You are on page 1of 600

SOBAODANH HO_TEN NGAY_SIN

KSA000001 LÊ CHÂU Á 08/11/199


KSA000002 ĐIỂU THỊ THIÊN ÁI 01/05/199
KSA000003 NGUYỄN XUÂN ÁI 12/01/199
KSA000004 PHAN VĂN ÁI 05/01/199
KSA000005 TRẦN QUỐC ÁI 20/12/199
KSA000006 VĂN THÙY DIỆU ÁI 18/12/199
KSA000007 VÕ THỊ DIỆU ÁI 19/03/199
KSA000008 VŨ TRỌNG ÁI 08/10/199
KSA000009 BÙI THỊ THÚY AN 21/05/199
KSA000010 CÙ HOÀNG AN 23/11/199
KSA000011 ĐỖ TRƯỜNG AN 10/12/199
KSA000012 HỒ ĐỖ NGỌC AN 11/11/199
KSA000013 HÀ VĂN AN 10/02/199
KSA000014 HOÀNG NGUYỄN THÚY AN 20/10/199
KSA000015 LÂM THỊ MINH AN 01/05/199
KSA000016 LÊ THỊ THÙY AN 28/03/199
KSA000017 LÊ THÁI AN 15/09/199
KSA000018 LIÊU THỊ AN 14/07/199
KSA000019 LƯƠNG ĐINH THÙY AN 03/06/199
KSA000020 LƯƠNG VĂN AN 21/02/199
KSA000021 LƯU VĂN AN 17/11/199
KSA000022 MAI MINH AN 11/11/199
KSA000023 MAI THỊ THÚY AN 17/06/199
KSA000024 NGÔ THUÝ AN 21/10/199
KSA000025 NGUYỄN HOÀI AN 23/05/199
KSA000026 NGUYỄN HOÀNG AN 27/03/199
KSA000027 NGUYỄN HỮU AN 15/04/199
KSA000028 NGUYỄN LÊ THÚY AN 21/09/199
KSA000029 NGUYỄN NGỌC AN 25/12/199
KSA000030 NGUYỄN THỊ NGỌC AN 05/05/199
KSA000031 NGUYỄN THỊ THÁI AN 20/08/199
KSA000032 NGUYỄN THỊ THU AN 17/08/199
KSA000033 NGUYỄN THỊ THÚY AN 10/09/199
KSA000034 NGUYỄN THANH AN 17/01/199
KSA000035 NGUYỄN THANH AN 20/11/199
KSA000036 NGUYỄN THÀNH AN 24/02/199
KSA000037 NGUYỄN THÀNH AN 30/05/199
KSA000038 NGUYỄN VĂN AN 02/07/199
KSA000039 NGUYỄN VĂN AN 05/06/199
KSA000040 NGUYỄN VŨ QUỲNH AN 22/10/199
KSA000041 NGUYỄN XUÂN AN 08/07/199
KSA000042 PHAN THỊ THÚY AN 07/09/199
KSA000043 PHẠM VŨ THÁI AN 23/07/199
KSA000044 THỊ AN 07/06/199
KSA000045 THÁI THỊ THU AN 04/04/199
KSA000046 TRẦN ĐÌNH AN 03/02/199
KSA000047 TRẦN NGUYỄN XUÂN AN 12/02/199
KSA000048 TRẦN PHƯỚC AN 14/04/199
KSA000049 TRẦN THỊ THÚY AN 10/03/199
KSA000050 TRẦN TRƯƠNG TIẾN AN 25/02/199
KSA000051 VI THÁI AN 10/03/199
KSA000052 VI VĂN AN 02/03/199
KSA000053 VÕ THỊ THẾ AN 26/12/199
KSA000054 VŨ THỊ AN 03/07/199
KSA000055 BÙI ĐỨC ANH 07/09/199
KSA000056 BÙI HỒ NGỌC ANH 17/06/199
KSA000057 BÙI MINH ANH 14/05/199
KSA000058 BÙI PHƯƠNG ANH 31/08/199
KSA000059 BÙI THẾ ANH 06/12/199
KSA000060 BÙI THỊ NGỌC ANH 20/11/199
KSA000061 BÙI THỊ PHI ANH 12/05/199
KSA000062 BÙI TUẤN ANH 28/08/199
KSA000063 CAO VĂN ANH 07/05/199
KSA000064 CAO VIỆT ANH 19/03/199
KSA000065 CHU TÀI ANH 29/04/199
KSA000066 CHU THỊ KIM ANH 08/08/199
KSA000067 CHU TIẾN ANH 30/05/199
KSA000068 DŨNG THỊ KIM ANH 04/02/199
KSA000069 DƯƠNG TUẤN ANH 20/09/199
KSA000070 DƯƠNG TUYẾT ANH 01/06/199
KSA000071 ĐỖ ĐỨC ANH 26/12/199
KSA000072 ĐỖ ĐỨC ANH 29/03/199
KSA000073 ĐỖ NGỌC ANH 14/07/199
KSA000074 ĐỖ NHỰT ANH 03/06/199
KSA000075 ĐỖ THỊ LAN ANH 02/04/199
KSA000076 ĐỖ TUẤN ANH 02/09/199
KSA000077 ĐỖ TUẤN ANH 28/09/199
KSA000078 ĐỖ TUẤN ANH 30/01/199
KSA000079 ĐÀM THỊ KIỀU ANH 30/04/199
KSA000080 ĐÀM THÁI ANH 26/02/199
KSA000081 ĐÀO THỊ NGỌC ANH 23/06/199
KSA000082 ĐINH THỊ LAN ANH 10/12/199
KSA000083 ĐINH TRƯƠNG NGỌC ANH 18/06/199
KSA000084 ĐINH VĂN TUẤN ANH 04/11/199
KSA000086 ĐẶNG MAI ANH 08/09/199
KSA000087 ĐẶNG NGỌC ANH 14/03/199
KSA000088 ĐỒNG THẾ ANH 24/11/199
KSA000089 ĐẶNG THỊ TUYẾT ANH 09/11/199
KSA000090 ĐẶNG THỊ VÂN ANH 22/01/199
KSA000091 ĐẶNG THỊ VÂN ANH 28/11/199
KSA000092 ĐOÀN ĐỨC ANH 02/10/199
KSA000093 ĐOÀN THỊ HOÀNG ANH 14/06/199
KSA000094 ĐOÀN VĂN TUẤN ANH 23/02/199
KSA000095 ĐÔN CÔNG ANH 26/02/199
KSA000096 HỒ NGUYÊN ANH 19/11/199
KSA000097 HỨA HOÀNG ANH 26/03/199
KSA000098 HÀ QUANG ANH 10/07/199
KSA000099 HÀ THỊ ANH 15/02/199
KSA000100 HÀ THỊ LAN ANH 29/04/199
KSA000101 HOÀNG ANH 07/08/199
KSA000102 HOÀNG LAN ANH 25/06/199
KSA000103 HOÀNG THỊ KIM ANH 13/12/199
KSA000104 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 20/01/199
KSA000105 HOÀNG TUẤN ANH 04/09/199
KSA000106 HOÀNG TUẤN ANH 10/11/199
KSA000107 HOÀNG VĂN ANH 29/09/199
KSA000108 KIỀU PHẠM XUÂN ANH 06/06/199
KSA000109 LÂM HOÀNG ANH 06/01/199
KSA000110 LÂM HOÀNG ANH 23/01/199
KSA000111 LÂM THỊ KIM ANH 09/03/199
KSA000112 LÊ ĐỨC ANH 06/02/199
KSA000113 LÊ ĐỨC ANH 15/02/199
KSA000114 LÊ ĐỨC ANH 24/01/199
KSA000115 LÊ ĐÔNG ANH 29/05/199
KSA000116 LÊ HOÀNG ANH 08/09/199
KSA000117 LÊ HỮU HOÀI ANH 02/07/199
KSA000118 LÊ NGỌC ANH 03/01/199
KSA000119 LÊ NGỌC QUỲNH ANH 18/11/199
KSA000120 LÊ THỊ ANH 14/01/199
KSA000121 LÊ THỊ HÀ ANH 22/12/199
KSA000122 LÊ THỊ HOÀNG ANH 20/09/199
KSA000123 LÊ THỊ KIM ANH 29/05/199
KSA000124 LÊ THỊ LAN ANH 13/08/199
KSA000125 LÊ THỊ NGỌC ANH 21/04/199
KSA000126 LÊ THỊ VÂN ANH 17/05/199
KSA000127 LÊ TUẤN ANH 05/06/199
KSA000128 LÊ TUẤN ANH 07/01/199
KSA000129 LÊ TUẤN ANH 12/01/199
KSA000130 LÊ TUẤN ANH 15/10/199
KSA000131 LÊ VIẾT DIỆU ANH 01/05/199
KSA000132 LƯU THỊ QUẾ ANH 19/11/199
KSA000133 MA THỊ VÂN ANH 11/04/199
KSA000134 MAI LÊ THỊ QUỲNH ANH 25/09/199
KSA000135 MAI TUẤN ANH 03/03/199
KSA000136 MÔNG THỊ VÂN ANH 28/11/199
KSA000137 NGÔ NGỌC THẢO ANH 01/11/199
KSA000138 NGÔ THỊ LAN ANH 02/02/199
KSA000139 NGÔ VÂN ANH 08/06/199
KSA000140 NGUYỄN BÁ NGỌC ANH 31/12/199
KSA000141 NGUYỄN BẢO ANH 23/08/199
KSA000142 NGUYỄN DIỆP ANH 26/09/199
KSA000143 NGUYỄN ĐĂNG ANH 21/08/199
KSA000144 NGUYỄN ĐỨC ANH 09/01/199
KSA000145 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/199
KSA000146 NGUYỄN ĐỨC ANH 23/03/199
KSA000147 NGUYỄN ĐẮC PHƯƠNG ANH19/01/199
KSA000148 NGUYỄN ĐÌNH ANH 28/12/199
KSA000149 NGUYỄN HẮC TUẤN ANH 14/08/199
KSA000150 NGUYỄN HẢI ANH 17/03/199
KSA000151 NGUYỄN HIẾU ANH 11/05/199
KSA000152 NGUYỄN HOÀNG ANH 01/09/199
KSA000153 NGUYỄN HOÀNG ANH 12/05/199
KSA000154 NGUYỄN HOÀNG ANH 23/07/199
KSA000155 NGUYỄN HOÀNG HÀ ANH 20/03/199
KSA000156 NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH21/04/199
KSA000157 NGUYỄN KIỀU ANH 30/09/199
KSA000158 NGUYỄN LAM ANH 12/09/199
KSA000159 NGUYỄN LÊ MAI ANH 19/03/199
KSA000160 NGUYỄN LƯƠNG KỲ ANH 28/08/199
KSA000161 NGUYỄN NGỌC ANH 05/08/199
KSA000162 NGUYỄN NGỌC HÙNG ANH 26/05/199
KSA000163 NGUYỄN NGỌC KỲ ANH 02/02/199
KSA000164 NGUYỄN NGỌC QUẾ ANH 29/07/199
KSA000165 NGUYỄN NHO TUẤN ANH 20/03/199
KSA000166 NGUYỄN THẾ ANH 04/08/199
KSA000167 NGUYỄN THỊ ANH 08/04/199
KSA000168 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 01/08/199
KSA000169 NGUYỄN THỊ KIM ANH 07/10/199
KSA000170 NGUYỄN THỊ KIM ANH 10/08/199
KSA000171 NGUYỄN THỊ KIM ANH 20/10/199
KSA000172 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 15/01/199
KSA000173 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 18/10/199
KSA000174 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/05/199
KSA000175 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11/09/199
KSA000176 NGUYỄN THỊ LAN ANH 12/07/199
KSA000177 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/03/199
KSA000178 NGUYỄN THỊ LAN ANH 24/09/199
KSA000179 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11/07/199
KSA000180 NGUYỄN THỊ MINH ANH 27/10/199
KSA000181 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/10/199
KSA000182 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 08/03/199
KSA000183 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 10/01/199
KSA000184 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH04/03/199
KSA000185 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH12/07/199
KSA000186 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH16/04/199
KSA000187 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH23/03/199
KSA000188 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH29/08/199
KSA000189 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 23/10/199
KSA000190 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 29/04/199
KSA000191 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 23/01/199
KSA000192 NGUYỄN THỊ TRUNG ANH 01/02/199
KSA000193 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 19/09/199
KSA000194 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 13/01/199
KSA000195 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 03/04/199
KSA000196 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/08/199
KSA000197 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 26/08/199
KSA000198 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 26/12/199
KSA000199 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/07/199
KSA000200 NGUYỄN TIẾN ANH 25/11/199
KSA000201 NGUYỄN TẤN TUẤN ANH 17/08/199
KSA000202 NGUYỄN TUẤN ANH 01/08/199
KSA000203 NGUYỄN TUẤN ANH 01/12/199
KSA000204 NGUYỄN TUẤN ANH 02/09/199
KSA000205 NGUYỄN TUẤN ANH 02/12/199
KSA000206 NGUYỄN TUẤN ANH 06/11/199
KSA000207 NGUYỄN TUẤN ANH 16/09/199
KSA000208 NGUYỄN TUẤN ANH 25/09/199
KSA000209 NGUYỄN TUẤN ANH 29/03/199
KSA000210 NGUYỄN TUẤN ANH 30/03/199
KSA000211 NHỮ LÊ TUẤN ANH 23/11/199
KSA000212 NÔNG THỊ VÂN ANH 21/04/199
KSA000213 PHAN THỊ VÂN ANH 11/12/199
KSA000214 PHẠM HOÀNG ANH 05/11/199
KSA000215 PHẠM HOÀNG ANH 27/05/199
KSA000216 PHẠM HUY HOÀNG ANH 30/11/199
KSA000217 PHẠM NGỌC ANH 23/10/199
KSA000218 PHẠM NGUYỄN ĐỨC ANH 01/08/199
KSA000219 PHẠM THỊ HỒNG ANH 10/07/199
KSA000220 PHẠM THỊ HUỆ ANH 03/07/199
KSA000221 PHẠM THỊ MINH ANH 24/09/199
KSA000222 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 09/06/199
KSA000223 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 12/12/199
KSA000225 PHẠM THỊ TÚ ANH 02/01/199
KSA000226 PHẠM TUẤN ANH 15/12/199
KSA000227 TẠ QUANG ANH 15/07/199
KSA000228 TẠ THỊ LAN ANH 01/11/199
KSA000229 TẠ THỊ LAN ANH 22/03/199
KSA000230 TẠ TRUNG ANH 19/07/199
KSA000231 THÁI DƯƠNG KỲ ANH 08/01/199
KSA000232 THIỀU THẾ ANH 28/03/199
KSA000233 THIỀU THỊ LAN ANH 15/02/199
KSA000234 TRẦN CHÂU ANH 27/08/199
KSA000235 TRẦN ĐỨC ANH 07/08/199
KSA000236 TRẦN HOÀNG ANH 17/12/199
KSA000237 TRẦN NGỌC MAI ANH 24/01/199
KSA000238 TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH12/09/199
KSA000239 TRẦN THẾ ANH 03/04/199
KSA000240 TRẦN THỊ KIM ANH 15/11/199
KSA000241 TRẦN THỊ KIM ANH 22/12/199
KSA000242 TRẦN THỊ LAN ANH 20/11/199
KSA000243 TRẦN THỊ MINH ANH 22/09/199
KSA000244 TRẦN THỊ VÂN ANH 10/02/199
KSA000245 TRẦN THỊ VÂN ANH 10/10/199
KSA000246 TRẦN TIẾN ANH 04/07/199
KSA000247 TRẦN TIẾN ANH 08/12/199
KSA000248 TRẦN TUẤN ANH 01/11/199
KSA000249 TRẦN TUẤN ANH 04/11/199
KSA000250 TRẦN TUẤN ANH 29/07/199
KSA000251 TRẦN VĂN ANH 22/02/199
KSA000252 TRẦN VĂN ANH 30/09/199
KSA000253 TRẦN VĂN TUẤN ANH 24/08/199
KSA000254 TRẦN VIỆT ANH 08/02/199
KSA000255 TRỊNH THỊ KIỀU ANH 04/09/199
KSA000256 TRỊNH THỊ LAN ANH 01/09/199
KSA000257 TRỊNH VĂN ANH 12/04/199
KSA000258 TRƯƠNG ĐOÀN PHƯƠNG A04/05/199
KSA000259 TRƯƠNG MINH ANH 01/09/199
KSA000260 VÕ ANH 23/02/199
KSA000261 VÕ THỊ NGỌC ANH 07/05/199
KSA000262 VÕ TRỌNG ANH 04/11/199
KSA000263 VŨ HOÀNG ANH 27/07/199
KSA000264 VŨ THỊ HÀ MINH ANH 27/09/199
KSA000265 VŨ THỊ KIM ANH 22/11/199
KSA000266 VŨ THỊ LAN ANH 08/11/199
KSA000267 VŨ THỊ MINH ANH 20/07/199
KSA000268 VŨ THỊ THÁI ANH 27/08/199
KSA000269 VŨ TRẦN THÚY ANH 13/03/199
KSA000270 VŨ VÕ MINH ANH 18/10/199
KSA000271 VƯƠNG THỊ HOÀNG ANH 18/02/199
KSA000272 CÙ THỊ NGỌC ÁNH 25/05/199
KSA000273 DƯƠNG TUYẾT ÁNH 21/08/199
KSA000274 ĐỖ NGỌC ÁNH 01/05/199
KSA000275 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 23/09/199
KSA000276 ĐÀM NHẬT ÁNH 21/10/199
KSA000277 ĐÀO DUY BẢO ÁNH 16/04/199
KSA000278 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 10/08/199
KSA000279 ĐOÀN THỊ ÁNH 01/01/199
KSA000280 HOÀNG THỊ ÁNH 15/11/199
KSA000281 HOÀNG THỊ ÁNH 18/03/199
KSA000282 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 18/01/199
KSA000283 HUỲNH NGỌC ÁNH 13/06/199
KSA000284 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 24/01/199
KSA000285 LÂM NGUYÊN ÁNH 23/05/199
KSA000286 LÊ NGỌC ÁNH 09/11/199
KSA000287 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 24/06/199
KSA000288 LƯƠNG NGỌC ÁNH 28/11/199
KSA000289 LƯU THỊ ÁNH 05/09/199
KSA000290 LÝ HOÀNG ÁNH 19/08/199
KSA000291 MAI THỊ NGỌC ÁNH 25/10/199
KSA000292 NGÔ THỊ NHƯ ÁNH 17/08/199
KSA000293 NGUYỄN NGỌC ÁNH 08/09/199
KSA000294 NGUYỄN THỊ ÁNH 14/07/199
KSA000295 NGUYỄN THỊ ÁNH 16/02/199
KSA000296 NGUYỄN THỊ ÁNH 19/09/199
KSA000297 NGUYỄN THỊ ÁNH 29/09/199
KSA000298 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 05/05/199
KSA000299 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 13/11/199
KSA000300 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 16/08/199
KSA000301 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 19/06/199
KSA000302 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 21/09/199
KSA000303 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 23/06/199
KSA000304 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 27/11/199
KSA000305 NHỮ THỊ ÁNH 21/01/199
KSA000306 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 07/05/199
KSA000307 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 09/04/199
KSA000308 PHẠM THỊ ÁNH 10/02/199
KSA000309 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 14/06/199
KSA000310 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 14/08/199
KSA000311 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 20/10/199
KSA000312 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 21/04/199
KSA000313 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 27/05/199
KSA000314 PHÙNG THỊ ÁNH 28/01/199
KSA000315 TẠ NGỌC ÁNH 13/07/199
KSA000316 THÁI THỊ NGỌC ÁNH 20/07/199
KSA000317 TRẦN NGỌC ÁNH 30/01/199
KSA000318 TRẦN THỊ ÁNH 28/08/199
KSA000319 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 16/01/199
KSA000320 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 18/09/199
KSA000321 TRỊNH NGỌC ÁNH 08/06/199
KSA000322 TRƯƠNG THỊ ÁNH 18/09/199
KSA000323 TRƯƠNG THỊ HẢO ÁNH 20/02/199
KSA000324 VŨ NGỌC ÁNH 08/03/199
KSA000325 DƯƠNG HOÀI ÂN 20/10/199
KSA000326 LƯU NGỌC ÂN 26/06/199
KSA000327 NGUYỄN VŨ HỒNG ÂN 27/07/199
KSA000328 PHAN VĂN ÂN 09/03/199
KSA000329 TRƯƠNG HOÀNG ÂN 19/01/199
KSA000330 VÕ VĂN HỒNG ÂN 30/11/199
KSA000331 VŨ HỒNG ÂN 12/10/199
KSA000332 LÊ LONG ẨN 03/05/199
KSA000333 CHÂU HOÀNG ẤN 22/05/199
KSA000334 NGUYỄN VIẾT ẤN 01/07/199
KSA000335 ĐINH THỊ HẢI ÂU 06/10/199
KSA000336 NGUYỄN AN TỰ HẢI ÂU 09/04/199
KSA000337 MAI VĂN BÁCH 10/11/199
KSA000338 NGUYỄN DOÃN BÁCH 22/11/199
KSA000339 NGUYỄN HỮU BÁCH 14/01/199
KSA000340 NGUYỄN XUÂN BÁCH 15/10/199
KSA000341 VŨ VĂN BÁCH 13/09/199
KSA000342 ĐIỂU BAO 27/06/199
KSA000343 ĐÀM VĂN BÀO 10/05/199
KSA000344 BÙI GIA BẢO 07/07/199
KSA000345 CAO SƠN BẢO 20/05/199
KSA000346 ĐỖ HOÀNG GIA BẢO 04/10/199
KSA000347 ĐẶNG HOÀNG GIA BẢO 18/12/199
KSA000348 ĐẶNG QUỐC BẢO 02/03/199
KSA000349 ĐẶNG QUỐC BẢO 05/06/199
KSA000350 ĐẶNG QUỐC BẢO 30/07/199
KSA000351 ĐẶNG VĂN NGỌC BẢO 16/11/199
KSA000352 HỒ QUANG BẢO 23/11/199
KSA000353 HỨA HOÀI BẢO 16/09/199
KSA000354 HOÀNG NGUYỄN GIA BẢO 18/10/199
KSA000355 HOÀNG QUỐC BẢO 19/05/199
KSA000356 HUỲNH GIA BẢO 11/09/199
KSA000357 HUỲNH QUỐC BẢO 04/03/199
KSA000358 LÊ CHÍ BẢO 26/06/199
KSA000359 LÊ CÔNG BẢO 12/03/199
KSA000360 LÊ QUỐC BẢO 06/07/199
KSA000361 LÊ QUỐC GIA BẢO 19/06/199
KSA000362 LÊ SỸ GIA BẢO 12/01/199
KSA000363 LƯƠNG TRẦN GIA BẢO 30/04/199
KSA000364 MAI VĂN BẢO 20/11/199
KSA000365 NGUYỄN CHÍ BẢO 12/10/199
KSA000366 NGUYỄN ĐẠI BẢO 15/02/199
KSA000367 NGUYỄN NGỌC BẢO 25/03/199
KSA000368 NGUYỄN QUỐC BẢO 17/03/199
KSA000369 NGUYỄN VĂN BẢO 28/07/199
KSA000370 PHẠM GIA BẢO 14/10/199
KSA000371 PHẠM HOÀI BẢO 10/11/199
KSA000372 TRẦN NHẬT BẢO 07/02/199
KSA000373 TRẦN QUỐC BẢO 28/07/199
KSA000374 TRẦN THÁI QUANG BẢO 18/03/199
KSA000375 TRẦN TIỂU BẢO 22/10/199
KSA000376 TRƯƠNG GIA BẢO 05/05/199
KSA000377 TRƯƠNG GIA BẢO 12/02/199
KSA000378 TRƯƠNG HOÀI BẢO 28/02/199
KSA000379 VÀY KIỆT BẢO 11/06/199
KSA000380 VÕ VŨ BẢO 13/08/199
KSA000381 VŨ VĂN BẢO 03/07/199
KSA000382 ĐIỂU THỊ BARẾP 15/06/199
KSA000383 ĐIỂU BAY 02/11/199
KSA000384 MÔNG THỊ BAY 14/11/199
KSA000385 PHẠM THỊ BẢY 21/02/199
KSA000386 HOÀNG CÔNG BẮC 20/11/199
KSA000387 HOÀNG VĂN BẮC 08/12/199
KSA000388 NGÔ QUANG BẮC 11/10/199
KSA000389 NGUYỄN BÁ BẮC 06/06/199
KSA000390 NGUYỄN HỮU BẮC 08/01/199
KSA000391 NÔNG VĂN BẮC 01/07/199
KSA000392 VÕ HÀ BĂNG 03/08/199
KSA000393 NGUYỄN HỮU BẰNG 09/09/199
KSA000394 NGUYỄN MẠNH BẰNG 11/10/199
KSA000395 TRẦN VĂN BẰNG 01/02/199
KSA000396 HỶ NHẬT BẨU 17/04/199
KSA000397 VÒONG CẤM BẨU 20/03/199
KSA000398 DƯƠNG NGỌC BÉ 28/08/196
KSA000399 ĐINH THỊ BÉ 02/09/199
KSA000400 LÂM THỊ BÉ 20/12/199
KSA000401 NGUYỄN THIỆN BÉ 26/09/199
KSA000402 NÔNG THỊ BÉ 21/05/199
KSA000403 NÔNG VĂN BÉ 26/01/199
KSA000404 PHAN THỊ NGỌC BÉ 05/09/199
KSA000405 LỤC THỊ BÊ 07/03/199
KSA000406 ĐIỂU SÁU BÊN 01/03/199
KSA000407 NGÔ VĂN BI 02/10/199
KSA000408 QUÁCH VĂN BI 01/10/199
KSA000409 HỒ THỊ NGỌC BÍCH 25/01/199
KSA000410 HÀ THỊ NGỌC BÍCH 25/08/199
KSA000411 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 30/06/199
KSA000412 HUỲNH THỊ NGỌC BÍCH 21/10/199
KSA000413 KIM THỊ BÍCH 26/06/199
KSA000414 LÁ THỊ BÍCH 23/08/199
KSA000415 LỤC THỊ BÍCH 20/09/199
KSA000416 LÊ THỊ BÍCH 24/03/199
KSA000417 LÊ THỊ NGỌC BÍCH 14/09/199
KSA000418 NGUYỄN THỊ BÍCH 06/04/199
KSA000419 NGUYỄN THỊ BÍCH 15/06/199
KSA000420 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 09/06/199
KSA000421 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 14/04/199
KSA000422 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 24/09/199
KSA000423 PHẠM NGỌC BÍCH 15/10/199
KSA000424 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 26/12/199
KSA000425 THỊ BÍCH 10/09/199
KSA000426 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 22/10/199
KSA000427 TRƯƠNG THỊ BÍCH 24/04/199
KSA000428 TRẦN QUỐC BIỂN 16/04/199
KSA000429 DƯƠNG THỊ THANH BÌNH 26/06/199
KSA000430 NGUYỄN BÙNG BINH 24/11/199
KSA000431 BÙI ĐỨC BÌNH 01/12/199
KSA000432 BÙI VĂN BÌNH 08/11/199
KSA000433 ĐỖ NGỌC BÌNH 14/02/199
KSA000434 ĐỖ THÁI BÌNH 22/02/199
KSA000435 ĐỖ TRỌNG BÌNH 11/11/199
KSA000436 ĐÀM THỊ BÌNH 18/06/199
KSA000437 ĐÀM THỊ BÌNH 20/04/199
KSA000438 ĐINH THỊ BÌNH 13/02/199
KSA000439 ĐẶNG PHƯỚC BÌNH 24/02/199
KSA000440 ĐẶNG QUANG TRIỆU BÌNH 07/12/199
KSA000441 ĐẶNG THỊ THANH BÌNH 20/01/199
KSA000443 ĐẶNG TIỂU BÌNH 24/01/199
KSA000444 ĐOÀN QUẢNG BÌNH 20/10/199
KSA000445 HOÀNG BÁ BÌNH 01/08/199
KSA000446 HOÀNG THỊ BÌNH 10/02/199
KSA000447 HOÀNG THỊ THANH BÌNH 18/07/199
KSA000448 HOÀNG THANH BÌNH 28/12/199
KSA000449 HUỲNH CÔNG BÌNH 10/12/199
KSA000450 KIỀU XUÂN BÌNH 23/09/199
KSA000451 LÂM TIẾN BÌNH 13/10/199
KSA000452 LÊ ĐỨC BÌNH 01/01/199
KSA000453 LÊ THẾ BÌNH 17/12/199
KSA000454 LÊ THỊ THU BÌNH 30/11/199
KSA000455 LƯƠNG THỊ BÌNH 16/03/199
KSA000456 LƯƠNG THANH BÌNH 22/11/199
KSA000457 LƯƠNG THƯ BÌNH 19/04/199
KSA000458 NGÔ VĂN BÌNH 18/02/199
KSA000459 NGUYỄN LÊ THẾ BÌNH 22/11/199
KSA000460 NGUYỄN NGỰ BÌNH 20/05/199
KSA000461 NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH 15/06/199
KSA000462 NGUYỄN THẾ BÌNH 18/05/197
KSA000463 NGUYỄN THỊ BÌNH 10/02/199
KSA000464 NGUYỄN THỊ BÌNH 28/10/199
KSA000465 NGUYỄN THỊ BÌNH 29/03/199
KSA000466 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 04/07/199
KSA000467 NGUYỄN THANH BÌNH 01/04/199
KSA000468 NGUYỄN THANH BÌNH 08/11/199
KSA000469 NGUYỄN THANH BÌNH 14/03/199
KSA000470 NGUYỄN THANH BÌNH 25/08/199
KSA000471 NGUYỄN THÀNH BÌNH 28/04/199
KSA000472 NGUYỄN VĂN BÌNH 20/02/199
KSA000473 PHAN THANH BÌNH 24/12/199
KSA000474 PHẠM QUANG BÌNH 24/01/199
KSA000475 PHẠM QUỐC BÌNH 06/09/199
KSA000476 PHẠM THỊ BÌNH 16/02/199
KSA000477 PHẠM THỊ THANH BÌNH 24/10/199
KSA000478 PHẠM THÁI BÌNH 14/12/199
KSA000479 PHÙNG VĂN BÌNH 25/07/199
KSA000480 TẠ THANH BÌNH 08/09/199
KSA000481 TRẦN NGUYỄN CÔNG BÌNH 26/08/199
KSA000482 TRẦN PHƯỚC BÌNH 21/11/199
KSA000483 TRẦN QUANG BÌNH 26/06/199
KSA000484 TRẦN TRỌNG BÌNH 24/02/199
KSA000485 VÕ THÁI BÌNH 11/11/199
KSA000486 VÕ THÁI BÌNH 28/02/199
KSA000487 VŨ DƯƠNG BÌNH 13/07/199
KSA000488 VŨ THỊ BÌNH 15/12/199
KSA000489 VŨ THANH BÌNH 06/11/199
KSA000490 VŨ VĂN BÌNH 17/05/199
KSA000491 NÔNG ĐỨC BẢO 17/10/199
KSA000492 HOÀNG THỊ BÔNG 28/03/199
KSA000493 NGUYỄN THỊ BÔNG 12/10/199
KSA000494 ĐIỂU BRANH 06/06/199
KSA000495 LÊ THỊ BÚP 01/01/199
KSA000496 LẠI THỊ BƯỞI 15/09/199
KSA000497 BÙI VĂN CẢNH 17/10/199
KSA000498 ĐỖ ĐỨC CẢNH 17/08/199
KSA000499 ĐẶNG HỮU CẢNH 04/09/199
KSA000500 ĐẶNG XUÂN CẢNH 01/10/199
KSA000501 ĐẬU VĂN CẢNH 14/03/199
KSA000502 HOÀNG THỊ CẢNH 19/12/199
KSA000503 LỤC VĂN CẢNH 29/12/199
KSA000504 NGÔ MINH CẢNH 12/01/199
KSA000505 NGUYỄN HỮU CẢNH 22/12/199
KSA000506 NGUYỄN QUANG CẢNH 26/01/197
KSA000507 NGUYỄN THANH CẢNH 03/09/199
KSA000508 NGUYỄN VĂN CẢNH 13/02/199
KSA000509 PHẠM THANH CẢNH 08/02/199
KSA000510 PHẠM VĂN CẢNH 25/02/199
KSA000511 TRẦN MINH CẢNH 21/04/199
KSA000512 VĂN ĐÌNH CẢNH 24/07/199
KSA000513 VI VĂN CẢNH 17/10/199
KSA000514 LƯƠNG VĂN CAO 08/05/199
KSA000515 NGUYỄN THANH CAO 26/10/199
KSA000516 PHAN VĂN CAO 15/05/199
KSA000517 TRẦN HỮU CAO 27/10/199
KSA000518 LÝ PHÚ CÁT 27/11/199
KSA000519 HÀ THỊ NGỌC CẦM 28/10/199
KSA000520 NGUYỄN THỊ TÚ CẦM 07/01/199
KSA000521 TRẦN THỊ HỒNG CẨM 14/08/199
KSA000522 BÙI THỊ CẦN 25/12/199
KSA000523 LA VĂN CẦN 24/02/199
KSA000524 NGUYỄN VĂN CẦN 11/05/199
KSA000525 LÊ TIẾN CẦU 13/10/199
KSA000526 THỊ CÂY 11/03/199
KSA000527 RIÊU THỊ CHANH 02/03/199
KSA000528 NGUYỄN QUỐC CHÁNH 26/08/199
KSA000529 TRẦN PHÚ CHÁNH 28/05/199
KSA000530 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG CHÂM01/09/199
KSA000531 NÔNG THỊ CHÂM 01/01/199
KSA000532 NGUYỄN TUỆ CHÂN 21/02/199
KSA000533 LÊ ĐÌNH CHẤN 20/11/199
KSA000534 NGUYỄN HỮU HOÀNG CHẤ 18/01/199
KSA000535 BÙI THỊ NGỌC CHÂU 17/10/199
KSA000536 CHÂU MINH CHÂU 07/07/199
KSA000537 ĐỖ THỊ HỒNG CHÂU 25/04/199
KSA000538 ĐIỂU THỊ NGỌC CHÂU 17/07/199
KSA000539 ĐẶNG THỊ HẢI CHÂU 26/07/199
KSA000540 HỒ THỊ NGỌC CHÂU 22/10/199
KSA000541 HỨA THỊ MỘC CHÂU 18/01/199
KSA000542 HOÀNG VĂN CHÂU 01/05/199
KSA000543 LÊ MINH CHÂU 20/03/199
KSA000544 NGUYỄN HỮU CHÂU 15/09/199
KSA000545 NGUYỄN THỊ CHÂU 19/08/199
KSA000546 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 20/10/199
KSA000547 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 22/08/199
KSA000548 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 08/06/199
KSA000549 NGUYỄN VĂN CHÂU 06/06/199
KSA000550 PHẠM LÊ QUỲNH CHÂU 27/09/199
KSA000551 PHẠM THỊ ÁNH CHÂU 14/01/199
KSA000552 TÔN NỮ BẢO CHÂU 24/04/199
KSA000553 TRIỆU MINH CHÂU 05/09/199
KSA000554 TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU 01/01/199
KSA000555 TRẦN THỊ QUỲNH CHÂU 23/06/199
KSA000556 TƯỞNG BĂNG CHÂU 07/12/199
KSA000557 VŨ THỊ NGỌC CHÂU 15/02/199
KSA000558 ĐIỂU THỊ CHÊN 07/06/199
KSA000559 LÂM CHHÂM 01/03/199
KSA000560 ĐINH THỊ CHI 13/05/199
KSA000561 ĐIỂU THỊ CHI 21/07/199
KSA000562 ĐỒNG THỊ KIM CHI 17/08/199
KSA000563 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG CHI 06/09/199
KSA000564 HÀ THỊ THANH CHI 20/11/199
KSA000565 LÊ THỊ MINH CHI 20/12/199
KSA000566 LÊ THỊ THU CHI 24/12/199
KSA000567 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 20/12/199
KSA000568 NGUYỄN THỊ KIM CHI 05/12/199
KSA000569 NGUYỄN THỊ LINH CHI 03/07/199
KSA000570 NGUYỄN TRẦN LINH CHI 23/10/199
KSA000571 TRẦN NGỌC LIÊN CHI 26/08/199
KSA000572 VŨ ĐẶNG LINH CHI 02/01/199
KSA000573 VŨ THỊ CHI 07/01/199
KSA000574 BÙI VĂN CHÍ 17/03/199
KSA000575 LÂM THIỆN CHÍ 14/01/198
KSA000576 LÊ MINH CHÍ 24/01/199
KSA000577 LÊ QUỐC CHÍ 12/06/199
KSA000578 NGUYỄN THÀNH CHÍ 12/05/199
KSA000579 NÔNG THỊ LINH CHÍ 09/02/199
KSA000580 TRẦN VĂN CHÍ 24/11/199
KSA000581 BÙI DUY CHIẾN 07/09/199
KSA000582 CHU VĂN CHIẾN 16/07/199
KSA000583 DƯƠNG ĐÌNH CHIẾN 13/11/199
KSA000584 HOÀNG TRUNG CHIẾN 23/03/199
KSA000585 LỤC VĂN CHIẾN 12/10/199
KSA000586 LÊ THỊ CHIẾN 19/07/199
KSA000587 LÊ VĂN CHIẾN 14/10/199
KSA000588 LÊ VIẾT CHIẾN 23/03/198
KSA000589 LƯƠNG VĂN CHIẾN 29/07/199
KSA000590 NGUYỄN HỮU CHIẾN 15/09/199
KSA000591 NGUYỄN MINH CHIẾN 04/08/199
KSA000592 NGUYỄN VĂN CHIẾN 02/01/199
KSA000593 NGUYỄN XUÂN CHIẾN 20/01/199
KSA000594 NHÂM ĐỨC CHIẾN 31/12/199
KSA000595 VŨ CÔNG CHIẾN 15/12/199
KSA000596 VŨ VĂN CHIẾN 08/10/199
KSA000597 NGUYỄN VĂN CHIỂU 28/02/199
KSA000598 HÀ VĂN CHIẾN 25/03/199
KSA000599 ĐỖ ĐÌNH CHINH 14/08/199
KSA000600 HOÀNG THỊ MAI CHINH 29/04/199
KSA000601 LÊ THỊ CHINH 08/10/199
KSA000602 LÊ THỊ HỒNG CHINH 04/12/199
KSA000603 NGUYỄN THỊ CHINH 04/04/199
KSA000604 NGUYỄN THỊ CHINH 14/11/199
KSA000605 PHẠM TRẦN CHINH 18/07/199
KSA000606 VŨ THỊ THÙY CHINH 14/11/199
KSA000607 CHU QUANG CHỈNH 07/08/199
KSA000608 ĐÀO THỊ CHỈNH 14/02/199
KSA000609 NÔNG VĂN CHỈNH 04/08/199
KSA000610 ĐOÀN VĂN CHÍNH 10/05/199
KSA000611 LÊ VĂN CHÍNH 20/07/198
KSA000612 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH 05/10/199
KSA000613 PHẠM GIA CHÍNH 21/06/199
KSA000614 TRẦN ĐINH CÔNG CHÍNH 24/10/199
KSA000615 LÊ XUÂN CHỊNH 24/09/199
KSA000616 ĐIỂU CHÓT 00/00/199
KSA000618 LÊ BÁ CHUẨN 19/10/199
KSA000619 BÙI THỊ THANH CHÚC 26/05/199
KSA000621 BÙI TIẾN CHUNG 26/01/199
KSA000622 BÙI XUÂN CHUNG 18/08/199
KSA000623 ĐỖ DANH THÀNH CHUNG 24/10/199
KSA000624 ĐẶNG MINH CHUNG 24/09/199
KSA000625 HỒ THỊ CHUNG 14/08/199
KSA000626 HOÀNG ĐỨC CHUNG 22/08/199
KSA000627 LÂM CHUNG 09/08/199
KSA000628 LỤC VĂN CHUNG 24/02/199
KSA000629 LÊ BẢO CHUNG 03/01/199
KSA000630 LÊ ĐÌNH CHUNG 07/09/199
KSA000631 LÊ ĐÌNH CHUNG 18/05/199
KSA000632 LÊ NGỌC CHUNG 20/12/199
KSA000633 NGUYỄN HỮU CHUNG 12/02/199
KSA000634 NGUYỄN VĂN CHUNG 04/02/199
KSA000635 NÔNG VĂN CHUNG 16/03/199
KSA000636 PHAN VĂN CHUNG 23/07/199
KSA000637 TẠ QUỐC CHUNG 07/09/199
KSA000638 TRẦN QUỐC CHUNG 05/03/199
KSA000639 TRẦN VĂN CHUNG 12/06/199
KSA000640 ĐIỂU CHUỐN 00/00/199
KSA000641 HOÀNG ĐÌNH CHUYÊN 10/09/199
KSA000642 LÝ THỊ CHUYÊN 08/04/199
KSA000643 ĐIỂU TẤN LÝ CHUYẾN 29/09/199
KSA000644 HOÀNG HỮU CHỨC 10/05/199
KSA000646 PHAN THẠCH NGUYÊN CHƯ28/07/199
KSA000647 TÔ DUY CHƯƠNG 14/08/199
KSA000648 TRẦN VĂN CHƯƠNG 06/05/199
KSA000649 LÂM CỌ 14/10/199
KSA000650 ĐIỂU CÓC 01/01/199
KSA000651 ĐIỂU COM 10/03/199
KSA000652 NGUYỄN NHÂM DUY CÔI 16/06/199
KSA000653 ĐIỂU CÔN 00/00/199
KSA000654 PHẠM THÀNH CÔNG 10/01/199
KSA000655 CHU TUẤN CÔNG 01/06/199
KSA000656 ĐẶNG THÀNH CÔNG 01/02/199
KSA000657 ĐẶNG VIẾT CÔNG 13/06/199
KSA000658 HỒ BÁ CÔNG 15/10/199
KSA000659 HÀ ĐÌNH MINH CÔNG 03/07/199
KSA000660 HỨA VĂN CÔNG 25/07/199
KSA000661 HOÀNG HỒNG CÔNG 02/09/199
KSA000662 HOÀNG VĂN CÔNG 25/09/199
KSA000663 LÊ NGỌC CHÍ CÔNG 03/01/199
KSA000664 LÊ XUÂN CÔNG 02/10/199
KSA000665 MAI MINH CÔNG 21/09/199
KSA000666 NGUYỄN DUY CÔNG 16/12/199
KSA000667 NGUYỄN ĐĂNG CÔNG 24/05/199
KSA000668 NGUYỄN ĐÌNH CÔNG 23/03/199
KSA000669 NGUYỄN KIM CHÍ CÔNG 22/01/199
KSA000670 NGUYỄN NGỌC CÔNG 08/08/199
KSA000671 NGUYỄN THẾ CÔNG 15/06/199
KSA000672 NGUYỄN THÀNH CÔNG 03/10/199
KSA000673 NGUYỄN THÀNH CÔNG 20/05/199
KSA000674 NGUYỄN THÀNH CÔNG 23/04/199
KSA000675 NGUYỄN VĂN CÔNG 01/04/199
KSA000676 NGUYỄN VĂN CÔNG 24/10/199
KSA000677 PHAN VĂN CÔNG 23/03/199
KSA000678 PHẠM KHẮC CÔNG 05/03/199
KSA000679 PHẠM QUỐC CÔNG 01/05/199
KSA000680 PHẠM THÀNH CÔNG 25/10/199
KSA000681 TRẦN TẤN CÔNG 06/03/199
KSA000682 TRẦN VĂN CÔNG 07/01/199
KSA000683 VI VĂN CÔNG 11/03/199
KSA000684 VÕ MỘNG CÔNG 10/08/199
KSA000685 VŨ THÀNH CÔNG 01/10/199
KSA000686 VŨ THÀNH CÔNG 13/08/199
KSA000687 VŨ VĂN CÔNG 09/07/199
KSA000688 ĐIỂU CỐP 17/11/199
KSA000689 ĐINH DUNG CƠ 16/03/199
KSA000690 LÝ VĂN CƠ 05/11/199
KSA000691 PHẠM HOÀNG HUYỀN CƠ 06/10/199
KSA000692 PHẠM VĂN CƠ 28/06/199
KSA000693 ĐOÀN THỊ CÚC 18/02/199
KSA000694 NGUYỄN THỊ CÚC 22/06/199
KSA000695 NGUYỄN THỊ CÚC 29/06/199
KSA000696 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 28/02/199
KSA000697 NGUYỄN THỊ MAI CÚC 12/08/199
KSA000698 PHẠM THỊ CÚC 05/10/199
KSA000699 TRỊNH THỊ KIM CÚC 17/06/199
KSA000700 TRƯƠNG THỊ CÚC 20/06/199
KSA000701 MAI TRẦN CỪ 07/05/199
KSA000702 HOÀNG TRUNG CƯƠNG 24/11/199
KSA000703 HOÀNG VĂN CƯƠNG 29/09/199
KSA000704 LƯU KIM CƯƠNG 15/03/199
KSA000705 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 20/05/199
KSA000706 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 11/01/199
KSA000707 PHẠM MINH CƯƠNG 19/01/199
KSA000708 PHÙNG THỊ BÍCH CƯƠNG 15/03/199
KSA000709 TRẦN MINH CƯƠNG 30/04/199
KSA000710 VŨ CHÍ CƯƠNG 09/06/199
KSA000711 CAO MINH CƯỜNG 06/10/199
KSA000712 CHU NGỌC CƯỜNG 15/01/199
KSA000713 CHU VĂN CƯỜNG 20/07/199
KSA000714 DƯƠNG VĂN CƯỜNG 20/04/199
KSA000715 ĐỖ QUỐC CƯỜNG 10/01/199
KSA000716 ĐÀO MẠNH CƯỜNG 07/09/199
KSA000717 ĐIỂU CƯỜNG 03/06/199
KSA000718 ĐẶNG CƯỜNG 06/07/199
KSA000719 ĐẶNG DUY CƯỜNG 03/11/199
KSA000720 ĐẶNG MẠNH CƯỜNG 22/03/199
KSA000721 ĐẶNG THẾ CƯỜNG 27/04/199
KSA000722 ĐOÀN PHÚ CƯỜNG 12/07/196
KSA000723 ĐOÀN QUỐC CƯỜNG 09/01/199
KSA000724 HOÀNG ĐÌNH CƯỜNG 01/12/199
KSA000725 HOÀNG QUỐC CƯỜNG 20/08/199
KSA000726 HOÀNG VĂN CƯỜNG 09/09/199
KSA000727 HOÀNG VĂN CƯỜNG 12/03/199
KSA000728 HUỲNH TRUNG CƯỜNG 13/10/199
KSA000729 LÂM XUÂN CƯỜNG 26/03/199
KSA000730 LÊ BÁ CƯỜNG 25/10/199
KSA000731 LÊ CHÍ CƯỜNG 06/04/199
KSA000732 LÊ CHÍ CƯỜNG 07/08/199
KSA000733 LÊ CHÍ CƯỜNG 21/08/199
KSA000735 LÊ ĐỨC CƯỜNG 02/08/199
KSA000736 LÊ HÙNG CƯỜNG 06/08/199
KSA000737 LÊ MINH CƯỜNG 11/10/199
KSA000738 LÊ VĂN CƯỜNG 12/02/199
KSA000739 LÊ VĂN CƯỜNG 13/03/199
KSA000740 LÊ VĂN CƯỜNG 30/04/199
KSA000741 LÊ VŨ CƯỜNG 04/04/199
KSA000742 LƯƠNG MẠNH CƯỜNG 11/03/199
KSA000743 LƯƠNG QUỐC CƯỜNG 07/01/199
KSA000744 NGÔ CHÍ CƯỜNG 18/01/199
KSA000745 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 30/09/199
KSA000746 NGUYỄN DĨ CƯỜNG 16/08/199
KSA000747 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 04/09/198
KSA000748 NGUYỄN HẢI CƯỜNG 05/08/199
KSA000749 NGUYỄN LÊ KIÊN CƯỜNG 12/01/199
KSA000750 NGUYỄN MINH CƯỜNG 02/08/199
KSA000751 NGUYỄN MINH CƯỜNG 12/09/199
KSA000752 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 22/02/199
KSA000753 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 30/06/199
KSA000754 NGUYỄN NHƯ CƯỜNG 05/10/199
KSA000755 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 14/08/199
KSA000756 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 27/09/199
KSA000757 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 05/06/199
KSA000758 NGUYỄN THỌ CƯỜNG 10/12/199
KSA000759 NGUYỄN TIẾN CƯỜNG 13/11/199
KSA000760 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 02/08/199
KSA000761 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 04/02/199
KSA000762 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 08/02/199
KSA000763 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 10/03/199
KSA000764 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 15/12/199
KSA000765 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 28/10/199
KSA000766 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 06/09/199
KSA000767 NINH XUÂN CƯỜNG 17/03/199
KSA000768 NÔNG MẠNH CƯỜNG 06/01/199
KSA000769 NÔNG VĂN CƯỜNG 04/05/199
KSA000770 NÔNG VĂN CƯỜNG 23/12/199
KSA000771 PHAN QUỐC CƯỜNG 27/01/199
KSA000772 PHAN VĂN CƯỜNG 11/07/199
KSA000773 PHAN VĂN CƯỜNG 20/05/199
KSA000774 PHAN XUÂN CƯỜNG 01/02/199
KSA000775 PHẠM HÙNG CƯỜNG 17/02/199
KSA000776 PHẠM NAM HẢI CƯỜNG 16/05/199
KSA000777 PHẠM NHẬT CƯỜNG 11/10/199
KSA000778 PHẠM QUỐC CƯỜNG 30/10/199
KSA000779 PHẠM VĂN CƯỜNG 16/12/199
KSA000780 PHẠM VĂN CƯỜNG 21/08/199
KSA000781 PHẠM VĂN CƯỜNG 22/11/199
KSA000782 PHẠM VĂN CƯỜNG 30/07/199
KSA000783 PHẠM XUÂN CƯỜNG 11/09/199
KSA000784 TRỊ HUY CƯỜNG 20/04/199
KSA000785 TRIỆU CƯỜNG 03/08/199
KSA000786 TRẦN ANH CƯỜNG 06/11/199
KSA000787 TRẦN MẠNH CƯỜNG 22/12/199
KSA000788 TRẦN NGUYÊN CƯỜNG 06/06/199
KSA000789 TRẦN QUỐC CƯỜNG 08/11/199
KSA000790 TRƯƠNG NGỌC CƯỜNG 01/01/199
KSA000791 UNG VĂN CƯỜNG 16/12/198
KSA000792 VÕ ĐỨC CƯỜNG 03/09/199
KSA000793 VÕ MẠNH CƯỜNG 02/10/199
KSA000794 VŨ CÔNG CƯỜNG 27/11/199
KSA000795 VŨ QUỐC CƯỜNG 02/03/199
KSA000796 VŨ QUỐC CƯỜNG 10/01/199
KSA000798 VY VĂN CƯỜNG 15/06/199
KSA000799 ĐIỂU DẢNG 20/06/199
KSA000800 NGUYỄN THANH DANH 14/08/199
KSA000801 ĐÀO VĂN DANH 24/05/199
KSA000802 ĐẶNG HOÀNG DANH 17/02/199
KSA000803 HÀ VĂN DANH 19/08/199
KSA000804 LÊ CÔNG DANH 12/09/199
KSA000805 LÊ THÀNH DANH 10/11/199
KSA000806 LƯƠNG CÔNG DANH 04/10/199
KSA000807 MAI ĐỨC DANH 10/06/198
KSA000808 NGUYỄN CÔNG DANH 16/09/199
KSA000809 NGUYỄN CÔNG DANH 29/12/199
KSA000810 NGUYỄN VÕ HỮU DANH 14/09/199
KSA000811 PHAN ĐÌNH DANH 09/09/199
KSA000812 PHẠM TẤN DANH 21/03/199
KSA000813 PHẠM TRUNG DANH 18/07/199
KSA000814 TRIỆU SÔNG DANH 30/10/199
KSA000815 TRẦN CÔNG DANH 20/01/199
KSA000816 TRẦN THÁCH DANH 16/02/199
KSA000817 TRẦN VĂN CÔNG DANH 04/07/199
KSA000818 TRỊNH CÔNG DANH 11/09/199
KSA000819 BÙI VĂN DÂN 01/07/199
KSA000820 LƯƠNG THỊ THU DÂN 09/07/199
KSA000821 MA VĂN DẦN 26/02/199
KSA000822 NGUYỄN HỮU DẦN 24/02/199
KSA000823 THỊ DẦN 03/03/199
KSA000824 TRẦN THỊ DẦN 28/01/199
KSA000825 THỊ DÉP 00/08/199
KSA000826 VÒNG CÓNG DẾCH 27/05/199
KSA000827 LẦU HÔN DẾNH 07/11/199
KSA000828 LÊ TRÍ DĨ 23/12/199
KSA000829 THỊ DIỂM 20/04/199
KSA000830 BÙI THỊ HỒNG DIỄM 02/07/199
KSA000831 ĐIỂU THỊ DIỄM 19/03/199
KSA000832 ĐẶNG THỊ KIỀU DIỄM 24/08/199
KSA000833 HOÀNG THỊ DIỄM 03/03/199
KSA000834 HUỲNH THỊ BÉ DIỄM 01/01/199
KSA000835 KIỀU THỊ DIỄM 26/01/199
KSA000836 LÊ THỊ DIỄM 23/07/199
KSA000837 NGUYỄN THỊ DIỄM 13/09/199
KSA000838 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 03/03/199
KSA000839 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 17/11/199
KSA000840 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 27/10/199
KSA000841 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DIỄM28/12/199
KSA000842 NGUYỄN THỊ THU DIỄM 12/11/199
KSA000843 NGUYỄN THỊ TUYẾT DIỄM 23/06/199
KSA000844 NÔNG THỊ KIỀU DIỄM 12/05/199
KSA000845 NÔNG THỊ THÚY DIỄM 13/01/199
KSA000846 PHẠM THỊ BÍCH DIỄM 03/11/199
KSA000847 PHẠM THỊ TUYẾT DIỄM 15/02/199
KSA000848 TRẦN THỊ HỒNG DIỄM 04/12/199
KSA000849 TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 08/05/199
KSA000850 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 03/05/199
KSA000851 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 07/05/199
KSA000852 TRỊNH THỊ DIỄM 20/02/199
KSA000853 TRƯƠNG THỊ DIỄM 19/12/199
KSA000854 TRƯƠNG VÕ DIỄM 02/02/199
KSA000855 VÕ THỊ DIỄM 05/12/199
KSA000856 VŨ THỊ KIỀU DIỄM 19/10/199
KSA000857 ĐIỂU THỊ DIỆM 20/03/199
KSA000858 ĐẶNG THỊ MỸ DIÊN 26/06/199
KSA000859 NGÔ THỊ DIÊN 16/08/199
KSA000860 NGUYỄN THỊ MỸ DIÊN 10/05/199
KSA000861 MÔNG THỊ DIỀN 29/06/199
KSA000862 NGUYỄN THỊ DIỄN 12/10/199
KSA000863 PHẠM TRỌNG DIỄN 03/06/199
KSA000864 NGUYỄN VĂN DIỆN 10/09/199
KSA000865 NGUYỄN THỊ DIỆP 24/06/199
KSA000866 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 19/07/199
KSA000867 CAO THỊ THÚY DIỆU 05/10/199
KSA000868 ĐIỂU THỊ DIỆU 00/00/197
KSA000869 HỒ THỊ HOÀNG DIỆU 10/03/199
KSA000870 LÊ THỊ NGỌC DIỆU 15/04/199
KSA000871 LÊ THỊ THỦY DIỆU 02/03/199
KSA000872 NGÔ ĐỨC DIỆU 15/08/199
KSA000873 NGUYỄN HOÀNG DIỆU 00/00/199
KSA000874 NGUYỄN LÊ THỊ NGỌC DIỆU 26/08/199
KSA000875 NGUYỄN QUANG DIỆU 22/10/199
KSA000876 NGUYỄN THỊ BÉ DIỆU 28/10/199
KSA000877 NGUYỄN THỊ HOÀI DIỆU 06/08/199
KSA000878 NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU 15/09/199
KSA000879 NGUYỄN THỊ TƯỜNG DIỆU 31/05/199
KSA000880 NGUYỄN THIÊN DIỆU 11/04/199
KSA000881 PHAN VĂN DIỆU 20/06/199
KSA000882 THỊ BÉ DIỆU 22/02/199
KSA000883 THỊ DIỆU 05/05/199
KSA000884 TRẦN THỊ KIM DIỆU 21/02/199
KSA000885 TRẦN THỊ PHƯƠNG DIỆU 02/02/199
KSA000886 TRƯƠNG THỊ MỸ DIỆU 30/04/199
KSA000887 VÕ THỊ HỒNG DIỆU 01/01/199
KSA000888 PHẠM QUANG DINH 15/10/199
KSA000889 PHẠM THANH DINH 10/05/199
KSA000890 SẨM NGỌC DINH 18/02/199
KSA000891 TRẦN LÊ DINH 19/02/199
KSA000892 ĐIỂU DÍP 01/01/199
KSA000893 ĐÀM THỊ DỊP 15/09/199
KSA000894 CHU THỊ DỊU 14/03/199
KSA000895 ĐIỂU THỊ HÀ DỊU 09/07/199
KSA000896 NGUYỄN THỊ DỊU 11/08/199
KSA000897 NGUYỄN THỊ DỊU 15/10/199
KSA000898 PHẠM THỊ DỊU 25/02/199
KSA000899 VŨ THỊ NGỌC DỊU 10/12/199
KSA000900 TRỊNH VĂN DOÃN 20/10/199
KSA000901 NGUYỄN QUỐC DOANH 14/11/199
KSA000902 THỊ DONG 02/03/199
KSA000903 LÂM DÔI 10/05/199
KSA000904 THỊ DỐT 00/00/199
KSA000905 THỊ DƠ 01/01/199
KSA000906 THỊ DRÔN 05/10/199
KSA000907 LÝ THIÊN DU 20/11/199
KSA000908 NGUYỄN BÁ DU 02/02/199
KSA000909 NGUYỄN VĂN DU 16/11/199
KSA000910 TRƯƠNG THỊ DU 15/05/199
KSA000911 ĐIỂU DŨ 06/02/199
KSA000912 LÊ QUỐC DUẨN 20/09/199
KSA000913 NGUYỄN NGỌC DUẨN 24/09/199
KSA000914 TRẦN VĂN DỤC 25/01/199
KSA000915 TRẦN MẠNH DŨNG 21/12/199
KSA000916 BÙI KIM DUNG 10/03/199
KSA000917 BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG 13/08/199
KSA000918 CAO THỊ DUNG 24/04/199
KSA000919 DƯƠNG THÙY DUNG 02/02/199
KSA000920 ĐỖ THỊ NGỌC DUNG 20/05/199
KSA000921 ĐÀM THỊ THU DUNG 07/09/199
KSA000922 ĐÀO THỊ THÙY DUNG 04/09/199
KSA000923 ĐÀO THÙY DUNG 08/04/199
KSA000924 ĐIỂU THỊ DUNG 09/05/199
KSA000925 HOÀNG THỊ DUNG 29/01/199
KSA000926 HOÀNG VŨ THÙY DUNG 27/03/199
KSA000927 HUỲNH THỊ KIM DUNG 28/07/199
KSA000928 LÊ THỊ DUNG 18/05/199
KSA000929 LÊ THỊ DUNG 24/07/199
KSA000930 LÊ THỊ DUNG 25/01/199
KSA000931 LÊ THỊ HỒNG DUNG 19/08/199
KSA000932 LÊ THỊ HỒNG DUNG 30/04/199
KSA000933 LÊ THỊ KIM DUNG 12/06/199
KSA000934 LÊ THỊ KIM DUNG 19/08/199
KSA000935 LÊ THỊ MỸ DUNG 05/01/199
KSA000936 LÊ THỊ MỸ DUNG 15/04/199
KSA000937 LÊ THỊ NGỌC DUNG 20/10/199
KSA000938 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 02/02/199
KSA000939 LÊ THỊ THÙY DUNG 02/03/199
KSA000940 MAI QUANG DUNG 19/02/199
KSA000941 NGHUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/12/199
KSA000942 NGÔ THỊ THÙY DUNG 05/04/199
KSA000943 NGÔN THỊ THANH DUNG 20/09/199
KSA000944 NGUYỄN ĐỖ KIM DUNG 08/10/199
KSA000945 NGUYỄN NGỌC DUNG 21/10/199
KSA000946 NGUYỄN THỊ BẢO DUNG 19/01/199
KSA000947 NGUYỄN THỊ DUNG 02/09/199
KSA000948 NGUYỄN THỊ DUNG 19/08/199
KSA000949 NGUYỄN THỊ DUNG 27/01/199
KSA000950 NGUYỄN THỊ HỒ DUNG 17/10/199
KSA000951 NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG07/03/199
KSA000952 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 31/07/199
KSA000953 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 12/09/199
KSA000954 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 25/03/199
KSA000955 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 05/07/199
KSA000956 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 09/01/199
KSA000957 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 13/10/199
KSA000958 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/08/199
KSA000959 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 25/02/199
KSA000960 NGUYỄN THÙY DUNG 16/03/199
KSA000961 NÔNG THỊ DUNG 09/03/199
KSA000962 PHAN THỊ DUNG 20/12/199
KSA000963 PHAN THỊ THÙY DUNG 09/02/199
KSA000964 PHẠM THỊ DUNG 25/04/199
KSA000965 PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG 22/09/199
KSA000966 PHẠM THỊ THÙY DUNG 18/08/199
KSA000967 PHẠM THỊ THÙY DUNG 30/09/199
KSA000968 QUÁCH PHẠM THÙY DUNG 03/04/199
KSA000969 TẠ THỊ KIM DUNG 31/08/199
KSA000970 THỊ DUNG 16/10/199
KSA000971 TRIỆU THỊ DUNG 03/09/199
KSA000972 TRẦN THỊ KIM DUNG 12/08/199
KSA000973 TRẦN THỊ MỸ DUNG 22/08/199
KSA000975 TRẦN THỊ THUỲ DUNG 23/09/199
KSA000976 TRƯƠNG THỊ DUNG 22/04/199
KSA000977 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUN16/10/199
KSA000978 VÕ THỊ HUYỀN DUNG 20/03/199
KSA000979 VÕ THỊ KIM DUNG 20/06/199
KSA000980 VÕ THỊ THUỲ DUNG 10/04/199
KSA000981 VŨ THỊ THUỲ DUNG 21/06/199
KSA000982 VŨ THỊ THÙY DUNG 04/12/199
KSA000983 BÙI TẤT DŨNG 05/05/199
KSA000984 DƯƠNG TẤN DŨNG 12/08/199
KSA000985 ĐỖ TRẦN TIẾN DŨNG 02/11/199
KSA000986 ĐIỂU DŨNG 13/10/199
KSA000987 ĐIỂU DŨNG 20/03/199
KSA000988 ĐIỂU DŨNG 30/12/199
KSA000989 HỒ QUANG DŨNG 05/01/199
KSA000990 HỒ TRÍ DŨNG 02/10/199
KSA000992 HOÀNG TIẾN DŨNG 19/09/199
KSA000993 HOÀNG VĂN DŨNG 20/01/199
KSA000994 HUỲNH THẾ DŨNG 08/05/199
KSA000995 LÃ VĂN DŨNG 23/01/199
KSA000996 LÂM QUỐC DŨNG 31/05/199
KSA000997 LÊ ANH DŨNG 17/04/199
KSA000998 LÊ CÔNG DŨNG 20/02/199
KSA000999 LÊ NGỌC DŨNG 20/09/199
KSA001000 LÊ TIẾN DŨNG 02/08/199
KSA001001 LÊ VĂN DŨNG 16/10/199
KSA001002 LÊ VĂN DŨNG 19/12/199
KSA001003 LÊ VĂN DŨNG 20/06/199
KSA001004 LƯƠNG VĂN DŨNG 06/08/199
KSA001005 MAI QUỐC DŨNG 21/12/199
KSA001006 NGÔ TIẾN DŨNG 28/10/199
KSA001007 NGUYỄN ANH DŨNG 08/01/199
KSA001008 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 04/11/199
KSA001009 NGUYỄN HÙNG DŨNG 20/07/199
KSA001010 NGUYỄN KIM DŨNG 29/09/199
KSA001011 NGUYỄN MINH DŨNG 29/01/199
KSA001012 NGUYỄN NGỌC DŨNG 30/11/199
KSA001013 NGUYỄN QUỐC DŨNG 01/12/199
KSA001014 NGUYỄN QUỐC DŨNG 20/03/198
KSA001015 NGUYỄN THỊ DŨNG 16/05/197
KSA001016 NGUYỄN TIẾN DŨNG 21/12/199
KSA001017 NGUYỄN TIẾN DŨNG 23/08/199
KSA001018 NGUYỄN TIẾN DŨNG 28/11/199
KSA001019 NGUYỄN TIẾN DŨNG 30/07/199
KSA001020 NGUYỄN TẤN DŨNG 09/09/196
KSA001021 NGUYỄN TẤN DŨNG 26/07/199
KSA001022 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 12/08/199
KSA001023 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 23/07/199
KSA001024 NGUYỄN TUẤN DŨNG 23/09/199
KSA001025 NGUYỄN VĂN DŨNG 24/06/199
KSA001026 NGUYỄN VĂN DŨNG 24/08/199
KSA001027 PHAN ĐẠI DŨNG 17/06/199
KSA001028 PHAN VĂN DŨNG 05/03/199
KSA001029 PHẠM HỮU DŨNG 21/12/199
KSA001030 PHẠM NGỌC DŨNG 26/02/199
KSA001031 PHẠM TIẾN DŨNG 08/05/199
KSA001032 PHẠM TRUNG DŨNG 27/08/199
KSA001033 PHẠM TUẤN DŨNG 19/10/199
KSA001034 PHẠM VĂN DŨNG 17/03/199
KSA001035 TRIỆU VĂN DŨNG 05/05/199
KSA001036 TRẦN BÁ DŨNG 26/10/199
KSA001037 TRẦN ĐÌNH DŨNG 26/02/199
KSA001038 TRẦN QUỐC DŨNG 19/02/199
KSA001039 TRẦN VĂN DŨNG 14/09/199
KSA001040 TRỊNH CÔNG DŨNG 03/11/199
KSA001041 TRƯƠNG CÔNG DŨNG 02/06/199
KSA001042 TRƯƠNG ĐẠI DŨNG 30/12/199
KSA001043 TRƯƠNG MẠNH DŨNG 25/09/199
KSA001044 VÕ XUÂN DŨNG 10/06/199
KSA001045 VŨ ANH DŨNG 24/11/199
KSA001046 BÙI KHẮC PHƯƠNG DUY 26/10/199
KSA001047 ĐỖ MINH DUY 21/10/199
KSA001048 ĐỖ VIẾT DUY 20/12/199
KSA001049 ĐÀO ANH DUY 19/07/199
KSA001050 ĐINH HỮU DUY 22/03/199
KSA001051 ĐIỂU DUY 01/01/199
KSA001052 ĐẶNG THỊ HỒNG DUY 05/06/199
KSA001053 HỒ NGỌC DUY 18/02/199
KSA001054 HOÀNG TÚ DUY 28/04/199
KSA001055 LĂNG BÁ DUY 06/12/199
KSA001056 LÊ HỮU DUY 12/11/199
KSA001057 LÊ THẾ DUY 06/12/199
KSA001058 LÊ THANH DUY 20/04/199
KSA001059 NGÔ QUANG DUY 06/06/199
KSA001060 NGUYỄN ANH DUY 25/05/199
KSA001061 NGUYỄN BÁ DUY 08/04/199
KSA001062 NGUYỄN CÔNG ĐỨC DUY 24/03/199
KSA001063 NGUYỄN ĐĂNG DUY 26/08/199
KSA001064 NGUYỄN ĐĂNG DUY 31/05/199
KSA001065 NGUYỄN ĐỨC DUY 08/10/199
KSA001066 NGUYỄN ĐÌNH DUY 12/04/199
KSA001067 NGUYỄN HOÀNG DUY 20/11/199
KSA001068 NGUYỄN HOÀNG DUY 23/06/199
KSA001069 NGUYỄN HOÀNG DUY 24/11/199
KSA001070 NGUYỄN KHÁNH DUY 05/10/199
KSA001071 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 20/05/199
KSA001072 NGUYỄN MINH DUY 02/02/199
KSA001073 NGUYỄN MINH DUY 28/07/199
KSA001074 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 04/11/199
KSA001075 NGUYỄN QUỐC DUY 03/02/199
KSA001076 NGUYỄN THANH DUY 12/05/199
KSA001077 NGUYỄN TUẤN DUY 29/10/199
KSA001078 NGUYỄN VĂN DUY 07/09/199
KSA001079 PHAN QUỐC DUY 14/12/199
KSA001080 PHẠM HOÀNG DUY 08/12/199
KSA001081 PHẠM THỊ BÉ DUY 19/04/199
KSA001082 PHẠM VĂN DUY 08/12/199
KSA001083 PHÙNG THẾ DUY 31/08/199
KSA001084 QUÁCH ĐỨC DUY 24/05/199
KSA001085 TÔ BÁ DUY 15/05/199
KSA001086 TRẦN CÔNG DUY 18/02/199
KSA001087 TRẦN ĐỨC DUY 15/08/199
KSA001088 TRẦN VĂN DUY 23/12/199
KSA001089 TRỊNH KHƯƠNG DUY 20/09/199
KSA001090 VÕ HOÀN DUY 08/02/199
KSA001091 VÕ THẾ DUY 15/12/199
KSA001092 VÒNG TRẦN CẢNH DUY 04/02/199
KSA001093 VŨ ANH DUY 21/03/199
KSA001094 VŨ QUỐC DUY 14/10/199
KSA001095 VŨ QUỐC DUY 29/11/199
KSA001096 VŨ VIẾT DUY 01/09/197
KSA001097 BÙI THỊ DUYÊN 20/10/199
KSA001098 DƯƠNG THỊ KIỀU DUYÊN 18/04/199
KSA001099 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 08/06/199
KSA001100 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 15/05/199
KSA001101 ĐÀO THỊ THÙY DUYÊN 10/06/199
KSA001102 ĐIỂU THỊ DUYÊN 29/12/199
KSA001103 ĐOÀN THỊ NGỌC DUYÊN 15/01/199
KSA001104 HỒ THỊ THẢO DUYÊN 28/07/199
KSA001105 HÀ THỊ MỸ DUYÊN 23/03/199
KSA001106 HOÀNG THỊ DUYÊN 06/10/199
KSA001107 HOÀNG THỊ DUYÊN 28/10/199
KSA001108 HUỲNH THỊ KIM DUYÊN 12/10/199
KSA001109 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 22/06/199
KSA001110 HUỲNH TRẦN THẢO DUYÊN 19/08/199
KSA001111 LỤC THỊ DUYÊN 12/06/199
KSA001112 LÊ THỊ DUYÊN 27/11/199
KSA001113 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 02/08/199
KSA001114 LÊ THỊ KỲ DUYÊN 20/04/199
KSA001115 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN 22/09/199
KSA001116 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 04/04/199
KSA001117 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 08/02/199
KSA001118 LÊ THỊ THÙY DUYÊN 19/06/199
KSA001119 LÊ VŨ MỸ DUYÊN 01/08/199
KSA001120 NGUYỄN CAO QUỲNH DUYÊ02/12/199
KSA001121 NGUYỄN LÂM DUYÊN 27/11/199
KSA001122 NGUYỄN PHẠM LƯU DUYÊN25/06/199
KSA001123 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN 14/11/199
KSA001124 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN 20/05/199
KSA001125 NGUYỄN THỊ DUYÊN 00/00/199
KSA001126 NGUYỄN THỊ DUYÊN 01/02/199
KSA001127 NGUYỄN THỊ DUYÊN 07/11/199
KSA001128 NGUYỄN THỊ DUYÊN 19/07/199
KSA001129 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 24/05/199
KSA001130 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 04/04/199
KSA001131 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 01/10/199
KSA001132 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/12/199
KSA001133 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/01/199
KSA001134 NGUYỄN THỊ THẢO DUYÊN 30/11/199
KSA001135 NGUYỄN THỊ THUỲ DUYÊN 07/03/199
KSA001136 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 30/01/199
KSA001137 NGUYỄN THẢO DUYÊN 24/07/199
KSA001138 NÔNG THỊ DUYÊN 06/06/199
KSA001139 NÔNG THỊ DUYÊN 07/01/199
KSA001140 NÔNG VĂN DUYÊN 30/11/199
KSA001141 PHẠM THỊ DUYÊN 17/04/199
KSA001142 PHẠM THỊ DUYÊN 21/10/199
KSA001143 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 13/08/199
KSA001144 PHÙNG THỊ MỸ DUYÊN 06/10/199
KSA001145 SẦM THỊ DUYÊN 28/08/199
KSA001146 THỊ DUYÊN 28/02/199
KSA001147 THÁI MỸ DUYÊN 15/06/199
KSA001148 THÂN THỊ MỸ DUYÊN 27/01/199
KSA001149 TÔ THỊ MỸ DUYÊN 28/07/199
KSA001150 TRẦN THỊ DUYÊN 21/01/199
KSA001151 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 14/05/199
KSA001152 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 02/12/199
KSA001153 TRẦN THỊ THU DUYÊN 27/08/199
KSA001154 TRƯƠNG ĐẶNG HIỀN DUYÊ 12/12/199
KSA001155 TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 20/03/199
KSA001156 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 11/11/199
KSA001157 VŨ THỊ DUYÊN 28/01/199
KSA001158 VY THỊ DUYÊN 11/03/199
KSA001159 ĐỒNG VĂN DUYỆT 19/01/199
KSA001160 PHẠM THẾ DUYỆT 03/09/199
KSA001161 NGUYỄN HỮU DƯ 28/12/199
KSA001162 PHẠM THỊ DƯ 25/08/199
KSA001163 THỊ DƯ 00/00/199
KSA001164 HOÀNG ĐÔNG DỰ 27/09/199
KSA001165 TÔ VĂN DỰC 09/10/199
KSA001166 BÙI MINH DƯƠNG 07/08/199
KSA001167 ĐỖ SƠN DƯƠNG 21/01/199
KSA001168 ĐỖ VĂN DƯƠNG 23/05/199
KSA001169 ĐÀO THỊ DƯƠNG 12/02/199
KSA001170 ĐÀO THỊ THÙY DƯƠNG 27/02/199
KSA001171 ĐIỂU DƯƠNG 15/03/199
KSA001172 ĐIỂU THỊ THANH DƯƠNG 18/05/199
KSA001173 ĐẶNG HỮU DƯƠNG 21/03/199
KSA001174 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 02/12/199
KSA001175 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 31/05/199
KSA001176 HỒ CÔNG DƯƠNG 27/04/199
KSA001177 HỒ QUỐC DƯƠNG 19/10/199
KSA001178 HÀ NGUYỄN HOÀNG DƯƠN18/06/199
KSA001179 HỨA THỊ DƯƠNG 09/05/199
KSA001180 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 17/07/199
KSA001181 HOÀNG THÁI DƯƠNG 12/06/199
KSA001182 HUỲNH MINH DƯƠNG 03/10/199
KSA001183 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 05/01/199
KSA001184 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 09/08/199
KSA001185 LĂNG VĂN DƯƠNG 24/03/199
KSA001186 LÊ NHƯ DƯƠNG 12/12/199
KSA001187 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 06/11/199
KSA001188 LÊ VIẾT DƯƠNG 21/04/199
KSA001189 LÊ VŨ KỲ DƯƠNG 26/10/199
KSA001190 LÊ VŨ PHONG DƯƠNG 18/03/199
KSA001191 LINH THỊ DƯƠNG 05/01/199
KSA001192 LƯƠNG HẢI DƯƠNG 28/02/199
KSA001193 LƯƠNG VĂN DƯƠNG 25/03/199
KSA001194 LƯU THỊ THÙY DƯƠNG 22/02/199
KSA001195 LÝ THỊ BÌNH DƯƠNG 13/03/199
KSA001196 MAI THỊ THÙY DƯƠNG 26/04/199
KSA001197 NGÔ LỶ HOÀI DƯƠNG 20/09/199
KSA001198 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 10/11/199
KSA001199 NGÔ XUÂN DƯƠNG 20/11/199
KSA001200 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 09/01/199
KSA001201 NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 18/07/199
KSA001202 NGUYỄN HOÀNG THÁI DƯƠ29/08/199
KSA001203 NGUYỄN MINH DƯƠNG 19/01/199
KSA001204 NGUYỄN MINH DƯƠNG 22/05/198
KSA001205 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 07/05/199
KSA001206 NGUYỄN THỊ KIỀU DƯƠNG 25/01/199
KSA001207 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 28/08/199
KSA001208 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 01/06/199
KSA001209 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 04/07/199
KSA001210 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 05/01/199
KSA001211 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07/09/199
KSA001212 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/01/199
KSA001213 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 11/07/199
KSA001214 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 14/12/199
KSA001215 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/09/199
KSA001216 NGUYỄN THANH DƯƠNG 09/11/199
KSA001217 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 22/08/199
KSA001218 PHAN THỊ THUỲ DƯƠNG 26/06/199
KSA001219 PHẠM MINH DƯƠNG 14/02/199
KSA001220 PHẠM NGỌC DƯƠNG 19/07/199
KSA001221 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 24/05/199
KSA001222 PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG 24/09/199
KSA001223 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 06/06/199
KSA001224 PHẠM TUẤN DƯƠNG 07/04/199
KSA001225 PHÙNG MINH DƯƠNG 24/06/199
KSA001226 PHÙNG THỊ DƯƠNG 23/08/199
KSA001227 TRIỆU THỊ DƯƠNG 29/02/199
KSA001228 TRẦN ĐĂNG DƯƠNG 10/09/199
KSA001229 TRẦN THỊ HẢI DƯƠNG 13/06/199
KSA001230 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 02/03/199
KSA001231 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 16/08/199
KSA001232 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 22/01/199
KSA001233 TRẦN VĂN DƯƠNG 17/01/199
KSA001234 TRẦN VĂN DƯƠNG 21/02/199
KSA001235 TRƯƠNG XUÂN DƯƠNG 11/01/199
KSA001236 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 20/06/199
KSA001237 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 10/12/199
KSA001238 HOÀNG TIẾN DƯỠNG 28/04/199
KSA001239 NÔNG MINH DƯỠNG 19/07/199
KSA001240 TRẦN BÁ DƯỠNG 08/05/199
KSA001241 LÊ VĂN ĐÀ 25/12/199
KSA001242 DƯƠNG MINH ĐẠI 26/07/199
KSA001243 ĐỖ ĐỨC ĐẠI 12/02/199
KSA001244 ĐẶNG NGỌC ĐẠI 11/05/199
KSA001245 HỒ SỸ ĐẠI 18/07/199
KSA001246 HỒ VĂN ĐẠI 26/07/199
KSA001247 HOÀNG MINH ĐẠI 10/01/199
KSA001248 LÊ TUẤN ĐẠI 29/10/199
KSA001249 NGUYỄN ANH ĐẠI 06/01/199
KSA001250 NGUYỄN KHẮC ĐẠI 08/01/199
KSA001251 NGUYỄN QUANG ĐẠI 11/11/199
KSA001252 NGUYỄN VĂN ĐẠI 24/10/199
KSA001253 PHẠM HỮU ĐẠI 01/01/199
KSA001254 PHẠM NGỌC ĐẠI 09/11/199
KSA001255 PHẠM TRỌNG ĐẠI 11/02/199
KSA001258 TRẦN VĂN ĐẠI 01/05/199
KSA001259 NGUYỄN HỮU ĐẢM 01/06/199
KSA001260 TRƯƠNG SĨ ĐAN 15/08/199
KSA001261 CHU HỮU ĐANG 25/06/199
KSA001262 NGUYỄN VĂN ĐANG 01/02/199
KSA001263 VŨ ĐỊA ĐÀNG 02/06/199
KSA001264 ĐIỂU THỊ ĐAO 12/04/199
KSA001265 CHÂU THỊ BÍCH ĐÀO 13/04/199
KSA001266 CHÂU THỊ TRÚC ĐÀO 23/06/199
KSA001267 HOÀNG ANH ĐÀO 29/09/199
KSA001268 HOÀNG THỊ ANH ĐÀO 16/12/199
KSA001269 HOÀNG THỊ HỒNG ĐÀO 04/11/199
KSA001270 HOÀNG THỊ THÚY ĐÀO 10/12/199
KSA001271 HUỲNH THỊ HỒNG ĐÀO 20/12/199
KSA001272 NGUYỄN THỊ ĐÀO 25/07/199
KSA001273 PHAN THỊ ĐÀO 20/11/199
KSA001274 PHẠM ANH ĐÀO 13/04/199
KSA001275 PHẠM HỒNG ĐÀO 03/04/199
KSA001276 PHẠM THỊ ANH ĐÀO 05/10/199
KSA001277 PHẠM THỊ ĐÀO 20/12/199
KSA001278 PHẠM THANH NGỌC ĐÀO 04/07/199
KSA001279 TẠ ANH ĐÀO 23/05/199
KSA001280 TRẦN KIM ĐÀO 07/12/199
KSA001281 TRẦN THỊ ANH ĐÀO 20/11/199
KSA001282 TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO 06/05/199
KSA001283 VI THỊ BÍCH ĐÀO 08/04/199
KSA001284 VŨ THỊ ANH ĐÀO 09/10/199
KSA001285 BÙI THANH ĐẠO 06/10/199
KSA001286 ĐỖ VĂN ĐẠO 12/04/199
KSA001287 HỒ NGUYỄN THÁI ĐẠO 25/07/199
KSA001288 LÊ MINH ĐẠO 17/09/199
KSA001289 NGUYỄN KIM ĐẠO 00/00/199
KSA001290 NGUYỄN QUANG ĐẠO 30/09/199
KSA001291 NGUYỄN VĂN ĐẠO 13/01/199
KSA001292 NGUYỄN XUÂN ĐẠO 12/11/199
KSA001293 PHẠM VĂN ĐẠO 21/05/199
KSA001294 TRỊNH MINH ĐẠO 12/10/199
KSA001295 VŨ ĐỨC ĐẠO 04/09/198
KSA001296 BÙI ĐÌNH ĐẠT 01/01/199
KSA001297 BÙI ĐÌNH ĐẠT 05/08/199
KSA001298 DƯƠNG VIẾT ĐẠT 06/07/199
KSA001299 ĐỖ PHÁT ĐẠT 09/12/199
KSA001300 ĐỖ THÀNH ĐẠT 04/07/199
KSA001301 ĐỖ TRỌNG ĐẠT 29/04/199
KSA001302 ĐÀM QUỐC ĐẠT 16/05/199
KSA001303 ĐÀO CÔNG ĐẠT 28/07/199
KSA001304 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 04/11/199
KSA001305 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 16/09/199
KSA001306 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 12/01/199
KSA001307 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 13/05/199
KSA001308 ĐOÀN THÀNH ĐẠT 11/10/199
KSA001309 HỒ HỮU ĐẠT 14/01/199
KSA001310 HỒ TẤN ĐẠT 01/04/199
KSA001311 HÀ ĐÌNH ĐẠT 22/07/199
KSA001312 HÀ MINH TUẤN ĐẠT 22/08/199
KSA001313 HÀ NGỌC ĐẠT 25/11/199
KSA001314 HOÀNG VĂN ĐẠT 18/05/199
KSA001315 HUỲNH TẤN ĐẠT 05/02/199
KSA001316 LÊ BÁ ĐẠT 25/03/199
KSA001317 LÊ HOÀNG ĐẠT 17/06/199
KSA001318 LÊ HỮU ĐẠT 07/08/199
KSA001319 LÊ HỮU ĐẠT 20/08/199
KSA001320 LÊ MINH ĐẠT 30/10/199
KSA001321 LÊ QUỐC ĐẠT 26/04/199
KSA001322 LÊ THÀNH ĐẠT 17/11/199
KSA001323 LÊ VĂN ĐẠT 17/12/199
KSA001324 LÝ THÀNH ĐẠT 19/05/199
KSA001325 MÔNG VĂN ĐẠT 27/02/199
KSA001327 NGUYỄN ANH ĐẠT 05/06/199
KSA001328 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 04/02/199
KSA001329 NGUYỄN PHÁT ĐẠT 10/11/199
KSA001330 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 18/09/199
KSA001331 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 20/08/199
KSA001332 NGUYỄN SỸ ĐẠT 23/10/199
KSA001333 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/01/199
KSA001334 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 12/01/199
KSA001335 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 14/02/199
KSA001336 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 16/05/199
KSA001337 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 19/03/199
KSA001338 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/10/199
KSA001339 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/07/199
KSA001340 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11/01/199
KSA001341 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 18/02/199
