You are on page 1of 866

PHÒNG SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM TỔNG

TT HỘI ĐỒNG THI THI DANH ƯT VĂN NN TOÁN ĐIỂM


1 THPT Anh Sơn 3 1 020001 8.25 3.4 7.25 18.9
2 THPT Anh Sơn 3 1 020002 8.5 9 8.5 26
3 THPT Anh Sơn 3 1 020003 5.5 2.8 1 9.3
4 THPT Anh Sơn 3 1 020004 7.5 3 4.5 15
5 THPT Anh Sơn 3 1 020005 7 4.2 2.75 13.95
6 THPT Anh Sơn 3 1 020006 2 Vắng Vắng Vắng
7 THPT Anh Sơn 3 1 020007 7.5 3.6 3.5 14.6
8 THPT Anh Sơn 3 1 020008 9.25 9.4 8.5 27.15
9 THPT Anh Sơn 3 1 020009 8 5.4 7.75 21.15
10 THPT Anh Sơn 3 1 020010 8.25 5.2 6.75 20.2
11 THPT Anh Sơn 3 1 020011 8.75 8.6 8.5 25.85
12 THPT Anh Sơn 3 1 020012 9 4.2 7 20.2
13 THPT Anh Sơn 3 1 020013 Vắng Vắng Vắng
14 THPT Anh Sơn 3 1 020014 2 7.75 2.8 5.25 17.8
15 THPT Anh Sơn 3 1 020015 6.5 2.8 2.75 12.05
16 THPT Anh Sơn 3 1 020016 Vắng Vắng Vắng
17 THPT Anh Sơn 3 1 020017 7.25 6.4 5.75 19.4
18 THPT Anh Sơn 3 1 020018 4.75 1.6 0.5 6.85
19 THPT Anh Sơn 3 1 020019 7 6.8 5 18.8
20 THPT Anh Sơn 3 1 020020 7 7 6.5 20.5
21 THPT Anh Sơn 3 1 020021 6.75 4 6.75 17.5
22 THPT Anh Sơn 3 1 020022 6.5 3.8 4 14.3
23 THPT Anh Sơn 3 1 020023 Vắng Vắng Vắng
24 THPT Anh Sơn 3 1 020024 5.75 4 4.5 14.25
25 THPT Anh Sơn 3 2 020025 7.25 3.2 6.5 16.95
26 THPT Anh Sơn 3 2 020026 5.75 1.8 3.25 10.8
27 THPT Anh Sơn 3 2 020027 2 7 4.4 6 19.4
28 THPT Anh Sơn 3 2 020028 8 4.2 8.25 20.45
29 THPT Anh Sơn 3 2 020029 2 6.75 3.8 4.75 17.3
30 THPT Anh Sơn 3 2 020030 7 2.8 4 13.8
31 THPT Anh Sơn 3 2 020031 7 1.8 3.5 12.3
32 THPT Anh Sơn 3 2 020032 8.75 4 4.75 17.5
33 THPT Anh Sơn 3 2 020033 7.75 1.6 3 12.35
34 THPT Anh Sơn 3 2 020034 5 4 5.5 14.5
35 THPT Anh Sơn 3 2 020035 8.25 6.8 8 23.05
36 THPT Anh Sơn 3 2 020036 7.5 2.6 5.25 15.35
37 THPT Anh Sơn 3 2 020037 Vắng Vắng Vắng
38 THPT Anh Sơn 3 2 020038 7.5 3.8 7.25 18.55
39 THPT Anh Sơn 3 2 020039 2 7.5 3.2 1 13.7
40 THPT Anh Sơn 3 2 020040 8.25 4.8 7 20.05
41 THPT Anh Sơn 3 2 020041 6.5 2.2 2 10.7
42 THPT Anh Sơn 3 2 020042 8.5 5 7.5 21
43 THPT Anh Sơn 3 2 020043 6.5 2.8 2.5 11.8
44 THPT Anh Sơn 3 2 020044 2 7.5 2.4 2.5 14.4
45 THPT Anh Sơn 3 2 020045 6.75 2.6 4.5 13.85
46 THPT Anh Sơn 3 2 020046 6.5 3.8 4 14.3
47 THPT Anh Sơn 3 2 020047 8.25 6.6 7.5 22.35
48 THPT Anh Sơn 3 2 020048 2 8.25 5.8 4.5 20.55
49 THPT Anh Sơn 3 3 020049 4.25 6.6 2.75 13.6
50 THPT Anh Sơn 3 3 020050 4.25 5.6 3.25 13.1
51 THPT Anh Sơn 3 3 020051 4.5 6 3.75 14.25
52 THPT Anh Sơn 3 3 020052 4.75 3.2 3.5 11.45
53 THPT Anh Sơn 3 3 020053 7 3.6 6.5 17.1
54 THPT Anh Sơn 3 3 020054 3 8 7.8 7.75 26.55
55 THPT Anh Sơn 3 3 020055 5.75 5.8 6.25 17.8
56 THPT Anh Sơn 3 3 020056 8 8.4 8.5 24.9
57 THPT Anh Sơn 3 3 020057 6.25 4.4 7.75 18.4
58 THPT Anh Sơn 3 3 020058 3.5 2.8 3.5 9.8
59 THPT Anh Sơn 3 3 020059 7 4 8 19
60 THPT Anh Sơn 3 3 020060 2 7 2.6 1.75 13.35
61 THPT Anh Sơn 3 3 020061 8.75 6.6 7.5 22.85
62 THPT Anh Sơn 3 3 020062 2 7.75 4.6 8 22.35
63 THPT Anh Sơn 3 3 020063 6.5 4 3.25 13.75
64 THPT Anh Sơn 3 3 020064 7.5 3.4 4.75 15.65
65 THPT Anh Sơn 3 3 020065 6.75 4.4 5 16.15
66 THPT Anh Sơn 3 3 020066 8 10 8.75 26.75
67 THPT Anh Sơn 3 3 020067 5.25 2.6 2 9.85
68 THPT Anh Sơn 3 3 020068 6 3.6 5 14.6
69 THPT Anh Sơn 3 3 020069 7.75 7.8 8.75 24.3
70 THPT Anh Sơn 3 3 020070 7 8.8 8.25 24.05
71 THPT Anh Sơn 3 3 020071 6.25 4.2 6 16.45
72 THPT Anh Sơn 3 3 020072 7 6 6.5 19.5
73 THPT Anh Sơn 3 4 020073 7.25 4.4 5.5 17.15
74 THPT Anh Sơn 3 4 020074 6 3.6 7.75 17.35
75 THPT Anh Sơn 3 4 020075 4.5 2.8 5.5 12.8
76 THPT Anh Sơn 3 4 020076 7 5 6.5 18.5
77 THPT Anh Sơn 3 4 020077 8 3 7.5 18.5
78 THPT Anh Sơn 3 4 020078 8.5 7.8 9 25.3
79 THPT Anh Sơn 3 4 020079 6 4.6 7.25 17.85
80 THPT Anh Sơn 3 4 020080 6.75 8.4 7 22.15
81 THPT Anh Sơn 3 4 020081 3.5 2.2 3.25 8.95
82 THPT Anh Sơn 3 4 020082 6 3.4 6.75 16.15
83 THPT Anh Sơn 3 4 020083 7.25 2.4 6 15.65
84 THPT Anh Sơn 3 4 020084 7.5 2.8 6.25 16.55
85 THPT Anh Sơn 3 4 020085 7.75 5 7.5 20.25
86 THPT Anh Sơn 3 4 020086 7 3.8 5.5 16.3
87 THPT Anh Sơn 3 4 020087 2 7 3.4 4.5 16.9
88 THPT Anh Sơn 3 4 020088 2 8.25 3.2 7 20.45
89 THPT Anh Sơn 3 4 020089 2 8.25 6.6 7.5 24.35
90 THPT Anh Sơn 3 4 020090 7.25 3 4 14.25
91 THPT Anh Sơn 3 4 020091 8.25 2.4 7.25 17.9
92 THPT Anh Sơn 3 4 020092 7.5 4 6 17.5
93 THPT Anh Sơn 3 4 020093 6.5 2.2 7.5 16.2
94 THPT Anh Sơn 3 4 020094 7 3.8 4.25 15.05
95 THPT Anh Sơn 3 4 020095 7 3.4 4.5 14.9
96 THPT Anh Sơn 3 4 020096 7 2 5.75 14.75
97 THPT Anh Sơn 3 5 020097 8 7.4 9 24.4
98 THPT Anh Sơn 3 5 020098 7.5 6.2 7.5 21.2
99 THPT Anh Sơn 3 5 020099 4.5 4 3 11.5
100 THPT Anh Sơn 3 5 020100 8 4 6.5 18.5
101 THPT Anh Sơn 3 5 020101 8 4 6.25 18.25
102 THPT Anh Sơn 3 5 020102 7 4.8 7.25 19.05
103 THPT Anh Sơn 3 5 020103 8.75 9.2 9.5 27.45
104 THPT Anh Sơn 3 5 020104 5.25 4.4 2.75 12.4
105 THPT Anh Sơn 3 5 020105 6.5 3 2 11.5
106 THPT Anh Sơn 3 5 020106 8 3.4 6.75 18.15
107 THPT Anh Sơn 3 5 020107 5.5 3.6 5.25 14.35
108 THPT Anh Sơn 3 5 020108 6 1.8 3.5 11.3
109 THPT Anh Sơn 3 5 020109 6.5 2.8 3.75 13.05
110 THPT Anh Sơn 3 5 020110 7.25 3.4 3.75 14.4
111 THPT Anh Sơn 3 5 020111 7 1.6 6 14.6
112 THPT Anh Sơn 3 5 020112 3 3.4 4.75 11.15
113 THPT Anh Sơn 3 5 020113 5.5 3.6 3 12.1
114 THPT Anh Sơn 3 5 020114 7 2.2 5 14.2
115 THPT Anh Sơn 3 5 020115 7.5 2.8 3.25 13.55
116 THPT Anh Sơn 3 5 020116 5 2 1.75 8.75
117 THPT Anh Sơn 3 5 020117 9 6.2 4.5 19.7
118 THPT Anh Sơn 3 5 020118 6.25 4.6 5.25 16.1
119 THPT Anh Sơn 3 5 020119 2 8 3.6 4.25 17.85
120 THPT Anh Sơn 3 5 020120 6.5 2.8 3.75 13.05
121 THPT Anh Sơn 3 6 020121 2 6.5 3.6 4.5 16.6
122 THPT Anh Sơn 3 6 020122 7.5 8.8 8.5 24.8
123 THPT Anh Sơn 3 6 020123 8 8 8.5 24.5
124 THPT Anh Sơn 3 6 020124 7.5 3.6 3.5 14.6
125 THPT Anh Sơn 3 6 020125 Vắng Vắng Vắng
126 THPT Anh Sơn 3 6 020126 8.5 8 7 23.5
127 THPT Anh Sơn 3 6 020127 8.5 6.4 6.75 21.65
128 THPT Anh Sơn 3 6 020128 6.5 5 2.75 14.25
129 THPT Anh Sơn 3 6 020129 7 3.4 3 13.4
130 THPT Anh Sơn 3 6 020130 4 3.8 1 8.8
131 THPT Anh Sơn 3 6 020131 8 7.8 7.5 23.3
132 THPT Anh Sơn 3 6 020132 8.75 4.6 8 21.35
133 THPT Anh Sơn 3 6 020133 5.5 3 5 13.5
134 THPT Anh Sơn 3 6 020134 Vắng Vắng Vắng
135 THPT Anh Sơn 3 6 020135 8.75 5.6 4.25 18.6
136 THPT Anh Sơn 3 6 020136 8.25 8.2 6.75 23.2
137 THPT Anh Sơn 3 6 020137 7.25 5.2 6.5 18.95
138 THPT Anh Sơn 3 6 020138 5.25 3.2 3.5 11.95
139 THPT Anh Sơn 3 6 020139 6.5 2 4.5 13
140 THPT Anh Sơn 3 6 020140 8.25 4.8 6.75 19.8
141 THPT Anh Sơn 3 6 020141 8 3.2 4.5 15.7
142 THPT Anh Sơn 3 6 020142 6.75 1 4 11.75
143 THPT Anh Sơn 3 6 020143 6 3.8 4 13.8
144 THPT Anh Sơn 3 6 020144 2.5 3.8 4.25 10.55
145 THPT Anh Sơn 3 7 020145 6.75 4 7.5 18.25
146 THPT Anh Sơn 3 7 020146 7 4.4 5.25 16.65
147 THPT Anh Sơn 3 7 020147 7.75 3.6 6 17.35
148 THPT Anh Sơn 3 7 020148 8 4.8 6.75 19.55
149 THPT Anh Sơn 3 7 020149 6.75 3.6 6 16.35
150 THPT Anh Sơn 3 7 020150 8 7.6 7.75 23.35
151 THPT Anh Sơn 3 7 020151 2 7 3.4 6 18.4
152 THPT Anh Sơn 3 7 020152 2 7.25 2.4 5.25 16.9
153 THPT Anh Sơn 3 7 020153 5.5 6.8 5.75 18.05
154 THPT Anh Sơn 3 7 020154 8 3.2 5.5 16.7
155 THPT Anh Sơn 3 7 020155 6.5 3.8 4.25 14.55
156 THPT Anh Sơn 3 7 020156 8.25 5.6 7.5 21.35
157 THPT Anh Sơn 3 7 020157 2 7.5 3.4 3 15.9
158 THPT Anh Sơn 3 7 020158 2 6.5 2.6 3 14.1
159 THPT Anh Sơn 3 7 020159 7.5 4 7.25 18.75
160 THPT Anh Sơn 3 7 020160 7.25 3.6 6 16.85
161 THPT Anh Sơn 3 7 020161 7.25 5 7.5 19.75
162 THPT Anh Sơn 3 7 020162 2 8.25 5.8 6.75 22.8
163 THPT Anh Sơn 3 7 020163 8.5 3.8 6.5 18.8
164 THPT Anh Sơn 3 7 020164 2 7.5 2.6 4.75 16.85
165 THPT Anh Sơn 3 7 020165 8 2.2 4.25 14.45
166 THPT Anh Sơn 3 7 020166 2 8 3.8 5.75 19.55
167 THPT Anh Sơn 3 7 020167 6 4.2 7.5 17.7
168 THPT Anh Sơn 3 7 020168 5.25 1.6 2.25 9.1
169 THPT Anh Sơn 3 8 020169 6.75 3 7.25 17
170 THPT Anh Sơn 3 8 020170 7.5 4.2 7.25 18.95
171 THPT Anh Sơn 3 8 020171 6.75 4 7.25 18
172 THPT Anh Sơn 3 8 020172 5.75 2.6 5.25 13.6
173 THPT Anh Sơn 3 8 020173 8 3.6 5.25 16.85
174 THPT Anh Sơn 3 8 020174 7 3.4 4 14.4
175 THPT Anh Sơn 3 8 020175 8 4.6 5.75 18.35
176 THPT Anh Sơn 3 8 020176 Vắng Vắng Vắng
177 THPT Anh Sơn 3 8 020177 7 7.6 7.5 22.1
178 THPT Anh Sơn 3 8 020178 8 5.2 7.25 20.45
179 THPT Anh Sơn 3 8 020179 7.5 3.2 6.75 17.45
180 THPT Anh Sơn 3 8 020180 7.5 3.4 7.25 18.15
181 THPT Anh Sơn 3 8 020181 7.5 2.6 4.25 14.35
182 THPT Anh Sơn 3 8 020182 8.5 2.8 7 18.3
183 THPT Anh Sơn 3 8 020183 7.25 5 5 17.25
184 THPT Anh Sơn 3 8 020184 5.75 8.4 8.5 22.65
185 THPT Anh Sơn 3 8 020185 5.75 6 8 19.75
186 THPT Anh Sơn 3 8 020186 2 3.5 6.6 4.25 16.35
187 THPT Anh Sơn 3 8 020187 2 5 3 4 14
188 THPT Anh Sơn 3 8 020188 6.25 4.6 5.75 16.6
189 THPT Anh Sơn 3 8 020189 5.5 3 6 14.5
190 THPT Anh Sơn 3 8 020190 8 3.6 5 16.6
191 THPT Anh Sơn 3 8 020191 6 3 3.5 12.5
192 THPT Anh Sơn 3 8 020192 6.5 2.8 3.75 13.05
193 THPT Anh Sơn 3 9 020193 2 5.75 4 1.25 13
194 THPT Anh Sơn 3 9 020194 8 9.4 8 25.4
195 THPT Anh Sơn 3 9 020195 5 2.8 2.25 10.05
196 THPT Anh Sơn 3 9 020196 6 3.2 2.25 11.45
197 THPT Anh Sơn 3 9 020197 6.5 3.6 5 15.1
198 THPT Anh Sơn 3 9 020198 4 2.4 5.25 11.65
199 THPT Anh Sơn 3 9 020199 7.75 7.6 7.75 23.1
200 THPT Anh Sơn 3 9 020200 8 4.8 8 20.8
201 THPT Anh Sơn 3 9 020201 4.75 4.8 2.5 12.05
202 THPT Anh Sơn 3 9 020202 7.75 6 4.25 18
203 THPT Anh Sơn 3 9 020203 7.5 4.4 4 15.9
204 THPT Anh Sơn 3 9 020204 8.25 4.4 7 19.65
205 THPT Anh Sơn 3 9 020205 7 2.2 5.75 14.95
206 THPT Anh Sơn 3 9 020206 6.5 2.4 6.25 15.15
207 THPT Anh Sơn 3 9 020207 7 6.8 8 21.8
208 THPT Anh Sơn 3 9 020208 7 4.2 6 17.2
209 THPT Anh Sơn 3 9 020209 2 6.25 3.4 2.5 14.15
210 THPT Anh Sơn 3 9 020210 7.5 2.6 2.5 12.6
211 THPT Anh Sơn 3 9 020211 8.5 1.8 6.75 17.05
212 THPT Anh Sơn 3 9 020212 8 3.6 3.5 15.1
213 THPT Anh Sơn 3 9 020213 5.5 6 8 19.5
214 THPT Anh Sơn 3 9 020214 6.75 3.8 7.75 18.3
215 THPT Anh Sơn 3 9 020215 6 2.8 5.5 14.3
216 THPT Anh Sơn 3 9 020216 7.25 3.4 7.25 17.9
217 THPT Anh Sơn 3 10 020217 6.5 2 3.75 12.25
218 THPT Anh Sơn 3 10 020218 5.5 3.2 3.25 11.95
219 THPT Anh Sơn 3 10 020219 5.25 3.8 7.25 16.3
220 THPT Anh Sơn 3 10 020220 6 7.8 7.5 21.3
221 THPT Anh Sơn 3 10 020221 7.5 8.6 7.5 23.6
222 THPT Anh Sơn 3 10 020222 7.25 3.4 6.25 16.9
223 THPT Anh Sơn 3 10 020223 5.75 3 6.5 15.25
224 THPT Anh Sơn 3 10 020224 5 2.8 4.75 12.55
225 THPT Anh Sơn 3 10 020225 2.25 3.8 7 13.05
226 THPT Anh Sơn 3 10 020226 3 3.4 3.75 10.15
227 THPT Anh Sơn 3 10 020227 2 8 2.8 5.5 18.3
228 THPT Anh Sơn 3 10 020228 7.25 3.2 4 14.45
229 THPT Anh Sơn 3 10 020229 2 7 1.8 2.75 13.55
230 THPT Anh Sơn 3 10 020230 5.5 2.4 2.75 10.65
231 THPT Anh Sơn 3 10 020231 7 2.4 6 15.4
232 THPT Anh Sơn 3 10 020232 6.75 3.2 5.75 15.7
233 THPT Anh Sơn 3 10 020233 5 2.6 4.5 12.1
234 THPT Anh Sơn 3 10 020234 7 2.8 6.25 16.05
235 THPT Anh Sơn 3 10 020235 6.5 2.8 7 16.3
236 THPT Anh Sơn 3 10 020236 2 5.25 3.2 7 17.45
237 THPT Anh Sơn 3 10 020237 5 3 4.75 12.75
238 THPT Anh Sơn 3 10 020238 6.75 1.8 1 9.55
239 THPT Anh Sơn 3 10 020239 4.75 5 5.75 15.5
240 THPT Anh Sơn 3 10 020240 2 Vắng Vắng Vắng
241 THPT Anh Sơn 3 11 020241 7.25 2.8 5.75 15.8
242 THPT Anh Sơn 3 11 020242 6.5 1.8 3.75 12.05
243 THPT Anh Sơn 3 11 020243 4.75 4.8 3.25 12.8
244 THPT Anh Sơn 3 11 020244 7.25 5.2 6.25 18.7
245 THPT Anh Sơn 3 11 020245 7.5 4.2 6.5 18.2
246 THPT Anh Sơn 3 11 020246 5.5 2.4 3.75 11.65
247 THPT Anh Sơn 3 11 020247 6.5 3.2 3.25 12.95
248 THPT Anh Sơn 3 11 020248 2 5.25 2.8 4 14.05
249 THPT Anh Sơn 3 11 020249 6.5 5 6.75 18.25
250 THPT Anh Sơn 3 11 020250 6.25 3.8 5.25 15.3
251 THPT Anh Sơn 3 11 020251 7.75 1.8 3.75 13.3
252 THPT Anh Sơn 3 11 020252 7.75 4.4 6.25 18.4
253 THPT Anh Sơn 3 11 020253 3.75 3.8 5.25 12.8
254 THPT Anh Sơn 3 11 020254 7.25 3 5.25 15.5
255 THPT Anh Sơn 3 11 020255 8.25 5.2 6 19.45
256 THPT Anh Sơn 3 11 020256 6 2.8 2.75 11.55
257 THPT Anh Sơn 3 11 020257 6.25 2.2 7 15.45
258 THPT Anh Sơn 3 11 020258 2 3.75 3 1 9.75
259 THPT Anh Sơn 3 11 020259 7.25 3.2 3.5 13.95
260 THPT Anh Sơn 3 11 020260 7.75 1.6 4.25 13.6
261 THPT Anh Sơn 3 11 020261 5.25 5.2 7 17.45
262 THPT Anh Sơn 3 11 020262 5.5 4.4 5.5 15.4
263 THPT Anh Sơn 3 11 020263 2 7.25 4 6.5 19.75
264 THPT Anh Sơn 3 11 020264 2 7.75 4.6 6.75 21.1
265 THPT Anh Sơn 3 12 020265 2 7.25 3.6 5 17.85
266 THPT Anh Sơn 3 12 020266 4.75 3.2 5.25 13.2
267 THPT Anh Sơn 3 12 020267 8.25 3.6 6.5 18.35
268 THPT Anh Sơn 3 12 020268 8.5 5.2 7.75 21.45
269 THPT Anh Sơn 3 12 020269 6.25 2.4 4.75 13.4
270 THPT Anh Sơn 3 12 020270 2 7 3 5.5 17.5
271 THPT Anh Sơn 3 12 020271 5.5 3.6 5.5 14.6
272 THPT Anh Sơn 3 12 020272 7.25 3.2 5.25 15.7
273 THPT Anh Sơn 3 12 020273 6.75 3.6 7 17.35
274 THPT Anh Sơn 3 12 020274 5.5 3 5.5 14
275 THPT Anh Sơn 3 12 020275 6.75 3 6.5 16.25
276 THPT Anh Sơn 3 12 020276 2 7.25 3 5.25 17.5
277 THPT Anh Sơn 3 12 020277 8.25 6 7.5 21.75
278 THPT Anh Sơn 3 12 020278 2 7 4.8 8.25 22.05
279 THPT Anh Sơn 3 12 020279 4.5 4.2 7.25 15.95
280 THPT Anh Sơn 3 12 020280 5 4 3.75 12.75
281 THPT Anh Sơn 3 12 020281 2 8.25 4.2 7 21.45
282 THPT Anh Sơn 3 12 020282 8.5 8.2 7 23.7
283 THPT Anh Sơn 3 12 020283 7.75 3 3.5 14.25
284 THPT Anh Sơn 3 12 020284 8.25 2.4 3.5 14.15
285 THPT Anh Sơn 3 12 020285 6.25 2.6 3.5 12.35
286 THPT Anh Sơn 3 12 020286 2 6.5 4.2 5 17.7
287 THPT Anh Sơn 3 12 020287 2 7 4.2 4.25 17.45
288 THPT Anh Sơn 3 12 020288 8.5 4.2 8 20.7
289 THPT Anh Sơn 3 13 020289 7.25 3.8 6.25 17.3
290 THPT Anh Sơn 3 13 020290 7.5 2.4 5.5 15.4
291 THPT Anh Sơn 3 13 020291 2 6.75 2.6 4.75 16.1
292 THPT Anh Sơn 3 13 020292 2 6.25 2 4.75 15
293 THPT Anh Sơn 3 13 020293 2 7.5 3 7.5 20
294 THPT Anh Sơn 3 13 020294 6 3 4.25 13.25
295 THPT Anh Sơn 3 13 020295 6.25 1.8 5 13.05
296 THPT Anh Sơn 3 13 020296 6.25 1.8 5.75 13.8
297 THPT Anh Sơn 3 13 020297 7.25 3 3 13.25
298 THPT Anh Sơn 3 13 020298 2 5.5 3.2 3.25 13.95
299 THPT Anh Sơn 3 13 020299 7.5 7.4 8.25 23.15
300 THPT Anh Sơn 3 13 020300 7.25 8.6 8.5 24.35
301 THPT Anh Sơn 3 13 020301 6.5 3.8 3 13.3
302 THPT Anh Sơn 3 13 020302 7.5 4 6.5 18
303 THPT Anh Sơn 3 13 020303 8 1.4 5.75 15.15
304 THPT Anh Sơn 3 13 020304 8 7 5 20
305 THPT Anh Sơn 3 13 020305 Vắng Vắng Vắng
306 THPT Anh Sơn 3 13 020306 7.25 5 8.25 20.5
307 THPT Anh Sơn 3 13 020307 8.5 6.6 7.5 22.6
308 THPT Anh Sơn 3 13 020308 7.5 3.8 5.25 16.55
309 THPT Anh Sơn 3 14 020309 7.5 4 2.25 13.75
310 THPT Anh Sơn 3 14 020310 2 6.5 3.4 3.25 15.15
311 THPT Anh Sơn 3 14 020311 7.75 6.6 7 21.35
312 THPT Anh Sơn 3 14 020312 6 3 6.75 15.75
313 THPT Anh Sơn 3 14 020313 6.5 3 5.25 14.75
314 THPT Anh Sơn 3 14 020314 2 6.5 2.6 2.75 13.85
315 THPT Anh Sơn 3 14 020315 5 2.8 6.25 14.05
316 THPT Anh Sơn 3 14 020316 6.83 3.4 7 17.23
317 THPT Anh Sơn 3 14 020317 2 4.25 2.4 3.25 11.9
318 THPT Anh Sơn 3 14 020318 2 8.5 3 5.25 18.75
319 THPT Anh Sơn 3 14 020319 2 6 4 2 14
320 THPT Anh Sơn 3 14 020320 8 4.6 6 18.6
321 THPT Anh Sơn 3 14 020321 2 8 4 6.75 20.75
322 THPT Anh Sơn 3 14 020322 5.5 2.8 6.75 15.05
323 THPT Anh Sơn 3 14 020323 2 6 2 4.5 14.5
324 THPT Anh Sơn 3 14 020324 2 5.13 3.4 2.25 12.78
325 THPT Anh Sơn 3 14 020325 2 5.5 3.8 4.75 16.05
326 THPT Anh Sơn 3 14 020326 7.75 2 5.5 15.25
327 THPT Anh Sơn 3 14 020327 7.75 2.2 2.75 12.7
328 THPT Anh Sơn 3 14 020328 2 6.5 2 3.5 14
329 THPT Anh Sơn 2 1 030001 7.5 5.4 8.5 21.4
330 THPT Anh Sơn 2 1 030002 8.5 5 7.5 21
331 THPT Anh Sơn 2 1 030003 7.75 3.8 8 19.55
332 THPT Anh Sơn 2 1 030004 6.5 3.2 4 13.7
333 THPT Anh Sơn 2 1 030005 8 4.6 4 16.6
334 THPT Anh Sơn 2 1 030006 6.25 3.8 2.75 12.8
335 THPT Anh Sơn 2 1 030007 7 3.2 5.75 15.95
336 THPT Anh Sơn 2 1 030008 7.5 2.8 7 17.3
337 THPT Anh Sơn 2 1 030009 6 3.2 1.5 10.7
338 THPT Anh Sơn 2 1 030010 7.5 3.6 8 19.1
339 THPT Anh Sơn 2 1 030011 8.5 4.4 8 20.9
340 THPT Anh Sơn 2 1 030012 6.5 4 4.75 15.25
341 THPT Anh Sơn 2 1 030013 7 3.2 6.75 16.95
342 THPT Anh Sơn 2 1 030014 8.25 4.8 8 21.05
343 THPT Anh Sơn 2 1 030015 8.25 4.2 8 20.45
344 THPT Anh Sơn 2 1 030016 8 2.8 7 17.8
345 THPT Anh Sơn 2 1 030017 7.25 5 8 20.25
346 THPT Anh Sơn 2 1 030018 8.25 5.4 8 21.65
347 THPT Anh Sơn 2 1 030019 6.5 4.8 4 15.3
348 THPT Anh Sơn 2 1 030020 8.5 8 8.5 25
349 THPT Anh Sơn 2 1 030021 7.5 4.2 7.5 19.2
350 THPT Anh Sơn 2 1 030022 7.75 3.8 5.5 17.05
351 THPT Anh Sơn 2 1 030023 7 2.8 5.25 15.05
352 THPT Anh Sơn 2 1 030024 7.5 2.8 4 14.3
353 THPT Anh Sơn 2 2 030025 7.5 4.2 7.5 19.2
354 THPT Anh Sơn 2 2 030026 6.5 3.6 7.75 17.85
355 THPT Anh Sơn 2 2 030027 8 4 4.75 16.75
356 THPT Anh Sơn 2 2 030028 8.25 5.8 4.25 18.3
357 THPT Anh Sơn 2 2 030029 8.25 4.4 5 17.65
358 THPT Anh Sơn 2 2 030030 8 2.2 5 15.2
359 THPT Anh Sơn 2 2 030031 5.25 3 6.75 15
360 THPT Anh Sơn 2 2 030032 6.5 1.6 6.25 14.35
361 THPT Anh Sơn 2 2 030033 2.5 2.6 2.75 7.85
362 THPT Anh Sơn 2 2 030034 6.25 2.6 7.25 16.1
363 THPT Anh Sơn 2 2 030035 6 3.2 3.75 12.95
364 THPT Anh Sơn 2 2 030036 6.75 3.2 6.5 16.45
365 THPT Anh Sơn 2 2 030037 7 2.8 5.5 15.3
366 THPT Anh Sơn 2 2 030038 6 2 7 15
367 THPT Anh Sơn 2 2 030039 7.75 8.4 8.25 24.4
368 THPT Anh Sơn 2 2 030040 5.75 3 6.25 15
369 THPT Anh Sơn 2 2 030041 8.25 4.6 7 19.85
370 THPT Anh Sơn 2 2 030042 4.5 6.8 2.75 14.05
371 THPT Anh Sơn 2 2 030043 7.5 3.4 3 13.9
372 THPT Anh Sơn 2 2 030044 6.25 2.8 4 13.05
373 THPT Anh Sơn 2 2 030045 5.5 3.2 1.5 10.2
374 THPT Anh Sơn 2 2 030046 8 5.8 8.5 22.3
375 THPT Anh Sơn 2 2 030047 7.25 5 8 20.25
376 THPT Anh Sơn 2 2 030048 5.5 2.8 4 12.3
377 THPT Anh Sơn 2 3 030049 7.75 4.6 8 20.35
378 THPT Anh Sơn 2 3 030050 7.75 3.6 2.5 13.85
379 THPT Anh Sơn 2 3 030051 8.25 4 5.75 18
380 THPT Anh Sơn 2 3 030052 7.75 3.6 7.25 18.6
381 THPT Anh Sơn 2 3 030053 8.5 7.2 8.5 24.2
382 THPT Anh Sơn 2 3 030054 8 3.4 2 13.4
383 THPT Anh Sơn 2 3 030055 6 2.8 6.75 15.55
384 THPT Anh Sơn 2 3 030056 8 3 5.25 16.25
385 THPT Anh Sơn 2 3 030057 7.75 3.4 3.75 14.9
386 THPT Anh Sơn 2 3 030058 6.25 1.4 0.75 8.4
387 THPT Anh Sơn 2 3 030059 8.5 2.6 8 19.1
388 THPT Anh Sơn 2 3 030060 8.5 2.4 6.25 17.15
389 THPT Anh Sơn 2 3 030061 4.5 3.4 6.5 14.4
390 THPT Anh Sơn 2 3 030062 7.5 6.4 8 21.9
391 THPT Anh Sơn 2 3 030063 4.25 3.6 5.5 13.35
392 THPT Anh Sơn 2 3 030064 7.5 6 6.25 19.75
393 THPT Anh Sơn 2 3 030065 8.5 4.6 8.5 21.6
394 THPT Anh Sơn 2 3 030066 9.25 5 7.5 21.75
395 THPT Anh Sơn 2 3 030067 8 4.6 6.25 18.85
396 THPT Anh Sơn 2 3 030068 7.75 2.6 6.5 16.85
397 THPT Anh Sơn 2 3 030069 9.25 5 8.5 22.75
398 THPT Anh Sơn 2 3 030070 7.5 2.8 3.5 13.8
399 THPT Anh Sơn 2 3 030071 8.25 4.6 8 20.85
400 THPT Anh Sơn 2 3 030072 8.25 3.2 5 16.45
401 THPT Anh Sơn 2 4 030073 6.75 5.6 8.75 21.1
402 THPT Anh Sơn 2 4 030074 7.75 5.2 7.25 20.2
403 THPT Anh Sơn 2 4 030075 1.75 3.2 1 5.95
404 THPT Anh Sơn 2 4 030076 6.5 4.2 8.75 19.45
405 THPT Anh Sơn 2 4 030077 7.75 3.4 7.25 18.4
406 THPT Anh Sơn 2 4 030078 7.25 4 6.5 17.75
407 THPT Anh Sơn 2 4 030079 5.75 4.6 8 18.35
408 THPT Anh Sơn 2 4 030080 2.75 2.6 5.75 11.1
409 THPT Anh Sơn 2 4 030081 6.75 3.8 6.75 17.3
410 THPT Anh Sơn 2 4 030082 5.5 4.2 4.75 14.45
411 THPT Anh Sơn 2 4 030083 6.25 1.8 6.5 14.55
412 THPT Anh Sơn 2 4 030084 7.5 5.6 8.25 21.35
413 THPT Anh Sơn 2 4 030085 6.75 8.2 8.25 23.2
414 THPT Anh Sơn 2 4 030086 7.75 5.4 8 21.15
415 THPT Anh Sơn 2 4 030087 7.25 2.4 6.75 16.4
416 THPT Anh Sơn 2 4 030088 2.25 2 4.5 8.75
417 THPT Anh Sơn 2 4 030089 2 3 3 8
418 THPT Anh Sơn 2 4 030090 6.5 3 5.5 15
419 THPT Anh Sơn 2 4 030091 6.75 2.2 5.25 14.2
420 THPT Anh Sơn 2 4 030092 7.5 4.2 5.75 17.45
421 THPT Anh Sơn 2 4 030093 7.5 3.4 3.75 14.65
422 THPT Anh Sơn 2 4 030094 7 4.8 7 18.8
423 THPT Anh Sơn 2 4 030095 7.75 4.2 4.5 16.45
424 THPT Anh Sơn 2 4 030096 7.5 4.8 8.75 21.05
425 THPT Anh Sơn 2 5 030097 7 2.8 7 16.8
426 THPT Anh Sơn 2 5 030098 2 4.6 6.5 13.1
427 THPT Anh Sơn 2 5 030099 3.5 3 2.5 9
428 THPT Anh Sơn 2 5 030100 4.5 3 4.5 12
429 THPT Anh Sơn 2 5 030101 6.25 3.8 5 15.05
430 THPT Anh Sơn 2 5 030102 3.5 2 8 13.5
431 THPT Anh Sơn 2 5 030103 7.75 7.6 8.5 23.85
432 THPT Anh Sơn 2 5 030104 6 3.8 6 15.8
433 THPT Anh Sơn 2 5 030105 4 3.8 3.25 11.05
434 THPT Anh Sơn 2 5 030106 6.25 3.8 6 16.05
435 THPT Anh Sơn 2 5 030107 3 3.2 4.5 10.7
436 THPT Anh Sơn 2 5 030108 5 2.8 5.75 13.55
437 THPT Anh Sơn 2 5 030109 7 6 8 21
438 THPT Anh Sơn 2 5 030110 6.75 4.4 4.25 15.4
439 THPT Anh Sơn 2 5 030111 8 4 6 18
440 THPT Anh Sơn 2 5 030112 6 3.2 3.75 12.95
441 THPT Anh Sơn 2 5 030113 7.4 4.8 8 20.2
442 THPT Anh Sơn 2 5 030114 4.75 3 5 12.75
443 THPT Anh Sơn 2 5 030115 7.5 5 7.25 19.75
444 THPT Anh Sơn 2 5 030116 5 2.6 6.25 13.85
445 THPT Anh Sơn 2 5 030117 6.5 6.4 7.5 20.4
446 THPT Anh Sơn 2 5 030118 3.25 3 6 12.25
447 THPT Anh Sơn 2 5 030119 5 6.8 7.25 19.05
448 THPT Anh Sơn 2 5 030120 5.25 4.2 6.5 15.95
449 THPT Anh Sơn 2 6 030121 7.25 5.6 5.25 18.1
450 THPT Anh Sơn 2 6 030122 5.5 3 3.75 12.25
451 THPT Anh Sơn 2 6 030123 7 3.4 3.25 13.65
452 THPT Anh Sơn 2 6 030124 7 4 6.75 17.75
453 THPT Anh Sơn 2 6 030125 7 4 7.25 18.25
454 THPT Anh Sơn 2 6 030126 8 3.2 5.5 16.7
455 THPT Anh Sơn 2 6 030127 6.5 5.6 5 17.1
456 THPT Anh Sơn 2 6 030128 7 7.8 8.5 23.3
457 THPT Anh Sơn 2 6 030129 8 3 6.25 17.25
458 THPT Anh Sơn 2 6 030130 5.75 2.2 5 12.95
459 THPT Anh Sơn 2 6 030131 6.5 3.6 5 15.1
460 THPT Anh Sơn 2 6 030132 7 3.6 2.25 12.85
461 THPT Anh Sơn 2 6 030133 7.5 3.6 3.75 14.85
462 THPT Anh Sơn 2 6 030134 7 5 8.25 20.25
463 THPT Anh Sơn 2 6 030135 7.25 2.8 4.25 14.3
464 THPT Anh Sơn 2 6 030136 5.25 5.2 6.5 16.95
465 THPT Anh Sơn 2 6 030137 8.75 7.2 9 24.95
466 THPT Anh Sơn 2 6 030138 7.25 3.8 5.75 16.8
467 THPT Anh Sơn 2 6 030139 7.25 7 8.5 22.75
468 THPT Anh Sơn 2 6 030140 8.75 4.4 6.5 19.65
469 THPT Anh Sơn 2 6 030141 Vắng Vắng Vắng
470 THPT Anh Sơn 2 6 030142 9 5.8 6.5 21.3
471 THPT Anh Sơn 2 6 030143 6.25 3.2 8.5 17.95
472 THPT Anh Sơn 2 6 030144 6 5 8 19
473 THPT Anh Sơn 2 7 030145 6.25 3 3.75 13
474 THPT Anh Sơn 2 7 030146 5.75 2 2 9.75
475 THPT Anh Sơn 2 7 030147 6 2 3.75 11.75
476 THPT Anh Sơn 2 7 030148 7 3 4.25 14.25
477 THPT Anh Sơn 2 7 030149 6.5 5.2 5 16.7
478 THPT Anh Sơn 2 7 030150 5.25 2.2 5.5 12.95
479 THPT Anh Sơn 2 7 030151 7.5 4.8 7.75 20.05
480 THPT Anh Sơn 2 7 030152 7.5 2.8 5.5 15.8
481 THPT Anh Sơn 2 7 030153 7 3.4 7.25 17.65
482 THPT Anh Sơn 2 7 030154 8.5 7.6 8.5 24.6
483 THPT Anh Sơn 2 7 030155 4.5 2.8 5.75 13.05
484 THPT Anh Sơn 2 7 030156 5.25 4.6 7.5 17.35
485 THPT Anh Sơn 2 7 030157 4.25 3.8 7.5 15.55
486 THPT Anh Sơn 2 7 030158 7.5 3.2 6 16.7
487 THPT Anh Sơn 2 7 030159 7.75 2.6 7.5 17.85
488 THPT Anh Sơn 2 7 030160 6.75 1.4 6.75 14.9
489 THPT Anh Sơn 2 7 030161 5 2.4 6.5 13.9
490 THPT Anh Sơn 2 7 030162 8.25 7.8 8 24.05
491 THPT Anh Sơn 2 7 030163 5.75 3.4 3.75 12.9
492 THPT Anh Sơn 2 7 030164 7.75 4.2 6.5 18.45
493 THPT Anh Sơn 2 7 030165 7.5 4.6 5.75 17.85
494 THPT Anh Sơn 2 7 030166 7 5 4.75 16.75
495 THPT Anh Sơn 2 7 030167 8.25 4 8 20.25
496 THPT Anh Sơn 2 7 030168 7.25 3.6 8 18.85
497 THPT Anh Sơn 2 8 030169 8 4.6 6.75 19.35
498 THPT Anh Sơn 2 8 030170 8 2.8 6.75 17.55
499 THPT Anh Sơn 2 8 030171 6.5 4.6 6.25 17.35
500 THPT Anh Sơn 2 8 030172 6.25 2.8 5.5 14.55
501 THPT Anh Sơn 2 8 030173 8 4 6.5 18.5
502 THPT Anh Sơn 2 8 030174 4.75 2.6 3 10.35
503 THPT Anh Sơn 2 8 030175 8 2.4 6 16.4
504 THPT Anh Sơn 2 8 030176 7.75 3 5.5 16.25
505 THPT Anh Sơn 2 8 030177 8 3.8 4.5 16.3
506 THPT Anh Sơn 2 8 030178 4.25 2.6 2.5 9.35
507 THPT Anh Sơn 2 8 030179 8.25 4.8 6.25 19.3
508 THPT Anh Sơn 2 8 030180 7.5 3.2 4.5 15.2
509 THPT Anh Sơn 2 8 030181 8.5 5.8 7.5 21.8
510 THPT Anh Sơn 2 8 030182 8.25 4.6 4.75 17.6
511 THPT Anh Sơn 2 8 030183 8 3.2 7.75 18.95
512 THPT Anh Sơn 2 8 030184 7.75 3.8 6.25 17.8
513 THPT Anh Sơn 2 8 030185 8.25 6.4 8.5 23.15
514 THPT Anh Sơn 2 8 030186 8.25 3.4 6.25 17.9
515 THPT Anh Sơn 2 8 030187 7.75 3.2 4.25 15.2
516 THPT Anh Sơn 2 8 030188 7.25 6.6 8.75 22.6
517 THPT Anh Sơn 2 8 030189 7 1.8 3 11.8
518 THPT Anh Sơn 2 8 030190 5.25 1.8 5.75 12.8
519 THPT Anh Sơn 2 8 030191 8 4.6 8.5 21.1
520 THPT Anh Sơn 2 8 030192 8 5.6 7 20.6
521 THPT Anh Sơn 2 9 030193 6.75 4.6 7.75 19.1
522 THPT Anh Sơn 2 9 030194 7.5 3.6 8 19.1
523 THPT Anh Sơn 2 9 030195 7.5 3.2 6 16.7
524 THPT Anh Sơn 2 9 030196 8.5 5 7.5 21
525 THPT Anh Sơn 2 9 030197 8 5 7 20
526 THPT Anh Sơn 2 9 030198 5.25 3.6 2.5 11.35
527 THPT Anh Sơn 2 9 030199 8.25 5.8 8 22.05
528 THPT Anh Sơn 2 9 030200 7.75 4.4 6.5 18.65
529 THPT Anh Sơn 2 9 030201 6 3.2 2.5 11.7
530 THPT Anh Sơn 2 9 030202 8 4.8 6.5 19.3
531 THPT Anh Sơn 2 9 030203 7 5.4 4.5 16.9
532 THPT Anh Sơn 2 9 030204 7.5 4 7.5 19
533 THPT Anh Sơn 2 9 030205 8.75 6.2 8 22.95
534 THPT Anh Sơn 2 9 030206 8 6.4 8.5 22.9
535 THPT Anh Sơn 2 9 030207 6.5 2 7 15.5
536 THPT Anh Sơn 2 9 030208 7.75 4.6 7 19.35
537 THPT Anh Sơn 2 9 030209 7.25 5.8 8 21.05
538 THPT Anh Sơn 2 9 030210 3.5 3.6 3 10.1
539 THPT Anh Sơn 2 9 030211 6 2 3.5 11.5
540 THPT Anh Sơn 2 9 030212 6.75 2.8 7.25 16.8
541 THPT Anh Sơn 2 9 030213 8 5.8 8.5 22.3
542 THPT Anh Sơn 2 9 030214 7.75 5.6 8.75 22.1
543 THPT Anh Sơn 2 9 030215 7.75 2.4 5.5 15.65
544 THPT Anh Sơn 2 9 030216 7.25 3.4 8.25 18.9
545 THPT Anh Sơn 2 10 030217 1.25 3.4 1.25 5.9
546 THPT Anh Sơn 2 10 030218 8 6.2 7.5 21.7
547 THPT Anh Sơn 2 10 030219 7 3.4 5 15.4
548 THPT Anh Sơn 2 10 030220 8.25 4.8 7.25 20.3
549 THPT Anh Sơn 2 10 030221 9 4.6 6.5 20.1
550 THPT Anh Sơn 2 10 030222 7.5 2.8 1.5 11.8
551 THPT Anh Sơn 2 10 030223 7 2.4 5.25 14.65
552 THPT Anh Sơn 2 10 030224 6.75 6 8.25 21
553 THPT Anh Sơn 2 10 030225 3.5 2.4 5.75 11.65
554 THPT Anh Sơn 2 10 030226 6 4 4.25 14.25
555 THPT Anh Sơn 2 10 030227 5.5 5 6.75 17.25
556 THPT Anh Sơn 2 10 030228 7 3 6.75 16.75
557 THPT Anh Sơn 2 10 030229 7 2.4 1.5 10.9
558 THPT Anh Sơn 2 10 030230 5.5 3 5.25 13.75
559 THPT Anh Sơn 2 10 030231 6.5 5 7.25 18.75
560 THPT Anh Sơn 2 10 030232 5.75 3.4 7.25 16.4
561 THPT Anh Sơn 2 10 030233 7 3.6 7.25 17.85
562 THPT Anh Sơn 2 10 030234 9 4 7 20
563 THPT Anh Sơn 2 10 030235 7 3 3.75 13.75
564 THPT Anh Sơn 2 10 030236 5 2 2.75 9.75
565 THPT Anh Sơn 2 10 030237 7.75 6.6 8.5 22.85
566 THPT Anh Sơn 2 10 030238 8.5 6.4 8.5 23.4
567 THPT Anh Sơn 2 10 030239 6.75 5.8 8 20.55
568 THPT Anh Sơn 2 10 030240 7.5 3.8 7 18.3
569 THPT Anh Sơn 2 11 030241 6.25 4.2 7.25 17.7
570 THPT Anh Sơn 2 11 030242 6.25 3.2 8.5 17.95
571 THPT Anh Sơn 2 11 030243 7.5 3.4 8.5 19.4
572 THPT Anh Sơn 2 11 030244 6.25 5 8 19.25
573 THPT Anh Sơn 2 11 030245 5.25 1.8 3.5 10.55
574 THPT Anh Sơn 2 11 030246 7.5 6.4 8.5 22.4
575 THPT Anh Sơn 2 11 030247 7 2.8 2.25 12.05
576 THPT Anh Sơn 2 11 030248 4.75 2.4 2.25 9.4
577 THPT Anh Sơn 2 11 030249 5 4 6.5 15.5
578 THPT Anh Sơn 2 11 030250 6.75 4.6 6.25 17.6
579 THPT Anh Sơn 2 11 030251 8 5.2 6 19.2
580 THPT Anh Sơn 2 11 030252 7.5 3 2.5 13
581 THPT Anh Sơn 2 11 030253 4.25 3.8 6 14.05
582 THPT Anh Sơn 2 11 030254 8.25 4 8 20.25
583 THPT Anh Sơn 2 11 030255 7.75 2.4 6 16.15
584 THPT Anh Sơn 2 11 030256 5 2.4 3.5 10.9
585 THPT Anh Sơn 2 11 030257 5.25 2.8 2.25 10.3
586 THPT Anh Sơn 2 11 030258 7 3.4 6.25 16.65
587 THPT Anh Sơn 2 11 030259 4.25 2.8 1 8.05
588 THPT Anh Sơn 2 11 030260 7.5 2.8 4.75 15.05
589 THPT Anh Sơn 2 11 030261 7.5 3 5.25 15.75
590 THPT Anh Sơn 2 11 030262 5.5 2 5 12.5
591 THPT Anh Sơn 2 11 030263 6.25 3.2 7 16.45
592 THPT Anh Sơn 2 11 030264 6.75 4 8.5 19.25
593 THPT Anh Sơn 2 12 030265 7 2.6 7.25 16.85
594 THPT Anh Sơn 2 12 030266 7 3.6 8 18.6
595 THPT Anh Sơn 2 12 030267 7 2.4 2 11.4
596 THPT Anh Sơn 2 12 030268 8.25 2.4 3.75 14.4
597 THPT Anh Sơn 2 12 030269 8 3.6 2.75 14.35
598 THPT Anh Sơn 2 12 030270 8.25 3.6 5.5 17.35
599 THPT Anh Sơn 2 12 030271 8.25 4.2 6.5 18.95
600 THPT Anh Sơn 2 12 030272 4 3.6 2.5 10.1
601 THPT Anh Sơn 2 12 030273 7 4.2 5.75 16.95
602 THPT Anh Sơn 2 12 030274 8.5 5 7 20.5
603 THPT Anh Sơn 2 12 030275 7.5 4.6 2.75 14.85
604 THPT Anh Sơn 2 12 030276 6.25 3.4 3.25 12.9
605 THPT Anh Sơn 2 12 030277 8.5 4.2 7 19.7
606 THPT Anh Sơn 2 12 030278 7.25 4.4 7.25 18.9
607 THPT Anh Sơn 2 12 030279 7.75 6.2 7.5 21.45
608 THPT Anh Sơn 2 12 030280 8.5 5 8.5 22
609 THPT Anh Sơn 2 12 030281 7.75 3.8 4 15.55
610 THPT Anh Sơn 2 12 030282 6 3.2 4.75 13.95
611 THPT Anh Sơn 2 12 030283 6.25 2.8 1.5 10.55
612 THPT Anh Sơn 2 12 030284 7.75 3.6 6.75 18.1
613 THPT Anh Sơn 2 12 030285 8.5 7.8 8 24.3
614 THPT Anh Sơn 2 12 030286 7.25 3.2 6 16.45
615 THPT Anh Sơn 2 12 030287 8 4.4 7.25 19.65
616 THPT Anh Sơn 2 12 030288 6.25 3 1.75 11
617 THPT Anh Sơn 2 13 030289 6 2.8 2.25 11.05
618 THPT Anh Sơn 2 13 030290 6 3.4 3.25 12.65
619 THPT Anh Sơn 2 13 030291 5.75 4 6.75 16.5
620 THPT Anh Sơn 2 13 030292 8.25 5 8.25 21.5
621 THPT Anh Sơn 2 13 030293 5 3 4.25 12.25
622 THPT Anh Sơn 2 13 030294 8.25 4 8.25 20.5
623 THPT Anh Sơn 2 13 030295 4 2.6 3.5 10.1
624 THPT Anh Sơn 2 13 030296 7.5 3.4 6.25 17.15
625 THPT Anh Sơn 2 13 030297 5 3.4 5 13.4
626 THPT Anh Sơn 2 13 030298 7.75 7.2 8.25 23.2
627 THPT Anh Sơn 2 13 030299 7 5.8 8.75 21.55
628 THPT Anh Sơn 2 13 030300 7 6.2 8 21.2
629 THPT Anh Sơn 2 13 030301 8 4.8 5.75 18.55
630 THPT Anh Sơn 2 13 030302 8 3.8 8 19.8
631 THPT Anh Sơn 2 13 030303 7.75 6.8 8.5 23.05
632 THPT Anh Sơn 2 13 030304 6.75 3.6 6 16.35
633 THPT Anh Sơn 2 13 030305 6.75 4.4 6.5 17.65
634 THPT Anh Sơn 2 13 030306 6.25 3.4 4 13.65
635 THPT Anh Sơn 2 13 030307 7 4 6.75 17.75
636 THPT Anh Sơn 2 13 030308 7 3 8.75 18.75
637 THPT Anh Sơn 2 13 030309 7.5 3 6.75 17.25
638 THPT Anh Sơn 2 13 030310 4 1.6 4.75 10.35
639 THPT Anh Sơn 2 14 030311 6 3 4.75 13.75
640 THPT Anh Sơn 2 14 030312 6.75 2.8 5.5 15.05
641 THPT Anh Sơn 2 14 030313 7.25 4.2 6.75 18.2
642 THPT Anh Sơn 2 14 030314 5.75 2.2 6.25 14.2
643 THPT Anh Sơn 2 14 030315 7.5 3.8 6.5 17.8
644 THPT Anh Sơn 2 14 030316 2.5 2.4 1 5.9
645 THPT Anh Sơn 2 14 030317 4.75 2.8 2 9.55
646 THPT Anh Sơn 2 14 030318 5.5 3.2 2 10.7
647 THPT Anh Sơn 2 14 030319 7 3 5.25 15.25
648 THPT Anh Sơn 2 14 030320 8 3.8 8 19.8
649 THPT Anh Sơn 2 14 030321 7.5 2.8 8 18.3
650 THPT Anh Sơn 2 14 030322 6.75 2.6 1.75 11.1
651 THPT Anh Sơn 2 14 030323 7 2.2 3.75 12.95
652 THPT Anh Sơn 2 14 030324 6.75 2.8 5 14.55
653 THPT Anh Sơn 2 14 030325 5.25 2.8 5 13.05
654 THPT Anh Sơn 2 14 030326 6.5 3.2 6.5 16.2
655 THPT Anh Sơn 2 14 030327 7.5 3.2 8.5 19.2
656 THPT Anh Sơn 2 14 030328 7.25 4.4 6.25 17.9
657 THPT Anh Sơn 2 14 030329 7.5 4.2 8 19.7
658 THPT Anh Sơn 2 14 030330 7.25 2.8 4.25 14.3
659 THPT Anh Sơn 2 14 030331 7.5 5 8 20.5
660 THPT Anh Sơn 2 14 030332 7 4.6 4.5 16.1
661 THPT Anh Sơn 1 1 040001 8.25 6.6 5.75 20.6
662 THPT Anh Sơn 1 1 040002 8 3.6 6.5 18.1
663 THPT Anh Sơn 1 1 040003 9 8.4 8 25.4
664 THPT Anh Sơn 1 1 040004 9.5 9.6 8.5 27.6
665 THPT Anh Sơn 1 1 040005 8 9.8 8.25 26.05
666 THPT Anh Sơn 1 1 040006 8 4.8 7 19.8
667 THPT Anh Sơn 1 1 040007 6 4.8 4.25 15.05
668 THPT Anh Sơn 1 1 040008 7.5 3.4 5.5 16.4
669 THPT Anh Sơn 1 1 040009 7 3.6 6.75 17.35
670 THPT Anh Sơn 1 1 040010 7.5 5.2 8 20.7
671 THPT Anh Sơn 1 1 040011 8.25 3.6 4.25 16.1
672 THPT Anh Sơn 1 1 040012 9.5 9 8.25 26.75
673 THPT Anh Sơn 1 1 040013 6.08 4.8 8 18.88
674 THPT Anh Sơn 1 1 040014 8.5 4.8 7.75 21.05
675 THPT Anh Sơn 1 1 040015 6.5 4.4 7 17.9
676 THPT Anh Sơn 1 1 040016 2 8.5 5.6 8 24.1
677 THPT Anh Sơn 1 1 040017 8.5 6.8 7.75 23.05
678 THPT Anh Sơn 1 1 040018 7.25 4 7.25 18.5
679 THPT Anh Sơn 1 1 040019 7 3.8 6.75 17.55
680 THPT Anh Sơn 1 1 040020 8.25 4.8 7.25 20.3
681 THPT Anh Sơn 1 1 040021 8.25 6 7.25 21.5
682 THPT Anh Sơn 1 1 040022 8.5 7.2 8.5 24.2
683 THPT Anh Sơn 1 1 040023 5.25 4.8 7.75 17.8
684 THPT Anh Sơn 1 1 040024 7.5 6.6 7.5 21.6
685 THPT Anh Sơn 1 2 040025 8 5 7.25 20.25
686 THPT Anh Sơn 1 2 040026 8.75 6 7.5 22.25
687 THPT Anh Sơn 1 2 040027 8 4.4 8 20.4
688 THPT Anh Sơn 1 2 040028 6.75 3.8 6.25 16.8
689 THPT Anh Sơn 1 2 040029 8.75 9.6 8 26.35
690 THPT Anh Sơn 1 2 040030 9 9 9.25 27.25
691 THPT Anh Sơn 1 2 040031 7.5 4 6.75 18.25
692 THPT Anh Sơn 1 2 040032 8.75 8.2 8.5 25.45
693 THPT Anh Sơn 1 2 040033 8.25 2 6.75 17
694 THPT Anh Sơn 1 2 040034 8.25 5.2 7 20.45
695 THPT Anh Sơn 1 2 040035 7.75 3.2 8 18.95
696 THPT Anh Sơn 1 2 040036 8 5.4 8 21.4
697 THPT Anh Sơn 1 2 040037 9.25 9 8.5 26.75
698 THPT Anh Sơn 1 2 040038 8 6 7.5 21.5
699 THPT Anh Sơn 1 2 040039 7.5 4.6 6.75 18.85
700 THPT Anh Sơn 1 2 040040 7.5 2.6 6.5 16.6
701 THPT Anh Sơn 1 2 040041 2 6.75 4.8 7.25 20.8
702 THPT Anh Sơn 1 2 040042 7.5 5.4 5.75 18.65
703 THPT Anh Sơn 1 2 040043 7.5 4 8 19.5
704 THPT Anh Sơn 1 2 040044 7.5 5 6.5 19
705 THPT Anh Sơn 1 2 040045 7 3.8 6.5 17.3
706 THPT Anh Sơn 1 2 040046 7.25 7.2 8 22.45
707 THPT Anh Sơn 1 2 040047 7.75 2.6 6.75 17.1
708 THPT Anh Sơn 1 2 040048 8 3.8 6.5 18.3
709 THPT Anh Sơn 1 3 040049 6.25 2.6 6 14.85
710 THPT Anh Sơn 1 3 040050 8.75 5.8 8 22.55
711 THPT Anh Sơn 1 3 040051 8 2.8 7 17.8
712 THPT Anh Sơn 1 3 040052 7.75 6 8.5 22.25
713 THPT Anh Sơn 1 3 040053 8.25 4.6 8 20.85
714 THPT Anh Sơn 1 3 040054 6.75 3.8 5.5 16.05
715 THPT Anh Sơn 1 3 040055 8.25 6.2 8 22.45
716 THPT Anh Sơn 1 3 040056 8 2.6 5.5 16.1
717 THPT Anh Sơn 1 3 040057 7.75 4.8 7.75 20.3
718 THPT Anh Sơn 1 3 040058 7.75 6 8.75 22.5
719 THPT Anh Sơn 1 3 040059 7.5 1.8 7 16.3
720 THPT Anh Sơn 1 3 040060 8.5 9.4 7.5 25.4
721 THPT Anh Sơn 1 3 040061 7.5 4 7.5 19
722 THPT Anh Sơn 1 3 040062 7.25 4.4 6.25 17.9
723 THPT Anh Sơn 1 3 040063 8 5.6 8 21.6
724 THPT Anh Sơn 1 3 040064 8 8.8 8.75 25.55
725 THPT Anh Sơn 1 3 040065 6.25 7.8 8.5 22.55
726 THPT Anh Sơn 1 3 040066 7.5 7.6 8.5 23.6
727 THPT Anh Sơn 1 3 040067 7.5 6.6 8.25 22.35
728 THPT Anh Sơn 1 3 040068 7.25 2.6 5.25 15.1
729 THPT Anh Sơn 1 3 040069 6.75 2 4.25 13
730 THPT Anh Sơn 1 3 040070 5.5 7.8 8.25 21.55
731 THPT Anh Sơn 1 3 040071 7.5 4 8 19.5
732 THPT Anh Sơn 1 3 040072 7 4 5.25 16.25
733 THPT Anh Sơn 1 4 040073 9 9 8.25 26.25
734 THPT Anh Sơn 1 4 040074 8.5 6.8 8.5 23.8
735 THPT Anh Sơn 1 4 040075 9 7 8 24
736 THPT Anh Sơn 1 4 040076 Vắng Vắng Vắng
737 THPT Anh Sơn 1 4 040077 8.5 5 7.75 21.25
738 THPT Anh Sơn 1 4 040078 8.5 6.4 8.25 23.15
739 THPT Anh Sơn 1 4 040079 9 8 8.25 25.25
740 THPT Anh Sơn 1 4 040080 2 8.75 8.4 8.25 27.4
741 THPT Anh Sơn 1 4 040081 6 3.2 6 15.2
742 THPT Anh Sơn 1 4 040082 7.25 7.2 7 21.45
743 THPT Anh Sơn 1 4 040083 9 7 8 24
744 THPT Anh Sơn 1 4 040084 8.75 5.8 8.25 22.8
745 THPT Anh Sơn 1 4 040085 7.75 6 5.5 19.25
746 THPT Anh Sơn 1 4 040086 7.5 3.4 5.75 16.65
747 THPT Anh Sơn 1 4 040087 9 8.2 8.5 25.7
748 THPT Anh Sơn 1 4 040088 8 5.6 8.25 21.85
749 THPT Anh Sơn 1 4 040089 7.75 3.6 7.25 18.6
750 THPT Anh Sơn 1 4 040090 7.75 5.4 7.5 20.65
751 THPT Anh Sơn 1 4 040091 2 8 5.8 6.75 22.55
752 THPT Anh Sơn 1 4 040092 2 7.5 8 6 23.5
753 THPT Anh Sơn 1 4 040093 7 3.2 6.75 16.95
754 THPT Anh Sơn 1 4 040094 8 6.8 8.25 23.05
755 THPT Anh Sơn 1 4 040095 7.5 5.2 8 20.7
756 THPT Anh Sơn 1 4 040096 7.25 3.2 5 15.45
757 THPT Anh Sơn 1 5 040097 7 6.4 8 21.4
758 THPT Anh Sơn 1 5 040098 6.5 7.8 6.5 20.8
759 THPT Anh Sơn 1 5 040099 8.25 9.8 8.25 26.3
760 THPT Anh Sơn 1 5 040100 7.25 3.8 5.25 16.3
761 THPT Anh Sơn 1 5 040101 7.25 4.4 8.75 20.4
762 THPT Anh Sơn 1 5 040102 2 7.75 5.6 7.5 22.85
763 THPT Anh Sơn 1 5 040103 7.5 7.2 7.75 22.45
764 THPT Anh Sơn 1 5 040104 2 7.75 3.8 4.5 18.05
765 THPT Anh Sơn 1 5 040105 8.5 4.6 6.25 19.35
766 THPT Anh Sơn 1 5 040106 8.5 5 8.25 21.75
767 THPT Anh Sơn 1 5 040107 8 4.4 7.25 19.65
768 THPT Anh Sơn 1 5 040108 7 3.6 6 16.6
769 THPT Anh Sơn 1 5 040109 6.5 4 6.75 17.25
770 THPT Anh Sơn 1 5 040110 6 3.6 7.75 17.35
771 THPT Anh Sơn 1 5 040111 7.5 2.8 7.75 18.05
772 THPT Anh Sơn 1 5 040112 7 5.4 8 20.4
773 THPT Anh Sơn 1 5 040113 7.25 3 8 18.25
774 THPT Anh Sơn 1 5 040114 7 4.4 8.5 19.9
775 THPT Anh Sơn 1 5 040115 6 2 6.5 14.5
776 THPT Anh Sơn 1 5 040116 5.75 2.2 7.5 15.45
777 THPT Anh Sơn 1 5 040117 7.25 2.6 8 17.85
778 THPT Anh Sơn 1 5 040118 8 4 7.75 19.75
779 THPT Anh Sơn 1 5 040119 8 9 8.75 25.75
780 THPT Anh Sơn 1 5 040120 7.5 4.8 6 18.3
781 THPT Anh Sơn 1 6 040121 6.5 3.6 7.5 17.6
782 THPT Anh Sơn 1 6 040122 9 4.2 7.5 20.7
783 THPT Anh Sơn 1 6 040123 8.75 7.6 8.5 24.85
784 THPT Anh Sơn 1 6 040124 8.5 5.4 7.25 21.15
785 THPT Anh Sơn 1 6 040125 9 7.6 8.5 25.1
786 THPT Anh Sơn 1 6 040126 8.25 4.8 6.75 19.8
787 THPT Anh Sơn 1 6 040127 9.25 9.6 8 26.85
788 THPT Anh Sơn 1 6 040128 7.75 9.4 8.5 25.65
789 THPT Anh Sơn 1 6 040129 8.75 4 8 20.75
790 THPT Anh Sơn 1 6 040130 8.5 3.2 7.25 18.95
791 THPT Anh Sơn 1 6 040131 8.5 3.8 8 20.3
792 THPT Anh Sơn 1 6 040132 8 5.6 7.5 21.1
793 THPT Anh Sơn 1 6 040133 8.25 2.6 6.75 17.6
794 THPT Anh Sơn 1 6 040134 9 8.6 8.75 26.35
795 THPT Anh Sơn 1 6 040135 8 5.8 8.5 22.3
796 THPT Anh Sơn 1 6 040136 8.25 4.8 7.25 20.3
797 THPT Anh Sơn 1 6 040137 9 5.4 7.5 21.9
798 THPT Anh Sơn 1 6 040138 8.5 3.8 5 17.3
799 THPT Anh Sơn 1 6 040139 7.25 3.2 8.5 18.95
800 THPT Anh Sơn 1 6 040140 7.5 3.6 4.25 15.35
801 THPT Anh Sơn 1 6 040141 7.5 9.6 8.25 25.35
802 THPT Anh Sơn 1 6 040142 7.25 3.8 7.25 18.3
803 THPT Anh Sơn 1 6 040143 7 4.6 7.75 19.35
804 THPT Anh Sơn 1 6 040144 8 4 7 19
805 THPT Anh Sơn 1 7 040145 8.5 9.4 8.5 26.4
806 THPT Anh Sơn 1 7 040146 7.5 4.8 8 20.3
807 THPT Anh Sơn 1 7 040147 8.25 8.6 8.5 25.35
808 THPT Anh Sơn 1 7 040148 8.5 7 8 23.5
809 THPT Anh Sơn 1 7 040149 8.75 6.6 6.75 22.1
810 THPT Anh Sơn 1 7 040150 7.75 5.6 7.5 20.85
811 THPT Anh Sơn 1 7 040151 6.25 7.2 8.5 21.95
812 THPT Anh Sơn 1 7 040152 3 3.6 7 13.6
813 THPT Anh Sơn 1 7 040153 4.25 3.6 7.75 15.6
814 THPT Anh Sơn 1 7 040154 6.5 6.6 8 21.1
815 THPT Anh Sơn 1 7 040155 7 3.8 7.75 18.55
816 THPT Anh Sơn 1 7 040156 8 3.8 8.25 20.05
817 THPT Anh Sơn 1 7 040157 7.75 8.2 7.75 23.7
818 THPT Anh Sơn 1 7 040158 7.5 2.8 6.25 16.55
819 THPT Anh Sơn 1 7 040159 7.5 4 8 19.5
820 THPT Anh Sơn 1 7 040160 7 2.4 5.25 14.65
821 THPT Anh Sơn 1 7 040161 8 5.4 8.25 21.65
822 THPT Anh Sơn 1 7 040162 8.5 3.4 6.75 18.65
823 THPT Anh Sơn 1 7 040163 8.5 9.4 8.5 26.4
824 THPT Anh Sơn 1 7 040164 8.5 6.8 8 23.3
825 THPT Anh Sơn 1 7 040165 7.25 7 8 22.25
826 THPT Anh Sơn 1 7 040166 6.5 6 8.5 21
827 THPT Anh Sơn 1 7 040167 7.75 3.6 8.5 19.85
828 THPT Anh Sơn 1 7 040168 7.5 7 7.5 22
829 THPT Anh Sơn 1 8 040169 6.25 1.8 5.75 13.8
830 THPT Anh Sơn 1 8 040170 2 8 9.2 9 28.2
831 THPT Anh Sơn 1 8 040171 7.5 6 7.5 21
832 THPT Anh Sơn 1 8 040172 7 2.6 4.75 14.35
833 THPT Anh Sơn 1 8 040173 7.75 4.6 6.5 18.85
834 THPT Anh Sơn 1 8 040174 8.25 4.2 8 20.45
835 THPT Anh Sơn 1 8 040175 8 3.6 8 19.6
836 THPT Anh Sơn 1 8 040176 8.5 8 8 24.5
837 THPT Anh Sơn 1 8 040177 8.75 4 8 20.75
838 THPT Anh Sơn 1 8 040178 8.25 10 8.5 26.75
839 THPT Anh Sơn 1 8 040179 8.75 8.2 8 24.95
840 THPT Anh Sơn 1 8 040180 8.5 9.6 8.5 26.6
841 THPT Anh Sơn 1 8 040181 7.5 4.2 7 18.7
842 THPT Anh Sơn 1 8 040182 7.5 4.2 8 19.7
843 THPT Anh Sơn 1 8 040183 9.25 8.6 8.5 26.35
844 THPT Anh Sơn 1 8 040184 8.75 9.2 9.25 27.2
845 THPT Anh Sơn 1 8 040185 8.5 4 6.75 19.25
846 THPT Anh Sơn 1 8 040186 8.25 4.2 6.25 18.7
847 THPT Anh Sơn 1 8 040187 8.75 2.6 6.75 18.1
848 THPT Anh Sơn 1 8 040188 9.25 4 8 21.25
849 THPT Anh Sơn 1 8 040189 8.5 8 8.5 25
850 THPT Anh Sơn 1 8 040190 8.25 6.6 8 22.85
851 THPT Anh Sơn 1 8 040191 4.25 2.8 7.25 14.3
852 THPT Anh Sơn 1 8 040192 7.25 5 8.25 20.5
853 THPT Anh Sơn 1 9 040193 6.5 6.6 7.25 20.35
854 THPT Anh Sơn 1 9 040194 8 8.4 8.5 24.9
855 THPT Anh Sơn 1 9 040195 7.25 5.2 8.25 20.7
856 THPT Anh Sơn 1 9 040196 8.75 6.4 8.5 23.65
857 THPT Anh Sơn 1 9 040197 7.75 8.8 8.5 25.05
858 THPT Anh Sơn 1 9 040198 7 8.8 8 23.8
859 THPT Anh Sơn 1 9 040199 3 8.2 7 18.2
860 THPT Anh Sơn 1 9 040200 8.5 6.4 8 22.9
861 THPT Anh Sơn 1 9 040201 8 8.2 8 24.2
862 THPT Anh Sơn 1 9 040202 8.75 9 9 26.75
863 THPT Anh Sơn 1 9 040203 7.5 7.2 7.5 22.2
864 THPT Anh Sơn 1 9 040204 7.5 4.8 7.25 19.55
865 THPT Anh Sơn 1 9 040205 2 7 4.2 6.75 19.95
866 THPT Anh Sơn 1 9 040206 2.5 8.25 6.4 7.5 24.65
867 THPT Anh Sơn 1 9 040207 5 6.6 8 19.6
868 THPT Anh Sơn 1 9 040208 5 7.6 7 19.6
869 THPT Anh Sơn 1 9 040209 7 7.6 8.25 22.85
870 THPT Anh Sơn 1 9 040210 8.5 8.8 8 25.3
871 THPT Anh Sơn 1 9 040211 6.75 3 6.5 16.25
872 THPT Anh Sơn 1 9 040212 6.75 4.2 6.25 17.2
873 THPT Anh Sơn 1 9 040213 8.75 5.2 8.5 22.45
874 THPT Anh Sơn 1 9 040214 7 5.2 8 20.2
875 THPT Anh Sơn 1 9 040215 7.5 5.6 7.5 20.6
876 THPT Anh Sơn 1 9 040216 5.5 2.6 6.25 14.35
877 THPT Anh Sơn 1 10 040217 9.25 4.2 8.5 21.95
878 THPT Anh Sơn 1 10 040218 8.5 7.4 8.5 24.4
879 THPT Anh Sơn 1 10 040219 7.75 3.2 7 17.95
880 THPT Anh Sơn 1 10 040220 7.5 4.4 7.75 19.65
881 THPT Anh Sơn 1 10 040221 8 2.2 7.75 17.95
882 THPT Anh Sơn 1 10 040222 8.5 5.6 8 22.1
883 THPT Anh Sơn 1 10 040223 8.75 6.2 7.5 22.45
884 THPT Anh Sơn 1 10 040224 7.75 6.6 8.5 22.85
885 THPT Anh Sơn 1 10 040225 6.75 7 8 21.75
886 THPT Anh Sơn 1 10 040226 6.25 3.4 6.25 15.9
887 THPT Anh Sơn 1 10 040227 7.25 4.8 7.25 19.3
888 THPT Anh Sơn 1 10 040228 2.5 7.75 4.8 8 23.05
889 THPT Anh Sơn 1 10 040229 8.75 8 8.5 25.25
890 THPT Anh Sơn 1 10 040230 8 3.6 6.5 18.1
891 THPT Anh Sơn 1 10 040231 8 4.4 7.25 19.65
892 THPT Anh Sơn 1 10 040232 8 6.6 8.5 23.1
893 THPT Anh Sơn 1 10 040233 7.75 4.8 8.5 21.05
894 THPT Anh Sơn 1 10 040234 8 7.8 8.5 24.3
895 THPT Anh Sơn 1 10 040235 8 9.6 9.25 26.85
896 THPT Anh Sơn 1 10 040236 7.5 5.2 8.5 21.2
897 THPT Anh Sơn 1 10 040237 7 3.6 8 18.6
898 THPT Anh Sơn 1 10 040238 8.5 8 8.75 25.25
899 THPT Anh Sơn 1 10 040239 7 6.4 8.25 21.65
900 THPT Anh Sơn 1 10 040240 8.25 5.6 8.25 22.1
901 THPT Anh Sơn 1 11 040241 6.75 2.8 7 16.55
902 THPT Anh Sơn 1 11 040242 6.5 5.6 6.25 18.35
903 THPT Anh Sơn 1 11 040243 5.25 2.8 6.75 14.8
904 THPT Anh Sơn 1 11 040244 5.5 2.2 6.75 14.45
905 THPT Anh Sơn 1 11 040245 6 3.4 3.25 12.65
906 THPT Anh Sơn 1 11 040246 7 2.8 7.5 17.3
907 THPT Anh Sơn 1 11 040247 6.75 4.4 8 19.15
908 THPT Anh Sơn 1 11 040248 7.5 5.2 6.75 19.45
909 THPT Anh Sơn 1 11 040249 7.75 6.4 7 21.15
910 THPT Anh Sơn 1 11 040250 8 5.6 9 22.6
911 THPT Anh Sơn 1 11 040251 8 7.2 8.5 23.7
912 THPT Anh Sơn 1 11 040252 7.5 3.8 3.5 14.8
913 THPT Anh Sơn 1 11 040253 8 2.4 6.5 16.9
914 THPT Anh Sơn 1 11 040254 8 6.8 7.5 22.3
915 THPT Anh Sơn 1 11 040255 6.5 3.4 7.25 17.15
916 THPT Anh Sơn 1 11 040256 7.5 4.8 8.25 20.55
917 THPT Anh Sơn 1 11 040257 7 2.8 7.25 17.05
918 THPT Anh Sơn 1 11 040258 7.75 4.6 8.5 20.85
919 THPT Anh Sơn 1 11 040259 8 3.6 5.25 16.85
920 THPT Anh Sơn 1 11 040260 7 4.8 7 18.8
921 THPT Anh Sơn 1 11 040261 7.75 4.8 6.25 18.8
922 THPT Anh Sơn 1 11 040262 8.5 7.6 8.5 24.6
923 THPT Anh Sơn 1 11 040263 7.5 4.8 7.75 20.05
924 THPT Anh Sơn 1 11 040264 2.5 8 6.6 8 25.1
925 THPT Anh Sơn 1 12 040265 8.5 7.6 7.25 23.35
926 THPT Anh Sơn 1 12 040266 8.75 4.2 7.5 20.45
927 THPT Anh Sơn 1 12 040267 6 5.2 8 19.2
928 THPT Anh Sơn 1 12 040268 6.25 3.2 2.75 12.2
929 THPT Anh Sơn 1 12 040269 7 4.6 8.5 20.1
930 THPT Anh Sơn 1 12 040270 9 6.8 7.75 23.55
931 THPT Anh Sơn 1 12 040271 7.75 8 7.5 23.25
932 THPT Anh Sơn 1 12 040272 9 6.4 8.5 23.9
933 THPT Anh Sơn 1 12 040273 9 5 5.75 19.75
934 THPT Anh Sơn 1 12 040274 8.75 7.6 8 24.35
935 THPT Anh Sơn 1 12 040275 6 3.6 5 14.6
936 THPT Anh Sơn 1 12 040276 7.5 9.6 9 26.1
937 THPT Anh Sơn 1 12 040277 7.25 7.4 7.75 22.4
938 THPT Anh Sơn 1 12 040278 6.5 4.4 7.5 18.4
939 THPT Anh Sơn 1 12 040279 6.75 7.4 8 22.15
940 THPT Anh Sơn 1 12 040280 8.75 9 8.5 26.25
941 THPT Anh Sơn 1 12 040281 9 5.4 6.75 21.15
942 THPT Anh Sơn 1 12 040282 5.5 4 5.5 15
943 THPT Anh Sơn 1 12 040283 8 4.2 8.5 20.7
944 THPT Anh Sơn 1 12 040284 7.5 6.8 7.75 22.05
945 THPT Anh Sơn 1 12 040285 7.75 4.8 7.25 19.8
946 THPT Anh Sơn 1 12 040286 8 3.6 5.25 16.85
947 THPT Anh Sơn 1 12 040287 7 3.4 7 17.4
948 THPT Anh Sơn 1 12 040288 8 5 7 20
949 THPT Anh Sơn 1 13 040289 6.75 4.8 8 19.55
950 THPT Anh Sơn 1 13 040290 7.75 3.6 8.5 19.85
951 THPT Anh Sơn 1 13 040291 3.75 4 7.25 15
952 THPT Anh Sơn 1 13 040292 8 4.4 7.5 19.9
953 THPT Anh Sơn 1 13 040293 8 3.6 7.25 18.85
954 THPT Anh Sơn 1 13 040294 8.5 3.8 6.75 19.05
955 THPT Anh Sơn 1 13 040295 8.5 3.8 7.5 19.8
956 THPT Anh Sơn 1 13 040296 8 7 8.5 23.5
957 THPT Anh Sơn 1 13 040297 7 3.4 5.75 16.15
958 THPT Anh Sơn 1 13 040298 8 2.8 8 18.8
959 THPT Anh Sơn 1 13 040299 8.25 3.6 7.75 19.6
960 THPT Anh Sơn 1 13 040300 7.75 8.6 8.5 24.85
961 THPT Anh Sơn 1 13 040301 7.75 3 6.25 17
962 THPT Anh Sơn 1 13 040302 8.5 5 8 21.5
963 THPT Anh Sơn 1 13 040303 8 5 7.75 20.75
964 THPT Anh Sơn 1 13 040304 9.25 8.4 8.5 26.15
965 THPT Anh Sơn 1 13 040305 6.5 3.4 2 11.9
966 THPT Anh Sơn 1 13 040306 7.5 4.2 7.5 19.2
967 THPT Anh Sơn 1 13 040307 7.5 2 5.5 15
968 THPT Anh Sơn 1 13 040308 8 4.2 7.25 19.45
969 THPT Anh Sơn 1 13 040309 8 6.6 8.5 23.1
970 THPT Anh Sơn 1 13 040310 7.5 7 6.25 20.75
971 THPT Anh Sơn 1 13 040311 8.5 7.6 8.5 24.6
972 THPT Anh Sơn 1 13 040312 9 9.6 9.25 27.85
973 THPT Anh Sơn 1 14 040313 7.5 7.4 8 22.9
974 THPT Anh Sơn 1 14 040314 7 4.2 7.75 18.95
975 THPT Anh Sơn 1 14 040315 6.75 4.6 8 19.35
976 THPT Anh Sơn 1 14 040316 8.75 5.4 7.75 21.9
977 THPT Anh Sơn 1 14 040317 8.75 7 7.5 23.25
978 THPT Anh Sơn 1 14 040318 8 6.4 7 21.4
979 THPT Anh Sơn 1 14 040319 8.75 10 8.5 27.25
980 THPT Anh Sơn 1 14 040320 7.25 5.4 8 20.65
981 THPT Anh Sơn 1 14 040321 2 6.75 3.8 6.75 19.3
982 THPT Anh Sơn 1 14 040322 8.75 7.8 8.5 25.05
983 THPT Anh Sơn 1 14 040323 8.75 8.8 7.5 25.05
984 THPT Anh Sơn 1 14 040324 8.25 3.4 8 19.65
985 THPT Anh Sơn 1 14 040325 8 4.8 6.5 19.3
986 THPT Anh Sơn 1 14 040326 5.5 2.4 3.75 11.65
987 THPT Anh Sơn 1 14 040327 8 7 7.5 22.5
988 THPT Anh Sơn 1 14 040328 9.5 8.8 9 27.3
989 THPT Anh Sơn 1 14 040329 8.75 7.8 8.5 25.05
990 THPT Anh Sơn 1 14 040330 7.5 5.6 8 21.1
991 THPT Anh Sơn 1 14 040331 8.75 7.2 8 23.95
992 THPT Anh Sơn 1 14 040332 8.75 9.8 8.5 27.05
993 THPT Anh Sơn 1 14 040333 6 3.6 8.5 18.1
994 THPT Anh Sơn 1 14 040334 6 4.6 7.5 18.1
995 THPT Anh Sơn 1 14 040335 7 4.2 6.5 17.7
996 THPT Anh Sơn 1 14 040336 7 4.6 6.25 17.85
997 THPT Anh Sơn 1 15 040337 8.25 4.8 7.5 20.55
998 THPT Anh Sơn 1 15 040338 8.75 4.4 6.75 19.9
999 THPT Anh Sơn 1 15 040339 7.25 3.4 7 17.65
1000 THPT Anh Sơn 1 15 040340 7.75 2.8 4.5 15.05
1001 THPT Anh Sơn 1 15 040341 7 3.6 6.75 17.35
1002 THPT Anh Sơn 1 15 040342 8.5 5.2 6.5 20.2
1003 THPT Anh Sơn 1 15 040343 8.5 4.4 8 20.9
1004 THPT Anh Sơn 1 15 040344 6.75 5.2 7.25 19.2
1005 THPT Anh Sơn 1 15 040345 8 3.2 6.5 17.7
1006 THPT Anh Sơn 1 15 040346 6.5 3.8 7 17.3
1007 THPT Anh Sơn 1 15 040347 8.25 5.6 8 21.85
1008 THPT Anh Sơn 1 15 040348 8.75 8.8 7.25 24.8
1009 THPT Anh Sơn 1 15 040349 8.5 8.2 7.75 24.45
1010 THPT Anh Sơn 1 15 040350 8 5 7.25 20.25
1011 THPT Anh Sơn 1 15 040351 8.5 7.4 9 24.9
1012 THPT Anh Sơn 1 15 040352 8.5 8.2 7.5 24.2
1013 THPT Anh Sơn 1 15 040353 8.25 4.4 8.5 21.15
1014 THPT Anh Sơn 1 15 040354 7 6 9 22
1015 THPT Anh Sơn 1 15 040355 8.5 3.2 7.75 19.45
1016 THPT Anh Sơn 1 15 040356 9 8.8 9 26.8
1017 THPT Anh Sơn 1 15 040357 7.75 4.4 8 20.15
1018 THPT Anh Sơn 1 15 040358 7.5 6.6 9 23.1
1019 THPT Anh Sơn 1 15 040359 8.5 5.4 8.75 22.65
1020 THPT Anh Sơn 1 15 040360 8 6.8 7.5 22.3
1021 THPT Anh Sơn 1 16 040361 8.5 9.6 8.5 26.6
1022 THPT Anh Sơn 1 16 040362 8.75 7.4 7.25 23.4
1023 THPT Anh Sơn 1 16 040363 7 2.8 3.5 13.3
1024 THPT Anh Sơn 1 16 040364 9 5.6 7.5 22.1
1025 THPT Anh Sơn 1 16 040365 8.5 8 9 25.5
1026 THPT Anh Sơn 1 16 040366 8.5 3.8 6.75 19.05
1027 THPT Anh Sơn 1 16 040367 8.5 2.8 6.75 18.05
1028 THPT Anh Sơn 1 16 040368 7.5 5.4 7.25 20.15
1029 THPT Anh Sơn 1 16 040369 8.25 7.6 7.5 23.35
1030 THPT Anh Sơn 1 16 040370 7 4.8 5.75 17.55
1031 THPT Anh Sơn 1 16 040371 9 9.4 8.5 26.9
1032 THPT Anh Sơn 1 16 040372 7.25 6.6 7 20.85
1033 THPT Anh Sơn 1 16 040373 8.25 6.6 6.75 21.6
1034 THPT Anh Sơn 1 16 040374 8 5 7.25 20.25
1035 THPT Anh Sơn 1 16 040375 8 3.6 5.5 17.1
1036 THPT Anh Sơn 1 16 040376 5 4.2 5.5 14.7
1037 THPT Anh Sơn 1 16 040377 8 2.6 5.5 16.1
1038 THPT Anh Sơn 1 16 040378 7.75 5.2 7.5 20.45
1039 THPT Anh Sơn 1 16 040379 8 4.6 8.5 21.1
1040 THPT Anh Sơn 1 16 040380 8.75 4 7.75 20.5
1041 THPT Anh Sơn 1 16 040381 8.25 4.4 7 19.65
1042 THPT Anh Sơn 1 16 040382 2 7.25 3.2 7.25 19.7
1043 THPT Anh Sơn 1 16 040383 8.25 4.4 6.75 19.4
1044 THPT Anh Sơn 1 16 040384 8 7 8 23
1045 THPT Anh Sơn 1 17 040385 7.75 3.8 7 18.55
1046 THPT Anh Sơn 1 17 040386 8.5 4.2 6.25 18.95
1047 THPT Anh Sơn 1 17 040387 7.5 4.8 7.25 19.55
1048 THPT Anh Sơn 1 17 040388 5 5.8 7.25 18.05
1049 THPT Anh Sơn 1 17 040389 6.25 6.6 8.5 21.35
1050 THPT Anh Sơn 1 17 040390 8.75 6 7.5 22.25
1051 THPT Anh Sơn 1 17 040391 7.75 5.8 7.5 21.05
1052 THPT Anh Sơn 1 17 040392 8 6.8 8.5 23.3
1053 THPT Anh Sơn 1 17 040393 6.75 5.8 8 20.55
1054 THPT Anh Sơn 1 17 040394 7.25 5 7.5 19.75
1055 THPT Anh Sơn 1 17 040395 7.75 4.6 7 19.35
1056 THPT Anh Sơn 1 17 040396 8.25 8 8.5 24.75
1057 THPT Anh Sơn 1 17 040397 6.5 3.6 5.75 15.85
1058 THPT Anh Sơn 1 17 040398 8.5 8 8.75 25.25
1059 THPT Anh Sơn 1 17 040399 8 5.4 8 21.4
1060 THPT Anh Sơn 1 17 040400 7 3.6 6.75 17.35
1061 THPT Anh Sơn 1 17 040401 8.5 4.2 8 20.7
1062 THPT Anh Sơn 1 17 040402 8.75 3.2 7.5 19.45
1063 THPT Anh Sơn 1 17 040403 2 7.25 3.8 3.25 16.3
1064 THPT Anh Sơn 1 17 040404 7.75 3.8 7.75 19.3
1065 THPT Anh Sơn 1 17 040405 6.5 4.8 6.75 18.05
1066 THPT Anh Sơn 1 17 040406 6.75 2.6 7.25 16.6
1067 THPT Anh Sơn 1 17 040407 8.25 5.8 8 22.05
1068 THPT Anh Sơn 1 17 040408 5.75 3.2 7.25 16.2
1069 THPT Anh Sơn 1 18 040409 3 2.6 4.75 10.35
1070 THPT Anh Sơn 1 18 040410 2 7.5 3.8 8.75 22.05
1071 THPT Anh Sơn 1 18 040411 7.25 7 8.75 23
1072 THPT Anh Sơn 1 18 040412 7.25 3.8 6.5 17.55
1073 THPT Anh Sơn 1 18 040413 8.25 6.4 8.5 23.15
1074 THPT Anh Sơn 1 18 040414 6.75 4.4 4.75 15.9
1075 THPT Anh Sơn 1 18 040415 8.5 5.6 7.25 21.35
1076 THPT Anh Sơn 1 18 040416 8 3.4 4.75 16.15
1077 THPT Anh Sơn 1 18 040417 6.75 3.4 7.25 17.4
1078 THPT Anh Sơn 1 18 040418 2 8 4.4 6 20.4
1079 THPT Anh Sơn 1 18 040419 7.5 2.4 8 17.9
1080 THPT Anh Sơn 1 18 040420 8 5.2 8 21.2
1081 THPT Anh Sơn 1 18 040421 7.75 2 4 13.75
1082 THPT Anh Sơn 1 18 040422 9.25 4.8 8 22.05
1083 THPT Anh Sơn 1 18 040423 8 3.8 7.5 19.3
1084 THPT Anh Sơn 1 18 040424 8.25 3 5.5 16.75
1085 THPT Anh Sơn 1 18 040425 8.5 4.8 8 21.3
1086 THPT Anh Sơn 1 18 040426 7.5 4.2 6.5 18.2
1087 THPT Anh Sơn 1 18 040427 8 3.6 5.75 17.35
1088 THPT Anh Sơn 1 18 040428 8 4.6 6.5 19.1
1089 THPT Anh Sơn 1 18 040429 6.25 3.4 7.5 17.15
1090 THPT Anh Sơn 1 18 040430 2 8.5 4.6 8.5 23.6
1091 THPT Anh Sơn 1 18 040431 7.5 5.4 7.5 20.4
1092 THPT Anh Sơn 1 18 040432 7.75 8.4 8 24.15
1093 THPT Anh Sơn 1 19 040433 5.5 3.4 8 16.9
1094 THPT Anh Sơn 1 19 040434 5.5 2 7.25 14.75
1095 THPT Anh Sơn 1 19 040435 7 2.8 7 16.8
1096 THPT Anh Sơn 1 19 040436 8.5 7.2 8 23.7
1097 THPT Anh Sơn 1 19 040437 8.5 6.4 9.25 24.15
1098 THPT Anh Sơn 1 19 040438 8 3.4 6.75 18.15
1099 THPT Anh Sơn 1 19 040439 5.75 2.4 8 16.15
1100 THPT Anh Sơn 1 19 040440 7.5 6.6 8.5 22.6
1101 THPT Anh Sơn 1 19 040441 6.5 4.6 8 19.1
1102 THPT Anh Sơn 1 19 040442 6.25 2.8 6 15.05
1103 THPT Anh Sơn 1 19 040443 7.25 5.6 8 20.85
1104 THPT Anh Sơn 1 19 040444 8.25 8.4 9 25.65
1105 THPT Anh Sơn 1 19 040445 6 2.8 8 16.8
1106 THPT Anh Sơn 1 19 040446 5.25 2.2 7 14.45
1107 THPT Anh Sơn 1 19 040447 6.5 5.2 8 19.7
1108 THPT Anh Sơn 1 19 040448 7.75 8 8.75 24.5
1109 THPT Anh Sơn 1 19 040449 7 5.6 8 20.6
1110 THPT Anh Sơn 1 19 040450 6.25 2.8 5.5 14.55
1111 THPT Anh Sơn 1 19 040451 6 3.8 6.25 16.05
1112 THPT Anh Sơn 1 19 040452 7 6.8 8 21.8
1113 THPT Anh Sơn 1 19 040453 7 7.2 8 22.2
1114 THPT Anh Sơn 1 19 040454 7.25 6.8 8.5 22.55
1115 THPT Anh Sơn 1 19 040455 6.75 3.2 4.5 14.45
1116 THPT Anh Sơn 1 19 040456 5.5 2.6 8 16.1
1117 THPT Anh Sơn 1 20 040457 8.25 5.4 7.5 21.15
1118 THPT Anh Sơn 1 20 040458 6.75 3.2 6.25 16.2
1119 THPT Anh Sơn 1 20 040459 8.75 2.4 7.25 18.4
1120 THPT Anh Sơn 1 20 040460 6.5 3.4 4.75 14.65
1121 THPT Anh Sơn 1 20 040461 9 7.6 8.5 25.1
1122 THPT Anh Sơn 1 20 040462 8.25 3.2 7 18.45
1123 THPT Anh Sơn 1 20 040463 8.5 5.8 8.5 22.8
1124 THPT Anh Sơn 1 20 040464 9.25 6 8.5 23.75
1125 THPT Anh Sơn 1 20 040465 8.5 4 8 20.5
1126 THPT Anh Sơn 1 20 040466 8.5 6.6 8 23.1
1127 THPT Anh Sơn 1 20 040467 7.75 3 7.25 18
1128 THPT Anh Sơn 1 20 040468 8 4 7.75 19.75
1129 THPT Anh Sơn 1 20 040469 8 3.4 5.25 16.65
1130 THPT Anh Sơn 1 20 040470 8.5 6.8 8.5 23.8
1131 THPT Anh Sơn 1 20 040471 8.75 4.8 8 21.55
1132 THPT Anh Sơn 1 20 040472 4.25 4 8 16.25
1133 THPT Anh Sơn 1 20 040473 8 3.6 8.25 19.85
1134 THPT Anh Sơn 1 20 040474 7.25 3.6 6 16.85
1135 THPT Anh Sơn 1 20 040475 7.25 1.8 7.5 16.55
1136 THPT Anh Sơn 1 20 040476 7.5 4.6 7.75 19.85
1137 THPT Anh Sơn 1 20 040477 7.75 8.4 8 24.15
1138 THPT Anh Sơn 1 20 040478 7.25 4.8 4.75 16.8
1139 THPT Anh Sơn 1 20 040479 6.75 2.6 5 14.35
1140 THPT Anh Sơn 1 20 040480 7 3.4 8 18.4
1141 THPT Anh Sơn 1 21 040481 8 3.8 7 18.8
1142 THPT Anh Sơn 1 21 040482 6 2.8 3.25 12.05
1143 THPT Anh Sơn 1 21 040483 8.5 3.4 7 18.9
1144 THPT Anh Sơn 1 21 040484 8 3.8 7.25 19.05
1145 THPT Anh Sơn 1 21 040485 8.5 4.4 7.5 20.4
1146 THPT Anh Sơn 1 21 040486 8.75 3.2 7 18.95
1147 THPT Anh Sơn 1 21 040487 8 4.6 7 19.6
1148 THPT Anh Sơn 1 21 040488 8.5 4.2 7.25 19.95
1149 THPT Anh Sơn 1 21 040489 8.25 6.6 8.5 23.35
1150 THPT Anh Sơn 1 21 040490 5 3 4.5 12.5
1151 THPT Anh Sơn 1 21 040491 8.75 4.8 7.5 21.05
1152 THPT Anh Sơn 1 21 040492 8.75 9.6 6.25 24.6
1153 THPT Anh Sơn 1 21 040493 8.25 4.4 4 16.65
1154 THPT Anh Sơn 1 21 040494 8.5 3.8 6.5 18.8
1155 THPT Anh Sơn 1 21 040495 6 9 7.5 22.5
1156 THPT Anh Sơn 1 21 040496 8.5 7.4 7.25 23.15
1157 THPT Anh Sơn 1 21 040497 8.75 9 8.25 26
1158 THPT Anh Sơn 1 21 040498 2 5 5.6 6.75 19.35
1159 THPT Anh Sơn 1 21 040499 8.25 7.2 8.75 24.2
1160 THPT Anh Sơn 1 21 040500 9.25 8.8 8.5 26.55
1161 THPT Anh Sơn 1 21 040501 6.75 6.8 7.5 21.05
1162 THPT Anh Sơn 1 21 040502 8.75 8.6 8.5 25.85
1163 THPT Anh Sơn 1 21 040503 8.75 3.8 6.25 18.8
1164 THPT Anh Sơn 1 21 040504 8.25 6.6 6.25 21.1
1165 THPT Anh Sơn 1 22 040505 8 2.4 3.25 13.65
1166 THPT Anh Sơn 1 22 040506 9.25 9.8 9.75 28.8
1167 THPT Anh Sơn 1 22 040507 8 9 8.25 25.25
1168 THPT Anh Sơn 1 22 040508 7.75 6.4 8.75 22.9
1169 THPT Anh Sơn 1 22 040509 2 8.5 7.8 8 26.3
1170 THPT Anh Sơn 1 22 040510 7.75 4.6 8 20.35
1171 THPT Anh Sơn 1 22 040511 8.75 4.8 8 21.55
1172 THPT Anh Sơn 1 22 040512 7.5 5 6.75 19.25
1173 THPT Anh Sơn 1 22 040513 8.5 5.2 8.25 21.95
1174 THPT Anh Sơn 1 22 040514 8.25 8.4 8.5 25.15
1175 THPT Anh Sơn 1 22 040515 8 4 7.25 19.25
1176 THPT Anh Sơn 1 22 040516 8.25 5.4 7.25 20.9
1177 THPT Anh Sơn 1 22 040517 7.5 7.2 8 22.7
1178 THPT Anh Sơn 1 22 040518 5 1.8 8 14.8
1179 THPT Anh Sơn 1 22 040519 5.75 3.4 8 17.15
1180 THPT Anh Sơn 1 22 040520 6.25 5.4 7.25 18.9
1181 THPT Anh Sơn 1 22 040521 8 7 7 22
1182 THPT Anh Sơn 1 22 040522 8.75 4.4 7.5 20.65
1183 THPT Anh Sơn 1 22 040523 8.5 5.2 6.5 20.2
1184 THPT Anh Sơn 1 22 040524 6.25 3.8 7.5 17.55
1185 THPT Anh Sơn 1 22 040525 7.25 4.2 6.25 17.7
1186 THPT Anh Sơn 1 22 040526 7 3.4 8.5 18.9
1187 THPT Anh Sơn 1 22 040527 7.5 6 5.25 18.75
1188 THPT Anh Sơn 1 22 040528 8.25 5.8 6.75 20.8
1189 THPT Anh Sơn 1 23 040529 7.25 4.8 8.5 20.55
1190 THPT Anh Sơn 1 23 040530 8.25 9 8.75 26
1191 THPT Anh Sơn 1 23 040531 7.75 5.4 6 19.15
1192 THPT Anh Sơn 1 23 040532 8.5 6.8 8.5 23.8
1193 THPT Anh Sơn 1 23 040533 7.5 2.2 4.5 14.2
1194 THPT Anh Sơn 1 23 040534 8 5.4 8 21.4
1195 THPT Anh Sơn 1 23 040535 8 5 5.5 18.5
1196 THPT Anh Sơn 1 23 040536 7.5 2.4 7.25 17.15
1197 THPT Anh Sơn 1 23 040537 7.75 8.2 8.5 24.45
1198 THPT Anh Sơn 1 23 040538 7.75 2.8 0.75 11.3
1199 THPT Anh Sơn 1 23 040539 8.25 5.4 8 21.65
1200 THPT Anh Sơn 1 23 040540 8 4 7.75 19.75
1201 THPT Anh Sơn 1 23 040541 7.5 3.8 7.25 18.55
1202 THPT Anh Sơn 1 23 040542 7.75 9 8.5 25.25
1203 THPT Anh Sơn 1 23 040543 7 7.4 8 22.4
1204 THPT Anh Sơn 1 23 040544 8.75 4 6.75 19.5
1205 THPT Anh Sơn 1 23 040545 8.5 6.2 8.5 23.2
1206 THPT Anh Sơn 1 23 040546 7.75 4.2 7.25 19.2
1207 THPT Anh Sơn 1 23 040547 6 3.6 7.5 17.1
1208 THPT Anh Sơn 1 23 040548 8.75 7.6 8.5 24.85
1209 THPT Anh Sơn 1 23 040549 8.75 9.2 8.5 26.45
1210 THPT Anh Sơn 1 23 040550 8.75 5.2 7.25 21.2
1211 THPT Anh Sơn 1 23 040551 7 4.6 7.5 19.1
1212 THPT Anh Sơn 1 23 040552 8.75 8.4 8.5 25.65
1213 THPT Anh Sơn 1 24 040553 8 4.2 6 18.2
1214 THPT Anh Sơn 1 24 040554 7.75 2.4 6.5 16.65
1215 THPT Anh Sơn 1 24 040555 6.75 3.4 7.5 17.65
1216 THPT Anh Sơn 1 24 040556 8.25 4.6 7 19.85
1217 THPT Anh Sơn 1 24 040557 8.25 3.6 6.5 18.35
1218 THPT Anh Sơn 1 24 040558 8.75 5.4 8 22.15
1219 THPT Anh Sơn 1 24 040559 8 5.2 6 19.2
1220 THPT Anh Sơn 1 24 040560 7 1.8 6 14.8
1221 THPT Anh Sơn 1 24 040561 7.75 3.4 7 18.15
1222 THPT Anh Sơn 1 24 040562 8.5 7.4 7.25 23.15
1223 THPT Anh Sơn 1 24 040563 4 3.8 6.5 14.3
1224 THPT Anh Sơn 1 24 040564 6.5 2.6 6.25 15.35
1225 THPT Anh Sơn 1 24 040565 8 3.8 7.25 19.05
1226 THPT Anh Sơn 1 24 040566 8 4 8.25 20.25
1227 THPT Anh Sơn 1 24 040567 7.5 3.8 8 19.3
1228 THPT Anh Sơn 1 24 040568 6.25 3 8 17.25
1229 THPT Anh Sơn 1 24 040569 6 2.8 6.5 15.3
1230 THPT Anh Sơn 1 24 040570 2.5 3.4 2.5 8.4
1231 THPT Anh Sơn 1 24 040571 8.5 8.6 7.75 24.85
1232 THPT Anh Sơn 1 24 040572 8 7.8 8 23.8
1233 THPT Anh Sơn 1 24 040573 2 7 5.2 6.25 20.45
1234 THPT Anh Sơn 1 24 040574 8.5 9.4 8.5 26.4
1235 THPT Anh Sơn 1 24 040575 7.75 4.4 6.5 18.65
1236 THPT Anh Sơn 1 24 040576 7 3.6 5.5 16.1
1237 THPT Anh Sơn 1 25 040577 7.75 5.2 7.25 20.2
1238 THPT Anh Sơn 1 25 040578 7.25 1.6 4 12.85
1239 THPT Anh Sơn 1 25 040579 8.5 3.8 6.25 18.55
1240 THPT Anh Sơn 1 25 040580 7.25 5.6 7.5 20.35
1241 THPT Anh Sơn 1 25 040581 7 2.6 7 16.6
1242 THPT Anh Sơn 1 25 040582 8 6 6.75 20.75
1243 THPT Anh Sơn 1 25 040583 8.25 9.8 7.5 25.55
1244 THPT Anh Sơn 1 25 040584 7.5 4 5.25 16.75
1245 THPT Anh Sơn 1 25 040585 7.75 5.2 5.75 18.7
1246 THPT Anh Sơn 1 25 040586 6 3.4 5 14.4
1247 THPT Anh Sơn 1 25 040587 6.25 6.8 3.5 16.55
1248 THPT Anh Sơn 1 25 040588 8 4 7.75 19.75
1249 THPT Anh Sơn 1 25 040589 6.5 2.6 3.25 12.35
1250 THPT Anh Sơn 1 25 040590 7 4.2 8 19.2
1251 THPT Anh Sơn 1 25 040591 8.5 6.2 8.75 23.45
1252 THPT Anh Sơn 1 25 040592 8.5 9 9 26.5
1253 THPT Anh Sơn 1 25 040593 8 7 8 23
1254 THPT Bắc Yên Thành 1 050001 8 5.8 7.5 21.3
1255 THPT Bắc Yên Thành 1 050002 8 5 7.25 20.25
1256 THPT Bắc Yên Thành 1 050003 8 6.6 8 22.6
1257 THPT Bắc Yên Thành 1 050004 6.75 2.4 Vắng
1258 THPT Bắc Yên Thành 1 050005 8 6.4 8.5 22.9
1259 THPT Bắc Yên Thành 1 050006 5.83 3 3.75 12.58
1260 THPT Bắc Yên Thành 1 050007 5 6.4 5 16.4
1261 THPT Bắc Yên Thành 1 050008 8.75 8.8 7.5 25.05
1262 THPT Bắc Yên Thành 1 050009 8 6.2 8 22.2
1263 THPT Bắc Yên Thành 1 050010 8.5 4 7 19.5
1264 THPT Bắc Yên Thành 1 050011 8.5 5.8 8.5 22.8
1265 THPT Bắc Yên Thành 1 050012 8 3.6 6 17.6
1266 THPT Bắc Yên Thành 1 050013 7.5 3.4 8 18.9
1267 THPT Bắc Yên Thành 1 050014 7.5 4.8 7.5 19.8
1268 THPT Bắc Yên Thành 1 050015 7.75 7.8 8.25 23.8
1269 THPT Bắc Yên Thành 1 050016 8.25 2.4 8 18.65
1270 THPT Bắc Yên Thành 1 050017 7.25 3.8 7.5 18.55
1271 THPT Bắc Yên Thành 1 050018 7.25 5 4.75 17
1272 THPT Bắc Yên Thành 1 050019 7.25 6.8 7.5 21.55
1273 THPT Bắc Yên Thành 1 050020 7.75 4.4 8 20.15
1274 THPT Bắc Yên Thành 1 050021 6.75 3.6 3 13.35
1275 THPT Bắc Yên Thành 1 050022 7.5 3.2 5 15.7
1276 THPT Bắc Yên Thành 1 050023 7.75 3.4 7 18.15
1277 THPT Bắc Yên Thành 1 050024 6.75 3.8 6 16.55
1278 THPT Bắc Yên Thành 2 050025 7 3.2 4 14.2
1279 THPT Bắc Yên Thành 2 050026 7.5 3.4 5 15.9
1280 THPT Bắc Yên Thành 2 050027 7.75 5.4 8 21.15
1281 THPT Bắc Yên Thành 2 050028 6 3.6 4.75 14.35
1282 THPT Bắc Yên Thành 2 050029 7.25 8.4 8.5 24.15
1283 THPT Bắc Yên Thành 2 050030 8 3.2 7.75 18.95
1284 THPT Bắc Yên Thành 2 050031 7.75 6.8 8.5 23.05
1285 THPT Bắc Yên Thành 2 050032 8 5.8 7 20.8
1286 THPT Bắc Yên Thành 2 050033 8.25 2.8 8.5 19.55
1287 THPT Bắc Yên Thành 2 050034 8 2.8 6 16.8
1288 THPT Bắc Yên Thành 2 050035 8.5 6.4 6.5 21.4
1289 THPT Bắc Yên Thành 2 050036 8 5.4 8 21.4
1290 THPT Bắc Yên Thành 2 050037 8.25 2.8 6 17.05
1291 THPT Bắc Yên Thành 2 050038 8.5 4 8 20.5
1292 THPT Bắc Yên Thành 2 050039 7.5 4.8 5.25 17.55
1293 THPT Bắc Yên Thành 2 050040 8.75 8.6 9 26.35
1294 THPT Bắc Yên Thành 2 050041 8 4.6 8 20.6
1295 THPT Bắc Yên Thành 2 050042 9 7.8 6.75 23.55
1296 THPT Bắc Yên Thành 2 050043 7 2 6.5 15.5
1297 THPT Bắc Yên Thành 2 050044 7.75 5 7.75 20.5
1298 THPT Bắc Yên Thành 2 050045 8.25 5.2 8.5 21.95
1299 THPT Bắc Yên Thành 2 050046 6.5 2.6 2.5 11.6
1300 THPT Bắc Yên Thành 2 050047 7.75 4.6 6.75 19.1
1301 THPT Bắc Yên Thành 2 050048 7.5 2.8 6.25 16.55
1302 THPT Bắc Yên Thành 3 050049 7.5 4.2 7.5 19.2
1303 THPT Bắc Yên Thành 3 050050 7.75 5.6 7.5 20.85
1304 THPT Bắc Yên Thành 3 050051 8 9 7.75 24.75
1305 THPT Bắc Yên Thành 3 050052 8 4.2 6.75 18.95
1306 THPT Bắc Yên Thành 3 050053 8 5.8 7.5 21.3
1307 THPT Bắc Yên Thành 3 050054 8.25 5.4 8.5 22.15
1308 THPT Bắc Yên Thành 3 050055 7.25 4.8 7.25 19.3
1309 THPT Bắc Yên Thành 3 050056 8.5 7 8.5 24
1310 THPT Bắc Yên Thành 3 050057 7.75 3.4 6.5 17.65
1311 THPT Bắc Yên Thành 3 050058 8.5 6.8 8.5 23.8
1312 THPT Bắc Yên Thành 3 050059 7.75 3.6 8 19.35
1313 THPT Bắc Yên Thành 3 050060 7.75 3.2 6.75 17.7
1314 THPT Bắc Yên Thành 3 050061 7.5 3.2 4.5 15.2
1315 THPT Bắc Yên Thành 3 050062 7.25 3.2 2.25 12.7
1316 THPT Bắc Yên Thành 3 050063 8.5 9.4 8.75 26.65
1317 THPT Bắc Yên Thành 3 050064 8.25 4.8 6.75 19.8
1318 THPT Bắc Yên Thành 3 050065 7.75 4.6 6.75 19.1
1319 THPT Bắc Yên Thành 3 050066 8.25 4.4 7 19.65
1320 THPT Bắc Yên Thành 3 050067 7.5 3 7.5 18
1321 THPT Bắc Yên Thành 3 050068 7.75 4.2 6 17.95
1322 THPT Bắc Yên Thành 3 050069 7.75 2.4 4.75 14.9
1323 THPT Bắc Yên Thành 3 050070 7.5 3.6 0.25 11.35
1324 THPT Bắc Yên Thành 3 050071 7.75 2.8 8 18.55
1325 THPT Bắc Yên Thành 3 050072 7.75 3.8 6.5 18.05
1326 THPT Bắc Yên Thành 4 050073 7.5 3.6 2.25 13.35
1327 THPT Bắc Yên Thành 4 050074 6 2.6 7.25 15.85
1328 THPT Bắc Yên Thành 4 050075 6 3.4 7 16.4
1329 THPT Bắc Yên Thành 4 050076 7.5 2.6 6.75 16.85
1330 THPT Bắc Yên Thành 4 050077 7.75 6.4 7.75 21.9
1331 THPT Bắc Yên Thành 4 050078 6 1.8 6.75 14.55
1332 THPT Bắc Yên Thành 4 050079 7 6.8 8.5 22.3
1333 THPT Bắc Yên Thành 4 050080 7 5.2 7.75 19.95
1334 THPT Bắc Yên Thành 4 050081 7.5 2.4 5.75 15.65
1335 THPT Bắc Yên Thành 4 050082 6.5 3.8 4.75 15.05
1336 THPT Bắc Yên Thành 4 050083 6.5 4.4 7.5 18.4
1337 THPT Bắc Yên Thành 4 050084 7.75 3.8 4.25 15.8
1338 THPT Bắc Yên Thành 4 050085 6.5 3.6 5.5 15.6
1339 THPT Bắc Yên Thành 4 050086 6.75 3.4 7 17.15
1340 THPT Bắc Yên Thành 4 050087 5 4.4 6.25 15.65
1341 THPT Bắc Yên Thành 4 050088 7.5 5.4 7.5 20.4
1342 THPT Bắc Yên Thành 4 050089 7.5 3.2 7.5 18.2
1343 THPT Bắc Yên Thành 4 050090 7 3.8 7 17.8
1344 THPT Bắc Yên Thành 4 050091 7.75 5.4 8.25 21.4
1345 THPT Bắc Yên Thành 4 050092 6.75 4.2 3.75 14.7
1346 THPT Bắc Yên Thành 4 050093 8 9.2 8 25.2
1347 THPT Bắc Yên Thành 4 050094 6.25 7 6 19.25
1348 THPT Bắc Yên Thành 4 050095 7 6.6 8 21.6
1349 THPT Bắc Yên Thành 4 050096 6 3 2 11
1350 THPT Bắc Yên Thành 5 050097 7.75 8 8.5 24.25
1351 THPT Bắc Yên Thành 5 050098 2.5 7.75 5 7.75 23
1352 THPT Bắc Yên Thành 5 050099 5.75 4 2.25 12
1353 THPT Bắc Yên Thành 5 050100 6.25 2.8 3 12.05
1354 THPT Bắc Yên Thành 5 050101 6.75 4.6 8 19.35
1355 THPT Bắc Yên Thành 5 050102 8 8.8 8.5 25.3
1356 THPT Bắc Yên Thành 5 050103 7.25 7.6 8.5 23.35
1357 THPT Bắc Yên Thành 5 050104 7.25 6.4 8 21.65
1358 THPT Bắc Yên Thành 5 050105 6.75 4.4 8 19.15
1359 THPT Bắc Yên Thành 5 050106 6.5 2.8 6.75 16.05
1360 THPT Bắc Yên Thành 5 050107 6.75 4.2 5.75 16.7
1361 THPT Bắc Yên Thành 5 050108 7.5 5.6 8 21.1
1362 THPT Bắc Yên Thành 5 050109 6 6 8.5 20.5
1363 THPT Bắc Yên Thành 5 050110 6.75 6.2 8.5 21.45
1364 THPT Bắc Yên Thành 5 050111 6.25 2.4 6.5 15.15
1365 THPT Bắc Yên Thành 5 050112 7.5 3.4 6.75 17.65
1366 THPT Bắc Yên Thành 5 050113 7.5 6.4 8 21.9
1367 THPT Bắc Yên Thành 5 050114 7.75 3.4 7 18.15
1368 THPT Bắc Yên Thành 5 050115 7.5 5.6 7.5 20.6
1369 THPT Bắc Yên Thành 5 050116 8.5 5.2 7.5 21.2
1370 THPT Bắc Yên Thành 5 050117 8 4.6 8.5 21.1
1371 THPT Bắc Yên Thành 5 050118 7.75 3.6 7 18.35
1372 THPT Bắc Yên Thành 5 050119 8 7.8 7 22.8
1373 THPT Bắc Yên Thành 5 050120 8 3.2 7 18.2
1374 THPT Bắc Yên Thành 6 050121 7.25 2.8 7.5 17.55
1375 THPT Bắc Yên Thành 6 050122 7.25 6.6 8.25 22.1
1376 THPT Bắc Yên Thành 6 050123 6 2.8 1.25 10.05
1377 THPT Bắc Yên Thành 6 050124 8.5 4.8 7.5 20.8
1378 THPT Bắc Yên Thành 6 050125 8 4.2 4.75 16.95
1379 THPT Bắc Yên Thành 6 050126 8 3.8 7.5 19.3
1380 THPT Bắc Yên Thành 6 050127 7.5 4.8 7.75 20.05
1381 THPT Bắc Yên Thành 6 050128 6.5 5.6 7 19.1
1382 THPT Bắc Yên Thành 6 050129 6.5 3.4 5.5 15.4
1383 THPT Bắc Yên Thành 6 050130 8.5 7.4 8.75 24.65
1384 THPT Bắc Yên Thành 6 050131 8.75 6.4 7.75 22.9
1385 THPT Bắc Yên Thành 6 050132 7.75 4.8 5.25 17.8
1386 THPT Bắc Yên Thành 6 050133 7.5 2.6 5.25 15.35
1387 THPT Bắc Yên Thành 6 050134 7.25 2.6 4 13.85
1388 THPT Bắc Yên Thành 6 050135 7.75 5.2 8 20.95
1389 THPT Bắc Yên Thành 6 050136 8 6 7.5 21.5
1390 THPT Bắc Yên Thành 6 050137 7.25 3 6.5 16.75
1391 THPT Bắc Yên Thành 6 050138 8.25 3.8 6.5 18.55
1392 THPT Bắc Yên Thành 6 050139 8 3.4 4.75 16.15
1393 THPT Bắc Yên Thành 6 050140 7 2.4 2.25 11.65
1394 THPT Bắc Yên Thành 6 050141 8.25 5 8.5 21.75
1395 THPT Bắc Yên Thành 6 050142 8.5 6.2 8 22.7
1396 THPT Bắc Yên Thành 6 050143 7.25 4.4 8 19.65
1397 THPT Bắc Yên Thành 6 050144 8.25 6 8 22.25
1398 THPT Bắc Yên Thành 7 050145 8 2.4 8.5 18.9
1399 THPT Bắc Yên Thành 7 050146 7 4.8 7.5 19.3
1400 THPT Bắc Yên Thành 7 050147 7.5 5.4 8 20.9
1401 THPT Bắc Yên Thành 7 050148 8 5.6 8.25 21.85
1402 THPT Bắc Yên Thành 7 050149 7.75 8.2 8.5 24.45
1403 THPT Bắc Yên Thành 7 050150 7 2.4 4.25 13.65
1404 THPT Bắc Yên Thành 7 050151 7.25 4.4 7.5 19.15
1405 THPT Bắc Yên Thành 7 050152 8.25 6.4 6.75 21.4
1406 THPT Bắc Yên Thành 7 050153 7.75 8.2 8.5 24.45
1407 THPT Bắc Yên Thành 7 050154 8.25 5.8 8.5 22.55
1408 THPT Bắc Yên Thành 7 050155 7.75 5.6 6.25 19.6
1409 THPT Bắc Yên Thành 7 050156 7 3 2.75 12.75
1410 THPT Bắc Yên Thành 7 050157 8.5 7.6 8.5 24.6
1411 THPT Bắc Yên Thành 7 050158 8.25 6.4 8.5 23.15
1412 THPT Bắc Yên Thành 7 050159 7.5 3.4 8 18.9
1413 THPT Bắc Yên Thành 7 050160 7.5 3.4 3.75 14.65
1414 THPT Bắc Yên Thành 7 050161 8 9 8.5 25.5
1415 THPT Bắc Yên Thành 7 050162 8.5 8.2 8.5 25.2
1416 THPT Bắc Yên Thành 7 050163 7.25 4.8 6.25 18.3
1417 THPT Bắc Yên Thành 7 050164 7.5 7.4 7 21.9
1418 THPT Bắc Yên Thành 7 050165 8 4.2 6.25 18.45
1419 THPT Bắc Yên Thành 7 050166 4 2.6 1.5 8.1
1420 THPT Bắc Yên Thành 7 050167 8 6.2 8.5 22.7
1421 THPT Bắc Yên Thành 7 050168 7.75 2.4 5.75 15.9
1422 THPT Bắc Yên Thành 8 050169 5.5 3.4 1.75 10.65
1423 THPT Bắc Yên Thành 8 050170 6.25 2.6 3 11.85
1424 THPT Bắc Yên Thành 8 050171 5.5 4 2.5 12
1425 THPT Bắc Yên Thành 8 050172 9 7 8 24
1426 THPT Bắc Yên Thành 8 050173 8 4.6 7 19.6
1427 THPT Bắc Yên Thành 8 050174 7.25 3 5.25 15.5
1428 THPT Bắc Yên Thành 8 050175 7.5 2 5 14.5
1429 THPT Bắc Yên Thành 8 050176 7 2.4 6.25 15.65
1430 THPT Bắc Yên Thành 8 050177 7.5 3.6 1.25 12.35
1431 THPT Bắc Yên Thành 8 050178 8 3.8 7 18.8
1432 THPT Bắc Yên Thành 8 050179 7.75 6.6 8.5 22.85
1433 THPT Bắc Yên Thành 8 050180 7.5 3.2 3.75 14.45
1434 THPT Bắc Yên Thành 8 050181 7.75 3.8 6 17.55
1435 THPT Bắc Yên Thành 8 050182 6.25 4.4 2 12.65
1436 THPT Bắc Yên Thành 8 050183 7 4 2.25 13.25
1437 THPT Bắc Yên Thành 8 050184 8.5 8.6 9 26.1
1438 THPT Bắc Yên Thành 8 050185 8.25 4 6.75 19
1439 THPT Bắc Yên Thành 8 050186 8.5 4.4 6 18.9
1440 THPT Bắc Yên Thành 8 050187 7.25 3.6 8 18.85
1441 THPT Bắc Yên Thành 8 050188 8 5.4 6.75 20.15
1442 THPT Bắc Yên Thành 8 050189 7.75 7 8 22.75
1443 THPT Bắc Yên Thành 8 050190 8 8.4 8.25 24.65
1444 THPT Bắc Yên Thành 8 050191 6.75 4.6 4.25 15.6
1445 THPT Bắc Yên Thành 8 050192 8 4.8 5.25 18.05
1446 THPT Bắc Yên Thành 9 050193 7.5 4.2 8 19.7
1447 THPT Bắc Yên Thành 9 050194 8 5.4 6.75 20.15
1448 THPT Bắc Yên Thành 9 050195 8.25 2.4 5.5 16.15
1449 THPT Bắc Yên Thành 9 050196 8.5 3.8 7.5 19.8
1450 THPT Bắc Yên Thành 9 050197 7.25 3.8 7 18.05
1451 THPT Bắc Yên Thành 9 050198 8.5 5.2 7.5 21.2
1452 THPT Bắc Yên Thành 9 050199 8.25 3.4 6.75 18.4
1453 THPT Bắc Yên Thành 9 050200 7.5 3 4.25 14.75
1454 THPT Bắc Yên Thành 9 050201 8 4 8 20
1455 THPT Bắc Yên Thành 9 050202 Vắng Vắng Vắng
1456 THPT Bắc Yên Thành 9 050203 7.75 4.4 8 20.15
1457 THPT Bắc Yên Thành 9 050204 6.5 2.6 0.25 9.35
1458 THPT Bắc Yên Thành 9 050205 8 4.2 8.5 20.7
1459 THPT Bắc Yên Thành 9 050206 7.5 5 7.75 20.25
1460 THPT Bắc Yên Thành 9 050207 8 5 8 21
1461 THPT Bắc Yên Thành 9 050208 7.5 9.8 7.5 24.8
1462 THPT Bắc Yên Thành 9 050209 8 2.6 8 18.6
1463 THPT Bắc Yên Thành 9 050210 7.75 3.2 6.25 17.2
1464 THPT Bắc Yên Thành 9 050211 8.5 4 6.75 19.25
1465 THPT Bắc Yên Thành 9 050212 7.5 2.6 7 17.1
1466 THPT Bắc Yên Thành 9 050213 7.75 3 6.75 17.5
1467 THPT Bắc Yên Thành 9 050214 8.75 4.6 8 21.35
1468 THPT Bắc Yên Thành 9 050215 7.75 9 8.5 25.25
1469 THPT Bắc Yên Thành 9 050216 6.5 4.8 5 16.3
1470 THPT Bắc Yên Thành 10 050217 7.75 2.8 8 18.55
1471 THPT Bắc Yên Thành 10 050218 7.5 4 7.25 18.75
1472 THPT Bắc Yên Thành 10 050219 7 4.6 6.5 18.1
1473 THPT Bắc Yên Thành 10 050220 8.5 2.8 7.5 18.8
1474 THPT Bắc Yên Thành 10 050221 7 2.6 5.75 15.35
1475 THPT Bắc Yên Thành 10 050222 7.25 2 4 13.25
1476 THPT Bắc Yên Thành 10 050223 8 6.8 8 22.8
1477 THPT Bắc Yên Thành 10 050224 5 3.8 7.75 16.55
1478 THPT Bắc Yên Thành 10 050225 8.5 6.4 8.5 23.4
1479 THPT Bắc Yên Thành 10 050226 6.5 4.6 8.25 19.35
1480 THPT Bắc Yên Thành 10 050227 7.5 3.4 7.75 18.65
1481 THPT Bắc Yên Thành 10 050228 5 3.8 6.5 15.3
1482 THPT Bắc Yên Thành 10 050229 7.5 2.6 6.25 16.35
1483 THPT Bắc Yên Thành 10 050230 7.5 4.4 9.25 21.15
1484 THPT Bắc Yên Thành 10 050231 2.75 2.8 3.5 9.05
1485 THPT Bắc Yên Thành 10 050232 7.5 4.2 7 18.7
1486 THPT Bắc Yên Thành 10 050233 8 3.4 5.25 16.65
1487 THPT Bắc Yên Thành 10 050234 7.25 2.4 6.75 16.4
1488 THPT Bắc Yên Thành 10 050235 6.5 2.6 2.5 11.6
1489 THPT Bắc Yên Thành 10 050236 6.5 3.8 6 16.3
1490 THPT Bắc Yên Thành 10 050237 7 4.8 5.75 17.55
1491 THPT Bắc Yên Thành 10 050238 8 7.2 8 23.2
1492 THPT Bắc Yên Thành 10 050239 7.25 4.8 7 19.05
1493 THPT Bắc Yên Thành 10 050240 4.5 1.6 1.5 7.6
1494 THPT Bắc Yên Thành 11 050241 4.5 3.8 2.75 11.05
1495 THPT Bắc Yên Thành 11 050242 8 4.6 7.5 20.1
1496 THPT Bắc Yên Thành 11 050243 7.5 6.2 7.75 21.45
1497 THPT Bắc Yên Thành 11 050244 7 5.4 7.5 19.9
1498 THPT Bắc Yên Thành 11 050245 6.75 3.2 4.25 14.2
1499 THPT Bắc Yên Thành 11 050246 6.25 3.4 7.25 16.9
1500 THPT Bắc Yên Thành 11 050247 7.25 4.2 7.5 18.95
1501 THPT Bắc Yên Thành 11 050248 6.25 2.2 4 12.45
1502 THPT Bắc Yên Thành 11 050249 7.75 7.4 9.25 24.4
1503 THPT Bắc Yên Thành 11 050250 7 6.8 8.5 22.3
1504 THPT Bắc Yên Thành 11 050251 7.25 3.4 6.75 17.4
1505 THPT Bắc Yên Thành 11 050252 7.5 2.8 8 18.3
1506 THPT Bắc Yên Thành 11 050253 6.75 3 7.75 17.5
1507 THPT Bắc Yên Thành 11 050254 6.5 3.2 7.75 17.45
1508 THPT Bắc Yên Thành 11 050255 7 2.6 6.75 16.35
1509 THPT Bắc Yên Thành 11 050256 7.25 2.4 4 13.65
1510 THPT Bắc Yên Thành 11 050257 6.75 3.6 4 14.35
1511 THPT Bắc Yên Thành 11 050258 6.75 8.8 8.5 24.05
1512 THPT Bắc Yên Thành 11 050259 7 5.8 6.75 19.55
1513 THPT Bắc Yên Thành 11 050260 7 4.8 8 19.8
1514 THPT Bắc Yên Thành 11 050261 7.5 5 7.5 20
1515 THPT Bắc Yên Thành 11 050262 7.5 6 7.25 20.75
1516 THPT Bắc Yên Thành 11 050263 7 2.8 5.75 15.55
1517 THPT Bắc Yên Thành 11 050264 7 2.6 7 16.6
1518 THPT Bắc Yên Thành 12 050265 7.25 3.4 5 15.65
1519 THPT Bắc Yên Thành 12 050266 7.5 5.2 7 19.7
1520 THPT Bắc Yên Thành 12 050267 7.75 4.8 7.5 20.05
1521 THPT Bắc Yên Thành 12 050268 7.5 6.6 8.5 22.6
1522 THPT Bắc Yên Thành 12 050269 7.75 3.2 5.75 16.7
1523 THPT Bắc Yên Thành 12 050270 6.75 2.6 2.25 11.6
1524 THPT Bắc Yên Thành 12 050271 7.25 2.2 7 16.45
1525 THPT Bắc Yên Thành 12 050272 7.25 3.2 7 17.45
1526 THPT Bắc Yên Thành 12 050273 6.5 3 3.5 13
1527 THPT Bắc Yên Thành 12 050274 4.5 3.4 1.75 9.65
1528 THPT Bắc Yên Thành 12 050275 5.75 2.6 5 13.35
1529 THPT Bắc Yên Thành 12 050276 7 6.8 7 20.8
1530 THPT Bắc Yên Thành 12 050277 6 2.6 8 16.6
1531 THPT Bắc Yên Thành 12 050278 7.75 4.4 7.5 19.65
1532 THPT Bắc Yên Thành 12 050279 7.25 4.8 5 17.05
1533 THPT Bắc Yên Thành 12 050280 6.5 3 6.5 16
1534 THPT Bắc Yên Thành 12 050281 6 3.2 6.5 15.7
1535 THPT Bắc Yên Thành 12 050282 8 4.6 6 18.6
1536 THPT Bắc Yên Thành 12 050283 6.75 5.6 7.25 19.6
1537 THPT Bắc Yên Thành 12 050284 7.5 5.2 6.75 19.45
1538 THPT Bắc Yên Thành 12 050285 6.25 2.6 7 15.85
1539 THPT Bắc Yên Thành 12 050286 7 3.8 8.25 19.05
1540 THPT Bắc Yên Thành 12 050287 5.25 3.2 4.5 12.95
1541 THPT Bắc Yên Thành 12 050288 7 4.8 6.75 18.55
1542 THPT Bắc Yên Thành 13 050289 8 5 6 19
1543 THPT Bắc Yên Thành 13 050290 8.25 4.8 8.5 21.55
1544 THPT Bắc Yên Thành 13 050291 5.25 2.8 1.5 9.55
1545 THPT Bắc Yên Thành 13 050292 8.75 3.6 7 19.35
1546 THPT Bắc Yên Thành 13 050293 8.25 4.6 4.75 17.6
1547 THPT Bắc Yên Thành 13 050294 8.75 5 8.5 22.25
1548 THPT Bắc Yên Thành 13 050295 7.75 3.6 6 17.35
1549 THPT Bắc Yên Thành 13 050296 7.5 5.2 6 18.7
1550 THPT Bắc Yên Thành 13 050297 6.25 5.4 3 14.65
1551 THPT Bắc Yên Thành 13 050298 7.5 2.4 4.75 14.65
1552 THPT Bắc Yên Thành 13 050299 8.75 3 6.75 18.5
1553 THPT Bắc Yên Thành 13 050300 8.5 7.4 8.25 24.15
1554 THPT Bắc Yên Thành 13 050301 8.75 4.8 7.5 21.05
1555 THPT Bắc Yên Thành 13 050302 8 2.8 6.25 17.05
1556 THPT Bắc Yên Thành 13 050303 7.75 3.6 6.75 18.1
1557 THPT Bắc Yên Thành 13 050304 6.25 2.2 3.5 11.95
1558 THPT Bắc Yên Thành 13 050305 8 5 8 21
1559 THPT Bắc Yên Thành 13 050306 7.25 4.8 7.5 19.55
1560 THPT Bắc Yên Thành 13 050307 7.25 3 3.25 13.5
1561 THPT Bắc Yên Thành 13 050308 7.25 2.6 4.25 14.1
1562 THPT Bắc Yên Thành 13 050309 7.25 4.4 6.5 18.15
1563 THPT Bắc Yên Thành 13 050310 8 4 7.75 19.75
1564 THPT Bắc Yên Thành 13 050311 6.75 7 7 20.75
1565 THPT Bắc Yên Thành 13 050312 7.5 4.4 8.5 20.4
1566 THPT Bắc Yên Thành 14 050313 7 2 6.25 15.25
1567 THPT Bắc Yên Thành 14 050314 7 3 3.25 13.25
1568 THPT Bắc Yên Thành 14 050315 7 3.6 6.25 16.85
1569 THPT Bắc Yên Thành 14 050316 8.25 7.2 7.5 22.95
1570 THPT Bắc Yên Thành 14 050317 8.75 5.8 7.75 22.3
1571 THPT Bắc Yên Thành 14 050318 3.75 2.6 1.25 7.6
1572 THPT Bắc Yên Thành 14 050319 6 2.2 1 9.2
1573 THPT Bắc Yên Thành 14 050320 8.75 5.2 7.75 21.7
1574 THPT Bắc Yên Thành 14 050321 9 6.6 8.5 24.1
1575 THPT Bắc Yên Thành 14 050322 8.5 4.6 7.5 20.6
1576 THPT Bắc Yên Thành 14 050323 8.25 6.4 9 23.65
1577 THPT Bắc Yên Thành 14 050324 8 3.8 6.5 18.3
1578 THPT Bắc Yên Thành 14 050325 7.5 3.6 3.25 14.35
1579 THPT Bắc Yên Thành 14 050326 9 3.6 6.25 18.85
1580 THPT Bắc Yên Thành 14 050327 8.25 9.4 8.5 26.15
1581 THPT Bắc Yên Thành 14 050328 8.5 3.4 7 18.9
1582 THPT Bắc Yên Thành 14 050329 9.25 8.4 7.5 25.15
1583 THPT Bắc Yên Thành 14 050330 8.5 6.6 7 22.1
1584 THPT Bắc Yên Thành 14 050331 8.75 9.4 8.5 26.65
1585 THPT Bắc Yên Thành 14 050332 7.75 4.8 7.5 20.05
1586 THPT Bắc Yên Thành 14 050333 8 9.6 8.5 26.1
1587 THPT Bắc Yên Thành 14 050334 6 2.2 8 16.2
1588 THPT Bắc Yên Thành 14 050335 7 2.8 7.25 17.05
1589 THPT Bắc Yên Thành 14 050336 7.25 3.6 6.75 17.6
1590 THPT Bắc Yên Thành 15 050337 7.25 5.2 7 19.45
1591 THPT Bắc Yên Thành 15 050338 7.25 8.6 8.5 24.35
1592 THPT Bắc Yên Thành 15 050339 7.25 3.8 6.5 17.55
1593 THPT Bắc Yên Thành 15 050340 6.5 3 3 12.5
1594 THPT Bắc Yên Thành 15 050341 7.5 3 2.75 13.25
1595 THPT Bắc Yên Thành 15 050342 8.5 9.2 8.5 26.2
1596 THPT Bắc Yên Thành 15 050343 8.5 3 6.25 17.75
1597 THPT Bắc Yên Thành 15 050344 8.5 3.2 2.67 14.37
1598 THPT Bắc Yên Thành 15 050345 9 8.8 8.5 26.3
1599 THPT Bắc Yên Thành 15 050346 4.5 3 1.25 8.75
1600 THPT Bắc Yên Thành 15 050347 8 6.6 7.5 22.1
1601 THPT Bắc Yên Thành 15 050348 7.75 3.6 6.5 17.85
1602 THPT Bắc Yên Thành 15 050349 8.5 8.2 8 24.7
1603 THPT Bắc Yên Thành 15 050350 7.25 4 7 18.25
1604 THPT Bắc Yên Thành 15 050351 9 4.8 7.75 21.55
1605 THPT Bắc Yên Thành 15 050352 8.75 3.6 6.25 18.6
1606 THPT Bắc Yên Thành 15 050353 8.25 3.8 4.5 16.55
1607 THPT Bắc Yên Thành 15 050354 7.25 3 3.25 13.5
1608 THPT Bắc Yên Thành 15 050355 7 4.6 5.75 17.35
1609 THPT Bắc Yên Thành 15 050356 7.5 4.6 7.5 19.6
1610 THPT Bắc Yên Thành 15 050357 7.75 7.4 8.5 23.65
1611 THPT Bắc Yên Thành 15 050358 8 7 8 23
1612 THPT Bắc Yên Thành 15 050359 7.5 3 5.5 16
1613 THPT Bắc Yên Thành 15 050360 7.75 4.2 6 17.95
1614 THPT Bắc Yên Thành 16 050361 6.25 2.6 5 13.85
1615 THPT Bắc Yên Thành 16 050362 8 4.2 8.5 20.7
1616 THPT Bắc Yên Thành 16 050363 7.75 7.2 8.5 23.45
1617 THPT Bắc Yên Thành 16 050364 8 5.4 8 21.4
1618 THPT Bắc Yên Thành 16 050365 7.75 3.8 7.5 19.05
1619 THPT Bắc Yên Thành 16 050366 7.25 2.6 7 16.85
1620 THPT Bắc Yên Thành 16 050367 7.75 4 7 18.75
1621 THPT Bắc Yên Thành 16 050368 4.5 3 4.25 11.75
1622 THPT Bắc Yên Thành 16 050369 8.25 3.2 6.5 17.95
1623 THPT Bắc Yên Thành 16 050370 7.5 2.4 5.25 15.15
1624 THPT Bắc Yên Thành 16 050371 8 3 6.75 17.75
1625 THPT Bắc Yên Thành 16 050372 7 6.4 8 21.4
1626 THPT Bắc Yên Thành 16 050373 6.5 2.4 2.75 11.65
1627 THPT Bắc Yên Thành 16 050374 7.5 3.8 8 19.3
1628 THPT Bắc Yên Thành 16 050375 8.25 4.4 7.5 20.15
1629 THPT Bắc Yên Thành 16 050376 7.75 6.8 8.75 23.3
1630 THPT Bắc Yên Thành 16 050377 7 5.4 7.5 19.9
1631 THPT Bắc Yên Thành 16 050378 7 3.2 5.5 15.7
1632 THPT Bắc Yên Thành 16 050379 7.75 5.8 7.5 21.05
1633 THPT Bắc Yên Thành 16 050380 8.25 3 7.75 19
1634 THPT Bắc Yên Thành 16 050381 6.5 2.8 4.25 13.55
1635 THPT Bắc Yên Thành 16 050382 7.25 3.2 7.5 17.95
1636 THPT Bắc Yên Thành 16 050383 7.5 4.4 6 17.9
1637 THPT Bắc Yên Thành 16 050384 7.25 2 3 12.25
1638 THPT Bắc Yên Thành 17 050385 7.75 6.4 7.5 21.65
1639 THPT Bắc Yên Thành 17 050386 7.75 2.2 5.25 15.2
1640 THPT Bắc Yên Thành 17 050387 8.5 5 7.75 21.25
1641 THPT Bắc Yên Thành 17 050388 8.25 7.2 7.75 23.2
1642 THPT Bắc Yên Thành 17 050389 8.25 8 8.5 24.75
1643 THPT Bắc Yên Thành 17 050390 8 2.8 7 17.8
1644 THPT Bắc Yên Thành 17 050391 8 5.6 8.5 22.1
1645 THPT Bắc Yên Thành 17 050392 8.25 5.8 8 22.05
1646 THPT Bắc Yên Thành 17 050393 7.5 2.6 4 14.1
1647 THPT Bắc Yên Thành 17 050394 7.75 3.6 6 17.35
1648 THPT Bắc Yên Thành 17 050395 7.5 3.6 6.25 17.35
1649 THPT Bắc Yên Thành 17 050396 8 5.2 5.75 18.95
1650 THPT Bắc Yên Thành 17 050397 7 3.4 5 15.4
1651 THPT Bắc Yên Thành 17 050398 6.5 3.2 4 13.7
1652 THPT Bắc Yên Thành 17 050399 7.5 6.2 7.5 21.2
1653 THPT Bắc Yên Thành 17 050400 7.5 2 6.5 16
1654 THPT Bắc Yên Thành 17 050401 7.25 3.6 6.5 17.35
1655 THPT Bắc Yên Thành 17 050402 7 5.4 4 16.4
1656 THPT Bắc Yên Thành 17 050403 7 7.6 8.25 22.85
1657 THPT Bắc Yên Thành 17 050404 7.25 3.8 7 18.05
1658 THPT Bắc Yên Thành 17 050405 7 3 6.25 16.25
1659 THPT Bắc Yên Thành 17 050406 7.5 3.2 5.25 15.95
1660 THPT Bắc Yên Thành 17 050407 7.75 2.8 5 15.55
1661 THPT Bắc Yên Thành 17 050408 7.5 2.8 4 14.3
1662 THPT Bắc Yên Thành 18 050409 8 6 7 21
1663 THPT Bắc Yên Thành 18 050410 6.75 2.8 5.75 15.3
1664 THPT Bắc Yên Thành 18 050411 7.5 3.4 5.25 16.15
1665 THPT Bắc Yên Thành 18 050412 8 4 5.25 17.25
1666 THPT Bắc Yên Thành 18 050413 8 8.4 8.5 24.9
1667 THPT Bắc Yên Thành 18 050414 7.5 4.8 4 16.3
1668 THPT Bắc Yên Thành 18 050415 8.75 6.4 7.5 22.65
1669 THPT Bắc Yên Thành 18 050416 7 4.8 7.5 19.3
1670 THPT Bắc Yên Thành 18 050417 5.25 3.6 6.75 15.6
1671 THPT Bắc Yên Thành 18 050418 6.17 3.4 2.25 11.82
1672 THPT Bắc Yên Thành 18 050419 7 3.6 7.5 18.1
1673 THPT Bắc Yên Thành 18 050420 6.75 3.8 2.25 12.8
1674 THPT Bắc Yên Thành 18 050421 3 2.4 1 6.4
1675 THPT Bắc Yên Thành 18 050422 7.75 7 7.5 22.25
1676 THPT Bắc Yên Thành 18 050423 5.5 5.8 7.25 18.55
1677 THPT Bắc Yên Thành 18 050424 8.75 5.8 8 22.55
1678 THPT Bắc Yên Thành 18 050425 8.25 4.4 8 20.65
1679 THPT Bắc Yên Thành 18 050426 8.5 3.8 7 19.3
1680 THPT Bắc Yên Thành 18 050427 8 1.8 3.25 13.05
1681 THPT Bắc Yên Thành 18 050428 8.5 6.8 8 23.3
1682 THPT Bắc Yên Thành 18 050429 8 2.4 4 14.4
1683 THPT Bắc Yên Thành 18 050430 8.25 5 6.5 19.75
1684 THPT Bắc Yên Thành 18 050431 7.75 4.2 6 17.95
1685 THPT Bắc Yên Thành 18 050432 7.75 3.6 7.25 18.6
1686 THPT Bắc Yên Thành 19 050433 7.25 5.6 6.75 19.6
1687 THPT Bắc Yên Thành 19 050434 7.25 4.4 3.5 15.15
1688 THPT Bắc Yên Thành 19 050435 7.5 3.2 6.25 16.95
1689 THPT Bắc Yên Thành 19 050436 7.5 2.4 8 17.9
1690 THPT Bắc Yên Thành 19 050437 6.75 3.6 5.75 16.1
1691 THPT Bắc Yên Thành 19 050438 7 6.2 9 22.2
1692 THPT Bắc Yên Thành 19 050439 6.75 3 7.25 17
1693 THPT Bắc Yên Thành 19 050440 7.25 9 8.5 24.75
1694 THPT Bắc Yên Thành 19 050441 5.75 3 5 13.75
1695 THPT Bắc Yên Thành 19 050442 7 2.4 7 16.4
1696 THPT Bắc Yên Thành 19 050443 7.5 3.6 6.75 17.85
1697 THPT Bắc Yên Thành 19 050444 7 3.4 5 15.4
1698 THPT Bắc Yên Thành 19 050445 5.75 4.6 6.75 17.1
1699 THPT Bắc Yên Thành 19 050446 8.5 5 8.5 22
1700 THPT Bắc Yên Thành 19 050447 7.75 7.6 7.5 22.85
1701 THPT Bắc Yên Thành 19 050448 6.75 2.4 2.5 11.65
1702 THPT Bắc Yên Thành 19 050449 7.75 2.2 7 16.95
1703 THPT Bắc Yên Thành 19 050450 7.75 4 7 18.75
1704 THPT Bắc Yên Thành 19 050451 7.25 6.4 7.75 21.4
1705 THPT Bắc Yên Thành 19 050452 6.25 6.4 7.75 20.4
1706 THPT Bắc Yên Thành 19 050453 7.5 5.4 7.75 20.65
1707 THPT Bắc Yên Thành 19 050454 7.25 6.8 7 21.05
1708 THPT Bắc Yên Thành 19 050455 8.25 5.4 8.75 22.4
1709 THPT Bắc Yên Thành 19 050456 6.5 3.6 5.5 15.6
1710 THPT Bắc Yên Thành 20 050457 8.25 8 8.25 24.5
1711 THPT Bắc Yên Thành 20 050458 6.75 2.8 6.25 15.8
1712 THPT Bắc Yên Thành 20 050459 7.25 2.8 6.25 16.3
1713 THPT Bắc Yên Thành 20 050460 7.5 3.8 5.75 17.05
1714 THPT Bắc Yên Thành 20 050461 4.75 2.6 6 13.35
1715 THPT Bắc Yên Thành 20 050462 8 5.2 7 20.2
1716 THPT Bắc Yên Thành 20 050463 7 4.8 8 19.8
1717 THPT Bắc Yên Thành 20 050464 7.5 6.6 7 21.1
1718 THPT Bắc Yên Thành 20 050465 7.25 5 8 20.25
1719 THPT Bắc Yên Thành 20 050466 7.5 2.4 6 15.9
1720 THPT Bắc Yên Thành 20 050467 8 3.8 7.5 19.3
1721 THPT Bắc Yên Thành 20 050468 7.25 4.6 6.75 18.6
1722 THPT Bắc Yên Thành 20 050469 8.75 5.2 6.75 20.7
1723 THPT Bắc Yên Thành 20 050470 7.5 6.2 7 20.7
1724 THPT Bắc Yên Thành 20 050471 8.5 6.4 8 22.9
1725 THPT Bắc Yên Thành 20 050472 8.25 4.2 7.75 20.2
1726 THPT Bắc Yên Thành 20 050473 8.75 8.8 8.25 25.8
1727 THPT Bắc Yên Thành 20 050474 8.75 5.6 7.5 21.85
1728 THPT Bắc Yên Thành 20 050475 7.5 4.6 7.5 19.6
1729 THPT Bắc Yên Thành 20 050476 7 4.4 7.5 18.9
1730 THPT Bắc Yên Thành 20 050477 7.25 3.4 7.75 18.4
1731 THPT Bắc Yên Thành 20 050478 8.25 4.4 7.25 19.9
1732 THPT Bắc Yên Thành 20 050479 7 3 7.25 17.25
1733 THPT Bắc Yên Thành 20 050480 8.25 5.2 8 21.45
1734 THPT Bắc Yên Thành 21 050481 8.25 5.2 7.75 21.2
1735 THPT Bắc Yên Thành 21 050482 7.75 4.2 7.75 19.7
1736 THPT Bắc Yên Thành 21 050483 5 7 7.75 19.75
1737 THPT Bắc Yên Thành 21 050484 6.5 3.2 3 12.7
1738 THPT Bắc Yên Thành 21 050485 8.25 2.4 4.75 15.4
1739 THPT Bắc Yên Thành 21 050486 3.5 1.6 2.5 7.6
1740 THPT Bắc Yên Thành 21 050487 8.75 3.8 7.25 19.8
1741 THPT Bắc Yên Thành 21 050488 9 9 7.5 25.5
1742 THPT Bắc Yên Thành 21 050489 6.75 4.6 7.5 18.85
1743 THPT Bắc Yên Thành 21 050490 6.5 1.6 4 12.1
1744 THPT Bắc Yên Thành 21 050491 7.25 3.6 7.5 18.35
1745 THPT Bắc Yên Thành 21 050492 8.75 7.8 8.25 24.8
1746 THPT Bắc Yên Thành 21 050493 8.5 3 5.75 17.25
1747 THPT Bắc Yên Thành 21 050494 6.25 4 2.25 12.5
1748 THPT Bắc Yên Thành 21 050495 7.75 8 8 23.75
1749 THPT Bắc Yên Thành 21 050496 8.5 8.6 8.25 25.35
1750 THPT Bắc Yên Thành 21 050497 7.75 3.6 6.5 17.85
1751 THPT Bắc Yên Thành 21 050498 7.75 2.6 5.5 15.85
1752 THPT Bắc Yên Thành 21 050499 2.25 3.2 3.75 9.2
1753 THPT Bắc Yên Thành 21 050500 7.5 2.6 3.25 13.35
1754 THPT Bắc Yên Thành 21 050501 8 6.2 8.25 22.45
1755 THPT Bắc Yên Thành 21 050502 7.5 2.8 5.75 16.05
1756 THPT Bắc Yên Thành 21 050503 5.5 1.2 1.25 7.95
1757 THPT Bắc Yên Thành 21 050504 7.75 2.8 5.5 16.05
1758 THPT Bắc Yên Thành 22 050505 6.5 6 5.25 17.75
1759 THPT Bắc Yên Thành 22 050506 8.25 2.6 5 15.85
1760 THPT Bắc Yên Thành 22 050507 8.25 6.6 7.75 22.6
1761 THPT Bắc Yên Thành 22 050508 8 7 7.5 22.5
1762 THPT Bắc Yên Thành 22 050509 8.5 5.8 7.75 22.05
1763 THPT Bắc Yên Thành 22 050510 7.5 5.6 6.5 19.6
1764 THPT Bắc Yên Thành 22 050511 8.5 4.4 4.75 17.65
1765 THPT Bắc Yên Thành 22 050512 8.5 5.6 7.75 21.85
1766 THPT Bắc Yên Thành 22 050513 7.25 3.8 5.25 16.3
1767 THPT Bắc Yên Thành 22 050514 7.75 4 7.25 19
1768 THPT Bắc Yên Thành 22 050515 7 3 2 12
1769 THPT Bắc Yên Thành 22 050516 4.75 2.6 5.25 12.6
1770 THPT Bắc Yên Thành 22 050517 8.5 7.4 7.75 23.65
1771 THPT Bắc Yên Thành 22 050518 8 5.8 7.5 21.3
1772 THPT Bắc Yên Thành 22 050519 8.25 5 7 20.25
1773 THPT Bắc Yên Thành 22 050520 6 2.8 7 15.8
1774 THPT Bắc Yên Thành 22 050521 8 6.6 7 21.6
1775 THPT Bắc Yên Thành 22 050522 6.75 3.4 6.75 16.9
1776 THPT Bắc Yên Thành 22 050523 5.75 3.4 7.75 16.9
1777 THPT Bắc Yên Thành 22 050524 5.75 4 7.25 17
1778 THPT Bắc Yên Thành 22 050525 8.25 4 6 18.25
1779 THPT Bắc Yên Thành 22 050526 7.5 3.4 7.25 18.15
1780 THPT Bắc Yên Thành 22 050527 4.75 3.2 1.5 9.45
1781 THPT Bắc Yên Thành 22 050528 7 4.6 7.25 18.85
1782 THPT Bắc Yên Thành 23 050529 8 8.4 7.75 24.15
1783 THPT Bắc Yên Thành 23 050530 7.75 1.8 6.75 16.3
1784 THPT Bắc Yên Thành 23 050531 7.5 2.8 7.25 17.55
1785 THPT Bắc Yên Thành 23 050532 7.75 5.6 7 20.35
1786 THPT Bắc Yên Thành 23 050533 8 5.4 8 21.4
1787 THPT Bắc Yên Thành 23 050534 8.5 5.8 8.75 23.05
1788 THPT Bắc Yên Thành 23 050535 8 2.2 6.75 16.95
1789 THPT Bắc Yên Thành 23 050536 7.25 3.6 8 18.85
1790 THPT Bắc Yên Thành 23 050537 8 6.4 7.75 22.15
1791 THPT Bắc Yên Thành 23 050538 7.5 3.6 7 18.1
1792 THPT Bắc Yên Thành 23 050539 7.75 5 7.5 20.25
1793 THPT Bắc Yên Thành 23 050540 6.25 6.6 7.5 20.35
1794 THPT Bắc Yên Thành 23 050541 7.75 4 7.25 19
1795 THPT Bắc Yên Thành 23 050542 8 4.2 5.5 17.7
1796 THPT Bắc Yên Thành 23 050543 5 4.4 8 17.4
1797 THPT Bắc Yên Thành 23 050544 4.5 3 0.5 8
1798 THPT Bắc Yên Thành 23 050545 7.5 2.6 8 18.1
1799 THPT Bắc Yên Thành 23 050546 7.5 3.2 6.25 16.95
1800 THPT Bắc Yên Thành 23 050547 7.25 3.4 3 13.65
1801 THPT Bắc Yên Thành 23 050548 5.5 2.8 3.75 12.05
1802 THPT Bắc Yên Thành 23 050549 6 2.4 5.5 13.9
1803 THPT Bắc Yên Thành 23 050550 7 3 4 14
1804 THPT Bắc Yên Thành 23 050551 8.5 3.2 6.25 17.95
1805 THPT Bắc Yên Thành 23 050552 8.25 6 7.75 22
1806 THPT Bắc Yên Thành 24 050553 6 3.8 7.5 17.3
1807 THPT Bắc Yên Thành 24 050554 6 3.4 7 16.4
1808 THPT Bắc Yên Thành 24 050555 6 6 7.5 19.5
1809 THPT Bắc Yên Thành 24 050556 4 3 7.5 14.5
1810 THPT Bắc Yên Thành 24 050557 6.75 4.8 7.5 19.05
1811 THPT Bắc Yên Thành 24 050558 7 3.8 7.25 18.05
1812 THPT Bắc Yên Thành 24 050559 7.5 4.4 5.75 17.65
1813 THPT Bắc Yên Thành 24 050560 6.75 6.2 8.5 21.45
1814 THPT Bắc Yên Thành 24 050561 7.25 6.8 8.5 22.55
1815 THPT Bắc Yên Thành 24 050562 Vắng Vắng Vắng
1816 THPT Bắc Yên Thành 24 050563 7.25 4.6 8.5 20.35
1817 THPT Bắc Yên Thành 24 050564 7.25 3.2 6.75 17.2
1818 THPT Bắc Yên Thành 24 050565 5.25 3.4 6 14.65
1819 THPT Bắc Yên Thành 24 050566 6.5 2.4 6.25 15.15
1820 THPT Bắc Yên Thành 24 050567 6.5 3 7 16.5
1821 THPT Bắc Yên Thành 24 050568 7 5 6 18
1822 THPT Bắc Yên Thành 24 050569 7.5 2.4 5.42 15.32
1823 THPT Bắc Yên Thành 24 050570 6.25 3.8 6 16.05
1824 THPT Bắc Yên Thành 24 050571 7 4 7.5 18.5
1825 THPT Bắc Yên Thành 24 050572 7.25 7.6 8.5 23.35
1826 THPT Bắc Yên Thành 24 050573 5.5 2.8 7.5 15.8
1827 THPT Bắc Yên Thành 24 050574 6.75 2.8 4.75 14.3
1828 THPT Bắc Yên Thành 24 050575 7.5 4 6.75 18.25
1829 THPT Bắc Yên Thành 24 050576 7.25 4.4 5.25 16.9
1830 THPT Bắc Yên Thành 25 050577 6.5 3.2 5.25 14.95
1831 THPT Bắc Yên Thành 25 050578 7 5.4 7.75 20.15
1832 THPT Bắc Yên Thành 25 050579 6.75 4 8 18.75
1833 THPT Bắc Yên Thành 25 050580 7.75 4.2 8 19.95
1834 THPT Bắc Yên Thành 25 050581 7.5 3.6 5.75 16.85
1835 THPT Bắc Yên Thành 25 050582 6.25 4.2 3.5 13.95
1836 THPT Bắc Yên Thành 25 050583 7 5.6 6.75 19.35
1837 THPT Bắc Yên Thành 25 050584 6.5 3.2 5.75 15.45
1838 THPT Bắc Yên Thành 25 050585 7.75 2.8 2.75 13.3
1839 THPT Bắc Yên Thành 25 050586 7 3.2 4.25 14.45
1840 THPT Bắc Yên Thành 25 050587 7.5 4.2 8 19.7
1841 THPT Bắc Yên Thành 25 050588 7.75 6.2 7.5 21.45
1842 THPT Bắc Yên Thành 25 050589 7.5 3 6.5 17
1843 THPT Bắc Yên Thành 25 050590 7.5 6 8.5 22
1844 THPT Bắc Yên Thành 25 050591 7.75 5 5.5 18.25
1845 THPT Bắc Yên Thành 25 050592 7 7.4 8.5 22.9
1846 THPT Bắc Yên Thành 25 050593 8.25 4.4 6.5 19.15
1847 THPT Bắc Yên Thành 25 050594 7.5 3.6 8.5 19.6
1848 THPT Bắc Yên Thành 25 050595 7 2.6 6.25 15.85
1849 THPT Bắc Yên Thành 25 050596 7.75 4 5.5 17.25
1850 THPT Bắc Yên Thành 25 050597 7.5 9 9 25.5
1851 THPT Bắc Yên Thành 25 050598 8 4.2 6 18.2
1852 THPT Bắc Yên Thành 25 050599 7.5 3.2 4.25 14.95
1853 THPT Bắc Yên Thành 25 050600 7.5 3.8 4.42 15.72
1854 THPT Bắc Yên Thành 26 050601 8.5 3 7.5 19
1855 THPT Bắc Yên Thành 26 050602 7.25 7.2 8.5 22.95
1856 THPT Bắc Yên Thành 26 050603 7.75 3 7.5 18.25
1857 THPT Bắc Yên Thành 26 050604 6 2.8 2.5 11.3
1858 THPT Bắc Yên Thành 26 050605 8 5.8 8.25 22.05
1859 THPT Bắc Yên Thành 26 050606 7 2.6 2.5 12.1
1860 THPT Bắc Yên Thành 26 050607 7.75 4.2 8 19.95
1861 THPT Bắc Yên Thành 26 050608 6.5 3.6 7 17.1
1862 THPT Bắc Yên Thành 26 050609 4.5 3.8 2.5 10.8
1863 THPT Bắc Yên Thành 26 050610 8.25 3.4 6.25 17.9
1864 THPT Bắc Yên Thành 26 050611 7.75 6.2 7.75 21.7
1865 THPT Bắc Yên Thành 26 050612 7 4.6 7.25 18.85
1866 THPT Bắc Yên Thành 26 050613 7 2 3.5 12.5
1867 THPT Bắc Yên Thành 26 050614 8 6 5.75 19.75
1868 THPT Bắc Yên Thành 26 050615 5.5 5 7.25 17.75
1869 THPT Bắc Yên Thành 26 050616 7.75 3.8 6.25 17.8
1870 THPT Bắc Yên Thành 26 050617 8.25 5.6 5.75 19.6
1871 THPT Bắc Yên Thành 26 050618 7.75 3.6 5.75 17.1
1872 THPT Bắc Yên Thành 26 050619 6.5 3.4 3.25 13.15
1873 THPT Bắc Yên Thành 26 050620 8.75 6.2 7.5 22.45
1874 THPT Bắc Yên Thành 26 050621 8.25 6.6 8 22.85
1875 THPT Bắc Yên Thành 26 050622 8.5 7.4 8.5 24.4
1876 THPT Bắc Yên Thành 26 050623 8 3.4 5.75 17.15
1877 THPT Bắc Yên Thành 26 050624 8.25 4 6.75 19
1878 THPT Bắc Yên Thành 27 050625 5 3 7.5 15.5
1879 THPT Bắc Yên Thành 27 050626 7.5 3.2 6.75 17.45
1880 THPT Bắc Yên Thành 27 050627 8.25 4.2 8 20.45
1881 THPT Bắc Yên Thành 27 050628 7.75 6.2 8 21.95
1882 THPT Bắc Yên Thành 27 050629 7 4.6 8.5 20.1
1883 THPT Bắc Yên Thành 27 050630 5.5 2.4 3 10.9
1884 THPT Bắc Yên Thành 27 050631 5.75 3.6 7.25 16.6
1885 THPT Bắc Yên Thành 27 050632 5.5 3.6 2.75 11.85
1886 THPT Bắc Yên Thành 27 050633 7 5.2 7.5 19.7
1887 THPT Bắc Yên Thành 27 050634 6.75 3.2 7 16.95
1888 THPT Bắc Yên Thành 27 050635 6.25 2 7.5 15.75
1889 THPT Bắc Yên Thành 27 050636 5.75 2.8 5 13.55
1890 THPT Bắc Yên Thành 27 050637 4.75 3.6 3.5 11.85
1891 THPT Bắc Yên Thành 27 050638 8 3.4 8.25 19.65
1892 THPT Bắc Yên Thành 27 050639 6.25 2.8 6 15.05
1893 THPT Bắc Yên Thành 27 050640 8 3.2 6.25 17.45
1894 THPT Bắc Yên Thành 27 050641 8 3.2 5.75 16.95
1895 THPT Bắc Yên Thành 27 050642 6 3.6 4 13.6
1896 THPT Bắc Yên Thành 27 050643 8 4 7 19
1897 THPT Bắc Yên Thành 27 050644 7 2.6 4.25 13.85
1898 THPT Bắc Yên Thành 27 050645 8 5.2 8.5 21.7
1899 THPT Bắc Yên Thành 27 050646 5 5.8 8 18.8
1900 THPT Bắc Yên Thành 27 050647 7.5 3.8 6.25 17.55
1901 THPT Bắc Yên Thành 27 050648 6 3 7.5 16.5
1902 THPT Bắc Yên Thành 27 050649 9 7.8 8.75 25.55
1903 THPT Bắc Yên Thành 28 050650 6.33 3.8 5 15.13
1904 THPT Bắc Yên Thành 28 050651 7 2.6 5.5 15.1
1905 THPT Bắc Yên Thành 28 050652 7.5 3.8 7 18.3
1906 THPT Bắc Yên Thành 28 050653 5.75 2.2 1.25 9.2
1907 THPT Bắc Yên Thành 28 050654 8 3 7 18
1908 THPT Bắc Yên Thành 28 050655 7.5 4.4 7 18.9
1909 THPT Bắc Yên Thành 28 050656 8.25 4.2 7.75 20.2
1910 THPT Bắc Yên Thành 28 050657 8.5 6 8.75 23.25
1911 THPT Bắc Yên Thành 28 050658 8 3.6 7.5 19.1
1912 THPT Bắc Yên Thành 28 050659 8 6 8 22
1913 THPT Bắc Yên Thành 28 050660 8.5 9.2 8.5 26.2
1914 THPT Bắc Yên Thành 28 050661 8 3.6 4 15.6
1915 THPT Bắc Yên Thành 28 050662 9.25 5.2 8.5 22.95
1916 THPT Bắc Yên Thành 28 050663 6.75 4.2 4 14.95
1917 THPT Bắc Yên Thành 28 050664 8 5.8 8.5 22.3
1918 THPT Bắc Yên Thành 28 050665 6.5 4.6 5 16.1
1919 THPT Bắc Yên Thành 28 050666 7.75 5 4.75 17.5
1920 THPT Bắc Yên Thành 28 050667 7 4.6 6 17.6
1921 THPT Bắc Yên Thành 28 050668 8.25 6 7.5 21.75
1922 THPT Bắc Yên Thành 28 050669 7.5 2.8 6.5 16.8
1923 THPT Bắc Yên Thành 28 050670 8 4 6.75 18.75
1924 THPT Bắc Yên Thành 28 050671 8.25 6.2 7.5 21.95
1925 THPT Bắc Yên Thành 28 050672 8.25 6.2 7 21.45
1926 THPT Bắc Yên Thành 28 050673 8.5 5.4 6.75 20.65
1927 THPT Bắc Yên Thành 28 050674 8.75 7.6 8 24.35
1928 THPT Bắc Yên Thành 29 050675 7 3.6 6.25 16.85
1929 THPT Bắc Yên Thành 29 050676 7.25 3.6 7 17.85
1930 THPT Bắc Yên Thành 29 050677 7.75 5.2 6.75 19.7
1931 THPT Bắc Yên Thành 29 050678 8 3.8 8.5 20.3
1932 THPT Bắc Yên Thành 29 050679 8 4 6.75 18.75
1933 THPT Bắc Yên Thành 29 050680 7 4.2 7 18.2
1934 THPT Bắc Yên Thành 29 050681 7.75 4.6 6.25 18.6
1935 THPT Bắc Yên Thành 29 050682 7 3.2 6.25 16.45
1936 THPT Bắc Yên Thành 29 050683 8.75 7 7 22.75
1937 THPT Bắc Yên Thành 29 050684 8.25 2.8 7.75 18.8
1938 THPT Bắc Yên Thành 29 050685 7.75 3.6 7.25 18.6
1939 THPT Bắc Yên Thành 29 050686 8 4.8 8.5 21.3
1940 THPT Bắc Yên Thành 29 050687 8.25 8 8 24.25
1941 THPT Bắc Yên Thành 29 050688 9 7 7.5 23.5
1942 THPT Bắc Yên Thành 29 050689 7 2.6 4.5 14.1
1943 THPT Bắc Yên Thành 29 050690 2 6.5 2.2 2.25 12.95
1944 THPT Bắc Yên Thành 29 050691 7.75 4.4 5.25 17.4
1945 THPT Bắc Yên Thành 29 050692 8 7.4 8.5 23.9
1946 THPT Bắc Yên Thành 29 050693 8 2.8 6 16.8
1947 THPT Bắc Yên Thành 29 050694 8.5 6.2 8 22.7
1948 THPT Bắc Yên Thành 29 050695 7.75 3 8 18.75
1949 THPT Bắc Yên Thành 29 050696 6 4 4.75 14.75
1950 THPT Bắc Yên Thành 29 050697 7.25 5.2 8 20.45
1951 THPT Bắc Yên Thành 29 050698 7.25 3 7.5 17.75
1952 THPT Bắc Yên Thành 29 050699 7.5 4 7 18.5
1953 THPT Bắc Yên Thành 30 050700 7 5.8 7.25 20.05
1954 THPT Bắc Yên Thành 30 050701 9 8 7 24
1955 THPT Bắc Yên Thành 30 050702 9 5 8.25 22.25
1956 THPT Bắc Yên Thành 30 050703 8.5 9 9 26.5
1957 THPT Bắc Yên Thành 30 050704 8.25 6.2 7 21.45
1958 THPT Bắc Yên Thành 30 050705 8 4.8 8.5 21.3
1959 THPT Bắc Yên Thành 30 050706 8.75 3.6 7 19.35
1960 THPT Bắc Yên Thành 30 050707 7.08 3.4 6.25 16.73
1961 THPT Bắc Yên Thành 30 050708 9 7 6.5 22.5
1962 THPT Bắc Yên Thành 30 050709 8.75 6.6 8.25 23.6
1963 THPT Bắc Yên Thành 30 050710 7.75 2.8 7.75 18.3
1964 THPT Bắc Yên Thành 30 050711 8.75 7.6 8 24.35
1965 THPT Bắc Yên Thành 30 050712 9 9.2 8.25 26.45
1966 THPT Bắc Yên Thành 30 050713 6.75 3.2 5.25 15.2
1967 THPT Bắc Yên Thành 30 050714 7.75 1.8 5 14.55
1968 THPT Bắc Yên Thành 30 050715 7.5 5.2 4.5 17.2
1969 THPT Bắc Yên Thành 30 050716 8.75 4.4 6.25 19.4
1970 THPT Bắc Yên Thành 30 050717 8.25 4.4 8 20.65
1971 THPT Bắc Yên Thành 30 050718 7.75 3.8 8 19.55
1972 THPT Bắc Yên Thành 30 050719 6.42 3.2 2.75 12.37
1973 THPT Bắc Yên Thành 30 050720 7.5 6.4 7.5 21.4
1974 THPT Bắc Yên Thành 30 050721 8 5.6 7.25 20.85
1975 THPT Bắc Yên Thành 30 050722 7.75 8.4 8.5 24.65
1976 THPT Bắc Yên Thành 30 050723 7.75 4.8 7.75 20.3
1977 THPT Bắc Yên Thành 30 050724 8 6.4 5.75 20.15
1978 THPT Bắc Yên Thành 31 050725 8 4 7.75 19.75
1979 THPT Bắc Yên Thành 31 050726 7.25 8.8 8 24.05
1980 THPT Bắc Yên Thành 31 050727 6.5 5 6.75 18.25
1981 THPT Bắc Yên Thành 31 050728 6.5 5 8 19.5
1982 THPT Bắc Yên Thành 31 050729 8.5 8.6 8.5 25.6
1983 THPT Bắc Yên Thành 31 050730 7.75 4.2 8 19.95
1984 THPT Bắc Yên Thành 31 050731 7.75 3.6 4.75 16.1
1985 THPT Bắc Yên Thành 31 050732 5 3 2.25 10.25
1986 THPT Bắc Yên Thành 31 050733 8 6.2 6.75 20.95
1987 THPT Bắc Yên Thành 31 050734 7 6.2 8 21.2
1988 THPT Bắc Yên Thành 31 050735 6.25 4 8.5 18.75
1989 THPT Bắc Yên Thành 31 050736 8.25 2.6 5.75 16.6
1990 THPT Bắc Yên Thành 31 050737 7.75 4 6.5 18.25
1991 THPT Bắc Yên Thành 31 050738 7 5.8 5.25 18.05
1992 THPT Bắc Yên Thành 31 050739 7.25 3.8 8 19.05
1993 THPT Bắc Yên Thành 31 050740 6.5 3.4 5.5 15.4
1994 THPT Bắc Yên Thành 31 050741 6.75 8.2 8.5 23.45
1995 THPT Bắc Yên Thành 31 050742 6 3.2 6.5 15.7
1996 THPT Bắc Yên Thành 31 050743 6.5 7 9 22.5
1997 THPT Bắc Yên Thành 31 050744 7.5 2.6 3.5 13.6
1998 THPT Bắc Yên Thành 31 050745 4 2.4 2.75 9.15
1999 THPT Bắc Yên Thành 31 050746 8.5 3.8 6.75 19.05
2000 THPT Bắc Yên Thành 31 050747 8.25 5.6 8.25 22.1
2001 THPT Bắc Yên Thành 31 050748 6.75 3.4 4 14.15
2002 THPT Bắc Yên Thành 31 050749 4.75 4.8 3.75 13.3
2003 THPT Bắc Yên Thành 32 050750 5 2.2 6.5 13.7
2004 THPT Bắc Yên Thành 32 050751 7.5 4.4 8 19.9
2005 THPT Bắc Yên Thành 32 050752 7.75 2 6 15.75
2006 THPT Bắc Yên Thành 32 050753 7 3 4 14
2007 THPT Bắc Yên Thành 32 050754 7.75 6.2 4.75 18.7
2008 THPT Bắc Yên Thành 32 050755 5.5 4 5.25 14.75
2009 THPT Bắc Yên Thành 32 050756 7.75 7 8 22.75
2010 THPT Bắc Yên Thành 32 050757 6.5 6.8 7.25 20.55
2011 THPT Bắc Yên Thành 32 050758 7.5 2.2 6 15.7
2012 THPT Bắc Yên Thành 32 050759 7.75 4.6 8 20.35
2013 THPT Bắc Yên Thành 32 050760 6.5 1.8 6.25 14.55
2014 THPT Bắc Yên Thành 32 050761 7.5 4.2 7.25 18.95
2015 THPT Bắc Yên Thành 32 050762 5.75 3.4 8 17.15
2016 THPT Bắc Yên Thành 32 050763 8 3 7 18
2017 THPT Bắc Yên Thành 32 050764 8 3.2 7.5 18.7
2018 THPT Bắc Yên Thành 32 050765 8 4.4 6 18.4
2019 THPT Bắc Yên Thành 32 050766 6 5.4 6.75 18.15
2020 THPT Bắc Yên Thành 32 050767 5 2.6 5 12.6
2021 THPT Bắc Yên Thành 32 050768 5 4.2 8 17.2
2022 THPT Bắc Yên Thành 32 050769 5.5 2.2 7.25 14.95
2023 THPT Bắc Yên Thành 32 050770 4.75 4.2 2 10.95
2024 THPT Bắc Yên Thành 32 050771 7 4.2 7.25 18.45
2025 THPT Bắc Yên Thành 32 050772 8 3.8 7 18.8
2026 THPT Bắc Yên Thành 32 050773 4.75 2.8 1.5 9.05
2027 THPT Bắc Yên Thành 32 050774 6 3.6 5 14.6
2028 THPT Bắc Yên Thành 33 050775 8.25 4 7.5 19.75
2029 THPT Bắc Yên Thành 33 050776 6.25 3.6 2.5 12.35
2030 THPT Bắc Yên Thành 33 050777 8.5 2.8 4 15.3
2031 THPT Bắc Yên Thành 33 050778 4.5 5.8 6.25 16.55
2032 THPT Bắc Yên Thành 33 050779 7.5 3.2 7.75 18.45
2033 THPT Bắc Yên Thành 33 050780 7.75 4.8 7 19.55
2034 THPT Bắc Yên Thành 33 050781 7.75 3.4 7.5 18.65
2035 THPT Bắc Yên Thành 33 050782 7.5 3.8 8.5 19.8
2036 THPT Bắc Yên Thành 33 050783 7.75 2.8 3.75 14.3
2037 THPT Bắc Yên Thành 33 050784 7.75 4.4 8.5 20.65
2038 THPT Bắc Yên Thành 33 050785 8.25 7.6 7.5 23.35
2039 THPT Bắc Yên Thành 33 050786 8.25 7 7.5 22.75
2040 THPT Bắc Yên Thành 33 050787 8.25 4.2 7.25 19.7
2041 THPT Bắc Yên Thành 33 050788 8 3.6 7.5 19.1
2042 THPT Bắc Yên Thành 33 050789 8.75 8.4 8.5 25.65
2043 THPT Bắc Yên Thành 33 050790 6.25 3.2 4.75 14.2
2044 THPT Bắc Yên Thành 33 050791 8 4.8 6.75 19.55
2045 THPT Bắc Yên Thành 33 050792 8 3.8 5.75 17.55
2046 THPT Bắc Yên Thành 33 050793 8 8 8 24
2047 THPT Bắc Yên Thành 33 050794 7.75 3.4 5 16.15
2048 THPT Bắc Yên Thành 33 050795 8 5.2 6.5 19.7
2049 THPT Bắc Yên Thành 33 050796 8.25 3 7.25 18.5
2050 THPT Bắc Yên Thành 33 050797 7.75 2.8 3 13.55
2051 THPT Bắc Yên Thành 33 050798 2 8 3.8 8 21.8
2052 THPT Bắc Yên Thành 33 050799 8.25 5.8 8.25 22.3
2053 THPT Bắc Yên Thành 34 050800 7.75 5.4 8 21.15
2054 THPT Bắc Yên Thành 34 050801 8.75 6.6 7.75 23.1
2055 THPT Bắc Yên Thành 34 050802 6 5 8 19
2056 THPT Bắc Yên Thành 34 050803 6.25 3.6 6.25 16.1
2057 THPT Bắc Yên Thành 34 050804 8.25 8 8.5 24.75
2058 THPT Bắc Yên Thành 34 050805 7.25 6.2 8.5 21.95
2059 THPT Bắc Yên Thành 34 050806 8.5 7.8 7 23.3
2060 THPT Bắc Yên Thành 34 050807 7 2.4 6.5 15.9
2061 THPT Bắc Yên Thành 34 050808 7.5 4.4 7.5 19.4
2062 THPT Bắc Yên Thành 34 050809 7.5 4.8 8 20.3
2063 THPT Bắc Yên Thành 34 050810 5.5 2.8 1.75 10.05
2064 THPT Bắc Yên Thành 34 050811 4.75 5 7.5 17.25
2065 THPT Bắc Yên Thành 34 050812 7.25 5.8 7 20.05
2066 THPT Bắc Yên Thành 34 050813 6 4.2 5.75 15.95
2067 THPT Bắc Yên Thành 34 050814 8 7.8 8 23.8
2068 THPT Bắc Yên Thành 34 050815 8 5.6 6 19.6
2069 THPT Bắc Yên Thành 34 050816 8 4.4 6.75 19.15
2070 THPT Bắc Yên Thành 34 050817 7 3.2 4.5 14.7
2071 THPT Bắc Yên Thành 34 050818 8.5 4.6 8.5 21.6
2072 THPT Bắc Yên Thành 34 050819 6.5 2.4 4.5 13.4
2073 THPT Bắc Yên Thành 34 050820 8.5 7.8 8.5 24.8
2074 THPT Bắc Yên Thành 34 050821 7 4.8 7.75 19.55
2075 THPT Bắc Yên Thành 34 050822 8 5.2 7.75 20.95
2076 THPT Bắc Yên Thành 34 050823 7.5 5.4 3.25 16.15
2077 THPT Bắc Yên Thành 34 050824 8 8.2 8 24.2
2078 THPT Mường Quạ 1 060001 2 4 3.6 6.25 15.85
2079 THPT Mường Quạ 1 060002 2 2.5 4 6 14.5
2080 THPT Mường Quạ 1 060003 2 2.75 3.4 3.25 11.4
2081 THPT Mường Quạ 1 060004 2 5.75 1.6 5.25 14.6
2082 THPT Mường Quạ 1 060005 2 4.75 3.4 5.5 15.65
2083 THPT Mường Quạ 1 060006 2 2.5 2.6 5.5 12.6
2084 THPT Mường Quạ 1 060007 2 6.25 5.6 6.75 20.6
2085 THPT Mường Quạ 1 060008 2 7.75 5.6 5.75 21.1
2086 THPT Mường Quạ 1 060009 2 6.5 3.4 5.75 17.65
2087 THPT Mường Quạ 1 060010 2 6 5.8 6.25 20.05
2088 THPT Mường Quạ 1 060011 2 6.5 3.4 5.75 17.65
2089 THPT Mường Quạ 1 060012 2 4.75 3.6 6 16.35
2090 THPT Mường Quạ 1 060013 2 Vắng Vắng Vắng
2091 THPT Mường Quạ 1 060014 2 Vắng Vắng Vắng
2092 THPT Mường Quạ 1 060015 2 4.25 3.8 3 13.05
2093 THPT Mường Quạ 1 060016 2 3.25 4.2 2.75 12.2
2094 THPT Mường Quạ 1 060017 2 5.8 3.6 3.25 14.65
2095 THPT Mường Quạ 1 060018 2 4 3.8 4.75 14.55
2096 THPT Mường Quạ 1 060019 2 3 3.4 4.75 13.15
2097 THPT Mường Quạ 1 060020 2 7 3.4 5 17.4
2098 THPT Mường Quạ 1 060021 2 2.75 2.6 3.25 10.6
2099 THPT Mường Quạ 1 060022 2 4.5 2.2 4.25 12.95
2100 THPT Mường Quạ 1 060023 2 4.5 3.6 3.75 13.85
2101 THPT Mường Quạ 1 060024 2 3.5 3 4 12.5
2102 THPT Mường Quạ 2 060025 2 6.25 3 5.75 17
2103 THPT Mường Quạ 2 060026 2 5.5 2.2 6.5 16.2
2104 THPT Mường Quạ 2 060027 2 6 3.8 6.25 18.05
2105 THPT Mường Quạ 2 060028 2 4.75 3.4 5.5 15.65
2106 THPT Mường Quạ 2 060029 2 7 3.2 7.5 19.7
2107 THPT Mường Quạ 2 060030 2 3.25 1.2 5.75 12.2
2108 THPT Mường Quạ 2 060031 2 6 2.6 8 18.6
2109 THPT Mường Quạ 2 060032 2 6 3.8 7.25 19.05
2110 THPT Mường Quạ 2 060033 2 5 1.4 5.5 13.9
2111 THPT Mường Quạ 2 060034 2 5.25 3 2.5 12.75
2112 THPT Mường Quạ 2 060035 2 6.5 2.8 5.5 16.8
2113 THPT Mường Quạ 2 060036 2 6.75 4.2 8 20.95
2114 THPT Mường Quạ 2 060037 2 3.25 3.4 3.25 11.9
2115 THPT Mường Quạ 2 060038 2 4.25 4.4 7 17.65
2116 THPT Mường Quạ 2 060039 2 3.5 2 7 14.5
2117 THPT Mường Quạ 2 060040 2 3.5 3.4 3.75 12.65
2118 THPT Mường Quạ 2 060041 2 2.75 2.8 5.25 12.8
2119 THPT Mường Quạ 2 060042 2 8.25 4 8 22.25
2120 THPT Mường Quạ 2 060043 2 Vắng Vắng Vắng
2121 THPT Mường Quạ 2 060044 2 4 2.4 5.25 13.65
2122 THPT Mường Quạ 2 060045 2 4.25 3 7.25 16.5
2123 THPT Mường Quạ 2 060046 2 4.25 3.2 7.5 16.95
2124 THPT Mường Quạ 2 060047 2 4 2.6 7.5 16.1
2125 THPT Mường Quạ 2 060048 2 Vắng Vắng Vắng
2126 THPT Mường Quạ 3 060049 2 2 1.4 6.25 11.65
2127 THPT Mường Quạ 3 060050 2 3.75 2.8 6.5 15.05
2128 THPT Mường Quạ 3 060051 2 4 2 6 14
2129 THPT Mường Quạ 3 060052 2 2.75 3.2 4.25 12.2
2130 THPT Mường Quạ 3 060053 2 5.5 4.4 5.25 17.15
2131 THPT Mường Quạ 3 060054 2 3.5 3.4 4.75 13.65
2132 THPT Mường Quạ 3 060055 2 3 3 5.75 13.75
2133 THPT Mường Quạ 3 060056 2 3.25 3.4 4 12.65
2134 THPT Mường Quạ 3 060057 2 5.5 3.4 6.25 17.15
2135 THPT Mường Quạ 3 060058 2 6.75 3.6 7 19.35
2136 THPT Mường Quạ 3 060059 2 8.75 2.8 7 20.55
2137 THPT Mường Quạ 3 060060 2 7.25 2.6 6.5 18.35
2138 THPT Mường Quạ 3 060061 2 2.5 2.4 3 9.9
2139 THPT Mường Quạ 3 060062 2 2 2.2 5.5 11.7
2140 THPT Mường Quạ 3 060063 2 2.75 3 5.75 13.5
2141 THPT Mường Quạ 3 060064 2 4.25 3.6 7 16.85
2142 THPT Mường Quạ 3 060065 2 4 2.8 7 15.8
2143 THPT Mường Quạ 3 060066 2 5 3 6 16
2144 THPT Mường Quạ 3 060067 2 4.25 3.4 3 12.65
2145 THPT Mường Quạ 3 060068 2 5.75 3.2 5.75 16.7
2146 THPT Mường Quạ 3 060069 2 4.75 6.8 7 20.55
2147 THPT Mường Quạ 3 060070 2 3 3.4 6.5 14.9
2148 THPT Mường Quạ 3 060071 2 6.75 3.4 6.5 18.65
2149 THPT Mường Quạ 3 060072 2 3.5 2.8 6.5 14.8
2150 THPT Mường Quạ 4 060073 2 5.5 3.2 6.25 16.95
2151 THPT Mường Quạ 4 060074 2 5.25 3.4 6.5 17.15
2152 THPT Mường Quạ 4 060075 2 6.75 2.4 6 17.15
2153 THPT Mường Quạ 4 060076 2 3 1.8 5 11.8
2154 THPT Mường Quạ 4 060077 2 6.25 2.4 6 16.65
2155 THPT Mường Quạ 4 060078 2 4 3.8 5.75 15.55
2156 THPT Mường Quạ 4 060079 2 4.25 2 5.75 14
2157 THPT Mường Quạ 4 060080 Vắng Vắng Vắng
2158 THPT Mường Quạ 4 060081 2 6.75 3.4 5 17.15
2159 THPT Mường Quạ 4 060082 2 7 3.8 5.25 18.05
2160 THPT Mường Quạ 4 060083 2 5 2.6 6.25 15.85
2161 THPT Mường Quạ 4 060084 2 8 3.6 6.25 19.85
2162 THPT Mường Quạ 4 060085 2 4.25 3.6 5.5 15.35
2163 THPT Mường Quạ 4 060086 2 4 3.6 6 15.6
2164 THPT Mường Quạ 4 060087 2 3.25 3.4 6 14.65
2165 THPT Mường Quạ 4 060088 2 4.5 3.6 6 16.1
2166 THPT Mường Quạ 4 060089 2 5.75 3.8 5.75 17.3
2167 THPT Mường Quạ 4 060090 2 4.25 3.4 6.25 15.9
2168 THPT Mường Quạ 4 060091 2 4.75 2.6 6.25 15.6
2169 THPT Mường Quạ 4 060092 2 3.5 3.8 5.5 14.8
2170 THPT Mường Quạ 4 060093 2 Vắng Vắng Vắng
2171 THPT Mường Quạ 4 060094 2 5 4 6 17
2172 THPT Mường Quạ 4 060095 2 3.5 3.4 5.75 14.65
2173 THPT Mường Quạ 4 060096 2 7 3.4 6.25 18.65
2174 THPT Mường Quạ 5 060097 2 3.5 4.2 4.25 13.95
2175 THPT Mường Quạ 5 060098 2 4.5 4 5.75 16.25
2176 THPT Mường Quạ 5 060099 2 7 6.2 7.5 22.7
2177 THPT Mường Quạ 5 060100 2 6 3.4 8 19.4
2178 THPT Mường Quạ 5 060101 2 4.25 2 3.75 12
2179 THPT Mường Quạ 5 060102 2 3.25 2.8 2.25 10.3
2180 THPT Mường Quạ 5 060103 2 5.75 3.4 5.25 16.4
2181 THPT Mường Quạ 5 060104 2 5 4.4 5 16.4
2182 THPT Mường Quạ 5 060105 2 6 2.4 5.5 15.9
2183 THPT Mường Quạ 5 060106 2 5.5 4 3.75 15.25
2184 THPT Mường Quạ 5 060107 2 5 2.6 5.75 15.35
2185 THPT Mường Quạ 5 060108 2 6 2.2 5 15.2
2186 THPT Mường Quạ 5 060109 2 4.5 2.8 4.5 13.8
2187 THPT Mường Quạ 5 060110 2 5.5 2.6 6.75 16.85
2188 THPT Mường Quạ 5 060111 2 6 3.8 7.5 19.3
2189 THPT Mường Quạ 5 060112 2 6.25 6.8 4.25 19.3
2190 THPT Mường Quạ 5 060113 2 4.5 3 4.25 13.75
2191 THPT Mường Quạ 5 060114 2 4 3.2 2.5 11.7
2192 THPT Mường Quạ 5 060115 2 3.75 3.4 2.5 11.65
2193 THPT Mường Quạ 5 060116 2 3.5 3.2 2.5 11.2
2194 THPT Mường Quạ 5 060117 2 Vắng Vắng Vắng
2195 THPT Mường Quạ 5 060118 2 7.5 3 7.75 20.25
2196 THPT Mường Quạ 5 060119 2 Vắng Vắng Vắng
2197 THPT Mường Quạ 5 060120 2 4 3 2.75 11.75
2198 THPT Mường Quạ 6 060121 2 5 4.8 7.75 19.55
2199 THPT Mường Quạ 6 060122 2 3.25 3.6 2.75 11.6
2200 THPT Mường Quạ 6 060123 2 3.25 3.2 3.5 11.95
2201 THPT Mường Quạ 6 060124 2 6.25 4.6 8 20.85
2202 THPT Mường Quạ 6 060125 2 4.75 4 4.25 15
2203 THPT Mường Quạ 6 060126 2 4.5 3.4 4.5 14.4
2204 THPT Mường Quạ 6 060127 2 2.75 3.4 1.75 9.9
2205 THPT Mường Quạ 6 060128 2 3.5 3.6 3.75 12.85
2206 THPT Mường Quạ 6 060129 2 2.75 3.8 4.75 13.3
2207 THPT Mường Quạ 6 060130 2 3.5 3.4 4 12.9
2208 THPT Mường Quạ 6 060131 2 4.75 3.2 3 12.95
2209 THPT Mường Quạ 6 060132 2 3 2.8 2.25 10.05
2210 THPT Mường Quạ 6 060133 2 3.75 2 2 9.75
2211 THPT Mường Quạ 6 060134 2 3.25 2.4 4.5 12.15
2212 THPT Mường Quạ 6 060135 2 3.5 3.2 5 13.7
2213 THPT Mường Quạ 6 060136 2 4 5.2 7 18.2
2214 THPT Mường Quạ 6 060137 2 3.75 3.6 4.25 13.6
2215 THPT Mường Quạ 6 060138 2 3.5 3 5 13.5
2216 THPT Mường Quạ 6 060139 2 6.25 4 8 20.25
2217 THPT Mường Quạ 6 060140 2 6.25 4 6 18.25
2218 THPT Mường Quạ 6 060141 2 4.5 2 4.75 13.25
2219 THPT Mường Quạ 6 060142 2 4 3.8 5 14.8
2220 THPT Mường Quạ 6 060143 2 4.5 3.2 5.75 15.45
2221 THPT Mường Quạ 6 060144 2 4.5 4 5.25 15.75
2222 THPT Mường Quạ 7 060145 2 4.5 2.8 6 15.3
2223 THPT Mường Quạ 7 060146 2 2.25 3.8 6.75 14.8
2224 THPT Mường Quạ 7 060147 2 Vắng Vắng Vắng
2225 THPT Mường Quạ 7 060148 2 2.25 2 6 12.25
2226 THPT Mường Quạ 7 060149 2 5.5 7.8 7 22.3
2227 THPT Mường Quạ 7 060150 2 5.75 2.8 7.5 18.05
2228 THPT Mường Quạ 7 060151 2 8.25 3.8 8 22.05
2229 THPT Mường Quạ 7 060152 2 2.75 2.6 6.5 13.85
2230 THPT Mường Quạ 7 060153 2 5 1.8 7.5 16.3
2231 THPT Mường Quạ 7 060154 2 5 3.4 7.5 17.9
2232 THPT Mường Quạ 7 060155 2 5.75 5.8 7.5 21.05
2233 THPT Mường Quạ 7 060156 2 7 4.6 8 21.6
2234 THPT Mường Quạ 7 060157 2 2.5 1.8 6 12.3
2235 THPT Mường Quạ 7 060158 2 3 4 7.25 16.25
2236 THPT Mường Quạ 7 060159 2 4.75 4.2 7 17.95
2237 THPT Mường Quạ 7 060160 2 4 3.6 6 15.6
2238 THPT Mường Quạ 7 060161 2 3.5 4.8 6 16.3
2239 THPT Mường Quạ 7 060162 2 2.5 3 6.75 14.25
2240 THPT Mường Quạ 7 060163 2 3.25 3.4 7.5 16.15
2241 THPT Mường Quạ 7 060164 2 6.5 3 6.75 18.25
2242 THPT Mường Quạ 7 060165 2 3.25 3 5.25 13.5
2243 THPT Mường Quạ 7 060166 2 3 2.8 6.75 14.55
2244 THPT Mường Quạ 7 060167 2 4 3.6 7 16.6
2245 THPT Con Cuông 1 070001 5 5.2 5.25 15.45
2246 THPT Con Cuông 1 070002 7.25 8.2 8.5 23.95
2247 THPT Con Cuông 1 070003 2 4.5 2.4 2.5 11.4
2248 THPT Con Cuông 1 070004 2 4.5 2.4 2.75 11.65
2249 THPT Con Cuông 1 070005 2 4.5 3 1.5 11
2250 THPT Con Cuông 1 070006 2 7 3.4 2.5 14.9
2251 THPT Con Cuông 1 070007 2 2.25 3 0.5 7.75
2252 THPT Con Cuông 1 070008 6.25 3 5.25 14.5
2253 THPT Con Cuông 1 070009 5 4.6 2.75 12.35
2254 THPT Con Cuông 1 070010 7.5 7 8.5 23
2255 THPT Con Cuông 1 070011 2 6 1.4 1 10.4
2256 THPT Con Cuông 1 070012 8.5 4.4 7.25 20.15
2257 THPT Con Cuông 1 070013 7.5 4 7 18.5
2258 THPT Con Cuông 1 070014 6.5 3.2 2.5 12.2
2259 THPT Con Cuông 1 070015 2 8 3.6 8 21.6
2260 THPT Con Cuông 1 070016 2 7.5 5.6 5.75 20.85
2261 THPT Con Cuông 1 070017 2 4 3 0.25 9.25
2262 THPT Con Cuông 1 070018 2 4.75 3.2 5.5 15.45
2263 THPT Con Cuông 1 070019 6.5 8.4 8 22.9
2264 THPT Con Cuông 1 070020 2 4.5 2.2 1.5 10.2
2265 THPT Con Cuông 1 070021 2 Vắng Vắng Vắng
2266 THPT Con Cuông 1 070022 5.25 3.6 1 9.85
2267 THPT Con Cuông 1 070023 7.75 6 7.25 21
2268 THPT Con Cuông 1 070024 6.5 5.6 5.75 17.85
2269 THPT Con Cuông 2 070025 2 3.5 2 3 10.5
2270 THPT Con Cuông 2 070026 2 7 6.8 8 23.8
2271 THPT Con Cuông 2 070027 7.25 7.8 8.5 23.55
2272 THPT Con Cuông 2 070028 2 5.25 3.6 6 16.85
2273 THPT Con Cuông 2 070029 6 2.8 7.5 16.3
2274 THPT Con Cuông 2 070030 2 6.25 2.6 4.25 15.1
2275 THPT Con Cuông 2 070031 6.5 5.2 8 19.7
2276 THPT Con Cuông 2 070032 5 4 6.5 15.5
2277 THPT Con Cuông 2 070033 2 7.25 4 6 19.25
2278 THPT Con Cuông 2 070034 7.5 5.2 7 19.7
2279 THPT Con Cuông 2 070035 7 2 6.5 15.5
2280 THPT Con Cuông 2 070036 2 5.5 3.8 2.5 13.8
2281 THPT Con Cuông 2 070037 2 7.75 6.6 8.5 24.85
2282 THPT Con Cuông 2 070038 7.25 6.2 8 21.45
2283 THPT Con Cuông 2 070039 5.75 2.4 5.75 13.9
2284 THPT Con Cuông 2 070040 7.5 5.4 8.5 21.4
2285 THPT Con Cuông 2 070041 2 4.25 3.6 3.75 13.6
2286 THPT Con Cuông 2 070042 2 5.25 3 5 15.25
2287 THPT Con Cuông 2 070043 2 6.5 4.4 7.25 20.15
2288 THPT Con Cuông 2 070044 8.5 6 7.25 21.75
2289 THPT Con Cuông 2 070045 2 8 4.2 6.75 20.95
2290 THPT Con Cuông 2 070046 2 5.5 2.6 3.5 13.6
2291 THPT Con Cuông 2 070047 2 7 4.4 5.75 19.15
2292 THPT Con Cuông 2 070048 2 4.75 4.2 5.5 16.45
2293 THPT Con Cuông 3 070049 2 4.5 3.4 2.25 12.15
2294 THPT Con Cuông 3 070050 2 4 2.2 2.5 10.7
2295 THPT Con Cuông 3 070051 2 3.75 3 2.25 11
2296 THPT Con Cuông 3 070052 2 4.25 2.4 2.75 11.4
2297 THPT Con Cuông 3 070053 2 6.5 1.8 1.5 11.8
2298 THPT Con Cuông 3 070054 7.33 7.2 8.25 22.78
2299 THPT Con Cuông 3 070055 7.75 7.6 8.5 23.85
2300 THPT Con Cuông 3 070056 6 5.8 8 19.8
2301 THPT Con Cuông 3 070057 6.75 5.2 7 18.95
2302 THPT Con Cuông 3 070058 8 7 8 23
2303 THPT Con Cuông 3 070059 2 4 3.2 3.5 12.7
2304 THPT Con Cuông 3 070060 2 4.5 2.8 2 11.3
2305 THPT Con Cuông 3 070061 2 5.75 3.6 6.5 17.85
2306 THPT Con Cuông 3 070062 2 7 2.4 4.25 15.65
2307 THPT Con Cuông 3 070063 2 6.75 6.4 5.5 20.65
2308 THPT Con Cuông 3 070064 2 5 3.6 2 12.6
2309 THPT Con Cuông 3 070065 2 7 4 4 17
2310 THPT Con Cuông 3 070066 2 2.5 4 0.75 9.25
2311 THPT Con Cuông 3 070067 2 2.5 2.4 3.75 10.65
2312 THPT Con Cuông 3 070068 2 3.5 2.4 1.75 9.65
2313 THPT Con Cuông 3 070069 2 5.25 4 0.5 11.75
2314 THPT Con Cuông 3 070070 2 7 3.2 4 16.2
2315 THPT Con Cuông 3 070071 2 6 3.6 1.75 13.35
2316 THPT Con Cuông 3 070072 2 5 2.6 1.25 10.85
2317 THPT Con Cuông 4 070073 6.75 4.8 4.75 16.3
2318 THPT Con Cuông 4 070074 2 2.75 4.4 3.5 12.65
2319 THPT Con Cuông 4 070075 2 2.75 1.8 1.25 7.8
2320 THPT Con Cuông 4 070076 6 2.8 6.75 15.55
2321 THPT Con Cuông 4 070077 2 5.25 1.8 2.25 11.3
2322 THPT Con Cuông 4 070078 2 8.5 7.8 8 26.3
2323 THPT Con Cuông 4 070079 2 4.5 3.2 5.25 14.95
2324 THPT Con Cuông 4 070080 3.25 3.4 4.75 11.4
2325 THPT Con Cuông 4 070081 2 3.5 2.4 5.25 13.15
2326 THPT Con Cuông 4 070082 2 3.75 3.4 4.5 13.65
2327 THPT Con Cuông 4 070083 7.75 7 8.5 23.25
2328 THPT Con Cuông 4 070084 6.75 4 5 15.75
2329 THPT Con Cuông 4 070085 2 4.5 2.2 4.5 13.2
2330 THPT Con Cuông 4 070086 2 3.75 2.4 3.5 11.65
2331 THPT Con Cuông 4 070087 6.25 7 8.5 21.75
2332 THPT Con Cuông 4 070088 2 2 2.8 3.75 10.55
2333 THPT Con Cuông 4 070089 2 4.5 3.8 4 14.3
2334 THPT Con Cuông 4 070090 6.5 5.2 8.5 20.2
2335 THPT Con Cuông 4 070091 2 6.5 3 5 16.5
2336 THPT Con Cuông 4 070092 2 5.25 2.4 4.25 13.9
2337 THPT Con Cuông 4 070093 2 3.5 3.2 4 12.7
2338 THPT Con Cuông 4 070094 5.5 3.4 2.75 11.65
2339 THPT Con Cuông 4 070095 5.25 4 7.25 16.5
2340 THPT Con Cuông 4 070096 7 7.6 8.5 23.1
2341 THPT Con Cuông 5 070097 6.75 5 8.5 20.25
2342 THPT Con Cuông 5 070098 2 6 3.2 3.75 14.95
2343 THPT Con Cuông 5 070099 8.75 6.2 7.5 22.45
2344 THPT Con Cuông 5 070100 2 4 3.6 5 14.6
2345 THPT Con Cuông 5 070101 2 6 3.4 5.25 16.65
2346 THPT Con Cuông 5 070102 2 5 3.4 4.25 14.65
2347 THPT Con Cuông 5 070103 2 2 3.2 1.25 8.45
2348 THPT Con Cuông 5 070104 2 3.5 3.4 2.25 11.15
2349 THPT Con Cuông 5 070105 2 7 4.6 4.25 17.85
2350 THPT Con Cuông 5 070106 2 6.5 1.6 1 11.1
2351 THPT Con Cuông 5 070107 2 Vắng Vắng Vắng
2352 THPT Con Cuông 5 070108 2 2.5 2.4 2 8.9
2353 THPT Con Cuông 5 070109 2 7 3.6 8.5 21.1
2354 THPT Con Cuông 5 070110 2 7.25 5 7.75 22
2355 THPT Con Cuông 5 070111 2 3 2.8 2 9.8
2356 THPT Con Cuông 5 070112 2 6.16 2.6 2.5 13.26
2357 THPT Con Cuông 5 070113 2 6.25 3.6 2.5 14.35
2358 THPT Con Cuông 5 070114 6.5 2.2 3 11.7
2359 THPT Con Cuông 5 070115 2 6.75 4.4 4.5 17.65
2360 THPT Con Cuông 5 070116 7.25 5.8 7 20.05
2361 THPT Con Cuông 5 070117 2 8 3.6 6.5 20.1
2362 THPT Con Cuông 5 070118 2 6.25 3.4 6.75 18.4
2363 THPT Con Cuông 5 070119 6.5 3.8 3.5 13.8
2364 THPT Con Cuông 5 070120 2 3.5 3 2.25 10.75
2365 THPT Con Cuông 6 070121 2 2 2.4 3.5 9.9
2366 THPT Con Cuông 6 070122 2 4.25 3.4 3.25 12.9
2367 THPT Con Cuông 6 070123 2 5.25 2.6 4 13.85
2368 THPT Con Cuông 6 070124 7 6 6.5 19.5
2369 THPT Con Cuông 6 070125 2 6.75 3.2 4.75 16.7
2370 THPT Con Cuông 6 070126 8.5 9 7.75 25.25
2371 THPT Con Cuông 6 070127 2 5.75 4 3 14.75
2372 THPT Con Cuông 6 070128 2 3.5 3 3.5 12
2373 THPT Con Cuông 6 070129 8.25 5.6 7.5 21.35
2374 THPT Con Cuông 6 070130 2 2.25 1.6 2 7.85
2375 THPT Con Cuông 6 070131 2 5 2.2 1.5 10.7
2376 THPT Con Cuông 6 070132 2 2.75 3.8 1.75 10.3
2377 THPT Con Cuông 6 070133 5.25 5.4 8.5 19.15
2378 THPT Con Cuông 6 070134 5.5 4 8 17.5
2379 THPT Con Cuông 6 070135 7.5 7 7.5 22
2380 THPT Con Cuông 6 070136 2 8.25 8.4 7.5 26.15
2381 THPT Con Cuông 6 070137 2 4.25 3 5 14.25
2382 THPT Con Cuông 6 070138 7 4.2 7.25 18.45
2383 THPT Con Cuông 6 070139 2 4.25 3.2 5 14.45
2384 THPT Con Cuông 6 070140 2 4.5 2 2 10.5
2385 THPT Con Cuông 6 070141 7 4.4 5 16.4
2386 THPT Con Cuông 6 070142 3.5 4 7 14.5
2387 THPT Con Cuông 6 070143 2 5.25 3.2 2.75 13.2
2388 THPT Con Cuông 6 070144 2 4.25 2.2 2.75 11.2
2389 THPT Con Cuông 7 070145 2 3.25 2.6 3 10.85
2390 THPT Con Cuông 7 070146 8.75 7.6 7.5 23.85
2391 THPT Con Cuông 7 070147 2 5.25 2.6 3 12.85
2392 THPT Con Cuông 7 070148 2 3 3.4 3 11.4
2393 THPT Con Cuông 7 070149 2 4.25 2.4 2.5 11.15
2394 THPT Con Cuông 7 070150 2 4.75 2.8 3 12.55
2395 THPT Con Cuông 7 070151 5 6.4 6 17.4
2396 THPT Con Cuông 7 070152 2 4.25 4.2 2.75 13.2
2397 THPT Con Cuông 7 070153 2 2.25 3.4 2.75 10.4
2398 THPT Con Cuông 7 070154 2 4.5 3.4 3 12.9
2399 THPT Con Cuông 7 070155 4.75 3 3.5 11.25
2400 THPT Con Cuông 7 070156 5.5 7 8.5 21
2401 THPT Con Cuông 7 070157 6.75 4.6 6.75 18.1
2402 THPT Con Cuông 7 070158 2 2.5 3.4 3.75 11.65
2403 THPT Con Cuông 7 070159 7.25 6.6 7.75 21.6
2404 THPT Con Cuông 7 070160 2 2.5 4 3.25 11.75
2405 THPT Con Cuông 7 070161 2 2.25 2.4 2.5 9.15
2406 THPT Con Cuông 7 070162 6 4.2 7 17.2
2407 THPT Con Cuông 7 070163 5.5 2.8 4 12.3
2408 THPT Con Cuông 7 070164 2 3 3 2.25 10.25
2409 THPT Con Cuông 7 070165 2 1.5 2.6 2.75 8.85
2410 THPT Con Cuông 7 070166 2 3.5 2.4 3 10.9
2411 THPT Con Cuông 7 070167 2 2.5 2 2 8.5
2412 THPT Con Cuông 7 070168 8 4.4 7.5 19.9
2413 THPT Con Cuông 8 070169 8 8 8.5 24.5
2414 THPT Con Cuông 8 070170 2 5.5 3.2 2 12.7
2415 THPT Con Cuông 8 070171 2 7.5 4.6 5.5 19.6
2416 THPT Con Cuông 8 070172 2 6.5 4.2 4 16.7
2417 THPT Con Cuông 8 070173 2 5.75 6.6 6 20.35
2418 THPT Con Cuông 8 070174 2 5.75 4.8 4.75 17.3
2419 THPT Con Cuông 8 070175 7.75 6.8 8.25 22.8
2420 THPT Con Cuông 8 070176 7.75 8 8.5 24.25
2421 THPT Con Cuông 8 070177 7 7 5 19
2422 THPT Con Cuông 8 070178 2 6 2.6 1 11.6
2423 THPT Con Cuông 8 070179 2 5 7.8 2.25 17.05
2424 THPT Con Cuông 8 070180 2 3.75 5.4 4.25 15.4
2425 THPT Con Cuông 8 070181 2 4 2.4 2 10.4
2426 THPT Con Cuông 8 070182 2 6.25 2.4 2.5 13.15
2427 THPT Con Cuông 8 070183 2 5.75 3.4 1.75 12.9
2428 THPT Con Cuông 8 070184 2 2 1.8 1 6.8
2429 THPT Con Cuông 8 070185 2 5.25 2.8 2 12.05
2430 THPT Con Cuông 8 070186 2 6.75 3.2 3.75 15.7
2431 THPT Con Cuông 8 070187 2 2 2.2 0.75 6.95
2432 THPT Con Cuông 8 070188 2 3 2 1 8
2433 THPT Con Cuông 8 070189 2 3 3.6 0.75 9.35
2434 THPT Con Cuông 8 070190 2 2.5 2.6 0.25 7.35
2435 THPT Con Cuông 8 070191 2 2.75 2 0.25 7
2436 THPT Con Cuông 8 070192 2 3 2.4 2 9.4
2437 THPT Con Cuông 9 070193 2 4.25 2.8 6 15.05
2438 THPT Con Cuông 9 070194 8.5 8.8 9.75 27.05
2439 THPT Con Cuông 9 070195 2 4.25 2.6 3 11.85
2440 THPT Con Cuông 9 070196 2 6 3.8 2.75 14.55
2441 THPT Con Cuông 9 070197 2 2.5 2.8 2.5 9.8
2442 THPT Con Cuông 9 070198 8.25 6.2 8.75 23.2
2443 THPT Con Cuông 9 070199 2 3.5 2.8 3.5 11.8
2444 THPT Con Cuông 9 070200 2 3.25 4.2 3.5 12.95
2445 THPT Con Cuông 9 070201 2 1.25 2.4 3 8.65
2446 THPT Con Cuông 9 070202 2 2 2.8 1.25 8.05
2447 THPT Con Cuông 9 070203 6.5 7.4 8.75 22.65
2448 THPT Con Cuông 9 070204 2 3.25 2.6 0.75 8.6
2449 THPT Con Cuông 9 070205 2 3.75 2.4 1 9.15
2450 THPT Con Cuông 9 070206 2 4.75 1.8 1 9.55
2451 THPT Con Cuông 9 070207 2 3.5 2.6 3.5 11.6
2452 THPT Con Cuông 9 070208 2 6.5 3 8 19.5
2453 THPT Con Cuông 9 070209 2 6.25 4 8.5 20.75
2454 THPT Con Cuông 9 070210 7 4 8.5 19.5
2455 THPT Con Cuông 9 070211 2 6.75 4.8 4.5 18.05
2456 THPT Con Cuông 9 070212 2 2.5 4.2 4.25 12.95
2457 THPT Con Cuông 9 070213 2 6 3.6 5.75 17.35
2458 THPT Con Cuông 9 070214 2 5.5 2.4 4.75 14.65
2459 THPT Con Cuông 9 070215 6.75 3.4 8.5 18.65
2460 THPT Con Cuông 9 070216 5.5 3.6 8.25 17.35
2461 THPT Con Cuông 10 070217 2 7.75 2.6 8.25 20.6
2462 THPT Con Cuông 10 070218 2 4.5 4.2 5.75 16.45
2463 THPT Con Cuông 10 070219 2 5.5 2.8 4.75 15.05
2464 THPT Con Cuông 10 070220 2 5 2.6 5.25 14.85
2465 THPT Con Cuông 10 070221 2 3 2.4 2.5 9.9
2466 THPT Con Cuông 10 070222 2 2.5 3.6 3.75 11.85
2467 THPT Con Cuông 10 070223 8.75 9.4 8.75 26.9
2468 THPT Con Cuông 10 070224 2 6.5 4.4 5.25 18.15
2469 THPT Con Cuông 10 070225 2 4.5 2.4 5.25 14.15
2470 THPT Con Cuông 10 070226 2 5.25 4.6 8 19.85
2471 THPT Con Cuông 10 070227 2 5 2.6 4.75 14.35
2472 THPT Con Cuông 10 070228 2 4 3.8 6.25 16.05
2473 THPT Con Cuông 10 070229 2 3.75 2 2.25 10
2474 THPT Con Cuông 10 070230 2 4.75 3.8 5.25 15.8
2475 THPT Con Cuông 10 070231 2 7.5 4.6 7.5 21.6
2476 THPT Con Cuông 10 070232 6.5 5.6 7.5 19.6
2477 THPT Con Cuông 10 070233 2 3.75 3.6 3.5 12.85
2478 THPT Con Cuông 10 070234 2 3.75 2.6 3.25 11.6
2479 THPT Con Cuông 10 070235 2 5.75 2.8 3.25 13.8
2480 THPT Con Cuông 10 070236 2 4.5 3 3.25 12.75
2481 THPT Con Cuông 10 070237 2 6.75 3.4 3.5 15.65
2482 THPT Con Cuông 10 070238 4.75 8 4 16.75
2483 THPT Con Cuông 10 070239 7.75 9.6 7.75 25.1
2484 THPT Con Cuông 10 070240 2 8 4.4 2.25 16.65
2485 THPT Con Cuông 11 070241 3.75 3 6.5 13.25
2486 THPT Con Cuông 11 070242 5 4.2 7 16.2
2487 THPT Con Cuông 11 070243 8.5 8.8 9.25 26.55
2488 THPT Con Cuông 11 070244 2 6.5 5.4 5.5 19.4
2489 THPT Con Cuông 11 070245 2 4.5 2.8 6 15.3
2490 THPT Con Cuông 11 070246 2 4.5 2.4 5 13.9
2491 THPT Con Cuông 11 070247 8 8.4 9.25 25.65
2492 THPT Con Cuông 11 070248 2 6.5 5.2 7.5 21.2
2493 THPT Con Cuông 11 070249 2 6.75 5.8 8 22.55
2494 THPT Con Cuông 11 070250 2 4.25 3 2.25 11.5
2495 THPT Con Cuông 11 070251 2 6.25 3.8 4.5 16.55
2496 THPT Con Cuông 11 070252 2 5.75 3.8 5.5 17.05
2497 THPT Con Cuông 11 070253 2 5.5 3 7 17.5
2498 THPT Con Cuông 11 070254 8.75 7.4 8 24.15
2499 THPT Con Cuông 11 070255 2 7.25 3.4 3.5 16.15
2500 THPT Con Cuông 11 070256 6.75 7.6 8 22.35
2501 THPT Con Cuông 11 070257 5.25 4.4 3 12.65
2502 THPT Con Cuông 11 070258 2 5.5 3.2 1 11.7
2503 THPT Con Cuông 11 070259 2 6 2.6 3.75 14.35
2504 THPT Con Cuông 11 070260 2 5.75 3.2 4.75 15.7
2505 THPT Con Cuông 11 070261 2 6.75 2.8 4.75 16.3
2506 THPT Con Cuông 11 070262 7.25 3.6 7 17.85
2507 THPT Con Cuông 11 070263 7 5.2 5.25 17.45
2508 THPT Con Cuông 11 070264 2 6.5 4.6 8 21.1
2509 THPT Con Cuông 12 070265 6.5 6.4 9 21.9
2510 THPT Con Cuông 12 070266 2 3.25 2.6 4 11.85
2511 THPT Con Cuông 12 070267 2 4.25 1.4 2 9.65
2512 THPT Con Cuông 12 070268 2 5.5 2.8 3.75 14.05
2513 THPT Con Cuông 12 070269 6.25 6.4 5.25 17.9
2514 THPT Con Cuông 12 070270 2 4.5 1.4 3 10.9
2515 THPT Con Cuông 12 070271 2 4.75 2.8 5.25 14.8
2516 THPT Con Cuông 12 070272 2 6 3.2 3.25 14.45
2517 THPT Con Cuông 12 070273 2 4.75 3.2 3.75 13.7
2518 THPT Con Cuông 12 070274 8 7.6 8.5 24.1
2519 THPT Con Cuông 12 070275 2 1.75 1.8 2.75 8.3
2520 THPT Con Cuông 12 070276 2 4 3.6 4.75 14.35
2521 THPT Con Cuông 12 070277 2 7.5 2.6 7 19.1
2522 THPT Con Cuông 12 070278 7 3.6 7.25 17.85
2523 THPT Con Cuông 12 070279 2 7.25 3.2 3.5 15.95
2524 THPT Con Cuông 12 070280 2 5 3 3.5 13.5
2525 THPT Con Cuông 12 070281 2 5 2 3.25 12.25
2526 THPT Con Cuông 12 070282 2 6.75 2.4 3.5 14.65
2527 THPT Con Cuông 12 070283 6.75 3.2 6 15.95
2528 THPT Con Cuông 12 070284 2 7.25 3 6.25 18.5
2529 THPT Con Cuông 12 070285 2 6.5 3 6.5 18
2530 THPT Con Cuông 12 070286 2 5.5 3.2 7 17.7
2531 THPT Con Cuông 12 070287 2 4.25 1.8 4 12.05
2532 THPT Con Cuông 12 070288 2 4.5 4.4 4.25 15.15
2533 THPT Con Cuông 13 070289 2 5 2.8 2.75 12.55
2534 THPT Con Cuông 13 070290 2 6.5 3.2 3 14.7
2535 THPT Con Cuông 13 070291 2 6.25 4.8 4.5 17.55
2536 THPT Con Cuông 13 070292 6.25 2.4 3.5 12.15
2537 THPT Con Cuông 13 070293 2 3.75 2.6 1.5 9.85
2538 THPT Con Cuông 13 070294 2 8 5.6 7.75 23.35
2539 THPT Con Cuông 13 070295 2 2.75 2.2 1.75 8.7
2540 THPT Con Cuông 13 070296 7.75 3.8 3 14.55
2541 THPT Con Cuông 13 070297 2 5 3.4 3.5 13.9
2542 THPT Con Cuông 13 070298 2 5.5 4.2 4.75 16.45
2543 THPT Con Cuông 13 070299 2 5 2.8 2.25 12.05
2544 THPT Con Cuông 13 070300 2 5.75 3.2 5.5 16.45
2545 THPT Con Cuông 13 070301 8 3.8 7.25 19.05
2546 THPT Con Cuông 13 070302 2 4.75 2.4 2.75 11.9
2547 THPT Con Cuông 13 070303 5.66 4 3.25 12.91
2548 THPT Con Cuông 13 070304 7 5.2 6 18.2
2549 THPT Con Cuông 13 070305 2 7.5 2 5.25 16.75
2550 THPT Con Cuông 13 070306 2 8 5.6 4.75 20.35
2551 THPT Con Cuông 13 070307 2 8 4.2 5 19.2
2552 THPT Con Cuông 13 070308 2 5 3.4 2.75 13.15
2553 THPT Con Cuông 13 070309 2 7.25 4.2 6.75 20.2
2554 THPT Con Cuông 13 070310 7.75 4.2 7.5 19.45
2555 THPT Con Cuông 13 070311 2 4.25 3.8 3.25 13.3
2556 THPT Con Cuông 13 070312 2 6.25 2.6 3.25 14.1
2557 THPT Con Cuông 14 070313 2 2.25 2.2 5.75 12.2
2558 THPT Con Cuông 14 070314 2 4 2 5 13
2559 THPT Con Cuông 14 070315 2 3.75 3 1.5 10.25
2560 THPT Con Cuông 14 070316 2 1.25 2.4 0.5 6.15
2561 THPT Con Cuông 14 070317 2 4 2.8 6 14.8
2562 THPT Con Cuông 14 070318 2 5.75 7 6.5 21.25
2563 THPT Con Cuông 14 070319 7.5 9.6 8.5 25.6
2564 THPT Con Cuông 14 070320 2 7.25 3.2 5.75 18.2
2565 THPT Con Cuông 14 070321 4.5 5.6 4.5 14.6
2566 THPT Con Cuông 14 070322 2 5.25 3 3.5 13.75
2567 THPT Con Cuông 14 070323 2 4 3.2 0.75 9.95
2568 THPT Con Cuông 14 070324 2 4.75 2.2 6 14.95
2569 THPT Con Cuông 14 070325 2 Vắng Vắng Vắng
2570 THPT Con Cuông 14 070326 6.25 4.4 4.5 15.15
2571 THPT Con Cuông 14 070327 2 5.75 3 3 13.75
2572 THPT Con Cuông 14 070328 4 2.8 5.25 12.05
2573 THPT Con Cuông 14 070329 5.5 2.8 5.5 13.8
2574 THPT Con Cuông 14 070330 6.75 2.8 5.5 15.05
2575 THPT Con Cuông 14 070331 6.25 4.4 3.25 13.9
2576 THPT Con Cuông 14 070332 2 5.75 4.4 5 17.15
2577 THPT Con Cuông 14 070333 2 2 2.4 2.25 8.65
2578 THPT Con Cuông 14 070334 2 5.75 5.6 4.5 17.85
2579 THPT Con Cuông 14 070335 2 5.75 2.8 2.5 13.05
2580 THPT Con Cuông 14 070336 2 5 2.8 2.25 12.05
2581 THPT Con Cuông 15 070337 2 6 3.2 2.5 13.7
2582 THPT Con Cuông 15 070338 7.75 5.6 4.25 17.6
2583 THPT Con Cuông 15 070339 8.5 4.2 7.25 19.95
2584 THPT Con Cuông 15 070340 2 4.25 2.4 3.5 12.15
2585 THPT Con Cuông 15 070341 2 5 2.8 2.25 12.05
2586 THPT Con Cuông 15 070342 2 6.25 3.4 3.5 15.15
2587 THPT Con Cuông 15 070343 2 8.5 2.4 5.5 18.4
2588 THPT Con Cuông 15 070344 2 7.25 4.2 8 21.45
2589 THPT Con Cuông 15 070345 7 7.6 8 22.6
2590 THPT Con Cuông 15 070346 2.5 7.5 8.4 8.75 27.15
2591 THPT Con Cuông 15 070347 2 7 2.8 3.5 15.3
2592 THPT Con Cuông 15 070348 8 6.4 9.25 23.65
2593 THPT Con Cuông 15 070349 2 7 1.8 3 13.8
2594 THPT Con Cuông 15 070350 2 4 1.6 3 10.6
2595 THPT Con Cuông 15 070351 7.75 8.4 8.75 24.9
2596 THPT Con Cuông 15 070352 2 5 5.2 1.5 13.7
2597 THPT Con Cuông 15 070353 5.75 7.4 7.5 20.65
2598 THPT Con Cuông 15 070354 8.5 7.6 8.5 24.6
2599 THPT Con Cuông 15 070355 7 9.4 8.75 25.15
2600 THPT Con Cuông 15 070356 2 6.75 9.2 8.5 26.45
2601 THPT Con Cuông 15 070357 2 7.25 3.2 3.25 15.7
2602 THPT Con Cuông 15 070358 8.75 9.2 7.75 25.7
2603 THPT Con Cuông 15 070359 5.5 7.4 8.5 21.4
2604 THPT Con Cuông 15 070360 2 8.5 7.6 7.5 25.6
2605 THPT Con Cuông 16 070361 7 5.2 8.5 20.7
2606 THPT Con Cuông 16 070362 2 5.25 3.6 3.25 14.1
2607 THPT Con Cuông 16 070363 2 6.5 3.2 3.75 15.45
2608 THPT Con Cuông 16 070364 2 6 3.2 3.5 14.7
2609 THPT Con Cuông 16 070365 2 4 3.2 3.5 12.7
2610 THPT Con Cuông 16 070366 2 6.1 2.8 2.5 13.4
2611 THPT Con Cuông 16 070367 2 6 2.4 2.75 13.15
2612 THPT Con Cuông 16 070368 2 6.25 3.2 0.25 11.7
2613 THPT Con Cuông 16 070369 2 4.5 2.2 2.25 10.95
2614 THPT Con Cuông 16 070370 2 4.75 4.2 3.75 14.7
2615 THPT Con Cuông 16 070371 2 6 2.8 3.75 14.55
2616 THPT Con Cuông 16 070372 2 3.5 1.8 2.75 10.05
2617 THPT Con Cuông 16 070373 6.25 3 3.75 13
2618 THPT Con Cuông 16 070374 2 5.75 3 2.5 13.25
2619 THPT Con Cuông 16 070375 6.75 2.4 1 10.15
2620 THPT Con Cuông 16 070376 2 3.75 1.4 2.75 9.9
2621 THPT Con Cuông 16 070377 2 5.5 2.6 3.75 13.85
2622 THPT Con Cuông 16 070378 2 5.25 3 1.5 11.75
2623 THPT Con Cuông 16 070379 5.75 3.8 4 13.55
2624 THPT Con Cuông 16 070380 2 6.5 2 4 14.5
2625 THPT Con Cuông 16 070381 7.75 6.2 7 20.95
2626 THPT Con Cuông 16 070382 2 3.25 1.6 2 8.85
2627 THPT Con Cuông 16 070383 8.5 9.6 8.5 26.6
2628 THPT Con Cuông 16 070384 2 5.5 3.6 4.5 15.6
2629 THPT Con Cuông 17 070385 2 6.75 3.2 5.25 17.2
2630 THPT Con Cuông 17 070386 2 4.5 2.4 3.5 12.4
2631 THPT Con Cuông 17 070387 2 3 2.2 2 9.2
2632 THPT Con Cuông 17 070388 2 5 2.2 2.25 11.45
2633 THPT Con Cuông 17 070389 5 4.4 6.25 15.65
2634 THPT Con Cuông 17 070390 8 7.2 8 23.2
2635 THPT Con Cuông 17 070391 7.5 3.8 8 19.3
2636 THPT Con Cuông 17 070392 2 8 4.6 6.5 21.1
2637 THPT Con Cuông 17 070393 2 2.25 1.8 4.75 10.8
2638 THPT Con Cuông 17 070394 2 7 3.2 3 15.2
2639 THPT Con Cuông 17 070395 2 6.25 2.4 6.5 17.15
2640 THPT Con Cuông 17 070396 2 6.5 5 7.5 21
2641 THPT Con Cuông 17 070397 2 7.5 4.8 7 21.3
2642 THPT Con Cuông 17 070398 2 3.75 4 5.75 15.5
2643 THPT Con Cuông 17 070399 2 6 4.4 2 14.4
2644 THPT Con Cuông 17 070400 2 4.75 1.6 3.5 11.85
2645 THPT Con Cuông 17 070401 2 4.25 3 2.5 11.75
2646 THPT Con Cuông 17 070402 7.75 6.8 7.75 22.3
2647 THPT Con Cuông 17 070403 2 8.75 5.4 8 24.15
2648 THPT Con Cuông 17 070404 2 3 3 3.5 11.5
2649 THPT Con Cuông 17 070405 8.5 9.6 9 27.1
2650 THPT Con Cuông 17 070406 2 5 3.2 7 17.2
2651 THPT Con Cuông 17 070407 2 5.75 2.8 2.75 13.3
2652 THPT Con Cuông 17 070408 2 6 2.8 2.25 13.05
2653 THPT Con Cuông 18 070409 2 8 5.8 7.25 23.05
2654 THPT Con Cuông 18 070410 2 5 2.6 2.5 12.1
2655 THPT Con Cuông 18 070411 7 2.2 4.75 13.95
2656 THPT Con Cuông 18 070412 2 6.75 3.6 6.25 18.6
2657 THPT Con Cuông 18 070413 2 4.25 2.4 0.5 9.15
2658 THPT Con Cuông 18 070414 2 6.75 3.8 7.5 20.05
2659 THPT Con Cuông 18 070415 2 5.25 3.4 1.75 12.4
2660 THPT Con Cuông 18 070416 7.5 6.4 7.5 21.4
2661 THPT Con Cuông 18 070417 7.75 4.4 7.75 19.9
2662 THPT Con Cuông 18 070418 2 6 2.2 4.25 14.45
2663 THPT Con Cuông 18 070419 2 3.75 3.4 5.25 14.4
2664 THPT Con Cuông 18 070420 2 7 6.2 6.5 21.7
2665 THPT Con Cuông 18 070421 2 7 3.4 6 18.4
2666 THPT Con Cuông 18 070422 2 8 6.2 7.25 23.45
2667 THPT Con Cuông 18 070423 8.75 5.2 8.25 22.2
2668 THPT Con Cuông 18 070424 6.5 3.2 7.75 17.45
2669 THPT Con Cuông 18 070425 2 8 4.4 7.75 22.15
2670 THPT Con Cuông 18 070426 7.5 5.6 5.75 18.85
2671 THPT Con Cuông 18 070427 2 5.5 4.8 4.75 17.05
2672 THPT Con Cuông 18 070428 2 6 5.2 7.25 20.45
2673 THPT Con Cuông 18 070429 2 7 6.8 5.75 21.55
2674 THPT Con Cuông 18 070430 2 3.75 3.2 2.75 11.7
2675 THPT Con Cuông 18 070431 2 2.5 2.4 1.75 8.65
2676 THPT Con Cuông 18 070432 8 7.8 8.25 24.05
2677 THPT Con Cuông 19 070433 2 7 3.6 4.75 17.35
2678 THPT Con Cuông 19 070434 7 5 8.5 20.5
2679 THPT Con Cuông 19 070435 2 8.25 5.4 8.25 23.9
2680 THPT Con Cuông 19 070436 5.25 2.2 7.75 15.2
2681 THPT Con Cuông 19 070437 2 6 2 4.25 14.25
2682 THPT Con Cuông 19 070438 5.75 4.6 7.5 17.85
2683 THPT Con Cuông 19 070439 8.5 7.8 8.5 24.8
2684 THPT Con Cuông 19 070440 2 4.25 3.4 5.5 15.15
2685 THPT Con Cuông 19 070441 2 5.75 2.8 2 12.55
2686 THPT Con Cuông 19 070442 2 8.25 3.6 6.25 20.1
2687 THPT Con Cuông 19 070443 6.5 5.2 8 19.7
2688 THPT Con Cuông 19 070444 8.25 4.6 6.75 19.6
2689 THPT Con Cuông 19 070445 7.75 5 8 20.75
2690 THPT Con Cuông 19 070446 2 5.75 3.2 2 12.95
2691 THPT Con Cuông 19 070447 5.75 4.6 4 14.35
2692 THPT Con Cuông 19 070448 6 6.6 6.25 18.85
2693 THPT Con Cuông 19 070449 2.25 5 5.5 12.75
2694 THPT Con Cuông 19 070450 2 4.5 3 2 11.5
2695 THPT Con Cuông 19 070451 2 2 2.8 1.25 8.05
2696 THPT Con Cuông 19 070452 8.5 6.2 8.5 23.2
2697 THPT Con Cuông 19 070453 2 5.75 3.4 6.75 17.9
2698 THPT Con Cuông 19 070454 2 8 6.4 8.25 24.65
2699 THPT Con Cuông 19 070455 2 6.75 3.8 2.5 15.05
2700 THPT Con Cuông 19 070456 2 2.5 2 1.5 8
2701 THPT Con Cuông 20 070457 2 2.5 2.4 5 11.9
2702 THPT Con Cuông 20 070458 8 6 8.5 22.5
2703 THPT Con Cuông 20 070459 5.75 1.8 5.5 13.05
2704 THPT Con Cuông 20 070460 2 2.75 2.8 5 12.55
2705 THPT Con Cuông 20 070461 2 5.16 2.4 2.25 11.81
2706 THPT Con Cuông 20 070462 2 7 3 7.25 19.25
2707 THPT Con Cuông 20 070463 2 5.5 3.2 3.75 14.45
2708 THPT Con Cuông 20 070464 2 4 2.2 4 12.2
2709 THPT Con Cuông 20 070465 2 2.5 2.2 3.5 10.2
2710 THPT Con Cuông 20 070466 2 6.5 3.4 4.25 16.15
2711 THPT Con Cuông 20 070467 2 4 1.8 2.25 10.05
2712 THPT Con Cuông 20 070468 2 3.5 3 2.5 11
2713 THPT Con Cuông 20 070469 6 4 6.25 16.25
2714 THPT Con Cuông 20 070470 2 4 2.4 1.5 9.9
2715 THPT Con Cuông 20 070471 2 5.5 3.2 2 12.7
2716 THPT Con Cuông 20 070472 2 6 4 4.75 16.75
2717 THPT Con Cuông 20 070473 7 3.2 7.5 17.7
2718 THPT Con Cuông 20 070474 8.25 2 6.25 16.5
2719 THPT Con Cuông 21 070475 2 5.5 2.6 2 12.1
2720 THPT Con Cuông 21 070476 2 3.5 3 2.25 10.75
2721 THPT Con Cuông 21 070477 2 7.25 3.8 2.25 15.3
2722 THPT Con Cuông 21 070478 2 4.25 4.2 2 12.45
2723 THPT Con Cuông 21 070479 2 4.25 2.4 2.5 11.15
2724 THPT Con Cuông 21 070480 2 7.25 3.2 3.25 15.7
2725 THPT Con Cuông 21 070481 2 7 4.8 4.25 18.05
2726 THPT Con Cuông 21 070482 2 8.25 2.8 1 14.05
2727 THPT Con Cuông 21 070483 2 2.75 3.8 1.5 10.05
2728 THPT Con Cuông 21 070484 2 7.5 3.6 2 15.1
2729 THPT Con Cuông 21 070485 2 3 3 2 10
2730 THPT Con Cuông 21 070486 2 5.25 2.4 2.25 11.9
2731 THPT Con Cuông 21 070487 2 7.25 2.6 1.5 13.35
2732 THPT Con Cuông 21 070488 2 7 3.8 1.5 14.3
2733 THPT Con Cuông 21 070489 2 5.75 3.2 1.5 12.45
2734 THPT Con Cuông 21 070490 2 5.25 3.4 0.75 11.4
2735 THPT Con Cuông 21 070491 2 5.75 2.6 1.25 11.6
2736 THPT Nam Yên Thành 1 080001 3.5 3 5.75 12.25
2737 THPT Nam Yên Thành 1 080002 4.25 3.4 6.75 14.4
2738 THPT Nam Yên Thành 1 080003 4.75 4.8 7.5 17.05
2739 THPT Nam Yên Thành 1 080004 6.75 1.4 6 14.15
2740 THPT Nam Yên Thành 1 080005 8.5 3.8 7.25 19.55
2741 THPT Nam Yên Thành 1 080006 7.25 6 7.75 21
2742 THPT Nam Yên Thành 1 080007 5.5 2.6 6.75 14.85
2743 THPT Nam Yên Thành 1 080008 6.25 3.4 6.75 16.4
2744 THPT Nam Yên Thành 1 080009 8.25 4.6 7.5 20.35
2745 THPT Nam Yên Thành 1 080010 3.25 3 6.5 12.75
2746 THPT Nam Yên Thành 1 080011 3.5 3.8 6.75 14.05
2747 THPT Nam Yên Thành 1 080012 4 2.4 2.75 9.15
2748 THPT Nam Yên Thành 1 080013 8.25 5 7 20.25
2749 THPT Nam Yên Thành 1 080014 6.75 3.4 6.5 16.65
2750 THPT Nam Yên Thành 1 080015 7 2.6 7.5 17.1
2751 THPT Nam Yên Thành 1 080016 7.75 3.2 5.75 16.7
2752 THPT Nam Yên Thành 1 080017 6.25 2.8 5.5 14.55
2753 THPT Nam Yên Thành 1 080018 6.5 3.4 5.92 15.82
2754 THPT Nam Yên Thành 1 080019 5.5 1.8 1.5 8.8
2755 THPT Nam Yên Thành 1 080020 6 4.8 6 16.8
2756 THPT Nam Yên Thành 1 080021 7 4.2 7.5 18.7
2757 THPT Nam Yên Thành 1 080022 4.5 3.8 7.75 16.05
2758 THPT Nam Yên Thành 1 080023 8 4.8 8 20.8
2759 THPT Nam Yên Thành 1 080024 6 6.8 7 19.8
2760 THPT Nam Yên Thành 2 080025 5 2.2 7 14.2
2761 THPT Nam Yên Thành 2 080026 6.25 5.2 7.25 18.7
2762 THPT Nam Yên Thành 2 080027 4 3.4 7.25 14.65
2763 THPT Nam Yên Thành 2 080028 6.5 3.4 6.75 16.65
2764 THPT Nam Yên Thành 2 080029 8 4 4.25 16.25
2765 THPT Nam Yên Thành 2 080030 3.75 2.2 3.75 9.7
2766 THPT Nam Yên Thành 2 080031 7.25 8.8 8.5 24.55
2767 THPT Nam Yên Thành 2 080032 3.5 2.2 7.25 12.95
2768 THPT Nam Yên Thành 2 080033 3.5 4 4.25 11.75
2769 THPT Nam Yên Thành 2 080034 4.5 4 5.25 13.75
2770 THPT Nam Yên Thành 2 080035 Vắng Vắng Vắng
2771 THPT Nam Yên Thành 2 080036 3.25 2 6.5 11.75
2772 THPT Nam Yên Thành 2 080037 4.75 3.4 6.5 14.65
2773 THPT Nam Yên Thành 2 080038 5.5 5 7 17.5
2774 THPT Nam Yên Thành 2 080039 7.5 3.6 5.5 16.6
2775 THPT Nam Yên Thành 2 080040 8.5 7.6 6.5 22.6
2776 THPT Nam Yên Thành 2 080041 5.75 3 8 16.75
2777 THPT Nam Yên Thành 2 080042 4.5 2.4 5 11.9
2778 THPT Nam Yên Thành 2 080043 4.5 4.8 7.25 16.55
2779 THPT Nam Yên Thành 2 080044 4.25 2.4 7.25 13.9
2780 THPT Nam Yên Thành 2 080045 5 4.8 6 15.8
2781 THPT Nam Yên Thành 2 080046 5.5 1.8 8 15.3
2782 THPT Nam Yên Thành 2 080047 7.25 3.6 8.5 19.35
2783 THPT Nam Yên Thành 2 080048 6 4 4.75 14.75
2784 THPT Nam Yên Thành 3 080049 8 4.4 8 20.4
2785 THPT Nam Yên Thành 3 080050 4.75 3.8 2.25 10.8
2786 THPT Nam Yên Thành 3 080051 7.75 9 8.5 25.25
2787 THPT Nam Yên Thành 3 080052 8.25 5.4 7.42 21.07
2788 THPT Nam Yên Thành 3 080053 6 4 6.5 16.5
2789 THPT Nam Yên Thành 3 080054 8 1.8 6.5 16.3
2790 THPT Nam Yên Thành 3 080055 4.5 4.8 3.75 13.05
2791 THPT Nam Yên Thành 3 080056 6.5 3.6 5.25 15.35
2792 THPT Nam Yên Thành 3 080057 7 2.8 5 14.8
2793 THPT Nam Yên Thành 3 080058 3 2.75 2.2 3.75 11.7
2794 THPT Nam Yên Thành 3 080059 5 5 6.92 16.92
2795 THPT Nam Yên Thành 3 080060 8 5.2 7.5 20.7
2796 THPT Nam Yên Thành 3 080061 6.5 3.2 6.75 16.45
2797 THPT Nam Yên Thành 3 080062 6.25 3.8 6 16.05
2798 THPT Nam Yên Thành 3 080063 6.75 4 8 18.75
2799 THPT Nam Yên Thành 3 080064 6 3.6 7.5 17.1
2800 THPT Nam Yên Thành 3 080065 3.5 8.4 7 18.9
2801 THPT Nam Yên Thành 3 080066 5.25 8.8 8.5 22.55
2802 THPT Nam Yên Thành 3 080067 5.5 8.2 7.5 21.2
2803 THPT Nam Yên Thành 3 080068 5.5 5.8 5 16.3
2804 THPT Nam Yên Thành 3 080069 4 3.2 3.75 10.95
2805 THPT Nam Yên Thành 3 080070 7 3 8.5 18.5
2806 THPT Nam Yên Thành 3 080071 7 2.8 7.25 17.05
2807 THPT Nam Yên Thành 3 080072 5.5 3.6 6 15.1
2808 THPT Nam Yên Thành 4 080073 4.25 2.8 6.5 13.55
2809 THPT Nam Yên Thành 4 080074 6.25 4 3 13.25
2810 THPT Nam Yên Thành 4 080075 4.5 3.2 2.25 9.95
2811 THPT Nam Yên Thành 4 080076 5.5 3 7.25 15.75
2812 THPT Nam Yên Thành 4 080077 5.75 7.2 6.75 19.7
2813 THPT Nam Yên Thành 4 080078 5.5 3.2 6.25 14.95
2814 THPT Nam Yên Thành 4 080079 5.75 2.8 4 12.55
2815 THPT Nam Yên Thành 4 080080 6 4.4 7.5 17.9
2816 THPT Nam Yên Thành 4 080081 4.5 2.4 6 12.9
2817 THPT Nam Yên Thành 4 080082 4 2.2 0.5 6.7
2818 THPT Nam Yên Thành 4 080083 2.5 4 3 7.5 17
2819 THPT Nam Yên Thành 4 080084 6.25 3 7.5 16.75
2820 THPT Nam Yên Thành 4 080085 7.25 4.8 5.5 17.55
2821 THPT Nam Yên Thành 4 080086 6.75 2.4 4.5 13.65
2822 THPT Nam Yên Thành 4 080087 7 2.6 5.25 14.85
2823 THPT Nam Yên Thành 4 080088 5.5 3.4 0.5 9.4
2824 THPT Nam Yên Thành 4 080089 6.5 2.8 6.5 15.8
2825 THPT Nam Yên Thành 4 080090 6.5 2.8 3 12.3
2826 THPT Nam Yên Thành 4 080091 5.75 3.6 5 14.35
2827 THPT Nam Yên Thành 4 080092 5.75 3.6 7 16.35
2828 THPT Nam Yên Thành 4 080093 6 2 4.75 12.75
2829 THPT Nam Yên Thành 4 080094 6.5 2.6 7.25 16.35
2830 THPT Nam Yên Thành 4 080095 8.25 4 7.5 19.75
2831 THPT Nam Yên Thành 4 080096 5 3 3.75 11.75
2832 THPT Nam Yên Thành 5 080097 9 6.4 8 23.4
2833 THPT Nam Yên Thành 5 080098 7.75 4.8 8 20.55
2834 THPT Nam Yên Thành 5 080099 5.25 3.2 2.5 10.95
2835 THPT Nam Yên Thành 5 080100 7.5 2.8 8 18.3
2836 THPT Nam Yên Thành 5 080101 4.75 3.6 3.5 11.85
2837 THPT Nam Yên Thành 5 080102 4.5 3.8 3.75 12.05
2838 THPT Nam Yên Thành 5 080103 4.25 3.6 6.25 14.1
2839 THPT Nam Yên Thành 5 080104 5 2.8 7.25 15.05
2840 THPT Nam Yên Thành 5 080105 5.75 5.6 6.5 17.85
2841 THPT Nam Yên Thành 5 080106 6 9.4 9 24.4
2842 THPT Nam Yên Thành 5 080107 6.75 6.6 8 21.35
2843 THPT Nam Yên Thành 5 080108 6.75 3 7.75 17.5
2844 THPT Nam Yên Thành 5 080109 5.75 4 2.25 12
2845 THPT Nam Yên Thành 5 080110 5.5 2.8 6.25 14.55
2846 THPT Nam Yên Thành 5 080111 5.5 2 3.5 11
2847 THPT Nam Yên Thành 5 080112 7 4 3.75 14.75
2848 THPT Nam Yên Thành 5 080113 4.25 3.8 1.75 9.8
2849 THPT Nam Yên Thành 5 080114 6.25 3 5.5 14.75
2850 THPT Nam Yên Thành 5 080115 3 3.4 4.5 10.9
2851 THPT Nam Yên Thành 5 080116 7.5 2.2 8.5 18.2
2852 THPT Nam Yên Thành 5 080117 4 2.8 3.75 10.55
2853 THPT Nam Yên Thành 5 080118 4 5.4 3.75 13.15
2854 THPT Nam Yên Thành 5 080119 5.75 3.4 8 17.15
2855 THPT Nam Yên Thành 5 080120 5.25 4.6 6.5 16.35
2856 THPT Nam Yên Thành 6 080121 4.5 2.8 5 12.3
2857 THPT Nam Yên Thành 6 080122 6.75 8.8 7.5 23.05
2858 THPT Nam Yên Thành 6 080123 6.5 3.6 7 17.1
2859 THPT Nam Yên Thành 6 080124 7 9.8 8 24.8
2860 THPT Nam Yên Thành 6 080125 3.75 3.8 5.5 13.05
2861 THPT Nam Yên Thành 6 080126 5.75 3.6 4 13.35
2862 THPT Nam Yên Thành 6 080127 6 5.4 5.5 16.9
2863 THPT Nam Yên Thành 6 080128 4.5 3.8 6.25 14.55
2864 THPT Nam Yên Thành 6 080129 6.5 3.6 7.5 17.6
2865 THPT Nam Yên Thành 6 080130 6.25 5.6 6.75 18.6
2866 THPT Nam Yên Thành 6 080131 5.5 3.4 7.5 16.4
2867 THPT Nam Yên Thành 6 080132 7.25 1.6 5.75 14.6
2868 THPT Nam Yên Thành 6 080133 6.5 3.4 6.5 16.4
2869 THPT Nam Yên Thành 6 080134 4.75 3.2 5.75 13.7
2870 THPT Nam Yên Thành 6 080135 6 4.8 5.5 16.3
2871 THPT Nam Yên Thành 6 080136 5.5 3 5.25 13.75
2872 THPT Nam Yên Thành 6 080137 5.5 6 8 19.5
2873 THPT Nam Yên Thành 6 080138 6.5 3.8 3.75 14.05
2874 THPT Nam Yên Thành 6 080139 7.5 2.2 7 16.7
2875 THPT Nam Yên Thành 6 080140 5.25 3.8 6.75 15.8
2876 THPT Nam Yên Thành 6 080141 6 3.2 3 12.2
2877 THPT Nam Yên Thành 6 080142 8 5 6.5 19.5
2878 THPT Nam Yên Thành 6 080143 5 3 6.5 14.5
2879 THPT Nam Yên Thành 6 080144 5.5 3 7.25 15.75
2880 THPT Nam Yên Thành 7 080145 6.25 9.6 8 23.85
2881 THPT Nam Yên Thành 7 080146 6.5 2.4 7.25 16.15
2882 THPT Nam Yên Thành 7 080147 5.25 2.8 2.75 10.8
2883 THPT Nam Yên Thành 7 080148 6 3.6 6 15.6
2884 THPT Nam Yên Thành 7 080149 5.5 4.2 7 16.7
2885 THPT Nam Yên Thành 7 080150 5 3.4 5.25 13.65
2886 THPT Nam Yên Thành 7 080151 3 4 3.75 10.75
2887 THPT Nam Yên Thành 7 080152 5 3.2 3.5 11.7
2888 THPT Nam Yên Thành 7 080153 5.5 6.4 8.5 20.4
2889 THPT Nam Yên Thành 7 080154 3.75 3.6 2.75 10.1
2890 THPT Nam Yên Thành 7 080155 6 3.4 8 17.4
2891 THPT Nam Yên Thành 7 080156 4.25 6.2 8 18.45
2892 THPT Nam Yên Thành 7 080157 6.25 2.8 7.75 16.8
2893 THPT Nam Yên Thành 7 080158 7.5 4.2 7.5 19.2
2894 THPT Nam Yên Thành 7 080159 6 7 7.75 20.75
2895 THPT Nam Yên Thành 7 080160 4 3.6 3 10.6
2896 THPT Nam Yên Thành 7 080161 7.5 5.6 8.5 21.6
2897 THPT Nam Yên Thành 7 080162 7.25 5 6.75 19
2898 THPT Nam Yên Thành 7 080163 2.75 4 4.5 11.25
2899 THPT Nam Yên Thành 7 080164 3.25 4.6 3.5 11.35
2900 THPT Nam Yên Thành 7 080165 8 6.6 6.75 21.35
2901 THPT Nam Yên Thành 7 080166 4.5 4.2 5 13.7
2902 THPT Nam Yên Thành 7 080167 7.5 4.2 8 19.7
2903 THPT Nam Yên Thành 7 080168 8 6 7.5 21.5
2904 THPT Nam Yên Thành 8 080169 7 4 6.75 17.75
2905 THPT Nam Yên Thành 8 080170 4.5 3.8 7 15.3
2906 THPT Nam Yên Thành 8 080171 6.25 2 5.5 13.75
2907 THPT Nam Yên Thành 8 080172 8 6 8 22
2908 THPT Nam Yên Thành 8 080173 6.5 5 7 18.5
2909 THPT Nam Yên Thành 8 080174 8.5 6.2 8.5 23.2
2910 THPT Nam Yên Thành 8 080175 6.25 5 7.08 18.33
2911 THPT Nam Yên Thành 8 080176 5.25 2.6 3.75 11.6
2912 THPT Nam Yên Thành 8 080177 5 2.8 4.25 12.05
2913 THPT Nam Yên Thành 8 080178 3.5 3.8 6 13.3
2914 THPT Nam Yên Thành 8 080179 6.75 4.8 6.75 18.3
2915 THPT Nam Yên Thành 8 080180 8 6 7.5 21.5
2916 THPT Nam Yên Thành 8 080181 6 5.2 8 19.2
2917 THPT Nam Yên Thành 8 080182 8.25 3.4 6 17.65
2918 THPT Nam Yên Thành 8 080183 7 3.6 8 18.6
2919 THPT Nam Yên Thành 8 080184 6.5 3 6.25 15.75
2920 THPT Nam Yên Thành 8 080185 8.5 5 8.25 21.75
2921 THPT Nam Yên Thành 8 080186 5.75 2.4 2.75 10.9
2922 THPT Nam Yên Thành 8 080187 6.25 1.6 1.5 9.35
2923 THPT Nam Yên Thành 8 080188 8.5 8.2 8.5 25.2
2924 THPT Nam Yên Thành 8 080189 7 2.6 7.75 17.35
2925 THPT Nam Yên Thành 8 080190 4.75 3.2 5.75 13.7
2926 THPT Nam Yên Thành 8 080191 7.5 7.4 7.5 22.4
2927 THPT Nam Yên Thành 8 080192 6 0.8 5.5 12.3
2928 THPT Nam Yên Thành 9 080193 4.75 3.2 5 12.95
2929 THPT Nam Yên Thành 9 080194 6.5 4.8 7.5 18.8
2930 THPT Nam Yên Thành 9 080195 5.75 3.6 7 16.35
2931 THPT Nam Yên Thành 9 080196 5.75 2 7 14.75
2932 THPT Nam Yên Thành 9 080197 6.75 9 7 22.75
2933 THPT Nam Yên Thành 9 080198 5.25 3 2.75 11
2934 THPT Nam Yên Thành 9 080199 Vắng Vắng Vắng
2935 THPT Nam Yên Thành 9 080200 5.75 3.6 7.5 16.85
2936 THPT Nam Yên Thành 9 080201 6.75 3.6 8 18.35
2937 THPT Nam Yên Thành 9 080202 6.75 3.4 2.5 12.65
2938 THPT Nam Yên Thành 9 080203 4.5 2 5.75 12.25
2939 THPT Nam Yên Thành 9 080204 6.5 3.8 5.25 15.55
2940 THPT Nam Yên Thành 9 080205 6.75 4.4 7 18.15
2941 THPT Nam Yên Thành 9 080206 7 6 6 19
2942 THPT Nam Yên Thành 9 080207 4.25 2.2 5.25 11.7
2943 THPT Nam Yên Thành 9 080208 5.75 3.2 6.5 15.45
2944 THPT Nam Yên Thành 9 080209 8 5.8 7.25 21.05
2945 THPT Nam Yên Thành 9 080210 7 2.6 5.5 15.1
2946 THPT Nam Yên Thành 9 080211 6 3 2.75 11.75
2947 THPT Nam Yên Thành 9 080212 6.25 3.2 5 14.45
2948 THPT Nam Yên Thành 9 080213 7.5 4.2 6.25 17.95
2949 THPT Nam Yên Thành 9 080214 6.5 3 5.75 15.25
2950 THPT Nam Yên Thành 9 080215 4.5 3.8 4.25 12.55
2951 THPT Nam Yên Thành 9 080216 5 3 4 12
2952 THPT Nam Yên Thành 10 080217 6 5 6.75 17.75
2953 THPT Nam Yên Thành 10 080218 7 4.2 7.5 18.7
2954 THPT Nam Yên Thành 10 080219 6.25 7.2 8 21.45
2955 THPT Nam Yên Thành 10 080220 4.5 7.2 6.5 18.2
2956 THPT Nam Yên Thành 10 080221 7.5 8.6 8 24.1
2957 THPT Nam Yên Thành 10 080222 5.5 4.2 6.5 16.2
2958 THPT Nam Yên Thành 10 080223 6.5 3.6 8.75 18.85
2959 THPT Nam Yên Thành 10 080224 7 7.8 7.25 22.05
2960 THPT Nam Yên Thành 10 080225 6 4.2 6.75 16.95
2961 THPT Nam Yên Thành 10 080226 7 7.8 8 22.8
2962 THPT Nam Yên Thành 10 080227 5 3.4 3.75 12.15
2963 THPT Nam Yên Thành 10 080228 8.75 7.2 8 23.95
2964 THPT Nam Yên Thành 10 080229 7.25 5.8 7.25 20.3
2965 THPT Nam Yên Thành 10 080230 6 5 7.33 18.33
2966 THPT Nam Yên Thành 10 080231 6 4 6.75 16.75
2967 THPT Nam Yên Thành 10 080232 6.75 4.4 7.25 18.4
2968 THPT Nam Yên Thành 10 080233 8.5 3.4 6.75 18.65
2969 THPT Nam Yên Thành 10 080234 8.75 7 8 23.75
2970 THPT Nam Yên Thành 10 080235 8 4.4 8.25 20.65
2971 THPT Nam Yên Thành 10 080236 4.75 2.4 2.25 9.4
2972 THPT Nam Yên Thành 10 080237 6.5 4.6 7 18.1
2973 THPT Nam Yên Thành 10 080238 7.75 5.8 8 21.55
2974 THPT Nam Yên Thành 10 080239 8.25 3.4 8.5 20.15
2975 THPT Nam Yên Thành 10 080240 6.75 4.2 7.75 18.7
2976 THPT Nam Yên Thành 11 080241 7.5 3.6 7.75 18.85
2977 THPT Nam Yên Thành 11 080242 6 3.8 4.33 14.13
2978 THPT Nam Yên Thành 11 080243 5.25 3.2 4.25 12.7
2979 THPT Nam Yên Thành 11 080244 7.5 4.8 6.75 19.05
2980 THPT Nam Yên Thành 11 080245 Vắng Vắng Vắng
2981 THPT Nam Yên Thành 11 080246 6.25 5 5 16.25
2982 THPT Nam Yên Thành 11 080247 7 2.8 2.5 12.3
2983 THPT Nam Yên Thành 11 080248 5.5 3.2 6.25 14.95
2984 THPT Nam Yên Thành 11 080249 7 5.6 5.75 18.35
2985 THPT Nam Yên Thành 11 080250 8 4.4 8 20.4
2986 THPT Nam Yên Thành 11 080251 5.5 5.4 3 13.9
2987 THPT Nam Yên Thành 11 080252 4.5 2.8 6.75 14.05
2988 THPT Nam Yên Thành 11 080253 8.5 4 6.75 19.25
2989 THPT Nam Yên Thành 11 080254 8.25 5.8 6.75 20.8
2990 THPT Nam Yên Thành 11 080255 8 4.8 6.75 19.55
2991 THPT Nam Yên Thành 11 080256 7.25 2.4 5.75 15.4
2992 THPT Nam Yên Thành 11 080257 6 3.4 5.25 14.65
2993 THPT Nam Yên Thành 11 080258 5 3.4 6.25 14.65
2994 THPT Nam Yên Thành 11 080259 7.25 6.2 8 21.45
2995 THPT Nam Yên Thành 11 080260 5.75 3.6 8 17.35
2996 THPT Nam Yên Thành 11 080261 5.25 2.4 1.25 8.9
2997 THPT Nam Yên Thành 11 080262 5.5 4 2.5 12
2998 THPT Nam Yên Thành 11 080263 6.5 5 6.75 18.25
2999 THPT Nam Yên Thành 11 080264 5.25 3.8 7 16.05
3000 THPT Nam Yên Thành 12 080265 3 3.6 4 10.6
3001 THPT Nam Yên Thành 12 080266 5.75 6.4 8 20.15
3002 THPT Nam Yên Thành 12 080267 5.75 4.6 7.5 17.85
3003 THPT Nam Yên Thành 12 080268 3 6.5 8.6 8.5 26.6
3004 THPT Nam Yên Thành 12 080269 5 2 6.25 13.25
3005 THPT Nam Yên Thành 12 080270 6.25 3.6 4.25 14.1
3006 THPT Nam Yên Thành 12 080271 7.25 7.2 8.25 22.7
3007 THPT Nam Yên Thành 12 080272 5.25 3.2 4 12.45
3008 THPT Nam Yên Thành 12 080273 6.5 5.8 5.5 17.8
3009 THPT Nam Yên Thành 12 080274 7.25 4.6 7.5 19.35
3010 THPT Nam Yên Thành 12 080275 5.75 3.4 6.5 15.65
3011 THPT Nam Yên Thành 12 080276 4.5 2.4 4.5 11.4
3012 THPT Nam Yên Thành 12 080277 6.5 3.6 6.5 16.6
3013 THPT Nam Yên Thành 12 080278 6.5 3.6 8.5 18.6
3014 THPT Nam Yên Thành 12 080279 5.25 3.8 8 17.05
3015 THPT Nam Yên Thành 12 080280 6.5 7.8 8.5 22.8
3016 THPT Nam Yên Thành 12 080281 6.25 1.8 5.25 13.3
3017 THPT Nam Yên Thành 12 080282 4 2.8 4.75 11.55
3018 THPT Nam Yên Thành 12 080283 8 3.2 8 19.2
3019 THPT Nam Yên Thành 12 080284 6.5 3.6 7.5 17.6
3020 THPT Nam Yên Thành 12 080285 4.25 2.6 3.75 10.6
3021 THPT Nam Yên Thành 12 080286 7 4.6 8 19.6
3022 THPT Nam Yên Thành 12 080287 6.25 2.2 8 16.45
3023 THPT Nam Yên Thành 12 080288 6.5 3.6 7.75 17.85
3024 THPT Nam Yên Thành 13 080289 6.25 2.6 3 11.85
3025 THPT Nam Yên Thành 13 080290 7.5 2.6 6.25 16.35
3026 THPT Nam Yên Thành 13 080291 7.75 5 7 19.75
3027 THPT Nam Yên Thành 13 080292 6.75 4 6.5 17.25
3028 THPT Nam Yên Thành 13 080293 6.75 4.6 6.75 18.1
3029 THPT Nam Yên Thành 13 080294 5.5 2.4 6.5 14.4
3030 THPT Nam Yên Thành 13 080295 7.5 4 6 17.5
3031 THPT Nam Yên Thành 13 080296 6.25 5.2 4.25 15.7
3032 THPT Nam Yên Thành 13 080297 4 3 2.5 9.5
3033 THPT Nam Yên Thành 13 080298 6.75 4.6 6.75 18.1
3034 THPT Nam Yên Thành 13 080299 5.25 2.2 6.5 13.95
3035 THPT Nam Yên Thành 13 080300 7.75 3.6 6.5 17.85
3036 THPT Nam Yên Thành 13 080301 Vắng Vắng Vắng
3037 THPT Nam Yên Thành 13 080302 6.25 2.4 5.75 14.4
3038 THPT Nam Yên Thành 13 080303 4.5 2.4 2.25 9.15
3039 THPT Nam Yên Thành 13 080304 5.25 3 3 11.25
3040 THPT Nam Yên Thành 13 080305 7.25 7.2 5 19.45
3041 THPT Nam Yên Thành 13 080306 2 4.5 3.2 7.25 16.95
3042 THPT Nam Yên Thành 13 080307 5 3.6 7.75 16.35
3043 THPT Nam Yên Thành 13 080308 5.25 3.6 6 14.85
3044 THPT Nam Yên Thành 13 080309 5.25 3.2 5.5 13.95
3045 THPT Nam Yên Thành 13 080310 4.5 3.2 3.5 11.2
3046 THPT Nam Yên Thành 13 080311 4.75 3.2 6.25 14.2
3047 THPT Nam Yên Thành 13 080312 7.5 6 8.25 21.75
3048 THPT Nam Yên Thành 14 080313 7.5 4.6 6.5 18.6
3049 THPT Nam Yên Thành 14 080314 8 4 6 18
3050 THPT Nam Yên Thành 14 080315 4.25 2 3.5 9.75
3051 THPT Nam Yên Thành 14 080316 6.5 3.6 2.75 12.85
3052 THPT Nam Yên Thành 14 080317 8.25 7.8 7.25 23.3
3053 THPT Nam Yên Thành 14 080318 7.5 4.6 6.75 18.85
3054 THPT Nam Yên Thành 14 080319 6.25 4.2 3.5 13.95
3055 THPT Nam Yên Thành 14 080320 5 8.6 4.75 18.35
3056 THPT Nam Yên Thành 14 080321 5.75 3.4 8.25 17.4
3057 THPT Nam Yên Thành 14 080322 7 2 8 17
3058 THPT Nam Yên Thành 14 080323 5 3.8 8.5 17.3
3059 THPT Nam Yên Thành 14 080324 3.75 2 6.5 12.25
3060 THPT Nam Yên Thành 14 080325 6.25 3.6 7.25 17.1
3061 THPT Nam Yên Thành 14 080326 7.25 3.6 4.5 15.35
3062 THPT Nam Yên Thành 14 080327 7.5 2.4 4 13.9
3063 THPT Nam Yên Thành 14 080328 5.5 3.4 4 12.9
3064 THPT Nam Yên Thành 14 080329 6.5 5.4 6.5 18.4
3065 THPT Nam Yên Thành 14 080330 7.75 5.8 7.5 21.05
3066 THPT Nam Yên Thành 14 080331 5.5 3.2 4 12.7
3067 THPT Nam Yên Thành 14 080332 6.5 3.6 6.5 16.6
3068 THPT Nam Yên Thành 14 080333 5 2.4 2.75 10.15
3069 THPT Nam Yên Thành 14 080334 6 4.2 5.25 15.45
3070 THPT Nam Yên Thành 14 080335 4 2.6 2.5 9.1
3071 THPT Nam Yên Thành 14 080336 6.75 3.8 7.75 18.3
3072 THPT Nam Yên Thành 15 080337 6 4.2 7.75 17.95
3073 THPT Nam Yên Thành 15 080338 5.75 3 5.75 14.5
3074 THPT Nam Yên Thành 15 080339 6.25 4.8 6.25 17.3
3075 THPT Nam Yên Thành 15 080340 7 7 5.75 19.75
3076 THPT Nam Yên Thành 15 080341 6.75 2.8 4.75 14.3
3077 THPT Nam Yên Thành 15 080342 8.5 4.6 7.25 20.35
3078 THPT Nam Yên Thành 15 080343 7.75 5 6.5 19.25
3079 THPT Nam Yên Thành 15 080344 3.5 2 1.25 6.75
3080 THPT Nam Yên Thành 15 080345 3.25 2 2.25 7.5
3081 THPT Nam Yên Thành 15 080346 7.5 7.6 7.5 22.6
3082 THPT Nam Yên Thành 15 080347 5.5 3.8 5.5 14.8
3083 THPT Nam Yên Thành 15 080348 7.25 2.6 8 17.85
3084 THPT Nam Yên Thành 15 080349 5.75 3 3.75 12.5
3085 THPT Nam Yên Thành 15 080350 4.5 5.4 7.5 17.4
3086 THPT Nam Yên Thành 15 080351 6.75 2.8 8 17.55
3087 THPT Nam Yên Thành 15 080352 5.75 2.4 6.5 14.65
3088 THPT Nam Yên Thành 15 080353 6.5 5 7.75 19.25
3089 THPT Nam Yên Thành 15 080354 6 2.8 6.25 15.05
3090 THPT Nam Yên Thành 15 080355 7.5 5 6.25 18.75
3091 THPT Nam Yên Thành 15 080356 5.25 2.8 5.75 13.8
3092 THPT Nam Yên Thành 15 080357 8.75 4.2 6.5 19.45
3093 THPT Nam Yên Thành 15 080358 7.5 4.2 7.75 19.45
3094 THPT Nam Yên Thành 15 080359 6.75 3.4 8 18.15
3095 THPT Nam Yên Thành 15 080360 8.5 3.8 8 20.3
3096 THPT Nam Yên Thành 16 080361 7.75 3.8 5.25 16.8
3097 THPT Nam Yên Thành 16 080362 8.25 4.2 8 20.45
3098 THPT Nam Yên Thành 16 080363 8.25 4.4 3.5 16.15
3099 THPT Nam Yên Thành 16 080364 8 5.2 6.5 19.7
3100 THPT Nam Yên Thành 16 080365 4.75 1.8 4.5 11.05
3101 THPT Nam Yên Thành 16 080366 4.75 3.2 5.5 13.45
3102 THPT Nam Yên Thành 16 080367 7 3 8.25 18.25
3103 THPT Nam Yên Thành 16 080368 6.75 3.4 2.25 12.4
3104 THPT Nam Yên Thành 16 080369 8.5 2 7.5 18
3105 THPT Nam Yên Thành 16 080370 7.25 2.6 5.5 15.35
3106 THPT Nam Yên Thành 16 080371 6 3.8 5.5 15.3
3107 THPT Nam Yên Thành 16 080372 5 2.8 5.25 13.05
3108 THPT Nam Yên Thành 16 080373 6.5 3.2 4.5 14.2
3109 THPT Nam Yên Thành 16 080374 3.25 3.4 1.25 7.9
3110 THPT Nam Yên Thành 16 080375 6.5 3 7.75 17.25
3111 THPT Nam Yên Thành 16 080376 5.5 2.4 5.25 13.15
3112 THPT Nam Yên Thành 16 080377 5 2 2 9
3113 THPT Nam Yên Thành 16 080378 6.5 3 3.75 13.25
3114 THPT Nam Yên Thành 16 080379 8.25 3.8 7.5 19.55
3115 THPT Nam Yên Thành 16 080380 5.75 1.8 3 10.55
3116 THPT Nam Yên Thành 16 080381 5 3 3 11
3117 THPT Nam Yên Thành 16 080382 3 2.6 4.25 9.85
3118 THPT Nam Yên Thành 16 080383 3.5 3 2 8.5
3119 THPT Nam Yên Thành 16 080384 7 3.4 6.75 17.15
3120 THPT Nam Yên Thành 17 080385 7.75 7 7.25 22
3121 THPT Nam Yên Thành 17 080386 7 5.2 6.25 18.45
3122 THPT Nam Yên Thành 17 080387 6.25 4.8 6 17.05
3123 THPT Nam Yên Thành 17 080388 6.25 2.6 8 16.85
3124 THPT Nam Yên Thành 17 080389 7.5 4.2 7 18.7
3125 THPT Nam Yên Thành 17 080390 8 8.4 8.25 24.65
3126 THPT Nam Yên Thành 17 080391 7 3.8 5 15.8
3127 THPT Nam Yên Thành 17 080392 7.25 3.8 7.25 18.3
3128 THPT Nam Yên Thành 17 080393 5.5 3.6 8 17.1
3129 THPT Nam Yên Thành 17 080394 7.75 7.2 6.75 21.7
3130 THPT Nam Yên Thành 17 080395 6.25 3.6 4.25 14.1
3131 THPT Nam Yên Thành 17 080396 5.75 4.8 6.5 17.05
3132 THPT Nam Yên Thành 17 080397 4.25 3.2 0.5 7.95
3133 THPT Nam Yên Thành 17 080398 6.5 3.2 8 17.7
3134 THPT Nam Yên Thành 17 080399 5.25 3.2 5.75 14.2
3135 THPT Nam Yên Thành 17 080400 7.25 7 8 22.25
3136 THPT Nam Yên Thành 17 080401 5.75 3.2 5 13.95
3137 THPT Nam Yên Thành 17 080402 5.75 2 5 12.75
3138 THPT Nam Yên Thành 17 080403 6 4.2 8.25 18.45
3139 THPT Nam Yên Thành 17 080404 6.75 4.6 8 19.35
3140 THPT Nam Yên Thành 18 080405 6.5 2.8 5 14.3
3141 THPT Nam Yên Thành 18 080406 4.5 3.4 5.5 13.4
3142 THPT Nam Yên Thành 18 080407 4.75 2.6 6.25 13.6
3143 THPT Nam Yên Thành 18 080408 6 3.2 7.25 16.45
3144 THPT Nam Yên Thành 18 080409 6.25 3 6.5 15.75
3145 THPT Nam Yên Thành 18 080410 7.25 2.6 4.75 14.6
3146 THPT Nam Yên Thành 18 080411 6.5 5.2 8 19.7
3147 THPT Nam Yên Thành 18 080412 9 8.8 7 24.8
3148 THPT Nam Yên Thành 18 080413 7 3.8 7.5 18.3
3149 THPT Nam Yên Thành 18 080414 8 3.2 6.5 17.7
3150 THPT Nam Yên Thành 18 080415 7.5 5.2 8 20.7
3151 THPT Nam Yên Thành 18 080416 6 3.2 7.25 16.45
3152 THPT Nam Yên Thành 18 080417 7.5 3.4 3.25 14.15
3153 THPT Nam Yên Thành 18 080418 6 3.4 7.5 16.9
3154 THPT Nam Yên Thành 18 080419 7.5 4.8 7.75 20.05
3155 THPT Nam Yên Thành 18 080420 7.5 3.8 7.25 18.55
3156 THPT Nam Yên Thành 18 080421 6.5 3.2 8 17.7
3157 THPT Nam Yên Thành 18 080422 7.5 2.8 3.75 14.05
3158 THPT Nam Yên Thành 18 080423 8 6 5 19
3159 THPT Nam Yên Thành 18 080424 4 3.8 6.5 14.3
3160 THPT Cửa Lò 2 1 090001 7 2.4 3.5 12.9
3161 THPT Cửa Lò 2 1 090002 8.5 5 5.5 19
3162 THPT Cửa Lò 2 1 090003 2.75 2.8 1.25 6.8
3163 THPT Cửa Lò 2 1 090004 7 6 6.75 19.75
3164 THPT Cửa Lò 2 1 090005 7.5 3 4 14.5
3165 THPT Cửa Lò 2 1 090006 8 6 6.5 20.5
3166 THPT Cửa Lò 2 1 090007 8 3 5.25 16.25
3167 THPT Cửa Lò 2 1 090008 7 3.8 6 16.8
3168 THPT Cửa Lò 2 1 090009 7.75 2.8 6.75 17.3
3169 THPT Cửa Lò 2 1 090010 8.25 4.4 6.25 18.9
3170 THPT Cửa Lò 2 1 090011 7.25 3.8 4.5 15.55
3171 THPT Cửa Lò 2 1 090012 6.75 2.2 6 14.95
3172 THPT Cửa Lò 2 1 090013 7.5 4.8 7 19.3
3173 THPT Cửa Lò 2 1 090014 7.75 2 7.5 17.25
3174 THPT Cửa Lò 2 1 090015 7.25 4.4 7.5 19.15
3175 THPT Cửa Lò 2 1 090016 6.25 3 5.5 14.75
3176 THPT Cửa Lò 2 1 090017 7.75 3.8 7 18.55
3177 THPT Cửa Lò 2 1 090018 4.5 2.6 6.75 13.85
3178 THPT Cửa Lò 2 1 090019 8.5 3.8 7.5 19.8
3179 THPT Cửa Lò 2 1 090020 7.5 3.6 2.75 13.85
3180 THPT Cửa Lò 2 1 090021 4.75 2.2 5 11.95
3181 THPT Cửa Lò 2 1 090022 7 3 6.25 16.25
3182 THPT Cửa Lò 2 1 090023 8 3.8 6.5 18.3
3183 THPT Cửa Lò 2 1 090024 7 2.4 6.25 15.65
3184 THPT Cửa Lò 2 2 090025 7.75 8.6 7.5 23.85
3185 THPT Cửa Lò 2 2 090026 8.25 2.2 8 18.45
3186 THPT Cửa Lò 2 2 090027 7.75 4.2 8 19.95
3187 THPT Cửa Lò 2 2 090028 7.75 2.8 7.25 17.8
3188 THPT Cửa Lò 2 2 090029 7.25 3 7.5 17.75
3189 THPT Cửa Lò 2 2 090030 6.75 2.8 6.25 15.8
3190 THPT Cửa Lò 2 2 090031 6.75 2.6 6.75 16.1
3191 THPT Cửa Lò 2 2 090032 8.5 4.6 5.75 18.85
3192 THPT Cửa Lò 2 2 090033 8.5 4.8 6.5 19.8
3193 THPT Cửa Lò 2 2 090034 8 3.8 7.75 19.55
3194 THPT Cửa Lò 2 2 090035 7.75 5.4 8 21.15
3195 THPT Cửa Lò 2 2 090036 7.5 4.4 2.5 14.4
3196 THPT Cửa Lò 2 2 090037 6.75 8.4 6 21.15
3197 THPT Cửa Lò 2 2 090038 7.75 6 5.75 19.5
3198 THPT Cửa Lò 2 2 090039 7.25 3.6 7.25 18.1
3199 THPT Cửa Lò 2 2 090040 6.83 3 5.75 15.58
3200 THPT Cửa Lò 2 2 090041 8 3.6 7.5 19.1
3201 THPT Cửa Lò 2 2 090042 5.25 2.4 3.25 10.9
3202 THPT Cửa Lò 2 2 090043 6.5 4.2 6.75 17.45
3203 THPT Cửa Lò 2 2 090044 7.25 3.6 6.5 17.35
3204 THPT Cửa Lò 2 2 090045 7.5 4 5.5 17
3205 THPT Cửa Lò 2 2 090046 7.25 3.2 5 15.45
3206 THPT Cửa Lò 2 2 090047 4.25 1.8 1.25 7.3
3207 THPT Cửa Lò 2 2 090048 7.75 2.4 7 17.15
3208 THPT Cửa Lò 2 3 090049 7 2.8 5.5 15.3
3209 THPT Cửa Lò 2 3 090050 4 3.6 5 12.6
3210 THPT Cửa Lò 2 3 090051 8 4.2 5.75 17.95
3211 THPT Cửa Lò 2 3 090052 8.25 4 7.75 20
3212 THPT Cửa Lò 2 3 090053 8.5 2.4 2.75 13.65
3213 THPT Cửa Lò 2 3 090054 8 6.2 6.25 20.45
3214 THPT Cửa Lò 2 3 090055 8.25 4.4 7.25 19.9
3215 THPT Cửa Lò 2 3 090056 7.25 4.2 6.25 17.7
3216 THPT Cửa Lò 2 3 090057 6.25 4 4.75 15
3217 THPT Cửa Lò 2 3 090058 6.5 4.8 5.5 16.8
3218 THPT Cửa Lò 2 3 090059 7.25 4 7.5 18.75
3219 THPT Cửa Lò 2 3 090060 7.75 3.8 6 17.55
3220 THPT Cửa Lò 2 3 090061 2 7.75 6.6 7 23.35
3221 THPT Cửa Lò 2 3 090062 6.25 2.4 2.5 11.15
3222 THPT Cửa Lò 2 3 090063 7.5 7 6.25 20.75
3223 THPT Cửa Lò 2 3 090064 3.75 4.8 6.25 14.8
3224 THPT Cửa Lò 2 3 090065 7.25 4.2 5.75 17.2
3225 THPT Cửa Lò 2 3 090066 8 4.2 6.75 18.95
3226 THPT Cửa Lò 2 3 090067 7.5 6.6 7.25 21.35
3227 THPT Cửa Lò 2 3 090068 7.75 5 8 20.75
3228 THPT Cửa Lò 2 3 090069 6 4.2 8 18.2
3229 THPT Cửa Lò 2 3 090070 7.5 5 8 20.5
3230 THPT Cửa Lò 2 3 090071 7.5 4.2 6.75 18.45
3231 THPT Cửa Lò 2 3 090072 7.5 4.4 8 19.9
3232 THPT Cửa Lò 2 4 090073 8.5 2.6 7.25 18.35
3233 THPT Cửa Lò 2 4 090074 7.5 3.6 7.5 18.6
3234 THPT Cửa Lò 2 4 090075 7 3 7 17
3235 THPT Cửa Lò 2 4 090076 6 2.6 4.5 13.1
3236 THPT Cửa Lò 2 4 090077 7.25 4 7.5 18.75
3237 THPT Cửa Lò 2 4 090078 6.5 3.4 5.25 15.15
3238 THPT Cửa Lò 2 4 090079 6.5 3.4 7.75 17.65
3239 THPT Cửa Lò 2 4 090080 7.25 2.4 7.25 16.9
3240 THPT Cửa Lò 2 4 090081 7.25 4 7.5 18.75
3241 THPT Cửa Lò 2 4 090082 6.5 2 4.75 13.25
3242 THPT Cửa Lò 2 4 090083 6 2.4 6 14.4
3243 THPT Cửa Lò 2 4 090084 7.75 2 7.5 17.25
3244 THPT Cửa Lò 2 4 090085 7.75 3 6 16.75
3245 THPT Cửa Lò 2 4 090086 8 2 7.5 17.5
3246 THPT Cửa Lò 2 4 090087 6.75 3.8 7.75 18.3
3247 THPT Cửa Lò 2 4 090088 8.5 4.8 7.25 20.55
3248 THPT Cửa Lò 2 4 090089 8 6 7.25 21.25
3249 THPT Cửa Lò 2 4 090090 8 2.4 7.75 18.15
3250 THPT Cửa Lò 2 4 090091 7.5 3.4 5.75 16.65
3251 THPT Cửa Lò 2 4 090092 7 4.8 7.75 19.55
3252 THPT Cửa Lò 2 4 090093 7.75 4 5.5 17.25
3253 THPT Cửa Lò 2 4 090094 7.75 2.4 7.75 17.9
3254 THPT Cửa Lò 2 4 090095 7 2.2 7.5 16.7
3255 THPT Cửa Lò 2 4 090096 8.25 5.2 7.25 20.7
3256 THPT Cửa Lò 2 5 090097 7.5 3.2 7 17.7
3257 THPT Cửa Lò 2 5 090098 7.5 3 6.75 17.25
3258 THPT Cửa Lò 2 5 090099 7 3.2 5 15.2
3259 THPT Cửa Lò 2 5 090100 8 4.4 7.5 19.9
3260 THPT Cửa Lò 2 5 090101 8.25 5.4 4.75 18.4
3261 THPT Cửa Lò 2 5 090102 8 3 7 18
3262 THPT Cửa Lò 2 5 090103 7.25 3.2 7.75 18.2
3263 THPT Cửa Lò 2 5 090104 8 3.4 5.25 16.65
3264 THPT Cửa Lò 2 5 090105 8.25 4.8 8.25 21.3
3265 THPT Cửa Lò 2 5 090106 6.5 2 7.75 16.25
3266 THPT Cửa Lò 2 5 090107 7.5 4.6 7.25 19.35
3267 THPT Cửa Lò 2 5 090108 8.75 3.4 8 20.15
3268 THPT Cửa Lò 2 5 090109 7.75 4 7.25 19
3269 THPT Cửa Lò 2 5 090110 8 5.2 7 20.2
3270 THPT Cửa Lò 2 5 090111 8 2.6 5 15.6
3271 THPT Cửa Lò 2 5 090112 7.75 3.4 7.25 18.4
3272 THPT Cửa Lò 2 5 090113 8 3 6.5 17.5
3273 THPT Cửa Lò 2 5 090114 7.75 2.4 5 15.15
3274 THPT Cửa Lò 2 5 090115 7.25 2.2 6.25 15.7
3275 THPT Cửa Lò 2 5 090116 7.5 5.6 7.5 20.6
3276 THPT Cửa Lò 2 5 090117 7.75 3.2 6.75 17.7
3277 THPT Cửa Lò 2 5 090118 7 3.2 8 18.2
3278 THPT Cửa Lò 2 5 090119 7 5.6 8 20.6
3279 THPT Cửa Lò 2 5 090120 8 2.8 5.5 16.3
3280 THPT Cửa Lò 2 6 090121 7.5 6 8 21.5
3281 THPT Cửa Lò 2 6 090122 7.5 3.2 6.25 16.95
3282 THPT Cửa Lò 2 6 090123 5.5 5 7 17.5
3283 THPT Cửa Lò 2 6 090124 7.25 4.6 6.25 18.1
3284 THPT Cửa Lò 2 6 090125 8 4.4 8 20.4
3285 THPT Cửa Lò 2 6 090126 7 3.6 5 15.6
3286 THPT Cửa Lò 2 6 090127 7.75 2.8 7.5 18.05
3287 THPT Cửa Lò 2 6 090128 7.5 2.2 3.5 13.2
3288 THPT Cửa Lò 2 6 090129 7 3 7 17
3289 THPT Cửa Lò 2 6 090130 6.5 3.2 5.5 15.2
3290 THPT Cửa Lò 2 6 090131 7.75 2.4 7.25 17.4
3291 THPT Cửa Lò 2 6 090132 7.75 2.8 7.25 17.8
3292 THPT Cửa Lò 2 6 090133 Vắng Vắng Vắng
3293 THPT Cửa Lò 2 6 090134 7.5 5.8 6.5 19.8
3294 THPT Cửa Lò 2 6 090135 6.92 1.2 5.25 13.37
3295 THPT Cửa Lò 2 6 090136 7 3 7 17
3296 THPT Cửa Lò 2 6 090137 7.25 4.2 7.5 18.95
3297 THPT Cửa Lò 2 6 090138 7 3 4 14
3298 THPT Cửa Lò 2 6 090139 7.25 3.8 4.25 15.3
3299 THPT Cửa Lò 2 6 090140 8 3.8 6.25 18.05
3300 THPT Cửa Lò 2 6 090141 8 2.8 6.25 17.05
3301 THPT Cửa Lò 2 6 090142 5.33 5.4 4.25 14.98
3302 THPT Cửa Lò 2 6 090143 8.25 5.2 6 19.45
3303 THPT Cửa Lò 2 6 090144 7.5 3.4 7.25 18.15
3304 THPT Cửa Lò 2 7 090145 7.75 3.8 5.5 17.05
3305 THPT Cửa Lò 2 7 090146 8 5.4 6.75 20.15
3306 THPT Cửa Lò 2 7 090147 7.5 3 7.75 18.25
3307 THPT Cửa Lò 2 7 090148 7.75 5.6 7 20.35
3308 THPT Cửa Lò 2 7 090149 8.25 4 4.25 16.5
3309 THPT Cửa Lò 2 7 090150 8.25 8 7.25 23.5
3310 THPT Cửa Lò 2 7 090151 6.75 6 7.5 20.25
3311 THPT Cửa Lò 2 7 090152 8 8.2 7.5 23.7
3312 THPT Cửa Lò 2 7 090153 8.5 6.4 7.5 22.4
3313 THPT Cửa Lò 2 7 090154 8.25 4.6 7.5 20.35
3314 THPT Cửa Lò 2 7 090155 7.75 4.2 8 19.95
3315 THPT Cửa Lò 2 7 090156 7.5 4.4 8 19.9
3316 THPT Cửa Lò 2 7 090157 8.5 2 8 18.5
3317 THPT Cửa Lò 2 7 090158 8 5 8 21
3318 THPT Cửa Lò 2 7 090159 7.75 3 4 14.75
3319 THPT Cửa Lò 2 7 090160 7.75 3.6 5.5 16.85
3320 THPT Cửa Lò 2 7 090161 8 3.8 4.5 16.3
3321 THPT Cửa Lò 2 7 090162 8 2.6 6.75 17.35
3322 THPT Cửa Lò 2 7 090163 7.75 2.8 7 17.55
3323 THPT Cửa Lò 2 7 090164 7.25 3.2 7 17.45
3324 THPT Cửa Lò 2 7 090165 7.5 2.8 7.25 17.55
3325 THPT Cửa Lò 2 7 090166 8 5 8 21
3326 THPT Cửa Lò 2 7 090167 6.25 3.2 5.5 14.95
3327 THPT Cửa Lò 2 7 090168 8 4.4 8 20.4
3328 THPT Cửa Lò 2 8 090169 4.5 3.8 4 12.3
3329 THPT Cửa Lò 2 8 090170 5.5 2 5.5 13
3330 THPT Cửa Lò 2 8 090171 8 7.6 6 21.6
3331 THPT Cửa Lò 2 8 090172 7.5 2.8 7 17.3
3332 THPT Cửa Lò 2 8 090173 8 2.8 7.5 18.3
3333 THPT Cửa Lò 2 8 090174 7.5 4 7 18.5
3334 THPT Cửa Lò 2 8 090175 7 4.2 8 19.2
3335 THPT Cửa Lò 2 8 090176 7.25 2.8 7 17.05
3336 THPT Cửa Lò 2 8 090177 8.25 4.4 7.5 20.15
3337 THPT Cửa Lò 2 8 090178 7.75 5.2 6.25 19.2
3338 THPT Cửa Lò 2 8 090179 7.5 3.2 6 16.7
3339 THPT Cửa Lò 2 8 090180 5.75 4.8 7.25 17.8
3340 THPT Cửa Lò 2 8 090181 5.75 4.4 4.75 14.9
3341 THPT Cửa Lò 2 8 090182 4.75 3.6 5.5 13.85
3342 THPT Cửa Lò 2 8 090183 7.75 5.4 7.5 20.65
3343 THPT Cửa Lò 2 8 090184 6.5 2 6.25 14.75
3344 THPT Cửa Lò 2 8 090185 7.75 3.4 6.25 17.4
3345 THPT Cửa Lò 2 8 090186 5.25 3.2 5.75 14.2
3346 THPT Cửa Lò 2 8 090187 6.75 3.6 5 15.35
3347 THPT Cửa Lò 2 8 090188 7 3.8 5.25 16.05
3348 THPT Cửa Lò 2 8 090189 6.25 3.6 4 13.85
3349 THPT Cửa Lò 2 8 090190 7.75 2.4 6.5 16.65
3350 THPT Cửa Lò 2 8 090191 6.25 3.6 5.5 15.35
3351 THPT Cửa Lò 2 8 090192 7.75 3.2 6.75 17.7
3352 THPT Cửa Lò 2 9 090193 7.5 3 6.25 16.75
3353 THPT Cửa Lò 2 9 090194 7.25 4.8 5 17.05
3354 THPT Cửa Lò 2 9 090195 8.25 4.4 7.5 20.15
3355 THPT Cửa Lò 2 9 090196 7.75 3 7.25 18
3356 THPT Cửa Lò 2 9 090197 6.5 2.4 2.25 11.15
3357 THPT Cửa Lò 2 9 090198 7.75 3.8 5 16.55
3358 THPT Cửa Lò 2 9 090199 8.5 4.2 8 20.7
3359 THPT Cửa Lò 2 9 090200 8.25 3 6.75 18
3360 THPT Cửa Lò 2 9 090201 7.75 3.8 3.75 15.3
3361 THPT Cửa Lò 2 9 090202 9 5.8 7.75 22.55
3362 THPT Cửa Lò 2 9 090203 7.5 3.6 7.5 18.6
3363 THPT Cửa Lò 2 9 090204 8.5 3.4 4.75 16.65
3364 THPT Cửa Lò 2 9 090205 8.5 4.8 7 20.3
3365 THPT Cửa Lò 2 9 090206 8.5 3 7.75 19.25
3366 THPT Cửa Lò 2 9 090207 8 4.4 7.5 19.9
3367 THPT Cửa Lò 2 9 090208 8.25 3.8 4 16.05
3368 THPT Cửa Lò 2 9 090209 7.5 1.8 6.33 15.63
3369 THPT Cửa Lò 2 9 090210 3 2.8 1.75 7.55
3370 THPT Cửa Lò 2 9 090211 8 6 7 21
3371 THPT Cửa Lò 2 9 090212 7.5 3 5.25 15.75
3372 THPT Cửa Lò 2 9 090213 6 3.8 6.5 16.3
3373 THPT Cửa Lò 2 9 090214 6.75 2.2 7 15.95
3374 THPT Cửa Lò 2 9 090215 8.5 2.8 7.5 18.8
3375 THPT Cửa Lò 2 9 090216 7.5 3.8 7.25 18.55
3376 THPT Cửa Lò 2 10 090217 7 3.4 7.5 17.9
3377 THPT Cửa Lò 2 10 090218 6.5 1.6 5.75 13.85
3378 THPT Cửa Lò 2 10 090219 8 6 7 21
3379 THPT Cửa Lò 2 10 090220 6.5 2.6 6.75 15.85
3380 THPT Cửa Lò 2 10 090221 7.5 3.6 7.25 18.35
3381 THPT Cửa Lò 2 10 090222 8.25 4.4 7 19.65
3382 THPT Cửa Lò 2 10 090223 8 2.8 7 17.8
3383 THPT Cửa Lò 2 10 090224 7.75 2.4 6 16.15
3384 THPT Cửa Lò 2 10 090225 8.25 3.8 7.25 19.3
3385 THPT Cửa Lò 2 10 090226 7.75 3.4 6.75 17.9
3386 THPT Cửa Lò 2 10 090227 7.5 6.8 7.5 21.8
3387 THPT Cửa Lò 2 10 090228 7.5 3.4 7 17.9
3388 THPT Cửa Lò 2 10 090229 5.75 4.2 3.75 13.7
3389 THPT Cửa Lò 2 10 090230 7 3 6.75 16.75
3390 THPT Cửa Lò 2 10 090231 7.25 3 5.5 15.75
3391 THPT Cửa Lò 2 10 090232 8 4.4 7.5 19.9
3392 THPT Cửa Lò 2 10 090233 8.25 5.4 7.5 21.15
3393 THPT Cửa Lò 2 10 090234 7.75 4.2 5.5 17.45
3394 THPT Cửa Lò 2 10 090235 6.5 3 3.25 12.75
3395 THPT Cửa Lò 2 10 090236 8 3.4 5.75 17.15
3396 THPT Cửa Lò 2 10 090237 6.75 3.8 5 15.55
3397 THPT Cửa Lò 2 10 090238 7.25 4.2 7.75 19.2
3398 THPT Cửa Lò 2 10 090239 8 4.4 8.5 20.9
3399 THPT Cửa Lò 2 10 090240 4 5.6 8 17.6
3400 THPT Cửa Lò 2 11 090241 7.25 3.8 7 18.05
3401 THPT Cửa Lò 2 11 090242 8 1.8 8 17.8
3402 THPT Cửa Lò 2 11 090243 8.5 3.2 7.25 18.95
3403 THPT Cửa Lò 2 11 090244 8 3.4 6.25 17.65
3404 THPT Cửa Lò 2 11 090245 7.5 3 7.25 17.75
3405 THPT Cửa Lò 2 11 090246 8 4.6 6.75 19.35
3406 THPT Cửa Lò 2 11 090247 8.75 3 7.5 19.25
3407 THPT Cửa Lò 2 11 090248 5 5 6.25 16.25
3408 THPT Cửa Lò 2 11 090249 7.5 3.6 8 19.1
3409 THPT Cửa Lò 2 11 090250 8 3.6 8 19.6
3410 THPT Cửa Lò 2 11 090251 7.5 3.8 5.75 17.05
3411 THPT Cửa Lò 2 11 090252 6 3.6 7.5 17.1
3412 THPT Cửa Lò 2 11 090253 7.75 3.6 7.5 18.85
3413 THPT Cửa Lò 2 11 090254 7.5 3.2 7 17.7
3414 THPT Cửa Lò 2 11 090255 9 3.2 7.5 19.7
3415 THPT Cửa Lò 2 11 090256 8.5 3.2 6.25 17.95
3416 THPT Cửa Lò 2 11 090257 7 3.6 7.5 18.1
3417 THPT Cửa Lò 2 11 090258 8 4.4 7.75 20.15
3418 THPT Cửa Lò 2 11 090259 7.75 3.4 7 18.15
3419 THPT Cửa Lò 2 11 090260 8.25 3.2 7.75 19.2
3420 THPT Cửa Lò 2 11 090261 7.5 4.4 5.5 17.4
3421 THPT Cửa Lò 2 11 090262 8.75 2.6 4.75 16.1
3422 THPT Cửa Lò 2 11 090263 8.25 1.6 6.25 16.1
3423 THPT Cửa Lò 2 11 090264 8 3.8 6.25 18.05
3424 THPT Cửa Lò 2 12 090265 6.5 4.2 7.25 17.95
3425 THPT Cửa Lò 2 12 090266 3.5 3.6 3.75 10.85
3426 THPT Cửa Lò 2 12 090267 7.75 3 7.25 18
3427 THPT Cửa Lò 2 12 090268 6.5 2.8 4 13.3
3428 THPT Cửa Lò 2 12 090269 5 1.8 1.75 8.55
3429 THPT Cửa Lò 2 12 090270 8.5 5.4 8 21.9
3430 THPT Cửa Lò 2 12 090271 7.75 6.6 8 22.35
3431 THPT Cửa Lò 2 12 090272 6.5 4.2 8 18.7
3432 THPT Cửa Lò 2 12 090273 6.75 3.8 7.5 18.05
3433 THPT Cửa Lò 2 12 090274 8 2.8 5.25 16.05
3434 THPT Cửa Lò 2 12 090275 6.75 2 2.5 11.25
3435 THPT Cửa Lò 2 12 090276 8 5 6 19
3436 THPT Cửa Lò 2 12 090277 7.75 4.8 8 20.55
3437 THPT Cửa Lò 2 12 090278 8 3.8 6.75 18.55
3438 THPT Cửa Lò 2 12 090279 7.25 2.6 5.5 15.35
3439 THPT Cửa Lò 2 12 090280 8 4.4 8 20.4
3440 THPT Cửa Lò 2 12 090281 7.5 4.4 6.5 18.4
3441 THPT Cửa Lò 2 12 090282 7 3.8 6.75 17.55
3442 THPT Cửa Lò 2 12 090283 7.25 3.4 7.25 17.9
3443 THPT Cửa Lò 2 12 090284 6.5 3.2 6.5 16.2
3444 THPT Cửa Lò 2 12 090285 7.5 6 7.75 21.25
3445 THPT Cửa Lò 2 12 090286 8.25 2.4 7.5 18.15
3446 THPT Cửa Lò 2 12 090287 7 3.4 7.5 17.9
3447 THPT Cửa Lò 2 12 090288 6.25 2.6 7 15.85
3448 THPT Cửa Lò 2 13 090289 8 2.8 6.25 17.05
3449 THPT Cửa Lò 2 13 090290 7 4.2 6.5 17.7
3450 THPT Cửa Lò 2 13 090291 5.5 1.8 5.25 12.55
3451 THPT Cửa Lò 2 13 090292 7.5 2.2 7.5 17.2
3452 THPT Cửa Lò 2 13 090293 7.83 4.6 7.5 19.93
3453 THPT Cửa Lò 2 13 090294 8 2.2 6.25 16.45
3454 THPT Cửa Lò 2 13 090295 6.75 3.8 6.25 16.8
3455 THPT Cửa Lò 2 13 090296 5.5 2.8 5.17 13.47
3456 THPT Cửa Lò 2 13 090297 7.25 2.4 6.75 16.4
3457 THPT Cửa Lò 2 13 090298 8 3.4 7.5 18.9
3458 THPT Cửa Lò 2 13 090299 8 2.6 6.25 16.85
3459 THPT Cửa Lò 2 13 090300 8.25 3 6.75 18
3460 THPT Cửa Lò 2 13 090301 8.75 4.4 8 21.15
3461 THPT Cửa Lò 2 13 090302 8.5 4.8 7 20.3
3462 THPT Cửa Lò 2 13 090303 5 3.6 7 15.6
3463 THPT Cửa Lò 2 13 090304 7.5 2.2 5.5 15.2
3464 THPT Cửa Lò 2 13 090305 7.25 3.8 7.5 18.55
3465 THPT Cửa Lò 2 13 090306 8 3.8 7.5 19.3
3466 THPT Cửa Lò 2 13 090307 8.75 4 5.25 18
3467 THPT Cửa Lò 2 13 090308 8.25 4 8 20.25
3468 THPT Cửa Lò 2 13 090309 8.5 6.8 8 23.3
3469 THPT Cửa Lò 2 13 090310 7.5 3 6.25 16.75
3470 THPT Cửa Lò 2 13 090311 7.75 3.6 6 17.35
3471 THPT Cửa Lò 2 13 090312 8.25 4.4 8 20.65
3472 THPT Cửa Lò 2 14 090313 8.5 3.2 4.5 16.2
3473 THPT Cửa Lò 2 14 090314 8.75 6.2 5.67 20.62
3474 THPT Cửa Lò 2 14 090315 8.5 2.6 7.75 18.85
3475 THPT Cửa Lò 2 14 090316 4.25 2.6 6.58 13.43
3476 THPT Cửa Lò 2 14 090317 7 3 7 17
3477 THPT Cửa Lò 2 14 090318 7.75 3 7.5 18.25
3478 THPT Cửa Lò 2 14 090319 8 4.4 7.25 19.65
3479 THPT Cửa Lò 2 14 090320 7.75 2.6 7.25 17.6
3480 THPT Cửa Lò 2 14 090321 7.75 3.2 6 16.95
3481 THPT Cửa Lò 2 14 090322 8.75 3.8 5 17.55
3482 THPT Cửa Lò 2 14 090323 8.5 6 6 20.5
3483 THPT Cửa Lò 2 14 090324 8.75 4.6 6.5 19.85
3484 THPT Cửa Lò 2 14 090325 8.75 5 7 20.75
3485 THPT Cửa Lò 2 14 090326 7.5 1.8 1 10.3
3486 THPT Cửa Lò 2 14 090327 8 3.2 8 19.2
3487 THPT Cửa Lò 2 14 090328 8.5 5.6 7.5 21.6
3488 THPT Cửa Lò 2 14 090329 8 3 6.5 17.5
3489 THPT Cửa Lò 2 14 090330 8.25 3.6 7.5 19.35
3490 THPT Cửa Lò 2 14 090331 8.5 2.8 6.5 17.8
3491 THPT Cửa Lò 2 15 090332 8.25 2.8 7.5 18.55
3492 THPT Cửa Lò 2 15 090333 6.75 3.4 7.5 17.65
3493 THPT Cửa Lò 2 15 090334 4.25 1.4 2.5 8.15
3494 THPT Cửa Lò 2 15 090335 8 5 6 19
3495 THPT Cửa Lò 2 15 090336 2 7.75 4 5.75 19.5
3496 THPT Cửa Lò 2 15 090337 7.75 5.4 7 20.15
3497 THPT Cửa Lò 2 15 090338 7.75 2.2 5.42 15.37
3498 THPT Cửa Lò 2 15 090339 7.5 4.6 6.5 18.6
3499 THPT Cửa Lò 2 15 090340 8 3.8 5.25 17.05
3500 THPT Cửa Lò 2 15 090341 8 5 7.5 20.5
3501 THPT Cửa Lò 2 15 090342 8 3 5.25 16.25
3502 THPT Cửa Lò 2 15 090343 8.25 3.2 3.75 15.2
3503 THPT Cửa Lò 2 15 090344 8.25 3.8 6.5 18.55
3504 THPT Cửa Lò 2 15 090345 8 4.6 6.5 19.1
3505 THPT Cửa Lò 2 15 090346 7.75 3.4 3.75 14.9
3506 THPT Cửa Lò 2 15 090347 6.08 5.2 6.75 18.03
3507 THPT Cửa Lò 2 15 090348 7.25 3.4 6.5 17.15
3508 THPT Cửa Lò 2 15 090349 7.75 3.2 7 17.95
3509 THPT Cửa Lò 1 100001 8.5 5.6 7.5 21.6
3510 THPT Cửa Lò 1 100002 8.75 9.4 8.5 26.65
3511 THPT Cửa Lò 1 100003 8.5 3.8 7.75 20.05
3512 THPT Cửa Lò 1 100004 7.75 5.4 8.5 21.65
3513 THPT Cửa Lò 1 100005 7.75 5 6.75 19.5
3514 THPT Cửa Lò 1 100006 8.5 6.4 8 22.9
3515 THPT Cửa Lò 1 100007 8.5 9.4 8.5 26.4
3516 THPT Cửa Lò 1 100008 8.75 8.8 8.5 26.05
3517 THPT Cửa Lò 1 100009 8.25 4.4 9 21.65
3518 THPT Cửa Lò 1 100010 8.75 9.8 8.5 27.05
3519 THPT Cửa Lò 1 100011 6.75 8.2 8.5 23.45
3520 THPT Cửa Lò 1 100012 8.75 9.2 9 26.95
3521 THPT Cửa Lò 1 100013 8.5 8.8 7 24.3
3522 THPT Cửa Lò 1 100014 8.5 7 8.5 24
3523 THPT Cửa Lò 1 100015 8.5 5.8 8 22.3
3524 THPT Cửa Lò 1 100016 8.5 5 7.5 21
3525 THPT Cửa Lò 1 100017 8.5 6.2 8 22.7
3526 THPT Cửa Lò 1 100018 2 8.25 6.4 8 24.65
3527 THPT Cửa Lò 1 100019 8.5 6.4 8 22.9
3528 THPT Cửa Lò 1 100020 7.5 5.2 8 20.7
3529 THPT Cửa Lò 1 100021 8.25 8.6 8.75 25.6
3530 THPT Cửa Lò 1 100022 8.75 9.8 8.75 27.3
3531 THPT Cửa Lò 1 100023 8.5 4.2 8 20.7
3532 THPT Cửa Lò 1 100024 9 6.4 8 23.4
3533 THPT Cửa Lò 2 100025 8.75 8 7.5 24.25
3534 THPT Cửa Lò 2 100026 9 6.2 7 22.2
3535 THPT Cửa Lò 2 100027 7.75 4.4 7.5 19.65
3536 THPT Cửa Lò 2 100028 8.5 5.4 7.5 21.4
3537 THPT Cửa Lò 2 100029 8.75 8.4 7.75 24.9
3538 THPT Cửa Lò 2 100030 8.75 5 6.25 20
3539 THPT Cửa Lò 2 100031 8.5 7.4 7.5 23.4
3540 THPT Cửa Lò 2 100032 8.5 7.8 8.25 24.55
3541 THPT Cửa Lò 2 100033 9 9 9 27
3542 THPT Cửa Lò 2 100034 8.5 8.8 8 25.3
3543 THPT Cửa Lò 2 100035 9 7.4 7.25 23.65
3544 THPT Cửa Lò 2 100036 8 4.4 7.5 19.9
3545 THPT Cửa Lò 2 100037 7.75 8.2 7.5 23.45
3546 THPT Cửa Lò 2 100038 9 8.2 8.25 25.45
3547 THPT Cửa Lò 2 100039 8.5 5.2 7.5 21.2
3548 THPT Cửa Lò 2 100040 7.25 6.2 8 21.45
3549 THPT Cửa Lò 2 100041 8.5 9.8 7 25.3
3550 THPT Cửa Lò 2 100042 8.75 5.6 7.75 22.1
3551 THPT Cửa Lò 2 100043 8.5 5.4 7.5 21.4
3552 THPT Cửa Lò 2 100044 8.75 5.4 7.75 21.9
3553 THPT Cửa Lò 2 100045 8.25 2.2 8.5 18.95
3554 THPT Cửa Lò 2 100046 8 5.4 8 21.4
3555 THPT Cửa Lò 2 100047 8.5 9.2 7.5 25.2
3556 THPT Cửa Lò 2 100048 9 8.6 8.5 26.1
3557 THPT Cửa Lò 3 100049 8 7.6 8 23.6
3558 THPT Cửa Lò 3 100050 8.25 8.6 8.75 25.6
3559 THPT Cửa Lò 3 100051 8.75 9.8 8.5 27.05
3560 THPT Cửa Lò 3 100052 8.5 9 8.75 26.25
3561 THPT Cửa Lò 3 100053 8.5 6.2 7.5 22.2
3562 THPT Cửa Lò 3 100054 8.75 9 7.5 25.25
3563 THPT Cửa Lò 3 100055 8.75 6.8 8.25 23.8
3564 THPT Cửa Lò 3 100056 8.75 8 8.25 25
3565 THPT Cửa Lò 3 100057 8.75 9.6 8.5 26.85
3566 THPT Cửa Lò 3 100058 8.5 7.2 8 23.7
3567 THPT Cửa Lò 3 100059 9 6 8 23
3568 THPT Cửa Lò 3 100060 9 9.6 8.25 26.85
3569 THPT Cửa Lò 3 100061 9 6 7.75 22.75
3570 THPT Cửa Lò 3 100062 6 3.2 2 11.2
3571 THPT Cửa Lò 3 100063 8.75 9 7.25 25
3572 THPT Cửa Lò 3 100064 8.75 8.4 8.5 25.65
3573 THPT Cửa Lò 3 100065 8.75 8.6 8.5 25.85
3574 THPT Cửa Lò 3 100066 8.75 7 8.25 24
3575 THPT Cửa Lò 3 100067 8.75 10 8.5 27.25
3576 THPT Cửa Lò 3 100068 8.5 8.2 8 24.7
3577 THPT Cửa Lò 3 100069 8.5 7.6 8 24.1
3578 THPT Cửa Lò 3 100070 9 8.6 9.25 26.85
3579 THPT Cửa Lò 3 100071 8.75 9.6 8.5 26.85
3580 THPT Cửa Lò 3 100072 8.75 4.8 8 21.55
3581 THPT Cửa Lò 4 100073 8.25 7.8 8 24.05
3582 THPT Cửa Lò 4 100074 7.75 6.4 8 22.15
3583 THPT Cửa Lò 4 100075 8.75 9.6 8.5 26.85
3584 THPT Cửa Lò 4 100076 8.5 6.6 8.5 23.6
3585 THPT Cửa Lò 4 100077 8.25 6.8 7.75 22.8
3586 THPT Cửa Lò 4 100078 7.25 3.6 8 18.85
3587 THPT Cửa Lò 4 100079 8.5 9.2 9 26.7
3588 THPT Cửa Lò 4 100080 7.75 5.2 7 19.95
3589 THPT Cửa Lò 4 100081 9 9.2 8.5 26.7
3590 THPT Cửa Lò 4 100082 8 5.6 8 21.6
3591 THPT Cửa Lò 4 100083 9.25 9.2 8.5 26.95
3592 THPT Cửa Lò 4 100084 8.25 8.2 8.25 24.7
3593 THPT Cửa Lò 4 100085 8.5 5.8 4.75 19.05
3594 THPT Cửa Lò 4 100086 8 7.8 8.5 24.3
3595 THPT Cửa Lò 4 100087 8.25 7.8 7.75 23.8
3596 THPT Cửa Lò 4 100088 8.5 6.8 8.5 23.8
3597 THPT Cửa Lò 4 100089 8.5 5.8 7.25 21.55
3598 THPT Cửa Lò 4 100090 8.25 8.8 7 24.05
3599 THPT Cửa Lò 4 100091 7.75 6.8 8 22.55
3600 THPT Cửa Lò 4 100092 8 5.6 8.5 22.1
3601 THPT Cửa Lò 4 100093 7.5 2.6 7.25 17.35
3602 THPT Cửa Lò 4 100094 8.75 5.2 6.25 20.2
3603 THPT Cửa Lò 4 100095 8.25 6 6.25 20.5
3604 THPT Cửa Lò 4 100096 8.5 5.8 8.75 23.05
3605 THPT Cửa Lò 5 100097 8 8.8 8.5 25.3
3606 THPT Cửa Lò 5 100098 8.5 8.8 7.75 25.05
3607 THPT Cửa Lò 5 100099 8 7.8 8 23.8
3608 THPT Cửa Lò 5 100100 8.25 6 8 22.25
3609 THPT Cửa Lò 5 100101 7.25 3.2 8 18.45
3610 THPT Cửa Lò 5 100102 8.5 5.2 8 21.7
3611 THPT Cửa Lò 5 100103 8.75 9.4 8.5 26.65
3612 THPT Cửa Lò 5 100104 8.5 7.8 8 24.3
3613 THPT Cửa Lò 5 100105 8.75 7.4 8.5 24.65
3614 THPT Cửa Lò 5 100106 6.75 8.8 8 23.55
3615 THPT Cửa Lò 5 100107 6.5 4 8 18.5
3616 THPT Cửa Lò 5 100108 7.5 5.8 8 21.3
3617 THPT Cửa Lò 5 100109 7.5 7.8 8.5 23.8
3618 THPT Cửa Lò 5 100110 6.75 5.6 8.5 20.85
3619 THPT Cửa Lò 5 100111 7.5 9.2 8 24.7
3620 THPT Cửa Lò 5 100112 8.25 7.6 8.5 24.35
3621 THPT Cửa Lò 5 100113 9 8.4 8.5 25.9
3622 THPT Cửa Lò 5 100114 8.25 9 8.5 25.75
3623 THPT Cửa Lò 5 100115 7.5 5.8 8 21.3
3624 THPT Cửa Lò 5 100116 8 8.2 8.5 24.7
3625 THPT Cửa Lò 5 100117 7.5 5.2 8.5 21.2
3626 THPT Cửa Lò 5 100118 8.5 8.6 9.25 26.35
3627 THPT Cửa Lò 5 100119 7.5 6 8.5 22
3628 THPT Cửa Lò 5 100120 7.5 8.2 8 23.7
3629 THPT Cửa Lò 6 100121 8 6 6.5 20.5
3630 THPT Cửa Lò 6 100122 8.25 8 8 24.25
3631 THPT Cửa Lò 6 100123 8 7.4 8 23.4
3632 THPT Cửa Lò 6 100124 8.5 7.8 8 24.3
3633 THPT Cửa Lò 6 100125 8.25 9.2 8.75 26.2
3634 THPT Cửa Lò 6 100126 8.75 6 7.5 22.25
3635 THPT Cửa Lò 6 100127 8.75 4.8 7.25 20.8
3636 THPT Cửa Lò 6 100128 8 6.4 7.5 21.9
3637 THPT Cửa Lò 6 100129 7.75 8 8 23.75
3638 THPT Cửa Lò 6 100130 8.75 9.2 7.5 25.45
3639 THPT Cửa Lò 6 100131 7.75 7.4 7.25 22.4
3640 THPT Cửa Lò 6 100132 8.25 6 7 21.25
3641 THPT Cửa Lò 6 100133 9 9 8.25 26.25
3642 THPT Cửa Lò 6 100134 8.75 9.2 8.5 26.45
3643 THPT Cửa Lò 6 100135 7.75 6.6 8.75 23.1
3644 THPT Cửa Lò 6 100136 7.75 6.4 8.25 22.4
3645 THPT Cửa Lò 6 100137 8.25 6.6 8 22.85
3646 THPT Cửa Lò 6 100138 7.75 8.2 8.75 24.7
3647 THPT Cửa Lò 6 100139 8.75 9 8.25 26
3648 THPT Cửa Lò 6 100140 8.5 8.4 8.25 25.15
3649 THPT Cửa Lò 6 100141 8.5 7 8 23.5
3650 THPT Cửa Lò 6 100142 8.25 4.4 8.75 21.4
3651 THPT Cửa Lò 6 100143 8.25 4.2 7.75 20.2
3652 THPT Cửa Lò 6 100144 8.75 6 8.25 23
3653 THPT Cửa Lò 7 100145 8.25 4.4 8 20.65
3654 THPT Cửa Lò 7 100146 8.5 8 8.5 25
3655 THPT Cửa Lò 7 100147 7.75 3.6 7.5 18.85
3656 THPT Cửa Lò 7 100148 8.25 5.6 8 21.85
3657 THPT Cửa Lò 7 100149 8.75 6.4 8.5 23.65
3658 THPT Cửa Lò 7 100150 8.25 6.8 8.25 23.3
3659 THPT Cửa Lò 7 100151 8.25 5.8 8 22.05
3660 THPT Cửa Lò 7 100152 8.5 9.2 9 26.7
3661 THPT Cửa Lò 7 100153 8.25 8.4 8.75 25.4
3662 THPT Cửa Lò 7 100154 8.25 6.6 7.75 22.6
3663 THPT Cửa Lò 7 100155 8.5 8.2 8.5 25.2
3664 THPT Cửa Lò 7 100156 8.25 3.4 7.25 18.9
3665 THPT Cửa Lò 7 100157 8.25 6 7.5 21.75
3666 THPT Cửa Lò 7 100158 7 6.6 7.75 21.35
3667 THPT Cửa Lò 7 100159 8 5.2 8 21.2
3668 THPT Cửa Lò 7 100160 8 4.8 7.75 20.55
3669 THPT Cửa Lò 7 100161 8.75 6 8 22.75
3670 THPT Cửa Lò 7 100162 8.25 6.4 8.5 23.15
3671 THPT Cửa Lò 7 100163 8.25 8.8 9.5 26.55
3672 THPT Cửa Lò 7 100164 5.25 4.6 2.75 12.6
3673 THPT Cửa Lò 7 100165 8 4 5.5 17.5
3674 THPT Cửa Lò 7 100166 8.25 4 8 20.25
3675 THPT Cửa Lò 7 100167 8.5 9.6 9 27.1
3676 THPT Cửa Lò 7 100168 8.5 7.4 9 24.9
3677 THPT Cửa Lò 8 100169 8 7.8 8 23.8
3678 THPT Cửa Lò 8 100170 8.75 7.4 8.5 24.65
3679 THPT Cửa Lò 8 100171 7.75 4.8 8 20.55
3680 THPT Cửa Lò 8 100172 8.75 4.6 8 21.35
3681 THPT Cửa Lò 8 100173 8.25 4.4 8 20.65
3682 THPT Cửa Lò 8 100174 7.75 4.2 8.25 20.2
3683 THPT Cửa Lò 8 100175 8.25 4 7.75 20
3684 THPT Cửa Lò 8 100176 8.75 4.6 6.75 20.1
3685 THPT Cửa Lò 8 100177 9 8.8 8.25 26.05
3686 THPT Cửa Lò 8 100178 8.25 7.2 8.5 23.95
3687 THPT Cửa Lò 8 100179 7.25 3.4 7.5 18.15
3688 THPT Cửa Lò 8 100180 8.25 3.4 8 19.65
3689 THPT Cửa Lò 8 100181 8 5.4 8.5 21.9
3690 THPT Cửa Lò 8 100182 8.25 9.4 9.5 27.15
3691 THPT Cửa Lò 8 100183 8.5 8.8 8.5 25.8
3692 THPT Cửa Lò 8 100184 8.75 5 8.5 22.25
3693 THPT Cửa Lò 8 100185 8.25 6.4 8.5 23.15
3694 THPT Cửa Lò 8 100186 7.75 5 8.25 21
3695 THPT Cửa Lò 8 100187 7.75 7.6 8.25 23.6
3696 THPT Cửa Lò 8 100188 8.25 8 7.5 23.75
3697 THPT Cửa Lò 8 100189 8.25 7.2 8.5 23.95
3698 THPT Cửa Lò 8 100190 7.5 5.4 8.5 21.4
3699 THPT Cửa Lò 8 100191 8.25 7.2 8.5 23.95
3700 THPT Cửa Lò 8 100192 8.25 6.6 8.5 23.35
3701 THPT Cửa Lò 9 100193 7 4 7.25 18.25
3702 THPT Cửa Lò 9 100194 8 5.2 7.75 20.95
3703 THPT Cửa Lò 9 100195 8 6.2 8.5 22.7
3704 THPT Cửa Lò 9 100196 9 9.2 9 27.2
3705 THPT Cửa Lò 9 100197 6.5 8 8.75 23.25
3706 THPT Cửa Lò 9 100198 8.5 8.8 8.5 25.8
3707 THPT Cửa Lò 9 100199 8.25 6 6.5 20.75
3708 THPT Cửa Lò 9 100200 8.75 6 7.5 22.25
3709 THPT Cửa Lò 9 100201 8.75 6 8 22.75
3710 THPT Cửa Lò 9 100202 8.5 5 8 21.5
3711 THPT Cửa Lò 9 100203 7.25 6.4 9 22.65
3712 THPT Cửa Lò 9 100204 8.5 6.4 7.25 22.15
3713 THPT Cửa Lò 9 100205 9 6.4 7.25 22.65
3714 THPT Cửa Lò 9 100206 6.75 3.4 6.5 16.65
3715 THPT Cửa Lò 9 100207 8 6.2 8.25 22.45
3716 THPT Cửa Lò 9 100208 8.75 8 8.5 25.25
3717 THPT Cửa Lò 9 100209 8.25 7.6 5.25 21.1
3718 THPT Cửa Lò 9 100210 8 7.4 8.25 23.65
3719 THPT Cửa Lò 9 100211 8.5 7.2 8 23.7
3720 THPT Cửa Lò 9 100212 8 6.6 8.25 22.85
3721 THPT Cửa Lò 9 100213 8 2.8 6 16.8
3722 THPT Cửa Lò 9 100214 8 5.8 8 21.8
3723 THPT Cửa Lò 9 100215 8.5 6.4 8.25 23.15
3724 THPT Cửa Lò 9 100216 8.5 5.2 8.5 22.2
3725 THPT Cửa Lò 10 100217 8.75 9.4 8.5 26.65
3726 THPT Cửa Lò 10 100218 9 9.2 8.5 26.7
3727 THPT Cửa Lò 10 100219 8.75 7.6 8.5 24.85
3728 THPT Cửa Lò 10 100220 8.25 5.4 8 21.65
3729 THPT Cửa Lò 10 100221 8.5 6.4 8.5 23.4
3730 THPT Cửa Lò 10 100222 8.75 7.8 8 24.55
3731 THPT Cửa Lò 10 100223 9 5.2 8 22.2
3732 THPT Cửa Lò 10 100224 8.75 5 8 21.75
3733 THPT Cửa Lò 10 100225 7 4.4 7.75 19.15
3734 THPT Cửa Lò 10 100226 8.5 7 8.25 23.75
3735 THPT Cửa Lò 10 100227 8.75 7.2 7.75 23.7
3736 THPT Cửa Lò 10 100228 8.5 4.8 8 21.3
3737 THPT Cửa Lò 10 100229 8.75 4.4 7 20.15
3738 THPT Cửa Lò 10 100230 8.5 4.8 7.5 20.8
3739 THPT Cửa Lò 10 100231 8.75 5.6 8 22.35
3740 THPT Cửa Lò 10 100232 8.75 9.2 7 24.95
3741 THPT Cửa Lò 10 100233 8.25 9 8 25.25
3742 THPT Cửa Lò 10 100234 2 8 5.4 7.5 22.9
3743 THPT Cửa Lò 10 100235 8.75 8.6 8.25 25.6
3744 THPT Cửa Lò 10 100236 9 8.2 8 25.2
3745 THPT Cửa Lò 10 100237 8.75 9.2 8.5 26.45
3746 THPT Cửa Lò 10 100238 8 5 8 21
3747 THPT Cửa Lò 10 100239 8.75 8.8 9 26.55
3748 THPT Cửa Lò 10 100240 8.25 9 7 24.25
3749 THPT Cửa Lò 11 100241 8.75 7.4 8 24.15
3750 THPT Cửa Lò 11 100242 9 7 8.5 24.5
3751 THPT Cửa Lò 11 100243 8.25 6.6 8.5 23.35
3752 THPT Cửa Lò 11 100244 8.25 8.8 8.5 25.55
3753 THPT Cửa Lò 11 100245 7.75 6.2 7.5 21.45
3754 THPT Cửa Lò 11 100246 8.5 5.6 6.75 20.85
3755 THPT Cửa Lò 11 100247 8.75 8.2 8 24.95
3756 THPT Cửa Lò 11 100248 8.5 7.2 8.5 24.2
3757 THPT Cửa Lò 11 100249 8.25 5.4 9 22.65
3758 THPT Cửa Lò 11 100250 7.5 7 8.25 22.75
3759 THPT Cửa Lò 11 100251 7.5 6 8.5 22
3760 THPT Cửa Lò 11 100252 7.75 5.6 7.75 21.1
3761 THPT Cửa Lò 11 100253 7 6 8 21
3762 THPT Cửa Lò 11 100254 7.75 7 8.5 23.25
3763 THPT Cửa Lò 11 100255 7.75 8.4 8.5 24.65
3764 THPT Cửa Lò 11 100256 8 5 7 20
3765 THPT Cửa Lò 11 100257 7.25 5.4 8.5 21.15
3766 THPT Cửa Lò 11 100258 7.75 6.6 8.5 22.85
3767 THPT Cửa Lò 11 100259 8 6 7.5 21.5
3768 THPT Cửa Lò 11 100260 9 4.8 7.5 21.3
3769 THPT Cửa Lò 11 100261 9 8.4 10 27.4
3770 THPT Cửa Lò 11 100262 8 5.8 7.75 21.55
3771 THPT Cửa Lò 11 100263 8 5.4 5.25 18.65
3772 THPT Cửa Lò 11 100264 8 4 5.75 17.75
3773 THPT Cửa Lò 12 100265 8.5 8.6 8.5 25.6
3774 THPT Cửa Lò 12 100266 8.5 6 7.5 22
3775 THPT Cửa Lò 12 100267 8.75 6.4 7.5 22.65
3776 THPT Cửa Lò 12 100268 8.75 8 7.5 24.25
3777 THPT Cửa Lò 12 100269 9 9.6 8.5 27.1
3778 THPT Cửa Lò 12 100270 7.25 3.4 7 17.65
3779 THPT Cửa Lò 12 100271 8.75 6.8 8.5 24.05
3780 THPT Cửa Lò 12 100272 7.75 5.8 8 21.55
3781 THPT Cửa Lò 12 100273 8.5 8 9 25.5
3782 THPT Cửa Lò 12 100274 8.25 7.8 8.5 24.55
3783 THPT Cửa Lò 12 100275 7.75 9.2 8.75 25.7
3784 THPT Cửa Lò 12 100276 7.5 4.8 7.75 20.05
3785 THPT Cửa Lò 12 100277 8.75 6.6 8.5 23.85
3786 THPT Cửa Lò 12 100278 8.75 9.2 9 26.95
3787 THPT Cửa Lò 12 100279 8.25 4.6 5.75 18.6
3788 THPT Cửa Lò 12 100280 7.75 5.4 8 21.15
3789 THPT Cửa Lò 12 100281 8.25 7 8.25 23.5
3790 THPT Cửa Lò 12 100282 8.75 8.6 8 25.35
3791 THPT Cửa Lò 12 100283 8.5 8.8 8.5 25.8
3792 THPT Cửa Lò 12 100284 7 8.2 5 20.2
3793 THPT Cửa Lò 12 100285 8.5 6.2 8.25 22.95
3794 THPT Cửa Lò 12 100286 7.25 8.8 8.5 24.55
3795 THPT Cửa Lò 12 100287 5.75 5 6.5 17.25
3796 THPT Cửa Lò 12 100288 7.75 6 7.75 21.5
3797 THPT Cửa Lò 13 100289 8 6.8 8.5 23.3
3798 THPT Cửa Lò 13 100290 8.25 4.4 7 19.65
3799 THPT Cửa Lò 13 100291 8.75 6.8 7.25 22.8
3800 THPT Cửa Lò 13 100292 7.25 7.2 8 22.45
3801 THPT Cửa Lò 13 100293 5.75 5.6 7.25 18.6
3802 THPT Cửa Lò 13 100294 9.25 7 7 23.25
3803 THPT Cửa Lò 13 100295 8.5 7.6 8 24.1
3804 THPT Cửa Lò 13 100296 8.75 9.4 9 27.15
3805 THPT Cửa Lò 13 100297 9 8 8.5 25.5
3806 THPT Cửa Lò 13 100298 2 8.5 5.4 8 23.9
3807 THPT Cửa Lò 13 100299 8 8.6 8.5 25.1
3808 THPT Cửa Lò 13 100300 8.5 8 7.75 24.25
3809 THPT Cửa Lò 13 100301 7.5 5.2 8 20.7
3810 THPT Cửa Lò 13 100302 8.25 7.2 8.25 23.7
3811 THPT Cửa Lò 13 100303 7.5 8.8 8.5 24.8
3812 THPT Cửa Lò 13 100304 8 6.2 8 22.2
3813 THPT Cửa Lò 13 100305 6.75 5.2 7.25 19.2
3814 THPT Cửa Lò 13 100306 7.5 4 8 19.5
3815 THPT Cửa Lò 13 100307 5.25 3.8 6 15.05
3816 THPT Cửa Lò 13 100308 7.5 5.2 8 20.7
3817 THPT Cửa Lò 13 100309 7.75 5.2 8 20.95
3818 THPT Cửa Lò 13 100310 7.5 5.2 8.5 21.2
3819 THPT Cửa Lò 13 100311 7.75 4.8 5.5 18.05
3820 THPT Cửa Lò 13 100312 8.5 7.4 8 23.9
3821 THPT Cửa Lò 14 100313 8 9 8.5 25.5
3822 THPT Cửa Lò 14 100314 8 7.2 6.5 21.7
3823 THPT Cửa Lò 14 100315 7.75 8.8 8 24.55
3824 THPT Cửa Lò 14 100316 8.25 4.6 8.5 21.35
3825 THPT Cửa Lò 14 100317 8.5 5.8 8 22.3
3826 THPT Cửa Lò 14 100318 8.5 4.8 8 21.3
3827 THPT Cửa Lò 14 100319 8.75 9.2 8.25 26.2
3828 THPT Cửa Lò 14 100320 7.5 9 6.5 23
3829 THPT Cửa Lò 14 100321 8.5 6.6 8.5 23.6
3830 THPT Cửa Lò 14 100322 8 8.8 8.5 25.3
3831 THPT Cửa Lò 14 100323 8.5 6.6 8.5 23.6
3832 THPT Cửa Lò 14 100324 8 6.4 8 22.4
3833 THPT Cửa Lò 14 100325 8.25 8.2 7.75 24.2
3834 THPT Cửa Lò 14 100326 8.5 6 7.75 22.25
3835 THPT Cửa Lò 14 100327 8 7.6 8 23.6
3836 THPT Cửa Lò 14 100328 8.5 5.6 8.5 22.6
3837 THPT Cửa Lò 14 100329 6.5 5.2 6.75 18.45
3838 THPT Cửa Lò 14 100330 8.5 5.6 7.25 21.35
3839 THPT Cửa Lò 14 100331 7.5 6 8.5 22
3840 THPT Cửa Lò 14 100332 8 8.2 8.25 24.45
3841 THPT Cửa Lò 14 100333 8.75 8.8 8.5 26.05
3842 THPT Cửa Lò 14 100334 8.5 5.4 8 21.9
3843 THPT Cửa Lò 14 100335 8 5.4 8 21.4
3844 THPT Cửa Lò 14 100336 8 8.6 8 24.6
3845 THPT Cửa Lò 15 100337 8 7.4 9.25 24.65
3846 THPT Cửa Lò 15 100338 8 4 7.25 19.25
3847 THPT Cửa Lò 15 100339 8.5 8.4 8.5 25.4
3848 THPT Cửa Lò 15 100340 9.25 7 8 24.25
3849 THPT Cửa Lò 15 100341 8.75 5.6 8 22.35
3850 THPT Cửa Lò 15 100342 9 5.4 7.25 21.65
3851 THPT Cửa Lò 15 100343 9.25 9.4 9 27.65
3852 THPT Cửa Lò 15 100344 8.5 8.2 8.5 25.2
3853 THPT Cửa Lò 15 100345 8.5 7.8 8.25 24.55
3854 THPT Cửa Lò 15 100346 9 9 8.5 26.5
3855 THPT Cửa Lò 15 100347 7 7.8 8.5 23.3
3856 THPT Cửa Lò 15 100348 7.5 6 8.25 21.75
3857 THPT Cửa Lò 15 100349 6.75 3.6 8.5 18.85
3858 THPT Cửa Lò 15 100350 8.5 6.4 8.5 23.4
3859 THPT Cửa Lò 15 100351 8 6 8 22
3860 THPT Cửa Lò 15 100352 8.25 8.4 8.5 25.15
3861 THPT Cửa Lò 15 100353 8.5 8 8.5 25
3862 THPT Cửa Lò 15 100354 8 7.6 8.5 24.1
3863 THPT Cửa Lò 15 100355 8.25 6 8.25 22.5
3864 THPT Cửa Lò 15 100356 7.75 5 8 20.75
3865 THPT Cửa Lò 15 100357 7.75 7.6 8.5 23.85
3866 THPT Cửa Lò 15 100358 8.5 8.2 8 24.7
3867 THPT Cửa Lò 15 100359 8.5 6.6 8.5 23.6
3868 THPT Cửa Lò 15 100360 8.5 9 8.75 26.25
3869 THPT Cửa Lò 16 100361 8 6.2 8 22.2
3870 THPT Cửa Lò 16 100362 7.5 6 8 21.5
3871 THPT Cửa Lò 16 100363 8 7.6 8 23.6
3872 THPT Cửa Lò 16 100364 8.5 7.8 9.25 25.55
3873 THPT Cửa Lò 16 100365 9 7.2 8.25 24.45
3874 THPT Cửa Lò 16 100366 8.75 7.6 8 24.35
3875 THPT Cửa Lò 16 100367 8.75 8.6 8.5 25.85
3876 THPT Cửa Lò 16 100368 7.75 4.8 8.5 21.05
3877 THPT Cửa Lò 16 100369 7 8.6 6.75 22.35
3878 THPT Cửa Lò 16 100370 8.5 3.6 7.75 19.85
3879 THPT Cửa Lò 16 100371 7 4.2 7 18.2
3880 THPT Cửa Lò 16 100372 7.75 7 8 22.75
3881 THPT Cửa Lò 16 100373 7 5.2 7.75 19.95
3882 THPT Cửa Lò 16 100374 7.25 5.8 8 21.05
3883 THPT Cửa Lò 16 100375 8.25 5.6 7 20.85
3884 THPT Cửa Lò 16 100376 8.25 5.6 8.25 22.1
3885 THPT Cửa Lò 16 100377 8.75 4.4 8.25 21.4
3886 THPT Cửa Lò 16 100378 7.75 4.8 8 20.55
3887 THPT Cửa Lò 16 100379 7.75 6.6 8.25 22.6
3888 THPT Cửa Lò 16 100380 7.75 5.2 8.25 21.2
3889 THPT Cửa Lò 16 100381 8.75 6.6 8.25 23.6
3890 THPT Cửa Lò 16 100382 8.25 6.4 8.25 22.9
3891 THPT Cửa Lò 16 100383 8.75 8.8 8.25 25.8
3892 THPT Cửa Lò 16 100384 8.5 7.6 8.25 24.35
3893 THPT Cửa Lò 17 100385 9 9.2 7.5 25.7
3894 THPT Cửa Lò 17 100386 9 9.6 7.75 26.35
3895 THPT Cửa Lò 17 100387 8.5 5.6 7.5 21.6
3896 THPT Cửa Lò 17 100388 9 8.8 8.5 26.3
3897 THPT Cửa Lò 17 100389 8.75 6.4 8 23.15
3898 THPT Cửa Lò 17 100390 8.75 5.6 7.75 22.1
3899 THPT Cửa Lò 17 100391 8.25 9 8.5 25.75
3900 THPT Cửa Lò 17 100392 7.75 7.2 7.5 22.45
3901 THPT Cửa Lò 17 100393 8.5 5.8 8.5 22.8
3902 THPT Cửa Lò 17 100394 8.75 7.4 8 24.15
3903 THPT Cửa Lò 17 100395 8.75 8.4 8 25.15
3904 THPT Cửa Lò 17 100396 8.75 6.2 8 22.95
3905 THPT Cửa Lò 17 100397 8.5 7 6.75 22.25
3906 THPT Cửa Lò 17 100398 8.5 6.4 7.75 22.65
3907 THPT Cửa Lò 17 100399 8.75 9 8 25.75
3908 THPT Cửa Lò 17 100400 8.75 8.6 8.5 25.85
3909 THPT Cửa Lò 17 100401 8.25 7 8 23.25
3910 THPT Cửa Lò 17 100402 8.75 6.6 8 23.35
3911 THPT Cửa Lò 17 100403 9 8.4 8.5 25.9
3912 THPT Cửa Lò 17 100404 8.5 8 8.5 25
3913 THPT Cửa Lò 17 100405 8.75 2.6 8 19.35
3914 THPT Cửa Lò 17 100406 8.75 6.4 9 24.15
3915 THPT Cửa Lò 17 100407 8.5 4.8 8 21.3
3916 THPT Cửa Lò 17 100408 9 7 7.5 23.5
3917 THPT Cửa Lò 18 100409 8.25 5 8 21.25
3918 THPT Cửa Lò 18 100410 7.75 7 8.25 23
3919 THPT Cửa Lò 18 100411 8.5 8.8 8.5 25.8
3920 THPT Cửa Lò 18 100412 6 8.6 9 23.6
3921 THPT Cửa Lò 18 100413 8 8.4 9 25.4
3922 THPT Cửa Lò 18 100414 8.5 5.4 8.5 22.4
3923 THPT Cửa Lò 18 100415 8.75 8.2 8.75 25.7
3924 THPT Cửa Lò 18 100416 8.5 7.4 7.25 23.15
3925 THPT Cửa Lò 18 100417 8.25 9.6 8.5 26.35
3926 THPT Cửa Lò 18 100418 8.75 9 8.5 26.25
3927 THPT Cửa Lò 18 100419 8 5.6 7.5 21.1
3928 THPT Cửa Lò 18 100420 7.5 6 8 21.5
3929 THPT Cửa Lò 18 100421 8.5 6.6 8 23.1
3930 THPT Cửa Lò 18 100422 9 9.6 8.5 27.1
3931 THPT Cửa Lò 18 100423 8.5 8.2 8 24.7
3932 THPT Cửa Lò 18 100424 8.75 8.4 8.5 25.65
3933 THPT Cửa Lò 18 100425 9 7.8 8 24.8
3934 THPT Cửa Lò 18 100426 8.25 4.6 8 20.85
3935 THPT Cửa Lò 18 100427 8.25 10 8.5 26.75
3936 THPT Cửa Lò 18 100428 8.5 6.6 8 23.1
3937 THPT Cửa Lò 18 100429 7 7.6 7.5 22.1
3938 THPT Cửa Lò 18 100430 8 6 8 22
3939 THPT Cửa Lò 18 100431 6.5 4 7.75 18.25
3940 THPT Cửa Lò 18 100432 8 6.4 8 22.4
3941 THPT Cửa Lò 19 100433 8.75 7 6.75 22.5
3942 THPT Cửa Lò 19 100434 8 6.4 8.75 23.15
3943 THPT Cửa Lò 19 100435 7.75 5.8 7.5 21.05
3944 THPT Cửa Lò 19 100436 7.5 6.6 8 22.1
3945 THPT Cửa Lò 19 100437 8.25 4.6 8 20.85
3946 THPT Cửa Lò 19 100438 9 5.4 8 22.4
3947 THPT Cửa Lò 19 100439 8.25 8.4 9 25.65
3948 THPT Cửa Lò 19 100440 7.75 9.8 8.5 26.05
3949 THPT Cửa Lò 19 100441 8.5 4.2 8 20.7
3950 THPT Cửa Lò 19 100442 8 6.8 8.5 23.3
3951 THPT Cửa Lò 19 100443 8 7.2 8.75 23.95
3952 THPT Cửa Lò 19 100444 7.75 6.8 9 23.55
3953 THPT Cửa Lò 19 100445 9 8.6 8.5 26.1
3954 THPT Cửa Lò 19 100446 6.75 8.2 8.5 23.45
3955 THPT Cửa Lò 19 100447 7.5 7.4 8.5 23.4
3956 THPT Cửa Lò 19 100448 8.25 9 8.5 25.75
3957 THPT Cửa Lò 19 100449 8.5 7.4 8 23.9
3958 THPT Cửa Lò 19 100450 8.25 9.2 8.5 25.95
3959 THPT Cửa Lò 19 100451 7.5 6.2 8 21.7
3960 THPT Cửa Lò 19 100452 7.75 7.2 8 22.95
3961 THPT Cửa Lò 19 100453 7.5 7.8 8.5 23.8
3962 THPT Cửa Lò 19 100454 8.25 8.2 8.5 24.95
3963 THPT Cửa Lò 19 100455 2.5 7.75 5 8 23.25
3964 THPT Cửa Lò 19 100456 8.25 6 8 22.25
3965 THPT Cửa Lò 20 100457 7 3.4 8.25 18.65
3966 THPT Cửa Lò 20 100458 8.5 7.2 8.75 24.45
3967 THPT Cửa Lò 20 100459 8.5 7.4 8 23.9
3968 THPT Cửa Lò 20 100460 8 7.4 9 24.4
3969 THPT Cửa Lò 20 100461 8.75 8.8 8.5 26.05
3970 THPT Cửa Lò 20 100462 8 5 8.5 21.5
3971 THPT Cửa Lò 20 100463 9 7.8 8.5 25.3
3972 THPT Cửa Lò 20 100464 7.5 4 8.5 20
3973 THPT Cửa Lò 20 100465 8.75 5.2 8.5 22.45
3974 THPT Cửa Lò 20 100466 8.5 7.8 8 24.3
3975 THPT Cửa Lò 20 100467 8.25 5.8 8.25 22.3
3976 THPT Cửa Lò 20 100468 7.75 3.8 8 19.55
3977 THPT Cửa Lò 20 100469 8 6.6 8 22.6
3978 THPT Cửa Lò 20 100470 8 8.2 8.75 24.95
3979 THPT Cửa Lò 20 100471 9 9 9 27
3980 THPT Cửa Lò 20 100472 8 4.4 9 21.4
3981 THPT Cửa Lò 20 100473 8 6.8 9 23.8
3982 THPT Cửa Lò 20 100474 7.25 5.4 8.5 21.15
3983 THPT Cửa Lò 20 100475 7.75 3.8 8 19.55
3984 THPT Cửa Lò 20 100476 8.25 8 8.75 25
3985 THPT Cửa Lò 20 100477 6.75 5.4 8.75 20.9
3986 THPT Cửa Lò 20 100478 8.5 4.6 8 21.1
3987 THPT Cửa Lò 20 100479 3 8 7.4 7.75 26.15
3988 THPT Cửa Lò 20 100480 7.25 6 7.75 21
3989 THPT Cửa Lò 21 100481 7.5 6 8 21.5
3990 THPT Cửa Lò 21 100482 8.5 9 9 26.5
3991 THPT Cửa Lò 21 100483 8 8.4 8 24.4
3992 THPT Cửa Lò 21 100484 8.75 5.4 7.5 21.65
3993 THPT Cửa Lò 21 100485 8.75 7.2 8 23.95
3994 THPT Cửa Lò 21 100486 7.5 8.8 8 24.3
3995 THPT Cửa Lò 21 100487 8.5 9 9 26.5
3996 THPT Cửa Lò 21 100488 8.5 7.8 8 24.3
3997 THPT Cửa Lò 21 100489 8 7 8 23
3998 THPT Cửa Lò 21 100490 8.75 8.8 8 25.55
3999 THPT Cửa Lò 21 100491 8 7.2 7.75 22.95
4000 THPT Cửa Lò 21 100492 7.5 7 8 22.5
4001 THPT Cửa Lò 21 100493 8.25 7.6 8 23.85
4002 THPT Cửa Lò 21 100494 8 4.8 7.75 20.55
4003 THPT Cửa Lò 22 100495 7.75 4.6 8 20.35
4004 THPT Cửa Lò 22 100496 6.5 6.6 8 21.1
4005 THPT Cửa Lò 22 100497 8.25 7.8 8.5 24.55
4006 THPT Cửa Lò 22 100498 8 8.2 7.75 23.95
4007 THPT Cửa Lò 22 100499 8 4.6 8 20.6
4008 THPT Cửa Lò 22 100500 8.25 5.2 8.25 21.7
4009 THPT Cửa Lò 22 100501 8 9 9.5 26.5
4010 THPT Cửa Lò 22 100502 7.75 4.8 7.75 20.3
4011 THPT Cửa Lò 22 100503 7 6.2 8.25 21.45
4012 THPT Cửa Lò 22 100504 7.75 8.6 8.25 24.6
4013 THPT Cửa Lò 22 100505 8.5 9 8 25.5
4014 THPT Cửa Lò 22 100506 7.5 5.8 8 21.3
4015 THPT Cửa Lò 22 100507 7.75 5 8.5 21.25
4016 THPT Cửa Lò 22 100508 8.25 6.8 8.5 23.55
4017 THPT Phan Thúc Trực 1 110001 7 5.8 7.75 20.55
4018 THPT Phan Thúc Trực 1 110002 6.5 4 8 18.5
4019 THPT Phan Thúc Trực 1 110003 7 6.8 8.5 22.3
4020 THPT Phan Thúc Trực 1 110004 5.25 5.8 8.25 19.3
4021 THPT Phan Thúc Trực 1 110005 6 3.2 8.5 17.7
4022 THPT Phan Thúc Trực 1 110006 5.5 3.2 6.5 15.2
4023 THPT Phan Thúc Trực 1 110007 5.5 2.8 6.25 14.55
4024 THPT Phan Thúc Trực 1 110008 9 8 8 25
4025 THPT Phan Thúc Trực 1 110009 8.25 8.4 7.75 24.4
4026 THPT Phan Thúc Trực 1 110010 6 5.4 5.5 16.9
4027 THPT Phan Thúc Trực 1 110011 4.75 4.2 8 16.95
4028 THPT Phan Thúc Trực 1 110012 6.75 3.6 7.75 18.1
4029 THPT Phan Thúc Trực 1 110013 7.5 7.6 8.75 23.85
4030 THPT Phan Thúc Trực 1 110014 7.25 3.8 5.25 16.3
4031 THPT Phan Thúc Trực 1 110015 7 3.4 6 16.4
4032 THPT Phan Thúc Trực 1 110016 4.75 2.2 5 11.95
4033 THPT Phan Thúc Trực 1 110017 6.25 8.6 8.5 23.35
4034 THPT Phan Thúc Trực 1 110018 4.75 2 5 11.75
4035 THPT Phan Thúc Trực 1 110019 4.25 3 6 13.25
4036 THPT Phan Thúc Trực 1 110020 6 5.4 8 19.4
4037 THPT Phan Thúc Trực 1 110021 4.75 3.4 5.5 13.65
4038 THPT Phan Thúc Trực 1 110022 3.75 3.2 4.75 11.7
4039 THPT Phan Thúc Trực 1 110023 6.25 5 8.5 19.75
4040 THPT Phan Thúc Trực 1 110024 3 3.4 5 11.4
4041 THPT Phan Thúc Trực 2 110025 8.75 9.2 7.75 25.7
4042 THPT Phan Thúc Trực 2 110026 8.5 6.8 8.25 23.55
4043 THPT Phan Thúc Trực 2 110027 4.25 3.4 6.42 14.07
4044 THPT Phan Thúc Trực 2 110028 7.25 4.8 5.75 17.8
4045 THPT Phan Thúc Trực 2 110029 8.25 4 6 18.25
4046 THPT Phan Thúc Trực 2 110030 6 2.6 6 14.6
4047 THPT Phan Thúc Trực 2 110031 7.75 3.4 5.25 16.4
4048 THPT Phan Thúc Trực 2 110032 6.75 2.2 5.75 14.7
4049 THPT Phan Thúc Trực 2 110033 5 3.2 2.33 10.53
4050 THPT Phan Thúc Trực 2 110034 6 4.2 6.75 16.95
4051 THPT Phan Thúc Trực 2 110035 4 2.6 4 10.6
4052 THPT Phan Thúc Trực 2 110036 4.5 1.2 4 9.7
4053 THPT Phan Thúc Trực 2 110037 6.25 2.4 6.5 15.15
4054 THPT Phan Thúc Trực 2 110038 7.5 3.4 6.75 17.65
4055 THPT Phan Thúc Trực 2 110039 8.25 7.2 8.5 23.95
4056 THPT Phan Thúc Trực 2 110040 6.25 4 7.75 18
4057 THPT Phan Thúc Trực 2 110041 6.75 4.4 7.25 18.4
4058 THPT Phan Thúc Trực 2 110042 6.5 4 6.25 16.75
4059 THPT Phan Thúc Trực 2 110043 6.75 3.4 5.42 15.57
4060 THPT Phan Thúc Trực 2 110044 8 3.6 8 19.6
4061 THPT Phan Thúc Trực 2 110045 7.5 4 7.5 19
4062 THPT Phan Thúc Trực 2 110046 6.75 2.8 7.5 17.05
4063 THPT Phan Thúc Trực 2 110047 9.25 5.4 7 21.65
4064 THPT Phan Thúc Trực 2 110048 6 2.8 5.5 14.3
4065 THPT Phan Thúc Trực 3 110049 5.25 3.6 8 16.85
4066 THPT Phan Thúc Trực 3 110050 6.5 2.6 8 17.1
4067 THPT Phan Thúc Trực 3 110051 8.75 5 9 22.75
4068 THPT Phan Thúc Trực 3 110052 7.75 5 9 21.75
4069 THPT Phan Thúc Trực 3 110053 7 4.8 8.5 20.3
4070 THPT Phan Thúc Trực 3 110054 7.75 1.8 5.75 15.3
4071 THPT Phan Thúc Trực 3 110055 7.5 3.4 4 14.9
4072 THPT Phan Thúc Trực 3 110056 9 4.8 8.25 22.05
4073 THPT Phan Thúc Trực 3 110057 5.5 4.8 7.25 17.55
4074 THPT Phan Thúc Trực 3 110058 8.25 10 8.5 26.75
4075 THPT Phan Thúc Trực 3 110059 8 5.4 8.5 21.9
4076 THPT Phan Thúc Trực 3 110060 8 5.4 8.5 21.9
4077 THPT Phan Thúc Trực 3 110061 5 1.8 5.75 12.55
4078 THPT Phan Thúc Trực 3 110062 6.25 2.2 6.25 14.7
4079 THPT Phan Thúc Trực 3 110063 8 3 7.25 18.25
4080 THPT Phan Thúc Trực 3 110064 7.25 3 7 17.25
4081 THPT Phan Thúc Trực 3 110065 4.25 3.4 4.75 12.4
4082 THPT Phan Thúc Trực 3 110066 5.25 1.8 8 15.05
4083 THPT Phan Thúc Trực 3 110067 7 2.4 8 17.4
4084 THPT Phan Thúc Trực 3 110068 6 2.6 5.25 13.85
4085 THPT Phan Thúc Trực 3 110069 6 4 6.75 16.75
4086 THPT Phan Thúc Trực 3 110070 3.5 2.8 4.75 11.05
4087 THPT Phan Thúc Trực 3 110071 5 2.8 8 15.8
4088 THPT Phan Thúc Trực 3 110072 5.5 3.2 7 15.7
4089 THPT Phan Thúc Trực 4 110073 6.75 2.8 5.75 15.3
4090 THPT Phan Thúc Trực 4 110074 6.5 2.4 7.25 16.15
4091 THPT Phan Thúc Trực 4 110075 8 4.2 7.5 19.7
4092 THPT Phan Thúc Trực 4 110076 3.5 2.4 3.5 9.4
4093 THPT Phan Thúc Trực 4 110077 5.5 5.8 5.75 17.05
4094 THPT Phan Thúc Trực 4 110078 5.25 7 5.5 17.75
4095 THPT Phan Thúc Trực 4 110079 6.5 2.6 3.25 12.35
