You are on page 1of 180

HO_TEN SOBAODANH NGAY_SIN GIOI_TINHTEN_CUMTHI DIEM_THI

VÕ THỊ DI NHS000805 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa
VÕ THỊ HUNHS002369 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.6 Hó
VÕ THỊ H NHS003020 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75
VÕ THỊ HỒNHS003814 04/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5
VÕ THỊ NGNHS000750 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa h
VÕ THỊ TH NHS002067 02/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa họ
VÕ THỊ TR NHS001950 22/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa h
VÕ VĂN Q NHS003429 21/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.5
VÕ VĂN TUNHS001412 08/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa
VĂN THỊ MNHS003282 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa họ
VĂN THỊ MNHS002544 15/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Đ
VĂN THỊ MNHS002260 24/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
VĂN THỊ N NHS001734 11/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25
VŨ THỊ QUNHS002370 05/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Tiến
VƯƠNG HONHS002915 13/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa
VƯƠNG THNHS002640 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
VƯƠNG VINHS003696 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25
NGUYỄN VNHS003030 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.35
NGUYỄN VNHS003290 06/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75
NGUYỄN VNHS003417 03/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4
NGUYỄN VNHS003418 18/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa
NGUYỄN VNHS003731 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75
NGUYỄN VNHS000552 04/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.8 Hóa
NGUYỄN VNHS000653 17/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa
NGUYỄN XNHS000245 02/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN XU NHS002461 07/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
NGUYỄN XNHS002764 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Si
NGUYỄN XU NHS003053 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa
NGUYỄN Y NHS002045 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa họ
NGUYỄN ÁNHS001779 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 6.8
NGUYỄN ĐNHS001674 09/02/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 H
NGUYỄN ĐNHS000467 24/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8
NGÔ NHỰTNHS003709 14/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiến
NGÔ PHƯƠNHS002965 11/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.2 Si
VÕ THỊ ÁI NHS002671 27/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75
VĂN THIỆNNHS002913 26/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 3.5 Địa
VĂN THỊ D NHS001824 22/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa h
VĂNG MINNHS001374 17/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
VŨ THỊ HƯNHS001708 11/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.2 H
VƯƠNG HỒNHS002068 09/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8
VƯƠNG QUNHS003646 26/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 T
VƯƠNG THNHS001618 19/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 H
VƯƠNG TI NHS001078 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiế
VỎ DUY LI NHS000130 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa họ
VỎ THỊ BẢ NHS003593 17/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75
ĐINH HIẾUNHS001967 15/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Si
ĐINH HOÀ NHS001636 09/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa
ĐINH QUỐNHS003651 23/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2
ĐINH THA NHS003756 04/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 H
ĐINH THỊ NHS000051 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75
ĐIỀN NGỌCNHS003775 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiến
NGUYỄN NNHS003518 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
NGUYỄN NNHS003519 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiến
NGUYỄN NNHS003520 26/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 H
NGUYỄN NNHS003556 02/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1 Đ
NGUYỄN NNHS003557 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng
NGUYỄN NNHS003558 26/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa
NGUYỄN NNHS003761 18/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
NGUYỄN NNHS002687 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN NNHS002688 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa h
NGUYỄN NH NHS001416 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa
NGUYỄN NNHS000651 21/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN NNHS000211 07/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4 Sinh
NGUYỄN P NHS000691 27/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8
NGUYỄN P NHS003412 20/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
NGUYỄN QNHS000517 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí: 7
NGUYỄN QNHS001377 10/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa họ
NGUYỄN QNHS001378 17/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Si
VỎ THỊ C NHS002301 24/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa h
XÊN THỊ T NHS003006 27/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2
YÊN THỊ MNHS001208 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 H
ÔNG THỊ HNHS003863 13/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa
ĐINH HOÀ NHS003128 04/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.4 Hóa
ĐINH THỊ NHS001800 14/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4
ĐINH TRỌNNHS001968 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
ĐOÀN HOÀNHS001330 28/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6
ĐOÀN HOÀNHS002877 17/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Đ
ĐOÀN NGUNHS001768 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa
ĐÀM NGỌCNHS003134 08/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
ĐÀO CHÂUNHS001495 21/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 H
ĐÀO THỊ T NHS000935 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh
ĐẶNG NGỌNHS001826 03/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Đ
ĐẶNG PHƯNHS001522 07/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa
ĐẶNG THANHS002547 17/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 H
NGÔ THẢONHS002083 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng A
NGÔ THỊ K NHS000276 03/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh
NGÔ THỊ K NHS000277 11/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4
NGÔ THỊ K NHS001756 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 H
NGÔ THỊ MNHS003553 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.4 S
NGÔ THỊ NHS001794 06/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
NGÔ THỊ Y NHS002201 20/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 S
PHAN CHÍ NHS002088 30/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
PHAN HOÀNHS001581 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.5 Đ
PHAN MINNHS003133 30/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa h
PHAN PHƯNHS002727 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 H
PHAN THANHS002157 21/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
PHAN THẢNHS003482 04/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa h
PHAN THỊ NHS003725 03/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5
PHAN THỊ NHS003726 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75
PHAN THỊ TNHS003889 06/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75
PHAN VIỆTNHS003061 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 H
ĐIỀN QUỐ NHS003681 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.4
ĐOÀN DIỄM NHS003617 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Ti
ĐOÀN MINNHS001258 23/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Sin
ĐÀM PHƯƠNHS002945 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 S
ĐÀO KHƯƠNHS000663 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.2
ĐẶNG HOÀNHS000936 08/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.4 H
ĐẶNG HOÀNHS002498 07/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiến
ĐẶNG HỒNNHS001306 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 3
ĐẶNG MINNHS001257 15/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Tiếng
ĐẶNG NGỌNHS003682 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 S
ĐẶNG THIỆNHS003364 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
ĐẶNG THẢNHS002652 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hó
ĐẶNG THỊ NHS001703 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25
ĐẶNG THỊ NHS002133 08/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Địa
ĐẶNG TRUN NHS003902 12/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Địa lí: 2.75
ĐẶNG TRÚNHS002529 18/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Hó
ĐỖ THỊ KI NHS000673 15/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh
NGUYỄN QNHS001955 25/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sin
NGUYỄN QNHS002123 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa
NGUYỄN QNHS002865 14/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng
NGUYỄN QNHS003413 12/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Đ
NGUYỄN QNHS003414 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Đ
NGUYỄN QNHS003431 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 1.25
NGUYỄN T NHS000481 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75
NGUYỄN T NHS000885 02/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiến
NGUYỄN T NHS001035 21/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25
NGUYỄN T NHS000792 08/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Đ
NGUYỄN T NHS000913 05/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa
NGUYỄN T NHS001467 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3 Tiế
NGUYỄN T NHS002243 22/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75
NGUYỄN T NHS003445 08/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3 Đ
NGUYỄN T NHS002808 20/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
NGUYỄN T NHS002832 25/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Đ
NGUYỄN T NHS001171 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 H
ĐẶNG THẢNHS002075 31/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 H
ĐẶNG THỊ NHS003135 09/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25
BÙI THỊ DI NHS000930 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 H
BÙI THỊ Q NHS002302 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hó
BÙI VỦ L NHS002553 21/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 H
CAO THỊ NHS003010 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.92
CHÂU THỊ NHS000238 07/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 H
CHÂU THỊ NHS000615 13/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5
CHÂU TRẦ NHS000443 11/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 1 Hóa học: 3.6 Si
DANH THỊ NHS001517 18/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
DANH THỊ NHS003189 21/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8
DIỆP HOÀ NHS002555 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
DƯƠNG HONHS003294 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 S
DƯƠNG KHNHS002071 16/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
DƯƠNG NGNHS002942 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4 Tiế
DƯƠNG THNHS003847 16/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Ti
PHAN ĐÌNHNHS000287 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hó
PHÙNG CÔNHS003403 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Đ
PHÙNG NGNHS003675 01/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng An
PHÙNG THNHS001184 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa h
PHÙNG TÚNHS002108 23/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học:
PHÙNG ĐĂNHS001358 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 1.75
PHƯƠNG CNHS003926 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa họ
PHẠM HOÀNHS001003 16/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Sin
PHẠM HOÀNHS002516 07/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa
PHẠM NHẬNHS002614 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
PHẠM QUỐNHS000352 23/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa họ
PHẠM QUỐNHS001320 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 H
PHẠM THANHS000365 07/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9
PHẠM THANHS002728 04/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
PHẠM THANHS003496 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa
PHẠM THANHS003746 25/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa
PHẠM THÀNHS001644 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Hóa
ĐỖ THỊ MỸNHS002651 28/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Đ
ĐỖ THỊ MỸNHS003451 13/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5
ĐỖ THỊ TH NHS000762 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh
ĐỖ THỊ TH NHS002944 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Đ
BÀNH TUY NHS002281 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25
BÂU THỊ L NHS000544 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25
BÙI THỊ B NHS000255 18/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa h
BÙI THỊ M NHS003157 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Đ
BÙI THỊ N NHS000858 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Đ
BÙI THỊ V NHS002013 02/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa h
CAO XUÂNNHS001799 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 H
CHIA THIÊ NHS001188 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa lí
CHUNG VŨNHS001744 07/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng A
CHÂU HOÀNHS000296 10/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2
CHÂU HOÀNHS002874 04/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa h
CHÂU THANHS001138 14/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6
DANH HOÀNHS000297 12/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.6 Hóa
NGUYỄN T NHS000358 23/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 7 Địa
NGUYỄN T NHS001662 03/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.75 Đ
NGUYỄN T NHS003256 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa h
NGUYỄN T NHS000586 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Đ
NGUYỄN T NHS000692 27/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
NGUYỄN THNHS000213 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiế
NGUYỄN THNHS000214 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa
NGUYỄN T NHS002043 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Đ
NGUYỄN T NHS001918 06/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa họ
NGUYỄN T NHS003568 16/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.8
NGUYỄN T NHS000349 20/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75
NGUYỄN T NHS002004 07/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.75
NGUYỄN THNHS004017 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.8
NGUYỄN THNHS004018 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
NGUYỄN THNHS004019 19/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiến
NGUYỄN THNHS002660 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Đ
NGUYỄN THNHS003627 11/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 H
DƯƠNG THỊ NHS000045 04/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa
DƯƠNG THNHS001792 11/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6
DƯƠNG THNHS001621 19/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 9 Địa lí: 9
DƯƠNG THỊ NHS002179 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75
DƯƠNG THỊ NHS002180 24/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 H
GIANG THỊNHS001011 25/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Si
HOÀNG LÊ NHS000058 19/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25
HOÀNG THỊNHS002186 30/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75
HOÀNG TRINHS004007 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
HOÀNG ĐỖNHS001841 24/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
HUỲNH HONHS003295 18/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25
HUỲNH HONHS000722 13/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2 Lịch sử: 2.5 Địa lí: .5
HUỲNH HONHS001292 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 H
HUỲNH NGNHS002101 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Sinh
HUỲNH THNHS002881 26/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiến
HUỲNH THỊNHS003229 19/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Đ
HUỲNH THỊNHS000841 14/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4 Địa
PHẠM THÀNHS002273 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa
PHẠM THÀNHS002756 21/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa họ
PHẠM THỊ NHS002394 21/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 H
PHẠM TRUNHS001397 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa
PHẠM TRUNHS003921 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiến
PHẠM TUYNHS001630 11/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.2
PHẠM VIẾTNHS003174 21/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.5
PHẠM VĂNNHS003301 27/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3
QUÁCH BẠNHS001645 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
QUÁCH HUỆ NHS003636 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa
QUÁCH HỒNHS003196 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Đ
QUÁCH NHNHS002431 03/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3 Sinh h
QUÁCH THNHS002753 12/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2
QUÁCH THNHS002423 28/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.6
QUÁCH ĐỨNHS003073 23/03/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 3
SAU THỊ Á NHS003527 01/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa h
SƠN THANNHS002475 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4
DANH HOÀNHS000720 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.75
DANH HOÀNHS001254 27/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hó
DANH THỊ NHS004029 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa h
DIỆP HỒ K NHS001871 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Si
DIỆP THỊ MNHS000933 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25
DƯ THỊ TH NHS001518 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5
DƯƠNG HONHS002465 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 8.75
DƯƠNG HONHS002466 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 T
DƯƠNG HONHS002413 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.4
DƯƠNG KHNHS000340 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 H
DƯƠNG NGNHS002674 21/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Đ
DƯƠNG QUNHS001304 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 H
DƯƠNG THNHS003664 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Si
DƯƠNG THNHS002680 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5
DƯƠNG THNHS003716 15/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Hóa
DƯƠNG THỊ NHS000046 25/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2
NGUYỄN T NHS004001 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.8
NGUYỄN T NHS000914 05/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.8
NGUYỄN T NHS000915 21/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa
NGUYỄN T NHS000916 27/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa họ
NGUYỄN T NHS003937 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa
NGUYỄN T NHS002379 23/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75
NGUYỄN T NHS001695 13/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí
NGUYỄN T NHS000541 12/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5
NGUYỄN TU NHS001723 26/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học:
NGUYỄN T NHS000229 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa h
NGUYỄN TU NHS001406 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa
NGUYỄN T NHS001277 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa họ
NGUYỄN T NHS002923 15/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.8 H
NGUYỄN T NHS003817 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 1.75
NGUYỄN VINHS002638 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6
NGUYỄN VNHS000351 31/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa
NGUYỄN VNHS002005 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
HUỲNH THNHS001012 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Tiến
HUỲNH THNHS002313 17/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Đ
HUỲNH THỊNHS002383 14/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.5
HUỲNH THỊNHS002018 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa h
HUỲNH THỊNHS001882 23/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hó
HUỲNH TRNHS001970 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5
HUỲNH TRNHS001969 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa
HUỲNH TUNHS002279 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 H
HÀ THỊ HONHS003827 27/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Đ
HÀ THỊ TU NHS003535 22/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
HÀNG THỊ NHS001879 25/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5
HỒ THỊ BÍ NHS003776 14/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa
HỒ THỊ HỒNHS002246 27/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Ti
HỒNG THỊ NHS001736 20/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 H
HỨA THỊ DNHS000937 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2
HỨA THỊ NHS003504 14/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2
KIM THỊ BÍ NHS001499 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5
SƠN THANNHS003656 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.2 Lịch s
SƠN THỊ K NHS000326 12/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Đ
SƠN THỊ P NHS000711 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.25
SƠN THỊ V NHS000629 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh
THAO HUYNHS003574 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 S
THÁI CHUNNHS003376 16/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2 Hóa học: 4.8 S
THÁI HOÀ NHS002623 05/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa
THÁI THÙ NHS000529 29/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5
THÁI THỊ NHS003728 18/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 H
THẠCH HONHS001070 03/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 S
THẠCH HUNHS000693 18/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa
THẠCH MINNHS001004 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.8 H
THẠCH MI NHS003747 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.8 Đ
THẠCH MINNHS000635 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Tiếng
THẠCH MÔNHS000548 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 H
THẠCH THANHS000281 16/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa
THẠCH TH NHS001854 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.25
DƯƠNG THNHS002305 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 H
GIANG HO NHS003405 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Đ
HOÀNG TRNHS001390 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa h
HUỲNH CÔNHS002609 14/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
HUỲNH HONHS001530 08/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 H
HUỲNH HUY NHS001531 31/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa
HUỲNH HUNHS003536 20/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa h
HUỲNH HỬNHS002559 29/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8 Sin
HUỲNH KHINHS001532 24/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4
HUỲNH MẠNHS000341 04/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.8
HUỲNH NGNHS000681 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.8 Si
HUỲNH NGNHS003652 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.5
HUỲNH NHNHS002610 05/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.8 H
HUỲNH PHNHS001260 04/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa họ
HUỲNH PHNHS001261 11/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa họ
HUỲNH QUNHS002880 01/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hó
HUỲNH QUNHS003083 14/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGUYỄN VNHS002473 15/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
NGUYỄN VNHS003688 21/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
NGUYỄN VNHS003501 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.8 Hóa
NGUYỄN VŨ NHS001125 01/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 H
NGUYỄN VNHS003710 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9 Đ
NGUYỄN XNHS002155 24/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
NGUYỄN Y NHS002903 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Hó
NGUYỄN ĐNHS002511 03/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa
NGUYỄN ĐNHS001351 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa
NGUYỄN ĐNHS001352 22/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
NGUYỄN ĐNHS002921 16/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Đ
NGUYỄN ĐNHS003027 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa họ
NGÔ LÂM NHS003655 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa
NGÔ NGỌCNHS002336 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5
NGÔ THIỆ NHS003297 14/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
NGÔ THỊ CNHS003330 11/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa
NGÔ THỊ K NHS003114 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 H
KIM THỊ Q NHS002319 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 S
KIM THỊ THNHS001538 18/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa h
LA THỊ PH NHS001081 08/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5
LA THỊ TH NHS000843 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.5 Đ
LA THỊ TH NHS003203 27/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa h
LIÊN THỊ NHS004035 03/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa họ
LIÊU THỊ NHS000136 20/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Ti
LIÊU THỊ NHS000799 16/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75
LÂM DANHNHS001857 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.6
LÂM HUỲNH NHS002192 07/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5
LÂM THỊ B NHS003497 15/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8
LÂM THỊ C NHS001693 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiế
LÂM THỊ NHS001209 20/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa
LÂM THỊ HNHS001117 09/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa
LÂM THỊ NHS002324 10/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 S
LÂM THỊ NHS000421 15/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.8
LÂM THỊ K NHS003779 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Ti
THẠCH THÁNHS002450 20/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hó
THẠCH THỊNHS001057 07/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75
THẠCH THỊNHS001153 15/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Ti
THẠCH THỊNHS001837 27/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 H
THẠCH THỊNHS001488 08/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 T
THẠCH THỊNHS001489 11/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Đ
THẠCH THỊNHS002704 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4
THẠCH THỊNHS001838 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.2
THẠCH THỊNHS003078 02/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2
THẠCH THỊNHS002845 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5
THẠCH XU NHS003765 14/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 2.35
TIÊU HOÀ NHS002424 04/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Tiếng A
TRANG NGNHS000758 18/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng
TRIỆU LONNHS002624 23/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 H
TRIỆU MINNHS003749 30/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.6 H
TRIỆU THIÊNHS002230 08/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa
TRIỆU THỦNHS003344 31/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4
HUỲNH QUNHS003683 17/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.4 H
HUỲNH THNHS000206 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa họ
HUỲNH THNHS000395 31/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2 Đ
HUỲNH THNHS000985 22/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.33 Địa
HUỲNH THNHS000986 30/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa h
HUỲNH THNHS000957 05/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 Hóa
HUỲNH THNHS002138 03/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 3
HUỲNH THNHS003828 16/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng A
HUỲNH THNHS000633 05/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa
HUỲNH THNHS002141 17/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 8 Địa lí: 6
HUỲNH THNHS000312 27/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Sinh
HUỲNH THNHS002139 15/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.08
HUỲNH THNHS002140 26/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Địa
HUỲNH THNHS003459 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng
HUỲNH THỊNHS000270 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3 Si
HUỲNH THỊNHS001013 13/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
HUỲNH THỊNHS000825 13/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 S
NGÔ THỊ K NHS003979 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng A
NGÔ THỊ MNHS000502 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 S
NGÔ THỊ NHS001196 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75
NGÔ THỊ MNHS001295 14/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa
NGÔ THỊ X NHS000912 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hó
NGÔ THỊ Y NHS003041 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa họ
ONG THỊ MNHS002253 15/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 S
PHAN LÊ T NHS002758 01/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5
PHAN NHỨNHS002104 13/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6
PHAN THANHS002474 04/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa h
PHAN THANHS003795 11/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 H
PHAN THỊ NHS003257 03/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa
PHAN THỊ NHS000098 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí
PHAN THỊ NHS001418 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 H
PHAN THỊ NHS001758 06/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Tiến
PHAN THỊ NHS000325 05/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Hóa h
PHAN TRƯNHS003745 07/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 H
LÂM PHƯỚNHS003067 05/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 8 Si
LÂM QUANNHS003816 02/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Tiếng
LÂM THẢONHS002080 22/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
LÂM THỊ A NHS003231 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5
LÂM THỊ B NHS000846 03/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 T
LÂM THỊ KINHS000271 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 H
LÂM THỊ KINHS000272 21/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 H
LÂM THỊ K NHS001827 05/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4
LÂM THỊ MNHS001540 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 H
LÂM THỊ MNHS001541 06/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.25 Đ
LÂM THỊ MNHS002023 22/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học:
LÂM THỊ MNHS002143 07/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng
LÂM THỊ T NHS001118 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa
LÂM THỊ Y NHS002196 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hó
LÂM THỊ Á NHS000539 15/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Đ
LÂM TRƯỜNHS002502 14/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 T
LÂM TRƯỜNHS002955 23/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Đ
TRIỆU TRẤ NHS000160 02/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3 S
TRÀ CHINHNHS002410 01/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
TRƯƠNG CNHS003348 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75
TRƯƠNG DNHS000192 15/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2 S
TRƯƠNG DNHS001613 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
TRƯƠNG HNHS002387 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa
TRƯƠNG HNHS000265 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.5
TRƯƠNG MNHS001749 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 H
TRƯƠNG MNHS002494 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 T
TRƯƠNG MNHS003279 07/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiế
TRƯƠNG NNHS004051 23/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.4 H
TRƯƠNG NNHS000125 29/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75
TRƯƠNG TNHS002063 23/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Ti
TRƯƠNG TH NHS003679 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75
TRƯƠNG TNHS000497 04/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
TRƯƠNG TNHS000128 09/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
TRƯƠNG TNHS000129 12/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5
HUỲNH TUYNHS003538 01/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 H
HUỲNH TUNHS000724 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa h
HÀ THỊ THÚNHS001527 16/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Tiến
HÀ THỊ TRÚNHS001528 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.5
HÊN THỊ KINHS003366 18/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.75
HỒ THỊ CẨ NHS000721 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6
HỒ THỊ DIỆNHS001524 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6
HỒ THỊ HỒNHS000399 08/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
HỒ THỊ NGNHS003503 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.6
HỒ THỊ N NHS002681 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa họ
HỨA THỊ K NHS001878 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 H
HỨA THỊ K NHS000056 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Ti
KHA THỊ MNHS000500 08/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 H
KHÂU THỊ NHS000798 10/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh
KHƯU THÁINHS000063 25/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8
KHƯU TRUNHS001770 17/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 H
KIÊM THỊ BNHS000764 30/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa h
PHÙ NGỌCNHS000005 12/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5 S
PHẠM HOÀNHS003689 13/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4.8
PHẠM LÊ NNHS003835 07/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.4 H
PHẠM MINNHS003699 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
PHẠM QUANHS003120 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiến
PHẠM THANHS003797 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 T
PHẠM THỊ NHS003104 24/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa
PHẠM THỊ NHS000783 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Đ
PHẠM THỊ NHS002811 30/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 3.8 Lị
PHẠM THỊ NHS000031 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6
PHẠM THỊ NHS000148 20/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 H
PHẠM THỊ NHS002217 11/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Hóa
PHẠM TRỌNHS001984 02/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa h
PHẠM TRỌNHS001985 20/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Đ
QUÁCH CẨNHS002602 24/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75
QUÁCH DIỄNHS003635 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5
QUÁCH HONHS000440 06/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Tiếng
LÊ NGÔ T NHS002326 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.08
LÊ NGỌC ANHS003232 07/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa
LÊ PHẠM TNHS000460 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.5
LÊ THÀNH NHS001993 26/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 H
LÊ THỊ BẢ NHS003547 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 H
LÊ THỊ HU NHS003823 09/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Đ
LÊ THỊ HỒNNHS003049 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa họ
LÊ THỊ KIMNHS000209 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2
LÊ THỊ KI NHS001889 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Tiế
LÊ THỊ KI NHS001890 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hó
LÊ THỊ MỘ NHS000233 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 H
LÊ THỊ MỸ NHS001211 30/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa h
LÊ THỊ NG NHS000072 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 H
LÊ THỊ NG NHS000246 25/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
LÊ THỊ NG NHS000868 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8
LÊ THỊ NG NHS003099 16/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.83
LÊ THỊ NG NHS004032 04/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa h
TRƯƠNG VNHS002495 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiến
TRƯƠNG ĐNHS000441 22/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa họ
TRẦM NGỌNHS003093 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Hóa h
TRẦN BÌNHNHS003657 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
TRẦN CHANNHS002745 22/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Đ
TRẦN CHUN NHS001398 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Hóa h
TRẦN CƯƠNHS001248 13/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 1.4 S
TRẦN HOÀINHS002908 26/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5
TRẦN HOÀNHS001186 23/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa
TRẦN HOÀNHS001253 29/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
TRẦN HOÀNHS002380 25/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8
TRẦN HOÀNHS002425 24/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Ti
TRẦN HOÀNHS002518 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa
TRẦN HOÀN NHS002868 06/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Sinh
TRẦN HOÀNHS003007 30/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2
TRẦN HỮUNHS002588 24/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Hóa
TRẦN KHÁ NHS000187 09/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 H
KIỀU PHƯƠNHS001953 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Tiế
LA TRẦM TNHS003539 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.2 H
LIÊU THỊ NHS000847 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Đ
LÂM THỊ C NHS000207 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25
LÂM THỊ C NHS003322 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa
LÂM THỊ C NHS003323 10/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Địa
LÂM THỊ DNHS003190 21/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.8
LÂM THỊ NHS001228 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa
LÂM THỊ NHS003149 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Si
LÂM THỊ MNHS002248 03/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.