KSA001342 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/01/199
KSA001343 NGUYỄN TẤN ĐẠT 04/03/199
KSA001344 NGUYỄN TẤN ĐẠT 17/05/199
KSA001345 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 03/03/199
KSA001346 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 18/12/199
KSA001347 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 29/11/199
KSA001348 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 13/12/199
KSA001349 NGUYỄN VĂN ĐẠT 08/02/199
KSA001350 NÔNG QUỐC ĐẠT 26/12/199
KSA001351 NÔNG VĂN ĐẠT 16/09/199
KSA001352 PHAN TẤN ĐẠT 18/11/199
KSA001353 PHAN TẤN ĐẠT 28/08/199
KSA001354 PHẠM HUỲNH THÀNH ĐẠT 04/04/199
KSA001355 PHẠM NGỌC ĐẠT 28/10/199
KSA001356 PHẠM VIẾT THÀNH ĐẠT 13/12/199
KSA001357 TRẦN ĐẠT 01/01/199
KSA001358 TRẦN MẠNH ĐẠT 06/02/199
KSA001359 TRẦN TẤN ĐẠT 25/06/199
KSA001360 TRẦN TRỌNG ĐẠT 11/10/199
KSA001361 TRẦN VĂN ĐẠT 10/08/199
KSA001362 TRƯƠNG QUANG ĐẠT 20/02/199
KSA001363 VÕ DUY ĐẠT 20/03/199
KSA001364 VÕ DUY ĐẠT 30/09/199
KSA001365 VÕ TẤN ĐẠT 02/10/199
KSA001366 VŨ CÔNG ĐẠT 24/03/199
KSA001367 VŨ KHẮC ĐẠT 20/01/199
KSA001368 VŨ TIẾN ĐẠT 01/01/199
KSA001369 VŨ TIẾN ĐẠT 09/10/199
KSA001370 VŨ TẤN ĐẠT 13/03/199
KSA001371 VŨ VĂN ĐẠT 05/07/199
KSA001372 VŨ VĂN ĐẠT 24/03/199
KSA001373 VƯƠNG HUY ĐẠT 06/05/199
KSA001374 NGUYỄN THỊ ĐẮC 10/05/199
KSA001375 ĐỖ HẢI ĐĂNG 14/07/199
KSA001376 ĐÀO HẢI ĐĂNG 21/12/199
KSA001377 ĐOÀN VĂN ĐĂNG 25/03/199
KSA001378 LÊ HẢI ĐĂNG 29/08/199
KSA001379 LÊ VĂN ĐĂNG 18/02/199
KSA001380 NGÔ XUÂN ĐĂNG 20/11/199
KSA001381 NGUYỄN ĐỨC NHẬT ĐĂNG 29/03/199
KSA001382 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 26/01/199
KSA001383 NGUYỄN LÊ HẢI ĐĂNG 02/08/199
KSA001384 NGUYỄN VŨ ĐĂNG 18/08/199
KSA001385 TRẦN PHÚC ĐĂNG 08/07/199
KSA001386 TRẦN THẾ ĐĂNG 14/01/199
KSA001387 VƯƠNG HẢI ĐĂNG 10/11/199
KSA001388 THỊ ĐÂY 28/05/199
KSA001389 TRẦN XUÂN ĐẦY 10/02/199
KSA001390 ĐIỂU ĐẸC 23/07/199
KSA001391 ĐIỂU TƯ ĐEN 08/10/199
KSA001392 PHAN THỊ ĐẸP 27/01/199
KSA001393 NGUYỄN HOÀNG ĐỆ 28/04/199
KSA001394 ĐINH THỊ ĐIỂM 19/03/199
KSA001395 TRẦN THỊ ĐIỂM 27/04/199
KSA001396 LÊ NGỌC ĐIỀN 17/09/199
KSA001397 NGUYỄN CÔNG ĐIỀN 02/11/199
KSA001398 NGUYỄN THÁI ĐIỀN 20/01/199
KSA001399 NGUYỄN TIẾN ĐIỀN 06/02/199
KSA001400 TRƯƠNG TẤN ĐIỀN 20/11/199
KSA001401 TRƯƠNG VĂN ĐIẾN 11/02/199
KSA001402 LÔ QUANG ĐIỆN 09/09/199
KSA001403 ĐẶNG TUẤN ĐIỆP 06/10/199
KSA001404 HỒ VŨ ĐIỆP 08/05/199
KSA001405 HÀ ĐÌNH ĐIỆP 13/03/198
KSA001406 LÊ ĐÌNH ĐIỆP 02/03/199
KSA001407 LÊ THỊ ĐIỆP 10/10/199
KSA001408 LÊ VĂN ĐIỆP 15/10/199
KSA001409 LƯƠNG THỊ ĐIỆP 14/06/199
KSA001410 LÝ MINH ĐIỆP 04/11/199
KSA001411 NGUYỄN HỒNG ĐIỆP 14/01/199
KSA001412 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 06/01/199
KSA001413 PHẠM VĂN ĐIỆP 03/11/199
KSA001414 TRẦN HOÀNG ĐIỆP 14/07/199
KSA001415 TRẦN VĂN ĐIỆP 26/02/199
KSA001416 THỊ ĐIỂU 16/11/199
KSA001417 DƯƠNG THUÝ ĐÌNH 11/12/199
KSA001418 LƯƠNG KIM ĐÍNH 14/10/199
KSA001419 NGUYỄN BÁ ĐỊNH 30/10/199
KSA001420 NGUYỄN THỊ ĐỊNH 12/09/199
KSA001421 NGUYỄN TRỌNG ĐỊNH 26/05/199
KSA001422 PHẠM KHƯƠNG ĐỊNH 11/03/199
KSA001423 PHẠM XUÂN ĐỊNH 05/03/199
KSA001424 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH 07/09/199
KSA001425 VI NGUYÊN ĐỊNH 22/09/199
KSA001426 VŨ VĂN ĐỊNH 16/11/199
KSA001427 PHẠM THỊ ĐOAN 31/03/199
KSA001428 HOÀNG MINH ĐOÀN 27/07/199
KSA001429 LÊ VĂN ĐOÀN 20/10/199
KSA001430 NGUYỄN HỮU ĐOÀN 03/08/199
KSA001431 TRẦN NGUYỄN ĐOÀN 18/02/199
KSA001432 NGUYỄN NGỌC ĐÔ 17/07/199
KSA001433 NGUYỄN VĂN ĐÔ 17/08/199
KSA001434 PHẠM LƯƠNG ĐÔ 21/12/199
KSA001435 ĐOÀN ĐÌNH ĐỘ 21/02/199
KSA001436 PHẠM VĂN ĐỐC 25/06/199
KSA001437 ĐÀO CÔNG ĐÔNG 06/11/199
KSA001438 ĐIỂU ĐÔNG 00/00/199
KSA001439 LÊ NGUYỄN ĐÔNG 17/06/199
KSA001440 LÊ THỊ KIM ĐÔNG 06/06/199
KSA001441 NGÔ VĂN ĐÔNG 06/11/199
KSA001442 NGUYỄN HỮU ĐÔNG 11/08/199
KSA001443 NGUYỄN QUANG ĐÔNG 22/09/199
KSA001444 NGUYỄN THỊ THU ĐÔNG 12/06/199
KSA001445 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 07/08/199
KSA001446 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 23/12/199
KSA001447 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 27/12/199
KSA001448 PHAN XUÂN ĐÔNG 21/03/199
KSA001449 PHẠM VĂN ĐÔNG 25/08/199
KSA001450 TRIỆU BẢO ĐÔNG 19/12/199
KSA001451 TRẦN NGỌC VIỄN ĐÔNG 10/06/199
KSA001452 TRỊNH ĐÌNH ĐÔNG 28/12/199
KSA001453 TRỊNH NGỌC ĐÔNG 11/06/199
KSA001454 VŨ VIẾT ĐÔNG 22/10/199
KSA001455 LÂM SỸ ĐỒNG 05/02/199
KSA001456 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 08/05/199
KSA001457 PHẠM QUANG ĐỒNG 29/03/199
KSA001458 PHÙNG MINH ĐỒNG 29/09/199
KSA001459 TRẦN THÀNH ĐỒNG 29/08/199
KSA001460 TRƯƠNG ANH ĐỜI 13/04/199
KSA001461 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 28/02/199
KSA001462 VŨ THÀNH ĐẠT 28/08/199
KSA001463 LÂM ĐUA 00/00/199
KSA001464 PHÍ VĂN ĐUA 22/10/199
KSA001465 BÙI HỮU MINH ĐỨC 29/04/199
KSA001466 BÙI VIỆT ĐỨC 18/04/199
KSA001467 CAO VĂN ĐỨC 08/09/199
KSA001468 DƯƠNG ANH ĐỨC 04/01/199
KSA001469 DƯƠNG VĨNH ĐỨC 16/08/199
KSA001470 ĐỖ HỒNG ĐỨC 17/10/199
KSA001471 ĐÀO MINH ĐỨC 02/08/199
KSA001472 ĐINH NHẬT ĐỨC 10/11/199
KSA001473 ĐIỂU ĐỨC 26/06/199
KSA001474 ĐẶNG TIẾN ĐỨC 07/11/199
KSA001475 ĐẬU XUÂN ĐỨC 04/11/199
KSA001476 HỒ CÔNG ĐỨC 30/08/199
KSA001477 HỒ ĐÌNH ĐỨC 25/05/199
KSA001478 HỒ SỸ ĐỨC 15/10/199
KSA001479 HÀ TẤN ĐỨC 20/09/199
KSA001480 HOÀNG MINH ĐỨC 22/06/199
KSA001481 HOÀNG NGUYỄN MINH ĐỨC18/03/199
KSA001482 HOÀNG TỪ TRUNG ĐỨC 04/09/199
KSA001483 HOÀNG VĂN ĐỨC 19/03/199
KSA001484 HUỲNH ĐÌNH ĐỨC 26/07/199
KSA001485 LỤC VĂN ĐỨC 27/06/199
KSA001486 LÊ ANH ĐỨC 09/06/199
KSA001487 LÊ ĐĂNG ĐỨC 25/01/199
KSA001488 LÊ ĐÌNH ĐỨC 19/05/199
KSA001489 LÊ ĐÌNH ĐỨC 20/03/199
KSA001490 LÊ HỒNG ĐỨC 03/10/199
KSA001491 LÊ HÙNG ĐỨC 10/10/199
KSA001492 LÊ KIM ĐỨC 15/05/199
KSA001493 LÊ MINH ĐỨC 04/11/199
KSA001494 LÊ MINH ĐỨC 13/07/199
KSA001495 LÊ TIẾN ĐỨC 04/02/199
KSA001496 LÊ TRỌNG ĐỨC 22/02/199
KSA001497 LÊ VĂN ĐỨC 22/05/199
KSA001498 LÊ XUÂN ĐỨC 01/06/199
KSA001499 LƯƠNG ĐỨC 25/01/199
KSA001500 LƯU MINH ĐỨC 18/08/199
KSA001501 LƯU XUÂN ĐỨC 27/05/199
KSA001502 LÝ CÔNG ĐỨC 03/12/199
KSA001503 MAI ĐÌNH ĐỨC 28/01/199
KSA001504 NGÔ HUỲNH ĐỨC 00/00/199
KSA001505 NGÔ HUỲNH ĐỨC 10/05/199
KSA001506 NGÔ NGỌC ĐỨC 09/12/199
KSA001507 NGUYỄN ANH ĐỨC 04/12/199
KSA001508 NGUYỄN BÁ ĐỨC 01/02/199
KSA001509 NGUYỄN CỬU ĐỨC 04/01/199
KSA001510 NGUYỄN HỮU ĐỨC 10/05/199
KSA001511 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 05/03/199
KSA001512 NGUYỄN MINH ĐỨC 02/03/199
KSA001513 NGUYỄN MINH ĐỨC 05/10/199
KSA001514 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/03/199
KSA001515 NGUYỄN MINH ĐỨC 10/11/199
KSA001516 NGUYỄN MINH ĐỨC 13/12/199
KSA001517 NGUYỄN MINH ĐỨC 21/07/199
KSA001518 NGUYỄN MINH ĐỨC 25/10/199
KSA001519 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 05/02/199
KSA001520 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 21/07/199
KSA001521 NGUYỄN TÀI ĐỨC 04/09/199
KSA001522 NGUYỄN THỊ MỸ ĐỨC 28/11/199
KSA001523 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 16/08/199
KSA001524 NGUYỄN TẤN HOÀI ĐỨC 03/02/199
KSA001525 NGUYỄN VĂN ĐỨC 01/12/199
KSA001526 NGUYỄN VĂN ĐỨC 02/06/199
KSA001527 NGUYỄN VĂN ĐỨC 07/03/199
KSA001528 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/01/199
KSA001529 NGUYỄN VĂN ĐỨC 12/05/199
KSA001530 NGUYỄN VĂN ĐỨC 18/06/199
KSA001531 NGUYỄN VĂN ĐỨC 20/07/199
KSA001532 NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/03/199
KSA001533 PHAN DIÊN ĐỨC 16/04/199
KSA001534 PHAN ĐÌNH ĐỨC 06/11/199
KSA001535 PHAN VĂN ĐỨC 13/12/199
KSA001536 PHAN VĂN ĐỨC 25/02/199
KSA001537 PHẠM HÙNG ĐỨC 05/01/199
KSA001538 PHẠM KHẮC ĐỨC 15/02/199
KSA001539 PHẠM TRUNG ĐỨC 16/10/199
KSA001540 PHẠM TRUNG THIỆN ĐỨC 18/11/198
KSA001541 PHẠM VĂN ĐỨC 17/02/199
KSA001542 PHẠM VĂN ĐỨC 21/03/199
KSA001544 PHẠM VIỆT ĐỨC 03/06/199
KSA001545 TẠ MINH ĐỨC 20/10/199
KSA001546 TÔ VĨNH ĐỨC 24/10/199
KSA001547 TRIỆU MINH ĐỨC 10/11/199
KSA001548 TRẦN HOÀI ĐỨC 03/11/199
KSA001549 TRẦN HUỲNH ĐỨC 01/01/199
KSA001550 TRẦN MINH ĐỨC 10/06/199
KSA001551 TRẦN MINH ĐỨC 23/01/199
KSA001552 TRẦN NGUYỄN MINH ĐỨC 23/06/199
KSA001553 TRẦN VĂN ĐỨC 07/10/199
KSA001554 TRẦN VĂN ĐỨC 11/10/199
KSA001555 TRỊNH XUÂN ĐỨC 05/07/199
KSA001556 TRỊNH XUÂN ĐỨC 17/08/199
KSA001557 VĂN QUANG ĐỨC 05/08/199
KSA001558 VI VĂN ĐỨC 02/07/199
KSA001559 VI VĂN ĐỨC 23/06/199
KSA001560 VŨ TRỌNG ĐỨC 20/06/199
KSA001561 VŨ VIỆT ĐỨC 15/05/199
KSA001562 ĐIỂU ĐƯƠN 00/00/198
KSA001563 HOÀNG MINH ĐƯƠNG 29/02/199
KSA001564 TRẦN ĐỨC ĐƯƠNG 06/01/199
KSA001565 HỒ KHÁNH ĐƯỜNG 10/06/199
KSA001566 NGUYỄN ANH ĐƯỜNG 20/06/199
KSA001567 ĐIỂU ĐƯU 15/04/199
KSA001568 BÙI THỊ QUYỀN EM 28/08/199
KSA001570 NGUYỄN MINH HÙNG EM 19/05/199
KSA001571 CHANG JRÊNH SƠ LA ĐA EN21/06/199
KSA001572 ĐIỂU THỊ ÊLI 22/12/199
KSA001573 NGUYỄN THỊ GÁI 10/04/199
KSA001574 THỊ GÁI 00/00/199
KSA001575 ĐIỂU THỊ GẤM 10/01/199
KSA001576 LÊ THỊ HỒNG GẤM 01/01/199
KSA001577 NGUYỄN THỊ GẤM 30/06/199
KSA001578 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 02/09/199
KSA001579 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 19/12/199
KSA001580 PHẠM THỊ GẤM 21/01/199
KSA001581 DƯƠNG VĂN GÂN 16/06/197
KSA001582 ĐIỂU THỊ GIAI 12/04/199
KSA001583 BÙI TRƯỜNG GIANG 05/02/199
KSA001584 BÙI VĂN GIANG 01/08/199
KSA001585 DƯƠNG THỊ HỒNG GIANG 25/06/199
KSA001586 ĐỖ NỮ HƯƠNG GIANG 02/11/199
KSA001587 ĐỖ THỊ CẨM GIANG 07/08/199
KSA001588 ĐÀO NGỌC HÀ GIANG 17/07/199
KSA001589 ĐINH THỊ TRÀ GIANG 15/09/199
KSA001590 ĐẶNG THỊ KIM GIANG 11/10/199
KSA001591 HỒ TRƯỜNG GIANG 02/07/199
KSA001592 HỨA TRƯỜNG GIANG 07/11/199
KSA001593 HOÀNG HUỲNH GIANG 28/08/199
KSA001594 HOÀNG LÊ GIANG 18/12/199
KSA001595 HOÀNG VĂN GIANG 06/04/199
KSA001596 HOÀNG VĂN GIANG 10/07/199
KSA001597 HOÀNG VĂN GIANG 26/07/199
KSA001598 LỤC THỊ GIANG 28/03/199
KSA001599 LÊ ĐÌNH GIANG 18/07/199
KSA001600 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 15/01/199
KSA001601 LÊ THỊ PHƯƠNG GIANG 18/08/199
KSA001602 LÊ THỊ TRÀ GIANG 27/04/199
KSA001603 LÊ THANH GIANG 26/10/199
KSA001604 LƯƠNG HOÀNG TRƯỜNG G01/01/199
KSA001605 LƯU TRƯỜNG GIANG 14/09/199
KSA001606 MAI THỊ GIANG 16/10/199
KSA001607 NGÔ ĐÌNH GIANG 29/09/199
KSA001608 NGUYỄN HÀ NGÂN GIANG 28/03/199
KSA001609 NGUYỄN HỒNG GIANG 03/01/199
KSA001610 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG G19/09/199
KSA001611 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG GI27/04/199
KSA001612 NGUYỄN THỊ GIANG 19/05/199
KSA001613 NGUYỄN THỊ GIANG 27/04/199
KSA001614 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 18/08/199
KSA001615 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG03/04/199
KSA001616 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG25/01/199
KSA001617 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIANG15/07/199
KSA001618 NGUYỄN THỊ THU GIANG 19/05/199
KSA001619 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 04/07/199
KSA001620 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIAN20/10/199
KSA001621 NGUYỄN THANH GIANG 04/05/196
KSA001624 PHẠM THỊ KIỀU GIANG 15/01/199
KSA001625 PHẠM THỊ MINH GIANG 09/03/199
KSA001626 PHẠM THỊ TRÚC GIANG 28/02/199
KSA001627 PHẠM THANH GIANG 24/07/199
KSA001628 PHẠM TRÀ GIANG 20/06/199
KSA001629 PHẠM TRƯỜNG GIANG 11/09/199
KSA001630 THẠCH GIANG 10/02/199
KSA001631 TRANG CÔNG TRƯỜNG GIA 03/01/199
KSA001632 TRẦN HOÀNG HƯƠNG GIAN12/12/199
KSA001633 TRẦN THỊ GIANG 07/05/199
KSA001634 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 27/03/199
KSA001635 VÕ HUỲNH TRÀ GIANG 02/11/199
KSA001636 VÕ LÊ XUÂN GIANG 06/04/199
KSA001638 VŨ ANH GIANG 05/02/199
KSA001639 VŨ THỊ HÀ GIANG 16/02/199
KSA001640 VŨ THỊ HƯƠNG GIANG 00/08/199
KSA001641 VŨ THỊ HƯƠNG GIANG 01/04/199
KSA001642 VU THỊ LỆ GIANG 08/06/199
KSA001643 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO 22/08/199
KSA001644 NGUYỄN VĂN GIÁP 30/03/199
KSA001645 ĐIỂU GIARƯNG 16/08/199
KSA001646 HUỲNH PHÁT GIÀU 17/05/199
KSA001647 LÊ THANH GIÀU 08/08/199
KSA001648 TRẦN MẠNH GIÀU 10/02/199
KSA001649 TRƯƠNG NGỌC GIÀU 30/04/199
KSA001650 ĐIỂU GIĂNG 15/11/199
KSA001651 ĐIỂU GIÊNG 16/03/199
KSA001652 ĐẶNG NGUYỄN GUITAR 11/09/199
KSA001653 ĐIỂU GUN 10/08/199
KSA001654 ĐIỂU GUÝT 02/09/199
KSA001655 PHẠM THỊ MỸ HẠ 17/02/199
KSA001656 BIỆN XUÂN HÀ 08/10/199
KSA001657 BÙI THỊ THU HÀ 15/08/199
KSA001658 BÙI THỊ THU HÀ 24/05/199
KSA001659 DƯƠNG THỊ HÀ 29/08/199
KSA001660 DƯƠNG THỊ THU HÀ 12/11/199
KSA001661 DƯƠNG THỊ THU HÀ 18/08/199
KSA001662 ĐỖ THỊ PHÚC HÀ 02/09/199
KSA001663 ĐỖ THỊ THU HÀ 18/08/199
KSA001664 ĐINH THỊ HÀ 26/08/199
KSA001665 ĐINH THỊ THU HÀ 14/07/199
KSA001666 ĐINH THỊ THU HÀ 19/04/199
KSA001667 ĐINH THỊ THU HÀ 27/10/199
KSA001668 ĐIỂU THỊ MỸ HÀ 28/12/199
KSA001669 ĐẶNG QUANG HÀ 28/06/199
KSA001670 HOÀNG THỊ HÀ 02/10/199
KSA001671 HOÀNG THỊ THU HÀ 10/02/199
KSA001673 LỤC VĂN HÀ 21/09/199
KSA001674 LÊ KIM HÀ 30/08/199
KSA001675 LÊ THỊ HÀ 16/01/199
KSA001676 LÊ THỊ HÀ 21/02/199
KSA001677 LÊ THỊ NGỌC HÀ 24/04/199
KSA001678 LÊ THỊ THU HÀ 14/01/199
KSA001679 LÊ THỊ THU HÀ 20/06/199
KSA001680 LÊ THỊ VIỆT HÀ 28/02/199
KSA001681 LƯU THU HÀ 20/03/199
KSA001682 MAI THỊ THU HÀ 13/05/199
KSA001683 MÔNG THỊ HÀ 21/06/199
KSA001684 NGÔ THỊ HÀ 11/09/199
KSA001685 NGUYỄN DANH HÀ 23/02/199
KSA001686 NGUYỄN NGỌC HÀ 21/04/199
KSA001687 NGUYỄN NGỌC HÀ 25/06/199
KSA001688 NGUYỄN NGUYỆT HÀ 23/10/199
KSA001689 NGUYỄN NGUYỆT HÀ 28/07/199
KSA001690 NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ 21/10/199
KSA001691 NGUYỄN THỊ CHÂU HÀ 01/01/199
KSA001692 NGUYỄN THỊ HÀ 14/02/199
KSA001693 NGUYỄN THỊ HÀ 15/05/199
KSA001694 NGUYỄN THỊ HÀ 20/02/199
KSA001695 NGUYỄN THỊ HƯƠNG HÀ 30/08/199
KSA001696 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 08/10/199
KSA001697 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 01/06/199
KSA001698 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 13/10/199
KSA001699 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 02/11/199
KSA001700 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 08/07/199
KSA001701 NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/08/199
KSA001702 NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/10/199
KSA001703 NGUYỄN THỊ THU HÀ 05/04/199
KSA001704 NGUYỄN THỊ THU HÀ 05/10/199
KSA001705 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06/04/199
KSA001706 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06/06/199
KSA001707 NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/03/199
KSA001708 NGUYỄN THỊ THU HÀ 09/01/199
KSA001709 NGUYỄN THỊ THU HÀ 09/04/199
KSA001710 NGUYỄN THỊ THU HÀ 13/10/199
KSA001711 NGUYỄN THỊ THU HÀ 16/03/199
KSA001712 NGUYỄN THỊ THU HÀ 17/07/199
KSA001713 NGUYỄN THỊ THU HÀ 23/01/199
KSA001714 NGUYỄN THỊ THU HÀ 25/09/199
KSA001715 NGUYỄN THỊ THU HÀ 25/12/199
KSA001716 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 10/01/199
KSA001717 NGUYỄN THU HÀ 06/05/199
KSA001718 NGUYỄN VĂN HÀ 02/02/199
KSA001719 NGUYỄN VĂN HÀ 27/07/199
KSA001720 NÔNG THỊ HÀ 20/01/199
KSA001721 NÔNG VĂN HÀ 11/02/199
KSA001722 PHAN THỊ HÀ 17/04/199
KSA001723 PHAN VĂN HÀ 28/09/199
KSA001724 PHÍ THỊ HÀ 29/10/199
KSA001725 PHẠM THỊ HÀ 00/00/199
KSA001726 PHẠM THỊ HÀ 23/02/199
KSA001727 PHẠM THỊ THU HÀ 06/01/199
KSA001728 PHẠM THỊ THU HÀ 16/08/199
KSA001729 PHẠM THỊ THU HÀ 31/01/199
KSA001730 THỊ HÀ 00/08/199
KSA001731 THỊ HÀ 27/12/199
KSA001732 THẠCH THỊ HÀ 23/01/199
KSA001733 TỐNG LÊ YẾN HÀ 27/02/199
KSA001734 TÔ VĂN HÀ 27/09/199
KSA001735 TRẦN NGỌC HÀ 01/08/199
KSA001736 TRẦN QUỐC HÀ 03/04/199
KSA001737 TRẦN THỊ HÀ 07/12/199
KSA001738 TRẦN THỊ HÀ 12/06/199
KSA001739 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 04/11/199
KSA001740 TRẦN THỊ NHƯ HÀ 11/07/199
KSA001741 TRẦN THỊ THANH HÀ 08/12/199
KSA001742 TRẦN THỊ THU HÀ 02/06/199
KSA001743 TRẦN THỊ THU HÀ 29/07/199
KSA001744 TRẦN VĂN HÀ 15/01/199
KSA001745 TRỊNH THỊ THU HÀ 04/08/199
KSA001746 VÕ THỊ THU HÀ 02/08/199
KSA001747 VÕ THU HÀ 22/08/199
KSA001748 VŨ HỒNG HÀ 04/05/199
KSA001749 VŨ THỊ NGÂN HÀ 01/06/199
KSA001750 VŨ THỊ THU HÀ 05/01/199
KSA001751 VƯƠNG THỊ HÀ 05/12/199
KSA001752 ĐỖ KHÁNH HẠ 21/03/199
KSA001753 ĐÀM THỊ HẠ 12/05/199
KSA001754 LÊ THỊ HẠ 10/10/199
KSA001755 LÊ THỊ HẠ 13/01/199
KSA001756 MAI THỊ HẠ 14/11/199
KSA001757 NGUYỄN THỊ HẠ 01/11/199
KSA001758 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠ 05/10/199
KSA001759 PHAN KIỀU NHẬT HẠ 07/08/199
KSA001760 PHÙNG HOÀNG NHẬT HẠ 05/01/199
KSA001761 LÊ VĂN HAI 28/07/199
KSA001762 NGUYỄN ĐÌNH HAI 09/04/199
KSA001763 NGUYỄN VĂN HAI 07/02/199
KSA001764 BÙI THANH HẢI 23/08/199
KSA001765 DƯ THỦY HỒNG HẢI 23/04/199
KSA001766 ĐỖ MINH HẢI 10/05/199
KSA001767 ĐỖ QUANG HẢI 21/07/198
KSA001768 ĐINH VĂN HẢI 03/02/199
KSA001770 ĐOÀN THỊ HOÀNG HẢI 30/05/199
KSA001771 HÀ THANH HẢI 26/02/199
KSA001772 HOÀNG BÁ HẢI 20/11/199
KSA001773 HOÀNG MINH HẢI 24/05/199
KSA001774 HOÀNG VĂN HẢI 13/12/199
KSA001775 HUỲNH MINH HẢI 04/01/199
KSA001776 LỮ THANH HẢI 09/08/199
KSA001777 LÂM HUỲNH HẢI 21/11/199
KSA001778 LÊ CÔNG HẢI 07/10/199
KSA001779 LÊ HOÀNG HẢI 28/03/199
KSA001780 LÊ MINH HẢI 09/10/197
KSA001781 LÊ NHẬT HẢI 24/09/199
KSA001782 LÊ THANH HẢI 24/03/199
KSA001783 LÊ TRẦN MINH HẢI 09/08/199
KSA001784 LÊ XUÂN HẢI 20/02/199
KSA001785 LẠI QUỐC HẢI 18/08/199
KSA001786 LẠI VĂN HẢI 25/07/199
KSA001787 MAI THANH HẢI 02/09/199
KSA001788 ỪNG TIÊN HẢI 15/03/199
KSA001789 NGÔ MINH HẢI 20/10/199
KSA001790 NGUYỄN DUY HẢI 07/04/199
KSA001791 NGUYỄN DUY HẢI 12/06/199
KSA001792 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN HẢI 01/08/199
KSA001793 NGUYỄN ĐỨC HẢI 04/11/199
KSA001794 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 20/01/199
KSA001795 NGUYỄN MINH HẢI 07/09/199
KSA001796 NGUYỄN MINH HẢI 15/03/199
KSA001797 NGUYỄN MINH HẢI 20/07/199
KSA001798 NGUYỄN PHI HẢI 11/09/199
KSA001799 NGUYỄN PHƯỚC HẢI 09/09/199
KSA001800 NGUYỄN QUỐC HẢI 22/04/199
KSA001801 NGUYỄN THẾ HẢI 02/01/199
KSA001802 NGUYỄN THỊ HẢI 16/10/199
KSA001803 NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI 14/01/199
KSA001804 NGUYỄN THANH HẢI 01/11/199
KSA001805 NGUYỄN THANH HẢI 02/03/199
KSA001806 NGUYỄN THANH HẢI 25/07/199
KSA001807 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 14/07/199
KSA001808 NGUYỄN VĂN HẢI 01/03/199
KSA001809 NGUYỄN VĂN HẢI 01/07/199
KSA001810 NGUYỄN VĂN HẢI 10/09/199
KSA001811 NGUYỄN VĂN HẢI 20/02/199
KSA001812 NGUYỄN VĂN HẢI 24/01/199
KSA001813 NÔNG QUANG HẢI 24/12/199
KSA001814 PHAN MẠNH HẢI 25/04/199
KSA001815 PHAN NHẬT HẢI 26/03/199
KSA001816 PHẠM ĐĂNG HẢI 11/10/199
KSA001817 PHẠM THANH HẢI 17/05/199
KSA001818 PHẠM TRƯỜNG HẢI 06/10/199
KSA001819 PHẠM VĂN HẢI 10/04/199
KSA001820 PHẠM VĂN HẢI 15/04/199
KSA001821 TRIỆU VĂN HẢI 05/09/199
KSA001823 TRẦN CÔNG HẢI 17/11/199
KSA001824 TRẦN DUY HẢI 12/10/199
KSA001825 TRẦN ĐẠI HẢI 06/09/199
KSA001826 TRẦN THỊ HẢI 02/09/199
KSA001827 TRẦN TRỌNG HẢI 24/01/199
KSA001828 TRẦN TRUNG HẢI 06/02/199
KSA001829 TRỊNH VĂN HẢI 08/03/199
KSA001830 VŨ HẢI 02/01/199
KSA001831 VŨ NGỌC HẢI 26/03/199
KSA001832 VŨ VĂN HẢI 10/12/199
KSA001833 VI VĂN HÀN 28/10/199
KSA001834 TRƯƠNG VĂN HANH 16/11/199
KSA001835 BÙI NHẬT HẠNH 09/05/199
KSA001836 DƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH 22/05/199
KSA001837 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 01/09/199
KSA001838 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH 12/09/199
KSA001839 ĐINH LÊ HỒNG HẠNH 20/05/199
KSA001840 ĐIỂU THỊ HẠNH 22/07/199
KSA001841 ĐIỂU THỊ KIM HẠNH 28/07/199
KSA001842 ĐOÀN THỊ HẠNH 01/02/199
KSA001843 HỒ THỊ HỒNG HẠNH 29/12/199
KSA001844 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH 01/05/199
KSA001845 HOÀNG THỊ HẠNH 13/07/199
KSA001846 HOÀNG THỊ HẠNH 23/11/199
KSA001847 HOÀNG THỊ NGỌC HẠNH 26/10/199
KSA001848 KHƯU THỊ NGỌC HẠNH 26/06/199
KSA001849 LÊ KHẮC HẠNH 15/06/199
KSA001850 LÊ NGUYỄN NGỌC HẠNH 30/10/199
KSA001851 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 02/02/199
KSA001852 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 16/05/199
KSA001853 LÊ THỊ HẠNH 14/03/199
KSA001854 LƯƠNG THỦY HẠNH 23/02/199
KSA001855 LÝ KIM HẠNH 22/07/199
KSA001856 LÝ THỊ HẠNH 13/04/199
KSA001857 MÃ THỊ NGUYÊN HẠNH 16/08/199
KSA001858 MAI THỊ HỒNG HẠNH 10/10/199
KSA001859 MAI THỊ HẠNH 10/12/199
KSA001860 MAI THỊ HẠNH 24/01/199
KSA001861 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 22/08/199
KSA001862 NGÔ THỊ MỸ HẠNH 06/10/199
KSA001863 NGUYỄN HỒNG HẠNH 15/02/199
KSA001864 NGUYỄN NGỌC HẠNH 17/12/199
KSA001865 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 12/01/199
KSA001866 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 18/11/199
KSA001867 NGUYỄN THỊ HẠNH 03/06/199
KSA001868 NGUYỄN THỊ HẠNH 06/07/199
KSA001869 NGUYỄN THỊ HẠNH 22/10/199
KSA001870 NGUYỄN THỊ KIM HẠNH 17/11/199
KSA001871 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 03/11/199
KSA001872 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/02/199
KSA001873 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 17/02/199
KSA001874 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 21/08/199
KSA001875 NGUYỄN THỊ THU HẠNH 04/08/199
KSA001876 NGUYỄN THÁI HẠNH 12/06/199
KSA001877 NGUYỄN THANH HỒNG HẠN26/10/199
KSA001878 NGUYỄN THÚY HẠNH 26/04/199
KSA001879 NÔNG THỊ HẠNH 20/07/199
KSA001880 NÔNG THỊ MỸ HẠNH 24/07/199
KSA001881 PHAN THỊ HẠNH 08/08/199
KSA001882 PHẠM THỊ HẠNH 03/09/199
KSA001883 PHẠM THỊ HẠNH 09/03/199
KSA001884 PHẠM THỊ TUYẾT HẠNH 06/01/199
KSA001885 THỊ HẠNH 07/08/199
KSA001886 TRIỆU THỊ THU HẠNH 30/09/199
KSA001887 TRẦN THỊ DIỆU HẠNH 01/02/199
KSA001888 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 09/03/199
KSA001889 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 19/03/199
KSA001890 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 10/06/199
KSA001891 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 21/01/199
KSA001892 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 24/03/199
KSA001893 TRẦN THỊ NGỌC HẠNH 01/11/199
KSA001894 VÕ THỊ MỶ HẠNH 20/09/199
KSA001896 VŨ THỊ HẠNH 17/10/199
KSA001897 VŨ THỊ KIM HẠNH 14/08/199
KSA001898 CAO CHÍ HÀO 23/06/199
KSA001899 ĐÀO HUY HÀO 07/12/199
KSA001900 ĐIỂU HÀO 04/01/199
KSA001901 ĐẶNG CÔNG HÀO 18/06/199
KSA001902 ĐẶNG VĨNH HÀO 16/07/199
KSA001903 HỨA NHẬT HÀO 02/06/199
KSA001904 HOÀNG NHẬT HÀO 17/03/199
KSA001905 LỤC THẾ HÀO 08/12/199
KSA001906 LÊ DUY HÀO 14/08/199
KSA001907 LÊ HỮU HÀO 10/05/199
KSA001908 LÊ VĂN QUANG HÀO 15/06/199
KSA001909 NGUYỄN ANH HÀO 17/05/199
KSA001910 NGUYỄN DƯƠNG HÀO 14/07/199
KSA001911 NGUYỄN ĐÔNG HÀO 09/02/199
KSA001912 NGUYỄN LÊ XUÂN HÀO 11/08/199
KSA001913 NGUYỄN NHẬT HÀO 27/06/199
KSA001914 NGUYỄN PHẠM ANH HÀO 18/10/199
KSA001915 NGUYỄN PHƯỚC PHÚ HÀO 09/05/199
KSA001916 NGUYỄN THANH HÀO 10/08/199
KSA001917 NGUYỄN VĂN HÀO 21/06/199
KSA001918 NGUYỄN VŨ ANH HÀO 25/03/199
KSA001919 NGUYỄN VŨ HÀO 15/03/199
KSA001920 NGUYỄN XUÂN HÀO 14/02/199
KSA001921 NÔNG VĂN HÀO 27/01/199
KSA001922 PHAN VĂN HÀO 02/02/199
KSA001923 PHẠM ĐĂNG HÀO 21/06/199
KSA001924 PHẠM THẾ HÀO 09/05/199
KSA001925 PHẠM VĂN HÀO 28/06/199
KSA001926 PHẠM VIẾT HÀO 10/03/199
KSA001927 QUÁCH ANH HÀO 08/04/199
KSA001928 QUÁCH VĂN HÀO 04/03/199
KSA001929 TẠ NHỰT HÀO 06/03/199
KSA001930 THÂN VĂN HÀO 10/05/199
KSA001931 TRẦN NGỌC HÀO 23/10/199
KSA001932 TRẦN NHẬT HÀO 16/12/199
KSA001933 TRẦN QUANG HÀO 19/04/199
KSA001934 TRỊNH QUANG HÀO 27/11/199
KSA001935 TRƯƠNG NHẬT HÀO 12/04/199
KSA001936 VÕ ANH HÀO 04/07/199
KSA001937 VÕ HÙNG HÀO 11/06/199
KSA001938 VÕ NHẬT HÀO 12/03/199
KSA001939 BÙI THỊ HẢO 23/08/199
KSA001940 ĐINH THỊ HẢO 10/05/198
KSA001941 ĐẶNG THANH HẢO 25/10/199
KSA001942 GIANG PHẠM NHƯ HẢO 25/06/199
KSA001943 LÊ THỊ HẢO 03/03/199
KSA001944 LÊ THỊ HẢO 27/08/199
KSA001945 LƯƠNG VĂN HẢO 17/11/199
KSA001946 NGUYỄN HẢO 16/10/199
KSA001947 NGUYỄN HOÀNG HẢO 24/07/199
KSA001948 NGUYỄN THỊ HẢO 09/10/199
KSA001950 NGUYỄN THỊ HẢO 12/01/199
KSA001951 NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO 16/07/199
KSA001952 NGUYỄN THỊ THU HẢO 01/02/199
KSA001953 NGUYỄN TRỌNG HẢO 27/07/199
KSA001954 PHAN THỊ HẢO 14/01/199
KSA001955 PHẠM THỊ NHẬT HẢO 01/01/199
KSA001956 PHẠM THỊ NHƯ HẢO 08/03/199
KSA001957 PHẠM VĂN HẢO 11/07/199
KSA001958 TẠ THỊ MỸ HẢO 14/06/199
KSA001959 TRẦN PHƯƠNG HẢO 25/03/199
KSA001960 TRẦN THỊ MỸ HẢO 05/11/199
KSA001961 TRẦN THỊ MỸ HẢO 16/06/199
KSA001962 TRẦN THỊ MỸ HẢO 30/07/199
KSA001963 VŨ TIẾN HẢO 28/06/199
KSA001964 CAO QUẢNG HẠT 28/08/199
KSA001965 GIANG ANH HÀU 17/10/199
KSA001966 BẾ THỊ HẰNG 27/03/199
KSA001967 BÙI THỊ THANH HẰNG 18/09/199
KSA001968 BÙI THỊ THU HẰNG 18/10/199
KSA001969 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/10/199
KSA001970 CÁI THỊ HẰNG 14/06/199
KSA001971 CHU THỊ DIỄM HẰNG 18/08/199
KSA001972 CHU THỊ HẰNG 09/12/199
KSA001973 DƯƠNG THỊ THANH HẰNG 00/00/199
KSA001974 DƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 19/10/199
KSA001975 ĐỖ THỊ HẰNG 04/05/199
KSA001976 ĐINH THỊ THU HẰNG 14/06/199
KSA001977 ĐẶNG NGUYỄN BẢO HẰNG 14/07/199
KSA001978 HỒ THỊ THANH HẰNG 11/06/199
KSA001979 HÀ THỊ HẰNG 19/03/199
KSA001980 HOÀNG THỊ HẰNG 06/08/199
KSA001981 HOÀNG THỊ HẰNG 16/08/199
KSA001982 HOÀNG THỊ HẰNG 19/06/199
KSA001983 HOÀNG THỊ THU HẰNG 23/08/199
KSA001984 HOÀNG THỊ THU HẰNG 25/04/199
KSA001985 LÂM THỊ HẰNG 00/00/199
KSA001986 LÂN THỊ HẰNG 13/04/199
KSA001987 LÊ PHƯƠNG HẰNG 27/12/199
KSA001988 LÊ THỊ HẰNG 08/07/199
KSA001989 LÊ THỊ HẰNG 10/10/199
KSA001990 LÊ THỊ HẰNG 16/08/199
KSA001991 LÊ THỊ KIM HẰNG 28/06/199
KSA001992 LÊ THỊ MỸ HẰNG 18/08/199
KSA001993 LÊ THỊ NGỌC HẰNG 01/09/199
KSA001994 LÊ THỊ THANH HẰNG 05/03/199
KSA001995 LÊ THỊ THU HẰNG 04/02/199
KSA001996 LÊ THỊ THU HẰNG 09/09/199
KSA001997 LÊ THỊ THU HẰNG 12/01/199
KSA001998 NGÔ THỊ HẰNG 07/07/199
KSA001999 NGUYỄN CẨM HẰNG 26/08/199
KSA002000 NGUYỄN THỊ HẰNG 04/07/199
KSA002001 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/04/199
KSA002002 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/10/199
KSA002003 NGUYỄN THỊ HẰNG 12/05/199
KSA002004 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/06/199
KSA002005 NGUYỄN THỊ HẰNG 14/09/199
KSA002006 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/06/199
KSA002007 NGUYỄN THỊ HẰNG 25/12/199
KSA002008 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 08/12/199
KSA002009 NGUYỄN THỊ NGỌC HẰNG 10/08/199
KSA002010 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 06/06/199
KSA002011 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 11/07/199
KSA002012 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 11/11/199
KSA002013 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 05/09/199
KSA002014 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 08/10/199
KSA002015 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 16/08/199
KSA002016 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 23/06/199
KSA002017 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 25/05/199
KSA002018 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 28/06/199
KSA002019 NGUYỄN THANH HẰNG 12/01/199
KSA002020 NGUYỄN THÚY HẰNG 06/03/199
KSA002021 NÔNG LỆ HẰNG 29/10/199
KSA002022 NÔNG THỊ KIM HẰNG 25/08/199
KSA002023 NÔNG THỊ PHƯƠNG HẰNG 16/03/199
KSA002024 PHAN THỊ HẰNG 24/09/199
KSA002025 PHAN THỊ THANH HẰNG 02/11/199
KSA002026 PHẠM ÁNH NGUYỆT HẰNG 25/08/199
KSA002027 PHẠM THỊ HẰNG 10/09/199
KSA002028 PHẠM THỊ THANH HẰNG 09/02/199
KSA002029 QUÁCH THỊ HẰNG 30/12/199
KSA002030 TĂNG THỊ THÚY HẰNG 01/05/199
KSA002031 THỊ HẰNG 29/11/199
KSA002032 THỊ KIM HẰNG 12/03/199
KSA002033 THÁI THỊ CẨM HẰNG 28/07/199
KSA002034 TÔNG THỊ MỸ HẰNG 27/03/199
KSA002035 TRẦN NGUYỄN DIỄM HẰNG 04/03/199
KSA002036 TRẦN THỊ DIỄM HẰNG 14/01/199
KSA002037 TRẦN THỊ HẰNG 01/07/199
KSA002038 TRẦN THỊ HẰNG 02/05/199
KSA002039 TRẦN THỊ HẰNG 05/09/199
KSA002040 TRẦN THỊ HẰNG 07/07/199
KSA002041 TRẦN THỊ HẰNG 20/06/199
KSA002042 TRẦN THỊ THANH HẰNG 24/08/199
KSA002043 TRẦN THỊ THU HẰNG 13/05/199
KSA002044 TRẦN THỊ TRÍ HẰNG 01/01/199
KSA002045 VÕ THỊ CẨM HẰNG 02/09/199
KSA002046 VÕ THÚY HẰNG 20/01/199
KSA002047 VŨ THỊ HẰNG 16/12/199
KSA002049 VŨ THỊ THANH HẰNG 14/12/199
KSA002050 LÊ CÔNG HÂN 27/04/199
KSA002051 LÊ NGỌC HÂN 30/11/199
KSA002052 NGÔ THỊ HÂN 05/05/199
KSA002053 NGÔ VĂN HÂN 21/11/199
KSA002054 NGUYỄN THỊ HỒNG HÂN 09/03/199
KSA002055 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 08/02/199
KSA002056 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 11/03/199
KSA002057 THỊ HÂN 10/10/199
KSA002058 TRẦN GIA HÂN 01/01/199
KSA002059 TRẦN GIA HÂN 01/01/199
KSA002060 TRẦN NGỌC HÂN 18/12/199
KSA002061 TRẦN NGỌC HÂN 30/09/199
KSA002062 VÕ NGỌC HÂN 12/06/199
KSA002063 VŨ HỒNG HÂN 04/06/199
KSA002064 VŨ THỊ NGỌC HÂN 13/03/199
KSA002065 BÙI CHÍ HẬU 30/06/199
KSA002066 CAO VĂN HẬU 24/01/199
KSA002067 CHU VĂN HẬU 20/12/199
KSA002068 DƯƠNG ÚT HẬU 23/03/198
KSA002069 ĐÀO THỊ HẬU 08/04/199
KSA002070 ĐINH YẾN HẬU 02/01/199
KSA002071 ĐIỂU HẬU 19/03/199
KSA002072 ĐOÀN THỊ HẬU 20/04/199
KSA002073 HÀ THANH HẬU 13/01/199
KSA002074 HÁN VĂN HẬU 08/03/198
KSA002075 HOÀNG THỊ HẢI HẬU 16/11/199
KSA002076 LÊ THỊ THU HẬU 23/04/199
KSA002077 LƯƠNG THỊ HẬU 22/12/199
KSA002078 LÝ CÔNG HẬU 13/07/199
KSA002079 MAI VIẾT HẬU 24/07/199
KSA002080 MAI XUÂN HẬU 26/03/199
KSA002081 NGUYỄN BÁ HẬU 28/08/199
KSA002082 NGUYỄN CÔNG HẬU 04/10/199
KSA002083 NGUYỄN CÔNG HẬU 17/09/199
KSA002084 NGUYỄN ĐỨC HẬU 27/02/199
KSA002085 NGUYỄN ÍCH HẬU 12/02/199
KSA002086 NGUYỄN MINH HẬU 18/08/199
KSA002087 NGUYỄN PHÚC HẬU 09/05/199
KSA002088 NGUYỄN QUANG HẬU 25/06/199
KSA002089 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU 11/11/199
KSA002090 NGUYỄN THỊ HẬU 08/04/199
KSA002091 NGUYỄN THỊ HẬU 16/10/199
KSA002092 NGUYỄN THỊ HẬU 27/07/199
KSA002093 NGUYỄN THỊ MINH HẬU 04/02/199
KSA002094 NGUYỄN THỊ THU HẬU 19/08/199
KSA002095 NGUYỄN TRẦN HẬU 31/07/199
KSA002096 NGUYỄN TRUNG HẬU 01/12/199
KSA002097 NGUYỄN VĂN HẬU 07/02/199
KSA002098 NGUYỄN VĂN HẬU 22/04/199
KSA002099 NGUYỄN VĂN HẬU 28/04/199
KSA002100 PHAN KHẮC HẬU 12/10/199
KSA002101 PHAN XUÂN HẬU 08/12/199
KSA002102 PHẠM CÔNG HẬU 06/03/199
KSA002103 PHẠM NGỌC HẬU 28/04/199
KSA002104 PHẠM THỊ HẬU 27/06/199
KSA002105 PHẠM VĂN HẬU 07/07/199
KSA002106 PHẠM VĂN HẬU 24/04/199
KSA002107 TRIỆU MINH HẬU 11/12/199
KSA002108 TRẦN CÔNG HẬU 09/10/199
KSA002109 TRẦN ĐỨC HẬU 28/12/199
KSA002110 TRẦN THỊ HẬU 19/06/199
KSA002111 TRẦN VĂN HẬU 02/04/199
KSA002112 TRỊNH THANH HẬU 08/05/199
KSA002113 VŨ THỊ HẬU 21/04/199
KSA002114 VY VĂN HẬU 01/11/199
KSA002115 THỊ HÉT 00/00/199
KSA002116 THỊ HÊM 00/00/199
KSA002117 NGUYỄN THỊ SIÊU HÊN 01/01/199
KSA002118 ĐỖ NGUYỄN HỮU HÊNH 17/05/199
KSA002119 PHAN THỊ HỒNG HIÊN 19/01/199
KSA002120 BÙI ĐÌNH HIỀN 01/11/199
KSA002121 BÙI THỊ THU HIỀN 17/01/199
KSA002122 BÙI THỊ THU HIỀN 19/01/199
KSA002123 BÙI THỊ THU HIỀN 23/10/199
KSA002124 BÙI THỊ THU HIỀN 26/08/199
KSA002125 CHU THỊ HIỀN 15/07/199
KSA002126 CHU THỊ HIỀN 15/07/199
KSA002127 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN 04/11/199
KSA002128 ĐỖ THỊ HIỀN 10/05/199
KSA002129 ĐỖ THỊ HIỀN 23/04/199
KSA002130 ĐINH THỊ HIỀN 12/04/199
KSA002131 ĐINH THỊ HIỀN 15/08/199
KSA002132 ĐINH THỊ THU HIỀN 21/09/199
KSA002133 ĐIỂU HIỀN 04/01/199
KSA002134 ĐIỂU THỊ HIỀN 00/00/199
KSA002135 HỒ QUANG HIỀN 01/01/199
KSA002136 HỒ THỊ HIỀN 04/03/199
KSA002137 HOÀNG THỊ HIỀN 20/01/199
KSA002138 HOÀNG THỊ THU HIỀN 01/05/199
KSA002139 HOÀNG THỊ THU HIỀN 21/06/199
KSA002140 HOÀNG THỊ THÚY HIỀN 01/05/199
KSA002141 HUỲNH THỊ THU HIỀN 15/04/199
KSA002142 LÂM THỊ THANH HIỀN 26/05/199
KSA002143 LÂM THỊ THU HIỀN 17/09/199
KSA002144 LÊ THỊ HIỀN 02/11/199
KSA002145 LÊ THỊ HIỀN 11/03/199
KSA002146 LÊ THỊ HIỀN 14/10/199
KSA002148 LÊ THỊ MỸ HIỀN 01/01/199
KSA002149 LÊ THỊ THANH HIỀN 01/01/199
KSA002150 LÊ THỊ THU HIỀN 00/00/199
KSA002151 LÊ THỊ THU HIỀN 07/09/199
KSA002152 LÊ THỊ THU HIỀN 08/03/199
KSA002153 LÊ THỊ THU HIỀN 20/10/199
KSA002154 LẠI THỊ THU HIỀN 25/04/199
KSA002155 LƯU HIỀN 16/03/199
KSA002156 NGÔ DIỆU HIỀN 01/11/199
KSA002157 NGÔ THỊ THU HIỀN 05/03/199
KSA002158 NGUYỄN MAI THU HIỀN 09/07/199
KSA002159 NGUYỄN NGỌC THÚY HIỀN 08/01/199
KSA002160 NGUYỄN PHƯỚC HIỀN 15/12/199
KSA002161 NGUYỄN THỊ HIỀN 02/04/199
KSA002162 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/08/199
KSA002163 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/02/199
KSA002164 NGUYỄN THỊ HIỀN 15/05/199
KSA002165 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/01/199
KSA002166 NGUYỄN THỊ HIỀN 18/07/199
KSA002167 NGUYỄN THỊ HIỀN 19/02/199
KSA002168 NGUYỄN THỊ HIỀN 21/08/199
KSA002169 NGUYỄN THỊ HIỀN 24/03/199
KSA002170 NGUYỄN THỊ HIỀN 25/07/199
KSA002171 NGUYỄN THỊ HIỀN 28/03/199
KSA002172 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 05/01/199
KSA002173 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 17/01/199
KSA002174 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 02/01/199
KSA002175 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/12/199
KSA002176 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 20/04/199
KSA002177 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/04/198
KSA002178 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 12/10/199
KSA002179 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/10/199
KSA002180 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 16/04/199
KSA002181 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 19/07/199
KSA002182 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/09/199
KSA002183 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 21/12/199
KSA002184 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 22/10/199
KSA002185 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/02/199
KSA002186 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 28/02/199
KSA002187 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 28/08/199
KSA002188 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 16/06/199
KSA002189 NGUYỄN THU HIỀN 13/05/199
KSA002190 NGUYỄN TRẦN HIỀN 26/09/199
KSA002191 PHẠM THỊ HIỀN 03/06/199
KSA002192 PHẠM THỊ HIỀN 06/01/199
KSA002193 PHẠM THỊ HIỀN 11/09/199
KSA002194 PHẠM THỊ HIỀN 14/04/199
KSA002195 PHẠM THỊ MINH HIỀN 12/01/199
KSA002196 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 03/02/199
KSA002197 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 06/04/199
KSA002198 PHẠM THỊ THANH HIỀN 17/02/199
KSA002199 PHẠM THỊ THU HIỀN 05/09/199
KSA002200 PHẠM THỊ THU HIỀN 06/03/199
KSA002201 PHẠM THỊ THU HIỀN 08/06/199
KSA002202 PHẠM THỊ THU HIỀN 19/09/199
KSA002203 PHẠM THỊ THU HIỀN 31/05/199
KSA002204 PHẠM THU HIỀN 29/04/199
KSA002205 THỊ HIỀN 00/00/199
KSA002206 THỊ HIỀN 03/02/199
KSA002207 THỊ HIỀN 05/10/199
KSA002208 THỊ HIỀN 16/02/199
KSA002209 TÔ THỊ HIỀN 08/08/199
KSA002210 TÔ THỊ THU HIỀN 05/06/199
KSA002211 TRIỆU THỊ THANH HIỀN 21/01/199
KSA002213 TRẦN NGỌC HIỀN 07/09/199
KSA002214 TRẦN THỊ BÍCH HIỀN 11/07/199
KSA002215 TRẦN THỊ HIỀN 01/12/199
KSA002216 TRẦN THỊ HIỀN 15/12/199
KSA002217 TRẦN THỊ KIM HIỀN 07/02/199
KSA002218 TRẦN THỊ MỸ HIỀN 10/01/199
KSA002219 TRẦN THỊ MỸ HIỀN 13/04/199
KSA002220 TRẦN THỊ MỸ HIỀN 29/03/199
KSA002221 TRẦN THỊ THẢO HIỀN 19/01/199
KSA002222 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/02/199
KSA002223 TRẦN THỊ THÚY HIỀN 08/10/199
KSA002224 TRẦN THU HIỀN 13/10/199
KSA002225 TRỊNH VIẾT THU HIỀN 07/12/199
KSA002226 TRỊNH VÕ THU HIỀN 30/11/199
KSA002227 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN 05/12/199
KSA002228 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN 14/01/199
KSA002229 TRƯƠNG THU HIỀN 20/02/199
KSA002230 VŨ THỊ HIỀN 16/08/199
KSA002231 VŨ THỊ HIỀN 27/10/199
KSA002232 VŨ THỊ THU HIỀN 09/06/199
KSA002233 VŨ THỊ THU HIỀN 14/04/199
KSA002234 HUỲNH XUÂN HIỂN 13/03/199
KSA002235 LÊ THỊ THU HIỂN 12/08/199
KSA002236 NGUYỄN HỮU HIỂN 03/04/199
KSA002237 TẠ QUỐC HIỂN 24/09/199
KSA002238 TRẦN VĂN HIỂN 28/02/199
KSA002239 TRỊNH MINH HIỂN 07/12/199
KSA002240 VŨ ĐÌNH HIỂN 18/08/199
KSA002241 NGUYỄN MINH HIẾN 10/04/199
KSA002242 NGUYỄN MINH HIẾN 24/10/199
KSA002243 TRẦN PHƯƠNG HIẾN 13/07/199
KSA002244 NGUYỄN VĂN HIỆN 20/09/199
KSA002245 CAO HOÀNG HIỆP 23/09/199
KSA002246 ĐIỂU HIỆP 24/12/198
KSA002247 ĐIỂU HIỆP 27/04/198
KSA002248 ĐOÀN DUY HIỆP 10/03/199
KSA002249 HOÀNG NGỌC HIỆP 24/09/199
KSA002250 KIỀU HOÀNG HIỆP 19/04/199
KSA002251 LÂM THỊ KIM HIỆP 03/08/199
KSA002252 LÊ CẢNH HIỆP 01/02/199
KSA002253 LÊ QUÝ HIỆP 15/04/199
KSA002254 NGÔ ĐẠI HIỆP 08/03/199
KSA002255 NGUYỄN CÔNG HIỆP 02/09/199
KSA002256 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 16/12/199
KSA002257 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 25/01/199
KSA002258 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 30/08/199
KSA002259 NGUYỄN THỊ HIỆP 26/05/199
KSA002260 NGUYỄN THỊ MINH HIỆP 24/10/199
KSA002261 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỆP 06/06/199
KSA002262 NGUYỄN TRUNG HIỆP 07/07/199
KSA002263 NGUYỄN TUẤN HIỆP 19/02/199
KSA002264 NGUYỄN VĂN HIỆP 22/07/199
KSA002265 PHẠM ĐỨC HIỆP 15/03/199
KSA002266 PHẠM NGỌC HIỆP 12/11/199
KSA002267 PHẠM QUỐC HIỆP 18/08/199
KSA002268 PHÙNG VĂN HIỆP 30/03/199
KSA002269 THỊ HIỆP 00/00/199
KSA002270 TÔN NỮ NGỌC HIỆP 17/12/199
KSA002271 TRẦN THẾ HIỆP 14/09/199
KSA002272 TRẦN VĂN HIỆP 22/02/199
KSA002273 TRẦN VŨ HIỆP 11/05/199
KSA002274 TRƯƠNG TIẾN HIỆP 17/09/199
KSA002275 VÕ VĂN HIỆP 21/12/199
KSA002276 VŨ ĐÌNH HIỆP 29/01/199
KSA002277 TRẦN MINH HIẾU 14/11/199
KSA002278 LÊ PHƯỚC HIỂU 15/10/199
KSA002279 NGUYỄN THỊ HIỂU 13/01/199
KSA002281 BÙI QUANG HIẾU 20/04/199
KSA002282 BÙI TRUNG HIẾU 02/03/199
KSA002283 BÙI VĂN HIẾU 01/05/199
KSA002284 CAO THỊ NHƯ HIẾU 16/10/199
KSA002285 CHU ĐỨC HIẾU 02/11/199
KSA002286 CÙ MINH HIẾU 30/08/199
KSA002287 DANH THỊ HỒ HIẾU 10/10/199
KSA002288 ĐỖ HOÀNG HIẾU 31/08/199
KSA002289 ĐỖ THỊ MINH HIẾU 24/04/199
KSA002290 ĐỖ TRUNG HIẾU 01/02/199
KSA002291 ĐỖ VĂN HIẾU 02/01/199
KSA002292 ĐÀM THỊ HIẾU 03/03/199
KSA002293 ĐÀO TRUNG HIẾU 06/03/199
KSA002294 ĐINH QUANG HIẾU 26/08/199
KSA002295 ĐINH XUÂN HIẾU 31/08/199
KSA002296 ĐIỂU HIẾU 30/07/199
KSA002297 ĐẶNG QUỐC HIẾU 15/09/199
KSA002298 HỒ PHƯỚC HIẾU 09/02/199
KSA002299 HỒ QUANG HIẾU 14/01/199
KSA002300 HỒ THỊ HIẾU 23/05/199
KSA002301 HÀ THỊ TRỌNG HIẾU 02/09/199
KSA002302 HOÀNG ĐÌNH HIẾU 15/01/199
KSA002303 HOÀNG MINH HIẾU 03/10/199
KSA002304 HOÀNG MINH HIẾU 20/05/199
KSA002305 HOÀNG MINH HIẾU 26/05/199
KSA002306 HOÀNG VĂN HIẾU 19/01/199
KSA002307 HUỲNH TRUNG HIẾU 20/08/198
KSA002308 LÂM VĂN HIẾU 27/07/199
KSA002309 LÊ BÁ HIẾU 10/10/199
KSA002310 LÊ MINH HIẾU 19/12/199
KSA002311 LÊ MINH HIẾU 20/11/199
KSA002312 LÊ MINH HIẾU 22/10/199
KSA002313 LÊ MINH HIẾU 23/07/199
KSA002314 LÊ MINH HIẾU 28/05/199
KSA002315 LÊ NGUYỄN TRỌNG HIẾU 13/08/199
KSA002316 LÊ THỊ HIẾU 17/10/199
KSA002317 LÊ THỊ HIẾU 18/02/199
KSA002318 LÊ THANH HIẾU 24/03/199
KSA002319 LÊ TRÍ HIẾU 22/08/199
KSA002320 LÊ TRUNG HIẾU 19/02/199
KSA002321 LÊ TRUNG HIẾU 24/01/199
KSA002322 LÊ VĂN HIẾU 23/06/199
KSA002324 NGUYỄN ANH HIẾU 14/03/199
KSA002325 NGUYỄN CHÍ HIẾU 25/10/199
KSA002326 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 19/01/199
KSA002327 NGUYỄN ĐÌNH MINH HIẾU 21/05/199
KSA002328 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC HIẾU 28/10/199
KSA002329 NGUYỄN HUY HIẾU 08/11/199
KSA002330 NGUYỄN KHẮC HIẾU 01/04/199
KSA002331 NGUYỄN MINH HIẾU 13/04/199
KSA002332 NGUYỄN MINH HIẾU 22/04/199
KSA002333 NGUYỄN MINH HIẾU 28/08/199
KSA002334 NGUYỄN NGỌC HIẾU 19/09/199
KSA002335 NGUYỄN NGỌC HIẾU 24/10/199
KSA002336 NGUYỄN NGỌC HIẾU 25/07/199
KSA002337 NGUYỄN NHẬT HIẾU 15/08/199
KSA002338 NGUYỄN THỊ HIẾU 05/03/199
KSA002339 NGUYỄN THỊ HIẾU 19/10/199
KSA002340 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 30/09/199
KSA002341 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 14/05/199
KSA002342 NGUYỄN THANH HIẾU 07/02/199
KSA002343 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 12/07/199
KSA002344 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 22/12/199
KSA002345 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/07/199
KSA002346 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/09/199
KSA002347 NGUYỄN TRUNG HIẾU 25/05/199
KSA002348 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/08/199
KSA002349 NGUYỄN TRUNG HIẾU 27/01/199
KSA002350 NGUYỄN VĂN HIẾU 08/03/199
KSA002351 NGUYỄN VĂN HIẾU 18/08/199
KSA002352 NGUYỄN VĂN HIẾU 20/10/199
KSA002353 NGUYỄN VĂN HIẾU 24/04/199
KSA002354 NGUYỄN VĂN HIẾU 26/06/199
KSA002355 NGUYỄN VÕ TRUNG HIẾU 01/01/199
KSA002356 NGUYỄN XUÂN HIẾU 02/12/199
KSA002357 NGUYỄN XUÂN HIẾU 07/05/199
KSA002358 NGƯU TRỌNG HIẾU 01/09/199
KSA002359 PHAN HỮU HIẾU 02/10/199
KSA002360 PHAN MINH HIẾU 24/03/199
KSA002361 PHAN THỊ HIẾU 12/10/199
KSA002362 PHAN THANH HIẾU 09/08/199
KSA002363 PHAN VĂN HIẾU 04/05/199
KSA002364 PHẠM HOÀNG HIẾU 14/12/199
KSA002365 PHẠM LÝ THANH HIẾU 07/01/199
KSA002366 PHẠM MINH HIẾU 23/01/199
KSA002367 PHẠM MINH HIẾU 23/04/199
KSA002369 PHẠM THỊ HOÀNG HIẾU 19/06/199
KSA002371 PHẠM TRUNG HIẾU 02/11/199
KSA002372 PHẠM TRUNG HIẾU 08/11/199
KSA002373 PHẠM VĂN HIẾU 01/10/199
KSA002374 PHẠM VĂN HIẾU 02/08/199
KSA002375 PHẠM VĂN HIẾU 18/06/199
KSA002376 SƠN MINH HIẾU 25/04/198
KSA002377 THỊ MINH HIẾU 14/05/199
KSA002378 TRẦN HỮU HIẾU 01/12/199
KSA002379 TRẦN MINH HIẾU 10/06/199
KSA002380 TRẦN MINH HIẾU 10/10/199
KSA002381 TRẦN MINH HIẾU 22/03/199
KSA002382 TRẦN MINH HIẾU 22/10/199
KSA002383 TRẦN NGỌC HIẾU 16/05/197
KSA002384 TRẦN NGỌC HIẾU 24/12/199
KSA002385 TRẦN QUANG HIẾU 16/08/199
KSA002386 TRẦN THỊ ÁI HIẾU 06/08/199
KSA002387 TRẦN THỊ HOÀNG HIẾU 13/05/199
KSA002388 TRẦN THỊ NGỌC HIẾU 21/01/199
KSA002389 TRẦN TRỌNG HIẾU 27/07/199
KSA002390 TRẦN TRUNG HIẾU 14/02/199
KSA002391 TRẦN VĂN HIẾU 03/06/199
KSA002392 TRẦN VĂN HIẾU 17/11/199
KSA002393 TRẦN VĂN HIẾU 20/06/199
KSA002394 TRẦN VĂN HIẾU 26/10/199
KSA002395 TRẦN XUÂN HIẾU 07/05/199
KSA002396 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU 08/12/199
KSA002397 TRƯƠNG XUÂN HIẾU 01/09/199
KSA002398 VĂN HOÀI HIẾU 01/07/199
KSA002399 VI THỊ HIẾU 24/03/199
KSA002400 VÕ ĐỨC MINH HIẾU 07/06/199
KSA002401 VÕ MINH HIẾU 26/05/199
KSA002402 VÕ THỊ MINH HIẾU 31/03/199
KSA002403 VÕ THỊ PHƯƠNG HIẾU 28/04/199
KSA002404 VŨ LÊ MINH HIẾU 21/08/199
KSA002405 VŨ MINH HIẾU 04/03/199
KSA002406 VŨ MINH HIẾU 10/11/199
KSA002407 VŨ VĂN HIẾU 03/07/199
KSA002408 VŨ XUÂN HIẾU 05/08/199
KSA002409 VƯƠNG VĂN HIẾU 21/09/199
KSA002410 ĐÀO CÔNG HIỆU 20/05/199
KSA002411 MÃ VĂN HIỆU 16/01/199
KSA002412 TRƯƠNG ĐỨC HIỆU 13/07/199
KSA002413 KIỀU VIỆT HINH 20/01/199
KSA002414 NGUYỄN VĂN HINH 17/02/199
KSA002415 VÕ THỊ THU HẰNG 06/09/199
KSA002416 BÀN THỊ HOA 01/04/199
KSA002417 BÙI THỊ HOA 22/03/199
KSA002418 CHẮNG NGỌC HOA 28/11/199
KSA002419 DƯƠNG THỊ HOA 14/02/199
KSA002420 DƯƠNG THỊ THÚY HOA 22/10/199
KSA002421 ĐỖ THỊ QUỲNH HOA 01/02/199
KSA002422 ĐỖ THỊ THANH HOA 31/07/199
KSA002423 ĐÀM THỊ HOA 17/09/199
KSA002424 HỒ NGỌC HOA 04/12/199
KSA002425 HỒ THỊ TUYẾT HOA 27/09/199
KSA002426 HÀ THỊ THU HOA 19/06/199
KSA002427 HOÀNG THỊ HOA 01/08/199
KSA002428 HUỲNH THANH HOA 23/02/199
KSA002429 LA THỊ HOA 14/11/199
KSA002430 LÊ THỊ HOA 18/10/199
KSA002431 LÊ THỊ KIM HOA 23/02/199
KSA002432 LÊ THỊ NHƯ HOA 29/03/199
KSA002434 NGUYỄN THỊ HOA 05/05/199
KSA002435 NGUYỄN THỊ HOA 20/03/199
KSA002436 NGUYỄN THỊ HOA 24/12/199
KSA002437 NGUYỄN THỊ HOA 28/01/199
KSA002438 NGUYỄN THỊ KIỀU HOA 22/12/199
KSA002439 NGUYỄN THỊ MỸ HOA 05/09/199
KSA002440 NGUYỄN THỊ THÚY HOA 10/03/199
KSA002441 PHẠM THỊ HOA 05/08/199
KSA002442 PHẠM THỊ THU HOA 03/01/199
KSA002443 TẠ THỊ TUYẾT HOA 12/05/199
KSA002444 THỊ HOA 01/06/199
KSA002445 TRỊ THỊ NGỌC HOA 15/05/199
KSA002446 TRẦN THỊ HOA 12/03/199
KSA002447 VŨ THỊ HOA 12/08/199
KSA002448 VŨ THỊ THANH HOA 14/02/199
KSA002449 VƯƠNG THỊ THANH HOA 01/02/199
KSA002450 ĐẶNG ĐÌNH HOÀ 18/06/199
KSA002451 NGUYỄN MẠNH HOÀ 10/07/199
KSA002452 VĂN CÔNG HOÀ 24/05/199
KSA002453 VŨ KIỀU HẢI HOÀ 29/03/199
KSA002454 BÙI THỊ MỸ HÒA 15/05/199
KSA002455 CAO THỊ HÒA 24/12/199
KSA002456 CHU VĂN HÒA 11/04/199
KSA002457 ĐỖ ĐỨC HÒA 29/11/199
KSA002458 ĐỖ THỊ NGỌC HÒA 09/01/199
KSA002459 ĐINH VĂN HÒA 21/08/199
KSA002460 ĐOÀN THẾ HÒA 07/06/199
KSA002461 HOÀNG THỊ KHÁNH HÒA 13/08/199
KSA002462 LÊ THỊ HÒA 28/02/199
KSA002463 LÊ THANH HÒA 15/07/199
KSA002464 LÊ THANH HÒA 27/11/199
KSA002465 LÊ VĂN HÒA 16/02/199
KSA002466 LIỄU VĂN HÒA 09/04/199
KSA002467 MÃ THỊ HÒA 13/10/199
KSA002468 NGÔ TRỌNG HÒA 10/02/199
KSA002469 NGUYỄN ĐỖ HÒA 05/12/199
KSA002470 NGUYỄN THỊ ÁNH HÒA 23/04/199
KSA002471 NGUYỄN THỊ HÒA 06/11/199
KSA002472 NGUYỄN THỊ HÒA 28/12/197
KSA002473 NGUYỄN THANH HÒA 18/02/199
KSA002474 NGUYỄN THANH HÒA 25/09/199
KSA002475 NGUYỄN THANH HÒA 25/10/199
KSA002476 NGUYỄN THÀNH HÒA 08/08/199
KSA002477 NGUYỄN TRỌNG HÒA 25/04/199
KSA002478 NGUYỄN VĂN HÒA 18/04/199
KSA002479 NGUYỄN VĂN HÒA 18/08/199
KSA002480 NGUYỄN VIẾT HÒA 13/03/199
KSA002481 NGUYỄN XUÂN HÒA 21/12/199
KSA002482 NÔNG THÚY HÒA 06/10/199
KSA002483 PHAN THỊ HÒA 24/08/199
KSA002484 PHẠM THỊ HÒA 09/02/199
KSA002485 PHẠM THỊ NGỌC HÒA 16/09/199
KSA002486 PHÙNG THỊ HÒA 23/12/199
KSA002487 TRẦN ĐÌNH HÒA 20/08/199
KSA002488 TRẦN HIỆP HÒA 14/11/199
KSA002489 TRẦN THỊ HÒA 16/08/199
KSA002490 TRẦN VĂN HÒA 15/08/199
KSA002491 TRẦN XUÂN HÒA 13/02/199
KSA002492 TRƯƠNG THỊ HÒA 18/07/199
KSA002493 VÕ VĂN HÒA 17/02/199
KSA002494 VŨ VĂN HÒA 10/05/199
KSA002495 VƯƠNG KHÁNH HÒA 14/04/199
KSA002496 NGUYỄN VĂN HÓA 20/03/199
KSA002497 PHÙNG VĂN HÓA 01/09/199
KSA002498 TRẦN ĐÌNH HÓA 10/10/199
KSA002499 ĐÀO CÔNG HOÀI 16/06/199
KSA002500 ĐINH THỊ HOÀI 01/06/199
KSA002501 ĐINH VĂN HOÀI 17/02/199
KSA002502 ĐẶNG QUỐC HOÀI 04/02/199
KSA002503 ĐẬU THỊ HOÀI 25/10/199
KSA002504 HỒ THỊ VIỆT HOÀI 13/05/199
KSA002505 HOÀNG SỸ HOÀI 17/12/199
KSA002506 HOÀNG THỊ THU HOÀI 30/08/199
KSA002507 LÊ ANH HOÀI 03/05/199
KSA002508 LÊ THỊ HOÀI 04/04/199
KSA002509 LÊ THỊ THU HOÀI 16/12/199
KSA002510 LÊ THỊ TÔ HOÀI 26/10/199
KSA002511 LƯƠNG THỊ THANH HOÀI 06/12/199
KSA002512 NGUYỄN HOÀNG THANH HO19/12/199
KSA002513 NGUYỄN THỊ HOÀI 02/12/199
KSA002514 NGUYỄN THỊ HOÀI 16/11/199
KSA002515 NGUYỄN THỊ HOÀI 26/09/199
KSA002516 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 02/10/199
KSA002517 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 13/02/199
KSA002518 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 20/01/199
KSA002519 NÔNG THỊ HOÀI 11/10/199
KSA002520 PHẠM BÍCH HOÀI 04/09/199
KSA002521 PHẠM THỊ THU HOÀI 14/03/199
KSA002522 THỊ HOÀI 26/06/199
KSA002523 TRẦN THỊ HOÀI 06/11/199
KSA002524 TRẦN THỊ THU HOÀI 12/09/199
KSA002525 TRỊNH THỊ THU HOÀI 26/09/199
KSA002526 TRƯƠNG KIM HOÀI 28/02/199
KSA002527 TRẦN QUỐC HOAN 16/09/199
KSA002528 VÕ CÔNG HOAN 12/06/197
KSA002529 VŨ THỊ KIM HOAN 27/02/199
KSA002530 CHUNG MẠNH HOÀN 04/11/199
KSA002531 ĐỖ THỊ HOÀN 08/04/199
KSA002532 ĐIỀU HOÀN 07/01/199
KSA002533 HỒ VĂN HOÀN 26/02/199
KSA002534 HUỲNH NGỌC HẢI HOÀN 23/10/199
KSA002535 LÊ BÁ HOÀN 26/01/199
KSA002536 LƯƠNG ĐỨC HOÀN 11/03/199
KSA002537 NGUYỄN THẾ HOÀN 29/08/199
KSA002539 NGUYỄN VĂN HOÀN 26/07/199
KSA002540 NGUYỄN VĂN HOÀN 29/10/199
KSA002541 PHẠM NGỌC HOÀN 24/01/199
KSA002542 TRIỆU VĂN HOÀN 06/02/199
KSA002543 TRẦN VĂN HOÀN 27/01/199
KSA002544 BÙI HUY HOÀNG 03/03/199
KSA002545 BÙI HUY HOÀNG 19/12/199
KSA002546 BÙI MINH HOÀNG 03/05/199
KSA002547 BÙI MINH HOÀNG 24/01/199
KSA002548 BÙI NGỌC HOÀNG 05/11/199
KSA002549 BÙI THU HOÀNG 01/10/199
KSA002550 BÙI VĂN HOÀNG 03/05/199
KSA002551 BÙI XUÂN HOÀNG 03/10/199
KSA002552 CAO VĂN HOÀNG 23/03/199
KSA002553 CHU NGỌC HOÀNG 03/08/199
KSA002554 ĐỖ MINH HOÀNG 17/10/199
KSA002555 ĐỖ VĂN HOÀNG 08/04/199
KSA002556 ĐỖ VĂN HOÀNG 19/05/199
KSA002557 ĐẶNG VIẾT HOÀNG 17/12/199
KSA002558 ĐOÀN ĐỨC HOÀNG 12/09/199
KSA002559 ĐOÀN MINH HOÀNG 16/11/198
KSA002560 ĐƯỜNG MINH HOÀNG 13/12/199
KSA002561 GIA THANH HOÀNG 10/02/199
KSA002562 HỒ NGỌC HOÀNG 16/03/199
KSA002563 HỒ VIỆT HOÀNG 31/05/199
KSA002564 HÀ ĐỨC HOÀNG 19/06/199
KSA002565 HOÀNG HOÀNG 04/08/199
KSA002566 LỤC VĂN HOÀNG 24/01/199
KSA002567 LÊ CAO NHẬT HOÀNG 25/11/199
KSA002568 LÊ HUY HOÀNG 11/05/199
KSA002569 LÊ HUY HOÀNG 20/11/199
KSA002570 LÊ MINH HOÀNG 07/02/199
KSA002571 LÊ MINH HOÀNG 15/04/199
KSA002572 LÊ NGỌC HOÀNG 12/04/199
KSA002573 LÊ QUANG HOÀNG 10/09/199
KSA002574 LÊ VĂN HOÀNG 03/02/199
KSA002575 LÊ XUÂN HOÀNG 27/12/199
KSA002576 LƯƠNG KHẢI HOÀNG 07/01/199
KSA002577 LƯƠNG THỊ NGỌC HOÀNG 16/09/199
KSA002578 MAI HUY HOÀNG 18/06/199
KSA002579 MAI MINH HOÀNG 28/06/199
KSA002580 NGÔ NHƯ HOÀNG 21/04/199
KSA002581 NGUYỄN BÁ HOÀNG 12/09/199
KSA002582 NGUYỄN CHÍ HOÀNG 27/03/199
KSA002583 NGUYỄN DUY HOÀNG 13/10/199
KSA002584 NGUYỄN DUY HOÀNG 16/06/199
KSA002585 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 28/12/199
KSA002586 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 24/11/199
KSA002587 NGUYỄN ĐÌNH HUY HOÀNG20/08/199
KSA002588 NGUYỄN HẢI HOÀNG 25/04/199
KSA002589 NGUYỄN HOÀNG 18/09/199
KSA002590 NGUYỄN HỮU HOÀNG 21/09/199
KSA002591 NGUYỄN HỮU HOÀNG 25/05/199
KSA002592 NGUYỄN HUY HOÀNG 01/03/199
KSA002593 NGUYỄN HUY HOÀNG 03/11/199
KSA002594 NGUYỄN HUY HOÀNG 06/09/199
KSA002595 NGUYỄN HUY HOÀNG 11/03/199
KSA002596 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/03/199
KSA002597 NGUYỄN KIM HOÀNG 19/04/199
KSA002598 NGUYỄN MINH HOÀNG 14/09/199
KSA002599 NGUYỄN MẠNH HOÀNG 23/09/199
KSA002600 NGUYỄN NHƯ HOÀNG 22/08/199
KSA002601 NGUYỄN TÀI HOÀNG 02/05/199
KSA002602 NGUYỄN THANH HOÀNG 03/11/199
KSA002603 NGUYỄN THANH HOÀNG 17/03/199
KSA002604 NGUYỄN THU LÊ HOÀNG 13/05/199
KSA002605 NGUYỄN TẤN HOÀNG 27/09/199
KSA002606 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 04/09/199
KSA002607 NGUYỄN VĂN HOÀNG 10/04/199
KSA002608 NGUYỄN VĂN HOÀNG 15/05/199
KSA002609 NGUYỄN VĂN HOÀNG 31/08/199
KSA002610 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 25/08/199
KSA002611 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 30/04/199
KSA002612 PHAN VĂN HOÀNG 02/02/199
KSA002613 PHẠM ANH HOÀNG 07/10/199
KSA002614 PHẠM ĐỨC HOÀNG 30/03/199
KSA002615 PHẠM ĐÌNH HOÀNG 08/09/199
KSA002616 PHẠM HUY HOÀNG 07/07/199
KSA002617 PHẠM HUY HOÀNG 24/05/199
KSA002618 PHẠM KHẮC HUY HOÀNG 26/04/199
KSA002619 PHẠM NHẬT HOÀNG 02/07/199
KSA002620 PHẠM NHẬT HOÀNG 15/12/199
KSA002621 PHẠM PHAN NGỌC HOÀNG22/02/199
KSA002622 PHẠM THẾ HOÀNG 07/07/199
KSA002623 PHẠM VĂN HOÀNG 13/07/199
KSA002624 PHẠM VĂN HOÀNG 19/03/199
KSA002625 PHẠM VĂN HOÀNG 27/08/199
KSA002626 PHẠM VŨ HOÀNG 21/12/199
KSA002627 THÂN TRỌNG HOÀNG 19/10/199
KSA002628 TỐNG MINH HOÀNG 27/09/199
KSA002629 TRẦN ĐÌNH HOÀNG 13/09/199
KSA002630 TRẦN HẢI HOÀNG 04/03/199
KSA002631 TRẦN MINH HOÀNG 03/12/199
KSA002632 TRẦN MINH HOÀNG 07/05/199
KSA002633 TRẦN MINH HOÀNG 12/06/199
KSA002634 TRẦN MẠNH HOÀNG 29/03/199
KSA002635 TRẦN THANH HOÀNG 17/04/199
KSA002636 TRẦN TRUNG HOÀNG 20/12/199
KSA002637 TRẦN VĂN HOÀNG 17/02/199
KSA002638 TRẦN VIỆT HOÀNG 31/08/199
KSA002639 TRẦN XUÂN HOÀNG 05/05/199
KSA002640 TRỊNH VIỆT HOÀNG 02/12/199
KSA002641 TRƯƠNG MINH HOÀNG 03/10/199
KSA002642 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 14/06/199
KSA002643 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 17/01/199
KSA002644 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 19/06/199
KSA002645 VÕ YÊN HOÀNG 21/05/199
KSA002646 VŨ HUY HOÀNG 23/12/199
KSA002647 VŨ THỊ MỘNG HOÀNG 20/10/199
KSA002648 LÊ KHẮC HOẰNG 30/12/199
KSA002649 TRƯƠNG VĂN HOẰNG 02/11/199
KSA002650 BÙI QUỐC HỌC 24/09/199
KSA002651 LÊ ĐÌNH HỌC 14/02/199
KSA002652 VI THỊ HỌC 19/09/199
KSA002653 TRẦN VĂN HỒ 12/06/199
KSA002654 DƯƠNG MINH HỔ 06/01/199
KSA002655 PHẠM TẤN HỔ 10/02/199
KSA002656 LỤC THỊ HỘI 29/05/199
KSA002657 NÔNG THỊ SAO HÔM 12/10/199
KSA002658 BÙI THỊ HỒNG 12/05/199
KSA002659 BÙI THỊ THU HỒNG 25/06/199
KSA002660 BÙI THỊ THÚY HỒNG 03/07/199
KSA002661 CAO THỊ BÍCH HỒNG 20/05/199
KSA002662 CHUNG THỊ THÚY HỒNG 14/09/199
KSA002663 DƯƠNG THỊ XUÂN HỒNG 25/06/199
KSA002664 ĐỖ THỊ CẨM HỒNG 04/10/199
KSA002665 ĐỖ THANH HỒNG 26/03/199
KSA002666 ĐINH THỊ HỒNG 27/08/199
KSA002667 ĐIỂU THỊ HỒNG 03/06/199
KSA002668 ĐOÀN THỊ THU HỒNG 06/11/199
KSA002669 ĐOÀN THỊ THU HỒNG 22/12/199
KSA002670 HỒ KIM HỒNG 25/04/199
KSA002672 HÀ THỊ HỒNG 01/05/199
KSA002673 HOÀNG QUANG HỒNG 13/02/199
KSA002674 HOÀNG THỊ HỒNG 19/01/199
KSA002675 HOÀNG THỊ THU HỒNG 06/10/199
KSA002676 HUỲNH HƯỚNG HỒNG 14/10/199
KSA002677 KHÚC XUÂN HỒNG 04/10/199
KSA002678 KIM THỊ HỒNG 10/05/199
KSA002679 LA THỊ HỒNG 22/03/199
KSA002680 LÊ THỊ ÁNH HỒNG 26/09/199
KSA002681 LÊ THỊ KIM HỒNG 02/11/199
KSA002682 LÊ THỊ PHƯƠNG HỒNG 03/09/199
KSA002683 LÊ THỊ THU HỒNG 10/01/199
KSA002684 LÊ XUÂN HỒNG 17/04/199
KSA002685 LƯƠNG THỊ HỒNG 04/01/199
KSA002686 MAI THỊ MỸ HỒNG 24/11/199
KSA002687 NGÔ NHẬT MINH HỒNG 18/08/199
KSA002688 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG 01/08/199
KSA002689 NGUYỄN THỊ HỒNG 13/01/199
KSA002690 NGUYỄN THỊ HỒNG 15/04/199
KSA002691 NGUYỄN THỊ HỒNG 31/03/199
KSA002692 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 01/01/199
KSA002693 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 24/02/199
KSA002694 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 25/07/199
KSA002695 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 11/09/199
KSA002696 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 18/03/199
KSA002697 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 20/09/199
KSA002698 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 03/12/199
KSA002699 NGUYỄN THANH HỒNG 29/04/199
KSA002700 NÔNG THỊ HỒNG 26/07/199
KSA002701 NÔNG THỊ THU HỒNG 12/11/199
KSA002702 PHẠM DIỆP HỒNG 20/02/199
KSA002703 PHẠM THỊ CẨM HỒNG 17/10/199
KSA002704 PHẠM THỊ HỒNG 11/03/199
KSA002705 TẠ THỊ HỒNG 21/12/199
KSA002706 TẠ THỊ THU HỒNG 06/04/199
KSA002707 THỊ HỒNG 20/04/199
KSA002708 THỊ HỒNG 20/09/199
KSA002709 THÂN VĂN HỒNG 03/05/197
KSA002710 THẠCH THỊ THANH HỒNG 19/10/199
KSA002711 TRẦN CẤM HỒNG 31/01/199
KSA002712 TRẦN THỊ HỒNG 05/08/199
KSA002713 TRẦN THỊ HỒNG 30/11/199
KSA002714 TRƯƠNG THỊ HỒNG 23/06/199
KSA002715 TRƯƠNG THỊ THU HỒNG 18/10/199
KSA002716 ĐINH VĂN HỢP 10/05/199
KSA002717 HOÀNG THỊ BÍCH HỢP 29/10/199
KSA002718 ĐINH VĂN HUÂN 04/01/199
KSA002719 HOÀNG VĂN HUÂN 24/03/199
KSA002720 NGUYỄN XUÂN HUÂN 14/08/199
KSA002721 TRẦN VẠN DĨNH HUÂN 27/09/199
KSA002722 DƯƠNG ĐÌNH HUẤN 02/03/199
KSA002723 NGUYỄN ĐỨC HUẤN 30/08/199
KSA002724 TRẦN DUY HUẤN 21/09/199
KSA002725 TRẦN MINH HUẤN 16/08/199
KSA002726 TRỊNH ĐÌNH HUẤN 29/06/199
KSA002727 LÊ THỊ HỒNG HUÊ 07/04/199
KSA002728 ĐIỂU THỊ HUẾ 07/07/199
KSA002729 LỤC THỊ HUẾ 14/08/199
KSA002730 LÊ THỊ HUẾ 19/02/199