4096 THPT Phan Thúc Trực 4 110080 7 3.8 3.25 14.05
4097 THPT Phan Thúc Trực 4 110081 7.75 3.2 7.25 18.2
4098 THPT Phan Thúc Trực 4 110082 6.75 3.4 7 17.15
4099 THPT Phan Thúc Trực 4 110083 7.25 4.6 8.5 20.35
4100 THPT Phan Thúc Trực 4 110084 8 7.6 8.5 24.1
4101 THPT Phan Thúc Trực 4 110085 6.25 3.4 2.5 12.15
4102 THPT Phan Thúc Trực 4 110086 8.75 8.2 8.5 25.45
4103 THPT Phan Thúc Trực 4 110087 8.5 6.4 8 22.9
4104 THPT Phan Thúc Trực 4 110088 6.5 4.4 7.75 18.65
4105 THPT Phan Thúc Trực 4 110089 6.25 5.6 5.75 17.6
4106 THPT Phan Thúc Trực 4 110090 7 2.8 8 17.8
4107 THPT Phan Thúc Trực 4 110091 6.5 2.4 5 13.9
4108 THPT Phan Thúc Trực 4 110092 6.75 2.6 8.25 17.6
4109 THPT Phan Thúc Trực 4 110093 6.75 3 7.5 17.25
4110 THPT Phan Thúc Trực 4 110094 4.25 4.4 5.25 13.9
4111 THPT Phan Thúc Trực 4 110095 5 2 8.5 15.5
4112 THPT Phan Thúc Trực 4 110096 4.75 3.6 7.5 15.85
4113 THPT Phan Thúc Trực 5 110097 8.5 9.6 9 27.1
4114 THPT Phan Thúc Trực 5 110098 7.5 2.4 8 17.9
4115 THPT Phan Thúc Trực 5 110099 8.5 3.8 8.5 20.8
4116 THPT Phan Thúc Trực 5 110100 8.5 3.6 6.5 18.6
4117 THPT Phan Thúc Trực 5 110101 8.75 6 8 22.75
4118 THPT Phan Thúc Trực 5 110102 7.75 5 8.5 21.25
4119 THPT Phan Thúc Trực 5 110103 7.75 2.8 6.75 17.3
4120 THPT Phan Thúc Trực 5 110104 7.75 4 6 17.75
4121 THPT Phan Thúc Trực 5 110105 6.5 3.6 7.5 17.6
4122 THPT Phan Thúc Trực 5 110106 4.5 3.2 6.5 14.2
4123 THPT Phan Thúc Trực 5 110107 7.25 3.6 3.75 14.6
4124 THPT Phan Thúc Trực 5 110108 8 8.8 8.5 25.3
4125 THPT Phan Thúc Trực 5 110109 4 2 1.75 7.75
4126 THPT Phan Thúc Trực 5 110110 3 2.4 0.5 5.9
4127 THPT Phan Thúc Trực 5 110111 5.5 2.8 3.75 12.05
4128 THPT Phan Thúc Trực 5 110112 6.75 2.2 4.75 13.7
4129 THPT Phan Thúc Trực 5 110113 6 4.4 3.5 13.9
4130 THPT Phan Thúc Trực 5 110114 8.75 9.6 8.5 26.85
4131 THPT Phan Thúc Trực 5 110115 7.25 3.4 8 18.65
4132 THPT Phan Thúc Trực 5 110116 8.25 7.6 6.25 22.1
4133 THPT Phan Thúc Trực 5 110117 8.5 9 8.5 26
4134 THPT Phan Thúc Trực 5 110118 7.5 3.8 6 17.3
4135 THPT Phan Thúc Trực 5 110119 7.75 3.6 7.25 18.6
4136 THPT Phan Thúc Trực 5 110120 8 4.6 8 20.6
4137 THPT Phan Thúc Trực 6 110121 7.5 4.2 7.5 19.2
4138 THPT Phan Thúc Trực 6 110122 8.5 9.2 8.5 26.2
4139 THPT Phan Thúc Trực 6 110123 7.25 3.2 5.75 16.2
4140 THPT Phan Thúc Trực 6 110124 8 4.2 8 20.2
4141 THPT Phan Thúc Trực 6 110125 5.5 2.6 5.5 13.6
4142 THPT Phan Thúc Trực 6 110126 7 2.4 5.33 14.73
4143 THPT Phan Thúc Trực 6 110127 4.5 2.6 5.5 12.6
4144 THPT Phan Thúc Trực 6 110128 6.5 3 5.75 15.25
4145 THPT Phan Thúc Trực 6 110129 7.75 3 3.5 14.25
4146 THPT Phan Thúc Trực 6 110130 6.5 3.2 5.75 15.45
4147 THPT Phan Thúc Trực 6 110131 7.5 4.6 6.75 18.85
4148 THPT Phan Thúc Trực 6 110132 7.5 2.2 5.75 15.45
4149 THPT Phan Thúc Trực 6 110133 8 2.4 7 17.4
4150 THPT Phan Thúc Trực 6 110134 6.5 3.2 6.75 16.45
4151 THPT Phan Thúc Trực 6 110135 3.5 2.6 4.25 10.35
4152 THPT Phan Thúc Trực 6 110136 5.75 2.6 3.75 12.1
4153 THPT Phan Thúc Trực 6 110137 7 3 4.5 14.5
4154 THPT Phan Thúc Trực 6 110138 5.5 2.8 4.08 12.38
4155 THPT Phan Thúc Trực 6 110139 8.5 5.2 8 21.7
4156 THPT Phan Thúc Trực 6 110140 8 5.8 8 21.8
4157 THPT Phan Thúc Trực 6 110141 8 5.4 8 21.4
4158 THPT Phan Thúc Trực 6 110142 7.25 3.2 8 18.45
4159 THPT Phan Thúc Trực 6 110143 6.75 4 7.25 18
4160 THPT Phan Thúc Trực 6 110144 5.75 2.2 5 12.95
4161 THPT Phan Thúc Trực 7 110145 8.75 5.2 8.5 22.45
4162 THPT Phan Thúc Trực 7 110146 7 2.2 5.5 14.7
4163 THPT Phan Thúc Trực 7 110147 6 4.4 7 17.4
4164 THPT Phan Thúc Trực 7 110148 4 2.2 4.75 10.95
4165 THPT Phan Thúc Trực 7 110149 6.5 4.4 6 16.9
4166 THPT Phan Thúc Trực 7 110150 8.5 5.2 8.5 22.2
4167 THPT Phan Thúc Trực 7 110151 8.5 3.6 8.25 20.35
4168 THPT Phan Thúc Trực 7 110152 7.75 4.8 8 20.55
4169 THPT Phan Thúc Trực 7 110153 8.5 5 7.75 21.25
4170 THPT Phan Thúc Trực 7 110154 6.5 2.8 7.25 16.55
4171 THPT Phan Thúc Trực 7 110155 6.25 2.6 7.5 16.35
4172 THPT Phan Thúc Trực 7 110156 8.5 3.6 7.5 19.6
4173 THPT Phan Thúc Trực 7 110157 8.25 2.8 6 17.05
4174 THPT Phan Thúc Trực 7 110158 4.25 2.6 6.75 13.6
4175 THPT Phan Thúc Trực 7 110159 5 3 7.5 15.5
4176 THPT Phan Thúc Trực 7 110160 7.25 9.6 9.25 26.1
4177 THPT Phan Thúc Trực 7 110161 7 2.8 8.25 18.05
4178 THPT Phan Thúc Trực 7 110162 6 2.4 8 16.4
4179 THPT Phan Thúc Trực 7 110163 6.75 4.4 8.5 19.65
4180 THPT Phan Thúc Trực 7 110164 7.75 7.6 8.5 23.85
4181 THPT Phan Thúc Trực 7 110165 6.75 4.4 7.75 18.9
4182 THPT Phan Thúc Trực 7 110166 4.25 4.2 8.5 16.95
4183 THPT Phan Thúc Trực 7 110167 8.5 7.2 8.75 24.45
4184 THPT Phan Thúc Trực 7 110168 2 4.8 1.25 8.05
4185 THPT Phan Thúc Trực 8 110169 8.25 4.8 8 21.05
4186 THPT Phan Thúc Trực 8 110170 6 2.8 8 16.8
4187 THPT Phan Thúc Trực 8 110171 5.5 1.8 5.5 12.8
4188 THPT Phan Thúc Trực 8 110172 4.5 3 2.5 10
4189 THPT Phan Thúc Trực 8 110173 5.5 4.2 3 12.7
4190 THPT Phan Thúc Trực 8 110174 7.5 4.2 6 17.7
4191 THPT Phan Thúc Trực 8 110175 7.75 3.8 7.25 18.8
4192 THPT Phan Thúc Trực 8 110176 8 4 7.25 19.25
4193 THPT Phan Thúc Trực 8 110177 7.75 3.8 7.25 18.8
4194 THPT Phan Thúc Trực 8 110178 8.75 6.2 8.25 23.2
4195 THPT Phan Thúc Trực 8 110179 5.58 3.4 3.5 12.48
4196 THPT Phan Thúc Trực 8 110180 6.5 6.6 6.25 19.35
4197 THPT Phan Thúc Trực 8 110181 3.5 5.6 7 16.1
4198 THPT Phan Thúc Trực 8 110182 5.5 2.8 3.5 11.8
4199 THPT Phan Thúc Trực 8 110183 5.25 4.2 7.25 16.7
4200 THPT Phan Thúc Trực 8 110184 5 4.6 5.5 15.1
4201 THPT Phan Thúc Trực 8 110185 7.5 2.4 4 13.9
4202 THPT Phan Thúc Trực 8 110186 7 8.6 8 23.6
4203 THPT Phan Thúc Trực 8 110187 8.5 4.6 6 19.1
4204 THPT Phan Thúc Trực 8 110188 5 3.6 5 13.6
4205 THPT Phan Thúc Trực 8 110189 8 2.8 6.75 17.55
4206 THPT Phan Thúc Trực 8 110190 8.5 5 7.5 21
4207 THPT Phan Thúc Trực 8 110191 8 2.8 4 14.8
4208 THPT Phan Thúc Trực 8 110192 8.75 4.6 7 20.35
4209 THPT Phan Thúc Trực 9 110193 7.25 7 9.5 23.75
4210 THPT Phan Thúc Trực 9 110194 6 2.4 8.5 16.9
4211 THPT Phan Thúc Trực 9 110195 5 2.8 6.75 14.55
4212 THPT Phan Thúc Trực 9 110196 4.75 4.2 8.5 17.45
4213 THPT Phan Thúc Trực 9 110197 4.5 2.6 8 15.1
4214 THPT Phan Thúc Trực 9 110198 7.5 3.2 8.5 19.2
4215 THPT Phan Thúc Trực 9 110199 7.25 2.8 6.75 16.8
4216 THPT Phan Thúc Trực 9 110200 6.5 8.6 6.5 21.6
4217 THPT Phan Thúc Trực 9 110201 5 2.6 7 14.6
4218 THPT Phan Thúc Trực 9 110202 5.75 2.2 7 14.95
4219 THPT Phan Thúc Trực 9 110203 7.5 5.4 7.25 20.15
4220 THPT Phan Thúc Trực 9 110204 5.25 2.4 3.75 11.4
4221 THPT Phan Thúc Trực 9 110205 7 2.8 1.75 11.55
4222 THPT Phan Thúc Trực 9 110206 8.5 5.8 7.75 22.05
4223 THPT Phan Thúc Trực 9 110207 8.75 7 9 24.75
4224 THPT Phan Thúc Trực 9 110208 7 2.6 4.25 13.85
4225 THPT Phan Thúc Trực 9 110209 6.5 2.2 5 13.7
4226 THPT Phan Thúc Trực 9 110210 7.25 3.4 7.5 18.15
4227 THPT Phan Thúc Trực 9 110211 7 3.8 7.5 18.3
4228 THPT Phan Thúc Trực 9 110212 9 7.8 8.5 25.3
4229 THPT Phan Thúc Trực 9 110213 5 3 6.5 14.5
4230 THPT Phan Thúc Trực 9 110214 2.5 2.8 5.75 11.05
4231 THPT Phan Thúc Trực 9 110215 3.75 3.2 6.75 13.7
4232 THPT Phan Thúc Trực 9 110216 6.25 2.8 4 13.05
4233 THPT Phan Thúc Trực 10 110217 8.25 5.8 7.5 21.55
4234 THPT Phan Thúc Trực 10 110218 9 6.4 7.75 23.15
4235 THPT Phan Thúc Trực 10 110219 8.25 4.8 7.25 20.3
4236 THPT Phan Thúc Trực 10 110220 7.25 3.2 5.75 16.2
4237 THPT Phan Thúc Trực 10 110221 3.75 4.2 5 12.95
4238 THPT Phan Thúc Trực 10 110222 7.5 3.4 6.75 17.65
4239 THPT Phan Thúc Trực 10 110223 7.5 3.6 7.5 18.6
4240 THPT Phan Thúc Trực 10 110224 4.25 3 5.25 12.5
4241 THPT Phan Thúc Trực 10 110225 7.25 3.6 6.25 17.1
4242 THPT Phan Thúc Trực 10 110226 4.25 2 6.25 12.5
4243 THPT Phan Thúc Trực 10 110227 3 2 2 7
4244 THPT Phan Thúc Trực 10 110228 8 2.4 7.25 17.65
4245 THPT Phan Thúc Trực 10 110229 8.25 4.8 5.75 18.8
4246 THPT Phan Thúc Trực 10 110230 8.5 5.2 7.75 21.45
4247 THPT Phan Thúc Trực 10 110231 8.75 5.6 8.5 22.85
4248 THPT Phan Thúc Trực 10 110232 7.25 6.6 8.5 22.35
4249 THPT Phan Thúc Trực 10 110233 5.75 3.2 3 11.95
4250 THPT Phan Thúc Trực 10 110234 7.25 3.4 6.75 17.4
4251 THPT Phan Thúc Trực 10 110235 7.5 5.6 6.5 19.6
4252 THPT Phan Thúc Trực 10 110236 6.25 3.6 3.25 13.1
4253 THPT Phan Thúc Trực 10 110237 5.75 4.6 5.5 15.85
4254 THPT Phan Thúc Trực 10 110238 5.5 1.8 5.25 12.55
4255 THPT Phan Thúc Trực 10 110239 5.75 3.6 6.25 15.6
4256 THPT Phan Thúc Trực 10 110240 8 4.4 6.75 19.15
4257 THPT Phan Thúc Trực 11 110241 7 3 5 15
4258 THPT Phan Thúc Trực 11 110242 6.75 4.4 6.25 17.4
4259 THPT Phan Thúc Trực 11 110243 6.25 3.4 6.25 15.9
4260 THPT Phan Thúc Trực 11 110244 7.75 2.6 7 17.35
4261 THPT Phan Thúc Trực 11 110245 6.75 2 4.67 13.42
4262 THPT Phan Thúc Trực 11 110246 7 3.4 7 17.4
4263 THPT Phan Thúc Trực 11 110247 7.25 2.6 5 14.85
4264 THPT Phan Thúc Trực 11 110248 9 9 8.25 26.25
4265 THPT Phan Thúc Trực 11 110249 3.25 3.6 3.75 10.6
4266 THPT Phan Thúc Trực 11 110250 2 2.6 6.5 11.1
4267 THPT Phan Thúc Trực 11 110251 5.5 3.2 6.25 14.95
4268 THPT Phan Thúc Trực 11 110252 6.5 2.4 6 14.9
4269 THPT Phan Thúc Trực 11 110253 6 3.6 7.25 16.85
4270 THPT Phan Thúc Trực 11 110254 4.75 4.6 8.25 17.6
4271 THPT Phan Thúc Trực 11 110255 7.5 3.6 5.25 16.35
4272 THPT Phan Thúc Trực 11 110256 9 5.4 5.75 20.15
4273 THPT Phan Thúc Trực 11 110257 8 2.8 5.75 16.55
4274 THPT Phan Thúc Trực 11 110258 7 2.6 7.5 17.1
4275 THPT Phan Thúc Trực 11 110259 7 3.8 5 15.8
4276 THPT Phan Thúc Trực 11 110260 8.75 7.6 8 24.35
4277 THPT Phan Thúc Trực 11 110261 6.75 4.2 5.75 16.7
4278 THPT Phan Thúc Trực 11 110262 7.25 2.2 5.5 14.95
4279 THPT Phan Thúc Trực 11 110263 7 4.6 5 16.6
4280 THPT Phan Thúc Trực 11 110264 8.75 3 5.5 17.25
4281 THPT Phan Thúc Trực 12 110265 7 3.8 7.75 18.55
4282 THPT Phan Thúc Trực 12 110266 8.5 2.6 8 19.1
4283 THPT Phan Thúc Trực 12 110267 5.5 3.8 8.5 17.8
4284 THPT Phan Thúc Trực 12 110268 5 3.2 4.25 12.45
4285 THPT Phan Thúc Trực 12 110269 4.75 2.6 6.5 13.85
4286 THPT Phan Thúc Trực 12 110270 6.5 3.4 7 16.9
4287 THPT Phan Thúc Trực 12 110271 6.75 2.6 7.25 16.6
4288 THPT Phan Thúc Trực 12 110272 6.5 3.2 6.75 16.45
4289 THPT Phan Thúc Trực 12 110273 6.75 3.4 2.25 12.4
4290 THPT Phan Thúc Trực 12 110274 7 7.8 7.5 22.3
4291 THPT Phan Thúc Trực 12 110275 7.5 2.8 8 18.3
4292 THPT Phan Thúc Trực 12 110276 5.75 3.2 8 16.95
4293 THPT Phan Thúc Trực 12 110277 5.5 3.6 7.75 16.85
4294 THPT Phan Thúc Trực 12 110278 8 3 6.25 17.25
4295 THPT Phan Thúc Trực 12 110279 5.25 5.2 8 18.45
4296 THPT Phan Thúc Trực 12 110280 6.75 4.6 8 19.35
4297 THPT Phan Thúc Trực 12 110281 8.75 5 8.5 22.25
4298 THPT Phan Thúc Trực 12 110282 5.75 3 5.75 14.5
4299 THPT Phan Thúc Trực 12 110283 5.5 3.4 4.75 13.65
4300 THPT Phan Thúc Trực 12 110284 4.75 3 4.5 12.25
4301 THPT Phan Thúc Trực 12 110285 6.5 3.6 6.25 16.35
4302 THPT Phan Thúc Trực 12 110286 7.75 3.8 8 19.55
4303 THPT Phan Thúc Trực 12 110287 7.5 2.8 8 18.3
4304 THPT Phan Thúc Trực 12 110288 7 3.4 6.5 16.9
4305 THPT Phan Thúc Trực 13 110289 8 3.6 5.75 17.35
4306 THPT Phan Thúc Trực 13 110290 9 5.2 8.25 22.45
4307 THPT Phan Thúc Trực 13 110291 7.5 5.2 5.75 18.45
4308 THPT Phan Thúc Trực 13 110292 8 2.2 4 14.2
4309 THPT Phan Thúc Trực 13 110293 8 2.4 5.5 15.9
4310 THPT Phan Thúc Trực 13 110294 8.75 8.2 8.75 25.7
4311 THPT Phan Thúc Trực 13 110295 8 4.2 6 18.2
4312 THPT Phan Thúc Trực 13 110296 6.5 3.8 7.25 17.55
4313 THPT Phan Thúc Trực 13 110297 5 3.2 7.25 15.45
4314 THPT Phan Thúc Trực 13 110298 5.75 3 1.25 10
4315 THPT Phan Thúc Trực 13 110299 7.5 5.8 7.75 21.05
4316 THPT Phan Thúc Trực 13 110300 7.25 5.4 7.5 20.15
4317 THPT Phan Thúc Trực 13 110301 4 3.8 7.75 15.55
4318 THPT Phan Thúc Trực 13 110302 4 4.2 6 14.2
4319 THPT Phan Thúc Trực 13 110303 6.5 4.8 7.5 18.8
4320 THPT Phan Thúc Trực 13 110304 6.25 3.6 5.75 15.6
4321 THPT Phan Thúc Trực 13 110305 7.25 3 5 15.25
4322 THPT Phan Thúc Trực 13 110306 6 2.6 5 13.6
4323 THPT Phan Thúc Trực 13 110307 7.5 3.8 6.42 17.72
4324 THPT Phan Thúc Trực 13 110308 5.75 1.8 3.92 11.47
4325 THPT Phan Thúc Trực 13 110309 4.25 2.2 2.75 9.2
4326 THPT Phan Thúc Trực 13 110310 6.5 2.6 4.92 14.02
4327 THPT Phan Thúc Trực 13 110311 8 2.4 5.42 15.82
4328 THPT Phan Thúc Trực 13 110312 4.5 2.4 4.5 11.4
4329 THPT Phan Thúc Trực 14 110313 6.75 3.8 2.5 13.05
4330 THPT Phan Thúc Trực 14 110314 7.5 3 7 17.5
4331 THPT Phan Thúc Trực 14 110315 6.5 2.4 2.5 11.4
4332 THPT Phan Thúc Trực 14 110316 6.75 3.4 3 13.15
4333 THPT Phan Thúc Trực 14 110317 6 2.6 5 13.6
4334 THPT Phan Thúc Trực 14 110318 8.25 5 6.25 19.5
4335 THPT Phan Thúc Trực 14 110319 8.5 6 7 21.5
4336 THPT Phan Thúc Trực 14 110320 6.25 2.6 6.5 15.35
4337 THPT Phan Thúc Trực 14 110321 6.5 2.4 3 11.9
4338 THPT Phan Thúc Trực 14 110322 7 2 3 12
4339 THPT Phan Thúc Trực 14 110323 7.75 3.4 7.25 18.4
4340 THPT Phan Thúc Trực 14 110324 7 4.6 8 19.6
4341 THPT Phan Thúc Trực 14 110325 7.5 3.8 7.5 18.8
4342 THPT Phan Thúc Trực 14 110326 7.25 4.6 8 19.85
4343 THPT Phan Thúc Trực 14 110327 3.25 3.6 2.75 9.6
4344 THPT Phan Thúc Trực 14 110328 2.5 7.25 5 8.5 23.25
4345 THPT Phan Thúc Trực 14 110329 6.5 3.8 7.5 17.8
4346 THPT Phan Thúc Trực 14 110330 6 2.4 6.75 15.15
4347 THPT Phan Thúc Trực 14 110331 6 2.2 5 13.2
4348 THPT Phan Thúc Trực 14 110332 7 6.2 7.75 20.95
4349 THPT Phan Thúc Trực 14 110333 7.75 7 5.75 20.5
4350 THPT Phan Thúc Trực 14 110334 6 3.8 5.25 15.05
4351 THPT Phan Thúc Trực 14 110335 3.5 2.2 5 10.7
4352 THPT Phan Thúc Trực 14 110336 6.25 2.6 8 16.85
4353 THPT Phan Thúc Trực 15 110337 6.25 3 5.25 14.5
4354 THPT Phan Thúc Trực 15 110338 8 8.8 8 24.8
4355 THPT Phan Thúc Trực 15 110339 8.5 5.8 7.5 21.8
4356 THPT Phan Thúc Trực 15 110340 7.5 4 7.5 19
4357 THPT Phan Thúc Trực 15 110341 7.75 3.4 7.5 18.65
4358 THPT Phan Thúc Trực 15 110342 7.5 4.8 7.5 19.8
4359 THPT Phan Thúc Trực 15 110343 7.5 2.6 6.5 16.6
4360 THPT Phan Thúc Trực 15 110344 6.75 3.4 5 15.15
4361 THPT Phan Thúc Trực 15 110345 6.75 2.4 5 14.15
4362 THPT Phan Thúc Trực 15 110346 5 4.2 4.25 13.45
4363 THPT Phan Thúc Trực 15 110347 7.25 3.2 5 15.45
4364 THPT Phan Thúc Trực 15 110348 5.75 2.2 5.5 13.45
4365 THPT Phan Thúc Trực 15 110349 7 4.2 7.5 18.7
4366 THPT Phan Thúc Trực 15 110350 7 2.2 3.75 12.95
4367 THPT Phan Thúc Trực 15 110351 8.25 3 3.5 14.75
4368 THPT Phan Thúc Trực 15 110352 7.75 5.2 4.75 17.7
4369 THPT Phan Thúc Trực 15 110353 5 4.6 8 17.6
4370 THPT Phan Thúc Trực 15 110354 7.25 9.4 8.25 24.9
4371 THPT Phan Thúc Trực 15 110355 6.5 3.2 6.75 16.45
4372 THPT Phan Thúc Trực 15 110356 6.5 5.2 6.75 18.45
4373 THPT Phan Thúc Trực 15 110357 6.5 4 5.25 15.75
4374 THPT Phan Thúc Trực 15 110358 7 2.4 7.5 16.9
4375 THPT Phan Thúc Trực 15 110359 8.75 5.4 8 22.15
4376 THPT Phan Thúc Trực 15 110360 7.75 4.8 7.5 20.05
4377 THPT Phan Thúc Trực 16 110361 7.5 3.4 8 18.9
4378 THPT Phan Thúc Trực 16 110362 6.5 2.2 6.5 15.2
4379 THPT Phan Thúc Trực 16 110363 7.5 4.2 8.5 20.2
4380 THPT Phan Thúc Trực 16 110364 8 4.2 8 20.2
4381 THPT Phan Thúc Trực 16 110365 5.5 4 6 15.5
4382 THPT Phan Thúc Trực 16 110366 7.5 2.8 6.5 16.8
4383 THPT Phan Thúc Trực 16 110367 7 3.8 6 16.8
4384 THPT Phan Thúc Trực 16 110368 7.75 5.8 4 17.55
4385 THPT Phan Thúc Trực 16 110369 5.75 2.6 6.5 14.85
4386 THPT Phan Thúc Trực 16 110370 5.5 3.4 6.5 15.4
4387 THPT Phan Thúc Trực 16 110371 5.5 2.4 6.5 14.4
4388 THPT Phan Thúc Trực 16 110372 2.75 2.8 4 9.55
4389 THPT Phan Thúc Trực 16 110373 8.75 3.6 8.25 20.6
4390 THPT Phan Thúc Trực 16 110374 5.75 3 7 15.75
4391 THPT Phan Thúc Trực 16 110375 7.25 3.4 7 17.65
4392 THPT Phan Thúc Trực 16 110376 6.75 4.2 7.5 18.45
4393 THPT Phan Thúc Trực 16 110377 4.75 3 2.75 10.5
4394 THPT Phan Thúc Trực 16 110378 5 2.8 4.25 12.05
4395 THPT Phan Thúc Trực 16 110379 7.75 5.8 7.75 21.3
4396 THPT Phan Thúc Trực 16 110380 5 3.8 3.25 12.05
4397 THPT Phan Thúc Trực 16 110381 6 5.4 6.75 18.15
4398 THPT Phan Thúc Trực 16 110382 6.75 1.4 5 13.15
4399 THPT Phan Thúc Trực 16 110383 5.75 6.2 6.75 18.7
4400 THPT Phan Thúc Trực 16 110384 9 6.4 8.75 24.15
4401 THPT Phan Thúc Trực 17 110385 7.25 4 7.5 18.75
4402 THPT Phan Thúc Trực 17 110386 5.5 3.4 6.75 15.65
4403 THPT Phan Thúc Trực 17 110387 7.75 7 8 22.75
4404 THPT Phan Thúc Trực 17 110388 7.5 3.2 7.25 17.95
4405 THPT Phan Thúc Trực 17 110389 8 4.4 8.75 21.15
4406 THPT Phan Thúc Trực 17 110390 7.5 6.4 8.5 22.4
4407 THPT Phan Thúc Trực 17 110391 7.5 9.6 8.25 25.35
4408 THPT Phan Thúc Trực 17 110392 7.25 2.8 8 18.05
4409 THPT Phan Thúc Trực 17 110393 5 3.2 2.75 10.95
4410 THPT Phan Thúc Trực 17 110394 5.25 3.2 1.75 10.2
4411 THPT Phan Thúc Trực 17 110395 3.25 3.8 4.25 11.3
4412 THPT Phan Thúc Trực 17 110396 6 3.4 7.5 16.9
4413 THPT Phan Thúc Trực 17 110397 6.75 3.4 6.5 16.65
4414 THPT Phan Thúc Trực 17 110398 8.5 4.4 7.75 20.65
4415 THPT Phan Thúc Trực 17 110399 6.5 4 7 17.5
4416 THPT Phan Thúc Trực 17 110400 7.25 4.4 7.75 19.4
4417 THPT Phan Thúc Trực 17 110401 7.25 5 7.75 20
4418 THPT Phan Thúc Trực 17 110402 8 7 8.5 23.5
4419 THPT Phan Thúc Trực 17 110403 7.5 3.6 6 17.1
4420 THPT Phan Thúc Trực 17 110404 7 3.2 8 18.2
4421 THPT Phan Thúc Trực 17 110405 5.75 2.8 5.25 13.8
4422 THPT Phan Thúc Trực 17 110406 3.25 2.4 4 9.65
4423 THPT Phan Thúc Trực 17 110407 7.25 4.6 6.75 18.6
4424 THPT Phan Thúc Trực 17 110408 5 2 3 10
4425 THPT Phan Thúc Trực 18 110409 4 2 6 12
4426 THPT Phan Thúc Trực 18 110410 6.75 5.6 7 19.35
4427 THPT Phan Thúc Trực 18 110411 7.25 5.4 7 19.65
4428 THPT Phan Thúc Trực 18 110412 2.75 3.8 2.75 9.3
4429 THPT Phan Thúc Trực 18 110413 4.75 3.8 4.5 13.05
4430 THPT Phan Thúc Trực 18 110414 5.5 3.8 5.5 14.8
4431 THPT Phan Thúc Trực 18 110415 6 5.2 7.5 18.7
4432 THPT Phan Thúc Trực 18 110416 3.5 3.4 0.25 7.15
4433 THPT Phan Thúc Trực 18 110417 6.75 4.8 7.5 19.05
4434 THPT Phan Thúc Trực 18 110418 8.5 7 7 22.5
4435 THPT Phan Thúc Trực 18 110419 3.75 4.2 4.75 12.7
4436 THPT Phan Thúc Trực 18 110420 7 2 3.75 12.75
4437 THPT Phan Thúc Trực 18 110421 8 5.2 7.5 20.7
4438 THPT Phan Thúc Trực 18 110422 7.75 4.2 7.5 19.45
4439 THPT Phan Thúc Trực 18 110423 4.75 6.6 6.25 17.6
4440 THPT Phan Thúc Trực 18 110424 6.75 6.8 7.25 20.8
4441 THPT Phan Thúc Trực 18 110425 2.75 3.2 3 8.95
4442 THPT Phan Thúc Trực 18 110426 6.5 3.6 5.5 15.6
4443 THPT Phan Thúc Trực 18 110427 6.25 3.2 5.25 14.7
4444 THPT Phan Thúc Trực 18 110428 5.5 4.6 5 15.1
4445 THPT Phan Thúc Trực 18 110429 6 3.4 6.75 16.15
4446 THPT Phan Thúc Trực 18 110430 6 7.8 7 20.8
4447 THPT Phan Thúc Trực 18 110431 6.75 4 4.25 15
4448 THPT Phan Thúc Trực 18 110432 5.25 3.2 4.25 12.7
4449 THPT Phan Thúc Trực 19 110433 6.75 4.4 8 19.15
4450 THPT Phan Thúc Trực 19 110434 7 3.6 6.5 17.1
4451 THPT Phan Thúc Trực 19 110435 8.17 6 6.75 20.92
4452 THPT Phan Thúc Trực 19 110436 1.5 1.2 5.75 8.45
4453 THPT Phan Thúc Trực 19 110437 7.25 7.6 7.75 22.6
4454 THPT Phan Thúc Trực 19 110438 7.75 9.4 8.25 25.4
4455 THPT Phan Thúc Trực 19 110439 7.75 6.2 8 21.95
4456 THPT Phan Thúc Trực 19 110440 5.5 6.2 8 19.7
4457 THPT Phan Thúc Trực 19 110441 6.25 3.2 7.25 16.7
4458 THPT Phan Thúc Trực 19 110442 7.75 3.2 7.75 18.7
4459 THPT Phan Thúc Trực 19 110443 5.25 3 7.25 15.5
4460 THPT Phan Thúc Trực 19 110444 6.5 6.4 8.5 21.4
4461 THPT Phan Thúc Trực 19 110445 5.25 5.2 7.5 17.95
4462 THPT Phan Thúc Trực 19 110446 7 3.6 6.75 17.35
4463 THPT Phan Thúc Trực 19 110447 6 5.4 7.75 19.15
4464 THPT Phan Thúc Trực 19 110448 8 7.4 8 23.4
4465 THPT Phan Thúc Trực 19 110449 6.5 1.6 5.5 13.6
4466 THPT Phan Thúc Trực 19 110450 5.25 3 6.25 14.5
4467 THPT Phan Thúc Trực 19 110451 8.25 3.8 8 20.05
4468 THPT Phan Thúc Trực 19 110452 5.75 4 5.5 15.25
4469 THPT Phan Thúc Trực 19 110453 6.75 4.4 8 19.15
4470 THPT Phan Thúc Trực 19 110454 6 3.2 6.5 15.7
4471 THPT Phan Thúc Trực 19 110455 7 4 8 19
4472 THPT Phan Thúc Trực 19 110456 8.75 4.8 8 21.55
4473 THPT Phan Thúc Trực 20 110457 7 5.8 8 20.8
4474 THPT Phan Thúc Trực 20 110458 7.5 4.2 7 18.7
4475 THPT Phan Thúc Trực 20 110459 7.75 5.4 7.75 20.9
4476 THPT Phan Thúc Trực 20 110460 9.25 8.6 9 26.85
4477 THPT Phan Thúc Trực 20 110461 6 3.8 8.25 18.05
4478 THPT Phan Thúc Trực 20 110462 5.25 2 5.75 13
4479 THPT Phan Thúc Trực 20 110463 6 2.4 4.5 12.9
4480 THPT Phan Thúc Trực 20 110464 7.75 3.4 6.5 17.65
4481 THPT Phan Thúc Trực 20 110465 7.5 5 7.25 19.75
4482 THPT Phan Thúc Trực 20 110466 6 5.6 7.75 19.35
4483 THPT Phan Thúc Trực 20 110467 8 5.8 7.25 21.05
4484 THPT Phan Thúc Trực 20 110468 7.25 5 8 20.25
4485 THPT Phan Thúc Trực 20 110469 4.25 3.2 4.5 11.95
4486 THPT Phan Thúc Trực 20 110470 6 1.8 6.25 14.05
4487 THPT Phan Thúc Trực 20 110471 8.25 5.4 7.75 21.4
4488 THPT Phan Thúc Trực 20 110472 8.25 8.4 7 23.65
4489 THPT Phan Thúc Trực 20 110473 6.5 3.8 7.25 17.55
4490 THPT Phan Thúc Trực 20 110474 7.75 3.6 7.5 18.85
4491 THPT Phan Thúc Trực 20 110475 8 3.6 6 17.6
4492 THPT Phan Thúc Trực 20 110476 8.75 7.8 8.25 24.8
4493 THPT Phan Thúc Trực 20 110477 6.25 4.2 7.25 17.7
4494 THPT Phan Thúc Trực 20 110478 8.5 6 8.5 23
4495 THPT Phan Thúc Trực 20 110479 8.25 4.8 8.5 21.55
4496 THPT Phan Thúc Trực 20 110480 8.75 8.2 8.5 25.45
4497 THPT Phan Thúc Trực 21 110481 7 6 7.25 20.25
4498 THPT Phan Thúc Trực 21 110482 7.25 5.4 6.75 19.4
4499 THPT Phan Thúc Trực 21 110483 7 4.4 5.5 16.9
4500 THPT Phan Thúc Trực 21 110484 5.25 3.8 5.25 14.3
4501 THPT Phan Thúc Trực 21 110485 6.75 4 5.5 16.25
4502 THPT Phan Thúc Trực 21 110486 7.5 4 6 17.5
4503 THPT Phan Thúc Trực 21 110487 7.5 7.6 9 24.1
4504 THPT Phan Thúc Trực 21 110488 8.5 5.2 8 21.7
4505 THPT Phan Thúc Trực 21 110489 8 2 6 16
4506 THPT Phan Thúc Trực 21 110490 6.75 5 7.25 19
4507 THPT Phan Thúc Trực 21 110491 7.75 6.4 8 22.15
4508 THPT Phan Thúc Trực 21 110492 6.75 3.8 5 15.55
4509 THPT Phan Thúc Trực 21 110493 7.5 3.6 3.5 14.6
4510 THPT Phan Thúc Trực 21 110494 7.25 3.4 6.75 17.4
4511 THPT Phan Thúc Trực 21 110495 7.25 7.6 9.5 24.35
4512 THPT Phan Thúc Trực 21 110496 4.5 3.4 7.5 15.4
4513 THPT Phan Thúc Trực 21 110497 7 8 7.75 22.75
4514 THPT Phan Thúc Trực 21 110498 6.5 9 8.5 24
4515 THPT Phan Thúc Trực 21 110499 7.25 8.6 8.75 24.6
4516 THPT Phan Thúc Trực 21 110500 8 5.8 8 21.8
4517 THPT Phan Thúc Trực 21 110501 8 4.2 6.75 18.95
4518 THPT Phan Thúc Trực 21 110502 6.75 2.8 7.75 17.3
4519 THPT Phan Thúc Trực 21 110503 7.5 4.2 6 17.7
4520 THPT Phan Thúc Trực 21 110504 7.25 8.8 8.25 24.3
4521 THPT Phan Thúc Trực 22 110505 7.25 2 6.75 16
4522 THPT Phan Thúc Trực 22 110506 5.5 3 6.5 15
4523 THPT Phan Thúc Trực 22 110507 7.5 3.4 7.25 18.15
4524 THPT Phan Thúc Trực 22 110508 6.75 4.2 8.5 19.45
4525 THPT Phan Thúc Trực 22 110509 4.75 3 5.5 13.25
4526 THPT Phan Thúc Trực 22 110510 8 3.2 7.5 18.7
4527 THPT Phan Thúc Trực 22 110511 7.5 3.6 6.75 17.85
4528 THPT Phan Thúc Trực 22 110512 6 4.6 6.5 17.1
4529 THPT Phan Thúc Trực 22 110513 7.5 5 7.25 19.75
4530 THPT Phan Thúc Trực 22 110514 5.25 4.6 7 16.85
4531 THPT Phan Thúc Trực 22 110515 7 4 7.5 18.5
4532 THPT Phan Thúc Trực 22 110516 7 2.8 5.5 15.3
4533 THPT Phan Thúc Trực 22 110517 8.25 4 8 20.25
4534 THPT Phan Thúc Trực 22 110518 8 5.6 8 21.6
4535 THPT Phan Thúc Trực 22 110519 7.5 3.6 7.25 18.35
4536 THPT Phan Thúc Trực 22 110520 5.75 3.6 8 17.35
4537 THPT Phan Thúc Trực 22 110521 8 3.6 7 18.6
4538 THPT Phan Thúc Trực 22 110522 7 2.6 7.25 16.85
4539 THPT Phan Thúc Trực 22 110523 7.5 3.2 3.75 14.45
4540 THPT Phan Thúc Trực 22 110524 8.75 4 8 20.75
4541 THPT Phan Thúc Trực 22 110525 8 4.2 7.75 19.95
4542 THPT Phan Thúc Trực 22 110526 8.25 4 7.25 19.5
4543 THPT Phan Thúc Trực 22 110527 7 3.8 6.5 17.3
4544 THPT Phan Thúc Trực 23 110528 5.5 2.6 3.5 11.6
4545 THPT Phan Thúc Trực 23 110529 6 2 6.75 14.75
4546 THPT Phan Thúc Trực 23 110530 5.5 2.6 6.5 14.6
4547 THPT Phan Thúc Trực 23 110531 5 2.4 4.75 12.15
4548 THPT Phan Thúc Trực 23 110532 4.5 2.2 6.5 13.2
4549 THPT Phan Thúc Trực 23 110533 6 2.8 6.5 15.3
4550 THPT Phan Thúc Trực 23 110534 4.75 3.8 7.5 16.05
4551 THPT Phan Thúc Trực 23 110535 5.5 4 7.25 16.75
4552 THPT Phan Thúc Trực 23 110536 6.5 5 7.25 18.75
4553 THPT Phan Thúc Trực 23 110537 6.5 3.2 5 14.7
4554 THPT Phan Thúc Trực 23 110538 7.75 7.2 8.5 23.45
4555 THPT Phan Thúc Trực 23 110539 8.25 5.4 6.75 20.4
4556 THPT Phan Thúc Trực 23 110540 8.75 6.6 8 23.35
4557 THPT Phan Thúc Trực 23 110541 7.25 3 5.5 15.75
4558 THPT Phan Thúc Trực 23 110542 5.5 3 6.5 15
4559 THPT Phan Thúc Trực 23 110543 5.5 2.6 6.5 14.6
4560 THPT Phan Thúc Trực 23 110544 6 4 7 17
4561 THPT Phan Thúc Trực 23 110545 8.25 3.6 7.5 19.35
4562 THPT Phan Thúc Trực 23 110546 7.75 4 7.25 19
4563 THPT Phan Thúc Trực 23 110547 6.75 4 7.5 18.25
4564 THPT Phan Thúc Trực 23 110548 7 3 8 18
4565 THPT Phan Thúc Trực 23 110549 8 7 8 23
4566 THPT Phan Thúc Trực 23 110550 7.25 4.6 7 18.85
4567 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140001 7 9 7.75 23.75
4568 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140002 7.5 1.8 4 13.3
4569 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140003 9.25 8.8 7.5 25.55
4570 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140004 8.25 8.6 10 26.85
4571 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140005 7.75 9.2 8 24.95
4572 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140006 7 7 8 22
4573 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140007 5.75 1.8 6.92 14.47
4574 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140008 8.5 8.4 8.5 25.4
4575 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140009 7.75 4.8 5.5 18.05
4576 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140010 8.25 6.6 8 22.85
4577 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140011 6.75 8 6.5 21.25
4578 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140012 6.75 2.8 5.75 15.3
4579 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140013 8 7.8 9 24.8
4580 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140014 6.5 8.4 7.25 22.15
4581 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140015 7.5 3.8 8 19.3
4582 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140016 6 4 6 16
4583 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140017 9 9 9 27
4584 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140018 7.75 3.2 8 18.95
4585 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140019 7 6 7.5 20.5
4586 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140020 8 5.2 5.75 18.95
4587 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140021 7 2.6 2.5 12.1
4588 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140022 8.25 4.4 7.25 19.9
4589 THPT Nguyễn Xuân Ôn 1 140023 6.5 4.4 6.75 17.65
4590 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140024 8.75 9 8 25.75
4591 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140025 7 7.2 7.5 21.7
4592 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140026 9 7.8 7.5 24.3
4593 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140027 6.5 2.8 3 12.3
4594 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140028 8.25 7 7.5 22.75
4595 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140029 7.5 3.6 2.5 13.6
4596 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140030 7.5 3.4 4.5 15.4
4597 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140031 6.5 7.4 7 20.9
4598 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140032 8.75 10 7.75 26.5
4599 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140033 7.5 4 4.75 16.25
4600 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140034 8.25 5 8.25 21.5
4601 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140035 8.75 7.6 8.25 24.6
4602 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140036 9 9.6 8.5 27.1
4603 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140037 6.25 4 7.25 17.5
4604 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140038 8.75 7.2 8 23.95
4605 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140039 7.5 5.2 8 20.7
4606 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140040 8 5 6.75 19.75
4607 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140041 8 3.6 5.75 17.35
4608 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140042 8.25 8.8 8.5 25.55
4609 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140043 7.75 6.6 5.75 20.1
4610 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140044 5.75 3.2 3.5 12.45
4611 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140045 7.75 4.8 3.5 16.05
4612 THPT Nguyễn Xuân Ôn 2 140046 6.75 3.2 1.5 11.45
4613 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140047 7.5 4.8 8 20.3
4614 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140048 8 4 8 20
4615 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140049 7.5 5.2 1 13.7
4616 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140050 8.5 7 8 23.5
4617 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140051 7.25 4.6 8 19.85
4618 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140052 8 7.4 8 23.4
4619 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140053 6.5 4.8 3.5 14.8
4620 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140054 5.75 4 5.5 15.25
4621 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140055 7.5 5 8 20.5
4622 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140056 7.25 5.2 2.5 14.95
4623 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140057 8 4.4 7.5 19.9
4624 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140058 7 7.2 7.75 21.95
4625 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140059 6.75 4.2 7.25 18.2
4626 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140060 8.5 8.8 8 25.3
4627 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140061 7.5 5.4 8 20.9
4628 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140062 7 5 7 19
4629 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140063 7.75 2.4 8 18.15
4630 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140064 8.5 9 8.5 26
4631 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140065 6.5 6.4 5.75 18.65
4632 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140066 7.75 4.4 8.5 20.65
4633 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140067 8.5 8 7.5 24
4634 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140068 7.5 6.8 8.75 23.05
4635 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 140069 9 8.6 8.75 26.35
4636 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140070 7.75 3.8 3.75 15.3
4637 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140071 7.5 4.4 6.5 18.4
4638 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140072 7.75 2.8 5.75 16.3
4639 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140073 7.75 6.6 8.5 22.85
4640 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140074 7.25 4.2 7.5 18.95
4641 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140075 9 8.8 8.75 26.55
4642 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140076 8 6.8 8 22.8
4643 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140077 8.5 4.8 8.5 21.8
4644 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140078 8.75 9.8 8.25 26.8
4645 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140079 5.25 7.8 7.5 20.55
4646 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140080 8.5 6 8.75 23.25
4647 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140081 6.25 2.6 6 14.85
4648 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140082 8.25 8 8.75 25
4649 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140083 8.5 9 8.5 26
4650 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140084 3 8.25 9 8.5 28.75
4651 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140085 5 2.6 5.25 12.85
4652 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140086 6.25 4.8 7.25 18.3
4653 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140087 6.25 6 8.5 20.75
4654 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140088 8.75 8.6 9 26.35
4655 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140089 9 8 8.25 25.25
4656 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140090 9 8.8 8.75 26.55
4657 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140091 8 8 7.5 23.5
4658 THPT Nguyễn Xuân Ôn 4 140092 7.5 5.2 7.75 20.45
4659 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140093 8.5 9.6 8.5 26.6
4660 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140094 8.25 8.8 8.5 25.55
4661 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140095 8 5.6 8.25 21.85
4662 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140096 8.75 6.2 7.5 22.45
4663 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140097 7.75 9 7.5 24.25
4664 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140098 8 6.8 8.25 23.05
4665 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140099 7.25 3.6 8 18.85
4666 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140100 8.5 8.6 8.5 25.6
4667 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140101 8 8.4 8.5 24.9
4668 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140102 8.5 4.6 7.75 20.85
4669 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140103 6.75 3.8 6.5 17.05
4670 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140104 8 4.8 4.75 17.55
4671 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140105 3.5 2 1.5 7
4672 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140106 8.5 9 8.5 26
4673 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140107 8.25 8.2 8.5 24.95
4674 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140108 8.25 7.4 7.5 23.15
4675 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140109 7.75 1.6 7.5 16.85
4676 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140110 8 6.2 8 22.2
4677 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140111 8.25 8 8 24.25
4678 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140112 8 7.4 8 23.4
4679 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140113 7.25 4.4 7.75 19.4
4680 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140114 7.25 2 6 15.25
4681 THPT Nguyễn Xuân Ôn 5 140115 8.75 6 8.5 23.25
4682 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140116 7 4 7.5 18.5
4683 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140117 1.75 3 1.5 6.25
4684 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140118 8 8 8 24
4685 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140119 7 5.6 7.75 20.35
4686 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140120 8.5 7 8.5 24
4687 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140121 7.25 7.6 9 23.85
4688 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140122 6.75 8 8.5 23.25
4689 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140123 7.25 8 7.25 22.5
4690 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140124 7.25 2.2 4 13.45
4691 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140125 8.5 8.6 9 26.1
4692 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140126 8.25 4.6 8 20.85
4693 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140127 7.25 4 1.5 12.75
4694 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140128 8 7.2 7.5 22.7
4695 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140129 7.75 6.6 8 22.35
4696 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140130 5.25 3 8 16.25
4697 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140131 6 4.4 6.5 16.9
4698 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140132 8.25 5.6 9 22.85
4699 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140133 6.5 5 6.75 18.25
4700 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140134 7.5 6.4 8.5 22.4
4701 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140135 6.75 3.2 7 16.95
4702 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140136 6.5 7 7 20.5
4703 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140137 6.75 8.6 8.5 23.85
4704 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6 140138 6.75 5.8 6.25 18.8
4705 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140139 7 4.8 4.25 16.05
4706 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140140 7.5 9 7.75 24.25
4707 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140141 6.5 3.4 2 11.9
4708 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140142 6.75 3 2.25 12
4709 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140143 9 8.2 8 25.2
4710 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140144 7.5 3.6 3 14.1
4711 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140145 8 6 8 22
4712 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140146 6.75 3.8 5.5 16.05
4713 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140147 5.75 3.4 2.75 11.9
4714 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140148 7.25 4 4.75 16
4715 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140149 7.5 2.6 7.75 17.85
4716 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140150 7 7 8.5 22.5
4717 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140151 3.75 5 5 13.75
4718 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140152 7.75 8.2 9 24.95
4719 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140153 8.75 8 8 24.75
4720 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140154 9 8.4 9 26.4
4721 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140155 6 3.8 7 16.8
4722 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140156 8 8.4 9 25.4
4723 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140157 6.25 8.4 9 23.65
4724 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140158 7.25 6.4 9 22.65
4725 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140159 6.5 6 7.5 20
4726 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140160 7 4.8 8 19.8
4727 THPT Nguyễn Xuân Ôn 7 140161 6.5 2.8 3 12.3
4728 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140162 8.5 5.8 7.5 21.8
4729 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140163 8.75 7.6 7.5 23.85
4730 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140164 8.5 5.2 7.75 21.45
4731 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140165 7.75 5.2 7 19.95
4732 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140166 8 3 5.5 16.5
4733 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140167 8.75 6.8 8 23.55
4734 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140168 8.5 8.8 9 26.3
4735 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140169 8.25 7.4 7 22.65
4736 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140170 8.25 5.4 7 20.65
4737 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140171 8.5 6.6 8.5 23.6
4738 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140172 8.5 9 8.5 26
4739 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140173 7.5 3.6 5.5 16.6
4740 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140174 8.25 7.6 7.5 23.35
4741 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140175 7.25 4 5.5 16.75
4742 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140176 6.25 2.8 6 15.05
4743 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140177 4.75 3.8 2.5 11.05
4744 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140178 7.75 8 8.5 24.25
4745 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140179 6.25 2.4 5.25 13.9
4746 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140180 8 8.4 8.5 24.9
4747 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140181 7.75 6.8 7.5 22.05
4748 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140182 8.75 8.8 8.5 26.05
4749 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140183 8.25 6 8.75 23
4750 THPT Nguyễn Xuân Ôn 8 140184 8 5 8 21
4751 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140185 7.5 2.4 5.75 15.65
4752 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140186 6.75 3.2 7.75 17.7
4753 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140187 8.5 4.2 9 21.7
4754 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140188 4.5 2.8 1.5 8.8
4755 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140189 6.08 3.8 6.25 16.13
4756 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140190 8.5 6.2 7.5 22.2
4757 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140191 6.75 3.2 6.25 16.2
4758 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140192 8.5 4.8 8.5 21.8
4759 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140193 6.75 4.6 4 15.35
4760 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140194 8 7.2 8.5 23.7
4761 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140195 8.75 6.8 8.5 24.05
4762 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140196 8.25 7 8.5 23.75
4763 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140197 7.75 6.6 8.5 22.85
4764 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140198 8 2.4 4 14.4
4765 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140199 7.5 3 7.5 18
4766 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140200 7 3.4 5.5 15.9
4767 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140201 7.75 8 7.5 23.25
4768 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140202 7.5 4.6 7.75 19.85
4769 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140203 7 2.8 2.5 12.3
4770 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140204 8 7.8 8 23.8
4771 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140205 6.75 3 7.25 17
4772 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140206 8.5 6.6 8.5 23.6
4773 THPT Nguyễn Xuân Ôn 9 140207 6.75 3.8 7.5 18.05
4774 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140208 7.25 9.2 8.5 24.95
4775 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140209 8 6 9 23
4776 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140210 8.5 7.6 8.5 24.6
4777 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140211 8.5 9.2 9 26.7
4778 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140212 6.75 2.4 2.5 11.65
4779 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140213 8.75 5 6 19.75
4780 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140214 4.5 3 6.5 14
4781 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140215 8 7.6 7.75 23.35
4782 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140216 6.5 7.6 7.75 21.85
4783 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140217 8.5 5.6 8 22.1
4784 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140218 7.25 3.6 5.5 16.35
4785 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140219 8.25 7.4 9 24.65
4786 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140220 7 5.6 6.75 19.35
4787 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140221 7.5 8.4 8.5 24.4
4788 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140222 4.75 3.2 2.5 10.45
4789 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140223 7 4.6 8 19.6
4790 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140224 6.5 9.8 7.75 24.05
4791 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140225 6.75 5.2 5.5 17.45
4792 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140226 7.75 6.4 7.5 21.65
4793 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140227 6.75 5.8 8 20.55
4794 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140228 7.5 3.4 7.5 18.4
4795 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140229 8.75 7.4 8.5 24.65
4796 THPT Nguyễn Xuân Ôn 10 140230 7.5 9 8 24.5
4797 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140231 8.25 6 7.25 21.5
4798 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140232 8 5.4 7.25 20.65
4799 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140233 7.75 7.8 8.5 24.05
4800 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140234 4 2.6 5 11.6
4801 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140235 7.25 4.4 8.25 19.9
4802 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140236 7 4.8 6.5 18.3
4803 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140237 7.25 4 8 19.25
4804 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140238 7 2.8 6.5 16.3
4805 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140239 7.25 5.2 6.5 18.95
4806 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140240 7.75 3 8.5 19.25
4807 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140241 7.5 3.8 7.5 18.8
4808 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140242 8 7.2 7.75 22.95
4809 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140243 7 2.8 7.5 17.3
4810 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140244 7 9 8 24
4811 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140245 7 8.8 7.25 23.05
4812 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140246 6.5 3.6 5.25 15.35
4813 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140247 8.5 7 8.25 23.75
4814 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140248 7.75 6.6 8.25 22.6
4815 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140249 8 8.6 8.5 25.1
4816 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140250 8 5.4 8.5 21.9
4817 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140251 8 3.6 6.5 18.1
4818 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140252 8.5 5.4 7.75 21.65
4819 THPT Nguyễn Xuân Ôn 11 140253 8.5 9 9 26.5
4820 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140254 7.25 9.4 8 24.65
4821 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140255 6.5 2.6 2.75 11.85
4822 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140256 8 5.8 8 21.8
4823 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140257 8.25 4.6 7.75 20.6
4824 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140258 7.25 6.6 8 21.85
4825 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140259 8 3.4 3 14.4
4826 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140260 5.75 3.2 8 16.95
4827 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140261 7.75 4.8 8 20.55
4828 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140262 8.25 4.2 6.75 19.2
4829 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140263 5.5 4 6.75 16.25
4830 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140264 7.75 7 8.5 23.25
4831 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140265 7.25 6.6 8 21.85
4832 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140266 8.25 9.6 8.5 26.35
4833 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140267 8.5 7.4 8.5 24.4
4834 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140268 8.25 7.4 8.5 24.15
4835 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140269 8.75 7.8 8.5 25.05
4836 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140270 8.5 7.4 8.5 24.4
4837 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140271 3.25 3.2 3 9.45
4838 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140272 8.5 6.6 7.75 22.85
4839 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140273 5.75 3 1 9.75
4840 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140274 6.25 4.6 5.5 16.35
4841 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140275 8.5 9.8 9.75 28.05
4842 THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 140276 7.25 4.6 5.75 17.6
4843 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140277 8.75 9.6 8.5 26.85
4844 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140278 8 9 7.5 24.5
4845 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140279 8.25 9.6 9 26.85
4846 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140280 8.5 10 9 27.5
4847 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140281 8.75 5.4 6.5 20.65
4848 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140282 6.5 5.8 6.5 18.8
4849 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140283 2.5 8.5 8.6 7.5 27.1
4850 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140284 8.75 9.6 9 27.35
4851 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140285 6.75 4.8 2 13.55
4852 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140286 5.75 3 1.5 10.25
4853 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140287 6.75 3.8 3.83 14.38
4854 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140288 5.25 4.8 1.25 11.3
4855 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140289 7.75 4 6.25 18
4856 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140290 6.5 6 8 20.5
4857 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140291 8.5 3.4 3.75 15.65
4858 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140292 7.5 7.8 8.5 23.8
4859 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140293 8.25 7.8 8.5 24.55
4860 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140294 7.5 8.2 8.5 24.2
4861 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140295 8.5 3.2 7.25 18.95
4862 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140296 6.5 8 7.5 22
4863 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140297 7 4.6 6 17.6
4864 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140298 6.75 3.4 4.75 14.9
4865 THPT Nguyễn Xuân Ôn 13 140299 7.75 5.2 7 19.95
4866 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140300 7.5 8.8 9.75 26.05
4867 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140301 7.25 5.4 4 16.65
4868 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140302 7.75 7.6 10 25.35
4869 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140303 8 6.6 8.75 23.35
4870 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140304 6.5 6.4 8.25 21.15
4871 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140305 8 7.8 8 23.8
4872 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140306 5.25 2.4 2.5 10.15
4873 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140307 7.5 4.6 7.75 19.85
4874 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140308 7.75 6.2 7 20.95
4875 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140309 6 2.6 3.25 11.85
4876 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140310 7.25 5.6 8 20.85
4877 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140311 6.5 8.8 8 23.3
4878 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140312 7.75 5 8 20.75
4879 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140313 8 7.6 8.5 24.1
4880 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140314 4.5 3.4 7 14.9
4881 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140315 8.75 3.8 8 20.55
4882 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140316 8.25 5 8 21.25
4883 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140317 7.75 4.4 7.75 19.9
4884 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140318 8.75 7 8.75 24.5
4885 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140319 8.5 8.2 9 25.7
4886 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140320 7.5 8.2 9 24.7
4887 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140321 7.5 5.8 8.5 21.8
4888 THPT Nguyễn Xuân Ôn 14 140322 6.5 5.4 5.5 17.4
4889 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140323 7.75 8.6 8.5 24.85
4890 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140324 6.5 9.4 8 23.9
4891 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140325 6 4.6 6 16.6
4892 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140326 7 8.4 8 23.4
4893 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140327 8 9.4 8.5 25.9
4894 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140328 7.75 4.4 7.5 19.65
4895 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140329 8.5 6.8 8.75 24.05
4896 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140330 7.75 6.8 8 22.55
4897 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140331 7.5 4.2 8 19.7
4898 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140332 7.75 6 8 21.75
4899 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140333 7.75 7.4 8.5 23.65
4900 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140334 8.25 4.4 8.5 21.15
4901 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140335 8 7.6 8 23.6
4902 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140336 8 6 8 22
4903 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140337 6.75 4.6 8 19.35
4904 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140338 7.75 9.4 8.5 25.65
4905 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140339 7.5 6.2 5.75 19.45
4906 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140340 8 6 7.75 21.75
4907 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140341 7.5 3.6 7.5 18.6
4908 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140342 7.75 7.4 8 23.15
4909 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140343 8.75 6.2 8 22.95
4910 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140344 8 9.8 8.5 26.3
4911 THPT Nguyễn Xuân Ôn 15 140345 8.25 3.6 7.75 19.6
4912 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140346 6.75 7 8 21.75
4913 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140347 8.75 7.2 7.5 23.45
4914 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140348 7.5 7.8 8 23.3
4915 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140349 8.75 9 9 26.75
4916 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140350 8 4.8 8 20.8
4917 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140351 7.5 4.4 4.5 16.4
4918 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140352 8 8.2 9.5 25.7
4919 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140353 8.25 6.2 7.75 22.2
4920 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140354 7.75 8.4 8.5 24.65
4921 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140355 7.75 6 7.5 21.25
4922 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140356 8 7.2 7 22.2
4923 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140357 8.25 5.4 8 21.65
4924 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140358 8.25 5.8 7 21.05
4925 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140359 6 4.4 6 16.4
4926 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140360 8.75 7.6 8.5 24.85
4927 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140361 8 6.4 7.75 22.15
4928 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140362 8 5.8 7.5 21.3
4929 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140363 6.25 1.6 1 8.85
4930 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140364 8.25 3.4 7.75 19.4
4931 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140365 8.5 5 7 20.5
4932 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140366 8.5 9.2 8.5 26.2
4933 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140367 8.75 8.6 9 26.35
4934 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140368 7.5 9.6 8.5 25.6
4935 THPT Nguyễn Xuân Ôn 16 140369 8 8.2 8 24.2
4936 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140370 7.75 6 7.5 21.25
4937 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140371 6.75 9.2 7.25 23.2
4938 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140372 6.5 2.6 8 17.1
4939 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140373 8 9.8 8.75 26.55
4940 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140374 7.75 3.4 7.25 18.4
4941 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140375 7.5 3.8 8 19.3
4942 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140376 7.25 3.2 8 18.45
4943 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140377 8.75 8.2 8.5 25.45
4944 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140378 6.5 3.8 1 11.3
4945 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140379 8.5 7 7.5 23
4946 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140380 8 3.8 6 17.8
4947 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140381 7.25 5.4 8 20.65
4948 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140382 6.75 3.4 3.25 13.4
4949 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140383 7.75 3.8 5.75 17.3
4950 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140384 8 7.4 7.5 22.9
4951 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140385 8.25 5.4 7.25 20.9
4952 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140386 8.75 6.4 8 23.15
4953 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140387 7.75 5.2 8.25 21.2
4954 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140388 8.25 6.6 8.25 23.1
4955 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140389 7.5 6.4 8.25 22.15
4956 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140390 7.75 6.4 8 22.15
4957 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140391 Vắng Vắng Vắng
4958 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140392 5.5 2.6 1.5 9.6
4959 THPT Nguyễn Xuân Ôn 17 140393 7.25 6.6 7 20.85
4960 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140394 6.75 3.6 6 16.35
4961 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140395 7 5.6 8 20.6
4962 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140396 7 2.8 8 17.8
4963 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140397 7.5 8 7.75 23.25
4964 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140398 8 4.6 8.5 21.1
4965 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140399 8.25 6.8 8.5 23.55
4966 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140400 7.5 4.8 8 20.3
4967 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140401 7.5 7.4 7.5 22.4
4968 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140402 6.5 6.2 8 20.7
4969 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140403 4.75 2.6 6.25 13.6
4970 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140404 8.75 9.2 9.75 27.7
4971 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140405 7.5 9.2 8.25 24.95
4972 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140406 8 4.4 8 20.4
4973 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140407 6.75 2.2 3 11.95
4974 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140408 8.75 4.8 8 21.55
4975 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140409 7.5 3 5.5 16
4976 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140410 7.5 6.2 8 21.7
4977 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140411 6 4.2 4.25 14.45
4978 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140412 7.5 3 2 12.5
4979 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140413 8.25 6.8 7.5 22.55
4980 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140414 8.75 6.8 7.5 23.05
4981 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140415 8 7.2 8 23.2
4982 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140416 8 2.4 6.5 16.9
4983 THPT Nguyễn Xuân Ôn 18 140417 8.5 5.6 5.5 19.6
4984 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140418 7.25 5.6 7.5 20.35
4985 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140419 8 7.2 7.5 22.7
4986 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140420 8.75 8.2 8 24.95
4987 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140421 7.75 5.4 7 20.15
4988 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140422 8.5 3.8 7.5 19.8
4989 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140423 8.5 3.8 7.5 19.8
4990 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140424 8.5 3.6 6.25 18.35
4991 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140425 8.25 7.2 8 23.45
4992 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140426 8 4.4 7.5 19.9
4993 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140427 7.25 3.6 2 12.85
4994 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140428 8 3.6 6.75 18.35
4995 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140429 8.5 7 8 23.5
4996 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140430 8 7 8 23
4997 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140431 8.5 4.2 8 20.7
4998 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140432 8.5 6.2 8.5 23.2
4999 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140433 7 2.6 3 12.6
5000 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140434 4.75 3 4.75 12.5
5001 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140435 7 4.4 7.75 19.15
5002 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140436 7 3.2 7 17.2
5003 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140437 8.5 5.4 8 21.9
5004 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140438 6.75 5.2 4.75 16.7
5005 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140439 8.25 4.8 5 18.05
5006 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140440 8 8.6 9 25.6
5007 THPT Nguyễn Xuân Ôn 19 140441 8 8 8 24
5008 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140442 8 6.4 7.5 21.9
5009 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140443 8.25 5.4 6.75 20.4
5010 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140444 8 3.2 5.5 16.7
5011 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140445 8.25 8.4 7.25 23.9
5012 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140446 7.5 1.8 4.5 13.8
5013 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140447 7.75 6.2 5.25 19.2
5014 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140448 7.5 6 7 20.5
5015 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140449 8.25 4.8 7 20.05
5016 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140450 6 4.4 2 12.4
5017 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140451 8 5 7.5 20.5
5018 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140452 8.25 8.4 8.75 25.4
5019 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140453 6.25 3.2 6.75 16.2
5020 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140454 6.5 4 5.5 16
5021 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140455 8.25 5.2 6.5 19.95
5022 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140456 8.25 7.8 7.25 23.3
5023 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140457 6.25 4.6 7.5 18.35
5024 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140458 8.25 6.8 8.5 23.55
5025 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140459 7.75 6.8 8 22.55
5026 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140460 8 8.6 8 24.6
5027 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140461 8.5 7.6 8 24.1
5028 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140462 8.5 7.6 8.5 24.6
5029 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140463 8.5 5.2 6.5 20.2
5030 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140464 8.5 7.6 8.5 24.6
5031 THPT Nguyễn Xuân Ôn 20 140465 7.5 5.6 2.25 15.35
5032 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140466 7.25 2.4 2.5 12.15
5033 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140467 8 4 6.75 18.75
5034 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140468 8.5 3.8 5.5 17.8
5035 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140469 8 6 7.25 21.25
5036 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140470 8.25 6.4 8.5 23.15
5037 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140471 8.5 8.4 8.75 25.65
5038 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140472 6 2.4 4.5 12.9
5039 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140473 7.5 7.6 8 23.1
5040 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140474 6.5 3 8 17.5
5041 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140475 7.25 6.8 8.25 22.3
5042 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140476 7.5 3.2 6.75 17.45
5043 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140477 8.25 6.2 8.75 23.2
5044 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140478 8.5 6.4 8.25 23.15
5045 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140479 8.75 9.4 9.25 27.4
5046 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140480 8.5 6.8 8 23.3
5047 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140481 7.25 3.4 3.25 13.9
5048 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140482 7.5 9.8 8.5 25.8
5049 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140483 8.5 5.6 8 22.1
5050 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140484 6.5 3.6 7.5 17.6
5051 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140485 3.25 3.8 1.5 8.55
5052 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140486 8.5 5.8 8.75 23.05
5053 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140487 5.5 5.2 7.25 17.95
5054 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140488 7.25 7.6 8 22.85
5055 THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 140489 8 5.6 7.75 21.35
5056 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140490 7.75 4 8.25 20
5057 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140491 8.75 5.2 8 21.95
5058 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140492 8.5 7.2 6.75 22.45
5059 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140493 8.25 4.2 5.5 17.95
5060 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140494 8.25 5.4 7 20.65
5061 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140495 8 6 7.5 21.5
5062 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140496 6.5 2.4 8 16.9
5063 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140497 5.75 2.6 3.5 11.85
5064 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140498 7.5 4.4 4.75 16.65
5065 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140499 7.75 7.4 8.5 23.65
5066 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140500 8.5 8 8.5 25
5067 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140501 7 3.4 5.25 15.65
5068 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140502 8.5 7 9 24.5
5069 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140503 7.17 2.8 5.75 15.72
5070 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140504 7 3.2 7.5 17.7
5071 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140505 7 3.6 7.75 18.35
5072 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140506 7.5 5.2 8.5 21.2
5073 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140507 7.5 3.8 8 19.3
5074 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140508 7.75 3.4 5.5 16.65
5075 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140509 8 6 8.5 22.5
5076 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140510 8 4.2 7.5 19.7
5077 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140511 8.5 7.4 8 23.9
5078 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140512 8.25 3.6 8 19.85
5079 THPT Nguyễn Xuân Ôn 22 140513 8.5 7.4 8.5 24.4
5080 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140514 8.25 4.2 8 20.45
5081 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140515 8 7.2 8 23.2
5082 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140516 8.25 7.2 8.25 23.7
5083 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140517 8.5 5 8.5 22
5084 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140518 7.75 5.8 6.5 20.05
5085 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140519 2 8.75 9.4 8 28.15
5086 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140520 8.5 8 9.25 25.75
5087 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140521 7.25 6.4 7.25 20.9
5088 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140522 7.75 5 8 20.75
5089 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140523 8 7.2 8 23.2
5090 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140524 5.75 4.2 6 15.95
5091 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140525 7 4.6 8 19.6
5092 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140526 8.75 8 9 25.75
5093 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140527 8.75 9.4 8.5 26.65
5094 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140528 8.5 5 8 21.5
5095 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140529 8 3 7.75 18.75
5096 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140530 7.75 4.8 8 20.55
5097 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140531 7.25 2 4.25 13.5
5098 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140532 8 3.4 5.75 17.15
5099 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140533 7.75 4.6 6.75 19.1
5100 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140534 2 5.2 1 8.2
5101 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140535 8.25 7.2 8.5 23.95
5102 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140536 7.75 3.8 8 19.55
5103 THPT Nguyễn Xuân Ôn 23 140537 8 7.4 8.5 23.9
5104 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140538 7.75 6.6 8.5 22.85
5105 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140539 7 7 8.25 22.25
5106 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140540 7.75 7.8 8.5 24.05
5107 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140541 6.25 5.4 8.5 20.15
5108 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140542 8.75 6.4 8 23.15
5109 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140543 8.5 6.8 8.5 23.8
5110 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140544 8.5 6 8.5 23
5111 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140545 6.25 3.2 7 16.45
5112 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140546 7.5 8.8 8.5 24.8
5113 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140547 7.5 3.6 5.5 16.6
5114 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140548 8.5 7.6 8.5 24.6
5115 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140549 8.5 4.6 8 21.1
5116 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140550 8 4.8 5.25 18.05
5117 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140551 7.75 8 7.5 23.25
5118 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140552 7.5 3.4 6.5 17.4
5119 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140553 7 4.4 7.75 19.15
5120 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140554 8.25 7.6 8 23.85
5121 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140555 9 7.6 8 24.6
5122 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140556 8.75 9 8 25.75
5123 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140557 6.25 3.6 1.75 11.6
5124 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140558 6.25 5 7 18.25
5125 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140559 6.75 5.4 7.25 19.4
5126 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140560 8.25 5 6.75 20
5127 THPT Nguyễn Xuân Ôn 24 140561 4.25 4.4 5 13.65
5128 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140562 6 5.4 8 19.4
5129 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140563 6.75 6.6 9 22.35
5130 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140564 5.5 5.6 6.25 17.35
5131 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140565 6.75 4.6 7 18.35
5132 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140566 6 2.4 7.5 15.9
5133 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140567 6.5 2.8 7 16.3
5134 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140568 7 3.8 7.25 18.05
5135 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140569 3 2.6 2 7.6
5136 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140570 7.75 6 6.75 20.5
5137 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140571 9.25 9.6 8.5 27.35
5138 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140572 8 8 9 25
5139 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140573 7.75 6.2 8 21.95
5140 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140574 8.25 6 8.5 22.75
5141 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140575 7.75 6 7.25 21
5142 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140576 7 6.8 7.75 21.55
5143 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140577 7.5 4.8 5.75 18.05
5144 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140578 6 5.2 5.5 16.7
5145 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140579 7.75 7.8 8.5 24.05
5146 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140580 7.25 8.8 7.75 23.8
5147 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140581 6.75 7.6 8 22.35
5148 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140582 7.5 9.4 9 25.9
5149 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140583 6.5 3.8 5.5 15.8
5150 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140584 6.5 8 7.25 21.75
5151 THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 140585 3.5 3.8 7.5 14.8
5152 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140586 8 4.6 7.25 19.85
5153 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140587 8.25 6 6 20.25
5154 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140588 8.75 7.8 7.75 24.3
5155 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140589 6.75 2.6 0.5 9.85
5156 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140590 8.25 6.2 7.5 21.95
5157 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140591 8.5 2.6 7.5 18.6
5158 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140592 8.25 6 8 22.25
5159 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140593 8 9.2 8.25 25.45
5160 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140594 6 3.4 7 16.4
5161 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140595 8 8.6 8.5 25.1
5162 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140596 7.75 3.6 7.25 18.6
5163 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140597 8.5 8 8 24.5
5164 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140598 7.75 7.6 8.75 24.1
5165 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140599 6.5 8 8.5 23
5166 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140600 2.5 8.5 8.2 9 28.2
5167 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140601 7.5 5.8 8 21.3
5168 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140602 8.5 8.2 8.5 25.2
5169 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140603 8.5 7 8 23.5
5170 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140604 8.5 6 7.75 22.25
5171 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140605 8.5 5.6 8 22.1
5172 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140606 7.75 6.6 8 22.35
5173 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140607 9 7.6 9 25.6
5174 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140608 7.75 7.2 8.25 23.2
5175 THPT Nguyễn Xuân Ôn 26 140609 6.25 3 4.75 14
5176 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140610 8.25 3.8 6 18.05
5177 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140611 6.5 3 4.25 13.75
5178 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140612 7.75 4 7 18.75
5179 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140613 7.75 6.8 7.5 22.05
5180 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140614 7.5 3.4 5.75 16.65
5181 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140615 7.25 2.6 8 17.85
5182 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140616 6.75 1.6 4.5 12.85
5183 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140617 6.75 3.2 6.75 16.7
5184 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140618 7.25 4 7.5 18.75
5185 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140619 8.25 4.2 6.25 18.7
5186 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140620 8.25 7.6 7 22.85
5187 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140621 8 7.2 7 22.2
5188 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140622 7.75 3.2 8.5 19.45
5189 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140623 7.75 7.2 7.75 22.7
5190 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140624 8.5 3.4 6.5 18.4
5191 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140625 6.5 4 6.5 17
5192 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140626 6.5 6.4 8.5 21.4
5193 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140627 8.5 6.8 8.5 23.8
5194 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140628 2.25 3 1 6.25
5195 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140629 6.75 4.2 6.75 17.7
5196 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140630 7.5 6.8 9 23.3
5197 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140631 6 3.6 6.75 16.35
5198 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140632 8 5.6 8.5 22.1
5199 THPT Nguyễn Xuân Ôn 27 140633 8 5.2 6.5 19.7
5200 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140634 7 9.2 8.25 24.45
5201 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140635 7.25 6.2 8.25 21.7
5202 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140636 8.5 6 6.75 21.25
5203 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140637 7.25 4.2 6.75 18.2
5204 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140638 5 3.2 5.25 13.45
5205 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140639 7.25 3.4 5.75 16.4
5206 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140640 8 5.6 7.25 20.85
5207 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140641 8 5.2 7 20.2
5208 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140642 6.75 3.8 6.25 16.8
5209 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140643 7.5 7.2 7.5 22.2
5210 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140644 7.75 2 6.5 16.25
5211 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140645 7.5 4.8 8 20.3
5212 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140646 8.25 5.4 7 20.65
5213 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140647 6.5 2.8 6.25 15.55
5214 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140648 7.5 5.6 7.25 20.35
5215 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140649 7.5 2.2 2.25 11.95
5216 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140650 8.75 8.8 8 25.55
5217 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140651 7 2.4 5 14.4
5218 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140652 8.25 6 7.5 21.75
5219 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140653 8.25 7.4 8.5 24.15
5220 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140654 9 9.6 8.5 27.1
5221 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140655 8.5 7.6 8.5 24.6
5222 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140656 8.5 9 8.5 26
5223 THPT Nguyễn Xuân Ôn 28 140657 6.25 2.8 6.25 15.3
5224 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140658 6 2.8 6 14.8
5225 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140659 7 4.8 6.5 18.3
5226 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140660 7.75 3.6 6.25 17.6
5227 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140661 7.75 7.4 8.5 23.65
5228 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140662 8 8.8 8.5 25.3
5229 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140663 8.25 7.6 8.5 24.35
5230 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140664 6.75 3.8 6.75 17.3
5231 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140665 7 2.6 4.5 14.1
5232 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140666 7.25 4.2 3.75 15.2
5233 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140667 8.25 4.8 8 21.05
5234 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140668 8 5.4 8.25 21.65
5235 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140669 8.75 9.2 8.5 26.45
5236 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140670 7.75 7.2 8.25 23.2
5237 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140671 7.75 7.4 8 23.15
5238 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140672 7.5 6.6 7.75 21.85
5239 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140673 8 8.8 8.5 25.3
5240 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140674 7.5 6 8.5 22
5241 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140675 7.75 3 7.75 18.5
5242 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140676 7.5 6.8 4.25 18.55
5243 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140677 5 2.6 5.5 13.1
5244 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140678 7.75 8 8.5 24.25
5245 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140679 8.5 8.6 10 27.1
5246 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140680 8 3 8 19
5247 THPT Nguyễn Xuân Ôn 29 140681 7.75 5 7.75 20.5
5248 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140682 7.25 5.8 8 21.05
5249 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140683 5.75 3.2 2.5 11.45
5250 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140684 7.5 4.8 7.5 19.8
5251 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140685 8.25 3.6 8 19.85
5252 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140686 7.75 4.4 8 20.15
5253 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140687 7.75 7.4 7 22.15
5254 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140688 7 4.8 4.5 16.3
5255 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140689 6 4.6 7 17.6
5256 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140690 8 9.2 8.5 25.7
5257 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140691 8 8 7.5 23.5
5258 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140692 8 9 8.5 25.5
5259 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140693 8.5 8 8 24.5
5260 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140694 8 7.4 7.75 23.15
5261 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140695 7 4 8 19
5262 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140696 6.75 1.8 7.25 15.8
5263 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140697 6.75 3.8 6.75 17.3
5264 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140698 6.75 2.6 5.25 14.6
5265 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140699 5.75 3.8 5.5 15.05
5266 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140700 8 4.8 7 19.8
5267 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140701 8.75 2.6 6.5 17.85
5268 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140702 8.75 5.2 8.5 22.45
5269 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140703 8.75 7.4 7.75 23.9
5270 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140704 7 3.6 7.5 18.1
5271 THPT Nguyễn Xuân Ôn 30 140705 7.75 5.8 8 21.55
5272 THPT Diễn Châu 5 1 170001 6.25 4 8 18.25
5273 THPT Diễn Châu 5 1 170002 5.75 3.4 8 17.15
5274 THPT Diễn Châu 5 1 170003 8 2.4 8.5 18.9
5275 THPT Diễn Châu 5 1 170004 7 4.2 5.75 16.95
5276 THPT Diễn Châu 5 1 170005 7.75 5 7.5 20.25
5277 THPT Diễn Châu 5 1 170006 5 2.4 7.5 14.9
5278 THPT Diễn Châu 5 1 170007 7.5 3 7 17.5
5279 THPT Diễn Châu 5 1 170008 6.25 2.4 5.5 14.15
5280 THPT Diễn Châu 5 1 170009 5.25 4.4 7.75 17.4
5281 THPT Diễn Châu 5 1 170010 6 2.2 3 11.2
5282 THPT Diễn Châu 5 1 170011 6.92 3.4 8 18.32
5283 THPT Diễn Châu 5 1 170012 7.75 7 8.5 23.25
5284 THPT Diễn Châu 5 1 170013 6.5 3.6 3.25 13.35
5285 THPT Diễn Châu 5 1 170014 8 4.2 6.25 18.45
5286 THPT Diễn Châu 5 1 170015 7.5 3.4 5.5 16.4
5287 THPT Diễn Châu 5 1 170016 7 6.6 8.5 22.1
5288 THPT Diễn Châu 5 1 170017 5.5 2.8 5.25 13.55
5289 THPT Diễn Châu 5 1 170018 7.75 3.4 3.25 14.4
5290 THPT Diễn Châu 5 1 170019 7.75 5 8 20.75
5291 THPT Diễn Châu 5 1 170020 7.25 6.8 8 22.05
5292 THPT Diễn Châu 5 1 170021 7 6.4 6.75 20.15
5293 THPT Diễn Châu 5 1 170022 4.25 3.8 7.75 15.8
5294 THPT Diễn Châu 5 1 170023 6.5 4.6 6.5 17.6
5295 THPT Diễn Châu 5 2 170024 6.25 2.6 6.75 15.6
5296 THPT Diễn Châu 5 2 170025 5.17 2.4 1.75 9.32
5297 THPT Diễn Châu 5 2 170026 6.75 4.2 8 18.95
5298 THPT Diễn Châu 5 2 170027 7.5 6.6 8 22.1
5299 THPT Diễn Châu 5 2 170028 3.5 3.4 0.25 7.15
5300 THPT Diễn Châu 5 2 170029 8.25 4.4 6 18.65
5301 THPT Diễn Châu 5 2 170030 9 5.2 6 20.2
5302 THPT Diễn Châu 5 2 170031 7 4.2 7.5 18.7
5303 THPT Diễn Châu 5 2 170032 7.5 2 6 15.5
5304 THPT Diễn Châu 5 2 170033 7.75 2.2 2 11.95
5305 THPT Diễn Châu 5 2 170034 5.25 3.2 3.5 11.95
5306 THPT Diễn Châu 5 2 170035 7.5 3.2 4 14.7
5307 THPT Diễn Châu 5 2 170036 6.25 3.6 5.5 15.35
5308 THPT Diễn Châu 5 2 170037 8.25 5.6 8.5 22.35
5309 THPT Diễn Châu 5 2 170038 7.75 3.4 6 17.15
5310 THPT Diễn Châu 5 2 170039 8.25 4.8 6.75 19.8
5311 THPT Diễn Châu 5 2 170040 6.75 5 4.5 16.25
5312 THPT Diễn Châu 5 2 170041 8.5 7.6 8 24.1
5313 THPT Diễn Châu 5 2 170042 Vắng Vắng Vắng
5314 THPT Diễn Châu 5 2 170043 3.5 2.8 6.25 12.55
5315 THPT Diễn Châu 5 2 170044 6 3.2 6 15.2
5316 THPT Diễn Châu 5 2 170045 7 5.8 5.5 18.3
5317 THPT Diễn Châu 5 2 170046 7.75 5.2 6.75 19.7
5318 THPT Diễn Châu 5 3 170047 6.75 4 6.25 17
5319 THPT Diễn Châu 5 3 170048 7.75 4 8.25 20
5320 THPT Diễn Châu 5 3 170049 3.5 3.2 2.75 9.45
5321 THPT Diễn Châu 5 3 170050 8.25 8.8 8.5 25.55
5322 THPT Diễn Châu 5 3 170051 5.5 3.8 1.75 11.05
5323 THPT Diễn Châu 5 3 170052 8 5.2 8 21.2
5324 THPT Diễn Châu 5 3 170053 4.25 3.2 3 10.45
5325 THPT Diễn Châu 5 3 170054 6 1.8 3.75 11.55
5326 THPT Diễn Châu 5 3 170055 7.75 3.6 8 19.35
5327 THPT Diễn Châu 5 3 170056 6 2.8 5.25 14.05
5328 THPT Diễn Châu 5 3 170057 8.25 8.8 8.5 25.55
5329 THPT Diễn Châu 5 3 170058 6.75 3.8 8 18.55
5330 THPT Diễn Châu 5 3 170059 8 4.6 3.75 16.35
5331 THPT Diễn Châu 5 3 170060 8 2.8 4.5 15.3
5332 THPT Diễn Châu 5 3 170061 6.25 3.2 7 16.45
5333 THPT Diễn Châu 5 3 170062 3.25 2.8 5 11.05
5334 THPT Diễn Châu 5 3 170063 5.5 3.4 7.25 16.15
5335 THPT Diễn Châu 5 3 170064 6.5 4.4 7.5 18.4
5336 THPT Diễn Châu 5 3 170065 6.25 5.2 7 18.45
5337 THPT Diễn Châu 5 3 170066 7.75 6.8 8.5 23.05
5338 THPT Diễn Châu 5 3 170067 4 2.8 2 8.8
5339 THPT Diễn Châu 5 3 170068 6.75 3 5.75 15.5
5340 THPT Diễn Châu 5 3 170069 5.75 4 7.25 17
5341 THPT Diễn Châu 5 4 170070 7.5 3.4 8 18.9
5342 THPT Diễn Châu 5 4 170071 6.5 4.4 4.5 15.4
5343 THPT Diễn Châu 5 4 170072 8.5 6.6 8 23.1
5344 THPT Diễn Châu 5 4 170073 7.25 5.8 5.5 18.55
5345 THPT Diễn Châu 5 4 170074 7.75 4.8 8.5 21.05
5346 THPT Diễn Châu 5 4 170075 8 5 5.75 18.75
5347 THPT Diễn Châu 5 4 170076 8 5.2 8 21.2
5348 THPT Diễn Châu 5 4 170077 7.25 5 6.5 18.75
5349 THPT Diễn Châu 5 4 170078 7.5 4.6 8.25 20.35
5350 THPT Diễn Châu 5 4 170079 6.5 2.6 2.75 11.85
5351 THPT Diễn Châu 5 4 170080 8 5.2 8.25 21.45
5352 THPT Diễn Châu 5 4 170081 7.75 4.4 5 17.15
5353 THPT Diễn Châu 5 4 170082 8.75 6.8 8 23.55
5354 THPT Diễn Châu 5 4 170083 8.5 7.4 8.5 24.4
5355 THPT Diễn Châu 5 4 170084 6.75 5 6.75 18.5
5356 THPT Diễn Châu 5 4 170085 6 2.8 7 15.8
5357 THPT Diễn Châu 5 4 170086 6.75 5.4 7.25 19.4
5358 THPT Diễn Châu 5 4 170087 7 5.6 8.25 20.85
5359 THPT Diễn Châu 5 4 170088 8 5.6 8.5 22.1
5360 THPT Diễn Châu 5 4 170089 7.5 3.4 5.75 16.65
5361 THPT Diễn Châu 5 4 170090 7.75 4.2 6.75 18.7
5362 THPT Diễn Châu 5 4 170091 7 5.4 3.75 16.15
5363 THPT Diễn Châu 5 4 170092 6 3 2 11
5364 THPT Diễn Châu 5 5 170093 8.75 3.6 6.5 18.85
5365 THPT Diễn Châu 5 5 170094 7 8.6 9.25 24.85
5366 THPT Diễn Châu 5 5 170095 6.5 2.6 7.5 16.6
5367 THPT Diễn Châu 5 5 170096 7.5 4.8 7.5 19.8
5368 THPT Diễn Châu 5 5 170097 6.75 3.6 4 14.35
5369 THPT Diễn Châu 5 5 170098 8.5 4.4 7.5 20.4
5370 THPT Diễn Châu 5 5 170099 6.5 4.2 7.5 18.2
5371 THPT Diễn Châu 5 5 170100 6 7.2 6.5 19.7
5372 THPT Diễn Châu 5 5 170101 6.5 4.6 5.5 16.6
5373 THPT Diễn Châu 5 5 170102 6.5 2.6 5.75 14.85
5374 THPT Diễn Châu 5 5 170103 7 5.4 8 20.4
5375 THPT Diễn Châu 5 5 170104 8.25 5.6 6.75 20.6
5376 THPT Diễn Châu 5 5 170105 7 2.2 7 16.2
5377 THPT Diễn Châu 5 5 170106 7 4.4 5.75 17.15
5378 THPT Diễn Châu 5 5 170107 6 2.6 5.25 13.85
5379 THPT Diễn Châu 5 5 170108 5.5 6.6 7.5 19.6
5380 THPT Diễn Châu 5 5 170109 7.5 7.6 8.5 23.6
5381 THPT Diễn Châu 5 5 170110 7.25 4.4 7.25 18.9
5382 THPT Diễn Châu 5 5 170111 6.5 5.2 7.25 18.95
5383 THPT Diễn Châu 5 5 170112 7 4.6 6.75 18.35
5384 THPT Diễn Châu 5 5 170113 5.75 6.8 6.25 18.8
5385 THPT Diễn Châu 5 5 170114 7 3.6 3.75 14.35
5386 THPT Diễn Châu 5 5 170115 6 3.2 4 13.2
5387 THPT Diễn Châu 5 6 170116 7.25 3.4 6.25 16.9
5388 THPT Diễn Châu 5 6 170117 5 6 8.5 19.5
5389 THPT Diễn Châu 5 6 170118 6 4.2 7.25 17.45
5390 THPT Diễn Châu 5 6 170119 7.75 4 8.25 20
5391 THPT Diễn Châu 5 6 170120 6.5 7.6 7.75 21.85
5392 THPT Diễn Châu 5 6 170121 8.25 6.2 6.75 21.2
5393 THPT Diễn Châu 5 6 170122 7.5 4.2 8 19.7
5394 THPT Diễn Châu 5 6 170123 7 4.8 7.25 19.05
5395 THPT Diễn Châu 5 6 170124 Vắng Vắng Vắng
5396 THPT Diễn Châu 5 6 170125 7.5 6.8 8 22.3
5397 THPT Diễn Châu 5 6 170126 7 2.4 3.25 12.65
5398 THPT Diễn Châu 5 6 170127 5.5 3.6 6.5 15.6
5399 THPT Diễn Châu 5 6 170128 7.5 4.8 7.25 19.55
5400 THPT Diễn Châu 5 6 170129 7 6.2 8.25 21.45
5401 THPT Diễn Châu 5 6 170130 6.75 5 6.75 18.5
5402 THPT Diễn Châu 5 6 170131 6.5 3.4 5.5 15.4
5403 THPT Diễn Châu 5 6 170132 8 4.2 7.5 19.7
5404 THPT Diễn Châu 5 6 170133 2.75 3 4.5 10.25
5405 THPT Diễn Châu 5 6 170134 7.5 5.8 6.5 19.8
5406 THPT Diễn Châu 5 6 170135 7 3 5.5 15.5
5407 THPT Diễn Châu 5 6 170136 6 2.8 3.25 12.05
5408 THPT Diễn Châu 5 6 170137 2.5 8.25 8.8 8.75 28.3
5409 THPT Diễn Châu 5 6 170138 6.25 6.4 3.25 15.9
5410 THPT Diễn Châu 5 7 170139 5.75 3 7.25 16
5411 THPT Diễn Châu 5 7 170140 6 2.8 5.75 14.55
5412 THPT Diễn Châu 5 7 170141 5.75 3.4 1.5 10.65
5413 THPT Diễn Châu 5 7 170142 6.25 3 7 16.25
5414 THPT Diễn Châu 5 7 170143 5.5 2.6 2 10.1
5415 THPT Diễn Châu 5 7 170144 7.75 2.8 6.5 17.05
5416 THPT Diễn Châu 5 7 170145 5.5 3.6 4.5 13.6
5417 THPT Diễn Châu 5 7 170146 5.5 3.4 5.25 14.15
5418 THPT Diễn Châu 5 7 170147 8 3.4 4 15.4
5419 THPT Diễn Châu 5 7 170148 7.75 4.8 6.75 19.3
5420 THPT Diễn Châu 5 7 170149 8 3.8 5.75 17.55
5421 THPT Diễn Châu 5 7 170150 8.25 3.8 7.5 19.55
5422 THPT Diễn Châu 5 7 170151 7 5.8 7.25 20.05
5423 THPT Diễn Châu 5 7 170152 7.75 6.2 8.5 22.45
5424 THPT Diễn Châu 5 7 170153 5.75 2.4 6.5 14.65
5425 THPT Diễn Châu 5 7 170154 5 4 3.5 12.5
5426 THPT Diễn Châu 5 7 170155 9 6.4 7.25 22.65
5427 THPT Diễn Châu 5 7 170156 5.75 3 6.25 15
5428 THPT Diễn Châu 5 7 170157 4.75 3 6.25 14
5429 THPT Diễn Châu 5 7 170158 8 3.8 7.75 19.55
5430 THPT Diễn Châu 5 7 170159 8.25 4.4 7.75 20.4
5431 THPT Diễn Châu 5 7 170160 9 7.4 8 24.4
5432 THPT Diễn Châu 5 7 170161 8.25 4.8 8 21.05
5433 THPT Diễn Châu 5 8 170162 7.25 3.4 7 17.65
5434 THPT Diễn Châu 5 8 170163 7.75 3.6 6.5 17.85
5435 THPT Diễn Châu 5 8 170164 7.75 2.4 8 18.15
5436 THPT Diễn Châu 5 8 170165 6.75 4.4 7.25 18.4
5437 THPT Diễn Châu 5 8 170166 6.5 4 4.5 15
5438 THPT Diễn Châu 5 8 170167 6.5 3.4 5.75 15.65
5439 THPT Diễn Châu 5 8 170168 7.5 3.4 5.75 16.65
5440 THPT Diễn Châu 5 8 170169 7.25 1.6 3.25 12.1
5441 THPT Diễn Châu 5 8 170170 6.75 2.6 6.75 16.1
5442 THPT Diễn Châu 5 8 170171 6.75 4.4 2 13.15
5443 THPT Diễn Châu 5 8 170172 7.75 6.2 7 20.95
5444 THPT Diễn Châu 5 8 170173 6.25 3 6.5 15.75
5445 THPT Diễn Châu 5 8 170174 Vắng Vắng Vắng
5446 THPT Diễn Châu 5 8 170175 8 4 7 19
5447 THPT Diễn Châu 5 8 170176 8.25 4.8 8 21.05
5448 THPT Diễn Châu 5 8 170177 4.5 2.2 1.75 8.45
5449 THPT Diễn Châu 5 8 170178 6.92 5 7 18.92
5450 THPT Diễn Châu 5 8 170179 6.75 4.4 5.25 16.4
5451 THPT Diễn Châu 5 8 170180 8 3.4 6.5 17.9
5452 THPT Diễn Châu 5 8 170181 7.33 4.4 6.75 18.48
5453 THPT Diễn Châu 5 8 170182 6 4.2 3.5 13.7
5454 THPT Diễn Châu 5 8 170183 7.75 6.6 8 22.35
5455 THPT Diễn Châu 5 8 170184 6.5 5.2 8 19.7
5456 THPT Diễn Châu 5 9 170185 6 4 6.75 16.75
5457 THPT Diễn Châu 5 9 170186 6 3 7.25 16.25
5458 THPT Diễn Châu 5 9 170187 7.25 3.6 7.75 18.6
5459 THPT Diễn Châu 5 9 170188 6.5 3.2 8 17.7
5460 THPT Diễn Châu 5 9 170189 5.25 2.2 5 12.45
5461 THPT Diễn Châu 5 9 170190 5.5 4.4 7.5 17.4
5462 THPT Diễn Châu 5 9 170191 6.5 4.2 7.75 18.45
5463 THPT Diễn Châu 5 9 170192 2.75 2.6 7.5 12.85
5464 THPT Diễn Châu 5 9 170193 6.25 3.8 7.25 17.3
5465 THPT Diễn Châu 5 9 170194 6.75 4.8 7.5 19.05
5466 THPT Diễn Châu 5 9 170195 7 3.6 7.25 17.85
5467 THPT Diễn Châu 5 9 170196 3.5 2.2 5.5 11.2
5468 THPT Diễn Châu 5 9 170197 6.25 3.8 7.5 17.55
5469 THPT Diễn Châu 5 9 170198 5.75 4.2 7.25 17.2
5470 THPT Diễn Châu 5 9 170199 3.75 3 7.25 14
5471 THPT Diễn Châu 5 9 170200 6 4 7.75 17.75
5472 THPT Diễn Châu 5 9 170201 5.75 2.6 5.5 13.85
5473 THPT Diễn Châu 5 9 170202 7.25 3.8 8 19.05
5474 THPT Diễn Châu 5 9 170203 6 4 7.75 17.75
5475 THPT Diễn Châu 5 9 170204 3.25 3.2 6.75 13.2
5476 THPT Diễn Châu 5 9 170205 5.25 6 7 18.25
5477 THPT Diễn Châu 5 9 170206 6.75 3.6 8 18.35
5478 THPT Diễn Châu 5 9 170207 7.25 4.2 7.75 19.2
5479 THPT Diễn Châu 5 10 170208 8.75 6.8 8.5 24.05
5480 THPT Diễn Châu 5 10 170209 7.5 6.4 8.5 22.4
5481 THPT Diễn Châu 5 10 170210 8.5 4.2 6 18.7
5482 THPT Diễn Châu 5 10 170211 6.75 3.2 5.25 15.2
5483 THPT Diễn Châu 5 10 170212 8.5 9 8 25.5
5484 THPT Diễn Châu 5 10 170213 2.5 3.4 4 9.9
5485 THPT Diễn Châu 5 10 170214 4.25 2.4 5.5 12.15
5486 THPT Diễn Châu 5 10 170215 6.5 5 8 19.5
5487 THPT Diễn Châu 5 10 170216 6 2.6 7.5 16.1
5488 THPT Diễn Châu 5 10 170217 7.75 5.4 8.5 21.65
5489 THPT Diễn Châu 5 10 170218 8.5 7.4 8 23.9
5490 THPT Diễn Châu 5 10 170219 8.75 4.6 8 21.35
5491 THPT Diễn Châu 5 10 170220 8.25 2 6.75 17
5492 THPT Diễn Châu 5 10 170221 8.75 4.6 7.75 21.1
5493 THPT Diễn Châu 5 10 170222 8.5 6 7.5 22
5494 THPT Diễn Châu 5 10 170223 7.75 4.2 5.75 17.7
5495 THPT Diễn Châu 5 10 170224 8 5.6 6 19.6
5496 THPT Diễn Châu 5 10 170225 7 3.2 5.5 15.7
5497 THPT Diễn Châu 5 10 170226 6.75 3.8 7.75 18.3
5498 THPT Diễn Châu 5 10 170227 5.75 3.4 8 17.15
5499 THPT Diễn Châu 5 10 170228 6.5 6.6 8 21.1
5500 THPT Diễn Châu 5 10 170229 7 3.8 7.75 18.55
5501 THPT Diễn Châu 5 10 170230 1 1.8 2 4.8
5502 THPT Diễn Châu 5 11 170231 8.25 7.4 8 23.65
5503 THPT Diễn Châu 5 11 170232 6.75 3.8 5.75 16.3
5504 THPT Diễn Châu 5 11 170233 7.25 4 5.5 16.75
5505 THPT Diễn Châu 5 11 170234 7 1.6 4.75 13.35
5506 THPT Diễn Châu 5 11 170235 7.25 6.6 4.5 18.35
5507 THPT Diễn Châu 5 11 170236 5.25 2.2 8.25 15.7
5508 THPT Diễn Châu 5 11 170237 5.75 4.6 5.25 15.6
5509 THPT Diễn Châu 5 11 170238 8.5 8.4 8.75 25.65
5510 THPT Diễn Châu 5 11 170239 7.5 4 6.75 18.25
5511 THPT Diễn Châu 5 11 170240 8.5 3.2 7.25 18.95
5512 THPT Diễn Châu 5 11 170241 7.25 7.8 8.5 23.55
5513 THPT Diễn Châu 5 11 170242 2.5 7 3.6 7.25 20.35
5514 THPT Diễn Châu 5 11 170243 7.25 3.4 8 18.65
5515 THPT Diễn Châu 5 11 170244 6.75 3.6 8 18.35
5516 THPT Diễn Châu 5 11 170245 7 3.6 5.75 16.35
5517 THPT Diễn Châu 5 11 170246 7 5.6 7.5 20.1
5518 THPT Diễn Châu 5 11 170247 6.75 5.6 6.75 19.1
5519 THPT Diễn Châu 5 11 170248 6.75 9.6 8.5 24.85
5520 THPT Diễn Châu 5 11 170249 7.75 3.6 8 19.35
5521 THPT Diễn Châu 5 11 170250 8 5 8 21
5522 THPT Diễn Châu 5 11 170251 8.5 7 8.5 24
5523 THPT Diễn Châu 5 11 170252 7 4.2 5.5 16.7
5524 THPT Diễn Châu 5 11 170253 8.5 2.6 2.25 13.35
5525 THPT Diễn Châu 5 12 170254 7.5 4.6 6.5 18.6
5526 THPT Diễn Châu 5 12 170255 7.25 5.6 8 20.85
5527 THPT Diễn Châu 5 12 170256 7.5 6.2 8 21.7
5528 THPT Diễn Châu 5 12 170257 6.75 5.4 7.25 19.4
5529 THPT Diễn Châu 5 12 170258 4 2.6 4.5 11.1
5530 THPT Diễn Châu 5 12 170259 4.75 3.2 7.5 15.45
5531 THPT Diễn Châu 5 12 170260 6.5 2 6.5 15
5532 THPT Diễn Châu 5 12 170261 8 6.4 7.5 21.9
5533 THPT Diễn Châu 5 12 170262 8 3 7.5 18.5
5534 THPT Diễn Châu 5 12 170263 7.25 4.2 6.75 18.2
5535 THPT Diễn Châu 5 12 170264 5.25 5.2 5.25 15.7
5536 THPT Diễn Châu 5 12 170265 8.25 7.8 8.5 24.55
5537 THPT Diễn Châu 5 12 170266 8.5 9.4 8 25.9
5538 THPT Diễn Châu 5 12 170267 7.5 3.6 3.5 14.6
5539 THPT Diễn Châu 5 12 170268 5.5 1.6 3 10.1
5540 THPT Diễn Châu 5 12 170269 5 3.6 5.5 14.1
5541 THPT Diễn Châu 5 12 170270 9 7.8 8 24.8
5542 THPT Diễn Châu 5 12 170271 7.75 6.8 8.25 22.8
5543 THPT Diễn Châu 5 12 170272 6.75 5.2 7.25 19.2
5544 THPT Diễn Châu 5 12 170273 5.75 4 4.75 14.5
5545 THPT Diễn Châu 5 12 170274 7.5 3.8 6.25 17.55
5546 THPT Diễn Châu 5 12 170275 2.75 2.6 2.25 7.6
5547 THPT Diễn Châu 5 12 170276 7.5 2.4 6.75 16.65
5548 THPT Diễn Châu 5 13 170277 7.25 5.2 7.5 19.95
5549 THPT Diễn Châu 5 13 170278 7 4.6 6 17.6
5550 THPT Diễn Châu 5 13 170279 6 4.4 5.5 15.9
5551 THPT Diễn Châu 5 13 170280 7 2.4 5.25 14.65
5552 THPT Diễn Châu 5 13 170281 6.5 4 6 16.5
5553 THPT Diễn Châu 5 13 170282 6.25 3.8 3.75 13.8
5554 THPT Diễn Châu 5 13 170283 7.75 4.2 6.75 18.7
5555 THPT Diễn Châu 5 13 170284 6 3.8 5.25 15.05
5556 THPT Diễn Châu 5 13 170285 8 7 9 24
5557 THPT Diễn Châu 5 13 170286 8.25 9.2 8 25.45
5558 THPT Diễn Châu 5 13 170287 8.75 6.6 7.5 22.85
5559 THPT Diễn Châu 5 13 170288 7.25 4 7.5 18.75
5560 THPT Diễn Châu 5 13 170289 6.5 3.6 7.25 17.35
5561 THPT Diễn Châu 5 13 170290 7.5 5.6 8 21.1
5562 THPT Diễn Châu 5 13 170291 6 5.6 7.5 19.1
5563 THPT Diễn Châu 5 13 170292 6 2.2 5.5 13.7
5564 THPT Diễn Châu 5 13 170293 5.5 2.4 5.75 13.65
5565 THPT Diễn Châu 5 13 170294 7.5 6.2 7 20.7
5566 THPT Diễn Châu 5 13 170295 5.25 4.2 4.75 14.2
5567 THPT Diễn Châu 5 13 170296 6.5 4 7.5 18
5568 THPT Diễn Châu 5 13 170297 6.5 5 6.25 17.75
5569 THPT Diễn Châu 5 13 170298 6 3.8 6 15.8
5570 THPT Diễn Châu 5 13 170299 5 4.4 6.75 16.15
5571 THPT Diễn Châu 5 14 170300 6.5 3.6 6.75 16.85
5572 THPT Diễn Châu 5 14 170301 6.5 4.2 7.25 17.95
5573 THPT Diễn Châu 5 14 170302 8 5.4 7 20.4
5574 THPT Diễn Châu 5 14 170303 8 5.6 7.75 21.35
5575 THPT Diễn Châu 5 14 170304 7.25 5.2 7 19.45
5576 THPT Diễn Châu 5 14 170305 7.25 2.8 7.5 17.55
5577 THPT Diễn Châu 5 14 170306 6.75 3.6 7.5 17.85
5578 THPT Diễn Châu 5 14 170307 7.25 3 7.25 17.5
5579 THPT Diễn Châu 5 14 170308 4.5 4 6 14.5
5580 THPT Diễn Châu 5 14 170309 8.25 4.8 8 21.05
5581 THPT Diễn Châu 5 14 170310 8.25 6.4 8.5 23.15
5582 THPT Diễn Châu 5 14 170311 7.75 3.6 4.75 16.1
5583 THPT Diễn Châu 5 14 170312 5 3.2 6.5 14.7
5584 THPT Diễn Châu 5 14 170313 8 4.4 7.75 20.15
5585 THPT Diễn Châu 5 14 170314 5 3.6 5.75 14.35
5586 THPT Diễn Châu 5 14 170315 7.75 2.8 6.5 17.05
5587 THPT Diễn Châu 5 14 170316 8.75 7.4 8.5 24.65
5588 THPT Diễn Châu 5 14 170317 8.25 6.2 8.5 22.95
5589 THPT Diễn Châu 5 14 170318 6.5 2.6 5.25 14.35
5590 THPT Diễn Châu 5 14 170319 5 3.2 6.75 14.95
5591 THPT Diễn Châu 5 14 170320 7.75 7.4 8.75 23.9
5592 THPT Diễn Châu 5 14 170321 7.5 4 8.75 20.25
5593 THPT Diễn Châu 5 14 170322 7.75 3.6 6.25 17.6
5594 THPT Diễn Châu 5 15 170323 6.25 3.2 7.5 16.95
5595 THPT Diễn Châu 5 15 170324 4.5 2 4.75 11.25
5596 THPT Diễn Châu 5 15 170325 4.5 2.8 6.75 14.05
5597 THPT Diễn Châu 5 15 170326 7 5.8 7.5 20.3
5598 THPT Diễn Châu 5 15 170327 7.5 5.2 8.75 21.45
5599 THPT Diễn Châu 5 15 170328 7.5 2.2 1.75 11.45
5600 THPT Diễn Châu 5 15 170329 8.5 5 8.75 22.25
5601 THPT Diễn Châu 5 15 170330 7.75 3.2 2.75 13.7
5602 THPT Diễn Châu 5 15 170331 8.5 3.4 8 19.9
5603 THPT Diễn Châu 5 15 170332 6 4.6 7.5 18.1
5604 THPT Diễn Châu 5 15 170333 7.25 4 7.5 18.75
5605 THPT Diễn Châu 5 15 170334 5.5 2.4 2.75 10.65
5606 THPT Diễn Châu 5 15 170335 8 2.2 7.25 17.45
5607 THPT Diễn Châu 5 15 170336 5.25 2.6 6.5 14.35
5608 THPT Diễn Châu 5 15 170337 8.25 3.6 7.25 19.1
5609 THPT Diễn Châu 5 15 170338 6.5 2.2 6.25 14.95
5610 THPT Diễn Châu 5 15 170339 6.75 2.2 3 11.95
5611 THPT Diễn Châu 5 15 170340 7 4.2 6.75 17.95
5612 THPT Diễn Châu 5 15 170341 8 8.4 8.25 24.65
5613 THPT Diễn Châu 5 15 170342 6.75 2.4 3.5 12.65
5614 THPT Diễn Châu 5 15 170343 7.25 3.4 7.75 18.4
5615 THPT Diễn Châu 5 15 170344 7 2.6 6 15.6
5616 THPT Diễn Châu 5 15 170345 6.25 2.6 6.25 15.1
5617 THPT Diễn Châu 5 16 170346 8 4.8 7.5 20.3
5618 THPT Diễn Châu 5 16 170347 8.25 3.4 7.75 19.4
5619 THPT Diễn Châu 5 16 170348 2.5 2 4.5 9
5620 THPT Diễn Châu 5 16 170349 2.5 3.2 3 8.7
5621 THPT Diễn Châu 5 16 170350 8.25 6 8.5 22.75
5622 THPT Diễn Châu 5 16 170351 8.75 6.4 8.75 23.9
5623 THPT Diễn Châu 5 16 170352 7.5 3.2 3.25 13.95
5624 THPT Diễn Châu 5 16 170353 8 4 7 19
5625 THPT Diễn Châu 5 16 170354 3.25 3.2 1.25 7.7
5626 THPT Diễn Châu 5 16 170355 8.5 6.4 7 21.9
5627 THPT Diễn Châu 5 16 170356 8.75 7.8 8.75 25.3
5628 THPT Diễn Châu 5 16 170357 8 5.4 7.75 21.15
5629 THPT Diễn Châu 5 16 170358 7.75 6.6 8.5 22.85
5630 THPT Diễn Châu 5 16 170359 8 5 4.25 17.25
5631 THPT Diễn Châu 5 16 170360 6 2.4 7.5 15.9
5632 THPT Diễn Châu 5 16 170361 5.75 4.2 8 17.95
5633 THPT Diễn Châu 5 16 170362 8 3.2 3.25 14.45
5634 THPT Diễn Châu 5 16 170363 7 3.2 7.5 17.7
5635 THPT Diễn Châu 5 16 170364 7.75 3.8 6.75 18.3
5636 THPT Diễn Châu 5 16 170365 6.25 5.4 7.5 19.15
5637 THPT Diễn Châu 5 16 170366 8.25 5.6 7 20.85
5638 THPT Diễn Châu 5 16 170367 7.5 5 7.5 20
5639 THPT Diễn Châu 5 16 170368 8.5 6 8 22.5
5640 THPT Diễn Châu 5 17 170369 8.5 7.2 7 22.7
5641 THPT Diễn Châu 5 17 170370 8.25 4.4 3.75 16.4
5642 THPT Diễn Châu 5 17 170371 5.5 4 6.25 15.75
5643 THPT Diễn Châu 5 17 170372 6.75 3.4 6 16.15
5644 THPT Diễn Châu 5 17 170373 5.5 5.2 6.75 17.45
5645 THPT Diễn Châu 5 17 170374 8 3.2 7 18.2
5646 THPT Diễn Châu 5 17 170375 8.25 4.8 5 18.05
5647 THPT Diễn Châu 5 17 170376 8.25 7.8 7 23.05
5648 THPT Diễn Châu 5 17 170377 7.25 5 6.75 19
5649 THPT Diễn Châu 5 17 170378 6.5 3.6 6.75 16.85
5650 THPT Diễn Châu 5 17 170379 7.25 6 6.75 20
5651 THPT Diễn Châu 5 17 170380 4.75 3.6 4.5 12.85
5652 THPT Diễn Châu 5 17 170381 7 4.6 7.25 18.85
5653 THPT Diễn Châu 5 17 170382 6.25 4 4.25 14.5
5654 THPT Diễn Châu 5 17 170383 8.5 4.8 6.75 20.05
5655 THPT Diễn Châu 5 17 170384 8 4.6 7.5 20.1
5656 THPT Diễn Châu 5 17 170385 8.5 7 6.75 22.25
5657 THPT Diễn Châu 5 17 170386 8 5 4 17
5658 THPT Diễn Châu 5 17 170387 8 9 7.5 24.5
5659 THPT Diễn Châu 5 17 170388 8 9.2 8.25 25.45
5660 THPT Diễn Châu 5 17 170389 7.5 5.4 5.75 18.65
5661 THPT Diễn Châu 5 17 170390 8.25 4.4 7 19.65
5662 THPT Diễn Châu 5 17 170391 6 1.6 2.75 10.35
5663 THPT Diễn Châu 5 18 170392 7 3.6 3.25 13.85
5664 THPT Diễn Châu 5 18 170393 8.5 4.6 7.75 20.85
5665 THPT Diễn Châu 5 18 170394 6.5 4.2 8 18.7
5666 THPT Diễn Châu 5 18 170395 8.25 6.6 8.25 23.1
5667 THPT Diễn Châu 5 18 170396 8.25 5 7.25 20.5
5668 THPT Diễn Châu 5 18 170397 9 6.8 8 23.8
5669 THPT Diễn Châu 5 18 170398 3.5 2.6 4.5 10.6
5670 THPT Diễn Châu 5 18 170399 7.5 4 7.5 19
5671 THPT Diễn Châu 5 18 170400 7.75 3.8 8 19.55
5672 THPT Diễn Châu 5 18 170401 7.25 3 7.5 17.75
5673 THPT Diễn Châu 5 18 170402 8 7 6.5 21.5
5674 THPT Diễn Châu 5 18 170403 8.5 6 8 22.5
5675 THPT Diễn Châu 5 18 170404 8 5.2 6.5 19.7
5676 THPT Diễn Châu 5 18 170405 5.5 4 6.5 16
5677 THPT Diễn Châu 5 18 170406 8 6.4 7 21.4
5678 THPT Diễn Châu 5 18 170407 8.5 7.4 8 23.9
5679 THPT Diễn Châu 5 18 170408 6.75 2.4 7.5 16.65
5680 THPT Diễn Châu 5 18 170409 5.75 2.2 5 12.95
5681 THPT Diễn Châu 5 18 170410 3.5 4.2 6.5 14.2
5682 THPT Diễn Châu 5 18 170411 8 8.2 8.5 24.7
5683 THPT Diễn Châu 5 18 170412 5.5 3.6 7.75 16.85
5684 THPT Diễn Châu 5 18 170413 7 4.6 7.75 19.35
5685 THPT Diễn Châu 5 18 170414 5 3.4 5.75 14.15
5686 THPT Diễn Châu 5 19 170415 7.75 3.6 8.5 19.85
5687 THPT Diễn Châu 5 19 170416 8 3 8 19
5688 THPT Diễn Châu 5 19 170417 6 3.6 7.25 16.85
5689 THPT Diễn Châu 5 19 170418 5.5 3.8 6.75 16.05
5690 THPT Diễn Châu 5 19 170419 8.5 9 8 25.5
5691 THPT Diễn Châu 5 19 170420 4.75 5.4 7.75 17.9
5692 THPT Diễn Châu 5 19 170421 7 3.8 6.25 17.05
5693 THPT Diễn Châu 5 19 170422 8.25 4.4 6.25 18.9
5694 THPT Diễn Châu 5 19 170423 6 3.2 7.5 16.7
5695 THPT Diễn Châu 5 19 170424 7 4.4 8 19.4
5696 THPT Diễn Châu 5 19 170425 6.5 5 7 18.5
5697 THPT Diễn Châu 5 19 170426 3.5 4.4 8.5 16.4
5698 THPT Diễn Châu 5 19 170427 7.25 2.6 4 13.85
5699 THPT Diễn Châu 5 19 170428 7.75 5 8 20.75
5700 THPT Diễn Châu 5 19 170429 7.25 3.6 4 14.85
5701 THPT Diễn Châu 5 19 170430 8.25 7.2 8 23.45
5702 THPT Diễn Châu 5 19 170431 8.5 6.4 8 22.9
5703 THPT Diễn Châu 5 19 170432 7 2.8 4 13.8
5704 THPT Diễn Châu 5 19 170433 7.5 3.6 3.25 14.35
5705 THPT Diễn Châu 5 19 170434 7.25 4.6 5.5 17.35
5706 THPT Diễn Châu 5 19 170435 7 4.8 5 16.8
5707 THPT Diễn Châu 5 19 170436 7.5 2.4 3.25 13.15
5708 THPT Diễn Châu 5 19 170437 7.25 2.4 5.75 15.4
5709 THPT Diễn Châu 5 20 170438 5 1.8 4 10.8
5710 THPT Diễn Châu 5 20 170439 7 3 6.25 16.25
5711 THPT Diễn Châu 5 20 170440 7.75 2.6 6.75 17.1
5712 THPT Diễn Châu 5 20 170441 7.25 4.6 7 18.85
5713 THPT Diễn Châu 5 20 170442 7 8.4 8.5 23.9
5714 THPT Diễn Châu 5 20 170443 3.5 4 6.75 14.25
5715 THPT Diễn Châu 5 20 170444 7.75 4.4 8 20.15
5716 THPT Diễn Châu 5 20 170445 8 7.4 8 23.4
5717 THPT Diễn Châu 5 20 170446 7.5 3.8 7.5 18.8
5718 THPT Diễn Châu 5 20 170447 4.5 2.8 1.75 9.05
5719 THPT Diễn Châu 5 20 170448 6.25 2.8 7.5 16.55
5720 THPT Diễn Châu 5 20 170449 8 5.8 8.5 22.3
5721 THPT Diễn Châu 5 20 170450 7 4.4 8 19.4
5722 THPT Diễn Châu 5 20 170451 7.25 4.6 7 18.85
5723 THPT Diễn Châu 5 20 170452 5.75 4.8 6.75 17.3
5724 THPT Diễn Châu 5 20 170453 7.75 7.4 8.5 23.65
5725 THPT Diễn Châu 5 20 170454 3.25 3.8 5 12.05
5726 THPT Diễn Châu 5 20 170455 7.75 5.6 8 21.35
5727 THPT Diễn Châu 5 20 170456 6.75 2.8 7.5 17.05
5728 THPT Diễn Châu 5 20 170457 6.5 1.8 4 12.3
5729 THPT Diễn Châu 5 20 170458 7 2.6 6 15.6
5730 THPT Diễn Châu 5 20 170459 6.75 3 5.5 15.25
5731 THPT Diễn Châu 5 20 170460 7 5.2 7.25 19.45
5732 THPT Diễn Châu 5 21 170461 8.25 3.2 4.75 16.2
5733 THPT Diễn Châu 5 21 170462 8 4.2 7 19.2
5734 THPT Diễn Châu 5 21 170463 6 2.8 7.25 16.05
5735 THPT Diễn Châu 5 21 170464 6.75 4.6 7.25 18.6
5736 THPT Diễn Châu 5 21 170465 8.25 6.6 8.5 23.35
5737 THPT Diễn Châu 5 21 170466 6.5 5.6 7.5 19.6
5738 THPT Diễn Châu 5 21 170467 8.25 4.4 6 18.65
5739 THPT Diễn Châu 5 21 170468 5.25 3.4 7.5 16.15
5740 THPT Diễn Châu 5 21 170469 7.5 3.2 5.5 16.2
5741 THPT Diễn Châu 5 21 170470 7 3 2.5 12.5
5742 THPT Diễn Châu 5 21 170471 8 2.8 4.25 15.05
5743 THPT Diễn Châu 5 21 170472 7.5 4.2 7.25 18.95
5744 THPT Diễn Châu 5 21 170473 7.25 7.8 7.5 22.55
5745 THPT Diễn Châu 5 21 170474 5.5 1.8 0.5 7.8
5746 THPT Diễn Châu 5 21 170475 5.5 4 6.25 15.75
5747 THPT Diễn Châu 5 21 170476 8.25 4.4 7.5 20.15
5748 THPT Diễn Châu 5 21 170477 7.5 2.8 4.5 14.8
5749 THPT Diễn Châu 5 21 170478 2 1.8 3.75 7.55
5750 THPT Diễn Châu 5 21 170479 5.25 3.2 3.5 11.95
5751 THPT Diễn Châu 5 21 170480 4.25 4 6.5 14.75
5752 THPT Diễn Châu 5 21 170481 8.25 2.2 8 18.45
5753 THPT Diễn Châu 5 21 170482 8.5 2.8 5 16.3
5754 THPT Diễn Châu 5 21 170483 8.5 5.6 7.25 21.35
5755 THPT Diễn Châu 5 21 170484 7.75 4.4 5 17.15
5756 THPT Diễn Châu 5 22 170485 8 4.6 7.25 19.85
5757 THPT Diễn Châu 5 22 170486 7.5 6.8 8.5 22.8
5758 THPT Diễn Châu 5 22 170487 7 4 6.25 17.25
5759 THPT Diễn Châu 5 22 170488 7.25 4 5.5 16.75
5760 THPT Diễn Châu 5 22 170489 9 7.6 8.5 25.1
5761 THPT Diễn Châu 5 22 170490 8 6.2 8 22.2
5762 THPT Diễn Châu 5 22 170491 8 3.2 6.25 17.45
5763 THPT Diễn Châu 5 22 170492 7.5 2.2 5.5 15.2
5764 THPT Diễn Châu 5 22 170493 7.25 5 7 19.25
5765 THPT Diễn Châu 5 22 170494 8.25 4.6 6.5 19.35
5766 THPT Diễn Châu 5 22 170495 9 7.8 8.25 25.05
5767 THPT Diễn Châu 5 22 170496 5.5 5.6 5.25 16.35
5768 THPT Diễn Châu 5 22 170497 7.5 3 4.75 15.25
5769 THPT Diễn Châu 5 22 170498 6.5 3.6 7.5 17.6
5770 THPT Diễn Châu 5 22 170499 4 3.6 4 11.6
5771 THPT Diễn Châu 5 22 170500 7 5 4 16
5772 THPT Diễn Châu 5 22 170501 7.75 4 6.75 18.5
5773 THPT Diễn Châu 5 22 170502 2.5 2.4 6 10.9
5774 THPT Diễn Châu 5 22 170503 6.5 3.4 7.25 17.15
5775 THPT Diễn Châu 5 22 170504 7.75 5.2 7 19.95
5776 THPT Diễn Châu 5 22 170505 6 5 6 17
5777 THPT Diễn Châu 5 22 170506 6.25 4.2 6 16.45
5778 THPT Diễn Châu 5 22 170507 7.75 3.4 7.75 18.9
5779 THPT Diễn Châu 5 22 170508 8.25 7 8 23.25
5780 THPT Diễn Châu 5 23 170509 8 4 7 19
5781 THPT Diễn Châu 5 23 170510 7.25 4.8 5.5 17.55
5782 THPT Diễn Châu 5 23 170511 7.5 4.2 7 18.7
5783 THPT Diễn Châu 5 23 170512 7.25 4.6 7.25 19.1
5784 THPT Diễn Châu 5 23 170513 8.25 4.4 8.5 21.15
5785 THPT Diễn Châu 5 23 170514 5.75 3.6 2 11.35
5786 THPT Diễn Châu 5 23 170515 8.75 3.6 3.25 15.6
5787 THPT Diễn Châu 5 23 170516 8.75 6.8 8 23.55
5788 THPT Diễn Châu 5 23 170517 8.25 5.6 7.5 21.35
5789 THPT Diễn Châu 5 23 170518 7 4 5.5 16.5
5790 THPT Diễn Châu 5 23 170519 5.75 3.4 7 16.15
5791 THPT Diễn Châu 5 23 170520 5.75 2.8 3.25 11.8
5792 THPT Diễn Châu 5 23 170521 7.5 4.8 8.5 20.8
5793 THPT Diễn Châu 5 23 170522 7 4.2 5.75 16.95
5794 THPT Diễn Châu 5 23 170523 6.75 8.2 9 23.95
5795 THPT Diễn Châu 5 23 170524 8.5 4.8 5.5 18.8
5796 THPT Diễn Châu 5 23 170525 8.5 4.2 8 20.7
5797 THPT Diễn Châu 5 23 170526 7.25 3 1.5 11.75
5798 THPT Diễn Châu 5 23 170527 7.5 4 8.5 20
5799 THPT Diễn Châu 5 23 170528 5.75 4.2 7.5 17.45
5800 THPT Diễn Châu 5 23 170529 8.5 3.2 7 18.7
5801 THPT Diễn Châu 5 23 170530 7.25 3.2 6.75 17.2
5802 THPT Diễn Châu 5 23 170531 7.75 3 7 17.75
5803 THPT Diễn Châu 5 23 170532 5 3.8 1.5 10.3
5804 THPT Diễn Châu 5 24 170533 8.25 8 8.5 24.75
5805 THPT Diễn Châu 5 24 170534 7 3.8 5.25 16.05
5806 THPT Diễn Châu 5 24 170535 7.75 3 7 17.75
5807 THPT Diễn Châu 5 24 170536 7 7.4 8.75 23.15
5808 THPT Diễn Châu 5 24 170537 7.5 6.2 6.75 20.45
5809 THPT Diễn Châu 5 24 170538 7.5 6.8 8.25 22.55
5810 THPT Diễn Châu 5 24 170539 8.75 5.4 7.25 21.4
5811 THPT Diễn Châu 5 24 170540 5.5 4 6.75 16.25
5812 THPT Diễn Châu 5 24 170541 6.5 3.4 2 11.9
5813 THPT Diễn Châu 5 24 170542 6.5 4.4 8 18.9
5814 THPT Diễn Châu 5 24 170543 7 5.8 8 20.8
5815 THPT Diễn Châu 5 24 170544 6.25 4 8 18.25
5816 THPT Diễn Châu 5 24 170545 6.25 3.8 7.5 17.55
5817 THPT Diễn Châu 5 24 170546 8 5.6 6.5 20.1
5818 THPT Diễn Châu 5 24 170547 7.5 5.2 8 20.7
5819 THPT Diễn Châu 5 24 170548 6.75 5.2 8.25 20.2
5820 THPT Diễn Châu 5 24 170549 4.25 3 5.75 13
5821 THPT Diễn Châu 5 24 170550 5.75 3.2 6.25 15.2
5822 THPT Diễn Châu 5 24 170551 7.75 3.8 6.75 18.3
5823 THPT Diễn Châu 5 24 170552 5.5 3.4 5.5 14.4
5824 THPT Diễn Châu 5 24 170553 7 3.6 4 14.6
5825 THPT Diễn Châu 5 24 170554 8.25 5.6 6.5 20.35
5826 THPT Diễn Châu 5 24 170555 7.5 4 4 15.5
5827 THPT Diễn Châu 5 24 170556 6.25 2.6 3 11.85
5828 THPT Diễn Châu 5 25 170557 7.08 4 7 18.08
5829 THPT Diễn Châu 5 25 170558 7 2.8 4.5 14.3
5830 THPT Diễn Châu 5 25 170559 3.83 3.8 2.5 10.13
5831 THPT Diễn Châu 5 25 170560 8 5.8 8.25 22.05
5832 THPT Diễn Châu 5 25 170561 8.25 5 6.25 19.5
5833 THPT Diễn Châu 5 25 170562 7.5 4 7.25 18.75
5834 THPT Diễn Châu 5 25 170563 8.5 6.4 8 22.9
5835 THPT Diễn Châu 5 25 170564 7.75 3.8 4 15.55
5836 THPT Diễn Châu 5 25 170565 8.5 6.2 6.75 21.45
5837 THPT Diễn Châu 5 25 170566 8 3.6 5.5 17.1
5838 THPT Diễn Châu 5 25 170567 6.25 4.6 7.25 18.1
5839 THPT Diễn Châu 5 25 170568 7.75 4.8 6 18.55
5840 THPT Diễn Châu 5 25 170569 8.25 4.2 7.5 19.95
5841 THPT Diễn Châu 5 25 170570 8 4.8 6.5 19.3
5842 THPT Diễn Châu 5 25 170571 6.5 3 1 10.5
5843 THPT Diễn Châu 5 25 170572 7.75 3.8 6 17.55
5844 THPT Diễn Châu 5 25 170573 6.5 3.4 5.75 15.65
5845 THPT Diễn Châu 5 25 170574 7 7.4 4.25 18.65
5846 THPT Diễn Châu 5 25 170575 6 5.6 5 16.6
5847 THPT Diễn Châu 5 25 170576 6.75 6.6 6.75 20.1
5848 THPT Diễn Châu 5 25 170577 7 2.6 1.5 11.1
5849 THPT Diễn Châu 5 25 170578 8 4 8.5 20.5
5850 THPT Diễn Châu 5 25 170579 8.5 5.6 6 20.1
5851 THPT Diễn Châu 5 25 170580 8.25 4 3 15.25
5852 THPT Diễn Châu 5 26 170581 6 5 7.25 18.25
5853 THPT Diễn Châu 5 26 170582 6.25 3.6 6.25 16.1
5854 THPT Diễn Châu 5 26 170583 7.5 7.2 9 23.7
5855 THPT Diễn Châu 5 26 170584 4 2.6 1.75 8.35
5856 THPT Diễn Châu 5 26 170585 5 3.4 6 14.4
5857 THPT Diễn Châu 5 26 170586 5.25 2.8 6.5 14.55
5858 THPT Diễn Châu 5 26 170587 5.75 2.6 6 14.35
5859 THPT Diễn Châu 5 26 170588 6 4.6 5.5 16.1
5860 THPT Diễn Châu 5 26 170589 6 4 5.5 15.5
5861 THPT Diễn Châu 5 26 170590 6.75 7 7.5 21.25
5862 THPT Diễn Châu 5 26 170591 5.5 3 5 13.5
5863 THPT Diễn Châu 5 26 170592 3.5 2.4 5.5 11.4
5864 THPT Diễn Châu 5 26 170593 6 4 6.75 16.75
5865 THPT Diễn Châu 5 26 170594 7.5 3.4 8 18.9
5866 THPT Diễn Châu 5 26 170595 6 6 6.5 18.5
5867 THPT Diễn Châu 5 26 170596 5.5 3.4 6 14.9
5868 THPT Diễn Châu 5 26 170597 6.5 4.2 7 17.7
5869 THPT Diễn Châu 5 26 170598 7.75 5 6.5 19.25
5870 THPT Diễn Châu 5 26 170599 7.25 5.2 7.5 19.95
5871 THPT Diễn Châu 5 26 170600 8.5 9 8.75 26.25
5872 THPT Diễn Châu 5 26 170601 7.75 7.4 8.25 23.4
5873 THPT Diễn Châu 5 26 170602 7 4 6.75 17.75
5874 THPT Diễn Châu 5 26 170603 5.5 4.4 7.5 17.4
5875 THPT Diễn Châu 5 26 170604 7.5 5.2 8.5 21.2
5876 THPT Diễn Châu 5 27 170605 7.25 4 8 19.25
5877 THPT Diễn Châu 5 27 170606 7 4 5.5 16.5
5878 THPT Diễn Châu 5 27 170607 8.25 5.6 8.5 22.35
5879 THPT Diễn Châu 5 27 170608 6.25 3.2 6.5 15.95
5880 THPT Diễn Châu 5 27 170609 6.75 4.6 8.5 19.85
5881 THPT Diễn Châu 5 27 170610 7 4 6.5 17.5
5882 THPT Diễn Châu 5 27 170611 5.75 4 6 15.75
5883 THPT Diễn Châu 5 27 170612 2.5 8 3.2 7.5 21.2
5884 THPT Diễn Châu 5 27 170613 6.75 3.8 6.75 17.3
5885 THPT Diễn Châu 5 27 170614 2.5 6 2.8 4 15.3
5886 THPT Diễn Châu 5 27 170615 6.25 2.6 7.5 16.35
5887 THPT Diễn Châu 5 27 170616 6.75 4 7.25 18
5888 THPT Diễn Châu 5 27 170617 5.75 2.8 7 15.55
5889 THPT Diễn Châu 5 27 170618 8 7.4 9 24.4
5890 THPT Diễn Châu 5 27 170619 8.75 7.6 7.25 23.6
5891 THPT Diễn Châu 5 27 170620 8 5.2 8 21.2
5892 THPT Diễn Châu 5 27 170621 5.25 3.8 7.5 16.55
5893 THPT Diễn Châu 5 27 170622 6.5 4.4 7.75 18.65
5894 THPT Diễn Châu 5 27 170623 8.25 6.4 8 22.65
5895 THPT Diễn Châu 5 27 170624 8.25 7.2 8 23.45
5896 THPT Diễn Châu 5 27 170625 7 4.6 6.25 17.85
5897 THPT Diễn Châu 5 27 170626 8.5 3.6 5.75 17.85
5898 THPT Diễn Châu 5 27 170627 5.25 3.8 7 16.05
5899 THPT Diễn Châu 5 27 170628 5 3.2 2.25 10.45
5900 THPT Diễn Châu 5 28 170629 6.5 6.4 8.5 21.4
5901 THPT Diễn Châu 5 28 170630 4.25 3.4 5.25 12.9
5902 THPT Diễn Châu 5 28 170631 5.25 2.8 2 10.05
5903 THPT Diễn Châu 5 28 170632 5.75 4.8 8 18.55
5904 THPT Diễn Châu 5 28 170633 4.75 3.4 6.25 14.4
5905 THPT Diễn Châu 5 28 170634 5.25 2.4 7.25 14.9
5906 THPT Diễn Châu 5 28 170635 3.5 3.2 4.25 10.95
5907 THPT Diễn Châu 5 28 170636 4 3.4 4.25 11.65
5908 THPT Diễn Châu 5 28 170637 5.75 5.6 7.5 18.85
5909 THPT Diễn Châu 5 28 170638 6.75 5.6 7.75 20.1
5910 THPT Diễn Châu 5 28 170639 7 5 4.75 16.75
5911 THPT Diễn Châu 5 28 170640 8.5 8.2 7.5 24.2
5912 THPT Diễn Châu 5 28 170641 8.25 5.2 7 20.45
5913 THPT Diễn Châu 5 28 170642 6.25 5 7.5 18.75
5914 THPT Diễn Châu 5 28 170643 4.25 4.2 4.5 12.95
5915 THPT Diễn Châu 5 28 170644 8.25 3.4 7.25 18.9
5916 THPT Diễn Châu 5 28 170645 8.25 4.2 6.75 19.2
5917 THPT Diễn Châu 5 28 170646 6.5 4.6 6.75 17.85
5918 THPT Diễn Châu 5 28 170647 7 4.4 8 19.4
5919 THPT Diễn Châu 5 28 170648 7.5 3.6 7.5 18.6
5920 THPT Diễn Châu 5 28 170649 4.5 3.2 2 9.7
5921 THPT Diễn Châu 5 28 170650 7 3.4 7.5 17.9
5922 THPT Diễn Châu 5 28 170651 6.25 3 5.5 14.75
5923 THPT Diễn Châu 5 28 170652 6.5 2.4 4 12.9
5924 THPT Diễn Châu 4 1 180001 4.5 4 4.5 13
5925 THPT Diễn Châu 4 1 180002 7 6.2 8.25 21.45
5926 THPT Diễn Châu 4 1 180003 1.5 3.2 2.25 6.95
5927 THPT Diễn Châu 4 1 180004 6.25 2.2 3.5 11.95
5928 THPT Diễn Châu 4 1 180005 7 5.8 6.5 19.3
5929 THPT Diễn Châu 4 1 180006 7.75 3.8 8 19.55
5930 THPT Diễn Châu 4 1 180007 7.5 3 6.5 17
5931 THPT Diễn Châu 4 1 180008 7.5 5.2 7.5 20.2
5932 THPT Diễn Châu 4 1 180009 7.25 3.6 5.75 16.6
5933 THPT Diễn Châu 4 1 180010 7.5 4.8 6.75 19.05
5934 THPT Diễn Châu 4 1 180011 9 8 8.25 25.25
5935 THPT Diễn Châu 4 1 180012 6.75 2.8 6.25 15.8
5936 THPT Diễn Châu 4 1 180013 8.25 3.2 5.75 17.2
5937 THPT Diễn Châu 4 1 180014 7.25 2.4 4 13.65
5938 THPT Diễn Châu 4 1 180015 8.25 4 7 19.25
5939 THPT Diễn Châu 4 1 180016 8.25 3.8 6.75 18.8
5940 THPT Diễn Châu 4 1 180017 8.75 5.2 8 21.95
5941 THPT Diễn Châu 4 1 180018 8 2.8 5.75 16.55
5942 THPT Diễn Châu 4 1 180019 7.25 3.4 6 16.65
5943 THPT Diễn Châu 4 1 180020 8.75 9.2 8.5 26.45
5944 THPT Diễn Châu 4 1 180021 7.5 6.2 8.75 22.45
5945 THPT Diễn Châu 4 1 180022 8 4.2 8 20.2
5946 THPT Diễn Châu 4 1 180023 7.75 6.8 8.75 23.3
5947 THPT Diễn Châu 4 1 180024 7.5 8.2 8 23.7
5948 THPT Diễn Châu 4 2 180025 8.5 4.4 8 20.9
5949 THPT Diễn Châu 4 2 180026 6.75 2.2 5 13.95
5950 THPT Diễn Châu 4 2 180027 7.5 3 7.5 18
5951 THPT Diễn Châu 4 2 180028 8 6.2 8 22.2
5952 THPT Diễn Châu 4 2 180029 8 8.8 8.5 25.3
5953 THPT Diễn Châu 4 2 180030 8.75 7.2 8 23.95
5954 THPT Diễn Châu 4 2 180031 6 2.4 5.75 14.15
5955 THPT Diễn Châu 4 2 180032 7.25 3 6.75 17
5956 THPT Diễn Châu 4 2 180033 7 4.4 3.42 14.82
5957 THPT Diễn Châu 4 2 180034 7.5 6.6 8.5 22.6
5958 THPT Diễn Châu 4 2 180035 8.75 9.6 8.25 26.6
5959 THPT Diễn Châu 4 2 180036 8.75 4 8 20.75
5960 THPT Diễn Châu 4 2 180037 8 6.6 7 21.6
5961 THPT Diễn Châu 4 2 180038 9 3.4 7.25 19.65
5962 THPT Diễn Châu 4 2 180039 6.5 3 5.75 15.25
5963 THPT Diễn Châu 4 2 180040 8 5.6 8 21.6
5964 THPT Diễn Châu 4 2 180041 7 6 8 21
5965 THPT Diễn Châu 4 2 180042 6.5 8.2 8.5 23.2
5966 THPT Diễn Châu 4 2 180043 7.5 7.8 8 23.3
5967 THPT Diễn Châu 4 2 180044 7.25 7.2 8 22.45
5968 THPT Diễn Châu 4 2 180045 6 6 8.25 20.25
5969 THPT Diễn Châu 4 2 180046 7.25 6.6 8.5 22.35
5970 THPT Diễn Châu 4 2 180047 7.75 4 7.75 19.5
5971 THPT Diễn Châu 4 2 180048 7.5 5 7.5 20
5972 THPT Diễn Châu 4 3 180049 8.25 3.6 6.25 18.1
5973 THPT Diễn Châu 4 3 180050 7.25 3 6.25 16.5
5974 THPT Diễn Châu 4 3 180051 5.25 2 2.25 9.5
5975 THPT Diễn Châu 4 3 180052 6.75 5 6.75 18.5
5976 THPT Diễn Châu 4 3 180053 7.5 3.8 6.5 17.8
5977 THPT Diễn Châu 4 3 180054 7 5.2 8.5 20.7
5978 THPT Diễn Châu 4 3 180055 7 3.6 5.25 15.85
5979 THPT Diễn Châu 4 3 180056 6.75 3 6.5 16.25
5980 THPT Diễn Châu 4 3 180057 8 6 8 22
5981 THPT Diễn Châu 4 3 180058 7.75 6 7.5 21.25
5982 THPT Diễn Châu 4 3 180059 8.75 7.4 8.5 24.65
5983 THPT Diễn Châu 4 3 180060 9 6.4 8.5 23.9
5984 THPT Diễn Châu 4 3 180061 5.75 4 5.33 15.08
5985 THPT Diễn Châu 4 3 180062 7 3 4.25 14.25
5986 THPT Diễn Châu 4 3 180063 8.5 3.4 8.75 20.65
5987 THPT Diễn Châu 4 3 180064 5.25 1.4 6.75 13.4
5988 THPT Diễn Châu 4 3 180065 5.25 4.2 6.75 16.2
5989 THPT Diễn Châu 4 3 180066 7.5 6.8 7.5 21.8
5990 THPT Diễn Châu 4 3 180067 8.5 8.2 9 25.7
5991 THPT Diễn Châu 4 3 180068 7 2.8 3 12.8
5992 THPT Diễn Châu 4 3 180069 9 5.2 8.5 22.7
5993 THPT Diễn Châu 4 3 180070 6.5 8.8 8.5 23.8
5994 THPT Diễn Châu 4 3 180071 8 6.4 6.25 20.65
5995 THPT Diễn Châu 4 3 180072 6.5 3 6.75 16.25
5996 THPT Diễn Châu 4 4 180073 8.5 4.2 6.5 19.2
5997 THPT Diễn Châu 4 4 180074 9 3.6 8 20.6
5998 THPT Diễn Châu 4 4 180075 7.5 3.4 6.5 17.4
5999 THPT Diễn Châu 4 4 180076 8 5 7.25 20.25
6000 THPT Diễn Châu 4 4 180077 8.5 8.4 9 25.9
6001 THPT Diễn Châu 4 4 180078 7 6.6 6.5 20.1
6002 THPT Diễn Châu 4 4 180079 9 2.8 8.25 20.05
6003 THPT Diễn Châu 4 4 180080 8.5 4.6 8.25 21.35
6004 THPT Diễn Châu 4 4 180081 8 4.2 7.5 19.7
6005 THPT Diễn Châu 4 4 180082 8.5 3.8 8 20.3
6006 THPT Diễn Châu 4 4 180083 8.5 7.8 8.5 24.8
6007 THPT Diễn Châu 4 4 180084 8.75 7.2 7.75 23.7
6008 THPT Diễn Châu 4 4 180085 8.75 6.6 6.5 21.85
6009 THPT Diễn Châu 4 4 180086 7.75 5.2 7 19.95
6010 THPT Diễn Châu 4 4 180087 6 2.2 4.25 12.45
6011 THPT Diễn Châu 4 4 180088 9 3.2 6.75 18.95
6012 THPT Diễn Châu 4 4 180089 4.5 5.2 5.75 15.45
6013 THPT Diễn Châu 4 4 180090 8.5 7.6 7.25 23.35
6014 THPT Diễn Châu 4 4 180091 8.5 4.6 6 19.1
6015 THPT Diễn Châu 4 4 180092 8 3.4 7 18.4
6016 THPT Diễn Châu 4 4 180093 8.5 4 8 20.5
6017 THPT Diễn Châu 4 4 180094 2.5 3 1 6.5
6018 THPT Diễn Châu 4 4 180095 8.5 8.6 9 26.1
6019 THPT Diễn Châu 4 4 180096 9 4.8 8.5 22.3
6020 THPT Diễn Châu 4 5 180097 8 5 8 21
6021 THPT Diễn Châu 4 5 180098 7.25 4.2 7.5 18.95
6022 THPT Diễn Châu 4 5 180099 8.5 5.6 6.25 20.35
6023 THPT Diễn Châu 4 5 180100 8 3.2 6.75 17.95
6024 THPT Diễn Châu 4 5 180101 7.5 3 5.5 16
6025 THPT Diễn Châu 4 5 180102 7.75 6 8.5 22.25
6026 THPT Diễn Châu 4 5 180103 7.75 3 6.75 17.5
6027 THPT Diễn Châu 4 5 180104 7.75 5 6.75 19.5
6028 THPT Diễn Châu 4 5 180105 6.5 2.4 3 11.9
6029 THPT Diễn Châu 4 5 180106 7.5 4.8 8 20.3
6030 THPT Diễn Châu 4 5 180107 7.25 4 7.75 19
6031 THPT Diễn Châu 4 5 180108 8.75 6.6 8.5 23.85
6032 THPT Diễn Châu 4 5 180109 8.5 8 8.25 24.75
6033 THPT Diễn Châu 4 5 180110 7.25 3.6 8.5 19.35
6034 THPT Diễn Châu 4 5 180111 8.75 4 8 20.75
6035 THPT Diễn Châu 4 5 180112 7.75 6.6 8.5 22.85
6036 THPT Diễn Châu 4 5 180113 7.5 7 8.75 23.25
6037 THPT Diễn Châu 4 5 180114 7.75 9.2 9.25 26.2
6038 THPT Diễn Châu 4 5 180115 6.75 3.4 6.5 16.65
6039 THPT Diễn Châu 4 5 180116 5.5 3 6.25 14.75
6040 THPT Diễn Châu 4 5 180117 5.75 3.6 4.25 13.6
6041 THPT Diễn Châu 4 5 180118 4.5 2.4 1 7.9
6042 THPT Diễn Châu 4 5 180119 6.5 2.8 7 16.3
6043 THPT Diễn Châu 4 5 180120 6.5 4 7 17.5
6044 THPT Diễn Châu 4 6 180121 7.25 4.2 8 19.45
6045 THPT Diễn Châu 4 6 180122 7.5 3.2 7.5 18.2
6046 THPT Diễn Châu 4 6 180123 8 6 7.25 21.25
6047 THPT Diễn Châu 4 6 180124 8.75 6.4 8 23.15
6048 THPT Diễn Châu 4 6 180125 7.75 9.6 8.5 25.85
6049 THPT Diễn Châu 4 6 180126 7.75 3.2 4 14.95
6050 THPT Diễn Châu 4 6 180127 8.25 7.4 8 23.65
6051 THPT Diễn Châu 4 6 180128 8.25 7.6 8.5 24.35
6052 THPT Diễn Châu 4 6 180129 7.25 3.6 6.75 17.6
6053 THPT Diễn Châu 4 6 180130 8 5.2 5.5 18.7
6054 THPT Diễn Châu 4 6 180131 5.75 2.6 6.75 15.1
6055 THPT Diễn Châu 4 6 180132 5.5 1.8 7.25 14.55
6056 THPT Diễn Châu 4 6 180133 7.5 3.4 5 15.9
6057 THPT Diễn Châu 4 6 180134 3.5 3.4 3 9.9
6058 THPT Diễn Châu 4 6 180135 6 3.6 7.5 17.1
6059 THPT Diễn Châu 4 6 180136 7.75 5.2 8.5 21.45
6060 THPT Diễn Châu 4 6 180137 6.75 5.8 7 19.55
6061 THPT Diễn Châu 4 6 180138 8 4.2 7 19.2
6062 THPT Diễn Châu 4 6 180139 8.75 6.8 8.25 23.8
6063 THPT Diễn Châu 4 6 180140 5.75 2.8 4.25 12.8
6064 THPT Diễn Châu 4 6 180141 7.5 4.8 7 19.3
6065 THPT Diễn Châu 4 6 180142 6.75 3.2 6.75 16.7
6066 THPT Diễn Châu 4 6 180143 4.75 3 4.75 12.5
6067 THPT Diễn Châu 4 6 180144 2.5 7.25 4.4 8.25 22.4
6068 THPT Diễn Châu 4 7 180145 6.75 2.8 2.5 12.05
6069 THPT Diễn Châu 4 7 180146 7.5 3 3.75 14.25
6070 THPT Diễn Châu 4 7 180147 4 2.8 2.5 9.3
6071 THPT Diễn Châu 4 7 180148 7.5 5.2 8 20.7
6072 THPT Diễn Châu 4 7 180149 5.5 4.6 8 18.1
6073 THPT Diễn Châu 4 7 180150 4.5 4.4 4.25 13.15
6074 THPT Diễn Châu 4 7 180151 7.75 6.8 7.25 21.8
6075 THPT Diễn Châu 4 7 180152 6.5 3.8 5 15.3
6076 THPT Diễn Châu 4 7 180153 8.25 7.8 8 24.05
6077 THPT Diễn Châu 4 7 180154 8.25 10 9 27.25
6078 THPT Diễn Châu 4 7 180155 7.75 2.6 7.5 17.85
6079 THPT Diễn Châu 4 7 180156 8 5.2 6.25 19.45
6080 THPT Diễn Châu 4 7 180157 8 5.2 6.75 19.95
6081 THPT Diễn Châu 4 7 180158 7.5 5.8 8.5 21.8
6082 THPT Diễn Châu 4 7 180159 8 3 7.5 18.5
6083 THPT Diễn Châu 4 7 180160 9 4.6 8 21.6
6084 THPT Diễn Châu 4 7 180161 7 2.6 6.75 16.35
6085 THPT Diễn Châu 4 7 180162 8.5 8 7.5 24
6086 THPT Diễn Châu 4 7 180163 8.5 3.6 6.75 18.85
6087 THPT Diễn Châu 4 7 180164 8.75 3.6 6.75 19.1
6088 THPT Diễn Châu 4 7 180165 5.58 2.2 2.75 10.53
6089 THPT Diễn Châu 4 7 180166 6.5 3 6.25 15.75
6090 THPT Diễn Châu 4 7 180167 8.5 4 8 20.5
6091 THPT Diễn Châu 4 7 180168 6.75 3.6 5.75 16.1
6092 THPT Diễn Châu 4 8 180169 8.75 5.8 8.5 23.05
6093 THPT Diễn Châu 4 8 180170 6 2.4 5.5 13.9
6094 THPT Diễn Châu 4 8 180171 6.25 4 7.25 17.5
6095 THPT Diễn Châu 4 8 180172 8.25 3.2 7.25 18.7
6096 THPT Diễn Châu 4 8 180173 6 4 2.25 12.25
6097 THPT Diễn Châu 4 8 180174 8.25 2.4 5.25 15.9
6098 THPT Diễn Châu 4 8 180175 8.75 4.2 8 20.95
6099 THPT Diễn Châu 4 8 180176 7.5 3.4 6.5 17.4
6100 THPT Diễn Châu 4 8 180177 6.5 3.2 6.5 16.2
6101 THPT Diễn Châu 4 8 180178 7.75 3 7 17.75
6102 THPT Diễn Châu 4 8 180179 7.5 5.6 8 21.1
6103 THPT Diễn Châu 4 8 180180 7.5 4 6 17.5
6104 THPT Diễn Châu 4 8 180181 8.25 5.2 7.5 20.95
6105 THPT Diễn Châu 4 8 180182 7.75 3 4.5 15.25
6106 THPT Diễn Châu 4 8 180183 6.5 3 6.25 15.75
6107 THPT Diễn Châu 4 8 180184 6.75 4.4 6.5 17.65
6108 THPT Diễn Châu 4 8 180185 9 3.2 6.25 18.45
6109 THPT Diễn Châu 4 8 180186 8.75 6 6.25 21
6110 THPT Diễn Châu 4 8 180187 7.5 5 6 18.5
6111 THPT Diễn Châu 4 8 180188 8.75 7 8 23.75
6112 THPT Diễn Châu 4 8 180189 7.5 2.2 5.75 15.45
6113 THPT Diễn Châu 4 8 180190 9 4 7.5 20.5
6114 THPT Diễn Châu 4 8 180191 8.25 4.2 8.5 20.95
6115 THPT Diễn Châu 4 8 180192 6.5 3.2 8.5 18.2
6116 THPT Diễn Châu 4 9 180193 8 6.8 7 21.8
6117 THPT Diễn Châu 4 9 180194 7 3.2 5.5 15.7
6118 THPT Diễn Châu 4 9 180195 6 4.6 5.25 15.85
6119 THPT Diễn Châu 4 9 180196 8.5 4.6 8.25 21.35
6120 THPT Diễn Châu 4 9 180197 9 7.4 8.5 24.9
6121 THPT Diễn Châu 4 9 180198 8 3.6 6.25 17.85
6122 THPT Diễn Châu 4 9 180199 8.5 4.2 6.75 19.45
6123 THPT Diễn Châu 4 9 180200 8.25 5.8 6.25 20.3
6124 THPT Diễn Châu 4 9 180201 7.5 3 2.5 13
6125 THPT Diễn Châu 4 9 180202 8 3.4 6.75 18.15
6126 THPT Diễn Châu 4 9 180203 8.5 4.4 6.75 19.65
6127 THPT Diễn Châu 4 9 180204 6 3 3.5 12.5
6128 THPT Diễn Châu 4 9 180205 7 3.4 7.5 17.9
6129 THPT Diễn Châu 4 9 180206 7.5 8.2 8.5 24.2
6130 THPT Diễn Châu 4 9 180207 7.5 2.6 7.25 17.35
6131 THPT Diễn Châu 4 9 180208 7.75 3.4 5.75 16.9
6132 THPT Diễn Châu 4 9 180209 6.5 3.2 7 16.7
6133 THPT Diễn Châu 4 9 180210 6.75 3.6 5.25 15.6
6134 THPT Diễn Châu 4 9 180211 8 4.4 6.5 18.9
6135 THPT Diễn Châu 4 9 180212 7.5 2.8 5.75 16.05
6136 THPT Diễn Châu 4 9 180213 8 3 7.75 18.75
6137 THPT Diễn Châu 4 9 180214 8 7 8.25 23.25
6138 THPT Diễn Châu 4 9 180215 7.5 2 4.5 14
6139 THPT Diễn Châu 4 9 180216 7 2.8 5.5 15.3
6140 THPT Diễn Châu 4 10 180217 7.75 3.6 8.5 19.85
6141 THPT Diễn Châu 4 10 180218 7 2.8 6.25 16.05
6142 THPT Diễn Châu 4 10 180219 8 1.6 7.75 17.35
6143 THPT Diễn Châu 4 10 180220 9 3.6 6.75 19.35
6144 THPT Diễn Châu 4 10 180221 5.75 7.4 6.5 19.65
6145 THPT Diễn Châu 4 10 180222 7.25 3.8 7.25 18.3
6146 THPT Diễn Châu 4 10 180223 7.75 3.6 3.5 14.85
6147 THPT Diễn Châu 4 10 180224 8.5 4.2 7 19.7
6148 THPT Diễn Châu 4 10 180225 8.5 9.4 8.5 26.4
6149 THPT Diễn Châu 4 10 180226 8.5 7 8 23.5
6150 THPT Diễn Châu 4 10 180227 9 8.4 8.5 25.9
6151 THPT Diễn Châu 4 10 180228 8.5 5.4 6.75 20.65
6152 THPT Diễn Châu 4 10 180229 6.75 3 4.75 14.5
6153 THPT Diễn Châu 4 10 180230 7.5 3 6 16.5
6154 THPT Diễn Châu 4 10 180231 7.75 4.2 6.75 18.7
6155 THPT Diễn Châu 4 10 180232 5.5 2.2 4 11.7
6156 THPT Diễn Châu 4 10 180233 7.25 3.6 7.5 18.35
6157 THPT Diễn Châu 4 10 180234 7.5 3.6 6.75 17.85
6158 THPT Diễn Châu 4 10 180235 9 8.6 8.5 26.1
6159 THPT Diễn Châu 4 10 180236 6 2.6 3.5 12.1
6160 THPT Diễn Châu 4 10 180237 8 5 6.75 19.75
6161 THPT Diễn Châu 4 10 180238 8 3.6 6.5 18.1
6162 THPT Diễn Châu 4 10 180239 6.25 4.4 2.5 13.15
6163 THPT Diễn Châu 4 10 180240 8.5 4.8 6.25 19.55
6164 THPT Diễn Châu 4 11 180241 8 6.6 8 22.6
6165 THPT Diễn Châu 4 11 180242 5.5 2.8 6.75 15.05
6166 THPT Diễn Châu 4 11 180243 8.25 5.2 9.5 22.95
6167 THPT Diễn Châu 4 11 180244 7.75 2.8 4 14.55
6168 THPT Diễn Châu 4 11 180245 3.75 2.4 1 7.15
6169 THPT Diễn Châu 4 11 180246 8.5 5.4 8.5 22.4
6170 THPT Diễn Châu 4 11 180247 7.5 4.4 8 19.9
6171 THPT Diễn Châu 4 11 180248 7 5.6 8 20.6
6172 THPT Diễn Châu 4 11 180249 6 4.6 8 18.6
6173 THPT Diễn Châu 4 11 180250 7.5 4.2 8 19.7
6174 THPT Diễn Châu 4 11 180251 3.75 3.4 2.5 9.65
6175 THPT Diễn Châu 4 11 180252 6.75 3.8 6 16.55
6176 THPT Diễn Châu 4 11 180253 8.5 9 9 26.5
6177 THPT Diễn Châu 4 11 180254 8 9.2 8.75 25.95
6178 THPT Diễn Châu 4 11 180255 6.5 3.4 7 16.9
6179 THPT Diễn Châu 4 11 180256 6.5 4.6 8.5 19.6
6180 THPT Diễn Châu 4 11 180257 8.25 4.8 8.5 21.55
6181 THPT Diễn Châu 4 11 180258 7.75 7 8 22.75
6182 THPT Diễn Châu 4 11 180259 7 3.4 2 12.4
6183 THPT Diễn Châu 4 11 180260 8.25 8.4 8 24.65
6184 THPT Diễn Châu 4 11 180261 8.5 5 7.75 21.25
6185 THPT Diễn Châu 4 11 180262 9 7.6 8 24.6
6186 THPT Diễn Châu 4 11 180263 6.75 4.6 7 18.35
6187 THPT Diễn Châu 4 11 180264 7.75 4.4 7 19.15
6188 THPT Diễn Châu 4 12 180265 8.5 8.4 8.75 25.65
6189 THPT Diễn Châu 4 12 180266 7.5 6 3.75 17.25
6190 THPT Diễn Châu 4 12 180267 9 7.4 8.25 24.65
6191 THPT Diễn Châu 4 12 180268 7.5 3.2 6.75 17.45
6192 THPT Diễn Châu 4 12 180269 8.25 5.6 8.5 22.35
6193 THPT Diễn Châu 4 12 180270 9 9.4 8.5 26.9
6194 THPT Diễn Châu 4 12 180271 8.5 6 8 22.5
6195 THPT Diễn Châu 4 12 180272 8.75 5.6 8.5 22.85
6196 THPT Diễn Châu 4 12 180273 3 2 1 6
6197 THPT Diễn Châu 4 12 180274 5.5 2.6 7 15.1
6198 THPT Diễn Châu 4 12 180275 6 4.6 7.75 18.35
6199 THPT Diễn Châu 4 12 180276 8.5 2.8 8.25 19.55
6200 THPT Diễn Châu 4 12 180277 6.5 3.6 7 17.1
6201 THPT Diễn Châu 4 12 180278 5.5 2.4 5.25 13.15
6202 THPT Diễn Châu 4 12 180279 5 3 6.75 14.75
6203 THPT Diễn Châu 4 12 180280 8.5 8.8 8.75 26.05
6204 THPT Diễn Châu 4 12 180281 6.5 2.6 7.5 16.6
6205 THPT Diễn Châu 4 12 180282 7 2.8 3.75 13.55
6206 THPT Diễn Châu 4 12 180283 7 5.8 7 19.8
6207 THPT Diễn Châu 4 12 180284 9 4 8.25 21.25
6208 THPT Diễn Châu 4 12 180285 6.5 6.2 8.5 21.2
6209 THPT Diễn Châu 4 12 180286 5 3.4 6 14.4
6210 THPT Diễn Châu 4 12 180287 7.75 4.2 6.75 18.7
6211 THPT Diễn Châu 4 12 180288 7.25 4.2 8 19.45
6212 THPT Diễn Châu 4 13 180289 5.5 3 4 12.5
6213 THPT Diễn Châu 4 13 180290 8 3.6 7.5 19.1
6214 THPT Diễn Châu 4 13 180291 8 7.8 7.75 23.55
6215 THPT Diễn Châu 4 13 180292 8.75 9 8.5 26.25
6216 THPT Diễn Châu 4 13 180293 7.75 7 7.25 22
6217 THPT Diễn Châu 4 13 180294 7.5 5.4 8.25 21.15
6218 THPT Diễn Châu 4 13 180295 8 4.4 8.5 20.9
6219 THPT Diễn Châu 4 13 180296 8.25 3.4 7.5 19.15
6220 THPT Diễn Châu 4 13 180297 7.25 7.2 8.5 22.95
6221 THPT Diễn Châu 4 13 180298 8.75 9.8 9 27.55
6222 THPT Diễn Châu 4 13 180299 7.25 3.2 6 16.45
6223 THPT Diễn Châu 4 13 180300 5.25 3 4.25 12.5
6224 THPT Diễn Châu 4 13 180301 8.25 7.6 8 23.85
6225 THPT Diễn Châu 4 13 180302 7 3.4 2.75 13.15
6226 THPT Diễn Châu 4 13 180303 8 4 5.5 17.5
6227 THPT Diễn Châu 4 13 180304 7 4.4 5 16.4
6228 THPT Diễn Châu 4 13 180305 7.25 3.2 6.75 17.2
6229 THPT Diễn Châu 4 13 180306 8.75 8.2 8.75 25.7
6230 THPT Diễn Châu 4 13 180307 7 4 4.5 15.5
6231 THPT Diễn Châu 4 13 180308 9 7.4 8 24.4
6232 THPT Diễn Châu 4 13 180309 8.25 5.2 7.5 20.95
6233 THPT Diễn Châu 4 13 180310 7.25 7.8 7.25 22.3
6234 THPT Diễn Châu 4 13 180311 7.75 5.4 7 20.15
6235 THPT Diễn Châu 4 13 180312 8.5 9.4 8.75 26.65
6236 THPT Diễn Châu 4 14 180313 5.25 2.4 3.5 11.15
6237 THPT Diễn Châu 4 14 180314 8 3.4 6.75 18.15
6238 THPT Diễn Châu 4 14 180315 7.25 0.8 2.42 10.47
6239 THPT Diễn Châu 4 14 180316 7.75 3.4 5 16.15
6240 THPT Diễn Châu 4 14 180317 8.5 5.4 8 21.9
6241 THPT Diễn Châu 4 14 180318 8.75 8.8 7.75 25.3
6242 THPT Diễn Châu 4 14 180319 7.75 5 8 20.75
6243 THPT Diễn Châu 4 14 180320 7.75 3.4 7.25 18.4
6244 THPT Diễn Châu 4 14 180321 8.5 8 8 24.5
6245 THPT Diễn Châu 4 14 180322 8.5 5.8 8.5 22.8
6246 THPT Diễn Châu 4 14 180323 7.25 2.4 5.75 15.4
6247 THPT Diễn Châu 4 14 180324 7.25 4.2 8 19.45
6248 THPT Diễn Châu 4 14 180325 7.25 4.2 6.5 17.95
6249 THPT Diễn Châu 4 14 180326 6.5 4 6.5 17
6250 THPT Diễn Châu 4 14 180327 8 2.8 6.75 17.55
6251 THPT Diễn Châu 4 14 180328 5.5 2.4 5.75 13.65
6252 THPT Diễn Châu 4 14 180329 7.75 5.2 8.75 21.7
6253 THPT Diễn Châu 4 14 180330 7.5 4.2 6.25 17.95
6254 THPT Diễn Châu 4 14 180331 7.75 7.6 9 24.35
6255 THPT Diễn Châu 4 14 180332 8 5 6.5 19.5
6256 THPT Diễn Châu 4 14 180333 8 1.8 7.75 17.55
6257 THPT Diễn Châu 4 14 180334 7.25 3.8 6.5 17.55
6258 THPT Diễn Châu 4 14 180335 7 5.2 6.75 18.95
6259 THPT Diễn Châu 4 14 180336 8 5.6 8 21.6
6260 THPT Diễn Châu 4 15 180337 5.75 3.8 6.5 16.05
6261 THPT Diễn Châu 4 15 180338 7.5 4.8 7.5 19.8
6262 THPT Diễn Châu 4 15 180339 7.5 4.4 6.5 18.4
6263 THPT Diễn Châu 4 15 180340 7.5 4.4 5 16.9
6264 THPT Diễn Châu 4 15 180341 8.25 4.6 8 20.85
6265 THPT Diễn Châu 4 15 180342 7.75 7 8.5 23.25
6266 THPT Diễn Châu 4 15 180343 8.75 6.4 7.5 22.65
6267 THPT Diễn Châu 4 15 180344 9 8 8.5 25.5
6268 THPT Diễn Châu 4 15 180345 8.5 5.6 8.75 22.85
6269 THPT Diễn Châu 4 15 180346 8.75 7 8.75 24.5
6270 THPT Diễn Châu 4 15 180347 9.25 7.8 8.25 25.3
6271 THPT Diễn Châu 4 15 180348 7 3.2 6.25 16.45
6272 THPT Diễn Châu 4 15 180349 8.25 7 7.5 22.75
6273 THPT Diễn Châu 4 15 180350 8.75 9 8 25.75
6274 THPT Diễn Châu 4 15 180351 8 3.4 5.75 17.15
6275 THPT Diễn Châu 4 15 180352 8 3.8 6 17.8
6276 THPT Diễn Châu 4 15 180353 8.5 8.8 9 26.3
6277 THPT Diễn Châu 4 15 180354 6 2.6 6.75 15.35
6278 THPT Diễn Châu 4 15 180355 6.75 4 8 18.75
6279 THPT Diễn Châu 4 15 180356 6.5 4.4 7.25 18.15
6280 THPT Diễn Châu 4 15 180357 7 2.4 5 14.4
6281 THPT Diễn Châu 4 15 180358 6.5 4 7.5 18
6282 THPT Diễn Châu 4 15 180359 5.75 2.8 2.75 11.3
6283 THPT Diễn Châu 4 15 180360 8.5 4 6.5 19
6284 THPT Diễn Châu 4 16 180361 6.25 2.6 1 9.85
6285 THPT Diễn Châu 4 16 180362 7.5 3.2 6.75 17.45
6286 THPT Diễn Châu 4 16 180363 7.75 6.2 8 21.95
6287 THPT Diễn Châu 4 16 180364 8.25 6.2 7.5 21.95
6288 THPT Diễn Châu 4 16 180365 8.25 3 5 16.25
6289 THPT Diễn Châu 4 16 180366 8.5 7.8 8.5 24.8
6290 THPT Diễn Châu 4 16 180367 7.25 3.8 7.75 18.8
6291 THPT Diễn Châu 4 16 180368 8 3.8 6 17.8
6292 THPT Diễn Châu 4 16 180369 7.5 4.8 7 19.3
6293 THPT Diễn Châu 4 16 180370 8 5.4 8 21.4
6294 THPT Diễn Châu 4 16 180371 9 7.2 8.75 24.95
6295 THPT Diễn Châu 4 16 180372 7 5.8 8.75 21.55
6296 THPT Diễn Châu 4 16 180373 7.75 7.2 8.75 23.7
6297 THPT Diễn Châu 4 16 180374 8.75 4.8 6.25 19.8
6298 THPT Diễn Châu 4 16 180375 4.5 3.6 6 14.1
6299 THPT Diễn Châu 4 16 180376 7.75 3.6 4 15.35
6300 THPT Diễn Châu 4 16 180377 5 4 7.25 16.25
6301 THPT Diễn Châu 4 16 180378 8.25 7.6 9.25 25.1
6302 THPT Diễn Châu 4 16 180379 6.5 5 3.75 15.25
6303 THPT Diễn Châu 4 16 180380 7 2.8 6.75 16.55
6304 THPT Diễn Châu 4 16 180381 7.75 3.6 6 17.35
6305 THPT Diễn Châu 4 16 180382 7.5 3 6 16.5
6306 THPT Diễn Châu 4 16 180383 7.75 4.4 8.5 20.65
6307 THPT Diễn Châu 4 16 180384 8 3 8.5 19.5
6308 THPT Diễn Châu 4 17 180385 5.75 2.8 8 16.55
6309 THPT Diễn Châu 4 17 180386 3 2.4 1 6.4
6310 THPT Diễn Châu 4 17 180387 7.5 5 7.5 20
6311 THPT Diễn Châu 4 17 180388 8 8.8 9.5 26.3
6312 THPT Diễn Châu 4 17 180389 7 4 3 14
6313 THPT Diễn Châu 4 17 180390 9 7.2 8.25 24.45
6314 THPT Diễn Châu 4 17 180391 7 2.8 1.5 11.3
6315 THPT Diễn Châu 4 17 180392 8 3.4 5.5 16.9
6316 THPT Diễn Châu 4 17 180393 8 7.4 6.25 21.65
6317 THPT Diễn Châu 4 17 180394 8.25 4 7 19.25
6318 THPT Diễn Châu 4 17 180395 9.25 5.2 8.5 22.95
6319 THPT Diễn Châu 4 17 180396 9 6.6 7.75 23.35
6320 THPT Diễn Châu 4 17 180397 8.25 4.2 5.25 17.7
6321 THPT Diễn Châu 4 17 180398 8.25 5.8 8 22.05
6322 THPT Diễn Châu 4 17 180399 8 3.8 2.75 14.55
6323 THPT Diễn Châu 4 17 180400 7.25 4.4 8 19.65
6324 THPT Diễn Châu 4 17 180401 8.75 3.4 6.75 18.9
6325 THPT Diễn Châu 4 17 180402 7.5 3.6 7.5 18.6
6326 THPT Diễn Châu 4 17 180403 8 4.2 6.75 18.95
6327 THPT Diễn Châu 4 17 180404 8.25 3.6 6.75 18.6
6328 THPT Diễn Châu 4 17 180405 8.25 3.4 6.25 17.9
6329 THPT Diễn Châu 4 17 180406 8.25 3 4.75 16
6330 THPT Diễn Châu 4 17 180407 7.5 3.2 6 16.7
6331 THPT Diễn Châu 4 17 180408 8.75 4 6.25 19
6332 THPT Diễn Châu 4 18 180409 7.75 8.6 7.5 23.85
6333 THPT Diễn Châu 4 18 180410 9 4 8.25 21.25
6334 THPT Diễn Châu 4 18 180411 8.25 3 5.25 16.5
6335 THPT Diễn Châu 4 18 180412 7.5 6 8.25 21.75
6336 THPT Diễn Châu 4 18 180413 8 6.6 8 22.6
6337 THPT Diễn Châu 4 18 180414 8.5 8.8 8.5 25.8
6338 THPT Diễn Châu 4 18 180415 8.5 3 6.5 18
6339 THPT Diễn Châu 4 18 180416 8 5.4 8 21.4
6340 THPT Diễn Châu 4 18 180417 4 2 4 10
6341 THPT Diễn Châu 4 18 180418 8.25 5.4 7.5 21.15
6342 THPT Diễn Châu 4 18 180419 8.5 5.4 6.5 20.4
6343 THPT Diễn Châu 4 18 180420 8 5.6 8 21.6
6344 THPT Diễn Châu 4 18 180421 7.75 3.8 6 17.55
6345 THPT Diễn Châu 4 18 180422 8.75 9.6 8.25 26.6
6346 THPT Diễn Châu 4 18 180423 7.5 3.8 6.25 17.55
6347 THPT Diễn Châu 4 18 180424 7.75 5.6 8.5 21.85
6348 THPT Diễn Châu 4 18 180425 7 4.8 4.75 16.55
6349 THPT Diễn Châu 4 18 180426 7.75 7 8.5 23.25
6350 THPT Diễn Châu 4 18 180427 7.25 2.8 4.67 14.72
6351 THPT Diễn Châu 4 18 180428 8.75 9.4 8.25 26.4
6352 THPT Diễn Châu 4 18 180429 8 8.8 8.25 25.05
6353 THPT Diễn Châu 4 18 180430 8.5 8 8.5 25
6354 THPT Diễn Châu 4 18 180431 7 3.4 6 16.4
6355 THPT Diễn Châu 4 18 180432 6.75 2.4 7.25 16.4
6356 THPT Diễn Châu 4 19 180433 7.5 3.4 6.75 17.65
6357 THPT Diễn Châu 4 19 180434 6.25 2 5.75 14
6358 THPT Diễn Châu 4 19 180435 9 7.4 9 25.4
6359 THPT Diễn Châu 4 19 180436 8 3.6 4 15.6
6360 THPT Diễn Châu 4 19 180437 7.75 2.2 3.75 13.7
6361 THPT Diễn Châu 4 19 180438 9 3.6 6.25 18.85
6362 THPT Diễn Châu 4 19 180439 9 6.2 8 23.2
6363 THPT Diễn Châu 4 19 180440 8.25 3.6 6.25 18.1
6364 THPT Diễn Châu 4 19 180441 8.5 6 6.75 21.25
6365 THPT Diễn Châu 4 19 180442 8.25 3.4 6.5 18.15
6366 THPT Diễn Châu 4 19 180443 8.25 2.6 2.5 13.35
6367 THPT Diễn Châu 4 19 180444 8.5 6 8.5 23
6368 THPT Diễn Châu 4 19 180445 7.75 4.6 5.75 18.1
6369 THPT Diễn Châu 4 19 180446 9 2.8 7.25 19.05
6370 THPT Diễn Châu 4 19 180447 8.25 7.2 8.5 23.95
6371 THPT Diễn Châu 4 19 180448 3.25 3.8 1 8.05
6372 THPT Diễn Châu 4 19 180449 8.5 2.6 4.5 15.6
6373 THPT Diễn Châu 4 19 180450 8.75 3 7.5 19.25
6374 THPT Diễn Châu 4 19 180451 8 2.6 4.75 15.35
6375 THPT Diễn Châu 4 19 180452 7.75 6.6 8 22.35
6376 THPT Diễn Châu 4 19 180453 8.5 4.6 8.25 21.35
6377 THPT Diễn Châu 4 19 180454 7.75 3 6.25 17
6378 THPT Diễn Châu 4 19 180455 8 4.4 3.75 16.15
6379 THPT Diễn Châu 4 19 180456 8.25 7.2 7 22.45
6380 THPT Diễn Châu 4 20 180457 6.25 3.8 3.25 13.3
6381 THPT Diễn Châu 4 20 180458 8 3 7.25 18.25
6382 THPT Diễn Châu 4 20 180459 8 5.8 7.25 21.05
6383 THPT Diễn Châu 4 20 180460 8.5 8.4 8 24.9
6384 THPT Diễn Châu 4 20 180461 9 5.6 8.25 22.85
6385 THPT Diễn Châu 4 20 180462 8.75 5 8.25 22
6386 THPT Diễn Châu 4 20 180463 9 5.6 8.5 23.1
6387 THPT Diễn Châu 4 20 180464 4.25 3.8 3.25 11.3
6388 THPT Diễn Châu 4 20 180465 8.25 9 7.75 25
6389 THPT Diễn Châu 4 20 180466 7.75 5.6 8 21.35
6390 THPT Diễn Châu 4 20 180467 8.75 5.4 8 22.15
6391 THPT Diễn Châu 4 20 180468 8.25 3 7.25 18.5
6392 THPT Diễn Châu 4 20 180469 9.25 4.8 8 22.05
6393 THPT Diễn Châu 4 20 180470 8.25 4 6.25 18.5
6394 THPT Diễn Châu 4 20 180471 7.25 3.2 7 17.45
6395 THPT Diễn Châu 4 20 180472 5.5 5.2 8 18.7
6396 THPT Diễn Châu 4 20 180473 8.25 5 8.75 22
6397 THPT Diễn Châu 4 20 180474 7 1.6 4.25 12.85
6398 THPT Diễn Châu 4 20 180475 8.5 8 8 24.5
6399 THPT Diễn Châu 4 20 180476 8.25 8.4 9.25 25.9
6400 THPT Diễn Châu 4 20 180477 6.25 5.6 8.5 20.35
6401 THPT Diễn Châu 4 20 180478 7 5 7.5 19.5
6402 THPT Diễn Châu 4 20 180479 7.75 5.4 7.75 20.9
6403 THPT Diễn Châu 4 20 180480 8 9.4 8.75 26.15
6404 THPT Diễn Châu 4 21 180481 6.5 4.2 7.25 17.95
6405 THPT Diễn Châu 4 21 180482 7.5 7.2 8 22.7
6406 THPT Diễn Châu 4 21 180483 7.25 9 9.25 25.5
6407 THPT Diễn Châu 4 21 180484 6 3.8 4.25 14.05
6408 THPT Diễn Châu 4 21 180485 7 4.2 7.5 18.7
6409 THPT Diễn Châu 4 21 180486 8 5.6 8.75 22.35
6410 THPT Diễn Châu 4 21 180487 7.5 7 8.5 23
6411 THPT Diễn Châu 4 21 180488 8 6.4 8.25 22.65
6412 THPT Diễn Châu 4 21 180489 7.25 8 8.5 23.75
6413 THPT Diễn Châu 4 21 180490 7.5 3.4 5.75 16.65
6414 THPT Diễn Châu 4 21 180491 7.25 6.4 8.5 22.15
6415 THPT Diễn Châu 4 21 180492 6 3.2 4.75 13.95
6416 THPT Diễn Châu 4 21 180493 7.75 5.4 7.5 20.65
6417 THPT Diễn Châu 4 21 180494 5.75 3 3.75 12.5
6418 THPT Diễn Châu 4 21 180495 7.5 4.6 6.75 18.85
6419 THPT Diễn Châu 4 21 180496 7.5 4.6 8 20.1
6420 THPT Diễn Châu 4 21 180497 7 3 5.75 15.75
6421 THPT Diễn Châu 4 21 180498 7.5 3 6.75 17.25
6422 THPT Diễn Châu 4 21 180499 7.75 4.2 5.25 17.2
6423 THPT Diễn Châu 4 21 180500 9 5.6 6 20.6
6424 THPT Diễn Châu 4 21 180501 7 3.2 8 18.2
6425 THPT Diễn Châu 4 21 180502 8.25 5.2 8 21.45
6426 THPT Diễn Châu 4 21 180503 8.5 5 8 21.5
6427 THPT Diễn Châu 4 21 180504 7 7.6 8 22.6
6428 THPT Diễn Châu 4 22 180505 8 2.4 5.5 15.9
6429 THPT Diễn Châu 4 22 180506 8 3.8 5.5 17.3
6430 THPT Diễn Châu 4 22 180507 7 7.6 7.75 22.35
6431 THPT Diễn Châu 4 22 180508 6.5 3.6 5.5 15.6
6432 THPT Diễn Châu 4 22 180509 6.5 3.2 5.75 15.45
6433 THPT Diễn Châu 4 22 180510 8.25 2.4 4.25 14.9
6434 THPT Diễn Châu 4 22 180511 7.75 9 8.5 25.25
6435 THPT Diễn Châu 4 22 180512 8.5 9 8.5 26
6436 THPT Diễn Châu 4 22 180513 6 2.8 7 15.8
6437 THPT Diễn Châu 4 22 180514 7.25 3.4 6.5 17.15
6438 THPT Diễn Châu 4 22 180515 7 3.8 4.75 15.55
6439 THPT Diễn Châu 4 22 180516 7.5 4.4 7.5 19.4
6440 THPT Diễn Châu 4 22 180517 8 5.4 7.75 21.15
6441 THPT Diễn Châu 4 22 180518 7.75 6.8 8.5 23.05
6442 THPT Diễn Châu 4 22 180519 7.75 3.4 8 19.15
6443 THPT Diễn Châu 4 22 180520 7.25 4 6.5 17.75
6444 THPT Diễn Châu 4 22 180521 9 6.4 8.5 23.9
6445 THPT Diễn Châu 4 22 180522 5.5 3.4 4.25 13.15
6446 THPT Diễn Châu 4 22 180523 8.5 8.8 9.5 26.8
6447 THPT Diễn Châu 4 22 180524 6 2.8 7 15.8
6448 THPT Diễn Châu 4 22 180525 5 2.6 4.5 12.1
6449 THPT Diễn Châu 4 22 180526 6 5.2 5.5 16.7
6450 THPT Diễn Châu 4 22 180527 7 4 6.75 17.75
6451 THPT Diễn Châu 4 22 180528 7.5 4.8 7 19.3
6452 THPT Diễn Châu 4 23 180529 9.25 6.8 9 25.05
6453 THPT Diễn Châu 4 23 180530 7.5 5.8 8.5 21.8
6454 THPT Diễn Châu 4 23 180531 7.25 4.4 5.75 17.4
6455 THPT Diễn Châu 4 23 180532 6 4 2.25 12.25
6456 THPT Diễn Châu 4 23 180533 7.25 3.8 6.75 17.8
6457 THPT Diễn Châu 4 23 180534 7.5 4.6 5.75 17.85
6458 THPT Diễn Châu 4 23 180535 9.25 9.4 9 27.65
6459 THPT Diễn Châu 4 23 180536 8 2.2 3.25 13.45
6460 THPT Diễn Châu 4 23 180537 7.75 2.4 4.25 14.4
6461 THPT Diễn Châu 4 23 180538 8.5 1.8 6.25 16.55
6462 THPT Diễn Châu 4 23 180539 7.75 5.6 4.75 18.1
6463 THPT Diễn Châu 4 23 180540 8.5 7.6 8.5 24.6
6464 THPT Diễn Châu 4 23 180541 7.08 2.8 6.75 16.63
6465 THPT Diễn Châu 4 23 180542 8.5 5.4 7.5 21.4
6466 THPT Diễn Châu 4 23 180543 3 Vắng Vắng Vắng
6467 THPT Diễn Châu 4 23 180544 8 3.4 7 18.4
6468 THPT Diễn Châu 4 23 180545 7 3 6 16
6469 THPT Diễn Châu 4 23 180546 6.25 3 7 16.25
6470 THPT Diễn Châu 4 23 180547 7.25 4.6 7.75 19.6
6471 THPT Diễn Châu 4 23 180548 5 1.6 3 9.6
6472 THPT Diễn Châu 4 23 180549 8.25 3.8 8 20.05
6473 THPT Diễn Châu 4 23 180550 5.75 3.2 6.5 15.45
6474 THPT Diễn Châu 4 23 180551 6.75 4.2 4.75 15.7
6475 THPT Diễn Châu 4 23 180552 7 2.4 5.25 14.65
6476 THPT Diễn Châu 4 24 180553 7.5 6.2 7 20.7
6477 THPT Diễn Châu 4 24 180554 5.92 3.2 1.75 10.87
6478 THPT Diễn Châu 4 24 180555 8.25 4.2 7.5 19.95
6479 THPT Diễn Châu 4 24 180556 7.75 3.6 6.75 18.1
6480 THPT Diễn Châu 4 24 180557 7.5 3 6.75 17.25
6481 THPT Diễn Châu 4 24 180558 8.25 6.8 8.5 23.55
6482 THPT Diễn Châu 4 24 180559 5.75 3.6 3.75 13.1
6483 THPT Diễn Châu 4 24 180560 7.75 6.2 8 21.95
6484 THPT Diễn Châu 4 24 180561 7.5 2.8 8 18.3
6485 THPT Diễn Châu 4 24 180562 8.17 2.2 7.25 17.62
6486 THPT Diễn Châu 4 24 180563 7.08 2.8 6.5 16.38
6487 THPT Diễn Châu 4 24 180564 7.5 3.4 5.25 16.15
6488 THPT Diễn Châu 4 24 180565 7 3.4 6.75 17.15
6489 THPT Diễn Châu 4 24 180566 7.25 4 5.75 17
6490 THPT Diễn Châu 4 24 180567 8.25 6 8.75 23
6491 THPT Diễn Châu 4 24 180568 8.67 7.2 8.25 24.12
6492 THPT Diễn Châu 4 24 180569 2.5 8.5 7 8.25 26.25
6493 THPT Diễn Châu 4 24 180570 8 2.4 6.5 16.9
6494 THPT Diễn Châu 4 24 180571 7.75 4.6 6 18.35
6495 THPT Diễn Châu 4 24 180572 7.25 4 4 15.25
6496 THPT Diễn Châu 4 24 180573 8 4.6 8.5 21.1
6497 THPT Diễn Châu 4 24 180574 8 2.2 6.5 16.7
6498 THPT Diễn Châu 4 24 180575 7.67 5 8.5 21.17
6499 THPT Diễn Châu 4 24 180576 7.75 5.4 8 21.15
6500 THPT Diễn Châu 4 24 180577 8.5 6.6 8.5 23.6
6501 THPT Diễn Châu 4 25 180578 6 4.2 4 14.2
6502 THPT Diễn Châu 4 25 180579 8 4.6 6.5 19.1
6503 THPT Diễn Châu 4 25 180580 6.5 6.4 8.25 21.15
6504 THPT Diễn Châu 4 25 180581 8 8.8 7.5 24.3
6505 THPT Diễn Châu 4 25 180582 8 3.6 5.42 17.02
6506 THPT Diễn Châu 4 25 180583 7.25 5.6 4.25 17.1
6507 THPT Diễn Châu 4 25 180584 8 1.8 6.5 16.3
6508 THPT Diễn Châu 4 25 180585 6 2.4 5.75 14.15
6509 THPT Diễn Châu 4 25 180586 8.5 6.8 8.5 23.8
6510 THPT Diễn Châu 4 25 180587 6 5.8 7.25 19.05
6511 THPT Diễn Châu 4 25 180588 6.75 2.4 2.25 11.4
6512 THPT Diễn Châu 4 25 180589 8 3.8 6.5 18.3
6513 THPT Diễn Châu 4 25 180590 6.5 3.8 5.83 16.13
6514 THPT Diễn Châu 4 25 180591 5.75 4.8 6.25 16.8
6515 THPT Diễn Châu 4 25 180592 5.5 2.8 1.5 9.8
6516 THPT Diễn Châu 4 25 180593 8.5 6.6 8.5 23.6
6517 THPT Diễn Châu 4 25 180594 8 4.2 6.75 18.95
6518 THPT Diễn Châu 4 25 180595 8 3.2 7.5 18.7
6519 THPT Diễn Châu 4 25 180596 7 3 7 17
6520 THPT Diễn Châu 4 25 180597 6.5 5.4 8 19.9
6521 THPT Diễn Châu 4 25 180598 6.5 3.6 7.5 17.6
6522 THPT Diễn Châu 4 25 180599 8 6 6.5 20.5
6523 THPT Diễn Châu 4 25 180600 8 6.8 8 22.8
6524 THPT Diễn Châu 4 25 180601 6.5 3.8 6.5 16.8
6525 THPT Diễn Châu 4 25 180602 8.75 7 7.75 23.5
6526 THPT Diễn Châu 4 26 180603 8 6.4 7.5 21.9
6527 THPT Diễn Châu 4 26 180604 8 7.2 7.5 22.7
6528 THPT Diễn Châu 4 26 180605 7 3 7 17
6529 THPT Diễn Châu 4 26 180606 8 4.2 5.25 17.45
6530 THPT Diễn Châu 4 26 180607 7.25 3.8 4.75 15.8
6531 THPT Diễn Châu 4 26 180608 2.5 7 4 2.75 16.25
6532 THPT Diễn Châu 4 26 180609 7.75 6.8 8.75 23.3
6533 THPT Diễn Châu 4 26 180610 7.5 5 7 19.5
6534 THPT Diễn Châu 4 26 180611 7.75 9 8.25 25
6535 THPT Diễn Châu 4 26 180612 8 9.4 8.75 26.15
6536 THPT Diễn Châu 4 26 180613 8 4 6.25 18.25
6537 THPT Diễn Châu 4 26 180614 8.25 8.4 6.25 22.9
6538 THPT Diễn Châu 4 26 180615 8.25 3.8 5.75 17.8
6539 THPT Diễn Châu 4 26 180616 8 5.6 8 21.6
6540 THPT Diễn Châu 4 26 180617 7.75 4.8 7.25 19.8
6541 THPT Diễn Châu 4 26 180618 9 9.6 9 27.6
6542 THPT Diễn Châu 4 26 180619 7 4.2 8 19.2
6543 THPT Diễn Châu 4 26 180620 7.75 3.6 7.5 18.85
6544 THPT Diễn Châu 4 26 180621 8.25 3.6 4.25 16.1
6545 THPT Diễn Châu 4 26 180622 6.75 5.6 6.25 18.6
6546 THPT Diễn Châu 4 26 180623 7.5 4.6 8 20.1
6547 THPT Diễn Châu 4 26 180624 6.75 4 6.5 17.25
6548 THPT Diễn Châu 4 26 180625 8.75 4.4 7.75 20.9
6549 THPT Diễn Châu 4 26 180626 7 4.4 7 18.4
6550 THPT Diễn Châu 4 26 180627 8.25 3.2 8 19.45
6551 THPT Diễn Châu 4 27 180628 6.25 2.8 7.5 16.55
6552 THPT Diễn Châu 4 27 180629 8 5.6 9.25 22.85
6553 THPT Diễn Châu 4 27 180630 7 4.6 8 19.6
6554 THPT Diễn Châu 4 27 180631 7.25 4.4 7.75 19.4
6555 THPT Diễn Châu 4 27 180632 7.75 4.8 8 20.55
6556 THPT Diễn Châu 4 27 180633 7 4.6 7.5 19.1
6557 THPT Diễn Châu 4 27 180634 7.5 2.6 8 18.1
6558 THPT Diễn Châu 4 27 180635 5.75 3.4 7.25 16.4
6559 THPT Diễn Châu 4 27 180636 6.25 5.8 7.5 19.55
6560 THPT Diễn Châu 4 27 180637 7.25 9 8 24.25
6561 THPT Diễn Châu 4 27 180638 5.75 3 2.75 11.5
6562 THPT Diễn Châu 4 27 180639 9.25 5.4 8 22.65
6563 THPT Diễn Châu 4 27 180640 6.75 3 7 16.75
6564 THPT Diễn Châu 4 27 180641 8.75 3.8 8 20.55
6565 THPT Diễn Châu 4 27 180642 4.75 2.6 2.75 10.1
6566 THPT Diễn Châu 4 27 180643 7.5 5.2 6.75 19.45
6567 THPT Diễn Châu 4 27 180644 8.83 6.2 8 23.03
6568 THPT Diễn Châu 4 27 180645 7.25 5 7.5 19.75
6569 THPT Diễn Châu 4 27 180646 9 7.6 8.5 25.1
6570 THPT Diễn Châu 4 27 180647 8 4 7 19
6571 THPT Diễn Châu 4 27 180648 8.5 5.4 8.5 22.4
6572 THPT Diễn Châu 4 27 180649 8.75 7.4 8.5 24.65
6573 THPT Diễn Châu 4 27 180650 8.75 4.4 8.5 21.65
6574 THPT Diễn Châu 4 27 180651 8.5 8.8 8.5 25.8
6575 THPT Diễn Châu 4 27 180652 7.75 3.2 1.5 12.45
6576 THPT Diễn Châu 4 28 180653 8 3.4 4.25 15.65
6577 THPT Diễn Châu 4 28 180654 6.75 5.2 7.75 19.7
6578 THPT Diễn Châu 4 28 180655 8 6.6 8.5 23.1
6579 THPT Diễn Châu 4 28 180656 8.25 4.8 6.75 19.8
6580 THPT Diễn Châu 4 28 180657 2 2.8 1.5 6.3
6581 THPT Diễn Châu 4 28 180658 5 2 6 13
6582 THPT Diễn Châu 4 28 180659 8.75 6.2 9.25 24.2
6583 THPT Diễn Châu 4 28 180660 8.25 6.6 7.5 22.35
6584 THPT Diễn Châu 4 28 180661 3 2.2 2.25 7.45
6585 THPT Diễn Châu 4 28 180662 6.5 4 6 16.5
6586 THPT Diễn Châu 4 28 180663 8.25 6.4 8.75 23.4
6587 THPT Diễn Châu 4 28 180664 6.5 4.6 8 19.1
6588 THPT Diễn Châu 4 28 180665 6.75 3.6 7.5 17.85
6589 THPT Diễn Châu 4 28 180666 6 3.4 2.5 11.9
6590 THPT Diễn Châu 4 28 180667 6.5 2.4 4.25 13.15
6591 THPT Diễn Châu 4 28 180668 7 2.8 4 13.8
6592 THPT Diễn Châu 4 28 180669 8.25 7 8.25 23.5
6593 THPT Diễn Châu 4 28 180670 8.25 7.6 8.25 24.1
6594 THPT Diễn Châu 4 28 180671 3.25 3.8 5.75 12.8
6595 THPT Diễn Châu 4 28 180672 8.5 3.8 8 20.3
6596 THPT Diễn Châu 4 28 180673 8.25 4.4 7 19.65
6597 THPT Diễn Châu 4 28 180674 4 2.2 1.5 7.7
6598 THPT Diễn Châu 4 28 180675 8.25 3 6.25 17.5
6599 THPT Diễn Châu 4 28 180676 8.25 2.6 6.75 17.6
6600 THPT Diễn Châu 4 28 180677 8.75 6.8 8 23.55
6601 THPT Diễn Châu 4 29 180678 8 7.8 8 23.8
6602 THPT Diễn Châu 4 29 180679 7 3.4 7.5 17.9
6603 THPT Diễn Châu 4 29 180680 6.25 6 8.5 20.75
6604 THPT Diễn Châu 4 29 180681 2 8.5 2.8 7.25 20.55
6605 THPT Diễn Châu 4 29 180682 6 3 6 15
6606 THPT Diễn Châu 4 29 180683 6 2.6 5 13.6
6607 THPT Diễn Châu 4 29 180684 7.75 3 6.75 17.5
6608 THPT Diễn Châu 4 29 180685 7.25 2.8 7.5 17.55
6609 THPT Diễn Châu 4 29 180686 8.25 8.4 8.5 25.15
6610 THPT Diễn Châu 4 29 180687 8 5 7.75 20.75
6611 THPT Diễn Châu 4 29 180688 8 4.6 7.5 20.1
6612 THPT Diễn Châu 4 29 180689 7.25 4.2 5.25 16.7
6613 THPT Diễn Châu 4 29 180690 8.5 4.4 6.75 19.65
6614 THPT Diễn Châu 4 29 180691 8.75 5.6 8.5 22.85
6615 THPT Diễn Châu 4 29 180692 7.5 4.6 5.5 17.6
6616 THPT Diễn Châu 4 29 180693 7.25 3.2 3.5 13.95
6617 THPT Diễn Châu 4 29 180694 4 3.8 6.25 14.05
6618 THPT Diễn Châu 4 29 180695 6.5 4.2 6.75 17.45
6619 THPT Diễn Châu 4 29 180696 7 3.8 6.75 17.55
6620 THPT Diễn Châu 4 29 180697 7.25 3.6 5.5 16.35
6621 THPT Diễn Châu 4 29 180698 8.5 4.6 8 21.1
6622 THPT Diễn Châu 4 29 180699 8.25 5 8 21.25
6623 THPT Diễn Châu 4 29 180700 7.75 7.6 9 24.35
6624 THPT Diễn Châu 4 29 180701 7.75 2.2 8 17.95
6625 THPT Diễn Châu 4 29 180702 6.75 2 2 10.75
6626 THPT Diễn Châu 4 30 180703 6.5 4 8 18.5
6627 THPT Diễn Châu 4 30 180704 6.75 5.6 7.75 20.1
6628 THPT Diễn Châu 4 30 180705 7.25 5 5.5 17.75
6629 THPT Diễn Châu 4 30 180706 7.75 4.2 7.5 19.45
6630 THPT Diễn Châu 4 30 180707 8.25 6.8 8.5 23.55
6631 THPT Diễn Châu 4 30 180708 8 3.2 6.75 17.95
6632 THPT Diễn Châu 4 30 180709 7 3.6 8 18.6
6633 THPT Diễn Châu 4 30 180710 5.75 3 3.25 12
6634 THPT Diễn Châu 4 30 180711 8 4.2 8 20.2
6635 THPT Diễn Châu 4 30 180712 5.92 2.6 2.25 10.77
6636 THPT Diễn Châu 4 30 180713 8.5 5.8 8.5 22.8
6637 THPT Diễn Châu 4 30 180714 7.5 3.2 1.75 12.45
6638 THPT Diễn Châu 4 30 180715 9 5.4 7.5 21.9
6639 THPT Diễn Châu 4 30 180716 9 5.6 7.75 22.35
6640 THPT Diễn Châu 4 30 180717 7.5 5.4 6.75 19.65
6641 THPT Diễn Châu 4 30 180718 7 3 7.5 17.5
6642 THPT Diễn Châu 4 30 180719 7.25 6.6 8 21.85
6643 THPT Diễn Châu 4 30 180720 7.5 3.2 8 18.7
6644 THPT Diễn Châu 4 30 180721 8.25 6.8 8 23.05
6645 THPT Diễn Châu 4 30 180722 8.25 8 8.5 24.75
6646 THPT Diễn Châu 4 30 180723 7.25 4.8 8 20.05
6647 THPT Diễn Châu 4 30 180724 7 4.8 6.25 18.05
6648 THPT Diễn Châu 4 30 180725 8.75 5.8 8 22.55
6649 THPT Diễn Châu 4 30 180726 8 4 7.5 19.5
6650 THPT Diễn Châu 4 30 180727 9.25 8.2 8.5 25.95
6651 THPT Diễn Châu 3 1 190001 7 4 8 19
6652 THPT Diễn Châu 3 1 190002 7.25 4.8 4 16.05
6653 THPT Diễn Châu 3 1 190003 6.75 3 7.25 17
6654 THPT Diễn Châu 3 1 190004 9 9.4 9.5 27.9
6655 THPT Diễn Châu 3 1 190005 4 7.4 2.75 14.15
6656 THPT Diễn Châu 3 1 190006 5 3 3.25 11.25
6657 THPT Diễn Châu 3 1 190007 6.75 3 7.75 17.5
6658 THPT Diễn Châu 3 1 190008 6.25 5 7.75 19
6659 THPT Diễn Châu 3 1 190009 7.75 8.6 8 24.35
6660 THPT Diễn Châu 3 1 190010 4 3.8 8 15.8
6661 THPT Diễn Châu 3 1 190011 7.25 8 8.5 23.75
6662 THPT Diễn Châu 3 1 190012 6.5 4.6 8 19.1
6663 THPT Diễn Châu 3 1 190013 7.75 7.8 8.5 24.05
6664 THPT Diễn Châu 3 1 190014 7.75 1.6 8 17.35
6665 THPT Diễn Châu 3 1 190015 8.25 7.4 9 24.65
6666 THPT Diễn Châu 3 1 190016 5 2.2 3.25 10.45
6667 THPT Diễn Châu 3 1 190017 6.5 4.8 9 20.3
6668 THPT Diễn Châu 3 1 190018 8 8 8.5 24.5
6669 THPT Diễn Châu 3 1 190019 6.5 3.2 6.75 16.45
6670 THPT Diễn Châu 3 1 190020 6.5 2.6 4.25 13.35
6671 THPT Diễn Châu 3 1 190021 6 5.6 8 19.6
6672 THPT Diễn Châu 3 1 190022 7.75 5.8 7.25 20.8
6673 THPT Diễn Châu 3 1 190023 Vắng Vắng Vắng
6674 THPT Diễn Châu 3 1 190024 7 6.4 9 22.4
6675 THPT Diễn Châu 3 2 190025 8 5.4 7.75 21.15
6676 THPT Diễn Châu 3 2 190026 8.25 6.6 7.5 22.35
6677 THPT Diễn Châu 3 2 190027 8 7.2 7.25 22.45
6678 THPT Diễn Châu 3 2 190028 8.25 8.6 9.25 26.1
6679 THPT Diễn Châu 3 2 190029 8.5 5.6 6.75 20.85
6680 THPT Diễn Châu 3 2 190030 4.5 2.6 1.25 8.35
6681 THPT Diễn Châu 3 2 190031 8.25 6.8 8.25 23.3
6682 THPT Diễn Châu 3 2 190032 7.5 6.6 8.5 22.6
6683 THPT Diễn Châu 3 2 190033 6.75 2.4 5 14.15
6684 THPT Diễn Châu 3 2 190034 4.75 2.4 3 10.15
6685 THPT Diễn Châu 3 2 190035 8.5 4.6 8 21.1
6686 THPT Diễn Châu 3 2 190036 7.25 5.2 8.5 20.95
6687 THPT Diễn Châu 3 2 190037 6.25 6.4 8.5 21.15
6688 THPT Diễn Châu 3 2 190038 8.25 7.4 8.5 24.15
6689 THPT Diễn Châu 3 2 190039 7.5 4 7.5 19
6690 THPT Diễn Châu 3 2 190040 7.5 4 7.5 19
6691 THPT Diễn Châu 3 2 190041 5.75 5.6 8.5 19.85
6692 THPT Diễn Châu 3 2 190042 8.5 4.4 7.75 20.65
6693 THPT Diễn Châu 3 2 190043 8.25 4.4 8.25 20.9
6694 THPT Diễn Châu 3 2 190044 4.5 2.8 1.5 8.8
6695 THPT Diễn Châu 3 2 190045 6 4 4.5 14.5
6696 THPT Diễn Châu 3 2 190046 6.75 5.4 8 20.15
6697 THPT Diễn Châu 3 2 190047 7.75 4.8 7.75 20.3
6698 THPT Diễn Châu 3 2 190048 8.5 5 6.75 20.25
6699 THPT Diễn Châu 3 3 190049 6.5 2.4 4 12.9
6700 THPT Diễn Châu 3 3 190050 5.75 3.8 3.75 13.3
6701 THPT Diễn Châu 3 3 190051 8 6.4 8.25 22.65
6702 THPT Diễn Châu 3 3 190052 7.25 7.2 7.5 21.95
6703 THPT Diễn Châu 3 3 190053 5.5 4.2 3.75 13.45
6704 THPT Diễn Châu 3 3 190054 7.25 2.8 6 16.05
6705 THPT Diễn Châu 3 3 190055 6.75 2.2 7.5 16.45
6706 THPT Diễn Châu 3 3 190056 3 3.6 2.75 9.35
6707 THPT Diễn Châu 3 3 190057 7.5 6.8 8.5 22.8
6708 THPT Diễn Châu 3 3 190058 7.75 7.4 8.5 23.65
6709 THPT Diễn Châu 3 3 190059 7.75 7.4 8.75 23.9
6710 THPT Diễn Châu 3 3 190060 6.5 1.8 3.25 11.55
6711 THPT Diễn Châu 3 3 190061 8.5 5 8.5 22
6712 THPT Diễn Châu 3 3 190062 3.25 3.4 6.5 13.15
6713 THPT Diễn Châu 3 3 190063 7 7 7.5 21.5
6714 THPT Diễn Châu 3 3 190064 7.25 3.4 6.75 17.4
6715 THPT Diễn Châu 3 3 190065 8 8.4 9 25.4
6716 THPT Diễn Châu 3 3 190066 7.75 3 3.5 14.25
6717 THPT Diễn Châu 3 3 190067 8.5 8.4 8.5 25.4
6718 THPT Diễn Châu 3 3 190068 8.25 2 1.5 11.75
6719 THPT Diễn Châu 3 3 190069 8.5 6.6 7.25 22.35
6720 THPT Diễn Châu 3 3 190070 7 2.4 0.25 9.65
6721 THPT Diễn Châu 3 3 190071 6.5 7 7.5 21
6722 THPT Diễn Châu 3 3 190072 7.5 3.6 5.25 16.35
6723 THPT Diễn Châu 3 4 190073 3 2.2 3.25 8.45
6724 THPT Diễn Châu 3 4 190074 7.75 5 8 20.75
6725 THPT Diễn Châu 3 4 190075 8 5.2 8 21.2
6726 THPT Diễn Châu 3 4 190076 7.75 2.4 4.5 14.65
6727 THPT Diễn Châu 3 4 190077 8 4.8 7.75 20.55
6728 THPT Diễn Châu 3 4 190078 6.75 2.6 7.25 16.6
6729 THPT Diễn Châu 3 4 190079 7.5 3.8 8 19.3
6730 THPT Diễn Châu 3 4 190080 7.5 3.4 8 18.9
6731 THPT Diễn Châu 3 4 190081 8 6 8.5 22.5
6732 THPT Diễn Châu 3 4 190082 8.5 6.6 8.5 23.6
6733 THPT Diễn Châu 3 4 190083 7.5 6 7 20.5
6734 THPT Diễn Châu 3 4 190084 8 6.4 8.5 22.9
6735 THPT Diễn Châu 3 4 190085 8 2.8 6 16.8
6736 THPT Diễn Châu 3 4 190086 6.5 5.8 8.5 20.8
6737 THPT Diễn Châu 3 4 190087 6.75 2.6 8.25 17.6
6738 THPT Diễn Châu 3 4 190088 7.75 4.2 6.75 18.7
6739 THPT Diễn Châu 3 4 190089 7 5.8 8.5 21.3
6740 THPT Diễn Châu 3 4 190090 8.75 4 8 20.75
6741 THPT Diễn Châu 3 4 190091 6.75 3.8 8.5 19.05
6742 THPT Diễn Châu 3 4 190092 7.5 3.8 7.25 18.55
6743 THPT Diễn Châu 3 4 190093 6 4 8 18
6744 THPT Diễn Châu 3 4 190094 8.25 3.2 8 19.45
6745 THPT Diễn Châu 3 4 190095 7.25 7.2 6.5 20.95
6746 THPT Diễn Châu 3 4 190096 7.75 7.4 8.5 23.65
6747 THPT Diễn Châu 3 5 190097 8 8.2 8 24.2
6748 THPT Diễn Châu 3 5 190098 6 3.6 8 17.6
6749 THPT Diễn Châu 3 5 190099 7.25 3.4 8.5 19.15
6750 THPT Diễn Châu 3 5 190100 6.75 5 7.5 19.25
6751 THPT Diễn Châu 3 5 190101 8.5 8.6 8.5 25.6
6752 THPT Diễn Châu 3 5 190102 7.75 7 8 22.75
6753 THPT Diễn Châu 3 5 190103 8 6.6 8 22.6
6754 THPT Diễn Châu 3 5 190104 7.75 5.8 8.5 22.05
6755 THPT Diễn Châu 3 5 190105 8.5 5.8 7.75 22.05
6756 THPT Diễn Châu 3 5 190106 7.75 6.6 8 22.35
6757 THPT Diễn Châu 3 5 190107 5.5 4 4.25 13.75
6758 THPT Diễn Châu 3 5 190108 7 2.6 8 17.6
6759 THPT Diễn Châu 3 5 190109 7.5 6.8 7.25 21.55
6760 THPT Diễn Châu 3 5 190110 7.75 5.4 8 21.15
6761 THPT Diễn Châu 3 5 190111 6.5 2.2 8.25 16.95
6762 THPT Diễn Châu 3 5 190112 7.5 6.8 7.5 21.8
6763 THPT Diễn Châu 3 5 190113 7 6.6 8.5 22.1
6764 THPT Diễn Châu 3 5 190114 8 5 8.25 21.25
6765 THPT Diễn Châu 3 5 190115 6.75 3.8 3.75 14.3
6766 THPT Diễn Châu 3 5 190116 7.5 5.8 9 22.3
6767 THPT Diễn Châu 3 5 190117 8 8 8.5 24.5
6768 THPT Diễn Châu 3 5 190118 6 3 8.25 17.25
6769 THPT Diễn Châu 3 5 190119 7 7.4 8.5 22.9
6770 THPT Diễn Châu 3 5 190120 7.5 4.4 8.25 20.15
6771 THPT Diễn Châu 3 6 190121 7.75 4.6 7.25 19.6
6772 THPT Diễn Châu 3 6 190122 7.5 4.6 8 20.1
6773 THPT Diễn Châu 3 6 190123 7.75 5 8.5 21.25
6774 THPT Diễn Châu 3 6 190124 7.75 5.6 6 19.35
6775 THPT Diễn Châu 3 6 190125 7 3.6 5.75 16.35
6776 THPT Diễn Châu 3 6 190126 8 5.4 8 21.4
6777 THPT Diễn Châu 3 6 190127 8 8 8.5 24.5
6778 THPT Diễn Châu 3 6 190128 6.25 5.4 7.75 19.4
6779 THPT Diễn Châu 3 6 190129 6.75 2.2 8 16.95
6780 THPT Diễn Châu 3 6 190130 4 2.8 6 12.8
6781 THPT Diễn Châu 3 6 190131 7 3.6 8 18.6
6782 THPT Diễn Châu 3 6 190132 8.5 5.2 8 21.7
6783 THPT Diễn Châu 3 6 190133 7.75 1.2 4.25 13.2
6784 THPT Diễn Châu 3 6 190134 8 5.2 7 20.2
6785 THPT Diễn Châu 3 6 190135 8.5 5.8 8 22.3
6786 THPT Diễn Châu 3 6 190136 8 4.2 6.5 18.7
6787 THPT Diễn Châu 3 6 190137 8.75 8.8 8.5 26.05
6788 THPT Diễn Châu 3 6 190138 7.75 2.2 2.25 12.2
6789 THPT Diễn Châu 3 6 190139 6.5 2.6 6.5 15.6
6790 THPT Diễn Châu 3 6 190140 8.25 6.4 8.5 23.15
6791 THPT Diễn Châu 3 6 190141 7.75 3.6 7.5 18.85
6792 THPT Diễn Châu 3 6 190142 8.25 6.2 8.5 22.95
6793 THPT Diễn Châu 3 6 190143 7.75 6 8 21.75
6794 THPT Diễn Châu 3 6 190144 Vắng Vắng Vắng
6795 THPT Diễn Châu 3 7 190145 8.25 7.6 6.75 22.6
6796 THPT Diễn Châu 3 7 190146 8.5 4.6 8 21.1
6797 THPT Diễn Châu 3 7 190147 8.75 5.2 7.25 21.2
6798 THPT Diễn Châu 3 7 190148 8 3 8 19
6799 THPT Diễn Châu 3 7 190149 7 4.8 8 19.8
6800 THPT Diễn Châu 3 7 190150 8 3 7.5 18.5
6801 THPT Diễn Châu 3 7 190151 8 7.6 7.5 23.1
6802 THPT Diễn Châu 3 7 190152 4.75 2 3.75 10.5
6803 THPT Diễn Châu 3 7 190153 5.75 4 4 13.75
6804 THPT Diễn Châu 3 7 190154 7.92 4 8.5 20.42
6805 THPT Diễn Châu 3 7 190155 6.75 4.4 7 18.15
6806 THPT Diễn Châu 3 7 190156 8.25 4.6 8 20.85
6807 THPT Diễn Châu 3 7 190157 2.5 8.25 8.4 8.5 27.65
6808 THPT Diễn Châu 3 7 190158 6.25 4.8 7.75 18.8
6809 THPT Diễn Châu 3 7 190159 7.75 7 7.75 22.5
6810 THPT Diễn Châu 3 7 190160 7.5 3.2 6.25 16.95
6811 THPT Diễn Châu 3 7 190161 5.25 7.2 7.5 19.95
6812 THPT Diễn Châu 3 7 190162 8 4.8 8 20.8
6813 THPT Diễn Châu 3 7 190163 8.25 3.4 3.25 14.9
6814 THPT Diễn Châu 3 7 190164 7.75 5 8.25 21
6815 THPT Diễn Châu 3 7 190165 7.5 6.6 8 22.1
6816 THPT Diễn Châu 3 7 190166 7.25 4 8 19.25
6817 THPT Diễn Châu 3 7 190167 7.25 4 8 19.25
6818 THPT Diễn Châu 3 7 190168 8.75 4.2 8.5 21.45
6819 THPT Diễn Châu 3 8 190169 8.75 9.8 8.5 27.05
6820 THPT Diễn Châu 3 8 190170 5 3 2.5 10.5
6821 THPT Diễn Châu 3 8 190171 6.25 2.4 5 13.65
6822 THPT Diễn Châu 3 8 190172 6 4.8 8 18.8
6823 THPT Diễn Châu 3 8 190173 7.5 3.8 8.25 19.55
6824 THPT Diễn Châu 3 8 190174 8 5.8 8.5 22.3
6825 THPT Diễn Châu 3 8 190175 7 6.8 8.25 22.05
6826 THPT Diễn Châu 3 8 190176 8 4.6 9 21.6
6827 THPT Diễn Châu 3 8 190177 9 5.4 7.5 21.9
6828 THPT Diễn Châu 3 8 190178 8.25 7.6 9 24.85
6829 THPT Diễn Châu 3 8 190179 7.25 4.2 7.75 19.2
6830 THPT Diễn Châu 3 8 190180 6.25 5.6 6.25 18.1
6831 THPT Diễn Châu 3 8 190181 8.5 8.2 8.75 25.45
6832 THPT Diễn Châu 3 8 190182 7 4.4 6.75 18.15
6833 THPT Diễn Châu 3 8 190183 6.75 3 8 17.75
6834 THPT Diễn Châu 3 8 190184 8 6.8 7.5 22.3
6835 THPT Diễn Châu 3 8 190185 8.5 8 9.5 26
6836 THPT Diễn Châu 3 8 190186 9 9.4 9.25 27.65
6837 THPT Diễn Châu 3 8 190187 8.5 6.2 8 22.7
6838 THPT Diễn Châu 3 8 190188 8.5 9.8 8.5 26.8
6839 THPT Diễn Châu 3 8 190189 8.5 8.4 8 24.9
6840 THPT Diễn Châu 3 8 190190 8.5 5.6 7.25 21.35
6841 THPT Diễn Châu 3 8 190191 6.25 3.4 8 17.65
6842 THPT Diễn Châu 3 8 190192 9 7.8 8.75 25.55
6843 THPT Diễn Châu 3 9 190193 8 5.6 8.75 22.35
6844 THPT Diễn Châu 3 9 190194 7.75 4 8 19.75
6845 THPT Diễn Châu 3 9 190195 8.25 4.8 6.5 19.55
6846 THPT Diễn Châu 3 9 190196 8.25 4.2 5.5 17.95
6847 THPT Diễn Châu 3 9 190197 7 4 5.5 16.5
6848 THPT Diễn Châu 3 9 190198 7.75 5 6.5 19.25
6849 THPT Diễn Châu 3 9 190199 4 2.8 4.25 11.05
6850 THPT Diễn Châu 3 9 190200 6.25 3.4 7.75 17.4
6851 THPT Diễn Châu 3 9 190201 6.75 3.2 6.75 16.7
6852 THPT Diễn Châu 3 9 190202 7.5 2.6 6.5 16.6
6853 THPT Diễn Châu 3 9 190203 7.75 2.8 8 18.55
6854 THPT Diễn Châu 3 9 190204 7.75 5 8 20.75
6855 THPT Diễn Châu 3 9 190205 7.25 3.4 6 16.65
6856 THPT Diễn Châu 3 9 190206 8.5 5.6 8 22.1
6857 THPT Diễn Châu 3 9 190207 8.5 5.8 7.75 22.05
6858 THPT Diễn Châu 3 9 190208 7.5 4.2 8 19.7
6859 THPT Diễn Châu 3 9 190209 8 6.2 7 21.2
6860 THPT Diễn Châu 3 9 190210 7.5 5.8 6.5 19.8
6861 THPT Diễn Châu 3 9 190211 7.5 6 6.5 20
6862 THPT Diễn Châu 3 9 190212 8.75 9.4 8.5 26.65
6863 THPT Diễn Châu 3 9 190213 8.25 4.2 8 20.45
6864 THPT Diễn Châu 3 9 190214 8.5 8.4 8.25 25.15
6865 THPT Diễn Châu 3 9 190215 7.75 3.2 7.5 18.45
6866 THPT Diễn Châu 3 9 190216 7.5 5.2 6.5 19.2
6867 THPT Diễn Châu 3 10 190217 7 5.4 7.5 19.9
6868 THPT Diễn Châu 3 10 190218 7 4.8 8.5 20.3
6869 THPT Diễn Châu 3 10 190219 8 7 8.5 23.5
6870 THPT Diễn Châu 3 10 190220 8.25 6.4 8.5 23.15
6871 THPT Diễn Châu 3 10 190221 7.25 4 8.25 19.5
6872 THPT Diễn Châu 3 10 190222 6.5 5.4 8.25 20.15
6873 THPT Diễn Châu 3 10 190223 8 3.4 8.5 19.9
6874 THPT Diễn Châu 3 10 190224 7.25 5.2 8.5 20.95
6875 THPT Diễn Châu 3 10 190225 6.75 3.6 7.25 17.6
6876 THPT Diễn Châu 3 10 190226 8.25 3.4 7 18.65
6877 THPT Diễn Châu 3 10 190227 7.75 7.6 9 24.35
6878 THPT Diễn Châu 3 10 190228 5.5 2.8 4.25 12.55
6879 THPT Diễn Châu 3 10 190229 7 3.8 5.5 16.3
6880 THPT Diễn Châu 3 10 190230 6 3 4 13
6881 THPT Diễn Châu 3 10 190231 8.5 6.8 8 23.3
6882 THPT Diễn Châu 3 10 190232 7 2.6 6 15.6
6883 THPT Diễn Châu 3 10 190233 8.5 7.4 8.75 24.65
6884 THPT Diễn Châu 3 10 190234 6.25 2.8 4.25 13.3
6885 THPT Diễn Châu 3 10 190235 8.5 9.6 9.5 27.6
6886 THPT Diễn Châu 3 10 190236 6.75 4.2 7 17.95
6887 THPT Diễn Châu 3 10 190237 7 4.2 7.25 18.45
6888 THPT Diễn Châu 3 10 190238 6.25 3.6 6.25 16.1
6889 THPT Diễn Châu 3 10 190239 6.25 2 8 16.25
6890 THPT Diễn Châu 3 10 190240 6.25 2.8 6.25 15.3
6891 THPT Diễn Châu 3 11 190241 8.25 6 8.75 23
6892 THPT Diễn Châu 3 11 190242 7.5 6 8.5 22
6893 THPT Diễn Châu 3 11 190243 7.25 3.6 4.25 15.1
6894 THPT Diễn Châu 3 11 190244 8 6.2 8.25 22.45
6895 THPT Diễn Châu 3 11 190245 5.25 2.6 5 12.85
6896 THPT Diễn Châu 3 11 190246 7 3.4 7 17.4
6897 THPT Diễn Châu 3 11 190247 6 2.6 6.5 15.1
6898 THPT Diễn Châu 3 11 190248 8.25 5.6 8 21.85
6899 THPT Diễn Châu 3 11 190249 7.75 4.6 5.25 17.6
6900 THPT Diễn Châu 3 11 190250 5.25 3.6 2.75 11.6
6901 THPT Diễn Châu 3 11 190251 7 3.8 8 18.8
6902 THPT Diễn Châu 3 11 190252 7 4.4 8.5 19.9
6903 THPT Diễn Châu 3 11 190253 6.5 5.6 8.75 20.85
6904 THPT Diễn Châu 3 11 190254 6.75 6 8.75 21.5
6905 THPT Diễn Châu 3 11 190255 7.75 7 8.5 23.25
6906 THPT Diễn Châu 3 11 190256 5.5 1.4 6 12.9
6907 THPT Diễn Châu 3 11 190257 7.5 3.6 8.5 19.6
6908 THPT Diễn Châu 3 11 190258 8 8.2 8.75 24.95
6909 THPT Diễn Châu 3 11 190259 8.25 9 9.75 27
6910 THPT Diễn Châu 3 11 190260 8.75 9.6 9 27.35
6911 THPT Diễn Châu 3 11 190261 7.5 8.6 8.5 24.6
6912 THPT Diễn Châu 3 11 190262 4.5 5.8 7 17.3
6913 THPT Diễn Châu 3 11 190263 7.25 2.8 6 16.05
6914 THPT Diễn Châu 3 11 190264 7.5 3.6 8 19.1
6915 THPT Diễn Châu 3 12 190265 7.75 4 6.25 18
6916 THPT Diễn Châu 3 12 190266 7.5 4.8 6.5 18.8
6917 THPT Diễn Châu 3 12 190267 6 5.2 7.75 18.95
6918 THPT Diễn Châu 3 12 190268 5.75 4.6 7 17.35
6919 THPT Diễn Châu 3 12 190269 8.5 6.8 8.5 23.8
6920 THPT Diễn Châu 3 12 190270 5.75 4.2 2.75 12.7
6921 THPT Diễn Châu 3 12 190271 6.75 4 8 18.75
6922 THPT Diễn Châu 3 12 190272 7 4.6 8 19.6
6923 THPT Diễn Châu 3 12 190273 7.75 3.2 6.5 17.45
6924 THPT Diễn Châu 3 12 190274 8 8 8.5 24.5
6925 THPT Diễn Châu 3 12 190275 7.75 6.2 8.75 22.7
6926 THPT Diễn Châu 3 12 190276 7.75 7.2 6.75 21.7
6927 THPT Diễn Châu 3 12 190277 8 5.4 8.5 21.9
6928 THPT Diễn Châu 3 12 190278 7 5.6 7.25 19.85
6929 THPT Diễn Châu 3 12 190279 6.5 4.8 7.5 18.8
6930 THPT Diễn Châu 3 12 190280 7.75 7.4 8.5 23.65
6931 THPT Diễn Châu 3 12 190281 6.75 5.6 8.5 20.85
6932 THPT Diễn Châu 3 12 190282 Vắng Vắng Vắng
6933 THPT Diễn Châu 3 12 190283 8 8 8.5 24.5
6934 THPT Diễn Châu 3 12 190284 7.25 5.8 8.5 21.55
6935 THPT Diễn Châu 3 12 190285 8.25 7.8 9 25.05
6936 THPT Diễn Châu 3 12 190286 7.25 6 7.5 20.75
6937 THPT Diễn Châu 3 12 190287 7.5 3.8 8 19.3
6938 THPT Diễn Châu 3 12 190288 8 2.6 7.75 18.35
6939 THPT Diễn Châu 3 13 190289 5.5 2.8 4 12.3
6940 THPT Diễn Châu 3 13 190290 8 6 8.25 22.25
6941 THPT Diễn Châu 3 13 190291 7.25 3.8 8.5 19.55
6942 THPT Diễn Châu 3 13 190292 7.75 7.8 8.5 24.05
6943 THPT Diễn Châu 3 13 190293 3.75 3 6.25 13
6944 THPT Diễn Châu 3 13 190294 7.5 4.6 7.75 19.85
6945 THPT Diễn Châu 3 13 190295 8.25 4.6 7.25 20.1
6946 THPT Diễn Châu 3 13 190296 3 1.6 6 10.6
6947 THPT Diễn Châu 3 13 190297 7.5 5.4 8 20.9
6948 THPT Diễn Châu 3 13 190298 8 5.8 8.25 22.05
6949 THPT Diễn Châu 3 13 190299 7.75 3.8 8.25 19.8
6950 THPT Diễn Châu 3 13 190300 7.75 3.6 8 19.35
6951 THPT Diễn Châu 3 13 190301 7 2.6 7.5 17.1
6952 THPT Diễn Châu 3 13 190302 7.75 6.6 8.5 22.85
6953 THPT Diễn Châu 3 13 190303 8.5 6.8 8.5 23.8
6954 THPT Diễn Châu 3 13 190304 3.5 3 7.25 13.75
6955 THPT Diễn Châu 3 13 190305 7.75 7.4 8.5 23.65
6956 THPT Diễn Châu 3 13 190306 8.5 5.4 8 21.9
6957 THPT Diễn Châu 3 13 190307 7 2.8 8.5 18.3
6958 THPT Diễn Châu 3 13 190308 6.25 3.2 8.25 17.7
6959 THPT Diễn Châu 3 13 190309 8 5 8.5 21.5
6960 THPT Diễn Châu 3 13 190310 7.5 4.6 8.5 20.6
6961 THPT Diễn Châu 3 13 190311 5.25 5.2 7.25 17.7
6962 THPT Diễn Châu 3 13 190312 7 4.2 6.25 17.45
6963 THPT Diễn Châu 3 14 190313 8.5 8.6 8.5 25.6
6964 THPT Diễn Châu 3 14 190314 8 4.4 8 20.4
6965 THPT Diễn Châu 3 14 190315 7.75 4 7 18.75
6966 THPT Diễn Châu 3 14 190316 3.5 4 5.5 13
6967 THPT Diễn Châu 3 14 190317 7.75 4.6 6.75 19.1
6968 THPT Diễn Châu 3 14 190318 8.25 5 7.5 20.75
6969 THPT Diễn Châu 3 14 190319 8.5 8 7.5 24
6970 THPT Diễn Châu 3 14 190320 8.75 6 8 22.75
6971 THPT Diễn Châu 3 14 190321 7.75 3.4 5.75 16.9
6972 THPT Diễn Châu 3 14 190322 8.25 8.4 8.5 25.15
6973 THPT Diễn Châu 3 14 190323 7.5 3.6 5.75 16.85
6974 THPT Diễn Châu 3 14 190324 7 3.8 7.25 18.05
6975 THPT Diễn Châu 3 14 190325 8.5 9.4 8 25.9
6976 THPT Diễn Châu 3 14 190326 7.5 4.8 8.5 20.8
6977 THPT Diễn Châu 3 14 190327 8.75 7.6 8.5 24.85
6978 THPT Diễn Châu 3 14 190328 8.75 8 8 24.75
6979 THPT Diễn Châu 3 14 190329 8 7.6 8 23.6
6980 THPT Diễn Châu 3 14 190330 9 8.8 7.75 25.55
6981 THPT Diễn Châu 3 14 190331 9 7.4 8.75 25.15
6982 THPT Diễn Châu 3 14 190332 7.25 4.4 5.75 17.4
6983 THPT Diễn Châu 3 14 190333 8.75 4.8 8.5 22.05
6984 THPT Diễn Châu 3 14 190334 8.5 3.6 7.5 19.6
6985 THPT Diễn Châu 3 14 190335 7.25 2.8 4.75 14.8
6986 THPT Diễn Châu 3 14 190336 8 3.8 5.5 17.3
6987 THPT Diễn Châu 3 15 190337 8.5 7.6 9 25.1
6988 THPT Diễn Châu 3 15 190338 7.5 5 8.5 21
6989 THPT Diễn Châu 3 15 190339 8.5 4.8 7.75 21.05
6990 THPT Diễn Châu 3 15 190340 7 4.4 5.75 17.15
6991 THPT Diễn Châu 3 15 190341 6.5 3.6 2 12.1
6992 THPT Diễn Châu 3 15 190342 8.75 7.6 7.5 23.85
6993 THPT Diễn Châu 3 15 190343 7 4.2 5.5 16.7
6994 THPT Diễn Châu 3 15 190344 8.5 5 8.5 22
6995 THPT Diễn Châu 3 15 190345 7.5 3.2 9 19.7
6996 THPT Diễn Châu 3 15 190346 6.5 2.6 8 17.1
6997 THPT Diễn Châu 3 15 190347 8.5 8.2 8.25 24.95
6998 THPT Diễn Châu 3 15 190348 8 4.4 8.5 20.9
6999 THPT Diễn Châu 3 15 190349 2.75 2.4 1 6.15
7000 THPT Diễn Châu 3 15 190350 8 4 8 20
7001 THPT Diễn Châu 3 15 190351 8.25 7.6 8 23.85
7002 THPT Diễn Châu 3 15 190352 7.75 6.4 8.5 22.65
7003 THPT Diễn Châu 3 15 190353 8 6 7.5 21.5
7004 THPT Diễn Châu 3 15 190354 7.5 2.2 6.5 16.2
7005 THPT Diễn Châu 3 15 190355 7.75 3.8 5.25 16.8
7006 THPT Diễn Châu 3 15 190356 7.5 9.4 8.5 25.4
7007 THPT Diễn Châu 3 15 190357 7.25 4.4 7.25 18.9
7008 THPT Diễn Châu 3 15 190358 8.25 9 9 26.25
7009 THPT Diễn Châu 3 15 190359 8.25 4 6.75 19
7010 THPT Diễn Châu 3 15 190360 8 7.4 8.5 23.9
7011 THPT Diễn Châu 3 16 190361 8.75 9.8 9 27.55
7012 THPT Diễn Châu 3 16 190362 7.5 5.6 8.5 21.6
7013 THPT Diễn Châu 3 16 190363 1.5 2.6 0.5 4.6
7014 THPT Diễn Châu 3 16 190364 6.5 3.8 8 18.3
7015 THPT Diễn Châu 3 16 190365 7 2.8 2.25 12.05
7016 THPT Diễn Châu 3 16 190366 4 2 1.25 7.25
7017 THPT Diễn Châu 3 16 190367 8.25 9.2 8.5 25.95
7018 THPT Diễn Châu 3 16 190368 5.25 3 2.5 10.75
7019 THPT Diễn Châu 3 16 190369 7.75 5.4 7 20.15
7020 THPT Diễn Châu 3 16 190370 4.75 3.2 4.75 12.7
7021 THPT Diễn Châu 3 16 190371 7.5 5 7.75 20.25
7022 THPT Diễn Châu 3 16 190372 8 8.8 9 25.8
7023 THPT Diễn Châu 3 16 190373 8 6.4 8.5 22.9
7024 THPT Diễn Châu 3 16 190374 7.75 6.8 8.5 23.05
7025 THPT Diễn Châu 3 16 190375 8.5 8.4 8.25 25.15
7026 THPT Diễn Châu 3 16 190376 8 7.8 7.25 23.05
7027 THPT Diễn Châu 3 16 190377 8.25 6.2 8.25 22.7
7028 THPT Diễn Châu 3 16 190378 8 4.8 7.5 20.3
7029 THPT Diễn Châu 3 16 190379 7.75 8.2 8 23.95
7030 THPT Diễn Châu 3 16 190380 7.75 5.8 8 21.55
7031 THPT Diễn Châu 3 16 190381 8.75 7.6 7.75 24.1
7032 THPT Diễn Châu 3 16 190382 8.75 8 8 24.75
7033 THPT Diễn Châu 3 16 190383 8.5 4.2 8 20.7
7034 THPT Diễn Châu 3 16 190384 7.5 3.8 6.75 18.05
7035 THPT Diễn Châu 3 17 190385 9 8.2 7.5 24.7
7036 THPT Diễn Châu 3 17 190386 7.25 4.8 5.25 17.3
7037 THPT Diễn Châu 3 17 190387 6 3.2 6 15.2
7038 THPT Diễn Châu 3 17 190388 8 4.4 7 19.4
7039 THPT Diễn Châu 3 17 190389 7.5 3.6 5.75 16.85
7040 THPT Diễn Châu 3 17 190390 7.75 4 8 19.75
7041 THPT Diễn Châu 3 17 190391 5.5 5 5.25 15.75
7042 THPT Diễn Châu 3 17 190392 8.5 7.4 8.75 24.65
7043 THPT Diễn Châu 3 17 190393 8 4.2 8 20.2
7044 THPT Diễn Châu 3 17 190394 8 4 8 20
7045 THPT Diễn Châu 3 17 190395 8.5 4.2 8.5 21.2
7046 THPT Diễn Châu 3 17 190396 8.5 5.4 7.75 21.65
7047 THPT Diễn Châu 3 17 190397 7.25 4.8 7.5 19.55
7048 THPT Diễn Châu 3 17 190398 8 5.6 7 20.6
7049 THPT Diễn Châu 3 17 190399 8 7.2 8.5 23.7
7050 THPT Diễn Châu 3 17 190400 8 6 8 22
7051 THPT Diễn Châu 3 17 190401 8 7 9 24
7052 THPT Diễn Châu 3 17 190402 7.5 4.6 7.5 19.6
7053 THPT Diễn Châu 3 17 190403 6.75 5.6 7.5 19.85
7054 THPT Diễn Châu 3 17 190404 6.25 2 4.75 13
7055 THPT Diễn Châu 3 17 190405 5.5 6.4 8 19.9
7056 THPT Diễn Châu 3 17 190406 7.5 4.4 8 19.9
7057 THPT Diễn Châu 3 17 190407 8.25 7 6.5 21.75
7058 THPT Diễn Châu 3 17 190408 7 3.4 4 14.4
7059 THPT Diễn Châu 3 18 190409 8.25 5 8.5 21.75
7060 THPT Diễn Châu 3 18 190410 8 3.4 8 19.4
7061 THPT Diễn Châu 3 18 190411 6.25 2.8 8 17.05
7062 THPT Diễn Châu 3 18 190412 7.75 4.8 7.25 19.8
7063 THPT Diễn Châu 3 18 190413 8.5 7.6 7.5 23.6
7064 THPT Diễn Châu 3 18 190414 7.25 7 7.25 21.5
7065 THPT Diễn Châu 3 18 190415 8 9.4 8 25.4
7066 THPT Diễn Châu 3 18 190416 8.75 6.4 8.5 23.65
7067 THPT Diễn Châu 3 18 190417 7 3 6 16
7068 THPT Diễn Châu 3 18 190418 8.5 8.6 8.5 25.6
7069 THPT Diễn Châu 3 18 190419 8.75 6.8 7.5 23.05
7070 THPT Diễn Châu 3 18 190420 7.5 7.4 8.5 23.4
7071 THPT Diễn Châu 3 18 190421 7.25 5 8 20.25
7072 THPT Diễn Châu 3 18 190422 7.5 4.2 8 19.7
7073 THPT Diễn Châu 3 18 190423 7.5 8.2 8.5 24.2
7074 THPT Diễn Châu 3 18 190424 8 2.8 8 18.8
7075 THPT Diễn Châu 3 18 190425 8 5.8 8.5 22.3
7076 THPT Diễn Châu 3 18 190426 8.25 9 8.75 26
7077 THPT Diễn Châu 3 18 190427 4.25 2.8 5.5 12.55
7078 THPT Diễn Châu 3 18 190428 6.5 5 6.5 18
7079 THPT Diễn Châu 3 18 190429 7.25 5.8 7.75 20.8
7080 THPT Diễn Châu 3 18 190430 6.5 4.4 6 16.9
7081 THPT Diễn Châu 3 18 190431 7.25 4 1.75 13
7082 THPT Diễn Châu 3 18 190432 7.5 5.4 8 20.9
7083 THPT Diễn Châu 3 19 190433 7.75 4.2 5 16.95
7084 THPT Diễn Châu 3 19 190434 6.75 8.4 8 23.15
7085 THPT Diễn Châu 3 19 190435 7.5 4.2 8.5 20.2
7086 THPT Diễn Châu 3 19 190436 6.75 6 6.75 19.5
7087 THPT Diễn Châu 3 19 190437 7.25 6.2 0.75 14.2
7088 THPT Diễn Châu 3 19 190438 5.5 3.6 6.5 15.6
7089 THPT Diễn Châu 3 19 190439 4.5 3.8 7.25 15.55
7090 THPT Diễn Châu 3 19 190440 5 2.8 8 15.8
7091 THPT Diễn Châu 3 19 190441 7.25 3.2 8 18.45
7092 THPT Diễn Châu 3 19 190442 8 4.8 8 20.8
7093 THPT Diễn Châu 3 19 190443 8.5 4.8 7.5 20.8
7094 THPT Diễn Châu 3 19 190444 7.75 5.6 9 22.35
7095 THPT Diễn Châu 3 19 190445 7.75 2.6 3.25 13.6
7096 THPT Diễn Châu 3 19 190446 6.25 4.4 7.5 18.15
7097 THPT Diễn Châu 3 19 190447 7.5 7 8 22.5
7098 THPT Diễn Châu 3 19 190448 8 8.2 8.5 24.7
7099 THPT Diễn Châu 3 19 190449 9 6.6 8 23.6
7100 THPT Diễn Châu 3 19 190450 8 5.8 7 20.8
7101 THPT Diễn Châu 3 19 190451 7.25 5.6 8 20.85
7102 THPT Diễn Châu 3 19 190452 8.5 9.4 8.5 26.4
7103 THPT Diễn Châu 3 19 190453 8.5 6 7.5 22
7104 THPT Diễn Châu 3 19 190454 7.5 5.4 8 20.9
7105 THPT Diễn Châu 3 19 190455 8.25 6.4 8 22.65
7106 THPT Diễn Châu 3 19 190456 7.5 5.2 7.25 19.95
7107 THPT Diễn Châu 3 20 190457 7.25 7.4 8.5 23.15
7108 THPT Diễn Châu 3 20 190458 4 4 5.75 13.75
7109 THPT Diễn Châu 3 20 190459 5 4.6 7 16.6
7110 THPT Diễn Châu 3 20 190460 8 9.6 8 25.6
7111 THPT Diễn Châu 3 20 190461 5.5 4 4.25 13.75
7112 THPT Diễn Châu 3 20 190462 7 5.4 7.75 20.15
7113 THPT Diễn Châu 3 20 190463 6.25 4 6.25 16.5
7114 THPT Diễn Châu 3 20 190464 8.25 5.4 6.75 20.4
7115 THPT Diễn Châu 3 20 190465 5.5 3 5.83 14.33
7116 THPT Diễn Châu 3 20 190466 7.75 5 8.75 21.5
7117 THPT Diễn Châu 3 20 190467 5.5 2 6 13.5
7118 THPT Diễn Châu 3 20 190468 8.25 7.8 8.75 24.8
7119 THPT Diễn Châu 3 20 190469 7.75 7.2 8.75 23.7
7120 THPT Diễn Châu 3 20 190470 8.5 6.8 8.75 24.05
7121 THPT Diễn Châu 3 20 190471 7.75 5.4 7.5 20.65
7122 THPT Diễn Châu 3 20 190472 6.25 8.6 8 22.85
7123 THPT Diễn Châu 3 20 190473 6.75 5.4 8 20.15
7124 THPT Diễn Châu 3 20 190474 6.75 6.4 9 22.15
7125 THPT Diễn Châu 3 20 190475 2.75 2.2 0.5 5.45
7126 THPT Diễn Châu 3 20 190476 7.5 6.8 8.75 23.05
7127 THPT Diễn Châu 3 20 190477 8.25 6.6 8.75 23.6
7128 THPT Diễn Châu 3 20 190478 6.25 2.2 0.5 8.95
7129 THPT Diễn Châu 3 20 190479 6 6.2 7.75 19.95
7130 THPT Diễn Châu 3 20 190480 7 6.6 8 21.6
7131 THPT Diễn Châu 3 21 190481 8 6.8 8.5 23.3
7132 THPT Diễn Châu 3 21 190482 7.5 3.2 7.5 18.2
7133 THPT Diễn Châu 3 21 190483 8.75 8.6 8.75 26.1
7134 THPT Diễn Châu 3 21 190484 7.5 3.2 5.75 16.45
7135 THPT Diễn Châu 3 21 190485 9 5.8 7.5 22.3
7136 THPT Diễn Châu 3 21 190486 7 2.2 3.25 12.45
7137 THPT Diễn Châu 3 21 190487 8 3.8 6.75 18.55
7138 THPT Diễn Châu 3 21 190488 8 4.8 7.25 20.05
7139 THPT Diễn Châu 3 21 190489 8.5 5.8 8 22.3
7140 THPT Diễn Châu 3 21 190490 8 3 6 17
7141 THPT Diễn Châu 3 21 190491 9 8.4 8.5 25.9
7142 THPT Diễn Châu 3 21 190492 8.25 5.8 8.5 22.55
7143 THPT Diễn Châu 3 21 190493 8.75 6.6 8.5 23.85
7144 THPT Diễn Châu 3 21 190494 8 3.4 8 19.4
7145 THPT Diễn Châu 3 21 190495 8.75 5 8 21.75
7146 THPT Diễn Châu 3 21 190496 8 3.2 5 16.2
7147 THPT Diễn Châu 3 21 190497 8 3.4 8.5 19.9
7148 THPT Diễn Châu 3 21 190498 7.75 6.4 8.5 22.65
7149 THPT Diễn Châu 3 21 190499 8 6.6 8.25 22.85
7150 THPT Diễn Châu 3 21 190500 7.5 3.4 8 18.9
7151 THPT Diễn Châu 3 21 190501 8.25 4.4 7 19.65
7152 THPT Diễn Châu 3 21 190502 7.75 4.8 8 20.55
7153 THPT Diễn Châu 3 21 190503 8 4.2 8 20.2
7154 THPT Diễn Châu 3 21 190504 8 4 8 20
7155 THPT Diễn Châu 3 22 190505 8 6.4 8.5 22.9
7156 THPT Diễn Châu 3 22 190506 8 4.2 6.25 18.45
7157 THPT Diễn Châu 3 22 190507 6.75 2.8 7.75 17.3
7158 THPT Diễn Châu 3 22 190508 6.75 5.6 8.75 21.1
7159 THPT Diễn Châu 3 22 190509 6.75 4.6 6.75 18.1
7160 THPT Diễn Châu 3 22 190510 6.75 5.6 8 20.35
7161 THPT Diễn Châu 3 22 190511 5.5 2.2 7.25 14.95
7162 THPT Diễn Châu 3 22 190512 5.75 3 2 10.75
7163 THPT Diễn Châu 3 22 190513 6.75 4.6 8 19.35
7164 THPT Diễn Châu 3 22 190514 7 4.2 8.5 19.7
7165 THPT Diễn Châu 3 22 190515 7.75 4.4 8.5 20.65
7166 THPT Diễn Châu 3 22 190516 8.5 8.8 9.75 27.05
7167 THPT Diễn Châu 3 22 190517 8 8.6 9 25.6
7168 THPT Diễn Châu 3 22 190518 6 5 6.75 17.75
7169 THPT Diễn Châu 3 22 190519 7.5 3.2 6.25 16.95
7170 THPT Diễn Châu 3 22 190520 8 8 8.5 24.5
7171 THPT Diễn Châu 3 22 190521 7 3.4 1.5 11.9
7172 THPT Diễn Châu 3 22 190522 7 2.4 7.25 16.65
7173 THPT Diễn Châu 3 22 190523 7.25 1.8 1 10.05
7174 THPT Diễn Châu 3 22 190524 7.5 3.2 6.25 16.95
7175 THPT Diễn Châu 3 22 190525 8 9.2 8.5 25.7
7176 THPT Diễn Châu 3 22 190526 8.5 6 8 22.5
7177 THPT Diễn Châu 3 22 190527 7.75 3.2 7.5 18.45
7178 THPT Diễn Châu 3 22 190528 7.75 6.6 8 22.35
7179 THPT Diễn Châu 3 23 190529 7.5 6.2 7.25 20.95
7180 THPT Diễn Châu 3 23 190530 4.5 2 2 8.5
7181 THPT Diễn Châu 3 23 190531 8.25 2.8 6.75 17.8
7182 THPT Diễn Châu 3 23 190532 8.25 7.2 8.5 23.95
7183 THPT Diễn Châu 3 23 190533 3.5 3 3 9.5
7184 THPT Diễn Châu 3 23 190534 7.75 5 8 20.75
7185 THPT Diễn Châu 3 23 190535 7.25 4 8.25 19.5
7186 THPT Diễn Châu 3 23 190536 7.75 2.2 7.5 17.45
7187 THPT Diễn Châu 3 23 190537 8.5 3.6 7.25 19.35
7188 THPT Diễn Châu 3 23 190538 7.75 6.6 8.5 22.85
7189 THPT Diễn Châu 3 23 190539 7.75 4.4 7.75 19.9
7190 THPT Diễn Châu 3 23 190540 7.25 2.6 5.25 15.1
7191 THPT Diễn Châu 3 23 190541 7.25 3.2 6 16.45
7192 THPT Diễn Châu 3 23 190542 5 3 6.5 14.5
7193 THPT Diễn Châu 3 23 190543 6.25 5 7 18.25
7194 THPT Diễn Châu 3 23 190544 6.25 2.8 7.75 16.8
7195 THPT Diễn Châu 3 23 190545 5.25 2.4 6.5 14.15
7196 THPT Diễn Châu 3 23 190546 8.75 8 9 25.75
7197 THPT Diễn Châu 3 23 190547 7.25 4.4 6.75 18.4
7198 THPT Diễn Châu 3 23 190548 7.25 2.2 3.5 12.95
7199 THPT Diễn Châu 3 23 190549 7.75 3.8 7.25 18.8
7200 THPT Diễn Châu 3 23 190550 8.75 6.4 8.5 23.65
7201 THPT Diễn Châu 3 23 190551 7.75 5.2 7.5 20.45
7202 THPT Diễn Châu 3 23 190552 7 2.2 6 15.2
7203 THPT Diễn Châu 3 24 190553 7.5 6.4 8.5 22.4
7204 THPT Diễn Châu 3 24 190554 7.5 8.2 8 23.7
7205 THPT Diễn Châu 3 24 190555 7.5 4.8 8.25 20.55
7206 THPT Diễn Châu 3 24 190556 6 5.2 7 18.2
7207 THPT Diễn Châu 3 24 190557 8 4.4 8 20.4
7208 THPT Diễn Châu 3 24 190558 5 3.6 1.5 10.1
7209 THPT Diễn Châu 3 24 190559 8 2.6 9 19.6
7210 THPT Diễn Châu 3 24 190560 7.75 3.4 6.5 17.65
7211 THPT Diễn Châu 3 24 190561 7 5.8 7.5 20.3
7212 THPT Diễn Châu 3 24 190562 7.25 5 8.25 20.5
7213 THPT Diễn Châu 3 24 190563 7.75 9 8.75 25.5
7214 THPT Diễn Châu 3 24 190564 7.5 3 7.5 18
7215 THPT Diễn Châu 3 24 190565 8 5.2 7 20.2
7216 THPT Diễn Châu 3 24 190566 8.25 6.4 8.5 23.15
7217 THPT Diễn Châu 3 24 190567 6.25 6 8.5 20.75
7218 THPT Diễn Châu 3 24 190568 8.25 8.8 9 26.05
7219 THPT Diễn Châu 3 24 190569 5.75 3.6 1 10.35
7220 THPT Diễn Châu 3 24 190570 6.25 5.4 8.5 20.15
7221 THPT Diễn Châu 3 24 190571 8.5 7.6 8.5 24.6
7222 THPT Diễn Châu 3 24 190572 7 6.6 7.5 21.1
7223 THPT Diễn Châu 3 24 190573 8.25 3.2 7.5 18.95
7224 THPT Diễn Châu 3 24 190574 7.5 4.8 7.5 19.8
7225 THPT Diễn Châu 3 24 190575 7 3.6 8 18.6
7226 THPT Diễn Châu 3 24 190576 8 8.2 8.5 24.7
7227 THPT Diễn Châu 3 25 190577 8 6.4 7.25 21.65
7228 THPT Diễn Châu 3 25 190578 7.75 3.8 7.25 18.8
7229 THPT Diễn Châu 3 25 190579 8 5 7.25 20.25
7230 THPT Diễn Châu 3 25 190580 9 8.2 8 25.2
7231 THPT Diễn Châu 3 25 190581 8.5 6.2 8 22.7
7232 THPT Diễn Châu 3 25 190582 7.25 3.8 4.75 15.8
7233 THPT Diễn Châu 3 25 190583 8 3.8 8 19.8
7234 THPT Diễn Châu 3 25 190584 7.75 5.6 7 20.35
7235 THPT Diễn Châu 3 25 190585 8.75 9.2 8.75 26.7
7236 THPT Diễn Châu 3 25 190586 7.5 2.6 6.5 16.6
7237 THPT Diễn Châu 3 25 190587 5.25 4.2 7.25 16.7
7238 THPT Diễn Châu 3 25 190588 6.5 3.4 8 17.9
7239 THPT Diễn Châu 3 25 190589 5.5 5.8 8 19.3
7240 THPT Diễn Châu 3 25 190590 6.25 5.2 7.5 18.95
7241 THPT Diễn Châu 3 25 190591 6.75 5 8.25 20
7242 THPT Diễn Châu 3 25 190592 7 6.8 8 21.8
7243 THPT Diễn Châu 3 25 190593 5.5 3.6 7.5 16.6
7244 THPT Diễn Châu 3 25 190594 8.75 3.4 8 20.15
7245 THPT Diễn Châu 3 25 190595 7.25 4.8 7.5 19.55
7246 THPT Diễn Châu 3 25 190596 6.5 4.2 7.5 18.2
7247 THPT Diễn Châu 3 25 190597 8.5 6.6 9 24.1
7248 THPT Diễn Châu 3 25 190598 8.25 3.6 6.5 18.35
7249 THPT Diễn Châu 3 25 190599 8.75 4 8.5 21.25
7250 THPT Diễn Châu 3 25 190600 8.5 4.2 8.5 21.2
7251 THPT Diễn Châu 3 26 190601 7.5 4.8 7.5 19.8
7252 THPT Diễn Châu 3 26 190602 7 4.6 8.5 20.1
7253 THPT Diễn Châu 3 26 190603 7 6.6 8 21.6
7254 THPT Diễn Châu 3 26 190604 7 6.8 8 21.8
7255 THPT Diễn Châu 3 26 190605 2 3.4 5 10.4
7256 THPT Diễn Châu 3 26 190606 7.25 6.4 8.5 22.15
7257 THPT Diễn Châu 3 26 190607 8 7.2 8.5 23.7
7258 THPT Diễn Châu 3 26 190608 8 4 7.5 19.5
7259 THPT Diễn Châu 3 26 190609 7 4.6 7.5 19.1
7260 THPT Diễn Châu 3 26 190610 6.75 2.2 4 12.95
7261 THPT Diễn Châu 3 26 190611 7 6 8.5 21.5
7262 THPT Diễn Châu 3 26 190612 6.5 2.2 6.75 15.45
7263 THPT Diễn Châu 3 26 190613 6.75 5.2 8.5 20.45
7264 THPT Diễn Châu 3 26 190614 6.5 6.4 7.5 20.4
7265 THPT Diễn Châu 3 26 190615 7 6.4 8.5 21.9
7266 THPT Diễn Châu 3 26 190616 6 2 4.5 12.5
7267 THPT Diễn Châu 3 26 190617 6.5 3 6 15.5
7268 THPT Diễn Châu 3 26 190618 7 5 8 20
7269 THPT Diễn Châu 3 26 190619 5.5 3.4 7.5 16.4
7270 THPT Diễn Châu 3 26 190620 5.5 3.8 6 15.3
7271 THPT Diễn Châu 3 26 190621 6.75 6 8 20.75
7272 THPT Diễn Châu 3 26 190622 7.75 9 8.5 25.25
7273 THPT Diễn Châu 3 26 190623 6.75 4.2 8 18.95
7274 THPT Diễn Châu 3 26 190624 7.5 5 8.5 21
7275 THPT Diễn Châu 3 27 190625 7 5.8 7.25 20.05
7276 THPT Diễn Châu 3 27 190626 8.25 5.4 7 20.65
7277 THPT Diễn Châu 3 27 190627 8 4.4 7.25 19.65
7278 THPT Diễn Châu 3 27 190628 7.5 4.2 6.75 18.45
7279 THPT Diễn Châu 3 27 190629 7.5 5 6.75 19.25
7280 THPT Diễn Châu 3 27 190630 8.25 6.8 9 24.05
7281 THPT Diễn Châu 3 27 190631 7.75 8.4 7.75 23.9
7282 THPT Diễn Châu 3 27 190632 8 4 6.75 18.75
7283 THPT Diễn Châu 3 27 190633 6 3 4.25 13.25
7284 THPT Diễn Châu 3 27 190634 7.75 4.8 6.5 19.05
7285 THPT Diễn Châu 3 27 190635 6.75 6.6 7.75 21.1
7286 THPT Diễn Châu 3 27 190636 7.25 3.4 7 17.65
7287 THPT Diễn Châu 3 27 190637 7.25 2.4 8 17.65
7288 THPT Diễn Châu 3 27 190638 8.25 7 8.5 23.75
7289 THPT Diễn Châu 3 27 190639 8 5.2 7.75 20.95
7290 THPT Diễn Châu 3 27 190640 8.25 6 8.25 22.5
7291 THPT Diễn Châu 3 27 190641 8.75 7.4 8.5 24.65
7292 THPT Diễn Châu 3 27 190642 7.5 6.2 7.5 21.2
7293 THPT Diễn Châu 3 27 190643 7.75 3.2 6.5 17.45
7294 THPT Diễn Châu 3 27 190644 6.75 5.8 8 20.55
7295 THPT Diễn Châu 3 27 190645 8 4.8 8.25 21.05
7296 THPT Diễn Châu 3 27 190646 7.25 4 8 19.25
7297 THPT Diễn Châu 3 27 190647 7 6.6 8.5 22.1
7298 THPT Diễn Châu 3 27 190648 8.5 5.8 8 22.3
7299 THPT Diễn Châu 3 28 190649 7 5.4 6.75 19.15
7300 THPT Diễn Châu 3 28 190650 8 9 8.5 25.5
7301 THPT Diễn Châu 3 28 190651 7 3.2 7.5 17.7
7302 THPT Diễn Châu 3 28 190652 6.5 3.2 8 17.7
7303 THPT Diễn Châu 3 28 190653 8.75 7.8 8.5 25.05
7304 THPT Diễn Châu 3 28 190654 8.5 4.4 8.5 21.4
7305 THPT Diễn Châu 3 28 190655 7.5 8.2 8 23.7
7306 THPT Diễn Châu 3 28 190656 9 7.2 8.5 24.7
7307 THPT Diễn Châu 3 28 190657 8.25 5 9 22.25
7308 THPT Diễn Châu 3 28 190658 8 2.4 8.25 18.65
7309 THPT Diễn Châu 3 28 190659 9 7 8.25 24.25
7310 THPT Diễn Châu 3 28 190660 6.5 6.4 8.5 21.4
7311 THPT Diễn Châu 3 28 190661 5 2.8 6 13.8
7312 THPT Diễn Châu 3 28 190662 7 4.2 7.5 18.7
7313 THPT Diễn Châu 3 28 190663 7.75 7 8.5 23.25
7314 THPT Diễn Châu 3 28 190664 6.75 2.8 6.75 16.3
7315 THPT Diễn Châu 3 28 190665 6.25 4.2 5 15.45
7316 THPT Diễn Châu 3 28 190666 7 2.6 2.75 12.35
7317 THPT Diễn Châu 3 28 190667 8.75 6.4 9 24.15
7318 THPT Diễn Châu 3 28 190668 7.25 4.4 8.5 20.15
7319 THPT Diễn Châu 3 28 190669 7.75 4.8 8 20.55
7320 THPT Diễn Châu 3 28 190670 7 5 6.75 18.75
7321 THPT Diễn Châu 3 28 190671 8.75 8.2 8.75 25.7
7322 THPT Diễn Châu 3 28 190672 7 5.4 7.5 19.9
7323 THPT Diễn Châu 3 29 190673 7.5 3.4 8 18.9
7324 THPT Diễn Châu 3 29 190674 9 8.6 8.5 26.1
7325 THPT Diễn Châu 3 29 190675 7.75 2.4 7.5 17.65
7326 THPT Diễn Châu 3 29 190676 8.5 2.4 8.25 19.15
7327 THPT Diễn Châu 3 29 190677 6.25 3.6 6.5 16.35
7328 THPT Diễn Châu 3 29 190678 5.5 6.6 6.25 18.35
7329 THPT Diễn Châu 3 29 190679 5.25 6.4 5.25 16.9
7330 THPT Diễn Châu 3 29 190680 7.5 7.4 9 23.9
7331 THPT Diễn Châu 3 29 190681 6.25 5 8 19.25
7332 THPT Diễn Châu 3 29 190682 8 2.6 6.25 16.85
7333 THPT Diễn Châu 3 29 190683 7.75 5.6 8.5 21.85
7334 THPT Diễn Châu 3 29 190684 6.75 3.8 8 18.55
7335 THPT Diễn Châu 3 29 190685 7 3.2 8 18.2
7336 THPT Diễn Châu 3 29 190686 8.25 6.2 8.5 22.95
7337 THPT Diễn Châu 3 29 190687 7.5 3.4 7.25 18.15
7338 THPT Diễn Châu 3 29 190688 6 6.8 8.5 21.3
7339 THPT Diễn Châu 3 29 190689 8 5.4 7.5 20.9
7340 THPT Diễn Châu 3 29 190690 7.25 4.8 8.75 20.8
7341 THPT Diễn Châu 3 29 190691 6 4.2 7.25 17.45
7342 THPT Diễn Châu 3 29 190692 3.5 3.6 7 14.1
7343 THPT Diễn Châu 3 29 190693 7.5 4.4 7.5 19.4
7344 THPT Diễn Châu 3 29 190694 7.25 4.4 7.75 19.4
7345 THPT Diễn Châu 3 29 190695 8.5 9.8 8 26.3
7346 THPT Diễn Châu 3 29 190696 8.25 3.6 8 19.85
7347 THPT Diễn Châu 3 30 190697 6.25 2.8 6.5 15.55
7348 THPT Diễn Châu 3 30 190698 7.25 3.2 7.25 17.7
7349 THPT Diễn Châu 3 30 190699 7.25 3.8 4.5 15.55
7350 THPT Diễn Châu 3 30 190700 8.5 6.4 8.5 23.4
7351 THPT Diễn Châu 3 30 190701 9 6 8.25 23.25
7352 THPT Diễn Châu 3 30 190702 6.17 1.8 5.25 13.22
7353 THPT Diễn Châu 3 30 190703 6.25 4 6 16.25
7354 THPT Diễn Châu 3 30 190704 7.75 6.6 8.25 22.6
7355 THPT Diễn Châu 3 30 190705 3.75 4 6.75 14.5
7356 THPT Diễn Châu 3 30 190706 7 2.4 8 17.4
7357 THPT Diễn Châu 3 30 190707 7.5 7.2 8 22.7
7358 THPT Diễn Châu 3 30 190708 7.25 4.6 8.5 20.35
7359 THPT Diễn Châu 3 30 190709 7.75 6.6 8.5 22.85
7360 THPT Diễn Châu 3 30 190710 7.75 6.2 8.5 22.45
7361 THPT Diễn Châu 3 30 190711 8.5 8 8.75 25.25
7362 THPT Diễn Châu 3 30 190712 4.5 4 8.25 16.75
7363 THPT Diễn Châu 3 30 190713 7.75 2 5.75 15.5
7364 THPT Diễn Châu 3 30 190714 5.75 2.6 8 16.35
7365 THPT Diễn Châu 3 30 190715 7 7.6 8.5 23.1
7366 THPT Diễn Châu 3 30 190716 7.75 5.6 8.5 21.85
7367 THPT Diễn Châu 3 30 190717 7 3.6 6 16.6
7368 THPT Diễn Châu 3 30 190718 7 3.2 8.25 18.45
7369 THPT Diễn Châu 3 30 190719 7.5 3.4 4 14.9
7370 THPT Diễn Châu 3 30 190720 6 2.6 2.75 11.35
7371 THPT Diễn Châu 3 31 190721 8 7 7.5 22.5
7372 THPT Diễn Châu 3 31 190722 8.25 6.8 7.5 22.55
7373 THPT Diễn Châu 3 31 190723 7.75 4.4 6.25 18.4
7374 THPT Diễn Châu 3 31 190724 7 3.2 7 17.2
7375 THPT Diễn Châu 3 31 190725 7.75 3.6 6.75 18.1
7376 THPT Diễn Châu 3 31 190726 7.5 3.2 7.25 17.95
7377 THPT Diễn Châu 3 31 190727 6.5 7 7.25 20.75
7378 THPT Diễn Châu 3 31 190728 8.25 3.8 7.25 19.3
7379 THPT Diễn Châu 3 31 190729 8.5 6 8 22.5
7380 THPT Diễn Châu 3 31 190730 8.25 7.4 7 22.65
7381 THPT Diễn Châu 3 31 190731 7.25 3.6 7.25 18.1
7382 THPT Diễn Châu 3 31 190732 7 4.6 8 19.6
7383 THPT Diễn Châu 3 31 190733 5.5 3.8 6.75 16.05
7384 THPT Diễn Châu 3 31 190734 7 3.6 7.5 18.1
7385 THPT Diễn Châu 3 31 190735 7 5.2 8 20.2
7386 THPT Diễn Châu 3 31 190736 8.5 8.6 8.25 25.35
7387 THPT Diễn Châu 3 31 190737 6.75 7 8 21.75
7388 THPT Diễn Châu 3 31 190738 8.25 4.8 8 21.05
7389 THPT Diễn Châu 3 31 190739 7.5 7 7.75 22.25
7390 THPT Diễn Châu 3 31 190740 8.5 4.2 7.25 19.95
7391 THPT Diễn Châu 3 31 190741 8.5 6.2 7.5 22.2
7392 THPT Diễn Châu 3 31 190742 7.75 4 8.5 20.25
7393 THPT Diễn Châu 3 31 190743 9 8.2 9 26.2
7394 THPT Diễn Châu 2 1 200001 6.75 4.2 4.5 15.45
7395 THPT Diễn Châu 2 1 200002 7 9.2 8.5 24.7
7396 THPT Diễn Châu 2 1 200003 6.5 4.8 8.25 19.55
7397 THPT Diễn Châu 2 1 200004 8.5 4.8 6.75 20.05
7398 THPT Diễn Châu 2 1 200005 8.5 5.6 8 22.1
7399 THPT Diễn Châu 2 1 200006 7 2 6.75 15.75
7400 THPT Diễn Châu 2 1 200007 7.75 2.2 7 16.95
7401 THPT Diễn Châu 2 1 200008 6.25 3 7 16.25
7402 THPT Diễn Châu 2 1 200009 7.5 4.6 7.5 19.6
7403 THPT Diễn Châu 2 1 200010 7 3.4 5 15.4
7404 THPT Diễn Châu 2 1 200011 3.75 3.2 7.25 14.2
7405 THPT Diễn Châu 2 1 200012 7.75 4.6 1.25 13.6
7406 THPT Diễn Châu 2 1 200013 6 5.2 7.5 18.7
7407 THPT Diễn Châu 2 1 200014 5.25 2.2 6.75 14.2
7408 THPT Diễn Châu 2 1 200015 8.25 4.6 7.5 20.35
7409 THPT Diễn Châu 2 1 200016 6.25 3.6 8 17.85
7410 THPT Diễn Châu 2 1 200017 7.5 3 6.5 17
7411 THPT Diễn Châu 2 1 200018 7.5 4 5.5 17
7412 THPT Diễn Châu 2 1 200019 6.5 4.6 6.5 17.6
7413 THPT Diễn Châu 2 1 200020 6 3.4 7.5 16.9
7414 THPT Diễn Châu 2 1 200021 7.75 5.6 8 21.35
7415 THPT Diễn Châu 2 1 200022 7.25 4.8 6.75 18.8
7416 THPT Diễn Châu 2 1 200023 4 2.8 1 7.8
7417 THPT Diễn Châu 2 1 200024 2.5 3 1.5 7
7418 THPT Diễn Châu 2 2 200025 6.75 2 3.5 12.25
7419 THPT Diễn Châu 2 2 200026 4 2.8 2 8.8
7420 THPT Diễn Châu 2 2 200027 8.25 9.2 8.75 26.2
7421 THPT Diễn Châu 2 2 200028 8 5.6 7.75 21.35
7422 THPT Diễn Châu 2 2 200029 8.25 8.8 8.5 25.55
7423 THPT Diễn Châu 2 2 200030 7.5 4 4.75 16.25
7424 THPT Diễn Châu 2 2 200031 8.75 6.4 8.75 23.9
7425 THPT Diễn Châu 2 2 200032 7.75 9 8 24.75
7426 THPT Diễn Châu 2 2 200033 7.25 3.8 6.5 17.55
7427 THPT Diễn Châu 2 2 200034 8 3.8 7.5 19.3
7428 THPT Diễn Châu 2 2 200035 7 3.6 5.5 16.1
7429 THPT Diễn Châu 2 2 200036 2.75 1.8 2.5 7.05
7430 THPT Diễn Châu 2 2 200037 7.5 3.6 7.25 18.35
7431 THPT Diễn Châu 2 2 200038 7.5 4.4 7.25 19.15
7432 THPT Diễn Châu 2 2 200039 7 4 8 19
7433 THPT Diễn Châu 2 2 200040 5 1.8 2.25 9.05
7434 THPT Diễn Châu 2 2 200041 8.25 5.8 7.25 21.3
7435 THPT Diễn Châu 2 2 200042 5 3.6 4.5 13.1
7436 THPT Diễn Châu 2 2 200043 7.5 5.8 6.5 19.8
7437 THPT Diễn Châu 2 2 200044 7 2.4 3.5 12.9
7438 THPT Diễn Châu 2 2 200045 8.25 8.2 8.5 24.95
7439 THPT Diễn Châu 2 2 200046 6.75 2.4 5.75 14.9
7440 THPT Diễn Châu 2 2 200047 7.25 3.4 4.5 15.15
7441 THPT Diễn Châu 2 2 200048 5.5 3.6 1.5 10.6
7442 THPT Diễn Châu 2 3 200049 7 2.6 4 13.6
7443 THPT Diễn Châu 2 3 200050 6.75 4.2 8 18.95
7444 THPT Diễn Châu 2 3 200051 7.5 3.2 7 17.7
7445 THPT Diễn Châu 2 3 200052 6.75 3.6 5.5 15.85
7446 THPT Diễn Châu 2 3 200053 1.75 2 2 5.75
7447 THPT Diễn Châu 2 3 200054 8.25 6.6 7.5 22.35
7448 THPT Diễn Châu 2 3 200055 8.25 3.8 5.5 17.55
7449 THPT Diễn Châu 2 3 200056 7.5 4.4 2.5 14.4
7450 THPT Diễn Châu 2 3 200057 8 3.6 5 16.6
7451 THPT Diễn Châu 2 3 200058 2 8.5 4.6 6.75 21.85
7452 THPT Diễn Châu 2 3 200059 6 2.4 1 9.4
7453 THPT Diễn Châu 2 3 200060 8.25 3.8 2.75 14.8
7454 THPT Diễn Châu 2 3 200061 2 2.4 2.5 6.9
7455 THPT Diễn Châu 2 3 200062 7.75 3.4 6.25 17.4
7456 THPT Diễn Châu 2 3 200063 5 2.4 4 11.4
7457 THPT Diễn Châu 2 3 200064 7.75 6.2 7.75 21.7
7458 THPT Diễn Châu 2 3 200065 7 2.4 6.5 15.9
7459 THPT Diễn Châu 2 3 200066 7.5 4.6 6.75 18.85
7460 THPT Diễn Châu 2 3 200067 6.5 3 6.75 16.25
7461 THPT Diễn Châu 2 3 200068 6.75 2.8 6.75 16.3
7462 THPT Diễn Châu 2 3 200069 8.5 4.6 7.5 20.6
7463 THPT Diễn Châu 2 3 200070 7 2.4 5 14.4
7464 THPT Diễn Châu 2 3 200071 8 7.2 9.25 24.45
7465 THPT Diễn Châu 2 3 200072 3.5 5 5.5 14
7466 THPT Diễn Châu 2 4 200073 8 3.2 8 19.2
7467 THPT Diễn Châu 2 4 200074 7 6 8.5 21.5
7468 THPT Diễn Châu 2 4 200075 2.5 2.4 1.25 6.15
7469 THPT Diễn Châu 2 4 200076 4.25 2.8 1.5 8.55
7470 THPT Diễn Châu 2 4 200077 7.5 6.2 7.5 21.2
7471 THPT Diễn Châu 2 4 200078 9.5 8.6 8.5 26.6
7472 THPT Diễn Châu 2 4 200079 8.25 3.4 6 17.65
7473 THPT Diễn Châu 2 4 200080 7.75 5.2 7 19.95
7474 THPT Diễn Châu 2 4 200081 8.25 8.6 8.25 25.1
7475 THPT Diễn Châu 2 4 200082 6.75 4.4 5.25 16.4
7476 THPT Diễn Châu 2 4 200083 8 4.4 7.75 20.15
7477 THPT Diễn Châu 2 4 200084 8.75 8.8 8 25.55
7478 THPT Diễn Châu 2 4 200085 7.75 5.6 6.75 20.1
7479 THPT Diễn Châu 2 4 200086 8 7.8 9 24.8
7480 THPT Diễn Châu 2 4 200087 2.5 2.6 0.25 5.35
7481 THPT Diễn Châu 2 4 200088 7.5 6 8 21.5
7482 THPT Diễn Châu 2 4 200089 5.75 2 3.25 11
7483 THPT Diễn Châu 2 4 200090 6 4 5.75 15.75
7484 THPT Diễn Châu 2 4 200091 5 2.4 5.25 12.65
7485 THPT Diễn Châu 2 4 200092 6.75 2 3 11.75
7486 THPT Diễn Châu 2 4 200093 8 6.8 8.25 23.05
7487 THPT Diễn Châu 2 4 200094 8.25 4.2 3.5 15.95
7488 THPT Diễn Châu 2 4 200095 8.25 9 8.5 25.75
7489 THPT Diễn Châu 2 4 200096 8 4.6 8 20.6
7490 THPT Diễn Châu 2 5 200097 9 4.6 8.5 22.1
7491 THPT Diễn Châu 2 5 200098 6 4.6 5.5 16.1
7492 THPT Diễn Châu 2 5 200099 8 2 4.5 14.5
7493 THPT Diễn Châu 2 5 200100 7.75 6.2 7 20.95
7494 THPT Diễn Châu 2 5 200101 8.5 5.4 7.5 21.4
7495 THPT Diễn Châu 2 5 200102 6.75 2.8 8 17.55
7496 THPT Diễn Châu 2 5 200103 6.75 2.6 7.25 16.6
7497 THPT Diễn Châu 2 5 200104 6.5 3.6 5.5 15.6
7498 THPT Diễn Châu 2 5 200105 6 4.6 5 15.6
7499 THPT Diễn Châu 2 5 200106 8 5.8 7.5 21.3
7500 THPT Diễn Châu 2 5 200107 8.5 9 7.5 25
7501 THPT Diễn Châu 2 5 200108 7 2.6 8 17.6
7502 THPT Diễn Châu 2 5 200109 8.25 6.6 7.75 22.6
7503 THPT Diễn Châu 2 5 200110 7.5 4 7 18.5
7504 THPT Diễn Châu 2 5 200111 Vắng Vắng Vắng
7505 THPT Diễn Châu 2 5 200112 7.75 6.2 8.75 22.7
7506 THPT Diễn Châu 2 5 200113 8.25 8.8 8 25.05
7507 THPT Diễn Châu 2 5 200114 6.75 2 5.75 14.5
7508 THPT Diễn Châu 2 5 200115 4 2.4 4.5 10.9
7509 THPT Diễn Châu 2 5 200116 7.5 2 8 17.5
7510 THPT Diễn Châu 2 5 200117 7.5 5.6 7.75 20.85
7511 THPT Diễn Châu 2 5 200118 7 1.6 4.5 13.1
7512 THPT Diễn Châu 2 5 200119 7 4.4 7.5 18.9
7513 THPT Diễn Châu 2 5 200120 8 3.4 7.75 19.15
7514 THPT Diễn Châu 2 6 200121 5.5 3.4 8 16.9
7515 THPT Diễn Châu 2 6 200122 5.5 4.4 7 16.9
7516 THPT Diễn Châu 2 6 200123 6.5 4.2 6.75 17.45
7517 THPT Diễn Châu 2 6 200124 7.25 3.8 4.25 15.3
7518 THPT Diễn Châu 2 6 200125 6.75 3.6 4.5 14.85
7519 THPT Diễn Châu 2 6 200126 7.25 5.2 8 20.45
7520 THPT Diễn Châu 2 6 200127 3.75 2.2 3.75 9.7
7521 THPT Diễn Châu 2 6 200128 6.5 7 8.5 22
7522 THPT Diễn Châu 2 6 200129 6 2.2 4 12.2
7523 THPT Diễn Châu 2 6 200130 8 4.6 8.5 21.1
7524 THPT Diễn Châu 2 6 200131 8 5 8 21
7525 THPT Diễn Châu 2 6 200132 8.25 5.2 7.5 20.95
7526 THPT Diễn Châu 2 6 200133 7 5.2 8.25 20.45
7527 THPT Diễn Châu 2 6 200134 5.25 2.2 7.25 14.7
7528 THPT Diễn Châu 2 6 200135 7.75 4.8 7.5 20.05
7529 THPT Diễn Châu 2 6 200136 7.25 6.4 8.5 22.15
7530 THPT Diễn Châu 2 6 200137 6.25 2.6 3.75 12.6
7531 THPT Diễn Châu 2 6 200138 7.75 8 8 23.75
7532 THPT Diễn Châu 2 6 200139 5 2.2 3.5 10.7
7533 THPT Diễn Châu 2 6 200140 5 2.8 5.75 13.55
7534 THPT Diễn Châu 2 6 200141 6.25 4 8.5 18.75
7535 THPT Diễn Châu 2 6 200142 6.5 3.4 4.25 14.15
7536 THPT Diễn Châu 2 6 200143 8.25 8.2 9.5 25.95
7537 THPT Diễn Châu 2 6 200144 6.75 6.8 5.25 18.8
7538 THPT Diễn Châu 2 7 200145 3.5 2.2 1.25 6.95
7539 THPT Diễn Châu 2 7 200146 7.75 7.2 8.25 23.2
7540 THPT Diễn Châu 2 7 200147 5.25 3 4.25 12.5
7541 THPT Diễn Châu 2 7 200148 7.25 2.8 7.25 17.3
7542 THPT Diễn Châu 2 7 200149 7 6.2 8.5 21.7
7543 THPT Diễn Châu 2 7 200150 6.25 2.6 4.92 13.77
7544 THPT Diễn Châu 2 7 200151 6.5 4 7 17.5
7545 THPT Diễn Châu 2 7 200152 6.25 3.2 7 16.45
7546 THPT Diễn Châu 2 7 200153 6.75 2.4 8 17.15
7547 THPT Diễn Châu 2 7 200154 7 5.4 8.5 20.9
7548 THPT Diễn Châu 2 7 200155 6.75 3.2 6.75 16.7
7549 THPT Diễn Châu 2 7 200156 6 3 1.25 10.25
7550 THPT Diễn Châu 2 7 200157 7.5 4.6 8.5 20.6
7551 THPT Diễn Châu 2 7 200158 7.5 2.8 8.25 18.55
7552 THPT Diễn Châu 2 7 200159 7.25 7.8 8 23.05
7553 THPT Diễn Châu 2 7 200160 5.5 3.8 7.25 16.55
7554 THPT Diễn Châu 2 7 200161 6.5 3 7.25 16.75
7555 THPT Diễn Châu 2 7 200162 6.75 3.2 6.5 16.45
7556 THPT Diễn Châu 2 7 200163 5 3.2 4.25 12.45
7557 THPT Diễn Châu 2 7 200164 6.75 2.6 8 17.35
7558 THPT Diễn Châu 2 7 200165 6.25 7 6 19.25
7559 THPT Diễn Châu 2 7 200166 7 3.6 6.75 17.35
7560 THPT Diễn Châu 2 7 200167 5.75 4 7.5 17.25
7561 THPT Diễn Châu 2 7 200168 8.25 5.2 7.25 20.7
7562 THPT Diễn Châu 2 8 200169 9 6.8 9.75 25.55
7563 THPT Diễn Châu 2 8 200170 7.5 3.8 6.5 17.8
7564 THPT Diễn Châu 2 8 200171 8.75 8.2 8.5 25.45
7565 THPT Diễn Châu 2 8 200172 6 3.4 0.75 10.15
7566 THPT Diễn Châu 2 8 200173 7.5 2.8 2.75 13.05
7567 THPT Diễn Châu 2 8 200174 9 8.4 8.5 25.9
7568 THPT Diễn Châu 2 8 200175 6.25 4.6 5 15.85
7569 THPT Diễn Châu 2 8 200176 7.75 4.8 8.25 20.8
7570 THPT Diễn Châu 2 8 200177 8.25 5 6.75 20
7571 THPT Diễn Châu 2 8 200178 8.5 7.2 8.25 23.95
7572 THPT Diễn Châu 2 8 200179 8.25 5 7 20.25
7573 THPT Diễn Châu 2 8 200180 8 4.8 7.5 20.3
7574 THPT Diễn Châu 2 8 200181 8.25 3.8 6.75 18.8
7575 THPT Diễn Châu 2 8 200182 8.25 3.2 1.25 12.7
7576 THPT Diễn Châu 2 8 200183 9 7 8 24
7577 THPT Diễn Châu 2 8 200184 9 7.8 8 24.8
7578 THPT Diễn Châu 2 8 200185 8.5 9.2 8.5 26.2
7579 THPT Diễn Châu 2 8 200186 7 5 4.75 16.75
7580 THPT Diễn Châu 2 8 200187 8.25 4 7.75 20
7581 THPT Diễn Châu 2 8 200188 7.75 5.4 7.25 20.4
7582 THPT Diễn Châu 2 8 200189 8.75 9.2 8.75 26.7
7583 THPT Diễn Châu 2 8 200190 6.5 1.6 1 9.1
7584 THPT Diễn Châu 2 8 200191 4 1.8 0.75 6.55
7585 THPT Diễn Châu 2 8 200192 8.5 5 8.5 22
7586 THPT Diễn Châu 2 9 200193 8.5 4.6 8 21.1
7587 THPT Diễn Châu 2 9 200194 7.25 3.6 5.75 16.6
7588 THPT Diễn Châu 2 9 200195 5.5 3.2 2 10.7
7589 THPT Diễn Châu 2 9 200196 8.25 6 8.5 22.75
7590 THPT Diễn Châu 2 9 200197 7.75 6.6 6.5 20.85
7591 THPT Diễn Châu 2 9 200198 3.75 2.2 3.75 9.7