LÂM THỊ NHS002403 09/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Đ
LÂM THỊ MNHS002654 19/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Đ
LÂM THỊ NNHS000557 06/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 S
LÂM THỊ S NHS000332 07/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng
LÂM THỊ T NHS003542 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
LÂM THỊ T NHS001017 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học:
LÂM THỊ T NHS001716 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 5
QUÁCH QUNHS003913 06/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
QUÁCH THNHS000216 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8
QUÁCH THNHS002125 14/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Si
QUÁCH THNHS002729 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25
QUÁCH THNHS003214 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
QUÁCH THỊNHS001451 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Đ
QUÁCH THỊNHS000622 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Đ
SƠN THỊ C NHS003216 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Đ
SƠN THỊ H NHS000561 29/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiến
SƠN THỊ K NHS001692 17/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa
SƠN THỊ N NHS001452 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Tiếng
SƠN THỊ N NHS002488 26/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1 Đ
SƠN THỊ N NHS002648 17/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Đ
SƠN THỊ N NHS000133 14/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
SƠN THỊ T NHS002987 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa họ
SƠN THỊ T NHS001027 03/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa họ
SƠN THỊ T NHS002665 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
LÊ THỊ NG NHS000134 24/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9
LÊ THỊ NH NHS000184 29/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa h
LÊ THỊ NH NHS002027 09/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 H
LÊ THỊ TH NHS002958 16/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 H
LÊ THỊ THUNHS003191 28/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Si
LÊ THỊ TH NHS003859 23/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 H
LÊ THỊ TÚ NHS003621 12/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 H
LÊ THỊ Y NHS002564 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4
LÊ THỊ YẾNNHS001548 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Đ
LÊ TRƯỜN NHS000522 21/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Đ
LÊ TRƯỜNGNHS000728 01/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Đ
LÝ HOÀNG NHS003123 14/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa h
LÝ KIM BẢ NHS001893 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh
LÝ SƠN GI NHS001954 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3 S
LÝ THỊ BÍC NHS003235 27/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.75 Đ
LÝ THỊ BẢ NHS002030 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3 Địa lí:
LÝ THỊ CẨMNHS003327 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 H
TRẦN KHÁ NHS000612 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa
TRẦN MIN NHS001283 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hó
TRẦN MIN NHS001995 01/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.6 H
TRẦN MINHNHS003074 16/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Tiếng
TRẦN MIN NHS003170 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa
TRẦN MIN NHS003171 26/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
TRẦN MIN NHS003996 11/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 T
TRẦN NGỌNHS002931 17/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3 Sin
TRẦN PHƯNHS002233 19/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng
TRẦN PHƯNHS003923 17/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8
TRẦN QUANHS000217 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
TRẦN QUANHS003915 24/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa họ
TRẦN QUÁNHS003693 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
TRẦN QUỐNHS003094 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5
TRẦN THANNHS000218 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa họ
TRẦN THANNHS000219 03/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Đ
TRẦN THA NHS000295 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí
LÂM THỊ Y NHS001886 01/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học:
LÊ AN QUỐNHS001309 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hó
LÊ THI TH NHS002675 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Đ
LÊ THỊ BÍC NHS000406 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75
LÊ THỊ BÍC NHS001624 25/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Đ
LÊ THỊ DI NHS002025 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng
LÊ THỊ DI NHS002026 10/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25
LÊ THỊ HỒ NHS002507 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa họ
LÊ THỊ KIỀ NHS002416 14/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7 Đ
LÊ THỊ KIỀ NHS002417 21/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 H
LÊ THỊ KIỀ NHS003324 14/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75
LÊ THỊ MI NHS003184 08/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 H
LÊ THỊ MỘ NHS000292 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 H
LÊ THỊ NGỌNHS000199 12/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa
LÊ THỊ NG NHS000384 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7 Si
LÊ THỊ NG NHS000423 20/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Đ
LÊ THỊ NG NHS003509 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75
SƠN TRẦN NHS002988 03/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng
THI THỊ M NHS000511 22/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 H
THU THANNHS003308 18/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25
THÁI HOÀ NHS001278 30/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiến
THẠCH HONHS000426 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 6.8 S
THẠCH HOÀ NHS001502 14/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa
THẠCH HONHS001647 14/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 H
THẠCH HUNHS002585 16/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.6
THẠCH HỒNHS003156 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 H
THẠCH MI NHS001323 10/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Hóa h
THẠCH MI NHS002007 16/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa
THẠCH MI NHS003167 18/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.8 Hó
THẠCH TH NHS003748 17/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5
THẠCH TH NHS001053 08/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa h
THẠCH THỊNHS002114 14/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.8 Si
THẠCH THỊNHS002409 10/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25
THẠCH TH NHS002604 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4
LÝ THỊ HỒ NHS000714 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa
LÝ THỊ HỒ NHS001020 11/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 3.4
LÝ THỊ HỒ NHS002198 01/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa
LÝ THỊ HỒ NHS000619 07/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh
LÝ THỊ KIMNHS003192 25/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3 S
LÝ THỊ KIMNHS003328 20/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa
LÝ THỊ KIỀ NHS001719 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 H
LÝ THỊ MAINHS001509 27/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6
LÝ THỊ MỸ NHS003622 29/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 5.8 Sinh
LÝ THỊ TH NHS002963 05/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Đ
LÝ THỊ TUYNHS001755 14/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4 Địa lí:
LÝ VƯƠNGNHS000687 23/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8
LƯ THỊ TR NHS002397 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3 Hóa
LƯƠNG DŨNHS003371 13/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.6
LƯƠNG HỒNHS001183 30/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa
LƯƠNG LÂNHS001267 08/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.8
LƯƠNG NGNHS000991 13/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.25 T
LÊ THỊ QU NHS002330 21/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa
LÊ THỊ THI NHS001018 27/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25
LÊ THỊ THÙNHS001547 28/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa
LÊ THỊ THỦNHS003326 11/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.5 Đ
LÊ THỊ TUYNHS000074 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 H
LÊ ĐẶNG TNHS003881 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75
LÊ ĐỨC HONHS001119 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 H
LÝ THỊ CHÚNHS001551 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Đ
LÝ THỊ DIỆ NHS000943 22/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4
LÝ THỊ HU NHS000080 14/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa h
LÝ THỊ HỒ NHS003013 03/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.4
LÝ THỊ HỒNNHS000637 27/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Đ
LÝ THỊ MA NHS002889 10/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2
LÝ THỊ MI NHS003044 29/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Đ
LÝ THỊ NG NHS001071 15/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa
LÝ THỊ NG NHS002962 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6
LÝ THỊ OANNHS001415 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Lịch s
THẠCH TRUNHS001005 12/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa
THẠCH WÍCNHS001221 11/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa họ
TIÊU TRIỂ NHS002927 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 H
TIẾT THỊ Y NHS002227 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Đ
TRIỆU HOÀNHS000390 07/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Đ
TRIỆU HOÀNHS001503 05/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Hó
TRIỆU KHÁNHS001596 24/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 H
TRIỆU LÂMNHS001833 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 T
TRIỆU MINNHS000302 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 H
TRIỆU MINNHS002928 30/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.5
TRIỆU QU NHS001302 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa
TRIỆU TH NHS001097 02/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75
TRIỆU TRÚNHS002694 14/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4 Địa
TRIỆU TRƯNHS003112 10/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Đ
TRƯƠNG BNHS002061 14/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6
TRƯƠNG CNHS000654 22/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng
TRƯƠNG DNHS003988 08/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75
LƯƠNG NGNHS000636 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiến
LƯƠNG THNHS001659 08/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 T
MÃ THANHNHS003697 12/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25
MẠCH NHẬNHS002893 11/01/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hó
NGUYỄN ANHS001268 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7 Hó
NGUYỄN ANHS002622 26/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa
NGUYỄN CNHS000363 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hó
NGUYỄN CH NHS000994 27/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa
NGUYỄN CH NHS001250 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Sinh họ
NGUYỄN CH NHS001400 28/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng
NGUYỄN CH NHS001556 13/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hó
NGUYỄN CH NHS001557 27/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.2
NGUYỄN CNHS000614 25/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa
NGUYỄN CNHS003210 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6
NGUYỄN DNHS001350 21/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.5
NGUYỄN GINHS001462 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6
NGUYỄN HNHS000688 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4
LÝ THỊ TH NHS000320 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa h
LÝ THỊ TH NHS003236 28/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4.75
LÝ THỊ THÁNHS003551 13/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 S
LÝ THỊ TH NHS003511 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa
LÝ THỊ TRÚNHS001553 13/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 H
LÝ THỊ TR NHS001778 24/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 S
LÝ TRẦN T NHS000958 04/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.5
LƯU THỊ N NHS002332 25/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 H
LƯU THỊ T NHS004037 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
LƯƠNG THNHS003287 24/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 H
MẠCH PHONHS002612 01/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 S
MẠCH TRUNHS001978 21/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.6
NGUYỄN ANHS002533 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 H
NGUYỄN BNHS001780 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Ti
NGUYỄN BNHS003498 19/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Si
NGUYỄN CNHS003387 02/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 H
NGUYỄN CH NHS001979 10/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa
TRƯƠNG DNHS002098 04/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 0
TRƯƠNG DNHS001748 04/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 H
TRƯƠNG HNHS001187 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 H
TRƯƠNG HNHS002366 31/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiến
TRƯƠNG HNHS000700 11/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 H
TRƯƠNG HNHS002552 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.5 Đ
TRƯƠNG HNHS003029 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 H
TRƯƠNG MNHS001009 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa
TRƯƠNG MNHS000220 17/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 2.4 Tiến
TRƯƠNG NNHS000394 14/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.4 Tiếng
TRƯƠNG NNHS002388 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí
TRƯƠNG NNHS001615 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25
TRƯƠNG PNHS001670 04/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25
TRƯƠNG TNHS000924 15/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hó
TRƯƠNG TNHS002065 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 H
TRƯƠNG TH NHS001491 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: .5 Địa
TRƯƠNG TH NHS003349 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6
NGUYỄN HNHS000026 25/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Đ
NGUYỄN HNHS000709 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
NGUYỄN HNHS001808 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.4
NGUYỄN HNHS000147 21/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa
NGUYỄN HNHS000624 05/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
NGUYỄN HNHS000604 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
NGUYỄN HNHS000087 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Tiến
NGUYỄN HNHS000875 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 T
NGUYỄN HNHS000833 09/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 2.25 Đ
NGUYỄN HNHS000827 02/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGUYỄN HNHS003912 07/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa h
NGUYỄN HNHS001964 21/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN HNHS002148 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí
NGUYỄN HNHS002149 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa họ
NGUYỄN HNHS002270 11/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa
NGUYỄN HNHS003901 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
NGUYỄN KNHS001058 19/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 1.5 Vật lí: 2.2 Tiế
NGUYỄN CHNHS002894 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6
NGUYỄN CNHS000191 08/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 H
NGUYỄN CNHS000364 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.4
NGUYỄN DNHS001269 11/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6 Hó
NGUYỄN DNHS001315 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa
NGUYỄN DNHS001316 28/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa họ
NGUYỄN DNHS002895 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 8
NGUYỄN DUNHS003079 23/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.4
NGUYỄN HNHS000088 17/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.75
NGUYỄN HNHS000089 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 5
NGUYỄN HNHS000468 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN HNHS000789 13/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
NGUYỄN HNHS000836 24/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 H
NGUYỄN HNHS001229 30/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
NGUYỄN HNHS001480 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4
NGUYỄN HNHS001660 02/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5
NGUYỄN HNHS001852 16/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4
TRƯƠNG VNHS001288 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2
TRƯƠNG VNHS002010 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4.5
TRƯƠNG VNHS003660 12/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa
TRƯƠNG VNHS003818 20/12/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: .75 Lịch sử: .5 Địa lí: 2
TRẦM NGỌNHS000107 26/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.8 H
TRẦN CÔNNHS001386 23/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.2 H
TRẦN HOÀNHS003303 09/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25
TRẦN HOÀNHS001281 03/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa
TRẦN HOÀNHS001282 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí
TRẦN HOÀNHS001324 13/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
TRẦN HOÀNHS002481 12/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa
TRẦN MIN NHS001989 18/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
TRẦN NGUNHS002996 17/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa
TRẦN NHỰNHS003711 22/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hó
TRẦN PHƯNHS000431 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.75
TRẦN PHƯNHS001599 16/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
TRẦN PHƯNHS001600 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng
NGUYỄN KNHS001902 11/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Hóa h
NGUYỄN KNHS001903 16/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Tiến
NGUYỄN L NHS001169 20/08/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.5
NGUYỄN MNHS000474 16/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiếng A
NGUYỄN MNHS001230 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa họ
NGUYỄN MNHS002242 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa lí
NGUYỄN MNHS003241 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGUYỄN MNHS003242 17/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN MNHS003243 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Hóa
NGUYỄN MNHS002802 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa họ
NGUYỄN MNHS000690 13/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN MNHS003150 03/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Tiếng A
NGUYỄN NNHS000242 01/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5
NGUYỄN NNHS000876 09/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Tiếng
NGUYỄN NNHS000877 13/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
NGUYỄN NNHS000791 01/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Hóa h
NGUYỄN NNHS002204 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25
TRẦN THA NHS001099 30/12/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6
TRẦN THA NHS002126 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2
TRẦN THA NHS002163 08/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 H
TRẦN THA NHS002164 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa
TRẦN THA NHS002453 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 H
TRẦN THA NHS003002 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2
TRẦN THANNHS003400 29/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 5.4 S
TRẦN THA NHS003437 24/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2
TRẦN THA NHS003766 13/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.4
TRẦN THA NHS003987 16/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 T
TRẦN THIỆNHS001787 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.6
TRẦN THU NHS002590 02/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Đ
TRẦN THÁINHS002542 16/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.8
TRẦN THÁ NHS003946 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa h
TRẦN THÙ NHS000532 24/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiến
TRẦN THẢ NHS002669 08/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25
TRẦN THỊ NHS001706 22/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng
NGUYỄN HNHS001853 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa họ
NGUYỄN HNHS002265 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng
NGUYỄN HNHS002266 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
NGUYỄN HNHS003701 25/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa
NGUYỄN HNHS002830 24/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8
NGUYỄN HNHS003875 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa họ
NGUYỄN HNHS001048 11/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa h
NGUYỄN HNHS000321 26/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 T
NGUYỄN HNHS001022 05/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2 Si
NGUYỄN HNHS001739 14/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.5
NGUYỄN HNHS002470 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.6 Si
NGUYỄN HNHS003015 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
NGUYỄN HNHS001318 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.5
NGUYỄN HNHS001980 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 H
NGUYỄN HNHS002550 12/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
NGUYỄN HNHS003162 10/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 6
NGUYỄN HNHS003686 21/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hó
TRẦN PHƯNHS002932 15/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Đ
TRẦN QUANHS001325 28/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7 Địa
TRẦN QUANHS003172 14/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa
TRẦN THA NHS000739 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
TRẦN THA NHS000740 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Địa lí: 4
TRẦN THA NHS001055 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5
TRẦN THA NHS001700 25/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Đ
TRẦN THẢ NHS002096 10/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Đ
TRẦN THỊ NHS003267 09/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa h
TRẦN THỊ NHS003268 10/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa h
TRẦN THỊ NHS003269 11/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.6 Ti
TRẦN THỊ NHS003270 12/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 H
TRẦN THỊ NHS003271 18/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Đ
TRẦN THỊ NHS003272 27/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 H
TRẦN THỊ NHS003273 28/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa
TRẦN THỊ NHS002053 20/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7
TRẦN THỊ NHS002054 28/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa
NGUYỄN NNHS002339 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5
NGUYỄN NNHS003139 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Hó
NGUYỄN NNHS002842 25/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 T
NGUYỄN NNHS000137 06/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 S
NGUYỄN NNHS000092 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4
NGUYỄN NNHS000812 27/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 H
NGUYỄN PHNHS001641 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa
NGUYỄN PHNHS001642 17/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Đ
NGUYỄN PHNHS002776 01/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí
NGUYỄN P NHS000585 23/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa
NGUYỄN QNHS000170 03/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Ti
NGUYỄN QNHS000476 09/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa h
NGUYỄN S NHS003762 03/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Si
NGUYỄN THNHS000371 17/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25
NGUYỄN T NHS000774 24/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Đ
NGUYỄN T NHS000927 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.25
NGUYỄN T NHS001757 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 H
TRẦN THỊ NHS003730 28/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25
TRẦN THỊ NHS001382 06/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh
TRẦN THỊ NHS001030 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa
TRẦN THỊ NHS001859 27/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 H
TRẦN THỊ NHS000698 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa
TRẦN THỊ NHS002605 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5 Địa lí
TRẦN THỊ NHS001753 25/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.6
TRẦN THỊ ÁNHS002234 07/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Ti
TRẦN TRUNNHS001007 04/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4 Đ
TRẦN TRUNNHS001008 21/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 2.2
TRẦN TRUNNHS001399 01/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5
TRẦN TUẤ NHS002483 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75
TRẦN VIỆT NHS001336 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
TRẦN VĨNHNHS001285 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa h
TRẦN VĨNHNHS002933 15/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75
TRẦN VŨ NHS000122 11/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7 Hó
TRỊNH DUYNHS001286 16/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hó
NGUYỄN KNHS000470 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh
NGUYỄN KNHS000471 15/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2
NGUYỄN KNHS000472 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa
NGUYỄN KNHS002831 05/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN KNHS003849 06/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.5
NGUYỄN KNHS002525 29/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 H
NGUYỄN KNHS000334 03/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75
NGUYỄN KNHS001214 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5
NGUYỄN KNHS002535 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Tiế
NGUYỄN L NHS000650 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.2 Hóa
NGUYỄN MNHS000995 17/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN MNHS000996 18/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa h
NGUYỄN MNHS000946 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 H
NGUYỄN MNHS000947 22/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa họ
NGUYỄN MNHS001353 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
NGUYỄN MNHS001371 16/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 6.2 S
NGUYỄN MNHS002372 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
TRẦN THỊ NHS002235 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3 Hóa học: 6.8 Sinh
TRẦN THỊ NHS003154 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiế
TRẦN THỊ NHS003274 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 H
TRẦN THỊ NHS000113 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75
TRẦN THỊ KNHS000285 28/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa
TRẦN THỊ NHS003105 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6
TRẦN THỊ NHS001823 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiế
TRẦN THỊ LNHS001961 14/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa
TRẦN THỊ NHS003586 08/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 H
TRẦN THỊ NHS000803 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.8 S
TRẦN THỊ NHS000804 15/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN THỊ NHS000855 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa h
TRẦN THỊ NHS001604 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 5
TRẦN THỊ NHS001459 24/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5 Địa
TRẦN THỊ NHS003871 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng A
TRẦN THỊ NHS000036 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.4 H
TRẦN THỊ NHS002732 18/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6
NGUYỄN T NHS003961 01/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Tiếng
NGUYỄN T NHS003962 15/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5 S
NGUYỄN THNHS000171 15/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
NGUYỄN T NHS000482 16/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.8 Sinh
NGUYỄN THNHS000200 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học:
NGUYỄN THNHS000223 13/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.75 Tiến
NGUYỄN THNHS000387 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Đ
NGUYỄN THNHS000959 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hó
NGUYỄN THNHS001564 18/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.75 Đ
NGUYỄN THNHS001501 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa h
NGUYỄN THNHS001511 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN THNHS001788 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa
NGUYỄN T NHS001915 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Đ
NGUYỄN THNHS003212 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25
NGUYỄN THNHS003213 05/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Đ
NGUYỄN THNHS002973 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5
NGUYỄN THNHS002974 15/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Đ
TRỊNH HO NHS001134 27/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
TRỊNH HOÀNHS003056 16/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Đ
TRỊNH MI NHS002626 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa h
TRỊNH MINNHS002733 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.2 Hó
TRỊNH MINNHS003377 08/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa họ
TRỊNH NGỌNHS003003 25/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Ti
TRỊNH PHÚNHS002934 26/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa
TRỊNH QU NHS000568 07/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
TRỊNH TIỂ NHS003591 05/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 H
TRỊNH TRANHS000831 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Tiến
TRỊNH TẤNNHS002912 17/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5
TÂN THỊ MNHS003342 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 H
TÔ THỊ MỸNHS002256 09/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa
TÔ THỊ TH NHS003943 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
TÔ THỊ TRÚNHS002228 13/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.23
TÔN THỊ MNHS000802 26/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa
TĂNG THỊ NHS002354 08/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiến
NGUYỄN MNHS002377 09/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa
NGUYỄN MNHS002378 28/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hó
NGUYỄN MNHS002442 21/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.4
NGUYỄN MNHS002966 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa
NGUYỄN MINHS003373 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Đ
NGUYỄN MINHS003374 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75
NGUYỄN MINHS003375 27/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa h
NGUYỄN MNHS003411 22/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
NGUYỄN MNHS003742 10/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 H
NGUYỄN NNHS000261 08/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6
NGUYỄN NNHS000385 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25
NGUYỄN NNHS000386 29/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4 Si
NGUYỄN NNHS000848 04/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 Ti
NGUYỄN NNHS001560 14/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa h
NGUYỄN NNHS003031 13/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Ti
NGUYỄN NG NHS003356 18/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa h
NGUYỄN NNHS003517 13/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 H
TRẦN THỊ NHS002237 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiế
TRẦN THỊ ÁNHS001601 17/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 S
TRẦN TRỌ NHS001988 31/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiế
TRẦN ĐỖ KNHS003966 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Hóa h
TRỊNH HO NHS003733 28/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Đ
TRỊNH NG NHS002298 17/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa họ
TRỊNH THANHS002872 11/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
TÀO THỊ C NHS000563 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Đ
TÔ THỊ DIỄNHS001420 02/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
TÔ THỊ QUNHS003640 01/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa họ
TÔN THỊ N NHS000140 04/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 H
TƯỞNG THNHS003753 27/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa h
TẠ THỊ NG NHS003528 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa
TỪ GIANG NHS004045 21/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 T
VÕ HÀ TH NHS002606 21/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Ti
VÕ HỒNG CNHS003350 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25
VÕ THỊ DI NHS002524 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hó
NGUYỄN THNHS000652 06/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 H
NGUYỄN TINHS000587 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa
NGUYỄN TRNHS000974 24/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 H
NGUYỄN T NHS000097 07/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3
NGUYỄN T NHS001354 15/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa
NGUYỄN TÚ NHS003631 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiến
NGUYỄN T NHS002445 23/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
NGUYỄN VINHS000813 20/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4
NGUYỄN VNHS000438 11/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Đ
NGUYỄN VNHS001041 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4 Đị
NGUYỄN VĂ NHS001577 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa
NGUYỄN VNHS001687 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Đ
NGUYỄN VNHS001798 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.5
NGUYỄN VNHS002272 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Đ
NGUYỄN VNHS002515 12/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 8.75
NGUYỄN VNHS002637 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 H
NGUYỄN VNHS002726 19/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
TĂNG TUYẾNHS001959 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 T
TỐNG KIM NHS000309 12/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 S
TỪ THỊ KI NHS001925 13/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75
VÕ THỊ BÉ NHS002009 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 H
VÕ THỊ CẨ NHS003351 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa h
VÕ THỊ HỒNHS000329 13/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa họ
VÕ THỊ H NHS000719 05/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa h
VÕ THỊ HỒNHS001092 03/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 H
VÕ THỊ HỒNHS001796 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8
VÕ THỊ KI NHS001947 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8
VÕ THỊ LI NHS002822 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa
VÕ THỊ M NHS000901 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 T
VÕ THỊ NGNHS000222 16/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa
VÕ THỊ NGNHS000237 24/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2
VÕ THỊ NGNHS000902 23/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.6 S
VÕ THỊ TH NHS001949 30/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 S
VÕ THỊ TI NHS000903 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa
LÂM THỊ K NHS001623 03/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa h
LÂM THỊ K NHS003669 22/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 H
LÂM THỊ MNHS003461 12/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Sinh học: 5 Địa lí:
LÂM THỊ NNHS000198 22/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa họ
LÂM THỊ NNHS000383 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.2 Si
LÂM THỊ NNHS000405 21/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8
LÂM THỊ NNHS000940 16/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 H
LÂM THỊ NNHS001542 12/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
LÂM THỊ NNHS002168 12/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Tiếng An
LÂM THỊ NNHS003353 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3
LÂM THỊ NNHS003541 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6 Sinh
LÂM THỊ NNHS003845 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75
LÂM THỊ T NHS001445 24/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 S
LÊ CÔNG TNHS002438 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 H
LÊ PHẠM NHS002327 23/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 T
LÊ THỊ BÍC NHS003783 07/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa
LÊ THỊ DI NHS003463 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4
TRƯƠNG TNHS002300 09/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.5
THẠCH THỊNHS002992 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5
TIỀN NGUYNHS003262 23/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Ti
TRƯƠNG TNHS001440 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 H
TRƯƠNG TH NHS003592 29/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Đ
TRƯƠNG TNHS002299 02/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa h
THẠCH THỊNHS002255 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Si
TRƯƠNG TH NHS001422 10/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5
TRƯƠNG TNHS001732 07/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 H
TRƯƠNG TH NHS003076 10/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa họ
NGUYỄN NG NHS000878 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGUYỄN NNHS003245 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8
NGUYỄN NNHS003246 18/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75
NGUYỄN NNHS003332 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.5 Đ
NGUYỄN NNHS003957 01/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiến
NGUYỄN NNHS000093 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Ti
NGUYỄN P NHS001810 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa
NGUYỄN P NHS000132 28/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Tiến
NGUYỄN P NHS003193 18/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4 S
NGUYỄN SĨNHS000998 25/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hó
NGUYỄN THNHS000551 16/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Đ
NGUYỄN THNHS001456 11/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8
NGUYỄN THNHS001908 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN THNHS002968 10/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8
NGUYỄN THNHS003194 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Si
NGUYỄN THNHS003499 06/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Đ
PHẠM THỊ NHS000193 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí
PHẠM THỊ NHS001026 29/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Địa lí
PHẠM THỊ NHS000887 15/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa
PHẠM THỊ NHS000888 17/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí
PHẠM THỊ NHS000889 18/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4
PHẠM THỊ NHS003571 25/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 H
PHẠM THỊ NHS001357 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Đ
PHẠM TRƯNHS003091 10/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.66 Địa lí: 4.75
QUÁCH THỊNHS000950 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa
QUẢN THỊ NHS000890 29/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 H
SƠN THỊ H NHS002353 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25
SƠN THỊ NHS003019 24/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa
SƠN THỊ N NHS003341 01/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa
SƠN THỊ T NHS001587 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Ti
SƠN THỊ T NHS001588 01/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1 Địa lí:
SƠN THỊ T NHS001725 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8
SƠN THỊ Y NHS002905 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.5 Địa
NGUYỄN MNHS002572 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Đ
NGUYỄN NNHS000997 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
NGUYỄN NNHS000094 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75
NGUYỄN P NHS002967 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Đ
NGUYỄN P NHS000301 04/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sin
NGUYỄN P NHS003166 06/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
NGUYỄN P NHS003687 02/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Ti
NGUYỄN PH NHS003958 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng
NGUYỄN QNHS003700 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6
NGUYỄN T NHS000350 16/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
NGUYỄN T NHS002263 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa h
NGUYỄN T NHS002472 18/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 H
NGUYỄN T NHS003070 19/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 H
NGUYỄN T NHS001981 26/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 S
NGUYỄN T NHS003071 08/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Địa
NGUYỄN THNHS000773 18/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4
NGUYỄN T NHS002577 04/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4 Tiếng Anh: 1.88
NGUYỄN T NHS002578 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Ti
NGUYỄN THNHS003963 01/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hó
NGUYỄN THNHS002000 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.25 Đ
NGUYỄN THNHS002001 19/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Đ
NGUYỄN THNHS003090 23/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGUYỄN THNHS001423 24/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa họ
NGUYỄN THNHS002340 17/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25
NGUYỄN THNHS003140 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Đ
NGUYỄN THNHS003521 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí
NGUYỄN THNHS003559 05/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.5
NGUYỄN THNHS003560 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25 Đ
NGUYỄN T NHS000849 14/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng
NGUYỄN THNHS001561 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 1.6 H
NGUYỄN THNHS003333 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.5
NGUYỄN THNHS003334 10/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 T
NGUYỄN THNHS003335 24/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
NGUYỄN THNHS000731 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN THNHS000732 06/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.75
NGUYỄN T NHS002289 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 S
NGUYỄN T NHS002290 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.25 Đ
NGUYỄN T NHS002291 18/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Tiếng
NGUYỄN T NHS002898 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh h
NGUYỄN THNHS003981 13/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.25 Tiế
NGUYỄN THNHS002035 29/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa h
NGUYỄN THNHS003561 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 T
NGUYỄN THNHS003562 28/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng
NGUYỄN THNHS001562 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Đ
NGUYỄN THNHS002969 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 H
NGUYỄN T NHS001049 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.4 Ti
NGUYỄN T NHS001023 14/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiế
NGUYỄN THNHS002205 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa h
NGUYỄN T NHS002338 05/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 1.8 Hóa h
NGUYỄN T NHS002341 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 H
THÁI HUỲNNHS001590 04/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
THÁI HỒ C NHS003423 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75
THÁI THỊ NHS000243 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.4 T
THÁI THỊ NHS003865 30/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 2.8
THẠCH BÌ NHS003302 08/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Đ
THẠCH HONHS002583 16/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.2 Si
THẠCH HONHS002584 07/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa
THẠCH HONHS003121 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25
THẠCH KIMNHS002221 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa
THẠCH MI NHS002603 26/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa họ
THẠCH PH NHS000427 27/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa
THẠCH THỊNHS000280 20/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Địa
THẠCH THỊNHS002224 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5
THẠCH THỊNHS001484 12/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Đ
THẠCH THỊNHS002050 18/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 H
THẠCH THỊNHS002708 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25
THẠCH THỊNHS002401 25/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2
NGUYỄN THNHS003247 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.6
NGUYỄN THNHS003248 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa
NGUYỄN THNHS003249 13/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa
NGUYỄN THNHS003250 17/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7 Hó
NGUYỄN THNHS002034 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN THNHS004039 20/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa
NGUYỄN THNHS004040 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa
NGUYỄN T NHS002277 24/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh
NGUYỄN THNHS003050 24/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 S
NGUYỄN THNHS001811 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 H
NGUYỄN THNHS001812 23/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25
NGUYỄN THNHS000536 17/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7 Đ
NGUYỄN THNHS004041 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Hóa h
NGUYỄN THNHS003102 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 S
NGUYỄN THNHS001813 05/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 H
NGUYỄN THNHS001814 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Đ
NGUYỄN THNHS001815 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa h
NGUYỄN THNHS003336 28/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.