KSA002731 LÊ THỊ THÀNH HUẾ 21/11/199
KSA002732 MA THỊ HUẾ 16/05/199
KSA002733 NGUYỄN THỊ HUẾ 16/11/199
KSA002734 BẾ THỊ HUỆ 26/04/199
KSA002735 ĐẶNG THỊ ÁI HUỆ 10/01/199
KSA002736 HỒ THỊ HUỆ 09/04/199
KSA002737 HỨA THỊ HUỆ 20/02/199
KSA002738 HOÀNG THỊ HUỆ 01/03/199
KSA002739 HOÀNG THỊ HUỆ 27/05/199
KSA002740 HUỲNH THỊ KIM HUỆ 25/02/198
KSA002741 LA THỊ HUỆ 13/07/199
KSA002742 LỤC THỊ HUỆ 27/05/199
KSA002743 LÊ THỊ HUỆ 14/01/199
KSA002744 LÊ THỊ HUỆ 26/10/199
KSA002745 LÊ THỊ THU HUỆ 30/08/199
KSA002746 LẠI THỊ HUỆ 02/02/199
KSA002747 LINH THỊ HUỆ 25/08/199
KSA002748 LƯU GIA HUỆ 28/05/199
KSA002749 NGÔ THỊ HUỆ 05/05/199
KSA002750 NGÔ THỊ HUỆ 30/04/199
KSA002751 NGUYỄN THỊ HUỆ 07/09/199
KSA002752 NGUYỄN THỊ HUỆ 12/07/199
KSA002753 NGUYỄN THỊ HUỆ 21/12/199
KSA002754 NGUYỄN THỊ HUỆ 22/06/199
KSA002755 NGUYỄN THỊ HUỆ 25/06/199
KSA002756 NGUYỄN THỊ TÚ HUỆ 24/04/199
KSA002757 NÔNG THỊ HỒNG HUỆ 22/05/199
KSA002758 NÔNG THỊ HUỆ 24/12/199
KSA002759 NÔNG THỊ HUỆ 28/03/199
KSA002760 NÔNG THỊ KIM HUỆ 13/08/199
KSA002761 NÔNG THỊ THU HUỆ 01/03/199
KSA002763 PHẠM THỊ BÍCH HUỆ 18/04/199
KSA002764 PHẠM THỊ HUỆ 02/03/199
KSA002765 SẦM THỊ HUỆ 09/02/199
KSA002766 SẦM THỊ KIM HUỆ 16/10/199
KSA002767 THỊ HUỆ 08/08/199
KSA002768 THỊ HUỆ 20/07/199
KSA002769 TRẦN GIA HUỆ 08/10/199
KSA002770 TRẦN MỸ HUỆ 05/06/199
KSA002771 TRẦN THỊ HUỆ 07/09/199
KSA002772 TRẦN THỊ MỸ HUỆ 10/01/199
KSA002773 TRẦN THỊ NGỌC HUỆ 24/04/199
KSA002774 TRẦN THỊ THANH HUỆ 09/04/199
KSA002775 TRƯƠNG THỊ HUỆ 15/02/199
KSA002776 VŨ THỊ HUỆ 25/05/199
KSA002777 VƯƠNG THỊ THANH HUỆ 16/08/199
KSA002778 BÙI SỸ HÙNG 19/10/199
KSA002779 BÙI VĂN HÙNG 06/08/199
KSA002780 BÙI VIẾT HÙNG 04/10/199
KSA002781 CÁT VĂN HÙNG 01/10/199
KSA002782 DƯƠNG THANH HÙNG 28/11/199
KSA002783 ĐỖ XUÂN HÙNG 12/08/199
KSA002784 ĐỚI SỸ HÙNG 25/07/199
KSA002785 ĐINH MẠNH HÙNG 23/02/199
KSA002786 ĐIỂU HÙNG 18/02/199
KSA002787 ĐIỂU HÙNG 22/10/199
KSA002788 ĐIỂU THANH HÙNG 22/08/198
KSA002789 ĐẶNG ANH HÙNG 25/01/199
KSA002790 ĐẶNG DUY HÙNG 25/02/199
KSA002791 ĐẶNG XUÂN HÙNG 10/06/199
KSA002792 ĐOÀN SƠN HÙNG 22/08/199
KSA002793 ĐẬU XUÂN VIỆT HÙNG 20/07/199
KSA002794 HỒ ĐỨC HÙNG 02/01/199
KSA002795 HỒ SĨ HÙNG 01/03/199
KSA002796 HOÀNG ĐỨC HÙNG 26/10/199
KSA002797 HOÀNG MẠNH HÙNG 06/04/199
KSA002798 HOÀNG THANH HÙNG 03/01/199
KSA002799 HOÀNG VĂN HÙNG 13/08/199
KSA002800 KIM MINH HÙNG 25/04/198
KSA002801 LÊ ĐĂNG HÙNG 26/01/199
KSA002802 LÊ ĐỨC HÙNG 10/06/199
KSA002803 LÊ ĐẠI HÙNG 03/12/199
KSA002804 LÊ PHI HÙNG 26/07/199
KSA002805 LÊ TÀI HÙNG 03/02/199
KSA002806 LÊ VĂN HÙNG 09/03/199
KSA002807 LÊ VĂN HÙNG 28/04/199
KSA002808 LÒ VĂN HÙNG 13/10/199
KSA002809 LƯƠNG VĂN HÙNG 22/12/199
KSA002810 LÝ VĂN HÙNG 22/05/199
KSA002811 LÝ VĂN HÙNG 22/10/199
KSA002812 MA KIÊN HÙNG 19/02/198
KSA002813 MAI MẠNH HÙNG 08/08/199
KSA002814 MAI PHI HÙNG 28/02/199
KSA002815 MAI XUÂN HÙNG 25/11/199
KSA002816 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 27/02/199
KSA002817 NGUYỄN HỮU HÙNG 15/01/199
KSA002819 NGUYỄN MẠNH HÙNG 11/06/199
KSA002820 NGUYỄN MẠNH HÙNG 20/01/199
KSA002821 NGUYỄN NHƯ HÙNG 14/09/199
KSA002822 NGUYỄN QUỐC HÙNG 02/11/198
KSA002823 NGUYỄN QUỐC HÙNG 19/12/199
KSA002824 NGUYỄN THÁI HÙNG 09/01/199
KSA002825 NGUYỄN THANH HÙNG 01/04/199
KSA002826 NGUYỄN THÀNH HÙNG 20/10/199
KSA002827 NGUYỄN TIẾN HÙNG 20/02/199
KSA002828 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 06/10/199
KSA002829 NGUYỄN VĂN CHÍ HÙNG 04/05/199
KSA002830 NGUYỄN VĂN HÙNG 21/02/199
KSA002831 NGUYỄN VĂN HÙNG 22/03/199
KSA002832 NGUYỄN VĂN HÙNG 22/08/199
KSA002833 NGUYỄN VĂN HÙNG 26/05/199
KSA002834 NGUYỄN VĂN HÙNG 26/05/199
KSA002835 NGUYỄN VĂN HÙNG 29/06/199
KSA002836 NGUYỄN VĂN QUỐC HÙNG 18/12/199
KSA002837 NGUYỄN VIỆT HÙNG 03/11/199
KSA002838 NINH VĂN HÙNG 16/06/199
KSA002839 PHAN MINH HÙNG 15/09/199
KSA002840 PHAN MẠNH HÙNG 09/07/199
KSA002841 PHAN NGỌC HÙNG 21/04/199
KSA002842 PHAN VÕ HUY HÙNG 21/10/199
KSA002843 PHẠM MẠNH HÙNG 14/07/199
KSA002844 PHẠM MẠNH HÙNG 22/09/199
KSA002845 PHẠM MẠNH HÙNG 26/01/199
KSA002846 PHẠM TUẤN HÙNG 22/10/199
KSA002847 PHẠM VĂN HÙNG 10/07/199
KSA002848 PHẠM VĂN HÙNG 13/02/199
KSA002849 PHẠM VĂN HÙNG 16/09/199
KSA002850 THỊ HÙNG 00/00/199
KSA002851 THÁI THANH HÙNG 04/02/199
KSA002852 TRỊ HÙNG 26/08/199
KSA002853 TRẦN HOÀI HÙNG 05/02/199
KSA002854 TRẦN THANH HÙNG 25/04/199
KSA002855 TRẦN TRÍ HÙNG 06/04/199
KSA002856 VI THẾ HÙNG 22/12/199
KSA002857 VÕ VĂN HÙNG 07/01/199
KSA002858 BÙI QUỐC HUY 30/11/199
KSA002859 DƯƠNG QUANG HUY 28/02/199
KSA002860 ĐỖ ĐỨC HUY 16/01/199
KSA002861 ĐỖ PHAN QUỐC HUY 22/09/199
KSA002862 ĐÀM QUANG HUY 04/08/199
KSA002863 ĐẶNG VĂN HUY 08/01/199
KSA002864 HÀ QUỐC HUY 21/10/199
KSA002865 HOÀNG ĐÌNH HUY 06/04/199
KSA002866 HOÀNG MINH HUY 07/04/199
KSA002867 HUỲNH THANH HUY 25/08/199
KSA002868 KHA THÁI HUY 07/11/199
KSA002869 LÊ ĐỨC HUY 21/07/199
KSA002870 LÊ QUỐC HUY 26/03/199
KSA002871 LƯƠNG TUẤN HUY 01/08/199
KSA002872 LƯƠNG TƯƠNG HUY 05/10/199
KSA002873 LƯƠNG VĂN HUY 17/11/199
KSA002874 NGÔ QUANG HUY 12/10/199
KSA002875 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG HUY 24/03/199
KSA002877 NGUYỄN ĐÌNH HUY 02/05/199
KSA002878 NGUYỄN HOÀNG HUY 23/02/199
KSA002879 NGUYỄN HOÀNG HUY 26/12/199
KSA002880 NGUYỄN MẠNH QUANG HU10/05/199
KSA002881 NGUYỄN NGỌC HUY 28/04/199
KSA002882 NGUYỄN QUANG HUY 08/10/199
KSA002883 NGUYỄN QUỐC HUY 02/05/199
KSA002885 NGUYỄN QUỐC HUY 20/10/199
KSA002886 NGUYỄN QUỐC HUY 27/05/199
KSA002887 NGUYỄN QUỐC HUY 29/02/199
KSA002888 NGUYỄN TIẾN HUY 20/04/199
KSA002889 NGUYỄN VĂN HUY 12/11/199
KSA002890 NGUYỄN VĂN HUY 15/03/199
KSA002891 NGUYỄN VĂN HUY 28/07/199
KSA002892 PHAN ĐÌNH HUY 03/07/199
KSA002893 PHAN VĂN HUY 19/07/199
KSA002894 PHẠM NGỌC HUY 25/08/199
KSA002895 PHẠM QUANG HUY 20/04/199
KSA002896 PHÙ LẬP HUY 01/03/199
KSA002897 PHÙNG NHẬT HUY 15/02/199
KSA002898 PHÙNG QUỐC HUY 23/02/199
KSA002899 TẠ HỮU HUY 27/09/197
KSA002900 TĂNG THANH HUY 21/11/199
KSA002901 THÁI VĂN HUY 17/01/199
KSA002902 TỐNG BÁ HUY 25/09/199
KSA002903 TÔ ĐỨC HUY 30/07/199
KSA002904 TRIỆU QUANG HUY 03/02/199
KSA002905 TRẦN CÔNG HUY 17/12/199
KSA002906 TRẦN GIA HUY 16/01/199
KSA002907 TRẦN HOÀNG HUY 10/11/199
KSA002908 TRẦN QUANG HUY 24/11/199
KSA002909 TRẦN QUỐC HUY 11/03/199
KSA002910 TRẦN THẢO HUY 11/11/199
KSA002911 TRẦN VĂN HUY 17/06/199
KSA002912 TRỊNH NGỌC HUY 30/10/199
KSA002913 TRƯƠNG ĐỨC HUY 03/07/199
KSA002914 TRƯƠNG QUANG HUY 20/06/198
KSA002915 TRƯƠNG QUỐC HUY 12/11/199
KSA002916 VŨ DUY HUY 17/12/199
KSA002917 VŨ TRẦN HUY 19/09/199
KSA002918 VŨ VIẾT HUY 10/12/199
KSA002919 ĐỒNG NGỌC HUYÊN 10/12/199
KSA002920 HOÀNG THỊ HUYÊN 23/08/199
KSA002921 LÊ THỊ HUYÊN 30/10/199
KSA002922 TRIỆU THỊ HUYÊN 25/12/199
KSA002923 TRẦN PHAN THỊ THU HUYÊN05/07/199
KSA002924 BẾ THU HUYỀN 17/08/199
KSA002925 BÙI CẨM HUYỀN 17/03/199
KSA002926 BÙI THỊ HUYỀN 17/08/199
KSA002927 CAO NGUYỄN MỸ HUYỀN 07/01/199
KSA002928 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN 25/05/199
KSA002929 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 04/01/199
KSA002930 ĐÀM THỊ THU HUYỀN 21/04/199
KSA002931 ĐÀO THỊ LỆ HUYỀN 01/08/199
KSA002932 ĐINH THỊ KIM HUYỀN 29/08/199
KSA002933 ĐẶNG THỊ HUYỀN 20/10/199
KSA002934 ĐẶNG THANH HUYỀN 28/09/199
KSA002935 HỒ THỊ HUYỀN 07/08/199
KSA002936 HÀ THỊ HUYỀN 17/12/199
KSA002937 HÀ THỊ HUYỀN 28/02/199
KSA002938 HÀ THỊ THU HUYỀN 12/02/199
KSA002939 HOÀNG THỊ HUYỀN 07/01/199
KSA002940 HOÀNG THỊ HUYỀN 23/03/199
KSA002941 HOÀNG THỊ HUYỀN 29/05/199
KSA002942 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 17/05/199
KSA002943 KIỀU THỊ HUYỀN 16/10/199
KSA002944 LA THỊ THU HUYỀN 09/01/199
KSA002945 LÊ ĐẶNG THU HUYỀN 27/05/199
KSA002946 LÊ THỊ HUYỀN 09/10/199
KSA002947 LÊ THỊ HUYỀN 10/05/199
KSA002948 LÊ THỊ HUYỀN 14/07/199
KSA002949 LÊ THỊ HUYỀN 25/04/199
KSA002950 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 22/09/199
KSA002951 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 12/01/199
KSA002952 LÊ THỊ THU HUYỀN 12/07/199
KSA002953 LÊ THỊ THU HUYỀN 18/01/199
KSA002954 LONG THỊ HUYỀN 19/07/199
KSA002955 LƯƠNG BÍCH HUYỀN 09/09/199
KSA002956 LƯƠNG THỊ HUYỀN 02/01/199
KSA002957 LÝ THU HUYỀN 18/09/199
KSA002958 MAI THỊ THU HUYỀN 01/09/199
KSA002959 NGÔ THỊ HUYỀN 12/02/199
KSA002960 NGUYỄN MINH HUYỀN 04/11/199
KSA002961 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 28/02/199
KSA002962 NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN 11/04/199
KSA002963 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 24/09/199
KSA002964 NGUYỄN THỊ HUYỀN 04/03/199
KSA002965 NGUYỄN THỊ HUYỀN 05/05/199
KSA002966 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/09/199
KSA002967 NGUYỄN THỊ HUYỀN 14/12/199
KSA002968 NGUYỄN THỊ HUYỀN 24/03/199
KSA002969 NGUYỄN THỊ HUYỀN 26/07/199
KSA002970 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN12/02/199
KSA002971 NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 15/01/199
KSA002972 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 07/07/199
KSA002973 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 20/11/199
KSA002974 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/10/199
KSA002975 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 05/07/199
KSA002976 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 19/06/199
KSA002977 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 22/03/199
KSA002978 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 06/08/199
KSA002979 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN18/11/199
KSA002980 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN20/10/199
KSA002981 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN28/09/199
KSA002982 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 01/07/199
KSA002983 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 02/03/199
KSA002984 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 03/08/199
KSA002985 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/06/199
KSA002986 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 15/12/199
KSA002987 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 20/03/199
KSA002988 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 22/12/199
KSA002989 NGUYỄN THÚY HUYỀN 23/06/199
KSA002990 NÔNG THỊ NGỌC HUYỀN 26/09/199
KSA002991 PHAN THỊ HUYỀN 06/04/199
KSA002992 PHAN THỊ HUYỀN 14/11/199
KSA002993 PHAN THỊ MỸ HUYỀN 28/02/199
KSA002994 PHẠM THỊ HUYỀN 06/08/199
KSA002995 PHẠM THỊ HUYỀN 08/02/199
KSA002996 PHẠM THỊ HUYỀN 22/09/199
KSA002997 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 16/06/199
KSA002998 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 13/05/199
KSA002999 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 16/12/199
KSA003000 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 19/05/199
KSA003001 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 23/05/199
KSA003002 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 29/07/199
KSA003003 PHÙNG THỊ THÚY HUYỀN 06/01/199
KSA003004 THÔNG THỊ THANH HUYỀN 27/07/199
KSA003005 TIỀN THỊ THU HUYỀN 03/04/199
KSA003006 TỐNG THỊ KHÁNH HUYỀN 31/10/199
KSA003007 TỐNG THỊ THU HUYỀN 03/05/199
KSA003008 TÔ KIM HUYỀN 03/05/199
KSA003009 TRẦN THỊ HUYỀN 02/01/199
KSA003010 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 02/01/199
KSA003011 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 02/11/199
KSA003012 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 10/11/199
KSA003013 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 16/02/199
KSA003014 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 19/06/199
KSA003015 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 25/08/199
KSA003016 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 26/06/199
KSA003017 TRẦN THỊ THU HUYỀN 12/04/199
KSA003018 TRẦN THANH HUYỀN 08/02/199
KSA003019 TRỊNH MỸ HUYỀN 23/10/199
KSA003020 VÕ THỊ MỸ HUYỀN 28/09/199
KSA003021 VŨ THỊ HUYỀN 02/01/199
KSA003022 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 12/02/199
KSA003023 VŨ THỊ NHƯ HUYỀN 27/05/199
KSA003024 VƯƠNG HẢI HUYỀN 16/02/199
KSA003025 VƯƠNG THỊ HUYỀN 17/01/199
KSA003026 LÊ VĂN HUYẾN 28/12/199
KSA003027 BÙI THỊ HUYỆN 05/10/199
KSA003028 CAO MINH HUYNH 11/03/199
KSA003029 ĐIỂU HUYNH 07/09/199
KSA003030 NGUYỄN TRỌNG HUYNH 26/10/199
KSA003031 TRƯƠNG ĐẮC HUYNH 16/05/199
KSA003032 HÀ VĂN HUỲNH 29/08/199
KSA003033 LÊ THỊ NHƯ HUỲNH 24/08/199
KSA003034 NGÔ QUANG HUỲNH 23/08/199
KSA003035 NGUYỄN HỮU HUỲNH 18/11/199
KSA003036 PHẠM THẾ HUỲNH 14/08/199
KSA003037 TRẦN NGỌC THÚY HUỲNH 25/05/199
KSA003038 TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH 29/05/199
KSA003039 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 23/03/199
KSA003040 ĐINH LÝ HƯNG 02/07/199
KSA003041 ĐIỂU HƯNG 20/11/197
KSA003042 HOÀNG MINH HƯNG 10/05/199
KSA003043 HOÀNG MINH HƯNG 25/05/199
KSA003044 HUỲNH THANH HƯNG 01/01/199
KSA003045 HUỲNH TẤN HƯNG 02/10/199
KSA003046 LÊ ĐÌNH HƯNG 10/09/199
KSA003047 LÊ ĐÌNH HƯNG 12/10/199
KSA003048 LÊ ĐÌNH HƯNG 26/08/199
KSA003049 LÊ NGỌC HƯNG 19/03/199
KSA003050 LÊ VĂN HƯNG 19/12/199
KSA003051 LÊ VĨNH HƯNG 11/01/199
KSA003052 LÊ VIẾT HƯNG 15/08/198
KSA003053 LIỄU VĂN HƯNG 13/07/199
KSA003054 LƯƠNG QUỐC HƯNG 20/11/199
KSA003055 LƯƠNG VĂN HƯNG 05/10/199
KSA003056 LƯU THANH HƯNG 28/01/199
KSA003057 NGUYỄN BÁ HƯNG 10/06/199
KSA003058 NGUYỄN ĐÌNH HƯNG 25/07/199
KSA003059 NGUYỄN KHÁNH HƯNG 10/10/199
KSA003060 NGUYỄN KHÁNH HƯNG 27/11/199
KSA003061 NGUYỄN MINH HƯNG 31/01/199
KSA003062 NGUYỄN NGỌC HƯNG 22/08/199
KSA003063 NGUYỄN VĂN HƯNG 12/06/199
KSA003064 NGUYỄN XUÂN HƯNG 08/02/199
KSA003065 PHAN MẠNH HƯNG 15/03/199
KSA003066 PHÙNG ĐÌNH HƯNG 31/12/199
KSA003067 TẠ VĂN HƯNG 14/01/199
KSA003068 THIỆU GIA HƯNG 07/12/199
KSA003069 TRẦN ĐÔNG HƯNG 30/01/199
KSA003070 TRẦN NGỌC HƯNG 21/01/199
KSA003071 TRẦN NGỌC HƯNG 23/02/199
KSA003072 TRẦN VĂN HƯNG 16/05/199
KSA003073 TRỊNH MINH HƯNG 16/05/199
KSA003075 TRỊNH VĂN HƯNG 23/01/199
KSA003076 VÕ DUY HƯNG 14/05/199
KSA003077 VŨ TRUNG HƯNG 21/04/199
KSA003078 VŨ VĂN HƯNG 07/06/199
KSA003079 BÙI THỊ HƯƠNG 11/08/199
KSA003080 BÙI THỊ HƯƠNG 16/11/199
KSA003081 BÙI THỊ THU HƯƠNG 15/11/199
KSA003082 CAO THỊ KIM HƯƠNG 15/04/199
KSA003083 DƯỜNG CÚN HƯƠNG 17/06/199
KSA003084 ĐÀM THỊ THU HƯƠNG 20/06/199
KSA003085 ĐINH THỊ DIỄM HƯƠNG 09/06/199
KSA003086 ĐINH THỊ HƯƠNG 28/02/199
KSA003087 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 16/01/199
KSA003088 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 29/11/199
KSA003089 ĐẶNG NGỌC HƯƠNG 23/02/199
KSA003090 ĐOÀN THỊ ÁNH HƯƠNG 08/07/199
KSA003091 HỒ THỊ HƯƠNG 05/06/199
KSA003092 HỒ THỊ HƯƠNG 10/12/199
KSA003093 HỨA THỊ TẤM HƯƠNG 02/10/199
KSA003094 HOÀNG THỊ HƯƠNG 20/05/199
KSA003095 HUỲNH THỊ KIỀU HƯƠNG 03/05/199
KSA003096 KHIẾU THU HƯƠNG 13/06/199
KSA003097 LĂNG VŨ THÙY HƯƠNG 04/10/199
KSA003098 LÂM DIỄM HƯƠNG 21/02/199
KSA003099 LÊ HUỲNH HƯƠNG 17/06/199
KSA003100 LÊ QUỲNH HƯƠNG 22/07/199
KSA003102 LÊ THỊ HƯƠNG 16/12/199
KSA003103 LÊ THỊ HƯƠNG 24/08/199
KSA003104 LÊ THỊ HƯƠNG 30/12/199
KSA003105 LÊ THỊ KIM HƯƠNG 10/09/199
KSA003106 LÊ THỊ KIM HƯƠNG 21/10/199
KSA003107 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 21/06/199
KSA003108 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 29/02/199
KSA003109 LÊ THỊ THU HƯƠNG 08/09/199
KSA003110 LÊ THỊ THU HƯƠNG 13/09/199
KSA003111 LÊ THỊ THU HƯƠNG 16/05/199
KSA003112 LÊ THỊ THU HƯƠNG 19/11/199
KSA003113 LÊ THỊ THU HƯƠNG 27/11/199
KSA003114 LÊ TIẾN HƯƠNG 23/11/199
KSA003115 LÝ KỲ HƯƠNG 02/06/199
KSA003116 LÝ THỊ KIM HƯƠNG 20/02/199
KSA003117 LÝ THỊ MAI HƯƠNG 22/09/199
KSA003118 MỴ THỊ HƯƠNG 12/06/198
KSA003119 MAI THỊ HƯƠNG 25/10/199
KSA003120 NGUYỄN HOÀI HƯƠNG 02/09/199
KSA003121 NGUYỄN THỊ ÁNH HƯƠNG 25/09/199
KSA003122 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 03/03/199
KSA003123 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 06/03/199
KSA003124 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 06/09/199
KSA003125 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/06/199
KSA003126 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/08/199
KSA003127 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 12/03/199
KSA003128 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 14/11/199
KSA003129 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 19/07/199
KSA003130 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 23/12/199
KSA003131 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 25/05/199
KSA003132 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 27/07/199
KSA003133 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 29/03/199
KSA003134 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 04/04/199
KSA003135 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 11/08/199
KSA003136 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 30/04/199
KSA003137 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 02/08/199
KSA003138 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 10/01/199
KSA003139 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 14/01/199
KSA003140 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG17/08/199
KSA003141 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG18/01/199
KSA003142 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠN04/05/199
KSA003143 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠN18/12/199
KSA003144 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠN27/03/199
KSA003145 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠN19/06/199
KSA003146 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠN22/09/199
KSA003147 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/02/199
KSA003148 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/09/199
KSA003149 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/03/199
KSA003150 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 13/02/199
KSA003151 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 13/11/199
KSA003152 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 24/11/199
KSA003153 NGUYỄN THỊ THUỲ HƯƠNG 08/10/199
KSA003154 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG21/06/199
KSA003155 NGUYỄN THU HƯƠNG 22/07/199
KSA003156 NÔNG THỊ HƯƠNG 05/02/199
KSA003157 PHAN THỊ MAI HƯƠNG 22/09/199
KSA003158 PHAN THỊ THANH HƯƠNG 12/12/199
KSA003159 PHẠM THỊ HƯƠNG 02/04/199
KSA003160 PHẠM THỊ HƯƠNG 04/10/199
KSA003161 PHẠM THỊ HƯƠNG 07/07/199
KSA003162 PHẠM THỊ HƯƠNG 10/02/199
KSA003163 PHẠM THỊ HƯƠNG 24/08/199
KSA003164 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 12/04/199
KSA003165 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG 15/03/199
KSA003166 PHẠM VĂN HƯƠNG 02/01/199
KSA003167 PHÙNG KIM HƯƠNG 18/03/199
KSA003168 PHÙNG THỊ HƯƠNG 30/10/199
KSA003169 QUẢN THỊ HƯƠNG 12/06/199
KSA003170 SAO THỊ NGỌC HƯƠNG 09/09/199
KSA003171 THỊ TUYẾT HƯƠNG 12/02/199
KSA003172 TRẦN LÊ DIỄM HƯƠNG 04/10/199
KSA003173 TRẦN THỊ HƯƠNG 09/12/199
KSA003174 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/02/199
KSA003175 TRẦN THỊ HƯƠNG 22/07/199
KSA003176 TRẦN THỊ KIM HƯƠNG 10/08/199
KSA003177 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 20/08/199
KSA003178 VI THỊ HƯƠNG 12/02/199
KSA003179 VÕ THỊ NGỌC HƯƠNG 05/01/199
KSA003180 VÕ THỊ THÚY HƯƠNG 07/02/199
KSA003181 VŨ THỊ HƯƠNG 04/09/199
KSA003182 VŨ THỊ HƯƠNG 11/01/199
KSA003183 VŨ THỊ NGỌC HƯƠNG 12/07/199
KSA003184 VŨ THỊ THU HƯƠNG 10/11/199
KSA003185 ĐIỂU THỊ HƯỜNG 10/09/199
KSA003186 LĂNG VŨ THÚY HƯỜNG 04/10/199
KSA003188 LÊ THỊ HƯỜNG 29/08/199
KSA003189 LÊ THỊ THU HƯỜNG 16/06/199
KSA003190 LÊ THỊ THÚY HƯỜNG 18/11/199
KSA003191 LÊ THỊ THÚY HƯỜNG 23/10/199
KSA003192 LONG THỊ HƯỜNG 25/08/199
KSA003193 MÔNG THỊ HƯỜNG 17/09/199
KSA003194 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 30/03/199
KSA003195 NGUYỄN THỊ THANH HƯỜN01/11/199
KSA003196 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 01/08/199
KSA003197 NGUYỄN THU HƯỜNG 05/05/199
KSA003198 PHẠM THỊ HƯỜNG 19/04/199
KSA003199 PHẠM THỊ THU HƯỜNG 20/11/199
KSA003200 THÂN THỊ HƯỜNG 04/01/199
KSA003201 TRẦN THỊ HƯỜNG 01/01/199
KSA003202 TRẦN THỊ HƯỜNG 12/04/199
KSA003203 TRẦN THỊ HƯỜNG 12/06/197
KSA003204 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 07/04/199
KSA003205 VÕ THỊ THU HƯỜNG 28/09/199
KSA003206 LÊ XUÂN HƯỞNG 15/10/199
KSA003207 VŨ VĂN HƯỞNG 19/05/199
KSA003208 HỒ VĂN HƯỚNG 13/03/199
KSA003209 NÔNG THỊ MINH HƯỚNG 28/07/199
KSA003210 HUỲNH THỊ NGỌC HỮU 06/08/199
KSA003211 NGÔ TRẦN HOÀNG HỮU 07/02/199
KSA003212 NGUYỄN ĐÌNH HỮU 09/07/199
KSA003213 NÔNG TIẾN HỮU 01/08/199
KSA003214 TRIỆU MINH HỮU 09/04/199
KSA003216 LÂM KĐIÊN 00/00/199
KSA003217 ĐIỂU KEN 01/12/199
KSA003218 NGÔ TỰU KẾ 06/08/199
KSA003219 BÙI HỮU KHÁ 02/12/199
KSA003220 CAO DUY KHẢI 30/11/199
KSA003221 ĐỨC MINH KHẢI 13/01/199
KSA003222 ĐOÀN CÔNG KHẢI 20/08/199
KSA003223 LÊ QUỐC KHẢI 21/11/199
KSA003224 LÊ XUÂN KHẢI 19/11/199
KSA003225 NGUYỄN MINH KHẢI 01/09/199
KSA003226 NGUYỄN QUANG KHẢI 16/04/199
KSA003227 NGUYỄN VĂN KHẢI 19/11/199
KSA003228 NGUYỄN VÕ KHẢI 22/09/199
KSA003229 PHAN THẾ KHẢI 15/08/199
KSA003230 PHẠM BÁ KHẢI 06/08/199
KSA003231 PHẠM HOÀNG KHẢI 21/11/199
KSA003232 TRẦN VĂN KHẢI 03/06/199
KSA003233 VY PHÚ KHẢI 30/01/199
KSA003234 HOÀNG MẠNH KHANG 08/06/199
KSA003236 LÊ VĂN MINH KHANG 12/06/199
KSA003237 LƯƠNG NGUYÊN KHANG 14/04/199
KSA003238 NGUYỄN HOÀNG MINH KHA21/11/199
KSA003239 NGUYỄN PHI KHANG 24/10/199
KSA003240 NGUYỄN THÀNH KHANG 08/03/199
KSA003241 NGUYỄN TẤN KHANG 28/12/199
KSA003242 NGUYỄN TUẤN KHANG 20/04/199
KSA003243 NGUYỄN XUÂN KHANG 10/11/199
KSA003244 TRẦN TRÍ KHANG 06/12/199
KSA003245 VÕ HOÀNG KHANG 06/01/199
KSA003246 VÕ QUỐC KHANG 10/01/199
KSA003247 HUỲNH QUỐC KHANH 18/11/199
KSA003248 HUỲNH TRỌNG KHANH 07/04/199
KSA003249 LÊ THỊ KIỀU KHANH 02/06/199
KSA003250 LÊ TUẤN KHANH 23/10/199
KSA003251 NGUYỄN HOÀI KHANH 30/12/199
KSA003252 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG K 06/10/199
KSA003253 TRẦN DUY KHANH 11/09/199
KSA003254 TRẦN TUẤN KHANH 02/07/199
KSA003255 TRẦN TUẤN KHANH 28/04/199
KSA003256 TRẦN VĂN KHANH 24/11/199
KSA003257 TRỊNH HOÀI BẢO KHANH 01/01/199
KSA003258 VÕ HOÀNG TUẤN KHANH 22/10/199
KSA003259 BÙI VĂN KHÁNH 07/04/199
KSA003260 BÙI VIẾT KHÁNH 20/02/199
KSA003261 DƯƠNG QUỐC KHÁNH 02/09/199
KSA003262 ĐỖ QUỐC KHÁNH 08/03/199
KSA003263 ĐINH VĂN KHÁNH 15/08/199
KSA003264 ĐIỂU KHÁNH 20/10/199
KSA003265 ĐẶNG HỮU KHÁNH 29/05/199
KSA003266 GIANG QUỐC KHÁNH 02/09/199
KSA003267 HOÀNG NHẬT KHÁNH 07/09/199
KSA003268 HOÀNG QUỐC KHÁNH 21/09/199
KSA003269 HUỲNH GIA KHÁNH 09/03/199
KSA003270 LÊ BÃO KHÁNH 20/08/199
KSA003271 LÊ DUY KHÁNH 13/09/199
KSA003272 LÊ PHI KHÁNH 12/12/199
KSA003273 LÊ THỊ KIM KHÁNH 24/10/199
KSA003274 LÊ VĂN KHÁNH 20/07/198
KSA003275 LÝ VĂN KHÁNH 27/11/199
KSA003276 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 03/08/198
KSA003277 NGUYỄN KIM KHÁNH 25/08/199
KSA003278 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/199
KSA003279 NGUYỄN THỊ KHÁNH 25/10/199
KSA003280 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 10/10/199
KSA003281 NGUYỄN THÀNH KHÁNH 29/08/199
KSA003282 NGUYỄN TRẦN KHÁNH 25/07/199
KSA003283 NGUYỄN TRẦN LAM KHÁNH16/10/199
KSA003284 NGUYỄN VĂN KHÁNH 07/07/199
KSA003285 NGUYỄN VĂN KHÁNH 10/03/199
KSA003286 NGUYỄN VĂN KHÁNH 22/12/199
KSA003287 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 20/08/199
KSA003288 PHAN NGỌC KHÁNH 19/10/199
KSA003290 THẠCH TRỌNG KHÁNH 07/09/199
KSA003291 TRẦN DUY KHÁNH 16/05/199
KSA003292 TRẦN ĐỒNG GIA KHÁNH 01/01/199
KSA003293 TRẦN NGỌC KHÁNH 14/10/199
KSA003294 TRẦN QUỐC KHÁNH 06/11/199
KSA003295 TRẦN THỊ KIM KHÁNH 18/01/199
KSA003296 TRẦN VĂN KHÁNH 05/03/199
KSA003297 VÕ NGỌC VÂN KHÁNH 12/09/199
KSA003298 VŨ DUY KHÁNH 03/09/199
KSA003299 PHẠM THỊ KHẢO 27/03/199
KSA003300 TRẦN THỊ HỒNG KHÂM 19/08/199
KSA003301 HOÀNG VĂN KHIÊM 20/02/199
KSA003302 TRƯƠNG THÁI KHIÊM 13/09/199
KSA003303 TRẦN THỊ MINH KHIẾT 01/07/199
KSA003304 THỊ KHIẾU 07/07/199
KSA003305 ĐIỂU KHOA 00/00/199
KSA003306 ĐOÀN NGUYÊN KHOA 18/08/199
KSA003307 LÊ ĐÌNH KHOA 26/11/199
KSA003308 LÊ THỊ KHOA 01/01/199
KSA003309 NGÔ TIẾN KHOA 28/06/199
KSA003310 NGUYỄN ANH KHOA 28/03/199
KSA003311 NGUYỄN PHẠM ANH KHOA 20/02/199
KSA003312 NGUYỄN QUÝ KHOA 02/12/199
KSA003313 NGUYỄN THANH KHOA 13/09/199
KSA003314 PHẠM ĐĂNG KHOA 20/07/199
KSA003315 PHẠM KIM KHOA 26/04/199
KSA003316 PHẠM LÊ ANH KHOA 09/12/199
KSA003317 PHÙNG HOÀNG TIẾN KHOA 15/02/199
KSA003318 TRẦN ĐĂNG KHOA 03/06/199
KSA003319 TRẦN ĐĂNG KHOA 04/01/199
KSA003320 TRẦN THỊ MỸ KHOA 27/03/199
KSA003321 TRẦN THỊ YẾN KHOA 11/04/199
KSA003322 TRƯƠNG ĐĂNG KHOA 05/07/199
KSA003323 BÙI VĂN KHOẺ 19/04/199
KSA003324 HOÀNG VĂN KHỎE 01/05/199
KSA003325 DƯƠNG ĐÌNH KHÔI 07/02/199
KSA003326 ĐỖ ĐĂNG KHÔI 13/03/199
KSA003327 NGUYỄN ANH KHÔI 24/12/199
KSA003328 PHẠM MINH KHÔI 22/08/199
KSA003329 PHẠM NHƯ NGUYÊN KHÔI 07/12/199
KSA003330 TÔ VĂN KHÔI 08/09/199
KSA003331 HOÀNG VĂN KHỞI 04/06/199
KSA003332 NÔNG VĂN KHỞI 08/08/199
KSA003333 DU VĂN KHUÔI 04/06/197
KSA003334 LINH THỊ KHUYÊN 24/09/199
KSA003335 NGUYỄN THỊ HOÀI KHUYÊN 17/09/199
KSA003336 THỊ KHUYÊN 01/11/199
KSA003337 PHÙNG QUỐC KHUYNH 19/03/199
KSA003338 ĐẶNG HOÀNG KHƯƠNG 24/01/199
KSA003339 HOÀNG VĂN KHƯƠNG 04/06/199
KSA003340 KIỀU VIẾT KHƯƠNG 28/05/199
KSA003341 NGUYỄN BÁ KHƯƠNG 24/03/199
KSA003342 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 01/12/199
KSA003343 NGUYỄN VĂN KHƯƠNG 08/09/199
KSA003344 PHẠM VĂN KHƯƠNG 01/12/199
KSA003345 TRƯƠNG QUANG KHƯƠNG 30/04/199
KSA003346 NÔNG VĂN KIỂM 26/09/199
KSA003347 LÊ VĂN KIỆM 01/11/199
KSA003348 NGUYỄN ĐĂNG KIỆM 22/11/199
KSA003349 NGUYỄN VĂN KIỆM 21/04/199
KSA003350 ĐỖ TRUNG KIÊN 06/07/199
KSA003351 HỒ TRỌNG KIÊN 01/05/199
KSA003352 HỒ TRUNG TUẤN KIÊN 08/06/199
KSA003353 HOÀNG TRUNG KIÊN 17/12/199
KSA003354 HOÀNG TRUNG KIÊN 20/10/199
KSA003355 LỤC VĂN KIÊN 02/07/199
KSA003356 LÊ TRUNG KIÊN 25/07/199
KSA003357 LÊ VĂN KIÊN 17/12/199
KSA003359 NGÔ TRUNG KIÊN 20/05/199
KSA003360 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 12/02/199
KSA003361 NGUYỄN NHƯ KIÊN 17/06/199
KSA003362 NGUYỄN TRUNG KIÊN 01/07/199
KSA003363 NGUYỄN TRUNG KIÊN 19/06/199
KSA003364 NGUYỄN TRUNG KIÊN 29/11/199
KSA003365 PHẠM NGỌC KIÊN 28/05/199
KSA003366 TẠ MINH KIÊN 16/05/199
KSA003367 TRẦN ĐÌNH KIÊN 03/01/199
KSA003368 DIỆP VỆ KIỆT 12/12/199
KSA003369 ĐOÀN VĂN KIỆT 08/02/199
KSA003370 HOÀNG VĂN KIỆT 04/06/199
KSA003371 LÊ ANH KIỆT 10/10/199
KSA003372 LÊ ANH KIỆT 12/02/199
KSA003373 LÊ TUẤN KIỆT 04/01/199
KSA003374 LÊ TUẤN KIỆT 08/12/199
KSA003375 LƯU TẤN KIỆT 28/06/199
KSA003376 NGUYỄN HOÀNG TUẤN KIỆT07/12/199
KSA003377 NGUYỄN TUẤN KIỆT 05/04/199
KSA003378 NGUYỄN VĂN ĐỖ KIỆT 29/09/199
KSA003379 PHAN TUẤN KIỆT 16/07/199
KSA003380 PHẠM VĂN KIỆT 17/04/199
KSA003381 TRẦN ANH KIỆT 15/10/199
KSA003382 TRẦN ANH KIỆT 27/11/199
KSA003383 TRẦN KIỆT 29/11/199
KSA003384 TRẦN QUANG KIỆT 26/11/199
KSA003385 TRƯƠNG GIA KIỆT 06/04/199
KSA003386 VÕ QUỐC KIỆT 27/04/199
KSA003387 VŨ TRẦN TUẤN KIỆT 02/06/199
KSA003388 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 11/10/199
KSA003389 ĐINH THỊ ÁNH KIỀU 15/10/199
KSA003390 ĐINH THỊ MỘNG KIỀU 23/10/199
KSA003391 ĐOÀN THỊ KIỀU 05/05/199
KSA003392 HỒ THỊ THÚY KIỀU 03/08/199
KSA003393 HỨA THỊ THÚY KIỀU 13/03/199
KSA003394 LÊ PHÚ KIỀU 10/10/199
KSA003395 LÊ THỊ DIỄM KIỀU 08/03/199
KSA003396 LÊ THỊ THU KIỀU 01/04/199
KSA003397 LƯƠNG THỊ KIỀU 04/09/199
KSA003398 NGUYỄN THỊ KIỀU 23/05/199
KSA003399 NÔNG THỊ MINH KIỀU 03/06/199
KSA003400 SINH THỊ MỸ KIỀU 17/02/199
KSA003401 TRẦN THỊ DIỆU KIỀU 20/09/199
KSA003402 TRẦN THỊ NGỌC KIỀU 17/03/199
KSA003403 VÒONG NAM KIỀU 00/00/199
KSA003404 XÍ MINH KIỀU 19/02/199
KSA003405 BÙI TẤN KIỂU 16/06/199
KSA003406 NGUYỄN HOÀNG THIÊN KIM24/01/199
KSA003407 TÔ VĂN KIM 15/06/199
KSA003408 TRẦN VĂN KIM 04/04/199
KSA003409 LÊ XUÂN KÍNH 18/01/199
KSA003410 ĐIỂU KLỚP 18/07/199
KSA003411 PHẠM HỒNG KÔNG 13/01/199
KSA003412 ĐIỂU KRIÊNG 14/06/199
KSA003413 SO SÔ KY 26/06/199
KSA003414 ĐOÀN KỲ 10/02/199
KSA003415 NGUYỄN HOÀNG CAO KỲ 06/07/199
KSA003416 NGUYỄN THỊ KHẢ KỲ 16/12/199
KSA003417 PHẠM CAO KỲ 19/08/199
KSA003418 TẠ QUỐC KỲ 18/12/199
KSA003419 TRẦN VĂN KỶ 07/08/197
KSA003420 NGUYỄN VĂN KÝ 09/09/199
KSA003421 SƠN PHOL LA 08/06/199
KSA003422 BÙI THỊ LÀ 17/08/197
KSA003423 TRƯƠNG VĂN LẠC 01/01/199
KSA003424 DANH PHI LAI 00/00/199
KSA003425 ĐIỂU THỊ LAI 01/11/199
KSA003426 HUỲNH THỊ LAI 01/10/199
KSA003427 NGUYỄN LÊ LAI 21/02/199
KSA003428 NGUYỄN THỊ MAI LÀI 29/07/199
KSA003429 PHẠM THỊ LÀI 17/12/199
KSA003430 PHÙNG THỊ LÀI 28/10/199
KSA003431 ĐẶNG THỊ THẢO LAM 05/04/199
KSA003432 NGÔ ĐỨC LAM 26/04/199
KSA003433 PHẠM THỊ THANH LAM 13/11/199
KSA003434 TRẦN THỊ CẨM LAM 20/10/199
KSA003435 ĐIỂU THỊ LAN 02/02/199
KSA003436 CHU THỊ LAN 05/02/199
KSA003437 ĐỖ THỊ NGỌC LAN 24/06/199
KSA003438 ĐINH THỊ BÉ LAN 20/05/199
KSA003439 HOÀNG THỊ NGỌC LAN 11/02/199
KSA003440 LƯƠNG THỊ LAN 28/11/199
KSA003441 LƯU THỊ LAN 18/12/199
KSA003442 MAI THỊ THU LAN 06/01/199
KSA003443 NGUYỄN PHẠM HOÀNG LAN19/05/199
KSA003444 NGUYỄN THỊ HÀ LAN 30/12/199
KSA003445 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 02/02/199
KSA003446 NGUYỄN THỊ LAN 07/10/199
KSA003447 NGUYỄN THỊ LAN 07/11/199
KSA003448 NGUYỄN THỊ LAN 08/03/199
KSA003449 NGUYỄN THỊ LAN 10/01/199
KSA003450 NGUYỄN THỊ LAN 20/06/199
KSA003451 NGUYỄN THỊ LAN 30/08/199
KSA003452 NGUYỄN THỊ MỸ LAN 07/01/199
KSA003453 NGUYỄN THỊ MAI LAN 12/12/199
KSA003454 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 01/04/199
KSA003455 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 12/09/199
KSA003456 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 13/01/199
KSA003457 NGUYỄN TRẦN HOÀNG LAN22/06/199
KSA003458 NÔNG THỊ LAN 10/10/199
KSA003459 PHAN THỊ LAN 10/01/199
KSA003460 PHAN THỊ PHƯƠNG LAN 20/10/199
KSA003461 PHẠM THỊ HƯƠNG LAN 31/07/199
KSA003462 PHẠM THỊ LAN 16/11/199
KSA003463 PHẠM THỊ NGỌC LAN 16/10/199
KSA003464 THỊ LAN 00/00/199
KSA003465 THỊ LAN 20/03/199
KSA003466 TRẦN THỊ HOÀI LAN 09/06/199
KSA003467 TRẦN THỊ NGỌC LAN 12/07/199
KSA003468 TRẦN THỊ QUỲNH LAN 05/07/199
KSA003469 TRẦN THỊ THÚY LAN 24/06/199
KSA003470 VÕ THỊ THÚY LAN 01/07/199
KSA003471 VŨ THỊ LAN 17/01/199
KSA003472 VŨ THỊ THANH LAN 21/03/199
KSA003473 VƯƠNG THỊ LAN 12/04/199
KSA003474 HOÀNG THỊ LÀN 18/05/199
KSA003475 ĐIỂU THỊ LANH 00/03/199
KSA003476 THỊ LANH 04/04/199
KSA003477 VŨ THỊ LANH 02/09/199
KSA003478 BÙI THỊ LÀNH 09/08/199
KSA003479 ĐIỂU LÀNH 00/00/199
KSA003480 NGUYỄN THỊ LÀNH 02/11/199
KSA003481 TRẦN THỊ TUYẾT LÀNH 15/09/199
KSA003482 TRẦN VĂN LÀNH 26/02/199
KSA003483 NGUYỄN VĂN LÃNH 30/10/199
KSA003484 THỊ LÃNH 13/09/199
KSA003485 BÙI NGỌC LÂM 05/06/199
KSA003486 DIỆP HOÀNG LÂM 17/08/198
KSA003487 ĐỖ PHÚ LÂM 14/07/199
KSA003488 ĐỖ TÙNG LÂM 09/01/199
KSA003489 ĐỖ XUÂN LÂM 13/03/199
KSA003490 ĐÀM KHÁNH LÂM 30/08/199
KSA003491 ĐÀO NGỌC LÂM 08/06/199
KSA003492 ĐIỂU LÂM 04/10/199
KSA003493 ĐẶNG ĐÌNH LÂM 10/08/199
KSA003494 HỒ VIẾT LÂM 16/03/199
KSA003495 HỨA VĂN LÂM 19/03/199
KSA003496 HOÀNG VĂN LÂM 16/07/199
KSA003497 HUỲNH ĐỨC LÂM 06/02/199
KSA003498 NGUYỄN CAO LÂM 28/02/199
KSA003499 NGUYỄN ĐỨC LÂM 24/09/199
KSA003500 NGUYỄN SỸ LÂM 12/06/199
KSA003501 NGUYỄN THỊ ÁNH LÂM 08/02/199
KSA003502 NGUYỄN THẾ LÂM 08/11/199
KSA003503 NGUYỄN THANH LÂM 02/06/199
KSA003504 NGUYỄN THANH LÂM 20/08/199
KSA003505 NGUYỄN THANH LÂM 27/09/199
KSA003506 NGUYỄN TÙNG LÂM 26/10/199
KSA003507 NGUYỄN VĂN LÂM 05/12/199
KSA003508 NGUYỄN VĂN LÂM 13/10/199
KSA003509 PHAN BÁ LÂM 19/02/199
KSA003510 PHAN PHƯỚC LÂM 25/01/199
KSA003511 PHAN VĂN LÂM 20/12/199
KSA003512 PHẠM VĂN LÂM 01/01/198
KSA003513 TRIỆU TIẾN LÂM 31/12/199
KSA003514 TRẦN ĐÌNH LÂM 21/06/199
KSA003515 TRẦN NGUYỄN HUY LÂM 11/07/199
KSA003516 TRẦN THỊ QUỲNH LÂM 30/03/199
KSA003517 TRẦN THIỆN LÂM 01/04/199
KSA003518 TRẦN TIẾN LÂM 10/10/199
KSA003519 TRẦN VĂN LÂM 09/11/199
KSA003520 TRỊNH PHÓ LÂM 06/02/199
KSA003521 TRƯƠNG NGỌC LÂM 02/10/196
KSA003522 VÕ THANH LÂM 25/03/199
KSA003523 VŨ DUY LÂM 24/11/199
KSA003524 VŨ TRẦN LÂM 05/03/199
KSA003525 BÙI KIM LÂN 22/08/199
KSA003526 ĐIỂU PRĂNG CƠ LÂN 16/06/199
KSA003527 ĐẶNG HOÀNG LÂN 08/10/199
KSA003528 NGUYỄN THỊ LÂN 06/04/199
KSA003529 TRẦN NGỌC LÂN 07/04/199
KSA003530 HỨA VĂN LẬP 06/04/199
KSA003531 KIỀU MINH LẬP 11/08/199
KSA003532 TRỊ MINH LẬP 01/02/199
KSA003533 TRẦN QUANG LẬP 20/10/199
KSA003534 PHAN VĂN LÂU 10/06/199
KSA003535 DANH PHI LÊ 00/00/199
KSA003536 ĐÀO CHI LÊ 02/05/199
KSA003537 HỨA THỊ MỸ LÊ 04/01/199
KSA003538 LÊ HUỲNH LÊ 22/01/199
KSA003539 LONG THỊ LÊ 20/08/199
KSA003540 NGUYỄN THỊ LÊ 05/03/199
KSA003541 NGUYỄN THÀNH LÊ 17/06/199
KSA003542 NGUYỄN TRỌNG LỄ 29/05/199
KSA003543 CHU THỊ NHẬT LỆ 08/08/199
KSA003544 ĐÀO THỊ MỸ LỆ 03/02/199
KSA003545 ĐIỂU THỊ LỆ 00/00/199
KSA003546 HÀ THỊ LỆ 22/06/199
KSA003547 LÊ PHAN NHẬT LỆ 05/01/199
KSA003548 LÊ THỊ LỆ 30/01/199
KSA003549 NGUYỄN THỊ LỆ 10/12/199
KSA003550 NGUYỄN THỊ LỆ 20/07/199
KSA003551 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 20/10/199
KSA003552 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 28/12/199
KSA003553 NÔNG THỊ LỆ 20/10/196
KSA003554 NÔNG THỊ LỆ 21/06/199
KSA003555 PHẠM THỊ NHẬT LỆ 02/11/199
KSA003556 THỊ LỆ 13/02/199
KSA003557 TRẦN THỊ LỆ 22/09/199
KSA003558 TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ 08/10/199
KSA003559 VÕ THỊ MỸ LỆ 12/05/199
KSA003560 NGUYỄN VĂN LÊN 17/06/199
KSA003561 TRƯƠNG PHÚ LỢI 20/12/199
KSA003562 BÙI VĂN LIÊM 05/09/199
KSA003563 LÊ HOÀI BẢO LIÊM 09/06/199
KSA003564 LÊ HOÀNG KHẢ LIÊM 01/10/199
KSA003565 LƯU TUẤN LIÊM 05/10/199
KSA003566 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LI 25/09/199
KSA003567 NGUYỄN HOÀNG LIÊM 27/01/199
KSA003568 NGUYỄN THANH LIÊM 30/06/199
KSA003569 NGUYỄN THÀNH LIÊM 02/06/199
KSA003571 THỊ LIÊM 09/09/199
KSA003572 TRẦN THANH LIÊM 14/02/199
KSA003573 BÙI THỊ KIM LIÊN 09/02/199
KSA003574 BÙI THỊ KIM LIÊN 22/02/199
KSA003575 BÙI THỊ LIÊN 20/05/199
KSA003576 BÙI THỊ THANH LIÊN 15/04/199
KSA003577 CHU KIM LIÊN 10/10/199
KSA003578 ĐOÀN THỊ LIÊN 01/02/199
KSA003579 HOÀNG THỊ LIÊN 14/07/199
KSA003580 HOÀNG THỊ LIÊN 29/10/199
KSA003581 LỤC THỊ LIÊN 20/05/199
KSA003582 LÊ THỊ HỒNG LIÊN 22/10/199
KSA003583 LÊ THỊ LIÊN 03/08/199
KSA003584 LÊ THỊ MỸ LIÊN 09/03/199
KSA003585 LÊ THỊ MỸ LIÊN 10/06/199
KSA003586 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 14/11/199
KSA003587 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 26/03/199
KSA003588 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 01/05/199
KSA003589 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 17/12/199
KSA003590 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/04/199
KSA003591 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 05/03/199
KSA003592 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN 20/10/199
KSA003593 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 03/03/199
KSA003594 NGUYỄN THỊ THANH LIÊN 21/02/199
KSA003595 NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN 13/12/199
KSA003596 PHAN THỊ KIM LIÊN 28/12/199
KSA003597 PHẠM THỊ KIM LIÊN 27/03/199
KSA003598 PHÙNG NGỌC LIÊN 11/07/199
KSA003599 TRẦN THỊ LIÊN 02/07/199
KSA003600 TRƯƠNG THỊ LIÊN 20/12/199
KSA003601 VŨ THỊ LIÊN 31/01/199
KSA003602 CHU THỊ LIẾN 22/11/199
KSA003603 ĐIỂU LIẾP 25/06/199
KSA003604 ĐIỂU THỊ LIÊU 08/02/199
KSA003605 LÝ THỊ LIỄU 00/00/196
KSA003607 NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU 20/08/199
KSA003608 NÔNG THỊ LIỄU 10/01/199
KSA003609 NÔNG THỊ LIỄU 12/02/199
KSA003610 NÔNG THỊ LIỄU 20/07/199
KSA003611 VŨ THỊ LIỄU 22/07/199
KSA003612 NGUYỄN THỊ LIỆU 02/12/199
KSA003613 TÔN THỊ LIỆU 25/04/199
KSA003614 BÙI NGỌC KHÁNH LINH 20/06/199
KSA003615 DƯƠNG THỊ CẢNH LINH 01/02/199
KSA003616 BÙI DIỆU LINH 02/02/199
KSA003617 BÙI ĐỨC ÁNH LINH 22/12/199
KSA003618 BÙI THỊ LINH 14/11/199
KSA003619 BÙI THỊ MỸ LINH 10/05/199
KSA003620 BÙI THỊ MỸ LINH 14/07/199
KSA003621 BÙI THỊ PHƯƠNG LINH 20/05/199
KSA003622 BÙI THỊ THÙY LINH 12/09/199
KSA003623 BÙI VĂN LINH 28/08/199
KSA003624 CHÂU THỊ YẾN LINH 30/07/199
KSA003625 CHU THỊ LINH 15/03/199
KSA003626 CHU THỊ NGỌC LINH 27/04/199
KSA003627 CẦM THỊ CẨM LINH 23/07/199
KSA003628 DOÃN THỊ MỸ LINH 13/06/199
KSA003629 DƯƠNG PHẠM THÙY LINH 23/11/199
KSA003630 ĐÀM THỊ LINH 17/02/199
KSA003631 ĐÀM THỊ TƯỜNG LINH 20/12/199
KSA003632 ĐÀM TẤN LINH 22/05/199
KSA003633 ĐÀO THỊ MỸ LINH 10/06/199
KSA003634 ĐÀO THỊ THÙY LINH 15/11/199
KSA003635 ĐÀO XUÂN LINH 07/07/199
KSA003636 ĐINH THỊ DIỄM LINH 20/03/199
KSA003637 ĐINH TIỂU LINH 23/02/199
KSA003638 ĐIỂU TUNG LINH 14/03/199
KSA003639 ĐẶNG ĐÌNH LINH 23/12/199
KSA003640 ĐẶNG MAI YẾN LINH 21/10/199
KSA003641 ĐẶNG PHÚC LINH 22/02/199
KSA003642 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 10/02/199
KSA003643 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 25/06/199
KSA003644 ĐỒNG THỊ MỸ LINH 28/06/199
KSA003645 ĐOÀN MỸ LINH 22/02/199
KSA003646 ĐOÀN NGUYỄN ĐĂNG LINH 02/01/199
KSA003647 ĐOÀN THỊ LINH 08/05/199
KSA003648 HỒ HOÀNG THỤC LINH 10/09/199
KSA003649 HỒ THỊ MINH LINH 14/10/199
KSA003650 HÀ THỊ MỸ LINH 02/02/199
KSA003651 HỨA THỊ MỸ LINH 29/05/199
KSA003652 HÀ TÙNG LINH 17/08/199
KSA003653 HOÀNG THỊ LINH 08/03/199
KSA003654 HOÀNG THỊ LINH 18/11/199
KSA003655 HOÀNG THỊ LINH 20/06/199
KSA003656 HOÀNG THỊ LINH 21/06/199
KSA003657 HOÀNG THỊ MỶ LINH 02/04/199
KSA003658 HOÀNG THỊ MỸ LINH 22/06/199
KSA003659 HOÀNG THỊ THÙY LINH 09/05/199
KSA003660 HOÀNG THỊ TUYẾT LINH 13/05/199
KSA003661 HOÀNG TRẦN THÙY LINH 24/08/199
KSA003662 HOÀNG VĂN LINH 07/02/199
KSA003663 HUỲNH KHÁNH LINH 02/11/199
KSA003664 HUỲNH MỸ LINH 16/11/199
KSA003665 HUỲNH THỊ TUYẾT LINH 29/08/199
KSA003666 LÂM LINH 07/07/199
KSA003667 LỤC HOÀNG LINH 10/09/199
KSA003668 LÊ BÁ NGỌC LINH 12/03/199
KSA003669 LÊ CHÍ LINH 06/09/199
KSA003670 LÊ HẢI LINH 21/11/199
KSA003671 LÊ KHÁNH LINH 02/07/199
KSA003672 LÊ KIM LINH 01/06/199
KSA003673 LÊ NGỌC LINH 07/07/199
KSA003674 LÊ NGỌC YẾN LINH 07/02/199
KSA003675 LÊ NGUYỄN HOÀI LINH 01/12/199
KSA003676 LÊ QUANG LINH 05/06/199
KSA003677 LÊ THỊ BẢO LINH 12/10/199
KSA003678 LÊ THỊ DIỆU LINH 05/04/199
KSA003679 LÊ THỊ HOÀI LINH 06/07/199
KSA003680 LÊ THỊ KIỀU LINH 11/06/199
KSA003681 LÊ THỊ LINH 23/02/199
KSA003682 LÊ THỊ LINH 24/05/199
KSA003683 LÊ THỊ LINH 25/09/199
KSA003684 LÊ THỊ MỸ LINH 02/02/199
KSA003685 LÊ THỊ MỘNG THÙY LINH 17/10/199
KSA003686 LÊ THỊ NGỌC LINH 25/10/199
KSA003687 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 19/10/199
KSA003688 LÊ THỊ THU LINH 29/11/199
KSA003689 LÊ THỊ THÙY LINH 06/08/199
KSA003690 LÊ THỊ THÙY LINH 08/04/199
KSA003691 LÊ THỊ YẾN LINH 02/10/199
KSA003692 LÊ TRÀ LINH 15/10/199
KSA003693 LƯU ĐỨC LINH 03/10/199
KSA003694 LÝ THỊ THÙY LINH 14/04/199
KSA003695 MÃ THỊ THÙY LINH 12/05/199
KSA003696 MAI CHÍ LINH 10/07/199
KSA003697 MAI ĐẶNG THÙY LINH 19/09/199
KSA003698 MAI THỊ KHÁNH LINH 08/07/199
KSA003699 MẠC THỊ THÙY LINH 09/01/199
KSA003700 MỘC THỊ THÙY LINH 02/11/199
KSA003701 NGÔ ĐÌNH KHÁNH LINH 23/06/199
KSA003702 NGÔ QUANG LINH 15/02/199
KSA003703 NGÔ THỊ YẾN LINH 11/04/199
KSA003704 NGÔ VŨ KHÁNH LINH 08/10/199
KSA003705 NGUYỄN CHÂU THÙY LINH 02/01/199
KSA003706 NGUYỄN CHÍ LINH 30/07/199
KSA003707 NGUYỄN CẨM TÀI LINH 29/11/199
KSA003708 NGUYỄN ĐĂNG LINH 01/05/199
KSA003709 NGUYỄN HỒNG LINH 27/09/199
KSA003710 NGUYỄN HOÀNG TRÚC LINH05/01/199
KSA003711 NGUYỄN HỮU THÁI LINH 15/10/199
KSA003712 NGUYỄN KHÁNH LINH 27/03/199
KSA003713 NGUYỄN LÊ THÙY LINH 26/06/199
KSA003714 NGUYỄN MỸ LINH 22/11/199
KSA003715 NGUYỄN NGỌC LINH 15/09/199
KSA003716 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 21/04/199
KSA003717 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 14/03/199
KSA003718 NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC LI 01/01/199
KSA003719 NGUYỄN QUANG LINH 02/10/199
KSA003720 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 23/07/199
KSA003721 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 16/06/199
KSA003722 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 06/01/199
KSA003723 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 06/04/199
KSA003724 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 26/05/199
KSA003726 NGUYỄN THỊ LINH 16/05/199
KSA003727 NGUYỄN THỊ LINH 20/10/199
KSA003728 NGUYỄN THỊ LINH 28/02/199
KSA003729 NGUYỄN THỊ LINH 29/11/199
KSA003730 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 03/03/199
KSA003731 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 04/10/199
KSA003732 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/10/199
KSA003733 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/11/199
KSA003734 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11/03/199
KSA003735 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 14/03/199
KSA003736 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 14/11/199
KSA003737 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 16/08/199
KSA003738 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 16/09/199
KSA003739 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 26/03/199
KSA003740 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 28/10/199
KSA003741 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 30/01/199
KSA003742 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 30/10/199
KSA003743 NGUYỄN THỊ MINH LINH 24/10/199
KSA003744 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 04/06/199
KSA003745 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 17/07/199
KSA003746 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH15/05/199
KSA003747 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH20/01/199
KSA003748 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH22/12/199
KSA003749 NGUYỄN THỊ QUỲNH LINH 03/07/199
KSA003750 NGUYỄN THỊ TÀI LINH 01/07/199
KSA003751 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/05/199
KSA003752 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/10/199
KSA003753 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/01/199
KSA003754 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/07/199
KSA003755 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 14/12/199
KSA003756 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 20/06/199
KSA003757 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 21/10/199
KSA003758 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/05/199
KSA003759 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/02/199
KSA003760 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/04/199
KSA003761 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/10/199
KSA003762 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 13/11/199
KSA003763 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 18/07/199
KSA003764 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 26/11/199
KSA003765 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 28/01/199
KSA003766 NGUYỄN THỦY LINH 12/06/199
KSA003767 NGUYỄN TỐNG KHÁNH LINH12/09/199
KSA003768 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG LINH 17/03/199
KSA003769 NGUYỄN TUẤN LINH 08/04/199
KSA003770 NGUYỄN VĂN KHÁNH LINH 29/03/199
KSA003771 NGUYỄN VĂN LINH 03/10/199
KSA003772 NGUYỄN VĂN LINH 16/05/199
KSA003773 NGUYỄN VĂN LINH 19/08/199
KSA003774 NGUYỄN VĂN LINH 26/01/199
KSA003775 NGUYỄN VĂN LINH 27/11/199
KSA003776 NGUYỄN VIỆT LINH 04/12/199
KSA003777 NÔNG THỊ KIỀU LINH 18/05/199
KSA003778 NÔNG THỊ LINH 09/04/199
KSA003779 NÔNG THỊ THÙY LINH 05/03/199
KSA003780 PHAN THỊ DIỆU LINH 10/10/199
KSA003781 PHAN THỊ DIỆU LINH 12/02/199
KSA003782 PHAN THỊ LINH 09/02/199
KSA003783 PHAN THỊ MỸ LINH 12/02/199
KSA003784 PHAN THỊ NGỌC LINH 26/10/199
KSA003785 PHAN THỊ THÙY LINH 24/07/199
KSA003786 PHÍ QUANG LINH 25/09/199
KSA003787 PHẠM PHƯỚC NHẬT LINH 25/04/199
KSA003788 PHẠM THỊ ÁI LINH 18/11/199
KSA003789 PHẠM THỊ LINH 00/00/199
KSA003790 PHẠM THỊ MỸ LINH 07/09/199
KSA003791 PHẠM THỊ MỸ LINH 08/07/199
KSA003792 PHẠM THỊ MỸ LINH 08/09/199
KSA003793 PHẠM THỊ MAI LINH 30/06/199
KSA003794 PHẠM THỊ THÙY LINH 10/04/199
KSA003795 PHẠM THỊ YẾN LINH 01/12/199
KSA003796 PHẠM VĂN LINH 15/12/198
KSA003797 PHÙNG THỊ LINH 30/07/199
KSA003798 TỪ THỊ MỸ LINH 10/03/199
KSA003799 TẠ THỊ NHẬT LINH 02/09/199
KSA003800 TẠ THỊ THÙY LINH 21/10/199
KSA003801 TÂN THỊ MỸ LINH 18/02/199
KSA003802 THỊ BÉ LINH 15/07/199
KSA003803 THỊ LINH 03/03/199
KSA003804 TRẦN DUY LINH 06/05/199
KSA003805 TRIỆU THỊ LINH 20/11/199
KSA003806 TRẦN CAO TRÚC LINH 16/02/199
KSA003807 TRẦN CHÍ LINH 07/10/199
KSA003808 TRẦN DUY LINH 01/01/199
KSA003809 TRẦN DƯƠNG GIA LINH 12/12/199
KSA003810 TRẦN NGỌC GIA LINH 09/03/199
KSA003811 TRẦN NHƯ LINH 02/06/199
KSA003812 TRẦN PHƯỚC LINH 25/10/199
KSA003813 TRẦN THỊ HUYỀN LINH 06/04/199
KSA003814 TRẦN THỊ LINH 05/08/199
KSA003815 TRẦN THỊ LINH 06/10/199
KSA003816 TRẦN THỊ MỸ LINH 14/06/199
KSA003817 TRẦN THỊ MỸ LINH 17/02/199
KSA003818 TRẦN THỊ MỸ LINH 31/03/199
KSA003819 TRẦN THỊ THÙY LINH 03/06/199
KSA003820 TRẦN THỊ THÙY LINH 09/07/199
KSA003821 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/10/199
KSA003822 TRẦN VĂN LINH 26/04/199
KSA003823 TRẦN VŨ LINH 11/11/199
KSA003824 TRỊNH DIỆU LINH 25/03/199
KSA003825 TRỊNH MỸ LINH 25/03/199
KSA003826 TRỊNH NGỌC TRÚC LINH 24/06/199
KSA003827 TRỊNH THỊ HOÀI LINH 05/01/199
KSA003828 TRỊNH THỊ MỸ LINH 08/08/199
KSA003829 TRỊNH THỊ MỸ LINH 24/10/199
KSA003830 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 29/10/199
KSA003831 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH 10/01/199
KSA003832 UẨN THỊ MỸ LINH 29/03/199
KSA003833 VÀY MỸ LINH 20/03/199
KSA003834 VÕ THỊ CẨM LINH 13/10/199
KSA003835 VÕ THỊ LINH 02/06/199
KSA003836 VÕ THÁI LINH 22/01/199
KSA003837 VÒNG MỸ LINH 01/01/199
KSA003838 VŨ HÀ NGỌC LINH 24/01/199
KSA003839 VŨ THỊ KHÁNH LINH 22/11/199
KSA003840 VŨ THỊ THÙY LINH 13/01/199
KSA003841 VŨ THỊ YẾN LINH 24/08/199
KSA003842 VŨ VIẾT LINH 20/11/199
KSA003843 VƯƠNG GIA LINH 23/04/199
KSA003844 VƯƠNG THỊ QUỲNH LINH 16/02/199
KSA003845 DẮN HÌNH LÌNH 20/10/199
KSA003846 VÕ ĐỨC LĨNH 02/06/199
KSA003847 THÁI VĂN LỊNH 29/07/199
KSA003848 TRỊNH THỊ MỸ LINH 25/03/199
KSA003849 BÙI THỊ THU LOAN 18/07/199
KSA003850 DƯƠNG THỊ LOAN 30/07/199
KSA003851 ĐỚI THỊ LOAN 10/02/199
KSA003852 ĐIỂU THỊ KIM LOAN 25/07/199
KSA003853 ĐỒNG THỊ LOAN 04/08/199
KSA003854 ĐOÀN THỊ KIM LOAN 21/12/199
KSA003856 HỒ THỊ KIM LOAN 03/04/199
KSA003857 HỒ THỊ LOAN 01/11/199
KSA003858 HOÀNG THỊ KIM LOAN 17/02/199
KSA003859 HOÀNG THỊ LOAN 18/06/199
KSA003860 HOÀNG THỊ LOAN 29/10/199
KSA003861 LÀNH THỊ HỒNG LOAN 25/07/199
KSA003862 LÂM THỊ THUÝ LOAN 09/11/199
KSA003863 LÊ THỊ KIỀU LOAN 27/03/199
KSA003864 LÊ THỊ LOAN 10/12/199
KSA003865 LÊ THỊ THANH LOAN 06/02/199
KSA003866 LÊ THỊ THANH LOAN 24/09/199
KSA003867 MAI THỊ LOAN 10/12/199
KSA003868 NGÔ THỊ KIM LOAN 17/09/199
KSA003869 NGÔ THỊ THANH LOAN 25/08/199
KSA003870 NGUYỄN HỒNG DIỆU LOAN 14/05/199
KSA003871 NGUYỄN KIM LOAN 24/04/199
KSA003872 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 01/01/199
KSA003873 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 10/09/199
KSA003874 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 20/02/199
KSA003875 NGUYỄN THỊ LOAN 10/10/199
KSA003876 NGUYỄN THỊ LOAN 11/08/199
KSA003877 NGUYỄN THỊ LOAN 20/12/199
KSA003878 NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN 04/04/199
KSA003879 NGUYỄN THỊ THÚY LOAN 18/08/199
KSA003880 NGUYỄN THỊ THÚY LOAN 19/05/199
KSA003881 NGUYỄN THỊ THÚY LOAN 22/04/199
KSA003882 NGUYỄN THÚY LOAN 26/08/199
KSA003883 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LO29/03/199
KSA003884 PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN 07/08/197
KSA003885 THỊ LOAN 01/01/199
KSA003886 THẠCH THỊ LOAN 30/06/199
KSA003887 TRẦN THỊ KIM LOAN 21/07/199
KSA003888 TRƯƠNG THỊ KIM LOAN 23/10/199
KSA003889 TRƯƠNG THỊ LOAN 03/08/199
KSA003890 TRƯƠNG THỊ NGỌC LOAN 06/06/199
KSA003891 VŨ THỊ LOAN 03/06/199
KSA003892 VŨ THỊ THANH LOAN 16/06/199
KSA003893 BÙI HOÀNG LONG 23/10/199
KSA003894 CAO ANH LONG 22/02/198
KSA003895 CAO THÀNH LONG 10/01/199
KSA003896 CHÂU THANH LONG 14/09/198
KSA003897 DƯƠNG THANH LONG 21/10/199
KSA003898 ĐỖ ĐÌNH LONG 21/11/199
KSA003899 ĐỖ VŨ LONG 24/06/199
KSA003900 ĐÀO ĐỨC LONG 20/05/199
KSA003901 ĐINH LONG 22/04/198
KSA003902 ĐIỂU LONG 00/00/199
KSA003903 ĐIỂU LONG 08/01/199
KSA003904 ĐIỂU LONG 18/08/199
KSA003905 ĐIỂU LONG 28/05/199
KSA003906 HỒ VĂN LONG 20/06/199
KSA003907 HÀ QUANG LONG 14/03/199
KSA003908 HOÀNG ĐÌNH LONG 23/01/199
KSA003909 HOÀNG GIANG LONG 12/05/199
KSA003910 HOÀNG NGỌC PHI LONG 26/04/199
KSA003911 HOÀNG NGUYỄN DUY LONG20/03/199
KSA003912 HOÀNG TUẤN LONG 20/02/199
KSA003913 HOÀNG VĂN LONG 10/01/199
KSA003914 HUỲNH THÀNH LONG 26/10/199
KSA003915 LÃ ĐỨC LONG 17/09/199
KSA003916 LÂM THÀNH LONG 14/05/199
KSA003917 LÊ CÔNG BẢO LONG 31/12/199
KSA003918 LÊ ĐÌNH LONG 22/07/199
KSA003919 LÊ HẢI LONG 13/09/199
KSA003920 LÊ KHẮC BẢO LONG 16/05/199
KSA003921 LÊ KHẮC LONG 10/02/199
KSA003922 LÊ MINH LONG 10/12/199
KSA003923 LÊ NGỌC LONG 10/11/199
KSA003924 LÊ PHI LONG 23/08/199
KSA003925 LÊ SỸ LONG 01/01/199
KSA003926 LÊ THÀNH LONG 12/07/199
KSA003927 LÊ VĂN LONG 07/05/199
KSA003928 LÝ HOÀNG LONG 20/11/199
KSA003929 LÝ NHẬT LONG 11/10/199
KSA003930 MÔNG THỊ LONG 10/02/199
KSA003931 NGUYỄN ĐĂNG LONG 10/08/199
KSA003932 NGUYỄN ĐỨC LONG 09/02/199
KSA003933 NGUYỄN ĐỨC LONG 20/10/199
KSA003934 NGUYỄN ĐỨC LONG 22/07/199
KSA003935 NGUYỄN HOÀNG KIM TỬ L 06/11/199
KSA003936 NGUYỄN HOÀNG LONG 07/11/199
KSA003937 NGUYỄN HOÀNG LONG 27/08/199
KSA003938 NGUYỄN HOÀNG LONG 29/03/199
KSA003939 NGUYỄN HOÀNG PHI LONG 31/12/199
KSA003940 NGUYỄN HUY LONG 01/06/199
KSA003941 NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG 07/09/198
KSA003942 NGUYỄN LÊ MINH LONG 08/02/199
KSA003943 NGUYỄN NGỌC HOÀNG LON10/09/199
KSA003944 NGUYỄN PHI LONG 20/06/199
KSA003945 NGUYỄN PHƯỚC LONG 02/05/199
KSA003946 NGUYỄN PHƯỚC LONG 16/05/199
KSA003947 NGUYỄN THỊ CHÂU LONG 09/05/199
KSA003948 NGUYỄN THỊ KIM LONG 16/01/199
KSA003949 NGUYỄN THỊ MINH LONG 21/01/199
KSA003950 NGUYỄN THANH LONG 11/03/199
KSA003952 NGUYỄN THANH LONG 22/05/199
KSA003953 NGUYỄN THANH LONG 28/10/199
KSA003954 NGUYỄN THÀNH LONG 13/04/199
KSA003955 NGUYỄN THÀNH LONG 22/04/199
KSA003956 NGUYỄN THÀNH LONG 23/03/199
KSA003957 NGUYỄN VĂN LONG 11/09/199
KSA003958 NGUYỄN VIỆT LONG 11/02/199
KSA003959 NGUYỄN VIỆT LONG 27/09/199
KSA003960 NGUYỄN XUÂN LONG 16/01/199
KSA003961 PHAN THANH LONG 05/02/199
KSA003962 PHAN THANH LONG 16/09/199
KSA003963 PHAN THANH LONG 20/08/199
KSA003964 PHAN VĂN LONG 14/04/199
KSA003965 PHAN VĂN LONG 17/11/199
KSA003966 PHẠM ĐỨC LONG 29/03/199
KSA003967 PHẠM NGỌC LONG 08/11/199
KSA003968 PHẠM NGỌC LONG 15/01/199
KSA003969 PHẠM THÀNH LONG 15/11/199
KSA003970 QUAN ĐỨC LONG 18/03/199
KSA003971 SƠN NGỌC LONG 16/06/199
KSA003972 TÔ THÀNH LONG 20/08/199
KSA003973 TRẦN GIANG LONG 06/05/199
KSA003974 TRẦN HOA LONG 04/02/199
KSA003975 TRẦN HOÀNG LONG 18/01/199
KSA003976 TRẦN MINH LONG 20/04/199
KSA003977 TRẦN MINH LONG 21/04/199
KSA003978 TRẦN NHƯ LONG 01/09/199
KSA003979 TRẦN PHI LONG 01/07/199
KSA003980 TRẦN PHƯỚC LONG 02/06/199
KSA003981 TRẦN QUỐC LONG 15/02/199
KSA003982 TRẦN THANH LONG 01/09/199
KSA003983 TRƯƠNG VIỆT LONG 16/09/199
KSA003984 TƯỜNG DUY LONG 08/04/199
KSA003985 UÔNG LÊ HOÀNG LONG 12/02/199
KSA003986 VÕ MINH LONG 25/08/199
KSA003987 VÕ NGỌC PHI LONG 10/07/199
KSA003988 VŨ HUY LONG 30/05/199
KSA003989 VŨ NHẬT TRƯỜNG LONG 14/11/199
KSA003990 VŨ THANH LONG 20/07/197
KSA003991 NGUYỄN ĐẠI LỘ 14/06/199
KSA003992 BẠCH NGUYỄN PHÚC LỘC 05/07/199
KSA003993 BÙI ĐẶNG VŨ LỘC 28/07/199
KSA003994 BÙI VĂN TẤN LỘC 20/05/199
KSA003995 CHUNG THÀNH LỘC 06/09/199
KSA003996 ĐIỂU HÙNG LỘC 29/03/199
KSA003997 ĐẶNG QUANG LỘC 17/05/199
KSA003998 ĐOÀN ANH LỘC 16/04/199
KSA003999 HOÀNG CÔNG LỘC 13/04/199
KSA004000 HOÀNG VĂN LỘC 12/02/199
KSA004001 LÂM LỘC 14/11/199
KSA004002 LÊ THÀNH LỘC 28/09/199
KSA004003 LƯƠNG TẤN LỘC 17/02/199
KSA004004 MAI XUÂN LỘC 30/10/199
KSA004005 NGÔ ĐÌNH LỘC 28/06/199
KSA004006 NGUYỄN BÁ LỘC 06/07/199
KSA004007 NGUYỄN DIÊN LỘC 17/09/199
KSA004008 NGUYỄN ĐỨC LỘC 27/07/199
KSA004009 NGUYỄN MINH LỘC 01/08/199
KSA004010 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 13/01/198
KSA004011 NGUYỄN THỊ KIM LỘC 11/08/199
KSA004012 NGUYỄN THANH LỘC 28/01/199
KSA004013 NGUYỄN TẤN LỘC 24/10/199
KSA004014 NGUYỄN VĂN LỘC 06/07/197
KSA004015 PHẠM THÀNH LỘC 19/05/199
KSA004016 PHẠM THÀNH LỘC 30/07/199
KSA004017 PHẠM TẤN LỘC 20/03/199
KSA004018 THÁI THỊ LỘC 27/12/199
KSA004019 THẨM CAO LỘC 01/02/199
KSA004020 TRIỆU PHƯỚC LỘC 03/06/199
KSA004021 TRẦN MINH LỘC 18/03/199
KSA004022 TRẦN PHƯỚC LỘC 15/12/199
KSA004023 TRẦN QUANG LỘC 27/10/199
KSA004024 TRẦN THỌ PHÚC VẠN LỘC 16/02/199
KSA004025 TRẦN THÀNH LỘC 14/04/199
KSA004026 TRỊNH THỊ XUÂN LỘC 23/11/199
KSA004027 VŨ THÀNH LỘC 01/09/199
KSA004028 BÙI VŨ LỢI 12/02/199
KSA004029 ĐỖ THÀNH LỢI 11/12/199
KSA004030 ĐIỂU LỢI 04/06/199
KSA004031 HỒ ĐĂNG LỢI 19/05/197
KSA004032 HỒ ĐỨC LỢI 28/11/199
KSA004033 HOÀNG THỊ LỢI 15/05/199
KSA004034 MAI THỊ LỢI 13/01/199
KSA004035 NGUYỄN QUANG LỢI 26/06/199
KSA004036 NGUYỄN THANH LỢI 22/03/199
KSA004037 NGUYỄN THÀNH LỢI 04/08/199
KSA004038 NGUYỄN THÀNH LỢI 20/10/198
KSA004039 NGUYỄN VĂN LỢI 20/06/199
KSA004040 NGUYỄN VĂN LỢI 28/12/199
KSA004041 NÔNG VĂN LỢI 02/02/199
KSA004042 PHAN VĂN LỢI 15/10/199
KSA004043 PHẠM TẤN LỢI 11/02/199
KSA004044 PHẠM TẤN LỢI 18/05/199
KSA004045 TRẦN NGỌC LỢI 11/06/199
KSA004046 TRẦN TẤT LỢI 06/12/199
KSA004047 TRƯƠNG TUẤN LỢI 30/04/199
KSA004048 VÕ PHÚ LỢI 16/05/199
KSA004049 VÕ THÀNH LỢI 10/08/199
KSA004050 VŨ ĐỨC LỢI 05/02/199
KSA004051 VŨ THÀNH LỢI 17/03/199
KSA004052 ĐỖ THỊ LỤA 27/07/199
KSA004053 NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA 14/08/199
KSA004054 NGUYỄN THỊ LỤA 14/04/199
KSA004055 TẠ THỊ LỤA 28/04/199
KSA004056 HOÀNG BẢO LUÂN 30/10/199
KSA004057 LÊ ANH LUÂN 02/08/199
KSA004058 NGÔ HOÀNG LUÂN 04/08/199
KSA004059 NGÔ THÀNH LUÂN 23/02/199
KSA004060 NGUYỄN THÀNH LUÂN 02/04/199
KSA004061 NGUYỄN THÀNH LUÂN 21/06/199
KSA004062 NGUYỄN THÀNH LUÂN 27/01/199
KSA004064 NGUYỄN THÀNH LUÂN 31/05/199
KSA004065 NGUYỄN VĂN LUÂN 10/08/199
KSA004066 PHAN VĂN LUÂN 07/07/198
KSA004067 PHẠM THÀNH LUÂN 24/02/199
KSA004068 TRẦN THẾ LUÂN 17/06/199
KSA004070 TRẦN VĂN LUÂN 09/11/199
KSA004071 VŨ HOÀNG LUÂN 19/11/199
KSA004072 HỒ THỊ THANH LUẬN 29/01/199
KSA004073 LÊ HOÀNG LUẬN 04/05/199
KSA004074 NGUYỄN THANH LUẬN 10/05/199