7592 THPT Diễn Châu 2 9 200199 6.75 4.2 8 18.95
7593 THPT Diễn Châu 2 9 200200 7.75 4.2 7.5 19.45
7594 THPT Diễn Châu 2 9 200201 8 5.8 8 21.8
7595 THPT Diễn Châu 2 9 200202 8.5 4.8 7.25 20.55
7596 THPT Diễn Châu 2 9 200203 2 6.5 2.6 7 18.1
7597 THPT Diễn Châu 2 9 200204 7.5 6 7.25 20.75
7598 THPT Diễn Châu 2 9 200205 7 2.6 2.5 12.1
7599 THPT Diễn Châu 2 9 200206 8.5 4.2 6.75 19.45
7600 THPT Diễn Châu 2 9 200207 7.75 4.6 5 17.35
7601 THPT Diễn Châu 2 9 200208 8 9 8.5 25.5
7602 THPT Diễn Châu 2 9 200209 8.25 2.8 3.25 14.3
7603 THPT Diễn Châu 2 9 200210 7.75 3.8 5.25 16.8
7604 THPT Diễn Châu 2 9 200211 7 2.4 2.75 12.15
7605 THPT Diễn Châu 2 9 200212 8.5 4.8 8.5 21.8
7606 THPT Diễn Châu 2 9 200213 8.25 4.4 7.5 20.15
7607 THPT Diễn Châu 2 9 200214 7.5 2.8 6.5 16.8
7608 THPT Diễn Châu 2 9 200215 8 2.4 6 16.4
7609 THPT Diễn Châu 2 9 200216 7.75 5.2 7 19.95
7610 THPT Diễn Châu 2 10 200217 7.75 2.4 5.5 15.65
7611 THPT Diễn Châu 2 10 200218 7.5 5.2 7.5 20.2
7612 THPT Diễn Châu 2 10 200219 7 3.8 3.5 14.3
7613 THPT Diễn Châu 2 10 200220 7.5 2 2.5 12
7614 THPT Diễn Châu 2 10 200221 7.75 4.4 5.5 17.65
7615 THPT Diễn Châu 2 10 200222 8.75 5.6 6 20.35
7616 THPT Diễn Châu 2 10 200223 8.25 3 6.25 17.5
7617 THPT Diễn Châu 2 10 200224 3 3.4 0.5 6.9
7618 THPT Diễn Châu 2 10 200225 7.5 3.6 8.5 19.6
7619 THPT Diễn Châu 2 10 200226 7.25 3 4.75 15
7620 THPT Diễn Châu 2 10 200227 7.75 6.6 8.5 22.85
7621 THPT Diễn Châu 2 10 200228 8 5.2 7 20.2
7622 THPT Diễn Châu 2 10 200229 6.5 3.2 7.5 17.2
7623 THPT Diễn Châu 2 10 200230 5.5 4.8 4 14.3
7624 THPT Diễn Châu 2 10 200231 5.75 3 5 13.75
7625 THPT Diễn Châu 2 10 200232 7 3.2 3.75 13.95
7626 THPT Diễn Châu 2 10 200233 7.25 4.6 3.25 15.1
7627 THPT Diễn Châu 2 10 200234 1.75 2.6 0.25 4.6
7628 THPT Diễn Châu 2 10 200235 7.5 6.2 8.25 21.95
7629 THPT Diễn Châu 2 10 200236 7.75 2.4 2.75 12.9
7630 THPT Diễn Châu 2 10 200237 7.75 5.6 6 19.35
7631 THPT Diễn Châu 2 10 200238 6.75 3.4 4.75 14.9
7632 THPT Diễn Châu 2 10 200239 8 2.4 6 16.4
7633 THPT Diễn Châu 2 10 200240 8.75 7 8.5 24.25
7634 THPT Diễn Châu 2 11 200241 8.75 6.6 8 23.35
7635 THPT Diễn Châu 2 11 200242 7.5 5 5 17.5
7636 THPT Diễn Châu 2 11 200243 8.25 4.2 7.5 19.95
7637 THPT Diễn Châu 2 11 200244 7.75 4.4 8 20.15
7638 THPT Diễn Châu 2 11 200245 6.75 3.4 6.25 16.4
7639 THPT Diễn Châu 2 11 200246 8 7 8.5 23.5
7640 THPT Diễn Châu 2 11 200247 8 2.6 6.25 16.85
7641 THPT Diễn Châu 2 11 200248 5.25 1.8 2 9.05
7642 THPT Diễn Châu 2 11 200249 8.75 7.4 8.25 24.4
7643 THPT Diễn Châu 2 11 200250 6.75 2.4 6.5 15.65
7644 THPT Diễn Châu 2 11 200251 5 3 2.5 10.5
7645 THPT Diễn Châu 2 11 200252 7 3.8 5.5 16.3
7646 THPT Diễn Châu 2 11 200253 8 8.2 9 25.2
7647 THPT Diễn Châu 2 11 200254 8.5 5.2 8.75 22.45
7648 THPT Diễn Châu 2 11 200255 6.5 4 2.25 12.75
7649 THPT Diễn Châu 2 11 200256 4.25 2.8 0.75 7.8
7650 THPT Diễn Châu 2 11 200257 7.75 8 8.5 24.25
7651 THPT Diễn Châu 2 11 200258 5.75 2.4 0.25 8.4
7652 THPT Diễn Châu 2 11 200259 7.75 1.2 4.5 13.45
7653 THPT Diễn Châu 2 11 200260 7 4.4 2.75 14.15
7654 THPT Diễn Châu 2 11 200261 5.75 2 3.25 11
7655 THPT Diễn Châu 2 11 200262 5.75 2.6 5.5 13.85
7656 THPT Diễn Châu 2 11 200263 4.25 2 2.25 8.5
7657 THPT Diễn Châu 2 11 200264 8.5 4.6 5 18.1
7658 THPT Diễn Châu 2 12 200265 7.75 7.2 8.5 23.45
7659 THPT Diễn Châu 2 12 200266 7.5 7.2 7.25 21.95
7660 THPT Diễn Châu 2 12 200267 7.25 2.4 6 15.65
7661 THPT Diễn Châu 2 12 200268 7 3.2 4 14.2
7662 THPT Diễn Châu 2 12 200269 7.25 3.4 8 18.65
7663 THPT Diễn Châu 2 12 200270 5.5 2.2 4.75 12.45
7664 THPT Diễn Châu 2 12 200271 4.75 3.4 2 10.15
7665 THPT Diễn Châu 2 12 200272 7.25 3.8 6.75 17.8
7666 THPT Diễn Châu 2 12 200273 4.5 3.8 2.75 11.05
7667 THPT Diễn Châu 2 12 200274 7.5 2.8 7.25 17.55
7668 THPT Diễn Châu 2 12 200275 7.75 5.4 8 21.15
7669 THPT Diễn Châu 2 12 200276 8 6 7.25 21.25
7670 THPT Diễn Châu 2 12 200277 6.75 2.8 8 17.55
7671 THPT Diễn Châu 2 12 200278 7.75 2.6 7.25 17.6
7672 THPT Diễn Châu 2 12 200279 6.75 2.4 2.5 11.65
7673 THPT Diễn Châu 2 12 200280 7.75 3.4 8.25 19.4
7674 THPT Diễn Châu 2 12 200281 7 3.8 7.25 18.05
7675 THPT Diễn Châu 2 12 200282 7 2.6 7 16.6
7676 THPT Diễn Châu 2 12 200283 5 2.6 6.25 13.85
7677 THPT Diễn Châu 2 12 200284 6.25 2.4 3.5 12.15
7678 THPT Diễn Châu 2 12 200285 6.75 4.2 6.5 17.45
7679 THPT Diễn Châu 2 12 200286 6 2.6 3.5 12.1
7680 THPT Diễn Châu 2 12 200287 8 5.6 7 20.6
7681 THPT Diễn Châu 2 12 200288 8.5 8.2 7.75 24.45
7682 THPT Diễn Châu 2 13 200289 7 3.2 6.25 16.45
7683 THPT Diễn Châu 2 13 200290 8.5 4.2 5.25 17.95
7684 THPT Diễn Châu 2 13 200291 7.25 3 5.75 16
7685 THPT Diễn Châu 2 13 200292 7.25 3.8 2.25 13.3
7686 THPT Diễn Châu 2 13 200293 8.25 4.8 7.75 20.8
7687 THPT Diễn Châu 2 13 200294 8.25 4.4 8 20.65
7688 THPT Diễn Châu 2 13 200295 5.25 2.2 6 13.45
7689 THPT Diễn Châu 2 13 200296 6.25 4.2 8 18.45
7690 THPT Diễn Châu 2 13 200297 8.25 3.4 8 19.65
7691 THPT Diễn Châu 2 13 200298 7 2.8 6.25 16.05
7692 THPT Diễn Châu 2 13 200299 7.5 5.2 8.5 21.2
7693 THPT Diễn Châu 2 13 200300 7 4.4 5.25 16.65
7694 THPT Diễn Châu 2 13 200301 8.25 6.4 8.5 23.15
7695 THPT Diễn Châu 2 13 200302 5.5 8.2 7 20.7
7696 THPT Diễn Châu 2 13 200303 8 3.4 8 19.4
7697 THPT Diễn Châu 2 13 200304 6 2.8 2.25 11.05
7698 THPT Diễn Châu 2 13 200305 2.5 3.8 0.25 6.55
7699 THPT Diễn Châu 2 13 200306 5 4.2 7.25 16.45
7700 THPT Diễn Châu 2 13 200307 6.25 5 8.5 19.75
7701 THPT Diễn Châu 2 13 200308 8.5 3.2 7 18.7
7702 THPT Diễn Châu 2 13 200309 5 3 3.08 11.08
7703 THPT Diễn Châu 2 13 200310 5 2 1 8
7704 THPT Diễn Châu 2 13 200311 7.25 5 7.5 19.75
7705 THPT Diễn Châu 2 13 200312 3.25 1.6 2 6.85
7706 THPT Diễn Châu 2 14 200313 6.75 2.8 3.5 13.05
7707 THPT Diễn Châu 2 14 200314 6.75 4.8 8 19.55
7708 THPT Diễn Châu 2 14 200315 7.5 2.8 1.75 12.05
7709 THPT Diễn Châu 2 14 200316 5.75 2.2 3 10.95
7710 THPT Diễn Châu 2 14 200317 8 3.4 8 19.4
7711 THPT Diễn Châu 2 14 200318 5.25 3 6 14.25
7712 THPT Diễn Châu 2 14 200319 7.25 4.2 8.25 19.7
7713 THPT Diễn Châu 2 14 200320 7 3.2 3.5 13.7
7714 THPT Diễn Châu 2 14 200321 7.75 6 7.25 21
7715 THPT Diễn Châu 2 14 200322 8 6.6 7.5 22.1
7716 THPT Diễn Châu 2 14 200323 6.5 5.8 8 20.3
7717 THPT Diễn Châu 2 14 200324 7.25 7.8 7.5 22.55
7718 THPT Diễn Châu 2 14 200325 8.25 5 6.25 19.5
7719 THPT Diễn Châu 2 14 200326 7.75 4.2 4 15.95
7720 THPT Diễn Châu 2 14 200327 7.5 3.2 6.25 16.95
7721 THPT Diễn Châu 2 14 200328 7 4.2 7.25 18.45
7722 THPT Diễn Châu 2 14 200329 2.75 3 3.5 9.25
7723 THPT Diễn Châu 2 14 200330 5 3.4 4 12.4
7724 THPT Diễn Châu 2 14 200331 6.75 4.2 8.25 19.2
7725 THPT Diễn Châu 2 14 200332 6.75 7 9.5 23.25
7726 THPT Diễn Châu 2 14 200333 3.75 3.2 1 7.95
7727 THPT Diễn Châu 2 14 200334 7 4 5.25 16.25
7728 THPT Diễn Châu 2 14 200335 6.75 3.6 3.5 13.85
7729 THPT Diễn Châu 2 14 200336 7 3 5.75 15.75
7730 THPT Diễn Châu 2 15 200337 6.5 4.2 3.75 14.45
7731 THPT Diễn Châu 2 15 200338 5 2.2 2.5 9.7
7732 THPT Diễn Châu 2 15 200339 6.5 2.6 3.5 12.6
7733 THPT Diễn Châu 2 15 200340 3.75 2.6 1.25 7.6
7734 THPT Diễn Châu 2 15 200341 7.25 3.8 6.75 17.8
7735 THPT Diễn Châu 2 15 200342 6 2.8 6 14.8
7736 THPT Diễn Châu 2 15 200343 7.75 6.8 7.5 22.05
7737 THPT Diễn Châu 2 15 200344 7.75 5.4 7.5 20.65
7738 THPT Diễn Châu 2 15 200345 7 3.6 3.25 13.85
7739 THPT Diễn Châu 2 15 200346 7.5 3.8 7.5 18.8
7740 THPT Diễn Châu 2 15 200347 8.25 5.2 3.75 17.2
7741 THPT Diễn Châu 2 15 200348 6 3.4 7.75 17.15
7742 THPT Diễn Châu 2 15 200349 7 4.8 7.75 19.55
7743 THPT Diễn Châu 2 15 200350 7 4 6.25 17.25
7744 THPT Diễn Châu 2 15 200351 7.5 2.6 5 15.1
7745 THPT Diễn Châu 2 15 200352 7.5 3.8 6.25 17.55
7746 THPT Diễn Châu 2 15 200353 8.25 3.2 6.75 18.2
7747 THPT Diễn Châu 2 15 200354 7.5 3.6 6 17.1
7748 THPT Diễn Châu 2 15 200355 7.75 9 7.75 24.5
7749 THPT Diễn Châu 2 15 200356 7.5 3.4 5.5 16.4
7750 THPT Diễn Châu 2 15 200357 5 4.6 5.5 15.1
7751 THPT Diễn Châu 2 15 200358 6 3.6 7.25 16.85
7752 THPT Diễn Châu 2 15 200359 6.25 2.8 1 10.05
7753 THPT Diễn Châu 2 15 200360 8.5 9.6 8.5 26.6
7754 THPT Diễn Châu 2 16 200361 8.5 8.8 9 26.3
7755 THPT Diễn Châu 2 16 200362 6.5 2.4 2.25 11.15
7756 THPT Diễn Châu 2 16 200363 7.5 6.6 8.25 22.35
7757 THPT Diễn Châu 2 16 200364 6.5 3.8 5 15.3
7758 THPT Diễn Châu 2 16 200365 8.75 9.6 8.5 26.85
7759 THPT Diễn Châu 2 16 200366 7.5 6.8 5.5 19.8
7760 THPT Diễn Châu 2 16 200367 7.25 3 6.5 16.75
7761 THPT Diễn Châu 2 16 200368 7 6.2 8.25 21.45
7762 THPT Diễn Châu 2 16 200369 7.25 4.8 4.75 16.8
7763 THPT Diễn Châu 2 16 200370 7.75 9.2 8.25 25.2
7764 THPT Diễn Châu 2 16 200371 5.5 3 3.5 12
7765 THPT Diễn Châu 2 16 200372 7.5 6.2 7.5 21.2
7766 THPT Diễn Châu 2 16 200373 7.5 3.4 4.5 15.4
7767 THPT Diễn Châu 2 16 200374 8.5 7.2 8.75 24.45
7768 THPT Diễn Châu 2 16 200375 8.5 7 7.25 22.75
7769 THPT Diễn Châu 2 16 200376 8 5.2 8.5 21.7
7770 THPT Diễn Châu 2 16 200377 6.75 3.4 5.25 15.4
7771 THPT Diễn Châu 2 16 200378 8 3.4 7.5 18.9
7772 THPT Diễn Châu 2 16 200379 5 3 6.5 14.5
7773 THPT Diễn Châu 2 16 200380 6.5 2.2 5.75 14.45
7774 THPT Diễn Châu 2 16 200381 7.5 5.8 7.75 21.05
7775 THPT Diễn Châu 2 16 200382 8 5 6.75 19.75
7776 THPT Diễn Châu 2 16 200383 7 4.4 0.25 11.65
7777 THPT Diễn Châu 2 16 200384 7.75 5.6 7 20.35
7778 THPT Diễn Châu 2 17 200385 8.5 4.6 7.75 20.85
7779 THPT Diễn Châu 2 17 200386 9 9.8 9 27.8
7780 THPT Diễn Châu 2 17 200387 8.25 3.8 8 20.05
7781 THPT Diễn Châu 2 17 200388 8.75 2.2 3.25 14.2
7782 THPT Diễn Châu 2 17 200389 4 2.2 5.75 11.95
7783 THPT Diễn Châu 2 17 200390 8.25 7.2 8.5 23.95
7784 THPT Diễn Châu 2 17 200391 8 4.8 9 21.8
7785 THPT Diễn Châu 2 17 200392 8.25 4 6.5 18.75
7786 THPT Diễn Châu 2 17 200393 8.25 5.4 7.25 20.9
7787 THPT Diễn Châu 2 17 200394 6.5 3.2 4.75 14.45
7788 THPT Diễn Châu 2 17 200395 4.25 3.2 2.5 9.95
7789 THPT Diễn Châu 2 17 200396 5.5 2.6 6.25 14.35
7790 THPT Diễn Châu 2 17 200397 5 2.6 6.5 14.1
7791 THPT Diễn Châu 2 17 200398 7.5 2.8 6.75 17.05
7792 THPT Diễn Châu 2 17 200399 7 2.6 7.5 17.1
7793 THPT Diễn Châu 2 17 200400 7 3.4 5.75 16.15
7794 THPT Diễn Châu 2 17 200401 5.75 3 7.5 16.25
7795 THPT Diễn Châu 2 17 200402 7.25 2.6 7.75 17.6
7796 THPT Diễn Châu 2 17 200403 7.5 2.6 5.92 16.02
7797 THPT Diễn Châu 2 17 200404 5.75 3.8 6.75 16.3
7798 THPT Diễn Châu 2 17 200405 8.25 5.6 6.75 20.6
7799 THPT Diễn Châu 2 17 200406 9 5.8 7.25 22.05
7800 THPT Diễn Châu 2 17 200407 8.5 5.8 8.25 22.55
7801 THPT Diễn Châu 2 17 200408 7.75 3 1.75 12.5
7802 THPT Diễn Châu 2 18 200409 6 3 2.5 11.5
7803 THPT Diễn Châu 2 18 200410 5.25 3.6 2.5 11.35
7804 THPT Diễn Châu 2 18 200411 7.5 4.6 6.5 18.6
7805 THPT Diễn Châu 2 18 200412 7.5 3.4 4.75 15.65
7806 THPT Diễn Châu 2 18 200413 8.5 3.2 6 17.7
7807 THPT Diễn Châu 2 18 200414 7.25 4 3.25 14.5
7808 THPT Diễn Châu 2 18 200415 7.5 2.6 7.5 17.6
7809 THPT Diễn Châu 2 18 200416 7.75 4.6 8 20.35
7810 THPT Diễn Châu 2 18 200417 6.5 6.6 8 21.1
7811 THPT Diễn Châu 2 18 200418 6.5 3.4 7.25 17.15
7812 THPT Diễn Châu 2 18 200419 8.25 6 8 22.25
7813 THPT Diễn Châu 2 18 200420 7 6.4 6.5 19.9
7814 THPT Diễn Châu 2 18 200421 7.33 6.8 5.25 19.38
7815 THPT Diễn Châu 2 18 200422 7.5 3.8 7 18.3
7816 THPT Diễn Châu 2 18 200423 8.25 3.2 5.25 16.7
7817 THPT Diễn Châu 2 18 200424 5 2.8 2 9.8
7818 THPT Diễn Châu 2 18 200425 3.75 2.4 3.25 9.4
7819 THPT Diễn Châu 2 18 200426 6.5 4.4 8 18.9
7820 THPT Diễn Châu 2 18 200427 7 2.8 7.5 17.3
7821 THPT Diễn Châu 2 18 200428 8.5 5.2 6.75 20.45
7822 THPT Diễn Châu 2 18 200429 9 8 8.5 25.5
7823 THPT Diễn Châu 2 18 200430 7 2.6 6.25 15.85
7824 THPT Diễn Châu 2 18 200431 7.75 3.6 7 18.35
7825 THPT Diễn Châu 2 18 200432 6.25 5 4.5 15.75
7826 THPT Diễn Châu 2 19 200433 8 7.2 7.5 22.7
7827 THPT Diễn Châu 2 19 200434 8.5 5.8 6.5 20.8
7828 THPT Diễn Châu 2 19 200435 8.25 3.2 4.5 15.95
7829 THPT Diễn Châu 2 19 200436 6 2.2 2.5 10.7
7830 THPT Diễn Châu 2 19 200437 8.25 4 6.25 18.5
7831 THPT Diễn Châu 2 19 200438 7.75 6.6 8 22.35
7832 THPT Diễn Châu 2 19 200439 6.75 5.2 6.75 18.7
7833 THPT Diễn Châu 2 19 200440 2 9 3.8 7.5 22.3
7834 THPT Diễn Châu 2 19 200441 8.5 4 6 18.5
7835 THPT Diễn Châu 2 19 200442 1.25 2.6 0.25 4.1
7836 THPT Diễn Châu 2 19 200443 8.25 4.6 5.75 18.6
7837 THPT Diễn Châu 2 19 200444 7.75 3.8 6.25 17.8
7838 THPT Diễn Châu 2 19 200445 6.5 2.8 2 11.3
7839 THPT Diễn Châu 2 19 200446 7.75 4.2 7 18.95
7840 THPT Diễn Châu 2 19 200447 6.75 2.4 5.25 14.4
7841 THPT Diễn Châu 2 19 200448 7 2 5.75 14.75
7842 THPT Diễn Châu 2 19 200449 2 8 3 6 19
7843 THPT Diễn Châu 2 19 200450 5.83 4.2 2.25 12.28
7844 THPT Diễn Châu 2 19 200451 8.5 5.2 7.5 21.2
7845 THPT Diễn Châu 2 19 200452 7.25 5.2 7.75 20.2
7846 THPT Diễn Châu 2 19 200453 7.75 5.8 7.5 21.05
7847 THPT Diễn Châu 2 19 200454 7.5 5 5.5 18
7848 THPT Diễn Châu 2 19 200455 7 2.8 4.33 14.13
7849 THPT Diễn Châu 2 19 200456 8 8 8.75 24.75
7850 THPT Diễn Châu 2 20 200457 8 3.6 5.83 17.43
7851 THPT Diễn Châu 2 20 200458 8.5 5.8 7 21.3
7852 THPT Diễn Châu 2 20 200459 8 3.2 5.5 16.7
7853 THPT Diễn Châu 2 20 200460 7.5 4.4 6.5 18.4
7854 THPT Diễn Châu 2 20 200461 8 4.4 6.5 18.9
7855 THPT Diễn Châu 2 20 200462 8 4.2 8 20.2
7856 THPT Diễn Châu 2 20 200463 6.75 6 6.75 19.5
7857 THPT Diễn Châu 2 20 200464 7.5 2.8 7 17.3
7858 THPT Diễn Châu 2 20 200465 7.5 2.6 4.75 14.85
7859 THPT Diễn Châu 2 20 200466 8.75 7.4 8.75 24.9
7860 THPT Diễn Châu 2 20 200467 8 6 7.25 21.25
7861 THPT Diễn Châu 2 20 200468 8 4.8 8 20.8
7862 THPT Diễn Châu 2 20 200469 7.5 3.2 6.5 17.2
7863 THPT Diễn Châu 2 20 200470 5.75 4.6 4.75 15.1
7864 THPT Diễn Châu 2 20 200471 8 3.4 8.25 19.65
7865 THPT Diễn Châu 2 20 200472 7 3.2 3.5 13.7
7866 THPT Diễn Châu 2 20 200473 6.75 3.2 6 15.95
7867 THPT Diễn Châu 2 20 200474 7.5 3 6.25 16.75
7868 THPT Diễn Châu 2 20 200475 6 4.4 2.5 12.9
7869 THPT Diễn Châu 2 20 200476 8 2 6.75 16.75
7870 THPT Diễn Châu 2 20 200477 7.5 3 2.75 13.25
7871 THPT Diễn Châu 2 20 200478 7.5 3.2 7.5 18.2
7872 THPT Diễn Châu 2 20 200479 6 3 3.5 12.5
7873 THPT Diễn Châu 2 20 200480 6.5 3.2 5.25 14.95
7874 THPT Diễn Châu 2 21 200481 4.5 2.8 5.25 12.55
7875 THPT Diễn Châu 2 21 200482 7.75 6.8 8.5 23.05
7876 THPT Diễn Châu 2 21 200483 3.5 3.4 5 11.9
7877 THPT Diễn Châu 2 21 200484 6.5 4.6 7.75 18.85
7878 THPT Diễn Châu 2 21 200485 7 4.2 6.25 17.45
7879 THPT Diễn Châu 2 21 200486 7.5 3.8 6.75 18.05
7880 THPT Diễn Châu 2 21 200487 8.75 8.6 9 26.35
7881 THPT Diễn Châu 2 21 200488 8.5 5 7.25 20.75
7882 THPT Diễn Châu 2 21 200489 8 2.4 5.5 15.9
7883 THPT Diễn Châu 2 21 200490 8 7.8 7 22.8
7884 THPT Diễn Châu 2 21 200491 8 7.2 8 23.2
7885 THPT Diễn Châu 2 21 200492 8.25 4.6 8 20.85
7886 THPT Diễn Châu 2 21 200493 5.5 2.6 0.5 8.6
7887 THPT Diễn Châu 2 21 200494 7.75 4.8 7.25 19.8
7888 THPT Diễn Châu 2 21 200495 8.75 5.2 5.5 19.45
7889 THPT Diễn Châu 2 21 200496 7.25 3 6 16.25
7890 THPT Diễn Châu 2 21 200497 6.17 2.4 3.25 11.82
7891 THPT Diễn Châu 2 21 200498 8.25 3 6 17.25
7892 THPT Diễn Châu 2 21 200499 5.25 2.2 2 9.45
7893 THPT Diễn Châu 2 21 200500 7 5 6.75 18.75
7894 THPT Diễn Châu 2 21 200501 5 2.8 3.5 11.3
7895 THPT Diễn Châu 2 21 200502 4.5 2.4 0.5 7.4
7896 THPT Diễn Châu 2 21 200503 8.25 4.8 8 21.05
7897 THPT Diễn Châu 2 21 200504 7.75 5.6 8.5 21.85
7898 THPT Diễn Châu 2 22 200505 8.75 9.4 9.25 27.4
7899 THPT Diễn Châu 2 22 200506 7 3 7.25 17.25
7900 THPT Diễn Châu 2 22 200507 7.5 3.4 3.75 14.65
7901 THPT Diễn Châu 2 22 200508 8 3.8 6.5 18.3
7902 THPT Diễn Châu 2 22 200509 8 8.4 8.5 24.9
7903 THPT Diễn Châu 2 22 200510 7.5 4.6 6.5 18.6
7904 THPT Diễn Châu 2 22 200511 7 3.4 1.5 11.9
7905 THPT Diễn Châu 2 22 200512 6.75 4.2 6 16.95
7906 THPT Diễn Châu 2 22 200513 6.5 3.6 6 16.1
7907 THPT Diễn Châu 2 22 200514 6 2.4 3.5 11.9
7908 THPT Diễn Châu 2 22 200515 8 6 7.25 21.25
7909 THPT Diễn Châu 2 22 200516 7.75 5.4 8.25 21.4
7910 THPT Diễn Châu 2 22 200517 7.25 3.8 6.75 17.8
7911 THPT Diễn Châu 2 22 200518 6.75 4 6.5 17.25
7912 THPT Diễn Châu 2 22 200519 7.75 4.4 8.5 20.65
7913 THPT Diễn Châu 2 22 200520 6.75 2.4 3.25 12.4
7914 THPT Diễn Châu 2 22 200521 6 3.2 3.25 12.45
7915 THPT Diễn Châu 2 22 200522 6.5 3.4 6.25 16.15
7916 THPT Diễn Châu 2 22 200523 7 3.4 6.25 16.65
7917 THPT Diễn Châu 2 22 200524 7 6.6 7.25 20.85
7918 THPT Diễn Châu 2 22 200525 7 4.6 7.5 19.1
7919 THPT Diễn Châu 2 22 200526 7.75 4.4 8.5 20.65
7920 THPT Diễn Châu 2 22 200527 7 3.6 4.75 15.35
7921 THPT Diễn Châu 2 22 200528 7.75 3 1.75 12.5
7922 THPT Diễn Châu 2 23 200529 7 6.4 7.5 20.9
7923 THPT Diễn Châu 2 23 200530 7.5 4.6 6.5 18.6
7924 THPT Diễn Châu 2 23 200531 8.75 6.2 7.75 22.7
7925 THPT Diễn Châu 2 23 200532 2 5 4.4 5 16.4
7926 THPT Diễn Châu 2 23 200533 7.5 3 6.5 17
7927 THPT Diễn Châu 2 23 200534 7.75 6.2 7.75 21.7
7928 THPT Diễn Châu 2 23 200535 8.5 8 7.5 24
7929 THPT Diễn Châu 2 23 200536 7.5 4.2 3 14.7
7930 THPT Diễn Châu 2 23 200537 7 2.8 7 16.8
7931 THPT Diễn Châu 2 23 200538 5.25 3 6.25 14.5
7932 THPT Diễn Châu 2 23 200539 7.25 5.6 7.5 20.35
7933 THPT Diễn Châu 2 23 200540 6.5 3.6 7.5 17.6
7934 THPT Diễn Châu 2 23 200541 5.5 2.2 5.75 13.45
7935 THPT Diễn Châu 2 23 200542 8 5 7.5 20.5
7936 THPT Diễn Châu 2 23 200543 7.5 7.6 8.5 23.6
7937 THPT Diễn Châu 2 23 200544 6.75 3.4 7.5 17.65
7938 THPT Diễn Châu 2 23 200545 6.25 3.6 7.5 17.35
7939 THPT Diễn Châu 2 23 200546 6.25 5.8 8.5 20.55
7940 THPT Diễn Châu 2 23 200547 7 5.6 8.5 21.1
7941 THPT Diễn Châu 2 23 200548 4.25 2.2 1.5 7.95
7942 THPT Diễn Châu 2 23 200549 2 2.2 2.5 6.7
7943 THPT Diễn Châu 2 23 200550 6.75 5.8 7.5 20.05
7944 THPT Diễn Châu 2 23 200551 7.75 3.8 7 18.55
7945 THPT Diễn Châu 2 23 200552 8 5.4 7.75 21.15
7946 THPT Diễn Châu 2 24 200553 7.25 6 8 21.25
7947 THPT Diễn Châu 2 24 200554 7 3.4 6.5 16.9
7948 THPT Diễn Châu 2 24 200555 7.5 3.8 5.75 17.05
7949 THPT Diễn Châu 2 24 200556 8 3.8 7.25 19.05
7950 THPT Diễn Châu 2 24 200557 7.25 2 7.75 17
7951 THPT Diễn Châu 2 24 200558 8 5.4 8 21.4
7952 THPT Diễn Châu 2 24 200559 7.5 4.8 8 20.3
7953 THPT Diễn Châu 2 24 200560 8.25 4.8 8.5 21.55
7954 THPT Diễn Châu 2 24 200561 4.75 2.4 1 8.15
7955 THPT Diễn Châu 2 24 200562 8.25 4.6 7.5 20.35
7956 THPT Diễn Châu 2 24 200563 6.5 1.6 7.5 15.6
7957 THPT Diễn Châu 2 24 200564 7 2.6 5 14.6
7958 THPT Diễn Châu 2 24 200565 8.5 4.8 4.5 17.8
7959 THPT Diễn Châu 2 24 200566 8.75 6 8 22.75
7960 THPT Diễn Châu 2 24 200567 5.5 8.4 8 21.9
7961 THPT Diễn Châu 2 24 200568 5.5 3.4 2.25 11.15
7962 THPT Diễn Châu 2 24 200569 8.75 6 8 22.75
7963 THPT Diễn Châu 2 24 200570 6.75 2.2 1.75 10.7
7964 THPT Diễn Châu 2 24 200571 5.75 2.4 2.75 10.9
7965 THPT Diễn Châu 2 24 200572 6.25 3 5.75 15
7966 THPT Diễn Châu 2 24 200573 9.25 4.4 4 17.65
7967 THPT Diễn Châu 2 24 200574 9 4 6.5 19.5
7968 THPT Diễn Châu 2 24 200575 5 3.2 3.5 11.7
7969 THPT Diễn Châu 2 24 200576 5.5 2.8 5.75 14.05
7970 THPT Diễn Châu 2 25 200577 6.5 7.8 8 22.3
7971 THPT Diễn Châu 2 25 200578 8.5 7.4 8.5 24.4
7972 THPT Diễn Châu 2 25 200579 8 6 8 22
7973 THPT Diễn Châu 2 25 200580 5.5 3 4 12.5
7974 THPT Diễn Châu 2 25 200581 6.75 6.4 7.75 20.9
7975 THPT Diễn Châu 2 25 200582 6 3 7.5 16.5
7976 THPT Diễn Châu 2 25 200583 8 4 7.5 19.5
7977 THPT Diễn Châu 2 25 200584 7 8.2 6.5 21.7
7978 THPT Diễn Châu 2 25 200585 6.75 5 8 19.75
7979 THPT Diễn Châu 2 25 200586 6.75 3.4 7.25 17.4
7980 THPT Diễn Châu 2 25 200587 6 3.2 8 17.2
7981 THPT Diễn Châu 2 25 200588 7 6.2 7.5 20.7
7982 THPT Diễn Châu 2 25 200589 7 2.8 5.75 15.55
7983 THPT Diễn Châu 2 25 200590 4.25 2.6 7 13.85
7984 THPT Diễn Châu 2 25 200591 7.5 3.2 4 14.7
7985 THPT Diễn Châu 2 25 200592 6 4.6 5.5 16.1
7986 THPT Diễn Châu 2 25 200593 7 3.6 8.25 18.85
7987 THPT Diễn Châu 2 25 200594 5 2.8 0.5 8.3
7988 THPT Diễn Châu 2 25 200595 8 4.6 8.75 21.35
7989 THPT Diễn Châu 2 25 200596 4.5 1.8 0.5 6.8
7990 THPT Diễn Châu 2 25 200597 7.5 5.4 8.25 21.15
7991 THPT Diễn Châu 2 25 200598 7.75 4.6 8.5 20.85
7992 THPT Diễn Châu 2 25 200599 7 2 7.5 16.5
7993 THPT Diễn Châu 2 25 200600 5 3.6 0.5 9.1
7994 THPT Diễn Châu 2 26 200601 8 6.4 8.5 22.9
7995 THPT Diễn Châu 2 26 200602 6 3 4.75 13.75
7996 THPT Diễn Châu 2 26 200603 4 1.2 0.25 5.45
7997 THPT Diễn Châu 2 26 200604 7.75 3.6 7.75 19.1
7998 THPT Diễn Châu 2 26 200605 7 4.2 6 17.2
7999 THPT Diễn Châu 2 26 200606 5.75 3.8 7.5 17.05
8000 THPT Diễn Châu 2 26 200607 8 5.4 6.5 19.9
8001 THPT Diễn Châu 2 26 200608 7.75 3.4 8.5 19.65
8002 THPT Diễn Châu 2 26 200609 8.25 8.2 8.25 24.7
8003 THPT Diễn Châu 2 26 200610 6.5 3.4 4.75 14.65
8004 THPT Diễn Châu 2 26 200611 7 4 7.5 18.5
8005 THPT Diễn Châu 2 26 200612 7.25 5.2 5.75 18.2
8006 THPT Diễn Châu 2 26 200613 6.75 4.2 7.75 18.7
8007 THPT Diễn Châu 2 26 200614 7.25 5.8 5.25 18.3
8008 THPT Diễn Châu 2 26 200615 5.75 2.6 2 10.35
8009 THPT Diễn Châu 2 26 200616 7.25 4.6 7.5 19.35
8010 THPT Diễn Châu 2 26 200617 5 3.8 1.5 10.3
8011 THPT Diễn Châu 2 26 200618 5.5 1.4 7.25 14.15
8012 THPT Diễn Châu 2 26 200619 8 7.2 8 23.2
8013 THPT Diễn Châu 2 26 200620 8 2.6 5.5 16.1
8014 THPT Diễn Châu 2 26 200621 8 4.8 8 20.8
8015 THPT Diễn Châu 2 26 200622 6 5.4 5 16.4
8016 THPT Diễn Châu 2 26 200623 9 7.4 8.5 24.9
8017 THPT Diễn Châu 2 26 200624 6.5 3 4 13.5
8018 THPT Diễn Châu 2 27 200625 8.5 8.4 8.75 25.65
8019 THPT Diễn Châu 2 27 200626 6.5 3 3.75 13.25
8020 THPT Diễn Châu 2 27 200627 7 4 7.5 18.5
8021 THPT Diễn Châu 2 27 200628 7 2.8 5.5 15.3
8022 THPT Diễn Châu 2 27 200629 6.25 2.6 2.25 11.1
8023 THPT Diễn Châu 2 27 200630 5.75 3.2 5.25 14.2
8024 THPT Diễn Châu 2 27 200631 4 3.2 3 10.2
8025 THPT Diễn Châu 2 27 200632 8 4.2 7.75 19.95
8026 THPT Diễn Châu 2 27 200633 7 2.8 0.25 10.05
8027 THPT Diễn Châu 2 27 200634 4.75 4 1.75 10.5
8028 THPT Diễn Châu 2 27 200635 7.5 3.8 6.25 17.55
8029 THPT Diễn Châu 2 27 200636 8.5 5.8 7.5 21.8
8030 THPT Diễn Châu 2 27 200637 6 2.6 7.5 16.1
8031 THPT Diễn Châu 2 27 200638 6 4.2 7.75 17.95
8032 THPT Diễn Châu 2 27 200639 8 6.6 7.25 21.85
8033 THPT Diễn Châu 2 27 200640 7 2.6 7 16.6
8034 THPT Diễn Châu 2 27 200641 7 4.8 8.25 20.05
8035 THPT Diễn Châu 2 27 200642 8 4.8 8.5 21.3
8036 THPT Diễn Châu 2 27 200643 7.75 4.8 8 20.55
8037 THPT Diễn Châu 2 27 200644 6.75 3.6 7 17.35
8038 THPT Diễn Châu 2 27 200645 7.25 3.6 6 16.85
8039 THPT Diễn Châu 2 27 200646 7 3.8 3 13.8
8040 THPT Diễn Châu 2 27 200647 8 5 7 20
8041 THPT Diễn Châu 2 27 200648 7.75 8 9 24.75
8042 THPT Diễn Châu 2 28 200649 5.25 3.2 4.75 13.2
8043 THPT Diễn Châu 2 28 200650 8.5 8.6 7.75 24.85
8044 THPT Diễn Châu 2 28 200651 6 4.6 3.5 14.1
8045 THPT Diễn Châu 2 28 200652 8.5 9.2 8.75 26.45
8046 THPT Diễn Châu 2 28 200653 5.75 3.6 4.5 13.85
8047 THPT Diễn Châu 2 28 200654 6.5 3.6 6.5 16.6
8048 THPT Diễn Châu 2 28 200655 4.5 1.6 6.25 12.35
8049 THPT Diễn Châu 2 28 200656 7.5 3 6.25 16.75
8050 THPT Diễn Châu 2 28 200657 8 4 7.5 19.5
8051 THPT Diễn Châu 2 28 200658 8 6.2 8 22.2
8052 THPT Diễn Châu 2 28 200659 6.5 4.4 7 17.9
8053 THPT Diễn Châu 2 28 200660 7.5 2.8 2.75 13.05
8054 THPT Diễn Châu 2 28 200661 6.5 2.4 3.5 12.4
8055 THPT Diễn Châu 2 28 200662 8 6 7.5 21.5
8056 THPT Diễn Châu 2 28 200663 Vắng Vắng Vắng
8057 THPT Diễn Châu 2 28 200664 7 3.8 6.75 17.55
8058 THPT Diễn Châu 2 28 200665 8 7.6 8.5 24.1
8059 THPT Diễn Châu 2 28 200666 5.5 3.2 3.75 12.45
8060 THPT Diễn Châu 2 28 200667 8 3 4 15
8061 THPT Diễn Châu 2 28 200668 8 6.8 6.5 21.3
8062 THPT Diễn Châu 2 28 200669 7.75 2.4 6 16.15
8063 THPT Diễn Châu 2 28 200670 5.5 2.6 5.5 13.6
8064 THPT Diễn Châu 2 28 200671 4.5 2.2 3 9.7
8065 THPT Diễn Châu 2 28 200672 6.75 3.2 6.75 16.7
8066 THPT Diễn Châu 2 29 200673 7.25 3.6 4 14.85
8067 THPT Diễn Châu 2 29 200674 7 3.8 4 14.8
8068 THPT Diễn Châu 2 29 200675 6.25 3.4 3.25 12.9
8069 THPT Diễn Châu 2 29 200676 6.25 4.2 7 17.45
8070 THPT Diễn Châu 2 29 200677 7.75 3.6 4.5 15.85
8071 THPT Diễn Châu 2 29 200678 6.08 2.2 4.75 13.03
8072 THPT Diễn Châu 2 29 200679 8 5.4 6.75 20.15
8073 THPT Diễn Châu 2 29 200680 7.5 5 6.75 19.25
8074 THPT Diễn Châu 2 29 200681 6.5 4.2 4.75 15.45
8075 THPT Diễn Châu 2 29 200682 7.25 6.8 8.5 22.55
8076 THPT Diễn Châu 2 29 200683 7.5 2.8 6.25 16.55
8077 THPT Diễn Châu 2 29 200684 7.75 5 8.5 21.25
8078 THPT Diễn Châu 2 29 200685 5.5 2.6 5.25 13.35
8079 THPT Diễn Châu 2 29 200686 5.5 3.2 5 13.7
8080 THPT Diễn Châu 2 29 200687 7 1.8 1 9.8
8081 THPT Diễn Châu 2 29 200688 7 2.4 8 17.4
8082 THPT Diễn Châu 2 29 200689 5.75 2.6 5 13.35
8083 THPT Diễn Châu 2 29 200690 2.25 3.8 2.25 8.3
8084 THPT Diễn Châu 2 29 200691 7 3.2 7.5 17.7
8085 THPT Diễn Châu 2 29 200692 8 4 8 20
8086 THPT Diễn Châu 2 29 200693 7.5 2.6 7.75 17.85
8087 THPT Diễn Châu 2 29 200694 7 5.8 5.5 18.3
8088 THPT Diễn Châu 2 29 200695 8 6.4 8.5 22.9
8089 THPT Diễn Châu 2 29 200696 6.75 2.6 6.25 15.6
8090 THPT Diễn Châu 2 30 200697 6 2.6 2 10.6
8091 THPT Diễn Châu 2 30 200698 8.5 7.4 8.5 24.4
8092 THPT Diễn Châu 2 30 200699 8.25 3.6 8.5 20.35
8093 THPT Diễn Châu 2 30 200700 7.5 3.6 7.25 18.35
8094 THPT Diễn Châu 2 30 200701 2.75 2.8 1.25 6.8
8095 THPT Diễn Châu 2 30 200702 6.75 6.8 7.25 20.8
8096 THPT Diễn Châu 2 30 200703 6 4.4 7 17.4
8097 THPT Diễn Châu 2 30 200704 8.5 8.6 8.5 25.6
8098 THPT Diễn Châu 2 30 200705 5 3.8 8 16.8
8099 THPT Diễn Châu 2 30 200706 5 2 0.25 7.25
8100 THPT Diễn Châu 2 30 200707 7.5 4.4 7.75 19.65
8101 THPT Diễn Châu 2 30 200708 6 2.2 0.25 8.45
8102 THPT Diễn Châu 2 30 200709 5.5 2.2 4.25 11.95
8103 THPT Diễn Châu 2 30 200710 7 3 7.5 17.5
8104 THPT Diễn Châu 2 30 200711 6 3.2 7.5 16.7
8105 THPT Diễn Châu 2 30 200712 6 2.8 6.75 15.55
8106 THPT Diễn Châu 2 30 200713 7.25 2 3 12.25
8107 THPT Diễn Châu 2 30 200714 6 3.4 5 14.4
8108 THPT Diễn Châu 2 30 200715 7 3.6 7.25 17.85
8109 THPT Diễn Châu 2 30 200716 7.5 3.4 6.75 17.65
8110 THPT Diễn Châu 2 30 200717 6.75 3.2 6.5 16.45
8111 THPT Diễn Châu 2 30 200718 7.5 5.2 8 20.7
8112 THPT Diễn Châu 2 30 200719 8.75 6.8 6.33 21.88
8113 THPT Diễn Châu 2 30 200720 7.75 4.4 8.5 20.65
8114 THPT Diễn Châu 2 31 200721 7.5 7.2 7.5 22.2
8115 THPT Diễn Châu 2 31 200722 8.25 6.6 8.5 23.35
8116 THPT Diễn Châu 2 31 200723 7.5 6.4 7 20.9
8117 THPT Diễn Châu 2 31 200724 6.5 4.4 7.5 18.4
8118 THPT Diễn Châu 2 31 200725 4 2 5.5 11.5
8119 THPT Diễn Châu 2 31 200726 7.25 3.4 4.75 15.4
8120 THPT Diễn Châu 2 31 200727 5.5 2.2 7.25 14.95
8121 THPT Diễn Châu 2 31 200728 6.5 1.6 7 15.1
8122 THPT Diễn Châu 2 31 200729 7.25 7.2 8 22.45
8123 THPT Diễn Châu 2 31 200730 6.5 2.8 6.75 16.05
8124 THPT Diễn Châu 2 31 200731 7 5.2 7 19.2
8125 THPT Diễn Châu 2 31 200732 7.75 3.6 8.5 19.85
8126 THPT Diễn Châu 2 31 200733 6.5 2.4 6 14.9
8127 THPT Diễn Châu 2 31 200734 6.25 3.4 8 17.65
8128 THPT Diễn Châu 2 31 200735 7.25 3.6 6 16.85
8129 THPT Diễn Châu 2 31 200736 5.75 2.8 4.25 12.8
8130 THPT Diễn Châu 2 31 200737 7.5 2.4 1.75 11.65
8131 THPT Diễn Châu 2 31 200738 6.5 3.6 7.25 17.35
8132 THPT Diễn Châu 2 31 200739 7.25 4.2 7.5 18.95
8133 THPT Diễn Châu 2 31 200740 6.75 2.8 7 16.55
8134 THPT Diễn Châu 2 31 200741 6 2.4 7 15.4
8135 THPT Diễn Châu 2 31 200742 5.5 2.4 4 11.9
8136 THPT Diễn Châu 2 31 200743 7.5 4.2 8 19.7
8137 THPT Diễn Châu 2 31 200744 8 5.8 8.25 22.05
8138 THPT Diễn Châu 2 32 200745 8.25 3 3.5 14.75
8139 THPT Diễn Châu 2 32 200746 8.5 5.2 7 20.7
8140 THPT Diễn Châu 2 32 200747 8.75 8.2 8 24.95
8141 THPT Diễn Châu 2 32 200748 8.25 4.2 7.75 20.2
8142 THPT Diễn Châu 2 32 200749 8.5 4.2 6.5 19.2
8143 THPT Diễn Châu 2 32 200750 8.75 4.8 5.75 19.3
8144 THPT Diễn Châu 2 32 200751 8.75 5.6 8.5 22.85
8145 THPT Diễn Châu 2 32 200752 7.5 2.6 7.5 17.6
8146 THPT Diễn Châu 2 32 200753 8.75 7 8.5 24.25
8147 THPT Diễn Châu 2 32 200754 7.75 4.4 3.5 15.65
8148 THPT Diễn Châu 2 32 200755 7.75 4.2 5 16.95
8149 THPT Diễn Châu 2 32 200756 8.5 4.2 8.75 21.45
8150 THPT Diễn Châu 2 32 200757 9 3.2 7.75 19.95
8151 THPT Diễn Châu 2 32 200758 8.75 3.2 8 19.95
8152 THPT Diễn Châu 2 32 200759 6.25 3 3.75 13
8153 THPT Diễn Châu 2 32 200760 8.75 3.2 6.25 18.2
8154 THPT Diễn Châu 2 32 200761 8.25 6.6 8 22.85
8155 THPT Diễn Châu 2 32 200762 8.25 5 5 18.25
8156 THPT Diễn Châu 2 32 200763 9 6.2 6 21.2
8157 THPT Diễn Châu 2 32 200764 7 3 4.5 14.5
8158 THPT Diễn Châu 2 32 200765 7.5 2.2 3.5 13.2
8159 THPT Diễn Châu 2 32 200766 7 2.6 3.75 13.35
8160 THPT Diễn Châu 2 32 200767 7.5 3 2.5 13
8161 THPT Diễn Châu 2 32 200768 8.25 6.8 8 23.05
8162 THPT Diễn Châu 2 33 200769 7 4 6 17
8163 THPT Diễn Châu 2 33 200770 6 2.4 6.5 14.9
8164 THPT Diễn Châu 2 33 200771 7.5 5.2 7.5 20.2
8165 THPT Diễn Châu 2 33 200772 6.75 4.2 7.5 18.45
8166 THPT Diễn Châu 2 33 200773 5.5 2.2 2.25 9.95
8167 THPT Diễn Châu 2 33 200774 7.75 5.6 7.5 20.85
8168 THPT Diễn Châu 2 33 200775 4.75 3 6.5 14.25
8169 THPT Diễn Châu 2 33 200776 7.5 4 7.25 18.75
8170 THPT Diễn Châu 2 33 200777 6.25 2 8 16.25
8171 THPT Diễn Châu 2 33 200778 7 5.2 6.5 18.7
8172 THPT Diễn Châu 2 33 200779 6.5 2.8 4 13.3
8173 THPT Diễn Châu 2 33 200780 6 2.8 7.5 16.3
8174 THPT Diễn Châu 2 33 200781 7 5 3.5 15.5
8175 THPT Diễn Châu 2 33 200782 6.5 3.6 5.25 15.35
8176 THPT Diễn Châu 2 33 200783 4.75 1.4 4.25 10.4
8177 THPT Diễn Châu 2 33 200784 7.25 2.2 6 15.45
8178 THPT Diễn Châu 2 33 200785 8.75 4.2 7.5 20.45
8179 THPT Diễn Châu 2 33 200786 5.25 2.6 1 8.85
8180 THPT Diễn Châu 2 33 200787 7 5.4 6.5 18.9
8181 THPT Diễn Châu 2 33 200788 7 5 6 18
8182 THPT Diễn Châu 2 33 200789 8.25 4.8 8 21.05
8183 THPT Diễn Châu 2 33 200790 7 2.6 3 12.6
8184 THPT Diễn Châu 2 33 200791 6 2.6 3.75 12.35
8185 THPT Diễn Châu 2 34 200792 7 3.4 3.25 13.65
8186 THPT Diễn Châu 2 34 200793 7 2.8 4.5 14.3
8187 THPT Diễn Châu 2 34 200794 6.75 2.2 8.5 17.45
8188 THPT Diễn Châu 2 34 200795 7.25 3.2 2.5 12.95
8189 THPT Diễn Châu 2 34 200796 7 3.4 7 17.4
8190 THPT Diễn Châu 2 34 200797 6.5 2.4 3 11.9
8191 THPT Diễn Châu 2 34 200798 8 7.8 7.5 23.3
8192 THPT Diễn Châu 2 34 200799 6 2.4 7 15.4
8193 THPT Diễn Châu 2 34 200800 7 3.8 8 18.8
8194 THPT Diễn Châu 2 34 200801 5.5 2.4 4.83 12.73
8195 THPT Diễn Châu 2 34 200802 7 4.8 7.5 19.3
8196 THPT Diễn Châu 2 34 200803 6.75 4.2 4.75 15.7
8197 THPT Diễn Châu 2 34 200804 8.5 8.4 9 25.9
8198 THPT Diễn Châu 2 34 200805 6.5 2.8 1 10.3
8199 THPT Diễn Châu 2 34 200806 7.75 9.4 8 25.15
8200 THPT Diễn Châu 2 34 200807 7 2.6 2.5 12.1
8201 THPT Diễn Châu 2 34 200808 4.75 2.2 4 10.95
8202 THPT Diễn Châu 2 34 200809 5.25 2.6 1 8.85
8203 THPT Diễn Châu 2 34 200810 7.25 3 5.5 15.75
8204 THPT Diễn Châu 2 34 200811 4.5 2.6 0.5 7.6
8205 THPT Diễn Châu 2 34 200812 7.25 3.6 6.25 17.1
8206 THPT Diễn Châu 2 34 200813 7.5 3.4 6.75 17.65
8207 THPT Diễn Châu 2 34 200814 8.5 2.2 7.25 17.95
8208 THPT Diễn Châu 2 35 200815 7 4.4 7.5 18.9
8209 THPT Diễn Châu 2 35 200816 7.25 4.2 4.75 16.2
8210 THPT Diễn Châu 2 35 200817 6.75 3 9 18.75
8211 THPT Diễn Châu 2 35 200818 7.75 5.6 6.75 20.1
8212 THPT Diễn Châu 2 35 200819 4.5 3 1.5 9
8213 THPT Diễn Châu 2 35 200820 6.5 3.4 6 15.9
8214 THPT Diễn Châu 2 35 200821 5.75 2.6 3.75 12.1
8215 THPT Diễn Châu 2 35 200822 8 6 6.25 20.25
8216 THPT Diễn Châu 2 35 200823 6.75 7.4 8.5 22.65
8217 THPT Diễn Châu 2 35 200824 6.25 4.4 3.5 14.15
8218 THPT Diễn Châu 2 35 200825 6.5 4.8 7.25 18.55
8219 THPT Diễn Châu 2 35 200826 7.75 6.2 6.75 20.7
8220 THPT Diễn Châu 2 35 200827 7.5 8.4 8.5 24.4
8221 THPT Diễn Châu 2 35 200828 8.25 6.2 7.25 21.7
8222 THPT Diễn Châu 2 35 200829 7.75 6 7.5 21.25
8223 THPT Diễn Châu 2 35 200830 7.75 2.6 3.5 13.85
8224 THPT Diễn Châu 2 35 200831 5.75 2.6 4.5 12.85
8225 THPT Diễn Châu 2 35 200832 7.75 5.4 8 21.15
8226 THPT Diễn Châu 2 35 200833 7.75 2.8 7.5 18.05
8227 THPT Diễn Châu 2 35 200834 6.5 3.8 5.25 15.55
8228 THPT Diễn Châu 2 35 200835 6.75 3 3.75 13.5
8229 THPT Diễn Châu 2 35 200836 7.25 1.8 4.25 13.3
8230 THPT Diễn Châu 2 35 200837 8 6.8 8.5 23.3
8231 THPT Diễn Châu 2 36 200838 4 3.8 4.5 12.3
8232 THPT Diễn Châu 2 36 200839 7.25 3.4 5.75 16.4
8233 THPT Diễn Châu 2 36 200840 7.5 4.4 7.25 19.15
8234 THPT Diễn Châu 2 36 200841 7 3 2.75 12.75
8235 THPT Diễn Châu 2 36 200842 7.5 4.6 7 19.1
8236 THPT Diễn Châu 2 36 200843 7 2.8 6.25 16.05
8237 THPT Diễn Châu 2 36 200844 8 7.4 8.5 23.9
8238 THPT Diễn Châu 2 36 200845 6.25 2.8 7.5 16.55
8239 THPT Diễn Châu 2 36 200846 8.25 6 7.5 21.75
8240 THPT Diễn Châu 2 36 200847 8.25 5 7.5 20.75
8241 THPT Diễn Châu 2 36 200848 8 4 4 16
8242 THPT Diễn Châu 2 36 200849 7.5 4.6 8.5 20.6
8243 THPT Diễn Châu 2 36 200850 4 3 1.5 8.5
8244 THPT Diễn Châu 2 36 200851 8.25 5.2 7.75 21.2
8245 THPT Diễn Châu 2 36 200852 9 6 6.75 21.75
8246 THPT Diễn Châu 2 36 200853 8.5 3.6 4.5 16.6
8247 THPT Diễn Châu 2 36 200854 8.25 7.2 8.5 23.95
8248 THPT Diễn Châu 2 36 200855 8 3.6 4 15.6
8249 THPT Diễn Châu 2 36 200856 8.75 5.6 8 22.35
8250 THPT Diễn Châu 2 36 200857 8.25 7 8.5 23.75
8251 THPT Diễn Châu 2 36 200858 8.5 8.4 9.25 26.15
8252 THPT Diễn Châu 2 36 200859 8.25 3.4 7.25 18.9
8253 THPT Diễn Châu 2 36 200860 9 6.8 7.5 23.3
8254 THPT Diễn Châu 2 37 200861 5 3.6 3.25 11.85
8255 THPT Diễn Châu 2 37 200862 7 2.6 5.25 14.85
8256 THPT Diễn Châu 2 37 200863 6.5 3.4 6 15.9
8257 THPT Diễn Châu 2 37 200864 8 5.4 7.75 21.15
8258 THPT Diễn Châu 2 37 200865 6.5 3 7.75 17.25
8259 THPT Diễn Châu 2 37 200866 6.5 4.8 6.5 17.8
8260 THPT Diễn Châu 2 37 200867 6.75 3.4 7.5 17.65
8261 THPT Diễn Châu 2 37 200868 7.5 7 7.5 22
8262 THPT Diễn Châu 2 37 200869 8 5.8 8.25 22.05
8263 THPT Diễn Châu 2 37 200870 6.5 3.4 4 13.9
8264 THPT Diễn Châu 2 37 200871 6.5 2.6 5.75 14.85
8265 THPT Diễn Châu 2 37 200872 6.75 4.6 7.5 18.85
8266 THPT Diễn Châu 2 37 200873 6.75 3.6 6.5 16.85
8267 THPT Diễn Châu 2 37 200874 8.5 6.4 7.75 22.65
8268 THPT Diễn Châu 2 37 200875 6 4.4 5.25 15.65
8269 THPT Diễn Châu 2 37 200876 6.75 4 4.5 15.25
8270 THPT Diễn Châu 2 37 200877 2 8 7 7.75 24.75
8271 THPT Diễn Châu 2 37 200878 8.5 3.6 6.5 18.6
8272 THPT Diễn Châu 2 37 200879 8 2.2 7.5 17.7
8273 THPT Diễn Châu 2 37 200880 7 3.4 6 16.4
8274 THPT Diễn Châu 2 37 200881 7.5 1.8 7.75 17.05
8275 THPT Diễn Châu 2 37 200882 7.5 2 4.75 14.25
8276 THPT Diễn Châu 2 37 200883 8 3.6 7.5 19.1
8277 THPT Phan Đăng Lưu 1 210001 7 5.2 8.5 20.7
8278 THPT Phan Đăng Lưu 1 210002 6 5.6 7 18.6
8279 THPT Phan Đăng Lưu 1 210003 7.5 6.6 5 19.1
8280 THPT Phan Đăng Lưu 1 210004 8 8.6 8.5 25.1
8281 THPT Phan Đăng Lưu 1 210005 7 6.2 7.75 20.95
8282 THPT Phan Đăng Lưu 1 210006 7.75 5.4 7.25 20.4
8283 THPT Phan Đăng Lưu 1 210007 8.25 6.6 8.5 23.35
8284 THPT Phan Đăng Lưu 1 210008 7.5 7.2 7.25 21.95
8285 THPT Phan Đăng Lưu 1 210009 8.75 9.2 8.75 26.7
8286 THPT Phan Đăng Lưu 1 210010 7.5 1.8 6.25 15.55
8287 THPT Phan Đăng Lưu 1 210011 7 2.6 2 11.6
8288 THPT Phan Đăng Lưu 1 210012 5.5 4.4 8 17.9
8289 THPT Phan Đăng Lưu 1 210013 8.5 7.2 8.75 24.45
8290 THPT Phan Đăng Lưu 1 210014 7.75 3.6 8 19.35
8291 THPT Phan Đăng Lưu 1 210015 8.5 6 7.75 22.25
8292 THPT Phan Đăng Lưu 1 210016 7 4 7.75 18.75
8293 THPT Phan Đăng Lưu 1 210017 8 4.6 7.5 20.1
8294 THPT Phan Đăng Lưu 1 210018 8 8.8 8.5 25.3
8295 THPT Phan Đăng Lưu 1 210019 5.75 2.4 1.75 9.9
8296 THPT Phan Đăng Lưu 1 210020 8.75 8.8 7.75 25.3
8297 THPT Phan Đăng Lưu 1 210021 8.75 7.8 9 25.55
8298 THPT Phan Đăng Lưu 1 210022 7.5 2.6 7.25 17.35
8299 THPT Phan Đăng Lưu 1 210023 7.75 4 6 17.75
8300 THPT Phan Đăng Lưu 1 210024 8 9.2 8.75 25.95
8301 THPT Phan Đăng Lưu 2 210025 7.75 5.6 7 20.35
8302 THPT Phan Đăng Lưu 2 210026 6.75 4 7.25 18
8303 THPT Phan Đăng Lưu 2 210027 7.25 8.4 8 23.65
8304 THPT Phan Đăng Lưu 2 210028 7 4.4 7.75 19.15
8305 THPT Phan Đăng Lưu 2 210029 8.75 9.4 7.75 25.9
8306 THPT Phan Đăng Lưu 2 210030 7.25 4.2 7.5 18.95
8307 THPT Phan Đăng Lưu 2 210031 7.5 6 7.5 21
8308 THPT Phan Đăng Lưu 2 210032 8.75 7.4 9 25.15
8309 THPT Phan Đăng Lưu 2 210033 6.75 3 5.75 15.5
8310 THPT Phan Đăng Lưu 2 210034 6.75 4.6 7.75 19.1
8311 THPT Phan Đăng Lưu 2 210035 6 4.4 5.5 15.9
8312 THPT Phan Đăng Lưu 2 210036 7 6.4 7.25 20.65
8313 THPT Phan Đăng Lưu 2 210037 7 7.2 8 22.2
8314 THPT Phan Đăng Lưu 2 210038 7 8.2 8.75 23.95
8315 THPT Phan Đăng Lưu 2 210039 6.67 4.8 5.25 16.72
8316 THPT Phan Đăng Lưu 2 210040 8.75 5.2 6.75 20.7
8317 THPT Phan Đăng Lưu 2 210041 6.75 7.2 8 21.95
8318 THPT Phan Đăng Lưu 2 210042 8 7.4 7 22.4
8319 THPT Phan Đăng Lưu 2 210043 6.25 6.2 8 20.45
8320 THPT Phan Đăng Lưu 2 210044 5.5 2.2 0.25 7.95
8321 THPT Phan Đăng Lưu 2 210045 7.5 4.2 7.25 18.95
8322 THPT Phan Đăng Lưu 2 210046 9 5.2 7.25 21.45
8323 THPT Phan Đăng Lưu 2 210047 8.25 9 8 25.25
8324 THPT Phan Đăng Lưu 2 210048 7.5 6.2 7.25 20.95
8325 THPT Phan Đăng Lưu 3 210049 8 9 8.5 25.5
8326 THPT Phan Đăng Lưu 3 210050 6.25 4.8 4.5 15.55
8327 THPT Phan Đăng Lưu 3 210051 7.5 5.2 6 18.7
8328 THPT Phan Đăng Lưu 3 210052 8.75 4.6 6.5 19.85
8329 THPT Phan Đăng Lưu 3 210053 8.5 6.6 8 23.1
8330 THPT Phan Đăng Lưu 3 210054 5.25 2.6 6.5 14.35
8331 THPT Phan Đăng Lưu 3 210055 7 5 6 18
8332 THPT Phan Đăng Lưu 3 210056 7.75 7 7.5 22.25
8333 THPT Phan Đăng Lưu 3 210057 8 6 8 22
8334 THPT Phan Đăng Lưu 3 210058 7.5 4 6.75 18.25
8335 THPT Phan Đăng Lưu 3 210059 8 5.4 6.75 20.15
8336 THPT Phan Đăng Lưu 3 210060 5.25 2.8 5.75 13.8
8337 THPT Phan Đăng Lưu 3 210061 7.5 3.8 8 19.3
8338 THPT Phan Đăng Lưu 3 210062 8.25 4.8 8 21.05
8339 THPT Phan Đăng Lưu 3 210063 8 8.2 8.5 24.7
8340 THPT Phan Đăng Lưu 3 210064 8.25 7.8 8.5 24.55
8341 THPT Phan Đăng Lưu 3 210065 6.75 3.6 6.75 17.1
8342 THPT Phan Đăng Lưu 3 210066 6.5 2.8 6.75 16.05
8343 THPT Phan Đăng Lưu 3 210067 7.5 6 8.5 22
8344 THPT Phan Đăng Lưu 3 210068 7.25 3.6 8.5 19.35
8345 THPT Phan Đăng Lưu 3 210069 6.75 6 7.5 20.25
8346 THPT Phan Đăng Lưu 3 210070 6 2.6 1 9.6
8347 THPT Phan Đăng Lưu 3 210071 7.25 5 6 18.25
8348 THPT Phan Đăng Lưu 3 210072 8 5.2 8.5 21.7
8349 THPT Phan Đăng Lưu 4 210073 7.5 3.8 6.75 18.05
8350 THPT Phan Đăng Lưu 4 210074 7 3.6 6 16.6
8351 THPT Phan Đăng Lưu 4 210075 8.5 5.2 8.25 21.95
8352 THPT Phan Đăng Lưu 4 210076 8 7 8 23
8353 THPT Phan Đăng Lưu 4 210077 6.75 4.4 5 16.15
8354 THPT Phan Đăng Lưu 4 210078 8.75 8.8 8.75 26.3
8355 THPT Phan Đăng Lưu 4 210079 8.25 4.6 7.75 20.6
8356 THPT Phan Đăng Lưu 4 210080 7.5 3.6 6.75 17.85
8357 THPT Phan Đăng Lưu 4 210081 8 3.4 7.5 18.9
8358 THPT Phan Đăng Lưu 4 210082 8.75 8.8 8.5 26.05
8359 THPT Phan Đăng Lưu 4 210083 8.5 4.6 6.75 19.85
8360 THPT Phan Đăng Lưu 4 210084 7.75 6.6 8 22.35
8361 THPT Phan Đăng Lưu 4 210085 8.5 9.8 8.75 27.05
8362 THPT Phan Đăng Lưu 4 210086 6.75 3.6 5.67 16.02
8363 THPT Phan Đăng Lưu 4 210087 8 3.8 6.75 18.55
8364 THPT Phan Đăng Lưu 4 210088 8.25 6.4 7.5 22.15
8365 THPT Phan Đăng Lưu 4 210089 6.5 3.2 2.5 12.2
8366 THPT Phan Đăng Lưu 4 210090 2 2.8 1.5 6.3
8367 THPT Phan Đăng Lưu 4 210091 8 3.4 8 19.4
8368 THPT Phan Đăng Lưu 4 210092 6 3.2 5.25 14.45
8369 THPT Phan Đăng Lưu 4 210093 8.5 9.8 8.5 26.8
8370 THPT Phan Đăng Lưu 4 210094 7.75 3.2 6.5 17.45
8371 THPT Phan Đăng Lưu 4 210095 8 8.6 8.75 25.35
8372 THPT Phan Đăng Lưu 4 210096 8.25 4.6 8.5 21.35
8373 THPT Phan Đăng Lưu 5 210097 8.5 5.6 7 21.1
8374 THPT Phan Đăng Lưu 5 210098 8.25 6.4 8 22.65
8375 THPT Phan Đăng Lưu 5 210099 8.5 5 5.75 19.25
8376 THPT Phan Đăng Lưu 5 210100 6.58 8.8 8.5 23.88
8377 THPT Phan Đăng Lưu 5 210101 7 5.6 7.5 20.1
8378 THPT Phan Đăng Lưu 5 210102 7.83 5.2 8 21.03
8379 THPT Phan Đăng Lưu 5 210103 6.5 5.2 6.5 18.2
8380 THPT Phan Đăng Lưu 5 210104 8 4 6.5 18.5
8381 THPT Phan Đăng Lưu 5 210105 7.75 4.2 6.5 18.45
8382 THPT Phan Đăng Lưu 5 210106 8 2.6 8 18.6
8383 THPT Phan Đăng Lưu 5 210107 8.25 4.8 8.5 21.55
8384 THPT Phan Đăng Lưu 5 210108 8.75 7 8.5 24.25
8385 THPT Phan Đăng Lưu 5 210109 7.75 1.8 7 16.55
8386 THPT Phan Đăng Lưu 5 210110 7.75 5.6 8.5 21.85
8387 THPT Phan Đăng Lưu 5 210111 8 6.2 7.5 21.7
8388 THPT Phan Đăng Lưu 5 210112 5.25 2.6 4.75 12.6
8389 THPT Phan Đăng Lưu 5 210113 7 2.2 4.75 13.95
8390 THPT Phan Đăng Lưu 5 210114 7.25 5.2 8.5 20.95
8391 THPT Phan Đăng Lưu 5 210115 8.25 8.4 8.5 25.15
8392 THPT Phan Đăng Lưu 5 210116 8 6.6 8.5 23.1
8393 THPT Phan Đăng Lưu 5 210117 8 3.6 8.5 20.1
8394 THPT Phan Đăng Lưu 5 210118 8 4.6 8.5 21.1
8395 THPT Phan Đăng Lưu 5 210119 8.25 3.2 8 19.45
8396 THPT Phan Đăng Lưu 5 210120 7 5.2 8 20.2
8397 THPT Phan Đăng Lưu 6 210121 8.25 8.4 8.75 25.4
8398 THPT Phan Đăng Lưu 6 210122 8.75 6.2 7.5 22.45
8399 THPT Phan Đăng Lưu 6 210123 8.25 4.4 8.25 20.9
8400 THPT Phan Đăng Lưu 6 210124 7.75 3.4 4.25 15.4
8401 THPT Phan Đăng Lưu 6 210125 7.25 3.4 4 14.65
8402 THPT Phan Đăng Lưu 6 210126 8 3.4 7.5 18.9
8403 THPT Phan Đăng Lưu 6 210127 7.75 4.8 8.5 21.05
8404 THPT Phan Đăng Lưu 6 210128 8 5.8 8.5 22.3
8405 THPT Phan Đăng Lưu 6 210129 7 3.2 4.5 14.7
8406 THPT Phan Đăng Lưu 6 210130 8.5 5.2 6.25 19.95
8407 THPT Phan Đăng Lưu 6 210131 6.25 2.6 7.75 16.6
8408 THPT Phan Đăng Lưu 6 210132 7.08 3.2 4.25 14.53
8409 THPT Phan Đăng Lưu 6 210133 7.25 4.2 4.75 16.2
8410 THPT Phan Đăng Lưu 6 210134 8.75 5.4 8 22.15
8411 THPT Phan Đăng Lưu 6 210135 8.5 7.8 8.5 24.8
8412 THPT Phan Đăng Lưu 6 210136 7.75 5.8 4.75 18.3
8413 THPT Phan Đăng Lưu 6 210137 9 9 9 27
8414 THPT Phan Đăng Lưu 6 210138 8.25 7.6 9.75 25.6
8415 THPT Phan Đăng Lưu 6 210139 4.42 2.8 2.65 9.87
8416 THPT Phan Đăng Lưu 6 210140 7.75 3.6 7.5 18.85
8417 THPT Phan Đăng Lưu 6 210141 6 5 6.75 17.75
8418 THPT Phan Đăng Lưu 6 210142 8 7.6 8 23.6
8419 THPT Phan Đăng Lưu 6 210143 8.5 4.8 8.5 21.8
8420 THPT Phan Đăng Lưu 6 210144 7.75 4.8 8 20.55
8421 THPT Phan Đăng Lưu 7 210145 6.25 3.8 4.5 14.55
8422 THPT Phan Đăng Lưu 7 210146 8.25 9.6 7.75 25.6
8423 THPT Phan Đăng Lưu 7 210147 7.75 4.8 8 20.55
8424 THPT Phan Đăng Lưu 7 210148 8 8.8 8.5 25.3
8425 THPT Phan Đăng Lưu 7 210149 6.5 5 8.25 19.75
8426 THPT Phan Đăng Lưu 7 210150 7.25 2.8 4 14.05
8427 THPT Phan Đăng Lưu 7 210151 5.75 2.2 6.5 14.45
8428 THPT Phan Đăng Lưu 7 210152 8 8.2 8.5 24.7
8429 THPT Phan Đăng Lưu 7 210153 7.75 5.2 6.75 19.7
8430 THPT Phan Đăng Lưu 7 210154 7.75 7.4 5.25 20.4
8431 THPT Phan Đăng Lưu 7 210155 6.5 3.8 7.5 17.8
8432 THPT Phan Đăng Lưu 7 210156 7.5 4.4 8.25 20.15
8433 THPT Phan Đăng Lưu 7 210157 7.75 7.6 8.5 23.85
8434 THPT Phan Đăng Lưu 7 210158 7.75 4.4 8 20.15
8435 THPT Phan Đăng Lưu 7 210159 5.25 3 2.5 10.75
8436 THPT Phan Đăng Lưu 7 210160 8.75 7.4 7.5 23.65
8437 THPT Phan Đăng Lưu 7 210161 7 2.6 5.25 14.85
8438 THPT Phan Đăng Lưu 7 210162 8.75 6.6 7.75 23.1
8439 THPT Phan Đăng Lưu 7 210163 8.25 6.6 7 21.85
8440 THPT Phan Đăng Lưu 7 210164 6.5 3.8 5.5 15.8
8441 THPT Phan Đăng Lưu 7 210165 7.25 4.2 7.5 18.95
8442 THPT Phan Đăng Lưu 7 210166 7.5 4.6 7 19.1
8443 THPT Phan Đăng Lưu 7 210167 9 9.4 8.5 26.9
8444 THPT Phan Đăng Lưu 7 210168 8.5 4 7 19.5
8445 THPT Phan Đăng Lưu 8 210169 4.25 3.2 6 13.45
8446 THPT Phan Đăng Lưu 8 210170 8.5 4.2 7.5 20.2
8447 THPT Phan Đăng Lưu 8 210171 6.25 2.2 7.5 15.95
8448 THPT Phan Đăng Lưu 8 210172 7.5 4.6 7.25 19.35
8449 THPT Phan Đăng Lưu 8 210173 4.5 3.6 1.25 9.35
8450 THPT Phan Đăng Lưu 8 210174 8 2.6 7.25 17.85
8451 THPT Phan Đăng Lưu 8 210175 9 9.6 8.5 27.1
8452 THPT Phan Đăng Lưu 8 210176 8.25 4.8 8 21.05
8453 THPT Phan Đăng Lưu 8 210177 7 3.8 6 16.8
8454 THPT Phan Đăng Lưu 8 210178 8.5 4.8 7.5 20.8
8455 THPT Phan Đăng Lưu 8 210179 Vắng Vắng Vắng
8456 THPT Phan Đăng Lưu 8 210180 8.5 5 8 21.5
8457 THPT Phan Đăng Lưu 8 210181 8 4.6 5.75 18.35
8458 THPT Phan Đăng Lưu 8 210182 6.75 3.6 4 14.35
8459 THPT Phan Đăng Lưu 8 210183 7.25 4.2 6.5 17.95
8460 THPT Phan Đăng Lưu 8 210184 Vắng Vắng Vắng
8461 THPT Phan Đăng Lưu 8 210185 7 7.2 8.5 22.7
8462 THPT Phan Đăng Lưu 8 210186 7 5.2 7.25 19.45
8463 THPT Phan Đăng Lưu 8 210187 7.75 7 8.5 23.25
8464 THPT Phan Đăng Lưu 8 210188 8.75 4.4 6.75 19.9
8465 THPT Phan Đăng Lưu 8 210189 6.5 3.6 5.25 15.35
8466 THPT Phan Đăng Lưu 8 210190 7.75 7 8.5 23.25
8467 THPT Phan Đăng Lưu 8 210191 6.75 6.2 8.5 21.45
8468 THPT Phan Đăng Lưu 8 210192 8.25 6.2 8.5 22.95
8469 THPT Phan Đăng Lưu 9 210193 7.25 3.4 6 16.65
8470 THPT Phan Đăng Lưu 9 210194 8.75 9.4 8 26.15
8471 THPT Phan Đăng Lưu 9 210195 7.75 2.4 7.5 17.65
8472 THPT Phan Đăng Lưu 9 210196 8.5 6 8 22.5
8473 THPT Phan Đăng Lưu 9 210197 8 6.6 8.25 22.85
8474 THPT Phan Đăng Lưu 9 210198 9 9.4 8 26.4
8475 THPT Phan Đăng Lưu 9 210199 8 7 8.5 23.5
8476 THPT Phan Đăng Lưu 9 210200 4.75 3.8 8 16.55
8477 THPT Phan Đăng Lưu 9 210201 7.5 9 8.75 25.25
8478 THPT Phan Đăng Lưu 9 210202 7.25 4.8 8 20.05
8479 THPT Phan Đăng Lưu 9 210203 8 5 7.25 20.25
8480 THPT Phan Đăng Lưu 9 210204 7.25 6.8 8 22.05
8481 THPT Phan Đăng Lưu 9 210205 4 4 3 11
8482 THPT Phan Đăng Lưu 9 210206 6 2.4 4.25 12.65
8483 THPT Phan Đăng Lưu 9 210207 7 3.2 7.75 17.95
8484 THPT Phan Đăng Lưu 9 210208 7 5.8 7.5 20.3
8485 THPT Phan Đăng Lưu 9 210209 8.5 7.8 8 24.3
8486 THPT Phan Đăng Lưu 9 210210 7.5 5.4 8.5 21.4
8487 THPT Phan Đăng Lưu 9 210211 8.25 8.8 8 25.05
8488 THPT Phan Đăng Lưu 9 210212 7.5 3.8 6.75 18.05
8489 THPT Phan Đăng Lưu 9 210213 7.25 2.8 8 18.05
8490 THPT Phan Đăng Lưu 9 210214 6.75 4.8 4.25 15.8
8491 THPT Phan Đăng Lưu 9 210215 8 4.6 7.5 20.1
8492 THPT Phan Đăng Lưu 9 210216 3.25 2 1 6.25
8493 THPT Phan Đăng Lưu 10 210217 7.5 5.4 6 18.9
8494 THPT Phan Đăng Lưu 10 210218 8 6.8 7.5 22.3
8495 THPT Phan Đăng Lưu 10 210219 6.5 1.2 7.25 14.95
8496 THPT Phan Đăng Lưu 10 210220 7.5 4.6 8 20.1
8497 THPT Phan Đăng Lưu 10 210221 8.25 6.8 8.5 23.55
8498 THPT Phan Đăng Lưu 10 210222 6.5 3.4 4 13.9
8499 THPT Phan Đăng Lưu 10 210223 7.75 4.6 8.5 20.85
8500 THPT Phan Đăng Lưu 10 210224 6.25 4 3.25 13.5
8501 THPT Phan Đăng Lưu 10 210225 6.75 5 7.25 19
8502 THPT Phan Đăng Lưu 10 210226 7.75 3.6 7.5 18.85
8503 THPT Phan Đăng Lưu 10 210227 7.75 6.8 8.5 23.05
8504 THPT Phan Đăng Lưu 10 210228 8.25 6.8 8.5 23.55
8505 THPT Phan Đăng Lưu 10 210229 6 1.8 2.5 10.3
8506 THPT Phan Đăng Lưu 10 210230 6.75 9.2 8.5 24.45
8507 THPT Phan Đăng Lưu 10 210231 8.5 4.2 7.5 20.2
8508 THPT Phan Đăng Lưu 10 210232 7.25 2.8 7.75 17.8
8509 THPT Phan Đăng Lưu 10 210233 5 3 5.5 13.5
8510 THPT Phan Đăng Lưu 10 210234 6.5 3.2 7.25 16.95
8511 THPT Phan Đăng Lưu 10 210235 6.5 5.4 8.5 20.4
8512 THPT Phan Đăng Lưu 10 210236 8.75 6.6 8 23.35
8513 THPT Phan Đăng Lưu 10 210237 6 3 6.25 15.25
8514 THPT Phan Đăng Lưu 10 210238 8 7.4 8.5 23.9
8515 THPT Phan Đăng Lưu 10 210239 7.25 2.2 7.5 16.95
8516 THPT Phan Đăng Lưu 10 210240 7.75 2.2 6 15.95
8517 THPT Phan Đăng Lưu 11 210241 7.25 2.2 6.33 15.78
8518 THPT Phan Đăng Lưu 11 210242 8 5.8 6.75 20.55
8519 THPT Phan Đăng Lưu 11 210243 8 3.6 4.5 16.1
8520 THPT Phan Đăng Lưu 11 210244 5.5 3.2 0.75 9.45
8521 THPT Phan Đăng Lưu 11 210245 7.75 3.2 6.5 17.45
8522 THPT Phan Đăng Lưu 11 210246 8 2.4 6.5 16.9
8523 THPT Phan Đăng Lưu 11 210247 9 9 8.5 26.5
8524 THPT Phan Đăng Lưu 11 210248 8.75 5 7.25 21
8525 THPT Phan Đăng Lưu 11 210249 7.5 3 4.75 15.25
8526 THPT Phan Đăng Lưu 11 210250 7 2.4 5.5 14.9
8527 THPT Phan Đăng Lưu 11 210251 8.25 8.2 8.5 24.95
8528 THPT Phan Đăng Lưu 11 210252 9.25 9.6 8.5 27.35
8529 THPT Phan Đăng Lưu 11 210253 6.75 4 7.25 18
8530 THPT Phan Đăng Lưu 11 210254 8 1.8 6.5 16.3
8531 THPT Phan Đăng Lưu 11 210255 Vắng Vắng Vắng
8532 THPT Phan Đăng Lưu 11 210256 7.83 9 8.5 25.33
8533 THPT Phan Đăng Lưu 11 210257 8.5 9 8.5 26
8534 THPT Phan Đăng Lưu 11 210258 7.75 4.8 8.5 21.05
8535 THPT Phan Đăng Lưu 11 210259 8.75 5.8 8.5 23.05
8536 THPT Phan Đăng Lưu 11 210260 7.75 3.4 8.25 19.4
8537 THPT Phan Đăng Lưu 11 210261 6.75 2.8 7.25 16.8
8538 THPT Phan Đăng Lưu 11 210262 8 5.6 8 21.6
8539 THPT Phan Đăng Lưu 11 210263 6.5 2.2 6.75 15.45
8540 THPT Phan Đăng Lưu 11 210264 8.25 4.6 7.25 20.1
8541 THPT Phan Đăng Lưu 12 210265 5 4.6 7.5 17.1
8542 THPT Phan Đăng Lưu 12 210266 6.75 7.8 7.75 22.3
8543 THPT Phan Đăng Lưu 12 210267 8.25 3.2 6.5 17.95
8544 THPT Phan Đăng Lưu 12 210268 5.75 3.6 2 11.35
8545 THPT Phan Đăng Lưu 12 210269 8 6.4 8.5 22.9
8546 THPT Phan Đăng Lưu 12 210270 7.5 2.8 6.75 17.05
8547 THPT Phan Đăng Lưu 12 210271 9 6 8 23
8548 THPT Phan Đăng Lưu 12 210272 7 3.6 6 16.6
8549 THPT Phan Đăng Lưu 12 210273 7.5 2.8 3.5 13.8
8550 THPT Phan Đăng Lưu 12 210274 8.75 5.8 5.75 20.3
8551 THPT Phan Đăng Lưu 12 210275 7.25 3 6.25 16.5
8552 THPT Phan Đăng Lưu 12 210276 8.25 6.6 8.5 23.35
8553 THPT Phan Đăng Lưu 12 210277 6.5 3.4 6.75 16.65
8554 THPT Phan Đăng Lưu 12 210278 6.25 2.8 6.25 15.3
8555 THPT Phan Đăng Lưu 12 210279 7.75 8 8.5 24.25
8556 THPT Phan Đăng Lưu 12 210280 8 8.4 9 25.4
8557 THPT Phan Đăng Lưu 12 210281 7.5 3.6 4.25 15.35
8558 THPT Phan Đăng Lưu 12 210282 8 9.6 8.25 25.85
8559 THPT Phan Đăng Lưu 12 210283 8.75 6.2 8.5 23.45
8560 THPT Phan Đăng Lưu 12 210284 9.25 9.8 8.25 27.3
8561 THPT Phan Đăng Lưu 12 210285 7.75 5 6.75 19.5
8562 THPT Phan Đăng Lưu 12 210286 7.5 3.2 7.25 17.95
8563 THPT Phan Đăng Lưu 12 210287 7.75 5.6 9 22.35
8564 THPT Phan Đăng Lưu 12 210288 6.75 6.2 8.5 21.45
8565 THPT Phan Đăng Lưu 13 210289 8 4.4 7.5 19.9
8566 THPT Phan Đăng Lưu 13 210290 7.25 6.4 8.25 21.9
8567 THPT Phan Đăng Lưu 13 210291 7.25 4.6 8.5 20.35
8568 THPT Phan Đăng Lưu 13 210292 8.75 7.6 8.5 24.85
8569 THPT Phan Đăng Lưu 13 210293 4.75 3.2 3.75 11.7
8570 THPT Phan Đăng Lưu 13 210294 7 4.4 4.75 16.15
8571 THPT Phan Đăng Lưu 13 210295 7 2.6 7.25 16.85
8572 THPT Phan Đăng Lưu 13 210296 8 6.4 8.5 22.9
8573 THPT Phan Đăng Lưu 13 210297 7 3 3.5 13.5
8574 THPT Phan Đăng Lưu 13 210298 6.75 3.8 3 13.55
8575 THPT Phan Đăng Lưu 13 210299 6 2.8 3.75 12.55
8576 THPT Phan Đăng Lưu 13 210300 7.25 7.6 7 21.85
8577 THPT Phan Đăng Lưu 13 210301 7 5.4 6.75 19.15
8578 THPT Phan Đăng Lưu 13 210302 9 7.8 9 25.8
8579 THPT Phan Đăng Lưu 13 210303 8.25 4.6 8 20.85
8580 THPT Phan Đăng Lưu 13 210304 7.75 9 9 25.75
8581 THPT Phan Đăng Lưu 13 210305 7.25 4.4 5.75 17.4
8582 THPT Phan Đăng Lưu 13 210306 8 6.8 7.75 22.55
8583 THPT Phan Đăng Lưu 13 210307 8 3.6 5.75 17.35
8584 THPT Phan Đăng Lưu 13 210308 8.25 6 8 22.25
8585 THPT Phan Đăng Lưu 13 210309 8 7.2 8.5 23.7
8586 THPT Phan Đăng Lưu 13 210310 9 7 8.5 24.5
8587 THPT Phan Đăng Lưu 13 210311 8.5 7.6 8.5 24.6
8588 THPT Phan Đăng Lưu 13 210312 8 7 8 23
8589 THPT Phan Đăng Lưu 14 210313 9 9.2 8.5 26.7
8590 THPT Phan Đăng Lưu 14 210314 9 8.4 5.5 22.9
8591 THPT Phan Đăng Lưu 14 210315 9 5.8 8 22.8
8592 THPT Phan Đăng Lưu 14 210316 8 5 6 19
8593 THPT Phan Đăng Lưu 14 210317 2.5 8.25 2.6 6 19.35
8594 THPT Phan Đăng Lưu 14 210318 8.5 3.6 6.75 18.85
8595 THPT Phan Đăng Lưu 14 210319 6 2.8 2.25 11.05
8596 THPT Phan Đăng Lưu 14 210320 9 7.2 8.5 24.7
8597 THPT Phan Đăng Lưu 14 210321 8.5 8.8 7.5 24.8
8598 THPT Phan Đăng Lưu 14 210322 8.5 6.4 6.75 21.65
8599 THPT Phan Đăng Lưu 14 210323 8.75 8.8 7.25 24.8
8600 THPT Phan Đăng Lưu 14 210324 7.75 7.8 6.25 21.8
8601 THPT Phan Đăng Lưu 14 210325 7.75 5.8 8 21.55
8602 THPT Phan Đăng Lưu 14 210326 7.75 4.6 7.25 19.6
8603 THPT Phan Đăng Lưu 14 210327 7.5 3.6 4.75 15.85
8604 THPT Phan Đăng Lưu 14 210328 8 5.2 5.5 18.7
8605 THPT Phan Đăng Lưu 14 210329 7.75 4.2 7.5 19.45
8606 THPT Phan Đăng Lưu 14 210330 9 4 7.25 20.25
8607 THPT Phan Đăng Lưu 14 210331 8 4.2 8 20.2
8608 THPT Phan Đăng Lưu 14 210332 8.75 8 8.75 25.5
8609 THPT Phan Đăng Lưu 14 210333 8.75 4.2 8 20.95
8610 THPT Phan Đăng Lưu 14 210334 8.5 4.4 6 18.9
8611 THPT Phan Đăng Lưu 14 210335 7.5 3 7.5 18
8612 THPT Phan Đăng Lưu 14 210336 7.25 5.8 5.75 18.8
8613 THPT Phan Đăng Lưu 15 210337 8 4.8 8.5 21.3
8614 THPT Phan Đăng Lưu 15 210338 7.5 2.4 3.75 13.65
8615 THPT Phan Đăng Lưu 15 210339 8.25 4.2 7.25 19.7
8616 THPT Phan Đăng Lưu 15 210340 7.25 3.8 3.75 14.8
8617 THPT Phan Đăng Lưu 15 210341 6.75 5.4 7.25 19.4
8618 THPT Phan Đăng Lưu 15 210342 8 7 8.5 23.5
8619 THPT Phan Đăng Lưu 15 210343 6.5 3.2 6.75 16.45
8620 THPT Phan Đăng Lưu 15 210344 6.5 3 7.25 16.75
8621 THPT Phan Đăng Lưu 15 210345 8.75 8.6 8.5 25.85
8622 THPT Phan Đăng Lưu 15 210346 6.25 8.4 7.75 22.4
8623 THPT Phan Đăng Lưu 15 210347 8 6 8 22
8624 THPT Phan Đăng Lưu 15 210348 6.5 3 6.25 15.75
8625 THPT Phan Đăng Lưu 15 210349 7.75 2.8 4.75 15.3
8626 THPT Phan Đăng Lưu 15 210350 7.5 5 7.25 19.75
8627 THPT Phan Đăng Lưu 15 210351 8.5 6 8.5 23
8628 THPT Phan Đăng Lưu 15 210352 7.25 5 7.25 19.5
8629 THPT Phan Đăng Lưu 15 210353 7.75 3.8 6.5 18.05
8630 THPT Phan Đăng Lưu 15 210354 8 3.6 8 19.6
8631 THPT Phan Đăng Lưu 15 210355 8 8.8 8 24.8
8632 THPT Phan Đăng Lưu 15 210356 7.75 8 9 24.75
8633 THPT Phan Đăng Lưu 15 210357 8 8.6 8.5 25.1
8634 THPT Phan Đăng Lưu 15 210358 6.75 3.4 5.75 15.9
8635 THPT Phan Đăng Lưu 15 210359 Vắng Vắng Vắng
8636 THPT Phan Đăng Lưu 15 210360 7.75 5.8 7.5 21.05
8637 THPT Phan Đăng Lưu 16 210361 8.25 7.2 8.25 23.7
8638 THPT Phan Đăng Lưu 16 210362 8.25 3.4 8 19.65
8639 THPT Phan Đăng Lưu 16 210363 7.25 2.8 3.33 13.38
8640 THPT Phan Đăng Lưu 16 210364 7 4.6 7.5 19.1
8641 THPT Phan Đăng Lưu 16 210365 8.25 2.6 8 18.85
8642 THPT Phan Đăng Lưu 16 210366 7.75 5 7.5 20.25
8643 THPT Phan Đăng Lưu 16 210367 9 9 9.25 27.25
8644 THPT Phan Đăng Lưu 16 210368 6.75 3.4 8 18.15
8645 THPT Phan Đăng Lưu 16 210369 7.75 5.2 8 20.95
8646 THPT Phan Đăng Lưu 16 210370 8.75 8.4 8.25 25.4
8647 THPT Phan Đăng Lưu 16 210371 8.75 9.6 8.5 26.85
8648 THPT Phan Đăng Lưu 16 210372 8.5 4.8 8.5 21.8
8649 THPT Phan Đăng Lưu 16 210373 9.25 9.4 8.5 27.15
8650 THPT Phan Đăng Lưu 16 210374 7.5 6.2 8 21.7
8651 THPT Phan Đăng Lưu 16 210375 7.25 6 7 20.25
8652 THPT Phan Đăng Lưu 16 210376 8 3.2 7.75 18.95
8653 THPT Phan Đăng Lưu 16 210377 7.75 3.8 8 19.55
8654 THPT Phan Đăng Lưu 16 210378 7.5 7.2 8.25 22.95
8655 THPT Phan Đăng Lưu 16 210379 7.75 4.2 7.75 19.7
8656 THPT Phan Đăng Lưu 16 210380 9 8.6 9 26.6
8657 THPT Phan Đăng Lưu 16 210381 9 9.8 7.5 26.3
8658 THPT Phan Đăng Lưu 16 210382 6 8.6 7.5 22.1
8659 THPT Phan Đăng Lưu 16 210383 8 4.2 8.5 20.7
8660 THPT Phan Đăng Lưu 16 210384 6 3.6 6.75 16.35
8661 THPT Phan Đăng Lưu 17 210385 7.75 4.6 2.25 14.6
8662 THPT Phan Đăng Lưu 17 210386 7.5 7.2 9.5 24.2
8663 THPT Phan Đăng Lưu 17 210387 7 4.4 7 18.4
8664 THPT Phan Đăng Lưu 17 210388 7.25 4 6.75 18
8665 THPT Phan Đăng Lưu 17 210389 7.75 5 7 19.75
8666 THPT Phan Đăng Lưu 17 210390 7.25 3.2 6 16.45
8667 THPT Phan Đăng Lưu 17 210391 Vắng Vắng Vắng
8668 THPT Phan Đăng Lưu 17 210392 7.25 3.6 5.75 16.6
8669 THPT Phan Đăng Lưu 17 210393 8.5 8 8 24.5
8670 THPT Phan Đăng Lưu 17 210394 5.5 4.8 5.75 16.05
8671 THPT Phan Đăng Lưu 17 210395 7 4.4 7.5 18.9
8672 THPT Phan Đăng Lưu 17 210396 8.5 4.2 7.25 19.95
8673 THPT Phan Đăng Lưu 17 210397 6.5 3.4 2.75 12.65
8674 THPT Phan Đăng Lưu 17 210398 3.25 1.8 Vắng
8675 THPT Phan Đăng Lưu 17 210399 8.75 8.8 9 26.55
8676 THPT Phan Đăng Lưu 17 210400 7.75 3.8 5.75 17.3
8677 THPT Phan Đăng Lưu 17 210401 8.75 6.4 8.5 23.65
8678 THPT Phan Đăng Lưu 17 210402 9.25 7.6 7 23.85
8679 THPT Phan Đăng Lưu 17 210403 8.25 4.6 8 20.85
8680 THPT Phan Đăng Lưu 17 210404 7.75 3.8 7 18.55
8681 THPT Phan Đăng Lưu 17 210405 7.75 4.6 7 19.35
8682 THPT Phan Đăng Lưu 17 210406 7.5 4 7.75 19.25
8683 THPT Phan Đăng Lưu 17 210407 7.75 4 6.5 18.25
8684 THPT Phan Đăng Lưu 17 210408 7 5.4 7.5 19.9
8685 THPT Phan Đăng Lưu 18 210409 7.25 8.4 8 23.65
8686 THPT Phan Đăng Lưu 18 210410 3.75 2.6 0.5 6.85
8687 THPT Phan Đăng Lưu 18 210411 7.5 4.2 7.25 18.95
8688 THPT Phan Đăng Lưu 18 210412 7.25 4.4 5.5 17.15
8689 THPT Phan Đăng Lưu 18 210413 8 3.4 7.5 18.9
8690 THPT Phan Đăng Lưu 18 210414 5 3.2 7.5 15.7
8691 THPT Phan Đăng Lưu 18 210415 8.25 5 8 21.25
8692 THPT Phan Đăng Lưu 18 210416 8 5 8.5 21.5
8693 THPT Phan Đăng Lưu 18 210417 7.5 4.8 7.25 19.55
8694 THPT Phan Đăng Lưu 18 210418 8 9.4 8.5 25.9
8695 THPT Phan Đăng Lưu 18 210419 7.5 4.4 8.5 20.4
8696 THPT Phan Đăng Lưu 18 210420 5.75 3.6 7.75 17.1
8697 THPT Phan Đăng Lưu 18 210421 7.25 5.4 7 19.65
8698 THPT Phan Đăng Lưu 18 210422 8.25 6.2 8 22.45
8699 THPT Phan Đăng Lưu 18 210423 8 7 8.5 23.5
8700 THPT Phan Đăng Lưu 18 210424 8.75 7.6 8 24.35
8701 THPT Phan Đăng Lưu 18 210425 8.25 3 7 18.25
8702 THPT Phan Đăng Lưu 18 210426 7.25 2 7.25 16.5
8703 THPT Phan Đăng Lưu 18 210427 9.25 9.2 8.5 26.95
8704 THPT Phan Đăng Lưu 18 210428 8 3 7.75 18.75
8705 THPT Phan Đăng Lưu 18 210429 5.5 2.8 3 11.3
8706 THPT Phan Đăng Lưu 18 210430 7.25 3 8 18.25
8707 THPT Phan Đăng Lưu 18 210431 8.75 7 7.75 23.5
8708 THPT Phan Đăng Lưu 18 210432 8 3.8 3.75 15.55
8709 THPT Phan Đăng Lưu 19 210433 7.75 4.6 6.25 18.6
8710 THPT Phan Đăng Lưu 19 210434 8 5.6 6.5 20.1
8711 THPT Phan Đăng Lưu 19 210435 8 3.6 4.92 16.52
8712 THPT Phan Đăng Lưu 19 210436 7.5 5.2 6.75 19.45
8713 THPT Phan Đăng Lưu 19 210437 7 2.6 6.25 15.85
8714 THPT Phan Đăng Lưu 19 210438 9 6.4 7.75 23.15
8715 THPT Phan Đăng Lưu 19 210439 8.25 6.8 8.5 23.55
8716 THPT Phan Đăng Lưu 19 210440 6.5 4.2 7.75 18.45
8717 THPT Phan Đăng Lưu 19 210441 8.25 5.8 6.25 20.3
8718 THPT Phan Đăng Lưu 19 210442 9 7.8 8.5 25.3
8719 THPT Phan Đăng Lưu 19 210443 8.25 5.4 4 17.65
8720 THPT Phan Đăng Lưu 19 210444 8.25 7.4 8.5 24.15
8721 THPT Phan Đăng Lưu 19 210445 4.75 2 5 11.75
8722 THPT Phan Đăng Lưu 19 210446 7.25 4.8 7 19.05
8723 THPT Phan Đăng Lưu 19 210447 5.75 3.2 2.75 11.7
8724 THPT Phan Đăng Lưu 19 210448 5.25 5.6 6.25 17.1
8725 THPT Phan Đăng Lưu 19 210449 8.5 8.8 9 26.3
8726 THPT Phan Đăng Lưu 19 210450 8.25 3 6 17.25
8727 THPT Phan Đăng Lưu 19 210451 5.75 3 6.5 15.25
8728 THPT Phan Đăng Lưu 19 210452 7 2.6 6.5 16.1
8729 THPT Phan Đăng Lưu 19 210453 8.25 4.2 6.75 19.2
8730 THPT Phan Đăng Lưu 19 210454 7 3.4 2 12.4
8731 THPT Phan Đăng Lưu 19 210455 4.25 3 0.25 7.5
8732 THPT Phan Đăng Lưu 19 210456 8.5 9.4 8.25 26.15
8733 THPT Phan Đăng Lưu 20 210457 8 8.4 8.75 25.15
8734 THPT Phan Đăng Lưu 20 210458 6.25 5 8 19.25
8735 THPT Phan Đăng Lưu 20 210459 7.25 8.8 9.75 25.8
8736 THPT Phan Đăng Lưu 20 210460 7 2.2 8 17.2
8737 THPT Phan Đăng Lưu 20 210461 6.75 4.4 7.25 18.4
8738 THPT Phan Đăng Lưu 20 210462 7 6.8 8 21.8
8739 THPT Phan Đăng Lưu 20 210463 7.25 8.6 7.75 23.6
8740 THPT Phan Đăng Lưu 20 210464 7 5.2 6.75 18.95
8741 THPT Phan Đăng Lưu 20 210465 6.5 7.4 7.5 21.4
8742 THPT Phan Đăng Lưu 20 210466 7.5 9.8 8.75 26.05
8743 THPT Phan Đăng Lưu 20 210467 2.5 5.4 6.25 14.15
8744 THPT Phan Đăng Lưu 20 210468 8 7.8 9.25 25.05
8745 THPT Phan Đăng Lưu 20 210469 7.5 4.2 8 19.7
8746 THPT Phan Đăng Lưu 20 210470 7.75 5.4 7 20.15
8747 THPT Phan Đăng Lưu 20 210471 7 3.4 7 17.4
8748 THPT Phan Đăng Lưu 20 210472 8 6.4 7 21.4
8749 THPT Phan Đăng Lưu 20 210473 6.58 3 1.75 11.33
8750 THPT Phan Đăng Lưu 20 210474 8 7 8 23
8751 THPT Phan Đăng Lưu 20 210475 8.25 8 8.5 24.75
8752 THPT Phan Đăng Lưu 20 210476 7.25 4.2 7.25 18.7
8753 THPT Phan Đăng Lưu 20 210477 8.75 8 9 25.75
8754 THPT Phan Đăng Lưu 20 210478 8 7.8 8.25 24.05
8755 THPT Phan Đăng Lưu 20 210479 7.25 3 6.75 17
8756 THPT Phan Đăng Lưu 20 210480 7 4 7 18
8757 THPT Phan Đăng Lưu 21 210481 8 2 8 18
8758 THPT Phan Đăng Lưu 21 210482 8.75 9.6 8.25 26.6
8759 THPT Phan Đăng Lưu 21 210483 9 9.2 8.75 26.95
8760 THPT Phan Đăng Lưu 21 210484 6.75 2.2 2.75 11.7
8761 THPT Phan Đăng Lưu 21 210485 7.75 4.4 7.5 19.65
8762 THPT Phan Đăng Lưu 21 210486 8 3.6 7.25 18.85
8763 THPT Phan Đăng Lưu 21 210487 8 2.8 8.25 19.05
8764 THPT Phan Đăng Lưu 21 210488 8 9.8 9 26.8
8765 THPT Phan Đăng Lưu 21 210489 6.5 4.6 6.75 17.85
8766 THPT Phan Đăng Lưu 21 210490 6.5 4.8 8 19.3
8767 THPT Phan Đăng Lưu 21 210491 8.5 8 8.25 24.75
8768 THPT Phan Đăng Lưu 21 210492 7.5 3.8 7.5 18.8
8769 THPT Phan Đăng Lưu 21 210493 8.25 8.2 7.5 23.95
8770 THPT Phan Đăng Lưu 21 210494 8.75 6.6 8.5 23.85
8771 THPT Phan Đăng Lưu 21 210495 7.5 4.4 7.25 19.15
8772 THPT Phan Đăng Lưu 21 210496 7.75 6.2 8.5 22.45
8773 THPT Phan Đăng Lưu 21 210497 7.75 6 8 21.75
8774 THPT Phan Đăng Lưu 21 210498 7.25 3 7 17.25
8775 THPT Phan Đăng Lưu 21 210499 6.5 2.8 7 16.3
8776 THPT Phan Đăng Lưu 21 210500 2 4 2.8 1 9.8
8777 THPT Phan Đăng Lưu 21 210501 5.75 6.8 5.5 18.05
8778 THPT Phan Đăng Lưu 21 210502 7.75 4.6 5 17.35
8779 THPT Phan Đăng Lưu 21 210503 8.25 3 5.25 16.5
8780 THPT Phan Đăng Lưu 21 210504 7.75 3.6 5 16.35
8781 THPT Phan Đăng Lưu 22 210505 8 3.4 7 18.4
8782 THPT Phan Đăng Lưu 22 210506 8.5 8.4 8 24.9
8783 THPT Phan Đăng Lưu 22 210507 6.25 3.8 7 17.05
8784 THPT Phan Đăng Lưu 22 210508 7.5 3.4 4.5 15.4
8785 THPT Phan Đăng Lưu 22 210509 6 6.8 9 21.8
8786 THPT Phan Đăng Lưu 22 210510 7.75 4.6 7.75 20.1
8787 THPT Phan Đăng Lưu 22 210511 7.75 5.2 6.75 19.7
8788 THPT Phan Đăng Lưu 22 210512 7.75 8.8 7.5 24.05
8789 THPT Phan Đăng Lưu 22 210513 8 3.8 8 19.8
8790 THPT Phan Đăng Lưu 22 210514 8.25 5.2 7.5 20.95
8791 THPT Phan Đăng Lưu 22 210515 8.5 3.2 7.25 18.95
8792 THPT Phan Đăng Lưu 22 210516 9 9 8.5 26.5
8793 THPT Phan Đăng Lưu 22 210517 8.5 9.2 9 26.7
8794 THPT Phan Đăng Lưu 22 210518 5.5 3.2 4.5 13.2
8795 THPT Phan Đăng Lưu 22 210519 7 4.2 4.25 15.45
8796 THPT Phan Đăng Lưu 22 210520 7.5 5.8 7.5 20.8
8797 THPT Phan Đăng Lưu 22 210521 6.25 3.4 6.75 16.4
8798 THPT Phan Đăng Lưu 22 210522 7.5 2.8 6.25 16.55
8799 THPT Phan Đăng Lưu 22 210523 8.75 8.6 9 26.35
8800 THPT Phan Đăng Lưu 22 210524 6.25 2.2 5.5 13.95
8801 THPT Phan Đăng Lưu 22 210525 7.5 4.8 7.75 20.05
8802 THPT Phan Đăng Lưu 22 210526 7 9.2 7 23.2
8803 THPT Phan Đăng Lưu 22 210527 2.5 6.25 3.2 7 18.95
8804 THPT Phan Đăng Lưu 22 210528 8.75 3.8 7.5 20.05
8805 THPT Phan Đăng Lưu 23 210529 8.25 4.4 7.75 20.4
8806 THPT Phan Đăng Lưu 23 210530 8.25 5.4 8.5 22.15
8807 THPT Phan Đăng Lưu 23 210531 7.5 2.8 8 18.3
8808 THPT Phan Đăng Lưu 23 210532 7.5 3.2 2.75 13.45
8809 THPT Phan Đăng Lưu 23 210533 7 2.4 4.5 13.9
8810 THPT Phan Đăng Lưu 23 210534 4.5 3.4 4.25 12.15
8811 THPT Phan Đăng Lưu 23 210535 8.25 6 7.25 21.5
8812 THPT Phan Đăng Lưu 23 210536 7.25 3.2 5 15.45
8813 THPT Phan Đăng Lưu 23 210537 8.25 4.2 7.5 19.95
8814 THPT Phan Đăng Lưu 23 210538 8.5 4.2 7.75 20.45
8815 THPT Phan Đăng Lưu 23 210539 8.25 7.4 8.5 24.15
8816 THPT Phan Đăng Lưu 23 210540 8.25 4.8 8 21.05
8817 THPT Phan Đăng Lưu 23 210541 8 2.6 6.75 17.35
8818 THPT Phan Đăng Lưu 23 210542 6.75 3.8 7.75 18.3
8819 THPT Phan Đăng Lưu 23 210543 8.5 8 8.5 25
8820 THPT Phan Đăng Lưu 23 210544 8 5.4 7.5 20.9
8821 THPT Phan Đăng Lưu 23 210545 8.5 3.4 5.5 17.4
8822 THPT Phan Đăng Lưu 23 210546 7.75 4 8 19.75
8823 THPT Phan Đăng Lưu 23 210547 8.5 8.2 8 24.7
8824 THPT Phan Đăng Lưu 23 210548 7 5.2 8 20.2
8825 THPT Phan Đăng Lưu 23 210549 8 5.2 8 21.2
8826 THPT Phan Đăng Lưu 23 210550 8.75 8.4 8.5 25.65
8827 THPT Phan Đăng Lưu 23 210551 7.5 4.8 5.75 18.05
8828 THPT Phan Đăng Lưu 23 210552 6.5 3.6 4 14.1
8829 THPT Phan Đăng Lưu 24 210553 8 3.8 7 18.8
8830 THPT Phan Đăng Lưu 24 210554 9.25 8.6 8.5 26.35
8831 THPT Phan Đăng Lưu 24 210555 8.75 8.8 7.5 25.05
8832 THPT Phan Đăng Lưu 24 210556 7.5 3.2 2.25 12.95
8833 THPT Phan Đăng Lưu 24 210557 9 9.2 8.25 26.45
8834 THPT Phan Đăng Lưu 24 210558 7.25 2.6 6.25 16.1
8835 THPT Phan Đăng Lưu 24 210559 5.75 2.8 7.25 15.8
8836 THPT Phan Đăng Lưu 24 210560 7.75 5.6 8 21.35
8837 THPT Phan Đăng Lưu 24 210561 8 5 6.75 19.75
8838 THPT Phan Đăng Lưu 24 210562 7 8.4 8.25 23.65
8839 THPT Phan Đăng Lưu 24 210563 6.5 3.4 6 15.9
8840 THPT Phan Đăng Lưu 24 210564 3.75 3 7.5 14.25
8841 THPT Phan Đăng Lưu 24 210565 8.5 7 9 24.5
8842 THPT Phan Đăng Lưu 24 210566 8.25 7.6 8.5 24.35
8843 THPT Phan Đăng Lưu 24 210567 6 2 4.75 12.75
8844 THPT Phan Đăng Lưu 24 210568 7.5 3.8 8 19.3
8845 THPT Phan Đăng Lưu 24 210569 8 3 7.75 18.75
8846 THPT Phan Đăng Lưu 24 210570 8.5 5 6.75 20.25
8847 THPT Phan Đăng Lưu 24 210571 7.5 5.8 5.5 18.8
8848 THPT Phan Đăng Lưu 24 210572 8 8.2 8 24.2
8849 THPT Phan Đăng Lưu 24 210573 8.5 2.4 7.25 18.15
8850 THPT Phan Đăng Lưu 24 210574 8.25 8.8 8 25.05
8851 THPT Phan Đăng Lưu 24 210575 4 2.4 3.08 9.48
8852 THPT Phan Đăng Lưu 24 210576 7.5 2.4 5.17 15.07
8853 THPT Phan Đăng Lưu 25 210577 6.75 7.2 8 21.95
8854 THPT Phan Đăng Lưu 25 210578 8 5 7.5 20.5
8855 THPT Phan Đăng Lưu 25 210579 8.25 4.8 7 20.05
8856 THPT Phan Đăng Lưu 25 210580 7.25 2.4 2.5 12.15
8857 THPT Phan Đăng Lưu 25 210581 8.75 6.2 7.75 22.7
8858 THPT Phan Đăng Lưu 25 210582 7 6.8 7.25 21.05
8859 THPT Phan Đăng Lưu 25 210583 7.75 5.8 8.25 21.8
8860 THPT Phan Đăng Lưu 25 210584 6 3.8 3.5 13.3
8861 THPT Phan Đăng Lưu 25 210585 6.5 2.8 7.25 16.55
8862 THPT Phan Đăng Lưu 25 210586 9 8.4 8.5 25.9
8863 THPT Phan Đăng Lưu 25 210587 7.75 4.6 7.5 19.85
8864 THPT Phan Đăng Lưu 25 210588 7.75 2.6 3.75 14.1
8865 THPT Phan Đăng Lưu 25 210589 6.75 2.2 6.25 15.2
8866 THPT Phan Đăng Lưu 25 210590 7.75 8 7.5 23.25
8867 THPT Phan Đăng Lưu 25 210591 8 3.6 7.5 19.1
8868 THPT Phan Đăng Lưu 25 210592 6.75 4.4 7.25 18.4
8869 THPT Phan Đăng Lưu 25 210593 8.5 7.2 8.75 24.45
8870 THPT Phan Đăng Lưu 25 210594 9 7.8 7 23.8
8871 THPT Phan Đăng Lưu 25 210595 7.5 7 8.75 23.25
8872 THPT Phan Đăng Lưu 25 210596 7 2.6 8.5 18.1
8873 THPT Phan Đăng Lưu 25 210597 7.5 3.2 7.5 18.2
8874 THPT Phan Đăng Lưu 25 210598 7.25 3 7.5 17.75
8875 THPT Phan Đăng Lưu 25 210599 6.25 5.8 7 19.05
8876 THPT Phan Đăng Lưu 25 210600 8.75 4.2 7.75 20.7
8877 THPT Phan Đăng Lưu 26 210601 7.75 8 8.5 24.25
8878 THPT Phan Đăng Lưu 26 210602 7.25 3.4 7 17.65
8879 THPT Phan Đăng Lưu 26 210603 7 3.2 7 17.2
8880 THPT Phan Đăng Lưu 26 210604 4.75 3.4 8 16.15
8881 THPT Phan Đăng Lưu 26 210605 8.25 7.8 8.5 24.55
8882 THPT Phan Đăng Lưu 26 210606 7.25 3.8 7.5 18.55
8883 THPT Phan Đăng Lưu 26 210607 7.5 3.4 8 18.9
8884 THPT Phan Đăng Lưu 26 210608 5.75 2.4 1.5 9.65
8885 THPT Phan Đăng Lưu 26 210609 7.5 6 8 21.5
8886 THPT Phan Đăng Lưu 26 210610 9.25 8.4 8 25.65
8887 THPT Phan Đăng Lưu 26 210611 4.5 2.4 3.25 10.15
8888 THPT Phan Đăng Lưu 26 210612 8.25 7.8 8 24.05
8889 THPT Phan Đăng Lưu 26 210613 8.25 8.2 7.5 23.95
8890 THPT Phan Đăng Lưu 26 210614 8.5 10 8.75 27.25
8891 THPT Phan Đăng Lưu 26 210615 6.25 4 5.25 15.5
8892 THPT Phan Đăng Lưu 26 210616 8 4.4 8 20.4
8893 THPT Phan Đăng Lưu 26 210617 6.25 1.4 6.25 13.9
8894 THPT Phan Đăng Lưu 26 210618 7.25 8.2 6 21.45
8895 THPT Phan Đăng Lưu 26 210619 9 9.4 8.5 26.9
8896 THPT Phan Đăng Lưu 26 210620 7 3.2 8 18.2
8897 THPT Phan Đăng Lưu 26 210621 7.25 8.4 7.25 22.9
8898 THPT Phan Đăng Lưu 26 210622 8.5 4.2 7.25 19.95
8899 THPT Phan Đăng Lưu 26 210623 6.75 2.2 5.75 14.7
8900 THPT Phan Đăng Lưu 26 210624 8.5 8.2 7.25 23.95
8901 THPT Phan Đăng Lưu 27 210625 7 3.2 8 18.2
8902 THPT Phan Đăng Lưu 27 210626 5.42 6.2 7.5 19.12
8903 THPT Phan Đăng Lưu 27 210627 6.75 2.2 6.25 15.2
8904 THPT Phan Đăng Lưu 27 210628 4.75 4.4 7.75 16.9
8905 THPT Phan Đăng Lưu 27 210629 8.5 7.8 7 23.3
8906 THPT Phan Đăng Lưu 27 210630 7.5 4.6 7 19.1
8907 THPT Phan Đăng Lưu 27 210631 6.75 4.2 2.75 13.7
8908 THPT Phan Đăng Lưu 27 210632 8.25 8.2 7.75 24.2
8909 THPT Phan Đăng Lưu 27 210633 8.25 3.8 6.25 18.3
8910 THPT Phan Đăng Lưu 27 210634 8 4.4 8.5 20.9
8911 THPT Phan Đăng Lưu 27 210635 9 9 8 26
8912 THPT Phan Đăng Lưu 27 210636 5 2.6 2.5 10.1
8913 THPT Phan Đăng Lưu 27 210637 8 3.8 8 19.8
8914 THPT Phan Đăng Lưu 27 210638 8.5 7.4 8.25 24.15
8915 THPT Phan Đăng Lưu 27 210639 7.25 4 8 19.25
8916 THPT Phan Đăng Lưu 27 210640 8.25 3.2 4.5 15.95
8917 THPT Phan Đăng Lưu 27 210641 8.25 7.6 8.5 24.35
8918 THPT Phan Đăng Lưu 27 210642 6.25 1.8 2.25 10.3
8919 THPT Phan Đăng Lưu 27 210643 8.25 6 8.25 22.5
8920 THPT Phan Đăng Lưu 27 210644 8.25 3.4 7.25 18.9
8921 THPT Phan Đăng Lưu 27 210645 8 5 7.75 20.75
8922 THPT Phan Đăng Lưu 27 210646 7.5 5 6.75 19.25
8923 THPT Phan Đăng Lưu 27 210647 7 5 7 19
8924 THPT Phan Đăng Lưu 27 210648 8.25 6.6 8 22.85
8925 THPT Phan Đăng Lưu 28 210649 7.5 6.8 6.5 20.8
8926 THPT Phan Đăng Lưu 28 210650 7 7 8.25 22.25
8927 THPT Phan Đăng Lưu 28 210651 6 3 3.5 12.5
8928 THPT Phan Đăng Lưu 28 210652 9.25 9.8 9.75 28.8
8929 THPT Phan Đăng Lưu 28 210653 5.5 3.4 3 11.9
8930 THPT Phan Đăng Lưu 28 210654 8.25 3.8 8.5 20.55
8931 THPT Phan Đăng Lưu 28 210655 7 3.6 7.5 18.1
8932 THPT Phan Đăng Lưu 28 210656 5.25 4 7.25 16.5
8933 THPT Phan Đăng Lưu 28 210657 6 2.6 4.75 13.35
8934 THPT Phan Đăng Lưu 28 210658 6 2.4 5.25 13.65
8935 THPT Phan Đăng Lưu 28 210659 6.5 3.4 8 17.9
8936 THPT Phan Đăng Lưu 28 210660 7 4.6 8 19.6
8937 THPT Phan Đăng Lưu 28 210661 5.25 3.4 7.5 16.15
8938 THPT Phan Đăng Lưu 28 210662 6 5.6 7.5 19.1
8939 THPT Phan Đăng Lưu 28 210663 7 7 7 21
8940 THPT Phan Đăng Lưu 28 210664 6.5 2 5.75 14.25
8941 THPT Phan Đăng Lưu 28 210665 6.25 3.6 4.75 14.6
8942 THPT Phan Đăng Lưu 28 210666 8 4.8 6.5 19.3
8943 THPT Phan Đăng Lưu 28 210667 7.75 4.8 7 19.55
8944 THPT Phan Đăng Lưu 28 210668 9 9 8 26
8945 THPT Phan Đăng Lưu 28 210669 6.5 6.2 5.75 18.45
8946 THPT Phan Đăng Lưu 28 210670 8.25 3.4 6.5 18.15
8947 THPT Phan Đăng Lưu 28 210671 8 2.8 7.5 18.3
8948 THPT Phan Đăng Lưu 28 210672 8.5 6.4 8 22.9
8949 THPT Phan Đăng Lưu 29 210673 6 5.2 7.5 18.7
8950 THPT Phan Đăng Lưu 29 210674 8.75 8.6 8 25.35
8951 THPT Phan Đăng Lưu 29 210675 8 6.8 8 22.8
8952 THPT Phan Đăng Lưu 29 210676 3.75 5.6 6.75 16.1
8953 THPT Phan Đăng Lưu 29 210677 8.75 8.8 8.5 26.05
8954 THPT Phan Đăng Lưu 29 210678 2 8.75 8.6 9 28.35
8955 THPT Phan Đăng Lưu 29 210679 7.75 3.2 7 17.95
8956 THPT Phan Đăng Lưu 29 210680 8.75 6.8 8.5 24.05
8957 THPT Phan Đăng Lưu 29 210681 8.5 8.4 8.5 25.4
8958 THPT Phan Đăng Lưu 29 210682 8.75 9.4 9.75 27.9
8959 THPT Phan Đăng Lưu 29 210683 7.75 8.6 8.25 24.6
8960 THPT Phan Đăng Lưu 29 210684 8 7.6 8 23.6
8961 THPT Phan Đăng Lưu 29 210685 8.25 5.4 7.5 21.15
8962 THPT Phan Đăng Lưu 29 210686 2 1.2 1 4.2
8963 THPT Phan Đăng Lưu 29 210687 6.5 2 3.75 12.25
8964 THPT Phan Đăng Lưu 29 210688 6.5 3.6 4.5 14.6
8965 THPT Phan Đăng Lưu 29 210689 7.25 7.8 7 22.05
8966 THPT Phan Đăng Lưu 29 210690 6 2.2 1 9.2
8967 THPT Phan Đăng Lưu 29 210691 6.5 4.2 6.25 16.95
8968 THPT Phan Đăng Lưu 29 210692 7.5 2.6 7.25 17.35
8969 THPT Phan Đăng Lưu 29 210693 6.25 2.2 4.5 12.95
8970 THPT Phan Đăng Lưu 29 210694 8.5 7.4 5.75 21.65
8971 THPT Phan Đăng Lưu 29 210695 6.5 2.8 4.25 13.55
8972 THPT Phan Đăng Lưu 29 210696 8.75 6.2 6.75 21.7
8973 THPT Phan Đăng Lưu 30 210697 8 7.2 8.5 23.7
8974 THPT Phan Đăng Lưu 30 210698 8.75 5.2 8.5 22.45
8975 THPT Phan Đăng Lưu 30 210699 8.5 5.6 7.5 21.6
8976 THPT Phan Đăng Lưu 30 210700 8.25 4.6 5.5 18.35
8977 THPT Phan Đăng Lưu 30 210701 6.75 5.2 7 18.95
8978 THPT Phan Đăng Lưu 30 210702 8.5 6.2 5.5 20.2
8979 THPT Phan Đăng Lưu 30 210703 8.5 9.6 8.75 26.85
8980 THPT Phan Đăng Lưu 30 210704 8.5 7 8.5 24
8981 THPT Phan Đăng Lưu 30 210705 8.25 2.2 6.5 16.95
8982 THPT Phan Đăng Lưu 30 210706 8 9 8.5 25.5
8983 THPT Phan Đăng Lưu 30 210707 8 5.4 6.75 20.15
8984 THPT Phan Đăng Lưu 30 210708 6.75 5.2 6.75 18.7
8985 THPT Phan Đăng Lưu 30 210709 7.5 5.6 8 21.1
8986 THPT Phan Đăng Lưu 30 210710 7 2.8 6.5 16.3
8987 THPT Phan Đăng Lưu 30 210711 8.25 4 5.25 17.5
8988 THPT Phan Đăng Lưu 30 210712 8 3.2 5.5 16.7
8989 THPT Phan Đăng Lưu 30 210713 8.75 6.8 7 22.55
8990 THPT Phan Đăng Lưu 30 210714 5.5 6 6 17.5
8991 THPT Phan Đăng Lưu 30 210715 7.5 5.4 7.25 20.15
8992 THPT Phan Đăng Lưu 30 210716 8 3.2 4.25 15.45
8993 THPT Phan Đăng Lưu 30 210717 7.75 6.4 7.5 21.65
8994 THPT Phan Đăng Lưu 30 210718 7.5 5.6 7.25 20.35
8995 THPT Phan Đăng Lưu 30 210719 8.75 9 8.25 26
8996 THPT Đô Lương 4 1 220001 8 3.2 6.75 17.95
8997 THPT Đô Lương 4 1 220002 7 4.8 6.5 18.3
8998 THPT Đô Lương 4 1 220003 7.5 4.2 4.25 15.95
8999 THPT Đô Lương 4 1 220004 2 7.25 3.4 6.25 18.9
9000 THPT Đô Lương 4 1 220005 8.75 9.4 9 27.15
9001 THPT Đô Lương 4 1 220006 7 3.2 7.25 17.45
9002 THPT Đô Lương 4 1 220007 8.75 7.2 8.5 24.45
9003 THPT Đô Lương 4 1 220008 8.75 6 8 22.75
9004 THPT Đô Lương 4 1 220009 9 6.6 8.5 24.1
9005 THPT Đô Lương 4 1 220010 8.25 2.6 5.75 16.6
9006 THPT Đô Lương 4 1 220011 9 4.2 7 20.2
9007 THPT Đô Lương 4 1 220012 8.75 4.4 6.75 19.9
9008 THPT Đô Lương 4 1 220013 9.25 7.4 8.5 25.15
9009 THPT Đô Lương 4 1 220014 6.5 3.4 7.25 17.15
9010 THPT Đô Lương 4 1 220015 6.5 3 7 16.5
9011 THPT Đô Lương 4 1 220016 8.5 3.8 8.5 20.8
9012 THPT Đô Lương 4 1 220017 8.5 3.6 7 19.1
9013 THPT Đô Lương 4 1 220018 6.75 2.8 7 16.55
9014 THPT Đô Lương 4 1 220019 8 3 7.5 18.5
9015 THPT Đô Lương 4 1 220020 7.25 2.6 8 17.85
9016 THPT Đô Lương 4 1 220021 9 4.8 8.5 22.3
9017 THPT Đô Lương 4 1 220022 9.25 5.8 8.5 23.55
9018 THPT Đô Lương 4 1 220023 8 2.6 7.5 18.1
9019 THPT Đô Lương 4 1 220024 7.5 5.8 7 20.3
9020 THPT Đô Lương 4 2 220025 7.25 3.4 8 18.65
9021 THPT Đô Lương 4 2 220026 7.75 2.2 8 17.95
9022 THPT Đô Lương 4 2 220027 6 2.6 7.75 16.35
9023 THPT Đô Lương 4 2 220028 7.5 3.4 8 18.9
9024 THPT Đô Lương 4 2 220029 8 9.4 8.5 25.9
9025 THPT Đô Lương 4 2 220030 6 2.6 6.25 14.85
9026 THPT Đô Lương 4 2 220031 4.75 2.6 7.5 14.85
9027 THPT Đô Lương 4 2 220032 7 3.2 8.5 18.7
9028 THPT Đô Lương 4 2 220033 8 5.4 8 21.4
9029 THPT Đô Lương 4 2 220034 8.25 9 7 24.25
9030 THPT Đô Lương 4 2 220035 8.75 5 7.75 21.5
9031 THPT Đô Lương 4 2 220036 7.5 4 7.75 19.25
9032 THPT Đô Lương 4 2 220037 8.25 3.4 8 19.65
9033 THPT Đô Lương 4 2 220038 6.5 3.2 8 17.7
9034 THPT Đô Lương 4 2 220039 7.75 3.6 8 19.35
9035 THPT Đô Lương 4 2 220040 8.75 4.6 8.5 21.85
9036 THPT Đô Lương 4 2 220041 6.75 3 8 17.75
9037 THPT Đô Lương 4 2 220042 8 4.2 8 20.2
9038 THPT Đô Lương 4 2 220043 8.25 7.8 8.25 24.3
9039 THPT Đô Lương 4 2 220044 7.75 3 7.75 18.5
9040 THPT Đô Lương 4 2 220045 8.75 3 8.25 20
9041 THPT Đô Lương 4 2 220046 8.25 3.2 8.25 19.7
9042 THPT Đô Lương 4 2 220047 8.25 4.4 8 20.65
9043 THPT Đô Lương 4 2 220048 7.25 3 7.5 17.75
9044 THPT Đô Lương 4 3 220049 4 1.6 7 12.6
9045 THPT Đô Lương 4 3 220050 8.25 3.8 7.25 19.3
9046 THPT Đô Lương 4 3 220051 8 5 8.5 21.5
9047 THPT Đô Lương 4 3 220052 8 4 7.75 19.75
9048 THPT Đô Lương 4 3 220053 4.25 3.4 7.75 15.4
9049 THPT Đô Lương 4 3 220054 6.5 5.4 8 19.9
9050 THPT Đô Lương 4 3 220055 6.5 2.6 7 16.1
9051 THPT Đô Lương 4 3 220056 7.5 5 8 20.5
9052 THPT Đô Lương 4 3 220057 7.5 4.4 5.83 17.73
9053 THPT Đô Lương 4 3 220058 8 5.8 6.75 20.55
9054 THPT Đô Lương 4 3 220059 7 3 7.5 17.5
9055 THPT Đô Lương 4 3 220060 8.5 4.8 8.5 21.8
9056 THPT Đô Lương 4 3 220061 8.75 7.6 8.5 24.85
9057 THPT Đô Lương 4 3 220062 8.75 5.8 8.25 22.8
9058 THPT Đô Lương 4 3 220063 9.5 8.6 9 27.1
9059 THPT Đô Lương 4 3 220064 8 4.4 8.5 20.9
9060 THPT Đô Lương 4 3 220065 8 5 8 21
9061 THPT Đô Lương 4 3 220066 7.25 2.8 7 17.05
9062 THPT Đô Lương 4 3 220067 7.25 4 9 20.25
9063 THPT Đô Lương 4 3 220068 7 2.4 7.25 16.65
9064 THPT Đô Lương 4 3 220069 4.75 2.8 5.75 13.3
9065 THPT Đô Lương 4 3 220070 7.58 3.2 7.5 18.28
9066 THPT Đô Lương 4 3 220071 8 4.6 8.25 20.85
9067 THPT Đô Lương 4 3 220072 6.25 2.2 6.75 15.2
9068 THPT Đô Lương 4 4 220073 7.75 3.4 7.75 18.9
9069 THPT Đô Lương 4 4 220074 7.75 3.8 7.5 19.05
9070 THPT Đô Lương 4 4 220075 9 9.2 7.5 25.7
9071 THPT Đô Lương 4 4 220076 8 6.2 8 22.2
9072 THPT Đô Lương 4 4 220077 8.25 4 8 20.25
9073 THPT Đô Lương 4 4 220078 9.5 5.2 8.5 23.2
9074 THPT Đô Lương 4 4 220079 8 6.2 8 22.2
9075 THPT Đô Lương 4 4 220080 8.25 4.4 8 20.65
9076 THPT Đô Lương 4 4 220081 8 3.8 8.5 20.3
9077 THPT Đô Lương 4 4 220082 7.75 4.6 8 20.35
9078 THPT Đô Lương 4 4 220083 3.75 4 6 13.75
9079 THPT Đô Lương 4 4 220084 8.25 2.8 7.75 18.8
9080 THPT Đô Lương 4 4 220085 8.5 5 7.25 20.75
9081 THPT Đô Lương 4 4 220086 5 2.8 6.5 14.3
9082 THPT Đô Lương 4 4 220087 5.5 3.8 8 17.3
9083 THPT Đô Lương 4 4 220088 8 5 7.5 20.5
9084 THPT Đô Lương 4 4 220089 8.5 4.6 8.25 21.35
9085 THPT Đô Lương 4 4 220090 8.75 4.8 8.25 21.8
9086 THPT Đô Lương 4 4 220091 8.25 4.4 8 20.65
9087 THPT Đô Lương 4 4 220092 8.5 5 8.5 22
9088 THPT Đô Lương 4 4 220093 7.5 2.6 7 17.1
9089 THPT Đô Lương 4 4 220094 7.5 3 6 16.5
9090 THPT Đô Lương 4 4 220095 8.5 5.2 8 21.7
9091 THPT Đô Lương 4 4 220096 9 6.4 8.5 23.9
9092 THPT Đô Lương 4 5 220097 8 4.4 7.75 20.15
9093 THPT Đô Lương 4 5 220098 6.5 4.8 7 18.3
9094 THPT Đô Lương 4 5 220099 9 7 8 24
9095 THPT Đô Lương 4 5 220100 6.5 5.4 7.75 19.65
9096 THPT Đô Lương 4 5 220101 7.5 4.6 8 20.1
9097 THPT Đô Lương 4 5 220102 7 2.4 5 14.4
9098 THPT Đô Lương 4 5 220103 7.75 5 7.5 20.25
9099 THPT Đô Lương 4 5 220104 8.5 2.8 7.5 18.8
9100 THPT Đô Lương 4 5 220105 7.75 3.4 8 19.15
9101 THPT Đô Lương 4 5 220106 8.5 7.4 8.5 24.4
9102 THPT Đô Lương 4 5 220107 8 5.2 8.5 21.7
9103 THPT Đô Lương 4 5 220108 5 2.6 3.75 11.35
9104 THPT Đô Lương 4 5 220109 6.25 5.6 6.5 18.35
9105 THPT Đô Lương 4 5 220110 6.5 3 6.25 15.75
9106 THPT Đô Lương 4 5 220111 7 4.8 8 19.8
9107 THPT Đô Lương 4 5 220112 8 6.8 8.25 23.05
9108 THPT Đô Lương 4 5 220113 8.5 3.6 7.25 19.35
9109 THPT Đô Lương 4 5 220114 2 8 2.6 4.75 17.35
9110 THPT Đô Lương 4 5 220115 8.25 4.2 6.75 19.2
9111 THPT Đô Lương 4 5 220116 6.5 2.8 7.75 17.05
9112 THPT Đô Lương 4 5 220117 7.75 4 8 19.75
9113 THPT Đô Lương 4 5 220118 7 2 7.75 16.75
9114 THPT Đô Lương 4 5 220119 8.25 5.8 8.25 22.3
9115 THPT Đô Lương 4 5 220120 8.25 3 7.75 19
9116 THPT Đô Lương 4 6 220121 7.25 2.2 3.75 13.2
9117 THPT Đô Lương 4 6 220122 7.5 3.8 6 17.3
9118 THPT Đô Lương 4 6 220123 8.25 5.4 8 21.65
9119 THPT Đô Lương 4 6 220124 8.5 2.4 6.75 17.65
9120 THPT Đô Lương 4 6 220125 8.5 4.4 8 20.9
9121 THPT Đô Lương 4 6 220126 7 3.8 8 18.8
9122 THPT Đô Lương 4 6 220127 6.75 2.4 8 17.15
9123 THPT Đô Lương 4 6 220128 8.75 5 8.25 22
9124 THPT Đô Lương 4 6 220129 8.75 4.8 8.5 22.05
9125 THPT Đô Lương 4 6 220130 7.25 4.8 8.5 20.55
9126 THPT Đô Lương 4 6 220131 6.5 3.4 7.75 17.65
9127 THPT Đô Lương 4 6 220132 7.75 3.6 7 18.35
9128 THPT Đô Lương 4 6 220133 8.5 3.2 8 19.7
9129 THPT Đô Lương 4 6 220134 6.75 3.2 8 17.95
9130 THPT Đô Lương 4 6 220135 8.25 3 6.5 17.75
9131 THPT Đô Lương 4 6 220136 7.75 7.2 8 22.95
9132 THPT Đô Lương 4 6 220137 7 4 8 19
9133 THPT Đô Lương 4 6 220138 8.75 7 8 23.75
9134 THPT Đô Lương 4 6 220139 6.75 2.6 8 17.35
9135 THPT Đô Lương 4 6 220140 8.5 7.4 8 23.9
9136 THPT Đô Lương 4 6 220141 7.25 2.4 5.5 15.15
9137 THPT Đô Lương 4 6 220142 9 9.8 9 27.8
9138 THPT Đô Lương 4 6 220143 9 8 8.5 25.5
9139 THPT Đô Lương 4 6 220144 7 1.8 4.75 13.55
9140 THPT Đô Lương 4 7 220145 7.75 4.6 7.5 19.85
9141 THPT Đô Lương 4 7 220146 7.5 3.4 8.25 19.15
9142 THPT Đô Lương 4 7 220147 7.25 3 8 18.25
9143 THPT Đô Lương 4 7 220148 6.75 3.6 7.25 17.6
9144 THPT Đô Lương 4 7 220149 7 4.2 8 19.2
9145 THPT Đô Lương 4 7 220150 8.5 7.4 8.75 24.65
9146 THPT Đô Lương 4 7 220151 8.75 4.6 8.25 21.6
9147 THPT Đô Lương 4 7 220152 7 4 8.25 19.25
9148 THPT Đô Lương 4 7 220153 6.25 3.8 7.25 17.3
9149 THPT Đô Lương 4 7 220154 8.75 4 8 20.75
9150 THPT Đô Lương 4 7 220155 9 5.8 8.5 23.3
9151 THPT Đô Lương 4 7 220156 8 5.4 8.5 21.9
9152 THPT Đô Lương 4 7 220157 8 3.6 7.5 19.1
9153 THPT Đô Lương 4 7 220158 9 6.2 8 23.2
9154 THPT Đô Lương 4 7 220159 7.75 6.4 7.5 21.65
9155 THPT Đô Lương 4 7 220160 8.75 8.6 8.5 25.85
9156 THPT Đô Lương 4 7 220161 8.5 7.6 8 24.1
9157 THPT Đô Lương 4 7 220162 9.25 8 8.5 25.75
9158 THPT Đô Lương 4 7 220163 8.75 4.6 8.25 21.6
9159 THPT Đô Lương 4 7 220164 8.75 5.4 8.25 22.4
9160 THPT Đô Lương 4 7 220165 8 4.6 8.25 20.85
9161 THPT Đô Lương 4 7 220166 7.25 4.4 7 18.65
9162 THPT Đô Lương 4 7 220167 8.5 4.4 8 20.9
9163 THPT Đô Lương 4 7 220168 6.5 5.2 8.25 19.95
9164 THPT Đô Lương 4 8 220169 8 7.8 8.25 24.05
9165 THPT Đô Lương 4 8 220170 7.75 4.6 7.25 19.6
9166 THPT Đô Lương 4 8 220171 7.16 3.4 8.25 18.81
9167 THPT Đô Lương 4 8 220172 7.5 6.6 8.5 22.6
9168 THPT Đô Lương 4 8 220173 6.25 3 8.25 17.5
9169 THPT Đô Lương 4 8 220174 7 3 7.5 17.5
9170 THPT Đô Lương 4 8 220175 7.25 3.4 8 18.65
9171 THPT Đô Lương 4 8 220176 6 4.6 7.75 18.35
9172 THPT Đô Lương 4 8 220177 8.5 4.6 7.75 20.85
9173 THPT Đô Lương 4 8 220178 8 5.8 8 21.8
9174 THPT Đô Lương 4 8 220179 7.5 4 8 19.5
9175 THPT Đô Lương 4 8 220180 7.5 3.4 6.5 17.4
9176 THPT Đô Lương 4 8 220181 6.75 4 7.5 18.25
9177 THPT Đô Lương 4 8 220182 8.75 4.2 8.5 21.45
9178 THPT Đô Lương 4 8 220183 7.75 3.4 8.25 19.4
9179 THPT Đô Lương 4 8 220184 7.5 3.2 8 18.7
9180 THPT Đô Lương 4 8 220185 8 4.6 8 20.6
9181 THPT Đô Lương 4 8 220186 8 6.6 7.75 22.35
9182 THPT Đô Lương 4 8 220187 8.75 4.8 8 21.55
9183 THPT Đô Lương 4 8 220188 9 5.8 8.5 23.3
9184 THPT Đô Lương 4 8 220189 9 4.8 8.25 22.05
9185 THPT Đô Lương 4 8 220190 5.5 3 7.75 16.25
9186 THPT Đô Lương 4 8 220191 7.25 3.2 8 18.45
9187 THPT Đô Lương 4 8 220192 8.5 3.4 8 19.9
9188 THPT Đô Lương 4 9 220193 8.5 4.8 8.25 21.55
9189 THPT Đô Lương 4 9 220194 8 3.6 5.83 17.43
9190 THPT Đô Lương 4 9 220195 8.5 6 8 22.5
9191 THPT Đô Lương 4 9 220196 8 5.8 8 21.8
9192 THPT Đô Lương 4 9 220197 8 3.8 8 19.8
9193 THPT Đô Lương 4 9 220198 7 8.2 8 23.2
9194 THPT Đô Lương 4 9 220199 6.16 2.6 6.75 15.51
9195 THPT Đô Lương 4 9 220200 7.75 3 8.25 19
9196 THPT Đô Lương 4 9 220201 8.25 4.2 8.5 20.95
9197 THPT Đô Lương 4 9 220202 4.75 1.8 7.25 13.8
9198 THPT Đô Lương 4 9 220203 7 3.8 8 18.8
9199 THPT Đô Lương 4 9 220204 6.5 2.2 7.75 16.45
9200 THPT Đô Lương 4 9 220205 7.75 4 8 19.75
9201 THPT Đô Lương 4 9 220206 8.25 3.2 8.5 19.95
9202 THPT Đô Lương 4 9 220207 8 5.8 8.5 22.3
9203 THPT Đô Lương 4 9 220208 8 5 8.5 21.5
9204 THPT Đô Lương 4 9 220209 9 5.2 8 22.2
9205 THPT Đô Lương 4 9 220210 7.25 2.6 7.5 17.35
9206 THPT Đô Lương 4 9 220211 8 7.6 8.25 23.85
9207 THPT Đô Lương 4 9 220212 8.25 3.6 8 19.85
9208 THPT Đô Lương 4 9 220213 8.5 2 8.5 19
9209 THPT Đô Lương 4 9 220214 8.25 4.2 7.5 19.95
9210 THPT Đô Lương 4 9 220215 8.25 3.6 4.25 16.1
9211 THPT Đô Lương 4 9 220216 8 4 6.5 18.5
9212 THPT Đô Lương 4 10 220217 6.5 2.2 8 16.7
9213 THPT Đô Lương 4 10 220218 8.5 3.8 9 21.3
9214 THPT Đô Lương 4 10 220219 8.25 5.4 8.75 22.4
9215 THPT Đô Lương 4 10 220220 9 6.6 8.5 24.1
9216 THPT Đô Lương 4 10 220221 7.75 6 5.75 19.5
9217 THPT Đô Lương 4 10 220222 8.25 7.4 8.5 24.15
9218 THPT Đô Lương 4 10 220223 8.25 7.6 8.5 24.35
9219 THPT Đô Lương 4 10 220224 8.25 3.2 8 19.45
9220 THPT Đô Lương 4 10 220225 8.5 7 8.5 24
9221 THPT Đô Lương 4 10 220226 8.5 5.8 8.25 22.55
9222 THPT Đô Lương 4 10 220227 7.5 5.2 7.5 20.2
9223 THPT Đô Lương 4 10 220228 8 5.2 8.25 21.45
9224 THPT Đô Lương 4 10 220229 7.25 3.6 8.25 19.1
9225 THPT Đô Lương 4 10 220230 2.5 7.25 3.6 7.25 20.6
9226 THPT Đô Lương 4 10 220231 5.75 3.6 7.75 17.1
9227 THPT Đô Lương 4 10 220232 6.25 2.2 7 15.45
9228 THPT Đô Lương 4 10 220233 8 5.2 8 21.2
9229 THPT Đô Lương 4 10 220234 7.75 2.8 5.75 16.3
9230 THPT Đô Lương 4 10 220235 8.25 3.4 8 19.65
9231 THPT Đô Lương 4 10 220236 8 6.8 8.75 23.55
9232 THPT Đô Lương 4 10 220237 8.25 4.6 8.25 21.1
9233 THPT Đô Lương 4 10 220238 8 4 7 19
9234 THPT Đô Lương 4 10 220239 8.5 5.8 8.5 22.8
9235 THPT Đô Lương 4 10 220240 7.75 4 8 19.75
9236 THPT Đô Lương 4 11 220241 2.5 3.8 4 10.3
9237 THPT Đô Lương 4 11 220242 Vắng Vắng Vắng
9238 THPT Đô Lương 4 11 220243 5.25 5.2 7.75 18.2
9239 THPT Đô Lương 4 11 220244 7 3.6 6.25 16.85
9240 THPT Đô Lương 4 11 220245 7.25 4.6 7 18.85
9241 THPT Đô Lương 4 11 220246 7.25 4.2 7.5 18.95
9242 THPT Đô Lương 4 11 220247 7.75 2 3.75 13.5
9243 THPT Đô Lương 4 11 220248 8.5 3 7.5 19
9244 THPT Đô Lương 4 11 220249 7.5 2 8 17.5
9245 THPT Đô Lương 4 11 220250 7.5 3.4 4.16 15.06
9246 THPT Đô Lương 4 11 220251 9.25 3.8 8.25 21.3
9247 THPT Đô Lương 4 11 220252 8 4.6 8 20.6
9248 THPT Đô Lương 4 11 220253 7.75 2.2 5 14.95
9249 THPT Đô Lương 4 11 220254 3 2.4 8 13.4
9250 THPT Đô Lương 4 11 220255 8.5 4 8.25 20.75
9251 THPT Đô Lương 4 11 220256 5.75 2.4 5.75 13.9
9252 THPT Đô Lương 4 11 220257 8 2.8 7.75 18.55
9253 THPT Đô Lương 4 11 220258 8.75 4.6 8 21.35
9254 THPT Đô Lương 4 11 220259 7.25 2.6 8 17.85
9255 THPT Đô Lương 4 11 220260 6.75 4 8 18.75
9256 THPT Đô Lương 4 11 220261 6.75 3 5.75 15.5
9257 THPT Đô Lương 4 11 220262 8.5 2.8 7.75 19.05
9258 THPT Đô Lương 4 11 220263 8.5 2.6 7.25 18.35
9259 THPT Đô Lương 4 11 220264 8 4 7.75 19.75
9260 THPT Đô Lương 4 12 220265 7.25 2.8 7.75 17.8
9261 THPT Đô Lương 4 12 220266 7.25 3.2 7.25 17.7
9262 THPT Đô Lương 4 12 220267 7.75 5 8.5 21.25
9263 THPT Đô Lương 4 12 220268 3.75 2.6 6 12.35
9264 THPT Đô Lương 4 12 220269 6.33 3.6 8.25 18.18
9265 THPT Đô Lương 4 12 220270 8.5 5.2 8.5 22.2
9266 THPT Đô Lương 4 12 220271 8 3.4 8 19.4
9267 THPT Đô Lương 4 12 220272 4.75 6 3.5 14.25
9268 THPT Đô Lương 4 12 220273 7 4.2 8.5 19.7
9269 THPT Đô Lương 4 12 220274 8.75 5.4 8.5 22.65
9270 THPT Đô Lương 4 12 220275 7.25 3.8 7.5 18.55
9271 THPT Đô Lương 4 12 220276 8.25 3.8 7.25 19.3
9272 THPT Đô Lương 4 12 220277 2 9 5.6 8 24.6
9273 THPT Đô Lương 4 12 220278 9 6.4 8.5 23.9
9274 THPT Đô Lương 4 12 220279 9 6.8 8.5 24.3
9275 THPT Đô Lương 4 12 220280 7.75 5.4 8 21.15
9276 THPT Đô Lương 4 12 220281 7.75 3.8 4.25 15.8
9277 THPT Đô Lương 4 12 220282 8.75 4.2 7.5 20.45
9278 THPT Đô Lương 4 12 220283 9.25 5 8.5 22.75
9279 THPT Đô Lương 4 12 220284 8.25 8.2 8 24.45
9280 THPT Đô Lương 4 12 220285 7.75 3 3.75 14.5
9281 THPT Đô Lương 4 12 220286 8.5 3 7.75 19.25
9282 THPT Đô Lương 4 12 220287 9.25 8.8 8.5 26.55
9283 THPT Đô Lương 4 12 220288 7.25 3.8 8 19.05
9284 THPT Đô Lương 4 13 220289 8.25 3.2 8 19.45
9285 THPT Đô Lương 4 13 220290 8 3.8 7.75 19.55
9286 THPT Đô Lương 4 13 220291 8 5.2 8.25 21.45
9287 THPT Đô Lương 4 13 220292 7.5 3.4 8 18.9
9288 THPT Đô Lương 4 13 220293 7.5 3 8 18.5
9289 THPT Đô Lương 4 13 220294 6.25 2.6 7.75 16.6
9290 THPT Đô Lương 4 13 220295 5 2.2 6.5 13.7
9291 THPT Đô Lương 4 13 220296 8 3.4 7.25 18.65
9292 THPT Đô Lương 4 13 220297 6.75 1.6 8 16.35
9293 THPT Đô Lương 4 13 220298 8 4 8 20
9294 THPT Đô Lương 4 13 220299 6.75 3.8 8 18.55
9295 THPT Đô Lương 4 13 220300 6 4.6 8 18.6
9296 THPT Đô Lương 4 13 220301 7 3.2 7.25 17.45
9297 THPT Đô Lương 4 13 220302 6.75 1.8 6.5 15.05
9298 THPT Đô Lương 4 13 220303 8 4.8 7.75 20.55
9299 THPT Đô Lương 4 13 220304 7.5 5 8 20.5
9300 THPT Đô Lương 4 13 220305 7.75 3.4 8 19.15
9301 THPT Đô Lương 4 13 220306 7.75 4.6 8 20.35
9302 THPT Đô Lương 4 13 220307 8.5 4 8 20.5
9303 THPT Đô Lương 4 13 220308 6.25 3.8 6 16.05
9304 THPT Đô Lương 4 13 220309 5.25 2 6.5 13.75
9305 THPT Đô Lương 4 13 220310 7.75 3 8 18.75
9306 THPT Đô Lương 4 13 220311 6.75 4.2 7.25 18.2
9307 THPT Đô Lương 4 13 220312 7.25 5.6 7.75 20.6
9308 THPT Đô Lương 4 14 220313 3 8 7.4 9 27.4
9309 THPT Đô Lương 4 14 220314 8 2.6 7.25 17.85
9310 THPT Đô Lương 4 14 220315 5.5 3.2 6 14.7
9311 THPT Đô Lương 4 14 220316 7.5 3.8 8.5 19.8
9312 THPT Đô Lương 4 14 220317 8.5 5.8 8.5 22.8
9313 THPT Đô Lương 4 14 220318 6.25 3.6 1 10.85
9314 THPT Đô Lương 4 14 220319 4.25 2.6 1 7.85
9315 THPT Đô Lương 4 14 220320 6.75 3 8 17.75
9316 THPT Đô Lương 4 14 220321 6.5 2.2 2.5 11.2
9317 THPT Đô Lương 4 14 220322 7.75 2.4 7.75 17.9
9318 THPT Đô Lương 4 14 220323 8.5 3 8 19.5
9319 THPT Đô Lương 4 14 220324 8.25 2.6 8 18.85
9320 THPT Đô Lương 4 14 220325 Vắng Vắng Vắng
9321 THPT Đô Lương 4 14 220326 8.25 7.4 8.5 24.15
9322 THPT Đô Lương 4 14 220327 8.75 3.4 8 20.15
9323 THPT Đô Lương 4 14 220328 6.25 3.4 7 16.65
9324 THPT Đô Lương 4 14 220329 6 3.2 8 17.2
9325 THPT Đô Lương 4 14 220330 8 5 8 21
9326 THPT Đô Lương 4 14 220331 8.5 6 7.75 22.25
9327 THPT Đô Lương 4 14 220332 8.5 6.2 8 22.7
9328 THPT Đô Lương 4 14 220333 7 4 7.5 18.5
9329 THPT Đô Lương 4 14 220334 7.5 3.6 7.5 18.6
9330 THPT Đô Lương 4 14 220335 8 3 8 19
9331 THPT Đô Lương 4 14 220336 8.25 5.8 7.75 21.8
9332 THPT Đô Lương 4 15 220337 6.91 4 8 18.91
9333 THPT Đô Lương 4 15 220338 7.5 3 8 18.5
9334 THPT Đô Lương 4 15 220339 7.5 5.2 8 20.7
9335 THPT Đô Lương 4 15 220340 8.5 3.8 8 20.3
9336 THPT Đô Lương 4 15 220341 Vắng Vắng Vắng
9337 THPT Đô Lương 4 15 220342 7.75 3.8 8 19.55
9338 THPT Đô Lương 4 15 220343 7.5 2.6 7 17.1
9339 THPT Đô Lương 4 15 220344 6 3.8 6.75 16.55
9340 THPT Đô Lương 4 15 220345 6 2 7.25 15.25
9341 THPT Đô Lương 4 15 220346 7.25 4.6 7.5 19.35
9342 THPT Đô Lương 4 15 220347 6.25 4 8 18.25
9343 THPT Đô Lương 4 15 220348 7.75 3.4 7.75 18.9
9344 THPT Đô Lương 4 15 220349 8 4.4 8 20.4
9345 THPT Đô Lương 4 15 220350 8.75 5.2 9 22.95
9346 THPT Đô Lương 4 15 220351 7 2.6 7.75 17.35
9347 THPT Đô Lương 4 15 220352 6.66 3 7.25 16.91
9348 THPT Đô Lương 4 15 220353 6.5 3.6 8 18.1
9349 THPT Đô Lương 4 15 220354 7.08 3.2 8 18.28
9350 THPT Đô Lương 4 15 220355 6.83 3.4 6 16.23
9351 THPT Đô Lương 4 15 220356 6 2.8 7.25 16.05
9352 THPT Đô Lương 4 15 220357 8.25 5.2 7.75 21.2
9353 THPT Đô Lương 4 15 220358 8.25 4 8 20.25
9354 THPT Đô Lương 4 15 220359 8 4.6 7.25 19.85
9355 THPT Đô Lương 4 16 220360 6 5.2 6.75 17.95
9356 THPT Đô Lương 4 16 220361 8 3.6 7.75 19.35
9357 THPT Đô Lương 4 16 220362 7.5 3.2 7.75 18.45
9358 THPT Đô Lương 4 16 220363 7 2.8 4 13.8
9359 THPT Đô Lương 4 16 220364 Vắng Vắng Vắng
9360 THPT Đô Lương 4 16 220365 8.75 6.4 8.5 23.65
9361 THPT Đô Lương 4 16 220366 8.25 4 7.25 19.5
9362 THPT Đô Lương 4 16 220367 8 2.4 7.5 17.9
9363 THPT Đô Lương 4 16 220368 9 7 8.5 24.5
9364 THPT Đô Lương 4 16 220369 8.25 4.2 7.75 20.2
9365 THPT Đô Lương 4 16 220370 6.75 4.4 7.75 18.9
9366 THPT Đô Lương 4 16 220371 8.75 6.6 8 23.35
9367 THPT Đô Lương 4 16 220372 8.75 7.2 8 23.95
9368 THPT Đô Lương 4 16 220373 9 4.2 8 21.2
9369 THPT Đô Lương 4 16 220374 8.75 5 8 21.75
9370 THPT Đô Lương 4 16 220375 8.5 3 8 19.5
9371 THPT Đô Lương 4 16 220376 9.25 3.6 8 20.85
9372 THPT Đô Lương 4 16 220377 7.25 5.2 7.5 19.95
9373 THPT Đô Lương 4 16 220378 9 3.2 7.25 19.45
9374 THPT Đô Lương 4 16 220379 8 3.8 8 19.8
9375 THPT Đô Lương 4 16 220380 9 7.6 8.5 25.1
9376 THPT Đô Lương 4 16 220381 9 4.6 8 21.6
9377 THPT Đô Lương 3 1 230001 7.75 5.4 8 21.15
9378 THPT Đô Lương 3 1 230002 8.5 4.2 8.5 21.2
9379 THPT Đô Lương 3 1 230003 8 3 8.25 19.25
9380 THPT Đô Lương 3 1 230004 8 4.2 8.25 20.45
9381 THPT Đô Lương 3 1 230005 8.5 7.2 8.5 24.2
9382 THPT Đô Lương 3 1 230006 8 3.8 6.25 18.05
9383 THPT Đô Lương 3 1 230007 9 3.8 7.5 20.3
9384 THPT Đô Lương 3 1 230008 8.75 4.2 8.5 21.45
9385 THPT Đô Lương 3 1 230009 8.75 7.8 8.25 24.8
9386 THPT Đô Lương 3 1 230010 8.75 5.8 7.5 22.05
9387 THPT Đô Lương 3 1 230011 8.5 3.4 8 19.9
9388 THPT Đô Lương 3 1 230012 8.75 4.2 7.25 20.2
9389 THPT Đô Lương 3 1 230013 4.5 3 5.5 13
9390 THPT Đô Lương 3 1 230014 6 3.2 7 16.2
9391 THPT Đô Lương 3 1 230015 6.75 3.4 7.5 17.65
9392 THPT Đô Lương 3 1 230016 8.75 6.8 8.25 23.8
9393 THPT Đô Lương 3 1 230017 8.5 8.6 8.5 25.6
9394 THPT Đô Lương 3 1 230018 8.25 6.6 8.5 23.35
9395 THPT Đô Lương 3 1 230019 7.75 5.6 7 20.35
9396 THPT Đô Lương 3 1 230020 8.75 5.8 8.5 23.05
9397 THPT Đô Lương 3 1 230021 8 7.2 8.5 23.7
9398 THPT Đô Lương 3 1 230022 6.5 4.2 7 17.7
9399 THPT Đô Lương 3 1 230023 8.75 7.6 8.5 24.85
9400 THPT Đô Lương 3 1 230024 8.25 5.8 8.25 22.3
9401 THPT Đô Lương 3 2 230025 8.25 6.2 8 22.45
9402 THPT Đô Lương 3 2 230026 9 6 9 24
9403 THPT Đô Lương 3 2 230027 8.25 5 8 21.25
9404 THPT Đô Lương 3 2 230028 8.25 4.6 8 20.85
9405 THPT Đô Lương 3 2 230029 8 2.6 7 17.6
9406 THPT Đô Lương 3 2 230030 7.5 6.2 8.5 22.2
9407 THPT Đô Lương 3 2 230031 7 3.2 7 17.2
9408 THPT Đô Lương 3 2 230032 8 6.6 8.5 23.1
9409 THPT Đô Lương 3 2 230033 8 5.6 7.75 21.35
9410 THPT Đô Lương 3 2 230034 8.75 5.4 8.25 22.4
9411 THPT Đô Lương 3 2 230035 8.75 5.8 8.5 23.05
9412 THPT Đô Lương 3 2 230036 7.25 4.8 8.25 20.3
9413 THPT Đô Lương 3 2 230037 8.25 5 8 21.25
9414 THPT Đô Lương 3 2 230038 5.25 4.2 4.25 13.7
9415 THPT Đô Lương 3 2 230039 8.5 7.8 8.5 24.8
9416 THPT Đô Lương 3 2 230040 7.5 3.6 8.5 19.6
9417 THPT Đô Lương 3 2 230041 7.75 4.2 8.5 20.45
9418 THPT Đô Lương 3 2 230042 8 3 7.5 18.5
9419 THPT Đô Lương 3 2 230043 7.25 2 8 17.25
9420 THPT Đô Lương 3 2 230044 7.75 4.4 8.25 20.4
9421 THPT Đô Lương 3 2 230045 7 4.6 8.5 20.1
9422 THPT Đô Lương 3 2 230046 7.75 6.6 8.5 22.85
9423 THPT Đô Lương 3 2 230047 7.75 5.2 8.25 21.2
9424 THPT Đô Lương 3 2 230048 6.75 7.4 8.5 22.65
9425 THPT Đô Lương 3 3 230049 7.75 4.4 8.5 20.65
9426 THPT Đô Lương 3 3 230050 8 6.6 8.75 23.35
9427 THPT Đô Lương 3 3 230051 8.75 8 9.25 26
9428 THPT Đô Lương 3 3 230052 8.75 7.2 8.75 24.7
9429 THPT Đô Lương 3 3 230053 8.25 5.8 8 22.05
9430 THPT Đô Lương 3 3 230054 7.5 5.2 8 20.7
9431 THPT Đô Lương 3 3 230055 8.75 5 8 21.75
9432 THPT Đô Lương 3 3 230056 8 5.6 8.5 22.1
9433 THPT Đô Lương 3 3 230057 7.5 3 8 18.5
9434 THPT Đô Lương 3 3 230058 7 3.8 6.5 17.3
9435 THPT Đô Lương 3 3 230059 6.75 3.8 6.5 17.05
9436 THPT Đô Lương 3 3 230060 8.25 3.2 8 19.45
9437 THPT Đô Lương 3 3 230061 6.75 3.4 5 15.15
9438 THPT Đô Lương 3 3 230062 8.5 3.6 7.75 19.85
9439 THPT Đô Lương 3 3 230063 8.75 8.4 7.5 24.65
9440 THPT Đô Lương 3 3 230064 8.5 5.4 7.75 21.65
9441 THPT Đô Lương 3 3 230065 8.5 5 7.75 21.25
9442 THPT Đô Lương 3 3 230066 8 5.4 8 21.4
9443 THPT Đô Lương 3 3 230067 7.5 3.8 8 19.3
9444 THPT Đô Lương 3 3 230068 9 6.4 8 23.4
9445 THPT Đô Lương 3 3 230069 8.75 3.8 7.5 20.05
9446 THPT Đô Lương 3 3 230070 2 9 4.4 7 22.4
9447 THPT Đô Lương 3 3 230071 8.5 5.2 8 21.7
9448 THPT Đô Lương 3 3 230072 7.25 3.2 7.25 17.7
9449 THPT Đô Lương 3 4 230073 7.25 3.8 6.25 17.3
9450 THPT Đô Lương 3 4 230074 7.08 3 7.5 17.58
9451 THPT Đô Lương 3 4 230075 7.75 6.2 8.5 22.45
9452 THPT Đô Lương 3 4 230076 8.25 5 8.5 21.75
9453 THPT Đô Lương 3 4 230077 6 4.2 8 18.2
9454 THPT Đô Lương 3 4 230078 8.25 4.6 8.5 21.35
9455 THPT Đô Lương 3 4 230079 7 4.4 7.75 19.15
9456 THPT Đô Lương 3 4 230080 7.75 2.8 3.5 14.05
9457 THPT Đô Lương 3 4 230081 8.25 3 8.5 19.75
9458 THPT Đô Lương 3 4 230082 7.25 4.2 7.25 18.7
9459 THPT Đô Lương 3 4 230083 8.25 4.8 8.5 21.55
9460 THPT Đô Lương 3 4 230084 8.25 8.6 8.5 25.35
9461 THPT Đô Lương 3 4 230085 7.75 6.4 8.5 22.65
9462 THPT Đô Lương 3 4 230086 8.5 4.8 8 21.3
9463 THPT Đô Lương 3 4 230087 8 7.2 8.5 23.7
9464 THPT Đô Lương 3 4 230088 7 5.6 3.5 16.1
9465 THPT Đô Lương 3 4 230089 8.5 6.8 9 24.3
9466 THPT Đô Lương 3 4 230090 8 6.8 8.5 23.3
9467 THPT Đô Lương 3 4 230091 8 5.4 9 22.4
9468 THPT Đô Lương 3 4 230092 8.5 7.6 8.5 24.6
9469 THPT Đô Lương 3 4 230093 8.25 4.8 9 22.05
9470 THPT Đô Lương 3 4 230094 6.75 4 8 18.75
9471 THPT Đô Lương 3 4 230095 7.5 6.4 8.5 22.4
9472 THPT Đô Lương 3 4 230096 7.25 4.6 7 18.85
9473 THPT Đô Lương 3 5 230097 8.5 5.6 8 22.1
9474 THPT Đô Lương 3 5 230098 8.75 9 8.75 26.5
9475 THPT Đô Lương 3 5 230099 9.25 9 8.25 26.5
9476 THPT Đô Lương 3 5 230100 8.5 6.4 8 22.9
9477 THPT Đô Lương 3 5 230101 7.25 5 8 20.25
9478 THPT Đô Lương 3 5 230102 8 7 8.5 23.5
9479 THPT Đô Lương 3 5 230103 8 5 6.75 19.75
9480 THPT Đô Lương 3 5 230104 7 3.8 6.5 17.3
9481 THPT Đô Lương 3 5 230105 7.75 6.2 5.75 19.7
9482 THPT Đô Lương 3 5 230106 7.75 2.8 7.5 18.05
9483 THPT Đô Lương 3 5 230107 8.25 9.2 8.5 25.95
9484 THPT Đô Lương 3 5 230108 7.5 2 8 17.5
9485 THPT Đô Lương 3 5 230109 4.5 2.4 3.25 10.15
9486 THPT Đô Lương 3 5 230110 6.25 3.8 7 17.05
9487 THPT Đô Lương 3 5 230111 8 5.4 8.5 21.9
9488 THPT Đô Lương 3 5 230112 7.75 2.2 7.25 17.2
9489 THPT Đô Lương 3 5 230113 8 6 8.25 22.25
9490 THPT Đô Lương 3 5 230114 8.25 5 8.5 21.75
9491 THPT Đô Lương 3 5 230115 7 3.2 7.5 17.7
9492 THPT Đô Lương 3 5 230116 7.75 2.4 6.75 16.9
9493 THPT Đô Lương 3 5 230117 7.5 3.4 6.5 17.4
9494 THPT Đô Lương 3 5 230118 7 3.8 8 18.8
9495 THPT Đô Lương 3 5 230119 8 6 7.75 21.75
9496 THPT Đô Lương 3 5 230120 7 3 8 18
9497 THPT Đô Lương 3 6 230121 7 3.6 3.25 13.85
9498 THPT Đô Lương 3 6 230122 8.25 3.4 8 19.65
9499 THPT Đô Lương 3 6 230123 7 3 7 17
9500 THPT Đô Lương 3 6 230124 8.25 6.2 8.5 22.95
9501 THPT Đô Lương 3 6 230125 8.25 3 8 19.25
9502 THPT Đô Lương 3 6 230126 6.75 3.6 7.25 17.6
9503 THPT Đô Lương 3 6 230127 8 6.2 8.5 22.7
9504 THPT Đô Lương 3 6 230128 8.25 7.8 8.5 24.55
9505 THPT Đô Lương 3 6 230129 8.75 9.6 8.5 26.85
9506 THPT Đô Lương 3 6 230130 8 5.4 8 21.4
9507 THPT Đô Lương 3 6 230131 8 5.2 8.5 21.7
9508 THPT Đô Lương 3 6 230132 7.75 6.6 8 22.35
9509 THPT Đô Lương 3 6 230133 7.25 2.8 3.75 13.8
9510 THPT Đô Lương 3 6 230134 8 4.6 8 20.6
9511 THPT Đô Lương 3 6 230135 4.25 3.2 3.25 10.7
9512 THPT Đô Lương 3 6 230136 8.5 8.8 8.5 25.8
9513 THPT Đô Lương 3 6 230137 8.25 4.6 5.75 18.6
9514 THPT Đô Lương 3 6 230138 9 5.8 8.5 23.3
9515 THPT Đô Lương 3 6 230139 8.75 6.6 8.5 23.85
9516 THPT Đô Lương 3 6 230140 7.5 5.8 7.25 20.55
9517 THPT Đô Lương 3 6 230141 7 3.4 8 18.4
9518 THPT Đô Lương 3 6 230142 7.5 4 8.5 20
9519 THPT Đô Lương 3 6 230143 6.5 3 1.5 11
9520 THPT Đô Lương 3 6 230144 6.75 8.6 8 23.35
9521 THPT Đô Lương 3 7 230145 8 6.2 8 22.2
9522 THPT Đô Lương 3 7 230146 8.5 3.6 7.5 19.6
9523 THPT Đô Lương 3 7 230147 8.5 4 8 20.5
9524 THPT Đô Lương 3 7 230148 7.5 4.8 8.25 20.55
9525 THPT Đô Lương 3 7 230149 9.25 6 8 23.25
9526 THPT Đô Lương 3 7 230150 8.5 9.4 8.5 26.4
9527 THPT Đô Lương 3 7 230151 8.25 6.4 8 22.65
9528 THPT Đô Lương 3 7 230152 7.75 6.8 8.5 23.05
9529 THPT Đô Lương 3 7 230153 7.75 1.8 7.75 17.3
9530 THPT Đô Lương 3 7 230154 8.5 5.6 8.5 22.6
9531 THPT Đô Lương 3 7 230155 9.25 8.4 8.25 25.9
9532 THPT Đô Lương 3 7 230156 8.25 4.8 8.5 21.55
9533 THPT Đô Lương 3 7 230157 8.5 3.4 7.25 19.15
9534 THPT Đô Lương 3 7 230158 7.75 5.4 8.5 21.65
9535 THPT Đô Lương 3 7 230159 9.25 9.8 9 28.05
9536 THPT Đô Lương 3 7 230160 7 3.2 3 13.2
9537 THPT Đô Lương 3 7 230161 8.75 6.2 7.5 22.45
9538 THPT Đô Lương 3 7 230162 8.5 5.6 8.5 22.6
9539 THPT Đô Lương 3 7 230163 8.25 4.6 8.5 21.35
9540 THPT Đô Lương 3 7 230164 8.75 6 8 22.75
9541 THPT Đô Lương 3 7 230165 8.25 5.8 9 23.05
9542 THPT Đô Lương 3 7 230166 7 4.2 8 19.2
9543 THPT Đô Lương 3 7 230167 8.75 7.6 9.5 25.85
9544 THPT Đô Lương 3 7 230168 8.5 6.6 8.5 23.6
9545 THPT Đô Lương 3 8 230169 7.25 5.2 8.5 20.95
9546 THPT Đô Lương 3 8 230170 8 2.8 6.25 17.05
9547 THPT Đô Lương 3 8 230171 8.5 8 8.5 25
9548 THPT Đô Lương 3 8 230172 3 8.75 8.8 8 28.55
9549 THPT Đô Lương 3 8 230173 8.25 8.8 8 25.05
9550 THPT Đô Lương 3 8 230174 5 3.6 6 14.6
9551 THPT Đô Lương 3 8 230175 8.5 8.2 8.5 25.2
9552 THPT Đô Lương 3 8 230176 6.5 3.6 5 15.1
9553 THPT Đô Lương 3 8 230177 7 4.2 7.75 18.95
9554 THPT Đô Lương 3 8 230178 7.25 3.4 8 18.65
9555 THPT Đô Lương 3 8 230179 9 5.2 6.5 20.7
9556 THPT Đô Lương 3 8 230180 7 3 6.5 16.5
9557 THPT Đô Lương 3 8 230181 8 4 6.25 18.25
9558 THPT Đô Lương 3 8 230182 7.5 3.6 7 18.1
9559 THPT Đô Lương 3 8 230183 6.75 3.6 6.5 16.85
9560 THPT Đô Lương 3 8 230184 7.25 4.4 7.25 18.9
9561 THPT Đô Lương 3 8 230185 8.5 5.2 8.5 22.2
9562 THPT Đô Lương 3 8 230186 8.25 4.4 8.5 21.15
9563 THPT Đô Lương 3 8 230187 8.75 5 7.75 21.5
9564 THPT Đô Lương 3 8 230188 8.5 4.4 7.75 20.65
9565 THPT Đô Lương 3 8 230189 8.5 6 7.75 22.25
9566 THPT Đô Lương 3 8 230190 9.25 5.4 6.5 21.15
9567 THPT Đô Lương 3 8 230191 8.5 6.8 8.5 23.8
9568 THPT Đô Lương 3 8 230192 8.25 3.8 8 20.05
9569 THPT Đô Lương 3 9 230193 7.5 4.2 7.75 19.45
9570 THPT Đô Lương 3 9 230194 8.75 8.2 8.5 25.45
9571 THPT Đô Lương 3 9 230195 7.25 3.8 5.75 16.8
9572 THPT Đô Lương 3 9 230196 8 4.2 8 20.2
9573 THPT Đô Lương 3 9 230197 8.75 9.6 8.75 27.1
9574 THPT Đô Lương 3 9 230198 7 2 6.25 15.25
9575 THPT Đô Lương 3 9 230199 7.25 6.4 8.25 21.9
9576 THPT Đô Lương 3 9 230200 7 3.6 8.5 19.1
9577 THPT Đô Lương 3 9 230201 8 5.6 8.5 22.1
9578 THPT Đô Lương 3 9 230202 7.25 4.8 8 20.05
9579 THPT Đô Lương 3 9 230203 8.5 9 8.5 26
9580 THPT Đô Lương 3 9 230204 7.5 6.8 8.5 22.8
9581 THPT Đô Lương 3 9 230205 4 1.6 4 9.6
9582 THPT Đô Lương 3 9 230206 7.75 2.2 7.75 17.7
9583 THPT Đô Lương 3 9 230207 8 6 8.25 22.25
9584 THPT Đô Lương 3 9 230208 5 3.4 5.5 13.9
9585 THPT Đô Lương 3 9 230209 8 4.8 9 21.8
9586 THPT Đô Lương 3 9 230210 6.75 3.6 8 18.35
9587 THPT Đô Lương 3 9 230211 8 4.4 7.5 19.9
9588 THPT Đô Lương 3 9 230212 6.25 3.6 7.25 17.1
9589 THPT Đô Lương 3 9 230213 8.25 4 8.5 20.75
9590 THPT Đô Lương 3 9 230214 8.25 7.6 8.5 24.35
9591 THPT Đô Lương 3 9 230215 8 6 8.25 22.25
9592 THPT Đô Lương 3 9 230216 8 4 6.75 18.75
9593 THPT Đô Lương 3 10 230217 6.25 3.4 8 17.65
9594 THPT Đô Lương 3 10 230218 7.5 6 8.5 22
9595 THPT Đô Lương 3 10 230219 7.5 4.8 8.5 20.8
9596 THPT Đô Lương 3 10 230220 8.5 5 8 21.5
9597 THPT Đô Lương 3 10 230221 6.5 4.8 7.25 18.55
9598 THPT Đô Lương 3 10 230222 6.75 3.2 8.5 18.45
9599 THPT Đô Lương 3 10 230223 2 8.25 4.6 8.5 23.35
9600 THPT Đô Lương 3 10 230224 8.75 9.2 9 26.95
9601 THPT Đô Lương 3 10 230225 5 4.4 7.5 16.9
9602 THPT Đô Lương 3 10 230226 8.5 4.6 8.5 21.6
9603 THPT Đô Lương 3 10 230227 7.5 7.2 8.5 23.2
9604 THPT Đô Lương 3 10 230228 6.75 3.8 8.5 19.05
9605 THPT Đô Lương 3 10 230229 8.25 5.6 8.5 22.35
9606 THPT Đô Lương 3 10 230230 8 5.4 8.5 21.9
9607 THPT Đô Lương 3 10 230231 8.75 9.8 9 27.55
9608 THPT Đô Lương 3 10 230232 8.5 6 8.5 23
9609 THPT Đô Lương 3 10 230233 8.25 6.2 8.5 22.95
9610 THPT Đô Lương 3 10 230234 7 4.6 8.5 20.1
9611 THPT Đô Lương 3 10 230235 7.75 7.4 9.5 24.65
9612 THPT Đô Lương 3 10 230236 7 3.6 5.75 16.35
9613 THPT Đô Lương 3 10 230237 7.25 3 8 18.25
9614 THPT Đô Lương 3 10 230238 7.75 4.6 9 21.35
9615 THPT Đô Lương 3 10 230239 8 4.8 8.5 21.3
9616 THPT Đô Lương 3 10 230240 6.75 4.6 8 19.35
9617 THPT Đô Lương 3 11 230241 7.75 5 8 20.75
9618 THPT Đô Lương 3 11 230242 7.25 6.6 8.5 22.35
9619 THPT Đô Lương 3 11 230243 8.5 9.2 9 26.7
9620 THPT Đô Lương 3 11 230244 7 5 5.5 17.5
9621 THPT Đô Lương 3 11 230245 7.75 5.4 8 21.15
9622 THPT Đô Lương 3 11 230246 6.25 2.4 7.75 16.4
9623 THPT Đô Lương 3 11 230247 7.5 2.8 7.5 17.8
9624 THPT Đô Lương 3 11 230248 6.5 3.4 7.75 17.65
9625 THPT Đô Lương 3 11 230249 7.5 5.4 8.25 21.15
9626 THPT Đô Lương 3 11 230250 8 4.6 7.75 20.35
9627 THPT Đô Lương 3 11 230251 6.75 3 5.5 15.25
9628 THPT Đô Lương 3 11 230252 8.75 8.6 9 26.35
9629 THPT Đô Lương 3 11 230253 8.5 8 8 24.5
9630 THPT Đô Lương 3 11 230254 8.75 8.8 9 26.55
9631 THPT Đô Lương 3 11 230255 8 4.6 7 19.6
9632 THPT Đô Lương 3 11 230256 8 3.4 6.25 17.65
9633 THPT Đô Lương 3 11 230257 8.25 7.2 8.5 23.95
9634 THPT Đô Lương 3 11 230258 8.5 5 8.5 22
9635 THPT Đô Lương 3 11 230259 8.5 5.4 8 21.9
9636 THPT Đô Lương 3 11 230260 8.75 8 9 25.75
9637 THPT Đô Lương 3 11 230261 8.5 7.6 9 25.1
9638 THPT Đô Lương 3 11 230262 8.75 8.8 8.5 26.05
9639 THPT Đô Lương 3 11 230263 8.5 6 8.5 23
9640 THPT Đô Lương 3 11 230264 5.75 4.4 6.75 16.9
9641 THPT Đô Lương 3 12 230265 7.5 3.4 2.5 13.4
9642 THPT Đô Lương 3 12 230266 7.75 2.8 5 15.55
9643 THPT Đô Lương 3 12 230267 8.25 6.2 6.75 21.2
9644 THPT Đô Lương 3 12 230268 8.5 5 7.5 21
9645 THPT Đô Lương 3 12 230269 8.5 6.6 8.5 23.6
9646 THPT Đô Lương 3 12 230270 9 4.2 8 21.2
9647 THPT Đô Lương 3 12 230271 9.25 8 8.5 25.75
9648 THPT Đô Lương 3 12 230272 9 9 8 26
9649 THPT Đô Lương 3 12 230273 9 3.8 7.75 20.55
9650 THPT Đô Lương 3 12 230274 8.25 3.4 8 19.65
9651 THPT Đô Lương 3 12 230275 8.5 5.6 7.25 21.35
9652 THPT Đô Lương 3 12 230276 9 2.2 7 18.2
9653 THPT Đô Lương 3 12 230277 7.5 5.2 8 20.7
9654 THPT Đô Lương 3 12 230278 9 6 8.5 23.5
9655 THPT Đô Lương 3 12 230279 8.25 5 8 21.25
9656 THPT Đô Lương 3 12 230280 8 3.4 5.75 17.15
9657 THPT Đô Lương 3 12 230281 9 4.4 8.25 21.65
9658 THPT Đô Lương 3 12 230282 8.5 7.8 8.25 24.55
9659 THPT Đô Lương 3 12 230283 9 3.4 8.5 20.9
9660 THPT Đô Lương 3 12 230284 8 4.6 8 20.6
9661 THPT Đô Lương 3 12 230285 Vắng Vắng Vắng
9662 THPT Đô Lương 3 12 230286 8.5 6.4 8.75 23.65
9663 THPT Đô Lương 3 12 230287 8.75 6.2 9 23.95
9664 THPT Đô Lương 3 12 230288 8.75 6.4 8 23.15
9665 THPT Đô Lương 3 13 230289 2 2.4 1.5 5.9
9666 THPT Đô Lương 3 13 230290 7.75 4.4 8 20.15
9667 THPT Đô Lương 3 13 230291 8.75 3.4 8.75 20.9
9668 THPT Đô Lương 3 13 230292 8.25 3.6 8 19.85
9669 THPT Đô Lương 3 13 230293 8.25 5 8 21.25
9670 THPT Đô Lương 3 13 230294 8 3.6 7.75 19.35
9671 THPT Đô Lương 3 13 230295 7.5 2.4 7 16.9
9672 THPT Đô Lương 3 13 230296 7.5 4.6 8 20.1
9673 THPT Đô Lương 3 13 230297 8 4.6 8 20.6
9674 THPT Đô Lương 3 13 230298 7.75 3.6 8.5 19.85
9675 THPT Đô Lương 3 13 230299 8.25 3.2 7.5 18.95
9676 THPT Đô Lương 3 13 230300 8.5 4.8 7.5 20.8
9677 THPT Đô Lương 3 13 230301 7 3.4 7.25 17.65
9678 THPT Đô Lương 3 13 230302 7.25 3.2 7.5 17.95
9679 THPT Đô Lương 3 13 230303 8 4.8 8 20.8
9680 THPT Đô Lương 3 13 230304 8 4.6 8.5 21.1
9681 THPT Đô Lương 3 13 230305 8.5 8.8 8.5 25.8
9682 THPT Đô Lương 3 13 230306 8.5 8.8 8.5 25.8
9683 THPT Đô Lương 3 13 230307 8.75 4.4 8.25 21.4
9684 THPT Đô Lương 3 13 230308 8.5 8.4 8.75 25.65
9685 THPT Đô Lương 3 13 230309 8.75 6.2 8.25 23.2
9686 THPT Đô Lương 3 13 230310 8.75 8.2 8.75 25.7
9687 THPT Đô Lương 3 13 230311 8 4.2 7.75 19.95
9688 THPT Đô Lương 3 13 230312 8.25 5 8 21.25
9689 THPT Đô Lương 3 14 230313 7.5 4.2 7.5 19.2
9690 THPT Đô Lương 3 14 230314 7.25 2.4 3.75 13.4
9691 THPT Đô Lương 3 14 230315 9 4.6 8.5 22.1
9692 THPT Đô Lương 3 14 230316 9 5.6 8.25 22.85
9693 THPT Đô Lương 3 14 230317 8.25 4.4 7.5 20.15
9694 THPT Đô Lương 3 14 230318 8.25 5.8 8 22.05
9695 THPT Đô Lương 3 14 230319 8 2.4 7 17.4
9696 THPT Đô Lương 3 14 230320 7.25 4.2 3.75 15.2
9697 THPT Đô Lương 3 14 230321 7 3.6 8.5 19.1
9698 THPT Đô Lương 3 14 230322 7.5 2.4 6.5 16.4
9699 THPT Đô Lương 3 14 230323 9 8 8.5 25.5
9700 THPT Đô Lương 3 14 230324 5.75 3.8 5.75 15.3
9701 THPT Đô Lương 3 14 230325 3 3.4 2.25 8.65
9702 THPT Đô Lương 3 14 230326 7.25 4.2 6.75 18.2
9703 THPT Đô Lương 3 14 230327 8.25 7.8 8.25 24.3
9704 THPT Đô Lương 3 14 230328 8.25 3.2 7.5 18.95
9705 THPT Đô Lương 3 14 230329 8.5 7.2 8 23.7
9706 THPT Đô Lương 3 14 230330 8.25 3.4 7.25 18.9
9707 THPT Đô Lương 3 14 230331 7.5 4.8 7.25 19.55
9708 THPT Đô Lương 3 14 230332 8.75 6.2 9 23.95
9709 THPT Đô Lương 3 14 230333 8.5 5.4 8.25 22.15
9710 THPT Đô Lương 3 14 230334 7.25 4.4 7.75 19.4
9711 THPT Đô Lương 3 14 230335 8 4.4 8 20.4
9712 THPT Đô Lương 3 14 230336 8.75 7.4 8.5 24.65
9713 THPT Đô Lương 3 15 230337 8.5 6.2 8 22.7
9714 THPT Đô Lương 3 15 230338 8.5 2.8 7.25 18.55
9715 THPT Đô Lương 3 15 230339 8.75 5.6 7.75 22.1
9716 THPT Đô Lương 3 15 230340 6.75 3.2 7.5 17.45
9717 THPT Đô Lương 3 15 230341 8.5 2.2 7.25 17.95
9718 THPT Đô Lương 3 15 230342 8.5 2.8 8.25 19.55
9719 THPT Đô Lương 3 15 230343 9 5 9 23
9720 THPT Đô Lương 3 15 230344 9 4.6 6.5 20.1
9721 THPT Đô Lương 3 15 230345 8.25 4.8 8 21.05
9722 THPT Đô Lương 3 15 230346 9.25 7.2 8.75 25.2
9723 THPT Đô Lương 3 15 230347 9.25 6.4 8.75 24.4
9724 THPT Đô Lương 3 15 230348 8 9.2 8.5 25.7
9725 THPT Đô Lương 3 15 230349 8.5 4.6 8 21.1
9726 THPT Đô Lương 3 15 230350 7.75 4.8 8 20.55
9727 THPT Đô Lương 3 15 230351 6 4.8 7 17.8
9728 THPT Đô Lương 3 15 230352 8 4.8 8 20.8
9729 THPT Đô Lương 3 15 230353 9 6 7.75 22.75
9730 THPT Đô Lương 3 15 230354 8.75 4.6 7.75 21.1
9731 THPT Đô Lương 3 15 230355 9.25 9 8.5 26.75
9732 THPT Đô Lương 3 15 230356 8.25 3.8 6.25 18.3
9733 THPT Đô Lương 3 15 230357 8.25 3.4 8 19.65
9734 THPT Đô Lương 3 15 230358 8.75 2 5.5 16.25
9735 THPT Đô Lương 3 15 230359 8.25 4 6.75 19
9736 THPT Đô Lương 3 15 230360 8.5 4 7.25 19.75
9737 THPT Đô Lương 3 16 230361 8.5 5.8 8.5 22.8
9738 THPT Đô Lương 3 16 230362 6 2.2 3.75 11.95
9739 THPT Đô Lương 3 16 230363 8.25 8.4 8.5 25.15
9740 THPT Đô Lương 3 16 230364 8.5 4.2 9 21.7
9741 THPT Đô Lương 3 16 230365 8.5 6 4.75 19.25
9742 THPT Đô Lương 3 16 230366 9 7.2 8.5 24.7
9743 THPT Đô Lương 3 16 230367 8.5 3.4 8 19.9
9744 THPT Đô Lương 3 16 230368 8.25 5.6 8.5 22.35
9745 THPT Đô Lương 3 16 230369 7.75 5 7.75 20.5
9746 THPT Đô Lương 3 16 230370 8.5 7.8 8.5 24.8
9747 THPT Đô Lương 3 16 230371 8.5 5.8 8 22.3
9748 THPT Đô Lương 3 16 230372 8.75 3.6 8 20.35
9749 THPT Đô Lương 3 16 230373 8.5 3.8 7.75 20.05
9750 THPT Đô Lương 3 16 230374 8.75 2.8 6.25 17.8
9751 THPT Đô Lương 3 16 230375 8.25 7.6 7.25 23.1
9752 THPT Đô Lương 3 16 230376 7.75 3.6 5 16.35
9753 THPT Đô Lương 3 16 230377 7 3.2 2.5 12.7
9754 THPT Đô Lương 3 16 230378 8.25 6.8 8 23.05
9755 THPT Đô Lương 3 16 230379 9.25 6.6 8.25 24.1
9756 THPT Đô Lương 3 16 230380 8 3.4 8 19.4
9757 THPT Đô Lương 3 16 230381 8 2.8 6 16.8
9758 THPT Đô Lương 3 16 230382 7.5 3.6 7 18.1
9759 THPT Đô Lương 3 16 230383 8.25 5.8 7.75 21.8
9760 THPT Đô Lương 3 16 230384 7.25 3.4 5 15.65
9761 THPT Đô Lương 3 17 230385 7 5.8 8.75 21.55
9762 THPT Đô Lương 3 17 230386 8 4 8.5 20.5
9763 THPT Đô Lương 3 17 230387 8.25 5.2 8.5 21.95
9764 THPT Đô Lương 3 17 230388 8.5 7 8.5 24
9765 THPT Đô Lương 3 17 230389 7 4 8.5 19.5
9766 THPT Đô Lương 3 17 230390 8 4.8 6.5 19.3
9767 THPT Đô Lương 3 17 230391 8.5 3.6 7.5 19.6
9768 THPT Đô Lương 3 17 230392 9 5 8.5 22.5
9769 THPT Đô Lương 3 17 230393 9 6.6 8.25 23.85
9770 THPT Đô Lương 3 17 230394 9.25 8.8 9.5 27.55
9771 THPT Đô Lương 3 17 230395 7.08 3 7 17.08
9772 THPT Đô Lương 3 17 230396 8.5 6.4 8.5 23.4
9773 THPT Đô Lương 3 17 230397 7.5 2.6 5.25 15.35
9774 THPT Đô Lương 3 17 230398 6.5 4.6 8 19.1
9775 THPT Đô Lương 3 17 230399 7.5 3.8 7.5 18.8
9776 THPT Đô Lương 3 17 230400 6 3.8 4 13.8
9777 THPT Đô Lương 3 17 230401 7.25 3.8 7.75 18.8
9778 THPT Đô Lương 3 17 230402 8 5 8 21
9779 THPT Đô Lương 3 17 230403 7.75 6.4 8 22.15
9780 THPT Đô Lương 3 17 230404 2.5 9.25 8.8 8.5 29.05
9781 THPT Đô Lương 3 17 230405 7.5 5.4 7.75 20.65
9782 THPT Đô Lương 3 17 230406 7 3.2 7.5 17.7
9783 THPT Đô Lương 3 17 230407 6.75 5.8 6.5 19.05
9784 THPT Đô Lương 3 17 230408 9 6.4 8.5 23.9
9785 THPT Đô Lương 3 18 230409 7.25 4.6 8 19.85
9786 THPT Đô Lương 3 18 230410 7 5 8.75 20.75
9787 THPT Đô Lương 3 18 230411 8 3 8 19
9788 THPT Đô Lương 3 18 230412 8.25 3.6 8 19.85
9789 THPT Đô Lương 3 18 230413 8.5 4.6 9 22.1
9790 THPT Đô Lương 3 18 230414 6.25 3.8 8 18.05
9791 THPT Đô Lương 3 18 230415 5.5 2 8.5 16
9792 THPT Đô Lương 3 18 230416 7 3.6 7.5 18.1
9793 THPT Đô Lương 3 18 230417 7.25 6.8 8.5 22.55
9794 THPT Đô Lương 3 18 230418 7.75 5.8 8.5 22.05
9795 THPT Đô Lương 3 18 230419 7 3.6 7.5 18.1
9796 THPT Đô Lương 3 18 230420 6 3.2 7 16.2
9797 THPT Đô Lương 3 18 230421 7.25 6 8 21.25
9798 THPT Đô Lương 3 18 230422 6 5 8.5 19.5
9799 THPT Đô Lương 3 18 230423 6.75 6.6 8 21.35
9800 THPT Đô Lương 3 18 230424 2.75 2.8 5 10.55
9801 THPT Đô Lương 3 18 230425 7.25 3.2 7.75 18.2
9802 THPT Đô Lương 3 18 230426 7.75 5.4 8 21.15
9803 THPT Đô Lương 3 18 230427 7.75 3 6.25 17
9804 THPT Đô Lương 3 18 230428 7.5 4 5.75 17.25
9805 THPT Đô Lương 3 18 230429 8.5 4.8 8.25 21.55
9806 THPT Đô Lương 3 18 230430 6.5 2.6 6.33 15.43
9807 THPT Đô Lương 3 18 230431 8 6.8 8.5 23.3
9808 THPT Đô Lương 3 18 230432 7 3.4 8 18.4
9809 THPT Đô Lương 3 19 230433 8 3.6 8 19.6
9810 THPT Đô Lương 3 19 230434 8.5 4 8 20.5
9811 THPT Đô Lương 3 19 230435 9 7.2 8.5 24.7
9812 THPT Đô Lương 3 19 230436 8.5 8.8 8.5 25.8
9813 THPT Đô Lương 3 19 230437 6.75 3.2 6 15.95
9814 THPT Đô Lương 3 19 230438 6 5.8 8.5 20.3
9815 THPT Đô Lương 3 19 230439 8.5 5.4 9 22.9
9816 THPT Đô Lương 3 19 230440 5.5 3.2 5.75 14.45
9817 THPT Đô Lương 3 19 230441 4.83 3.4 7.5 15.73
9818 THPT Đô Lương 3 19 230442 8.75 9.2 9 26.95
9819 THPT Đô Lương 3 19 230443 8.75 5 8.5 22.25
9820 THPT Đô Lương 3 19 230444 6.91 3.4 8 18.31
9821 THPT Đô Lương 3 19 230445 8.5 5.2 8 21.7
9822 THPT Đô Lương 3 19 230446 8 4.4 8.5 20.9
9823 THPT Đô Lương 3 19 230447 8.5 3.6 8.5 20.6
9824 THPT Đô Lương 3 19 230448 6.25 2.8 7 16.05
9825 THPT Đô Lương 3 19 230449 7.5 4.2 8.5 20.2
9826 THPT Đô Lương 3 19 230450 7.5 1.8 6 15.3
9827 THPT Đô Lương 3 19 230451 8.5 9.6 9 27.1
9828 THPT Đô Lương 3 19 230452 8 6.2 8.5 22.7
9829 THPT Đô Lương 3 19 230453 8.5 4.6 8 21.1
9830 THPT Đô Lương 3 19 230454 8 5 8.5 21.5
9831 THPT Đô Lương 3 19 230455 8.25 6.2 8.5 22.95
9832 THPT Đô Lương 3 19 230456 8 5.6 7.75 21.35
9833 THPT Đô Lương 3 20 230457 8.5 4.4 8 20.9
9834 THPT Đô Lương 3 20 230458 8.5 5.4 7.25 21.15
9835 THPT Đô Lương 3 20 230459 8 4.8 8.5 21.3
9836 THPT Đô Lương 3 20 230460 8.25 7.6 8 23.85
9837 THPT Đô Lương 3 20 230461 8 6 8 22
9838 THPT Đô Lương 3 20 230462 8.25 3.8 8 20.05
9839 THPT Đô Lương 3 20 230463 8.25 3.8 6.83 18.88
9840 THPT Đô Lương 3 20 230464 7 3 7.25 17.25
9841 THPT Đô Lương 3 20 230465 6.5 2.8 4 13.3
9842 THPT Đô Lương 3 20 230466 8.75 8.2 9 25.95
9843 THPT Đô Lương 3 20 230467 9 5.8 7.25 22.05
9844 THPT Đô Lương 3 20 230468 8 7.4 7.41 22.81
9845 THPT Đô Lương 3 20 230469 8.25 4.6 6.25 19.1
9846 THPT Đô Lương 3 20 230470 8.75 6.2 6.75 21.7
9847 THPT Đô Lương 3 20 230471 8.75 4 6.75 19.5
9848 THPT Đô Lương 3 20 230472 8.25 6.8 7 22.05
9849 THPT Đô Lương 3 20 230473 8.5 8.4 8 24.9
9850 THPT Đô Lương 3 20 230474 8.25 3.2 6.5 17.95
9851 THPT Đô Lương 3 20 230475 8.25 8.8 9 26.05
9852 THPT Đô Lương 3 20 230476 8.25 3.6 8 19.85
9853 THPT Đô Lương 3 20 230477 9.25 6.8 8.5 24.55
9854 THPT Đô Lương 3 20 230478 8.75 6.6 7.75 23.1
9855 THPT Đô Lương 3 20 230479 2.5 9.25 9.6 8.25 29.6
9856 THPT Đô Lương 3 20 230480 9 8.6 8.5 26.1
9857 THPT Đô Lương 3 21 230481 8.75 4.6 6.75 20.1
9858 THPT Đô Lương 3 21 230482 6.5 4.4 7.5 18.4
9859 THPT Đô Lương 3 21 230483 8.5 4.4 7 19.9
9860 THPT Đô Lương 3 21 230484 8 5.2 8.25 21.45
9861 THPT Đô Lương 3 21 230485 7.5 4.2 7.25 18.95
9862 THPT Đô Lương 3 21 230486 8.25 5.8 8.25 22.3
9863 THPT Đô Lương 3 21 230487 8.75 6.4 8 23.15
9864 THPT Đô Lương 3 21 230488 5.75 3.8 6.5 16.05
9865 THPT Đô Lương 3 21 230489 8.5 6.4 8 22.9
9866 THPT Đô Lương 3 21 230490 8.75 7.8 8 24.55
9867 THPT Đô Lương 3 21 230491 8 4 8 20
9868 THPT Đô Lương 3 21 230492 7.75 3.4 7.75 18.9
9869 THPT Đô Lương 3 21 230493 7.75 5.4 9 22.15
9870 THPT Đô Lương 3 21 230494 8 2.6 6.75 17.35
9871 THPT Đô Lương 3 21 230495 8.25 3.6 7.75 19.6
9872 THPT Đô Lương 3 21 230496 8.25 5.2 8.5 21.95
9873 THPT Đô Lương 3 21 230497 8.25 4.8 8.5 21.55
9874 THPT Đô Lương 3 21 230498 8.75 2.8 5.25 16.8
9875 THPT Đô Lương 3 21 230499 6 4 6.5 16.5
9876 THPT Đô Lương 3 21 230500 6 4.8 7.75 18.55
9877 THPT Đô Lương 3 21 230501 8 4.4 7.5 19.9
9878 THPT Đô Lương 3 21 230502 8.75 7.2 8.5 24.45
9879 THPT Đô Lương 3 21 230503 8.75 7.4 8.25 24.4
9880 THPT Đô Lương 3 21 230504 8.75 4.2 7.25 20.2
9881 THPT Đô Lương 3 22 230505 6 3 5 14
9882 THPT Đô Lương 3 22 230506 3.25 3.6 2.25 9.1
9883 THPT Đô Lương 3 22 230507 8.75 7.6 8.5 24.85
9884 THPT Đô Lương 3 22 230508 8.25 8.2 8.5 24.95
9885 THPT Đô Lương 3 22 230509 8.5 8 8.5 25
9886 THPT Đô Lương 3 22 230510 8 5.8 8.5 22.3
9887 THPT Đô Lương 3 22 230511 8 3.2 7.5 18.7
9888 THPT Đô Lương 3 22 230512 8.5 4 8 20.5
9889 THPT Đô Lương 3 22 230513 8.5 2.4 8 18.9
9890 THPT Đô Lương 3 22 230514 6.5 3.8 8 18.3
9891 THPT Đô Lương 3 22 230515 8 6.6 8.5 23.1
9892 THPT Đô Lương 3 22 230516 7.75 4 8 19.75
9893 THPT Đô Lương 3 22 230517 5 2.4 4.75 12.15
9894 THPT Đô Lương 3 22 230518 7.5 2.8 8 18.3
9895 THPT Đô Lương 3 22 230519 8.5 6.6 8.5 23.6
9896 THPT Đô Lương 3 22 230520 7 5 8 20
9897 THPT Đô Lương 3 22 230521 8.5 4.6 8 21.1
9898 THPT Đô Lương 3 22 230522 8 6.6 8.5 23.1
9899 THPT Đô Lương 3 22 230523 8.25 9.6 8.5 26.35
9900 THPT Đô Lương 3 22 230524 8 8.2 8 24.2
9901 THPT Đô Lương 3 22 230525 8.5 7 8 23.5
9902 THPT Đô Lương 3 22 230526 9 6.6 8 23.6
9903 THPT Đô Lương 3 22 230527 8.25 3.8 8.25 20.3
9904 THPT Đô Lương 3 22 230528 8.5 4 8 20.5
9905 THPT Đô Lương 3 23 230529 7.5 2.8 6.25 16.55
9906 THPT Đô Lương 3 23 230530 7.75 4.8 7.75 20.3
9907 THPT Đô Lương 3 23 230531 7.5 4 8 19.5
9908 THPT Đô Lương 3 23 230532 7.5 4 8 19.5
9909 THPT Đô Lương 3 23 230533 8.75 4.6 8.5 21.85
9910 THPT Đô Lương 3 23 230534 7 5.4 7.25 19.65
9911 THPT Đô Lương 3 23 230535 8 3 7.25 18.25
9912 THPT Đô Lương 3 23 230536 8.25 3.2 6.75 18.2
9913 THPT Đô Lương 3 23 230537 7 3.6 4.25 14.85
9914 THPT Đô Lương 3 23 230538 7.25 4.2 7.75 19.2
9915 THPT Đô Lương 3 23 230539 7.5 4.6 7.75 19.85
9916 THPT Đô Lương 3 23 230540 8.75 5.2 8.5 22.45
9917 THPT Đô Lương 3 23 230541 8.5 5.6 8.5 22.6
9918 THPT Đô Lương 3 23 230542 8.5 5 7.25 20.75
9919 THPT Đô Lương 3 23 230543 6.5 4.4 6 16.9
9920 THPT Đô Lương 3 23 230544 8.5 7.4 8.5 24.4
9921 THPT Đô Lương 3 23 230545 8.75 7 8.5 24.25
9922 THPT Đô Lương 3 23 230546 8.5 4.8 7.75 21.05
9923 THPT Đô Lương 3 23 230547 7.75 3.4 8 19.15
9924 THPT Đô Lương 3 23 230548 8.75 7.6 8.25 24.6
9925 THPT Đô Lương 3 23 230549 8 7.8 9 24.8
9926 THPT Đô Lương 3 23 230550 6.75 3 6.75 16.5
9927 THPT Đô Lương 3 23 230551 8 5 7.5 20.5
9928 THPT Đô Lương 3 23 230552 8.5 6.6 7.75 22.85
9929 THPT Đô Lương 3 24 230553 7.25 4 8.5 19.75
9930 THPT Đô Lương 3 24 230554 8.5 6.6 8.25 23.35
9931 THPT Đô Lương 3 24 230555 8.75 7.6 8.5 24.85
9932 THPT Đô Lương 3 24 230556 8.5 3.6 7 19.1
9933 THPT Đô Lương 3 24 230557 8.75 7.6 7.5 23.85
9934 THPT Đô Lương 3 24 230558 6.25 3.6 7 16.85
9935 THPT Đô Lương 3 24 230559 9 9.4 9 27.4
9936 THPT Đô Lương 3 24 230560 7.5 4.8 8.5 20.8
9937 THPT Đô Lương 3 24 230561 7 6.8 7.5 21.3
9938 THPT Đô Lương 3 24 230562 7.5 3.4 5.08 15.98
9939 THPT Đô Lương 3 24 230563 8.5 4.8 8 21.3
9940 THPT Đô Lương 3 24 230564 6.5 4.4 7.5 18.4
9941 THPT Đô Lương 3 24 230565 7 3.4 7.25 17.65
9942 THPT Đô Lương 3 24 230566 8.5 6.6 8.75 23.85
9943 THPT Đô Lương 3 24 230567 9 6.2 7 22.2
9944 THPT Đô Lương 3 24 230568 7 6 8 21
9945 THPT Đô Lương 3 24 230569 8.5 4.4 7 19.9
9946 THPT Đô Lương 3 24 230570 9.25 9.2 8.5 26.95
9947 THPT Đô Lương 3 24 230571 8.25 6 8 22.25
9948 THPT Đô Lương 3 24 230572 8.5 5.2 7 20.7
9949 THPT Đô Lương 3 24 230573 8.75 3.8 6 18.55
9950 THPT Đô Lương 3 24 230574 8 7.2 8.25 23.45
9951 THPT Đô Lương 3 24 230575 7.25 3.6 7 17.85
9952 THPT Đô Lương 3 24 230576 7 8.2 8.5 23.7
9953 THPT Đô Lương 3 25 230577 8 6 8.5 22.5
9954 THPT Đô Lương 3 25 230578 7 4.8 8.25 20.05
9955 THPT Đô Lương 3 25 230579 7.75 6.8 8.5 23.05
9956 THPT Đô Lương 3 25 230580 8 4.2 8.25 20.45
9957 THPT Đô Lương 3 25 230581 8 8.4 8.5 24.9
9958 THPT Đô Lương 3 25 230582 9 9 8.5 26.5
9959 THPT Đô Lương 3 25 230583 6.75 6 7.5 20.25
9960 THPT Đô Lương 3 25 230584 7.5 4.8 7.5 19.8
9961 THPT Đô Lương 3 25 230585 8.5 4.6 8.5 21.6
9962 THPT Đô Lương 3 25 230586 7.25 4.2 7.5 18.95
9963 THPT Đô Lương 3 25 230587 6.5 4.8 8 19.3
9964 THPT Đô Lương 3 25 230588 8.5 6 8.5 23
9965 THPT Đô Lương 3 25 230589 7.75 4.6 8.5 20.85
9966 THPT Đô Lương 3 25 230590 7.75 3.2 7.75 18.7
9967 THPT Đô Lương 3 25 230591 8 5.2 8 21.2
9968 THPT Đô Lương 3 25 230592 7.5 2 8 17.5
9969 THPT Đô Lương 3 25 230593 7.75 5 7.5 20.25
9970 THPT Đô Lương 3 25 230594 8.25 6 8.5 22.75
9971 THPT Đô Lương 3 25 230595 8.75 4.8 8.5 22.05
9972 THPT Đô Lương 3 25 230596 9 5.2 7.75 21.95
9973 THPT Đô Lương 3 25 230597 5.25 5.2 8.5 18.95
9974 THPT Đô Lương 3 25 230598 9 5.6 8.5 23.1
9975 THPT Đô Lương 3 25 230599 8.25 3.6 8 19.85
9976 THPT Đô Lương 3 25 230600 7.75 3 8 18.75
9977 THPT Đô Lương 3 25 230601 8 6 8 22
9978 THPT Đô Lương 3 26 230602 8.75 5.4 7.5 21.65
9979 THPT Đô Lương 3 26 230603 2 4.4 1.75 8.15
9980 THPT Đô Lương 3 26 230604 8.75 6.2 8 22.95
9981 THPT Đô Lương 3 26 230605 7.5 5.8 8.5 21.8
9982 THPT Đô Lương 3 26 230606 7.5 6 8.5 22
9983 THPT Đô Lương 3 26 230607 7 5.4 6.25 18.65
9984 THPT Đô Lương 3 26 230608 7 7.4 8.5 22.9
9985 THPT Đô Lương 3 26 230609 7 6 7.25 20.25
9986 THPT Đô Lương 3 26 230610 7.25 3.8 6.75 17.8
9987 THPT Đô Lương 3 26 230611 6 3.6 7 16.6
9988 THPT Đô Lương 3 26 230612 7.5 7.4 8.5 23.4
9989 THPT Đô Lương 3 26 230613 7.75 4.2 7.5 19.45
9990 THPT Đô Lương 3 26 230614 8 6 6.25 20.25
9991 THPT Đô Lương 3 26 230615 8.5 4.6 8.5 21.6
9992 THPT Đô Lương 3 26 230616 8.5 5 8 21.5
9993 THPT Đô Lương 3 26 230617 8.75 9 8 25.75
9994 THPT Đô Lương 3 26 230618 8.75 8.4 8 25.15
9995 THPT Đô Lương 3 26 230619 8.5 4.4 7.25 20.15
9996 THPT Đô Lương 3 26 230620 Vắng Vắng Vắng
9997 THPT Đô Lương 3 26 230621 7.75 2.8 7 17.55
9998 THPT Đô Lương 3 26 230622 7.75 2.4 8 18.15
9999 THPT Đô Lương 3 26 230623 7.75 4.4 8 20.15
10000 THPT Đô Lương 3 26 230624 6.5 5.8 7.25 19.55
10001 THPT Đô Lương 3 26 230625 8.5 7.8 8.75 25.05
10002 THPT Đô Lương 3 26 230626 9 8.8 8.75 26.55
10003 THPT Đô Lương 2 1 240001 7.5 4.4 7 18.9
10004 THPT Đô Lương 2 1 240002 6 6.6 5 17.6
10005 THPT Đô Lương 2 1 240003 8.5 6.6 7.75 22.85
10006 THPT Đô Lương 2 1 240004 7.25 5.4 7 19.65
10007 THPT Đô Lương 2 1 240005 8.5 7.6 9.75 25.85
10008 THPT Đô Lương 2 1 240006 5.75 6 8 19.75
10009 THPT Đô Lương 2 1 240007 7.75 6.6 8 22.35
10010 THPT Đô Lương 2 1 240008 7.75 4.2 8 19.95
10011 THPT Đô Lương 2 1 240009 7.5 4.8 8 20.3
10012 THPT Đô Lương 2 1 240010 8 7 8 23
10013 THPT Đô Lương 2 1 240011 7.25 5.6 8 20.85
10014 THPT Đô Lương 2 1 240012 6.75 3.2 4.75 14.7
10015 THPT Đô Lương 2 1 240013 8 7.2 9 24.2
10016 THPT Đô Lương 2 1 240014 7.5 6.2 7.25 20.95
10017 THPT Đô Lương 2 1 240015 7 5.2 8 20.2
10018 THPT Đô Lương 2 1 240016 7.75 6.4 8 22.15
10019 THPT Đô Lương 2 1 240017 4.5 3.8 5.5 13.8
10020 THPT Đô Lương 2 1 240018 7 2.2 4.92 14.12
10021 THPT Đô Lương 2 1 240019 7.75 3 7.75 18.5
10022 THPT Đô Lương 2 1 240020 8.5 5.2 7 20.7
10023 THPT Đô Lương 2 1 240021 5.5 2.4 2.25 10.15
10024 THPT Đô Lương 2 1 240022 8.25 3 7.25 18.5
10025 THPT Đô Lương 2 1 240023 8.25 6.8 7 22.05
10026 THPT Đô Lương 2 1 240024 7.75 5.8 4.08 17.63
10027 THPT Đô Lương 2 2 240025 7.5 7.2 8 22.7
10028 THPT Đô Lương 2 2 240026 6.25 4.8 6.25 17.3
10029 THPT Đô Lương 2 2 240027 6.75 5.4 8 20.15
10030 THPT Đô Lương 2 2 240028 6.75 2.2 3.25 12.2
10031 THPT Đô Lương 2 2 240029 6.25 2.2 3.75 12.2
10032 THPT Đô Lương 2 2 240030 7.5 6.4 8 21.9
10033 THPT Đô Lương 2 2 240031 5.75 2.4 5.75 13.9
10034 THPT Đô Lương 2 2 240032 8.5 7.8 9 25.3
10035 THPT Đô Lương 2 2 240033 3.25 2.8 3.75 9.8
10036 THPT Đô Lương 2 2 240034 6 4.8 4.5 15.3
10037 THPT Đô Lương 2 2 240035 1.75 3.2 2.5 7.45
10038 THPT Đô Lương 2 2 240036 7.5 3.8 7 18.3
10039 THPT Đô Lương 2 2 240037 5.25 3.4 4.75 13.4
10040 THPT Đô Lương 2 2 240038 6 3.6 5.25 14.85
10041 THPT Đô Lương 2 2 240039 7 3 6.75 16.75
10042 THPT Đô Lương 2 2 240040 8 6 8 22
10043 THPT Đô Lương 2 2 240041 7.75 3.8 5.5 17.05
10044 THPT Đô Lương 2 2 240042 7 2.8 4 13.8
10045 THPT Đô Lương 2 2 240043 7.5 3.4 6 16.9
10046 THPT Đô Lương 2 2 240044 6 5.4 8.5 19.9
10047 THPT Đô Lương 2 2 240045 8.25 6 8.5 22.75
10048 THPT Đô Lương 2 2 240046 8.25 9.4 8.5 26.15
10049 THPT Đô Lương 2 2 240047 8.5 9.2 9 26.7
10050 THPT Đô Lương 2 2 240048 7.5 4.8 6.25 18.55
10051 THPT Đô Lương 2 3 240049 7.25 3.4 6.5 17.15
10052 THPT Đô Lương 2 3 240050 7.25 2 4 13.25
10053 THPT Đô Lương 2 3 240051 6.75 4.2 6.75 17.7
10054 THPT Đô Lương 2 3 240052 8 3 5 16
10055 THPT Đô Lương 2 3 240053 7 2.4 5.25 14.65
10056 THPT Đô Lương 2 3 240054 7.5 2.6 4.75 14.85
10057 THPT Đô Lương 2 3 240055 8 4.4 8 20.4
10058 THPT Đô Lương 2 3 240056 8.25 4.6 8.5 21.35
10059 THPT Đô Lương 2 3 240057 7.5 2.2 6.75 16.45
10060 THPT Đô Lương 2 3 240058 7.25 2.2 5.5 14.95
10061 THPT Đô Lương 2 3 240059 6.75 1.8 7 15.55
10062 THPT Đô Lương 2 3 240060 6.75 4 4.75 15.5
10063 THPT Đô Lương 2 3 240061 4.75 2.6 2.5 9.85
10064 THPT Đô Lương 2 3 240062 7 5.4 7.5 19.9
10065 THPT Đô Lương 2 3 240063 8.25 3.8 7.75 19.8
10066 THPT Đô Lương 2 3 240064 8 4.4 8.5 20.9
10067 THPT Đô Lương 2 3 240065 6.5 3.2 4.5 14.2
10068 THPT Đô Lương 2 3 240066 8.5 8 7.75 24.25
10069 THPT Đô Lương 2 3 240067 8 6.6 8 22.6
10070 THPT Đô Lương 2 3 240068 8 4.4 4.75 17.15
10071 THPT Đô Lương 2 3 240069 4.5 4.6 7 16.1
10072 THPT Đô Lương 2 3 240070 8.75 3.6 7.25 19.6
10073 THPT Đô Lương 2 3 240071 Vắng Vắng Vắng
10074 THPT Đô Lương 2 3 240072 6 3.8 1.25 11.05
10075 THPT Đô Lương 2 4 240073 5.25 2.6 8.5 16.35
10076 THPT Đô Lương 2 4 240074 7.75 6.8 8 22.55
10077 THPT Đô Lương 2 4 240075 8.5 8 8.5 25
10078 THPT Đô Lương 2 4 240076 4.75 6.2 7.75 18.7
10079 THPT Đô Lương 2 4 240077 8 7.6 8.5 24.1
10080 THPT Đô Lương 2 4 240078 8.75 8 8.5 25.25
10081 THPT Đô Lương 2 4 240079 7.5 3.4 8 18.9
10082 THPT Đô Lương 2 4 240080 4.5 4 7.5 16
10083 THPT Đô Lương 2 4 240081 7 3.6 7.25 17.85
10084 THPT Đô Lương 2 4 240082 5 2.6 5 12.6
10085 THPT Đô Lương 2 4 240083 7.5 3.8 6 17.3
10086 THPT Đô Lương 2 4 240084 8 2.4 8.25 18.65
10087 THPT Đô Lương 2 4 240085 7.75 2.8 8 18.55
10088 THPT Đô Lương 2 4 240086 6 3.6 5 14.6
10089 THPT Đô Lương 2 4 240087 6 2.2 2.5 10.7
10090 THPT Đô Lương 2 4 240088 8.25 4.2 7.5 19.95
10091 THPT Đô Lương 2 4 240089 5.25 3.2 4 12.45
10092 THPT Đô Lương 2 4 240090 8.5 6.4 8 22.9
10093 THPT Đô Lương 2 4 240091 8.75 4.6 8 21.35
10094 THPT Đô Lương 2 4 240092 7.75 4 7.75 19.5
10095 THPT Đô Lương 2 4 240093 8.75 7.6 8 24.35
10096 THPT Đô Lương 2 4 240094 8 6 7.75 21.75
10097 THPT Đô Lương 2 4 240095 9 3.6 7.25 19.85
10098 THPT Đô Lương 2 4 240096 8.75 5.4 7.75 21.9
10099 THPT Đô Lương 2 5 240097 8 3.4 7.33 18.73
10100 THPT Đô Lương 2 5 240098 7.25 3.6 7.5 18.35
10101 THPT Đô Lương 2 5 240099 7.75 4.8 8.25 20.8
10102 THPT Đô Lương 2 5 240100 8.5 5.6 7.75 21.85
10103 THPT Đô Lương 2 5 240101 8.75 6.6 8.5 23.85
10104 THPT Đô Lương 2 5 240102 8.25 8.8 8.5 25.55
10105 THPT Đô Lương 2 5 240103 8.25 3 8 19.25
10106 THPT Đô Lương 2 5 240104 8.5 3 7.75 19.25
10107 THPT Đô Lương 2 5 240105 8.25 3.8 8.5 20.55
10108 THPT Đô Lương 2 5 240106 7.5 4.2 8.25 19.95
10109 THPT Đô Lương 2 5 240107 6.75 4.2 8.5 19.45
10110 THPT Đô Lương 2 5 240108 7.5 2.4 8.25 18.15
10111 THPT Đô Lương 2 5 240109 7 4.4 5.25 16.65
10112 THPT Đô Lương 2 5 240110 8.25 6.2 7.5 21.95
10113 THPT Đô Lương 2 5 240111 7 2.2 6.5 15.7
10114 THPT Đô Lương 2 5 240112 7.75 3.4 4 15.15
10115 THPT Đô Lương 2 5 240113 7.75 4.4 8.5 20.65
10116 THPT Đô Lương 2 5 240114 8.25 3.2 6.5 17.95
10117 THPT Đô Lương 2 5 240115 6.25 2.8 6.5 15.55
10118 THPT Đô Lương 2 5 240116 6.25 2.6 3.75 12.6
10119 THPT Đô Lương 2 5 240117 6.5 2.2 5 13.7
10120 THPT Đô Lương 2 5 240118 6.5 3.8 7.75 18.05
10121 THPT Đô Lương 2 5 240119 7.75 2.6 6.58 16.93
10122 THPT Đô Lương 2 5 240120 7.75 3.4 8.5 19.65
10123 THPT Đô Lương 2 6 240121 7.25 5.2 6 18.45
10124 THPT Đô Lương 2 6 240122 8.25 4.8 8 21.05
10125 THPT Đô Lương 2 6 240123 7 4.8 5.75 17.55
10126 THPT Đô Lương 2 6 240124 6.75 3.6 8 18.35
10127 THPT Đô Lương 2 6 240125 8 3.8 8 19.8
10128 THPT Đô Lương 2 6 240126 7.5 2.2 5 14.7
10129 THPT Đô Lương 2 6 240127 8.25 2.2 7 17.45
10130 THPT Đô Lương 2 6 240128 6.5 4.4 7 17.9
10131 THPT Đô Lương 2 6 240129 8 7.4 8.5 23.9
10132 THPT Đô Lương 2 6 240130 5.75 2.6 5.25 13.6
10133 THPT Đô Lương 2 6 240131 6.75 2.8 2.5 12.05
10134 THPT Đô Lương 2 6 240132 7 5.6 8.5 21.1
10135 THPT Đô Lương 2 6 240133 4.75 4.2 7.25 16.2
10136 THPT Đô Lương 2 6 240134 5.5 3.2 7.5 16.2
10137 THPT Đô Lương 2 6 240135 6 4 3.5 13.5
10138 THPT Đô Lương 2 6 240136 8 6.2 8.5 22.7
10139 THPT Đô Lương 2 6 240137 8 4 6.75 18.75
10140 THPT Đô Lương 2 6 240138 8.25 9.2 8.5 25.95
10141 THPT Đô Lương 2 6 240139 8.75 7 7.5 23.25
10142 THPT Đô Lương 2 6 240140 8.5 5.2 8 21.7
10143 THPT Đô Lương 2 6 240141 7.25 5.4 7 19.65
10144 THPT Đô Lương 2 6 240142 7.5 4.6 8 20.1
10145 THPT Đô Lương 2 6 240143 5.75 5.2 7.5 18.45
10146 THPT Đô Lương 2 6 240144 7.75 3.6 5.5 16.85
10147 THPT Đô Lương 2 7 240145 7.25 3.8 7.75 18.8
10148 THPT Đô Lương 2 7 240146 7.75 3.2 8.5 19.45
10149 THPT Đô Lương 2 7 240147 7.5 4.4 8 19.9
10150 THPT Đô Lương 2 7 240148 6.5 2.8 3.75 13.05
10151 THPT Đô Lương 2 7 240149 6 2.6 2.75 11.35
10152 THPT Đô Lương 2 7 240150 6.75 1.2 6.58 14.53
10153 THPT Đô Lương 2 7 240151 7.5 3.8 7 18.3
10154 THPT Đô Lương 2 7 240152 5.25 3.8 8 17.05
10155 THPT Đô Lương 2 7 240153 6.5 5.2 7.5 19.2
10156 THPT Đô Lương 2 7 240154 7.5 4.4 8.5 20.4
10157 THPT Đô Lương 2 7 240155 7.5 2.2 5.75 15.45
10158 THPT Đô Lương 2 7 240156 7.25 4.2 5.75 17.2
10159 THPT Đô Lương 2 7 240157 6.75 4.6 5.41 16.76
10160 THPT Đô Lương 2 7 240158 8.75 7 9 24.75
10161 THPT Đô Lương 2 7 240159 8.25 6.8 8.5 23.55
10162 THPT Đô Lương 2 7 240160 8.25 5.6 8.5 22.35
10163 THPT Đô Lương 2 7 240161 7.75 3.2 6.5 17.45
10164 THPT Đô Lương 2 7 240162 6.75 2.4 6 15.15
10165 THPT Đô Lương 2 7 240163 8.25 5 8 21.25
10166 THPT Đô Lương 2 7 240164 6.25 2.6 6.5 15.35
10167 THPT Đô Lương 2 7 240165 9 5.8 7.75 22.55
10168 THPT Đô Lương 2 7 240166 8.5 6.6 8 23.1
10169 THPT Đô Lương 2 7 240167 8.5 7 8.5 24
10170 THPT Đô Lương 2 7 240168 8 4.8 7.5 20.3
10171 THPT Đô Lương 2 8 240169 7.25 2.6 7 16.85
10172 THPT Đô Lương 2 8 240170 7.25 3.6 7 17.85
10173 THPT Đô Lương 2 8 240171 6.25 3 5.5 14.75
10174 THPT Đô Lương 2 8 240172 7.5 4.2 5.75 17.45
10175 THPT Đô Lương 2 8 240173 6.5 4.4 7.5 18.4
10176 THPT Đô Lương 2 8 240174 8.5 5.8 8 22.3
10177 THPT Đô Lương 2 8 240175 5.5 5.6 6.75 17.85
10178 THPT Đô Lương 2 8 240176 7.5 3.8 7.75 19.05
10179 THPT Đô Lương 2 8 240177 7 3 7.75 17.75
10180 THPT Đô Lương 2 8 240178 5.75 3.4 4.75 13.9
10181 THPT Đô Lương 2 8 240179 8.5 3.6 5.75 17.85
10182 THPT Đô Lương 2 8 240180 8 4.8 7.75 20.55
10183 THPT Đô Lương 2 8 240181 8.5 3.2 6 17.7
10184 THPT Đô Lương 2 8 240182 6.75 2.4 5.25 14.4
10185 THPT Đô Lương 2 8 240183 7.25 3.8 7.5 18.55
10186 THPT Đô Lương 2 8 240184 5.5 1.4 3.58 10.48
10187 THPT Đô Lương 2 8 240185 5.25 3.4 5.75 14.4
10188 THPT Đô Lương 2 8 240186 7 3 6 16
10189 THPT Đô Lương 2 8 240187 6.75 2.4 6.75 15.9
10190 THPT Đô Lương 2 8 240188 7 2.6 7.75 17.35
10191 THPT Đô Lương 2 8 240189 6.75 3.2 8 17.95
10192 THPT Đô Lương 2 8 240190 6.75 3.2 7.5 17.45
10193 THPT Đô Lương 2 8 240191 6.5 3 5.25 14.75
10194 THPT Đô Lương 2 8 240192 7.75 2.6 7.25 17.6
10195 THPT Đô Lương 2 9 240193 8.25 6 8 22.25
10196 THPT Đô Lương 2 9 240194 7.75 4.2 6 17.95
10197 THPT Đô Lương 2 9 240195 8.25 3.6 8 19.85
10198 THPT Đô Lương 2 9 240196 7.5 6.4 7.75 21.65
10199 THPT Đô Lương 2 9 240197 7 5.6 7.25 19.85
10200 THPT Đô Lương 2 9 240198 7.25 5.4 7.5 20.15
10201 THPT Đô Lương 2 9 240199 6.25 3 6.25 15.5
10202 THPT Đô Lương 2 9 240200 7.5 4.8 8 20.3
10203 THPT Đô Lương 2 9 240201 6.5 5.4 8 19.9
10204 THPT Đô Lương 2 9 240202 8 6 8 22
10205 THPT Đô Lương 2 9 240203 7.25 5.2 8 20.45
10206 THPT Đô Lương 2 9 240204 6.75 4.6 7.25 18.6
10207 THPT Đô Lương 2 9 240205 6.75 2.4 6.5 15.65
10208 THPT Đô Lương 2 9 240206 8 3.2 6.67 17.87
10209 THPT Đô Lương 2 9 240207 8.5 7 6.75 22.25
10210 THPT Đô Lương 2 9 240208 7.75 4 4.25 16
10211 THPT Đô Lương 2 9 240209 6.5 4 4.25 14.75
10212 THPT Đô Lương 2 9 240210 7.75 3.4 6.5 17.65
10213 THPT Đô Lương 2 9 240211 8.75 9.2 8.5 26.45
10214 THPT Đô Lương 2 9 240212 8.25 6.8 6.25 21.3
10215 THPT Đô Lương 2 9 240213 5.75 3.2 6.25 15.2
10216 THPT Đô Lương 2 9 240214 7.25 3.2 7 17.45
10217 THPT Đô Lương 2 9 240215 7.5 8.2 8 23.7
10218 THPT Đô Lương 2 9 240216 8.5 5.8 7.5 21.8
10219 THPT Đô Lương 2 10 240217 7.5 4.6 8 20.1
10220 THPT Đô Lương 2 10 240218 8.25 4.4 8 20.65
10221 THPT Đô Lương 2 10 240219 8.25 4.4 7.25 19.9
10222 THPT Đô Lương 2 10 240220 8.75 7.2 8.5 24.45
10223 THPT Đô Lương 2 10 240221 8 5.2 8 21.2
10224 THPT Đô Lương 2 10 240222 7.25 3.4 7.5 18.15
10225 THPT Đô Lương 2 10 240223 8.75 2.4 8 19.15
10226 THPT Đô Lương 2 10 240224 6.75 3.8 8 18.55
10227 THPT Đô Lương 2 10 240225 8.5 7.2 8 23.7
10228 THPT Đô Lương 2 10 240226 6 2.8 8 16.8
10229 THPT Đô Lương 2 10 240227 8 4 8 20
10230 THPT Đô Lương 2 10 240228 5 2.2 8 15.2
10231 THPT Đô Lương 2 10 240229 7.75 3 7.75 18.5
10232 THPT Đô Lương 2 10 240230 7.5 3.8 6.75 18.05
10233 THPT Đô Lương 2 10 240231 8.25 3 7.5 18.75
10234 THPT Đô Lương 2 10 240232 7.25 5.6 7 19.85
10235 THPT Đô Lương 2 10 240233 5.75 3.4 7 16.15
10236 THPT Đô Lương 2 10 240234 8.5 2.8 4.5 15.8
10237 THPT Đô Lương 2 10 240235 7.25 5 4.75 17
10238 THPT Đô Lương 2 10 240236 6.25 8.6 7 21.85
10239 THPT Đô Lương 2 10 240237 6.75 3.4 7.5 17.65
10240 THPT Đô Lương 2 10 240238 6 4.2 5.75 15.95
10241 THPT Đô Lương 2 10 240239 6.75 2.4 6.25 15.4
10242 THPT Đô Lương 2 10 240240 8.25 4.4 8.5 21.15
10243 THPT Đô Lương 2 11 240241 7.5 4.8 8 20.3
10244 THPT Đô Lương 2 11 240242 7.75 3.8 7.75 19.3
10245 THPT Đô Lương 2 11 240243 7.5 4.6 7.75 19.85
10246 THPT Đô Lương 2 11 240244 9.25 5.8 8.5 23.55
10247 THPT Đô Lương 2 11 240245 4.5 3.2 5 12.7
10248 THPT Đô Lương 2 11 240246 6 3 5 14
10249 THPT Đô Lương 2 11 240247 7.75 6.2 7.75 21.7
10250 THPT Đô Lương 2 11 240248 7.25 4.2 8 19.45
10251 THPT Đô Lương 2 11 240249 8.75 5.6 8.5 22.85
10252 THPT Đô Lương 2 11 240250 7.25 3.2 8.25 18.7
10253 THPT Đô Lương 2 11 240251 7 4.4 5.5 16.9
10254 THPT Đô Lương 2 11 240252 7.83 3.8 7.75 19.38
10255 THPT Đô Lương 2 11 240253 8 4.4 7.75 20.15
10256 THPT Đô Lương 2 11 240254 8.5 4.4 8 20.9
10257 THPT Đô Lương 2 11 240255 7.25 3.2 6.5 16.95
10258 THPT Đô Lương 2 11 240256 9.5 8 8.5 26
10259 THPT Đô Lương 2 11 240257 8.75 7.2 8.5 24.45
10260 THPT Đô Lương 2 11 240258 7.75 5.4 7 20.15
10261 THPT Đô Lương 2 11 240259 8.75 6.8 8.5 24.05
10262 THPT Đô Lương 2 11 240260 7.5 2.6 8 18.1
10263 THPT Đô Lương 2 11 240261 6.5 4.2 6.75 17.45
10264 THPT Đô Lương 2 11 240262 7.75 4.8 7.25 19.8
10265 THPT Đô Lương 2 11 240263 8.25 4 8.5 20.75
10266 THPT Đô Lương 2 11 240264 4.75 2.4 0.75 7.9
10267 THPT Đô Lương 2 12 240265 7.25 3.4 6.75 17.4
10268 THPT Đô Lương 2 12 240266 7.5 3 6.75 17.25
10269 THPT Đô Lương 2 12 240267 7 2.4 6.25 15.65
10270 THPT Đô Lương 2 12 240268 8.25 4.6 8.75 21.6
10271 THPT Đô Lương 2 12 240269 6.5 3.6 7 17.1
10272 THPT Đô Lương 2 12 240270 7.5 3 7.5 18
10273 THPT Đô Lương 2 12 240271 7.25 3.6 7.5 18.35
10274 THPT Đô Lương 2 12 240272 9 2.6 7.5 19.1
10275 THPT Đô Lương 2 12 240273 7.25 2.8 6.25 16.3
10276 THPT Đô Lương 2 12 240274 8.25 4.6 7 19.85
10277 THPT Đô Lương 2 12 240275 7.75 3.4 7.5 18.65
10278 THPT Đô Lương 2 12 240276 8 3 6.5 17.5
10279 THPT Đô Lương 2 12 240277 5.5 3 5.25 13.75
10280 THPT Đô Lương 2 12 240278 8.25 2.4 6.75 17.4
10281 THPT Đô Lương 2 12 240279 6.25 2.4 3.75 12.4
10282 THPT Đô Lương 2 12 240280 6.75 9 7.5 23.25
10283 THPT Đô Lương 2 12 240281 7.5 2 7 16.5
10284 THPT Đô Lương 2 12 240282 8.5 4.2 8 20.7
10285 THPT Đô Lương 2 12 240283 7.5 3.8 5.25 16.55
10286 THPT Đô Lương 2 12 240284 8 2.2 7.5 17.7
10287 THPT Đô Lương 2 12 240285 7.5 5 7.25 19.75
10288 THPT Đô Lương 2 12 240286 8.75 5.8 8.25 22.8
10289 THPT Đô Lương 2 12 240287 8 3.8 7 18.8
10290 THPT Đô Lương 2 12 240288 8.25 6.2 8 22.45
10291 THPT Đô Lương 2 13 240289 7.25 4.6 4.5 16.35
10292 THPT Đô Lương 2 13 240290 8 5.4 5.75 19.15
10293 THPT Đô Lương 2 13 240291 7.5 4.2 7.25 18.95
10294 THPT Đô Lương 2 13 240292 6.75 3.2 6 15.95
10295 THPT Đô Lương 2 13 240293 8.5 5.4 8 21.9
10296 THPT Đô Lương 2 13 240294 5.38 3.2 5 13.58
10297 THPT Đô Lương 2 13 240295 7.25 3 7.25 17.5
10298 THPT Đô Lương 2 13 240296 7 5.2 8 20.2
10299 THPT Đô Lương 2 13 240297 8 5.8 6 19.8
10300 THPT Đô Lương 2 13 240298 6.75 3.8 4 14.55
10301 THPT Đô Lương 2 13 240299 5.38 3.4 3.5 12.28
10302 THPT Đô Lương 2 13 240300 7.5 5.2 8.5 21.2
10303 THPT Đô Lương 2 13 240301 6.5 3.6 5.5 15.6
10304 THPT Đô Lương 2 13 240302 5.58 6.4 8 19.98
10305 THPT Đô Lương 2 13 240303 7.75 3.8 8.5 20.05
10306 THPT Đô Lương 2 13 240304 7.5 8.8 9.25 25.55
10307 THPT Đô Lương 2 13 240305 6.5 2.4 8 16.9
10308 THPT Đô Lương 2 13 240306 5.58 3.4 5.5 14.48
10309 THPT Đô Lương 2 13 240307 7 2.6 5.75 15.35
10310 THPT Đô Lương 2 13 240308 7.5 2.8 7.5 17.8
10311 THPT Đô Lương 2 13 240309 7 6.6 7.75 21.35
10312 THPT Đô Lương 2 13 240310 5.75 7.4 7.75 20.9
10313 THPT Đô Lương 2 13 240311 9 8.8 8.5 26.3
10314 THPT Đô Lương 2 13 240312 7.5 5.6 8.5 21.6
10315 THPT Đô Lương 2 14 240313 8.5 3.2 8 19.7
10316 THPT Đô Lương 2 14 240314 8.25 2.6 7.5 18.35
10317 THPT Đô Lương 2 14 240315 8.5 3.6 6.75 18.85
10318 THPT Đô Lương 2 14 240316 8.75 4.4 8.25 21.4
10319 THPT Đô Lương 2 14 240317 8.25 3.4 8 19.65
10320 THPT Đô Lương 2 14 240318 9 5.8 8 22.8
10321 THPT Đô Lương 2 14 240319 7.25 3.6 7.5 18.35
10322 THPT Đô Lương 2 14 240320 8.25 2.4 6.75 17.4
10323 THPT Đô Lương 2 14 240321 8.5 2.2 8 18.7
10324 THPT Đô Lương 2 14 240322 8.75 3 7.25 19
10325 THPT Đô Lương 2 14 240323 7.25 5 9 21.25
10326 THPT Đô Lương 2 14 240324 6.5 3.8 7 17.3
10327 THPT Đô Lương 2 14 240325 8.25 5.2 7.5 20.95
10328 THPT Đô Lương 2 14 240326 4 2.8 5.75 12.55
10329 THPT Đô Lương 2 14 240327 8 4 8.5 20.5
10330 THPT Đô Lương 2 14 240328 8 4.2 8.5 20.7
10331 THPT Đô Lương 2 14 240329 8.5 3.6 6 18.1
10332 THPT Đô Lương 2 14 240330 9 7 8.25 24.25
10333 THPT Đô Lương 2 14 240331 8 2.8 7.75 18.55
10334 THPT Đô Lương 2 14 240332 8.25 3.2 7.75 19.2
10335 THPT Đô Lương 2 14 240333 8 3.8 8 19.8
10336 THPT Đô Lương 2 14 240334 7.75 2.4 8.25 18.4
10337 THPT Đô Lương 2 14 240335 8.75 4.4 7 20.15
10338 THPT Đô Lương 2 14 240336 9 4.4 8 21.4
10339 THPT Đô Lương 2 15 240337 7.5 8.8 6.75 23.05
10340 THPT Đô Lương 2 15 240338 7.25 3 8 18.25
10341 THPT Đô Lương 2 15 240339 4.5 4.2 8 16.7
10342 THPT Đô Lương 2 15 240340 8 3 7 18
10343 THPT Đô Lương 2 15 240341 8.5 5.2 8 21.7
10344 THPT Đô Lương 2 15 240342 8.75 5.8 9 23.55
10345 THPT Đô Lương 2 15 240343 7.75 9 9 25.75
10346 THPT Đô Lương 2 15 240344 7 4.4 7 18.4
10347 THPT Đô Lương 2 15 240345 5.07 3.6 8 16.67
10348 THPT Đô Lương 2 15 240346 8 3.4 8 19.4
10349 THPT Đô Lương 2 15 240347 6 4 8 18
10350 THPT Đô Lương 2 15 240348 6.25 3.2 7.5 16.95
10351 THPT Đô Lương 2 15 240349 7.25 2.2 8 17.45
10352 THPT Đô Lương 2 15 240350 7.25 4 8 19.25
10353 THPT Đô Lương 2 15 240351 8.25 3.6 8 19.85
10354 THPT Đô Lương 2 15 240352 7.75 1.6 6 15.35
10355 THPT Đô Lương 2 15 240353 7.08 7.8 8.5 23.38
10356 THPT Đô Lương 2 15 240354 9 6.8 8 23.8
10357 THPT Đô Lương 2 15 240355 7.75 4 8 19.75
10358 THPT Đô Lương 2 15 240356 8 7.2 8 23.2
10359 THPT Đô Lương 2 15 240357 8 3.6 8 19.6
10360 THPT Đô Lương 2 15 240358 7.25 5.2 7.5 19.95
10361 THPT Đô Lương 2 15 240359 8.75 7.4 9 25.15
10362 THPT Đô Lương 2 15 240360 8.25 3 4 15.25
10363 THPT Đô Lương 2 16 240361 8 5.4 7.25 20.65
10364 THPT Đô Lương 2 16 240362 8.25 5.6 8.5 22.35
10365 THPT Đô Lương 2 16 240363 7.25 3 4.83 15.08
10366 THPT Đô Lương 2 16 240364 8.75 5.4 8.5 22.65
10367 THPT Đô Lương 2 16 240365 9 6.2 8.5 23.7
10368 THPT Đô Lương 2 16 240366 7.5 4.4 4 15.9
10369 THPT Đô Lương 2 16 240367 3.75 2 5.17 10.92
10370 THPT Đô Lương 2 16 240368 8.5 3 6.75 18.25
10371 THPT Đô Lương 2 16 240369 7.25 2.4 5 14.65
10372 THPT Đô Lương 2 16 240370 7 3.2 5.75 15.95
10373 THPT Đô Lương 2 16 240371 8.5 4 8 20.5
10374 THPT Đô Lương 2 16 240372 8 3.6 6.25 17.85
10375 THPT Đô Lương 2 16 240373 8.25 4.8 8 21.05
10376 THPT Đô Lương 2 16 240374 7 4 8 19
10377 THPT Đô Lương 2 16 240375 8.25 5 7.75 21
10378 THPT Đô Lương 2 16 240376 6.25 4 7.75 18
10379 THPT Đô Lương 2 16 240377 8.75 7.2 8.5 24.45
10380 THPT Đô Lương 2 16 240378 8.25 6 8 22.25
10381 THPT Đô Lương 2 16 240379 8.5 7.4 8.75 24.65
10382 THPT Đô Lương 2 16 240380 7 4.6 7.75 19.35
10383 THPT Đô Lương 2 16 240381 7.25 2.8 5.58 15.63
10384 THPT Đô Lương 2 16 240382 8 2.8 6 16.8
10385 THPT Đô Lương 2 16 240383 8 4.4 8.5 20.9
10386 THPT Đô Lương 2 16 240384 8.25 4.2 8 20.45
10387 THPT Đô Lương 2 17 240385 5.75 5.6 8.5 19.85
10388 THPT Đô Lương 2 17 240386 8 4.4 8.5 20.9
10389 THPT Đô Lương 2 17 240387 5.5 3.2 4.5 13.2
10390 THPT Đô Lương 2 17 240388 8.5 5.2 8 21.7
10391 THPT Đô Lương 2 17 240389 7 5 6.75 18.75
10392 THPT Đô Lương 2 17 240390 8 3.2 7.75 18.95
10393 THPT Đô Lương 2 17 240391 8.75 6.6 8.5 23.85
10394 THPT Đô Lương 2 17 240392 6.25 3.4 6.5 16.15
10395 THPT Đô Lương 2 17 240393 8.75 4.4 8.25 21.4
10396 THPT Đô Lương 2 17 240394 8 3.6 6.75 18.35
10397 THPT Đô Lương 2 17 240395 6 5.4 8 19.4
10398 THPT Đô Lương 2 17 240396 6.75 3.2 7 16.95
10399 THPT Đô Lương 2 17 240397 7.75 3.4 8 19.15
10400 THPT Đô Lương 2 17 240398 6.5 4.4 8 18.9
10401 THPT Đô Lương 2 17 240399 7.5 3.4 8.5 19.4
10402 THPT Đô Lương 2 17 240400 6.5 4.2 8.25 18.95
10403 THPT Đô Lương 2 17 240401 7 5.8 8.5 21.3
10404 THPT Đô Lương 2 17 240402 6 2.8 5.75 14.55
10405 THPT Đô Lương 2 17 240403 6 3.2 5.5 14.7
10406 THPT Đô Lương 2 17 240404 5.75 3.4 7.5 16.65
10407 THPT Đô Lương 2 17 240405 4 2.2 6.25 12.45
10408 THPT Đô Lương 2 17 240406 5.5 3.2 5.75 14.45
10409 THPT Đô Lương 2 17 240407 5.75 1.4 5 12.15
10410 THPT Đô Lương 2 17 240408 6.5 3.8 6.5 16.8
10411 THPT Đô Lương 2 18 240409 6.75 2.4 7 16.15
10412 THPT Đô Lương 2 18 240410 7.5 3.6 7.75 18.85
10413 THPT Đô Lương 2 18 240411 6.75 3.6 6.75 17.1
10414 THPT Đô Lương 2 18 240412 8.25 5.4 7.75 21.4
10415 THPT Đô Lương 2 18 240413 8.75 5.6 8.5 22.85
10416 THPT Đô Lương 2 18 240414 7.25 2.4 5.5 15.15
10417 THPT Đô Lương 2 18 240415 7.75 6.2 8 21.95
10418 THPT Đô Lương 2 18 240416 8 2.6 7.25 17.85
10419 THPT Đô Lương 2 18 240417 8.75 7 8 23.75
10420 THPT Đô Lương 2 18 240418 7.5 4.2 7 18.7
10421 THPT Đô Lương 2 18 240419 8 6.2 7.75 21.95
10422 THPT Đô Lương 2 18 240420 7.25 4.4 7.75 19.4
10423 THPT Đô Lương 2 18 240421 7 5.8 8.5 21.3
10424 THPT Đô Lương 2 18 240422 7.25 5.4 7.25 19.9
10425 THPT Đô Lương 2 18 240423 7.5 5 6.75 19.25
10426 THPT Đô Lương 2 18 240424 8 5.4 8.5 21.9
10427 THPT Đô Lương 2 18 240425 8.25 4.8 7.75 20.8
10428 THPT Đô Lương 2 18 240426 6 3.4 8 17.4
10429 THPT Đô Lương 2 18 240427 6.75 4.2 7.5 18.45
10430 THPT Đô Lương 2 18 240428 7 3.2 7.25 17.45
10431 THPT Đô Lương 2 18 240429 7.5 5 7 19.5
10432 THPT Đô Lương 2 18 240430 7.5 1.4 4.5 13.4
10433 THPT Đô Lương 2 18 240431 8 8.2 8.5 24.7
10434 THPT Đô Lương 2 18 240432 7.75 5.8 8.5 22.05
10435 THPT Đô Lương 2 19 240433 7.25 5 7.25 19.5
10436 THPT Đô Lương 2 19 240434 6.25 3.2 6.25 15.7
10437 THPT Đô Lương 2 19 240435 8.5 3 7 18.5
10438 THPT Đô Lương 2 19 240436 8.25 5 8.75 22
10439 THPT Đô Lương 2 19 240437 7.5 4 8.75 20.25
10440 THPT Đô Lương 2 19 240438 8 3.2 7.25 18.45
10441 THPT Đô Lương 2 19 240439 7.75 2.2 8.25 18.2
10442 THPT Đô Lương 2 19 240440 6.5 2 8.25 16.75
10443 THPT Đô Lương 2 19 240441 6.75 3.6 8 18.35
10444 THPT Đô Lương 2 19 240442 5.75 4.8 8 18.55
10445 THPT Đô Lương 2 19 240443 8 4.2 8.5 20.7
10446 THPT Đô Lương 2 19 240444 7.75 2.6 6.75 17.1
10447 THPT Đô Lương 2 19 240445 3.5 2.4 4.75 10.65
10448 THPT Đô Lương 2 19 240446 7.25 3.2 7.25 17.7
10449 THPT Đô Lương 2 19 240447 7.75 3.4 8 19.15
10450 THPT Đô Lương 2 19 240448 7.5 4 8 19.5
10451 THPT Đô Lương 2 19 240449 8.25 4.2 7.5 19.95
10452 THPT Đô Lương 2 19 240450 8.25 5.2 8 21.45
10453 THPT Đô Lương 2 19 240451 7 2.2 8 17.2
10454 THPT Đô Lương 2 19 240452 4.25 4.4 8 16.65
10455 THPT Đô Lương 2 19 240453 2 7.75 2.8 8 20.55
10456 THPT Đô Lương 2 19 240454 7.5 4.8 8 20.3
10457 THPT Đô Lương 2 19 240455 4.25 4.4 2 10.65
10458 THPT Đô Lương 2 19 240456 8.5 4.8 8 21.3
10459 THPT Đô Lương 2 20 240457 8 4.4 6.75 19.15
10460 THPT Đô Lương 2 20 240458 8.25 3.4 7.5 19.15
10461 THPT Đô Lương 2 20 240459 7.5 2.4 7 16.9
10462 THPT Đô Lương 2 20 240460 5 3.2 4.75 12.95
10463 THPT Đô Lương 2 20 240461 8.25 2.2 7.5 17.95
10464 THPT Đô Lương 2 20 240462 7.5 3.8 7.75 19.05
10465 THPT Đô Lương 2 20 240463 7 2.6 3.25 12.85
10466 THPT Đô Lương 2 20 240464 8 4.2 4.75 16.95
10467 THPT Đô Lương 2 20 240465 6.25 2.8 1.5 10.55
10468 THPT Đô Lương 2 20 240466 8.25 2.6 8 18.85
10469 THPT Đô Lương 2 20 240467 8 2.6 8 18.6
10470 THPT Đô Lương 2 20 240468 8.5 5.2 8.5 22.2
10471 THPT Đô Lương 2 20 240469 8.75 4 8.5 21.25
10472 THPT Đô Lương 2 20 240470 7 3.6 6.25 16.85
10473 THPT Đô Lương 2 20 240471 9 4 8 21
10474 THPT Đô Lương 2 20 240472 8.5 5.8 7.75 22.05
10475 THPT Đô Lương 2 20 240473 8.75 5.6 8 22.35
10476 THPT Đô Lương 2 20 240474 8.25 4 6 18.25
10477 THPT Đô Lương 2 20 240475 8 4.4 7.75 20.15
10478 THPT Đô Lương 2 20 240476 8.25 6.6 8 22.85
10479 THPT Đô Lương 2 20 240477 8 4.4 8 20.4
10480 THPT Đô Lương 2 20 240478 8 2.8 5.75 16.55
10481 THPT Đô Lương 2 20 240479 8 3.4 7.25 18.65
10482 THPT Đô Lương 2 20 240480 8 3.2 7.5 18.7
10483 THPT Đô Lương 2 21 240481 6 2.4 5.5 13.9
10484 THPT Đô Lương 2 21 240482 6 4.8 6 16.8
10485 THPT Đô Lương 2 21 240483 8.5 4.2 7.5 20.2
10486 THPT Đô Lương 2 21 240484 6.5 3.6 4.75 14.85
10487 THPT Đô Lương 2 21 240485 7.41 5.4 7 19.81
10488 THPT Đô Lương 2 21 240486 8 5.6 6.75 20.35
10489 THPT Đô Lương 2 21 240487 8 5.8 6.75 20.55
10490 THPT Đô Lương 2 21 240488 8.5 6 7.5 22
10491 THPT Đô Lương 2 21 240489 7 4.6 7.5 19.1
10492 THPT Đô Lương 2 21 240490 7.75 3.6 7.5 18.85
10493 THPT Đô Lương 2 21 240491 5.75 3.2 5 13.95
10494 THPT Đô Lương 2 21 240492 6 3.2 4.75 13.95
10495 THPT Đô Lương 2 21 240493 8.25 3.2 7.5 18.95
10496 THPT Đô Lương 2 21 240494 7.75 5.6 8 21.35
10497 THPT Đô Lương 2 21 240495 5.5 6.6 5 17.1
10498 THPT Đô Lương 2 21 240496 8.25 3.6 7 18.85
10499 THPT Đô Lương 2 21 240497 8 3.8 5.25 17.05
10500 THPT Đô Lương 2 21 240498 6.5 2.8 6.25 15.55
10501 THPT Đô Lương 2 21 240499 8.5 2.8 8 19.3
10502 THPT Đô Lương 2 21 240500 8 2.6 7.75 18.35
10503 THPT Đô Lương 2 21 240501 7.25 2.6 7.75 17.6
10504 THPT Đô Lương 2 21 240502 7.75 3.8 7.25 18.8
10505 THPT Đô Lương 2 21 240503 8 5.6 7.75 21.35
10506 THPT Đô Lương 2 21 240504 6.66 2.2 5.5 14.36
10507 THPT Đô Lương 2 22 240505 8 3.4 7.5 18.9
10508 THPT Đô Lương 2 22 240506 8.25 8.4 9 25.65
10509 THPT Đô Lương 2 22 240507 8.25 4.4 8.25 20.9
10510 THPT Đô Lương 2 22 240508 8.5 3 8.5 20
10511 THPT Đô Lương 2 22 240509 6.5 4.2 8.5 19.2
10512 THPT Đô Lương 2 22 240510 8.25 5.2 8.5 21.95
10513 THPT Đô Lương 2 22 240511 8 3.8 8.5 20.3
10514 THPT Đô Lương 2 22 240512 8.5 5.6 8 22.1
10515 THPT Đô Lương 2 22 240513 7.75 2.4 6.75 16.9
10516 THPT Đô Lương 2 22 240514 8.25 4.4 7.5 20.15
10517 THPT Đô Lương 2 22 240515 8.25 5.6 8.5 22.35
10518 THPT Đô Lương 2 22 240516 8.25 3.6 8.5 20.35
10519 THPT Đô Lương 2 22 240517 8 4.2 7.5 19.7
10520 THPT Đô Lương 2 22 240518 7.5 4.2 8.5 20.2
10521 THPT Đô Lương 2 22 240519 4.75 2.4 1.75 8.9
10522 THPT Đô Lương 2 22 240520 8.5 6.8 8.75 24.05
10523 THPT Đô Lương 2 22 240521 6.75 2.6 8 17.35
10524 THPT Đô Lương 2 22 240522 7.25 5 8.5 20.75
10525 THPT Đô Lương 2 22 240523 7 3.8 8 18.8
10526 THPT Đô Lương 2 22 240524 7.5 4.2 8 19.7
10527 THPT Đô Lương 2 22 240525 6.5 1.4 8 15.9
10528 THPT Đô Lương 2 22 240526 7.5 5 8.5 21
10529 THPT Đô Lương 2 22 240527 6.75 3.2 8.5 18.45
10530 THPT Đô Lương 2 22 240528 6 2.4 8 16.4
10531 THPT Đô Lương 2 23 240529 8.25 3.8 7.25 19.3
10532 THPT Đô Lương 2 23 240530 7 3.6 6.33 16.93
10533 THPT Đô Lương 2 23 240531 8 5.4 8.75 22.15
10534 THPT Đô Lương 2 23 240532 8.25 4 7.25 19.5
10535 THPT Đô Lương 2 23 240533 7.25 2.6 7 16.85
10536 THPT Đô Lương 2 23 240534 7.25 6.6 8 21.85
10537 THPT Đô Lương 2 23 240535 7.75 3.2 8.5 19.45
10538 THPT Đô Lương 2 23 240536 6.5 3.6 7.5 17.6
10539 THPT Đô Lương 2 23 240537 7.5 4.4 7.25 19.15
10540 THPT Đô Lương 2 23 240538 7.5 2.4 7.75 17.65
10541 THPT Đô Lương 2 23 240539 8 2.6 7.75 18.35
10542 THPT Đô Lương 2 23 240540 7 2.2 5.75 14.95
10543 THPT Đô Lương 2 23 240541 3.75 2.2 5.83 11.78
10544 THPT Đô Lương 2 23 240542 8 2.4 7.5 17.9
10545 THPT Đô Lương 2 23 240543 8.25 5.8 8 22.05
10546 THPT Đô Lương 2 23 240544 8 6 7.5 21.5
10547 THPT Đô Lương 2 23 240545 8 4 7.5 19.5
10548 THPT Đô Lương 2 23 240546 8 7 8 23
10549 THPT Đô Lương 2 23 240547 8 5.2 6 19.2
10550 THPT Đô Lương 2 23 240548 6 4.6 8 18.6
10551 THPT Đô Lương 2 23 240549 8 4.4 8.25 20.65
10552 THPT Đô Lương 2 23 240550 5 2.8 8 15.8
10553 THPT Đô Lương 2 23 240551 7 2.8 7.5 17.3
10554 THPT Đô Lương 2 23 240552 6.25 2.6 5 13.85
10555 THPT Đô Lương 2 23 240553 8 4.2 8.25 20.45
10556 THPT Đô Lương 2 24 240554 5.75 3.6 5.25 14.6
10557 THPT Đô Lương 2 24 240555 6.5 2.4 8 16.9
10558 THPT Đô Lương 2 24 240556 9 6.6 8.5 24.1
10559 THPT Đô Lương 2 24 240557 8 5.2 8.5 21.7
10560 THPT Đô Lương 2 24 240558 7.25 4.4 7.5 19.15
10561 THPT Đô Lương 2 24 240559 6.75 2.8 7.75 17.3
10562 THPT Đô Lương 2 24 240560 7.5 4 8.5 20
10563 THPT Đô Lương 2 24 240561 6 2.8 3.25 12.05
10564 THPT Đô Lương 2 24 240562 6.5 5 7 18.5
10565 THPT Đô Lương 2 24 240563 7.5 5.4 7.75 20.65
10566 THPT Đô Lương 2 24 240564 7.75 5.6 8 21.35
10567 THPT Đô Lương 2 24 240565 6.5 3.2 8.5 18.2
10568 THPT Đô Lương 2 24 240566 8.25 5 8.5 21.75
10569 THPT Đô Lương 2 24 240567 6.25 5.4 6.5 18.15
10570 THPT Đô Lương 2 24 240568 6.25 4.6 8 18.85
10571 THPT Đô Lương 2 24 240569 6 3 7.75 16.75
10572 THPT Đô Lương 2 24 240570 6.75 4.6 7.25 18.6
10573 THPT Đô Lương 2 24 240571 7.41 5.4 7.5 20.31
10574 THPT Đô Lương 2 24 240572 7 4 7 18
10575 THPT Đô Lương 2 24 240573 7.25 4.8 6.5 18.55
10576 THPT Đô Lương 2 24 240574 8.5 4.2 7.5 20.2
10577 THPT Đô Lương 2 24 240575 8 4.8 6.75 19.55
10578 THPT Đô Lương 2 24 240576 8.25 6.2 8.25 22.7
10579 THPT Đô Lương 2 24 240577 2.5 8.75 7.2 8.25 26.7
10580 THPT Đô Lương 2 24 240578 7 5.2 8 20.2
10581 THPT Đô Lương 1 1 250001 8.5 9.4 9 26.9
10582 THPT Đô Lương 1 1 250002 8 4.2 8 20.2
10583 THPT Đô Lương 1 1 250003 9 7 8.25 24.25
10584 THPT Đô Lương 1 1 250004 7.5 6.4 8.75 22.65
10585 THPT Đô Lương 1 1 250005 8.25 4.4 8.5 21.15
10586 THPT Đô Lương 1 1 250006 8.5 8.8 8.5 25.8
10587 THPT Đô Lương 1 1 250007 7.75 4.8 7.25 19.8
10588 THPT Đô Lương 1 1 250008 8.75 8.8 8 25.55
10589 THPT Đô Lương 1 1 250009 9 5 8 22
10590 THPT Đô Lương 1 1 250010 6.5 4 7.25 17.75
10591 THPT Đô Lương 1 1 250011 8.5 5.4 8 21.9
10592 THPT Đô Lương 1 1 250012 9 8.8 8.5 26.3
10593 THPT Đô Lương 1 1 250013 8.75 7.4 8.5 24.65
10594 THPT Đô Lương 1 1 250014 8.75 6.2 8.25 23.2
10595 THPT Đô Lương 1 1 250015 8.5 5.6 8.5 22.6
10596 THPT Đô Lương 1 1 250016 8.75 6.6 6.25 21.6
10597 THPT Đô Lương 1 1 250017 8.75 9.2 8.5 26.45
10598 THPT Đô Lương 1 1 250018 8.25 3.2 8 19.45
10599 THPT Đô Lương 1 1 250019 7.75 5.6 8.5 21.85
10600 THPT Đô Lương 1 1 250020 9 8.2 8.75 25.95
10601 THPT Đô Lương 1 1 250021 8.5 4 8.5 21
10602 THPT Đô Lương 1 1 250022 8.75 5.6 8.5 22.85
10603 THPT Đô Lương 1 1 250023 8.75 8.6 8.5 25.85
10604 THPT Đô Lương 1 1 250024 8.5 3 8 19.5
10605 THPT Đô Lương 1 2 250025 5.5 8 7.5 21
10606 THPT Đô Lương 1 2 250026 7.25 7 3.75 18
10607 THPT Đô Lương 1 2 250027 8.5 8.8 9 26.3
10608 THPT Đô Lương 1 2 250028 8.25 9.4 8.25 25.9
10609 THPT Đô Lương 1 2 250029 5 6.4 4 15.4
10610 THPT Đô Lương 1 2 250030 8.75 9.2 8.25 26.2
10611 THPT Đô Lương 1 2 250031 8 9 9.25 26.25
10612 THPT Đô Lương 1 2 250032 8.25 8.2 8 24.45
10613 THPT Đô Lương 1 2 250033 8.5 8.6 8 25.1
10614 THPT Đô Lương 1 2 250034 8.5 5 6 19.5
10615 THPT Đô Lương 1 2 250035 8.5 2.6 7.75 18.85
10616 THPT Đô Lương 1 2 250036 8.25 9.8 9.25 27.3
10617 THPT Đô Lương 1 2 250037 8.5 7.8 9 25.3
10618 THPT Đô Lương 1 2 250038 8.5 6.6 8.5 23.6
10619 THPT Đô Lương 1 2 250039 8.5 7.6 8.25 24.35
10620 THPT Đô Lương 1 2 250040 8 7.2 3.75 18.95
10621 THPT Đô Lương 1 2 250041 7.75 4.4 8.25 20.4
10622 THPT Đô Lương 1 2 250042 8.5 5.6 7.75 21.85
10623 THPT Đô Lương 1 2 250043 8 5 8.5 21.5
10624 THPT Đô Lương 1 2 250044 7.5 8.4 8.5 24.4
10625 THPT Đô Lương 1 2 250045 7.25 9.2 7.25 23.7
10626 THPT Đô Lương 1 2 250046 9 9 8.75 26.75
10627 THPT Đô Lương 1 2 250047 7.25 5.6 8 20.85
10628 THPT Đô Lương 1 2 250048 8.5 8 8.5 25
10629 THPT Đô Lương 1 3 250049 8.75 9.4 9.5 27.65
10630 THPT Đô Lương 1 3 250050 8.25 9.6 8.5 26.35
10631 THPT Đô Lương 1 3 250051 8.25 7 8.25 23.5
10632 THPT Đô Lương 1 3 250052 8.5 8.4 8.5 25.4
10633 THPT Đô Lương 1 3 250053 8.5 7.2 8 23.7
10634 THPT Đô Lương 1 3 250054 8 5.2 7 20.2
10635 THPT Đô Lương 1 3 250055 8.5 6.2 8 22.7
10636 THPT Đô Lương 1 3 250056 8 1.4 3 12.4
10637 THPT Đô Lương 1 3 250057 7.75 6.4 6.75 20.9
10638 THPT Đô Lương 1 3 250058 9 6.8 8.75 24.55
10639 THPT Đô Lương 1 3 250059 8 5.6 8 21.6
10640 THPT Đô Lương 1 3 250060 8.75 9 8.5 26.25
10641 THPT Đô Lương 1 3 250061 8.5 3.8 7.75 20.05
10642 THPT Đô Lương 1 3 250062 8 7 8 23
10643 THPT Đô Lương 1 3 250063 8.25 6.2 8.5 22.95
10644 THPT Đô Lương 1 3 250064 2.5 8.25 6.8 8.5 26.05
10645 THPT Đô Lương 1 3 250065 8.75 7.4 7.5 23.65
10646 THPT Đô Lương 1 3 250066 9 7 8 24
10647 THPT Đô Lương 1 3 250067 8.5 8.8 9 26.3
10648 THPT Đô Lương 1 3 250068 8.5 8.2 8 24.7
10649 THPT Đô Lương 1 3 250069 9 8 8.5 25.5
10650 THPT Đô Lương 1 3 250070 8.75 6.2 8.5 23.45
10651 THPT Đô Lương 1 3 250071 8.25 6.8 8 23.05
10652 THPT Đô Lương 1 3 250072 7.75 5 8 20.75
10653 THPT Đô Lương 1 4 250073 8.5 8.2 9 25.7
10654 THPT Đô Lương 1 4 250074 8.25 7.6 8.75 24.6
10655 THPT Đô Lương 1 4 250075 8 4.4 7.25 19.65
10656 THPT Đô Lương 1 4 250076 5 4.2 8 17.2
10657 THPT Đô Lương 1 4 250077 7.5 6.2 8 21.7
10658 THPT Đô Lương 1 4 250078 8.75 8 8.5 25.25
10659 THPT Đô Lương 1 4 250079 7.75 3.6 7.25 18.6
10660 THPT Đô Lương 1 4 250080 8.5 6.6 8 23.1
10661 THPT Đô Lương 1 4 250081 8.25 7.8 9 25.05
10662 THPT Đô Lương 1 4 250082 7.75 5.2 7.25 20.2
10663 THPT Đô Lương 1 4 250083 7.5 7 8.5 23
10664 THPT Đô Lương 1 4 250084 7.25 7.8 8.75 23.8
10665 THPT Đô Lương 1 4 250085 7.75 8 8.5 24.25
10666 THPT Đô Lương 1 4 250086 7.75 5.4 8.25 21.4
10667 THPT Đô Lương 1 4 250087 8 7.8 8.5 24.3
10668 THPT Đô Lương 1 4 250088 8.25 6 8 22.25
10669 THPT Đô Lương 1 4 250089 7.5 6.4 8.75 22.65
10670 THPT Đô Lương 1 4 250090 7.75 4.6 7.5 19.85
10671 THPT Đô Lương 1 4 250091 6.25 7.4 6.5 20.15
10672 THPT Đô Lương 1 4 250092 8 7.6 8 23.6
10673 THPT Đô Lương 1 4 250093 7.25 6.8 8 22.05
10674 THPT Đô Lương 1 4 250094 6.25 2.2 8.25 16.7
10675 THPT Đô Lương 1 4 250095 6 3.8 8 17.8
10676 THPT Đô Lương 1 4 250096 8.5 8.2 8.5 25.2
10677 THPT Đô Lương 1 5 250097 7.75 4.4 7.25 19.4
10678 THPT Đô Lương 1 5 250098 8 4.8 7.75 20.55
10679 THPT Đô Lương 1 5 250099 2.25 3.6 5.5 11.35
10680 THPT Đô Lương 1 5 250100 9 7.6 9 25.6
10681 THPT Đô Lương 1 5 250101 8.5 8.6 9 26.1
10682 THPT Đô Lương 1 5 250102 8.25 7.6 9 24.85
10683 THPT Đô Lương 1 5 250103 7.25 3.4 5.5 16.15
10684 THPT Đô Lương 1 5 250104 6.75 3.2 7.75 17.7
10685 THPT Đô Lương 1 5 250105 9.25 8.4 8.5 26.15
10686 THPT Đô Lương 1 5 250106 7.75 6.4 8 22.15
10687 THPT Đô Lương 1 5 250107 8.75 9.2 8.5 26.45
10688 THPT Đô Lương 1 5 250108 9 9 9 27
10689 THPT Đô Lương 1 5 250109 8.5 9.8 9 27.3
10690 THPT Đô Lương 1 5 250110 8.75 9 9 26.75
10691 THPT Đô Lương 1 5 250111 7.75 7.8 8.75 24.3
10692 THPT Đô Lương 1 5 250112 7.75 2.6 8 18.35
10693 THPT Đô Lương 1 5 250113 8.5 7.6 8.5 24.6
10694 THPT Đô Lương 1 5 250114 6.5 4.6 5 16.1
10695 THPT Đô Lương 1 5 250115 8.5 8 8.5 25
10696 THPT Đô Lương 1 5 250116 8 6.2 7.5 21.7
10697 THPT Đô Lương 1 5 250117 7.75 3.2 7.75 18.7
10698 THPT Đô Lương 1 5 250118 7.75 5.8 6.5 20.05
10699 THPT Đô Lương 1 5 250119 8.25 4.6 8 20.85
10700 THPT Đô Lương 1 5 250120 8 3.6 8.25 19.85
10701 THPT Đô Lương 1 6 250121 7.25 4.6 7.75 19.6
10702 THPT Đô Lương 1 6 250122 8.25 7.6 8.25 24.1
10703 THPT Đô Lương 1 6 250123 9 9.2 8.75 26.95
10704 THPT Đô Lương 1 6 250124 6 4.2 8 18.2
10705 THPT Đô Lương 1 6 250125 7.25 4 7.25 18.5
10706 THPT Đô Lương 1 6 250126 7 4 7.5 18.5
10707 THPT Đô Lương 1 6 250127 6 4 8 18
10708 THPT Đô Lương 1 6 250128 7.5 3.8 9 20.3
10709 THPT Đô Lương 1 6 250129 8 8.2 9 25.2
10710 THPT Đô Lương 1 6 250130 8 4.8 3.25 16.05
10711 THPT Đô Lương 1 6 250131 7.5 5 8.5 21
10712 THPT Đô Lương 1 6 250132 7.75 4 8 19.75
10713 THPT Đô Lương 1 6 250133 3.5 Vắng Vắng
10714 THPT Đô Lương 1 6 250134 7.5 5 8.5 21
10715 THPT Đô Lương 1 6 250135 8.5 8.4 8 24.9
10716 THPT Đô Lương 1 6 250136 8.5 7.8 8.75 25.05
10717 THPT Đô Lương 1 6 250137 8.5 5.8 7.5 21.8
10718 THPT Đô Lương 1 6 250138 8.75 7.2 8.5 24.45
10719 THPT Đô Lương 1 6 250139 7.5 4.8 8.5 20.8
10720 THPT Đô Lương 1 6 250140 8.75 5 8.25 22
10721 THPT Đô Lương 1 6 250141 7 4.2 5.25 16.45
10722 THPT Đô Lương 1 6 250142 8.25 6.6 8.5 23.35
10723 THPT Đô Lương 1 6 250143 8 4 5.5 17.5
10724 THPT Đô Lương 1 6 250144 8.25 6.8 8.5 23.55
10725 THPT Đô Lương 1 7 250145 8.75 6.8 8 23.55
10726 THPT Đô Lương 1 7 250146 7.5 3.8 7.75 19.05
10727 THPT Đô Lương 1 7 250147 7.25 7.6 6 20.85
10728 THPT Đô Lương 1 7 250148 8.25 5.2 8.5 21.95
10729 THPT Đô Lương 1 7 250149 8 6.4 8.25 22.65
10730 THPT Đô Lương 1 7 250150 8.75 8.2 9 25.95
10731 THPT Đô Lương 1 7 250151 7.75 9.2 9 25.95
10732 THPT Đô Lương 1 7 250152 8 7.4 8.5 23.9
10733 THPT Đô Lương 1 7 250153 8.5 7.8 8.75 25.05
10734 THPT Đô Lương 1 7 250154 2.5 8.25 7.4 9 27.15
10735 THPT Đô Lương 1 7 250155 2.5 8 9 8.25 27.75
10736 THPT Đô Lương 1 7 250156 7.75 8.2 8.75 24.7
10737 THPT Đô Lương 1 7 250157 7.5 8 7.25 22.75
10738 THPT Đô Lương 1 7 250158 7.5 4.8 8.25 20.55
10739 THPT Đô Lương 1 7 250159 7 3.8 8.5 19.3
10740 THPT Đô Lương 1 7 250160 8.5 6.8 8 23.3
10741 THPT Đô Lương 1 7 250161 7.75 7.8 8.75 24.3
10742 THPT Đô Lương 1 7 250162 6 5 8.5 19.5
10743 THPT Đô Lương 1 7 250163 8 6 8 22
10744 THPT Đô Lương 1 7 250164 8.25 8.8 8.5 25.55
10745 THPT Đô Lương 1 7 250165 8.25 7.4 8.5 24.15
10746 THPT Đô Lương 1 7 250166 7.5 7.2 8.5 23.2
10747 THPT Đô Lương 1 7 250167 7.75 6.6 8.5 22.85
10748 THPT Đô Lương 1 7 250168 8 4.4 6.75 19.15
10749 THPT Đô Lương 1 8 250169 8.25 9.6 8.75 26.6
10750 THPT Đô Lương 1 8 250170 8.25 7.2 8.5 23.95
10751 THPT Đô Lương 1 8 250171 9 9.2 9.5 27.7
10752 THPT Đô Lương 1 8 250172 8.5 7.2 8.5 24.2
10753 THPT Đô Lương 1 8 250173 7 5.6 8.5 21.1
10754 THPT Đô Lương 1 8 250174 7.5 3.4 8 18.9
10755 THPT Đô Lương 1 8 250175 7.75 5.8 9 22.55
10756 THPT Đô Lương 1 8 250176 8 8.8 8.5 25.3
10757 THPT Đô Lương 1 8 250177 6.5 3 2.5 12
10758 THPT Đô Lương 1 8 250178 7.75 5.6 9 22.35
10759 THPT Đô Lương 1 8 250179 7 4 2 13
10760 THPT Đô Lương 1 8 250180 7.5 3 7.75 18.25
10761 THPT Đô Lương 1 8 250181 6.25 4.4 8 18.65
10762 THPT Đô Lương 1 8 250182 7.5 6 8 21.5
10763 THPT Đô Lương 1 8 250183 6.5 4.6 5.25 16.35
10764 THPT Đô Lương 1 8 250184 5.25 3.6 8 16.85
10765 THPT Đô Lương 1 8 250185 7.5 7.2 8.5 23.2
10766 THPT Đô Lương 1 8 250186 8.25 8 8.5 24.75
10767 THPT Đô Lương 1 8 250187 5.5 2.6 4.25 12.35
10768 THPT Đô Lương 1 8 250188 8.75 9 8.75 26.5
10769 THPT Đô Lương 1 8 250189 7.25 7.6 8.5 23.35
10770 THPT Đô Lương 1 8 250190 7.75 6 8.5 22.25
10771 THPT Đô Lương 1 8 250191 6.75 5.4 8 20.15
10772 THPT Đô Lương 1 8 250192 9 9.2 9 27.2
10773 THPT Đô Lương 1 9 250193 7 6.6 8 21.6
10774 THPT Đô Lương 1 9 250194 8.25 8.2 8 24.45
10775 THPT Đô Lương 1 9 250195 7.5 4.2 8 19.7
10776 THPT Đô Lương 1 9 250196 7.25 4 5.75 17
10777 THPT Đô Lương 1 9 250197 8.5 8.6 8.75 25.85
10778 THPT Đô Lương 1 9 250198 7.5 9.2 8.5 25.2
10779 THPT Đô Lương 1 9 250199 8 8.4 8.5 24.9
10780 THPT Đô Lương 1 9 250200 7.75 7.2 8 22.95
10781 THPT Đô Lương 1 9 250201 3.75 3.4 4 11.15
10782 THPT Đô Lương 1 9 250202 7.75 7.6 8.5 23.85
10783 THPT Đô Lương 1 9 250203 8.25 4.2 8 20.45
10784 THPT Đô Lương 1 9 250204 7.5 4.8 8.25 20.55
10785 THPT Đô Lương 1 9 250205 7.5 3.6 8.25 19.35
10786 THPT Đô Lương 1 9 250206 8.25 8.6 9.25 26.1
10787 THPT Đô Lương 1 9 250207 7.5 5.2 8.5 21.2
10788 THPT Đô Lương 1 9 250208 7.5 6 8.25 21.75
10789 THPT Đô Lương 1 9 250209 2 8.5 7.4 8.5 26.4
10790 THPT Đô Lương 1 9 250210 8 5 8 21
10791 THPT Đô Lương 1 9 250211 2.5 7.75 5.6 8.5 24.35
10792 THPT Đô Lương 1 9 250212 7.5 5.4 8 20.9
10793 THPT Đô Lương 1 9 250213 8.25 7.6 8.5 24.35
10794 THPT Đô Lương 1 9 250214 8.25 5.8 7.5 21.55
10795 THPT Đô Lương 1 9 250215 7 4.2 8 19.2
10796 THPT Đô Lương 1 9 250216 8.5 6.8 8.25 23.55
10797 THPT Đô Lương 1 10 250217 7.5 5.6 8 21.1
10798 THPT Đô Lương 1 10 250218 8 4.6 8.5 21.1
10799 THPT Đô Lương 1 10 250219 8.5 5.6 8 22.1
10800 THPT Đô Lương 1 10 250220 9 7.4 8.75 25.15
10801 THPT Đô Lương 1 10 250221 8.5 7 8.5 24
10802 THPT Đô Lương 1 10 250222 8.5 7.2 8.5 24.2
10803 THPT Đô Lương 1 10 250223 8 7.2 6.75 21.95
10804 THPT Đô Lương 1 10 250224 7.25 5.2 7.75 20.2
10805 THPT Đô Lương 1 10 250225 8.5 8 8.5 25
10806 THPT Đô Lương 1 10 250226 8.25 5.6 7.75 21.6
10807 THPT Đô Lương 1 10 250227 8.25 7.8 7.5 23.55
10808 THPT Đô Lương 1 10 250228 2.5 8.75 6.4 8.5 26.15
10809 THPT Đô Lương 1 10 250229 9 9.8 7.75 26.55
10810 THPT Đô Lương 1 10 250230 8.5 7.2 7.5 23.2
10811 THPT Đô Lương 1 10 250231 8.25 7.6 6.5 22.35
10812 THPT Đô Lương 1 10 250232 7 6.2 8 21.2
10813 THPT Đô Lương 1 10 250233 8.75 8.6 8.25 25.6
10814 THPT Đô Lương 1 10 250234 9 9 8.5 26.5
10815 THPT Đô Lương 1 10 250235 8.75 7.2 8.5 24.45
10816 THPT Đô Lương 1 10 250236 8.75 7.6 8.5 24.85
10817 THPT Đô Lương 1 10 250237 9 8.6 8.5 26.1
10818 THPT Đô Lương 1 10 250238 8 5.4 8 21.4
10819 THPT Đô Lương 1 10 250239 9 7.2 7.75 23.95
10820 THPT Đô Lương 1 10 250240 8.5 5.8 8.5 22.8
10821 THPT Đô Lương 1 11 250241 7.75 6.8 9 23.55
10822 THPT Đô Lương 1 11 250242 7.75 5.2 8.25 21.2
10823 THPT Đô Lương 1 11 250243 7.75 4.8 4.25 16.8
10824 THPT Đô Lương 1 11 250244 8.75 9.6 8.5 26.85
10825 THPT Đô Lương 1 11 250245 7.75 4.4 6.5 18.65
10826 THPT Đô Lương 1 11 250246 8.25 6.8 8.25 23.3
10827 THPT Đô Lương 1 11 250247 8.75 5 8.5 22.25
10828 THPT Đô Lương 1 11 250248 7 3.6 4.25 14.85
10829 THPT Đô Lương 1 11 250249 8 9 9 26
10830 THPT Đô Lương 1 11 250250 8.5 7.8 8.5 24.8
10831 THPT Đô Lương 1 11 250251 9 7.2 8.5 24.7
10832 THPT Đô Lương 1 11 250252 8.75 5.8 8 22.55
10833 THPT Đô Lương 1 11 250253 8.75 6.8 8.75 24.3
10834 THPT Đô Lương 1 11 250254 8.5 4.4 8.25 21.15
10835 THPT Đô Lương 1 11 250255 7.5 3.4 3.25 14.15
10836 THPT Đô Lương 1 11 250256 9 9.4 8.25 26.65
10837 THPT Đô Lương 1 11 250257 6 3.2 6.25 15.45
10838 THPT Đô Lương 1 11 250258 8 4 6.75 18.75
10839 THPT Đô Lương 1 11 250259 9 8 8.5 25.5
10840 THPT Đô Lương 1 11 250260 8.5 5.8 6.67 20.97
10841 THPT Đô Lương 1 11 250261 8.75 9 9 26.75
10842 THPT Đô Lương 1 11 250262 8 8.6 8 24.6
10843 THPT Đô Lương 1 11 250263 8.25 6.8 9 24.05
10844 THPT Đô Lương 1 11 250264 8 7.6 7.5 23.1
10845 THPT Đô Lương 1 12 250265 6.5 6.2 4.75 17.45
10846 THPT Đô Lương 1 12 250266 8.75 6.2 7.75 22.7
10847 THPT Đô Lương 1 12 250267 8.25 4.6 8.5 21.35
10848 THPT Đô Lương 1 12 250268 9 7 8.5 24.5
10849 THPT Đô Lương 1 12 250269 8.75 6.4 7.5 22.65
10850 THPT Đô Lương 1 12 250270 9 7.2 8.5 24.7
10851 THPT Đô Lương 1 12 250271 8.5 6 7.75 22.25
10852 THPT Đô Lương 1 12 250272 8.25 9.8 8.75 26.8
10853 THPT Đô Lương 1 12 250273 7.75 6 8 21.75
10854 THPT Đô Lương 1 12 250274 6.25 3.4 4.67 14.32
10855 THPT Đô Lương 1 12 250275 9.25 8.2 8.5 25.95
10856 THPT Đô Lương 1 12 250276 9 5 7.5 21.5
10857 THPT Đô Lương 1 12 250277 8.5 5.8 7.75 22.05
10858 THPT Đô Lương 1 12 250278 8.75 7.4 7.75 23.9
10859 THPT Đô Lương 1 12 250279 5 4.6 6.75 16.35
10860 THPT Đô Lương 1 12 250280 8 2.8 6.5 17.3
10861 THPT Đô Lương 1 12 250281 9.5 8.4 8.5 26.4
10862 THPT Đô Lương 1 12 250282 8.5 7.4 8.5 24.4
10863 THPT Đô Lương 1 12 250283 6 5.6 7.75 19.35
10864 THPT Đô Lương 1 12 250284 8.75 9 9 26.75
10865 THPT Đô Lương 1 12 250285 7.75 3 6.5 17.25
10866 THPT Đô Lương 1 12 250286 9 4.2 8.5 21.7
10867 THPT Đô Lương 1 12 250287 8.5 4.8 6.5 19.8
10868 THPT Đô Lương 1 12 250288 8 8 8.25 24.25
10869 THPT Đô Lương 1 13 250289 9 9 8.5 26.5
10870 THPT Đô Lương 1 13 250290 8 5.6 8.75 22.35
10871 THPT Đô Lương 1 13 250291 7.75 4.2 4.5 16.45
10872 THPT Đô Lương 1 13 250292 8 3 8.25 19.25
10873 THPT Đô Lương 1 13 250293 8.5 8.4 8 24.9
10874 THPT Đô Lương 1 13 250294 7.5 6.8 9.25 23.55
10875 THPT Đô Lương 1 13 250295 8 3.4 8.25 19.65
10876 THPT Đô Lương 1 13 250296 7.75 4.2 8.5 20.45
10877 THPT Đô Lương 1 13 250297 8.5 7.6 8.5 24.6
10878 THPT Đô Lương 1 13 250298 6.5 5.2 7.5 19.2
10879 THPT Đô Lương 1 13 250299 7.75 5.2 8.5 21.45
10880 THPT Đô Lương 1 13 250300 9 9.2 9.5 27.7
10881 THPT Đô Lương 1 13 250301 7.75 2.6 7 17.35
10882 THPT Đô Lương 1 13 250302 9 9.6 9 27.6
10883 THPT Đô Lương 1 13 250303 8.5 7.8 8 24.3
10884 THPT Đô Lương 1 13 250304 8 4.4 8 20.4
10885 THPT Đô Lương 1 13 250305 8.25 3.8 4.25 16.3
10886 THPT Đô Lương 1 13 250306 8 6.6 8 22.6
10887 THPT Đô Lương 1 13 250307 2 8.75 7.6 8.5 26.85
10888 THPT Đô Lương 1 13 250308 8.5 7.4 8 23.9
10889 THPT Đô Lương 1 13 250309 9 7 8.5 24.5
10890 THPT Đô Lương 1 13 250310 8 3.4 8 19.4
10891 THPT Đô Lương 1 13 250311 8.25 6.2 8 22.45
10892 THPT Đô Lương 1 13 250312 7.5 4 7.5 19
10893 THPT Đô Lương 1 14 250313 8.75 8 8.25 25
10894 THPT Đô Lương 1 14 250314 6.5 2.2 5.25 13.95
10895 THPT Đô Lương 1 14 250315 8.25 8.4 7.5 24.15
10896 THPT Đô Lương 1 14 250316 8.25 6.2 8 22.45
10897 THPT Đô Lương 1 14 250317 8.75 6 8 22.75
10898 THPT Đô Lương 1 14 250318 8.75 8.4 8.75 25.9
10899 THPT Đô Lương 1 14 250319 8.5 5.2 8.5 22.2
10900 THPT Đô Lương 1 14 250320 8 6.6 8.5 23.1
10901 THPT Đô Lương 1 14 250321 8.5 9 9 26.5
10902 THPT Đô Lương 1 14 250322 9 8.2 8 25.2
10903 THPT Đô Lương 1 14 250323 7 3.2 7.75 17.95
10904 THPT Đô Lương 1 14 250324 8.75 9.6 9.5 27.85
10905 THPT Đô Lương 1 14 250325 8.25 8.6 7.5 24.35
10906 THPT Đô Lương 1 14 250326 7 2.6 8 17.6
10907 THPT Đô Lương 1 14 250327 8.25 7 7.75 23
10908 THPT Đô Lương 1 14 250328 7.75 8.8 9 25.55
10909 THPT Đô Lương 1 14 250329 8.75 6.8 8 23.55
10910 THPT Đô Lương 1 14 250330 7 4.6 7 18.6
10911 THPT Đô Lương 1 14 250331 8.75 8.6 8.75 26.1
10912 THPT Đô Lương 1 14 250332 8.25 7.6 8.5 24.35
10913 THPT Đô Lương 1 14 250333 8.75 6 8 22.75
10914 THPT Đô Lương 1 14 250334 6.75 4.8 8 19.55
10915 THPT Đô Lương 1 14 250335 7.25 3.8 7.5 18.55
10916 THPT Đô Lương 1 14 250336 9 8.2 8.5 25.7
10917 THPT Đô Lương 1 15 250337 8.75 7.2 8.5 24.45
10918 THPT Đô Lương 1 15 250338 8.75 9 8.5 26.25
10919 THPT Đô Lương 1 15 250339 9.25 4.4 8.75 22.4
10920 THPT Đô Lương 1 15 250340 8.25 2.2 3.25 13.7
10921 THPT Đô Lương 1 15 250341 9 8.6 8.5 26.1
10922 THPT Đô Lương 1 15 250342 7.25 3 4.25 14.5
10923 THPT Đô Lương 1 15 250343 8.5 8.2 10 26.7
10924 THPT Đô Lương 1 15 250344 7.75 4.8 8.75 21.3
10925 THPT Đô Lương 1 15 250345 8.5 6.6 8 23.1
10926 THPT Đô Lương 1 15 250346 9.25 7.2 8.5 24.95
10927 THPT Đô Lương 1 15 250347 8.5 3.6 6 18.1
10928 THPT Đô Lương 1 15 250348 6.75 4.2 8 18.95
10929 THPT Đô Lương 1 15 250349 7.75 4.2 8.25 20.2
10930 THPT Đô Lương 1 15 250350 7 2.6 8 17.6
10931 THPT Đô Lương 1 15 250351 7.75 3 7.5 18.25
10932 THPT Đô Lương 1 15 250352 8.75 9.2 8.5 26.45
10933 THPT Đô Lương 1 15 250353 8.75 8.6 8 25.35
10934 THPT Đô Lương 1 15 250354 8.75 2.2 7 17.95
10935 THPT Đô Lương 1 15 250355 8.75 9.2 8.5 26.45
10936 THPT Đô Lương 1 15 250356 9 9 8.5 26.5
10937 THPT Đô Lương 1 15 250357 8.5 9.4 8.25 26.15
10938 THPT Đô Lương 1 15 250358 9.25 9.6 8.75 27.6
10939 THPT Đô Lương 1 15 250359 9 6.2 8.25 23.45
10940 THPT Đô Lương 1 15 250360 8.75 6.6 8.25 23.6
10941 THPT Đô Lương 1 16 250361 8.75 7.8 8.5 25.05
10942 THPT Đô Lương 1 16 250362 9 6.4 8.5 23.9
10943 THPT Đô Lương 1 16 250363 8.75 5.8 8 22.55
10944 THPT Đô Lương 1 16 250364 9 8 8.5 25.5
10945 THPT Đô Lương 1 16 250365 8.75 5.6 8.25 22.6
10946 THPT Đô Lương 1 16 250366 8.5 8.4 8.5 25.4
10947 THPT Đô Lương 1 16 250367 8.75 8 8.5 25.25
10948 THPT Đô Lương 1 16 250368 7.5 3.8 7.75 19.05
10949 THPT Đô Lương 1 16 250369 5.5 3.4 8 16.9
10950 THPT Đô Lương 1 16 250370 8.75 6 8.5 23.25
10951 THPT Đô Lương 1 16 250371 9.25 7.4 8.5 25.15
10952 THPT Đô Lương 1 16 250372 9 8 8.25 25.25
10953 THPT Đô Lương 1 16 250373 9 9.8 8.5 27.3
10954 THPT Đô Lương 1 16 250374 7.5 3 7.75 18.25
10955 THPT Đô Lương 1 16 250375 8.25 4.4 6 18.65
10956 THPT Đô Lương 1 16 250376 8.75 9 8.5 26.25
10957 THPT Đô Lương 1 16 250377 8 2.4 6.5 16.9
10958 THPT Đô Lương 1 16 250378 8 7.4 8.5 23.9
10959 THPT Đô Lương 1 16 250379 9 9 8.5 26.5
10960 THPT Đô Lương 1 16 250380 8 3 4 15
10961 THPT Đô Lương 1 16 250381 8.25 8.2 8 24.45
10962 THPT Đô Lương 1 16 250382 8.25 3 7.75 19
10963 THPT Đô Lương 1 16 250383 9 9.4 8.5 26.9
10964 THPT Đô Lương 1 16 250384 8.75 6 8.5 23.25
10965 THPT Đô Lương 1 17 250385 7.25 4.8 7.25 19.3
10966 THPT Đô Lương 1 17 250386 7.5 3.8 8 19.3
10967 THPT Đô Lương 1 17 250387 8.5 9 9 26.5
10968 THPT Đô Lương 1 17 250388 7.5 7.6 7 22.1
10969 THPT Đô Lương 1 17 250389 4.75 2.8 8.5 16.05
10970 THPT Đô Lương 1 17 250390 5.25 5 8.5 18.75
10971 THPT Đô Lương 1 17 250391 7.75 5.8 9.25 22.8
10972 THPT Đô Lương 1 17 250392 8 8 9 25
10973 THPT Đô Lương 1 17 250393 7.5 6.4 8 21.9
10974 THPT Đô Lương 1 17 250394 8 5 8.5 21.5
10975 THPT Đô Lương 1 17 250395 7.75 6.8 9 23.55
10976 THPT Đô Lương 1 17 250396 7.75 4.4 8.75 20.9
10977 THPT Đô Lương 1 17 250397 8.5 8 9.5 26
10978 THPT Đô Lương 1 17 250398 8.5 3.6 8 20.1
10979 THPT Đô Lương 1 17 250399 8 4.2 6 18.2
10980 THPT Đô Lương 1 17 250400 8.25 9.4 8.5 26.15
10981 THPT Đô Lương 1 17 250401 8.25 6.2 9 23.45
10982 THPT Đô Lương 1 17 250402 8 4.4 8 20.4
10983 THPT Đô Lương 1 17 250403 8 5 8 21
10984 THPT Đô Lương 1 17 250404 9 9 8.75 26.75
10985 THPT Đô Lương 1 17 250405 8.5 6.6 6.25 21.35
10986 THPT Đô Lương 1 17 250406 7 4.4 8 19.4
10987 THPT Đô Lương 1 17 250407 9 9.6 8 26.6
10988 THPT Đô Lương 1 17 250408 8.5 7 8.25 23.75
10989 THPT Đô Lương 1 18 250409 8 4.6 7.5 20.1
10990 THPT Đô Lương 1 18 250410 7.75 2 6.5 16.25
10991 THPT Đô Lương 1 18 250411 8.75 8.8 8.5 26.05
10992 THPT Đô Lương 1 18 250412 8 7 8 23
10993 THPT Đô Lương 1 18 250413 2.5 8 5.4 8 23.9
10994 THPT Đô Lương 1 18 250414 8.75 9 9.5 27.25
10995 THPT Đô Lương 1 18 250415 7.25 3.6 3.5 14.35
10996 THPT Đô Lương 1 18 250416 8.25 8.8 8.5 25.55
10997 THPT Đô Lương 1 18 250417 8 8.2 8.5 24.7
10998 THPT Đô Lương 1 18 250418 8.5 6.6 8.25 23.35
10999 THPT Đô Lương 1 18 250419 9 9.2 8.25 26.45
11000 THPT Đô Lương 1 18 250420 8.75 7.6 8.5 24.85
11001 THPT Đô Lương 1 18 250421 7.5 4.2 8 19.7
11002 THPT Đô Lương 1 18 250422 6 3.2 5 14.2
11003 THPT Đô Lương 1 18 250423 8.25 7.2 8.25 23.7
11004 THPT Đô Lương 1 18 250424 8.75 4.8 8.25 21.8
11005 THPT Đô Lương 1 18 250425 9 8.4 8.5 25.9
11006 THPT Đô Lương 1 18 250426 9 6.8 8.5 24.3
11007 THPT Đô Lương 1 18 250427 8.25 6.4 9 23.65
11008 THPT Đô Lương 1 18 250428 9 8 8.5 25.5
11009 THPT Đô Lương 1 18 250429 8.75 9 8.5 26.25
11010 THPT Đô Lương 1 18 250430 8.75 6.8 8.75 24.3
11011 THPT Đô Lương 1 18 250431 8.75 6.6 8.25 23.6
11012 THPT Đô Lương 1 18 250432 8 6.8 8 22.8
11013 THPT Đô Lương 1 19 250433 8 8.2 8.5 24.7
11014 THPT Đô Lương 1 19 250434 8.25 8 8 24.25
11015 THPT Đô Lương 1 19 250435 8.25 8.4 7.5 24.15
11016 THPT Đô Lương 1 19 250436 8.25 4.4 8 20.65
11017 THPT Đô Lương 1 19 250437 8.25 7.4 8 23.65
11018 THPT Đô Lương 1 19 250438 8.25 6.8 8.25 23.3
11019 THPT Đô Lương 1 19 250439 8 5.6 7.25 20.85
11020 THPT Đô Lương 1 19 250440 7.25 2.4 5 14.65
11021 THPT Đô Lương 1 19 250441 8.25 9 6.75 24
11022 THPT Đô Lương 1 19 250442 8.5 7.4 8.5 24.4
11023 THPT Đô Lương 1 19 250443 8.25 3 4.25 15.5
11024 THPT Đô Lương 1 19 250444 8.25 8.4 8.5 25.15
11025 THPT Đô Lương 1 19 250445 2 8.5 5.4 8 23.9
11026 THPT Đô Lương 1 19 250446 8 4.4 7 19.4
11027 THPT Đô Lương 1 19 250447 8 7.2 7.5 22.7
11028 THPT Đô Lương 1 19 250448 8 6 8 22
11029 THPT Đô Lương 1 19 250449 8.5 8.8 9 26.3
11030 THPT Đô Lương 1 19 250450 8.5 3.6 4.5 16.6
11031 THPT Đô Lương 1 19 250451 9 9.4 8 26.4
11032 THPT Đô Lương 1 19 250452 8.25 7 8.25 23.5
11033 THPT Đô Lương 1 19 250453 8.25 8.4 8.5 25.15
11034 THPT Đô Lương 1 19 250454 8 9.4 10 27.4
11035 THPT Đô Lương 1 19 250455 8.5 9.2 8.25 25.95
11036 THPT Đô Lương 1 19 250456 8.25 9.2 8.5 25.95
11037 THPT Đô Lương 1 20 250457 8 5.8 7.25 21.05
11038 THPT Đô Lương 1 20 250458 8.5 6.6 9 24.1
11039 THPT Đô Lương 1 20 250459 8 2.4 7.5 17.9
11040 THPT Đô Lương 1 20 250460 7 5.2 5.5 17.7
11041 THPT Đô Lương 1 20 250461 9 8 9 26
11042 THPT Đô Lương 1 20 250462 8.75 4.4 8.5 21.65
11043 THPT Đô Lương 1 20 250463 8.25 6.8 7.25 22.3
11044 THPT Đô Lương 1 20 250464 8.5 4.6 8.5 21.6
11045 THPT Đô Lương 1 20 250465 8.75 7.4 8.25 24.4
11046 THPT Đô Lương 1 20 250466 8.25 5.6 8.5 22.35
11047 THPT Đô Lương 1 20 250467 7.5 3.8 7 18.3
11048 THPT Đô Lương 1 20 250468 8.25 9.2 8.5 25.95
11049 THPT Đô Lương 1 20 250469 7.75 7.4 8.75 23.9
11050 THPT Đô Lương 1 20 250470 8 5.6 8.5 22.1
11051 THPT Đô Lương 1 20 250471 8 8.2 8.5 24.7
11052 THPT Đô Lương 1 20 250472 8 8 8 24
11053 THPT Đô Lương 1 20 250473 6.75 1.8 6.75 15.3
11054 THPT Đô Lương 1 20 250474 8.25 6.4 7.75 22.4
11055 THPT Đô Lương 1 20 250475 8.75 6.6 8 23.35
11056 THPT Đô Lương 1 20 250476 8 4.6 8 20.6
11057 THPT Đô Lương 1 20 250477 8 4 7.25 19.25
11058 THPT Đô Lương 1 20 250478 8.5 4.6 8 21.1
11059 THPT Đô Lương 1 20 250479 8 3.8 7 18.8
11060 THPT Đô Lương 1 20 250480 7.75 4.2 4.75 16.7
11061 THPT Đô Lương 1 21 250481 8.75 7.6 8.75 25.1
11062 THPT Đô Lương 1 21 250482 8 3.4 7.5 18.9
11063 THPT Đô Lương 1 21 250483 8.5 8.8 9 26.3
11064 THPT Đô Lương 1 21 250484 8.5 9.2 8.5 26.2
11065 THPT Đô Lương 1 21 250485 9 9.4 8.75 27.15
11066 THPT Đô Lương 1 21 250486 8.25 6.4 7 21.65
11067 THPT Đô Lương 1 21 250487 8.5 7.2 8.5 24.2
11068 THPT Đô Lương 1 21 250488 8.5 8.2 8.25 24.95
11069 THPT Đô Lương 1 21 250489 8.75 9.4 8.5 26.65
11070 THPT Đô Lương 1 21 250490 8.5 5.2 7.75 21.45
11071 THPT Đô Lương 1 21 250491 8.25 9.4 8.75 26.4
11072 THPT Đô Lương 1 21 250492 2 8.5 8.8 9 28.3
11073 THPT Đô Lương 1 21 250493 8.75 9.2 9 26.95
11074 THPT Đô Lương 1 21 250494 8.25 5 8 21.25
11075 THPT Đô Lương 1 21 250495 9 8.8 8.5 26.3
11076 THPT Đô Lương 1 21 250496 9.25 9.6 8.5 27.35
11077 THPT Đô Lương 1 21 250497 8.75 5.6 8.25 22.6
11078 THPT Đô Lương 1 21 250498 8.5 6.4 8.25 23.15
11079 THPT Đô Lương 1 21 250499 7.75 5.4 7 20.15
11080 THPT Đô Lương 1 21 250500 2.5 7.25 6.4 8 24.15
11081 THPT Đô Lương 1 21 250501 9 7.6 8.5 25.1
11082 THPT Đô Lương 1 21 250502 8.5 4.8 7 20.3
11083 THPT Đô Lương 1 21 250503 8.75 8.4 7.5 24.65
11084 THPT Đô Lương 1 21 250504 9 9.2 9.25 27.45
11085 THPT Đô Lương 1 22 250505 7 4.2 5.75 16.95
11086 THPT Đô Lương 1 22 250506 7.5 4.4 6.5 18.4
11087 THPT Đô Lương 1 22 250507 7.75 3 4.25 15
11088 THPT Đô Lương 1 22 250508 7.75 7.2 8 22.95
11089 THPT Đô Lương 1 22 250509 8.75 5.4 8 22.15
11090 THPT Đô Lương 1 22 250510 8 7.6 8 23.6
11091 THPT Đô Lương 1 22 250511 8.25 7.6 8.5 24.35
11092 THPT Đô Lương 1 22 250512 8 6.4 8.5 22.9
11093 THPT Đô Lương 1 22 250513 7.25 5.4 8.25 20.9
11094 THPT Đô Lương 1 22 250514 3 8.5 8.8 8.25 28.55
11095 THPT Đô Lương 1 22 250515 8.5 4 8.5 21
11096 THPT Đô Lương 1 22 250516 8.25 4.8 8.5 21.55
11097 THPT Đô Lương 1 22 250517 8.5 9.2 9 26.7
11098 THPT Đô Lương 1 22 250518 8.25 7 8.5 23.75
11099 THPT Đô Lương 1 22 250519 7.5 7.8 9 24.3
11100 THPT Đô Lương 1 22 250520 8.25 8.2 8.75 25.2
11101 THPT Đô Lương 1 22 250521 2.5 6.5 8.4 8 25.4
11102 THPT Đô Lương 1 22 250522 7.5 3.2 8 18.7
11103 THPT Đô Lương 1 22 250523 8.25 7.4 8.5 24.15
11104 THPT Đô Lương 1 22 250524 8.25 8.8 8.5 25.55
11105 THPT Đô Lương 1 22 250525 4.25 4.2 6.42 14.87
11106 THPT Đô Lương 1 22 250526 6.5 5 6 17.5
11107 THPT Đô Lương 1 22 250527 8.5 8.8 8.75 26.05
11108 THPT Đô Lương 1 22 250528 8.5 7.2 8.5 24.2
11109 THPT Đô Lương 1 23 250529 8.5 5 8.5 22
11110 THPT Đô Lương 1 23 250530 7.75 5.4 8 21.15
11111 THPT Đô Lương 1 23 250531 8 6.6 8 22.6
11112 THPT Đô Lương 1 23 250532 8.75 9.6 9 27.35
11113 THPT Đô Lương 1 23 250533 8.75 9.6 9 27.35
11114 THPT Đô Lương 1 23 250534 8.75 9 8.5 26.25
11115 THPT Đô Lương 1 23 250535 8.75 9 8.5 26.25
11116 THPT Đô Lương 1 23 250536 7.75 5.2 7 19.95
11117 THPT Đô Lương 1 23 250537 8.25 9 7.75 25
11118 THPT Đô Lương 1 23 250538 8.25 4.8 7.75 20.8
11119 THPT Đô Lương 1 23 250539 8.5 9.2 9.25 26.95
11120 THPT Đô Lương 1 23 250540 8 5.8 8.75 22.55
11121 THPT Đô Lương 1 23 250541 5.5 2.8 1.5 9.8
11122 THPT Đô Lương 1 23 250542 6.75 4 7 17.75
11123 THPT Đô Lương 1 23 250543 8.75 6.2 8.5 23.45
11124 THPT Đô Lương 1 23 250544 8.5 5.6 9 23.1
11125 THPT Đô Lương 1 23 250545 8 5.8 8.5 22.3
11126 THPT Đô Lương 1 23 250546 8.25 6 8.5 22.75
11127 THPT Đô Lương 1 23 250547 7 8 8 23
11128 THPT Đô Lương 1 23 250548 8 9.6 9 26.6
11129 THPT Đô Lương 1 23 250549 7.25 5.8 6.75 19.8
11130 THPT Đô Lương 1 23 250550 8.5 7.4 9 24.9
11131 THPT Đô Lương 1 23 250551 8.5 9.2 9.25 26.95
11132 THPT Đô Lương 1 23 250552 8.5 7 8.5 24
11133 THPT Đô Lương 1 24 250553 7.5 4.4 8 19.9
11134 THPT Đô Lương 1 24 250554 8.25 5 7.75 21
11135 THPT Đô Lương 1 24 250555 7.5 5.4 6.5 19.4
11136 THPT Đô Lương 1 24 250556 8 2 5.75 15.75
11137 THPT Đô Lương 1 24 250557 7.75 7.8 8.75 24.3
11138 THPT Đô Lương 1 24 250558 8.5 5.2 9 22.7
11139 THPT Đô Lương 1 24 250559 8 8.8 9.25 26.05
11140 THPT Đô Lương 1 24 250560 8.5 9 8.5 26
11141 THPT Đô Lương 1 24 250561 7.5 4 8.5 20
11142 THPT Đô Lương 1 24 250562 8.5 4.8 8.5 21.8
11143 THPT Đô Lương 1 24 250563 7.5 2.4 7 16.9
11144 THPT Đô Lương 1 24 250564 9 6.6 9 24.6
11145 THPT Đô Lương 1 24 250565 9 7.8 9 25.8
11146 THPT Đô Lương 1 24 250566 8.75 5.6 8.5 22.85
11147 THPT Đô Lương 1 24 250567 9 7 8.5 24.5
11148 THPT Đô Lương 1 24 250568 8.25 4.8 8 21.05
11149 THPT Đô Lương 1 24 250569 9.5 5.8 8.5 23.8
11150 THPT Đô Lương 1 24 250570 9 4.6 8.5 22.1
11151 THPT Đô Lương 1 24 250571 7.5 2.6 6.75 16.85
11152 THPT Đô Lương 1 24 250572 8.25 7.8 9 25.05
11153 THPT Đô Lương 1 24 250573 8.5 7.6 8.5 24.6
11154 THPT Đô Lương 1 24 250574 8 3.2 7.5 18.7
11155 THPT Đô Lương 1 24 250575 8 2.2 7.75 17.95
11156 THPT Đô Lương 1 24 250576 7 5.4 8.5 20.9
11157 THPT Đô Lương 1 25 250577 8 9 9.25 26.25
11158 THPT Đô Lương 1 25 250578 8.75 6 8 22.75
11159 THPT Đô Lương 1 25 250579 8.5 5.4 7.5 21.4
11160 THPT Đô Lương 1 25 250580 8.75 9 8.5 26.25
11161 THPT Đô Lương 1 25 250581 8.25 5.2 8.5 21.95
11162 THPT Đô Lương 1 25 250582 9 8.4 8.5 25.9
11163 THPT Đô Lương 1 25 250583 8.5 7.2 8.5 24.2
11164 THPT Đô Lương 1 25 250584 8.75 5.4 8.5 22.65
11165 THPT Đô Lương 1 25 250585 8.25 7.4 8 23.65
11166 THPT Đô Lương 1 25 250586 6.75 3.4 4.25 14.4
11167 THPT Đô Lương 1 25 250587 8.25 3.6 7.5 19.35
11168 THPT Đô Lương 1 25 250588 8 4 8 20
11169 THPT Đô Lương 1 25 250589 8 5.8 7 20.8
11170 THPT Đô Lương 1 25 250590 8.75 7.6 8.5 24.85
11171 THPT Đô Lương 1 25 250591 8.5 7.4 9 24.9
11172 THPT Đô Lương 1 25 250592 7.5 3.4 7.5 18.4
11173 THPT Đô Lương 1 25 250593 7.75 8.2 9 24.95
11174 THPT Đô Lương 1 25 250594 8.75 9.2 8.5 26.45
11175 THPT Đô Lương 1 25 250595 9 7.6 8.5 25.1
11176 THPT Đô Lương 1 25 250596 7.75 2.4 8 18.15
11177 THPT Đô Lương 1 25 250597 5.25 4 7.25 16.5
11178 THPT Đô Lương 1 25 250598 8.5 6.4 8.5 23.4
11179 THPT Đô Lương 1 25 250599 8 2.8 6.75 17.55
11180 THPT Đô Lương 1 25 250600 8.5 7.8 7.5 23.8
11181 THPT Đô Lương 1 26 250601 7.5 3.2 5.5 16.2
11182 THPT Đô Lương 1 26 250602 8.25 7 8.5 23.75
11183 THPT Đô Lương 1 26 250603 8 2.8 1.75 12.55
11184 THPT Đô Lương 1 26 250604 8.5 5.8 8 22.3
11185 THPT Đô Lương 1 26 250605 8.75 9.4 9.5 27.65
11186 THPT Đô Lương 1 26 250606 7.75 4.8 8.75 21.3
11187 THPT Đô Lương 1 26 250607 8 6.2 8 22.2
11188 THPT Đô Lương 1 26 250608 8.5 8.4 9 25.9
11189 THPT Đô Lương 1 26 250609 8 7 7.75 22.75
11190 THPT Đô Lương 1 26 250610 9.25 7.2 8.5 24.95
11191 THPT Đô Lương 1 26 250611 9 9.4 9 27.4
11192 THPT Đô Lương 1 26 250612 8.5 8.2 8.5 25.2
11193 THPT Đô Lương 1 26 250613 9 5.2 8.5 22.7
11194 THPT Đô Lương 1 26 250614 8 4.2 6.17 18.37
11195 THPT Đô Lương 1 26 250615 9 9.4 8.5 26.9
11196 THPT Đô Lương 1 26 250616 8.75 5 8 21.75
11197 THPT Đô Lương 1 26 250617 8.75 3.8 8 20.55
11198 THPT Đô Lương 1 26 250618 8.75 7.4 9 25.15
11199 THPT Đô Lương 1 26 250619 9.25 8 8.5 25.75
11200 THPT Đô Lương 1 26 250620 8.5 5.2 8 21.7
11201 THPT Đô Lương 1 26 250621 8.25 4.2 8 20.45
11202 THPT Đô Lương 1 26 250622 9 6.4 8 23.4
11203 THPT Đô Lương 1 26 250623 8 3.2 7.25 18.45
11204 THPT Đô Lương 1 26 250624 8.5 5.4 8.5 22.4
11205 THPT Đô Lương 1 27 250625 7.25 3 2.75 13
11206 THPT Đô Lương 1 27 250626 9 8.4 8.5 25.9
11207 THPT Đô Lương 1 27 250627 8.5 9 8.5 26
11208 THPT Đô Lương 1 27 250628 8.25 3 8 19.25
11209 THPT Đô Lương 1 27 250629 8 8.6 8.25 24.85
11210 THPT Đô Lương 1 27 250630 8.5 6.2 9.5 24.2
11211 THPT Đô Lương 1 27 250631 8.75 8.2 9 25.95
11212 THPT Đô Lương 1 27 250632 8.25 7.8 9 25.05
11213 THPT Đô Lương 1 27 250633 8 8 8.75 24.75
11214 THPT Đô Lương 1 27 250634 7.5 4.2 7.5 19.2
11215 THPT Đô Lương 1 27 250635 8 4.8 7.25 20.05
11216 THPT Đô Lương 1 27 250636 7.5 3.6 6.5 17.6
11217 THPT Đô Lương 1 27 250637 7 4.6 7.75 19.35
11218 THPT Đô Lương 1 27 250638 8.5 7 8.25 23.75
11219 THPT Đô Lương 1 27 250639 8 5.8 9 22.8
11220 THPT Đô Lương 1 27 250640 8 7.2 8.5 23.7
11221 THPT Đô Lương 1 27 250641 3.25 2.2 4.5 9.95
11222 THPT Đô Lương 1 27 250642 7.25 3.4 6.25 16.9
11223 THPT Đô Lương 1 27 250643 8.75 4.2 8.5 21.45
11224 THPT Đô Lương 1 27 250644 8.5 9 8.5 26
11225 THPT Đô Lương 1 27 250645 8 3 7.25 18.25
11226 THPT Đô Lương 1 27 250646 9 9.2 9 27.2
11227 THPT Đô Lương 1 27 250647 8.75 7.8 8.25 24.8
11228 THPT Đô Lương 1 27 250648 8.25 5 6.25 19.5
11229 THPT Đô Lương 1 28 250649 8 5.8 8.5 22.3
11230 THPT Đô Lương 1 28 250650 8 8.6 8.5 25.1
11231 THPT Đô Lương 1 28 250651 7.5 5.6 5 18.1
11232 THPT Đô Lương 1 28 250652 8.5 9.8 8.25 26.55
11233 THPT Đô Lương 1 28 250653 9 7.4 8.5 24.9
11234 THPT Đô Lương 1 28 250654 8.75 9.6 9 27.35
11235 THPT Đô Lương 1 28 250655 8.75 4.6 8 21.35
11236 THPT Đô Lương 1 28 250656 8.5 6.4 8 22.9
11237 THPT Đô Lương 1 28 250657 8 3.2 5.5 16.7
11238 THPT Đô Lương 1 28 250658 8 8.6 8.5 25.1
11239 THPT Đô Lương 1 28 250659 8.75 6 8.25 23
11240 THPT Đô Lương 1 28 250660 9 9.2 9 27.2
11241 THPT Đô Lương 1 28 250661 8 8.6 8.5 25.1
11242 THPT Đô Lương 1 28 250662 8.75 9 8.5 26.25
11243 THPT Đô Lương 1 28 250663 9 9.2 8.5 26.7
11244 THPT Đô Lương 1 28 250664 8.25 7.4 8 23.65
11245 THPT Đô Lương 1 28 250665 8.25 9 8.5 25.75
11246 THPT Đô Lương 1 28 250666 8.5 7.4 8.5 24.4
11247 THPT Đô Lương 1 28 250667 8.25 4.2 7 19.45
11248 THPT Đô Lương 1 28 250668 8.75 8.8 8 25.55
11249 THPT Đô Lương 1 28 250669 8.25 7.2 5.75 21.2
11250 THPT Đô Lương 1 28 250670 8.75 6.8 8.5 24.05
11251 THPT Đô Lương 1 28 250671 8.5 6.4 8 22.9
11252 THPT Đô Lương 1 28 250672 7.25 8.6 8.5 24.35
11253 THPT Đô Lương 1 29 250673 8.5 7.4 8.5 24.4
11254 THPT Đô Lương 1 29 250674 4.25 2 7 13.25
11255 THPT Đô Lương 1 29 250675 7.25 6.2 8.5 21.95
11256 THPT Đô Lương 1 29 250676 7.5 6.2 7 20.7
11257 THPT Đô Lương 1 29 250677 7 3.2 7.5 17.7
11258 THPT Đô Lương 1 29 250678 7.5 3.2 7.5 18.2
11259 THPT Đô Lương 1 29 250679 8.25 8.2 9 25.45
11260 THPT Đô Lương 1 29 250680 9 7.4 8.5 24.9
11261 THPT Đô Lương 1 29 250681 6.75 4.8 5 16.55
11262 THPT Đô Lương 1 29 250682 7.5 6 8 21.5
11263 THPT Đô Lương 1 29 250683 8.5 5 8 21.5
11264 THPT Đô Lương 1 29 250684 9 7.2 8 24.2
11265 THPT Đô Lương 1 29 250685 8.75 7.6 8.5 24.85
11266 THPT Đô Lương 1 29 250686 8 5.6 7.75 21.35
11267 THPT Đô Lương 1 29 250687 8.25 6.6 7.5 22.35
11268 THPT Đô Lương 1 29 250688 9 9.4 8.5 26.9
11269 THPT Đô Lương 1 29 250689 8.5 5.8 8 22.3
11270 THPT Đô Lương 1 29 250690 9 6.8 8.5 24.3
11271 THPT Đô Lương 1 29 250691 8.5 4.8 6.5 19.8
11272 THPT Đô Lương 1 29 250692 8.25 3.6 6.5 18.35
11273 THPT Đô Lương 1 29 250693 9 7.4 8.5 24.9
11274 THPT Đô Lương 1 29 250694 8.25 8.4 8 24.65
11275 THPT Đô Lương 1 29 250695 8.5 6.8 8.5 23.8
11276 THPT Đô Lương 1 29 250696 8.5 9.4 8.5 26.4
11277 THPT Đô Lương 1 30 250697 7.5 4.4 6.58 18.48
11278 THPT Đô Lương 1 30 250698 9 8.6 8.5 26.1
11279 THPT Đô Lương 1 30 250699 9 9.4 8.5 26.9
11280 THPT Đô Lương 1 30 250700 8.25 8.8 8.5 25.55
11281 THPT Đô Lương 1 30 250701 9 8.8 8.5 26.3
11282 THPT Đô Lương 1 30 250702 9 8.8 8.75 26.55
11283 THPT Đô Lương 1 30 250703 9 7.4 8.75 25.15
11284 THPT Đô Lương 1 30 250704 9 7.4 7.5 23.9
11285 THPT Đô Lương 1 30 250705 8 5.4 6.5 19.9
11286 THPT Đô Lương 1 30 250706 8 9.8 9.41 27.21
11287 THPT Đô Lương 1 30 250707 7.25 4.2 2.25 13.7
11288 THPT Đô Lương 1 30 250708 8 7 8 23
11289 THPT Đô Lương 1 30 250709 7.5 3.6 8.25 19.35
11290 THPT Đô Lương 1 30 250710 8.25 6.6 8.5 23.35
11291 THPT Đô Lương 1 30 250711 8 7.2 8.5 23.7
11292 THPT Đô Lương 1 30 250712 8 6.8 8.5 23.3
11293 THPT Đô Lương 1 30 250713 7.75 4 7.5 19.25
11294 THPT Đô Lương 1 30 250714 8.25 4.4 8.5 21.15
11295 THPT Đô Lương 1 30 250715 9 8.8 8.75 26.55
11296 THPT Đô Lương 1 30 250716 8.25 8.6 7.75 24.6
11297 THPT Đô Lương 1 30 250717 2 8 4.2 8.25 22.45
11298 THPT Đô Lương 1 30 250718 8 4 7.5 19.5
11299 THPT Đô Lương 1 30 250719 8 3.8 7.75 19.55
11300 THPT Đô Lương 1 30 250720 8 6.6 8.25 22.85
11301 THPT Đô Lương 1 31 250721 7.5 4.6 8 20.1
11302 THPT Đô Lương 1 31 250722 9.25 5.8 8.5 23.55
11303 THPT Đô Lương 1 31 250723 7.75 7.2 9 23.95
11304 THPT Đô Lương 1 31 250724 9.25 8.4 9.25 26.9
11305 THPT Đô Lương 1 31 250725 7.5 6.6 7.5 21.6
11306 THPT Đô Lương 1 31 250726 8 5.2 9 22.2
11307 THPT Đô Lương 1 31 250727 8.5 8.2 9.25 25.95
11308 THPT Đô Lương 1 31 250728 8.25 4.8 6.25 19.3
11309 THPT Đô Lương 1 31 250729 8 5.8 8.5 22.3
11310 THPT Đô Lương 1 31 250730 8 5.2 7.5 20.7
11311 THPT Đô Lương 1 31 250731 9 8 8.5 25.5
11312 THPT Đô Lương 1 31 250732 8.25 6.4 8.5 23.15
11313 THPT Đô Lương 1 31 250733 9.25 6.4 8.5 24.15
11314 THPT Đô Lương 1 31 250734 8 7.2 7.5 22.7
11315 THPT Đô Lương 1 31 250735 8.5 7.4 8.25 24.15
11316 THPT Đô Lương 1 31 250736 3 8.5 5.4 7.5 24.4
11317 THPT Đô Lương 1 31 250737 8.5 8.6 9.75 26.85
11318 THPT Đô Lương 1 31 250738 7.75 4.6 4.5 16.85
11319 THPT Đô Lương 1 31 250739 8.25 5 8.5 21.75
11320 THPT Đô Lương 1 31 250740 8.25 4 8.75 21
11321 THPT Đô Lương 1 31 250741 8 6 7.75 21.75
11322 THPT Đô Lương 1 31 250742 8.25 7 8.75 24
11323 THPT Đô Lương 1 31 250743 8.25 9.8 8.75 26.8
11324 THPT Đô Lương 1 31 250744 8.75 5.2 8 21.95
11325 THPT Đô Lương 1 31 250745 7.75 4 6.75 18.5
11326 THPT Đô Lương 1 32 250746 7.75 4.6 7.5 19.85
11327 THPT Đô Lương 1 32 250747 8.5 8.4 9 25.9
11328 THPT Đô Lương 1 32 250748 6 3.8 6.75 16.55
11329 THPT Đô Lương 1 32 250749 9 9.6 9 27.6
11330 THPT Đô Lương 1 32 250750 8.75 6 7.5 22.25
11331 THPT Đô Lương 1 32 250751 9 6.4 8 23.4
11332 THPT Đô Lương 1 32 250752 8.75 9 8.5 26.25
11333 THPT Đô Lương 1 32 250753 9 5.6 8 22.6
11334 THPT Đô Lương 1 32 250754 9 6.4 7 22.4
11335 THPT Đô Lương 1 32 250755 8.5 6.8 8 23.3
11336 THPT Đô Lương 1 32 250756 9 9.2 9.25 27.45
11337 THPT Đô Lương 1 32 250757 8.5 4.8 6.25 19.55
11338 THPT Đô Lương 1 32 250758 8.5 9.6 8.5 26.6
11339 THPT Đô Lương 1 32 250759 7.25 3.6 7 17.85
11340 THPT Đô Lương 1 32 250760 8.75 3.2 6.25 18.2
11341 THPT Đô Lương 1 32 250761 7.75 4.2 4.5 16.45
11342 THPT Đô Lương 1 32 250762 8 6.2 6.75 20.95
11343 THPT Đô Lương 1 32 250763 9 8.8 8.5 26.3
11344 THPT Đô Lương 1 32 250764 8.5 8.6 6.25 23.35
11345 THPT Đô Lương 1 32 250765 8.5 6.8 8 23.3
11346 THPT Đô Lương 1 32 250766 9 5.4 9 23.4
11347 THPT Đô Lương 1 32 250767 8 3.6 7.5 19.1
11348 THPT Đô Lương 1 32 250768 8 4 6 18
11349 THPT Đô Lương 1 32 250769 8.25 3.4 5.75 17.4
11350 THPT Đô Lương 1 32 250770 2 8.25 5.4 8 23.65
11351 THPT Yên Thành 2 1 270001 7.5 2.8 7 17.3
11352 THPT Yên Thành 2 1 270002 6.75 3.4 7.25 17.4
11353 THPT Yên Thành 2 1 270003 7 8.8 8.5 24.3
11354 THPT Yên Thành 2 1 270004 7 3.6 5.25 15.85
11355 THPT Yên Thành 2 1 270005 6.5 3 5.5 15
11356 THPT Yên Thành 2 1 270006 7.5 5.4 8 20.9
11357 THPT Yên Thành 2 1 270007 7 8 6.5 21.5
11358 THPT Yên Thành 2 1 270008 7.75 8.2 8 23.95
11359 THPT Yên Thành 2 1 270009 7.75 8.2 8.5 24.45
11360 THPT Yên Thành 2 1 270010 7 7.6 8 22.6
11361 THPT Yên Thành 2 1 270011 6.75 3.2 5.5 15.45
11362 THPT Yên Thành 2 1 270012 7.5 3.4 3.25 14.15
11363 THPT Yên Thành 2 1 270013 7.5 2.8 5 15.3
11364 THPT Yên Thành 2 1 270014 7.75 5.2 8 20.95
11365 THPT Yên Thành 2 1 270015 7.75 7 6 20.75
11366 THPT Yên Thành 2 1 270016 6.5 3.6 7.25 17.35
11367 THPT Yên Thành 2 1 270017 7.5 3.4 8 18.9
11368 THPT Yên Thành 2 1 270018 7.75 5.2 8 20.95
11369 THPT Yên Thành 2 1 270019 8.5 5 8 21.5
11370 THPT Yên Thành 2 1 270020 8.5 3.6 7.25 19.35
11371 THPT Yên Thành 2 1 270021 8 5.6 8.5 22.1
11372 THPT Yên Thành 2 1 270022 8 6 8 22
11373 THPT Yên Thành 2 1 270023 7.5 6.4 8 21.9
11374 THPT Yên Thành 2 1 270024 7.5 5.8 7.5 20.8
11375 THPT Yên Thành 2 2 270025 5.25 4.2 1.5 10.95
11376 THPT Yên Thành 2 2 270026 5.25 4 4.25 13.5
11377 THPT Yên Thành 2 2 270027 6.25 4.6 6.5 17.35
11378 THPT Yên Thành 2 2 270028 6.75 7.2 8.5 22.45
11379 THPT Yên Thành 2 2 270029 Vắng Vắng Vắng
11380 THPT Yên Thành 2 2 270030 6.25 6.8 8.25 21.3
11381 THPT Yên Thành 2 2 270031 7 2.8 7.25 17.05
11382 THPT Yên Thành 2 2 270032 7.75 4 7.5 19.25
11383 THPT Yên Thành 2 2 270033 7.5 3.2 5.75 16.45
11384 THPT Yên Thành 2 2 270034 7.5 8.2 8 23.7
11385 THPT Yên Thành 2 2 270035 7.75 8.4 8.5 24.65
11386 THPT Yên Thành 2 2 270036 7.75 6 8 21.75
11387 THPT Yên Thành 2 2 270037 Vắng Vắng Vắng
11388 THPT Yên Thành 2 2 270038 7 5.2 7 19.2
11389 THPT Yên Thành 2 2 270039 6.75 7.4 8.5 22.65
11390 THPT Yên Thành 2 2 270040 Vắng Vắng Vắng
11391 THPT Yên Thành 2 2 270041 5.75 3.4 5.25 14.4
11392 THPT Yên Thành 2 2 270042 8.5 8.6 7.75 24.85
11393 THPT Yên Thành 2 2 270043 8 6.6 8.25 22.85
11394 THPT Yên Thành 2 2 270044 8.25 8.4 8.25 24.9
11395 THPT Yên Thành 2 2 270045 Vắng Vắng Vắng
11396 THPT Yên Thành 2 2 270046 5.5 5.8 7.75 19.05
11397 THPT Yên Thành 2 2 270047 8 7.4 8.5 23.9
11398 THPT Yên Thành 2 2 270048 8.25 4.6 8.5 21.35
11399 THPT Yên Thành 2 3 270049 5.25 3.6 6.25 15.1
11400 THPT Yên Thành 2 3 270050 7.75 4.4 6.75 18.9
11401 THPT Yên Thành 2 3 270051 7.25 4.4 6.75 18.4
11402 THPT Yên Thành 2 3 270052 6.25 3.6 8 17.85
11403 THPT Yên Thành 2 3 270053 Vắng Vắng Vắng
11404 THPT Yên Thành 2 3 270054 5.5 3 7.5 16
11405 THPT Yên Thành 2 3 270055 2.75 3.8 6.75 13.3
11406 THPT Yên Thành 2 3 270056 7.25 3 7.25 17.5
11407 THPT Yên Thành 2 3 270057 6 2.6 8 16.6
11408 THPT Yên Thành 2 3 270058 5.75 3.8 8 17.55
11409 THPT Yên Thành 2 3 270059 8.25 5.8 8.25 22.3
11410 THPT Yên Thành 2 3 270060 7 4.2 8 19.2
11411 THPT Yên Thành 2 3 270061 7.25 3.2 5 15.45
11412 THPT Yên Thành 2 3 270062 5.5 2.6 7.25 15.35
11413 THPT Yên Thành 2 3 270063 6 3.6 5.75 15.35
11414 THPT Yên Thành 2 3 270064 7 3.4 4 14.4
11415 THPT Yên Thành 2 3 270065 7.75 3.8 7.25 18.8
11416 THPT Yên Thành 2 3 270066 6.25 2.8 6.75 15.8
11417 THPT Yên Thành 2 3 270067 6.5 6.4 8.5 21.4
11418 THPT Yên Thành 2 3 270068 8.75 8.6 7.75 25.1
11419 THPT Yên Thành 2 3 270069 6.5 2.6 5 14.1
11420 THPT Yên Thành 2 3 270070 7.25 4.4 8.5 20.15
11421 THPT Yên Thành 2 3 270071 Vắng Vắng Vắng
11422 THPT Yên Thành 2 3 270072 6.25 7.2 8.75 22.2
11423 THPT Yên Thành 2 4 270073 6.5 3 3.75 13.25
11424 THPT Yên Thành 2 4 270074 4.5 2.2 3.5 10.2
11425 THPT Yên Thành 2 4 270075 5.25 7.6 8.5 21.35
11426 THPT Yên Thành 2 4 270076 6.75 6 8.5 21.25
11427 THPT Yên Thành 2 4 270077 Vắng Vắng Vắng
11428 THPT Yên Thành 2 4 270078 6.5 3.2 6.5 16.2
11429 THPT Yên Thành 2 4 270079 6.5 5.4 9 20.9
11430 THPT Yên Thành 2 4 270080 6.5 3.4 8 17.9
11431 THPT Yên Thành 2 4 270081 8 6.6 8.5 23.1
11432 THPT Yên Thành 2 4 270082 4.5 4.4 8 16.9
11433 THPT Yên Thành 2 4 270083 6.75 3.8 8 18.55
11434 THPT Yên Thành 2 4 270084 4.75 3.4 5.5 13.65
11435 THPT Yên Thành 2 4 270085 2.75 2.2 5.5 10.45
11436 THPT Yên Thành 2 4 270086 3.75 3.4 7 14.15
11437 THPT Yên Thành 2 4 270087 4.25 2.4 6 12.65
11438 THPT Yên Thành 2 4 270088 6.5 5.4 7 18.9
11439 THPT Yên Thành 2 4 270089 7.5 8.2 8.5 24.2
11440 THPT Yên Thành 2 4 270090 8.25 4.6 8 20.85
11441 THPT Yên Thành 2 4 270091 8 9.2 9.75 26.95
11442 THPT Yên Thành 2 4 270092 4.5 3.6 7.75 15.85
11443 THPT Yên Thành 2 4 270093 7.75 0.6 8 16.35
11444 THPT Yên Thành 2 4 270094 4.5 3.4 5.25 13.15
11445 THPT Yên Thành 2 4 270095 Vắng Vắng Vắng
11446 THPT Yên Thành 2 4 270096 7.5 7 8.5 23
11447 THPT Yên Thành 2 5 270097 7.75 7.2 7.25 22.2
11448 THPT Yên Thành 2 5 270098 5.25 3 7.75 16
11449 THPT Yên Thành 2 5 270099 6.75 3.2 7.75 17.7
11450 THPT Yên Thành 2 5 270100 7.75 5.2 5.75 18.7
11451 THPT Yên Thành 2 5 270101 6.75 4.4 8 19.15
11452 THPT Yên Thành 2 5 270102 6.5 3.4 8 17.9
11453 THPT Yên Thành 2 5 270103 8.5 5.2 8 21.7
11454 THPT Yên Thành 2 5 270104 7.75 5.6 7.25 20.6
11455 THPT Yên Thành 2 5 270105 8 3.2 6.75 17.95
11456 THPT Yên Thành 2 5 270106 9 3 7.25 19.25
11457 THPT Yên Thành 2 5 270107 7.5 4.6 7 19.1
11458 THPT Yên Thành 2 5 270108 Vắng Vắng Vắng
11459 THPT Yên Thành 2 5 270109 8 4 7.25 19.25
11460 THPT Yên Thành 2 5 270110 7 4.4 7.25 18.65
11461 THPT Yên Thành 2 5 270111 7.75 3 7.25 18
11462 THPT Yên Thành 2 5 270112 9.25 9.6 8.5 27.35
11463 THPT Yên Thành 2 5 270113 6.75 6.6 8 21.35
11464 THPT Yên Thành 2 5 270114 7.25 3.6 7.5 18.35
11465 THPT Yên Thành 2 5 270115 5.5 2.6 5.25 13.35
11466 THPT Yên Thành 2 5 270116 7.5 4.4 8 19.9
11467 THPT Yên Thành 2 5 270117 6.75 1.8 5.5 14.05
11468 THPT Yên Thành 2 5 270118 6.5 3 5.5 15
11469 THPT Yên Thành 2 5 270119 4.25 2 5.5 11.75
11470 THPT Yên Thành 2 5 270120 7 2.8 5 14.8
11471 THPT Yên Thành 2 6 270121 4.5 2.8 1.25 8.55
11472 THPT Yên Thành 2 6 270122 7 3.6 6.5 17.1
11473 THPT Yên Thành 2 6 270123 6.75 2.2 4.25 13.2
11474 THPT Yên Thành 2 6 270124 6.25 3.2 6.25 15.7
11475 THPT Yên Thành 2 6 270125 8 4.6 8 20.6
11476 THPT Yên Thành 2 6 270126 7.5 4.8 7.75 20.05
11477 THPT Yên Thành 2 6 270127 3 3.2 6.25 12.45
11478 THPT Yên Thành 2 6 270128 8 2.4 6.75 17.15
11479 THPT Yên Thành 2 6 270129 6 4.6 6.5 17.1
11480 THPT Yên Thành 2 6 270130 8 4 8.5 20.5
11481 THPT Yên Thành 2 6 270131 6.5 1.8 3.5 11.8
11482 THPT Yên Thành 2 6 270132 4.75 4.8 8 17.55
11483 THPT Yên Thành 2 6 270133 9 10 8.75 27.75
11484 THPT Yên Thành 2 6 270134 5.75 2.2 4.75 12.7
11485 THPT Yên Thành 2 6 270135 5 5.2 6.25 16.45
11486 THPT Yên Thành 2 6 270136 6.25 4.2 4.25 14.7
11487 THPT Yên Thành 2 6 270137 7 5.8 8 20.8
11488 THPT Yên Thành 2 6 270138 4.75 2 6.25 13
11489 THPT Yên Thành 2 6 270139 Vắng Vắng Vắng
11490 THPT Yên Thành 2 6 270140 7.5 3.8 8 19.3
11491 THPT Yên Thành 2 6 270141 7.5 3 5.75 16.25
11492 THPT Yên Thành 2 6 270142 5.25 2.4 5.5 13.15
11493 THPT Yên Thành 2 6 270143 5.5 2.6 4.5 12.6
11494 THPT Yên Thành 2 6 270144 7 6.2 8 21.2
11495 THPT Yên Thành 2 7 270145 4.5 2 3 9.5
11496 THPT Yên Thành 2 7 270146 3.5 2.6 1.25 7.35
11497 THPT Yên Thành 2 7 270147 6 3.2 8 17.2
11498 THPT Yên Thành 2 7 270148 6.25 3.6 4.25 14.1
11499 THPT Yên Thành 2 7 270149 6.5 2.2 5.25 13.95
11500 THPT Yên Thành 2 7 270150 8 5 8.5 21.5
11501 THPT Yên Thành 2 7 270151 Vắng Vắng Vắng
11502 THPT Yên Thành 2 7 270152 5 3.4 6.75 15.15
11503 THPT Yên Thành 2 7 270153 Vắng Vắng Vắng
11504 THPT Yên Thành 2 7 270154 7 4 7.25 18.25
11505 THPT Yên Thành 2 7 270155 6 5.6 7.25 18.85
11506 THPT Yên Thành 2 7 270156 6.75 3.8 8.75 19.3
11507 THPT Yên Thành 2 7 270157 7.25 6.4 8 21.65
11508 THPT Yên Thành 2 7 270158 6.75 2.6 6.5 15.85
11509 THPT Yên Thành 2 7 270159 6.25 2.2 5 13.45
11510 THPT Yên Thành 2 7 270160 6.5 3.6 5.5 15.6
11511 THPT Yên Thành 2 7 270161 2.75 4.8 3 10.55
11512 THPT Yên Thành 2 7 270162 6.5 3.6 8.25 18.35
11513 THPT Yên Thành 2 7 270163 Vắng Vắng Vắng
11514 THPT Yên Thành 2 7 270164 Vắng Vắng Vắng
11515 THPT Yên Thành 2 7 270165 4 2.4 8 14.4
11516 THPT Yên Thành 2 7 270166 6.5 3.4 7.5 17.4
11517 THPT Yên Thành 2 7 270167 6.25 3.8 8 18.05
11518 THPT Yên Thành 2 7 270168 Vắng Vắng Vắng
11519 THPT Yên Thành 2 8 270169 4.5 3.4 7.75 15.65
11520 THPT Yên Thành 2 8 270170 8.75 7 8.5 24.25
11521 THPT Yên Thành 2 8 270171 8.25 4.2 7.75 20.2
11522 THPT Yên Thành 2 8 270172 6 2.2 6.75 14.95
11523 THPT Yên Thành 2 8 270173 7.75 3.6 7 18.35
11524 THPT Yên Thành 2 8 270174 Vắng Vắng Vắng
11525 THPT Yên Thành 2 8 270175 6 2.8 7 15.8
11526 THPT Yên Thành 2 8 270176 7 2.6 7.5 17.1
11527 THPT Yên Thành 2 8 270177 5.75 2.6 5.25 13.6
11528 THPT Yên Thành 2 8 270178 Vắng Vắng Vắng
11529 THPT Yên Thành 2 8 270179 5.5 3.6 6.25 15.35
11530 THPT Yên Thành 2 8 270180 4 3.4 4.5 11.9
11531 THPT Yên Thành 2 8 270181 7 3.8 6.25 17.05
11532 THPT Yên Thành 2 8 270182 7.75 3.8 8 19.55
11533 THPT Yên Thành 2 8 270183 6 3 6 15
11534 THPT Yên Thành 2 8 270184 7.25 4 8 19.25
11535 THPT Yên Thành 2 8 270185 6 3.4 8 17.4
11536 THPT Yên Thành 2 8 270186 6.25 5 8 19.25
11537 THPT Yên Thành 2 8 270187 Vắng Vắng Vắng
11538 THPT Yên Thành 2 8 270188 7.5 3 8 18.5
11539 THPT Yên Thành 2 8 270189 7.25 3 8 18.25
11540 THPT Yên Thành 2 8 270190 4.75 3.6 8 16.35
11541 THPT Yên Thành 2 8 270191 7.25 2.4 7.75 17.4
11542 THPT Yên Thành 2 8 270192 7.25 2.8 6.5 16.55
11543 THPT Yên Thành 2 9 270193 6.25 4.2 6.75 17.2
11544 THPT Yên Thành 2 9 270194 7 3.6 3 13.6
11545 THPT Yên Thành 2 9 270195 Vắng Vắng Vắng
11546 THPT Yên Thành 2 9 270196 7.75 4.4 7.5 19.65
11547 THPT Yên Thành 2 9 270197 8.25 9.2 8.5 25.95
11548 THPT Yên Thành 2 9 270198 6 5.4 8.5 19.9
11549 THPT Yên Thành 2 9 270199 7.25 3.2 7.25 17.7
11550 THPT Yên Thành 2 9 270200 6.5 4 7.25 17.75
11551 THPT Yên Thành 2 9 270201 8.25 5.2 8 21.45
11552 THPT Yên Thành 2 9 270202 7.25 6.2 7.75 21.2
11553 THPT Yên Thành 2 9 270203 6.5 4.6 7.75 18.85
11554 THPT Yên Thành 2 9 270204 7.75 6.4 8.25 22.4
11555 THPT Yên Thành 2 9 270205 8 4.2 7.5 19.7
11556 THPT Yên Thành 2 9 270206 6.25 4.6 8.25 19.1
11557 THPT Yên Thành 2 9 270207 5 4.8 8 17.8
11558 THPT Yên Thành 2 9 270208 6.25 4.6 8.25 19.1
11559 THPT Yên Thành 2 9 270209 Vắng Vắng Vắng
11560 THPT Yên Thành 2 9 270210 6.5 4 8 18.5
11561 THPT Yên Thành 2 9 270211 6.5 4.2 7.5 18.2
11562 THPT Yên Thành 2 9 270212 6.75 2.2 7.5 16.45
11563 THPT Yên Thành 2 9 270213 7.5 5.2 7.75 20.45
11564 THPT Yên Thành 2 9 270214 7.75 5 7.5 20.25
11565 THPT Yên Thành 2 9 270215 7 4 7.5 18.5
11566 THPT Yên Thành 2 9 270216 7.75 5.2 7.75 20.7
11567 THPT Yên Thành 2 10 270217 7.5 3.8 8.5 19.8
11568 THPT Yên Thành 2 10 270218 8 3.4 3.75 15.15
11569 THPT Yên Thành 2 10 270219 6.92 5 6.25 18.17
11570 THPT Yên Thành 2 10 270220 5 3.4 1.75 10.15
11571 THPT Yên Thành 2 10 270221 6 3.2 7 16.2