NGUYỄN THNHS002803 21/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa họ
NGUYỄN THNHS002970 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Ti
NGUYỄN THNHS003992 08/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa
NGUYỄN THNHS001956 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25
NGUYỄN T NHS000715 03/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.2 S
NGUYỄN THNHS001436 03/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.4 Hóa h
NGUYỄN THNHS001735 07/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Đ
NGUYỄN THNHS003051 03/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa
NGUYỄN THNHS004042 24/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiến
NGUYỄN THNHS001705 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 S
NGUYỄN THNHS000294 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.6 S
NGUYỄN T NHS001790 15/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 7.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.75
NGUYỄN THNHS001911 15/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa
NGUYỄN THNHS001912 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Đ
NGUYỄN THNHS001913 19/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.25 Địa
NGUYỄN THNHS001914 30/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.2
NGUYỄN T NHS002342 20/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí
NGUYỄN T NHS002343 23/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Tiến
NGUYỄN T NHS002344 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.6
NGUYỄN T NHS002345 27/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa
NGUYỄN T NHS001447 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sin
NGUYỄN T NHS002271 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa họ
NGUYỄN T NHS000262 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh
NGUYỄN T NHS000293 06/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25
NGUYỄN THNHS001627 22/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 T
NGUYỄN T NHS001909 10/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6
NGUYỄN T NHS003016 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa
NGUYỄN T NHS003017 19/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa h
NGUYỄN T NHS003097 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa
NGUYỄN THNHS003563 19/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Đ
NGUYỄN T NHS000658 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 1.75
NGUYỄN THNHS001145 14/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Si
NGUYỄN THNHS003806 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.6 H
THẠCH THỊNHS003055 01/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
THẠCH THỊNHS002225 27/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Si
THẠCH THỊNHS002226 20/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh
THẠCH TR NHS002172 15/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 6
TRANG TH NHS002540 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa h
TRANG THỊNHS001595 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75
TRIỆU MI NHS003705 07/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
TRIỆU THỊ NHS002229 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2
TRIỆU THỊ NHS000953 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Sinh
TRÌNH THỊ NHS001761 15/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Hóa họ
TRƯƠNG HNHS001287 20/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25
TRƯƠNG HNHS003919 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
TRƯƠNG KNHS000613 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.8 H
TRƯƠNG MNHS003075 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8
TRƯƠNG QNHS000356 21/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Si
TRƯƠNG QNHS003695 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25
TRƯƠNG TNHS001965 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.8
NGUYỄN THNHS000477 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa h
NGUYỄN THNHS000478 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.5
NGUYỄN THNHS003052 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa h
NGUYỄN THNHS000396 26/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25
NGUYỄN THNHS000407 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
NGUYỄN THNHS001565 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa
NGUYỄN THNHS001566 14/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Hóa
NGUYỄN THNHS001567 17/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5
NGUYỄN THNHS001568 19/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5
NGUYỄN THNHS002037 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6
NGUYỄN THNHS002038 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.5
NGUYỄN THNHS003338 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Lịch sử
NGUYỄN THNHS003982 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5
NGUYỄN THNHS000771 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4
NGUYỄN THNHS000772 31/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa h
NGUYỄN THNHS001713 06/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Tiếng
NGUYỄN THNHS001831 02/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Si
NGUYỄN THNHS002036 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiến
NGUYỄN THNHS001024 01/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25
NGUYỄN THNHS001751 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa
NGUYỄN THNHS002206 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5
NGUYỄN THNHS003141 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí
NGUYỄN THNHS002267 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN THNHS003251 11/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 H
NGUYỄN THNHS003252 25/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Đ
NGUYỄN THNHS003253 27/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hó
NGUYỄN THNHS003254 28/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Tiến
NGUYỄN THNHS002804 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25
NGUYỄN T NHS001231 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 4.6 Tiến
NGUYỄN T NHS001232 23/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hó
NGUYỄN T NHS003151 04/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 H
NGUYỄN THNHS001146 25/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa
NGUYỄN T NHS002406 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25
NGUYỄN THNHS001147 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh
NGUYỄN THNHS000388 01/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.5 Địa
NGUYỄN THNHS001563 23/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 7 Sinh học: 5.4
NGUYỄN THNHS003337 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa
NGUYỄN THNHS000659 23/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Đ
NGUYỄN T NHS001199 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 S
NGUYỄN THNHS002689 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 H
NGUYỄN THNHS003763 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN THNHS003983 05/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.2 Ti
NGUYỄN THNHS003698 13/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6 Địa
NGUYỄN THNHS000201 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa
NGUYỄN THNHS000202 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN THNHS000161 30/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.5 Đ
NGUYỄN THNHS000377 19/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa
NGUYỄN THNHS000378 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 H
NGUYỄN THNHS000408 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8
NGUYỄN THNHS000753 09/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25
NGUYỄN THNHS001781 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 S
TRƯƠNG TNHS001945 21/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25
TRƯƠNG TNHS000330 03/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.4 S
TRƯƠNG TNHS001789 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa h
TRƯƠNG VNHS002935 26/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa h
TRƯƠNG VNHS003713 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6
TRẦM NGỌNHS000894 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Tiế
TRẦM THỊ NHS003264 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 H
TRẦN HOÀNHS002094 16/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa h
TRẦN HOÀNHS002587 18/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Tiến
TRẦN HÀ MNHS002173 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
TRẦN LÂMNHS001746 28/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa h
TRẦN LÊ Đ NHS001364 03/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 H
TRẦN MÃ TNHS002232 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa
TRẦN NGỌNHS003266 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 T
TRẦN NGỌCNHS003968 25/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiế
TRẦN PHƯNHS002616 22/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25
NGUYỄN T NHS000828 19/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6
NGUYỄN THNHS001449 20/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2
NGUYỄN THNHS001486 25/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN THNHS000322 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Si
NGUYỄN THNHS003886 17/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN THNHS003959 23/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh h
NGUYỄN THNHS000095 26/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa h
NGUYỄN THNHS002209 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
NGUYỄN THNHS002210 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí
NGUYỄN THNHS002211 24/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa
NGUYỄN THNHS002347 02/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 S
NGUYỄN THNHS002348 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Si
NGUYỄN THNHS002150 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN T NHS000288 11/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 H
NGUYỄN T NHS001919 25/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Ti
NGUYỄN T NHS002390 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6
NGUYỄN T NHS002809 06/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sin
NGUYỄN THNHS001148 14/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8
NGUYỄN T NHS001198 24/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN T NHS002002 29/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.8
NGUYỄN THNHS002251 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa họ
NGUYỄN THNHS002252 16/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa
NGUYỄN THNHS003993 08/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Đ
NGUYỄN T NHS002805 02/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75
NGUYỄN THNHS000879 03/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5
NGUYỄN THNHS000880 07/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa
NGUYỄN THNHS000881 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN THNHS000882 16/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6
NGUYỄN THNHS000883 27/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiến
NGUYỄN T NHS002346 15/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.5 Đ
NGUYỄN THNHS003255 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiến
NGUYỄN THNHS004043 03/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2
NGUYỄN THNHS000138 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.4
NGUYỄN THNHS003674 17/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Ti
NGUYỄN THNHS003211 24/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5
NGUYỄN THNHS003195 14/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 H
NGUYỄN THNHS003339 30/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa h
NGUYỄN THNHS003357 27/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sin
NGUYỄN T NHS003522 03/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa họ
NGUYỄN THNHS000279 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3 Sinh học
NGUYỄN T NHS002806 11/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
NGUYỄN THNHS001424 06/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa họ
NGUYỄN THNHS000505 13/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Đ
NGUYỄN THNHS001570 14/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 T
NGUYỄN THNHS001571 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6
NGUYỄN THNHS001572 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3 Hóa
NGUYỄN THNHS002421 10/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng
NGUYỄN THNHS002039 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Tiến
NGUYỄN THNHS001573 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Đ
NGUYỄN THNHS001574 24/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa
PHAN THANHS002171 27/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiến
TRẦN PHƯNHS003642 22/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2
TRẦN THÁINHS000118 07/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa h
TRẦN THÚYNHS003278 10/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 H
TRẦN THỊ NHS003380 03/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8
TRẦN THỊ NHS001090 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiến
TRẦN THỊ NHS001080 11/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 H
TRẦN THỊ NHS003868 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25
TRẦN THỊ NHS003869 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25
TRẦN THỊ NHS003870 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.8
TRẦN THỊ NHS002055 01/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa
TRẦN THỊ NHS003581 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa
TRẦN THỊ NHS001328 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75
TRẦN THỊ NHS002162 14/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.5
TRẦN THỊ NHS003345 24/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Đ
TRẦN THỊ NHS003582 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 S
TRẦN THỊ NHS001822 11/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa h
TRẦN THỊ NHS000718 28/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa h
NGUYỄN T NHS001982 19/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa h
NGUYỄN T NHS002692 31/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa họ
NGUYỄN VNHS002579 15/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3
NGUYỄN VŨ NHS000589 27/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa h
ONG THỊ NNHS003632 25/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa
ONG THỊ T NHS001629 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4
PHAN THỊ NHS000736 21/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sin
PHAN THỊ NHS002294 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hó
PHAN THỊ NHS000553 16/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75
PHAN THỊ NHS000755 15/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng A
PHAN THỊ NHS000638 01/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5
PHAN THỊ NHS001450 07/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa h
PHAN TÔNNHS003890 17/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Tiến
PHÙNG THNHS000851 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiến
PHÙNG THỊNHS002664 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.4 Hóa họ
PHÙNG THỊNHS003965 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 T
PHẠM HOÀNHS000316 12/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4
NGUYỄN THNHS000212 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Ti
NGUYỄN THNHS000534 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa
NGUYỄN THNHS000949 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí
NGUYỄN THNHS001073 24/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa họ
NGUYỄN THNHS002975 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hó
NGUYỄN THNHS002976 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng A
NGUYỄN THNHS002977 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5
NGUYỄN THNHS003832 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN THNHS000479 21/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 H
NGUYỄN THNHS003862 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.6 Sinh
NGUYỄN THNHS002208 18/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Hóa họ
NGUYỄN THNHS004044 10/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Si
NGUYỄN THNHS000244 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 4
NGUYỄN THNHS001721 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5
NGUYỄN THNHS001569 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Đ
NGUYỄN THNHS003628 11/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7 Địa lí
NGUYỄN THNHS003629 11/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Sinh
NGUYỄN T NHS000029 28/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.2 Sinh
NGUYỄN THNHS000884 30/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Địa
NGUYỄN THNHS002131 17/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 H
NGUYỄN THNHS001455 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Đ
NGUYỄN T NHS000480 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN THNHS003833 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 H
NGUYỄN TRNHS001628 03/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa h
NGUYỄN T NHS002691 09/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiến
NGUYỄN TẠNHS003474 07/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.6 H
NGUYỄN VŨ NHS003994 04/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 T
NGUYỄN XNHS003523 11/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa h
NGUYỄN ĐNHS000657 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Đ
NGÔ NGUYNHS003910 23/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.4
NGÔ NGỌCNHS002568 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGÔ THỊ NHS002569 21/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa
NHÂM DƯƠ NHS001126 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2
TRẦN THỊ NHS001132 05/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sin
TRẦN THỊ NHS001679 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Si
TRẦN THỊ NHS004049 26/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.4 S
TRẦN THỊ KNHS001603 09/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 S
TRẦN THỊ NHS001937 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75
TRẦN THỊ NHS001938 21/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
TRẦN THỊ NHS003219 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75
TRẦN THỊ NHS003985 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.
TRẦN THỊ NHS000114 09/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Đ
TRẦN THỊ MNHS001504 23/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 S
TRẦN THỊ NHS002258 02/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa họ
TRẦN THỊ NHS002259 17/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiến
TRẦN THỊ NHS000115 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5
TRẦN THỊ NHS000116 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5
TRẦN THỊ NHS000898 22/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Đ
TRẦN THỊ NHS000899 24/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1 Địa lí
TRẦN THỊ NHS003276 10/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 H
PHẠM THỊ NHS003570 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 S
PHẠM THỊ NHS001584 08/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Ti
PHẠM THỊ NHS001922 18/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Ti
PHẠM THỊ NHS002407 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
PHẠM THỊ NHS003634 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6
PHẠM THỊ NHS003999 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa h
PHẠM THỊ NHS001356 25/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa h
PHẠM THỊ NHS003530 03/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6
PHẠM THỊ NHS002350 11/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học:
PHẠM THỊ NHS003340 11/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Đ
QUÁCH THỊNHS000099 11/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa
QUÁCH THỊNHS001586 06/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 H
QUÁCH TRNHS002926 22/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.2
QUÁCH ĐẠINHS002834 31/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa
SƠN THẠC NHS001783 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 H
THÁI DIỄMNHS000101 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa
THÁI THỊ DNHS000951 31/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Ti
NGUYỄN THNHS003960 23/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiế
NGUYỄN THNHS002661 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Đ
NGUYỄN THNHS001864 26/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Địa
NGUYỄN THNHS001355 28/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.8
NGUYỄN THNHS001575 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
NGUYỄN THNHS002041 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Lịch
NGUYỄN THNHS002042 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN T NHS000733 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
NGUYỄN T NHS000734 18/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Vật lí: 2.4 Hóa học: 3 Sinh
NGUYỄN TRNHS000172 04/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí
NGUYỄN TRNHS003888 17/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.75 Đ
NGUYỄN TRNHS000003 06/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa họ
NGUYỄN XNHS000559 21/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa
NGUYỄN ÂNHS002534 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7 Sinh
NGUYỄN ĐO NHS003884 02/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Tiến
NGÔ QUANNHS002375 08/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
NGÔ THỊ HNHS003471 15/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa
LÊ THỊ HU NHS003548 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hó
LÊ THỊ HU NHS003549 16/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa
LÊ THỊ HỒ NHS002885 28/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 H
LÊ THỊ MI NHS003464 21/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng
LÊ THỊ NG NHS001141 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75
LÊ THỊ TH NHS001891 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 H
LÊ THỊ TH NHS000521 17/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 5.5
LÊ THỊ TH NHS003465 08/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa họ
LÊ TRANG NHS000461 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Tiến
LÊ TRUNG NHS000462 04/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5
LÝ DƯƠNGNHS001349 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.8 Sinh
LÝ NGUYỄNNHS000152 03/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Si
LÝ THỊ CH NHS003125 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Đ
LÝ THỊ DI NHS003467 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.25
LÝ THỊ HỒ NHS002261 23/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4
LÝ THỊ NG NHS001193 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa
LÝ THỊ NG NHS001212 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.
TRẦN THỊ NHS004050 23/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 H
TRẦN THỊ NHS002997 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.5
TRẦN THỊ SNHS002707 24/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.6
TRẦN THỊ NHS001940 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6 Sin
TRẦN THỊ NHS003001 04/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hó
TRẦN THỊ NHS003200 27/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh
TRẦN THỊ NHS003837 21/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa
TRẦN THỊ NHS003986 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Hóa h
TRẦN THỊ NHS000236 13/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa
TRẦN THỊ NHS000566 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.35 Tiế
TRẦN THỊ NHS003142 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: .5 Địa
TRẦN THỊ NHS000780 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Đ
TRẦN THỊ TNHS001606 06/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Đ
TRẦN THỊ NHS004002 20/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6 Đ
TRẦN THỊ NHS002236 01/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6
TRẦN THỊ NHS001943 23/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa họ
TRẦN THỊ NHS002056 10/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Đ
THÁI THỊ NHS002355 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Đ
THÁI THỊ NHS000102 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa họ
THẠCH MÃNHS001201 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.4
THẠCH THỊNHS003575 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiến
THẠCH THỊNHS000428 24/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2
THẠCH TH NHS003153 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4
THẠCH THỊNHS000139 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 H
THẠCH THỊNHS002850 17/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
THẠCH THỊNHS000952 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa h
THẠCH THỊNHS000564 15/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa h
TRIỆU THỊ NHS000410 23/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 H
TRƯƠNG TNHS000357 22/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.8 Sinh
TRƯƠNG TNHS003804 23/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hó
TRƯƠNG TNHS003280 26/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 T
TRƯƠNG TH NHS000538 04/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Đ
TRƯƠNG TH NHS000126 02/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.6 H
TRƯƠNG VNHS001475 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
PHAN HỒ NHS002089 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4
PHAN THỊ NHS001200 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4 Đ
PHAN THỊ NHS003633 05/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Tiế
PHAN THỊ NHS002662 15/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2
PHAN THỊ NHS001074 28/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa họ
PHAN TRƯNHS003259 16/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hó
PHẠM LỢI NHS000507 08/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 H
PHẠM NGUNHS003261 17/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Si
PHẠM THỊ NHS000508 27/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa họ
PHẠM THỊ NHS000509 14/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5
PHẠM THỊ NHS001321 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Sinh
PHẠM THỊ NHS003796 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75
PHẠM THỊ NHS003572 07/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5 Đ
PHẠM THỊ NHS000749 05/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 L
PHẠM THỊ NHS002983 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Tiến
QUÁCH NGNHS002218 15/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 T
QUÁCH THỊNHS000402 08/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa
LÝ THỊ TH NHS001072 13/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
LÝ THỊ THANHS001506 13/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
LÝ THỊ TH NHS003978 07/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Đ
LÝ THỊ TH NHS000518 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Đ
LÝ THỊ TUYNHS000648 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa h
LÝ TRẦN H NHS001047 01/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa họ
LƯU THỊ BÍNHS001500 20/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa
LƯU THỊ N NHS000942 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa h
LƯƠNG THỊNHS001806 07/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa
LƯƠNG THỊNHS000274 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Đ
LƯƠNG TRNHS001973 16/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3
LỮ HUỲNHNHS000064 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
MAI HUỲNNHS000082 16/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 S
MAI THỊ BÍNHS001510 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25
MAI THỊ B NHS002031 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Đ
MAI THỊ S NHS001990 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.8
MÃ THỊ H NHS001898 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5 Địa lí
TRẦN THỊ NHS000432 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa
TRẦN THỊ NHS001365 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 H
TRẦN TUY NHS001388 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN TUY NHS002592 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Ti
TRẦN TẠ ĐNHS001372 23/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiế
TRỊNH HOÀNHS000742 14/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Đ
TRỊNH MI NHS002593 01/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa h
TRỊNH THỊ NHS002365 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8
TRỊNH THỊ NHS003892 18/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 2.4 Hóa h
TÔ THỊ KIỀ NHS003639 20/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
TĂNG THỊ NHS003152 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25
TỐNG THỊ NHS001931 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa
TỪ THANHNHS000664 12/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học:
VÕ HUỲNHNHS003393 04/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Đ
VÕ NGỌC NHS000336 18/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75
VÕ PHƯƠNNHS001135 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Tiế
VÕ THỊ HUNHS003595 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN HỒNNHS003579 24/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiến
TRẦN LÂM NHS002869 24/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
TRẦN LÊ T NHS001006 21/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6
TRẦN PHẠ NHS002813 30/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6
TRẦN THỊ NHS003197 03/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Đ
TRẦN THỊ NHS003489 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Ti
TRẦN THỊ NHS001602 01/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Si
TRẦN THỊ NHS001203 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa họ
TRẦN THỊ NHS001213 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: .75 Địa lí: .25
TRẦN THỊ NHS002668 05/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25
TRẦN THỊ NHS000853 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 H
TRẦN THỊ NHS001797 05/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4 Lịch sử: .5 Địa lí:
TRẦN THỊ NHS001029 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa họ
TRẦN THỊ NHS001729 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
TRẦN THỊ NHS002362 26/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.2 H
TRẦN THỊ NHS002363 29/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 1.8 Hóa
QUÁCH THỊNHS002985 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6
QUÁCH THNHS003526 27/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng
SƠN THỊ H NHS003485 30/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Si
SƠN THỊ NHS002986 31/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Đ
SƠN THỊ T NHS003799 24/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh
THÁI TƯỜ NHS000175 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.