KSA004075 NGUYỄN VĂN LUẬN 04/11/199
KSA004076 NGUYỄN VĂN LUẬN 28/04/199
KSA004077 ĐẶNG TRỌNG LUẬT 08/12/198
KSA004078 HỒ NGỌC LUẬT 11/07/199
KSA004079 PHAN HUY LUẬT 16/03/199
KSA004080 ĐIỂU LUN 28/11/199
KSA004081 BÙI THỊ LUY 17/09/199
KSA004082 NÔNG THIẾT LŨY 26/06/199
KSA004083 ĐIỂU LUYÊN 21/05/199
KSA004084 TỐNG THỊ LUYÊN 13/12/199
KSA004085 ĐINH THỊ LUYẾN 14/10/199
KSA004086 ĐẶNG THỊ LUYẾN 10/04/199
KSA004087 LÊ THỊ LUYẾN 25/04/199
KSA004088 NGUYỄN THỊ THANH LUYẾN13/06/199
KSA004089 NÔNG THỊ LUYẾN 05/10/199
KSA004090 ÔNG THỊ LUYẾN 27/11/199
KSA004091 PHẠM THỊ LUYẾN 29/10/199
KSA004092 HOÀNG GIA LUYỆN 05/08/199
KSA004093 PHẠM VĂN LUYỆN 17/10/199
KSA004094 ĐỖ VIẾT LỰC 06/01/199
KSA004095 ĐIỂU LỰC 06/01/199
KSA004096 HOÀNG TRỌNG LỰC 06/09/199
KSA004097 NGUYỄN HUY LỰC 16/09/199
KSA004098 NINH THẾ LỰC 17/04/199
KSA004099 PHAN VĂN LỰC 08/03/199
KSA004100 VÕ THỊ NGỌC LƯỢM 22/10/199
KSA004101 BÙI ĐỨC LƯƠNG 13/01/199
KSA004102 HOÀNG THỊ LƯƠNG 23/02/199
KSA004103 NGUYỄN HIỀN LƯƠNG 27/10/199
KSA004104 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 27/07/199
KSA004105 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 27/10/199
KSA004106 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 28/02/199
KSA004107 TRẦN ĐẶNG GIA LƯƠNG 03/09/199
KSA004108 VŨ THỊ MỸ LƯƠNG 26/03/199
KSA004109 BÙI THỊ THANH LƯỢNG 13/11/199
KSA004110 ĐINH THANH LƯỢNG 20/03/199
KSA004111 NGUYỄN DUY LƯỢNG 23/11/199
KSA004112 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 28/01/199
KSA004113 HOÀNG ĐỨC LƯU 12/01/199
KSA004114 HOÀNG VĂN LƯU 20/10/199
KSA004115 LÝ THỊ HỒNG LƯU 12/06/199
KSA004116 NGUYỄN THỊ LƯU 01/09/199
KSA004117 PHAN VĂN LƯU 05/01/199
KSA004118 PHÙNG THỊ LƯU 06/09/199
KSA004119 VƯƠNG THỊ LƯU 10/09/199
KSA004120 BÙI THỊ PHƯƠNG LY 08/04/199
KSA004121 ĐỒNG THỊ LY 08/10/199
KSA004122 HỒ THỊ DIỆU LY 06/03/199
KSA004123 HOÀNG MAI TRÚC LY 08/11/199
KSA004124 HUỲNH THỊ TRÚC LY 02/08/199
KSA004125 KIỀU THỊ THÚY LY 01/10/199
KSA004126 LÊ THỊ KHÁNH LY 20/02/199
KSA004127 LÊ THỊ LY 21/02/199
KSA004128 LÊ THỊ NGỌC LY 20/07/199
KSA004129 LƯƠNG THỊ TRÚC LY 20/04/199
KSA004130 LƯƠNG THỊ YÊN LY 15/02/197
KSA004131 NGÔ THẢO LY 17/09/199
KSA004132 NGÔ TRẦN TRÚC LY 17/01/199
KSA004133 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 13/08/199
KSA004134 NGUYỄN THỊ LY LY 26/02/199
KSA004135 NGUYỄN THỊ THANH LY 03/02/199
KSA004136 PHẠM LƯU LY 02/12/199
KSA004137 TRẦN THỊ LY 02/07/199
KSA004138 TRẦN THỊ MINH LY 22/03/199
KSA004139 TRẦN THỊ PHƯƠNG LY 10/09/199
KSA004140 TRẦN TIỂU LY 18/01/199
KSA004141 VƯƠNG THỊ LY 13/08/199
KSA004142 BÙI THỊ LÝ 20/11/199
KSA004143 ĐÀO HỒNG LÝ 11/04/199
KSA004144 LÝ CÔNG LÝ 30/11/199
KSA004145 NGUYỄN TRỌNG LÝ 27/06/199
KSA004146 NHỮ THỊ LÝ 19/02/199
KSA004147 PHÙNG THỊ LÝ 17/09/199
KSA004148 TRIỆU THỊ LÝ 02/06/199
KSA004149 TRIỆU VĂN LÝ 05/04/199
KSA004150 TRƯƠNG THỊ LÝ 22/06/199
KSA004151 VY VĂN LÝ 20/10/199
KSA004152 GIÊ MI MA 17/01/199
KSA004153 TRẦN VĂN MÃ 11/11/199
KSA004154 BÙI THỊ MAI 18/06/199
KSA004155 BÙI THỊ NGỌC MAI 23/06/199
KSA004156 CHẮNG NGỌC MAI 28/11/199
KSA004157 DANH NGỌC MAI 04/06/199
KSA004158 DƯƠNG LÊ THANH MAI 14/06/199
KSA004159 DƯƠNG THỊ THÙY MAI 05/02/199
KSA004160 ĐỖ NGỌC MAI 08/04/199
KSA004161 ĐINH THỊ MAI 27/05/199
KSA004162 ĐINH THỊ NGỌC MAI 22/03/199
KSA004163 ĐẶNG THỊ HƯƠNG MAI 06/07/199
KSA004164 ĐOÀN THỊ THANH MAI 24/09/199
KSA004165 HỒ THỊ MAI 10/05/199
KSA004166 HÀ THỊ MAI 24/06/199
KSA004167 HÀ THỊ NGỌC MAI 09/11/199
KSA004168 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 11/11/199
KSA004169 HOÀNG THỊ TUYẾT MAI 13/10/199
KSA004170 HOÀNG THANH MAI 28/05/199
KSA004171 HUỲNH THỊ THU MAI 17/02/199
KSA004172 LÊ THỊ KIỀU MAI 08/08/199
KSA004173 LÊ THỊ MAI 03/11/199
KSA004174 LÊ THỊ MAI 08/11/199
KSA004175 LÊ XUÂN MAI 03/08/199
KSA004176 LONG HỒNG MAI 02/05/199
KSA004177 LÝ THỊ TUYẾT MAI 19/10/199
KSA004178 NGUYỄN THỊ MAI 04/03/196
KSA004179 NGUYỄN THỊ MAI 20/04/199
KSA004180 NGUYỄN THỊ MAI 20/11/199
KSA004181 NGUYỄN THỊ MAI 22/04/199
KSA004182 NGUYỄN THỊ MAI 23/02/199
KSA004183 NGUYỄN THỊ MAI 24/03/199
KSA004184 NGUYỄN THỊ MAI 28/12/199
KSA004185 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 12/05/199
KSA004186 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 20/02/199
KSA004187 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 18/05/199
KSA004188 NGUYỄN THỊ SAO MAI 01/06/199
KSA004189 NGUYỄN THỊ THANH MAI 06/11/199
KSA004190 NGUYỄN THỊ THANH MAI 15/01/199
KSA004191 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 09/09/199
KSA004192 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 20/10/199
KSA004193 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 13/10/199
KSA004194 NÔNG THỊ MAI 09/11/199
KSA004195 PHẠM NGỌC MAI 21/11/199
KSA004196 PHẠM THỊ TUYẾT MAI 10/11/199
KSA004197 PHẠM THỊ TUYẾT MAI 21/10/199
KSA004198 SẲM CHÍ MAI 27/09/199
KSA004199 TĂNG THỊ TUYẾT MAI 31/01/199
KSA004200 THỊ MAI 00/00/199
KSA004201 THỊ MAI 01/01/199
KSA004202 THỊ MAI 09/12/199
KSA004203 THỊ MAI 21/12/199
KSA004204 THỊ MAI 31/12/199
KSA004205 TÔ THỊ MAI 29/01/199
KSA004206 TRẦN NGỌC MAI 30/08/199
KSA004207 TRẦN THỊ XUÂN MAI 18/01/199
KSA004208 TRẦN THỊ XUÂN MAI 21/02/199
KSA004209 TRẦN THANH MAI 16/06/199
KSA004210 TRẦN VĂN MAI 10/12/199
KSA004211 TRỊNH THỊ THANH MAI 25/03/199
KSA004212 VI THỊ MAI 12/02/199
KSA004213 VÕ THỊ NGỌC MAI 24/10/199
KSA004214 VŨ THỊ PHƯƠNG MAI 19/07/199
KSA004215 CAO ĐỨC MẠNH 31/07/199
KSA004216 HOÀNG VĂN MẠNH 14/05/199
KSA004217 KHỔNG TIẾN MẠNH 04/08/199
KSA004218 LĂNG ĐỨC MẠNH 22/08/199
KSA004219 LÊ HỮU MẠNH 14/01/199
KSA004220 LÊ HỮU MẠNH 20/07/199
KSA004221 LÊ VĂN MẠNH 01/01/196
KSA004222 LÊ VĂN MẠNH 01/01/199
KSA004223 LÊ VĂN MẠNH 30/07/199
KSA004224 LÊ VĂN MẠNH 30/09/199
KSA004225 NGUYỄN XUÂN MẠNH 19/11/199
KSA004226 NÔNG VĂN MẠNH 23/12/199
KSA004227 PHAN VĂN MẠNH 06/05/199
KSA004228 PHẠM ĐỨC MẠNH 24/08/199
KSA004229 PHẠM HỒ MẠNH 06/06/199
KSA004230 PHẠM VĂN MẠNH 20/06/198
KSA004231 TÔ DUY MẠNH 02/08/199
KSA004232 TRẦN KHẮC MẠNH 10/10/199
KSA004233 TRỊNH ĐÌNH MẠNH 09/09/199
KSA004234 CẦM BÁ MÃO 21/09/199
KSA004235 HỒ THỊ MAY 03/09/199
KSA004236 NGUYỄN VĂN MAY 24/03/199
KSA004237 ĐOÀN NGỌC MẪN 15/12/199
KSA004238 LÊ THỊ MINH MẪN 12/04/199
KSA004239 NGUYỄN TÔN MẪN 19/06/199
KSA004240 PHẠM VĂN MẪN 01/01/199
KSA004241 THỊ MẬN 10/12/199
KSA004242 MAI NGUYỄN THIÊN MÂY 10/10/199
KSA004243 NÔNG THỊ LÊ MÂY 23/03/199
KSA004244 PHẠM THỊ HỒNG MÂY 22/04/199
KSA004245 HOÀNG THỊ MẾN 30/02/199
KSA004246 NGUYỄN THỊ MẾN 13/05/199
KSA004247 NGUYỄN VĂN MẾN 01/07/199
KSA004248 NÔNG THỊ MẾN 14/04/199
KSA004249 TÔ THANH MẾN 15/10/199
KSA004250 LÊ THỊ DIỄM MI 11/06/199
KSA004251 THẠCH THẢO MI 29/09/199
KSA004252 VŨ THỊ MI 27/12/199
KSA004253 PHẠM THỊ MIỀN 25/11/199
KSA004254 BÙI CÔNG MINH 27/03/199
KSA004255 BÙI NGỌC MINH 17/09/199
KSA004256 BÙI VĂN MINH 30/03/199
KSA004257 CHẾ QUANG MINH 26/09/199
KSA004258 DƯƠNG VĂN MINH 29/09/199
KSA004259 ĐỖ CAO MINH 06/06/199
KSA004260 ĐỖ THỊ QUANG MINH 01/06/199
KSA004261 ĐÀO HOÀNG MINH 24/07/199
KSA004262 ĐỚI SỸ MINH 08/10/199
KSA004263 ĐINH DIỆU MINH 12/04/199
KSA004264 ĐIỂU MINH 00/00/199
KSA004266 ĐIỂU MINH 24/04/199
KSA004267 ĐIỂU MINH 24/04/199
KSA004268 ĐIỂU MINH 25/02/199
KSA004270 ĐẶNG KIM MINH 28/01/199
KSA004271 ĐOÀN BÌNH MINH 14/09/199
KSA004272 HỒ VIẾT QUỐC MINH 04/02/199
KSA004273 HÀ QUỐC MINH 31/08/199
KSA004274 HÀ TRUNG MINH 17/06/199
KSA004275 HOÀNG THỊ MINH 04/10/199
KSA004276 HOÀNG THỊ MINH 23/04/199
KSA004277 HUỲNH THẾ MINH 05/10/199
KSA004278 HUỲNH VŨ MINH 01/01/199
KSA004279 LÃ QUANG MINH 09/05/199
KSA004280 LÊ CHÍ BẢO MINH 19/05/199
KSA004281 LÊ CÔNG MINH 12/12/199
KSA004282 LÊ ĐỨC MINH 26/12/199
KSA004283 LÊ HÀ MINH 14/07/199
KSA004284 LÊ HỒNG HẢI MINH 11/07/199
KSA004285 LÊ HỒNG MINH 26/09/199
KSA004286 LÊ HỮU MINH 17/02/199
KSA004287 LÊ THỊ MINH 20/05/199
KSA004288 LÊ TIẾN MINH 06/09/199
KSA004289 LÊ TRẦN CÔNG MINH 22/12/199
KSA004290 LÊ VĂN MINH 03/03/199
KSA004291 LÊ VĂN MINH 27/07/199
KSA004292 LÊ VIẾT MINH 10/12/199
KSA004293 LƯƠNG THỊ TUYẾT MINH 05/06/199
KSA004294 LƯƠNG TUYẾT MINH 18/09/199
KSA004295 LÝ CÔNG MINH 29/11/199
KSA004296 MÃ VĂN MINH 22/04/199
KSA004297 NGỌC BÌNH MINH 17/06/199
KSA004298 NGÔ THANH MINH 02/06/199
KSA004299 NGÔ VĂN MINH 19/10/199
KSA004300 NGUYỄN ANH MINH 25/10/199
KSA004301 NGUYỄN BÌNH MINH 18/01/199
KSA004302 NGUYỄN CÔNG MINH 21/04/199
KSA004303 NGUYỄN DUY MINH 21/06/199
KSA004304 NGUYỄN ĐỨC MINH 00/00/199
KSA004305 NGUYỄN ĐÌNH MINH 16/05/199
KSA004306 NGUYỄN HOÀNG MINH 07/07/199
KSA004307 NGUYỄN KHÁNH NHẬT MIN01/05/199
KSA004308 NGUYỄN LÊ MINH 17/01/199
KSA004309 NGUYỄN LƯƠNG MINH 23/01/199
KSA004310 NGUYỄN NHỰT MINH 26/05/199
KSA004312 NGUYỄN QUANG MINH 30/10/199
KSA004313 NGUYỄN QUANG THẾ MINH20/10/199
KSA004314 NGUYỄN THỊ MINH 28/01/199
KSA004315 NGUYỄN THANH MINH 16/07/199
KSA004316 NGUYỄN THANH MINH 21/11/199
KSA004317 NGUYỄN THANH MINH 22/01/199
KSA004318 NGUYỄN THÀNH MINH 08/11/199
KSA004319 NGUYỄN THÀNH MINH 23/08/199
KSA004320 NGUYỄN VĂN MINH 02/09/199
KSA004321 NGUYỄN VĂN MINH 07/09/199
KSA004322 NGUYỄN VĂN MINH 24/07/199
KSA004323 NGUYỄN VŨ ANH MINH 13/03/199
KSA004324 PHAN HOÀNG MINH 22/02/199
KSA004325 PHAN VĂN HOÀI MINH 28/08/199
KSA004326 PHAN VĂN MINH 18/08/199
KSA004327 PHẠM ANH MINH 11/12/199
KSA004328 PHẠM DUY MINH 11/05/199
KSA004329 PHẠM ĐỨC MINH 21/09/199
KSA004330 PHẠM HOÀNG MINH 13/04/199
KSA004331 PHẠM PHÚ MINH 21/01/199
KSA004332 PHẠM QUANG MINH 15/10/199
KSA004333 PHẠM VĂN MINH 11/09/199
KSA004334 PHÙNG CHÍ MINH 25/06/199
KSA004335 QUÁCH CAO KỲ MINH 29/11/199
KSA004336 THỊ MINH 12/09/199
KSA004337 TRẦN BÌNH MINH 01/05/199
KSA004338 TRẦN CÔNG MINH 13/02/199
KSA004339 TRẦN CÔNG MINH 24/06/199
KSA004340 TRẦN ĐỨC MINH 13/04/199
KSA004341 TRẦN HÀ MINH 24/09/199
KSA004342 TRẦN LÊ MINH 13/08/199
KSA004343 TRẦN THANH MINH 22/08/199
KSA004344 TRẦN VĂN MINH 10/10/199
KSA004345 TRỊNH CÔNG MINH 07/12/199
KSA004346 TRỊNH PHƯƠNG MINH 14/08/199
KSA004347 TRỊNH VĂN MINH 08/02/199
KSA004348 VIÊN HỮU MINH 03/04/199
KSA004349 VŨ CÔNG MINH 20/09/199
KSA004350 VŨ DUY MINH 04/04/199
KSA004351 VŨ ĐỨC MINH 25/10/199
KSA004352 NGUYỄN THỊ MONG 12/01/199
KSA004353 NGUYỄN THỊ MƠ 23/01/199
KSA004354 CHẮNG NHỊT MÙI 05/12/199
KSA004355 HỒ NÀM MÙI 18/08/199
KSA004356 CHỀNH SỦI MÚI 29/04/199
KSA004357 NÌM NHÌ MÚI 10/06/199
KSA004358 NHRI LƠ MƯN 12/10/199
KSA004359 BÙI HẠNH MỪNG 09/06/199
KSA004360 TRẦN THỊ MỪNG 22/09/199
KSA004361 BÙI NGUYỄN HOÀNG MY 11/08/199
KSA004362 BÙI THỊ DIỆU MY 16/10/199
KSA004364 ĐÀO THỊ TÚ MY 28/10/199
KSA004365 ĐẶNG NGỌC QUỲNH MY 05/06/199
KSA004366 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 11/03/199
KSA004367 ĐẶNG THỊ MY 16/08/199
KSA004368 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 04/06/199
KSA004369 HÀ MY 25/12/199
KSA004370 HUỲNH THỊ TRÀ MY 20/09/199
KSA004371 LÊ HOÀNG MI 01/06/199
KSA004372 LÊ THỊ DIỄM MY 06/01/199
KSA004373 LÊ THỊ DIỄM MY 13/07/199
KSA004374 LÊ THỊ THẢO MY 08/10/199
KSA004375 NGUYỄN BẢO TÚ MY 11/09/199
KSA004376 NGUYỄN HÀ MY 08/02/199
KSA004377 NGUYỄN NGỌC MY 25/03/199
KSA004378 NGUYỄN PHẠM THẢO MY 18/01/199
KSA004379 NGUYỄN THỊ DA MY 25/09/199
KSA004380 NGUYỄN THỊ ĐỜ MY 02/06/199
KSA004381 NGUYỄN THỊ ĐÀO MY 15/05/199
KSA004382 NGUYỄN THỊ ĐIỂU MY 15/11/199
KSA004383 NGUYỄN THỊ HÀ MY 14/11/199
KSA004384 NGUYỄN THỊ HỌA MY 21/10/199
KSA004385 NGUYỄN THỊ HOÀNG MY 04/10/199
KSA004386 NGUYỄN THỊ MY MY 08/02/199
KSA004387 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 22/05/199
KSA004388 NGUYỄN THỊ THẢO MY 02/02/199
KSA004389 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 02/02/199
KSA004390 NGUYỄN THỊ TÚ MY 28/09/199
KSA004391 NGUYỄN THẢO MY 01/10/199
KSA004392 PHẠM ÁNH MY 30/07/199
KSA004393 PHẠM THỊ DIỄM KIỀU MY 27/05/199
KSA004394 PHẠM THỊ KIỀU MY 06/01/199
KSA004395 PHÙNG THỊ MY 24/02/199
KSA004396 THỊ DIỄM MY 19/11/199
KSA004397 TRẦN NGUYỄN HẢI MY 29/07/199
KSA004398 VÕ THỊ KIỀU MY 10/07/199
KSA004399 VŨ THỊ MY 10/02/199
KSA004400 VƯƠNG NỮ TRÀ MY 23/12/199
KSA004401 NGUYỄN THỊ MỲ 17/07/199
KSA004402 ĐỖ THỊ CẨM MỸ 11/10/199
KSA004403 HOÀNG DUY MỸ 06/01/199
KSA004404 HOÀNG THỊ MỸ 29/02/199
KSA004405 LÊ THỊ MỸ 28/08/199
KSA004406 LƯƠNG GIA MỸ 05/07/199
KSA004407 NGUYỄN THỊ MỸ 04/09/199
KSA004408 NGUYỄN TOÀN MỸ 08/03/199
KSA004409 NGUYỄN VŨ MỸ 30/09/199
KSA004410 CHI RI NA 22/05/199
KSA004411 LÊ THỊ HỒNG NA 23/03/199
KSA004412 NGUYỄN THỊ NA 16/08/197
KSA004413 THỊ NA 10/12/199
KSA004414 TRẦN THỊ THẢO NA 13/11/199
KSA004416 BẾ VĂN NAM 05/05/199
KSA004417 BÙI NGUYỄN PHƯƠNG NAM27/10/199
KSA004418 BÙI VĂN NAM 01/11/199
KSA004419 BÙI VĂN NAM 17/03/199
KSA004420 BÙI VĂN NAM 27/10/199
KSA004421 CAO VĂN NAM 06/06/199
KSA004422 CÁP XUÂN HOÀI NAM 28/12/199
KSA004423 CHU SƠN HOÀI NAM 15/05/199
KSA004424 DOÃN HOÀI NAM 15/10/199
KSA004425 DOANH THIÊM NAM 10/09/199
KSA004426 DƯƠNG NHẬT NAM 26/06/199
KSA004427 DƯƠNG VĂN NAM 10/09/199
KSA004428 ĐỖ THÀNH NAM 23/11/199
KSA004429 ĐỖ XUÂN NAM 26/08/199
KSA004430 ĐÀO PHƯƠNG NAM 29/08/199
KSA004431 ĐIỂU HOÀNG NAM 13/08/199
KSA004432 ĐIỂU NAM 00/00/199
KSA004433 ĐIỂU SƠN NAM 01/12/199
KSA004434 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 02/04/199
KSA004435 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 08/03/199
KSA004436 HỒ BẢO NAM 18/02/199
KSA004437 HỒ HỮU NAM 30/06/199
KSA004438 HÀ HUY NAM 20/02/199
KSA004439 HÀ VĂN NAM 05/05/199
KSA004440 HOÀNG NAM 19/10/199
KSA004441 HOÀNG PHƯƠNG NAM 15/05/199
KSA004442 HOÀNG VĂN NAM 02/11/199
KSA004443 HOÀNG VĂN NAM 21/12/199
KSA004444 HOÀNG VĂN NAM 22/07/199
KSA004445 HOÀNG VĂN NAM 24/02/199
KSA004446 LĂNG HOÀI NAM 16/02/199
KSA004447 LÊ ĐÌNH NAM 27/02/199
KSA004448 LÊ HOÀI NAM 30/07/199
KSA004449 LÊ HOÀNG NAM 06/09/199
KSA004450 LÊ HOÀNG TIẾN NAM 28/03/199
KSA004451 LÊ NHẬT NAM 02/11/199
KSA004452 LÊ NHẬT NAM 26/11/199
KSA004453 LÊ QUANG NAM 08/06/199
KSA004454 LÊ TUẤN NAM 10/10/199
KSA004455 LÊ VĂN NAM 09/11/199
KSA004456 LÊ VĂN NAM 25/11/199
KSA004457 LÊ XUÂN NAM 20/12/199
KSA004458 LẠI PHƯƠNG NAM 31/07/199
KSA004459 LƯƠNG HOÀI NAM 10/10/199
KSA004460 LÝ HẢI NAM 06/06/199
KSA004461 MAI HOÀI NAM 25/12/199
KSA004462 MAI THANH NAM 11/05/199
KSA004463 NGÔ HOÀNG NAM 06/01/199
KSA004464 NGUYỄN BÙI PHƯƠNG NAM28/06/199
KSA004465 NGUYỄN ĐỨC NAM 16/04/199
KSA004466 NGUYỄN ĐỨC NAM 30/03/198
KSA004467 NGUYỄN ĐÌNH NAM 15/07/199
KSA004468 NGUYỄN HẢI SƠN NAM 25/01/199
KSA004469 NGUYỄN HOÀI NAM 01/04/199
KSA004470 NGUYỄN HOÀI NAM 01/05/199
KSA004471 NGUYỄN HOÀI NAM 24/08/199
KSA004472 NGUYỄN HOÀNG NAM 19/07/199
KSA004473 NGUYỄN HOÀNG NAM 27/09/199
KSA004474 NGUYỄN HỮU NAM 01/02/199
KSA004475 NGUYỄN PHƯỚC NAM 08/12/199
KSA004476 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 07/12/199
KSA004477 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 26/02/199
KSA004478 NGUYỄN SỸ PHƯƠNG NAM 25/05/199
KSA004479 NGUYỄN THẾ NAM 25/02/199
KSA004480 NGUYỄN THÀNH NAM 12/10/199
KSA004481 NGUYỄN THÀNH NAM 01/09/199
KSA004482 NGUYỄN THÀNH NAM 27/07/199
KSA004483 NGUYỄN TIẾN NAM 26/12/199
KSA004484 NGUYỂN TRẦN HOÀI NAM 14/11/199
KSA004485 NGUYỄN TRUNG NAM 05/01/199
KSA004486 NGUYỄN VĂN NAM 09/01/199
KSA004487 NGUYỄN VĂN NAM 23/05/199
KSA004488 NGUYỄN VĂN NAM 25/09/199
KSA004489 NGUYỄN VIỆT NAM 15/09/199
KSA004490 PHAN HOÀNG NAM 10/12/199
KSA004491 PHAN THANH NAM 10/11/198
KSA004492 PHAN THANH NAM 22/01/199
KSA004493 PHAN VĂN KỲ NAM 27/08/199
KSA004494 PHAN VĂN NAM 20/10/199
KSA004495 PHAN VĂN NAM 26/11/199
KSA004496 PHẠM GIANG NAM 01/01/199
KSA004497 PHẠM HẢI NAM 29/01/199
KSA004498 PHẠM MINH NAM 07/01/199
KSA004499 PHẠM THỊ NAM 17/02/199
KSA004500 PHẠM VĂN NAM 15/03/199
KSA004501 PHẠM VĂN NAM 26/10/198
KSA004502 PHẠM VĂN NAM 28/04/199
KSA004503 PHẠM VĂN PHƯƠNG NAM 17/01/199
KSA004504 PHÙNG LÊ NAM 28/07/199
KSA004505 QUÁCH THÀNH NAM 25/10/199
KSA004506 SÀO VĂN NAM 12/08/199
KSA004507 THÁI THANH NAM 01/01/199
KSA004508 TÔ MINH NAM 10/07/199
KSA004509 TRẦN ĐỨC HOÀNG NAM 14/09/199
KSA004510 TRẦN NGỌC NAM 22/01/199
KSA004511 TRẦN NHẬT NAM 28/11/199
KSA004512 TRẦN PHƯƠNG NAM 28/10/199
KSA004513 TRẦN PHƯƠNG NAM 30/05/199
KSA004514 TRẦN TRUNG NAM 04/02/199
KSA004515 TRỊNH PHƯƠNG NAM 25/12/199
KSA004516 VŨ DUY NAM 10/03/199
KSA004517 VŨ HẢI NAM 30/08/199
KSA004518 VŨ THÀNH NAM 23/02/199
KSA004519 VŨ TRUNG NAM 12/07/199
KSA004520 VŨ VĂN ĐÔNG NAM 07/07/199
KSA004521 VŨ VĂN NAM 28/09/199
KSA004522 LÊ VĂN NĂM 05/04/199
KSA004523 NGUYỄN VĂN NĂNG 05/08/199
KSA004524 VÒNG CHI NẰNG 29/11/199
KSA004525 NGUYỄN QUỐC NẦY 29/08/199
KSA004526 THỊ NẾT 13/09/199
KSA004527 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 20/08/199
KSA004528 BẾ THỊ NGA 02/09/199
KSA004529 ĐỖ THỊ HỒNG NGA 05/08/199
KSA004530 ĐỖ TRẦN QUỲNH NGA 26/07/199
KSA004532 HỒ THỊ NGA 30/12/199
KSA004533 HOÀNG THỊ NGA 12/01/199
KSA004534 HOÀNG THÚY NGA 01/01/199
KSA004535 HOÀNG THÚY NGA 11/06/199
KSA004536 LÊ THỊ NGA 20/11/199
KSA004537 LÊ THỊ NGA 26/06/199
KSA004538 LÊ THỊ THANH NGA 04/03/199
KSA004539 LÊ THỊ THANH NGA 06/08/199
KSA004540 LÊ THỊ THANH NGA 23/10/199
KSA004541 LÊ THỊ THÚY NGA 03/08/199
KSA004542 LIÊU THỊ NGA 18/11/199
KSA004543 LƯU THỊ NGỌC NGA 19/10/198
KSA004544 MÃ THỊ NGA 09/09/199
KSA004545 NGÔ THỊ TUYẾT NGA 10/06/199
KSA004546 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 15/03/199
KSA004547 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 23/03/199
KSA004548 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA 21/10/199
KSA004549 NGUYỄN THỊ NGA 01/11/199
KSA004550 NGUYỄN THỊ NGA 23/02/199
KSA004551 NGUYỄN THỊ NGA 26/10/199
KSA004552 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 16/06/199
KSA004553 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 19/05/199
KSA004554 NGUYỄN THỊ THANH NGA 08/09/199
KSA004555 NGUYỄN THỊ THỦY NGA 12/06/199
KSA004556 NÔNG THỊ TUYẾT NGA 16/01/199
KSA004557 PHAN THỊ TỐ NGA 30/04/199
KSA004558 PHẠM THỊ HẰNG NGA 02/07/199
KSA004559 PHẠM THỊ HẰNG NGA 07/12/199
KSA004560 PHẠM THỊ HỒNG NGA 29/05/199
KSA004561 PHẠM TRẦN THÚY NGA 01/10/199
KSA004562 THỊ NGA 07/06/199
KSA004563 THỊ NGA 11/08/199
KSA004564 TRẦN THỊ HỒNG NGA 28/03/199
KSA004565 TRẦN THỊ NGA 02/07/199
KSA004566 TRẦN THANH NGA 13/05/199
KSA004567 TRỊNH PHƯƠNG NGA 13/07/199
KSA004568 TRƯƠNG THỊ NGA 01/10/199
KSA004569 VƯƠNG THỊ THÚY NGA 05/06/199
KSA004570 VY THỊ KIỀU NGA 04/05/199
KSA004571 LÊ THỊ NGÀ 10/03/199
KSA004572 NGUYỄN NGÀ 22/07/199
KSA004573 HỒ THỊ SINH NGÀN 21/02/199
KSA004574 LƯƠNG THỊ NGAY 27/09/199
KSA004575 BÙI THỊ THỦY NGÂN 23/10/199
KSA004576 DƯƠNG THỊ BẢO NGÂN 07/02/199
KSA004577 DƯƠNG THỊ BẢO NGÂN 11/03/199
KSA004578 DƯƠNG THỊ NGÂN 06/03/199
KSA004579 ĐỖ THỊ THÚY NGÂN 19/09/199
KSA004580 ĐÀM THỊ NGÂN 10/03/199
KSA004581 ĐINH THỊ NGÂN 05/07/199
KSA004582 HỒ THỊ KIM NGÂN 11/07/199
KSA004583 HOÀNG NGUYỄN TÚ NGÂN 09/09/199
KSA004584 HOÀNG THỊ KIM NGÂN 15/10/199
KSA004585 HOÀNG THỊ KIM NGÂN 23/03/199
KSA004586 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 11/12/199
KSA004587 HUỲNH TRƯỜNG NGÂN 28/09/199
KSA004588 LÊ HỒNG NGÂN 05/01/199
KSA004589 LÊ PHẠM YẾN NGÂN 20/06/199
KSA004590 LÊ THỊ NGÂN 01/10/199
KSA004591 LÊ THỊ NGÂN 02/11/199
KSA004592 LÊ THỊ NGÂN 14/10/199
KSA004593 LÊ THỊ THU NGÂN 01/12/199
KSA004594 LÊ THỊ THÙY NGÂN 21/10/199
KSA004595 LÝ THỊ XUÂN NGÂN 18/02/199
KSA004596 MAI THỊ THỦY NGÂN 11/09/199
KSA004597 MÔNG THỊ NGÂN 28/06/199
KSA004598 NGÔ THỊ BÍCH NGÂN 25/03/199
KSA004599 NGÔ THỊ NGÂN 01/01/199
KSA004600 NGUYỄN HỬU TÂM NGÂN 20/11/199
KSA004601 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGÂN23/07/199
KSA004602 NGUYỄN KIM NGÂN 25/07/199
KSA004603 NGUYỄN NHẬT THU NGÂN 04/11/199
KSA004604 NGUYỄN PHƯỢNG HOÀNG 01/08/199
KSA004605 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 22/09/199
KSA004606 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGÂN 21/03/199
KSA004607 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/03/199
KSA004608 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/12/199
KSA004609 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 16/04/199
KSA004610 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 17/12/199
KSA004611 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/09/199
KSA004612 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 26/05/199
KSA004613 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 07/09/199
KSA004614 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 26/05/199
KSA004615 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 17/03/199
KSA004616 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 21/04/199
KSA004617 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 22/10/199
KSA004618 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 27/01/199
KSA004619 NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN 22/04/199
KSA004620 NGUYỄN THANH NGÂN 16/07/199
KSA004621 NGUYỄN TRẦN THỊ KIM NG 27/08/199
KSA004622 PHAN THỊ MỸ NGÂN 07/04/199
KSA004623 PHẠM DIỆU NGÂN 26/09/199
KSA004624 PHẠM THỊ KIM NGÂN 27/09/199
KSA004625 PHẠM THỊ NGÂN 02/04/199
KSA004626 TẠ THỊ KIM NGÂN 06/05/199
KSA004627 TẠ THỊ NGÂN 08/07/199
KSA004628 THỊ NGÂN 11/03/199
KSA004629 TRẦN ĐOÀN KIM NGÂN 20/04/199
KSA004630 TRẦN THỊ KIM NGÂN 06/03/199
KSA004631 TRẦN THỊ MỸ NGÂN 03/02/199
KSA004632 TRẦN THỊ NGÂN 21/01/199
KSA004633 TRẦN THỊ THANH NGÂN 18/04/199
KSA004634 TRẦN THỊ TRÚC NGÂN 07/06/199
KSA004635 TRỊNH THỊ PHƯƠNG NGÂN 07/03/199
KSA004636 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG NGÂ22/02/199
KSA004637 VĂN THỊ THÙY NGÂN 12/01/199
KSA004638 VÕ KIM NGÂN 22/01/199
KSA004639 VÕ THỊ KIM NGÂN 16/06/199
KSA004640 VÕ THỊ THUỲ NGÂN 22/04/199
KSA004641 VŨ THỊ KIM NGÂN 03/09/199
KSA004642 VŨ THỊ KIM NGÂN 22/07/199
KSA004643 VŨ THỊ NGÂN 27/09/199
KSA004644 VŨ TUYẾT NGÂN 23/01/199
KSA004645 HỨA THỊ NGẦN 17/09/199
KSA004646 THỊ NGHE 06/09/199
KSA004647 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG NGHI16/03/199
KSA004648 PHAN KIM NGHI 19/10/199
KSA004649 TRẦN THỊ ĐÔNG NGHI 12/12/199
KSA004650 NGUYỄN PHÁT NGHỊ 07/12/199
KSA004651 NGUYỄN THANH NGHỊ 18/05/199
KSA004652 PHẠM XUÂN NGHỊ 05/12/199
KSA004653 TRẦN XUÂN NGHỊ 06/11/198
KSA004654 BÙI QUANG NGHĨA 15/04/199
KSA004655 CAO HOÀNG NGHĨA 16/09/199
KSA004656 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 03/10/199
KSA004657 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 10/05/199
KSA004658 ĐÀM VĂN NGHĨA 06/01/199
KSA004659 ĐIỂU THỊ NGHĨA 26/01/199
KSA004660 ĐẶNG HỮU NGHĨA 20/01/199
KSA004661 ĐOÀN CHÍNH NGHĨA 02/05/199
KSA004662 ĐOÀN ĐẠI NGHĨA 08/11/199
KSA004663 HỒ XUÂN NGHĨA 06/10/199
KSA004664 HÀ TRỌNG NGHĨA 11/02/199
KSA004665 LÊ BÁ NGHĨA 20/08/199
KSA004666 LÊ NGỌC NGHĨA 25/01/199
KSA004667 LÊ THẾ NGHĨA 06/07/199
KSA004668 LÊ THỊ PHƯƠNG NGHĨA 13/05/199
KSA004669 LÊ TRỌNG NGHĨA 26/03/199
KSA004670 LÊ TRUNG NGHĨA 23/06/199
KSA004671 LÊ TRUNG NGHĨA 25/11/199
KSA004672 LÊ TUẤN NGHĨA 28/04/199
KSA004673 LÊ VĂN NGHĨA 25/01/199
KSA004674 LƯƠNG TRUNG NGHĨA 23/03/199
KSA004675 MAI THẾ NGHĨA 16/10/199
KSA004676 NGÔ TIẾN NGHĨA 16/11/199
KSA004677 NGÔ VĂN NGHĨA 05/01/199
KSA004678 NGUYỄN ĐĂNG NGHĨA 07/11/199
KSA004679 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 21/04/199
KSA004680 NGUYỄN GIA NGHĨA 26/01/199
KSA004681 NGUYỄN HỮU NGHĨA 08/07/199
KSA004682 NGUYỄN HỮU NGHĨA 27/04/199
KSA004683 NGUYỄN LÊ ĐỨC NGHĨA 12/02/199
KSA004684 NGUYỄN MAI KHÁNH NGHĨA14/10/199
KSA004685 NGUYỄN MINH NGHĨA 11/03/199
KSA004686 NGUYỄN QUANG NGHĨA 02/08/199
KSA004687 NGUYỄN THỊ NHÂN NGHĨA 23/10/199
KSA004688 NGUYỄN THANH NGHĨA 05/05/199
KSA004689 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 28/05/199
KSA004690 NGUYỄN TIẾN NGHĨA 07/04/199
KSA004691 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 15/11/199
KSA004692 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 20/06/199
KSA004693 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 30/10/199
KSA004694 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 08/08/199
KSA004695 NGUYỄN VĂN NGHĨA 08/02/199
KSA004696 NGUYỄN VĂN NGHĨA 08/12/199
KSA004698 NGUYỄN VĂN NGHĨA 29/04/197
KSA004699 NGUYỄN VĂN NGHĨA 29/11/199
KSA004700 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 27/12/199
KSA004701 NGUYỄN XUÂN NGHĨA 06/01/199
KSA004702 PHAN ĐẶNG TRUNG NGHĨA 03/02/199
KSA004703 PHAN VĂN NGHĨA 02/04/199
KSA004704 PHẠM ĐỨC NGHĨA 30/03/199
KSA004705 PHẠM KIM NGHĨA 28/01/199
KSA004706 PHẠM QUANG NGHĨA 24/06/199
KSA004708 PHẠM TRUNG NGHĨA 14/02/199
KSA004709 PHẠM VĂN NGHĨA 25/07/199
KSA004711 TRIỆU TRUNG NGHĨA 21/02/199
KSA004712 TRẦN ĐĂNG NGHĨA 08/05/199
KSA004713 TRẦN HOÀNG NGHĨA 05/03/199
KSA004714 TRẦN NHƯ LÊ THÀNH NGHĨ 05/09/199
KSA004715 TRẦN TRỌNG NGHĨA 22/02/199
KSA004716 TRẦN VĂN NGHĨA 08/08/199
KSA004717 TRẦN VĂN NGHĨA 25/04/199
KSA004718 TRẦN XUÂN NGHĨA 20/05/199
KSA004719 VÕ THIỆN NGHĨA 07/10/199
KSA004720 VÕ TRẦN TRUNG NGHĨA 25/01/199
KSA004721 VŨ NGỌC HOÀNG NGHĨA 14/01/199
KSA004722 NGUYỄN THỊ HOÀI NGHIÊM 13/04/199
KSA004723 NGUYỄN TRỌNG NGHIÊM 17/06/199
KSA004724 THÁI ĐẠI NGHIỆP 05/12/199
KSA004725 LINH THỊ NGUYỆT 15/06/199
KSA004726 ĐIỂU NGOAN 00/05/199
KSA004727 ĐIỂU NGOAN 26/12/199
KSA004728 HUỲNH THỊ THẢO NGOAN 20/01/199
KSA004729 NÔNG THỊ NGOAN 00/02/199
KSA004730 PHAN VĂN NGOAN 02/04/198
KSA004731 HỨA VĂN NGOÃN 23/10/199
KSA004732 BÙI ÁNH NGỌC 05/11/199
KSA004733 BÙI THỊ NGỌC 25/01/199
KSA004734 BÙI VĂN NGỌC 30/05/196
KSA004735 CAO MINH NGỌC 20/11/199
KSA004736 CAO THỊ BÍCH NGỌC 31/12/199
KSA004737 DANH THÀNH NGỌC 24/02/199
KSA004738 ĐÀO NGUYỄN HOÀI NGỌC 23/08/199
KSA004739 ĐÀO THỊ NGỌC 20/05/199
KSA004740 ĐÀO VĂN NGỌC 15/09/199
KSA004741 ĐINH MẠN NGỌC 22/08/199
KSA004742 ĐIỂU THỊ NGỌC 20/01/199
KSA004743 HÒA KHÁNH NGỌC 23/02/199
KSA004744 HOÀNG HỒNG NGỌC 13/10/199
KSA004745 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 13/12/199
KSA004746 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 20/02/199
KSA004747 HOÀNG THỊ NGỌC 12/04/199
KSA004748 HOÀNG THỊ NGỌC 12/09/198
KSA004749 HOÀNG THỊ NHƯ NGỌC 09/07/199
KSA004750 LĂNG VĂN NGỌC 18/07/199
KSA004751 LÊ BẢO NGỌC 30/09/199
KSA004752 LÊ ĐÌNH NGỌC 09/07/199
KSA004753 LÊ HUỲNH NGỌC 08/04/199
KSA004754 LÊ HUỲNH NHƯ NGỌC 03/06/199
KSA004755 LÊ NGUYỄN NGỌC 02/02/199
KSA004756 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 02/12/199
KSA004757 LÊ THỊ MINH NGỌC 23/04/199
KSA004758 LÊ VĂN NGỌC 05/09/199
KSA004759 LÊ VĂN NGỌC 15/07/199
KSA004760 LÊ VĂN NGỌC 27/09/199
KSA004761 LUÂN BÍCH NGỌC 23/03/199
KSA004762 LƯƠNG THỊ NGỌC 02/09/199
KSA004763 LƯƠNG THỊ NGỌC 28/01/199
KSA004764 MAI THỊ ÁNH NGỌC 25/10/199
KSA004765 MAI THỊ HỒNG NGỌC 23/10/198
KSA004766 MỒNG KIM NGỌC 18/05/199
KSA004767 NGHIÊM THỊ BÍCH NGỌC 05/05/199
KSA004768 NGÔ THỊ HỒNG NGỌC 26/12/199
KSA004769 NGÔ THỊ MỸ NGỌC 03/09/199
KSA004770 NGÔ TRỌNG NGỌC 11/07/199
KSA004771 NGUYỄN BÍCH NGỌC 20/11/199
KSA004772 NGUYỄN NỮ THANH NGỌC 05/04/199
KSA004773 NGUYỄN NGỌC 20/04/199
KSA004774 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 25/08/199
KSA004775 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/06/199
KSA004776 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 10/03/199
KSA004777 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 19/07/199
KSA004778 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 08/12/199
KSA004779 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 11/07/199
KSA004780 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 22/04/199
KSA004781 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 19/02/199
KSA004782 NGUYỄN THỊ MỘNG NGỌC 12/08/199
KSA004783 NGUYỄN THỊ NGỌC 08/04/199
KSA004784 NGUYỄN THỊ NGỌC 09/04/199
KSA004785 NGUYỄN THỊ NGỌC 12/08/199
KSA004786 NGUYỄN THỊ NGỌC 24/08/199
KSA004787 NGUYỄN THỊ NGỌC 30/07/199
KSA004788 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 01/02/199
KSA004789 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 10/04/199
KSA004790 NGUYỄN THÚY NGỌC 15/05/199
KSA004791 NGUYỄN TẤN NGỌC 00/00/199
KSA004792 NGUYỄN TRÚC NGỌC 02/03/199
KSA004793 NGUYỄN VĂN NGỌC 18/02/199
KSA004794 NGUYỄN XUÂN NGỌC 14/10/199
KSA004796 NGUYỄN YẾN NGỌC 23/07/199
KSA004797 NHỮ THỊ BÍCH NGỌC 02/11/199
KSA004798 NÔNG VĂN NGỌC 25/07/199
KSA004799 PHAN MỸ NGỌC 20/06/199
KSA004800 PHAN THỊ BÍCH NGỌC 20/07/199
KSA004801 PHẠM THỊ ÁNH NGỌC 05/01/199
KSA004802 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 30/03/199
KSA004803 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 13/05/199
KSA004804 PHẠM VĂN NGỌC 04/08/199
KSA004805 PHẠM VĂN NGỌC 11/01/199
KSA004806 THẠCH BẢO NGỌC 14/11/199
KSA004807 TRẦN KIM NGỌC 11/02/199
KSA004808 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 02/06/199
KSA004809 TRẦN THỊ NGỌC 10/05/199
KSA004810 TRẦN VĂN NGỌC 15/07/199
KSA004811 TRỊNH THỊ HOÀNG NGỌC 16/09/199
KSA004812 TRỊNH THỊ NGỌC 05/02/199
KSA004813 TRƯƠNG ĐÌNH NGỌC 27/10/199
KSA004814 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 23/12/199
KSA004815 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC 01/05/199
KSA004816 VŨ HỒNG NGỌC 09/08/199
KSA004817 VŨ LƯU NGỌC 16/01/199
KSA004818 VŨ THỊ BẢO NGỌC 17/02/199
KSA004819 VŨ THỊ HỒNG NGỌC 14/11/199
KSA004820 VŨ THỊ NGỌC 02/07/199
KSA004821 ĐIỂU TH NGÔN 06/02/199
KSA004822 NGUYỄN KIM THIÊN NGÔN 05/07/199
KSA004823 VŨ MINH NGÔN 30/08/199
KSA004824 CAO THỊ THU NGUYÊN 26/12/199
KSA004825 CHU VĂN NGUYÊN 26/01/199
KSA004826 DƯƠNG THANH NGUYÊN 10/10/199
KSA004827 ĐỖ THÀNH NGUYÊN 01/05/199
KSA004828 ĐIỂU NGUYÊN 06/08/199
KSA004829 ĐIỂU NGUYÊN 13/07/199
KSA004830 ĐẶNG BÌNH NGUYÊN 30/12/199
KSA004831 ĐẶNG ĐÌNH NGUYÊN 18/08/199
KSA004832 HUỲNH NGUYỄN NHẤT NGU19/06/199
KSA004833 LÃ QUỐC NGUYÊN 15/03/199
KSA004834 LÊ CÔNG NGUYÊN 29/01/199
KSA004835 LÊ TÀI NGUYÊN 26/02/199
KSA004836 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 12/10/199
KSA004837 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 27/03/199
KSA004838 LIÊU THỊ NGUYÊN 15/03/199
KSA004839 LƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN 28/04/199
KSA004840 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 16/03/199
KSA004841 NGUYỄN HỒNG NGUYÊN 05/11/199
KSA004842 NGUYỄN HUỲNH THẢO NGU26/04/199
KSA004843 NGUYỄN QUỐC NGUYÊN 26/09/199
KSA004844 NGUYỄN SĨ NGUYÊN 15/07/199
KSA004845 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊ 11/02/199
KSA004846 NGUYỄN THỊ MỸ NGUYÊN 14/03/199
KSA004847 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN20/06/199
KSA004848 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN25/03/199
KSA004849 NGUYỄN THỊ THU NGUYÊN 28/11/199
KSA004850 NGUYỄN TRÚC NGUYÊN 01/08/199
KSA004851 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 08/04/199
KSA004852 NGUYỄN XUÂN NGUYÊN 24/01/199
KSA004853 PHAN NGỌC THẢO NGUYÊN27/07/199
KSA004854 PHẠM NGỌC HẢI NGUYÊN 25/12/199
KSA004855 PHẠM VĂN NGUYÊN 14/07/199
KSA004856 PHÙNG QUANG NGUYÊN 30/06/199
KSA004857 THỊ NGUYÊN 18/11/199
KSA004858 TRIỆU THỊ NGUYÊN 16/05/199
KSA004859 TRẦN HOÀNG NGUYÊN 20/03/199
KSA004860 TRẦN HOÀNG NGUYÊN 31/07/199
KSA004861 TRẦN PHẠM THẢO NGUYÊN29/06/199
KSA004862 TRẦN QUANG NGUYÊN 05/07/199
KSA004863 TRẦN THỊ HỒNG NGUYÊN 16/05/199
KSA004864 TRẦN THỊ NGUYÊN 18/06/197
KSA004865 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 10/02/199
KSA004866 TRẦN THỊ XUÂN NGUYÊN 28/02/199
KSA004867 TRẦN THẢO NGUYÊN 23/11/199
KSA004868 TRẦN TRUNG NGUYÊN 14/09/199
KSA004869 TRẦN VŨ NGUYÊN 08/08/199
KSA004870 TRẦN XUÂN NGUYÊN 18/01/199
KSA004871 TRỊNH THẢO NGUYÊN 13/09/199
KSA004873 VƯƠNG ĐỨC NGUYÊN 17/03/199
KSA004874 BÙI LÊ ĐỨC NGUYỄN 13/04/198
KSA004875 NGUYỄN CÔNG NGUYỄN 28/08/199
KSA004876 PHÙNG NGUYỄN 05/03/199
KSA004877 THÂN NGUYỄN 05/06/199
KSA004878 HUỲNH ĐĂNG NGUYỆN 13/11/199
KSA004879 TRƯƠNG VĂN NGUYỆN 11/09/199
KSA004880 VÕ THỊ NGUYỆN 26/06/199
KSA004881 BÙI THỊ ÁNH NGUYỆT 24/06/199
KSA004882 BÙI THỊ NGUYỆT 16/05/199
KSA004883 DƯƠNG THỊ NGUYỆT 28/10/199
KSA004884 ĐỖ ÁNH NGUYỆT 28/09/199
KSA004885 ĐỖ THỊ NGUYỆT 25/05/199
KSA004886 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT 10/07/199
KSA004887 HÀN THỊ NGUYỆT 28/08/199
KSA004888 HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT 19/12/199
KSA004889 HOÀNG THỊ HỒNG NGUYỆT 20/09/199
KSA004890 HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT 15/03/199
KSA004891 LÊ HỒNG NGUYỆT 20/09/199
KSA004892 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT 02/02/199
KSA004893 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT 20/08/199
KSA004894 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT01/05/199
KSA004895 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT26/01/199
KSA004896 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 27/06/199
KSA004897 NÔNG THỊ BÍCH NGUYỆT 11/11/199
KSA004898 NÔNG THỊ NGUYỆT 20/09/199
KSA004899 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 10/07/199
KSA004900 THỊ KIM NGUYỆT 15/07/199
KSA004901 TRẦN THỊ NGUYỆT 08/05/199
KSA004902 VŨ THỊ NGUYỆT 09/01/199
KSA004903 ĐIỂU THỊ NGUYNH 25/10/199
KSA004904 NGUYỄN HỮU NGỮ 05/02/199
KSA004905 ĐIỂU NHA 03/03/199
KSA004906 BÙI THANH NHÃ 13/10/199
KSA004907 PHAN HỒNG NHÃ 09/01/199
KSA004908 PHẠM TRÚC NHÃ 30/08/199
KSA004909 TƯỞNG THANH NHÃ 20/02/199
KSA004910 VY THỊ HOÀNG NHÃ 06/12/199
KSA004911 NGUYỄN THỊ THANH NHÀI 03/12/199
KSA004912 ĐOÀN THỊ THANH NHÀN 23/10/199
KSA004913 LÊ THỊ THANH NHÀN 02/07/199
KSA004914 LÊ THỊ THANH NHÀN 20/03/199
KSA004915 LÊ THU NHÀN 26/09/199
KSA004916 NGUYỄN THỊ KIM NHÀN 17/12/199
KSA004917 NGUYỄN THỊ MỸ NHÀN 28/08/199
KSA004918 NGUYỄN THỊ NHÀN 05/08/199
KSA004919 NGUYỄN THỊ NHÀN 18/06/199
KSA004920 PHAN THANH NHÀN 25/02/199
KSA004921 TRẦN THỊ THANH NHÀN 07/04/199
KSA004922 TRẦN THỊ THANH NHÀN 15/12/199
KSA004923 TRẦN THỊ THANH NHÀN 27/07/199
KSA004924 TRẦN THỊ THU NHÀN 24/08/199
KSA004925 TRẦN THANH NHÀN 28/03/199
KSA004926 VÕ THỊ NHÀN 28/04/199
KSA004927 VŨ THỊ NHÀN 15/09/199
KSA004928 VŨ THỊ THANH NHÀN 09/03/199
KSA004929 PHẠM THANH CÔNG NHAN 20/11/198
KSA004930 THỊ NHĂNG 12/05/199
KSA004931 CẤY HIỀN NHÂN 01/09/199
KSA004932 ĐỖ VĂN NHÂN 14/10/199
KSA004933 ĐIỂU NHÂN 19/06/199
KSA004934 HỒ ĐỨC NHÂN 07/09/199
KSA004935 HÀ ĐỨC NHÂN 12/01/199
KSA004936 HÀ TRỌNG NHÂN 18/07/199
KSA004937 HOÀNG TRỌNG NHÂN 14/12/199
KSA004938 HUỲNH TẤN NHÂN 19/11/199
KSA004939 LÂM THỊ MỸ NHÂN 03/11/199
KSA004940 LÂM THÀNH NHÂN 07/11/199
KSA004941 LÊ ĐỨC NHÂN 07/08/199
KSA004942 LÊ XUÂN NHÂN 04/03/199
KSA004943 LÝ CHỦ NHÂN 06/03/199
KSA004944 LÝ TRỌNG NHÂN 13/05/199
KSA004945 NGUYỄN HIỀN NHÂN 05/10/199
KSA004946 NGUYỄN LÊ THÀNH NHÂN 23/07/199
KSA004947 NGUYỄN QUÝ NHÂN 03/05/199
KSA004948 NGUYỄN THANH NHÂN 13/03/199
KSA004949 NGUYỄN THÀNH NHÂN 05/03/199
KSA004950 NGUYỄN TRUNG NHÂN 03/09/199
KSA004951 NGUYỄN VĂN NHÂN 07/04/199
KSA004952 PHAN HỮU NHÂN 04/10/199
KSA004953 PHAN THỊ NHÂN 14/06/199
KSA004954 PHAN THÀNH NHÂN 16/01/199
KSA004955 PHAN VĂN NHÂN 30/05/199
KSA004956 PHẠM QUÝ NHÂN 30/10/199
KSA004957 PHẠM THI NHÂN 07/09/199
KSA004958 PHẠM VĂN NHÂN 24/06/199
KSA004959 QUÁCH CAO NHÂN 05/04/199
KSA004960 TỐNG ĐỨC NHÂN 12/07/199
KSA004961 TRẦN THANH NHÂN 30/07/199
KSA004962 UNG VĂN NHÂN 22/10/199
KSA004963 HOÀNG ĐẠI NHẤT 07/03/199
KSA004964 PHẠM VĂN NHẤT 27/05/199
KSA004965 ĐIỂU NHẬT 06/07/199
KSA004966 ĐẶNG QUANG NHẬT 18/10/199
KSA004967 HỒ ĐẮC MINH NHẬT 02/10/199
KSA004968 HÀ DUY MINH NHẬT 10/08/199
KSA004969 HUỲNH QUANG NHẬT 20/03/199
KSA004970 LÊ ANH NHẬT 10/09/199
KSA004971 LÊ VĂN NHẬT 02/06/199
KSA004972 LÊ VĂN NHẬT 19/11/199
KSA004973 LÊ VIẾT TUẤN NHẬT 21/01/199
KSA004974 LÝ TRUNG NHẬT 15/02/199
KSA004975 NGUYỄN ĐỨC NHẬT 23/03/199
KSA004976 NGUYỄN KHẮC NHẬT 15/04/199
KSA004977 NGUYỄN MINH NHẬT 12/04/199
KSA004978 NGUYỄN TRỌNG NHẬT 19/05/199
KSA004979 NÔNG KIM NHẬT 21/09/199
KSA004980 PHẠM CÔNG NHẬT 24/03/199
KSA004981 PHẠM MINH NHẬT 11/12/199
KSA004982 PHẠM MINH NHẬT 29/09/199
KSA004983 PHẠM THỊ HỒNG NHẬT 15/07/199
KSA004984 PHẠM VĂN NHẬT 09/10/199
KSA004985 TRẦN HOÀI NHẬT 04/12/199
KSA004986 TRẦN MINH NHẬT 01/07/199
KSA004987 TRẦN MINH NHẬT 22/10/199
KSA004988 VÕ LONG NHẬT 17/10/199
KSA004989 BÙI THỊ YẾN NHI 06/02/199
KSA004990 BÙI THỊ YẾN NHI 12/02/199
KSA004991 BÙI THỊ YẾN NHI 19/07/199
KSA004992 BÙI THẢO NHI 29/07/199
KSA004993 CAO NGỌC LINH NHI 28/04/199
KSA004994 CÓNG BỘI NHI 16/09/199
KSA004995 DƯƠNG THỊ HOÀI NHI 02/01/199
KSA004996 DƯƠNG THỊ NHI 22/08/199
KSA004997 ĐỖ THỊ YẾN NHI 30/08/199
KSA004998 ĐIỂU THỊ HÀ NHI 23/11/199
KSA004999 ĐIỂU THỊ NHI 23/01/199
KSA005000 ĐẶNG ÁI NHI 26/07/199
KSA005001 ĐẶNG THỊ NGỌC NHI 04/05/199
KSA005002 ĐOÀN PHẠM THẢO NHI 02/06/199
KSA005003 ĐOÀN THỊ TUYẾT NHI 12/07/199
KSA005004 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 21/12/199
KSA005005 HỒ THỊ THẢO NHI 20/04/199
KSA005006 HỒ THỊ THU NHI 10/05/199
KSA005007 HỒ THỊ YẾN NHI 26/06/199
KSA005008 HỒ YẾN NHI 02/07/199
KSA005009 HOÀNG TÂM NHI 20/10/199
KSA005010 HỒ UYỂN NHI 09/09/199
KSA005011 LÂM THỊ YẾN NHI 05/08/199
KSA005012 LÂM THỊ YẾN NHI 13/03/199
KSA005013 LÊ NGUYỄN TÚ NHI 24/10/199
KSA005014 LÊ TỐ NHI 07/09/199
KSA005015 LÊ THỊ THẢO NHI 20/05/199
KSA005016 LÊ THỊ TUYẾT NHI 01/08/199
KSA005017 LÊ THỊ TUYẾT NHI 13/09/199
KSA005018 LÊ THỊ YẾN NHI 23/08/199
KSA005019 LƯƠNG HUỆ NHI 17/07/199
KSA005020 LƯƠNG THỊ HỒNG NHI 19/09/199
KSA005021 LƯƠNG THỊ NHI 15/08/199
KSA005022 MAI HỒNG NHI 26/04/199
KSA005023 MAI THỊ PHƯƠNG NHI 03/07/199
KSA005024 MAI THỊ THẢO NHI 21/01/199
KSA005025 NGÔ TUYẾT NHI 15/02/199
KSA005026 NGUYỄN ĐỖ VIỆT NHI 21/10/199
KSA005027 NGUYỄN HỒNG NHI 29/04/199
KSA005028 NGUYỄN HOÀI NHI 18/07/199
KSA005029 NGUYỄN HOÀNG NHI 22/09/199
KSA005030 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 04/03/199
KSA005031 NGUYỄN HUỲNH YẾN NHI 16/09/199
KSA005032 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 02/03/199
KSA005033 NGUYỄN THỊ CHÂM NHI 27/08/199
KSA005034 NGUYỄN THỊ HIẾU NHI 18/11/199
KSA005035 NGUYỄN THỊ HẰNG NHI 21/08/199
KSA005036 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI 25/05/199
KSA005037 NGUYỄN THỊ NHI 15/02/199
KSA005038 NGUYỄN THỊ NHI 16/09/199
KSA005039 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 04/11/199
KSA005040 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 07/03/199
KSA005041 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 26/09/199
KSA005042 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 16/04/199
KSA005043 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 25/11/199
KSA005044 NGUYỄN THỊ THÚY NHI 01/06/199
KSA005045 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 08/07/199
KSA005046 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 09/09/199
KSA005047 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 15/04/199
KSA005048 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 20/03/199
KSA005049 NGUYỄN THỊ Ý NHI 01/05/199
KSA005050 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 04/03/199
KSA005051 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 04/09/199
KSA005052 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 06/12/199
KSA005053 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 08/02/199
KSA005054 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 08/05/199
KSA005055 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 10/10/199
KSA005056 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 17/04/199
KSA005057 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 20/06/199
KSA005058 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 21/04/199
KSA005059 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 24/04/199
KSA005060 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 28/05/199
KSA005061 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 28/11/199
KSA005062 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 08/10/199
KSA005063 NGUYỄN YẾN NHI 26/02/199
KSA005064 PHA CẨM NHI 09/11/199
KSA005065 PHAN NGUYỄN THẢO NHI 13/10/199
KSA005066 PHAN THỊ THÚY NHI 25/10/199
KSA005067 PHAN THỊ YẾN NHI 11/09/199
KSA005068 PHAN THỊ YẾN NHI 15/09/199
KSA005069 PHẠM NGUYỄN YẾN NHI 25/01/199
KSA005070 PHẠM THỊ HỒNG NHI 27/09/199
KSA005071 PHẠM THỊ NGỌC NHI 14/04/199
KSA005072 PHẠM THỊ QUỲNH NHI 31/03/198
KSA005073 PHẠM THỊ THU NHI 05/05/199
KSA005074 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 16/09/199
KSA005075 PHẠM THỊ YẾN NHI 23/10/199
KSA005076 TÔ THỊ THANH NHI 10/02/199
KSA005077 TRẦN THỊ LAN NHI 20/10/199
KSA005078 TRẦN THỊ PHƯỢNG NHI 23/03/199
KSA005079 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 19/12/199
KSA005080 TRẦN THỊ UYỂN NHI 04/08/199
KSA005081 TRẦN THỊ Ý NHI 07/12/199
KSA005082 TRẦN THỊ Ý NHI 10/10/199
KSA005083 TRẦN THỊ YẾN NHI 13/10/199
KSA005084 TRẦN THỊ YẾN NHI 24/10/199
KSA005085 TRẦN THỊ YẾN NHI 26/06/199
KSA005086 TRẦN THỊ YẾN NHI 31/05/199
KSA005087 TRẦN TUYẾT NHI 03/05/199
KSA005088 TRỊNH HOÀI NHI 14/02/199
KSA005089 TRỊNH LƯƠNG YẾN NHI 13/12/199
KSA005090 TRỊNH THỊ PHƯƠNG NHI 12/02/199
KSA005091 TRƯƠNG PHẠM YẾN NHI 07/11/199
KSA005092 TRƯƠNG VŨ YẾN NHI 07/12/199
KSA005093 VÕ THỊ HỒNG HÀ NHI 19/04/199
KSA005094 VÕ THỊ NGỌC NHI 11/12/199
KSA005095 VÕ THỊ TUYẾT NHI 03/05/199
KSA005096 VÕ THỊ Ý NHI 04/12/199
KSA005097 VÕ THỊ YẾN NHI 05/08/199
KSA005098 VŨ HOÀNG NHI 14/06/199
KSA005099 VŨ THỊ LIÊN NHI 23/09/199
KSA005100 VŨ THỊ MINH NHI 09/04/199
KSA005101 VŨ THỊ MỘNG NHI 22/05/199
KSA005102 VŨ THỊ THẢO NHI 16/03/199
KSA005103 CHỐNG A NHÌ 10/02/199
KSA005104 ĐINH THỊ NHI NHỊ 17/11/199
KSA005105 BÙI THỊ NHIÊN 24/01/199
KSA005106 ĐẶNG HẠO NHIÊN 25/06/199
KSA005107 LÊ THỊ NHIÊN 18/07/199
KSA005108 NGUYỄN QUANG NHIÊN 16/07/199
KSA005109 NGUYỄN THỊ AN NHIÊN 08/11/199
KSA005110 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHIÊN14/05/199
KSA005111 TỐNG YÊN NHIÊN 22/05/199
KSA005112 DƯƠNG VĂN NHIỀU 03/05/198
KSA005113 ĐINH THỊ NHIỀU 20/10/199
KSA005114 NGUYỄN THỊ NGỌC NHIỀU 01/06/199
KSA005115 TRẦN THỊ NHO 26/06/199
KSA005116 K' THỊ NHỎ 04/02/199
KSA005117 VÒNG KỂNH NHỐC 02/01/199
KSA005118 NGUYỄN THÀNH NHƠN 20/07/199
KSA005119 PHAN QUÝ NHƠN 17/08/199
KSA005120 THỊ NHƠN 11/02/199
KSA005121 ĐÀO THỊ CẨM NHU 00/00/199
KSA005122 LÊ ĐÌNH NHU 02/03/199
KSA005123 NGUYỄN THỊ NHU 15/07/199
KSA005124 ĐIỂU NHUẬN 20/03/199
KSA005125 BÙI THỊ MỸ NHUNG 23/10/199
KSA005126 BÙI THỊ TUYẾT NHUNG 30/02/199
KSA005127 CAO THỊ NHUNG 14/09/199
KSA005128 CÁT THỊ NGỌC NHUNG 18/03/199
KSA005129 ĐỖ NGỌC NHUNG 20/12/199
KSA005130 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 20/08/199
KSA005131 ĐỖ THỊ HOA HỒNG NHUNG 03/07/199
KSA005132 ĐỖ THỊ MỸ NHUNG 25/08/199
KSA005134 ĐÀO THỊ THÙY NHUNG 03/09/199
KSA005135 ĐẶNG THỊ KIM NHUNG 31/03/199
KSA005136 ĐẶNG THỊ NHUNG 12/02/199
KSA005137 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG 18/07/199
KSA005138 HỒ THỊ NHUNG 16/07/199
KSA005139 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 18/02/199
KSA005140 HOÀNG THỊ NHUNG 20/04/199
KSA005141 LỮ CẨM NHUNG 15/10/199
KSA005142 LÊ HỒNG TUYẾT NHUNG 01/12/199
KSA005143 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 01/03/199
KSA005144 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 05/05/199
KSA005145 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 16/10/199
KSA005146 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 22/02/199
KSA005147 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 28/03/199
KSA005148 LÊ THỊ NHUNG 01/12/199
KSA005149 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 04/03/199
KSA005150 LẠI THỊ PHƯƠNG NHUNG 21/04/199
KSA005151 LƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 20/10/199
KSA005152 MÃ THỊ NHUNG 28/08/199
KSA005153 MAI THỊ HỒNG NHUNG 04/07/199
KSA005154 MAI THỊ HỒNG NHUNG 21/05/199
KSA005155 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 30/12/199
KSA005156 NGÔ THỊ THU NHUNG 10/03/199
KSA005157 NGUYỄN HUYỀN NHUNG 02/05/199
KSA005158 NGUYỄN KIM NHUNG 17/06/199
KSA005159 NGUYỄN LÊ THÙY NHUNG 14/11/199
KSA005160 NGUYỄN NGỌC NHUNG 01/10/199
KSA005161 NGUYỄN PHI NHUNG 02/07/199
KSA005162 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 06/01/199
KSA005163 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG01/07/199
KSA005164 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG03/10/199
KSA005165 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG08/05/199
KSA005166 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG13/06/199
KSA005167 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG15/10/199
KSA005168 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG16/05/199
KSA005169 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG21/12/199
KSA005170 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG26/03/199
KSA005171 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG26/03/199
KSA005172 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 15/07/199
KSA005173 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG19/08/199
KSA005174 NGUYỄN THỊ NHUNG 02/09/199
KSA005175 NGUYỄN THỊ NHUNG 05/12/199
KSA005176 NGUYỄN THỊ NHUNG 06/09/199
KSA005177 NGUYỄN THỊ NHUNG 06/10/199
KSA005178 NGUYỄN THỊ NHUNG 16/07/199
KSA005179 NGUYỄN THỊ NHUNG 27/06/199
KSA005180 NGUYỄN THỊ PHI NHUNG 05/03/199
KSA005181 NGUYỄN THỊ PHI NHUNG 15/03/199
KSA005183 NGUYỄN THỊ THANH NHUN 24/05/199
KSA005184 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 27/09/199
KSA005185 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG01/01/199
KSA005186 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG17/11/199
KSA005187 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG14/06/199
KSA005188 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG15/10/199
KSA005189 NGUYỄN TRẦN HẢI NHUNG 26/12/199
KSA005190 NGUYỄN VŨ HOÀNG NHUN 11/09/199
KSA005191 NÔNG THỊ NHUNG 25/05/199
KSA005192 PHẠM HỒNG NHUNG 21/07/199
KSA005193 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 06/06/199
KSA005194 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 09/05/199
KSA005195 PHẠM THỊ NHUNG 15/02/199
KSA005196 SÀO THỊ NHUNG 14/04/199
KSA005197 TẠ THỊ NHUNG 08/07/199
KSA005198 TỪ THỊ TUYẾT NHUNG 07/01/199
KSA005199 THỊ NHUNG 05/06/199
KSA005200 THỊ NHUNG 14/02/199
KSA005201 THỊ ÚT NHUNG 25/08/199
KSA005202 TỐNG THỊ MỸ NHUNG 21/11/199
KSA005203 TRẦN THỊ NHUNG 08/01/199
KSA005204 TRẦN THỊ THÙY NHUNG 07/12/199
KSA005205 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 04/11/199
KSA005206 TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 12/04/199
KSA005207 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG18/01/199
KSA005208 VÕ THỊ CẨM NHUNG 03/04/199
KSA005209 VŨ THỊ CẨM NHUNG 24/10/199
KSA005210 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 04/03/199
KSA005211 VƯU TUYẾT NHUNG 25/04/199
KSA005212 BÙI ÁI NHƯ 11/01/199
KSA005213 BÙI LẠI QUỲNH NHƯ 21/08/199
KSA005214 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 01/11/199
KSA005215 CAO THỊ QUỲNH NHƯ 10/06/199
KSA005216 DƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 23/05/199
KSA005217 ĐÀM THỊ QUỲNH NHƯ 23/11/199
KSA005218 ĐÀO QUỲNH NHƯ 05/06/199
KSA005219 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 09/03/199
KSA005220 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 24/03/199
KSA005221 ĐẶNG TỐ NHƯ 05/02/199
KSA005222 ĐỒNG THỊ NGỌC NHƯ 12/02/199
KSA005223 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 01/02/199
KSA005224 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 20/02/199
KSA005225 HOÀNG THỊ HỒNG NHƯ 08/08/199
KSA005226 LỘC THỊ Ý NHƯ 28/10/199
KSA005227 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 14/04/199
KSA005228 LÊ QUỲNH NHƯ 10/01/199
KSA005229 LÊ QUỲNH NHƯ 20/05/199
KSA005230 LÊ THỊ BÍCH NHƯ 19/12/199
KSA005231 LÊ THỊ TIỆP NHƯ 09/05/199
KSA005232 LÊ THỊ YẾN NHƯ 17/01/199
KSA005233 LÊ VÕ HUỲNH NHƯ 25/03/199
KSA005234 LƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ 15/03/199
KSA005235 NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH N09/12/199
KSA005236 NGUYỄN HỒNG GIA NHƯ 11/03/199
KSA005237 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 19/12/199
KSA005238 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 15/10/199
KSA005239 NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ 10/09/199
KSA005240 NGUYỄN THỊ BẢO NHƯ 19/03/199
KSA005241 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHƯ 24/10/199
KSA005242 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 20/08/199
KSA005243 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 23/03/199
KSA005244 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 09/03/199
KSA005245 NGUYỄN THỊ NHƯ 10/07/199
KSA005246 NGUYỄN THỊ NHƯ 19/10/199
KSA005247 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/03/199
KSA005248 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 03/04/199
KSA005249 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 03/11/199
KSA005250 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 08/02/199
KSA005251 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/03/199
KSA005252 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 16/09/199
KSA005253 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/199
KSA005254 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 18/02/199
KSA005255 NGUYỄN THỊ THUỲ NHƯ 04/02/199
KSA005256 PHAN THỊ MỸ NHƯ 12/09/199
KSA005257 PHAN THỊ NHƯ 23/03/199
KSA005258 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 08/02/199
KSA005259 PHẠM TRẦN GIA NHƯ 30/04/199
KSA005260 SƠN THỊ NHƯ 03/09/199
KSA005261 THÁI THỊ QUỲNH NHƯ 07/03/199
KSA005263 TRẦN ĐẠO NHƯ 05/08/199
KSA005264 TRẦN NGUYỄN ĐÌNH NHƯ 16/02/199
KSA005265 TRẦN THỊ HỒNG NHƯ 16/06/199
KSA005266 TRẦN THỊ HOÀI NHƯ 24/01/199
KSA005267 TRẦN THỊ MINH NHƯ 07/01/199
KSA005268 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 19/04/199
KSA005269 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 27/12/199
KSA005270 TRƯƠNG THỊ NHƯ 10/11/199
KSA005271 TRƯƠNG THỊ NHƯ 25/01/199
KSA005272 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 10/03/199
KSA005273 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 15/04/199
KSA005274 TRƯƠNG THÚY HUỲNH NHƯ20/12/199
KSA005275 VÕ HƯƠNG NHƯ 20/12/199
KSA005276 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 23/04/199
KSA005277 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ 30/11/199
KSA005278 NÔNG HOÀNG NHƯƠNG 03/07/199
KSA005279 BÀNH PHẠM MINH NHỰT 27/12/199
KSA005280 NGUYỄN MINH NHỰT 09/12/199
KSA005281 HÁU TÍT NI 09/04/199
KSA005282 LÂM CHHA NI 01/04/199
KSA005283 LÊ THỊ NHẬT NI 12/05/199
KSA005284 LÊ TRẦN THẢO NI 20/11/199
KSA005285 BÙI QUANG NINH 15/04/199
KSA005286 HOÀNG ĐỨC NINH 19/12/199
KSA005287 NGUYỄN AN NINH 16/04/199
KSA005288 NGUYỄN HỮU NINH 28/06/199
KSA005289 NGUYỄN THỊ NINH 16/03/199
KSA005290 NGUYỄN THIỆN NINH 01/05/199
KSA005291 NGUYỄN TRUNG NINH 14/01/199
KSA005292 NGUYỄN XUÂN NINH 29/09/199
KSA005293 NÔNG QUANG NINH 06/03/199
KSA005294 PHAN VĂN NINH 28/05/199
KSA005295 PHÍ HỮU NINH 17/09/199
KSA005296 TRỊNH THỊ NINH 05/09/199
KSA005297 LÊ THỊ NỞ 16/03/199
KSA005298 THỊ NỞ 30/12/199
KSA005299 THỊ NÚT 26/10/199
KSA005300 ĐOÀN HUỲNH NGỌC NỮ 10/10/199
KSA005301 THỊ NỮ 20/04/199
KSA005302 HỒ THỊ LỆ NƯƠNG 06/01/199
KSA005303 LÂM HUỲNH NƯƠNG 30/05/199
KSA005304 LÊ THỊ MỸ NƯƠNG 03/06/199
KSA005305 LÊ THỊ NƯƠNG 06/01/199
KSA005306 LÊ THỊ HẰNG NY 03/06/199
KSA005307 NGUYỄN THỊ HỒNG NY 07/02/199
KSA005308 THỊ NY 09/06/199
KSA005309 TRẦN THỊ NY 06/08/199
KSA005310 VÕ THỊ LỆ NY 23/10/199
KSA005311 BÙI THỊ KIM OANH 25/08/199
KSA005312 BÙI THỊ KIỀU OANH 15/03/199
KSA005313 CHU THỊ KIỀU OANH 29/04/199
KSA005314 ĐỖ KIM OANH 17/08/199
KSA005315 ĐỖ THỊ OANH 10/05/199
KSA005316 ĐIỂU THỊ OANH 07/04/199
KSA005317 ĐOÀN THỊ KIM OANH 06/10/199
KSA005318 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG OANH 25/11/199
KSA005319 HOÀNG THỊ OANH 16/12/199
KSA005320 HOÀNG THỊ OANH 24/04/199
KSA005321 HUỲNH THỊ MINH OANH 25/06/199
KSA005322 LÂM THỊ OANH 14/04/199
KSA005323 LÊ THỊ HOÀNG OANH 22/01/199
KSA005324 LÊ THỊ KIM OANH 03/08/199
KSA005325 LÊ THỊ KIM OANH 20/02/199
KSA005326 LÊ THỊ KIỀU OANH 06/04/199
KSA005327 LỀU THỊ OANH 15/08/199
KSA005328 MA THỊ OANH 23/08/199
KSA005329 NGHIÊM THỊ KIM OANH 21/09/199
KSA005330 NGÔ HOÀNG OANH 20/10/199
KSA005331 NGUYỄN HÀ THỤC OANH 02/10/199
KSA005332 NGUYỄN THỊ KIM OANH 03/03/199
KSA005333 NGUYỄN THỊ KIM OANH 09/06/199
KSA005334 NGUYỄN THỊ KIM OANH 24/11/199
KSA005335 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 03/09/199
KSA005336 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 11/10/199
KSA005337 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 27/01/199
KSA005338 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 29/09/199
KSA005339 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 17/08/199
KSA005340 NGUYỄN THỊ MAI OANH 16/09/199
KSA005341 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 23/03/199
KSA005342 NGUYỄN THỊ QUỲNH OANH 18/04/199
KSA005343 PHẠM HOÀI OANH 24/06/199
KSA005344 PHẠM THỊ KIM OANH 12/10/199
KSA005345 PHẠM THỊ KIM OANH 27/05/199
KSA005346 PHẠM THỊ NGỌC OANH 27/08/199
KSA005347 PHẠM THỊ OANH 09/11/199
KSA005348 PHẠM THỊ OANH 20/09/199
KSA005349 TẠ THỊ OANH 11/01/199
KSA005350 TRẦN PHƯƠNG TRUNG OAN01/11/199
KSA005351 TRẦN THỊ KIỀU OANH 05/09/199
KSA005352 TRẦN TÚ OANH 26/08/199
KSA005353 TRỊNH THỊ OANH 30/07/199
KSA005354 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 30/05/199
KSA005355 VŨ HOÀNG OANH 22/11/199
KSA005356 VŨ THỊ NGỌC OANH 10/05/199
KSA005357 VŨ VIẾT THẾ OÁNH 20/11/199
KSA005358 THỊ ÔL 19/08/199
KSA005359 THỊ SÂM PÂU 00/00/199
KSA005360 ĐỖ QUỐC PHAN 05/05/199
KSA005361 HỒ VĂN PHÁP 14/05/199
KSA005362 BÙI TIẾN PHÁT 08/03/199
KSA005363 DƯƠNG DOÃN PHÁT 05/04/199
KSA005364 ĐINH TIẾN PHÁT 19/09/199
KSA005365 ĐẶNG HỒNG PHÁT 01/05/199
KSA005366 ĐOÀN TIẾN PHÁT 12/08/199
KSA005367 HỒ HỮU PHÁT 16/02/199
KSA005368 HOÀNG VĂN PHÁT 04/05/199
KSA005369 LÊ HỮU PHÁT 06/08/199
KSA005370 LÊ THÀNH PHÁT 14/05/199
KSA005371 LÊ TẤN PHÁT 14/03/199
KSA005372 NGUYỄN CƯỜNG PHÁT 28/05/199
KSA005373 NGUYỄN ĐÌNH SONG PHÁT 17/06/199
KSA005374 NGUYỄN HỮU PHÁT 01/05/199
KSA005375 NGUYỄN NGỌC PHÁT 30/10/199
KSA005376 NGUYỄN THỊ PHÁT 10/03/199
KSA005377 NGUYỄN THÀNH PHÁT 30/07/199
KSA005378 NGUYỄN TẤN PHÁT 01/01/199
KSA005379 NGUYỄN TẤN PHÁT 16/06/199
KSA005380 NGUYỄN TẤN PHÁT 26/04/199
KSA005381 NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT 24/08/199
KSA005382 TRẦN TIẾN PHÁT 16/08/199
KSA005383 TRẦN TẤN PHÁT 21/08/199
KSA005384 TRƯƠNG MINH PHÁT 28/12/199
KSA005385 VŨ XUÂN PHÁT 12/03/199
KSA005386 DƯƠNG THỊ KIM PHĂNG 18/06/199
KSA005387 LÊ PHÚC PHẨM 01/06/198
KSA005388 ĐIỂU PHẤN 25/08/199
KSA005389 PHAN THỊ PHẤN 04/05/199