11572 THPT Yên Thành 2 10 270222 7 4.4 6.75 18.15
11573 THPT Yên Thành 2 10 270223 7.5 5 7.75 20.25
11574 THPT Yên Thành 2 10 270224 5.27 1.4 6.75 13.42
11575 THPT Yên Thành 2 10 270225 6.8 2.8 6.75 16.35
11576 THPT Yên Thành 2 10 270226 8 3.2 7.25 18.45
11577 THPT Yên Thành 2 10 270227 5.5 8.8 6.5 20.8
11578 THPT Yên Thành 2 10 270228 7.5 3.8 5.75 17.05
11579 THPT Yên Thành 2 10 270229 8 3.8 6.75 18.55
11580 THPT Yên Thành 2 10 270230 6.75 4.2 7.75 18.7
11581 THPT Yên Thành 2 10 270231 7.08 4.4 5.75 17.23
11582 THPT Yên Thành 2 10 270232 6.5 4.8 7 18.3
11583 THPT Yên Thành 2 10 270233 7.5 1.8 5.75 15.05
11584 THPT Yên Thành 2 10 270234 7.5 3.8 8 19.3
11585 THPT Yên Thành 2 10 270235 8 6.8 8 22.8
11586 THPT Yên Thành 2 10 270236 7 3.4 6.25 16.65
11587 THPT Yên Thành 2 10 270237 6 4.8 5.75 16.55
11588 THPT Yên Thành 2 10 270238 7.5 5.6 7.25 20.35
11589 THPT Yên Thành 2 10 270239 7 3.8 8 18.8
11590 THPT Yên Thành 2 10 270240 7.75 5 7 19.75
11591 THPT Yên Thành 2 11 270241 6.75 3 7.5 17.25
11592 THPT Yên Thành 2 11 270242 5.5 3 6 14.5
11593 THPT Yên Thành 2 11 270243 Vắng Vắng Vắng
11594 THPT Yên Thành 2 11 270244 7.75 9.6 9.75 27.1
11595 THPT Yên Thành 2 11 270245 7.75 3.6 7.5 18.85
11596 THPT Yên Thành 2 11 270246 6.08 4.4 6.5 16.98
11597 THPT Yên Thành 2 11 270247 7.5 3 7.25 17.75
11598 THPT Yên Thành 2 11 270248 8.75 8.6 9 26.35
11599 THPT Yên Thành 2 11 270249 6.75 4.4 8 19.15
11600 THPT Yên Thành 2 11 270250 8.25 7.8 8.5 24.55
11601 THPT Yên Thành 2 11 270251 7.5 4.8 8.5 20.8
11602 THPT Yên Thành 2 11 270252 4.5 4.4 8 16.9
11603 THPT Yên Thành 2 11 270253 7.25 4.2 5.75 17.2
11604 THPT Yên Thành 2 11 270254 7.5 3.4 7 17.9
11605 THPT Yên Thành 2 11 270255 8.5 8.6 8 25.1
11606 THPT Yên Thành 2 11 270256 6.25 3.8 2.75 12.8
11607 THPT Yên Thành 2 11 270257 7.5 5.8 8.5 21.8
11608 THPT Yên Thành 2 11 270258 5.25 2.4 3.5 11.15
11609 THPT Yên Thành 2 11 270259 5.5 3.2 4.5 13.2
11610 THPT Yên Thành 2 11 270260 3.5 2.4 6.75 12.65
11611 THPT Yên Thành 2 11 270261 5.75 5.2 7.5 18.45
11612 THPT Yên Thành 2 11 270262 6.75 5 8 19.75
11613 THPT Yên Thành 2 11 270263 3.25 2.8 1.25 7.3
11614 THPT Yên Thành 2 11 270264 6.75 5.2 8 19.95
11615 THPT Yên Thành 2 12 270265 5.5 8.8 6.5 20.8
11616 THPT Yên Thành 2 12 270266 6 3 8.5 17.5
11617 THPT Yên Thành 2 12 270267 6 3.6 6.25 15.85
11618 THPT Yên Thành 2 12 270268 6.5 5 8 19.5
11619 THPT Yên Thành 2 12 270269 7 2.2 8 17.2
11620 THPT Yên Thành 2 12 270270 5.5 3.2 7.25 15.95
11621 THPT Yên Thành 2 12 270271 6.5 4.2 2.75 13.45
11622 THPT Yên Thành 2 12 270272 7.5 2.8 4 14.3
11623 THPT Yên Thành 2 12 270273 8.5 3 8 19.5
11624 THPT Yên Thành 2 12 270274 6.5 3.2 7 16.7
11625 THPT Yên Thành 2 12 270275 7.5 2.8 3.25 13.55
11626 THPT Yên Thành 2 12 270276 8.25 7.2 8 23.45
11627 THPT Yên Thành 2 12 270277 8.75 3.2 6 17.95
11628 THPT Yên Thành 2 12 270278 8 5.8 8 21.8
11629 THPT Yên Thành 2 12 270279 7.75 2.6 5.5 15.85
11630 THPT Yên Thành 2 12 270280 6.75 4.6 8.5 19.85
11631 THPT Yên Thành 2 12 270281 6.5 6.4 8 20.9
11632 THPT Yên Thành 2 12 270282 7.75 4.6 8.5 20.85
11633 THPT Yên Thành 2 12 270283 7.75 3 8 18.75
11634 THPT Yên Thành 2 12 270284 9 7.8 9 25.8
11635 THPT Yên Thành 2 12 270285 9 6 8.5 23.5
11636 THPT Yên Thành 2 12 270286 7.5 3.4 6.75 17.65
11637 THPT Yên Thành 2 12 270287 7.5 4 8 19.5
11638 THPT Yên Thành 2 12 270288 5.25 2.2 8 15.45
11639 THPT Yên Thành 2 13 270289 6 3 8.5 17.5
11640 THPT Yên Thành 2 13 270290 7 4.4 7.5 18.9
11641 THPT Yên Thành 2 13 270291 Vắng Vắng Vắng
11642 THPT Yên Thành 2 13 270292 6.5 5.2 6.25 17.95
11643 THPT Yên Thành 2 13 270293 6.75 4.6 7.75 19.1
11644 THPT Yên Thành 2 13 270294 5.5 4 8 17.5
11645 THPT Yên Thành 2 13 270295 5.5 4.4 7.5 17.4
11646 THPT Yên Thành 2 13 270296 6.25 4 4.5 14.75
11647 THPT Yên Thành 2 13 270297 6.5 5 6.25 17.75
11648 THPT Yên Thành 2 13 270298 7.25 8 9 24.25
11649 THPT Yên Thành 2 13 270299 7.75 6.8 8.25 22.8
11650 THPT Yên Thành 2 13 270300 8.5 4.6 9 22.1
11651 THPT Yên Thành 2 13 270301 6 2.8 5 13.8
11652 THPT Yên Thành 2 13 270302 6 3 5.75 14.75
11653 THPT Yên Thành 2 13 270303 6.75 3.2 7.25 17.2
11654 THPT Yên Thành 2 13 270304 7 4.2 5 16.2
11655 THPT Yên Thành 2 13 270305 Vắng Vắng Vắng
11656 THPT Yên Thành 2 13 270306 8.75 5.6 7.75 22.1
11657 THPT Yên Thành 2 13 270307 7 5 6.75 18.75
11658 THPT Yên Thành 2 13 270308 4.75 2 2.25 9
11659 THPT Yên Thành 2 13 270309 7.75 3 7.75 18.5
11660 THPT Yên Thành 2 13 270310 3.83 3.4 5 12.23
11661 THPT Yên Thành 2 13 270311 7.25 3.4 7.25 17.9
11662 THPT Yên Thành 2 13 270312 7.25 5.4 8.5 21.15
11663 THPT Yên Thành 2 13 270313 4.5 2.4 3.75 10.65
11664 THPT Yên Thành 2 14 270314 4.75 3.6 5.75 14.1
11665 THPT Yên Thành 2 14 270315 8.25 2.8 6 17.05
11666 THPT Yên Thành 2 14 270316 7.5 2.6 6.5 16.6
11667 THPT Yên Thành 2 14 270317 7 4 7.25 18.25
11668 THPT Yên Thành 2 14 270318 6.5 3.6 7.75 17.85
11669 THPT Yên Thành 2 14 270319 6.25 3.8 6 16.05
11670 THPT Yên Thành 2 14 270320 8 1.8 6.75 16.55
11671 THPT Yên Thành 2 14 270321 6.75 6 7 19.75
11672 THPT Yên Thành 2 14 270322 7.5 8.4 8.75 24.65
11673 THPT Yên Thành 2 14 270323 5.5 1.6 7.5 14.6
11674 THPT Yên Thành 2 14 270324 6.67 1.8 6.25 14.72
11675 THPT Yên Thành 2 14 270325 8 3.8 8 19.8
11676 THPT Yên Thành 2 14 270326 6.25 3.8 8 18.05
11677 THPT Yên Thành 2 14 270327 6 3 6.75 15.75
11678 THPT Yên Thành 2 14 270328 5.25 4 7 16.25
11679 THPT Yên Thành 2 14 270329 6.67 4.4 7.75 18.82
11680 THPT Yên Thành 2 14 270330 6.75 3.2 6.5 16.45
11681 THPT Yên Thành 2 14 270331 4.5 3 7.25 14.75
11682 THPT Yên Thành 2 14 270332 4.83 4.8 7 16.63
11683 THPT Yên Thành 2 14 270333 6.5 3.4 8 17.9
11684 THPT Yên Thành 2 14 270334 6 3.8 6.5 16.3
11685 THPT Yên Thành 2 14 270335 6.25 4.8 7 18.05
11686 THPT Yên Thành 2 14 270336 8 4 7.5 19.5
11687 THPT Yên Thành 2 14 270337 7.5 6.2 8 21.7
11688 THPT Yên Thành 2 14 270338 7.75 5 8 20.75
11689 THPT Yên Thành 2 15 270339 6.5 4 5.25 15.75
11690 THPT Yên Thành 2 15 270340 Vắng Vắng Vắng
11691 THPT Yên Thành 2 15 270341 7.75 4.8 7 19.55
11692 THPT Yên Thành 2 15 270342 5.5 3.4 5.25 14.15
11693 THPT Yên Thành 2 15 270343 6.75 3.8 7.25 17.8
11694 THPT Yên Thành 2 15 270344 8.25 5.4 7.5 21.15
11695 THPT Yên Thành 2 15 270345 7.25 3.2 8 18.45
11696 THPT Yên Thành 2 15 270346 6.5 2.2 7 15.7
11697 THPT Yên Thành 2 15 270347 8.25 8.4 8.5 25.15
11698 THPT Yên Thành 2 15 270348 8.25 3.2 8 19.45
11699 THPT Yên Thành 2 15 270349 8.25 5.2 7.5 20.95
11700 THPT Yên Thành 2 15 270350 7.25 3.2 7.5 17.95
11701 THPT Yên Thành 2 15 270351 7.25 1.8 6.75 15.8
11702 THPT Yên Thành 2 15 270352 Vắng Vắng Vắng
11703 THPT Yên Thành 2 15 270353 7 2.6 7.5 17.1
11704 THPT Yên Thành 2 15 270354 4.75 2.6 7 14.35
11705 THPT Yên Thành 2 15 270355 6 2.4 8 16.4
11706 THPT Yên Thành 2 15 270356 7 3.6 5 15.6
11707 THPT Yên Thành 2 15 270357 8.25 8.8 8.75 25.8
11708 THPT Yên Thành 2 15 270358 7.25 3.8 5.75 16.8
11709 THPT Yên Thành 2 15 270359 8.75 5.6 8.5 22.85
11710 THPT Yên Thành 2 15 270360 6.5 3.4 7.25 17.15
11711 THPT Yên Thành 2 15 270361 6.75 2.6 7.5 16.85
11712 THPT Yên Thành 2 15 270362 9 6.4 8 23.4
11713 THPT Yên Thành 2 15 270363 8.75 5.8 8 22.55
11714 THPT Yên Thành 2 16 270364 6.5 5.4 8.5 20.4
11715 THPT Yên Thành 2 16 270365 7.5 2 6.75 16.25
11716 THPT Yên Thành 2 16 270366 7 4.4 8.5 19.9
11717 THPT Yên Thành 2 16 270367 4.25 3.6 7.5 15.35
11718 THPT Yên Thành 2 16 270368 7.5 4.2 7.75 19.45
11719 THPT Yên Thành 2 16 270369 6 4.8 8 18.8
11720 THPT Yên Thành 2 16 270370 6.5 5.2 8 19.7
11721 THPT Yên Thành 2 16 270371 8.5 7.2 8.25 23.95
11722 THPT Yên Thành 2 16 270372 6.5 5.2 8.25 19.95
11723 THPT Yên Thành 2 16 270373 8 5.2 8 21.2
11724 THPT Yên Thành 2 16 270374 6 4.8 8.5 19.3
11725 THPT Yên Thành 2 16 270375 7 5.4 8.5 20.9
11726 THPT Yên Thành 2 16 270376 7.5 5.2 8.5 21.2
11727 THPT Yên Thành 2 16 270377 6 4.8 8.5 19.3
11728 THPT Yên Thành 2 16 270378 8 7 8.75 23.75
11729 THPT Yên Thành 2 16 270379 8.75 8 8.5 25.25
11730 THPT Yên Thành 2 16 270380 6.5 3.4 6.75 16.65
11731 THPT Yên Thành 2 16 270381 4 2.4 4.25 10.65
11732 THPT Yên Thành 2 16 270382 7 4.4 8.75 20.15
11733 THPT Yên Thành 2 16 270383 5 4.2 7.75 16.95
11734 THPT Yên Thành 2 16 270384 6.25 3.2 6.5 15.95
11735 THPT Yên Thành 2 16 270385 6 6 8.25 20.25
11736 THPT Yên Thành 2 16 270386 7 2.6 5.75 15.35
11737 THPT Yên Thành 2 16 270387 5.25 3.2 8 16.45
11738 THPT Yên Thành 2 16 270388 7 3.6 7.75 18.35
11739 THPT Yên Thành 2 17 270389 6 3.2 6 15.2
11740 THPT Yên Thành 2 17 270390 6 2.2 6.25 14.45
11741 THPT Yên Thành 2 17 270391 6 6.2 8.25 20.45
11742 THPT Yên Thành 2 17 270392 8 7.6 8.25 23.85
11743 THPT Yên Thành 2 17 270393 4.5 3.6 7 15.1
11744 THPT Yên Thành 2 17 270394 4.92 3.8 4.25 12.97
11745 THPT Yên Thành 2 17 270395 5.33 2.6 6.25 14.18
11746 THPT Yên Thành 2 17 270396 6.5 3.8 7.5 17.8
11747 THPT Yên Thành 2 17 270397 7.5 4.4 8 19.9
11748 THPT Yên Thành 2 17 270398 8.25 7.6 8.5 24.35
11749 THPT Yên Thành 2 17 270399 6.83 4.2 7.75 18.78
11750 THPT Yên Thành 2 17 270400 7.75 6.4 8.25 22.4
11751 THPT Yên Thành 2 17 270401 4 2.8 6.5 13.3
11752 THPT Yên Thành 2 17 270402 8 3.8 6.5 18.3
11753 THPT Yên Thành 2 17 270403 6.75 2.2 7.25 16.2
11754 THPT Yên Thành 2 17 270404 5 3.2 6.25 14.45
11755 THPT Yên Thành 2 17 270405 8.5 10 9.75 28.25
11756 THPT Yên Thành 2 17 270406 6.5 3.2 7.75 17.45
11757 THPT Yên Thành 2 17 270407 7 3.6 8 18.6
11758 THPT Yên Thành 2 17 270408 6 3 7.75 16.75
11759 THPT Yên Thành 2 17 270409 7 2.8 7.5 17.3
11760 THPT Yên Thành 2 17 270410 3.75 2.2 1 6.95
11761 THPT Yên Thành 2 17 270411 7.25 5.2 8.5 20.95
11762 THPT Yên Thành 2 17 270412 7.5 4 7.75 19.25
11763 THPT Yên Thành 2 17 270413 5 3.2 6 14.2
11764 THPT Yên Thành 2 18 270414 8.25 3.6 7.5 19.35
11765 THPT Yên Thành 2 18 270415 6.25 4.6 4.75 15.6
11766 THPT Yên Thành 2 18 270416 5.25 2.8 5 13.05
11767 THPT Yên Thành 2 18 270417 7.5 3.6 6.25 17.35
11768 THPT Yên Thành 2 18 270418 8 5.6 8.5 22.1
11769 THPT Yên Thành 2 18 270419 8.25 4 8.5 20.75
11770 THPT Yên Thành 2 18 270420 6.25 2.8 6.75 15.8
11771 THPT Yên Thành 2 18 270421 6.25 2.8 5.75 14.8
11772 THPT Yên Thành 2 18 270422 7.25 7.8 7.75 22.8
11773 THPT Yên Thành 2 18 270423 7.5 4.2 6.75 18.45
11774 THPT Yên Thành 2 18 270424 4.75 3.2 2.75 10.7
11775 THPT Yên Thành 2 18 270425 6.5 4.2 3 13.7
11776 THPT Yên Thành 2 18 270426 5.5 2 6.25 13.75
11777 THPT Yên Thành 2 18 270427 7.75 3.8 7 18.55
11778 THPT Yên Thành 2 18 270428 7 3.6 7 17.6
11779 THPT Yên Thành 2 18 270429 7.5 5.4 8 20.9
11780 THPT Yên Thành 2 18 270430 3.75 1.8 6.75 12.3
11781 THPT Yên Thành 2 18 270431 7 2.2 6 15.2
11782 THPT Yên Thành 2 18 270432 Vắng Vắng Vắng
11783 THPT Yên Thành 2 18 270433 8 7.8 8.5 24.3
11784 THPT Yên Thành 2 18 270434 4 2.6 6.5 13.1
11785 THPT Yên Thành 2 18 270435 5.25 4 4.5 13.75
11786 THPT Yên Thành 2 18 270436 5 3.4 5.5 13.9
11787 THPT Yên Thành 2 18 270437 7.25 3.4 5.5 16.15
11788 THPT Yên Thành 2 18 270438 7.75 6.2 5.75 19.7
11789 THPT Yên Thành 2 19 270439 2 5 3.4 3.75 14.15
11790 THPT Yên Thành 2 19 270440 5.25 4.2 5.5 14.95
11791 THPT Yên Thành 2 19 270441 6.25 3.4 8.25 17.9
11792 THPT Yên Thành 2 19 270442 7.75 3.6 8.5 19.85
11793 THPT Yên Thành 2 19 270443 8 4 7.75 19.75
11794 THPT Yên Thành 2 19 270444 6.75 4.2 8 18.95
11795 THPT Yên Thành 2 19 270445 5.5 4.2 8 17.7
11796 THPT Yên Thành 2 19 270446 5.5 2.6 3.75 11.85
11797 THPT Yên Thành 2 19 270447 Vắng Vắng Vắng
11798 THPT Yên Thành 2 19 270448 6.75 2.6 7.25 16.6
11799 THPT Yên Thành 2 19 270449 6.25 4.8 7.25 18.3
11800 THPT Yên Thành 2 19 270450 6.25 5 7.25 18.5
11801 THPT Yên Thành 2 19 270451 6.75 5.6 8 20.35
11802 THPT Yên Thành 2 19 270452 7 3.4 8 18.4
11803 THPT Yên Thành 2 19 270453 6.5 3.2 6.25 15.95
11804 THPT Yên Thành 2 19 270454 5.5 2.2 7.75 15.45
11805 THPT Yên Thành 2 19 270455 6.5 2.8 6.75 16.05
11806 THPT Yên Thành 2 19 270456 3.25 2.4 5.5 11.15
11807 THPT Yên Thành 2 19 270457 6.25 3 5.75 15
11808 THPT Yên Thành 2 19 270458 3.75 2.8 4 10.55
11809 THPT Yên Thành 2 19 270459 7.25 3.6 7.25 18.1
11810 THPT Yên Thành 2 19 270460 5.75 3.6 5.5 14.85
11811 THPT Yên Thành 2 19 270461 5.5 1.4 6.25 13.15
11812 THPT Yên Thành 2 19 270462 5.75 2.8 6.25 14.8
11813 THPT Yên Thành 2 19 270463 3 2.8 5.5 11.3
11814 THPT Yên Thành 2 20 270464 6.5 5.2 7.25 18.95
11815 THPT Yên Thành 2 20 270465 7.75 3.8 8.5 20.05
11816 THPT Yên Thành 2 20 270466 6.75 2.8 7.5 17.05
11817 THPT Yên Thành 2 20 270467 Vắng Vắng Vắng
11818 THPT Yên Thành 2 20 270468 3.5 3.4 3 9.9
11819 THPT Yên Thành 2 20 270469 7.75 3 8 18.75
11820 THPT Yên Thành 2 20 270470 6.75 3 6.5 16.25
11821 THPT Yên Thành 2 20 270471 3.25 2 5 10.25
11822 THPT Yên Thành 2 20 270472 7.5 4 7.75 19.25
11823 THPT Yên Thành 2 20 270473 6 3.8 8 17.8
11824 THPT Yên Thành 2 20 270474 4.75 2.8 3.25 10.8
11825 THPT Yên Thành 2 20 270475 5.25 3 6.75 15
11826 THPT Yên Thành 2 20 270476 4.5 2.4 3.75 10.65
11827 THPT Yên Thành 2 20 270477 3.75 2.4 6.75 12.9
11828 THPT Yên Thành 2 20 270478 5.83 3.2 6.5 15.53
11829 THPT Yên Thành 2 20 270479 6.5 2.8 7.25 16.55
11830 THPT Yên Thành 2 20 270480 5 3.2 4.5 12.7
11831 THPT Yên Thành 2 20 270481 7 3.8 6.75 17.55
11832 THPT Yên Thành 2 20 270482 7 5.6 8 20.6
11833 THPT Yên Thành 2 20 270483 4 3 6 13
11834 THPT Yên Thành 2 20 270484 7.75 5.2 8 20.95
11835 THPT Yên Thành 2 20 270485 5 3.2 7.25 15.45
11836 THPT Yên Thành 2 20 270486 8.25 6.8 8 23.05
11837 THPT Yên Thành 2 20 270487 7 3.4 6 16.4
11838 THPT Yên Thành 2 20 270488 6 3.8 6 15.8
11839 THPT Yên Thành 2 21 270489 8.25 6 7.75 22
11840 THPT Yên Thành 2 21 270490 8.75 8.2 8.5 25.45
11841 THPT Yên Thành 2 21 270491 8 7.8 8.5 24.3
11842 THPT Yên Thành 2 21 270492 7.75 2.6 5.5 15.85
11843 THPT Yên Thành 2 21 270493 5.75 3.8 5.5 15.05
11844 THPT Yên Thành 2 21 270494 6 2.6 6 14.6
11845 THPT Yên Thành 2 21 270495 7.75 9 8.5 25.25
11846 THPT Yên Thành 2 21 270496 8.25 6.6 8.5 23.35
11847 THPT Yên Thành 2 21 270497 8.5 8.2 8.5 25.2
11848 THPT Yên Thành 2 21 270498 3 2 4.75 9.75
11849 THPT Yên Thành 2 21 270499 3 4.2 7.5 14.7
11850 THPT Yên Thành 2 21 270500 6 2.6 4.25 12.85
11851 THPT Yên Thành 2 21 270501 5 4 7.5 16.5
11852 THPT Yên Thành 2 21 270502 7.5 4 8.25 19.75
11853 THPT Yên Thành 2 21 270503 6.75 3.4 8 18.15
11854 THPT Yên Thành 2 21 270504 8.25 4.2 7.25 19.7
11855 THPT Yên Thành 2 21 270505 7 4.8 8.25 20.05
11856 THPT Yên Thành 2 21 270506 Vắng Vắng Vắng
11857 THPT Yên Thành 2 21 270507 5.5 5.2 5 15.7
11858 THPT Yên Thành 2 21 270508 8 4.8 8.25 21.05
11859 THPT Yên Thành 2 21 270509 8 4.6 8.25 20.85
11860 THPT Yên Thành 2 21 270510 8.25 1.8 7.75 17.8
11861 THPT Yên Thành 2 21 270511 7.5 5.6 7.75 20.85
11862 THPT Yên Thành 2 21 270512 6.75 5.2 8.25 20.2
11863 THPT Yên Thành 2 21 270513 7 4 8.25 19.25
11864 THPT Thái Lão 1 290001 9.25 9.6 8.5 27.35
11865 THPT Thái Lão 1 290002 6.5 6.8 7.5 20.8
11866 THPT Thái Lão 1 290003 7 8.2 8.75 23.95
11867 THPT Thái Lão 1 290004 6.75 3.2 3.75 13.7
11868 THPT Thái Lão 1 290005 7.5 5.2 7 19.7
11869 THPT Thái Lão 1 290006 1.5 2.8 0.25 4.55
11870 THPT Thái Lão 1 290007 7.25 3.2 4.5 14.95
11871 THPT Thái Lão 1 290008 6.25 5.8 5.25 17.3
11872 THPT Thái Lão 1 290009 7.25 1.6 3 11.85
11873 THPT Thái Lão 1 290010 8.5 5.8 8.5 22.8
11874 THPT Thái Lão 1 290011 7.25 5 8.25 20.5
11875 THPT Thái Lão 1 290012 7.75 8.8 7.75 24.3
11876 THPT Thái Lão 1 290013 6.75 3.8 4 14.55
11877 THPT Thái Lão 1 290014 7.75 5.4 6.5 19.65
11878 THPT Thái Lão 1 290015 8.75 9 8.5 26.25
11879 THPT Thái Lão 1 290016 3.75 2 2.75 8.5
11880 THPT Thái Lão 1 290017 7 3.8 4.25 15.05
11881 THPT Thái Lão 1 290018 2.75 5.2 3 10.95
11882 THPT Thái Lão 1 290019 8 9.6 7.75 25.35
11883 THPT Thái Lão 1 290020 2.25 2.6 3.25 8.1
11884 THPT Thái Lão 1 290021 6 2.8 3 11.8
11885 THPT Thái Lão 1 290022 7 3.4 6 16.4
11886 THPT Thái Lão 1 290023 8.75 8.4 8.5 25.65
11887 THPT Thái Lão 1 290024 7 4 7 18
11888 THPT Thái Lão 2 290025 8 5.6 7.75 21.35
11889 THPT Thái Lão 2 290026 8.5 5.2 7.5 21.2
11890 THPT Thái Lão 2 290027 8 3.2 6.25 17.45
11891 THPT Thái Lão 2 290028 6.5 7 7.5 21
11892 THPT Thái Lão 2 290029 8.25 9.4 8.5 26.15
11893 THPT Thái Lão 2 290030 8.75 4.8 4.75 18.3
11894 THPT Thái Lão 2 290031 6 4.6 4.75 15.35
11895 THPT Thái Lão 2 290032 8.75 8.2 6.5 23.45
11896 THPT Thái Lão 2 290033 7 3.4 5 15.4
11897 THPT Thái Lão 2 290034 8 6.8 5.5 20.3
11898 THPT Thái Lão 2 290035 8 7.6 6.75 22.35
11899 THPT Thái Lão 2 290036 7.5 4.4 6.25 18.15
11900 THPT Thái Lão 2 290037 6.5 4.4 6.25 17.15
11901 THPT Thái Lão 2 290038 3 2.6 4.75 10.35
11902 THPT Thái Lão 2 290039 2.5 4 5.6 3.75 15.85
11903 THPT Thái Lão 2 290040 8.25 4.6 7 19.85
11904 THPT Thái Lão 2 290041 5.5 3.2 6 14.7
11905 THPT Thái Lão 2 290042 8 6 8.25 22.25
11906 THPT Thái Lão 2 290043 5.5 3.8 4.5 13.8
11907 THPT Thái Lão 2 290044 8 7.2 5.25 20.45
11908 THPT Thái Lão 2 290045 6.5 3.6 1.25 11.35
11909 THPT Thái Lão 2 290046 6.5 5.8 7.25 19.55
11910 THPT Thái Lão 2 290047 8.5 7.8 8 24.3
11911 THPT Thái Lão 2 290048 6.5 4.2 7.5 18.2
11912 THPT Thái Lão 3 290049 8 3 8 19
11913 THPT Thái Lão 3 290050 8.75 7.8 8 24.55
11914 THPT Thái Lão 3 290051 7.25 2.4 6 15.65
11915 THPT Thái Lão 3 290052 6.25 4 4 14.25
11916 THPT Thái Lão 3 290053 6.5 5.6 7.25 19.35
11917 THPT Thái Lão 3 290054 8.25 6.2 7.5 21.95
11918 THPT Thái Lão 3 290055 8.75 7 7.75 23.5
11919 THPT Thái Lão 3 290056 8.5 6.4 5.5 20.4
11920 THPT Thái Lão 3 290057 5.5 3.8 5.5 14.8
11921 THPT Thái Lão 3 290058 7.75 7.6 7 22.35
11922 THPT Thái Lão 3 290059 8 4.2 6.75 18.95
11923 THPT Thái Lão 3 290060 8.25 7.4 8.5 24.15
11924 THPT Thái Lão 3 290061 3.25 4.4 7.75 15.4
11925 THPT Thái Lão 3 290062 7 6.4 8.5 21.9
11926 THPT Thái Lão 3 290063 7.75 4.8 3.5 16.05
11927 THPT Thái Lão 3 290064 3.5 7 8 18.5
11928 THPT Thái Lão 3 290065 7.75 7.2 8 22.95
11929 THPT Thái Lão 3 290066 5.5 3.2 7 15.7
11930 THPT Thái Lão 3 290067 5.75 3.2 5 13.95
11931 THPT Thái Lão 3 290068 8.25 4.2 7.25 19.7
11932 THPT Thái Lão 3 290069 7.5 5.6 2.75 15.85
11933 THPT Thái Lão 3 290070 8.75 6.8 8 23.55
11934 THPT Thái Lão 3 290071 8 5 7 20
11935 THPT Thái Lão 3 290072 8 5.4 8 21.4
11936 THPT Thái Lão 4 290073 7.5 7 6.5 21
11937 THPT Thái Lão 4 290074 8 5.8 7.25 21.05
11938 THPT Thái Lão 4 290075 7.75 5.6 8.25 21.6
11939 THPT Thái Lão 4 290076 7.5 5.2 6.25 18.95
11940 THPT Thái Lão 4 290077 7.75 3.4 7 18.15
11941 THPT Thái Lão 4 290078 7.75 5.4 8 21.15
11942 THPT Thái Lão 4 290079 7.75 5.2 8 20.95
11943 THPT Thái Lão 4 290080 8.5 9.6 8.75 26.85
11944 THPT Thái Lão 4 290081 7.75 8.2 8 23.95
11945 THPT Thái Lão 4 290082 7.75 5 7.75 20.5
11946 THPT Thái Lão 4 290083 8.75 8.4 8.5 25.65
11947 THPT Thái Lão 4 290084 7.25 4.6 8 19.85
11948 THPT Thái Lão 4 290085 7.25 4 4.75 16
11949 THPT Thái Lão 4 290086 8 7.2 8.5 23.7
11950 THPT Thái Lão 4 290087 8.25 6.8 8.5 23.55
11951 THPT Thái Lão 4 290088 7.75 4.6 8 20.35
11952 THPT Thái Lão 4 290089 7 2.8 8 17.8
11953 THPT Thái Lão 4 290090 2.5 5.25 2.4 5.25 15.4
11954 THPT Thái Lão 4 290091 4.5 2.2 6.25 12.95
11955 THPT Thái Lão 4 290092 7.5 6.8 8.5 22.8
11956 THPT Thái Lão 4 290093 6.75 4.6 8.5 19.85
11957 THPT Thái Lão 4 290094 8.5 7.4 7.5 23.4
11958 THPT Thái Lão 4 290095 8 8.2 8.5 24.7
11959 THPT Thái Lão 4 290096 8 5.8 5.5 19.3
11960 THPT Thái Lão 5 290097 7.75 7.2 8 22.95
11961 THPT Thái Lão 5 290098 2.75 5.4 5.25 13.4
11962 THPT Thái Lão 5 290099 5.25 3.8 6.25 15.3
11963 THPT Thái Lão 5 290100 7.5 3.2 7.25 17.95
11964 THPT Thái Lão 5 290101 4.25 3.8 5.5 13.55
11965 THPT Thái Lão 5 290102 8.5 9.6 9 27.1
11966 THPT Thái Lão 5 290103 8 9.8 9 26.8
11967 THPT Thái Lão 5 290104 3.75 4 5.75 13.5
11968 THPT Thái Lão 5 290105 8.25 10 9 27.25
11969 THPT Thái Lão 5 290106 7.25 6.6 8 21.85
11970 THPT Thái Lão 5 290107 7.5 8.8 8.75 25.05
11971 THPT Thái Lão 5 290108 4.75 4.8 8 17.55
11972 THPT Thái Lão 5 290109 7.5 8.4 8 23.9
11973 THPT Thái Lão 5 290110 7.25 4.4 7.5 19.15
11974 THPT Thái Lão 5 290111 8.5 5 7.75 21.25
11975 THPT Thái Lão 5 290112 7 3 7.25 17.25
11976 THPT Thái Lão 5 290113 7.75 8.2 8 23.95
11977 THPT Thái Lão 5 290114 6.75 2.8 6 15.55
11978 THPT Thái Lão 5 290115 3.75 3.4 1.25 8.4
11979 THPT Thái Lão 5 290116 7 7.6 7.5 22.1
11980 THPT Thái Lão 5 290117 6.75 7.8 7.5 22.05
11981 THPT Thái Lão 5 290118 6.75 4.2 6.5 17.45
11982 THPT Thái Lão 5 290119 7.5 2.8 7.75 18.05
11983 THPT Thái Lão 5 290120 8 5 7.5 20.5
11984 THPT Thái Lão 6 290121 6.75 3.4 7 17.15
11985 THPT Thái Lão 6 290122 6 2.2 5.75 13.95
11986 THPT Thái Lão 6 290123 7.5 3.8 8 19.3
11987 THPT Thái Lão 6 290124 8 3.6 8 19.6
11988 THPT Thái Lão 6 290125 8.5 5.4 7.5 21.4
11989 THPT Thái Lão 6 290126 7.5 5 7.75 20.25
11990 THPT Thái Lão 6 290127 2.5 5 2.8 3.25 13.55
11991 THPT Thái Lão 6 290128 7 4.8 7.75 19.55
11992 THPT Thái Lão 6 290129 6 2 8 16
11993 THPT Thái Lão 6 290130 Vắng Vắng Vắng
11994 THPT Thái Lão 6 290131 6 3.8 8 17.8
11995 THPT Thái Lão 6 290132 8.75 9 8.75 26.5
11996 THPT Thái Lão 6 290133 6.75 3 7.17 16.92
11997 THPT Thái Lão 6 290134 7.5 6.4 8.5 22.4
11998 THPT Thái Lão 6 290135 7 7 8 22
11999 THPT Thái Lão 6 290136 8 6.4 7.17 21.57
12000 THPT Thái Lão 6 290137 7.25 2.6 7 16.85
12001 THPT Thái Lão 6 290138 2 2.2 4 8.2
12002 THPT Thái Lão 6 290139 7.5 8.4 9 24.9
12003 THPT Thái Lão 6 290140 6.5 7 7.25 20.75
12004 THPT Thái Lão 6 290141 7.5 4.2 8 19.7
12005 THPT Thái Lão 6 290142 8.25 8 8.75 25
12006 THPT Thái Lão 6 290143 7.75 6.8 7.5 22.05
12007 THPT Thái Lão 6 290144 7.75 5.8 7.5 21.05
12008 THPT Thái Lão 7 290145 4.75 6.6 8 19.35
12009 THPT Thái Lão 7 290146 6.25 6 7.5 19.75
12010 THPT Thái Lão 7 290147 7.5 4 5.75 17.25
12011 THPT Thái Lão 7 290148 9 6.4 8.25 23.65
12012 THPT Thái Lão 7 290149 6.5 5.2 6.75 18.45
12013 THPT Thái Lão 7 290150 7.75 3.6 8 19.35
12014 THPT Thái Lão 7 290151 5.75 6.8 8 20.55
12015 THPT Thái Lão 7 290152 3.75 3.8 6.5 14.05
12016 THPT Thái Lão 7 290153 6 2.8 2.75 11.55
12017 THPT Thái Lão 7 290154 6.75 4 5.75 16.5
12018 THPT Thái Lão 7 290155 2 2.2 1.5 5.7
12019 THPT Thái Lão 7 290156 6 3 8 17
12020 THPT Thái Lão 7 290157 6.75 2 4.25 13
12021 THPT Thái Lão 7 290158 9 9.6 8.75 27.35
12022 THPT Thái Lão 7 290159 8 5.2 6 19.2
12023 THPT Thái Lão 7 290160 6.75 4.6 7.5 18.85
12024 THPT Thái Lão 7 290161 7.5 4.2 7.5 19.2
12025 THPT Thái Lão 7 290162 8 3.4 7.5 18.9
12026 THPT Thái Lão 7 290163 8.25 4.6 8.25 21.1
12027 THPT Thái Lão 7 290164 8 4.6 1.75 14.35
12028 THPT Thái Lão 7 290165 9 8.8 8 25.8
12029 THPT Thái Lão 7 290166 4.75 4.8 3.75 13.3
12030 THPT Thái Lão 7 290167 7.75 6.4 7.5 21.65
12031 THPT Thái Lão 7 290168 7 2.2 7 16.2
12032 THPT Thái Lão 8 290169 8 4.8 8.5 21.3
12033 THPT Thái Lão 8 290170 7.75 3.2 8 18.95
12034 THPT Thái Lão 8 290171 7.25 4 6.25 17.5
12035 THPT Thái Lão 8 290172 7 5.8 8 20.8
12036 THPT Thái Lão 8 290173 6 5.2 8 19.2
12037 THPT Thái Lão 8 290174 2.25 4.8 6 13.05
12038 THPT Thái Lão 8 290175 7 3.8 8 18.8
12039 THPT Thái Lão 8 290176 5.75 3.4 7 16.15
12040 THPT Thái Lão 8 290177 2.25 3.8 1.5 7.55
12041 THPT Thái Lão 8 290178 6.5 3.4 6 15.9
12042 THPT Thái Lão 8 290179 7.5 5.6 7.25 20.35
12043 THPT Thái Lão 8 290180 4.75 2.8 7.25 14.8
12044 THPT Thái Lão 8 290181 8.75 9.2 8 25.95
12045 THPT Thái Lão 8 290182 3.75 3.6 3.5 10.85
12046 THPT Thái Lão 8 290183 8.25 5.2 8.5 21.95
12047 THPT Thái Lão 8 290184 7.75 9.4 8.5 25.65
12048 THPT Thái Lão 8 290185 7.5 4.2 7.5 19.2
12049 THPT Thái Lão 8 290186 5.75 4.4 8 18.15
12050 THPT Thái Lão 8 290187 7 4.2 7 18.2
12051 THPT Thái Lão 8 290188 9 8.6 8.5 26.1
12052 THPT Thái Lão 8 290189 8.75 5.4 8.25 22.4
12053 THPT Thái Lão 8 290190 6.75 4.2 7.25 18.2
12054 THPT Thái Lão 8 290191 6.5 3 6.75 16.25
12055 THPT Thái Lão 8 290192 8 6 7.75 21.75
12056 THPT Thái Lão 9 290193 7.25 3.6 8 18.85
12057 THPT Thái Lão 9 290194 6 4 6.75 16.75
12058 THPT Thái Lão 9 290195 7 2.4 6.5 15.9
12059 THPT Thái Lão 9 290196 7.25 5.6 7.25 20.1
12060 THPT Thái Lão 9 290197 6.5 6.4 7 19.9
12061 THPT Thái Lão 9 290198 5.75 5.6 8 19.35
12062 THPT Thái Lão 9 290199 7.5 6.4 6.5 20.4
12063 THPT Thái Lão 9 290200 6.5 6.8 6.5 19.8
12064 THPT Thái Lão 9 290201 4.5 3.2 5.25 12.95
12065 THPT Thái Lão 9 290202 7.75 7.2 6 20.95
12066 THPT Thái Lão 9 290203 5.75 3 2.5 11.25
12067 THPT Thái Lão 9 290204 7.75 3.2 7.5 18.45
12068 THPT Thái Lão 9 290205 5.5 6.2 4.5 16.2
12069 THPT Thái Lão 9 290206 5.5 3.2 2 10.7
12070 THPT Thái Lão 9 290207 8.25 6.4 8.5 23.15
12071 THPT Thái Lão 9 290208 4.5 3 0.5 8
12072 THPT Thái Lão 9 290209 2.75 3.6 2.75 9.1
12073 THPT Thái Lão 9 290210 7.25 6.6 7.5 21.35
12074 THPT Thái Lão 9 290211 7.75 4.2 6.75 18.7
12075 THPT Thái Lão 9 290212 8.25 3.8 8 20.05
12076 THPT Thái Lão 9 290213 7.75 2.6 6.25 16.6
12077 THPT Thái Lão 9 290214 8.75 4.2 7.25 20.2
12078 THPT Thái Lão 9 290215 8.25 5 7.25 20.5
12079 THPT Thái Lão 9 290216 7.5 4.8 7.5 19.8
12080 THPT Thái Lão 10 290217 5 8.4 5.75 19.15
12081 THPT Thái Lão 10 290218 6.5 2 3 11.5
12082 THPT Thái Lão 10 290219 6.5 4.2 6.75 17.45
12083 THPT Thái Lão 10 290220 7.5 2.8 4.5 14.8
12084 THPT Thái Lão 10 290221 7.5 3.2 6.25 16.95
12085 THPT Thái Lão 10 290222 4.5 2.6 5 12.1
12086 THPT Thái Lão 10 290223 7.5 8 8.5 24
12087 THPT Thái Lão 10 290224 7.75 6.4 8 22.15
12088 THPT Thái Lão 10 290225 8 7.4 8.25 23.65
12089 THPT Thái Lão 10 290226 5.25 2.8 2.75 10.8
12090 THPT Thái Lão 10 290227 7.5 6.4 8.25 22.15
12091 THPT Thái Lão 10 290228 5.5 3.2 3.75 12.45
12092 THPT Thái Lão 10 290229 2 3.4 2.25 7.65
12093 THPT Thái Lão 10 290230 7 6 8 21
12094 THPT Thái Lão 10 290231 7.5 4.2 4.75 16.45
12095 THPT Thái Lão 10 290232 3.5 8.2 6.25 17.95
12096 THPT Thái Lão 10 290233 7.75 5.4 7 20.15
12097 THPT Thái Lão 10 290234 8.75 9.8 9 27.55
12098 THPT Thái Lão 10 290235 6.75 3.6 4.5 14.85
12099 THPT Thái Lão 10 290236 6.5 7 7.5 21
12100 THPT Thái Lão 10 290237 6.5 6 6.75 19.25
12101 THPT Thái Lão 10 290238 6 6.2 8 20.2
12102 THPT Thái Lão 10 290239 3 3 1 7
12103 THPT Thái Lão 10 290240 9 10 8.25 27.25
12104 THPT Thái Lão 11 290241 7 7.8 8.5 23.3
12105 THPT Thái Lão 11 290242 5 4.8 6.5 16.3
12106 THPT Thái Lão 11 290243 2.5 8.75 9 8.75 29
12107 THPT Thái Lão 11 290244 8.75 9 9.25 27
12108 THPT Thái Lão 11 290245 6.25 6.2 8 20.45
12109 THPT Thái Lão 11 290246 5.5 7 6.5 19
12110 THPT Thái Lão 11 290247 8.25 5.8 6.75 20.8
12111 THPT Thái Lão 11 290248 7.75 8 8.25 24
12112 THPT Thái Lão 11 290249 7.5 4.6 8 20.1
12113 THPT Thái Lão 11 290250 9 8.8 8 25.8
12114 THPT Thái Lão 11 290251 6.25 8.2 8.5 22.95
12115 THPT Thái Lão 11 290252 8.25 8.4 8.5 25.15
12116 THPT Thái Lão 11 290253 8.25 8.8 8.75 25.8
12117 THPT Thái Lão 11 290254 8.75 6.8 8 23.55
12118 THPT Thái Lão 11 290255 8.75 7.2 7.75 23.7
12119 THPT Thái Lão 11 290256 2 7.25 5.2 6.25 20.7
12120 THPT Thái Lão 11 290257 9 6.4 8.25 23.65
12121 THPT Thái Lão 11 290258 6.25 6 6.25 18.5
12122 THPT Thái Lão 11 290259 9 9.2 8 26.2
12123 THPT Thái Lão 11 290260 8 7.4 5.5 20.9
12124 THPT Thái Lão 11 290261 7.5 3.4 7 17.9
12125 THPT Thái Lão 11 290262 8 4 7 19
12126 THPT Thái Lão 11 290263 8.75 8 8.5 25.25
12127 THPT Thái Lão 11 290264 7.5 5.2 8 20.7
12128 THPT Thái Lão 12 290265 8.5 7.4 8.5 24.4
12129 THPT Thái Lão 12 290266 6.75 2.6 8.25 17.6
12130 THPT Thái Lão 12 290267 8.75 9 8.5 26.25
12131 THPT Thái Lão 12 290268 7.5 7 6.25 20.75
12132 THPT Thái Lão 12 290269 7.5 4.2 7 18.7
12133 THPT Thái Lão 12 290270 6.5 7.6 8.5 22.6
12134 THPT Thái Lão 12 290271 5.75 6.6 7.75 20.1
12135 THPT Thái Lão 12 290272 7.5 7.2 8.5 23.2
12136 THPT Thái Lão 12 290273 7.75 7.2 8 22.95
12137 THPT Thái Lão 12 290274 7.75 5.8 7.25 20.8
12138 THPT Thái Lão 12 290275 6.5 6.8 8 21.3
12139 THPT Thái Lão 12 290276 8.25 7 8.5 23.75
12140 THPT Thái Lão 12 290277 7.5 5.4 7.25 20.15
12141 THPT Thái Lão 12 290278 6.5 5.8 7.5 19.8
12142 THPT Thái Lão 12 290279 6.25 4.4 6.75 17.4
12143 THPT Thái Lão 12 290280 6.5 5 8 19.5
12144 THPT Thái Lão 12 290281 7.25 7.2 8.5 22.95
12145 THPT Thái Lão 12 290282 7.5 6.2 8.5 22.2
12146 THPT Thái Lão 12 290283 4.25 5.2 7.25 16.7
12147 THPT Thái Lão 12 290284 7.25 6.2 7.75 21.2
12148 THPT Thái Lão 12 290285 6.5 4.8 7.25 18.55
12149 THPT Thái Lão 12 290286 7 5.2 8 20.2
12150 THPT Thái Lão 12 290287 8.5 7 8.25 23.75
12151 THPT Thái Lão 12 290288 6.25 5.8 8 20.05
12152 THPT Thái Lão 13 290289 5.25 6.2 7 18.45
12153 THPT Thái Lão 13 290290 7.5 8.8 8.5 24.8
12154 THPT Thái Lão 13 290291 5.75 4.2 7.5 17.45
12155 THPT Thái Lão 13 290292 8.25 3.4 8 19.65
12156 THPT Thái Lão 13 290293 6.5 5 8 19.5
12157 THPT Thái Lão 13 290294 7.75 8.8 8.25 24.8
12158 THPT Thái Lão 13 290295 7.5 6.8 6.75 21.05
12159 THPT Thái Lão 13 290296 7.75 5.6 6.75 20.1
12160 THPT Thái Lão 13 290297 7.75 6.6 8.5 22.85
12161 THPT Thái Lão 13 290298 7.75 7.6 8.5 23.85
12162 THPT Thái Lão 13 290299 8.5 6 8.5 23
12163 THPT Thái Lão 13 290300 8.75 5 8.5 22.25
12164 THPT Thái Lão 13 290301 8.25 5.4 8.5 22.15
12165 THPT Thái Lão 13 290302 5.25 5.2 7.5 17.95
12166 THPT Thái Lão 13 290303 7.25 2.6 8 17.85
12167 THPT Thái Lão 13 290304 7.25 6.2 7.25 20.7
12168 THPT Thái Lão 13 290305 8 7.6 8.5 24.1
12169 THPT Thái Lão 13 290306 8.5 9 8.75 26.25
12170 THPT Thái Lão 13 290307 8 8.8 8.75 25.55
12171 THPT Thái Lão 13 290308 5.75 4.6 8 18.35
12172 THPT Thái Lão 13 290309 5.75 4 8 17.75
12173 THPT Thái Lão 13 290310 5.5 4.2 8 17.7
12174 THPT Thái Lão 13 290311 6.5 5.8 8.5 20.8
12175 THPT Thái Lão 13 290312 4.5 7.2 7.25 18.95
12176 THPT Thái Lão 14 290313 7.25 5 8 20.25
12177 THPT Thái Lão 14 290314 7.75 9.4 7.75 24.9
12178 THPT Thái Lão 14 290315 6.5 7.2 8.25 21.95
12179 THPT Thái Lão 14 290316 7.75 5 8.25 21
12180 THPT Thái Lão 14 290317 5 4.4 7.25 16.65
12181 THPT Thái Lão 14 290318 5.75 3.2 6 14.95
12182 THPT Thái Lão 14 290319 4.5 2.8 4.5 11.8
12183 THPT Thái Lão 14 290320 2 5.25 7.8 4 19.05
12184 THPT Thái Lão 14 290321 7.5 6.8 7.5 21.8
12185 THPT Thái Lão 14 290322 6 5 5.5 16.5
12186 THPT Thái Lão 14 290323 8.5 8.4 8.5 25.4
12187 THPT Thái Lão 14 290324 4 7.8 6 17.8
12188 THPT Thái Lão 14 290325 4.75 2.2 3.67 10.62
12189 THPT Thái Lão 14 290326 4.75 4.2 5.83 14.78
12190 THPT Thái Lão 14 290327 4 4.8 7.5 16.3
12191 THPT Thái Lão 14 290328 5.25 5 6 16.25
12192 THPT Thái Lão 14 290329 6.75 7.2 5 18.95
12193 THPT Thái Lão 14 290330 8.5 9.8 8.75 27.05
12194 THPT Thái Lão 14 290331 7.75 6.6 7 21.35
12195 THPT Thái Lão 14 290332 8.5 6.8 7.5 22.8
12196 THPT Thái Lão 14 290333 7.75 5.2 4.5 17.45
12197 THPT Thái Lão 14 290334 7.5 4.4 2.5 14.4
12198 THPT Thái Lão 14 290335 6 3.2 5.5 14.7
12199 THPT Thái Lão 14 290336 5.25 7 5.75 18
12200 THPT Thái Lão 15 290337 7.5 3.6 7 18.1
12201 THPT Thái Lão 15 290338 8.75 4.8 7.25 20.8
12202 THPT Thái Lão 15 290339 6.5 4.6 7.25 18.35
12203 THPT Thái Lão 15 290340 5.25 4 5.5 14.75
12204 THPT Thái Lão 15 290341 8 6.8 7.75 22.55
12205 THPT Thái Lão 15 290342 8.5 6 8 22.5
12206 THPT Thái Lão 15 290343 8.25 7.2 8 23.45
12207 THPT Thái Lão 15 290344 4 2.8 2 8.8
12208 THPT Thái Lão 15 290345 8.5 5.6 7.5 21.6
12209 THPT Thái Lão 15 290346 8.5 8.8 8.5 25.8
12210 THPT Thái Lão 15 290347 8.5 5.4 8 21.9
12211 THPT Thái Lão 15 290348 5.5 5.4 8 18.9
12212 THPT Thái Lão 15 290349 7.75 8.8 7.75 24.3
12213 THPT Thái Lão 15 290350 7 5.6 8 20.6
12214 THPT Thái Lão 15 290351 7 8.6 8 23.6
12215 THPT Thái Lão 15 290352 6.5 5.6 7.5 19.6
12216 THPT Thái Lão 15 290353 6 8.2 8.5 22.7
12217 THPT Thái Lão 15 290354 5 4.8 7.5 17.3
12218 THPT Thái Lão 15 290355 7.25 5.8 8 21.05
12219 THPT Thái Lão 15 290356 7.75 9 8 24.75
12220 THPT Thái Lão 15 290357 8.75 8.6 8.25 25.6
12221 THPT Thái Lão 15 290358 9 9.6 8.25 26.85
12222 THPT Thái Lão 15 290359 6 3.6 7.75 17.35
12223 THPT Thái Lão 15 290360 7.5 3.8 7.75 19.05
12224 THPT Thái Lão 16 290361 6.5 5.8 6.25 18.55
12225 THPT Thái Lão 16 290362 4.25 9.8 6.75 20.8
12226 THPT Thái Lão 16 290363 6.5 7.2 5.5 19.2
12227 THPT Thái Lão 16 290364 6.75 7 6.5 20.25
12228 THPT Thái Lão 16 290365 4.25 2.6 2.25 9.1
12229 THPT Thái Lão 16 290366 7.75 5.6 8.5 21.85
12230 THPT Thái Lão 16 290367 3.5 1.6 5.25 10.35
12231 THPT Thái Lão 16 290368 1.5 2.2 3.25 6.95
12232 THPT Thái Lão 16 290369 6.5 3 4.75 14.25
12233 THPT Thái Lão 16 290370 7 2 6.25 15.25
12234 THPT Thái Lão 16 290371 7.25 5.6 5.25 18.1
12235 THPT Thái Lão 16 290372 6 2.2 3.5 11.7
12236 THPT Thái Lão 16 290373 8.5 7.6 8 24.1
12237 THPT Thái Lão 16 290374 6.5 4 7.5 18
12238 THPT Thái Lão 16 290375 7.5 4 7.75 19.25
12239 THPT Thái Lão 16 290376 8.5 7.4 7.5 23.4
12240 THPT Thái Lão 16 290377 7 4.8 8 19.8
12241 THPT Thái Lão 16 290378 7.5 5 6.75 19.25
12242 THPT Thái Lão 16 290379 7.75 9 8.5 25.25
12243 THPT Thái Lão 16 290380 8.25 9.6 9 26.85
12244 THPT Thái Lão 16 290381 7.5 3.2 6.5 17.2
12245 THPT Thái Lão 16 290382 6 5.6 7.25 18.85
12246 THPT Thái Lão 16 290383 7.25 6 7.25 20.5
12247 THPT Thái Lão 16 290384 7.5 4.8 7.5 19.8
12248 THPT Thái Lão 17 290385 6 5.8 7.5 19.3
12249 THPT Thái Lão 17 290386 6 4.2 5.75 15.95
12250 THPT Thái Lão 17 290387 6 4 4.5 14.5
12251 THPT Thái Lão 17 290388 3.25 2.4 4.75 10.4
12252 THPT Thái Lão 17 290389 3.75 4 5.25 13
12253 THPT Thái Lão 17 290390 5.75 4.2 6.5 16.45
12254 THPT Thái Lão 17 290391 7.5 6.6 7.5 21.6
12255 THPT Thái Lão 17 290392 8 7 8 23
12256 THPT Thái Lão 17 290393 4.75 2.4 7.5 14.65
12257 THPT Thái Lão 17 290394 7.75 4.4 4.75 16.9
12258 THPT Thái Lão 17 290395 6 4.2 5.5 15.7
12259 THPT Thái Lão 17 290396 7.75 7.8 8 23.55
12260 THPT Thái Lão 17 290397 8 4.6 7.5 20.1
12261 THPT Thái Lão 17 290398 8.5 6.8 7.25 22.55
12262 THPT Thái Lão 17 290399 3.75 2.6 3.5 9.85
12263 THPT Thái Lão 17 290400 6.75 6.2 4.5 17.45
12264 THPT Thái Lão 17 290401 7.1 3.6 7.75 18.45
12265 THPT Thái Lão 17 290402 2 6.25 7.8 8.5 24.55
12266 THPT Thái Lão 17 290403 7.25 4.6 8 19.85
12267 THPT Thái Lão 17 290404 5.5 8.6 6.5 20.6
12268 THPT Thái Lão 17 290405 8.25 4.2 7.75 20.2
12269 THPT Thái Lão 17 290406 7.25 8.6 7 22.85
12270 THPT Thái Lão 17 290407 6.5 2.4 1 9.9
12271 THPT Thái Lão 17 290408 8 6.8 8 22.8
12272 THPT Thái Lão 18 290409 7.25 3.2 6.75 17.2
12273 THPT Thái Lão 18 290410 7.75 4.2 6.75 18.7
12274 THPT Thái Lão 18 290411 6.75 5.4 7.25 19.4
12275 THPT Thái Lão 18 290412 7.25 2.6 5.5 15.35
12276 THPT Thái Lão 18 290413 6.75 8.2 7.5 22.45
12277 THPT Thái Lão 18 290414 8.5 5.6 6.5 20.6
12278 THPT Thái Lão 18 290415 8.5 9.8 8.5 26.8
12279 THPT Thái Lão 18 290416 3.75 4 6.25 14
12280 THPT Thái Lão 18 290417 5 1 3.5 9.5
12281 THPT Thái Lão 18 290418 7.5 4.4 8.5 20.4
12282 THPT Thái Lão 18 290419 3.5 2.6 1 7.1
12283 THPT Thái Lão 18 290420 8.25 9.2 8.5 25.95
12284 THPT Thái Lão 18 290421 8 7 8.75 23.75
12285 THPT Thái Lão 18 290422 7.25 3.2 8 18.45
12286 THPT Thái Lão 18 290423 7.75 6.8 8 22.55
12287 THPT Thái Lão 18 290424 7 6 8.5 21.5
12288 THPT Thái Lão 18 290425 6.75 3.4 4 14.15
12289 THPT Thái Lão 18 290426 8 9.4 9 26.4
12290 THPT Thái Lão 18 290427 4.75 3.8 7.75 16.3
12291 THPT Thái Lão 18 290428 7.25 5.8 8 21.05
12292 THPT Thái Lão 18 290429 6.75 7.6 8.5 22.85
12293 THPT Thái Lão 18 290430 8.25 9.2 9.5 26.95
12294 THPT Thái Lão 18 290431 4 3.8 8 15.8
12295 THPT Thái Lão 18 290432 7.25 2.8 5.5 15.55
12296 THPT Thái Lão 19 290433 7.5 6.6 8 22.1
12297 THPT Thái Lão 19 290434 6 9.2 8 23.2
12298 THPT Thái Lão 19 290435 7.75 3.4 8 19.15
12299 THPT Thái Lão 19 290436 7.5 7.2 3.5 18.2
12300 THPT Thái Lão 19 290437 6.75 8 7.25 22
12301 THPT Thái Lão 19 290438 5.5 7.4 7.5 20.4
12302 THPT Thái Lão 19 290439 7 8 8 23
12303 THPT Thái Lão 19 290440 7.5 5.6 6.25 19.35
12304 THPT Thái Lão 19 290441 7.5 6.2 7.75 21.45
12305 THPT Thái Lão 19 290442 8.75 8.8 8.5 26.05
12306 THPT Thái Lão 19 290443 7.25 4 7.25 18.5
12307 THPT Thái Lão 19 290444 7.5 5 7.5 20
12308 THPT Thái Lão 19 290445 8.25 8.4 8.75 25.4
12309 THPT Thái Lão 19 290446 4 2.8 1.75 8.55
12310 THPT Thái Lão 19 290447 4.75 1.8 4.5 11.05
12311 THPT Thái Lão 19 290448 7.5 5.2 7.5 20.2
12312 THPT Thái Lão 19 290449 8.5 8.4 8.5 25.4
12313 THPT Thái Lão 19 290450 6.75 2.6 2.5 11.85
12314 THPT Thái Lão 19 290451 7.5 3 6 16.5
12315 THPT Thái Lão 19 290452 6.25 4.4 8 18.65
12316 THPT Thái Lão 19 290453 4.25 4 1.25 9.5
12317 THPT Thái Lão 19 290454 7 4.8 7.25 19.05
12318 THPT Thái Lão 19 290455 6.25 7.2 7.25 20.7
12319 THPT Thái Lão 19 290456 2 5 3.6 6.5 17.1
12320 THPT Thái Lão 20 290457 5.75 2.4 6 14.15
12321 THPT Thái Lão 20 290458 5.75 2.2 4.75 12.7
12322 THPT Thái Lão 20 290459 6.5 5.6 8 20.1
12323 THPT Thái Lão 20 290460 6.75 4.8 6.75 18.3
12324 THPT Thái Lão 20 290461 4.25 2.6 2.25 9.1
12325 THPT Thái Lão 20 290462 4.75 4.2 8 16.95
12326 THPT Thái Lão 20 290463 6.75 8 8.5 23.25
12327 THPT Thái Lão 20 290464 2.25 3.6 6.75 12.6
12328 THPT Thái Lão 20 290465 7.5 2.4 7 16.9
12329 THPT Thái Lão 20 290466 5.25 4.4 6.75 16.4
12330 THPT Thái Lão 20 290467 6 3.4 7.25 16.65
12331 THPT Thái Lão 20 290468 6.5 6.4 7 19.9
12332 THPT Thái Lão 20 290469 7.75 7.2 8.5 23.45
12333 THPT Thái Lão 20 290470 7.75 9 8 24.75
12334 THPT Thái Lão 20 290471 7.75 6.2 8 21.95
12335 THPT Thái Lão 20 290472 7.5 3.6 7 18.1
12336 THPT Thái Lão 20 290473 7 4.4 7.5 18.9
12337 THPT Thái Lão 20 290474 6.5 7.8 7.5 21.8
12338 THPT Thái Lão 20 290475 8.25 8 8 24.25
12339 THPT Thái Lão 20 290476 6 3.4 8 17.4
12340 THPT Thái Lão 20 290477 5.75 5.8 7.25 18.8
12341 THPT Thái Lão 20 290478 6.5 7.4 8 21.9
12342 THPT Thái Lão 20 290479 7.5 8.2 8.5 24.2
12343 THPT Thái Lão 20 290480 6 2.6 5.75 14.35
12344 THPT Thái Lão 21 290481 7.5 5.8 8 21.3
12345 THPT Thái Lão 21 290482 8 4.4 7.5 19.9
12346 THPT Thái Lão 21 290483 7 6.2 7.25 20.45
12347 THPT Thái Lão 21 290484 5.5 7 8.75 21.25
12348 THPT Thái Lão 21 290485 6.5 3 6.75 16.25
12349 THPT Thái Lão 21 290486 7.75 7.8 9 24.55
12350 THPT Thái Lão 21 290487 7 4.6 7.5 19.1
12351 THPT Thái Lão 21 290488 7.75 9 7.5 24.25
12352 THPT Thái Lão 21 290489 8 5.4 7 20.4
12353 THPT Thái Lão 21 290490 4.25 4.4 7 15.65
12354 THPT Thái Lão 21 290491 6.5 4.4 6.75 17.65
12355 THPT Thái Lão 21 290492 5 2.4 4.25 11.65
12356 THPT Thái Lão 21 290493 6 2.6 2.25 10.85
12357 THPT Thái Lão 21 290494 8 4 5 17
12358 THPT Thái Lão 21 290495 6 2.2 3.5 11.7
12359 THPT Thái Lão 21 290496 6.5 7.2 7.25 20.95
12360 THPT Thái Lão 21 290497 6.25 6.8 7.5 20.55
12361 THPT Thái Lão 21 290498 8.5 8.2 8 24.7
12362 THPT Thái Lão 21 290499 4 3.8 3 10.8
12363 THPT Thái Lão 21 290500 7.5 7.6 8 23.1
12364 THPT Thái Lão 21 290501 7.5 6.2 8.25 21.95
12365 THPT Thái Lão 21 290502 4.75 6 6.25 17
12366 THPT Thái Lão 21 290503 7.75 8.2 7.25 23.2
12367 THPT Thái Lão 21 290504 8 7.2 7.5 22.7
12368 THPT Thái Lão 22 290505 8 6 8.25 22.25
12369 THPT Thái Lão 22 290506 7.5 4.4 7.25 19.15
12370 THPT Thái Lão 22 290507 8.5 3 8 19.5
12371 THPT Thái Lão 22 290508 8.25 7 6.75 22
12372 THPT Thái Lão 22 290509 8.75 6.6 8.25 23.6
12373 THPT Thái Lão 22 290510 8 4.6 7 19.6
12374 THPT Thái Lão 22 290511 8.25 5.6 8 21.85
12375 THPT Thái Lão 22 290512 7.25 4 7.75 19
12376 THPT Thái Lão 22 290513 8.5 7.6 8.5 24.6
12377 THPT Thái Lão 22 290514 8 5.2 8 21.2
12378 THPT Thái Lão 22 290515 7.75 4.8 6.75 19.3
12379 THPT Thái Lão 22 290516 6.5 2.8 2.25 11.55
12380 THPT Thái Lão 22 290517 Vắng Vắng Vắng
12381 THPT Thái Lão 22 290518 7.5 7.4 5.25 20.15
12382 THPT Thái Lão 22 290519 6 3.4 6.75 16.15
12383 THPT Thái Lão 22 290520 7 3.2 6.75 16.95
12384 THPT Thái Lão 22 290521 5.5 3.2 4.5 13.2
12385 THPT Thái Lão 22 290522 7.5 4.8 5.5 17.8
12386 THPT Thái Lão 22 290523 7 7.2 7.25 21.45
12387 THPT Thái Lão 22 290524 7.75 3.2 6.5 17.45
12388 THPT Thái Lão 22 290525 5.5 2.2 7.25 14.95
12389 THPT Thái Lão 22 290526 7.25 6.8 7 21.05
12390 THPT Thái Lão 22 290527 7 3 6.25 16.25
12391 THPT Thái Lão 22 290528 7 6.2 6.75 19.95
12392 THPT Thái Lão 23 290529 5.5 1.6 5.75 12.85
12393 THPT Thái Lão 23 290530 8.25 6 7.5 21.75
12394 THPT Thái Lão 23 290531 8.25 5.8 8 22.05
12395 THPT Thái Lão 23 290532 8 4.6 7.25 19.85
12396 THPT Thái Lão 23 290533 7 4.6 4.75 16.35
12397 THPT Thái Lão 23 290534 7.5 7.6 8 23.1
12398 THPT Thái Lão 23 290535 9.25 8.4 8 25.65
12399 THPT Thái Lão 23 290536 8 5 7.25 20.25
12400 THPT Thái Lão 23 290537 9 8.8 7.25 25.05
12401 THPT Thái Lão 23 290538 6.25 5.2 6.75 18.2
12402 THPT Thái Lão 23 290539 8.75 7.8 7 23.55
12403 THPT Thái Lão 23 290540 9 8.2 8 25.2
12404 THPT Thái Lão 23 290541 5.75 2.8 2.5 11.05
12405 THPT Thái Lão 23 290542 8.75 6.2 7.5 22.45
12406 THPT Thái Lão 23 290543 8 3.8 8 19.8
12407 THPT Thái Lão 23 290544 8.5 9.4 8 25.9
12408 THPT Thái Lão 23 290545 8 2.6 7.5 18.1
12409 THPT Thái Lão 23 290546 8.75 6.2 8 22.95
12410 THPT Thái Lão 23 290547 6.75 2.8 5 14.55
12411 THPT Thái Lão 23 290548 7 4 8 19
12412 THPT Thái Lão 23 290549 9.25 9.4 9 27.65
12413 THPT Thái Lão 23 290550 8 6.8 8 22.8
12414 THPT Thái Lão 23 290551 8 5.6 6.75 20.35
12415 THPT Thái Lão 23 290552 6.5 2.8 7.25 16.55
12416 THPT Thái Lão 24 290553 3.25 4 7.5 14.75
12417 THPT Thái Lão 24 290554 6.5 4.2 5.25 15.95
12418 THPT Thái Lão 24 290555 7.75 5.2 7 19.95
12419 THPT Thái Lão 24 290556 8.75 9.4 9 27.15
12420 THPT Thái Lão 24 290557 7.75 8 8.5 24.25
12421 THPT Thái Lão 24 290558 8 5.2 7.5 20.7
12422 THPT Thái Lão 24 290559 9 8 8.5 25.5
12423 THPT Thái Lão 24 290560 3.5 4.6 7.5 15.6
12424 THPT Thái Lão 24 290561 4.25 3 5.5 12.75
12425 THPT Thái Lão 24 290562 6 7.4 3.5 16.9
12426 THPT Thái Lão 24 290563 7.25 5.2 4.5 16.95
12427 THPT Thái Lão 24 290564 4.75 7.2 5.75 17.7
12428 THPT Thái Lão 24 290565 8.5 7.2 8.5 24.2
12429 THPT Thái Lão 24 290566 6 2 3 11
12430 THPT Thái Lão 24 290567 7.5 2.4 6.5 16.4
12431 THPT Thái Lão 24 290568 7.75 6.2 5.75 19.7
12432 THPT Thái Lão 24 290569 8.5 7.8 3 19.3
12433 THPT Thái Lão 24 290570 7.5 2.4 3.25 13.15
12434 THPT Thái Lão 24 290571 8 5 8 21
12435 THPT Thái Lão 24 290572 7.75 5.8 5 18.55
12436 THPT Thái Lão 24 290573 7.75 4.8 5.5 18.05
12437 THPT Thái Lão 24 290574 8 7.8 8.5 24.3
12438 THPT Thái Lão 24 290575 7.25 3.2 5 15.45
12439 THPT Thái Lão 24 290576 3.75 3.8 3.5 11.05
12440 THPT Thái Lão 25 290577 6.5 3.2 7.5 17.2
12441 THPT Thái Lão 25 290578 6 4 7.5 17.5
12442 THPT Thái Lão 25 290579 5.25 4.4 7 16.65
12443 THPT Thái Lão 25 290580 8.5 8.2 8.5 25.2
12444 THPT Thái Lão 25 290581 7.75 8.8 8.75 25.3
12445 THPT Thái Lão 25 290582 5 8 9 22
12446 THPT Thái Lão 25 290583 7 3.4 8.5 18.9
12447 THPT Thái Lão 25 290584 7.5 7 8.5 23
12448 THPT Thái Lão 25 290585 8 6.4 6.5 20.9
12449 THPT Thái Lão 25 290586 3.75 2.2 1.25 7.2
12450 THPT Thái Lão 25 290587 6 3.6 4 13.6
12451 THPT Thái Lão 25 290588 7.25 5.6 7 19.85
12452 THPT Thái Lão 25 290589 7.5 3.8 1.5 12.8
12453 THPT Thái Lão 25 290590 8.5 7.8 7.5 23.8
12454 THPT Thái Lão 25 290591 6.25 3.6 7.5 17.35
12455 THPT Thái Lão 25 290592 8 5.4 5.75 19.15
12456 THPT Thái Lão 25 290593 4.5 3.4 6 13.9
12457 THPT Thái Lão 25 290594 7.5 4.4 4 15.9
12458 THPT Thái Lão 25 290595 8 8.8 8.5 25.3
12459 THPT Thái Lão 25 290596 5.75 4.8 2 12.55
12460 THPT Thái Lão 25 290597 8 8.8 6.25 23.05
12461 THPT Thái Lão 25 290598 6.75 4.2 7 17.95
12462 THPT Thái Lão 25 290599 3.5 2.6 1 7.1
12463 THPT Thái Lão 25 290600 2.5 9 8.6 8.5 28.6
12464 THPT Thái Lão 26 290601 8 7.2 8.75 23.95
12465 THPT Thái Lão 26 290602 8.5 8.2 9 25.7
12466 THPT Thái Lão 26 290603 7.75 7.8 7.25 22.8
12467 THPT Thái Lão 26 290604 8 6.2 8 22.2
12468 THPT Thái Lão 26 290605 7 5.2 8 20.2
12469 THPT Thái Lão 26 290606 2 5.5 6.4 7.25 21.15
12470 THPT Thái Lão 26 290607 7.5 6.2 8 21.7
12471 THPT Thái Lão 26 290608 7.5 9.8 9.25 26.55
12472 THPT Thái Lão 26 290609 6.5 5.4 8.25 20.15
12473 THPT Thái Lão 26 290610 6.75 5 8.5 20.25
12474 THPT Thái Lão 26 290611 7.25 3.4 6.75 17.4
12475 THPT Thái Lão 26 290612 7.75 6.8 8 22.55
12476 THPT Thái Lão 26 290613 6.5 3.4 2.25 12.15
12477 THPT Thái Lão 26 290614 6.5 5.2 6.25 17.95
12478 THPT Thái Lão 26 290615 8 6.4 6.5 20.9
12479 THPT Thái Lão 26 290616 8.5 7 8.5 24
12480 THPT Thái Lão 26 290617 5.25 3.6 3.25 12.1
12481 THPT Thái Lão 26 290618 6.75 1.8 7.5 16.05
12482 THPT Thái Lão 26 290619 8.5 2.8 6 17.3
12483 THPT Thái Lão 26 290620 7.25 7.4 8 22.65
12484 THPT Thái Lão 26 290621 7.5 4.8 6.75 19.05
12485 THPT Phạm Hồng Thái 1 300001 6.5 2.8 5 14.3
12486 THPT Phạm Hồng Thái 1 300002 8.25 8.2 8 24.45
12487 THPT Phạm Hồng Thái 1 300003 6.5 2.6 8 17.1
12488 THPT Phạm Hồng Thái 1 300004 7 7.4 7.75 22.15
12489 THPT Phạm Hồng Thái 1 300005 8.5 6.4 8 22.9
12490 THPT Phạm Hồng Thái 1 300006 3.5 1.6 3.75 8.85
12491 THPT Phạm Hồng Thái 1 300007 7.25 2.8 7.25 17.3
12492 THPT Phạm Hồng Thái 1 300008 5.75 2.6 7.5 15.85
12493 THPT Phạm Hồng Thái 1 300009 7.5 3.2 8 18.7
12494 THPT Phạm Hồng Thái 1 300010 8.5 6.4 8.5 23.4
12495 THPT Phạm Hồng Thái 1 300011 7.5 3.8 6.75 18.05
12496 THPT Phạm Hồng Thái 1 300012 8 6.2 8 22.2
12497 THPT Phạm Hồng Thái 1 300013 5 1.2 1.5 7.7
12498 THPT Phạm Hồng Thái 1 300014 7.75 5.8 8 21.55
12499 THPT Phạm Hồng Thái 1 300015 6.5 3.4 6.5 16.4
12500 THPT Phạm Hồng Thái 1 300016 7.5 4 6.25 17.75
12501 THPT Phạm Hồng Thái 1 300017 8.75 3.6 8.75 21.1
12502 THPT Phạm Hồng Thái 1 300018 6.75 3.8 4.25 14.8
12503 THPT Phạm Hồng Thái 1 300019 8 4.4 6.5 18.9
12504 THPT Phạm Hồng Thái 1 300020 6.25 4.8 7.5 18.55
12505 THPT Phạm Hồng Thái 1 300021 7.75 6 7.25 21
12506 THPT Phạm Hồng Thái 1 300022 5.75 2.8 5.75 14.3
12507 THPT Phạm Hồng Thái 1 300023 3.25 3.4 4.75 11.4
12508 THPT Phạm Hồng Thái 1 300024 7.75 3.6 5 16.35
12509 THPT Phạm Hồng Thái 2 300025 7.25 8.4 7 22.65
12510 THPT Phạm Hồng Thái 2 300026 8.5 9.2 9 26.7
12511 THPT Phạm Hồng Thái 2 300027 7.75 6.2 6.75 20.7
12512 THPT Phạm Hồng Thái 2 300028 6.25 6.8 4.5 17.55
12513 THPT Phạm Hồng Thái 2 300029 8.5 5 7 20.5
12514 THPT Phạm Hồng Thái 2 300030 9 9.6 8.5 27.1
12515 THPT Phạm Hồng Thái 2 300031 8.5 6.8 8 23.3
12516 THPT Phạm Hồng Thái 2 300032 3.75 2.6 6 12.35
12517 THPT Phạm Hồng Thái 2 300033 7.25 6.4 3.5 17.15
12518 THPT Phạm Hồng Thái 2 300034 8 4 3.75 15.75
12519 THPT Phạm Hồng Thái 2 300035 8 3.2 7 18.2
12520 THPT Phạm Hồng Thái 2 300036 6.25 4.4 5.5 16.15
12521 THPT Phạm Hồng Thái 2 300037 4.5 5.8 6 16.3
12522 THPT Phạm Hồng Thái 2 300038 7.75 2.8 7.5 18.05
12523 THPT Phạm Hồng Thái 2 300039 5 7.6 5.75 18.35
12524 THPT Phạm Hồng Thái 2 300040 7.5 3.8 5 16.3
12525 THPT Phạm Hồng Thái 2 300041 7.5 8.8 6 22.3
12526 THPT Phạm Hồng Thái 2 300042 6 2.8 5.5 14.3
12527 THPT Phạm Hồng Thái 2 300043 5 2.8 5 12.8
12528 THPT Phạm Hồng Thái 2 300044 8 9.2 8.25 25.45
12529 THPT Phạm Hồng Thái 2 300045 7 4 6.75 17.75
12530 THPT Phạm Hồng Thái 2 300046 5.5 2 2.5 10
12531 THPT Phạm Hồng Thái 2 300047 7.25 4.6 6.75 18.6
12532 THPT Phạm Hồng Thái 2 300048 8 1.8 5.75 15.55
12533 THPT Phạm Hồng Thái 3 300049 8.25 6.6 7.25 22.1
12534 THPT Phạm Hồng Thái 3 300050 6.5 3 6.75 16.25
12535 THPT Phạm Hồng Thái 3 300051 5.25 1.6 6 12.85
12536 THPT Phạm Hồng Thái 3 300052 8.25 7.2 8.5 23.95
12537 THPT Phạm Hồng Thái 3 300053 7.5 4.6 6.75 18.85
12538 THPT Phạm Hồng Thái 3 300054 4.25 3.6 2.5 10.35
12539 THPT Phạm Hồng Thái 3 300055 6.75 2.4 1.25 10.4
12540 THPT Phạm Hồng Thái 3 300056 7.75 3 6 16.75
12541 THPT Phạm Hồng Thái 3 300057 6.5 2 3.5 12
12542 THPT Phạm Hồng Thái 3 300058 5.25 3.6 7.5 16.35
12543 THPT Phạm Hồng Thái 3 300059 4.75 3.2 6 13.95
12544 THPT Phạm Hồng Thái 3 300060 7 3.6 7.25 17.85
12545 THPT Phạm Hồng Thái 3 300061 4.75 2.8 4.75 12.3
12546 THPT Phạm Hồng Thái 3 300062 6.75 6 7.5 20.25
12547 THPT Phạm Hồng Thái 3 300063 6.5 7 8.25 21.75
12548 THPT Phạm Hồng Thái 3 300064 2.75 3.2 4.25 10.2
12549 THPT Phạm Hồng Thái 3 300065 5.5 2.4 2 9.9
12550 THPT Phạm Hồng Thái 3 300066 7 6.4 8 21.4
12551 THPT Phạm Hồng Thái 3 300067 6 2.4 6.25 14.65
12552 THPT Phạm Hồng Thái 3 300068 6.25 6 7.75 20
12553 THPT Phạm Hồng Thái 3 300069 6.5 7.4 7.5 21.4
12554 THPT Phạm Hồng Thái 3 300070 7.75 5 7.25 20
12555 THPT Phạm Hồng Thái 3 300071 5.75 4.2 5.75 15.7
12556 THPT Phạm Hồng Thái 3 300072 5.5 1.8 3.5 10.8
12557 THPT Phạm Hồng Thái 4 300073 8.75 5.6 7.75 22.1
12558 THPT Phạm Hồng Thái 4 300074 7.5 4.6 6.25 18.35
12559 THPT Phạm Hồng Thái 4 300075 8 6 8.25 22.25
12560 THPT Phạm Hồng Thái 4 300076 7.75 7 8.25 23
12561 THPT Phạm Hồng Thái 4 300077 8 5.8 8.25 22.05
12562 THPT Phạm Hồng Thái 4 300078 7.75 6.6 7.75 22.1
12563 THPT Phạm Hồng Thái 4 300079 8 5 5.75 18.75
12564 THPT Phạm Hồng Thái 4 300080 5.75 3.6 5.5 14.85
12565 THPT Phạm Hồng Thái 4 300081 4.75 3 7.25 15
12566 THPT Phạm Hồng Thái 4 300082 6.25 2.8 7.25 16.3
12567 THPT Phạm Hồng Thái 4 300083 6.25 3.6 8 17.85
12568 THPT Phạm Hồng Thái 4 300084 8.5 6.8 7.75 23.05
12569 THPT Phạm Hồng Thái 4 300085 8.5 7.4 7.5 23.4
12570 THPT Phạm Hồng Thái 4 300086 7 4 2.5 13.5
12571 THPT Phạm Hồng Thái 4 300087 8 6.2 8.5 22.7
12572 THPT Phạm Hồng Thái 4 300088 7.25 4.8 7.75 19.8
12573 THPT Phạm Hồng Thái 4 300089 8 4.4 7.5 19.9
12574 THPT Phạm Hồng Thái 4 300090 8 5.6 8 21.6
12575 THPT Phạm Hồng Thái 4 300091 7.75 6.2 6.5 20.45
12576 THPT Phạm Hồng Thái 4 300092 3.75 2.8 5.5 12.05
12577 THPT Phạm Hồng Thái 4 300093 5.75 9.2 8 22.95
12578 THPT Phạm Hồng Thái 4 300094 9 6.2 8.5 23.7
12579 THPT Phạm Hồng Thái 4 300095 8.75 2.4 8.5 19.65
12580 THPT Phạm Hồng Thái 4 300096 3.75 1.8 5 10.55
12581 THPT Phạm Hồng Thái 5 300097 5.75 6.8 5.75 18.3
12582 THPT Phạm Hồng Thái 5 300098 7.5 5.2 8.25 20.95
12583 THPT Phạm Hồng Thái 5 300099 8.25 7.4 8.25 23.9
12584 THPT Phạm Hồng Thái 5 300100 8.75 5.4 8 22.15
12585 THPT Phạm Hồng Thái 5 300101 3.25 4.6 3 10.85
12586 THPT Phạm Hồng Thái 5 300102 8.75 7.6 7.75 24.1
12587 THPT Phạm Hồng Thái 5 300103 6 3.6 4.25 13.85
12588 THPT Phạm Hồng Thái 5 300104 8 4 6.75 18.75
12589 THPT Phạm Hồng Thái 5 300105 4.75 3 5.5 13.25
12590 THPT Phạm Hồng Thái 5 300106 7 7 7.5 21.5
12591 THPT Phạm Hồng Thái 5 300107 7 4.4 8 19.4
12592 THPT Phạm Hồng Thái 5 300108 8.5 2.8 4.5 15.8
12593 THPT Phạm Hồng Thái 5 300109 7 3.6 6.75 17.35
12594 THPT Phạm Hồng Thái 5 300110 7.75 8 8.75 24.5
12595 THPT Phạm Hồng Thái 5 300111 8.25 6.2 8.25 22.7
12596 THPT Phạm Hồng Thái 5 300112 7.5 3.2 8.25 18.95
12597 THPT Phạm Hồng Thái 5 300113 6.75 6 5 17.75
12598 THPT Phạm Hồng Thái 5 300114 6.5 4 8 18.5
12599 THPT Phạm Hồng Thái 5 300115 7.25 6.4 8.25 21.9
12600 THPT Phạm Hồng Thái 5 300116 8.25 4.2 8.5 20.95
12601 THPT Phạm Hồng Thái 5 300117 5 4.6 5.75 15.35
12602 THPT Phạm Hồng Thái 5 300118 6.75 7.8 7.5 22.05
12603 THPT Phạm Hồng Thái 5 300119 8.5 4.2 7.5 20.2
12604 THPT Phạm Hồng Thái 5 300120 6.25 3 4.83 14.08
12605 THPT Phạm Hồng Thái 6 300121 6.25 7.4 6.5 20.15
12606 THPT Phạm Hồng Thái 6 300122 5.75 4.6 5.5 15.85
12607 THPT Phạm Hồng Thái 6 300123 6.75 3 5.5 15.25
12608 THPT Phạm Hồng Thái 6 300124 5.25 6 5.5 16.75
12609 THPT Phạm Hồng Thái 6 300125 7 5.4 7.25 19.65
12610 THPT Phạm Hồng Thái 6 300126 3.5 8.2 6.25 17.95
12611 THPT Phạm Hồng Thái 6 300127 8.5 8.8 8.5 25.8
12612 THPT Phạm Hồng Thái 6 300128 7.25 4.8 8.25 20.3
12613 THPT Phạm Hồng Thái 6 300129 7 4.4 6 17.4
12614 THPT Phạm Hồng Thái 6 300130 7.25 2.8 7.25 17.3
12615 THPT Phạm Hồng Thái 6 300131 8.5 4.4 7.5 20.4
12616 THPT Phạm Hồng Thái 6 300132 8.5 7.4 8 23.9
12617 THPT Phạm Hồng Thái 6 300133 8 4.4 7.75 20.15
12618 THPT Phạm Hồng Thái 6 300134 7.5 7.6 7 22.1
12619 THPT Phạm Hồng Thái 6 300135 8.25 8.6 7 23.85
12620 THPT Phạm Hồng Thái 6 300136 7.75 5.4 7.5 20.65
12621 THPT Phạm Hồng Thái 6 300137 4.5 3.4 2.25 10.15
12622 THPT Phạm Hồng Thái 6 300138 6.75 5.4 6.75 18.9
12623 THPT Phạm Hồng Thái 6 300139 5.75 2.4 4.5 12.65
12624 THPT Phạm Hồng Thái 6 300140 8.25 7.4 8.5 24.15
12625 THPT Phạm Hồng Thái 6 300141 6.75 3 6.75 16.5
12626 THPT Phạm Hồng Thái 6 300142 6.5 5.4 6.75 18.65
12627 THPT Phạm Hồng Thái 6 300143 8.25 3.2 6.12 17.57
12628 THPT Phạm Hồng Thái 6 300144 6 2.4 5 13.4
12629 THPT Phạm Hồng Thái 7 300145 5.25 3.6 7 15.85
12630 THPT Phạm Hồng Thái 7 300146 5.25 3.2 7 15.45
12631 THPT Phạm Hồng Thái 7 300147 7.75 5.2 6 18.95
12632 THPT Phạm Hồng Thái 7 300148 8.75 8.6 8.5 25.85
12633 THPT Phạm Hồng Thái 7 300149 7.5 3.8 8 19.3
12634 THPT Phạm Hồng Thái 7 300150 7.75 6.6 8.25 22.6
12635 THPT Phạm Hồng Thái 7 300151 7.5 3 7.5 18
12636 THPT Phạm Hồng Thái 7 300152 6.75 2.2 7.25 16.2
12637 THPT Phạm Hồng Thái 7 300153 8.75 7.8 8.5 25.05
12638 THPT Phạm Hồng Thái 7 300154 6.25 4.2 7.5 17.95
12639 THPT Phạm Hồng Thái 7 300155 8 6.6 6.75 21.35
12640 THPT Phạm Hồng Thái 7 300156 4 4 3.25 11.25
12641 THPT Phạm Hồng Thái 7 300157 4.25 4.2 5.75 14.2
12642 THPT Phạm Hồng Thái 7 300158 8 3.2 6.75 17.95
12643 THPT Phạm Hồng Thái 7 300159 9.25 9.4 8.5 27.15
12644 THPT Phạm Hồng Thái 7 300160 3 4.6 6.25 13.85
12645 THPT Phạm Hồng Thái 7 300161 8 7 8.5 23.5
12646 THPT Phạm Hồng Thái 7 300162 8.75 7.4 8.25 24.4
12647 THPT Phạm Hồng Thái 7 300163 7.5 6.2 8.25 21.95
12648 THPT Phạm Hồng Thái 7 300164 8 5.8 7.75 21.55
12649 THPT Phạm Hồng Thái 7 300165 5.25 2.6 2.25 10.1
12650 THPT Phạm Hồng Thái 7 300166 7.25 5.8 7.75 20.8
12651 THPT Phạm Hồng Thái 7 300167 5.75 3.4 6.5 15.65
12652 THPT Phạm Hồng Thái 7 300168 6.75 5.8 8 20.55
12653 THPT Phạm Hồng Thái 8 300169 2.75 4.2 5.25 12.2
12654 THPT Phạm Hồng Thái 8 300170 8 3.4 6.5 17.9
12655 THPT Phạm Hồng Thái 8 300171 7.25 4 7.5 18.75
12656 THPT Phạm Hồng Thái 8 300172 7 4.8 7.5 19.3
12657 THPT Phạm Hồng Thái 8 300173 7.5 3.6 5.25 16.35
12658 THPT Phạm Hồng Thái 8 300174 7 4.2 7.5 18.7
12659 THPT Phạm Hồng Thái 8 300175 7.25 2.6 5.25 15.1
12660 THPT Phạm Hồng Thái 8 300176 6.75 4.4 8 19.15
12661 THPT Phạm Hồng Thái 8 300177 5.5 4 7 16.5
12662 THPT Phạm Hồng Thái 8 300178 4.75 5 4 13.75
12663 THPT Phạm Hồng Thái 8 300179 6 4 6 16
12664 THPT Phạm Hồng Thái 8 300180 5.5 4.6 5.25 15.35
12665 THPT Phạm Hồng Thái 8 300181 7.75 4.6 8 20.35
12666 THPT Phạm Hồng Thái 8 300182 7.5 4 7.5 19
12667 THPT Phạm Hồng Thái 8 300183 7.25 5 6.25 18.5
12668 THPT Phạm Hồng Thái 8 300184 2 2.8 5.25 10.05
12669 THPT Phạm Hồng Thái 8 300185 7 4.2 8.75 19.95
12670 THPT Phạm Hồng Thái 8 300186 7.25 4.2 8 19.45
12671 THPT Phạm Hồng Thái 8 300187 8.25 2.8 7.25 18.3
12672 THPT Phạm Hồng Thái 8 300188 5.75 4.4 7.25 17.4
12673 THPT Phạm Hồng Thái 8 300189 4.5 2.4 5.25 12.15
12674 THPT Phạm Hồng Thái 8 300190 8.5 4.8 8 21.3
12675 THPT Phạm Hồng Thái 8 300191 6.25 4.2 6 16.45
12676 THPT Phạm Hồng Thái 8 300192 7.75 6.2 7.33 21.28
12677 THPT Phạm Hồng Thái 9 300193 7 4.6 8.5 20.1
12678 THPT Phạm Hồng Thái 9 300194 7.5 6.2 8 21.7
12679 THPT Phạm Hồng Thái 9 300195 7.5 3.6 7.5 18.6
12680 THPT Phạm Hồng Thái 9 300196 5.25 2.4 2.67 10.32
12681 THPT Phạm Hồng Thái 9 300197 6 2.4 7.5 15.9
12682 THPT Phạm Hồng Thái 9 300198 7.25 5 6.5 18.75
12683 THPT Phạm Hồng Thái 9 300199 7.25 4 6.33 17.58
12684 THPT Phạm Hồng Thái 9 300200 8.5 8 7.67 24.17
12685 THPT Phạm Hồng Thái 9 300201 8.5 3.6 8 20.1
12686 THPT Phạm Hồng Thái 9 300202 7.25 4.2 7.5 18.95
12687 THPT Phạm Hồng Thái 9 300203 8 6.2 7.5 21.7
12688 THPT Phạm Hồng Thái 9 300204 7.75 6 7.5 21.25
12689 THPT Phạm Hồng Thái 9 300205 6.25 4.4 5.75 16.4
12690 THPT Phạm Hồng Thái 9 300206 8.5 7.2 8.5 24.2
12691 THPT Phạm Hồng Thái 9 300207 7.75 7 8 22.75
12692 THPT Phạm Hồng Thái 9 300208 7 3.4 6 16.4
12693 THPT Phạm Hồng Thái 9 300209 6.75 2.8 3 12.55
12694 THPT Phạm Hồng Thái 9 300210 6 4.6 6 16.6
12695 THPT Phạm Hồng Thái 9 300211 5.5 4 7.25 16.75
12696 THPT Phạm Hồng Thái 9 300212 7 6.2 6.75 19.95
12697 THPT Phạm Hồng Thái 9 300213 6.75 1.8 5.75 14.3
12698 THPT Phạm Hồng Thái 9 300214 8 8.8 8 24.8
12699 THPT Phạm Hồng Thái 9 300215 6.5 3.4 5.42 15.32
12700 THPT Phạm Hồng Thái 9 300216 8 6.8 7.25 22.05
12701 THPT Phạm Hồng Thái 10 300217 6.5 4.6 6.25 17.35
12702 THPT Phạm Hồng Thái 10 300218 8 4.4 7.75 20.15
12703 THPT Phạm Hồng Thái 10 300219 8.75 7.2 7.5 23.45
12704 THPT Phạm Hồng Thái 10 300220 8.5 4.4 8.5 21.4
12705 THPT Phạm Hồng Thái 10 300221 7.5 4.4 7.25 19.15
12706 THPT Phạm Hồng Thái 10 300222 8 2 2.5 12.5
12707 THPT Phạm Hồng Thái 10 300223 4.75 2.8 1.75 9.3
12708 THPT Phạm Hồng Thái 10 300224 6.75 3 7 16.75
12709 THPT Phạm Hồng Thái 10 300225 8.5 5.6 8 22.1
12710 THPT Phạm Hồng Thái 10 300226 4.5 3.2 4.75 12.45
12711 THPT Phạm Hồng Thái 10 300227 8.25 6.2 8 22.45
12712 THPT Phạm Hồng Thái 10 300228 7.75 3.8 8 19.55
12713 THPT Phạm Hồng Thái 10 300229 4 3 5.5 12.5
12714 THPT Phạm Hồng Thái 10 300230 5.5 3.2 7.5 16.2
12715 THPT Phạm Hồng Thái 10 300231 6.75 2.8 7 16.55
12716 THPT Phạm Hồng Thái 10 300232 8 10 8 26
12717 THPT Phạm Hồng Thái 10 300233 8.25 7.6 7.25 23.1
12718 THPT Phạm Hồng Thái 10 300234 7.75 7.4 7 22.15
12719 THPT Phạm Hồng Thái 10 300235 8 8.8 8 24.8
12720 THPT Phạm Hồng Thái 10 300236 6.5 2.8 6.25 15.55
12721 THPT Phạm Hồng Thái 10 300237 6.5 3.6 7 17.1
12722 THPT Phạm Hồng Thái 10 300238 4.5 2.4 7.25 14.15
12723 THPT Phạm Hồng Thái 10 300239 5.5 2.4 8 15.9
12724 THPT Phạm Hồng Thái 10 300240 7.75 5 7.5 20.25
12725 THPT Phạm Hồng Thái 11 300241 8.25 5.6 8 21.85
12726 THPT Phạm Hồng Thái 11 300242 8 4.2 8 20.2
12727 THPT Phạm Hồng Thái 11 300243 8.75 4.8 7 20.55
12728 THPT Phạm Hồng Thái 11 300244 8.75 5.2 7.25 21.2
12729 THPT Phạm Hồng Thái 11 300245 3.25 4.2 7 14.45
12730 THPT Phạm Hồng Thái 11 300246 8.25 4.4 7 19.65
12731 THPT Phạm Hồng Thái 11 300247 8.75 6.8 8 23.55
12732 THPT Phạm Hồng Thái 11 300248 8.5 6 8.5 23
12733 THPT Phạm Hồng Thái 11 300249 4.5 3.4 5 12.9
12734 THPT Phạm Hồng Thái 11 300250 8 5.2 8 21.2
12735 THPT Phạm Hồng Thái 11 300251 6 2.8 7.5 16.3
12736 THPT Phạm Hồng Thái 11 300252 8 6 8.5 22.5
12737 THPT Phạm Hồng Thái 11 300253 8.25 5.2 8 21.45
12738 THPT Phạm Hồng Thái 11 300254 6.5 2.8 6.5 15.8
12739 THPT Phạm Hồng Thái 11 300255 7.75 4 8.5 20.25
12740 THPT Phạm Hồng Thái 11 300256 7 4.2 7 18.2
12741 THPT Phạm Hồng Thái 11 300257 8.5 8.2 8 24.7
12742 THPT Phạm Hồng Thái 11 300258 8.5 6 9 23.5
12743 THPT Phạm Hồng Thái 11 300259 2.75 2.4 2 7.15
12744 THPT Phạm Hồng Thái 11 300260 5.25 2.8 8.5 16.55
12745 THPT Phạm Hồng Thái 11 300261 8.5 9.4 9.75 27.65
12746 THPT Phạm Hồng Thái 11 300262 6 5.2 9 20.2
12747 THPT Phạm Hồng Thái 11 300263 8.5 9.2 7.75 25.45
12748 THPT Phạm Hồng Thái 11 300264 8.5 4.6 7.75 20.85
12749 THPT Phạm Hồng Thái 12 300265 5.25 3.2 8 16.45
12750 THPT Phạm Hồng Thái 12 300266 8.5 8.2 8.5 25.2
12751 THPT Phạm Hồng Thái 12 300267 5 3.8 7.5 16.3
12752 THPT Phạm Hồng Thái 12 300268 5.5 4.2 7.5 17.2
12753 THPT Phạm Hồng Thái 12 300269 6 8.4 8 22.4
12754 THPT Phạm Hồng Thái 12 300270 8.25 7.4 8.5 24.15
12755 THPT Phạm Hồng Thái 12 300271 5.75 2.8 5.25 13.8
12756 THPT Phạm Hồng Thái 12 300272 7 4.4 4 15.4
12757 THPT Phạm Hồng Thái 12 300273 6.75 3.2 7.75 17.7
12758 THPT Phạm Hồng Thái 12 300274 7.25 3.8 7 18.05
12759 THPT Phạm Hồng Thái 12 300275 8.75 9.2 9.25 27.2
12760 THPT Phạm Hồng Thái 12 300276 5 3.2 7 15.2
12761 THPT Phạm Hồng Thái 12 300277 3.75 5.2 7.25 16.2
12762 THPT Phạm Hồng Thái 12 300278 8 2.8 8 18.8
12763 THPT Phạm Hồng Thái 12 300279 8.5 7 8.5 24
12764 THPT Phạm Hồng Thái 12 300280 6.5 3.4 5.5 15.4
12765 THPT Phạm Hồng Thái 12 300281 4.5 2.8 3.25 10.55
12766 THPT Phạm Hồng Thái 12 300282 8.25 5 7.75 21
12767 THPT Phạm Hồng Thái 12 300283 4.25 4 5.25 13.5
12768 THPT Phạm Hồng Thái 12 300284 7.25 8.8 8.5 24.55
12769 THPT Phạm Hồng Thái 12 300285 8.5 5.6 8.25 22.35
12770 THPT Phạm Hồng Thái 12 300286 7 5.6 8 20.6
12771 THPT Phạm Hồng Thái 12 300287 4.5 4.4 7.12 16.02
12772 THPT Phạm Hồng Thái 12 300288 7.25 2.6 7.5 17.35
12773 THPT Phạm Hồng Thái 13 300289 7.75 3.8 8 19.55
12774 THPT Phạm Hồng Thái 13 300290 4.5 3 4 11.5
12775 THPT Phạm Hồng Thái 13 300291 5 4.4 3.83 13.23
12776 THPT Phạm Hồng Thái 13 300292 8 4.4 4.5 16.9
12777 THPT Phạm Hồng Thái 13 300293 7 4.4 6.5 17.9
12778 THPT Phạm Hồng Thái 13 300294 7.5 3.6 4.5 15.6
12779 THPT Phạm Hồng Thái 13 300295 8 5.8 6.5 20.3
12780 THPT Phạm Hồng Thái 13 300296 7 3 2.25 12.25
12781 THPT Phạm Hồng Thái 13 300297 7 5 5.25 17.25
12782 THPT Phạm Hồng Thái 13 300298 6.5 4 5.5 16
12783 THPT Phạm Hồng Thái 13 300299 7 3.4 6 16.4
12784 THPT Phạm Hồng Thái 13 300300 7 5 6.5 18.5
12785 THPT Phạm Hồng Thái 13 300301 8.25 6.4 8.25 22.9
12786 THPT Phạm Hồng Thái 13 300302 8.25 7.6 6.25 22.1
12787 THPT Phạm Hồng Thái 13 300303 7.25 4.6 6.5 18.35
12788 THPT Phạm Hồng Thái 13 300304 5.25 3.4 6.5 15.15
12789 THPT Phạm Hồng Thái 13 300305 6.5 4 6.25 16.75
12790 THPT Phạm Hồng Thái 13 300306 8 6 8.5 22.5
12791 THPT Phạm Hồng Thái 13 300307 7.75 5.2 7.25 20.2
12792 THPT Phạm Hồng Thái 13 300308 6.5 8 8.5 23
12793 THPT Phạm Hồng Thái 13 300309 6 3.2 5.75 14.95
12794 THPT Phạm Hồng Thái 13 300310 8 8.2 8 24.2
12795 THPT Phạm Hồng Thái 13 300311 5 4.6 6.5 16.1
12796 THPT Phạm Hồng Thái 13 300312 7 2.6 6.75 16.35
12797 THPT Phạm Hồng Thái 13 300313 6 5.6 7.75 19.35
12798 THPT Phạm Hồng Thái 14 300314 7.5 3.4 8 18.9
12799 THPT Phạm Hồng Thái 14 300315 8 4.4 8 20.4
12800 THPT Phạm Hồng Thái 14 300316 7 3.6 6 16.6
12801 THPT Phạm Hồng Thái 14 300317 8 6.4 8.5 22.9
12802 THPT Phạm Hồng Thái 14 300318 3.5 3.2 6.75 13.45
12803 THPT Phạm Hồng Thái 14 300319 3 2.2 7.75 12.95
12804 THPT Phạm Hồng Thái 14 300320 6.5 3.2 6.75 16.45
12805 THPT Phạm Hồng Thái 14 300321 3.5 3.6 8 15.1
12806 THPT Phạm Hồng Thái 14 300322 8 3.2 7.5 18.7
12807 THPT Phạm Hồng Thái 14 300323 7 1.8 8 16.8
12808 THPT Phạm Hồng Thái 14 300324 7.5 5.4 8 20.9
12809 THPT Phạm Hồng Thái 14 300325 6.25 3.4 8 17.65
12810 THPT Phạm Hồng Thái 14 300326 7 3.4 6.75 17.15
12811 THPT Phạm Hồng Thái 14 300327 4.75 2 6.75 13.5
12812 THPT Phạm Hồng Thái 14 300328 7.25 3.8 6.75 17.8
12813 THPT Phạm Hồng Thái 14 300329 8 4.2 8 20.2
12814 THPT Phạm Hồng Thái 14 300330 4.75 6.6 8 19.35
12815 THPT Phạm Hồng Thái 14 300331 8.75 6.6 8 23.35
12816 THPT Phạm Hồng Thái 14 300332 4.5 4.4 8 16.9
12817 THPT Phạm Hồng Thái 14 300333 6.25 5.6 8.5 20.35
12818 THPT Phạm Hồng Thái 14 300334 8.75 9.6 9 27.35
12819 THPT Phạm Hồng Thái 14 300335 8.75 7.8 8 24.55
12820 THPT Phạm Hồng Thái 14 300336 8 4 8 20
12821 THPT Phạm Hồng Thái 14 300337 7.75 5.6 8 21.35
12822 THPT Phạm Hồng Thái 14 300338 5.75 4.4 8 18.15
12823 THPT Phạm Hồng Thái 15 300339 7 3.6 7 17.6
12824 THPT Phạm Hồng Thái 15 300340 7.25 5.4 6.5 19.15
12825 THPT Phạm Hồng Thái 15 300341 8 8 7.75 23.75
12826 THPT Phạm Hồng Thái 15 300342 8.5 2.8 7.75 19.05
12827 THPT Phạm Hồng Thái 15 300343 5.25 5.6 8 18.85
12828 THPT Phạm Hồng Thái 15 300344 8 4 8 20
12829 THPT Phạm Hồng Thái 15 300345 7 5.4 7.25 19.65
12830 THPT Phạm Hồng Thái 15 300346 8 4.6 8 20.6
12831 THPT Phạm Hồng Thái 15 300347 8.25 7.8 8 24.05
12832 THPT Phạm Hồng Thái 15 300348 5 5 7.75 17.75
12833 THPT Phạm Hồng Thái 15 300349 4.75 5.8 6.75 17.3
12834 THPT Phạm Hồng Thái 15 300350 4.5 4 5.75 14.25
12835 THPT Phạm Hồng Thái 15 300351 5.75 6 8 19.75
12836 THPT Phạm Hồng Thái 15 300352 5.5 3.2 6.75 15.45
12837 THPT Phạm Hồng Thái 15 300353 7.25 6.2 5.5 18.95
12838 THPT Phạm Hồng Thái 15 300354 5.25 5 8 18.25
12839 THPT Phạm Hồng Thái 15 300355 8 9.2 8.5 25.7
12840 THPT Phạm Hồng Thái 15 300356 6.25 6 8.25 20.5
12841 THPT Phạm Hồng Thái 15 300357 7.75 7.8 8.5 24.05
12842 THPT Phạm Hồng Thái 15 300358 7.75 6.2 8 21.95
12843 THPT Phạm Hồng Thái 15 300359 8 4.4 7.5 19.9
12844 THPT Phạm Hồng Thái 15 300360 8 3.6 7.75 19.35
12845 THPT Phạm Hồng Thái 15 300361 7 3.6 7.75 18.35
12846 THPT Phạm Hồng Thái 15 300362 4 3.4 3.5 10.9
12847 THPT Phạm Hồng Thái 15 300363 5.75 4.4 7.75 17.9
12848 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310001 6.5 2.6 7.25 16.35
12849 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310002 7.25 3.4 6.75 17.4
12850 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310003 8.5 3.4 6.25 18.15
12851 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310004 6.75 3 7.5 17.25
12852 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310005 6.25 1.8 4.75 12.8
12853 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310006 8 4.2 8.25 20.45
12854 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310007 7 3.8 5.75 16.55
12855 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310008 6 2.8 3.75 12.55
12856 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310009 8 4 8.25 20.25
12857 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310010 8.75 8.2 8 24.95
12858 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310011 6.5 2.2 3.75 12.45
12859 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310012 6.75 2.4 7.75 16.9
12860 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310013 6.75 3.4 5.25 15.4
12861 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310014 4.25 2.2 8 14.45
12862 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310015 7 2.8 6 15.8
12863 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310016 8 4 5.75 17.75
12864 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310017 7.75 2.8 6 16.55
12865 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310018 8 2.4 6.5 16.9
12866 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310019 6 2.6 3.5 12.1
12867 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310020 7.75 5.8 8.5 22.05
12868 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310021 8.5 5.6 5.25 19.35
12869 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310022 4.5 2.2 2 8.7
12870 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 1 310023 8 4.4 8 20.4
12871 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310024 7 3.4 7.25 17.65
12872 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310025 6.5 2.8 3 12.3
12873 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310026 8.25 5.6 8 21.85
12874 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310027 7 3.2 7.5 17.7
12875 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310028 6 3.6 5.5 15.1
12876 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310029 5.5 5 4 14.5
12877 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310030 7 6.6 7.5 21.1
12878 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310031 7.25 4 8 19.25
12879 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310032 5.5 3.4 7.5 16.4
12880 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310033 5 3 7.25 15.25
12881 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310034 2.75 3.6 1.5 7.85
12882 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310035 7 3.8 5.5 16.3
12883 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310036 7.5 4 8 19.5
12884 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310037 6.5 3.4 8 17.9
12885 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310038 7 2.6 5 14.6
12886 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310039 8 3.6 6.5 18.1
12887 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310040 8.5 6.4 8.5 23.4
12888 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310041 4.25 2.6 2 8.85
12889 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310042 6.5 3.4 4.75 14.65
12890 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310043 8 6.6 8.5 23.1
12891 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310044 2.25 2.6 1.25 6.1
12892 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310045 8 5.8 7.5 21.3
12893 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 2 310046 7 5.8 8 20.8
12894 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310047 3.75 2 1.25 7
12895 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310048 7.25 3.4 3.75 14.4
12896 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310049 8.75 8.2 8.5 25.45
12897 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310050 7 4 8 19
12898 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310051 6 4.6 7 17.6
12899 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310052 6.75 3 7 16.75
12900 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310053 7 3.4 7.25 17.65
12901 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310054 7.75 3.2 8 18.95
12902 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310055 5.5 2 7.75 15.25
12903 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310056 8.25 4.4 7.25 19.9
12904 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310057 8.25 3.8 8 20.05
12905 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310058 5 5.6 7.75 18.35
12906 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310059 7.25 4 6 17.25
12907 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310060 8.25 2.8 6.75 17.8
12908 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310061 8.5 5.2 8 21.7
12909 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310062 6 8.6 8.5 23.1
12910 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310063 6.75 5.4 8 20.15
12911 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310064 7.25 4 8 19.25
12912 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310065 5.25 4.2 7 16.45
12913 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310066 8 3 3.75 14.75
12914 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310067 5.75 3.2 3.75 12.7
12915 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310068 7.25 2.2 8 17.45
12916 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 3 310069 7 3.6 5.75 16.35
12917 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310070 8.5 3.4 4.75 16.65
12918 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310071 7.75 2.6 8 18.35
12919 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310072 6.5 2.6 6 15.1
12920 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310073 7.75 2.4 2.25 12.4
12921 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310074 3.5 3 7.25 13.75
12922 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310075 7.75 3.8 2 13.55
12923 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310076 6 3.6 8 17.6
12924 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310077 5.25 3.2 7.75 16.2
12925 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310078 3 4.2 7.25 14.45
12926 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310079 8 7.2 8.5 23.7
12927 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310080 6.25 2.2 8.25 16.7
12928 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310081 7.5 4.2 8 19.7
12929 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310082 7 3.8 3.75 14.55
12930 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310083 6.75 4.4 6.5 17.65
12931 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310084 7.25 7.2 8.5 22.95
12932 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310085 7.5 4.6 8.5 20.6
12933 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310086 6.5 6 7.75 20.25
12934 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310087 5.75 3 7.5 16.25
12935 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310088 5 3.2 6 14.2
12936 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310089 7.5 4 7.5 19
12937 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310090 7.5 5.4 8.25 21.15
12938 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310091 7 3.4 9 19.4
12939 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 4 310092 7 4.6 9 20.6
12940 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310093 5 3 8.5 16.5
12941 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310094 3.5 3.2 1.75 8.45
12942 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310095 5 2.8 4 11.8
12943 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310096 7 3.2 5 15.2
12944 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310097 4.5 3 6 13.5
12945 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310098 7.5 7.4 8 22.9
12946 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310099 7 2.8 6.75 16.55
12947 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310100 7.5 3.8 8.5 19.8
12948 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310101 8.5 4.4 6.25 19.15
12949 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310102 7 4.2 8 19.2
12950 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310103 6.25 2.8 7.25 16.3
12951 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310104 7.75 6.2 7.75 21.7
12952 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310105 4.33 3 6 13.33
12953 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310106 6.25 3.6 7.5 17.35
12954 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310107 5.5 2.6 3 11.1
12955 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310108 4.25 3.4 6.5 14.15
12956 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310109 7.75 3.4 6.75 17.9
12957 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310110 7 3.2 7.25 17.45
12958 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310111 7 2.8 4.25 14.05
12959 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310112 6.75 3.2 7.25 17.2
12960 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310113 8.75 5.8 8.5 23.05
12961 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310114 6.83 3.6 8 18.43
12962 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 5 310115 6 2.4 8 16.4
12963 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310116 8.5 2.2 6.75 17.45
12964 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310117 8.75 4 7.25 20
12965 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310118 7 4 7.25 18.25
12966 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310119 7 2.6 7 16.6
12967 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310120 7.75 4.4 7 19.15
12968 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310121 5 2.2 1.5 8.7
12969 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310122 8 3.6 7.75 19.35
12970 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310123 7 2.6 4.25 13.85
12971 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310124 6.25 2 5.5 13.75
12972 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310125 8.75 5.6 8.5 22.85
12973 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310126 7.5 4.6 8.5 20.6
12974 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310127 6.58 4.8 7 18.38
12975 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310128 7 3.4 5.5 15.9
12976 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310129 6.75 3 6.25 16
12977 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310130 7.5 2.2 7 16.7
12978 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310131 5 2.8 2.5 10.3
12979 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310132 6 2.8 2.75 11.55
12980 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310133 4.25 2.2 5.25 11.7
12981 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310134 5 2.6 4 11.6
12982 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310135 7.25 2.4 6.25 15.9
12983 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310136 7.5 9 8 24.5
12984 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310137 8 3.6 8 19.6
12985 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 6 310138 7.5 2.6 6.5 16.6
12986 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310139 6.25 1.2 5 12.45
12987 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310140 3.5 1.6 5 10.1
12988 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310141 6.75 2.8 7.5 17.05
12989 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310142 5 3 4 12
12990 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310143 8 2.8 7 17.8
12991 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310144 8.5 6.2 8.5 23.2
12992 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310145 8.25 3.4 6.25 17.9
12993 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310146 9.5 6.4 8 23.9
12994 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310147 8.5 4 5.25 17.75
12995 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310148 3.75 2.8 6 12.55
12996 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310149 8 6.8 3.5 18.3
12997 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310150 7 4.4 5.75 17.15
12998 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310151 7 3.4 5.75 16.15
12999 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310152 5.75 3.4 2.25 11.4
13000 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310153 6 5.2 6.75 17.95
13001 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310154 8 3 8 19
13002 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310155 5 3.2 8 16.2
13003 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310156 7.75 4.2 7.25 19.2
13004 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310157 8 3.4 8 19.4
13005 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310158 6.25 3.2 8 17.45
13006 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310159 7.75 4 8 19.75
13007 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310160 6 1.2 8 15.2
13008 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 7 310161 4.25 3.4 8 15.65
13009 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310162 4.25 1.8 3 9.05
13010 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310163 8 3 4.25 15.25
13011 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310164 7.25 4.2 5.25 16.7
13012 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310165 7.75 2.4 2 12.15
13013 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310166 8.75 3 5 16.75
13014 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310167 4.25 2.2 7 13.45
13015 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310168 8.75 4 8 20.75
13016 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310169 9 2.8 3.5 15.3
13017 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310170 4.5 2.6 2.75 9.85
13018 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310171 8.5 6.8 8.5 23.8
13019 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310172 5.25 3 7.5 15.75
13020 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310173 5 2.8 4 11.8
13021 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310174 6.5 2.8 3 12.3
13022 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310175 3.75 2.2 6.5 12.45
13023 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310176 8.25 6.6 8 22.85
13024 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310177 7.25 3.6 6.5 17.35
13025 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310178 8 3.2 6.25 17.45
13026 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310179 7.25 2.8 3.75 13.8
13027 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310180 7.5 3 5.75 16.25
13028 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310181 8.25 4.2 6.25 18.7
13029 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310182 8 3.8 5.25 17.05
13030 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310183 6.91 3.4 8.5 18.81
13031 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 8 310184 8.5 2.4 7.75 18.65
13032 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310185 7 6.4 8.5 21.9
13033 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310186 7.75 9.4 8.75 25.9
13034 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310187 3 2.6 4.5 10.1
13035 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310188 6.25 3.8 4.25 14.3
13036 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310189 6.5 3.8 7.5 17.8
13037 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310190 7.25 4.6 7.5 19.35
13038 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310191 8 2.4 6.5 16.9
13039 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310192 5.5 3.2 2 10.7
13040 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310193 7.75 3.2 2.5 13.45
13041 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310194 4 2.8 3 9.8
13042 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310195 8.75 8 7.5 24.25
13043 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310196 8.25 2.6 7.75 18.6
13044 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310197 7.25 3.4 7.75 18.4
13045 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310198 7 4.2 5.75 16.95
13046 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310199 8.25 5.2 8.5 21.95
13047 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310200 5.75 3.2 5.25 14.2
13048 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310201 8.5 5 7.5 21
13049 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310202 7.75 3.6 4.25 15.6
13050 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310203 3.5 3 3.75 10.25
13051 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310204 5.75 4.2 5.75 15.7
13052 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310205 6 2.2 6 14.2
13053 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310206 8.5 5 8 21.5
13054 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 9 310207 3.5 3.2 5.25 11.95
13055 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310208 6.75 3 8 17.75
13056 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310209 5.75 3.4 7.5 16.65
13057 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310210 8.5 5.4 6 19.9
13058 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310211 5.75 3 3.25 12
13059 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310212 4.25 2.2 3.25 9.7
13060 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310213 7.25 4.2 6.5 17.95
13061 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310214 8.25 3.6 6.5 18.35
13062 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310215 4.5 3.4 4 11.9
13063 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310216 7.5 4.2 6.75 18.45
13064 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310217 9 2.6 6 17.6
13065 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310218 9 6.2 7.75 22.95
13066 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310219 8.5 2.6 3.75 14.85
13067 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310220 6.5 3.8 3.5 13.8
13068 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310221 8.25 4.2 2.5 14.95
13069 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310222 9 6.4 4.5 19.9
13070 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310223 5.75 2.2 3.75 11.7
13071 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310224 8.5 3.6 6 18.1
13072 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310225 9 5.8 5.75 20.55
13073 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310226 6.5 4 8 18.5
13074 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310227 7.25 3 5.25 15.5
13075 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310228 7.25 3.6 6.75 17.6
13076 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310229 5.75 2.6 3.25 11.6
13077 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 10 310230 8 3.8 6.25 18.05
13078 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310231 7.5 2.8 5.5 15.8
13079 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310232 7 3.4 6.25 16.65
13080 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310233 5.5 3.8 6.5 15.8
13081 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310234 6.25 3.4 6.75 16.4
13082 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310235 8 3.2 7 18.2
13083 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310236 8.75 6.2 8.25 23.2
13084 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310237 7.75 2.8 8 18.55
13085 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310238 6.75 3 6.75 16.5
13086 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310239 7 2.6 8 17.6
13087 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310240 6.75 2.2 7.5 16.45
13088 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310241 7.75 3.4 6.5 17.65
13089 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310242 7.75 3.2 5.5 16.45
13090 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310243 7.25 4.2 5.5 16.95
13091 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310244 7.25 3.2 7 17.45
13092 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310245 8.75 4.4 7 20.15
13093 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310246 8 2.8 6.25 17.05
13094 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310247 6.5 4.4 5.75 16.65
13095 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310248 8.5 3.8 5 17.3
13096 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310249 6.5 3.6 5.75 15.85
13097 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310250 8 4.4 6.25 18.65
13098 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310251 7.75 1.8 6 15.55
13099 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310252 5.75 3.4 4.75 13.9
13100 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 11 310253 5.25 2.6 2.75 10.6
13101 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310254 7.5 3.6 7 18.1
13102 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310255 6.25 3.8 7 17.05
13103 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310256 6 3.4 7.5 16.9
13104 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310257 3.25 1.6 6 10.85
13105 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310258 6 4 7 17
13106 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310259 7 3.6 7.5 18.1
13107 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310260 7 4 6.75 17.75
13108 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310261 6.75 3.2 6.5 16.45
13109 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310262 8.25 3.8 7.5 19.55
13110 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310263 8.75 9.6 8.5 26.85
13111 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310264 8.25 4 8 20.25
13112 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310265 7.75 9.2 8.5 25.45
13113 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310266 6.25 2.2 6.5 14.95
13114 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310267 7.75 3.8 8 19.55
13115 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310268 7.75 3.6 8 19.35
13116 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310269 7.25 2 7.25 16.5
13117 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310270 7.75 7.6 9 24.35
13118 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310271 6.25 2 7.5 15.75
13119 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310272 6.5 5.4 6.75 18.65
13120 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310273 8 4.2 7.25 19.45
13121 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310274 7.75 3.2 3.5 14.45
13122 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310275 4.75 2.4 1.5 8.65
13123 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 12 310276 8.5 4.4 9 21.9
13124 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310277 8.5 3.4 7.5 19.4
13125 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310278 8.25 4 7.25 19.5
13126 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310279 8.75 4.6 5.75 19.1
13127 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310280 6.75 4 7.5 18.25
13128 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310281 8.25 2.6 6.75 17.6
13129 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310282 8.75 1.8 3.5 14.05
13130 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310283 3.75 2.4 3.5 9.65
13131 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310284 8 2 2.75 12.75
13132 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310285 7.5 2.8 4.75 15.05
13133 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310286 7.75 2.8 2.75 13.3
13134 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310287 5.5 3.6 7.75 16.85
13135 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310288 7 5.6 7.5 20.1
13136 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310289 7.25 6.2 8.25 21.7
13137 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310290 8 5 8.25 21.25
13138 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310291 7 4 7.5 18.5
13139 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310292 6.5 3.6 5.75 15.85
13140 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310293 8 3.8 8 19.8
13141 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310294 7.75 3 7.25 18
13142 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310295 7.25 2.6 6.75 16.6
13143 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310296 6.5 2.8 3.75 13.05
13144 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310297 8.25 3.2 6.25 17.7
13145 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310298 3.5 1.8 2.5 7.8
13146 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 13 310299 3.75 2.8 2.5 9.05
13147 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310300 6.75 3 2.5 12.25
13148 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310301 Vắng Vắng Vắng
13149 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310302 3.25 1.4 1.75 6.4
13150 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310303 8.75 3 6.75 18.5
13151 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310304 4 2.8 4.25 11.05
13152 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310305 6 3.8 6.5 16.3
13153 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310306 5.5 2.2 3.5 11.2
13154 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310307 8.5 3.2 4.5 16.2
13155 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310308 8.25 3.4 4 15.65
13156 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310309 6.5 3 5.75 15.25
13157 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310310 8 2.6 4.25 14.85
13158 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310311 8.5 4.2 5.5 18.2
13159 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310312 7 3.8 7.75 18.55
13160 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310313 4.5 3.4 2.5 10.4
13161 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310314 7.5 4.2 6.25 17.95
13162 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310315 2.5 4 2.75 9.25
13163 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310316 6 3.6 5 14.6
13164 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310317 3.66 2.6 4 10.26
13165 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310318 8 4.6 8.5 21.1
13166 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310319 8.25 3.4 2 13.65
13167 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310320 7.25 2.6 1.75 11.6
13168 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310321 6 3.2 5.5 14.7
13169 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 14 310322 3 2.6 2 7.6
13170 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310323 5.5 3.8 3.83 13.13
13171 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310324 8.25 5.8 6.25 20.3
13172 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310325 7.5 4.6 3.5 15.6
13173 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310326 7 2.4 3 12.4
13174 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310327 7.75 2.8 7.75 18.3
13175 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310328 5.25 3.6 8 16.85
13176 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310329 8.75 2.4 7.5 18.65
13177 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310330 7 2.4 7.25 16.65
13178 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310331 6.25 2.8 6 15.05
13179 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310332 6.5 3.6 3.25 13.35
13180 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310333 8.5 7.4 8 23.9
13181 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310334 8.75 5.4 6.75 20.9
13182 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310335 5.25 2.4 2.75 10.4
13183 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310336 6.5 3.8 5.75 16.05
13184 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310337 8 5.6 6 19.6
13185 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310338 8.75 8.4 8.5 25.65
13186 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310339 6.5 2.8 5.75 15.05
13187 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310340 8.75 7.4 8.25 24.4
13188 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310341 8 4 7 19
13189 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310342 7.25 3.6 6.5 17.35
13190 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310343 4.5 2.2 2.25 8.95
13191 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310344 8.75 2.8 6.75 18.3
13192 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 15 310345 8.75 2.4 8.5 19.65
13193 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310346 7 3.6 3.5 14.1
13194 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310347 8.75 9.4 8 26.15
13195 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310348 8.25 4.4 8 20.65
13196 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310349 7.75 6.2 8.5 22.45
13197 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310350 7.25 2.8 2.5 12.55
13198 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310351 8.5 6.8 8 23.3
13199 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310352 7.5 3.4 7.75 18.65
13200 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310353 8.25 4 7.5 19.75
13201 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310354 7 4 7 18
13202 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310355 7.25 1.8 8 17.05
13203 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310356 6.25 3.2 7.5 16.95
13204 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310357 6.75 3 3.5 13.25
13205 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310358 7.75 3.8 7.5 19.05
13206 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310359 7.25 3.2 3.5 13.95
13207 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310360 6.5 3 4.5 14
13208 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310361 6.5 4.6 5.75 16.85
13209 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310362 7.5 6.6 7 21.1
13210 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310363 7.25 2.4 7.25 16.9
13211 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310364 5.75 2.8 4 12.55
13212 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310365 5.75 1.4 6 13.15
13213 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310366 7.5 3 8 18.5
13214 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310367 7 4 7.5 18.5
13215 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310368 5.66 2.2 4.5 12.36
13216 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 16 310369 7.25 8.2 7.25 22.7
13217 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310370 5.5 3 2.75 11.25
13218 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310371 7.5 2.4 5.25 15.15
13219 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310372 7.5 3 8 18.5
13220 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310373 8 4.6 7.25 19.85
13221 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310374 6.5 3.2 2.25 11.95
13222 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310375 5.75 3 4.5 13.25
13223 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310376 8 1.4 7.75 17.15
13224 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310377 8 3.4 7.5 18.9
13225 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310378 6.5 2.8 8 17.3
13226 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310379 1.25 1.6 1 3.85
13227 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310380 7.25 3 2.5 12.75
13228 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310381 5.25 3.4 4.25 12.9
13229 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310382 8 2.6 4.5 15.1
13230 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310383 7.75 4.6 3.75 16.1
13231 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310384 8.5 2.4 5.25 16.15
13232 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310385 7 2.4 3.75 13.15
13233 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310386 7.5 3.6 6.75 17.85
13234 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310387 8 4.6 6.75 19.35
13235 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310388 9.25 7 7.5 23.75
13236 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310389 6.75 2 4.25 13
13237 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310390 6.75 3.4 7.5 17.65
13238 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310391 8.75 5 7.75 21.5
13239 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310392 4.5 2 2 8.5
13240 THPT Nguyễn Trường Tộ-HN 17 310393 4.75 3.4 1.5 9.65
13241 THPT Lê Hồng Phong 1 320001 7 3.6 1.75 12.35
13242 THPT Lê Hồng Phong 1 320002 7.5 3.4 7 17.9
13243 THPT Lê Hồng Phong 1 320003 7 7.6 8.5 23.1
13244 THPT Lê Hồng Phong 1 320004 7.5 4 8 19.5
13245 THPT Lê Hồng Phong 1 320005 8.75 8.8 7.75 25.3
13246 THPT Lê Hồng Phong 1 320006 6.75 4.4 5.25 16.4
13247 THPT Lê Hồng Phong 1 320007 5.5 3.6 6.75 15.85
13248 THPT Lê Hồng Phong 1 320008 6.75 3.8 5.5 16.05
13249 THPT Lê Hồng Phong 1 320009 6.75 9.8 7.5 24.05
13250 THPT Lê Hồng Phong 1 320010 4.75 3.6 7.5 15.85
13251 THPT Lê Hồng Phong 1 320011 6.75 6.8 6.75 20.3
13252 THPT Lê Hồng Phong 1 320012 5.25 5.6 5 15.85
13253 THPT Lê Hồng Phong 1 320013 8 7.6 8 23.6
13254 THPT Lê Hồng Phong 1 320014 8.25 8.6 8.5 25.35
13255 THPT Lê Hồng Phong 1 320015 7.75 2.6 7.75 18.1
13256 THPT Lê Hồng Phong 1 320016 6 4.4 7.5 17.9
13257 THPT Lê Hồng Phong 1 320017 8 4.2 7 19.2
13258 THPT Lê Hồng Phong 1 320018 8.5 10 8.75 27.25
13259 THPT Lê Hồng Phong 1 320019 7 6.2 8 21.2
13260 THPT Lê Hồng Phong 1 320020 6.75 6.8 8 21.55
13261 THPT Lê Hồng Phong 1 320021 8 3 7.5 18.5
13262 THPT Lê Hồng Phong 1 320022 6 5 8 19
13263 THPT Lê Hồng Phong 1 320023 7 7.8 8 22.8
13264 THPT Lê Hồng Phong 1 320024 7.75 8.4 9 25.15
13265 THPT Lê Hồng Phong 2 320025 6 4.6 7.25 17.85
13266 THPT Lê Hồng Phong 2 320026 6 6.2 7.25 19.45
13267 THPT Lê Hồng Phong 2 320027 5 2 7.75 14.75
13268 THPT Lê Hồng Phong 2 320028 6.5 3.8 8 18.3
13269 THPT Lê Hồng Phong 2 320029 7.5 6.6 8.5 22.6
13270 THPT Lê Hồng Phong 2 320030 6.5 7.4 7.25 21.15
13271 THPT Lê Hồng Phong 2 320031 7.5 8.8 8.5 24.8
13272 THPT Lê Hồng Phong 2 320032 8.75 7.4 8.5 24.65
13273 THPT Lê Hồng Phong 2 320033 2.25 2.6 6.75 11.6
13274 THPT Lê Hồng Phong 2 320034 7.75 7.2 7.75 22.7
13275 THPT Lê Hồng Phong 2 320035 8.75 6.8 8 23.55
13276 THPT Lê Hồng Phong 2 320036 6.75 5.2 7.5 19.45
13277 THPT Lê Hồng Phong 2 320037 8.5 9.2 8 25.7
13278 THPT Lê Hồng Phong 2 320038 5 2.4 6.5 13.9
13279 THPT Lê Hồng Phong 2 320039 8 8 7 23
13280 THPT Lê Hồng Phong 2 320040 7 4 4.25 15.25
13281 THPT Lê Hồng Phong 2 320041 7 5.2 6.58 18.78
13282 THPT Lê Hồng Phong 2 320042 7 7.8 6.25 21.05
13283 THPT Lê Hồng Phong 2 320043 8 7 8.5 23.5
13284 THPT Lê Hồng Phong 2 320044 7 5.4 7.25 19.65
13285 THPT Lê Hồng Phong 2 320045 5.25 5.4 6.5 17.15
13286 THPT Lê Hồng Phong 2 320046 6 3.4 6.25 15.65
13287 THPT Lê Hồng Phong 2 320047 7.5 6.2 9 22.7
13288 THPT Lê Hồng Phong 2 320048 7.25 4.2 7.5 18.95
13289 THPT Lê Hồng Phong 3 320049 7.75 7.8 8.5 24.05
13290 THPT Lê Hồng Phong 3 320050 6.25 7.2 6.5 19.95
13291 THPT Lê Hồng Phong 3 320051 5.75 5.8 6.5 18.05
13292 THPT Lê Hồng Phong 3 320052 7.25 4.8 5.75 17.8
13293 THPT Lê Hồng Phong 3 320053 3.75 3.2 6 12.95
13294 THPT Lê Hồng Phong 3 320054 4 4.4 5 13.4
13295 THPT Lê Hồng Phong 3 320055 8.5 7.4 6.5 22.4
13296 THPT Lê Hồng Phong 3 320056 4 5.4 6.5 15.9
13297 THPT Lê Hồng Phong 3 320057 8.25 9.8 8.75 26.8
13298 THPT Lê Hồng Phong 3 320058 6 3.2 3 12.2
13299 THPT Lê Hồng Phong 3 320059 7.5 5.4 7.5 20.4
13300 THPT Lê Hồng Phong 3 320060 7.75 3.8 7.75 19.3
13301 THPT Lê Hồng Phong 3 320061 8.5 8.2 8.5 25.2
13302 THPT Lê Hồng Phong 3 320062 5.75 5.8 7.25 18.8
13303 THPT Lê Hồng Phong 3 320063 8 7 8.5 23.5
13304 THPT Lê Hồng Phong 3 320064 6.25 3.4 5 14.65
13305 THPT Lê Hồng Phong 3 320065 5 4.2 7.75 16.95
13306 THPT Lê Hồng Phong 3 320066 6.5 5.6 8.5 20.6
13307 THPT Lê Hồng Phong 3 320067 8.25 4 7.5 19.75
13308 THPT Lê Hồng Phong 3 320068 5 3 7.42 15.42
13309 THPT Lê Hồng Phong 3 320069 6.5 2.4 7.25 16.15
13310 THPT Lê Hồng Phong 3 320070 6.5 7.2 8 21.7
13311 THPT Lê Hồng Phong 3 320071 7.75 7 7.75 22.5
13312 THPT Lê Hồng Phong 3 320072 7.75 5.2 8.25 21.2
13313 THPT Lê Hồng Phong 4 320073 7 8 7.75 22.75
13314 THPT Lê Hồng Phong 4 320074 7 6.8 7.5 21.3
13315 THPT Lê Hồng Phong 4 320075 6.5 5.2 8.25 19.95
13316 THPT Lê Hồng Phong 4 320076 7.5 3 8.5 19
13317 THPT Lê Hồng Phong 4 320077 4.25 5.6 8 17.85
13318 THPT Lê Hồng Phong 4 320078 6.75 3.4 4.5 14.65
13319 THPT Lê Hồng Phong 4 320079 3.5 2.6 4.5 10.6
13320 THPT Lê Hồng Phong 4 320080 3.5 3.2 5.75 12.45
13321 THPT Lê Hồng Phong 4 320081 7.5 6.4 9 22.9
13322 THPT Lê Hồng Phong 4 320082 7 3.8 4 14.8
13323 THPT Lê Hồng Phong 4 320083 3 3 5 11
13324 THPT Lê Hồng Phong 4 320084 7.5 6.2 7.75 21.45
13325 THPT Lê Hồng Phong 4 320085 4 3.8 3.25 11.05
13326 THPT Lê Hồng Phong 4 320086 8.75 6.8 8 23.55
13327 THPT Lê Hồng Phong 4 320087 7.5 3.2 8 18.7
13328 THPT Lê Hồng Phong 4 320088 2.75 4.4 5.25 12.4
13329 THPT Lê Hồng Phong 4 320089 6.75 4.8 7.75 19.3
13330 THPT Lê Hồng Phong 4 320090 6.75 4.2 8 18.95
13331 THPT Lê Hồng Phong 4 320091 8.5 7.6 8.5 24.6
13332 THPT Lê Hồng Phong 4 320092 7.75 3.2 6.75 17.7
13333 THPT Lê Hồng Phong 4 320093 6.75 3.4 8 18.15
13334 THPT Lê Hồng Phong 4 320094 5.5 3 5 13.5
13335 THPT Lê Hồng Phong 4 320095 8.5 6.6 9 24.1
13336 THPT Lê Hồng Phong 4 320096 7.5 7.4 8.5 23.4
13337 THPT Lê Hồng Phong 5 320097 5.25 2.8 1.75 9.8
13338 THPT Lê Hồng Phong 5 320098 5.25 2.8 4.5 12.55
13339 THPT Lê Hồng Phong 5 320099 6.75 4.6 7.5 18.85
13340 THPT Lê Hồng Phong 5 320100 6.5 2.6 7.5 16.6
13341 THPT Lê Hồng Phong 5 320101 1.5 9.6 7.25 18.35
13342 THPT Lê Hồng Phong 5 320102 6 8.4 7 21.4
13343 THPT Lê Hồng Phong 5 320103 6 5.4 6.75 18.15
13344 THPT Lê Hồng Phong 5 320104 8 9.2 9 26.2
13345 THPT Lê Hồng Phong 5 320105 7.5 5 8 20.5
13346 THPT Lê Hồng Phong 5 320106 7.5 4.2 8 19.7
13347 THPT Lê Hồng Phong 5 320107 7.75 7.2 8 22.95
13348 THPT Lê Hồng Phong 5 320108 5.5 5.2 8 18.7
13349 THPT Lê Hồng Phong 5 320109 7.25 3.6 6 16.85
13350 THPT Lê Hồng Phong 5 320110 6 6 6.75 18.75
13351 THPT Lê Hồng Phong 5 320111 6.25 4.4 7 17.65
13352 THPT Lê Hồng Phong 5 320112 8 7.4 5.75 21.15
13353 THPT Lê Hồng Phong 5 320113 8.75 4.6 8.5 21.85
13354 THPT Lê Hồng Phong 5 320114 7.25 3.4 8 18.65
13355 THPT Lê Hồng Phong 5 320115 5.5 5.2 5.5 16.2
13356 THPT Lê Hồng Phong 5 320116 7.25 2.8 7.75 17.8
13357 THPT Lê Hồng Phong 5 320117 3.75 3.6 5.5 12.85
13358 THPT Lê Hồng Phong 5 320118 7.75 9.2 8.5 25.45
13359 THPT Lê Hồng Phong 5 320119 8.25 3.2 8 19.45
13360 THPT Lê Hồng Phong 5 320120 6.75 4.2 8 18.95
13361 THPT Lê Hồng Phong 6 320121 6.75 3.6 3.75 14.1
13362 THPT Lê Hồng Phong 6 320122 7 6.2 8.5 21.7
13363 THPT Lê Hồng Phong 6 320123 4.5 3.8 8 16.3
13364 THPT Lê Hồng Phong 6 320124 6.5 5.8 8 20.3
13365 THPT Lê Hồng Phong 6 320125 7.75 3.6 7.75 19.1
13366 THPT Lê Hồng Phong 6 320126 7.5 3.4 5 15.9
13367 THPT Lê Hồng Phong 6 320127 5.5 5.4 7.75 18.65
13368 THPT Lê Hồng Phong 6 320128 8 6.2 8.5 22.7
13369 THPT Lê Hồng Phong 6 320129 6.5 2.8 7 16.3
13370 THPT Lê Hồng Phong 6 320130 6 4.8 8.25 19.05
13371 THPT Lê Hồng Phong 6 320131 5.5 3.4 8 16.9
13372 THPT Lê Hồng Phong 6 320132 7.75 4.6 8 20.35
13373 THPT Lê Hồng Phong 6 320133 8 5 8.5 21.5
13374 THPT Lê Hồng Phong 6 320134 8.75 6.8 8 23.55
13375 THPT Lê Hồng Phong 6 320135 8.25 7.6 8 23.85
13376 THPT Lê Hồng Phong 6 320136 7 3 5.5 15.5
13377 THPT Lê Hồng Phong 6 320137 4.5 3.4 6.5 14.4
13378 THPT Lê Hồng Phong 6 320138 8.25 10 8.5 26.75
13379 THPT Lê Hồng Phong 6 320139 8.5 7.8 7 23.3
13380 THPT Lê Hồng Phong 6 320140 8 5.6 6.75 20.35
13381 THPT Lê Hồng Phong 6 320141 7.75 4.8 3.75 16.3
13382 THPT Lê Hồng Phong 6 320142 7.25 3.8 6 17.05
13383 THPT Lê Hồng Phong 6 320143 7 3.8 7.25 18.05
13384 THPT Lê Hồng Phong 6 320144 7 3.4 7.25 17.65
13385 THPT Lê Hồng Phong 7 320145 6 8.6 6.25 20.85
13386 THPT Lê Hồng Phong 7 320146 7.5 3.4 8.25 19.15
13387 THPT Lê Hồng Phong 7 320147 7.75 5.2 8 20.95
13388 THPT Lê Hồng Phong 7 320148 5.5 3.6 3.5 12.6
13389 THPT Lê Hồng Phong 7 320149 6 3 8 17
13390 THPT Lê Hồng Phong 7 320150 4 3.8 2 9.8
13391 THPT Lê Hồng Phong 7 320151 5.5 3.8 5.75 15.05
13392 THPT Lê Hồng Phong 7 320152 6.25 6.6 8.25 21.1
13393 THPT Lê Hồng Phong 7 320153 7.25 8.8 8.5 24.55
13394 THPT Lê Hồng Phong 7 320154 6.5 3.4 7.25 17.15
13395 THPT Lê Hồng Phong 7 320155 7 2.4 8.5 17.9
13396 THPT Lê Hồng Phong 7 320156 4.25 2.4 3.5 10.15
13397 THPT Lê Hồng Phong 7 320157 7.5 2.8 8.25 18.55
13398 THPT Lê Hồng Phong 7 320158 6 2.4 6.5 14.9
13399 THPT Lê Hồng Phong 7 320159 6.5 3 6.75 16.25
13400 THPT Lê Hồng Phong 7 320160 6.25 7.2 6.5 19.95
13401 THPT Lê Hồng Phong 7 320161 6 6.4 6 18.4
13402 THPT Lê Hồng Phong 7 320162 5.75 2.6 5.75 14.1
13403 THPT Lê Hồng Phong 7 320163 8.25 6.2 8.5 22.95
13404 THPT Lê Hồng Phong 7 320164 5.5 2.2 6.5 14.2
13405 THPT Lê Hồng Phong 7 320165 6.75 5 8.25 20
13406 THPT Lê Hồng Phong 7 320166 5.6 2.4 6.5 14.5
13407 THPT Lê Hồng Phong 7 320167 8.75 6 8.25 23
13408 THPT Lê Hồng Phong 7 320168 7.75 2.6 6 16.35
13409 THPT Lê Hồng Phong 8 320169 8.75 4.4 8.5 21.65
13410 THPT Lê Hồng Phong 8 320170 6.25 2.6 4.75 13.6
13411 THPT Lê Hồng Phong 8 320171 8.25 4.8 8.25 21.3
13412 THPT Lê Hồng Phong 8 320172 5.25 2.2 7 14.45
13413 THPT Lê Hồng Phong 8 320173 5.5 2 6.5 14
13414 THPT Lê Hồng Phong 8 320174 6.5 2.6 7 16.1
13415 THPT Lê Hồng Phong 8 320175 5.75 2.8 7.5 16.05
13416 THPT Lê Hồng Phong 8 320176 8.25 5 7 20.25
13417 THPT Lê Hồng Phong 8 320177 7.5 2.6 8 18.1
13418 THPT Lê Hồng Phong 8 320178 8.5 3.4 6.5 18.4
13419 THPT Lê Hồng Phong 8 320179 7.25 4.6 5.5 17.35
13420 THPT Lê Hồng Phong 8 320180 6.75 9.2 8.25 24.2
13421 THPT Lê Hồng Phong 8 320181 7.5 4.8 8.5 20.8
13422 THPT Lê Hồng Phong 8 320182 7.5 4.2 7.75 19.45
13423 THPT Lê Hồng Phong 8 320183 5 3.8 8 16.8
13424 THPT Lê Hồng Phong 8 320184 7 2.8 6 15.8
13425 THPT Lê Hồng Phong 8 320185 4.75 2.6 6.5 13.85
13426 THPT Lê Hồng Phong 8 320186 6.5 6.6 5.25 18.35
13427 THPT Lê Hồng Phong 8 320187 4.5 6.4 6 16.9
13428 THPT Lê Hồng Phong 8 320188 8.25 5.2 8.25 21.7
13429 THPT Lê Hồng Phong 8 320189 7.5 3.8 8 19.3
13430 THPT Lê Hồng Phong 8 320190 8.75 8.8 9 26.55
13431 THPT Lê Hồng Phong 8 320191 7 5.6 8.25 20.85
13432 THPT Lê Hồng Phong 8 320192 7.25 1.8 5.25 14.3
13433 THPT Lê Hồng Phong 9 320193 7.75 5 8.5 21.25
13434 THPT Lê Hồng Phong 9 320194 4 2.4 1.75 8.15
13435 THPT Lê Hồng Phong 9 320195 5.5 3.8 7.75 17.05
13436 THPT Lê Hồng Phong 9 320196 7.75 3.4 8 19.15
13437 THPT Lê Hồng Phong 9 320197 6.75 2.8 7.25 16.8
13438 THPT Lê Hồng Phong 9 320198 8.25 6.8 8.5 23.55
13439 THPT Lê Hồng Phong 9 320199 7.25 3.2 8 18.45
13440 THPT Lê Hồng Phong 9 320200 8.25 4.4 8 20.65
13441 THPT Lê Hồng Phong 9 320201 8.75 7.4 7 23.15
13442 THPT Lê Hồng Phong 9 320202 7 2.8 8 17.8
13443 THPT Lê Hồng Phong 9 320203 5.25 2.8 7.25 15.3
13444 THPT Lê Hồng Phong 9 320204 7.25 4.8 8 20.05
13445 THPT Lê Hồng Phong 9 320205 7.5 7.4 8 22.9
13446 THPT Lê Hồng Phong 9 320206 5 1.8 7 13.8
13447 THPT Lê Hồng Phong 9 320207 7 3.8 7.25 18.05
13448 THPT Lê Hồng Phong 9 320208 8.25 9.2 8.5 25.95
13449 THPT Lê Hồng Phong 9 320209 5.5 2 5.5 13
13450 THPT Lê Hồng Phong 9 320210 9 8.4 8.5 25.9
13451 THPT Lê Hồng Phong 9 320211 6 4.4 7.75 18.15
13452 THPT Lê Hồng Phong 9 320212 4.75 3.2 5.83 13.78
13453 THPT Lê Hồng Phong 9 320213 4 4.2 6.5 14.7
13454 THPT Lê Hồng Phong 9 320214 4 1.8 6 11.8
13455 THPT Lê Hồng Phong 9 320215 7 3.8 6.75 17.55
13456 THPT Lê Hồng Phong 9 320216 7.25 8.2 7.75 23.2
13457 THPT Lê Hồng Phong 10 320217 8.5 7 8 23.5
13458 THPT Lê Hồng Phong 10 320218 8.75 7 8 23.75
13459 THPT Lê Hồng Phong 10 320219 8.5 7.6 7.5 23.6
13460 THPT Lê Hồng Phong 10 320220 5.5 3.8 2 11.3
13461 THPT Lê Hồng Phong 10 320221 7.25 6.6 8.5 22.35
13462 THPT Lê Hồng Phong 10 320222 7.25 6 8.5 21.75
13463 THPT Lê Hồng Phong 10 320223 7.75 2.2 5.75 15.7
13464 THPT Lê Hồng Phong 10 320224 6.25 3.2 5.75 15.2
13465 THPT Lê Hồng Phong 10 320225 5.5 3.4 7.5 16.4
13466 THPT Lê Hồng Phong 10 320226 8.25 6.4 8 22.65
13467 THPT Lê Hồng Phong 10 320227 3.75 2 1.25 7
13468 THPT Lê Hồng Phong 10 320228 8.75 5.6 7.75 22.1
13469 THPT Lê Hồng Phong 10 320229 8.5 7.4 7.75 23.65
13470 THPT Lê Hồng Phong 10 320230 6.5 4.4 8.5 19.4
13471 THPT Lê Hồng Phong 10 320231 8.75 5 8.5 22.25
13472 THPT Lê Hồng Phong 10 320232 6 3.2 3 12.2
13473 THPT Lê Hồng Phong 10 320233 8.5 5.2 7.5 21.2
13474 THPT Lê Hồng Phong 10 320234 7 6.8 8.5 22.3
13475 THPT Lê Hồng Phong 10 320235 4 2.8 7.5 14.3
13476 THPT Lê Hồng Phong 10 320236 8 3.6 7.5 19.1
13477 THPT Lê Hồng Phong 10 320237 4.25 6.2 7.75 18.2
13478 THPT Lê Hồng Phong 10 320238 7 6.4 8.25 21.65
13479 THPT Lê Hồng Phong 10 320239 3.75 1.4 8 13.15
13480 THPT Lê Hồng Phong 10 320240 6.25 8.8 8.5 23.55
13481 THPT Lê Hồng Phong 11 320241 7.5 4.4 8 19.9
13482 THPT Lê Hồng Phong 11 320242 6 3 1.75 10.75
13483 THPT Lê Hồng Phong 11 320243 8.5 8 8.5 25
13484 THPT Lê Hồng Phong 11 320244 7 5.6 8 20.6
13485 THPT Lê Hồng Phong 11 320245 6.75 6 8 20.75
13486 THPT Lê Hồng Phong 11 320246 8.75 8.4 9 26.15
13487 THPT Lê Hồng Phong 11 320247 2.5 7 7.6 8 25.1
13488 THPT Lê Hồng Phong 11 320248 7.5 2.4 7.5 17.4
13489 THPT Lê Hồng Phong 11 320249 7.75 4.2 7.5 19.45
13490 THPT Lê Hồng Phong 11 320250 6.5 3.6 6 16.1
13491 THPT Lê Hồng Phong 11 320251 6.5 6 8 20.5
13492 THPT Lê Hồng Phong 11 320252 7 4.8 7.5 19.3
13493 THPT Lê Hồng Phong 11 320253 6.5 4.8 7.5 18.8
13494 THPT Lê Hồng Phong 11 320254 8.25 5.2 6.5 19.95
13495 THPT Lê Hồng Phong 11 320255 8 5.8 7.75 21.55
13496 THPT Lê Hồng Phong 11 320256 8.5 8.6 9 26.1
13497 THPT Lê Hồng Phong 11 320257 2.75 3.2 4.5 10.45
13498 THPT Lê Hồng Phong 11 320258 6 8 6.75 20.75
13499 THPT Lê Hồng Phong 11 320259 7 3 5.5 15.5
13500 THPT Lê Hồng Phong 11 320260 6 3.8 2.5 12.3
13501 THPT Lê Hồng Phong 11 320261 2.5 7.5 8.4 7.5 25.9
13502 THPT Lê Hồng Phong 11 320262 7.5 6.2 8 21.7
13503 THPT Lê Hồng Phong 11 320263 8 6.2 7 21.2
13504 THPT Lê Hồng Phong 11 320264 8.75 8 8.5 25.25
13505 THPT Lê Hồng Phong 12 320265 8 9 8.25 25.25
13506 THPT Lê Hồng Phong 12 320266 7.5 3.8 8.25 19.55
13507 THPT Lê Hồng Phong 12 320267 7.25 4.8 7.5 19.55
13508 THPT Lê Hồng Phong 12 320268 7 6.6 7.75 21.35
13509 THPT Lê Hồng Phong 12 320269 3 7.25 4.6 8 22.85
13510 THPT Lê Hồng Phong 12 320270 8 7 7.25 22.25
13511 THPT Lê Hồng Phong 12 320271 7.75 8 8.5 24.25
13512 THPT Lê Hồng Phong 12 320272 6.25 1.8 3 11.05
13513 THPT Lê Hồng Phong 12 320273 6.75 3 8 17.75
13514 THPT Lê Hồng Phong 12 320274 6 4.2 8 18.2
13515 THPT Lê Hồng Phong 12 320275 5.25 4.8 7.25 17.3
13516 THPT Lê Hồng Phong 12 320276 8 6 9 23
13517 THPT Lê Hồng Phong 12 320277 5.5 3.4 5.25 14.15
13518 THPT Lê Hồng Phong 12 320278 7.25 3.4 7.5 18.15
13519 THPT Lê Hồng Phong 12 320279 5 2.8 7 14.8
13520 THPT Lê Hồng Phong 12 320280 7.5 6.6 7.75 21.85
13521 THPT Lê Hồng Phong 12 320281 8.75 9 9 26.75
13522 THPT Lê Hồng Phong 12 320282 8.75 7.8 8 24.55
13523 THPT Lê Hồng Phong 12 320283 8 6.6 8.25 22.85
13524 THPT Lê Hồng Phong 12 320284 9.25 9 8 26.25
13525 THPT Lê Hồng Phong 12 320285 8.25 5.2 7 20.45
13526 THPT Lê Hồng Phong 12 320286 7 5.8 7.5 20.3
13527 THPT Lê Hồng Phong 12 320287 8.5 9.2 8.5 26.2
13528 THPT Lê Hồng Phong 12 320288 6 4.8 5.75 16.55
13529 THPT Lê Hồng Phong 12 320289 7 3.4 4 14.4
13530 THPT Lê Hồng Phong 13 320290 7.75 5.4 8 21.15
13531 THPT Lê Hồng Phong 13 320291 3.75 2.8 5 11.55
13532 THPT Lê Hồng Phong 13 320292 7 5.6 7.5 20.1
13533 THPT Lê Hồng Phong 13 320293 8 6.2 8 22.2
13534 THPT Lê Hồng Phong 13 320294 3.25 5.8 7.25 16.3
13535 THPT Lê Hồng Phong 13 320295 8.25 6 7.25 21.5
13536 THPT Lê Hồng Phong 13 320296 5 2.6 2 9.6
13537 THPT Lê Hồng Phong 13 320297 7.25 3.6 6.25 17.1
13538 THPT Lê Hồng Phong 13 320298 4.5 2.6 6.75 13.85
13539 THPT Lê Hồng Phong 13 320299 8.25 7 8.5 23.75
13540 THPT Lê Hồng Phong 13 320300 6.75 2.6 2.75 12.1
13541 THPT Lê Hồng Phong 13 320301 8.75 8 7.25 24
13542 THPT Lê Hồng Phong 13 320302 9.25 7.6 8 24.85
13543 THPT Lê Hồng Phong 13 320303 8.75 8.4 8 25.15
13544 THPT Lê Hồng Phong 13 320304 8 3.8 4.25 16.05
13545 THPT Lê Hồng Phong 13 320305 8.75 8.6 8.5 25.85
13546 THPT Lê Hồng Phong 13 320306 6.75 5.2 6.75 18.7
13547 THPT Lê Hồng Phong 13 320307 7.5 8 6.75 22.25
13548 THPT Lê Hồng Phong 13 320308 7.5 3 7.83 18.33
13549 THPT Lê Hồng Phong 13 320309 7.5 5.6 7.5 20.6
13550 THPT Lê Hồng Phong 13 320310 8.25 8.2 8.25 24.7
13551 THPT Lê Hồng Phong 13 320311 7.75 2.2 4 13.95
13552 THPT Lê Hồng Phong 13 320312 Vắng Vắng Vắng
13553 THPT Lê Hồng Phong 13 320313 5 3.2 2.5 10.7
13554 THPT Lê Hồng Phong 13 320314 6 0.8 5 11.8
13555 THPT Lê Hồng Phong 14 320315 1.75 2 4.5 8.25
13556 THPT Lê Hồng Phong 14 320316 Vắng Vắng Vắng
13557 THPT Lê Hồng Phong 14 320317 5.75 4.4 7 17.15
13558 THPT Lê Hồng Phong 14 320318 6.5 4.4 8.5 19.4
13559 THPT Lê Hồng Phong 14 320319 7 8.4 8.5 23.9
13560 THPT Lê Hồng Phong 14 320320 7.5 8.8 8.5 24.8
13561 THPT Lê Hồng Phong 14 320321 3.75 6.2 6.5 16.45
13562 THPT Lê Hồng Phong 14 320322 5.25 5.8 6 17.05
13563 THPT Lê Hồng Phong 14 320323 6.75 6.8 7.25 20.8
13564 THPT Lê Hồng Phong 14 320324 5 6.6 6 17.6
13565 THPT Lê Hồng Phong 14 320325 7.5 5.2 8 20.7
13566 THPT Lê Hồng Phong 14 320326 8.25 5.8 8.5 22.55
13567 THPT Lê Hồng Phong 14 320327 7.75 5.2 5.75 18.7
13568 THPT Lê Hồng Phong 14 320328 8 8 7.75 23.75
13569 THPT Lê Hồng Phong 14 320329 5.5 2.8 7 15.3
13570 THPT Lê Hồng Phong 14 320330 6.25 3.6 7.5 17.35
13571 THPT Lê Hồng Phong 14 320331 5.25 5.6 7 17.85
13572 THPT Lê Hồng Phong 14 320332 6.25 4 7.5 17.75
13573 THPT Lê Hồng Phong 14 320333 4.25 3.8 6 14.05
13574 THPT Lê Hồng Phong 14 320334 9 5 8.5 22.5
13575 THPT Lê Hồng Phong 14 320335 6.5 3.6 7 17.1
13576 THPT Lê Hồng Phong 14 320336 8 5.8 7 20.8
13577 THPT Lê Hồng Phong 14 320337 6.5 4.8 5.25 16.55
13578 THPT Lê Hồng Phong 14 320338 6.25 6.6 5 17.85
13579 THPT Lê Hồng Phong 14 320339 8.25 9.2 7.75 25.2
13580 THPT Lê Hồng Phong 15 320340 7 6.4 7 20.4
13581 THPT Lê Hồng Phong 15 320341 4.75 3.6 6.75 15.1
13582 THPT Lê Hồng Phong 15 320342 3.25 2.8 5.25 11.3
13583 THPT Lê Hồng Phong 15 320343 6.75 4.4 8.5 19.65
13584 THPT Lê Hồng Phong 15 320344 8.5 6.2 7.5 22.2
13585 THPT Lê Hồng Phong 15 320345 7 4.8 6.5 18.3
13586 THPT Lê Hồng Phong 15 320346 8.25 4.8 8 21.05
13587 THPT Lê Hồng Phong 15 320347 7.75 7.2 8.25 23.2
13588 THPT Lê Hồng Phong 15 320348 5.25 5.6 6.25 17.1
13589 THPT Lê Hồng Phong 15 320349 2.75 2.4 2.5 7.65
13590 THPT Lê Hồng Phong 15 320350 5.5 4.8 6.25 16.55
13591 THPT Lê Hồng Phong 15 320351 6 3.4 5.5 14.9
13592 THPT Lê Hồng Phong 15 320352 5.5 4.2 6.25 15.95
13593 THPT Lê Hồng Phong 15 320353 6.5 3.4 6.5 16.4
13594 THPT Lê Hồng Phong 15 320354 8 5 8.25 21.25
13595 THPT Lê Hồng Phong 15 320355 4 9.2 2.75 15.95
13596 THPT Lê Hồng Phong 15 320356 8.75 7.4 8 24.15
13597 THPT Lê Hồng Phong 15 320357 5.25 2 1.5 8.75
13598 THPT Lê Hồng Phong 15 320358 7 4 6.25 17.25
13599 THPT Lê Hồng Phong 15 320359 6.5 1 1 8.5
13600 THPT Lê Hồng Phong 15 320360 5.75 4.4 6.5 16.65
13601 THPT Lê Hồng Phong 15 320361 8 5.4 7.25 20.65
13602 THPT Lê Hồng Phong 15 320362 7 5.8 7.25 20.05
13603 THPT Lê Hồng Phong 15 320363 7 8 8 23
13604 THPT Lê Hồng Phong 15 320364 8.5 5.6 6.25 20.35
13605 THPT Lê Hồng Phong 16 320365 7 6 8.25 21.25
13606 THPT Lê Hồng Phong 16 320366 7 3.8 6.75 17.55
13607 THPT Lê Hồng Phong 16 320367 7.5 2 6.75 16.25
13608 THPT Lê Hồng Phong 16 320368 8.25 8 8 24.25
13609 THPT Lê Hồng Phong 16 320369 6.75 2.8 5.25 14.8
13610 THPT Lê Hồng Phong 16 320370 8.25 9.4 8 25.65
13611 THPT Lê Hồng Phong 16 320371 8.25 3.4 6 17.65
13612 THPT Lê Hồng Phong 16 320372 8.75 3 7.75 19.5
13613 THPT Lê Hồng Phong 16 320373 8.5 4.6 7.25 20.35
13614 THPT Lê Hồng Phong 16 320374 6.25 4 4.5 14.75
13615 THPT Lê Hồng Phong 16 320375 8 4.4 8.75 21.15
13616 THPT Lê Hồng Phong 16 320376 7.5 3.8 8 19.3
13617 THPT Lê Hồng Phong 16 320377 6.25 1.8 5.5 13.55
13618 THPT Lê Hồng Phong 16 320378 7 3 5.25 15.25
13619 THPT Lê Hồng Phong 16 320379 3 4.4 6 13.4
13620 THPT Lê Hồng Phong 16 320380 8.25 5 8.5 21.75
13621 THPT Lê Hồng Phong 16 320381 7.75 6 8.5 22.25
13622 THPT Lê Hồng Phong 16 320382 8.25 5.2 7 20.45
13623 THPT Lê Hồng Phong 16 320383 6.5 4 7.25 17.75
13624 THPT Lê Hồng Phong 16 320384 6.75 2.2 6.75 15.7
13625 THPT Lê Hồng Phong 16 320385 7 3.6 6.5 17.1
13626 THPT Lê Hồng Phong 16 320386 8.5 7.6 8 24.1
13627 THPT Lê Hồng Phong 16 320387 7.5 2.8 8 18.3
13628 THPT Lê Hồng Phong 16 320388 9.25 6 9 24.25
13629 THPT Lê Hồng Phong 16 320389 4.5 3 3.75 11.25
13630 THPT Lê Hồng Phong 17 320390 4.5 2.2 2.75 9.45
13631 THPT Lê Hồng Phong 17 320391 7 4.8 7.75 19.55
13632 THPT Lê Hồng Phong 17 320392 8.5 7.2 8 23.7
13633 THPT Lê Hồng Phong 17 320393 7.75 3.2 7 17.95
13634 THPT Lê Hồng Phong 17 320394 5.75 3.4 6 15.15
13635 THPT Lê Hồng Phong 17 320395 8.5 7.8 8.5 24.8
13636 THPT Lê Hồng Phong 17 320396 7.75 6.6 6.5 20.85
13637 THPT Lê Hồng Phong 17 320397 6.5 5.4 6.16 18.06
13638 THPT Lê Hồng Phong 17 320398 7 5.8 7 19.8
13639 THPT Lê Hồng Phong 17 320399 4 2.6 6.75 13.35
13640 THPT Lê Hồng Phong 17 320400 7 6 6.75 19.75
13641 THPT Lê Hồng Phong 17 320401 7.75 7.4 8 23.15
13642 THPT Lê Hồng Phong 17 320402 7.25 3.4 6.5 17.15
13643 THPT Lê Hồng Phong 17 320403 7.75 8.2 7.5 23.45
13644 THPT Lê Hồng Phong 17 320404 6.5 2 2.25 10.75
13645 THPT Lê Hồng Phong 17 320405 8.25 7.6 8.5 24.35
13646 THPT Lê Hồng Phong 17 320406 6.75 4.4 5 16.15
13647 THPT Lê Hồng Phong 17 320407 8.5 4.2 7.5 20.2
13648 THPT Lê Hồng Phong 17 320408 6.75 5 7.25 19
13649 THPT Lê Hồng Phong 17 320409 5.25 4.6 6.75 16.6
13650 THPT Lê Hồng Phong 17 320410 6.5 9.4 8.5 24.4
13651 THPT Lê Hồng Phong 17 320411 7 2.2 4.5 13.7
13652 THPT Lê Hồng Phong 17 320412 7.75 2.2 6.5 16.45
13653 THPT Lê Hồng Phong 17 320413 8.25 7.8 8 24.05
13654 THPT Lê Hồng Phong 17 320414 6.75 3.6 6 16.35
13655 THPT Lê Hồng Phong 18 320415 5.5 4.2 8.25 17.95
13656 THPT Lê Hồng Phong 18 320416 6.25 3 4.5 13.75
13657 THPT Lê Hồng Phong 18 320417 5.75 2.6 3.25 11.6
13658 THPT Lê Hồng Phong 18 320418 7 3.4 6.75 17.15
13659 THPT Lê Hồng Phong 18 320419 4.75 5 1.5 11.25
13660 THPT Lê Hồng Phong 18 320420 8 9.4 7.5 24.9
13661 THPT Lê Hồng Phong 18 320421 7.25 2.8 5.5 15.55
13662 THPT Lê Hồng Phong 18 320422 8 6.4 8.5 22.9
13663 THPT Lê Hồng Phong 18 320423 6.5 2 7.25 15.75
13664 THPT Lê Hồng Phong 18 320424 5.25 3.4 7 15.65
13665 THPT Lê Hồng Phong 18 320425 6.75 6.8 7.5 21.05
13666 THPT Lê Hồng Phong 18 320426 9 7.2 8.5 24.7
13667 THPT Lê Hồng Phong 18 320427 6.5 3.8 5.5 15.8
13668 THPT Lê Hồng Phong 18 320428 9 8 8.5 25.5
13669 THPT Lê Hồng Phong 18 320429 8.5 4.6 8.5 21.6
13670 THPT Lê Hồng Phong 18 320430 8.5 3.2 7 18.7
13671 THPT Lê Hồng Phong 18 320431 8.5 6.8 8 23.3
13672 THPT Lê Hồng Phong 18 320432 6.25 4.8 5.5 16.55
13673 THPT Lê Hồng Phong 18 320433 6.5 4.4 4.25 15.15
13674 THPT Lê Hồng Phong 18 320434 5 2.8 3.5 11.3
13675 THPT Lê Hồng Phong 18 320435 6.25 4.4 5.25 15.9
13676 THPT Lê Hồng Phong 18 320436 7.25 5.4 8.5 21.15
13677 THPT Lê Hồng Phong 18 320437 5 2.8 6.75 14.55
13678 THPT Lê Hồng Phong 18 320438 6 3.6 6.25 15.85
13679 THPT Lê Hồng Phong 18 320439 7 4.4 8.5 19.9
13680 THPT Lê Hồng Phong 19 320440 6 2.6 8 16.6
13681 THPT Lê Hồng Phong 19 320441 5.25 3.2 8 16.45
13682 THPT Lê Hồng Phong 19 320442 7.75 8.8 8.5 25.05
13683 THPT Lê Hồng Phong 19 320443 7 7.2 5.5 19.7
13684 THPT Lê Hồng Phong 19 320444 8 8.8 8.75 25.55
13685 THPT Lê Hồng Phong 19 320445 8 9.2 8.5 25.7
13686 THPT Lê Hồng Phong 19 320446 8 5 6.75 19.75
13687 THPT Lê Hồng Phong 19 320447 7.75 5 7.75 20.5
13688 THPT Lê Hồng Phong 19 320448 6.75 8 7 21.75
13689 THPT Lê Hồng Phong 19 320449 7 5 5 17
13690 THPT Lê Hồng Phong 19 320450 7 7 8.25 22.25
13691 THPT Lê Hồng Phong 19 320451 7.5 6.8 7.75 22.05
13692 THPT Lê Hồng Phong 19 320452 8.25 3.6 7 18.85
13693 THPT Lê Hồng Phong 19 320453 6.5 4.8 6 17.3
13694 THPT Lê Hồng Phong 19 320454 8.5 6.2 8 22.7
13695 THPT Lê Hồng Phong 19 320455 8.75 9.2 8.5 26.45
13696 THPT Lê Hồng Phong 19 320456 8 6.4 8 22.4
13697 THPT Lê Hồng Phong 19 320457 7.25 8 8 23.25
13698 THPT Lê Hồng Phong 19 320458 5 3.8 5.5 14.3
13699 THPT Lê Hồng Phong 19 320459 7.5 6 6 19.5
13700 THPT Lê Hồng Phong 19 320460 7 3.4 6.75 17.15
13701 THPT Lê Hồng Phong 19 320461 7.5 2.8 5.75 16.05
13702 THPT Lê Hồng Phong 19 320462 7.5 7.8 9 24.3
13703 THPT Lê Hồng Phong 19 320463 7.5 8.2 8.5 24.2
13704 THPT Lê Hồng Phong 19 320464 6.75 3.2 6.75 16.7
13705 THPT Yên Thành 3 1 330001 5.5 3.8 8 17.3
13706 THPT Yên Thành 3 1 330002 4.5 6 8 18.5
13707 THPT Yên Thành 3 1 330003 5.5 2.8 7.5 15.8
13708 THPT Yên Thành 3 1 330004 6.25 3.4 8 17.65
13709 THPT Yên Thành 3 1 330005 6 3 6.75 15.75
13710 THPT Yên Thành 3 1 330006 Vắng Vắng Vắng
13711 THPT Yên Thành 3 1 330007 8 3.2 8 19.2
13712 THPT Yên Thành 3 1 330008 5.5 3 6.75 15.25
13713 THPT Yên Thành 3 1 330009 6 3.2 5 14.2
13714 THPT Yên Thành 3 1 330010 8.25 9 8 25.25
13715 THPT Yên Thành 3 1 330011 5.25 2.6 7.5 15.35
13716 THPT Yên Thành 3 1 330012 6.75 2.2 6.5 15.45
13717 THPT Yên Thành 3 1 330013 5.5 5.8 6.75 18.05
13718 THPT Yên Thành 3 1 330014 6.75 2.6 6.25 15.6
13719 THPT Yên Thành 3 1 330015 8 5.6 8.25 21.85
13720 THPT Yên Thành 3 1 330016 8.25 5.4 8 21.65
13721 THPT Yên Thành 3 1 330017 8 5 8 21
13722 THPT Yên Thành 3 1 330018 8 7.8 8.5 24.3
13723 THPT Yên Thành 3 1 330019 6 2.8 6 14.8
13724 THPT Yên Thành 3 1 330020 5.5 3.2 6.5 15.2
13725 THPT Yên Thành 3 1 330021 6.25 3 7 16.25
13726 THPT Yên Thành 3 1 330022 8 4.6 7.25 19.85
13727 THPT Yên Thành 3 1 330023 7 7.2 8 22.2
13728 THPT Yên Thành 3 1 330024 5.5 4 6 15.5
13729 THPT Yên Thành 3 2 330025 6.5 4.2 7.75 18.45
13730 THPT Yên Thành 3 2 330026 5 3 7.25 15.25
13731 THPT Yên Thành 3 2 330027 7.25 3.6 8.25 19.1
13732 THPT Yên Thành 3 2 330028 3.75 4 7.25 15
13733 THPT Yên Thành 3 2 330029 6 5.2 8 19.2
13734 THPT Yên Thành 3 2 330030 5 3.8 8 16.8
13735 THPT Yên Thành 3 2 330031 4.5 3.4 8 15.9
13736 THPT Yên Thành 3 2 330032 7.25 3.4 8 18.65
13737 THPT Yên Thành 3 2 330033 5.5 2.4 7.5 15.4
13738 THPT Yên Thành 3 2 330034 4.5 3.8 7 15.3
13739 THPT Yên Thành 3 2 330035 4 2.8 6.5 13.3
13740 THPT Yên Thành 3 2 330036 5 4 8 17
13741 THPT Yên Thành 3 2 330037 7 2.4 6.5 15.9
13742 THPT Yên Thành 3 2 330038 8 6 8 22
13743 THPT Yên Thành 3 2 330039 5 3.4 7.75 16.15
13744 THPT Yên Thành 3 2 330040 6.5 1.8 8 16.3
13745 THPT Yên Thành 3 2 330041 6.75 3.6 8 18.35
13746 THPT Yên Thành 3 2 330042 Vắng Vắng Vắng
13747 THPT Yên Thành 3 2 330043 3.75 4 7.75 15.5
13748 THPT Yên Thành 3 2 330044 5.25 3 8 16.25
13749 THPT Yên Thành 3 2 330045 5.5 2.6 6 14.1
13750 THPT Yên Thành 3 2 330046 6.75 3.2 7 16.95
13751 THPT Yên Thành 3 2 330047 5 4.8 5.75 15.55
13752 THPT Yên Thành 3 2 330048 7 3.4 8 18.4
13753 THPT Yên Thành 3 3 330049 6.75 2.8 6.25 15.8
13754 THPT Yên Thành 3 3 330050 7.25 4.6 7.25 19.1
13755 THPT Yên Thành 3 3 330051 6.25 3.4 8.5 18.15
13756 THPT Yên Thành 3 3 330052 7.25 5.6 8.5 21.35
13757 THPT Yên Thành 3 3 330053 4.75 2.6 6.75 14.1
13758 THPT Yên Thành 3 3 330054 5.25 4.2 6.25 15.7
13759 THPT Yên Thành 3 3 330055 6.5 4 7.25 17.75
13760 THPT Yên Thành 3 3 330056 5 3 6.5 14.5
13761 THPT Yên Thành 3 3 330057 6.75 3.8 7.75 18.3
13762 THPT Yên Thành 3 3 330058 7.75 3.8 8.25 19.8
13763 THPT Yên Thành 3 3 330059 7.5 2.4 6.75 16.65
13764 THPT Yên Thành 3 3 330060 8.25 2.4 8.25 18.9
13765 THPT Yên Thành 3 3 330061 6.5 3.8 8.25 18.55
13766 THPT Yên Thành 3 3 330062 2.5 7.25 2.6 6.75 19.1
13767 THPT Yên Thành 3 3 330063 6.25 2.6 7.5 16.35
13768 THPT Yên Thành 3 3 330064 3.58 3 6.75 13.33
13769 THPT Yên Thành 3 3 330065 6.25 3.4 8.25 17.9
13770 THPT Yên Thành 3 3 330066 7 4.4 8.75 20.15
13771 THPT Yên Thành 3 3 330067 4.33 7.2 8.5 20.03
13772 THPT Yên Thành 3 3 330068 8 4.4 8.5 20.9
13773 THPT Yên Thành 3 3 330069 5.75 3.2 5 13.95
13774 THPT Yên Thành 3 3 330070 4.75 1.6 5.25 11.6
13775 THPT Yên Thành 3 3 330071 6.5 2.4 6.75 15.65
13776 THPT Yên Thành 3 3 330072 6.25 4 5.25 15.5
13777 THPT Yên Thành 3 4 330073 5.75 5.8 8 19.55
13778 THPT Yên Thành 3 4 330074 4.75 3.4 8 16.15
13779 THPT Yên Thành 3 4 330075 4 3.8 7.25 15.05
13780 THPT Yên Thành 3 4 330076 5 1.2 7 13.2
13781 THPT Yên Thành 3 4 330077 5.75 6.6 7.75 20.1
13782 THPT Yên Thành 3 4 330078 3.5 3.6 6.75 13.85
13783 THPT Yên Thành 3 4 330079 5.75 3.4 7.75 16.9
13784 THPT Yên Thành 3 4 330080 5.25 3.6 6.75 15.6
13785 THPT Yên Thành 3 4 330081 6.25 2.2 6.5 14.95
13786 THPT Yên Thành 3 4 330082 7.25 7.6 8.75 23.6
13787 THPT Yên Thành 3 4 330083 6.25 3.6 7 16.85
13788 THPT Yên Thành 3 4 330084 6.25 3.2 7.75 17.2
13789 THPT Yên Thành 3 4 330085 5.75 5.8 8 19.55
13790 THPT Yên Thành 3 4 330086 8 4 8 20
13791 THPT Yên Thành 3 4 330087 7 5 7.25 19.25
13792 THPT Yên Thành 3 4 330088 4.5 3.8 6.5 14.8
13793 THPT Yên Thành 3 4 330089 3.75 4 5.75 13.5
13794 THPT Yên Thành 3 4 330090 7 3.6 7.25 17.85
13795 THPT Yên Thành 3 4 330091 Vắng Vắng Vắng
13796 THPT Yên Thành 3 4 330092 4.75 4 5.5 14.25
13797 THPT Yên Thành 3 4 330093 5.75 3.4 5.25 14.4
13798 THPT Yên Thành 3 4 330094 5.25 2.2 4.5 11.95
13799 THPT Yên Thành 3 4 330095 8.5 5.6 7 21.1
13800 THPT Yên Thành 3 4 330096 7.5 4.4 7.25 19.15
13801 THPT Yên Thành 3 5 330097 5.75 2.6 4.25 12.6
13802 THPT Yên Thành 3 5 330098 2.5 3.2 5 10.7
13803 THPT Yên Thành 3 5 330099 4.75 4 5.75 14.5
13804 THPT Yên Thành 3 5 330100 8.5 4 7.5 20
13805 THPT Yên Thành 3 5 330101 6 3.4 6.75 16.15
13806 THPT Yên Thành 3 5 330102 6.5 2.2 6.75 15.45
13807 THPT Yên Thành 3 5 330103 6.75 9 8.5 24.25
13808 THPT Yên Thành 3 5 330104 4 3.4 6.75 14.15
13809 THPT Yên Thành 3 5 330105 4.75 2.4 7 14.15
13810 THPT Yên Thành 3 5 330106 4.75 2.8 4 11.55
13811 THPT Yên Thành 3 5 330107 7 8 8 23
13812 THPT Yên Thành 3 5 330108 6.5 4 8 18.5
13813 THPT Yên Thành 3 5 330109 6.25 3.2 7.5 16.95
13814 THPT Yên Thành 3 5 330110 5.5 2.6 5 13.1
13815 THPT Yên Thành 3 5 330111 3.75 3.4 7.25 14.4
13816 THPT Yên Thành 3 5 330112 8 3.2 7.5 18.7
13817 THPT Yên Thành 3 5 330113 5.5 2.4 6.5 14.4
13818 THPT Yên Thành 3 5 330114 6.75 1.4 6.75 14.9
13819 THPT Yên Thành 3 5 330115 6.5 4 5.75 16.25
13820 THPT Yên Thành 3 5 330116 6.5 5.8 7.5 19.8
13821 THPT Yên Thành 3 5 330117 4.5 7.2 8.25 19.95
13822 THPT Yên Thành 3 5 330118 2 3.2 6.5 11.7
13823 THPT Yên Thành 3 5 330119 4.75 2.8 5.75 13.3
13824 THPT Yên Thành 3 5 330120 3 1.8 5 9.8
13825 THPT Yên Thành 3 6 330121 4.75 2.8 7 14.55
13826 THPT Yên Thành 3 6 330122 5.5 3.4 6 14.9
13827 THPT Yên Thành 3 6 330123 5.25 3.8 6.5 15.55
13828 THPT Yên Thành 3 6 330124 5.75 3.6 7 16.35
13829 THPT Yên Thành 3 6 330125 6.25 2.4 7.25 15.9
13830 THPT Yên Thành 3 6 330126 6 3.4 6.5 15.9
13831 THPT Yên Thành 3 6 330127 6 5.6 8 19.6
13832 THPT Yên Thành 3 6 330128 6.75 2.8 8 17.55
13833 THPT Yên Thành 3 6 330129 7 4.2 8 19.2
13834 THPT Yên Thành 3 6 330130 5.5 2.8 7.25 15.55
13835 THPT Yên Thành 3 6 330131 3.25 3.2 7 13.45
13836 THPT Yên Thành 3 6 330132 4.25 2.8 7.5 14.55
13837 THPT Yên Thành 3 6 330133 7.25 6.4 8.5 22.15
13838 THPT Yên Thành 3 6 330134 7.25 4 7.5 18.75
13839 THPT Yên Thành 3 6 330135 6.25 3.4 7.75 17.4
13840 THPT Yên Thành 3 6 330136 7 4 6.75 17.75
13841 THPT Yên Thành 3 6 330137 6.5 2.2 6 14.7
13842 THPT Yên Thành 3 6 330138 5.5 2.4 6 13.9
13843 THPT Yên Thành 3 6 330139 4 2.6 4 10.6
13844 THPT Yên Thành 3 6 330140 7.5 5.6 7.25 20.35
13845 THPT Yên Thành 3 6 330141 6.5 2.8 7 16.3
13846 THPT Yên Thành 3 6 330142 7 4 7 18
13847 THPT Yên Thành 3 6 330143 5.5 3 4.25 12.75
13848 THPT Yên Thành 3 6 330144 5.5 3.8 6.5 15.8
13849 THPT Yên Thành 3 7 330145 6.5 3.6 5 15.1
13850 THPT Yên Thành 3 7 330146 3.75 3.4 5.75 12.9
13851 THPT Yên Thành 3 7 330147 5.25 4 6.25 15.5
13852 THPT Yên Thành 3 7 330148 5.25 3.8 6.25 15.3
13853 THPT Yên Thành 3 7 330149 6.5 3.8 8.5 18.8
13854 THPT Yên Thành 3 7 330150 6.25 3.2 7.25 16.7
13855 THPT Yên Thành 3 7 330151 7.5 6.2 7.5 21.2
13856 THPT Yên Thành 3 7 330152 5.75 2.8 5.5 14.05
13857 THPT Yên Thành 3 7 330153 8 9.2 8.5 25.7
13858 THPT Yên Thành 3 7 330154 Vắng Vắng Vắng
13859 THPT Yên Thành 3 7 330155 4.75 3.6 5 13.35
13860 THPT Yên Thành 3 7 330156 7.5 5 8.5 21
13861 THPT Yên Thành 3 7 330157 8.5 6.2 8 22.7
13862 THPT Yên Thành 3 7 330158 4 3.2 6.25 13.45
13863 THPT Yên Thành 3 7 330159 5.75 2.2 7.25 15.2
13864 THPT Yên Thành 3 7 330160 5.75 4 5.75 15.5
13865 THPT Yên Thành 3 7 330161 8 8 8.5 24.5
13866 THPT Yên Thành 3 7 330162 6.25 4.4 7.75 18.4
13867 THPT Yên Thành 3 7 330163 3.5 2.6 6.25 12.35
13868 THPT Yên Thành 3 7 330164 3 3.2 6.5 12.7
13869 THPT Yên Thành 3 7 330165 5 2.8 6.25 14.05
13870 THPT Yên Thành 3 7 330166 7.5 4.8 7.25 19.55
13871 THPT Yên Thành 3 7 330167 7.75 2.2 7.5 17.45
13872 THPT Yên Thành 3 7 330168 4.25 4 2.5 10.75
13873 THPT Yên Thành 3 8 330169 6.5 2 6.25 14.75
13874 THPT Yên Thành 3 8 330170 6.5 2.4 8 16.9
13875 THPT Yên Thành 3 8 330171 5.75 3 7 15.75
13876 THPT Yên Thành 3 8 330172 6 3.2 6.75 15.95
13877 THPT Yên Thành 3 8 330173 5 4 5.25 14.25
13878 THPT Yên Thành 3 8 330174 5.75 4.2 7.5 17.45
13879 THPT Yên Thành 3 8 330175 6.5 3.2 8 17.7
13880 THPT Yên Thành 3 8 330176 7.25 4 7.75 19
13881 THPT Yên Thành 3 8 330177 7.5 4.2 7.5 19.2
13882 THPT Yên Thành 3 8 330178 7.5 3.4 8 18.9
13883 THPT Yên Thành 3 8 330179 6.5 4.2 7.5 18.2
13884 THPT Yên Thành 3 8 330180 5.5 7.6 8 21.1
13885 THPT Yên Thành 3 8 330181 7 2.8 3.25 13.05
13886 THPT Yên Thành 3 8 330182 6 3.4 7.08 16.48
13887 THPT Yên Thành 3 8 330183 5.75 2 7.75 15.5
13888 THPT Yên Thành 3 8 330184 6 3.2 7.75 16.95
13889 THPT Yên Thành 3 8 330185 6 4.6 7.75 18.35
13890 THPT Yên Thành 3 8 330186 7.5 4.8 7.25 19.55
13891 THPT Yên Thành 3 8 330187 7.5 8.2 8.75 24.45
13892 THPT Yên Thành 3 8 330188 8.25 7.8 8.5 24.55
13893 THPT Yên Thành 3 8 330189 5 2.2 3.25 10.45
13894 THPT Yên Thành 3 8 330190 8.75 4.4 8.5 21.65
13895 THPT Yên Thành 3 8 330191 8 9.2 8.25 25.45
13896 THPT Yên Thành 3 8 330192 6.25 3.6 3 12.85
13897 THPT Yên Thành 3 9 330193 6.75 3 8 17.75
13898 THPT Yên Thành 3 9 330194 1.75 2.6 8 12.35
13899 THPT Yên Thành 3 9 330195 7.75 4.4 8.5 20.65
13900 THPT Yên Thành 3 9 330196 7.5 3.2 7.5 18.2
13901 THPT Yên Thành 3 9 330197 6.25 2.6 5.75 14.6
13902 THPT Yên Thành 3 9 330198 5.5 2.4 5 12.9
13903 THPT Yên Thành 3 9 330199 Vắng Vắng Vắng
13904 THPT Yên Thành 3 9 330200 5.75 3 8 16.75
13905 THPT Yên Thành 3 9 330201 6.25 3.4 7.75 17.4
13906 THPT Yên Thành 3 9 330202 6.25 3.6 7.5 17.35
13907 THPT Yên Thành 3 9 330203 Vắng Vắng Vắng
13908 THPT Yên Thành 3 9 330204 6.5 4.8 7.5 18.8
13909 THPT Yên Thành 3 9 330205 7.5 6 8 21.5
13910 THPT Yên Thành 3 9 330206 7.25 5.8 7.5 20.55
13911 THPT Yên Thành 3 9 330207 4.75 6.8 8 19.55
13912 THPT Yên Thành 3 9 330208 6.5 5.4 8 19.9
13913 THPT Yên Thành 3 9 330209 5 4.2 7.5 16.7
13914 THPT Yên Thành 3 9 330210 8 6.2 8.5 22.7
13915 THPT Yên Thành 3 9 330211 8.5 7.2 9.25 24.95
13916 THPT Yên Thành 3 9 330212 8.5 5.4 8 21.9
13917 THPT Yên Thành 3 9 330213 6.5 7 8.5 22
13918 THPT Yên Thành 3 9 330214 7.25 5.6 8.5 21.35
13919 THPT Yên Thành 3 9 330215 6.25 5.2 8.75 20.2
13920 THPT Yên Thành 3 9 330216 7 3.8 8 18.8
13921 THPT Yên Thành 3 10 330217 7.5 5 7.25 19.75
13922 THPT Yên Thành 3 10 330218 7.5 3.4 4 14.9
13923 THPT Yên Thành 3 10 330219 7.75 4.6 7.25 19.6
13924 THPT Yên Thành 3 10 330220 7.75 5.2 8.5 21.45
13925 THPT Yên Thành 3 10 330221 7.5 4 7.5 19
13926 THPT Yên Thành 3 10 330222 6.75 4.4 7.75 18.9
13927 THPT Yên Thành 3 10 330223 6.5 4.6 8 19.1
13928 THPT Yên Thành 3 10 330224 6.5 4.6 7.5 18.6
13929 THPT Yên Thành 3 10 330225 4.75 4.2 6.5 15.45
13930 THPT Yên Thành 3 10 330226 7 3.2 7.5 17.7
13931 THPT Yên Thành 3 10 330227 7.5 4.2 6.5 18.2
13932 THPT Yên Thành 3 10 330228 6.5 2.8 6.5 15.8
13933 THPT Yên Thành 3 10 330229 6 3.8 8.25 18.05
13934 THPT Yên Thành 3 10 330230 5.5 3.4 7.5 16.4
13935 THPT Yên Thành 3 10 330231 3.5 3.4 6.75 13.65
13936 THPT Yên Thành 3 10 330232 5.75 4 8 17.75
13937 THPT Yên Thành 3 10 330233 3.75 3.8 6.5 14.05
13938 THPT Yên Thành 3 10 330234 4 3.6 7 14.6
13939 THPT Yên Thành 3 10 330235 4.75 4 8 16.75
13940 THPT Yên Thành 3 10 330236 7.5 4 8.5 20
13941 THPT Yên Thành 3 10 330237 6.25 3.6 7.25 17.1
13942 THPT Yên Thành 3 10 330238 4 3.2 7 14.2
13943 THPT Yên Thành 3 10 330239 5 3.4 8 16.4
13944 THPT Yên Thành 3 10 330240 7.5 5.4 7 19.9
13945 THPT Yên Thành 3 11 330241 4.5 3.2 7.75 15.45
13946 THPT Yên Thành 3 11 330242 4.75 3 6.5 14.25
13947 THPT Yên Thành 3 11 330243 5.75 4.2 5.25 15.2
13948 THPT Yên Thành 3 11 330244 5.5 1.8 6.5 13.8
13949 THPT Yên Thành 3 11 330245 4.5 3 6.25 13.75
13950 THPT Yên Thành 3 11 330246 6 4.2 7.5 17.7
13951 THPT Yên Thành 3 11 330247 6.25 3 8 17.25
13952 THPT Yên Thành 3 11 330248 3.5 2.6 5.25 11.35
13953 THPT Yên Thành 3 11 330249 5.25 2.2 7 14.45
13954 THPT Yên Thành 3 11 330250 5 5.8 7.75 18.55
13955 THPT Yên Thành 3 11 330251 3.75 3.2 7.25 14.2
13956 THPT Yên Thành 3 11 330252 3.5 2.6 6.5 12.6
13957 THPT Yên Thành 3 11 330253 4.5 2.8 6.5 13.8
13958 THPT Yên Thành 3 11 330254 5.5 2.2 5.75 13.45
13959 THPT Yên Thành 3 11 330255 5.25 5.6 7 17.85
13960 THPT Yên Thành 3 11 330256 3.5 4.2 6.25 13.95
13961 THPT Yên Thành 3 11 330257 6 3.6 6.5 16.1
13962 THPT Yên Thành 3 11 330258 7.25 3 8.25 18.5
13963 THPT Yên Thành 3 11 330259 8 6.6 8.5 23.1
13964 THPT Yên Thành 3 11 330260 5 5 6.75 16.75
13965 THPT Yên Thành 3 11 330261 8.25 5.2 7.75 21.2
13966 THPT Yên Thành 3 11 330262 7.5 4.8 8.25 20.55
13967 THPT Yên Thành 3 11 330263 6 4 7.75 17.75
13968 THPT Yên Thành 3 11 330264 7 5 8 20
13969 THPT Yên Thành 3 12 330265 7 5.8 7.5 20.3
13970 THPT Yên Thành 3 12 330266 9 7 8 24
13971 THPT Yên Thành 3 12 330267 9 8.8 9 26.8
13972 THPT Yên Thành 3 12 330268 8 5.2 7.25 20.45
13973 THPT Yên Thành 3 12 330269 5.5 3.4 8 16.9
13974 THPT Yên Thành 3 12 330270 6.25 3.6 8 17.85
13975 THPT Yên Thành 3 12 330271 7.75 3.2 7.5 18.45
13976 THPT Yên Thành 3 12 330272 6 4.4 6.75 17.15
13977 THPT Yên Thành 3 12 330273 8.5 5.2 8 21.7
13978 THPT Yên Thành 3 12 330274 7 3.4 8 18.4
13979 THPT Yên Thành 3 12 330275 Vắng Vắng Vắng
13980 THPT Yên Thành 3 12 330276 7.25 3.6 8 18.85
13981 THPT Yên Thành 3 12 330277 3 5.4 6.25 14.65
13982 THPT Yên Thành 3 12 330278 7.25 4.2 8 19.45
13983 THPT Yên Thành 3 12 330279 4.5 5.2 8 17.7
13984 THPT Yên Thành 3 12 330280 5.75 3.8 8 17.55
13985 THPT Yên Thành 3 12 330281 4.75 3 6.75 14.5
13986 THPT Yên Thành 3 12 330282 7.75 2.6 7 17.35
13987 THPT Yên Thành 3 12 330283 7 2.8 7.5 17.3
13988 THPT Yên Thành 3 12 330284 6.5 3 7.25 16.75
13989 THPT Yên Thành 3 12 330285 5.75 3.6 4.75 14.1
13990 THPT Yên Thành 3 12 330286 7 2 3 12
13991 THPT Yên Thành 3 12 330287 5.75 3.8 6.25 15.8
13992 THPT Yên Thành 3 12 330288 6.5 5 7.25 18.75
13993 THPT Yên Thành 3 13 330289 6.75 5.6 8.5 20.85
13994 THPT Yên Thành 3 13 330290 7.25 6 8 21.25
13995 THPT Yên Thành 3 13 330291 6.75 4.2 7 17.95
13996 THPT Yên Thành 3 13 330292 7 5.6 8 20.6
13997 THPT Yên Thành 3 13 330293 4.75 3.8 7 15.55
13998 THPT Yên Thành 3 13 330294 4 3.4 6.5 13.9
13999 THPT Yên Thành 3 13 330295 7 7 9 23
14000 THPT Yên Thành 3 13 330296 6 2.4 8 16.4
14001 THPT Yên Thành 3 13 330297 4.75 3.6 7.5 15.85
14002 THPT Yên Thành 3 13 330298 5.25 2.8 7 15.05
14003 THPT Yên Thành 3 13 330299 2.75 2.2 5 9.95
14004 THPT Yên Thành 3 13 330300 7.75 4.2 8.5 20.45
14005 THPT Yên Thành 3 13 330301 7 4.8 4.5 16.3
14006 THPT Yên Thành 3 13 330302 7 8.2 8.5 23.7
14007 THPT Yên Thành 3 13 330303 5.83 3 6 14.83
14008 THPT Yên Thành 3 13 330304 5.75 3.4 6.25 15.4
14009 THPT Yên Thành 3 13 330305 6.5 3.6 6.25 16.35
14010 THPT Yên Thành 3 13 330306 6 4.2 7.25 17.45
14011 THPT Yên Thành 3 13 330307 7 2.2 4.5 13.7
14012 THPT Yên Thành 3 13 330308 7 4.6 8 19.6
14013 THPT Yên Thành 3 13 330309 4.5 3 5.5 13
14014 THPT Yên Thành 3 13 330310 4 2 4.25 10.25
14015 THPT Yên Thành 3 13 330311 7.5 3.2 8 18.7
14016 THPT Yên Thành 3 13 330312 4.5 3.8 7.25 15.55
14017 THPT Yên Thành 3 14 330313 6.25 5.6 8 19.85
14018 THPT Yên Thành 3 14 330314 5.75 5.2 7.75 18.7
14019 THPT Yên Thành 3 14 330315 2.25 3.4 5.25 10.9
14020 THPT Yên Thành 3 14 330316 3 3 6.25 12.25
14021 THPT Yên Thành 3 14 330317 6 3.6 7 16.6
14022 THPT Yên Thành 3 14 330318 4.5 3.8 6.5 14.8
14023 THPT Yên Thành 3 14 330319 Vắng Vắng Vắng
14024 THPT Yên Thành 3 14 330320 5.25 4 7.5 16.75
14025 THPT Yên Thành 3 14 330321 7 3.2 8 18.2
14026 THPT Yên Thành 3 14 330322 6.75 2.8 7.5 17.05
14027 THPT Yên Thành 3 14 330323 3.25 3.2 8 14.45
14028 THPT Yên Thành 3 14 330324 5.5 4.2 8 17.7
14029 THPT Yên Thành 3 14 330325 4 1.8 7.5 13.3
14030 THPT Yên Thành 3 14 330326 6 3.2 7 16.2
14031 THPT Yên Thành 3 14 330327 6.5 3 7.75 17.25
14032 THPT Yên Thành 3 14 330328 7 3 6.75 16.75
14033 THPT Yên Thành 3 14 330329 6.5 3.2 7 16.7
14034 THPT Yên Thành 3 14 330330 4.5 3 6.75 14.25
14035 THPT Yên Thành 3 14 330331 5.75 4.2 8 17.95
14036 THPT Yên Thành 3 14 330332 6 2.6 5.5 14.1
14037 THPT Yên Thành 3 14 330333 2.25 2.6 6 10.85
14038 THPT Yên Thành 3 14 330334 7 4 8 19
14039 THPT Yên Thành 3 14 330335 6.75 7.4 8 22.15
14040 THPT Yên Thành 3 14 330336 7.5 9 8.25 24.75
14041 THPT Yên Thành 3 14 330437 2.25 2 1 5.25
14042 THPT Yên Thành 3 15 330337 6 2.6 5.75 14.35
14043 THPT Yên Thành 3 15 330338 7.75 6.6 8 22.35
14044 THPT Yên Thành 3 15 330339 3 2.8 5.75 11.55
14045 THPT Yên Thành 3 15 330340 7.25 3.4 6.5 17.15
14046 THPT Yên Thành 3 15 330341 3.25 1.6 5.75 10.6
14047 THPT Yên Thành 3 15 330342 7 4.4 7 18.4
14048 THPT Yên Thành 3 15 330343 3.25 3.2 5.75 12.2
14049 THPT Yên Thành 3 15 330344 5 4.4 6.5 15.9
14050 THPT Yên Thành 3 15 330345 Vắng Vắng Vắng
14051 THPT Yên Thành 3 15 330346 5 4.4 7.5 16.9
14052 THPT Yên Thành 3 15 330347 5.5 3.8 6.25 15.55
14053 THPT Yên Thành 3 15 330348 7.5 5.6 8.5 21.6
14054 THPT Yên Thành 3 15 330349 6.5 4.6 8 19.1
14055 THPT Yên Thành 3 15 330350 6 4.2 7.75 17.95
14056 THPT Yên Thành 3 15 330351 5 2.6 7.5 15.1
14057 THPT Yên Thành 3 15 330352 7 4.8 7.75 19.55
14058 THPT Yên Thành 3 15 330353 4 4.6 7.5 16.1
14059 THPT Yên Thành 3 15 330354 3.25 3.6 6 12.85
14060 THPT Yên Thành 3 15 330355 4 4.4 4.5 12.9
14061 THPT Yên Thành 3 15 330356 Vắng Vắng Vắng
14062 THPT Yên Thành 3 15 330357 7 5.2 7.75 19.95
14063 THPT Yên Thành 3 15 330358 6.75 5 6.5 18.25
14064 THPT Yên Thành 3 15 330359 4.5 3.6 7.75 15.85
14065 THPT Yên Thành 3 15 330360 6 4.2 8.5 18.7
14066 THPT Yên Thành 3 15 330361 7.75 4.6 8.5 20.85
14067 THPT Yên Thành 3 16 330362 6.75 7.4 8.5 22.65
14068 THPT Yên Thành 3 16 330363 8 4 8 20
14069 THPT Yên Thành 3 16 330364 6.25 5 7 18.25
14070 THPT Yên Thành 3 16 330365 4.75 4.2 5.75 14.7
14071 THPT Yên Thành 3 16 330366 7 5.4 8.5 20.9
14072 THPT Yên Thành 3 16 330367 7 5.8 7.25 20.05
14073 THPT Yên Thành 3 16 330368 7 3.6 3 13.6
14074 THPT Yên Thành 3 16 330369 7 6.4 8.5 21.9
14075 THPT Yên Thành 3 16 330370 8.5 6.4 8 22.9
14076 THPT Yên Thành 3 16 330371 Vắng Vắng Vắng
14077 THPT Yên Thành 3 16 330372 7 5.2 -1 11.2
14078 THPT Yên Thành 3 16 330373 6 5 7 18
14079 THPT Yên Thành 3 16 330374 5.75 5.6 8 19.35
14080 THPT Yên Thành 3 16 330375 7 4.2 8 19.2
14081 THPT Yên Thành 3 16 330376 6 5.8 6.25 18.05
14082 THPT Yên Thành 3 16 330377 8 6 8 22
14083 THPT Yên Thành 3 16 330378 7.25 4.8 8 20.05
14084 THPT Yên Thành 3 16 330379 5 3 3.75 11.75
14085 THPT Yên Thành 3 16 330380 7.5 3.4 6.25 17.15
14086 THPT Yên Thành 3 16 330381 7.5 5.4 7 19.9
14087 THPT Yên Thành 3 16 330382 8.25 7.2 8.5 23.95
14088 THPT Yên Thành 3 16 330383 6.25 7 8 21.25
14089 THPT Yên Thành 3 16 330384 7.5 4.6 6.75 18.85
14090 THPT Yên Thành 3 16 330385 6 4.4 8 18.4
14091 THPT Yên Thành 3 16 330386 6 3 6.5 15.5
14092 THPT Yên Thành 3 17 330387 7 4.6 7.5 19.1
14093 THPT Yên Thành 3 17 330388 5.75 3.6 7.75 17.1
14094 THPT Yên Thành 3 17 330389 7.75 5.2 8.5 21.45
14095 THPT Yên Thành 3 17 330390 7.25 4.4 5 16.65
14096 THPT Yên Thành 3 17 330391 4.75 3.8 8 16.55
14097 THPT Yên Thành 3 17 330392 6.5 3.4 8 17.9
14098 THPT Yên Thành 3 17 330393 6.75 4.2 5.75 16.7
14099 THPT Yên Thành 3 17 330394 4 2.4 7 13.4
14100 THPT Yên Thành 3 17 330395 4.42 2.4 7 13.82
14101 THPT Yên Thành 3 17 330396 4.5 5.6 7.25 17.35
14102 THPT Yên Thành 3 17 330397 5.5 2 6 13.5
14103 THPT Yên Thành 3 17 330398 7.5 3 7.75 18.25
14104 THPT Yên Thành 3 17 330399 7.5 5.2 9 21.7
14105 THPT Yên Thành 3 17 330400 7.75 4.8 8 20.55
14106 THPT Yên Thành 3 17 330401 5.25 6 7.5 18.75
14107 THPT Yên Thành 3 17 330402 5.75 3.4 7.5 16.65
14108 THPT Yên Thành 3 17 330403 4.5 4.8 5.5 14.8
14109 THPT Yên Thành 3 17 330404 3 3.8 6.25 13.05
14110 THPT Yên Thành 3 17 330405 4.5 2.6 6 13.1
14111 THPT Yên Thành 3 17 330406 6 4.4 8 18.4
14112 THPT Yên Thành 3 17 330407 6 3.8 3.75 13.55
14113 THPT Yên Thành 3 17 330408 6.5 3 7.5 17
14114 THPT Yên Thành 3 17 330409 5.5 2.6 7.25 15.35
14115 THPT Yên Thành 3 17 330410 6 3.8 7 16.8
14116 THPT Yên Thành 3 17 330411 3 3.2 6.75 12.95
14117 THPT Yên Thành 3 18 330412 5.75 3.6 3.75 13.1
14118 THPT Yên Thành 3 18 330413 7.25 4.2 4 15.45
14119 THPT Yên Thành 3 18 330414 8 4.2 8.5 20.7
14120 THPT Yên Thành 3 18 330415 6.75 3 8 17.75
14121 THPT Yên Thành 3 18 330416 7 4 5 16
14122 THPT Yên Thành 3 18 330417 6.5 3.4 4.75 14.65
14123 THPT Yên Thành 3 18 330418 2 2.2 1.5 5.7
14124 THPT Yên Thành 3 18 330419 2.75 2.2 4.25 9.2
14125 THPT Yên Thành 3 18 330420 7.25 4.4 8 19.65
14126 THPT Yên Thành 3 18 330421 3 2.8 1.5 7.3
14127 THPT Yên Thành 3 18 330422 4.75 2.2 2 8.95
14128 THPT Yên Thành 3 18 330423 6.5 3.4 5.75 15.65
14129 THPT Yên Thành 3 18 330424 5.5 3.2 6.75 15.45
14130 THPT Yên Thành 3 18 330425 4.75 3.6 3.5 11.85
14131 THPT Yên Thành 3 18 330426 6.5 2.4 3 11.9
14132 THPT Yên Thành 3 18 330427 8.25 5.2 8 21.45
14133 THPT Yên Thành 3 18 330428 8 6.8 8.5 23.3
14134 THPT Yên Thành 3 18 330429 5 3.2 5.75 13.95
14135 THPT Yên Thành 3 18 330430 8.75 3.8 8 20.55
14136 THPT Yên Thành 3 18 330431 2.75 2.8 2.5 8.05
14137 THPT Yên Thành 3 18 330432 6.5 3.2 5.75 15.45
14138 THPT Yên Thành 3 18 330433 8.5 3.8 7.75 20.05
14139 THPT Yên Thành 3 18 330434 6 3.8 6.5 16.3
14140 THPT Yên Thành 3 18 330435 5.5 3 5.75 14.25
14141 THPT Yên Thành 3 18 330436 6 3.2 7.25 16.45
14142 THPT Kỳ Sơn 1 340001 2 1.75 2.2 1 6.95
14143 THPT Kỳ Sơn 1 340002 2 3 2.8 2.5 10.3
14144 THPT Kỳ Sơn 1 340003 2 2.5 2.6 2 9.1
14145 THPT Kỳ Sơn 1 340004 2 4.5 1.4 1 8.9
14146 THPT Kỳ Sơn 1 340005 2 3.25 2.8 1 9.05
14147 THPT Kỳ Sơn 1 340006 2 5.75 3.4 4 15.15
14148 THPT Kỳ Sơn 1 340007 2 1.25 1.8 1 6.05
14149 THPT Kỳ Sơn 1 340008 2 5.25 2.4 1 10.65
14150 THPT Kỳ Sơn 1 340009 2 0.5 3 1.5 7
14151 THPT Kỳ Sơn 1 340010 3 Vắng Vắng Vắng
14152 THPT Kỳ Sơn 1 340011 2 3.8 2.5 8.3
14153 THPT Kỳ Sơn 1 340012 2 4.5 1.8 1.5 9.8
14154 THPT Kỳ Sơn 1 340013 2 3.75 2.8 1.5 10.05
14155 THPT Kỳ Sơn 1 340014 6.25 4.2 5.5 15.95
14156 THPT Kỳ Sơn 1 340015 2 0.5 2.8 2.25 7.55
14157 THPT Kỳ Sơn 1 340016 2 4 2 4.75 12.75
14158 THPT Kỳ Sơn 1 340017 2 6.75 2.8 6.25 17.8
14159 THPT Kỳ Sơn 1 340018 2 3.5 2.4 4.5 12.4
14160 THPT Kỳ Sơn 1 340019 7.5 4.4 6.75 18.65
14161 THPT Kỳ Sơn 1 340020 6.5 2.6 4.25 13.35
14162 THPT Kỳ Sơn 1 340021 2 4.83 2 5.75 14.58
14163 THPT Kỳ Sơn 1 340022 2 2.75 2.2 1.75 8.7
14164 THPT Kỳ Sơn 1 340023 2 3 3.2 2.25 10.45
14165 THPT Kỳ Sơn 2 340024 2 2.25 1.6 4 9.85
14166 THPT Kỳ Sơn 2 340025 2 4 3.2 3 12.2
14167 THPT Kỳ Sơn 2 340026 2 3 2.4 3 10.4
14168 THPT Kỳ Sơn 2 340027 2 1.75 3 4 10.75
14169 THPT Kỳ Sơn 2 340028 2 2.25 3 3.5 10.75
14170 THPT Kỳ Sơn 2 340029 2 3.75 2.6 3.5 11.85
14171 THPT Kỳ Sơn 2 340030 2 1 2.4 2.75 8.15
14172 THPT Kỳ Sơn 2 340031 2 1.25 2.8 4 10.05
14173 THPT Kỳ Sơn 2 340032 2 2 3.2 3.08 10.28
14174 THPT Kỳ Sơn 2 340033 2 1 2.2 2.75 7.95
14175 THPT Kỳ Sơn 2 340034 2 2.5 1.8 5 11.3
14176 THPT Kỳ Sơn 2 340035 2 3.5 2.6 6 14.1
14177 THPT Kỳ Sơn 2 340036 2 3.5 3.2 6 14.7
14178 THPT Kỳ Sơn 2 340037 2 2 2.4 4.5 10.9
14179 THPT Kỳ Sơn 2 340038 2 2.25 2 3 9.25
14180 THPT Kỳ Sơn 2 340039 2 2.75 3.4 3.25 11.4
14181 THPT Kỳ Sơn 2 340040 8 8.8 8 24.8
14182 THPT Kỳ Sơn 2 340041 2 2 1.8 5.25 11.05
14183 THPT Kỳ Sơn 2 340042 2 3 2.4 4.5 11.9
14184 THPT Kỳ Sơn 2 340043 2 1.5 2.8 5.5 11.8
14185 THPT Kỳ Sơn 2 340044 2 5.75 3.2 5.25 16.2
14186 THPT Kỳ Sơn 2 340045 2 3 1.6 4.25 10.85
14187 THPT Kỳ Sơn 2 340046 2 1.25 2.2 3.5 8.95
14188 THPT Kỳ Sơn 3 340047 2 1.75 1.6 4.5 9.85
14189 THPT Kỳ Sơn 3 340048 2 0.75 2.4 3 8.15
14190 THPT Kỳ Sơn 3 340049 2 Vắng Vắng Vắng
14191 THPT Kỳ Sơn 3 340050 2 1 3 2.5 8.5
14192 THPT Kỳ Sơn 3 340051 2 1.75 2 1.5 7.25
14193 THPT Kỳ Sơn 3 340052 2 1.5 2.6 2.75 8.85
14194 THPT Kỳ Sơn 3 340053 2 3.5 1.8 2.75 10.05
14195 THPT Kỳ Sơn 3 340054 2 2.5 3.4 2.5 10.4
14196 THPT Kỳ Sơn 3 340055 1.75 2.4 2 6.15
14197 THPT Kỳ Sơn 3 340056 2 2 3.2 3 10.2
14198 THPT Kỳ Sơn 3 340057 2 1 2.4 3 8.4
14199 THPT Kỳ Sơn 3 340058 2 1.5 2.4 3 8.9
14200 THPT Kỳ Sơn 3 340059 2 2.25 2.8 2 9.05
14201 THPT Kỳ Sơn 3 340060 2 Vắng Vắng Vắng
14202 THPT Kỳ Sơn 3 340061 2 1.5 2.2 2 7.7
14203 THPT Kỳ Sơn 3 340062 2 2 2.2 2 8.2
14204 THPT Kỳ Sơn 3 340063 2 2 2.6 2 8.6
14205 THPT Kỳ Sơn 3 340064 2 1 3.4 2 8.4
14206 THPT Kỳ Sơn 3 340065 2 1.25 3.2 2 8.45
14207 THPT Kỳ Sơn 3 340066 2 6 2.8 2 12.8
14208 THPT Kỳ Sơn 3 340067 2 1.25 2.4 2 7.65
14209 THPT Kỳ Sơn 3 340068 2 2 2.8 2 8.8
14210 THPT Kỳ Sơn 3 340069 2 1.75 2.2 2 7.95
14211 THPT Kỳ Sơn 4 340070 4.75 1.2 2.25 8.2
14212 THPT Kỳ Sơn 4 340071 2 2.5 3 2 9.5
14213 THPT Kỳ Sơn 4 340072 2 4.75 1.8 4 12.55
14214 THPT Kỳ Sơn 4 340073 2 5.5 2.2 3.25 12.95
14215 THPT Kỳ Sơn 4 340074 2 2.5 2.8 2.5 9.8
14216 THPT Kỳ Sơn 4 340075 2 2.25 1.8 1.5 7.55
14217 THPT Kỳ Sơn 4 340076 2 5 2.8 2.25 12.05
14218 THPT Kỳ Sơn 4 340077 2 4 2.6 2 10.6
14219 THPT Kỳ Sơn 4 340078 2 3 2 3 10
14220 THPT Kỳ Sơn 4 340079 2 1.75 2.4 2 8.15
14221 THPT Kỳ Sơn 4 340080 2 1.25 2.4 2 7.65
14222 THPT Kỳ Sơn 4 340081 2 3.5 2.6 2.25 10.35
14223 THPT Kỳ Sơn 4 340082 2 3 1.6 1.75 8.35
14224 THPT Kỳ Sơn 4 340083 2 5.5 3 5 15.5
14225 THPT Kỳ Sơn 4 340084 2 5.75 2.4 2.25 12.4
14226 THPT Kỳ Sơn 4 340085 2 5.5 2.4 3 12.9
14227 THPT Kỳ Sơn 4 340086 2 1.75 4 2.5 10.25
14228 THPT Kỳ Sơn 4 340087 1.75 3.6 2 7.35
14229 THPT Kỳ Sơn 4 340088 2 5.75 1.8 3 12.55
14230 THPT Kỳ Sơn 4 340089 2 4.75 3.2 3.75 13.7
14231 THPT Kỳ Sơn 4 340090 2 2 2 2.25 8.25
14232 THPT Kỳ Sơn 4 340091 2 3.75 2.2 2.25 10.2
14233 THPT Kỳ Sơn 4 340092 2 5.5 3.4 3.5 14.4
14234 THPT Kỳ Sơn 5 340093 2 3 2 0.5 7.5
14235 THPT Kỳ Sơn 5 340094 2 Vắng Vắng Vắng
14236 THPT Kỳ Sơn 5 340095 2 3 2.8 1.25 9.05
14237 THPT Kỳ Sơn 5 340096 2 1.5 2.2 0.5 6.2
14238 THPT Kỳ Sơn 5 340097 2 2.8 5.5 10.3
14239 THPT Kỳ Sơn 5 340098 2 2.25 3 4.75 12
14240 THPT Kỳ Sơn 5 340099 2 4.5 3.6 4 14.1
14241 THPT Kỳ Sơn 5 340100 2 5.75 2.6 1.75 12.1
14242 THPT Kỳ Sơn 5 340101 2 4.5 3.2 1.25 10.95
14243 THPT Kỳ Sơn 5 340102 2 3.25 3.2 4.25 12.7
14244 THPT Kỳ Sơn 5 340103 2 2.75 2.6 3.75 11.1
14245 THPT Kỳ Sơn 5 340104 2 1.75 3.6 3.5 10.85
14246 THPT Kỳ Sơn 5 340105 2 2 4 0.75 8.75
14247 THPT Kỳ Sơn 5 340106 2 2.5 2.6 3.5 10.6
14248 THPT Kỳ Sơn 5 340107 2 4.25 2.2 3.25 11.7
14249 THPT Kỳ Sơn 5 340108 2 1.25 2.6 3 8.85
14250 THPT Kỳ Sơn 5 340109 2 3.25 3 3.75 12
14251 THPT Kỳ Sơn 5 340110 2 2.25 2.2 2.75 9.2
14252 THPT Kỳ Sơn 5 340111 2 3 2.4 3.25 10.65
14253 THPT Kỳ Sơn 5 340112 2 4 2.2 2.5 10.7
14254 THPT Kỳ Sơn 5 340113 2 3 3.2 2.5 10.7
14255 THPT Kỳ Sơn 5 340114 2 1.5 2.4 3.75 9.65
14256 THPT Kỳ Sơn 5 340115 2 1.25 2.8 3.25 9.3
14257 THPT Kỳ Sơn 6 340116 2 Vắng Vắng Vắng
14258 THPT Kỳ Sơn 6 340117 2 3.25 2.4 2 9.65
14259 THPT Kỳ Sơn 6 340118 2 2.25 2 1.75 8
14260 THPT Kỳ Sơn 6 340119 2 2 4.6 2.75 11.35
14261 THPT Kỳ Sơn 6 340120 2 2.75 2.4 2.5 9.65
14262 THPT Kỳ Sơn 6 340121 5 3.8 1.75 10.55
14263 THPT Kỳ Sơn 6 340122 8.5 8.6 8 25.1
14264 THPT Kỳ Sơn 6 340123 2 3 2.8 1 8.8
14265 THPT Kỳ Sơn 6 340124 2 2.5 2.8 1.5 8.8
14266 THPT Kỳ Sơn 6 340125 2 3.25 3.4 2.5 11.15
14267 THPT Kỳ Sơn 6 340126 2 6.5 2.4 1 11.9
14268 THPT Kỳ Sơn 6 340127 2 5 2.6 2.75 12.35
14269 THPT Kỳ Sơn 6 340128 2 2 1.4 2.25 7.65
14270 THPT Kỳ Sơn 6 340129 2 2 3.4 1 8.4
14271 THPT Kỳ Sơn 6 340130 2 2.5 2.4 5.25 12.15
14272 THPT Kỳ Sơn 6 340131 2 1.25 1.8 1 6.05
14273 THPT Kỳ Sơn 6 340132 2 5.25 2.8 1.5 11.55
14274 THPT Kỳ Sơn 6 340133 2 2.5 2.6 1 8.1
14275 THPT Kỳ Sơn 6 340134 2 4 2 1.5 9.5
14276 THPT Kỳ Sơn 6 340135 2 3.5 2 1.75 9.25
14277 THPT Kỳ Sơn 6 340136 2 5.5 2.6 1.5 11.6
14278 THPT Kỳ Sơn 6 340137 2 Vắng Vắng Vắng
14279 THPT Kỳ Sơn 6 340138 8.5 2.2 7 17.7
14280 THPT Kỳ Sơn 7 340139 2 2.5 3 3.5 11
14281 THPT Kỳ Sơn 7 340140 2 1.25 2 0.25 5.5
14282 THPT Kỳ Sơn 7 340141 2 1.25 2.2 1.25 6.7
14283 THPT Kỳ Sơn 7 340142 2 5 2.6 2.25 11.85
14284 THPT Kỳ Sơn 7 340143 2 1.75 3.8 0.25 7.8
14285 THPT Kỳ Sơn 7 340144 2 4 3 0.25 9.25
14286 THPT Kỳ Sơn 7 340145 2 4.5 3.2 0.5 10.2
14287 THPT Kỳ Sơn 7 340146 2 5.75 2.2 1 10.95
14288 THPT Kỳ Sơn 7 340147 2 5 3.4 1 11.4
14289 THPT Kỳ Sơn 7 340148 8.25 3.2 6.75 18.2
14290 THPT Kỳ Sơn 7 340149 2 1.25 1.6 0.5 5.35
14291 THPT Kỳ Sơn 7 340150 2 3.5 2.6 1 9.1
14292 THPT Kỳ Sơn 7 340151 2 5.5 2.4 2.25 12.15
14293 THPT Kỳ Sơn 7 340152 2 2 1.4 0.25 5.65
14294 THPT Kỳ Sơn 7 340153 2 3 2 1.25 8.25
14295 THPT Kỳ Sơn 7 340154 2 2.5 3 0.5 8
14296 THPT Kỳ Sơn 7 340155 2 2.5 2.2 0.25 6.95
14297 THPT Kỳ Sơn 7 340156 2 6.5 4.6 1 14.1
14298 THPT Kỳ Sơn 7 340157 2 3.75 2 0.75 8.5
14299 THPT Kỳ Sơn 7 340158 2 5.5 3.8 1 12.3
14300 THPT Kỳ Sơn 7 340159 2 8 3 1 14
14301 THPT Kỳ Sơn 7 340160 2 3.25 2 3.75 11
14302 THPT Kỳ Sơn 7 340161 2 3.5 3.2 1.5 10.2
14303 THPT Kỳ Sơn 8 340162 2 4.75 2 0.75 9.5
14304 THPT Kỳ Sơn 8 340163 2 1.5 2.4 0.25 6.15
14305 THPT Kỳ Sơn 8 340164 2 4.25 2.8 0.5 9.55
14306 THPT Kỳ Sơn 8 340165 2 3 1.8 3.25 10.05
14307 THPT Kỳ Sơn 8 340166 2 3 3 1.25 9.25
14308 THPT Kỳ Sơn 8 340167 2 6.5 2.4 1.25 12.15
14309 THPT Kỳ Sơn 8 340168 2 1.75 2.4 0.25 6.4
14310 THPT Kỳ Sơn 8 340169 2 1.5 2.2 0.25 5.95
14311 THPT Kỳ Sơn 8 340170 2 5.75 3.4 1.25 12.4
14312 THPT Kỳ Sơn 8 340171 2 2.25 3.4 1.5 9.15
14313 THPT Kỳ Sơn 8 340172 2 3.5 2.2 0.25 7.95
14314 THPT Kỳ Sơn 8 340173 2 4 3 2 11
14315 THPT Kỳ Sơn 8 340174 2 5 2.8 5.5 15.3
14316 THPT Kỳ Sơn 8 340175 2 6.75 2.8 0.5 12.05
14317 THPT Kỳ Sơn 8 340176 2 3.5 4.2 1.5 11.2
14318 THPT Kỳ Sơn 8 340177 2 3.75 3 2.75 11.5
14319 THPT Kỳ Sơn 8 340178 2 1 2.2 0.25 5.45
14320 THPT Kỳ Sơn 8 340179 2 3 2 2 9
14321 THPT Kỳ Sơn 8 340180 2 3 2.8 3.25 11.05
14322 THPT Kỳ Sơn 8 340181 2 2 2.2 2.5 8.7
14323 THPT Kỳ Sơn 8 340182 2 3.5 3 1.25 9.75
14324 THPT Kỳ Sơn 8 340183 2 1.5 2 0.25 5.75
14325 THPT Kỳ Sơn 8 340184 2 2.25 2.4 2 8.65
14326 THPT Kỳ Sơn 9 340185 2 2.5 3.2 4 11.7
14327 THPT Kỳ Sơn 9 340186 2 2.75 3 3.75 11.5
14328 THPT Kỳ Sơn 9 340187 2 2.75 2.4 1.5 8.65
14329 THPT Kỳ Sơn 9 340188 2.5 5 5 12.5
14330 THPT Kỳ Sơn 9 340189 2 3.75 3.2 4.5 13.45
14331 THPT Kỳ Sơn 9 340190 2 1.5 1.8 4 9.3
14332 THPT Kỳ Sơn 9 340191 2 3.5 2.6 4.5 12.6
14333 THPT Kỳ Sơn 9 340192 2 1.5 3.2 3.25 9.95
14334 THPT Kỳ Sơn 9 340193 2 3 1.8 4 10.8
14335 THPT Kỳ Sơn 9 340194 2 2.5 1.6 5 11.1
14336 THPT Kỳ Sơn 9 340195 2 2.5 2 4.75 11.25
14337 THPT Kỳ Sơn 9 340196 2 2.5 2.8 3.25 10.55
14338 THPT Kỳ Sơn 9 340197 2 2.25 2.6 3.25 10.1
14339 THPT Kỳ Sơn 9 340198 2 2.25 3 3.5 10.75
14340 THPT Kỳ Sơn 9 340199 2 4 3.4 3 12.4
14341 THPT Kỳ Sơn 9 340200 6.75 4.6 6 17.35
14342 THPT Kỳ Sơn 9 340201 2 2.5 1.4 3 8.9
14343 THPT Kỳ Sơn 9 340202 2 2.75 2.2 3 9.95
14344 THPT Kỳ Sơn 9 340203 2 1.5 3 2.25 8.75
14345 THPT Kỳ Sơn 9 340204 2 6 3 5.5 16.5
14346 THPT Kỳ Sơn 9 340205 2 1.25 3.4 5 11.65
14347 THPT Kỳ Sơn 9 340206 2 2.5 2.6 3.25 10.35
14348 THPT Kỳ Sơn 9 340207 6.25 4.2 6 16.45
14349 THPT Kỳ Sơn 10 340208 2 0.5 3.2 0.5 6.2
14350 THPT Kỳ Sơn 10 340209 2 1 2.2 1.5 6.7
14351 THPT Kỳ Sơn 10 340210 2 1.75 3 1.5 8.25
14352 THPT Kỳ Sơn 10 340211 1.25 2.6 0.75 4.6
14353 THPT Kỳ Sơn 10 340212 2 1.5 2.8 0.5 6.8
14354 THPT Kỳ Sơn 10 340213 2 2.25 3 1 8.25
14355 THPT Kỳ Sơn 10 340214 2 2 1.6 1.5 7.1
14356 THPT Kỳ Sơn 10 340215 2 4.25 2.8 1.5 10.55
14357 THPT Kỳ Sơn 10 340216 2 2.25 2.6 1.5 8.35
14358 THPT Kỳ Sơn 10 340217 5 3.6 2 10.6
14359 THPT Kỳ Sơn 10 340218 2 4 2.6 2 10.6
14360 THPT Kỳ Sơn 10 340219 2 1 4 0.25 7.25
14361 THPT Kỳ Sơn 10 340220 2 2.75 2.6 0.75 8.1
14362 THPT Kỳ Sơn 10 340221 2 2.25 2.4 1 7.65
14363 THPT Kỳ Sơn 10 340222 2 3.75 2 1.5 9.25
14364 THPT Kỳ Sơn 10 340223 2 3 2.8 1 8.8
14365 THPT Kỳ Sơn 10 340224 2 1 2 0.5 5.5
14366 THPT Kỳ Sơn 10 340225 2 1 2.4 0.5 5.9
14367 THPT Kỳ Sơn 10 340226 2 3.75 2.4 0.5 8.65
14368 THPT Kỳ Sơn 10 340227 2 3.5 2.8 0.5 8.8
14369 THPT Kỳ Sơn 10 340228 2 Vắng Vắng Vắng
14370 THPT Kỳ Sơn 10 340229 2 2.25 3.6 0.5 8.35
14371 THPT Kỳ Sơn 10 340230 2 2.5 2.6 1.25 8.35
14372 THPT Kỳ Sơn 11 340231 2 3.25 1.2 1 7.45
14373 THPT Kỳ Sơn 11 340232 2 2.5 1 4 9.5
14374 THPT Kỳ Sơn 11 340233 2 4.5 3.2 1.5 11.2
14375 THPT Kỳ Sơn 11 340234 2 3.25 2.4 2.75 10.4
14376 THPT Kỳ Sơn 11 340235 2 1.75 2 1 6.75
14377 THPT Kỳ Sơn 11 340236 3 4.75 2 4.75 14.5
14378 THPT Kỳ Sơn 11 340237 2 1.5 3.4 2 8.9
14379 THPT Kỳ Sơn 11 340238 2 2 2 1.5 7.5
14380 THPT Kỳ Sơn 11 340239 2 1.25 3 1 7.25
14381 THPT Kỳ Sơn 11 340240 2 1.5 3.8 2 9.3
14382 THPT Kỳ Sơn 11 340241 2 2.5 3.4 1 8.9
14383 THPT Kỳ Sơn 11 340242 2 2.5 1 0.5 6
14384 THPT Kỳ Sơn 11 340243 2 5 3.4 3.5 13.9
14385 THPT Kỳ Sơn 11 340244 2 1.5 3 2.25 8.75
14386 THPT Kỳ Sơn 11 340245 2 1.25 1.8 2.25 7.3
14387 THPT Kỳ Sơn 11 340246 2 6.5 1.8 2.75 13.05
14388 THPT Kỳ Sơn 11 340247 2 5.5 2.8 3 13.3
14389 THPT Kỳ Sơn 11 340248 2 3.75 3.8 1.5 11.05
14390 THPT Kỳ Sơn 11 340249 2 3.25 3.6 2 10.85
14391 THPT Kỳ Sơn 11 340250 2 6.5 3 2.25 13.75
14392 THPT Kỳ Sơn 11 340251 2 1.75 3.2 1.5 8.45
14393 THPT Kỳ Sơn 11 340252 2 1.25 3.6 1 7.85
14394 THPT Kỳ Sơn 11 340253 2 2 3.2 2.25 9.45
14395 THPT Kỳ Sơn 12 340254 2 3.5 2.2 1 8.7
14396 THPT Kỳ Sơn 12 340255 2 4.75 3.2 1 10.95
14397 THPT Kỳ Sơn 12 340256 2 1 3.2 1.25 7.45
14398 THPT Kỳ Sơn 12 340257 2 2 2.4 3.75 10.15
14399 THPT Kỳ Sơn 12 340258 2 1.5 2.6 1.75 7.85
14400 THPT Kỳ Sơn 12 340259 2 2 2.4 1.25 7.65
14401 THPT Kỳ Sơn 12 340260 2 2.25 3.4 1 8.65
14402 THPT Kỳ Sơn 12 340261 2 1.25 1.8 1 6.05
14403 THPT Kỳ Sơn 12 340262 2 2.5 2.8 0.75 8.05
14404 THPT Kỳ Sơn 12 340263 2 Vắng Vắng Vắng
14405 THPT Kỳ Sơn 12 340264 2 7.5 2 3 14.5
14406 THPT Kỳ Sơn 12 340265 2 3.5 2 1.75 9.25
14407 THPT Kỳ Sơn 12 340266 2 7.75 1.4 3 14.15
14408 THPT Kỳ Sơn 12 340267 2 2.25 2.2 1.5 7.95
14409 THPT Kỳ Sơn 12 340268 2 2.25 1.8 0.25 6.3
14410 THPT Kỳ Sơn 12 340269 2 1 2.8 1.25 7.05
14411 THPT Kỳ Sơn 12 340270 2 3 2.8 1.25 9.05
14412 THPT Kỳ Sơn 12 340271 1.25 2.6 1.25 5.1
14413 THPT Kỳ Sơn 12 340272 2 2 2.6 1.25 7.85
14414 THPT Kỳ Sơn 12 340273 2 1.5 1.6 1.25 6.35
14415 THPT Kỳ Sơn 12 340274 8.75 3.4 6 18.15
14416 THPT Kỳ Sơn 12 340275 2 2.5 2.4 2.25 9.15
14417 THPT Kỳ Sơn 12 340276 2 4.5 3.2 1.25 10.95
14418 THPT Kỳ Sơn 13 340277 2 4.5 2.8 1 10.3
14419 THPT Kỳ Sơn 13 340278 2 1.5 1.4 0.5 5.4
14420 THPT Kỳ Sơn 13 340279 5.5 2.6 2.25 10.35
14421 THPT Kỳ Sơn 13 340280 2 5 3 5 15
14422 THPT Kỳ Sơn 13 340281 2 1.25 2.2 0.25 5.7
14423 THPT Kỳ Sơn 13 340282 2 2.75 2 1.5 8.25
14424 THPT Kỳ Sơn 13 340283 2 4 3 3.25 12.25
14425 THPT Kỳ Sơn 13 340284 2 6.25 2.6 1.75 12.6
14426 THPT Kỳ Sơn 13 340285 2 3.75 2.8 0.75 9.3
14427 THPT Kỳ Sơn 13 340286 2 3 1.6 0.75 7.35
14428 THPT Kỳ Sơn 13 340287 2 4.75 2.4 4 13.15
14429 THPT Kỳ Sơn 13 340288 2 2.25 2.2 1 7.45
14430 THPT Kỳ Sơn 13 340289 2 2.75 2.2 2.25 9.2
14431 THPT Kỳ Sơn 13 340290 2 2.75 2.8 2.25 9.8
14432 THPT Kỳ Sơn 13 340291 2 1.5 2.4 2 7.9
14433 THPT Kỳ Sơn 13 340292 2 2.25 1.2 2 7.45
14434 THPT Kỳ Sơn 13 340293 2 4.5 2.2 1.75 10.45
14435 THPT Kỳ Sơn 13 340294 2 4.25 2.6 1.25 10.1
14436 THPT Kỳ Sơn 13 340295 2 6.5 2.8 0.5 11.8
14437 THPT Kỳ Sơn 13 340296 2 0.25 3 0.5 5.75
14438 THPT Kỳ Sơn 13 340297 2 4 1.4 1 8.4
14439 THPT Kỳ Sơn 13 340298 2 0.25 2.4 0.25 4.9
14440 THPT Kỳ Sơn 13 340299 2 1.5 2.8 0.25 6.55
14441 THPT Kỳ Sơn 14 340300 2 1.25 2.4 0.5 6.15
14442 THPT Kỳ Sơn 14 340301 2 1.75 2.8 2.5 9.05
14443 THPT Kỳ Sơn 14 340302 2 2.25 3.2 2.25 9.7
14444 THPT Kỳ Sơn 14 340303 2 3 3.2 1.25 9.45
14445 THPT Kỳ Sơn 14 340304 2 1.5 2.4 1 6.9
14446 THPT Kỳ Sơn 14 340305 2 2 2.6 3.25 9.85
14447 THPT Kỳ Sơn 14 340306 2 5 2.2 3.25 12.45
14448 THPT Kỳ Sơn 14 340307 2 4.5 3 3.75 13.25
14449 THPT Kỳ Sơn 14 340308 2 4.75 2.4 3 12.15
14450 THPT Kỳ Sơn 14 340309 2 1.75 1.8 2.5 8.05
14451 THPT Kỳ Sơn 14 340310 2 1.25 3.4 1.75 8.4
14452 THPT Kỳ Sơn 14 340311 2 5.75 3.2 3.5 14.45
14453 THPT Kỳ Sơn 14 340312 2 5.25 2.8 5.5 15.55
14454 THPT Kỳ Sơn 14 340313 2 2 3.4 3.5 10.9
14455 THPT Kỳ Sơn 14 340314 2 4.75 2.2 3 11.95
14456 THPT Kỳ Sơn 14 340315 2 7.5 2.2 4.75 16.45
14457 THPT Kỳ Sơn 14 340316 2 1.75 2.2 3.5 9.45
14458 THPT Kỳ Sơn 14 340317 2 3.75 3 3 11.75
14459 THPT Kỳ Sơn 14 340318 2 2.5 2 2.75 9.25
14460 THPT Kỳ Sơn 14 340319 2 1.75 2.6 4 10.35
14461 THPT Kỳ Sơn 14 340320 2 2 1.8 4 9.8
14462 THPT Kỳ Sơn 14 340321 2 1.75 2.2 3.75 9.7
14463 THPT Kỳ Sơn 14 340322 2 1.25 2.4 3 8.65
14464 THPT Kỳ Sơn 15 340323 2 2.5 1.6 2.5 8.6
14465 THPT Kỳ Sơn 15 340324 2 3.5 1.8 6.25 13.55
14466 THPT Kỳ Sơn 15 340325 2 2.75 2 2.75 9.5
14467 THPT Kỳ Sơn 15 340326 2 2 2.8 3.25 10.05
14468 THPT Kỳ Sơn 15 340327 5 3.6 3.75 12.35
14469 THPT Kỳ Sơn 15 340328 2 3.25 3.8 1.75 10.8
14470 THPT Kỳ Sơn 15 340329 2 1.5 2.8 0.75 7.05
14471 THPT Kỳ Sơn 15 340330 2 2.75 3 2.25 10
14472 THPT Kỳ Sơn 15 340331 2 3.5 3.4 1.5 10.4
14473 THPT Kỳ Sơn 15 340332 2 3.25 2.6 2.5 10.35
14474 THPT Kỳ Sơn 15 340333 2 1.5 2 2.25 7.75
14475 THPT Kỳ Sơn 15 340334 2 2 2 0.5 6.5
14476 THPT Kỳ Sơn 15 340335 2 0.75 2.4 0.25 5.4
14477 THPT Kỳ Sơn 15 340336 2 4.5 2.6 2.25 11.35
14478 THPT Kỳ Sơn 15 340337 2 3 2.6 2.25 9.85
14479 THPT Kỳ Sơn 15 340338 2 3.25 2.4 1.5 9.15
14480 THPT Kỳ Sơn 15 340339 2 4.5 2.6 2.75 11.85
14481 THPT Kỳ Sơn 15 340340 2 1.5 2.6 1.5 7.6
14482 THPT Kỳ Sơn 15 340341 2 1.25 2.8 4 10.05
14483 THPT Kỳ Sơn 15 340342 2 2.5 3 1.5 9
14484 THPT Kỳ Sơn 15 340343 2 1 2.6 0.5 6.1
14485 THPT Kỳ Sơn 15 340344 2 5 2 1 10
14486 THPT Kỳ Sơn 15 340345 2 1 2 1.5 6.5
14487 THPT Kỳ Sơn 16 340346 2 2 1.8 0.25 6.05
14488 THPT Kỳ Sơn 16 340347 2 2.25 3.6 1.25 9.1
14489 THPT Kỳ Sơn 16 340348 2 4 3 1.5 10.5
14490 THPT Kỳ Sơn 16 340349 8.25 2.6 5.5 16.35
14491 THPT Kỳ Sơn 16 340350 2 2.75 2 1.5 8.25
14492 THPT Kỳ Sơn 16 340351 2 5.5 3.8 2.5 13.8
14493 THPT Kỳ Sơn 16 340352 2 4.5 2.8 1.75 11.05
14494 THPT Kỳ Sơn 16 340353 2 1.25 2 1.25 6.5
14495 THPT Kỳ Sơn 16 340354 2 2 1.6 1.25 6.85
14496 THPT Kỳ Sơn 16 340355 2 1.25 2.4 0.5 6.15
14497 THPT Kỳ Sơn 16 340356 2 3.25 3.2 1.75 10.2
14498 THPT Kỳ Sơn 16 340357 2 1.75 3.2 0.75 7.7
14499 THPT Kỳ Sơn 16 340358 1.5 3.4 1 5.9
14500 THPT Kỳ Sơn 16 340359 2 4.25 2.2 2.25 10.7
14501 THPT Kỳ Sơn 16 340360 2 2.75 3.8 1.25 9.8
14502 THPT Kỳ Sơn 16 340361 2 3.25 1.8 1.25 8.3
14503 THPT Kỳ Sơn 16 340362 2 5.75 3.2 1.75 12.7
14504 THPT Kỳ Sơn 16 340363 2 6.5 1.8 1.25 11.55
14505 THPT Kỳ Sơn 16 340364 2 4.5 2 1.75 10.25
14506 THPT Kỳ Sơn 16 340365 2 1.5 3 1.75 8.25
14507 THPT Kỳ Sơn 16 340366 2 3 1.8 0.25 7.05
14508 THPT Kỳ Sơn 16 340367 2 4.75 2.8 1.75 11.3
14509 THPT Kỳ Sơn 16 340368 2 2 2 1.25 7.25
14510 THPT Kỳ Sơn 17 340369 2 2.25 2.4 1.5 8.15
14511 THPT Kỳ Sơn 17 340370 2 1.75 2.4 0.25 6.4
14512 THPT Kỳ Sơn 17 340371 2 1.75 1.6 1.25 6.6
14513 THPT Kỳ Sơn 17 340372 2 6 2.2 3.5 13.7
14514 THPT Kỳ Sơn 17 340373 2 3 2 1.5 8.5
14515 THPT Kỳ Sơn 17 340374 2 3.5 3.4 2.25 11.15
14516 THPT Kỳ Sơn 17 340375 2 3.5 2.2 1.75 9.45
14517 THPT Kỳ Sơn 17 340376 2 6.25 3.4 2.5 14.15
14518 THPT Kỳ Sơn 17 340377 2 2.25 2.6 3 9.85
14519 THPT Kỳ Sơn 17 340378 2 4.5 3.8 2.75 13.05
14520 THPT Kỳ Sơn 17 340379 2 1.5 3 0.25 6.75
14521 THPT Kỳ Sơn 17 340380 2 1.75 2.2 3 8.95
14522 THPT Kỳ Sơn 17 340381 2 2.25 2.8 3.75 10.8
14523 THPT Kỳ Sơn 17 340382 2 0.75 2.2 0.5 5.45
14524 THPT Kỳ Sơn 17 340383 2 3.25 2.4 1.75 9.4
14525 THPT Kỳ Sơn 17 340384 2 3 2.6 1.25 8.85
14526 THPT Kỳ Sơn 17 340385 2 2.5 2.8 0.75 8.05
14527 THPT Kỳ Sơn 17 340386 2 5 1.8 1.25 10.05
14528 THPT Kỳ Sơn 17 340387 2 2.75 2.2 1.25 8.2
14529 THPT Kỳ Sơn 17 340388 2 1.75 3 1.75 8.5
14530 THPT Kỳ Sơn 17 340389 3.5 2.6 4.25 10.35
14531 THPT Kỳ Sơn 17 340390 2 4.25 2 2 10.25
14532 THPT Kỳ Sơn 17 340391 2.5 3 2.25 7.75
14533 THPT Kỳ Sơn 18 340392 2 3.75 2.4 0.25 8.4
14534 THPT Kỳ Sơn 18 340393 2 6.5 2.6 3.25 14.35
14535 THPT Kỳ Sơn 18 340394 2 7.75 4.4 4.75 18.9
14536 THPT Kỳ Sơn 18 340395 2 0.75 2.2 0.25 5.2
14537 THPT Kỳ Sơn 18 340396 2 4.25 2.6 0.75 9.6
14538 THPT Kỳ Sơn 18 340397 2 Vắng Vắng Vắng
14539 THPT Kỳ Sơn 18 340398 2 3.25 1.2 0.5 6.95
14540 THPT Kỳ Sơn 18 340399 2 3.25 2.6 0.5 8.35
14541 THPT Kỳ Sơn 18 340400 2 3.25 2 1.5 8.75
14542 THPT Kỳ Sơn 18 340401 2 0.75 2.6 1.25 6.6
14543 THPT Kỳ Sơn 18 340402 2 2.25 2.6 1 7.85
14544 THPT Kỳ Sơn 18 340403 3.75 2.8 3.25 9.8
14545 THPT Kỳ Sơn 18 340404 6.25 2.8 6.75 15.8
14546 THPT Kỳ Sơn 18 340405 2 2.75 4 2.25 11
14547 THPT Kỳ Sơn 18 340406 6.5 2.4 2.5 11.4
14548 THPT Kỳ Sơn 18 340407 2 2.75 1.8 1 7.55
14549 THPT Kỳ Sơn 18 340408 2 3.75 2.4 1 9.15
14550 THPT Kỳ Sơn 18 340409 2 1.75 4 0.5 8.25
14551 THPT Kỳ Sơn 18 340410 2 2 1.6 2 7.6
14552 THPT Kỳ Sơn 18 340411 2 4.5 3 1 10.5
14553 THPT Kỳ Sơn 18 340412 2 4 2.4 1.75 10.15
14554 THPT Kỳ Sơn 18 340413 2 3.25 1.8 2.25 9.3
14555 THPT Kỳ Sơn 18 340414 2 1 3.6 0.25 6.85
14556 THPT Kỳ Sơn 19 340415 2 1.25 3 0.25 6.5
14557 THPT Kỳ Sơn 19 340416 2 3 2.8 3.5 11.3
14558 THPT Kỳ Sơn 19 340417 2 1.75 3 2 8.75
14559 THPT Kỳ Sơn 19 340418 2 2 2.6 1 7.6
14560 THPT Kỳ Sơn 19 340419 2 2.5 3.2 1.25 8.95
14561 THPT Kỳ Sơn 19 340420 2 4.25 2.8 0.75 9.8
14562 THPT Kỳ Sơn 19 340421 2 3 3 0.5 8.5
14563 THPT Kỳ Sơn 19 340422 2 2.25 2 1 7.25
14564 THPT Kỳ Sơn 19 340423 2 2.25 2.4 2 8.65
14565 THPT Kỳ Sơn 19 340424 2 1.25 2.8 1.75 7.8
14566 THPT Kỳ Sơn 19 340425 2 1.25 1.8 1 6.05
14567 THPT Kỳ Sơn 19 340426 2 1.25 2.6 1 6.85
14568 THPT Kỳ Sơn 19 340427 2 3.5 4 3.5 13
14569 THPT Kỳ Sơn 19 340428 2 Vắng Vắng Vắng
14570 THPT Kỳ Sơn 19 340429 2 2 2.2 1.25 7.45
14571 THPT Kỳ Sơn 19 340430 2 2 2.4 1 7.4
14572 THPT Kỳ Sơn 19 340431 2 1.75 2.4 1.25 7.4
14573 THPT Kỳ Sơn 19 340432 2 3.75 3.2 2.5 11.45
14574 THPT Kỳ Sơn 19 340433 2 1.25 2.8 1.5 7.55
14575 THPT Kỳ Sơn 19 340434 2 6.5 2.4 3.5 14.4
14576 THPT Kỳ Sơn 19 340435 2 3 2.8 3.5 11.3
14577 THPT Kỳ Sơn 19 340436 2 2 2.4 1.75 8.15
14578 THPT Kỳ Sơn 19 340437 2 2 2.4 2.5 8.9
14579 THPT Kỳ Sơn 20 340438 2 3.5 2.8 1 9.3
14580 THPT Kỳ Sơn 20 340439 2 2.5 3 0.5 8
14581 THPT Kỳ Sơn 20 340440 2 2.75 3 1 8.75
14582 THPT Kỳ Sơn 20 340441 2 3.75 3 1.5 10.25
14583 THPT Kỳ Sơn 20 340442 2 1.75 2.6 0.5 6.85
14584 THPT Kỳ Sơn 20 340443 2 7 5 6.75 20.75
14585 THPT Kỳ Sơn 20 340444 2 2.75 3.4 2.25 10.4
14586 THPT Kỳ Sơn 20 340445 3.5 3.2 3.75 10.45
14587 THPT Kỳ Sơn 20 340446 2 2 2 0.25 6.25
14588 THPT Kỳ Sơn 20 340447 2 3.25 3.2 1.5 9.95
14589 THPT Kỳ Sơn 20 340448 2 3.25 1.8 1.75 8.8
14590 THPT Kỳ Sơn 20 340449 2 4.75 2.8 0.25 9.8
14591 THPT Kỳ Sơn 20 340450 2 5.75 2.4 2.25 12.4
14592 THPT Kỳ Sơn 20 340451 2 1.5 2 1.5 7
14593 THPT Kỳ Sơn 20 340452 2 3 2.2 1.75 8.95
14594 THPT Kỳ Sơn 20 340453 2 2.5 2.2 2.5 9.2
14595 THPT Kỳ Sơn 20 340454 2 6 4 5 17
14596 THPT Kỳ Sơn 20 340455 2 2.25 2 0.25 6.5
14597 THPT Kỳ Sơn 20 340456 2 8 2.8 5 17.8
14598 THPT Kỳ Sơn 20 340457 2 4.5 3 1.25 10.75
14599 THPT Kỳ Sơn 20 340458 2 3.5 2.4 1.75 9.65
14600 THPT Kỳ Sơn 20 340459 2 3.5 1.8 1.25 8.55
14601 THPT Kỳ Sơn 20 340460 2 Vắng Vắng Vắng
14602 THPT Kỳ Sơn 20 340461 2 6 2.6 3.25 13.85
14603 THPT Kỳ Sơn 21 340462 2 2 2.2 3.5 9.7
14604 THPT Kỳ Sơn 21 340463 2 1.5 2.4 0.5 6.4
14605 THPT Kỳ Sơn 21 340464 2 2.25 4 1 9.25
14606 THPT Kỳ Sơn 21 340465 2 1.75 2.2 0.75 6.7
14607 THPT Kỳ Sơn 21 340466 2 7.5 1.6 1 12.1
14608 THPT Kỳ Sơn 21 340467 2 2.5 2.6 1.25 8.35
14609 THPT Kỳ Sơn 21 340468 2 2.5 3.4 2 9.9
14610 THPT Kỳ Sơn 21 340469 2 2 2.6 3 9.6
14611 THPT Kỳ Sơn 21 340470 2 2.75 1.8 2 8.55
14612 THPT Kỳ Sơn 21 340471 2 4.25 3.2 1.75 11.2
14613 THPT Kỳ Sơn 21 340472 2 6 2 1.75 11.75
14614 THPT Kỳ Sơn 21 340473 3.75 1.6 1 6.35
14615 THPT Kỳ Sơn 21 340474 2 1.75 2.2 1.25 7.2
14616 THPT Kỳ Sơn 21 340475 2 2 2 1.75 7.75
14617 THPT Kỳ Sơn 21 340476 2 5 3.4 1.75 12.15
14618 THPT Kỳ Sơn 21 340477 2 1.25 2 1 6.25
14619 THPT Kỳ Sơn 21 340478 2 2.25 2.6 2.25 9.1
14620 THPT Kỳ Sơn 21 340479 2 3 1.8 2 8.8
14621 THPT Kỳ Sơn 21 340480 2 2 3.4 1.75 9.15
14622 THPT Kỳ Sơn 21 340481 2 1.5 3.4 1 7.9
14623 THPT Kỳ Sơn 21 340482 2 3 1.6 2 8.6
14624 THPT Kỳ Sơn 21 340483 2 6.5 2.8 2 13.3
14625 THPT Kỳ Sơn 21 340484 2 2 2.4 1.5 7.9
14626 THPT Kỳ Sơn 21 340485 2 6.5 2.6 2.5 13.6
14627 THPT Kỳ Sơn 22 340486 2 2 2 1.5 7.5
14628 THPT Kỳ Sơn 22 340487 2 3.5 1.8 1.5 8.8
14629 THPT Kỳ Sơn 22 340488 2 1.5 1.8 1 6.3
14630 THPT Kỳ Sơn 22 340489 2 1 2.4 1 6.4
14631 THPT Kỳ Sơn 22 340490 8.75 9.4 8.75 26.9
14632 THPT Kỳ Sơn 22 340491 2 5.25 2.8 1.25 11.3
14633 THPT Kỳ Sơn 22 340492 2 5 1.6 2.17 10.77
14634 THPT Kỳ Sơn 22 340493 2 6.25 2.4 2 12.65
14635 THPT Kỳ Sơn 22 340494 2 3 2.8 2.25 10.05
14636 THPT Kỳ Sơn 22 340495 2 6.5 3 2.25 13.75
14637 THPT Kỳ Sơn 22 340496 4.25 2 3.75 10
14638 THPT Kỳ Sơn 22 340497 2 3 2.2 1.5 8.7
14639 THPT Kỳ Sơn 22 340498 2 2 3 1 8
14640 THPT Kỳ Sơn 22 340499 2 6 3.2 1.5 12.7
14641 THPT Kỳ Sơn 22 340500 2 3.25 3.6 1.5 10.35
14642 THPT Kỳ Sơn 22 340501 2 6.5 2.2 3.5 14.2
14643 THPT Kỳ Sơn 22 340502 2 1 3 1 7
14644 THPT Kỳ Sơn 22 340503 2 1.25 2.4 1 6.65
14645 THPT Kỳ Sơn 22 340504 2 1.5 3.6 1 8.1
14646 THPT Kỳ Sơn 22 340505 2 7 3.2 4.25 16.45
14647 THPT Kỳ Sơn 22 340506 2 2.5 2.4 1 7.9
14648 THPT Kỳ Sơn 22 340507 2 3 2.2 1 8.2
14649 THPT Kỳ Sơn 22 340508 2 1.75 3.2 1.75 8.7
14650 THPT Kỳ Sơn 22 340509 2 1.25 2.2 1.25 6.7
14651 THPT Kỳ Sơn 23 340510 2 0.75 2.6 0.75 6.1
14652 THPT Kỳ Sơn 23 340511 2 1 2 0.5 5.5
14653 THPT Kỳ Sơn 23 340512 2 1.5 3.2 1.5 8.2
14654 THPT Kỳ Sơn 23 340513 6 2.6 6 14.6
14655 THPT Kỳ Sơn 23 340514 2 3 2 0.5 7.5
14656 THPT Kỳ Sơn 23 340515 2 7.25 3 6.25 18.5
14657 THPT Kỳ Sơn 23 340516 6.75 2.2 5.25 14.2
14658 THPT Kỳ Sơn 23 340517 Vắng Vắng Vắng
14659 THPT Kỳ Sơn 23 340518 2 3.75 3.2 3 11.95
14660 THPT Kỳ Sơn 23 340519 2 6.25 2.8 2.75 13.8
14661 THPT Kỳ Sơn 23 340520 8 5.2 6.25 19.45
14662 THPT Kỳ Sơn 23 340521 2 6.25 2.4 3.75 14.4
14663 THPT Kỳ Sơn 23 340522 2 2.25 2.4 3 9.65
14664 THPT Kỳ Sơn 23 340523 2 2.75 2.6 2.5 9.85
14665 THPT Kỳ Sơn 23 340524 2 4.5 2 2.75 11.25
14666 THPT Kỳ Sơn 23 340525 2 0.75 2.8 1 6.55
14667 THPT Kỳ Sơn 23 340526 2 1.5 2.6 1 7.1
14668 THPT Kỳ Sơn 23 340527 2 6 3 2.25 13.25
14669 THPT Kỳ Sơn 23 340528 2 5.75 1.2 2 10.95
14670 THPT Kỳ Sơn 23 340529 2 6.5 3.8 4 16.3
14671 THPT Kỳ Sơn 23 340530 2 2.5 2.8 2.25 9.55
14672 THPT Kỳ Sơn 23 340531 2 2.5 2 0.75 7.25
14673 THPT Kỳ Sơn 23 340532 2 2.25 1.8 1.75 7.8
14674 THPT Kỳ Sơn 23 340533 2 3.5 2.2 1.5 9.2
14675 THPT Kỳ Sơn 24 340534 2 4 3 1.25 10.25
14676 THPT Kỳ Sơn 24 340535 2 6 4 6 18
14677 THPT Kỳ Sơn 24 340536 2 2.25 2.4 1 7.65
14678 THPT Kỳ Sơn 24 340537 2 3 2.6 1.5 9.1
14679 THPT Kỳ Sơn 24 340538 2 2 2.8 1.25 8.05
14680 THPT Kỳ Sơn 24 340539 2 1.25 1 1 5.25
14681 THPT Kỳ Sơn 24 340540 2 2.5 2.4 1.5 8.4
14682 THPT Kỳ Sơn 24 340541 2 2.5 3 1 8.5
14683 THPT Kỳ Sơn 24 340542 2 1 3.2 1 7.2
14684 THPT Kỳ Sơn 24 340543 2 2 2.6 1.25 7.85
14685 THPT Kỳ Sơn 24 340544 2 2.25 3.2 1 8.45
14686 THPT Kỳ Sơn 24 340545 2 3.5 2.4 2.75 10.65
14687 THPT Kỳ Sơn 24 340546 2 7.75 3.4 2.25 15.4
14688 THPT Kỳ Sơn 24 340547 2 6 3.4 2.5 13.9
14689 THPT Kỳ Sơn 24 340548 3 1.5 2.8 1 8.3
14690 THPT Kỳ Sơn 24 340549 2 6 3.6 2 13.6
14691 THPT Kỳ Sơn 24 340550 2 6.75 3 3.75 15.5
14692 THPT Kỳ Sơn 24 340551 2 7.25 4.2 5.75 19.2
14693 THPT Kỳ Sơn 24 340552 2 6.25 2.2 4.5 14.95
14694 THPT Kỳ Sơn 24 340553 2 1.75 3 1.5 8.25
14695 THPT Kỳ Sơn 24 340554 2 2 2.8 2 8.8
14696 THPT Kỳ Sơn 24 340555 2 6.5 2.8 4.5 15.8
14697 THPT Kỳ Sơn 24 340556 2 4.5 2.8 2.75 12.05
14698 THPT Kỳ Sơn 24 340557 2 1.25 2 1 6.25
14699 THPT Kỳ Sơn 25 340558 2 2.25 2.4 1.5 8.15
14700 THPT Kỳ Sơn 25 340559 2 6 3.8 1.5 13.3
14701 THPT Kỳ Sơn 25 340560 2 2.75 1.6 1.75 8.1
14702 THPT Kỳ Sơn 25 340561 2 2 3 0.25 7.25
14703 THPT Kỳ Sơn 25 340562 2 4.5 2.6 4 13.1
14704 THPT Kỳ Sơn 25 340563 2 2.75 3 0.5 8.25
14705 THPT Kỳ Sơn 25 340564 2 3.25 2.4 5 12.65
14706 THPT Kỳ Sơn 25 340565 2 2.25 1.6 2.75 8.6
14707 THPT Kỳ Sơn 25 340566 2 1.25 2.6 1 6.85
14708 THPT Kỳ Sơn 25 340567 2 3.75 2.4 1.5 9.65
14709 THPT Kỳ Sơn 25 340568 2 3.5 3.2 1.5 10.2
14710 THPT Kỳ Sơn 25 340569 2 4 2.4 3 11.4
14711 THPT Kỳ Sơn 25 340570 2 4 3.8 6 15.8
14712 THPT Kỳ Sơn 25 340571 2 2.5 2.4 0.5 7.4
14713 THPT Kỳ Sơn 25 340572 2 2 2.8 1.5 8.3
14714 THPT Kỳ Sơn 25 340573 2 2.5 3.2 1 8.7
14715 THPT Kỳ Sơn 25 340574 2 Vắng Vắng Vắng
14716 THPT Kỳ Sơn 25 340575 2 4.25 2.8 1 10.05
14717 THPT Kỳ Sơn 25 340576 2 3.25 3.2 2.5 10.95
14718 THPT Kỳ Sơn 25 340577 2 4.25 3 3 12.25
14719 THPT Kỳ Sơn 25 340578 2 3.25 3.8 1 10.05
14720 THPT Kỳ Sơn 25 340579 2 1.25 2.6 1.5 7.35
14721 THPT Kỳ Sơn 25 340580 2 2.25 2.2 5.25 11.7
14722 THPT Kỳ Sơn 25 340581 2 3 3 3.75 11.75
14723 THPT Kỳ Sơn 26 340582 2 2.5 2.8 1.5 8.8
14724 THPT Kỳ Sơn 26 340583 2 3 2.4 1.25 8.65
14725 THPT Kỳ Sơn 26 340584 2 3.5 2.6 1.25 9.35
14726 THPT Kỳ Sơn 26 340585 2 1.75 3.2 1 7.95
14727 THPT Kỳ Sơn 26 340586 2 Vắng Vắng Vắng
14728 THPT Kỳ Sơn 26 340587 2 2.5 2.8 1.5 8.8
14729 THPT Kỳ Sơn 26 340588 2 3 2.2 1 8.2
14730 THPT Kỳ Sơn 26 340589 2 6 3 3.25 14.25
14731 THPT Kỳ Sơn 26 340590 2 3 1.8 1.5 8.3
14732 THPT Kỳ Sơn 26 340591 2 2 2 1.5 7.5
14733 THPT Kỳ Sơn 26 340592 2 2.5 2.8 2 9.3
14734 THPT Kỳ Sơn 26 340593 2 5.5 1.8 2.5 11.8
14735 THPT Kỳ Sơn 26 340594 2 3 3.6 2.25 10.85
14736 THPT Kỳ Sơn 26 340595 2 2 2.4 3 9.4
14737 THPT Kỳ Sơn 26 340596 2 2.5 2.6 2.75 9.85
14738 THPT Kỳ Sơn 26 340597 2 3.5 2.2 1.75 9.45
14739 THPT Kỳ Sơn 26 340598 2 2 2 1.75 7.75
14740 THPT Kỳ Sơn 26 340599 2 4 1.6 3.5 11.1
14741 THPT Kỳ Sơn 26 340600 2 3.33 3 2.5 10.83
14742 THPT Kỳ Sơn 26 340601 2 3 1.8 2.25 9.05
14743 THPT Kỳ Sơn 26 340602 2 1.25 2.6 1.75 7.6
14744 THPT Kỳ Sơn 26 340603 2 3 1.8 2.25 9.05
14745 THPT Kỳ Sơn 26 340604 2 2.75 2.4 3.25 10.4
14746 THPT Kỳ Sơn 26 340605 2 2.5 3.2 1.75 9.45
14747 THPT Hoàng Mai 1 350001 7.5 4.8 7.5 19.8
14748 THPT Hoàng Mai 1 350002 7 8.4 9 24.4
14749 THPT Hoàng Mai 1 350003 7.5 6.8 8 22.3
14750 THPT Hoàng Mai 1 350004 7.5 5.6 7.75 20.85
14751 THPT Hoàng Mai 1 350005 8.5 4.8 7.5 20.8
14752 THPT Hoàng Mai 1 350006 6 4.8 8 18.8
14753 THPT Hoàng Mai 1 350007 7.75 2.2 8 17.95
14754 THPT Hoàng Mai 1 350008 8.5 9.2 8.75 26.45
14755 THPT Hoàng Mai 1 350009 7.5 4.8 8.5 20.8
14756 THPT Hoàng Mai 1 350010 7.5 6.2 8.25 21.95
14757 THPT Hoàng Mai 1 350011 6.5 7 7.5 21
14758 THPT Hoàng Mai 1 350012 7.25 5.8 8 21.05
14759 THPT Hoàng Mai 1 350013 8.5 9 9 26.5
14760 THPT Hoàng Mai 1 350014 7.75 5 7.75 20.5
14761 THPT Hoàng Mai 1 350015 8.5 4.4 8 20.9
14762 THPT Hoàng Mai 1 350016 6.5 5.6 7.75 19.85
14763 THPT Hoàng Mai 1 350017 8.5 7 8.5 24
14764 THPT Hoàng Mai 1 350018 8 4.6 7.25 19.85
14765 THPT Hoàng Mai 1 350019 7.75 3 8 18.75
14766 THPT Hoàng Mai 1 350020 7.5 3 6 16.5
14767 THPT Hoàng Mai 1 350021 8.25 4 6 18.25
14768 THPT Hoàng Mai 1 350022 9 6.6 8.25 23.85
14769 THPT Hoàng Mai 1 350023 7.75 3 5.5 16.25
14770 THPT Hoàng Mai 1 350024 8.25 6.2 8.5 22.95
14771 THPT Hoàng Mai 2 350025 8.25 4.8 8 21.05
14772 THPT Hoàng Mai 2 350026 6.75 2.2 4 12.95
14773 THPT Hoàng Mai 2 350027 6.75 4.8 8 19.55
14774 THPT Hoàng Mai 2 350028 9.25 7.4 7.5 24.15
14775 THPT Hoàng Mai 2 350029 8.5 7.2 8 23.7
14776 THPT Hoàng Mai 2 350030 7.75 6.6 3.75 18.1
14777 THPT Hoàng Mai 2 350031 8.25 8.4 8 24.65
14778 THPT Hoàng Mai 2 350032 7 4.2 7.5 18.7
14779 THPT Hoàng Mai 2 350033 6.75 4.2 8 18.95
14780 THPT Hoàng Mai 2 350034 8.25 2.6 2 12.85
14781 THPT Hoàng Mai 2 350035 7 8 7.25 22.25
14782 THPT Hoàng Mai 2 350036 8.75 6.6 8.5 23.85
14783 THPT Hoàng Mai 2 350037 8.25 8.2 8 24.45
14784 THPT Hoàng Mai 2 350038 8.5 8.8 9.5 26.8
14785 THPT Hoàng Mai 2 350039 8 7.4 8 23.4
14786 THPT Hoàng Mai 2 350040 8 6.8 7.75 22.55
14787 THPT Hoàng Mai 2 350041 7.5 4.8 2.5 14.8
14788 THPT Hoàng Mai 2 350042 8.25 9.4 8 25.65
14789 THPT Hoàng Mai 2 350043 8 8 8 24
14790 THPT Hoàng Mai 2 350044 8.25 8.8 9 26.05
14791 THPT Hoàng Mai 2 350045 7.75 5 8 20.75
14792 THPT Hoàng Mai 2 350046 8.25 5.6 8 21.85
14793 THPT Hoàng Mai 2 350047 8 4.2 8 20.2
14794 THPT Hoàng Mai 2 350048 8.5 6.8 8.5 23.8
14795 THPT Hoàng Mai 3 350049 8 5.4 7.5 20.9
14796 THPT Hoàng Mai 3 350050 8 5.2 8 21.2
14797 THPT Hoàng Mai 3 350051 8.5 6.6 8.25 23.35
14798 THPT Hoàng Mai 3 350052 8.5 4.4 7.25 20.15
14799 THPT Hoàng Mai 3 350053 9 8.6 9 26.6
14800 THPT Hoàng Mai 3 350054 8 3.4 7.25 18.65
14801 THPT Hoàng Mai 3 350055 7 4.8 5.75 17.55
14802 THPT Hoàng Mai 3 350056 8.75 8.4 8.75 25.9
14803 THPT Hoàng Mai 3 350057 8.25 6.4 7.25 21.9
14804 THPT Hoàng Mai 3 350058 8.25 8 8.5 24.75
14805 THPT Hoàng Mai 3 350059 7.5 6.4 6.5 20.4
14806 THPT Hoàng Mai 3 350060 7.75 3.4 7.25 18.4
14807 THPT Hoàng Mai 3 350061 6.25 6 8 20.25
14808 THPT Hoàng Mai 3 350062 7 4.4 8.5 19.9
14809 THPT Hoàng Mai 3 350063 7.5 6.6 8.5 22.6
14810 THPT Hoàng Mai 3 350064 7.5 7.6 8 23.1
14811 THPT Hoàng Mai 3 350065 7.25 4.8 7.75 19.8
14812 THPT Hoàng Mai 3 350066 6.5 7.8 6.75 21.05
14813 THPT Hoàng Mai 3 350067 7.75 7 8 22.75
14814 THPT Hoàng Mai 3 350068 7.5 5.2 7.5 20.2
14815 THPT Hoàng Mai 3 350069 7.5 4.2 8.25 19.95
14816 THPT Hoàng Mai 3 350070 7.5 3.6 7.5 18.6
14817 THPT Hoàng Mai 3 350071 6.75 5.6 8.5 20.85
14818 THPT Hoàng Mai 3 350072 8.25 8 8 24.25
14819 THPT Hoàng Mai 4 350073 7.5 3.2 8 18.7
14820 THPT Hoàng Mai 4 350074 7.75 5.6 8.5 21.85
14821 THPT Hoàng Mai 4 350075 6.5 3.2 7.5 17.2
14822 THPT Hoàng Mai 4 350076 6.58 2.6 8.25 17.43
14823 THPT Hoàng Mai 4 350077 8.5 5.6 8 22.1
14824 THPT Hoàng Mai 4 350078 8.5 4 8 20.5
14825 THPT Hoàng Mai 4 350079 8.5 6 8.5 23
14826 THPT Hoàng Mai 4 350080 8 4.2 8 20.2
14827 THPT Hoàng Mai 4 350081 7.5 3 6.75 17.25
14828 THPT Hoàng Mai 4 350082 7.5 7.8 8.5 23.8
14829 THPT Hoàng Mai 4 350083 7 3.2 5.92 16.12
14830 THPT Hoàng Mai 4 350084 7.5 5 6.75 19.25
14831 THPT Hoàng Mai 4 350085 7.5 3.4 4.5 15.4
14832 THPT Hoàng Mai 4 350086 8 3.6 7 18.6
14833 THPT Hoàng Mai 4 350087 5.5 5.8 7.75 19.05
14834 THPT Hoàng Mai 4 350088 7.5 3.8 7 18.3
14835 THPT Hoàng Mai 4 350089 8.75 6.6 8 23.35
14836 THPT Hoàng Mai 4 350090 7.75 5.8 8 21.55
14837 THPT Hoàng Mai 4 350091 7 5.2 8 20.2
14838 THPT Hoàng Mai 4 350092 7.5 4.4 5.5 17.4
14839 THPT Hoàng Mai 4 350093 8 3.4 8 19.4
14840 THPT Hoàng Mai 4 350094 8 3 7.25 18.25
14841 THPT Hoàng Mai 4 350095 8.25 4 8 20.25
14842 THPT Hoàng Mai 4 350096 7 8.2 8 23.2
14843 THPT Hoàng Mai 5 350097 7 4.6 6 17.6
14844 THPT Hoàng Mai 5 350098 6 4.2 8 18.2
14845 THPT Hoàng Mai 5 350099 7.5 4.6 7.5 19.6
14846 THPT Hoàng Mai 5 350100 7.5 5.2 7.25 19.95
14847 THPT Hoàng Mai 5 350101 8.5 5.4 8.5 22.4
14848 THPT Hoàng Mai 5 350102 8.75 8.4 8.5 25.65
14849 THPT Hoàng Mai 5 350103 9 8.8 8.5 26.3
14850 THPT Hoàng Mai 5 350104 7.25 3 6 16.25
14851 THPT Hoàng Mai 5 350105 6.5 2.8 7.5 16.8
14852 THPT Hoàng Mai 5 350106 7.5 9.2 8.5 25.2
14853 THPT Hoàng Mai 5 350107 7.5 4.2 6.75 18.45
14854 THPT Hoàng Mai 5 350108 6.75 9.2 8.5 24.45
14855 THPT Hoàng Mai 5 350109 7.5 2.8 8.25 18.55
14856 THPT Hoàng Mai 5 350110 8 7.2 8 23.2
14857 THPT Hoàng Mai 5 350111 8.25 6 7.5 21.75
14858 THPT Hoàng Mai 5 350112 8 5.2 8.25 21.45
14859 THPT Hoàng Mai 5 350113 6.5 3.4 8 17.9
14860 THPT Hoàng Mai 5 350114 5.25 4.6 7.75 17.6
14861 THPT Hoàng Mai 5 350115 7.75 3.8 8.5 20.05
14862 THPT Hoàng Mai 5 350116 8 5.6 7.5 21.1
14863 THPT Hoàng Mai 5 350117 8 6.4 8.5 22.9
14864 THPT Hoàng Mai 5 350118 7.75 4 7.75 19.5
14865 THPT Hoàng Mai 5 350119 9 9.6 8 26.6
14866 THPT Hoàng Mai 5 350120 7.5 5.2 7.75 20.45
14867 THPT Hoàng Mai 6 350121 6.5 3 7.5 17
14868 THPT Hoàng Mai 6 350122 8.5 2.4 3.5 14.4
14869 THPT Hoàng Mai 6 350123 7.5 9.2 8.25 24.95
14870 THPT Hoàng Mai 6 350124 7.5 3.6 8 19.1
14871 THPT Hoàng Mai 6 350125 8.5 7.6 8.75 24.85
14872 THPT Hoàng Mai 6 350126 8.5 8.2 8.5 25.2
14873 THPT Hoàng Mai 6 350127 8.5 4.6 8 21.1
14874 THPT Hoàng Mai 6 350128 8 4.4 8 20.4
14875 THPT Hoàng Mai 6 350129 7 3 8 18
14876 THPT Hoàng Mai 6 350130 6.5 2.8 5 14.3
14877 THPT Hoàng Mai 6 350131 8.5 6.8 8 23.3
14878 THPT Hoàng Mai 6 350132 7 4.2 8 19.2
14879 THPT Hoàng Mai 6 350133 7 3.8 8.5 19.3
14880 THPT Hoàng Mai 6 350134 8 8.2 8.5 24.7
14881 THPT Hoàng Mai 6 350135 6.75 4.2 8.5 19.45
14882 THPT Hoàng Mai 6 350136 8 3.4 6.5 17.9
14883 THPT Hoàng Mai 6 350137 8 8.2 9 25.2
14884 THPT Hoàng Mai 6 350138 8 5.8 8.5 22.3
14885 THPT Hoàng Mai 6 350139 8 8.4 8.25 24.65
14886 THPT Hoàng Mai 6 350140 7.5 3.2 7.5 18.2
14887 THPT Hoàng Mai 6 350141 6.5 3.2 8 17.7
14888 THPT Hoàng Mai 6 350142 5.5 2.6 6.25 14.35
14889 THPT Hoàng Mai 6 350143 7 6.6 8.5 22.1
14890 THPT Hoàng Mai 6 350144 5.5 3 7.25 15.75
14891 THPT Hoàng Mai 7 350145 8 4.4 8.5 20.9
14892 THPT Hoàng Mai 7 350146 6.75 7.6 8.75 23.1
14893 THPT Hoàng Mai 7 350147 6.25 3.4 1.25 10.9
14894 THPT Hoàng Mai 7 350148 8 7.6 9 24.6
14895 THPT Hoàng Mai 7 350149 6 5.4 7 18.4
14896 THPT Hoàng Mai 7 350150 8.75 9.6 8.5 26.85
14897 THPT Hoàng Mai 7 350151 6.5 6.4 6.75 19.65
14898 THPT Hoàng Mai 7 350152 7 5 8 20
14899 THPT Hoàng Mai 7 350153 6.5 5.8 8.5 20.8
14900 THPT Hoàng Mai 7 350154 6.5 6.6 8 21.1
14901 THPT Hoàng Mai 7 350155 6.5 5.2 5.75 17.45
14902 THPT Hoàng Mai 7 350156 6.5 6.6 8.5 21.6
14903 THPT Hoàng Mai 7 350157 7.75 7 7.5 22.25
14904 THPT Hoàng Mai 7 350158 8 4.4 7.25 19.65
14905 THPT Hoàng Mai 7 350159 7 4 8.75 19.75
14906 THPT Hoàng Mai 7 350160 6.5 3 5 14.5
14907 THPT Hoàng Mai 7 350161 5 6.4 7.5 18.9
14908 THPT Hoàng Mai 7 350162 7.5 7 8.5 23
14909 THPT Hoàng Mai 7 350163 6 5.6 8 19.6
14910 THPT Hoàng Mai 7 350164 8.25 5.4 6 19.65
14911 THPT Hoàng Mai 7 350165 6.25 5 7.5 18.75
14912 THPT Hoàng Mai 7 350166 6.75 2.8 8.5 18.05
14913 THPT Hoàng Mai 7 350167 7 3.4 7.25 17.65
14914 THPT Hoàng Mai 7 350168 7 7 9 23
14915 THPT Hoàng Mai 8 350169 8.25 7.4 8.25 23.9
14916 THPT Hoàng Mai 8 350170 7.75 6.8 8.5 23.05
14917 THPT Hoàng Mai 8 350171 7.25 5.2 7.5 19.95
14918 THPT Hoàng Mai 8 350172 6.25 3 6.5 15.75
14919 THPT Hoàng Mai 8 350173 7.25 7.8 8.5 23.55
14920 THPT Hoàng Mai 8 350174 5 3.6 6.75 15.35
14921 THPT Hoàng Mai 8 350175 7 7.8 8.5 23.3
14922 THPT Hoàng Mai 8 350176 8 5.4 6.5 19.9
14923 THPT Hoàng Mai 8 350177 8.25 9.6 9 26.85
14924 THPT Hoàng Mai 8 350178 7.25 6.8 8.5 22.55
14925 THPT Hoàng Mai 8 350179 6.5 4 7 17.5
14926 THPT Hoàng Mai 8 350180 6.75 5.4 8 20.15
14927 THPT Hoàng Mai 8 350181 7.25 3 5.25 15.5
14928 THPT Hoàng Mai 8 350182 6.75 1.8 5 13.55
14929 THPT Hoàng Mai 8 350183 8 6.2 8 22.2
14930 THPT Hoàng Mai 8 350184 6.25 4.8 8 19.05
14931 THPT Hoàng Mai 8 350185 6.75 6 8.5 21.25
14932 THPT Hoàng Mai 8 350186 6.5 5.8 6.5 18.8
14933 THPT Hoàng Mai 8 350187 6.25 2 5.5 13.75
14934 THPT Hoàng Mai 8 350188 6.75 8.2 8.5 23.45
14935 THPT Hoàng Mai 8 350189 7 3.4 8 18.4
14936 THPT Hoàng Mai 8 350190 6.25 2.2 5.75 14.2
14937 THPT Hoàng Mai 8 350191 7.25 3.6 5.25 16.1
14938 THPT Hoàng Mai 8 350192 7 7 8 22
14939 THPT Hoàng Mai 9 350193 5.75 5.6 7.5 18.85
14940 THPT Hoàng Mai 9 350194 8.5 7.4 8 23.9
14941 THPT Hoàng Mai 9 350195 8 6 7.75 21.75
14942 THPT Hoàng Mai 9 350196 8.75 7.4 9 25.15
14943 THPT Hoàng Mai 9 350197 7 6.2 7.25 20.45
14944 THPT Hoàng Mai 9 350198 9 8.8 8.25 26.05
14945 THPT Hoàng Mai 9 350199 8.75 7.2 8 23.95
14946 THPT Hoàng Mai 9 350200 8 9 8.5 25.5
14947 THPT Hoàng Mai 9 350201 7.5 3.6 7.25 18.35
14948 THPT Hoàng Mai 9 350202 8 6.2 8 22.2
14949 THPT Hoàng Mai 9 350203 7.5 3 1.75 12.25
14950 THPT Hoàng Mai 9 350204 8.25 3.8 8 20.05
14951 THPT Hoàng Mai 9 350205 8.75 4 7.5 20.25
14952 THPT Hoàng Mai 9 350206 8.25 4.6 6.75 19.6
14953 THPT Hoàng Mai 9 350207 8 4.4 6 18.4
14954 THPT Hoàng Mai 9 350208 6.5 3 7.75 17.25
14955 THPT Hoàng Mai 9 350209 8.75 8.6 8 25.35
14956 THPT Hoàng Mai 9 350210 8.5 8.2 8.5 25.2
14957 THPT Hoàng Mai 9 350211 7.75 3.8 6.25 17.8
14958 THPT Hoàng Mai 9 350212 8 3 7.5 18.5
14959 THPT Hoàng Mai 9 350213 8.25 5 7.5 20.75
14960 THPT Hoàng Mai 9 350214 8 3 6 17
14961 THPT Hoàng Mai 9 350215 8.25 9.2 7.75 25.2
14962 THPT Hoàng Mai 9 350216 7.75 3.2 4.25 15.2
14963 THPT Hoàng Mai 10 350217 7.75 2.4 7 17.15
14964 THPT Hoàng Mai 10 350218 7.25 4.4 7.75 19.4
14965 THPT Hoàng Mai 10 350219 7.5 6 8.5 22
14966 THPT Hoàng Mai 10 350220 8.25 5.4 8 21.65
14967 THPT Hoàng Mai 10 350221 8.5 7 8.5 24
14968 THPT Hoàng Mai 10 350222 8.5 7 8.25 23.75
14969 THPT Hoàng Mai 10 350223 8.5 5.4 7.5 21.4
14970 THPT Hoàng Mai 10 350224 7 5.2 8.5 20.7
14971 THPT Hoàng Mai 10 350225 8.5 4.4 6.25 19.15
14972 THPT Hoàng Mai 10 350226 7.25 3.2 8 18.45
14973 THPT Hoàng Mai 10 350227 8.25 3.6 6.5 18.35
14974 THPT Hoàng Mai 10 350228 8.5 7.6 8.5 24.6
14975 THPT Hoàng Mai 10 350229 8.75 5.8 7 21.55
14976 THPT Hoàng Mai 10 350230 8.5 5.4 7.5 21.4
14977 THPT Hoàng Mai 10 350231 8.5 3.4 7 18.9
14978 THPT Hoàng Mai 10 350232 5.5 3.4 8.5 17.4
14979 THPT Hoàng Mai 10 350233 6.75 6.2 8 20.95
14980 THPT Hoàng Mai 10 350234 5.25 4 7.5 16.75
14981 THPT Hoàng Mai 10 350235 6.75 5.2 8.5 20.45
14982 THPT Hoàng Mai 10 350236 6.5 3.2 7.5 17.2
14983 THPT Hoàng Mai 10 350237 8.5 6 8.25 22.75
14984 THPT Hoàng Mai 10 350238 6.75 3.4 5 15.15
14985 THPT Hoàng Mai 10 350239 8.5 7.4 8.5 24.4
14986 THPT Hoàng Mai 10 350240 8 4.6 8 20.6
14987 THPT Hoàng Mai 11 350241 7.75 3.4 7.25 18.4
14988 THPT Hoàng Mai 11 350242 8 4.4 7.75 20.15
14989 THPT Hoàng Mai 11 350243 6.75 2.6 8 17.35
14990 THPT Hoàng Mai 11 350244 6.75 6.6 8 21.35
14991 THPT Hoàng Mai 11 350245 6 3.4 6.25 15.65
14992 THPT Hoàng Mai 11 350246 7.75 7.8 8.5 24.05
14993 THPT Hoàng Mai 11 350247 7.75 6.2 8.5 22.45
14994 THPT Hoàng Mai 11 350248 7.75 7 7.25 22
14995 THPT Hoàng Mai 11 350249 9 7 8.5 24.5
14996 THPT Hoàng Mai 11 350250 8.5 3.8 8 20.3
14997 THPT Hoàng Mai 11 350251 6.25 4.2 7.5 17.95
14998 THPT Hoàng Mai 11 350252 8 5.2 8.25 21.45
14999 THPT Hoàng Mai 11 350253 Vắng Vắng Vắng
15000 THPT Hoàng Mai 11 350254 8 8 8 24
15001 THPT Hoàng Mai 11 350255 6 5 7.75 18.75
15002 THPT Hoàng Mai 11 350256 7.75 8 9 24.75
15003 THPT Hoàng Mai 11 350257 6.25 5 7.5 18.75
15004 THPT Hoàng Mai 11 350258 6.75 8.8 8.75 24.3
15005 THPT Hoàng Mai 11 350259 6.5 3.6 7.25 17.35
15006 THPT Hoàng Mai 11 350260 8 7.2 8 23.2
15007 THPT Hoàng Mai 11 350261 7.25 4.6 7 18.85
15008 THPT Hoàng Mai 11 350262 2.5 6.75 2.8 8.25 20.3
15009 THPT Hoàng Mai 11 350263 7.75 4.8 5.5 18.05
15010 THPT Hoàng Mai 11 350264 8 3.8 8 19.8
15011 THPT Hoàng Mai 12 350265 8 4.2 8 20.2
15012 THPT Hoàng Mai 12 350266 8.25 3.8 5.5 17.55
15013 THPT Hoàng Mai 12 350267 8.5 4.4 8 20.9
15014 THPT Hoàng Mai 12 350268 8.25 4.4 8.5 21.15
15015 THPT Hoàng Mai 12 350269 7.75 3.8 7.5 19.05
15016 THPT Hoàng Mai 12 350270 7 3.8 5.5 16.3
15017 THPT Hoàng Mai 12 350271 8.25 2.8 7.75 18.8
15018 THPT Hoàng Mai 12 350272 8 4.8 7.5 20.3
15019 THPT Hoàng Mai 12 350273 8.75 6 8 22.75
15020 THPT Hoàng Mai 12 350274 8.5 7.4 8 23.9
15021 THPT Hoàng Mai 12 350275 7.75 7.6 8 23.35
15022 THPT Hoàng Mai 12 350276 7.25 5.4 7.75 20.4
15023 THPT Hoàng Mai 12 350277 8.75 8.4 8.25 25.4
15024 THPT Hoàng Mai 12 350278 6.5 6.2 7.5 20.2
15025 THPT Hoàng Mai 12 350279 7.75 9 8 24.75
15026 THPT Hoàng Mai 12 350280 7.75 7 8.25 23
15027 THPT Hoàng Mai 12 350281 7 3.8 6.25 17.05
15028 THPT Hoàng Mai 12 350282 8.25 7.2 9 24.45
15029 THPT Hoàng Mai 12 350283 6.5 2.4 6.75 15.65
15030 THPT Hoàng Mai 12 350284 8.75 6.8 8.5 24.05
15031 THPT Hoàng Mai 12 350285 7.25 3.4 7.25 17.9
15032 THPT Hoàng Mai 12 350286 8.25 6.4 7.25 21.9
15033 THPT Hoàng Mai 12 350287 8.5 9 8.5 26
15034 THPT Hoàng Mai 12 350288 8 3.4 6.75 18.15
15035 THPT Hoàng Mai 13 350289 6.75 5.8 8 20.55
15036 THPT Hoàng Mai 13 350290 7 6 7.5 20.5
15037 THPT Hoàng Mai 13 350291 7.5 4.8 7.5 19.8
15038 THPT Hoàng Mai 13 350292 7.25 7 7.75 22
15039 THPT Hoàng Mai 13 350293 7.5 6.6 6.5 20.6
15040 THPT Hoàng Mai 13 350294 8 6 5.5 19.5
15041 THPT Hoàng Mai 13 350295 3.25 6.2 6.25 15.7
15042 THPT Hoàng Mai 13 350296 4.75 5.6 8 18.35
15043 THPT Hoàng Mai 13 350297 6.5 7.6 7.5 21.6
15044 THPT Hoàng Mai 13 350298 8 8.6 9.25 25.85
15045 THPT Hoàng Mai 13 350299 8.5 8.2 8.25 24.95
15046 THPT Hoàng Mai 13 350300 6 4 8 18
15047 THPT Hoàng Mai 13 350301 6 2.8 6.75 15.55
15048 THPT Hoàng Mai 13 350302 7.75 5.2 7.5 20.45
15049 THPT Hoàng Mai 13 350303 8.75 3 7.25 19
15050 THPT Hoàng Mai 13 350304 7.25 3.2 7.5 17.95
15051 THPT Hoàng Mai 13 350305 Vắng Vắng Vắng
15052 THPT Hoàng Mai 13 350306 7.75 8 9 24.75
15053 THPT Hoàng Mai 13 350307 7 3.4 6 16.4
15054 THPT Hoàng Mai 13 350308 6.5 8.2 8 22.7
15055 THPT Hoàng Mai 13 350309 6.75 9 7.75 23.5
15056 THPT Hoàng Mai 13 350310 7.25 2.8 5.75 15.8
15057 THPT Hoàng Mai 13 350311 5.5 2.8 5.5 13.8
15058 THPT Hoàng Mai 13 350312 4 5.6 7.75 17.35
15059 THPT Hoàng Mai 14 350313 7.25 4 8 19.25
15060 THPT Hoàng Mai 14 350314 6.5 5.2 8 19.7
15061 THPT Hoàng Mai 14 350315 5.75 4.8 7 17.55
15062 THPT Hoàng Mai 14 350316 7.75 4.6 7 19.35
15063 THPT Hoàng Mai 14 350317 7.25 3 7 17.25
15064 THPT Hoàng Mai 14 350318 8 5.4 7.5 20.9
15065 THPT Hoàng Mai 14 350319 7.25 3 6.5 16.75
15066 THPT Hoàng Mai 14 350320 5.75 6.6 8.25 20.6
15067 THPT Hoàng Mai 14 350321 6.75 4 7.25 18
15068 THPT Hoàng Mai 14 350322 6.75 2.4 8.5 17.65
15069 THPT Hoàng Mai 14 350323 7.75 5.2 7.75 20.7
15070 THPT Hoàng Mai 14 350324 7.25 3.6 7.5 18.35
15071 THPT Hoàng Mai 14 350325 6.25 3.2 8.25 17.7
15072 THPT Hoàng Mai 14 350326 6.5 2.2 7 15.7
15073 THPT Hoàng Mai 14 350327 7.5 4.2 6 17.7
15074 THPT Hoàng Mai 14 350328 7.75 4.2 8 19.95
15075 THPT Hoàng Mai 14 350329 9 7.8 8.25 25.05
15076 THPT Hoàng Mai 14 350330 8 9.2 9 26.2
15077 THPT Hoàng Mai 14 350331 7.75 7.4 9 24.15
15078 THPT Hoàng Mai 14 350332 7.5 6.4 7.5 21.4
15079 THPT Hoàng Mai 14 350333 6.75 4.6 6.75 18.1
15080 THPT Hoàng Mai 14 350334 8.75 9.2 9 26.95
15081 THPT Hoàng Mai 14 350335 8.75 5.2 8 21.95
15082 THPT Hoàng Mai 14 350336 7 4.6 7.5 19.1
15083 THPT Hoàng Mai 15 350337 7.5 3 6.25 16.75
15084 THPT Hoàng Mai 15 350338 8.5 7 7.75 23.25
15085 THPT Hoàng Mai 15 350339 7 3.2 5.5 15.7
15086 THPT Hoàng Mai 15 350340 7.5 5.6 3.5 16.6
15087 THPT Hoàng Mai 15 350341 6.75 4.2 7.25 18.2
15088 THPT Hoàng Mai 15 350342 7.25 6.8 8 22.05
15089 THPT Hoàng Mai 15 350343 8.25 4.8 6.5 19.55
15090 THPT Hoàng Mai 15 350344 8.25 9 8.5 25.75
15091 THPT Hoàng Mai 15 350345 7.25 5.6 8.5 21.35
15092 THPT Hoàng Mai 15 350346 7 5.8 6.75 19.55
15093 THPT Hoàng Mai 15 350347 8.5 5.4 7.25 21.15
15094 THPT Hoàng Mai 15 350348 8.75 5.4 7.75 21.9
15095 THPT Hoàng Mai 15 350349 7.75 3 5.75 16.5
15096 THPT Hoàng Mai 15 350350 8 4.6 6.25 18.85
15097 THPT Hoàng Mai 15 350351 7.75 7.6 6.75 22.1
15098 THPT Hoàng Mai 15 350352 8 7.4 8.5 23.9
15099 THPT Hoàng Mai 15 350353 8.25 8 7.5 23.75
15100 THPT Hoàng Mai 15 350354 7.5 4.4 7.25 19.15
15101 THPT Hoàng Mai 15 350355 6.5 3.8 6.5 16.8
15102 THPT Hoàng Mai 15 350356 9.25 8 8.5 25.75
15103 THPT Hoàng Mai 15 350357 7.75 1.4 6.25 15.4
15104 THPT Hoàng Mai 15 350358 7.75 4.2 7.25 19.2
15105 THPT Hoàng Mai 15 350359 8.5 9 8 25.5
15106 THPT Hoàng Mai 15 350360 7.75 4.8 7.5 20.05
15107 THPT Hoàng Mai 16 350361 7.5 4 6.5 18
15108 THPT Hoàng Mai 16 350362 7.25 3.2 6.25 16.7
15109 THPT Hoàng Mai 16 350363 8 7.8 8.25 24.05
15110 THPT Hoàng Mai 16 350364 8.75 8.6 8.5 25.85
15111 THPT Hoàng Mai 16 350365 7.5 6.6 7 21.1
15112 THPT Hoàng Mai 16 350366 8 7 7 22
15113 THPT Hoàng Mai 16 350367 5.75 4.2 5.5 15.45
15114 THPT Hoàng Mai 16 350368 7.5 5.2 6.25 18.95
15115 THPT Hoàng Mai 16 350369 7.25 2.6 5 14.85
15116 THPT Hoàng Mai 16 350370 7.5 4.4 6.25 18.15
15117 THPT Hoàng Mai 16 350371 6.5 3.2 7 16.7
15118 THPT Hoàng Mai 16 350372 6.75 4 7.5 18.25
15119 THPT Hoàng Mai 16 350373 6.5 2.8 5.25 14.55
15120 THPT Hoàng Mai 16 350374 5 3.2 7.5 15.7
15121 THPT Hoàng Mai 16 350375 7.75 4.8 7.5 20.05
15122 THPT Hoàng Mai 16 350376 7.25 3.4 5.5 16.15
15123 THPT Hoàng Mai 16 350377 9 3.4 5 17.4
15124 THPT Hoàng Mai 16 350378 7.75 5.6 6.75 20.1
15125 THPT Hoàng Mai 16 350379 7.75 6.6 8 22.35
15126 THPT Hoàng Mai 16 350380 8.5 5 8.5 22
15127 THPT Hoàng Mai 16 350381 8 6.2 7.75 21.95
15128 THPT Hoàng Mai 16 350382 8 8.6 8.5 25.1
15129 THPT Hoàng Mai 16 350383 7.75 5.6 7.5 20.85
15130 THPT Hoàng Mai 16 350384 7.5 4.4 5.75 17.65
15131 THPT Hoàng Mai 17 350385 9.5 8 8.75 26.25
15132 THPT Hoàng Mai 17 350386 8 5.8 7.5 21.3
15133 THPT Hoàng Mai 17 350387 7.75 3.2 7.75 18.7
15134 THPT Hoàng Mai 17 350388 7.75 7.4 8 23.15
15135 THPT Hoàng Mai 17 350389 8.75 4 8 20.75
15136 THPT Hoàng Mai 17 350390 8 4.4 7.25 19.65
15137 THPT Hoàng Mai 17 350391 8.75 6.6 8.25 23.6
15138 THPT Hoàng Mai 17 350392 7.75 6 8.5 22.25
15139 THPT Hoàng Mai 17 350393 8.25 2.8 7 18.05
15140 THPT Hoàng Mai 17 350394 8.75 6.6 9.5 24.85
15141 THPT Hoàng Mai 17 350395 5.5 3.2 5 13.7
15142 THPT Hoàng Mai 17 350396 7.75 6.4 7 21.15
15143 THPT Hoàng Mai 17 350397 8.75 7.6 8 24.35
15144 THPT Hoàng Mai 17 350398 7.5 4.2 7.5 19.2
15145 THPT Hoàng Mai 17 350399 7.25 2.4 5.25 14.9
15146 THPT Hoàng Mai 17 350400 8.25 8.2 9 25.45
15147 THPT Hoàng Mai 17 350401 8.75 6 8.5 23.25
15148 THPT Hoàng Mai 17 350402 8.5 4.8 7.5 20.8
15149 THPT Hoàng Mai 17 350403 7.25 5.6 7 19.85
15150 THPT Hoàng Mai 17 350404 8.75 9 8.5 26.25
15151 THPT Hoàng Mai 17 350405 6 6.6 7.5 20.1
15152 THPT Hoàng Mai 17 350406 8 7.4 8.5 23.9
15153 THPT Hoàng Mai 17 350407 8 9 8.5 25.5
15154 THPT Hoàng Mai 17 350408 2.75 5.6 8 16.35
15155 THPT Hoàng Mai 18 350409 7.25 3.6 7.75 18.6
15156 THPT Hoàng Mai 18 350410 8 2.8 6.5 17.3
15157 THPT Hoàng Mai 18 350411 9 9.2 8.5 26.7
15158 THPT Hoàng Mai 18 350412 9 8.6 9 26.6
15159 THPT Hoàng Mai 18 350413 8.25 5.6 8 21.85
15160 THPT Hoàng Mai 18 350414 8.25 3 6.75 18
15161 THPT Hoàng Mai 18 350415 8.5 7.2 6.75 22.45
15162 THPT Hoàng Mai 18 350416 7.75 2.4 7.25 17.4
15163 THPT Hoàng Mai 18 350417 8 4.6 7 19.6
15164 THPT Hoàng Mai 18 350418 7.5 5.6 8.5 21.6
15165 THPT Hoàng Mai 18 350419 9 4.8 7.5 21.3
15166 THPT Hoàng Mai 18 350420 8.75 3.6 8 20.35
15167 THPT Hoàng Mai 18 350421 8.5 4.4 8.5 21.4
15168 THPT Hoàng Mai 18 350422 9.5 8.2 8 25.7
15169 THPT Hoàng Mai 18 350423 6.75 4 6.75 17.5
15170 THPT Hoàng Mai 18 350424 7.5 7 8.5 23
15171 THPT Hoàng Mai 18 350425 7.25 5 5.5 17.75
15172 THPT Hoàng Mai 18 350426 8 6 6.5 20.5
15173 THPT Hoàng Mai 18 350427 6.75 2.6 6.75 16.1
15174 THPT Hoàng Mai 18 350428 8 7 7.5 22.5
15175 THPT Hoàng Mai 18 350429 6.5 4.2 9 19.7
15176 THPT Hoàng Mai 18 350430 7.5 7.6 7.5 22.6
15177 THPT Hoàng Mai 18 350431 8 4.8 8 20.8
15178 THPT Hoàng Mai 18 350432 8 3.6 7.5 19.1
15179 THPT Hoàng Mai 19 350433 8.75 8.6 8.25 25.6
15180 THPT Hoàng Mai 19 350434 8.5 3.8 7.5 19.8
15181 THPT Hoàng Mai 19 350435 7.25 3.6 6.5 17.35
15182 THPT Hoàng Mai 19 350436 6.5 3.8 7.25 17.55
15183 THPT Hoàng Mai 19 350437 4 2 7.5 13.5
15184 THPT Hoàng Mai 19 350438 8 3.8 6 17.8
15185 THPT Hoàng Mai 19 350439 8 7 7.5 22.5
15186 THPT Hoàng Mai 19 350440 8.5 7.8 8 24.3
15187 THPT Hoàng Mai 19 350441 8.75 6.8 8 23.55
15188 THPT Hoàng Mai 19 350442 8 2.8 7.25 18.05
15189 THPT Hoàng Mai 19 350443 8 8 7.75 23.75
15190 THPT Hoàng Mai 19 350444 4.25 2.6 5 11.85
15191 THPT Hoàng Mai 19 350445 8 7 8 23
15192 THPT Hoàng Mai 19 350446 7 5.6 6.75 19.35
15193 THPT Hoàng Mai 19 350447 9 9.4 9.75 28.15
15194 THPT Hoàng Mai 19 350448 7.25 6.4 7.5 21.15
15195 THPT Hoàng Mai 19 350449 7.5 3.6 7.5 18.6
15196 THPT Hoàng Mai 19 350450 5.25 5 8 18.25
15197 THPT Hoàng Mai 19 350451 7.75 8.4 8.5 24.65
15198 THPT Hoàng Mai 19 350452 7.5 3.8 7.5 18.8
15199 THPT Hoàng Mai 19 350453 7.75 4.2 8 19.95
15200 THPT Hoàng Mai 19 350454 7.5 5 8 20.5
15201 THPT Hoàng Mai 19 350455 8 4.2 8.5 20.7
15202 THPT Hoàng Mai 19 350456 6.25 4 6.75 17
15203 THPT Hoàng Mai 20 350457 7.5 5 6.75 19.25
15204 THPT Hoàng Mai 20 350458 8.75 6.6 7.5 22.85
15205 THPT Hoàng Mai 20 350459 9 5.4 7.5 21.9
15206 THPT Hoàng Mai 20 350460 8 9 8.5 25.5
15207 THPT Hoàng Mai 20 350461 7 6 8.25 21.25
15208 THPT Hoàng Mai 20 350462 7 7.2 8 22.2
15209 THPT Hoàng Mai 20 350463 6.5 5.2 7.25 18.95
15210 THPT Hoàng Mai 20 350464 7.25 6 8 21.25
15211 THPT Hoàng Mai 20 350465 6 2 5.75 13.75
15212 THPT Hoàng Mai 20 350466 6.75 7.6 8.5 22.85
15213 THPT Hoàng Mai 20 350467 3.5 3.4 3.75 10.65
15214 THPT Hoàng Mai 20 350468 6.25 5.6 8.5 20.35
15215 THPT Hoàng Mai 20 350469 5.5 4.4 7.5 17.4
15216 THPT Hoàng Mai 20 350470 8.25 6 8.5 22.75
15217 THPT Hoàng Mai 20 350471 7.25 3.8 8.25 19.3
15218 THPT Hoàng Mai 20 350472 8.5 7.4 8 23.9
15219 THPT Hoàng Mai 20 350473 7.25 4.6 8 19.85
15220 THPT Hoàng Mai 20 350474 4.25 6.6 8 18.85
15221 THPT Hoàng Mai 20 350475 7.5 5.6 7.75 20.85
15222 THPT Hoàng Mai 20 350476 6.25 3 8.25 17.5
15223 THPT Hoàng Mai 20 350477 7.75 7.2 8 22.95
15224 THPT Hoàng Mai 20 350478 7.5 5.6 8 21.1
15225 THPT Hoàng Mai 20 350479 8 5.2 7 20.2
15226 THPT Hoàng Mai 20 350480 7.75 5.8 8 21.55
15227 THPT Hoàng Mai 21 350481 7.25 3.6 6 16.85
15228 THPT Hoàng Mai 21 350482 7.5 2.2 7.5 17.2
15229 THPT Hoàng Mai 21 350483 7 3.2 6.75 16.95
15230 THPT Hoàng Mai 21 350484 7.25 2.8 7.5 17.55
15231 THPT Hoàng Mai 21 350485 8 8.6 8.5 25.1
15232 THPT Hoàng Mai 21 350486 8.25 3.6 5.75 17.6
15233 THPT Hoàng Mai 21 350487 5.75 7 7.75 20.5
15234 THPT Hoàng Mai 21 350488 7.75 5 7.5 20.25
15235 THPT Hoàng Mai 21 350489 8 6.8 7.25 22.05
15236 THPT Hoàng Mai 21 350490 8.25 6.6 8.5 23.35
15237 THPT Hoàng Mai 21 350491 8.5 3.4 8.5 20.4
15238 THPT Hoàng Mai 21 350492 8.75 3.8 6.25 18.8
15239 THPT Hoàng Mai 21 350493 8.25 3 7.25 18.5
15240 THPT Hoàng Mai 21 350494 7.5 3.2 6.5 17.2
15241 THPT Hoàng Mai 21 350495 8.75 3.4 6 18.15
15242 THPT Hoàng Mai 21 350496 7.75 2.6 8 18.35
15243 THPT Hoàng Mai 21 350497 8.5 7.2 8.5 24.2
15244 THPT Hoàng Mai 21 350498 7.25 4.6 8 19.85
15245 THPT Hoàng Mai 21 350499 7 4.8 5.75 17.55
15246 THPT Hoàng Mai 21 350500 8 6.8 8.25 23.05
15247 THPT Hoàng Mai 21 350501 8.5 6.2 8.5 23.2
15248 THPT Hoàng Mai 21 350502 4.5 3.4 8.5 16.4
15249 THPT Hoàng Mai 21 350503 8.5 4.2 7.5 20.2
15250 THPT Hoàng Mai 21 350504 7 4.6 6.75 18.35
15251 THPT Hoàng Mai 22 350505 7.75 3.4 8.5 19.65
15252 THPT Hoàng Mai 22 350506 7.75 4.2 6 17.95
15253 THPT Hoàng Mai 22 350507 8 3.8 7.75 19.55
15254 THPT Hoàng Mai 22 350508 8.25 3 6.75 18
15255 THPT Hoàng Mai 22 350509 6.5 3.8 8 18.3
15256 THPT Hoàng Mai 22 350510 7.5 6 6 19.5
15257 THPT Hoàng Mai 22 350511 7 4 7.5 18.5
15258 THPT Hoàng Mai 22 350512 7.5 3.2 2 12.7
15259 THPT Hoàng Mai 22 350513 8.25 3.6 7.25 19.1
15260 THPT Hoàng Mai 22 350514 7.5 2.2 7.5 17.2
15261 THPT Hoàng Mai 22 350515 8 2.8 7.25 18.05
15262 THPT Hoàng Mai 22 350516 8.5 8.2 9 25.7
15263 THPT Hoàng Mai 22 350517 8.5 8.2 8.5 25.2
15264 THPT Hoàng Mai 22 350518 7 4.2 3.75 14.95
15265 THPT Hoàng Mai 22 350519 8.25 9.4 8.5 26.15
15266 THPT Hoàng Mai 22 350520 9 2.4 8.5 19.9
15267 THPT Hoàng Mai 22 350521 7.75 3.8 7.5 19.05
15268 THPT Hoàng Mai 22 350522 7.75 7.8 8 23.55
15269 THPT Hoàng Mai 22 350523 7.25 4 7.25 18.5
15270 THPT Hoàng Mai 22 350524 7.75 2.8 5.75 16.3
15271 THPT Hoàng Mai 22 350525 6.25 2.8 5.75 14.8
15272 THPT Hoàng Mai 22 350526 8.75 6.2 8 22.95
15273 THPT Hoàng Mai 22 350527 8.5 8.6 8.5 25.6
15274 THPT Hoàng Mai 22 350528 9.25 4.6 7.75 21.6
15275 THPT Hoàng Mai 23 350529 9 8.8 9 26.8
15276 THPT Hoàng Mai 23 350530 8.75 2.2 7.25 18.2
15277 THPT Hoàng Mai 23 350531 7.75 4.4 7.75 19.9
15278 THPT Hoàng Mai 23 350532 7 3.4 7.75 18.15
15279 THPT Hoàng Mai 23 350533 7.5 4.2 8 19.7
15280 THPT Hoàng Mai 23 350534 7 7.6 7.5 22.1
15281 THPT Hoàng Mai 23 350535 7.75 6.2 7.5 21.45
15282 THPT Hoàng Mai 23 350536 7.5 8.6 6.5 22.6
15283 THPT Hoàng Mai 23 350537 6.25 3.6 8.5 18.35
15284 THPT Hoàng Mai 23 350538 8 6 8.5 22.5