THÁI VIỆT NHS001471 16/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa h
THẠCH TH NHS001216 19/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1.5 Lịch sử: 1 Địa lí: .25
THẠCH THỊNHS002160 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.6 H
THẠCH THỊNHS002356 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Đ
THẠCH THỊNHS001052 15/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiến
THẠCH THỊNHS003638 21/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Đ
THẠCH THỊNHS003217 01/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25
THẠCH THỊNHS001592 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4
THẠCH THỊNHS000628 04/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa
THẠCH THỊNHS002763 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí
MÃ THỊ T NHS000524 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25
NGUYỄN DNHS002570 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Si
NGUYỄN GINHS001830 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng
NGUYỄN HNHS002471 17/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiến
NGUYỄN HNHS003819 24/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.5
NGUYỄN HNHS000290 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa
NGUYỄN HNHS001901 22/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học:
NGUYỄN HNHS002146 14/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiến
NGUYỄN HNHS002147 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng
NGUYỄN HNHS002512 03/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2
NGUYỄN HNHS002513 18/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Đ
NGUYỄN HNHS002723 11/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.16 Đ
NGUYỄN HNHS003741 26/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2
NGUYỄN HNHS000649 24/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Đ
NGUYỄN HNHS003554 02/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa
NGUYỄN HNHS003555 21/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Đ
NGUYỄN HNHS000746 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2
VÕ THỊ NGNHS001159 10/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 S
VÕ THỊ TH NHS001948 01/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.5 Đ
VÕ THỊ TH NHS003680 24/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 6.5
VÕ THỊ TH NHS001173 02/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
VÕ VIỆT K NHS000499 17/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 H
VĂN THỊ N NHS003359 06/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 H
VƯƠNG THỊNHS002241 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiế
VỎ TRẦN TNHS000832 29/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25
ĐINH CÔNGNHS001060 30/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 7.2
ĐINH THỊ NHS003316 05/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25
ĐINH THỊ NHS003991 19/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Đ
ĐINH ĐỖ TNHS000573 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6
ĐIỀU THỊ NHS000713 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng
ĐOÀN THỊ NHS003534 09/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Đ
ĐOÀN THỊ NHS001873 23/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
ĐÀO HỨA NHS000049 09/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiến
ĐÀO THỊ BÍNHS001508 25/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2 Đ
TRẦN THỊ NHS001936 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8
TRẦN THỊ NHS003813 29/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4
TRẦN THỊ NHS000660 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa h
TRẦN THỊ NHS000335 01/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 2 Sin
TRẦN THỊ NHS003803 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 H
TRẦN THỊ KNHS003346 19/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa h
TRẦN THỊ NHS000555 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Si
TRẦN THỊ NHS002095 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7 Sinh h
TRẦN THỊ NHS000393 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Đ
TRẦN THỊ NHS000413 14/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
TRẦN THỊ NHS001786 27/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 T
TRẦN THỊ NHS003198 11/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 H
TRẦN THỊ NHS001605 12/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Tiến
TRẦN THỊ NHS003277 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Si
TRẦN THỊ NHS001079 09/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Ti
TRẦN THỊ NHS004000 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1 Đ
TRẦN THỊ NHS000856 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
THẠCH THỊNHS003488 23/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1 Đ
TRIỆU LÊ NHS003130 02/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiế
TRIỆU THỊ NHS003032 16/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 H
TRIỆU THỊ NHS003577 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hó
TRIỆU THỊ NHS001597 13/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Địa lí
TRƯƠNG HO NHS003839 05/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiến
TRƯƠNG HNHS002100 16/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 H
TRƯƠNG SNHS001368 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.2
TRƯƠNG TH NHS001616 10/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa
TRƯƠNG TNHS000567 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Đ
TRƯƠNG TH NHS002062 11/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa h
TRƯƠNG TH NHS002240 21/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Lị
TRƯƠNG TH NHS001059 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3 S
TRƯƠNG VNHS004053 13/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiến
TRƯƠNG ĐỖ NHS001614 26/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hó
TRẦN GIANNHS001363 24/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hó
TRẦN HUỲ NHS000263 04/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.6 Địa
NGUYỄN HNHS003239 02/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa họ
NGUYỄN HỒ NHS000086 29/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh
NGUYỄN HNHS001296 22/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
NGUYỄN HNHS002288 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 2.4 Hóa h
NGUYỄN HNHS002613 21/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
NGUYỄN KNHS000186 03/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa h
NGUYỄN LÝNHS000091 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.2
NGUYỄN MNHS000526 29/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa họ
NGUYỄN MNHS001275 25/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng An
NGUYỄN MNHS001333 27/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa
NGUYỄN MNHS002551 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.5
NGUYỄN MNHS003163 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
NGUYỄN MNHS003164 30/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hó
NGUYỄN MNHS003945 18/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Đ
NGUYỄN MNHS000702 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6
NGUYỄN MNHS000346 03/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiến
NGUYỄN MNHS000347 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 H
ĐẶNG THANHS000052 24/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.6
ĐẶNG THỊ BNHS000269 06/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa
ĐẶNG THỊ NHS000239 02/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 H
ĐẶNG THỊ NHS004030 19/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75
ĐỔ THỊ H NHS002414 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Đ
ĐỔ THỊ TH NHS003352 13/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 H
ĐỖ HUỲNHNHS001107 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.2 Đ
ĐỖ KIỀU MNHS002073 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8
ĐỖ THÚY NHS002306 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí
BÙI CẢNH NHS003446 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa họ
BÙI THỊ N NHS001137 12/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8
BÙI THỊ T NHS002939 16/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.5
CAO THỊ P NHS002176 22/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Đ
CHÂU THỊ NHS000932 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 H
CHÂU ĐỨCNHS000931 16/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.25 Địa
DANH THỊ NHS003188 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa
TRẦN THỊ NHS001607 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8
TRẦN THỊ NHS001632 16/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 1.75
TRẦN THỊ NHS001608 20/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5
TRẦN THỊ NHS001941 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 S
TRẦN THỊ NHS003872 17/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Si
TRẦN ĐÀONHS000034 14/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 H
TRỊNH NG NHS003694 25/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 2.8 Hóa họ
TRỊNH THỊ NHS003347 14/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75
TRỊNH THỊ NHS002060 29/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 T
TRỊNH THỊ NHS003969 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiến
TRỊNH VĂNNHS001612 04/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa
TÌA THỊ T NHS003218 22/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa h
TĂNG THỊ NHS001419 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh
TẠ TRẦN NHS002158 15/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa họ
VÕ NGUYỄN NHS000956 28/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
VÕ THỊ TU NHS000743 01/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.5
VÕ THỊ TU NHS002672 27/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.41
TRẦN LÂMNHS001855 29/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Đ
TRẦN NGUY NHS004048 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa
TRẦN NGỌC NHS001598 27/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa
TRẦN PHA NHS001454 27/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4 Hóa
TRẦN THỊ NHS003801 08/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.4
TRẦN THỊ NHS003802 27/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Đ
TRẦN THỊ NHS001154 29/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.2
TRẦN THỊ NHS001204 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
TRẦN THỊ NHS001205 09/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa h
TRẦN THỊ NHS001206 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Đ
TRẦN THỊ NHS003583 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 H
TRẦN THỊ NHS003584 11/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa họ
TRẦN THỊ NHS003585 29/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 T
TRẦN THỊ NHS002297 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa
TRẦN THỊ NHS002128 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2 Sin
TRẦN THỊ NHS000512 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa họ
TRẦN THỊ NHS000513 26/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa họ
NGUYỄN NNHS001143 13/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hó
NGUYỄN NNHS001319 03/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.6 H
NGUYỄN NNHS002677 22/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Tiếng
NGUYỄN NNHS003060 22/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 H
NGUYỄN NNHS003165 05/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 H
NGUYỄN NNHS002855 03/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
NGUYỄN NNHS003473 18/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí
NGUYỄN NNHS003786 16/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5
NGUYỄN NNHS003787 18/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng A
NGUYỄN NNHS003788 19/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Tiếng Anh: 2.13
NGUYỄN NNHS003789 26/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.2 Sinh
NGUYỄN NNHS002573 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
NGUYỄN NỮ NHS003956 24/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa
NGUYỄN P NHS003089 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN P NHS000156 14/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 H
NGUYỄN P NHS002724 07/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Ti
DANH THỊ NHS001620 03/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.5
DIỆP THỊ NHS002556 26/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25
DIỆP TRẦMNHS002303 20/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25
DƯƠNG PHA NHS000013 20/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 T
DƯƠNG THNHS000304 13/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Tiếng An
DƯƠNG THỊ NHS003046 06/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Đ
DƯƠNG THỊ NHS000934 18/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 H
DƯƠNG THNHS001872 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Địa
DƯƠNG THNHS000230 15/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Ti
DƯƠNG THNHS001189 02/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Đ
DƯƠNG THỊ NHS001507 02/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học:
DƯƠNG THNHS002943 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.4 Sinh
DƯƠNG THỊ NHS001337 29/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.8 Si
DƯƠNG VŨNHS001338 29/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 6.2
HOÀNG THNHS003858 24/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng
HOÀNG THNHS002285 27/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.4 H
HUỲNH NHNHS000131 07/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 H
VĂN THỊ N NHS003645 21/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa
VŨ THỊ QUNHS002673 31/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.4
ĐINH PHẠ NHS000050 13/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sin
ĐINH THỊ NHS000380 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 H
ĐOÀN THỊ NHS000449 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Đ
ĐOÀN THỊ NHS003807 11/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa họ
ĐÀO NGUYNHS001381 27/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa h
ĐẶNG THAN NHS003949 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Si
ĐẶNG THỊ NHS003615 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 H
ĐẶNG THỊ NHS002307 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25
ĐẶNG THỊ NHS003997 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.6
ĐẶNG THỊ NHS001523 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75
ĐẶNG TRẦNHS003971 18/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.2 H
ĐẶNG TRẦNHS000824 10/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiến
BÙI THỊ K NHS001136 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 S
CAO NGUYỄ NHS003614 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Ti
CHÂU THỊ NHS000837 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Ti
TRẦN THỊ NHS001155 09/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 7.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.25
TRẦN THỊ NHS001156 19/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa
TRẦN THỊ NHS001157 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5
TRẦN THỊ NHS002541 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa
TRẦN THỊ NHS002856 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa
TRẦN THỊ NHS000117 24/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiếng
TRẦN THỊ NHS001439 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.4 H
TRẦN THỊ NHS000565 10/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2
TRẦN THỊ NHS000158 03/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 H
TRẦN THỊ NHS001939 11/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hó
TRẦN THỊ NHS002999 20/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hó
TRẦN THỊ NHS003199 26/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiến
TRẦN THỊ NHS003587 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 H
TRẦN THỊ NHS003677 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.4
TRẦN THỊ NHS002111 11/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiến
TRẦN THỊ NHS003492 18/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.25
NGUYỄN P NHS003920 03/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Tiế
NGUYỄN QNHS000348 01/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa
NGUYỄN QNHS001297 20/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Đ
NGUYỄN T NHS000754 14/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4
NGUYỄN THNHS001505 25/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.2 H
NGUYỄN T NHS002443 24/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8
NGUYỄN T NHS002725 11/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa họ
NGUYỄN T NHS003179 23/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Tiếng A
NGUYỄN T NHS002978 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh
NGUYỄN T NHS002979 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Tiếng
NGUYỄN T NHS003415 28/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hó
NGUYỄN T NHS003743 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa
NGUYỄN T NHS003744 30/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Đ
NGUYỄN T NHS003395 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hó
NGUYỄN T NHS003811 04/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.4 S
NGUYỄN T NHS000634 10/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa họ
NGUYỄN THNHS002444 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 H
HUỲNH THỊNHS001533 23/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6 Sin
HUỲNH THỊNHS003319 08/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 H
HUỲNH THỊNHS003320 15/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa
HUỲNH THỊNHS000319 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa
HUỲNH THỊNHS002129 08/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Ti
HUỲNH THNHS001225 04/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 H
HUỲNH THỊNHS000865 06/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Đ
HUỲNH THỊNHS001715 12/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
HUỲNH THỊNHS003136 10/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.2 Hó
HUỲNH THỊNHS003230 22/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa h
HUỲNH THNHS002019 10/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí
HUỲNH THỊNHS002950 24/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Đ
HUỲNH THỊNHS000454 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Đ
HUỲNH VÕNHS002374 29/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa h
HÀNG THỊ NHS002848 28/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75
HÀNG THỊ NHS002456 01/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 H
HỒ NGỌC NHS001875 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Ti
CHÂU THỊ NHS001870 12/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.6 Si
DANH CHANHS003444 30/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Đ
DƯƠNG THỊ NHS000379 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75
DƯƠNG THỊ NHS000599 14/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiế
DƯƠNG THNHS000662 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75
DƯƠNG THNHS000419 30/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa
DƯƠNG THNHS003448 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 H
GIANG THỊNHS000375 10/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 H
HOÀNG THNHS001738 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hó
HUỲNH HUY NHS000166 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa họ
HUỲNH LÊ NHS003457 23/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa
HUỲNH NGNHS000016 21/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hó
HUỲNH NGU NHS003950 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75
HUỲNH NGNHS003506 06/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Si
HUỲNH THỊNHS001457 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Đ
HUỲNH THỊNHS003810 21/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 S
HUỲNH THỊNHS000258 06/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa
TRẦN THỊ NHS000530 01/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 S
TRẦN THỊ NHS000531 16/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
TRẦN THỊ NHS003491 28/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
TRẦN THỊ NHS001158 29/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75
TRẦN THỊ NHS001962 04/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa
TRẦN THỊ NHS001942 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 7.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
TRẦN VŨ PNHS001610 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4
TRỊNH THỊ NHS000264 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 H
TRỊNH THỊ NHS001611 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.2 H
TĂNG THỊ NHS002666 13/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4
VƯƠNG HUNHS001963 26/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng
VƯƠNG THNHS003021 09/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa h
VƯƠNG TRNHS002069 18/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 T
YẾP THỊ T NHS003805 09/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.25 Tiế
ÂU HOÀNGNHS002175 09/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa
ĐINH NGỌCNHS001521 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 H
NGUYỄN T NHS001686 26/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Sinh học: 2.4
NGUYỄN T NHS002153 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hó
NGUYỄN T NHS000672 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa
NGUYỄN T NHS000528 30/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 2.5 Ti
NGUYỄN T NHS003481 29/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Đ
NGUYỄN THNHS003101 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa h
NGUYỄN THNHS003724 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí
NGUYỄN THNHS003438 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2 Sinh
NGUYỄN THNHS002746 18/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Si
NGUYỄN THNHS001712 16/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Đ
NGUYỄN THNHS001083 18/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Tiếng
NGUYỄN THNHS000834 05/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa họ
NGUYỄN THNHS001448 17/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa h
NGUYỄN THNHS003861 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2
NGUYỄN T NHS002601 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25
NGUYỄN THNHS000155 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.2 H
NGUYỄN THNHS001722 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6
HỒNG CHÂNHS002016 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6
KHA THỊ T NHS000520 06/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
KHƯU THỊ NHS002653 22/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 H
KIM THỊ T NHS003202 28/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5 S
KIÊN THỊ NHS002317 08/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Đ
KIỀU DANHNHS002951 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hó
LIÊU THỊ D NHS003208 27/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: .75
LÂM CHANNHS002747 12/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3 Hóa học: 2 Sinh h
LÂM THỊ B NHS003778 16/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa
LÂM THỊ HNHS000501 01/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4
LÂM THỊ K NHS002078 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.4 H
LÂM THỊ K NHS000726 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.25
LÂM THỊ K NHS003460 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Đ
LÂM THỊ KINHS003619 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí
LÂM THỊ NHS001210 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 H
LÂM THỊ NNHS002262 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75
HUỲNH THỊNHS000197 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa h
HUỲNH THỊNHS000381 18/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 H
HUỲNH THỊNHS000751 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.08
HUỲNH THỊNHS003201 17/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 S
HUỲNH THNHS001162 24/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí
HUỲNH THNHS002682 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 H
HUỲNH THỊNHS000420 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng
HUỲNH THỊNHS001622 15/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Đ
HỒ NGUYỄNHS000602 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 H
HỒ NGUYỄNHS001342 20/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.25
HỒNG THỊ NHS002247 26/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.58
HỨA TRẦNNHS002878 10/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.2
KHƯU THỊ NHS001163 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
KHƯU TRẦNHS002530 09/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 S
KHƯƠNG TNHS001860 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5
KIM THỊ NHS002562 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75
KIÊM THỊ NHS003777 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng
ĐINH THỊ NHS003453 27/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng
ĐẶNG NGỌNHS001111 31/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4
ĐẶNG THỊ NHS000745 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Tiến
ĐẶNG THỊ NHS002284 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6
ĐẶNG THỊ NHS002402 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Si
ĐẶNG THỊ NHS003616 21/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Tiến
ĐẶNG TIẾNNHS001341 29/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 H
ĐỖ NGUYỄN NHS001402 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
CHÂU THỊ NHS003447 27/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Ti
DƯƠNG THẢ NHS003315 23/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng A
DƯƠNG THNHS003449 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 S
DƯƠNG THNHS003773 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.2 S
DƯƠNG THNHS003450 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa họ
GIANG THỊNHS000054 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Ti
GIẢ NGUY NHS002308 08/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Hóa họ
HUỲNH LÂ NHS002948 05/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 S
HUỲNH NGNHS000451 13/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa họ
NGUYỄN THNHS002207 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.8 Sinh
NGUYỄN T NHS001000 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa h
NGUYỄN T NHS001001 03/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng A
NGUYỄN TRNHS001393 01/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.4 Si
NGUYỄN TRNHS001394 09/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN TRNHS001395 24/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6
NGUYỄN TRNHS001396 30/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa h
NGUYỄN T NHS003702 03/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
NGUYỄN T NHS000999 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6
NGUYỄN TRNHS001576 09/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 H
NGUYỄN T NHS002154 13/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 H
NGUYỄN T NHS003289 16/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2 S
NGUYỄN T NHS001298 02/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.8 Hóa
NGUYỄN T NHS002901 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
NGUYỄN VINHS001172 20/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6
NGUYỄN VNHS002102 14/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3 Tiếng A
NGUYỄN VỈNHS001334 09/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.6 H
LÂM THỊ NNHS004011 25/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2
LÂM THỊ QNHS002857 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Đ
LÂM THỊ T NHS003205 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25
LÂM THỊ T NHS003206 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5
LÂM THỊ T NHS003975 26/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Đ
LÊ CHIÊM NHS002532 12/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa h
LÊ HUỲNH NHS003507 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiế
LÊ HUỲNH NHS001346 21/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa h
LÊ LÂM THNHS002081 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 H
LÊ NGUYỄ NHS001182 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa h
LÊ NGUYỄNNHS003233 20/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.4 S
LÊ THỊ PH NHS002028 22/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiến
LÊ THỊ PH NHS003207 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Tiến
LÊ TRẦN QNHS001313 30/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa
LÝ LÊ TRU NHS002565 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
LÝ NGUYỄ NHS000871 30/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Tiếng
LA HOÀNGNHS003666 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Ti
LAI THỊ P NHS000382 26/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5
LIÊU THỊ NHS004036 02/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.2 S
LÂM HOÀNNHS002170 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Ti
LÂM THỊ K NHS000306 29/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
LÂM THỊ NHS002596 30/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa họ
LÂM THỊ T NHS003058 09/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa
LÂM THỊ T NHS002079 08/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Tiến
LÂM TRẦNNHS002683 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa
LÊ HUỲNH NHS002956 11/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 H
LÊ NGUYỄNNHS001311 06/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
LÊ THỊ PH NHS002886 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng A
LÊ ĐOÀN NHS003829 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8 Sinh
LÝ THỊ PH NHS002890 12/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 H
LÝ THỊ PH NHS003469 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
LƯƠNG CANHS003739 14/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25
HUỲNH NGNHS003505 13/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4
HUỲNH NGNHS001293 18/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa
HUỲNH NGNHS002189 23/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3 S
HUỲNH THNHS002759 14/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 H
HUỲNH THỊNHS001534 24/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa h
HUỲNH THỊNHS001294 13/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng An
HUỲNH THỊNHS001139 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Đ
HUỲNH THỊNHS001140 27/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75
HUỲNH THNHS001881 19/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Đ
HUỲNH THNHS001951 24/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 H
HUỲNH THNHS002121 18/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa
HUỲNH THỊNHS002949 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa h
HUỲNH THNHS000519 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa
HUỲNH THỊNHS003458 19/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 S
HUỲNH THỊNHS000723 13/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 T
HUỲNH VĂNHS002560 29/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
NGUYỄN XNHS002902 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Ti
NGUYỄN Y NHS002580 27/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
NGUYỄN ĐNHS002922 01/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.8
NGUYỄN ĐNHS002469 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 1.6 S
NGUYỄN ĐNHS001271 30/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Đ
NGÔ THỊ BNHS003513 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGÔ THỊ BNHS003514 18/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng
NGÔ THỊ DNHS003177 24/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Tiếng A
NGÔ THỊ NHS002337 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Si
NGÔ THỊ NHS000800 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa
NGÔ THỊ HNHS003178 24/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: .75
NGÔ THỊ K NHS000945 14/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.2 H
NGÔ THỊ T NHS001555 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25
NGÔ THỊ T NHS000083 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
ONG TRẦNNHS001782 01/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa
LÝ THỊ HU NHS003468 06/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.5 Đ
LÝ THỊ TH NHS001194 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5
LÝ THỊ TH NHS003470 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 3.5
LÝ TRƯƠN NHS000810 28/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiế
LƯU KHÁNNHS000077 18/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Ti
LƯƠNG LÊ NHS000463 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.4
LƯƠNG NGỌ NHS002197 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 H
LƯƠNG THỊNHS002961 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
MAI HUỲNH NHS003831 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.75
MAI NGUYNHS000872 23/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.8
MAI THỊ H NHS002418 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
MAI THỊ N NHS002287 23/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4
MAI THỊ T NHS003209 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6 S
MAI VĂN QNHS001977 25/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4
MẠC BÙI TNHS002964 24/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiến
NGUYỄN DNHS001270 29/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Đ
NGUYỄN HNHS003298 16/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
LƯƠNG THNHS003977 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 H
MAI HUỲNNHS001699 16/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6
MAI THỊ MNHS002106 25/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.81
NGUYỄN CNHS002084 12/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa h
NGUYỄN HNHS002085 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN HNHS002086 20/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
NGUYỄN HNHS002087 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 H
NGUYỄN HNHS004038 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa họ
NGUYỄN L NHS003240 23/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiến
NGUYỄN L NHS002514 13/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Si
NGUYỄN L NHS001168 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.8 H
NGUYỄN NNHS003244 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
NGUYỄN P NHS002659 25/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hó
NGUYỄN P NHS000475 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 H
NGUYỄN PH NHS003885 08/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN PH NHS001704 27/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sin
HÀ DƯƠNGNHS002076 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25
HỒ TRẦN NHS002558 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.4 Hóa
KIÊM HUỲ NHS001771 09/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25
KIỀU NGUYNHS003951 20/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Đ
LÂM NGUYNHS004031 06/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: .5 Địa
LÂM THỊ T NHS003221 18/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 S
LÂM TRỊNHNHS003781 24/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75
LÂM VƯƠNNHS003759 03/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 H
LÝ HUỲNH NHS003830 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.2 Hóa
LƯƠNG NGNHS001848 16/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa h
NGUYỄN DNHS002631 24/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 S
NGUYỄN DNHS003954 31/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Đ
NGUYỄN HNHS002801 03/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6
NGUYỄN HNHS001034 13/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa
NGUYỄN L NHS002686 22/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.2 Tiế
NGUYỄN NNHS001905 16/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.4 Hóa
PHAN HOÀNHS001384 22/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7
PHAN THANHS002091 10/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.25
PHAN THỊ BNHS002215 27/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
PHAN THỊ NHS000409 22/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa h
PHAN THỊ NHS001866 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa
PHAN THỊ NHS003381 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5
PHAN THỊ NHS000961 30/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa h
PHAN THỊ NHS003258 10/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 T
PHAN THỊ NHS002216 13/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 H
PHAN THỊ NHS001920 22/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 T
PHAN THỊ NHS002663 28/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa h
PHÙNG THNHS002092 02/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa
PHẠM LÂMNHS000506 06/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 S
PHẠM NGỌNHS003964 05/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
PHẠM THỊ NHS002349 02/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa
PHẠM THỊ NHS000717 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4
PHẠM THỊ NHS001678 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 H
NGUYỄN HNHS000525 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Si
NGUYỄN HNHS001272 04/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa họ
NGUYỄN HNHS001273 26/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7 Đ
NGUYỄN HNHS002658 02/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa
NGUYỄN HNHS002896 07/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
NGUYỄN HNHS003059 10/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sin
NGUYỄN HNHS003077 05/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.6
NGUYỄN HNHS003088 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa
NGUYỄN HNHS003613 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa họ
NGUYỄN HNHS003649 25/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Đ
NGUYỄN HNHS003472 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng
NGUYỄN HNHS002685 27/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Si
NGUYỄN HNHS001123 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.4 H
NGUYỄN KNHS001274 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 1.75
NGUYỄN KNHS003723 05/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Tiếng
NGUYỄN MA NHS000169 29/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng A
PHÙNG THỊNHS003484 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 H
PHẠM NGUY NHS003604 30/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.8 H
PHAN THỊ NHS003794 09/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa
PHAN THỊ NHS003300 19/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 T
TRỊNH HỒ NHS002097 22/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
CAO THẠCHNHS002112 25/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4
CÙ DƯƠNGNHS002283 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Đ
HUỲNH PHNHS002879 04/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Hóa họ
NGUYỄN DNHS000307 03/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hó
NGUYỄN QNHS003220 16/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 8.4
NGUYỄN T NHS002537 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa họ
NGUYỄN T NHS002152 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Tiếng An
NGUYỄN T NHS003299 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng A
NGUYỄN THNHS002575 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Tiến
NGUYỄN T NHS002044 15/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN T NHS002900 29/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa h
TRƯƠNG NNHS001238 27/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
TRẦN NHUNHS000308 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa
TRẦN NHUNHS003310 03/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75
LÂM NGUYNHS003668 03/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Tiế
LÂM THỊ C NHS001750 13/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Ngữ văn: 3 Tiếng Anh: 2.38
NGUYỄN HNHS001559 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiế
TRẦN NGUNHS002589 25/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6
NGUYỄN DNHS002571 21/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5 Hóa
TIỀN NGUYNHS002538 22/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí
NGUYỄN T NHS002807 04/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5
TRƯƠNG TNHS001733 25/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3 Hóa h
TRƯƠNG TNHS002367 23/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Đ
TRƯƠNG TH NHS002543 06/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 S
TRƯƠNG TNHS003989 14/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3.75 Đ
TRƯƠNG TNHS003529 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 5.25
TRƯƠNG TH NHS003678 13/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Đ
TRƯƠNG TH NHS000328 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa h
TRƯƠNG VNHS002594 12/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
TRẦM THỊ NHS002586 27/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Đ
TRẦN BỬUNHS001335 09/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng
TRẦN NGUNHS000816 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 T
TRẦN NGUY NHS001728 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6
TRẦN NGUY NHS000111 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN NGỌNHS003580 24/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.5
TRẦN QUÁC NHS001785 25/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiến
TRẦN THỊ NHS003490 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa
TRẦN THỊ NHS001077 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75
TRẦN THỊ NHS002998 11/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.5
TRẦN THỊ NHS001387 06/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4 S
TRẦN TRƯ NHS000900 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 H
TRẦN TRẦ NHS001944 20/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4
TRỊNH THỊ NHS002371 15/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Đ
TỐNG PHƯNHS002994 27/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.6 H
VÕ HUỲNHNHS003005 11/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Đ
VÕ SONG NHS002595 08/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.8
ĐINH THÁINHS003454 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
ĐẶNG THỊ NHS002074 18/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Đ
DƯƠNG NGNHS003878 04/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.4 Tiến
HUỲNH MANHS000744 13/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa h
HUỲNH NGNHS003537 17/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8
HUỲNH NGNHS003228 04/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 T
HUỲNH THNHS002020 25/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Tiếng
HUỲNH TRNHS002619 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Ti
KHƯƠNG TH NHS000987 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 H
LAI VƯƠN NHS002952 16/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa
LIÊU THÁI NHS000075 24/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75
LÊ NGUYỄNNHS003620 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa
LƯU NGUYỄ NHS003784 12/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2 Lịch sử: 1.75 Đ
LƯƠNG NGNHS001849 16/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa h
NGUYỄN DNHS002033 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.2 H
NGUYỄN HNHS002376 17/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Địa
NGUYỄN HNHS003740 22/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Sinh
NGUYỄN HNHS001558 24/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh
NGUYỄN HNHS003955 20/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Đ
NGUYỄN HNHS000469 02/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.4 H
NGUYỄN HNHS000090 28/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25
NGUYỄN HNHS000790 26/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa h
NGUYỄN L NHS003980 01/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.25 Đ
NGUYỄN L NHS000689 06/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí
NGUYỄN NNHS000028 22/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.5 Đ
NGUYỄN NNHS003516 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa
NGUYỄN NNHS001144 15/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiến
NGUYỄN P NHS001906 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Ti
NGUYỄN QNHS001907 31/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5
NGUYỄN T NHS000886 24/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Lị
NGUYỄN T NHS002980 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6 Địa lí
NGUYỄN THNHS003790 22/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25
NGUYỄN THNHS003791 26/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.5
NGUYỄN THNHS002897 19/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 H
NGUYỄN THNHS000730 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4 Si
NGUYỄN T NHS001197 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.4 H
NGUYỄN THNHS003475 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
NGUYỄN THNHS001910 23/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 S
NGUYỄN THNHS003564 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.8 H
NGUYỄN THNHS003565 28/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Đ
NGUYỄN THNHS003566 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 H
NGUYỄN THNHS003567 29/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4
NGUYỄN THNHS003673 17/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa
NGUYỄN THNHS002599 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Đ
NGUYỄN T NHS002292 15/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 H
NGUYỄN THNHS003714 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Đ
NGUYỄN THNHS000503 23/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
NGUYỄN THNHS002536 27/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Hóa
NGUYỄN THNHS003478 01/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
NGUYỄN THNHS003624 08/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.2 T
NGUYỄN THNHS003625 25/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.25 Đ
NGUYỄN THNHS000504 25/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 T
NGUYỄN THNHS001149 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa họ
NGUYỄN THNHS001150 20/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
NGUYỄN THNHS001151 27/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
NGUYỄN T NHS002003 21/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.4 Si
NGUYỄN THNHS003626 16/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa
NGUYỄN T NHS002574 03/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa
NGUYỄN THNHS000747 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.5 Địa
NGUYỄN THNHS000748 24/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiế
NGUYỄN T NHS003115 18/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.4 Hóa
NGUYỄN T NHS001916 25/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 T
NGUYỄN T NHS002124 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng A
NGUYỄN THNHS002972 16/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa h
NGUYỄN THNHS001417 24/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5
NGUYỄN T NHS000527 19/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiếng A
NGUYỄN THNHS003480 30/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Hóa h