KSA005390 BÙI HOÀNG PHI 08/06/199
KSA005391 LÂM PHI 07/01/199
KSA005392 LÊ ĐÌNH PHI 24/09/199
KSA005393 LÊ HỮU PHI 23/03/199
KSA005394 LƯƠNG VĂN PHI 10/02/199
KSA005395 NGUYỄN CÔNG PHI 13/01/199
KSA005396 NGUYỄN HOÀNG PHI 06/06/199
KSA005397 NGUYỄN HOÀNG PHI 21/01/199
KSA005398 NGUYỄN VĂN PHI 30/05/199
KSA005399 TẠ BÁ PHI 20/09/199
KSA005400 TRẦN HỒNG PHI 16/01/199
KSA005401 TRẦN HỮU PHI 23/02/199
KSA005402 ĐIỂU PHÍ 01/01/199
KSA005403 THỊ PHIÊP 01/01/199
KSA005404 THỊ PHIN 00/00/199
KSA005405 BÙI HOÀNG PHONG 07/09/199
KSA005406 BÙI THANH PHONG 19/05/199
KSA005407 BÙI VĂN PHONG 28/06/199
KSA005408 CAO HOÀI PHONG 12/04/199
KSA005409 CAO VĂN PHONG 15/03/199
KSA005410 ĐỖ DUY PHONG 20/08/199
KSA005411 ĐỖ ĐỨC PHONG 11/09/199
KSA005412 ĐINH THANH PHONG 03/04/199
KSA005413 HỒ THANH PHONG 29/09/199
KSA005414 HOÀNG DŨNG PHONG 15/05/199
KSA005415 HOÀNG ĐỨC PHONG 13/12/199
KSA005416 HOÀNG QUỐC PHONG 24/11/199
KSA005417 HOÀNG THIÊN PHONG 08/05/199
KSA005419 HOÀNG TUẤN PHONG 02/06/199
KSA005420 HUỲNH ĐẠI PHONG 24/04/199
KSA005421 HUỲNH THANH PHONG 14/10/199
KSA005422 HUỲNH TIỂU PHONG 06/03/199
KSA005423 LÂM VŨ PHONG 12/07/199
KSA005424 LÊ GIA PHONG 08/09/199
KSA005425 LÊ HỒNG PHONG 12/04/199
KSA005426 LÊ HOÀI DUY PHONG 06/05/199
KSA005427 LÊ HOÀI PHONG 17/09/199
KSA005428 LÊ NHƯ PHONG 26/02/199
KSA005429 LÊ THANH PHONG 05/02/199
KSA005430 LÊ VĂN PHONG 17/11/199
KSA005432 MAI THANH PHONG 28/10/199
KSA005433 NGÂN THANH PHONG 23/02/199
KSA005434 NGHIÊM XUÂN PHONG 01/12/199
KSA005435 NGÔ VĂN PHONG 14/02/199
KSA005436 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/199
KSA005437 NGUYỄN DUY PHONG 23/02/199
KSA005438 NGUYỄN ĐỖ THANH PHONG30/01/199
KSA005439 NGUYỄN ĐỨC PHONG 26/02/199
KSA005440 NGUYỄN ĐÌNH PHONG 28/11/199
KSA005441 NGUYỄN HOÀI PHONG 10/01/199
KSA005442 NGUYỄN HỮU PHONG 24/11/199
KSA005443 NGUYỄN THANH PHONG 01/08/198
KSA005444 NGUYỄN THANH PHONG 11/06/199
KSA005445 NGUYỄN TRÍ PHONG 10/10/199
KSA005446 NGUYỄN VĂN PHONG 01/01/199
KSA005447 NGUYỄN VĂN PHONG 02/11/199
KSA005448 NGUYỄN VĂN PHONG 06/12/199
KSA005449 NGUYỄN VĂN PHONG 16/08/199
KSA005450 NGUYỄN VĂN PHONG 17/10/199
KSA005451 NÔNG VĂN PHONG 18/12/199
KSA005452 PHAN NHẬT PHONG 12/03/199
KSA005453 PHẠM HOÀI PHONG 12/08/199
KSA005454 PHẠM THANH PHONG 19/07/199
KSA005455 PHẠM THANH PHONG 25/10/199
KSA005456 PHẠM THANH PHONG 30/10/199
KSA005457 TẠ NGỌC PHONG 12/02/199
KSA005458 TỐNG HOÀNG PHONG 01/01/199
KSA005460 TÔ QUANG PHONG 19/07/199
KSA005461 TRANG HIẾU PHONG 20/04/199
KSA005462 TRẦN ĐỨC PHONG 00/00/199
KSA005463 TRẦN HỒNG PHONG 20/08/199
KSA005464 TRẦN NGỌC PHONG 25/08/199
KSA005465 TRẦN THANH PHONG 01/01/197
KSA005466 TRẦN THANH PHONG 15/05/199
KSA005467 TRẦN THANH PHONG 22/08/199
KSA005468 TRẦN VĂN PHONG 01/08/199
KSA005469 TRẦN VŨ TOÀN PHONG 08/01/199
KSA005470 TRỊNH VĂN PHONG 12/11/199
KSA005471 TRƯƠNG CÔNG PHONG 20/12/199
KSA005472 VÕ HOÀNG PHONG 21/01/199
KSA005473 VÕ QUANG PHONG 04/06/199
KSA005474 VŨ LÊ NHẬT PHONG 12/09/199
KSA005475 VŨ THẾ PHONG 06/07/199
KSA005476 VŨ TUẤN PHONG 05/05/199
KSA005477 TRẦN SÔNG PHỐ 22/08/199
KSA005478 LÊ KIẾN PHÔNG 25/04/199
KSA005479 VÒNG CHÁNH PHỒNG 17/11/199
KSA005480 LÂM PHU 02/03/199
KSA005481 DƯƠNG HOÀNG PHÚ 03/04/199
KSA005482 DƯƠNG PHƯỚC MINH PHÚ02/04/199
KSA005483 ĐỖ QUANG PHÚ 07/01/199
KSA005484 ĐINH NGỌC PHÚ 10/07/199
KSA005485 ĐOÀN QUANG PHÚ 22/11/199
KSA005486 HOÀNG MINH PHÚ 05/02/199
KSA005487 HUỲNH THIÊN PHÚ 12/12/199
KSA005488 LÊ ĐẠI PHÚ 11/03/199
KSA005489 LÊ THANH PHÚ 05/08/199
KSA005490 LÊ VIẾT PHÚ 03/09/199
KSA005491 LÊ VIẾT PHÚ 14/06/199
KSA005492 LƯƠNG VĂN PHÚ 08/07/199
KSA005493 LƯU NGỌC PHÚ 02/12/199
KSA005494 NGÔ HỮU PHÚ 13/01/199
KSA005495 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ 16/05/199
KSA005496 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 10/01/199
KSA005497 NGUYỄN LÊ PHÚ 21/11/199
KSA005498 NGUYỄN QUANG PHÚ 05/06/199
KSA005499 NGUYỄN THỊ PHÚ 22/06/199
KSA005500 NGUYỄN THIỆN PHÚ 02/06/199
KSA005501 NGUYỄN TRÌNH GIA PHÚ 22/02/199
KSA005502 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ 10/11/199
KSA005503 NGUYỄN VĂN PHÚ 04/01/199
KSA005504 NGUYỄN VĂN PHÚ 14/08/199
KSA005505 NGUYỄN VĂN PHÚ 21/06/199
KSA005506 NGUYỄN VĂN PHÚ 30/04/199
KSA005507 PHAN NGỌC PHÚ 10/08/199
KSA005508 THẠCH MINH PHÚ 18/12/199
KSA005509 THẠCH PHAN ĐÔNG PHÚ 07/08/199
KSA005510 TRẦN ĐẠI PHÚ 26/04/199
KSA005511 TRẦN NAM PHÚ 02/09/199
KSA005512 VŨ ĐỨC HƯNG PHÚ 15/03/199
KSA005513 VŨ PHONG PHÚ 10/03/199
KSA005514 VŨ VĂN PHÚ 25/10/199
KSA005515 BÙI HOÀNG PHÚC 01/05/199
KSA005516 BÙI HOÀNG PHÚC 24/04/199
KSA005517 CAO MAI HỮU PHÚC 30/08/199
KSA005518 CHU HỒNG PHÚC 18/11/199
KSA005519 ĐỖ HỒNG PHÚC 17/10/199
KSA005520 ĐỖ MINH PHÚC 06/02/199
KSA005521 ĐỒNG TIẾN PHÚC 28/11/199
KSA005522 ĐỒNG VĂN PHÚC 07/08/199
KSA005523 ĐẶNG XUÂN PHÚC 22/05/199
KSA005524 ĐOÀN VĂN PHÚC 05/10/199
KSA005525 HỒ HOÀNG PHÚC 21/04/199
KSA005526 HOÀNG ĐÌNH PHÚC 20/10/199
KSA005527 HOÀNG ĐÌNH PHÚC 23/02/199
KSA005528 HOÀNG THỊ DIỄM PHÚC 18/09/199
KSA005529 HOÀNG VĨNH PHÚC 23/03/199
KSA005530 LÊ HOÀNG PHÚC 05/10/199
KSA005531 LÊ HOÀNG PHÚC 17/12/199
KSA005532 LÊ HOÀNG PHÚC 19/03/199
KSA005533 LÊ HỮU PHÚC 14/10/199
KSA005534 LÊ VĂN PHÚC 15/11/199
KSA005535 MAI LÊ THÀNH PHÚC 16/09/199
KSA005536 NGUYỄN CAO PHÚC 04/01/199
KSA005537 NGUYỄN CÔNG PHÚC 12/02/199
KSA005538 NGUYỄN DOÃN PHÚC 01/03/199
KSA005539 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG PH 28/02/199
KSA005540 NGUYỄN HỒNG PHÚC 11/09/199
KSA005541 NGUYỄN HỒNG PHÚC 22/09/199
KSA005542 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/03/199
KSA005543 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 18/05/199
KSA005544 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 18/10/199
KSA005545 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 25/01/199
KSA005546 NGUYỄN HOÀNG THIÊN PH 22/10/199
KSA005547 NGUYỄN HỮU PHÚC 25/07/199
KSA005548 NGUYỄN HỮU TUẤN PHÚC 16/05/199
KSA005549 NGUYỄN KIỀU VĂN PHÚC 16/08/199
KSA005550 NGUYỄN THỊ KIM PHÚC 17/11/199
KSA005551 NGUYỄN THỊ PHÚC 16/11/199
KSA005552 NGUYỄN VĂN PHÚC 22/10/199
KSA005553 PHAN ĐÌNH PHÚC 23/12/198
KSA005554 PHAN NGUYỄN HẠNH PHÚC14/08/199
KSA005555 PHẠM HOÀNG PHÚC 22/06/199
KSA005556 PHẠM NGỌC PHÚC 12/11/199
KSA005557 TRẦN NGUYÊN PHÚC 08/02/199
KSA005558 TRẦN VŨ DIỆU PHÚC 18/11/199
KSA005559 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 08/11/199
KSA005560 TRƯƠNG VĂN PHÚC 21/02/199
KSA005561 TSẦN VĨNH PHÚC 11/01/199
KSA005562 VÕ HOÀNG PHÚC 16/01/199
KSA005563 VÕ HOÀNG PHÚC 30/06/199
KSA005564 VÕ THỊ HỒNG PHÚC 09/08/199
KSA005565 VÕ THỊ HẠNH PHÚC 11/03/199
KSA005566 VŨ TẤN PHÚC 14/10/199
KSA005567 NGUYỄN QUỐC PHỤC 28/12/199
KSA005568 CHẮNG LỆ PHỤNG 23/08/199
KSA005569 ĐIỂU PHỤNG 20/12/199
KSA005570 ĐẶNG MINH PHỤNG 25/04/199
KSA005571 ĐOÀN MỸ PHỤNG 09/04/199
KSA005572 HUỲNH KIM PHỤNG 20/08/199
KSA005573 HUỲNH THỊ MỸ PHỤNG 20/05/199
KSA005574 LÃ HOÀNG KIM PHỤNG 02/10/199
KSA005575 LÊ THỊ HOÀNG PHỤNG 26/03/199
KSA005576 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 09/02/199
KSA005577 NGUYỄN THỊ THÚY PHỤNG 03/08/199
KSA005578 NGUYỄN THANH PHỤNG 20/09/199
KSA005579 NGUYỄN VĂN PHỤNG 08/04/199
KSA005580 NGUYỄN VĂN PHỤNG 12/12/199
KSA005581 PHẠM LÊ YẾN PHỤNG 29/11/199
KSA005582 PHẠM VĂN PHỤNG 16/01/199
KSA005583 TRẦN KIM PHỤNG 25/11/199
KSA005584 TRẦN TIỂU PHỤNG 10/10/199
KSA005585 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHỤNG01/01/199
KSA005586 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG PHỤ01/04/199
KSA005587 VÕ THỊ MỸ PHỤNG 15/10/199
KSA005588 NGUYỄN ĐẶNG PHƯỚC 24/10/199
KSA005589 TRẦN THỊ MINH PHƯỢNG 16/07/199
KSA005590 CHIẾNG QUANG PHƯỚC 10/01/199
KSA005591 ĐỖ ĐÌNH PHƯỚC 06/10/199
KSA005592 ĐỖ HỮU PHƯỚC 16/12/199
KSA005593 ĐÀO DUY PHƯỚC 29/09/199
KSA005594 ĐIỂU HỒNG PHƯỚC 15/09/199
KSA005595 ĐIỂU PHƯỚC 02/08/199
KSA005596 ĐỒNG VĂN PHƯỚC 13/03/199
KSA005597 HOÀNG THỊ HỒNG PHƯỚC 28/09/199
KSA005598 HOÀNG VĂN PHƯỚC 15/08/199
KSA005599 HUỲNH MINH PHƯỚC 10/09/199
KSA005600 LÊ ĐÌNH PHƯỚC 21/01/199
KSA005601 LÊ HỮU PHƯỚC 08/08/199
KSA005602 LÊ KIM PHƯỚC 06/09/199
KSA005603 MAI VĂN PHƯỚC 11/04/199
KSA005604 NGÔ BÌNH PHƯỚC 17/10/199
KSA005605 NGÔ HỮU PHƯỚC 14/10/199
KSA005606 NGUYỄN BÌNH PHƯỚC 11/07/199
KSA005607 NGUYỄN DUY PHƯỚC 24/06/199
KSA005608 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC 26/01/199
KSA005609 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 01/12/199
KSA005610 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 10/02/199
KSA005611 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC 06/02/199
KSA005612 NGUYỄN QUANG PHƯỚC 14/07/199
KSA005613 NGUYỄN THANH PHƯỚC 14/12/199
KSA005614 NGUYỄN TRỌNG PHƯỚC 07/03/199
KSA005615 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 05/03/199
KSA005616 NÔNG VĂN PHƯỚC 06/04/199
KSA005617 NÔNG VĂN PHƯỚC 27/10/199
KSA005618 PHAN THANH PHƯỚC 04/01/199
KSA005619 PHẠM BÌNH PHƯỚC 01/01/199
KSA005620 PHẠM TẤN PHƯỚC 27/02/199
KSA005621 PHẠM VĂN PHƯỚC 09/07/199
KSA005622 PHẠM VĂN PHƯỚC 27/02/199
KSA005623 TRẦN ĐÌNH HỮU PHƯỚC 28/02/199
KSA005624 TRẦN ĐÌNH PHƯỚC 02/09/199
KSA005625 TRẦN HẢI PHƯỚC 05/09/199
KSA005626 TRẦN HIỆP PHƯỚC 09/09/199
KSA005627 TRẦN HỮU PHƯỚC 04/10/199
KSA005628 TRẦN HỮU PHƯỚC 17/12/199
KSA005629 TRẦN HỮU PHƯỚC 20/11/199
KSA005630 TRẦN VĨNH PHƯỚC 10/04/199
KSA005631 TRƯƠNG HỮU PHƯỚC 16/01/199
KSA005632 VÕ HỮU PHƯỚC 31/01/199
KSA005633 VÕ MINH PHƯỚC 24/05/199
KSA005634 VŨ BÁ PHƯỚC 26/05/199
KSA005635 VŨ BÌNH PHƯỚC 17/12/199
KSA005636 VŨ BÌNH PHƯỚC 21/12/199
KSA005637 VŨ ĐỨC BÌNH PHƯỚC 06/02/199
KSA005638 PHẠM THỊ PHƯƠNG 26/06/199
KSA005639 BÙI HỒNG CẨM PHƯƠNG 04/07/199
KSA005640 BÙI THANH PHƯƠNG 29/08/199
KSA005641 CAO QUANG PHƯƠNG 01/06/199
KSA005642 CHÍ NHI PHƯƠNG 29/11/199
KSA005643 DƯƠNG THỊ THANH PHƯƠN21/05/199
KSA005644 ĐỖ NGUYÊN PHƯƠNG 18/10/199
KSA005645 ĐỖ THỊ TRÚC PHƯƠNG 12/12/199
KSA005646 ĐÀO THỊ ANH PHƯƠNG 07/10/199
KSA005647 ĐÀO TRỌNG PHƯƠNG 09/04/199
KSA005648 ĐINH THỊ PHƯƠNG 19/05/199
KSA005649 ĐINH THỊ PHƯƠNG 22/10/199
KSA005650 ĐOÀN HỒ NAM PHƯƠNG 24/03/199
KSA005651 HÀ THỊ THANH PHƯƠNG 25/04/199
KSA005652 HOÀNG THỊ MINH PHƯƠNG24/10/199
KSA005653 HUỲNH THỊ MINH PHƯƠNG06/12/199
KSA005654 HUỲNH VĂN PHƯƠNG 14/08/199
KSA005655 LÂM SÂM PHƯƠNG 13/12/199
KSA005656 LÊ CÔNG PHƯƠNG 09/04/199
KSA005657 LÊ HỒNG PHƯƠNG 24/08/199
KSA005658 LÊ HOÀI PHƯƠNG 05/09/199
KSA005659 LÊ HOÀI PHƯƠNG 27/10/199
KSA005660 LÊ KHẮC PHƯƠNG 12/01/199
KSA005661 LÊ THỊ ÁNH PHƯƠNG 06/10/199
KSA005662 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG 11/12/199
KSA005663 LÊ THỊ DIỄM PHƯƠNG 29/01/199
KSA005664 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 22/05/199
KSA005665 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 30/06/199
KSA005666 LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG 26/06/199
KSA005667 LÊ THỊ PHƯƠNG 04/12/199
KSA005668 LÊ THỊ PHƯƠNG 07/12/199
KSA005669 LÊ THỊ PHƯƠNG 10/03/199
KSA005670 LÊ THỊ PHƯƠNG 14/11/199
KSA005671 LÊ THỊ PHƯƠNG 26/06/199
KSA005672 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 12/01/199
KSA005673 LÊ THANH PHƯƠNG 29/06/199
KSA005674 LÊ XUÂN PHƯƠNG 01/10/199
KSA005675 LƯƠNG THỊ KIM PHƯƠNG 29/04/199
KSA005676 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG 13/04/199
KSA005677 MÃ THỊ PHƯƠNG 29/02/199
KSA005678 MAI THỊ THU PHƯƠNG 16/10/199
KSA005679 NGÔ THỊ KIM PHƯƠNG 18/06/199
KSA005680 NGÔ THỊ PHƯƠNG 10/06/199
KSA005681 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 05/05/199
KSA005682 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10/10/199
KSA005683 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 19/05/199
KSA005684 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 23/07/199
KSA005685 NGUYỄN KIM PHƯƠNG 06/12/199
KSA005686 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 03/07/199
KSA005687 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 03/10/199
KSA005688 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 02/11/199
KSA005689 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 04/04/199
KSA005690 NGUYỄN NGỌC VÂN PHƯƠ 05/11/199
KSA005691 NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG16/12/199
KSA005692 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG21/03/199
KSA005693 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG24/02/199
KSA005694 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG29/01/199
KSA005695 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 17/12/199
KSA005696 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 07/07/199
KSA005697 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 07/08/199
KSA005698 NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG13/07/199
KSA005699 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 12/03/199
KSA005700 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 12/10/199
KSA005701 NGUYỄN THỊ NHÃ PHƯƠNG03/02/199
KSA005702 NGUYỄN THỊ NHẤT PHƯƠN 28/11/199
KSA005703 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/04/199
KSA005704 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 15/11/199
KSA005705 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 24/11/199
KSA005706 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 26/02/199
KSA005707 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠ 10/12/199
KSA005708 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 12/09/199
KSA005709 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 23/01/199
KSA005710 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 03/04/199
KSA005711 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 06/06/199
KSA005712 PHAN VĂN PHƯƠNG 08/07/199
KSA005713 PHAN VÕ HOÀI PHƯƠNG 12/04/199
KSA005714 PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG 18/01/199
KSA005715 PHẠM NGUYÊN PHƯƠNG 14/12/199
KSA005716 PHẠM THỊ PHƯƠNG 19/03/199
KSA005717 PHẠM THỊ PHƯƠNG 23/03/199
KSA005718 PHẠM THU PHƯƠNG 20/06/199
KSA005719 THÂN THỊ AN PHƯƠNG 17/08/199
KSA005720 TÔ DUY PHƯƠNG 05/08/199
KSA005721 TRẦN ĐỖ HỒNG PHƯƠNG 28/09/199
KSA005722 TRẦN HỒNG PHƯƠNG 20/03/199
KSA005723 TRẦN LÊ PHƯƠNG 15/04/199
KSA005724 TRẦN NGỌC UYÊN PHƯƠNG17/02/199
KSA005725 TRẦN NHẬT PHƯƠNG 22/01/199
KSA005726 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 17/10/199
KSA005727 TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG 16/12/199
KSA005728 TRẦN THỊ PHƯƠNG 23/09/199
KSA005729 TRẦN THỊ XUÂN PHƯƠNG 20/11/199
KSA005730 TRẦN TUẤN PHƯƠNG 16/12/199
KSA005731 TRẦN VĂN PHƯƠNG 17/08/199
KSA005732 TRỊNH TUẤN PHƯƠNG 06/07/199
KSA005733 TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 30/08/199
KSA005734 VI THỊ HOÀI PHƯƠNG 07/01/199
KSA005735 VÕ HỒNG PHƯƠNG 25/08/199
KSA005736 VÕ THỊ PHƯƠNG 01/01/199
KSA005737 VÕ TIỂU PHƯƠNG 29/06/199
KSA005738 VŨ MAI PHƯƠNG 24/11/199
KSA005739 VŨ MINH PHƯƠNG 30/07/199
KSA005740 VŨ THANH PHƯƠNG 10/05/199
KSA005741 VŨ VĂN PHƯƠNG 24/11/199
KSA005742 VŨ VĂN PHƯƠNG 25/12/199
KSA005743 BẾ THỊ PHƯỢNG 07/04/199
KSA005744 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/10/199
KSA005745 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 21/12/199
KSA005746 BÙI THỊ PHƯỢNG 16/01/199
KSA005747 BÙI THỊ PHƯỢNG 20/08/199
KSA005748 CHÂU THỊ BÍCH PHƯỢNG 20/01/199
KSA005749 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 08/10/199
KSA005750 ĐIỂU THỊ KIM PHƯỢNG 13/09/199
KSA005751 ĐẶNG THỊ HỒNG PHƯỢNG 27/09/199
KSA005752 ĐẶNG THỊ MAI PHƯỢNG 20/08/199
KSA005753 ĐOÀN THỊ KIM PHƯỢNG 05/03/199
KSA005754 ĐOÀN THỊ PHƯỢNG 03/03/199
KSA005755 HỒ THỊ BÍCH PHƯỢNG 04/03/199
KSA005756 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 19/11/199
KSA005757 HUỲNH THỊ TUYẾT PHƯỢNG10/09/199
KSA005758 LĂNG THỊ PHƯỢNG 13/02/199
KSA005759 LÂM THỊ BÍCH PHƯỢNG 19/01/199
KSA005760 LÊ KIM PHƯỢNG 01/02/199
KSA005761 LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG 16/05/199
KSA005762 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG 03/09/199
KSA005763 LÊ THỊ PHƯỢNG 30/03/199
KSA005764 NGUYỄN ĐỨC PHƯỢNG 14/10/199
KSA005765 NGUYỄN HỮU PHƯỢNG 04/02/199
KSA005766 NGUYỄN KIM PHƯỢNG 13/07/199
KSA005767 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 05/02/199
KSA005768 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 11/06/199
KSA005769 NGUYỄN TỬ PHƯỢNG 12/05/199
KSA005770 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG01/01/199
KSA005771 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG02/12/199
KSA005772 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG04/08/199
KSA005773 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG24/04/199
KSA005774 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢN17/02/199
KSA005775 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 13/02/199
KSA005776 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 02/05/199
KSA005777 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 07/02/199
KSA005778 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 21/03/199
KSA005779 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 28/04/199
KSA005780 NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢ 01/03/199
KSA005781 NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG 20/09/199
KSA005782 NÔNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 29/02/199
KSA005783 NÔNG THỊ PHƯỢNG 10/09/199
KSA005784 PHẠM THỊ HOÀNG PHƯỢNG02/01/199
KSA005785 PHẠM THỊ PHƯỢNG 08/08/198
KSA005786 PHẠM THỊ PHƯỢNG 12/08/199
KSA005787 SẦM THỊ MINH PHƯỢNG 13/10/199
KSA005788 THỊ LANG PHƯỢNG 15/09/199
KSA005789 TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG 03/08/199
KSA005790 TRẦN THỊ LOAN PHƯỢNG 01/11/199
KSA005791 TRẦN THỊ PHƯỢNG 29/01/199
KSA005792 TRẦN THỊ PHƯỢNG 29/08/199
KSA005793 TRƯƠNG KIM PHƯỢNG 20/04/199
KSA005794 VÕ KIM PHƯỢNG 20/04/199
KSA005795 CHU VĂN PẨU 01/01/199
KSA005796 TRẦN VĂN QUÁ 15/02/199
KSA005797 BÙI VĂN QUANG 08/08/199
KSA005798 CHÂU THÀNH QUANG 07/04/197
KSA005799 CẨM NHẬT QUANG 23/08/199
KSA005800 ĐỖ PHÚ QUANG 25/09/199
KSA005801 ĐẶNG ĐÌNH QUANG 31/05/199
KSA005802 ĐẶNG NGỌC QUANG 30/06/199
KSA005803 HỒ ĐĂNG QUANG 15/07/199
KSA005804 HOÀNG MINH QUANG 17/09/199
KSA005805 HOÀNG VĂN QUANG 24/01/199
KSA005806 LÊ BÁ QUANG 20/08/199
KSA005807 LÊ HẢI QUANG 24/06/199
KSA005808 LÊ MINH QUANG 20/10/199
KSA005809 LÊ MINH QUANG 28/09/199
KSA005810 LÊ TRẦN MINH QUANG 07/02/199
KSA005811 LÊ VĂN QUANG 23/10/199
KSA005812 LÊ VĂN QUANG 28/09/199
KSA005813 NGÔ ĐỨC QUANG 13/02/199
KSA005814 NGÔ TRẦN MINH QUANG 24/08/199
KSA005815 NGUYỄN HỮU QUANG 06/11/199
KSA005816 NGUYỄN MINH QUANG 21/07/199
KSA005817 NGUYỄN MINH QUANG 21/11/199
KSA005818 NGUYỄN MINH QUANG 24/05/199
KSA005819 NGUYỄN NGỌC QUANG 04/04/199
KSA005820 NGUYỄN THANH QUANG 15/08/198
KSA005821 NGUYỄN THIỆN QUANG 13/08/199
KSA005822 NGUYỄN THIỆN QUANG 14/08/199
KSA005823 NGUYỄN TẤN QUANG 18/11/199
KSA005824 NGUYỄN TRẦN QUANG 20/10/199
KSA005826 NGUYỄN VĂN QUANG 12/11/199
KSA005827 NGUYỄN VĂN QUANG 13/10/199
KSA005828 NGUYỄN VĂN QUANG 15/08/199
KSA005829 NGUYỄN VĂN QUANG 15/12/199
KSA005830 NGUYỄN VĂN QUANG 24/08/199
KSA005831 NGUYỄN VĂN QUANG 26/06/199
KSA005832 PHAN ĐỨC QUANG 23/08/199
KSA005833 PHẠM ĐĂNG QUANG 26/08/199
KSA005834 PHẠM MINH QUANG 28/06/199
KSA005835 PHẠM QUANG 16/10/199
KSA005836 PHẠM VĂN QUANG 29/09/199
KSA005837 PHẠM VŨ QUANG 04/12/199
KSA005838 TRẦN MINH QUANG 23/05/199
KSA005839 TRẦN MINH QUANG 25/11/199
KSA005840 TRẦN NGỌC QUANG 30/09/199
KSA005841 TRẦN VĂN QUANG 14/05/199
KSA005842 VÕ MINH QUANG 03/09/199
KSA005843 VŨ MINH QUANG 23/05/199
KSA005844 THẠCH CHÍ QUẢNG 19/07/199
KSA005845 THỊ HỒNG QUANH 14/11/199
KSA005846 CHU HỒNG QUÂN 05/08/199
KSA005847 CHUNG VĂN QUÂN 15/09/199
KSA005848 ĐỖ HỒNG QUÂN 26/04/199
KSA005849 ĐỖ THƯỜNG QUÂN 06/01/199
KSA005850 ĐÀO VĂN QUÂN 02/03/199
KSA005851 ĐOÀN QUỐC QUÂN 29/10/199
KSA005852 HUỲNH NGUYÊN QUÂN 24/12/198
KSA005853 LÊ HỒNG QUÂN 09/08/199
KSA005854 LÊ HỒNG QUÂN 13/11/199
KSA005855 LÊ THIÊN QUÂN 19/11/199
KSA005856 LÊ TRUNG QUÂN 09/02/199
KSA005857 LÊ XUÂN QUÂN 28/09/199
KSA005858 MAI HƯNG QUÂN 26/02/199
KSA005859 NGUYỄN ĐĂNG QUÂN 10/05/199
KSA005860 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 04/07/199
KSA005861 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 08/08/199
KSA005862 NGUYỄN MINH QUÂN 18/08/199
KSA005863 NGUYỄN TIẾN QUÂN 01/04/199
KSA005864 NGUYỄN TRẦN HÀ QUÂN 01/12/199
KSA005865 NGUYỄN TRUNG QUÂN 22/02/199
KSA005866 NGUYỄN VĂN QUÂN 10/04/199
KSA005867 NGUYỄN VĂN QUÂN 14/03/199
KSA005868 PHAN MINH QUÂN 21/12/199
KSA005869 PHẠM HỒNG QUÂN 13/12/199
KSA005870 PHẠM HỒNG QUÂN 23/11/199
KSA005871 PHẠM MINH QUÂN 12/06/199
KSA005873 TRẦN MINH QUÂN 05/06/199
KSA005874 TRỊNH ĐÌNH QUÂN 22/04/199
KSA005875 TRỊNH QUỐC QUÂN 17/03/199
KSA005876 VÕ MINH QUÂN 31/08/199
KSA005877 VÕ VĂN QUÂN 10/08/199
KSA005878 VŨ DUY QUÂN 06/11/199
KSA005879 NGUYỄN THỊ NGỌC QUẾ 17/08/199
KSA005880 TRẦN HƯƠNG QUẾ 13/04/199
KSA005881 HUỲNH PHÚ QUÍ 02/05/199
KSA005882 NGUYỄN PHÚ QUÍ 28/01/199
KSA005883 PHẠM HỒNG QUÍ 26/03/199
KSA005884 ĐIỂU THỊ QUOA 15/11/199
KSA005885 ĐIỂU QUỐC 16/03/199
KSA005886 ĐỒNG PHÚC QUỐC 13/10/199
KSA005887 HOÀNG MINH QUỐC 09/12/199
KSA005889 LÝ CƯỜNG QUỐC 23/07/199
KSA005890 NGÔ ĐỨC QUỐC 08/10/199
KSA005891 NGUYỄN ANH QUỐC 26/05/199
KSA005892 NGUYỄN ĐỊNH QUỐC 10/12/199
KSA005893 NGUYỄN VĂN QUỐC 01/07/199
KSA005894 NGUYỄN VĂN QUỐC 26/06/199
KSA005895 PHAN CẢNH QUỐC 22/02/199
KSA005896 PHAN CÔNG QUỐC 21/08/199
KSA005897 PHẠM MINH QUỐC 20/07/199
KSA005898 TÔ VĂN QUỐC 03/06/199
KSA005899 TRẦN DUY QUỐC 14/02/199
KSA005900 TRẦN THANH QUỐC 12/06/199
KSA005901 NGUYỄN VĂN QUY 12/06/199
KSA005902 BÙI THỊ NHƯ QUÝ 16/01/199
KSA005903 CHÂU KHẮC TRỌNG QUÝ 01/12/199
KSA005904 ĐOÀN THỊ MAI QUÝ 08/04/199
KSA005905 HÀ NGỌC QUÝ 17/08/199
KSA005906 HOÀNG SẦM QUÝ 11/04/199
KSA005907 LÊ HOÀNG QUÝ 10/01/199
KSA005908 LÊ XUÂN QUÝ 19/01/199
KSA005909 LƯƠNG THỊ QUÝ 11/05/199
KSA005910 LƯƠNG VĂN QUÝ 17/11/199
KSA005911 MAI XUÂN QUÝ 17/01/199
KSA005912 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 12/08/199
KSA005913 NGUYỄN HỮU QUÝ 29/09/199
KSA005914 NGUYỄN NGỌC QUÝ 04/05/199
KSA005915 NGUYỄN THỊ KIM QUÝ 08/10/199
KSA005916 NGUYỄN THỊ QUÝ 13/07/199
KSA005917 NÔNG NGỌC QUÝ 29/06/199
KSA005918 PHAN PHÚ QUÝ 13/05/199
KSA005919 PHAN THANH QUÝ 02/07/199
KSA005920 PHẠM CÔNG QUÝ 23/09/199
KSA005921 PHẠM MINH QUÝ 25/07/199
KSA005922 PHẠM PHÚ QUÝ 10/04/199
KSA005923 PHẠM THẾ QUÝ 04/06/199
KSA005924 PHẠM THỊ QUÝ 18/06/198
KSA005925 PHẠM VIẾT QUÝ 26/01/199
KSA005926 PHÙNG TRUNG QUÝ 03/04/199
KSA005927 SẦM THỊ QUÝ 11/10/199
KSA005928 TRẦN XUÂN QUÝ 27/02/199
KSA005929 VI TRƯỜNG QUÝ 23/01/199
KSA005930 VŨ TRỌNG QUÝ 02/11/199
KSA005931 BÙI HUỲNH TÚ QUYÊN 05/03/199
KSA005932 BÙI THỊ LỆ QUYÊN 23/08/199
KSA005933 DƯƠNG THỊ THU QUYÊN 11/02/199
KSA005934 ĐỖ THỊ QUYÊN 02/12/199
KSA005935 ĐIỂU THỊ BẢO QUYÊN 30/01/199
KSA005936 HOÀNG THỊ QUYÊN 03/10/199
KSA005937 LÊ THỊ QUYÊN 03/01/199
KSA005938 LÊ THỊ TỐ QUYÊN 28/02/199
KSA005939 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 30/03/199
KSA005940 NGUYỄN HOÀNG QUYÊN 02/12/199
KSA005941 NGUYỄN HUỲNH LỆ QUYÊN 01/09/199
KSA005942 NGUYỄN LÊ HƯƠNG QUYÊN08/03/199
KSA005943 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN 13/01/199
KSA005944 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 02/12/199
KSA005945 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 13/09/199
KSA005946 NGUYỄN THỊ HOÀNG QUYÊ 25/08/199
KSA005947 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 06/09/199
KSA005948 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 04/03/199
KSA005949 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUY 22/11/199
KSA005950 NGUYỄN THỊ QUỲNH QUYÊN20/08/199
KSA005951 NGUYỄN THỊ QUYÊN 05/03/199
KSA005952 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN06/08/199
KSA005953 NGUYỄN Y QUYÊN 08/05/199
KSA005954 PHAN LÊ HOÀNG QUYÊN 28/10/199
KSA005955 PHẠM NGUYỄN HỒNG QUY 11/11/199
KSA005956 PHẠM THỊ THÚY QUYÊN 24/01/199
KSA005957 TẠ NGUYỄN THẢO QUYÊN 12/02/199
KSA005958 TỐNG THỊ NGỌC QUYÊN 07/02/199
KSA005959 TRẦN TRANG KIM QUYÊN 25/01/199
KSA005960 TRƯƠNG TÚ QUYÊN 10/01/199
KSA005961 VĂN PHẠM NGỌC QUYÊN 20/05/199
KSA005962 CHƯƠNG DI QUYỀN 18/02/199
KSA005963 ĐỖ HỮU QUYỀN 10/03/199
KSA005964 ĐỖ LƯƠNG QUYỀN 20/10/199
KSA005965 HỒ CÔNG QUYỀN 09/11/199
KSA005966 LÔ KHẮC QUYỀN 27/07/199
KSA005967 NGUYỄN DUY QUYỀN 11/02/199
KSA005968 NGUYỄN ĐỨC QUYỀN 20/12/199
KSA005969 NGUYỄN THỊ THANH QUYỀN28/05/199
KSA005970 PHAN VĂN QUYỀN 16/10/199
KSA005971 PHÙNG XUÂN QUYỀN 04/02/199
KSA005972 QUÁCH ĐẮC QUYỀN 02/05/199
KSA005973 PHẠM THỊ QUYẾN 22/04/199
KSA005974 BÙI ĐÌNH QUYẾT 04/05/199
KSA005975 CAO MẠNH QUYẾT 30/03/199
KSA005976 ĐOÀN MINH QUYẾT 27/02/199
KSA005977 HOÀNG VĂN QUYẾT 17/02/199
KSA005978 LÔ THỊ QUYẾT 12/03/199
KSA005979 LƯƠNG VĂN QUYẾT 14/10/199
KSA005980 NGÔ VĂN QUYẾT 09/07/199
KSA005981 NGÔ VĂN QUYẾT 22/01/199
KSA005982 NGUYỄN CÔNG QUYẾT 05/10/199
KSA005983 NGUYỄN ĐÌNH QUYẾT 12/11/199
KSA005984 NGUYỄN VĂN QUYẾT 19/09/199
KSA005985 PHẠM VĂN QUYẾT 11/01/197
KSA005986 TRƯƠNG VĂN QUYẾT 00/00/199
KSA005987 TRƯƠNG XUÂN QUYẾT 05/06/199
KSA005988 VƯƠNG KHẢ QUYẾT 24/05/199
KSA005989 ÂU VĂN QUỲNH 26/06/199
KSA005990 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 10/09/199
KSA005991 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 27/02/199
KSA005992 BÙI THỊ QUỲNH 16/08/199
KSA005993 BÙI THỊ XUÂN QUỲNH 20/05/199
KSA005994 DƯ THỊ QUỲNH 20/09/199
KSA005995 DƯƠNG THỊ QUỲNH 13/09/199
KSA005996 DƯƠNG THỊ THÚY QUỲNH 04/03/199
KSA005997 DƯƠNG XUÂN QUỲNH 11/12/199
KSA005998 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 13/02/199
KSA005999 ĐÀO THỊ QUỲNH 04/03/199
KSA006000 HỒ HỮU QUỲNH 19/03/199
KSA006001 HỒ THỊ NHƯ QUỲNH 09/03/199
KSA006002 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 25/07/199
KSA006003 HUỲNH THỊ NHƯ QUỲNH 14/05/199
KSA006004 LÊ MINH MỘNG QUỲNH 23/07/199
KSA006005 LÊ NHƯ QUỲNH 09/09/199
KSA006006 LÊ NHƯ QUỲNH 25/05/199
KSA006007 LÊ QUÝ QUỲNH 28/02/199
KSA006008 LÊ THỊ LAN QUỲNH 14/06/199
KSA006009 LÊ THỊ MỸ QUỲNH 30/09/199
KSA006010 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 19/10/199
KSA006011 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 21/01/199
KSA006012 LÊ THỊ QUỲNH 16/02/199
KSA006013 LÊ THỊ THẢO QUỲNH 06/07/199
KSA006014 LẠI THỊ TUYẾT QUỲNH 22/06/199
KSA006015 LƯƠNG THỊ THẢO QUỲNH 15/11/199
KSA006016 MAI THỊ QUỲNH 23/10/197
KSA006017 NGÔ THẢO QUỲNH 27/10/199
KSA006018 NGUYỄN CAO DIỄM QUỲNH06/01/199
KSA006019 NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲN02/04/199
KSA006020 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 05/08/199
KSA006021 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 02/01/199
KSA006022 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 04/01/199
KSA006023 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 04/07/199
KSA006024 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/09/199
KSA006025 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 09/04/199
KSA006026 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 21/10/199
KSA006027 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 29/09/199
KSA006028 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/07/199
KSA006029 NGUYỄN THỊ QUỲNH 24/04/199
KSA006030 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH 26/05/199
KSA006031 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 15/10/199
KSA006032 NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH 24/02/199
KSA006033 NGUYỄN THÚY QUỲNH 01/08/199
KSA006034 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 08/07/199
KSA006035 NGUYỄN VĂN QUỲNH 11/05/199
KSA006036 NÔNG VĂN QUỲNH 01/01/199
KSA006037 PHAN THỊ ÁNH QUỲNH 27/01/199
KSA006038 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 13/07/199
KSA006039 PHẠM THỊ QUỲNH 27/07/199
KSA006040 THỊ QUỲNH 12/10/199
KSA006041 TÔN THIỆN QUỲNH 20/11/199
KSA006042 TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH 24/08/199
KSA006043 TRẦN NHƯ QUỲNH 10/09/199
KSA006044 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 01/09/199
KSA006045 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 10/11/199
KSA006046 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 20/10/199
KSA006047 TRẦN THỊ QUỲNH 17/02/199
KSA006048 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH 25/12/199
KSA006049 TRỊNH NHƯ QUỲNH 19/07/199
KSA006050 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 05/11/199
KSA006051 VŨ NHƯ QUỲNH 15/05/199
KSA006052 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH 20/01/199
KSA006053 VŨ THỊ QUỲNH 29/09/199
KSA006054 THỊ RÃ 00/00/199
KSA006055 ĐIỂU Y RẮC 00/00/198
KSA006056 THỊ RIÊNG 08/12/199
KSA006057 NGÔ ĐẮC RỒNG 16/05/199
KSA006058 LÂM RƯƠT 00/00/199
KSA006059 NGUYỄN THỊ THÚY SAM 02/09/199
KSA006060 NGUYỄN VĂN SAM 26/04/199
KSA006061 DƯƠNG THIÊN SAN 09/10/199
KSA006062 NGUYỄN DUY SAN 26/02/199
KSA006063 NGUYỄN VĂN SAN 04/03/199
KSA006064 BÙI LẬP SANG 24/06/199
KSA006065 BÙI VIẾT SANG 23/10/199
KSA006066 CHU VĂN SANG 27/09/199
KSA006067 ĐỖ HỮU SANG 01/07/199
KSA006068 ĐỖ TẤN SANG 16/06/199
KSA006069 ĐIỂU SANG 00/00/198
KSA006070 ĐẶNG THỊ THU SANG 09/01/199
KSA006071 ĐẶNG XUÂN SANG 05/07/199
KSA006072 ĐOÀN QUỐC SANG 01/03/199
KSA006073 ĐOÀN TẤN SANG 25/09/199
KSA006074 HỎA VĂN SANG 08/09/199
KSA006075 HUỲNH QUANG SANG 01/12/199
KSA006076 HUỲNH THANH SANG 16/06/199
KSA006077 HUỲNH VĂN SANG 20/08/199
KSA006078 LÂM MINH SANG 15/10/199
KSA006079 LÂM PHƯỚC SANG 27/06/199
KSA006080 LÊ KHẮC SANG 17/09/199
KSA006081 LÊ MINH SANG 21/12/199
KSA006082 LƯU XUÂN SANG 03/12/199
KSA006083 NGÔ VIẾT SANG 23/05/199
KSA006084 NGUYỄN ANH SANG 26/01/199
KSA006085 NGUYỄN ĐÌNH SANG 13/06/199
KSA006086 NGUYỄN HÀ SANG 01/10/199
KSA006087 NGUYỄN THỊ SANG 08/09/199
KSA006088 NGUYỄN THANH SANG 19/12/199
KSA006089 NGUYỄN TIẾN SANG 16/06/199
KSA006090 NGUYỄN TẤN SANG 09/12/199
KSA006091 NGUYỄN TẤN SANG 15/05/199
KSA006092 NGUYỄN TRỌNG PHƯỚC SA25/09/199
KSA006093 NGUYỄN VĂN SANG 01/01/197
KSA006094 NGUYỄN VŨ THANH SANG 05/01/199
KSA006095 PHAN TẤN SANG 27/03/199
KSA006096 PHẠM HỮU SANG 30/07/199
KSA006097 PHẠM THỊ THU SANG 06/06/199
KSA006098 PHẠM THANH SANG 10/12/199
KSA006099 PHẠM THANH SANG 25/06/199
KSA006100 PHẠM VIẾT QUANG SANG 01/11/199
KSA006101 PHÙNG VĂN SANG 25/07/199
KSA006102 THÂN THỊ KIM SANG 25/12/199
KSA006103 TRẦN BẢO SANG 10/10/199
KSA006104 TRẦN MINH SANG 01/04/199
KSA006105 TRƯƠNG TẤN SANG 18/07/199
KSA006106 TRƯƠNG VĂN SANG 19/08/199
KSA006107 VÕ SANG 22/12/199
KSA006108 BÙI ĐĂNG SÁNG 24/02/199
KSA006109 ĐỖ NGỌC SÁNG 16/06/199
KSA006110 ĐỖ QUANG SÁNG 10/06/199
KSA006111 LÊ THỊ HỒNG SÁNG 19/12/199
KSA006112 LÊ VĂN SÁNG 25/11/199
KSA006113 LƯU CHẤN SÁNG 20/06/199
KSA006114 MAI THỊ SÁNG 22/12/199
KSA006115 NGUYỄN NGỌC SÁNG 08/01/199
KSA006116 NGUYỄN QUANG SÁNG 10/02/199
KSA006117 NGUYỄN TIẾN SÁNG 09/02/199
KSA006118 NGUYỄN VĂN SÁNG 05/03/199
KSA006119 PHÍ HỮU SÁNG 22/04/199
KSA006120 TRẦN VĂN SÁNG 16/01/199
KSA006121 THỊ SANH 19/04/199
KSA006122 ĐỖ THỊ SAO 00/00/199
KSA006123 PHAN THỊ SAO 28/03/199
KSA006124 THỊ SAU 20/07/199
KSA006126 THỊ SÁU 19/07/199
KSA006127 TRẦN THỊ SÁU 21/06/199
KSA006128 NGUYỄN THỊ THÙY SÂM 06/04/199
KSA006129 PHAN QUANG SÂM 28/05/199
KSA006130 THỊ NHƯ SÂM 12/02/199
KSA006131 LÂM SBAI 10/06/199
KSA006132 NGUYỄN THỊ HOA SEN 12/08/199
KSA006133 ĐIỂU SĨ 03/02/199
KSA006134 HOÀNG TIẾN SĨ 09/02/199
KSA006135 QUÁCH VĂN SĨ 24/12/199
KSA006136 TRẦN VĂN SĨ 10/05/199
KSA006137 TRƯƠNG VĂN SĨ 07/09/199
KSA006138 THỊ SIÊNG 29/06/199
KSA006139 TRẦN THỊ SIM 20/10/199
KSA006140 ĐỖ VĂN SINH 26/11/199
KSA006141 ĐIỂU SINH 25/09/199
KSA006142 ĐIỂU THỊ SINH 20/04/199
KSA006143 NÔNG THỊ SINH 09/05/199
KSA006144 THỊ SINH 00/00/199
KSA006145 THỊ SINH 16/07/199
KSA006146 TRẦN KHẮC SINH 14/07/199
KSA006147 NGUYỄN VĂN SOÁI 26/01/199
KSA006148 TRẦN THỊ SOAN 26/04/199
KSA006149 MẠC VĂN SOI 10/08/199
KSA006150 NGƯU THỊ SỚM 14/07/199
KSA006151 BẠCH MÃ PHI SƠN 17/01/199
KSA006152 BIỆN XUÂN SƠN 08/11/199
KSA006153 BÙI THANH SƠN 24/10/199
KSA006154 DƯƠNG KHÁNH SƠN 30/10/199
KSA006155 DƯƠNG VĂN SƠN 14/04/199
KSA006156 DƯƠNG VĂN SƠN 15/04/199
KSA006157 ĐỖ VĂN SƠN 11/08/199
KSA006158 ĐỖ VĂN SƠN 14/08/199
KSA006159 ĐÀM NAM SƠN 14/01/199
KSA006160 ĐÀO LÊ TRƯỜNG SƠN 26/02/199
KSA006161 ĐIỂU SƠN 12/04/199
KSA006162 ĐẶNG THÁI SƠN 21/04/199
KSA006163 HOÀNG CẢNH SƠN 13/04/199
KSA006164 HOÀNG ĐÌNH SƠN 21/11/199
KSA006165 LỤC VĂN SƠN 05/08/199
KSA006166 LÊ HOÀI SƠN 02/01/199
KSA006167 LÊ HOÀNG SƠN 19/12/199
KSA006168 LÊ HỮU SƠN 08/05/199
KSA006169 LÊ HUY SƠN 02/09/199
KSA006170 LÊ MINH SƠN 05/02/199
KSA006171 LÊ PHẠM HOÀNG SƠN 03/03/199
KSA006172 LÊ SƠN 20/12/199
KSA006173 LÊ TIẾN SƠN 29/05/199
KSA006174 LÊ VĂN SƠN 11/12/199
KSA006175 LƯU NGỌC SƠN 11/01/199
KSA006176 LÝ THÁI SƠN 19/02/199
KSA006177 LÝ VĂN SƠN 19/05/199
KSA006178 MAI SƠN 17/08/199
KSA006179 MAI THÁI SƠN 11/11/199
KSA006180 MAI THANH SƠN 11/02/199
KSA006181 MAI XUÂN SƠN 24/03/199
KSA006182 NGÔ ĐÌNH SƠN 10/12/199
KSA006183 NGÔ HOÀNG SƠN 10/01/199
KSA006184 NGÔ THANH SƠN 28/08/199
KSA006185 NGUYỄN BÁ SƠN 02/07/199
KSA006186 NGUYỄN BÁ SƠN 23/10/199
KSA006187 NGUYỄN CÔNG SƠN 14/10/199
KSA006188 NGUYỄN ĐẮC SƠN 24/07/199
KSA006189 NGUYỄN GIA NGỌC SƠN 12/11/199
KSA006190 NGUYỄN HỒNG SƠN 01/05/199
KSA006191 NGUYỄN HỒNG SƠN 06/09/199
KSA006192 NGUYỄN HOÀNG SƠN 09/05/199
KSA006193 NGUYỄN HOÀNG SƠN 25/05/199
KSA006194 NGUYỄN HOÀNH SƠN 05/09/199
KSA006195 NGUYỄN HUY SƠN 27/04/199
KSA006196 NGUYỄN NGỌC SƠN 05/06/199
KSA006197 NGUYỄN NGỌC SƠN 15/02/199
KSA006198 NGUYỄN NGỌC SƠN 22/10/199
KSA006199 NGUYỄN QUANG SƠN 16/05/199
KSA006200 NGUYỄN THẾ SƠN 05/03/199
KSA006201 NGUYỄN THANH SƠN 05/07/199
KSA006202 NGUYỄN THANH SƠN 29/10/199
KSA006203 NGUYỄN TÔN TRUNG SƠN 20/12/199
KSA006204 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 20/04/198
KSA006205 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 28/08/199
KSA006206 NGUYỄN VĂN SƠN 05/11/199
KSA006207 NGUYỄN VĂN SƠN 08/07/199
KSA006208 NGUYỄN VĂN SƠN 09/06/199
KSA006209 NGUYỄN VĂN SƠN 21/05/199
KSA006210 NGUYỄN VĂN SƠN 30/05/199
KSA006211 NGUYỄN VĂN XUÂN SƠN 21/01/199
KSA006212 NGUYỄN XUÂN SƠN 16/07/199
KSA006213 PHẠM ĐỨC SƠN 12/10/199
KSA006214 PHẠM ĐÌNH NGỌC SƠN 26/12/199
KSA006215 PHẠM GIA SƠN 11/08/199
KSA006216 PHẠM HỒNG SƠN 29/08/199
KSA006217 PHẠM HOÀNG SƠN 09/11/199
KSA006218 PHẠM NGỌC SƠN 17/11/199
KSA006219 PHẠM THÁI SƠN 11/03/199
KSA006220 PHẠM THANH SƠN 14/04/199
KSA006221 PHẠM VĂN SƠN 02/09/199
KSA006222 PHẠM VĂN SƠN 04/04/199
KSA006223 PHẠM VĂN SƠN 09/08/199
KSA006224 PHÙNG THANH SƠN 21/11/199
KSA006225 TỪ QUỐC SƠN 12/05/199
KSA006226 THIỀU ĐẶNG SƠN 16/07/199
KSA006227 TỐNG KHÁNH SƠN 10/10/199
KSA006228 TÔ THANH SƠN 05/03/199
KSA006229 TRẦN ANH SƠN 08/03/199
KSA006230 TRẦN HÀ ANH SƠN 27/11/199
KSA006231 TRẦN HOÀNG THANH SƠN 10/04/199
KSA006232 TRẦN THÁI SƠN 19/05/199
KSA006233 TRẦN VĂN SƠN 09/09/199
KSA006234 TRẦN XUÂN SƠN 15/08/199
KSA006235 TRỊNH VĂN SƠN 26/11/199
KSA006236 VÕ BẢO SƠN 12/12/199
KSA006237 VÕ HOÀNG SƠN 03/09/199
KSA006238 VÕ LÊ XUÂN SƠN 15/09/199
KSA006239 VÕ PHÚC SƠN 25/06/199
KSA006240 VÕ THÀNH SƠN 17/03/199
KSA006241 VŨ NGỌC SƠN 02/11/199
KSA006242 VŨ NGỌC SƠN 06/12/199
KSA006243 VŨ TRỌNG SƠN 05/03/199
KSA006244 VŨ TRƯỜNG SƠN 06/10/199
KSA006245 VY THỊ SƠN 02/10/199
KSA006246 THỊ SRƯƠN 00/00/199
KSA006247 LÊ VĂN SỰ 13/09/199
KSA006248 NGUYỄN VĂN SỰ 15/03/199
KSA006249 TRỊNH VĂN SỰ 10/01/199
KSA006250 THỊ SƯNG 15/03/199
KSA006251 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 13/05/199
KSA006252 HOÀNG THỊ THÙY SƯƠNG 06/06/199
KSA006253 NGUYỄN THU SƯƠNG 11/11/199
KSA006254 NGUYỄN THỊ ÁI SƯƠNG 22/11/199
KSA006255 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG06/01/199
KSA006256 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 03/01/199
KSA006257 NGUYỄN THỊ TRÚC SƯƠNG 08/03/199
KSA006258 PHAN THỊ ANH SƯƠNG 14/10/199
KSA006259 SAO THỊ NGỌC SƯƠNG 09/09/199
KSA006260 THỊ SƯƠNG 30/06/199
KSA006261 TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG 22/12/199
KSA006262 LÂM SVAY 01/01/199
KSA006263 LĂNG HOÀNG SY 23/02/199
KSA006264 NGUYỄN THỊ UYÊN SY 17/06/199
KSA006265 THẠCH SY 07/08/199
KSA006266 BÙI TẤN SỸ 26/11/197
KSA006267 LÊ VĂN SỸ 17/01/199
KSA006268 NGÔ DŨNG SỸ 03/12/199
KSA006269 NGUYỄN ĐĂNG SỸ 10/12/199
KSA006270 NGUYỄN HỮU SỸ 15/02/199
KSA006271 NGUYỄN VĂN SỸ 05/10/199
KSA006272 NGUYỄN VĂN SỸ 05/11/199
KSA006273 PHAN TIẾN SỸ 31/01/199
KSA006274 PHAN VĂN SỸ 06/10/199
KSA006275 PHẠM NGUYỄN THANH SỸ 16/01/199
KSA006276 PHẠM VĂN SỸ 18/12/199
KSA006277 BÙI TRÍ TÀI 20/10/199
KSA006278 DƯƠNG VĂN TÀI 05/08/199
KSA006279 ĐINH VĂN TÀI 10/05/199
KSA006280 ĐIỂU TÀI 27/07/199
KSA006281 ĐẶNG VĂN TÀI 05/02/199
KSA006282 HÀ BỬU TÀI 07/12/199
KSA006283 HOÀNG VĂN TÀI 07/04/199
KSA006284 HUỲNH VĂN TÀI 07/01/199
KSA006285 KHƯU TẤN TÀI 19/09/199
KSA006286 LÊ DƯƠNG Ý TÀI 27/05/199
KSA006287 LÊ ĐĂNG TÀI 25/01/199
KSA006288 LÊ ĐỨC TÀI 02/04/199
KSA006289 LÊ ĐỨC TÀI 22/11/199
KSA006290 LÊ HỮU TÀI 30/04/199
KSA006291 LÊ THIỆN TÀI 20/05/199
KSA006292 LÊ VĂN TÀI 13/10/199
KSA006293 LƯƠNG HOÀNG TÀI 20/11/199
KSA006294 LƯƠNG THẾ TÀI 03/06/199
KSA006295 NGUYỄN AN TÀI 13/11/199
KSA006296 NGUYỄN ANH TÀI 20/10/199
KSA006297 NGUYỄN CHÂU TÀI 23/06/199
KSA006298 NGUYỄN ĐẮC TÀI 29/07/199
KSA006299 NGUYỄN ĐỨC TÀI 01/09/199
KSA006300 NGUYỄN ĐỨC TÀI 22/01/199
KSA006301 NGUYỄN ĐỨC TÀI 31/12/199
KSA006302 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 24/04/199
KSA006303 NGUYỄN MINH TÀI 19/03/199
KSA006304 NGUYỄN MINH TÀI 19/08/199
KSA006305 NGUYỄN MINH TRÍ TÀI 26/07/199
KSA006306 NGUYỄN NGỌC TÀI 08/12/199
KSA006307 NGUYỄN QUỐC TÀI 30/10/199
KSA006308 NGUYỄN TÀI 03/09/199
KSA006309 NGUYỄN TÀI 28/12/199
KSA006310 NGUYỂN THÁI TÀI 04/09/199
KSA006311 NGUYỄN TẤN TÀI 13/08/199
KSA006312 NGUYỄN TẤN TÀI 17/03/199
KSA006313 NGUYỄN TRẦN ANH TÀI 01/01/199
KSA006314 NGUYỄN TÚ TÀI 20/05/199
KSA006315 NGUYỄN TUẤN TÀI 25/02/199
KSA006316 NGUYỄN VĂN TÀI 19/05/199
KSA006317 NGUYỄN VĂN TÀI 23/11/199
KSA006318 NGUYỄN VĂN TÀI 27/03/199
KSA006319 NGUYỄN VĂN THÀNH TÀI 09/04/199
KSA006320 NGUYỄN XUÂN TÀI 04/06/199
KSA006321 PHẠM THẾ TÀI 22/06/199
KSA006322 PHẠM TẤN TÀI 06/02/199
KSA006323 PHẠM TẤN TÀI 30/08/199
KSA006324 PHẠM VĂN TÀI 03/02/199
KSA006325 TRẦN CÔNG TÀI 15/09/199
KSA006326 TRẦN ĐỨC TÀI 06/05/199
KSA006327 TRẦN TÀI 25/06/199
KSA006328 TRẦN THANH TÀI 07/08/199
KSA006329 TRẦN VĂN THANH TÀI 25/11/199
KSA006330 TRỊNH XUÂN TÀI 22/02/199
KSA006331 VĂN MINH TÀI 20/11/199
KSA006332 VĂN TUẤN TÀI 31/12/199
KSA006333 VI THANH TÀI 26/07/199
KSA006334 VÕ NGUYỄN PHI TÀI 18/03/199
KSA006335 VÕ TẤN TÀI 18/06/199
KSA006336 VŨ KIM ANH TÀI 28/08/199
KSA006337 BÙI VĂN TÁM 13/12/199
KSA006338 TRỊNH NGỌC TẠO 21/10/199
KSA006339 HOÀNG XUÂN TẶNG 01/03/196
KSA006340 BÙI THỊ NGỌC TÂM 13/11/199
KSA006341 BÙI THỊ TÂM 27/08/199
KSA006342 BÙI THỊ TÂM 28/12/199
KSA006344 CAO THỊ THẢO TÂM 29/06/199
KSA006345 CAO VĂN TÂM 09/04/199
KSA006346 DƯƠNG MINH TÂM 01/01/197
KSA006347 ĐỖ ĐỨC TÂM 15/05/199
KSA006348 ĐỖ THỊ TÂM 11/04/199
KSA006349 ĐỨC THỊ TÂM 17/04/199
KSA006350 ĐIỀN THỊ ĐỨC TÂM 06/02/199
KSA006351 ĐINH DUY TÂM 19/04/199
KSA006352 ĐINH THỊ THANH TÂM 20/11/199
KSA006353 ĐIỂU NGÂN TÂM 15/11/199
KSA006354 ĐIỂU THỊ TÂM 00/00/199
KSA006355 ĐẶNG THANH TÂM 09/08/199
KSA006356 ĐOÀN DUY TÂM 10/03/199
KSA006357 HỒ THỊ THANH TÂM 01/04/199
KSA006358 HỨA HỒNG TÂM 13/05/199
KSA006359 HOÀNG PHƯỚC HỮU TÂM 23/10/199
KSA006360 HOÀNG THỊ TÂM 24/01/199
KSA006361 HUỲNH THỊ HOÀI TÂM 31/10/199
KSA006362 HUỲNH THỊ THANH TÂM 09/12/199
KSA006363 HUỲNH THỊ TRÚC TÂM 02/11/199
KSA006364 LÊ HIẾU TÂM 02/11/199
KSA006365 LÊ MINH TÂM 04/10/199
KSA006366 LÊ NGUYỄN THANH TÂM 20/04/199
KSA006367 LÊ QUAN TÂM 02/07/199
KSA006368 LÊ THỊ TÂM 01/01/199
KSA006369 LÊ THỊ THANH TÂM 30/05/199
KSA006370 LÊ THANH TÂM 23/08/199
KSA006371 LÊ THIỆN TÂM 24/04/199
KSA006372 LÊ VĂN MINH TÂM 25/04/199
KSA006373 LÊ VĂN TÂM 16/02/199
KSA006374 LÊ VĂN TÂM 25/09/199
KSA006375 LẠI MINH TÂM 06/01/199
KSA006376 LẠI MINH TÂM 30/04/199
KSA006377 LƯƠNG THỊ TÂM 12/09/199
KSA006378 MAI LỆ TÂM 20/04/199
KSA006379 NGÔ THANH TÂM 13/09/199
KSA006380 NGUYỄN ANH TÂM 01/03/199
KSA006381 NGUYỄN DUY TÂM 15/04/199
KSA006382 NGUYỄN LÊ THẾ TÂM 28/11/199
KSA006383 NGUYỄN LƯƠNG TÂM 22/08/199
KSA006384 NGUYỄN MINH TÂM 01/10/199
KSA006386 NGUYỄN MINH TÂM 20/03/199
KSA006387 NGUYỄN NGỌC AN TÂM 10/03/199
KSA006388 NGUYỄN NGỌC TÂM 24/06/199
KSA006389 NGUYỄN NHẬT TÂM 06/10/199
KSA006390 NGUYỄN THỊ LINH TÂM 05/11/199
KSA006391 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 06/01/199
KSA006392 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM 16/03/199
KSA006393 NGUYỄN THỊ TÂM 12/12/199
KSA006394 NGUYỄN THỊ TÂM 14/04/199
KSA006395 NGUYỄN THỊ TÂM 17/09/199
KSA006396 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 30/01/199
KSA006397 NGUYỄN THỊ THU TÂM 29/11/199
KSA006398 NGUYỄN THỊ TÚ TÂM 29/08/199
KSA006399 NGUYỄN THANH TÂM 12/07/199
KSA006400 NGUYỄN THANH TÂM 20/02/199
KSA006401 NGUYỄN THANH TÂM 20/10/199
KSA006402 NGUYỄN THU TÂM 13/09/199
KSA006403 NGUYỄN VĂN TÂM 08/02/199
KSA006404 NGUYỄN VĂN TÂM 20/06/199
KSA006405 NÔNG THỊ TÂM 18/09/199
KSA006406 NÔNG XUÂN TÂM 01/08/199
KSA006407 PHAN THỊ TÂM 01/01/199
KSA006408 PHAN THỊ THANH TÂM 06/12/199
KSA006409 PHAN THÀNH TÂM 30/01/199
KSA006410 THÂN THANH TÂM 09/06/199
KSA006411 THIỀU CHÍ TÂM 02/09/199
KSA006412 TRẦN MINH TÂM 21/09/199
KSA006413 TRẦN QUANG TÂM 19/07/199
KSA006414 TRẦN THỊ TÂM 22/02/199
KSA006415 TRẦN VĂN TÂM 14/05/199
KSA006416 TRỊNH THỊ THANH TÂM 16/10/199
KSA006417 TRỊNH TIẾN TÂM 17/08/199
KSA006418 VÕ MINH TÂM 28/12/199
KSA006419 VÕ THANH TÂM 08/04/199
KSA006420 VÕ VĂN TÂM 30/04/199
KSA006421 VŨ ĐÌNH TÂM 02/01/199
KSA006422 VŨ HOÀI TÂM 08/08/199
KSA006423 VƯƠNG THỊ LINH TÂM 25/06/199
KSA006424 NGUYỄN THỊ THANH TẤM 17/03/199
KSA006425 BÙI DUY TÂN 12/06/199
KSA006426 DƯƠNG THỊ TÂN 09/08/199
KSA006427 HỒ NHẬT TÂN 04/04/199
KSA006428 LÊ HỮU TÂN 11/01/199
KSA006429 LÊ NGUYỄN NHẬT TÂN 21/09/199
KSA006430 LÊ THỊ TÂN 09/03/199
KSA006431 LÊ THỊ TÂN 28/02/199
KSA006432 LÊ TRUNG TÂN 08/02/199
KSA006433 LÝ MINH TÂN 03/03/199
KSA006434 LÝ NHỰT TÂN 01/01/199
KSA006435 NGUYỄN DUY TÂN 21/12/199
KSA006436 NGUYỄN HÒA TÂN 13/07/199
KSA006437 NGUYỄN HOÀNG MINH TÂN23/08/199
KSA006438 NGUYỄN MINH TÂN 17/07/199
KSA006439 NGUYỄN MINH TÂN 23/08/199
KSA006440 NGUYỄN NGỌC TÂN 10/01/199
KSA006441 NGUYỄN NGỌC TÂN 25/01/199
KSA006442 NGUYỄN THỊ CẨM TÂN 20/02/199
KSA006443 NGUYỄN THỊ TÂN 08/12/199
KSA006444 NGUYỄN VĨNH TÂN 15/11/199
KSA006445 NGUYỄN VIẾT TRIỀU TÂN 29/11/199
KSA006446 PHẠM VĂN TÂN 00/00/197
KSA006447 THÁI HOÀNG TÂN 10/04/199
KSA006448 TÔ MINH TÂN 09/08/198
KSA006449 TRẦN MINH TÂN 06/02/199
KSA006450 TRẦN QUANG TÂN 15/01/199
KSA006451 TRẦN THANH TÂN 04/09/199
KSA006452 TRẦN VĂN TÂN 12/10/199
KSA006453 TRẦN VĂN TÂN 13/03/199
KSA006454 VĂN NHẬT TÂN 29/05/199
KSA006455 VŨ KIM TÂN 01/06/199
KSA006456 HOÀNG VĂN TẦN 13/03/199
KSA006457 ĐỖ VĂN TẤN 26/02/199
KSA006458 HOÀNG TRỌNG TẤN 06/09/199
KSA006459 HUỲNH THANH TẤN 26/03/199
KSA006460 NGUYỄN ANH TẤN 16/05/199
KSA006461 NGUYỄN PHƯƠNG TẤN 20/03/199
KSA006462 NGUYỄN THẾ TẤN 30/07/199
KSA006463 NGUYỄN TRỌNG TẤN 13/04/199
KSA006464 PHẠM VĂN TẤN 18/06/199
KSA006465 TRƯƠNG HIỆP TẤN 14/06/199
KSA006466 VÕ MINH TẤN 18/12/199
KSA006467 ĐIỂU TẬP 07/07/199
KSA006468 HON CÓN TẬT 01/12/198
KSA006469 ĐẶNG VĂN THÀ 27/10/199
KSA006470 ĐÀO NGỌC THẠCH 02/12/199
KSA006471 ĐINH HOÀI THẠCH 02/09/199
KSA006472 ĐIỂU VĂN THẠCH 13/05/199
KSA006473 KHUẤT TIẾN THẠCH 02/01/199
KSA006474 NGUYỄN CHÍ THẠCH 29/04/199
KSA006475 NGUYỄN HỮU THẠCH 25/06/199
KSA006476 NGUYỄN NGỌC THẠCH 29/08/199
KSA006477 NGUYỄN TRƯỜNG THẠCH 00/00/199
KSA006478 PHẠM NGỌC THẠCH 04/10/199
KSA006479 TRẦN CÔNG THẠCH 07/04/199
KSA006480 TRẦN HOÀNG THẠCH 10/08/199
KSA006481 TRẦN NGỌC THẠCH 20/09/199
KSA006482 DƯƠNG QUANG THÁI 10/01/199
KSA006483 DƯƠNG THỊ THÁI 09/06/199
KSA006484 ĐỖ QUỐC THÁI 18/03/199
KSA006485 ĐÀM VĂN THÁI 01/06/199
KSA006486 ĐIỂU THÁI 08/05/199
KSA006487 GIANG QUỐC THÁI 25/08/199
KSA006488 HOÀNG DUY THÁI 05/10/199
KSA006489 HOÀNG ĐỨC THÁI 22/08/199
KSA006490 HOÀNG MẠNH THÁI 02/09/199
KSA006491 HOÀNG NGỌC THÁI 16/12/199
KSA006492 HOÀNG QUỐC THÁI 10/01/199
KSA006493 HUỲNH QUỐC THÁI 21/04/199
KSA006494 KHƯU NHƠN THÁI 03/03/199
KSA006495 LÊ THỊ KIM THÁI 10/07/199
KSA006496 LÊ THÀNH THÁI 11/07/199
KSA006497 MAI PHƯỚC THÁI 24/02/199
KSA006498 NGUYỄN ĐỨC THÁI 25/10/199
KSA006499 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 04/03/197
KSA006500 NGUYỄN HÙNG THÁI 11/06/199
KSA006501 NGUYỄN KHẮC THÁI 23/03/199
KSA006502 NGUYỄN NGỌC THÁI 15/05/199
KSA006503 NGUYỄN THỊ THÁI 28/02/199
KSA006504 NGUYỄN THANH THÁI 09/09/199
KSA006505 NGUYỄN VĂN THÁI 19/05/199
KSA006506 NGUYỄN XUÂN THÁI 16/09/199
KSA006507 TỐNG PHƯỚC THÁI 24/07/199
KSA006508 TRẦN HỒNG THÁI 27/05/199
KSA006509 TRẦN MINH THÁI 28/02/199
KSA006510 TRẦN PHƯƠNG THÁI 17/07/199
KSA006511 TRẦN QUỐC THÁI 14/02/199
KSA006512 VŨ TRỌNG THÁI 18/03/199
KSA006513 PHẠM QUANG THẢN 09/03/199
KSA006514 BÙI KHUÊ LINH DIỆU THANH08/02/199
KSA006515 BÙI NGỌC ĐAN THANH 30/11/199
KSA006516 BÙI NGỌC THANH 11/09/199
KSA006517 BÙI THỊ LỆ THANH 10/10/199
KSA006518 DƯƠNG ĐỨC THANH 30/07/199
KSA006519 DƯƠNG THỊ THANH 26/02/199
KSA006520 ĐỖ HỮU THANH 10/03/199
KSA006521 ĐÀO GIANG THANH 26/08/199
KSA006522 ĐINH THỊ PHƯƠNG THANH 18/09/199
KSA006523 ĐẶNG TRẦN BẢO THANH 12/07/199
KSA006524 HỒ TÂM THANH 06/07/199
KSA006525 HỨA QUANG THANH 24/05/199
KSA006526 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THAN10/08/199
KSA006527 HOÀNG THỊ THANH 04/03/199
KSA006528 HOÀNG THỊ THANH 20/09/199
KSA006529 HUỲNH CHÍ THANH 23/12/199
KSA006530 HUỲNH THỊ KIM THANH 04/02/199
KSA006531 HUỲNH THỊ THANH 03/09/199
KSA006532 KHÚC THỊ THANH 28/12/199
KSA006533 KIỀU THANH THANH 03/07/199
KSA006534 LÊ ĐÌNH THANH 15/08/199
KSA006535 LÊ NHẬT THANH 29/09/199
KSA006536 LÊ THỊ HOÀI THANH 11/08/199
KSA006537 LÊ THỊ KIM THANH 01/01/199
KSA006538 LÊ THỊ THANH 20/03/199
KSA006539 LÊ THỊ THANH 20/10/199
KSA006540 LẠI QUỐC THANH 02/02/199
KSA006541 MAI HUYỀN THANH 13/03/199
KSA006542 NGHIÊM THỊ THIÊN THANH 01/01/199
KSA006543 NGÔ THỊ GIANG THANH 11/10/199
KSA006544 NGÔ THỊ THANH 26/02/199
KSA006545 NGUYỄN CHÍ THANH 06/09/199
KSA006546 NGUYỄN CHÍ THANH 08/02/199
KSA006547 NGUYỄN CHÍ THANH 08/11/199
KSA006548 NGUYỄN CHÍ THANH 12/02/199
KSA006549 NGUYỄN HOÀI THANH 23/12/199
KSA006550 NGUYỄN NGỌC THANH 08/05/199
KSA006551 NGUYỄN PHẠM NGỌC THAN01/01/199
KSA006552 NGUYỄN THỊ KIM THANH 12/06/199
KSA006554 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THA 09/10/199
KSA006555 NGUYỄN THỊ THANH 02/01/199
KSA006556 NGUYỄN THỊ THANH 04/08/199
KSA006557 NGUYỄN THỊ THANH 12/10/199
KSA006558 NGUYỄN THỊ THANH 12/10/199
KSA006559 NGUYỄN THỊ VÂN THANH 30/11/199
KSA006560 NGUYỄN THU THANH 19/01/199
KSA006561 NGUYỄN VĂN THANH 13/03/199
KSA006562 NGUYỄN VĂN THANH 19/10/199
KSA006563 NGUYỄN VĂN THANH 27/09/199
KSA006564 PHAN LÊ QUỐC THANH 11/01/199
KSA006565 PHAN THỊ NGỌC THANH 24/11/199
KSA006566 PHẠM HÀ THANH 12/03/199
KSA006567 PHẠM THỊ THANH 04/10/199
KSA006568 PHẠM THỊ THANH 15/12/199
KSA006569 PHẠM THỊ THANH 17/09/199
KSA006570 PHẠM THỊ THANH THANH 12/01/199
KSA006571 THỊ THANH 11/10/199
KSA006572 TỐNG VĂN THANH 06/10/199
KSA006573 TRẦN CHÍ THANH 10/12/199
KSA006574 TRẦN MINH THANH 14/04/199
KSA006575 TRẦN NGỌC THANH 04/05/199
KSA006576 TRẦN NGỌC THANH 27/01/199
KSA006577 TRẦN THỊ ĐAN THANH 16/06/199
KSA006578 TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH 06/03/199
KSA006579 TRẦN THỊ THANH 09/05/199
KSA006580 TRẦN VĂN THANH 26/08/199
KSA006581 TRỊNH THANH THANH 07/11/199
KSA006582 TRƯƠNG CHÍ THANH 20/08/199
KSA006583 TRƯƠNG THỊ ĐAN THANH 29/12/199
KSA006584 VÕ CHÍ THANH 09/12/199
KSA006585 VÕ TRÍ THANH 17/03/199
KSA006586 VŨ THU THANH 19/10/199
KSA006587 BÙI ĐỨC THÀNH 11/07/199
KSA006588 BÙI QUANG THÀNH 08/05/199
KSA006589 BÙI VĂN THÀNH 09/08/199
KSA006590 BÙI VĂN THÀNH 12/08/199
KSA006591 BÙI VĂN THÀNH 13/03/199
KSA006592 BÙI VĂN THÀNH 29/10/199
KSA006593 CAO CHUNG THÀNH 01/07/199
KSA006594 DƯƠNG TRUNG THÀNH 06/11/199
KSA006595 ĐỖ VĂN TIẾN THÀNH 06/02/199
KSA006596 ĐÀM VĂN THÀNH 16/06/199
KSA006597 ĐINH HIẾN THÀNH 20/09/199
KSA006598 ĐẶNG CHÍ THÀNH 17/10/199
KSA006599 ĐOÀN PHI CÔNG THÀNH 18/02/199
KSA006600 HỒ GIANG CÔNG THÀNH 05/04/199
KSA006601 HỒ NGUYÊN THÀNH 19/02/199
KSA006602 HỒ QUỐC THÀNH 18/09/198
KSA006603 HỒ VIẾT THÀNH 19/03/199
KSA006604 HÀ ĐÌNH NGỌC THÀNH 03/07/199
KSA006605 HOÀNG MINH THÀNH 05/05/199
KSA006606 HUỲNH THỊ THÀNH 22/01/199
KSA006607 HUỲNH TẤN THÀNH 16/06/199
KSA006608 LÃ TIẾN THÀNH 20/07/199
KSA006609 LÂM CHÍ THÀNH 27/11/199
KSA006610 LÂM TIẾN THÀNH 19/07/199
KSA006611 LÂM VĂN THÀNH 11/11/199
KSA006612 LÊ BÁ THÀNH 13/06/199
KSA006613 LÊ MINH THÀNH 19/05/199
KSA006614 LÊ NGỌC THÀNH 26/10/199
KSA006615 LÊ NGUYỄN DUY THÀNH 27/10/199
KSA006616 LÊ TẤN THÀNH 07/01/199
KSA006617 LƯƠNG TRÍ THÀNH 10/08/199
KSA006618 LƯU NGỌC THÀNH 09/09/199
KSA006619 NGÔ ĐỨC THÀNH 01/11/199
KSA006620 NGÔ NGUYỄN MINH THÀNH31/05/199
KSA006621 NGÔ TIẾN THÀNH 01/01/199
KSA006622 NGÔ VĂN HOÀN THÀNH 08/06/199
KSA006623 NGÔ VĂN THÀNH 06/11/199
KSA006624 NGÔ VĂN THÀNH 14/10/199
KSA006625 NGUYỄN CHÍ THÀNH 06/04/199
KSA006626 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 29/03/199
KSA006627 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 30/09/199
KSA006628 NGUYỄN HỮU ĐỨC THÀNH 13/08/199
KSA006629 NGUYỄN HỮU MINH THÀNH19/09/199
KSA006630 NGUYỄN HỮU THÀNH 16/10/199
KSA006631 NGUYỄN MINH THÀNH 26/12/199
KSA006632 NGUYỄN MINH THÀNH 28/01/199
KSA006633 NGUYỄN MẠNH THÀNH 15/03/199
KSA006634 NGUYỄN NGỌC THÀNH 02/05/199
KSA006635 NGUYỄN SỸ THÀNH 06/06/199
KSA006636 NGUYỄN THẾ THÀNH 12/07/199
KSA006637 NGUYỄN THUẬN THÀNH 08/01/199
KSA006638 NGUYỄN TIẾN THÀNH 23/05/199
KSA006639 NGUYỄN TIẾN THÀNH 28/10/199
KSA006640 NGUYỄN TẤN THÀNH 08/02/199
KSA006641 NGUYỄN TẤN THÀNH 09/05/199
KSA006642 NGUYỄN TẤT THÀNH 20/06/199
KSA006643 NGUYỄN VĂN THÀNH 03/04/199
KSA006644 NGUYỄN VĂN THÀNH 21/02/199
KSA006645 NINH THỊ BÍCH THÀNH 06/02/199
KSA006646 NÔNG TUẤN THÀNH 08/12/199
KSA006647 PHAN MINH THÀNH 28/01/199
KSA006648 PHẠM KHẮC THÀNH 07/10/199
KSA006649 PHẠM LÊ THÀNH 30/10/199
KSA006650 PHẠM MAI NGỌC THÀNH 24/05/199
KSA006651 PHẠM MINH THÀNH 13/05/199
KSA006652 PHẠM TUẤN THÀNH 13/03/199
KSA006653 PHẠM VĂN THÀNH 01/09/199
KSA006654 QUÁCH CÔNG THÀNH 20/02/199
KSA006655 THÒNG GIAI THÀNH 02/07/199
KSA006656 TÔ TIẾN THÀNH 02/11/199
KSA006657 TRẦN HOÀI THÀNH 26/02/199
KSA006658 TRẦN HỮU THÀNH 14/06/199
KSA006659 TRẦN NHẬT THÀNH 11/02/199
KSA006660 TRẦN TIẾN THÀNH 06/02/199
KSA006661 TRẦN TẤN THÀNH 09/10/199
KSA006662 TRẦN TUẤN THÀNH 23/06/199
KSA006663 TRẦN VĂN THÀNH 09/09/199
KSA006664 TRẦN VĂN THÀNH 10/10/197
KSA006665 TRẦN VĂN THÀNH 18/02/199
KSA006666 TRẦN VĂN THÀNH 20/05/199
KSA006667 TRẦN XUÂN THÀNH 20/03/199
KSA006668 TRƯƠNG VĂN THÀNH 30/06/199
KSA006669 VÕ DUY THÀNH 10/05/199
KSA006670 VŨ MINH THÀNH 27/03/199
KSA006671 VŨ VIỆT THÀNH 26/05/199
KSA006672 VŨ XUÂN THÀNH 30/03/199
KSA006673 ĐÀM THỊ THAO 23/05/199
KSA006674 LÊ NGỌC THAO 20/07/197
KSA006675 THÁI MAI THAO 07/07/199
KSA006676 TRƯƠNG VĂN THAO 18/05/199
KSA006677 VŨ ĐỨC THAO 29/03/199
KSA006678 HÀ THU THẢO 29/07/199
KSA006679 BÙI PHƯƠNG THẢO 20/08/199
KSA006680 BÙI THỊ BÍCH THẢO 10/06/199
KSA006681 BÙI THỊ THANH THẢO 26/04/199
KSA006682 BÙI THỊ THU THẢO 10/12/199
KSA006683 BÙI THỊ THU THẢO 19/05/199
KSA006684 BÙI THU THẢO 09/02/199
KSA006685 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO 03/08/199
KSA006686 CAO THỊ THU THẢO 09/10/199
KSA006687 CHÂU THỊ THANH THẢO 28/02/199
KSA006688 DƯƠNG THỊ THU THẢO 06/08/199
KSA006689 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 18/07/199
KSA006690 ĐỖ THỊ THANH THẢO 03/05/199
KSA006691 ĐỖ THỊ THANH THẢO 07/05/199
KSA006692 ĐỖ THỊ THẢO 18/01/199
KSA006693 ĐỖ THỊ THẢO 20/08/199
KSA006694 ĐỖ THỊ THU THẢO 04/02/199
KSA006695 ĐÀM THỊ THANH THẢO 08/06/199
KSA006696 ĐÀM THỊ THẠCH THẢO 17/06/199
KSA006697 ĐÀM THỊ THẢO 05/10/199
KSA006698 ĐÀM THỊ THU THẢO 07/05/199
KSA006699 ĐÀO NGUYỄN THANH THẢO18/11/199
KSA006700 ĐÀO THỊ HỒNG THẢO 24/08/199
KSA006701 ĐÀO THỊ THU THẢO 08/10/199
KSA006702 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 18/08/199
KSA006703 ĐINH THỊ THU THẢO 14/01/199
KSA006704 ĐINH THANH THẢO 03/08/199
KSA006705 ĐIỂU THỊ THẢO 02/02/199
KSA006706 ĐIỂU THỊ THẢO 14/01/199
KSA006707 ĐIỂU THỊ THU THẢO 01/12/199
KSA006708 ĐIỂU THẢO 10/08/198
KSA006709 ĐẶNG THỊ THẢO 15/05/199
KSA006710 ĐỒNG THỊ THẢO 26/01/199
KSA006711 ĐẶNG TRUNG THẢO 28/12/199
KSA006712 ĐOÀN THỊ THANH THẢO 01/02/199
KSA006713 ĐOÀN THỊ THANH THẢO 03/03/199
KSA006714 ĐOÀN THỊ THẢO 12/04/199
KSA006715 ĐOÀN THỊ THẢO 14/05/199
KSA006716 ĐOÀN THANH THẢO 10/08/199
KSA006717 HỒ THỊ THANH THẢO 12/01/199
KSA006718 HỒ THỊ THẢO 05/03/199
KSA006719 HỒ THỊ THẢO 18/04/199
KSA006720 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 27/10/199
KSA006721 HÀ THỊ THẢO 20/11/197
KSA006722 HOÀNG LONG CHÂU THẢO 09/10/199
KSA006723 HOÀNG THỊ MAI THẢO 19/11/199
KSA006724 HOÀNG THỊ THU THẢO 18/11/199
KSA006725 HOÀNG THỊ THU THẢO 25/08/199
KSA006726 HOÀNG THANH THẢO 04/04/199
KSA006727 HUỲNH THỊ THẢO 06/04/199
KSA006728 LÂM THỊ TRUNG THẢO 06/10/199
KSA006729 LÊ ĐỨC THẢO 04/09/199
KSA006730 LÊ HOÀNG THANH THẢO 14/12/199
KSA006731 LÊ NGUYÊN THẢO 17/03/199
KSA006732 LÊ PHƯƠNG THẢO 04/02/199
KSA006733 LÊ PHƯƠNG THẢO 08/02/199
KSA006734 LÊ THỊ BÍCH THẢO 13/01/199
KSA006735 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/09/199
KSA006737 LÊ THỊ THẢO 15/06/199
KSA006738 LÊ THỊ THẢO 20/07/199
KSA006739 LÊ THỊ THẢO 31/07/199
KSA006740 LÊ THỊ THU THẢO 06/08/199
KSA006741 LÊ THỊ THU THẢO 11/05/199
KSA006742 LÊ THỊ THU THẢO 15/05/199
KSA006743 LÊ THỊ THU THẢO 20/03/199
KSA006744 LÊ THỊ THU THẢO 20/11/199
KSA006745 LINH NGỌC THẢO 29/04/199
KSA006746 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO20/11/199
KSA006747 LƯƠNG THỊ THẢO 09/12/199
KSA006748 LƯƠNG THANH THẢO 19/01/199
KSA006749 LƯU THỊ MAI THẢO 12/09/199
KSA006750 MAI THỊ PHƯƠNG THẢO 17/03/199
KSA006751 NGÔ THỊ THANH THẢO 13/08/199
KSA006752 NGÔ THỊ THẢO 24/05/199
KSA006753 NGÔ THỊ THU THẢO 06/01/199
KSA006754 NGÔ THÙY PHƯƠNG THẢO 27/04/199
KSA006755 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 18/05/199
KSA006756 NGUYỄN LÊ DẠ THẢO 15/12/199
KSA006757 NGUYỄN PHAN NGỌC THẢO15/10/199
KSA006758 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/10/199