15285 THPT Hoàng Mai 23 350539 8.75 6 8.75 23.5
15286 THPT Hoàng Mai 23 350540 7.75 5 8 20.75
15287 THPT Hoàng Mai 23 350541 7.5 6.2 8.5 22.2
15288 THPT Hoàng Mai 23 350542 8.25 8.8 9 26.05
15289 THPT Hoàng Mai 23 350543 8.5 3.2 8 19.7
15290 THPT Hoàng Mai 23 350544 7 2.4 6.5 15.9
15291 THPT Hoàng Mai 23 350545 7.25 8.4 8.5 24.15
15292 THPT Hoàng Mai 23 350546 7.75 8.8 7.5 24.05
15293 THPT Hoàng Mai 23 350547 7.75 6.6 8.5 22.85
15294 THPT Hoàng Mai 23 350548 8.25 4.6 8 20.85
15295 THPT Hoàng Mai 23 350549 7.5 4.4 6.5 18.4
15296 THPT Hoàng Mai 23 350550 7.25 5 7.5 19.75
15297 THPT Hoàng Mai 23 350551 7.75 8 8 23.75
15298 THPT Hoàng Mai 23 350552 5 4.2 6.75 15.95
15299 THPT Hoàng Mai 24 350553 7 5.8 7.5 20.3
15300 THPT Hoàng Mai 24 350554 8 6.4 9 23.4
15301 THPT Hoàng Mai 24 350555 8.75 4.8 7.75 21.3
15302 THPT Hoàng Mai 24 350556 6 3.8 6 15.8
15303 THPT Hoàng Mai 24 350557 7.25 8.2 9 24.45
15304 THPT Hoàng Mai 24 350558 7.75 4 7.75 19.5
15305 THPT Hoàng Mai 24 350559 7.25 5.8 7 20.05
15306 THPT Hoàng Mai 24 350560 5.75 3 4.5 13.25
15307 THPT Hoàng Mai 24 350561 7.75 3.2 8 18.95
15308 THPT Hoàng Mai 24 350562 6.25 4.4 7 17.65
15309 THPT Hoàng Mai 24 350563 7.75 9.6 7.75 25.1
15310 THPT Hoàng Mai 24 350564 7 2.8 6.25 16.05
15311 THPT Hoàng Mai 24 350565 7.25 3.6 7.5 18.35
15312 THPT Hoàng Mai 24 350566 7.5 4.4 8 19.9
15313 THPT Hoàng Mai 24 350567 8 8 8.5 24.5
15314 THPT Hoàng Mai 24 350568 6 4.6 7.5 18.1
15315 THPT Hoàng Mai 24 350569 7.25 3.4 6 16.65
15316 THPT Hoàng Mai 24 350570 7.75 3.2 7.75 18.7
15317 THPT Hoàng Mai 24 350571 8 8.8 8.5 25.3
15318 THPT Hoàng Mai 24 350572 8.75 8 7.75 24.5
15319 THPT Hoàng Mai 24 350573 8 6.2 8 22.2
15320 THPT Hoàng Mai 24 350574 8.25 3.6 8 19.85
15321 THPT Hoàng Mai 24 350575 7.5 4 8 19.5
15322 THPT Hoàng Mai 24 350576 8.75 4.8 8.25 21.8
15323 THPT Hoàng Mai 25 350577 7.25 7 8.5 22.75
15324 THPT Hoàng Mai 25 350578 6.5 3.6 3.5 13.6
15325 THPT Hoàng Mai 25 350579 7 4.6 7.75 19.35
15326 THPT Hoàng Mai 25 350580 7.75 7.2 8 22.95
15327 THPT Hoàng Mai 25 350581 6 3.8 7.5 17.3
15328 THPT Hoàng Mai 25 350582 8.5 5.6 7.5 21.6
15329 THPT Hoàng Mai 25 350583 7.75 4.2 8 19.95
15330 THPT Hoàng Mai 25 350584 7.25 3.2 6.5 16.95
15331 THPT Hoàng Mai 25 350585 6.25 4.8 7.75 18.8
15332 THPT Hoàng Mai 25 350586 7.25 5.2 6.25 18.7
15333 THPT Hoàng Mai 25 350587 8.25 6.6 7 21.85
15334 THPT Hoàng Mai 25 350588 8 3.8 5.5 17.3
15335 THPT Hoàng Mai 25 350589 7.5 5 6 18.5
15336 THPT Hoàng Mai 25 350590 7.75 6 8 21.75
15337 THPT Hoàng Mai 25 350591 8.25 7 8.5 23.75
15338 THPT Hoàng Mai 25 350592 5.25 9 5.5 19.75
15339 THPT Hoàng Mai 25 350593 7.5 2.6 6.5 16.6
15340 THPT Hoàng Mai 25 350594 8.5 6.4 8.5 23.4
15341 THPT Hoàng Mai 25 350595 7 6.8 8.5 22.3
15342 THPT Hoàng Mai 25 350596 7.5 3.4 4.25 15.15
15343 THPT Hoàng Mai 25 350597 6.75 7.2 9 22.95
15344 THPT Hoàng Mai 25 350598 6.25 3.8 7.75 17.8
15345 THPT Hoàng Mai 25 350599 9 6 6.75 21.75
15346 THPT Hoàng Mai 25 350600 8.5 8 9.25 25.75
15347 THPT Hoàng Mai 26 350601 8.75 3.2 7 18.95
15348 THPT Hoàng Mai 26 350602 8.75 3.6 7.5 19.85
15349 THPT Hoàng Mai 26 350603 8.5 4.2 6.5 19.2
15350 THPT Hoàng Mai 26 350604 8.25 8.4 8.5 25.15
15351 THPT Hoàng Mai 26 350605 9.25 6.4 8 23.65
15352 THPT Hoàng Mai 26 350606 6.5 3.8 5.5 15.8
15353 THPT Hoàng Mai 26 350607 6.75 5.4 7.5 19.65
15354 THPT Hoàng Mai 26 350608 7.5 8.6 7.75 23.85
15355 THPT Hoàng Mai 26 350609 8 4.2 8.25 20.45
15356 THPT Hoàng Mai 26 350610 7.25 7.2 7.5 21.95
15357 THPT Hoàng Mai 26 350611 6 4 8.25 18.25
15358 THPT Hoàng Mai 26 350612 7 5 8 20
15359 THPT Hoàng Mai 26 350613 7 3.6 5.75 16.35
15360 THPT Hoàng Mai 26 350614 8.75 5.8 8 22.55
15361 THPT Hoàng Mai 26 350615 8.25 5 7.5 20.75
15362 THPT Hoàng Mai 26 350616 7 4.8 8 19.8
15363 THPT Hoàng Mai 26 350617 8 6.8 7.5 22.3
15364 THPT Hoàng Mai 26 350618 7.5 5.6 6 19.1
15365 THPT Hoàng Mai 26 350619 6.25 4.4 7.5 18.15
15366 THPT Hoàng Mai 26 350620 7.5 4.4 6.75 18.65
15367 THPT Hoàng Mai 26 350621 7.75 5.8 8.25 21.8
15368 THPT Hoàng Mai 26 350622 8.25 4.2 4.25 16.7
15369 THPT Hoàng Mai 26 350623 8.75 6.8 7.75 23.3
15370 THPT Hoàng Mai 26 350624 8 6.2 8 22.2
15371 THPT Hoàng Mai 27 350625 5.5 3.2 7.75 16.45
15372 THPT Hoàng Mai 27 350626 6 9.2 8.5 23.7
15373 THPT Hoàng Mai 27 350627 8.25 5.8 8 22.05
15374 THPT Hoàng Mai 27 350628 8.5 4 8.25 20.75
15375 THPT Hoàng Mai 27 350629 5.25 3.4 6.75 15.4
15376 THPT Hoàng Mai 27 350630 7 3 7.25 17.25
15377 THPT Hoàng Mai 27 350631 8 8.6 5.75 22.35
15378 THPT Hoàng Mai 27 350632 6.5 3 7.25 16.75
15379 THPT Hoàng Mai 27 350633 8.75 4 6.5 19.25
15380 THPT Hoàng Mai 27 350634 8.5 3.6 7 19.1
15381 THPT Hoàng Mai 27 350635 8.25 2.4 8 18.65
15382 THPT Hoàng Mai 27 350636 6.75 4.4 7.5 18.65
15383 THPT Hoàng Mai 27 350637 9 8.8 9 26.8
15384 THPT Hoàng Mai 27 350638 7.25 3.8 7.5 18.55
15385 THPT Hoàng Mai 27 350639 7.75 4.6 6.75 19.1
15386 THPT Hoàng Mai 27 350640 7.75 7.2 8.5 23.45
15387 THPT Hoàng Mai 27 350641 8.25 7.2 8 23.45
15388 THPT Hoàng Mai 27 350642 8.75 8.4 8.5 25.65
15389 THPT Hoàng Mai 27 350643 8.25 3.2 7 18.45
15390 THPT Hoàng Mai 27 350644 8.25 6.2 8 22.45
15391 THPT Hoàng Mai 27 350645 8.5 8.2 8.25 24.95
15392 THPT Hoàng Mai 27 350646 7.5 3 7 17.5
15393 THPT Hoàng Mai 27 350647 7.5 3.2 7.5 18.2
15394 THPT Hoàng Mai 27 350648 8 3.4 7 18.4
15395 THPT Hoàng Mai 28 350649 8.75 8.4 8.75 25.9
15396 THPT Hoàng Mai 28 350650 9.25 7.8 7 24.05
15397 THPT Hoàng Mai 28 350651 8.25 2.8 8 19.05
15398 THPT Hoàng Mai 28 350652 7 6.6 7.75 21.35
15399 THPT Hoàng Mai 28 350653 7 6.8 7.5 21.3
15400 THPT Hoàng Mai 28 350654 7.08 6.2 8.5 21.78
15401 THPT Hoàng Mai 28 350655 7.75 7.8 8 23.55
15402 THPT Hoàng Mai 28 350656 9 8.6 8.75 26.35
15403 THPT Hoàng Mai 28 350657 7.75 6.8 7.25 21.8
15404 THPT Hoàng Mai 28 350658 8.5 6.4 8 22.9
15405 THPT Hoàng Mai 28 350659 7.75 4.4 6.75 18.9
15406 THPT Hoàng Mai 28 350660 8.5 4.6 7.25 20.35
15407 THPT Hoàng Mai 28 350661 6 3 8.25 17.25
15408 THPT Hoàng Mai 28 350662 7.75 5.2 7.75 20.7
15409 THPT Hoàng Mai 28 350663 6.25 2.4 5.75 14.4
15410 THPT Hoàng Mai 28 350664 6.75 5.4 6.5 18.65
15411 THPT Hoàng Mai 28 350665 7.5 4.4 7.75 19.65
15412 THPT Hoàng Mai 28 350666 6.5 4.6 4.25 15.35
15413 THPT Hoàng Mai 28 350667 8.25 2 7.25 17.5
15414 THPT Hoàng Mai 28 350668 6.5 4.2 6.25 16.95
15415 THPT Hoàng Mai 28 350669 6.5 2 6 14.5
15416 THPT Hoàng Mai 28 350670 7.5 3.4 6 16.9
15417 THPT Hoàng Mai 28 350671 7.5 8.6 8.5 24.6
15418 THPT Hoàng Mai 28 350672 6 4.4 5.75 16.15
15419 THPT Hoàng Mai 29 350673 7 3 4 14
15420 THPT Hoàng Mai 29 350674 8 3.4 8 19.4
15421 THPT Hoàng Mai 29 350675 8 3.4 5 16.4
15422 THPT Hoàng Mai 29 350676 7.75 3.2 8 18.95
15423 THPT Hoàng Mai 29 350677 7.75 3.6 7 18.35
15424 THPT Hoàng Mai 29 350678 7.25 2.8 7.5 17.55
15425 THPT Hoàng Mai 29 350679 6.25 3.2 7.5 16.95
15426 THPT Hoàng Mai 29 350680 9.25 9 8.5 26.75
15427 THPT Hoàng Mai 29 350681 7.75 7.4 9 24.15
15428 THPT Hoàng Mai 29 350682 8 7.4 8.25 23.65
15429 THPT Hoàng Mai 29 350683 7.5 8.8 8 24.3
15430 THPT Hoàng Mai 29 350684 7.75 6.6 8.25 22.6
15431 THPT Hoàng Mai 29 350685 8 6.4 8 22.4
15432 THPT Hoàng Mai 29 350686 7.5 3.4 7.5 18.4
15433 THPT Hoàng Mai 29 350687 8 3.8 6.5 18.3
15434 THPT Hoàng Mai 29 350688 8.25 8.8 8 25.05
15435 THPT Hoàng Mai 29 350689 5.5 7.6 7.5 20.6
15436 THPT Hoàng Mai 29 350690 9.25 9.4 8.75 27.4
15437 THPT Hoàng Mai 29 350691 8.5 7 7.75 23.25
15438 THPT Hoàng Mai 29 350692 8.75 6 8 22.75
15439 THPT Hoàng Mai 29 350693 8.5 5.8 7.75 22.05
15440 THPT Hoàng Mai 29 350694 6.75 5.6 7.5 19.85
15441 THPT Hoàng Mai 29 350695 8.75 6.6 8 23.35
15442 THPT Hoàng Mai 29 350696 7.75 5.8 7.25 20.8
15443 THPT Hoàng Mai 30 350697 7.5 4.2 7.75 19.45
15444 THPT Hoàng Mai 30 350698 7.42 5.4 8 20.82
15445 THPT Hoàng Mai 30 350699 8 3.8 7.75 19.55
15446 THPT Hoàng Mai 30 350700 8 8 8 24
15447 THPT Hoàng Mai 30 350701 7.25 3.4 8 18.65
15448 THPT Hoàng Mai 30 350702 8 8.4 9.5 25.9
15449 THPT Hoàng Mai 30 350703 8.5 7.4 7 22.9
15450 THPT Hoàng Mai 30 350704 8.5 5 8.5 22
15451 THPT Hoàng Mai 30 350705 8.5 3.6 5.75 17.85
15452 THPT Hoàng Mai 30 350706 8 7.8 8.5 24.3
15453 THPT Hoàng Mai 30 350707 8 4.4 7.25 19.65
15454 THPT Hoàng Mai 30 350708 8 3 6.75 17.75
15455 THPT Hoàng Mai 30 350709 7.58 2.8 6 16.38
15456 THPT Hoàng Mai 30 350710 7.75 4.8 7.5 20.05
15457 THPT Hoàng Mai 30 350711 5.5 5 6.5 17
15458 THPT Hoàng Mai 30 350712 6.5 5.2 6.25 17.95
15459 THPT Hoàng Mai 30 350713 8.5 5.2 7.5 21.2
15460 THPT Hoàng Mai 30 350714 8.42 9.6 8 26.02
15461 THPT Hoàng Mai 30 350715 8.25 4.6 7.5 20.35
15462 THPT Hoàng Mai 30 350716 6.5 2.4 7.25 16.15
15463 THPT Hoàng Mai 30 350717 8 2.4 7.75 18.15
15464 THPT Hoàng Mai 30 350718 8 6.8 8.75 23.55
15465 THPT Hoàng Mai 30 350719 6.5 5.8 7.5 19.8
15466 THPT Hoàng Mai 30 350720 5.25 2.6 3.25 11.1
15467 THPT Hoàng Mai 31 350721 8 5.4 7.5 20.9
15468 THPT Hoàng Mai 31 350722 6.75 8.2 8.5 23.45
15469 THPT Hoàng Mai 31 350723 7.5 2.6 7.5 17.6
15470 THPT Hoàng Mai 31 350724 7 2.6 7.5 17.1
15471 THPT Hoàng Mai 31 350725 8 8.4 9 25.4
15472 THPT Hoàng Mai 31 350726 8.25 8 8.5 24.75
15473 THPT Hoàng Mai 31 350727 8 8.4 8.75 25.15
15474 THPT Hoàng Mai 31 350728 7.5 6.2 7.5 21.2
15475 THPT Hoàng Mai 31 350729 8.75 9.2 8.5 26.45
15476 THPT Hoàng Mai 31 350730 7.5 8.2 9 24.7
15477 THPT Hoàng Mai 31 350731 7.25 5 5.75 18
15478 THPT Hoàng Mai 31 350732 6.75 5.4 6.5 18.65
15479 THPT Hoàng Mai 31 350733 7 4.6 7.5 19.1
15480 THPT Hoàng Mai 31 350734 7.25 5.4 5.5 18.15
15481 THPT Hoàng Mai 31 350735 7.5 3.4 8 18.9
15482 THPT Hoàng Mai 31 350736 8.25 5 8.5 21.75
15483 THPT Hoàng Mai 31 350737 7.5 2.8 7.25 17.55
15484 THPT Hoàng Mai 31 350738 7.75 4.8 7.5 20.05
15485 THPT Hoàng Mai 31 350739 8 6.2 7.25 21.45
15486 THPT Hoàng Mai 31 350740 8.5 7.4 8.5 24.4
15487 THPT Hoàng Mai 31 350741 7.5 4.4 8 19.9
15488 THPT Hoàng Mai 31 350742 6.75 4.4 7.25 18.4
15489 THPT Hoàng Mai 31 350743 7.5 9.2 9.75 26.45
15490 THPT Hoàng Mai 31 350744 7 4.4 6 17.4
15491 THPT Hoàng Mai 32 350745 4.5 4.6 8.5 17.6
15492 THPT Hoàng Mai 32 350746 6.5 2.6 4.25 13.35
15493 THPT Hoàng Mai 32 350747 6.5 4.4 7.25 18.15
15494 THPT Hoàng Mai 32 350748 6.5 6.4 8.75 21.65
15495 THPT Hoàng Mai 32 350749 8 7.8 8.25 24.05
15496 THPT Hoàng Mai 32 350750 5.75 3.8 8 17.55
15497 THPT Hoàng Mai 32 350751 7 3.6 5.75 16.35
15498 THPT Hoàng Mai 32 350752 8 7.6 8 23.6
15499 THPT Hoàng Mai 32 350753 8.5 5.2 7.5 21.2
15500 THPT Hoàng Mai 32 350754 8.75 8.2 7.75 24.7
15501 THPT Hoàng Mai 32 350755 8.25 9.4 8 25.65
15502 THPT Hoàng Mai 32 350756 7 9.4 9 25.4
15503 THPT Hoàng Mai 32 350757 6 4.4 7.5 17.9
15504 THPT Hoàng Mai 32 350758 7 4.6 6.25 17.85
15505 THPT Hoàng Mai 32 350759 7 2 6.75 15.75
15506 THPT Hoàng Mai 32 350760 7.58 4 7.5 19.08
15507 THPT Hoàng Mai 32 350761 8.17 2.6 8.5 19.27
15508 THPT Hoàng Mai 32 350762 7.5 6 8 21.5
15509 THPT Hoàng Mai 32 350763 8 2.2 7.5 17.7
15510 THPT Hoàng Mai 32 350764 7 5.4 6.75 19.15
15511 THPT Hoàng Mai 32 350765 8.5 5.8 7.5 21.8
15512 THPT Hoàng Mai 32 350766 7 2 5.75 14.75
15513 THPT Hoàng Mai 32 350767 6 6 6.5 18.5
15514 THPT Hoàng Mai 32 350768 6.75 4 6.25 17
15515 THPT Hoàng Mai 33 350769 6.75 2.6 6.25 15.6
15516 THPT Hoàng Mai 33 350770 8.75 6.4 9 24.15
15517 THPT Hoàng Mai 33 350771 8.5 6.4 8.75 23.65
15518 THPT Hoàng Mai 33 350772 9 6 6.75 21.75
15519 THPT Hoàng Mai 33 350773 7.5 3 7 17.5
15520 THPT Hoàng Mai 33 350774 8.5 2.8 7.5 18.8
15521 THPT Hoàng Mai 33 350775 8.5 3.4 6 17.9
15522 THPT Hoàng Mai 33 350776 4.5 4.4 6.75 15.65
15523 THPT Hoàng Mai 33 350777 8.5 6.6 8 23.1
15524 THPT Hoàng Mai 33 350778 7.25 7.6 9 23.85
15525 THPT Hoàng Mai 33 350779 6.25 3.8 6.75 16.8
15526 THPT Hoàng Mai 33 350780 9 9.6 9 27.6
15527 THPT Hoàng Mai 33 350781 7 3 7.5 17.5
15528 THPT Hoàng Mai 33 350782 8.5 6 5.75 20.25
15529 THPT Hoàng Mai 33 350783 8.25 9.2 8.25 25.7
15530 THPT Hoàng Mai 33 350784 6 4.2 6.25 16.45
15531 THPT Hoàng Mai 33 350785 8 4.6 8 20.6
15532 THPT Hoàng Mai 33 350786 8 4.2 8 20.2
15533 THPT Hoàng Mai 33 350787 7.25 3 8 18.25
15534 THPT Hoàng Mai 33 350788 7.75 4.6 7 19.35
15535 THPT Hoàng Mai 33 350789 7.25 6.2 6.75 20.2
15536 THPT Hoàng Mai 33 350790 6.75 3.2 6 15.95
15537 THPT Hoàng Mai 33 350791 8.25 6.8 8.5 23.55
15538 THPT Hoàng Mai 33 350792 8.25 4.8 8 21.05
15539 THPT Hoàng Mai 34 350793 6.5 5.4 4.75 16.65
15540 THPT Hoàng Mai 34 350794 8.25 8.2 7.25 23.7
15541 THPT Hoàng Mai 34 350795 8.5 4.8 8.5 21.8
15542 THPT Hoàng Mai 34 350796 8.25 3.4 8 19.65
15543 THPT Hoàng Mai 34 350797 7 4.4 8.5 19.9
15544 THPT Hoàng Mai 34 350798 6.25 4.8 6.75 17.8
15545 THPT Hoàng Mai 34 350799 7.25 6.6 8.5 22.35
15546 THPT Hoàng Mai 34 350800 7.75 7.2 8.5 23.45
15547 THPT Hoàng Mai 34 350801 7.25 7.6 8 22.85
15548 THPT Hoàng Mai 34 350802 7 2.4 6.5 15.9
15549 THPT Hoàng Mai 34 350803 8.25 5.4 8.25 21.9
15550 THPT Hoàng Mai 34 350804 7.5 8.6 8 24.1
15551 THPT Hoàng Mai 34 350805 9 9.2 8.75 26.95
15552 THPT Hoàng Mai 34 350806 8.25 7 8.5 23.75
15553 THPT Hoàng Mai 34 350807 6 6 8 20
15554 THPT Hoàng Mai 34 350808 7.25 6.8 8.5 22.55
15555 THPT Hoàng Mai 34 350809 6.25 3.6 6 15.85
15556 THPT Hoàng Mai 34 350810 7 2.4 3.75 13.15
15557 THPT Hoàng Mai 34 350811 7 2.4 4.75 14.15
15558 THPT Hoàng Mai 34 350812 6 3.8 5.5 15.3
15559 THPT Hoàng Mai 34 350813 8.5 6.2 8.5 23.2
15560 THPT Hoàng Mai 34 350814 8 6.2 7.25 21.45
15561 THPT Hoàng Mai 35 350815 8.5 3.8 7.5 19.8
15562 THPT Hoàng Mai 35 350816 5.75 7.2 7.5 20.45
15563 THPT Hoàng Mai 35 350817 6 6 6.75 18.75
15564 THPT Hoàng Mai 35 350818 8.75 8.6 8.5 25.85
15565 THPT Hoàng Mai 35 350819 7.75 3.8 8 19.55
15566 THPT Hoàng Mai 35 350820 8.75 2.8 7.25 18.8
15567 THPT Hoàng Mai 35 350821 7.75 6.6 7 21.35
15568 THPT Hoàng Mai 35 350822 8.25 7 8 23.25
15569 THPT Hoàng Mai 35 350823 6.25 4.8 7 18.05
15570 THPT Hoàng Mai 35 350824 8.25 7.6 8 23.85
15571 THPT Hoàng Mai 35 350825 8 2.6 7 17.6
15572 THPT Hoàng Mai 35 350826 8.5 3.2 7.25 18.95
15573 THPT Hoàng Mai 35 350827 7.25 4.2 8 19.45
15574 THPT Hoàng Mai 35 350828 7.75 8 7 22.75
15575 THPT Hoàng Mai 35 350829 7.5 3.4 7.25 18.15
15576 THPT Hoàng Mai 35 350830 8.25 3.2 7.5 18.95
15577 THPT Hoàng Mai 35 350831 7.5 4.2 8 19.7
15578 THPT Hoàng Mai 35 350832 8.75 6.8 8 23.55
15579 THPT Hoàng Mai 35 350833 8.75 7 8 23.75
15580 THPT Hoàng Mai 35 350834 7.75 3.8 9 20.55
15581 THPT Hoàng Mai 35 350835 7.5 5.2 8.5 21.2
15582 THPT Hoàng Mai 35 350836 7.25 6.4 5.75 19.4
15583 THPT Hoàng Mai 35 350837 8 9.8 8 25.8
15584 THPT Nam Đàn 2 1 370001 6.5 2.4 8 16.9
15585 THPT Nam Đàn 2 1 370002 7.75 6.8 8 22.55
15586 THPT Nam Đàn 2 1 370003 7 3.4 3.75 14.15
15587 THPT Nam Đàn 2 1 370004 6.25 5.8 9 21.05
15588 THPT Nam Đàn 2 1 370005 7.5 3 7.75 18.25
15589 THPT Nam Đàn 2 1 370006 8.5 7 7.75 23.25
15590 THPT Nam Đàn 2 1 370007 5 2.8 6 13.8
15591 THPT Nam Đàn 2 1 370008 6.25 2.8 6.25 15.3
15592 THPT Nam Đàn 2 1 370009 7 4 8 19
15593 THPT Nam Đàn 2 1 370010 6.75 2.8 8 17.55
15594 THPT Nam Đàn 2 1 370011 8.75 6.6 8 23.35
15595 THPT Nam Đàn 2 1 370012 6 2.4 2.75 11.15
15596 THPT Nam Đàn 2 1 370013 7 4.2 6.5 17.7
15597 THPT Nam Đàn 2 1 370014 5.5 3.6 5.5 14.6
15598 THPT Nam Đàn 2 1 370015 5.5 2 2.25 9.75
15599 THPT Nam Đàn 2 1 370016 8 2.2 4.25 14.45
15600 THPT Nam Đàn 2 1 370017 7 6.4 8 21.4
15601 THPT Nam Đàn 2 1 370018 5.5 4 6.25 15.75
15602 THPT Nam Đàn 2 1 370019 5.25 7 7.25 19.5
15603 THPT Nam Đàn 2 1 370020 7 4.8 6.5 18.3
15604 THPT Nam Đàn 2 1 370021 5.75 4.6 6.75 17.1
15605 THPT Nam Đàn 2 1 370022 8.5 6.8 8.5 23.8
15606 THPT Nam Đàn 2 1 370023 6.5 3.2 3.75 13.45
15607 THPT Nam Đàn 2 1 370024 7.5 2.6 5.75 15.85
15608 THPT Nam Đàn 2 2 370025 4 3.2 4.25 11.45
15609 THPT Nam Đàn 2 2 370026 5.5 2.6 3.25 11.35
15610 THPT Nam Đàn 2 2 370027 3.5 3 5.5 12
15611 THPT Nam Đàn 2 2 370028 7 3 7.25 17.25
15612 THPT Nam Đàn 2 2 370029 3.25 2.4 3.5 9.15
15613 THPT Nam Đàn 2 2 370030 2.25 3.2 3.25 8.7
15614 THPT Nam Đàn 2 2 370031 3.5 2.4 3.5 9.4
15615 THPT Nam Đàn 2 2 370032 2.25 2.2 5.25 9.7
15616 THPT Nam Đàn 2 2 370033 6.5 5.8 5.75 18.05
15617 THPT Nam Đàn 2 2 370034 9 8.8 8.5 26.3
15618 THPT Nam Đàn 2 2 370035 6 2.8 7 15.8
15619 THPT Nam Đàn 2 2 370036 4.25 3.2 5.75 13.2
15620 THPT Nam Đàn 2 2 370037 7.5 3.4 7.5 18.4
15621 THPT Nam Đàn 2 2 370038 3.75 3.4 2.5 9.65
15622 THPT Nam Đàn 2 2 370039 2.75 3 6.5 12.25
15623 THPT Nam Đàn 2 2 370040 6.5 1.8 6.5 14.8
15624 THPT Nam Đàn 2 2 370041 4.5 2.2 7.25 13.95
15625 THPT Nam Đàn 2 2 370042 5.75 2.8 6.75 15.3
15626 THPT Nam Đàn 2 2 370043 3 3 2.5 8.5
15627 THPT Nam Đàn 2 2 370044 6 4 4.75 14.75
15628 THPT Nam Đàn 2 2 370045 6.5 2.6 5 14.1
15629 THPT Nam Đàn 2 2 370046 6.25 3.2 4.75 14.2
15630 THPT Nam Đàn 2 2 370047 7.5 2.4 6.25 16.15
15631 THPT Nam Đàn 2 2 370048 8 4 7.5 19.5
15632 THPT Nam Đàn 2 3 370049 8.75 7.6 7.5 23.85
15633 THPT Nam Đàn 2 3 370050 7 3.8 7.25 18.05
15634 THPT Nam Đàn 2 3 370051 3.75 2 5 10.75
15635 THPT Nam Đàn 2 3 370052 6.25 3 7.5 16.75
15636 THPT Nam Đàn 2 3 370053 9 5 7.25 21.25
15637 THPT Nam Đàn 2 3 370054 7 3.6 6.25 16.85
15638 THPT Nam Đàn 2 3 370055 8.25 2.6 7.5 18.35
15639 THPT Nam Đàn 2 3 370056 5.5 3.4 7 15.9
15640 THPT Nam Đàn 2 3 370057 6.5 5.2 7 18.7
15641 THPT Nam Đàn 2 3 370058 4.5 4 6 14.5
15642 THPT Nam Đàn 2 3 370059 6.75 2.4 5.25 14.4
15643 THPT Nam Đàn 2 3 370060 7 3.2 7.5 17.7
15644 THPT Nam Đàn 2 3 370061 5.75 2.8 7.25 15.8
15645 THPT Nam Đàn 2 3 370062 4.5 5.8 6.25 16.55
15646 THPT Nam Đàn 2 3 370063 8.5 4.4 6.5 19.4
15647 THPT Nam Đàn 2 3 370064 8.5 2.6 7.25 18.35
15648 THPT Nam Đàn 2 3 370065 8.25 2.8 7 18.05
15649 THPT Nam Đàn 2 3 370066 6.5 3.2 7.25 16.95
15650 THPT Nam Đàn 2 3 370067 8.25 3.4 6 17.65
15651 THPT Nam Đàn 2 3 370068 3 4.2 6.25 13.45
15652 THPT Nam Đàn 2 3 370069 6.25 2.8 7.5 16.55
15653 THPT Nam Đàn 2 3 370070 7.75 3.6 6.25 17.6
15654 THPT Nam Đàn 2 3 370071 5 1.4 2.75 9.15
15655 THPT Nam Đàn 2 3 370072 6.75 2 5 13.75
15656 THPT Nam Đàn 2 4 370073 7.5 3.8 8 19.3
15657 THPT Nam Đàn 2 4 370074 8.75 3.6 8 20.35
15658 THPT Nam Đàn 2 4 370075 6 2.6 8 16.6
15659 THPT Nam Đàn 2 4 370076 6.83 3.2 7.25 17.28
15660 THPT Nam Đàn 2 4 370077 5.83 2.8 6.75 15.38
15661 THPT Nam Đàn 2 4 370078 6 5.4 7.5 18.9
15662 THPT Nam Đàn 2 4 370079 7.75 5 8.25 21
15663 THPT Nam Đàn 2 4 370080 7 3 8 18
15664 THPT Nam Đàn 2 4 370081 7.5 2.4 8.5 18.4
15665 THPT Nam Đàn 2 4 370082 7 2.4 7.75 17.15
15666 THPT Nam Đàn 2 4 370083 3.75 2 5.25 11
15667 THPT Nam Đàn 2 4 370084 8 5.6 8 21.6
15668 THPT Nam Đàn 2 4 370085 6.25 5.2 7.75 19.2
15669 THPT Nam Đàn 2 4 370086 8.5 4.8 7.75 21.05
15670 THPT Nam Đàn 2 4 370087 5.5 3.6 8 17.1
15671 THPT Nam Đàn 2 4 370088 4.25 2.2 0.25 6.7
15672 THPT Nam Đàn 2 4 370089 8.5 7 8 23.5
15673 THPT Nam Đàn 2 4 370090 7.16 3.4 7 17.56
15674 THPT Nam Đàn 2 4 370091 7.75 1.8 7.25 16.8
15675 THPT Nam Đàn 2 4 370092 4.75 2.6 2.75 10.1
15676 THPT Nam Đàn 2 4 370093 5.75 3.2 5 13.95
15677 THPT Nam Đàn 2 4 370094 6 4 8.5 18.5
15678 THPT Nam Đàn 2 4 370095 4 2.8 4 10.8
15679 THPT Nam Đàn 2 4 370096 6.75 9 8.75 24.5
15680 THPT Nam Đàn 2 5 370097 8 2.2 8 18.2
15681 THPT Nam Đàn 2 5 370098 3.5 2.8 5.5 11.8
15682 THPT Nam Đàn 2 5 370099 5 2.8 7 14.8
15683 THPT Nam Đàn 2 5 370100 2 7 2.8 7.5 19.3
15684 THPT Nam Đàn 2 5 370101 6.75 3.2 2.5 12.45
15685 THPT Nam Đàn 2 5 370102 4.75 3.6 1 9.35
15686 THPT Nam Đàn 2 5 370103 8.5 6.6 8.5 23.6
15687 THPT Nam Đàn 2 5 370104 7.25 7.8 8 23.05
15688 THPT Nam Đàn 2 5 370105 8.25 3.4 6.75 18.4
15689 THPT Nam Đàn 2 5 370106 8.5 3 7.5 19
15690 THPT Nam Đàn 2 5 370107 4.75 1.6 5.25 11.6
15691 THPT Nam Đàn 2 5 370108 5.25 2.4 5.5 13.15
15692 THPT Nam Đàn 2 5 370109 6.5 3.2 6.25 15.95
15693 THPT Nam Đàn 2 5 370110 8 2.2 5.75 15.95
15694 THPT Nam Đàn 2 5 370111 4.25 4.2 5.5 13.95
15695 THPT Nam Đàn 2 5 370112 5.25 3.8 5.5 14.55
15696 THPT Nam Đàn 2 5 370113 7 2.6 4.75 14.35
15697 THPT Nam Đàn 2 5 370114 4 3 2.5 9.5
15698 THPT Nam Đàn 2 5 370115 8 4 8 20
15699 THPT Nam Đàn 2 5 370116 7.25 2.4 8 17.65
15700 THPT Nam Đàn 2 5 370117 4.5 2.2 7 13.7
15701 THPT Nam Đàn 2 5 370118 6.75 3 7.25 17
15702 THPT Nam Đàn 2 5 370119 6 3 7.5 16.5
15703 THPT Nam Đàn 2 5 370120 7.5 5.8 8 21.3
15704 THPT Nam Đàn 2 6 370121 6.5 2.4 7 15.9
15705 THPT Nam Đàn 2 6 370122 4 2.6 5.5 12.1
15706 THPT Nam Đàn 2 6 370123 6.75 2.8 6 15.55
15707 THPT Nam Đàn 2 6 370124 8 3.4 5.75 17.15
15708 THPT Nam Đàn 2 6 370125 5.25 3 6.75 15
15709 THPT Nam Đàn 2 6 370126 7 9.2 9 25.2
15710 THPT Nam Đàn 2 6 370127 7.5 1.6 5.25 14.35
15711 THPT Nam Đàn 2 6 370128 7 2.6 6.5 16.1
15712 THPT Nam Đàn 2 6 370129 5 2.2 5 12.2
15713 THPT Nam Đàn 2 6 370130 6.5 3.2 5.25 14.95
15714 THPT Nam Đàn 2 6 370131 6.5 3 7.25 16.75
15715 THPT Nam Đàn 2 6 370132 4.25 3.4 7.5 15.15
15716 THPT Nam Đàn 2 6 370133 8.25 4.4 7.5 20.15
15717 THPT Nam Đàn 2 6 370134 8 6.8 8.5 23.3
15718 THPT Nam Đàn 2 6 370135 2.5 8.5 7.2 8.5 26.7
15719 THPT Nam Đàn 2 6 370136 8.25 3.6 7.75 19.6
15720 THPT Nam Đàn 2 6 370137 3.5 3.4 4.5 11.4
15721 THPT Nam Đàn 2 6 370138 6.5 1.8 6.5 14.8
15722 THPT Nam Đàn 2 6 370139 7.5 4.4 8.5 20.4
15723 THPT Nam Đàn 2 6 370140 6.75 2.8 3 12.55
15724 THPT Nam Đàn 2 6 370141 6 3.2 1.25 10.45
15725 THPT Nam Đàn 2 6 370142 6 2.8 0.75 9.55
15726 THPT Nam Đàn 2 6 370143 6.5 4.2 7.5 18.2
15727 THPT Nam Đàn 2 6 370144 2.5 2.4 2.5 7.4
15728 THPT Nam Đàn 2 7 370145 5.75 2.8 5 13.55
15729 THPT Nam Đàn 2 7 370146 6 1.4 7.5 14.9
15730 THPT Nam Đàn 2 7 370147 8.75 7.4 9.75 25.9
15731 THPT Nam Đàn 2 7 370148 7.75 2.6 8 18.35
15732 THPT Nam Đàn 2 7 370149 5.25 3.6 6.5 15.35
15733 THPT Nam Đàn 2 7 370150 5.5 3 6.75 15.25
15734 THPT Nam Đàn 2 7 370151 7.75 3.8 9 20.55
15735 THPT Nam Đàn 2 7 370152 2.25 3.6 5 10.85
15736 THPT Nam Đàn 2 7 370153 8 2.4 3.5 13.9
15737 THPT Nam Đàn 2 7 370154 8.5 3.4 7.75 19.65
15738 THPT Nam Đàn 2 7 370155 6.75 4.2 7.75 18.7
15739 THPT Nam Đàn 2 7 370156 4.75 6.2 7.75 18.7
15740 THPT Nam Đàn 2 7 370157 7 3.2 2.5 12.7
15741 THPT Nam Đàn 2 7 370158 4.25 3 2.5 9.75
15742 THPT Nam Đàn 2 7 370159 8 3.4 6.25 17.65
15743 THPT Nam Đàn 2 7 370160 4.5 2.8 5.5 12.8
15744 THPT Nam Đàn 2 7 370161 2.25 3.2 7 12.45
15745 THPT Nam Đàn 2 7 370162 6.25 4 5.75 16
15746 THPT Nam Đàn 2 7 370163 7.5 2.2 5.75 15.45
15747 THPT Nam Đàn 2 7 370164 5 3.8 4.5 13.3
15748 THPT Nam Đàn 2 7 370165 6.25 3.8 6.5 16.55
15749 THPT Nam Đàn 2 7 370166 8.5 2.6 6.5 17.6
15750 THPT Nam Đàn 2 7 370167 9 5 8.5 22.5
15751 THPT Nam Đàn 2 7 370168 5.25 4.4 4.75 14.4
15752 THPT Nam Đàn 2 8 370169 6.5 2.6 5 14.1
15753 THPT Nam Đàn 2 8 370170 7.5 2.8 8 18.3
15754 THPT Nam Đàn 2 8 370171 7.75 2.4 8 18.15
15755 THPT Nam Đàn 2 8 370172 7.25 5.2 8.5 20.95
15756 THPT Nam Đàn 2 8 370173 7 6.4 8.75 22.15
15757 THPT Nam Đàn 2 8 370174 6.25 2.6 3 11.85
15758 THPT Nam Đàn 2 8 370175 7.25 7.2 7.5 21.95
15759 THPT Nam Đàn 2 8 370176 5 6 5.75 16.75
15760 THPT Nam Đàn 2 8 370177 5 4.8 4.25 14.05
15761 THPT Nam Đàn 2 8 370178 3.25 1.8 5.5 10.55
15762 THPT Nam Đàn 2 8 370179 7.5 3.2 7.5 18.2
15763 THPT Nam Đàn 2 8 370180 7 3.4 6.75 17.15
15764 THPT Nam Đàn 2 8 370181 7 4.6 6.25 17.85
15765 THPT Nam Đàn 2 8 370182 5.25 2 7 14.25
15766 THPT Nam Đàn 2 8 370183 7.5 2.8 8 18.3
15767 THPT Nam Đàn 2 8 370184 6.75 3.2 7 16.95
15768 THPT Nam Đàn 2 8 370185 7 3.8 6.75 17.55
15769 THPT Nam Đàn 2 8 370186 7.75 3 6.75 17.5
15770 THPT Nam Đàn 2 8 370187 8 3.6 8 19.6
15771 THPT Nam Đàn 2 8 370188 5.5 3.4 7.25 16.15
15772 THPT Nam Đàn 2 8 370189 8.5 3.6 8 20.1
15773 THPT Nam Đàn 2 8 370190 8 3.8 7.75 19.55
15774 THPT Nam Đàn 2 8 370191 5.25 2.8 5.75 13.8
15775 THPT Nam Đàn 2 8 370192 7 3.2 6.75 16.95
15776 THPT Nam Đàn 2 9 370193 5.75 2.6 5 13.35
15777 THPT Nam Đàn 2 9 370194 6.75 2.4 7.25 16.4
15778 THPT Nam Đàn 2 9 370195 7.25 3.2 8 18.45
15779 THPT Nam Đàn 2 9 370196 2 6.25 2.2 4.75 15.2
15780 THPT Nam Đàn 2 9 370197 4 4.6 4.5 13.1
15781 THPT Nam Đàn 2 9 370198 7 2.6 7.5 17.1
15782 THPT Nam Đàn 2 9 370199 5.75 2.8 5.25 13.8
15783 THPT Nam Đàn 2 9 370200 8.75 7 8.25 24
15784 THPT Nam Đàn 2 9 370201 3.75 4.8 7.5 16.05
15785 THPT Nam Đàn 2 9 370202 6 4.2 8.5 18.7
15786 THPT Nam Đàn 2 9 370203 4.25 4.8 5.75 14.8
15787 THPT Nam Đàn 2 9 370204 8 4.4 8.5 20.9
15788 THPT Nam Đàn 2 9 370205 Vắng Vắng Vắng
15789 THPT Nam Đàn 2 9 370206 8 3.2 7.5 18.7
15790 THPT Nam Đàn 2 9 370207 8 4.6 7.5 20.1
15791 THPT Nam Đàn 2 9 370208 6.75 5.2 7.5 19.45
15792 THPT Nam Đàn 2 9 370209 7.5 2.2 7.5 17.2
15793 THPT Nam Đàn 2 9 370210 8.5 6 7.5 22
15794 THPT Nam Đàn 2 9 370211 7 3.8 7.25 18.05
15795 THPT Nam Đàn 2 9 370212 6.25 7.2 7.75 21.2
15796 THPT Nam Đàn 2 9 370213 8 4.6 7 19.6
15797 THPT Nam Đàn 2 9 370214 8.5 8.8 8.5 25.8
15798 THPT Nam Đàn 2 9 370215 4.25 1.4 5.5 11.15
15799 THPT Nam Đàn 2 9 370216 6 2.6 5.5 14.1
15800 THPT Nam Đàn 2 10 370217 6.75 3 6.75 16.5
15801 THPT Nam Đàn 2 10 370218 8.5 5.6 7.75 21.85
15802 THPT Nam Đàn 2 10 370219 6 3.2 5 14.2
15803 THPT Nam Đàn 2 10 370220 7 3 4.5 14.5
15804 THPT Nam Đàn 2 10 370221 8.25 3.6 7.75 19.6
15805 THPT Nam Đàn 2 10 370222 8.5 4.4 5.75 18.65
15806 THPT Nam Đàn 2 10 370223 8.75 9.8 8.75 27.3
15807 THPT Nam Đàn 2 10 370224 6.75 2.2 3.25 12.2
15808 THPT Nam Đàn 2 10 370225 Vắng Vắng Vắng
15809 THPT Nam Đàn 2 10 370226 7 7.6 8.5 23.1
15810 THPT Nam Đàn 2 10 370227 7.25 7.8 8.5 23.55
15811 THPT Nam Đàn 2 10 370228 6.5 4.4 8 18.9
15812 THPT Nam Đàn 2 10 370229 8 9 8 25
15813 THPT Nam Đàn 2 10 370230 7 4.2 8 19.2
15814 THPT Nam Đàn 2 10 370231 5.5 2.4 7 14.9
15815 THPT Nam Đàn 2 10 370232 7 9.2 7 23.2
15816 THPT Nam Đàn 2 10 370233 7.25 3.2 3.75 14.2
15817 THPT Nam Đàn 2 10 370234 7 6.2 7.75 20.95
15818 THPT Nam Đàn 2 10 370235 8.25 6.4 8.75 23.4
15819 THPT Nam Đàn 2 10 370236 8.25 2.8 6.25 17.3
15820 THPT Nam Đàn 2 10 370237 7 3.8 6 16.8
15821 THPT Nam Đàn 2 10 370238 3.5 4.2 5.75 13.45
15822 THPT Nam Đàn 2 10 370239 6.75 5.8 7 19.55
15823 THPT Nam Đàn 2 10 370240 8.25 5.2 8 21.45
15824 THPT Nam Đàn 2 11 370241 7.5 4 7.25 18.75
15825 THPT Nam Đàn 2 11 370242 5.75 3.6 6.25 15.6
15826 THPT Nam Đàn 2 11 370243 9 4 8 21
15827 THPT Nam Đàn 2 11 370244 8.25 2.2 7 17.45
15828 THPT Nam Đàn 2 11 370245 7.75 5 7.5 20.25
15829 THPT Nam Đàn 2 11 370246 4.75 2.6 2.25 9.6
15830 THPT Nam Đàn 2 11 370247 6.5 2.8 6.75 16.05
15831 THPT Nam Đàn 2 11 370248 5.5 1.8 6 13.3
15832 THPT Nam Đàn 2 11 370249 4.25 3.4 4.25 11.9
15833 THPT Nam Đàn 2 11 370250 3 1.6 6.25 10.85
15834 THPT Nam Đàn 2 11 370251 4.75 3.6 5.25 13.6
15835 THPT Nam Đàn 2 11 370252 5.75 2.4 3 11.15
15836 THPT Nam Đàn 2 11 370253 6 4.4 8.5 18.9
15837 THPT Nam Đàn 2 11 370254 5 3.8 7.25 16.05
15838 THPT Nam Đàn 2 11 370255 5 1.6 6.5 13.1
15839 THPT Nam Đàn 2 11 370256 6.75 2.2 7.25 16.2
15840 THPT Nam Đàn 2 11 370257 8.75 3.8 7.75 20.3
15841 THPT Nam Đàn 2 11 370258 8 3.4 7.25 18.65
15842 THPT Nam Đàn 2 11 370259 7.25 3.8 5.5 16.55
15843 THPT Nam Đàn 2 11 370260 8.75 7.2 8.5 24.45
15844 THPT Nam Đàn 2 11 370261 8.75 4.8 8 21.55
15845 THPT Nam Đàn 2 11 370262 7.25 2.6 7.75 17.6
15846 THPT Nam Đàn 2 11 370263 7 3.8 8.5 19.3
15847 THPT Nam Đàn 2 11 370264 8 1.8 8.5 18.3
15848 THPT Nam Đàn 2 12 370265 3.5 2.8 5 11.3
15849 THPT Nam Đàn 2 12 370266 5.75 2.2 4.75 12.7
15850 THPT Nam Đàn 2 12 370267 3.75 2.8 6 12.55
15851 THPT Nam Đàn 2 12 370268 3 6.25 3.4 7 19.65
15852 THPT Nam Đàn 2 12 370269 4.5 2.8 6.75 14.05
15853 THPT Nam Đàn 2 12 370270 4.75 2.8 7.25 14.8
15854 THPT Nam Đàn 2 12 370271 7.75 4.2 7.75 19.7
15855 THPT Nam Đàn 2 12 370272 6 1.8 7.5 15.3
15856 THPT Nam Đàn 2 12 370273 6.5 2.2 4.75 13.45
15857 THPT Nam Đàn 2 12 370274 4.5 4.2 6.25 14.95
15858 THPT Nam Đàn 2 12 370275 7.5 4 6.25 17.75
15859 THPT Nam Đàn 2 12 370276 6.5 3 6.25 15.75
15860 THPT Nam Đàn 2 12 370277 6 2.8 6.25 15.05
15861 THPT Nam Đàn 2 12 370278 1.75 3 3 7.75
15862 THPT Nam Đàn 2 12 370279 7.5 3.8 5.25 16.55
15863 THPT Nam Đàn 2 12 370280 6.5 6.2 7.5 20.2
15864 THPT Nam Đàn 2 12 370281 7.5 2.2 3.75 13.45
15865 THPT Nam Đàn 2 12 370282 8.25 4.6 7.75 20.6
15866 THPT Nam Đàn 2 12 370283 5 2.8 3.75 11.55
15867 THPT Nam Đàn 2 12 370284 3.75 2.2 2.5 8.45
15868 THPT Nam Đàn 2 12 370285 7.25 2 7 16.25
15869 THPT Nam Đàn 2 12 370286 3.75 3.2 4.25 11.2
15870 THPT Nam Đàn 2 12 370287 5 2.8 5.25 13.05
15871 THPT Nam Đàn 2 13 370288 7.25 4.4 7.75 19.4
15872 THPT Nam Đàn 2 13 370289 8.5 9.2 8.5 26.2
15873 THPT Nam Đàn 2 13 370290 8.5 8.6 8 25.1
15874 THPT Nam Đàn 2 13 370291 8.75 5 7.75 21.5
15875 THPT Nam Đàn 2 13 370292 8.25 4.6 4.5 17.35
15876 THPT Nam Đàn 2 13 370293 8.5 3.4 7.5 19.4
15877 THPT Nam Đàn 2 13 370294 7 2 6 15
15878 THPT Nam Đàn 2 13 370295 6 1.2 4.25 11.45
15879 THPT Nam Đàn 2 13 370296 7.5 5.4 6 18.9
15880 THPT Nam Đàn 2 13 370297 6.75 8 8 22.75
15881 THPT Nam Đàn 2 13 370298 8.5 3.6 5.75 17.85
15882 THPT Nam Đàn 2 13 370299 7 2.2 6 15.2
15883 THPT Nam Đàn 2 13 370300 8.75 3.8 8 20.55
15884 THPT Nam Đàn 2 13 370301 7.5 2.8 7.5 17.8
15885 THPT Nam Đàn 2 13 370302 8 3 8 19
15886 THPT Nam Đàn 2 13 370303 4.5 2.6 2 9.1
15887 THPT Nam Đàn 2 13 370304 7 2.8 6 15.8
15888 THPT Nam Đàn 2 13 370305 5 2.8 5.5 13.3
15889 THPT Nam Đàn 2 13 370306 4.25 3.4 5.25 12.9
15890 THPT Nam Đàn 2 13 370307 4.75 1.4 4.5 10.65
15891 THPT Nam Đàn 2 13 370308 5.5 4.8 8 18.3
15892 THPT Nam Đàn 2 13 370309 4 3.2 5 12.2
15893 THPT Nam Đàn 2 13 370310 6 6.4 7.75 20.15
15894 THPT Nam Đàn 2 14 370311 6.5 9 8.5 24
15895 THPT Nam Đàn 2 14 370312 8.25 8.4 8.25 24.9
15896 THPT Nam Đàn 2 14 370313 7.5 5.2 7 19.7
15897 THPT Nam Đàn 2 14 370314 4.5 3.6 3 11.1
15898 THPT Nam Đàn 2 14 370315 7.5 9.2 8.5 25.2
15899 THPT Nam Đàn 2 14 370316 4.5 6 2.75 13.25
15900 THPT Nam Đàn 2 14 370317 6 3.6 4 13.6
15901 THPT Nam Đàn 2 14 370318 6 3 5.75 14.75
15902 THPT Nam Đàn 2 14 370319 7 2.8 5 14.8
15903 THPT Nam Đàn 2 14 370320 6.5 7.2 8 21.7
15904 THPT Nam Đàn 2 14 370321 7.75 9 8 24.75
15905 THPT Nam Đàn 2 14 370322 4.5 2.2 1 7.7
15906 THPT Nam Đàn 2 14 370323 6.75 4.8 3.25 14.8
15907 THPT Nam Đàn 2 14 370324 8.5 3 8 19.5
15908 THPT Nam Đàn 2 14 370325 7 3.4 6.5 16.9
15909 THPT Nam Đàn 2 14 370326 7 3.4 4 14.4
15910 THPT Nam Đàn 2 14 370327 7.75 3 2.75 13.5
15911 THPT Nam Đàn 2 14 370328 2.5 6.5 3 2.5 14.5
15912 THPT Nam Đàn 2 14 370329 5.5 1.6 2.5 9.6
15913 THPT Nam Đàn 2 14 370330 3.25 3.2 2.5 8.95
15914 THPT Nam Đàn 2 14 370331 6.25 6 6.25 18.5
15915 THPT Nam Đàn 2 14 370332 5 3 5.75 13.75
15916 THPT Nam Đàn 2 14 370333 8.75 5.6 8.5 22.85
15917 THPT Nam Đàn 2 15 370334 5 3.4 6.75 15.15
15918 THPT Nam Đàn 2 15 370335 6.25 2.2 6.5 14.95
15919 THPT Nam Đàn 2 15 370336 8.25 3.2 6.5 17.95
15920 THPT Nam Đàn 2 15 370337 5 2.6 6.75 14.35
15921 THPT Nam Đàn 2 15 370338 7 2.8 4.5 14.3
15922 THPT Nam Đàn 2 15 370339 5.5 2.2 2.75 10.45
15923 THPT Nam Đàn 2 15 370340 3.75 3 6.25 13
15924 THPT Nam Đàn 2 15 370341 6.5 3.2 8 17.7
15925 THPT Nam Đàn 2 15 370342 1.5 4.2 0.5 6.2
15926 THPT Nam Đàn 2 15 370343 8.5 8.8 8.5 25.8
15927 THPT Nam Đàn 2 15 370344 1.5 3 3.75 8.25
15928 THPT Nam Đàn 2 15 370345 9 9.6 8.5 27.1
15929 THPT Nam Đàn 2 15 370346 2.5 2.2 1.5 6.2
15930 THPT Nam Đàn 2 15 370347 5 2.2 4.75 11.95
15931 THPT Nam Đàn 2 15 370348 4.25 3 6.5 13.75
15932 THPT Nam Đàn 2 15 370349 7.5 2.2 7.5 17.2
15933 THPT Nam Đàn 2 15 370350 3.75 2.4 2 8.15
15934 THPT Nam Đàn 2 15 370351 6.25 3 2.5 11.75
15935 THPT Nam Đàn 2 15 370352 8 1.8 7 16.8
15936 THPT Nam Đàn 2 15 370353 4.5 3.6 8 16.1
15937 THPT Nam Đàn 2 15 370354 6 5.2 7.5 18.7
15938 THPT Nam Đàn 2 15 370355 6.5 2.4 8.5 17.4
15939 THPT Nam Đàn 2 15 370356 4.5 2.6 5.5 12.6
15940 THPT Nam Đàn 2 16 370357 5.75 2.8 2.5 11.05
15941 THPT Nam Đàn 2 16 370358 6.5 3.4 4.75 14.65
15942 THPT Nam Đàn 2 16 370359 7.75 5 7.5 20.25
15943 THPT Nam Đàn 2 16 370360 6.5 5.2 6.5 18.2
15944 THPT Nam Đàn 2 16 370361 8.5 3 5.75 17.25
15945 THPT Nam Đàn 2 16 370362 8.25 3.4 6.25 17.9
15946 THPT Nam Đàn 2 16 370363 8.25 5.2 6.75 20.2
15947 THPT Nam Đàn 2 16 370364 7.25 2.8 7.5 17.55
15948 THPT Nam Đàn 2 16 370365 7.5 2.4 4.5 14.4
15949 THPT Nam Đàn 2 16 370366 5.25 2.4 4.5 12.15
15950 THPT Nam Đàn 2 16 370367 7 3 5.75 15.75
15951 THPT Nam Đàn 2 16 370368 6.25 2.2 5.75 14.2
15952 THPT Nam Đàn 2 16 370369 7 2.2 3.75 12.95
15953 THPT Nam Đàn 2 16 370370 8.5 4.2 7.5 20.2
15954 THPT Nam Đàn 2 16 370371 7.5 2 6.5 16
15955 THPT Nam Đàn 2 16 370372 7.75 3 4 14.75
15956 THPT Nam Đàn 2 16 370373 7.25 4.4 5.25 16.9
15957 THPT Nam Đàn 2 16 370374 7 2.4 6 15.4
15958 THPT Nam Đàn 2 16 370375 7 2.2 5 14.2
15959 THPT Nam Đàn 2 16 370376 8.75 3.4 7.5 19.65
15960 THPT Nam Đàn 2 16 370377 7.25 3 7 17.25
15961 THPT Nam Đàn 2 16 370378 8 1.8 5.5 15.3
15962 THPT Nam Đàn 2 16 370379 8.5 3.4 6.75 18.65
15963 THPT Nam Đàn 2 17 370380 7.25 1.6 5.75 14.6
15964 THPT Nam Đàn 2 17 370381 8.5 3.4 5 16.9
15965 THPT Nam Đàn 2 17 370382 8.5 7.6 7 23.1
15966 THPT Nam Đàn 2 17 370383 8.75 6 7 21.75
15967 THPT Nam Đàn 2 17 370384 6.75 3.8 7.5 18.05
15968 THPT Nam Đàn 2 17 370385 6.5 3.2 8 17.7
15969 THPT Nam Đàn 2 17 370386 5.5 2.2 7 14.7
15970 THPT Nam Đàn 2 17 370387 8.5 4.2 7.75 20.45
15971 THPT Nam Đàn 2 17 370388 7 3.2 7.25 17.45
15972 THPT Nam Đàn 2 17 370389 8.75 4 6.25 19
15973 THPT Nam Đàn 2 17 370390 5 2.2 5.5 12.7
15974 THPT Nam Đàn 2 17 370391 8 3 5 16
15975 THPT Nam Đàn 2 17 370392 8.5 3.6 8 20.1
15976 THPT Nam Đàn 2 17 370393 8 7 7.75 22.75
15977 THPT Nam Đàn 2 17 370394 8.5 4.4 4.75 17.65
15978 THPT Nam Đàn 2 17 370395 5.25 5.8 4.5 15.55
15979 THPT Nam Đàn 2 17 370396 8.75 7 8 23.75
15980 THPT Nam Đàn 2 17 370397 7 3.6 8.5 19.1
15981 THPT Nam Đàn 2 17 370398 7.75 3.4 6.75 17.9
15982 THPT Nam Đàn 2 17 370399 8.5 4.4 7.5 20.4
15983 THPT Nam Đàn 2 17 370400 6.5 4.2 7 17.7
15984 THPT Nam Đàn 2 17 370401 6.75 1.6 1.5 9.85
15985 THPT Nam Đàn 2 17 370402 6.5 2 3 11.5
15986 THPT Nam Đàn 2 18 370403 5.5 3 6.25 14.75
15987 THPT Nam Đàn 2 18 370404 4.5 3.4 6.75 14.65
15988 THPT Nam Đàn 2 18 370405 6.5 3.8 5.5 15.8
15989 THPT Nam Đàn 2 18 370406 8.75 4.8 8.5 22.05
15990 THPT Nam Đàn 2 18 370407 5.75 2.6 6.5 14.85
15991 THPT Nam Đàn 2 18 370408 7.5 2.6 5.5 15.6
15992 THPT Nam Đàn 2 18 370409 7.75 4.4 7.5 19.65
15993 THPT Nam Đàn 2 18 370410 7 4.8 7.5 19.3
15994 THPT Nam Đàn 2 18 370411 7.5 5 7.25 19.75
15995 THPT Nam Đàn 2 18 370412 8.25 3.4 6.5 18.15
15996 THPT Nam Đàn 2 18 370413 6.75 6 7.75 20.5
15997 THPT Nam Đàn 2 18 370414 8.75 3.4 7.5 19.65
15998 THPT Nam Đàn 2 18 370415 6.25 2.4 3 11.65
15999 THPT Nam Đàn 2 18 370416 8 3.2 7 18.2
16000 THPT Nam Đàn 2 18 370417 7.25 3 5.25 15.5
16001 THPT Nam Đàn 2 18 370418 7.75 3.6 7.25 18.6
16002 THPT Nam Đàn 2 18 370419 9 4.4 7.25 20.65
16003 THPT Nam Đàn 2 18 370420 7.5 5.8 7.5 20.8
16004 THPT Nam Đàn 2 18 370421 8.5 3.6 6.75 18.85
16005 THPT Nam Đàn 2 18 370422 5.5 3.2 6.25 14.95
16006 THPT Nam Đàn 2 18 370423 2.75 3.2 5.75 11.7
16007 THPT Nam Đàn 2 18 370424 7 4.2 6.25 17.45
16008 THPT Nam Đàn 2 18 370425 6.25 3.4 5 14.65
16009 THPT Nam Đàn 2 19 370426 7 2.8 3.75 13.55
16010 THPT Nam Đàn 2 19 370427 6 3 5 14
16011 THPT Nam Đàn 2 19 370428 6 4 5 15
16012 THPT Nam Đàn 2 19 370429 6.5 2.8 6.75 16.05
16013 THPT Nam Đàn 2 19 370430 3.75 2.2 5.25 11.2
16014 THPT Nam Đàn 2 19 370431 6.5 3.6 7.5 17.6
16015 THPT Nam Đàn 2 19 370432 6.5 5.2 8 19.7
16016 THPT Nam Đàn 2 19 370433 Vắng Vắng Vắng
16017 THPT Nam Đàn 2 19 370434 5.5 2.8 4 12.3
16018 THPT Nam Đàn 2 19 370435 7.25 3.4 7.25 17.9
16019 THPT Nam Đàn 2 19 370436 6 3.8 8 17.8
16020 THPT Nam Đàn 2 19 370437 7.5 2.2 6 15.7
16021 THPT Nam Đàn 2 19 370438 7.75 2.4 6.75 16.9
16022 THPT Nam Đàn 2 19 370439 7 2.4 6 15.4
16023 THPT Nam Đàn 2 19 370440 6.5 1.8 6.75 15.05
16024 THPT Nam Đàn 2 19 370441 7.25 3.2 8 18.45
16025 THPT Nam Đàn 2 19 370442 8.75 7.8 8 24.55
16026 THPT Nam Đàn 2 19 370443 8 6.2 8 22.2
16027 THPT Nam Đàn 2 19 370444 6.5 7.2 7.25 20.95
16028 THPT Nam Đàn 2 19 370445 7 8 8 23
16029 THPT Nam Đàn 2 19 370446 7 5.8 7.25 20.05
16030 THPT Nam Đàn 2 19 370447 8.25 8 7.75 24
16031 THPT Nam Đàn 2 19 370448 5.5 7.4 8 20.9
16032 THPT Nam Đàn 2 20 370449 7.25 2.2 2.25 11.7
16033 THPT Nam Đàn 2 20 370450 2.5 3.4 3.25 9.15
16034 THPT Nam Đàn 2 20 370451 1.75 2.4 2.25 6.4
16035 THPT Nam Đàn 2 20 370452 6.5 3.2 6.25 15.95
16036 THPT Nam Đàn 2 20 370453 8 3.6 7.5 19.1
16037 THPT Nam Đàn 2 20 370454 6.75 5.6 8 20.35
16038 THPT Nam Đàn 2 20 370455 3.5 3.4 1.25 8.15
16039 THPT Nam Đàn 2 20 370456 2.5 6.25 3.8 4.5 17.05
16040 THPT Nam Đàn 2 20 370457 7.5 2.6 6.5 16.6
16041 THPT Nam Đàn 2 20 370458 7 4 8 19
16042 THPT Nam Đàn 2 20 370459 4 3.6 5.75 13.35
16043 THPT Nam Đàn 2 20 370460 8 7.8 8.5 24.3
16044 THPT Nam Đàn 2 20 370461 7.5 4.6 7 19.1
16045 THPT Nam Đàn 2 20 370462 8.75 3.8 8.5 21.05
16046 THPT Nam Đàn 2 20 370463 6.25 2.6 8 16.85
16047 THPT Nam Đàn 2 20 370464 6 2.8 0.25 9.05
16048 THPT Nam Đàn 2 20 370465 3.5 4 6 13.5
16049 THPT Nam Đàn 2 20 370466 4.25 2.2 5 11.45
16050 THPT Nam Đàn 2 20 370467 8 2.4 5 15.4
16051 THPT Nam Đàn 2 20 370468 6.75 3 4 13.75
16052 THPT Nam Đàn 2 20 370469 7.75 3 7.5 18.25
16053 THPT Nam Đàn 2 20 370470 6.25 4.4 7.5 18.15
16054 THPT Nam Đàn 2 20 370471 4 3.2 1 8.2
16055 THPT Nam Đàn 1 1 380001 7 3.6 6 16.6
16056 THPT Nam Đàn 1 1 380002 8 5.6 6.25 19.85
16057 THPT Nam Đàn 1 1 380003 8.5 9.2 8.5 26.2
16058 THPT Nam Đàn 1 1 380004 8.25 4.4 8 20.65
16059 THPT Nam Đàn 1 1 380005 8 5.6 8.5 22.1
16060 THPT Nam Đàn 1 1 380006 8.5 5.8 8 22.3
16061 THPT Nam Đàn 1 1 380007 8 7.8 7 22.8
16062 THPT Nam Đàn 1 1 380008 8.5 8.2 8.75 25.45
16063 THPT Nam Đàn 1 1 380009 8 6 6.75 20.75
16064 THPT Nam Đàn 1 1 380010 9 5.6 8.5 23.1
16065 THPT Nam Đàn 1 1 380011 8 8.4 7.25 23.65
16066 THPT Nam Đàn 1 1 380012 6.75 8 4.5 19.25
16067 THPT Nam Đàn 1 1 380013 7.75 8 8.5 24.25
16068 THPT Nam Đàn 1 1 380014 8 5.8 6.25 20.05
16069 THPT Nam Đàn 1 1 380015 8.75 8.8 8.5 26.05
16070 THPT Nam Đàn 1 1 380016 9 6.6 7.75 23.35
16071 THPT Nam Đàn 1 1 380017 9.25 7.8 9 26.05
16072 THPT Nam Đàn 1 1 380018 8.5 4.8 8.25 21.55
16073 THPT Nam Đàn 1 1 380019 6.75 4.4 7.75 18.9
16074 THPT Nam Đàn 1 1 380020 9 4.6 8 21.6
16075 THPT Nam Đàn 1 1 380021 8 4 7.5 19.5
16076 THPT Nam Đàn 1 1 380022 8 7.8 8.75 24.55
16077 THPT Nam Đàn 1 1 380023 8.75 6 8 22.75
16078 THPT Nam Đàn 1 1 380024 8.25 3.2 8 19.45
16079 THPT Nam Đàn 1 2 380025 8.25 8.4 9 25.65
16080 THPT Nam Đàn 1 2 380026 8 8.6 8.5 25.1
16081 THPT Nam Đàn 1 2 380027 8.5 9.4 6.75 24.65
16082 THPT Nam Đàn 1 2 380028 7 4.6 7.75 19.35
16083 THPT Nam Đàn 1 2 380029 7.25 3.4 8 18.65
16084 THPT Nam Đàn 1 2 380030 5.75 3.4 5.25 14.4
16085 THPT Nam Đàn 1 2 380031 8.25 6.8 8.5 23.55
16086 THPT Nam Đàn 1 2 380032 7.75 2.8 4.5 15.05
16087 THPT Nam Đàn 1 2 380033 8.25 3.4 7.75 19.4
16088 THPT Nam Đàn 1 2 380034 8 6.4 7.25 21.65
16089 THPT Nam Đàn 1 2 380035 8.5 8 9 25.5
16090 THPT Nam Đàn 1 2 380036 8 5 8 21
16091 THPT Nam Đàn 1 2 380037 8.5 4.4 7 19.9
16092 THPT Nam Đàn 1 2 380038 8 3.8 7.25 19.05
16093 THPT Nam Đàn 1 2 380039 2 8.25 6.2 7.5 23.95
16094 THPT Nam Đàn 1 2 380040 8.5 7.6 9 25.1
16095 THPT Nam Đàn 1 2 380041 9 7.2 8 24.2
16096 THPT Nam Đàn 1 2 380042 8.25 4 7.25 19.5
16097 THPT Nam Đàn 1 2 380043 8.25 3.8 8 20.05
16098 THPT Nam Đàn 1 2 380044 7.75 3.2 5.75 16.7
16099 THPT Nam Đàn 1 2 380045 8 6.8 8.5 23.3
16100 THPT Nam Đàn 1 2 380046 8.75 4.4 7.5 20.65
16101 THPT Nam Đàn 1 2 380047 8.5 7.8 8 24.3
16102 THPT Nam Đàn 1 2 380048 8 3.4 6.75 18.15
16103 THPT Nam Đàn 1 3 380049 7.5 4 8.5 20
16104 THPT Nam Đàn 1 3 380050 7.5 8.6 8.75 24.85
16105 THPT Nam Đàn 1 3 380051 8.5 8.6 8.75 25.85
16106 THPT Nam Đàn 1 3 380052 8 2 7.5 17.5
16107 THPT Nam Đàn 1 3 380053 7.5 2.8 9 19.3
16108 THPT Nam Đàn 1 3 380054 7 1.8 8 16.8
16109 THPT Nam Đàn 1 3 380055 7.5 4 5.75 17.25
16110 THPT Nam Đàn 1 3 380056 7.5 4.4 6.5 18.4
16111 THPT Nam Đàn 1 3 380057 8.5 3.8 7.5 19.8
16112 THPT Nam Đàn 1 3 380058 7.5 6.4 8.25 22.15
16113 THPT Nam Đàn 1 3 380059 8.75 6.4 5.25 20.4
16114 THPT Nam Đàn 1 3 380060 8.5 4.4 7.75 20.65
16115 THPT Nam Đàn 1 3 380061 7.75 3.4 5.5 16.65
16116 THPT Nam Đàn 1 3 380062 7.75 4.8 6.75 19.3
16117 THPT Nam Đàn 1 3 380063 8.5 3.8 8 20.3
16118 THPT Nam Đàn 1 3 380064 8 7.6 8 23.6
16119 THPT Nam Đàn 1 3 380065 8.75 3.8 7.75 20.3
16120 THPT Nam Đàn 1 3 380066 8.25 6.6 7.5 22.35
16121 THPT Nam Đàn 1 3 380067 8.25 3.8 8 20.05
16122 THPT Nam Đàn 1 3 380068 7 3.6 7.25 17.85
16123 THPT Nam Đàn 1 3 380069 8.5 8.8 7.5 24.8
16124 THPT Nam Đàn 1 3 380070 6.5 4.4 5.75 16.65
16125 THPT Nam Đàn 1 3 380071 6.75 3.4 6.75 16.9
16126 THPT Nam Đàn 1 3 380072 7.5 4.6 8 20.1
16127 THPT Nam Đàn 1 4 380073 6.5 3.4 5.75 15.65
16128 THPT Nam Đàn 1 4 380074 7 4.6 8 19.6
16129 THPT Nam Đàn 1 4 380075 9 9.6 8.5 27.1
16130 THPT Nam Đàn 1 4 380076 7.5 6.8 5.75 20.05
16131 THPT Nam Đàn 1 4 380077 7.25 6.2 8.5 21.95
16132 THPT Nam Đàn 1 4 380078 7.5 6.6 5 19.1
16133 THPT Nam Đàn 1 4 380079 7.25 7.2 8.25 22.7
16134 THPT Nam Đàn 1 4 380080 8 8 7.5 23.5
16135 THPT Nam Đàn 1 4 380081 8.25 7 8.5 23.75
16136 THPT Nam Đàn 1 4 380082 8 4.2 8 20.2
16137 THPT Nam Đàn 1 4 380083 8.5 4.2 8 20.7
16138 THPT Nam Đàn 1 4 380084 8.25 7.6 8 23.85
16139 THPT Nam Đàn 1 4 380085 6.5 2.2 4.5 13.2
16140 THPT Nam Đàn 1 4 380086 8.25 8.4 9 25.65
16141 THPT Nam Đàn 1 4 380087 9 6.6 9 24.6
16142 THPT Nam Đàn 1 4 380088 9 8.6 8.5 26.1
16143 THPT Nam Đàn 1 4 380089 8.25 8.8 9 26.05
16144 THPT Nam Đàn 1 4 380090 9 8.6 8.5 26.1
16145 THPT Nam Đàn 1 4 380091 9 5 8.5 22.5
16146 THPT Nam Đàn 1 4 380092 9 5.2 7.75 21.95
16147 THPT Nam Đàn 1 4 380093 8.5 8.2 9.25 25.95
16148 THPT Nam Đàn 1 4 380094 8.25 4.6 6.75 19.6
16149 THPT Nam Đàn 1 4 380095 8 5.4 8.5 21.9
16150 THPT Nam Đàn 1 4 380096 8.75 8.2 8.5 25.45
16151 THPT Nam Đàn 1 5 380097 8.5 4.6 7.25 20.35
16152 THPT Nam Đàn 1 5 380098 8.5 3 7.75 19.25
16153 THPT Nam Đàn 1 5 380099 7.25 4 7.25 18.5
16154 THPT Nam Đàn 1 5 380100 8.75 3.4 7.75 19.9
16155 THPT Nam Đàn 1 5 380101 8.5 6.2 8.5 23.2
16156 THPT Nam Đàn 1 5 380102 7.75 7.8 8.5 24.05
16157 THPT Nam Đàn 1 5 380103 7 3 7.75 17.75
16158 THPT Nam Đàn 1 5 380104 8.5 9 9 26.5
16159 THPT Nam Đàn 1 5 380105 8.75 6.8 8 23.55
16160 THPT Nam Đàn 1 5 380106 7.25 7 8.5 22.75
16161 THPT Nam Đàn 1 5 380107 8.5 3.2 7.75 19.45
16162 THPT Nam Đàn 1 5 380108 8.5 6.2 8.5 23.2
16163 THPT Nam Đàn 1 5 380109 5.75 5.6 8 19.35
16164 THPT Nam Đàn 1 5 380110 8.75 9.2 9 26.95
16165 THPT Nam Đàn 1 5 380111 7.75 8.4 9 25.15
16166 THPT Nam Đàn 1 5 380112 8.75 6 8 22.75
16167 THPT Nam Đàn 1 5 380113 7.25 8.6 8.25 24.1
16168 THPT Nam Đàn 1 5 380114 8 4.4 7.5 19.9
16169 THPT Nam Đàn 1 5 380115 6.25 4.4 6.5 17.15
16170 THPT Nam Đàn 1 5 380116 6 2.2 2 10.2
16171 THPT Nam Đàn 1 5 380117 6.75 3 7.75 17.5
16172 THPT Nam Đàn 1 5 380118 7.5 5 8 20.5
16173 THPT Nam Đàn 1 5 380119 6.5 4.4 7.25 18.15
16174 THPT Nam Đàn 1 5 380120 8.5 4.6 8.5 21.6
16175 THPT Nam Đàn 1 6 380121 5.5 8.6 8 22.1
16176 THPT Nam Đàn 1 6 380122 6.5 5.2 7.75 19.45
16177 THPT Nam Đàn 1 6 380123 6.5 6 7.75 20.25
16178 THPT Nam Đàn 1 6 380124 8.5 9 9 26.5
16179 THPT Nam Đàn 1 6 380125 7.25 9.8 9.75 26.8
16180 THPT Nam Đàn 1 6 380126 7.75 9.4 9.5 26.65
16181 THPT Nam Đàn 1 6 380127 6.75 4.8 8 19.55
16182 THPT Nam Đàn 1 6 380128 6.5 7.4 7.25 21.15
16183 THPT Nam Đàn 1 6 380129 7.5 7.2 8.5 23.2
16184 THPT Nam Đàn 1 6 380130 7.75 7.6 8 23.35
16185 THPT Nam Đàn 1 6 380131 6.75 4 8.25 19
16186 THPT Nam Đàn 1 6 380132 8 8 8.5 24.5
16187 THPT Nam Đàn 1 6 380133 8 2.2 5.75 15.95
16188 THPT Nam Đàn 1 6 380134 7.75 8.2 9.25 25.2
16189 THPT Nam Đàn 1 6 380135 7 5 8.5 20.5
16190 THPT Nam Đàn 1 6 380136 8.25 3.6 9 20.85
16191 THPT Nam Đàn 1 6 380137 9 8.8 8.5 26.3
16192 THPT Nam Đàn 1 6 380138 8.75 9.6 8.75 27.1
16193 THPT Nam Đàn 1 6 380139 7.5 4.2 8.5 20.2
16194 THPT Nam Đàn 1 6 380140 8 3.8 8 19.8
16195 THPT Nam Đàn 1 6 380141 8 3.6 8 19.6
16196 THPT Nam Đàn 1 6 380142 8.25 5.8 8 22.05
16197 THPT Nam Đàn 1 6 380143 7.75 3.8 8 19.55
16198 THPT Nam Đàn 1 6 380144 8.5 8 9 25.5
16199 THPT Nam Đàn 1 7 380145 7 3.6 5.25 15.85
16200 THPT Nam Đàn 1 7 380146 6.75 7.6 8 22.35
16201 THPT Nam Đàn 1 7 380147 8.25 5 8 21.25
16202 THPT Nam Đàn 1 7 380148 7.5 2.8 6 16.3
16203 THPT Nam Đàn 1 7 380149 8 7 8 23
16204 THPT Nam Đàn 1 7 380150 8.25 8.8 7.75 24.8
16205 THPT Nam Đàn 1 7 380151 6.5 3.8 7 17.3
16206 THPT Nam Đàn 1 7 380152 4.25 2.4 6.25 12.9
16207 THPT Nam Đàn 1 7 380153 6.75 7.2 8.5 22.45
16208 THPT Nam Đàn 1 7 380154 6.5 4 7.5 18
16209 THPT Nam Đàn 1 7 380155 6.75 3.8 8 18.55
16210 THPT Nam Đàn 1 7 380156 7.5 2.8 7.5 17.8
16211 THPT Nam Đàn 1 7 380157 6.5 2.8 3.25 12.55
16212 THPT Nam Đàn 1 7 380158 8 3.6 8.5 20.1
16213 THPT Nam Đàn 1 7 380159 7.5 3.4 8.5 19.4
16214 THPT Nam Đàn 1 7 380160 7.25 6.2 7.75 21.2
16215 THPT Nam Đàn 1 7 380161 6.75 6 8 20.75
16216 THPT Nam Đàn 1 7 380162 8.25 6.4 8.75 23.4
16217 THPT Nam Đàn 1 7 380163 7.5 7 8 22.5
16218 THPT Nam Đàn 1 7 380164 7.5 5.2 4.25 16.95
16219 THPT Nam Đàn 1 7 380165 8.5 9.2 8.5 26.2
16220 THPT Nam Đàn 1 7 380166 7 5.6 8 20.6
16221 THPT Nam Đàn 1 7 380167 7.25 4.4 8.5 20.15
16222 THPT Nam Đàn 1 7 380168 8 8.4 8.5 24.9
16223 THPT Nam Đàn 1 8 380169 8 6.8 8.75 23.55
16224 THPT Nam Đàn 1 8 380170 8.5 4.4 8.75 21.65
16225 THPT Nam Đàn 1 8 380171 8.75 7 8.5 24.25
16226 THPT Nam Đàn 1 8 380172 7.25 3.4 7.5 18.15
16227 THPT Nam Đàn 1 8 380173 8.5 6.6 9 24.1
16228 THPT Nam Đàn 1 8 380174 6.75 5.4 9 21.15
16229 THPT Nam Đàn 1 8 380175 7.75 8.4 8.5 24.65
16230 THPT Nam Đàn 1 8 380176 7.5 7 8.5 23
16231 THPT Nam Đàn 1 8 380177 7.5 2.4 8.5 18.4
16232 THPT Nam Đàn 1 8 380178 4.5 2.6 7 14.1
16233 THPT Nam Đàn 1 8 380179 8 4.6 7.5 20.1
16234 THPT Nam Đàn 1 8 380180 6.75 5.2 6 17.95
16235 THPT Nam Đàn 1 8 380181 8.5 2 8.5 19
16236 THPT Nam Đàn 1 8 380182 7.75 3.8 7.5 19.05
16237 THPT Nam Đàn 1 8 380183 8 3.2 7.25 18.45
16238 THPT Nam Đàn 1 8 380184 8.5 9.6 8.5 26.6
16239 THPT Nam Đàn 1 8 380185 9.25 6.6 8.5 24.35
16240 THPT Nam Đàn 1 8 380186 8.25 3.8 8.5 20.55
16241 THPT Nam Đàn 1 8 380187 8 5.6 8.5 22.1
16242 THPT Nam Đàn 1 8 380188 9.75 8 8.5 26.25
16243 THPT Nam Đàn 1 8 380189 6.75 3.6 7.5 17.85
16244 THPT Nam Đàn 1 8 380190 7.25 4.6 8 19.85
16245 THPT Nam Đàn 1 8 380191 8.5 9.4 9 26.9
16246 THPT Nam Đàn 1 8 380192 Vắng Vắng Vắng
16247 THPT Nam Đàn 1 9 380193 7.25 5.6 7.5 20.35
16248 THPT Nam Đàn 1 9 380194 8.25 6.8 8 23.05
16249 THPT Nam Đàn 1 9 380195 7.75 3.6 4.25 15.6
16250 THPT Nam Đàn 1 9 380196 8.25 7.4 8.5 24.15
16251 THPT Nam Đàn 1 9 380197 8.5 7.8 8.5 24.8
16252 THPT Nam Đàn 1 9 380198 7.75 4.6 7.25 19.6
16253 THPT Nam Đàn 1 9 380199 7.5 7.8 8.5 23.8
16254 THPT Nam Đàn 1 9 380200 8.5 6.8 8.25 23.55
16255 THPT Nam Đàn 1 9 380201 9.25 6 8 23.25
16256 THPT Nam Đàn 1 9 380202 8.25 6 7 21.25
16257 THPT Nam Đàn 1 9 380203 8.25 5.4 8 21.65
16258 THPT Nam Đàn 1 9 380204 7.5 3.4 8 18.9
16259 THPT Nam Đàn 1 9 380205 8.25 7.6 9 24.85
16260 THPT Nam Đàn 1 9 380206 8.25 8 8.5 24.75
16261 THPT Nam Đàn 1 9 380207 8 8.4 8.5 24.9
16262 THPT Nam Đàn 1 9 380208 8 3.4 8 19.4
16263 THPT Nam Đàn 1 9 380209 7.5 8.2 7.75 23.45
16264 THPT Nam Đàn 1 9 380210 7.25 2.4 3.5 13.15
16265 THPT Nam Đàn 1 9 380211 9 5.4 7.5 21.9
16266 THPT Nam Đàn 1 9 380212 7.5 7.4 8.5 23.4
16267 THPT Nam Đàn 1 9 380213 6.25 1.6 5.5 13.35
16268 THPT Nam Đàn 1 9 380214 9 7.6 8.25 24.85
16269 THPT Nam Đàn 1 9 380215 8.25 2.8 7.25 18.3
16270 THPT Nam Đàn 1 9 380216 3.5 2.8 3.25 9.55
16271 THPT Nam Đàn 1 10 380217 7.25 3 8.5 18.75
16272 THPT Nam Đàn 1 10 380218 8.75 7.8 7.75 24.3
16273 THPT Nam Đàn 1 10 380219 8 6.2 8 22.2
16274 THPT Nam Đàn 1 10 380220 7.75 2.4 3.75 13.9
16275 THPT Nam Đàn 1 10 380221 8.25 3.4 8.5 20.15
16276 THPT Nam Đàn 1 10 380222 7.25 4 8.75 20
16277 THPT Nam Đàn 1 10 380223 5 3.4 5.25 13.65
16278 THPT Nam Đàn 1 10 380224 9 4.4 7.25 20.65
16279 THPT Nam Đàn 1 10 380225 6.25 7.2 8.5 21.95
16280 THPT Nam Đàn 1 10 380226 7.75 5.6 8.25 21.6
16281 THPT Nam Đàn 1 10 380227 6.5 3.8 8 18.3
16282 THPT Nam Đàn 1 10 380228 7.5 3.2 6.25 16.95
16283 THPT Nam Đàn 1 10 380229 6.5 6.8 8 21.3
16284 THPT Nam Đàn 1 10 380230 7.25 3.2 7 17.45
16285 THPT Nam Đàn 1 10 380231 9 3.6 8 20.6
16286 THPT Nam Đàn 1 10 380232 8 3 6.5 17.5
16287 THPT Nam Đàn 1 10 380233 7.5 5.4 8 20.9
16288 THPT Nam Đàn 1 10 380234 7 3 8 18
16289 THPT Nam Đàn 1 10 380235 8 4 8 20
16290 THPT Nam Đàn 1 10 380236 8.75 3.6 7.25 19.6
16291 THPT Nam Đàn 1 10 380237 7.75 4 8.5 20.25
16292 THPT Nam Đàn 1 10 380238 6 4.8 7 17.8
16293 THPT Nam Đàn 1 10 380239 8 3.4 8 19.4
16294 THPT Nam Đàn 1 10 380240 6.5 3.2 8 17.7
16295 THPT Nam Đàn 1 11 380241 8.5 8 8 24.5
16296 THPT Nam Đàn 1 11 380242 6.5 3.8 7.25 17.55
16297 THPT Nam Đàn 1 11 380243 6.5 3.4 8 17.9
16298 THPT Nam Đàn 1 11 380244 6.75 4 7.5 18.25
16299 THPT Nam Đàn 1 11 380245 7.75 6.4 8 22.15
16300 THPT Nam Đàn 1 11 380246 8.75 4.4 7.75 20.9
16301 THPT Nam Đàn 1 11 380247 8.5 7 8 23.5
16302 THPT Nam Đàn 1 11 380248 7.5 4.2 9 20.7
16303 THPT Nam Đàn 1 11 380249 9.25 8.8 8.5 26.55
16304 THPT Nam Đàn 1 11 380250 8.25 4 7.5 19.75
16305 THPT Nam Đàn 1 11 380251 8.25 2.6 8 18.85
16306 THPT Nam Đàn 1 11 380252 7 2.4 6.5 15.9
16307 THPT Nam Đàn 1 11 380253 8 4.4 7.5 19.9
16308 THPT Nam Đàn 1 11 380254 7 4.6 7.25 18.85
16309 THPT Nam Đàn 1 11 380255 7.5 4 8.5 20
16310 THPT Nam Đàn 1 11 380256 8.5 7.4 8 23.9
16311 THPT Nam Đàn 1 11 380257 8.5 8.8 9 26.3
16312 THPT Nam Đàn 1 11 380258 6.75 3.2 5 14.95
16313 THPT Nam Đàn 1 11 380259 7.25 2 8.5 17.75
16314 THPT Nam Đàn 1 11 380260 7 3 5.25 15.25
16315 THPT Nam Đàn 1 11 380261 7.25 3.4 6 16.65
16316 THPT Nam Đàn 1 11 380262 7 2.6 5.75 15.35
16317 THPT Nam Đàn 1 11 380263 7.5 2.8 2.75 13.05
16318 THPT Nam Đàn 1 11 380264 6.75 4.4 7 18.15
16319 THPT Nam Đàn 1 12 380265 7.75 4.8 7.5 20.05
16320 THPT Nam Đàn 1 12 380266 7.25 3.6 7.25 18.1
16321 THPT Nam Đàn 1 12 380267 8.75 3.6 8 20.35
16322 THPT Nam Đàn 1 12 380268 8.25 4 7.75 20
16323 THPT Nam Đàn 1 12 380269 8 6.2 7.25 21.45
16324 THPT Nam Đàn 1 12 380270 7 2.2 7.25 16.45
16325 THPT Nam Đàn 1 12 380271 7.75 5.4 8.75 21.9
16326 THPT Nam Đàn 1 12 380272 8.25 7.8 9 25.05
16327 THPT Nam Đàn 1 12 380273 8.5 5.6 7.75 21.85
16328 THPT Nam Đàn 1 12 380274 8.25 4.6 8 20.85
16329 THPT Nam Đàn 1 12 380275 8.25 7.4 8.25 23.9
16330 THPT Nam Đàn 1 12 380276 7.75 3 7.75 18.5
16331 THPT Nam Đàn 1 12 380277 8 5.8 8 21.8
16332 THPT Nam Đàn 1 12 380278 7.5 3.4 7.5 18.4
16333 THPT Nam Đàn 1 12 380279 7.25 4 8 19.25
16334 THPT Nam Đàn 1 12 380280 6.75 3 4.5 14.25
16335 THPT Nam Đàn 1 12 380281 7.25 5.8 6.25 19.3
16336 THPT Nam Đàn 1 12 380282 7 9.2 9 25.2
16337 THPT Nam Đàn 1 12 380283 5.75 3.2 6 14.95
16338 THPT Nam Đàn 1 12 380284 7.5 8.8 8 24.3
16339 THPT Nam Đàn 1 12 380285 7.75 6.8 8.5 23.05
16340 THPT Nam Đàn 1 12 380286 7.5 6.8 8.5 22.8
16341 THPT Nam Đàn 1 12 380287 7.25 6.8 8.5 22.55
16342 THPT Nam Đàn 1 12 380288 5.75 2.8 8 16.55
16343 THPT Nam Đàn 1 13 380289 7.5 3.8 8.5 19.8
16344 THPT Nam Đàn 1 13 380290 8.75 9.4 9 27.15
16345 THPT Nam Đàn 1 13 380291 9 7.8 8.5 25.3
16346 THPT Nam Đàn 1 13 380292 7 4.6 8.5 20.1
16347 THPT Nam Đàn 1 13 380293 7.25 8.6 8.5 24.35
16348 THPT Nam Đàn 1 13 380294 7.75 6.2 8.25 22.2
16349 THPT Nam Đàn 1 13 380295 8.5 3.6 8.5 20.6
16350 THPT Nam Đàn 1 13 380296 6.5 3.8 7.25 17.55
16351 THPT Nam Đàn 1 13 380297 8.5 6 8.5 23
16352 THPT Nam Đàn 1 13 380298 Vắng Vắng Vắng
16353 THPT Nam Đàn 1 13 380299 7 9.8 8.5 25.3
16354 THPT Nam Đàn 1 13 380300 8.5 6.8 8.5 23.8
16355 THPT Nam Đàn 1 13 380301 4.5 2.6 4.5 11.6
16356 THPT Nam Đàn 1 13 380302 8 5.2 8.75 21.95
16357 THPT Nam Đàn 1 13 380303 8 2.8 8 18.8
16358 THPT Nam Đàn 1 13 380304 7.75 1.8 7 16.55
16359 THPT Nam Đàn 1 13 380305 7.5 6.2 7.75 21.45
16360 THPT Nam Đàn 1 13 380306 9 8.4 8.5 25.9
16361 THPT Nam Đàn 1 13 380307 Vắng Vắng Vắng
16362 THPT Nam Đàn 1 13 380308 8.25 6 8.5 22.75
16363 THPT Nam Đàn 1 13 380309 7 4.2 8 19.2
16364 THPT Nam Đàn 1 13 380310 7 4 7.5 18.5
16365 THPT Nam Đàn 1 13 380311 6.75 5.2 8 19.95
16366 THPT Nam Đàn 1 13 380312 7.25 6.6 8.25 22.1
16367 THPT Nam Đàn 1 14 380313 8 10 8 26
16368 THPT Nam Đàn 1 14 380314 9 7.4 8 24.4
16369 THPT Nam Đàn 1 14 380315 8.25 8.4 8 24.65
16370 THPT Nam Đàn 1 14 380316 7.5 5.2 8 20.7
16371 THPT Nam Đàn 1 14 380317 6 3.6 8 17.6
16372 THPT Nam Đàn 1 14 380318 8.25 3.6 7 18.85
16373 THPT Nam Đàn 1 14 380319 7.75 6.6 8 22.35
16374 THPT Nam Đàn 1 14 380320 6.5 5.6 8 20.1
16375 THPT Nam Đàn 1 14 380321 7.5 4.2 2.25 13.95
16376 THPT Nam Đàn 1 14 380322 9 9 8 26
16377 THPT Nam Đàn 1 14 380323 7 6.8 3.75 17.55
16378 THPT Nam Đàn 1 14 380324 8.25 8.6 9 25.85
16379 THPT Nam Đàn 1 14 380325 8.25 5.2 8 21.45
16380 THPT Nam Đàn 1 14 380326 8.75 6.8 8.25 23.8
16381 THPT Nam Đàn 1 14 380327 6.25 3.4 8 17.65
16382 THPT Nam Đàn 1 14 380328 8.5 5.4 8.5 22.4
16383 THPT Nam Đàn 1 14 380329 8 4.2 8.5 20.7
16384 THPT Nam Đàn 1 14 380330 7.75 4.8 8.5 21.05
16385 THPT Nam Đàn 1 14 380331 8 4.2 8 20.2
16386 THPT Nam Đàn 1 14 380332 5.75 3.4 7.25 16.4
16387 THPT Nam Đàn 1 14 380333 7.75 3.2 8 18.95
16388 THPT Nam Đàn 1 14 380334 7.25 4.6 7.25 19.1
16389 THPT Nam Đàn 1 14 380335 7.5 2.6 6.5 16.6
16390 THPT Nam Đàn 1 14 380336 7.25 3.4 7.25 17.9
16391 THPT Nam Đàn 1 15 380337 8 5.4 8 21.4
16392 THPT Nam Đàn 1 15 380338 8 8 9 25
16393 THPT Nam Đàn 1 15 380339 8.5 5.2 7.5 21.2
16394 THPT Nam Đàn 1 15 380340 7 3 9 19
16395 THPT Nam Đàn 1 15 380341 8.25 4.8 7.5 20.55
16396 THPT Nam Đàn 1 15 380342 9.25 8.4 9 26.65
16397 THPT Nam Đàn 1 15 380343 4.75 5.4 6.25 16.4
16398 THPT Nam Đàn 1 15 380344 8.75 9.2 8 25.95
16399 THPT Nam Đàn 1 15 380345 8.75 5.2 6.5 20.45
16400 THPT Nam Đàn 1 15 380346 7.75 8 7 22.75
16401 THPT Nam Đàn 1 15 380347 9.25 9 8.5 26.75
16402 THPT Nam Đàn 1 15 380348 8.5 7 8 23.5
16403 THPT Nam Đàn 1 15 380349 7.75 2 5.75 15.5
16404 THPT Nam Đàn 1 15 380350 8 7 7.25 22.25
16405 THPT Nam Đàn 1 15 380351 3.75 4.8 6 14.55
16406 THPT Nam Đàn 1 15 380352 5.75 6.8 6 18.55
16407 THPT Nam Đàn 1 15 380353 8.25 5.4 7.5 21.15
16408 THPT Nam Đàn 1 15 380354 7.5 8.2 8.5 24.2
16409 THPT Nam Đàn 1 15 380355 8.75 9.2 8.75 26.7
16410 THPT Nam Đàn 1 15 380356 8 3.6 6.5 18.1
16411 THPT Nam Đàn 1 15 380357 8 1.2 4 13.2
16412 THPT Nam Đàn 1 15 380358 8.25 8.4 8 24.65
16413 THPT Nam Đàn 1 15 380359 6.75 9.6 8.5 24.85
16414 THPT Nam Đàn 1 15 380360 7.25 6.2 7.25 20.7
16415 THPT Nam Đàn 1 16 380361 8.5 4.8 8.5 21.8
16416 THPT Nam Đàn 1 16 380362 8.25 5.6 8.5 22.35
16417 THPT Nam Đàn 1 16 380363 8.75 7.6 8.5 24.85
16418 THPT Nam Đàn 1 16 380364 9.25 6.8 9 25.05
16419 THPT Nam Đàn 1 16 380365 6.5 3.4 8 17.9
16420 THPT Nam Đàn 1 16 380366 6.75 3.2 5.5 15.45
16421 THPT Nam Đàn 1 16 380367 8.25 3.4 7.5 19.15
16422 THPT Nam Đàn 1 16 380368 7.25 2.2 8 17.45
16423 THPT Nam Đàn 1 16 380369 8.25 8.4 7 23.65
16424 THPT Nam Đàn 1 16 380370 8.25 8.2 8 24.45
16425 THPT Nam Đàn 1 16 380371 8.5 5.6 7.5 21.6
16426 THPT Nam Đàn 1 16 380372 8 4.2 8.5 20.7
16427 THPT Nam Đàn 1 16 380373 8.25 7 9 24.25
16428 THPT Nam Đàn 1 16 380374 7.5 4 5.25 16.75
16429 THPT Nam Đàn 1 16 380375 8 8.8 8.5 25.3
16430 THPT Nam Đàn 1 16 380376 8.25 3.2 5.5 16.95
16431 THPT Nam Đàn 1 16 380377 8.5 5.6 8 22.1
16432 THPT Nam Đàn 1 16 380378 9 3.6 8 20.6
16433 THPT Nam Đàn 1 16 380379 9 9.8 8.5 27.3
16434 THPT Nam Đàn 1 16 380380 8 8.4 8 24.4
16435 THPT Nam Đàn 1 16 380381 7.5 5.8 8.5 21.8
16436 THPT Nam Đàn 1 16 380382 7.5 3.6 8.25 19.35
16437 THPT Nam Đàn 1 16 380383 8.5 9.2 9 26.7
16438 THPT Nam Đàn 1 16 380384 7.75 3.4 8 19.15
16439 THPT Nam Đàn 1 17 380385 7.25 6.2 6.75 20.2
16440 THPT Nam Đàn 1 17 380386 8.5 3.2 5.75 17.45
16441 THPT Nam Đàn 1 17 380387 8.25 7 8.5 23.75
16442 THPT Nam Đàn 1 17 380388 8.25 4.2 8.25 20.7
16443 THPT Nam Đàn 1 17 380389 9.25 5.6 8.5 23.35
16444 THPT Nam Đàn 1 17 380390 8.5 4.4 7.75 20.65
16445 THPT Nam Đàn 1 17 380391 8.5 5.4 8 21.9
16446 THPT Nam Đàn 1 17 380392 8.5 4.4 8 20.9
16447 THPT Nam Đàn 1 17 380393 7.75 8.2 8.5 24.45
16448 THPT Nam Đàn 1 17 380394 8 4.4 8.25 20.65
16449 THPT Nam Đàn 1 17 380395 8.5 3 7.5 19
16450 THPT Nam Đàn 1 17 380396 8.25 2.6 7 17.85
16451 THPT Nam Đàn 1 17 380397 8.75 5.6 5.5 19.85
16452 THPT Nam Đàn 1 17 380398 7.25 5.4 7.25 19.9
16453 THPT Nam Đàn 1 17 380399 8 8.6 8.5 25.1
16454 THPT Nam Đàn 1 17 380400 7 5.6 8.75 21.35
16455 THPT Nam Đàn 1 17 380401 7.5 6.2 8 21.7
16456 THPT Nam Đàn 1 17 380402 8.5 8 7.25 23.75
16457 THPT Nam Đàn 1 17 380403 8.25 8.4 9.25 25.9
16458 THPT Nam Đàn 1 17 380404 6.75 1.4 8.25 16.4
16459 THPT Nam Đàn 1 17 380405 8 6.4 8.5 22.9
16460 THPT Nam Đàn 1 17 380406 8.5 4.2 8 20.7
16461 THPT Nam Đàn 1 17 380407 7.5 7 7.5 22
16462 THPT Nam Đàn 1 17 380408 8 10 8.5 26.5
16463 THPT Nam Đàn 1 18 380409 8 8.4 9 25.4
16464 THPT Nam Đàn 1 18 380410 9 9.6 9.5 28.1
16465 THPT Nam Đàn 1 18 380411 8.25 2.8 8.5 19.55
16466 THPT Nam Đàn 1 18 380412 8.75 3.2 8 19.95
16467 THPT Nam Đàn 1 18 380413 7.5 3.6 8.5 19.6
16468 THPT Nam Đàn 1 18 380414 6.5 5 8 19.5
16469 THPT Nam Đàn 1 18 380415 7.75 5 8.5 21.25
16470 THPT Nam Đàn 1 18 380416 7.5 4.6 8.5 20.6
16471 THPT Nam Đàn 1 18 380417 7.75 5 7.5 20.25
16472 THPT Nam Đàn 1 18 380418 7.5 3.8 8 19.3
16473 THPT Nam Đàn 1 18 380419 8.5 6 7.5 22
16474 THPT Nam Đàn 1 18 380420 6.75 2.4 3 12.15
16475 THPT Nam Đàn 1 18 380421 8 3 1.75 12.75
16476 THPT Nam Đàn 1 18 380422 8.5 4.2 7.25 19.95
16477 THPT Nam Đàn 1 18 380423 8 5.4 8 21.4
16478 THPT Nam Đàn 1 18 380424 8.25 3.2 5.5 16.95
16479 THPT Nam Đàn 1 18 380425 6.75 4.2 5.5 16.45
16480 THPT Nam Đàn 1 18 380426 5.5 3.6 7 16.1
16481 THPT Nam Đàn 1 18 380427 6 2.6 5.75 14.35
16482 THPT Nam Đàn 1 18 380428 7.5 4.4 4.5 16.4
16483 THPT Nam Đàn 1 18 380429 8.5 9.6 8 26.1
16484 THPT Nam Đàn 1 18 380430 9 7 8 24
16485 THPT Nam Đàn 1 18 380431 8 3.2 8 19.2
16486 THPT Nam Đàn 1 18 380432 8.25 7 8.5 23.75
16487 THPT Nam Đàn 1 19 380433 8.75 4.8 8 21.55
16488 THPT Nam Đàn 1 19 380434 2 8.25 5 7.25 22.5
16489 THPT Nam Đàn 1 19 380435 9 7.8 7.5 24.3
16490 THPT Nam Đàn 1 19 380436 9.25 6.4 7.5 23.15
16491 THPT Nam Đàn 1 19 380437 8.75 9.4 9.5 27.65
16492 THPT Nam Đàn 1 19 380438 6.75 6.4 5.25 18.4
16493 THPT Nam Đàn 1 19 380439 8 2.4 8.5 18.9
16494 THPT Nam Đàn 1 19 380440 8.75 4.8 8.5 22.05
16495 THPT Nam Đàn 1 19 380441 8.5 5 7 20.5
16496 THPT Nam Đàn 1 19 380442 9 9 8 26
16497 THPT Nam Đàn 1 19 380443 7.25 3.4 4.75 15.4
16498 THPT Nam Đàn 1 19 380444 6.75 3.8 4.25 14.8
16499 THPT Nam Đàn 1 19 380445 9 6.8 8.5 24.3
16500 THPT Nam Đàn 1 19 380446 8.5 6.8 7.5 22.8
16501 THPT Nam Đàn 1 19 380447 8 5.2 6.25 19.45
16502 THPT Nam Đàn 1 19 380448 7.5 5.4 6.5 19.4
16503 THPT Nam Đàn 1 19 380449 7.75 4 7.5 19.25
16504 THPT Nam Đàn 1 19 380450 7.5 4.2 7 18.7
16505 THPT Nam Đàn 1 19 380451 7 5.2 8 20.2
16506 THPT Nam Đàn 1 19 380452 7.5 7.6 7 22.1
16507 THPT Nam Đàn 1 19 380453 7.25 5 7.5 19.75
16508 THPT Nam Đàn 1 19 380454 7.75 3.6 7 18.35
16509 THPT Nam Đàn 1 19 380455 9.25 8.6 8.5 26.35
16510 THPT Nam Đàn 1 19 380456 9.25 8.8 9 27.05
16511 THPT Nam Đàn 1 20 380457 7 4.2 7.25 18.45
16512 THPT Nam Đàn 1 20 380458 6.25 8.4 8 22.65
16513 THPT Nam Đàn 1 20 380459 8.25 3.8 7 19.05
16514 THPT Nam Đàn 1 20 380460 8.25 3.6 8 19.85
16515 THPT Nam Đàn 1 20 380461 8 4.8 7.75 20.55
16516 THPT Nam Đàn 1 20 380462 8.5 5 8.75 22.25
16517 THPT Nam Đàn 1 20 380463 7.75 2.8 6.75 17.3
16518 THPT Nam Đàn 1 20 380464 9 6 8 23
16519 THPT Nam Đàn 1 20 380465 8.75 3.8 7.75 20.3
16520 THPT Nam Đàn 1 20 380466 9 4 7.5 20.5
16521 THPT Nam Đàn 1 20 380467 8 4.6 8 20.6
16522 THPT Nam Đàn 1 20 380468 9 6.2 7.5 22.7
16523 THPT Nam Đàn 1 20 380469 8 7.8 7.75 23.55
16524 THPT Nam Đàn 1 20 380470 6.25 4.8 7.5 18.55
16525 THPT Nam Đàn 1 20 380471 8.75 5.4 7.25 21.4
16526 THPT Nam Đàn 1 20 380472 8 5 7.5 20.5
16527 THPT Nam Đàn 1 20 380473 4.25 4.4 7.25 15.9
16528 THPT Nam Đàn 1 20 380474 7.75 3.8 8.25 19.8
16529 THPT Nam Đàn 1 20 380475 7.5 2.8 7.5 17.8
16530 THPT Nam Đàn 1 20 380476 5.5 5 5 15.5
16531 THPT Nam Đàn 1 20 380477 8 4.6 8.5 21.1
16532 THPT Nam Đàn 1 20 380478 8 3.6 8.5 20.1
16533 THPT Nam Đàn 1 20 380479 6.25 6.2 8 20.45
16534 THPT Nam Đàn 1 20 380480 8.25 7.2 8.25 23.7
16535 THPT Nam Đàn 1 21 380481 6 2.8 5.75 14.55
16536 THPT Nam Đàn 1 21 380482 7.75 3.4 7 18.15
16537 THPT Nam Đàn 1 21 380483 5.75 3.4 7.75 16.9
16538 THPT Nam Đàn 1 21 380484 8.75 6 8.5 23.25
16539 THPT Nam Đàn 1 21 380485 6.25 7 8.5 21.75
16540 THPT Nam Đàn 1 21 380486 7.25 2.8 8.25 18.3
16541 THPT Nam Đàn 1 21 380487 7.5 5.4 8.5 21.4
16542 THPT Nam Đàn 1 21 380488 7.25 7.2 8.5 22.95
16543 THPT Nam Đàn 1 21 380489 8.75 5 8 21.75
16544 THPT Nam Đàn 1 21 380490 8.25 7.6 8.5 24.35
16545 THPT Nam Đàn 1 21 380491 7.75 4.4 8.5 20.65
16546 THPT Nam Đàn 1 21 380492 7.25 5.2 8.5 20.95
16547 THPT Nam Đàn 1 21 380493 6.5 3.6 8 18.1
16548 THPT Nam Đàn 1 21 380494 6.75 5 7 18.75
16549 THPT Nam Đàn 1 21 380495 8 3.8 7 18.8
16550 THPT Nam Đàn 1 21 380496 8.25 6.2 8.5 22.95
16551 THPT Nam Đàn 1 21 380497 7 5.8 7 19.8
16552 THPT Nam Đàn 1 21 380498 7.75 3.2 5.75 16.7
16553 THPT Nam Đàn 1 21 380499 7.75 5.4 8 21.15
16554 THPT Nam Đàn 1 21 380500 7.75 3.6 7.5 18.85
16555 THPT Nam Đàn 1 21 380501 8 7.6 8 23.6
16556 THPT Nam Đàn 1 21 380502 8 5.2 7.5 20.7
16557 THPT Nam Đàn 1 21 380503 7.5 4 6.75 18.25
16558 THPT Nam Đàn 1 21 380504 7 3.4 7.5 17.9
16559 THPT Nam Đàn 1 22 380505 8 5.4 7.5 20.9
16560 THPT Nam Đàn 1 22 380506 8.25 7 8.25 23.5
16561 THPT Nam Đàn 1 22 380507 8.5 4.4 8 20.9
16562 THPT Nam Đàn 1 22 380508 8.75 3.8 6.5 19.05
16563 THPT Nam Đàn 1 22 380509 9 2.4 7.75 19.15
16564 THPT Nam Đàn 1 22 380510 8 3.2 8.5 19.7
16565 THPT Nam Đàn 1 22 380511 8.25 5.2 7.25 20.7
16566 THPT Nam Đàn 1 22 380512 7 3 7.75 17.75
16567 THPT Nam Đàn 1 22 380513 8 9 8 25
16568 THPT Nam Đàn 1 22 380514 8.25 5.4 7.75 21.4
16569 THPT Nam Đàn 1 22 380515 9 4 5.25 18.25
16570 THPT Nam Đàn 1 22 380516 6.75 5.4 6.25 18.4
16571 THPT Nam Đàn 1 22 380517 7.5 6.6 8.25 22.35
16572 THPT Nam Đàn 1 22 380518 8.25 7.6 8.5 24.35
16573 THPT Nam Đàn 1 22 380519 6.75 3.6 7 17.35
16574 THPT Nam Đàn 1 22 380520 6.75 2.4 7.5 16.65
16575 THPT Nam Đàn 1 22 380521 8.75 8 8 24.75
16576 THPT Nam Đàn 1 22 380522 8.25 4.2 8 20.45
16577 THPT Nam Đàn 1 22 380523 6 2.8 5 13.8
16578 THPT Nam Đàn 1 22 380524 7 6.6 8.5 22.1
16579 THPT Nam Đàn 1 22 380525 8 7.4 8 23.4
16580 THPT Nam Đàn 1 22 380526 7 3.4 8.5 18.9
16581 THPT Nam Đàn 1 22 380527 8.25 7.6 8.5 24.35
16582 THPT Nam Đàn 1 22 380528 9 4 6.25 19.25
16583 THPT Nam Đàn 1 23 380529 7.25 2.8 6.75 16.8
16584 THPT Nam Đàn 1 23 380530 8.75 5.8 8 22.55
16585 THPT Nam Đàn 1 23 380531 7.25 1.4 7.25 15.9
16586 THPT Nam Đàn 1 23 380532 8.5 3.2 7.5 19.2
16587 THPT Nam Đàn 1 23 380533 8.75 6.6 8.5 23.85
16588 THPT Nam Đàn 1 23 380534 7.75 8.8 7.5 24.05
16589 THPT Nam Đàn 1 23 380535 8.75 7.2 7.5 23.45
16590 THPT Nam Đàn 1 23 380536 8.5 7 7 22.5
16591 THPT Nam Đàn 1 23 380537 8 8.4 8.5 24.9
16592 THPT Nam Đàn 1 23 380538 6.5 3.6 6.5 16.6
16593 THPT Nam Đàn 1 23 380539 8.5 6.8 8 23.3
16594 THPT Nam Đàn 1 23 380540 8 8 8.5 24.5
16595 THPT Nam Đàn 1 23 380541 8.25 6.4 8 22.65
16596 THPT Nam Đàn 1 23 380542 8.75 4.6 4.75 18.1
16597 THPT Nam Đàn 1 23 380543 8.75 9.8 8.5 27.05
16598 THPT Nam Đàn 1 23 380544 8.5 2.6 6.75 17.85
16599 THPT Nam Đàn 1 23 380545 8.25 9.4 8.5 26.15
16600 THPT Nam Đàn 1 23 380546 8 3.2 8.5 19.7
16601 THPT Nam Đàn 1 23 380547 7.5 5.4 8.5 21.4
16602 THPT Nam Đàn 1 23 380548 7 3.8 8 18.8
16603 THPT Nam Đàn 1 23 380549 7.25 4.2 8.5 19.95
16604 THPT Nam Đàn 1 23 380550 8 3.8 8 19.8
16605 THPT Nam Đàn 1 23 380551 8.75 4 7.5 20.25
16606 THPT Nam Đàn 1 23 380552 7.5 3.4 7.5 18.4
16607 THPT Nam Đàn 1 24 380553 7 3.6 7.25 17.85
16608 THPT Nam Đàn 1 24 380554 8.75 3 8 19.75
16609 THPT Nam Đàn 1 24 380555 8.5 9.2 9 26.7
16610 THPT Nam Đàn 1 24 380556 8.25 7 8 23.25
16611 THPT Nam Đàn 1 24 380557 8.75 4.2 7 19.95
16612 THPT Nam Đàn 1 24 380558 9.25 7.2 7.75 24.2
16613 THPT Nam Đàn 1 24 380559 5.25 2.8 5.25 13.3
16614 THPT Nam Đàn 1 24 380560 8 6 8.5 22.5
16615 THPT Nam Đàn 1 24 380561 8.25 3.2 8.5 19.95
16616 THPT Nam Đàn 1 24 380562 7.75 3.4 7.25 18.4
16617 THPT Nam Đàn 1 24 380563 8.75 6.2 8 22.95
16618 THPT Nam Đàn 1 24 380564 6.25 2.8 8 17.05
16619 THPT Nam Đàn 1 24 380565 8 3.6 8 19.6
16620 THPT Nam Đàn 1 24 380566 9 5 7.5 21.5
16621 THPT Nam Đàn 1 24 380567 7.25 5.4 7.75 20.4
16622 THPT Nam Đàn 1 24 380568 7.5 5.2 4 16.7
16623 THPT Nam Đàn 1 24 380569 8.5 4.4 4.5 17.4
16624 THPT Nam Đàn 1 24 380570 8.25 9.6 9 26.85
16625 THPT Nam Đàn 1 24 380571 9.25 5.8 8.25 23.3
16626 THPT Nam Đàn 1 24 380572 7.25 6.6 7.5 21.35
16627 THPT Nam Đàn 1 24 380573 8.25 3.2 8 19.45
16628 THPT Nam Đàn 1 24 380574 9.5 6.2 8.5 24.2
16629 THPT Nam Đàn 1 24 380575 6.5 3.2 7.5 17.2
16630 THPT Nam Đàn 1 24 380576 8.25 2.4 7.75 18.4
16631 THPT Nam Đàn 1 25 380577 8.5 8 8.5 25
16632 THPT Nam Đàn 1 25 380578 7 3.6 7.25 17.85
16633 THPT Nam Đàn 1 25 380579 7.75 5.8 8.5 22.05
16634 THPT Nam Đàn 1 25 380580 8.5 7.6 8.5 24.6
16635 THPT Nam Đàn 1 25 380581 8.75 6.8 8.5 24.05
16636 THPT Nam Đàn 1 25 380582 7.75 5.6 8 21.35
16637 THPT Nam Đàn 1 25 380583 8.25 3.2 7.5 18.95
16638 THPT Nam Đàn 1 25 380584 8.75 7.4 9 25.15
16639 THPT Nam Đàn 1 25 380585 8.5 9 8 25.5
16640 THPT Nam Đàn 1 25 380586 7.5 8.2 7.5 23.2
16641 THPT Nam Đàn 1 25 380587 8.5 3.4 7.25 19.15
16642 THPT Nam Đàn 1 25 380588 8 5 8 21
16643 THPT Nam Đàn 1 25 380589 7.75 6.2 8.75 22.7
16644 THPT Nam Đàn 1 25 380590 7.5 4.6 8.5 20.6
16645 THPT Nam Đàn 1 25 380591 8 5.2 8 21.2
16646 THPT Nam Đàn 1 25 380592 7.5 3.4 8.5 19.4
16647 THPT Nam Đàn 1 25 380593 8 3.8 8.5 20.3
16648 THPT Nam Đàn 1 25 380594 8.75 4.4 8.25 21.4
16649 THPT Nam Đàn 1 25 380595 7.75 3 7.5 18.25
16650 THPT Nam Đàn 1 25 380596 6.5 3.6 8 18.1
16651 THPT Nam Đàn 1 25 380597 7.75 4.4 8.25 20.4
16652 THPT Nam Đàn 1 25 380598 7.5 7.4 8.25 23.15
16653 THPT Nam Đàn 1 25 380599 7.5 2.8 6.75 17.05
16654 THPT Nam Đàn 1 25 380600 8.5 8.2 8.5 25.2
16655 THPT Nam Đàn 1 26 380601 8 4 8 20
16656 THPT Nam Đàn 1 26 380602 7.5 3.8 6.5 17.8
16657 THPT Nam Đàn 1 26 380603 8.25 3 7 18.25
16658 THPT Nam Đàn 1 26 380604 7.75 4 8 19.75
16659 THPT Nam Đàn 1 26 380605 9 8.8 9 26.8
16660 THPT Nam Đàn 1 26 380606 8.25 5.2 8 21.45
16661 THPT Nam Đàn 1 26 380607 8.25 6.4 7.5 22.15
16662 THPT Nam Đàn 1 26 380608 8.5 5.8 8 22.3
16663 THPT Nam Đàn 1 26 380609 7.75 2.2 4.25 14.2
16664 THPT Nam Đàn 1 26 380610 8 9 8.5 25.5
16665 THPT Nam Đàn 1 26 380611 6.75 6.8 7.5 21.05
16666 THPT Nam Đàn 1 26 380612 8 4.2 8.5 20.7
16667 THPT Nam Đàn 1 26 380613 8 8 9.25 25.25
16668 THPT Nam Đàn 1 26 380614 8 5.4 8.5 21.9
16669 THPT Nam Đàn 1 26 380615 8.25 6.8 8.75 23.8
16670 THPT Nam Đàn 1 26 380616 7.25 3.2 8 18.45
16671 THPT Nam Đàn 1 26 380617 8.25 9.2 9.25 26.7
16672 THPT Nam Đàn 1 26 380618 7.5 6.4 8.5 22.4
16673 THPT Nam Đàn 1 26 380619 7.5 4.4 7.25 19.15
16674 THPT Nam Đàn 1 26 380620 7.75 3.8 8 19.55
16675 THPT Nam Đàn 1 26 380621 8.75 9.2 9.75 27.7
16676 THPT Nam Đàn 1 26 380622 7.25 3.6 8 18.85
16677 THPT Nam Đàn 1 26 380623 7.5 4.4 8 19.9
16678 THPT Nam Đàn 1 26 380624 6.5 3.4 7.5 17.4
16679 THPT Nam Đàn 1 27 380625 9 8.6 8 25.6
16680 THPT Nam Đàn 1 27 380626 8.75 7.2 8.25 24.2
16681 THPT Nam Đàn 1 27 380627 8 4.8 2.75 15.55
16682 THPT Nam Đàn 1 27 380628 8.75 5 8 21.75
16683 THPT Nam Đàn 1 27 380629 8.25 3.2 1.5 12.95
16684 THPT Nam Đàn 1 27 380630 9 8 8 25
16685 THPT Nam Đàn 1 27 380631 6.75 5.4 5.75 17.9
16686 THPT Nam Đàn 1 27 380632 7.5 4.2 6.5 18.2
16687 THPT Nam Đàn 1 27 380633 8.75 3.6 8 20.35
16688 THPT Nam Đàn 1 27 380634 8.25 1.8 6.75 16.8
16689 THPT Nam Đàn 1 27 380635 8 5.2 8.75 21.95
16690 THPT Nam Đàn 1 27 380636 7.75 1.8 8 17.55
16691 THPT Nam Đàn 1 27 380637 8.25 4.6 7.5 20.35
16692 THPT Nam Đàn 1 27 380638 9 2.4 7.5 18.9
16693 THPT Nam Đàn 1 27 380639 9 6.2 8.75 23.95
16694 THPT Nam Đàn 1 27 380640 7 2.2 3.75 12.95
16695 THPT Nam Đàn 1 27 380641 8.5 8.2 8.75 25.45
16696 THPT Nam Đàn 1 27 380642 8 5.2 6.5 19.7
16697 THPT Nam Đàn 1 27 380643 8 2.8 6 16.8
16698 THPT Nam Đàn 1 27 380644 8.5 6.2 8.5 23.2
16699 THPT Nam Đàn 1 27 380645 8.25 5.4 7 20.65
16700 THPT Nam Đàn 1 27 380646 8.75 4.2 7.75 20.7
16701 THPT Nam Đàn 1 27 380647 8 5.2 8 21.2
16702 THPT Nam Đàn 1 27 380648 6.5 2.4 8 16.9
16703 THPT Kim Liên 1 400001 7 4.6 5.25 16.85
16704 THPT Kim Liên 1 400002 8.5 4.2 8 20.7
16705 THPT Kim Liên 1 400003 7 5.8 7.25 20.05
16706 THPT Kim Liên 1 400004 8.75 8.2 8 24.95
16707 THPT Kim Liên 1 400005 8.25 4.8 7.5 20.55
16708 THPT Kim Liên 1 400006 7.75 3 7.5 18.25
16709 THPT Kim Liên 1 400007 6.75 3.6 4.75 15.1
16710 THPT Kim Liên 1 400008 8 3 7.75 18.75
16711 THPT Kim Liên 1 400009 3 3.6 5.75 12.35
16712 THPT Kim Liên 1 400010 8 3.4 8 19.4
16713 THPT Kim Liên 1 400011 5.5 3.2 5.5 14.2
16714 THPT Kim Liên 1 400012 6.75 8.2 7.5 22.45
16715 THPT Kim Liên 1 400013 7.75 4 3.75 15.5
16716 THPT Kim Liên 1 400014 5.75 3.4 6.5 15.65
16717 THPT Kim Liên 1 400015 7.75 5 8 20.75
16718 THPT Kim Liên 1 400016 7.5 7.8 7.75 23.05
16719 THPT Kim Liên 1 400017 9 6.2 8.5 23.7
16720 THPT Kim Liên 1 400018 5 2.2 7.25 14.45
16721 THPT Kim Liên 1 400019 7.5 4 7 18.5
16722 THPT Kim Liên 1 400020 8 7.4 7.75 23.15
16723 THPT Kim Liên 1 400021 7.5 6.4 8 21.9
16724 THPT Kim Liên 1 400022 7 4 8 19
16725 THPT Kim Liên 1 400023 7.75 4.4 7 19.15
16726 THPT Kim Liên 1 400024 7 6.4 8.5 21.9
16727 THPT Kim Liên 2 400025 5 3.4 4.5 12.9
16728 THPT Kim Liên 2 400026 Vắng Vắng Vắng
16729 THPT Kim Liên 2 400027 7 2.8 6 15.8
16730 THPT Kim Liên 2 400028 7 7.2 8.5 22.7
16731 THPT Kim Liên 2 400029 7.25 3.4 7.5 18.15
16732 THPT Kim Liên 2 400030 7.75 6.6 8.5 22.85
16733 THPT Kim Liên 2 400031 6.75 2.4 6.5 15.65
16734 THPT Kim Liên 2 400032 6 3.8 6 15.8
16735 THPT Kim Liên 2 400033 7.5 5.2 6.25 18.95
16736 THPT Kim Liên 2 400034 3.75 3.2 1.5 8.45
16737 THPT Kim Liên 2 400035 6.75 2.4 6.5 15.65
16738 THPT Kim Liên 2 400036 8 6.2 8.75 22.95
16739 THPT Kim Liên 2 400037 7 5.8 6.75 19.55
16740 THPT Kim Liên 2 400038 5.75 4 6 15.75
16741 THPT Kim Liên 2 400039 7 4 7.25 18.25
16742 THPT Kim Liên 2 400040 7.25 7 9 23.25
16743 THPT Kim Liên 2 400041 6.75 6 7.5 20.25
16744 THPT Kim Liên 2 400042 Vắng Vắng Vắng
16745 THPT Kim Liên 2 400043 7.25 3.4 8 18.65
16746 THPT Kim Liên 2 400044 5.75 3.2 6.25 15.2
16747 THPT Kim Liên 2 400045 6.25 6 7 19.25
16748 THPT Kim Liên 2 400046 6 3.2 6.25 15.45
16749 THPT Kim Liên 2 400047 8.5 9.2 8.5 26.2
16750 THPT Kim Liên 2 400048 4 2.8 6.75 13.55
16751 THPT Kim Liên 3 400049 7 3.4 8 18.4
16752 THPT Kim Liên 3 400050 4 3 7.25 14.25
16753 THPT Kim Liên 3 400051 8 4.6 6.5 19.1
16754 THPT Kim Liên 3 400052 6.5 1.2 3.25 10.95
16755 THPT Kim Liên 3 400053 6.5 2.6 7 16.1
16756 THPT Kim Liên 3 400054 7.75 4.4 7.5 19.65
16757 THPT Kim Liên 3 400055 6.5 2.2 7 15.7
16758 THPT Kim Liên 3 400056 8.25 6.2 8 22.45
16759 THPT Kim Liên 3 400057 6.25 2.6 2.25 11.1
16760 THPT Kim Liên 3 400058 7 3.4 5 15.4
16761 THPT Kim Liên 3 400059 7 3.4 5 15.4
16762 THPT Kim Liên 3 400060 6 2.4 4.75 13.15
16763 THPT Kim Liên 3 400061 6 2.4 3.75 12.15
16764 THPT Kim Liên 3 400062 8.5 9.6 8.5 26.6
16765 THPT Kim Liên 3 400063 7.75 2.4 7.25 17.4
16766 THPT Kim Liên 3 400064 8.5 3 7.25 18.75
16767 THPT Kim Liên 3 400065 8.75 9 8.75 26.5
16768 THPT Kim Liên 3 400066 8.25 3.4 3.5 15.15
16769 THPT Kim Liên 3 400067 7.5 7.6 8.25 23.35
16770 THPT Kim Liên 3 400068 8.5 4.8 4 17.3
16771 THPT Kim Liên 3 400069 7.5 2.4 4.75 14.65
16772 THPT Kim Liên 3 400070 6.5 4 6.25 16.75
16773 THPT Kim Liên 3 400071 6.5 3.8 8.5 18.8
16774 THPT Kim Liên 3 400072 6 2 2.5 10.5
16775 THPT Kim Liên 4 400073 4.75 4 7.5 16.25
16776 THPT Kim Liên 4 400074 5.25 2.4 6 13.65
16777 THPT Kim Liên 4 400075 6 1.8 5.25 13.05
16778 THPT Kim Liên 4 400076 6.75 4.2 8.5 19.45
16779 THPT Kim Liên 4 400077 5.75 3.6 4.75 14.1
16780 THPT Kim Liên 4 400078 5.5 4.4 8 17.9
16781 THPT Kim Liên 4 400079 6.25 5.6 6.75 18.6
16782 THPT Kim Liên 4 400080 9 6.4 8 23.4
16783 THPT Kim Liên 4 400081 8.75 9 8.5 26.25
16784 THPT Kim Liên 4 400082 7.5 4.6 6.75 18.85
16785 THPT Kim Liên 4 400083 6.75 3.2 8 17.95
16786 THPT Kim Liên 4 400084 8.5 5.4 7.25 21.15
16787 THPT Kim Liên 4 400085 7.75 4 7.5 19.25
16788 THPT Kim Liên 4 400086 7.25 3.8 4.25 15.3
16789 THPT Kim Liên 4 400087 4 4.2 6.25 14.45
16790 THPT Kim Liên 4 400088 5.5 7.8 8.5 21.8
16791 THPT Kim Liên 4 400089 5 3.2 6.25 14.45
16792 THPT Kim Liên 4 400090 7 5.4 6 18.4
16793 THPT Kim Liên 4 400091 6 2 5 13
16794 THPT Kim Liên 4 400092 7.75 1.6 6.5 15.85
16795 THPT Kim Liên 4 400093 7.25 3.2 3.75 14.2
16796 THPT Kim Liên 4 400094 6.75 2.4 6.25 15.4
16797 THPT Kim Liên 4 400095 4 3.6 2.25 9.85
16798 THPT Kim Liên 4 400096 7.75 7.6 8 23.35
16799 THPT Kim Liên 5 400097 7 9.2 8.5 24.7
16800 THPT Kim Liên 5 400098 8.25 4.6 7.25 20.1
16801 THPT Kim Liên 5 400099 5 4 2.5 11.5
16802 THPT Kim Liên 5 400100 6.25 3.2 4 13.45
16803 THPT Kim Liên 5 400101 6.5 2.2 6 14.7
16804 THPT Kim Liên 5 400102 8 6.2 8.25 22.45
16805 THPT Kim Liên 5 400103 6.75 3.8 7.25 17.8
16806 THPT Kim Liên 5 400104 7.5 7 8.25 22.75
16807 THPT Kim Liên 5 400105 4 1.8 6.25 12.05
16808 THPT Kim Liên 5 400106 7.75 2.6 8 18.35
16809 THPT Kim Liên 5 400107 7.25 2.2 8 17.45
16810 THPT Kim Liên 5 400108 7.75 9.4 7.75 24.9
16811 THPT Kim Liên 5 400109 6.5 5.8 8 20.3
16812 THPT Kim Liên 5 400110 8.25 3.8 8 20.05
16813 THPT Kim Liên 5 400111 8.25 7.6 8 23.85
16814 THPT Kim Liên 5 400112 8.5 4.4 8.75 21.65
16815 THPT Kim Liên 5 400113 8.25 6.8 8.75 23.8
16816 THPT Kim Liên 5 400114 7 6.4 7.75 21.15
16817 THPT Kim Liên 5 400115 7 5.6 8 20.6
16818 THPT Kim Liên 5 400116 7 3.8 8 18.8
16819 THPT Kim Liên 5 400117 4.5 4.6 7.5 16.6
16820 THPT Kim Liên 5 400118 8 3.6 8.25 19.85
16821 THPT Kim Liên 5 400119 7.5 2.6 7.25 17.35
16822 THPT Kim Liên 5 400120 7.5 6.6 5.75 19.85
16823 THPT Kim Liên 6 400121 7 7.2 7 21.2
16824 THPT Kim Liên 6 400122 8 4.8 8.5 21.3
16825 THPT Kim Liên 6 400123 7.75 7.2 9.25 24.2
16826 THPT Kim Liên 6 400124 6.75 7.4 8.5 22.65
16827 THPT Kim Liên 6 400125 8 3.2 7.75 18.95
16828 THPT Kim Liên 6 400126 7.25 6.2 8.25 21.7
16829 THPT Kim Liên 6 400127 6 4.4 7.75 18.15
16830 THPT Kim Liên 6 400128 8.5 5.6 7.5 21.6
16831 THPT Kim Liên 6 400129 4.25 2.6 1.25 8.1
16832 THPT Kim Liên 6 400130 6.5 1.6 7.75 15.85
16833 THPT Kim Liên 6 400131 7 3.8 8.25 19.05
16834 THPT Kim Liên 6 400132 6.75 3.4 5.75 15.9
16835 THPT Kim Liên 6 400133 7 2.8 2.25 12.05
16836 THPT Kim Liên 6 400134 7 4.2 7 18.2
16837 THPT Kim Liên 6 400135 8 7.4 8.5 23.9
16838 THPT Kim Liên 6 400136 7 3.6 4.25 14.85
16839 THPT Kim Liên 6 400137 8 4.2 6.75 18.95
16840 THPT Kim Liên 6 400138 8 3 1.75 12.75
16841 THPT Kim Liên 6 400139 8 7.4 6.75 22.15
16842 THPT Kim Liên 6 400140 7.25 2.8 8 18.05
16843 THPT Kim Liên 6 400141 8.25 5 8 21.25
16844 THPT Kim Liên 6 400142 7.5 6.2 5.75 19.45
16845 THPT Kim Liên 6 400143 8.25 5.6 8 21.85
16846 THPT Kim Liên 6 400144 7.25 3 1 11.25
16847 THPT Kim Liên 7 400145 7.75 5.8 7.25 20.8
16848 THPT Kim Liên 7 400146 8 5.4 7.5 20.9
16849 THPT Kim Liên 7 400147 8.5 4.2 6.25 18.95
16850 THPT Kim Liên 7 400148 3.25 3.8 8 15.05
16851 THPT Kim Liên 7 400149 6.75 2.8 4.25 13.8
16852 THPT Kim Liên 7 400150 7.5 5.8 6 19.3
16853 THPT Kim Liên 7 400151 6.75 3.8 7 17.55
16854 THPT Kim Liên 7 400152 6 2.4 7.75 16.15
16855 THPT Kim Liên 7 400153 6.5 3.6 7.5 17.6
16856 THPT Kim Liên 7 400154 8 3.6 7.5 19.1
16857 THPT Kim Liên 7 400155 8.5 9.6 8.25 26.35
16858 THPT Kim Liên 7 400156 5.75 3.6 4.5 13.85
16859 THPT Kim Liên 7 400157 6.5 3 8 17.5
16860 THPT Kim Liên 7 400158 6 2 7 15
16861 THPT Kim Liên 7 400159 4 2.8 5.25 12.05
16862 THPT Kim Liên 7 400160 6.5 5 6 17.5
16863 THPT Kim Liên 7 400161 7 2.8 5.25 15.05
16864 THPT Kim Liên 7 400162 7.75 3 7.25 18
16865 THPT Kim Liên 7 400163 8 4 8 20
16866 THPT Kim Liên 7 400164 7 1.8 8 16.8
16867 THPT Kim Liên 7 400165 7.25 4.8 8 20.05
16868 THPT Kim Liên 7 400166 6.75 3.6 6.5 16.85
16869 THPT Kim Liên 7 400167 7.5 2.6 7 17.1
16870 THPT Kim Liên 7 400168 2.5 8.5 5.2 5.5 21.7
16871 THPT Kim Liên 8 400169 7.5 3 4.75 15.25
16872 THPT Kim Liên 8 400170 6.5 3.4 6.75 16.65
16873 THPT Kim Liên 8 400171 7.5 5.8 7 20.3
16874 THPT Kim Liên 8 400172 7.25 3.4 5 15.65
16875 THPT Kim Liên 8 400173 6 5 6.75 17.75
16876 THPT Kim Liên 8 400174 8.5 7 8.75 24.25
16877 THPT Kim Liên 8 400175 7 2.4 6.25 15.65
16878 THPT Kim Liên 8 400176 7.25 2.8 7.25 17.3
16879 THPT Kim Liên 8 400177 6.75 4 7.25 18
16880 THPT Kim Liên 8 400178 5.75 3.8 6.75 16.3
16881 THPT Kim Liên 8 400179 7.5 9.4 9 25.9
16882 THPT Kim Liên 8 400180 8.5 5.2 4.25 17.95
16883 THPT Kim Liên 8 400181 8.5 7.8 7.5 23.8
16884 THPT Kim Liên 8 400182 6.5 2 5.25 13.75
16885 THPT Kim Liên 8 400183 7.25 2.2 6.75 16.2
16886 THPT Kim Liên 8 400184 2.75 3.6 4.75 11.1
16887 THPT Kim Liên 8 400185 8.25 3.8 6.75 18.8
16888 THPT Kim Liên 8 400186 7.25 3.2 5.75 16.2
16889 THPT Kim Liên 8 400187 6 2.4 6.75 15.15
16890 THPT Kim Liên 8 400188 7.75 9.4 9.5 26.65
16891 THPT Kim Liên 8 400189 7 3.8 5.5 16.3
16892 THPT Kim Liên 8 400190 8 3.6 6.5 18.1
16893 THPT Kim Liên 8 400191 7.5 3.8 8 19.3
16894 THPT Kim Liên 8 400192 4.25 2.4 6.5 13.15
16895 THPT Kim Liên 9 400193 6.25 3.2 6 15.45
16896 THPT Kim Liên 9 400194 7.5 1.6 8.5 17.6
16897 THPT Kim Liên 9 400195 3 7 3.6 2.25 15.85
16898 THPT Kim Liên 9 400196 7 3.8 7.5 18.3
16899 THPT Kim Liên 9 400197 6.5 3.2 6.5 16.2
16900 THPT Kim Liên 9 400198 7.5 3.8 5.25 16.55
16901 THPT Kim Liên 9 400199 1.75 3.2 1.75 6.7
16902 THPT Kim Liên 9 400200 6 3 7 16
16903 THPT Kim Liên 9 400201 5 2.4 3.5 10.9
16904 THPT Kim Liên 9 400202 8.75 9.2 8.5 26.45
16905 THPT Kim Liên 9 400203 5.25 1.4 5 11.65
16906 THPT Kim Liên 9 400204 8 4.2 8 20.2
16907 THPT Kim Liên 9 400205 7.5 3.6 5 16.1
16908 THPT Kim Liên 9 400206 7.25 3.6 6.5 17.35
16909 THPT Kim Liên 9 400207 5.75 4 7.5 17.25
16910 THPT Kim Liên 9 400208 6.5 3 7.5 17
16911 THPT Kim Liên 9 400209 6.5 5 8.5 20
16912 THPT Kim Liên 9 400210 4.75 2 7.5 14.25
16913 THPT Kim Liên 9 400211 3.75 4.4 7 15.15
16914 THPT Kim Liên 9 400212 6.25 4.6 8 18.85
16915 THPT Kim Liên 9 400213 7.25 2.6 4.5 14.35
16916 THPT Kim Liên 9 400214 8.75 6.6 8 23.35
16917 THPT Kim Liên 9 400215 3.75 3.6 5.75 13.1
16918 THPT Kim Liên 9 400216 8 8.8 7.5 24.3
16919 THPT Kim Liên 10 400217 6 4.2 6.75 16.95
16920 THPT Kim Liên 10 400218 7.75 6.8 7 21.55
16921 THPT Kim Liên 10 400219 8.25 4.2 5.75 18.2
16922 THPT Kim Liên 10 400220 8.5 4.4 6.75 19.65
16923 THPT Kim Liên 10 400221 7.75 6 7.5 21.25
16924 THPT Kim Liên 10 400222 7.25 4 5.25 16.5
16925 THPT Kim Liên 10 400223 8.5 7.2 8.5 24.2
16926 THPT Kim Liên 10 400224 7.5 3 8 18.5
16927 THPT Kim Liên 10 400225 7.25 5.8 8 21.05
16928 THPT Kim Liên 10 400226 7 7.4 8 22.4
16929 THPT Kim Liên 10 400227 6 2.6 6.25 14.85
16930 THPT Kim Liên 10 400228 2 3 2 7
16931 THPT Kim Liên 10 400229 6.25 3 5.25 14.5
16932 THPT Kim Liên 10 400230 8.5 6 7.5 22
16933 THPT Kim Liên 10 400231 2.75 2.6 3.25 8.6
16934 THPT Kim Liên 10 400232 6 5.8 7.25 19.05
16935 THPT Kim Liên 10 400233 6.75 3 7.75 17.5
16936 THPT Kim Liên 10 400234 6.25 3.8 5 15.05
16937 THPT Kim Liên 10 400235 6.5 3.8 5.25 15.55
16938 THPT Kim Liên 10 400236 7.25 1.6 4.25 13.1
16939 THPT Kim Liên 10 400237 6.25 3.4 6.25 15.9
16940 THPT Kim Liên 10 400238 6.25 4.6 6.75 17.6
16941 THPT Kim Liên 10 400239 7.75 4.2 6.25 18.2
16942 THPT Kim Liên 10 400240 8 3.4 7.25 18.65
16943 THPT Kim Liên 11 400241 8 5.6 8.25 21.85
16944 THPT Kim Liên 11 400242 6.75 5.2 5 16.95
16945 THPT Kim Liên 11 400243 6.5 1.8 5.5 13.8
16946 THPT Kim Liên 11 400244 8 5.4 8 21.4
16947 THPT Kim Liên 11 400245 8.5 3.4 7.75 19.65
16948 THPT Kim Liên 11 400246 6.5 1.8 5.25 13.55
16949 THPT Kim Liên 11 400247 8.25 8.8 9.25 26.3
16950 THPT Kim Liên 11 400248 8.5 9.4 8.75 26.65
16951 THPT Kim Liên 11 400249 7 4.6 7.5 19.1
16952 THPT Kim Liên 11 400250 6.75 5.8 8.75 21.3
16953 THPT Kim Liên 11 400251 6.75 4.6 6.75 18.1
16954 THPT Kim Liên 11 400252 7.5 5 7.5 20
16955 THPT Kim Liên 11 400253 6.25 6.4 8 20.65
16956 THPT Kim Liên 11 400254 7 2.2 5 14.2
16957 THPT Kim Liên 11 400255 7.5 4.6 7 19.1
16958 THPT Kim Liên 11 400256 8.5 6.8 7.5 22.8
16959 THPT Kim Liên 11 400257 8 4 7.5 19.5
16960 THPT Kim Liên 11 400258 7.75 3 7.75 18.5
16961 THPT Kim Liên 11 400259 8.75 2.8 5.25 16.8
16962 THPT Kim Liên 11 400260 5 3 6.5 14.5
16963 THPT Kim Liên 11 400261 4.75 3.2 7.25 15.2
16964 THPT Kim Liên 11 400262 8 5 6.5 19.5
16965 THPT Kim Liên 11 400263 7.5 4.4 7.5 19.4
16966 THPT Kim Liên 11 400264 7.5 8.2 8.25 23.95
16967 THPT Kim Liên 12 400265 6.25 6.4 6.5 19.15
16968 THPT Kim Liên 12 400266 7.75 3.6 4.5 15.85
16969 THPT Kim Liên 12 400267 8.5 9 9 26.5
16970 THPT Kim Liên 12 400268 5.25 3 5 13.25
16971 THPT Kim Liên 12 400269 7.5 3 6.5 17
16972 THPT Kim Liên 12 400270 5.25 1.6 5 11.85
16973 THPT Kim Liên 12 400271 2 6.75 3.2 6.75 18.7
16974 THPT Kim Liên 12 400272 6.75 6 8 20.75
16975 THPT Kim Liên 12 400273 7 2.6 7.5 17.1
16976 THPT Kim Liên 12 400274 7 3 5.25 15.25
16977 THPT Kim Liên 12 400275 7.25 4.2 8.5 19.95
16978 THPT Kim Liên 12 400276 6 3.6 7.5 17.1
16979 THPT Kim Liên 12 400277 8 4.4 6 18.4
16980 THPT Kim Liên 12 400278 7.5 4.2 7 18.7
16981 THPT Kim Liên 12 400279 7.5 3 7.5 18
16982 THPT Kim Liên 12 400280 7.75 5.6 7.25 20.6
16983 THPT Kim Liên 12 400281 8.5 5 8 21.5
16984 THPT Kim Liên 12 400282 8.75 3.2 7.25 19.2
16985 THPT Kim Liên 12 400283 2 6.5 3.8 7.25 19.55
16986 THPT Kim Liên 12 400284 7.25 3.4 5.25 15.9
16987 THPT Kim Liên 12 400285 7.25 2.6 7 16.85
16988 THPT Kim Liên 12 400286 6.75 3.8 5.25 15.8
16989 THPT Kim Liên 12 400287 6 1.8 3 10.8
16990 THPT Kim Liên 12 400288 6.75 7.6 9 23.35
16991 THPT Kim Liên 13 400289 5 3.8 8.5 17.3
16992 THPT Kim Liên 13 400290 7 5 8.5 20.5
16993 THPT Kim Liên 13 400291 7 3.6 4.75 15.35
16994 THPT Kim Liên 13 400292 6.75 4.8 3.5 15.05
16995 THPT Kim Liên 13 400293 8.5 7.8 8 24.3
16996 THPT Kim Liên 13 400294 8 2 6.5 16.5
16997 THPT Kim Liên 13 400295 8.5 4.2 8 20.7
16998 THPT Kim Liên 13 400296 8.25 7.4 8.5 24.15
16999 THPT Kim Liên 13 400297 8 7.6 8.5 24.1
17000 THPT Kim Liên 13 400298 8.25 4.8 7.75 20.8
17001 THPT Kim Liên 13 400299 8 4 8 20
17002 THPT Kim Liên 13 400300 8.75 4.6 8 21.35
17003 THPT Kim Liên 13 400301 7.25 4.6 8.5 20.35
17004 THPT Kim Liên 13 400302 3 3.2 6.25 12.45
17005 THPT Kim Liên 13 400303 9 9.8 8.5 27.3
17006 THPT Kim Liên 13 400304 8.5 4.6 7.25 20.35
17007 THPT Kim Liên 13 400305 8.25 8.6 7.75 24.6
17008 THPT Kim Liên 13 400306 4 3.4 5 12.4
17009 THPT Kim Liên 13 400307 6.75 4.4 7 18.15
17010 THPT Kim Liên 13 400308 8 2.2 8 18.2
17011 THPT Kim Liên 13 400309 7.75 7.2 8 22.95
17012 THPT Kim Liên 13 400310 4.5 3.2 3.5 11.2
17013 THPT Kim Liên 13 400311 7.75 4.8 7.5 20.05
17014 THPT Kim Liên 13 400312 9 4 7.5 20.5
17015 THPT Kim Liên 14 400313 7.25 3 7.25 17.5
17016 THPT Kim Liên 14 400314 8.25 6.2 9 23.45
17017 THPT Kim Liên 14 400315 8.25 7 8.5 23.75
17018 THPT Kim Liên 14 400316 6.75 5.6 6.5 18.85
17019 THPT Kim Liên 14 400317 7.75 3.6 6.75 18.1
17020 THPT Kim Liên 14 400318 6 2.4 2.75 11.15
17021 THPT Kim Liên 14 400319 5.25 3.8 8 17.05
17022 THPT Kim Liên 14 400320 7.5 4.2 7.5 19.2
17023 THPT Kim Liên 14 400321 8.5 7 7.75 23.25
17024 THPT Kim Liên 14 400322 8.75 3 7.5 19.25
17025 THPT Kim Liên 14 400323 8 3.6 8 19.6
17026 THPT Kim Liên 14 400324 7.5 3.2 8 18.7
17027 THPT Kim Liên 14 400325 6.75 5.4 8.25 20.4
17028 THPT Kim Liên 14 400326 5.75 2.6 1.75 10.1
17029 THPT Kim Liên 14 400327 6.25 4.2 7.25 17.7
17030 THPT Kim Liên 14 400328 7 3.2 6.25 16.45
17031 THPT Kim Liên 14 400329 7.5 4.2 8.5 20.2
17032 THPT Kim Liên 14 400330 6.25 4 7.5 17.75
17033 THPT Kim Liên 14 400331 4.5 3.6 7.5 15.6
17034 THPT Kim Liên 14 400332 6.75 5.4 6.5 18.65
17035 THPT Kim Liên 14 400333 5 4.4 8 17.4
17036 THPT Kim Liên 14 400334 8 5 8.25 21.25
17037 THPT Kim Liên 14 400335 3.75 3.6 3.75 11.1
17038 THPT Kim Liên 14 400336 5.75 3.2 6.75 15.7
17039 THPT Kim Liên 15 400337 7.5 6 8.5 22
17040 THPT Kim Liên 15 400338 8.5 6.4 8.5 23.4
17041 THPT Kim Liên 15 400339 6 7 4 17
17042 THPT Kim Liên 15 400340 8 4.2 6.25 18.45
17043 THPT Kim Liên 15 400341 8.25 6.8 7.5 22.55
17044 THPT Kim Liên 15 400342 8 7.8 7.5 23.3
17045 THPT Kim Liên 15 400343 7.5 5 3.5 16
17046 THPT Kim Liên 15 400344 6.75 5 6 17.75
17047 THPT Kim Liên 15 400345 7.25 5 5.5 17.75
17048 THPT Kim Liên 15 400346 5 4.2 3.5 12.7
17049 THPT Kim Liên 15 400347 7.25 3.4 8.5 19.15
17050 THPT Kim Liên 15 400348 6.75 3.8 4.5 15.05
17051 THPT Kim Liên 15 400349 3 6.75 2.8 6 18.55
17052 THPT Kim Liên 15 400350 7.5 3.6 7 18.1
17053 THPT Kim Liên 15 400351 5.25 3.8 4.5 13.55
17054 THPT Kim Liên 15 400352 7 4.4 6.25 17.65
17055 THPT Kim Liên 15 400353 8 2.8 6.75 17.55
17056 THPT Kim Liên 15 400354 6.25 2.8 5.5 14.55
17057 THPT Kim Liên 15 400355 7.5 8.8 8.5 24.8
17058 THPT Kim Liên 15 400356 7.5 2.2 6 15.7
17059 THPT Kim Liên 15 400357 6 7.2 8 21.2
17060 THPT Kim Liên 15 400358 6 2.4 8.5 16.9
17061 THPT Kim Liên 15 400359 6.5 2.8 6.75 16.05
17062 THPT Kim Liên 15 400360 8.5 3.8 7 19.3
17063 THPT Kim Liên 16 400361 4 1.8 7 12.8
17064 THPT Kim Liên 16 400362 5.75 4 6.75 16.5
17065 THPT Kim Liên 16 400363 3 3 5.5 11.5
17066 THPT Kim Liên 16 400364 5.75 3.6 7.5 16.85
17067 THPT Kim Liên 16 400365 5.75 2.8 6.75 15.3
17068 THPT Kim Liên 16 400366 6.75 8.4 8.75 23.9
17069 THPT Kim Liên 16 400367 8.5 2.2 7.5 18.2
17070 THPT Kim Liên 16 400368 7.75 5.4 5.5 18.65
17071 THPT Kim Liên 16 400369 5.75 2.4 5.5 13.65
17072 THPT Kim Liên 16 400370 6 3.2 7.25 16.45
17073 THPT Kim Liên 16 400371 6 1.6 7 14.6
17074 THPT Kim Liên 16 400372 6.75 3.6 4.25 14.6
17075 THPT Kim Liên 16 400373 8.75 8.2 8.5 25.45
17076 THPT Kim Liên 16 400374 5.25 2.2 3.5 10.95
17077 THPT Kim Liên 16 400375 6.75 9.6 8.5 24.85
17078 THPT Kim Liên 16 400376 7 4.6 7.5 19.1
17079 THPT Kim Liên 16 400377 7.25 2.2 7 16.45
17080 THPT Kim Liên 16 400378 7.75 2.8 4 14.55
17081 THPT Kim Liên 16 400379 6.5 4.8 7.5 18.8
17082 THPT Kim Liên 16 400380 6 2.4 5 13.4
17083 THPT Kim Liên 16 400381 4.5 2.6 5 12.1
17084 THPT Kim Liên 16 400382 7.5 8.6 8.75 24.85
17085 THPT Kim Liên 16 400383 6.25 3.2 5.75 15.2
17086 THPT Kim Liên 16 400384 6.5 3.4 3.5 13.4
17087 THPT Kim Liên 17 400385 8.5 7.4 8.5 24.4
17088 THPT Kim Liên 17 400386 6 6.2 6.25 18.45
17089 THPT Kim Liên 17 400387 7.75 3.8 3.25 14.8
17090 THPT Kim Liên 17 400388 9 4.6 5.25 18.85
17091 THPT Kim Liên 17 400389 6.5 2 0.75 9.25
17092 THPT Kim Liên 17 400390 5.25 3.4 4.5 13.15
17093 THPT Kim Liên 17 400391 8.5 7 8 23.5
17094 THPT Kim Liên 17 400392 8.5 7.2 8.5 24.2
17095 THPT Kim Liên 17 400393 7.25 4.4 5.75 17.4
17096 THPT Kim Liên 17 400394 6.25 2.6 7.75 16.6
17097 THPT Kim Liên 17 400395 7.25 2.4 6.25 15.9
17098 THPT Kim Liên 17 400396 9.25 6.4 8.5 24.15
17099 THPT Kim Liên 17 400397 7.25 2.2 6.25 15.7
17100 THPT Kim Liên 17 400398 5 2.8 8 15.8
17101 THPT Kim Liên 17 400399 8.5 2.4 6.25 17.15
17102 THPT Kim Liên 17 400400 6.25 3.8 4.75 14.8
17103 THPT Kim Liên 17 400401 4 3.4 4 11.4
17104 THPT Kim Liên 17 400402 6.75 3.6 8.5 18.85
17105 THPT Kim Liên 17 400403 1 2.4 2 5.4
17106 THPT Kim Liên 17 400404 7 1.6 6.25 14.85
17107 THPT Kim Liên 17 400405 8 3.6 7.75 19.35
17108 THPT Kim Liên 17 400406 9 4.4 8 21.4
17109 THPT Kim Liên 17 400407 8 7 8.5 23.5
17110 THPT Kim Liên 17 400408 8.25 3.8 8 20.05
17111 THPT Kim Liên 18 400409 8 6.6 8.5 23.1
17112 THPT Kim Liên 18 400410 8.25 7.8 8.5 24.55
17113 THPT Kim Liên 18 400411 5.75 4 5.25 15
17114 THPT Kim Liên 18 400412 6.5 3.2 6.75 16.45
17115 THPT Kim Liên 18 400413 3 2.8 2 7.8
17116 THPT Kim Liên 18 400414 5.25 3 3 11.25
17117 THPT Kim Liên 18 400415 7.5 4.4 6 17.9
17118 THPT Kim Liên 18 400416 8.25 2.8 6.5 17.55
17119 THPT Kim Liên 18 400417 8.25 3.4 7.5 19.15
17120 THPT Kim Liên 18 400418 4.5 4.6 6 15.1
17121 THPT Kim Liên 18 400419 7 2.8 8.25 18.05
17122 THPT Kim Liên 18 400420 7.25 3 6.25 16.5
17123 THPT Kim Liên 18 400421 7.5 9 8.75 25.25
17124 THPT Kim Liên 18 400422 4.75 1.8 4.5 11.05
17125 THPT Kim Liên 18 400423 7.5 3.2 3.75 14.45
17126 THPT Kim Liên 18 400424 7 3.6 7 17.6
17127 THPT Kim Liên 18 400425 7 5 8 20
17128 THPT Kim Liên 18 400426 6.5 3 4.5 14
17129 THPT Kim Liên 18 400427 8 4.6 5.5 18.1
17130 THPT Kim Liên 18 400428 7.5 4.2 8.5 20.2
17131 THPT Kim Liên 18 400429 8.5 4 8.5 21
17132 THPT Kim Liên 18 400430 3 3 5 11
17133 THPT Kim Liên 18 400431 6.75 3 7.5 17.25
17134 THPT Kim Liên 18 400432 6.25 2.2 2.25 10.7
17135 THPT Kim Liên 19 400433 8.5 6.2 7 21.7
17136 THPT Kim Liên 19 400434 8 3.2 6 17.2
17137 THPT Kim Liên 19 400435 7.25 3.2 5 15.45
17138 THPT Kim Liên 19 400436 7.25 2.8 3.75 13.8
17139 THPT Kim Liên 19 400437 7 2 8 17
17140 THPT Kim Liên 19 400438 8.25 4.6 8.5 21.35
17141 THPT Kim Liên 19 400439 7.75 4.6 6.75 19.1
17142 THPT Kim Liên 19 400440 8 5.6 7.75 21.35
17143 THPT Kim Liên 19 400441 8.25 5.6 8 21.85
17144 THPT Kim Liên 19 400442 7.25 4.6 6.5 18.35
17145 THPT Kim Liên 19 400443 5 4.6 4.25 13.85
17146 THPT Kim Liên 19 400444 7.5 1.8 3.75 13.05
17147 THPT Kim Liên 19 400445 8.5 5.6 6 20.1
17148 THPT Kim Liên 19 400446 6.75 6 7.25 20
17149 THPT Kim Liên 19 400447 5.75 2.8 3.75 12.3
17150 THPT Kim Liên 19 400448 7.25 3.2 7.5 17.95
17151 THPT Kim Liên 19 400449 6.5 3.8 5.75 16.05
17152 THPT Kim Liên 19 400450 7.75 5.4 8.5 21.65
17153 THPT Kim Liên 19 400451 8 8 8 24
17154 THPT Kim Liên 19 400452 8.25 4.6 4.75 17.6
17155 THPT Kim Liên 19 400453 6.75 2.6 4.75 14.1
17156 THPT Kim Liên 19 400454 7.5 9.6 8.5 25.6
17157 THPT Kim Liên 19 400455 5.5 3 5.75 14.25
17158 THPT Kim Liên 19 400456 6.5 3.2 6.5 16.2
17159 THPT Kim Liên 20 400457 7.5 5 7 19.5
17160 THPT Kim Liên 20 400458 8.75 3 8 19.75
17161 THPT Kim Liên 20 400459 5.75 2.6 3 11.35
17162 THPT Kim Liên 20 400460 3 1.4 7 11.4
17163 THPT Kim Liên 20 400461 4.75 4 8 16.75
17164 THPT Kim Liên 20 400462 6.5 3.8 8 18.3
17165 THPT Kim Liên 20 400463 6.5 2.8 4.5 13.8
17166 THPT Kim Liên 20 400464 6 2.6 5.5 14.1
17167 THPT Kim Liên 20 400465 6.75 3.4 6 16.15
17168 THPT Kim Liên 20 400466 6.25 3 5 14.25
17169 THPT Kim Liên 20 400467 7.75 4 7.5 19.25
17170 THPT Kim Liên 20 400468 6.5 3.4 6 15.9
17171 THPT Kim Liên 20 400469 8.5 3.4 7.5 19.4
17172 THPT Kim Liên 20 400470 7.25 3.6 6.5 17.35
17173 THPT Kim Liên 20 400471 5 3.2 4.5 12.7
17174 THPT Kim Liên 20 400472 7.5 5 7.25 19.75
17175 THPT Kim Liên 20 400473 7 3.8 7.25 18.05
17176 THPT Kim Liên 20 400474 2 8 3.8 6.75 20.55
17177 THPT Kim Liên 20 400475 8.75 4.6 5.75 19.1
17178 THPT Kim Liên 20 400476 8.75 8.8 8.75 26.3
17179 THPT Kim Liên 20 400477 8.25 7 7.5 22.75
17180 THPT Kim Liên 20 400478 4.75 2.2 5.5 12.45
17181 THPT Kim Liên 20 400479 6.25 3 7.5 16.75
17182 THPT Kim Liên 20 400480 2.5 2.8 6.5 11.8
17183 THPT Kim Liên 21 400481 4.75 4.4 7.25 16.4
17184 THPT Kim Liên 21 400482 6 2.2 6.25 14.45
17185 THPT Kim Liên 21 400483 8.25 5.2 6.75 20.2
17186 THPT Kim Liên 21 400484 7.75 2.6 6.5 16.85
17187 THPT Kim Liên 21 400485 8 1.8 4.25 14.05
17188 THPT Kim Liên 21 400486 4 2.8 6 12.8
17189 THPT Kim Liên 21 400487 6.5 5.4 9 20.9
17190 THPT Kim Liên 21 400488 2.5 2.2 6.25 10.95
17191 THPT Kim Liên 21 400489 5.25 5 8 18.25
17192 THPT Kim Liên 21 400490 5.5 2.4 7 14.9
17193 THPT Kim Liên 21 400491 6.5 4.2 7.5 18.2
17194 THPT Kim Liên 21 400492 7.25 2.8 5 15.05
17195 THPT Kim Liên 21 400493 7.5 4.4 7 18.9
17196 THPT Kim Liên 21 400494 7.25 3.4 2 12.65
17197 THPT Kim Liên 21 400495 7.5 4 5.5 17
17198 THPT Kim Liên 21 400496 7.75 2.8 7.25 17.8
17199 THPT Kim Liên 21 400497 8.75 9.2 8.5 26.45
17200 THPT Kim Liên 21 400498 7.5 2.2 8 17.7
17201 THPT Kim Liên 21 400499 8 2.8 7.75 18.55
17202 THPT Kim Liên 21 400500 7 3.8 7 17.8
17203 THPT Kim Liên 21 400501 8 6.8 8 22.8
17204 THPT Kim Liên 21 400502 2.75 1.6 6 10.35
17205 THPT Kim Liên 21 400503 7.5 1.8 7 16.3
17206 THPT Kim Liên 21 400504 4 1.8 3.25 9.05
17207 THPT Kim Liên 22 400505 5 2 5.25 12.25
17208 THPT Kim Liên 22 400506 7 1.4 5.75 14.15
17209 THPT Kim Liên 22 400507 5.5 5.2 0.75 11.45
17210 THPT Kim Liên 22 400508 6.5 2.8 7.5 16.8
17211 THPT Kim Liên 22 400509 5.75 3.2 3.25 12.2
17212 THPT Kim Liên 22 400510 6.75 3 1.5 11.25
17213 THPT Kim Liên 22 400511 7.5 4.4 8.5 20.4
17214 THPT Kim Liên 22 400512 7.5 3.2 6.25 16.95
17215 THPT Kim Liên 22 400513 7.5 5.2 7.5 20.2
17216 THPT Kim Liên 22 400514 7.5 5.4 8 20.9
17217 THPT Kim Liên 22 400515 8.5 6.8 7.75 23.05
17218 THPT Kim Liên 22 400516 8.5 8.8 7.5 24.8
17219 THPT Kim Liên 22 400517 7 4 5.5 16.5
17220 THPT Kim Liên 22 400518 7.5 3.2 3.75 14.45
17221 THPT Kim Liên 22 400519 7.75 2.6 4.25 14.6
17222 THPT Kim Liên 22 400520 7.5 5.4 7 19.9
17223 THPT Kim Liên 22 400521 6.5 3.2 6.25 15.95
17224 THPT Kim Liên 22 400522 8.25 6.4 7.5 22.15
17225 THPT Kim Liên 22 400523 8.75 3.6 8.5 20.85
17226 THPT Kim Liên 22 400524 5.5 3 3 11.5
17227 THPT Kim Liên 22 400525 7 3.4 7.5 17.9
17228 THPT Kim Liên 22 400526 7 1.8 3.75 12.55
17229 THPT Kim Liên 22 400527 6.5 2.6 6.25 15.35
17230 THPT Hoàng Mai 2 1 420001 7 2.4 3.75 13.15
17231 THPT Hoàng Mai 2 1 420002 8 6.2 8.5 22.7
17232 THPT Hoàng Mai 2 1 420003 5.75 4.8 4.25 14.8
17233 THPT Hoàng Mai 2 1 420004 7.25 3 2.75 13
17234 THPT Hoàng Mai 2 1 420005 5.83 1.8 4.25 11.88
17235 THPT Hoàng Mai 2 1 420006 8.25 2.8 5.75 16.8
17236 THPT Hoàng Mai 2 1 420007 6.25 3 1 10.25
17237 THPT Hoàng Mai 2 1 420008 7.25 3 7.5 17.75
17238 THPT Hoàng Mai 2 1 420009 5.5 2.6 1.75 9.85
17239 THPT Hoàng Mai 2 1 420010 8.5 4.2 6 18.7
17240 THPT Hoàng Mai 2 1 420011 8 4.8 7.25 20.05
17241 THPT Hoàng Mai 2 1 420012 7 2.8 6.75 16.55
17242 THPT Hoàng Mai 2 1 420013 5.75 4.2 5.25 15.2
17243 THPT Hoàng Mai 2 1 420014 6.75 4 6 16.75
17244 THPT Hoàng Mai 2 1 420015 7.5 3.8 7.75 19.05
17245 THPT Hoàng Mai 2 1 420016 7.75 3 4.25 15
17246 THPT Hoàng Mai 2 1 420017 7.25 3.6 3.75 14.6
17247 THPT Hoàng Mai 2 1 420018 7 2.8 4.75 14.55
17248 THPT Hoàng Mai 2 1 420019 5.5 2.4 2 9.9
17249 THPT Hoàng Mai 2 1 420020 7.5 4.6 4 16.1
17250 THPT Hoàng Mai 2 1 420021 4.5 3 3.5 11
17251 THPT Hoàng Mai 2 1 420022 8 6.4 7.75 22.15
17252 THPT Hoàng Mai 2 1 420023 8.5 3.4 6.5 18.4
17253 THPT Hoàng Mai 2 1 420024 7 3.8 6.5 17.3
17254 THPT Hoàng Mai 2 2 420025 6.5 3 3.75 13.25
17255 THPT Hoàng Mai 2 2 420026 7.5 3.8 5.5 16.8
17256 THPT Hoàng Mai 2 2 420027 5 2 5.75 12.75
17257 THPT Hoàng Mai 2 2 420028 6.75 4.2 6.25 17.2
17258 THPT Hoàng Mai 2 2 420029 8 4 7.75 19.75
17259 THPT Hoàng Mai 2 2 420030 8.75 8.8 8.5 26.05
17260 THPT Hoàng Mai 2 2 420031 7 2.4 6.75 16.15
17261 THPT Hoàng Mai 2 2 420032 5.75 2.8 5.75 14.3
17262 THPT Hoàng Mai 2 2 420033 7.5 3.2 7.75 18.45
17263 THPT Hoàng Mai 2 2 420034 2.25 2.6 4.25 9.1
17264 THPT Hoàng Mai 2 2 420035 6.5 2.4 7.5 16.4
17265 THPT Hoàng Mai 2 2 420036 7 4 8 19
17266 THPT Hoàng Mai 2 2 420037 8.5 5.4 7.5 21.4
17267 THPT Hoàng Mai 2 2 420038 6 2.4 5.25 13.65
17268 THPT Hoàng Mai 2 2 420039 6.25 3.2 5.25 14.7
17269 THPT Hoàng Mai 2 2 420040 5 2.8 6.25 14.05
17270 THPT Hoàng Mai 2 2 420041 6 2.6 7 15.6
17271 THPT Hoàng Mai 2 2 420042 7.5 6.6 5.5 19.6
17272 THPT Hoàng Mai 2 2 420043 8.75 4 5.25 18
17273 THPT Hoàng Mai 2 2 420044 7.25 3 8.5 18.75
17274 THPT Hoàng Mai 2 2 420045 7 3.8 4.5 15.3
17275 THPT Hoàng Mai 2 2 420046 5.25 3 4.5 12.75
17276 THPT Hoàng Mai 2 2 420047 5.25 3.6 7 15.85
17277 THPT Hoàng Mai 2 2 420048 8.5 5.2 7.5 21.2
17278 THPT Hoàng Mai 2 3 420049 7 4.6 8 19.6
17279 THPT Hoàng Mai 2 3 420050 4 1.4 1.5 6.9
17280 THPT Hoàng Mai 2 3 420051 5.75 3 3.75 12.5
17281 THPT Hoàng Mai 2 3 420052 7.75 3.8 6.25 17.8
17282 THPT Hoàng Mai 2 3 420053 6 3 5.5 14.5
17283 THPT Hoàng Mai 2 3 420054 4.75 3 5.5 13.25
17284 THPT Hoàng Mai 2 3 420055 8 3.8 5.5 17.3
17285 THPT Hoàng Mai 2 3 420056 6.5 1.6 6.75 14.85
17286 THPT Hoàng Mai 2 3 420057 6.75 2.6 1.5 10.85
17287 THPT Hoàng Mai 2 3 420058 7.5 3.2 6.25 16.95
17288 THPT Hoàng Mai 2 3 420059 8.25 3.2 4.5 15.95
17289 THPT Hoàng Mai 2 3 420060 3.5 3.2 7 13.7
17290 THPT Hoàng Mai 2 3 420061 8.5 3.4 4.5 16.4
17291 THPT Hoàng Mai 2 3 420062 5 2.6 5 12.6
17292 THPT Hoàng Mai 2 3 420063 5.25 2.8 5.5 13.55
17293 THPT Hoàng Mai 2 3 420064 6.25 2.6 7.5 16.35
17294 THPT Hoàng Mai 2 3 420065 7.75 2 7.75 17.5
17295 THPT Hoàng Mai 2 3 420066 5.5 2.6 4.25 12.35
17296 THPT Hoàng Mai 2 3 420067 7.25 3.4 7.5 18.15
17297 THPT Hoàng Mai 2 3 420068 4.5 3 4.5 12
17298 THPT Hoàng Mai 2 3 420069 6.75 3.4 4.75 14.9
17299 THPT Hoàng Mai 2 3 420070 7 3.6 5.5 16.1
17300 THPT Hoàng Mai 2 3 420071 7.25 4.4 7.75 19.4
17301 THPT Hoàng Mai 2 3 420072 7 1.8 4.75 13.55
17302 THPT Hoàng Mai 2 4 420073 6.5 2.4 1.5 10.4
17303 THPT Hoàng Mai 2 4 420074 7.5 3.2 7.5 18.2
17304 THPT Hoàng Mai 2 4 420075 8 3 6.75 17.75
17305 THPT Hoàng Mai 2 4 420076 5.5 2.6 5.25 13.35
17306 THPT Hoàng Mai 2 4 420077 6.25 3.4 4.75 14.4
17307 THPT Hoàng Mai 2 4 420078 7.5 3.8 7.5 18.8
17308 THPT Hoàng Mai 2 4 420079 8 3.2 8.25 19.45
17309 THPT Hoàng Mai 2 4 420080 6 2.2 7 15.2
17310 THPT Hoàng Mai 2 4 420081 5.75 3.8 5.75 15.3
17311 THPT Hoàng Mai 2 4 420082 6 3.6 5 14.6
17312 THPT Hoàng Mai 2 4 420083 6.75 2.4 5.5 14.65
17313 THPT Hoàng Mai 2 4 420084 6.75 3.6 2.75 13.1
17314 THPT Hoàng Mai 2 4 420085 6.5 2.4 3.75 12.65
17315 THPT Hoàng Mai 2 4 420086 6.5 5.6 6.25 18.35
17316 THPT Hoàng Mai 2 4 420087 6 2.2 3.5 11.7
17317 THPT Hoàng Mai 2 4 420088 5.5 3 2.25 10.75
17318 THPT Hoàng Mai 2 4 420089 4.5 2.8 2.75 10.05
17319 THPT Hoàng Mai 2 4 420090 6 4.4 5 15.4
17320 THPT Hoàng Mai 2 4 420091 5.5 3.2 4.75 13.45
17321 THPT Hoàng Mai 2 4 420092 4 2.6 1 7.6
17322 THPT Hoàng Mai 2 4 420093 6.5 2.8 3 12.3
17323 THPT Hoàng Mai 2 4 420094 5.5 3 5.25 13.75
17324 THPT Hoàng Mai 2 4 420095 6.75 4.4 6.5 17.65
17325 THPT Hoàng Mai 2 4 420096 6.75 2.4 5.25 14.4
17326 THPT Hoàng Mai 2 5 420097 4.25 2.4 5.25 11.9
17327 THPT Hoàng Mai 2 5 420098 5.25 2.6 5 12.85
17328 THPT Hoàng Mai 2 5 420099 8 2.2 5.5 15.7
17329 THPT Hoàng Mai 2 5 420100 5 2.8 3.75 11.55
17330 THPT Hoàng Mai 2 5 420101 8 4.4 6.75 19.15
17331 THPT Hoàng Mai 2 5 420102 5.75 3.2 2.25 11.2
17332 THPT Hoàng Mai 2 5 420103 5 3.4 4 12.4
17333 THPT Hoàng Mai 2 5 420104 9 3.6 7.25 19.85
17334 THPT Hoàng Mai 2 5 420105 9 4.4 5.75 19.15
17335 THPT Hoàng Mai 2 5 420106 7.5 3.6 8 19.1
17336 THPT Hoàng Mai 2 5 420107 5 3.4 4 12.4
17337 THPT Hoàng Mai 2 5 420108 7 2.8 6 15.8
17338 THPT Hoàng Mai 2 5 420109 6.5 3.4 2.5 12.4
17339 THPT Hoàng Mai 2 5 420110 5.5 3.4 4.25 13.15
17340 THPT Hoàng Mai 2 5 420111 7.5 6.2 7.5 21.2
17341 THPT Hoàng Mai 2 5 420112 4.75 2.2 1.25 8.2
17342 THPT Hoàng Mai 2 5 420113 4.75 3.8 5.25 13.8
17343 THPT Hoàng Mai 2 5 420114 6.75 4.4 4.25 15.4
17344 THPT Hoàng Mai 2 5 420115 2.25 2.6 0.25 5.1
17345 THPT Hoàng Mai 2 5 420116 7 3.2 3.5 13.7
17346 THPT Hoàng Mai 2 5 420117 8 3.8 4.5 16.3
17347 THPT Hoàng Mai 2 5 420118 8.5 5.4 5 18.9
17348 THPT Hoàng Mai 2 5 420119 7.75 1.8 Vắng
17349 THPT Hoàng Mai 2 5 420120 7.25 3.8 5.75 16.8
17350 THPT Hoàng Mai 2 6 420121 9 7.4 7.5 23.9
17351 THPT Hoàng Mai 2 6 420122 7.25 3.4 7.5 18.15
17352 THPT Hoàng Mai 2 6 420123 8 4.6 4.58 17.18
17353 THPT Hoàng Mai 2 6 420124 7.5 3 6 16.5
17354 THPT Hoàng Mai 2 6 420125 6.75 2.8 6.5 16.05
17355 THPT Hoàng Mai 2 6 420126 6.75 3.8 7.5 18.05
17356 THPT Hoàng Mai 2 6 420127 6.25 2.4 6.5 15.15
17357 THPT Hoàng Mai 2 6 420128 7.75 2.6 5.5 15.85
17358 THPT Hoàng Mai 2 6 420129 7.5 2.4 5.25 15.15
17359 THPT Hoàng Mai 2 6 420130 7 5.2 5.5 17.7
17360 THPT Hoàng Mai 2 6 420131 7.25 3.8 6.25 17.3
17361 THPT Hoàng Mai 2 6 420132 7.5 2.4 6 15.9
17362 THPT Hoàng Mai 2 6 420133 7.5 4.2 7.5 19.2
17363 THPT Hoàng Mai 2 6 420134 6 3.6 4 13.6
17364 THPT Hoàng Mai 2 6 420135 7.75 4 5 16.75
17365 THPT Hoàng Mai 2 6 420136 5.75 2.6 5.25 13.6
17366 THPT Hoàng Mai 2 6 420137 8.25 2 4.5 14.75
17367 THPT Hoàng Mai 2 6 420138 7.75 2.2 6.25 16.2
17368 THPT Hoàng Mai 2 6 420139 7.75 2.8 6.75 17.3
17369 THPT Hoàng Mai 2 6 420140 3.75 2 7.25 13
17370 THPT Hoàng Mai 2 6 420141 6.5 2 4.5 13
17371 THPT Hoàng Mai 2 6 420142 7 3 5.25 15.25
17372 THPT Hoàng Mai 2 6 420143 5.75 2.4 6 14.15
17373 THPT Hoàng Mai 2 6 420144 6.5 2.6 2.25 11.35
17374 THPT Hoàng Mai 2 7 420145 5.5 3.4 5.5 14.4
17375 THPT Hoàng Mai 2 7 420146 6.75 3.6 6 16.35
17376 THPT Hoàng Mai 2 7 420147 5.25 3 5.75 14
17377 THPT Hoàng Mai 2 7 420148 6 3 5.5 14.5
17378 THPT Hoàng Mai 2 7 420149 5.5 4.8 5.5 15.8
17379 THPT Hoàng Mai 2 7 420150 4.5 3.2 3.5 11.2
17380 THPT Hoàng Mai 2 7 420151 7.25 2.8 3.25 13.3
17381 THPT Hoàng Mai 2 7 420152 5 2.4 3.25 10.65
17382 THPT Hoàng Mai 2 7 420153 4.25 2.8 2.67 9.72
17383 THPT Hoàng Mai 2 7 420154 5.75 2.4 6.75 14.9
17384 THPT Hoàng Mai 2 7 420155 5 2.8 7 14.8
17385 THPT Hoàng Mai 2 7 420156 6.75 3.2 2.75 12.7
17386 THPT Hoàng Mai 2 7 420157 6.5 2 7 15.5
17387 THPT Hoàng Mai 2 7 420158 4.25 1.8 2.75 8.8
17388 THPT Hoàng Mai 2 7 420159 6.75 7.2 7 20.95
17389 THPT Hoàng Mai 2 7 420160 7.25 3.8 6.25 17.3
17390 THPT Hoàng Mai 2 7 420161 8.75 4.4 7.25 20.4
17391 THPT Hoàng Mai 2 7 420162 7.5 3.4 6 16.9
17392 THPT Hoàng Mai 2 7 420163 6.5 5 7.25 18.75
17393 THPT Hoàng Mai 2 7 420164 6.25 3.2 6 15.45
17394 THPT Hoàng Mai 2 7 420165 6.75 4 6 16.75
17395 THPT Hoàng Mai 2 7 420166 8.75 6.6 9 24.35
17396 THPT Hoàng Mai 2 7 420167 7.5 2 4.25 13.75
17397 THPT Hoàng Mai 2 7 420168 8.75 5.8 6.75 21.3
17398 THPT Hoàng Mai 2 8 420169 5.25 2.8 7.25 15.3
17399 THPT Hoàng Mai 2 8 420170 7.25 3.4 4.75 15.4
17400 THPT Hoàng Mai 2 8 420171 6.75 2.2 6.75 15.7
17401 THPT Hoàng Mai 2 8 420172 6.25 3.2 7 16.45
17402 THPT Hoàng Mai 2 8 420173 8 8.2 7 23.2
17403 THPT Hoàng Mai 2 8 420174 7 2.2 5 14.2
17404 THPT Hoàng Mai 2 8 420175 8.5 5 8 21.5
17405 THPT Hoàng Mai 2 8 420176 8.5 5.8 7.75 22.05
17406 THPT Hoàng Mai 2 8 420177 7.5 2.6 5.5 15.6
17407 THPT Hoàng Mai 2 8 420178 6.5 8.4 6.5 21.4
17408 THPT Hoàng Mai 2 8 420179 5.75 2.8 6.5 15.05
17409 THPT Hoàng Mai 2 8 420180 4.5 2.8 4.75 12.05
17410 THPT Hoàng Mai 2 8 420181 2.75 3 1.5 7.25
17411 THPT Hoàng Mai 2 8 420182 7.25 3.8 6.25 17.3
17412 THPT Hoàng Mai 2 8 420183 6.75 2.8 6.75 16.3
17413 THPT Hoàng Mai 2 8 420184 6.25 2.8 6.75 15.8
17414 THPT Hoàng Mai 2 8 420185 8.25 2.6 7.5 18.35
17415 THPT Hoàng Mai 2 8 420186 8 8.4 7.75 24.15
17416 THPT Hoàng Mai 2 8 420187 8.5 5.8 6.25 20.55
17417 THPT Hoàng Mai 2 8 420188 5.75 2.8 4 12.55
17418 THPT Hoàng Mai 2 8 420189 6 3 7 16
17419 THPT Hoàng Mai 2 8 420190 6.25 2 6.5 14.75
17420 THPT Hoàng Mai 2 8 420191 6.75 4 7 17.75
17421 THPT Hoàng Mai 2 8 420192 6 2.4 2.75 11.15
17422 THPT Hoàng Mai 2 9 420193 5.5 2.4 5.25 13.15
17423 THPT Hoàng Mai 2 9 420194 7.75 7.8 5.75 21.3
17424 THPT Hoàng Mai 2 9 420195 4.25 2.8 5 12.05
17425 THPT Hoàng Mai 2 9 420196 4 2.4 6 12.4
17426 THPT Hoàng Mai 2 9 420197 7 3 6.75 16.75
17427 THPT Hoàng Mai 2 9 420198 6 3.4 5.25 14.65
17428 THPT Hoàng Mai 2 9 420199 6.25 2.4 4.5 13.15
17429 THPT Hoàng Mai 2 9 420200 4.75 2.6 5.75 13.1
17430 THPT Hoàng Mai 2 9 420201 7.25 3.6 6 16.85
17431 THPT Hoàng Mai 2 9 420202 8.25 2.6 6.75 17.6
17432 THPT Hoàng Mai 2 9 420203 7 4.4 7.25 18.65
17433 THPT Hoàng Mai 2 9 420204 5.5 3.4 4.33 13.23
17434 THPT Hoàng Mai 2 9 420205 5.75 3.8 7 16.55
17435 THPT Hoàng Mai 2 9 420206 8.5 4.6 7.75 20.85
17436 THPT Hoàng Mai 2 9 420207 8.25 4.6 7 19.85
17437 THPT Hoàng Mai 2 9 420208 8 4.6 7.75 20.35
17438 THPT Hoàng Mai 2 9 420209 7.75 3.6 4 15.35
17439 THPT Hoàng Mai 2 9 420210 7.75 2.8 6.25 16.8
17440 THPT Hoàng Mai 2 9 420211 4.5 3.8 7 15.3
17441 THPT Hoàng Mai 2 9 420212 7.5 3.8 7.75 19.05
17442 THPT Hoàng Mai 2 9 420213 8.25 4 6 18.25
17443 THPT Hoàng Mai 2 9 420214 8.25 4.6 6 18.85
17444 THPT Hoàng Mai 2 9 420215 5 3.6 3.25 11.85
17445 THPT Hoàng Mai 2 9 420216 7.75 3.2 6.5 17.45
17446 THPT Hoàng Mai 2 10 420217 7.75 2.4 7.25 17.4
17447 THPT Hoàng Mai 2 10 420218 5 2.2 5.75 12.95
17448 THPT Hoàng Mai 2 10 420219 5 3.8 5.5 14.3
17449 THPT Hoàng Mai 2 10 420220 5.5 2.8 4.5 12.8
17450 THPT Hoàng Mai 2 10 420221 8.5 7.2 8 23.7
17451 THPT Hoàng Mai 2 10 420222 6 4 5.25 15.25
17452 THPT Hoàng Mai 2 10 420223 8 5.8 7 20.8
17453 THPT Hoàng Mai 2 10 420224 7 2.6 3 12.6
17454 THPT Hoàng Mai 2 10 420225 6.75 2.4 4 13.15
17455 THPT Hoàng Mai 2 10 420226 6.25 3 7.25 16.5
17456 THPT Hoàng Mai 2 10 420227 7.5 6.4 8.25 22.15
17457 THPT Hoàng Mai 2 10 420228 5.25 2.2 2.75 10.2
17458 THPT Hoàng Mai 2 10 420229 4.5 3.2 3.5 11.2
17459 THPT Hoàng Mai 2 10 420230 7 4.6 7.5 19.1
17460 THPT Hoàng Mai 2 10 420231 7 3.6 5.5 16.1
17461 THPT Hoàng Mai 2 10 420232 8.5 6 7.75 22.25
17462 THPT Hoàng Mai 2 10 420233 6.25 2.6 7.25 16.1
17463 THPT Hoàng Mai 2 10 420234 5.75 3.2 6.5 15.45
17464 THPT Hoàng Mai 2 10 420235 3 2.8 6 11.8
17465 THPT Hoàng Mai 2 10 420236 8 3.6 4 15.6
17466 THPT Hoàng Mai 2 10 420237 5.5 2.4 2.5 10.4
17467 THPT Hoàng Mai 2 10 420238 2 6.5 3.2 4.5 16.2
17468 THPT Hoàng Mai 2 10 420239 6.75 2.8 7 16.55
17469 THPT Hoàng Mai 2 10 420240 9 8.6 8.25 25.85
17470 THPT Hoàng Mai 2 11 420241 7 2.8 5.75 15.55
17471 THPT Hoàng Mai 2 11 420242 5 3.2 3.25 11.45
17472 THPT Hoàng Mai 2 11 420243 7.25 3.8 5.5 16.55
17473 THPT Hoàng Mai 2 11 420244 5.75 2.8 5.75 14.3
17474 THPT Hoàng Mai 2 11 420245 7.5 7.6 8.5 23.6
17475 THPT Hoàng Mai 2 11 420246 8.5 4.2 7 19.7
17476 THPT Hoàng Mai 2 11 420247 5.75 2.2 6.75 14.7
17477 THPT Hoàng Mai 2 11 420248 8 5.8 8 21.8
17478 THPT Hoàng Mai 2 11 420249 7 3.8 6.5 17.3
17479 THPT Hoàng Mai 2 11 420250 6.75 3.6 5.5 15.85
17480 THPT Hoàng Mai 2 11 420251 7.25 4 6 17.25
17481 THPT Hoàng Mai 2 11 420252 5.75 2.2 8 15.95
17482 THPT Hoàng Mai 2 11 420253 6.75 2.8 6 15.55
17483 THPT Hoàng Mai 2 11 420254 9 7 7.5 23.5
17484 THPT Hoàng Mai 2 11 420255 3.5 3.2 1 7.7
17485 THPT Hoàng Mai 2 11 420256 4.75 2.2 4.25 11.2
17486 THPT Hoàng Mai 2 11 420257 6 3.8 6.25 16.05
17487 THPT Hoàng Mai 2 11 420258 8 2.2 6.25 16.45
17488 THPT Hoàng Mai 2 11 420259 6.75 2.4 6.5 15.65
17489 THPT Hoàng Mai 2 11 420260 7.25 3.2 5.25 15.7
17490 THPT Hoàng Mai 2 11 420261 5.67 3.4 1.5 10.57
17491 THPT Hoàng Mai 2 11 420262 6.5 3.2 7.25 16.95
17492 THPT Hoàng Mai 2 11 420263 8.5 4 6.5 19
17493 THPT Hoàng Mai 2 11 420264 8 5.6 5 18.6
17494 THPT Hoàng Mai 2 12 420265 7.25 4.2 6.75 18.2
17495 THPT Hoàng Mai 2 12 420266 7.75 3.8 7 18.55
17496 THPT Hoàng Mai 2 12 420267 7.5 2.8 4 14.3
17497 THPT Hoàng Mai 2 12 420268 8.5 7.8 7.5 23.8
17498 THPT Hoàng Mai 2 12 420269 8.75 4.2 7.5 20.45
17499 THPT Hoàng Mai 2 12 420270 7.5 3 4.25 14.75
17500 THPT Hoàng Mai 2 12 420271 7 2.4 2.5 11.9
17501 THPT Hoàng Mai 2 12 420272 5.75 3.4 6.25 15.4
17502 THPT Hoàng Mai 2 12 420273 6.5 2.4 4.25 13.15
17503 THPT Hoàng Mai 2 12 420274 7.75 3.2 7 17.95
17504 THPT Hoàng Mai 2 12 420275 8 2.8 4.5 15.3
17505 THPT Hoàng Mai 2 12 420276 6.5 3.6 4.5 14.6
17506 THPT Hoàng Mai 2 12 420277 8.25 2.8 6 17.05
17507 THPT Hoàng Mai 2 12 420278 6.5 2 7.25 15.75
17508 THPT Hoàng Mai 2 12 420279 6.25 3.2 7.5 16.95
17509 THPT Hoàng Mai 2 12 420280 6 2.2 2.75 10.95
17510 THPT Hoàng Mai 2 12 420281 7.5 4.6 7.5 19.6
17511 THPT Hoàng Mai 2 12 420282 8.75 4 6.75 19.5
17512 THPT Hoàng Mai 2 12 420283 9 5.2 8 22.2
17513 THPT Hoàng Mai 2 12 420284 8.75 3.6 6.25 18.6
17514 THPT Hoàng Mai 2 12 420285 8.25 5 8 21.25
17515 THPT Hoàng Mai 2 12 420286 7.75 4 6.75 18.5
17516 THPT Hoàng Mai 2 12 420287 8.75 5.8 7.75 22.3
17517 THPT Hoàng Mai 2 12 420288 6.75 4 6.5 17.25
17518 THPT Hoàng Mai 2 13 420289 8.25 4.6 7.5 20.35
17519 THPT Hoàng Mai 2 13 420290 8.75 5.8 7.75 22.3
17520 THPT Hoàng Mai 2 13 420291 5.5 3.4 5.75 14.65
17521 THPT Hoàng Mai 2 13 420292 7.25 3.2 4.5 14.95
17522 THPT Hoàng Mai 2 13 420293 5.5 3.6 2.5 11.6
17523 THPT Hoàng Mai 2 13 420294 5.75 2.2 6.5 14.45
17524 THPT Hoàng Mai 2 13 420295 6.5 3.6 5.75 15.85
17525 THPT Hoàng Mai 2 13 420296 5.75 3.4 6.5 15.65
17526 THPT Hoàng Mai 2 13 420297 4.25 1.8 3.75 9.8
17527 THPT Hoàng Mai 2 13 420298 5 3.6 3.75 12.35
17528 THPT Hoàng Mai 2 13 420299 5 3.4 6 14.4
17529 THPT Hoàng Mai 2 13 420300 5.25 2.2 3 10.45
17530 THPT Hoàng Mai 2 13 420301 5.25 3.4 2 10.65
17531 THPT Hoàng Mai 2 13 420302 5 2.8 5.5 13.3
17532 THPT Hoàng Mai 2 13 420303 7.5 3.6 4.25 15.35
17533 THPT Hoàng Mai 2 13 420304 7.75 3.4 5.5 16.65
17534 THPT Hoàng Mai 2 13 420305 8.5 4.2 8 20.7
17535 THPT Hoàng Mai 2 13 420306 4.25 1.8 3.75 9.8
17536 THPT Hoàng Mai 2 13 420307 6.75 4 6.75 17.5
17537 THPT Hoàng Mai 2 13 420308 5.5 3.4 6.25 15.15
17538 THPT Hoàng Mai 2 13 420309 5.25 2 6.5 13.75
17539 THPT Hoàng Mai 2 13 420310 7.75 5.8 6.25 19.8
17540 THPT Hoàng Mai 2 13 420311 5.5 3.8 7 16.3
17541 THPT Hoàng Mai 2 13 420312 7.75 3.4 6.25 17.4
17542 THPT Hoàng Mai 2 14 420313 7 3.4 6.25 16.65
17543 THPT Hoàng Mai 2 14 420314 6 3.6 5 14.6
17544 THPT Hoàng Mai 2 14 420315 8 3.6 3.75 15.35
17545 THPT Hoàng Mai 2 14 420316 5.25 3 4 12.25
17546 THPT Hoàng Mai 2 14 420317 5.75 3.2 5.25 14.2
17547 THPT Hoàng Mai 2 14 420318 5.25 3.8 2.5 11.55
17548 THPT Hoàng Mai 2 14 420319 6.25 4.4 3.75 14.4
17549 THPT Hoàng Mai 2 14 420320 7.75 3 2.75 13.5
17550 THPT Hoàng Mai 2 14 420321 8.5 4.6 6.5 19.6
17551 THPT Hoàng Mai 2 14 420322 7.75 3.8 6 17.55
17552 THPT Hoàng Mai 2 14 420323 6 2.6 4.25 12.85
17553 THPT Hoàng Mai 2 14 420324 7.5 3 5.5 16
17554 THPT Hoàng Mai 2 14 420325 8.25 3.8 7.25 19.3
17555 THPT Hoàng Mai 2 14 420326 7.5 4 4 15.5
17556 THPT Hoàng Mai 2 14 420327 6.5 4.4 5.25 16.15
17557 THPT Hoàng Mai 2 14 420328 6.5 2.8 7.25 16.55
17558 THPT Hoàng Mai 2 14 420329 7.75 3.8 6.25 17.8
17559 THPT Hoàng Mai 2 14 420330 6.75 3 4 13.75
17560 THPT Hoàng Mai 2 14 420331 4.75 2.6 1.75 9.1
17561 THPT Hoàng Mai 2 14 420332 4.5 3 3 10.5
17562 THPT Hoàng Mai 2 14 420333 5 3.2 3 11.2
17563 THPT Hoàng Mai 2 14 420334 4.75 2.4 2.75 9.9
17564 THPT Hoàng Mai 2 14 420335 6 2 7 15
17565 THPT Hoàng Mai 2 14 420336 7.25 2.6 6.75 16.6
17566 THPT Hoàng Mai 2 15 420337 4.75 3 2 9.75
17567 THPT Hoàng Mai 2 15 420338 7 5.8 6.25 19.05
17568 THPT Hoàng Mai 2 15 420339 5 2.8 6.25 14.05
17569 THPT Hoàng Mai 2 15 420340 6 4.4 4 14.4
17570 THPT Hoàng Mai 2 15 420341 5.5 3.6 6.5 15.6
17571 THPT Hoàng Mai 2 15 420342 8.25 4.2 7.5 19.95
17572 THPT Hoàng Mai 2 15 420343 8 4.2 7.5 19.7
17573 THPT Hoàng Mai 2 15 420344 5 2.4 4 11.4
17574 THPT Hoàng Mai 2 15 420345 8.25 5 6.5 19.75
17575 THPT Hoàng Mai 2 15 420346 5.25 3 7 15.25
17576 THPT Hoàng Mai 2 15 420347 7 5.4 5 17.4
17577 THPT Hoàng Mai 2 15 420348 6.5 2 5 13.5
17578 THPT Hoàng Mai 2 15 420349 7.75 4.8 6 18.55
17579 THPT Hoàng Mai 2 15 420350 6.75 2.6 3.75 13.1
17580 THPT Hoàng Mai 2 15 420351 4.75 2.2 1.5 8.45
17581 THPT Hoàng Mai 2 15 420352 7.5 2.8 5.25 15.55
17582 THPT Hoàng Mai 2 15 420353 7.5 3.6 5.25 16.35
17583 THPT Hoàng Mai 2 15 420354 9 4.2 7 20.2
17584 THPT Hoàng Mai 2 15 420355 7.75 4.2 7.25 19.2
17585 THPT Hoàng Mai 2 15 420356 8.25 4.8 6 19.05
17586 THPT Hoàng Mai 2 15 420357 6.25 2.2 5.5 13.95
17587 THPT Hoàng Mai 2 15 420358 8 4.6 7.25 19.85
17588 THPT Hoàng Mai 2 15 420359 7.25 2.2 4.5 13.95
17589 THPT Hoàng Mai 2 15 420360 6.25 2.6 4.5 13.35
17590 THPT Hoàng Mai 2 16 420361 5.75 3.2 5.75 14.7
17591 THPT Hoàng Mai 2 16 420362 5.75 3 5.5 14.25
17592 THPT Hoàng Mai 2 16 420363 5.5 3.4 5.5 14.4
17593 THPT Hoàng Mai 2 16 420364 6 3.8 5.75 15.55
17594 THPT Hoàng Mai 2 16 420365 4.25 3.2 4.75 12.2
17595 THPT Hoàng Mai 2 16 420366 5.5 3.6 5.25 14.35
17596 THPT Hoàng Mai 2 16 420367 3.5 1.8 3.25 8.55
17597 THPT Hoàng Mai 2 16 420368 6.25 2.8 5.75 14.8
17598 THPT Hoàng Mai 2 16 420369 5.08 3.6 5.75 14.43
17599 THPT Hoàng Mai 2 16 420370 4.5 2.8 1 8.3
17600 THPT Hoàng Mai 2 16 420371 5.75 4.8 7.5 18.05
17601 THPT Hoàng Mai 2 16 420372 3.75 2.6 6.75 13.1
17602 THPT Hoàng Mai 2 16 420373 4 3 3.25 10.25
17603 THPT Hoàng Mai 2 16 420374 4.75 3.2 6.75 14.7
17604 THPT Hoàng Mai 2 16 420375 6.25 3.6 7 16.85
17605 THPT Hoàng Mai 2 16 420376 6.5 6.2 7.75 20.45
17606 THPT Hoàng Mai 2 16 420377 5.75 3.4 4.75 13.9
17607 THPT Hoàng Mai 2 16 420378 6.75 2.8 6 15.55
17608 THPT Hoàng Mai 2 16 420379 7.25 3 3.25 13.5
17609 THPT Hoàng Mai 2 16 420380 5.25 2.4 2.25 9.9
17610 THPT Hoàng Mai 2 16 420381 3 3 1 7
17611 THPT Hoàng Mai 2 16 420382 2.25 3 3.5 8.75
17612 THPT Hoàng Mai 2 16 420383 5 3 3 11
17613 THPT Hoàng Mai 2 16 420384 4 1.6 3 8.6
17614 THPT Hoàng Mai 2 17 420385 4.5 2.4 5.75 12.65
17615 THPT Hoàng Mai 2 17 420386 6 3.6 7.25 16.85
17616 THPT Hoàng Mai 2 17 420387 6.5 3.8 7.5 17.8
17617 THPT Hoàng Mai 2 17 420388 5.25 4 4.25 13.5
17618 THPT Hoàng Mai 2 17 420389 6.75 3.4 6 16.15
17619 THPT Hoàng Mai 2 17 420390 6.5 4.2 5.5 16.2
17620 THPT Hoàng Mai 2 17 420391 5.25 3 6.75 15
17621 THPT Hoàng Mai 2 17 420392 6.75 3.4 1.25 11.4
17622 THPT Hoàng Mai 2 17 420393 8 2.8 5 15.8
17623 THPT Hoàng Mai 2 17 420394 8.25 2.8 5 16.05
17624 THPT Hoàng Mai 2 17 420395 6.5 3.6 6.75 16.85
17625 THPT Hoàng Mai 2 17 420396 8.5 6.2 8 22.7
17626 THPT Hoàng Mai 2 17 420397 7.5 3.2 6.5 17.2
17627 THPT Hoàng Mai 2 17 420398 7.5 3.6 4 15.1
17628 THPT Hoàng Mai 2 17 420399 6.75 4 6 16.75
17629 THPT Hoàng Mai 2 17 420400 6.75 3.2 2 11.95
17630 THPT Hoàng Mai 2 17 420401 6.5 2.6 5.25 14.35
17631 THPT Hoàng Mai 2 17 420402 5 5.6 6 16.6
17632 THPT Hoàng Mai 2 17 420403 6 2.6 4.25 12.85
17633 THPT Hoàng Mai 2 17 420404 7.5 6.4 7.5 21.4
17634 THPT Hoàng Mai 2 17 420405 6 2 6.5 14.5
17635 THPT Hoàng Mai 2 17 420406 6.5 3.6 4 14.1
17636 THPT Hoàng Mai 2 17 420407 5.5 2.4 4 11.9
17637 THPT Hoàng Mai 2 17 420408 6.17 5.4 7.75 19.32
17638 THPT Hoàng Mai 2 18 420409 7.5 3.4 6 16.9
17639 THPT Hoàng Mai 2 18 420410 4.75 1.6 3.5 9.85
17640 THPT Hoàng Mai 2 18 420411 5.5 3.6 7.25 16.35
17641 THPT Hoàng Mai 2 18 420412 5.25 3.6 6.5 15.35
17642 THPT Hoàng Mai 2 18 420413 2.5 1.8 1 5.3
17643 THPT Hoàng Mai 2 18 420414 6 2.8 4.75 13.55
17644 THPT Hoàng Mai 2 18 420415 8 3.6 7.75 19.35
17645 THPT Hoàng Mai 2 18 420416 2.33 3 7.25 12.58
17646 THPT Hoàng Mai 2 18 420417 7.75 3.8 5.25 16.8
17647 THPT Hoàng Mai 2 18 420418 6.5 2.6 5.25 14.35
17648 THPT Hoàng Mai 2 18 420419 4.75 3.8 3.25 11.8
17649 THPT Hoàng Mai 2 18 420420 5.75 3.8 7 16.55
17650 THPT Hoàng Mai 2 18 420421 5.25 3.2 5.5 13.95
17651 THPT Hoàng Mai 2 18 420422 5 2.4 3.5 10.9
17652 THPT Hoàng Mai 2 18 420423 6.25 3.2 2.5 11.95
17653 THPT Hoàng Mai 2 18 420424 7 5.2 6.25 18.45
17654 THPT Hoàng Mai 2 18 420425 6 3.2 4.5 13.7
17655 THPT Hoàng Mai 2 18 420426 6.75 3.6 7.25 17.6
17656 THPT Hoàng Mai 2 18 420427 7.25 4.2 7 18.45
17657 THPT Hoàng Mai 2 18 420428 5.75 2.2 4.75 12.7
17658 THPT Hoàng Mai 2 18 420429 7.5 5.6 7.25 20.35
17659 THPT Hoàng Mai 2 18 420430 5.5 3.8 3.5 12.8
17660 THPT Hoàng Mai 2 18 420431 5.75 2.2 2.75 10.7
17661 THPT Hoàng Mai 2 18 420432 6.25 2.6 3 11.85
17662 THPT Hoàng Mai 2 19 420433 4.75 2.4 3.5 10.65
17663 THPT Hoàng Mai 2 19 420434 4 3.8 3.75 11.55
17664 THPT Hoàng Mai 2 19 420435 4.75 2.2 4.25 11.2
17665 THPT Hoàng Mai 2 19 420436 7.5 3.6 5.5 16.6
17666 THPT Hoàng Mai 2 19 420437 5.75 Vắng Vắng
17667 THPT Hoàng Mai 2 19 420438 6.25 3.4 4.25 13.9
17668 THPT Hoàng Mai 2 19 420439 8 2 7.5 17.5
17669 THPT Hoàng Mai 2 19 420440 7.75 3 6.5 17.25
17670 THPT Hoàng Mai 2 19 420441 8 3.2 2.25 13.45
17671 THPT Hoàng Mai 2 19 420442 9 6.8 7.5 23.3
17672 THPT Hoàng Mai 2 19 420443 6.5 3 1.5 11
17673 THPT Hoàng Mai 2 19 420444 8 3.2 4.25 15.45
17674 THPT Hoàng Mai 2 19 420445 7 2.4 5 14.4
17675 THPT Hoàng Mai 2 19 420446 7 2.6 3 12.6
17676 THPT Hoàng Mai 2 19 420447 6.25 3 6 15.25
17677 THPT Hoàng Mai 2 19 420448 6 3.2 5.75 14.95
17678 THPT Hoàng Mai 2 19 420449 7.75 3 5.75 16.5
17679 THPT Hoàng Mai 2 19 420450 6.5 4.6 3.67 14.77
17680 THPT Hoàng Mai 2 19 420451 4.25 4.2 6.25 14.7
17681 THPT Hoàng Mai 2 19 420452 8.5 3.4 4.75 16.65
17682 THPT Hoàng Mai 2 19 420453 8.25 4.8 7 20.05
17683 THPT Hoàng Mai 2 19 420454 6.5 3.2 7.25 16.95
17684 THPT Hoàng Mai 2 19 420455 7.5 3.2 6.5 17.2
17685 THPT Hoàng Mai 2 19 420456 8 7.4 7.75 23.15
17686 THPT Hoàng Mai 2 20 420457 6 3 5.25 14.25
17687 THPT Hoàng Mai 2 20 420458 7 3.4 5.5 15.9
17688 THPT Hoàng Mai 2 20 420459 5 2.2 6 13.2
17689 THPT Hoàng Mai 2 20 420460 6.75 3 5.75 15.5
17690 THPT Hoàng Mai 2 20 420461 5.5 3 5.25 13.75
17691 THPT Hoàng Mai 2 20 420462 6.5 3.6 5.5 15.6
17692 THPT Hoàng Mai 2 20 420463 5.75 2.6 6 14.35
17693 THPT Hoàng Mai 2 20 420464 7.25 3.2 5.25 15.7
17694 THPT Hoàng Mai 2 20 420465 6 2 6.5 14.5
17695 THPT Hoàng Mai 2 20 420466 6 2.6 6.5 15.1
17696 THPT Hoàng Mai 2 20 420467 7 2.6 8 17.6
17697 THPT Hoàng Mai 2 20 420468 6 2 2.25 10.25
17698 THPT Hoàng Mai 2 20 420469 8 4.8 7 19.8
17699 THPT Hoàng Mai 2 20 420470 8.5 5.4 7.75 21.65
17700 THPT Hoàng Mai 2 20 420471 6.75 2.8 3.75 13.3
17701 THPT Hoàng Mai 2 20 420472 6.5 3 4.25 13.75
17702 THPT Hoàng Mai 2 20 420473 8 3 5 16
17703 THPT Hoàng Mai 2 20 420474 6 4 7 17
17704 THPT Hoàng Mai 2 20 420475 4.75 3.2 1 8.95
17705 THPT Hoàng Mai 2 20 420476 5.5 2.8 5.25 13.55
17706 THPT Hoàng Mai 2 20 420477 6 1.4 4 11.4
17707 THPT Hoàng Mai 2 20 420478 8.5 4.8 7.25 20.55
17708 THPT Hoàng Mai 2 20 420479 8.75 4.6 7 20.35
17709 THPT Hoàng Mai 2 20 420480 8 2.2 4 14.2
17710 THPT Hoàng Mai 2 21 420481 6 2.2 4.5 12.7
17711 THPT Hoàng Mai 2 21 420482 8.5 2.8 5.5 16.8
17712 THPT Hoàng Mai 2 21 420483 7.75 3.8 6 17.55
17713 THPT Hoàng Mai 2 21 420484 8.25 4.4 6 18.65
17714 THPT Hoàng Mai 2 21 420485 6.92 2.4 5.75 15.07
17715 THPT Hoàng Mai 2 21 420486 7 3.4 7.75 18.15
17716 THPT Hoàng Mai 2 21 420487 4 4.2 4.5 12.7
17717 THPT Hoàng Mai 2 21 420488 6.5 2.2 6.25 14.95
17718 THPT Hoàng Mai 2 21 420489 4.75 2.2 5.5 12.45
17719 THPT Hoàng Mai 2 21 420490 4.25 3.2 6.25 13.7
17720 THPT Hoàng Mai 2 21 420491 5.75 4.8 6.75 17.3
17721 THPT Hoàng Mai 2 21 420492 6 2.4 4 12.4
17722 THPT Hoàng Mai 2 21 420493 7.5 3 3 13.5
17723 THPT Hoàng Mai 2 21 420494 6.25 3 6.5 15.75
17724 THPT Hoàng Mai 2 21 420495 6 3 4.75 13.75
17725 THPT Hoàng Mai 2 21 420496 7 2.6 6.5 16.1
17726 THPT Hoàng Mai 2 21 420497 5.5 3.8 4.58 13.88
17727 THPT Hoàng Mai 2 21 420498 4 3.6 5 12.6
17728 THPT Hoàng Mai 2 21 420499 5 3.2 5.5 13.7
17729 THPT Hoàng Mai 2 21 420500 4.25 3.2 3 10.45
17730 THPT Hoàng Mai 2 22 420501 6.25 2.8 7 16.05
17731 THPT Hoàng Mai 2 22 420502 6.75 5 6 17.75
17732 THPT Hoàng Mai 2 22 420503 5 2.2 4.5 11.7
17733 THPT Hoàng Mai 2 22 420504 7 3.2 7.25 17.45
17734 THPT Hoàng Mai 2 22 420505 6.25 1.8 5.25 13.3
17735 THPT Hoàng Mai 2 22 420506 7.25 3.6 5.5 16.35
17736 THPT Hoàng Mai 2 22 420507 8 3.4 7.5 18.9
17737 THPT Hoàng Mai 2 22 420508 6.25 3 5.5 14.75
17738 THPT Hoàng Mai 2 22 420509 7.5 5.4 6.5 19.4
17739 THPT Hoàng Mai 2 22 420510 7.75 2.6 6.5 16.85
17740 THPT Hoàng Mai 2 22 420511 7.5 4 7.5 19
17741 THPT Hoàng Mai 2 22 420512 5.25 3 4 12.25
17742 THPT Hoàng Mai 2 22 420513 8 3.8 6 17.8
17743 THPT Hoàng Mai 2 22 420514 8 4.8 7.5 20.3
17744 THPT Hoàng Mai 2 22 420515 8.25 3.4 8 19.65
17745 THPT Hoàng Mai 2 22 420516 4 3 7.5 14.5
17746 THPT Hoàng Mai 2 22 420517 7.75 5 4.83 17.58
17747 THPT Hoàng Mai 2 22 420518 7.25 1.6 7.75 16.6
17748 THPT Hoàng Mai 2 22 420519 7.5 2.6 6.25 16.35
17749 THPT Hoàng Mai 2 22 420520 7 4.6 6 17.6
17750 THPT Hoàng Mai 2 23 420521 3.5 3.6 4.25 11.35
17751 THPT Hoàng Mai 2 23 420522 6 4 3.25 13.25
17752 THPT Hoàng Mai 2 23 420523 6.5 2.8 6.25 15.55
17753 THPT Hoàng Mai 2 23 420524 6.75 2.6 4.25 13.6
17754 THPT Hoàng Mai 2 23 420525 6.25 3.8 2.75 12.8
17755 THPT Hoàng Mai 2 23 420526 6.75 3 2.25 12
17756 THPT Hoàng Mai 2 23 420527 6.5 2.8 1.5 10.8
17757 THPT Hoàng Mai 2 23 420528 5.25 3 4 12.25
17758 THPT Hoàng Mai 2 23 420529 6.25 2.8 5 14.05
17759 THPT Hoàng Mai 2 23 420530 8.5 7.4 7.5 23.4
17760 THPT Hoàng Mai 2 23 420531 7.75 2.8 8 18.55
17761 THPT Hoàng Mai 2 23 420532 8.25 4.2 7.5 19.95
17762 THPT Hoàng Mai 2 23 420533 6.75 2.4 5.25 14.4
17763 THPT Hoàng Mai 2 23 420534 5 2.8 3.75 11.55
17764 THPT Hoàng Mai 2 23 420535 7 3.2 6.5 16.7
17765 THPT Hoàng Mai 2 23 420536 5.75 3.4 6 15.15
17766 THPT Hoàng Mai 2 23 420537 8 3 4 15
17767 THPT Hoàng Mai 2 23 420538 6.25 3 7.5 16.75
17768 THPT Hoàng Mai 2 23 420539 6.5 3.4 6.5 16.4
17769 THPT Hoàng Mai 2 23 420540 7.25 3.6 5.75 16.6
17770 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430001 8 5.8 8.5 22.3
17771 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430002 8.25 8.8 8.5 25.55
17772 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430003 7.25 7.4 8.25 22.9
17773 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430004 8.25 3.8 8.25 20.3
17774 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430005 8.25 8.6 8.75 25.6
17775 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430006 8 5 5.25 18.25
17776 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430007 8.5 8.6 8.75 25.85
17777 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430008 7.5 4.4 5.75 17.65
17778 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430009 8.75 9 7 24.75
17779 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430010 8.75 8.6 8 25.35
17780 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430011 8.75 5.6 7 21.35
17781 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430012 7.5 5.2 7 19.7
17782 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430013 2 7.75 5.6 7 22.35
17783 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430014 8 7 8 23
17784 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430015 8.5 7.8 6.5 22.8
17785 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430016 8 9 8.5 25.5
17786 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430017 6 4 8 18
17787 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430018 7 2.6 7.75 17.35
17788 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430019 8.5 9.8 9 27.3
17789 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430020 8.75 4 7.5 20.25
17790 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430021 8.25 8.6 9.75 26.6
17791 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430022 8.5 5 8 21.5
17792 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430023 7.5 5.4 8 20.9
17793 THPT Nguyễn Duy Trinh 1 430024 8 3.8 5.25 17.05
17794 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430025 8 8.4 8.25 24.65
17795 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430026 7.75 5.2 8.5 21.45
17796 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430027 9 9.8 8.75 27.55
17797 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430028 8.75 8 8.5 25.25
17798 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430029 8.75 9.6 8.5 26.85
17799 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430030 8 7.6 8.5 24.1
17800 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430031 8.75 5 7.75 21.5
17801 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430032 8 7.2 7.75 22.95
17802 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430033 4.25 3.2 4 11.45
17803 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430034 8.25 7.4 8.75 24.4
17804 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430035 8.75 9.8 9 27.55
17805 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430036 8.75 8.2 8.75 25.7
17806 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430037 8.5 7.2 8.25 23.95
17807 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430038 7.75 4.2 4.5 16.45
17808 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430039 2 8.75 8.8 8 27.55
17809 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430040 6.5 7.8 9 23.3
17810 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430041 6.25 7.8 5 19.05
17811 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430042 6 4.8 6.75 17.55
17812 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430043 8.5 8 8.5 25
17813 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430044 8 3 6.75 17.75
17814 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430045 7.5 7 6.75 21.25
17815 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430046 7.75 5.4 8 21.15
17816 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430047 8.5 7.2 7.25 22.95
17817 THPT Nguyễn Duy Trinh 2 430048 8.25 7.6 9 24.85
17818 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430049 8 7.8 8 23.8
17819 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430050 9 5.6 8.5 23.1
17820 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430051 8.75 8.4 8.5 25.65
17821 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430052 7.25 4.8 3.75 15.8
17822 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430053 8.75 8.8 7.75 25.3
17823 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430054 8.25 6.6 7 21.85
17824 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430055 8.75 6.6 9 24.35
17825 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430056 9 9.4 8.75 27.15
17826 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430057 8.75 7.2 6 21.95
17827 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430058 8.75 7.2 7.5 23.45
17828 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430059 8.5 9 8 25.5
17829 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430060 8.5 6.8 8 23.3
17830 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430061 4 3.6 2.25 9.85
17831 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430062 8.5 7.4 8.5 24.4
17832 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430063 8.5 7.4 7.25 23.15
17833 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430064 7 5.4 6.25 18.65
17834 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430065 8.25 5.8 6.75 20.8
17835 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430066 8 5 8 21
17836 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430067 8.5 6.6 8.75 23.85
17837 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430068 5 4 5 14
17838 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430069 6.25 5.4 7 18.65
17839 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430070 8.5 9 8.5 26
17840 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430071 8.25 7.2 8.5 23.95
17841 THPT Nguyễn Duy Trinh 3 430072 7.75 6.6 8.5 22.85
17842 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430073 8.25 5.2 8 21.45
17843 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430074 7.25 5.8 8 21.05
17844 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430075 6.75 3.8 6.75 17.3
17845 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430076 7 4.6 8 19.6
17846 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430077 8 6 8 22
17847 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430078 8 5.6 8.25 21.85
17848 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430079 8.5 7.4 8.75 24.65
17849 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430080 8 8.6 6.75 23.35
17850 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430081 8.5 5.4 7.75 21.65
17851 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430082 8.25 6.8 7.75 22.8
17852 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430083 9 5 8 22
17853 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430084 8 6.4 8.5 22.9
17854 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430085 8 5.8 7.25 21.05
17855 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430086 8.5 8.4 8.5 25.4
17856 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430087 6 4.4 7 17.4
17857 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430088 8 4.4 7.5 19.9
17858 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430089 7.75 7 7.75 22.5
17859 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430090 8.75 9.4 8.5 26.65
17860 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430091 9 6.8 7 22.8
17861 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430092 8 7.6 7.5 23.1
17862 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430093 7.5 9.8 8.5 25.8
17863 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430094 9 8.2 7.5 24.7
17864 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430095 9.25 9.8 8.5 27.55
17865 THPT Nguyễn Duy Trinh 4 430096 8.75 7 8.25 24
17866 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430097 8.5 6.2 7.25 21.95
17867 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430098 8.5 6.4 8.5 23.4
17868 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430099 6.75 4 4.25 15
17869 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430100 7.75 4.4 8 20.15
17870 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430101 8.5 4.2 6.75 19.45
17871 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430102 7.75 6.4 8 22.15
17872 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430103 7.75 6.2 9.5 23.45
17873 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430104 8.5 8.4 9 25.9
17874 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430105 8 5.8 8 21.8
17875 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430106 3.75 4.2 8 15.95
17876 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430107 8 7.2 8 23.2
17877 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430108 8.5 8.2 8.5 25.2
17878 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430109 7.5 4.6 7.25 19.35
17879 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430110 7.75 6.6 8.5 22.85
17880 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430111 7.5 6.2 7.25 20.95
17881 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430112 5.25 5 6.25 16.5
17882 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430113 8.5 7.6 8.5 24.6
17883 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430114 8.75 5.4 8 22.15
17884 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430115 9.25 6.6 8.5 24.35
17885 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430116 8.25 6.6 7 21.85
17886 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430117 8.75 9.2 9 26.95
17887 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430118 8.25 6.4 6 20.65
17888 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430119 8.5 9 8.5 26
17889 THPT Nguyễn Duy Trinh 5 430120 8.75 9 8.5 26.25
17890 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430121 8.75 9 8.25 26
17891 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430122 8.75 7.4 7.75 23.9
17892 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430123 Vắng Vắng Vắng
17893 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430124 4.5 4.6 6.5 15.6
17894 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430125 8 2.8 8 18.8
17895 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430126 7 6.6 7 20.6
17896 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430127 7.5 5.2 6.75 19.45
17897 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430128 8.5 5.4 8.5 22.4
17898 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430129 9 6.4 8.5 23.9
17899 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430130 8.25 6.8 8.5 23.55
17900 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430131 8.75 7.4 8.5 24.65
17901 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430132 8.75 5.2 8.75 22.7
17902 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430133 6.25 7.4 8 21.65
17903 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430134 8 7.8 8.5 24.3
17904 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430135 8.5 6.4 8 22.9
17905 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430136 8.75 6 6 20.75
17906 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430137 8.5 8.2 8 24.7
17907 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430138 8 4.8 8.5 21.3
17908 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430139 8.75 5.8 8 22.55
17909 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430140 8.75 5.8 8 22.55
17910 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430141 9 9.2 8.25 26.45
17911 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430142 7.25 6.4 7.5 21.15
17912 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430143 8.75 4.2 7.75 20.7
17913 THPT Nguyễn Duy Trinh 6 430144 9 10 9 28
17914 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430145 8 9.2 8.75 25.95
17915 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430146 8.5 4.6 7.75 20.85
17916 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430147 9 7.8 8.5 25.3
17917 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430148 8.75 8.6 9 26.35
17918 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430149 7.5 8.8 7.75 24.05
17919 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430150 7.5 6 6.75 20.25
17920 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430151 8.25 7 8.75 24
17921 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430152 8 6.6 8 22.6
17922 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430153 8 4.4 7.5 19.9
17923 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430154 8 7.8 8.25 24.05
17924 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430155 8.5 8.2 8.5 25.2
17925 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430156 8.5 3.2 8 19.7
17926 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430157 8.5 9 9.5 27
17927 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430158 8.75 5.2 8.25 22.2
17928 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430159 8.75 6 7.5 22.25
17929 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430160 8 6.6 8 22.6
17930 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430161 5 2 4.25 11.25
17931 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430162 7.5 2.4 4 13.9
17932 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430163 8.75 8.2 9 25.95
17933 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430164 8.5 4.4 7 19.9
17934 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430165 8 7.6 8.5 24.1
17935 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430166 9 7.2 9 25.2
17936 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430167 8.25 4.2 8 20.45
17937 THPT Nguyễn Duy Trinh 7 430168 8.5 6.4 7.75 22.65
17938 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430169 9 7.4 8 24.4
17939 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430170 8 5 7.5 20.5
17940 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430171 5.5 4.4 8 17.9
17941 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430172 8.25 3.4 6.25 17.9
17942 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430173 8.75 6.2 7.75 22.7
17943 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430174 7.75 4.2 8 19.95
17944 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430175 8.5 7.6 8 24.1
17945 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430176 3 9 8 8.5 28.5
17946 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430177 8.5 6.6 8.25 23.35
17947 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430178 9 9.4 9.25 27.65
17948 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430179 9 9 9 27
17949 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430180 5.5 8 8.5 22
17950 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430181 5.25 3 4 12.25
17951 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430182 8.25 7.6 8.25 24.1
17952 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430183 4.75 6 6.75 17.5
17953 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430184 9 9.2 8.75 26.95
17954 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430185 8.5 7.6 8 24.1
17955 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430186 8.25 4.6 8 20.85
17956 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430187 8.5 7.6 8.25 24.35
17957 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430188 7.5 7.2 8.5 23.2
17958 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430189 8.25 4.8 8 21.05
17959 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430190 7.25 5.8 8.5 21.55
17960 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430191 8.5 9.4 9.75 27.65
17961 THPT Nguyễn Duy Trinh 8 430192 8.25 9.4 8.25 25.9
17962 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430193 8.5 4.6 8 21.1
17963 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430194 7.75 3.6 7.75 19.1
17964 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430195 7 4.4 6.5 17.9
17965 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430196 8.25 6.6 8 22.85
17966 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430197 8 5.6 8 21.6
17967 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430198 8.5 7.4 8.5 24.4
17968 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430199 8 3.8 8.25 20.05
17969 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430200 8.5 7 8.5 24
17970 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430201 8.5 8.8 8.25 25.55
17971 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430202 6 6.4 8 20.4
17972 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430203 8.75 6.6 9 24.35
17973 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430204 8.25 6.4 9 23.65
17974 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430205 8.5 3.2 7.75 19.45
17975 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430206 7 5.8 8.25 21.05
17976 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430207 8 8.2 7.25 23.45
17977 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430208 8.5 8.6 8.5 25.6
17978 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430209 8.75 9.8 9 27.55
17979 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430210 8.75 8.4 9 26.15
17980 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430211 7.75 6.8 7.75 22.3
17981 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430212 8.75 3.8 8.5 21.05
17982 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430213 7 6.4 8 21.4
17983 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430214 7 4.4 7.75 19.15
17984 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430215 8 4 7.75 19.75
17985 THPT Nguyễn Duy Trinh 9 430216 7.5 8.4 6.5 22.4
17986 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430217 6.75 8 8.5 23.25
17987 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430218 9 9.2 8.5 26.7
17988 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430219 8.5 9.2 8.5 26.2
17989 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430220 8.5 8.6 8.5 25.6
17990 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430221 8.5 9.2 8.5 26.2
17991 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430222 8 4.8 7.75 20.55
17992 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430223 7.5 8.8 7.5 23.8
17993 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430224 8.5 6.8 7.75 23.05
17994 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430225 6.75 2.8 7 16.55
17995 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430226 9 6.6 8.5 24.1
17996 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430227 8 8.6 8 24.6
17997 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430228 6.75 7.4 8.5 22.65
17998 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430229 8.25 4.2 8 20.45
17999 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430230 9 9.8 9 27.8
18000 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430231 8.75 5.8 8 22.55
18001 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430232 8.25 5.6 7.25 21.1
18002 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430233 8.75 7.4 8.5 24.65
18003 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430234 8.75 8.8 8.25 25.8
18004 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430235 7.75 8 8.5 24.25
18005 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430236 7.5 6.8 8 22.3
18006 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430237 8.5 5.8 8.5 22.8
18007 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430238 8.5 7.2 8 23.7
18008 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430239 9 6 8.5 23.5
18009 THPT Nguyễn Duy Trinh 10 430240 8.75 5.4 8.25 22.4
18010 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430241 7 4.8 6 17.8
18011 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430242 8.25 5.4 8 21.65
18012 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430243 8.5 5.8 7.5 21.8
18013 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430244 8.5 7.2 8.5 24.2
18014 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430245 8.75 9 8.5 26.25
18015 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430246 6.75 8.8 8.5 24.05
18016 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430247 8.75 8.6 9 26.35
18017 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430248 8 7.8 9.75 25.55
18018 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430249 8.5 9.2 9 26.7
18019 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430250 7.25 7.8 8.25 23.3
18020 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430251 5.25 3.4 2.75 11.4
18021 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430252 7.75 4.8 6.75 19.3
18022 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430253 7 8 8.5 23.5
18023 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430254 8 6.6 8 22.6
18024 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430255 6.5 3.8 4.5 14.8
18025 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430256 7 2.8 4.5 14.3
18026 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430257 7.5 7.2 7 21.7
18027 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430258 8.5 4.6 6.25 19.35
18028 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430259 9 7.8 8 24.8
18029 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430260 8 8.6 9 25.6
18030 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430261 8 5.8 8 21.8
18031 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430262 7.75 4.8 4.5 17.05
18032 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430263 7 6.8 7.5 21.3
18033 THPT Nguyễn Duy Trinh 11 430264 8 8.6 8.5 25.1
18034 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430265 8 7 8.5 23.5
18035 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430266 5.75 6 7.75 19.5
18036 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430267 8 5.2 8 21.2
18037 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430268 2 6 5 8.5 21.5
18038 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430269 7.75 4.2 8 19.95
18039 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430270 8 5.2 8 21.2
18040 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430271 7 7.2 8 22.2
18041 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430272 8.25 6.8 8 23.05
18042 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430273 7.5 6.4 8 21.9
18043 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430274 8 4.4 8 20.4
18044 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430275 8.25 5.2 8 21.45
18045 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430276 7 8.2 8.5 23.7
18046 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430277 2.75 4 7.5 14.25
18047 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430278 8 4 6.75 18.75
18048 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430279 8.5 6.2 8 22.7
18049 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430280 8.5 8 7.5 24
18050 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430281 8.5 4.8 7.75 21.05
18051 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430282 6.75 2.6 6.75 16.1
18052 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430283 8.5 7 8.5 24
18053 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430284 8.75 6 8.5 23.25
18054 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430285 8.75 9 8.5 26.25
18055 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430286 8.75 9.6 8.5 26.85
18056 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430287 9 9 9 27
18057 THPT Nguyễn Duy Trinh 12 430288 8.75 6 8 22.75
18058 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430289 6.75 4.4 8.5 19.65
18059 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430290 8.75 6 7.75 22.5
18060 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430291 2.5 3.6 6.25 12.35
18061 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430292 8.25 7.2 8.5 23.95
18062 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430293 8.5 8.2 9 25.7
18063 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430294 8.5 7.6 8.5 24.6
18064 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430295 8.5 9.2 8.25 25.95
18065 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430296 8 7.2 8 23.2
18066 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430297 8.5 7.8 8.75 25.05
18067 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430298 8.5 8 8.5 25
18068 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430299 8.25 7 7.25 22.5
18069 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430300 7.75 4.6 8 20.35
18070 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430301 6.75 5 6.25 18
18071 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430302 7.25 6 6 19.25
18072 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430303 7.5 7.4 8 22.9
18073 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430304 8 4.2 7.75 19.95
18074 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430305 8.25 6 8 22.25
18075 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430306 8.75 7.6 8 24.35
18076 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430307 8.25 4.2 8 20.45
18077 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430308 8.75 4.8 8 21.55
18078 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430309 8 4.6 6.75 19.35
18079 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430310 8.5 6.6 7.75 22.85
18080 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430311 8.75 9.4 8 26.15
18081 THPT Nguyễn Duy Trinh 13 430312 8 7.6 8 23.6
18082 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430313 8.75 6.4 8.5 23.65
18083 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430314 8.25 6.4 8.5 23.15
18084 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430315 8.5 5.6 8.75 22.85
18085 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430316 7 3.2 7.25 17.45
18086 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430317 8.75 9.6 9 27.35
18087 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430318 8.75 3.8 7.75 20.3
18088 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430319 7.5 6.2 7.5 21.2
18089 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430320 4.75 2.2 5.25 12.2
18090 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430321 9 9.6 8.75 27.35
18091 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430322 8.75 6.6 8 23.35
18092 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430323 5 4.4 7.75 17.15
18093 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430324 8.5 4.8 8 21.3
18094 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430325 7 5 8 20
18095 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430326 8.75 3.6 8.5 20.85
18096 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430327 8.5 8.2 8.5 25.2
18097 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430328 8.75 9.2 9 26.95
18098 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430329 8.75 7 8.5 24.25
18099 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430330 8.75 6.4 7.75 22.9
18100 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430331 9 9.2 8.5 26.7
18101 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430332 8.5 5.6 8 22.1
18102 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430333 8.5 6 8.5 23
18103 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430334 8.25 5.4 6.5 20.15
18104 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430335 8.75 7 8.25 24
18105 THPT Nguyễn Duy Trinh 14 430336 8.75 3.8 6.75 19.3
18106 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430337 8 8 7.5 23.5
18107 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430338 8.25 4.8 8 21.05
18108 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430339 8.5 6.2 8 22.7
18109 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430340 8.5 4.4 8 20.9
18110 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430341 8.5 4.8 8 21.3
18111 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430342 9 6 7.75 22.75
18112 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430343 8 5 7.25 20.25
18113 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430344 8 3.2 7 18.2
18114 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430345 7.5 5 8 20.5
18115 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430346 8.75 7.6 9 25.35
18116 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430347 9 4 8 21
18117 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430348 8.5 6 8 22.5
18118 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430349 8.5 9 9 26.5
18119 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430350 8 4.2 8 20.2
18120 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430351 8 2.4 8 18.4
18121 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430352 8.5 7.6 8.75 24.85
18122 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430353 7 7.2 8.5 22.7
18123 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430354 8.25 5.8 8 22.05
18124 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430355 8 4.2 8 20.2
18125 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430356 7.5 6.4 8.25 22.15
18126 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430357 8.75 6.2 8 22.95
18127 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430358 8.75 6.8 9 24.55
18128 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430359 8.5 6.8 6.5 21.8
18129 THPT Nguyễn Duy Trinh 15 430360 8.25 5.8 7.75 21.8
18130 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430361 9 3 8 20
18131 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430362 8.25 4.6 5.75 18.6
18132 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430363 9 8.6 7.5 25.1
18133 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430364 9 8 7.75 24.75
18134 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430365 8.5 3.8 7.75 20.05
18135 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430366 8.75 6 8.5 23.25
18136 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430367 9 8.6 8.5 26.1
18137 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430368 9 9.2 8.5 26.7
18138 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430369 9 8.6 8 25.6
18139 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430370 8.75 6 7.75 22.5
18140 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430371 7 7 8.5 22.5
18141 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430372 9 4.4 8 21.4
18142 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430373 9 9.4 8.5 26.9
18143 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430374 8 6.2 7.75 21.95
18144 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430375 9 5.6 5.75 20.35
18145 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430376 8 7.8 7.25 23.05
18146 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430377 7 7.2 2.5 16.7
18147 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430378 7.25 6.6 8 21.85
18148 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430379 8.75 8.2 9.25 26.2
18149 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430380 2.75 5.6 2.75 11.1
18150 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430381 8.5 8 9.25 25.75
18151 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430382 2 8 4.4 5 19.4
18152 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430383 8.75 7.6 8.5 24.85
18153 THPT Nguyễn Duy Trinh 16 430384 6.75 8.6 4 19.35
18154 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430385 8.25 9 6 23.25
18155 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430386 7.75 9 8.5 25.25
18156 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430387 8.5 9.4 8 25.9
18157 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430388 8.25 6.8 8.5 23.55
18158 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430389 8.75 7.8 8 24.55
18159 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430390 9 9.2 9 27.2
18160 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430391 8.5 2.6 7.75 18.85
18161 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430392 9 9.6 9.75 28.35
18162 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430393 9 9 8.5 26.5
18163 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430394 9 8.8 7.5 25.3
18164 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430395 8.75 7.2 8.5 24.45
18165 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430396 7.75 7.2 8 22.95
18166 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430397 6.5 4.6 1.75 12.85
18167 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430398 6.5 4.4 8 18.9
18168 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430399 9 4.4 8.25 21.65
18169 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430400 8.5 4.4 8.5 21.4
18170 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430401 8.75 6 8 22.75
18171 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430402 8.75 9.8 8.5 27.05
18172 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430403 9 6.8 8 23.8
18173 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430404 8.75 4.2 7 19.95
18174 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430405 9 9.6 8.5 27.1
18175 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430406 9 7 7.5 23.5
18176 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430407 7 3.2 5 15.2
18177 THPT Nguyễn Duy Trinh 17 430408 8.5 7.6 8.25 24.35
18178 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430409 6.75 3 6 15.75
18179 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430410 9 9.2 8 26.2
18180 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430411 8 6.4 8 22.4
18181 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430412 8.75 6.6 8 23.35
18182 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430413 7.25 4.2 8 19.45
18183 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430414 5.5 4 6.25 15.75
18184 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430415 8.75 8.8 8.5 26.05
18185 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430416 7.25 6.4 8 21.65
18186 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430417 8 8.2 8.5 24.7
18187 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430418 7.75 8.6 8 24.35
18188 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430419 8 4 6 18
18189 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430420 7.5 6.8 7.5 21.8
18190 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430421 7.75 8.4 8.5 24.65
18191 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430422 8.75 7.2 8.5 24.45
18192 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430423 8 5.2 7.25 20.45
18193 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430424 4.75 4.8 5.5 15.05
18194 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430425 7.75 7.4 8.75 23.9
18195 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430426 9 7.4 8.25 24.65
18196 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430427 8.75 3.6 8 20.35
18197 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430428 8.5 4.6 7.5 20.6
18198 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430429 8.25 8.4 8 24.65
18199 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430430 7.75 7.4 5.75 20.9
18200 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430431 8 4.4 7.25 19.65
18201 THPT Nguyễn Duy Trinh 18 430432 8 3.2 7.25 18.45
18202 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430433 8.25 5.8 8 22.05
18203 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430434 8.25 6.8 8 23.05
18204 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430435 8.5 8.8 9 26.3
18205 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430436 7.5 6.6 3.75 17.85
18206 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430437 8.5 7.2 7.5 23.2
18207 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430438 8 7.2 9 24.2
18208 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430439 7 7.2 8 22.2
18209 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430440 4.5 3.4 6.75 14.65
18210 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430441 7.5 8.8 8 24.3
18211 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430442 7 4 7.5 18.5
18212 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430443 6.5 3.6 7 17.1
18213 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430444 8 5.2 8.25 21.45
18214 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430445 8 5 7.5 20.5
18215 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430446 9 9.8 9 27.8
18216 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430447 7.5 7 8 22.5
18217 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430448 7.25 7.8 8.5 23.55
18218 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430449 7 3.4 8.5 18.9
18219 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430450 9 6.6 8.5 24.1
18220 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430451 7.75 3.6 8 19.35
18221 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430452 8.5 9.6 8.25 26.35
18222 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430453 8.25 6.6 7.25 22.1
18223 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430454 8 4.8 5.5 18.3
18224 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430455 8.5 9 7.5 25
18225 THPT Nguyễn Duy Trinh 19 430456 8.5 7 6 21.5
18226 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430457 7.75 5.4 8 21.15
18227 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430458 8 4.8 8.5 21.3
18228 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430459 7.5 7.4 8.5 23.4
18229 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430460 4.25 3 4.5 11.75
18230 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430461 8.25 6.2 7.5 21.95
18231 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430462 4.75 3.6 4.75 13.1
18232 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430463 7.25 2.8 8 18.05
18233 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430464 5.75 5.2 8 18.95
18234 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430465 8.5 7.6 8.25 24.35
18235 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430466 7.75 7.4 8.75 23.9
18236 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430467 7.5 6.8 8.5 22.8
18237 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430468 7.5 6.8 8.5 22.8
18238 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430469 2 7 4.8 8 21.8
18239 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430470 8.5 8.6 8.75 25.85
18240 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430471 5 2.2 6.5 13.7
18241 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430472 7 7.2 7.5 21.7
18242 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430473 8 5.8 9 22.8
18243 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430474 7.75 5.6 7.75 21.1
18244 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430475 8.25 4.8 7.5 20.55
18245 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430476 7.75 5.4 6.75 19.9
18246 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430477 6 3 6 15
18247 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430478 9 7.4 8 24.4
18248 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430479 9 8 8.5 25.5
18249 THPT Nguyễn Duy Trinh 20 430480 7 4.2 8 19.2
18250 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430481 8.5 8.6 8.5 25.6
18251 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430482 8.5 7.2 8 23.7
18252 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430483 7 4.6 7.25 18.85
18253 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430484 8.5 8.2 8.5 25.2
18254 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430485 8.75 2.2 8 18.95
18255 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430486 8.5 9 8 25.5
18256 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430487 8.25 6.6 7.75 22.6
18257 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430488 6.75 5.4 7.5 19.65
18258 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430489 7.75 7.8 8 23.55
18259 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430490 7.5 8.6 8.5 24.6
18260 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430491 8.75 8.2 8.75 25.7
18261 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430492 8 6.6 8.5 23.1
18262 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430493 8.75 7 8 23.75
18263 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430494 7.5 3 6.5 17
18264 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430495 7.75 8 8.5 24.25
18265 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430496 8.25 6.4 6.5 21.15
18266 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430497 8 7.6 8.25 23.85
18267 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430498 8 9 8.5 25.5
18268 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430499 8.25 9.6 8.5 26.35
18269 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430500 8.5 8.8 8.5 25.8
18270 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430501 7.5 4.8 7.25 19.55
18271 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430502 5.25 6.6 7.5 19.35
18272 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430503 7.25 4.8 7.5 19.55
18273 THPT Nguyễn Duy Trinh 21 430504 7.25 8.2 8 23.45
18274 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430505 7 7.6 5 19.6
18275 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430506 8.5 7.2 8 23.7
18276 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430507 9 6.4 8.5 23.9
18277 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430508 7.25 5.4 7.75 20.4
18278 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430509 7 5.6 8.5 21.1
18279 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430510 7.5 6.8 8.5 22.8
18280 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430511 8.5 9 8.5 26
18281 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430512 8.5 5 8 21.5
18282 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430513 7.5 5.2 8 20.7
18283 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430514 7.5 5.2 7.25 19.95
18284 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430515 8.25 4 8 20.25
18285 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430516 9 3.2 6.25 18.45
18286 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430517 5.5 3.6 2.75 11.85
18287 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430518 7 3.4 5 15.4
18288 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430519 8.75 6.8 7.75 23.3
18289 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430520 6.5 6.2 7.75 20.45
18290 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430521 8.25 7.8 8 24.05
18291 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430522 7.25 9 8 24.25
18292 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430523 8 7.4 7.5 22.9
18293 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430524 9 9.4 8.5 26.9
18294 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430525 7.25 7.8 8 23.05
18295 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430526 8.25 6 7.25 21.5
18296 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430527 8.25 9.2 8.5 25.95
18297 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430528 7.75 6.8 7.75 22.3
18298 THPT Nguyễn Duy Trinh 22 430529 8.5 7.2 8 23.7
18299 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430530 8.75 4.2 8.25 21.2
18300 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430531 8.5 4 8 20.5
18301 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430532 9 8.4 7.75 25.15
18302 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430533 8.5 8.8 8.5 25.8
18303 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430534 8.5 7.8 8 24.3
18304 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430535 9 8.4 8.5 25.9
18305 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430536 8 2.8 7.5 18.3
18306 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430537 8.5 7.6 6.75 22.85
18307 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430538 8 4.2 7.5 19.7
18308 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430539 7.5 3 5.75 16.25
18309 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430540 8.25 5 7.5 20.75
18310 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430541 8 7.8 8 23.8
18311 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430542 8.5 4.4 7.75 20.65
18312 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430543 8 2.2 7.25 17.45
18313 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430544 8.5 7.8 8.5 24.8
18314 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430545 6.75 6.2 7.5 20.45
18315 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430546 8.5 5.4 6.5 20.4
18316 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430547 8.75 6.6 7.5 22.85
18317 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430548 8 4.4 7 19.4
18318 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430549 8 6.8 8 22.8
18319 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430550 9.25 9.6 8.5 27.35
18320 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430551 8.75 9 8.5 26.25
18321 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430552 9 4.2 6.25 19.45
18322 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430553 8.25 7.4 8 23.65
18323 THPT Nguyễn Duy Trinh 23 430554 8 4.8 6 18.8
18324 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430555 8.25 8.4 7.75 24.4
18325 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430556 8 6 7.25 21.25
18326 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430557 8.25 6.2 8 22.45
18327 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430558 9 9.2 8.25 26.45
18328 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430559 9 8.4 8 25.4
18329 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430560 8.75 9 8 25.75
18330 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430561 9 8.2 8.5 25.7
18331 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430562 8.5 5 7.5 21
18332 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430563 8.5 4.8 7.5 20.8
18333 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430564 9 9.4 8.5 26.9
18334 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430565 7.5 6.2 8 21.7
18335 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430566 8.75 5.6 8 22.35
18336 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430567 8.75 8.6 8 25.35
18337 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430568 6 5.6 7.5 19.1
18338 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430569 8.25 2.4 7.5 18.15
18339 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430570 7.25 5.2 6.75 19.2
18340 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430571 7.5 3.8 7.25 18.55
18341 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430572 2.5 8 5 7.5 23
18342 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430573 9 5.4 8.5 22.9
18343 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430574 8.5 4.2 5.75 18.45
18344 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430575 8 5.8 7.75 21.55
18345 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430576 8 3.8 5.75 17.55
18346 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430577 8.25 6.2 8.5 22.95
18347 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430578 8 6 6.25 20.25
18348 THPT Nguyễn Duy Trinh 24 430579 8 7 8 23
18349 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430580 8.5 5.6 8.5 22.6
18350 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430581 6.75 2 4.25 13
18351 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430582 8.5 9.4 9 26.9
18352 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430583 7 3.2 7.5 17.7
18353 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430584 8.75 7 8.25 24
18354 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430585 7.75 5.2 7.75 20.7
18355 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430586 8.25 6.2 8 22.45
18356 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430587 8.5 6.2 7.5 22.2
18357 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430588 9 8.6 8.5 26.1
18358 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430589 8.75 7.4 8.5 24.65
18359 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430590 8.5 7.8 8 24.3
18360 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430591 6 4.6 6.25 16.85
18361 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430592 8.5 7.6 8.25 24.35
18362 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430593 8.75 7.2 6.5 22.45
18363 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430594 8.75 9.4 8.5 26.65
18364 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430595 8.75 9 8.5 26.25
18365 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430596 8.25 7.2 7.5 22.95
18366 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430597 8.75 8.6 8.5 25.85
18367 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430598 8.5 6.2 8 22.7
18368 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430599 7.75 4.8 6.75 19.3
18369 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430600 8.25 4.2 6.75 19.2
18370 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430601 8.25 5.2 7 20.45
18371 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430602 8 4.8 8.25 21.05
18372 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430603 8 5.2 8 21.2
18373 THPT Nguyễn Duy Trinh 25 430604 8.5 8 8.5 25
18374 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430605 8 8.8 7 23.8
18375 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430606 8.25 8 8.5 24.75
18376 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430607 8 6 8.75 22.75
18377 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430608 7.75 5.6 7.25 20.6
18378 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430609 6.5 3.4 4 13.9
18379 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430610 7 5 8 20
18380 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430611 7.75 3.8 7.25 18.8
18381 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430612 8.25 6 8.5 22.75
18382 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430613 8.5 8.8 8.5 25.8
18383 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430614 8 6.6 8 22.6
18384 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430615 8.5 8.6 8 25.1
18385 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430616 6.5 5.2 6.5 18.2
18386 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430617 8 7.6 8.25 23.85
18387 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430618 8.25 5.6 7.75 21.6
18388 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430619 8.5 8.6 7.75 24.85
18389 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430620 7.75 6.2 7.75 21.7
18390 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430621 7.5 5.6 8 21.1
18391 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430622 7.25 3 8.25 18.5
18392 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430623 8.25 9.6 8.5 26.35
18393 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430624 8 6.2 8.5 22.7
18394 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430625 7.75 7.8 8.5 24.05
18395 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430626 8.5 4 5.75 18.25
18396 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430627 8 6.8 8 22.8
18397 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430628 7.25 5 8.5 20.75
18398 THPT Nguyễn Duy Trinh 26 430629 7.5 5.6 6.25 19.35
18399 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430630 8.25 9.2 8.75 26.2
18400 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430631 8.25 7.8 9 25.05
18401 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430632 8 8.4 8.5 24.9
18402 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430633 7.75 4 8 19.75
18403 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430634 8 8 8.5 24.5
18404 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430635 8.25 5.6 8 21.85
18405 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430636 6.25 5.4 8.5 20.15
18406 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430637 7 7.4 7.25 21.65
18407 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430638 8 8.2 8.75 24.95
18408 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430639 5.75 2 5.75 13.5
18409 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430640 8.25 6.4 7.5 22.15
18410 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430641 7.75 6.6 9 23.35
18411 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430642 8.25 6.8 8 23.05
18412 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430643 8.25 7 8 23.25
18413 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430644 6.5 1.8 3.5 11.8
18414 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430645 8.75 9.6 8.25 26.6
18415 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430646 7.25 4 8.5 19.75
18416 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430647 7.75 9.4 8.25 25.4
18417 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430648 7.5 6.4 9 22.9
18418 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430649 7.25 6.6 8 21.85
18419 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430650 8 10 9 27
18420 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430651 8.5 7.2 8 23.7
18421 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430652 8.25 7.2 7.5 22.95
18422 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430653 8.75 8.2 8.5 25.45
18423 THPT Nguyễn Duy Trinh 27 430654 8 3.6 6 17.6
18424 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430655 7.5 3.2 2.25 12.95
18425 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430656 5.5 4 3.5 13
18426 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430657 8 6.2 7 21.2
18427 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430658 8.25 6.2 7.5 21.95
18428 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430659 8.5 7 7.5 23
18429 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430660 8.25 5.6 7 20.85
18430 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430661 8.5 4.8 5.25 18.55
18431 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430662 8 4.6 7.25 19.85
18432 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430663 9 5.2 8 22.2
18433 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430664 6 3.6 7.75 17.35
18434 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430665 8 4.4 8 20.4
18435 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430666 5 4.8 5.5 15.3
18436 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430667 7 2.4 6 15.4
18437 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430668 9 8.6 9 26.6
18438 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430669 8.5 7.6 8.25 24.35
18439 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430670 8 4.6 4.5 17.1
18440 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430671 8 3.8 8.25 20.05
18441 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430672 6 2.4 7.5 15.9
18442 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430673 6.25 6.6 8.5 21.35
18443 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430674 8 4.8 8.5 21.3
18444 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430675 7 4.6 8 19.6
18445 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430676 9 6 8.5 23.5
18446 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430677 8.5 7.2 7.5 23.2
18447 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430678 8.5 7.4 8 23.9
18448 THPT Nguyễn Duy Trinh 28 430679 8.5 8.2 8.5 25.2
18449 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430680 8.75 8.8 8.5 26.05
18450 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430681 8.5 5.6 8.5 22.6
18451 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430682 3.75 7.2 8.25 19.2
18452 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430683 7.5 4.6 8 20.1
18453 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430684 7.5 6.4 7.5 21.4
18454 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430685 8.75 5.2 8 21.95
18455 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430686 9 3.8 5.5 18.3
18456 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430687 8.75 4.2 7.5 20.45
18457 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430688 8.75 9.2 7.5 25.45
18458 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430689 7 5.2 6.25 18.45
18459 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430690 7.75 4.8 6.25 18.8
18460 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430691 8 6.6 8.5 23.1
18461 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430692 8.75 5.8 5.5 20.05
18462 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430693 6 5.2 6.25 17.45
18463 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430694 Vắng Vắng Vắng
18464 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430695 9 4.6 6 19.6
18465 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430696 9 7.8 7.75 24.55
18466 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430697 8.5 5.6 6 20.1
18467 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430698 8.75 6.8 7.5 23.05
18468 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430699 8.5 7.2 6.75 22.45
18469 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430700 8.25 7 7.5 22.75
18470 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430701 8.5 6.6 5 20.1
18471 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430702 8.5 4.6 7.75 20.85
18472 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430703 7.25 5.2 6.75 19.2
18473 THPT Nguyễn Duy Trinh 29 430704 8.75 7.8 7.75 24.3
18474 THPT Nghi Lộc 5 1 440001 7.25 5.6 8.5 21.35
18475 THPT Nghi Lộc 5 1 440002 4.5 2.6 5.5 12.6
18476 THPT Nghi Lộc 5 1 440003 6.75 4.8 8.25 19.8
18477 THPT Nghi Lộc 5 1 440004 6.25 2.8 5.25 14.3
18478 THPT Nghi Lộc 5 1 440005 7.75 2.8 8 18.55
18479 THPT Nghi Lộc 5 1 440006 7.5 5.4 8 20.9
18480 THPT Nghi Lộc 5 1 440007 7.75 5.4 8.5 21.65
18481 THPT Nghi Lộc 5 1 440008 5.75 2.6 8 16.35
18482 THPT Nghi Lộc 5 1 440009 8.5 8.6 8.75 25.85
18483 THPT Nghi Lộc 5 1 440010 5.5 7 7.5 20
18484 THPT Nghi Lộc 5 1 440011 6.5 3.8 6.75 17.05
18485 THPT Nghi Lộc 5 1 440012 8.25 7 8 23.25
18486 THPT Nghi Lộc 5 1 440013 6.5 4.6 6.25 17.35
18487 THPT Nghi Lộc 5 1 440014 7 4.6 5 16.6
18488 THPT Nghi Lộc 5 1 440015 8.5 9.8 9 27.3
18489 THPT Nghi Lộc 5 1 440016 7 7.6 6.75 21.35
18490 THPT Nghi Lộc 5 1 440017 3.75 8.6 6.75 19.1
18491 THPT Nghi Lộc 5 1 440018 6 8.8 7.75 22.55
18492 THPT Nghi Lộc 5 1 440019 7.5 3.4 5 15.9
18493 THPT Nghi Lộc 5 1 440020 5 2.8 4.75 12.55
18494 THPT Nghi Lộc 5 1 440021 8.5 8.2 8.5 25.2
18495 THPT Nghi Lộc 5 1 440022 6.75 4.2 7.5 18.45
18496 THPT Nghi Lộc 5 1 440023 7.75 7.2 7 21.95
18497 THPT Nghi Lộc 5 1 440024 7 7.6 7.75 22.35
18498 THPT Nghi Lộc 5 2 440025 8.75 7 8.5 24.25
18499 THPT Nghi Lộc 5 2 440026 6.75 2.4 5.75 14.9
18500 THPT Nghi Lộc 5 2 440027 8.5 3.6 7 19.1
18501 THPT Nghi Lộc 5 2 440028 7.5 6.2 6.5 20.2
18502 THPT Nghi Lộc 5 2 440029 8.75 9.2 8.5 26.45
18503 THPT Nghi Lộc 5 2 440030 6.5 6.6 5.75 18.85
18504 THPT Nghi Lộc 5 2 440031 7.25 3 5.25 15.5
18505 THPT Nghi Lộc 5 2 440032 8.5 4.8 8.5 21.8
18506 THPT Nghi Lộc 5 2 440033 8 5 8 21
18507 THPT Nghi Lộc 5 2 440034 7.5 7 5.5 20
18508 THPT Nghi Lộc 5 2 440035 8 4.4 6.25 18.65
18509 THPT Nghi Lộc 5 2 440036 5 3.2 6.25 14.45
18510 THPT Nghi Lộc 5 2 440037 7.5 3 7.75 18.25
18511 THPT Nghi Lộc 5 2 440038 8.25 6.4 8.5 23.15
18512 THPT Nghi Lộc 5 2 440039 8 3.6 5.5 17.1
18513 THPT Nghi Lộc 5 2 440040 6.75 3 8 17.75
18514 THPT Nghi Lộc 5 2 440041 5 5.2 8 18.2
18515 THPT Nghi Lộc 5 2 440042 8 4.6 5.75 18.35
18516 THPT Nghi Lộc 5 2 440043 7.5 2.4 8.25 18.15
18517 THPT Nghi Lộc 5 2 440044 7.75 5 7.25 20
18518 THPT Nghi Lộc 5 2 440045 2.5 2.8 4.75 10.05
18519 THPT Nghi Lộc 5 2 440046 7.25 2.6 7 16.85
18520 THPT Nghi Lộc 5 2 440047 5 2.8 3.5 11.3
18521 THPT Nghi Lộc 5 2 440048 5.5 3.6 5.5 14.6
18522 THPT Nghi Lộc 5 3 440049 6.75 3.6 7 17.35
18523 THPT Nghi Lộc 5 3 440050 5.5 4 7 16.5
18524 THPT Nghi Lộc 5 3 440051 4.5 2.4 7.5 14.4
18525 THPT Nghi Lộc 5 3 440052 7.25 2.4 7.5 17.15
18526 THPT Nghi Lộc 5 3 440053 7.25 3.2 7.5 17.95
18527 THPT Nghi Lộc 5 3 440054 7.5 3 6.75 17.25
18528 THPT Nghi Lộc 5 3 440055 8.25 6 8 22.25
18529 THPT Nghi Lộc 5 3 440056 8 3 7.25 18.25
18530 THPT Nghi Lộc 5 3 440057 7.25 3.4 7.5 18.15
18531 THPT Nghi Lộc 5 3 440058 7 3.8 7.25 18.05
18532 THPT Nghi Lộc 5 3 440059 9 2.2 7.25 18.45
18533 THPT Nghi Lộc 5 3 440060 4.75 2.6 7.25 14.6
18534 THPT Nghi Lộc 5 3 440061 9 5.2 7 21.2
18535 THPT Nghi Lộc 5 3 440062 7 4 7.25 18.25
18536 THPT Nghi Lộc 5 3 440063 8.75 3.4 7.25 19.4
18537 THPT Nghi Lộc 5 3 440064 7 2.8 7.5 17.3
18538 THPT Nghi Lộc 5 3 440065 8.25 8.6 8.25 25.1
18539 THPT Nghi Lộc 5 3 440066 7.75 4 5 16.75
18540 THPT Nghi Lộc 5 3 440067 8.25 5 6.75 20
18541 THPT Nghi Lộc 5 3 440068 8.25 7.4 8 23.65
18542 THPT Nghi Lộc 5 3 440069 7.5 3.8 1.75 13.05
18543 THPT Nghi Lộc 5 3 440070 8 6.8 8.25 23.05
18544 THPT Nghi Lộc 5 3 440071 7.5 3.2 6.5 17.2
18545 THPT Nghi Lộc 5 3 440072 8 2 7.25 17.25
18546 THPT Nghi Lộc 5 4 440073 6 2.6 3.5 12.1
18547 THPT Nghi Lộc 5 4 440074 6 7.4 7.5 20.9
18548 THPT Nghi Lộc 5 4 440075 4.75 2.2 7.5 14.45
18549 THPT Nghi Lộc 5 4 440076 7.25 3 7 17.25
18550 THPT Nghi Lộc 5 4 440077 8.75 5 8 21.75
18551 THPT Nghi Lộc 5 4 440078 8.5 6.6 8 23.1
18552 THPT Nghi Lộc 5 4 440079 8.25 6.8 6.5 21.55
18553 THPT Nghi Lộc 5 4 440080 7.25 3.4 5.75 16.4
18554 THPT Nghi Lộc 5 4 440081 7.75 5 7.5 20.25
18555 THPT Nghi Lộc 5 4 440082 7.25 4.8 7.25 19.3
18556 THPT Nghi Lộc 5 4 440083 6.25 2.4 6.25 14.9
18557 THPT Nghi Lộc 5 4 440084 9 6.2 8 23.2
18558 THPT Nghi Lộc 5 4 440085 5 2.6 4.5 12.1
18559 THPT Nghi Lộc 5 4 440086 6.5 2.4 6.75 15.65
18560 THPT Nghi Lộc 5 4 440087 7.75 8.6 7.25 23.6
18561 THPT Nghi Lộc 5 4 440088 8.25 4.4 7.25 19.9
18562 THPT Nghi Lộc 5 4 440089 7.75 6.8 8 22.55
18563 THPT Nghi Lộc 5 4 440090 7.75 4.8 6.25 18.8
18564 THPT Nghi Lộc 5 4 440091 8.75 3.6 4.75 17.1
18565 THPT Nghi Lộc 5 4 440092 8 2.8 5.5 16.3
18566 THPT Nghi Lộc 5 4 440093 8.5 5 7 20.5
18567 THPT Nghi Lộc 5 4 440094 8.25 4.2 6 18.45
18568 THPT Nghi Lộc 5 4 440095 8.5 4.4 7 19.9
18569 THPT Nghi Lộc 5 4 440096 8 5.4 6.25 19.65
18570 THPT Nghi Lộc 5 5 440097 7.75 4.2 6.25 18.2
18571 THPT Nghi Lộc 5 5 440098 5.25 2 5.75 13
18572 THPT Nghi Lộc 5 5 440099 6.25 3.4 2.75 12.4
18573 THPT Nghi Lộc 5 5 440100 6.75 4.4 3.25 14.4
18574 THPT Nghi Lộc 5 5 440101 7.5 3.8 4 15.3
18575 THPT Nghi Lộc 5 5 440102 8 4 4.75 16.75
18576 THPT Nghi Lộc 5 5 440103 6 3.6 7.25 16.85
18577 THPT Nghi Lộc 5 5 440104 8.5 5.6 7.25 21.35
18578 THPT Nghi Lộc 5 5 440105 6.5 3.2 7.5 17.2
18579 THPT Nghi Lộc 5 5 440106 7 4.2 7.5 18.7
18580 THPT Nghi Lộc 5 5 440107 8.75 8 8 24.75
18581 THPT Nghi Lộc 5 5 440108 8.75 7.4 8 24.15
18582 THPT Nghi Lộc 5 5 440109 8.75 3.8 8 20.55
18583 THPT Nghi Lộc 5 5 440110 8 3.6 8 19.6
18584 THPT Nghi Lộc 5 5 440111 7.5 2.6 6 16.1
18585 THPT Nghi Lộc 5 5 440112 8 3.2 8 19.2
18586 THPT Nghi Lộc 5 5 440113 8.25 6.6 7.75 22.6
18587 THPT Nghi Lộc 5 5 440114 7.5 3 7.5 18
18588 THPT Nghi Lộc 5 5 440115 6.5 4 8 18.5
18589 THPT Nghi Lộc 5 5 440116 6.75 2.6 7.25 16.6
18590 THPT Nghi Lộc 5 5 440117 8.75 9.4 8.75 26.9
18591 THPT Nghi Lộc 5 5 440118 5.25 4.4 8.25 17.9
18592 THPT Nghi Lộc 5 5 440119 7 4.4 6 17.4
18593 THPT Nghi Lộc 5 5 440120 7.75 5.6 8 21.35
18594 THPT Nghi Lộc 5 6 440121 8.25 3.6 6 17.85
18595 THPT Nghi Lộc 5 6 440122 8.5 3.4 7.5 19.4
18596 THPT Nghi Lộc 5 6 440123 3 2.8 5.75 11.55
18597 THPT Nghi Lộc 5 6 440124 8.25 2.6 5.75 16.6
18598 THPT Nghi Lộc 5 6 440125 8 4.6 7.75 20.35
18599 THPT Nghi Lộc 5 6 440126 7.75 4.8 7.5 20.05
18600 THPT Nghi Lộc 5 6 440127 6.25 2.8 3.25 12.3
18601 THPT Nghi Lộc 5 6 440128 7.5 6.6 9 23.1
18602 THPT Nghi Lộc 5 6 440129 6.25 3.6 1.5 11.35
18603 THPT Nghi Lộc 5 6 440130 7.75 7.6 7.5 22.85
18604 THPT Nghi Lộc 5 6 440131 8.5 7.2 8.75 24.45
18605 THPT Nghi Lộc 5 6 440132 8.25 5 7.5 20.75
18606 THPT Nghi Lộc 5 6 440133 7.75 3.4 7.75 18.9
18607 THPT Nghi Lộc 5 6 440134 8 8.6 8 24.6
18608 THPT Nghi Lộc 5 6 440135 6.75 2.8 7 16.55
18609 THPT Nghi Lộc 5 6 440136 5.25 1.8 3.75 10.8
18610 THPT Nghi Lộc 5 6 440137 7.5 5.2 4 16.7
18611 THPT Nghi Lộc 5 6 440138 6.5 3 4.25 13.75
18612 THPT Nghi Lộc 5 6 440139 7.5 6.4 6 19.9
18613 THPT Nghi Lộc 5 6 440140 7.5 3.6 6.25 17.35
18614 THPT Nghi Lộc 5 6 440141 5.5 3.6 6.5 15.6
18615 THPT Nghi Lộc 5 6 440142 6.25 3.6 6.5 16.35
18616 THPT Nghi Lộc 5 6 440143 8 3.4 5.75 17.15
18617 THPT Nghi Lộc 5 6 440144 8.5 9 8 25.5
18618 THPT Nghi Lộc 5 7 440145 7.5 6.2 5 18.7
18619 THPT Nghi Lộc 5 7 440146 6.5 2.6 5 14.1
18620 THPT Nghi Lộc 5 7 440147 7 3 6.75 16.75
18621 THPT Nghi Lộc 5 7 440148 7.5 2.2 6.25 15.95
18622 THPT Nghi Lộc 5 7 440149 4.5 3 6 13.5
18623 THPT Nghi Lộc 5 7 440150 7.5 4 6 17.5
18624 THPT Nghi Lộc 5 7 440151 5.83 3.6 7.5 16.93
18625 THPT Nghi Lộc 5 7 440152 5.75 3.8 4.5 14.05
18626 THPT Nghi Lộc 5 7 440153 6.5 4 4.25 14.75
18627 THPT Nghi Lộc 5 7 440154 3.91 3 5.75 12.66
18628 THPT Nghi Lộc 5 7 440155 5.41 3 5.5 13.91
18629 THPT Nghi Lộc 5 7 440156 6.25 3.8 4.25 14.3
18630 THPT Nghi Lộc 5 7 440157 6.75 3.4 5.75 15.9
18631 THPT Nghi Lộc 5 7 440158 8.5 5.8 8.5 22.8
18632 THPT Nghi Lộc 5 7 440159 8 4.4 3.75 16.15
18633 THPT Nghi Lộc 5 7 440160 7.25 5.2 7.5 19.95
18634 THPT Nghi Lộc 5 7 440161 5 3.8 6.75 15.55
18635 THPT Nghi Lộc 5 7 440162 8 3.8 2.5 14.3
18636 THPT Nghi Lộc 5 7 440163 8 7.2 8.75 23.95
18637 THPT Nghi Lộc 5 7 440164 8 8.2 8 24.2
18638 THPT Nghi Lộc 5 7 440165 8.75 4.4 8 21.15
18639 THPT Nghi Lộc 5 7 440166 8.5 7.4 8.5 24.4
18640 THPT Nghi Lộc 5 7 440167 7.5 2.2 3.5 13.2
18641 THPT Nghi Lộc 5 8 440168 8.25 4 7.5 19.75
18642 THPT Nghi Lộc 5 8 440169 7.75 3.4 6.5 17.65
18643 THPT Nghi Lộc 5 8 440170 7.75 2.8 6.5 17.05
18644 THPT Nghi Lộc 5 8 440171 6.25 2.4 4 12.65
18645 THPT Nghi Lộc 5 8 440172 8.75 4.6 6.75 20.1
18646 THPT Nghi Lộc 5 8 440173 7.5 4.2 6.25 17.95
18647 THPT Nghi Lộc 5 8 440174 8 3.6 7.5 19.1
18648 THPT Nghi Lộc 5 8 440175 7.5 2.2 2.75 12.45
18649 THPT Nghi Lộc 5 8 440176 6.75 2.8 7 16.55
18650 THPT Nghi Lộc 5 8 440177 8 4.4 8.5 20.9
18651 THPT Nghi Lộc 5 8 440178 5.25 3.4 3.5 12.15
18652 THPT Nghi Lộc 5 8 440179 7 3 6.75 16.75
18653 THPT Nghi Lộc 5 8 440180 8 3 6.5 17.5
18654 THPT Nghi Lộc 5 8 440181 4.5 2 6.75 13.25
18655 THPT Nghi Lộc 5 8 440182 6.5 3.2 7.25 16.95
18656 THPT Nghi Lộc 5 8 440183 7.75 6 7.5 21.25
18657 THPT Nghi Lộc 5 8 440184 7.5 3.8 2 13.3
18658 THPT Nghi Lộc 5 8 440185 4.75 3 2.75 10.5
18659 THPT Nghi Lộc 5 8 440186 8.25 4 6.75 19
18660 THPT Nghi Lộc 5 8 440187 6.25 4.2 7.5 17.95
18661 THPT Nghi Lộc 5 8 440188 8.5 3.6 6.75 18.85
18662 THPT Nghi Lộc 5 8 440189 9 8.4 8.5 25.9
18663 THPT Nghi Lộc 5 8 440190 7 4.2 3.75 14.95
18664 THPT Nghi Lộc 5 9 440191 6.83 4.4 6.25 17.48
18665 THPT Nghi Lộc 5 9 440192 6.83 4.6 7.5 18.93
18666 THPT Nghi Lộc 5 9 440193 6.5 6.2 8.5 21.2
18667 THPT Nghi Lộc 5 9 440194 8 5.8 8 21.8
18668 THPT Nghi Lộc 5 9 440195 7.5 4 5.75 17.25
18669 THPT Nghi Lộc 5 9 440196 7.5 5.6 7.75 20.85
18670 THPT Nghi Lộc 5 9 440197 6.5 5.4 3.5 15.4
18671 THPT Nghi Lộc 5 9 440198 8.5 8.2 8.5 25.2
18672 THPT Nghi Lộc 5 9 440199 6.25 4.8 2.75 13.8
18673 THPT Nghi Lộc 5 9 440200 5.75 2.4 1.5 9.65
18674 THPT Nghi Lộc 5 9 440201 6.42 2.4 5 13.82
18675 THPT Nghi Lộc 5 9 440202 6.5 3 6.5 16
18676 THPT Nghi Lộc 5 9 440203 7.18 3.8 7 17.98
18677 THPT Nghi Lộc 5 9 440204 7.5 7 8 22.5
18678 THPT Nghi Lộc 5 9 440205 7.75 8 8 23.75
18679 THPT Nghi Lộc 5 9 440206 8.25 2.6 2 12.85
18680 THPT Nghi Lộc 5 9 440207 7.82 2.6 3.25 13.67
18681 THPT Nghi Lộc 5 9 440208 7.18 2.8 8 17.98
18682 THPT Nghi Lộc 5 9 440209 8 4.8 7.5 20.3
18683 THPT Nghi Lộc 5 9 440210 8 3.2 7 18.2
18684 THPT Nghi Lộc 5 9 440211 8 3.8 6.25 18.05
18685 THPT Nghi Lộc 5 9 440212 8 6.2 8.25 22.45
18686 THPT Nghi Lộc 5 9 440213 6 3.8 7.25 17.05
18687 THPT Nghi Lộc 5 10 440214 5.5 4.6 6.5 16.6
18688 THPT Nghi Lộc 5 10 440215 6.5 4.8 8 19.3
18689 THPT Nghi Lộc 5 10 440216 9 9.4 8.5 26.9
18690 THPT Nghi Lộc 5 10 440217 5.5 2.6 5.25 13.35
18691 THPT Nghi Lộc 5 10 440218 4.5 3.4 2.5 10.4
18692 THPT Nghi Lộc 5 10 440219 4.75 2.8 5 12.55
18693 THPT Nghi Lộc 5 10 440220 9 7.4 8.75 25.15
18694 THPT Nghi Lộc 5 10 440221 8 5.8 8 21.8
18695 THPT Nghi Lộc 5 10 440222 8.5 8.6 8.5 25.6
18696 THPT Nghi Lộc 5 10 440223 4 4.4 5.5 13.9
18697 THPT Nghi Lộc 5 10 440224 7.5 3.6 6.25 17.35
18698 THPT Nghi Lộc 5 10 440225 7 3.2 5.25 15.45
18699 THPT Nghi Lộc 5 10 440226 6.25 1.8 6.75 14.8
18700 THPT Nghi Lộc 5 10 440227 6.5 2.6 5.5 14.6
18701 THPT Nghi Lộc 5 10 440228 7 7.2 8 22.2
18702 THPT Nghi Lộc 5 10 440229 5 7 8.5 20.5
18703 THPT Nghi Lộc 5 10 440230 7.5 9.2 9 25.7
18704 THPT Nghi Lộc 5 10 440231 8.5 7.6 8 24.1
18705 THPT Nghi Lộc 5 10 440232 7.75 3 6.75 17.5
18706 THPT Nghi Lộc 5 10 440233 7.5 2.6 6.25 16.35
18707 THPT Nghi Lộc 5 10 440234 6 2.8 5.75 14.55
18708 THPT Nghi Lộc 5 10 440235 5.75 3 5.25 14
18709 THPT Nghi Lộc 5 10 440236 5.5 6 6.25 17.75
18710 THPT Nghi Lộc 5 11 440237 7.75 3.4 6.25 17.4
18711 THPT Nghi Lộc 5 11 440238 8 8.8 8.5 25.3
18712 THPT Nghi Lộc 5 11 440239 7 3.4 4.25 14.65
18713 THPT Nghi Lộc 5 11 440240 6.5 2.8 5 14.3
18714 THPT Nghi Lộc 5 11 440241 7 7.2 7.5 21.7
18715 THPT Nghi Lộc 5 11 440242 5.25 4 5.5 14.75
18716 THPT Nghi Lộc 5 11 440243 5.75 4.4 3.75 13.9
18717 THPT Nghi Lộc 5 11 440244 7.75 5.2 6.5 19.45
18718 THPT Nghi Lộc 5 11 440245 6 2.8 5.25 14.05
18719 THPT Nghi Lộc 5 11 440246 8.25 8.4 5.75 22.4
18720 THPT Nghi Lộc 5 11 440247 6.25 4 7 17.25
18721 THPT Nghi Lộc 5 11 440248 5.75 4 6 15.75
18722 THPT Nghi Lộc 5 11 440249 7.75 4.6 7.5 19.85
18723 THPT Nghi Lộc 5 11 440250 7 4.2 4.75 15.95
18724 THPT Nghi Lộc 5 11 440251 8 3.2 6.25 17.45
18725 THPT Nghi Lộc 5 11 440252 8.25 5 6.25 19.5
18726 THPT Nghi Lộc 5 11 440253 8.5 7.2 7.75 23.45
18727 THPT Nghi Lộc 5 11 440254 6.75 2.6 5.75 15.1
18728 THPT Nghi Lộc 5 11 440255 7.5 4.2 6.25 17.95
18729 THPT Nghi Lộc 5 11 440256 8 5.6 7 20.6
18730 THPT Nghi Lộc 5 11 440257 8.5 6.6 6.75 21.85
18731 THPT Nghi Lộc 5 11 440258 7.75 4 6.25 18
18732 THPT Nghi Lộc 5 11 440259 6 5 7.5 18.5
18733 THPT Nghi Lộc 5 12 440260 7 4.2 8 19.2
18734 THPT Nghi Lộc 5 12 440261 8.5 7.8 8.5 24.8
18735 THPT Nghi Lộc 5 12 440262 8.75 6.8 8.5 24.05
18736 THPT Nghi Lộc 5 12 440263 7 4.4 5 16.4
18737 THPT Nghi Lộc 5 12 440264 7.5 6.2 7.25 20.95
18738 THPT Nghi Lộc 5 12 440265 6 3.8 5 14.8
18739 THPT Nghi Lộc 5 12 440266 8 5 7.25 20.25
18740 THPT Nghi Lộc 5 12 440267 6.75 3.4 7.25 17.4
18741 THPT Nghi Lộc 5 12 440268 8.25 4.8 6 19.05
18742 THPT Nghi Lộc 5 12 440269 8.25 6.4 7.25 21.9
18743 THPT Nghi Lộc 5 12 440270 8.3 3.2 4.25 15.75
18744 THPT Nghi Lộc 5 12 440271 8.25 4.2 6.25 18.7
18745 THPT Nghi Lộc 5 12 440272 7.5 4 7 18.5
18746 THPT Nghi Lộc 5 12 440273 7.25 3.4 7 17.65
18747 THPT Nghi Lộc 5 12 440274 6.75 4.2 6.75 17.7
18748 THPT Nghi Lộc 5 12 440275 5 3 6 14
18749 THPT Nghi Lộc 5 12 440276 7.5 4 7.5 19
18750 THPT Nghi Lộc 5 12 440277 7.5 5 7.25 19.75
18751 THPT Nghi Lộc 5 12 440278 7 4.4 5 16.4
18752 THPT Nghi Lộc 5 12 440279 6.5 2.8 3 12.3
18753 THPT Nghi Lộc 5 12 440280 5.5 2.2 3 10.7
18754 THPT Nghi Lộc 5 12 440281 5.25 2.6 6 13.85
18755 THPT Nghi Lộc 5 12 440282 7.75 6.4 7.75 21.9
18756 THPT Nghi Lộc 5 13 440283 4.5 2.4 6.5 13.4
18757 THPT Nghi Lộc 5 13 440284 7 3.6 6.75 17.35
18758 THPT Nghi Lộc 5 13 440285 8.75 5 6.25 20
18759 THPT Nghi Lộc 5 13 440286 7 2.2 4.25 13.45
18760 THPT Nghi Lộc 5 13 440287 8 3.2 6 17.2
18761 THPT Nghi Lộc 5 13 440288 6.75 4 6.75 17.5
18762 THPT Nghi Lộc 5 13 440289 6.75 5.2 7 18.95
18763 THPT Nghi Lộc 5 13 440290 8 4.6 3 15.6
18764 THPT Nghi Lộc 5 13 440291 8.75 5.6 8 22.35
18765 THPT Nghi Lộc 5 13 440292 9 8 8 25
18766 THPT Nghi Lộc 5 13 440293 8.25 5.2 7.25 20.7
18767 THPT Nghi Lộc 5 13 440294 6.5 3.4 2.5 12.4
18768 THPT Nghi Lộc 5 13 440295 5.25 6.2 4.75 16.2
18769 THPT Nghi Lộc 5 13 440296 9.25 7.2 8 24.45
18770 THPT Nghi Lộc 5 13 440297 6.5 2.6 6.25 15.35
18771 THPT Nghi Lộc 5 13 440298 7.25 3.2 2.25 12.7
18772 THPT Nghi Lộc 5 13 440299 8.75 4.4 6.5 19.65
18773 THPT Nghi Lộc 5 13 440300 7.5 2.8 5 15.3
18774 THPT Nghi Lộc 5 13 440301 7 8 8 23
18775 THPT Nghi Lộc 5 13 440302 8.5 6.8 7.25 22.55
18776 THPT Nghi Lộc 5 13 440303 7.75 5.4 8 21.15
18777 THPT Nghi Lộc 5 13 440304 8.5 6.8 8 23.3
18778 THPT Nghi Lộc 5 13 440305 8.75 5.2 8 21.95
18779 THPT Nghi Lộc 5 14 440306 8.25 3.8 7 19.05
18780 THPT Nghi Lộc 5 14 440307 7 2.8 6.25 16.05
18781 THPT Nghi Lộc 5 14 440308 8.25 3.2 8 19.45
18782 THPT Nghi Lộc 5 14 440309 3 2.6 1.5 7.1
18783 THPT Nghi Lộc 5 14 440310 5.75 2.2 5.5 13.45
18784 THPT Nghi Lộc 5 14 440311 5 2.4 2 9.4
18785 THPT Nghi Lộc 5 14 440312 7.5 1.8 6 15.3
18786 THPT Nghi Lộc 5 14 440313 6 3.8 7.25 17.05
18787 THPT Nghi Lộc 5 14 440314 8.75 4.6 6.25 19.6
18788 THPT Nghi Lộc 5 14 440315 8 5.8 8 21.8
18789 THPT Nghi Lộc 5 14 440316 6.5 3.4 4.25 14.15
18790 THPT Nghi Lộc 5 14 440317 7.75 4.2 6.5 18.45
18791 THPT Nghi Lộc 5 14 440318 8.5 4.8 5.5 18.8
18792 THPT Nghi Lộc 5 14 440319 8.5 5 4 17.5
18793 THPT Nghi Lộc 5 14 440320 9.25 8.8 8.5 26.55
18794 THPT Nghi Lộc 5 14 440321 8.75 5.4 8 22.15
18795 THPT Nghi Lộc 5 14 440322 8.5 6.4 7.5 22.4
18796 THPT Nghi Lộc 5 14 440323 8.75 7 8 23.75
18797 THPT Nghi Lộc 5 14 440324 8 4.4 8 20.4
18798 THPT Nghi Lộc 5 14 440325 7.83 5.6 8 21.43
18799 THPT Nghi Lộc 5 14 440326 8 3.6 7.5 19.1
18800 THPT Nghi Lộc 5 14 440327 7.25 2.6 5.5 15.35
18801 THPT Nghi Lộc 5 14 440328 7.5 5.2 6.25 18.95
18802 THPT Nghi Lộc 5 15 440329 8 8.4 8.5 24.9
18803 THPT Nghi Lộc 5 15 440330 7.25 5.2 7 19.45
18804 THPT Nghi Lộc 5 15 440331 7.75 3.8 7 18.55
18805 THPT Nghi Lộc 5 15 440332 5.5 3.6 5.5 14.6
18806 THPT Nghi Lộc 5 15 440333 6 5.6 7 18.6
18807 THPT Nghi Lộc 5 15 440334 7 4.6 7.25 18.85
18808 THPT Nghi Lộc 5 15 440335 7.75 7.6 7.5 22.85
18809 THPT Nghi Lộc 5 15 440336 7 3.4 6.75 17.15
18810 THPT Nghi Lộc 5 15 440337 8.5 5.4 7 20.9
18811 THPT Nghi Lộc 5 15 440338 8.5 5.4 7.5 21.4
18812 THPT Nghi Lộc 5 15 440339 6 3.8 6.5 16.3
18813 THPT Nghi Lộc 5 15 440340 Vắng Vắng Vắng
18814 THPT Nghi Lộc 5 15 440341 6.5 4.2 7 17.7
18815 THPT Nghi Lộc 5 15 440342 6.75 3 6.25 16
18816 THPT Nghi Lộc 5 15 440343 7.5 3 7 17.5
18817 THPT Nghi Lộc 5 15 440344 7 2.2 6.25 15.45
18818 THPT Nghi Lộc 5 15 440345 7.25 5.8 8 21.05
18819 THPT Nghi Lộc 5 15 440346 7.5 3 7 17.5
18820 THPT Nghi Lộc 5 15 440347 6.5 2.4 6.5 15.4
18821 THPT Nghi Lộc 5 15 440348 7 3.2 6 16.2
18822 THPT Nghi Lộc 5 15 440349 7 3.8 6 16.8
18823 THPT Nghi Lộc 5 15 440350 6 2.4 7 15.4
18824 THPT Nghi Lộc 5 15 440351 7 5.6 6.5 19.1
18825 THPT Nghi Lộc 5 16 440352 5.75 3 7.25 16
18826 THPT Nghi Lộc 5 16 440353 3.75 2.4 6.5 12.65
18827 THPT Nghi Lộc 5 16 440354 5.5 2.2 6.5 14.2
18828 THPT Nghi Lộc 5 16 440355 7.5 3.2 7.25 17.95
18829 THPT Nghi Lộc 5 16 440356 7 3.4 6.75 17.15
18830 THPT Nghi Lộc 5 16 440357 7.5 3.6 7.25 18.35
18831 THPT Nghi Lộc 5 16 440358 8.25 3.8 7.25 19.3
18832 THPT Nghi Lộc 5 16 440359 7.5 4 7 18.5
18833 THPT Nghi Lộc 5 16 440360 6.75 4 7.5 18.25
18834 THPT Nghi Lộc 5 16 440361 3 2.2 6 11.2
18835 THPT Nghi Lộc 5 16 440362 6.75 2.4 7 16.15
18836 THPT Nghi Lộc 5 16 440363 6 3 7.5 16.5
18837 THPT Nghi Lộc 5 16 440364 5.5 2.8 6.25 14.55