NGUYỄN THNHS001170 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3
NGUYỄN T NHS002761 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Địa
NGUYỄN THNHS002690 30/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 H
NGUYỄN THNHS001957 27/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75
NGUYỄN THNHS002040 07/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25
NGUYỄN THNHS003630 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hó
NGUYỄN T NHS002576 09/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.2 T
NGUYỄN THNHS002107 10/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 H
NGUYỄN T NHS000588 10/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75
NGUYỄN T NHS003416 11/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Tiến
NGUYỄN VNHS001299 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.6 Si
NGUYỄN VNHS003834 09/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 H
NGUYỄN ĐNHS003672 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN ĐNHS003515 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiế
NGÔ PHẠMNHS000729 16/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 S
PHAN NGUYNHS003054 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 H
PHAN THỊ NHS002090 09/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4 S
PHÙNG NGNHS002581 23/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.2
SƠN THẠC NHS002109 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 T
THẠCH TH NHS002990 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Ti
THẠCH TH NHS002991 17/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
THẠCH THỊNHS002093 29/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí
THẠCH TR NHS002615 16/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa h
THẠCH TR NHS000104 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2
TRIỆU MỘNNHS003641 13/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Si
TRƯƠNG CHNHS000596 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.8
TRƯƠNG THNHS002064 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25
TRƯƠNG THNHS003644 01/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25
TRẦN HUỲ NHS001202 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25
TRẦN NGUNHS001054 24/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hó
TRẦN NGUNHS000495 13/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75
TRẦN THỊ NHS002909 21/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 8 Ti
ĐIỀN THỊ NHS003452 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4
ĐẶNG NGUNHS003533 28/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.25
DƯƠNG THNHS002072 25/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.25 Địa
HUỲNH NGNHS003770 24/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6 S
NGUYỄN CNHS001040 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa h
NGUYỄN HONHS003331 18/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Hóa học: 6 Sinh học: 4.6
NGUYỄN HNHS002760 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa
NGUYỄN HNHS002420 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng A
NGUYỄN NNHS001640 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Đ
NGUYỄN P NHS001276 11/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa họ
NGUYỄN THNHS002598 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Ti
NGUYỄN THNHS002899 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Đ
NGUYỄN THNHS003119 27/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4.25
NGUYỄN THNHS003476 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 S
NGUYỄN THNHS003477 26/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa h
NGUYỄN T NHS002600 27/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 S
NGUYỄN THNHS002151 24/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa
NGUYỄN T NHS000425 12/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hó
NGUYỄN THNHS000948 20/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 H
NGUYỄN T NHS003186 17/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa h
NGUYỄN T NHS002971 11/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Đ
NGUYỄN THNHS003479 02/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75
NGUYỄN THNHS001152 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 H
NGUYỄN THNHS003792 06/06/198Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.6
NGUYỄN THNHS003793 14/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4
NGUYỄN THNHS003647 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng
NGUYỄN THNHS002762 17/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2
NGUYỄN T NHS003288 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Địa
NGUYỄN XNHS000439 30/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng
NGUYỄN ĐNHS003161 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiến
NGUYỄN ĐNHS000278 10/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Đ
PHẠM TRƯNHS002984 21/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng
THÁI NGU NHS000489 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học:
THẠCH BÌNNHS003175 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Đ
TRƯƠNG NNHS000124 03/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8
TRƯƠNG TNHS003495 11/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.25 Địa
TRẦN HOÀNHS002482 18/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4
TRẦN NGUNHS002110 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Tiếng
PHẠM VŨ NHS000737 09/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa h
PHAN VŨ LNHS001582 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
PHẠM ANHNHS001663 02/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
PHẠM CHÍ NHS000795 26/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 4
PHẠM HUỆNHS003260 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa
PHẠM HÀ LNHS001583 05/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 H
PHẠM HỮUNHS002633 02/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học:
PHẠM KIMNHS001241 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7 Sin
PHẠM LANNHS000484 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Đ
PHẠM MỸ NHS003569 05/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25
PHẠM PHÚNHS004026 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.45 Đ
PHẠM THỊ NHS000486 07/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7
PHẠM TUẤN NHS003898 28/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25
PHẠM TUẤNHS003939 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng
PHẠM TẤNNHS001664 11/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hó
PHẠM VĂNNHS003441 14/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 7
PHẠM VŨ NHS000215 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 H
PHẠM ĐÔNNHS001067 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Ti
TRẦN VINHNHS003918 17/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 H
TÔ TẤN VĨ NHS003900 07/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa h
TĂNG LOẠ NHS001635 17/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa h
TĂNG PHALNHS002430 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.2 S
TĂNG SÊN NHS002742 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Đ
VÕ YẾN MYNHS001825 19/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25
VỎ HÀ DUYNHS000498 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa h
BÙI MỸ HẢNHS000821 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Địa
BÙI VĂN K NHS001222 09/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Đ
CAO TÔN NHS002395 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh
CHAU SÔ NNHS001835 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng An
DI CHÍ TÂ NHS002789 25/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.5 Đ
DƯ GIA HUNHS001106 30/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa
DƯ QUÝ LẬNHS001476 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Si
DƯƠNG PHNHS002458 07/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
HÀ DĨ LUÂ NHS001681 22/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 H
HÀ HỮU TÀNHS002768 10/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.2
HÀ TẤN HẢNHS000784 31/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa h
PHẠM TÚ NHS002351 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4
SƠN NA RÍ NHS002705 20/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Đ
SƠN THỊ H NHS001088 21/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 Lị
SƠN THỊ N NHS002244 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8
SƠN TẤN LNHS001665 28/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 S
THI VĂN H NHS000919 18/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
THÁI TÚ A NHS000103 18/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa
THẠCH PH NHS002478 03/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
THẠCH TR NHS003692 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: .5
TRẦN BÉ NNHS002358 07/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 H
TRẦN KHẢ NHS000007 31/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6 S
TRẦN LA V NHS003853 18/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
TRẦN LỘC NHS000035 13/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25
TRẦN VĂN NHS000311 24/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.5
TRẦN VĨ L NHS001474 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Đ
TÀO TẤN TNHS002781 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng
TÈ KIM NGNHS001926 30/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.4 S
QUÁCH THNHS000775 17/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Địa
SƠN CHÁNNHS002697 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
SƠN HÃI ĐNHS000608 16/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.6 Si
SƠN KIM SNHS002730 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Si
SƠN MINHNHS003605 26/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 2.8
SƠN NGỌCNHS000318 14/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
SƠN NGỌCNHS001724 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 S
SƠN THÁI NHS000174 20/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 H
SƠN XUÂNNHS000542 18/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.8 Sinh
SỬ DUY N NHS002295 13/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Đ
THÁI ANH TNHS002782 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiế
THÁI KHẢ NHS002220 11/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiế
THÁI VŨ LI NHS001591 15/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75
THÁI VŨ L NHS001696 06/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí
THẠCH SƠ NHS000033 09/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1 Đ
THẠCH THỊNHS003973 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hó
TIÊU HẢI DNHS000490 28/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 S
HÀ VÂN A NHS000057 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Hóa h
HÀ VĂN ĐẸNHS000620 07/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25
HỒ TẤN LỘNHS001656 17/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 T
HỒNG DÙ ỊNHS001219 28/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 S
KHƯU CƯỜNHS000342 09/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6 Đ
KIM NGOẢNHS002011 22/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 4 Địa lí: 2.5
LA BÁ HIỀNNHS000938 25/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.5
LA KHẢ DUNHS000456 10/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa h
LIÊN ÁI MỸNHS001828 06/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8
LÂM KHẢ KNHS001428 30/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.6
LÂM MỸ H NHS001015 11/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 S
LÂM NI CẨNHS000240 29/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa h
LÂM TÚ H NHS000826 09/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
LÂM VĂN NHS003934 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
LÊ ANH HÀNHS000807 12/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.2
LÊ BÁ PHÚ NHS002503 17/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Trung
LÊ BÁ TOÀ NHS003409 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Tiếng
TÈ NHƯ N NHS002048 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Sinh
TÔ HỮU N NHS002161 09/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 7.2 H
TÔ PHÁT ĐNHS000593 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 S
TÔ THÁI L NHS001666 15/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 8 Địa
TÔ TẤN PHNHS002451 22/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4 Hóa
TÔ VIỆT A NHS000106 03/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 H
TẠ KIM TONHS003422 12/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: .75
TẠ NGỌC NHS000562 12/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6 Sinh h
TỪ KHÁNHNHS000032 22/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6.2
VÕ CHÍ HIỂNHS000964 29/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.83
VÕ CÚC UYNHS003840 08/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.6
VÕ HOÀNGNHS000516 04/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3 Hóa
VÕ HOÀNGNHS003942 26/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 H
VÕ HỒNG NHS001795 23/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa
VÕ HỮU NNHS002166 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.25 Đ
VÕ KIM O NHS002427 29/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa
VÕ MINH NHS002820 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Đ
VÕ MINH NHS002821 28/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Tiếng
TRÀ THÁI NHS003852 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.48
TRÌ QUỐC NHS000176 16/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
TRẦN ANHNHS000491 27/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh
TRẦN ANHNHS000492 30/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa
TRẦN ANHNHS003265 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Đ
TRẦN BÉ T NHS002995 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa
TRẦN BỘI NHS002359 15/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 T
TRẦN CHÍ NHS000922 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 H
TRẦN CHẾ NHS001741 29/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.5
TRẦN DIỄMNHS001820 29/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 H
TRẦN DIỆPNHS001762 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 H
TRẦN DUY NHS002835 24/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 H
TRẦN GIA NHS000177 21/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 5.4
TRẦN GIA NHS000895 04/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.75
TRẦN HỒNNHS000776 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa
TRẦN HỮUNHS003607 11/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Đ
TRẦN HỮUNHS003392 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.8 Hó
LÊ BẢO TÂ NHS002794 04/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
LÊ DIỂM MNHS001802 14/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa họ
LÊ KIM THINHS003048 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25
LÊ KIM ĐA NHS000546 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.25 Đ
LÊ MỸ TRÂNHS003544 28/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Tiếng
LÊ SƠN TRÍNHS003601 23/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa
LÊ THIÊN YNHS004003 17/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa
LÊ THỊ HẬUNHS000911 23/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Ti
LÊ THỊ YẾNNHS004033 06/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75
LÊ THỊ YẾNNHS004034 09/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Tiếng
LÊ TRÚC H NHS000781 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Đ
LÊ TÀI LỘCNHS001658 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Đ
LÊ TÀI ĐỨCNHS000685 25/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa
LÊ VĂN TÂ NHS002797 01/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
LÊ VĂN TÂ NHS002798 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa h
LÊ VĂN ÁNNHS000135 11/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
LÊ VĂN ĐẠNHS000583 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 S
LÊ VŨ LINHNHS001549 15/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa
VÕ QUỐC NHS001240 11/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 H
VÕ QUỐC NHS000597 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 T
VÕ SƠN T NHS003768 21/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Hóa
VÕ THẢO NHS003873 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa
VÕ THỊ ĐONHS000661 19/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Si
VÕ TẤN PHNHS002454 27/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 3.75
VÕ VĂN LI NHS001617 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 H
VÕ VĂN TRNHS003703 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa họ
VÕ VĂN Đ NHS000701 22/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
VÕ XUÂN HNHS001069 03/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa
VŨ NHẬT TNHS002839 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 H
VŨ PHÚC NHS000926 21/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiến
ĐOÀN MỸ NHS002183 04/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hó
ĐÀO VĂN NHS001865 11/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4
ĐỖ CHÍ KHNHS001339 20/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa h
ĐỖ CHÍ NHNHS002135 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Đ
ĐỖ HOÀNGNHS003928 28/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1.25 Lịch sử: 0 Địa lí: 2.25
ĐỖ HẢI ĐĂNHS000600 01/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.6 Hóa
TRẦN KIM NHS000283 04/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hó
TRẦN KIM NHS001131 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa
TRẦN KIM NHS001089 10/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Đ
TRẦN LÂMNHS000494 01/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa
TRẦN LỆ X NHS003984 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 S
TRẦN MỸ NHS000430 30/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 T
TRẦN MỸ KNHS001421 31/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng
TRẦN NGỌNHS000777 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8
TRẦN NGỌNHS003729 29/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 T
TRẦN NGỌC NHS000008 18/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
TRẦN NHÃNHS001237 09/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25
TRẦN NHƯNHS000627 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5
TRẦN QUẾNHS000112 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiến
TRẦN QUỐC NHS000009 25/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 S
TRẦN SỈ LI NHS001497 06/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiế
TRẦN THÁINHS000373 12/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8.25
TRẦN THÚYNHS003891 09/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 H
LÊ VŨ LIÊMNHS001496 28/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Đ
LÊ XUÂN S NHS002757 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5
LÊ ĐÌNH ÚTNHS003822 07/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.25
LÊ ĐỨC ANNHS000070 04/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa h
LÊ ĐỨC HUNHS001120 04/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 H
LÊ ĐỨC TÍNNHS003386 06/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Đ
LÝ ANH HÀNHS000809 04/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Ti
LÝ CHÍ LẬPNHS001478 27/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Si
LÝ GIA HUYNHS001122 27/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
LÝ MỸ LINHNHS001550 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Địa
LÝ MỸ THÙNHS003185 24/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa
LÝ PHÚ QUNHS002644 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng
LÝ SÔ KHELNHS001327 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
LÝ THỊ NHI NHS002199 29/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 H
LÝ THỊ THENHS003036 15/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
LÝ TUẤN VNHS003936 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hó
LÝ TÀI NA NHS001850 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.6 Si
ĐỖ KHÁNHNHS000015 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2
ĐỖ MINH NHS002790 08/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6
ĐỖ NHƯ HINHS000972 07/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 S
ĐỖ Y PHƯ NHS002557 05/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 S
ĐỖ ĐẠT N NHS002136 14/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
BÙI QUỐC NHS001102 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
BÙI THỊ T NHS003009 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3 Tiế
BÙI VĂN HNHS000979 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 H
BÙI VĂN K NHS001244 23/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 S
BÙI VĂN T NHS003397 07/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Si
CA HOÀNGNHS000676 19/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7.25 Đ
CAO HUỲNNHS000333 01/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa
CHÂU CẨMNHS003856 01/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3 Sinh học: 4.8 Địa
CHÂU HUỆNHS001743 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa h
CÔ KHÁNHNHS000444 03/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2
DANH ANHNHS001105 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
TRẦN THÚYNHS000010 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hó
TRẦN THỊ CNHS000284 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4
TRẦN THỊ NHS000496 04/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.4
TRẦN THỊ NHS001091 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiế
TRẦN TUẤ NHS000038 07/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa h
TRẦN TUẤ NHS000039 23/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiế
TRẦN TUẤNNHS003940 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75
TRẦN TUẤNNHS003941 09/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Đ
TRẦN TÚ TNHS003588 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 S
TRẦN TÚ TNHS003589 23/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Ti
TRẦN TẤN NHS000595 14/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa h
TRẦN VI R NHS002706 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4
TRẦN VĂN NHS001668 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Đ
TRẦN VĂN NHS001752 24/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.5
TRẦN VŨ NHS001367 25/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
TRẦN VŨ LNHS001689 09/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 H
TRẦN VŨ NHS002432 19/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa
TRẦN VỦ TNHS003732 28/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25
LÝ TÚ TRÂ NHS003552 30/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1 Đ
LÝ TẤN TÀINHS002775 06/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.6
LÝ TỐ KIÊNNHS001392 15/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.2 H
LÝ ĐỨC ANNHS000079 09/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 L
LƯU THẾ VĨNHS003896 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa
LƯU THỊ KỸNHS001431 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Si
LỮ BỘI SA NHS002713 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.4 Hóa
MÃ GIA HUNHS001086 27/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Tiếng
MÃ NGỌC NHS003722 14/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học:
MÃ THU H NHS001087 13/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa họ
NGÔ GIA HNHS001218 29/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 H
NGÔ VĂN NHS001653 24/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 S
NGÔ VĂN NHS000668 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
ONG TẾT ANHS000030 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa h
ONG ÁI NHNHS002213 18/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.6
PHẠM HÀ NHS002408 25/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa
PHẠM MỸ NHS002385 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 H
DANH NGỌNHS000761 20/04/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa
DANH SA RNHS002699 28/07/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa
DANH THỊ NHS001677 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa
DANH THỊ NHS002847 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5
DIỆP THẢONHS003947 04/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 S
DƯƠNG SIU NHS001220 09/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa họ
DƯƠNG ÁINHS002642 09/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa
HOÀNG VŨNHS000059 31/05/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 7
HUỲNH A TNHS002860 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa
HUỲNH ANNHS002792 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa
HUỲNH HẢINHS000151 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
HUỲNH PHNHS000705 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25
HUỲNH VĂNHS000017 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 H
HÀ HUỲNHNHS000055 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Hóa h
HÀ SỸ NGUNHS002077 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa
HÀ TRỌNGNHS003383 04/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7 Hóa học:
HỒ BĂNG NHS001874 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 S
TRẦN YẾN NHS002238 30/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa
TRẦN ÚT TNHS003358 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6
TRẦN ĐẮC NHS002463 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 T
TRỊNH THỊ NHS003825 16/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75
TÀO NHẬTNHS001129 16/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa
TÀO THÀNNHS000669 06/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
TÀO VĂN LNHS001688 18/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa h
TÀO VĂN TNHS002867 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8
TÈ QUỐC VNHS003922 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa
TÔ HUỲNHNHS002357 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 H
TÔ HỒNG NHS001960 09/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng
TÔ HỒNG NHS001932 23/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 H
TÔ KIM P NHS002539 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Đ
TÔ MINH TNHS003145 07/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1 Địa lí
TÔ NGỌC NHS000801 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 6 Địa
TÔ THỊ BÉ TNHS003313 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Tiến
TÔ TRUNGNHS000921 20/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 T
TẠ NHẬT NHS000609 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa
PHẠM MỸ Á NHS000004 23/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7
SƠN ÚT VẠNHS003842 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa h
THÁI HOÀ NHS001051 14/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4
THÁI NHƯ NHS004023 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.
THẠCH BA NHS000159 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 H
THẠCH MI NHS001764 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa h
THẠCH PHANHS002429 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2
THẠCH PH NHS002459 21/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa họ
THẠCH PH NHS002517 13/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
THẠCH PƯNHS002607 06/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
THẠCH TH NHS002993 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25
THẠCH ĐANHS000556 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa họ
TRẦN THA NHS002911 14/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.16
TRẦN THU NHS003173 28/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.4 H
TRẦN THĂ NHS003022 22/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3 Vật lí: 1.6 Hóa họ
TRẦN ĐƯỜNHS000703 13/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 H
TÔ GIA HÂ NHS000891 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8 S
HỒ DIỄM NHS003974 19/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 S
HỒ HUỲNHNHS002309 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25
HỒ MINH NHS002716 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 H
HỒ MUỖI NHS001101 13/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiế
HỒ NGỌC NHS000249 26/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa họ
HỒ THANHNHS001861 27/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hó
HỒ THANHNHS002185 13/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
HỒ THÚY DNHS000376 15/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Đ
HỒ TUẤN NHS001343 24/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 H
HỨA TIẾN NHS000574 04/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Si
HỨA VIỆT NHS002484 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7
HỨA ĐỨC NHS000205 23/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 H
KHA BẢO NHS002620 16/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa
KHA HỒNGNHS002316 06/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa h
KHA THỊ V NHS003844 17/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 H
KHƯU LỄ MNHS001769 24/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hó
KIM THỊ H NHS000842 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh
TÔ HUỆ HÂNHS000892 22/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 H
TÔ MỸ LIN NHS001594 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25
TÔ VĂN PHNHS002490 23/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa
TẠ KIM HONHS001028 17/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng A
TỪ GIA PH NHS002489 26/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa
VÕ ANH H NHS000819 17/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa h
VÕ CHÍ TÂ NHS002818 09/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1 Đ
VÕ HÀ BĂ NHS000188 28/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Đ
VÕ MỸ NGNHS001946 29/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa
VÕ TUẤN NHS000040 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7
VÕ TUẤN KNHS001432 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 H
VÕ TẤN ĐẠNHS000598 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75
VÕ TỐ LOANHS001633 04/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 S
VÕ VĂN H NHS001217 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4
VÕ VĂN Đ NHS000617 08/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
VÕ VŨ LUÂNHS001690 02/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 H
VŨ HẢI NANHS001856 16/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6.8
ĐINH RAN NHS002700 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
KIM THỊ N NHS001884 20/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh h
LA GIA THỊ NHS003085 16/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 T
LA HUỲNH NHS002320 30/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.5
LA KIM PH NHS002531 10/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Ti
LA THỊ HƯ NHS001191 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.4
LA XUÂN TNHS003667 31/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Sinh
LIÊU GIA HNHS000869 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa
LIÊU MỘNGNHS000225 02/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3 S
LIÊU NGỌCNHS001805 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiến
LÂM ANH NHS003757 26/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa h
LÂM BẢO NHS000252 21/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.6
LÂM BẢO NHS000259 07/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 H
LÂM BẢO NHS003540 12/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Ti
LÂM BỬU NHS001180 22/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.6 S
LÂM BỬU NHS002718 18/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 S
LÂM CHÍ C NHS000313 12/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5
LÂM CHÍ MNHS001772 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6
ĐÀM HẢI ÂNHS000150 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Tiến
ĐỖ HỮU ĐNHS000679 06/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa
ĐỖ KIM CHNHS000268 14/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 2.75 Tiến
ĐỖ MINH NHS003821 24/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 H
ĐỖ NHU HỘ NHS001068 18/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa h
ĐỖ VĂN V NHS003874 10/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 H
BÙI THỊ LÀINHS001435 10/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Đ
CAO DÂN QNHS002629 23/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa
CAO HOÀI NHS000142 04/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 H
CAO HỮU NHS001084 02/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
CAO SAN SNHS002712 25/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
CHAU THƯNHS003293 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 H
CHÂU ĐẠI NHS003927 23/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8
DIỆP LÊ HẬNHS000909 02/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8 Hóa
HÀ HOÀI T NHS003224 01/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa họ
HÀ HẢI ĐÔNHS000670 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.25 Đ
HÀ KIM N NHS001876 16/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa
LÂM HOANNHS001836 03/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 2 Lịch sử: 1.5 Địa
LÂM HOÀNNHS003930 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Đ
LÂM HOÀNNHS000143 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
LÂM KIM NHS001885 30/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Tiếng A
LÂM MINHNHS001673 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 T
LÂM MINHNHS003598 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa họ
LÂM MINHNHS003599 07/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5
LÂM MINHNHS002772 08/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75
LÂM MINHNHS000577 30/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6
LÂM NGỌCNHS000866 27/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4
LÂM NGỌCNHS002627 21/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
LÂM NHẬTNHS001847 26/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hó
LÂM PHÁT NHS000578 09/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5.75
LÂM THANNHS003933 10/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.6 S
LÂM THỊ C NHS000250 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Đ
LÂM THỊ T NHS003113 19/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Đ
LÂM THỊ T NHS003143 11/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 Sin
HÀ NGỌC LNHS001671 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hó
HÀ VĂN T NHS003406 23/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.5
HÀ VĂN ĐINHS000631 08/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
HÀ ĐỨC KINHS001389 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 H
HỒ CHÍ TH NHS002946 10/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa h
HỒ GIA TR NHS003665 18/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa h
HỒ HOÀI DNHS000450 20/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
HỒ HOÀNGNHS003929 03/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
HỒ NHẬT NHS000165 14/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
HỒ THANHNHS000623 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5
HỒ VĂN S NHS002717 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25
HỨA VŨ LI NHS001529 07/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Hóa họ
HỨA ÁI TIÊNHS003317 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Ti
KHA CHÍ L NHS001657 31/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.6 H
KHA TÚ Đ NHS000655 11/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7
KHƯU ĐỨCNHS003895 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 H
KIM MỘC NHS001845 18/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
LÂM TRÍ D NHS000437 22/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Đ
LÂM TUẤNNHS000068 08/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4 Hóa học:
LÂM TƯỜNNHS000369 06/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 H
LÂM TẤN NHS002127 29/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 T
LÂM VĂN NHS000190 20/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 H
LÊ CHÍ CƯ NHS000343 17/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.5
LÊ CÔNG MNHS001775 24/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa họ
LÊ HUỆ TH NHS002884 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25
LÊ HỒNG PNHS002504 01/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
LÊ HỒNG TNHS002862 26/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.5
LÊ HỬU P NHS002548 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8
LÊ HỬU T NHS003684 12/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa họ
LÊ HỮU P NHS002549 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiế
LÊ HỮU T NHS002920 08/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Tiế
LÊ HỮU T NHS003024 27/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa
LÊ HỮU THNHS003087 31/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 H
LÊ KHÁNH NHS000458 29/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa họ
KIM THỊ LANHS001444 04/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75
KỶ HỒNG NHS000232 27/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiến
LA THANH NHS000018 25/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng
LA TUẤN ĐNHS000576 09/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 9 Ngữ văn: 4 Hóa học: 8.8 Sinh
LAI THỊ TỘ NHS003439 01/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.75
LÂM BẢO NHS000066 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 H
LÂM KIM TNHS003037 11/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5
LÂM MINHNHS003931 23/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2
LÂM MỘC TNHS003385 24/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa họ
LÂM MỸ HINHS000939 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 S
LÂM MỸ LINHS001539 13/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75
LÂM NGỌCNHS000667 08/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
LÂM PHOL NHS001494 20/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Đ
LÂM QUẾ NHS000067 03/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiế
LÂM SÓC KNHS001227 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Hóa
LÂM THÁI NHS003932 05/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa
LÂM THỊ C NHS000241 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 H
LÊ MINH L NHS001685 06/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Đ
LÊ MINH T NHS002863 26/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa
LÊ MINH T NHS003737 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Sinh
LÊ NGỌC CNHS000253 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6
LÊ NGỌC SNHS002720 11/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 H
LÊ NGỌC TNHS002957 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75
LÊ NGỌC NHS003508 28/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 H
LÊ NGỌC TNHS003545 13/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Đ
LÊ NGỌC TNHS003546 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Đ
LÊ NHẬT L NHS001545 07/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa
LÊ NHỨT BNHS000203 13/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6
LÊ PHƯỚC NHS000785 10/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa họ
LÊ PHƯỚC NHS000786 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75
LÊ PHƯỚC NHS003107 18/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.8 Sinh
LÊ QUANGNHS001121 21/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa
LÊ QUỐC TNHS003144 26/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa
LÊ QUỐC ĐNHS000644 08/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Hóa h
LÂM THỊ HNHS001016 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.8 H
LÂM THỊ NNHS001862 01/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.2 Hóa
LÂM THỊ NNHS002194 12/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8
LÂM THỊ ỬNHS003841 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
LÂM TÂM NHS002322 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa
LÂM TÚ C NHS000260 13/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng
LÂM TẤN ĐNHS000580 03/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 H
LÂM TỐ N NHS002022 25/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3 Hóa họ
LÂM VĂN TNHS003039 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 S
LÂM ĐÀI CNHS000226 26/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa h
LÂM ĐỨC NHS001116 11/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6
LÊ BÉ NGONHS001997 27/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Đ
LÊ CÔNG ANHS000069 06/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Đ
LÊ CÔNG HNHS000910 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa họ
LÊ HOÀNG NHS000370 04/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiến
LÊ HỮU TI NHS003370 01/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.91
LÊ KHẢI TRNHS003600 07/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa
LÊ KIM NG NHS001887 01/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa họ
LÊ THANH NHS002117 28/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Đ
LÊ THANH NHS002796 14/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa
LÊ THÀNH NHS000582 22/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa
LÊ THỊ NHI NHS002250 19/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.25
LÊ THỊ NH NHS002278 21/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa
LÊ THỊ TH NHS002887 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 H
LÊ THỊ TÚ NHS000707 20/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75
LÊ TRƯỜN NHS000020 25/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 H
LÊ TUẤN KINHS001403 09/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 H
LÊ TUẤN KINHS001404 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa họ
LÊ VĂN TH NHS003025 26/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.8 T
LÊ VỈNH P NHS002441 26/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.4
LÊ ÁNH N NHS002404 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa
LÊ ĐỨC THNHS003086 15/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 8 Sin
LÊ ĐỨC T NHS003132 29/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Địa
LÊ ĐỨC TR NHS003654 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Đ
LÝ BÍCH N NHS002029 19/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Hó
LÊ KIM NG NHS001888 25/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 S
LÊ KỲ TRU NHS003685 27/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.6
LÊ MINH T NHS002795 24/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
LÊ MINH ĐNHS000621 22/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh h
LÊ MỸ QUYNHS002656 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng A
LÊ NGỌC TNHS003137 12/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng A
LÊ NHẬT HNHS000808 26/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 3.8 Tiến
LÊ NHỰT DNHS000459 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6
LÊ THU TH NHS002960 07/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa
LÊ THỊ THẬNHS003033 27/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hó
LÊ THỊ TR NHS003510 27/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 T
LÊ VĂN M NHS001737 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
LÊ VĂN ĐỒNHS000674 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa họ
LÊ VŨ KHANHS001266 26/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.6 H
LÊ XUÂN MNHS001718 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hóa h
LÊ ĐỨC SA NHS002719 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4 Địa
LÝ ANH MINHS001777 16/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hó
LÝ BẢO TR NHS003466 26/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng
LÝ BẢO TU NHS003785 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí
LÝ CẨM H NHS001166 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 S
LÝ HOÀNG NHS001512 07/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Đ
LÝ HOÀNG NHS001466 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4
LÝ HUỲNH NHS002826 22/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 H
LÝ HẢI TRI NHS003612 17/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7
LÝ KIM HU NHS001167 18/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Đ
LÝ MINH S NHS002721 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 S
LÝ NGỌC NHS000656 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng
LÝ QUỐC KNHS001245 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75
LÝ QUỐC NHS002621 10/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
LÝ THANH NHS002645 12/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
LÝ THANH NHS002774 15/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Tiếng A
LÝ THIỆN NHS002641 18/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa
LÝ THÀNH NHS003662 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
LÝ THỊ DƯ NHS000523 10/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Đ
LÂM ĐA NHS000535 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Sinh
LƯ THE NHS003035 10/03/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
DANH CÓ NHS000310 26/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa h
KIM NHƯ NHS002318 10/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3
LÊ HƯNG NHS001181 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.6 S
LÝ BỬU LONHS001625 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.8 S
LÝ DĨ THA NHS002888 22/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 H
LÝ HOÀNG NHS000417 14/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4
LÝ HUẾ TR NHS003550 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Đ
LÝ HỒNG SNHS002751 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Đ
LÝ KIM NG NHS001894 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 S
LÝ KIM NG NHS001895 29/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiế
LÝ MINH HNHS001033 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hó
LÝ MUỔI S NHS002741 27/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa h
LÝ SÓC KH NHS001380 04/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sin
LÝ THANH NHS001062 17/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 H
LÝ THU NGNHS001896 11/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: .75 Đ
LÝ THU NGNHS001897 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh
LÝ THỊ DIN NHS000414 31/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.5 Đ
LÝ THỊ HIỀ NHS000944 15/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 S
LÝ THỊ LIN NHS001552 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3 Địa lí
LÝ THỊ LÀNNHS001458 21/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.4 S
LÝ VĂN TH NHS003068 30/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 S
LƯ HOÀI NNHS002144 04/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25
LƯU ANH NHS001348 31/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6 Hóa học: 8 Sinh h
LƯU HOÀNNHS000767 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Ti
LƯU HỮU TNHS003398 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 H
LƯU KIM NHS001892 22/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa
LƯU QUỐCNHS000167 14/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
LẠI ĐỨC H NHS001094 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học:
MAI GIA P NHS002509 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.6 H
MAI HOÀI NHS000081 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2
MAI HỒNGNHS002333 19/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hó
MAI KIM NNHS001899 03/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Đ
MAI KIM NNHS001900 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Tiếng
MÃ CHÍ THNHS002938 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.