KSA006759 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 02/10/199
KSA006760 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 27/11/199
KSA006761 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 06/04/199
KSA006762 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 07/07/199
KSA006763 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 24/05/199
KSA006764 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢ 01/12/199
KSA006765 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢ 15/03/199
KSA006766 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢ 15/09/199
KSA006767 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢ 18/02/199
KSA006768 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢ 21/02/199
KSA006769 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢ 28/11/199
KSA006770 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢ 29/09/199
KSA006771 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 02/01/199
KSA006772 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 05/02/199
KSA006773 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/10/199
KSA006774 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 18/02/199
KSA006775 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 26/12/199
KSA006776 NGUYỄN THỊ THẢO 06/04/199
KSA006777 NGUYỄN THỊ THẢO 06/04/199
KSA006778 NGUYỄN THỊ THẢO 07/05/199
KSA006779 NGUYỄN THỊ THẢO 12/12/199
KSA006780 NGUYỄN THỊ THẢO 15/08/199
KSA006781 NGUYỄN THỊ THẢO 18/01/199
KSA006782 NGUYỄN THỊ THẢO 25/11/199
KSA006783 NGUYỄN THỊ THẢO 26/02/199
KSA006784 NGUYỄN THỊ THẢO 26/06/199
KSA006785 NGUYỄN THỊ THẢO 26/07/199
KSA006786 NGUYỄN THỊ THU THẢO 01/02/199
KSA006787 NGUYỄN THỊ THU THẢO 01/04/199
KSA006788 NGUYỄN THỊ THU THẢO 02/04/199
KSA006789 NGUYỄN THỊ THU THẢO 04/07/199
KSA006790 NGUYỄN THỊ THU THẢO 05/07/199
KSA006791 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/09/199
KSA006792 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/12/199
KSA006793 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/09/199
KSA006794 NGUYỄN THỊ THU THẢO 16/08/199
KSA006795 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/02/199
KSA006796 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/03/199
KSA006797 NGUYỄN THỊ THU THẢO 22/02/199
KSA006798 NGUYỄN THỊ THU THẢO 22/05/199
KSA006799 NGUYỄN THỊ THU THẢO 23/01/199
KSA006800 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/02/199
KSA006801 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/09/199
KSA006802 NGUYỄN THỊ THU THẢO 27/10/199
KSA006803 NGUYỄN THỊ THÚY THU TH 03/05/199
KSA006804 NGUYỄN THỊ TUYẾT THẢO 13/10/199
KSA006805 NGUYỄN THANH THẢO 20/11/199
KSA006806 NGUYỄN THU THẢO 01/02/199
KSA006807 NGUYỄN THU THẢO 13/08/199
KSA006808 NGUYỄN THU THẢO 23/06/199
KSA006809 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 13/02/199
KSA006810 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 15/02/199
KSA006811 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 24/09/199
KSA006812 NÔNG THỊ THẢO 03/02/199
KSA006813 PHAN HUỲNH THẢO 23/02/199
KSA006814 PHAN NGỌC THẢO 01/05/199
KSA006815 PHAN THỊ NGỌC THẢO 19/11/199
KSA006816 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 09/05/199
KSA006817 PHAN THỊ THẠCH THẢO 19/10/199
KSA006818 PHAN TRUNG THẢO 27/11/199
KSA006819 PHẠM PHƯƠNG THẢO 24/02/199
KSA006820 PHẠM THỊ NGỌC THẢO 24/09/199
KSA006821 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 08/10/199
KSA006822 PHẠM THỊ THANH THẢO 08/11/199
KSA006823 PHẠM THỊ THANH THẢO 12/02/199
KSA006824 PHẠM THỊ THẢO 08/01/199
KSA006825 PHẠM THỊ THẢO 08/05/199
KSA006826 PHẠM THỊ THẢO 27/07/199
KSA006827 PHẠM THỊ THU THẢO 14/11/199
KSA006828 PHẠM THỊ THU THẢO 16/05/199
KSA006829 PHẠM THỊ TRANG THẢO 03/10/199
KSA006830 TẠ THỊ PHƯƠNG THẢO 27/09/199
KSA006831 THỊ HÀ THẢO 14/08/199
KSA006832 THÂN THỊ NGỌC THẢO 20/10/199
KSA006833 TIỀN NỮ PHƯƠNG THẢO 02/06/199
KSA006834 TRẦN NGỌC THẢO 07/02/199
KSA006835 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TH30/12/199
KSA006836 TRẦN NGUYỄN THU THẢO 19/08/199
KSA006837 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/06/199
KSA006838 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/02/199
KSA006839 TRẦN THỊ THANH THẢO 07/10/199
KSA006840 TRẦN THỊ THANH THẢO 27/12/199
KSA006841 TRẦN THỊ THẠCH THẢO 01/08/199
KSA006842 TRẦN THỊ THẢO 05/09/199
KSA006843 TRẦN THỊ THẢO 10/04/199
KSA006844 TRẦN THỊ THẢO 12/07/199
KSA006845 TRẦN THỊ THU THẢO 04/10/199
KSA006846 TRẦN THỊ THU THẢO 11/05/199
KSA006847 TRẦN THỊ THU THẢO 15/02/199
KSA006848 TRẦN THỊ THU THẢO 17/12/199
KSA006849 TRẦN THỊ THU THẢO 18/12/199
KSA006850 TRẦN THANH THẢO 11/11/199
KSA006851 TRẦN THU THẢO 11/11/199
KSA006852 TRỊNH THỊ THẢO 08/03/199
KSA006853 TRỊNH THỊ THẢO 17/09/199
KSA006854 TRƯƠNG HỒNG THẢO 29/11/199
KSA006855 TRƯƠNG NGUYỄN HIỀN TH 11/08/199
KSA006856 TRƯƠNG THỊ LỆ THẢO 13/05/199
KSA006857 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 02/08/199
KSA006858 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 28/04/199
KSA006859 VI THỊ THU THẢO 22/01/199
KSA006860 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 07/06/199
KSA006861 VÕ THỊ THANH THẢO 12/11/199
KSA006862 VÕ THỊ THANH THẢO 22/05/199
KSA006863 VÕ THỊ THU THẢO 25/04/199
KSA006864 VÕ THẠCH THẢO 10/07/199
KSA006865 VŨ THỊ NGỌC THẢO 11/12/199
KSA006866 VŨ THỊ THANH THẢO 03/07/199
KSA006867 VŨ THỊ THANH THẢO 22/05/199
KSA006868 VŨ THỊ THU THẢO 10/09/199
KSA006869 VŨ THỊ THU THẢO 14/01/199
KSA006870 VŨ THỊ THU THẢO 15/07/199
KSA006871 VŨ THỊ THU THẢO 19/01/199
KSA006872 NGUYỄN CHÍ THẠO 17/05/199
KSA006873 BẾ THỊ THẮM 24/03/199
KSA006874 CAO THỊ HỒNG THẮM 25/09/199
KSA006875 CHU THỊ HỒNG THẮM 12/02/199
KSA006876 CẤN THỊ HỒNG THẮM 06/05/199
KSA006877 ĐỖ THỊ THẮM 07/08/199
KSA006878 ĐÀO THỊ HỒNG THẮM 24/08/199
KSA006879 ĐÀO THỊ NGỌC THẮM 16/04/199
KSA006880 ĐỚI THỊ THẮM 02/01/199
KSA006881 ĐINH THỊ THU THẮM 15/01/199
KSA006882 ĐIỂU THỊ THẮM 02/03/199
KSA006883 ĐẶNG THỊ HỒNG THẮM 14/07/199
KSA006884 HỒ THỊ THẮM 03/07/199
KSA006885 HOÀNG THỊ HỒNG THẮM 25/01/199
KSA006886 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM 08/02/199
KSA006887 LÂM THỊ THẮM 10/05/199
KSA006888 LỤC THỊ THẮM 12/11/199
KSA006889 LÊ THỊ HỒNG THẮM 01/08/199
KSA006890 LÊ THỊ HỒNG THẮM 25/10/199
KSA006891 LÊ THỊ HỒNG THẮM 27/01/199
KSA006892 LÊ THỊ THẮM 08/06/199
KSA006893 LƯU THỊ NGỌC THẮM 17/01/199
KSA006894 NGÔ THỊ HỒNG THẮM 07/02/199
KSA006895 NGUYỄN HỒNG THẮM 02/08/199
KSA006896 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 03/10/199
KSA006897 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 18/01/199
KSA006898 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 20/01/199
KSA006899 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 20/12/199
KSA006900 NGUYỄN THỊ THẮM 01/09/199
KSA006901 NGUYỄN THỊ THẮM 04/01/199
KSA006902 NGUYỄN THỊ THẮM 04/06/199
KSA006903 NGUYỄN THỊ THẮM 12/10/199
KSA006904 NGUYỄN THỊ THẮM 13/08/199
KSA006905 NGUYỄN THỊ THẮM 28/09/199
KSA006906 NÔNG THỊ HỒNG THẮM 15/04/199
KSA006907 NÔNG THỊ THẮM 14/05/199
KSA006908 PHAN THỊ THẮM 13/04/199
KSA006909 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 03/12/199
KSA006910 PHẠM THỊ THẮM 29/03/199
KSA006911 THÁI THỊ HỒNG THẮM 10/08/199
KSA006912 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 26/03/199
KSA006913 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 28/02/199
KSA006914 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 28/04/199
KSA006915 TRẦN THỊ NGỌC THẮM 25/08/199
KSA006916 TRẦN THỊ THẮM 05/03/199
KSA006917 TRƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 10/11/199
KSA006918 TRƯƠNG THỊ NGỌC THẮM 22/03/199
KSA006919 VÕ THỊ HỒNG THẮM 31/01/199
KSA006920 VÕ THỊ THU THẮM 19/02/199
KSA006921 NGÔ NHẬT THĂNG 22/12/199
KSA006922 BÙI TRẦN ĐỨC THẮNG 24/08/199
KSA006923 BÙI VŨ THẮNG 02/10/199
KSA006924 CAO XUÂN THẮNG 21/08/199
KSA006925 ĐỖ DUY THẮNG 08/03/199
KSA006926 ĐÀO QUYẾT THẮNG 22/09/199
KSA006927 ĐINH LÊ HỮU THẮNG 04/03/199
KSA006928 ĐẶNG NGỌC THẮNG 24/07/199
KSA006929 HÀ HỮU THẮNG 25/03/199
KSA006930 HÀ SƠN THẮNG 01/12/199
KSA006931 HOÀNG ĐẮC THẮNG 10/01/199
KSA006932 HOÀNG HỮU THẮNG 05/10/199
KSA006933 HOÀNG VĂN THẮNG 09/05/199
KSA006934 HOÀNG XUÂN THẮNG 06/02/199
KSA006935 HUỲNH ĐỨC THẮNG 02/02/199
KSA006936 LÊ ĐỨC THẮNG 05/04/199
KSA006937 LÊ ĐÌNH THẮNG 26/05/199
KSA006938 LÊ MINH THẮNG 01/10/199
KSA006939 LÊ MINH THẮNG 16/03/199
KSA006940 LÊ NGỌC THẮNG 29/04/199
KSA006941 LÊ VĂN THẮNG 08/06/199
KSA006942 LƯU VĂN THẮNG 21/07/199
KSA006943 LÝ ĐẠI THẮNG 26/03/199
KSA006944 NGUYỄN DUY THẮNG 10/01/199
KSA006945 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 24/01/199
KSA006946 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 25/11/199
KSA006947 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 21/02/199
KSA006948 NGUYỄN MINH THẮNG 22/12/199
KSA006949 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 20/05/199
KSA006950 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/10/199
KSA006951 NGUYỄN VĂN THẮNG 12/01/199
KSA006952 NGUYỄN VĂN THẮNG 30/06/199
KSA006953 NHỮ VĂN THẮNG 01/03/199
KSA006954 NÔNG ĐỨC THẮNG 16/04/199
KSA006955 NÔNG ĐỨC THẮNG 23/11/199
KSA006956 PHẠM HỒNG THẮNG 22/11/199
KSA006957 THÁI MINH THẮNG 21/05/199
KSA006958 TÔN THẤT HOÀNG THẮNG 04/04/199
KSA006959 TRẦN ĐỨC THẮNG 12/09/199
KSA006960 TRẦN HỮU THẮNG 01/12/199
KSA006961 TRẦN MINH THẮNG 25/02/199
KSA006962 TRẦN VĂN THẮNG 28/10/199
KSA006963 TRƯƠNG ĐỨC THẮNG 18/06/199
KSA006964 TRƯƠNG NGỌC THẮNG 03/12/199
KSA006965 TRƯƠNG XUÂN THẮNG 26/10/199
KSA006966 VŨ ĐÌNH THẮNG 13/01/199
KSA006967 VŨ NGỌC THẮNG 15/10/199
KSA006968 VŨ NGỌC THẮNG 17/05/199
KSA006969 VŨ THẮNG 28/10/199
KSA006970 VŨ TẤT THẮNG 28/10/198
KSA006971 ĐIỂU THÂM 01/01/199
KSA006972 LÂM THÂM 04/04/199
KSA006973 THỊ THÂN 13/07/199
KSA006974 LONG THỊ THẬP 24/09/199
KSA006975 PHẠM THỊ NGỌC THẬT 10/02/199
KSA006976 TRẦN TRÍ THỨC 01/01/199
KSA006977 ĐIỂU THỊ THE 00/00/199
KSA006978 TRƯƠNG THỊ KIM THE 16/05/199
KSA006979 NGUYỄN VĂN THỂ 16/10/199
KSA006980 LÊ HOÀNG THẾ 01/11/199
KSA006981 NGUYỄN NGỌC THẾ 16/02/199
KSA006982 TRƯƠNG LĂNG THẾ 05/01/199
KSA006983 VŨ ĐÌNH THẾ 18/06/199
KSA006984 NGUYỄN THỊ THÊM 11/11/199
KSA006985 NGUYỄN VĂN THÊM 22/05/199
KSA006986 VI THỊ BÍCH THÊU 22/04/199
KSA006987 BÙI THỊ THI 16/02/199
KSA006988 DƯƠNG THỊ HỒNG THI 30/04/199
KSA006989 ĐỖ HỒ THIÊN THI 31/03/199
KSA006990 ĐINH THỊ ĐÔNG THI 15/01/199
KSA006991 ĐẶNG NGUYỄN ANH THI 28/07/199
KSA006992 HỒ LÊ MINH THI 30/01/199
KSA006993 HOÀNG CẨM THI 04/08/199
KSA006994 HUỲNH NGỌC THI 27/05/199
KSA006995 LÊ THỊ BẢO THI 16/08/199
KSA006996 LÊ VĂN THI 09/05/199
KSA006997 NGÔ HOÀI THI 30/12/199
KSA006998 NGUYỄN HOÀI THI 13/02/199
KSA006999 NGUYỄN QUANG THI 06/03/199
KSA007000 NGUYỄN THỊ HỒNG THI 28/12/199
KSA007001 NGUYỄN THỊ HUỲNH THI 19/07/199
KSA007002 NGUYỄN THỊ KIỀU THI 04/12/199
KSA007003 NGUYỄN THỊ MAI THI 21/05/199
KSA007004 SVAY CHANH THI 08/08/199
KSA007005 TĂNG THỊ MINH THI 14/06/199
KSA007006 TRẦN MINH THI 14/10/199
KSA007007 TRẦN NGUYỄN VŨ THI 01/02/199
KSA007008 VŨ HOÀI THI 13/07/199
KSA007009 VƯƠNG GIA THI 04/05/199
KSA007010 PHẠM VĂN THÍCH 14/06/199
KSA007011 HOÀNG XUÂN THIÊM 14/04/199
KSA007012 KIỀNG VĂN THIÊN 21/01/199
KSA007013 BÙI THANH THIÊN 27/09/199
KSA007014 CHU HIẾU THIÊN 26/03/199
KSA007015 ĐINH VĂN THIÊN 29/05/199
KSA007016 HOÀNG NHẤT THIÊN 08/03/199
KSA007017 LÊ THANH THIÊN 12/01/199
KSA007018 LƯƠNG BẢO THIÊN 31/05/199
KSA007019 NGUYỄN THANH THIÊN 08/03/199
KSA007020 NGUYỄN XUÂN THIÊN 12/04/199
KSA007021 PHAN QUANG THIÊN 18/05/199
KSA007022 PHÙNG HÙNG THIÊN 28/07/199
KSA007023 TRẦN BẢO THIÊN 05/12/199
KSA007024 TRẦN THANH THIÊN 17/05/199
KSA007025 TRẦN TRỌNG THIÊN 05/03/199
KSA007026 TRỊNH KHẮC THIÊN 17/09/199
KSA007027 VŨ NGỌC THIÊN 12/10/199
KSA007028 ĐIỂU THIỆN 08/04/199
KSA007029 ĐIỂU THIỆN 10/11/199
KSA007030 ĐOÀN VĂN THIỆN 28/07/199
KSA007031 HOÀNG ĐỨC THIỆN 22/12/199
KSA007032 HOÀNG GIA THIỆN 11/07/199
KSA007033 HUỲNH ĐỨC THIỆN 05/09/199
KSA007034 KHỔNG NHƯ THIỆN 17/11/199
KSA007035 LÊ HOÀNG THIỆN 08/03/199
KSA007036 LÊ HOÀNG THIỆN 15/04/199
KSA007037 LÊ MINH THIỆN 21/04/199
KSA007038 LÊ VĂN THIỆN 03/02/199
KSA007039 LƯU DANH THIỆN 17/10/199
KSA007040 MÃ HỮU THIỆN 04/01/198
KSA007041 NGUYỄN CÔNG THIỆN 30/07/199
KSA007042 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 12/06/199
KSA007043 NGUYỄN LƯƠNG QUỐC THI 31/08/199
KSA007044 NGUYỄN NGỌC THIỆN 06/07/199
KSA007045 NGUYỄN QUANG THIỆN 08/03/199
KSA007046 NGUYỄN TỰ THIỆN 04/10/199
KSA007047 NGUYỄN VĂN THIỆN 26/06/199
KSA007048 NÔNG THANH THIỆN 26/12/199
KSA007049 PHẠM THỊ MỸ THIỆN 05/12/199
KSA007050 QUÁCH VĂN THIỆN 26/08/199
KSA007051 TRẦN CÔNG MINH THIỆN 20/10/199
KSA007052 TRẦN HOÀNG THIỆN 20/07/199
KSA007053 TRẦN MINH THIỆN 25/12/199
KSA007054 TRẦN VĂN THIỆN 01/05/199
KSA007055 TRỊNH TRẦN QUANG THIỆN 24/09/199
KSA007056 VŨ NGỌC THIỆN 15/05/199
KSA007057 VŨ TỪ THIỆN 20/04/199
KSA007058 TRẦN THỊ THIỆP 20/06/199
KSA007059 HOÀNG THỊ THIẾT 27/03/199
KSA007060 NGUYỄN VĂN THIẾT 26/06/199
KSA007061 LIỀU QUANG THIỆU 04/04/199
KSA007062 PHẠM XUÂN THÌN 15/10/197
KSA007063 ĐỖ VĂN THỊNH 15/10/199
KSA007064 ĐẶNG NGỌC THỊNH 01/01/199
KSA007065 HỒ KHÁNH THỊNH 10/06/199
KSA007066 HOÀNG ĐỨC THỊNH 24/03/199
KSA007067 LĂNG QUANG THỊNH 29/09/199
KSA007068 LỘC VĂN THỊNH 15/01/199
KSA007069 LINH VĂN THỊNH 22/08/199
KSA007070 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 16/08/199
KSA007071 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 25/10/199
KSA007072 NGUYỄN LÊ TÀI THỊNH 20/11/199
KSA007073 NGUYỄN NGỌC NHƯ THỊNH04/09/199
KSA007074 NGUYỄN PHÚ THỊNH 20/04/199
KSA007075 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 10/02/199
KSA007076 NGUYỄN TẤN THỊNH 28/07/199
KSA007077 NGUYỄN TRỌNG THỊNH 26/04/199
KSA007079 NGUYỄN VÕ TRƯỜNG THỊN 15/03/199
KSA007080 TRẦN LÊ HƯNG THỊNH 23/01/199
KSA007081 TRẦN VĂN THỊNH 06/06/199
KSA007082 NÔNG VĂN THẮNG 18/02/199
KSA007083 HOÀNG THỊ PHI THO 16/12/199
KSA007084 LÊ THỊ MỸ THO 21/08/199
KSA007085 ĐỖ HỮU CHÍ THỌ 27/04/199
KSA007086 HUỲNH NGỌC THỌ 29/08/199
KSA007087 NGUYỄN KHÁNH THỌ 22/10/199
KSA007088 NGUYỄN QUANG THỌ 13/03/199
KSA007090 NGUYỄN TRƯỜNG THỌ 31/10/199
KSA007091 PHẠM HỮU THỌ 05/01/199
KSA007092 TẠ THỊ THỌ 24/03/199
KSA007093 TRẦN TẤN THỌ 24/03/199
KSA007094 TRẦN TRƯỜNG THỌ 12/07/199
KSA007095 ĐẬU THỊ KIM THOA 26/08/199
KSA007096 HỒ THỊ KIM THOA 05/09/199
KSA007097 HỒ THỊ THANH THOA 08/01/199
KSA007098 NGUYỄN LÊ QUỲNH THOA 23/03/199
KSA007099 NGUYỄN THỊ KIM THOA 14/06/199
KSA007100 NGUYỄN THỊ KIM THOA 20/08/199
KSA007101 NGUYỄN THỊ THANH THOA 03/02/199
KSA007102 NGUYỄN THỊ THOA 01/12/199
KSA007103 NGUYỄN THỊ THU THOA 18/01/199
KSA007104 PHAN NGUYỄN MINH THOA22/11/199
KSA007105 PHẠM THỊ KIM THOA 01/03/199
KSA007106 PHẠM THỊ KIM THOA 27/12/199
KSA007107 NGUYỄN THỊ THU THOẢ 08/05/199
KSA007108 LÊ THÁI ANH THOẠI 16/02/199
KSA007109 LƯƠNG THỊ THOAN 06/05/199
KSA007110 DƯƠNG VĂN THÔNG 28/11/199
KSA007111 ĐINH NGỌC THÔNG 09/08/199
KSA007112 ĐIỂU PHI THÔNG 22/03/199
KSA007113 HOÀNG MINH THÔNG 25/06/199
KSA007114 HOÀNG TRUNG THÔNG 14/03/199
KSA007115 HOÀNG VĂN THÔNG 06/01/199
KSA007116 HUỲNH THÀNH THÔNG 07/08/199
KSA007117 LÊ PHAN MINH THÔNG 05/01/199
KSA007118 LÝ VĂN THÔNG 17/10/199
KSA007119 NGUYỄN MINH THÔNG 05/03/199
KSA007120 NGUYỄN MINH THÔNG 11/09/199
KSA007121 NGUYỄN TRÍ THÔNG 12/04/199
KSA007122 TRẦN MAI THÔNG 10/09/199
KSA007123 TRẦN MINH THÔNG 22/10/199
KSA007124 TRẦN MẠNH THÔNG 01/05/199
KSA007125 TRẦN THIỆN THÔNG 20/06/199
KSA007126 ĐẶNG VĂN THỐNG 02/03/199
KSA007127 HOÀNG ĐÌNH THỐNG 07/03/199
KSA007128 ĐIỂU THỊ THỐT 13/02/199
KSA007129 LÊ MINH THƠ 21/05/198
KSA007130 HOÀNG THỊ THƠ 24/10/199
KSA007131 LÊ THỊ THƠ 05/06/199
KSA007132 LÊ THANH THƠ 24/01/199
KSA007133 NGUYỄN QUỲNH THƠ 07/03/199
KSA007134 NGUYỄN THỊ MAI THƠ 11/09/199
KSA007135 TẠ THỊ ANH THƠ 23/10/199
KSA007136 THỊ THƠ 00/00/199
KSA007137 THỊ THƠ 11/02/199
KSA007138 TRẦN XUÂN THƠ 10/12/199
KSA007139 NGUYỄN MẠNH ANH THỜI 28/05/199
KSA007140 DƯƠNG THỊ THƠM 27/02/199
KSA007141 HOÀNG THỊ THƠM 12/04/199
KSA007142 HOÀNG VĂN THƠM 23/02/199
KSA007143 NGÔ THỊ THƠM 18/02/199
KSA007144 NGUYỄN THỊ THƠM 10/06/199
KSA007145 NGUYỄN THỊ THƠM 29/11/199
KSA007146 PHẠM THỊ THƠM 20/01/199
KSA007147 VĨ THỊ THƠM 08/08/199
KSA007148 BÙI THỊ YẾN THU 14/09/199
KSA007149 DƯƠNG THỊ THU 03/07/199
KSA007150 ĐỖ THỊ THU 14/12/199
KSA007151 ĐÀM THỊ THU 10/07/199
KSA007152 ĐÀM THỊ THU 18/08/199
KSA007153 ĐOÀN THỊ HỒNG THU 04/10/199
KSA007154 ĐOÀN THỊ KIM THU 21/08/199
KSA007155 HÀ QUỐC THU 05/06/199
KSA007156 HOÀNG THỊ THU 02/03/199
KSA007157 HOÀNG THỊ THU 23/07/199
KSA007158 HUỲNH PHƯƠNG THU 29/09/199
KSA007159 LÊ THỊ MAI THU 02/07/199
KSA007160 LÊ THỊ THU 01/07/199
KSA007161 LÊ THỊ THU 02/06/199
KSA007162 LÊ THỊ THU 07/03/199
KSA007163 LÊ THỊ THU 23/11/199
KSA007164 LƯU THỊ THU 30/10/199
KSA007165 MAI THỊ CẨM THU 14/12/199
KSA007166 NGÔ MINH THU 16/07/199
KSA007167 NGUYỄN HOÀI THU 07/02/199
KSA007168 NGUYỄN THỊ ANH THU 07/04/199
KSA007169 NGUYỄN THỊ CẨM THU 18/02/199
KSA007170 NGUYỄN THỊ HỒNG THU 01/12/199
KSA007171 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 10/07/199
KSA007172 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 27/04/199
KSA007173 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 16/09/199
KSA007174 NGUYỄN THỊ THẢO THU 30/08/199
KSA007175 NGUYỄN THỊ THU 05/09/199
KSA007177 NGUYỄN THỊ THU 06/08/199
KSA007178 NGUYỄN THỊ THU 07/10/199
KSA007179 NGUYỄN THỊ THU 18/09/199
KSA007180 NGUYỄN THỊ THU 20/11/199
KSA007181 NGUYỄN TRÀ THU 20/10/199
KSA007182 PHẠM THỊ CẨM THU 12/04/199
KSA007183 PHẠM THỊ THU 26/09/199
KSA007184 THỊ KIM THU 02/05/199
KSA007185 THỊ THU 10/07/199
KSA007186 THỊ THU 15/06/199
KSA007187 THƯỢNG THỊ HOÀI THU 15/01/199
KSA007188 TRẦN HỒNG THU 25/12/199
KSA007189 TRẦN THỊ HỒNG THU 01/09/199
KSA007190 TRẦN THỊ THANH THU 07/02/199
KSA007191 TRƯƠNG THỊ KIM THU 30/04/199
KSA007192 TRƯƠNG THỊ THU 00/00/199
KSA007193 TRƯƠNG THỊ THU 04/04/199
KSA007194 VŨ THỊ THU 04/09/199
KSA007195 DƯƠNG MINH THUẬN 24/03/199
KSA007196 ĐỖ NGỌC THUẬN 14/08/199
KSA007197 ĐÀO ĐỨC THUẬN 23/01/199
KSA007198 ĐINH VIẾT THUẬN 10/04/199
KSA007199 ĐIỂU THUẬN 05/05/199
KSA007200 HOÀNG THẾ THUẬN 07/03/199
KSA007201 HOÀNG THUẬN 17/10/199
KSA007202 HUỲNH THỊ KIM THUẬN 19/10/199
KSA007203 LÊ CAO KIỀU THUẬN 21/11/199
KSA007204 LÊ NGUYÊN THUẬN 18/08/199
KSA007205 LÊ THỊ NGỌC THUẬN 27/07/199
KSA007206 MÃ NGỌC THUẬN 06/02/199
KSA007207 MÃ VĂN THUẬN 05/05/199
KSA007208 MÔNG VĂN THUẬN 19/07/199
KSA007209 NGÔ HỮU THUẬN 17/03/199
KSA007211 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 04/04/199
KSA007212 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 11/09/199
KSA007213 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 06/05/199
KSA007214 NGUYỄN HOÀNG THUẬN 10/12/199
KSA007215 NGUYỄN MINH THUẬN 13/08/199
KSA007216 NGUYỄN QUANG THUẬN 09/10/199
KSA007217 NGUYỄN THỊ THANH THUẬN02/10/199
KSA007218 NGUYỄN TIẾN THUẬN 04/08/199
KSA007219 NGUYỄN TRUNG THUẬN 30/01/199
KSA007220 NGUYỄN VĂN THUẬN 08/04/199
KSA007221 NGUYỄN VĂN THUẬN 24/02/199
KSA007222 NHÂM THỊ MỸ THUẬN 05/05/199
KSA007223 PHẠM THỊ HÒA THUẬN 17/02/199
KSA007224 THI HIẾU THUẬN 02/05/199
KSA007225 TÔ CHÍ THUẬN 26/04/199
KSA007226 TRẦN MINH THUẬN 24/08/199
KSA007227 TRẦN THỊ KIM THUẬN 04/07/199
KSA007228 TRẦN THỊ THUẬN 14/10/199
KSA007229 TRỊNH THỊ THUẬN 26/05/199
KSA007230 VI VĂN THUẬN 24/04/199
KSA007231 VÕ TRỌNG THUẬN 04/09/199
KSA007232 ĐIỂU MINH THUẬT 12/10/199
KSA007233 NÔNG VĂN THÙNG 18/02/199
KSA007234 TRẦN LÊ MAI THUY 15/08/199
KSA007235 VŨ THỊ LỆ THUY 27/01/199
KSA007236 TRẦN MINH THUỲ 23/09/199
KSA007237 ĐỖ THỊ NGỌC THUỶ 18/10/199
KSA007238 ĐẶNG THỊ THANH THUỶ 06/06/199
KSA007239 LỤC THỊ THUỶ 13/03/199
KSA007240 MAI THỊ THUỶ 30/09/199
KSA007241 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 01/07/199
KSA007242 NGUYỄN THỊ CẨM THUÝ 00/01/199
KSA007243 NGUYỄN THANH THUÝ 05/09/199
KSA007244 BÙI THỊ THÙY 04/09/199
KSA007245 CHUNG THANH THÙY 18/02/199
KSA007246 DƯƠNG THỊ THÙY 20/08/198
KSA007248 HỒ THỊ THANH THÙY 16/03/199
KSA007249 HOÀNG BÍCH THÙY 04/09/199
KSA007250 HOÀNG THỊ THANH THÙY 30/09/199
KSA007251 HOÀNG THỊ THÙY 03/03/199
KSA007252 HOÀNG THÚY THÙY 23/06/199
KSA007253 LÊ THỊ THU THÙY 08/09/199
KSA007254 LƯU NHƯ THÙY 14/06/199
KSA007255 LÝ HỒNG ĐOAN THÙY 20/06/199
KSA007256 NGUYỄN ANH THÙY 30/04/199
KSA007257 NGUYỄN ĐẶNG MINH THÙY26/10/199
KSA007258 NGUYỄN KIM THÙY 10/04/199
KSA007259 NGUYỄN NGỌC THÙY 02/03/199
KSA007260 NGUYỄN THỊ LÊ THÙY 08/01/199
KSA007261 NGUYỄN THỊ THU THÙY 06/05/199
KSA007262 NGUYỄN THỊ THU THÙY 15/07/199
KSA007263 NGUYỄN THỊ THU THÙY 20/07/199
KSA007264 NGUYỄN THỊ THÙY 10/04/199
KSA007265 NGUYỄN THỊ THÙY 15/07/199
KSA007266 PHẠM THỊ DUYÊN THÙY 20/09/199
KSA007267 PHẠM THỊ THÙY 25/09/199
KSA007268 TRẦN THỊ THU THÙY 03/11/199
KSA007269 TRẦN THỊ THÙY 08/05/199
KSA007270 TRỊNH THỊ THANH THÙY 17/03/199
KSA007271 TRỊNH THỊ THÙY 10/01/199
KSA007272 TRƯƠNG THỊ THÙY 12/09/199
KSA007273 TRƯƠNG THỊ THÙY 20/04/199
KSA007274 VI THỊ THÙY 22/12/199
KSA007275 VŨ THỊ THANH THÙY 02/10/199
KSA007276 BÙI NGỌC THỦY 19/06/199
KSA007277 BÙI THỊ THU THỦY 22/06/199
KSA007278 BÙI THẾ THỦY 18/10/199
KSA007279 CAO THỊ THANH THỦY 09/05/199
KSA007280 DƯƠNG XUÂN THỦY 24/04/199
KSA007281 ĐỖ THỊ THANH THỦY 21/12/199
KSA007282 ĐỖ THANH THỦY 16/02/199
KSA007283 ĐỖ THANH THỦY 25/12/199
KSA007284 ĐÀM THỊ THỦY 08/09/199
KSA007285 ĐÀO THỊ THỦY 19/07/199
KSA007286 ĐIỂU THỊ LỆ THỦY 17/12/199
KSA007287 ĐẶNG THỊ THU THỦY 03/01/199
KSA007288 HỒ NHƯ THỦY 27/10/199
KSA007289 HỒ THỊ THỦY 05/05/199
KSA007290 HỒ THỊ THỦY 17/06/199
KSA007291 HOÀNG THỊ THỦY 18/12/199
KSA007292 HOÀNG THỊ THỦY 19/01/199
KSA007293 LÊ BÁ THỦY 05/02/199
KSA007294 LÊ HUY THỦY 04/11/199
KSA007295 LÊ PHẠM THU THỦY 22/08/199
KSA007296 LÊ THỊ HỒNG THỦY 06/06/199
KSA007297 LÊ THỊ THANH THỦY 11/11/199
KSA007298 LÊ THỊ THU THỦY 15/07/199
KSA007299 LÊ THỊ THỦY 14/09/199
KSA007300 LÊ THỊ THỦY 20/11/199
KSA007301 LUÂN THỊ THỦY 17/07/199
KSA007302 LƯƠNG VĂN THỦY 18/11/199
KSA007303 LÝ THỊ THANH THỦY 18/03/199
KSA007304 NGÔ THỊ HỒNG THỦY 17/09/199
KSA007305 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 19/03/199
KSA007306 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 28/11/199
KSA007307 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 14/06/199
KSA007308 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 22/11/199
KSA007309 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 24/04/199
KSA007310 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 28/03/199
KSA007311 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/199
KSA007312 NGUYỄN THỊ THU THỦY 26/12/199
KSA007313 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/01/199
KSA007314 NGUYỄN THỊ THỦY 20/02/199
KSA007315 NGUYỄN THU THỦY 03/08/199
KSA007316 NGUYỄN THU THỦY 22/03/199
KSA007317 PHAN THỊ THANH THỦY 01/09/199
KSA007318 PHAN THỊ THANH THỦY 18/10/199
KSA007319 PHẠM THỊ HỒNG THỦY 30/01/199
KSA007320 PHẠM THỊ THU THỦY 14/07/199
KSA007321 PHẠM THỊ THU THỦY 25/07/199
KSA007322 PHẠM THỊ THỦY 05/10/199
KSA007323 SẦM THỊ THU THỦY 16/12/199
KSA007324 THỊ PHƯƠNG THỦY 10/08/199
KSA007325 THÁI THỊ HỒNG THỦY 10/06/199
KSA007326 TRIỆU THỊ THỦY 25/02/199
KSA007327 TRẦN BÍCH THỦY 08/10/199
KSA007328 TRẦN THỊ NGỌC THỦY 13/08/199
KSA007329 TRẦN THỊ THANH THỦY 07/05/199
KSA007330 TRẦN THỊ THU THỦY 02/04/199
KSA007331 TRẦN THỊ THU THỦY 10/07/199
KSA007332 TRẦN THỊ THU THỦY 11/02/199
KSA007333 TRẦN THỊ THU THỦY 14/08/199
KSA007334 TRẦN THỊ THU THỦY 23/01/199
KSA007335 TRẦN THỊ THU THỦY 31/01/199
KSA007336 TRẦN THỊ THỦY 03/05/199
KSA007337 TRẦN THANH THỦY 19/04/199
KSA007338 TRẦN VĂN THỦY 01/06/199
KSA007339 TRỊNH THỊ THỦY 25/02/199
KSA007340 VÕ HOÀNG THANH THỦY 28/08/199
KSA007341 VÕ THỊ XUÂN THỦY 27/03/199
KSA007342 TRƯƠNG THỊ THŨY 01/11/199
KSA007343 CÁP THỊ THANH THÚY 20/03/199
KSA007344 DANH THỊ THANH THÚY 30/04/198
KSA007345 ĐỖ THỊ LỆ THÚY 26/02/199
KSA007346 ĐIỂU THỊ KIM THÚY 17/03/199
KSA007347 ĐIỂU THỊ THÚY 16/08/199
KSA007348 ĐOÀN THỊ THÚY 20/02/199
KSA007349 HỒ THỊ THANH THÚY 24/07/199
KSA007350 HOÀNG THỊ THANH THÚY 09/10/199
KSA007351 HOÀNG THỊ THANH THÚY 23/06/199
KSA007352 LÊ NGUYỄN THỊ THÚY 10/02/199
KSA007353 LÊ PHƯƠNG THÚY 04/04/199
KSA007354 LÊ THỊ THANH THÚY 02/01/199
KSA007355 LÊ THỊ THÚY 02/05/199
KSA007356 LÊ THỊ THÚY 20/07/199
KSA007357 LẠI THỊ THÚY 08/03/199
KSA007358 LƯƠNG THỊ THANH THÚY 04/03/199
KSA007359 MAI THỊ THÚY 09/01/199
KSA007360 MAI THỊ THÚY 16/04/199
KSA007361 NGÔ THỊ NGỌC THÚY 20/02/199
KSA007362 NGÔ THỊ THÚY 20/01/199
KSA007363 NGUYỄN HỒNG THÚY 10/07/199
KSA007364 NGUYỄN PHAN DIỄM THÚY 27/06/199
KSA007365 NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY 31/12/199
KSA007366 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 09/02/199
KSA007367 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 28/11/199
KSA007368 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 09/11/199
KSA007369 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 16/07/199
KSA007370 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 20/02/199
KSA007371 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 20/08/199
KSA007372 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 21/11/199
KSA007373 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 30/04/199
KSA007374 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 30/11/199
KSA007375 NGUYỄN THỊ THU THÚY 31/05/199
KSA007376 NGUYỄN THỊ THÚY 01/04/199
KSA007377 NGUYỄN THỊ THÚY 01/05/199
KSA007378 NGUYỄN THỊ THÚY 10/12/199
KSA007379 NGUYỄN THỊ THÚY 21/01/199
KSA007380 NINH THỊ THÚY 18/11/199
KSA007381 PHẠM THỊ NGỌC THÚY 26/01/199
KSA007382 PHẠM THỊ THANH THÚY 09/12/199
KSA007383 PHẠM THỊ THÚY 18/04/199
KSA007384 PHẠM THANH THÚY 10/06/199
KSA007385 THỊ MINH THÚY 18/03/199
KSA007386 THỊ THÚY 30/12/199
KSA007387 THÁI THANH THÚY 16/08/199
KSA007388 TRẦN THỊ DIỄM THÚY 25/11/199
KSA007389 TRẦN THỊ KIM THÚY 08/06/199
KSA007390 TRẦN THỊ THANH THÚY 24/10/199
KSA007391 TRẦN THỊ THANH THÚY 27/03/199
KSA007392 TRẦN THỊ THÚY 09/09/199
KSA007393 VŨ THỊ THANH THÚY 28/02/199
KSA007394 ĐỖ AN THUYÊN 08/04/199
KSA007395 ĐÀM THỊ THUYÊN 25/05/199
KSA007396 MAI THỊ THUYÊN 13/05/199
KSA007397 NGUYỄN THỊ PHƯỚC THUYÊ04/02/199
KSA007398 NGUYỄN THỊ THUYÊN 18/01/199
KSA007399 PHẠM VĂN THUYÊN 01/10/199
KSA007400 TRƯƠNG THỊ THUYẾN 09/01/199
KSA007401 HOÀNG THỊ THUYẾT 03/04/199
KSA007402 BÙI THỊ MINH THƯ 22/11/199
KSA007403 ĐÀO VŨ ANH THƯ 14/04/199
KSA007404 ĐOÀN ANH THƯ 17/09/199
KSA007405 ĐOÀN CÚC THƯ 25/08/199
KSA007406 HOÀNG THỊ MINH THƯ 05/07/199
KSA007407 HOẮC ANH THƯ 24/08/199
KSA007408 KIỀU ANH THƯ 08/07/199
KSA007409 LÊ ANH THƯ 08/05/199
KSA007410 LÊ ĐINH MINH THƯ 08/01/199
KSA007411 LÊ MAI ANH THƯ 12/03/199
KSA007412 LÊ THỊ MINH THƯ 06/01/199
KSA007413 LÊ THỊ MINH THƯ 07/10/199
KSA007414 LÊ THỊ MINH THƯ 25/03/199
KSA007415 LÊ THỊ THANH THƯ 13/07/199
KSA007416 NGÔ THỊ NGỌC THƯ 03/01/199
KSA007417 NGUYỄN ANH THƯ 16/01/199
KSA007418 NGUYỄN HOÀI BẢO THƯ 24/11/199
KSA007419 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 01/01/199
KSA007420 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 29/09/199
KSA007421 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 03/10/199
KSA007422 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 09/11/199
KSA007423 NGUYỄN THỊ HẠ THƯ 02/02/199
KSA007424 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 13/11/199
KSA007425 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ 26/01/199
KSA007426 NGUYỄN THỊ THƯ THƯ 16/06/199
KSA007427 NGUYỄN THANH THƯ 11/03/199
KSA007428 PHẠM ANH THƯ 26/08/199
KSA007429 PHẠM THỊ MINH THƯ 24/01/199
KSA007430 TĂNG THỊ MINH THƯ 06/10/199
KSA007431 TÔN NỮ ANH THƯ 18/10/199
KSA007432 TRẦN THỊ ANH THƯ 10/03/199
KSA007433 TRẦN THỊ ANH THƯ 24/09/199
KSA007434 TRẦN THỊ CÚC THƯ 12/05/199
KSA007435 TRẦN THỊ MINH THƯ 02/12/199
KSA007436 TRẦN THỊ MINH THƯ 24/10/199
KSA007437 TRƯƠNG HÀ MINH THƯ 19/07/199
KSA007438 VÕ HOÀNG ANH THƯ 26/07/199
KSA007439 LÂM THẤT THỪA 02/02/199
KSA007440 BÙI CÔNG THỨC 19/11/199
KSA007441 ĐIỂU THỨC 06/11/199
KSA007442 HÀ CHÍ THỨC 03/04/199
KSA007443 NGUYỄN MINH THỨC 00/00/199
KSA007444 NÔNG VĂN THỨC 07/08/199
KSA007445 PHÙNG VĂN THỨC 14/04/199
KSA007446 TRẦN TRỌNG THỨC 22/12/199
KSA007447 LÊ VĂN THỰC 05/04/199
KSA007448 LÂM THƯƠN 00/00/199
KSA007449 ĐÀM THỊ HOÀI THƯƠNG 13/01/199
KSA007450 ĐÀO HUYỀN THƯƠNG 04/06/199
KSA007451 ĐẶNG THU THƯƠNG 01/03/199
KSA007453 HOÀNG NGUYỄN HOÀI THƯ25/12/199
KSA007454 HUỲNH QUỐC THƯƠNG 01/07/198
KSA007455 LÊ THỊ ANH THƯƠNG 16/04/199
KSA007456 LÊ THỊ THƯƠNG 10/09/198
KSA007457 LÊ THỊ THƯƠNG 16/06/199
KSA007458 LÊ THỊ THƯƠNG 21/07/199
KSA007459 LÊ THỊ THƯƠNG 27/07/199
KSA007460 LONG THỊ THƯƠNG 28/07/199
KSA007461 NGUYỄN ĐÔNG THƯƠNG 04/06/199
KSA007462 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 22/12/199
KSA007463 NGUYỄN NGỌC HOÀI THƯƠ25/06/199
KSA007464 NGUYỄN NHỮ THƯƠNG TH 27/07/199
KSA007465 NGUYỄN QUỐC THƯƠNG 11/07/199
KSA007466 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG05/09/199
KSA007467 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG07/02/199
KSA007468 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG15/05/199
KSA007469 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 05/02/199
KSA007470 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 10/01/199
KSA007471 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 11/01/199
KSA007472 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 13/06/199
KSA007473 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 21/12/199
KSA007474 NÔNG THỊ THƯƠNG 21/03/199
KSA007475 PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG 02/01/199
KSA007476 PHAN TRẦN THỊ THANH TH 25/02/199
KSA007477 PHAN VĂN THƯƠNG 14/06/199
KSA007478 PHẠM CÔNG THƯƠNG 17/02/199
KSA007479 PHẠM MINH THƯƠNG 07/11/199
KSA007480 PHẠM NGÔ HOÀI THƯƠNG 25/08/199
KSA007481 QUÁCH THỊ THƯƠNG 26/08/199
KSA007482 THỊ HOÀI THƯƠNG 08/07/199
KSA007483 TRIỆU HOÀI THƯƠNG 09/01/199
KSA007484 TRẦN CÔNG THƯƠNG 10/09/199
KSA007485 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 05/09/199
KSA007486 TRẦN THỊ THƯƠNG 11/05/199
KSA007487 TRẦN XUÂN THƯƠNG 12/06/199
KSA007488 TRỊNH THỊ THƯƠNG 24/03/199
KSA007489 TRƯƠNG THỊ THƯƠNG 22/07/198
KSA007490 VIÊN THỊ HOÀI THƯƠNG 24/06/199
KSA007491 VÕ TRÚC THƯƠNG 14/09/199
KSA007492 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG 02/04/199
KSA007493 HOÀNG VĂN THƯỜNG 12/09/199
KSA007494 NGUYỄN VĂN THƯỜNG 28/02/199
KSA007496 VŨ VĂN THƯỜNG 23/11/199
KSA007497 CHU VĂN THƯỞNG 16/01/199
KSA007498 HOÀNG VĂN THƯỢNG 15/02/199
KSA007499 NGUYỄN VĂN THƯỢNG 15/10/199
KSA007500 TRẦN VĂN THƯỢNG 24/07/199
KSA007501 NGUYỄN HOÀNG ANH THY 11/11/199
KSA007502 NGUYỄN THỊ NGỌC THY 12/03/199
KSA007503 TRẦN ANH THY 27/07/199
KSA007504 TRẦN THỊ CẨM THY 10/01/199
KSA007505 VƯƠNG NGỌC MAI THY 12/11/199
KSA007506 HOÀNG GIA TÍ 20/01/199
KSA007507 BÙI THỊ CẨM TIÊN 20/10/199
KSA007508 BÙI THỊ THỦY TIÊN 06/07/199
KSA007509 CAO THỊ TIÊN 16/08/199
KSA007510 CÙ THỊ THỦY TIÊN 19/06/199
KSA007511 ĐINH THỊ CẨM TIÊN 26/08/199
KSA007512 ĐIỂU THỊ KIM TIÊN 11/05/199
KSA007513 ĐIỂU THỊ TIÊN 10/10/199
KSA007514 ĐIỂU THỊ TIÊN 21/05/199
KSA007515 ĐIỂU TIÊN 31/07/199
KSA007516 ĐẶNG THỊ CẨM TIÊN 30/01/199
KSA007517 HỒ THỊ YẾN TIÊN 09/09/199
KSA007518 HOÀNG THỊ MỸ TIÊN 02/02/199
KSA007519 HUỲNH CẨM TIÊN 20/09/199
KSA007520 LÊ THỊ THOẠI TIÊN 20/02/199
KSA007521 LÊ THỊ THỦY TIÊN 16/07/199
KSA007522 LÊ THỊ THỦY TIÊN 18/01/199
KSA007523 LÊ THỊ THỦY TIÊN 23/04/199
KSA007524 LẠI THỦY TIÊN 08/02/199
KSA007525 LÝ THỦY TIÊN 28/05/199
KSA007526 MAI THỊ MỸ TIÊN 05/02/199
KSA007527 MAI THỦY TIÊN 29/10/199
KSA007528 NGÔ THỊ THỦY TIÊN 28/12/199
KSA007529 NGUYỄN NỮ THỦY TIÊN 08/11/199
KSA007530 NGUYỄN NGỌC CẨM TIÊN 02/01/199
KSA007531 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 07/05/199
KSA007532 NGUYỄN NGỌC TIÊN 19/04/199
KSA007533 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 24/02/199
KSA007534 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 27/06/199
KSA007535 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 27/11/199
KSA007536 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 30/08/199
KSA007537 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 30/08/199
KSA007538 NGUYỄN THỊ QUỲNH TIÊN 27/04/199
KSA007539 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/06/199
KSA007540 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 14/07/199
KSA007541 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 19/01/199
KSA007542 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 20/04/199
KSA007543 NGUYỄN VĂN TIÊN 09/02/199
KSA007544 NGUYỄN VĂN TIÊN 19/09/199
KSA007545 PHAN THỊ CẨM TIÊN 08/12/199
KSA007546 PHẠM HUỲNH THỦY TIÊN 13/12/199
KSA007547 PHẠM THỊ CẨM TIÊN 10/08/199
KSA007548 PHẠM THỊ MỸ TIÊN 27/01/199
KSA007549 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 03/06/199
KSA007550 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 20/11/199
KSA007551 PHẠM TỐNG THỦY TIÊN 26/08/199
KSA007552 TỪ THỊ THANH TIÊN 14/04/199
KSA007553 TĂNG THỊ NGỌC TIÊN 15/12/199
KSA007554 TỐNG THỊ CẨM TIÊN 09/05/199
KSA007555 TRẦN CẨM TIÊN 01/06/199
KSA007556 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 16/02/199
KSA007557 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 02/07/199
KSA007558 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 13/01/199
KSA007559 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 29/08/199
KSA007560 TRẦN TIÊN 19/05/199
KSA007561 VŨ THỊ THỦY TIÊN 09/07/199
KSA007562 VŨ THỦY TIÊN 00/00/199
KSA007563 CHÂU THỊ MỸ TIỀN 10/10/199
KSA007564 HUỲNH THỊ TIỀN 09/05/199
KSA007565 LÊ THỊ KIM TIỀN 26/02/199
KSA007566 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 27/02/199
KSA007567 PHẠM THỊ MỘNG TIỀN 15/02/199
KSA007568 TRẦN THỊ BÍCH TIỀN 26/04/199
KSA007569 BÙI TRUNG TIẾN 08/09/199
KSA007570 DƯƠNG HỮU TIẾN 02/01/199
KSA007571 DƯƠNG LÊ NGỌC TIẾN 10/10/199
KSA007572 ĐẶNG HỮU TIẾN 12/07/199
KSA007573 ĐOÀN ĐỨC TIẾN 02/09/199
KSA007574 ĐOÀN HỮU TIẾN 20/09/199
KSA007575 ĐOÀN NGỌC TIẾN 10/05/199
KSA007576 ĐOÀN VĂN TIẾN 20/03/199
KSA007577 HỒ VĂN TIẾN 09/09/199
KSA007578 HÀ MINH TIẾN 01/04/199
KSA007579 HÀ THANH TIẾN 02/03/199
KSA007580 HÀ VĂN TIẾN 19/12/199
KSA007581 HOÀNG HỮU TIẾN 08/09/199
KSA007582 HOÀNG HUY TIẾN 11/05/199
KSA007583 HOÀNG MINH TIẾN 04/06/199
KSA007584 HOÀNG XUÂN TIẾN 21/03/199
KSA007585 LÊ ĐỨC TIẾN 01/01/199
KSA007586 LÊ ĐÌNH TIẾN 31/03/199
KSA007587 LÊ HUY TIẾN 01/02/199
KSA007588 LÊ MINH TIẾN 14/09/199
KSA007589 LÊ TRƯƠNG TIẾN 10/10/199
KSA007590 LÊ XUÂN TIẾN 15/01/199
KSA007591 LƯU THÀNH TIẾN 21/10/199
KSA007592 LÝ ĐỜI TIẾN 04/08/199
KSA007593 MAI THANH TIẾN 18/12/199
KSA007594 NGÔ MINH TIẾN 08/04/199
KSA007595 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 07/04/199
KSA007596 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 28/01/199
KSA007597 NGUYỄN MINH TIẾN 02/02/199
KSA007598 NGUYỄN MINH TIẾN 07/01/199
KSA007599 NGUYỄN MINH TIẾN 18/10/199
KSA007600 NGUYỄN MINH TIẾN 24/02/199
KSA007601 NGUYỄN MINH TIẾN 26/03/199
KSA007602 NGUYỄN QUYẾT TIẾN 28/03/199
KSA007603 NGUYỄN THỊ BÍCH TIẾN 28/08/199
KSA007604 NGUYỄN THẾ THANH TIẾN 11/09/199
KSA007605 NGUYỄN VĂN TIẾN 22/03/199
KSA007606 NGUYỄN VĂN TIẾN 23/09/199
KSA007607 PHẠM CÔNG TIẾN 02/07/199
KSA007608 TRẦN ĐĂNG TIẾN 01/12/199
KSA007609 TRẦN ĐÌNH TIẾN 23/12/199
KSA007610 TRẦN HỮU TIẾN 30/09/199
KSA007611 TRẦN QUANG TIẾN 01/11/199
KSA007612 TRẦN VIỆT TIẾN 08/10/199
KSA007613 TRỊNH VĂN TIẾN 12/09/199
KSA007614 TRỊNH XUÂN TIẾN 04/05/199
KSA007615 TRƯƠNG MINH TIẾN 04/07/199
KSA007616 VI VĂN TIẾN 10/09/199
KSA007617 VÕ NGỌC TIẾN 20/03/199
KSA007618 VŨ ĐỨC TIẾN 21/09/199
KSA007619 BÙI VĂN TIỆP 08/11/199
KSA007620 PHAN ĐĂNG TIỆP 21/08/199
KSA007621 PHẠM QUỐC TIỆP 10/09/199
KSA007622 BÙI THỊ HỒNG TIN 18/01/198
KSA007623 HỨA TRỌNG TÍN 14/12/199
KSA007624 NGUYỄN PHƯƠNG TÍN 07/12/199
KSA007625 NGUYỄN TRUNG TÍN 15/04/199
KSA007626 PHẠM NGUYỄN TRUNG TÍN 10/04/199
KSA007627 CHU THỊ TÌNH 05/02/199
KSA007629 ĐÀM VĂN TÌNH 09/08/199
KSA007630 ĐẶNG XUÂN TÌNH 11/01/199
KSA007631 LÊ THỊ TÌNH 17/11/199
KSA007632 MAI THỊ TÌNH 15/08/199
KSA007633 NGUYỄN THỊ NGỌC TÌNH 18/12/199
KSA007634 NGUYỄN TÌNH 24/12/199
KSA007635 NÔNG VĂN TÌNH 04/03/199
KSA007636 QUÁN THỊ TÌNH 06/08/198
KSA007637 THẠCH THỊ NHIỆT TÌNH 08/07/199
KSA007638 TRIỆU VĂN TÌNH 12/07/199
KSA007639 TRẦN THẾ TÌNH 21/09/199
KSA007640 NGUYỄN TĨNH 02/08/199
KSA007641 CAO VĂN TÍNH 08/07/196
KSA007642 ĐỖ LÂM QUỐC TÍNH 17/12/199
KSA007643 ĐỖ TRUNG TÍNH 23/05/199
KSA007644 ĐINH TRUNG TÍNH 28/03/199
KSA007645 HOÀNG MINH TÍNH 09/10/199
KSA007646 LÊ HỮU TÍNH 30/06/199
KSA007647 LÊ THỊ TÍNH 16/08/199
KSA007648 NGÔ XUÂN TÍNH 08/02/199
KSA007649 NGUYỄN TRUNG TÍNH 04/09/199
KSA007650 PHẠM ĐỨC TÍNH 27/11/199
KSA007651 LÂM SÂM TỊNH 21/01/199
KSA007652 NGUYỄN THỊ TỊNH 19/09/199
KSA007653 TRỊNH THANH TỊNH 28/03/199
KSA007654 ĐIỂU TÍT 23/07/199
KSA007655 TRIỆU THỊ TỎA 18/09/199
KSA007656 HÀ VĂN TOẠI 10/11/199
KSA007657 LÊ THANH THÀNH TOẠI 01/09/199
KSA007658 HOÀNG VĂN TOÀN 09/06/199
KSA007659 LÊ THỊ KIM TOAN 24/12/199
KSA007660 CAO BÁ TOÀN 11/02/199
KSA007661 CHU VĂN TOÀN 30/08/199
KSA007662 DƯƠNG NGỌC TOÀN 28/04/199
KSA007663 ĐÀO QUANG TOÀN 30/08/199
KSA007664 ĐOÀN QUANG TOÀN 12/05/199
KSA007665 HÀ QUANG TOÀN 25/04/199
KSA007666 HOÀNG THANH TOÀN 10/09/199
KSA007667 HOÀNG VĂN TOÀN 27/05/199
KSA007668 HUỲNH NGỌC TOÀN 07/02/199
KSA007669 MÔNG VĂN TOÀN 01/01/199
KSA007670 NGÔ ANH TOÀN 11/11/199
KSA007671 NGUYỄN ĐĂNG TOÀN 01/04/199
KSA007672 NGUYỄN KIM TOÀN 19/08/199
KSA007673 NGUYỄN MINH TOÀN 04/12/199
KSA007674 NGUYỄN NHƯ TOÀN 14/07/199
KSA007675 NGUYỄN QUANG TOÀN 10/10/199
KSA007676 NGUYỄN TÂM TOÀN 15/12/199
KSA007677 NGUYỄN VĂN TOÀN 07/11/199
KSA007678 PHAN NHẬT TOÀN 10/06/199
KSA007679 PHAN THANH TOÀN 14/10/199
KSA007680 PHẠM VĂN TOÀN 04/01/199
KSA007681 TRIỆU VĂN TOÀN 08/08/199
KSA007682 TRIỆU VĂN TOÀN 29/01/199
KSA007683 TRẦN MINH TOÀN 29/03/199
KSA007684 TRẦN QUANG TOÀN 13/12/199
KSA007685 TRẦN QUỐC TOÀN 05/12/199
KSA007686 TRỊNH VĂN TOÀN 06/02/199
KSA007687 TRƯƠNG VĂN TOÀN 27/07/199
KSA007688 VŨ ĐỨC TOÀN 22/04/199
KSA007689 VŨ ĐÌNH TOÀN 14/06/199
KSA007690 DƯƠNG VĂN TOẢN 10/03/198
KSA007691 ĐẶNG VĂN TOẢN 30/09/199
KSA007692 NGUYỄN ĐỨC TOẢN 26/06/199
KSA007693 NGUYỄN MINH TOẢN 04/11/199
KSA007694 TRẦN CÔNG TOẢN 09/08/199
KSA007695 TRẦN QUỐC TOẢN 16/07/199
KSA007696 TRẦN QUỐC TOẢN 27/03/199
KSA007697 VI VĂN TOẢN 13/05/199
KSA007698 LIỄU MINH TOÁN 10/05/199
KSA007699 LÂM THỊ TỐ TỐ 15/01/199
KSA007700 LÊ VĂN TÔN 02/07/199
KSA007701 NGUYỄN CHÍ TÔN 04/12/199
KSA007702 THỊ RU TƠ 08/10/199
KSA007703 THỊ RU TƠ 17/01/199
KSA007704 HỒ THANH TỚI 12/05/199
KSA007705 PHAN TRỌNG TỚI 05/12/199
KSA007706 PHAN VĂN TỚI 18/10/199
KSA007707 HUỲNH THỊ KIM TRÀ 13/01/199
KSA007708 LÊ THANH TRÀ 07/03/199
KSA007709 NGUYỄN THẾ TRÀ 08/09/199
KSA007710 NGUYỄN VĂN TRÀ 04/12/199
KSA007711 PHAN THỊ HƯƠNG TRÀ 04/07/199
KSA007712 PHẠM THỊ TRÀ 30/01/199
KSA007713 PHẠM VĂN TRÀ 01/11/199
KSA007714 PHẠM VĂN TRÀ 19/10/199
KSA007715 TRẦN THÀNH TRAI 24/12/199
KSA007716 BẾ THỊ QUỲNH TRANG 31/12/199
KSA007717 BẾ THỊ THÙY TRANG 26/12/199
KSA007718 BÙI THỊ THU TRANG 07/08/199
KSA007719 BÙI THỊ THÙY TRANG 05/06/199
KSA007720 BÙI THỊ THÙY TRANG 17/08/199
KSA007721 BÙI THỊ THÙY TRANG 22/07/199
KSA007722 BÙI THỊ TRANG 26/01/199
KSA007723 CAO THỊ THÙY TRANG 11/05/199
KSA007724 CAO THỊ THÙY TRANG 19/03/199
KSA007725 CHU THỊ TRANG 06/03/199
KSA007726 DƯƠNG THÙY TRANG 30/03/199
KSA007727 ĐỖ NGỌC TRANG 19/06/199
KSA007728 ĐÀM THỊ THÙY TRANG 08/10/199
KSA007729 ĐÀM THỊ TRANG 28/01/199
KSA007730 ĐÀO THỊ KIM TRANG 08/08/199
KSA007731 ĐÀO THỊ TRANG 17/07/199
KSA007732 ĐINH THỊ THU TRANG 24/09/199
KSA007733 ĐINH THỊ THÙY TRANG 01/06/199
KSA007734 ĐINH THỊ TRANG 18/08/199
KSA007735 ĐIỂU HÀ LINH TRANG 24/03/199
KSA007736 ĐIỂU THỊ MAI TRANG 04/07/199
KSA007737 ĐẶNG THỊ HỒNG TRANG 18/02/199
KSA007738 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRANG10/09/199
KSA007739 ĐẶNG THỊ THU TRANG 06/10/199
KSA007740 ĐẶNG THỊ THU TRANG 09/09/199
KSA007741 ĐẶNG THỊ THU TRANG 10/08/199
KSA007742 ĐẶNG THU TRANG 03/03/199
KSA007743 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG 21/10/199
KSA007744 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 06/03/199
KSA007745 HỒ THỊ THÙY TRANG 17/12/199
KSA007746 HÀ THỊ HUYỀN TRANG 28/01/199
KSA007747 HÀ THỊ THÙY TRANG 09/12/199
KSA007748 HÀ THỊ TRANG 04/09/199
KSA007749 HOÀNG THỊ KIM TRANG 10/12/199
KSA007750 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 16/03/199
KSA007751 HOÀNG THỊ THU TRANG 13/07/199
KSA007752 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 10/04/199
KSA007753 HOÀNG THỊ TRANG 20/12/199
KSA007754 HUỲNH THANH TRANG 27/12/199
KSA007755 K'THỊ TRANG 06/08/199
KSA007756 LÂM THỊ MỸ TRANG 23/12/199
KSA007757 LỘC THỊ TRANG 02/12/199
KSA007758 LÊ HÀ TRANG 26/12/199
KSA007759 LÊ NGỌC HUYỀN TRANG 19/10/199
KSA007760 LÊ THỊ HIỀN TRANG 10/06/199
KSA007761 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 22/03/199
KSA007762 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG 24/11/199
KSA007763 LÊ THỊ THU TRANG 10/04/199
KSA007764 LÊ THỊ THUỲ TRANG 06/09/199
KSA007765 LÊ THỊ THÙY TRANG 20/10/199
KSA007766 LẠI THỊ THU TRANG 26/01/199
KSA007767 LƯU THỊ HUYỀN TRANG 15/11/199
KSA007768 LÝ THỊ HUYỀN TRANG 30/07/199
KSA007769 MÃ THỊ THU TRANG 20/08/199
KSA007770 MÃ THỊ TRANG 28/10/199
KSA007771 MẦU THỊ TRANG 24/07/199
KSA007772 NGÔ THỊ ĐOAN TRANG 28/01/199
KSA007773 NGÔ THỊ TRANG 05/06/199
KSA007774 NGUYỄN LƯU MINH TRANG07/09/199
KSA007775 NGUYỄN MINH TRANG 14/11/199
KSA007776 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRA 21/03/199
KSA007777 NGUYỄN NGỌC MINH TRAN02/09/199
KSA007778 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 17/09/199
KSA007779 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 26/10/199
KSA007780 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG01/07/199
KSA007781 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG02/10/199
KSA007782 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG05/05/199
KSA007783 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG07/05/199
KSA007784 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG23/02/199
KSA007785 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 01/01/199
KSA007786 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 02/01/199
KSA007787 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 16/06/199
KSA007788 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 01/11/199
KSA007789 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 02/02/199
KSA007790 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 19/03/199
KSA007791 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG02/03/199
KSA007792 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG24/05/199
KSA007793 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG28/08/199
KSA007794 NGUYỄN THỊ THANH TRANG04/01/199
KSA007795 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/04/199
KSA007796 NGUYỄN THỊ THU TRANG 05/10/199
KSA007797 NGUYỄN THỊ THU TRANG 13/04/199
KSA007798 NGUYỄN THỊ THU TRANG 14/12/199
KSA007799 NGUYỄN THỊ THU TRANG 15/08/199
KSA007800 NGUYỄN THỊ THU TRANG 25/08/199
KSA007801 NGUYỄN THỊ THU TRANG 27/11/199
KSA007802 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 17/03/199
KSA007803 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 19/12/199
KSA007804 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 25/05/199
KSA007805 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 27/06/199
KSA007806 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 01/10/199
KSA007807 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/01/199
KSA007808 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/04/199
KSA007809 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 08/10/199
KSA007810 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 09/01/199
KSA007811 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 12/12/199
KSA007812 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/02/199
KSA007813 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/09/199
KSA007814 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 22/09/199
KSA007815 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 22/10/199
KSA007816 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 27/07/199
KSA007817 NGUYỄN THỊ TRANG 12/09/199
KSA007818 NGUYỄN THỊ TRANG 16/11/199
KSA007819 NGUYỄN THỊ TRANG 20/04/199
KSA007820 NGUYỄN THỊ TRANG 21/10/199
KSA007821 NGUYỄN THỊ TRANG 27/07/199
KSA007822 NGUYỄN THỊ TRANG 29/01/199
KSA007823 NGUYỄN THỊ TRANG 29/03/199
KSA007824 NGUYỄN THÙY TRANG 03/12/199
KSA007825 NGUYỄN THÙY TRANG 13/02/199
KSA007826 NGUYỄN THÙY TRANG 15/04/199
KSA007827 NGUYỄN TÚ TRANG 16/10/199
KSA007828 NGUYỄN VŨ THUỲ TRANG 05/01/199
KSA007829 PHAN THỊ THUỲ TRANG 04/10/199
KSA007830 PHAN THỊ THÙY TRANG 26/09/199
KSA007831 PHẠM HUYỀN TRANG 28/04/199
KSA007832 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 05/11/199
KSA007833 PHẠM THỊ KIM TRANG 27/03/199
KSA007834 PHẠM THỊ THU TRANG 27/07/199
KSA007835 PHẠM THỊ THÙY TRANG 02/02/199
KSA007836 PHẠM THỊ THÙY TRANG 18/04/199
KSA007837 PHẠM THỊ THÙY TRANG 25/03/199
KSA007838 PHẠM THỊ TRANG 20/02/199
KSA007839 PHẠM THÙY TRANG 05/09/199
KSA007840 SỸ NGỌC THÙY TRANG 10/12/199
KSA007841 SẦM THỊ TRANG 07/11/199
KSA007842 SẦM THỊ TRANG 17/05/199
KSA007843 THÁI THỊ THÙY TRANG 02/06/199
KSA007844 THÁI THANH THÙY TRANG 04/11/199
KSA007845 THIỀU THỊ TRANG 21/08/199
KSA007846 TRẦN HUYỀN TRANG 11/06/199
KSA007847 TRẦN HUYỀN TRANG 29/11/199
KSA007848 TRẦN NGUYỄN NHẬT TRAN 22/12/199
KSA007849 TRẦN THỊ ĐOAN TRANG 17/11/199
KSA007850 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 02/02/199
KSA007851 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 12/06/199
KSA007852 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 12/08/199
KSA007853 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 15/12/199
KSA007854 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 23/02/199
KSA007855 TRẦN THỊ HƯƠNG TRANG 20/01/199
KSA007856 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 28/04/199
KSA007857 TRẦN THỊ MAI TRANG 16/11/199
KSA007858 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 21/01/199
KSA007859 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 30/01/199
KSA007860 TRẦN THỊ THU TRANG 18/01/199
KSA007861 TRẦN THỊ THU TRANG 20/11/199
KSA007862 TRẦN THỊ THÙY TRANG 17/06/199
KSA007863 TRẦN THỊ THÙY TRANG 18/10/199
KSA007864 TRẦN THỊ TRANG 10/07/199
KSA007865 TRẦN THỊ TRANG 24/04/199
KSA007866 TRẦN THỊ TRANG 29/12/199
KSA007867 TRẦN THÙY TRANG 07/02/199
KSA007868 TRỊNH THỊ QUỲNH TRANG 07/03/199
KSA007869 TRỊNH THỊ TRANG 30/04/199
KSA007870 TRƯƠNG THỊ THU TRANG 17/02/199
KSA007871 TRƯƠNG THỊ TRANG 01/11/199
KSA007872 TRƯƠNG THẢO TRANG 05/01/199
KSA007873 VĂN VŨ THÙY TRANG 18/06/199
KSA007874 VŨ NGỌC THIÊN TRANG 21/09/199
KSA007875 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 10/05/199
KSA007876 VŨ THỊ LÂM TRANG 04/12/199
KSA007877 VŨ THỊ THẢO TRANG 09/07/199
KSA007878 VŨ THỊ THÙY TRANG 06/08/199
KSA007879 VŨ THỊ THÙY TRANG 15/01/199
KSA007880 VŨ THỊ TRANG 26/12/199
KSA007881 NGUYỄN HOÀNG TRÁNG 06/01/199
KSA007882 BÙI THỊ NGỌC TRÂM 25/02/199
KSA007883 CAO THỊ THÙY TRÂM 26/09/199
KSA007884 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 28/10/199
KSA007885 ĐÀM THỊ MỸ TRÂM 25/05/199
KSA007886 HỒ THỊ HẢI TRÂM 27/05/199
KSA007887 HỨA THỊ THANH TRÂM 23/01/199
KSA007888 HOÀNG THỊ BÍCH TRÂM 21/12/199
KSA007889 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM 18/04/199
KSA007890 HUỲNH THỊ THẢO TRÂM 25/12/199
KSA007891 HUỲNH THÁI BẢO TRÂM 08/01/199
KSA007892 HUỲNH TRẦN DIỄM TRÂM 04/03/199
KSA007893 LÊ ĐÌNH TRÂM 08/11/198
KSA007894 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 23/07/199
KSA007895 LÊ THỊ PHƯƠNG TRÂM 18/10/199
KSA007896 NGÔ THỊ BẢO TRÂM 17/08/199
KSA007897 NGUYỄN BẢO TRÂM 10/07/199
KSA007898 NGUYỄN HUYỀN TRÂM 11/12/199
KSA007899 NGUYỄN NGỌC TRÂM 30/04/199
KSA007900 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 05/11/199
KSA007901 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 16/11/199
KSA007902 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÂM 19/08/199
KSA007903 NGUYỄN THỊ MỘNG TRÂM 14/11/199
KSA007904 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 02/11/199
KSA007905 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 10/05/199
KSA007906 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 17/02/199
KSA007907 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 19/02/199
KSA007908 NGUYỄN THỊ TRÂM 17/10/199
KSA007909 PHAN HOÀI TRÂM 12/01/199
KSA007910 PHAN THỊ HỒNG TRÂM 13/02/199
KSA007911 PHAN THẢO TRÂM 05/03/199
KSA007912 PHẠM HOÀI TRÂM 13/10/199
KSA007913 PHẠM THỊ MAI TRÂM 04/01/199
KSA007914 QUÁCH THỊ BẢO TRÂM 04/04/199
KSA007915 TÔN NỮ NGỌC TRÂM 21/08/199
KSA007916 TRỊNH THỊ NGỌC TRÂM 06/10/199
KSA007917 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂM 13/12/199
KSA007918 VÕ KIỀU THÁI TRÂM 03/04/199
KSA007919 VÕ THỊ BÍCH TRÂM 22/12/199
KSA007920 VÕ THỊ KIỀU TRÂM 07/04/199
KSA007921 VÕ THỊ QUỲNH TRÂM 08/02/199
KSA007922 VŨ NGỌC TRÂM 05/07/199
KSA007923 VŨ THỊ BÍCH TRÂM 15/05/199
KSA007924 VŨ THỊ NGỌC TRÂM 15/05/199
KSA007925 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRẦM07/11/199
KSA007926 BÙI THỊ NGỌC TRÂN 29/05/199
KSA007927 LÊ BẢO TRÂN 18/08/199
KSA007928 LÊ NGỌC HUYỀN TRÂN 20/11/199
KSA007929 LÊ PHẠM HUYỀN TRÂN 26/05/199
KSA007930 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂN 09/09/199
KSA007931 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 25/04/199
KSA007932 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 26/03/199
KSA007933 VÕ LÊ TRẦN HUYỀN TRÂN 11/11/199
KSA007934 BÙI MẠNH TRÍ 18/08/199
KSA007935 CAO THANH TRÍ 17/07/199
KSA007936 DƯƠNG CAO TRÍ 26/09/199
KSA007937 ĐINH CAO TRÍ 10/10/199
KSA007938 ĐINH QUỐC TRÍ 24/12/199
KSA007939 ĐIỂU MINH TRÍ 15/03/199
KSA007940 HẠ CAO TRÍ 14/03/199
KSA007941 HỨA MINH TRÍ 24/12/199
KSA007942 HUỲNH MINH TRÍ 15/10/199
KSA007943 HUỲNH VĂN TRÍ 22/03/199
KSA007944 LÊ DƯƠNG BẢO TRÍ 03/03/199
KSA007945 LÊ HỒ HỮU TRÍ 28/11/199
KSA007946 LƯƠNG MINH TRÍ 31/12/199
KSA007947 MAI PHÚC TOÀN TRÍ 16/08/199
KSA007948 NGUYỄN ĐÌNH TRÍ 13/11/199
KSA007949 NGUYỄN HUỲNH TRÍ 15/04/199
KSA007950 NGUYỄN LÊ MINH TRÍ 01/05/199
KSA007951 NGUYỄN NHẬT TRÍ 15/07/199
KSA007952 NGUYỄN QUANG TRÍ 17/08/199
KSA007953 NGUYỄN TẤN TRÍ 20/06/199
KSA007954 NGUYỄN VÕ CÔNG TRÍ 13/09/199
KSA007955 PHẠM MINH TRÍ 30/11/199
KSA007956 PHẠM NGỌC TRÍ 11/10/199
KSA007957 TRẦN ĐÌNH TRÍ 04/04/199
KSA007958 TRẦN MINH TRÍ 07/02/199
KSA007959 TRẦN PHƯỚC TRÍ 18/01/197
KSA007960 TRỊNH MINH TRÍ 05/05/199
KSA007961 VÕ LÊ MINH TRÍ 10/10/199
KSA007962 VÕ MINH TRÍ 15/08/199
KSA007963 VŨ MINH TRÍ 24/08/199
KSA007964 VŨ QUỐC TRÍ 13/08/199
KSA007965 LÊ VĂN TRIỂN 17/08/199
KSA007966 PHAN VĂN TRIỂN 10/04/199
KSA007967 LANG MINH TRIẾT 16/04/199
KSA007968 NGUYỄN ANH TRIỀU 15/06/199
KSA007969 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU 30/10/199
KSA007970 NGUYỄN VĂN TRIỀU 15/06/199
KSA007971 TRẦN VĂN TRIỀU 10/05/199
KSA007972 NGUYỄN QUANG TRIỆU 28/09/199
KSA007973 BÙI THỊ HUYỀN TRINH 08/12/199
KSA007974 BÙI THỊ PHƯƠNG TRINH 18/03/199
KSA007975 ĐỖ THỊ HOÀNG TRINH 06/01/199
KSA007976 ĐÀO THỊ PHƯƠNG TRINH 28/03/199
KSA007977 ĐÀO THỊ TRINH 25/10/199
KSA007978 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG TRI25/12/199
KSA007979 ĐẶNG THỊ TRINH 25/06/199
KSA007980 ĐOÀN THỊ TUYẾT TRINH 05/02/199
KSA007981 HUỲNH THỊ TỐ TRINH 01/02/199
KSA007982 LÊ NỮ BẢO TRINH 10/03/199
KSA007983 LÊ NGUYỄN NHỰT TRINH 22/02/199
KSA007984 LÊ THỊ LỆ TRINH 12/12/199
KSA007985 LÊ THỊ TÚ TRINH 17/07/199
KSA007986 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 13/03/199
KSA007987 LÊ THỊ VIỆT TRINH 04/05/199
KSA007988 MAI THỊ TÚ TRINH 24/09/198
KSA007989 MAO MỸ TRINH 27/04/199
KSA007990 NGÔ THỊ HÀ TRINH 19/08/199
KSA007991 NGUYỄN CHUNG TRINH 25/04/199
KSA007992 NGUYỄN ĐĂNG TUYẾT TRIN15/08/199
KSA007993 NGUYỄN ĐỨC TRINH 18/11/199
KSA007994 NGUYỄN KIỀU DIỄM TRINH 17/07/199
KSA007995 NGUYỄN NGỌC TRINH 13/09/199
KSA007996 NGUYỄN NGỌC TRINH 25/05/199
KSA007997 NGUYỄN PHƯỢNG HOÀNG T01/08/199
KSA007998 NGUYỄN TỐ TRINH 14/03/199
KSA007999 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 13/01/199
KSA008000 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 22/06/199
KSA008001 NGUYỄN THỊ KIM TRINH 20/11/199
KSA008002 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 16/09/199
KSA008003 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 19/11/199
KSA008004 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 20/05/199
KSA008005 NGUYỄN THỊ LỆ TRINH 01/04/199
KSA008006 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 26/07/199
KSA008007 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 06/09/199
KSA008008 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 07/09/199
KSA008009 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 26/06/199
KSA008010 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 03/09/199
KSA008011 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRIN21/07/199
KSA008012 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 07/02/199
KSA008013 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 17/04/199
KSA008014 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 02/01/199
KSA008015 NGUYỄN THÁI HOÀI TRINH 18/12/199
KSA008016 NGUYỄN THANH THẢO TRIN20/02/199
KSA008017 PHẠM HOÀI TRINH 27/11/199
KSA008018 PHẠM THỊ DIỄM TRINH 20/07/199
KSA008019 PHẠM THỊ KIỀU TRINH 20/08/199
KSA008020 PHẠM THỊ THU TRINH 10/03/199
KSA008021 PHẠM THỊ YẾN TRINH 06/11/198
KSA008022 THỊ TRINH 00/00/199
KSA008023 THỊ TRINH 10/03/199
KSA008024 TRẦN DIỄM TRINH 26/10/199
KSA008025 TRẦN THỊ MỸ TRINH 24/12/199
KSA008026 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRINH 05/01/199
KSA008027 TRẦN THỊ THU TRINH 17/10/199
KSA008028 TRẦN THỊ TRINH 16/05/199
KSA008029 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 22/05/199
KSA008030 UNG THỊ TÚ TRINH 23/05/199
KSA008032 VÕ THỊ KIỀU TRINH 05/09/199
KSA008033 VÕ THỊ TUYẾT TRINH 16/11/199
KSA008034 VÕ THỊ TUYẾT TRINH 24/10/199
KSA008035 VŨ CÔNG TRINH 22/12/199
KSA008036 ĐÀO QUANG TRÌNH 02/08/196