18838 THPT Nghi Lộc 5 16 440365 6 2.6 5 13.6
18839 THPT Nghi Lộc 5 16 440366 3.75 3 5 11.75
18840 THPT Nghi Lộc 5 16 440367 5.75 3 5.5 14.25
18841 THPT Nghi Lộc 5 16 440368 8.5 4.6 7 20.1
18842 THPT Nghi Lộc 5 16 440369 8.25 5.2 6.5 19.95
18843 THPT Nghi Lộc 5 16 440370 6.25 3.4 4.25 13.9
18844 THPT Nghi Lộc 5 16 440371 7 3.8 7.5 18.3
18845 THPT Nghi Lộc 5 16 440372 7.5 4.4 5.75 17.65
18846 THPT Nghi Lộc 5 16 440373 8.5 5.8 6.5 20.8
18847 THPT Nghi Lộc 5 16 440374 6.5 3.2 3 12.7
18848 THPT Nghi Lộc 5 17 440375 4.5 3.6 7.5 15.6
18849 THPT Nghi Lộc 5 17 440376 7 4 7.25 18.25
18850 THPT Nghi Lộc 5 17 440377 8.75 3.2 8 19.95
18851 THPT Nghi Lộc 5 17 440378 5.75 2.4 6.75 14.9
18852 THPT Nghi Lộc 5 17 440379 6.25 3.2 6.75 16.2
18853 THPT Nghi Lộc 5 17 440380 4.25 3.8 2.75 10.8
18854 THPT Nghi Lộc 5 17 440381 8.25 6.8 8.5 23.55
18855 THPT Nghi Lộc 5 17 440382 7.75 4.6 7.75 20.1
18856 THPT Nghi Lộc 5 17 440383 7.5 3.2 7 17.7
18857 THPT Nghi Lộc 5 17 440384 7.25 2.4 7.5 17.15
18858 THPT Nghi Lộc 5 17 440385 4.5 2.8 7.5 14.8
18859 THPT Nghi Lộc 5 17 440386 7.25 2.6 7.75 17.6
18860 THPT Nghi Lộc 5 17 440387 7.25 5.2 7.25 19.7
18861 THPT Nghi Lộc 5 17 440388 7.5 3.2 7 17.7
18862 THPT Nghi Lộc 5 17 440389 7 3.6 2 12.6
18863 THPT Nghi Lộc 5 17 440390 8 6.6 7 21.6
18864 THPT Nghi Lộc 5 17 440391 7.75 4.4 7.5 19.65
18865 THPT Nghi Lộc 5 17 440392 7.75 4.4 7.5 19.65
18866 THPT Nghi Lộc 5 17 440393 7 3.2 7.25 17.45
18867 THPT Nghi Lộc 5 17 440394 7.5 4.6 7 19.1
18868 THPT Nghi Lộc 5 17 440395 8 6 7.25 21.25
18869 THPT Nghi Lộc 5 17 440396 7.75 7.8 8.5 24.05
18870 THPT Nghi Lộc 5 17 440397 7.5 7.2 8 22.7
18871 THPT Nghi Lộc 4 1 450001 9 9 8.5 26.5
18872 THPT Nghi Lộc 4 1 450002 8 4.8 5.25 18.05
18873 THPT Nghi Lộc 4 1 450003 8.25 5.2 8 21.45
18874 THPT Nghi Lộc 4 1 450004 8.25 4.8 7.5 20.55
18875 THPT Nghi Lộc 4 1 450005 8 6.2 6.5 20.7
18876 THPT Nghi Lộc 4 1 450006 6.75 5.4 7 19.15
18877 THPT Nghi Lộc 4 1 450007 8 3 5.25 16.25
18878 THPT Nghi Lộc 4 1 450008 8.5 5 4.25 17.75
18879 THPT Nghi Lộc 4 1 450009 9.25 6.8 8 24.05
18880 THPT Nghi Lộc 4 1 450010 8.25 4.8 8 21.05
18881 THPT Nghi Lộc 4 1 450011 8.5 5.8 7.75 22.05
18882 THPT Nghi Lộc 4 1 450012 8.5 3.2 5 16.7
18883 THPT Nghi Lộc 4 1 450013 7.5 2.4 4 13.9
18884 THPT Nghi Lộc 4 1 450014 8 3.2 5.75 16.95
18885 THPT Nghi Lộc 4 1 450015 7.5 5.2 6.75 19.45
18886 THPT Nghi Lộc 4 1 450016 8.5 5.4 6.75 20.65
18887 THPT Nghi Lộc 4 1 450017 7.25 2.6 7.25 17.1
18888 THPT Nghi Lộc 4 1 450018 6 2.6 7.25 15.85
18889 THPT Nghi Lộc 4 1 450019 8 3.6 5.5 17.1
18890 THPT Nghi Lộc 4 1 450020 8 3.4 6.75 18.15
18891 THPT Nghi Lộc 4 1 450021 6.25 3.6 4.5 14.35
18892 THPT Nghi Lộc 4 1 450022 8 3.2 8 19.2
18893 THPT Nghi Lộc 4 1 450023 7.75 3.2 7.5 18.45
18894 THPT Nghi Lộc 4 1 450024 7.5 3.8 6.75 18.05
18895 THPT Nghi Lộc 4 2 450025 7.5 4.4 5 16.9
18896 THPT Nghi Lộc 4 2 450026 8.5 5.2 8.5 22.2
18897 THPT Nghi Lộc 4 2 450027 7 4.6 7.5 19.1
18898 THPT Nghi Lộc 4 2 450028 7 5.4 8 20.4
18899 THPT Nghi Lộc 4 2 450029 7 2.4 6.75 16.15
18900 THPT Nghi Lộc 4 2 450030 6 4.6 6.5 17.1
18901 THPT Nghi Lộc 4 2 450031 8.5 4.8 7.75 21.05
18902 THPT Nghi Lộc 4 2 450032 6.75 3.6 5.5 15.85
18903 THPT Nghi Lộc 4 2 450033 8.75 6.4 8.5 23.65
18904 THPT Nghi Lộc 4 2 450034 6.5 5.2 6.75 18.45
18905 THPT Nghi Lộc 4 2 450035 8.25 3.8 6.75 18.8
18906 THPT Nghi Lộc 4 2 450036 5.75 4.2 4.5 14.45
18907 THPT Nghi Lộc 4 2 450037 7.5 2.8 6.25 16.55
18908 THPT Nghi Lộc 4 2 450038 7 2.4 4 13.4
18909 THPT Nghi Lộc 4 2 450039 6.5 2.8 5.5 14.8
18910 THPT Nghi Lộc 4 2 450040 7 5.2 7.5 19.7
18911 THPT Nghi Lộc 4 2 450041 6.5 3 7.25 16.75
18912 THPT Nghi Lộc 4 2 450042 8.5 2.4 7.25 18.15
18913 THPT Nghi Lộc 4 2 450043 8.25 4.4 5.75 18.4
18914 THPT Nghi Lộc 4 2 450044 8.25 3.6 7.25 19.1
18915 THPT Nghi Lộc 4 2 450045 9 3.6 8 20.6
18916 THPT Nghi Lộc 4 2 450046 8.5 6.6 8 23.1
18917 THPT Nghi Lộc 4 2 450047 8.5 6 8 22.5
18918 THPT Nghi Lộc 4 2 450048 8 4.4 8 20.4
18919 THPT Nghi Lộc 4 3 450049 7 2 6.75 15.75
18920 THPT Nghi Lộc 4 3 450050 7.5 2.6 7 17.1
18921 THPT Nghi Lộc 4 3 450051 8.25 3.6 8 19.85
18922 THPT Nghi Lộc 4 3 450052 8.25 5.2 8 21.45
18923 THPT Nghi Lộc 4 3 450053 6 3.4 5.25 14.65
18924 THPT Nghi Lộc 4 3 450054 7 3.8 7.25 18.05
18925 THPT Nghi Lộc 4 3 450055 8 5 7.25 20.25
18926 THPT Nghi Lộc 4 3 450056 1.25 2.6 2.5 6.35
18927 THPT Nghi Lộc 4 3 450057 7 3.6 8 18.6
18928 THPT Nghi Lộc 4 3 450058 5 3.4 7.5 15.9
18929 THPT Nghi Lộc 4 3 450059 7 5.2 8.25 20.45
18930 THPT Nghi Lộc 4 3 450060 6.25 2.8 7 16.05
18931 THPT Nghi Lộc 4 3 450061 7.5 3 8 18.5
18932 THPT Nghi Lộc 4 3 450062 7.75 3.6 6.75 18.1
18933 THPT Nghi Lộc 4 3 450063 8 2.4 7 17.4
18934 THPT Nghi Lộc 4 3 450064 8.25 7 8.5 23.75
18935 THPT Nghi Lộc 4 3 450065 5.75 4 7.75 17.5
18936 THPT Nghi Lộc 4 3 450066 5.75 3.4 6.75 15.9
18937 THPT Nghi Lộc 4 3 450067 6.75 4.4 6.75 17.9
18938 THPT Nghi Lộc 4 3 450068 8.5 6.4 8 22.9
18939 THPT Nghi Lộc 4 3 450069 8.5 6.2 8 22.7
18940 THPT Nghi Lộc 4 3 450070 7.25 2.8 8 18.05
18941 THPT Nghi Lộc 4 3 450071 7.75 4.2 6.5 18.45
18942 THPT Nghi Lộc 4 3 450072 7.75 5.8 7.75 21.3
18943 THPT Nghi Lộc 4 4 450073 7.25 2.8 6.75 16.8
18944 THPT Nghi Lộc 4 4 450074 6.25 2.4 6.5 15.15
18945 THPT Nghi Lộc 4 4 450075 6.25 3.2 6.25 15.7
18946 THPT Nghi Lộc 4 4 450076 5.75 3.2 5.75 14.7
18947 THPT Nghi Lộc 4 4 450077 7.5 3.2 7.75 18.45
18948 THPT Nghi Lộc 4 4 450078 8.5 4 7.25 19.75
18949 THPT Nghi Lộc 4 4 450079 7.5 4.4 8 19.9
18950 THPT Nghi Lộc 4 4 450080 5 1.4 7.75 14.15
18951 THPT Nghi Lộc 4 4 450081 8.25 3.4 7.75 19.4
18952 THPT Nghi Lộc 4 4 450082 7.75 4.6 6.75 19.1
18953 THPT Nghi Lộc 4 4 450083 8.25 5.2 8 21.45
18954 THPT Nghi Lộc 4 4 450084 8 4.8 8.5 21.3
18955 THPT Nghi Lộc 4 4 450085 2 8.5 3.6 7 21.1
18956 THPT Nghi Lộc 4 4 450086 7.5 3.2 6.5 17.2
18957 THPT Nghi Lộc 4 4 450087 7.25 4.2 4.75 16.2
18958 THPT Nghi Lộc 4 4 450088 7.75 6.2 8.5 22.45
18959 THPT Nghi Lộc 4 4 450089 8.25 2.4 6.5 17.15
18960 THPT Nghi Lộc 4 4 450090 7.5 2.6 8 18.1
18961 THPT Nghi Lộc 4 4 450091 7.5 4 8 19.5
18962 THPT Nghi Lộc 4 4 450092 7 5.8 7.75 20.55
18963 THPT Nghi Lộc 4 4 450093 8 3.8 8 19.8
18964 THPT Nghi Lộc 4 4 450094 5.5 3.4 7.25 16.15
18965 THPT Nghi Lộc 4 4 450095 7.5 4.4 5.5 17.4
18966 THPT Nghi Lộc 4 4 450096 8 3.8 7 18.8
18967 THPT Nghi Lộc 4 5 450097 8.5 6 6.25 20.75
18968 THPT Nghi Lộc 4 5 450098 8.25 3.6 7 18.85
18969 THPT Nghi Lộc 4 5 450099 8.5 4.2 7 19.7
18970 THPT Nghi Lộc 4 5 450100 8 2.8 4 14.8
18971 THPT Nghi Lộc 4 5 450101 8.25 3.6 6.25 18.1
18972 THPT Nghi Lộc 4 5 450102 7.75 2.8 7.25 17.8
18973 THPT Nghi Lộc 4 5 450103 7.5 3.2 5.5 16.2
18974 THPT Nghi Lộc 4 5 450104 7.25 3.2 6.75 17.2
18975 THPT Nghi Lộc 4 5 450105 8.5 4.8 7.25 20.55
18976 THPT Nghi Lộc 4 5 450106 8.25 5.2 8 21.45
18977 THPT Nghi Lộc 4 5 450107 8.5 2.4 7 17.9
18978 THPT Nghi Lộc 4 5 450108 4.5 3.6 6 14.1
18979 THPT Nghi Lộc 4 5 450109 8 3.2 7.5 18.7
18980 THPT Nghi Lộc 4 5 450110 8 3.6 8 19.6
18981 THPT Nghi Lộc 4 5 450111 3.75 3 7 13.75
18982 THPT Nghi Lộc 4 5 450112 8 5 8.5 21.5
18983 THPT Nghi Lộc 4 5 450113 6.25 2.2 7.25 15.7
18984 THPT Nghi Lộc 4 5 450114 8 4.2 8 20.2
18985 THPT Nghi Lộc 4 5 450115 6 2.4 7 15.4
18986 THPT Nghi Lộc 4 5 450116 6.25 3 7 16.25
18987 THPT Nghi Lộc 4 5 450117 6.75 4.6 8 19.35
18988 THPT Nghi Lộc 4 5 450118 7.75 4.6 6.75 19.1
18989 THPT Nghi Lộc 4 5 450119 8.25 2.6 7.25 18.1
18990 THPT Nghi Lộc 4 5 450120 8.5 7 8 23.5
18991 THPT Nghi Lộc 4 6 450121 8.75 5.4 3.75 17.9
18992 THPT Nghi Lộc 4 6 450122 8.25 3.4 5.5 17.15
18993 THPT Nghi Lộc 4 6 450123 8.5 3.4 6.75 18.65
18994 THPT Nghi Lộc 4 6 450124 8 2.6 6 16.6
18995 THPT Nghi Lộc 4 6 450125 8 5.4 6.75 20.15
18996 THPT Nghi Lộc 4 6 450126 8 3.6 3.75 15.35
18997 THPT Nghi Lộc 4 6 450127 9.25 9.6 9 27.85
18998 THPT Nghi Lộc 4 6 450128 8 4.6 6.5 19.1
18999 THPT Nghi Lộc 4 6 450129 8.5 4.2 7.25 19.95
19000 THPT Nghi Lộc 4 6 450130 4 2.8 2.5 9.3
19001 THPT Nghi Lộc 4 6 450131 9 8 8 25
19002 THPT Nghi Lộc 4 6 450132 8.25 4 6.5 18.75
19003 THPT Nghi Lộc 4 6 450133 7.25 2.8 7.25 17.3
19004 THPT Nghi Lộc 4 6 450134 7.5 4.2 7.5 19.2
19005 THPT Nghi Lộc 4 6 450135 2 6.75 2.8 6 17.55
19006 THPT Nghi Lộc 4 6 450136 7.5 2.8 6.75 17.05
19007 THPT Nghi Lộc 4 6 450137 7.5 2.8 6.25 16.55
19008 THPT Nghi Lộc 4 6 450138 8 4.4 6.75 19.15
19009 THPT Nghi Lộc 4 6 450139 5.5 2.6 5.5 13.6
19010 THPT Nghi Lộc 4 6 450140 3.25 3 6.25 12.5
19011 THPT Nghi Lộc 4 6 450141 6 3.8 6.25 16.05
19012 THPT Nghi Lộc 4 6 450142 5 3.8 6.5 15.3
19013 THPT Nghi Lộc 4 6 450143 7.5 3.4 7.5 18.4
19014 THPT Nghi Lộc 4 6 450144 5.5 5.8 6.75 18.05
19015 THPT Nghi Lộc 4 7 450145 6 3.4 4.75 14.15
19016 THPT Nghi Lộc 4 7 450146 5.75 4.6 6 16.35
19017 THPT Nghi Lộc 4 7 450147 8.5 8.6 8.5 25.6
19018 THPT Nghi Lộc 4 7 450148 6.5 6 8 20.5
19019 THPT Nghi Lộc 4 7 450149 5.75 3.2 7.5 16.45
19020 THPT Nghi Lộc 4 7 450150 4.75 3.8 5 13.55
19021 THPT Nghi Lộc 4 7 450151 7.25 2.2 5.75 15.2
19022 THPT Nghi Lộc 4 7 450152 8 4.6 7.25 19.85
19023 THPT Nghi Lộc 4 7 450153 8.75 5.2 7.5 21.45
19024 THPT Nghi Lộc 4 7 450154 8 6.4 8 22.4
19025 THPT Nghi Lộc 4 7 450155 8.25 3.4 6.5 18.15
19026 THPT Nghi Lộc 4 7 450156 7.5 2.8 6.75 17.05
19027 THPT Nghi Lộc 4 7 450157 9 4.8 6.75 20.55
19028 THPT Nghi Lộc 4 7 450158 8.25 2.8 7.25 18.3
19029 THPT Nghi Lộc 4 7 450159 7 3.4 5.5 15.9
19030 THPT Nghi Lộc 4 7 450160 6 2.2 7.25 15.45
19031 THPT Nghi Lộc 4 7 450161 7 3 2.5 12.5
19032 THPT Nghi Lộc 4 7 450162 6 5 6.75 17.75
19033 THPT Nghi Lộc 4 7 450163 4.75 4.6 7.5 16.85
19034 THPT Nghi Lộc 4 7 450164 8.5 7.2 7.5 23.2
19035 THPT Nghi Lộc 4 7 450165 7.75 4 7.25 19
19036 THPT Nghi Lộc 4 7 450166 8 6 7.5 21.5
19037 THPT Nghi Lộc 4 7 450167 5.5 4.8 7.5 17.8
19038 THPT Nghi Lộc 4 7 450168 7.5 7 7.25 21.75
19039 THPT Nghi Lộc 4 8 450169 7.5 3.4 6.75 17.65
19040 THPT Nghi Lộc 4 8 450170 8 7 7.5 22.5
19041 THPT Nghi Lộc 4 8 450171 8 2.2 4.25 14.45
19042 THPT Nghi Lộc 4 8 450172 7 2 7.75 16.75
19043 THPT Nghi Lộc 4 8 450173 8.5 4.8 6.5 19.8
19044 THPT Nghi Lộc 4 8 450174 6.75 3.8 4.25 14.8
19045 THPT Nghi Lộc 4 8 450175 7.5 2.8 7.75 18.05
19046 THPT Nghi Lộc 4 8 450176 9 7.8 8.5 25.3
19047 THPT Nghi Lộc 4 8 450177 7.5 3.6 6.75 17.85
19048 THPT Nghi Lộc 4 8 450178 7.75 3.4 7 18.15
19049 THPT Nghi Lộc 4 8 450179 7.25 3.8 7.5 18.55
19050 THPT Nghi Lộc 4 8 450180 7.5 3.4 6.25 17.15
19051 THPT Nghi Lộc 4 8 450181 7.5 5.2 7.25 19.95
19052 THPT Nghi Lộc 4 8 450182 8.25 5 8 21.25
19053 THPT Nghi Lộc 4 8 450183 7.75 4.6 8 20.35
19054 THPT Nghi Lộc 4 8 450184 7.5 4.8 8 20.3
19055 THPT Nghi Lộc 4 8 450185 7.5 4.6 7.5 19.6
19056 THPT Nghi Lộc 4 8 450186 7 3 6.5 16.5
19057 THPT Nghi Lộc 4 8 450187 6.75 1.6 6 14.35
19058 THPT Nghi Lộc 4 8 450188 7.25 3.8 7.25 18.3
19059 THPT Nghi Lộc 4 8 450189 7 3.4 7.25 17.65
19060 THPT Nghi Lộc 4 8 450190 7 3.8 6.25 17.05
19061 THPT Nghi Lộc 4 8 450191 7.5 3.4 7 17.9
19062 THPT Nghi Lộc 4 8 450192 8 7.4 7.5 22.9
19063 THPT Nghi Lộc 4 9 450193 8 5.4 7.75 21.15
19064 THPT Nghi Lộc 4 9 450194 9 6.2 8.25 23.45
19065 THPT Nghi Lộc 4 9 450195 7 5 5.25 17.25
19066 THPT Nghi Lộc 4 9 450196 7 6 8 21
19067 THPT Nghi Lộc 4 9 450197 8 8 8.75 24.75
19068 THPT Nghi Lộc 4 9 450198 8 5 5.25 18.25
19069 THPT Nghi Lộc 4 9 450199 6.5 4.6 6.5 17.6
19070 THPT Nghi Lộc 4 9 450200 8.5 4 8.25 20.75
19071 THPT Nghi Lộc 4 9 450201 7.25 5.2 6.75 19.2
19072 THPT Nghi Lộc 4 9 450202 7.75 6.8 8 22.55
19073 THPT Nghi Lộc 4 9 450203 8.5 8.2 8 24.7
19074 THPT Nghi Lộc 4 9 450204 8.25 3.2 7.25 18.7
19075 THPT Nghi Lộc 4 9 450205 7.75 5.2 8 20.95
19076 THPT Nghi Lộc 4 9 450206 7 3.8 7.25 18.05
19077 THPT Nghi Lộc 4 9 450207 7.5 4.8 8 20.3
19078 THPT Nghi Lộc 4 9 450208 8.5 4.2 6 18.7
19079 THPT Nghi Lộc 4 9 450209 7 3.6 5.75 16.35
19080 THPT Nghi Lộc 4 9 450210 7 3.6 6.75 17.35
19081 THPT Nghi Lộc 4 9 450211 8.25 6.6 8.5 23.35
19082 THPT Nghi Lộc 4 9 450212 8.25 5.8 7.5 21.55
19083 THPT Nghi Lộc 4 9 450213 8.25 6 6.75 21
19084 THPT Nghi Lộc 4 9 450214 8 5 8 21
19085 THPT Nghi Lộc 4 9 450215 8.25 5.4 8 21.65
19086 THPT Nghi Lộc 4 9 450216 6.5 4.8 7.25 18.55
19087 THPT Nghi Lộc 4 10 450217 7.5 5.6 8 21.1
19088 THPT Nghi Lộc 4 10 450218 7.25 3.2 6.75 17.2
19089 THPT Nghi Lộc 4 10 450219 7.5 5.8 7.25 20.55
19090 THPT Nghi Lộc 4 10 450220 5.75 3.8 4.75 14.3
19091 THPT Nghi Lộc 4 10 450221 8 4 7.5 19.5
19092 THPT Nghi Lộc 4 10 450222 7.5 3.6 8 19.1
19093 THPT Nghi Lộc 4 10 450223 7.75 5.2 6.5 19.45
19094 THPT Nghi Lộc 4 10 450224 7.5 3.6 3.25 14.35
19095 THPT Nghi Lộc 4 10 450225 8.5 5.4 8 21.9
19096 THPT Nghi Lộc 4 10 450226 7.75 2.2 7.5 17.45
19097 THPT Nghi Lộc 4 10 450227 6 6.2 7.25 19.45
19098 THPT Nghi Lộc 4 10 450228 8.5 4.6 6.5 19.6
19099 THPT Nghi Lộc 4 10 450229 6.5 2.8 7.5 16.8
19100 THPT Nghi Lộc 4 10 450230 7 2.8 6.75 16.55
19101 THPT Nghi Lộc 4 10 450231 8.25 6.8 8.5 23.55
19102 THPT Nghi Lộc 4 10 450232 8 3.2 7.25 18.45
19103 THPT Nghi Lộc 4 10 450233 8.5 4.6 5.5 18.6
19104 THPT Nghi Lộc 4 10 450234 8.25 4.4 7.5 20.15
19105 THPT Nghi Lộc 4 10 450235 4.5 4.2 6.75 15.45
19106 THPT Nghi Lộc 4 10 450236 7.25 3.2 6.75 17.2
19107 THPT Nghi Lộc 4 10 450237 7.75 2.8 7.75 18.3
19108 THPT Nghi Lộc 4 10 450238 8.5 6.6 8.5 23.6
19109 THPT Nghi Lộc 4 10 450239 7 4.2 8 19.2
19110 THPT Nghi Lộc 4 10 450240 5 4 5.75 14.75
19111 THPT Nghi Lộc 4 11 450241 7.75 4.8 6.5 19.05
19112 THPT Nghi Lộc 4 11 450242 7.25 2 5.25 14.5
19113 THPT Nghi Lộc 4 11 450243 8 3.2 7.25 18.45
19114 THPT Nghi Lộc 4 11 450244 8.25 3.8 8 20.05
19115 THPT Nghi Lộc 4 11 450245 7.5 4.2 7.5 19.2
19116 THPT Nghi Lộc 4 11 450246 8.5 5 7.25 20.75
19117 THPT Nghi Lộc 4 11 450247 7.25 1.8 4.5 13.55
19118 THPT Nghi Lộc 4 11 450248 7.75 8 8.5 24.25
19119 THPT Nghi Lộc 4 11 450249 7.75 6.6 8 22.35
19120 THPT Nghi Lộc 4 11 450250 5.75 3.6 8 17.35
19121 THPT Nghi Lộc 4 11 450251 7 3.6 8 18.6
19122 THPT Nghi Lộc 4 11 450252 8 3.6 8 19.6
19123 THPT Nghi Lộc 4 11 450253 2 3.4 8 13.4
19124 THPT Nghi Lộc 4 11 450254 7.5 4.4 8 19.9
19125 THPT Nghi Lộc 4 11 450255 8 4 7.25 19.25
19126 THPT Nghi Lộc 4 11 450256 8.5 5.8 6.75 21.05
19127 THPT Nghi Lộc 4 11 450257 8.25 5.4 6.5 20.15
19128 THPT Nghi Lộc 4 11 450258 8.5 6.2 7.75 22.45
19129 THPT Nghi Lộc 4 11 450259 8 4 7.75 19.75
19130 THPT Nghi Lộc 4 11 450260 8.25 3.6 8 19.85
19131 THPT Nghi Lộc 4 11 450261 8.5 6.4 7 21.9
19132 THPT Nghi Lộc 4 11 450262 8 5 7.5 20.5
19133 THPT Nghi Lộc 4 11 450263 7.5 5.6 7.5 20.6
19134 THPT Nghi Lộc 4 11 450264 7.25 3.6 6.75 17.6
19135 THPT Nghi Lộc 4 12 450265 8 4.2 5.75 17.95
19136 THPT Nghi Lộc 4 12 450266 6 5 3.75 14.75
19137 THPT Nghi Lộc 4 12 450267 7 2.6 3.5 13.1
19138 THPT Nghi Lộc 4 12 450268 9 2 8 19
19139 THPT Nghi Lộc 4 12 450269 8.5 5.2 8.5 22.2
19140 THPT Nghi Lộc 4 12 450270 8.5 5.4 6.5 20.4
19141 THPT Nghi Lộc 4 12 450271 7.5 6.8 8.5 22.8
19142 THPT Nghi Lộc 4 12 450272 8.5 4.8 8 21.3
19143 THPT Nghi Lộc 4 12 450273 2 7 4.2 8 21.2
19144 THPT Nghi Lộc 4 12 450274 7.5 3 7 17.5
19145 THPT Nghi Lộc 4 12 450275 6.5 2.6 3 12.1
19146 THPT Nghi Lộc 4 12 450276 7.5 2.6 3.25 13.35
19147 THPT Nghi Lộc 4 12 450277 7.5 3.4 6.25 17.15
19148 THPT Nghi Lộc 4 12 450278 8.5 4.2 7.5 20.2
19149 THPT Nghi Lộc 4 12 450279 8.5 4.4 8 20.9
19150 THPT Nghi Lộc 4 12 450280 5.5 4.2 8 17.7
19151 THPT Nghi Lộc 4 12 450281 7.5 2.8 4.25 14.55
19152 THPT Nghi Lộc 4 12 450282 8 2.8 8 18.8
19153 THPT Nghi Lộc 4 12 450283 8.25 5.4 8 21.65
19154 THPT Nghi Lộc 4 12 450284 8.5 4.2 7.5 20.2
19155 THPT Nghi Lộc 4 12 450285 8.5 5.4 7.5 21.4
19156 THPT Nghi Lộc 4 12 450286 8 4.8 7.5 20.3
19157 THPT Nghi Lộc 4 12 450287 7 3.2 6.5 16.7
19158 THPT Nghi Lộc 4 12 450288 8.75 4.2 8.5 21.45
19159 THPT Nghi Lộc 4 13 450289 7.75 3.6 7 18.35
19160 THPT Nghi Lộc 4 13 450290 8.25 6.6 9 23.85
19161 THPT Nghi Lộc 4 13 450291 7.75 4.8 4.25 16.8
19162 THPT Nghi Lộc 4 13 450292 5 4.6 4.25 13.85
19163 THPT Nghi Lộc 4 13 450293 8 3.6 4.75 16.35
19164 THPT Nghi Lộc 4 13 450294 7.75 2 7.75 17.5
19165 THPT Nghi Lộc 4 13 450295 6.25 3.4 6.25 15.9
19166 THPT Nghi Lộc 4 13 450296 6.5 3.6 4.25 14.35
19167 THPT Nghi Lộc 4 13 450297 9 9.8 9.25 28.05
19168 THPT Nghi Lộc 4 13 450298 7 3.2 5.5 15.7
19169 THPT Nghi Lộc 4 13 450299 8.5 4.4 6 18.9
19170 THPT Nghi Lộc 4 13 450300 8.5 7.2 8.5 24.2
19171 THPT Nghi Lộc 4 13 450301 8.75 9.4 7.75 25.9
19172 THPT Nghi Lộc 4 13 450302 8.25 5.8 7.5 21.55
19173 THPT Nghi Lộc 4 13 450303 8 4.8 6.5 19.3
19174 THPT Nghi Lộc 4 13 450304 7.75 3.6 5.75 17.1
19175 THPT Nghi Lộc 4 13 450305 8.5 2.6 7 18.1
19176 THPT Nghi Lộc 4 13 450306 7.25 2.8 4.5 14.55
19177 THPT Nghi Lộc 4 13 450307 7.5 3.8 6.75 18.05
19178 THPT Nghi Lộc 4 13 450308 7.5 4 6.25 17.75
19179 THPT Nghi Lộc 4 13 450309 8.5 3.2 7.25 18.95
19180 THPT Nghi Lộc 4 13 450310 8.25 4.4 5.75 18.4
19181 THPT Nghi Lộc 4 13 450311 8.5 5.4 7 20.9
19182 THPT Nghi Lộc 4 13 450312 8.25 6.8 8 23.05
19183 THPT Nghi Lộc 4 14 450313 7 2.6 7.5 17.1
19184 THPT Nghi Lộc 4 14 450314 8.75 4.8 7.25 20.8
19185 THPT Nghi Lộc 4 14 450315 6.75 4.2 6 16.95
19186 THPT Nghi Lộc 4 14 450316 8.5 4.4 6 18.9
19187 THPT Nghi Lộc 4 14 450317 8.75 5.4 7.5 21.65
19188 THPT Nghi Lộc 4 14 450318 8.25 4.8 8 21.05
19189 THPT Nghi Lộc 4 14 450319 7 1.6 5 13.6
19190 THPT Nghi Lộc 4 14 450320 4.25 3 3.75 11
19191 THPT Nghi Lộc 4 14 450321 8.75 5.4 6.75 20.9
19192 THPT Nghi Lộc 4 14 450322 8 3.2 5.75 16.95
19193 THPT Nghi Lộc 4 14 450323 9.25 7.2 6.75 23.2
19194 THPT Nghi Lộc 4 14 450324 5 5.6 6.75 17.35
19195 THPT Nghi Lộc 4 14 450325 6.5 4.4 7.5 18.4
19196 THPT Nghi Lộc 4 14 450326 7.5 8.6 7.5 23.6
19197 THPT Nghi Lộc 4 14 450327 9.25 7.2 8.5 24.95
19198 THPT Nghi Lộc 4 14 450328 7.75 2.4 7.25 17.4
19199 THPT Nghi Lộc 4 14 450329 9 8.8 8 25.8
19200 THPT Nghi Lộc 4 14 450330 7 4.8 6.75 18.55
19201 THPT Nghi Lộc 4 14 450331 7.25 3.8 6.25 17.3
19202 THPT Nghi Lộc 4 14 450332 7.75 3.4 8 19.15
19203 THPT Nghi Lộc 4 14 450333 8.75 5 8 21.75
19204 THPT Nghi Lộc 4 14 450334 7.75 5.8 8.5 22.05
19205 THPT Nghi Lộc 4 14 450335 9.25 5.6 7.5 22.35
19206 THPT Nghi Lộc 4 14 450336 9 7.8 6.75 23.55
19207 THPT Nghi Lộc 4 15 450337 7.25 3 6.25 16.5
19208 THPT Nghi Lộc 4 15 450338 8 5.2 8 21.2
19209 THPT Nghi Lộc 4 15 450339 8 1.8 6.25 16.05
19210 THPT Nghi Lộc 4 15 450340 8 3.6 6.75 18.35
19211 THPT Nghi Lộc 4 15 450341 8 4.2 5.75 17.95
19212 THPT Nghi Lộc 4 15 450342 8.5 5 8 21.5
19213 THPT Nghi Lộc 4 15 450343 8.25 3.6 5 16.85
19214 THPT Nghi Lộc 4 15 450344 6.75 5 6.75 18.5
19215 THPT Nghi Lộc 4 15 450345 7 4 4.75 15.75
19216 THPT Nghi Lộc 4 15 450346 6.75 4.4 4.25 15.4
19217 THPT Nghi Lộc 4 15 450347 6.5 3 7 16.5
19218 THPT Nghi Lộc 4 15 450348 7.5 3.2 7.25 17.95
19219 THPT Nghi Lộc 4 15 450349 5.5 3.2 7.75 16.45
19220 THPT Nghi Lộc 4 15 450350 7.5 3.4 6.25 17.15
19221 THPT Nghi Lộc 4 15 450351 7.5 2.8 7 17.3
19222 THPT Nghi Lộc 4 15 450352 8.5 3.8 7 19.3
19223 THPT Nghi Lộc 4 15 450353 8.5 3.4 7.75 19.65
19224 THPT Nghi Lộc 4 15 450354 8 3.8 7 18.8
19225 THPT Nghi Lộc 4 15 450355 8 3.4 8 19.4
19226 THPT Nghi Lộc 4 15 450356 6.5 3.6 6 16.1
19227 THPT Nghi Lộc 4 15 450357 7.5 2.2 2.75 12.45
19228 THPT Nghi Lộc 4 15 450358 8.25 4 7.5 19.75
19229 THPT Nghi Lộc 4 15 450359 8 2.4 7.75 18.15
19230 THPT Nghi Lộc 4 15 450360 7.5 4.2 7.75 19.45
19231 THPT Nghi Lộc 4 16 450361 7.75 4.6 7.5 19.85
19232 THPT Nghi Lộc 4 16 450362 6.75 3.8 4 14.55
19233 THPT Nghi Lộc 4 16 450363 7 3.4 7.25 17.65
19234 THPT Nghi Lộc 4 16 450364 7 3.2 6.5 16.7
19235 THPT Nghi Lộc 4 16 450365 6.25 4.6 4.5 15.35
19236 THPT Nghi Lộc 4 16 450366 8.5 6.6 8.5 23.6
19237 THPT Nghi Lộc 4 16 450367 8 2.2 6.5 16.7
19238 THPT Nghi Lộc 4 16 450368 7.75 3.6 5.75 17.1
19239 THPT Nghi Lộc 4 16 450369 7.5 5 8.5 21
19240 THPT Nghi Lộc 4 16 450370 8.25 5.2 8.5 21.95
19241 THPT Nghi Lộc 4 16 450371 7.5 3.6 6.75 17.85
19242 THPT Nghi Lộc 4 16 450372 7.5 3.8 6 17.3
19243 THPT Nghi Lộc 4 16 450373 6.75 3.6 7.25 17.6
19244 THPT Nghi Lộc 4 16 450374 8.75 7 8.5 24.25
19245 THPT Nghi Lộc 4 16 450375 8 3.8 7 18.8
19246 THPT Nghi Lộc 4 16 450376 7.25 3.8 6.5 17.55
19247 THPT Nghi Lộc 4 16 450377 4.5 2 5.5 12
19248 THPT Nghi Lộc 4 16 450378 8.5 5.6 7.5 21.6
19249 THPT Nghi Lộc 4 16 450379 9 2.2 5.5 16.7
19250 THPT Nghi Lộc 4 16 450380 8.75 3.8 5.75 18.3
19251 THPT Nghi Lộc 4 16 450381 4.75 3.4 3.75 11.9
19252 THPT Nghi Lộc 4 16 450382 6 3.6 6.75 16.35
19253 THPT Nghi Lộc 4 16 450383 8 3.8 6.5 18.3
19254 THPT Nghi Lộc 4 16 450384 8 3.8 6 17.8
19255 THPT Nghi Lộc 4 17 450385 6.5 3.2 5.75 15.45
19256 THPT Nghi Lộc 4 17 450386 7.5 3.8 5.75 17.05
19257 THPT Nghi Lộc 4 17 450387 7.75 3 4.5 15.25
19258 THPT Nghi Lộc 4 17 450388 7.75 3.6 8.25 19.6
19259 THPT Nghi Lộc 4 17 450389 8 5.2 8 21.2
19260 THPT Nghi Lộc 4 17 450390 6.25 3.2 6.25 15.7
19261 THPT Nghi Lộc 4 17 450391 8.5 4.8 7.75 21.05
19262 THPT Nghi Lộc 4 17 450392 8.5 5 7.5 21
19263 THPT Nghi Lộc 4 17 450393 6.5 3.6 7.5 17.6
19264 THPT Nghi Lộc 4 17 450394 5.75 3.2 6.75 15.7
19265 THPT Nghi Lộc 4 17 450395 7 6.2 8.5 21.7
19266 THPT Nghi Lộc 4 17 450396 7.5 3.6 7 18.1
19267 THPT Nghi Lộc 4 17 450397 7.75 3.8 7.5 19.05
19268 THPT Nghi Lộc 4 17 450398 8.25 3 6.75 18
19269 THPT Nghi Lộc 4 17 450399 7.75 3 7.75 18.5
19270 THPT Nghi Lộc 4 17 450400 7.5 4.6 7.5 19.6
19271 THPT Nghi Lộc 4 17 450401 7.75 3.6 7 18.35
19272 THPT Nghi Lộc 4 17 450402 7.5 7 8.5 23
19273 THPT Nghi Lộc 4 17 450403 9 5.2 8.5 22.7
19274 THPT Nghi Lộc 4 17 450404 8 4.2 7.5 19.7
19275 THPT Nghi Lộc 4 17 450405 8.25 7 8 23.25
19276 THPT Nghi Lộc 4 17 450406 8.75 6.6 8.5 23.85
19277 THPT Nghi Lộc 4 17 450407 8 5.8 7.5 21.3
19278 THPT Nghi Lộc 4 17 450408 8.5 7.6 9 25.1
19279 THPT Nghi Lộc 4 18 450409 7.25 3.8 5 16.05
19280 THPT Nghi Lộc 4 18 450410 8.25 3.8 6.25 18.3
19281 THPT Nghi Lộc 4 18 450411 7 5.6 7.25 19.85
19282 THPT Nghi Lộc 4 18 450412 8.5 3.6 4.75 16.85
19283 THPT Nghi Lộc 4 18 450413 2.5 3.4 3 8.9
19284 THPT Nghi Lộc 4 18 450414 8.5 6 8 22.5
19285 THPT Nghi Lộc 4 18 450415 8 3.4 6.25 17.65
19286 THPT Nghi Lộc 4 18 450416 4.5 4 5.25 13.75
19287 THPT Nghi Lộc 4 18 450417 3.75 4.8 4 12.55
19288 THPT Nghi Lộc 4 18 450418 9 9.2 8.5 26.7
19289 THPT Nghi Lộc 4 18 450419 8.75 5.4 7.5 21.65
19290 THPT Nghi Lộc 4 18 450420 9.25 7.8 8.5 25.55
19291 THPT Nghi Lộc 4 18 450421 8.25 4.8 7.75 20.8
19292 THPT Nghi Lộc 4 18 450422 7.25 2 5.25 14.5
19293 THPT Nghi Lộc 4 18 450423 7.25 5 8.75 21
19294 THPT Nghi Lộc 4 18 450424 7.75 3 7.25 18
19295 THPT Nghi Lộc 4 18 450425 6 3 6.25 15.25
19296 THPT Nghi Lộc 4 18 450426 7.5 3.2 5.5 16.2
19297 THPT Nghi Lộc 4 18 450427 8.25 5 8 21.25
19298 THPT Nghi Lộc 4 18 450428 8 4 7 19
19299 THPT Nghi Lộc 4 18 450429 8 2.8 7.75 18.55
19300 THPT Nghi Lộc 4 18 450430 8 4.4 8.5 20.9
19301 THPT Nghi Lộc 4 18 450431 7.25 4.4 6.75 18.4
19302 THPT Nghi Lộc 4 18 450432 7.75 5.2 6 18.95
19303 THPT Nghi Lộc 4 19 450433 8.75 4.8 8 21.55
19304 THPT Nghi Lộc 4 19 450434 8.5 5.4 6.25 20.15
19305 THPT Nghi Lộc 4 19 450435 8 6.8 7.75 22.55
19306 THPT Nghi Lộc 4 19 450436 9 6 8.5 23.5
19307 THPT Nghi Lộc 4 19 450437 8 3.6 8.25 19.85
19308 THPT Nghi Lộc 4 19 450438 6.75 3.6 3.75 14.1
19309 THPT Nghi Lộc 4 19 450439 8 3 4 15
19310 THPT Nghi Lộc 4 19 450440 6.75 3.4 4.25 14.4
19311 THPT Nghi Lộc 4 19 450441 6.75 3.2 7.5 17.45
19312 THPT Nghi Lộc 4 19 450442 9 4.2 7.25 20.45
19313 THPT Nghi Lộc 4 19 450443 7.25 2.6 6.25 16.1
19314 THPT Nghi Lộc 4 19 450444 9 3.6 8 20.6
19315 THPT Nghi Lộc 4 19 450445 9 6.4 7.5 22.9
19316 THPT Nghi Lộc 4 19 450446 8.5 6 6.75 21.25
19317 THPT Nghi Lộc 4 19 450447 7.25 4 7 18.25
19318 THPT Nghi Lộc 4 19 450448 9 6 8.5 23.5
19319 THPT Nghi Lộc 4 19 450449 8.75 5.8 8.25 22.8
19320 THPT Nghi Lộc 4 19 450450 9.25 7.4 8.5 25.15
19321 THPT Nghi Lộc 4 19 450451 7 3.2 8 18.2
19322 THPT Nghi Lộc 4 19 450452 8.5 3.4 8 19.9
19323 THPT Nghi Lộc 4 19 450453 8.5 4 3 15.5
19324 THPT Nghi Lộc 4 19 450454 8.75 6.2 6.75 21.7
19325 THPT Nghi Lộc 4 19 450455 9 7.6 8 24.6
19326 THPT Nghi Lộc 4 19 450456 8.5 6 8 22.5
19327 THPT Nghi Lộc 4 20 450457 6.75 3.4 7.25 17.4
19328 THPT Nghi Lộc 4 20 450458 8 4.6 7 19.6
19329 THPT Nghi Lộc 4 20 450459 7 4.4 4.75 16.15
19330 THPT Nghi Lộc 4 20 450460 7 2.2 7.75 16.95
19331 THPT Nghi Lộc 4 20 450461 8 3.4 7.75 19.15
19332 THPT Nghi Lộc 4 20 450462 6.5 3.4 7.5 17.4
19333 THPT Nghi Lộc 4 20 450463 8.75 3.8 8.5 21.05
19334 THPT Nghi Lộc 4 20 450464 8.75 4 7.5 20.25
19335 THPT Nghi Lộc 4 20 450465 8.75 2.6 7.5 18.85
19336 THPT Nghi Lộc 4 20 450466 7.75 4.6 7.25 19.6
19337 THPT Nghi Lộc 4 20 450467 8 3.8 8 19.8
19338 THPT Nghi Lộc 4 20 450468 9 6.4 7.5 22.9
19339 THPT Nghi Lộc 4 20 450469 8.75 5.6 8 22.35
19340 THPT Nghi Lộc 4 20 450470 9 6 8.75 23.75
19341 THPT Nghi Lộc 4 20 450471 7.75 2.8 7.25 17.8
19342 THPT Nghi Lộc 4 20 450472 6.5 3 7.25 16.75
19343 THPT Nghi Lộc 4 20 450473 8 4.6 7.5 20.1
19344 THPT Nghi Lộc 4 20 450474 8.5 3.8 6.75 19.05
19345 THPT Nghi Lộc 4 20 450475 8.5 5 7.25 20.75
19346 THPT Nghi Lộc 4 20 450476 8.75 5 7.75 21.5
19347 THPT Nghi Lộc 4 20 450477 7.25 3.2 6.25 16.7
19348 THPT Nghi Lộc 4 20 450478 7.25 2.6 3.5 13.35
19349 THPT Nghi Lộc 4 20 450479 9 4.4 8 21.4
19350 THPT Nghi Lộc 4 20 450480 8.25 3.6 7.5 19.35
19351 THPT Nghi Lộc 4 21 450481 8 3.4 5.5 16.9
19352 THPT Nghi Lộc 4 21 450482 6.5 3.2 6.25 15.95
19353 THPT Nghi Lộc 4 21 450483 5.91 2 2.25 10.16
19354 THPT Nghi Lộc 4 21 450484 7.5 5.6 8 21.1
19355 THPT Nghi Lộc 4 21 450485 7.08 2.6 5.5 15.18
19356 THPT Nghi Lộc 4 21 450486 6.75 3.4 6.25 16.4
19357 THPT Nghi Lộc 4 21 450487 7.5 2.8 7.75 18.05
19358 THPT Nghi Lộc 4 21 450488 8.75 3 7.75 19.5
19359 THPT Nghi Lộc 4 21 450489 7.25 3.4 4 14.65
19360 THPT Nghi Lộc 4 21 450490 8 4.8 6.25 19.05
19361 THPT Nghi Lộc 4 21 450491 8.75 3.6 8 20.35
19362 THPT Nghi Lộc 4 21 450492 8.5 4.2 8 20.7
19363 THPT Nghi Lộc 4 21 450493 8.25 7.6 8 23.85
19364 THPT Nghi Lộc 4 21 450494 8.25 6 7.75 22
19365 THPT Nghi Lộc 4 21 450495 8.25 3.2 8 19.45
19366 THPT Nghi Lộc 4 21 450496 7 3.6 7.25 17.85
19367 THPT Nghi Lộc 4 21 450497 8 2.2 8 18.2
19368 THPT Nghi Lộc 4 21 450498 7.75 4.2 8 19.95
19369 THPT Nghi Lộc 4 21 450499 8.5 3.4 7.25 19.15
19370 THPT Nghi Lộc 4 21 450500 8.5 3.6 7.75 19.85
19371 THPT Nghi Lộc 4 21 450501 8 3.4 7.5 18.9
19372 THPT Nghi Lộc 4 21 450502 5.75 5.6 8 19.35
19373 THPT Nghi Lộc 4 21 450503 5 2.8 4.5 12.3
19374 THPT Nghi Lộc 4 22 450504 6.5 4.4 7.75 18.65
19375 THPT Nghi Lộc 4 22 450505 7 3.6 4.5 15.1
19376 THPT Nghi Lộc 4 22 450506 7.5 3 8 18.5
19377 THPT Nghi Lộc 4 22 450507 8.25 6 7 21.25
19378 THPT Nghi Lộc 4 22 450508 8 3.8 8 19.8
19379 THPT Nghi Lộc 4 22 450509 6.5 3.4 7.5 17.4
19380 THPT Nghi Lộc 4 22 450510 7.25 4 8 19.25
19381 THPT Nghi Lộc 4 22 450511 8 7.6 8 23.6
19382 THPT Nghi Lộc 4 22 450512 4 2.8 7 13.8
19383 THPT Nghi Lộc 4 22 450513 8 4.4 8 20.4
19384 THPT Nghi Lộc 4 22 450514 7.5 3.2 7 17.7
19385 THPT Nghi Lộc 4 22 450515 6.75 3.8 4 14.55
19386 THPT Nghi Lộc 4 22 450516 6.75 2.2 6 14.95
19387 THPT Nghi Lộc 4 22 450517 8.25 4.4 7.75 20.4
19388 THPT Nghi Lộc 4 22 450518 7.25 4 8.5 19.75
19389 THPT Nghi Lộc 4 22 450519 7.25 4.4 8 19.65
19390 THPT Nghi Lộc 4 22 450520 7.25 3 8 18.25
19391 THPT Nghi Lộc 4 22 450521 7 2.6 7.5 17.1
19392 THPT Nghi Lộc 4 22 450522 7 3.2 7.75 17.95
19393 THPT Nghi Lộc 4 22 450523 7.25 3.8 8 19.05
19394 THPT Nghi Lộc 4 22 450524 7.25 3.2 7.75 18.2
19395 THPT Nghi Lộc 4 22 450525 9.25 5.2 7.75 22.2
19396 THPT Nghi Lộc 4 22 450526 8 5.2 7.75 20.95
19397 THPT Nghi Lộc 4 23 450527 8.5 4.4 6.75 19.65
19398 THPT Nghi Lộc 4 23 450528 7.5 3.2 7 17.7
19399 THPT Nghi Lộc 4 23 450529 4.75 1.8 7 13.55
19400 THPT Nghi Lộc 4 23 450530 8.75 4.4 7.5 20.65
19401 THPT Nghi Lộc 4 23 450531 8.75 3.6 6.5 18.85
19402 THPT Nghi Lộc 4 23 450532 7.25 5 5.5 17.75
19403 THPT Nghi Lộc 4 23 450533 8.5 3 8 19.5
19404 THPT Nghi Lộc 4 23 450534 7.5 4.8 7.25 19.55
19405 THPT Nghi Lộc 4 23 450535 8.75 5.8 8 22.55
19406 THPT Nghi Lộc 4 23 450536 6.5 2.8 5.5 14.8
19407 THPT Nghi Lộc 4 23 450537 8.75 6 8.5 23.25
19408 THPT Nghi Lộc 4 23 450538 8.25 4 6.5 18.75
19409 THPT Nghi Lộc 4 23 450539 8.5 5.8 8 22.3
19410 THPT Nghi Lộc 4 23 450540 8.75 5.6 7.5 21.85
19411 THPT Nghi Lộc 4 23 450541 5.5 2.8 4 12.3
19412 THPT Nghi Lộc 4 23 450542 7.25 3.2 6.5 16.95
19413 THPT Nghi Lộc 4 23 450543 8.75 5.8 8 22.55
19414 THPT Nghi Lộc 4 23 450544 7.25 4.6 8 19.85
19415 THPT Nghi Lộc 4 23 450545 5 3.6 7.5 16.1
19416 THPT Nghi Lộc 4 23 450546 5 3.2 7.25 15.45
19417 THPT Nghi Lộc 4 23 450547 8.25 3.6 7.75 19.6
19418 THPT Nghi Lộc 4 23 450548 8.25 6.2 7.5 21.95
19419 THPT Nghi Lộc 4 23 450549 6.75 4.8 6.25 17.8
19420 THPT Nghi Lộc 4 24 450550 6 3.4 6.75 16.15
19421 THPT Nghi Lộc 4 24 450551 7 4.4 7.25 18.65
19422 THPT Nghi Lộc 4 24 450552 5.25 8.4 8 21.65
19423 THPT Nghi Lộc 4 24 450553 7.75 3 7.25 18
19424 THPT Nghi Lộc 4 24 450554 7.75 5 8 20.75
19425 THPT Nghi Lộc 4 24 450555 6.5 3.6 7.25 17.35
19426 THPT Nghi Lộc 4 24 450556 7.25 3.6 4.5 15.35
19427 THPT Nghi Lộc 4 24 450557 6.75 4.6 5 16.35
19428 THPT Nghi Lộc 4 24 450558 8.25 5.8 6.75 20.8
19429 THPT Nghi Lộc 4 24 450559 7.75 3.6 7.5 18.85
19430 THPT Nghi Lộc 4 24 450560 7.75 4.2 7.25 19.2
19431 THPT Nghi Lộc 4 24 450561 7.75 4.2 7.75 19.7
19432 THPT Nghi Lộc 4 24 450562 6.25 3 3.5 12.75
19433 THPT Nghi Lộc 4 24 450563 7.5 3.2 7.25 17.95
19434 THPT Nghi Lộc 4 24 450564 8 3.6 7.25 18.85
19435 THPT Nghi Lộc 4 24 450565 8 4 7.75 19.75
19436 THPT Nghi Lộc 4 24 450566 8.75 6 7.75 22.5
19437 THPT Nghi Lộc 4 24 450567 7.75 3.6 7 18.35
19438 THPT Nghi Lộc 4 24 450568 7.75 2 7.75 17.5
19439 THPT Nghi Lộc 4 24 450569 7.75 4 7 18.75
19440 THPT Nghi Lộc 4 24 450570 8.25 2.8 4.25 15.3
19441 THPT Nghi Lộc 4 24 450571 8.5 4 8.5 21
19442 THPT Nghi Lộc 4 24 450572 8.5 3.6 7.5 19.6
19443 THPT Nghi Lộc 3 1 460001 7.5 4.4 8 19.9
19444 THPT Nghi Lộc 3 1 460002 5.5 3 7.5 16
19445 THPT Nghi Lộc 3 1 460003 5.5 2.4 3 10.9
19446 THPT Nghi Lộc 3 1 460004 8.25 7.6 8.5 24.35
19447 THPT Nghi Lộc 3 1 460005 8 9.4 8.5 25.9
19448 THPT Nghi Lộc 3 1 460006 8.5 5 5.75 19.25
19449 THPT Nghi Lộc 3 1 460007 7 3 4.25 14.25
19450 THPT Nghi Lộc 3 1 460008 8.75 5 7.75 21.5
19451 THPT Nghi Lộc 3 1 460009 8.5 3.6 7.5 19.6
19452 THPT Nghi Lộc 3 1 460010 9 7.4 8.5 24.9
19453 THPT Nghi Lộc 3 1 460011 8.5 5 7.5 21
19454 THPT Nghi Lộc 3 1 460012 9 4.6 6 19.6
19455 THPT Nghi Lộc 3 1 460013 8.75 4 7.75 20.5
19456 THPT Nghi Lộc 3 1 460014 8 6.2 8 22.2
19457 THPT Nghi Lộc 3 1 460015 9 9.6 8.5 27.1
19458 THPT Nghi Lộc 3 1 460016 8.75 7.2 8.5 24.45
19459 THPT Nghi Lộc 3 1 460017 6.75 5.6 8 20.35
19460 THPT Nghi Lộc 3 1 460018 5.75 5 7 17.75
19461 THPT Nghi Lộc 3 1 460019 8 3.6 6 17.6
19462 THPT Nghi Lộc 3 1 460020 7.5 4.2 7.5 19.2
19463 THPT Nghi Lộc 3 1 460021 9 3.6 8 20.6
19464 THPT Nghi Lộc 3 1 460022 8.5 5.4 7 20.9
19465 THPT Nghi Lộc 3 1 460023 8.5 9 8.75 26.25
19466 THPT Nghi Lộc 3 1 460024 8.5 5.6 8.25 22.35
19467 THPT Nghi Lộc 3 2 460025 7.25 8.2 8.5 23.95
19468 THPT Nghi Lộc 3 2 460026 8.5 4 8 20.5
19469 THPT Nghi Lộc 3 2 460027 8.5 5.4 7.5 21.4
19470 THPT Nghi Lộc 3 2 460028 7.25 4 7.5 18.75
19471 THPT Nghi Lộc 3 2 460029 8 8 7 23
19472 THPT Nghi Lộc 3 2 460030 7.75 8.6 8.25 24.6
19473 THPT Nghi Lộc 3 2 460031 8 8 3.75 19.75
19474 THPT Nghi Lộc 3 2 460032 6.5 5.6 6.75 18.85
19475 THPT Nghi Lộc 3 2 460033 8.5 5.2 7.25 20.95
19476 THPT Nghi Lộc 3 2 460034 8 4.8 7.5 20.3
19477 THPT Nghi Lộc 3 2 460035 5.75 1.8 8 15.55
19478 THPT Nghi Lộc 3 2 460036 7.75 2.2 2.5 12.45
19479 THPT Nghi Lộc 3 2 460037 7 6 7 20
19480 THPT Nghi Lộc 3 2 460038 8.5 6.6 7.5 22.6
19481 THPT Nghi Lộc 3 2 460039 9 5 7.5 21.5
19482 THPT Nghi Lộc 3 2 460040 8 2.8 6.75 17.55
19483 THPT Nghi Lộc 3 2 460041 9 4.2 8.5 21.7
19484 THPT Nghi Lộc 3 2 460042 7.5 3 7.75 18.25
19485 THPT Nghi Lộc 3 2 460043 2.5 8.25 5.4 7.5 23.65
19486 THPT Nghi Lộc 3 2 460044 5 3.8 6.25 15.05
19487 THPT Nghi Lộc 3 2 460045 8.5 5.6 7 21.1
19488 THPT Nghi Lộc 3 2 460046 8.5 6.6 8 23.1
19489 THPT Nghi Lộc 3 2 460047 7.5 3.6 4 15.1
19490 THPT Nghi Lộc 3 2 460048 7 3.2 7 17.2
19491 THPT Nghi Lộc 3 3 460049 8.25 3.8 7.5 19.55
19492 THPT Nghi Lộc 3 3 460050 8.5 3.4 8 19.9
19493 THPT Nghi Lộc 3 3 460051 8 3 6.25 17.25
19494 THPT Nghi Lộc 3 3 460052 7.75 3.6 8 19.35
19495 THPT Nghi Lộc 3 3 460053 8 4.8 8 20.8
19496 THPT Nghi Lộc 3 3 460054 7.75 3 7.5 18.25
19497 THPT Nghi Lộc 3 3 460055 7 2.8 6.75 16.55
19498 THPT Nghi Lộc 3 3 460056 6.75 3 6.75 16.5
19499 THPT Nghi Lộc 3 3 460057 8.5 7.4 8.5 24.4
19500 THPT Nghi Lộc 3 3 460058 7.5 7.2 8.75 23.45
19501 THPT Nghi Lộc 3 3 460059 4 2 5.75 11.75
19502 THPT Nghi Lộc 3 3 460060 8 3.6 8 19.6
19503 THPT Nghi Lộc 3 3 460061 7.75 7.4 8.5 23.65
19504 THPT Nghi Lộc 3 3 460062 8 6 8.25 22.25
19505 THPT Nghi Lộc 3 3 460063 8 3.4 7 18.4
19506 THPT Nghi Lộc 3 3 460064 7.75 1.6 2.75 12.1
19507 THPT Nghi Lộc 3 3 460065 7.25 2.2 7 16.45
19508 THPT Nghi Lộc 3 3 460066 8.5 8.6 8.5 25.6
19509 THPT Nghi Lộc 3 3 460067 6 4.2 5.25 15.45
19510 THPT Nghi Lộc 3 3 460068 7.25 4.6 7.5 19.35
19511 THPT Nghi Lộc 3 3 460069 7.5 3.6 6.25 17.35
19512 THPT Nghi Lộc 3 3 460070 7.25 2.6 2 11.85
19513 THPT Nghi Lộc 3 3 460071 7 2.8 4.5 14.3
19514 THPT Nghi Lộc 3 3 460072 6.5 2.6 7.25 16.35
19515 THPT Nghi Lộc 3 4 460073 7.5 5.4 6.75 19.65
19516 THPT Nghi Lộc 3 4 460074 6.5 5 5.25 16.75
19517 THPT Nghi Lộc 3 4 460075 7.5 3.6 3.75 14.85
19518 THPT Nghi Lộc 3 4 460076 8 5.8 7.5 21.3
19519 THPT Nghi Lộc 3 4 460077 8 5.8 7 20.8
19520 THPT Nghi Lộc 3 4 460078 8 5.4 8 21.4
19521 THPT Nghi Lộc 3 4 460079 8.5 9.2 9 26.7
19522 THPT Nghi Lộc 3 4 460080 7.75 3.8 7.75 19.3
19523 THPT Nghi Lộc 3 4 460081 7.75 2 5.5 15.25
19524 THPT Nghi Lộc 3 4 460082 7.75 4 6 17.75
19525 THPT Nghi Lộc 3 4 460083 4 3.4 1 8.4
19526 THPT Nghi Lộc 3 4 460084 7.5 5.8 6.75 20.05
19527 THPT Nghi Lộc 3 4 460085 8.5 6.8 7 22.3
19528 THPT Nghi Lộc 3 4 460086 8.5 3.2 6.75 18.45
19529 THPT Nghi Lộc 3 4 460087 7.25 4 6.75 18
19530 THPT Nghi Lộc 3 4 460088 6.75 6 6.75 19.5
19531 THPT Nghi Lộc 3 4 460089 7.75 5 5.25 18
19532 THPT Nghi Lộc 3 4 460090 8.75 7.2 8 23.95
19533 THPT Nghi Lộc 3 4 460091 7.5 4.2 5.5 17.2
19534 THPT Nghi Lộc 3 4 460092 7.75 4.2 7.5 19.45
19535 THPT Nghi Lộc 3 4 460093 7 6.8 8 21.8
19536 THPT Nghi Lộc 3 4 460094 8.5 6 7 21.5
19537 THPT Nghi Lộc 3 4 460095 8.25 4.4 7 19.65
19538 THPT Nghi Lộc 3 4 460096 7.5 5 7.5 20
19539 THPT Nghi Lộc 3 5 460097 7.5 5.6 7.25 20.35
19540 THPT Nghi Lộc 3 5 460098 8 4.8 7 19.8
19541 THPT Nghi Lộc 3 5 460099 8.5 7.6 8 24.1
19542 THPT Nghi Lộc 3 5 460100 8.5 4.4 8 20.9
19543 THPT Nghi Lộc 3 5 460101 8.25 3.4 7.25 18.9
19544 THPT Nghi Lộc 3 5 460102 8.25 7.2 8.5 23.95
19545 THPT Nghi Lộc 3 5 460103 8.25 9.4 8.5 26.15
19546 THPT Nghi Lộc 3 5 460104 8.5 7.2 8 23.7
19547 THPT Nghi Lộc 3 5 460105 8 6.8 8 22.8
19548 THPT Nghi Lộc 3 5 460106 8.5 10 9 27.5
19549 THPT Nghi Lộc 3 5 460107 5.5 2.4 4 11.9
19550 THPT Nghi Lộc 3 5 460108 7.75 6.4 7.5 21.65
19551 THPT Nghi Lộc 3 5 460109 8.75 7.2 7.75 23.7
19552 THPT Nghi Lộc 3 5 460110 8.5 7.6 8.5 24.6
19553 THPT Nghi Lộc 3 5 460111 6 3.6 4 13.6
19554 THPT Nghi Lộc 3 5 460112 6.25 7.4 6.75 20.4
19555 THPT Nghi Lộc 3 5 460113 7.25 4.8 7.5 19.55
19556 THPT Nghi Lộc 3 5 460114 8.25 6.2 8 22.45
19557 THPT Nghi Lộc 3 5 460115 7.25 9.4 8 24.65
19558 THPT Nghi Lộc 3 5 460116 6.25 2 4 12.25
19559 THPT Nghi Lộc 3 5 460117 2.75 3 2.75 8.5
19560 THPT Nghi Lộc 3 5 460118 7.25 4.4 7.75 19.4
19561 THPT Nghi Lộc 3 5 460119 7.5 4 8 19.5
19562 THPT Nghi Lộc 3 5 460120 2.5 6.5 5.6 8 22.6
19563 THPT Nghi Lộc 3 6 460121 8.5 7 7.5 23
19564 THPT Nghi Lộc 3 6 460122 7.75 5.2 5.75 18.7
19565 THPT Nghi Lộc 3 6 460123 7.5 5.4 7.75 20.65
19566 THPT Nghi Lộc 3 6 460124 7.5 2.6 7.25 17.35
19567 THPT Nghi Lộc 3 6 460125 7.25 3.2 6.5 16.95
19568 THPT Nghi Lộc 3 6 460126 7 3.6 8 18.6
19569 THPT Nghi Lộc 3 6 460127 8.75 6.8 8 23.55
19570 THPT Nghi Lộc 3 6 460128 9 5.4 7.75 22.15
19571 THPT Nghi Lộc 3 6 460129 8 2.2 7.75 17.95
19572 THPT Nghi Lộc 3 6 460130 8.5 6 6.75 21.25
19573 THPT Nghi Lộc 3 6 460131 8.5 4.8 6 19.3
19574 THPT Nghi Lộc 3 6 460132 8.5 4.8 8 21.3
19575 THPT Nghi Lộc 3 6 460133 6.5 3.6 4.75 14.85
19576 THPT Nghi Lộc 3 6 460134 7.5 8 8 23.5
19577 THPT Nghi Lộc 3 6 460135 8.25 7.6 7.75 23.6
19578 THPT Nghi Lộc 3 6 460136 7.75 3.8 6.5 18.05
19579 THPT Nghi Lộc 3 6 460137 5.5 6 4.25 15.75
19580 THPT Nghi Lộc 3 6 460138 7.75 3.6 6 17.35
19581 THPT Nghi Lộc 3 6 460139 8.5 4.6 8 21.1
19582 THPT Nghi Lộc 3 6 460140 7.75 8.8 8 24.55
19583 THPT Nghi Lộc 3 6 460141 9 6.4 8.5 23.9
19584 THPT Nghi Lộc 3 6 460142 8.75 5.4 8 22.15
19585 THPT Nghi Lộc 3 6 460143 7.5 3 6.25 16.75
19586 THPT Nghi Lộc 3 6 460144 8.5 6.6 8.5 23.6
19587 THPT Nghi Lộc 3 7 460145 5.25 3.8 8 17.05
19588 THPT Nghi Lộc 3 7 460146 8.25 3.6 7.75 19.6
19589 THPT Nghi Lộc 3 7 460147 8.5 5 8 21.5
19590 THPT Nghi Lộc 3 7 460148 7.5 3.6 6.75 17.85
19591 THPT Nghi Lộc 3 7 460149 8.75 4.6 8 21.35
19592 THPT Nghi Lộc 3 7 460150 7.5 4.8 6.75 19.05
19593 THPT Nghi Lộc 3 7 460151 8.25 2 4.25 14.5
19594 THPT Nghi Lộc 3 7 460152 8.5 5.2 7 20.7
19595 THPT Nghi Lộc 3 7 460153 1.5 3.2 1.5 6.2
19596 THPT Nghi Lộc 3 7 460154 7.5 5.4 7.5 20.4
19597 THPT Nghi Lộc 3 7 460155 5.5 3 5.75 14.25
19598 THPT Nghi Lộc 3 7 460156 5.75 3.4 7 16.15
19599 THPT Nghi Lộc 3 7 460157 6.5 6.6 8 21.1
19600 THPT Nghi Lộc 3 7 460158 8.75 7 8 23.75
19601 THPT Nghi Lộc 3 7 460159 8.5 10 9.25 27.75
19602 THPT Nghi Lộc 3 7 460160 7.25 3.4 6 16.65
19603 THPT Nghi Lộc 3 7 460161 8.5 6 8 22.5
19604 THPT Nghi Lộc 3 7 460162 6 3.6 5.25 14.85
19605 THPT Nghi Lộc 3 7 460163 8.5 3.6 6.5 18.6
19606 THPT Nghi Lộc 3 7 460164 8.75 7.4 7.25 23.4
19607 THPT Nghi Lộc 3 7 460165 6.5 4.2 6 16.7
19608 THPT Nghi Lộc 3 7 460166 8.5 4.2 4 16.7
19609 THPT Nghi Lộc 3 7 460167 7.75 4.2 8 19.95
19610 THPT Nghi Lộc 3 7 460168 7.5 3.8 8 19.3
19611 THPT Nghi Lộc 3 8 460169 6.25 2.6 8 16.85
19612 THPT Nghi Lộc 3 8 460170 7.5 3.4 5.75 16.65
19613 THPT Nghi Lộc 3 8 460171 7.25 3 7.25 17.5
19614 THPT Nghi Lộc 3 8 460172 5 2 3.75 10.75
19615 THPT Nghi Lộc 3 8 460173 7.75 5.8 8 21.55
19616 THPT Nghi Lộc 3 8 460174 8 4.8 8 20.8
19617 THPT Nghi Lộc 3 8 460175 8 3.8 7.25 19.05
19618 THPT Nghi Lộc 3 8 460176 8 5.8 8.5 22.3
19619 THPT Nghi Lộc 3 8 460177 7.75 3.2 8.5 19.45
19620 THPT Nghi Lộc 3 8 460178 8.25 8.6 8.5 25.35
19621 THPT Nghi Lộc 3 8 460179 7 3 2.75 12.75
19622 THPT Nghi Lộc 3 8 460180 8 5 8 21
19623 THPT Nghi Lộc 3 8 460181 5.5 5.2 6.75 17.45
19624 THPT Nghi Lộc 3 8 460182 6.25 1.8 5 13.05
19625 THPT Nghi Lộc 3 8 460183 7 7.2 8 22.2
19626 THPT Nghi Lộc 3 8 460184 7.75 7.6 7.5 22.85
19627 THPT Nghi Lộc 3 8 460185 7 5.4 7.25 19.65
19628 THPT Nghi Lộc 3 8 460186 8.5 5.2 7.5 21.2
19629 THPT Nghi Lộc 3 8 460187 7.5 3.4 8.5 19.4
19630 THPT Nghi Lộc 3 8 460188 8.75 6 8.5 23.25
19631 THPT Nghi Lộc 3 8 460189 5 7.2 7 19.2
19632 THPT Nghi Lộc 3 8 460190 8.75 8.8 9 26.55
19633 THPT Nghi Lộc 3 8 460191 7.5 5.8 6 19.3
19634 THPT Nghi Lộc 3 8 460192 5.75 2.4 7.75 15.9
19635 THPT Nghi Lộc 3 9 460193 Vắng Vắng Vắng
19636 THPT Nghi Lộc 3 9 460194 8.5 4.6 6.5 19.6
19637 THPT Nghi Lộc 3 9 460195 4.75 4 6.25 15
19638 THPT Nghi Lộc 3 9 460196 6.5 3 7.25 16.75
19639 THPT Nghi Lộc 3 9 460197 8.5 5.8 8 22.3
19640 THPT Nghi Lộc 3 9 460198 6.5 3 7 16.5
19641 THPT Nghi Lộc 3 9 460199 7.5 5.2 8 20.7
19642 THPT Nghi Lộc 3 9 460200 7.75 5 6 18.75
19643 THPT Nghi Lộc 3 9 460201 8.5 5.4 7.75 21.65
19644 THPT Nghi Lộc 3 9 460202 7.75 3.6 4.5 15.85
19645 THPT Nghi Lộc 3 9 460203 9 7 7 23
19646 THPT Nghi Lộc 3 9 460204 8.5 5.8 8.5 22.8
19647 THPT Nghi Lộc 3 9 460205 8.5 5.2 8 21.7
19648 THPT Nghi Lộc 3 9 460206 8.5 7.4 8 23.9
19649 THPT Nghi Lộc 3 9 460207 5.75 5.2 6.5 17.45
19650 THPT Nghi Lộc 3 9 460208 8.75 4.8 7.5 21.05
19651 THPT Nghi Lộc 3 9 460209 5.25 3 4.5 12.75
19652 THPT Nghi Lộc 3 9 460210 7 6.4 8.5 21.9
19653 THPT Nghi Lộc 3 9 460211 8.5 6.4 8.5 23.4
19654 THPT Nghi Lộc 3 9 460212 5.5 3.6 6.75 15.85
19655 THPT Nghi Lộc 3 9 460213 7.25 7 8 22.25
19656 THPT Nghi Lộc 3 9 460214 8 6 8.5 22.5
19657 THPT Nghi Lộc 3 9 460215 8.25 5.2 8 21.45
19658 THPT Nghi Lộc 3 9 460216 8 5.8 7 20.8
19659 THPT Nghi Lộc 3 10 460217 5.5 3.4 6.5 15.4
19660 THPT Nghi Lộc 3 10 460218 7.25 2.2 6.5 15.95
19661 THPT Nghi Lộc 3 10 460219 7.5 4.2 7 18.7
19662 THPT Nghi Lộc 3 10 460220 7 7.6 8 22.6
19663 THPT Nghi Lộc 3 10 460221 8.75 3.2 6.75 18.7
19664 THPT Nghi Lộc 3 10 460222 5.25 6.8 8.5 20.55
19665 THPT Nghi Lộc 3 10 460223 7.25 9.6 8.5 25.35
19666 THPT Nghi Lộc 3 10 460224 8.5 7.8 8.75 25.05
19667 THPT Nghi Lộc 3 10 460225 4.5 4.6 6.5 15.6
19668 THPT Nghi Lộc 3 10 460226 5.5 4 8 17.5
19669 THPT Nghi Lộc 3 10 460227 7 2.2 6.5 15.7
19670 THPT Nghi Lộc 3 10 460228 8.25 9 8.5 25.75
19671 THPT Nghi Lộc 3 10 460229 8 3.4 5.25 16.65
19672 THPT Nghi Lộc 3 10 460230 8.5 9 9 26.5
19673 THPT Nghi Lộc 3 10 460231 6.5 5.6 8 20.1
19674 THPT Nghi Lộc 3 10 460232 6.75 4 5.25 16
19675 THPT Nghi Lộc 3 10 460233 Vắng Vắng Vắng
19676 THPT Nghi Lộc 3 10 460234 7.5 9.2 8.5 25.2
19677 THPT Nghi Lộc 3 10 460235 7.75 3.4 6.75 17.9
19678 THPT Nghi Lộc 3 10 460236 7 6.4 8 21.4
19679 THPT Nghi Lộc 3 10 460237 5 5 3.75 13.75
19680 THPT Nghi Lộc 3 10 460238 7.5 5.4 6.75 19.65
19681 THPT Nghi Lộc 3 10 460239 6.25 7.8 8.25 22.3
19682 THPT Nghi Lộc 3 10 460240 7.5 2.6 6.5 16.6
19683 THPT Nghi Lộc 3 11 460241 7.25 3.6 7.25 18.1
19684 THPT Nghi Lộc 3 11 460242 5 3.2 4 12.2
19685 THPT Nghi Lộc 3 11 460243 6.75 4.8 6.75 18.3
19686 THPT Nghi Lộc 3 11 460244 8 4 6.5 18.5
19687 THPT Nghi Lộc 3 11 460245 6.5 4.6 6 17.1
19688 THPT Nghi Lộc 3 11 460246 6.75 3.6 5.25 15.6
19689 THPT Nghi Lộc 3 11 460247 6.5 4.4 7 17.9
19690 THPT Nghi Lộc 3 11 460248 6.5 5.6 7.5 19.6
19691 THPT Nghi Lộc 3 11 460249 7.25 7.4 7.5 22.15
19692 THPT Nghi Lộc 3 11 460250 6.5 9.2 7.75 23.45
19693 THPT Nghi Lộc 3 11 460251 8.5 8.2 8.5 25.2
19694 THPT Nghi Lộc 3 11 460252 8 2 7 17
19695 THPT Nghi Lộc 3 11 460253 8.5 7.8 7.75 24.05
19696 THPT Nghi Lộc 3 11 460254 7 3.2 7.75 17.95
19697 THPT Nghi Lộc 3 11 460255 8 3.2 8 19.2
19698 THPT Nghi Lộc 3 11 460256 6.25 3.8 8 18.05
19699 THPT Nghi Lộc 3 11 460257 7 5 7.5 19.5
19700 THPT Nghi Lộc 3 11 460258 7.5 4.4 6.25 18.15
19701 THPT Nghi Lộc 3 11 460259 7.5 4.4 6 17.9
19702 THPT Nghi Lộc 3 11 460260 7.5 5.6 7.5 20.6
19703 THPT Nghi Lộc 3 11 460261 7.75 4.2 7.5 19.45
19704 THPT Nghi Lộc 3 11 460262 8.5 8.4 8.25 25.15
19705 THPT Nghi Lộc 3 11 460263 6 3.4 5.25 14.65
19706 THPT Nghi Lộc 3 11 460264 6 3 8 17
19707 THPT Nghi Lộc 3 12 460265 8.5 5.2 8.5 22.2
19708 THPT Nghi Lộc 3 12 460266 8.5 6.8 8.5 23.8
19709 THPT Nghi Lộc 3 12 460267 8.5 5.2 7.5 21.2
19710 THPT Nghi Lộc 3 12 460268 8.5 6.4 7.5 22.4
19711 THPT Nghi Lộc 3 12 460269 8.5 5.8 7.5 21.8
19712 THPT Nghi Lộc 3 12 460270 2 2.8 7.25 12.05
19713 THPT Nghi Lộc 3 12 460271 8 4.2 7.5 19.7
19714 THPT Nghi Lộc 3 12 460272 6.75 3.2 7 16.95
19715 THPT Nghi Lộc 3 12 460273 7.5 5 6.75 19.25
19716 THPT Nghi Lộc 3 12 460274 5.25 3.8 6.5 15.55
19717 THPT Nghi Lộc 3 12 460275 6 3.6 5 14.6
19718 THPT Nghi Lộc 3 12 460276 8.5 3.4 7 18.9
19719 THPT Nghi Lộc 3 12 460277 7.75 4.2 8 19.95
19720 THPT Nghi Lộc 3 12 460278 8.25 6 8.25 22.5
19721 THPT Nghi Lộc 3 12 460279 8.5 6.4 8 22.9
19722 THPT Nghi Lộc 3 12 460280 8 3 8 19
19723 THPT Nghi Lộc 3 12 460281 7.75 2.4 8 18.15
19724 THPT Nghi Lộc 3 12 460282 7.5 4.2 7.5 19.2
19725 THPT Nghi Lộc 3 12 460283 7.5 3 7.25 17.75
19726 THPT Nghi Lộc 3 12 460284 8.75 6.4 8.5 23.65
19727 THPT Nghi Lộc 3 12 460285 8.5 7.8 8.5 24.8
19728 THPT Nghi Lộc 3 12 460286 7 7.6 8.5 23.1
19729 THPT Nghi Lộc 3 12 460287 4 2.6 6.5 13.1
19730 THPT Nghi Lộc 3 12 460288 8.25 7.8 8.5 24.55
19731 THPT Nghi Lộc 3 13 460289 6.75 2.4 7.25 16.4
19732 THPT Nghi Lộc 3 13 460290 8.25 7.6 7.75 23.6
19733 THPT Nghi Lộc 3 13 460291 5.5 6 8.5 20
19734 THPT Nghi Lộc 3 13 460292 5 2.8 6.75 14.55
19735 THPT Nghi Lộc 3 13 460293 8 4.4 7.5 19.9
19736 THPT Nghi Lộc 3 13 460294 5 4.2 6.5 15.7
19737 THPT Nghi Lộc 3 13 460295 8 5.6 6.75 20.35
19738 THPT Nghi Lộc 3 13 460296 8 6 8.5 22.5
19739 THPT Nghi Lộc 3 13 460297 8.25 4.2 7.5 19.95
19740 THPT Nghi Lộc 3 13 460298 7.5 7.4 8.5 23.4
19741 THPT Nghi Lộc 3 13 460299 8 8.4 8.5 24.9
19742 THPT Nghi Lộc 3 13 460300 9 8.2 8 25.2
19743 THPT Nghi Lộc 3 13 460301 7.75 9.6 8 25.35
19744 THPT Nghi Lộc 3 13 460302 8 5.2 8 21.2
19745 THPT Nghi Lộc 3 13 460303 7 3.6 6.5 17.1
19746 THPT Nghi Lộc 3 13 460304 8 5.2 8.5 21.7
19747 THPT Nghi Lộc 3 13 460305 8.25 6 8.5 22.75
19748 THPT Nghi Lộc 3 13 460306 8 5.6 9 22.6
19749 THPT Nghi Lộc 3 13 460307 7.5 3.6 7.75 18.85
19750 THPT Nghi Lộc 3 13 460308 8.25 4.6 8.5 21.35
19751 THPT Nghi Lộc 3 13 460309 7 8.2 6.75 21.95
19752 THPT Nghi Lộc 3 13 460310 7 3 5.5 15.5
19753 THPT Nghi Lộc 3 13 460311 7.5 4.8 6.25 18.55
19754 THPT Nghi Lộc 3 13 460312 7 3.8 6.25 17.05
19755 THPT Nghi Lộc 3 14 460313 8.5 1.6 6.75 16.85
19756 THPT Nghi Lộc 3 14 460314 8 3.6 6 17.6
19757 THPT Nghi Lộc 3 14 460315 8.25 4.2 8 20.45
19758 THPT Nghi Lộc 3 14 460316 8.5 2.2 6.5 17.2
19759 THPT Nghi Lộc 3 14 460317 7.5 3.6 6.5 17.6
19760 THPT Nghi Lộc 3 14 460318 5.75 2.4 2.5 10.65
19761 THPT Nghi Lộc 3 14 460319 8.25 4 7.25 19.5
19762 THPT Nghi Lộc 3 14 460320 7.5 4.2 7.25 18.95
19763 THPT Nghi Lộc 3 14 460321 7.75 4.2 7 18.95
19764 THPT Nghi Lộc 3 14 460322 8.25 8 8 24.25
19765 THPT Nghi Lộc 3 14 460323 7 2.8 6.25 16.05
19766 THPT Nghi Lộc 3 14 460324 6.75 4.6 6 17.35
19767 THPT Nghi Lộc 3 14 460325 7.75 2.2 2.5 12.45
19768 THPT Nghi Lộc 3 14 460326 4.75 4.8 5 14.55
19769 THPT Nghi Lộc 3 14 460327 7.75 4.4 7 19.15
19770 THPT Nghi Lộc 3 14 460328 7 2.8 4.25 14.05
19771 THPT Nghi Lộc 3 14 460329 7.25 3.4 5.75 16.4
19772 THPT Nghi Lộc 3 14 460330 7.75 3 6.75 17.5
19773 THPT Nghi Lộc 3 14 460331 8 3 6.75 17.75
19774 THPT Nghi Lộc 3 14 460332 9 9.4 8.5 26.9
19775 THPT Nghi Lộc 3 14 460333 8.25 3.6 8 19.85
19776 THPT Nghi Lộc 3 14 460334 8 4.8 8 20.8
19777 THPT Nghi Lộc 3 14 460335 8.5 8.2 8.5 25.2
19778 THPT Nghi Lộc 3 14 460336 7 7.4 8.5 22.9
19779 THPT Nghi Lộc 3 15 460337 7.75 2.4 6.75 16.9
19780 THPT Nghi Lộc 3 15 460338 7.25 3 7 17.25
19781 THPT Nghi Lộc 3 15 460339 7 4.2 6.25 17.45
19782 THPT Nghi Lộc 3 15 460340 8 6.8 7.75 22.55
19783 THPT Nghi Lộc 3 15 460341 6 4 7.25 17.25
19784 THPT Nghi Lộc 3 15 460342 6.75 4.8 8.5 20.05
19785 THPT Nghi Lộc 3 15 460343 7.25 3.4 7.25 17.9
19786 THPT Nghi Lộc 3 15 460344 7.5 5.6 8.5 21.6
19787 THPT Nghi Lộc 3 15 460345 5.5 4.2 6.75 16.45
19788 THPT Nghi Lộc 3 15 460346 6.5 3.6 5.5 15.6
19789 THPT Nghi Lộc 3 15 460347 5.75 2.6 5.5 13.85
19790 THPT Nghi Lộc 3 15 460348 6.25 4.2 7 17.45
19791 THPT Nghi Lộc 3 15 460349 7.5 5.8 5.75 19.05
19792 THPT Nghi Lộc 3 15 460350 7.5 4.4 7.25 19.15
19793 THPT Nghi Lộc 3 15 460351 8.5 7.2 7.5 23.2
19794 THPT Nghi Lộc 3 15 460352 7.5 5 7.5 20
19795 THPT Nghi Lộc 3 15 460353 7 3.8 7.5 18.3
19796 THPT Nghi Lộc 3 15 460354 6.25 3.6 8 17.85
19797 THPT Nghi Lộc 3 15 460355 3.5 2.2 3 8.7
19798 THPT Nghi Lộc 3 15 460356 7.5 5.4 7.25 20.15
19799 THPT Nghi Lộc 3 15 460357 8.25 5.8 7 21.05
19800 THPT Nghi Lộc 3 15 460358 5.25 2.4 6 13.65
19801 THPT Nghi Lộc 3 15 460359 4.25 3.8 4.75 12.8
19802 THPT Nghi Lộc 3 15 460360 6 3.8 3 12.8
19803 THPT Nghi Lộc 3 16 460361 6.75 2.2 6.5 15.45
19804 THPT Nghi Lộc 3 16 460362 7.5 3.4 6.75 17.65
19805 THPT Nghi Lộc 3 16 460363 8 8.6 8.5 25.1
19806 THPT Nghi Lộc 3 16 460364 8 5.2 7.25 20.45
19807 THPT Nghi Lộc 3 16 460365 7.25 3.4 6.25 16.9
19808 THPT Nghi Lộc 3 16 460366 8 7 7 22
19809 THPT Nghi Lộc 3 16 460367 8.5 3.4 8 19.9
19810 THPT Nghi Lộc 3 16 460368 6.25 2.4 3.5 12.15
19811 THPT Nghi Lộc 3 16 460369 7 3.2 5 15.2
19812 THPT Nghi Lộc 3 16 460370 6.75 4 6.75 17.5
19813 THPT Nghi Lộc 3 16 460371 8 3.4 5.5 16.9
19814 THPT Nghi Lộc 3 16 460372 7.25 3 6 16.25
19815 THPT Nghi Lộc 3 16 460373 8 5.8 6.75 20.55
19816 THPT Nghi Lộc 3 16 460374 8 4.8 6.5 19.3
19817 THPT Nghi Lộc 3 16 460375 7.5 3.4 7.25 18.15
19818 THPT Nghi Lộc 3 16 460376 8 5.4 6.5 19.9
19819 THPT Nghi Lộc 3 16 460377 8.75 4.2 3.5 16.45
19820 THPT Nghi Lộc 3 16 460378 6.25 3.2 2.5 11.95
19821 THPT Nghi Lộc 3 16 460379 8 4 7.5 19.5
19822 THPT Nghi Lộc 3 16 460380 8.5 3.4 6 17.9
19823 THPT Nghi Lộc 3 16 460381 6.5 2.6 2.5 11.6
19824 THPT Nghi Lộc 3 16 460382 6.5 4.4 6.25 17.15
19825 THPT Nghi Lộc 3 16 460383 8.25 4.6 7 19.85
19826 THPT Nghi Lộc 3 16 460384 2.5 9 7.8 8.5 27.8
19827 THPT Nghi Lộc 3 17 460385 6 5 8 19
19828 THPT Nghi Lộc 3 17 460386 8.5 7.4 8 23.9
19829 THPT Nghi Lộc 3 17 460387 7 4.6 6.75 18.35
19830 THPT Nghi Lộc 3 17 460388 8.25 5.4 5.25 18.9
19831 THPT Nghi Lộc 3 17 460389 7.5 6.2 6.25 19.95
19832 THPT Nghi Lộc 3 17 460390 8 4.6 7.5 20.1
19833 THPT Nghi Lộc 3 17 460391 6.5 4.8 6.25 17.55
19834 THPT Nghi Lộc 3 17 460392 7 2.2 6 15.2
19835 THPT Nghi Lộc 3 17 460393 7.25 4.8 8.5 20.55
19836 THPT Nghi Lộc 3 17 460394 9 3 7.75 19.75
19837 THPT Nghi Lộc 3 17 460395 6 3 5.5 14.5
19838 THPT Nghi Lộc 3 17 460396 8.75 5 8 21.75
19839 THPT Nghi Lộc 3 17 460397 7.75 4.8 7.5 20.05
19840 THPT Nghi Lộc 3 17 460398 8 2.4 6 16.4
19841 THPT Nghi Lộc 3 17 460399 6 3.8 6.5 16.3
19842 THPT Nghi Lộc 3 17 460400 7.25 3 7 17.25
19843 THPT Nghi Lộc 3 17 460401 7.75 4.6 6.25 18.6
19844 THPT Nghi Lộc 3 17 460402 8 5.2 8.5 21.7
19845 THPT Nghi Lộc 3 17 460403 8 6.2 9 23.2
19846 THPT Nghi Lộc 3 17 460404 6.25 5.4 7.75 19.4
19847 THPT Nghi Lộc 3 17 460405 6.5 3.8 7.5 17.8
19848 THPT Nghi Lộc 3 17 460406 6 3.8 8.5 18.3
19849 THPT Nghi Lộc 3 17 460407 8.75 6.2 9 23.95
19850 THPT Nghi Lộc 3 17 460408 6.75 5.2 8 19.95
19851 THPT Nghi Lộc 3 18 460409 7.5 3.2 7.5 18.2
19852 THPT Nghi Lộc 3 18 460410 5.5 4.8 5.75 16.05
19853 THPT Nghi Lộc 3 18 460411 7.75 4.2 8.5 20.45
19854 THPT Nghi Lộc 3 18 460412 8.5 5.2 7.75 21.45
19855 THPT Nghi Lộc 3 18 460413 7.5 4.4 6 17.9
19856 THPT Nghi Lộc 3 18 460414 8 3.6 6.5 18.1
19857 THPT Nghi Lộc 3 18 460415 7.5 3.6 5.75 16.85
19858 THPT Nghi Lộc 3 18 460416 7.5 5 5.5 18
19859 THPT Nghi Lộc 3 18 460417 5 2.6 7 14.6
19860 THPT Nghi Lộc 3 18 460418 7 5.4 6.75 19.15
19861 THPT Nghi Lộc 3 18 460419 8 2.8 6.25 17.05
19862 THPT Nghi Lộc 3 18 460420 8 6.4 8.5 22.9
19863 THPT Nghi Lộc 3 18 460421 6.5 4.8 8 19.3
19864 THPT Nghi Lộc 3 18 460422 7 6 6.5 19.5
19865 THPT Nghi Lộc 3 18 460423 7 5 8 20
19866 THPT Nghi Lộc 3 18 460424 5.25 2.4 7.5 15.15
19867 THPT Nghi Lộc 3 18 460425 4.75 4.8 7.25 16.8
19868 THPT Nghi Lộc 3 18 460426 7 4.2 7.25 18.45
19869 THPT Nghi Lộc 3 18 460427 7.25 2.8 8 18.05
19870 THPT Nghi Lộc 3 18 460428 8 4.2 7.5 19.7
19871 THPT Nghi Lộc 3 18 460429 6.75 3.2 7.25 17.2
19872 THPT Nghi Lộc 3 18 460430 6.5 4 6.5 17
19873 THPT Nghi Lộc 3 18 460431 8 4.6 8.5 21.1
19874 THPT Nghi Lộc 3 18 460432 7 5.8 7 19.8
19875 THPT Nghi Lộc 3 19 460433 7.5 6 8.5 22
19876 THPT Nghi Lộc 3 19 460434 8 4.2 8.5 20.7
19877 THPT Nghi Lộc 3 19 460435 7.25 5.4 8 20.65
19878 THPT Nghi Lộc 3 19 460436 7.25 3.8 7.5 18.55
19879 THPT Nghi Lộc 3 19 460437 5.75 2 6 13.75
19880 THPT Nghi Lộc 3 19 460438 7.25 3.6 6 16.85
19881 THPT Nghi Lộc 3 19 460439 7.25 4.2 5 16.45
19882 THPT Nghi Lộc 3 19 460440 7.5 7.6 8.5 23.6
19883 THPT Nghi Lộc 3 19 460441 8 6.8 8.5 23.3
19884 THPT Nghi Lộc 3 19 460442 8 7.4 7.75 23.15
19885 THPT Nghi Lộc 3 19 460443 7.5 4.6 8.25 20.35
19886 THPT Nghi Lộc 3 19 460444 7.75 5.4 8.5 21.65
19887 THPT Nghi Lộc 3 19 460445 6.25 5.8 8 20.05
19888 THPT Nghi Lộc 3 19 460446 8.25 7 8 23.25
19889 THPT Nghi Lộc 3 19 460447 7.75 6.8 7.5 22.05
19890 THPT Nghi Lộc 3 19 460448 8.5 5.8 7.5 21.8
19891 THPT Nghi Lộc 3 19 460449 8 4.6 8.5 21.1
19892 THPT Nghi Lộc 3 19 460450 7.5 3.2 7.25 17.95
19893 THPT Nghi Lộc 3 19 460451 8 4.2 7.75 19.95
19894 THPT Nghi Lộc 3 19 460452 7.75 6.6 6.75 21.1
19895 THPT Nghi Lộc 3 19 460453 8.5 4.8 7.5 20.8
19896 THPT Nghi Lộc 3 19 460454 7.25 3 7.5 17.75
19897 THPT Nghi Lộc 3 19 460455 8.5 6 8.25 22.75
19898 THPT Nghi Lộc 3 19 460456 7.75 3.4 7.5 18.65
19899 THPT Nghi Lộc 3 20 460457 8.5 3.2 8 19.7
19900 THPT Nghi Lộc 3 20 460458 7 2.4 8 17.4
19901 THPT Nghi Lộc 3 20 460459 5.75 3.6 3.25 12.6
19902 THPT Nghi Lộc 3 20 460460 8.5 3.8 6.5 18.8
19903 THPT Nghi Lộc 3 20 460461 5.75 2.2 7 14.95
19904 THPT Nghi Lộc 3 20 460462 8.5 5.6 7.5 21.6
19905 THPT Nghi Lộc 3 20 460463 3.5 7.8 7.5 18.8
19906 THPT Nghi Lộc 3 20 460464 6.5 2.2 8 16.7
19907 THPT Nghi Lộc 3 20 460465 6.75 3 7 16.75
19908 THPT Nghi Lộc 3 20 460466 7 5.6 8.5 21.1
19909 THPT Nghi Lộc 3 20 460467 7.25 6 8 21.25
19910 THPT Nghi Lộc 3 20 460468 5 5.4 8 18.4
19911 THPT Nghi Lộc 3 20 460469 5.5 3.2 7.75 16.45
19912 THPT Nghi Lộc 3 20 460470 5.5 5.6 6.5 17.6
19913 THPT Nghi Lộc 3 20 460471 8.5 5.6 7.5 21.6
19914 THPT Nghi Lộc 3 20 460472 8.25 4 8 20.25
19915 THPT Nghi Lộc 3 20 460473 8.75 3.2 7.75 19.7
19916 THPT Nghi Lộc 3 20 460474 8.25 4.6 4.25 17.1
19917 THPT Nghi Lộc 3 20 460475 8.5 8 7.25 23.75
19918 THPT Nghi Lộc 3 20 460476 5 1.8 5.25 12.05
19919 THPT Nghi Lộc 3 20 460477 8.5 3.2 4.5 16.2
19920 THPT Nghi Lộc 3 20 460478 7 4 8 19
19921 THPT Nghi Lộc 3 20 460479 8 6.6 8.5 23.1
19922 THPT Nghi Lộc 3 20 460480 8.25 4.6 8 20.85
19923 THPT Nghi Lộc 3 21 460481 6.75 1.8 5.75 14.3
19924 THPT Nghi Lộc 3 21 460482 7.5 4.4 8.25 20.15
19925 THPT Nghi Lộc 3 21 460483 6 1.8 6.75 14.55
19926 THPT Nghi Lộc 3 21 460484 6.75 4.8 7.25 18.8
19927 THPT Nghi Lộc 3 21 460485 6.25 2 5.25 13.5
19928 THPT Nghi Lộc 3 21 460486 7 3.4 7 17.4
19929 THPT Nghi Lộc 3 21 460487 6.75 5.4 7.25 19.4
19930 THPT Nghi Lộc 3 21 460488 7.75 5.8 7 20.55
19931 THPT Nghi Lộc 3 21 460489 7.5 6 8 21.5
19932 THPT Nghi Lộc 3 21 460490 7 3.4 7 17.4
19933 THPT Nghi Lộc 3 21 460491 5.75 2.6 6.75 15.1
19934 THPT Nghi Lộc 3 21 460492 4.75 4.2 3.5 12.45
19935 THPT Nghi Lộc 3 21 460493 5.5 5.2 8 18.7
19936 THPT Nghi Lộc 3 21 460494 4.5 4.2 7 15.7
19937 THPT Nghi Lộc 3 21 460495 7 2.2 6.25 15.45
19938 THPT Nghi Lộc 3 21 460496 8 7.2 7.75 22.95
19939 THPT Nghi Lộc 3 21 460497 8 8.8 6.5 23.3
19940 THPT Nghi Lộc 3 21 460498 9 6.8 8 23.8
19941 THPT Nghi Lộc 3 21 460499 9 8.8 7.5 25.3
19942 THPT Nghi Lộc 3 21 460500 7.5 5.6 6.5 19.6
19943 THPT Nghi Lộc 3 21 460501 7 5.2 6.25 18.45
19944 THPT Nghi Lộc 3 21 460502 7 5 6.5 18.5
19945 THPT Nghi Lộc 3 21 460503 7.25 7 8.5 22.75
19946 THPT Nghi Lộc 3 21 460504 7.75 5 6.25 19
19947 THPT Nghi Lộc 3 22 460505 5.75 5.8 7.5 19.05
19948 THPT Nghi Lộc 3 22 460506 7 9.2 8 24.2
19949 THPT Nghi Lộc 3 22 460507 7.5 3.2 7.5 18.2
19950 THPT Nghi Lộc 3 22 460508 7 3.8 8 18.8
19951 THPT Nghi Lộc 3 22 460509 6.5 3.4 7.25 17.15
19952 THPT Nghi Lộc 3 22 460510 3.5 4.2 4 11.7
19953 THPT Nghi Lộc 3 22 460511 5.5 6.4 6.75 18.65
19954 THPT Nghi Lộc 3 22 460512 2.25 3 6.5 11.75
19955 THPT Nghi Lộc 3 22 460513 6.75 4.4 7.25 18.4
19956 THPT Nghi Lộc 3 22 460514 5.25 3.6 6.75 15.6
19957 THPT Nghi Lộc 3 22 460515 8 4.6 7 19.6
19958 THPT Nghi Lộc 3 22 460516 6.5 4 7 17.5
19959 THPT Nghi Lộc 3 22 460517 8.5 3 7 18.5
19960 THPT Nghi Lộc 3 22 460518 8.5 5.8 5.75 20.05
19961 THPT Nghi Lộc 3 22 460519 8 3.4 7.25 18.65
19962 THPT Nghi Lộc 3 22 460520 7.75 2.6 7.5 17.85
19963 THPT Nghi Lộc 3 22 460521 6 6.4 5.5 17.9
19964 THPT Nghi Lộc 3 22 460522 8.5 5.4 7 20.9
19965 THPT Nghi Lộc 3 22 460523 7.5 3.6 6.5 17.6
19966 THPT Nghi Lộc 3 22 460524 6.25 5.2 6 17.45
19967 THPT Nghi Lộc 3 22 460525 8 7.2 8.5 23.7
19968 THPT Nghi Lộc 3 22 460526 7.75 7.2 7.75 22.7
19969 THPT Nghi Lộc 3 22 460527 7.5 6.2 6.5 20.2
19970 THPT Nghi Lộc 3 22 460528 7 7 6.25 20.25
19971 THPT Nghi Lộc 3 23 460529 7 3.4 6.5 16.9
19972 THPT Nghi Lộc 3 23 460530 6.25 3.8 6.25 16.3
19973 THPT Nghi Lộc 3 23 460531 8.5 7 8.5 24
19974 THPT Nghi Lộc 3 23 460532 7 2.6 5.5 15.1
19975 THPT Nghi Lộc 3 23 460533 8 7.2 7.5 22.7
19976 THPT Nghi Lộc 3 23 460534 8.25 6.4 6 20.65
19977 THPT Nghi Lộc 3 23 460535 6.25 5.6 6 17.85
19978 THPT Nghi Lộc 3 23 460536 8 5.2 8 21.2
19979 THPT Nghi Lộc 3 23 460537 8 6.8 7 21.8
19980 THPT Nghi Lộc 3 23 460538 8.25 6 6.75 21
19981 THPT Nghi Lộc 3 23 460539 8.25 2.8 5.25 16.3
19982 THPT Nghi Lộc 3 23 460540 7.5 4 3.25 14.75
19983 THPT Nghi Lộc 3 23 460541 6.5 4 8 18.5
19984 THPT Nghi Lộc 3 23 460542 8.25 6.8 7.75 22.8
19985 THPT Nghi Lộc 3 23 460543 6.25 2.4 2.25 10.9
19986 THPT Nghi Lộc 3 23 460544 9 5.4 8 22.4
19987 THPT Nghi Lộc 3 23 460545 8.75 9.2 8.5 26.45
19988 THPT Nghi Lộc 3 23 460546 8.75 7.6 8.5 24.85
19989 THPT Nghi Lộc 3 23 460547 7.5 2.4 5 14.9
19990 THPT Nghi Lộc 3 23 460548 8.25 6.4 7.25 21.9
19991 THPT Nghi Lộc 3 23 460549 8 7.6 8 23.6
19992 THPT Nghi Lộc 3 23 460550 7.75 4.4 3.5 15.65
19993 THPT Nghi Lộc 3 23 460551 6.5 5.4 7.75 19.65
19994 THPT Nghi Lộc 3 23 460552 7.25 8 8.25 23.5
19995 THPT Nghi Lộc 3 24 460553 2.5 7.5 2.6 4.25 16.85
19996 THPT Nghi Lộc 3 24 460554 7.25 3.4 3.5 14.15
19997 THPT Nghi Lộc 3 24 460555 8 7 8 23
19998 THPT Nghi Lộc 3 24 460556 7 6.6 6.5 20.1
19999 THPT Nghi Lộc 3 24 460557 8 3.8 5.75 17.55
20000 THPT Nghi Lộc 3 24 460558 9 8.6 9 26.6
20001 THPT Nghi Lộc 3 24 460559 8 3.6 7 18.6
20002 THPT Nghi Lộc 3 24 460560 7.75 3.8 6.5 18.05
20003 THPT Nghi Lộc 3 24 460561 8 4.6 7.5 20.1
20004 THPT Nghi Lộc 3 24 460562 8.75 6.2 8 22.95
20005 THPT Nghi Lộc 3 24 460563 7 4.6 5.75 17.35
20006 THPT Nghi Lộc 3 24 460564 7.75 3.2 5.5 16.45
20007 THPT Nghi Lộc 3 24 460565 9.25 8.8 8.5 26.55
20008 THPT Nghi Lộc 3 24 460566 8.5 3 7.25 18.75
20009 THPT Nghi Lộc 3 24 460567 8 5.2 6.5 19.7
20010 THPT Nghi Lộc 3 24 460568 7.75 2.6 5 15.35
20011 THPT Nghi Lộc 3 24 460569 8.75 7.6 7.75 24.1
20012 THPT Nghi Lộc 3 24 460570 8.5 2.8 5.25 16.55
20013 THPT Nghi Lộc 3 24 460571 8.5 3.2 5.5 17.2
20014 THPT Nghi Lộc 3 24 460572 8.75 4.6 6.5 19.85
20015 THPT Nghi Lộc 3 24 460573 8.75 6.2 7.25 22.2
20016 THPT Nghi Lộc 3 24 460574 7.5 7.2 5.75 20.45
20017 THPT Nghi Lộc 3 24 460575 8.75 9.4 8.5 26.65
20018 THPT Nghi Lộc 3 24 460576 8 7.2 7.5 22.7
20019 THPT Nghi Lộc 3 25 460577 7 4.2 6.25 17.45
20020 THPT Nghi Lộc 3 25 460578 5.5 8.2 5.5 19.2
20021 THPT Nghi Lộc 3 25 460579 7 5.6 7.25 19.85
20022 THPT Nghi Lộc 3 25 460580 7 1.8 6.75 15.55
20023 THPT Nghi Lộc 3 25 460581 8.25 3.6 6.75 18.6
20024 THPT Nghi Lộc 3 25 460582 8.25 5.2 7.5 20.95
20025 THPT Nghi Lộc 3 25 460583 8 6.2 8 22.2
20026 THPT Nghi Lộc 3 25 460584 8.25 3.2 5.25 16.7
20027 THPT Nghi Lộc 3 25 460585 4.75 3.2 3.25 11.2
20028 THPT Nghi Lộc 3 25 460586 2 7 6 7.75 22.75
20029 THPT Nghi Lộc 3 25 460587 7.75 4.4 8 20.15
20030 THPT Nghi Lộc 3 25 460588 7.75 5.8 8.5 22.05
20031 THPT Nghi Lộc 3 25 460589 7.5 2.6 3.5 13.6
20032 THPT Nghi Lộc 3 25 460590 5.75 5.4 8 19.15
20033 THPT Nghi Lộc 3 25 460591 7.75 4 6.25 18
20034 THPT Nghi Lộc 3 25 460592 8.5 5.4 7 20.9
20035 THPT Nghi Lộc 3 25 460593 4.5 5.2 5.5 15.2
20036 THPT Nghi Lộc 3 25 460594 7 3.8 6.25 17.05
20037 THPT Nghi Lộc 3 25 460595 7.5 3.6 7 18.1
20038 THPT Nghi Lộc 3 25 460596 8 3.6 6 17.6
20039 THPT Nghi Lộc 3 25 460597 7 3.4 4.75 15.15
20040 THPT Nghi Lộc 3 25 460598 7.75 5.6 7.5 20.85
20041 THPT Nghi Lộc 3 25 460599 8 4.8 8 20.8
20042 THPT Nghi Lộc 3 26 460601 6.75 6.8 6.25 19.8
20043 THPT Nghi Lộc 3 26 460602 7 7.2 3.25 17.45
20044 THPT Nghi Lộc 3 26 460603 7 3.2 6.75 16.95
20045 THPT Nghi Lộc 3 26 460604 6.75 3.4 6.25 16.4
20046 THPT Nghi Lộc 3 26 460605 8 3.8 7 18.8
20047 THPT Nghi Lộc 3 26 460606 7 4.6 8 19.6
20048 THPT Nghi Lộc 3 26 460607 8.75 7 8.5 24.25
20049 THPT Nghi Lộc 3 26 460608 8.25 5.4 8 21.65
20050 THPT Nghi Lộc 3 26 460609 8.25 6.4 7.75 22.4
20051 THPT Nghi Lộc 3 26 460610 6.25 7.6 7 20.85
20052 THPT Nghi Lộc 3 26 460611 8 7.8 8.25 24.05
20053 THPT Nghi Lộc 3 26 460612 6.5 3.2 3.5 13.2
20054 THPT Nghi Lộc 3 26 460613 7.25 8 8.5 23.75
20055 THPT Nghi Lộc 3 26 460614 8 8.4 9 25.4
20056 THPT Nghi Lộc 3 26 460615 7 8.2 8 23.2
20057 THPT Nghi Lộc 3 26 460616 6.5 6.6 8 21.1
20058 THPT Nghi Lộc 3 26 460617 7 6.8 8 21.8
20059 THPT Nghi Lộc 3 26 460618 5 7.8 7.5 20.3
20060 THPT Nghi Lộc 3 26 460619 5.75 5.2 7.5 18.45
20061 THPT Nghi Lộc 3 26 460620 4 4 8 16
20062 THPT Nghi Lộc 3 26 460621 6.5 4.4 8 18.9
20063 THPT Nghi Lộc 3 26 460622 6 3.2 6.5 15.7
20064 THPT Nghi Lộc 3 26 460623 7 3.8 6 16.8
20065 THPT Nghi Lộc 3 27 460600 7 3 3.25 13.25
20066 THPT Nghi Lộc 3 27 460624 7 2.4 4.75 14.15
20067 THPT Nghi Lộc 3 27 460625 7.5 4 8.5 20
20068 THPT Nghi Lộc 3 27 460626 7.75 4 7.5 19.25
20069 THPT Nghi Lộc 3 27 460627 2.5 3.4 2.5 8.4
20070 THPT Nghi Lộc 3 27 460628 8 3.8 7 18.8
20071 THPT Nghi Lộc 3 27 460629 7.25 4.8 8 20.05
20072 THPT Nghi Lộc 3 27 460630 6.5 3.6 6.25 16.35
20073 THPT Nghi Lộc 3 27 460631 7.25 8 3.5 18.75
20074 THPT Nghi Lộc 3 27 460632 8 4.8 4.25 17.05
20075 THPT Nghi Lộc 3 27 460633 9 7 7.75 23.75
20076 THPT Nghi Lộc 3 27 460634 8.25 5.4 8.5 22.15
20077 THPT Nghi Lộc 3 27 460635 8.75 6.6 8 23.35
20078 THPT Nghi Lộc 3 27 460636 8.25 7.4 7.5 23.15
20079 THPT Nghi Lộc 3 27 460637 7 3.2 6 16.2
20080 THPT Nghi Lộc 3 27 460638 8 3.4 5.75 17.15
20081 THPT Nghi Lộc 3 27 460639 6.5 4.2 8 18.7
20082 THPT Nghi Lộc 3 27 460640 7.25 7.8 7.25 22.3
20083 THPT Nghi Lộc 3 27 460641 6.75 4.2 4.25 15.2
20084 THPT Nghi Lộc 3 27 460642 4 6.2 4 14.2
20085 THPT Nghi Lộc 3 27 460643 6.25 8 8.5 22.75
20086 THPT Nghi Lộc 3 27 460644 4 5.8 5.5 15.3
20087 THPT Nghi Lộc 3 27 460645 7.25 3 4 14.25
20088 THPT Nghi Lộc 2 1 470001 7.75 6.8 9 23.55
20089 THPT Nghi Lộc 2 1 470002 7.25 6.6 7.5 21.35
20090 THPT Nghi Lộc 2 1 470003 5.5 6.4 7.75 19.65
20091 THPT Nghi Lộc 2 1 470004 7.5 8.2 5.5 21.2
20092 THPT Nghi Lộc 2 1 470005 4.5 4.6 7.25 16.35
20093 THPT Nghi Lộc 2 1 470006 5 5.2 8 18.2
20094 THPT Nghi Lộc 2 1 470007 7.75 7.4 8.5 23.65
20095 THPT Nghi Lộc 2 1 470008 7.5 5.6 7.75 20.85
20096 THPT Nghi Lộc 2 1 470009 8 4 7.5 19.5
20097 THPT Nghi Lộc 2 1 470010 6 4.2 7.75 17.95
20098 THPT Nghi Lộc 2 1 470011 4.75 4 7.75 16.5
20099 THPT Nghi Lộc 2 1 470012 7.5 4.8 7 19.3
20100 THPT Nghi Lộc 2 1 470013 6.5 3.4 7.75 17.65
20101 THPT Nghi Lộc 2 1 470014 7.25 3.2 5.5 15.95
20102 THPT Nghi Lộc 2 1 470015 6.25 3 7.25 16.5
20103 THPT Nghi Lộc 2 1 470016 7.25 2.6 8 17.85
20104 THPT Nghi Lộc 2 1 470017 4.25 3.4 7.25 14.9
20105 THPT Nghi Lộc 2 1 470018 7 1.8 8.5 17.3
20106 THPT Nghi Lộc 2 1 470019 5.75 2.4 6.5 14.65
20107 THPT Nghi Lộc 2 1 470020 4.75 6 8 18.75
20108 THPT Nghi Lộc 2 1 470021 7.25 2.6 4 13.85
20109 THPT Nghi Lộc 2 1 470022 7.25 5.4 8.5 21.15
20110 THPT Nghi Lộc 2 1 470023 7.75 2.6 3.25 13.6
20111 THPT Nghi Lộc 2 1 470024 7.75 6 8 21.75
20112 THPT Nghi Lộc 2 2 470025 7.75 4 6.75 18.5
20113 THPT Nghi Lộc 2 2 470026 8 4.8 8.25 21.05
20114 THPT Nghi Lộc 2 2 470027 7.5 4.4 7.25 19.15
20115 THPT Nghi Lộc 2 2 470028 6 3.8 7.25 17.05
20116 THPT Nghi Lộc 2 2 470029 7 3.6 5.75 16.35
20117 THPT Nghi Lộc 2 2 470030 5.25 3.8 4.75 13.8
20118 THPT Nghi Lộc 2 2 470031 3.5 4.4 5 12.9
20119 THPT Nghi Lộc 2 2 470032 7.25 5.8 7 20.05
20120 THPT Nghi Lộc 2 2 470033 7.75 6.4 7 21.15
20121 THPT Nghi Lộc 2 2 470034 7.75 8 6.75 22.5
20122 THPT Nghi Lộc 2 2 470035 7.75 3.4 8 19.15
20123 THPT Nghi Lộc 2 2 470036 7.75 4 6.5 18.25
20124 THPT Nghi Lộc 2 2 470037 7 2.2 6.25 15.45
20125 THPT Nghi Lộc 2 2 470038 5.25 3.4 6.75 15.4
20126 THPT Nghi Lộc 2 2 470039 8.5 6.6 9 24.1
20127 THPT Nghi Lộc 2 2 470040 8 5 6.75 19.75
20128 THPT Nghi Lộc 2 2 470041 7 5.6 7.5 20.1
20129 THPT Nghi Lộc 2 2 470042 5.75 4.4 7 17.15
20130 THPT Nghi Lộc 2 2 470043 7 3.6 7.75 18.35
20131 THPT Nghi Lộc 2 2 470044 8.5 5 7.5 21
20132 THPT Nghi Lộc 2 2 470045 6.25 4 7.25 17.5
20133 THPT Nghi Lộc 2 2 470046 8.5 5.8 8 22.3
20134 THPT Nghi Lộc 2 2 470047 7 3 6.25 16.25
20135 THPT Nghi Lộc 2 2 470048 7.25 4.6 7.75 19.6
20136 THPT Nghi Lộc 2 3 470049 8.75 5.4 7.25 21.4
20137 THPT Nghi Lộc 2 3 470050 8.5 7 8.5 24
20138 THPT Nghi Lộc 2 3 470051 7.5 5.4 8 20.9
20139 THPT Nghi Lộc 2 3 470052 7.75 4.2 7.5 19.45
20140 THPT Nghi Lộc 2 3 470053 7.75 4.8 7.25 19.8
20141 THPT Nghi Lộc 2 3 470054 8.25 3.6 7.25 19.1
20142 THPT Nghi Lộc 2 3 470055 8 3 5.25 16.25
20143 THPT Nghi Lộc 2 3 470056 8.75 4.2 8.5 21.45
20144 THPT Nghi Lộc 2 3 470057 6.5 2.6 7.75 16.85
20145 THPT Nghi Lộc 2 3 470058 9 6.6 8.25 23.85
20146 THPT Nghi Lộc 2 3 470059 2 8 5 8 23
20147 THPT Nghi Lộc 2 3 470060 5.25 2.6 7.5 15.35
20148 THPT Nghi Lộc 2 3 470061 4.75 4 7.75 16.5
20149 THPT Nghi Lộc 2 3 470062 7.5 4.6 7.5 19.6
20150 THPT Nghi Lộc 2 3 470063 5 4.8 8.25 18.05
20151 THPT Nghi Lộc 2 3 470064 7 5.4 7.5 19.9
20152 THPT Nghi Lộc 2 3 470065 8.5 7.6 7.25 23.35
20153 THPT Nghi Lộc 2 3 470066 6.5 5 8.25 19.75
20154 THPT Nghi Lộc 2 3 470067 8.5 5 8.5 22
20155 THPT Nghi Lộc 2 3 470068 7.75 4.8 8.25 20.8
20156 THPT Nghi Lộc 2 3 470069 2.5 3.8 4.25 10.55
20157 THPT Nghi Lộc 2 3 470070 7.25 5.4 8.25 20.9
20158 THPT Nghi Lộc 2 3 470071 3.75 4.4 4 12.15
20159 THPT Nghi Lộc 2 3 470072 7 6 8 21
20160 THPT Nghi Lộc 2 4 470073 4.5 1.8 6.75 13.05
20161 THPT Nghi Lộc 2 4 470074 7.5 2 8.25 17.75
20162 THPT Nghi Lộc 2 4 470075 5 2.2 8.25 15.45
20163 THPT Nghi Lộc 2 4 470076 8.75 4.2 8.75 21.7
20164 THPT Nghi Lộc 2 4 470077 5.25 3.4 8.5 17.15
20165 THPT Nghi Lộc 2 4 470078 7.25 4 8 19.25
20166 THPT Nghi Lộc 2 4 470079 6 4.2 7.25 17.45
20167 THPT Nghi Lộc 2 4 470080 8.5 5.6 9 23.1
20168 THPT Nghi Lộc 2 4 470081 9 6.2 9 24.2
20169 THPT Nghi Lộc 2 4 470082 9 6.6 9 24.6
20170 THPT Nghi Lộc 2 4 470083 6.75 3.4 9 19.15
20171 THPT Nghi Lộc 2 4 470084 8.5 6 8.25 22.75
20172 THPT Nghi Lộc 2 4 470085 7.75 3.2 5.25 16.2
20173 THPT Nghi Lộc 2 4 470086 3.5 5.4 8.75 17.65
20174 THPT Nghi Lộc 2 4 470087 5.75 3 3 11.75
20175 THPT Nghi Lộc 2 4 470088 6.5 5.8 9.25 21.55
20176 THPT Nghi Lộc 2 4 470089 6 3.2 6 15.2
20177 THPT Nghi Lộc 2 4 470090 9 5.8 8.75 23.55
20178 THPT Nghi Lộc 2 4 470091 7.25 3.4 9 19.65
20179 THPT Nghi Lộc 2 4 470092 8 4 8.75 20.75
20180 THPT Nghi Lộc 2 4 470093 4 2.8 6.75 13.55
20181 THPT Nghi Lộc 2 4 470094 7.25 3.4 7.75 18.4
20182 THPT Nghi Lộc 2 4 470095 8 7.2 9 24.2
20183 THPT Nghi Lộc 2 4 470096 7.5 7.2 8 22.7
20184 THPT Nghi Lộc 2 5 470097 5 8.2 8 21.2
20185 THPT Nghi Lộc 2 5 470098 7 7.6 7.75 22.35
20186 THPT Nghi Lộc 2 5 470099 8 4.4 8 20.4
20187 THPT Nghi Lộc 2 5 470100 5 5.4 8 18.4
20188 THPT Nghi Lộc 2 5 470101 6.25 3.4 8 17.65
20189 THPT Nghi Lộc 2 5 470102 6 2.8 7 15.8
20190 THPT Nghi Lộc 2 5 470103 6.5 5.6 5.75 17.85
20191 THPT Nghi Lộc 2 5 470104 8.25 5.4 8 21.65
20192 THPT Nghi Lộc 2 5 470105 8 3.6 7.25 18.85
20193 THPT Nghi Lộc 2 5 470106 8 9 8.5 25.5
20194 THPT Nghi Lộc 2 5 470107 7 9 8.5 24.5
20195 THPT Nghi Lộc 2 5 470108 7 3.4 8.25 18.65
20196 THPT Nghi Lộc 2 5 470109 8.25 3.8 8.5 20.55
20197 THPT Nghi Lộc 2 5 470110 8 6.2 8.5 22.7
20198 THPT Nghi Lộc 2 5 470111 6.5 2.8 8.25 17.55
20199 THPT Nghi Lộc 2 5 470112 6.25 3.8 8 18.05
20200 THPT Nghi Lộc 2 5 470113 7.5 2.2 8.5 18.2
20201 THPT Nghi Lộc 2 5 470114 8.25 2.6 8 18.85
20202 THPT Nghi Lộc 2 5 470115 8 2.2 8.25 18.45
20203 THPT Nghi Lộc 2 5 470116 7 2.8 7.5 17.3
20204 THPT Nghi Lộc 2 5 470117 6.5 4.4 8.25 19.15
20205 THPT Nghi Lộc 2 5 470118 6.25 3.8 8 18.05
20206 THPT Nghi Lộc 2 5 470119 5 2.8 7.25 15.05
20207 THPT Nghi Lộc 2 5 470120 8 4.2 8.25 20.45
20208 THPT Nghi Lộc 2 6 470121 4.5 3 8.5 16
20209 THPT Nghi Lộc 2 6 470122 4.75 3.6 6 14.35
20210 THPT Nghi Lộc 2 6 470123 5.75 3 8 16.75
20211 THPT Nghi Lộc 2 6 470124 7 2.8 7.5 17.3
20212 THPT Nghi Lộc 2 6 470125 4.25 3.4 5.75 13.4
20213 THPT Nghi Lộc 2 6 470126 8.5 5.6 8.5 22.6
20214 THPT Nghi Lộc 2 6 470127 4 3.2 6 13.2
20215 THPT Nghi Lộc 2 6 470128 7.75 3.6 7.5 18.85
20216 THPT Nghi Lộc 2 6 470129 7.25 3.6 4.25 15.1
20217 THPT Nghi Lộc 2 6 470130 3.75 3 2.75 9.5
20218 THPT Nghi Lộc 2 6 470131 7.25 3.6 5.5 16.35
20219 THPT Nghi Lộc 2 6 470132 4.5 2.8 4.25 11.55
20220 THPT Nghi Lộc 2 6 470133 6.25 3.6 7.5 17.35
20221 THPT Nghi Lộc 2 6 470134 6 3.6 7.25 16.85
20222 THPT Nghi Lộc 2 6 470135 5 2.4 6.25 13.65
20223 THPT Nghi Lộc 2 6 470136 6 2.4 7.25 15.65
20224 THPT Nghi Lộc 2 6 470137 6.75 3.8 5.25 15.8
20225 THPT Nghi Lộc 2 6 470138 8.5 5.4 7 20.9
20226 THPT Nghi Lộc 2 6 470139 8.5 5.4 7.75 21.65
20227 THPT Nghi Lộc 2 6 470140 6.75 3.6 7.5 17.85
20228 THPT Nghi Lộc 2 6 470141 2.5 7.5 5.2 7.75 22.95
20229 THPT Nghi Lộc 2 6 470142 8.25 4 8.25 20.5
20230 THPT Nghi Lộc 2 6 470143 8.25 3.4 7.75 19.4
20231 THPT Nghi Lộc 2 6 470144 4.25 1.4 3.75 9.4
20232 THPT Nghi Lộc 2 7 470145 5.75 4 6.5 16.25
20233 THPT Nghi Lộc 2 7 470146 7.75 8 8.5 24.25
20234 THPT Nghi Lộc 2 7 470147 3.5 3 7.5 14
20235 THPT Nghi Lộc 2 7 470148 6.25 2.8 6.5 15.55
20236 THPT Nghi Lộc 2 7 470149 5.25 2.4 8.5 16.15
20237 THPT Nghi Lộc 2 7 470150 7.75 4.8 8.5 21.05
20238 THPT Nghi Lộc 2 7 470151 8.25 6.8 8 23.05
20239 THPT Nghi Lộc 2 7 470152 5.75 4.6 7.25 17.6
20240 THPT Nghi Lộc 2 7 470153 8.75 4.6 7.5 20.85
20241 THPT Nghi Lộc 2 7 470154 7.75 3.6 4.75 16.1
20242 THPT Nghi Lộc 2 7 470155 4.75 1.8 5.5 12.05
20243 THPT Nghi Lộc 2 7 470156 7.75 6.2 8.5 22.45
20244 THPT Nghi Lộc 2 7 470157 4.5 3.6 5.5 13.6
20245 THPT Nghi Lộc 2 7 470158 6.5 7 7 20.5
20246 THPT Nghi Lộc 2 7 470159 6.25 3.8 7.5 17.55
20247 THPT Nghi Lộc 2 7 470160 2.75 4.6 5 12.35
20248 THPT Nghi Lộc 2 7 470161 6 7.8 7.75 21.55
20249 THPT Nghi Lộc 2 7 470162 8.25 8.6 8.5 25.35
20250 THPT Nghi Lộc 2 7 470163 6.5 3 7.75 17.25
20251 THPT Nghi Lộc 2 7 470164 8.5 4.8 7.75 21.05
20252 THPT Nghi Lộc 2 7 470165 6.5 3.4 7 16.9
20253 THPT Nghi Lộc 2 7 470166 7.75 3.8 7.5 19.05
20254 THPT Nghi Lộc 2 7 470167 7 6.4 8.25 21.65
20255 THPT Nghi Lộc 2 7 470168 6.75 4.6 6.75 18.1
20256 THPT Nghi Lộc 2 8 470169 7 2.4 8 17.4
20257 THPT Nghi Lộc 2 8 470170 5 3.2 8 16.2
20258 THPT Nghi Lộc 2 8 470171 7 3.2 8 18.2
20259 THPT Nghi Lộc 2 8 470172 7 4.8 7.5 19.3
20260 THPT Nghi Lộc 2 8 470173 6 5.2 6.75 17.95
20261 THPT Nghi Lộc 2 8 470174 3 2.4 6.25 11.65
20262 THPT Nghi Lộc 2 8 470175 4 3.8 5.25 13.05
20263 THPT Nghi Lộc 2 8 470176 7.25 3.4 8 18.65
20264 THPT Nghi Lộc 2 8 470177 7.75 4 7 18.75
20265 THPT Nghi Lộc 2 8 470178 5 3.4 6.5 14.9
20266 THPT Nghi Lộc 2 8 470179 4 3 4.5 11.5
20267 THPT Nghi Lộc 2 8 470180 7.75 3.4 6.5 17.65
20268 THPT Nghi Lộc 2 8 470181 7 4 7.25 18.25
20269 THPT Nghi Lộc 2 8 470182 6.5 3.6 5.5 15.6
20270 THPT Nghi Lộc 2 8 470183 8.25 3.4 7.5 19.15
20271 THPT Nghi Lộc 2 8 470184 5 3 4.75 12.75
20272 THPT Nghi Lộc 2 8 470185 4 2.6 7 13.6
20273 THPT Nghi Lộc 2 8 470186 5.75 3 5.5 14.25
20274 THPT Nghi Lộc 2 8 470187 8.5 4.8 8 21.3
20275 THPT Nghi Lộc 2 8 470188 8.75 3.4 7.5 19.65
20276 THPT Nghi Lộc 2 8 470189 4.75 3.2 5.5 13.45
20277 THPT Nghi Lộc 2 8 470190 6.5 4.4 7 17.9
20278 THPT Nghi Lộc 2 8 470191 3.75 3 6 12.75
20279 THPT Nghi Lộc 2 8 470192 8 2.2 4.75 14.95
20280 THPT Nghi Lộc 2 9 470193 4.75 5 7.75 17.5
20281 THPT Nghi Lộc 2 9 470194 8.25 6.4 7 21.65
20282 THPT Nghi Lộc 2 9 470195 8.25 7.4 8.25 23.9
20283 THPT Nghi Lộc 2 9 470196 7.25 3.4 6.25 16.9
20284 THPT Nghi Lộc 2 9 470197 4.75 3.2 4.75 12.7
20285 THPT Nghi Lộc 2 9 470198 9 5.4 7.5 21.9
20286 THPT Nghi Lộc 2 9 470199 7.75 4.2 7.5 19.45
20287 THPT Nghi Lộc 2 9 470200 4.25 4.2 6.25 14.7
20288 THPT Nghi Lộc 2 9 470201 8.75 6.6 7.75 23.1
20289 THPT Nghi Lộc 2 9 470202 3.25 7.2 4.75 15.2
20290 THPT Nghi Lộc 2 9 470203 6.25 6.2 7.5 19.95
20291 THPT Nghi Lộc 2 9 470204 6.5 3 6 15.5
20292 THPT Nghi Lộc 2 9 470205 7.25 4.8 6.75 18.8
20293 THPT Nghi Lộc 2 9 470206 9 7.2 7.5 23.7
20294 THPT Nghi Lộc 2 9 470207 8.75 4 7 19.75
20295 THPT Nghi Lộc 2 9 470208 4 6 7.25 17.25
20296 THPT Nghi Lộc 2 9 470209 8 6 5.5 19.5
20297 THPT Nghi Lộc 2 9 470210 9 4.2 7 20.2
20298 THPT Nghi Lộc 2 9 470211 7.25 5 6.75 19
20299 THPT Nghi Lộc 2 9 470212 7.75 3.4 5.25 16.4
20300 THPT Nghi Lộc 2 9 470213 6.5 3.2 6.75 16.45
20301 THPT Nghi Lộc 2 9 470214 8.5 5 6.5 20
20302 THPT Nghi Lộc 2 9 470215 7 3.8 7.5 18.3
20303 THPT Nghi Lộc 2 9 470216 4 2.6 5.25 11.85
20304 THPT Nghi Lộc 2 10 470217 4 3.4 7.5 14.9
20305 THPT Nghi Lộc 2 10 470218 6.5 3.4 6 15.9
20306 THPT Nghi Lộc 2 10 470219 8.5 5 8.5 22
20307 THPT Nghi Lộc 2 10 470220 7 4.4 8.25 19.65
20308 THPT Nghi Lộc 2 10 470221 6.5 4 8.25 18.75
20309 THPT Nghi Lộc 2 10 470222 9 6.2 8.5 23.7
20310 THPT Nghi Lộc 2 10 470223 6.25 4 8 18.25
20311 THPT Nghi Lộc 2 10 470224 6.25 5.2 7 18.45
20312 THPT Nghi Lộc 2 10 470225 2.5 7.25 6.8 7 23.55
20313 THPT Nghi Lộc 2 10 470226 7 6.2 8.75 21.95
20314 THPT Nghi Lộc 2 10 470227 6.75 4.4 7.25 18.4
20315 THPT Nghi Lộc 2 10 470228 4.25 3.4 4 11.65
20316 THPT Nghi Lộc 2 10 470229 6.25 2.2 7 15.45
20317 THPT Nghi Lộc 2 10 470230 5.25 3.2 7 15.45
20318 THPT Nghi Lộc 2 10 470231 6 3.6 8 17.6
20319 THPT Nghi Lộc 2 10 470232 9 7 8.5 24.5
20320 THPT Nghi Lộc 2 10 470233 6.75 3 7.5 17.25
20321 THPT Nghi Lộc 2 10 470234 8 4 7.25 19.25
20322 THPT Nghi Lộc 2 10 470235 7.75 8.2 9 24.95
20323 THPT Nghi Lộc 2 10 470236 6.5 3.2 8 17.7
20324 THPT Nghi Lộc 2 10 470237 6.75 2.2 3.75 12.7
20325 THPT Nghi Lộc 2 10 470238 8.25 3 8 19.25
20326 THPT Nghi Lộc 2 10 470239 8 2.2 8 18.2
20327 THPT Nghi Lộc 2 10 470240 6.75 4.2 8 18.95
20328 THPT Nghi Lộc 2 11 470241 8.25 6 8 22.25
20329 THPT Nghi Lộc 2 11 470242 7 4.2 4.5 15.7
20330 THPT Nghi Lộc 2 11 470243 5 4.4 6.5 15.9
20331 THPT Nghi Lộc 2 11 470244 5 3.2 6.75 14.95
20332 THPT Nghi Lộc 2 11 470245 7.75 4.8 8 20.55
20333 THPT Nghi Lộc 2 11 470246 8 7 8 23
20334 THPT Nghi Lộc 2 11 470247 7.75 4 6.5 18.25
20335 THPT Nghi Lộc 2 11 470248 7.25 6 8 21.25
20336 THPT Nghi Lộc 2 11 470249 6.25 5.6 7.25 19.1
20337 THPT Nghi Lộc 2 11 470250 6 2.8 1.25 10.05
20338 THPT Nghi Lộc 2 11 470251 8 7 8.5 23.5
20339 THPT Nghi Lộc 2 11 470252 7.75 6 8.25 22
20340 THPT Nghi Lộc 2 11 470253 6.5 5.6 7 19.1
20341 THPT Nghi Lộc 2 11 470254 5.25 6.8 7.25 19.3
20342 THPT Nghi Lộc 2 11 470255 8 6.4 8 22.4
20343 THPT Nghi Lộc 2 11 470256 8.25 8.8 7.5 24.55
20344 THPT Nghi Lộc 2 11 470257 8.25 6.4 8 22.65
20345 THPT Nghi Lộc 2 11 470258 8.75 7.8 9 25.55
20346 THPT Nghi Lộc 2 11 470259 7.25 4 7.25 18.5
20347 THPT Nghi Lộc 2 11 470260 6 1.8 8.75 16.55
20348 THPT Nghi Lộc 2 11 470261 5.75 3 5.75 14.5
20349 THPT Nghi Lộc 2 11 470262 7 2 7.75 16.75
20350 THPT Nghi Lộc 2 11 470263 8.25 3 8 19.25
20351 THPT Nghi Lộc 2 11 470264 7.75 7.4 8 23.15
20352 THPT Nghi Lộc 2 12 470265 8.5 7.8 8.5 24.8
20353 THPT Nghi Lộc 2 12 470266 8.75 5.6 6.25 20.6
20354 THPT Nghi Lộc 2 12 470267 5.75 4.2 8 17.95
20355 THPT Nghi Lộc 2 12 470268 6.25 3.6 6.25 16.1
20356 THPT Nghi Lộc 2 12 470269 8 3.6 7.75 19.35
20357 THPT Nghi Lộc 2 12 470270 5.75 3.2 6.5 15.45
20358 THPT Nghi Lộc 2 12 470271 6.75 9 9 24.75
20359 THPT Nghi Lộc 2 12 470272 7 2.4 6.25 15.65
20360 THPT Nghi Lộc 2 12 470273 6.58 5.6 8.5 20.68
20361 THPT Nghi Lộc 2 12 470274 7.5 5.2 6.75 19.45
20362 THPT Nghi Lộc 2 12 470275 9 6.8 8.5 24.3
20363 THPT Nghi Lộc 2 12 470276 8.25 5 8 21.25
20364 THPT Nghi Lộc 2 12 470277 4.5 1.4 6.25 12.15
20365 THPT Nghi Lộc 2 12 470278 7.75 4.2 6.75 18.7
20366 THPT Nghi Lộc 2 12 470279 7 2.8 6.75 16.55
20367 THPT Nghi Lộc 2 12 470280 3.75 2.6 6 12.35
20368 THPT Nghi Lộc 2 12 470281 7.25 5.2 8 20.45
20369 THPT Nghi Lộc 2 12 470282 6.75 3 5.5 15.25
20370 THPT Nghi Lộc 2 12 470283 1.75 2.2 4.25 8.2
20371 THPT Nghi Lộc 2 12 470284 5.5 3 6.5 15
20372 THPT Nghi Lộc 2 12 470285 7.25 4.8 7.5 19.55
20373 THPT Nghi Lộc 2 12 470286 8.25 4.4 7.5 20.15
20374 THPT Nghi Lộc 2 12 470287 8.25 4.8 8.25 21.3
20375 THPT Nghi Lộc 2 12 470288 8 4.2 7.5 19.7
20376 THPT Nghi Lộc 2 13 470289 5 2.6 7.75 15.35
20377 THPT Nghi Lộc 2 13 470290 3 5.75 3.2 7.5 19.45
20378 THPT Nghi Lộc 2 13 470291 4 3.2 8 15.2
20379 THPT Nghi Lộc 2 13 470292 7.25 4.2 7.25 18.7
20380 THPT Nghi Lộc 2 13 470293 4.75 2.6 6.5 13.85
20381 THPT Nghi Lộc 2 13 470294 7.5 4.8 6.25 18.55
20382 THPT Nghi Lộc 2 13 470295 8 4.2 6.5 18.7
20383 THPT Nghi Lộc 2 13 470296 4.5 3 4.25 11.75
20384 THPT Nghi Lộc 2 13 470297 6.5 1.8 7 15.3
20385 THPT Nghi Lộc 2 13 470298 6 4 4.75 14.75
20386 THPT Nghi Lộc 2 13 470299 8.75 5.8 8 22.55
20387 THPT Nghi Lộc 2 13 470300 6 5.6 8 19.6
20388 THPT Nghi Lộc 2 13 470301 7.5 7.8 7.5 22.8
20389 THPT Nghi Lộc 2 13 470302 8.5 8.6 8 25.1
20390 THPT Nghi Lộc 2 13 470303 2 3.2 0.5 5.7
20391 THPT Nghi Lộc 2 13 470304 6.5 3.6 8 18.1
20392 THPT Nghi Lộc 2 13 470305 8 5.2 8 21.2
20393 THPT Nghi Lộc 2 13 470306 8 5.8 8 21.8
20394 THPT Nghi Lộc 2 13 470307 9 9.8 8.5 27.3
20395 THPT Nghi Lộc 2 13 470308 5 2 3.5 10.5
20396 THPT Nghi Lộc 2 13 470309 8 8 8 24
20397 THPT Nghi Lộc 2 13 470310 7.5 2 2.75 12.25
20398 THPT Nghi Lộc 2 13 470311 6 3.6 5.5 15.1
20399 THPT Nghi Lộc 2 13 470312 8.5 5.2 8.25 21.95
20400 THPT Nghi Lộc 2 14 470313 4.75 4.6 7.75 17.1
20401 THPT Nghi Lộc 2 14 470314 6.75 6 7.75 20.5
20402 THPT Nghi Lộc 2 14 470315 7.5 5.2 7.5 20.2
20403 THPT Nghi Lộc 2 14 470316 7 5.2 8 20.2
20404 THPT Nghi Lộc 2 14 470317 4.25 3.2 7.75 15.2
20405 THPT Nghi Lộc 2 14 470318 6.25 4.6 8 18.85
20406 THPT Nghi Lộc 2 14 470319 5.5 4.6 7.75 17.85
20407 THPT Nghi Lộc 2 14 470320 3 4 4.6 4.25 15.85
20408 THPT Nghi Lộc 2 14 470321 7.75 8.4 8.5 24.65
20409 THPT Nghi Lộc 2 14 470322 3 6 8.5 17.5
20410 THPT Nghi Lộc 2 14 470323 2 8 4.4 8 22.4
20411 THPT Nghi Lộc 2 14 470324 8.75 3.6 7.75 20.1
20412 THPT Nghi Lộc 2 14 470325 8.75 9.4 8.75 26.9
20413 THPT Nghi Lộc 2 14 470326 8.75 7.8 7.75 24.3
20414 THPT Nghi Lộc 2 14 470327 7.75 4 7.25 19
20415 THPT Nghi Lộc 2 14 470328 7 3.2 8.5 18.7
20416 THPT Nghi Lộc 2 14 470329 8.5 6 8.75 23.25
20417 THPT Nghi Lộc 2 14 470330 4 9.2 6.5 19.7
20418 THPT Nghi Lộc 2 14 470331 5 8.6 6.5 20.1
20419 THPT Nghi Lộc 2 14 470332 8.5 6.4 8 22.9
20420 THPT Nghi Lộc 2 14 470333 7 2 7.75 16.75
20421 THPT Nghi Lộc 2 14 470334 4.25 4.4 3.75 12.4
20422 THPT Nghi Lộc 2 14 470335 6 8.4 7.75 22.15
20423 THPT Nghi Lộc 2 14 470336 7.5 1.8 4.25 13.55
20424 THPT Nghi Lộc 2 15 470337 7.75 5.8 7.5 21.05
20425 THPT Nghi Lộc 2 15 470338 4.75 2.2 7.5 14.45
20426 THPT Nghi Lộc 2 15 470339 8 4.8 7.5 20.3
20427 THPT Nghi Lộc 2 15 470340 7.5 7 8.5 23
20428 THPT Nghi Lộc 2 15 470341 6.75 6 6.75 19.5
20429 THPT Nghi Lộc 2 15 470342 7.75 6 8 21.75
20430 THPT Nghi Lộc 2 15 470343 8 6.6 7.5 22.1
20431 THPT Nghi Lộc 2 15 470344 4.5 4 3.25 11.75
20432 THPT Nghi Lộc 2 15 470345 8 3.8 8 19.8
20433 THPT Nghi Lộc 2 15 470346 6 6.2 8 20.2
20434 THPT Nghi Lộc 2 15 470347 7.75 4.6 8 20.35
20435 THPT Nghi Lộc 2 15 470348 8 4.4 7.5 19.9
20436 THPT Nghi Lộc 2 15 470349 7 3.2 8.5 18.7
20437 THPT Nghi Lộc 2 15 470350 2.5 4.4 8.25 15.15
20438 THPT Nghi Lộc 2 15 470351 5.75 8.8 8.5 23.05
20439 THPT Nghi Lộc 2 15 470352 8 8 8.5 24.5
20440 THPT Nghi Lộc 2 15 470353 4.5 2.4 6.5 13.4
20441 THPT Nghi Lộc 2 15 470354 8 6.4 8.5 22.9
20442 THPT Nghi Lộc 2 15 470355 6.25 2.6 8 16.85
20443 THPT Nghi Lộc 2 15 470356 2 5.75 3.2 7.25 18.2
20444 THPT Nghi Lộc 2 15 470357 4.75 8.6 8 21.35
20445 THPT Nghi Lộc 2 15 470358 4.5 3.8 8 16.3
20446 THPT Nghi Lộc 2 15 470359 7.5 2.2 7.25 16.95
20447 THPT Nghi Lộc 2 15 470360 4.5 2.8 7 14.3
20448 THPT Nghi Lộc 2 16 470361 4.5 2.6 2.5 9.6
20449 THPT Nghi Lộc 2 16 470362 3.75 6.6 6.25 16.6
20450 THPT Nghi Lộc 2 16 470363 8.75 6.2 8 22.95
20451 THPT Nghi Lộc 2 16 470364 6.25 3.2 6.75 16.2
20452 THPT Nghi Lộc 2 16 470365 4.75 4.4 9 18.15
20453 THPT Nghi Lộc 2 16 470366 7.75 5.8 8 21.55
20454 THPT Nghi Lộc 2 16 470367 8 6.8 8 22.8
20455 THPT Nghi Lộc 2 16 470368 7.75 6.4 7.5 21.65
20456 THPT Nghi Lộc 2 16 470369 4.25 5.6 6.25 16.1
20457 THPT Nghi Lộc 2 16 470370 6.75 6.6 7.5 20.85
20458 THPT Nghi Lộc 2 16 470371 7.75 5.2 8 20.95
20459 THPT Nghi Lộc 2 16 470372 6.5 2.4 7.5 16.4
20460 THPT Nghi Lộc 2 16 470373 7.25 2.4 1.5 11.15
20461 THPT Nghi Lộc 2 16 470374 7.75 7.2 8 22.95
20462 THPT Nghi Lộc 2 16 470375 8.5 6.2 8.5 23.2
20463 THPT Nghi Lộc 2 16 470376 8.75 5.6 8 22.35
20464 THPT Nghi Lộc 2 16 470377 4.5 3.4 8 15.9
20465 THPT Nghi Lộc 2 16 470378 5 3.6 7.5 16.1
20466 THPT Nghi Lộc 2 16 470379 7.5 7.2 8.5 23.2
20467 THPT Nghi Lộc 2 16 470380 7.75 2.6 5.25 15.6
20468 THPT Nghi Lộc 2 16 470381 7.75 3.6 8 19.35
20469 THPT Nghi Lộc 2 16 470382 8.5 9 9.25 26.75
20470 THPT Nghi Lộc 2 16 470383 6.75 3.4 2.5 12.65
20471 THPT Nghi Lộc 2 16 470384 4 3.2 3.5 10.7
20472 THPT Nghi Lộc 2 17 470385 8.5 5.4 8.5 22.4
20473 THPT Nghi Lộc 2 17 470386 9 4.2 8 21.2
20474 THPT Nghi Lộc 2 17 470387 5.75 4.6 7.25 17.6
20475 THPT Nghi Lộc 2 17 470388 8.75 5.4 8.25 22.4
20476 THPT Nghi Lộc 2 17 470389 5.25 3.6 6.75 15.6
20477 THPT Nghi Lộc 2 17 470390 8.75 3.6 7 19.35
20478 THPT Nghi Lộc 2 17 470391 6.5 4.6 6.75 17.85
20479 THPT Nghi Lộc 2 17 470392 6 5.6 4.75 16.35
20480 THPT Nghi Lộc 2 17 470393 9 9 8.5 26.5
20481 THPT Nghi Lộc 2 17 470394 8.5 6.2 7.5 22.2
20482 THPT Nghi Lộc 2 17 470395 6.5 3.6 3 13.1
20483 THPT Nghi Lộc 2 17 470396 4.75 4.4 2.75 11.9
20484 THPT Nghi Lộc 2 17 470397 8.5 7.6 8.5 24.6
20485 THPT Nghi Lộc 2 17 470398 5.75 3 4.25 13
20486 THPT Nghi Lộc 2 17 470399 7.5 3 6 16.5
20487 THPT Nghi Lộc 2 17 470400 8.25 3.6 6.25 18.1
20488 THPT Nghi Lộc 2 17 470401 4 2.2 6.25 12.45
20489 THPT Nghi Lộc 2 17 470402 8.25 3 5.5 16.75
20490 THPT Nghi Lộc 2 17 470403 5.5 2.6 6.25 14.35
20491 THPT Nghi Lộc 2 17 470404 9 8.4 7.5 24.9
20492 THPT Nghi Lộc 2 17 470405 8.75 4.4 5.5 18.65
20493 THPT Nghi Lộc 2 17 470406 9 4.2 7 20.2
20494 THPT Nghi Lộc 2 17 470407 8.25 3.2 4 15.45
20495 THPT Nghi Lộc 2 17 470408 8.25 2.6 6.75 17.6
20496 THPT Nghi Lộc 2 18 470409 8.25 4.6 9 21.85
20497 THPT Nghi Lộc 2 18 470410 4.5 2.8 6 13.3
20498 THPT Nghi Lộc 2 18 470411 7 8 8 23
20499 THPT Nghi Lộc 2 18 470412 7.5 5.6 7.25 20.35
20500 THPT Nghi Lộc 2 18 470413 7.5 6.6 8.5 22.6
20501 THPT Nghi Lộc 2 18 470414 7 2.4 7.25 16.65
20502 THPT Nghi Lộc 2 18 470415 6 3.4 6.75 16.15
20503 THPT Nghi Lộc 2 18 470416 2.5 8 5.4 7.75 23.65
20504 THPT Nghi Lộc 2 18 470417 5.25 1.6 6.75 13.6
20505 THPT Nghi Lộc 2 18 470418 6.25 8.2 7.75 22.2
20506 THPT Nghi Lộc 2 18 470419 7.25 4 5 16.25
20507 THPT Nghi Lộc 2 18 470420 3.25 3.8 6.5 13.55
20508 THPT Nghi Lộc 2 18 470421 6.5 5.6 7.25 19.35
20509 THPT Nghi Lộc 2 18 470422 5.25 7.2 7.75 20.2
20510 THPT Nghi Lộc 2 18 470423 8.75 4.8 7.5 21.05
20511 THPT Nghi Lộc 2 18 470424 8 3.2 7.75 18.95
20512 THPT Nghi Lộc 2 18 470425 4.75 2.8 4 11.55
20513 THPT Nghi Lộc 2 18 470426 8.75 8.8 8.5 26.05
20514 THPT Nghi Lộc 2 18 470427 7.5 7 7.5 22
20515 THPT Nghi Lộc 2 18 470428 8 5.8 8.25 22.05
20516 THPT Nghi Lộc 2 18 470429 5.5 3.4 6.25 15.15
20517 THPT Nghi Lộc 2 18 470430 8 4.4 8 20.4
20518 THPT Nghi Lộc 2 18 470431 7.25 3 7 17.25
20519 THPT Nghi Lộc 2 18 470432 5 3 6.5 14.5
20520 THPT Nghi Lộc 2 19 470433 6 3.2 6.75 15.95
20521 THPT Nghi Lộc 2 19 470434 7.5 3.8 8.25 19.55
20522 THPT Nghi Lộc 2 19 470435 5.75 4.6 8 18.35
20523 THPT Nghi Lộc 2 19 470436 8.75 4.4 5.75 18.9
20524 THPT Nghi Lộc 2 19 470437 2.5 3.4 4.5 10.4
20525 THPT Nghi Lộc 2 19 470438 7.5 3.6 6 17.1
20526 THPT Nghi Lộc 2 19 470439 6.75 3.6 4.75 15.1
20527 THPT Nghi Lộc 2 19 470440 8.75 4.2 7.25 20.2
20528 THPT Nghi Lộc 2 19 470441 8 4 6.5 18.5
20529 THPT Nghi Lộc 2 19 470442 6.5 3.4 1 10.9
20530 THPT Nghi Lộc 2 19 470443 6.75 2.6 8 17.35
20531 THPT Nghi Lộc 2 19 470444 8.75 3.6 5.25 17.6
20532 THPT Nghi Lộc 2 19 470445 8.25 5.6 7.5 21.35
20533 THPT Nghi Lộc 2 19 470446 8 1.8 3.75 13.55
20534 THPT Nghi Lộc 2 19 470447 8.75 4.8 8.5 22.05
20535 THPT Nghi Lộc 2 19 470448 7.25 3.8 6.5 17.55
20536 THPT Nghi Lộc 2 19 470449 7.75 7 8 22.75
20537 THPT Nghi Lộc 2 19 470450 7.5 3.8 7.5 18.8
20538 THPT Nghi Lộc 2 19 470451 8 3.2 7.25 18.45
20539 THPT Nghi Lộc 2 19 470452 7.75 6.6 8.25 22.6
20540 THPT Nghi Lộc 2 19 470453 7.25 4.2 7.25 18.7
20541 THPT Nghi Lộc 2 19 470454 7 5.6 7 19.6
20542 THPT Nghi Lộc 2 20 470455 5.5 3.6 7.75 16.85
20543 THPT Nghi Lộc 2 20 470456 8.5 8.8 8.5 25.8
20544 THPT Nghi Lộc 2 20 470457 8 3.4 8 19.4
20545 THPT Nghi Lộc 2 20 470458 6 5 7.75 18.75
20546 THPT Nghi Lộc 2 20 470459 8.5 3.6 5.25 17.35
20547 THPT Nghi Lộc 2 20 470460 7.25 6.6 8 21.85
20548 THPT Nghi Lộc 2 20 470461 8 5 7.75 20.75
20549 THPT Nghi Lộc 2 20 470462 8 4.6 7.5 20.1
20550 THPT Nghi Lộc 2 20 470463 8.75 4 7.25 20
20551 THPT Nghi Lộc 2 20 470464 7.5 4 7.5 19
20552 THPT Nghi Lộc 2 20 470465 8 3.6 3.5 15.1
20553 THPT Nghi Lộc 2 20 470466 6.75 4 6 16.75
20554 THPT Nghi Lộc 2 20 470467 8.5 3.4 7.5 19.4
20555 THPT Nghi Lộc 2 20 470468 6.75 4.2 7.25 18.2
20556 THPT Nghi Lộc 2 20 470469 8.25 4.6 7.5 20.35
20557 THPT Nghi Lộc 2 20 470470 7.25 3.8 7.25 18.3
20558 THPT Nghi Lộc 2 20 470471 5 3.4 7.5 15.9
20559 THPT Nghi Lộc 2 20 470472 8.25 4.2 7.5 19.95
20560 THPT Nghi Lộc 2 20 470473 8.5 3.2 7.5 19.2
20561 THPT Nghi Lộc 2 20 470474 8.25 4 6.5 18.75
20562 THPT Nghi Lộc 2 20 470475 7 3.2 7.25 17.45
20563 THPT Nghi Lộc 2 20 470476 8.25 2.4 4.5 15.15
20564 Trường THPT 1-5 1 490001 7.5 3.8 6 17.3
20565 Trường THPT 1-5 1 490002 5.25 2.6 7.5 15.35
20566 Trường THPT 1-5 1 490003 8.5 9.6 8.5 26.6
20567 Trường THPT 1-5 1 490004 7.5 6 8.25 21.75
20568 Trường THPT 1-5 1 490005 6.75 5 7.5 19.25
20569 Trường THPT 1-5 1 490006 8.25 6.6 8 22.85
20570 Trường THPT 1-5 1 490007 7 4 5.5 16.5
20571 Trường THPT 1-5 1 490008 2 8.5 5.6 8 24.1
20572 Trường THPT 1-5 1 490009 2 5.75 2 5.5 15.25
20573 Trường THPT 1-5 1 490010 7.75 3.8 8 19.55
20574 Trường THPT 1-5 1 490011 7.75 2.8 6.5 17.05
20575 Trường THPT 1-5 1 490012 8.5 7.6 8 24.1
20576 Trường THPT 1-5 1 490013 8 9 8.5 25.5
20577 Trường THPT 1-5 1 490014 2 7.5 6 6.25 21.75
20578 Trường THPT 1-5 1 490015 8.25 6.4 8 22.65
20579 Trường THPT 1-5 1 490016 8.75 9.8 8.5 27.05
20580 Trường THPT 1-5 1 490017 6.75 3.6 3.25 13.6
20581 Trường THPT 1-5 1 490018 7.75 6.4 7.5 21.65
20582 Trường THPT 1-5 1 490019 7.75 2.6 5.25 15.6
20583 Trường THPT 1-5 1 490020 6.5 5 7.5 19
20584 Trường THPT 1-5 1 490021 2 7.75 2.2 5.25 17.2
20585 Trường THPT 1-5 1 490022 7.25 2.4 6.25 15.9
20586 Trường THPT 1-5 1 490023 6.5 2.8 3.75 13.05
20587 Trường THPT 1-5 1 490024 2 8 4.8 4.25 19.05
20588 Trường THPT 1-5 2 490025 2 8.25 4.6 6.75 21.6
20589 Trường THPT 1-5 2 490026 4.08 3.2 8 15.28
20590 Trường THPT 1-5 2 490027 4 2 3 9
20591 Trường THPT 1-5 2 490028 8 4.2 7.25 19.45
20592 Trường THPT 1-5 2 490029 7.25 5.4 7.5 20.15
20593 Trường THPT 1-5 2 490030 6.75 2.8 6.25 15.8
20594 Trường THPT 1-5 2 490031 8 4.6 8.5 21.1
20595 Trường THPT 1-5 2 490032 5 2.6 7 14.6
20596 Trường THPT 1-5 2 490033 6.75 4.2 8 18.95
20597 Trường THPT 1-5 2 490034 2 8.25 5.8 8.25 24.3
20598 Trường THPT 1-5 2 490035 7 8.2 8 23.2
20599 Trường THPT 1-5 2 490036 8.5 8.6 8.5 25.6
20600 Trường THPT 1-5 2 490037 7 6 8.25 21.25
20601 Trường THPT 1-5 2 490038 2 6 2 5.75 15.75
20602 Trường THPT 1-5 2 490039 2 6.25 2.8 6.25 17.3
20603 Trường THPT 1-5 2 490040 8.25 6.4 7.25 21.9
20604 Trường THPT 1-5 2 490041 8 6 8 22
20605 Trường THPT 1-5 2 490042 8 3.4 7.25 18.65
20606 Trường THPT 1-5 2 490043 8.75 9.2 8.5 26.45
20607 Trường THPT 1-5 2 490044 2 7.75 4.6 7.25 21.6
20608 Trường THPT 1-5 2 490045 7.75 7.8 8.5 24.05
20609 Trường THPT 1-5 2 490046 2 7.25 3.2 7.25 19.7
20610 Trường THPT 1-5 2 490047 2 8.25 3.6 7 20.85
20611 Trường THPT 1-5 2 490048 6.75 3.4 8 18.15
20612 Trường THPT 1-5 3 490049 2.5 3.8 4.25 10.55
20613 Trường THPT 1-5 3 490050 2 6.25 2.6 4.75 15.6
20614 Trường THPT 1-5 3 490051 2 7.75 5.2 8 22.95
20615 Trường THPT 1-5 3 490052 6.5 3.6 4.5 14.6
20616 Trường THPT 1-5 3 490053 5 3 6.75 14.75
20617 Trường THPT 1-5 3 490054 2 6 3.2 1.5 12.7
20618 Trường THPT 1-5 3 490055 2 2.75 2.8 4.25 11.8
20619 Trường THPT 1-5 3 490056 2 7.25 3 6.5 18.75
20620 Trường THPT 1-5 3 490057 2 5.75 5.4 3.75 16.9
20621 Trường THPT 1-5 3 490058 7.75 2.6 5.75 16.1
20622 Trường THPT 1-5 3 490059 2 2.75 3.4 6.25 14.4
20623 Trường THPT 1-5 3 490060 2 5.25 3.2 6.5 16.95
20624 Trường THPT 1-5 3 490061 2 6.75 4.6 5.75 19.1
20625 Trường THPT 1-5 3 490062 6.25 3.2 5.5 14.95
20626 Trường THPT 1-5 3 490063 8.75 4.6 8 21.35
20627 Trường THPT 1-5 3 490064 7.75 3.2 6.25 17.2
20628 Trường THPT 1-5 3 490065 7.75 3 6.25 17
20629 Trường THPT 1-5 3 490066 8 3.4 7.25 18.65
20630 Trường THPT 1-5 3 490067 7.25 1.8 6 15.05
20631 Trường THPT 1-5 3 490068 2 2.5 2.4 2.75 9.65
20632 Trường THPT 1-5 3 490069 2 3 2.6 2 9.6
20633 Trường THPT 1-5 3 490070 2 6.5 2.6 4.5 15.6
20634 Trường THPT 1-5 3 490071 2 5.75 2 5.5 15.25
20635 Trường THPT 1-5 3 490072 2 7 2.2 6 17.2
20636 Trường THPT 1-5 4 490073 6.75 7.6 8 22.35
20637 Trường THPT 1-5 4 490074 8 2.6 5.5 16.1
20638 Trường THPT 1-5 4 490075 2 5 2.8 6.5 16.3
20639 Trường THPT 1-5 4 490076 2 6.5 4.6 5.25 18.35
20640 Trường THPT 1-5 4 490077 2 7.25 4.2 8 21.45
20641 Trường THPT 1-5 4 490078 7.25 3.6 4.17 15.02
20642 Trường THPT 1-5 4 490079 6.75 4 7.5 18.25
20643 Trường THPT 1-5 4 490080 2 3.75 4.6 5 15.35
20644 Trường THPT 1-5 4 490081 6 6.4 7.25 19.65
20645 Trường THPT 1-5 4 490082 2 6.5 4.4 7.5 20.4
20646 Trường THPT 1-5 4 490083 6.75 5 8 19.75
20647 Trường THPT 1-5 4 490084 2 2.5 2.2 7 13.7
20648 Trường THPT 1-5 4 490085 2 5 3.2 5.5 15.7
20649 Trường THPT 1-5 4 490086 7 3.2 6.75 16.95
20650 Trường THPT 1-5 4 490087 5.5 3.4 6.25 15.15
20651 Trường THPT 1-5 4 490088 4.25 4 7.25 15.5
20652 Trường THPT 1-5 4 490089 2 6 3.2 5.75 16.95
20653 Trường THPT 1-5 4 490090 5.75 2.2 7.25 15.2
20654 Trường THPT 1-5 4 490091 7.25 6.4 6.25 19.9
20655 Trường THPT 1-5 4 490092 2 4.75 2.6 3.83 13.18
20656 Trường THPT 1-5 4 490093 5.25 4.4 4.75 14.4
20657 Trường THPT 1-5 4 490094 2 2.75 1.6 4.75 11.1
20658 Trường THPT 1-5 4 490095 6.5 4.4 8.5 19.4
20659 Trường THPT 1-5 4 490096 6 2.8 7.75 16.55
20660 Trường THPT 1-5 5 490097 5.25 2.2 4.25 11.7
20661 Trường THPT 1-5 5 490098 6.75 6 6.5 19.25
20662 Trường THPT 1-5 5 490099 8.75 3.8 8 20.55
20663 Trường THPT 1-5 5 490100 2 5 4.8 6.5 18.3
20664 Trường THPT 1-5 5 490101 6.25 4 7.5 17.75
20665 Trường THPT 1-5 5 490102 6.75 2.6 6.5 15.85
20666 Trường THPT 1-5 5 490103 8 4.8 7.5 20.3
20667 Trường THPT 1-5 5 490104 8.5 4 8 20.5
20668 Trường THPT 1-5 5 490105 8 6.4 7.5 21.9
20669 Trường THPT 1-5 5 490106 2 5.5 4 6.25 17.75
20670 Trường THPT 1-5 5 490107 5.75 2.4 4.75 12.9
20671 Trường THPT 1-5 5 490108 5.25 3 6 14.25
20672 Trường THPT 1-5 5 490109 2 6.25 4.4 7.5 20.15
20673 Trường THPT 1-5 5 490110 2 6.25 3.2 5.25 16.7
20674 Trường THPT 1-5 5 490111 6.25 3.8 7.5 17.55
20675 Trường THPT 1-5 5 490112 2 8.5 3.6 7.5 21.6
20676 Trường THPT 1-5 5 490113 5 5 8 18
20677 Trường THPT 1-5 5 490114 7.75 2.4 6 16.15
20678 Trường THPT 1-5 5 490115 8.5 4.8 8.25 21.55
20679 Trường THPT 1-5 5 490116 7.5 4.4 5.25 17.15
20680 Trường THPT 1-5 5 490117 8 3.6 6.75 18.35
20681 Trường THPT 1-5 5 490118 7.75 3.8 7.25 18.8
20682 Trường THPT 1-5 5 490119 8.5 5.4 8.5 22.4
20683 Trường THPT 1-5 5 490120 8.5 4 7.5 20
20684 Trường THPT 1-5 6 490121 2 5 3.6 4.5 15.1
20685 Trường THPT 1-5 6 490122 6 4.4 7 17.4
20686 Trường THPT 1-5 6 490123 7.75 1.4 6.75 15.9
20687 Trường THPT 1-5 6 490124 2 4.75 2.2 3.5 12.45
20688 Trường THPT 1-5 6 490125 8 9.2 8 25.2
20689 Trường THPT 1-5 6 490126 2 2.5 1.2 5 10.7
20690 Trường THPT 1-5 6 490127 5.75 2 6.5 14.25
20691 Trường THPT 1-5 6 490128 7 3.8 6.5 17.3
20692 Trường THPT 1-5 6 490129 7.75 6.6 8.25 22.6
20693 Trường THPT 1-5 6 490130 6 4 6.75 16.75
20694 Trường THPT 1-5 6 490131 2 6.75 3 6.75 18.5
20695 Trường THPT 1-5 6 490132 7.5 4.6 6.25 18.35
20696 Trường THPT 1-5 6 490133 8 5 7 20
20697 Trường THPT 1-5 6 490134 2 6.25 2.8 5 16.05
20698 Trường THPT 1-5 6 490135 9 8.4 7 24.4
20699 Trường THPT 1-5 6 490136 7.5 6 8 21.5
20700 Trường THPT 1-5 6 490137 2 6.5 4 4.75 17.25
20701 Trường THPT 1-5 6 490138 2 5.75 2.4 5.25 15.4
20702 Trường THPT 1-5 6 490139 4 2.4 5.75 12.15
20703 Trường THPT 1-5 6 490140 7.5 3 4.25 14.75
20704 Trường THPT 1-5 6 490141 2 6.5 3 6.25 17.75
20705 Trường THPT 1-5 6 490142 8.5 2.6 7 18.1
20706 Trường THPT 1-5 6 490143 2 5.25 1.6 4.5 13.35
20707 Trường THPT 1-5 6 490144 8.25 6.6 7.75 22.6
20708 Trường THPT 1-5 7 490145 2 6.5 5.8 7.25 21.55
20709 Trường THPT 1-5 7 490146 7.75 8.6 8.5 24.85
20710 Trường THPT 1-5 7 490147 2 8 3 5.5 18.5
20711 Trường THPT 1-5 7 490148 2 8 3.2 3.75 16.95
20712 Trường THPT 1-5 7 490149 7.75 6.4 8.5 22.65
20713 Trường THPT 1-5 7 490150 7.5 5.2 5.75 18.45
20714 Trường THPT 1-5 7 490151 2 7.5 3.6 7.5 20.6
20715 Trường THPT 1-5 7 490152 6.75 3 2.75 12.5
20716 Trường THPT 1-5 7 490153 8.75 4.8 7 20.55
20717 Trường THPT 1-5 7 490154 7 4 4.75 15.75
20718 Trường THPT 1-5 7 490155 2 Vắng -1
20719 Trường THPT 1-5 7 490156 7.25 2.2 4.25 13.7
20720 Trường THPT 1-5 7 490157 4.5 4.4 5.75 14.65
20721 Trường THPT 1-5 7 490158 7 5.6 2.5 15.1
20722 Trường THPT 1-5 7 490159 2 7.75 3.8 6.25 19.8
20723 Trường THPT 1-5 7 490160 8 3.2 5 16.2
20724 Trường THPT 1-5 7 490161 6.75 3.2 6.5 16.45
20725 Trường THPT 1-5 7 490162 7.5 3.8 6.25 17.55
20726 Trường THPT 1-5 7 490163 6.5 7.4 3.25 17.15
20727 Trường THPT 1-5 7 490164 2 6.75 5 8 21.75
20728 Trường THPT 1-5 7 490165 2 5 2 2.75 11.75
20729 Trường THPT 1-5 7 490166 7.75 8.8 8 24.55
20730 Trường THPT 1-5 7 490167 2 8 3 7.5 20.5
20731 Trường THPT 1-5 7 490168 4.75 3 2.5 10.25
20732 Trường THPT 1-5 8 490169 8.25 4.8 8 21.05
20733 Trường THPT 1-5 8 490170 8 3.2 6.25 17.45
20734 Trường THPT 1-5 8 490171 7.75 4.8 8 20.55
20735 Trường THPT 1-5 8 490172 5.5 3.2 7.5 16.2
20736 Trường THPT 1-5 8 490173 2 5.75 2.6 3.25 13.6
20737 Trường THPT 1-5 8 490174 6.5 4.6 7.75 18.85
20738 Trường THPT 1-5 8 490175 2 6.5 3.6 4.5 16.6
20739 Trường THPT 1-5 8 490176 6.25 1.4 7.5 15.15
20740 Trường THPT 1-5 8 490177 7.75 4 7 18.75
20741 Trường THPT 1-5 8 490178 7 3.6 7.75 18.35
20742 Trường THPT 1-5 8 490179 2 6.25 2.4 5 15.65
20743 Trường THPT 1-5 8 490180 Vắng -1
20744 Trường THPT 1-5 8 490181 2 7.25 3.2 6 18.45
20745 Trường THPT 1-5 8 490182 8.75 9.4 6 24.15
20746 Trường THPT 1-5 8 490183 7.5 3.8 7.75 19.05
20747 Trường THPT 1-5 8 490184 2 7.75 2.6 6 18.35
20748 Trường THPT 1-5 8 490185 7.75 6.4 7.5 21.65
20749 Trường THPT 1-5 8 490186 8.5 5.6 5.75 19.85
20750 Trường THPT 1-5 8 490187 8.25 6.2 7.75 22.2
20751 Trường THPT 1-5 8 490188 8.5 7 8.5 24
20752 Trường THPT 1-5 8 490189 2 8.25 6 7.75 24
20753 Trường THPT 1-5 8 490190 2 8 2.6 7 19.6
20754 Trường THPT 1-5 8 490191 2 8.25 3.4 7 20.65
20755 Trường THPT 1-5 8 490192 7 7.4 4.25 18.65
20756 Trường THPT 1-5 9 490193 7.5 2.8 6.25 16.55
20757 Trường THPT 1-5 9 490194 5 3.6 6.5 15.1
20758 Trường THPT 1-5 9 490195 2 5 3.8 5.75 16.55
20759 Trường THPT 1-5 9 490196 2 4.75 2.8 5.25 14.8
20760 Trường THPT 1-5 9 490197 7.5 3.6 4 15.1
20761 Trường THPT 1-5 9 490198 2 7.5 3.6 6.75 19.85
20762 Trường THPT 1-5 9 490199 2 6.75 2.4 3.5 14.65
20763 Trường THPT 1-5 9 490200 7 3.4 5.25 15.65
20764 Trường THPT 1-5 9 490201 2 7 4.6 5.75 19.35
20765 Trường THPT 1-5 9 490202 2 6.5 2.6 6 17.1
20766 Trường THPT 1-5 9 490203 2 7.5 3.8 7.5 20.8
20767 Trường THPT 1-5 9 490204 8 5 8.5 21.5
20768 Trường THPT 1-5 9 490205 8 4.4 6.75 19.15
20769 Trường THPT 1-5 9 490206 2 6 2.4 6 16.4
20770 Trường THPT 1-5 9 490207 8 5 6.25 19.25
20771 Trường THPT 1-5 9 490208 8.25 6.2 7.75 22.2
20772 Trường THPT 1-5 9 490209 2 8 3.4 4.25 17.65
20773 Trường THPT 1-5 9 490210 7.75 7.4 8 23.15
20774 Trường THPT 1-5 9 490211 2 7.25 2.4 5.25 16.9
20775 Trường THPT 1-5 9 490212 6 4 7.5 17.5
20776 Trường THPT 1-5 9 490213 2 7.25 3.6 6.75 19.6
20777 Trường THPT 1-5 9 490214 8.25 6.6 8 22.85
20778 Trường THPT 1-5 9 490215 8.25 7.6 8 23.85
20779 Trường THPT 1-5 9 490216 7.25 3.2 8 18.45
20780 Trường THPT 1-5 10 490217 8.75 7.2 8.5 24.45
20781 Trường THPT 1-5 10 490218 9 7.2 7.5 23.7
20782 Trường THPT 1-5 10 490219 7.75 4 7 18.75
20783 Trường THPT 1-5 10 490220 4.25 3.6 6 13.85
20784 Trường THPT 1-5 10 490221 7.5 3.2 7.75 18.45
20785 Trường THPT 1-5 10 490222 2 7.5 3.8 6.75 20.05
20786 Trường THPT 1-5 10 490223 8.5 6.6 7.25 22.35
20787 Trường THPT 1-5 10 490224 7.75 2.6 6 16.35
20788 Trường THPT 1-5 10 490225 2 5 2.6 2.25 11.85
20789 Trường THPT 1-5 10 490226 2 7.75 3.2 7.5 20.45
20790 Trường THPT 1-5 10 490227 8.25 4.2 6.25 18.7
20791 Trường THPT 1-5 10 490228 2 6.5 4 6 18.5
20792 Trường THPT 1-5 10 490229 2 8.25 3.2 6.75 20.2
20793 Trường THPT 1-5 10 490230 2 5.5 3.2 7 17.7
20794 Trường THPT 1-5 10 490231 2 2.6 3.75 8.35
20795 Trường THPT 1-5 10 490232 6.5 1.6 7.75 15.85
20796 Trường THPT 1-5 10 490233 4.25 3.8 1.5 9.55
20797 Trường THPT 1-5 10 490234 7 2.8 7 16.8
20798 Trường THPT 1-5 10 490235 2 5.75 2.6 2 12.35
20799 Trường THPT 1-5 10 490236 8.5 2.4 8 18.9
20800 Trường THPT 1-5 10 490237 2 4 2.6 7 15.6
20801 Trường THPT 1-5 10 490238 7.5 6.2 7.5 21.2
20802 Trường THPT 1-5 10 490239 2 7.75 2.4 5.17 17.32
20803 Trường THPT 1-5 10 490240 8.25 4 8 20.25
20804 Trường THPT 1-5 11 490241 2 3.25 2 2.5 9.75
20805 Trường THPT 1-5 11 490242 8.25 5.4 6 19.65
20806 Trường THPT 1-5 11 490243 2.5 3.4 3.5 9.4
20807 Trường THPT 1-5 11 490244 2 6 2.2 6 16.2
20808 Trường THPT 1-5 11 490245 2 5.5 3.4 3 13.9
20809 Trường THPT 1-5 11 490246 2 7.5 4.4 6 19.9
20810 Trường THPT 1-5 11 490247 7.75 2.8 6.75 17.3
20811 Trường THPT 1-5 11 490248 5.5 3.2 4.5 13.2
20812 Trường THPT 1-5 11 490249 7 3.6 6.75 17.35
20813 Trường THPT 1-5 11 490250 2 7 1.8 4.5 15.3
20814 Trường THPT 1-5 11 490251 7 6 8 21
20815 Trường THPT 1-5 11 490252 7.5 3.2 4.75 15.45
20816 Trường THPT 1-5 11 490253 2 5.25 2 4.75 14
20817 Trường THPT 1-5 11 490254 4.75 4.8 6.75 16.3
20818 Trường THPT 1-5 11 490255 2 8.25 2.4 6 18.65
20819 Trường THPT 1-5 11 490256 8.75 7 7 22.75
20820 Trường THPT 1-5 11 490257 9 4.2 7.75 20.95
20821 Trường THPT 1-5 11 490258 2 8.75 2.4 7 20.15
20822 Trường THPT 1-5 11 490259 2 7.75 4.4 6.75 20.9
20823 Trường THPT 1-5 11 490260 7.25 2.6 7 16.85
20824 Trường THPT 1-5 11 490261 7.75 3.4 6 17.15
20825 Trường THPT 1-5 11 490262 5.75 3.4 6 15.15
20826 Trường THPT 1-5 11 490263 5.25 3.6 6.75 15.6
20827 Trường THPT 1-5 11 490264 2 3.8 2 7.8
20828 Trường THPT 1-5 12 490265 7.25 3 4.08 14.33
20829 Trường THPT 1-5 12 490266 8.75 5.6 8 22.35
20830 Trường THPT 1-5 12 490267 2 6.5 2.4 2.75 13.65
20831 Trường THPT 1-5 12 490268 2 6.75 5 6.5 20.25
20832 Trường THPT 1-5 12 490269 8.75 6.2 7.75 22.7
20833 Trường THPT 1-5 12 490270 8 3.8 4.75 16.55
20834 Trường THPT 1-5 12 490271 8.5 7.8 7.5 23.8
20835 Trường THPT 1-5 12 490272 7.25 3.4 6 16.65
20836 Trường THPT 1-5 12 490273 5.75 2.8 2.75 11.3
20837 Trường THPT 1-5 12 490274 8.25 8 7.25 23.5
20838 Trường THPT 1-5 12 490275 7.5 3.6 3.75 14.85
20839 Trường THPT 1-5 12 490276 8.5 4 7 19.5
20840 Trường THPT 1-5 12 490277 2 6 5 6.75 19.75
20841 Trường THPT 1-5 12 490278 8.75 6.4 7.25 22.4
20842 Trường THPT 1-5 12 490279 2 7 3 5.58 17.58
20843 Trường THPT 1-5 12 490280 2 7.25 4.2 5.67 19.12
20844 Trường THPT 1-5 12 490281 9 9.4 8.5 26.9
20845 Trường THPT 1-5 12 490282 8.25 8.8 8.25 25.3
20846 Trường THPT 1-5 12 490283 8.25 9.2 8.5 25.95
20847 Trường THPT 1-5 12 490284 2 6 2.2 3.25 13.45
20848 Trường THPT 1-5 12 490285 7.75 5.8 8 21.55
20849 Trường THPT 1-5 12 490286 7.75 3.6 7.75 19.1
20850 Trường THPT 1-5 12 490287 7.5 4.4 5.75 17.65
20851 Trường THPT 1-5 12 490288 2 8.75 6.6 7.25 24.6
20852 Trường THPT 1-5 13 490289 8 3.8 5.5 17.3
20853 Trường THPT 1-5 13 490290 6.75 2 7 15.75
20854 Trường THPT 1-5 13 490291 8.25 5 7 20.25
20855 Trường THPT 1-5 13 490292 8.75 8.2 8 24.95
20856 Trường THPT 1-5 13 490293 5.75 2.2 6.5 14.45
20857 Trường THPT 1-5 13 490294 2 8 3.4 6.5 19.9
20858 Trường THPT 1-5 13 490295 2 7.75 4.4 7.25 21.4
20859 Trường THPT 1-5 13 490296 9 3.4 8 20.4
20860 Trường THPT 1-5 13 490297 8.5 5.8 7.5 21.8
20861 Trường THPT 1-5 13 490298 8.25 4.4 7.25 19.9
20862 Trường THPT 1-5 13 490299 8.25 3.8 7 19.05
20863 Trường THPT 1-5 13 490300 2 8 2.4 4.75 17.15
20864 Trường THPT 1-5 13 490301 7.5 4 7.5 19
20865 Trường THPT 1-5 13 490302 2 8.5 3.6 7.5 21.6
20866 Trường THPT 1-5 13 490303 8 4.2 7 19.2
20867 Trường THPT 1-5 13 490304 8.75 6.8 7.5 23.05
20868 Trường THPT 1-5 13 490305 2 5 4 4.25 15.25
20869 Trường THPT 1-5 13 490306 2 7.5 1.6 6 17.1
20870 Trường THPT 1-5 13 490307 2 8 3.6 7 20.6
20871 Trường THPT 1-5 13 490308 2 7.75 2.2 6 17.95
20872 Trường THPT 1-5 13 490309 2 5.25 2 7.5 16.75
20873 Trường THPT 1-5 13 490310 8 2.4 6.75 17.15
20874 Trường THPT 1-5 13 490311 8 5.2 7.5 20.7
20875 Trường THPT 1-5 13 490312 7 2.8 7.5 17.3
20876 Trường THPT 1-5 14 490313 7 3.2 5.25 15.45
20877 Trường THPT 1-5 14 490314 7.5 3.6 7.75 18.85
20878 Trường THPT 1-5 14 490315 2 7.5 2 6.5 18
20879 Trường THPT 1-5 14 490316 8 3.6 7.25 18.85
20880 Trường THPT 1-5 14 490317 7.75 5.8 8.5 22.05
20881 Trường THPT 1-5 14 490318 8 2.6 7.25 17.85
20882 Trường THPT 1-5 14 490319 2 7.25 4.2 6.5 19.95
20883 Trường THPT 1-5 14 490320 2 5.5 2.4 6.75 16.65
20884 Trường THPT 1-5 14 490321 2 8 3.2 6 19.2
20885 Trường THPT 1-5 14 490322 7.5 1.8 7 16.3
20886 Trường THPT 1-5 14 490323 7.5 4.2 6.75 18.45
20887 Trường THPT 1-5 14 490324 7.75 5.4 7.5 20.65
20888 Trường THPT 1-5 14 490325 2 7.5 3.8 3.75 17.05
20889 Trường THPT 1-5 14 490326 2 8.75 3.8 3.5 18.05
20890 Trường THPT 1-5 14 490327 8 3.4 7.75 19.15
20891 Trường THPT 1-5 14 490328 6 2.6 3.75 12.35
20892 Trường THPT 1-5 14 490329 8 8 7.5 23.5
20893 Trường THPT 1-5 14 490330 4 3 4 11
20894 Trường THPT 1-5 14 490331 4.75 3.2 5.5 13.45
20895 Trường THPT 1-5 14 490332 2 6 3.2 2.75 13.95
20896 Trường THPT 1-5 14 490333 8 4.6 6.75 19.35
20897 Trường THPT 1-5 14 490334 7.75 3.8 7.25 18.8
20898 Trường THPT 1-5 14 490335 6.75 3.8 3.08 13.63
20899 Trường THPT 1-5 14 490336 7.25 4.2 8 19.45
20900 Trường THPT 1-5 15 490337 6 3.2 4.5 13.7
20901 Trường THPT 1-5 15 490338 2.75 3.2 3.5 9.45
20902 Trường THPT 1-5 15 490339 7.75 6 6.75 20.5
20903 Trường THPT 1-5 15 490340 8 6 8 22
20904 Trường THPT 1-5 15 490341 2 6.5 4.6 7.5 20.6
20905 Trường THPT 1-5 15 490342 8 6.8 8.5 23.3
20906 Trường THPT 1-5 15 490343 2 3.25 3.2 5.75 14.2
20907 Trường THPT 1-5 15 490344 3.25 3.6 6.25 13.1
20908 Trường THPT 1-5 15 490345 2 6.5 4.4 5.75 18.65
20909 Trường THPT 1-5 15 490346 2 6.75 3.6 5 17.35
20910 Trường THPT 1-5 15 490347 6.5 4.4 8 18.9
20911 Trường THPT 1-5 15 490348 2 7.75 6.8 8.5 25.05
20912 Trường THPT 1-5 15 490349 2 7.75 4.6 6.75 21.1
20913 Trường THPT 1-5 15 490350 2 6.5 5 6.75 20.25
20914 Trường THPT 1-5 15 490351 5.75 3.2 5.5 14.45
20915 Trường THPT 1-5 15 490352 7.75 6.2 8 21.95
20916 Trường THPT 1-5 15 490353 2 4.5 2.8 2.75 12.05
20917 Trường THPT 1-5 15 490354 8 4.4 8 20.4
20918 Trường THPT 1-5 15 490355 8 3.8 8 19.8
20919 Trường THPT 1-5 15 490356 8.25 6.4 8.5 23.15
20920 Trường THPT 1-5 15 490357 2 4.5 3.4 6.25 16.15
20921 Trường THPT 1-5 15 490358 7.75 3.2 8 18.95
20922 Trường THPT 1-5 15 490359 2 7.25 5.4 8.5 23.15
20923 Trường THPT 1-5 15 490360 6 3.8 4.75 14.55
20924 Trường THPT 1-5 16 490361 2 7.75 3.4 7 20.15
20925 Trường THPT 1-5 16 490362 2 6.5 3.6 7 19.1
20926 Trường THPT 1-5 16 490363 3.5 2.2 6.25 11.95
20927 Trường THPT 1-5 16 490364 7 4.8 6.25 18.05
20928 Trường THPT 1-5 16 490365 7.75 4.2 6.25 18.2
20929 Trường THPT 1-5 16 490366 2 5 3.4 5 15.4
20930 Trường THPT 1-5 16 490367 2 5.5 3.4 2.25 13.15
20931 Trường THPT 1-5 16 490368 5.25 4.2 7.5 16.95
20932 Trường THPT 1-5 16 490369 5.75 3 5.5 14.25
20933 Trường THPT 1-5 16 490370 2 5.5 2.8 6.5 16.8
20934 Trường THPT 1-5 16 490371 5 4 5.25 14.25
20935 Trường THPT 1-5 16 490372 4 2.4 6 12.4
20936 Trường THPT 1-5 16 490373 6.5 3 6.75 16.25
20937 Trường THPT 1-5 16 490374 2 5 4 6.25 17.25
20938 Trường THPT 1-5 16 490375 7.08 4.6 5.75 17.43
20939 Trường THPT 1-5 16 490376 2 6.5 2.6 6.25 17.35
20940 Trường THPT 1-5 16 490377 2 5 4.2 5.25 16.45
20941 Trường THPT 1-5 16 490378 8.25 4 7 19.25
20942 Trường THPT 1-5 16 490379 4.25 3.8 4.25 12.3
20943 Trường THPT 1-5 16 490380 2 6 3 7 18
20944 Trường THPT 1-5 16 490381 2 7.75 3.6 5.5 18.85
20945 Trường THPT 1-5 16 490382 5.25 3.4 3.75 12.4
20946 Trường THPT 1-5 16 490383 5.5 3.8 6.75 16.05
20947 Trường THPT 1-5 16 490384 4 6.6 6 16.6
20948 Trường THPT 1-5 17 490385 2 6.25 2.4 5.25 15.9
20949 Trường THPT 1-5 17 490386 2 5.25 2 3.75 13
20950 Trường THPT 1-5 17 490387 6.5 2.6 6 15.1
20951 Trường THPT 1-5 17 490388 2 6 3.4 3.5 14.9
20952 Trường THPT 1-5 17 490389 6 4.8 5.75 16.55
20953 Trường THPT 1-5 17 490390 2 5.25 2.2 3.75 13.2
20954 Trường THPT 1-5 17 490391 2 6.75 4 7.75 20.5
20955 Trường THPT 1-5 17 490392 7.75 5.6 8 21.35
20956 Trường THPT 1-5 17 490393 2 7 4.4 6.5 19.9
20957 Trường THPT 1-5 17 490394 7.75 4.4 7.5 19.65
20958 Trường THPT 1-5 17 490395 8.25 3 7.5 18.75
20959 Trường THPT 1-5 17 490396 2 6.25 2.4 6 16.65
20960 Trường THPT 1-5 17 490397 2 7 4.4 6.75 20.15
20961 Trường THPT 1-5 17 490398 8.25 3.8 5.75 17.8
20962 Trường THPT 1-5 17 490399 2 7.75 4.2 5.5 19.45
20963 Trường THPT 1-5 17 490400 2 3.25 2.6 3.75 11.6
20964 Trường THPT 1-5 17 490401 2 6.25 2.2 6.25 16.7
20965 Trường THPT 1-5 17 490402 8.75 8.6 7.5 24.85
20966 Trường THPT 1-5 17 490403 6.25 3.4 5.5 15.15
20967 Trường THPT 1-5 17 490404 2 8.25 3 6.75 20
20968 Trường THPT 1-5 17 490405 7.75 4.4 6.75 18.9
20969 Trường THPT 1-5 17 490406 2 5.25 1.4 6.75 15.4
20970 Trường THPT 1-5 17 490407 2 8.5 3.4 6.75 20.65
20971 Trường THPT 1-5 17 490408 2 7 2.4 6.75 18.15
20972 Trường THPT 1-5 18 490409 2 5.75 2.4 4.5 14.65
20973 Trường THPT 1-5 18 490410 2 8 5.4 5.25 20.65
20974 Trường THPT 1-5 18 490411 7.75 3.4 5 16.15
20975 Trường THPT 1-5 18 490412 2 5.5 3.2 2.75 13.45
20976 Trường THPT 1-5 18 490413 8.75 9.4 8.5 26.65
20977 Trường THPT 1-5 18 490414 7 3.2 6.5 16.7
20978 Trường THPT 1-5 18 490415 7.5 5.4 7.5 20.4
20979 Trường THPT 1-5 18 490416 7.75 4.4 6.5 18.65
20980 Trường THPT 1-5 18 490417 7 2 6 15
20981 Trường THPT 1-5 18 490418 7 4.2 5.25 16.45
20982 Trường THPT 1-5 18 490419 2 5.25 2.6 2.75 12.6
20983 Trường THPT 1-5 18 490420 6.75 2.8 4.75 14.3
20984 Trường THPT 1-5 18 490421 2 7.25 3.4 3.75 16.4
20985 Trường THPT 1-5 18 490422 8 8.4 8.75 25.15
20986 Trường THPT 1-5 18 490423 7.5 3.6 6.25 17.35
20987 Trường THPT 1-5 18 490424 7.75 5.6 6.25 19.6
20988 Trường THPT 1-5 18 490425 7.25 3.6 6.5 17.35
20989 Trường THPT 1-5 18 490426 2 7.75 3.2 2.25 15.2
20990 Trường THPT 1-5 18 490427 7.75 4.4 7.5 19.65
20991 Trường THPT 1-5 18 490428 7 3 5.75 15.75
20992 Trường THPT 1-5 18 490429 8.25 4.2 6.5 18.95
20993 Trường THPT 1-5 18 490430 8.5 3.6 5.25 17.35
20994 Trường THPT 1-5 18 490431 2.5 6.5 3.6 4.75 17.35
20995 Trường THPT 1-5 18 490432 6.5 3 6.5 16
20996 Trường THPT 1-5 19 490433 7 4.8 7 18.8
20997 Trường THPT 1-5 19 490434 9 5.8 7.5 22.3
20998 Trường THPT 1-5 19 490435 7.75 3.6 6.25 17.6
20999 Trường THPT 1-5 19 490436 2 8.75 9.4 7.75 27.9
21000 Trường THPT 1-5 19 490437 7.75 6.6 8 22.35
21001 Trường THPT 1-5 19 490438 8.25 3.2 8 19.45
21002 Trường THPT 1-5 19 490439 5.75 2 6.75 14.5
21003 Trường THPT 1-5 19 490440 6.25 5.2 7.5 18.95
21004 Trường THPT 1-5 19 490441 7.75 7 8 22.75
21005 Trường THPT 1-5 19 490442 2 6.75 2 7 17.75
21006 Trường THPT 1-5 19 490443 6.5 2.6 6.75 15.85
21007 Trường THPT 1-5 19 490444 2 7.25 2.8 7.5 19.55
21008 Trường THPT 1-5 19 490445 2 4 2.2 6.5 14.7
21009 Trường THPT 1-5 19 490446 2 3.75 2.8 6.5 15.05
21010 Trường THPT 1-5 19 490447 2 4.75 3.2 4.25 14.2
21011 Trường THPT 1-5 19 490448 2 7.25 3.4 7.5 20.15
21012 Trường THPT 1-5 19 490449 6.75 6.2 8 20.95
21013 Trường THPT 1-5 19 490450 7.83 3.8 7.75 19.38
21014 Trường THPT 1-5 19 490451 8.5 6 6.5 21
21015 Trường THPT 1-5 19 490452 2 5 2.8 6 15.8
21016 Trường THPT 1-5 19 490453 7.75 2.2 5.75 15.7
21017 Trường THPT 1-5 19 490454 6.25 3.8 7.75 17.8
21018 Trường THPT 1-5 19 490455 7.25 2.8 6.25 16.3
21019 Trường THPT 1-5 19 490456 5.25 3.6 5.5 14.35
21020 Trường THPT 1-5 20 490457 5 3.6 7 15.6
21021 Trường THPT 1-5 20 490458 7.75 6.2 8 21.95
21022 Trường THPT 1-5 20 490459 8 3.6 7.75 19.35
21023 Trường THPT 1-5 20 490460 8.5 6.6 8 23.1
21024 Trường THPT 1-5 20 490461 7.75 2.6 7 17.35
21025 Trường THPT 1-5 20 490462 2 7.75 1.8 3.25 14.8
21026 Trường THPT 1-5 20 490463 6 1.8 6.5 14.3
21027 Trường THPT 1-5 20 490464 2 6.25 2.6 3.25 14.1
21028 Trường THPT 1-5 20 490465 7.5 4 6.75 18.25
21029 Trường THPT 1-5 20 490466 4.25 3.2 4.25 11.7
21030 Trường THPT 1-5 20 490467 4.5 3 6.75 14.25
21031 Trường THPT 1-5 20 490468 2 4.5 3.2 1.25 10.95
21032 Trường THPT 1-5 20 490469 2 5 2.4 7.5 16.9
21033 Trường THPT 1-5 20 490470 8.5 3 8 19.5
21034 Trường THPT 1-5 20 490471 8.5 4.8 7.75 21.05
21035 Trường THPT 1-5 20 490472 8.5 9 8.5 26
21036 Trường THPT 1-5 20 490473 8.25 3.4 6.5 18.15
21037 Trường THPT 1-5 20 490474 2 6.5 3.4 7.25 19.15
21038 Trường THPT 1-5 20 490475 2 8.5 2.8 4 17.3
21039 Trường THPT 1-5 20 490476 7.75 4 6.5 18.25
21040 Trường THPT 1-5 20 490477 2 7.75 2.6 7 19.35
21041 Trường THPT 1-5 21 490478 7.75 4 7.75 19.5
21042 Trường THPT 1-5 21 490479 7.75 6 8.25 22
21043 Trường THPT 1-5 21 490480 2 7.5 4.2 7.5 21.2
21044 Trường THPT 1-5 21 490481 8.75 5.8 8.5 23.05
21045 Trường THPT 1-5 21 490482 2 3 2.8 6 13.8
21046 Trường THPT 1-5 21 490483 8 4.8 7.75 20.55
21047 Trường THPT 1-5 21 490484 6.5 3.4 5.25 15.15
21048 Trường THPT 1-5 21 490485 7.75 5.2 8.5 21.45
21049 Trường THPT 1-5 21 490486 6.75 2.8 7.5 17.05
21050 Trường THPT 1-5 21 490487 7 3.4 8 18.4
21051 Trường THPT 1-5 21 490488 8.5 5.4 7.5 21.4
21052 Trường THPT 1-5 21 490489 2 7 4.2 8 21.2
21053 Trường THPT 1-5 21 490490 8 6.8 8.25 23.05
21054 Trường THPT 1-5 21 490491 8 4.6 6.5 19.1
21055 Trường THPT 1-5 21 490492 5 2.8 6.5 14.3
21056 Trường THPT 1-5 21 490493 2 5.5 3.4 6.5 17.4
21057 Trường THPT 1-5 21 490494 2 5 2.6 5 14.6
21058 Trường THPT 1-5 21 490495 2 7.75 3 6 18.75
21059 Trường THPT 1-5 21 490496 2 8.75 5.4 8 24.15
21060 Trường THPT 1-5 21 490497 8.5 4.8 8 21.3
21061 Trường THPT 1-5 21 490498 7.75 4 7.5 19.25
21062 THPT Cờ Đỏ 1 500001 5.5 2.2 6.58 14.28
21063 THPT Cờ Đỏ 1 500002 7 5 8 20
21064 THPT Cờ Đỏ 1 500003 7.5 8.6 8 24.1
21065 THPT Cờ Đỏ 1 500004 5.5 3.2 5.25 13.95
21066 THPT Cờ Đỏ 1 500005 6.75 8.6 9 24.35
21067 THPT Cờ Đỏ 1 500006 6.5 4.2 7.75 18.45
21068 THPT Cờ Đỏ 1 500007 2 6.25 2.4 2.25 12.9
21069 THPT Cờ Đỏ 1 500008 2 4 3 2 11
21070 THPT Cờ Đỏ 1 500009 2 7 5 8 22
21071 THPT Cờ Đỏ 1 500010 2 3 2.8 3.75 11.55
21072 THPT Cờ Đỏ 1 500011 6.5 4.6 6.75 17.85
21073 THPT Cờ Đỏ 1 500012 2 7.75 4.2 6.25 20.2
21074 THPT Cờ Đỏ 1 500013 6.25 4.6 6 16.85
21075 THPT Cờ Đỏ 1 500014 9 5.6 7.5 22.1
21076 THPT Cờ Đỏ 1 500015 8 2.6 6.75 17.35
21077 THPT Cờ Đỏ 1 500016 5 3 5 13
21078 THPT Cờ Đỏ 1 500017 8.75 6.6 8.5 23.85
21079 THPT Cờ Đỏ 1 500018 8 3.6 6.5 18.1
21080 THPT Cờ Đỏ 1 500019 2 7.25 5 7.5 21.75
21081 THPT Cờ Đỏ 1 500020 2 5.25 6.2 6 19.45
21082 THPT Cờ Đỏ 1 500021 5.25 4 7.5 16.75
21083 THPT Cờ Đỏ 1 500022 5.25 3.4 6.25 14.9
21084 THPT Cờ Đỏ 1 500023 7 8.6 8 23.6
21085 THPT Cờ Đỏ 1 500024 8 7.8 7.75 23.55
21086 THPT Cờ Đỏ 2 500025 2 4 3.2 4.5 13.7
21087 THPT Cờ Đỏ 2 500026 6.25 2.4 6 14.65
21088 THPT Cờ Đỏ 2 500027 2 7 5.4 7.75 22.15
21089 THPT Cờ Đỏ 2 500028 8 8.8 7.5 24.3
21090 THPT Cờ Đỏ 2 500029 6.75 5.8 7.25 19.8
21091 THPT Cờ Đỏ 2 500030 8.75 8.2 8.75 25.7
21092 THPT Cờ Đỏ 2 500031 8.25 6.2 8 22.45
21093 THPT Cờ Đỏ 2 500032 7 3.6 7.5 18.1
21094 THPT Cờ Đỏ 2 500033 2 5 2 4.25 13.25
21095 THPT Cờ Đỏ 2 500034 6 3 6.75 15.75
21096 THPT Cờ Đỏ 2 500035 2 6.25 4 5.75 18
21097 THPT Cờ Đỏ 2 500036 5 3.6 4.25 12.85
21098 THPT Cờ Đỏ 2 500037 2 6 2 1 11
21099 THPT Cờ Đỏ 2 500038 2 6.75 2.4 5 16.15
21100 THPT Cờ Đỏ 2 500039 7 4 7.5 18.5
21101 THPT Cờ Đỏ 2 500040 8.25 4.6 6.5 19.35
21102 THPT Cờ Đỏ 2 500041 5 2.4 6.5 13.9
21103 THPT Cờ Đỏ 2 500042 8 6 8 22
21104 THPT Cờ Đỏ 2 500043 6.5 3.8 8 18.3
21105 THPT Cờ Đỏ 2 500044 2 3.25 4.6 5.08 14.93
21106 THPT Cờ Đỏ 2 500045 3.5 3 4.67 11.17
21107 THPT Cờ Đỏ 2 500046 5.75 2 4.25 12
21108 THPT Cờ Đỏ 2 500047 2 6.5 3.6 4.5 16.6
21109 THPT Cờ Đỏ 2 500048 8.25 9.4 8 25.65
21110 THPT Cờ Đỏ 3 500049 6.5 4.6 6.75 17.85
21111 THPT Cờ Đỏ 3 500050 2 5 2 1.25 10.25
21112 THPT Cờ Đỏ 3 500051 2 6.5 6 7 21.5
21113 THPT Cờ Đỏ 3 500052 2 5 2.4 2.25 11.65
21114 THPT Cờ Đỏ 3 500053 5.75 3.2 5.5 14.45
21115 THPT Cờ Đỏ 3 500054 2 6.25 6.8 6.5 21.55
21116 THPT Cờ Đỏ 3 500055 1.25 3 1 5.25
21117 THPT Cờ Đỏ 3 500056 7.5 8.4 8.5 24.4
21118 THPT Cờ Đỏ 3 500057 5.5 3.6 4.5 13.6
21119 THPT Cờ Đỏ 3 500058 2 3.75 2.4 4 12.15
21120 THPT Cờ Đỏ 3 500059 6.5 6.2 6.25 18.95
21121 THPT Cờ Đỏ 3 500060 4 2.8 1 7.8
21122 THPT Cờ Đỏ 3 500061 4.75 2 6 12.75
21123 THPT Cờ Đỏ 3 500062 2 2.5 4 1 9.5
21124 THPT Cờ Đỏ 3 500063 6 4.2 7.25 17.45
21125 THPT Cờ Đỏ 3 500064 6.5 6 8 20.5
21126 THPT Cờ Đỏ 3 500065 2 4.75 3 2 11.75
21127 THPT Cờ Đỏ 3 500066 2 6.25 3.8 6.25 18.3
21128 THPT Cờ Đỏ 3 500067 6.25 2.6 1.5 10.35
21129 THPT Cờ Đỏ 3 500068 2 6.25 3.8 6.75 18.8
21130 THPT Cờ Đỏ 3 500069 2 5.5 2.6 4 14.1
21131 THPT Cờ Đỏ 3 500070 5.67 5 8 18.67
21132 THPT Cờ Đỏ 3 500071 2 5 4.2 5.5 16.7
21133 THPT Cờ Đỏ 3 500072 2 6.75 4 6.75 19.5
21134 THPT Cờ Đỏ 4 500073 2 2.5 3 1.75 9.25
21135 THPT Cờ Đỏ 4 500074 4.17 3 4 11.17
21136 THPT Cờ Đỏ 4 500075 5.25 4.2 8.5 17.95
21137 THPT Cờ Đỏ 4 500076 5.75 4.4 5.5 15.65
21138 THPT Cờ Đỏ 4 500077 7.5 3.6 7.5 18.6
21139 THPT Cờ Đỏ 4 500078 7.75 4.2 7.25 19.2
21140 THPT Cờ Đỏ 4 500079 2 7.25 4.4 7.75 21.4
21141 THPT Cờ Đỏ 4 500080 5.5 3.2 7 15.7
21142 THPT Cờ Đỏ 4 500081 2 6.25 3.6 6.75 18.6
21143 THPT Cờ Đỏ 4 500082 7 3.8 7.25 18.05
21144 THPT Cờ Đỏ 4 500083 4.5 4.4 7.25 16.15
21145 THPT Cờ Đỏ 4 500084 2.5 7.5 2.8 6.75 19.55
21146 THPT Cờ Đỏ 4 500085 2 7.75 3.6 6.75 20.1
21147 THPT Cờ Đỏ 4 500086 2 4.5 3 1.5 11
21148 THPT Cờ Đỏ 4 500087 2 7.25 4.2 7.25 20.7
21149 THPT Cờ Đỏ 4 500088 7 5.8 8.5 21.3
21150 THPT Cờ Đỏ 4 500089 7.25 2 3.75 13
21151 THPT Cờ Đỏ 4 500090 8 8.8 8.5 25.3
21152 THPT Cờ Đỏ 4 500091 7 4.6 7.25 18.85
21153 THPT Cờ Đỏ 4 500092 4.75 2.8 4.25 11.8
21154 THPT Cờ Đỏ 4 500093 7 2.4 6.25 15.65
21155 THPT Cờ Đỏ 4 500094 7.5 5.6 6 19.1
21156 THPT Cờ Đỏ 4 500095 7.5 5.4 8.25 21.15
21157 THPT Cờ Đỏ 4 500096 2 7.75 4.2 6.25 20.2
21158 THPT Cờ Đỏ 5 500097 2 7.25 3 7.25 19.5
21159 THPT Cờ Đỏ 5 500098 3 2.4 4.5 9.9
21160 THPT Cờ Đỏ 5 500099 8 4 7 19
21161 THPT Cờ Đỏ 5 500100 2 8 5.4 6.75 22.15
21162 THPT Cờ Đỏ 5 500101 2 5.5 2.6 1.5 11.6
21163 THPT Cờ Đỏ 5 500102 5 4 6.25 15.25
21164 THPT Cờ Đỏ 5 500103 2.75 2.6 1.25 6.6
21165 THPT Cờ Đỏ 5 500104 2.5 7.25 6.6 6.75 23.1
21166 THPT Cờ Đỏ 5 500105 2 5.5 2.6 2.5 12.6
21167 THPT Cờ Đỏ 5 500106 2 6.5 3.2 3 14.7
21168 THPT Cờ Đỏ 5 500107 5 3.2 6.25 14.45
21169 THPT Cờ Đỏ 5 500108 8.25 6.2 5.25 19.7
21170 THPT Cờ Đỏ 5 500109 5.75 2.8 3 11.55
21171 THPT Cờ Đỏ 5 500110 2 8 4.8 5.25 20.05
21172 THPT Cờ Đỏ 5 500111 2 8 3 6 19
21173 THPT Cờ Đỏ 5 500112 6.5 4.6 3.75 14.85
21174 THPT Cờ Đỏ 5 500113 7 5.6 7.25 19.85
21175 THPT Cờ Đỏ 5 500114 6.5 2.4 4.75 13.65
21176 THPT Cờ Đỏ 5 500115 6.25 2 6.5 14.75
21177 THPT Cờ Đỏ 5 500116 2 7 2.8 4.25 16.05
21178 THPT Cờ Đỏ 5 500117 5 2.8 4 11.8
21179 THPT Cờ Đỏ 5 500118 6 5.4 6.25 17.65
21180 THPT Cờ Đỏ 5 500119 7 4.8 5.75 17.55
21181 THPT Cờ Đỏ 5 500120 6 2.6 4.5 13.1
21182 THPT Cờ Đỏ 6 500121 4.25 3 5 12.25
21183 THPT Cờ Đỏ 6 500122 2 4.5 2.6 1.75 10.85
21184 THPT Cờ Đỏ 6 500123 2 7 2.6 2.25 13.85
21185 THPT Cờ Đỏ 6 500124 2 1.5 4 2 9.5
21186 THPT Cờ Đỏ 6 500125 3.5 3.8 2.5 9.8
21187 THPT Cờ Đỏ 6 500126 7 6.4 6.75 20.15
21188 THPT Cờ Đỏ 6 500127 7 3.4 1.5 11.9
21189 THPT Cờ Đỏ 6 500128 8.5 5.2 7 20.7
21190 THPT Cờ Đỏ 6 500129 7.25 6 7 20.25
21191 THPT Cờ Đỏ 6 500130 7.25 3 7 17.25
21192 THPT Cờ Đỏ 6 500131 6.75 3.4 6.75 16.9
21193 THPT Cờ Đỏ 6 500132 5.5 4 4.25 13.75
21194 THPT Cờ Đỏ 6 500133 6.25 3.6 6.5 16.35
21195 THPT Cờ Đỏ 6 500134 2 6.25 2.6 3.5 14.35
21196 THPT Cờ Đỏ 6 500135 2 6.25 3.4 7.5 19.15
21197 THPT Cờ Đỏ 6 500136 2 7.75 3.4 7.5 20.65
21198 THPT Cờ Đỏ 6 500137 4.25 2.8 7 14.05
21199 THPT Cờ Đỏ 6 500138 7.25 3.6 7.5 18.35
21200 THPT Cờ Đỏ 6 500139 6.5 7.8 8.25 22.55
21201 THPT Cờ Đỏ 6 500140 4 4.8 5.75 14.55
21202 THPT Cờ Đỏ 6 500141 6 3 7.25 16.25
21203 THPT Cờ Đỏ 6 500142 4.25 2.8 5.75 12.8
21204 THPT Cờ Đỏ 6 500143 7.5 7 4.5 19
21205 THPT Cờ Đỏ 6 500144 4.5 4.2 4.5 13.2
21206 THPT Cờ Đỏ 7 500145 2 6.5 6.2 5.5 20.2
21207 THPT Cờ Đỏ 7 500146 4.25 2.2 2.5 8.95
21208 THPT Cờ Đỏ 7 500147 7 4.4 5.25 16.65
21209 THPT Cờ Đỏ 7 500148 2 7 2.6 2 13.6
21210 THPT Cờ Đỏ 7 500149 7 7.2 8 22.2
21211 THPT Cờ Đỏ 7 500150 2 7.75 4.8 5.5 20.05
21212 THPT Cờ Đỏ 7 500151 6.5 3 8 17.5
21213 THPT Cờ Đỏ 7 500152 2 6.75 3.2 6.5 18.45
21214 THPT Cờ Đỏ 7 500153 8.5 7 8 23.5
21215 THPT Cờ Đỏ 7 500154 8.75 5 6.75 20.5
21216 THPT Cờ Đỏ 7 500155 8 5.8 8.25 22.05
21217 THPT Cờ Đỏ 7 500156 2 5.5 2 4 13.5
21218 THPT Cờ Đỏ 7 500157 2 6 4.6 6 18.6
21219 THPT Cờ Đỏ 7 500158 2 5.75 3.4 7.75 18.9
21220 THPT Cờ Đỏ 7 500159 6.75 2.6 4.25 13.6
21221 THPT Cờ Đỏ 7 500160 8.25 6.4 8.5 23.15
21222 THPT Cờ Đỏ 7 500161 2 8.5 2.8 8 21.3
21223 THPT Cờ Đỏ 7 500162 2 7.5 4.8 6.5 20.8
21224 THPT Cờ Đỏ 7 500163 2 5.5 1.8 6 15.3
21225 THPT Cờ Đỏ 7 500164 2 Vắng Vắng Vắng
21226 THPT Cờ Đỏ 7 500165 2 3.75 3.4 6.33 15.48
21227 THPT Cờ Đỏ 7 500166 2 7.5 3.2 1.75 14.45
21228 THPT Cờ Đỏ 7 500167 5 2.4 3.75 11.15
21229 THPT Cờ Đỏ 7 500168 2 4.5 2.6 4.25 13.35
21230 THPT Cờ Đỏ 8 500169 2.25 2.6 3.75 8.6
21231 THPT Cờ Đỏ 8 500170 2 8.5 7.2 8 25.7
21232 THPT Cờ Đỏ 8 500171 2 8 6.4 8 24.4
21233 THPT Cờ Đỏ 8 500172 8 9.8 8.5 26.3
21234 THPT Cờ Đỏ 8 500173 7.75 5 7 19.75
21235 THPT Cờ Đỏ 8 500174 6.5 9.4 8 23.9
21236 THPT Cờ Đỏ 8 500175 2 6.25 4.2 5.5 17.95
21237 THPT Cờ Đỏ 8 500176 2 5 3 1.25 11.25
21238 THPT Cờ Đỏ 8 500177 2 6.75 3.2 4.5 16.45
21239 THPT Cờ Đỏ 8 500178 7.25 4 5.75 17
21240 THPT Cờ Đỏ 8 500179 7.25 8.6 8.75 24.6
21241 THPT Cờ Đỏ 8 500180 2 4 3.8 4.25 14.05
21242 THPT Cờ Đỏ 8 500181 6.75 7.6 7.75 22.1
21243 THPT Cờ Đỏ 8 500182 2 6.75 8.4 8.25 25.4
21244 THPT Cờ Đỏ 8 500183 7 4.6 7.5 19.1
21245 THPT Cờ Đỏ 8 500184 7.25 4.2 7.75 19.2
21246 THPT Cờ Đỏ 8 500185 6.5 4.8 5.5 16.8
21247 THPT Cờ Đỏ 8 500186 5.25 4.6 8 17.85
21248 THPT Cờ Đỏ 8 500187 4.25 3.4 6.75 14.4
21249 THPT Cờ Đỏ 8 500188 8 6.2 5 19.2
21250 THPT Cờ Đỏ 8 500189 4.75 3 6.75 14.5
21251 THPT Cờ Đỏ 8 500190 2 6.25 2.4 7.75 18.4
21252 THPT Cờ Đỏ 8 500191 7.25 2.8 4.5 14.55
21253 THPT Cờ Đỏ 8 500192 6 4.2 7 17.2
21254 THPT Cờ Đỏ 9 500193 6 3.4 7.5 16.9
21255 THPT Cờ Đỏ 9 500194 2 6.25 2.6 7.5 18.35
21256 THPT Cờ Đỏ 9 500195 8.25 9.2 8 25.45
21257 THPT Cờ Đỏ 9 500196 8 8.8 8.5 25.3
21258 THPT Cờ Đỏ 9 500197 2 3.25 2.8 3.5 11.55
21259 THPT Cờ Đỏ 9 500198 2 7 3.2 3.25 15.45
21260 THPT Cờ Đỏ 9 500199 7 6 6 19
21261 THPT Cờ Đỏ 9 500200 2 6.75 2.6 2.75 14.1
21262 THPT Cờ Đỏ 9 500201 7.75 2.8 5.75 16.3
21263 THPT Cờ Đỏ 9 500202 2 3.75 3 6.25 15
21264 THPT Cờ Đỏ 9 500203 7.25 4 6.25 17.5
21265 THPT Cờ Đỏ 9 500204 2 7.75 5.8 5.5 21.05
21266 THPT Cờ Đỏ 9 500205 6.75 3.4 6 16.15
21267 THPT Cờ Đỏ 9 500206 2 6 3.4 4.5 15.9
21268 THPT Cờ Đỏ 9 500207 8 4.4 6.75 19.15
21269 THPT Cờ Đỏ 9 500208 6.75 3 6 15.75
21270 THPT Cờ Đỏ 9 500209 6.5 3.6 7.5 17.6
21271 THPT Cờ Đỏ 9 500210 2 6 3.4 6.25 17.65
21272 THPT Cờ Đỏ 9 500211 2 5.75 3.4 6.75 17.9
21273 THPT Cờ Đỏ 9 500212 2 7 8.8 8 25.8
21274 THPT Cờ Đỏ 9 500213 2 4.75 3.4 3 13.15
21275 THPT Cờ Đỏ 9 500214 8.5 6.4 8 22.9
21276 THPT Cờ Đỏ 9 500215 2 7.75 5 8 22.75
21277 THPT Cờ Đỏ 9 500216 6.75 4.2 8 18.95
21278 THPT Cờ Đỏ 10 500217 6.75 3.8 6.5 17.05
21279 THPT Cờ Đỏ 10 500218 2 7.5 5.4 5.25 20.15
21280 THPT Cờ Đỏ 10 500219 6.5 4 6.75 17.25
21281 THPT Cờ Đỏ 10 500220 2 6.25 3.2 1 12.45
21282 THPT Cờ Đỏ 10 500221 7.25 4.6 5.25 17.1
21283 THPT Cờ Đỏ 10 500222 2 6 4 6.25 18.25
21284 THPT Cờ Đỏ 10 500223 6.5 3.6 6.75 16.85
21285 THPT Cờ Đỏ 10 500224 8.75 4.2 7.5 20.45
21286 THPT Cờ Đỏ 10 500225 2 8.25 4.4 6.75 21.4
21287 THPT Cờ Đỏ 10 500226 2 Vắng Vắng Vắng
21288 THPT Cờ Đỏ 10 500227 4 2.8 4.25 11.05
21289 THPT Cờ Đỏ 10 500228 7.5 3 4 14.5
21290 THPT Cờ Đỏ 10 500229 2 7.5 5.6 6.75 21.85
21291 THPT Cờ Đỏ 10 500230 7 4.4 4 15.4
21292 THPT Cờ Đỏ 10 500231 2 6.25 2.4 2.5 13.15
21293 THPT Cờ Đỏ 10 500232 4.25 3.2 4.5 11.95
21294 THPT Cờ Đỏ 10 500233 6.75 3.6 7.5 17.85
21295 THPT Cờ Đỏ 10 500234 7.5 3.8 6.75 18.05
21296 THPT Cờ Đỏ 10 500235 5 3 4.75 12.75
21297 THPT Cờ Đỏ 10 500236 7.25 5.4 6.75 19.4
21298 THPT Cờ Đỏ 10 500237 2 6.25 3.2 4.5 15.95
21299 THPT Cờ Đỏ 10 500238 2 6.75 2.4 5.75 16.9
21300 THPT Cờ Đỏ 10 500239 5 3.4 6.5 14.9
21301 THPT Cờ Đỏ 10 500240 2 3.5 1.8 3.75 11.05
21302 THPT Cờ Đỏ 11 500241 6.25 3.4 5 14.65
21303 THPT Cờ Đỏ 11 500242 2 7 7.8 7.25 24.05
21304 THPT Cờ Đỏ 11 500243 2 4 2 4.25 12.25
21305 THPT Cờ Đỏ 11 500244 7 6.2 8.5 21.7
21306 THPT Cờ Đỏ 11 500245 2 6.5 7.2 7 22.7
21307 THPT Cờ Đỏ 11 500246 5.5 7.4 7.75 20.65
21308 THPT Cờ Đỏ 11 500247 5.25 7 5.5 17.75
21309 THPT Cờ Đỏ 11 500248 5.75 4 6.75 16.5
21310 THPT Cờ Đỏ 11 500249 2 6.5 3 2.25 13.75
21311 THPT Cờ Đỏ 11 500250 6.5 4.8 6 17.3
21312 THPT Cờ Đỏ 11 500251 2 5.25 2.4 1.5 11.15
21313 THPT Cờ Đỏ 11 500252 2 2.75 3.6 1.5 9.85
21314 THPT Cờ Đỏ 11 500253 5.5 2.2 4 11.7
21315 THPT Cờ Đỏ 11 500254 2 6.5 2.6 5.5 16.6
21316 THPT Cờ Đỏ 11 500255 6.75 3 3.75 13.5
21317 THPT Cờ Đỏ 11 500256 7.75 8.6 9.5 25.85
21318 THPT Cờ Đỏ 11 500257 2 6.75 3.8 6.25 18.8
21319 THPT Cờ Đỏ 11 500258 7.5 5 8 20.5
21320 THPT Cờ Đỏ 11 500259 6.75 5.8 7.5 20.05
21321 THPT Cờ Đỏ 11 500260 2 5.5 2.4 1 10.9
21322 THPT Cờ Đỏ 11 500261 6.5 5.6 7.5 19.6
21323 THPT Cờ Đỏ 11 500262 7.25 6.4 7 20.65
21324 THPT Cờ Đỏ 11 500263 2 5 3.6 4 14.6
21325 THPT Cờ Đỏ 11 500264 2 7.25 4 6 19.25
21326 THPT Cờ Đỏ 12 500265 2 5.5 2.8 7.25 17.55
21327 THPT Cờ Đỏ 12 500266 7.5 4.6 8.5 20.6
21328 THPT Cờ Đỏ 12 500267 8.5 7 8 23.5
21329 THPT Cờ Đỏ 12 500268 9 5 8.5 22.5
21330 THPT Cờ Đỏ 12 500269 8.25 5.6 7.5 21.35
21331 THPT Cờ Đỏ 12 500270 6.5 3.6 5.25 15.35
21332 THPT Cờ Đỏ 12 500271 2 7.25 4.4 7.5 21.15
21333 THPT Cờ Đỏ 12 500272 6.5 3.2 7.5 17.2
21334 THPT Cờ Đỏ 12 500273 2 8 4 8 22
21335 THPT Cờ Đỏ 12 500274 2 5.5 2.8 5.5 15.8
21336 THPT Cờ Đỏ 12 500275 8 5 8.5 21.5
21337 THPT Cờ Đỏ 12 500276 2 7.5 3.6 6.25 19.35
21338 THPT Cờ Đỏ 12 500277 3 2.6 8 13.6
21339 THPT Cờ Đỏ 12 500278 2 6.75 2.8 6.25 17.8
21340 THPT Cờ Đỏ 12 500279 6.75 2 6.75 15.5
21341 THPT Cờ Đỏ 12 500280 5.75 4.2 5.75 15.7
21342 THPT Cờ Đỏ 12 500281 7.75 4 7.5 19.25
21343 THPT Cờ Đỏ 12 500282 2 6.5 1.8 7 17.3
21344 THPT Cờ Đỏ 12 500283 2 3 2.8 5.75 13.55
21345 THPT Cờ Đỏ 12 500284 8 3.4 7.5 18.9
21346 THPT Cờ Đỏ 12 500285 2 7 4.4 7 20.4
21347 THPT Cờ Đỏ 12 500286 7.75 4.2 8 19.95
21348 THPT Cờ Đỏ 12 500287 6.5 3.4 6 15.9
21349 THPT Cờ Đỏ 12 500288 2 7.5 4.8 7.5 21.8
21350 THPT Cờ Đỏ 13 500289 2 4.5 2.6 3.75 12.85
21351 THPT Cờ Đỏ 13 500290 6 3.2 7.25 16.45
21352 THPT Cờ Đỏ 13 500291 2 2.6 3.25 7.85
21353 THPT Cờ Đỏ 13 500292 6.75 3.2 7.5 17.45
21354 THPT Cờ Đỏ 13 500293 2 8.5 8.4 8.5 27.4
21355 THPT Cờ Đỏ 13 500294 2 8 6 8.75 24.75
21356 THPT Cờ Đỏ 13 500295 6.5 2.8 7 16.3
21357 THPT Cờ Đỏ 13 500296 8 5.4 9 22.4
21358 THPT Cờ Đỏ 13 500297 2 6.5 2.2 7.25 17.95
21359 THPT Cờ Đỏ 13 500298 8.5 8.4 9 25.9
21360 THPT Cờ Đỏ 13 500299 2 5.5 3.6 7 18.1
21361 THPT Cờ Đỏ 13 500300 6 4.2 7.25 17.45
21362 THPT Cờ Đỏ 13 500301 5.25 7.4 7 19.65
21363 THPT Cờ Đỏ 13 500302 2 7.5 4.8 7 21.3
21364 THPT Cờ Đỏ 13 500303 7.5 4 6.5 18
21365 THPT Cờ Đỏ 13 500304 2 7 3.4 8 20.4
21366 THPT Cờ Đỏ 13 500305 7 8 8 23
21367 THPT Cờ Đỏ 13 500306 2 8 4.8 8 22.8
21368 THPT Cờ Đỏ 13 500307 6.5 3.6 8.5 18.6
21369 THPT Cờ Đỏ 13 500308 6.5 5.6 7.5 19.6
21370 THPT Cờ Đỏ 13 500309 6.5 4.2 8 18.7
21371 THPT Cờ Đỏ 13 500310 2 6.75 3.6 7 19.35
21372 THPT Cờ Đỏ 13 500311 7.75 3.6 7.75 19.1
21373 THPT Cờ Đỏ 13 500312 8.5 3.8 7.75 20.05
21374 THPT Cờ Đỏ 14 500313 2 2.5 2.2 4.75 11.45
21375 THPT Cờ Đỏ 14 500314 7.25 3.8 5.5 16.55
21376 THPT Cờ Đỏ 14 500315 2 7.25 5 6.75 21
21377 THPT Cờ Đỏ 14 500316 2 6.5 2.8 3.5 14.8
21378 THPT Cờ Đỏ 14 500317 7.5 7.4 8 22.9
21379 THPT Cờ Đỏ 14 500318 2 7 5.4 8 22.4
21380 THPT Cờ Đỏ 14 500319 7.5 5.4 8 20.9
21381 THPT Cờ Đỏ 14 500320 7.75 5.6 8 21.35
21382 THPT Cờ Đỏ 14 500321 2 5 2.8 2 11.8
21383 THPT Cờ Đỏ 14 500322 2 6.5 3.6 6.25 18.35
21384 THPT Cờ Đỏ 14 500323 7 3.2 4.5 14.7
21385 THPT Cờ Đỏ 14 500324 2 6.5 5.2 8 21.7
21386 THPT Cờ Đỏ 14 500325 2 4.75 3.6 2.5 12.85
21387 THPT Cờ Đỏ 14 500326 7.75 4.4 7.75 19.9
21388 THPT Cờ Đỏ 14 500327 2 9 6.8 7.25 25.05
21389 THPT Cờ Đỏ 14 500328 7.5 7.6 6 21.1
21390 THPT Cờ Đỏ 14 500329 3.5 2.6 1.5 7.6
21391 THPT Cờ Đỏ 14 500330 6.25 7 8 21.25
21392 THPT Cờ Đỏ 14 500331 2 6.25 2 2.5 12.75
21393 THPT Cờ Đỏ 14 500332 2 7.5 6.2 8 23.7
21394 THPT Cờ Đỏ 14 500333 6 1.8 7.25 15.05
21395 THPT Cờ Đỏ 14 500334 2 6.5 2.6 2.5 13.6
21396 THPT Cờ Đỏ 14 500335 5.5 3.2 6.75 15.45
21397 THPT Cờ Đỏ 14 500336 6.25 2.4 4.25 12.9
21398 THPT Cờ Đỏ 15 500337 6 2.4 3.25 11.65
21399 THPT Cờ Đỏ 15 500338 7 3 2.75 12.75
21400 THPT Cờ Đỏ 15 500339 9 6.2 7.5 22.7
21401 THPT Cờ Đỏ 15 500340 2 8 3 4.25 17.25
21402 THPT Cờ Đỏ 15 500341 2.5 2.6 5.25 10.35
21403 THPT Cờ Đỏ 15 500342 2 8 5 7.25 22.25
21404 THPT Cờ Đỏ 15 500343 7 4.8 6 17.8
21405 THPT Cờ Đỏ 15 500344 7.5 3.8 6.5 17.8
21406 THPT Cờ Đỏ 15 500345 7.5 4 4.25 15.75
21407 THPT Cờ Đỏ 15 500346 2 7.75 3 5 17.75
21408 THPT Cờ Đỏ 15 500347 2 6 1.8 3.5 13.3
21409 THPT Cờ Đỏ 15 500348 7.5 5.4 7.25 20.15
21410 THPT Cờ Đỏ 15 500349 2 7.5 3.4 4.5 17.4
21411 THPT Cờ Đỏ 15 500350 8.75 5.4 7.5 21.65
21412 THPT Cờ Đỏ 15 500351 7.25 6.8 8.5 22.55
21413 THPT Cờ Đỏ 15 500352 8.5 7 8 23.5
21414 THPT Cờ Đỏ 15 500353 6 3.6 6 15.6
21415 THPT Cờ Đỏ 15 500354 7 2.6 7.25 16.85
21416 THPT Cờ Đỏ 15 500355 2 5.5 3.8 2.75 14.05
21417 THPT Cờ Đỏ 15 500356 6.75 3 3.25 13
21418 THPT Cờ Đỏ 15 500357 8.25 6 6.75 21
21419 THPT Cờ Đỏ 15 500358 2 8.5 4.4 7.5 22.4
21420 THPT Cờ Đỏ 15 500359 8.25 5.6 8.25 22.1
21421 THPT Cờ Đỏ 15 500360 8 3.8 6.25 18.05
21422 THPT Cờ Đỏ 16 500361 2 8.5 6 7 23.5
21423 THPT Cờ Đỏ 16 500362 5.75 4.6 6.25 16.6
21424 THPT Cờ Đỏ 16 500363 2 8 5.2 7.75 22.95
21425 THPT Cờ Đỏ 16 500364 7.25 6.2 8.5 21.95
21426 THPT Cờ Đỏ 16 500365 2 7.5 3.8 7.25 20.55
21427 THPT Cờ Đỏ 16 500366 6 4.2 6.5 16.7
21428 THPT Cờ Đỏ 16 500367 6.25 6.4 5.75 18.4
21429 THPT Cờ Đỏ 16 500368 7 6.4 8.25 21.65
21430 THPT Cờ Đỏ 16 500369 2 6.75 3.6 7.25 19.6
21431 THPT Cờ Đỏ 16 500370 7.5 3.2 4.75 15.45
21432 THPT Cờ Đỏ 16 500371 2 7.5 3 7.25 19.75
21433 THPT Cờ Đỏ 16 500372 7.5 6 8 21.5
21434 THPT Cờ Đỏ 16 500373 7.75 5.2 8.25 21.2
21435 THPT Cờ Đỏ 16 500374 8 5 6.5 19.5
21436 THPT Cờ Đỏ 16 500375 6.5 1.6 5.5 13.6
21437 THPT Cờ Đỏ 16 500376 7 4 7 18
21438 THPT Cờ Đỏ 16 500377 2 7.5 3.4 4.75 17.65
21439 THPT Cờ Đỏ 16 500378 5.75 3.8 2.25 11.8
21440 THPT Cờ Đỏ 16 500379 2 6 3.2 2.75 13.95
21441 THPT Cờ Đỏ 16 500380 7.5 9.6 8.25 25.35
21442 THPT Cờ Đỏ 16 500381 8.25 7 7.5 22.75
21443 THPT Cờ Đỏ 16 500382 5.75 3.6 7.25 16.6
21444 THPT Cờ Đỏ 16 500383 7.5 3.2 8 18.7
21445 THPT Cờ Đỏ 16 500384 8.25 5.2 8 21.45
21446 THPT Cờ Đỏ 17 500385 6.25 3 5 14.25
21447 THPT Cờ Đỏ 17 500386 6 3 7.5 16.5
21448 THPT Cờ Đỏ 17 500387 2 3.25 4.6 1.5 11.35
21449 THPT Cờ Đỏ 17 500388 6.5 6.6 8 21.1
21450 THPT Cờ Đỏ 17 500389 3 2.6 5.5 11.1
21451 THPT Cờ Đỏ 17 500390 6.5 3.4 4.25 14.15
21452 THPT Cờ Đỏ 17 500391 2 6 2.2 4.25 14.45
21453 THPT Cờ Đỏ 17 500392 7.5 3.4 4.5 15.4
21454 THPT Cờ Đỏ 17 500393 2 7 4.6 8 21.6
21455 THPT Cờ Đỏ 17 500394 2 5 3.8 6 16.8
21456 THPT Cờ Đỏ 17 500395 6.25 3.6 7.25 17.1
21457 THPT Cờ Đỏ 17 500396 2 8.5 7.6 8.5 26.6
21458 THPT Cờ Đỏ 17 500397 8 5.2 7.5 20.7
21459 THPT Cờ Đỏ 17 500398 2 5.25 3.8 3.75 14.8
21460 THPT Cờ Đỏ 17 500399 6.5 3.4 7.5 17.4
21461 THPT Cờ Đỏ 17 500400 8.75 4.4 7.5 20.65
21462 THPT Cờ Đỏ 17 500401 2 5.75 3.2 5 15.95
21463 THPT Cờ Đỏ 17 500402 2 7 7.2 8 24.2
21464 THPT Cờ Đỏ 17 500403 8 9 8 25
21465 THPT Cờ Đỏ 17 500404 2 5.5 3.6 4 15.1
21466 THPT Cờ Đỏ 17 500405 7.25 3.8 7 18.05
21467 THPT Cờ Đỏ 18 500406 2 7 4 4 17
21468 THPT Cờ Đỏ 18 500407 6 3.8 4 13.8
21469 THPT Cờ Đỏ 18 500408 2 2.5 3.4 4.25 12.15
21470 THPT Cờ Đỏ 18 500409 2 8.25 7 7.5 24.75
21471 THPT Cờ Đỏ 18 500410 7 2.8 4.5 14.3
21472 THPT Cờ Đỏ 18 500411 7.25 3.8 7.5 18.55
21473 THPT Cờ Đỏ 18 500412 7.75 5 7.75 20.5
21474 THPT Cờ Đỏ 18 500413 7.75 7 7.5 22.25
21475 THPT Cờ Đỏ 18 500414 6.75 2.2 4.75 13.7
21476 THPT Cờ Đỏ 18 500415 2 Vắng Vắng Vắng
21477 THPT Cờ Đỏ 18 500416 2 7.75 4.6 6.75 21.1
21478 THPT Cờ Đỏ 18 500417 5.25 4.6 6.75 16.6
21479 THPT Cờ Đỏ 18 500418 2 6 2.4 2.25 12.65
21480 THPT Cờ Đỏ 18 500419 2 7 4.4 5.75 19.15
21481 THPT Cờ Đỏ 18 500420 2 8 3 2.25 15.25
21482 THPT Cờ Đỏ 18 500421 5.25 2 3.5 10.75
21483 THPT Cờ Đỏ 18 500422 7.75 5.2 8 20.95
21484 THPT Cờ Đỏ 18 500423 2 7.75 3.8 7 20.55
21485 THPT Cờ Đỏ 18 500424 8.25 5.4 7.5 21.15
21486 THPT Cờ Đỏ 18 500425 2 7 4.8 7.5 21.3
21487 THPT Quế Phong 1 520001 2 3.5 3.2 2.5 11.2
21488 THPT Quế Phong 1 520002 2 3.25 2.4 2.25 9.9
21489 THPT Quế Phong 1 520003 2 5.5 1.8 4.5 13.8
21490 THPT Quế Phong 1 520004 2 5.25 5.2 7.75 20.2
21491 THPT Quế Phong 1 520005 2 5.5 4 3.5 15
21492 THPT Quế Phong 1 520006 2 6.25 4.6 6.5 19.35
21493 THPT Quế Phong 1 520007 2 2.5 2.6 0.25 7.35
21494 THPT Quế Phong 1 520008 2 6.75 2.4 4.75 15.9
21495 THPT Quế Phong 1 520009 2 3.5 3.4 2.75 11.65
21496 THPT Quế Phong 1 520010 2 5.75 3.2 4.75 15.7
21497 THPT Quế Phong 1 520011 2 5 3.4 5 15.4
21498 THPT Quế Phong 1 520012 2 4.5 1.8 1.75 10.05
21499 THPT Quế Phong 1 520013 2 2 2.8 2 8.8
21500 THPT Quế Phong 1 520014 2 3.5 2 3.25 10.75
21501 THPT Quế Phong 1 520015 2 3 3.2 3.75 11.95
21502 THPT Quế Phong 1 520016 2 2.25 2.2 3.25 9.7
21503 THPT Quế Phong 1 520017 2 3.5 3 2.75 11.25
21504 THPT Quế Phong 1 520018 2 2.25 2.6 2 8.85
21505 THPT Quế Phong 1 520019 2 7.75 4.4 5 19.15
21506 THPT Quế Phong 1 520020 2 3.5 2.8 4 12.3
21507 THPT Quế Phong 1 520021 2 3.25 3.8 3 12.05
21508 THPT Quế Phong 1 520022 2 5.5 3 4 14.5
21509 THPT Quế Phong 1 520023 2 2.25 2.8 1.75 8.8
21510 THPT Quế Phong 1 520024 2 6 1.6 3.25 12.85
21511 THPT Quế Phong 2 520025 2 5.5 2.8 2.5 12.8
21512 THPT Quế Phong 2 520026 2 6.5 4.2 4.5 17.2
21513 THPT Quế Phong 2 520027 2 6 4 5.25 17.25
21514 THPT Quế Phong 2 520028 2 5 3.4 5 15.4
21515 THPT Quế Phong 2 520029 2 2.75 3 5.5 13.25
21516 THPT Quế Phong 2 520030 2 2.5 2.4 4.5 11.4
21517 THPT Quế Phong 2 520031 2 5 2.4 1.75 11.15
21518 THPT Quế Phong 2 520032 2 3.5 2.2 1 8.7
21519 THPT Quế Phong 2 520033 2 3.25 3.6 5.25 14.1
21520 THPT Quế Phong 2 520034 2 2.75 2.8 1.75 9.3
21521 THPT Quế Phong 2 520035 2 2 2 1.5 7.5
21522 THPT Quế Phong 2 520036 2 2.25 2.6 1 7.85
21523 THPT Quế Phong 2 520037 2 3.5 1.4 2 8.9
21524 THPT Quế Phong 2 520038 2 4.75 2.4 2.25 11.4
21525 THPT Quế Phong 2 520039 2 4 2.8 1.75 10.55
21526 THPT Quế Phong 2 520040 2 4 2.2 1.75 9.95
21527 THPT Quế Phong 2 520041 2 7.75 2.6 4.75 17.1
21528 THPT Quế Phong 2 520042 2 8 3.2 3.25 16.45
21529 THPT Quế Phong 2 520043 2 8 4.8 7 21.8
21530 THPT Quế Phong 2 520044 2 2 2.4 2 8.4
21531 THPT Quế Phong 2 520045 2 4 2 1 9
21532 THPT Quế Phong 2 520046 2 5 4 3 14
21533 THPT Quế Phong 2 520047 2 2 3.2 0.75 7.95
21534 THPT Quế Phong 2 520048 2 5 3 0.5 10.5
21535 THPT Quế Phong 3 520049 2 5.25 3.2 3.25 13.7
21536 THPT Quế Phong 3 520050 2 4.5 1.6 6.5 14.6
21537 THPT Quế Phong 3 520051 2 7.5 3.4 6 18.9
21538 THPT Quế Phong 3 520052 2 7 2.8 4.5 16.3
21539 THPT Quế Phong 3 520053 2 6 3.6 0.75 12.35
21540 THPT Quế Phong 3 520054 2 5 3.2 5.25 15.45
21541 THPT Quế Phong 3 520055 2 5.5 4.2 4 15.7
21542 THPT Quế Phong 3 520056 2 5 3.8 2.75 13.55
21543 THPT Quế Phong 3 520057 2 4.75 3 1.5 11.25
21544 THPT Quế Phong 3 520058 2 5.5 3.6 2.5 13.6
21545 THPT Quế Phong 3 520059 2 6.33 3.6 5.5 17.43
21546 THPT Quế Phong 3 520060 2 4.5 3.2 5.25 14.95
21547 THPT Quế Phong 3 520061 2 2 2.8 1.5 8.3
21548 THPT Quế Phong 3 520062 2 5.75 2 4.75 14.5
21549 THPT Quế Phong 3 520063 2 2.25 2.6 2.5 9.35
21550 THPT Quế Phong 3 520064 2 5 4 3.75 14.75
21551 THPT Quế Phong 3 520065 2 5 2.6 2.25 11.85
21552 THPT Quế Phong 3 520066 2 6.5 6.4 4.5 19.4
21553 THPT Quế Phong 3 520067 2 2.75 3 1.5 9.25
21554 THPT Quế Phong 3 520068 2 3.75 3.2 0.25 9.2
21555 THPT Quế Phong 3 520069 2 4.5 2.6 1.5 10.6
21556 THPT Quế Phong 3 520070 2 5.5 2.4 3.25 13.15
21557 THPT Quế Phong 3 520071 2 8.25 8.8 8 27.05
21558 THPT Quế Phong 3 520072 2 5.25 2.6 1.75 11.6
21559 THPT Quế Phong 4 520073 2 5.75 2.2 2.5 12.45
21560 THPT Quế Phong 4 520074 2 6.25 3.4 1.75 13.4
21561 THPT Quế Phong 4 520075 2 5 3 1.75 11.75
21562 THPT Quế Phong 4 520076 2 5 2.4 1.75 11.15
21563 THPT Quế Phong 4 520077 2 2.5 3 2 9.5
21564 THPT Quế Phong 4 520078 2 4.5 2.8 2.5 11.8
21565 THPT Quế Phong 4 520079 2 5 2.4 0.25 9.65
21566 THPT Quế Phong 4 520080 2 2.5 2.2 1 7.7
21567 THPT Quế Phong 4 520081 2 1.25 2.4 0.25 5.9
21568 THPT Quế Phong 4 520082 2 2 3 1 8
21569 THPT Quế Phong 4 520083 2 6.25 3 2.5 13.75
21570 THPT Quế Phong 4 520084 2 4.75 3.6 2.25 12.6
21571 THPT Quế Phong 4 520085 2 2.5 2.8 0.25 7.55
21572 THPT Quế Phong 4 520086 2 4.17 2 2.5 10.67
21573 THPT Quế Phong 4 520087 2 2 1.8 0.5 6.3
21574 THPT Quế Phong 4 520088 2 5 3.8 2.25 13.05
21575 THPT Quế Phong 4 520089 2 5.5 3.8 2.25 13.55
21576 THPT Quế Phong 4 520090 2 2 2.8 2 8.8
21577 THPT Quế Phong 4 520091 2 4.75 4 1.25 12
21578 THPT Quế Phong 4 520092 2 6.5 7.6 7 23.1
21579 THPT Quế Phong 4 520093 2 4.5 2.4 0.25 9.15
21580 THPT Quế Phong 4 520094 2 5.25 3.6 1.75 12.6
21581 THPT Quế Phong 4 520095 2 4.5 1.8 1.75 10.05
21582 THPT Quế Phong 4 520096 2 3 3.4 2.5 10.9
21583 THPT Quế Phong 5 520097 2 3.5 3 2.5 11
21584 THPT Quế Phong 5 520098 2 3.5 3.2 1.5 10.2
21585 THPT Quế Phong 5 520099 2 3.5 1.6 2 9.1
21586 THPT Quế Phong 5 520100 2 6.75 4 3 15.75
21587 THPT Quế Phong 5 520101 2 7.5 3.2 2 14.7
21588 THPT Quế Phong 5 520102 2 6 3.4 2 13.4
21589 THPT Quế Phong 5 520103 2 2.75 2 2.5 9.25
21590 THPT Quế Phong 5 520104 2 2.25 1.6 0.25 6.1
21591 THPT Quế Phong 5 520105 2 2.75 3.4 0.25 8.4
21592 THPT Quế Phong 5 520106 2 3 3 1 9
21593 THPT Quế Phong 5 520107 2 5 2.8 1 10.8
21594 THPT Quế Phong 5 520108 2 3 3 0.5 8.5
21595 THPT Quế Phong 5 520109 2 5 3.4 2 12.4
21596 THPT Quế Phong 5 520110 2 4 3.2 1 10.2
21597 THPT Quế Phong 5 520111 2 4 2.6 0.25 8.85
21598 THPT Quế Phong 5 520112 2 4 3.4 2.25 11.65
21599 THPT Quế Phong 5 520113 2 3.25 2.6 1 8.85
21600 THPT Quế Phong 5 520114 2 4.25 2.2 0.5 8.95
21601 THPT Quế Phong 5 520115 2 4.75 3.8 3.25 13.8
21602 THPT Quế Phong 5 520116 2 3 3.6 2.5 11.1
21603 THPT Quế Phong 5 520117 2 1.75 1.8 0.25 5.8
21604 THPT Quế Phong 5 520118 2 5.25 9.2 8.5 24.95
21605 THPT Quế Phong 5 520119 2 6.25 2.8 6.5 17.55
21606 THPT Quế Phong 5 520120 2 4.5 2.6 0.5 9.6
21607 THPT Quế Phong 6 520121 2 3.25 2.6 2.25 10.1
21608 THPT Quế Phong 6 520122 2 4 2.4 2 10.4
21609 THPT Quế Phong 6 520123 2 2.25 3 0.75 8
21610 THPT Quế Phong 6 520124 2 5.75 2.4 3.5 13.65
21611 THPT Quế Phong 6 520125 2 2 2.8 2.5 9.3
21612 THPT Quế Phong 6 520126 2 2.5 2.8 2 9.3
21613 THPT Quế Phong 6 520127 2 2.5 2 1.5 8
21614 THPT Quế Phong 6 520128 2 2.25 2.4 1.5 8.15
21615 THPT Quế Phong 6 520129 2 2.25 4.4 1.5 10.15
21616 THPT Quế Phong 6 520130 2 3.25 2 1.5 8.75
21617 THPT Quế Phong 6 520131 2 4.5 3.8 2.5 12.8
21618 THPT Quế Phong 6 520132 2 6.5 2.4 3 13.9
21619 THPT Quế Phong 6 520133 2 4.75 4 2 12.75
21620 THPT Quế Phong 6 520134 2 3 2 1.25 8.25
21621 THPT Quế Phong 6 520135 2 6.5 3.4 1.5 13.4
21622 THPT Quế Phong 6 520136 2 2 2.8 1 7.8
21623 THPT Quế Phong 6 520137 2 2 2.2 1.25 7.45
21624 THPT Quế Phong 6 520138 2 3.25 4 0.25 9.5
21625 THPT Quế Phong 6 520139 2 3 2.4 2.25 9.65
21626 THPT Quế Phong 6 520140 2 4.25 3.2 2.5 11.95
21627 THPT Quế Phong 6 520141 2 3.75 2.8 1.25 9.8
21628 THPT Quế Phong 6 520142 2 4.75 3.2 1.75 11.7
21629 THPT Quế Phong 6 520143 2 3.75 2.6 3.75 12.1
21630 THPT Quế Phong 6 520144 2 2.25 2.8 2.5 9.55
21631 THPT Quế Phong 7 520145 2 4.5 2.4 1 9.9
21632 THPT Quế Phong 7 520146 2 4.5 3.8 0.25 10.55
21633 THPT Quế Phong 7 520147 2 5.5 3.2 3.25 13.95
21634 THPT Quế Phong 7 520148 2 6.25 2.4 2.75 13.4
21635 THPT Quế Phong 7 520149 2 4.25 2.6 1.5 10.35
21636 THPT Quế Phong 7 520150 2 6.75 3.2 0.75 12.7
21637 THPT Quế Phong 7 520151 2 6.75 2.8 2.75 14.3
21638 THPT Quế Phong 7 520152 2 3.75 2.4 1 9.15
21639 THPT Quế Phong 7 520153 2 5.25 3.2 2.25 12.7
21640 THPT Quế Phong 7 520154 2 6.75 2.6 2.75 14.1
21641 THPT Quế Phong 7 520155 2 4.25 3.4 2.5 12.15
21642 THPT Quế Phong 7 520156 2 3.75 3.4 1 10.15
21643 THPT Quế Phong 7 520157 2 7 2.4 1 12.4
21644 THPT Quế Phong 7 520158 2 3.75 3.4 0.25 9.4
21645 THPT Quế Phong 7 520159 2 7.25 3.6 1.5 14.35
21646 THPT Quế Phong 7 520160 2 7.75 3 3.75 16.5
21647 THPT Quế Phong 7 520161 2 6.25 2.8 3.25 14.3
21648 THPT Quế Phong 7 520162 2 7 5.4 7.25 21.65
21649 THPT Quế Phong 7 520163 2 2.5 2.6 1 8.1
21650 THPT Quế Phong 7 520164 2 3.75 2.4 1 9.15
21651 THPT Quế Phong 7 520165 2 4.25 3 3.25 12.5
21652 THPT Quế Phong 7 520166 2 1.75 2.8 1 7.55
21653 THPT Quế Phong 7 520167 2 4.5 2 1.5 10
21654 THPT Quế Phong 7 520168 2 2.25 2.6 5.25 12.1
21655 THPT Quế Phong 8 520169 2 4.33 4 5 15.33
21656 THPT Quế Phong 8 520170 2 3.5 2 1.5 9
21657 THPT Quế Phong 8 520171 2 3.75 3 1.25 10
21658 THPT Quế Phong 8 520172 2 6.5 3.2 4 15.7
21659 THPT Quế Phong 8 520173 2 3.5 2.8 2.5 10.8
21660 THPT Quế Phong 8 520174 2 2 2.2 3 9.2
21661 THPT Quế Phong 8 520175 2 5.75 5 8 20.75
21662 THPT Quế Phong 8 520176 2 5.25 2.6 5 14.85
21663 THPT Quế Phong 8 520177 2 5 2.6 2.5 12.1
21664 THPT Quế Phong 8 520178 2 3.25 2.8 2.5 10.55
21665 THPT Quế Phong 8 520179 2 6.75 3.8 3.5 16.05
21666 THPT Quế Phong 8 520180 2 4 3 2.25 11.25
21667 THPT Quế Phong 8 520181 2 6.5 3 2.25 13.75
21668 THPT Quế Phong 8 520182 2 3.25 2.8 2 10.05
21669 THPT Quế Phong 8 520183 2 5.25 2 2.5 11.75
21670 THPT Quế Phong 8 520184 2 2.75 2.2 1.25 8.2
21671 THPT Quế Phong 8 520185 2 3.25 2.2 0.75 8.2
21672 THPT Quế Phong 8 520186 2 3.25 2.4 1 8.65
21673 THPT Quế Phong 8 520187 2 2.25 3 0.25 7.5
21674 THPT Quế Phong 8 520188 2 6.25 1.2 3.25 12.7
21675 THPT Quế Phong 8 520189 2 4.5 1.6 1.75 9.85
21676 THPT Quế Phong 8 520190 2 6 3.2 0.5 11.7
21677 THPT Quế Phong 8 520191 2 4 3 1.5 10.5
21678 THPT Quế Phong 8 520192 2 3 2.6 1.25 8.85
21679 THPT Quế Phong 9 520193 2 2 2.2 0.25 6.45
21680 THPT Quế Phong 9 520194 2 3.25 2.4 0.25 7.9
21681 THPT Quế Phong 9 520195 2 3.5 3.4 1 9.9
21682 THPT Quế Phong 9 520196 2 4.5 1.8 0.92 9.22
21683 THPT Quế Phong 9 520197 2 3 2.8 1 8.8
21684 THPT Quế Phong 9 520198 2 4.5 3 1.75 11.25
21685 THPT Quế Phong 9 520199 2 3.25 2.8 0.75 8.8
21686 THPT Quế Phong 9 520200 2 4.25 2.8 2.5 11.55
21687 THPT Quế Phong 9 520201 2 4.5 2 2 10.5
21688 THPT Quế Phong 9 520202 2 3 2.8 0.5 8.3
21689 THPT Quế Phong 9 520203 2 7 2.8 2 13.8
21690 THPT Quế Phong 9 520204 2 2.75 2.2 1 7.95
21691 THPT Quế Phong 9 520205 2 6.5 5.2 5.25 18.95
21692 THPT Quế Phong 9 520206 2 2.5 3.8 0.25 8.55
21693 THPT Quế Phong 9 520207 2 7 2.8 4.25 16.05
21694 THPT Quế Phong 9 520208 2 4 2.6 1.25 9.85
21695 THPT Quế Phong 9 520209 2 3.75 2.6 0.25 8.6
21696 THPT Quế Phong 9 520210 2 3 3.8 0.25 9.05
21697 THPT Quế Phong 9 520211 2 3 2.4 0.25 7.65
21698 THPT Quế Phong 9 520212 2 3 2 1.25 8.25
21699 THPT Quế Phong 9 520213 2 4.5 3.4 2 11.9
21700 THPT Quế Phong 9 520214 2 7 3 1.75 13.75
21701 THPT Quế Phong 9 520215 2 5 3.8 1.25 12.05
21702 THPT Quế Phong 9 520216 2 2.75 3.4 1.25 9.4
21703 THPT Quế Phong 10 520217 2 1.75 2.6 0.25 6.6
21704 THPT Quế Phong 10 520218 2 5 2.6 3 12.6
21705 THPT Quế Phong 10 520219 2 2.75 2.6 2 9.35
21706 THPT Quế Phong 10 520220 2 3.5 2.2 0.25 7.95
21707 THPT Quế Phong 10 520221 2 3 2.8 2.5 10.3
21708 THPT Quế Phong 10 520222 2 3.5 3.2 2 10.7
21709 THPT Quế Phong 10 520223 2 2.75 2 2.25 9
21710 THPT Quế Phong 10 520224 2 2.75 2.2 1.25 8.2
21711 THPT Quế Phong 10 520225 2 2.75 2.6 0.25 7.6
21712 THPT Quế Phong 10 520226 2 2.5 3.6 0.25 8.35
21713 THPT Quế Phong 10 520227 2 2.75 2.2 3.5 10.45
21714 THPT Quế Phong 10 520228 2 2.5 2.6 1.5 8.6
21715 THPT Quế Phong 10 520229 2 3.75 3.8 3.75 13.3
21716 THPT Quế Phong 10 520230 2 3.5 3.4 2 10.9
21717 THPT Quế Phong 10 520231 2 5 3.6 1.75 12.35
21718 THPT Quế Phong 10 520232 2 1.75 3.2 1.5 8.45
21719 THPT Quế Phong 10 520233 2 6.5 3.8 3.75 16.05
21720 THPT Quế Phong 10 520234 2 5.25 4.4 5.25 16.9
21721 THPT Quế Phong 10 520235 2 4.25 2.8 1.75 10.8
21722 THPT Quế Phong 10 520236 2 3.25 2.6 2.5 10.35
21723 THPT Quế Phong 10 520237 2 2 2.6 1 7.6
21724 THPT Quế Phong 10 520238 2 2.75 3.6 2.5 10.85
21725 THPT Quế Phong 10 520239 2 5.25 2.8 1 11.05
21726 THPT Quế Phong 10 520240 2 7 3.8 4.5 17.3
21727 THPT Quế Phong 11 520241 2 5 3 5 15
21728 THPT Quế Phong 11 520242 2 4.5 2.6 5.25 14.35
21729 THPT Quế Phong 11 520243 2 4 3 4 13
21730 THPT Quế Phong 11 520244 2 2.75 2.6 2.25 9.6
21731 THPT Quế Phong 11 520245 2 5.75 7.4 8.25 23.4
21732 THPT Quế Phong 11 520246 2 1.75 3 3 9.75
21733 THPT Quế Phong 11 520247 2 4.75 3.6 5.25 15.6
21734 THPT Quế Phong 11 520248 2 4.5 2.4 5.25 14.15
21735 THPT Quế Phong 11 520249 2 2.25 2.4 1 7.65
21736 THPT Quế Phong 11 520250 2 3 4.8 4.5 14.3
21737 THPT Quế Phong 11 520251 2 2.25 2.6 2.5 9.35
21738 THPT Quế Phong 11 520252 2 2 2 1.75 7.75
21739 THPT Quế Phong 11 520253 2 2.25 3.2 2 9.45
21740 THPT Quế Phong 11 520254 2 3.25 2.4 1 8.65
21741 THPT Quế Phong 11 520255 2 5.5 4 4 15.5
21742 THPT Quế Phong 11 520256 2 5.25 3.2 4 14.45
21743 THPT Quế Phong 11 520257 2 3.33 2.6 1 8.93
21744 THPT Quế Phong 11 520258 2 2.5 2.6 3 10.1
21745 THPT Quế Phong 11 520259 2 2.75 4.2 1.75 10.7
21746 THPT Quế Phong 11 520260 2 3.25 2 2.5 9.75
21747 THPT Quế Phong 11 520261 2 4.75 2.6 2.25 11.6
21748 THPT Quế Phong 11 520262 2 4.25 3.4 2 11.65
21749 THPT Quế Phong 11 520263 2 5.5 3.4 2.25 13.15
21750 THPT Quế Phong 11 520264 2 5.75 4.2 3.25 15.2
21751 THPT Quế Phong 12 520265 2 5 2.8 2 11.8
21752 THPT Quế Phong 12 520266 2 3.25 2.6 2 9.85
21753 THPT Quế Phong 12 520267 2 3 2 2 9
21754 THPT Quế Phong 12 520268 2 1.75 2.6 1.25 7.6
21755 THPT Quế Phong 12 520269 2 2.75 3.8 2.25 10.8
21756 THPT Quế Phong 12 520270 2 2.25 3.4 2 9.65
21757 THPT Quế Phong 12 520271 2 2.75 2.2 2.25 9.2
21758 THPT Quế Phong 12 520272 2 5 3.2 4.25 14.45
21759 THPT Quế Phong 12 520273 2 3 2.6 2.5 10.1
21760 THPT Quế Phong 12 520274 2 7 3 3.25 15.25
21761 THPT Quế Phong 12 520275 2 4.5 2.4 2.5 11.4
21762 THPT Quế Phong 12 520276 2 5.5 2 2.75 12.25
21763 THPT Quế Phong 12 520277 2 2 1.4 2.5 7.9
21764 THPT Quế Phong 12 520278 2 4 3.6 2.25 11.85
21765 THPT Quế Phong 12 520279 2 3.75 3 2 10.75
21766 THPT Quế Phong 12 520280 2 5 3.8 1 11.8
21767 THPT Quế Phong 12 520281 2 2.75 2.4 1.25 8.4
21768 THPT Quế Phong 12 520282 2 3.75 3 0.5 9.25
21769 THPT Quế Phong 12 520283 2 3.25 2.4 2.25 9.9
21770 THPT Quế Phong 12 520284 2 2.5 3.4 1.5 9.4
21771 THPT Quế Phong 12 520285 2 2.25 2 1 7.25
21772 THPT Quế Phong 12 520286 2 2 2 0.5 6.5
21773 THPT Quế Phong 12 520287 2 2.75 3 2 9.75
21774 THPT Quế Phong 12 520288 2 5.25 3 1.5 11.75
21775 THPT Quế Phong 13 520289 2 5.5 2.6 2 12.1
21776 THPT Quế Phong 13 520290 2 6 3.4 2 13.4
21777 THPT Quế Phong 13 520291 2 4.25 2.8 2 11.05
21778 THPT Quế Phong 13 520292 2 4 3 2.5 11.5
21779 THPT Quế Phong 13 520293 2 6.25 2.4 2 12.65
21780 THPT Quế Phong 13 520294 2 4 2.4 1.25 9.65
21781 THPT Quế Phong 13 520295 2 2 2 2.5 8.5
21782 THPT Quế Phong 13 520296 2 3.75 3 3.5 12.25
21783 THPT Quế Phong 13 520297 2 2.25 2.6 0.5 7.35
21784 THPT Quế Phong 13 520298 2 3.5 2.6 1.25 9.35
21785 THPT Quế Phong 13 520299 2 2.75 1.6 0.25 6.6
21786 THPT Quế Phong 13 520300 2 6.25 2 1.25 11.5
21787 THPT Quế Phong 13 520301 2 3.5 3.2 2 10.7
21788 THPT Quế Phong 13 520302 2 7 3.4 3 15.4
21789 THPT Quế Phong 13 520303 2 1.5 1.6 1.25 6.35
21790 THPT Quế Phong 13 520304 2 1.5 3 0.25 6.75
21791 THPT Quế Phong 13 520305 2 2.5 2.4 1.5 8.4
21792 THPT Quế Phong 13 520306 2 4 3 1.25 10.25
21793 THPT Quế Phong 13 520307 2 3.5 2.6 1.25 9.35
21794 THPT Quế Phong 13 520308 2 5.5 1.2 4 12.7
21795 THPT Quế Phong 13 520309 2 4.25 2.8 3.75 12.8
21796 THPT Quế Phong 13 520310 2 2.75 3 2 9.75
21797 THPT Quế Phong 13 520311 2 5.5 2.4 3.25 13.15
21798 THPT Quế Phong 13 520312 2 5.5 2 2.25 11.75
21799 THPT Quế Phong 14 520313 2 4 4.4 3.5 13.9
21800 THPT Quế Phong 14 520314 2 4.25 3 2.5 11.75
21801 THPT Quế Phong 14 520315 2 5 2.6 4.25 13.85
21802 THPT Quế Phong 14 520316 2 3.75 1.2 1.75 8.7
21803 THPT Quế Phong 14 520317 2 2.75 2.4 1 8.15
21804 THPT Quế Phong 14 520318 2 3.5 2 1.75 9.25
21805 THPT Quế Phong 14 520319 2 3 2 1.5 8.5
21806 THPT Quế Phong 14 520320 2 2.25 1.4 0.5 6.15
21807 THPT Quế Phong 14 520321 2 2.25 2.8 0.5 7.55
21808 THPT Quế Phong 14 520322 2 3.5 1.4 0.5 7.4
21809 THPT Quế Phong 14 520323 2 3.5 4 2.5 12
21810 THPT Quế Phong 14 520324 2 4.5 3.2 1.75 11.45
21811 THPT Quế Phong 14 520325 2 7.25 3.6 1.75 14.6
21812 THPT Quế Phong 14 520326 2 4.17 3 1 10.17
21813 THPT Quế Phong 14 520327 2 2.25 2.2 1.25 7.7
21814 THPT Quế Phong 14 520328 2 2 1.8 1 6.8
21815 THPT Quế Phong 14 520329 2 2.25 3.2 1 8.45
21816 THPT Quế Phong 14 520330 2 3.08 4.6 1 10.68
21817 THPT Quế Phong 14 520331 2 2.5 2.6 1 8.1
21818 THPT Quế Phong 14 520332 2 6 2.6 1.25 11.85
21819 THPT Quế Phong 14 520333 2 4.25 3 2.25 11.5
21820 THPT Quế Phong 14 520334 2 2.75 2.2 2 8.95
21821 THPT Quế Phong 14 520335 2 2 2.2 0.25 6.45
21822 THPT Quế Phong 14 520336 2 4 3 0.25 9.25
21823 THPT Quế Phong 15 520337 2 5 3.2 2 12.2
21824 THPT Quế Phong 15 520338 2 5 3.8 3 13.8
21825 THPT Quế Phong 15 520339 2 2.75 3 1.75 9.5
21826 THPT Quế Phong 15 520340 2 6 3 6.5 17.5
21827 THPT Quế Phong 15 520341 2 3.5 2 2.25 9.75
21828 THPT Quế Phong 15 520342 2 7.5 4.2 6 19.7
21829 THPT Quế Phong 15 520343 2 2.75 3 0.25 8
21830 THPT Quế Phong 15 520344 2 4.25 4 2.5 12.75
21831 THPT Quế Phong 15 520345 2 6.5 2.8 1.5 12.8
21832 THPT Quế Phong 15 520346 2 4 2 1.5 9.5
21833 THPT Quế Phong 15 520347 2 3.25 3 0.5 8.75
21834 THPT Quế Phong 15 520348 2 3.5 3.2 1.25 9.95
21835 THPT Quế Phong 15 520349 2 4.67 2.8 1.5 10.97
21836 THPT Quế Phong 15 520350 2 5.25 2.4 0.5 10.15
21837 THPT Quế Phong 15 520351 2 6.25 2.6 1.25 12.1
21838 THPT Quế Phong 15 520352 2 2 2.2 0.25 6.45
21839 THPT Quế Phong 15 520353 2 4.25 3.8 0.25 10.3
21840 THPT Quế Phong 15 520354 2 4.5 2.2 0.25 8.95
21841 THPT Quế Phong 15 520355 2 4 2 0.5 8.5
21842 THPT Quế Phong 15 520356 2 4 1.8 0.25 8.05
21843 THPT Quế Phong 15 520357 2 6.75 3.2 2 13.95
21844 THPT Quế Phong 15 520358 2 4.5 2.4 0.5 9.4
21845 THPT Quế Phong 15 520359 2 4.5 2.2 2.25 10.95
21846 THPT Quế Phong 15 520360 2 3.75 2.2 0.25 8.2
21847 THPT Quế Phong 16 520361 2 6.25 4 1 13.25
21848 THPT Quế Phong 16 520362 2 6 2.6 2.25 12.85
21849 THPT Quế Phong 16 520363 2 6 4.6 5.5 18.1
21850 THPT Quế Phong 16 520364 2 6 2.4 4.25 14.65
21851 THPT Quế Phong 16 520365 2 1.75 3.4 0.25 7.4
21852 THPT Quế Phong 16 520366 2 3 3.2 0.25 8.45
21853 THPT Quế Phong 16 520367 2 5.75 3 2.75 13.5
21854 THPT Quế Phong 16 520368 2 6.75 4.2 3.5 16.45
21855 THPT Quế Phong 16 520369 2 1.25 1.8 3.5 8.55
21856 THPT Quế Phong 16 520370 2 3.5 2.4 0.5 8.4
21857 THPT Quế Phong 16 520371 2 1.25 2.6 1 6.85
21858 THPT Quế Phong 16 520372 2 5 1.6 2 10.6
21859 THPT Quế Phong 16 520373 2 3.25 1.8 2 9.05
21860 THPT Quế Phong 16 520374 2 5.25 3 2.5 12.75
21861 THPT Quế Phong 16 520375 2 3.75 2.4 2.25 10.4
21862 THPT Quế Phong 16 520376 2 8 3.4 3.5 16.9
21863 THPT Quế Phong 16 520377 2 5.5 3.6 2.25 13.35
21864 THPT Quế Phong 16 520378 2 5 3.6 3.25 13.85
21865 THPT Quế Phong 16 520379 2 4.25 2.4 2 10.65
21866 THPT Quế Phong 16 520380 2 5.5 3.2 2.5 13.2
21867 THPT Quế Phong 16 520381 2 3.75 2.4 3 11.15
21868 THPT Quế Phong 16 520382 2 3.5 2.8 3.75 12.05
21869 THPT Quế Phong 16 520383 2 3.5 2.6 2.5 10.6
21870 THPT Quế Phong 16 520384 2 3.75 3 3.25 12
21871 THPT Quế Phong 17 520385 2 3.25 3.2 3 11.45
21872 THPT Quế Phong 17 520386 2 2.75 3 0.25 8
21873 THPT Quế Phong 17 520387 2 3.5 3.6 2.25 11.35
21874 THPT Quế Phong 17 520388 2 2.5 3.4 1.75 9.65
21875 THPT Quế Phong 17 520389 2 5.5 3.2 3 13.7
21876 THPT Quế Phong 17 520390 2 6.25 2.6 0.92 11.77
21877 THPT Quế Phong 17 520391 2 5 3.4 1.5 11.9
21878 THPT Quế Phong 17 520392 2 4.25 4 1.75 12
21879 THPT Quế Phong 17 520393 2 6.75 3.8 2.25 14.8
21880 THPT Quế Phong 17 520394 2 7.5 3.6 1.75 14.85
21881 THPT Quế Phong 17 520395 2 6.75 5.8 5.5 20.05
21882 THPT Quế Phong 17 520396 2 7.75 6 7.75 23.5
21883 THPT Quế Phong 17 520397 2 3.5 3 2.5 11
21884 THPT Quế Phong 17 520398 2 3.5 3 2 10.5
21885 THPT Quế Phong 17 520399 2 3 3 1.5 9.5
21886 THPT Quế Phong 17 520400 2 3 3 3 11
21887 THPT Quế Phong 17 520401 2 7.25 2.2 2.5 13.95
21888 THPT Quế Phong 17 520402 2 3.25 3.4 1.25 9.9
21889 THPT Quế Phong 17 520403 2 3.5 3.2 1 9.7
21890 THPT Quế Phong 17 520404 2 2 3 0.25 7.25
21891 THPT Quế Phong 17 520405 2 1.5 2.4 0.25 6.15
21892 THPT Quế Phong 17 520406 2 4 3 1.5 10.5
21893 THPT Quế Phong 17 520407 2 4 3 2.5 11.5
21894 THPT Quế Phong 17 520408 2 4.75 3.4 2.75 12.9
21895 THPT Quế Phong 18 520409 2 3.25 3 3.5 11.75
21896 THPT Quế Phong 18 520410 2 3.75 3 1.75 10.5
21897 THPT Quế Phong 18 520411 2 2.75 2.4 1 8.15
21898 THPT Quế Phong 18 520412 2 2.25 2.8 1.75 8.8
21899 THPT Quế Phong 18 520413 2 4.5 1.6 0.5 8.6
21900 THPT Quế Phong 18 520414 2 4.5 2.2 1 9.7
21901 THPT Quế Phong 18 520415 2 4.75 3 1.25 11
21902 THPT Quế Phong 18 520416 2 5.5 5.4 4.25 17.15
21903 THPT Quế Phong 18 520417 2 3.75 2.4 0.25 8.4
21904 THPT Quế Phong 18 520418 2 2.5 3 2 9.5
21905 THPT Quế Phong 18 520419 2 4 2.6 0.75 9.35
21906 THPT Quế Phong 18 520420 2 3.75 3 2 10.75
21907 THPT Quế Phong 18 520421 2 4 2.4 2.5 10.9
21908 THPT Quế Phong 18 520422 2 5.25 3.4 2 12.65
21909 THPT Quế Phong 18 520423 2 2.5 1.4 2 7.9
21910 THPT Quế Phong 18 520424 2 7.25 2 2.75 14
21911 THPT Quế Phong 18 520425 2 6.5 6 8.25 22.75
21912 THPT Quế Phong 18 520426 2 4 2.4 2.75 11.15
21913 THPT Quế Phong 18 520427 2 2.75 2 2 8.75
21914 THPT Quế Phong 18 520428 2 3.75 3 0.75 9.5
21915 THPT Quế Phong 18 520429 2 3.25 3.8 2 11.05
21916 THPT Quế Phong 18 520430 2 2.25 2 1.5 7.75
21917 THPT Quế Phong 18 520431 2 3 3.4 1 9.4
21918 THPT Quế Phong 18 520432 2 3.25 2 1 8.25
21919 THPT Quế Phong 19 520433 2 3.25 2.4 0.25 7.9
21920 THPT Quế Phong 19 520434 2 2.75 2.2 2 8.95
21921 THPT Quế Phong 19 520435 2 3 3 3.5 11.5
21922 THPT Quế Phong 19 520436 2 6 3.4 3.5 14.9
21923 THPT Quế Phong 19 520437 2 5 2.6 1.75 11.35
21924 THPT Quế Phong 19 520438 2 5.25 5 4.25 16.5
21925 THPT Quế Phong 19 520439 2 6 2.8 2 12.8
21926 THPT Quế Phong 19 520440 2 6.25 2.6 1 11.85
21927 THPT Quế Phong 19 520441 2 2 1.6 1 6.6
21928 THPT Quế Phong 19 520442 2 3.5 2.6 3.5 11.6
21929 THPT Quế Phong 19 520443 2 4 1.8 2.25 10.05
21930 THPT Quế Phong 19 520444 2 2 3.2 3.5 10.7
21931 THPT Quế Phong 19 520445 2 8.5 3.2 1.75 15.45
21932 THPT Quế Phong 19 520446 2 3.75 1.8 2.25 9.8
21933 THPT Quế Phong 19 520447 2 6.5 4.4 2.25 15.15
21934 THPT Quế Phong 19 520448 2 3 2.6 4.25 11.85
21935 THPT Quế Phong 19 520449 2 7.5 3.6 2.5 15.6
21936 THPT Quế Phong 19 520450 2 8.5 4.2 6.75 21.45
21937 THPT Quế Phong 19 520451 2 3 1.4 2.5 8.9
21938 THPT Quế Phong 19 520452 2 4 2.4 2.75 11.15
21939 THPT Quế Phong 19 520453 2 1.75 3.4 2.25 9.4
21940 THPT Quế Phong 19 520454 2 1.75 2.8 1.25 7.8
21941 THPT Quế Phong 19 520455 2 2.5 2.8 0.25 7.55
21942 THPT Quế Phong 19 520456 2 3 3 0.25 8.25
21943 THPT Quế Phong 20 520457 2 4.5 3.2 2.5 12.2
21944 THPT Quế Phong 20 520458 2 3.5 3.2 2.5 11.2
21945 THPT Quế Phong 20 520459 2 2.5 2.4 2 8.9
21946 THPT Quế Phong 20 520460 2 3.75 1.8 2.25 9.8
21947 THPT Quế Phong 20 520461 2 5 1.6 4.5 13.1
21948 THPT Quế Phong 20 520462 2 1.75 3.2 3 9.95
21949 THPT Quế Phong 20 520463 2 2 3.4 1 8.4
21950 THPT Quế Phong 20 520464 2 5.75 2.6 3.75 14.1
21951 THPT Quế Phong 20 520465 2 4.75 2.4 1 10.15
21952 THPT Quế Phong 20 520466 2 1.5 2 1.75 7.25
21953 THPT Quế Phong 20 520467 2 5 1.8 2.75 11.55
21954 THPT Quế Phong 20 520468 2 3.25 2.2 3 10.45
21955 THPT Quế Phong 20 520469 2 5.5 2.6 2.25 12.35
21956 THPT Quế Phong 20 520470 2 1.75 3.6 2 9.35
21957 THPT Quế Phong 20 520471 2 2.25 3.4 3.5 11.15
21958 THPT Quế Phong 20 520472 2 2.25 1.8 1 7.05
21959 THPT Quế Phong 20 520473 2 4.75 3.2 4.75 14.7
21960 THPT Quế Phong 20 520474 2 1.5 2.6 1.25 7.35
21961 THPT Quế Phong 20 520475 2 4.75 2.6 2.75 12.1
21962 THPT Quế Phong 20 520476 2 5 3.2 2.25 12.45
21963 THPT Quế Phong 20 520477 2 2.25 2.2 1.25 7.7
21964 THPT Quế Phong 20 520478 2 5.75 1.8 3.25 12.8
21965 THPT Quế Phong 20 520479 2 4.75 2.8 2.75 12.3
21966 THPT Quế Phong 20 520480 2 7.75 5 4.25 19
21967 THPT Quế Phong 21 520481 2 6 2.2 2.75 12.95
21968 THPT Quế Phong 21 520482 2 6.5 2.6 1.5 12.6
21969 THPT Quế Phong 21 520483 2 2.5 2.6 0.5 7.6
21970 THPT Quế Phong 21 520484 2 4.25 2.6 1.5 10.35
21971 THPT Quế Phong 21 520485 2 4.5 2 2 10.5
21972 THPT Quế Phong 21 520486 2 4 2.8 1 9.8
21973 THPT Quế Phong 21 520487 2 3.25 2.6 1 8.85
21974 THPT Quế Phong 21 520488 2 3.5 2.2 2.5 10.2
21975 THPT Quế Phong 21 520489 2 4.75 2.6 0.75 10.1
21976 THPT Quế Phong 21 520490 2 4 2.2 5.25 13.45
21977 THPT Quế Phong 21 520491 2 6.75 3 2.25 14
21978 THPT Quế Phong 21 520492 2 3.5 3.6 1.5 10.6
21979 THPT Quế Phong 21 520493 2 4.5 1.8 0.5 8.8
21980 THPT Quế Phong 21 520494 2 5 3.2 3.75 13.95
21981 THPT Quế Phong 21 520495 2 5.25 3.6 2.25 13.1
21982 THPT Quế Phong 21 520496 2 4.5 4 1.25 11.75
21983 THPT Quế Phong 21 520497 2 6.5 2.8 1.5 12.8
21984 THPT Quế Phong 21 520498 2 2 1.6 1 6.6
21985 THPT Quế Phong 21 520499 2 5.75 2.8 2 12.55
21986 THPT Quế Phong 21 520500 2 5.25 2.8 1 11.05
21987 THPT Quế Phong 21 520501 2 4.75 3 1 10.75
21988 THPT Quế Phong 21 520502 2 6.75 2.8 2 13.55
21989 THPT Quế Phong 21 520503 2 6 2.8 0.5 11.3
21990 THPT Quế Phong 21 520504 2 5 2.6 1.25 10.85
21991 THPT Quế Phong 22 520505 2 3.25 3.6 1.25 10.1
21992 THPT Quế Phong 22 520506 2 2.25 2.2 0.25 6.7
21993 THPT Quế Phong 22 520507 2 4.25 3.2 3.75 13.2
21994 THPT Quế Phong 22 520508 2 3.5 2 0.25 7.75
21995 THPT Quế Phong 22 520509 2 3.5 2.2 0.5 8.2
21996 THPT Quế Phong 22 520510 2 2.5 3.6 0.75 8.85
21997 THPT Quế Phong 22 520511 2 3.75 2.8 1 9.55
21998 THPT Quế Phong 22 520512 2 1.75 3.6 2 9.35
21999 THPT Quế Phong 22 520513 2 6.25 2.6 4.5 15.35
22000 THPT Quế Phong 22 520514 2 6.5 4 2.25 14.75
22001 THPT Quế Phong 22 520515 2 5 3.4 1.25 11.65
22002 THPT Quế Phong 22 520516 2 7.5 6.4 6.75 22.65
22003 THPT Quế Phong 22 520517 2 2.5 2.4 1 7.9
22004 THPT Quế Phong 22 520518 2 4.75 4.4 4 15.15
22005 THPT Quế Phong 22 520519 2 4 3.6 2.5 12.1
22006 THPT Quế Phong 22 520520 2 4.5 2.8 2.25 11.55
22007 THPT Quế Phong 22 520521 2 5.75 3 3 13.75
22008 THPT Quế Phong 22 520522 2 4.5 3.4 1.5 11.4
22009 THPT Quế Phong 22 520523 2 6 3.2 4.5 15.7
22010 THPT Quế Phong 22 520524 2 3.25 3 2.5 10.75
22011 THPT Quế Phong 22 520525 2 2.5 3.4 0.25 8.15
22012 THPT Quế Phong 22 520526 2 2.5 1.8 0.5 6.8
22013 THPT Quế Phong 22 520527 2 5.5 3 2.75 13.25
22014 THPT Quế Phong 22 520528 2 5.5 2.2 0.25 9.95
22015 THPT Quế Phong 23 520529 2 4 2.6 1 9.6
22016 THPT Quế Phong 23 520530 2 2 2.6 1.25 7.85
22017 THPT Quế Phong 23 520531 2 7 3.2 2.5 14.7
22018 THPT Quế Phong 23 520532 2 5 2.6 3 12.6
22019 THPT Quế Phong 23 520533 2 6.25 2.8 1.5 12.55
22020 THPT Quế Phong 23 520534 2 2.75 2.6 1 8.35
22021 THPT Quế Phong 23 520535 2 2.5 2.4 0.5 7.4
22022 THPT Quế Phong 23 520536 2 3.5 3 1.5 10
22023 THPT Quế Phong 23 520537 2 3 2 0.5 7.5
22024 THPT Quế Phong 23 520538 2 6.25 3 2.75 14
22025 THPT Quế Phong 23 520539 2 4 2 2 10
22026 THPT Quế Phong 23 520540 2 2 2.6 1 7.6
22027 THPT Quế Phong 23 520541 2 2 3.2 1 8.2
22028 THPT Quế Phong 23 520542 2 4.75 2 2.33 11.08
22029 THPT Quế Phong 23 520543 2 5.5 2.6 4 14.1
22030 THPT Quế Phong 23 520544 2 4.25 2.6 0.5 9.35
22031 THPT Quế Phong 23 520545 2 6.5 4.6 6.5 19.6
22032 THPT Quế Phong 23 520546 2 7.5 5.2 8 22.7
22033 THPT Quế Phong 23 520547 2 2.5 2.6 0.5 7.6
22034 THPT Quế Phong 23 520548 2 4.75 2.2 2 10.95
22035 THPT Quế Phong 23 520549 2 4.25 2.8 1.5 10.55
22036 THPT Quế Phong 23 520550 2 7 3.8 1.75 14.55
22037 THPT Quế Phong 23 520551 2 3.25 2.4 1 8.65
22038 THPT Quế Phong 23 520552 2 2 1.4 3.25 8.65
22039 THPT Quế Phong 24 520553 2 2.75 2.4 1.25 8.4
22040 THPT Quế Phong 24 520554 2 6.5 5.4 5.5 19.4
22041 THPT Quế Phong 24 520555 2 3 3.4 0.25 8.65
22042 THPT Quế Phong 24 520556 2 4.5 2.2 4.75 13.45
22043 THPT Quế Phong 24 520557 2 3.25 4.2 7.75 17.2
22044 THPT Quế Phong 24 520558 2 6.75 3.6 7.5 19.85
22045 THPT Quế Phong 24 520559 2 5 3.2 4.75 14.95
22046 THPT Quế Phong 24 520560 2 4.25 2.4 3 11.65
22047 THPT Quế Phong 24 520561 2 6.25 3.4 2 13.65
22048 THPT Quế Phong 24 520562 2 5.25 4.2 2.5 13.95
22049 THPT Quế Phong 24 520563 2 3.25 2.8 1.75 9.8
22050 THPT Quế Phong 24 520564 2 5.5 3.8 2.75 14.05
22051 THPT Quế Phong 24 520565 2 5.5 2.6 3 13.1
22052 THPT Quế Phong 24 520566 2 3.25 3.2 0.75 9.2
22053 THPT Quế Phong 24 520567 2 4 2.2 0.5 8.7
22054 THPT Quế Phong 24 520568 2 4.25 2.6 1 9.85
22055 THPT Quế Phong 24 520569 2 3.5 1.4 0.5 7.4
22056 THPT Quế Phong 24 520570 2 2.5 3.4 1 8.9
22057 THPT Quế Phong 24 520571 2 2.5 2.2 1 7.7
22058 THPT Quế Phong 24 520572 2 5.75 2.2 1.5 11.45
22059 THPT Quế Phong 24 520573 2 5 3.6 3.75 14.35
22060 THPT Quế Phong 24 520574 2 4.75 2.2 1 9.95
22061 THPT Quế Phong 24 520575 2 2.75 2.2 0.25 7.2
22062 THPT Quế Phong 24 520576 2 5 3.8 2 12.8
22063 THPT Quế Phong 25 520577 2 3.5 2.8 0.75 9.05
22064 THPT Quế Phong 25 520578 2 5 3.6 2.75 13.35
22065 THPT Quế Phong 25 520579 2 4.5 2.8 2.75 12.05
22066 THPT Quế Phong 25 520580 2 3.25 2.4 2 9.65
22067 THPT Quế Phong 25 520581 2 6.5 4.4 4.25 17.15
22068 THPT Quế Phong 25 520582 2 3.25 3 1 9.25
22069 THPT Quế Phong 25 520583 2 3 2.8 1.25 9.05
22070 THPT Quế Phong 25 520584 2 4.75 2.8 5.75 15.3
22071 THPT Quế Phong 25 520585 2 4 3.2 0.75 9.95
22072 THPT Quế Phong 25 520586 2 3.75 3.2 0.25 9.2
22073 THPT Quế Phong 25 520587 2 3.5 2.8 1.75 10.05
22074 THPT Quế Phong 25 520588 2 6.25 2.6 3 13.85
22075 THPT Quế Phong 25 520589 2 5.75 2.6 1.5 11.85
22076 THPT Quế Phong 25 520590 2 5.5 2.4 1.75 11.65
22077 THPT Quế Phong 25 520591 2 4.5 3.8 3.25 13.55
22078 THPT Quế Phong 25 520592 2 3.5 2.8 1 9.3
22079 THPT Quế Phong 25 520593 2 5.5 2.8 1 11.3
22080 THPT Quế Phong 25 520594 2 2.75 2.2 1 7.95
22081 THPT Quế Phong 25 520595 2 1.5 3 0.25 6.75
22082 THPT Quế Phong 25 520596 2 2.5 3 1.75 9.25
22083 THPT Quế Phong 25 520597 2 3.25 2.8 0.5 8.55
22084 THPT Quế Phong 26 520598 2 2 1.8 1.25 7.05
22085 THPT Quế Phong 26 520599 2 5.5 2.2 1.75 11.45
22086 THPT Quế Phong 26 520600 2 2.25 3.2 2 9.45
22087 THPT Quế Phong 26 520601 2 5 2.4 3.2 12.6
22088 THPT Quế Phong 26 520602 2 5.5 2.8 1.83 12.13
22089 THPT Quế Phong 26 520603 2 5.25 2.2 2.75 12.2
22090 THPT Quế Phong 26 520604 2 2.75 2.6 2 9.35
22091 THPT Quế Phong 26 520605 2 4.25 3.6 2 11.85
22092 THPT Quế Phong 26 520606 2 6 2.4 1.5 11.9
22093 THPT Quế Phong 26 520607 2 5.75 2.4 0.5 10.65
22094 THPT Quế Phong 26 520608 2 2.5 2.6 1.75 8.85
22095 THPT Quế Phong 26 520609 2 1.5 2.4 1 6.9
22096 THPT Quế Phong 26 520610 2 3.5 3.4 2.08 10.98
22097 THPT Quế Phong 26 520611 2 2 3.6 0.25 7.85
22098 THPT Quế Phong 26 520612 2 6 2.6 3.5 14.1
22099 THPT Quế Phong 26 520613 2 5 5.6 1.75 14.35
22100 THPT Quế Phong 26 520614 2 4.25 2.2 4.83 13.28
22101 THPT Quế Phong 26 520615 2 3.5 3.4 0.5 9.4
22102 THPT Quế Phong 26 520616 2 4 3.4 1.5 10.9
22103 THPT Quế Phong 26 520617 2 5.75 3 3.08 13.83
22104 THPT Quế Phong 26 520618 2 6.5 3 3.25 14.75
22105 THPT Quỳ Châu 1 540001 2 4 5.4 3 14.4
22106 THPT Quỳ Châu 1 540002 2 6 4.8 3.75 16.55
22107 THPT Quỳ Châu 1 540003 2 7.5 7.6 8 25.1
22108 THPT Quỳ Châu 1 540004 2 7.5 7.4 8 24.9
22109 THPT Quỳ Châu 1 540005 2 8 6.4 8 24.4
22110 THPT Quỳ Châu 1 540006 2 7 7.4 7.75 24.15
22111 THPT Quỳ Châu 1 540007 2 6.75 3.6 6.33 18.68
22112 THPT Quỳ Châu 1 540008 2 6 4 7 19
22113 THPT Quỳ Châu 1 540009 2 3.5 3 6.5 15
22114 THPT Quỳ Châu 1 540010 2 4.25 2.2 7.25 15.7
22115 THPT Quỳ Châu 1 540011 2 4.5 3.2 4 13.7
22116 THPT Quỳ Châu 1 540012 2 2.5 6.2 3.25 13.95
22117 THPT Quỳ Châu 1 540013 2 7 1.8 3.75 14.55
22118 THPT Quỳ Châu 1 540014 2 7.75 3.8 5.25 18.8
22119 THPT Quỳ Châu 1 540015 2 7.5 2.6 2.25 14.35
22120 THPT Quỳ Châu 1 540016 2 5 4 6 17
22121 THPT Quỳ Châu 1 540017 2 7.25 6.4 7.5 23.15
22122 THPT Quỳ Châu 1 540018 2 4 3.6 2.5 12.1
22123 THPT Quỳ Châu 1 540019 2 5.5 5.2 4 16.7
22124 THPT Quỳ Châu 1 540020 2 7.75 6.4 4 20.15
22125 THPT Quỳ Châu 1 540021 2 8.5 7.2 8 25.7
22126 THPT Quỳ Châu 1 540022 2 7.5 7.2 8.5 25.2
22127 THPT Quỳ Châu 1 540023 2 3.75 5 3.5 14.25
22128 THPT Quỳ Châu 1 540024 2 5 2.6 5.5 15.1
22129 THPT Quỳ Châu 2 540025 2 7.5 2.6 6.5 18.6
22130 THPT Quỳ Châu 2 540026 2 7 3.2 6.5 18.7
22131 THPT Quỳ Châu 2 540027 2 5.75 2.4 5.25 15.4
22132 THPT Quỳ Châu 2 540028 2 3.75 1.8 3 10.55
22133 THPT Quỳ Châu 2 540029 2 4.25 3.2 3.5 12.95
22134 THPT Quỳ Châu 2 540030 2 4.75 5.2 7.5 19.45
22135 THPT Quỳ Châu 2 540031 2 7.75 8 8 25.75
22136 THPT Quỳ Châu 2 540032 2 6.75 4.6 5 18.35
22137 THPT Quỳ Châu 2 540033 2 8.75 8.4 8.5 27.65
22138 THPT Quỳ Châu 2 540034 2 2 2.6 3.75 10.35
22139 THPT Quỳ Châu 2 540035 2 2.5 2.6 6.75 13.85
22140 THPT Quỳ Châu 2 540036 2 8.75 5.4 6.75 22.9
22141 THPT Quỳ Châu 2 540037 2 7 3.6 7 19.6
22142 THPT Quỳ Châu 2 540038 2 7.5 2.6 7 19.1
22143 THPT Quỳ Châu 2 540039 2 7 3.8 5.5 18.3
22144 THPT Quỳ Châu 2 540040 2 5.5 7.4 7.25 22.15
22145 THPT Quỳ Châu 2 540041 2 6 3.2 7.75 18.95
22146 THPT Quỳ Châu 2 540042 2 7.5 7 7 23.5
22147 THPT Quỳ Châu 2 540043 2 6.25 5.2 7 20.45
22148 THPT Quỳ Châu 2 540044 2 2.5 2.6 7.25 14.35
22149 THPT Quỳ Châu 2 540045 2 5.25 4.8 6.5 18.55
22150 THPT Quỳ Châu 2 540046 2 3.75 3 3.5 12.25
22151 THPT Quỳ Châu 2 540047 2 8 3 6 19
22152 THPT Quỳ Châu 2 540048 2 8.5 3.6 6 20.1
22153 THPT Quỳ Châu 3 540049 2 3.75 2.8 4.75 13.3
22154 THPT Quỳ Châu 3 540050 2 7.75 7.4 8.5 25.65
22155 THPT Quỳ Châu 3 540051 2 3.75 3 6.5 15.25
22156 THPT Quỳ Châu 3 540052 2 4 1.8 4.5 12.3
22157 THPT Quỳ Châu 3 540053 2 3.25 4 5 14.25
22158 THPT Quỳ Châu 3 540054 2 3.5 5.2 6.5 17.2
22159 THPT Quỳ Châu 3 540055 2 2.25 5.6 6 15.85
22160 THPT Quỳ Châu 3 540056 2 2.25 3.6 5 12.85
22161 THPT Quỳ Châu 3 540057 2 4.5 3 6.25 15.75
22162 THPT Quỳ Châu 3 540058 2 3.5 4.8 5.5 15.8
22163 THPT Quỳ Châu 3 540059 2 8.5 5.8 7.75 24.05
22164 THPT Quỳ Châu 3 540060 2 6 6.4 6.75 21.15
22165 THPT Quỳ Châu 3 540061 2 6 7.2 7 22.2
22166 THPT Quỳ Châu 3 540062 2 7.25 7 8.75 25
22167 THPT Quỳ Châu 3 540063 2 6.5 4 5.75 18.25
22168 THPT Quỳ Châu 3 540064 2 3.5 5 5 15.5
22169 THPT Quỳ Châu 3 540065 2 4.5 4 5.75 16.25
22170 THPT Quỳ Châu 3 540066 2 7.25 2.2 5.25 16.7
22171 THPT Quỳ Châu 3 540067 2 3.25 3.2 5 13.45
22172 THPT Quỳ Châu 3 540068 2 4.25 2.8 3.25 12.3
22173 THPT Quỳ Châu 3 540069 2 3.25 3 5.25 13.5
22174 THPT Quỳ Châu 3 540070 2 3.75 3 4.5 13.25
22175 THPT Quỳ Châu 3 540071 2 3.75 4.6 3 13.35
22176 THPT Quỳ Châu 3 540072 2 5.75 2.8 6.75 17.3
22177 THPT Quỳ Châu 4 540073 2 5.25 4.8 5 17.05
22178 THPT Quỳ Châu 4 540074 2 5.25 5.8 3 16.05
22179 THPT Quỳ Châu 4 540075 2 2.5 3.8 7 15.3
22180 THPT Quỳ Châu 4 540076 2 1.75 3.8 7 14.55
22181 THPT Quỳ Châu 4 540077 2 4 9.4 7 22.4
22182 THPT Quỳ Châu 4 540078 2 5.75 3.6 7.75 19.1
22183 THPT Quỳ Châu 4 540079 2 4.5 8.6 8 23.1
22184 THPT Quỳ Châu 4 540080 2 3.5 3.4 1.75 10.65
22185 THPT Quỳ Châu 4 540081 2 4.5 7.4 4.75 18.65
22186 THPT Quỳ Châu 4 540082 2 5.75 6.4 7.25 21.4
22187 THPT Quỳ Châu 4 540083 2 4.5 5.4 7.25 19.15
22188 THPT Quỳ Châu 4 540084 2 5.75 7.2 7.25 22.2
22189 THPT Quỳ Châu 4 540085 2 4.5 4 5.25 15.75
22190 THPT Quỳ Châu 4 540086 2 3.75 5.8 4.25 15.8
22191 THPT Quỳ Châu 4 540087 2 7 8.8 9 26.8
22192 THPT Quỳ Châu 4 540088 2 5.25 3 5.17 15.42
22193 THPT Quỳ Châu 4 540089 2 6 3.8 6.5 18.3
22194 THPT Quỳ Châu 4 540090 2 4.75 5.4 4 16.15
22195 THPT Quỳ Châu 4 540091 2 6.75 9.4 7.75 25.9
22196 THPT Quỳ Châu 4 540092 2 4 5.4 4.5 15.9
22197 THPT Quỳ Châu 4 540093 2 4.5 6.2 6.5 19.2
22198 THPT Quỳ Châu 4 540094 2 3.75 9.4 6 21.15
22199 THPT Quỳ Châu 4 540095 2 7.75 4 7.5 21.25
22200 THPT Quỳ Châu 4 540096 2 3 4.2 3 12.2
22201 THPT Quỳ Châu 5 540097 2 4.25 1.2 4.5 11.95
22202 THPT Quỳ Châu 5 540098 2 3.25 3.8 3.75 12.8
22203 THPT Quỳ Châu 5 540099 2 2.25 2.6 4.25 11.1
22204 THPT Quỳ Châu 5 540100 2 3 3 4.5 12.5
22205 THPT Quỳ Châu 5 540101 2 7.25 3.6 6.5 19.35
22206 THPT Quỳ Châu 5 540102 2 5.75 2.6 6.17 16.52
22207 THPT Quỳ Châu 5 540103 2 4.5 2.8 6.5 15.8
22208 THPT Quỳ Châu 5 540104 2 4.5 5.8 7.75 20.05
22209 THPT Quỳ Châu 5 540105 2 7 4 7 20
22210 THPT Quỳ Châu 5 540106 2 6 3 7 18
22211 THPT Quỳ Châu 5 540107 2 6.25 4.4 4.5 17.15
22212 THPT Quỳ Châu 5 540108 2 2.75 3.6 4 12.35
22213 THPT Quỳ Châu 5 540109 2 3.25 2 5.25 12.5
22214 THPT Quỳ Châu 5 540110 2 5.25 5 6 18.25
22215 THPT Quỳ Châu 5 540111 2 6.75 4.8 6.75 20.3
22216 THPT Quỳ Châu 5 540112 2 6.75 3.8 7 19.55
22217 THPT Quỳ Châu 5 540113 2 5.75 5 7.75 20.5
22218 THPT Quỳ Châu 5 540114 2 6 4.6 6.5 19.1
22219 THPT Quỳ Châu 5 540115 2 5 1.8 5.25 14.05
22220 THPT Quỳ Châu 5 540116 2 6 4.4 7.75 20.15
22221 THPT Quỳ Châu 5 540117 2 5 4.2 7 18.2
22222 THPT Quỳ Châu 5 540118 2 7 4.6 7.75 21.35
22223 THPT Quỳ Châu 5 540119 2 5.5 6.6 7.5 21.6
22224 THPT Quỳ Châu 5 540120 2 5.75 4.6 7.25 19.6
22225 THPT Quỳ Châu 6 540121 2 5.75 4 4 15.75
22226 THPT Quỳ Châu 6 540122 2 7.25 8.2 7.5 24.95
22227 THPT Quỳ Châu 6 540123 2 5 2.4 2.5 11.9
22228 THPT Quỳ Châu 6 540124 2 3.25 2.4 4 11.65
22229 THPT Quỳ Châu 6 540125 2 3.5 3.8 4.75 14.05
22230 THPT Quỳ Châu 6 540126 2 6 2.6 5 15.6
22231 THPT Quỳ Châu 6 540127 2 4.25 5.6 4 15.85
22232 THPT Quỳ Châu 6 540128 2 6.5 3.4 5 16.9
22233 THPT Quỳ Châu 6 540129 2 4 3.4 5 14.4
22234 THPT Quỳ Châu 6 540130 2 6.5 4.4 5.5 18.4
22235 THPT Quỳ Châu 6 540131 2 4.75 4 5 15.75
22236 THPT Quỳ Châu 6 540132 2 3.58 2.6 4.25 12.43
22237 THPT Quỳ Châu 6 540133 2 4.5 3.4 4.75 14.65
22238 THPT Quỳ Châu 6 540134 2 1.75 2.2 3.5 9.45
22239 THPT Quỳ Châu 6 540135 2 7.25 2.8 4 16.05
22240 THPT Quỳ Châu 6 540136 2 4.75 2.6 4 13.35
22241 THPT Quỳ Châu 6 540137 2 6 2.2 3.75 13.95
22242 THPT Quỳ Châu 6 540138 2 4.25 3.4 2.5 12.15
22243 THPT Quỳ Châu 6 540139 2 2.5 6.4 4 14.9
22244 THPT Quỳ Châu 6 540140 2 1.75 2.2 4 9.95
22245 THPT Quỳ Châu 6 540141 2 2.25 3 5 12.25
22246 THPT Quỳ Châu 6 540142 2 5.75 2.8 2 12.55
22247 THPT Quỳ Châu 6 540143 2 9.25 9.4 8.75 29.4
22248 THPT Quỳ Châu 6 540144 2 7.5 5.6 6.25 21.35
22249 THPT Quỳ Châu 7 540145 2 7.5 5 2.5 17
22250 THPT Quỳ Châu 7 540146 2 2 3.8 4 11.8
22251 THPT Quỳ Châu 7 540147 2 5.25 5.8 4.25 17.3
22252 THPT Quỳ Châu 7 540148 2 3 4.6 4.25 13.85
22253 THPT Quỳ Châu 7 540149 2 6 4.4 3.5 15.9
22254 THPT Quỳ Châu 7 540150 2 4.5 2.2 3.75 12.45
22255 THPT Quỳ Châu 7 540151 2 6 3.6 3.75 15.35
22256 THPT Quỳ Châu 7 540152 2 4 7 3.25 16.25
22257 THPT Quỳ Châu 7 540153 2 7 7.6 5.5 22.1
22258 THPT Quỳ Châu 7 540154 2 7 9.4 8.5 26.9
22259 THPT Quỳ Châu 7 540155 2 5.25 7 4.5 18.75
22260 THPT Quỳ Châu 7 540156 2 5.75 5.6 3.5 16.85
22261 THPT Quỳ Châu 7 540157 2 3.5 2.2 3 10.7
22262 THPT Quỳ Châu 7 540158 2 6 3 3.25 14.25
22263 THPT Quỳ Châu 7 540159 2 5 4.2 2.5 13.7
22264 THPT Quỳ Châu 7 540160 2 4.25 5 3.25 14.5
22265 THPT Quỳ Châu 7 540161 2 5 5.2 5.5 17.7
22266 THPT Quỳ Châu 7 540162 2 3.25 7.4 3.92 16.57
22267 THPT Quỳ Châu 7 540163 2 7 5 5.25 19.25
22268 THPT Quỳ Châu 7 540164 2 5 2 4 13
22269 THPT Quỳ Châu 7 540165 2 7.5 6.4 4.75 20.65
22270 THPT Quỳ Châu 7 540166 2 4 6.8 5 17.8
22271 THPT Quỳ Châu 7 540167 2 6 7 3.25 18.25
22272 THPT Quỳ Châu 7 540168 2 6.5 6.8 2.75 18.05
22273 THPT Quỳ Châu 8 540169 2 4 3.4 4.75 14.15
22274 THPT Quỳ Châu 8 540170 2 5 6.4 5 18.4
22275 THPT Quỳ Châu 8 540171 2 4.5 2.8 6 15.3
22276 THPT Quỳ Châu 8 540172 2 Vắng Vắng Vắng
22277 THPT Quỳ Châu 8 540173 2 6 3.2 4.5 15.7
22278 THPT Quỳ Châu 8 540174 2 6.25 4.2 4.25 16.7
22279 THPT Quỳ Châu 8 540175 2 6.25 6.8 4.5 19.55
22280 THPT Quỳ Châu 8 540176 2 6.5 3.4 6 17.9
22281 THPT Quỳ Châu 8 540177 2 4.25 2.4 5.25 13.9
22282 THPT Quỳ Châu 8 540178 2 5.75 4.8 3.75 16.3
22283 THPT Quỳ Châu 8 540179 2 2.5 4 2.75 11.25
22284 THPT Quỳ Châu 8 540180 2 3 3 2.75 10.75
22285 THPT Quỳ Châu 8 540181 2 2.25 2 5 11.25
22286 THPT Quỳ Châu 8 540182 2 3.75 3.4 4 13.15
22287 THPT Quỳ Châu 8 540183 2 6 2.6 3.25 13.85
22288 THPT Quỳ Châu 8 540184 2 4.5 6.6 4 17.1
22289 THPT Quỳ Châu 8 540185 2 5.75 3.2 3.5 14.45
22290 THPT Quỳ Châu 8 540186 2 7.5 7.4 8 24.9
22291 THPT Quỳ Châu 8 540187 2 5.5 5.4 5.25 18.15
22292 THPT Quỳ Châu 8 540188 2 5 3.6 5.25 15.85
22293 THPT Quỳ Châu 8 540189 2 4.5 2.6 4.75 13.85
22294 THPT Quỳ Châu 8 540190 2 2.75 5.4 4.5 14.65
22295 THPT Quỳ Châu 8 540191 2 6.75 4.8 5 18.55
22296 THPT Quỳ Châu 8 540192 2 6 3.4 5.17 16.57
22297 THPT Quỳ Châu 9 540193 2 4.5 2 2.5 11
22298 THPT Quỳ Châu 9 540194 2 4 6.2 5 17.2
22299 THPT Quỳ Châu 9 540195 2 4 3.4 4.75 14.15
22300 THPT Quỳ Châu 9 540196 2 3.5 3.6 3.5 12.6
22301 THPT Quỳ Châu 9 540197 2 3.75 6.2 6.75 18.7
22302 THPT Quỳ Châu 9 540198 2 2.75 2.4 2 9.15
22303 THPT Quỳ Châu 9 540199 2 4 5 4.5 15.5
22304 THPT Quỳ Châu 9 540200 2 4.5 6.6 3.75 16.85
22305 THPT Quỳ Châu 9 540201 2 4.75 4.6 4.5 15.85
22306 THPT Quỳ Châu 9 540202 2 5.25 4.6 5.25 17.1
22307 THPT Quỳ Châu 9 540203 2 4 5.8 4.25 16.05
22308 THPT Quỳ Châu 9 540204 2 5.25 5 5.25 17.5
22309 THPT Quỳ Châu 9 540205 2 6.17 3.8 5.75 17.72
22310 THPT Quỳ Châu 9 540206 2 4 5.2 5 16.2
22311 THPT Quỳ Châu 9 540207 2 7.5 7 7 23.5
22312 THPT Quỳ Châu 9 540208 2 6.75 4.8 5 18.55
22313 THPT Quỳ Châu 9 540209 2 6 6.2 5.25 19.45
22314 THPT Quỳ Châu 9 540210 2 6.5 6.8 3.5 18.8
22315 THPT Quỳ Châu 9 540211 2 5.25 3 4.75 15
22316 THPT Quỳ Châu 9 540212 2 6.5 3.6 5.5 17.6
22317 THPT Quỳ Châu 9 540213 2 6 7 4.75 19.75
22318 THPT Quỳ Châu 9 540214 2 7.75 7.2 8 24.95
22319 THPT Quỳ Châu 9 540215 2 3.5 3.6 3 12.1
22320 THPT Quỳ Châu 9 540216 2 6 6 4.5 18.5
22321 THPT Quỳ Châu 10 540217 2 3.75 3 1.75 10.5
22322 THPT Quỳ Châu 10 540218 2 6.25 7.2 4.25 19.7
22323 THPT Quỳ Châu 10 540219 2 1 2.8 2 7.8
22324 THPT Quỳ Châu 10 540220 2 8.75 9.4 8 28.15
22325 THPT Quỳ Châu 10 540221 2 8.75 9.6 8 28.35
22326 THPT Quỳ Châu 10 540222 2 7 9.8 8 26.8
22327 THPT Quỳ Châu 10 540223 2 3.25 8.8 5.5 19.55
22328 THPT Quỳ Châu 10 540224 2 4.25 2 1.75 10
22329 THPT Quỳ Châu 10 540225 2 6 5.6 3.5 17.1
22330 THPT Quỳ Châu 10 540226 2 4.5 6.4 3.25 16.15
22331 THPT Quỳ Châu 10 540227 2 4 6.4 2.75 15.15
22332 THPT Quỳ Châu 10 540228 2 2.25 7.4 2.5 14.15
22333 THPT Quỳ Châu 10 540229 2 7 9.8 8.25 27.05
22334 THPT Quỳ Châu 10 540230 2 8 10 7.75 27.75
22335 THPT Quỳ Châu 10 540231 2 5 8.2 4.33 19.53
22336 THPT Quỳ Châu 10 540232 2 4.5 2.8 3 12.3
22337 THPT Quỳ Châu 10 540233 2 6.25 4.2 5.75 18.2
22338 THPT Quỳ Châu 10 540234 2 5.5 8.2 4 19.7
22339 THPT Quỳ Châu 10 540235 2 4 7.6 4.25 17.85
22340 THPT Quỳ Châu 10 540236 2 4.5 3.6 4 14.1
22341 THPT Quỳ Châu 10 540237 2 7.75 9.2 7.25 26.2
22342 THPT Quỳ Châu 10 540238 2 6 7 5.25 20.25
22343 THPT Quỳ Châu 10 540239 2 5 7.6 4 18.6
22344 THPT Quỳ Châu 10 540240 2 6.75 8 2.75 19.5
22345 THPT Quỳ Châu 11 540241 2 5.5 3.6 2.75 13.85
22346 THPT Quỳ Châu 11 540242 2 5.5 6.4 7.25 21.15
22347 THPT Quỳ Châu 11 540243 2 6 5.8 7.75 21.55
22348 THPT Quỳ Châu 11 540244 2 7.25 2.8 7.25 19.3
22349 THPT Quỳ Châu 11 540245 2 5.5 5.2 7.75 20.45
22350 THPT Quỳ Châu 11 540246 2 3.75 4.2 4.75 14.7
22351 THPT Quỳ Châu 11 540247 2 4.75 5.8 4.5 17.05
22352 THPT Quỳ Châu 11 540248 2 4 6.2 7.25 19.45
22353 THPT Quỳ Châu 11 540249 2 4.25 4.4 3.25 13.9
22354 THPT Quỳ Châu 11 540250 2 6 5.6 8 21.6
22355 THPT Quỳ Châu 11 540251 2 6.75 8.4 7.5 24.65
22356 THPT Quỳ Châu 11 540252 2 5 5.2 3.5 15.7
22357 THPT Quỳ Châu 11 540253 2 5.75 6 7 20.75
22358 THPT Quỳ Châu 11 540254 2 6.5 8.2 7 23.7
22359 THPT Quỳ Châu 11 540255 2 5.75 7 5 19.75
22360 THPT Quỳ Châu 11 540256 2 6 6.2 7.25 21.45
22361 THPT Quỳ Châu 11 540257 2 6.25 5 7.25 20.5
22362 THPT Quỳ Châu 11 540258 2 7.25 7 7.25 23.5
22363 THPT Quỳ Châu 11 540259 2 8 3.8 4.75 18.55
22364 THPT Quỳ Châu 11 540260 2 7.5 5.8 6.67 21.97
22365 THPT Quỳ Châu 11 540261 2 8.5 8.4 8.5 27.4
22366 THPT Quỳ Châu 11 540262 2 6 2.4 6.5 16.9
22367 THPT Quỳ Châu 11 540263 2 6.5 5.2 4.65 18.35
22368 THPT Quỳ Châu 11 540264 2 6.75 5.8 5.25 19.8
22369 THPT Quỳ Châu 12 540265 2 3.5 3.4 5.75 14.65
22370 THPT Quỳ Châu 12 540266 2 7.25 3.8 5.75 18.8
22371 THPT Quỳ Châu 12 540267 2 8 8.6 8 26.6
22372 THPT Quỳ Châu 12 540268 2 4 5 5.5 16.5
22373 THPT Quỳ Châu 12 540269 2 8.5 5.6 6.25 22.35
22374 THPT Quỳ Châu 12 540270 2 7.25 7.4 6 22.65
22375 THPT Quỳ Châu 12 540271 2 7.5 3.2 5.25 17.95
22376 THPT Quỳ Châu 12 540272 2 6.25 4.4 6.25 18.9
22377 THPT Quỳ Châu 12 540273 2 6.5 7 6.5 22
22378 THPT Quỳ Châu 12 540274 2 5.25 2.8 2.5 12.55
22379 THPT Quỳ Châu 12 540275 2 4.25 3 3.5 12.75
22380 THPT Quỳ Châu 12 540276 2 6.25 9 6.5 23.75
22381 THPT Quỳ Châu 12 540277 2 2.5 2.8 5 12.3
22382 THPT Quỳ Châu 12 540278 2 6 4.4 5 17.4
22383 THPT Quỳ Châu 12 540279 2 7.5 2.6 5.75 17.85
22384 THPT Quỳ Châu 12 540280 2 5 2.4 6.75 16.15
22385 THPT Quỳ Châu 12 540281 2 7.75 7.4 5.75 22.9
22386 THPT Quỳ Châu 12 540282 2 6.25 3.2 6.5 17.95
22387 THPT Quỳ Châu 12 540283 2 5 5 5.75 17.75
22388 THPT Quỳ Châu 12 540284 2 4.5 2.8 5 14.3
22389 THPT Quỳ Châu 12 540285 2 5 7.6 7 21.6
22390 THPT Quỳ Châu 12 540286 2 4.5 6 6 18.5
22391 THPT Quỳ Châu 12 540287 2 3.5 2.2 5.75 13.45
22392 THPT Quỳ Châu 12 540288 2 7.5 8.8 7.75 26.05
22393 THPT Quỳ Châu 13 540289 2 2.5 3.8 3.25 11.55
22394 THPT Quỳ Châu 13 540290 2 2 3 4.75 11.75
22395 THPT Quỳ Châu 13 540291 2 3.75 2.4 2.25 10.4
22396 THPT Quỳ Châu 13 540292 2 2.5 1.8 3 9.3
22397 THPT Quỳ Châu 13 540293 2 5.5 4.4 7.25 19.15
22398 THPT Quỳ Châu 13 540294 4.75 7.8 7.5 20.05
22399 THPT Quỳ Châu 13 540295 2 2.25 2.4 4 10.65
22400 THPT Quỳ Châu 13 540296 2 2.25 2.8 3.75 10.8
22401 THPT Quỳ Châu 13 540297 2 5 2.4 6.25 15.65
22402 THPT Quỳ Châu 13 540298 2 3.25 3.6 4.25 13.1
22403 THPT Quỳ Châu 13 540299 2 3.75 3.6 3.75 13.1
22404 THPT Quỳ Châu 13 540300 2 5.5 3.2 4.5 15.2
22405 THPT Quỳ Châu 13 540301 2 5.5 1.8 5 14.3
22406 THPT Quỳ Châu 13 540302 2 6.75 3.4 6.75 18.9
22407 THPT Quỳ Châu 13 540303 2 7.5 9.2 5.75 24.45
22408 THPT Quỳ Châu 13 540304 2 7.25 3.8 5 18.05
22409 THPT Quỳ Châu 13 540305 2 4 3.4 5.25 14.65
22410 THPT Quỳ Châu 13 540306 2 4.75 3 2.75 12.5
22411 THPT Quỳ Châu 13 540307 2 5.25 4.8 3 15.05
22412 THPT Quỳ Châu 13 540308 2 2.5 3.2 3 10.7
22413 THPT Quỳ Châu 13 540309 2 4.75 3.2 6.5 16.45
22414 THPT Quỳ Châu 13 540310 2 4 5.8 4.5 16.3
22415 THPT Quỳ Châu 13 540311 2 3.25 3 4.5 12.75
22416 THPT Quỳ Châu 13 540312 2 3 1.4 4.75 11.15
22417 THPT Quỳ Châu 14 540313 2 6.08 5.2 6.5 19.78
22418 THPT Quỳ Châu 14 540314 2 8.75 6.6 9 26.35
22419 THPT Quỳ Châu 14 540315 2 8.25 4.4 5 19.65
22420 THPT Quỳ Châu 14 540316 2 4.75 3.2 2.75 12.7
22421 THPT Quỳ Châu 14 540317 2 3 1.8 3.83 10.63
22422 THPT Quỳ Châu 14 540318 2 6 8 3.75 19.75
22423 THPT Quỳ Châu 14 540319 2 3.75 2 2 9.75
22424 THPT Quỳ Châu 14 540320 2 5.33 3.6 7 17.93
22425 THPT Quỳ Châu 14 540321 2 7.5 5 2.5 17
22426 THPT Quỳ Châu 14 540322 2 3.5 2.6 2.25 10.35
22427 THPT Quỳ Châu 14 540323 2 4 2.6 4.75 13.35
22428 THPT Quỳ Châu 14 540324 2 7.25 4.8 8.25 22.3
22429 THPT Quỳ Châu 14 540325 2 6.5 2.8 3.75 15.05
22430 THPT Quỳ Châu 14 540326 2 4 3.8 2.25 12.05
22431 THPT Quỳ Châu 14 540327 2 6 3.8 5.17 16.97
22432 THPT Quỳ Châu 14 540328 2 4 3 4.75 13.75
22433 THPT Quỳ Châu 14 540329 2 8 2.6 3 15.6
22434 THPT Quỳ Châu 14 540330 2 8 6.4 8.5 24.9
22435 THPT Quỳ Châu 14 540331 2 4.5 2 3.75 12.25
22436 THPT Quỳ Châu 14 540332 2 3.5 2.8 3.5 11.8
22437 THPT Quỳ Châu 14 540333 2 6.25 3.4 4.25 15.9
22438 THPT Quỳ Châu 14 540334 2 4.25 2.6 4.25 13.1
22439 THPT Quỳ Châu 14 540335 2 3.75 2.6 4 12.35
22440 THPT Quỳ Châu 14 540336 2 3 3.6 4 12.6
22441 THPT Quỳ Châu 15 540337 2 3.75 3.2 4 12.95
22442 THPT Quỳ Châu 15 540338 2 2 3.6 4 11.6
22443 THPT Quỳ Châu 15 540339 2 2 3.4 5 12.4
22444 THPT Quỳ Châu 15 540340 2 2 4.2 5 13.2
22445 THPT Quỳ Châu 15 540341 2 4.25 1.6 6.5 14.35
22446 THPT Quỳ Châu 15 540342 2 2.25 2.8 2.25 9.3
22447 THPT Quỳ Châu 15 540343 2 5.25 2.2 3 12.45
22448 THPT Quỳ Châu 15 540344 2 6.5 2.6 3.25 14.35
22449 THPT Quỳ Châu 15 540345 2 5.25 4.2 5 16.45
22450 THPT Quỳ Châu 15 540346 2 4.75 4.4 5.25 16.4
22451 THPT Quỳ Châu 15 540347 2 4 1.8 5 12.8
22452 THPT Quỳ Châu 15 540348 2 4.5 2.8 4.25 13.55
22453 THPT Quỳ Châu 15 540349 2 6.5 6.4 8 22.9
22454 THPT Quỳ Châu 15 540350 2 6.75 4.8 6.5 20.05
22455 THPT Quỳ Châu 15 540351 2 4 3.2 5 14.2
22456 THPT Quỳ Châu 15 540352 2 5.5 2.8 4 14.3
22457 THPT Quỳ Châu 15 540353 2 5.75 1.4 6 15.15
22458 THPT Quỳ Châu 15 540354 2 4.25 3.4 3.75 13.4
22459 THPT Quỳ Châu 15 540355 2 4.5 3.8 3.75 14.05
22460 THPT Quỳ Châu 15 540356 2 3.75 2.8 4.5 13.05
22461 THPT Quỳ Châu 15 540357 2 5.75 5 5 17.75
22462 THPT Quỳ Châu 15 540358 2 5 3.6 5.5 16.1
22463 THPT Quỳ Châu 15 540359 2 7 2.8 7.5 19.3
22464 THPT Quỳ Châu 15 540360 2 8 3 6.25 19.25
22465 THPT Quỳ Châu 16 540361 2 7.75 3 8 20.75
22466 THPT Quỳ Châu 16 540362 2 6 4.4 4.83 17.23
22467 THPT Quỳ Châu 16 540363 2 3.5 2.6 2.75 10.85
22468 THPT Quỳ Châu 16 540364 2 5.25 1.8 3 12.05
22469 THPT Quỳ Châu 16 540365 2 3 3.4 1.25 9.65
22470 THPT Quỳ Châu 16 540366 2 5 2.6 4 13.6
22471 THPT Quỳ Châu 16 540367 2 4.75 4.2 5.5 16.45
22472 THPT Quỳ Châu 16 540368 2 3.75 3 4.25 13
22473 THPT Quỳ Châu 16 540369 2 2 2.4 2.5 8.9
22474 THPT Quỳ Châu 16 540370 2 3.25 3.2 1.5 9.95
22475 THPT Quỳ Châu 16 540371 2 2.75 2.6 2 9.35
22476 THPT Quỳ Châu 16 540372 2 5.5 7.6 5.25 20.35
22477 THPT Quỳ Châu 16 540373 2 3.75 1.8 4.25 11.8
22478 THPT Quỳ Châu 16 540374 2 6.25 3.8 3.25 15.3
22479 THPT Quỳ Châu 16 540375 2 6.25 3.6 3 14.85
22480 THPT Quỳ Châu 16 540376 2 2.5 2.6 3.5 10.6
22481 THPT Quỳ Châu 16 540377 2 7.5 2.6 6 18.1
22482 THPT Quỳ Châu 16 540378 2 2.75 3 5.5 13.25
22483 THPT Quỳ Châu 16 540379 2 3.25 7.4 4 16.65
22484 THPT Quỳ Châu 16 540380 2 4 2.6 4.25 12.85
22485 THPT Quỳ Châu 16 540381 2 3.75 3.4 4.25 13.4
22486 THPT Quỳ Châu 16 540382 2 7.75 3 3 15.75
22487 THPT Quỳ Châu 16 540383 2 4.75 2.4 3.75 12.9
22488 THPT Quỳ Châu 16 540384 2 8.5 5.2 7.5 23.2
22489 THPT Quỳ Châu 17 540385 2 2 4.2 1.75 9.95
22490 THPT Quỳ Châu 17 540386 2 4.5 3 2 11.5
22491 THPT Quỳ Châu 17 540387 2 5.92 3.4 2.5 13.82
22492 THPT Quỳ Châu 17 540388 2 6 7.6 6.5 22.1
22493 THPT Quỳ Châu 17 540389 2 7 1.8 3.17 13.97
22494 THPT Quỳ Châu 17 540390 2 8 7.4 8 25.4
22495 THPT Quỳ Châu 17 540391 2 2.25 1.4 2.5 8.15
22496 THPT Quỳ Châu 17 540392 2 6 2.6 3.5 14.1
22497 THPT Quỳ Châu 17 540393 2 5.5 2 8 17.5
22498 THPT Quỳ Châu 17 540394 2 2.5 3.2 4.25 11.95
22499 THPT Quỳ Châu 17 540395 2 4 3.2 3 12.2
22500 THPT Quỳ Châu 17 540396 2 3 2.8 2.5 10.3
22501 THPT Quỳ Châu 17 540397 2 8 2.8 5.5 18.3
22502 THPT Quỳ Châu 17 540398 2 2 1.6 3 8.6
22503 THPT Quỳ Châu 17 540399 2 6 6.4 6.5 20.9
22504 THPT Quỳ Châu 17 540400 2 8 8.6 8 26.6
22505 THPT Quỳ Châu 17 540401 2 6.5 3.4 5.25 17.15
22506 THPT Quỳ Châu 17 540402 2 6.75 7 8 23.75
22507 THPT Quỳ Châu 17 540403 2 6.5 5 7 20.5
22508 THPT Quỳ Châu 17 540404 2 5.75 5.6 5.5 18.85
22509 THPT Quỳ Châu 17 540405 2 5.25 1.8 5.5 14.55
22510 THPT Quỳ Châu 17 540406 2 4.5 4.8 5.5 16.8
22511 THPT Quỳ Châu 17 540407 2 7.25 4.2 5 18.45
22512 THPT Quỳ Châu 17 540408 2 7 2.4 5.25 16.65
22513 THPT Quỳ Châu 18 540409 2 5 1.2 3.42 11.62
22514 THPT Quỳ Châu 18 540410 2 3.5 2.2 2.75 10.45
22515 THPT Quỳ Châu 18 540411 2 8 3 5.5 18.5
22516 THPT Quỳ Châu 18 540412 2 4.75 1.8 5.17 13.72
22517 THPT Quỳ Châu 18 540413 2 3.25 3 4.5 12.75
22518 THPT Quỳ Châu 18 540414 2 2.5 1.8 4 10.3
22519 THPT Quỳ Châu 18 540415 2 2 2.6 2 8.6
22520 THPT Quỳ Châu 18 540416 2 4 2.6 3.75 12.35
22521 THPT Quỳ Châu 18 540417 2 5.5 3.2 3.65 14.35
22522 THPT Quỳ Châu 18 540418 2 7 3.4 6.5 18.9
22523 THPT Quỳ Châu 18 540419 2 3.25 2.4 0.5 8.15
22524 THPT Quỳ Châu 18 540420 2 6.25 2.8 3.08 14.13
22525 THPT Quỳ Châu 18 540421 2 3.5 3.6 5.75 14.85
22526 THPT Quỳ Châu 18 540422 2 3.5 2.4 6.25 14.15
22527 THPT Quỳ Châu 18 540423 2 3.75 3.8 6.25 15.8
22528 THPT Quỳ Châu 18 540424 2 7 3 5.25 17.25
22529 THPT Quỳ Châu 18 540425 2 6.5 3.6 5.25 17.35
22530 THPT Quỳ Châu 18 540426 2 4 3.2 2.75 11.95
22531 THPT Quỳ Châu 18 540427 2 4.25 3.2 4.75 14.2
22532 THPT Quỳ Châu 18 540428 2 3.25 2.8 4.5 12.55
22533 THPT Quỳ Châu 18 540429 2 5.25 2.8 5.75 15.8
22534 THPT Quỳ Châu 18 540430 2 7 3.4 6.25 18.65
22535 THPT Quỳ Châu 18 540431 2 1.5 2.4 2.5 8.4
22536 THPT Quỳ Châu 18 540432 2 2.75 3 4 11.75
22537 THPT Quỳ Châu 19 540433 2 6.75 3 7.25 19
22538 THPT Quỳ Châu 19 540434 2 4.25 4 6.75 17
22539 THPT Quỳ Châu 19 540435 2 6.75 2.8 6.5 18.05
22540 THPT Quỳ Châu 19 540436 2 5.5 2.6 6.75 16.85
22541 THPT Quỳ Châu 19 540437 2 7.5 6.8 5.25 21.55
22542 THPT Quỳ Châu 19 540438 2 8.75 7.8 8.5 27.05
22543 THPT Quỳ Châu 19 540439 2 3.75 2.6 3.5 11.85
22544 THPT Quỳ Châu 19 540440 2 4.75 3.6 4 14.35
22545 THPT Quỳ Châu 19 540441 2 3.25 3 6.75 15
22546 THPT Quỳ Châu 19 540442 2 4 2.8 4.75 13.55
22547 THPT Quỳ Châu 19 540443 2 8.25 5.4 8 23.65
22548 THPT Quỳ Châu 19 540444 2 6 6.6 5 19.6
22549 THPT Quỳ Châu 19 540445 2 3.75 2.6 5 13.35
22550 THPT Quỳ Châu 19 540446 2 6.5 2.6 7.25 18.35
22551 THPT Quỳ Châu 19 540447 2 6.75 4.2 6.75 19.7
22552 THPT Quỳ Châu 19 540448 2 4 3.2 5.5 14.7
22553 THPT Quỳ Châu 19 540449 2 5.5 5.6 6.25 19.35
22554 THPT Quỳ Châu 19 540450 2 1.75 6.4 4.75 14.9
22555 THPT Quỳ Châu 19 540451 2 4.5 3.4 4 13.9
22556 THPT Quỳ Châu 19 540452 2 1.75 2.8 4.5 11.05
22557 THPT Quỳ Châu 19 540453 2 2.25 2.2 4.25 10.7
22558 THPT Quỳ Châu 19 540454 2 2.5 2.4 1 7.9
22559 THPT Quỳ Châu 19 540455 2 1.5 2 0.75 6.25
22560 THPT Quỳ Châu 19 540456 2 6.75 4.8 7.5 21.05
22561 THPT Quỳ Châu 20 540457 2 4.5 4.2 6 16.7
22562 THPT Quỳ Châu 20 540458 2 1.5 2.8 3.25 9.55
22563 THPT Quỳ Châu 20 540459 2 3 2.8 2.75 10.55
22564 THPT Quỳ Châu 20 540460 2 2 3.2 3 10.2
22565 THPT Quỳ Châu 20 540461 2 3.5 2.8 4.5 12.8
22566 THPT Quỳ Châu 20 540462 2 5.25 2.4 2 11.65
22567 THPT Quỳ Châu 20 540463 2 5.75 3 3.33 14.08
22568 THPT Quỳ Châu 20 540464 2 3.5 2.6 4.75 12.85
22569 THPT Quỳ Châu 20 540465 2 5.25 2.6 2.65 12.5
22570 THPT Quỳ Châu 20 540466 2 2.75 4 4 12.75
22571 THPT Quỳ Châu 20 540467 2 2 3 3.25 10.25
22572 THPT Quỳ Châu 20 540468 2 2.5 2.4 4 10.9
22573 THPT Quỳ Châu 20 540469 2 3.5 2.8 3 11.3
22574 THPT Quỳ Châu 20 540470 2 3 3.4 2 10.4
22575 THPT Quỳ Châu 20 540471 2 4.25 2.6 1 9.85
22576 THPT Quỳ Châu 20 540472 2 3.25 2.2 3 10.45
22577 THPT Quỳ Châu 20 540473 2 4.75 2.8 1.5 11.05
22578 THPT Quỳ Châu 20 540474 2 7.25 3.4 2.25 14.9
22579 THPT Quỳ Châu 20 540475 2 3.5 2 1.25 8.75
22580 THPT Quỳ Châu 21 540476 2 6 3.6 3.5 15.1
22581 THPT Quỳ Châu 21 540477 2 3.75 3.6 3.25 12.6
22582 THPT Quỳ Châu 21 540478 2 6 2.2 5.5 15.7
22583 THPT Quỳ Châu 21 540479 2 5.25 2.6 3.25 13.1
22584 THPT Quỳ Châu 21 540480 2 7 3 2.5 14.5
22585 THPT Quỳ Châu 21 540481 2 2.75 3.2 2.75 10.7
22586 THPT Quỳ Châu 21 540482 2 4 2.8 6 14.8
22587 THPT Quỳ Châu 21 540483 2 6 3.4 6 17.4
22588 THPT Quỳ Châu 21 540484 2 5.25 3 4.5 14.75
22589 THPT Quỳ Châu 21 540485 2 6 3 4.75 15.75
22590 THPT Quỳ Châu 21 540486 2 3.25 3 6.25 14.5
22591 THPT Quỳ Châu 21 540487 2 3 3.6 4 12.6
22592 THPT Quỳ Châu 21 540488 2 7 2.8 6.5 18.3
22593 THPT Quỳ Châu 21 540489 2 5.5 2.8 6 16.3
22594 THPT Quỳ Châu 21 540490 2 5 3.2 3 13.2
22595 THPT Quỳ Châu 21 540491 2 4.5 3.8 6.25 16.55
22596 THPT Quỳ Châu 21 540492 2 5.5 3.4 5 15.9
22597 THPT Quỳ Châu 21 540493 2 5.5 2.8 5.5 15.8
22598 THPT Quỳ Hợp 3 1 560001 2 5 2.6 2 11.6
22599 THPT Quỳ Hợp 3 1 560002 2 5 3.4 4 14.4
22600 THPT Quỳ Hợp 3 1 560003 2 5 2.6 2.75 12.35
22601 THPT Quỳ Hợp 3 1 560004 2 3 3 2.75 10.75
22602 THPT Quỳ Hợp 3 1 560005 2 6.5 2.2 3.75 14.45
22603 THPT Quỳ Hợp 3 1 560006 2 6.5 1.6 2 12.1
22604 THPT Quỳ Hợp 3 1 560007 2 6.25 3.6 6 17.85
22605 THPT Quỳ Hợp 3 1 560008 2 5.5 2.4 3.75 13.65
22606 THPT Quỳ Hợp 3 1 560009 2 6.5 4.8 6 19.3
22607 THPT Quỳ Hợp 3 1 560010 2 6 2.6 4 14.6
22608 THPT Quỳ Hợp 3 1 560011 2 5.75 1.8 2.75 12.3
22609 THPT Quỳ Hợp 3 1 560012 2 6.5 2.8 4.5 15.8
22610 THPT Quỳ Hợp 3 1 560013 2 5.5 2.2 4 13.7
22611 THPT Quỳ Hợp 3 1 560014 2 6 3.2 4.75 15.95
22612 THPT Quỳ Hợp 3 1 560015 7.75 2.8 1.75 12.3
22613 THPT Quỳ Hợp 3 1 560016 2 6.5 3.8 6 18.3
22614 THPT Quỳ Hợp 3 1 560017 2 7.5 2.8 4 16.3
22615 THPT Quỳ Hợp 3 1 560018 2 6 4 2.25 14.25
22616 THPT Quỳ Hợp 3 1 560019 2 7.5 2.8 4 16.3
22617 THPT Quỳ Hợp 3 1 560020 2 7.5 3.2 4.5 17.2
22618 THPT Quỳ Hợp 3 1 560021 2 6.75 3.4 4.5 16.65
22619 THPT Quỳ Hợp 3 1 560022 2 4.75 1.8 2.5 11.05
22620 THPT Quỳ Hợp 3 1 560023 2 4.5 3 3.5 13
22621 THPT Quỳ Hợp 3 2 560024 2 4.5 2.4 0.75 9.65
22622 THPT Quỳ Hợp 3 2 560025 2 3.5 2.8 2 10.3
22623 THPT Quỳ Hợp 3 2 560026 2.5 3.2 7.5 13.2
22624 THPT Quỳ Hợp 3 2 560027 2 5 4 3.25 14.25
22625 THPT Quỳ Hợp 3 2 560028 2 4.5 2.4 2 10.9
22626 THPT Quỳ Hợp 3 2 560029 2 7 2.6 2.25 13.85
22627 THPT Quỳ Hợp 3 2 560030 2 1.75 1.8 2.25 7.8
22628 THPT Quỳ Hợp 3 2 560031 2 3.75 3.8 3.5 13.05
22629 THPT Quỳ Hợp 3 2 560032 2 2 3.8 3.5 11.3
22630 THPT Quỳ Hợp 3 2 560033 2 3.5 2.2 3 10.7
22631 THPT Quỳ Hợp 3 2 560034 2 6.25 3.2 2.25 13.7
22632 THPT Quỳ Hợp 3 2 560035 2 6.5 4.2 2.25 14.95
22633 THPT Quỳ Hợp 3 2 560036 2 6 3 3 14
22634 THPT Quỳ Hợp 3 2 560037 2 6.25 2.4 5 15.65
22635 THPT Quỳ Hợp 3 2 560038 2 7 2.6 4.25 15.85
22636 THPT Quỳ Hợp 3 2 560039 2 5.25 2.4 1 10.65
22637 THPT Quỳ Hợp 3 2 560040 2 5 1.8 3.5 12.3
22638 THPT Quỳ Hợp 3 2 560041 2 4.25 2.6 3.75 12.6
22639 THPT Quỳ Hợp 3 2 560042 2 3.25 2.2 1.5 8.95
22640 THPT Quỳ Hợp 3 2 560043 2 5.75 2.8 1.25 11.8
22641 THPT Quỳ Hợp 3 2 560044 2 5.25 2.4 4 13.65
22642 THPT Quỳ Hợp 3 2 560045 2 5.25 1.6 3.25 12.1
22643 THPT Quỳ Hợp 3 2 560046 2 8 4.6 7 21.6
22644 THPT Quỳ Hợp 3 3 560047 2 3.75 2.4 5.25 13.4
22645 THPT Quỳ Hợp 3 3 560048 2 3.25 2.4 5.25 12.9
22646 THPT Quỳ Hợp 3 3 560049 2 3 2.8 3.75 11.55
22647 THPT Quỳ Hợp 3 3 560050 2 4 2 3.75 11.75
22648 THPT Quỳ Hợp 3 3 560051 2 5.75 3.6 5 16.35
22649 THPT Quỳ Hợp 3 3 560052 2 7.25 1.2 4.5 14.95
22650 THPT Quỳ Hợp 3 3 560053 2 6.75 2.4 2.25 13.4
22651 THPT Quỳ Hợp 3 3 560054 2 6.5 3 6.5 18
22652 THPT Quỳ Hợp 3 3 560055 2 7.5 3.4 4.25 17.15
22653 THPT Quỳ Hợp 3 3 560056 2 4 1.4 0.5 7.9
22654 THPT Quỳ Hợp 3 3 560057 2 6 3 4.75 15.75
22655 THPT Quỳ Hợp 3 3 560058 2 7.25 3.8 6.25 19.3
22656 THPT Quỳ Hợp 3 3 560059 2 5.5 3 6 16.5
22657 THPT Quỳ Hợp 3 3 560060 2 2 3.2 4 11.2
22658 THPT Quỳ Hợp 3 3 560061 2 4.5 2.2 4.5 13.2
22659 THPT Quỳ Hợp 3 3 560062 2 5.25 3.6 4.5 15.35
22660 THPT Quỳ Hợp 3 3 560063 2 3 2.2 5.5 12.7
22661 THPT Quỳ Hợp 3 3 560064 2 4.5 1.8 5.75 14.05
22662 THPT Quỳ Hợp 3 3 560065 2 6.25 2.6 5 15.85
22663 THPT Quỳ Hợp 3 3 560066 2 2 3 5.5 12.5
22664 THPT Quỳ Hợp 3 3 560067 2 5.75 2.6 2.75 13.1
22665 THPT Quỳ Hợp 3 3 560068 2 5 2.4 5 14.4
22666 THPT Quỳ Hợp 3 3 560069 2 3.75 4.4 4.25 14.4
22667 THPT Quỳ Hợp 3 4 560070 2 4.75 3.2 2.5 12.45
22668 THPT Quỳ Hợp 3 4 560071 2 6 2.6 3.25 13.85
22669 THPT Quỳ Hợp 3 4 560072 2 5.25 2.6 1.5 11.35
22670 THPT Quỳ Hợp 3 4 560073 2 5.5 4.4 5 16.9
22671 THPT Quỳ Hợp 3 4 560074 2 5.25 3.6 2 12.85
22672 THPT Quỳ Hợp 3 4 560075 2 5.75 3.4 4 15.15
22673 THPT Quỳ Hợp 3 4 560076 2 5 4 6.25 17.25
22674 THPT Quỳ Hợp 3 4 560077 2 4 2.2 2.25 10.45
22675 THPT Quỳ Hợp 3 4 560078 2 4.75 5 3.75 15.5
22676 THPT Quỳ Hợp 3 4 560079 2 4 2.2 2.75 10.95
22677 THPT Quỳ Hợp 3 4 560080 2 4.75 3.6 4.75 15.1
22678 THPT Quỳ Hợp 3 4 560081 2 3.5 2.8 1.75 10.05
22679 THPT Quỳ Hợp 3 4 560082 2 3.5 2.2 2.5 10.2
22680 THPT Quỳ Hợp 3 4 560083 2 4.5 2.8 4 13.3
22681 THPT Quỳ Hợp 3 4 560084 2 5 2 1.5 10.5
22682 THPT Quỳ Hợp 3 4 560085 2 5 2.6 2 11.6
22683 THPT Quỳ Hợp 3 4 560086 2 6.5 2.6 3.25 14.35
22684 THPT Quỳ Hợp 3 4 560087 2 5.75 2 4.25 14
22685 THPT Quỳ Hợp 3 4 560088 2 4 3.4 1 10.4
22686 THPT Quỳ Hợp 3 4 560089 2 6 3.2 3 14.2
22687 THPT Quỳ Hợp 3 4 560090 2 3.25 4 1.5 10.75
22688 THPT Quỳ Hợp 3 4 560091 2 5 2.8 4 13.8
22689 THPT Quỳ Hợp 3 4 560092 2 1.75 1.2 1.5 6.45
22690 THPT Quỳ Hợp 3 5 560093 2 2.75 3.2 4.25 12.2
22691 THPT Quỳ Hợp 3 5 560094 2 4.5 2.2 4 12.7
22692 THPT Quỳ Hợp 3 5 560095 2 4.5 2.6 3.75 12.85
22693 THPT Quỳ Hợp 3 5 560096 2 4.25 3.2 1.25 10.7
22694 THPT Quỳ Hợp 3 5 560097 2 6 2.8 1.25 12.05
22695 THPT Quỳ Hợp 3 5 560098 2 5.75 3 0.5 11.25
22696 THPT Quỳ Hợp 3 5 560099 2 5.25 2.8 3 13.05
22697 THPT Quỳ Hợp 3 5 560100 2 6.75 2.8 3.25 14.8
22698 THPT Quỳ Hợp 3 5 560101 2 5 2.2 3.25 12.45
22699 THPT Quỳ Hợp 3 5 560102 2 6 2.8 3.25 14.05
22700 THPT Quỳ Hợp 3 5 560103 2 5.25 3.4 2.5 13.15
22701 THPT Quỳ Hợp 3 5 560104 2 6.5 3 2.75 14.25
22702 THPT Quỳ Hợp 3 5 560105 2 7 3.2 3.25 15.45
22703 THPT Quỳ Hợp 3 5 560106 2 7.5 3.6 3.75 16.85
22704 THPT Quỳ Hợp 3 5 560107 2 5.75 2.2 3.75 13.7
22705 THPT Quỳ Hợp 3 5 560108 2 3 1.6 3.75 10.35
22706 THPT Quỳ Hợp 3 5 560109 6 3.2 5.5 14.7
22707 THPT Quỳ Hợp 3 5 560110 2 7.5 3.4 5.5 18.4
22708 THPT Quỳ Hợp 3 5 560111 2 4 2 5 13
22709 THPT Quỳ Hợp 3 5 560112 2 6.5 2.8 3 14.3
22710 THPT Quỳ Hợp 3 5 560113 2 7 2.8 2.75 14.55
22711 THPT Quỳ Hợp 3 5 560114 2 4.5 2.6 3 12.1
22712 THPT Quỳ Hợp 3 5 560115 2 6.75 2.6 3 14.35
22713 THPT Quỳ Hợp 3 6 560116 2 7.25 3.4 5.25 17.9
22714 THPT Quỳ Hợp 3 6 560117 2 7.5 1.8 3.5 14.8
22715 THPT Quỳ Hợp 3 6 560118 2 7.25 3.4 3 15.65
22716 THPT Quỳ Hợp 3 6 560119 2 6.75 1.2 2.5 12.45
22717 THPT Quỳ Hợp 3 6 560120 2 5.25 1.8 2.75 11.8
22718 THPT Quỳ Hợp 3 6 560121 2 7.75 3.2 3.75 16.7
22719 THPT Quỳ Hợp 3 6 560122 2 6.75 2 3.75 14.5
22720 THPT Quỳ Hợp 3 6 560123 2 6.75 4 5.5 18.25
22721 THPT Quỳ Hợp 3 6 560124 2 6.75 2.4 5.25 16.4
22722 THPT Quỳ Hợp 3 6 560125 2 3.75 2.2 2.25 10.2
22723 THPT Quỳ Hợp 3 6 560126 2 6 3 7.5 18.5
22724 THPT Quỳ Hợp 3 6 560127 2 7 3.6 4.75 17.35
22725 THPT Quỳ Hợp 3 6 560128 2 5.25 3.2 3.5 13.95
22726 THPT Quỳ Hợp 3 6 560129 2 6.5 4.4 3.25 16.15
22727 THPT Quỳ Hợp 3 6 560130 2 5 2.4 4 13.4
22728 THPT Quỳ Hợp 3 6 560131 2 3.5 2.6 3.75 11.85
22729 THPT Quỳ Hợp 3 6 560132 2 5.25 2 4 13.25
22730 THPT Quỳ Hợp 3 6 560133 2 5 2.4 4.25 13.65
22731 THPT Quỳ Hợp 3 6 560134 2 6 3.8 3.75 15.55
22732 THPT Quỳ Hợp 3 6 560135 2 4 3 6 15
22733 THPT Quỳ Hợp 3 6 560136 2 5 3.6 4 14.6
22734 THPT Quỳ Hợp 3 6 560137 2 4.75 2.8 2.75 12.3
22735 THPT Quỳ Hợp 3 6 560138 2 5.5 3 2.25 12.75
22736 THPT Quỳ Hợp 3 7 560139 2 6.25 2.6 3.75 14.6
22737 THPT Quỳ Hợp 3 7 560140 2 7.5 2.8 6.5 18.8
22738 THPT Quỳ Hợp 3 7 560141 2 5.5 2.2 2.5 12.2
22739 THPT Quỳ Hợp 3 7 560142 2 4.25 4.6 3.5 14.35
22740 THPT Quỳ Hợp 3 7 560143 2 6.5 3 2.5 14
22741 THPT Quỳ Hợp 3 7 560144 2 4.5 2 1.5 10
22742 THPT Quỳ Hợp 3 7 560145 2 5 2.6 2 11.6
22743 THPT Quỳ Hợp 3 7 560146 2 6.25 2.6 4 14.85
22744 THPT Quỳ Hợp 3 7 560147 2 7.25 4 4 17.25
22745 THPT Quỳ Hợp 3 7 560148 2 2.25 4.4 4 12.65
22746 THPT Quỳ Hợp 3 7 560149 7.25 3.8 6 17.05
22747 THPT Quỳ Hợp 3 7 560150 2 6 3.2 4.25 15.45
22748 THPT Quỳ Hợp 3 7 560151 2 6.25 4.2 5.5 17.95
22749 THPT Quỳ Hợp 3 7 560152 2 6 1.4 3.75 13.15
22750 THPT Quỳ Hợp 3 7 560153 2 7.75 5 7.5 22.25
22751 THPT Quỳ Hợp 3 7 560154 2 7.5 2.4 1.5 13.4
22752 THPT Quỳ Hợp 3 7 560155 2 3.5 2 1.5 9
22753 THPT Quỳ Hợp 3 7 560156 2 1.75 1.8 1.25 6.8
22754 THPT Quỳ Hợp 3 7 560157 2 5.5 3.2 2.25 12.95
22755 THPT Quỳ Hợp 3 7 560158 3.25 3.2 2.25 8.7
22756 THPT Quỳ Hợp 3 7 560159 2 6 2.8 5 15.8
22757 THPT Quỳ Hợp 3 7 560160 2 5 2.8 2.25 12.05
22758 THPT Quỳ Hợp 3 7 560161 2 6.75 3.8 4.25 16.8
22759 THPT Quỳ Hợp 3 8 560162 2 7.5 3.2 3.75 16.45
22760 THPT Quỳ Hợp 3 8 560163 2 6 2 3.25 13.25
22761 THPT Quỳ Hợp 3 8 560164 2 6.5 3.6 5.25 17.35
22762 THPT Quỳ Hợp 3 8 560165 2 6.5 2.2 3.25 13.95
22763 THPT Quỳ Hợp 3 8 560166 2 3.5 1.4 2.5 9.4
22764 THPT Quỳ Hợp 3 8 560167 2 2 1.8 2.75 8.55
22765 THPT Quỳ Hợp 3 8 560168 2 2.5 2.2 2.25 8.95
22766 THPT Quỳ Hợp 3 8 560169 2 3 2.8 1.75 9.55
22767 THPT Quỳ Hợp 3 8 560170 2 3 3.2 3.75 11.95
22768 THPT Quỳ Hợp 3 8 560171 2 7.5 2.2 4.25 15.95
22769 THPT Quỳ Hợp 3 8 560172 2 1 3.4 4 10.4
22770 THPT Quỳ Hợp 3 8 560173 2 4 1.8 4.25 12.05
22771 THPT Quỳ Hợp 3 8 560174 2 5.5 2.8 3.5 13.8
22772 THPT Quỳ Hợp 3 8 560175 2 7.25 2.8 6 18.05
22773 THPT Quỳ Hợp 3 8 560176 2 5.25 3.2 2.75 13.2
22774 THPT Quỳ Hợp 3 8 560177 2 3.5 2.8 2.25 10.55
22775 THPT Quỳ Hợp 3 8 560178 2 2 2.6 4.25 10.85
22776 THPT Quỳ Hợp 3 8 560179 8.25 4.8 7.75 20.8
22777 THPT Quỳ Hợp 3 8 560180 2 5 2.2 2.75 11.95
22778 THPT Quỳ Hợp 3 8 560181 2 2.75 2.8 3.75 11.3
22779 THPT Quỳ Hợp 3 8 560182 2 6 3.8 4.5 16.3
22780 THPT Quỳ Hợp 3 8 560183 2 6.25 2.4 5.5 16.15
22781 THPT Quỳ Hợp 3 8 560184 2 6.75 1.2 5.25 15.2
22782 THPT Quỳ Hợp 3 9 560185 2 5.5 3.6 2.75 13.85
22783 THPT Quỳ Hợp 3 9 560186 2 6.25 1.8 1.75 11.8
22784 THPT Quỳ Hợp 3 9 560187 2 5 2.8 1.5 11.3
22785 THPT Quỳ Hợp 3 9 560188 2 3.75 2 3.25 11
22786 THPT Quỳ Hợp 3 9 560189 2 3.25 3.4 3 11.65
22787 THPT Quỳ Hợp 3 9 560190 2 4.75 2.4 6.25 15.4
22788 THPT Quỳ Hợp 3 9 560191 2 5.5 3.2 4 14.7
22789 THPT Quỳ Hợp 3 9 560192 2 6 3.8 3.75 15.55
22790 THPT Quỳ Hợp 3 9 560193 2 5.25 2.6 3.5 13.35
22791 THPT Quỳ Hợp 3 9 560194 2 5.75 2.4 2.25 12.4
22792 THPT Quỳ Hợp 3 9 560195 2 5.75 3.2 4 14.95
22793 THPT Quỳ Hợp 3 9 560196 2 4.5 4.4 4.25 15.15
22794 THPT Quỳ Hợp 3 9 560197 2 4 2.4 4.75 13.15
22795 THPT Quỳ Hợp 3 9 560198 2 5.5 3 5.5 16
22796 THPT Quỳ Hợp 3 9 560199 2 4.25 2.6 4.5 13.35
22797 THPT Quỳ Hợp 3 9 560200 2 6.5 3.2 2.5 14.2
22798 THPT Quỳ Hợp 3 9 560201 2 5.5 3.2 3.25 13.95
22799 THPT Quỳ Hợp 3 9 560202 2 8 4 4.5 18.5
22800 THPT Quỳ Hợp 3 9 560203 2 7.75 3 5.25 18
22801 THPT Quỳ Hợp 3 9 560204 2 5.75 2.2 3.25 13.2
22802 THPT Quỳ Hợp 3 9 560205 2 4.75 1.8 4 12.55
22803 THPT Quỳ Hợp 3 9 560206 2 5.5 2.6 3 13.1
22804 THPT Quỳ Hợp 3 9 560207 2 3.25 3.6 2 10.85
22805 THPT Quỳ Hợp 3 10 560208 2 3.75 3.4 2 11.15
22806 THPT Quỳ Hợp 3 10 560209 2 5 2.2 2.25 11.45
22807 THPT Quỳ Hợp 3 10 560210 2 4.25 1.6 1 8.85
22808 THPT Quỳ Hợp 3 10 560211 2 2.5 3 0.5 8
22809 THPT Quỳ Hợp 3 10 560212 2 6.75 2.8 1.25 12.8
22810 THPT Quỳ Hợp 3 10 560213 2 7.75 2.6 1.75 14.1
22811 THPT Quỳ Hợp 3 10 560214 2 6.25 2 4 14.25
22812 THPT Quỳ Hợp 3 10 560215 2 7.25 2.2 5.25 16.7
22813 THPT Quỳ Hợp 3 10 560216 2 7.25 4.8 6 20.05
22814 THPT Quỳ Hợp 3 10 560217 2 6.5 2 2.5 13
22815 THPT Quỳ Hợp 3 10 560218 2 5.75 3 2.5 13.25
22816 THPT Quỳ Hợp 3 10 560219 2 6 2.8 2.75 13.55
22817 THPT Quỳ Hợp 3 10 560220 2 5.75 3.2 4.25 15.2
22818 THPT Quỳ Hợp 3 10 560221 2 6.75 2.2 3.5 14.45
22819 THPT Quỳ Hợp 3 10 560222 7.25 3.2 4.25 14.7
22820 THPT Quỳ Hợp 3 10 560223 2 5.75 2.6 2.75 13.1
22821 THPT Quỳ Hợp 3 10 560224 2 4 3.4 2.75 12.15
22822 THPT Quỳ Hợp 3 10 560225 2 8 4.2 6.75 20.95
22823 THPT Quỳ Hợp 3 10 560226 2 4.5 3.4 1 10.9
22824 THPT Quỳ Hợp 3 10 560227 2 4.25 3 1.75 11
22825 THPT Quỳ Hợp 3 10 560228 2 6 2 4.25 14.25
22826 THPT Quỳ Hợp 3 10 560229 2 7.5 4.4 5.75 19.65
22827 THPT Quỳ Hợp 3 10 560230 2 8 3.4 5.5 18.9
22828 THPT Quỳ Hợp 3 11 560231 2 7.5 3.4 0.75 13.65
22829 THPT Quỳ Hợp 3 11 560232 2 7 3.6 4.75 17.35
22830 THPT Quỳ Hợp 3 11 560233 2 7.25 3.6 5.25 18.1
22831 THPT Quỳ Hợp 3 11 560234 2 5.25 4.2 5.25 16.7
22832 THPT Quỳ Hợp 3 11 560235 2 6.5 3.8 3 15.3
22833 THPT Quỳ Hợp 3 11 560236 2 6.5 3.2 2.25 13.95
22834 THPT Quỳ Hợp 3 11 560237 2 7.5 3.4 3 15.9
22835 THPT Quỳ Hợp 3 11 560238 2 4.25 1.6 1.5 9.35
22836 THPT Quỳ Hợp 3 11 560239 2 8 3 3.25 16.25
22837 THPT Quỳ Hợp 3 11 560240 2 6 3.6 2.5 14.1
22838 THPT Quỳ Hợp 3 11 560241 2 7.25 2 2.5 13.75
22839 THPT Quỳ Hợp 3 11 560242 2 4 4.8 7.25 18.05
22840 THPT Quỳ Hợp 3 11 560243 2 7.75 5.6 5 20.35
22841 THPT Quỳ Hợp 3 11 560244 2 2.5 3 4.25 11.75
22842 THPT Quỳ Hợp 3 11 560245 2 8 3 3.75 16.75
22843 THPT Quỳ Hợp 3 11 560246 2 7.5 2.6 1.5 13.6
22844 THPT Quỳ Hợp 3 11 560247 2 7 3 3 15
22845 THPT Quỳ Hợp 3 11 560248 2 4.75 4.2 3 13.95
22846 THPT Quỳ Hợp 3 11 560249 2 7.5 5.4 4 18.9
22847 THPT Quỳ Hợp 3 11 560250 2 6.5 3 1.5 13
22848 THPT Quỳ Hợp 3 11 560251 2 5.25 4 6 17.25
22849 THPT Quỳ Hợp 3 11 560252 2 7.5 2 2.75 14.25
22850 THPT Quỳ Hợp 3 11 560253 2 5 5 2.25 14.25
22851 THPT Quỳ Hợp 3 11 560254 2 6.75 4 3 15.75