MÃ TUẤN KNHS001246 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.4 Si
NGUYỄN NNHS004015 15/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa họ
NGUYỄN NNHS004016 25/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.6
LÊ MINH NHS001776 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.4
LÝ HÙNG NHS001095 02/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa
LÝ HÙNG NHS001096 08/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6
SƠN DÂN NHS000368 14/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3
SƠN TÀI NHS002780 27/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa
CHÂU ANHNHS000041 24/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa h
DANH BENNHS000196 10/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa
DANH SẬMNHS002738 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Hóa
DƯƠNG ÉNNHS000712 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 H
HUỲNH NI NHS002382 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hó
LIÊU THỌ NHS003108 06/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4.25
LÂM HIẾU NHS000988 16/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Đ
LÂM XUÂNNHS003976 02/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75
LÝ BÔ NÊ NHS001858 04/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Sin
LÝ NƯƠNGNHS002405 08/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Đ
LÝ QUỲNH NHS002684 15/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 6.25
LỮ NHƯ Ý NHS004009 06/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 H
SƠN SANGNHS002731 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 H
LÝ THỊ SIÊUNHS002744 26/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.6
LÝ THỊ TIỀ NHS003354 08/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Ti
LÝ TOÀN C NHS000234 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 H
LÝ TÚ THA NHS002891 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng
LÝ TƯỜNG NHS003953 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Đ
LÝ VĂN LINNHS001554 21/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Đ
LÝ ĐÌNH Q NHS002643 11/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa họ
LÝ ĐẠI NH NHS002145 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5 Địa
LƯU HỮU NHS002799 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.8
LƯU QUẾ NHS000078 13/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 8.8
LƯU ĐÌNH NHS000149 22/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa
LỤC TẤN ĐNHS000581 28/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6
LỮ DIỆP H NHS001032 01/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 S
LỮ NGỌC LNHS001672 02/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.4 Hóa
MAI HỮU NHS002827 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.4
MAI YẾN MNHS001720 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiến
MÃ NHẬT NHS001851 13/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75
NGUYỄN THNHS004020 18/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 H
NGÔ ANH NHS003014 19/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6
NGÔ BỮU NHS003512 06/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 H
NGÔ CẨM NHS001626 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Ti
NGÔ DUY NHS001252 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
NGÔ HOÀNNHS001829 28/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 H
NGÔ LIỄU NHS003312 23/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 T
NGÔ NGỌCNHS000584 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 H
NGÔ NHỰTNHS002800 20/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5
NGÔ PHỤNNHS000769 26/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 H
NGÔ SA PHNHS002464 23/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa h
NGÔ THÚYNHS002202 08/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa họ
NGÔ TRỌNNHS003972 21/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.41 T
NGÔ ĐÌNHNHS002486 27/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hó
NGŨ MỸ HNHS001142 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 H
ONG ANH NHS002156 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6 S
PHAN BÉ TNHS002981 04/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 6
SƠN TÙNGNHS003764 22/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Đ
THÁI ĐẠT NHS000591 22/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa
THẠCH ĐANHS000537 08/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4
TRÀ TOÀN NHS003424 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Hóa h
TRÀ VÀNG NHS003846 01/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4
DANH MIÊNHS001763 25/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25
DANH ĐIỀUNHS000640 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.2 Hóa họ
HUỲNH ANNHS000060 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa
HUỲNH NHNHS002310 07/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75
HUỲNH NHNHS002311 09/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Si
HUỲNH NHNHS002312 26/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8
HỒ BÁ LỘCNHS001655 22/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiến
HỒ THỊ LÝ NHS001711 02/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.2 H
KON CHUÔNHS000303 01/01/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa
LÂM NHƯ NHS004010 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa
LÂM SA RÔNHS002709 28/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2
LÊ MINH Ý NHS004012 20/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 H
LÊ TỐ NHƯNHS002328 19/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa
MÃ TÚ TRINHS003623 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 H
MÃ XUÂN NHS000558 15/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 H
NGÔ BÉ N NHS002032 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Đ
NGÔ GIA HNHS000873 04/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.2
NGÔ GIA HNHS000874 18/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiến
NGÔ HUỆ NHS001745 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 T
NGÔ LONGNHS001063 20/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
NGÔ MINHNHS000023 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
NGÔ NHẬTNHS000782 04/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiến
NGÔ THÁI NHS000145 12/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Hóa
NGÔ TÚ O NHS002419 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Đ
NGÔ ĐẠI QNHS002630 20/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6
ONG KHAI NHS000928 27/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa
PHAN BẢONHS002384 26/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.2
PHAN THỊ NHS000195 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7
PHAN ĐỖ NHS000590 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 H
PHẠM HÀ NHS000183 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa h
PHẠM THỊ NHS001483 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa h
PHAN CAONHS003603 24/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa
PHAN CHÍ NHS002748 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 H
PHAN DIỄ NHS001817 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75
PHAN HUỆNHS001742 23/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.25
PHAN HỮUNHS002779 07/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Si
PHAN KIỀUNHS001818 25/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Đ
PHAN MINNHS000625 24/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75
PHAN NAMNHS002214 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
PHAN NGỌNHS001433 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.5
PHAN THỊ NHS003103 01/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25
PHAN TUẤNHS003938 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 6
PHAN TẤNNHS001127 08/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 H
PHAN VĂNNHS001036 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
PHAN VĂNNHS001468 06/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 2.75
PHAN VĂNNHS002852 12/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Si
PHAN VĂNNHS002810 05/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa
PHAN VĂNNHS000616 24/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa
LÊ VŨ LÂMNHS001465 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa h
LÊ VỦ HẢI NHS000787 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 Hóa
LÝ HÀ VĂNNHS003848 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 H
LÝ THỊ HÀ NHS000768 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa
LỬ CẨM TÚNHS003720 29/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Đ
MAI NHƯ ÝNHS004013 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Đ
QUÁCH LÂ NHS001469 26/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
THẠCH HẬNHS000905 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2 Đ
THẠCH KIMNHS001425 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8
THẠCH LẬPNHS001481 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Đ
THẠCH NANHS001840 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Đ
THẠCH PHINHS002462 21/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
THẠCH TH NHS002851 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75
THẠCH ĐÊ NHS000626 10/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.6
TRIỆU SEL NHS002739 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 S
TRẦN NINHNHS002391 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Đ
TRẦN THỨNHS003291 13/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25
DƯƠNG HÙNHS001401 05/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 H
DƯƠNG MINHS000228 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 H
DƯƠNG THNHS000047 27/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa h
GIANG TH NHS002749 23/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.5
HOÀNG DUNHS001259 12/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
HUỲNH BÁNHS001991 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa
HUỲNH BẢNHS001996 11/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.75
HUỲNH CÔNHS000362 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5
HUỲNH HONHS001464 29/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
HUỲNH HONHS001842 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
HUỲNH HONHS001843 25/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.25
HUỲNH HUỆ NHS003066 07/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2
HUỲNH HUNHS003456 28/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa h
HUỲNH HỒNHS000966 12/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa h
HUỲNH HỒNHS002017 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 Tiếng
HUỲNH HỒNHS003012 28/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5
LÊ THỊ MỸ NHS002276 08/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hó
LÊ THỊ MỸ NHS002329 16/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 H
LÊ THỊ PH NHS002597 01/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25
LÊ THỊ THUNHS000154 09/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
LÊ TRUNG NHS001391 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.6 S
LÝ CAO NHÃNHS003882 10/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng
LÝ HIỀN L NHS001698 11/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.4
LÝ HOÀNG NHS000992 11/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75
LÝ HOÀNG NHS002508 09/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.5
LÝ HOÀNG NHS003909 29/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Đ
LÝ KHEM MNHS002696 20/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.8
LÝ LIÊN H NHS001192 20/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6
LÝ MINH QNHS002676 22/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Đ
LÝ THANH NHS000157 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Đ
LÝ THANH NHS001039 17/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25
LÝ THANH NHS001638 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa
LÝ THANH NHS002722 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa h
ĐINH BẢO NHS001520 06/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2
ĐOÀN CẨMNHS000839 02/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.17
ĐOÀN NGỌNHS003857 16/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa
ĐOÀN THÁINHS000164 23/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 4.2 Hóa h
ĐOÀN VĨNHNHS001224 05/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.4
ĐÀM MINHNHS000983 01/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa h
ĐÀM VĂN NHS003131 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Địa lí
ĐÀO NGỌCNHS000677 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25
ĐÀO NHƯ NHS001160 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Đ
ĐÀO THANH NHS002767 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 H
ĐÀO THỊ T NHS003774 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.6 H
ĐÀO THỊ Ý NHS002182 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.8 T
ĐƯỜNG QUNHS000053 08/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Ti
ĐẶNG HIẾUNHS001108 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8
ĐẶNG HOÀNHS002264 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.75
ĐẶNG HỮUNHS000601 24/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Đ
PHẠM NGỌNHS000251 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75
PHẠM NGỌNHS003525 29/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Đ
PHẠM QUỐC NHS001407 08/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 0 Lịch sử: 0 Địa lí: 0
PHẠM THANHS002628 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Đ
PHẠM THỊ NHS004021 18/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Đ
PHẠM THỊ NHS003483 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa h
PHẠM VĂNNHS001986 16/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa
PHẠM VĂNNHS002006 29/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.25 Đ
PHẠM VĂNNHS003092 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
PHẠM XUÂNHS000389 25/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.2 Hó
QUÁCH GI NHS001185 25/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.4 H
QUÁCH KI NHS001923 06/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2
QUÁCH LÝ NHS002925 05/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 H
QUÁCH PHNHS002639 29/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 H
QUÁCH QUNHS003573 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.8 Hóa
QUÁCH THA NHS003899 01/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
QUÁCH THNHS001791 14/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa họ
HUỲNH HỒN NHS003903 22/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 H
HUỲNH HỮNHS002918 02/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa h
HUỲNH MINHS000257 25/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6
HUỲNH MINHS001370 26/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 H
HUỲNH MINHS002373 16/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa h
HUỲNH NGNHS002736 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
HUỲNH PHNHS002737 11/06/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
HUỲNH QUNHS000452 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Sinh
HUỲNH QUNHS000540 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.2 T
HUỲNH QUNHS000682 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.8 H
HUỲNH QUNHS003430 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa
HUỲNH THNHS001031 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa
HUỲNH THNHS000575 27/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 H
HUỲNH THNHS000683 07/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.25 Đ
HUỲNH THÁ NHS003905 30/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4 Sin
HUỲNH THÙ NHS001535 09/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 H
HUỲNH THNHS002130 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
LÝ THANH NHS003355 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Đ
LÝ THUỲ NHS001195 02/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa
LÝ THỊ PH NHS002566 10/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.8 S
LÝ THỊ THE NHS002703 07/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa
LÝ TRÚC N NHS001999 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5
LƯ NGỌC NHS002854 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa h
LƯU HUỲNNHS002331 20/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng
LƯU HỒNGNHS003372 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.4 S
LƯU MINHNHS001405 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa h
LƯU PHÚC NHS003908 21/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa h
LƯU TIỂU NHS000185 18/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4
LƯU TUYẾTNHS001019 25/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.4
LƯƠNG CHNHS000686 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2 Hóa học: 4.2 S
LƯƠNG GI NHS000870 03/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 8.4 S
LẠI NHẬT NHS001347 03/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí
MAI HUỲNNHS002334 20/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa h
MAI HUỲNNHS002335 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
ĐẶNG MINNHS000680 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa
ĐẶNG NHƯNHS002499 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 H
ĐẶNG QUỐNHS000448 26/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
ĐẶNG THANHS003719 07/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
ĐẶNG THỊ NHS002415 04/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.75
ĐẶNG THỊ NHS003008 06/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75
ĐỀN NĂM NHS003081 07/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Đ
ĐỔ MINH NHS003127 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75
ĐỖ THỊ MỸNHS000861 27/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa
BÀNH QUỐNHS001174 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.8 Ti
BÙI HUỲNHNHS001498 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa
BÙI NGỌC NHS002245 29/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Đ
BÙI THANHNHS000978 20/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Si
BÙI THANHNHS001514 22/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa h
BÙI THANHNHS003187 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí
BÙI THANHNHS003404 10/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa
BÙI THỊ TÚNHS003045 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.4 Tiếng
QUÁCH THNHS000100 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh
QUÁCH VĂNHS003421 13/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.6 H
SƠN HOÀNNHS000366 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa h
SƠN HOÀNNHS000415 02/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa h
SƠN HUỲNNHS002167 06/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.08 Đ
SƠN HUỲNNHS003043 25/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
SƠN HỒNGNHS000738 12/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa họ
SƠN KHAMNHS002698 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 H
SƠN MINHNHS003690 10/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3
SƠN NGỌCNHS002904 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Sin
SƠN NGỌCNHS003798 06/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa
SƠN THÁI NHS001050 20/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 H
SƠN THỊ K NHS003727 26/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Đ
SƠN THỊ X NHS004022 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 H
SƠN THỊ Đ NHS001461 20/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25
SƯ HOÀNGNHS003691 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
THÁI CHÍ NHS002477 08/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
HUỲNH THỊNHS004008 20/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.2 Tiến
HUỲNH THỊNHS002679 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8 Đ
HUỲNH THỊNHS000706 14/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Đ
HUỲNH TRU NHS003384 15/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25
HUỲNH TUNHS002315 27/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 S
HUỲNH VĂNHS000298 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
HUỲNH VŨNHS002561 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa họ
HUỲNH ĐĂNHS001345 18/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.25
HUỲNH ĐỒNHS003368 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 H
HÀ PHƯƠNNHS003455 24/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 S
HÀ THỊ KI NHS001877 02/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.2
HÀ THỊ NGNHS000862 05/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 T
HÀ THỊ YẾ NHS002015 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 H
HÀNG THANHS000632 27/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 2 Tiến
HỒNG NGỌNHS001161 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiế
HỒNG NGỌNHS002853 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Đ
HỨA HOÀNNHS001307 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.6
MAI THÁI HNHS000969 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
MÃ LÊ THÚNHS003883 23/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa
MÃ THANHNHS003410 11/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 2 Vật lí: 4.8 Hóa họ
MẠCH THUNHS000021 26/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa h
NGUYỄN CANHS001430 07/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
NGUYỄN DNHS000146 10/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa h
NGUYỄN DNHS000024 22/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 H
NGUYỄN LÊNHS000473 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hó
NGUYỄN NNHS004014 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.5
NGUYỄN THNHS003924 04/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.25
NGUYỄN THNHS000194 16/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75
NGUYỄN THNHS002399 17/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh h
NGUYỄN THNHS003887 23/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.8
NGUYỄN T NHS000710 02/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
NGUYỄN TẤNHS003897 02/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh
NGUYỄN T NHS001124 01/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.2 S
NGUYỄN VĂ NHS000372 13/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa
BÙI TRƯỜ NHS003106 27/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 T
BÙI TRỌNGNHS001516 27/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75
BÙI VĂN NNHS002070 08/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Địa lí: 4
CAO THANNHS002940 04/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6
CHIÊM TH NHS001765 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6
CHU CHIÊUNHS001413 09/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.4 Si
CHUNG KIM NHS000980 08/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa
CHUNG NGNHS000044 14/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa
CHÂU CHÍ NHS000338 30/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa h
CHÂU HOÀNHS000042 11/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.2 T
CHÂU MINNHS001680 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 T
CHÂU MINH NHS002858 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.2 Đ
CHÂU TUYẾNHS002177 24/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2
DANH HUỲNHS001839 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3
DANH MINH NHS000981 04/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
DANH MINNHS003734 28/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Đ
DANH MỸ NHS002554 21/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 H
THÁI DUY NHS001300 20/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: .5 Địa l
THÁI HOÀI NHS001589 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25
THÁI HOÀ NHS001470 07/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa
THÁI HỒN NHS002049 20/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa họ
THÁI NHƯ NHS002693 21/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 H
THÁI NHỰ NHS001927 26/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa
THÁI THÀNNHS002783 19/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.25
THÁI TIỂU NHS003836 12/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4
THÁI VŨ NHS002582 21/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75
THẠCH KI NHS001928 29/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 T
THẠCH MI NHS001242 07/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 H
THẠCH MINNHS002222 11/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 H
THẠCH MINNHS002784 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Đ
THẠCH NGNHS002634 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6
THẠCH NGNHS004046 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 S
THẠCH RÁCNHS002849 10/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.6
THẠCH SÔ NHS000359 08/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.8
HỨA THỊ MNHS001526 21/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa h
HỨA THỊ T NHS003879 20/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiế
KIM HOÀNNHS000725 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25
KIM THỊ MỸNHS001537 09/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
KIM THỊ N NHS000765 01/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 H
KIM THỊ TRNHS001702 31/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Đ
KIM VŨ BẢNHS001683 18/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hó
KIỀU NGỌCNHS003084 28/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Tiếng
LA CAO HỒNHS002771 10/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7 Sinh
LA THỊ TH NHS000844 17/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2
LANG MIN NHS001045 27/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7
LIÊNG NGỌNHS003671 25/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.16 Đ
LIÊU THỊ N NHS001994 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3.25 Đ
LIÊU THỊ Y NHS003952 19/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 H
LÂM HOÀI NHS000305 23/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75
LÂM HOÀI NHS002563 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4
LÂM KHÁNNHS003815 15/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Đ
NGUYỄN VNHS000416 06/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25
NGUYỄN VĂ NHS000374 07/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Đ
NGUYỄN VĂ NHS001485 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Đ
NGUYỄN VĂ NHS002743 10/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25
NGUYỄN VŨ NHS000794 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 4
NGUYỄN VŨ NHS003389 04/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hó
NGÔ HOÀNNHS000788 13/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 H
NGÔ HOÀNNHS001446 20/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.2 S
NGÔ LIÊN NHS000210 27/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.8 H
NGÔ MINHNHS000993 22/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.67 Đ
NGÔ MINHNHS003399 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
NGÔ QUỐCNHS003911 11/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 H
NGÔ THANNHS001021 07/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5
NGÔ TUYẾTNHS002203 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
NGÔ ĐÌNH NHS002864 15/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa
NHÂM TẤNNHS002446 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa
NỐP THỊ NHS002293 15/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.5
DANH THỊ NHS000247 08/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Địa
DIỆP HUỲNNHS000571 23/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 H
DIỆP HẢI T NHS003611 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa h
DƯ HOÀNGNHS001256 08/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 8.4 Tiế
DƯ THỊ CẨ NHS003147 20/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí
DƯƠNG CHÍ NHS003361 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25
DƯƠNG HONHS003715 12/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7 Đ
DƯƠNG HẠNHS000545 17/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa
DƯƠNG MINHS002766 11/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 H
DƯƠNG MỘ NHS002178 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa
DƯƠNG NGNHS002304 13/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng
DƯƠNG NHNHS000445 13/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 S
DƯƠNG QUNHS000162 11/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7 Địa
DƯƠNG THNHS000231 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Đ
DƯƠNG THNHS003532 06/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4.73
DƯƠNG TUNHS000048 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hó
DƯƠNG VĂNHS000360 25/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.4 Si
THẠCH THỊNHS000852 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5
THẠCH TH NHS003146 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Đ
THẠCH THỊNHS003343 29/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Đ
THẠCH TRÍNHS001593 07/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.25
THẠCH TÂNNHS002449 12/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa h
TIÊU HOÀNNHS001472 01/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa
TIÊU HOÀNNHS001493 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
TIỀN KHÁNNHS001130 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 T
TRANG MỸNHS001301 12/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiến
TRIỆU MINNHS003263 22/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.2 Hó
TRIỆU MINNHS003606 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa
TRIỆU QUỐNHS000830 20/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 H
TRIỆU THỊ NHS003676 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.5 Đ
TRIỆU TIỂ NHS003867 29/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa h
TRÀ VĨNH NHS003028 21/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25
TRƯƠNG ANHS002119 05/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8
TRƯƠNG HNHS000699 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.5
TẠ TUẤN HNHS000970 08/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 T
TỪ PHƯƠNNHS001487 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng
TỪ TUẤN KNHS001408 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
VÕ DUY K NHS001289 07/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4
VÕ HIẾU X NHS003990 05/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa
VÕ HOÀNGNHS000224 05/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6
VÕ HOÀNGNHS002755 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.6 H
VÕ HOÀNGNHS002837 30/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6
VÕ HỮU T NHS002937 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 H
VÕ KHÁNHNHS003855 30/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa
VÕ KIM P NHS002545 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7 Địa
VÕ LAN H NHS001207 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 S
VÕ MINH NHS001369 23/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiến
VÕ MINH TNHS003379 31/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa h
VÕ MINH NHS003754 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 T
VÕ MINH NHS003755 24/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 8
VÕ MỘNG NHS002066 20/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 H
ONG TẤN NHS000735 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Tiến
PHAN CAONHS001249 10/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Hóa h
PHAN CÔNNHS002487 18/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 H
PHAN HUY NHS000960 29/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5
PHAN HẢI NHS000605 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa h
PHAN HẢI NHS000606 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Hóa học: 8 Sinh học: 8.8
PHAN HẢI NHS000607 28/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa họ
PHAN THÁNHS000515 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1 Lịch sử: 1.25 Địa lí: .5
PHAN TẤN NHS002447 24/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa
PHAN TẤN NHS000645 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 H
PHAN VĂNNHS002982 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Ti
PHÙNG GI NHS000835 25/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa họ
PHÙNG UYÊ NHS000006 29/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiế
PHẠM CHÍ NHS001002 26/12/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
PHẠM HỒNNHS000483 12/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.25
PHẠM HỒNNHS000716 24/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 H
PHẠM HỮUNHS001952 05/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5
DƯƠNG VĂNHS001766 15/02/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75
HOÀNG KI NHS001344 14/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa h
HOÀNG THNHS002396 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Tiế
HOÀNG TRẦ NHS003597 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa
HUỲNH ANNHS003735 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa h
HUỲNH BẢNHS003407 16/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8
HUỲNH CHNHS002485 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.8 H
HUỲNH CHÍNHS001251 11/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Ti
HUỲNH DIỆNHS000182 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3 Tiến
HUỲNH HONHS002393 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4
HUỲNH HẢNHS000603 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 H
HUỲNH HỒNHS000863 18/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng
HUỲNH HỮNHS000549 14/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 4.53
HUỲNH KI NHS001880 19/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiế
HUỲNH MINHS000062 30/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa
HUỲNH NGNHS000864 26/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4
HUỲNH NGNHS002188 30/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa h
TRƯƠNG MNHS000433 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sin
TRƯƠNG MNHS000434 23/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.4 S
TRƯƠNG TNHS000923 25/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8 Địa
TRƯƠNG THNHS001427 03/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Đ
TRƯƠNG THNHS002239 23/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 T
TRƯƠNG TNHS002368 06/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sin
TRƯƠNG THNHS002428 13/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hó
TRƯƠNG THNHS004052 19/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25
TRƯƠNG YNHS004054 03/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiế
TRƯƠNG ĐNHS002817 31/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa h
TRẦM QUỐNHS001247 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 7
TRẦN ANH NHS003122 02/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 H
TRẦN BAN NHS002907 25/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.6 Ti
TRẦN BÉ NHS003124 22/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.5
TRẦN CHÍ NHS002008 04/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa h
TRẦN CHÍ NHS002929 02/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
TRẦN CÔNNHS000367 22/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Tiếng Anh: 2.
VÕ NGỌC NHS003594 19/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa
VÕ QUỐC NHS002381 08/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
VÕ THANHNHS000925 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa h
VÕ THANHNHS002838 18/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3.8
VÕ THANHNHS003876 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8
VÕ TRUNGNHS000820 21/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6 Đ
VÕ TUẤN KNHS001411 30/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2
VÕ VINH HNHS000965 21/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
VĂN CÔNGNHS001239 25/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa h
VŨ HỒNG TNHS002873 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.8 H
VŨ THANHNHS002840 11/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa h
VƯU CẨM DNHS000403 04/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa họ
VƯƠNG KHÃNHS000012 24/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25
ÂU QUỐC NHS001375 05/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.6 Si
ĐINH NGỌCNHS000001 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.75
ĐOÀN THỊ NHS002275 07/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 H
ĐÀM VĂN NHS000973 28/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa
PHẠM KIMNHS001921 12/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng A
PHẠM MINNHS000829 30/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7 Hóa h
PHẠM MINNHS002268 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.5
PHẠM MINHNHS003390 29/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 4
PHẠM MINNHS000675 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa h
PHẠM NGỌNHS000560 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5
PHẠM NHƯNHS002046 05/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5
PHẠM NHỰNHS000485 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 H
PHẠM PHÚNHS003420 08/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 9 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
PHẠM THỊ NHS003812 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa
PHẠM TẤNNHS002448 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa h
PHẠM VI NHS001322 14/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học:
PHẠM VĂNNHS000975 07/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng
QUÁCH DUNHS002752 12/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiến
QUÁCH GIANHS000173 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa h
QUÁCH KHNHS000487 07/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hó
QUÁCH MỸNHS001585 09/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiến
HUỲNH NHNHS001113 30/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 H
HUỲNH PHINHS001637 03/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5
HUỲNH QUNHS000453 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 H
HUỲNH QUNHS001114 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.25
HUỲNH THNHS000666 05/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 H
HUỲNH THNHS001014 26/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5
HUỲNH THỊNHS000967 05/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 5.75
HUỲNH THỊNHS003182 27/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa
HUỲNH TIẾNHS001115 25/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7.6
HUỲNH TRÚNHS002190 23/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa h
HUỲNH TẤNHS001177 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa
HUỲNH TẤNHS002436 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng A
HUỲNH VĂNHS000289 03/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Đ
HUỲNH VĂNHS001376 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
HUỲNH VĂNNHS001536 29/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1
HUỲNH VĂNHS003436 13/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Đ
HUỲNH ĐONHS002187 13/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa
TRẦN CÔNNHS000665 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Địa lí: 3
TRẦN DIỆUNHS000954 29/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa
TRẦN DUY NHS000354 29/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 H
TRẦN DUY NHS001279 27/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Ti
TRẦN DUY NHS001303 01/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hó
TRẦN HOÀINHS000962 14/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.5
TRẦN HOÀINHS003042 19/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25
TRẦN HOÀNHS000493 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 Hó
TRẦN HUY NHS000109 25/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa họ
TRẦN HUỲ NHS000695 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
TRẦN HÙNGNHS001409 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa h
TRẦN HẢI NHS002480 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa
TRẦN HỒNNHS001082 18/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.4
TRẦN HỒNNHS002052 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiến
TRẦN HỬUNHS001987 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2
TRẦN KHÁ NHS002360 10/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.8 H
ĐẶNG ANHNHS000447 06/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6.4
ĐỒNG HOÀI NHS003718 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa h
ĐỔ THÚY KNHS001414 31/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2
ĐỖ HOÀNGNHS002181 09/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 H
ĐỖ HUY H NHS001043 08/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8
ĐỖ HỮU T NHS003080 12/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
ĐỖ NGUYỆT NHS003717 19/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.25
ĐỖ PHƯỚCNHS001654 03/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 H
ĐỖ THANHNHS002116 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
ĐỖ TẤN T NHS002917 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 H
ĐỖ XUÂN NHS003434 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 H
ĐỖ ĐĂNG NHS001340 30/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 1.5 Vật lí: 6.2 Hó
BÀNH CHÍ NHS000435 29/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiến
BÙI CÔNG NHS000976 07/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4
BÙI HOÀNGNHS002701 28/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 H
BÙI HƯƠNNHS001443 12/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 H
BÙI HẢI TRNHS003610 08/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Đ
QUÁCH NGNHS001832 21/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa h
QUÁCH THNHS003864 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa
QUÁCH TÚNHS001924 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Ti
QUÁCH YẾN NHS002219 26/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 T
SAO THỊ ÁINHS001759 08/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Đ
SƠN DIỄM NHS003215 07/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Tiếng
SƠN HUYỀ NHS001128 15/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25
SƠN HUỲNNHS002352 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
SƠN HỒNGNHS003018 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh h
SƠN KIM NHS000248 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Địa lí
SƠN PHÀNNHS002115 01/01/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
SƠN THANNHS003850 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SƠN THÀNNHS002649 17/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25
SƠN THỊ NHS002296 02/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.5
SƠN VĨNH NHS000204 02/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.25
SƯ THÙY TNHS003486 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
THÁI ANH NHS000757 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
HUỲNH ĐỨNHS001175 13/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Si
HUỲNH ĐỨNHS001176 23/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Hó
HÀ THỊ MỸNHS001525 13/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75
HÌNH NHỰTNHS000641 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Đ
HỒ PHÁT TNHS000704 08/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
HỒ THỊ CẨ NHS002184 31/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa
HỨA LÊ THINHS004006 10/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Ti
HỨA MINHNHS001308 01/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hó
HỨA MINHNHS003808 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6
HỨA QUANNHS003365 26/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa h
HỨA QUÂNNHS000266 12/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25
HỨA THANNHS002947 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Ti
HỨA THUẬNHS002269 18/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5
KHIẾN SI NHS002611 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Đ
KIM THAN NHS001178 03/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 H
KIM THANHNHS003176 26/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa họ
KIÊM HOÀ NHS001844 01/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.