KSA008037 ĐINH QUANG TRÌNH 16/03/199
KSA008038 NGÔ THANH TRÌNH 13/03/199
KSA008039 SẦM VĂN TRÌNH 20/03/199
KSA008040 LÊ THANH TRỊNH 20/08/199
KSA008041 BÙI HỮU TRỌNG 12/06/199
KSA008042 DƯƠNG QUANG MÃ TRỌNG09/10/199
KSA008043 ĐỖ VIẾT TRỌNG 10/10/199
KSA008044 ĐIỂU HSƠ TRỌNG 16/06/199
KSA008045 ĐOÀN ĐỨC TRỌNG 22/07/199
KSA008046 LÊ PHÚC TRỌNG 17/12/199
KSA008047 LÊ VĂN TRỌNG 10/10/199
KSA008048 MAI XUÂN TRỌNG 21/10/199
KSA008049 MÔNG PHÚ TRỌNG 27/12/199
KSA008050 NGUYỄN BẢO TRỌNG 28/07/199
KSA008051 NGUYỄN DUY TRỌNG 14/02/199
KSA008052 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 11/07/199
KSA008053 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 14/09/199
KSA008054 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 22/09/199
KSA008055 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG 09/06/199
KSA008056 NGUYỄN HỮU TRỌNG 13/03/199
KSA008057 NGUYỄN HỮU TRỌNG 22/05/199
KSA008058 NGUYỄN TRẦN XUÂN TRỌN 20/11/199
KSA008059 NGUYỄN VĂN TRỌNG 02/02/199
KSA008060 NGUYỄN VĂN TRỌNG 28/11/199
KSA008061 NÔNG TIẾN TRỌNG 20/01/199
KSA008062 PHAN ĐỨC TRỌNG 18/12/199
KSA008063 PHẠM ĐỖ TRỌNG 13/08/199
KSA008064 PHẠM HOÀNG TRỌNG 11/09/199
KSA008065 PHẠM HỮU TRỌNG 22/02/199
KSA008066 PHẠM VĂN TRỌNG 07/05/199
KSA008067 TÔ VĂN TRỌNG 20/04/199
KSA008068 TRẦN MINH TRỌNG 25/09/199
KSA008069 TRẦN QUỐC TRỌNG 25/03/199
KSA008070 TRẦN THẾ TRỌNG 24/12/199
KSA008071 TRỊNH MINH TRỌNG 16/01/199
KSA008072 TRƯƠNG HOÀNG TRỌNG 18/01/199
KSA008073 VÕ ĐỨC TRỌNG 14/11/199
KSA008074 BÙI THỊ THANH TRÚC 07/01/199
KSA008075 CHÂU THỊ TRÚC 17/11/199
KSA008076 HOÀNG THỊ THANH TRÚC 23/02/199
KSA008077 HOÀNG THỊ THANH TRÚC 25/09/199
KSA008078 LÊ THỊ PHƯƠNG TRÚC 02/02/199
KSA008079 LÊ THỊ THANH TRÚC 21/10/199
KSA008080 NGÔ THỊ THANH TRÚC 25/04/199
KSA008081 NGUYỄN HOÀNG NHÃ TRÚC09/03/199
KSA008082 NGUYỄN HOÀNG THANH TR01/11/199
KSA008083 NGUYỄN HUỲNH THANH TR16/07/199
KSA008084 NGUYỄN MINH THANH TRÚ14/10/199
KSA008085 NGUYỄN THỊ MỘNG TRÚC 10/08/199
KSA008086 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC 02/05/199
KSA008087 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC23/12/199
KSA008088 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 08/02/199
KSA008089 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 23/03/199
KSA008090 NGUYỄN THỊ TRÚC 10/07/199
KSA008091 NGUYỄN THỊ TRÚC 23/07/199
KSA008092 NGUYỄN THANH TRÚC 10/01/199
KSA008093 PHẠM NGÔ THỦY TRÚC 01/10/199
KSA008094 PHẠM THỊ HUỆ TRÚC 07/12/199
KSA008095 TẠ THỊ TRÚC 10/06/199
KSA008096 TRẦN THỊ BÉ TRÚC 08/07/199
KSA008097 TRẦN THỊ THANH TRÚC 26/08/199
KSA008098 TRẦN THỊ THANH TRÚC 29/12/199
KSA008099 TRẦN THANH TRÚC 28/11/199
KSA008100 TRƯƠNG THỊ NHÃ TRÚC 01/01/199
KSA008101 VƯƠNG LÊ THÙY TRÚC 16/12/199
KSA008102 BÙI ĐỨC TRUNG 01/03/199
KSA008103 CAO ĐĂNG TRUNG 26/05/199
KSA008104 ĐỖ VĂN TRUNG 24/03/199
KSA008105 ĐÀM QUANG TRUNG 02/05/199
KSA008106 ĐÀM VĂN TRUNG 24/02/199
KSA008107 ĐÀO ĐỨC TRUNG 29/09/199
KSA008108 ĐÀO QUANG TRUNG 22/04/199
KSA008109 ĐINH THÀNH TRUNG 03/11/199
KSA008110 ĐIỂU TRUNG 01/01/199
KSA008111 ĐIỂU TRUNG 14/12/199
KSA008112 ĐIỂU TRUNG 25/05/198
KSA008113 HỒ THANH TRUNG 11/05/199
KSA008114 HỒ TẤN TRUNG 01/05/199
KSA008115 LÊ ĐÌNH TRUNG 24/11/199
KSA008116 LÊ HỮU TRUNG 03/02/199
KSA008117 LÊ HỮU TRUNG 10/05/199
KSA008118 LÊ QUANG TRUNG 23/12/199
KSA008119 LÊ THANH TRUNG 25/11/199
KSA008120 LÊ THÀNH TRUNG 10/04/198
KSA008121 LÊ THÀNH TRUNG 29/10/199
KSA008122 LÊ VĂN TRUNG 24/01/199
KSA008123 LƯƠNG THÀNH TRUNG 20/11/199
KSA008124 LÝ THÀNH TRUNG 01/03/199
KSA008125 MAI HOÀNG TRUNG 04/02/199
KSA008126 NGÔ MINH TRUNG 12/02/199
KSA008127 NGÔ THÀNH TRUNG 21/10/199
KSA008128 NGUYỄN ANH TRUNG 05/11/199
KSA008129 NGUYỄN CHÍ TRUNG 18/05/199
KSA008130 NGUYỄN HOÀNG MINH TRU29/04/199
KSA008131 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 15/08/199
KSA008132 NGUYỄN MINH TRUNG 03/11/199
KSA008133 NGUYỄN QUANG TRUNG 08/03/199
KSA008134 NGUYỄN QUANG TRUNG 10/01/199
KSA008135 NGUYỄN QUANG TRUNG 15/10/199
KSA008136 NGUYỄN QUANG TRUNG 20/11/199
KSA008137 NGUYỄN QUANG TRUNG 21/05/199
KSA008138 NGUYỄN QUỐC TRUNG 18/06/199
KSA008139 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12/08/199
KSA008140 NGUYỄN THÀNH TRUNG 22/08/199
KSA008141 NGUYỄN THÀNH TRUNG 30/05/199
KSA008142 NGUYỄN TIẾN TRUNG 24/02/199
KSA008143 NGUYỄN VĂN TRUNG 09/04/199
KSA008144 NGUYỄN VĂN TRUNG 30/04/197
KSA008145 PHAN VĂN TRUNG 13/10/199
KSA008146 PHẠM HOÀNG TRUNG 11/12/199
KSA008147 PHẠM MINH TRUNG 05/02/199
KSA008148 PHẠM THÀNH TRUNG 23/05/199
KSA008149 PHẠM THÀNH TRUNG 25/12/199
KSA008150 PHẠM VĂN TRUNG 09/03/199
KSA008151 PHẠM VĂN TRUNG 30/01/199
KSA008152 PHẠM VIỆT TRUNG 07/11/199
KSA008153 TRẦN BẢO TRUNG 12/10/199
KSA008154 TRẦN HOÀNG TRUNG 08/01/199
KSA008155 TRẦN NGỌC TRUNG 05/08/199
KSA008156 TRẦN QUANG TRUNG 01/11/199
KSA008157 TRẦN VĂN TRUNG 16/04/199
KSA008158 TRỊNH THĂNG TRUNG 20/11/197
KSA008159 TRƯƠNG NGỌC TRUNG 14/04/199
KSA008160 TRƯƠNG VIỆT TRUNG 20/12/199
KSA008161 VÕ QUANG TRUNG 30/10/197
KSA008162 VŨ ĐỨC TRUNG 18/02/199
KSA008163 NGUYỄN MINH TRUYỀN 19/03/199
KSA008164 NGUYỄN QUỐC TRUYỀN 12/02/199
KSA008165 NGUYỄN XUÂN TRUYỀN 03/12/199
KSA008166 NGUYỄN CÔNG TRỨ 05/03/199
KSA008167 LÊ TIẾN TRƯỜNG 05/09/199
KSA008168 NGUYỄN THỊ THÙY TRƯNG 26/02/199
KSA008170 CAO VĂN TRƯỜNG 27/10/199
KSA008171 DANH NHẬT TRƯỜNG 19/03/199
KSA008172 ĐỖ ĐÀO TRƯỜNG 27/10/199
KSA008173 ĐINH ĐỖ XUÂN TRƯỜNG 10/08/199
KSA008174 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 08/12/199
KSA008175 ĐẶNG VĂN TRƯỜNG 11/03/199
KSA008176 HỒ MẠNH TRƯỜNG 17/04/199
KSA008177 HOÀNG HUY TRƯỜNG 06/01/198
KSA008178 HOÀNG SỸ TRƯỜNG 02/10/199
KSA008179 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 05/03/199
KSA008180 HOÀNG XUÂN TRƯỜNG 29/09/199
KSA008181 KIỂU THẾ TRƯỜNG 01/01/199
KSA008182 LÊ ĐĂNG TRƯỜNG 26/06/197
KSA008184 LÊ MINH TRƯỜNG 24/03/199
KSA008185 LÊ NHẬT TRƯỜNG 28/01/199
KSA008186 LÊ THỊ TRƯỜNG 09/10/197
KSA008187 LÊ VĂN TRƯỜNG 26/02/199
KSA008188 LÊ XUÂN TRƯỜNG 07/11/199
KSA008189 LÝ NHẬT TRƯỜNG 17/11/199
KSA008190 LÝ VĂN TRƯỜNG 09/08/199
KSA008191 NGÔ QUANG TRƯỜNG 11/12/199
KSA008192 NGUYỄN ANH TRƯỜNG 01/03/199
KSA008193 NGUYỄN DUY TRƯỜNG 18/03/199
KSA008194 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 28/07/199
KSA008196 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 07/02/199
KSA008197 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 08/12/199
KSA008198 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 17/08/197
KSA008199 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 16/05/199
KSA008200 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 24/04/199
KSA008202 NGUYỄN VÕ VĂN TRƯỜNG 18/10/199
KSA008203 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 21/03/199
KSA008204 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 22/06/199
KSA008205 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 23/07/199
KSA008206 NÔNG VĂN TRƯỜNG 15/02/199
KSA008207 PHẠM ĐÌNH TRƯỜNG 19/07/199
KSA008208 PHẠM NGỌC TRƯỜNG 03/03/199
KSA008209 PHƯƠNG VĂN TRƯỜNG 09/02/199
KSA008210 TẠ HỮU TRƯỜNG 29/07/199
KSA008211 TRẦN BẢO TRƯỜNG 15/10/199
KSA008212 TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG 10/10/199
KSA008213 TRẦN NHẬT TRƯỜNG 01/05/199
KSA008214 TRẦN NHẬT TRƯỜNG 04/06/199
KSA008215 TRẦN VĂN TRƯỜNG 17/01/199
KSA008216 TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG 09/09/199
KSA008217 VÕ XUÂN TRƯỜNG 10/10/199
KSA008218 VŨ ĐÌNH TRƯỜNG 16/10/199
KSA008219 VŨ QUANG TRƯỜNG 18/05/199
KSA008220 VŨ SỸ TRƯỜNG 09/04/199
KSA008221 VŨ TẤN TRƯỜNG 25/09/199
KSA008222 VŨ VĂN TRƯỜNG 01/09/199
KSA008223 VŨ VĂN TRƯỜNG 21/07/199
KSA008224 VŨ XUÂN TRƯỜNG 04/07/199
KSA008225 VŨ XUÂN TRƯỜNG 06/10/199
KSA008226 VŨ XUÂN TRƯỜNG 19/12/199
KSA008227 ĐÀO HUY TRƯỞNG 15/01/199
KSA008228 BÙI THỊ THANH TÚ 25/08/199
KSA008229 BÙI TUẤN TÚ 05/09/199
KSA008230 CẦM THỊ CẨM TÚ 23/07/199
KSA008231 ĐINH HUY THANH TÚ 03/02/199
KSA008232 ĐINH THỊ CẨM TÚ 22/04/199
KSA008233 ĐỒNG THANH TÚ 26/09/199
KSA008234 HỒ MINH TÚ 02/03/199
KSA008235 HOÀNG THỊ CẨM TÚ 29/01/199
KSA008236 HUỲNH HẢI TÚ 20/04/199
KSA008237 LÊ NGỌC TÚ 18/12/199
KSA008238 LÊ NGỌC TÚ 24/04/199
KSA008239 LƯƠNG VĂN TÚ 03/07/199
KSA008240 LÝ KIM TÚ 16/11/199
KSA008241 NGÔ VĂN TÚ 04/09/199
KSA008242 NGUYỄN ANH TÚ 15/08/199
KSA008243 NGUYỄN ANH TÚ 30/01/199
KSA008244 NGUYỄN BÁ TÚ 17/03/199
KSA008245 NGUYỄN CẨM TÚ 28/08/199
KSA008246 NGUYỄN ĐỨC THANH TÚ 20/02/199
KSA008247 NGUYỄN ĐỨC TÚ 23/09/199
KSA008248 NGUYỄN ĐỨC TÚ 22/03/199
KSA008249 NGUYỄN HỒNG HOÀNG TÚ 24/02/199
KSA008250 NGUYỄN HỒNG TÚ 11/01/199
KSA008251 NGUYỄN HOÀNG TÚ 09/01/199
KSA008252 NGUYỄN LÂM TÚ TÚ 13/03/199
KSA008253 NGUYỄN MINH TÚ 26/11/199
KSA008254 NGUYỄN NGỌC TÚ 12/02/199
KSA008255 NGUYỄN NHƯ TÚ 24/06/199
KSA008256 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10/03/199
KSA008257 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 23/01/199
KSA008258 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 25/11/199
KSA008259 NGUYỄN THANH TÚ 07/09/199
KSA008260 NGUYỄN THANH TÚ 14/06/199
KSA008261 NGUYỄN THÀNH TÚ 01/12/199
KSA008262 NGUYỄN TÔN BẢO TÚ 08/09/199
KSA008263 NGUYỄN VĂN TÚ 09/09/199
KSA008264 NGUYỄN VĂN TÚ 10/07/199
KSA008265 NGUYỄN VĂN TÚ 13/12/199
KSA008266 NGUYỄN VĂN TÚ 17/07/199
KSA008267 PHAN PHƯỚC TÚ 10/01/199
KSA008268 PHAN THÀNH TÚ 01/04/199
KSA008269 PHẠM NGỌC TÚ 17/03/199
KSA008270 PHẠM NGỌC TÚ 28/01/199
KSA008271 PHẠM THỊ MINH TÚ 01/01/199
KSA008272 PHẠM THỊ TÚ 17/12/199
KSA008273 PHẠM VĂN TÚ 00/00/199
KSA008274 PHẠM VIẾT TÚ 09/08/199
KSA008275 TẠ CẨM TÚ 09/04/199
KSA008276 TÔ DUY TÚ 21/08/199
KSA008277 TÔ LÊ CẨM TÚ 05/10/199
KSA008278 TÔ THANH TÚ 15/09/199
KSA008279 TRÌNH THỊ TÚ 23/06/199
KSA008280 TRẦN ANH TÚ 16/03/199
KSA008281 TRẦN ANH TÚ 24/10/199
KSA008282 TRẦN ĐỨC TÚ 13/09/199
KSA008283 TRẦN MINH TÚ 26/08/199
KSA008284 TRẦN NHẬT TÚ 18/11/199
KSA008285 TRẦN THỊ CẨM TÚ 29/01/199
KSA008286 TRẦN TÚ 05/06/199
KSA008287 TRẦN TUẤN HỒNG TÚ 15/05/199
KSA008288 VÕ ANH TÚ 17/11/199
KSA008289 VÕ THANH TÚ 11/06/199
KSA008290 VŨ ANH TÚ 18/09/199
KSA008291 VŨ VĂN TÚ 20/01/199
KSA008292 BÙI DUY TUÂN 15/01/199
KSA008293 BÙI MINH TUÂN 01/01/199
KSA008294 ĐỖ HOÀNG TUÂN 03/05/199
KSA008295 LÊ QUANG TUÂN 25/07/199
KSA008296 PHẠM HỮU TUÂN 12/01/199
KSA008297 PHẠM VĂN TUÂN 04/01/199
KSA008298 VÕ NGỌC TUÂN 06/07/199
KSA008299 BÙI ANH TUẤN 07/04/199
KSA008300 BÙI ANH TUẤN 09/12/199
KSA008301 BÙI ANH TUẤN 12/09/199
KSA008302 BÙI ANH TUẤN 18/07/199
KSA008303 BÙI ANH TUẤN 25/03/199
KSA008304 BÙI ĐỨC TUẤN 19/08/199
KSA008305 BÙI MINH TUẤN 30/12/199
KSA008306 CAO VĂN TUẤN 19/01/199
KSA008307 CHÚC BÁ TUẤN 01/12/199
KSA008308 ĐỖ DUY TUẤN 08/07/199
KSA008309 ĐÀO ANH TUẤN 15/06/199
KSA008310 ĐÀO ANH TUẤN 18/01/199
KSA008311 ĐÀO ANH TUẤN 25/01/199
KSA008312 ĐÀO DUY TUẤN 21/06/199
KSA008313 ĐÀO ĐỨC TUẤN 29/08/199
KSA008314 ĐINH MẠNH TUẤN 02/02/199
KSA008315 ĐINH TRỌNG TUẤN 14/09/199
KSA008316 ĐINH VĂN TUẤN 14/08/199
KSA008317 ĐIỂU TUẤN 00/00/199
KSA008318 ĐIỂU TUẤN 01/01/199
KSA008319 ĐIỂU TUẤN 11/06/199
KSA008320 ĐẶNG ĐÌNH ANH TUẤN 16/09/199
KSA008321 ĐẶNG ĐÌNH TUẤN 04/09/199
KSA008322 ĐẶNG NGỌC TUẤN 06/12/199
KSA008323 ĐẶNG NGỌC TUẤN 25/10/199
KSA008324 ĐẶNG THANH TUẤN 26/11/199
KSA008325 ĐẶNG VĂN TUẤN 07/11/199
KSA008326 HỒ SỸ HOÀNG TUẤN 07/02/199
KSA008327 HỒ VĂN TUẤN 22/06/199
KSA008328 HÀ ANH TUẤN 12/06/199
KSA008329 HÀ MINH TUẤN 10/06/199
KSA008330 HÀ VĂN TUẤN 30/09/199
KSA008331 HOÀNG ANH TUẤN 25/03/199
KSA008332 HOÀNG MINH TUẤN 01/01/199
KSA008333 HOÀNG SỸ TUẤN 31/03/199
KSA008334 HOÀNG VĂN TUẤN 06/10/199
KSA008335 HOÀNG VĂN TUẤN 20/02/199
KSA008336 HOÀNG VŨ ANH TUẤN 20/09/199
KSA008337 KIỀU ANH TUẤN 18/01/199
KSA008338 KIỀU VIỆT TUẤN 17/04/199
KSA008339 LÃ VĂN TUẤN 10/01/199
KSA008340 LÊ ANH TUẤN 17/09/197
KSA008341 LÊ ANH TUẤN 26/01/199
KSA008342 LÊ CÔNG TUẤN 21/03/199
KSA008343 LÊ DOÃN TUẤN 20/04/199
KSA008344 LÊ DUY TUẤN 19/01/199
KSA008345 LÊ ĐÌNH ANH TUẤN 23/09/199
KSA008346 LÊ HOÀNG TUẤN 04/04/199
KSA008347 LÊ MINH TUẤN 17/02/199
KSA008348 LÊ NGỌC TUẤN 13/02/199
KSA008349 LÊ THANH TUẤN 26/04/199
KSA008350 LÊ TRẦN ANH TUẤN 25/02/199
KSA008351 LÊ TUẤN 01/04/199
KSA008352 LÊ VĂN TUẤN 12/01/199
KSA008353 LÊ VĂN TUẤN 13/05/199
KSA008354 LÊ VĂN TUẤN 17/03/199
KSA008355 LÊ VĂN TUẤN 29/07/199
KSA008356 LẠI ANH TUẤN 11/03/199
KSA008357 LƯỜNG MẠNH TUẤN 07/01/199
KSA008358 LƯỜNG VIẾT TUẤN 29/11/199
KSA008359 MA VĂN TUẤN 16/03/199
KSA008360 NGÔ ANH TUẤN 17/04/199
KSA008361 NGÔ QUỐC TUẤN 18/11/199
KSA008362 NGUYỄN ANH TUẤN 01/11/199
KSA008363 NGUYỄN ANH TUẤN 02/02/199
KSA008364 NGUYỄN ANH TUẤN 10/07/199
KSA008365 NGUYỄN ANH TUẤN 10/08/199
KSA008366 NGUYỄN ANH TUẤN 14/03/199
KSA008367 NGUYỄN ANH TUẤN 18/06/198
KSA008368 NGUYỄN ANH TUẤN 21/03/199
KSA008369 NGUYỄN ANH TUẤN 23/02/199
KSA008370 NGUYỄN ANH TUẤN 23/03/199
KSA008371 NGUYỄN ANH TUẤN 24/02/199
KSA008372 NGUYỄN ANH TUẤN 25/02/199
KSA008373 NGUYỄN BÁ TUẤN 22/03/199
KSA008374 NGUYỄN CÔNG TUẤN 19/09/199
KSA008375 NGUYỄN DUY TUẤN 10/10/199
KSA008376 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 02/08/199
KSA008377 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 24/12/199
KSA008378 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 08/09/199
KSA008379 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 16/06/199
KSA008380 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 21/02/199
KSA008381 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 22/12/197
KSA008382 NGUYỄN HỮU TUẤN 02/06/199
KSA008383 NGUYỄN HỮU TUẤN 02/10/199
KSA008384 NGUYỄN HỮU TUẤN 07/10/199
KSA008385 NGUYỄN HỮU TUẤN 15/12/199
KSA008386 NGUYỄN KHOA ANH TUẤN 23/07/199
KSA008387 NGUYỄN MINH TUẤN 02/10/199
KSA008388 NGUYỄN MINH TUẤN 07/09/199
KSA008389 NGUYỄN MINH TUẤN 10/07/199
KSA008390 NGUYỄN MINH TUẤN 11/10/199
KSA008391 NGUYỄN MINH TUẤN 12/10/199
KSA008392 NGUYỄN MINH TUẤN 20/07/198
KSA008393 NGUYỄN NGỌC TUẤN 16/07/199
KSA008394 NGUYỄN NINH ANH TUẤN 26/08/199
KSA008395 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/12/199
KSA008396 NGUYỄN QUỐC TUẤN 02/04/199
KSA008397 NGUYỄN THANH TUẤN 08/04/199
KSA008398 NGUYỄN THANH TUẤN 10/07/199
KSA008399 NGUYỄN THANH TUẤN 20/06/199
KSA008400 NGUYỄN THANH TUẤN 20/07/199
KSA008401 NGUYỄN THÀNH TUẤN 15/05/199
KSA008402 NGUYỄN TRẦN MINH TUẤN 16/04/199
KSA008403 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 23/04/199
KSA008404 NGUYỄN TUẤN 29/01/198
KSA008405 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 28/10/199
KSA008406 NGUYỄN VĂN TUẤN 08/02/198
KSA008407 NGUYỄN VĂN TUẤN 09/11/199
KSA008408 NGUYỄN VĂN TUẤN 10/02/199
KSA008409 NGUYỄN VĂN TUẤN 10/11/199
KSA008410 NGUYỄN VĂN TUẤN 18/01/199
KSA008411 NGUYỄN VĂN TUẤN 18/02/199
KSA008412 NGUYỄN VĂN TUẤN 18/09/199
KSA008413 NGUYỄN VĂN TUẤN 19/06/199
KSA008414 NGUYỄN VĂN TUẤN 22/05/199
KSA008415 NHÂM ANH TUẤN 03/10/199
KSA008416 PHAN DUY TUẤN 25/11/199
KSA008417 PHAN NGỌC TUẤN 05/12/199
KSA008418 PHAN NGỌC TUẤN 18/09/199
KSA008419 PHAN THANH TUẤN 29/05/199
KSA008420 PHAN VĂN TUẤN 11/02/199
KSA008421 PHAN XUÂN TUẤN 15/05/199
KSA008422 PHÍ ANH TUẤN 19/06/199
KSA008423 PHẠM ANH TUẤN 08/02/199
KSA008424 PHẠM ANH TUẤN 24/04/199
KSA008425 PHẠM MINH TUẤN 03/10/199
KSA008427 PHẠM VĂN TUẤN 16/12/199
KSA008428 PHƯƠNG ANH TUẤN 22/01/199
KSA008429 THẠCH DƯƠNG TUẤN 15/01/199
KSA008430 THẠCH NGỌC TUẤN 09/05/199
KSA008431 TRẦN ANH TUẤN 22/10/199
KSA008432 TRẦN DUY TUẤN 22/04/199
KSA008433 TRẦN HỒNG TUẤN 30/10/199
KSA008434 TRẦN HỮU TUẤN 21/10/199
KSA008435 TRẦN MINH TUẤN 02/03/199
KSA008436 TRẦN MINH TUẤN 03/03/199
KSA008437 TRẦN MINH TUẤN 29/04/198
KSA008438 TRẦN QUỐC TUẤN 04/06/199
KSA008439 TRẦN THẾ TUẤN 28/11/199
KSA008440 TRẦN VĂN MINH TUẤN 18/10/199
KSA008441 TRẦN VĂN TUẤN 02/03/199
KSA008442 TRẦN VĂN TUẤN 13/11/199
KSA008443 TRẦN VĂN TUẤN 17/01/199
KSA008444 TRỊNH ANH TUẤN 08/06/199
KSA008445 TRƯƠNG HỮU TUẤN 27/07/199
KSA008446 TRƯƠNG XUÂN TUẤN 12/06/199
KSA008447 VI HOÀNG TUẤN 25/09/199
KSA008448 VI VĂN TUẤN 20/09/199
KSA008449 VÕ ĐÌNH HOÀNG TUẤN 11/09/199
KSA008450 VÕ MINH TUẤN 12/02/199
KSA008451 VŨ ANH TUẤN 29/06/199
KSA008452 VŨ HOÀNG TUẤN 05/01/199
KSA008453 VŨ MINH TUẤN 11/10/199
KSA008454 VŨ MINH TUẤN 21/06/199
KSA008455 NGUYỄN NGỌC TÚC 10/10/197
KSA008456 DƯƠNG TRÍ TUỆ 01/03/199
KSA008457 PHẠM THỊ TUỆ 20/11/199
KSA008458 PHÙNG THANH TUỆ 07/07/199
KSA008459 BÙI TIẾN TÙNG 08/04/199
KSA008460 CAO THANH TÙNG 08/08/199
KSA008461 ĐINH DUY TÙNG 10/02/199
KSA008462 HỒ CẢNH TÙNG 12/08/199
KSA008463 HÀ THANH TÙNG 10/02/199
KSA008464 HÀ VĂN TÙNG 06/10/199
KSA008465 HOÀNG THANH TÙNG 09/10/199
KSA008466 HOÀNG VĂN TÙNG 14/03/199
KSA008467 HOÀNG VĂN TÙNG 14/05/199
KSA008468 LỮ VĂN TÙNG 10/02/199
KSA008469 LÂM XUÂN TÙNG 04/11/199
KSA008470 LÊ THANH TÙNG 19/06/199
KSA008471 LÊ THANH TÙNG 20/08/199
KSA008472 LÊ VIẾT TÙNG 12/11/199
KSA008473 LẠI THANH TÙNG 30/03/199
KSA008474 MAO MINH TÙNG 26/06/199
KSA008475 NGUYỄN DUY TÙNG 20/05/199
KSA008476 NGUYỄN HỮU TÙNG 06/11/199
KSA008477 NGUYỄN MẠNH TÙNG 12/06/199
KSA008478 NGUYỄN THANH TÙNG 07/09/198
KSA008479 NGUYỄN THANH TÙNG 13/06/198
KSA008480 NGUYỄN THANH TÙNG 30/05/199
KSA008481 NGUYỄN VY TÙNG 30/08/199
KSA008482 NGYỄN HOÀNG ĐĂNG TÙNG19/02/199
KSA008483 NÔNG THANH TÙNG 07/11/199
KSA008484 NÔNG THANH TÙNG 15/04/199
KSA008485 NÔNG VĂN TÙNG 26/06/199
KSA008486 PHAN VĂN TÙNG 25/08/199
KSA008488 TRẦN THANH TÙNG 02/07/199
KSA008489 TRẦN THANH TÙNG 17/08/199
KSA008490 VI MINH TÙNG 20/12/199
KSA008491 VŨ VĂN TÙNG 16/05/199
KSA008493 BÙI XUÂN TUYÊN 25/11/199
KSA008494 HỨA VĂN TUYÊN 21/04/199
KSA008495 LÊ ĐÌNH TUYÊN 13/04/199
KSA008496 LÊ THỊ TUYÊN 06/11/199
KSA008497 PHẠM THỊ TUYÊN 25/04/199
KSA008498 PHẠM VĂN TUYÊN 06/06/199
KSA008499 BÙI THỊ BÍCH TUYỀN 09/03/199
KSA008500 DƯƠNG THỊ NGỌC TUYỀN 10/01/199
KSA008501 ĐINH NGỌC BỘI TUYỀN 11/12/199
KSA008502 ĐINH NGỌC TUYỀN 10/03/199
KSA008503 HỒ THỊ THANH TUYỀN 05/07/199
KSA008504 HOÀNG THỊ BÍCH TUYỀN 23/10/199
KSA008505 HOÀNG THỊ TUYỀN 25/06/199
KSA008506 HUỲNH LÊ KIM TUYỀN 26/02/199
KSA008507 HUỲNH THỊ KIM TUYỀN 16/11/199
KSA008508 LÊ THỊ KIM TUYỀN 22/01/199
KSA008509 LÊ THỊ THANH TUYỀN 11/12/199
KSA008510 LÊ THỊ THANH TUYỀN 15/08/199
KSA008511 NGUYỄN ĐINH THỊ BÍCH TU 09/04/199
KSA008512 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 07/11/199
KSA008513 NGUYỄN THỊ LÊ BÍCH TUYỀN16/04/199
KSA008514 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN09/10/199
KSA008515 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN29/04/199
KSA008516 NGUYỄN THỊ TUYỀN 10/08/199
KSA008517 NGUYỄN THANH TUYỀN 11/03/199
KSA008518 NGUYỄN THANH TUYỀN 13/09/199
KSA008519 NGUYỄN VĂN TUYỀN 27/01/199
KSA008520 PHAN THỊ HỒNG TUYỀN 04/03/199
KSA008521 QUÁCH THANH TUYỀN 09/09/199
KSA008522 TRẦN NGỌC TUYỀN 08/06/199
KSA008523 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 02/12/199
KSA008524 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 08/07/199
KSA008525 VÕ THỊ KIM TUYỀN 11/07/199
KSA008526 VÕ THỊ MỘNG TUYỀN 17/02/199
KSA008527 VÕ THỊ THANH TUYỀN 28/03/199
KSA008529 NGUYỄN ĐỨC TUYỂN 05/02/199
KSA008530 CAO KIM TUYẾN 08/03/199
KSA008531 ĐINH NGỌC TUYẾN 10/11/199
KSA008532 HOÀNG ĐÌNH TUYẾN 09/05/199
KSA008533 HOÀNG QUỐC TUYẾN 15/05/199
KSA008534 HOÀNG THỊ TUYẾN 02/01/199
KSA008535 HUỲNH THANH TUYẾN 12/12/199
KSA008536 KIỀU ĐÌNH TUYẾN 21/11/199
KSA008537 LÊ THỊ TUYẾN 03/10/199
KSA008538 MAI KIM TUYẾN 09/12/199
KSA008539 MAI NGỌC TUYẾN 02/05/199
KSA008540 NGUYỄN NHƯ TUYẾN 16/08/199
KSA008541 NGUYỄN QUANG TUYẾN 20/06/199
KSA008542 NGUYỄN THỊ TUYẾN 26/07/199
KSA008543 NÔNG THỊ KIM TUYẾN 12/06/199
KSA008544 PHẠM QUANG TUYẾN 20/02/199
KSA008545 PHẠM VĂN TUYẾN 09/06/199
KSA008546 TRẦN MINH TUYẾN 30/07/199
KSA008547 VŨ VĂN TUYẾN 27/05/199
KSA008548 ĐÀM THỊ MỸ TUYẾT 05/10/199
KSA008549 ĐINH THỊ ÁNH TUYẾT 26/08/199
KSA008550 ĐINH THỊ TUYẾT 17/04/199
KSA008551 ĐOÀN THỊ HỒNG TUYẾT 13/11/199
KSA008552 ĐẬU THỊ TUYẾT 29/10/199
KSA008553 HỒ THỊ ÁNH TUYẾT 19/05/199
KSA008554 LÊ THỊ TUYẾT 16/09/199
KSA008555 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 02/08/199
KSA008556 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 10/03/199
KSA008557 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 19/03/199
KSA008558 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 29/06/199
KSA008559 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT 30/04/199
KSA008560 NGUYỄN THỊ TUYẾT 10/05/199
KSA008561 NGUYỄN THỊ TUYẾT 22/01/199
KSA008562 NGUYỄN THỊ TUYẾT 28/02/199
KSA008563 NGUYỄN TRẦN THU TUYẾT 17/07/199
KSA008564 NÔNG THỊ BẠCH TUYẾT 19/02/199
KSA008565 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 06/01/199
KSA008566 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 19/12/199
KSA008567 PHAN THỊ TUYẾT 19/03/199
KSA008568 PHẠM THỊ NGỌC TUYẾT 04/04/199
KSA008570 THỊ TUYẾT 03/11/199
KSA008571 THẠCH THỊ ANH TUYẾT 24/05/199
KSA008572 TRẦN THỊ BẠCH TUYẾT 25/12/199
KSA008573 TRẦN THỊ TUYẾT 20/01/199
KSA008574 TRỊNH THU TUYẾT 29/11/199
KSA008575 VŨ THỊ TUYẾT 05/12/199
KSA008576 VŨ THỊ TUYẾT 26/06/199
KSA008577 ĐIỂU TƯ 28/05/199
KSA008578 LÂM TƯ 00/00/199
KSA008579 LÊ KHẮC TƯ 20/07/199
KSA008580 MAI THỊ TƯ 21/06/199
KSA008581 LÊ ĐỨC TỨ 00/00/199
KSA008582 PHẠM HỮU TỨ 01/01/199
KSA008583 TRẦN VĂN TỨ 03/04/199
KSA008584 VŨ ĐÌNH TỰ 01/06/199
KSA008585 ĐIỂU TỨC 19/05/199
KSA008586 BÙI THỊ NGỌC TƯƠI 08/10/199
KSA008587 ĐINH THỊ TƯƠI 23/01/199
KSA008588 HỒNG THỊ TƯƠI 14/09/199
KSA008589 LÃ THỊ TƯƠI 05/01/199
KSA008591 LÊ THỊ TƯƠI 05/05/199
KSA008592 LẠI THỊ TƯƠI 19/05/199
KSA008593 LƯU THỊ TƯƠI 23/08/199
KSA008594 NÔNG THỊ TƯƠI 23/02/199
KSA008595 TRƯƠNG THỊ TƯƠI 06/10/199
KSA008596 HOÀNG VĂN TƯỜNG 10/07/199
KSA008597 LÊ MẠNH TƯỜNG 27/09/199
KSA008598 MÃ XUÂN TƯỜNG 04/02/199
KSA008599 NGUYỄN THỊ CÁT TƯỜNG 23/03/199
KSA008600 NÔNG VĂN TƯỜNG 28/06/199
KSA008601 PHẠM BÁ TƯỜNG 07/02/199
KSA008602 PHẠM VĂN TƯỜNG 25/08/199
KSA008603 TRẦN TRUNG TƯỞNG 24/12/199
KSA008604 TRỊNH CÔNG TƯỞNG 08/11/199
KSA008605 KHƯƠNG VĂN TƯỢNG 06/04/199
KSA008606 TRƯƠNG NGÂN TỶ 24/03/199
KSA008607 LÊ CÔNG TÝ 16/11/199
KSA008608 NGUYỄN MẬU TÝ 18/05/199
KSA008609 NGUYỄN XUÂN TÝ 20/06/199
KSA008610 THỊ TÝ 13/03/199
KSA008611 NGUYỄN VĂN ÚT 07/07/199
KSA008612 THỊ ÚT 08/08/199
KSA008613 THỊ ÚT 19/03/199
KSA008614 THỊ ÚT 25/08/199
KSA008615 THIỀU THỊ ÚT 02/10/199
KSA008616 TRẦN THỊ ÚT 01/11/199
KSA008617 PHAN THÀNH UY 31/03/199
KSA008618 BÙI THỊ NGỌC UYÊN 08/03/199
KSA008619 CHU THỊ THANH UYÊN 16/05/199
KSA008620 DƯƠNG THỊ THÚY UYÊN 15/04/199
KSA008621 ĐÀO THỊ MỸ UYÊN 08/08/199
KSA008622 ĐIỂU THỊ UYÊN 13/12/199
KSA008623 HOÀNG THỊ THẢO UYÊN 18/02/199
KSA008624 HOÀNG THU UYÊN 30/08/199
KSA008625 KIỀU THỊ TRÚC UYÊN 24/06/199
KSA008626 LÊ THỊ HÀ UYÊN 29/11/199
KSA008627 LÊ THỊ THU UYÊN 07/05/199
KSA008628 LÊ THỊ THU UYÊN 13/12/199
KSA008629 LƯƠNG NGỌC THÚY UYÊN 23/11/199
KSA008630 LƯƠNG THỊ HOÀNG UYÊN 14/05/199
KSA008631 LƯƠNG THỊ THẢO UYÊN 26/01/199
KSA008632 LÝ THẢO UYÊN 11/03/199
KSA008633 MAI LÊ UYÊN 12/07/199
KSA008634 NGÔ THỊ THẢO UYÊN 12/06/199
KSA008635 NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN02/08/199
KSA008636 NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN20/10/199
KSA008637 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 10/12/199
KSA008638 NGUYỄN THỊ KIỀU UYÊN 11/07/199
KSA008639 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN 19/09/199
KSA008640 NGUYỄN THỊ THUÝ UYÊN 15/01/199
KSA008641 NGUYỄN THỊ TRÚC UYÊN 08/12/199
KSA008642 NGUYỄN TỐNG GIAO UYÊN 24/06/199
KSA008643 NGUYỄN TRẦN THU UYÊN 02/03/199
KSA008644 NGUYỄN TƯỜNG MINH UYÊ03/10/199
KSA008645 PHẠM THỊ THU UYÊN 11/05/199
KSA008646 THỊ UYÊN 22/10/199
KSA008647 TỐNG THỊ MỸ UYÊN 05/10/199
KSA008648 TRIỆU THỊ THU UYÊN 28/02/199
KSA008649 TRẦN NGUYỄN TỐ UYÊN 07/04/199
KSA008650 TRẦN THỊ KIM UYÊN 12/09/199
KSA008651 TRỊNH TĂNG TỐ UYÊN 02/10/199
KSA008652 TRƯƠNG HOÀNG DIỄM UYÊ04/04/199
KSA008653 TRƯƠNG TÚ UYÊN 24/03/199
KSA008654 VÕ HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 01/01/199
KSA008655 VÕ THỊ THUẬN UYÊN 09/08/199
KSA008656 VŨ THỊ THU UYÊN 01/03/199
KSA008657 VŨ THỊ UYÊN 26/10/199
KSA008658 ĐOÀN HỮU ƯỚC 27/08/199
KSA008659 LÊ NGỌC ƯỚC 01/02/199
KSA008660 THỊ SA ƯƠN 15/07/199
KSA008661 THỊ KIM VÀNG 22/12/199
KSA008662 DƯƠNG VĂN VĂN 02/08/199
KSA008663 MAI QUỐC VĂN 04/09/199
KSA008664 NGUYỄN ANH VĂN 04/05/199
KSA008665 NGUYỄN ĐÌNH VĂN 21/01/199
KSA008666 PHẠM ĐÌNH VĂN 04/04/199
KSA008667 BÙI THỊ THÚY VÂN 09/11/199
KSA008668 DƯƠNG THỊ THANH VÂN 03/10/199
KSA008669 ĐÀM THỊ VÂN 30/04/199
KSA008670 ĐOÀN THỊ VÂN 23/03/199
KSA008671 HÀ THỊ HỒNG VÂN 23/08/199
KSA008672 HỨA THỊ VÂN 15/02/199
KSA008673 HỨA THỊ VÂN 20/05/199
KSA008674 HOÀNG THANH VÂN 19/06/199
KSA008675 HOÀNG THÚY VÂN 13/03/199
KSA008676 KIM HỒNG VÂN 26/05/199
KSA008677 LA THỊ BÍCH VÂN 11/07/199
KSA008678 LÊ THỊ HỒNG VÂN 10/02/199
KSA008679 LÊ THỊ KHÁNH VÂN 02/10/199
KSA008680 LÊ THỊ THU VÂN 09/06/199
KSA008681 LÊ THỊ THÚY VÂN 24/08/199
KSA008682 LÊ THỊ VÂN 05/12/199
KSA008683 LÊ THÀNH VÂN 10/07/199
KSA008684 LÝ THỊ VÂN 09/09/199
KSA008685 NGUYỄN HỒNG VÂN 10/06/199
KSA008686 NGUYỄN NGỌC THANH VÂN19/12/199
KSA008687 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 10/11/199
KSA008688 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 02/06/199
KSA008689 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 13/06/199
KSA008690 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 18/06/199
KSA008691 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 10/06/199
KSA008692 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 18/08/199
KSA008693 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 01/05/199
KSA008694 NGUYỄN THỊ THU VÂN 06/05/199
KSA008695 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 09/07/199
KSA008696 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 29/01/199
KSA008697 NGUYỄN THỊ VÂN 06/09/199
KSA008699 NGUYỄN THỊ VÂN 11/11/199
KSA008700 NGUYỄN THỊ VÂN 20/11/199
KSA008701 NGUYỄN THỊ VÂN 23/11/199
KSA008702 PHAN THỊ VÂN 01/06/199
KSA008703 PHAN THỊ VÂN 06/03/199
KSA008704 PHẠM THỊ CẨM VÂN 15/09/199
KSA008705 QUÁCH THỊ VÂN 21/08/199
KSA008706 THÂN HOÀNG THANH VÂN 08/10/199
KSA008707 TÔ THỊ HỒNG VÂN 05/01/199
KSA008708 TRẦN KHÁNH VÂN 15/05/199
KSA008709 TRẦN THỊ CẨM VÂN 14/06/199
KSA008710 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 02/09/199
KSA008711 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 13/08/199
KSA008712 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 15/03/199
KSA008713 TRẦN THỊ KHÁNH VÂN 02/07/199
KSA008714 TRẦN THỊ THANH VÂN 08/06/199
KSA008715 TRƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 21/11/199
KSA008716 U QUỐC VÂN 19/05/199
KSA008717 VÕ THỊ HỒNG VÂN 18/01/199
KSA008718 VÕ THÁI VÂN 22/01/199
KSA008719 PHẠM THỊ VẦN 31/12/199
KSA008720 TẰNG CỎN VẪY 10/08/199
KSA008721 ĐIỂU VEM 01/12/199
KSA008722 NGUYỄN THỊ VỀ 03/08/199
KSA008723 BÙI THỊ TƯỜNG VI 11/01/199
KSA008724 ĐINH THỊ KHÁNH VI 26/12/199
KSA008725 ĐINH THỊ TƯỜNG VI 26/10/199
KSA008726 HOÀNG THỊ THÚY VI 28/05/199
KSA008727 HUỲNH ĐỖ YẾN VI 12/12/199
KSA008728 HUỲNH THỊ KIỀU VI 12/02/199
KSA008729 LÂM THỊ MỸ TI VI 00/00/199
KSA008730 LÂM VI 10/07/199
KSA008731 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VI 01/09/199
KSA008732 LÊ THỊ TIỂU VI 29/10/199
KSA008733 NGUYỄN THỊ ÁI VI 29/03/199
KSA008734 NGUYỄN THỊ YẾN VI 05/10/199
KSA008735 NGUYỄN THỊ YẾN VI 11/05/199
KSA008736 NGUYỄN THỊ YẾN VI 17/04/199
KSA008737 NGUYỄN THUÝ VI 19/02/199
KSA008738 NGUYỄN TRƯỜNG VI 08/06/199
KSA008739 NGUYỄN TƯỜNG VI 16/12/199
KSA008740 PHAN THỊ TƯỜNG VI 28/08/199
KSA008741 PHẠM THỊ YẾN VI 25/04/199
KSA008742 TẠC THỊ THÚY VI 09/11/199
KSA008743 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 25/11/199
KSA008744 TRƯƠNG KHẢI VI 06/07/199
KSA008745 TRƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 02/07/199
KSA008746 BÙI TRIỆU VĨ 21/07/199
KSA008747 HOÀNG TRIỆU VĨ 10/12/199
KSA008748 LÊ TRIỆU VĨ 12/03/199
KSA008749 LÝ NGỌC VĨ 26/08/199
KSA008750 NGUYỄN HÙNG VĨ 28/02/199
KSA008751 NGUYỄN VĂN VĨ 02/12/199
KSA008752 TRẦN TRỌNG VĨ 19/09/199
KSA008753 HUỲNH ĐÌNH VIÊN 14/05/199
KSA008754 NGÔ THỊ VIÊN 15/02/199
KSA008755 NGUYỄN MINH VIÊN 01/08/199
KSA008756 TRẦN VĂN VIỄN 21/06/199
KSA008757 HOÀNG QUỐC VIỆT 12/03/199
KSA008758 HOÀNG VIỆT 03/09/199
KSA008759 KIỀU MINH VIỆT 25/09/199
KSA008760 LÂM THỊ VIỆT 09/01/199
KSA008761 LÊ TẤT VIỆT 12/12/199
KSA008762 MÔNG THẾ VIỆT 07/07/199
KSA008763 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 24/11/199
KSA008764 NGUYỄN HỮU VIỆT 18/10/199
KSA008765 NGUYỄN MINH VIỆT 22/10/199
KSA008766 NGUYỄN NGÔ VIỆT 22/06/199
KSA008767 NGUYỄN QUỐC VIỆT 07/07/199
KSA008768 NGUYỄN VĂN VIỆT 02/08/199
KSA008769 NGUYỄN VĂN VIỆT 03/03/199
KSA008770 NGUYỄN VĂN VIỆT 19/04/199
KSA008771 NGUYỄN VIẾT VIỆT 02/04/199
KSA008772 PHẠM TUẤN VIỆT 30/09/199
KSA008773 TRANG NGỌC VIỆT 14/11/199
KSA008774 TRẦN LÂM VIỆT 17/02/199
KSA008775 TRẦN VĂN VIỆT 17/09/199
KSA008776 TRƯƠNG ĐỨC VIỆT 02/09/199
KSA008777 TRƯƠNG QUỐC VIỆT 20/01/199
KSA008778 TRƯƠNG VĂN VIỆT 01/01/199
KSA008779 VŨ HOÀNG VIỆT 28/05/199
KSA008781 TRẦN CÔNG VINH 04/10/199
KSA008782 CAO HỒNG VINH 27/10/197
KSA008783 ĐỖ THỊ VINH 18/03/199
KSA008784 ĐỖ VĂN VINH 14/05/199
KSA008785 ĐOÀN VĂN VINH 28/09/199
KSA008786 HỒNG THẾ VINH 13/06/199
KSA008787 LÊ HIỂN VINH 23/11/199
KSA008788 LÊ THẾ VINH 12/05/199
KSA008789 LÊ THANH VINH 20/01/199
KSA008790 NGÔ QUANG VINH 18/11/198
KSA008791 NGUYỄN HỮU VINH 20/04/199
KSA008792 NGUYỄN HỮU VINH 27/03/199
KSA008793 NGUYỄN NHẬT VINH 08/11/199
KSA008794 NGUYỄN PHẠM THẾ VINH 17/11/199
KSA008795 NGUYỄN THANH VINH 18/10/199
KSA008796 NGUYỄN THANH VINH 24/01/199
KSA008798 PHẠM THÀNH CÔNG VINH 10/09/199
KSA008799 TỐNG QUANG VINH 14/08/199
KSA008800 TRẦN VĂN VINH 30/09/199
KSA008801 TRỊNH CÔNG VINH 13/01/199
KSA008802 TRỊNH VĂN VINH 10/06/199
KSA008803 TRƯƠNG VĂN VINH 18/12/199
KSA008804 VÕ THẾ VINH 16/01/199
KSA008806 LÊ HUY VĨNH 29/08/199
KSA008807 LÊ KHẮC VĨNH 10/01/199
KSA008808 VÕ ĐÊ VIS 12/03/199
KSA008809 NGUYỄN GIA VÕ 18/02/199
KSA008810 PHẠM VĂN VÕ 05/10/199
KSA008811 VY THỊ VỜN 28/05/199
KSA008812 LÂM VU 15/07/199
KSA008813 BÙI ĐÌNH VŨ 01/01/199
KSA008814 BÙI TUẤN VŨ 07/08/199
KSA008815 ĐỖ PHẠM ĐÌNH VŨ 10/04/199
KSA008816 ĐỖ VĂN VŨ 14/04/199
KSA008817 ĐỖ VĂN VŨ 15/12/199
KSA008818 ĐINH LÂM VŨ 08/11/199
KSA008819 ĐIỂU VŨ 27/05/199
KSA008820 ĐẶNG QUỐC VŨ 19/07/199
KSA008821 HOÀNG ANH VŨ 19/09/199
KSA008822 HOÀNG HẢI VŨ 08/09/199
KSA008823 HOÀNG KHA VŨ 24/01/199
KSA008824 LÊ BÁ VŨ 05/05/199
KSA008825 LÊ MINH VŨ 19/03/199
KSA008826 LÊ MINH VŨ 21/03/199
KSA008827 LÊ THANH VŨ 16/07/199
KSA008828 LÊ THIÊN VŨ 21/03/199
KSA008829 LÊ TUẤN VŨ 17/01/199
KSA008830 MAI NGUYỄN ANH VŨ 25/12/199
KSA008831 NGÔ HỮU VŨ 17/07/199
KSA008832 NGUYỄN BÁ VŨ 16/05/199
KSA008833 NGUYỄN ĐĂNG VŨ 17/01/199
KSA008834 NGUYỄN HÀ MINH VŨ 11/09/199
KSA008835 NGUYỄN NGỌC QUỐC VŨ 12/10/199
KSA008836 NGUYỄN THẾ VŨ 20/04/199
KSA008837 NGUYỄN TẤN VŨ 11/11/199
KSA008838 NGUYỄN TRỌNG VŨ 27/06/199
KSA008839 NGUYỄN TUẤN VŨ 07/12/199
KSA008840 NGUYỄN TUẤN VŨ 22/07/199
KSA008841 PHAN TUẤN VŨ 12/01/199
KSA008842 PHẠM HOÀNG VŨ 20/01/199
KSA008844 TRẦN ANH VŨ 11/01/199
KSA008845 TRẦN HOÀN VŨ 26/02/199
KSA008846 TRẦN MINH VŨ 13/12/199
KSA008847 TRẦN PHÚ VŨ 11/10/199
KSA008848 TRẦN VĂN VŨ 22/03/199
KSA008849 TRỊNH TUẤN VŨ 26/11/199
KSA008850 TRƯƠNG QUANG VŨ 12/07/199
KSA008851 VÕ THÀNH VŨ 18/01/197
KSA008852 ĐIỂU THỊ VUI 01/01/199
KSA008853 ĐIỂU VUI 04/08/199
KSA008854 NGUYỄN THỊ VUI 27/07/199
KSA008855 ĐINH TRỌNG VỮNG 05/06/199
KSA008856 BÙI XUÂN VƯƠNG 23/08/199
KSA008857 CAO ĐÌNH VƯƠNG 23/07/199
KSA008858 ĐẶNG PHẠM MINH VƯƠNG10/12/199
KSA008859 ĐOÀN MINH VƯƠNG 25/05/199
KSA008860 HOÀNG THANH VƯƠNG 23/01/199
KSA008861 MÔNG QUỐC VƯƠNG 24/01/199
KSA008862 NGUYỄN DUY VƯƠNG 13/03/199
KSA008863 NGUYỄN MINH VƯƠNG 21/02/199
KSA008864 NGUYỄN NHƯ HỒNG VƯƠN27/03/199
KSA008865 NGUYỄN SINH VƯƠNG 27/02/199
KSA008866 NGUYỄN TRUNG VƯƠNG 03/08/199
KSA008867 THỊ VƯƠNG 18/08/199
KSA008868 VÕ HOÀNG VƯƠNG 11/07/199
KSA008869 VÕ QUỐC VƯƠNG 25/05/199
KSA008870 NGUYỄN BÁ VƯỢNG 09/04/199
KSA008871 NGUYỄN THỊ MỸ VƯỢNG 06/01/199
KSA008872 BÙI NGỌC VY 15/06/199
KSA008873 BÙI THỊ THANH VY 05/01/199
KSA008874 BÙI THỊ THANH VY 13/10/199
KSA008875 BÙI THỊ TƯỜNG VY 19/10/199
KSA008876 BÙI THANH VY 09/11/199
KSA008877 CHÂU THỊ TƯỜNG VY 05/12/199
KSA008878 DƯƠNG THỊ VY 01/12/199
KSA008879 ĐỖ THẢO VY 21/11/199
KSA008880 ĐÀO THỊ TƯỜNG VY 15/06/199
KSA008881 ĐẶNG THỊ KHÁNH VY 26/04/199
KSA008882 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VY 13/01/199
KSA008883 ĐẶNG THỊ VY 23/05/199
KSA008884 ĐẶNG VÕ THÚY VY 31/08/199
KSA008885 ĐOÀN NGỌC KHÁNH VY 25/05/199
KSA008886 ĐẬU THỊ HẠ VY 22/05/199
KSA008887 HỒ THỊ THANH VY 08/03/199
KSA008888 HỒ THỊ TRÚC VY 02/01/199
KSA008889 HOÀNG THỊ THUÝ VY 08/09/199
KSA008890 HUỲNH LÊ THÚY VY 23/03/199
KSA008891 LÂM TUYẾT VY 20/09/199
KSA008892 LỤC THỊ TƯỜNG VY 06/03/199
KSA008893 LÊ PHẠM THUÝ VY 03/05/199
KSA008894 LÊ THỊ THẢO VY 09/07/199
KSA008895 LÊ THẢO VY 18/05/199
KSA008896 LÝ TƯỜNG VY 12/08/199
KSA008897 MAI THỊ LAN VY 25/07/199
KSA008898 NGÔ THỊ NHẬT VY 05/09/199
KSA008899 NGUYỄN CAO NHẬT VY 22/02/199
KSA008900 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 16/08/199
KSA008901 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 30/10/199
KSA008902 NGUYỄN NGỌC VY 18/08/199
KSA008903 NGUYỄN THỊ CẨM VY 18/03/199
KSA008904 NGUYỄN THỊ LAN VY 11/04/199
KSA008905 NGUYỄN THỊ LAN VY 12/05/199
KSA008906 NGUYỄN THỊ THÚY VY 07/11/199
KSA008907 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 13/03/199
KSA008908 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 21/08/199
KSA008909 NGUYỄN THỊ VY 23/06/199
KSA008910 NGUYỄN THANH VY 28/05/199
KSA008911 NGUYỄN THẢO VY 07/01/199
KSA008912 NGUYỄN THU VY 07/12/199
KSA008913 NGUYỄN TRẦN NHẬT VY 10/09/199
KSA008914 PHAN THÚY VY 01/07/199
KSA008915 PHẠM TƯỜNG VY 26/01/199
KSA008916 TẠ LAN VY 24/02/199
KSA008917 TẠ THANH THẢO VY 02/07/199
KSA008918 TRANG THẢO VY 19/05/199
KSA008919 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 20/02/199
KSA008920 TRẦN THÚY VY 22/12/199
KSA008921 TRẦN YẾN VY 08/01/199
KSA008922 TRƯƠNG THỊ VY 08/07/199
KSA008923 VÕ HOÀNG VY 19/03/199
KSA008924 VÕ THỊ YẾN VY 27/04/199
KSA008925 VÒNG XUÂN VY 27/06/199
KSA008926 VŨ ĐẶNG THÚY VY 24/08/199
KSA008927 ĐIỂU THÀNH VỸ 22/08/199
KSA008928 ĐẶNG KIỀU VỸ 04/11/199
KSA008929 LÊ NGỌC VỸ 29/09/199
KSA008930 NGUYỄN HOÀNG VỸ 06/06/199
KSA008931 NGUYỄN HOÀNG VỸ 23/05/199
KSA008932 NGUYỄN TUẤN VỸ 14/06/199
KSA008933 ĐIỂU XÂY 00/00/199
KSA008934 VÕ THỊ XIN 20/10/199
KSA008935 TRẦN VĂN XINH 12/04/199
KSA008936 ĐIỂU XÔN 30/06/199
KSA008937 CAO NGUYỄN THANH XUÂN28/01/199
KSA008938 CHU KIM XUÂN 18/01/199
KSA008939 LÊ THỊ XUÂN 04/10/199
KSA008940 LÊ THỊ XUÂN 28/01/199
KSA008941 LƯỜNG VIẾT XUÂN 15/04/199
KSA008942 LƯU LỆ XUÂN 11/09/199
KSA008943 MÃ THỊ XUÂN 18/05/199
KSA008944 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 12/06/199
KSA008945 NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN 16/10/199
KSA008946 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 03/10/199
KSA008947 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 31/08/199
KSA008948 NGUYỄN THỊ XUÂN 16/05/199
KSA008949 NGUYỄN THỊ XUÂN 20/09/199
KSA008950 PHAN VĂN XUÂN 25/08/199
KSA008951 THẠCH NHỊ XUÂN 13/11/199
KSA008952 TRẦN THỊ THANH XUÂN 28/01/199
KSA008953 VÕ THỊ XUÂN 27/05/199
KSA008955 VƯƠNG THẾ XUNG 26/01/199
KSA008956 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN 22/07/199
KSA008957 PHÙNG THỊ XUYÊN 16/09/199
KSA008958 TRẦN THỊ MỸ XUYÊN 17/05/199
KSA008959 HỒ KIM XUYẾN 01/10/199
KSA008960 HOÀNG THỊ XUYẾN 27/10/197
KSA008961 TRƯƠNG THỊ XUYẾN 12/05/199
KSA008962 VÕ THỊ XUYẾN 01/09/199
KSA008963 PHÓ PHONG XƯƠNG 13/11/199
KSA008964 VÕ THỊ DIỄM XƯƠNG 26/11/199
KSA008966 DƯƠNG THỊ NHƯ Ý 14/12/198
KSA008967 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 00/00/199
KSA008968 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 30/05/199
KSA008969 ĐOÀN THỊ NHƯ Ý 27/05/199
KSA008970 HOÀNG TRỌNG Ý 02/12/199
KSA008971 LÊ THỊ NHƯ Ý 19/11/199
KSA008972 LÊ THỊ NHƯ Ý 28/04/199
KSA008973 LÊ THỊ NHƯ Ý 29/05/199
KSA008974 LÊ THANH NGỌC NHƯ Ý 14/11/199
KSA008975 NGUYỄN HUỲNH NHƯ Ý 10/01/199
KSA008976 NGUYỄN NHƯ Ý 01/01/199
KSA008977 PHAN THỊ NHƯ Ý 10/04/199
KSA008978 PHẠM THỊ NHƯ Ý 29/08/199
KSA008979 TRẦN THỊ NHƯ Ý 01/02/199
KSA008980 NGÔ THỊ LỆ YÊN 16/12/199
KSA008981 NGUYỄN THỊ YÊN 16/05/199
KSA008982 NGUYỄN VIẾT YÊN 14/10/199
KSA008983 PHẠM THỊ YÊN 24/04/199
KSA008984 THỊ YÊN 23/12/199
KSA008985 VÕ NGỌC YÊN 23/09/199
KSA008986 BÙI THỊ YẾN 12/04/199
KSA008987 BÙI THUẬN YẾN 30/09/199
KSA008988 ĐỖ THỊ NHƯ YẾN 25/07/199
KSA008989 ĐÀO THỊ HỒNG YẾN 06/05/199
KSA008990 ĐINH THỊ YẾN 15/10/199
KSA008991 ĐOÀN THỊ KIM YẾN 03/01/199
KSA008992 ĐOÀN THỊ KIM YẾN 12/11/199
KSA008993 ĐOÀN THỊ PHI YẾN 21/03/199
KSA008994 GIANG THỊ HOÀNG YẾN 16/01/199
KSA008995 HỒ THỊ HẢI YẾN 21/03/199
KSA008996 HỒ THỊ YẾN 04/10/199
KSA008997 HÀ HẢI YẾN 23/08/199
KSA008998 HÀ HẢI YẾN 03/08/199
KSA008999 HOÀNG NGỌC YẾN 12/06/199
KSA009000 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 22/04/199
KSA009001 HOÀNG THỊ HỒNG YẾN 17/01/199
KSA009002 HOÀNG THỊ KIM YẾN 23/10/199
KSA009003 HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 20/06/199
KSA009004 LÊ ĐẶNG HOÀNG YẾN 04/09/199
KSA009005 LÊ NGUYỄN QUỲNH YẾN 16/04/199
KSA009006 LÊ THỊ HẢI YẾN 01/05/199
KSA009007 LÊ THỊ HẢI YẾN 18/08/199
KSA009008 LÊ THỊ HẢI YẾN 22/03/199
KSA009009 LÊ THỊ KIM YẾN 18/09/199
KSA009010 LÊ THỊ KIM YẾN 19/10/199
KSA009011 LÊ THỊ PHI YẾN 02/08/199
KSA009012 LÊ THỊ YẾN 09/09/199
KSA009013 LƯƠNG THỊ BẢO YẾN 17/09/199
KSA009014 LƯU HẢI YẾN 04/05/199
KSA009015 LÝ BẢO YẾN 18/07/199
KSA009016 LÝ HẢI YẾN 19/05/199
KSA009017 LÝ NGỌC YẾN 25/12/199
KSA009018 MÃ NGỌC YẾN 25/09/199
KSA009019 MAI THỊ YẾN 08/02/199
KSA009020 MÈ THỊ YẾN 08/01/199
KSA009021 NGUYỄN HOÀNG YẾN 01/10/199
KSA009022 NGUYỄN HOÀNG YẾN 10/07/199
KSA009023 NGUYỄN HUỲNH PHI YẾN 20/12/199
KSA009024 NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN 11/01/199
KSA009025 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 04/07/199
KSA009026 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/07/199
KSA009027 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 13/01/199
KSA009028 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 15/02/199
KSA009029 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 26/06/199
KSA009030 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 30/08/199
KSA009031 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 28/10/199
KSA009032 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 07/11/199
KSA009033 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 17/03/199
KSA009034 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 18/09/199
KSA009035 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 30/10/199
KSA009036 NGUYỄN THỊ THU YẾN 15/08/199
KSA009037 NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN 04/12/199
KSA009038 NGUYỄN THỊ YẾN 04/11/199
KSA009039 NGUYỄN THỊ YẾN 05/01/199
KSA009040 NGUYỄN THỊ YẾN 15/07/199
KSA009041 NGUYỄN THỊ YẾN 20/05/199
KSA009042 NGUYỄN THIÊN YẾN 12/11/199
KSA009043 NGUYỄN THẠNH XUÂN YẾN 13/06/199
KSA009044 NGUYỄN TRƯƠNG HẢI YẾN 29/08/199
KSA009045 NÔNG THỊ YẾN 15/02/199
KSA009046 PHAN THỊ HẢI YẾN 07/04/199
KSA009047 PHAN THỊ HỒNG YẾN 22/08/199
KSA009048 PHẠM NGỌC YẾN 12/01/199
KSA009049 PHẠM THỊ KIM YẾN 10/09/199
KSA009050 THỊ NGỌC YẾN 00/00/199
KSA009051 TRẦN MỸ YẾN 01/06/199
KSA009052 TRẦN MỸ YẾN 31/05/199
KSA009053 TRẦN NGỌC YẾN 03/07/199
KSA009054 TRẦN THỊ HẢI YẾN 26/10/199
KSA009055 TRẦN THỊ KIM YẾN 02/03/199
KSA009056 TRẦN THỊ THU YẾN 28/01/199
KSA009057 TRẦN THỊ YẾN 28/08/199
KSA009058 TRƯƠNG HOÀNG YẾN 05/09/199
KSA009059 TRƯƠNG THỊ YẾN 02/09/199
KSA009060 VĂN THỊ HỒNG YẾN 13/11/199
KSA009061 VĂN THỊ NGỌC YẾN 10/02/199
KSA009062 VŨ NGỌC HẢI YẾN 18/08/199
KSA009063 VŨ THỊ NGỌC YẾN 18/06/199
TEN_CUMTHI GIOI_TINHDIEM_THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 2.40 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.40 Lịch s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 1.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 2.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 9.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 1.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 0.50 Hóa học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 1.35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Sinh học: 2.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 5.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 1.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.06 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 8.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.85
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 1.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 8.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 1.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 2.60 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Sinh học: 3.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Sinh học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.63 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 2.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Sinh học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Tiếng Anh: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 1.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 8.18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 7.48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Lịch sử:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Lịch sử:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 0.75 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.40 Lịch s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Lịch sử:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 1.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.00 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 1.80 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 1.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 5.93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.05
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.65
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 0.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.00 Sinh học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 1.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.60 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 1.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Lịch sử:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.40 Lịch s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 0.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 9.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 0.75 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 1.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 0.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 1.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.70
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.60 Địa lí: 1.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 0.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 1.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.20 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 6.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.68
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.20 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 1.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 9.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 1.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 0.50 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 1.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 1.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 1.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Tiếng Anh: 4.23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Tiếng Anh: 1.63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 5.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 1.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 9.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 1.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 1.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 0.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 1.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Lịch sử: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 1.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 5.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 0.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 1.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 1.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 1.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 9.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Lịch sử: 1.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 10.00 Hóa học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 0.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 9.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.20 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 0.25 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 2.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 0.50 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 7.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Lịch sử: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 1.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 1.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 0.50 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 2.60 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Sinh học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 0.25 Địa lí: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 1.80 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.20 Lịch s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.70
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.70
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 7.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.65
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 1.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 0.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Lịch s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.20 Lịch sử:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 2.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 1.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.40 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 0.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 3.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 5.05
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 1.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Lịch sử:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 1.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.00 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.20 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 0.25 Hóa học: 3.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 1.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 1.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 2.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Tiếng Anh: 2.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 0.50 Hóa học: 1.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 0.25 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 1.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 2.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.40 Sinh học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 4.88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.20 Lịch s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Tiếng Anh: 3.38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Tiếng Anh: 2.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 1.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.60 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.83
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 1.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 1.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.20 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 Lịch s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 2.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 1.60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 4.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.20 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 5.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.85
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 1.40 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng An
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 Tiếng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng An
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
n: 3.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.25
n: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.15
n: 1.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
6.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 3.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
n: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
sử: 4.75 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.10
n: 3.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.25
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 2.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
sử: 5.75 Địa lí: 6.25
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.10
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.20
n: 6.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.25
n: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Tiếng Anh: 7.03
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.28
sử: 3.25 Địa lí: 2.25
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.75
n: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.75 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.63
sử: 2.75 Địa lí: 4.00
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
7.20 Hóa học: 8.00
n: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
7.40 Hóa học: 6.40
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.08
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.70
sử: 1.75 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.78
c: 7.60 Sinh học: 8.00
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.48
sử: 6.25 Địa lí: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
sử: 5.00 Địa lí: 4.50
n: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
n: 3.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.75
n: 1.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.75
n: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20
n: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
c: 7.80 Sinh học: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
sử: 4.25 Địa lí: 5.25
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.20
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
sử: 5.50 Địa lí: 5.50
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.25
sử: 7.00 Địa lí: 6.25
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.08
n: 8.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.88
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.53
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.78
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.00
2.40 Hóa học: 4.20
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.38
n: 6.00 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 1.75 Sinh học: 2.00 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.70
7.40 Hóa học: 6.40
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
8.40 Hóa học: 7.60
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.70
4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 2.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 8.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
n: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.00 Hóa học: 2.00 Sinh học: 2.40
n: 1.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60
n: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
c: 5.60 Sinh học: 4.60
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.50
n: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.25 Hóa học: 2.40 Địa lí: 1.75
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
sử: 3.50 Địa lí: 3.75
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 2.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.20
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.75 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
6.60 Hóa học: 4.60
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 1.25 Vật lí: 2.40 Sinh học: 3.40
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.73
6.00 Hóa học: 4.80
n: 4.00 Sinh học: 5.20
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.50 Sinh học: 2.40 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.50
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.03
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.00
7.60 Hóa học: 6.60
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.75 Vật lí: 1.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.18
n: 2.50 Lịch sử: 1.50
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.60
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.75
6.20 Hóa học: 4.20
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.00
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.58
n: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.00 Địa lí: 5.50
n: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
7.20 Hóa học: 3.80
6.60 Tiếng Anh: 8.28
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.73
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.98
n: 2.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00
3.80 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.10
4.40 Hóa học: 4.80
n: 2.75 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.58
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
n: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.75
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
n: 4.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00