22852 THPT Quỳ Hợp 3 12 560255 2 4 3.2 3.75 12.95
22853 THPT Quỳ Hợp 3 12 560256 2 4.75 2.8 3.5 13.05
22854 THPT Quỳ Hợp 3 12 560257 2 3.5 4.4 3.5 13.4
22855 THPT Quỳ Hợp 3 12 560258 2 3.75 2 1 8.75
22856 THPT Quỳ Hợp 3 12 560259 2 3.75 3.2 3.5 12.45
22857 THPT Quỳ Hợp 3 12 560260 2 5.5 2.2 3.75 13.45
22858 THPT Quỳ Hợp 3 12 560261 2 4.75 2.4 3 12.15
22859 THPT Quỳ Hợp 3 12 560262 2 6.75 2.2 3.5 14.45
22860 THPT Quỳ Hợp 3 12 560263 2 4 0.8 1.25 8.05
22861 THPT Quỳ Hợp 3 12 560264 2 2 2.6 4.75 11.35
22862 THPT Quỳ Hợp 3 12 560265 2 4.5 4.6 6.75 17.85
22863 THPT Quỳ Hợp 3 12 560266 2 7 3 4 16
22864 THPT Quỳ Hợp 3 12 560267 2 5 2.8 4 13.8
22865 THPT Quỳ Hợp 3 12 560268 2 5.5 3 4 14.5
22866 THPT Quỳ Hợp 3 12 560269 2 5.5 2 3.75 13.25
22867 THPT Quỳ Hợp 3 12 560270 2 4.5 2.4 2 10.9
22868 THPT Quỳ Hợp 3 12 560271 2 4.5 2.4 3.5 12.4
22869 THPT Quỳ Hợp 3 12 560272 2 4 2.8 4.25 13.05
22870 THPT Quỳ Hợp 3 12 560273 2 3.25 2.4 3.25 10.9
22871 THPT Quỳ Hợp 3 12 560274 2 4 3.2 1.5 10.7
22872 THPT Quỳ Hợp 3 12 560275 2 3.5 4.4 3.75 13.65
22873 THPT Quỳ Hợp 3 12 560276 2 3.75 4 5.25 15
22874 THPT Quỳ Hợp 3 12 560277 2 5.25 3.4 5.25 15.9
22875 THPT Quỳ Hợp 3 12 560278 2 3.75 1.6 1.75 9.1
22876 THPT Quỳ Hợp 3 13 560279 2 6 2.6 2.5 13.1
22877 THPT Quỳ Hợp 3 13 560280 2 7.75 2.6 2.75 15.1
22878 THPT Quỳ Hợp 3 13 560281 2 4 3.2 3.25 12.45
22879 THPT Quỳ Hợp 3 13 560282 2 2.25 3.2 2.25 9.7
22880 THPT Quỳ Hợp 3 13 560283 2 3 2.4 0.75 8.15
22881 THPT Quỳ Hợp 3 13 560284 2 7.25 2.2 5 16.45
22882 THPT Quỳ Hợp 3 13 560285 2 6.75 2.6 3 14.35
22883 THPT Quỳ Hợp 3 13 560286 2 7 2.4 4 15.4
22884 THPT Quỳ Hợp 3 13 560287 2 4.25 3.2 1.5 10.95
22885 THPT Quỳ Hợp 3 13 560288 2 4.5 2.2 1.5 10.2
22886 THPT Quỳ Hợp 3 13 560289 2 6.5 4.4 1.75 14.65
22887 THPT Quỳ Hợp 3 13 560290 2 7.25 1.8 2.5 13.55
22888 THPT Quỳ Hợp 3 13 560291 2 5 1.6 5.5 14.1
22889 THPT Quỳ Hợp 3 13 560292 2 7.25 2.8 3.5 15.55
22890 THPT Quỳ Hợp 3 13 560293 2 5 3.4 0.75 11.15
22891 THPT Quỳ Hợp 3 13 560294 2 1.5 2.6 1 7.1
22892 THPT Quỳ Hợp 3 13 560295 2 6 2.6 3.5 14.1
22893 THPT Quỳ Hợp 3 13 560296 2 7 3 3 15
22894 THPT Quỳ Hợp 3 13 560297 2 2 2.4 1.5 7.9
22895 THPT Quỳ Hợp 3 13 560298 2 5.75 1.8 1.25 10.8
22896 THPT Quỳ Hợp 3 13 560299 2 7 3.8 6.5 19.3
22897 THPT Quỳ Hợp 3 13 560300 2 4.25 2.8 3.75 12.8
22898 THPT Quỳ Hợp 3 13 560301 2 5 4 3.75 14.75
22899 THPT Quỳ Hợp 3 13 560302 2 6.25 2.6 4 14.85
22900 THPT Quỳ Hợp 3 14 560303 7 2.2 4.75 13.95
22901 THPT Quỳ Hợp 3 14 560304 2 7.5 1.4 4.25 15.15
22902 THPT Quỳ Hợp 3 14 560305 2 6.5 4.6 4 17.1
22903 THPT Quỳ Hợp 3 14 560306 2 7.5 3 6 18.5
22904 THPT Quỳ Hợp 3 14 560307 2 5.25 3 5.75 16
22905 THPT Quỳ Hợp 3 14 560308 2 4.25 4 5 15.25
22906 THPT Quỳ Hợp 3 14 560309 2 7 3.6 6.75 19.35
22907 THPT Quỳ Hợp 3 14 560310 2 6.75 2.4 5.5 16.65
22908 THPT Quỳ Hợp 3 14 560311 2 6.75 2.4 3 14.15
22909 THPT Quỳ Hợp 3 14 560312 2 6.75 2.8 2.25 13.8
22910 THPT Quỳ Hợp 3 14 560313 2 8 3.6 4 17.6
22911 THPT Quỳ Hợp 3 14 560314 8.25 3.4 3 14.65
22912 THPT Quỳ Hợp 3 14 560315 2 6.5 3.4 4.25 16.15
22913 THPT Quỳ Hợp 3 14 560316 2 8.25 3.2 6 19.45
22914 THPT Quỳ Hợp 3 14 560317 2 7.5 1.4 5 15.9
22915 THPT Quỳ Hợp 3 14 560318 2 6.25 4 5 17.25
22916 THPT Quỳ Hợp 3 14 560319 2 7.75 3 4.75 17.5
22917 THPT Quỳ Hợp 3 14 560320 2 8 3.8 5.25 19.05
22918 THPT Quỳ Hợp 3 14 560321 2 4.75 2.6 2 11.35
22919 THPT Quỳ Hợp 3 14 560322 2 4.5 3.4 1.5 11.4
22920 THPT Quỳ Hợp 3 14 560323 2 6 3.6 1 12.6
22921 THPT Quỳ Hợp 3 14 560324 8.25 3.6 6.5 18.35
22922 THPT Quỳ Hợp 3 14 560325 2 4.75 2.8 2 11.55
22923 THPT Quỳ Hợp 3 14 560326 2 8 2.8 2.5 15.3
22924 THPT Quỳ Hợp 3 15 560327 2 4.25 3.2 3 12.45
22925 THPT Quỳ Hợp 3 15 560328 2 1.75 3 1.25 8
22926 THPT Quỳ Hợp 3 15 560329 2 6 2.2 3.5 13.7
22927 THPT Quỳ Hợp 3 15 560330 2 2.5 3.2 3.25 10.95
22928 THPT Quỳ Hợp 3 15 560331 2 4.75 2 2.5 11.25
22929 THPT Quỳ Hợp 3 15 560332 2 3.75 2.2 1.5 9.45
22930 THPT Quỳ Hợp 3 15 560333 2 2.25 3.4 1 8.65
22931 THPT Quỳ Hợp 3 15 560334 2 3.25 4.4 3.5 13.15
22932 THPT Quỳ Hợp 3 15 560335 2 3.5 1.6 5.25 12.35
22933 THPT Quỳ Hợp 3 15 560336 2 2.25 2.4 1 7.65
22934 THPT Quỳ Hợp 3 15 560337 2 Vắng Vắng Vắng
22935 THPT Quỳ Hợp 3 15 560338 2 2 2 2.25 8.25
22936 THPT Quỳ Hợp 3 15 560339 2 2.75 2 2.5 9.25
22937 THPT Quỳ Hợp 3 15 560340 2 4.75 2.6 4.75 14.1
22938 THPT Quỳ Hợp 3 15 560341 2 3.5 3 2.5 11
22939 THPT Quỳ Hợp 3 15 560342 2 6 3.6 4 15.6
22940 THPT Quỳ Hợp 3 15 560343 2 4.75 4.2 7.25 18.2
22941 THPT Quỳ Hợp 3 15 560344 2 6.5 3.8 5.75 18.05
22942 THPT Quỳ Hợp 3 15 560345 2 5.75 3 2 12.75
22943 THPT Quỳ Hợp 3 15 560346 2 5 3.2 1 11.2
22944 THPT Quỳ Hợp 3 15 560347 2 4.25 3.6 1.5 11.35
22945 THPT Quỳ Hợp 3 15 560348 2 6.5 3.8 7 19.3
22946 THPT Quỳ Hợp 3 15 560349 2 5.5 3.6 7.25 18.35
22947 THPT Quỳ Hợp 3 15 560350 2 3 2.4 4 11.4
22948 THPT Quỳ Hợp 3 16 560351 2 3.5 2.6 1 9.1
22949 THPT Quỳ Hợp 3 16 560352 2 5.5 3 2 12.5
22950 THPT Quỳ Hợp 3 16 560353 2 6.5 3.2 2 13.7
22951 THPT Quỳ Hợp 3 16 560354 2 2.25 2.4 2 8.65
22952 THPT Quỳ Hợp 3 16 560355 2 6 3.2 3 14.2
22953 THPT Quỳ Hợp 3 16 560356 2 6.5 2.6 4.25 15.35
22954 THPT Quỳ Hợp 3 16 560357 2 6.5 2.4 5.25 16.15
22955 THPT Quỳ Hợp 3 16 560358 2 4 3.8 1.75 11.55
22956 THPT Quỳ Hợp 3 16 560359 2 7.5 3.6 6 19.1
22957 THPT Quỳ Hợp 3 16 560360 2 3.25 2.6 2 9.85
22958 THPT Quỳ Hợp 3 16 560361 2 4.75 3.8 4 14.55
22959 THPT Quỳ Hợp 3 16 560362 2 4 4 2.25 12.25
22960 THPT Quỳ Hợp 3 16 560363 2 3.5 2.4 2 9.9
22961 THPT Quỳ Hợp 3 16 560364 2 6.5 2.4 3 13.9
22962 THPT Quỳ Hợp 3 16 560365 2 4 2.4 2.25 10.65
22963 THPT Quỳ Hợp 3 16 560366 2 8 4.2 5.5 19.7
22964 THPT Quỳ Hợp 3 16 560367 2 4.75 2.4 1 10.15
22965 THPT Quỳ Hợp 3 16 560368 2 5.5 1.8 3.5 12.8
22966 THPT Quỳ Hợp 3 16 560369 2 3 2.4 2.5 9.9
22967 THPT Quỳ Hợp 3 16 560370 2 5.5 2.4 3.25 13.15
22968 THPT Quỳ Hợp 3 16 560371 2 5.5 4.2 2 13.7
22969 THPT Quỳ Hợp 3 16 560372 2 4 2.8 1.25 10.05
22970 THPT Quỳ Hợp 3 16 560373 2 2.25 1.4 1.25 6.9
22971 THPT Quỳ Hợp 3 16 560374 2.5 2.2 5.25 9.95
22972 THPT Quỳ Hợp 3 17 560375 2 7 2 2.75 13.75
22973 THPT Quỳ Hợp 3 17 560376 2 3.25 2.4 2.75 10.4
22974 THPT Quỳ Hợp 3 17 560377 2 3 1.8 1.5 8.3
22975 THPT Quỳ Hợp 3 17 560378 2 4 2.6 2.75 11.35
22976 THPT Quỳ Hợp 3 17 560379 2 4 3 3 12
22977 THPT Quỳ Hợp 3 17 560380 2 2.25 1.6 1.5 7.35
22978 THPT Quỳ Hợp 3 17 560381 2 7 4 2.5 15.5
22979 THPT Quỳ Hợp 3 17 560382 2 6 2.8 4 14.8
22980 THPT Quỳ Hợp 3 17 560383 2 2 1.4 3 8.4
22981 THPT Quỳ Hợp 3 17 560384 2 7 6.8 6.5 22.3
22982 THPT Quỳ Hợp 3 17 560385 2 5.75 2.8 4 14.55
22983 THPT Quỳ Hợp 3 17 560386 2 6 3.8 4.5 16.3
22984 THPT Quỳ Hợp 3 17 560387 2 7 3.2 3.5 15.7
22985 THPT Quỳ Hợp 3 17 560388 2 3.5 3.4 1.25 10.15
22986 THPT Quỳ Hợp 3 17 560389 2 5.25 3.6 1.75 12.6
22987 THPT Quỳ Hợp 3 17 560390 2 7.75 2.8 3 15.55
22988 THPT Quỳ Hợp 3 17 560391 2 6 3 4.75 15.75
22989 THPT Quỳ Hợp 3 17 560392 2 4.75 3 2.25 12
22990 THPT Quỳ Hợp 3 17 560393 2 3.5 3.4 3.5 12.4
22991 THPT Quỳ Hợp 3 17 560394 2 4.25 3 3.5 12.75
22992 THPT Quỳ Hợp 3 17 560395 2 6.75 2.8 3.75 15.3
22993 THPT Quỳ Hợp 3 17 560396 2 6.25 1.6 4.25 14.1
22994 THPT Quỳ Hợp 3 17 560397 2 3 2.8 2 9.8
22995 THPT Quỳ Hợp 3 17 560398 2 6.5 3.2 4.25 15.95
22996 THPT Quỳ Hợp 3 18 560399 2 4.5 3 3.25 12.75
22997 THPT Quỳ Hợp 3 18 560400 2 6 2.6 3.75 14.35
22998 THPT Quỳ Hợp 3 18 560401 2 7 2.8 3.75 15.55
22999 THPT Quỳ Hợp 3 18 560402 2 2.5 3.6 2 10.1
23000 THPT Quỳ Hợp 3 18 560403 2 5 2.4 2.25 11.65
23001 THPT Quỳ Hợp 3 18 560404 2 5.5 3 2 12.5
23002 THPT Quỳ Hợp 3 18 560405 2 2.25 3.4 2.5 10.15
23003 THPT Quỳ Hợp 3 18 560406 2 5.5 3.6 4 15.1
23004 THPT Quỳ Hợp 3 18 560407 2 2 2.4 1.25 7.65
23005 THPT Quỳ Hợp 3 18 560408 2 3.25 2.8 3.25 11.3
23006 THPT Quỳ Hợp 3 18 560409 2 6.5 3.6 3.25 15.35
23007 THPT Quỳ Hợp 3 18 560410 2 5.5 6 8.5 22
23008 THPT Quỳ Hợp 3 18 560411 2 7.5 2.4 1.5 13.4
23009 THPT Quỳ Hợp 3 18 560412 2 6.5 2.6 2.25 13.35
23010 THPT Quỳ Hợp 3 18 560413 7 4.2 5.75 16.95
23011 THPT Quỳ Hợp 3 18 560414 2 6 2 3 13
23012 THPT Quỳ Hợp 3 18 560415 2 7 4 2.75 15.75
23013 THPT Quỳ Hợp 3 18 560416 2 7 2.4 2.25 13.65
23014 THPT Quỳ Hợp 3 18 560417 2 5 3.6 1.75 12.35
23015 THPT Quỳ Hợp 3 18 560418 2 6.25 2.2 2.5 12.95
23016 THPT Quỳ Hợp 3 18 560419 2 6 2.8 3.5 14.3
23017 THPT Quỳ Hợp 3 18 560420 2 4.75 3 5.75 15.5
23018 THPT Quỳ Hợp 3 18 560421 2 6.5 3.2 3.75 15.45
23019 THPT Quỳ Hợp 3 18 560422 2 4.5 3.8 3.75 14.05
23020 THPT Quỳ Hợp 3 19 560423 2 7.75 3.8 4 17.55
23021 THPT Quỳ Hợp 3 19 560424 2 4 3.2 1.5 10.7
23022 THPT Quỳ Hợp 3 19 560425 2 5 3 0.5 10.5
23023 THPT Quỳ Hợp 3 19 560426 2 2.75 3.4 1.75 9.9
23024 THPT Quỳ Hợp 3 19 560427 2 6.5 1.6 5 15.1
23025 THPT Quỳ Hợp 3 19 560428 2 4 3.4 0.75 10.15
23026 THPT Quỳ Hợp 3 19 560429 2 5.5 3 2.75 13.25
23027 THPT Quỳ Hợp 3 19 560430 2 1.75 2.8 1.75 8.3
23028 THPT Quỳ Hợp 3 19 560431 2 6 3.8 3 14.8
23029 THPT Quỳ Hợp 3 19 560432 2 3.25 3.2 1.5 9.95
23030 THPT Quỳ Hợp 3 19 560433 2 6.5 3 3 14.5
23031 THPT Quỳ Hợp 3 19 560434 2 3.5 2.4 0.75 8.65
23032 THPT Quỳ Hợp 3 19 560435 8 5.6 3.75 17.35
23033 THPT Quỳ Hợp 3 19 560436 2 5 2.8 2.25 12.05
23034 THPT Quỳ Hợp 3 19 560437 2 8.25 3.4 3.25 16.9
23035 THPT Quỳ Hợp 3 19 560438 2 7 2.8 6.75 18.55
23036 THPT Quỳ Hợp 3 19 560439 2 7 2.2 2.75 13.95
23037 THPT Quỳ Hợp 3 19 560440 2 5.25 3 2.5 12.75
23038 THPT Quỳ Hợp 3 19 560441 2 5 4.6 3 14.6
23039 THPT Quỳ Hợp 3 19 560442 2 7 3.2 2.75 14.95
23040 THPT Quỳ Hợp 3 19 560443 2 8.5 2.6 2.25 15.35
23041 THPT Quỳ Hợp 3 19 560444 2 8.25 2.6 3.25 16.1
23042 THPT Quỳ Hợp 3 19 560445 2 7.25 5.8 4.5 19.55
23043 THPT Quỳ Hợp 3 19 560446 2 6 3 1.5 12.5
23044 THPT Quỳ Hợp 2 1 570001 2 5.5 3.8 5 16.3
23045 THPT Quỳ Hợp 2 1 570002 5 3.2 5.5 13.7
23046 THPT Quỳ Hợp 2 1 570003 7 2.6 3.5 13.1
23047 THPT Quỳ Hợp 2 1 570004 8.25 6.8 8 23.05
23048 THPT Quỳ Hợp 2 1 570005 2 5.5 2.6 6 16.1
23049 THPT Quỳ Hợp 2 1 570006 6.5 1.8 5.25 13.55
23050 THPT Quỳ Hợp 2 1 570007 3.25 3.4 3.75 10.4
23051 THPT Quỳ Hợp 2 1 570008 7.25 5.6 6.75 19.6
23052 THPT Quỳ Hợp 2 1 570009 8.75 8 5.75 22.5
23053 THPT Quỳ Hợp 2 1 570010 8.25 5.2 7.25 20.7
23054 THPT Quỳ Hợp 2 1 570011 8 5.4 7.75 21.15
23055 THPT Quỳ Hợp 2 1 570012 5.75 3.2 6.5 15.45
23056 THPT Quỳ Hợp 2 1 570013 8.25 4.6 7.5 20.35
23057 THPT Quỳ Hợp 2 1 570014 7.75 2.2 5.5 15.45
23058 THPT Quỳ Hợp 2 1 570015 8.25 5.6 7 20.85
23059 THPT Quỳ Hợp 2 1 570016 8 7.4 8.5 23.9
23060 THPT Quỳ Hợp 2 1 570017 8.5 2.2 5 15.7
23061 THPT Quỳ Hợp 2 1 570018 2 8.75 6 8 24.75
23062 THPT Quỳ Hợp 2 1 570019 6 4.8 6 16.8
23063 THPT Quỳ Hợp 2 1 570020 6.75 2.6 2 11.35
23064 THPT Quỳ Hợp 2 1 570021 6.5 2.2 6.75 15.45
23065 THPT Quỳ Hợp 2 1 570022 2 5 3.2 4 14.2
23066 THPT Quỳ Hợp 2 1 570023 8.5 9 9 26.5
23067 THPT Quỳ Hợp 2 1 570024 8 5.2 8.5 21.7
23068 THPT Quỳ Hợp 2 2 570025 6 2.6 4.75 13.35
23069 THPT Quỳ Hợp 2 2 570026 8.25 8.2 9 25.45
23070 THPT Quỳ Hợp 2 2 570027 6.25 2.6 5.5 14.35
23071 THPT Quỳ Hợp 2 2 570028 8 7.2 8 23.2
23072 THPT Quỳ Hợp 2 2 570029 8 4 7.5 19.5
23073 THPT Quỳ Hợp 2 2 570030 7.25 4.8 7.25 19.3
23074 THPT Quỳ Hợp 2 2 570031 7 2.4 6.5 15.9
23075 THPT Quỳ Hợp 2 2 570032 5.25 2.8 4.25 12.3
23076 THPT Quỳ Hợp 2 2 570033 2 7.5 1.2 2.75 13.45
23077 THPT Quỳ Hợp 2 2 570034 7.25 2.8 3.75 13.8
23078 THPT Quỳ Hợp 2 2 570035 2 7.25 3 3 15.25
23079 THPT Quỳ Hợp 2 2 570036 2 7.75 5.6 8.5 23.85
23080 THPT Quỳ Hợp 2 2 570037 6.5 2.8 3.75 13.05
23081 THPT Quỳ Hợp 2 2 570038 7 3.8 5.5 16.3
23082 THPT Quỳ Hợp 2 2 570039 8 3.4 6 17.4
23083 THPT Quỳ Hợp 2 2 570040 2 2.8 2 6.8
23084 THPT Quỳ Hợp 2 2 570041 6.5 2.8 4.5 13.8
23085 THPT Quỳ Hợp 2 2 570042 6.25 4 3 13.25
23086 THPT Quỳ Hợp 2 2 570043 6.75 3 6 15.75
23087 THPT Quỳ Hợp 2 2 570044 Vắng Vắng Vắng
23088 THPT Quỳ Hợp 2 2 570045 2 7.5 2.6 2.25 14.35
23089 THPT Quỳ Hợp 2 2 570046 2 7.25 4.2 6.5 19.95
23090 THPT Quỳ Hợp 2 2 570047 2 7.25 2.4 3.75 15.4
23091 THPT Quỳ Hợp 2 2 570048 8 2.4 7.5 17.9
23092 THPT Quỳ Hợp 2 3 570049 4.5 3.2 5 12.7
23093 THPT Quỳ Hợp 2 3 570050 Vắng Vắng Vắng
23094 THPT Quỳ Hợp 2 3 570051 7.5 7.4 8 22.9
23095 THPT Quỳ Hợp 2 3 570052 2 4.5 2.2 4 12.7
23096 THPT Quỳ Hợp 2 3 570053 2 5 7.8 6.5 21.3
23097 THPT Quỳ Hợp 2 3 570054 9 7 7.5 23.5
23098 THPT Quỳ Hợp 2 3 570055 2 5.75 2.8 4.25 14.8
23099 THPT Quỳ Hợp 2 3 570056 4.75 3.4 6.25 14.4
23100 THPT Quỳ Hợp 2 3 570057 5 3.8 6.5 15.3
23101 THPT Quỳ Hợp 2 3 570058 3.58 2 3 8.58
23102 THPT Quỳ Hợp 2 3 570059 7 8.8 8 23.8
23103 THPT Quỳ Hợp 2 3 570060 8.5 6.8 9 24.3
23104 THPT Quỳ Hợp 2 3 570061 2 5.75 2.6 2.75 13.1
23105 THPT Quỳ Hợp 2 3 570062 2 4 2.2 2.75 10.95
23106 THPT Quỳ Hợp 2 3 570063 4 2.4 3.25 9.65
23107 THPT Quỳ Hợp 2 3 570064 4 3.4 3.5 10.9
23108 THPT Quỳ Hợp 2 3 570065 2 4.25 2.4 3 11.65
23109 THPT Quỳ Hợp 2 3 570066 7.75 3.4 7.5 18.65
23110 THPT Quỳ Hợp 2 3 570067 3.58 2.4 4.75 10.73
23111 THPT Quỳ Hợp 2 3 570068 6 2.2 6 14.2
23112 THPT Quỳ Hợp 2 3 570069 2 4 2 3.75 11.75
23113 THPT Quỳ Hợp 2 3 570070 6.25 1.8 3.25 11.3
23114 THPT Quỳ Hợp 2 3 570071 2 4.5 4.6 3.75 14.85
23115 THPT Quỳ Hợp 2 3 570072 8.75 9.8 9.25 27.8
23116 THPT Quỳ Hợp 2 4 570073 2 5.25 3.6 3.75 14.6
23117 THPT Quỳ Hợp 2 4 570074 2 5.5 3 4 14.5
23118 THPT Quỳ Hợp 2 4 570075 7 2.2 5.75 14.95
23119 THPT Quỳ Hợp 2 4 570076 2 4.25 1.8 2.5 10.55
23120 THPT Quỳ Hợp 2 4 570077 4.25 3.6 4.25 12.1
23121 THPT Quỳ Hợp 2 4 570078 5.5 2.6 5.75 13.85
23122 THPT Quỳ Hợp 2 4 570079 3.75 3.2 2.75 9.7
23123 THPT Quỳ Hợp 2 4 570080 2.5 3 3.5 9
23124 THPT Quỳ Hợp 2 4 570081 2 7.25 3.4 7 19.65
23125 THPT Quỳ Hợp 2 4 570082 2 7 5.2 8.75 22.95
23126 THPT Quỳ Hợp 2 4 570083 2 7.5 4.4 8 21.9
23127 THPT Quỳ Hợp 2 4 570084 8.25 8 8.5 24.75
23128 THPT Quỳ Hợp 2 4 570085 7 5.2 2.5 14.7
23129 THPT Quỳ Hợp 2 4 570086 2 6.25 3 3 14.25
23130 THPT Quỳ Hợp 2 4 570087 2 2.75 2.8 2.5 10.05
23131 THPT Quỳ Hợp 2 4 570088 3.5 3 3.25 9.75
23132 THPT Quỳ Hợp 2 4 570089 8 3.8 7.5 19.3
23133 THPT Quỳ Hợp 2 4 570090 2 2.6 2 6.6
23134 THPT Quỳ Hợp 2 4 570091 8.5 6.6 8 23.1
23135 THPT Quỳ Hợp 2 4 570092 2 8 4.8 7.5 22.3
23136 THPT Quỳ Hợp 2 4 570093 7.5 3.2 2.25 12.95
23137 THPT Quỳ Hợp 2 4 570094 2 8 3 6.75 19.75
23138 THPT Quỳ Hợp 2 4 570095 8.25 5 7 20.25
23139 THPT Quỳ Hợp 2 4 570096 2 4 2.8 4.25 13.05
23140 THPT Quỳ Hợp 2 5 570097 5.75 5.2 8.25 19.2
23141 THPT Quỳ Hợp 2 5 570098 2 4.5 2.4 2 10.9
23142 THPT Quỳ Hợp 2 5 570099 3.5 2.2 3.5 9.2
23143 THPT Quỳ Hợp 2 5 570100 6.5 4.6 7.75 18.85
23144 THPT Quỳ Hợp 2 5 570101 2 5 3 3.5 13.5
23145 THPT Quỳ Hợp 2 5 570102 8.25 4.4 8 20.65
23146 THPT Quỳ Hợp 2 5 570103 Vắng Vắng Vắng
23147 THPT Quỳ Hợp 2 5 570104 2 5.58 2.6 3.5 13.68
23148 THPT Quỳ Hợp 2 5 570105 2 5 2.6 3.75 13.35
23149 THPT Quỳ Hợp 2 5 570106 7.75 2.8 4 14.55
23150 THPT Quỳ Hợp 2 5 570107 5.25 3.8 5.75 14.8
23151 THPT Quỳ Hợp 2 5 570108 3.8 2 2 7.8
23152 THPT Quỳ Hợp 2 5 570109 2 5.5 4 2 13.5
23153 THPT Quỳ Hợp 2 5 570110 2 5.75 2.6 2.5 12.85
23154 THPT Quỳ Hợp 2 5 570111 7.5 6.2 8 21.7
23155 THPT Quỳ Hợp 2 5 570112 4.75 2.8 4.75 12.3
23156 THPT Quỳ Hợp 2 5 570113 2 5.33 2.6 4.5 14.43
23157 THPT Quỳ Hợp 2 5 570114 2 7.75 8.4 8.5 26.65
23158 THPT Quỳ Hợp 2 5 570115 6.5 3.8 6.75 17.05
23159 THPT Quỳ Hợp 2 5 570116 2 Vắng Vắng Vắng
23160 THPT Quỳ Hợp 2 5 570117 5 1.8 6.5 13.3
23161 THPT Quỳ Hợp 2 5 570118 2 6.75 2.8 2.75 14.3
23162 THPT Quỳ Hợp 2 5 570119 2 8 4 5.25 19.25
23163 THPT Quỳ Hợp 2 5 570120 2 6.8 2.8 3.75 15.35
23164 THPT Quỳ Hợp 2 6 570121 2 6.75 3.2 6.25 18.2
23165 THPT Quỳ Hợp 2 6 570122 6.25 4 7 17.25
23166 THPT Quỳ Hợp 2 6 570123 7.25 3 6.5 16.75
23167 THPT Quỳ Hợp 2 6 570124 5.75 2.6 4.25 12.6
23168 THPT Quỳ Hợp 2 6 570125 2 5.75 3.4 4.25 15.4
23169 THPT Quỳ Hợp 2 6 570126 2 8.5 7.4 7.75 25.65
23170 THPT Quỳ Hợp 2 6 570127 7.5 5.8 7.5 20.8
23171 THPT Quỳ Hợp 2 6 570128 2 8 3.4 6.25 19.65
23172 THPT Quỳ Hợp 2 6 570129 8 3.8 6 17.8
23173 THPT Quỳ Hợp 2 6 570130 7.25 4.8 7.5 19.55
23174 THPT Quỳ Hợp 2 6 570131 6.75 5.2 6.25 18.2
23175 THPT Quỳ Hợp 2 6 570132 8 7.6 7.25 22.85
23176 THPT Quỳ Hợp 2 6 570133 2 6.5 2.4 3.5 14.4
23177 THPT Quỳ Hợp 2 6 570134 2 6.5 4.2 7.5 20.2
23178 THPT Quỳ Hợp 2 6 570135 7.75 4.4 6.25 18.4
23179 THPT Quỳ Hợp 2 6 570136 2 7.5 2 3.75 15.25
23180 THPT Quỳ Hợp 2 6 570137 8.08 4.8 8 20.88
23181 THPT Quỳ Hợp 2 6 570138 7.5 3.4 6 16.9
23182 THPT Quỳ Hợp 2 6 570139 5.5 1.4 5.75 12.65
23183 THPT Quỳ Hợp 2 6 570140 Vắng Vắng Vắng
23184 THPT Quỳ Hợp 2 6 570141 6.5 6 7 19.5
23185 THPT Quỳ Hợp 2 6 570142 7.5 5.4 8 20.9
23186 THPT Quỳ Hợp 2 6 570143 2 3 2.8 1.75 9.55
23187 THPT Quỳ Hợp 2 6 570144 6.75 2.4 4.25 13.4
23188 THPT Quỳ Hợp 2 7 570145 8.5 6.4 8.5 23.4
23189 THPT Quỳ Hợp 2 7 570146 7 2.2 7.25 16.45
23190 THPT Quỳ Hợp 2 7 570147 2 5 2.2 2 11.2
23191 THPT Quỳ Hợp 2 7 570148 4.75 6.2 7.25 18.2
23192 THPT Quỳ Hợp 2 7 570149 4.5 2.2 5 11.7
23193 THPT Quỳ Hợp 2 7 570150 5.25 2.8 5.25 13.3
23194 THPT Quỳ Hợp 2 7 570151 7.25 6.6 8.5 22.35
23195 THPT Quỳ Hợp 2 7 570152 8.25 8.4 8.5 25.15
23196 THPT Quỳ Hợp 2 7 570153 5.25 3.2 4.75 13.2
23197 THPT Quỳ Hợp 2 7 570154 5 3.4 6 14.4
23198 THPT Quỳ Hợp 2 7 570155 7.5 4 7.5 19
23199 THPT Quỳ Hợp 2 7 570156 4.25 2.4 2.75 9.4
23200 THPT Quỳ Hợp 2 7 570157 2 8 1.8 8 19.8
23201 THPT Quỳ Hợp 2 7 570158 2 Vắng Vắng Vắng
23202 THPT Quỳ Hợp 2 7 570159 2 6.5 8.6 8.5 25.6
23203 THPT Quỳ Hợp 2 7 570160 2 5.75 3 7.5 18.25
23204 THPT Quỳ Hợp 2 7 570161 2 3.25 1.8 2.5 9.55
23205 THPT Quỳ Hợp 2 7 570162 2 5.5 2.8 7.25 17.55
23206 THPT Quỳ Hợp 2 7 570163 8.5 7.2 7 22.7
23207 THPT Quỳ Hợp 2 7 570164 2 5 2 1.25 10.25
23208 THPT Quỳ Hợp 2 7 570165 7 2.8 7.5 17.3
23209 THPT Quỳ Hợp 2 7 570166 2 6.5 3.2 3.75 15.45
23210 THPT Quỳ Hợp 2 7 570167 2 5.25 2.4 5.25 14.9
23211 THPT Quỳ Hợp 2 7 570168 3.75 2.4 3.75 9.9
23212 THPT Quỳ Hợp 2 8 570169 8.25 9 9 26.25
23213 THPT Quỳ Hợp 2 8 570170 2 6.5 3.8 5 17.3
23214 THPT Quỳ Hợp 2 8 570171 8 2.8 6.25 17.05
23215 THPT Quỳ Hợp 2 8 570172 6.75 3.4 5.5 15.65
23216 THPT Quỳ Hợp 2 8 570173 7.25 3 7.25 17.5
23217 THPT Quỳ Hợp 2 8 570174 2 7.25 1.6 3.75 14.6
23218 THPT Quỳ Hợp 2 8 570175 7.5 2.6 7 17.1
23219 THPT Quỳ Hợp 2 8 570176 8 7.6 8.5 24.1
23220 THPT Quỳ Hợp 2 8 570177 2 5.75 2.2 3.75 13.7
23221 THPT Quỳ Hợp 2 8 570178 8.75 3.8 4.5 17.05
23222 THPT Quỳ Hợp 2 8 570179 7 6.2 7.5 20.7
23223 THPT Quỳ Hợp 2 8 570180 2 7.75 4.4 7.5 21.65
23224 THPT Quỳ Hợp 2 8 570181 2 7.75 4.6 7.25 21.6
23225 THPT Quỳ Hợp 2 8 570182 8.5 3.8 8 20.3
23226 THPT Quỳ Hợp 2 8 570183 9.25 3.6 6.75 19.6
23227 THPT Quỳ Hợp 2 8 570184 7 2.4 4 13.4
23228 THPT Quỳ Hợp 2 8 570185 2 7.75 2.8 6.75 19.3
23229 THPT Quỳ Hợp 2 8 570186 8 4.2 8.5 20.7
23230 THPT Quỳ Hợp 2 8 570187 2 8.25 3.8 5.25 19.3
23231 THPT Quỳ Hợp 2 8 570188 2 7.25 2.6 8 19.85
23232 THPT Quỳ Hợp 2 8 570189 2 8.25 9 7 26.25
23233 THPT Quỳ Hợp 2 8 570190 2 6.25 2 2.25 12.5
23234 THPT Quỳ Hợp 2 8 570191 6.75 1.8 6.5 15.05
23235 THPT Quỳ Hợp 2 8 570192 7.75 6.2 8.5 22.45
23236 THPT Quỳ Hợp 2 9 570193 2 4.25 2.8 3.75 12.8
23237 THPT Quỳ Hợp 2 9 570194 2 8 3.6 7 20.6
23238 THPT Quỳ Hợp 2 9 570195 4.25 3.2 4.5 11.95
23239 THPT Quỳ Hợp 2 9 570196 5.25 2.4 5.75 13.4
23240 THPT Quỳ Hợp 2 9 570197 2.75 3.2 3.25 9.2
23241 THPT Quỳ Hợp 2 9 570198 2 6.25 4.8 5.75 18.8
23242 THPT Quỳ Hợp 2 9 570199 7.5 2.6 4 14.1
23243 THPT Quỳ Hợp 2 9 570200 7.5 5.4 7 19.9
23244 THPT Quỳ Hợp 2 9 570201 2 7.75 3.8 7.5 21.05
23245 THPT Quỳ Hợp 2 9 570202 5 3.6 2.75 11.35
23246 THPT Quỳ Hợp 2 9 570203 7 3.2 4.5 14.7
23247 THPT Quỳ Hợp 2 9 570204 4.25 2.4 4 10.65
23248 THPT Quỳ Hợp 2 9 570205 6.25 4 4.5 14.75
23249 THPT Quỳ Hợp 2 9 570206 7.5 6.8 6.5 20.8
23250 THPT Quỳ Hợp 2 9 570207 5 3 3.75 11.75
23251 THPT Quỳ Hợp 2 9 570208 2 6 2.8 4.5 15.3
23252 THPT Quỳ Hợp 2 9 570209 2 8.5 7.2 8.5 26.2
23253 THPT Quỳ Hợp 2 9 570210 8.25 3.6 5.5 17.35
23254 THPT Quỳ Hợp 2 9 570211 2 3 3 3.25 11.25
23255 THPT Quỳ Hợp 2 9 570212 3.5 4.4 7 14.9
23256 THPT Quỳ Hợp 2 9 570213 7 1.8 6.75 15.55
23257 THPT Quỳ Hợp 2 9 570214 6.75 4 5.25 16
23258 THPT Quỳ Hợp 2 9 570215 7.5 2.6 7 17.1
23259 THPT Quỳ Hợp 2 9 570216 2 7.5 3.6 6 19.1
23260 THPT Quỳ Hợp 2 10 570217 2 6.5 3 5.5 17
23261 THPT Quỳ Hợp 2 10 570218 6.5 2.6 5.75 14.85
23262 THPT Quỳ Hợp 2 10 570219 8 5 5.25 18.25
23263 THPT Quỳ Hợp 2 10 570220 4.5 2.2 3.5 10.2
23264 THPT Quỳ Hợp 2 10 570221 2 7 4 4.75 17.75
23265 THPT Quỳ Hợp 2 10 570222 6.25 2.4 4.5 13.15
23266 THPT Quỳ Hợp 2 10 570223 2 4 2.8 2 10.8
23267 THPT Quỳ Hợp 2 10 570224 2 6.5 3.2 6 17.7
23268 THPT Quỳ Hợp 2 10 570225 8 5.4 8.5 21.9
23269 THPT Quỳ Hợp 2 10 570226 2 4 2.2 3.5 11.7
23270 THPT Quỳ Hợp 2 10 570227 5.5 3.4 3.75 12.65
23271 THPT Quỳ Hợp 2 10 570228 6 3 4 13
23272 THPT Quỳ Hợp 2 10 570229 6.5 3.2 3.25 12.95
23273 THPT Quỳ Hợp 2 10 570230 2 8 4 7 21
23274 THPT Quỳ Hợp 2 10 570231 7 3 7.25 17.25
23275 THPT Quỳ Hợp 2 10 570232 6.75 3 7.5 17.25
23276 THPT Quỳ Hợp 2 10 570233 8 3.6 5 16.6
23277 THPT Quỳ Hợp 2 10 570234 4.5 2.6 2.75 9.85
23278 THPT Quỳ Hợp 2 10 570235 5.5 3 5.25 13.75
23279 THPT Quỳ Hợp 2 10 570236 7 8.4 7.5 22.9
23280 THPT Quỳ Hợp 2 10 570237 2 5.5 2.2 4.25 13.95
23281 THPT Quỳ Hợp 2 10 570238 8.5 6.8 5.25 20.55
23282 THPT Quỳ Hợp 2 10 570239 2 7.5 3 5 17.5
23283 THPT Quỳ Hợp 2 10 570240 2 8.25 2.8 6.75 19.8
23284 THPT Quỳ Hợp 2 11 570241 7.25 4.6 5 16.85
23285 THPT Quỳ Hợp 2 11 570242 7.25 6.2 5.75 19.2
23286 THPT Quỳ Hợp 2 11 570243 8.5 4.2 8 20.7
23287 THPT Quỳ Hợp 2 11 570244 2 6.75 2.4 7.5 18.65
23288 THPT Quỳ Hợp 2 11 570245 6.5 8 8.5 23
23289 THPT Quỳ Hợp 2 11 570246 7.25 5.2 8 20.45
23290 THPT Quỳ Hợp 2 11 570247 7 3.4 7 17.4
23291 THPT Quỳ Hợp 2 11 570248 6.5 4 5.5 16
23292 THPT Quỳ Hợp 2 11 570249 2 8.25 6.8 8.75 25.8
23293 THPT Quỳ Hợp 2 11 570250 2 6.5 3.6 4.75 16.85
23294 THPT Quỳ Hợp 2 11 570251 7.25 6.4 8.5 22.15
23295 THPT Quỳ Hợp 2 11 570252 3.5 3.2 7.5 14.2
23296 THPT Quỳ Hợp 2 11 570253 3.25 2.8 5 11.05
23297 THPT Quỳ Hợp 2 11 570254 7 5 6.5 18.5
23298 THPT Quỳ Hợp 2 11 570255 6.5 6.6 6.75 19.85
23299 THPT Quỳ Hợp 2 11 570256 2 6.25 5.4 6 19.65
23300 THPT Quỳ Hợp 2 11 570257 7 4 7 18
23301 THPT Quỳ Hợp 2 11 570258 2 8.5 5.2 8 23.7
23302 THPT Quỳ Hợp 2 11 570259 6 3.8 4.75 14.55
23303 THPT Quỳ Hợp 2 11 570260 6.75 4.4 7.5 18.65
23304 THPT Quỳ Hợp 2 11 570261 7.75 4.8 7.5 20.05
23305 THPT Quỳ Hợp 2 11 570262 6.25 2.6 4 12.85
23306 THPT Quỳ Hợp 2 11 570263 7.75 8.8 8.5 25.05
23307 THPT Quỳ Hợp 2 11 570264 8 5.4 7 20.4
23308 THPT Quỳ Hợp 2 11 570265 2 7.5 3.2 4 16.7
23309 THPT Quỳ Hợp 2 12 570266 2 7 2.8 3.5 15.3
23310 THPT Quỳ Hợp 2 12 570267 2 2.5 2.6 2.5 9.6
23311 THPT Quỳ Hợp 2 12 570268 7.5 7.4 8.5 23.4
23312 THPT Quỳ Hợp 2 12 570269 8.5 7.2 8.25 23.95
23313 THPT Quỳ Hợp 2 12 570270 3.75 2.8 2.75 9.3
23314 THPT Quỳ Hợp 2 12 570271 7.5 7.6 8.5 23.6
23315 THPT Quỳ Hợp 2 12 570272 5.75 6.4 7.5 19.65
23316 THPT Quỳ Hợp 2 12 570273 7.5 4.2 7.5 19.2
23317 THPT Quỳ Hợp 2 12 570274 3.5 3.8 6.75 14.05
23318 THPT Quỳ Hợp 2 12 570275 2 6.5 1.8 3 13.3
23319 THPT Quỳ Hợp 2 12 570276 3 4 7.25 14.25
23320 THPT Quỳ Hợp 2 12 570277 6.75 4.8 8 19.55
23321 THPT Quỳ Hợp 2 12 570278 2 2.5 2.4 2.5 9.4
23322 THPT Quỳ Hợp 2 12 570279 2 4.25 3.4 3.25 12.9
23323 THPT Quỳ Hợp 2 12 570280 2 6 3.6 6.25 17.85
23324 THPT Quỳ Hợp 2 12 570281 2 7 4.4 6 19.4
23325 THPT Quỳ Hợp 2 12 570282 2 7 3 7.5 19.5
23326 THPT Quỳ Hợp 2 12 570283 7 6.8 8 21.8
23327 THPT Quỳ Hợp 2 12 570284 2 5.75 2 5.25 15
23328 THPT Quỳ Hợp 2 12 570285 2 6.25 4.2 5 17.45
23329 THPT Quỳ Hợp 2 12 570286 5.75 3.4 6.75 15.9
23330 THPT Quỳ Hợp 2 12 570287 2 7.75 2.4 3.75 15.9
23331 THPT Quỳ Hợp 2 12 570288 2 8.75 5.6 5.5 21.85
23332 THPT Quỳ Hợp 2 12 570289 8 5.8 7.25 21.05
23333 THPT Quỳ Hợp 2 12 570290 7.5 2.8 8 18.3
23334 THPT Quỳ Hợp 2 13 570291 2 8 5.6 6.5 22.1
23335 THPT Quỳ Hợp 2 13 570292 2 6 3 6.25 17.25
23336 THPT Quỳ Hợp 2 13 570293 2 6.5 2.2 1.5 12.2
23337 THPT Quỳ Hợp 2 13 570294 8 2.6 7 17.6
23338 THPT Quỳ Hợp 2 13 570295 5.25 2.8 6.5 14.55
23339 THPT Quỳ Hợp 2 13 570296 7.75 4.6 4 16.35
23340 THPT Quỳ Hợp 2 13 570297 7.75 6.8 6.75 21.3
23341 THPT Quỳ Hợp 2 13 570298 5.5 3 5.25 13.75
23342 THPT Quỳ Hợp 2 13 570299 7 9.4 9 25.4
23343 THPT Quỳ Hợp 2 13 570300 3 3.6 2.5 9.1
23344 THPT Quỳ Hợp 2 13 570301 6.5 4.4 5.25 16.15
23345 THPT Quỳ Hợp 2 13 570302 3.25 2 2.75 8
23346 THPT Quỳ Hợp 2 13 570303 6 1.6 4 11.6
23347 THPT Quỳ Hợp 2 13 570304 7.5 5.4 8.5 21.4
23348 THPT Quỳ Hợp 2 13 570305 2 3 3.4 0.5 8.9
23349 THPT Quỳ Hợp 2 13 570306 5.75 1.8 3.75 11.3
23350 THPT Quỳ Hợp 2 13 570307 2 3.25 2.2 2.75 10.2
23351 THPT Quỳ Hợp 2 13 570308 5.25 2.4 8 15.65
23352 THPT Quỳ Hợp 2 13 570309 2 3 3.2 4 12.2
23353 THPT Quỳ Hợp 2 13 570310 7.25 2.4 3.75 13.4
23354 THPT Quỳ Hợp 2 13 570311 8.25 3.2 7 18.45
23355 THPT Quỳ Hợp 2 13 570312 6 4.6 6 16.6
23356 THPT Quỳ Hợp 2 13 570313 6.75 8.6 8.25 23.6
23357 THPT Quỳ Hợp 2 13 570314 7 4.2 6.25 17.45
23358 THPT Quỳ Hợp 2 13 570315 2 7.5 3 4.75 17.25
23359 THPT Quỳ Hợp 2 14 570316 6.5 6 7.75 20.25
23360 THPT Quỳ Hợp 2 14 570317 7 3 4 14
23361 THPT Quỳ Hợp 2 14 570318 7 3.2 4.25 14.45
23362 THPT Quỳ Hợp 2 14 570319 2 7 3 5 17
23363 THPT Quỳ Hợp 2 14 570320 6.75 3.6 5.5 15.85
23364 THPT Quỳ Hợp 2 14 570321 2 7.41 3.6 4.5 17.51
23365 THPT Quỳ Hợp 2 14 570322 2 5.5 3.6 5.25 16.35
23366 THPT Quỳ Hợp 2 14 570323 7.28 8 7.75 23.03
23367 THPT Quỳ Hợp 2 14 570324 6.5 3.8 7 17.3
23368 THPT Quỳ Hợp 2 14 570325 2 4.25 2.8 6.75 15.8
23369 THPT Quỳ Hợp 2 14 570326 5.5 2.8 4.25 12.55
23370 THPT Quỳ Hợp 2 14 570327 2 8.25 2.2 2.75 15.2
23371 THPT Quỳ Hợp 2 14 570328 7.5 3.6 5 16.1
23372 THPT Quỳ Hợp 2 14 570329 9 7.8 8.25 25.05
23373 THPT Quỳ Hợp 2 14 570330 8.75 5.2 6.5 20.45
23374 THPT Quỳ Hợp 2 14 570331 2 7 3 3.75 15.75
23375 THPT Quỳ Hợp 2 14 570332 6.5 1.4 4.75 12.65
23376 THPT Quỳ Hợp 2 14 570333 7.75 3.4 5.25 16.4
23377 THPT Quỳ Hợp 2 14 570334 6.75 2 8 16.75
23378 THPT Quỳ Hợp 2 14 570335 2 7 6.2 7.25 22.45
23379 THPT Quỳ Hợp 2 14 570336 2 1.5 2.2 2.5 8.2
23380 THPT Quỳ Hợp 2 14 570337 2 7.83 7.2 8 25.03
23381 THPT Quỳ Hợp 2 14 570338 5.75 7 4 16.75
23382 THPT Quỳ Hợp 2 14 570339 2 8 2.2 4.75 16.95
23383 THPT Quỳ Hợp 2 14 570340 7.25 2.6 2.75 12.6
23384 THPT Quỳ Hợp 2 15 570341 6.5 6.6 7.5 20.6
23385 THPT Quỳ Hợp 2 15 570342 8 3.8 7.75 19.55
23386 THPT Quỳ Hợp 2 15 570343 5.5 2.8 3.75 12.05
23387 THPT Quỳ Hợp 2 15 570344 2 5.25 2.4 2.75 12.4
23388 THPT Quỳ Hợp 2 15 570345 6.5 2.4 8 16.9
23389 THPT Quỳ Hợp 2 15 570346 6 4.6 6.75 17.35
23390 THPT Quỳ Hợp 2 15 570347 7.75 7 8.5 23.25
23391 THPT Quỳ Hợp 2 15 570348 2 6 3.2 6.5 17.7
23392 THPT Quỳ Hợp 2 15 570349 6 3.4 5.5 14.9
23393 THPT Quỳ Hợp 2 15 570350 2 5.5 3 5.5 16
23394 THPT Quỳ Hợp 2 15 570351 5 2.8 3.75 11.55
23395 THPT Quỳ Hợp 2 15 570352 2 3.5 3.4 3.75 12.65
23396 THPT Quỳ Hợp 2 15 570353 2 5.5 3.8 7.5 18.8
23397 THPT Quỳ Hợp 2 15 570354 6.75 3.4 7.5 17.65
23398 THPT Quỳ Hợp 2 15 570355 4.25 3.8 7 15.05
23399 THPT Quỳ Hợp 2 15 570356 3.5 3.8 5.25 12.55
23400 THPT Quỳ Hợp 2 15 570357 8 5 9 22
23401 THPT Quỳ Hợp 2 15 570358 6.25 4 9 19.25
23402 THPT Quỳ Hợp 2 15 570359 6.75 2.2 7.5 16.45
23403 THPT Quỳ Hợp 2 15 570360 2 3 2.4 5.5 12.9
23404 THPT Quỳ Hợp 2 15 570361 2 6 3 6.5 17.5
23405 THPT Quỳ Hợp 2 15 570362 2 6.5 2.2 7 17.7
23406 THPT Quỳ Hợp 2 15 570363 6.5 2.8 4.75 14.05
23407 THPT Quỳ Hợp 2 15 570364 2 6 3 3.75 14.75
23408 THPT Quỳ Hợp 2 15 570365 2 4.75 3.2 4.25 14.2
23409 THPT Quỳ Hợp 2 16 570366 2 8 6 8 24
23410 THPT Quỳ Hợp 2 16 570367 7.5 6.2 7.5 21.2
23411 THPT Quỳ Hợp 2 16 570368 6.5 2.8 4 13.3
23412 THPT Quỳ Hợp 2 16 570369 4 3.6 5.5 13.1
23413 THPT Quỳ Hợp 2 16 570370 7 2.8 6.5 16.3
23414 THPT Quỳ Hợp 2 16 570371 5 2.4 3.75 11.15
23415 THPT Quỳ Hợp 2 16 570372 8.5 4.6 6.5 19.6
23416 THPT Quỳ Hợp 2 16 570373 7.5 4.4 8 19.9
23417 THPT Quỳ Hợp 2 16 570374 8.25 6.6 8.25 23.1
23418 THPT Quỳ Hợp 2 16 570375 2 5.5 2.6 4.5 14.6
23419 THPT Quỳ Hợp 2 16 570376 2 3.25 3.8 4.5 13.55
23420 THPT Quỳ Hợp 2 16 570377 2 8.5 4.4 8 22.9
23421 THPT Quỳ Hợp 2 16 570378 2 8 3.6 4.5 18.1
23422 THPT Quỳ Hợp 2 16 570379 2 6.17 4.6 5.25 18.02
23423 THPT Quỳ Hợp 2 16 570380 2 8 3.8 5 18.8
23424 THPT Quỳ Hợp 2 16 570381 9 8 8.25 25.25
23425 THPT Quỳ Hợp 2 16 570382 2 7 3.6 3 15.6
23426 THPT Quỳ Hợp 2 16 570383 2 6.5 3.2 3.25 14.95
23427 THPT Quỳ Hợp 2 16 570384 2 7 4.2 5.75 18.95
23428 THPT Quỳ Hợp 2 16 570385 2 6.5 2.4 3 13.9
23429 THPT Quỳ Hợp 2 16 570386 8 6.2 8.25 22.45
23430 THPT Quỳ Hợp 2 16 570387 2 6 4.2 3.75 15.95
23431 THPT Quỳ Hợp 2 16 570388 2 5.75 3.4 3.25 14.4
23432 THPT Quỳ Hợp 2 16 570389 2 8.75 3.6 4.75 19.1
23433 THPT Quỳ Hợp 2 16 570390 8 8.4 7.5 23.9
23434 THPT Quỳ Hợp 2 17 570391 8 5 6.75 19.75
23435 THPT Quỳ Hợp 2 17 570392 7 2.6 5.25 14.85
23436 THPT Quỳ Hợp 2 17 570393 2 2.5 2 1 7.5
23437 THPT Quỳ Hợp 2 17 570394 8 6.8 8 22.8
23438 THPT Quỳ Hợp 2 17 570395 6.25 3 7.5 16.75
23439 THPT Quỳ Hợp 2 17 570396 2 7 5.2 5.75 19.95
23440 THPT Quỳ Hợp 2 17 570397 5.75 2.8 2 10.55
23441 THPT Quỳ Hợp 2 17 570398 7.25 4.2 7.5 18.95
23442 THPT Quỳ Hợp 2 17 570399 6.25 3.2 8 17.45
23443 THPT Quỳ Hợp 2 17 570400 7 3.4 4 14.4
23444 THPT Quỳ Hợp 2 17 570401 5.75 1.8 4.25 11.8
23445 THPT Quỳ Hợp 2 17 570402 4.75 5.2 8 17.95
23446 THPT Quỳ Hợp 2 17 570403 3.75 4 3 10.75
23447 THPT Quỳ Hợp 2 17 570404 8.5 5.6 7.75 21.85
23448 THPT Quỳ Hợp 2 17 570405 4 3.2 4.5 11.7
23449 THPT Quỳ Hợp 2 17 570406 2 Vắng Vắng Vắng
23450 THPT Quỳ Hợp 2 17 570407 5.75 2.8 5.25 13.8
23451 THPT Quỳ Hợp 2 17 570408 6.75 2.4 4 13.15
23452 THPT Quỳ Hợp 2 17 570409 2 3.4 1 6.4
23453 THPT Quỳ Hợp 2 17 570410 5.25 4.4 5.75 15.4
23454 THPT Quỳ Hợp 2 17 570411 7 4 7.75 18.75
23455 THPT Quỳ Hợp 2 17 570412 7.25 3.8 7.25 18.3
23456 THPT Quỳ Hợp 2 17 570413 6 3.4 4.75 14.15
23457 THPT Quỳ Hợp 2 17 570414 7.25 2.4 4.25 13.9
23458 THPT Quỳ Hợp 2 17 570415 8.5 6 8.25 22.75
23459 THPT Quỳ Hợp 2 18 570416 7.25 5.4 7 19.65
23460 THPT Quỳ Hợp 2 18 570417 2 7 2 4 15
23461 THPT Quỳ Hợp 2 18 570418 2.75 1.4 4.5 8.65
23462 THPT Quỳ Hợp 2 18 570419 7 4.2 4 15.2
23463 THPT Quỳ Hợp 2 18 570420 4 3.2 2.5 9.7
23464 THPT Quỳ Hợp 2 18 570421 3.25 1.6 3 7.85
23465 THPT Quỳ Hợp 2 18 570422 6.5 4.4 9 19.9
23466 THPT Quỳ Hợp 2 18 570423 5.75 3.2 6.5 15.45
23467 THPT Quỳ Hợp 2 18 570424 5.75 2 5 12.75
23468 THPT Quỳ Hợp 2 18 570425 7.5 5.4 5.25 18.15
23469 THPT Quỳ Hợp 2 18 570426 2 4.75 3.4 5.5 15.65
23470 THPT Quỳ Hợp 2 18 570427 2 4.5 2.8 3 12.3
23471 THPT Quỳ Hợp 2 18 570428 8 2 5.25 15.25
23472 THPT Quỳ Hợp 2 18 570429 7.25 3.4 4.5 15.15
23473 THPT Quỳ Hợp 2 18 570430 2 8.5 3 6.75 20.25
23474 THPT Quỳ Hợp 2 18 570431 4.75 3 3.75 11.5
23475 THPT Quỳ Hợp 2 18 570432 4.75 2.8 3 10.55
23476 THPT Quỳ Hợp 2 18 570433 2 8 2.6 4.5 17.1
23477 THPT Quỳ Hợp 2 18 570434 5.75 2.6 5.25 13.6
23478 THPT Quỳ Hợp 2 18 570435 7.5 4.6 6.75 18.85
23479 THPT Quỳ Hợp 2 18 570436 8 5.6 7.5 21.1
23480 THPT Quỳ Hợp 2 18 570437 7.75 3.6 6.75 18.1
23481 THPT Quỳ Hợp 2 18 570438 7.25 3.2 4.75 15.2
23482 THPT Quỳ Hợp 2 18 570439 2 7.75 5 7.75 22.5
23483 THPT Quỳ Hợp 2 18 570440 2 8 4.2 5.5 19.7
23484 THPT Quỳ Hợp 2 19 570441 2 6 2 6.5 16.5
23485 THPT Quỳ Hợp 2 19 570442 7 5.8 8 20.8
23486 THPT Quỳ Hợp 2 19 570443 5.25 2.2 3.75 11.2
23487 THPT Quỳ Hợp 2 19 570444 6.5 3 2.75 12.25
23488 THPT Quỳ Hợp 2 19 570445 2 3 4.25 9.25
23489 THPT Quỳ Hợp 2 19 570446 8.5 7.4 9.25 25.15
23490 THPT Quỳ Hợp 2 19 570447 2 4 2.8 4.25 13.05
23491 THPT Quỳ Hợp 2 19 570448 7.5 2.6 5.75 15.85
23492 THPT Quỳ Hợp 2 19 570449 5.5 2.4 4.75 12.65
23493 THPT Quỳ Hợp 2 19 570450 2 6 3 7.25 18.25
23494 THPT Quỳ Hợp 2 19 570451 8 8.2 9 25.2
23495 THPT Quỳ Hợp 2 19 570452 2 5 4 4.75 15.75
23496 THPT Quỳ Hợp 2 19 570453 6.25 3.6 7.75 17.6
23497 THPT Quỳ Hợp 2 19 570454 7 3.8 5.5 16.3
23498 THPT Quỳ Hợp 2 19 570455 6.5 2 4.25 12.75
23499 THPT Quỳ Hợp 2 19 570456 5.5 2.6 8 16.1
23500 THPT Quỳ Hợp 2 19 570457 7 3.4 8 18.4
23501 THPT Quỳ Hợp 2 19 570458 8.25 6.6 8 22.85
23502 THPT Quỳ Hợp 2 19 570459 8.5 6.2 8 22.7
23503 THPT Quỳ Hợp 2 19 570460 2 3 3.6 3.75 12.35
23504 THPT Quỳ Hợp 2 19 570461 2 7 3.4 5.25 17.65
23505 THPT Quỳ Hợp 2 19 570462 2 4.25 3.8 6.25 16.3
23506 THPT Quỳ Hợp 2 19 570463 7.5 3 7.5 18
23507 THPT Quỳ Hợp 2 19 570464 2 7.5 4 7.5 21
23508 THPT Quỳ Hợp 2 19 570465 2 1.75 4.2 1 8.95
23509 THPT Quỳ Hợp 2 20 570466 2 4.5 3.2 4.75 14.45
23510 THPT Quỳ Hợp 2 20 570467 6.25 3.2 6.25 15.7
23511 THPT Quỳ Hợp 2 20 570468 8.25 5.6 8 21.85
23512 THPT Quỳ Hợp 2 20 570469 2 8.5 7 8 25.5
23513 THPT Quỳ Hợp 2 20 570470 3.25 5 6.5 14.75
23514 THPT Quỳ Hợp 2 20 570471 6.75 4.6 7.5 18.85
23515 THPT Quỳ Hợp 2 20 570472 6 3.4 5 14.4
23516 THPT Quỳ Hợp 2 20 570473 2 7 2.6 3.75 15.35
23517 THPT Quỳ Hợp 2 20 570474 8 8.4 7.5 23.9
23518 THPT Quỳ Hợp 2 20 570475 5.75 3.4 5.5 14.65
23519 THPT Quỳ Hợp 2 20 570476 6.75 7 5.25 19
23520 THPT Quỳ Hợp 2 20 570477 7.25 3.4 7.25 17.9
23521 THPT Quỳ Hợp 2 20 570478 6.25 1.6 4.5 12.35
23522 THPT Quỳ Hợp 2 20 570479 4.5 2.6 4.75 11.85
23523 THPT Quỳ Hợp 2 20 570480 2 7.25 3 6 18.25
23524 THPT Quỳ Hợp 2 20 570481 7.25 5 7.5 19.75
23525 THPT Quỳ Hợp 2 20 570482 3.25 2 4 9.25
23526 THPT Quỳ Hợp 2 20 570483 2 4.25 2.6 5 13.85
23527 THPT Quỳ Hợp 2 20 570484 7 5.8 6.5 19.3
23528 THPT Quỳ Hợp 2 20 570485 2 5 3 4.5 14.5
23529 THPT Quỳ Hợp 2 20 570486 2 6.5 2.6 6.75 17.85
23530 THPT Quỳ Hợp 2 20 570487 6.75 2.2 4.5 13.45
23531 THPT Quỳ Hợp 2 20 570488 7 2.4 5.75 15.15
23532 THPT Quỳ Hợp 2 20 570489 2 6.5 2.2 4.75 15.45
23533 THPT Quỳ Hợp 2 20 570490 2 6.5 2.4 3.75 14.65
23534 THPT Quỳ Hợp 2 21 570491 3.5 3 4.25 10.75
23535 THPT Quỳ Hợp 2 21 570492 2 6.25 3 5.5 16.75
23536 THPT Quỳ Hợp 2 21 570493 2 6 2.8 5.5 16.3
23537 THPT Quỳ Hợp 2 21 570494 7.5 8.8 6 22.3
23538 THPT Quỳ Hợp 2 21 570495 2 6.5 2.4 3.75 14.65
23539 THPT Quỳ Hợp 2 21 570496 6 3.4 5 14.4
23540 THPT Quỳ Hợp 2 21 570497 7.5 8.2 7 22.7
23541 THPT Quỳ Hợp 2 21 570498 2 6.75 3 7 18.75
23542 THPT Quỳ Hợp 2 21 570499 5.75 2.8 4.75 13.3
23543 THPT Quỳ Hợp 2 21 570500 6.75 4.2 5.25 16.2
23544 THPT Quỳ Hợp 2 21 570501 8.5 5.4 8.25 22.15
23545 THPT Quỳ Hợp 2 21 570502 4.75 2.8 3.25 10.8
23546 THPT Quỳ Hợp 2 21 570503 7.75 3.8 7 18.55
23547 THPT Quỳ Hợp 2 21 570504 7.5 3.6 5.75 16.85
23548 THPT Quỳ Hợp 2 21 570505 8.5 6.4 8.5 23.4
23549 THPT Quỳ Hợp 2 21 570506 5.75 1.8 7.25 14.8
23550 THPT Quỳ Hợp 2 21 570507 6.5 2.6 4.25 13.35
23551 THPT Quỳ Hợp 2 21 570508 5.5 4.2 5.25 14.95
23552 THPT Quỳ Hợp 2 21 570509 2 8.5 4.2 7.75 22.45
23553 THPT Quỳ Hợp 2 21 570510 2 6.75 4.2 7.5 20.45
23554 THPT Quỳ Hợp 2 21 570511 6.25 2.4 4.25 12.9
23555 THPT Quỳ Hợp 2 21 570512 2 7.5 4 6.25 19.75
23556 THPT Quỳ Hợp 2 21 570513 2 7 2.8 3 14.8
23557 THPT Quỳ Hợp 2 21 570514 1.75 2.2 2 5.95
23558 THPT Quỳ Hợp 2 21 570515 3 2 3 8
23559 THPT Quỳ Hợp 2 22 570516 8.5 8.2 7.75 24.45
23560 THPT Quỳ Hợp 2 22 570517 2 6.75 3.8 8 20.55
23561 THPT Quỳ Hợp 2 22 570518 2 7.5 3 4.75 17.25
23562 THPT Quỳ Hợp 2 22 570519 4 2.6 4 10.6
23563 THPT Quỳ Hợp 2 22 570520 8.5 8 8 24.5
23564 THPT Quỳ Hợp 2 22 570521 8 3.8 6.5 18.3
23565 THPT Quỳ Hợp 2 22 570522 7.75 4.2 7.25 19.2
23566 THPT Quỳ Hợp 2 22 570523 2 6.5 2.6 5 16.1
23567 THPT Quỳ Hợp 2 22 570524 7.25 6.6 8.5 22.35
23568 THPT Quỳ Hợp 2 22 570525 8.5 6.8 8 23.3
23569 THPT Quỳ Hợp 2 22 570526 6.75 4.8 6.5 18.05
23570 THPT Quỳ Hợp 2 22 570527 2 7 3.6 5.75 18.35
23571 THPT Quỳ Hợp 2 22 570528 2 5.75 3 7 17.75
23572 THPT Quỳ Hợp 2 22 570529 2 5 2.2 3.5 12.7
23573 THPT Quỳ Hợp 2 22 570530 7.75 8.8 8.5 25.05
23574 THPT Quỳ Hợp 2 22 570531 7.75 2.4 5.5 15.65
23575 THPT Quỳ Hợp 2 22 570532 5.75 4.2 2.75 12.7
23576 THPT Quỳ Hợp 2 22 570533 2 4.75 2.2 2.75 11.7
23577 THPT Quỳ Hợp 2 22 570534 5 5.6 7.5 18.1
23578 THPT Quỳ Hợp 2 22 570535 7 3.4 3.5 13.9
23579 THPT Quỳ Hợp 2 22 570536 5 2.4 2.5 9.9
23580 THPT Quỳ Hợp 2 22 570537 2 6.75 2.4 8 19.15
23581 THPT Quỳ Hợp 2 22 570538 6.5 2.8 6.5 15.8
23582 THPT Quỳ Hợp 2 22 570539 6.5 2.2 6.5 15.2
23583 THPT Quỳ Hợp 2 22 570540 2 6.25 3.4 4.75 16.4
23584 THPT Quỳ Hợp 2 23 570541 Vắng Vắng Vắng
23585 THPT Quỳ Hợp 2 23 570542 8.5 9.4 8 25.9
23586 THPT Quỳ Hợp 2 23 570543 2 8 5 7.75 22.75
23587 THPT Quỳ Hợp 2 23 570544 2 3.75 2.6 2.25 10.6
23588 THPT Quỳ Hợp 2 23 570545 2 7.5 8 8.25 25.75
23589 THPT Quỳ Hợp 2 23 570546 8 6.4 6.5 20.9
23590 THPT Quỳ Hợp 2 23 570547 8 4.2 6.5 18.7
23591 THPT Quỳ Hợp 2 23 570548 7.25 2.8 3.75 13.8
23592 THPT Quỳ Hợp 2 23 570549 6 8.2 7.5 21.7
23593 THPT Quỳ Hợp 2 23 570550 2 8 3 8 21
23594 THPT Quỳ Hợp 2 23 570551 2 6 3 4.25 15.25
23595 THPT Quỳ Hợp 2 23 570552 2 7.75 2.2 3 14.95
23596 THPT Quỳ Hợp 2 23 570553 2 1.4 3.5 6.9
23597 THPT Quỳ Hợp 2 23 570554 3.5 2.4 6.5 12.4
23598 THPT Quỳ Hợp 2 23 570555 2 6 4 3 15
23599 THPT Quỳ Hợp 2 23 570556 7.5 4.2 5.25 16.95
23600 THPT Quỳ Hợp 2 23 570557 2 3.75 2.4 3.25 11.4
23601 THPT Quỳ Hợp 2 23 570558 8.5 9.4 8 25.9
23602 THPT Quỳ Hợp 2 23 570559 6.75 2.8 4.25 13.8
23603 THPT Quỳ Hợp 2 23 570560 8 3.2 7 18.2
23604 THPT Quỳ Hợp 2 23 570561 8.5 8.2 8 24.7
23605 THPT Quỳ Hợp 2 23 570562 2 3.75 2.6 3.75 12.1
23606 THPT Quỳ Hợp 2 23 570563 3 3.4 2.75 9.15
23607 THPT Quỳ Hợp 2 23 570564 6.75 6.4 7.5 20.65
23608 THPT Quỳ Hợp 2 23 570565 4 2.8 6.5 13.3
23609 THPT Quỳ Hợp 2 24 570566 2 2.75 3.6 5.5 13.85
23610 THPT Quỳ Hợp 2 24 570567 5.25 3.8 8.5 17.55
23611 THPT Quỳ Hợp 2 24 570568 2 4.25 3.4 3.75 13.4
23612 THPT Quỳ Hợp 2 24 570569 6.25 2 4.25 12.5
23613 THPT Quỳ Hợp 2 24 570570 5.75 2.6 4.75 13.1
23614 THPT Quỳ Hợp 2 24 570571 7.5 5 6.75 19.25
23615 THPT Quỳ Hợp 2 24 570572 2 6.5 2.4 5.25 16.15
23616 THPT Quỳ Hợp 2 24 570573 2 8.25 4.6 7 21.85
23617 THPT Quỳ Hợp 2 24 570574 2 6.25 2 6.5 16.75
23618 THPT Quỳ Hợp 2 24 570575 2 6.75 2.2 4.5 15.45
23619 THPT Quỳ Hợp 2 24 570576 2 5.25 2.2 2.25 11.7
23620 THPT Quỳ Hợp 2 24 570577 7 3.4 4.25 14.65
23621 THPT Quỳ Hợp 2 24 570578 8.25 6.2 6.25 20.7
23622 THPT Quỳ Hợp 2 24 570579 5.5 3 2.25 10.75
23623 THPT Quỳ Hợp 2 24 570580 2 6.75 3.4 4.25 16.4
23624 THPT Quỳ Hợp 2 24 570581 2 9 6.4 7.5 24.9
23625 THPT Quỳ Hợp 2 24 570582 2 4 3 3.75 12.75
23626 THPT Quỳ Hợp 2 24 570583 2 5.75 2.6 3.25 13.6
23627 THPT Quỳ Hợp 2 24 570584 2 6.25 2.2 3.25 13.7
23628 THPT Quỳ Hợp 2 24 570585 8.5 8 7.75 24.25
23629 THPT Quỳ Hợp 2 24 570586 8.25 3.6 8.5 20.35
23630 THPT Quỳ Hợp 2 24 570587 8.25 2.8 3.5 14.55
23631 THPT Quỳ Hợp 2 24 570588 2 4.25 3.6 5.5 15.35
23632 THPT Quỳ Hợp 2 24 570589 7.75 3.2 7 17.95
23633 THPT Quỳ Hợp 2 24 570590 5.5 3.8 4.75 14.05
23634 THPT Quỳ Hợp 2 25 570591 7.75 2.8 4.5 15.05
23635 THPT Quỳ Hợp 2 25 570592 7.5 7 7.5 22
23636 THPT Quỳ Hợp 2 25 570593 2 4.25 2 4 12.25
23637 THPT Quỳ Hợp 2 25 570594 2 5 4.6 3.5 15.1
23638 THPT Quỳ Hợp 2 25 570595 2 6.5 2 6.25 16.75
23639 THPT Quỳ Hợp 2 25 570596 2 4.25 3.6 3.5 13.35
23640 THPT Quỳ Hợp 2 25 570597 2 4.5 2.2 1.25 9.95
23641 THPT Quỳ Hợp 2 25 570598 2 3.5 1.6 2.5 9.6
23642 THPT Quỳ Hợp 2 25 570599 6 3.2 3.75 12.95
23643 THPT Quỳ Hợp 2 25 570600 8.5 4.8 7.5 20.8
23644 THPT Quỳ Hợp 2 25 570601 2 5.5 3 7 17.5
23645 THPT Quỳ Hợp 2 25 570602 7.75 3.4 7 18.15
23646 THPT Quỳ Hợp 2 25 570603 8.5 7.4 8.25 24.15
23647 THPT Quỳ Hợp 2 25 570604 9 7.4 8 24.4
23648 THPT Quỳ Hợp 2 25 570605 4 4 7.5 15.5
23649 THPT Quỳ Hợp 2 25 570606 6.25 3.8 5.25 15.3
23650 THPT Quỳ Hợp 2 25 570607 2 6.25 2 3.25 13.5
23651 THPT Quỳ Hợp 2 25 570608 2 8.5 3.4 8 21.9
23652 THPT Quỳ Hợp 2 25 570609 2 8.5 2.4 8.5 21.4
23653 THPT Quỳ Hợp 2 25 570610 8 5 6.75 19.75
23654 THPT Quỳ Hợp 2 25 570611 8.25 6.6 8 22.85
23655 THPT Quỳ Hợp 2 25 570612 2 8.25 5 8 23.25
23656 THPT Quỳ Hợp 2 25 570613 8.5 4.4 5.75 18.65
23657 THPT Quỳ Hợp 2 25 570614 7.25 2.6 6.25 16.1
23658 THPT Quỳ Hợp 2 25 570615 2 6.75 6.6 5.25 20.6
23659 THPT Quỳ Hợp 1 580001 2 5 3.8 1.25 12.05
23660 THPT Quỳ Hợp 1 580002 2 3.75 3.4 1.5 10.65
23661 THPT Quỳ Hợp 1 580003 2 5.25 2.2 3.25 12.7
23662 THPT Quỳ Hợp 1 580004 6.75 2.8 6.25 15.8
23663 THPT Quỳ Hợp 1 580005 2 6 4 6.5 18.5
23664 THPT Quỳ Hợp 1 580006 6 5.4 7 18.4
23665 THPT Quỳ Hợp 1 580007 4.5 2.8 7.75 15.05
23666 THPT Quỳ Hợp 1 580008 3.75 5.2 8 16.95
23667 THPT Quỳ Hợp 1 580009 4.25 1.4 6 11.65
23668 THPT Quỳ Hợp 1 580010 5 3 5.25 13.25
23669 THPT Quỳ Hợp 1 580011 2 4.75 3.6 2.25 12.6
23670 THPT Quỳ Hợp 1 580012 5.75 2.6 2.25 10.6
23671 THPT Quỳ Hợp 1 580013 6.25 8 8 22.25
23672 THPT Quỳ Hợp 1 580014 2 7 4.8 7 20.8
23673 THPT Quỳ Hợp 1 580015 2 6.25 5 6.75 20
23674 THPT Quỳ Hợp 1 580016 2 4 6.4 7 19.4
23675 THPT Quỳ Hợp 1 580017 8 9.2 7.75 24.95
23676 THPT Quỳ Hợp 1 580018 5 4.2 8 17.2
23677 THPT Quỳ Hợp 1 580019 2 6 7 7.75 22.75
23678 THPT Quỳ Hợp 1 580020 2 5.25 3.8 3 14.05
23679 THPT Quỳ Hợp 1 580021 5 2.4 6.5 13.9
23680 THPT Quỳ Hợp 1 580022 8 8.6 9 25.6
23681 THPT Quỳ Hợp 1 580023 2 8 2.6 4.25 16.85
23682 THPT Quỳ Hợp 1 580024 2 6.25 7 7 22.25
23683 THPT Quỳ Hợp 2 580025 2 4.5 3.6 4.5 14.6
23684 THPT Quỳ Hợp 2 580026 2 7.5 4.6 5.25 19.35
23685 THPT Quỳ Hợp 2 580027 5.75 4.6 6.75 17.1
23686 THPT Quỳ Hợp 2 580028 6 2.2 7 15.2
23687 THPT Quỳ Hợp 2 580029 7.75 5.2 7.25 20.2
23688 THPT Quỳ Hợp 2 580030 9 6 8 23
23689 THPT Quỳ Hợp 2 580031 8 8.6 8.75 25.35
23690 THPT Quỳ Hợp 2 580032 7.75 4.6 6.25 18.6
23691 THPT Quỳ Hợp 2 580033 2 7.5 3 5.75 18.25
23692 THPT Quỳ Hợp 2 580034 5 5.2 7 17.2
23693 THPT Quỳ Hợp 2 580035 2 4.5 4.2 2 12.7
23694 THPT Quỳ Hợp 2 580036 7.75 9.2 9 25.95
23695 THPT Quỳ Hợp 2 580037 2 6 2.2 4.25 14.45
23696 THPT Quỳ Hợp 2 580038 2 8 3 6.25 19.25
23697 THPT Quỳ Hợp 2 580039 2 8 6.8 8.5 25.3
23698 THPT Quỳ Hợp 2 580040 8.75 5.2 8 21.95
23699 THPT Quỳ Hợp 2 580041 5.75 2.6 6.75 15.1
23700 THPT Quỳ Hợp 2 580042 2 7.5 3 6.75 19.25
23701 THPT Quỳ Hợp 2 580043 8.25 9.4 8.75 26.4
23702 THPT Quỳ Hợp 2 580044 8 10 8.75 26.75
23703 THPT Quỳ Hợp 2 580045 8.25 5.2 8.25 21.7
23704 THPT Quỳ Hợp 2 580046 8.25 5.4 8 21.65
23705 THPT Quỳ Hợp 2 580047 7.25 5 7.5 19.75
23706 THPT Quỳ Hợp 2 580048 Vắng Vắng Vắng
23707 THPT Quỳ Hợp 3 580049 2 8 3.8 7.5 21.3
23708 THPT Quỳ Hợp 3 580050 2 Vắng Vắng Vắng
23709 THPT Quỳ Hợp 3 580051 2 6.75 1.6 2.5 12.85
23710 THPT Quỳ Hợp 3 580052 2 7.25 3.8 3.5 16.55
23711 THPT Quỳ Hợp 3 580053 2 3.5 2.8 5.5 13.8
23712 THPT Quỳ Hợp 3 580054 2 4.25 2.4 2.25 10.9
23713 THPT Quỳ Hợp 3 580055 2 4.5 3.6 4 14.1
23714 THPT Quỳ Hợp 3 580056 4.75 3 5.5 13.25
23715 THPT Quỳ Hợp 3 580057 2.75 2.6 2.5 7.85
23716 THPT Quỳ Hợp 3 580058 2 7.5 3.2 4 16.7
23717 THPT Quỳ Hợp 3 580059 7.5 5.2 6.75 19.45
23718 THPT Quỳ Hợp 3 580060 2 7.25 4.8 7.25 21.3
23719 THPT Quỳ Hợp 3 580061 6.5 4.4 8 18.9
23720 THPT Quỳ Hợp 3 580062 7 4.2 7.25 18.45
23721 THPT Quỳ Hợp 3 580063 5 2.4 7.5 14.9
23722 THPT Quỳ Hợp 3 580064 5 6.6 8.5 20.1
23723 THPT Quỳ Hợp 3 580065 2 5.25 2.4 5.25 14.9
23724 THPT Quỳ Hợp 3 580066 7.5 3.2 5 15.7
23725 THPT Quỳ Hợp 3 580067 2 7.75 2.6 7 19.35
23726 THPT Quỳ Hợp 3 580068 2 6.25 2.4 4.75 15.4
23727 THPT Quỳ Hợp 3 580069 2 5.75 2.8 5.75 16.3
23728 THPT Quỳ Hợp 3 580070 5.75 2.6 5.25 13.6
23729 THPT Quỳ Hợp 3 580071 5.5 6.6 7.75 19.85
23730 THPT Quỳ Hợp 3 580072 2 3.5 2.8 2 10.3
23731 THPT Quỳ Hợp 4 580073 2 6.75 3.2 6.75 18.7
23732 THPT Quỳ Hợp 4 580074 2 5.25 2 4.75 14
23733 THPT Quỳ Hợp 4 580075 2 3.75 2 1.75 9.5
23734 THPT Quỳ Hợp 4 580076 2 6.75 4.8 6.5 20.05
23735 THPT Quỳ Hợp 4 580077 7.5 5.4 7.75 20.65
23736 THPT Quỳ Hợp 4 580078 5.5 5.2 3.25 13.95
23737 THPT Quỳ Hợp 4 580079 8.5 8 8 24.5
23738 THPT Quỳ Hợp 4 580080 5.75 2.8 8 16.55
23739 THPT Quỳ Hợp 4 580081 7 5.6 7.75 20.35
23740 THPT Quỳ Hợp 4 580082 8.5 4.8 8 21.3
23741 THPT Quỳ Hợp 4 580083 5.75 5.6 8.25 19.6
23742 THPT Quỳ Hợp 4 580084 7.75 7.2 8 22.95
23743 THPT Quỳ Hợp 4 580085 2 4.5 3.4 1.75 11.65
23744 THPT Quỳ Hợp 4 580086 2.25 2.4 2.75 7.4
23745 THPT Quỳ Hợp 4 580087 2 6 2.4 4 14.4
23746 THPT Quỳ Hợp 4 580088 2 7.75 2.6 4.5 16.85
23747 THPT Quỳ Hợp 4 580089 5.25 2.8 5.5 13.55
23748 THPT Quỳ Hợp 4 580090 8 5 8 21
23749 THPT Quỳ Hợp 4 580091 2 7.25 3.4 5.25 17.9
23750 THPT Quỳ Hợp 4 580092 6.75 1.4 6.75 14.9
23751 THPT Quỳ Hợp 4 580093 7.25 2 6.75 16
23752 THPT Quỳ Hợp 4 580094 4 3.2 5.5 12.7
23753 THPT Quỳ Hợp 4 580095 7.25 7.6 8.5 23.35
23754 THPT Quỳ Hợp 4 580096 6 1.8 1.5 9.3
23755 THPT Quỳ Hợp 5 580097 2 2.75 2.6 3.75 11.1
23756 THPT Quỳ Hợp 5 580098 7.25 7.6 6.75 21.6
23757 THPT Quỳ Hợp 5 580099 8.5 8.8 9 26.3
23758 THPT Quỳ Hợp 5 580100 2 6.5 2.6 6.75 17.85
23759 THPT Quỳ Hợp 5 580101 6 6.2 8.5 20.7
23760 THPT Quỳ Hợp 5 580102 6.5 3.6 8 18.1
23761 THPT Quỳ Hợp 5 580103 2 8 6.2 8.5 24.7
23762 THPT Quỳ Hợp 5 580104 7.75 4 5 16.75
23763 THPT Quỳ Hợp 5 580105 2 6.75 2.4 3.25 14.4
23764 THPT Quỳ Hợp 5 580106 7.75 8.8 8.25 24.8
23765 THPT Quỳ Hợp 5 580107 8.25 6 8.5 22.75
23766 THPT Quỳ Hợp 5 580108 2 7 3.6 5.5 18.1
23767 THPT Quỳ Hợp 5 580109 2 6.5 2.6 3 14.1
23768 THPT Quỳ Hợp 5 580110 2 5 3.2 0.75 10.95
23769 THPT Quỳ Hợp 5 580111 2 8 3.6 6.25 19.85
23770 THPT Quỳ Hợp 5 580112 6.75 3.2 4.5 14.45
23771 THPT Quỳ Hợp 5 580113 2 6.5 2.4 3 13.9
23772 THPT Quỳ Hợp 5 580114 7.5 5 6.5 19
23773 THPT Quỳ Hợp 5 580115 2 5.75 4.6 6 18.35
23774 THPT Quỳ Hợp 5 580116 7.25 3.6 7.25 18.1
23775 THPT Quỳ Hợp 5 580117 7.75 5 7.5 20.25
23776 THPT Quỳ Hợp 5 580118 2 8.25 2.8 5.25 18.3
23777 THPT Quỳ Hợp 5 580119 2 4.5 2.8 3.25 12.55
23778 THPT Quỳ Hợp 5 580120 2 7 2.6 4.75 16.35
23779 THPT Quỳ Hợp 6 580121 2 4 2.2 1.75 9.95
23780 THPT Quỳ Hợp 6 580122 2 6.25 3.6 4.5 16.35
23781 THPT Quỳ Hợp 6 580123 7.5 6.6 8 22.1
23782 THPT Quỳ Hợp 6 580124 7 4.8 8 19.8
23783 THPT Quỳ Hợp 6 580125 3.75 1.8 6.25 11.8
23784 THPT Quỳ Hợp 6 580126 2 5.75 3 1.5 12.25
23785 THPT Quỳ Hợp 6 580127 2 6 3.4 6.5 17.9
23786 THPT Quỳ Hợp 6 580128 8.25 7.8 9 25.05
23787 THPT Quỳ Hợp 6 580129 7.5 4.4 6.5 18.4
23788 THPT Quỳ Hợp 6 580130 3.5 1.8 7.75 13.05
23789 THPT Quỳ Hợp 6 580131 6.5 3.4 8.25 18.15
23790 THPT Quỳ Hợp 6 580132 2 4 2.8 3.25 12.05
23791 THPT Quỳ Hợp 6 580133 2 4.5 2.2 2.25 10.95
23792 THPT Quỳ Hợp 6 580134 4 6.4 5.5 15.9
23793 THPT Quỳ Hợp 6 580135 8.5 4.8 8 21.3
23794 THPT Quỳ Hợp 6 580136 8 4 7 19
23795 THPT Quỳ Hợp 6 580137 6.5 2.8 7.5 16.8
23796 THPT Quỳ Hợp 6 580138 2 7 5.6 7.75 22.35
23797 THPT Quỳ Hợp 6 580139 7.5 3.6 7.75 18.85
23798 THPT Quỳ Hợp 6 580140 4.75 2.8 7.5 15.05
23799 THPT Quỳ Hợp 6 580141 2 4.5 3.6 6.75 16.85
23800 THPT Quỳ Hợp 6 580142 2 Vắng Vắng Vắng
23801 THPT Quỳ Hợp 6 580143 8.5 7 7.25 22.75
23802 THPT Quỳ Hợp 6 580144 2 2.5 2.8 3.5 10.8
23803 THPT Quỳ Hợp 7 580145 8 8.2 8 24.2
23804 THPT Quỳ Hợp 7 580146 5.75 2.6 7.75 16.1
23805 THPT Quỳ Hợp 7 580147 2 7.5 3.2 7 19.7
23806 THPT Quỳ Hợp 7 580148 8.25 6.2 8 22.45
23807 THPT Quỳ Hợp 7 580149 7.75 5.2 8 20.95
23808 THPT Quỳ Hợp 7 580150 2 5.25 2.6 3.5 13.35
23809 THPT Quỳ Hợp 7 580151 7.75 3 5 15.75
23810 THPT Quỳ Hợp 7 580152 2 7.5 8.4 6 23.9
23811 THPT Quỳ Hợp 7 580153 5 3.2 3.5 11.7
23812 THPT Quỳ Hợp 7 580154 2 7.75 3.2 6.75 19.7
23813 THPT Quỳ Hợp 7 580155 2 5.5 3.4 3.5 14.4
23814 THPT Quỳ Hợp 7 580156 7.25 4.4 8 19.65
23815 THPT Quỳ Hợp 7 580157 2 5.25 2.6 2.25 12.1
23816 THPT Quỳ Hợp 7 580158 2 3.25 2.4 5.25 12.9
23817 THPT Quỳ Hợp 7 580159 2 7 8.2 8.5 25.7
23818 THPT Quỳ Hợp 7 580160 6.75 3.6 7.75 18.1
23819 THPT Quỳ Hợp 7 580161 4.75 3.2 7 14.95
23820 THPT Quỳ Hợp 7 580162 8.5 6.6 8.5 23.6
23821 THPT Quỳ Hợp 7 580163 2 5.5 4.6 7 19.1
23822 THPT Quỳ Hợp 7 580164 2 5.5 3.2 4.75 15.45
23823 THPT Quỳ Hợp 7 580165 8.25 9.2 8.5 25.95
23824 THPT Quỳ Hợp 7 580166 7.5 7.2 8.5 23.2
23825 THPT Quỳ Hợp 7 580167 4.75 3.2 8 15.95
23826 THPT Quỳ Hợp 7 580168 2 5.75 4.2 7 18.95
23827 THPT Quỳ Hợp 8 580169 2 6.75 2.4 7.75 18.9
23828 THPT Quỳ Hợp 8 580170 2 6 5.2 8 21.2
23829 THPT Quỳ Hợp 8 580171 2 7 1.6 6.5 17.1
23830 THPT Quỳ Hợp 8 580172 7 5.8 8 20.8
23831 THPT Quỳ Hợp 8 580173 5 3.2 7.5 15.7
23832 THPT Quỳ Hợp 8 580174 2 6 2.2 6.5 16.7
23833 THPT Quỳ Hợp 8 580175 6.5 2.8 7.75 17.05
23834 THPT Quỳ Hợp 8 580176 4.25 2.6 6.75 13.6
23835 THPT Quỳ Hợp 8 580177 2 8.5 5.6 7.25 23.35
23836 THPT Quỳ Hợp 8 580178 2 6 2.4 5 15.4
23837 THPT Quỳ Hợp 8 580179 7 6 8 21
23838 THPT Quỳ Hợp 8 580180 7.25 1.4 8 16.65
23839 THPT Quỳ Hợp 8 580181 7.5 6.6 7.25 21.35
23840 THPT Quỳ Hợp 8 580182 7.5 5.6 7.25 20.35
23841 THPT Quỳ Hợp 8 580183 5.75 3 7.25 16
23842 THPT Quỳ Hợp 8 580184 7.25 2.8 8 18.05
23843 THPT Quỳ Hợp 8 580185 2 8.25 5.4 8 23.65
23844 THPT Quỳ Hợp 8 580186 2 8 3.8 7.75 21.55
23845 THPT Quỳ Hợp 8 580187 6 4 8 18
23846 THPT Quỳ Hợp 8 580188 2 4 2.4 4 12.4
23847 THPT Quỳ Hợp 8 580189 2 7 3 5.25 17.25
23848 THPT Quỳ Hợp 8 580190 2 6.75 2.2 7 17.95
23849 THPT Quỳ Hợp 8 580191 2 8.5 8 7.25 25.75
23850 THPT Quỳ Hợp 8 580192 2 3.5 2.8 5.5 13.8
23851 THPT Quỳ Hợp 9 580193 5 3 7.25 15.25
23852 THPT Quỳ Hợp 9 580194 7.75 3.8 7 18.55
23853 THPT Quỳ Hợp 9 580195 2 7.5 9.6 8.5 27.6
23854 THPT Quỳ Hợp 9 580196 2 8.75 5 7 22.75
23855 THPT Quỳ Hợp 9 580197 2 6.25 2.8 7.25 18.3
23856 THPT Quỳ Hợp 9 580198 2 6.75 4.2 3.75 16.7
23857 THPT Quỳ Hợp 9 580199 5 2.8 2 9.8
23858 THPT Quỳ Hợp 9 580200 2 6.5 2.8 6.25 17.55
23859 THPT Quỳ Hợp 9 580201 2.75 2.8 7 12.55
23860 THPT Quỳ Hợp 9 580202 2 7.75 7.8 8.5 26.05
23861 THPT Quỳ Hợp 9 580203 4.25 3.8 6.75 14.8
23862 THPT Quỳ Hợp 9 580204 2 6.5 8.8 8.5 25.8
23863 THPT Quỳ Hợp 9 580205 7.25 7.2 8.5 22.95
23864 THPT Quỳ Hợp 9 580206 7.75 3.8 8.5 20.05
23865 THPT Quỳ Hợp 9 580207 2 6.33 3.6 7.75 19.68
23866 THPT Quỳ Hợp 9 580208 2 7 4.4 4 17.4
23867 THPT Quỳ Hợp 9 580209 2 8.25 2.8 4 17.05
23868 THPT Quỳ Hợp 9 580210 2 5 3 4.25 14.25
23869 THPT Quỳ Hợp 9 580211 8 8.4 8.5 24.9
23870 THPT Quỳ Hợp 9 580212 2 7.25 2.2 2.75 14.2
23871 THPT Quỳ Hợp 9 580213 2 6.5 3.4 4.5 16.4
23872 THPT Quỳ Hợp 9 580214 2 8.75 3.8 7 21.55
23873 THPT Quỳ Hợp 9 580215 8 4.2 7.25 19.45
23874 THPT Quỳ Hợp 9 580216 8.25 3.4 7 18.65
23875 THPT Quỳ Hợp 10 580217 6.5 3.4 5 14.9
23876 THPT Quỳ Hợp 10 580218 8.5 8.2 7.25 23.95
23877 THPT Quỳ Hợp 10 580219 5 3.4 6 14.4
23878 THPT Quỳ Hợp 10 580220 7.5 6 6.5 20
23879 THPT Quỳ Hợp 10 580221 2 6.5 4.2 5 17.7
23880 THPT Quỳ Hợp 10 580222 2 7 4.8 7.25 21.05
23881 THPT Quỳ Hợp 10 580223 2 5.5 2.4 3.25 13.15
23882 THPT Quỳ Hợp 10 580224 2 6.5 2.6 2.75 13.85
23883 THPT Quỳ Hợp 10 580225 2 7 3 6 18
23884 THPT Quỳ Hợp 10 580226 2 6.25 2.2 3.25 13.7
23885 THPT Quỳ Hợp 10 580227 2 7 2.2 2 13.2
23886 THPT Quỳ Hợp 10 580228 2 3.75 4.2 5.25 15.2
23887 THPT Quỳ Hợp 10 580229 2 7.25 3.4 1.75 14.4
23888 THPT Quỳ Hợp 10 580230 8.75 9.2 8 25.95
23889 THPT Quỳ Hợp 10 580231 2 6.75 2.4 5.75 16.9
23890 THPT Quỳ Hợp 10 580232 2 8 4.6 6.25 20.85
23891 THPT Quỳ Hợp 10 580233 2 7.25 3.2 2.25 14.7
23892 THPT Quỳ Hợp 10 580234 2 6.25 1.6 3.25 13.1
23893 THPT Quỳ Hợp 10 580235 2 7.5 3.2 5 17.7
23894 THPT Quỳ Hợp 10 580236 5.75 3 3 11.75
23895 THPT Quỳ Hợp 10 580237 8.5 3.6 8.75 20.85
23896 THPT Quỳ Hợp 10 580238 3.5 2.8 6.25 12.55
23897 THPT Quỳ Hợp 10 580239 2 3.5 4.2 6 15.7
23898 THPT Quỳ Hợp 10 580240 2 4.75 6.6 7.75 21.1
23899 THPT Quỳ Hợp 11 580241 8.75 3.8 7.5 20.05
23900 THPT Quỳ Hợp 11 580242 2 7 3.2 7.75 19.95
23901 THPT Quỳ Hợp 11 580243 8.5 4 6.75 19.25
23902 THPT Quỳ Hợp 11 580244 6.75 4 5.5 16.25
23903 THPT Quỳ Hợp 11 580245 5.75 3.2 4 12.95
23904 THPT Quỳ Hợp 11 580246 7.25 2.6 7.5 17.35
23905 THPT Quỳ Hợp 11 580247 7.5 3.8 6.25 17.55
23906 THPT Quỳ Hợp 11 580248 2 5.5 3.4 3 13.9
23907 THPT Quỳ Hợp 11 580249 2 5.25 2 2 11.25
23908 THPT Quỳ Hợp 11 580250 3.5 4.2 7 14.7
23909 THPT Quỳ Hợp 11 580251 2 4.25 2.6 3.5 12.35
23910 THPT Quỳ Hợp 11 580252 2 6.5 4.8 5.75 19.05
23911 THPT Quỳ Hợp 11 580253 2 7.75 7 7.25 24
23912 THPT Quỳ Hợp 11 580254 2 7.25 4.6 7.25 21.1
23913 THPT Quỳ Hợp 11 580255 8.25 8.2 7.25 23.7
23914 THPT Quỳ Hợp 11 580256 2 8.25 8.4 7 25.65
23915 THPT Quỳ Hợp 11 580257 2 4 2.2 1.5 9.7
23916 THPT Quỳ Hợp 11 580258 7 2.6 5 14.6
23917 THPT Quỳ Hợp 11 580259 2 6.75 5.6 7.25 21.6
23918 THPT Quỳ Hợp 11 580260 6.25 5.6 7.25 19.1
23919 THPT Quỳ Hợp 11 580261 2 6 3 5.5 16.5
23920 THPT Quỳ Hợp 11 580262 7.75 7.4 7.25 22.4
23921 THPT Quỳ Hợp 11 580263 3.25 3.2 7 13.45
23922 THPT Quỳ Hợp 11 580264 6.5 6.8 7 20.3
23923 THPT Quỳ Hợp 12 580265 2 6.5 4.4 4 16.9
23924 THPT Quỳ Hợp 12 580266 5 3.6 6 14.6
23925 THPT Quỳ Hợp 12 580267 7 5.8 8 20.8
23926 THPT Quỳ Hợp 12 580268 5 6.6 8 19.6
23927 THPT Quỳ Hợp 12 580269 8.75 8.4 8.75 25.9
23928 THPT Quỳ Hợp 12 580270 7.25 6 8.5 21.75
23929 THPT Quỳ Hợp 12 580271 2 6.5 2.8 7 18.3
23930 THPT Quỳ Hợp 12 580272 6.25 3.6 8.25 18.1
23931 THPT Quỳ Hợp 12 580273 2 9 7 9 27
23932 THPT Quỳ Hợp 12 580274 2 6.75 3 7 18.75
23933 THPT Quỳ Hợp 12 580275 2 8 5.4 6.5 21.9
23934 THPT Quỳ Hợp 12 580276 2 7.25 6.2 5.5 20.95
23935 THPT Quỳ Hợp 12 580277 7 2.8 3.5 13.3
23936 THPT Quỳ Hợp 12 580278 2 6.83 3.6 6.5 18.93
23937 THPT Quỳ Hợp 12 580279 7.75 5.4 6.5 19.65
23938 THPT Quỳ Hợp 12 580280 2 6 3.2 3.75 14.95
23939 THPT Quỳ Hợp 12 580281 6.6 3.6 6.25 16.45
23940 THPT Quỳ Hợp 12 580282 2 8.5 7.6 4.5 22.6
23941 THPT Quỳ Hợp 12 580283 2 7.75 3.2 5.5 18.45
23942 THPT Quỳ Hợp 12 580284 6.75 3 5.5 15.25
23943 THPT Quỳ Hợp 12 580285 6.25 4.6 5 15.85
23944 THPT Quỳ Hợp 12 580286 4 3.6 6.25 13.85
23945 THPT Quỳ Hợp 12 580287 2 6.75 3.6 6 18.35
23946 THPT Quỳ Hợp 12 580288 2 3.25 2.8 2.25 10.3
23947 THPT Quỳ Hợp 13 580289 5.25 9.2 9.25 23.7
23948 THPT Quỳ Hợp 13 580290 5.5 9 9.5 24
23949 THPT Quỳ Hợp 13 580291 6.5 9 8.5 24
23950 THPT Quỳ Hợp 13 580292 6.75 3.8 6.5 17.05
23951 THPT Quỳ Hợp 13 580293 6.5 4.8 6.75 18.05
23952 THPT Quỳ Hợp 13 580294 6.5 4 6.5 17
23953 THPT Quỳ Hợp 13 580295 2 7.75 5.8 6.5 22.05
23954 THPT Quỳ Hợp 13 580296 4.75 5.6 5 15.35
23955 THPT Quỳ Hợp 13 580297 8.25 6.2 8 22.45
23956 THPT Quỳ Hợp 13 580298 4.5 1.8 1.75 8.05
23957 THPT Quỳ Hợp 13 580299 2 8.5 9 8.5 28
23958 THPT Quỳ Hợp 13 580300 2 6.75 4.6 2.75 16.1
23959 THPT Quỳ Hợp 13 580301 6.75 6.4 6.25 19.4
23960 THPT Quỳ Hợp 13 580302 7 4.6 6 17.6
23961 THPT Quỳ Hợp 13 580303 2 7.5 6 7.5 23
23962 THPT Quỳ Hợp 13 580304 2 8 6.6 8.5 25.1
23963 THPT Quỳ Hợp 13 580305 6.5 9 8.5 24
23964 THPT Quỳ Hợp 13 580306 2 5.75 2.8 4.75 15.3
23965 THPT Quỳ Hợp 13 580307 4 3.2 5.75 12.95
23966 THPT Quỳ Hợp 13 580308 2 5.5 3.4 6.5 17.4
23967 THPT Quỳ Hợp 13 580309 2 5.5 4.4 5.75 17.65
23968 THPT Quỳ Hợp 13 580310 7 3.2 6.5 16.7
23969 THPT Quỳ Hợp 13 580311 2 4.75 5.2 6 17.95
23970 THPT Quỳ Hợp 13 580312 7.5 5.8 5 18.3
23971 THPT Quỳ Hợp 14 580313 2 5.75 2.6 2.75 13.1
23972 THPT Quỳ Hợp 14 580314 7.75 9 8.5 25.25
23973 THPT Quỳ Hợp 14 580315 2 5.5 1.8 4.75 14.05
23974 THPT Quỳ Hợp 14 580316 2 4.25 3 1.75 11
23975 THPT Quỳ Hợp 14 580317 2 6 3.2 3.25 14.45
23976 THPT Quỳ Hợp 14 580318 2 3 1.4 1.75 8.15
23977 THPT Quỳ Hợp 14 580319 2 2 2.2 0.25 6.45
23978 THPT Quỳ Hợp 14 580320 2 5.75 1.6 6 15.35
23979 THPT Quỳ Hợp 14 580321 2 7 6.8 6 21.8
23980 THPT Quỳ Hợp 14 580322 Vắng Vắng Vắng
23981 THPT Quỳ Hợp 14 580323 5 3.2 7 15.2
23982 THPT Quỳ Hợp 14 580324 2 7.75 8.8 8.25 26.8
23983 THPT Quỳ Hợp 14 580325 2 2.25 3 2.5 9.75
23984 THPT Quỳ Hợp 14 580326 3 2.4 6.75 12.15
23985 THPT Quỳ Hợp 14 580327 8 8.4 5.25 21.65
23986 THPT Quỳ Hợp 14 580328 2 6.75 4 5.75 18.5
23987 THPT Quỳ Hợp 14 580329 2 8.25 4.4 7.25 21.9
23988 THPT Quỳ Hợp 14 580330 6.5 9 9 24.5
23989 THPT Quỳ Hợp 14 580331 2 5.25 2.4 3 12.65
23990 THPT Quỳ Hợp 14 580332 7 7.4 8.5 22.9
23991 THPT Quỳ Hợp 14 580333 2 2.5 3.2 2.75 10.45
23992 THPT Quỳ Hợp 14 580334 2 7.5 6.6 6.75 22.85
23993 THPT Quỳ Hợp 14 580335 6.5 8.4 4.75 19.65
23994 THPT Quỳ Hợp 14 580336 8 8.2 7.75 23.95
23995 THPT Quỳ Hợp 15 580337 2 5.5 3.2 2.75 13.45
23996 THPT Quỳ Hợp 15 580338 8 5 5 18
23997 THPT Quỳ Hợp 15 580339 6.75 6 7.75 20.5
23998 THPT Quỳ Hợp 15 580340 2 5.5 2.4 6.5 16.4
23999 THPT Quỳ Hợp 15 580341 2 6.5 2.4 3 13.9
24000 THPT Quỳ Hợp 15 580342 8.75 6.6 7.25 22.6
24001 THPT Quỳ Hợp 15 580343 2 4 2.8 0.25 9.05
24002 THPT Quỳ Hợp 15 580344 2 8 9 7 26
24003 THPT Quỳ Hợp 15 580345 8 7 7.25 22.25
24004 THPT Quỳ Hợp 15 580346 2 8.25 4.6 8 22.85
24005 THPT Quỳ Hợp 15 580347 2 4.75 2.4 1.5 10.65
24006 THPT Quỳ Hợp 15 580348 2 4 4.2 4.75 14.95
24007 THPT Quỳ Hợp 15 580349 7.5 3.8 7 18.3
24008 THPT Quỳ Hợp 15 580350 2 7.25 5.6 7.5 22.35
24009 THPT Quỳ Hợp 15 580351 7.25 3.6 5 15.85
24010 THPT Quỳ Hợp 15 580352 8.75 8 7.25 24
24011 THPT Quỳ Hợp 15 580353 2 6 6.8 5.75 20.55
24012 THPT Quỳ Hợp 15 580354 2 4 3.8 3.25 13.05
24013 THPT Quỳ Hợp 15 580355 7.5 5.4 6.25 19.15
24014 THPT Quỳ Hợp 15 580356 2 4.5 2.2 3 11.7
24015 THPT Quỳ Hợp 15 580357 5.25 4 7 16.25
24016 THPT Quỳ Hợp 15 580358 2 8 4.8 6.75 21.55
24017 THPT Quỳ Hợp 15 580359 2 7.75 2.8 6.5 19.05
24018 THPT Quỳ Hợp 15 580360 2 3 3.6 4.5 13.1
24019 THPT Quỳ Hợp 16 580361 2 7 3.8 5.75 18.55
24020 THPT Quỳ Hợp 16 580362 8 6 7 21
24021 THPT Quỳ Hợp 16 580363 7.75 7 8 22.75
24022 THPT Quỳ Hợp 16 580364 8.25 5.2 7.25 20.7
24023 THPT Quỳ Hợp 16 580365 2 6.5 3.2 7 18.7
24024 THPT Quỳ Hợp 16 580366 7.75 9.2 9 25.95
24025 THPT Quỳ Hợp 16 580367 7.5 7.8 8.5 23.8
24026 THPT Quỳ Hợp 16 580368 7.75 3.8 7.75 19.3
24027 THPT Quỳ Hợp 16 580369 2 6.5 4.6 4.25 17.35
24028 THPT Quỳ Hợp 16 580370 2 6 4.2 5.25 17.45
24029 THPT Quỳ Hợp 16 580371 2 6.5 3 6 17.5
24030 THPT Quỳ Hợp 16 580372 6.75 4.8 6.5 18.05
24031 THPT Quỳ Hợp 16 580373 8 4.4 5.25 17.65
24032 THPT Quỳ Hợp 16 580374 2 8 8.8 7.5 26.3
24033 THPT Quỳ Hợp 16 580375 2 6 2.8 4.25 15.05
24034 THPT Quỳ Hợp 16 580376 6 3 6 15
24035 THPT Quỳ Hợp 16 580377 2 5.5 4.2 4.75 16.45
24036 THPT Quỳ Hợp 16 580378 7.25 5.6 8 20.85
24037 THPT Quỳ Hợp 16 580379 6.25 3.8 5.25 15.3
24038 THPT Quỳ Hợp 16 580380 6.5 2.6 6 15.1
24039 THPT Quỳ Hợp 16 580381 2 7 5.4 5.75 20.15
24040 THPT Quỳ Hợp 16 580382 2 8.25 9.4 8 27.65
24041 THPT Quỳ Hợp 16 580383 2 8.5 9.4 8 27.9
24042 THPT Quỳ Hợp 16 580384 2 7.5 4.4 8 21.9
24043 THPT Quỳ Hợp 17 580385 4.5 4 4.75 13.25
24044 THPT Quỳ Hợp 17 580386 8 4.8 4.5 17.3
24045 THPT Quỳ Hợp 17 580387 2 4.25 5 4 15.25
24046 THPT Quỳ Hợp 17 580388 2 5.5 3.2 2.75 13.45
24047 THPT Quỳ Hợp 17 580389 2 7 2.2 7.25 18.45
24048 THPT Quỳ Hợp 17 580390 2 5 2.6 1.75 11.35
24049 THPT Quỳ Hợp 17 580391 2 1.75 1.2 3.5 8.45
24050 THPT Quỳ Hợp 17 580392 6.25 7.4 8.25 21.9
24051 THPT Quỳ Hợp 17 580393 2 4.75 2.6 4.5 13.85
24052 THPT Quỳ Hợp 17 580394 7.25 7.6 6.5 21.35
24053 THPT Quỳ Hợp 17 580395 2 4 3.2 2 11.2
24054 THPT Quỳ Hợp 17 580396 3.75 2.6 2 8.35
24055 THPT Quỳ Hợp 17 580397 7 2.2 6.5 15.7
24056 THPT Quỳ Hợp 17 580398 2 Vắng Vắng Vắng
24057 THPT Quỳ Hợp 17 580399 2 5.75 2 3.25 13
24058 THPT Quỳ Hợp 17 580400 8.75 2.6 6 17.35
24059 THPT Quỳ Hợp 17 580401 7.5 8 7.25 22.75
24060 THPT Quỳ Hợp 17 580402 9 6 7.5 22.5
24061 THPT Quỳ Hợp 17 580403 7 7.8 7.5 22.3
24062 THPT Quỳ Hợp 17 580404 2 4.5 3.2 5.25 14.95
24063 THPT Quỳ Hợp 17 580405 4.5 2 5.75 12.25
24064 THPT Quỳ Hợp 17 580406 2 3.25 3.8 4 13.05
24065 THPT Quỳ Hợp 18 580407 2 7 3 5 17
24066 THPT Quỳ Hợp 18 580408 2 6.25 2.6 4.25 15.1
24067 THPT Quỳ Hợp 18 580409 2 5.5 2.8 7.5 17.8
24068 THPT Quỳ Hợp 18 580410 2.75 6.8 6.75 16.3
24069 THPT Quỳ Hợp 18 580411 2 7.25 6.6 8.5 24.35
24070 THPT Quỳ Hợp 18 580412 5.25 3 5 13.25
24071 THPT Quỳ Hợp 18 580413 2 7.5 7.2 8.5 25.2
24072 THPT Quỳ Hợp 18 580414 2 3.5 2.2 3 10.7
24073 THPT Quỳ Hợp 18 580415 2 5.75 3 3.5 14.25
24074 THPT Quỳ Hợp 18 580416 2 5.25 2.2 1.5 10.95
24075 THPT Quỳ Hợp 18 580417 2 6.5 3.6 4.25 16.35
24076 THPT Quỳ Hợp 18 580418 2 6.75 1.8 3.5 14.05
24077 THPT Quỳ Hợp 18 580419 2 8.5 3.2 5 18.7
24078 THPT Quỳ Hợp 18 580420 2 6.75 3.4 5.5 17.65
24079 THPT Quỳ Hợp 18 580421 2 6.5 3.2 4.5 16.2
24080 THPT Quỳ Hợp 18 580422 6.5 3.6 8 18.1
24081 THPT Quỳ Hợp 18 580423 2 7 5.2 4.25 18.45
24082 THPT Quỳ Hợp 18 580424 2 7 2.2 4.75 15.95
24083 THPT Quỳ Hợp 18 580425 2 8 2.8 4.75 17.55
24084 THPT Quỳ Hợp 18 580426 2 7.25 3.8 5 18.05
24085 THPT Quỳ Hợp 18 580427 8.25 6.4 7 21.65
24086 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600001 2 7.75 3.2 6.5 19.45
24087 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600002 7.5 4.8 8 20.3
24088 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600003 8.75 4 7 19.75
24089 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600004 7.75 4.2 8 19.95
24090 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600005 8.5 6.2 8 22.7
24091 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600006 9 8.4 8.5 25.9
24092 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600007 8 4.8 6.75 19.55
24093 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600008 8.5 9.4 8.5 26.4
24094 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600009 7 5.8 6.25 19.05
24095 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600010 6.25 4 6.75 17
24096 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600011 8 5.8 7.25 21.05
24097 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600012 7 4.6 5.75 17.35
24098 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600013 7.25 3.8 7.75 18.8
24099 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600014 7.75 4 8 19.75
24100 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600015 7.5 3 6.25 16.75
24101 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600016 8 2.6 3.5 14.1
24102 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600017 8.5 3.4 5.5 17.4
24103 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600018 7.25 5.4 9 21.65
24104 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600019 Vắng Vắng Vắng
24105 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600020 8.5 6.4 7.5 22.4
24106 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600021 8.25 3.4 6.75 18.4
24107 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600022 7.5 4.2 8 19.7
24108 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600023 9 4.6 8 21.6
24109 THPT Quỳnh Lưu 4 1 600024 9 4 8 21
24110 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600025 7.75 5.8 7 20.55
24111 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600026 8.75 5.8 7 21.55
24112 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600027 8 3.8 6.75 18.55
24113 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600028 8.5 2.8 7.25 18.55
24114 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600029 8.75 3.2 7.5 19.45
24115 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600030 8.75 7.6 8.5 24.85
24116 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600031 6.75 3.6 7.25 17.6
24117 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600032 9 4.8 6.5 20.3
24118 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600033 8 2.2 7.5 17.7
24119 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600034 5.5 3.8 6 15.3
24120 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600035 8.25 2 5.25 15.5
24121 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600036 8 3.8 8 19.8
24122 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600037 8.75 3.6 7.25 19.6
24123 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600038 9 4.6 6.75 20.35
24124 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600039 9 7.6 8.5 25.1
24125 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600040 8.25 5.2 8 21.45
24126 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600041 7.25 4.4 7.5 19.15
24127 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600042 9 3.4 6.75 19.15
24128 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600043 9 3.8 7 19.8
24129 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600044 7.75 2.6 8 18.35
24130 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600045 8.5 6.4 8.5 23.4
24131 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600046 9 8.8 8.5 26.3
24132 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600047 8.5 8.4 8.5 25.4
24133 THPT Quỳnh Lưu 4 2 600048 6.5 2.8 6.5 15.8
24134 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600049 5.5 2.6 8 16.1
24135 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600050 7.25 8.6 8.5 24.35
24136 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600051 7.25 4.2 8 19.45
24137 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600052 8 8.6 9 25.6
24138 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600053 8.5 6.6 9 24.1
24139 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600054 8.25 3.8 8 20.05
24140 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600055 7 3.8 5.75 16.55
24141 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600056 7 3.6 5 15.6
24142 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600057 8.5 3.6 4 16.1
24143 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600058 9 5 8 22
24144 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600059 8 8.6 8 24.6
24145 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600060 9 7.8 8.5 25.3
24146 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600061 7 3.6 4.25 14.85
24147 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600062 8.75 5.2 9 22.95
24148 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600063 9 9 8.5 26.5
24149 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600064 8 2.6 1.25 11.85
24150 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600065 5.5 3.8 3 12.3
24151 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600066 6.75 4 7.75 18.5
24152 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600067 7 4.4 7.5 18.9
24153 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600068 7 2.6 3.75 13.35
24154 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600069 7.25 2.4 5.25 14.9
24155 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600070 9 8.4 7.5 24.9
24156 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600071 8.25 6.2 8.75 23.2
24157 THPT Quỳnh Lưu 4 3 600072 7 2.4 7.5 16.9
24158 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600073 7 1.2 7 15.2
24159 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600074 7.25 4.4 7.25 18.9
24160 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600075 8.5 3.6 8 20.1
24161 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600076 4 3.6 8.5 16.1
24162 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600077 6.25 3 4.25 13.5
24163 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600078 7 1.8 6 14.8
24164 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600079 7.5 2.4 3.75 13.65
24165 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600080 7.5 4.2 6.5 18.2
24166 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600081 8 3.6 8 19.6
24167 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600082 9.25 5.6 8.5 23.35
24168 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600083 8.5 3.4 7 18.9
24169 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600084 9 6.2 7.75 22.95
24170 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600085 8.5 5.2 7.25 20.95
24171 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600086 7.5 4.4 7 18.9
24172 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600087 7.75 3.2 7.25 18.2
24173 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600088 8.5 5.6 8 22.1
24174 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600089 6.25 2.8 4.25 13.3
24175 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600090 2.75 3 0.25 6
24176 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600091 7.5 2.4 6 15.9
24177 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600092 8.75 4.2 7.25 20.2
24178 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600093 8.25 1.2 6.5 15.95
24179 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600094 9 8.4 8.5 25.9
24180 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600095 9 7.4 7.5 23.9
24181 THPT Quỳnh Lưu 4 4 600096 7.75 5.6 7.5 20.85
24182 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600097 6.25 3.8 6.5 16.55
24183 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600098 7.5 3.2 5.5 16.2
24184 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600099 8 3.8 5.5 17.3
24185 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600100 2 8 5 7.25 22.25
24186 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600101 7.25 3.4 7 17.65
24187 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600102 8.5 9 9 26.5
24188 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600103 5.75 1.8 8.5 16.05
24189 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600104 1 2.8 7 10.8
24190 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600105 7.75 3 8.5 19.25
24191 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600106 7.5 3.8 7.25 18.55
24192 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600107 6.75 5.4 7.5 19.65
24193 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600108 6.25 3 7.25 16.5
24194 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600109 7.75 4 5.5 17.25
24195 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600110 7.5 1.8 7.25 16.55
24196 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600111 8.25 4.8 6.75 19.8
24197 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600112 8.5 7 8.5 24
24198 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600113 6.75 3.4 6.75 16.9
24199 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600114 7 2.6 6.5 16.1
24200 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600115 8 3.2 8 19.2
24201 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600116 7.75 2.4 7.75 17.9
24202 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600117 8.5 8.8 9.5 26.8
24203 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600118 8.25 3.2 7 18.45
24204 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600119 7 3 6.25 16.25
24205 THPT Quỳnh Lưu 4 5 600120 8.5 7.4 8 23.9
24206 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600121 7.25 3 6.5 16.75
24207 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600122 8.25 2.2 6.5 16.95
24208 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600123 6.25 2.8 2.75 11.8
24209 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600124 8.25 2.8 7.5 18.55
24210 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600125 9.25 8.6 8 25.85
24211 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600126 7.5 4.8 8.5 20.8
24212 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600127 8.25 5.4 8.5 22.15
24213 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600128 9 6.4 8 23.4
24214 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600129 9 3.2 7.5 19.7
24215 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600130 8.25 5.8 8.5 22.55
24216 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600131 9.25 6.8 8.5 24.55
24217 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600132 7.75 6.4 7.75 21.9
24218 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600133 7.75 6.2 7.5 21.45
24219 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600134 8.5 5.8 7 21.3
24220 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600135 8 7.2 7.75 22.95
24221 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600136 8.75 4 7.5 20.25
24222 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600137 8 3.6 6.75 18.35
24223 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600138 7.5 4 7.25 18.75
24224 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600139 7 3 6.75 16.75
24225 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600140 8.25 4 8.75 21
24226 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600141 8.25 5.2 7.25 20.7
24227 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600142 6.5 3.2 5.75 15.45
24228 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600143 2 6.5 3.8 5.5 17.8
24229 THPT Quỳnh Lưu 4 6 600144 7 2 5 14
24230 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600145 8.5 4.6 8 21.1
24231 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600146 8.5 5.6 7 21.1
24232 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600147 6.5 2.8 6.5 15.8
24233 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600148 8.5 4.8 6.75 20.05
24234 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600149 8.25 4.6 7.5 20.35
24235 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600150 7.5 4.6 5.75 17.85
24236 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600151 8.25 5.4 6.75 20.4
24237 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600152 7.5 8.8 8 24.3
24238 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600153 8 3 8 19
24239 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600154 7.5 2.8 7.5 17.8
24240 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600155 7.5 3.6 4.5 15.6
24241 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600156 8.25 3 5.5 16.75
24242 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600157 8 6.2 8 22.2
24243 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600158 5.5 4 6.75 16.25
24244 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600159 2 6.25 2.8 7.25 18.3
24245 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600160 7 2.8 3.5 13.3
24246 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600161 7.5 3.8 8.5 19.8
24247 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600162 7 4 7.25 18.25
24248 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600163 7.25 2.4 8.5 18.15
24249 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600164 7.5 3 0.5 11
24250 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600165 7.5 9.6 8.5 25.6
24251 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600166 7.75 3 8 18.75
24252 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600167 8 5.6 7 20.6
24253 THPT Quỳnh Lưu 4 7 600168 6.5 1.2 6.75 14.45
24254 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600169 7.5 3 6 16.5
24255 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600170 8.25 6.8 7 22.05
24256 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600171 8.5 3.6 7.75 19.85
24257 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600172 7.75 3.6 5.75 17.1
24258 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600173 8.25 3.4 5 16.65
24259 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600174 8.75 6.4 8 23.15
24260 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600175 8.5 4 6 18.5
24261 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600176 8.5 5.4 7.75 21.65
24262 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600177 8.75 4.6 7.25 20.6
24263 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600178 8 7.6 8 23.6
24264 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600179 8 4 7 19
24265 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600180 7 3.2 7.75 17.95
24266 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600181 8.25 3.8 8 20.05
24267 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600182 8.5 7 8 23.5
24268 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600183 8 3.8 5 16.8
24269 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600184 7 3.4 4.75 15.15
24270 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600185 4.5 1.8 4 10.3
24271 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600186 8.75 8 8.5 25.25
24272 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600187 7.75 2.4 5.25 15.4
24273 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600188 8.5 3 5 16.5
24274 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600189 7.75 2 8 17.75
24275 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600190 8.5 3.8 7.25 19.55
24276 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600191 8 3.8 8 19.8
24277 THPT Quỳnh Lưu 4 8 600192 7.75 3.6 8 19.35
24278 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600193 8.25 3.2 8 19.45
24279 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600194 8 3.4 7.75 19.15
24280 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600195 8 6.2 8 22.2
24281 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600196 2 5 6.5 13.5
24282 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600197 6.75 3.8 5 15.55
24283 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600198 7.5 3.8 7.25 18.55
24284 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600199 8 5 7.75 20.75
24285 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600200 8 3.8 8 19.8
24286 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600201 8.75 5.6 8.5 22.85
24287 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600202 9.25 8.4 8 25.65
24288 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600203 8.75 5.8 8.25 22.8
24289 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600204 7.5 5.8 8.5 21.8
24290 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600205 7.5 3 3 13.5
24291 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600206 8.5 6.8 8 23.3
24292 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600207 6.25 3.8 7.25 17.3
24293 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600208 6.5 4.6 6.75 17.85
24294 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600209 7.25 3 5.5 15.75
24295 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600210 8.75 3.8 8.25 20.8
24296 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600211 8 5.6 8.5 22.1
24297 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600212 8 5.4 7 20.4
24298 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600213 8.5 4 5.75 18.25
24299 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600214 8.25 4.6 6.5 19.35
24300 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600215 8 3.2 5 16.2
24301 THPT Quỳnh Lưu 4 9 600216 8 5 7.5 20.5
24302 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600217 9 4.8 8 21.8
24303 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600218 7.25 2.4 8 17.65
24304 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600219 8.25 2.8 7.75 18.8
24305 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600220 8.75 4 8.25 21
24306 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600221 5.75 4.2 7.5 17.45
24307 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600222 9 5.8 8 22.8
24308 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600223 9 2.4 8 19.4
24309 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600224 6.25 2.8 7 16.05
24310 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600225 7.5 3.2 7 17.7
24311 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600226 7 2.6 6.5 16.1
24312 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600227 8 8.2 8.5 24.7
24313 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600228 8 3.8 8 19.8
24314 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600229 8.75 5.6 8.5 22.85
24315 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600230 7.5 6 8 21.5
24316 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600231 8.5 7.2 9 24.7
24317 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600232 8 2.2 6.25 16.45
24318 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600233 9 8.4 9.25 26.65
24319 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600234 8 4.2 7.25 19.45
24320 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600235 8.5 5.4 9 22.9
24321 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600236 8 4.2 7.5 19.7
24322 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600237 8.75 6 7.25 22
24323 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600238 7.75 2 6.25 16
24324 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600239 8.75 5 4.25 18
24325 THPT Quỳnh Lưu 4 10 600240 8.5 4 6.75 19.25
24326 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600241 8.5 3.4 7 18.9
24327 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600242 7.5 4.2 7.5 19.2
24328 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600243 7 3.6 8.75 19.35
24329 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600244 7 3.6 3 13.6
24330 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600245 8 5.2 6.75 19.95
24331 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600246 9 6.6 9 24.6
24332 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600247 8.5 3 6.75 18.25
24333 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600248 8 4.2 7.25 19.45
24334 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600249 2 8.5 4.6 8 23.1
24335 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600250 8.5 5.2 8 21.7
24336 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600251 8.5 3.4 8 19.9
24337 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600252 7.5 4.2 4.25 15.95
24338 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600253 8.5 4 7.75 20.25
24339 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600254 8 7 8.5 23.5
24340 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600255 7.5 3.4 5.5 16.4
24341 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600256 8.5 3.8 8 20.3
24342 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600257 8.5 3.6 7 19.1
24343 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600258 8.5 4.4 7.75 20.65
24344 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600259 8 4 7.75 19.75
24345 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600260 8.5 6 8.5 23
24346 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600261 8.5 8.2 8 24.7
24347 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600262 8 3.8 8 19.8
24348 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600263 8.5 4 7.5 20
24349 THPT Quỳnh Lưu 4 11 600264 9 3.8 8 20.8
24350 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600265 9 5 8 22
24351 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600266 8.5 6 6.5 21
24352 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600267 7.5 2.6 4 14.1
24353 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600268 6.5 3.8 3.75 14.05
24354 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600269 9 3.8 7.25 20.05
24355 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600270 8.75 4.6 8.5 21.85
24356 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600271 8.5 4.6 8 21.1
24357 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600272 7.5 2.4 2.5 12.4
24358 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600273 9 4.8 8 21.8
24359 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600274 6 3 3.5 12.5
24360 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600275 8.5 3.2 7 18.7
24361 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600276 7.75 3.4 8 19.15
24362 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600277 7.5 3.6 6.5 17.6
24363 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600278 8.25 2.8 8 19.05
24364 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600279 8.5 3 7.5 19
24365 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600280 8.25 3 7.5 18.75
24366 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600281 7.75 2.6 7.5 17.85
24367 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600282 7.75 4.4 6.5 18.65
24368 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600283 8.5 6.8 8.25 23.55
24369 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600284 5.75 3.2 3.5 12.45
24370 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600285 7 2.6 7.75 17.35
24371 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600286 7.5 4.4 7 18.9
24372 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600287 7.5 3 5.25 15.75
24373 THPT Quỳnh Lưu 4 12 600288 5.92 2.6 6.75 15.27
24374 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600289 7.75 2.6 7 17.35
24375 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600290 7.75 5.8 7 20.55
24376 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600291 7.75 3.4 3.25 14.4
24377 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600292 7 5.8 6.25 19.05
24378 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600293 6.5 2.6 5.5 14.6
24379 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600294 8.75 5 7.75 21.5
24380 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600295 6.5 3.2 3 12.7
24381 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600296 7.75 4.4 8.75 20.9
24382 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600297 7.75 6.6 9 23.35
24383 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600298 7 3.2 1 11.2
24384 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600299 2.5 2.8 7.5 12.8
24385 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600300 7 5.4 8 20.4
24386 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600301 8.75 4 2.25 15
24387 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600302 8.25 6.6 8.5 23.35
24388 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600303 5.75 4.8 7.75 18.3
24389 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600304 8.25 4.6 7.75 20.6
24390 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600305 8 2.6 7.75 18.35
24391 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600306 5.75 2.2 7 14.95
24392 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600307 8 2.8 2.25 13.05
24393 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600308 7.25 4.8 7.5 19.55
24394 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600309 8 4.2 8.5 20.7
24395 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600310 8 4.6 7.75 20.35
24396 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600311 7.5 8.2 8 23.7
24397 THPT Quỳnh Lưu 4 13 600312 8 6.4 9 23.4
24398 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600313 8.75 3.8 7.5 20.05
24399 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600314 8.75 4 8.25 21
24400 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600315 7 4.2 5.5 16.7
24401 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600316 7.25 3.8 5 16.05
24402 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600317 6.25 4.2 6.5 16.95
24403 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600318 2 9 7.2 8.5 26.7
24404 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600319 2 5.5 2.8 6.25 16.55
24405 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600320 8.5 5 5 18.5
24406 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600321 5.5 4 4.5 14
24407 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600322 8.5 6.4 8.5 23.4
24408 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600323 9 4.6 7.25 20.85
24409 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600324 7.5 6.2 8 21.7
24410 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600325 9 7.2 9 25.2
24411 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600326 8.5 8.2 8 24.7
24412 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600327 9 5.4 8.5 22.9
24413 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600328 7 2.8 3.75 13.55
24414 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600329 7.5 2.6 6.5 16.6
24415 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600330 7 3 6.25 16.25
24416 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600331 8.5 5.8 7.25 21.55
24417 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600332 7.5 5 7.5 20
24418 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600333 8.5 4.6 7.25 20.35
24419 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600334 8.5 4.2 4.75 17.45
24420 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600335 9 7.6 8 24.6
24421 THPT Quỳnh Lưu 4 14 600336 9 7.2 8.25 24.45
24422 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600337 7.75 6 8 21.75
24423 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600338 8 5.6 6.5 20.1
24424 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600339 7 1.8 5.75 14.55
24425 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600340 3.75 3.6 4.5 11.85
24426 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600341 8 3 6.75 17.75
24427 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600342 8 5 7.5 20.5
24428 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600343 7.25 2.4 8 17.65
24429 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600344 8.5 4.8 8 21.3
24430 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600345 8 5.8 8 21.8
24431 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600346 7.75 6 8.5 22.25
24432 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600347 8.75 3.4 6.5 18.65
24433 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600348 7.5 3.2 6.75 17.45
24434 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600349 7 3.8 6.75 17.55
24435 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600350 8.75 3.4 7.5 19.65
24436 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600351 9 7.2 8 24.2
24437 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600352 6.25 2.6 6.75 15.6
24438 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600353 8.25 5.4 7.5 21.15
24439 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600354 9 6.4 7.75 23.15
24440 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600355 8 2.4 5.5 15.9
24441 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600356 7.5 4 4.75 16.25
24442 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600357 7.5 4 5.5 17
24443 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600358 8 2.8 7.5 18.3
24444 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600359 2.5 6 3 7.5 19
24445 THPT Quỳnh Lưu 4 15 600360 8.5 4.2 8.5 21.2
24446 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600361 8.5 4.8 8 21.3
24447 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600362 8.5 3.4 7.25 19.15
24448 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600363 8.25 4 6.75 19
24449 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600364 8.75 7.6 7 23.35
24450 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600365 7.75 3.8 6.75 18.3
24451 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600366 8 9.8 8.5 26.3
24452 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600367 8.5 4.4 7.75 20.65
24453 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600368 8 2.4 3 13.4
24454 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600369 7 3.4 8.25 18.65
24455 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600370 8.25 3.6 8.5 20.35
24456 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600371 7.5 1.4 3.75 12.65
24457 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600372 5.5 2 8 15.5
24458 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600373 8.5 5 6 19.5
24459 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600374 7.75 3.2 6.25 17.2
24460 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600375 8 4.6 6.5 19.1
24461 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600376 3.75 1.8 3.25 8.8
24462 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600377 5 2.6 6 13.6
24463 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600378 7 2.8 8 17.8
24464 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600379 7.25 3.4 4.5 15.15
24465 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600380 7.75 4 7.25 19
24466 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600381 2 7 3 3.75 15.75
24467 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600382 8.5 4.4 6 18.9
24468 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600383 8 5.2 5.25 18.45
24469 THPT Quỳnh Lưu 4 16 600384 7.75 4.2 6.5 18.45
24470 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600385 8.25 2.4 7.25 17.9
24471 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600386 8.5 2.8 7.25 18.55
24472 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600387 7.5 2.2 7.75 17.45
24473 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600388 8.5 2.2 8 18.7
24474 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600389 7.25 4 6.75 18
24475 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600390 8.25 3.4 6.75 18.4
24476 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600391 7.25 3.2 8 18.45
24477 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600392 8.75 6.4 8 23.15
24478 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600393 8.25 3 7.5 18.75
24479 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600394 4.75 2.6 8 15.35
24480 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600395 8.25 2.6 3 13.85
24481 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600396 7.75 3.6 6.75 18.1
24482 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600397 6.75 3.8 7.5 18.05
24483 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600398 8.5 4 7.5 20
24484 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600399 8 2.2 4.25 14.45
24485 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600400 8.25 4.6 8.75 21.6
24486 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600401 7.75 2.8 7 17.55
24487 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600402 8 1.8 7.5 17.3
24488 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600403 3.25 4.4 7 14.65
24489 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600404 7.25 3.6 6.75 17.6
24490 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600405 8.5 6 6.5 21
24491 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600406 8.75 3.8 8 20.55
24492 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600407 2 8.5 4.6 7 22.1
24493 THPT Quỳnh Lưu 4 17 600408 8.25 3.6 6 17.85
24494 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600409 8.75 4.6 7 20.35
24495 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600410 8.75 3.4 8 20.15
24496 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600411 7.75 5.4 8 21.15
24497 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600412 8 3.2 8.5 19.7
24498 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600413 8.5 2.4 7.5 18.4
24499 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600414 8.5 5 5 18.5
24500 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600415 7 3.6 4.25 14.85
24501 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600416 8 4.2 8.5 20.7
24502 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600417 8.25 4.6 7 19.85
24503 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600418 8.75 9 9.25 27
24504 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600419 8 2.4 6.5 16.9
24505 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600420 5.5 2.8 6 14.3
24506 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600421 8 5.2 8.75 21.95
24507 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600422 8 4.8 6.5 19.3
24508 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600423 8.5 3.8 7.25 19.55
24509 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600424 6.5 2.6 4.75 13.85
24510 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600425 2 8.25 5 8.5 23.75
24511 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600426 8 2.8 6.75 17.55
24512 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600427 7.5 4.8 8 20.3
24513 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600428 9 4 8.5 21.5
24514 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600429 8 7.8 7.25 23.05
24515 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600430 8.75 1.6 3.25 13.6
24516 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600431 2 8 3.2 4.5 17.7
24517 THPT Quỳnh Lưu 4 18 600432 8.75 2.8 4 15.55
24518 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600433 7.5 2.2 6.5 16.2
24519 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600434 7.25 4.2 6.5 17.95
24520 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600435 6 3.4 6 15.4
24521 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600436 7.75 4.2 8 19.95
24522 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600437 8.75 7.4 8.5 24.65
24523 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600438 9 6.2 9 24.2
24524 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600439 7.75 3.4 7.5 18.65
24525 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600440 8 4.2 7.5 19.7
24526 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600441 6.5 2.8 3 12.3
24527 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600442 7 2.4 7 16.4
24528 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600443 6.75 2.8 7 16.55
24529 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600444 7.75 6.6 8.25 22.6
24530 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600445 8.25 7 8.5 23.75
24531 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600446 7.75 3.8 6.5 18.05
24532 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600447 6.75 3.6 5 15.35
24533 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600448 8.25 4 8 20.25
24534 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600449 8 6.2 8 22.2
24535 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600450 7.75 4 3 14.75
24536 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600451 8.25 2.4 3.75 14.4
24537 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600452 5.75 2.8 6.75 15.3
24538 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600453 8 2.6 5.75 16.35
24539 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600454 8 2.6 6 16.6
24540 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600455 6.5 4.8 7.5 18.8
24541 THPT Quỳnh Lưu 4 19 600456 8.25 4.6 6.5 19.35
24542 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600457 8.75 7.6 9 25.35
24543 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600458 9.25 7.6 8.5 25.35
24544 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600459 8.75 4.2 7.75 20.7
24545 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600460 8.25 2.8 2.75 13.8
24546 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600461 9 4 6.75 19.75
24547 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600462 8 6.6 7.25 21.85
24548 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600463 7.5 3.4 3.5 14.4
24549 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600464 7.5 3.2 4.5 15.2
24550 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600465 6.5 2.2 6 14.7
24551 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600466 7.25 2.4 4.75 14.4
24552 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600467 8.25 2.8 5.75 16.8
24553 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600468 8.5 2.8 6.5 17.8
24554 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600469 8.75 4.4 8.25 21.4
24555 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600470 8.75 8.2 7.25 24.2
24556 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600471 7.5 3.4 7.5 18.4
24557 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600472 8.75 2.8 7.5 19.05
24558 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600473 8 4.2 6.25 18.45
24559 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600474 8.75 3.8 3.5 16.05
24560 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600475 8.5 6.4 8 22.9
24561 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600476 9.25 7.4 8 24.65
24562 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600477 9 4.2 7.5 20.7
24563 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600478 7.75 3.8 5.25 16.8
24564 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600479 7.5 4 7 18.5
24565 THPT Quỳnh Lưu 4 20 600480 7.5 2.4 5 14.9
24566 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600481 7.5 3.8 6.5 17.8
24567 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600482 8 3.6 6 17.6
24568 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600483 8.5 6.4 9 23.9
24569 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600484 8.75 6.4 7.5 22.65
24570 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600485 8.25 6 8.25 22.5
24571 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600486 6.75 2.8 6 15.55
24572 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600487 7.5 5.4 8.5 21.4
24573 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600488 8 5.2 7 20.2
24574 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600489 7.25 3.4 6.5 17.15
24575 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600490 8 4.4 7 19.4
24576 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600491 8.25 5.8 7 21.05
24577 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600492 6.75 4.2 5 15.95
24578 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600493 8 6.2 9 23.2
24579 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600494 8.5 4.4 6.5 19.4
24580 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600495 9 4.6 6.75 20.35
24581 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600496 8.5 4.6 7.5 20.6
24582 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600497 8 2.8 5.75 16.55
24583 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600498 7 2.2 6.25 15.45
24584 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600499 8 3 6.5 17.5
24585 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600500 7.5 3.6 4.75 15.85
24586 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600501 6.75 6.4 8.5 21.65
24587 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600502 8.5 7.2 7.75 23.45
24588 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600503 8 3.4 7.75 19.15
24589 THPT Quỳnh Lưu 4 21 600504 7.75 7.6 7.5 22.85
24590 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600505 7.5 5.2 7 19.7
24591 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600506 8.5 3 8.25 19.75
24592 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600507 9.25 4.2 8.25 21.7
24593 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600508 6.75 2.6 2.75 12.1
24594 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600509 7.5 3.2 6 16.7
24595 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600510 8.5 5.2 7.5 21.2
24596 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600511 8.25 7 8.5 23.75
24597 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600512 7.5 8.4 8 23.9
24598 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600513 8.75 2.6 6.75 18.1
24599 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600514 8.25 4.8 8.5 21.55
24600 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600515 9 6 7.75 22.75
24601 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600516 8.25 4.8 7 20.05
24602 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600517 7.25 4.2 6.25 17.7
24603 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600518 8 6.2 8.5 22.7
24604 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600519 7.25 4.2 6.75 18.2
24605 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600520 8.5 4 8.25 20.75
24606 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600521 9 3.6 6.75 19.35
24607 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600522 9 8.2 8.5 25.7
24608 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600523 9 4 8 21
24609 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600524 2 9 5.4 7.25 23.65
24610 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600525 7.5 3 6.5 17
24611 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600526 8.75 6 8 22.75
24612 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600527 8.5 4.6 6.5 19.6
24613 THPT Quỳnh Lưu 4 22 600528 7.5 4.4 4.75 16.65
24614 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600529 8 3.6 6.25 17.85
24615 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600530 8.75 3.8 8.5 21.05
24616 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600531 8 4.8 6.75 19.55
24617 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600532 7.5 4.8 6.75 19.05
24618 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600533 9 5.4 6.75 21.15
24619 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600534 8.25 4 4 16.25
24620 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600535 8.5 5.2 7.5 21.2
24621 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600536 7.5 2.4 6.75 16.65
24622 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600537 7.75 5.6 8.5 21.85
24623 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600538 7.5 3.4 3.25 14.15
24624 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600539 8 3.8 5.75 17.55
24625 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600540 8.25 3.8 7.25 19.3
24626 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600541 7.25 4 7.25 18.5
24627 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600542 7.5 1.8 7.75 17.05
24628 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600543 7.75 4.4 7 19.15
24629 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600544 7 5 8 20
24630 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600545 8.5 6.6 8.25 23.35
24631 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600546 8 2.4 3.75 14.15
24632 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600547 8.25 7.6 6.75 22.6
24633 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600548 7.25 4.4 6.25 17.9
24634 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600549 8.5 6.6 8 23.1
24635 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600550 8 7.6 8 23.6
24636 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600551 8.25 3.6 8.25 20.1
24637 THPT Quỳnh Lưu 4 23 600552 7.25 2.6 7 16.85
24638 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600553 8.5 4.2 7 19.7
24639 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600554 7 3.4 5.5 15.9
24640 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600555 7 2.6 8.5 18.1
24641 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600556 8.5 8.4 9 25.9
24642 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600557 7.5 7.2 7.25 21.95
24643 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600558 7.5 3 5.25 15.75
24644 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600559 8.5 3.2 5.5 17.2
24645 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600560 8 3.6 7.5 19.1
24646 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600561 8.5 4 7.25 19.75
24647 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600562 8.5 7.8 9 25.3
24648 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600563 8.5 3.6 8.5 20.6
24649 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600564 7 3 6.25 16.25
24650 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600565 8.75 2.6 7.75 19.1
24651 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600566 8.5 3.6 2.75 14.85
24652 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600567 8.75 6.6 6.75 22.1
24653 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600568 9.25 7 7.5 23.75
24654 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600569 8 3.2 6 17.2
24655 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600570 8 4.8 4.25 17.05
24656 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600571 8.5 3 7 18.5
24657 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600572 9 4.4 7.5 20.9
24658 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600573 7.5 4 4.5 16
24659 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600574 9 3.8 7.5 20.3
24660 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600575 7 3.4 6.75 17.15
24661 THPT Quỳnh Lưu 4 24 600576 8.25 4.6 6.5 19.35
24662 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600577 9 7.8 8.25 25.05
24663 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600578 8.5 4.2 5.5 18.2
24664 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600579 8 3.4 5 16.4
24665 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600580 8 1.6 4.25 13.85
24666 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600581 7.75 2.2 3.75 13.7
24667 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600582 8.25 4.8 6 19.05
24668 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600583 7.75 2 6.5 16.25
24669 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600584 6 4.4 5.25 15.65
24670 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600585 8.5 2.8 4 15.3
24671 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600586 5.5 3.4 2.75 11.65
24672 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600587 7.75 3.2 5 15.95
24673 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600588 8.25 3.6 6.75 18.6
24674 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600589 6.25 5.4 7.25 18.9
24675 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600590 7 3.6 5.75 16.35
24676 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600591 6.75 4.8 7.5 19.05
24677 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600592 6.75 4.4 8.5 19.65
24678 THPT Quỳnh Lưu 4 25 600593 7 3.6 3.5 14.1
24679 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600594 6.75 3.4 3.25 13.4
24680 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600595 8 5.6 8.5 22.1
24681 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600596 8.5 4.6 8.5 21.6
24682 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600597 7 3.4 6.5 16.9
24683 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600598 7.5 3 2 12.5
24684 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600599 8.5 4.4 6.25 19.15
24685 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600600 9 5.8 8 22.8
24686 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600601 Vắng Vắng Vắng
24687 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600602 8.25 5 7.25 20.5
24688 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600603 9.25 4.4 8 21.65
24689 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600604 8.5 5.6 5.75 19.85
24690 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600605 8.5 4 5.25 17.75
24691 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600606 8.25 8.6 8 24.85
24692 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600607 2 7.5 2.8 7 19.3
24693 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600608 8 5.8 7.25 21.05
24694 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600609 8.5 7.6 8 24.1
24695 THPT Quỳnh Lưu 4 26 600610 8 4.6 7 19.6
24696 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610001 6.75 3.2 4.75 14.7
24697 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610002 7.5 5.8 8 21.3
24698 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610003 8.75 6.4 8.5 23.65
24699 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610004 6.5 3.2 2.5 12.2
24700 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610005 6.75 3.6 5.75 16.1
24701 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610006 7.75 2.8 5.75 16.3
24702 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610007 8.25 5 7.25 20.5
24703 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610008 8.25 4.6 7.5 20.35
24704 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610009 8 7.6 8 23.6
24705 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610010 8.5 7 8 23.5
24706 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610011 5.5 2.8 5.25 13.55
24707 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610012 8.25 6.6 9 23.85
24708 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610013 6.75 3.8 8 18.55
24709 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610014 7.5 3 7.25 17.75
24710 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610015 6 2.4 7.5 15.9
24711 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610016 8.75 4.4 7.75 20.9
24712 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610017 6.25 5.6 8.5 20.35
24713 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610018 5.5 7.4 7.25 20.15
24714 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610019 7.25 4.8 7.25 19.3
24715 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610020 5.75 7.2 8.25 21.2
24716 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610021 8.5 8.4 8.25 25.15
24717 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610022 7 2 8 17
24718 THPT Quỳnh Lưu 3 1 610023 8 6.2 8.5 22.7
24719 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610024 6.5 2.4 3 11.9
24720 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610025 7.5 4.4 7.5 19.4
24721 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610026 8 7 8 23
24722 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610027 5.5 7 8 20.5
24723 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610028 6 3.8 7.75 17.55
24724 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610029 6.5 4.4 8 18.9
24725 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610030 5.25 2.6 4 11.85
24726 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610031 7.25 1.8 8 17.05
24727 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610032 2 5.75 7.2 8.5 23.45
24728 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610033 8 6.4 8 22.4
24729 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610034 8.5 5.6 8 22.1
24730 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610035 8.5 8.6 8.5 25.6
24731 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610036 8 6 7.5 21.5
24732 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610037 6 7.2 8.25 21.45
24733 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610038 7.25 3.2 7.5 17.95
24734 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610039 8.25 4.2 8 20.45
24735 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610040 7 3.6 7 17.6
24736 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610041 7.5 5.2 8.5 21.2
24737 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610042 5.25 2.2 3 10.45
24738 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610043 5.75 2.6 6.5 14.85
24739 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610044 5.25 3.4 7 15.65
24740 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610045 4.25 2.2 6.25 12.7
24741 THPT Quỳnh Lưu 3 2 610046 5.5 7.4 7.5 20.4
24742 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610047 8.25 3.8 8 20.05
24743 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610048 6.5 2.8 4.5 13.8
24744 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610049 7.25 4 8 19.25
24745 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610050 7.75 6.6 7.5 21.85
24746 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610051 6.5 3.8 6 16.3
24747 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610052 5.75 5.6 8.5 19.85
24748 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610053 8 8.8 9 25.8
24749 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610054 8 7 7.25 22.25
24750 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610055 8.5 8.4 8 24.9
24751 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610056 8 6.2 8 22.2
24752 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610057 7.75 8.4 7.75 23.9
24753 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610058 8.75 6 9 23.75
24754 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610059 3.75 3.2 8 14.95
24755 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610060 7.5 3.6 8.5 19.6
24756 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610061 7.5 6.2 8 21.7
24757 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610062 6.75 2.4 6.5 15.65
24758 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610063 8.25 8.2 9.5 25.95
24759 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610064 8.5 7 8 23.5
24760 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610065 5.25 5.6 8 18.85
24761 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610066 8 4.6 7.25 19.85
24762 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610067 8.25 7.4 8.5 24.15
24763 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610068 6.25 3 7.25 16.5
24764 THPT Quỳnh Lưu 3 3 610069 8.5 3.4 8 19.9
24765 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610070 5.25 3.8 5 14.05
24766 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610071 8.25 3.2 8 19.45
24767 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610072 8 4.2 7 19.2
24768 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610073 6.75 2.6 5.5 14.85
24769 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610074 7 3 7.5 17.5
24770 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610075 6 3 4.25 13.25
24771 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610076 6.25 3.4 6 15.65
24772 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610077 0.5 3.6 4 8.1
24773 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610078 6.25 8 7.75 22
24774 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610079 7.5 4 7.25 18.75
24775 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610080 6.75 4 5.25 16
24776 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610081 6.75 3.4 6 16.15
24777 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610082 8 8.4 9 25.4
24778 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610083 8.5 4.8 7.5 20.8
24779 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610084 8 2.8 8 18.8
24780 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610085 7.75 5.6 8 21.35
24781 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610086 8 5.6 7.5 21.1
24782 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610087 5.5 2.8 4.5 12.8
24783 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610088 7 3.2 7 17.2
24784 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610089 5.5 4.8 7.5 17.8
24785 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610090 6.5 2.4 7.5 16.4
24786 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610091 4.75 4 7.5 16.25
24787 THPT Quỳnh Lưu 3 4 610092 7.25 4.4 7.75 19.4
24788 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610093 8.75 3.2 4.5 16.45
24789 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610094 8 4.2 3.5 15.7
24790 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610095 7.5 4.8 7.5 19.8
24791 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610096 8.5 5.4 7.5 21.4
24792 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610097 6.75 4.2 8 18.95
24793 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610098 6 4 6 16
24794 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610099 8 3.4 6.75 18.15
24795 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610100 7 3.4 3.75 14.15
24796 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610101 9 5.8 7.5 22.3
24797 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610102 8.25 4.6 6.5 19.35
24798 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610103 6.75 2 8 16.75
24799 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610104 6.25 2.4 3.75 12.4
24800 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610105 7.25 9 9 25.25
24801 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610106 7 8.8 9 24.8
24802 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610107 6.75 7.8 8.5 23.05
24803 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610108 6.75 2.2 6.75 15.7
24804 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610109 6 2.4 4.25 12.65
24805 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610110 6.25 6 7.5 19.75
24806 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610111 8 3.6 7.5 19.1
24807 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610112 5 4.2 7.5 16.7
24808 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610113 7 2.8 7 16.8
24809 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610114 7 2.6 7.5 17.1
24810 THPT Quỳnh Lưu 3 5 610115 4.5 6 8.5 19
24811 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610116 7.5 4 7.5 19
24812 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610117 7.25 3.8 7.5 18.55
24813 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610118 7.5 6.4 7.5 21.4
24814 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610119 6.75 4.8 7.5 19.05
24815 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610120 7.25 3.8 7 18.05
24816 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610121 7 7 7.5 21.5
24817 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610122 4.75 4.8 8 17.55
24818 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610123 7.75 7.4 7.5 22.65
24819 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610124 8.25 8 8 24.25
24820 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610125 7.75 2.4 7.5 17.65
24821 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610126 5 4.4 7.5 16.9
24822 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610127 6.5 7.2 8.5 22.2
24823 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610128 5.25 3 7.5 15.75
24824 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610129 6.75 2.8 7.5 17.05
24825 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610130 6.5 4 7.5 18
24826 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610131 6.5 2.6 5 14.1
24827 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610132 6.5 3.8 4.5 14.8
24828 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610133 2.5 7.25 3.6 7.25 20.6
24829 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610134 4.25 0.8 7.25 12.3
24830 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610135 8 4 7.5 19.5
24831 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610136 7 8.4 8.75 24.15
24832 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610137 7.5 4.8 4.5 16.8
24833 THPT Quỳnh Lưu 3 6 610138 8.5 8 7.25 23.75
24834 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610139 8.25 5.2 7.25 20.7
24835 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610140 6.5 2.8 7.5 16.8
24836 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610141 7.25 4.8 6 18.05
24837 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610142 6.75 4 8.75 19.5
24838 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610143 7 3.2 3 13.2
24839 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610144 7.25 1.4 6.5 15.15
24840 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610145 6.75 4.8 7.5 19.05
24841 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610146 7 2.4 6.25 15.65
24842 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610147 8 4.8 7.5 20.3
24843 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610148 5.75 2.8 7.25 15.8
24844 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610149 5 2.4 1.25 8.65
24845 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610150 8.75 3 6.75 18.5
24846 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610151 7 5 7.5 19.5
24847 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610152 8.25 5.6 7 20.85
24848 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610153 9 8.8 7.25 25.05
24849 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610154 7.75 5.2 7.75 20.7
24850 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610155 7 5 3.75 15.75
24851 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610156 8.75 5.2 7.5 21.45
24852 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610157 9 7.8 8.75 25.55
24853 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610158 6.5 2.8 5 14.3
24854 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610159 5 4.6 5 14.6
24855 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610160 8.25 6.6 7.5 22.35
24856 THPT Quỳnh Lưu 3 7 610161 4.5 2.2 1.25 7.95
24857 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610162 8.5 5.8 7.75 22.05
24858 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610163 7.75 4.6 7.25 19.6
24859 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610164 8.25 3 7 18.25
24860 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610165 8.5 4 7.75 20.25
24861 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610166 6.5 4 6.25 16.75
24862 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610167 6 3 3.5 12.5
24863 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610168 7 2 6 15
24864 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610169 7.5 4.6 8.25 20.35
24865 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610170 8.75 5.2 8.5 22.45
24866 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610171 7.75 3.4 8 19.15
24867 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610172 8.75 3.6 7.5 19.85
24868 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610173 7.75 3 6.75 17.5
24869 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610174 7.25 5.6 8 20.85
24870 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610175 8 6.8 8 22.8
24871 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610176 8.5 4 6.75 19.25
24872 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610177 9 3.8 8 20.8
24873 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610178 7.75 3.8 8 19.55
24874 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610179 7.5 3.6 8 19.1
24875 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610180 8.75 8.2 9 25.95
24876 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610181 6.75 4.6 6.75 18.1
24877 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610182 6.5 3 6.5 16
24878 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610183 8 2.6 8 18.6
24879 THPT Quỳnh Lưu 3 8 610184 7.5 4.2 8 19.7
24880 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610185 6 5.4 4 15.4
24881 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610186 6.25 2.6 5.25 14.1
24882 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610187 7 3.8 7.25 18.05
24883 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610188 8 6.6 8 22.6
24884 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610189 7.75 3.8 7.75 19.3
24885 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610190 6.25 3.2 6.25 15.7
24886 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610191 8.25 6.8 8.5 23.55
24887 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610192 8.25 6.8 7.25 22.3
24888 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610193 7 7.8 9.25 24.05
24889 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610194 8.25 8.4 8.5 25.15
24890 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610195 8 6.4 8 22.4
24891 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610196 6.5 3.4 6.75 16.65
24892 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610197 8.5 5.6 8.75 22.85
24893 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610198 6 5 7.5 18.5
24894 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610199 6.5 2.2 4.25 12.95
24895 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610200 7 4.8 7 18.8
24896 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610201 7 2.8 3.5 13.3
24897 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610202 6.25 2.4 6.5 15.15
24898 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610203 8.5 4 8 20.5
24899 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610204 5.5 4.8 8 18.3
24900 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610205 8.5 6.2 8.75 23.45
24901 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610206 7.75 4 7.5 19.25
24902 THPT Quỳnh Lưu 3 9 610207 7.5 5.2 7.5 20.2
24903 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610208 8 4.2 7.5 19.7
24904 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610209 6.75 2.8 7.75 17.3
24905 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610210 7.5 4.4 8 19.9
24906 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610211 7 5 7 19
24907 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610212 5.25 3.8 6 15.05
24908 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610213 7.5 4.8 7.75 20.05
24909 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610214 7.25 8.4 9 24.65
24910 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610215 5.25 3.6 7.25 16.1
24911 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610216 6.5 4.4 7.5 18.4
24912 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610217 4.5 2.6 8.5 15.6
24913 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610218 6.25 3.8 6.5 16.55
24914 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610219 7 2.8 7.25 17.05
24915 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610220 6.5 4.4 7.5 18.4
24916 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610221 9 7.2 8.5 24.7
24917 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610222 8.5 4.2 7.5 20.2
24918 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610223 8 4.2 6.5 18.7
24919 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610224 7.5 6.8 8.5 22.8
24920 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610225 5.25 4 7.5 16.75
24921 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610226 4.75 4.2 7 15.95
24922 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610227 6.5 3 6.75 16.25
24923 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610228 6.5 3.6 7.5 17.6
24924 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610229 6.75 3.4 7.75 17.9
24925 THPT Quỳnh Lưu 3 10 610230 8 4.6 6.75 19.35
24926 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610231 6.75 2.6 3.25 12.6
24927 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610232 7.25 3.8 7.25 18.3
24928 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610233 7 5.6 8 20.6
24929 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610234 8.25 7.4 8.5 24.15
24930 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610235 7.75 3.8 7 18.55
24931 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610236 7.75 3.6 7.5 18.85
24932 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610237 8.25 4.2 8 20.45
24933 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610238 7.25 1.8 8.5 17.55
24934 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610239 6.75 3.6 2 12.35
24935 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610240 6.5 4.6 7.5 18.6
24936 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610241 7.25 6.2 6.75 20.2
24937 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610242 6.75 1.8 5.5 14.05
24938 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610243 7 5.8 7.5 20.3
24939 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610244 8 6.6 8.5 23.1
24940 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610245 8.25 7.4 7.75 23.4
24941 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610246 7.25 5.6 8 20.85
24942 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610247 6 3.4 4 13.4
24943 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610248 7.25 3.8 7.75 18.8
24944 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610249 7.25 1.6 3.5 12.35
24945 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610250 7 6.6 8 21.6
24946 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610251 8.5 4.2 8.5 21.2
24947 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610252 8.75 2.8 7.75 19.3
24948 THPT Quỳnh Lưu 3 11 610253 7.75 4.4 7 19.15
24949 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610254 7.5 4 5.75 17.25
24950 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610255 7.75 9.2 8.5 25.45
24951 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610256 8.25 2.8 8 19.05
24952 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610257 7.75 3.8 5.25 16.8
24953 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610258 7.75 3 6.5 17.25
24954 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610259 5.5 5.2 6.25 16.95
24955 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610260 8 6 8 22
24956 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610261 7 2 6 15
24957 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610262 5.75 1.2 5.75 12.7
24958 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610263 6.25 4.8 6.5 17.55
24959 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610264 7.5 9 7.75 24.25
24960 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610265 8.5 7.8 8.5 24.8
24961 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610266 4.75 2.2 7.75 14.7
24962 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610267 7 2.4 6 15.4
24963 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610268 8 5 7.5 20.5
24964 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610269 5 3.8 4.5 13.3
24965 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610270 8 3.8 7 18.8
24966 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610271 8.25 4.6 5.25 18.1
24967 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610272 4.75 2.4 7.75 14.9
24968 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610273 7 3.4 6.25 16.65
24969 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610274 5.25 5.4 8 18.65
24970 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610275 7 4.4 6 17.4
24971 THPT Quỳnh Lưu 3 12 610276 7.5 3.4 7 17.9
24972 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610277 8 7 8 23
24973 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610278 5.75 5.8 4.75 16.3
24974 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610279 7 6.2 8 21.2
24975 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610280 7.75 4 7.5 19.25
24976 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610281 8.5 4.2 6 18.7
24977 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610282 7.25 3.4 4.75 15.4
24978 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610283 7.5 2.8 5 15.3
24979 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610284 7.5 3.4 7.25 18.15
24980 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610285 7 2.8 7.75 17.55
24981 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610286 7 4.4 8 19.4
24982 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610287 6.75 4.8 8 19.55
24983 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610288 8 6.8 8.5 23.3
24984 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610289 7.75 2.8 8.5 19.05
24985 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610290 8.25 2 6.5 16.75
24986 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610291 5.5 3.2 4 12.7
24987 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610292 7.25 3.4 8.5 19.15
24988 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610293 7.5 3.8 6 17.3
24989 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610294 7.5 6.6 7.5 21.6
24990 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610295 4.25 3.4 7.75 15.4
24991 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610296 6 2.8 4.5 13.3
24992 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610297 7.5 5.6 7.5 20.6
24993 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610298 8.5 6.4 7.75 22.65
24994 THPT Quỳnh Lưu 3 13 610299 7.75 3.2 2.5 13.45
24995 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610300 8 4.8 5.5 18.3
24996 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610301 5.75 3 3.25 12
24997 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610302 7 3.8 3.5 14.3
24998 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610303 8 4.8 7.5 20.3
24999 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610304 8.75 9.2 7.5 25.45
25000 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610305 8 3.2 7.5 18.7
25001 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610306 7.75 4.4 5.75 17.9
25002 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610307 8.5 4.8 8 21.3
25003 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610308 8 3.2 5.25 16.45
25004 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610309 5.5 5 8 18.5
25005 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610310 6.75 5.6 7.25 19.6
25006 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610311 8 3.6 6.75 18.35
25007 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610312 6 5 8 19
25008 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610313 8.75 8.8 8.25 25.8
25009 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610314 7.5 Vắng Vắng
25010 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610315 8.25 5.2 7.75 21.2
25011 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610316 8.25 4.8 6.5 19.55
25012 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610317 7.5 2.4 7.25 17.15
25013 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610318 6.75 3.4 4.25 14.4
25014 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610319 8.5 4.2 7.75 20.45
25015 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610320 6 3.8 7.75 17.55
25016 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610321 6.25 4.2 2.5 12.95
25017 THPT Quỳnh Lưu 3 14 610322 6.5 3.4 8 17.9
25018 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610323 6.25 2.8 4.75 13.8
25019 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610324 5 8.4 7.75 21.15
25020 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610325 5.75 4 4.75 14.5
25021 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610326 6.5 1.8 7.25 15.55
25022 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610327 7 3.2 7.75 17.95
25023 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610328 7 2.6 5.75 15.35
25024 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610329 6.25 3.4 7 16.65
25025 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610330 7.5 2.4 6 15.9
25026 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610331 5 2.8 6 13.8
25027 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610332 5.75 3.6 7.25 16.6
25028 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610333 8 4.8 6.5 19.3
25029 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610334 5.75 4 7.5 17.25
25030 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610335 5 4 7 16
25031 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610336 6.5 4.4 6.25 17.15
25032 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610337 6 6.2 7.5 19.7
25033 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610338 6.5 4.6 6.5 17.6
25034 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610339 8.5 6.6 8 23.1
25035 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610340 7 2.2 6.75 15.95
25036 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610341 7.5 5.2 7.25 19.95
25037 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610342 8.75 5.2 7.75 21.7
25038 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610343 8 5.4 7.5 20.9
25039 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610344 8 7.2 8 23.2
25040 THPT Quỳnh Lưu 3 15 610345 8.75 7.4 8 24.15
25041 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610346 8 3.8 7 18.8
25042 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610347 7.75 4.4 7 19.15
25043 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610348 7.5 3.2 7.25 17.95
25044 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610349 6 3.6 6.75 16.35
25045 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610350 6.75 3.2 3.5 13.45
25046 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610351 7.75 6 6.5 20.25
25047 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610352 8 6.8 8.5 23.3
25048 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610353 5 2.2 3.75 10.95
25049 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610354 7 4 6.5 17.5
25050 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610355 6.25 5.4 7.5 19.15
25051 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610356 8 5.6 7.75 21.35
25052 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610357 4.5 3 7.25 14.75
25053 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610358 3 2.8 6.75 12.55
25054 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610359 6 3.2 4.25 13.45
25055 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610360 6 3.2 6.75 15.95
25056 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610361 8 4.6 8 20.6
25057 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610362 8 5.8 7.75 21.55
25058 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610363 5.5 2.6 5.5 13.6
25059 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610364 7 3.8 7.5 18.3
25060 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610365 8.25 5.4 8.5 22.15
25061 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610366 7.5 4 8 19.5
25062 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610367 8.75 4.6 8.5 21.85
25063 THPT Quỳnh Lưu 3 16 610368 7.5 2.8 7.5 17.8
25064 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610369 5 4.6 5.25 14.85
25065 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610370 6.5 2.8 5.5 14.8
25066 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610371 7 1.6 3.25 11.85
25067 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610372 6.5 9 8.5 24
25068 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610373 6.25 1.8 1.5 9.55
25069 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610374 8.25 8.6 9.25 26.1
25070 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610375 6.5 3.4 5 14.9
25071 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610376 7.5 8.8 9 25.3
25072 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610377 4.75 2.6 5.25 12.6
25073 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610378 8.75 8 7.25 24
25074 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610379 7.25 3.8 6.25 17.3
25075 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610380 5.25 4.8 7.5 17.55
25076 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610381 6.5 2.6 4.75 13.85
25077 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610382 6.75 2.2 8 16.95
25078 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610383 7.25 4.2 8.5 19.95
25079 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610384 5.75 3 3 11.75
25080 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610385 7.25 7.4 8 22.65
25081 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610386 8.25 3.8 7.5 19.55
25082 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610387 6.5 4.2 5.25 15.95
25083 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610388 7 4.6 6.5 18.1
25084 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610389 6.5 4 5.25 15.75
25085 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610390 7.25 4.8 8.75 20.8
25086 THPT Quỳnh Lưu 3 17 610391 7.5 4 8.5 20
25087 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610392 7.75 5 7.5 20.25
25088 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610393 9 6.8 8.75 24.55
25089 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610394 7.5 4.2 8 19.7
25090 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610395 6 3.2 7.25 16.45
25091 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610396 7 5.2 7.75 19.95
25092 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610397 7.5 5.8 7.75 21.05
25093 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610398 5.75 3.4 7.5 16.65
25094 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610399 7.75 3.8 7.5 19.05
25095 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610400 8.5 5.2 8.5 22.2
25096 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610401 7.25 3.4 3 13.65
25097 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610402 8.5 5.8 8 22.3
25098 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610403 7.5 4.6 6.75 18.85
25099 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610404 7.5 3.2 5.25 15.95
25100 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610405 8.5 3 8 19.5
25101 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610406 7.75 3.8 7 18.55
25102 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610407 8 2.4 6.75 17.15
25103 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610408 8.25 3.6 7.75 19.6
25104 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610409 6.25 1.8 7.5 15.55
25105 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610410 7.75 2.6 6.75 17.1
25106 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610411 7 2.4 8 17.4
25107 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610412 6 4.6 7.75 18.35
25108 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610413 7 4.8 7.5 19.3
25109 THPT Quỳnh Lưu 3 18 610414 7.75 7.4 8.5 23.65
25110 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610415 8.5 3.6 7.5 19.6
25111 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610416 8 4 8 20
25112 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610417 7 5.2 8 20.2
25113 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610418 7.5 4 5.25 16.75
25114 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610419 7.75 3.4 6.75 17.9
25115 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610420 5.75 2 2.75 10.5
25116 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610421 6.75 2.8 7.25 16.8
25117 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610422 7 2.8 6.75 16.55
25118 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610423 8.5 3.4 6.5 18.4
25119 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610424 8 4 7.5 19.5
25120 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610425 8 3.4 7.5 18.9
25121 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610426 9 5.8 8 22.8
25122 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610427 9.25 6.6 7.5 23.35
25123 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610428 7.5 3.6 8 19.1
25124 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610429 9 8.6 8.5 26.1
25125 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610430 6.75 3.6 7.5 17.85
25126 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610431 7.5 4.2 7.5 19.2
25127 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610432 7.75 5 7.5 20.25
25128 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610433 9 4.8 7.5 21.3
25129 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610434 8.5 5.2 8 21.7
25130 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610435 6.5 4.6 6.75 17.85
25131 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610436 8 3.8 6 17.8
25132 THPT Quỳnh Lưu 3 19 610437 5.5 3.6 5.25 14.35
25133 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610438 4.5 3 5.75 13.25
25134 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610439 7.5 4.6 8 20.1
25135 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610440 7.25 4.6 6.75 18.6
25136 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610441 5.75 8.2 7.5 21.45
25137 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610442 7.25 5.6 7 19.85
25138 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610443 7.5 8 8.75 24.25
25139 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610444 7.25 2.8 7.75 17.8
25140 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610445 7.25 3.8 8.25 19.3
25141 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610446 5.5 3.8 7.5 16.8
25142 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610447 5.75 2 7.25 15
25143 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610448 7.25 3.8 6.75 17.8
25144 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610449 7 2.8 6.25 16.05
25145 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610450 6.25 5.4 7.5 19.15
25146 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610451 6 3.2 6 15.2
25147 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610452 8 5 7.75 20.75
25148 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610453 9 5.2 7.25 21.45
25149 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610454 6.25 3.8 7 17.05
25150 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610455 3 4.6 7 14.6
25151 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610456 8.5 9.4 8.25 26.15
25152 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610457 8 5.8 6 19.8
25153 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610458 7.75 2 6.25 16
25154 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610459 8.25 3.4 7 18.65
25155 THPT Quỳnh Lưu 3 20 610460 7 3.8 7.75 18.55
25156 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610461 8 3.8 8 19.8
25157 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610462 7 3.2 7.5 17.7
25158 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610463 6 4.2 8 18.2
25159 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610464 5.75 4.2 7.75 17.7
25160 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610465 6 3.6 7.5 17.1
25161 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610466 7 2.8 7.75 17.55
25162 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610467 6.25 2.8 7.5 16.55
25163 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610468 8.25 9.2 8.5 25.95
25164 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610469 6.75 5.4 8 20.15
25165 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610470 5.5 3 3.75 12.25
25166 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610471 6.75 4.8 8.5 20.05
25167 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610472 5.5 3.6 7.5 16.6
25168 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610473 3.25 2 6.25 11.5
25169 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610474 6.75 3.6 8.5 18.85
25170 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610475 7 7.8 8.5 23.3
25171 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610476 7.5 3.6 6.25 17.35
25172 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610477 8 4.8 8.25 21.05
25173 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610478 6.25 2.6 5 13.85
25174 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610479 7.25 4.4 6.75 18.4
25175 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610480 8.75 4.4 8.5 21.65
25176 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610481 7.25 2.8 6.5 16.55
25177 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610482 6.75 2.6 3.75 13.1
25178 THPT Quỳnh Lưu 3 21 610483 7.5 3.2 5.25 15.95
25179 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610484 7.5 7.8 7.75 23.05
25180 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610485 8 3.4 5.75 17.15
25181 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610486 6 6.4 8.5 20.9
25182 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610487 6 4 7.5 17.5
25183 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610488 7.75 4 5 16.75
25184 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610489 8 3.4 6.75 18.15
25185 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610490 4.5 4.6 7 16.1
25186 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610491 8 3 7 18
25187 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610492 7 4.6 6.75 18.35
25188 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610493 6.5 4.6 6 17.1
25189 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610494 6.5 9.8 7.5 23.8
25190 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610495 3 2.8 4.25 10.05
25191 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610496 6 2 3 11
25192 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610497 7 8.8 7.75 23.55
25193 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610498 7.5 5.4 6 18.9
25194 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610499 7 5 7.5 19.5
25195 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610500 8 4.2 6.5 18.7
25196 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610501 7.75 4.6 7.25 19.6
25197 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610502 5.5 4 2.5 12
25198 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610503 8.25 9.8 7.5 25.55
25199 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610504 7 3.8 2.75 13.55
25200 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610505 6.75 3.4 3.75 13.9
25201 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610506 5.25 8.4 1 14.65
25202 THPT Quỳnh Lưu 3 22 610747 6.5 3.6 7.5 17.6
25203 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610507 7.5 8.6 8 24.1
25204 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610508 8.5 7 8.5 24
25205 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610509 5.75 3 5.5 14.25
25206 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610510 7 8.6 9 24.6
25207 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610511 8 3 4.25 15.25
25208 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610512 7.75 4 7.5 19.25
25209 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610513 7.25 3 5.5 15.75
25210 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610514 6.5 6.6 8 21.1
25211 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610515 6.75 1.2 6.75 14.7
25212 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610516 6.75 4 7.5 18.25
25213 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610517 5.75 2.2 3.5 11.45
25214 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610518 8 4.6 7.75 20.35
25215 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610519 8 5.6 8.25 21.85
25216 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610520 8.25 2.2 7.75 18.2
25217 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610521 8.5 8.4 8.5 25.4
25218 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610522 7.75 2 5.25 15
25219 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610523 8 3.4 4 15.4
25220 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610524 6.75 4.6 5 16.35
25221 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610525 8.25 3.4 5 16.65
25222 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610526 7.75 4.4 7.5 19.65
25223 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610527 8 4.8 7.75 20.55
25224 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610528 7.25 4.4 5.75 17.4
25225 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610529 6.25 4.6 5.75 16.6
25226 THPT Quỳnh Lưu 3 23 610530 8 2.8 4.25 15.05
25227 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610531 5.75 2.4 2 10.15
25228 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610532 7.5 8.6 8.25 24.35
25229 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610533 8 4.4 3.5 15.9
25230 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610534 8 6.8 4 18.8
25231 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610535 8 7.8 8 23.8
25232 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610536 6.25 5.4 6.5 18.15
25233 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610537 8.75 3.8 5.25 17.8
25234 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610538 7.5 5.8 8 21.3
25235 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610539 7.75 2.6 3.75 14.1
25236 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610540 6 3 2.5 11.5
25237 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610541 7 3.6 5.5 16.1
25238 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610542 6 3.2 5.5 14.7
25239 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610543 8.25 4.4 7.5 20.15
25240 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610544 8 4.4 6.75 19.15
25241 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610545 8 6.8 9 23.8
25242 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610546 6.5 4 6.75 17.25
25243 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610547 7 5 8 20
25244 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610548 7.75 4.6 6.25 18.6
25245 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610549 5.25 3.4 1.5 10.15
25246 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610550 7.75 5.4 8.75 21.9
25247 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610551 7.5 3.8 6 17.3
25248 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610552 8 6.8 8.5 23.3
25249 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610553 7 2.8 2.5 12.3
25250 THPT Quỳnh Lưu 3 24 610554 5.25 8.4 8.5 22.15
25251 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610555 6.5 3.8 3.25 13.55
25252 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610556 6 3.8 6 15.8
25253 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610557 8 5.4 8.25 21.65
25254 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610558 7.5 3.6 8 19.1
25255 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610559 4.5 3.2 3 10.7
25256 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610560 8 2.6 6.75 17.35
25257 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610561 8.5 6.6 8.5 23.6
25258 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610562 7 2.6 7.25 16.85
25259 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610563 7.5 2.6 4.5 14.6
25260 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610564 7.25 5.2 5.5 17.95
25261 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610565 8.75 3.6 7.5 19.85
25262 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610566 7.5 3 6.75 17.25
25263 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610567 6.25 2 6.75 15
25264 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610568 7.5 2 6.75 16.25
25265 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610569 7.75 5.8 8 21.55
25266 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610570 8.5 3 2 13.5
25267 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610571 8.5 4.8 8 21.3
25268 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610572 8.5 5 7.5 21
25269 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610573 8.75 3 7.5 19.25
25270 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610574 8 5 7.5 20.5
25271 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610575 7.75 7.2 8 22.95
25272 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610576 8.25 8 7.5 23.75
25273 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610577 7.75 8.8 7.75 24.3
25274 THPT Quỳnh Lưu 3 25 610578 7.25 4.4 6.75 18.4
25275 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610579 7.75 3.4 6 17.15
25276 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610580 6.5 3.2 6.25 15.95
25277 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610581 7.5 6.8 7 21.3
25278 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610582 8.5 4.8 8 21.3
25279 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610583 8.25 6.6 8 22.85
25280 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610584 8.5 7.2 8 23.7
25281 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610585 Vắng Vắng Vắng
25282 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610586 7.25 3.8 6.75 17.8
25283 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610587 7.5 3.4 6.5 17.4
25284 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610588 8 6.4 8.25 22.65
25285 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610589 7.75 4.6 7.5 19.85
25286 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610590 8.25 3.2 6.75 18.2
25287 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610591 7.5 3.4 6.75 17.65
25288 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610592 7.75 2.6 6.75 17.1
25289 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610593 3.75 2.4 3.25 9.4
25290 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610594 7.75 4.2 8 19.95
25291 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610595 8 5 8 21
25292 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610596 7.5 5.2 8 20.7
25293 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610597 6.5 2.8 2.5 11.8
25294 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610598 8.5 4.6 8.25 21.35
25295 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610599 7 4.2 4.75 15.95
25296 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610600 3.5 2.6 1.25 7.35
25297 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610601 7.5 3.6 5 16.1
25298 THPT Quỳnh Lưu 3 26 610602 2.5 3 7.5 13
25299 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610603 7.5 4.8 8 20.3
25300 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610604 6 3.2 5.75 14.95
25301 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610605 2 3 1.5 6.5
25302 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610606 8 3 5.75 16.75
25303 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610607 7.5 5.6 7.75 20.85
25304 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610608 7.5 5.8 7.25 20.55
25305 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610609 8.5 6.6 7.75 22.85
25306 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610610 7 4.8 7.5 19.3
25307 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610611 7.5 3.2 6 16.7
25308 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610612 7.25 4 8 19.25
25309 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610613 8 3.6 7.5 19.1
25310 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610614 7.5 5 7.5 20
25311 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610615 8 6.8 8.5 23.3
25312 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610616 9 7.4 9 25.4
25313 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610617 8 5 7.25 20.25
25314 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610618 9.5 4 8 21.5
25315 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610619 5 3.2 6.75 14.95
25316 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610620 7.75 2.8 8 18.55
25317 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610621 8.25 5 8.5 21.75
25318 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610622 8 6.2 8.5 22.7
25319 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610623 8.5 3.2 7 18.7
25320 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610624 6 4.8 8 18.8
25321 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610625 8 5.4 7.25 20.65
25322 THPT Quỳnh Lưu 3 27 610626 5 2.6 6.75 14.35
25323 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610627 7.5 2.6 4 14.1
25324 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610628 6.75 3.4 6.5 16.65
25325 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610629 7.5 5.6 6.75 19.85
25326 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610630 7.75 3.2 8 18.95
25327 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610631 8.5 7 7.5 23
25328 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610632 8.25 8.4 9 25.65
25329 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610633 7.25 4.8 7.5 19.55
25330 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610634 8.5 7.4 9 24.9
25331 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610635 7.5 4 7 18.5
25332 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610636 7 3.6 6.25 16.85
25333 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610637 8 4.6 6.25 18.85
25334 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610638 6.75 3.8 6.25 16.8
25335 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610639 7.5 4.4 5.75 17.65
25336 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610640 7.25 3.2 6.75 17.2
25337 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610641 7 3.8 6.5 17.3
25338 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610642 7.25 3 5.25 15.5
25339 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610643 6.75 3 6.5 16.25
25340 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610644 7.25 7 8.25 22.5
25341 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610645 4.25 3.6 9 16.85
25342 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610646 6.75 3 6.75 16.5
25343 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610647 7.25 3.8 8 19.05
25344 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610648 7.08 3.4 7.75 18.23
25345 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610649 6.75 3.4 7.75 17.9
25346 THPT Quỳnh Lưu 3 28 610650 8 3 8 19
25347 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610651 7 4.8 8 19.8
25348 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610652 6.75 2.2 1.25 10.2
25349 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610653 7.75 3.8 7.25 18.8
25350 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610654 7.25 3 2.5 12.75
25351 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610655 6.25 3 4.25 13.5
25352 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610656 7.25 4.8 5.5 17.55
25353 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610657 8.25 8.2 8.5 24.95
25354 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610658 7.25 2.6 6.75 16.6
25355 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610659 7.75 5.2 7.25 20.2
25356 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610660 7.75 3 6.25 17
25357 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610661 6.25 3 2.5 11.75
25358 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610662 8.25 4.4 7.5 20.15
25359 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610663 8 4.4 6.25 18.65
25360 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610664 7 3.8 8 18.8
25361 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610665 7 2.2 7.25 16.45
25362 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610666 8.25 5 8 21.25
25363 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610667 6.75 5.4 8 20.15
25364 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610668 8 3.6 8 19.6
25365 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610669 7 6 7.5 20.5
25366 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610670 6 2.2 7.5 15.7
25367 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610671 6.25 3.6 6.75 16.6
25368 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610672 7.5 4.4 6.75 18.65
25369 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610673 7.5 4 6.25 17.75
25370 THPT Quỳnh Lưu 3 29 610674 6.25 2.6 3.5 12.35
25371 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610675 5.5 2.4 6 13.9
25372 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610676 6.5 3.6 8 18.1
25373 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610677 6.75 3.8 6.75 17.3
25374 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610678 5.75 3.4 6.75 15.9
25375 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610679 7.5 3.6 6 17.1
25376 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610680 1 3.2 5.25 9.45
25377 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610681 8 4.8 7.75 20.55
25378 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610682 7 2.8 6.25 16.05
25379 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610683 8 8.2 8.5 24.7
25380 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610684 8.25 4.2 8.25 20.7
25381 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610685 8.25 6.6 7.5 22.35
25382 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610686 5.5 2.2 6 13.7
25383 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610687 7 6.8 8.5 22.3
25384 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610688 4.25 3.2 7.5 14.95
25385 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610689 6 2.8 7 15.8
25386 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610690 7 3.4 5.75 16.15
25387 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610691 6.5 4.6 5.75 16.85
25388 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610692 6 2.8 4.75 13.55
25389 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610693 6.25 5 6 17.25
25390 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610694 7.75 5.2 7.5 20.45
25391 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610695 6 4.6 7 17.6
25392 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610696 7 5.8 7 19.8
25393 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610697 8 8 7.25 23.25
25394 THPT Quỳnh Lưu 3 30 610698 8.5 3.6 7.5 19.6
25395 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610699 7 3.2 7.75 17.95
25396 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610700 5.5 3.6 6.75 15.85
25397 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610701 6.75 3 6.75 16.5
25398 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610702 7.75 3 6.75 17.5
25399 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610703 5.5 2.8 6.75 15.05
25400 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610704 9 7.8 8.5 25.3
25401 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610705 7.25 7.2 7.75 22.2
25402 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610706 4.5 3.2 3.75 11.45
25403 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610707 6.5 3.4 6.5 16.4
25404 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610708 7.75 5.8 7.5 21.05
25405 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610709 7.75 5.6 8 21.35
25406 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610710 8.25 6 7 21.25
25407 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610711 8.75 4.4 8 21.15
25408 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610712 6.75 2.6 7.25 16.6
25409 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610713 7 3.2 7.5 17.7
25410 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610714 7.25 5.6 7.25 20.1
25411 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610715 6.75 3 8 17.75
25412 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610716 6.75 2.6 8 17.35
25413 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610717 6.25 4.8 8 19.05
25414 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610718 7.5 3.8 6.25 17.55
25415 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610719 6.25 1.8 4.25 12.3
25416 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610720 7 8 7.75 22.75
25417 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610721 7 2.4 5.5 14.9
25418 THPT Quỳnh Lưu 3 31 610722 7.75 2.2 6.75 16.7
25419 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610723 6.5 3.4 7.5 17.4
25420 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610724 6.5 3.6 6 16.1
25421 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610725 7 5.6 7.25 19.85
25422 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610726 8 7.4 7.5 22.9
25423 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610727 8 7.4 7.5 22.9
25424 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610728 6 4 6.75 16.75
25425 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610729 7.75 3.6 7.5 18.85
25426 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610730 7.5 3 4 14.5
25427 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610731 7.5 5.6 6.75 19.85
25428 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610732 8 4.6 6.5 19.1
25429 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610733 7.5 6 3.25 16.75
25430 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610734 8.75 5.8 7.5 22.05
25431 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610735 8.25 3 7.5 18.75
25432 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610736 7.5 3.4 7.5 18.4
25433 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610737 8.75 4 8 20.75
25434 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610738 8.5 4.2 8 20.7
25435 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610739 8.25 3.4 5.25 16.9
25436 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610740 8.5 4.2 8 20.7
25437 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610741 6.75 3.8 6 16.55
25438 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610742 8.25 8.2 8.5 24.95
25439 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610743 7.75 4.4 7 19.15
25440 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610744 7.25 4 5.75 17
25441 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610745 8.5 3.8 6.75 19.05
25442 THPT Quỳnh Lưu 3 32 610746 8.25 3.6 7 18.85
25443 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620001 5.5 4.2 4.5 14.2
25444 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620002 8 5.6 7.5 21.1
25445 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620003 4.25 3.6 2.25 10.1
25446 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620004 8 5.4 8 21.4
25447 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620005 6.25 2.2 3.75 12.2
25448 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620006 7 3.2 3.75 13.95
25449 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620007 6.5 4.2 6 16.7
25450 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620008 7.25 3.8 5.5 16.55
25451 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620009 7.75 6.4 6.25 20.4
25452 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620010 8 4.8 3.5 16.3
25453 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620011 6.5 4.2 7 17.7
25454 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620012 4 3.6 5 12.6
25455 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620013 6.5 3.8 7.5 17.8
25456 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620014 8.75 5.8 8.5 23.05
25457 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620015 6 4.4 4.5 14.9
25458 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620016 7.75 2.8 6.5 17.05
25459 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620017 8 4.2 7.75 19.95
25460 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620018 6.75 5 4 15.75
25461 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620019 5.5 3.8 8 17.3
25462 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620020 7.5 3.6 6.75 17.85
25463 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620021 8.5 3.8 6.5 18.8
25464 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620022 3.75 3.2 4 10.95
25465 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620023 6.25 3.6 7.75 17.6
25466 THPT Quỳnh Lưu 2 1 620024 6 4.6 8 18.6
25467 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620025 2 7.5 3.2 6.25 18.95
25468 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620026 8.25 4.6 6.25 19.1
25469 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620027 7 4.8 6 17.8
25470 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620028 8.75 2.6 5.75 17.1
25471 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620029 8.25 5.4 8.5 22.15
25472 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620030 8.25 4 5.25 17.5
25473 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620031 8.75 7.2 8.75 24.7
25474 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620032 7.25 5 8 20.25
25475 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620033 8.25 4.2 6.5 18.95
25476 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620034 9 7.8 9 25.8
25477 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620035 8.5 3.8 7.5 19.8
25478 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620036 7.5 3.2 7.75 18.45
25479 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620037 8.25 8.2 6.75 23.2
25480 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620038 8.5 4.4 8 20.9
25481 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620039 8.75 5.4 6.75 20.9
25482 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620040 8.75 9.2 9.25 27.2
25483 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620041 6.5 3.2 5.75 15.45
25484 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620042 6.75 4.6 7 18.35
25485 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620043 8.5 2.4 8.5 19.4
25486 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620044 7.25 1.8 6.5 15.55
25487 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620045 6 6 8 20
25488 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620046 7 3.4 8 18.4
25489 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620047 8.25 5 8 21.25
25490 THPT Quỳnh Lưu 2 2 620048 7.75 3.6 6.75 18.1
25491 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620049 Vắng Vắng Vắng
25492 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620050 7.75 4.8 7.25 19.8
25493 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620051 7.25 3.6 7 17.85
25494 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620052 6.75 3.8 6 16.55
25495 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620053 3.5 3.4 5.75 12.65
25496 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620054 4.83 5.8 7.5 18.13
25497 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620055 7.75 4.2 6 17.95
25498 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620056 8.5 3.2 7.5 19.2
25499 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620057 8.25 3.2 5.75 17.2
25500 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620058 7.25 3.8 5.75 16.8
25501 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620059 8 5.6 7 20.6
25502 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620060 8.25 8.4 8.5 25.15
25503 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620061 7.75 5 4.25 17
25504 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620062 8 4.2 7 19.2
25505 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620063 7.75 5.4 5.75 18.9
25506 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620064 8.25 6.2 7.25 21.7
25507 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620065 8.25 5.6 6.5 20.35
25508 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620066 8 3.8 6.25 18.05
25509 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620067 5 2.2 6 13.2
25510 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620068 8.25 5.6 7.5 21.35
25511 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620069 7.25 2.4 5.75 15.4
25512 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620070 8 2.6 6.5 17.1
25513 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620071 7 3.4 7.25 17.65
25514 THPT Quỳnh Lưu 2 3 620072 8 5.8 8.5 22.3
25515 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620073 5.25 2.6 6 13.85
25516 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620074 5.25 6.2 8 19.45
25517 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620075 8.5 7.4 8 23.9
25518 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620076 6.75 2.4 8 17.15
25519 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620077 7.5 6 8.25 21.75
25520 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620078 6.25 2.4 6.25 14.9
25521 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620079 7.5 3.8 7.75 19.05
25522 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620080 7.5 2.6 7.5 17.6
25523 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620081 6.25 3.4 5.25 14.9
25524 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620082 7 2.6 7.5 17.1
25525 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620083 6.25 4.6 8 18.85
25526 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620084 8 4.6 8 20.6
25527 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620085 7 2.8 5.5 15.3
25528 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620086 6.75 3.2 2.25 12.2
25529 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620087 4.5 2.8 5.75 13.05
25530 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620088 6.75 4.4 2 13.15
25531 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620089 8 3.8 8 19.8
25532 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620090 8.25 5.4 8 21.65
25533 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620091 8.5 2 8 18.5
25534 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620092 7.75 3.6 4.5 15.85
25535 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620093 4.25 3.2 4.75 12.2
25536 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620094 6.75 4.6 5.5 16.85
25537 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620095 5.75 3 8 16.75
25538 THPT Quỳnh Lưu 2 4 620096 7.75 3 7.5 18.25
25539 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620097 6.5 2.6 6.5 15.6
25540 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620098 6.75 3 5.75 15.5
25541 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620099 6.5 2.2 4.5 13.2
25542 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620100 4 3.8 5 12.8
25543 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620101 6.5 4 5 15.5
25544 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620102 7.5 3 7 17.5
25545 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620103 7.75 3.6 4.5 15.85
25546 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620104 8 8.6 8 24.6
25547 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620105 8 6 6.25 20.25
25548 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620106 6.75 2.6 7.25 16.6
25549 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620107 7.5 3.8 7.75 19.05
25550 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620108 5.25 4.6 6.25 16.1
25551 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620109 7 3.6 5.75 16.35
25552 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620110 8.25 3 5.75 17
25553 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620111 7.25 4.6 6.75 18.6
25554 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620112 6 3.6 5.25 14.85
25555 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620113 6.75 3.2 7 16.95
25556 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620114 8 6.6 8 22.6
25557 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620115 7.5 4.4 3.5 15.4
25558 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620116 7.5 4.4 7.25 19.15
25559 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620117 7.25 4.6 8.5 20.35
25560 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620118 6.75 2.4 6.75 15.9
25561 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620119 7.5 2.8 6.75 17.05
25562 THPT Quỳnh Lưu 2 5 620120 8 3.6 7.5 19.1
25563 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620121 6.5 4.4 7.5 18.4
25564 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620122 6.25 3.4 4.25 13.9
25565 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620123 8 6.8 8.5 23.3
25566 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620124 6.25 4 6.25 16.5
25567 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620125 6 2.4 5.25 13.65
25568 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620126 6.25 4 8 18.25
25569 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620127 7.5 7.4 8.25 23.15
25570 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620128 5.75 3.2 7.25 16.2
25571 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620129 7 4.2 4.75 15.95
25572 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620130 5.75 2.6 7 15.35
25573 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620131 4 2 1 7
25574 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620132 5.75 3.4 5.5 14.65
25575 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620133 5.75 5 5.5 16.25
25576 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620134 7.5 4.8 7.5 19.8
25577 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620135 8.5 4.2 7.5 20.2
25578 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620136 8.75 7.8 8.5 25.05
25579 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620137 8.5 6 8.5 23
25580 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620138 7.25 3.8 5.25 16.3
25581 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620139 8.75 8.6 8 25.35
25582 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620140 7.5 5 7 19.5
25583 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620141 7.25 4.8 6.25 18.3
25584 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620142 8.25 5.4 7.25 20.9
25585 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620143 7 4 7.25 18.25
25586 THPT Quỳnh Lưu 2 6 620144 7 3.6 7.75 18.35
25587 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620145 7.5 2 7.25 16.75
25588 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620146 6.75 3 7.5 17.25
25589 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620147 8 5.2 6.75 19.95
25590 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620148 7.25 2.4 5.25 14.9
25591 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620149 8 2.6 4.5 15.1
25592 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620150 8.75 5.2 7 20.95
25593 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620151 7.75 3.8 3.75 15.3
25594 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620152 8.25 4.6 8 20.85
25595 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620153 4.5 2.6 3.25 10.35
25596 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620154 7.75 3.4 7.5 18.65
25597 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620155 8.75 4.4 7.5 20.65
25598 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620156 5 2.2 4.25 11.45
25599 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620157 7.5 4 7.5 19
25600 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620158 6.25 3 4 13.25
25601 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620159 7.25 2.6 5 14.85
25602 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620160 7.5 3.2 5 15.7
25603 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620161 6.5 3.2 4.75 14.45
25604 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620162 7.25 3.4 4.5 15.15
25605 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620163 8.25 3.2 6.75 18.2
25606 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620164 6.75 2.8 6.25 15.8
25607 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620165 3.75 2.8 3.25 9.8
25608 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620166 7.75 3.8 3.75 15.3
25609 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620167 7 2 6.25 15.25
25610 THPT Quỳnh Lưu 2 7 620168 3.5 2 2.25 7.75
25611 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620169 9 3 7.25 19.25
25612 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620170 7.75 2.8 5.25 15.8
25613 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620171 8.25 3.6 7 18.85
25614 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620172 6 2.2 4.75 12.95
25615 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620173 7.25 3.2 4.5 14.95
25616 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620174 8.25 6.6 7.5 22.35
25617 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620175 7.5 6 8.5 22
25618 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620176 7.5 2.2 6 15.7
25619 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620177 8 2.8 3.5 14.3
25620 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620178 8 1.8 7 16.8
25621 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620179 8.25 3.2 7 18.45
25622 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620180 6.5 2.6 5.5 14.6
25623 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620181 7.25 2.8 2.75 12.8
25624 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620182 5.75 2.8 5 13.55
25625 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620183 9 2.4 8 19.4
25626 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620184 7.25 3 8 18.25
25627 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620185 9.25 4.6 6.25 20.1
25628 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620186 6 2.6 5.75 14.35
25629 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620187 7.75 2.8 4 14.55
25630 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620188 9 5.4 8 22.4
25631 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620189 8.25 4.4 7.25 19.9
25632 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620190 8.75 3.2 5.5 17.45
25633 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620191 8.25 3.6 7 18.85
25634 THPT Quỳnh Lưu 2 8 620192 6 5 7.25 18.25
25635 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620193 6.75 5.2 7.75 19.7
25636 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620194 7.25 3.8 8 19.05
25637 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620195 6 3 4 13
25638 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620196 7.5 8 7.5 23
25639 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620197 7 4 7 18
25640 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620198 6 2.4 2 10.4
25641 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620199 6.75 2.8 5 14.55
25642 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620200 7.25 4 6.5 17.75
25643 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620201 6.5 3.4 1.75 11.65
25644 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620202 6.5 5.6 8 20.1
25645 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620203 7.5 4 8 19.5
25646 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620204 6.91 3.2 5.25 15.36
25647 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620205 6.75 5 7.5 19.25
25648 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620206 7.25 3 7.5 17.75
25649 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620207 7 4.6 6.5 18.1
25650 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620208 5 2.2 1.25 8.45
25651 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620209 7 5.8 8.5 21.3
25652 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620210 7 2.8 6.75 16.55
25653 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620211 7.75 2.6 7.25 17.6
25654 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620212 5.5 3 5.75 14.25
25655 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620213 7.25 4.6 6.25 18.1
25656 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620214 8.25 7 8 23.25
25657 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620215 8 3.4 8 19.4
25658 THPT Quỳnh Lưu 2 9 620216 6.25 4.2 4.5 14.95
25659 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620217 5.5 3.4 6.5 15.4
25660 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620218 6.5 4 8.75 19.25
25661 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620219 7 2.4 5.25 14.65
25662 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620220 6.75 2.6 4.5 13.85
25663 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620221 7.5 5 6.5 19
25664 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620222 7.75 3.4 7.25 18.4
25665 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620223 6 3.4 6 15.4
25666 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620224 6 3 6.25 15.25
25667 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620225 7.25 2.2 5.5 14.95
25668 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620226 2 7.25 3.2 6 18.45
25669 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620227 8 5.4 7.25 20.65
25670 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620228 8 3 7.5 18.5
25671 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620229 8 7.4 7 22.4
25672 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620230 8.25 1.8 6.5 16.55
25673 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620231 7.75 2.8 7.5 18.05
25674 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620232 7.5 4.6 8 20.1
25675 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620233 6.75 3.6 5.25 15.6
25676 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620234 8.5 5 8.25 21.75
25677 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620235 8.5 4 7.75 20.25
25678 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620236 7 3.6 6.75 17.35
25679 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620237 5.25 3.8 2.25 11.3
25680 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620238 6 3.2 3.5 12.7
25681 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620239 8.25 9.6 7.5 25.35
25682 THPT Quỳnh Lưu 2 10 620240 8.5 4 8.5 21
25683 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620241 8.25 5 7.25 20.5
25684 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620242 8.25 3.8 6.25 18.3
25685 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620243 7.75 3.8 4.75 16.3
25686 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620244 8.25 4.8 4 17.05
25687 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620245 4.32 4.2 5.5 14.02
25688 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620246 8 4.2 7.5 19.7
25689 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620247 8.5 7.8 7.5 23.8
25690 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620248 8.25 5.2 8 21.45
25691 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620249 8.25 5 8 21.25
25692 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620250 7.25 2 5.25 14.5
25693 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620251 8.5 4.4 4.25 17.15
25694 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620252 9 6 7.5 22.5
25695 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620253 8.5 2.8 4.75 16.05
25696 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620254 8.75 2.8 8 19.55
25697 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620255 7.5 4 8 19.5
25698 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620256 8 5.2 6.75 19.95
25699 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620257 2.75 3.2 3 8.95
25700 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620258 6.75 4.4 8.5 19.65
25701 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620259 4 2.8 2.25 9.05
25702 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620260 7.25 2.2 5.75 15.2
25703 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620261 1.5 3.2 5.25 9.95
25704 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620262 8 2.4 5.25 15.65
25705 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620263 7.5 4 5.25 16.75
25706 THPT Quỳnh Lưu 2 11 620264 6.75 4 3.25 14
25707 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620265 8.75 3.2 5.75 17.7
25708 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620266 7.5 3.4 7.25 18.15
25709 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620267 8 2.4 5 15.4
25710 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620268 6.75 3.2 4 13.95
25711 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620269 7.5 1.8 3.5 12.8
25712 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620270 7.25 3.6 4.5 15.35
25713 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620271 9 5.6 7.5 22.1
25714 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620272 7 2.8 5 14.8
25715 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620273 7.5 3.4 6 16.9
25716 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620274 7.5 5.2 7.5 20.2
25717 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620275 6.5 2 6.5 15
25718 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620276 7.5 5.4 7.25 20.15
25719 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620277 4.25 3.6 4 11.85
25720 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620278 6.75 3.8 6 16.55
25721 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620279 7.25 2.6 4.75 14.6
25722 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620280 8.5 4 5.25 17.75
25723 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620281 8 4.4 6 18.4
25724 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620282 7.75 4.4 6.5 18.65
25725 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620283 8.75 9.4 9 27.15
25726 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620284 8 3.6 7 18.6
25727 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620285 8.5 7.6 8.75 24.85
25728 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620286 8 3.8 8 19.8
25729 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620287 6.75 2.2 4.5 13.45
25730 THPT Quỳnh Lưu 2 12 620288 6 4 7.5 17.5
25731 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620289 5 2.8 6.25 14.05
25732 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620290 8 7.6 7.75 23.35
25733 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620291 5 1.6 2.75 9.35
25734 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620292 8.25 4.4 5.75 18.4
25735 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620293 8.5 5.6 7.5 21.6
25736 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620294 8 4.2 6.75 18.95
25737 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620295 8.5 4 6 18.5