TRẦN KIM NHS002667 13/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75
TRẦN KIM NHS003800 13/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hó
TRẦN MINHNHS000963 08/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.25 Đ
TRẦN MIN NHS001098 18/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.33 Địa lí: 6.45
TRẦN MIN NHS001076 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiến
TRẦN MIN NHS001379 03/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Đ
TRẦN MIN NHS002174 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa
TRẦN NGỌNHS000391 08/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Si
TRẦN NGỌC NHS000411 12/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN NGỌC NHS000412 26/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5 Địa lí: 2 Tiếng An
TRẦN NGỌC NHS000955 20/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8
TRẦN NGỌNHS001784 31/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 S
TRẦN NGỌNHS003180 25/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7.25
TRẦN NGỌNHS003500 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.6
TRẦN NHƯNHS001284 17/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 5.
TRẦN NHƯNHS002695 11/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa h
TRẦN PHI NHS000355 04/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng A
BÙI KIM P NHS002527 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hó
BÙI MINH NHS000977 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 S
BÙI NGỌC NHS000398 23/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.4 T
BÙI THANHNHS000907 08/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Đ
BÙI THANHNHS001441 17/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.5 Địa
BÙI THÙY NHS001515 31/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8
BÙI THẢO NHS002134 08/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Tiế
BÙI THỊ MỸNHS000760 12/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Đ
BÙI TẤN NHS000337 02/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 H
CAO BỬU NHS003650 05/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa
CAO CHÍ T NHS002916 10/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Đ
CAO HOÀNNHS001223 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa h
CAO HUỲNNHS000678 23/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Đ
CAO KHÁNNHS000442 22/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Tiếng
CAO NGỌCNHS002740 11/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí
CAO NGỌCNHS003531 21/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa
CAO THANNHS002787 21/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa h
CHAU PHÁTNHS000569 26/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.4 Si
THÁI MINHNHS003851 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa họ
THÁI TÒNGNHS002754 04/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Ti
THÁI TĂNGNHS000918 08/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 H
THẠCH SÓCNHS001235 03/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa họ
THẠCH THỊNHS004047 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
THẠCH THỊNHS000543 10/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25
THẠCH TÚ NHS003576 23/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 H
TING MINHNHS002843 30/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa
TRANG NHẬ NHS001490 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 Sin
TRIỆU KIM NHS000282 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa
TRIỆU THỊ NHS001482 17/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa
TRIỆU THỊ NHS000547 05/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.75 Đ
TRƯƠNG NNHS004024 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Tiếng
TRƯƠNG PH NHS000317 21/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.6 Si
TRƯƠNG TNHS000127 29/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25
TRƯƠNG TNHS000818 30/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiế
TRƯƠNG VNHS001010 16/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa họ
KIÊM MINHNHS001243 23/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Đ
LA HOÀNGNHS001331 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 H
LAI TIẾN NHS000300 02/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa
LIÊU QUỐCNHS000314 11/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 S
LIÊU THANNHS002773 06/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4
LÂM BÌNH NHS003653 26/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3
LÂM HUỲNH NHS002861 04/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiế
LÂM HUỲNNHS002953 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Đ
LÂM HỒNGNHS003809 21/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hóa
LÂM MINHNHS003158 24/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 T
LÂM NGỌCNHS001046 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 H
LÂM NHẬTNHS001164 25/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 H
LÂM PHƯƠNHS002193 21/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
LÂM PHỤNNHS003183 09/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hó
LÂM QUỐCNHS002467 30/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiến
LÂM THANH NHS000941 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.4
LÂM THANNHS002122 29/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.6 Si
TRẦN PHONHS000235 05/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa họ
TRẦN PHÚ NHS003659 11/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Đ
TRẦN PHƯNHS002635 09/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học:
TRẦN QUỐC NHS000971 23/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.35
TRẦN QUỐNHS001651 04/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa
TRẦN QUỐNHS002392 10/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh h
TRẦN QUỐC NHS002870 26/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.6
TRẦN QUỐNHS003751 03/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
TRẦN THA NHS000327 31/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 S
TRẦN THANNHS003040 16/10/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 H
TRẦN THA NHS002815 20/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa
TRẦN THA NHS002816 26/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN THA NHS002836 18/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa họ
TRẦN THIÊNHS001426 08/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Hóa
TRẦN THU NHS002670 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Tiếng
TRẦN THU NHS000119 30/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 H
TRẦN THÀ NHS000594 15/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: .5 Lịch sử: .75 Địa lí: 3.5
CHÂU NGỌNHS000859 11/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiến
CHÂU NHẬNHS001103 24/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa
CHÂU QUỐNHS000043 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 T
CHÂU TRÍ NHS003285 12/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa họ
CÁP XUÂN NHS003181 03/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.2
CÙ QUỐC NHS001291 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 H
DANH CÔNNHS000908 12/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2
DANH HOÀNHS001710 28/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa
DANH HỒNNHS004028 19/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.16
DANH NGỌNHS000860 11/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.66
DANH THỊ NHS003011 10/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Đ
DANH TRÍ NHS002455 19/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25
DANH ÁNHNHS002735 18/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.8
DIỆP LÝ NGNHS001966 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.5 Địa lí
DIỆP MINHNHS002824 16/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa
DIỆP TẤN NHS002435 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 T
DƯ ĐÌNH NHS001255 05/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa họ
TRẦM TUẤNHS000108 08/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 H
TRẦN AN NHS002479 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
TRẦN ANHNHS003750 12/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Đ
TRẦN BÉ T NHS003169 04/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25
TRẦN BẢO NHS001648 08/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa h
TRẦN BẢO NHS002051 24/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Si
TRẦN BẢO NHS003578 24/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiến
TRẦN BỬUNHS001631 09/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN CẨMNHS001075 26/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4 Hóa
TRẦN DOÃN NHS003391 13/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa họ
TRẦN DUY NHS001649 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 H
TRẦN HIẾUNHS000694 15/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Địa lí
TRẦN HOÀINHS000906 10/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Tiếng
TRẦN HUY NHS002519 08/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa h
TRẦN HƯNNHS002491 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng
TRẦN HỒNG NHS002231 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 H
TRẦN HỬUNHS003396 16/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
LÂM THANNHS002954 17/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5
LÂM THANNHS003670 24/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng
LÂM THANNHS003758 22/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 H
LÂM THÁI NHS002468 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 H
LÂM THÙY NHS002249 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Si
LÂM THỊ B NHS002323 27/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Hóa h
LÂM THỊ T NHS002325 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6
LÂM THỊ T NHS002195 27/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 H
LÂM TIỂU NHS001165 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.6 Tiế
LÊ CÔNG NNHS001992 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5
LÊ HOÀNG NHS001263 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Đ
LÊ HOÀNG NHS002919 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
LÊ HUỲNH NHS003129 02/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 H
LÊ LÂM MINHS003935 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
LÊ MINH NHS003307 23/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3 Hóa họ
LÊ PHƯỚC NHS003160 01/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4
LÊ THANH NHS000727 17/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25
TRẦN THÁINHS002057 09/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.2 Sinh
TRẦN THÁINHS002058 25/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa h
TRẦN THÚ NHS000857 31/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN THẢ NHS003838 05/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa
TRẦN THỊ NHS002910 06/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2 Hóa
TRẦN THỊ NHS004004 18/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Si
TRẦN THỊ NHS003493 16/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 4.16 Địa
TRẦN THỊ ÁNHS001834 07/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 H
TRẦN THỊ ĐNHS002386 15/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Hóa
TRẦN THỊ NHS002411 06/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Đ
TRẦN TRÚCNHS001609 17/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Ti
TRẦN TRỌ NHS001473 05/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2 Địa
TRẦN TRỌNNHS003608 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa
TRẦN TUẤNNHS001410 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
TRẦN TÚ NHS002591 24/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.4
TRẦN TẤN NHS000533 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiế
TRẦN TẤN NHS001326 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6
DƯƠNG ANNHS002765 27/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa
DƯƠNG HÙNHS003894 18/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 S
DƯƠNG KIM NHS000267 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6 Địa
DƯƠNG KỲNHS003925 01/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa
DƯƠNG MINHS000514 27/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25
DƯƠNG MỸNHS003502 10/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.6
DƯƠNG THNHS003948 08/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hó
DƯƠNG TONHS000286 18/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6
DƯƠNG TÔNHS000163 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.2 T
DƯƠNG TẤNHS000572 11/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Địa lí
DƯƠNG VINHS000014 23/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sin
DƯƠNG VĂNHS000446 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.6 Hóa
DƯƠNG VĂNHS002400 19/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa h
DƯƠNG VŨNHS001519 05/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa họ
HOÀNG ANNHS003225 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
HOÀNG TẤN NHS002769 17/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa
HUỲNH ANNHS003226 05/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 T
TRẦN HỮUNHS001619 01/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 H
TRẦN HỮUNHS000611 11/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.25 Đ
TRẦN KHÁ NHS001821 03/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 H
TRẦN KHÁNNHS003967 05/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Si
TRẦN KHẢ NHS001933 05/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiế
TRẦN KIM NHS001867 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.4
TRẦN KIM NHS001934 09/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Đ
TRẦN KIM NHS001935 29/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 8.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.5
TRẦN LA T NHS002930 21/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa họ
TRẦN MIN NHS000110 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa
TRẦN MIN NHS001037 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 S
TRẦN MIN NHS001747 03/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 S
TRẦN MIN NHS003854 13/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiến
TRẦN MIN NHS000696 27/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 2.75
TRẦN MIN NHS000697 27/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa
TRẦN MỘNNHS001236 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25
TRẦN MỸ NNHS002257 11/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
LÊ THANH NHS001697 24/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 H
LÊ THẢO NNHS002082 05/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa họ
LÊ THỊ AN NHS003234 20/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75
LÊ THỊ BÍC NHS003721 06/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hó
LÊ THỊ DIỄ NHS001754 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa
LÊ THỊ DIỄ NHS001803 25/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Đ
LÊ THỊ GIA NHS000867 15/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí
LÊ THỊ KIMNHS000273 04/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8 Si
LÊ THỊ KIỀ NHS001804 05/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa
LÊ THỊ LÂ NHS000071 30/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7 S
LÊ THỊ MỸ NHS000422 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Đ
LÊ THỊ MỸ NHS001546 18/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Địa
LÊ THỊ MỸ NHS003325 08/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.6
LÊ THỊ NG NHS000144 17/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa
LÊ THỊ QU NHS000073 25/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 T
LÊ THỊ THÚNHS000019 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5
LÊ THỊ TRÚNHS000766 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Đ
TRẦN VIỆT NHS003292 17/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 S
TRẦN VÂN NHS003494 15/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 H
TRẦN VĂN NHS002132 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa họ
TRẦN VŨ NHS003712 22/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa họ
TRẦN ĐÌNHNHS003426 19/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4
TRẦN ĐÌNHNHS000643 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh
TRẦN ĐĂNNHS001360 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 H
TRẦN ĐĂNNHS001361 13/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.4 Hóa
TRẦN ĐĂNNHS001362 30/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6
TRẦN ĐỨCNHS001280 11/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Hóa
TRẦN ĐỨCNHS003658 14/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hó
TRỊNH ANHNHS003752 03/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4
TRỊNH BẢONHS002059 27/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8
TRỊNH BẢONHS003590 23/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa
TRỊNH KIMNHS003433 11/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 H
TRỊNH QU NHS000418 10/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa
TRỊNH TÚ NHS003643 08/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6.4
HUỲNH ANNHS003227 06/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiến
HUỲNH BÁNHS003435 09/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa
HUỲNH BẢNHS000061 18/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Sinh
HUỲNH CHNHS002793 06/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6 Đ
HUỲNH HỮU NHS002770 17/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5
HUỲNH MỸNHS000840 02/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 T
HUỲNH MỸNHS003318 10/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 S
HUỲNH NGNHS001061 12/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 H
HUỲNH QUNHS002846 07/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25
HUỲNH THẾNHS002460 17/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75
HUỲNH THNHS002314 08/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa h
HUỲNH TÚNHS000189 06/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3 Địa
HUỲNH VŨNHS001682 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 H
HUỲNH VŨNHS000550 26/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 H
HÀ LÊ DIỄ NHS001801 21/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.25 Đ
HÀNG THỊ NHS000361 25/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: .5
HỒ CHÍ NGNHS002103 10/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 H
TRẦN NGỌNHS000896 03/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 H
TRẦN NGỌNHS000897 25/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa họ
TRẦN NGỌNHS001726 22/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Ti
TRẦN NGỌNHS001727 28/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5
TRẦN NGỌNHS002361 06/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 H
TRẦN NGỌNHS002812 20/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa
TRẦN NGỌNHS000141 12/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75
TRẦN NHẬNHS000817 09/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa
TRẦN PHI NHS001650 11/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4 Đ
TRẦN PHÚCNHS001667 20/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Tiến
TRẦN QUANHS003826 14/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
TRẦN QUỐNHS000178 18/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Hóa
TRẦN QUỐNHS000179 19/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6
TRẦN QUỐNHS000180 20/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.6 S
TRẦN QUỐC NHS002785 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75
TRẦN THA NHS000037 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Ti
TRẦN THÁINHS000181 17/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.6 H
LÊ TRỌNG NHS001971 21/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 S
LÊ TRỌNG NHS001972 25/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.6 Si
LÊ VĂN LU NHS000708 20/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa h
LÝ HOÀI K NHS001383 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa h
LÝ HOÀI T NHS003296 10/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 S
LÝ HOÀNG NHS001314 06/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 H
LÝ NHẬT NHS003708 24/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa họ
LÝ THANH NHS001974 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75
LÝ THÀNH NHS001998 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5.2 Si
LÝ THỊ CẨ NHS003860 13/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5
LÝ THỊ KIMNHS000275 05/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Đ
LÝ THỊ KIMNHS003100 25/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5
LÝ THỊ MỸ NHS000424 11/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 H
LÝ TRUNG NHS001975 14/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Đ
LƯƠNG HONHS002389 01/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 7
LƯƠNG THNHS001863 17/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Tiếng An
LƯƠNG TUNHS000076 16/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 T
TÔ DƯƠNGNHS002906 20/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.8 Lịch
TÔ THỊ BẢ NHS000893 18/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học:
TÔ THỊ KI NHS000105 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa
TĂNG MẠNNHS000642 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Đ
TĂNG THỊ NHS000510 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 2.4 Hóa h
TĂNG THỊ SNHS001760 10/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hó
TĂNG TƯỜNHS000488 19/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 H
TẠ MINH NHS001385 27/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 T
TẠ THỊ YẾNNHS001453 20/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa
TẠ VŨ MINNHS000815 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Đ
TỪ THỊ DI NHS001819 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6
VIÊN GIA NHS002914 06/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiến
VÕ HOÀI NHS003304 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
VÕ HOÀI NHS003305 21/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
VÕ HOÀNGNHS001290 15/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 H
VÕ HOÀNGNHS002936 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hó
HỒ HOÀNGNHS000404 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng A
HỒ HƯNG NHS003082 02/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Đ
HỒ MINH NHS001044 31/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Si
HỒ THANHNHS003843 22/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Địa lí
HỒNG ANHNHS003367 12/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 H
HỒNG BẢONHS000256 23/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.4 S
HỒNG HOÀI NHS003047 31/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7.83 Địa
HỒNG THẾNHS003904 20/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng A
HỨA NGỌCNHS000400 10/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 7
HỨA VĨNH NHS002500 13/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 H
KHA NGỌCNHS001883 19/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 S
KHƯU LINHNHS002191 05/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 H
KHƯU NHẬNHS000455 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 H
KIM DANHNHS002142 03/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 S
KIM KIỀU NHS002412 14/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6
KIM MINH NHS003408 13/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hó
KIM VĂN NHS000299 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
TRẦN THẢ NHS002364 27/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 9 Ngữ văn: 6 Hóa học: 8.4 Sinh
TRẦN THẾ NHS003916 05/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Sinh
TRẦN THỊ NHS000254 03/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Đ
TRẦN THỊ NHS000392 27/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75
TRẦN THỊ NHS000854 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Đ
TRẦN THỊ NHS002426 22/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 H
TRẦN THỊ NHS003000 03/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
TRẦN THỊ NHS000554 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25
TRẦN TRÚCNHS001730 28/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7 S
TRẦN TUẤ NHS000120 15/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.8 Ti
TRẦN TUẤ NHS000121 28/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.83
TRẦN VIẾT NHS001442 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Đ
TRẦN VIỆT NHS002844 12/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 9 Ngữ văn: 6 Hóa học: 8.2 Sinh
TRẦN VĂN NHS000397 21/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa
TRẦN VĂN NHS000929 16/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 1.75
TRẦN VĂN NHS001100 18/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 H
TRẦN VĂN NHS001366 04/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 6.25 Đ
LƯƠNG VĂNHS000752 13/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.2 S
LƯƠNG ĐÌ NHS000227 25/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa h
LỮ HOÀNGNHS001262 18/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa h
MAI PHÚC NHS003026 18/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa
MAI QUỐCNHS000345 12/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Đ
MAI THÀN NHS000315 25/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 2
MAI TUẤN NHS001976 16/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa h
MAI XUÂNNHS002892 21/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 T
MAI ĐÀO ANHS000464 23/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.5
MÃ NGỌC NHS002567 13/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 H
MÃ THỊ HONHS001793 09/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học:
MÃ TUYẾT NHS002286 02/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 H
MẠCH KHÁNHS002200 29/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.4
NGUYỄN ANHS000465 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 H
NGUYỄN ANHS000811 20/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hó
NGUYỄN ANHS003237 12/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng
NGUYỄN ANHS003238 16/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 5.48
VÕ LÊ TRÚ NHS002819 06/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5
VÕ THÀNHNHS003661 23/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hó
VÕ THỊ AN NHS003283 26/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.75 Đ
VÕ THỊ KIMNHS003057 06/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75
VÕ THỊ MỸNHS000806 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
VÕ THỊ MỸNHS001634 15/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6 Địa lí
VÕ THỊ THÚNHS003893 11/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 H
VÕ THỊ THÚNHS000011 23/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Đ
VÕ THỊ TRÚNHS001707 29/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Ti
VÕ TRƯỜNNHS003432 29/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa h
VĂN HOÀNNHS002520 19/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
VĂN THÀNH NHS003378 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4
VƯƠNG NGNHS000796 30/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa họ
VƯƠNG NHNHS002823 28/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7 Địa lí
VƯƠNG THNHS002734 06/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.25 Đ
VỎ THỊ AN NHS003281 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hó
ÂU LÂM HẢNHS004027 18/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 T
KIỀU MINHNHS000618 24/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 H
LA THIÊN NHS002501 12/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng A
LAI TUYẾT NHS000065 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Tiến
LAI VĨNH NHS001179 06/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
LIỄU MINHNHS003602 25/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Ti
LÂM HOÀNNHS001226 13/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4
LÂM HOÀNNHS001846 04/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 7.6 S
LÂM HOÀNNHS000684 28/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 H
LÂM HƯNGNHS002437 17/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
LÂM HỒNGNHS002021 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.8
LÂM KHÁNNHS000457 25/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hó
LÂM KHỞI NHS001773 26/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 H
LÂM KIỀU NHS003321 16/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.5 Địa
LÂM MINHNHS000989 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Tiến
LÂM MINHNHS000990 26/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.58 Địa
LÂM MINHNHS000845 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: .75 Địa
LÂM NGỌCNHS000401 28/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75
TRẦN VĂN NHS001460 17/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
TRẦN VĂN NHS001740 27/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa họ
TRẦN VĂN NHS002169 20/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
TRẦN VĂN NHS002526 01/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa
TRẦN VĂN NHS002625 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3
TRẦN VĂN NHS002871 24/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa họ
TRẦN VĂN NHS003284 27/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.4 H
TRẦN VĂN NHS003427 17/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
TRẦN VĂN NHS003767 21/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa
TRẦN VĂN NHS003917 02/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 H
TRẦN XUÂNNHS001731 05/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.23
TRẦN ĐẠI NHS002452 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25
TRẦN ĐỨCNHS003425 21/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7
TRẦN ĐỨCNHS003914 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1 Đ
TRỊNH GIA NHS001133 13/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.6
TRỊNH PHÚNHS002650 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng A
TRỊNH THỊ NHS001438 06/04/197Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 2.6
NGUYỄN BNHS001639 13/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Tiếng A
NGUYỄN BNHS001064 20/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Đ
NGUYỄN BNHS000085 03/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5
NGUYỄN CH NHS000168 24/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Đ
NGUYỄN CH NHS000466 05/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Lịch s
NGUYỄN DNHS001807 11/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5
NGUYỄN DINHS000002 08/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng
NGUYỄN DNHS002828 01/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN DNHS002829 25/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.2 Ti
NGUYỄN GINHS001479 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.2 S
NGUYỄN HNHS000025 17/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.6
NGUYỄN KINHS001661 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa
NGUYỄN KINHS001809 11/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7 Đ
NGUYỄN MNHS001904 09/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 2.2 H
NGUYỄN NNHS000770 19/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sin
NGUYỄN NNHS002398 22/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN NNHS003820 14/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 S
ÔNG TƯỜNNHS002422 26/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4
ĐINH NHẬTNHS003394 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3
ĐINH QUỐC NHS000968 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
ĐINH THỊ NHS004005 21/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.2 Hóa
ĐINH VĂN NHS002876 06/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 H
ĐIỀN NHƯ NHS003155 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6
ĐOÀN HÙNNHS000436 22/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa h
ĐOÀN HỒNNHS002014 15/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 7.5 Địa lí
ĐOÀN KIMNHS003618 24/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.5
ĐOÀN MINNHS002618 28/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa
ĐOÀN NGỌNHS001767 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.8
ĐOÀN THỊ NHS003998 16/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 H
ĐÀM XUÂNNHS001305 01/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Đ
ĐÀO PHƯƠNHS003148 23/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hó
ĐÀO QUANNHS002714 15/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25
ĐÀO THIÊNNHS002497 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 T
ĐÀO TRUNG NHS000630 19/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Đ
LÂM NGỌCNHS003204 02/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Si
LÂM NHẬTNHS001774 23/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6 Sinh họ
LÂM NHẬTNHS003369 02/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 H
LÂM PHƯỚNHS001477 10/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 2 Sinh học: 2 Lịc
LÂM PHƯỚNHS002825 25/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.5 Đ
LÂM QUỐCNHS001093 10/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh
LÂM QUỐCNHS003440 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.4 S
LÂM QUỲNNHS002321 06/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học:
LÂM THANNHS002750 08/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa
LÂM THÀNNHS000579 20/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4
LÂM THÁI NHS002024 24/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng A
LÂM THỊ L NHS001714 30/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8
LÂM THỊ NÀNHS003880 04/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.6
LÂM THỊ SÔNHS002702 18/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.5 Đ
LÂM TRƯỜNHS001429 16/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7
LÂM TUYẾTNHS001085 02/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4
LÂM TUYẾTNHS001717 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Sinh
TRỊNH VÂNNHS000123 22/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2
TRỊNH VĂNNHS002493 22/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6 Hóa
TRỊNH ĐẠI NHS001669 01/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6
TÈ PHƯỚC NHS000756 25/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 8 Địa lí: 5.5
TÔ HOÀNGNHS000429 17/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2
TÔ THANH NHS003401 08/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa họ
TĂNG BÁ TNHS003062 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.2 H
TĂNG HẢI NHS000610 29/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa
TĂNG THỊ NHS002047 03/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa
TĂNG THỊ NHS002457 18/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học:
TĂNG VŨ NHS002476 21/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 H
TẠ HOÀNGNHS001646 30/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Ti
TẠ NGỌC NHS002678 09/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 H
TẠ NGỌC TNHS003637 14/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 H
TẠ THANH NHS002989 19/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hó
TẠ THÀNH NHS001359 14/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75
TẠ THỊ MỸ NHS001492 23/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Đ
NGUYỄN P NHS003110 28/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.4
NGUYỄN QNHS002711 01/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
NGUYỄN S NHS001065 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
NGUYỄN T NHS000323 01/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.6 H
NGUYỄN T NHS000324 10/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25
NGUYỄN THNHS001066 02/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.5
NGUYỄN T NHS001816 21/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiế
NGUYỄN THNHS001437 21/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25
NGUYỄN THNHS002786 19/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5
NGUYỄN T NHS000096 27/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 2 Vật lí: 4.4 Hóa họ
NGUYỄN TẤNHS002777 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
NGUYỄN TẤNHS002778 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiến
NGUYỄN VĂ NHS000793 02/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 H
NGUYỄN VNHS000917 16/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa
NGUYỄN VNHS001233 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 H
NGUYỄN VĂ NHS001675 12/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN VNHS002118 01/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 H
ĐẶNG DŨ NHS003706 27/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.8 H
ĐẶNG HOÀNHS001109 05/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6
ĐẶNG HOÀNHS001110 12/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4
ĐẶNG HỮUNHS003065 25/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25
ĐẶNG MINH NHS003362 04/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
ĐẶNG NGỌNHS002715 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí
ĐẶNG NHẬT NHS003363 03/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.75 Tiế
ĐẶNG QUANHS003038 18/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5
ĐẶNG QUÍ NHS001190 18/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiến
ĐẶNG THANHS001112 04/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Sinh
ĐẶNG THANHS002791 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.2 Tiến
ĐẶNG VỦ NHS003707 10/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 H
ĐỒ THANHNHS003064 15/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Vật lí: 3 Hóa học: 3.8 Sinh
ĐỒ THỊ MỸNHS002137 01/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Đ
ĐỒNG MINNHS000984 12/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25
ĐỖ HOÀNGNHS001329 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Hóa họ
ĐỖ LÝ TẤNNHS002496 31/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75
LÂM VĂN NHS001332 29/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
LÂM VĂN NHS002882 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa
LÂM VĂN NHS002883 15/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 H
LÂM VĂN NHS003023 03/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 H
LÊ HOÀNG NHS001684 19/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5
LÊ HOÀNG NHS002505 13/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8
LÊ HOÀNG NHS002506 21/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4
LÊ HOÀNG NHS003736 17/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
LÊ HỒNG NHS002655 22/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa
LÊ KHÁNH NHS001544 21/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Tiếng
LÊ KIỀU T NHS003462 20/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.58
LÊ MINH K NHS001264 27/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa h
LÊ MINH T NHS003159 10/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Đ
LÊ MINH TRNHS003609 02/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.5
LÊ MINH NHS003944 09/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa họ
LÊ NGỌC NHS001310 04/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hó
LÊ NGỌC TNHS003782 04/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa
TẠ TRỌNG NHS002159 01/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Đ
TỐNG HỒNG NHS003314 10/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh
TỐNG MINNHS000920 07/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 H
UNG BÁ T NHS003309 10/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 H
UNG ĐĂNGNHS001373 21/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 H
VÕ HOÀNGNHS002165 16/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Đ
VÕ HOÀNGNHS002521 01/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa
VÕ HOÀNGNHS002522 26/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa h
VÕ HOÀNGNHS003004 20/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.5
VÕ HUYỀNNHS002523 09/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Đ
VÕ MINH NHS001056 21/09/198Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5
VÕ NGỌC NHS002546 22/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 H
VÕ NHỰT NHS002617 13/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa h
VÕ NHỰT TNHS003095 29/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.2 H
VÕ PHƯƠNNHS002120 03/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 S
VÕ PHƯỚCNHS003428 11/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
VÕ THANHNHS000221 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 H
NGUYỄN VNHS002632 09/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 3 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.75
NGUYỄN VNHS002646 18/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa h
NGUYỄN VNHS002833 03/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25
NGUYỄN VNHS002841 07/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Ti
NGUYỄN VĂ NHS003443 28/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 H
NGUYỄN VŨ NHS001578 18/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
NGUYỄN VŨ NHS001579 24/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Đ
NGUYỄN VŨ NHS001580 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Địa
NGUYỄN YẾNHS002212 27/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4
NGUYỄN ĐNHS003109 25/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Đ
NGUYỄN ĐỨ NHS003388 27/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.2 Hóa
NGÔ HOÀNNHS002510 22/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
NGÔ HỮU NHS000022 25/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hó
NGÔ LÊ NHNHS003138 16/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa h
NGÔ MINHNHS003069 10/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 H
NGÔ NGỌCNHS000291 12/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Đ
NGÔ THUẬNHS000671 27/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 H
ĐỖ THANHNHS002875 14/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa
BÀNG TUY NHS001868 01/06/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Si
BÀNH HUẾNHS003704 16/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng An
BÀNH HỒNNHS002280 12/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75
BÙI LA KI NHS001869 03/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8
BÙI THIỆN NHS002608 28/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa h
BÙI THỊ THNHS003877 10/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5 S
BỐ THỊ KI NHS002012 02/05/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.6
CAO MINHNHS002105 07/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hó
CAO THỊ A NHS003222 21/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hó
CHIÊM HO NHS001104 02/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 H
CHUNG QUNHS003360 02/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Đ
CHUNG YẾ NHS002282 14/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiến
CHÂU HỒNNHS003116 02/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hó
CHÂU NGỌNHS003772 04/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa
CHÂU TIỂUNHS002528 12/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 T
CHÂU TRƯNHS000570 26/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.6 Hóa h
LÊ NHUẬN NHS002439 09/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hó
LÊ NHẬT K NHS001265 09/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 H
LÊ PHONG NHS002440 11/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.8 S
LÊ PHƯỚC NHS000208 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.4 H
LÊ QUANG NHS003906 15/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiến
LÊ QUỐC NHS000344 01/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí
LÊ QUỐC NHS001312 13/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.5
LÊ QUỐC TNHS003118 27/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25
LÊ THANH NHS002959 24/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75
LÊ THANH NHS003738 08/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiến
LÊ THANH NHS003760 09/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 T
LÊ THANH NHS003907 08/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 H
LÊ THIÊN ĐNHS000647 06/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa
LÊ THÀNH NHS003596 15/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa họ
LÊ THÚY Q NHS002657 03/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 H
LÊ THẠNH NHS003098 17/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hó
LÊ THỊ MỸ NHS001513 30/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 H
VÕ THANHNHS000331 19/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.75
VÕ THANHNHS000797 09/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hó
VÕ THANHNHS001652 15/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.8 Hóa
VÕ THANHNHS003769 18/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Ti
VÕ THÀNHNHS003034 15/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa
VÕ THỊ KHÃNHS003970 26/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.5
VÕ THỤY KNHS004025 25/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.4
VÕ VĂN T NHS003311 30/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.6 Hóa
VÕ ĐĂNG NHS001701 03/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6 Sinh h
VĂN BÍCH NHS002274 20/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Ti
VĂN CÔNGNHS000759 01/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa họ
VĂN THANNHS001038 28/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 H
VĂN TRUNG NHS001434 30/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa
VŨ HOÀNGNHS002433 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa h
VŨ ĐÔNG NHS003096 11/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 H
VƯƠNG BẢNHS000904 22/11/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Ti
ÔNG VĨNH NHS003419 06/12/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa họ
NGŨ THỊ MNHS000084 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 T
PHAN HÀONHS003648 06/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.2 Hóa họ
PHAN HỮUNHS001983 14/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
PHAN HỮUNHS002924 24/07/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 2 Hóa học: 4.2 S
PHAN MINNHS001643 15/08/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Hóa h
PHAN NGỌNHS003524 08/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: .75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3 Tiếng A
PHAN QUỐNHS002434 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa
PHAN THANHS002647 11/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
PHAN THÚNHS000850 13/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 H
PHAN VĂNNHS003771 11/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa h
PHÙNG BẢNHS001958 02/10/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 T
PHÙNG NHNHS000814 02/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa họ
PHẠM BẢONHS003995 20/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.2
PHẠM CHÍ NHS003072 24/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa
PHẠM HÙNNHS002866 19/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 H
PHẠM LONNHS000646 18/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa
PHẠM MINNHS001463 01/03/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa
CHÂU TUY NHS000838 24/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6
DANH HOÀNHS002859 04/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8
DANH MINNHS001215 09/09/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 H
DANH PHƯNHS002788 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.2 S
DANH THANHS000982 01/05/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6
DANH THỊ NHS002113 16/07/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2
DANH THỊ NHS000822 23/09/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Đ
DANH TRỊNNHS003286 06/04/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Địa
DANH VĂNNHS003306 26/10/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.8
DIỆP KHẢI NHS001042 13/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 H
DIỆP THANNHS002941 22/02/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4 Tiế
DIỆP THANNHS003663 03/08/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 7 Sinh
DIỆP VĨNH NHS003126 30/01/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Tiếng A
DƯƠNG ANNHS003117 29/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 H
DƯƠNG CHNHS000339 14/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 5.