n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13


n: 3.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.25 Địa lí: 2.00
n: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.00
4.40 Hóa học: 4.40
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
n: 3.25 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
6.20 Hóa học: 5.20
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 1.50 Sinh học: 2.20
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
6.20 Hóa học: 6.00
n: 1.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
n: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
sử: 4.75 Địa lí: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
sử: 4.00 Địa lí: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.50
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
sử: 5.75 Địa lí: 4.50
c: 8.00 Sinh học: 7.60
sử: 5.25 Địa lí: 6.00
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.90
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.15
n: 2.50 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.60
n: 4.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.38
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.90
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.80
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.40
n: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
n: 1.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
sử: 3.00 Địa lí: 4.00
n: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.20
sử: 4.00 Địa lí: 5.00
sử: 5.00 Địa lí: 5.25
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
n: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 0.75
sử: 6.00 Địa lí: 5.50
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.00
sử: 3.50 Địa lí: 1.50
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
n: 1.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
sử: 6.00 Địa lí: 7.50
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
sử: 4.75 Địa lí: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
7.40 Hóa học: 6.80
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 0.50 Hóa học: 4.80 Địa lí: 1.25
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
7.60 Hóa học: 6.80
n: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 2.25 Vật lí: 3.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
n: 4.25 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Tiếng Anh: 1.35
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 2.50 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.00
n: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75
n: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 1.50
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88

n: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00


n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
7.00 Hóa học: 5.80
n: 4.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.13
sử: 5.00 Địa lí: 6.00
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.13
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00

n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.20
sử: 3.25 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.15
7.20 Hóa học: 7.40
n: 2.75 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
7.40 Hóa học: 4.80
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
n: 2.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.50 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
6.00 Hóa học: 6.60
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
5.40 Hóa học: 4.20
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
sử: 4.00 Địa lí: 3.50
n: 3.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
n: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
7.60 Hóa học: 5.60
3.80 Hóa học: 5.80
n: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.25
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.25
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
c: 6.60 Sinh học: 7.40
n: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.38
6.60 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 1.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 1.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 1.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 1.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.78
n: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.25
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.88
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
6.40 Hóa học: 6.00
n: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.03
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 2.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.35
sử: 7.50 Địa lí: 6.00
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00
n: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
5.40 Hóa học: 5.80
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 3.50 Địa lí: 4.75
sử: 5.50 Địa lí: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
n: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.00
n: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.15
n: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.60
n: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.75 Hóa học: 5.60 Địa lí: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
sử: 5.00 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
n: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
sử: 4.50 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 1.25
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 2.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
6.20 Hóa học: 4.80
n: 7.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.48
n: 6.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
sử: 7.00 Địa lí: 6.75
n: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.93
n: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.25 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60
n: 2.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.58
sử: 4.75 Địa lí: 6.50
n: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.75

n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75


n: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Sinh học: 1.80 Địa lí: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.25
n: 2.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
n: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.55
n: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 5.25
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
sử: 5.75 Địa lí: 3.25
n: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25
n: 3.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 7.50 Địa lí: 7.25
3.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
n: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
n: 2.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.60
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
3.40 Hóa học: 4.40
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.85
sử: 1.25 Địa lí: 3.75
5.60 Hóa học: 4.40
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.38
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
4.40 Hóa học: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
n: 4.75 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.50
n: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.30
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
sử: 3.25 Địa lí: 4.75
n: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 1.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
6.60 Hóa học: 5.40
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.38
n: 3.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.00
n: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Tiếng Anh: 7.85
n: 1.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75
n: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.25
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
n: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.55
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
c: 6.00 Sinh học: 5.60
n: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.08
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.40
n: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 6.78
n: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.30
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00
n: 2.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
n: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80
n: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.78
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 0.75
6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00
n: 4.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40

n: 7.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.03


n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.48
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25
sử: 1.25 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 1.25 Lịch sử: 0.25 Địa lí: 1.50
n: 3.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
h học: 3.20 Địa lí: 1.25
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 3.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
n: 4.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 1.40 Hóa học: 4.20
sử: 2.50 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
3.60 Hóa học: 4.20
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.78
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
7.40 Hóa học: 7.80
n: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.83
sử: 1.75 Địa lí: 4.50
n: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
6.20 Hóa học: 5.80
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 1.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
n: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 1.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.00
n: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 3.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.50
n: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.00
5.20 Hóa học: 3.40
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
sử: 1.25 Địa lí: 4.25
n: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
4.60 Hóa học: 4.80
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
sử: 4.25 Địa lí: 5.75
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.63
sử: 6.50 Địa lí: 6.75
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
sử: 2.75 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 1.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
sử: 2.50 Địa lí: 5.50
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
8.40 Hóa học: 7.40
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.50
n: 2.00 Hóa học: 1.80 Sinh học: 2.40
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.60
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
n: 4.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 1.00 Vật lí: 2.60 Sinh học: 2.80
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.58
c: 5.00 Sinh học: 5.00
8.20 Hóa học: 8.20
n: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.75 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.95
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 7.25 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.25
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.40

n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.88
sử: 4.50 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.45
sử: 5.25 Địa lí: 7.00
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98

n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.10


n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.88

n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60


n: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.45
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
n: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.05
sử: 3.75 Địa lí: 6.00
n: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40
sử: 8.25 Địa lí: 7.75
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
6.20 Hóa học: 6.60
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
c: 2.40 Sinh học: 4.40
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
7.40 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.18
n: 1.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.63
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.05
7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
sử: 5.00 Địa lí: 6.00
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
n: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 1.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
sử: 6.50 Địa lí: 5.25
n: 2.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 3.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
sử: 6.25 Địa lí: 6.00
n: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18
6.80 Hóa học: 5.20
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
sử: 2.50 Địa lí: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.50


n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.38
n: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.50
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
n: 2.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.25
n: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.25
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.25
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
c: 6.80 Sinh học: 7.60
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
n: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 1.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.60
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
6.00 Hóa học: 5.00

n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.25
n: 3.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
5.80 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.10
sử: 4.75 Địa lí: 7.00
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 2.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.25
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
sử: 4.00 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 1.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 8.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 9.50
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.50

n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25


n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40
n: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25
n: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.60
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30
n: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
n: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.93
sử: 9.00 Địa lí: 7.00
n: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
n: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.65
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
c: 6.40 Sinh học: 8.00
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.00
5.40 Hóa học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
sử: 1.75 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
n: 3.75 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.50
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
n: 1.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.73
n: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.25 Sinh học: 3.40
n: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80
6.40 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
sử: 1.75 Địa lí: 5.25
6.20 Hóa học: 3.80
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50

n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60


n: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.63
7.00 Hóa học: 5.60
n: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
n: 1.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
n: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.25 Địa lí: 4.00
7.00 Hóa học: 5.80
6.40 Hóa học: 5.00
6.60 Hóa học: 5.40
n: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.20
n: 1.25 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Tiếng Anh: 8.18
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
sử: 5.00 Địa lí: 5.50
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
n: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 1.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 5.25
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Tiếng Anh: 7.48
n: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.95
n: 4.75 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.50
sử: 6.25 Địa lí: 6.25
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80
n: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
5.40 Hóa học: 5.20
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
n: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.48
6.60 Hóa học: 4.60
n: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.03
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.15
6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
n: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.75
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.50 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 6.93
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60
n: 7.50 Vật lí: 6.80 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
n: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.38
n: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
5.80 Hóa học: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 8.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.48
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 8.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 2.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 0.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.60
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.50 Sinh học: 2.40 Lịch sử: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
sử: 0.75 Địa lí: 1.25
6.60 Hóa học: 7.40
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.80
n: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.35
sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.25
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 1.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.75 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50

n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.30


n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.10
7.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.15
n: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.63
8.20 Hóa học: 5.80
n: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 2.40
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.60
c: 6.60 Sinh học: 7.60
n: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.00
sử: 6.25 Địa lí: 6.00
n: 7.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.78
n: 3.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
6.60 Hóa học: 5.40
n: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
n: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20
sử: 3.50 Địa lí: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
6.20 Hóa học: 3.80
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.75
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.80
n: 1.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.03
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.50
n: 2.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.90
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.98
n: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
8.20 Hóa học: 7.40
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 1.75
n: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 2.00 Địa lí: 4.00
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
sử: 1.50 Địa lí: 4.50
n: 2.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 3.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 1.25
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
c: 6.80 Sinh học: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.68
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20
n: 3.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 0.50
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.35
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.75
n: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
7.40 Hóa học: 6.40
n: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.30
5.80 Hóa học: 5.00
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 9.18
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.25 Vật lí: 7.40 Địa lí: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.45
sử: 1.50 Địa lí: 4.00
n: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.25 Địa lí: 6.25
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
7.00 Hóa học: 6.00
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45

n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 1.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
sử: 5.50 Địa lí: 7.00
n: 3.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 1.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 8.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.10
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20
n: 2.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 0.75
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
7.40 Hóa học: 8.20
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.75
3.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.08
n: 2.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
7.80 Hóa học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
sử: 3.00 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 2.75
n: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
n: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.20
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
n: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.85
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
7.60 Hóa học: 7.00
n: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.75
sử: 3.25 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
7.00 Hóa học: 7.40
7.00 Hóa học: 5.00
sử: 7.00 Địa lí: 8.25
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 2.00 Vật lí: 1.80 Địa lí: 2.50
n: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.40
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.58
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 4.25 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
4.20 Hóa học: 5.00
n: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 0.50 Địa lí: 2.75
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
7.20 Hóa học: 6.20
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.73
7.40 Hóa học: 7.60
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
sử: 1.25 Địa lí: 5.25
n: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.30
6.20 Hóa học: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Sinh học: 1.80
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
4.40 Hóa học: 3.40
: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Sinh học: 4.40
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.25
n: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.98
sử: 3.50 Địa lí: 4.25
n: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
n: 3.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 4.00
sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 4.50 Tiếng Anh: 5.93
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
5.40 Hóa học: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
6.60 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
5.40 Hóa học: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 2.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
3.20 Hóa học: 2.60
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.25 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
8.40 Hóa học: 6.80
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Tiếng Anh: 7.05
sử: 6.00 Địa lí: 7.50
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
6.20 Hóa học: 7.20
n: 6.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
sử: 5.00 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
7.00 Tiếng Anh: 5.65
n: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.60
sử: 3.75 Địa lí: 5.25
7.80 Hóa học: 5.80
n: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
7.80 Hóa học: 6.20
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 1.75 Lịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 2.13
sử: 7.00 Địa lí: 8.25
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
n: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Nhật: 1.38
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
sử: 6.00 Địa lí: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 1.00 Sinh học: 4.20
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
n: 6.50 Tiếng Anh: 6.13
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 2.50 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.00
n: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
6.80 Hóa học: 5.60
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 2.00
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
c: 7.20 Sinh học: 7.20
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
7.60 Hóa học: 6.20
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
sử: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
c: 8.20 Sinh học: 8.80
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.93
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.00
n: 2.75 Vật lí: 2.60 Sinh học: 3.60
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 7.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
c: 5.00 Sinh học: 4.60
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.90
n: 3.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.25 Địa lí: 3.75
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 2.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.25
n: 2.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.25
n: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.00
n: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.08
n: 3.25 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.13
sử: 3.75 Địa lí: 4.75
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
sử: 8.00 Địa lí: 5.25
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.03
sử: 4.00 Địa lí: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 5.00 Địa lí: 3.50
n: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
n: 3.75 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.25 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.00
n: 2.00 Hóa học: 3.20
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.45
n: 3.50 Sinh học: 4.80
n: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
sử: 5.50 Địa lí: 4.75
sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.38
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
c: 8.40 Sinh học: 7.60
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
5.60 Hóa học: 5.20
sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 2.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.00
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75
c: 3.20 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
5.40 Hóa học: 5.40
n: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 2.75 Sinh học: 2.40 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 1.50
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.20
n: 3.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 1.75
n: 1.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.60
n: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
6.80 Hóa học: 4.20
n: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 1.50
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
sử: 3.75 Địa lí: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 0.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.00
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.75
n: 2.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Sinh học: 2.00 Địa lí: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 4.75 Địa lí: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
n: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.75
n: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
8.20 Hóa học: 5.60
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
sử: 0.00 Địa lí: 0.50
n: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.98
n: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.08
n: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 0.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.25
n: 2.25 Hóa học: 3.00 Địa lí: 0.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.75
n: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.95
n: 2.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.65
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.58
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
n: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.83
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75
n: 3.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.25
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 2.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 5.75 Địa lí: 4.25
n: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
sử: 2.75 Địa lí: 3.50
n: 2.50 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.75
n: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 1.25
n: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 0.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
n: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
sử: 2.25 Địa lí: 4.50
n: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.75
n: 1.25 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.38
5.60 Hóa học: 4.20
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.98
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50
n: 7.75 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80
n: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
n: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.33
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.93
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.08
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50
n: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 0.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 8.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.00
n: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.00
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.70
sử: 2.50 Địa lí: 1.50
n: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20
n: 4.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 1.50
7.00 Tiếng Anh: 3.73
7.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.20
h học: 3.60 Địa lí: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
n: 3.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
sử: 5.75 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 9.18
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25
6.80 Hóa học: 4.80
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.00 Địa lí: 1.25
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.40
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.00
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
sử: 5.00 Địa lí: 6.25
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.75
n: 2.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.45
n: 3.25 Vật lí: 1.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.33
8.00 Hóa học: 7.00
n: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
sử: 8.00 Địa lí: 5.25
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 1.50
6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 3.75
n: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.68
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Vật lí: 2.20 Địa lí: 2.25
n: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25
n: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.95
8.00 Hóa học: 6.20
sử: 4.75 Địa lí: 5.50
n: 1.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.00
n: 1.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.35
sử: 5.50 Địa lí: 4.25
n: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
7.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.50
sử: 2.75 Địa lí: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.40
sử: 6.00 Địa lí: 7.50
6.40 Hóa học: 5.60
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
sử: 7.25 Địa lí: 6.25
sử: 1.00 Địa lí: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
n: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.73
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
n: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 2.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 2.00
sử: 6.50 Địa lí: 7.00
n: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00

n: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.08
n: 3.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80
n: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
7.40 Hóa học: 8.20
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
n: 3.75 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.50
6.80 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
6.60 Hóa học: 5.00
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
8.00 Hóa học: 6.80
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.55
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
2.20 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
4.80 Hóa học: 4.80
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.03
n: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
sử: 3.00 Địa lí: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
n: 2.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
c: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.25
n: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75

n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75


n: 2.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.88
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.38
8.20 Hóa học: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.50 Hóa học: 2.40 Địa lí: 1.50
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.00
n: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
n: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.33
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.90
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.43
4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 1.25 Sinh học: 3.40
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.80
n: 2.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
c: 4.40 Sinh học: 4.20
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
c: 2.60 Sinh học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60
n: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.50
6.60 Hóa học: 4.00
n: 2.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
sử: 5.25 Địa lí: 3.50
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
sử: 3.00 Địa lí: 5.50
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
n: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20
n: 8.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Tiếng Anh: 1.25
n: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
c: 7.20 Sinh học: 7.20
sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
c: 4.40 Sinh học: 5.80
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.28
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
c: 8.40 Sinh học: 8.20
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
sử: 4.25 Địa lí: 5.75
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.88
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.80
c: 3.60 Sinh học: 3.00
n: 7.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.55
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35


n: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
7.40 Hóa học: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.25
n: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Lịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 2.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
c: 7.40 Sinh học: 7.60
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
2.80 Hóa học: 3.60
n: 3.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.40
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.68
5.40 Hóa học: 6.60
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 2.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
n: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 5.50 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Sinh học: 3.80
n: 3.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
n: 2.75 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.40
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.50
n: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.00
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
c: 5.80 Sinh học: 4.80
n: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.50 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
n: 7.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
n: 0.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.75
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 1.25 Sinh học: 1.80 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
5.40 Hóa học: 5.60
n: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 1.50
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 2.50 Vật lí: 3.00 Sinh học: 4.40
n: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.30
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60
n: 2.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.38
sử: 5.25 Địa lí: 5.75
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
sử: 5.25 Địa lí: 4.25
c: 4.60 Sinh học: 3.40
n: 3.25 Sinh học: 5.40 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.88
4.00 Hóa học: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38

n: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.00
6.00 Hóa học: 4.60
n: 2.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.88
sử: 7.50 Địa lí: 4.00
3.80 Hóa học: 2.40
n: 3.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 2.75
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
7.20 Hóa học: 6.00
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.90
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
sử: 5.25 Địa lí: 5.25
n: 3.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 0.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 0.75
n: 4.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 2.80
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.50 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.35
sử: 0.75 Địa lí: 1.25
n: 2.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.38
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 0.75
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 2.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
c: 4.00 Địa lí: 2.50
n: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.38
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 2.25 Hóa học: 2.20 Địa lí: 2.25
n: 1.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.50
n: 2.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 2.50
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00
n: 1.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.18
n: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
c: 7.80 Sinh học: 8.00
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
sử: 5.25 Địa lí: 3.25
n: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.75
n: 2.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
n: 3.00 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
4.20 Hóa học: 4.20
5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48

n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13


n: 2.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.75
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
7.00 Hóa học: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
n: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.75
sử: 3.75 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
n: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.75
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.75
7.80 Hóa học: 6.60
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
sử: 7.00 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 1.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 1.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.50
n: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
n: 5.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Tiếng Anh: 4.23
n: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Hóa học: 2.00 Sinh học: 4.00
n: 1.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 1.25
n: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
sử: 4.00 Địa lí: 6.50
n: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 0.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.00
n: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38

n: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.75 Hóa học: 5.40 Địa lí: 2.75
n: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.38
8.00 Hóa học: 5.40
sử: 7.50 Địa lí: 6.50
n: 2.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75
n: 3.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
n: 5.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
c: 6.20 Sinh học: 5.20
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 1.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
sử: 2.25 Địa lí: 3.00
n: 2.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 2.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.00 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.30
n: 2.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38

n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
sử: 1.25 Địa lí: 3.75
n: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
6.40 Hóa học: 6.60
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
6.80 Hóa học: 6.20
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
n: 3.75 Vật lí: 1.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
4.80 Hóa học: 3.60
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
n: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Hóa học: 1.80 Địa lí: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 2.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
4.40 Hóa học: 4.40
n: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
sử: 2.00 Địa lí: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.25
n: 2.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.00 Địa lí: 0.25
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.50
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 4.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.05
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.20
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.35
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
sử: 6.75 Địa lí: 7.00
n: 1.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.00
n: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.35
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.75
n: 6.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.65
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
sử: 2.00 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 8.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
c: 4.40 Sinh học: 4.40

n: 0.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 0.50


n: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.38
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.35
n: 3.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
n: 2.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
n: 3.75 Hóa học: 1.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
sử: 7.25 Địa lí: 6.25
sử: 4.25 Địa lí: 4.75
n: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
7.20 Hóa học: 6.80
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
sử: 7.00 Địa lí: 6.25
n: 1.25 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.25
n: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.35
sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
6.80 Hóa học: 6.20
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
n: 2.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.38
n: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
n: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
sử: 2.50 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.50 Địa lí: 5.75
n: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
n: 2.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
n: 6.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75
n: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00
n: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.25
n: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25
n: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
n: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
n: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
n: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 0.25
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.73
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
n: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.83
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 2.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.15
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 1.80
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.60
n: 1.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.30
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
sử: 2.50 Địa lí: 4.75
n: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.98
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
n: 3.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.65

n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50


n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80
n: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Vật lí: 1.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.75
n: 7.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.45
sử: 3.00 Địa lí: 5.50
n: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
n: 2.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 5.50
n: 3.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.00
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 1.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80
n: 2.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 8.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.00
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00

n: 4.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.25
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30
n: 0.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.28
sử: 4.75 Địa lí: 4.50
n: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.30
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
7.40 Hóa học: 5.60
7.80 Hóa học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
6.20 Hóa học: 6.20
n: 8.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Hóa học: 5.60 Địa lí: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 5.55
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 1.25
c: 8.40 Sinh học: 6.20
n: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
sử: 2.50 Địa lí: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.25 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
5.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.25
n: 5.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 5.58
n: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Hóa học: 2.20 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 1.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
7.00 Hóa học: 7.60
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 6.25
n: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 2.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Hóa học: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95

n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25


n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
n: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.75
n: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
c: 5.40 Sinh học: 4.00
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.75
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
: 4.75 Địa lí: 4.25
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
6.60 Tiếng Anh: 3.60
sử: 8.75 Địa lí: 8.25
n: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.00 Hóa học: 1.80 Sinh học: 3.80
n: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 0.50
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.50
n: 2.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.20
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
sử: 1.75 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
7.00 Hóa học: 7.60
n: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
n: 2.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 1.00
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.25
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.15
c: 4.60 Sinh học: 5.80
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.50 Địa lí: 1.25
n: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
sử: 3.50 Địa lí: 4.25
n: 3.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
6.80 Hóa học: 5.60
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.25
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 2.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98
n: 8.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.53
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
5.20 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.03
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.25 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.63
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 6.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 1.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 1.25
n: 2.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.93
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 0.75
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.23
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.00
4.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.53
n: 2.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.25
n: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.55
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
c: 5.60 Sinh học: 6.20
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.65

n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.00


n: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.95
c: 6.00 Sinh học: 5.20
n: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.50 Tiếng Anh: 4.33
n: 2.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.33
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.25 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
8.00 Hóa học: 6.80
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.60
n: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 8.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 1.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.00
n: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Sinh học: 5.80 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.80
n: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
n: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 8.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.65
n: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.98
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
sử: 1.50 Địa lí: 4.50
n: 8.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Hóa học: 5.40 Địa lí: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.00
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 2.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 0.75
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 1.00
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Hóa học: 5.80 Địa lí: 1.75
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
7.80 Hóa học: 6.60
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 9.45
n: 2.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.18
n: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.13
n: 3.75 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.93
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
sử: 1.75 Địa lí: 3.75
n: 3.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.95
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
7.60 Hóa học: 7.40
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
n: 1.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
4.60 Hóa học: 4.60
n: 1.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.75
n: 1.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.25
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 1.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.55
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88

n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50


n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.28
6.60 Hóa học: 6.40
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
n: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80
n: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 3.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
3.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20
n: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00

7.80 Hóa học: 8.60


n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 0.75
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
6.80 Hóa học: 5.60
n: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
8.20 Hóa học: 7.40
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.50
6.60 Hóa học: 4.40
n: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.00
n: 2.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.50 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.25 Địa lí: 2.25
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 1.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50
sử: 4.00 Địa lí: 4.75
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 8.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.03
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
sử: 7.00 Địa lí: 6.50
n: 5.75 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00

n: 1.50 Vật lí: 3.20 Sinh học: 2.80


n: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.25 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
sử: 2.75 Địa lí: 3.50
n: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.68
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
sử: 1.75 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 0.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.13
n: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 1.40
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
6.80 Hóa học: 7.00
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
n: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
sử: 6.00 Địa lí: 2.75
n: 3.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
n: 2.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
sử: 2.50 Địa lí: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 2.25
n: 2.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.00
n: 1.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 0.75
n: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 0.50 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
5.80 Hóa học: 6.40
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.05
7.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 1.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.00
sử: 6.50 Địa lí: 5.25
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.88
sử: 5.25 Địa lí: 8.00
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
sử: 6.75 Địa lí: 6.00
n: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.08
4.60 Hóa học: 4.60
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
sử: 5.75 Địa lí: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73

n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88


n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.20
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.10
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.63
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.25
n: 2.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
7.40 Hóa học: 5.60
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
sử: 5.00 Địa lí: 7.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 7.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.73
n: 2.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
c: 4.00 Sinh học: 4.60
n: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
7.20 Hóa học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
sử: 5.25 Địa lí: 5.50
n: 4.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
n: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 1.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.25
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 0.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 0.50
n: 1.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 2.25 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.25
n: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
6.00 Hóa học: 5.00

n: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63


n: 4.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
c: 8.00 Sinh học: 8.40
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.63
7.00 Hóa học: 5.20
n: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.25 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00

n: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.75


n: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Địa lí: 1.75
5.20 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
n: 2.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 9.40
4.80 Hóa học: 3.60
n: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.23
sử: 1.00 Địa lí: 1.25
n: 2.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.75 Vật lí: 1.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.65
n: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 1.25
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.50
n: 3.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.25
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 1.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.50
n: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.58
n: 1.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60
n: 5.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
7.00 Hóa học: 5.80
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.30
n: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
c: 8.60 Sinh học: 8.60
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
sử: 4.75 Địa lí: 4.75

n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.35
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00
n: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50
n: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
sử: 3.75 Địa lí: 5.75
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.65
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 2.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.75 Địa lí: 1.75
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.05
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
sử: 9.00 Địa lí: 6.75
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
sử: 6.75 Địa lí: 7.25
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.20
n: 7.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.08
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.00
n: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.18
n: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
7.60 Hóa học: 6.80
n: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 2.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 1.75 Lịch sử: 1.50
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.50
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
7.00 Hóa học: 6.00
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
7.40 Hóa học: 5.40
n: 7.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
5.60 Hóa học: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.78
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 1.25 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.60
n: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.10
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
n: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50
n: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
sử: 6.00 Địa lí: 8.25
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.75
n: 2.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
n: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.55
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
5.60 Hóa học: 5.40
n: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
sử: 2.50 Địa lí: 2.75
sử: 5.75 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.00
n: 2.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 0.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
8.20 Hóa học: 6.60
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Hóa học: 2.00 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
5.40 Hóa học: 4.00
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
5.20 Hóa học: 3.40
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
7.20 Hóa học: 6.20
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.25 Địa lí: 4.75
n: 1.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.50
8.20 Hóa học: 8.40
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 3.75 Địa lí: 3.50
n: 2.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
7.60 Hóa học: 5.80
n: 3.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
n: 1.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
sử: 1.00 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
sử: 1.25 Địa lí: 1.00
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.25
7.20 Hóa học: 7.40
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.15
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
sử: 5.25 Địa lí: 5.75
6.00 Hóa học: 4.00
n: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.18
sử: 4.00 Địa lí: 1.25
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
sử: 4.00 Địa lí: 3.50
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.00
n: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
n: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
7.80 Hóa học: 6.60
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
sử: 6.25 Địa lí: 8.50
sử: 5.50 Địa lí: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 2.25 Vật lí: 3.20 Sinh học: 2.40
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.75
n: 4.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
c: 8.80 Sinh học: 8.00
n: 2.25 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.25 Vật lí: 2.60 Sinh học: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.80
6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
7.20 Hóa học: 5.60
n: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
n: 6.25 Tiếng Anh: 5.33
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 1.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.40
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
sử: 6.50 Địa lí: 3.25
8.20 Hóa học: 6.80
n: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 1.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 0.50
7.40 Hóa học: 6.20
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
8.20 Hóa học: 7.40
n: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
n: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
5.60 Hóa học: 5.40
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.23

n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13


n: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.60
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 1.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.75
5.40 Hóa học: 5.40
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 2.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00
7.80 Hóa học: 5.00
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60
sử: 2.50 Địa lí: 5.50
n: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
7.00 Hóa học: 7.20
n: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 0.25 Địa lí: 0.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.50
5.20 Hóa học: 4.00
6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.68
n: 2.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 1.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 0.50
n: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 2.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.60
n: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 1.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 0.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.75
n: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.68
n: 1.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.00
n: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
7.00 Hóa học: 7.20
6.00 Hóa học: 5.80
8.40 Hóa học: 7.00
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
8.00 Hóa học: 7.60
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38

n: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25


n: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
sử: 5.50 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.68
7.20 Hóa học: 5.80
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
7.20 Hóa học: 6.00
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
n: 2.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
n: 1.75 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.25
n: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Vật lí: 1.80 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
n: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20
n: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
sử: 8.75 Địa lí: 6.50
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 7.28
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.18
n: 2.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Sinh học: 4.40 Địa lí: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.93
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75
n: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 2.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.08
n: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
sử: 5.75 Địa lí: 5.75
n: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00
n: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
n: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.78
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.25 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.15
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
6.80 Hóa học: 6.20
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.13
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 2.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 0.50
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
sử: 1.25 Địa lí: 4.50
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
sử: 5.50 Địa lí: 4.75
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.45
n: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.63
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
6.80 Hóa học: 5.20
6.80 Hóa học: 6.40
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
6.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
sử: 2.25 Địa lí: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
sử: 7.75 Địa lí: 5.75
4.20 Hóa học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.80
n: 3.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75
n: 3.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
sử: 2.00 Địa lí: 3.25
n: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
sử: 2.00 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.83
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.35
sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 1.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
n: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.25
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
n: 2.00 Sinh học: 2.20 Lịch sử: 0.50
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.75 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.58
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.45
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.00
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 8.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.83
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
6.80 Hóa học: 6.20
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
n: 3.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.75
7.00 Hóa học: 6.80
n: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25
n: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.58
7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.25
n: 4.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.00
n: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.23
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 1.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13

n: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
5.60 Hóa học: 4.60
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
sử: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
sử: 9.50 Địa lí: 7.25
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.78
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.75
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 7.60
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.80
6.00 Hóa học: 5.80
n: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
6.20 Hóa học: 5.00
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 8.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.20
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.23
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
n: 2.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.90
n: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.93
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.70
sử: 3.25 Địa lí: 4.75
n: 2.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.15
n: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.20
n: 2.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.80
n: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.13
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.40 Địa lí: 5.50
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
sử: 1.50 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
4.80 Hóa học: 4.60
n: 4.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.40
sử: 1.75 Địa lí: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60
n: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.45
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.25 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
sử: 1.75 Địa lí: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.75 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
6.60 Hóa học: 7.20
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.25
n: 2.50 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.00
n: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
n: 1.50 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
sử: 5.25 Địa lí: 4.75
sử: 4.75 Địa lí: 5.75
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
7.20 Hóa học: 6.00
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.50 Vật lí: 1.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.85
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 1.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50
n: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50

n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.58


n: 2.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.40
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.50 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
7.00 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
n: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
n: 1.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
7.40 Hóa học: 6.00
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.78
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 3.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
4.00 Hóa học: 6.20
n: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
5.20 Hóa học: 3.40
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 2.50 Hóa học: 6.00 Địa lí: 3.50
n: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50
n: 1.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 0.50
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 2.20 Lịch sử: 0.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.03
n: 2.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
3.80 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.25 Địa lí: 2.00
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
n: 2.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.40
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.50
n: 1.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.75
n: 5.25 Hóa học: 1.60 Sinh học: 3.60
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
c: 5.00 Sinh học: 4.00
n: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50
n: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
n: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 2.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20
n: 3.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.05
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.25
n: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
n: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.43
n: 2.25 Vật lí: 2.40 Sinh học: 2.80
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 1.50
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.43
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 8.25 Lịch sử: 9.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
n: 2.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 1.50 Lịch sử: 0.50
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.85
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
n: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.03
n: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
5.80 Hóa học: 6.00
6.80 Hóa học: 5.00
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.75 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.25 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.00 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 8.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
c: 7.40 Sinh học: 8.40
n: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00
3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.20
n: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.65

n: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.95
n: 8.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.88
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 5.75
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 8.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.10
n: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.40
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 1.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 8.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00

n: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.25


n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Tiếng Anh: 6.88
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.08
n: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
n: 2.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.25
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25
sử: 4.25 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.43
n: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
n: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
c: 3.40 Sinh học: 3.20
n: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.23
sử: 2.00 Địa lí: 4.00
n: 3.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.93
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
sử: 7.50 Địa lí: 6.75
n: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
n: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
sử: 1.25 Địa lí: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88

n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.18


n: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.65
n: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
4.40 Hóa học: 5.20
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.98
c: 5.60 Sinh học: 6.20
n: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.73
n: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.50
n: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
n: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
sử: 4.25 Địa lí: 2.00
4.40 Hóa học: 3.20
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
7.60 Hóa học: 5.60
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
6.80 Hóa học: 4.60
n: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.50
6.40 Hóa học: 6.20
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
6.00 Hóa học: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
5.40 Hóa học: 6.40
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.00
sử: 5.25 Địa lí: 6.75
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.75
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
n: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.30
7.40 Hóa học: 7.40
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
sử: 5.50 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 3.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
n: 4.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 1.75
n: 3.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
sử: 3.25 Địa lí: 4.00
n: 6.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
sử: 6.25 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.25
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.50 Địa lí: 4.50
n: 6.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
3.40 Địa lí: 1.50
sử: 7.50 Địa lí: 6.50
n: 2.25 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.25 Địa lí: 4.75
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.85
n: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75
4.60 Hóa học: 5.60
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 1.25 Sinh học: 3.00 Địa lí: 0.75
n: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.05
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
c: 4.40 Địa lí: 3.25
4.80 Hóa học: 4.40
sử: 6.50 Địa lí: 7.50
n: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.50

n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.55

n: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.35
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.08
n: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50
n: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
6.20 Hóa học: 4.20
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.00
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
c: 6.00 Sinh học: 6.60
n: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.30
n: 3.75 Hóa học: 5.40 Địa lí: 2.00
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.60
3.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
6.40 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
8.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.15
6.60 Hóa học: 5.60
n: 2.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 6.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 0.75
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.73
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
n: 3.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.20
n: 5.25 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
n: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
c: 5.80 Sinh học: 6.40
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.58
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 2.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.18
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Hóa học: 1.60 Địa lí: 1.25
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.13
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.60
7.60 Hóa học: 7.80
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.60
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.75 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.50
sử: 4.75 Địa lí: 4.25
n: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13

n: 2.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.55


n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
8.40 Hóa học: 8.00
n: 2.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75
n: 1.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.25
n: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
sử: 1.00 Địa lí: 1.00
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 1.00
sử: 8.25 Địa lí: 7.25
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.25
n: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.50

n: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.03


n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 7.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 2.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 5.00
6.20 Hóa học: 6.40
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
sử: 3.00 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
n: 2.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.50
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.10
sử: 3.00 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.63
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.58
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.85
n: 2.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.75
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
n: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.95
sử: 2.75 Địa lí: 3.50
n: 2.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 0.50
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.50
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
n: 2.00 Vật lí: 2.20 Sinh học: 2.00
n: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80
c: 6.00 Sinh học: 7.20
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 1.00
n: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.50
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.05
1.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.50
n: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 2.50 Địa lí: 4.00
sử: 7.75 Địa lí: 7.75
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.75
n: 0.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
n: 3.00 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 5.75 Địa lí: 6.25
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
n: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.08
5.00 Hóa học: 4.80
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
6.00 Hóa học: 5.60
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60
n: 1.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
n: 1.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.50
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
sử: 1.50 Địa lí: 3.25
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
5.40 Hóa học: 5.60
sử: 4.25 Địa lí: 5.50
n: 6.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 1.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.80
n: 1.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75
n: 3.50 Sinh học: 1.80 Địa lí: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
sử: 4.25 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.68
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.25
6.20 Hóa học: 6.80
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.95
sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.25
n: 3.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 2.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
sử: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 2.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.45
sử: 7.50 Địa lí: 6.50
n: 0.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 1.75
6.60 Hóa học: 5.40
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
5.60 Hóa học: 7.40
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.20
n: 0.75 Sinh học: 2.60
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 3.00 Vật lí: 2.20 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
4.20 Hóa học: 3.60
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
5.20 Hóa học: 6.20
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.25 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.00
n: 2.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13

n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
6.60 Hóa học: 5.80
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.93
n: 3.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
n: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.25
sử: 1.25 Địa lí: 4.25
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
4.40 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 0.75
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.00
5.20 Hóa học: 4.20
7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.80
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 7.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 2.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.03
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.50
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
sử: 5.00 Địa lí: 4.50
sử: 2.75 Địa lí: 5.75
n: 2.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 1.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
sử: 7.00 Địa lí: 8.75
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
sử: 4.75 Địa lí: 5.75
sử: 6.25 Địa lí: 6.50
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50
n: 4.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.00
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
4.00 Hóa học: 4.60
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 0.50 Hóa học: 1.20 Sinh học: 3.40
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
8.20 Hóa học: 7.20
n: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.58
sử: 1.00 Địa lí: 4.50
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 6.75 Địa lí: 6.00
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
n: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.50
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
4.20 Hóa học: 4.80
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
7.00 Hóa học: 7.20
n: 2.25 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.00
n: 1.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 1.75
n: 1.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
8.20 Hóa học: 8.00
sử: 6.75 Địa lí: 5.00
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88
sử: 3.75 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.75
n: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
n: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.25 Sinh học: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.90
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 1.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
sử: 3.25 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
7.40 Hóa học: 8.00
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00
n: 3.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20
n: 2.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.63
7.40 Hóa học: 3.20
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 0.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
n: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.75 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
5.20 Hóa học: 4.80
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.75 Hóa học: 1.60 Sinh học: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 1.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 2.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.58
sử: 8.50 Địa lí: 7.50
n: 2.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 1.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
8.00 Hóa học: 6.80
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 1.75
6.20 Hóa học: 4.40
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.75
5.00 Hóa học: 5.20
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.00 Vật lí: 2.40 Sinh học: 3.40
n: 1.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.40
7.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 3.25 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
7.40 Hóa học: 6.20
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
c: 4.20 Sinh học: 4.60
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
sử: 5.00 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80
n: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.93
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25
n: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.50
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.50
n: 2.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.75
8.00 Hóa học: 7.60
3.60 Hóa học: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
n: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
6.00 Hóa học: 4.80
n: 3.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 7.23
6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.25
sử: 5.50 Địa lí: 6.25
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 8.50 Địa lí: 8.50
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.00
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.33
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 1.75
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
6.40 Hóa học: 5.20
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00
c: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 7.75 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.25
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.08
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.20

n: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00
n: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.10
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 3.50
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 1.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00

n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23


6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 8.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.88
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88

n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.50


n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50
n: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.43
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 7.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.70
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
n: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
sử: 7.25 Địa lí: 5.50
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 1.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25
n: 3.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Sinh học: 1.80 Địa lí: 1.25
sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
sử: 4.75 Địa lí: 4.50
n: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.40
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 4.25
n: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.00
7.40 Tiếng Anh: 4.83
sử: 6.50 Địa lí: 6.75
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.10
sử: 7.00 Địa lí: 8.00
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00
sử: 7.75 Địa lí: 4.75
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.40
n: 2.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.00 Sinh học: 1.20 Địa lí: 3.25
n: 2.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2.00
4.60 Hóa học: 4.60
n: 2.25 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 2.75 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
n: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
sử: 8.00 Địa lí: 4.00
sử: 5.00 Địa lí: 5.75
n: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
6.40 Hóa học: 6.60
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.35
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
sử: 5.75 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.00
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 1.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.55
2.40 Hóa học: 1.60
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
sử: 2.75 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 1.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 1.50
n: 2.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Địa lí: 3.75
n: 1.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.68
7.60 Hóa học: 6.80
n: 2.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.00
6.60 Hóa học: 7.40
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
5.60 Hóa học: 5.80
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.70
n: 7.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
c: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 9.65
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 8.50 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.00
n: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75
n: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 1.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.95
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
7.20 Hóa học: 6.00
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.50
n: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 2.25 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.25

n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 8.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.40
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.20
n: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.75
n: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
n: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 2.25 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.98
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 8.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 8.53
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
n: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.20
n: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.58
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
sử: 1.75 Địa lí: 5.25
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
7.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 2.75 Sinh học: 1.40 Địa lí: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
n: 6.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.00

You might also like