DƯƠNG HONHS000823 10/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Đ
THẠCH THỊNHS002254 25/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa
SƠN THẠC NHS003111 27/02/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3
THẠCH MINNHS001691 03/06/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25
THẠCH LÂM NHS003063 05/11/199Nam Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa h
THẠCH SƠ NHS001929 21/01/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25
THẠCH THỊNHS003487 03/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HNgữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
THẠCH THỊNHS003168 15/03/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 2.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa
THẠCH TH NHS003866 26/12/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 H
THẠCH THỊNHS001930 27/04/199Nữ Trường Đại học Ngân hàng Tp. HToán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Đ
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.43
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.25
5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.95
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 2.88
2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
2.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.35
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.8
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4 Sinh học: 2.2
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6
2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7.4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3
5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 6.8
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4
5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43
Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 4.45
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 2.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.2 Hóa học: 2.8
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 4.3
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.63
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.18
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.73
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.33
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7
Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.9
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.35
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8
4.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8
5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4
5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 3.2 Địa lí: 4.5
4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5
Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 7.75
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.75
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4
5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.98
6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.78
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.03
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4
Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 4.8
Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.2 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 6.43
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.5
2.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 3
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2
5.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
3.5 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 2.4
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.28
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.2
2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.65
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
3.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.08
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 4.55
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.92 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.28
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 1 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3
4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.2
2.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 Sinh học: 6.8
3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.53
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 5.85
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 4.15
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.78
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.03
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.75
4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.88
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.2
5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9
4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.65
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6
5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.75
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Sinh học: 5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.66
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2

Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9


5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.4
6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.6
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 9 Địa lí: 9.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.1
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.5
2 Lịch sử: 2.5 Địa lí: .5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6
Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.05
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.5
4.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3
1 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 2 Hóa học: 3 Sinh học: 2.6 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6 Địa lí: 3
3.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 4.42
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.38
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 4.35
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 2.8 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2
5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.48
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5
6 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2 Địa lí: 2.75
5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 1.75
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5
4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.8
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 7
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.33
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.78
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8
5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2
5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.2 Lịch sử: .75 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.4 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.6 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.8 Địa lí: 2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.5
5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 5.13
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8 Sinh học: 9.2
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 5.75
5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.7
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.8
3 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05
Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9 Địa lí: 7.25
2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2 Sinh học: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.5
5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25
5.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5
3 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4
Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 1.73
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.05
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.98
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.85
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.2 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5
5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 2.35
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 2.78
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.15
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.63
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.68
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 2.8 Địa lí: 2.25
Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.33 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2
4.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 3
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.23
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 8 Địa lí: 6.25
Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.4
5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.08
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.73
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.43
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 4.58
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.6
Vật lí: 7.4 Hóa học: 5
5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.35
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 8 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 3.23
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.93
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.9
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Địa lí: 4
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.93
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3 Sinh học: 4.8
5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5
2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.83
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.93
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.6
3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.5
5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.98
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.28
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Lịch sử: 2
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8
Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 5.03
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8
5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 4.28
3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 3.8 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 3.93
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.73
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Hóa học: 2.8
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 3.5
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.78
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.08 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4
5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.43
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.8
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.53
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.83 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8
4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Hóa học: 4
Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 1.4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3
4 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 4.15
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.4
5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.8
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.1
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5
5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.2 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.68
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Trung: 4.7
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 5.95
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.2 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.6
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6
6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.72
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 6 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 1.88
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8
Ngữ văn: 4 Sinh học: 3 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.6 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.6
5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.75
Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.73
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8
1.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.78
4.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
3.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.33
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.23
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.3
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.83
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.5
Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.6
5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.6
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3.25
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.4
5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Sinh học: 5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 2.4 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.6 Địa lí: 6
Ngữ văn: 3 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5 Sinh học: 4 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.95
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3 Hóa học: 2.2
Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5
Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.03
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.2
5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.63
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.98
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8
3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.5
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
Hóa học: 5.4 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.13
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.35
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.9
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.3
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.83
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4
3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.4
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.6
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6

5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.08
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 2.4 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.93
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.38
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: .5 Địa lí: 4
5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.4 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6
4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.6
5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 6.78
5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.2
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 1.5 Vật lí: 2.2 Tiếng Anh: 3.88
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.25
5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.4
5.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.75
2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2
2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.6
5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.2
5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4
.75 Lịch sử: .5 Địa lí: 2
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.45
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 2.8
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.13
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 3.75
3 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.88
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.45
3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh học: 3
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.58
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.78
4 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.78
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.73
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.18
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.8
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.85
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.83
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.93
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75
5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.73
5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5
3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6
6.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.93
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.93
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.95
6.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.7
4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.8
5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 2.4
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8
5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.13
5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.6
Vật lí: 2.4 Hóa học: 2.2
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.5
5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4
Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 6.5
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4
1.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 1.63
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
5.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.1
4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
Ngữ văn: 3 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.3
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Địa lí: 2.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.98
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.05
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.85
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.8
3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.9
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.2 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.3
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.23
Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.83
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.83
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.4
4 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4
Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.28
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 2.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.1
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.9
5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.26
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 6.63
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2
5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.25
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3
5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3
6.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
6.5 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 8.75
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
3.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.7
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Tiếng Anh: 4.13
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.05
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.4
Ngữ văn: 6 Sinh học: 5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.4
5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 4.1
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.35
5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 6.13
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.25
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 4.68
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.7
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.3
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.93
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.5
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.5
4.5 Lịch sử: 1.66 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
4.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.38
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 4
4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.75
Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.9
5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 5.38
3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.3
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 4.38
Ngữ văn: 4 Tiếng Anh: 1.88
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.63
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.13
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.41
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 5
5.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.55
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 1.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.23
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.7
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 5.98
Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.93
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 1.8 Hóa học: 3 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 2.8 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.25
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6
4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 8
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 2.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 5.08
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.15
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.55
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.6 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.6
7.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.25
Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.18
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.6
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.38
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4
Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4.25
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.65
5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.6
6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 4.85
Hóa học: 3.2 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 2.2
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5
4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 5.08
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.2 Sinh học: 2.4
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8.5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7
Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.2 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.47
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.43
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
Hóa học: 3 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 7 Sinh học: 5.4 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.85
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.16
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.57
Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.88
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8
3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 7.38
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3.38
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.28
5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.65
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.8
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh học: 2.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.6
Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 Sinh học: 2.6
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.83
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.3
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 2.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93
4.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.6
Vật lí: 6.6 Hóa học: 6
Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.5
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.8
5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.08
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 3 Vật lí: 3 Sinh học: 2.4 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
4.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Tiếng Anh: 7.65
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6
Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.28
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.6
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.35
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.75
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.5
5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.33
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
5.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 4 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.38
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.93
Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.18
5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.53
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.98
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6
Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.75
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 6.35
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 2.8
Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.83
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.15
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.6
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.88
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.53
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.13
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1 Địa lí: 1.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 6.05
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.9
Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.55
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
Vật lí: 2.4 Hóa học: 3 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.8
5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3
Vật lí: 4.4 Hóa học: 7 Sinh học: 6.6
Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.63
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.33
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Sinh học: 3.6
5.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 2.13
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.18
Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 4.8
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.5
5 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.25
5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 2
5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.35 Tiếng Anh: 5.88
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: .5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.08
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.3
Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.55
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.66
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.13
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 2.8
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2
6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Sinh học: 2.4
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.08
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5
4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.78
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Sinh học: 7.6
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.93
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.23
5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.05
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 3 Vật lí: 2.4 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 3.3
5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.55
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.3
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.7
3.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.63
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6
4 Lịch sử: .75 Địa lí: .25
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 4 Lịch sử: .5 Địa lí: 1.25
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 1.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.4
Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.7
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.65
5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8
1.5 Lịch sử: 1 Địa lí: .25
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.53
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 5
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.3
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83
4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.45
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.6 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.16 Địa lí: 6
Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.7
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8
6 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 6.5
5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 4.4
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6
5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.43
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.78
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.58
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 2 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 5 Hóa học: 7 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.65
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25
5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.13
Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.53
Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.3
Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 6.05
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.98
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.25
Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.38
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.68
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.05
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3.5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.85
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.95
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4
Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 2.4 Hóa học: 2.4 Sinh học: 2.8
2.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.78
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4
4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.5
3 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 2.6
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25
5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.45
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 7.05
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7.2
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.5
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.93
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2
7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.5
5.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.41
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 2.4
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.05
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2 Sinh học: 2.6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 2.4
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.63
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
2 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.25
Hóa học: 5.8 Sinh học: 5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.18
5 Ngữ văn: 4 Tiếng Anh: 2.13
Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 1.88
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 6.1
Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.07
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.18
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.8
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.6
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 5.1
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8
5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 7.43
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.2
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.5
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 1.8
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.85
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.88
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.75
7.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6
Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: .13
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 2.6
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.98
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.53
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.23
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 2.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.4
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 4.03
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.85
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.75
5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 5.65
Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.68
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 4.1
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 7.28
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
7.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 6.7
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.6
Vật lí: 6.6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.83
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.2
5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.85
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.28
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 2.4 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.85
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 4.55
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.8
Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.2 Hóa học: 3.6
5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.53
5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.75
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 7
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 3 Hóa học: 2 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.8
5 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.08 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 4.7
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.38
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Sinh học: 3.2
4.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.58 Địa lí: 7
Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.95
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.9
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.53
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.53
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 4.5
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 5.63
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6
Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.35
Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5
Vật lí: 7 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8
Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4
3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.13
Ngữ văn: 3 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.6
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 7
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.73
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.45
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.1
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.9
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
5 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.41 Tiếng Anh: 2.23
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.98
Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8
3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25
Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.13
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 5
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45
4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.95
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 1.6 Sinh học: 3.6 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.95
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.33
Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2.63
5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: .75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
4.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 6.3
Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8
5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 9.58
Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 4.43
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.6
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.81 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.95
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Sinh học: 4.2
5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.28
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.08
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.38
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.63
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: .5 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
5.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 4.26
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.6
5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7
6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.85
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.93
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.25
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.08
5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 1.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.95
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.45
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.23
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 9 Tiếng Anh: 5.23
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Sinh học: 7
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.88
Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.85
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 4.18
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.78
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.55
Ngữ văn: 3 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.03
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5.98
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.43
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
4.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.83
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.65
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.5
Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.68
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.43
5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 5.73
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.4 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.05
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.68
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.03
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 7.95
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 9.6
5 Ngữ văn: 2 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.75
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 4.58
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.03
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.33
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 8.25
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 4.16 Tiếng Anh: 4.13
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.65
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4
5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3
Ngữ văn: 4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.28
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.63
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Sinh học: 3.4
4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.3
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.53
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.35
6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.6 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 9
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4
Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.2
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.58
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.7
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Hóa học: 3.6 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Sinh học: 8.4
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 8.23
Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.33
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.78
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.05
5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.65
6 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4
5.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.75
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 4.68
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 8 Tiếng Anh: 7.63
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
Hóa học: 6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.45
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.51
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 7.83
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.7
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 4
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.3
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.73
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.25
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5
2.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.45 Địa lí: 6
Hóa học: 7.2 Sinh học: 7
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1
Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.35
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
5.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.23
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3 Địa lí: 7
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.5
5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Sinh học: 5.6
4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8
Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.8
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4
4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.28
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: .5 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.8
4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.42
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Địa lí: 6.25
Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8 Địa lí: 4.75
5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4
5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 2.8
3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 4.3
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4
Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.83
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.7
4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.58
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 4.75
3 Lịch sử: 4 Địa lí: 2.5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.85
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.8
5 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Trung: 7.77
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4.45
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 8 Địa lí: 8
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: .75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.83 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.48
6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.68
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.4
2.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2
Vật lí: 8 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 2.75
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.1
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 5.63
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.6
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.2
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
4.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Sinh học: 3
3 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.18
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4
4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.73
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 7
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5
1.25 Lịch sử: 0 Địa lí: 2.25
5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 8.73
Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 7.83
6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 7.08
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63
4.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8.25
5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
5.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5
4 Lịch sử: 2 Địa lí: 2.25
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.55
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.65
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3
4 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6
5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.6
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2
5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 Sinh học: 2.2
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25
2 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.43
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 4.65
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Sinh học: 5
Ngữ văn: 3 Sinh học: 4.8 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.98
3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2
2.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.88
3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.63
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
4.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.5
1.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.6 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.2 Hóa học: 2.2 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.53
Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.7
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.15
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2
5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4
4.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 7
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4
5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.93
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6
Ngữ văn: 3 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.23
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.9
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.08
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8
5.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7
Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.4 Tiếng Trung: 4.83
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.8
2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.43
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4
5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.16
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 3 Vật lí: 1.6 Hóa học: 2.4 Sinh học: 2.8 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 5.48
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.98
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Trung: 4.08
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.55
3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.43
6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
3.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.73
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.43
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.6
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.68
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 4.88
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Trung: 5.83
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.38
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.23
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5.6
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4
3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.35
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 2 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.25
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
3.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.95
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.13
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4
4 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8
6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2
5.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 Sinh học: 2.8
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.8
3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.5
3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63
3 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.55
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.65
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 3 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.78
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5
4.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5
5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
4.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.58
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 1.63
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.23
Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 4 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 4.85
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 2.4 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.63
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.5
3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 5.4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6
5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 1.6 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.2
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 2.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.13
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.25
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5
Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.85
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.91 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.5
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5
5.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 5.32
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 8 Sinh học: 6
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 5.6
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3
2.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.98
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.03
5 Vật lí: 7 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.13
Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.3
2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.6
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.75
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5
Hóa học: 6.4 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.3
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5
4 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
3 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4
4 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 5.08
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.73
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.15
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 2.8
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.7
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: .75 Địa lí: 2.5
Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 6 Hóa học: 8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 5.9
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.4
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2
4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.2 Địa lí: 2
Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Sinh học: 2.8
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.4
Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.93
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.75
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.1
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.58
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.4 Hóa học: 2.4
5 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2
5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 4.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.3
5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.08
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.03
Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8
Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.41 Tiếng Anh: 6.4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 5.03
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6 Sinh học: 6
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4
5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.65
Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.55
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.53
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6
4.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.53
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 4.5
5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6
5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Sinh học: 9 Tiếng Anh: 9.05
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
4 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.5
4 Lịch sử: 2 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
3.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
4.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 2.75
5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.9
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5.5
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.6 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 5.2
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.1
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.38
5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.75
5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5
3 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
3.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.25
5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.5
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
7 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.18
Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 7
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.17 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 2 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.45
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2.93
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 6
5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 2.8
3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.75
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.75
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75
0 Lịch sử: 0 Địa lí: 0
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.78
Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3
4.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2
4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.43
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 8 Sinh học: 8.4
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4 Sinh học: 2.2
Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.4
4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.93
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 4.15
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.4 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.58
5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 4
Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.77
Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.75
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.2
5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.5
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Sinh học: 2
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 4.2
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.08 Địa lí: 4.5
5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4
5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3
Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.63
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.4
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.45
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8 Địa lí: 8
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8
4.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 4.38
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6
5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.7
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 2 Tiếng Anh: 3
Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.28
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7
3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5
Ngữ văn: 2 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4
Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7
6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.5
3.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4
2.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Tiếng Trung: 5.56
Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.28
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.55
Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.2 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3 Sinh học: 4 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.25
4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 4 Lịch sử: .5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4
4.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.25
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6
4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.98
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Hóa học: 4 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.8
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.4
Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.73
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 2
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.03
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7 Sinh học: 6.2
5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2
5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.16 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.2
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 6.7
5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75
5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.5
3.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25
4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 4.1
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 5.3
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.67 Địa lí: 5.5
4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.35
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.25
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2
Vật lí: 6.6 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 6.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.75
4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4.13
Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6
4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4.73
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.88
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
4.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.28
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.78
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.55
Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.98
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Sinh học: 6.8
5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6
4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.65
3.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 8
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.53
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8
Hóa học: 8 Sinh học: 8.8
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6
1 Lịch sử: 1.25 Địa lí: .5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3
3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.55
5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 6.95
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.68
5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.53
Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 4
3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4.78
Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 4.53
5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.18
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.5
5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.35
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 4.48
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.8
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.33
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4
5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.6 Tiếng Trung: 6.28
5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh học: 8.2
4.25 Lịch sử: 3 Tiếng Anh: 2.13
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.8
5.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 5.63
5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25
5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.58
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7 Hóa học: 5
5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.5
Vật lí: 4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.05
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 4.28
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.25
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.68
5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.18
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.08
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.25
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.7
3.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.4
4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5
4.75 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.18
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5
3.25 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.13
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.18
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.31
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.63
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.45
5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.8
5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4
Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
3.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.4
5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 1.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.2
5 Vật lí: 4 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.83
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.21
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7
4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Địa lí: 3.5
5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.05
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.71
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.05
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5
6.5 Lịch sử: 6.33 Địa lí: 6.45
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.98
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5 Địa lí: 2 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.93
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.68
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8
Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 8.2
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.75
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 2.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.43
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.3
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.98
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8
5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3.78
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6
Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.4
2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4
5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3
Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.07
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4
5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.68
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.45
5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.4 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 5.4
4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.35
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.2
5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.7
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8
.5 Lịch sử: .75 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 8.78
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 4
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.16 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.66 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.83
Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73
3.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4
5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.7
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.4
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8
5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.9
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.18
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.2 Địa lí: 3
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.85
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.8
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
6 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.18
5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4
4.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.2 Sinh học: 2.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2 Hóa học: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 3 Lịch sử: 4.16 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.6
4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.85
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5.31
5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.15
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.73
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4
4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.33
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.45
Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25
8.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.5
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 6
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.4
4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.93
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.65
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.2 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 5.58
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.55
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 2.2
Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 4.15
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.25
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6.2
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6
5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.25
5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4
Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.6 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: .5 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.25
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.4
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.95
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 4.33
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2
5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.6
5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.35
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.6
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.43
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.2
5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.13
5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5
5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 7
Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.68
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.8 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.25
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.85
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9
Ngữ văn: 4 Vật lí: 2.4 Hóa học: 2 Địa lí: 1.75
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.75
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 4.3
Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.45
2.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 2.75
3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4.85
5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Sinh học: 5
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7.83 Địa lí: 8.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.28
Hóa học: 5.2 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.63
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.48
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.8
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3
5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8
4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 6 Hóa học: 8.4 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 5
Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.75
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.18
5.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.63
5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.83 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 6 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.13
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.6
2.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 1.75
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3
3.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5
1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.5
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7
Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 2
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 5.08
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.8
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.96
5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 5.48
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6 Địa lí: 8
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2
2 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 6.75
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.38
5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.4
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2
5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 4.15
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.4
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.4
Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.58 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: .75 Địa lí: 2.5
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5
Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6
4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5
3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.23
5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.9
5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.7
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.95
Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 2.6 Địa lí: .5 Tiếng Trung: 7.68
Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.23
Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Lịch sử: 3.5
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 7.48
5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.2 Tiếng Anh: 2.08
5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 6.91
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7
Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 5.6
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Sinh học: 5.2
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6
Vật lí: 3.4 Hóa học: 3
4.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5
5 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85
5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 9
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.25
Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.2 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.65
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.88
Vật lí: 4.2 Hóa học: 6 Sinh học: 7.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.95
5 Ngữ văn: 2 Sinh học: 2 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.6
Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.7
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8.75
5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6
Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6
5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8
5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6
5 Lịch sử: 8 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4
Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.4
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.6
5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 3.63
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4
Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2
4.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.05
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5
Ngữ văn: 2 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2
Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.48
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.63
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 5.3
Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 5.03
3 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25
3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5
5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.2
5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5
5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.08
Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4
Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5
5 Vật lí: 3 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4
Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.75
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5
2.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.75
Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 9
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.8
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.6
Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4
4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.3
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 1.5
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.58 Địa lí: 8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.68
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.38
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.25
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8
5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.5
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.4
Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 4.35
3.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.48
3 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.75
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.15
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8
6 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.5
Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8
Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.2 Hóa học: 2.8
5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 6.18
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.6
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.98
Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4.05
5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8
Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.8
5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5
5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 8.53
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.65
Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.8
Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.43
Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8
5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.93
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.9
Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5.5
5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 5.78
Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.2
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5
5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.4
5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.75
Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.7
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4
5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.4 Sinh học: 1.6
5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4
Ngữ văn: 4 Hóa học: 6 Sinh học: 6.2
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.68
Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8
Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6
Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.58
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.65
Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.6 Địa lí: 4
5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.6 Địa lí: 3.5
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4
Ngữ văn: 5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.88
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4
5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.75
5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4
Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2
5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.1
Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 4.6
5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6
5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.2
5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Sinh học: 4.4
5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8
6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8
5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8
Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.4
5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2
5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6
Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25
Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.8
5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8
5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.18
Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 7 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.98
Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.05
Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2
5 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 5.5
5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.25
Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4
5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3 Sinh học: 4 Địa lí: 5.25
5 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4
Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4
5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4
6 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 7
Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6
Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3

You might also like