25738 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620296 8.5 3.6 7.25 19.35
25739 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620297 8 4.8 5.75 18.55
25740 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620298 8 5.4 8.5 21.9
25741 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620299 8 4.2 7.5 19.7
25742 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620300 7 2.6 1 10.6
25743 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620301 8 4.2 3.5 15.7
25744 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620302 8.25 3.8 5.5 17.55
25745 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620303 8.5 4.8 7.25 20.55
25746 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620304 8.5 4.2 5 17.7
25747 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620305 7 2.6 7 16.6
25748 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620306 8 4.6 5.5 18.1
25749 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620307 8.5 3.8 7.75 20.05
25750 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620308 8 4.8 8 20.8
25751 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620309 7 4.6 6.75 18.35
25752 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620310 8 3.6 5.75 17.35
25753 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620311 8.5 3.6 5.25 17.35
25754 THPT Quỳnh Lưu 2 13 620312 7 4.8 5.75 17.55
25755 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620313 8.5 4.6 6.25 19.35
25756 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620314 7 1.8 5.5 14.3
25757 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620315 7.5 6.2 8.5 22.2
25758 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620316 8.75 4.8 6 19.55
25759 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620317 5.75 4.6 3.75 14.1
25760 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620318 7 5 6.75 18.75
25761 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620319 7.5 2.6 6.75 16.85
25762 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620320 7.75 3 6.75 17.5
25763 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620321 8 6.8 8 22.8
25764 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620322 8 6.8 5.75 20.55
25765 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620323 8.25 5.6 8 21.85
25766 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620324 8.75 4.4 8.5 21.65
25767 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620325 7.5 3.4 6.75 17.65
25768 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620326 9 7.4 8 24.4
25769 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620327 8.5 3.6 8 20.1
25770 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620328 4.5 2.6 5.5 12.6
25771 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620329 8.5 6.2 8 22.7
25772 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620330 8 3.4 2.25 13.65
25773 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620331 8.75 7.4 8 24.15
25774 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620332 6.5 3 4.75 14.25
25775 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620333 9 3.8 7.5 20.3
25776 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620334 7 3.6 6.5 17.1
25777 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620335 5.5 4.8 8.5 18.8
25778 THPT Quỳnh Lưu 2 14 620336 9 5.6 8 22.6
25779 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620337 5.25 2.4 6.25 13.9
25780 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620338 6 2.6 6.75 15.35
25781 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620339 7.5 2.8 7.75 18.05
25782 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620340 7.25 3 7.75 18
25783 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620341 6.5 3.4 5 14.9
25784 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620342 5 2.4 3.25 10.65
25785 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620343 5.25 2.8 4.5 12.55
25786 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620344 8 4.2 5.5 17.7
25787 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620345 7 4.8 7.75 19.55
25788 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620346 7.75 4 8 19.75
25789 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620347 5.75 6 8.25 20
25790 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620348 7.75 2.8 7 17.55
25791 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620349 6.75 3 5.5 15.25
25792 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620350 6.5 3.8 5 15.3
25793 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620351 8 3.8 6.5 18.3
25794 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620352 7 3.4 4.25 14.65
25795 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620353 7.25 3.8 6.75 17.8
25796 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620354 8 6.6 7 21.6
25797 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620355 7.5 3.6 6.75 17.85
25798 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620356 8.25 5.6 7 20.85
25799 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620357 8.5 2.4 5.75 16.65
25800 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620358 7.25 4.6 7.75 19.6
25801 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620359 8 4.2 6.75 18.95
25802 THPT Quỳnh Lưu 2 15 620360 7.25 5.4 5.5 18.15
25803 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620361 8.25 4.6 7.5 20.35
25804 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620362 8.25 4.6 6.5 19.35
25805 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620363 8.5 5.4 7.75 21.65
25806 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620364 6 4.2 4.25 14.45
25807 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620365 7.25 8.6 8.5 24.35
25808 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620366 8 5.2 7 20.2
25809 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620367 7.75 3.6 5.25 16.6
25810 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620368 8.75 5.4 7.5 21.65
25811 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620369 8.75 6.2 8.5 23.45
25812 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620370 6.25 4.8 3.25 14.3
25813 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620371 7.25 7.4 8.25 22.9
25814 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620372 7.5 3.8 8 19.3
25815 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620373 7 4.4 7 18.4
25816 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620374 6 2.2 3 11.2
25817 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620375 7.25 5.6 7.5 20.35
25818 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620376 7 1.6 7.5 16.1
25819 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620377 7 4.6 8 19.6
25820 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620378 7.75 2.4 6.75 16.9
25821 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620379 9 5.2 8.5 22.7
25822 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620380 6.75 2.2 5.25 14.2
25823 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620381 8.25 3.2 6.25 17.7
25824 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620382 6.25 2.6 6.25 15.1
25825 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620383 9 7.6 8.25 24.85
25826 THPT Quỳnh Lưu 2 16 620384 7.5 3.6 4.75 15.85
25827 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620385 6 3.6 3.25 12.85
25828 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620386 9 4.2 4.75 17.95
25829 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620387 9 6 7.5 22.5
25830 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620388 7.5 4.6 7.5 19.6
25831 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620389 7 4 6.75 17.75
25832 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620390 6.25 3.2 6.75 16.2
25833 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620391 7 3 7 17
25834 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620392 9 6.4 8 23.4
25835 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620393 7.5 5.8 7.75 21.05
25836 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620394 8.75 9.2 8.75 26.7
25837 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620395 6.5 2.2 1.25 9.95
25838 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620396 7.25 2.4 4.25 13.9
25839 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620397 8.5 4.6 6 19.1
25840 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620398 8 3.4 5.25 16.65
25841 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620399 8.5 8.8 9 26.3
25842 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620400 8.5 5.8 7.5 21.8
25843 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620401 7.75 2.6 7 17.35
25844 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620402 8.25 4.6 8 20.85
25845 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620403 8 3.4 6.25 17.65
25846 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620404 8.5 3.6 5.75 17.85
25847 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620405 8.25 6.4 9 23.65
25848 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620406 6 3 4.25 13.25
25849 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620407 7.75 5.2 8 20.95
25850 THPT Quỳnh Lưu 2 17 620408 8.25 4.6 7.5 20.35
25851 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620409 4.25 2.4 5 11.65
25852 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620410 7 2.8 5.25 15.05
25853 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620411 7.25 2.8 4.25 14.3
25854 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620412 8.25 6.8 8.5 23.55
25855 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620413 8.75 8.4 8 25.15
25856 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620414 7.6 2.6 5.75 15.95
25857 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620415 6.25 3 4.5 13.75
25858 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620416 6.75 3.8 7.25 17.8
25859 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620417 6.5 4.2 7 17.7
25860 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620418 3.5 3 2.5 9
25861 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620419 7.25 4.2 8 19.45
25862 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620420 7 3.4 6.5 16.9
25863 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620421 7.5 4.6 8.25 20.35
25864 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620422 7.5 6.8 7.25 21.55
25865 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620423 6.25 3.6 6.75 16.6
25866 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620424 8.25 6 6.25 20.5
25867 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620425 6.5 4 6 16.5
25868 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620426 6.5 3.8 6.25 16.55
25869 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620427 5 3.2 4 12.2
25870 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620428 9 8.4 7.5 24.9
25871 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620429 6.25 2.2 3.25 11.7
25872 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620430 7 3.8 6.25 17.05
25873 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620431 7.5 4.8 8 20.3
25874 THPT Quỳnh Lưu 2 18 620432 6 3.6 7.5 17.1
25875 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620433 7 2.8 6.75 16.55
25876 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620434 6.5 3.2 5.25 14.95
25877 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620435 7 3.2 6.5 16.7
25878 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620436 8 5 7.25 20.25
25879 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620437 7.5 3.6 7.25 18.35
25880 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620438 4.5 3.2 3.75 11.45
25881 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620439 8.5 3.8 8.5 20.8
25882 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620440 8 2.8 7 17.8
25883 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620441 6 4.4 7.75 18.15
25884 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620442 8.5 4.4 7.75 20.65
25885 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620443 9 8.4 8.5 25.9
25886 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620444 8.75 4.4 5 18.15
25887 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620445 8 3.4 6.5 17.9
25888 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620446 8.5 5 4 17.5
25889 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620447 9 2.6 8.5 20.1
25890 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620448 8.25 3.6 6 17.85
25891 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620449 8.5 4.2 6.75 19.45
25892 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620450 8 2.8 4.5 15.3
25893 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620451 8 5 8.5 21.5
25894 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620452 6.5 4.6 8.25 19.35
25895 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620453 8 3.8 6 17.8
25896 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620454 8.5 5 4.75 18.25
25897 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620455 8 4.4 3.25 15.65
25898 THPT Quỳnh Lưu 2 19 620456 8.5 4 7.75 20.25
25899 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620457 6.25 2.2 2.75 11.2
25900 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620458 9 4.4 7.5 20.9
25901 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620459 8 4.6 6.5 19.1
25902 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620460 7.5 4.2 5 16.7
25903 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620461 8.25 8 7.25 23.5
25904 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620462 8.5 4.2 8 20.7
25905 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620463 8 3.4 6 17.4
25906 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620464 8 4.4 8 20.4
25907 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620465 6.75 3.6 4.25 14.6
25908 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620466 6.75 2.2 6.75 15.7
25909 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620467 7 3.4 3 13.4
25910 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620468 8.75 8.8 8.5 26.05
25911 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620469 8 4.4 6 18.4
25912 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620470 8 5.8 5.5 19.3
25913 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620471 7.5 3.6 7.75 18.85
25914 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620472 7.25 3 6.75 17
25915 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620473 8.75 4.2 8 20.95
25916 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620474 7 2.4 8.75 18.15
25917 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620475 7.5 4.2 9 20.7
25918 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620476 7 9.6 6.75 23.35
25919 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620477 5.5 3.2 5.25 13.95
25920 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620478 7.75 4.8 8.5 21.05
25921 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620479 8 6 8.5 22.5
25922 THPT Quỳnh Lưu 2 20 620480 7.25 3.8 7.25 18.3
25923 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620481 6.5 2.6 4.25 13.35
25924 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620482 8.5 3.4 7.5 19.4
25925 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620483 6.5 8 9 23.5
25926 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620484 9 4.8 8.5 22.3
25927 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620485 8.25 3.6 8.5 20.35
25928 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620486 8.25 4 7.5 19.75
25929 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620487 7.75 3.4 7 18.15
25930 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620488 9 3 7.75 19.75
25931 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620489 7 3.4 3.75 14.15
25932 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620490 9 4.4 8 21.4
25933 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620491 8.5 3.8 5.25 17.55
25934 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620492 8.5 7.4 7.5 23.4
25935 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620493 8 4.4 4.25 16.65
25936 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620494 7.75 3.6 7.25 18.6
25937 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620495 6 4.8 5.75 16.55
25938 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620496 7.5 6.2 8 21.7
25939 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620497 7.75 4.4 7.25 19.4
25940 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620498 7.5 5.6 8.5 21.6
25941 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620499 7.5 5.4 4.5 17.4
25942 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620500 6.5 3.2 4.25 13.95
25943 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620501 8 3.4 6.5 17.9
25944 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620502 7.5 4.4 8 19.9
25945 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620503 6.5 5.6 7.25 19.35
25946 THPT Quỳnh Lưu 2 21 620504 7.25 3.8 7.25 18.3
25947 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620505 7.5 3.2 5 15.7
25948 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620506 8 2.2 6.25 16.45
25949 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620507 7 4 4 15
25950 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620508 8 2.8 6.75 17.55
25951 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620509 8 5 5.75 18.75
25952 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620510 6.25 2.6 5.5 14.35
25953 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620511 5 2.6 3.5 11.1
25954 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620512 8.5 3.4 5.25 17.15
25955 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620513 8.5 3.6 6 18.1
25956 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620514 7.75 4 6.75 18.5
25957 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620515 6.5 3 8 17.5
25958 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620516 8.25 3.4 6 17.65
25959 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620517 8.5 2.4 7.5 18.4
25960 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620518 8.25 3.4 7 18.65
25961 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620519 7.75 4 7.5 19.25
25962 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620520 5.75 3.6 2.75 12.1
25963 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620521 5.75 3 6.5 15.25
25964 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620522 7.5 3 7.5 18
25965 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620523 8 4.4 7.5 19.9
25966 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620524 6.5 2.8 4 13.3
25967 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620525 8.25 2.2 6.75 17.2
25968 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620526 7.5 4 5.25 16.75
25969 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620527 6 3.2 7.5 16.7
25970 THPT Quỳnh Lưu 2 22 620528 7.75 3.8 7.25 18.8
25971 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620529 6 4.2 8 18.2
25972 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620530 8 9.2 8 25.2
25973 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620531 7.5 4.6 7.25 19.35
25974 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620532 6.66 9 7 22.66
25975 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620533 8.5 2.6 6.75 17.85
25976 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620534 8.75 5.2 6 19.95
25977 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620535 5 3.2 6 14.2
25978 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620536 6.5 3.2 6 15.7
25979 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620537 7.25 5.6 7 19.85
25980 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620538 7 2.2 5 14.2
25981 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620539 5.75 4.4 6.5 16.65
25982 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620540 6.5 4.4 4.5 15.4
25983 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620541 6.5 2.2 4.5 13.2
25984 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620542 8.5 4.4 5.75 18.65
25985 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620543 8.5 6.8 7.75 23.05
25986 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620544 8.25 3.4 7.5 19.15
25987 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620545 7.75 3.2 3.75 14.7
25988 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620546 8 2.8 5.75 16.55
25989 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620547 7 4.8 7.5 19.3
25990 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620548 7 2.6 5.5 15.1
25991 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620549 8 3.6 6.5 18.1
25992 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620550 6.25 3 6.25 15.5
25993 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620551 7.5 5.2 7.75 20.45
25994 THPT Quỳnh Lưu 2 23 620552 6 3 4 13
25995 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620553 7.75 5.2 7.25 20.2
25996 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620554 8.25 3.6 7.5 19.35
25997 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620555 7.25 2.2 3.25 12.7
25998 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620556 5.25 3.4 8 16.65
25999 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620557 7 3.4 8 18.4
26000 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620558 8.75 5 8.5 22.25
26001 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620559 7.75 3.6 6.25 17.6
26002 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620560 7.5 2.2 3.75 13.45
26003 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620561 6.5 4 8.5 19
26004 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620562 8.5 7 6.25 21.75
26005 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620563 7.5 4 7 18.5
26006 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620564 8.25 4.8 8 21.05
26007 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620565 8.25 3 6.75 18
26008 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620566 7.75 4.2 8.25 20.2
26009 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620567 6 3.4 2.5 11.9
26010 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620568 8.75 7 8.5 24.25
26011 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620569 8.5 3 6.75 18.25
26012 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620570 8.5 4 6.25 18.75
26013 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620571 7.25 3.4 2.25 12.9
26014 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620572 3.25 2.4 6.25 11.9
26015 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620573 8.25 3.6 7.5 19.35
26016 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620574 6 2.8 5.5 14.3
26017 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620575 8 3.6 6.5 18.1
26018 THPT Quỳnh Lưu 2 24 620576 7.75 5.2 6.5 19.45
26019 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620577 3.75 1.8 3 8.55
26020 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620578 7.25 3.4 6.75 17.4
26021 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620579 7.5 2.8 7.25 17.55
26022 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620580 8.75 4.8 7.25 20.8
26023 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620581 9.25 5.6 7.75 22.6
26024 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620582 6.75 3 4.25 14
26025 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620583 6 5 7 18
26026 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620584 8 2.6 6.75 17.35
26027 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620585 5.75 2.4 5.25 13.4
26028 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620586 8.75 8.6 8 25.35
26029 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620587 8 2.2 3.5 13.7
26030 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620588 8.5 5 7.25 20.75
26031 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620589 8.25 5.8 5.75 19.8
26032 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620590 7.5 3.8 6 17.3
26033 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620591 6 2.8 3 11.8
26034 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620592 7.5 3.2 7 17.7
26035 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620593 9 9.4 9 27.4
26036 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620594 8 7.4 8.5 23.9
26037 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620595 8 6.2 8.25 22.45
26038 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620596 7.25 2.8 7.75 17.8
26039 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620597 6.5 3.8 6.75 17.05
26040 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620598 7 3.6 5.75 16.35
26041 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620599 8 4.4 8 20.4
26042 THPT Quỳnh Lưu 2 25 620600 7 6 7 20
26043 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620601 6.5 3.8 5.5 15.8
26044 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620602 7 2.6 4.5 14.1
26045 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620603 2 6.75 3.4 6.75 18.9
26046 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620604 7.75 3.6 4 15.35
26047 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620605 8.25 4.6 5.75 18.6
26048 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620606 7.75 4.4 6.25 18.4
26049 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620607 6 3.6 3.75 13.35
26050 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620608 6 2.4 6.25 14.65
26051 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620609 7 3.4 7.25 17.65
26052 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620610 8 4.6 5.5 18.1
26053 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620611 6.5 2.6 1.75 10.85
26054 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620612 3.5 2.2 2.25 7.95
26055 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620613 9 8.2 8 25.2
26056 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620614 7.75 2.4 4.5 14.65
26057 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620615 7.75 2.6 3.75 14.1
26058 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620616 6 2.2 3.25 11.45
26059 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620617 7.5 4.2 8 19.7
26060 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620618 5.75 4.4 2.75 12.9
26061 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620619 8 5.2 6.5 19.7
26062 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620620 8.5 4.2 7.25 19.95
26063 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620621 7.25 3 4.25 14.5
26064 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620622 8.25 2.4 5.25 15.9
26065 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620623 6 3.2 2 11.2
26066 THPT Quỳnh Lưu 2 26 620624 8 4.4 4 16.4
26067 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620625 5 2.6 7 14.6
26068 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620626 8.5 6.8 8 23.3
26069 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620627 8.25 2.4 6.25 16.9
26070 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620628 6.75 4.2 6.25 17.2
26071 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620629 6.25 2.8 7.5 16.55
26072 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620630 8 6.8 6 20.8
26073 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620631 8 4 5.75 17.75
26074 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620632 5.5 4.4 6 15.9
26075 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620633 5 2.8 6.75 14.55
26076 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620634 5.5 2 4.75 12.25
26077 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620635 7.5 3.8 7.75 19.05
26078 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620636 7.25 7.2 8 22.45
26079 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620637 7 3.6 6.75 17.35
26080 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620638 6.75 2 7 15.75
26081 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620639 7.5 3.4 3.5 14.4
26082 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620640 8 5.6 5.75 19.35
26083 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620641 8.25 9.8 8 26.05
26084 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620642 7.5 3 6 16.5
26085 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620643 6.5 3.8 8 18.3
26086 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620644 6.25 2.6 3.25 12.1
26087 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620645 7.5 4.6 7.5 19.6
26088 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620646 8.25 5.2 5.25 18.7
26089 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620647 7 3.8 5.25 16.05
26090 THPT Quỳnh Lưu 2 27 620648 7 3.8 6.75 17.55
26091 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620649 8 4.2 5.75 17.95
26092 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620650 5.75 4 5.75 15.5
26093 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620651 7.5 4.8 6.75 19.05
26094 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620652 9 7.6 7.75 24.35
26095 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620653 5.75 2.2 4.5 12.45
26096 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620654 6 3.4 5 14.4
26097 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620655 6 3.6 8 17.6
26098 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620656 3.5 2 5.5 11
26099 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620657 6 5.6 6 17.6
26100 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620658 8 3.4 5.75 17.15
26101 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620659 6.25 1.8 3 11.05
26102 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620660 8.5 2 5.25 15.75
26103 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620661 8.25 6.8 7.5 22.55
26104 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620662 8.75 5 7.25 21
26105 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620663 8.25 2.8 4.5 15.55
26106 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620664 8.75 5 7.25 21
26107 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620665 9 5.8 7.5 22.3
26108 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620666 8.5 4.4 8 20.9
26109 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620667 6.75 4.6 6.5 17.85
26110 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620668 8 3 7.5 18.5
26111 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620669 7.5 2.4 6.25 16.15
26112 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620670 8.5 3.6 4.5 16.6
26113 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620671 7.5 3.8 3.75 15.05
26114 THPT Quỳnh Lưu 2 28 620672 7.25 2.6 7 16.85
26115 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620673 6.75 5.6 8.25 20.6
26116 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620674 8.25 7.8 7.75 23.8
26117 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620675 5 4 2.5 11.5
26118 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620676 6.75 3 8 17.75
26119 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620677 6.75 4.4 8 19.15
26120 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620678 7 2.8 6.5 16.3
26121 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620679 6 4 4 14
26122 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620680 4.5 2.8 6.5 13.8
26123 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620681 4.75 2.8 5.5 13.05
26124 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620682 7.75 5 8 20.75
26125 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620683 7.25 3.2 5.75 16.2
26126 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620684 5.75 5.4 8 19.15
26127 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620685 6.75 3.8 8 18.55
26128 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620686 4.75 3.4 5 13.15
26129 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620687 5.5 3.4 6 14.9
26130 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620688 6.75 2.6 6.25 15.6
26131 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620689 8.5 5.4 7.5 21.4
26132 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620690 5.5 1.6 5 12.1
26133 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620691 5 1.4 5 11.4
26134 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620692 5.75 2.6 5.75 14.1
26135 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620693 6.91 2.2 7.25 16.36
26136 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620694 8.25 5 6.75 20
26137 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620695 7.5 2.4 7.25 17.15
26138 THPT Quỳnh Lưu 2 29 620696 5.5 2.8 7 15.3
26139 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620697 3.75 3 5.75 12.5
26140 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620698 6.75 2.2 7.5 16.45
26141 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620699 7.75 4.8 8 20.55
26142 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620700 1.25 2.8 6.5 10.55
26143 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620701 7 4.2 7.25 18.45
26144 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620702 7 2.6 8 17.6
26145 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620703 6.5 4.4 7.75 18.65
26146 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620704 4.75 3.6 6 14.35
26147 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620705 6.75 2.2 6 14.95
26148 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620706 6.5 4 5.75 16.25
26149 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620707 8.25 5.8 8 22.05
26150 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620708 5 2.6 6.5 14.1
26151 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620709 6 3.8 7 16.8
26152 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620710 7 4.6 7 18.6
26153 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620711 6.25 4.4 8.5 19.15
26154 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620712 7 1.8 5.5 14.3
26155 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620713 8 4.2 4.5 16.7
26156 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620714 4.75 4 6.75 15.5
26157 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620715 8 5.2 7 20.2
26158 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620716 7 0.8 6.75 14.55
26159 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620717 7.25 3.6 6.5 17.35
26160 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620718 6 3.4 6.75 16.15
26161 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620719 5 4.2 6.5 15.7
26162 THPT Quỳnh Lưu 2 30 620720 8.5 6.2 7.5 22.2
26163 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620721 7.5 4.4 8 19.9
26164 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620722 8.75 7.6 8.5 24.85
26165 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620723 7 2.6 6 15.6
26166 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620724 7.25 2.4 4.75 14.4
26167 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620725 8 8.2 6.75 22.95
26168 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620726 6.25 2.8 6.5 15.55
26169 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620727 7.75 9.2 8.75 25.7
26170 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620728 8.5 4.4 6.25 19.15
26171 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620729 7.75 8.4 7.5 23.65
26172 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620730 7 3.4 8 18.4
26173 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620731 8.5 3.8 6.5 18.8
26174 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620732 7.5 4 8.75 20.25
26175 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620733 9 5.8 8 22.8
26176 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620734 7.75 3 4 14.75
26177 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620735 8 3.8 7.5 19.3
26178 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620736 7.75 6.8 8 22.55
26179 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620737 6.25 3 6.75 16
26180 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620738 8.5 3.2 7.5 19.2
26181 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620739 7.5 3.6 8 19.1
26182 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620740 8.25 2 7.5 17.75
26183 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620741 7.75 2 4.25 14
26184 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620742 7 3.2 5.75 15.95
26185 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620743 6.75 2.6 6.75 16.1
26186 THPT Quỳnh Lưu 2 31 620744 7.25 4 6.75 18
26187 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630001 7.75 7 6.25 21
26188 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630002 7.75 3 5.5 16.25
26189 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630003 9 9 8.5 26.5
26190 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630004 8.75 9.4 9.5 27.65
26191 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630005 8.5 9 8 25.5
26192 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630006 8 8 8.25 24.25
26193 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630007 2 8.75 9.2 7.5 27.45
26194 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630008 5.75 4.6 7.5 17.85
26195 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630009 8.25 6.8 8.5 23.55
26196 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630010 8.75 5.6 8 22.35
26197 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630011 8.75 9.2 9 26.95
26198 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630012 8.75 7.6 8 24.35
26199 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630013 8.75 6.4 8.25 23.4
26200 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630014 8.5 5.4 7 20.9
26201 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630015 9 7.2 8.75 24.95
26202 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630016 9 7.6 8.75 25.35
26203 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630017 8.75 7 8.5 24.25
26204 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630018 8.5 9.4 8.25 26.15
26205 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630019 9 9.4 8.75 27.15
26206 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630020 3 7.5 4.6 5.25 20.35
26207 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630021 6.75 1.8 3.5 12.05
26208 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630022 8 8.2 8.75 24.95
26209 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630023 8.5 6.6 9 24.1
26210 THPT Quỳnh Lưu 1 1 630024 8.75 8.6 8.25 25.6
26211 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630025 7.25 3.4 6.75 17.4
26212 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630026 7.5 8.4 8 23.9
26213 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630027 7 7.8 8 22.8
26214 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630028 8.75 8.6 8.5 25.85
26215 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630029 6.75 2.2 7.25 16.2
26216 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630030 7.75 7 6.5 21.25
26217 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630031 7.75 4.4 7.75 19.9
26218 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630032 7.25 7.6 7 21.85
26219 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630033 7.5 5.2 8.5 21.2
26220 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630034 7.5 5.6 8 21.1
26221 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630035 8.5 9.8 8.5 26.8
26222 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630036 7.5 7.6 7.75 22.85
26223 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630037 7.5 7.2 7.5 22.2
26224 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630038 7 4.6 7.75 19.35
26225 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630039 6.75 3 7.25 17
26226 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630040 8.5 4.4 7.75 20.65
26227 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630041 7.75 3.2 5.75 16.7
26228 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630042 8.25 6.8 8 23.05
26229 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630043 7.75 6 7 20.75
26230 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630044 9 6.6 8.5 24.1
26231 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630045 8.5 6.2 8.5 23.2
26232 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630046 5.5 9.4 7 21.9
26233 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630047 7.5 5.2 7.75 20.45
26234 THPT Quỳnh Lưu 1 2 630048 8.5 6.4 7.5 22.4
26235 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630049 8.5 7.4 7.5 23.4
26236 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630050 5.5 8 6.25 19.75
26237 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630051 7.75 5.6 6.75 20.1
26238 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630052 6 3.8 4.5 14.3
26239 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630053 8 8 7.5 23.5
26240 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630054 7.75 4.2 6.75 18.7
26241 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630055 8.75 10 9 27.75
26242 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630056 9 8.8 8.75 26.55
26243 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630057 9 7.2 9 25.2
26244 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630058 8 2.2 4.5 14.7
26245 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630059 7.25 5.2 8 20.45
26246 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630060 8 8.4 7.5 23.9
26247 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630061 8.75 9.6 9 27.35
26248 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630062 8 6.4 7.75 22.15
26249 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630063 7.25 5 7.75 20
26250 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630064 9 9.6 8.5 27.1
26251 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630065 8.5 8.2 8.5 25.2
26252 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630066 8.75 9.2 8.5 26.45
26253 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630067 8.25 2.6 7.25 18.1
26254 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630068 8.5 3.8 8 20.3
26255 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630069 9 9 8.75 26.75
26256 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630070 8.5 4.8 6.5 19.8
26257 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630071 8.5 5.6 8.5 22.6
26258 THPT Quỳnh Lưu 1 3 630072 5.75 3 2 10.75
26259 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630073 6.25 2.4 6 14.65
26260 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630074 8 5.6 8.5 22.1
26261 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630075 7.25 4.6 8.5 20.35
26262 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630076 8 2.2 7 17.2
26263 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630077 7.75 6.2 8.5 22.45
26264 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630078 7.25 4.2 7 18.45
26265 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630079 7 4.6 8 19.6
26266 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630080 8 6.2 8.5 22.7
26267 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630081 8.5 8.6 9.25 26.35
26268 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630082 8 4 5.75 17.75
26269 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630083 6.75 5 6 17.75
26270 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630084 8 3 8 19
26271 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630085 9 8.2 8.75 25.95
26272 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630086 8.25 7.6 8 23.85
26273 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630087 7.75 8.4 8 24.15
26274 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630088 7.75 4.2 8 19.95
26275 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630089 8.75 3.8 7.75 20.3
26276 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630090 8.75 4.6 6.75 20.1
26277 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630091 6.75 3.8 6.25 16.8
26278 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630092 8.75 5.8 7.5 22.05
26279 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630093 8.75 4.2 7.75 20.7
26280 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630094 8.25 7 8 23.25
26281 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630095 8.5 5.4 6 19.9
26282 THPT Quỳnh Lưu 1 4 630096 8 9.2 9 26.2
26283 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630097 8.25 9.4 8.5 26.15
26284 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630098 7 2.8 5.5 15.3
26285 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630099 8 3 5.75 16.75
26286 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630100 8 5.6 7 20.6
26287 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630101 8 8.2 6.75 22.95
26288 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630102 8.5 9.8 8.5 26.8
26289 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630103 3 8.5 5.6 8.25 25.35
26290 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630104 8.5 7 8.5 24
26291 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630105 8.5 9 8.5 26
26292 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630106 8.25 5.4 7.25 20.9
26293 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630107 8.75 9.8 8.5 27.05
26294 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630108 6.25 5 6.25 17.5
26295 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630109 8.5 8.6 8.5 25.6
26296 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630110 8.75 5.8 8 22.55
26297 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630111 8 8.4 8.5 24.9
26298 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630112 8 7.8 8.5 24.3
26299 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630113 7.5 8.2 9.5 25.2
26300 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630114 8 4 8 20
26301 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630115 2.75 3 3.75 9.5
26302 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630116 8 7.8 8.5 24.3
26303 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630117 7.5 3 5.5 16
26304 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630118 8 6.8 8 22.8
26305 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630119 8 4.4 8.5 20.9
26306 THPT Quỳnh Lưu 1 5 630120 8.5 5.2 5.25 18.95
26307 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630121 8.75 8.2 7.5 24.45
26308 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630122 9 8 8.5 25.5
26309 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630123 7 6.6 7.75 21.35
26310 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630124 8.75 5.6 8.5 22.85
26311 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630125 8.5 7.6 7.75 23.85
26312 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630126 8 8.2 8.5 24.7
26313 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630127 6 6.2 8 20.2
26314 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630128 6.5 5.4 8 19.9
26315 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630129 6 3.6 4.5 14.1
26316 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630130 9 8.4 8.5 25.9
26317 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630131 7.75 6.8 8.5 23.05
26318 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630132 8 3.8 6.25 18.05
26319 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630133 8 8.8 7.75 24.55
26320 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630134 8.5 9.4 9.5 27.4
26321 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630135 8.25 3.6 7 18.85
26322 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630136 8.75 3.8 6.75 19.3
26323 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630137 8 4.2 6.75 18.95
26324 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630138 8.75 7 8.5 24.25
26325 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630139 8 5 7.25 20.25
26326 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630140 8.75 9 9 26.75
26327 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630141 8.75 9 9.5 27.25
26328 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630142 7.5 5 7.75 20.25
26329 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630143 7 3.2 3 13.2
26330 THPT Quỳnh Lưu 1 6 630144 8.25 5 8 21.25
26331 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630145 7.5 4 7.75 19.25
26332 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630146 7 7.6 8.25 22.85
26333 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630147 6 4.8 5.25 16.05
26334 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630148 6.75 4 6.25 17
26335 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630149 5.75 3.2 8.25 17.2
26336 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630150 7.5 4.2 8 19.7
26337 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630151 7.5 4.2 8.25 19.95
26338 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630152 8 8.6 8.25 24.85
26339 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630153 7 7 8 22
26340 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630154 7.5 5 7.5 20
26341 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630155 8.25 9 9.25 26.5
26342 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630156 8 5.2 7.25 20.45
26343 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630157 8.5 6.2 8 22.7
26344 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630158 8 6.4 8 22.4
26345 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630159 7.75 8 8 23.75
26346 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630160 6.5 2.6 7 16.1
26347 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630161 7.5 7.8 8.75 24.05
26348 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630162 5.5 5.4 8.5 19.4
26349 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630163 7.5 4 7.25 18.75
26350 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630164 8.25 8 9 25.25
26351 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630165 8 4.4 8 20.4
26352 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630166 7.75 5.2 7.25 20.2
26353 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630167 6.25 5.6 6 17.85
26354 THPT Quỳnh Lưu 1 7 630168 6 3.2 5.25 14.45
26355 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630169 7.5 3.2 6 16.7
26356 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630170 6.5 3.4 7.75 17.65
26357 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630171 7.5 3.6 4.75 15.85
26358 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630172 6.75 4.4 4.5 15.65
26359 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630173 7.5 4.6 7.5 19.6
26360 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630174 7.25 5 6.75 19
26361 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630175 8.5 6.2 8.5 23.2
26362 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630176 8.75 6.8 8 23.55
26363 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630177 8.5 7.6 8 24.1
26364 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630178 9 6.8 7.75 23.55
26365 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630179 8.5 4.4 7.5 20.4
26366 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630180 6.75 7.4 7.5 21.65
26367 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630181 8.5 7.8 8 24.3
26368 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630182 3.5 2.6 1 7.1
26369 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630183 6.5 3.4 3.5 13.4
26370 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630184 8.5 8.8 9.5 26.8
26371 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630185 8.25 4.8 7 20.05
26372 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630186 6.5 3.2 4.25 13.95
26373 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630187 9 9 8.75 26.75
26374 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630188 8.25 4.6 8 20.85
26375 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630189 6.5 3.2 2 11.7
26376 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630190 8.5 7.6 8.5 24.6
26377 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630191 8.75 3.4 8 20.15
26378 THPT Quỳnh Lưu 1 8 630192 7.5 8.4 8.25 24.15
26379 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630193 8 7.2 8.5 23.7
26380 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630194 8 9 8.5 25.5
26381 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630195 7.75 4.6 8.5 20.85
26382 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630196 8.5 4.2 6.5 19.2
26383 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630197 8.75 7.8 8.75 25.3
26384 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630198 8.75 5.4 6.5 20.65
26385 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630199 8.5 5.2 6.25 19.95
26386 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630200 8.75 4.6 7.25 20.6
26387 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630201 8.25 5 7.25 20.5
26388 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630202 9 5.2 8.25 22.45
26389 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630203 7.75 3.6 7.5 18.85
26390 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630204 8.25 8.2 8.75 25.2
26391 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630205 7.75 4.4 7 19.15
26392 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630206 7.25 3.6 6.5 17.35
26393 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630207 6.25 2.4 4.5 13.15
26394 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630208 9 7.6 8.5 25.1
26395 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630209 9.25 7.4 8.25 24.9
26396 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630210 8.75 6.6 8 23.35
26397 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630211 8.75 5.6 8.5 22.85
26398 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630212 8.5 4.6 7.75 20.85
26399 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630213 8.25 6.4 6.25 20.9
26400 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630214 8.25 8.4 7.5 24.15
26401 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630215 2.25 1.8 1.25 5.3
26402 THPT Quỳnh Lưu 1 9 630216 4 3.6 4.25 11.85
26403 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630217 6.75 4 5.25 16
26404 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630218 8.75 8.4 9 26.15
26405 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630219 7.75 5 6.75 19.5
26406 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630220 8.75 4.4 5.5 18.65
26407 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630221 7.75 8.8 7.25 23.8
26408 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630222 4.75 2.6 4 11.35
26409 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630223 6.75 6.2 9 21.95
26410 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630224 7.75 3.2 7.5 18.45
26411 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630225 8 4.4 4.75 17.15
26412 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630226 9 7.4 9 25.4
26413 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630227 7 3 4.5 14.5
26414 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630228 8.5 5.6 8.5 22.6
26415 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630229 8.5 3.6 7.5 19.6
26416 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630230 8.25 8.6 8.5 25.35
26417 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630231 6.75 6.8 7.5 21.05
26418 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630232 5.75 3.2 5.75 14.7
26419 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630233 7.75 2 6 15.75
26420 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630234 8.5 9 7.25 24.75
26421 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630235 7.75 4.6 6.75 19.1
26422 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630236 7.75 3.4 8 19.15
26423 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630237 3.5 5.6 8 17.1
26424 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630238 8 7.2 9 24.2
26425 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630239 6 3.2 7 16.2
26426 THPT Quỳnh Lưu 1 10 630240 7.25 4.2 8.5 19.95
26427 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630241 7 2.6 2.75 12.35
26428 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630242 7.25 8.4 9 24.65
26429 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630243 6.5 7 7.25 20.75
26430 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630244 6.5 4.4 7.5 18.4
26431 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630245 6.75 6.8 6.5 20.05
26432 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630246 7.5 7.6 6.5 21.6
26433 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630247 7.5 5.8 8 21.3
26434 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630248 5.5 4.6 4.25 14.35
26435 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630249 8.5 9.2 8.5 26.2
26436 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630250 5.25 5 5.75 16
26437 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630251 7.25 3.4 7 17.65
26438 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630252 8.25 8 7.5 23.75
26439 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630253 8.75 5.4 8 22.15
26440 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630254 6.25 6.6 8 20.85
26441 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630255 9 6.8 8.75 24.55
26442 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630256 8.25 8.2 8.5 24.95
26443 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630257 7.25 4.4 0.25 11.9
26444 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630258 8.5 6.2 8 22.7
26445 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630259 8 4.8 5.5 18.3
26446 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630260 8 5.6 8 21.6
26447 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630261 6.75 5.8 7.5 20.05
26448 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630262 8 5.8 8.5 22.3
26449 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630263 8.5 4.6 7.5 20.6
26450 THPT Quỳnh Lưu 1 11 630264 8.75 8.8 9 26.55
26451 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630265 8.5 5.4 7.75 21.65
26452 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630266 8.75 8.8 8.5 26.05
26453 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630267 8.75 7.8 8.5 25.05
26454 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630268 8.25 8.8 8.5 25.55
26455 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630269 8.5 8.4 6.25 23.15
26456 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630270 8 3.4 8 19.4
26457 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630271 8 3.6 7.5 19.1
26458 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630272 8.75 8.6 9 26.35
26459 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630273 5.25 5.6 8 18.85
26460 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630274 9.25 7 7 23.25
26461 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630275 8.75 8.8 8.5 26.05
26462 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630276 6.5 2.6 2 11.1
26463 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630277 8.25 7.8 8.5 24.55
26464 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630278 9 7.6 8.5 25.1
26465 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630279 8.75 2.6 2.25 13.6
26466 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630280 8.25 4 8 20.25
26467 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630281 7.5 5.8 8.5 21.8
26468 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630282 7.25 2.8 5.75 15.8
26469 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630283 8.75 7.6 9 25.35
26470 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630284 7.5 9.2 8 24.7
26471 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630285 8 2.6 2.75 13.35
26472 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630286 6.75 6.6 7.75 21.1
26473 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630287 8.5 6 8.5 23
26474 THPT Quỳnh Lưu 1 12 630288 8.5 6.4 8 22.9
26475 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630289 8 7.4 7.5 22.9
26476 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630290 8.75 4.8 7.75 21.3
26477 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630291 8.5 5.8 8.25 22.55
26478 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630292 8.5 6 7.5 22
26479 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630293 8.75 8.8 7.5 25.05
26480 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630294 8 3.6 7 18.6
26481 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630295 7.75 7.6 7.5 22.85
26482 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630296 6 3.4 7.25 16.65
26483 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630297 8.25 5.8 8 22.05
26484 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630298 6.25 7 8.5 21.75
26485 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630299 7.5 8.2 7.75 23.45
26486 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630300 6 1.8 5.75 13.55
26487 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630301 7.75 5.4 8.5 21.65
26488 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630302 8.25 8.6 8.5 25.35
26489 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630303 8.25 6.8 8.5 23.55
26490 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630304 7.5 7 8.5 23
26491 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630305 7.5 7 7.75 22.25
26492 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630306 8.25 9.6 8.75 26.6
26493 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630307 7.75 6.6 8 22.35
26494 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630308 6.75 6.6 7.75 21.1
26495 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630309 8 3.2 7 18.2
26496 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630310 7.75 4.2 6.5 18.45
26497 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630311 8.75 6.4 8.5 23.65
26498 THPT Quỳnh Lưu 1 13 630312 6 6.2 7.75 19.95
26499 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630313 8.75 2.8 7.25 18.8
26500 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630314 9 3.6 5.5 18.1
26501 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630315 7.5 3.8 5.75 17.05
26502 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630316 6.75 3.2 1 10.95
26503 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630317 8.75 6.8 8.5 24.05
26504 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630318 8.5 7 8.5 24
26505 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630319 9.25 8.4 8.75 26.4
26506 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630320 8.75 4.2 2.75 15.7
26507 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630321 9.25 6.6 8.5 24.35
26508 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630322 8.25 5.4 6.25 19.9
26509 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630323 8.5 6.6 8 23.1
26510 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630324 8.25 7.6 7.25 23.1
26511 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630325 8.25 6.4 7.75 22.4
26512 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630326 6.25 3.4 1.5 11.15
26513 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630327 8.5 5.4 7.25 21.15
26514 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630328 8 3.4 3.75 15.15
26515 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630329 8.5 8 7.5 24
26516 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630330 8.25 4.6 7.25 20.1
26517 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630331 8.75 6.8 7.5 23.05
26518 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630332 8 3 6.5 17.5
26519 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630333 7.5 4.6 6.25 18.35
26520 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630334 8.5 9.2 8.25 25.95
26521 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630335 8.75 6.4 5.75 20.9
26522 THPT Quỳnh Lưu 1 14 630336 8.75 6.8 7.5 23.05
26523 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630337 8.5 9.2 8.5 26.2
26524 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630338 7.5 3.8 6.75 18.05
26525 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630339 7.75 5.4 5.75 18.9
26526 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630340 8.25 4.6 7.25 20.1
26527 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630341 8.75 7.8 7.75 24.3
26528 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630342 7.5 6 8.5 22
26529 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630343 7 4.8 8.25 20.05
26530 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630344 8.5 3.4 6.75 18.65
26531 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630345 5.25 3.4 7.5 16.15
26532 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630346 9 7.8 8.75 25.55
26533 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630347 9 5.8 8.5 23.3
26534 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630348 7.5 2.2 5.75 15.45
26535 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630349 8.75 6 6.75 21.5
26536 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630350 8 9.2 6.5 23.7
26537 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630351 8.75 9.6 8.5 26.85
26538 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630352 7.5 7.8 7 22.3
26539 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630353 8.25 5 6.75 20
26540 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630354 2.75 2.6 5 10.35
26541 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630355 7.75 3.8 8.5 20.05
26542 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630356 8.25 3 7.5 18.75
26543 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630357 7.25 3.8 7.5 18.55
26544 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630358 7.25 8.2 9 24.45
26545 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630359 8 6 7.25 21.25
26546 THPT Quỳnh Lưu 1 15 630360 6.5 3.4 7 16.9
26547 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630361 7 3.2 3.5 13.7
26548 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630362 8.75 8.8 9 26.55
26549 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630363 7.5 6.6 8.25 22.35
26550 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630364 7.25 8.8 7.5 23.55
26551 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630365 4.25 2.6 7.75 14.6
26552 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630366 7.75 8.2 8.5 24.45
26553 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630367 8.5 6.6 8.25 23.35
26554 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630368 6.75 3.2 3.25 13.2
26555 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630369 8 3.2 7.25 18.45
26556 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630370 7 3.4 4.75 15.15
26557 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630371 6 3.8 6.5 16.3
26558 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630372 8.5 4.6 6.5 19.6
26559 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630373 7.5 4.2 6 17.7
26560 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630374 6.25 3.8 6 16.05
26561 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630375 7.75 4.2 5 16.95
26562 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630376 8.25 6.2 7.25 21.7
26563 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630377 7 4 7.5 18.5
26564 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630378 8 3.8 7.5 19.3
26565 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630379 8 4.8 7.5 20.3
26566 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630380 3.75 3.8 2.75 10.3
26567 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630381 8.75 3.6 5 17.35
26568 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630382 9 9.2 8.25 26.45
26569 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630383 8.75 9.6 8.5 26.85
26570 THPT Quỳnh Lưu 1 16 630384 7.75 7.8 8.75 24.3
26571 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630385 8.75 8.4 8 25.15
26572 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630386 8.5 5.4 7.75 21.65
26573 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630387 9 8.2 9 26.2
26574 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630388 7.5 6 8.5 22
26575 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630389 8 7.2 7.5 22.7
26576 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630390 8.25 7 8.25 23.5
26577 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630391 8 3.8 8 19.8
26578 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630392 8.75 8.2 8 24.95
26579 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630393 8.25 9.8 9 27.05
26580 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630394 7 3.6 5.75 16.35
26581 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630395 7.25 6.2 8 21.45
26582 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630396 7 4 8.5 19.5
26583 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630397 7 5.4 7.25 19.65
26584 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630398 8 7.4 8.5 23.9
26585 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630399 7 8 8 23
26586 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630400 8 5.4 8.5 21.9
26587 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630401 8.25 4.4 8.5 21.15
26588 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630402 8 6.2 8.5 22.7
26589 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630403 7.75 6.2 7.5 21.45
26590 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630404 8 6 8.5 22.5
26591 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630405 8.25 6.8 8.5 23.55
26592 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630406 7.75 4.8 7 19.55
26593 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630407 8.75 7.8 8.5 25.05
26594 THPT Quỳnh Lưu 1 17 630408 5.5 7.2 7.25 19.95
26595 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630409 8.75 6.6 8.5 23.85
26596 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630410 8 2.8 2.75 13.55
26597 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630411 8.25 5.6 7.25 21.1
26598 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630412 7.75 3.2 6.75 17.7
26599 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630413 8.5 7 8.5 24
26600 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630414 8.5 9.4 9 26.9
26601 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630415 7.5 3.4 8.5 19.4
26602 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630416 6 5 4.75 15.75
26603 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630417 6.5 3.6 2.5 12.6
26604 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630418 8.5 9 8.5 26
26605 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630419 7.5 5.2 7 19.7
26606 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630420 7.25 7 8.5 22.75
26607 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630421 7.5 6.4 7.5 21.4
26608 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630422 7.75 4.2 8 19.95
26609 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630423 8.25 6.8 8.5 23.55
26610 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630424 2.5 8 7.6 8 26.1
26611 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630425 8.5 8.4 8.5 25.4
26612 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630426 8.25 2.4 8 18.65
26613 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630427 8.75 7.4 8 24.15
26614 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630428 7.25 3.4 5 15.65
26615 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630429 8.5 8 8.5 25
26616 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630430 8 5.6 7 20.6
26617 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630431 8.25 3.6 8 19.85
26618 THPT Quỳnh Lưu 1 18 630432 9 6.2 7.75 22.95
26619 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630433 7.75 8.8 7.5 24.05
26620 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630434 8.5 8.6 8 25.1
26621 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630435 8.75 9.2 8.5 26.45
26622 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630436 9 9.6 9 27.6
26623 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630437 8.75 6 7.5 22.25
26624 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630438 8 5.6 7 20.6
26625 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630439 8.25 5.4 7.5 21.15
26626 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630440 9 9.2 8.25 26.45
26627 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630441 8 3.8 6.25 18.05
26628 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630442 7.25 5.8 6.5 19.55
26629 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630443 8.5 6.6 8.5 23.6
26630 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630444 8.25 5.2 7.5 20.95
26631 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630445 8 4.8 6.75 19.55
26632 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630446 8 4.4 6.75 19.15
26633 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630447 8 9.2 6.5 23.7
26634 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630448 8.75 8 8 24.75
26635 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630449 7.75 3 6.75 17.5
26636 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630450 7.75 2.2 5 14.95
26637 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630451 8 9.2 8.5 25.7
26638 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630452 8.25 1.8 6.75 16.8
26639 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630453 7.75 4.6 7 19.35
26640 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630454 8 7.6 6 21.6
26641 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630455 7.75 3 6.25 17
26642 THPT Quỳnh Lưu 1 19 630456 8 9.2 8.75 25.95
26643 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630457 8.25 6.2 8 22.45
26644 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630458 8.25 7 9 24.25
26645 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630459 7 2.8 8 17.8
26646 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630460 7.75 5.2 6 18.95
26647 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630461 7 2.4 4 13.4
26648 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630462 Đình chỉ Vắng Vắng
26649 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630463 8.25 7.4 7.5 23.15
26650 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630464 8 4.6 6 18.6
26651 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630465 8.5 9.2 8.75 26.45
26652 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630466 8.75 4.4 6.75 19.9
26653 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630467 8.5 9.8 8.25 26.55
26654 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630468 8.5 5.8 5.5 19.8
26655 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630469 6.5 3.6 4.5 14.6
26656 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630470 8.25 4 6.5 18.75
26657 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630471 8.5 6.2 6 20.7
26658 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630472 7.75 4.6 5 17.35
26659 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630473 7.75 4.6 4.25 16.6
26660 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630474 8.25 5.4 4.75 18.4
26661 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630475 9 7.6 5.5 22.1
26662 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630476 7.5 4 5.5 17
26663 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630477 7.75 3.8 7.75 19.3
26664 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630478 8.5 9.8 8.5 26.8
26665 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630479 9 8.2 8.5 25.7
26666 THPT Quỳnh Lưu 1 20 630480 8.25 4.6 6.75 19.6
26667 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630481 8 6.6 7.5 22.1
26668 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630482 8 8.8 8.5 25.3
26669 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630483 5.5 3.6 5 14.1
26670 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630484 8 5.6 7.75 21.35
26671 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630485 5.75 2.8 2.75 11.3
26672 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630486 8.25 6.6 7.75 22.6
26673 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630487 8.75 5.4 7.75 21.9
26674 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630488 7.5 5.2 7 19.7
26675 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630489 4.75 3.6 4 12.35
26676 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630490 7.5 5 8 20.5
26677 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630491 7 3.8 3.75 14.55
26678 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630492 8 5.6 6.5 20.1
26679 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630493 7.75 3.6 1.25 12.6
26680 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630494 8 5.4 8 21.4
26681 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630495 9 8 8.5 25.5
26682 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630496 8 9.2 8.5 25.7
26683 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630497 8 5.6 8.25 21.85
26684 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630498 7.75 7 5.75 20.5
26685 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630499 7.75 6 7.5 21.25
26686 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630500 8.25 6.8 7.75 22.8
26687 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630501 8.5 9 8.25 25.75
26688 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630502 8 5.6 6.75 20.35
26689 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630503 8 7.4 7.75 23.15
26690 THPT Quỳnh Lưu 1 21 630504 7.25 3.2 7.25 17.7
26691 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630505 8 7.2 8.5 23.7
26692 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630506 6.75 3.4 5 15.15
26693 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630507 7 5.6 8.5 21.1
26694 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630508 6 4.2 3.25 13.45
26695 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630509 7.5 4.4 7.5 19.4
26696 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630510 7.5 8.8 8.25 24.55
26697 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630511 8 8 8.25 24.25
26698 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630512 7.75 3.4 7.25 18.4
26699 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630513 8.75 7.6 8.25 24.6
26700 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630514 7.75 6.2 8 21.95
26701 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630515 7.5 5.6 8.5 21.6
26702 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630516 8.5 8.6 9.25 26.35
26703 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630517 8 6.8 7 21.8
26704 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630518 9 7 9 25
26705 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630519 8.75 9.6 8.5 26.85
26706 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630520 8.5 5.4 7.5 21.4
26707 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630521 8.75 8.6 8.5 25.85
26708 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630522 7.75 8 8.5 24.25
26709 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630523 7.25 6.8 6.25 20.3
26710 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630524 8.25 8.2 9 25.45
26711 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630525 7.75 8.2 9 24.95
26712 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630526 7.75 4.4 6.75 18.9
26713 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630527 8.75 6.4 7.5 22.65
26714 THPT Quỳnh Lưu 1 22 630528 8 4.6 7.75 20.35
26715 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630529 7.5 8.4 7.5 23.4
26716 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630530 8.75 7.6 9.5 25.85
26717 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630531 6.5 3.2 7.5 17.2
26718 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630532 7.75 4.8 8.5 21.05
26719 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630533 7.25 6.8 8.5 22.55
26720 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630534 1.75 2 3.25 7
26721 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630535 4.75 7.6 2.5 14.85
26722 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630536 8 8.8 8.5 25.3
26723 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630537 8.75 9.4 9.5 27.65
26724 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630538 8.25 4.8 8.5 21.55
26725 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630539 7.5 9.4 8.25 25.15
26726 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630540 5 4 4.25 13.25
26727 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630541 7.5 6.2 7.75 21.45
26728 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630542 8.5 8.2 8.25 24.95
26729 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630543 8 2.4 8.5 18.9
26730 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630544 8 7.4 8.75 24.15
26731 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630545 7 2.8 6.75 16.55
26732 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630546 7 5.4 7.75 20.15
26733 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630547 6.75 5.2 7 18.95
26734 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630548 7.75 4.8 8.25 20.8
26735 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630549 7.5 4.2 7.5 19.2
26736 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630550 7.75 5 8 20.75
26737 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630551 8 5 7.75 20.75
26738 THPT Quỳnh Lưu 1 23 630552 7.5 2.8 8 18.3
26739 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630553 7.5 4.6 6 18.1
26740 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630554 7.5 3.6 7.5 18.6
26741 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630555 7.5 4.4 6.75 18.65
26742 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630556 8 6.4 8.25 22.65
26743 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630557 5 2 5.25 12.25
26744 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630558 8.25 7.4 8 23.65
26745 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630559 7.75 7.2 8.5 23.45
26746 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630560 9 9 8.5 26.5
26747 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630561 7.25 4.8 8.25 20.3
26748 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630562 5.25 2.6 6 13.85
26749 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630563 7.75 2.4 7.5 17.65
26750 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630564 8.75 8.6 8.5 25.85
26751 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630565 9.25 7.8 8.5 25.55
26752 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630566 8.25 3.6 8.5 20.35
26753 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630567 8 3.8 8 19.8
26754 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630568 7.75 4.4 8 20.15
26755 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630569 9 7.8 8.5 25.3
26756 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630570 7.25 4.6 7.75 19.6
26757 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630571 5.5 3.8 4.75 14.05
26758 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630572 8.25 7.8 8.5 24.55
26759 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630573 7.75 6.8 8 22.55
26760 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630574 8.5 7 8 23.5
26761 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630575 8.5 9.4 9 26.9
26762 THPT Quỳnh Lưu 1 24 630576 7.25 5.2 5 17.45
26763 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630577 6.5 4.4 7.5 18.4
26764 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630578 4.5 2.6 3.5 10.6
26765 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630579 7.5 5 7.25 19.75
26766 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630580 8.5 6.4 7 21.9
26767 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630581 9 9.4 8.5 26.9
26768 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630582 8.5 5.4 8 21.9
26769 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630583 8 6.6 7.75 22.35
26770 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630584 7.5 4.2 7.75 19.45
26771 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630585 8.5 4.6 8.5 21.6
26772 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630586 8.5 6.2 9 23.7
26773 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630587 5 2.2 3 10.2
26774 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630588 7.5 6.8 8.25 22.55
26775 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630589 7 6 7.5 20.5
26776 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630590 7.5 5 8.5 21
26777 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630591 4.5 1.6 6 12.1
26778 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630592 3.5 2.4 5 10.9
26779 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630593 7 3.4 6 16.4
26780 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630594 7.5 3 2.75 13.25
26781 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630595 6 3.6 4.25 13.85
26782 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630596 7.5 4.4 7.5 19.4
26783 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630597 6 2.8 1.25 10.05
26784 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630598 7.5 4.6 8.5 20.6
26785 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630599 5 3.2 8.25 16.45
26786 THPT Quỳnh Lưu 1 25 630600 6.75 4.4 8.5 19.65
26787 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630601 7.5 3.6 8.5 19.6
26788 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630602 7.25 3 2.75 13
26789 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630603 8.25 6.2 8 22.45
26790 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630604 8.75 5.8 8 22.55
26791 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630605 7.25 3.8 5.25 16.3
26792 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630606 8 5.4 6 19.4
26793 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630607 6.75 2 7.75 16.5
26794 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630608 4.75 2.6 2 9.35
26795 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630609 8 3.4 8 19.4
26796 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630610 7.25 3.4 8.25 18.9
26797 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630611 7 7 8 22
26798 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630612 9 8.8 9 26.8
26799 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630613 7.25 2.8 6.75 16.8
26800 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630614 7.5 4.2 3.5 15.2
26801 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630615 8.5 6.6 7.5 22.6
26802 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630616 9 8.8 9 26.8
26803 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630617 8.5 6.8 8.5 23.8
26804 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630618 8.25 7.8 7.75 23.8
26805 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630619 8 4.8 4.25 17.05
26806 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630620 8.25 5 5.5 18.75
26807 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630621 8.5 4.6 5.75 18.85
26808 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630622 8.25 5.4 7.25 20.9
26809 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630623 9 9.2 8.5 26.7
26810 THPT Quỳnh Lưu 1 26 630624 9 7.4 7.75 24.15
26811 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630625 8.5 6.8 8.5 23.8
26812 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630626 5.75 4 3 12.75
26813 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630627 7.75 5.8 8 21.55
26814 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630628 8.25 8.2 8.5 24.95
26815 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630629 7 4.4 6.5 17.9
26816 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630630 8.75 9 8.5 26.25
26817 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630631 7 6.2 7.5 20.7
26818 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630632 6.75 3.6 4.25 14.6
26819 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630633 9.25 9.6 8.5 27.35
26820 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630634 8 6.8 7.5 22.3
26821 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630635 7.75 5.2 8.25 21.2
26822 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630636 6.25 2.6 2 10.85
26823 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630637 2 7.5 4.2 5.25 18.95
26824 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630638 8.5 4.8 6.5 19.8
26825 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630639 7.75 8.6 8 24.35
26826 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630640 8 2.4 6.75 17.15
26827 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630641 8.5 3.8 4.25 16.55
26828 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630642 7 4.8 6.75 18.55
26829 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630643 9 4.6 7.25 20.85
26830 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630644 8 3 6 17
26831 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630645 7.25 5 4.5 16.75
26832 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630646 9 6.2 7 22.2
26833 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630647 8.5 5.8 6.25 20.55
26834 THPT Quỳnh Lưu 1 27 630648 9 6.8 7 22.8
26835 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630649 8.25 3.4 3 14.65
26836 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630650 5.75 6.6 4.75 17.1
26837 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630651 7.5 5.2 7.25 19.95
26838 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630652 8.25 6 8 22.25
26839 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630653 8 5.6 6.25 19.85
26840 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630654 8.5 3.8 6.5 18.8
26841 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630655 8.75 7.2 6.75 22.7
26842 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630656 8.25 4.2 5 17.45
26843 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630657 8.5 9.4 8.5 26.4
26844 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630658 8.5 6 8.75 23.25
26845 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630659 8 5 7.5 20.5
26846 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630660 8.75 9 8.5 26.25
26847 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630661 8.5 7 8 23.5
26848 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630662 8.5 4.2 5.5 18.2
26849 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630663 8.5 4.4 5.75 18.65
26850 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630664 8.75 7.6 8 24.35
26851 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630665 7.75 3 2.5 13.25
26852 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630666 9 3.4 7.5 19.9
26853 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630667 8.75 8.4 8.5 25.65
26854 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630668 7 7 7.5 21.5
26855 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630669 8.25 3.6 6.75 18.6
26856 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630670 8.5 4.8 6.75 20.05
26857 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630671 8.5 5.8 7 21.3
26858 THPT Quỳnh Lưu 1 28 630672 9 9.4 9 27.4
26859 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630673 5.75 3 3.5 12.25
26860 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630674 8.5 6.2 8.25 22.95
26861 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630675 8.5 6.6 8 23.1
26862 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630676 8 5.2 8 21.2
26863 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630677 8.75 9.2 8 25.95
26864 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630678 7.75 7 8 22.75
26865 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630679 7.5 5.2 7.25 19.95
26866 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630680 9 9 8.5 26.5
26867 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630681 9 6.6 8 23.6
26868 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630682 7.5 8.6 9.5 25.6
26869 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630683 7.25 4 4.25 15.5
26870 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630684 6.5 3.4 7.5 17.4
26871 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630685 5.5 3.6 8 17.1
26872 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630686 6.25 3.2 8 17.45
26873 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630687 8.5 6.4 8.5 23.4
26874 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630688 7.25 2.4 4.5 14.15
26875 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630689 9.25 7.8 8.5 25.55
26876 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630690 6.5 4 6.25 16.75
26877 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630691 9 6.6 8.75 24.35
26878 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630692 7.5 4.8 5.75 18.05
26879 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630693 8 7.4 8.25 23.65
26880 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630694 8.25 2.8 5.75 16.8
26881 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630695 8 5 6 19
26882 THPT Quỳnh Lưu 1 29 630696 8.75 8.6 8.25 25.6
26883 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630697 7.75 4.8 2.5 15.05
26884 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630698 7.75 5.8 8.5 22.05
26885 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630699 8 3.8 8 19.8
26886 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630700 8 2.8 5.75 16.55
26887 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630701 6.25 3.6 2.25 12.1
26888 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630702 7.75 1.6 4.25 13.6
26889 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630703 8.25 4.2 6.25 18.7
26890 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630704 8.5 3.6 7.5 19.6
26891 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630705 8.25 5.2 6.25 19.7
26892 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630706 7.5 4.2 6.5 18.2
26893 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630707 8.25 5.6 8 21.85
26894 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630708 5.4 3.8 3.75 12.95
26895 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630709 8.5 9.8 8.5 26.8
26896 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630710 6.5 3.8 4.25 14.55
26897 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630711 8 5 7.5 20.5
26898 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630712 8.25 6.6 7.5 22.35
26899 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630713 8.5 7.8 8 24.3
26900 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630714 8.5 7.8 8 24.3
26901 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630715 6.5 5.2 5 16.7
26902 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630716 5.25 2.4 2.75 10.4
26903 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630717 6.75 3.4 5.5 15.65
26904 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630718 7.5 5.6 7.5 20.6
26905 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630719 8 8.2 7.5 23.7
26906 THPT Quỳnh Lưu 1 30 630720 8 6.4 6.5 20.9
26907 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630721 7 6.2 8.5 21.7
26908 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630722 7.75 5.2 8.5 21.45
26909 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630723 8 7.4 8.5 23.9
26910 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630724 8 3.8 8 19.8
26911 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630725 6.5 3.4 2 11.9
26912 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630726 8 4.4 7.5 19.9
26913 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630727 8.25 6.4 7.5 22.15
26914 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630728 8.75 7.4 8.75 24.9
26915 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630729 7.75 6.8 8 22.55
26916 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630730 6.5 2.8 2.75 12.05
26917 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630731 5 5.6 7.5 18.1
26918 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630732 7 2.6 6.25 15.85
26919 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630733 8.75 7 8.5 24.25
26920 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630734 7.25 4.4 8 19.65
26921 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630735 6.25 3.6 8 17.85
26922 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630736 7.75 8.2 8.75 24.7
26923 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630737 7.5 3.8 8 19.3
26924 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630738 8 4.4 8.25 20.65
26925 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630739 7.75 9.6 8.5 25.85
26926 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630740 4.25 2.6 2 8.85
26927 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630741 7.75 3.4 6.25 17.4
26928 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630742 6 2.4 2.5 10.9
26929 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630743 7.5 7.2 8.5 23.2
26930 THPT Quỳnh Lưu 1 31 630744 7.25 4.6 7 18.85
26931 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630745 7.75 3.6 7.25 18.6
26932 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630746 8 7 9 24
26933 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630747 9 9.8 8 26.8
26934 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630748 7.5 4 8.5 20
26935 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630749 6.75 2.2 7 15.95
26936 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630750 8 3.6 6.5 18.1
26937 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630751 8.5 7.8 8.5 24.8
26938 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630752 7.75 5.6 8.5 21.85
26939 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630753 6.5 3.4 3 12.9
26940 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630754 8.25 7.4 9 24.65
26941 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630755 9 7.6 8.25 24.85
26942 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630756 7.5 7 8.75 23.25
26943 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630757 8.25 7.8 4.25 20.3
26944 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630758 7.5 7 7.5 22
26945 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630759 7.25 6.2 8.5 21.95
26946 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630760 8.5 6 9 23.5
26947 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630761 8.25 6.2 7.25 21.7
26948 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630762 8.5 8.6 9 26.1
26949 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630763 6.75 3.2 7.25 17.2
26950 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630764 8.25 8.6 8.5 25.35
26951 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630765 2 8.5 8.2 7.75 26.45
26952 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630766 7.5 2.6 6.75 16.85
26953 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630767 8 5.2 8.5 21.7
26954 THPT Quỳnh Lưu 1 32 630768 8.5 7 7 22.5
26955 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630769 8.5 5.6 6.25 20.35
26956 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630770 8 4.6 5 17.6
26957 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630771 7.5 2.6 6.25 16.35
26958 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630772 8 4.2 7 19.2
26959 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630773 8.5 8.4 9 25.9
26960 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630774 9 9.4 9.5 27.9
26961 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630775 9 9 8.5 26.5
26962 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630776 8.5 3.2 5.5 17.2
26963 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630777 6.25 3.4 3.75 13.4
26964 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630778 8.25 3 5.75 17
26965 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630779 8.5 8.4 8.5 25.4
26966 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630780 7.75 5.4 6.5 19.65
26967 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630781 5.75 3.8 0.75 10.3
26968 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630782 8 4.8 7.5 20.3
26969 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630783 6.5 3.8 7.5 17.8
26970 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630784 7.75 5.8 7.5 21.05
26971 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630785 7 3.2 7.25 17.45
26972 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630786 7.25 2.8 4 14.05
26973 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630787 7 5.8 7 19.8
26974 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630788 7.75 5.6 8.5 21.85
26975 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630789 5.25 5.8 7.75 18.8
26976 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630790 8.5 8.6 8.75 25.85
26977 THPT Quỳnh Lưu 1 33 630791 8.5 6.4 8 22.9
26978 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630792 8.25 7.6 8 23.85
26979 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630793 7.5 8.6 9 25.1
26980 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630794 8.5 6.2 7.75 22.45
26981 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630795 8 5.2 8.25 21.45
26982 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630796 8.5 5.4 7.5 21.4
26983 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630797 8.75 9.4 8.5 26.65
26984 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630798 7.75 2.8 3.5 14.05
26985 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630799 8.5 7.2 7 22.7
26986 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630800 8.25 8.8 8 25.05
26987 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630801 6.5 4.2 7.5 18.2
26988 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630802 5 4.8 3.25 13.05
26989 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630803 8.25 3.6 7.5 19.35
26990 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630804 7.5 4.8 7.25 19.55
26991 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630805 6.25 5.4 7.75 19.4
26992 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630806 8.75 6.6 8.5 23.85
26993 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630807 7.75 7 8.5 23.25
26994 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630808 2 8.25 8.6 8 26.85
26995 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630809 5.5 5.2 2.5 13.2
26996 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630810 7.5 7.4 7.75 22.65
26997 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630811 8.25 2.4 5.5 16.15
26998 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630812 8.75 5.8 8 22.55
26999 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630813 8.75 7 8.5 24.25
27000 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630814 8 3.2 5.5 16.7
27001 THPT Quỳnh Lưu 1 34 630815 6.25 2.6 3.5 12.35
27002 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640001 7 3.6 5.5 16.1
27003 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640002 5.75 3.2 6.25 15.2
27004 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640003 8.75 7.8 7.25 23.8
27005 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640004 8.25 5.4 5.5 19.15
27006 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640005 7.5 4.8 6.5 18.8
27007 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640006 7.25 2.2 3 12.45
27008 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640007 7.5 2.6 2 12.1
27009 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640008 6 3.4 4.75 14.15
27010 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640009 8 5.4 5 18.4
27011 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640010 5 2.4 6.75 14.15
27012 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640011 6 3.4 7.25 16.65
27013 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640012 4.75 8.2 8 20.95
27014 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640013 8.25 2 5.5 15.75
27015 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640014 7.5 1.6 7.5 16.6
27016 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640015 7 1.8 3.5 12.3
27017 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640016 7.25 5 4.75 17
27018 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640017 7.75 1.6 3.5 12.85
27019 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640018 7.25 3 4.25 14.5
27020 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640019 7.5 2.2 3.25 12.95
27021 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640020 7.5 8 5.75 21.25
27022 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640021 7.5 3.2 3.25 13.95
27023 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640022 8.25 2.4 4.25 14.9
27024 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640023 9 6.8 8 23.8
27025 THPT Nguyễn Đức Mậu 1 640024 8.75 5.2 8 21.95
27026 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640025 7.5 2.4 2.5 12.4
27027 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640026 3.5 3.2 5.25 11.95
27028 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640027 7 4 5.75 16.75
27029 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640028 6 3.2 6.75 15.95
27030 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640029 7 2.6 7 16.6
27031 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640030 9 8.8 7.5 25.3
27032 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640031 7.5 4.6 6.75 18.85
27033 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640032 6 2.4 5 13.4
27034 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640033 8.25 6.4 6 20.65
27035 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640034 6 4 6.75 16.75
27036 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640035 7 3.8 6.25 17.05
27037 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640036 8.5 3.4 7 18.9
27038 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640037 7.75 5 6.25 19
27039 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640038 5 2.6 8.5 16.1
27040 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640039 4.5 3.2 5 12.7
27041 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640040 7 5.6 6.75 19.35
27042 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640041 7.5 3.8 7.25 18.55
27043 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640042 8.25 6 8 22.25
27044 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640043 6.25 3.4 6.75 16.4
27045 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640044 7.5 7.4 5.5 20.4
27046 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640045 7 3.4 4 14.4
27047 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640046 8.75 6.6 7.75 23.1
27048 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640047 8.25 3.6 8 19.85
27049 THPT Nguyễn Đức Mậu 2 640048 8 6 6.25 20.25
27050 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640049 6.25 2.4 6.25 14.9
27051 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640050 7.5 5.2 6 18.7
27052 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640051 5.5 2 3 10.5
27053 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640052 5.5 3.8 5.5 14.8
27054 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640053 6 4 7.5 17.5
27055 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640054 7.5 5 7 19.5
27056 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640055 4.5 2.6 1.75 8.85
27057 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640056 8 7.2 8.5 23.7
27058 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640057 6.25 1.8 4.25 12.3
27059 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640058 5.5 4.2 5.75 15.45
27060 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640059 7.75 9.2 8.5 25.45
27061 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640060 7 3 8.5 18.5
27062 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640061 6.5 2.6 5.25 14.35
27063 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640062 5.25 3 2.5 10.75
27064 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640063 8.25 4.6 7.5 20.35
27065 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640064 7 2 5.5 14.5
27066 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640065 6.25 4.4 5.5 16.15
27067 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640066 5 3 5.5 13.5
27068 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640067 7.5 2.8 4 14.3
27069 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640068 6.5 3 8 17.5
27070 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640069 7.5 3.6 7 18.1
27071 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640070 8 5.6 8.5 22.1
27072 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640071 6 2.8 1.75 10.55
27073 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 640072 7.5 2.6 4.75 14.85
27074 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640073 8.25 6 7.25 21.5
27075 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640074 9 5 8 22
27076 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640075 8.75 3.6 7.25 19.6
27077 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640076 7 3.4 7.25 17.65
27078 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640077 8.25 2.6 6.5 17.35
27079 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640078 8 1.4 5.5 14.9
27080 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640079 8 2.8 5.25 16.05
27081 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640080 8.5 7.2 6.5 22.2
27082 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640081 9 3.4 8.5 20.9
27083 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640082 3 2.6 4.75 10.35
27084 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640083 8 5 6.5 19.5
27085 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640084 7.5 2.8 3.75 14.05
27086 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640085 6 2.8 6.5 15.3
27087 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640086 5.25 3 0.5 8.75
27088 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640087 9 6.4 7.25 22.65
27089 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640088 8.75 4 7.25 20
27090 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640089 8.5 3.2 4 15.7
27091 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640090 8.5 4.6 6.75 19.85
27092 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640091 8.5 6.2 8.5 23.2
27093 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640092 8.5 6.8 8.5 23.8
27094 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640093 8.5 2.6 6 17.1
27095 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640094 7 4.2 6.75 17.95
27096 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640095 8.75 2.6 6.5 17.85
27097 THPT Nguyễn Đức Mậu 4 640096 8.5 3.6 6 18.1
27098 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640097 7.75 5.6 6 19.35
27099 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640098 7.25 4.8 6.5 18.55
27100 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640099 3.25 3.6 5.25 12.1
27101 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640100 7.75 5.2 8.5 21.45
27102 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640101 5.5 2.8 7 15.3
27103 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640102 7 2 6.75 15.75
27104 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640103 6.5 3.6 3.5 13.6
27105 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640104 8 7.8 8.5 24.3
27106 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640105 5.75 2.2 6.25 14.2
27107 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640106 6.75 3.6 6.5 16.85
27108 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640107 6.5 2.4 6.5 15.4
27109 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640108 6.5 4.4 6 16.9
27110 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640109 6.25 5 6.5 17.75
27111 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640110 6.75 3.4 4.5 14.65
27112 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640111 6 3.2 4.75 13.95
27113 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640112 3.75 4 3.75 11.5
27114 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640113 6.5 3.8 5.25 15.55
27115 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640114 6.75 3.4 6.75 16.9
27116 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640115 6.75 2.2 7 15.95
27117 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640116 6.75 2.2 6 14.95
27118 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640117 6.25 3.2 6 15.45
27119 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640118 7 3.4 5.5 15.9
27120 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640119 7.25 6.2 4.75 18.2
27121 THPT Nguyễn Đức Mậu 5 640120 6.5 7.8 8.5 22.8
27122 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640121 6.5 2.6 4 13.1
27123 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640122 6.75 4.2 7 17.95
27124 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640123 6 2.4 4.75 13.15
27125 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640124 6.25 2.2 6 14.45
27126 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640125 7.5 3.8 6.75 18.05
27127 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640126 6 3.4 7 16.4
27128 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640127 7.25 2.8 6.5 16.55
27129 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640128 6 4 5.25 15.25
27130 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640129 2 7 3 5.75 17.75
27131 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640130 5.5 3.4 6 14.9
27132 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640131 5.5 2.6 3 11.1
27133 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640132 7.5 3.8 5 16.3
27134 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640133 6.5 6.8 8 21.3
27135 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640134 5 2.8 3.75 11.55
27136 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640135 6.5 3.2 3 12.7
27137 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640136 7.5 7.4 8 22.9
27138 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640137 5 3 0.25 8.25
27139 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640138 8 4.4 8 20.4
27140 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640139 7 4.2 7 18.2
27141 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640140 7 3.8 7.25 18.05
27142 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640141 8.25 6 7.5 21.75
27143 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640142 8.5 5.6 8 22.1
27144 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640143 8 3 7.25 18.25
27145 THPT Nguyễn Đức Mậu 6 640144 7 3 2 12
27146 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640145 6.5 4 3.75 14.25
27147 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640146 5.25 3.6 3.25 12.1
27148 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640147 7.75 3.6 6.5 17.85
27149 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640148 7.25 2.2 6.75 16.2
27150 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640149 6.75 4.2 3.5 14.45
27151 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640150 8 3.4 7 18.4
27152 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640151 8 7.2 7.5 22.7
27153 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640152 8.25 6.8 7.5 22.55
27154 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640153 7 3.4 7.5 17.9
27155 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640154 7.5 2.4 6 15.9
27156 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640155 5 2.6 3.75 11.35
27157 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640156 5 2.4 3.75 11.15
27158 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640157 6.75 6.6 8.5 21.85
27159 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640158 5 2.8 6.25 14.05
27160 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640159 6 3.4 6.25 15.65
27161 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640160 8.25 3.6 7.75 19.6
27162 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640161 8 3.6 7.25 18.85
27163 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640162 7.25 3.6 5.5 16.35
27164 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640163 8.75 7.2 8 23.95
27165 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640164 8 8.4 7.5 23.9
27166 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640165 7.75 3.8 5.25 16.8
27167 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640166 8 4.4 5 17.4
27168 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640167 6 5.4 8 19.4
27169 THPT Nguyễn Đức Mậu 7 640168 9 5.8 8 22.8
27170 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640169 6.75 5.4 7 19.15
27171 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640170 2.5 7 5.2 4.5 19.2
27172 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640171 8 4.8 6 18.8
27173 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640172 7.5 6.8 7.5 21.8
27174 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640173 5.75 3.6 8 17.35
27175 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640174 8 2.8 5.75 16.55
27176 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640175 7.75 3.8 6.75 18.3
27177 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640176 7.75 2.2 6 15.95
27178 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640177 8 3.2 7 18.2
27179 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640178 7.5 2 6.75 16.25
27180 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640179 8.25 3 8.5 19.75
27181 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640180 7.5 2 7.25 16.75
27182 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640181 8.5 2.4 7.5 18.4
27183 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640182 7.25 4 2.75 14
27184 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640183 9 3 6 18
27185 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640184 6.75 3.8 6.25 16.8
27186 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640185 8 2.4 7 17.4
27187 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640186 8 2.6 6 16.6
27188 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640187 7.5 3.6 8.25 19.35
27189 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640188 7 3.2 3.75 13.95
27190 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640189 8.75 3.8 6.5 19.05
27191 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640190 6.75 2.6 8 17.35
27192 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640191 6.25 2.6 3.25 12.1
27193 THPT Nguyễn Đức Mậu 8 640192 5 2.6 8 15.6
27194 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640193 7.75 5.8 9 22.55
27195 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640194 8 4.2 5.25 17.45
27196 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640195 8 5.4 6.25 19.65
27197 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640196 7.5 8 8.75 24.25
27198 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640197 7.75 4.2 4.75 16.7
27199 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640198 8.75 6.2 8.5 23.45
27200 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640199 7 4 7.5 18.5
27201 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640200 7.75 3.8 2.75 14.3
27202 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640201 7.5 2.2 5.75 15.45
27203 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640202 7.25 6.6 7 20.85
27204 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640203 8 3.8 5 16.8
27205 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640204 7 3.6 6 16.6
27206 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640205 8.75 4.4 8 21.15
27207 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640206 5 3.2 7.5 15.7
27208 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640207 6.75 4 7.5 18.25
27209 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640208 8 7 8.5 23.5
27210 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640209 6 2.8 7 15.8
27211 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640210 7.5 2.6 5.75 15.85
27212 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640211 7.75 3.6 4 15.35
27213 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640212 7.75 4.2 6.5 18.45
27214 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640213 5 3 4.25 12.25
27215 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640214 8.25 2.4 7.5 18.15
27216 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640215 8.25 7 6.75 22
27217 THPT Nguyễn Đức Mậu 9 640216 8.75 5.4 7.75 21.9
27218 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640217 7.75 5.6 8 21.35
27219 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640218 3 3.2 7.75 13.95
27220 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640219 7.75 2 7.25 17
27221 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640220 8 4.4 7.75 20.15
27222 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640221 6.5 3.2 8 17.7
27223 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640222 6.5 4.4 8 18.9
27224 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640223 8 6.2 8 22.2
27225 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640224 8.5 7.8 7.25 23.55
27226 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640225 8 4.4 7.75 20.15
27227 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640226 6.75 3.2 6.5 16.45
27228 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640227 6.5 2.8 8 17.3
27229 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640228 8 3.6 8.5 20.1
27230 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640229 7 4.2 7.5 18.7
27231 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640230 4 2.4 1 7.4
27232 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640231 8 2.8 6.5 17.3
27233 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640232 2.75 4.4 6.25 13.4
27234 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640233 4.75 3.8 3.75 12.3
27235 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640234 7 3.6 7 17.6
27236 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640235 7 3 5.25 15.25
27237 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640236 7.75 4.8 6.75 19.3
27238 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640237 7.5 4.4 6 17.9
27239 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640238 7.5 4.2 6.75 18.45
27240 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640239 2.25 2 5.25 9.5
27241 THPT Nguyễn Đức Mậu 10 640240 8.5 7.8 9 25.3
27242 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640241 6.5 3.6 6.5 16.6
27243 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640242 5.5 2.4 6.75 14.65
27244 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640243 7.5 2.4 6 15.9
27245 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640244 6.5 4.6 5.25 16.35
27246 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640245 7.5 2.6 5 15.1
27247 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640246 6 2 1.5 9.5
27248 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640247 7.75 3 6.75 17.5
27249 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640248 7.75 9 9 25.75
27250 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640249 7.5 5.6 7.5 20.6
27251 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640250 6 6 3.5 15.5
27252 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640251 7.5 4.6 6.25 18.35
27253 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640252 7 1.6 4 12.6
27254 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640253 6.5 2.8 4.75 14.05
27255 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640254 6 3 7 16
27256 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640255 7.75 6.2 8.75 22.7
27257 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640256 6.25 3.6 6.5 16.35
27258 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640257 6 3 4.75 13.75
27259 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640258 5.5 2.6 7 15.1
27260 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640259 7.5 4 7 18.5
27261 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640260 6 2.2 6.75 14.95
27262 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640261 5.5 2.4 5.25 13.15
27263 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640262 6.5 2.2 7.75 16.45
27264 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640263 7 2.4 6.75 16.15
27265 THPT Nguyễn Đức Mậu 11 640264 8.5 3.2 5.75 17.45
27266 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640265 7.5 4.6 5.75 17.85
27267 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640266 8 7.4 5.5 20.9
27268 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640267 7.5 8.2 8.25 23.95
27269 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640268 7 2.8 6.5 16.3
27270 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640269 7.25 4.2 6 17.45
27271 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640270 7.5 4.8 7.25 19.55
27272 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640271 8 4.4 6 18.4
27273 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640272 7 5.2 5.25 17.45
27274 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640273 8 3.6 5 16.6
27275 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640274 7 4.2 6.5 17.7
27276 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640275 7 2.6 3 12.6
27277 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640276 6.75 2.2 2.75 11.7
27278 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640277 7 3.2 1.5 11.7
27279 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640278 7 2.8 2.25 12.05
27280 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640279 6.5 2 2.75 11.25
27281 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640280 7.75 3 3.5 14.25
27282 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640281 7 3.2 2.75 12.95
27283 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640282 8 4 5.75 17.75
27284 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640283 8.5 1.8 8 18.3
27285 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640284 7.5 2.2 2 11.7
27286 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640285 8 3.6 8.5 20.1
27287 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640286 8 5 6.75 19.75
27288 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640287 6.75 2.6 4.25 13.6
27289 THPT Nguyễn Đức Mậu 12 640288 6.75 3.2 5.25 15.2
27290 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640289 7 4.6 7.5 19.1
27291 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640290 6 3 6 15
27292 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640291 5 2.4 4.25 11.65
27293 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640292 7.5 5 6.25 18.75
27294 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640293 7.75 5.6 7.5 20.85
27295 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640294 4 2.8 4.25 11.05
27296 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640295 3.75 2.4 5.75 11.9
27297 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640296 6.5 3.6 6.5 16.6
27298 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640297 5 5 6.5 16.5
27299 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640298 6.75 2.6 7 16.35
27300 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640299 6.5 4.2 6.75 17.45
27301 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640300 5.25 7 3.75 16
27302 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640301 3.25 2.8 3.5 9.55
27303 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640302 7 2 5.25 14.25
27304 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640303 7 8 7.25 22.25
27305 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640304 5.25 5.4 7.5 18.15
27306 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640305 6 2.4 2.5 10.9
27307 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640306 6.25 7.2 7.25 20.7
27308 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640307 7.25 3 3.75 14
27309 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640308 6.25 3.2 3.5 12.95
27310 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640309 8.75 7.2 8.5 24.45
27311 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640310 7.25 2.8 5 15.05
27312 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640311 7.25 4.4 7.5 19.15
27313 THPT Nguyễn Đức Mậu 13 640312 5.75 3.4 2.75 11.9
27314 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640313 8 2.8 6 16.8
27315 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640314 7.75 3.6 6.5 17.85
27316 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640315 8.5 4.4 7.75 20.65
27317 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640316 7.75 3.4 7.5 18.65
27318 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640317 6.5 1.8 2 10.3
27319 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640318 8 5.2 7 20.2
27320 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640319 7.25 6.4 7.75 21.4
27321 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640320 8.5 8.2 7.5 24.2
27322 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640321 7.5 5 5.25 17.75
27323 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640322 8.75 7.8 8 24.55
27324 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640323 8.5 4.6 8.5 21.6
27325 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640324 7.75 8.2 8 23.95
27326 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640325 8 9.4 8 25.4
27327 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640326 7.25 3.2 3 13.45
27328 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640327 6 3.4 3.25 12.65
27329 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640328 4.5 3.2 3.5 11.2
27330 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640329 5.75 4 5.5 15.25
27331 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640330 6.5 7.2 7.75 21.45
27332 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640331 8 3.2 7 18.2
27333 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640332 8.25 3.4 7.5 19.15
27334 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640333 8 3.4 8.5 19.9
27335 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640334 6 3 4.25 13.25
27336 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640335 7 4.2 5 16.2
27337 THPT Nguyễn Đức Mậu 14 640336 5.75 4.2 4.75 14.7
27338 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640337 6.5 1.6 4 12.1
27339 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640338 2.5 4.6 7.25 14.35
27340 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640339 8.25 3.2 5.25 16.7
27341 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640340 7.5 3.4 3.75 14.65
27342 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640341 7.5 6 7.5 21
27343 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640342 8 3.6 8 19.6
27344 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640343 8.25 3.8 8 20.05
27345 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640344 8 6 8 22
27346 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640345 5.25 3.8 7.5 16.55
27347 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640346 3.5 1.4 3.75 8.65
27348 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640347 7.25 5.2 7.5 19.95
27349 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640348 6.75 4.2 5.75 16.7
27350 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640349 5.25 2 7.25 14.5
27351 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640350 7 3.6 6.75 17.35
27352 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640351 7.25 3 8 18.25
27353 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640352 8.5 8 8.5 25
27354 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640353 6.5 3.6 7.5 17.6
27355 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640354 8.25 7 7 22.25
27356 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640355 4.5 2.2 6 12.7
27357 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640356 6 4.4 7.25 17.65
27358 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640357 7.75 7.2 8.5 23.45
27359 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640358 7.5 3.6 5.5 16.6
27360 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640359 7.25 3.2 7 17.45
27361 THPT Nguyễn Đức Mậu 15 640360 5.5 4.4 4.75 14.65
27362 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640361 8.5 3.8 8.5 20.8
27363 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640362 7.25 3 7 17.25
27364 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640363 7 5 7.25 19.25
27365 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640364 7.25 2 5.5 14.75
27366 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640365 6.5 3 6.75 16.25
27367 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640366 6.5 2.8 3.75 13.05
27368 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640367 8.25 2.4 3.75 14.4
27369 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640368 6.5 3.2 2.75 12.45
27370 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640369 8.25 5 8 21.25
27371 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640370 4.75 3.6 3 11.35
27372 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640371 7.25 5.4 6.5 19.15
27373 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640372 7.5 3.8 5.25 16.55
27374 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640373 8.5 2.2 7.5 18.2
27375 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640374 8 6 7.25 21.25
27376 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640375 6.25 2.6 4.5 13.35
27377 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640376 8.5 4.2 7.75 20.45
27378 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640377 7 4 6.75 17.75
27379 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640378 7 3 6.25 16.25
27380 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640379 7 4.6 6.5 18.1
27381 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640380 8.5 6.6 8.5 23.6
27382 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640381 6.5 3.4 7 16.9
27383 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640382 6.5 3.8 7 17.3
27384 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640383 6.75 6.2 5.75 18.7
27385 THPT Nguyễn Đức Mậu 16 640384 4.5 3.6 4.25 12.35
27386 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640385 7.75 3.8 8 19.55
27387 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640386 8 6.6 8 22.6
27388 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640387 8.25 3.6 6.75 18.6
27389 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640388 7.75 3.6 6.5 17.85
27390 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640389 7 3.2 2.75 12.95
27391 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640390 7.5 5.2 6.5 19.2
27392 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640391 6.75 3.8 5.5 16.05
27393 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640392 6.25 2.6 5.75 14.6
27394 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640393 8.25 4.8 5.5 18.55
27395 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640394 7.5 6.2 7 20.7
27396 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640395 8.75 5.4 8 22.15
27397 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640396 8.75 7.6 8.5 24.85
27398 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640397 7.75 4.2 7.5 19.45
27399 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640398 7 6.8 8 21.8
27400 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640399 6.5 3.4 4 13.9
27401 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640400 7.5 4 6.25 17.75
27402 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640401 6.25 4.6 7.5 18.35
27403 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640402 5.5 3.2 5.25 13.95
27404 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640403 8 2.6 7.25 17.85
27405 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640404 7.5 6.6 8.5 22.6
27406 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640405 7.5 5.2 7.5 20.2
27407 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640406 8 4.6 8 20.6
27408 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640407 8 5.8 8 21.8
27409 THPT Nguyễn Đức Mậu 17 640408 6 5.8 6 17.8
27410 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640409 8 7 8 23
27411 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640410 8.25 8.4 8.5 25.15
27412 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640411 5 3.8 1.25 10.05
27413 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640412 8.25 6.4 8 22.65
27414 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640413 3.5 4.6 2.75 10.85
27415 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640414 6.5 3.2 5.5 15.2
27416 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640415 6.5 6 6.75 19.25
27417 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640416 7.25 3.6 2 12.85
27418 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640417 7 5.6 6.75 19.35
27419 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640418 7.5 3 3.75 14.25
27420 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640419 8.5 4.4 7 19.9
27421 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640420 7 3.2 3.5 13.7
27422 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640421 7.75 3.6 8 19.35
27423 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640422 7 4.2 8 19.2
27424 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640423 5.5 4.4 5.5 15.4
27425 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640424 6.5 3 6 15.5
27426 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640425 7.5 3.2 6.5 17.2
27427 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640426 6.5 2.4 1.75 10.65
27428 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640427 4.5 3.4 5.5 13.4
27429 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640428 6 4.6 8.5 19.1
27430 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640429 5.75 3.6 7.25 16.6
27431 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640430 7 4 5.5 16.5
27432 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640431 8 3.4 6.5 17.9
27433 THPT Nguyễn Đức Mậu 18 640432 6.5 6 8.5 21
27434 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640433 7.75 2.8 5.75 16.3
27435 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640434 8.25 9 7.5 24.75
27436 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640435 4 2 7.5 13.5
27437 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640436 7.75 3 7.5 18.25
27438 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640437 7 4 8 19
27439 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640438 6.25 2.4 6.75 15.4
27440 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640439 7.25 9.6 8 24.85
27441 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640440 7.75 2.8 5.75 16.3
27442 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640441 8 9.4 8 25.4
27443 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640442 8.5 2.6 4.75 15.85
27444 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640443 6.75 2.6 7 16.35
27445 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640444 6.75 5.4 8.5 20.65
27446 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640445 6.75 4 6.25 17
27447 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640446 8 3 3.25 14.25
27448 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640447 8.75 9.6 8.75 27.1
27449 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640448 8.25 6.8 7.5 22.55
27450 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640449 8.25 4 7.5 19.75
27451 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640450 8.5 7.8 7.5 23.8
27452 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640451 7.5 4.4 7.75 19.65
27453 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640452 6.75 1.6 4 12.35
27454 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640453 7.75 1.6 6 15.35
27455 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640454 7 6 8 21
27456 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640455 8.5 6 7 21.5
27457 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640456 8.5 8.2 8.75 25.45
27458 THPT Nguyễn Đức Mậu 19 640457 6.25 3.4 8.5 18.15
27459 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640458 4 3.2 7.75 14.95
27460 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640459 7.25 6.8 8.5 22.55
27461 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640460 7.75 8.2 9 24.95
27462 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640461 7.75 7.2 8.5 23.45
27463 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640462 8 6.8 8 22.8
27464 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640463 7.75 7.2 8 22.95
27465 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640464 7.5 7 8.5 23
27466 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640465 6.5 2 5.75 14.25
27467 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640466 6.5 2.8 7 16.3
27468 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640467 6.25 3.8 7.25 17.3
27469 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640468 5.25 3 3.25 11.5
27470 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640469 6.5 3.4 4 13.9
27471 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640470 3 2.6 5.5 11.1
27472 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640471 5.25 2.8 2.75 10.8
27473 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640472 8.75 8.6 8.5 25.85
27474 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640473 4.75 2.4 4.25 11.4
27475 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640474 7.5 3.4 7.5 18.4
27476 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640475 8 3.8 5.75 17.55
27477 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640476 9 4.6 5.5 19.1
27478 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640477 7.5 6.4 8 21.9
27479 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640478 8 7.4 6.25 21.65
27480 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640479 7.5 3 4.5 15
27481 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640480 8.75 3 6 17.75
27482 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640481 6.75 2.8 3 12.55
27483 THPT Nguyễn Đức Mậu 20 640482 8.25 5 8.25 21.5
27484 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640483 6.75 5.2 6 17.95
27485 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640484 7.5 3.6 4.25 15.35
27486 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640485 6 2.6 4.5 13.1
27487 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640486 6.5 6.6 4.5 17.6
27488 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640487 3.75 2.4 3.5 9.65
27489 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640488 8 3.2 6.25 17.45
27490 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640489 4 2.8 5 11.8
27491 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640490 6 4.4 4.25 14.65
27492 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640491 7 3.4 3.25 13.65
27493 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640492 6.5 2.2 5.75 14.45
27494 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640493 7.25 4.6 6.75 18.6
27495 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640494 3.25 3.2 4.25 10.7
27496 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640495 8.5 5 8.5 22
27497 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640496 7 4.4 6.5 17.9
27498 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640497 7.25 4.4 6.5 18.15
27499 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640498 6.75 4 6.75 17.5
27500 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640499 6.75 2.8 5.5 15.05
27501 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640500 6.5 3.8 8.25 18.55
27502 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640501 6 1.6 3.25 10.85
27503 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640502 6.5 3 6 15.5
27504 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640503 6.75 3.2 5.25 15.2
27505 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640504 6 4.4 4.5 14.9
27506 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640505 6.75 2.2 6.5 15.45
27507 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640506 7.5 2.6 3 13.1
27508 THPT Nguyễn Đức Mậu 21 640507 8 6.2 8 22.2
27509 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640508 8 3.8 7.25 19.05
27510 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640509 8 5.6 7.5 21.1
27511 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640510 9 3.2 6.75 18.95
27512 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640511 6 2.8 3.5 12.3
27513 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640512 8 5.6 8 21.6
27514 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640513 9 5.8 8.5 23.3
27515 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640514 6.5 4.8 4.25 15.55
27516 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640515 7.75 4.4 4.25 16.4
27517 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640516 8 3.8 5 16.8
27518 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640517 8 3.2 7.5 18.7
27519 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640518 8 4 4 16
27520 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640519 6.5 3.8 7 17.3
27521 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640520 8 3 6.75 17.75
27522 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640521 8 4.8 6 18.8
27523 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640522 7.5 3 2.5 13
27524 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640523 8.5 5.4 7.25 21.15
27525 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640524 8 6.2 6.75 20.95
27526 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640525 6.75 2.2 5.25 14.2
27527 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640526 8 2.4 5.25 15.65
27528 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640527 7 3 3.25 13.25
27529 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640528 8 7.4 8 23.4
27530 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640529 5.75 2.8 1.5 10.05
27531 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640530 8 5.2 6.75 19.95
27532 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640531 7 2.8 6.5 16.3
27533 THPT Nguyễn Đức Mậu 22 640532 7 3.4 6.75 17.15
27534 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640533 6.25 3.8 8 18.05
27535 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640534 3.5 9 7.5 20
27536 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640535 7 3.4 6.5 16.9
27537 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640536 6.25 2.2 7.75 16.2
27538 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640537 7.75 5.6 6.25 19.6
27539 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640538 5.75 3.6 4.5 13.85
27540 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640539 4.5 2.2 5 11.7
27541 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640540 7.75 6.4 7.5 21.65
27542 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640541 6.75 4.4 8 19.15
27543 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640542 7 6.2 8.5 21.7
27544 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640543 7 2.8 5.75 15.55
27545 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640544 7 3.4 4.25 14.65
27546 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640545 7 2.6 7.75 17.35
27547 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640546 3.25 6.2 8 17.45
27548 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640547 8 6.4 8 22.4
27549 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640548 8.75 3.8 7 19.55
27550 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640549 8.5 7.2 5.75 21.45
27551 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640550 8 3.2 3.5 14.7
27552 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640551 6.75 6.4 6.75 19.9
27553 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640552 6.75 3.2 6.25 16.2
27554 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640553 3.25 1.6 5.25 10.1
27555 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640554 8.25 2.6 7.25 18.1
27556 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640555 6.5 1.8 4.75 13.05
27557 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640556 8 5.8 7 20.8
27558 THPT Nguyễn Đức Mậu 23 640557 6.75 3.2 7.5 17.45
27559 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640558 4.25 3.6 2.75 10.6
27560 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640559 7 7 7 21
27561 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640560 8.25 4.8 6.25 19.3
27562 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640561 7 7.2 8.25 22.45
27563 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640562 3 2.4 5 10.4
27564 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640563 5.5 3.4 4.5 13.4
27565 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640564 6 3.4 8 17.4
27566 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640565 6.25 4.2 4.25 14.7
27567 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640566 5 2.8 3 10.8
27568 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640567 5.5 5.4 7.75 18.65
27569 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640568 5.25 3 3.75 12
27570 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640569 3.75 3 2.75 9.5
27571 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640570 6 5.4 7 18.4
27572 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640571 4.25 2.4 3.75 10.4
27573 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640572 5 3.2 7 15.2
27574 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640573 6 2.4 7.5 15.9
27575 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640574 7.5 2.2 6.75 16.45
27576 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640575 7.75 2.8 7.25 17.8
27577 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640576 8.5 3.8 6.25 18.55
27578 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640577 7 2.4 6.25 15.65
27579 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640578 4.75 3.8 5.25 13.8
27580 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640579 7 4 6.75 17.75
27581 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640580 6.5 4.6 5.25 16.35
27582 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640581 7.5 6.4 7.5 21.4
27583 THPT Nguyễn Đức Mậu 24 640582 5.5 4.4 7 16.9
27584 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640583 8 3.2 8 19.2
27585 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640584 8.25 2.8 4.25 15.3
27586 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640585 7.75 3.4 8.5 19.65
27587 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640586 7.5 3 8 18.5
27588 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640587 7 5.6 7.5 20.1
27589 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640588 7.25 3 7 17.25
27590 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640589 7.75 5.4 8 21.15
27591 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640590 7 3.8 5.5 16.3
27592 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640591 7.75 2.8 6.75 17.3
27593 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640592 8.5 3.8 6.75 19.05
27594 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640593 8.25 7.8 8.75 24.8
27595 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640594 7.25 4.8 7.25 19.3
27596 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640595 7.5 3.8 7.25 18.55
27597 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640596 7.75 3.8 7.75 19.3
27598 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640597 6.5 4.6 6.75 17.85
27599 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640598 8.5 6 7.25 21.75
27600 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640599 8.25 4.2 6 18.45
27601 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640600 8.25 4.2 6.5 18.95
27602 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640601 7.5 5.4 5 17.9
27603 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640602 7.5 2.8 5.75 16.05
27604 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640603 7 2.6 5.25 14.85
27605 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640604 8 4.4 6.75 19.15
27606 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640605 8.25 2.8 3 14.05
27607 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640606 7.5 4.2 4.25 15.95
27608 THPT Nguyễn Đức Mậu 25 640607 4.25 2.8 1.75 8.8
27609 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640608 6 7.6 7 20.6
27610 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640609 5.5 1.8 3 10.3
27611 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640610 6.25 2.4 5 13.65
27612 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640611 5.25 2.8 6.5 14.55
27613 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640612 7.25 4 5.5 16.75
27614 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640613 5.5 4 6.75 16.25
27615 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640614 8.25 7.8 8.5 24.55
27616 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640615 8.75 5.6 8.5 22.85
27617 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640616 7 2.8 6.5 16.3
27618 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640617 8 3.6 7.75 19.35
27619 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640618 7.5 3.2 5.75 16.45
27620 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640619 8.75 7.4 7.25 23.4
27621 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640620 8 8.4 8 24.4
27622 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640621 3.5 3.4 8 14.9
27623 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640622 8.25 3.8 4.25 16.3
27624 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640623 6 4 6.5 16.5
27625 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640624 5 2.2 1.25 8.45
27626 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640625 8.25 7.2 7 22.45
27627 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640626 3.75 2.4 3.5 9.65
27628 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640627 6.25 2.4 4.25 12.9
27629 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640628 8 6.8 8 22.8
27630 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640629 7.5 7.8 8 23.3
27631 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640630 6 3.2 6.5 15.7
27632 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640631 8.5 4 7.25 19.75
27633 THPT Nguyễn Đức Mậu 26 640632 6.75 3.8 4.25 14.8
27634 THPT Tân Kỳ 3 1 680001 7 2.2 7 16.2
27635 THPT Tân Kỳ 3 1 680002 7.25 3.2 7 17.45
27636 THPT Tân Kỳ 3 1 680003 6.5 3.6 6.25 16.35
27637 THPT Tân Kỳ 3 1 680004 6 3.6 7.5 17.1
27638 THPT Tân Kỳ 3 1 680005 7.5 4.2 8.25 19.95
27639 THPT Tân Kỳ 3 1 680006 7.75 2.8 7.75 18.3
27640 THPT Tân Kỳ 3 1 680007 7 3 5.5 15.5
27641 THPT Tân Kỳ 3 1 680008 7.5 4 6.25 17.75
27642 THPT Tân Kỳ 3 1 680009 2 6.75 4.4 2.5 15.65
27643 THPT Tân Kỳ 3 1 680010 7.75 5 7.5 20.25
27644 THPT Tân Kỳ 3 1 680011 6.75 6.4 8.5 21.65
27645 THPT Tân Kỳ 3 1 680012 7 3.2 7 17.2
27646 THPT Tân Kỳ 3 1 680013 8.5 2.4 8 18.9
27647 THPT Tân Kỳ 3 1 680014 7.25 4.8 7.5 19.55
27648 THPT Tân Kỳ 3 1 680015 6.25 3 6.75 16
27649 THPT Tân Kỳ 3 1 680016 5.25 2.8 6.25 14.3
27650 THPT Tân Kỳ 3 1 680017 8.75 4.4 8.5 21.65
27651 THPT Tân Kỳ 3 1 680018 2 8 3 8.25 21.25
27652 THPT Tân Kỳ 3 1 680019 6 3.4 4.5 13.9
27653 THPT Tân Kỳ 3 1 680020 7.5 3.8 5.5 16.8
27654 THPT Tân Kỳ 3 1 680021 8 4 7.25 19.25
27655 THPT Tân Kỳ 3 1 680022 2 8.5 5 5 20.5
27656 THPT Tân Kỳ 3 1 680023 6.5 2.6 4.5 13.6
27657 THPT Tân Kỳ 3 1 680024 2 5 3.6 3.5 14.1
27658 THPT Tân Kỳ 3 2 680025 2 7.25 2.6 5.25 17.1
27659 THPT Tân Kỳ 3 2 680026 8 2.8 6.25 17.05
27660 THPT Tân Kỳ 3 2 680027 2 8.25 2.6 5.25 18.1
27661 THPT Tân Kỳ 3 2 680028 9.25 6.4 7.5 23.15
27662 THPT Tân Kỳ 3 2 680029 2 8.25 4.6 4.75 19.6
27663 THPT Tân Kỳ 3 2 680030 7 4.8 8 19.8
27664 THPT Tân Kỳ 3 2 680031 8 3.2 7.25 18.45
27665 THPT Tân Kỳ 3 2 680032 2 7.25 1.6 3.5 14.35
27666 THPT Tân Kỳ 3 2 680033 7 3.8 7.75 18.55
27667 THPT Tân Kỳ 3 2 680034 9 5.8 7.75 22.55
27668 THPT Tân Kỳ 3 2 680035 7.5 5.4 7.5 20.4
27669 THPT Tân Kỳ 3 2 680036 7 4.4 7.5 18.9
27670 THPT Tân Kỳ 3 2 680037 6 5.4 8.5 19.9
27671 THPT Tân Kỳ 3 2 680038 8 5 5.5 18.5
27672 THPT Tân Kỳ 3 2 680039 2 7.5 3.4 5 17.9
27673 THPT Tân Kỳ 3 2 680040 8.75 4.6 8.25 21.6
27674 THPT Tân Kỳ 3 2 680041 2 6.5 2.2 6.75 17.45
27675 THPT Tân Kỳ 3 2 680042 2 6 2.8 3.5 14.3
27676 THPT Tân Kỳ 3 2 680043 8.5 8.8 8 25.3
27677 THPT Tân Kỳ 3 2 680044 2 7 3.6 6.5 19.1
27678 THPT Tân Kỳ 3 2 680045 9 3.2 7 19.2
27679 THPT Tân Kỳ 3 2 680046 5.25 2.6 5.25 13.1
27680 THPT Tân Kỳ 3 2 680047 2 3.5 2.2 3.5 11.2
27681 THPT Tân Kỳ 3 2 680048 2 8.5 3.8 6 20.3
27682 THPT Tân Kỳ 3 3 680049 8.25 3 7.75 19
27683 THPT Tân Kỳ 3 3 680050 8 5.4 6.5 19.9
27684 THPT Tân Kỳ 3 3 680051 7.25 3.4 6.25 16.9
27685 THPT Tân Kỳ 3 3 680052 8.25 4.6 7 19.85
27686 THPT Tân Kỳ 3 3 680053 9.25 4.6 5 18.85
27687 THPT Tân Kỳ 3 3 680054 7 3.6 7.25 17.85
27688 THPT Tân Kỳ 3 3 680055 2 6.75 4.6 7.25 20.6
27689 THPT Tân Kỳ 3 3 680056 2 8.5 3.4 7.25 21.15
27690 THPT Tân Kỳ 3 3 680057 8.5 4.6 8 21.1
27691 THPT Tân Kỳ 3 3 680058 2 7 3.4 7.25 19.65
27692 THPT Tân Kỳ 3 3 680059 2 6.25 4.4 7 19.65
27693 THPT Tân Kỳ 3 3 680060 2 6 3 1.5 12.5
27694 THPT Tân Kỳ 3 3 680061 6 2.6 6.25 14.85
27695 THPT Tân Kỳ 3 3 680062 5 3 6.25 14.25
27696 THPT Tân Kỳ 3 3 680063 8.5 4.8 8 21.3
27697 THPT Tân Kỳ 3 3 680064 7.75 3.4 6.25 17.4
27698 THPT Tân Kỳ 3 3 680065 2 6.75 2.6 7.25 18.6
27699 THPT Tân Kỳ 3 3 680066 2 6.75 3 6.5 18.25
27700 THPT Tân Kỳ 3 3 680067 5.75 2.2 6.5 14.45
27701 THPT Tân Kỳ 3 3 680068 2 5.25 2.2 5.75 15.2
27702 THPT Tân Kỳ 3 3 680069 2 5 2.6 5 14.6
27703 THPT Tân Kỳ 3 3 680070 2 9 7.2 7.5 25.7
27704 THPT Tân Kỳ 3 3 680071 8.75 3.4 5.5 17.65
27705 THPT Tân Kỳ 3 3 680072 7.75 2 5.5 15.25
27706 THPT Tân Kỳ 3 4 680073 8.5 6.2 8 22.7
27707 THPT Tân Kỳ 3 4 680074 8 2.8 7 17.8
27708 THPT Tân Kỳ 3 4 680075 8 2.6 8 18.6
27709 THPT Tân Kỳ 3 4 680076 2 5 4.4 6.5 17.9
27710 THPT Tân Kỳ 3 4 680077 6 2.2 5.75 13.95
27711 THPT Tân Kỳ 3 4 680078 4 3 4 11
27712 THPT Tân Kỳ 3 4 680079 7.5 5.4 8.5 21.4
27713 THPT Tân Kỳ 3 4 680080 7.75 2.2 7.5 17.45
27714 THPT Tân Kỳ 3 4 680081 7 3 6.5 16.5
27715 THPT Tân Kỳ 3 4 680082 7.5 3.6 8 19.1
27716 THPT Tân Kỳ 3 4 680083 6 2 6 14
27717 THPT Tân Kỳ 3 4 680084 7.5 2.6 5.75 15.85
27718 THPT Tân Kỳ 3 4 680085 7 2.4 7.25 16.65
27719 THPT Tân Kỳ 3 4 680086 2 7.75 4.4 7.75 21.9
27720 THPT Tân Kỳ 3 4 680087 7.5 6 7.5 21
27721 THPT Tân Kỳ 3 4 680088 2 8 7.4 8 25.4
27722 THPT Tân Kỳ 3 4 680089 5.5 4 7 16.5
27723 THPT Tân Kỳ 3 4 680090 8.5 1.8 7.75 18.05
27724 THPT Tân Kỳ 3 4 680091 8.5 2.6 8 19.1
27725 THPT Tân Kỳ 3 4 680092 5.5 3.2 7 15.7
27726 THPT Tân Kỳ 3 4 680093 8 3.2 8.25 19.45
27727 THPT Tân Kỳ 3 4 680094 8.75 2.8 8.25 19.8
27728 THPT Tân Kỳ 3 4 680095 5.5 4.2 7.25 16.95
27729 THPT Tân Kỳ 3 4 680096 2 7 3 5.75 17.75
27730 THPT Tân Kỳ 3 5 680097 5.5 3.2 4.25 12.95
27731 THPT Tân Kỳ 3 5 680098 2 7.5 4.2 5.5 19.2
27732 THPT Tân Kỳ 3 5 680099 2 6 3.2 4.5 15.7
27733 THPT Tân Kỳ 3 5 680100 2 7.5 2.6 5.5 17.6
27734 THPT Tân Kỳ 3 5 680101 7.75 2 6 15.75
27735 THPT Tân Kỳ 3 5 680102 2 7.5 4.4 7.75 21.65
27736 THPT Tân Kỳ 3 5 680103 8.75 4.6 8.5 21.85
27737 THPT Tân Kỳ 3 5 680104 8.75 7.4 8 24.15
27738 THPT Tân Kỳ 3 5 680105 8.75 2.8 6.5 18.05
27739 THPT Tân Kỳ 3 5 680106 8.5 6 7.5 22
27740 THPT Tân Kỳ 3 5 680107 7.75 3.8 5.5 17.05
27741 THPT Tân Kỳ 3 5 680108 8.5 4 5 17.5
27742 THPT Tân Kỳ 3 5 680109 6 2.4 6.75 15.15
27743 THPT Tân Kỳ 3 5 680110 7 6.2 6.5 19.7
27744 THPT Tân Kỳ 3 5 680111 2 7.5 4.8 6 20.3
27745 THPT Tân Kỳ 3 5 680112 2 6 1.8 4.75 14.55
27746 THPT Tân Kỳ 3 5 680113 7.5 1.6 5 14.1
27747 THPT Tân Kỳ 3 5 680114 6 2.2 3.25 11.45
27748 THPT Tân Kỳ 3 5 680115 7.25 3.6 1.5 12.35
27749 THPT Tân Kỳ 3 5 680116 6.25 3.2 2 11.45
27750 THPT Tân Kỳ 3 5 680117 8.5 5.8 8 22.3
27751 THPT Tân Kỳ 3 5 680118 8.5 4 7 19.5
27752 THPT Tân Kỳ 3 5 680119 6.75 3.2 2.75 12.7
27753 THPT Tân Kỳ 3 5 680120 8 2.6 4.25 14.85
27754 THPT Tân Kỳ 3 6 680121 7.25 2.8 6.5 16.55
27755 THPT Tân Kỳ 3 6 680122 6.75 2.6 7.5 16.85
27756 THPT Tân Kỳ 3 6 680123 2 6.75 2.2 5.25 16.2
27757 THPT Tân Kỳ 3 6 680124 7.5 2.6 6.75 16.85
27758 THPT Tân Kỳ 3 6 680125 8 4.8 7.5 20.3
27759 THPT Tân Kỳ 3 6 680126 2 3.25 2 6.75 14
27760 THPT Tân Kỳ 3 6 680127 2 5 2.8 6 15.8
27761 THPT Tân Kỳ 3 6 680128 2 8.5 2.8 8 21.3
27762 THPT Tân Kỳ 3 6 680129 6.25 2.4 6.75 15.4
27763 THPT Tân Kỳ 3 6 680130 4.25 2.6 7 13.85
27764 THPT Tân Kỳ 3 6 680131 5.75 1.2 4.25 11.2
27765 THPT Tân Kỳ 3 6 680132 7 4.8 6.5 18.3
27766 THPT Tân Kỳ 3 6 680133 2 6 2 6.25 16.25
27767 THPT Tân Kỳ 3 6 680134 6.75 2.4 4 13.15
27768 THPT Tân Kỳ 3 6 680135 6.5 2.4 6.5 15.4
27769 THPT Tân Kỳ 3 6 680136 7.75 2.6 6 16.35
27770 THPT Tân Kỳ 3 6 680137 4.75 3.2 3.25 11.2
27771 THPT Tân Kỳ 3 6 680138 8.75 3.8 6.75 19.3
27772 THPT Tân Kỳ 3 6 680139 7.5 2.6 4.75 14.85
27773 THPT Tân Kỳ 3 6 680140 6 2.8 5 13.8
27774 THPT Tân Kỳ 3 6 680141 8 5.4 6.75 20.15
27775 THPT Tân Kỳ 3 6 680142 7.5 2.8 7.25 17.55
27776 THPT Tân Kỳ 3 6 680143 5.75 4.6 5.75 16.1
27777 THPT Tân Kỳ 3 6 680144 2 4 1.6 5.75 13.35
27778 THPT Tân Kỳ 3 7 680145 7 3.8 7.5 18.3
27779 THPT Tân Kỳ 3 7 680146 4.25 2.6 5.75 12.6
27780 THPT Tân Kỳ 3 7 680147 4 4.8 7.75 16.55
27781 THPT Tân Kỳ 3 7 680148 2 6.75 2 4.5 15.25
27782 THPT Tân Kỳ 3 7 680149 2 3.5 1.8 4 11.3
27783 THPT Tân Kỳ 3 7 680150 7.5 4.2 4.25 15.95
27784 THPT Tân Kỳ 3 7 680151 5.75 6.4 7.75 19.9
27785 THPT Tân Kỳ 3 7 680152 5.25 4.6 3.75 13.6
27786 THPT Tân Kỳ 3 7 680153 8.5 8.8 7.5 24.8
27787 THPT Tân Kỳ 3 7 680154 2 7.25 5.8 7 22.05
27788 THPT Tân Kỳ 3 7 680155 2 7 2.8 5.25 17.05
27789 THPT Tân Kỳ 3 7 680156 2 5 2.4 2 11.4
27790 THPT Tân Kỳ 3 7 680157 8 8.8 8.5 25.3
27791 THPT Tân Kỳ 3 7 680158 2 6.5 3 3.5 15
27792 THPT Tân Kỳ 3 7 680159 7.25 3.2 5.5 15.95
27793 THPT Tân Kỳ 3 7 680160 7.5 6.6 7 21.1
27794 THPT Tân Kỳ 3 7 680161 6.5 5.8 8 20.3
27795 THPT Tân Kỳ 3 7 680162 6.25 4.6 7.25 18.1
27796 THPT Tân Kỳ 3 7 680163 7 4.6 7.5 19.1
27797 THPT Tân Kỳ 3 7 680164 2 5.25 2.8 7 17.05
27798 THPT Tân Kỳ 3 7 680165 2 6 4.2 6.25 18.45
27799 THPT Tân Kỳ 3 7 680166 7 3.8 7.25 18.05
27800 THPT Tân Kỳ 3 7 680167 7 3.4 3.5 13.9
27801 THPT Tân Kỳ 3 7 680168 2 8.75 5.6 8 24.35
27802 THPT Tân Kỳ 3 8 680169 7 2.6 3.25 12.85
27803 THPT Tân Kỳ 3 8 680170 8.5 3.6 6.25 18.35
27804 THPT Tân Kỳ 3 8 680171 8.75 4.4 4.75 17.9
27805 THPT Tân Kỳ 3 8 680172 9.25 5.4 7.75 22.4
27806 THPT Tân Kỳ 3 8 680173 2 7 3.6 3.25 15.85
27807 THPT Tân Kỳ 3 8 680174 7.75 3.8 4.25 15.8
27808 THPT Tân Kỳ 3 8 680175 8 4.2 6.25 18.45
27809 THPT Tân Kỳ 3 8 680176 2 6.42 2.8 0.75 11.97
27810 THPT Tân Kỳ 3 8 680177 8 3.2 7 18.2
27811 THPT Tân Kỳ 3 8 680178 5.25 2 5 12.25
27812 THPT Tân Kỳ 3 8 680179 8.25 4 4.75 17
27813 THPT Tân Kỳ 3 8 680180 8.25 5.2 6 19.45
27814 THPT Tân Kỳ 3 8 680181 7 3 4 14
27815 THPT Tân Kỳ 3 8 680182 8.25 6.2 6 20.45
27816 THPT Tân Kỳ 3 8 680183 7 2.2 5.25 14.45
27817 THPT Tân Kỳ 3 8 680184 8.5 2.4 2.5 13.4
27818 THPT Tân Kỳ 3 8 680185 2 7 4 6 19
27819 THPT Tân Kỳ 3 8 680186 2 5.75 3 5.75 16.5
27820 THPT Tân Kỳ 3 8 680187 2 5 2.6 4.25 13.85
27821 THPT Tân Kỳ 3 8 680188 2 5 4 3 14
27822 THPT Tân Kỳ 3 8 680189 8.75 3.8 5.75 18.3
27823 THPT Tân Kỳ 3 8 680190 2 5.75 3.6 3.25 14.6
27824 THPT Tân Kỳ 3 8 680191 7.75 2.2 4.5 14.45
27825 THPT Tân Kỳ 3 8 680192 8.25 2.6 3.75 14.6
27826 THPT Tân Kỳ 3 9 680193 8.75 6.2 6.75 21.7
27827 THPT Tân Kỳ 3 9 680194 7.5 2.8 7.25 17.55
27828 THPT Tân Kỳ 3 9 680195 2 5.5 2.8 6.25 16.55
27829 THPT Tân Kỳ 3 9 680196 2 6.5 3.6 4 16.1
27830 THPT Tân Kỳ 3 9 680197 2 6.5 3.6 3.5 15.6
27831 THPT Tân Kỳ 3 9 680198 7.5 8.8 8.5 24.8
27832 THPT Tân Kỳ 3 9 680199 2 7.5 3.2 6.25 18.95
27833 THPT Tân Kỳ 3 9 680200 7 3 5.5 15.5
27834 THPT Tân Kỳ 3 9 680201 5 2 5.75 12.75
27835 THPT Tân Kỳ 3 9 680202 7.25 2.8 4.75 14.8
27836 THPT Tân Kỳ 3 9 680203 7 7.6 7 21.6
27837 THPT Tân Kỳ 3 9 680204 7.25 8.8 7 23.05
27838 THPT Tân Kỳ 3 9 680205 9 9 8.5 26.5
27839 THPT Tân Kỳ 3 9 680206 2 6.5 2.4 4.25 15.15
27840 THPT Tân Kỳ 3 9 680207 2 7.5 3.6 4.5 17.6
27841 THPT Tân Kỳ 3 9 680208 8.75 8.4 7.25 24.4
27842 THPT Tân Kỳ 3 9 680209 8.5 7.8 8.5 24.8
27843 THPT Tân Kỳ 3 9 680210 2 8.5 5.4 6.25 22.15
27844 THPT Tân Kỳ 3 9 680211 2 5.75 3.8 2.75 14.3
27845 THPT Tân Kỳ 3 9 680212 5.5 3.4 3 11.9
27846 THPT Tân Kỳ 3 9 680213 8 7.4 5.75 21.15
27847 THPT Tân Kỳ 3 9 680214 2 6.75 4.2 5.75 18.7
27848 THPT Tân Kỳ 3 9 680215 8 7.6 5.5 21.1
27849 THPT Tân Kỳ 3 9 680216 2 5.5 3.2 1.25 11.95
27850 THPT Tân Kỳ 3 10 680217 5 3.6 5.5 14.1
27851 THPT Tân Kỳ 3 10 680218 7 1.2 5.25 13.45
27852 THPT Tân Kỳ 3 10 680219 7 2.4 4.25 13.65
27853 THPT Tân Kỳ 3 10 680220 6 3 4.25 13.25
27854 THPT Tân Kỳ 3 10 680221 7.25 4.8 4.25 16.3
27855 THPT Tân Kỳ 3 10 680222 7.25 3.8 5 16.05
27856 THPT Tân Kỳ 3 10 680223 8.25 4.8 6.5 19.55
27857 THPT Tân Kỳ 3 10 680224 7.5 2.8 5.25 15.55
27858 THPT Tân Kỳ 3 10 680225 8.5 4.8 8.5 21.8
27859 THPT Tân Kỳ 3 10 680226 8.5 3.4 7.25 19.15
27860 THPT Tân Kỳ 3 10 680227 9 5.8 8.5 23.3
27861 THPT Tân Kỳ 3 10 680228 2 7.75 7.8 8.5 26.05
27862 THPT Tân Kỳ 3 10 680229 2 7.25 2.8 6 18.05
27863 THPT Tân Kỳ 3 10 680230 2 8 4.8 8.5 23.3
27864 THPT Tân Kỳ 3 10 680231 7 7.4 6.75 21.15
27865 THPT Tân Kỳ 3 10 680232 8.5 5.4 6.5 20.4
27866 THPT Tân Kỳ 3 10 680233 8 4.4 7.75 20.15
27867 THPT Tân Kỳ 3 10 680234 2 8.25 1.2 7.25 18.7
27868 THPT Tân Kỳ 3 10 680235 8.75 3.6 6.5 18.85
27869 THPT Tân Kỳ 3 10 680236 7.25 2.2 4.75 14.2
27870 THPT Tân Kỳ 3 10 680237 8.75 5.8 8.5 23.05
27871 THPT Tân Kỳ 3 10 680238 8.25 5 6.25 19.5
27872 THPT Tân Kỳ 3 10 680239 8 3.2 7.5 18.7
27873 THPT Tân Kỳ 3 10 680240 8.75 4 7.5 20.25
27874 THPT Tân Kỳ 3 11 680241 8.25 4.2 5 17.45
27875 THPT Tân Kỳ 3 11 680242 6 2.6 3.25 11.85
27876 THPT Tân Kỳ 3 11 680243 7 5 6 18
27877 THPT Tân Kỳ 3 11 680244 2 7.5 1.8 5.5 16.8
27878 THPT Tân Kỳ 3 11 680245 8.25 4.2 5.75 18.2
27879 THPT Tân Kỳ 3 11 680246 2 7 3 4.25 16.25
27880 THPT Tân Kỳ 3 11 680247 3.5 3.2 2.25 8.95
27881 THPT Tân Kỳ 3 11 680248 8.5 4.4 7.5 20.4
27882 THPT Tân Kỳ 3 11 680249 2 8 5 5.75 20.75
27883 THPT Tân Kỳ 3 11 680250 8 3.4 8.5 19.9
27884 THPT Tân Kỳ 3 11 680251 2 6 2.4 2.75 13.15
27885 THPT Tân Kỳ 3 11 680252 2 8.5 2.8 5.25 18.55
27886 THPT Tân Kỳ 3 11 680253 6.75 4.4 5 16.15
27887 THPT Tân Kỳ 3 11 680254 2 6.5 4 2.75 15.25
27888 THPT Tân Kỳ 3 11 680255 7.25 3.4 5.5 16.15
27889 THPT Tân Kỳ 3 11 680256 6.5 3 5.75 15.25
27890 THPT Tân Kỳ 3 11 680257 6.5 2.8 5.75 15.05
27891 THPT Tân Kỳ 3 11 680258 7 4.6 5.25 16.85
27892 THPT Tân Kỳ 3 11 680259 8.25 9.4 8.75 26.4
27893 THPT Tân Kỳ 3 11 680260 7.5 2.8 8 18.3
27894 THPT Tân Kỳ 3 11 680261 7 5.2 8 20.2
27895 THPT Tân Kỳ 3 11 680262 5.5 9.2 4.5 19.2
27896 THPT Tân Kỳ 3 11 680263 5 4.2 2.75 11.95
27897 THPT Tân Kỳ 3 11 680264 5.75 2.6 2.25 10.6
27898 THPT Tân Kỳ 3 12 680265 6.5 5 7.5 19
27899 THPT Tân Kỳ 3 12 680266 8 2.8 2.75 13.55
27900 THPT Tân Kỳ 3 12 680267 2 6 2.4 3.5 13.9
27901 THPT Tân Kỳ 3 12 680268 2 5.25 2 2 11.25
27902 THPT Tân Kỳ 3 12 680269 8 2.2 6 16.2
27903 THPT Tân Kỳ 3 12 680270 7.75 4.8 4 16.55
27904 THPT Tân Kỳ 3 12 680271 8.25 4.4 8.5 21.15
27905 THPT Tân Kỳ 3 12 680272 8.25 4.6 8.25 21.1
27906 THPT Tân Kỳ 3 12 680273 6 2.6 6.75 15.35
27907 THPT Tân Kỳ 3 12 680274 7 2.4 2.5 11.9
27908 THPT Tân Kỳ 3 12 680275 7 2.6 3.75 13.35
27909 THPT Tân Kỳ 3 12 680276 2 7.25 3.4 4 16.65
27910 THPT Tân Kỳ 3 12 680277 6 3.4 3.25 12.65
27911 THPT Tân Kỳ 3 12 680278 7.25 3.6 3.75 14.6
27912 THPT Tân Kỳ 3 12 680279 7.25 3.6 7.75 18.6
27913 THPT Tân Kỳ 3 12 680280 6.25 3.6 4.25 14.1
27914 THPT Tân Kỳ 3 12 680281 2 5.5 3.2 4.25 14.95
27915 THPT Tân Kỳ 3 12 680282 2 8 2.4 7.25 19.65
27916 THPT Tân Kỳ 3 12 680283 2 6 3.2 3.5 14.7
27917 THPT Tân Kỳ 3 12 680284 7.75 6.4 8.5 22.65
27918 THPT Tân Kỳ 3 12 680285 7.75 4 4.75 16.5
27919 THPT Tân Kỳ 3 12 680286 3.5 3.2 5 11.7
27920 THPT Tân Kỳ 3 12 680287 5.75 2.4 6 14.15
27921 THPT Tân Kỳ 3 12 680288 4.5 4.2 2.25 10.95
27922 THPT Tân Kỳ 3 13 680289 8.5 1.2 4 13.7
27923 THPT Tân Kỳ 3 13 680290 6.5 2.6 4.75 13.85
27924 THPT Tân Kỳ 3 13 680291 2 6.25 3 5.25 16.5
27925 THPT Tân Kỳ 3 13 680292 6.5 4.6 5.75 16.85
27926 THPT Tân Kỳ 3 13 680293 6.75 2.8 6.75 16.3
27927 THPT Tân Kỳ 3 13 680294 8 2.4 7 17.4
27928 THPT Tân Kỳ 3 13 680295 7.25 3.4 7.25 17.9
27929 THPT Tân Kỳ 3 13 680296 6.5 2.8 4.5 13.8
27930 THPT Tân Kỳ 3 13 680297 8 3.2 7.5 18.7
27931 THPT Tân Kỳ 3 13 680298 7.5 4.6 7.5 19.6
27932 THPT Tân Kỳ 3 13 680299 2 5.25 2.4 1.25 10.9
27933 THPT Tân Kỳ 3 13 680300 9.25 6 8.25 23.5
27934 THPT Tân Kỳ 3 13 680301 2 7.75 3.8 6.5 20.05
27935 THPT Tân Kỳ 3 13 680302 8 3 6.75 17.75
27936 THPT Tân Kỳ 3 13 680303 2 6.5 4.2 6.25 18.95
27937 THPT Tân Kỳ 3 13 680304 5.5 3.2 3.5 12.2
27938 THPT Tân Kỳ 3 13 680305 2 7.5 3.2 3.75 16.45
27939 THPT Tân Kỳ 3 13 680306 8.5 4.2 8 20.7
27940 THPT Tân Kỳ 3 13 680307 2 7 3.4 6.25 18.65
27941 THPT Tân Kỳ 3 13 680308 2 6 2.8 4 14.8
27942 THPT Tân Kỳ 3 13 680309 6.5 3.6 4 14.1
27943 THPT Tân Kỳ 3 13 680310 2 7 3.6 5 17.6
27944 THPT Tân Kỳ 3 13 680311 7.25 3.4 7.25 17.9
27945 THPT Tân Kỳ 3 13 680312 6.5 2.4 1.25 10.15
27946 THPT Tân Kỳ 3 14 680313 7 3.4 7.25 17.65
27947 THPT Tân Kỳ 3 14 680314 9.25 8 8.75 26
27948 THPT Tân Kỳ 3 14 680315 2 7.5 3.8 6.75 20.05
27949 THPT Tân Kỳ 3 14 680316 2 7.5 4 6 19.5
27950 THPT Tân Kỳ 3 14 680317 8.5 5 8 21.5
27951 THPT Tân Kỳ 3 14 680318 8.25 8.2 8.25 24.7
27952 THPT Tân Kỳ 3 14 680319 6.25 2.8 4.25 13.3
27953 THPT Tân Kỳ 3 14 680320 6.75 1.8 6.25 14.8
27954 THPT Tân Kỳ 3 14 680321 6.5 4.2 7 17.7
27955 THPT Tân Kỳ 3 14 680322 2 8.25 4.8 7 22.05
27956 THPT Tân Kỳ 3 14 680323 5 1.8 7.5 14.3
27957 THPT Tân Kỳ 3 14 680324 7.75 4.6 7.5 19.85
27958 THPT Tân Kỳ 3 14 680325 8.5 4.8 7 20.3
27959 THPT Tân Kỳ 3 14 680326 6.5 2.6 5 14.1
27960 THPT Tân Kỳ 3 14 680327 7.5 4.2 4.75 16.45
27961 THPT Tân Kỳ 3 14 680328 8.5 6.2 8 22.7
27962 THPT Tân Kỳ 3 14 680329 2 7.5 3.6 5.25 18.35
27963 THPT Tân Kỳ 3 14 680330 9.5 8.6 8.5 26.6
27964 THPT Tân Kỳ 3 14 680331 2 8.5 3.6 7 21.1
27965 THPT Tân Kỳ 3 14 680332 5 2.8 2.25 10.05
27966 THPT Tân Kỳ 3 14 680333 8.5 8.8 8.25 25.55
27967 THPT Tân Kỳ 3 14 680334 7.5 2.8 1.5 11.8
27968 THPT Tân Kỳ 3 14 680335 7.75 3.6 6.25 17.6
27969 THPT Tân Kỳ 3 14 680336 6 2.2 3.25 11.45
27970 THPT Tân Kỳ 3 15 680337 2 5.75 3.6 1.75 13.1
27971 THPT Tân Kỳ 3 15 680338 7 4.4 7.75 19.15
27972 THPT Tân Kỳ 3 15 680339 2 6.5 3 5.25 16.75
27973 THPT Tân Kỳ 3 15 680340 7.5 2.6 4.75 14.85
27974 THPT Tân Kỳ 3 15 680341 8.25 4.4 8 20.65
27975 THPT Tân Kỳ 3 15 680342 5.75 3.2 4.75 13.7
27976 THPT Tân Kỳ 3 15 680343 2 5.5 4.2 6.5 18.2
27977 THPT Tân Kỳ 3 15 680344 8.25 3.4 7.5 19.15
27978 THPT Tân Kỳ 3 15 680345 2 6.75 2.6 4.25 15.6
27979 THPT Tân Kỳ 3 15 680346 2 6 3.4 5.75 17.15
27980 THPT Tân Kỳ 3 15 680347 7 3.4 6.25 16.65
27981 THPT Tân Kỳ 3 15 680348 7 4.2 6.5 17.7
27982 THPT Tân Kỳ 3 15 680349 7.5 3 7.5 18
27983 THPT Tân Kỳ 3 15 680350 8.25 4.6 5.75 18.6
27984 THPT Tân Kỳ 3 15 680351 7.5 3 6.25 16.75
27985 THPT Tân Kỳ 3 15 680352 2 4 3.8 1 10.8
27986 THPT Tân Kỳ 3 15 680353 2 5.5 2.8 5.25 15.55
27987 THPT Tân Kỳ 3 15 680354 8.5 4.2 8 20.7
27988 THPT Tân Kỳ 3 15 680355 2 5.5 2.4 5.75 15.65
27989 THPT Tân Kỳ 3 15 680356 7 2.8 7 16.8
27990 THPT Tân Kỳ 3 15 680357 2 5.25 4 4.5 15.75
27991 THPT Tân Kỳ 3 15 680358 2 7.5 5.8 6.25 21.55
27992 THPT Tân Kỳ 3 15 680359 8.25 3.2 6.75 18.2
27993 THPT Tân Kỳ 3 15 680360 2 8 3 6 19
27994 THPT Tân Kỳ 3 16 680361 7 2 5.5 14.5
27995 THPT Tân Kỳ 3 16 680362 2 8.5 2.4 6 18.9
27996 THPT Tân Kỳ 3 16 680363 8.5 2.8 4.5 15.8
27997 THPT Tân Kỳ 3 16 680364 8 6.8 8 22.8
27998 THPT Tân Kỳ 3 16 680365 8.25 4.2 4 16.45
27999 THPT Tân Kỳ 3 16 680366 2 6.5 3 3.25 14.75
28000 THPT Tân Kỳ 3 16 680367 6.75 3.8 4.25 14.8
28001 THPT Tân Kỳ 3 16 680368 5 2 4 11
28002 THPT Tân Kỳ 3 16 680369 8.25 3.8 4.25 16.3
28003 THPT Tân Kỳ 3 16 680370 8.5 5.6 6.5 20.6
28004 THPT Tân Kỳ 3 16 680371 8.5 8.2 8 24.7
28005 THPT Tân Kỳ 3 16 680372 8 3.4 8 19.4
28006 THPT Tân Kỳ 3 16 680373 6.75 5.4 6 18.15
28007 THPT Tân Kỳ 3 16 680374 6.25 4.8 5.5 16.55
28008 THPT Tân Kỳ 3 16 680375 8.75 2.6 5.75 17.1
28009 THPT Tân Kỳ 3 16 680376 8 4.4 8 20.4
28010 THPT Tân Kỳ 3 16 680377 2 8 4.6 7.5 22.1
28011 THPT Tân Kỳ 3 16 680378 8.5 5.8 8.5 22.8
28012 THPT Tân Kỳ 3 16 680379 8.5 7.2 8 23.7
28013 THPT Tân Kỳ 3 16 680380 7 3.2 6.25 16.45
28014 THPT Tân Kỳ 3 16 680381 8 2.6 2.5 13.1
28015 THPT Tân Kỳ 3 16 680382 2 7.75 4.2 4 17.95
28016 THPT Tân Kỳ 3 16 680383 7.25 2.4 6.5 16.15
28017 THPT Tân Kỳ 3 16 680384 8.5 4 6 18.5
28018 THPT Tân Kỳ 3 17 680385 8 4.2 7.5 19.7
28019 THPT Tân Kỳ 3 17 680386 8 3.6 7.25 18.85
28020 THPT Tân Kỳ 3 17 680387 7 2.6 7.5 17.1
28021 THPT Tân Kỳ 3 17 680388 7.75 5.6 6.75 20.1
28022 THPT Tân Kỳ 3 17 680389 2 8.25 6 6.25 22.5
28023 THPT Tân Kỳ 3 17 680390 8 5.2 8.25 21.45
28024 THPT Tân Kỳ 3 17 680391 2 8 2.2 2.25 14.45
28025 THPT Tân Kỳ 3 17 680392 4 2.8 3.5 10.3
28026 THPT Tân Kỳ 3 17 680393 2 5.75 2.4 3.5 13.65
28027 THPT Tân Kỳ 3 17 680394 2 6 3.6 5.5 17.1
28028 THPT Tân Kỳ 3 17 680395 2 5 2.8 4.25 14.05
28029 THPT Tân Kỳ 3 17 680396 6.5 2.2 5.25 13.95
28030 THPT Tân Kỳ 3 17 680397 2 6.25 3.8 5.75 17.8
28031 THPT Tân Kỳ 3 17 680398 2 4.75 3.6 3.75 14.1
28032 THPT Tân Kỳ 3 17 680399 2 7.25 3.8 7 20.05
28033 THPT Tân Kỳ 3 17 680400 5.25 3 6 14.25
28034 THPT Tân Kỳ 3 17 680401 2 6.75 2.8 6.75 18.3
28035 THPT Tân Kỳ 3 17 680402 6.25 4.2 7 17.45
28036 THPT Tân Kỳ 3 17 680403 9 4.2 8.25 21.45
28037 THPT Tân Kỳ 3 17 680404 8.5 5.8 7.25 21.55
28038 THPT Tân Kỳ 3 17 680405 8.75 6.4 7.5 22.65
28039 THPT Tân Kỳ 3 17 680406 6.25 7.6 7 20.85
28040 THPT Tân Kỳ 3 17 680407 5.75 2.8 5.25 13.8
28041 THPT Tân Kỳ 3 17 680408 7 2.2 6.5 15.7
28042 THPT Tân Kỳ 3 18 680409 8.75 8.2 8.5 25.45
28043 THPT Tân Kỳ 3 18 680410 7.5 2.8 6 16.3
28044 THPT Tân Kỳ 3 18 680411 8 4.8 6 18.8
28045 THPT Tân Kỳ 3 18 680412 7 3 7.5 17.5
28046 THPT Tân Kỳ 3 18 680413 2 6 4 6 18
28047 THPT Tân Kỳ 3 18 680414 2 3 2.6 7.25 14.85
28048 THPT Tân Kỳ 3 18 680415 7 5 7.75 19.75
28049 THPT Tân Kỳ 3 18 680416 8.5 4.6 8.5 21.6
28050 THPT Tân Kỳ 3 18 680417 7.75 3.6 6 17.35
28051 THPT Tân Kỳ 3 18 680418 8.75 4.6 8 21.35
28052 THPT Tân Kỳ 3 18 680419 9.5 9.2 8 26.7
28053 THPT Tân Kỳ 3 18 680420 9 4.8 8.25 22.05
28054 THPT Tân Kỳ 3 18 680421 8.75 4 6.75 19.5
28055 THPT Tân Kỳ 3 18 680422 2 6.25 3.6 6 17.85
28056 THPT Tân Kỳ 3 18 680423 7.75 4.2 6 17.95
28057 THPT Tân Kỳ 3 18 680424 2 5.75 3.4 4.25 15.4
28058 THPT Tân Kỳ 3 18 680425 6.25 2.8 4.5 13.55
28059 THPT Tân Kỳ 3 18 680426 7 5 8 20
28060 THPT Tân Kỳ 3 18 680427 2 6 2.2 4.5 14.7
28061 THPT Tân Kỳ 3 18 680428 6 6.6 3 15.6
28062 THPT Tân Kỳ 3 18 680429 8 3.2 6.5 17.7
28063 THPT Tân Kỳ 3 18 680430 7.25 2.8 7.25 17.3
28064 THPT Tân Kỳ 3 19 680431 6.75 1.8 6 14.55
28065 THPT Tân Kỳ 3 19 680432 5.5 2 5.75 13.25
28066 THPT Tân Kỳ 3 19 680433 2 3 2.2 4 11.2
28067 THPT Tân Kỳ 3 19 680434 6.5 4.4 6.75 17.65
28068 THPT Tân Kỳ 3 19 680435 8 9.6 9 26.6
28069 THPT Tân Kỳ 3 19 680436 7.5 2.4 6.25 16.15
28070 THPT Tân Kỳ 3 19 680437 8.25 3.8 6.5 18.55
28071 THPT Tân Kỳ 3 19 680438 2 7.5 3 5.25 17.75
28072 THPT Tân Kỳ 3 19 680439 8.5 4.6 8.5 21.6
28073 THPT Tân Kỳ 3 19 680440 2 7.25 2.6 6 17.85
28074 THPT Tân Kỳ 3 19 680441 2 6 1.8 3.75 13.55
28075 THPT Tân Kỳ 3 19 680442 2 6.25 3 2.25 13.5
28076 THPT Tân Kỳ 3 19 680443 8 4 6 18
28077 THPT Tân Kỳ 3 19 680444 8.25 2.8 5.5 16.55
28078 THPT Tân Kỳ 3 19 680445 8.25 4.4 5.25 17.9
28079 THPT Tân Kỳ 3 19 680446 2 6.25 1.6 4.25 14.1
28080 THPT Tân Kỳ 3 19 680447 8.25 4 8.5 20.75
28081 THPT Tân Kỳ 3 19 680448 2 8.5 3.6 5.5 19.6
28082 THPT Tân Kỳ 3 19 680449 6 3.2 6.25 15.45
28083 THPT Tân Kỳ 3 19 680450 8 3.2 6 17.2
28084 THPT Tân Kỳ 3 19 680451 2 7.75 3.6 3.5 16.85
28085 THPT Tân Kỳ 3 19 680452 2 6.5 2.8 1.75 13.05
28086 THPT Tân Kỳ 3 19 680453 3.5 2.2 3.5 9.2
28087 THPT Tân Kỳ 1 690001 8.75 7.2 8 23.95
28088 THPT Tân Kỳ 1 690002 7.5 3.2 4.5 15.2
28089 THPT Tân Kỳ 1 690003 8.25 7.4 8 23.65
28090 THPT Tân Kỳ 1 690004 8.75 7 8.5 24.25
28091 THPT Tân Kỳ 1 690005 8 3.4 7.75 19.15
28092 THPT Tân Kỳ 1 690006 7.75 3 4.75 15.5
28093 THPT Tân Kỳ 1 690007 8.75 4.8 8.5 22.05
28094 THPT Tân Kỳ 1 690008 8.25 7.4 8.5 24.15
28095 THPT Tân Kỳ 1 690009 7 4.2 4 15.2
28096 THPT Tân Kỳ 1 690010 7 8.2 8.75 23.95
28097 THPT Tân Kỳ 1 690011 9 9.4 8 26.4
28098 THPT Tân Kỳ 1 690012 7.75 3.2 4 14.95
28099 THPT Tân Kỳ 1 690013 8.5 7.6 8.5 24.6
28100 THPT Tân Kỳ 1 690014 7 5.2 7.5 19.7
28101 THPT Tân Kỳ 1 690015 2 7.5 6 2.5 18
28102 THPT Tân Kỳ 1 690016 7.5 7.4 8.75 23.65
28103 THPT Tân Kỳ 1 690017 8.75 5.4 8.5 22.65
28104 THPT Tân Kỳ 1 690018 8 4.6 7.25 19.85
28105 THPT Tân Kỳ 1 690019 7 4.2 6.5 17.7
28106 THPT Tân Kỳ 1 690020 8.5 6 7.5 22
28107 THPT Tân Kỳ 1 690021 8 7 6.75 21.75
28108 THPT Tân Kỳ 1 690022 7.75 7.4 5.25 20.4
28109 THPT Tân Kỳ 1 690023 8.25 8.2 8 24.45
28110 THPT Tân Kỳ 1 690024 8.5 8.8 7.75 25.05
28111 THPT Tân Kỳ 2 690025 8.75 6 8 22.75
28112 THPT Tân Kỳ 2 690026 7 3.6 2.5 13.1
28113 THPT Tân Kỳ 2 690027 7.25 5.4 8 20.65
28114 THPT Tân Kỳ 2 690028 9.25 8.6 8.5 26.35
28115 THPT Tân Kỳ 2 690029 7 2.4 5.75 15.15
28116 THPT Tân Kỳ 2 690030 3 1.2 0.25 4.45
28117 THPT Tân Kỳ 2 690031 6.75 2.4 5 14.15
28118 THPT Tân Kỳ 2 690032 9.5 8.4 8 25.9
28119 THPT Tân Kỳ 2 690033 8.25 6.6 7.75 22.6
28120 THPT Tân Kỳ 2 690034 8.5 4 5.25 17.75
28121 THPT Tân Kỳ 2 690035 8.5 6.4 8 22.9
28122 THPT Tân Kỳ 2 690036 8 8 8.25 24.25
28123 THPT Tân Kỳ 2 690037 9.25 9 8 26.25
28124 THPT Tân Kỳ 2 690038 8 8.2 8 24.2
28125 THPT Tân Kỳ 2 690039 9.25 7.6 8.5 25.35
28126 THPT Tân Kỳ 2 690040 9 6.6 8 23.6
28127 THPT Tân Kỳ 2 690041 7.5 4 2.5 14
28128 THPT Tân Kỳ 2 690042 8.5 5.6 7.25 21.35
28129 THPT Tân Kỳ 2 690043 6.5 5.8 5.5 17.8
28130 THPT Tân Kỳ 2 690044 8.75 9 8.5 26.25
28131 THPT Tân Kỳ 2 690045 7 2 5 14
28132 THPT Tân Kỳ 2 690046 4.5 3 6.25 13.75
28133 THPT Tân Kỳ 2 690047 8 8.8 8.5 25.3
28134 THPT Tân Kỳ 2 690048 8.25 5 8.5 21.75
28135 THPT Tân Kỳ 3 690049 8.5 3.4 8.25 20.15
28136 THPT Tân Kỳ 3 690050 2 9 5.4 7.75 24.15
28137 THPT Tân Kỳ 3 690051 8.75 3.2 9 20.95
28138 THPT Tân Kỳ 3 690052 8 8.4 8 24.4
28139 THPT Tân Kỳ 3 690053 5.5 4.6 5 15.1
28140 THPT Tân Kỳ 3 690054 8 3.2 4.75 15.95
28141 THPT Tân Kỳ 3 690055 7.5 2.6 5.25 15.35
28142 THPT Tân Kỳ 3 690056 7.5 3.4 5.75 16.65
28143 THPT Tân Kỳ 3 690057 9 7.8 8.25 25.05
28144 THPT Tân Kỳ 3 690058 7 3.4 2.25 12.65
28145 THPT Tân Kỳ 3 690059 9 8.4 7.25 24.65
28146 THPT Tân Kỳ 3 690060 8 1.6 3.25 12.85
28147 THPT Tân Kỳ 3 690061 7.5 4 6.5 18
28148 THPT Tân Kỳ 3 690062 8.5 6.2 8 22.7
28149 THPT Tân Kỳ 3 690063 2 6 2.6 4.5 15.1
28150 THPT Tân Kỳ 3 690064 8.25 5.6 8.75 22.6
28151 THPT Tân Kỳ 3 690065 8.75 9.2 7.5 25.45
28152 THPT Tân Kỳ 3 690066 7.5 3 4.5 15
28153 THPT Tân Kỳ 3 690067 8.5 8.2 8.5 25.2
28154 THPT Tân Kỳ 3 690068 8.5 8.8 8 25.3
28155 THPT Tân Kỳ 3 690069 9 6.4 8.25 23.65
28156 THPT Tân Kỳ 3 690070 8 3.8 2.75 14.55
28157 THPT Tân Kỳ 3 690071 8 2.6 3 13.6
28158 THPT Tân Kỳ 3 690072 7 3.6 8 18.6
28159 THPT Tân Kỳ 4 690073 9 3.8 7.25 20.05
28160 THPT Tân Kỳ 4 690074 9.25 6.8 8 24.05
28161 THPT Tân Kỳ 4 690075 8.5 7.6 8 24.1
28162 THPT Tân Kỳ 4 690076 7.5 4 7.25 18.75
28163 THPT Tân Kỳ 4 690077 7 3.6 6.5 17.1
28164 THPT Tân Kỳ 4 690078 6.25 2.6 2.75 11.6
28165 THPT Tân Kỳ 4 690079 5.5 3 6.75 15.25
28166 THPT Tân Kỳ 4 690080 9.25 6.6 7.5 23.35
28167 THPT Tân Kỳ 4 690081 2 7.25 7.6 9 25.85
28168 THPT Tân Kỳ 4 690082 7 3.2 4.25 14.45
28169 THPT Tân Kỳ 4 690083 7.5 9 7.5 24
28170 THPT Tân Kỳ 4 690084 7 2.8 6.75 16.55
28171 THPT Tân Kỳ 4 690085 8.75 7 8 23.75
28172 THPT Tân Kỳ 4 690086 9 7.8 8.75 25.55
28173 THPT Tân Kỳ 4 690087 8.75 6.2 7 21.95
28174 THPT Tân Kỳ 4 690088 8.5 7 8.5 24
28175 THPT Tân Kỳ 4 690089 9.25 5.4 8 22.65
28176 THPT Tân Kỳ 4 690090 9.25 4.8 8.5 22.55
28177 THPT Tân Kỳ 4 690091 8.5 6 7.5 22
28178 THPT Tân Kỳ 4 690092 8 3.2 5.75 16.95
28179 THPT Tân Kỳ 4 690093 8 4.6 6.75 19.35
28180 THPT Tân Kỳ 4 690094 3.25 4.2 5.25 12.7
28181 THPT Tân Kỳ 4 690095 5.75 5.8 3 14.55
28182 THPT Tân Kỳ 4 690096 9 8.4 8.5 25.9
28183 THPT Tân Kỳ 5 690097 6 7.8 7.5 21.3
28184 THPT Tân Kỳ 5 690098 6.5 8.8 8.5 23.8
28185 THPT Tân Kỳ 5 690099 7.5 9 8.5 25
28186 THPT Tân Kỳ 5 690100 6 1.8 7.5 15.3
28187 THPT Tân Kỳ 5 690101 5 3.6 7 15.6
28188 THPT Tân Kỳ 5 690102 5.5 2.6 5.75 13.85
28189 THPT Tân Kỳ 5 690103 6.5 1.6 6.75 14.85
28190 THPT Tân Kỳ 5 690104 6.25 3.4 5.75 15.4
28191 THPT Tân Kỳ 5 690105 3.5 1.4 3.25 8.15
28192 THPT Tân Kỳ 5 690106 8.5 3.4 7.5 19.4
28193 THPT Tân Kỳ 5 690107 5 3.4 5.75 14.15
28194 THPT Tân Kỳ 5 690108 5.75 4.2 7.75 17.7
28195 THPT Tân Kỳ 5 690109 6 3.6 7.75 17.35
28196 THPT Tân Kỳ 5 690110 7 1.8 2.75 11.55
28197 THPT Tân Kỳ 5 690111 7.5 3.6 3.25 14.35
28198 THPT Tân Kỳ 5 690112 6 2.4 6.75 15.15
28199 THPT Tân Kỳ 5 690113 8 7.4 8.25 23.65
28200 THPT Tân Kỳ 5 690114 7.5 4 7.25 18.75
28201 THPT Tân Kỳ 5 690115 7 4 6.75 17.75
28202 THPT Tân Kỳ 5 690116 8 5.2 6.75 19.95
28203 THPT Tân Kỳ 5 690117 8.5 8.6 7.25 24.35
28204 THPT Tân Kỳ 5 690118 5.5 5 7.25 17.75
28205 THPT Tân Kỳ 5 690119 7 3.2 6 16.2
28206 THPT Tân Kỳ 5 690120 7.5 3 4 14.5
28207 THPT Tân Kỳ 6 690121 6.25 3.6 8 17.85
28208 THPT Tân Kỳ 6 690122 8.75 9.6 8.5 26.85
28209 THPT Tân Kỳ 6 690123 7.75 3.8 8 19.55
28210 THPT Tân Kỳ 6 690124 7.5 3.4 6.5 17.4
28211 THPT Tân Kỳ 6 690125 9 7.8 8.5 25.3
28212 THPT Tân Kỳ 6 690126 8.25 3.6 7.25 19.1
28213 THPT Tân Kỳ 6 690127 8.5 8.2 7.5 24.2
28214 THPT Tân Kỳ 6 690128 8 3.4 7.25 18.65
28215 THPT Tân Kỳ 6 690129 7 5.8 8 20.8
28216 THPT Tân Kỳ 6 690130 7.5 6.8 9 23.3
28217 THPT Tân Kỳ 6 690131 7.25 3.8 6.25 17.3
28218 THPT Tân Kỳ 6 690132 8 6.8 7 21.8
28219 THPT Tân Kỳ 6 690133 6.5 4 2.5 13
28220 THPT Tân Kỳ 6 690134 8 4.6 8.5 21.1
28221 THPT Tân Kỳ 6 690135 9 9.6 8.75 27.35
28222 THPT Tân Kỳ 6 690136 6.75 3.4 3.75 13.9
28223 THPT Tân Kỳ 6 690137 6.5 3.2 4.5 14.2
28224 THPT Tân Kỳ 6 690138 6 3.8 3.75 13.55
28225 THPT Tân Kỳ 6 690139 8.25 7.8 6.5 22.55
28226 THPT Tân Kỳ 6 690140 7.5 4 8 19.5
28227 THPT Tân Kỳ 6 690141 9.25 5.6 7 21.85
28228 THPT Tân Kỳ 6 690142 6.5 4.4 6.75 17.65
28229 THPT Tân Kỳ 6 690143 8.25 5.8 6.25 20.3
28230 THPT Tân Kỳ 6 690144 8.5 7.4 7 22.9
28231 THPT Tân Kỳ 7 690145 7 3.8 6.5 17.3
28232 THPT Tân Kỳ 7 690146 6 2 4.75 12.75
28233 THPT Tân Kỳ 7 690147 8 4.8 7.25 20.05
28234 THPT Tân Kỳ 7 690148 8.75 8.2 8.5 25.45
28235 THPT Tân Kỳ 7 690149 6.5 2.2 5.75 14.45
28236 THPT Tân Kỳ 7 690150 7 1.4 6.75 15.15
28237 THPT Tân Kỳ 7 690151 8.75 4.8 7.5 21.05
28238 THPT Tân Kỳ 7 690152 7 4.2 7.5 18.7
28239 THPT Tân Kỳ 7 690153 8 3.6 6.5 18.1
28240 THPT Tân Kỳ 7 690154 8.75 4 7.25 20
28241 THPT Tân Kỳ 7 690155 8 2.8 7 17.8
28242 THPT Tân Kỳ 7 690156 8.5 2.6 7.25 18.35
28243 THPT Tân Kỳ 7 690157 7.75 2.6 8.5 18.85
28244 THPT Tân Kỳ 7 690158 9 5 8.5 22.5
28245 THPT Tân Kỳ 7 690159 8 4.6 7.25 19.85
28246 THPT Tân Kỳ 7 690160 7.25 3.8 6 17.05
28247 THPT Tân Kỳ 7 690161 8.75 3.2 8 19.95
28248 THPT Tân Kỳ 7 690162 9 4.4 8 21.4
28249 THPT Tân Kỳ 7 690163 8.5 3.2 4.25 15.95
28250 THPT Tân Kỳ 7 690164 9 9 8.5 26.5
28251 THPT Tân Kỳ 7 690165 8.75 8 6.75 23.5
28252 THPT Tân Kỳ 7 690166 8.5 3.6 7 19.1
28253 THPT Tân Kỳ 7 690167 8.75 9.2 8.5 26.45
28254 THPT Tân Kỳ 7 690168 8.75 8 9 25.75
28255 THPT Tân Kỳ 8 690169 5 3.6 8 16.6
28256 THPT Tân Kỳ 8 690170 7.5 4.4 7 18.9
28257 THPT Tân Kỳ 8 690171 2 7 3.2 4.5 16.7
28258 THPT Tân Kỳ 8 690172 5.5 6.4 6.5 18.4
28259 THPT Tân Kỳ 8 690173 8 6.2 7.75 21.95
28260 THPT Tân Kỳ 8 690174 9 9.2 8.5 26.7
28261 THPT Tân Kỳ 8 690175 7.25 4.8 6.5 18.55
28262 THPT Tân Kỳ 8 690176 8 3.8 7 18.8
28263 THPT Tân Kỳ 8 690177 6.5 4.2 6.25 16.95
28264 THPT Tân Kỳ 8 690178 2 6 2.2 4 14.2
28265 THPT Tân Kỳ 8 690179 8 6.8 7.25 22.05
28266 THPT Tân Kỳ 8 690180 8.5 1.8 5 15.3
28267 THPT Tân Kỳ 8 690181 2 5.25 2.2 3.5 12.95
28268 THPT Tân Kỳ 8 690182 9 6.4 8.5 23.9
28269 THPT Tân Kỳ 8 690183 8 4 6.5 18.5
28270 THPT Tân Kỳ 8 690184 6.5 8.8 6.5 21.8
28271 THPT Tân Kỳ 8 690185 5 2.8 2 9.8
28272 THPT Tân Kỳ 8 690186 8 2.4 3.5 13.9
28273 THPT Tân Kỳ 8 690187 6 3.2 4 13.2
28274 THPT Tân Kỳ 8 690188 8.25 5.4 8.5 22.15
28275 THPT Tân Kỳ 8 690189 6.25 3.2 5 14.45
28276 THPT Tân Kỳ 8 690190 5.5 3.8 6.25 15.55
28277 THPT Tân Kỳ 8 690191 5.25 2.4 4.5 12.15
28278 THPT Tân Kỳ 8 690192 8 3 7.5 18.5
28279 THPT Tân Kỳ 9 690193 6.5 8.6 6.5 21.6
28280 THPT Tân Kỳ 9 690194 6.75 4.8 8.5 20.05
28281 THPT Tân Kỳ 9 690195 6.25 3 4.5 13.75
28282 THPT Tân Kỳ 9 690196 6.5 2.2 8 16.7
28283 THPT Tân Kỳ 9 690197 8.5 6.8 8.5 23.8
28284 THPT Tân Kỳ 9 690198 8 8.6 9.5 26.1
28285 THPT Tân Kỳ 9 690199 7.5 2 6.5 16
28286 THPT Tân Kỳ 9 690200 8 4.6 7.5 20.1
28287 THPT Tân Kỳ 9 690201 7.25 3.2 4.25 14.7
28288 THPT Tân Kỳ 9 690202 6.25 2.8 4.5 13.55
28289 THPT Tân Kỳ 9 690203 6.5 7.4 6.5 20.4
28290 THPT Tân Kỳ 9 690204 7.75 7.6 7.5 22.85
28291 THPT Tân Kỳ 9 690205 5.75 3 7.25 16
28292 THPT Tân Kỳ 9 690206 8 3.6 7.5 19.1
28293 THPT Tân Kỳ 9 690207 6.5 5.6 8 20.1
28294 THPT Tân Kỳ 9 690208 8.5 3.6 8.5 20.6
28295 THPT Tân Kỳ 9 690209 2 7 3.8 4.5 17.3
28296 THPT Tân Kỳ 9 690210 7 2 6 15
28297 THPT Tân Kỳ 9 690211 8.75 9 9 26.75
28298 THPT Tân Kỳ 9 690212 8 3.2 4 15.2
28299 THPT Tân Kỳ 9 690213 8.75 3.4 7 19.15
28300 THPT Tân Kỳ 9 690214 9 6 8 23
28301 THPT Tân Kỳ 9 690215 8.5 3.2 3 14.7
28302 THPT Tân Kỳ 9 690216 8 4.6 5.25 17.85
28303 THPT Tân Kỳ 10 690217 8 3.2 3.5 14.7
28304 THPT Tân Kỳ 10 690218 8.5 8.8 8 25.3
28305 THPT Tân Kỳ 10 690219 8.25 3 4.5 15.75
28306 THPT Tân Kỳ 10 690220 7 3 4.5 14.5
28307 THPT Tân Kỳ 10 690221 7.75 3.8 4 15.55
28308 THPT Tân Kỳ 10 690222 6.5 3.2 5.5 15.2
28309 THPT Tân Kỳ 10 690223 7 3.8 7.5 18.3
28310 THPT Tân Kỳ 10 690224 8 3.4 6.25 17.65
28311 THPT Tân Kỳ 10 690225 8 4 7.5 19.5
28312 THPT Tân Kỳ 10 690226 8.5 7.2 7 22.7
28313 THPT Tân Kỳ 10 690227 4.5 3 3.25 10.75
28314 THPT Tân Kỳ 10 690228 9 7.4 8.5 24.9
28315 THPT Tân Kỳ 10 690229 8 2.8 7 17.8
28316 THPT Tân Kỳ 10 690230 8.5 7.8 7 23.3
28317 THPT Tân Kỳ 10 690231 5.5 2.6 4.75 12.85
28318 THPT Tân Kỳ 10 690232 5.75 3.6 7.25 16.6
28319 THPT Tân Kỳ 10 690233 2 6.5 2.6 7.25 18.35
28320 THPT Tân Kỳ 10 690234 2 7 3 5.25 17.25
28321 THPT Tân Kỳ 10 690235 5.25 2 5.5 12.75
28322 THPT Tân Kỳ 10 690236 6 1.6 6.25 13.85
28323 THPT Tân Kỳ 10 690237 9 8.6 9 26.6
28324 THPT Tân Kỳ 10 690238 8 8 8.5 24.5
28325 THPT Tân Kỳ 10 690239 5 3 4 12
28326 THPT Tân Kỳ 10 690240 6.25 2.8 2.25 11.3
28327 THPT Tân Kỳ 11 690241 2 6.5 2.8 4.25 15.55
28328 THPT Tân Kỳ 11 690242 2 5 5 3.5 15.5
28329 THPT Tân Kỳ 11 690243 6.25 2.6 2 10.85
28330 THPT Tân Kỳ 11 690244 8.25 5.8 4.75 18.8
28331 THPT Tân Kỳ 11 690245 8.25 4.6 7.5 20.35
28332 THPT Tân Kỳ 11 690246 9 8.6 8 25.6
28333 THPT Tân Kỳ 11 690247 6.75 2.4 0.25 9.4
28334 THPT Tân Kỳ 11 690248 2 7.75 4.8 5.25 19.8
28335 THPT Tân Kỳ 11 690249 7 2.6 3 12.6
28336 THPT Tân Kỳ 11 690250 9 8.6 8.25 25.85
28337 THPT Tân Kỳ 11 690251 8.5 6.8 7.5 22.8
28338 THPT Tân Kỳ 11 690252 8.25 6.8 8.5 23.55
28339 THPT Tân Kỳ 11 690253 7 4 4.75 15.75
28340 THPT Tân Kỳ 11 690254 8.25 4 7.25 19.5
28341 THPT Tân Kỳ 11 690255 8.75 4.6 5.25 18.6
28342 THPT Tân Kỳ 11 690256 8.25 4 4.75 17
28343 THPT Tân Kỳ 11 690257 9.25 8.4 8 25.65
28344 THPT Tân Kỳ 11 690258 8.75 8.4 7.75 24.9
28345 THPT Tân Kỳ 11 690259 8.75 4.4 7.5 20.65
28346 THPT Tân Kỳ 11 690260 6.67 3 2.75 12.42
28347 THPT Tân Kỳ 11 690261 7.75 3.2 6.25 17.2
28348 THPT Tân Kỳ 11 690262 8 8.2 8.5 24.7
28349 THPT Tân Kỳ 11 690263 8.25 4.2 8 20.45
28350 THPT Tân Kỳ 11 690264 8.25 3.6 2.75 14.6
28351 THPT Tân Kỳ 12 690265 8.5 7.6 8 24.1
28352 THPT Tân Kỳ 12 690266 7 2.6 2.5 12.1
28353 THPT Tân Kỳ 12 690267 8 8 8.25 24.25
28354 THPT Tân Kỳ 12 690268 9.25 9.4 8.5 27.15
28355 THPT Tân Kỳ 12 690269 7.5 4.2 7.75 19.45
28356 THPT Tân Kỳ 12 690270 8.75 3.8 5.5 18.05
28357 THPT Tân Kỳ 12 690271 7.5 3.4 6.25 17.15
28358 THPT Tân Kỳ 12 690272 9.25 8.4 8.5 26.15
28359 THPT Tân Kỳ 12 690273 2 5 3.6 2.75 13.35
28360 THPT Tân Kỳ 12 690274 9.25 8 8.25 25.5
28361 THPT Tân Kỳ 12 690275 8 5.6 7.5 21.1
28362 THPT Tân Kỳ 12 690276 7.75 4.4 6.5 18.65
28363 THPT Tân Kỳ 12 690277 8 5.4 3 16.4
28364 THPT Tân Kỳ 12 690278 7.5 3.4 2.5 13.4
28365 THPT Tân Kỳ 12 690279 4.5 2.4 5 11.9
28366 THPT Tân Kỳ 12 690280 6.75 4.6 3.5 14.85
28367 THPT Tân Kỳ 12 690281 6.75 2.6 7 16.35
28368 THPT Tân Kỳ 12 690282 8.25 4.6 7 19.85
28369 THPT Tân Kỳ 12 690283 6 2.4 4.5 12.9
28370 THPT Tân Kỳ 12 690284 7.25 2 5.5 14.75
28371 THPT Tân Kỳ 12 690285 6 1.8 3.25 11.05
28372 THPT Tân Kỳ 12 690286 5.25 3.2 5.5 13.95
28373 THPT Tân Kỳ 12 690287 8 5.2 7.25 20.45
28374 THPT Tân Kỳ 12 690288 8.5 3.6 8 20.1
28375 THPT Tân Kỳ 13 690289 8 9 7.5 24.5
28376 THPT Tân Kỳ 13 690290 6.75 5.6 6.75 19.1
28377 THPT Tân Kỳ 13 690291 6 2.4 6.25 14.65
28378 THPT Tân Kỳ 13 690292 2 6.5 4 7 19.5
28379 THPT Tân Kỳ 13 690293 2 6 4 6.5 18.5
28380 THPT Tân Kỳ 13 690294 9 8.4 8.5 25.9
28381 THPT Tân Kỳ 13 690295 9 6.4 8.5 23.9
28382 THPT Tân Kỳ 13 690296 6.67 2.8 7.25 16.72
28383 THPT Tân Kỳ 13 690297 7.75 4.6 8 20.35
28384 THPT Tân Kỳ 13 690298 7.25 4.2 7.75 19.2
28385 THPT Tân Kỳ 13 690299 5.5 7 7.5 20
28386 THPT Tân Kỳ 13 690300 5.67 3.6 8.5 17.77
28387 THPT Tân Kỳ 13 690301 8 4.4 8.25 20.65
28388 THPT Tân Kỳ 13 690302 7.5 5.2 8.5 21.2
28389 THPT Tân Kỳ 13 690303 3.25 2.4 6 11.65
28390 THPT Tân Kỳ 13 690304 2.5 7.5 4.6 8.5 23.1
28391 THPT Tân Kỳ 13 690305 6.25 5.4 5 16.65
28392 THPT Tân Kỳ 13 690306 8.25 9.4 8.5 26.15
28393 THPT Tân Kỳ 13 690307 3.25 2.8 8 14.05
28394 THPT Tân Kỳ 13 690308 3.75 2.4 7.75 13.9
28395 THPT Tân Kỳ 13 690309 2.75 1.6 2.75 7.1
28396 THPT Tân Kỳ 13 690310 7 7 8 22
28397 THPT Tân Kỳ 13 690311 8.25 6.8 8.5 23.55
28398 THPT Tân Kỳ 13 690312 8.25 8.8 8 25.05
28399 THPT Tân Kỳ 14 690313 7.25 5 6 18.25
28400 THPT Tân Kỳ 14 690314 8.75 9.4 8.5 26.65
28401 THPT Tân Kỳ 14 690315 6.5 3 4.25 13.75
28402 THPT Tân Kỳ 14 690316 8.5 6 8.5 23
28403 THPT Tân Kỳ 14 690317 8.5 4.2 7 19.7
28404 THPT Tân Kỳ 14 690318 7 5 5.25 17.25
28405 THPT Tân Kỳ 14 690319 8 6.6 7.25 21.85
28406 THPT Tân Kỳ 14 690320 8.75 5.2 8 21.95
28407 THPT Tân Kỳ 14 690321 7.75 4.8 5.75 18.3
28408 THPT Tân Kỳ 14 690322 8 7.4 8.5 23.9
28409 THPT Tân Kỳ 14 690323 8.5 7.6 8.5 24.6
28410 THPT Tân Kỳ 14 690324 7.5 3.8 4.25 15.55
28411 THPT Tân Kỳ 14 690325 8 7.4 8.5 23.9
28412 THPT Tân Kỳ 14 690326 7.25 3.4 7.25 17.9
28413 THPT Tân Kỳ 14 690327 8.25 4 7.25 19.5
28414 THPT Tân Kỳ 14 690328 6.5 2.4 3.5 12.4
28415 THPT Tân Kỳ 14 690329 8 9 8.5 25.5
28416 THPT Tân Kỳ 14 690330 8.25 6.2 8 22.45
28417 THPT Tân Kỳ 14 690331 7.25 6.6 8 21.85
28418 THPT Tân Kỳ 14 690332 7.75 4 6.75 18.5
28419 THPT Tân Kỳ 14 690333 8.25 2.8 6.25 17.3
28420 THPT Tân Kỳ 14 690334 7.75 3.4 6.25 17.4
28421 THPT Tân Kỳ 14 690335 7.75 3.4 4 15.15
28422 THPT Tân Kỳ 14 690336 8.75 9 8.5 26.25
28423 THPT Tân Kỳ 15 690337 9 3.4 8.25 20.65
28424 THPT Tân Kỳ 15 690338 7.75 6.2 7.75 21.7
28425 THPT Tân Kỳ 15 690339 2 9 8.8 8 27.8
28426 THPT Tân Kỳ 15 690340 8 4 8 20
28427 THPT Tân Kỳ 15 690341 6.75 6.2 8 20.95
28428 THPT Tân Kỳ 15 690342 6.75 4 6.75 17.5
28429 THPT Tân Kỳ 15 690343 7.5 5.2 8 20.7
28430 THPT Tân Kỳ 15 690344 4 3.2 3.5 10.7
28431 THPT Tân Kỳ 15 690345 8 3.4 3.25 14.65
28432 THPT Tân Kỳ 15 690346 9 8 8.25 25.25
28433 THPT Tân Kỳ 15 690347 8.5 2.4 7.25 18.15
28434 THPT Tân Kỳ 15 690348 6.5 4.2 4.25 14.95
28435 THPT Tân Kỳ 15 690349 9 8.6 8.75 26.35
28436 THPT Tân Kỳ 15 690350 8.75 4.6 8.25 21.6
28437 THPT Tân Kỳ 15 690351 6.75 6.8 8 21.55
28438 THPT Tân Kỳ 15 690352 7.75 6 7.25 21
28439 THPT Tân Kỳ 15 690353 8 3.8 7.25 19.05
28440 THPT Tân Kỳ 15 690354 7.25 4.4 7.25 18.9
28441 THPT Tân Kỳ 15 690355 7.75 3.4 5.75 16.9
28442 THPT Tân Kỳ 15 690356 6 5.2 8 19.2
28443 THPT Tân Kỳ 15 690357 7.5 4.4 6.5 18.4
28444 THPT Tân Kỳ 15 690358 8.25 4 5 17.25
28445 THPT Tân Kỳ 15 690359 8 6.6 8.5 23.1
28446 THPT Tân Kỳ 15 690360 6.5 2.8 6.25 15.55
28447 THPT Tân Kỳ 16 690361 9.25 8.6 8.5 26.35
28448 THPT Tân Kỳ 16 690362 7.75 3 6.75 17.5
28449 THPT Tân Kỳ 16 690363 7.75 3 4.25 15
28450 THPT Tân Kỳ 16 690364 9 7.4 8.5 24.9
28451 THPT Tân Kỳ 16 690365 8 5 4 17
28452 THPT Tân Kỳ 16 690366 9 5.8 6.75 21.55
28453 THPT Tân Kỳ 16 690367 7.58 4.6 5.25 17.43
28454 THPT Tân Kỳ 16 690368 9 9 8.75 26.75
28455 THPT Tân Kỳ 16 690369 8 4 2.5 14.5
28456 THPT Tân Kỳ 16 690370 8.75 4.2 8 20.95
28457 THPT Tân Kỳ 16 690371 8.25 2.2 3.75 14.2
28458 THPT Tân Kỳ 16 690372 9.25 8 8.75 26
28459 THPT Tân Kỳ 16 690373 9 4.6 5 18.6
28460 THPT Tân Kỳ 16 690374 8 4.6 5.25 17.85
28461 THPT Tân Kỳ 16 690375 5.5 3.4 7.25 16.15
28462 THPT Tân Kỳ 16 690376 9 9.4 8.75 27.15
28463 THPT Tân Kỳ 16 690377 8.25 9.4 8 25.65
28464 THPT Tân Kỳ 16 690378 8.75 3.2 4.75 16.7
28465 THPT Tân Kỳ 16 690379 8.75 5.2 8.75 22.7
28466 THPT Tân Kỳ 16 690380 8.75 5.4 8.25 22.4
28467 THPT Tân Kỳ 16 690381 8.75 4.6 7.25 20.6
28468 THPT Tân Kỳ 16 690382 7.75 3.8 5.5 17.05
28469 THPT Tân Kỳ 16 690383 6.75 4.6 5 16.35
28470 THPT Tân Kỳ 16 690384 7.5 2.8 3.75 14.05
28471 THPT Tân Kỳ 17 690385 7.75 5 5.75 18.5
28472 THPT Tân Kỳ 17 690386 7 7.6 8.5 23.1
28473 THPT Tân Kỳ 17 690387 8.75 4.2 8 20.95
28474 THPT Tân Kỳ 17 690388 5.75 3.8 6 15.55
28475 THPT Tân Kỳ 17 690389 6.5 4.6 6.5 17.6
28476 THPT Tân Kỳ 17 690390 8.25 9.2 7.25 24.7
28477 THPT Tân Kỳ 17 690391 7.75 2.4 4.5 14.65
28478 THPT Tân Kỳ 17 690392 7.75 3.6 5.25 16.6
28479 THPT Tân Kỳ 17 690393 7.5 3.8 6.25 17.55
28480 THPT Tân Kỳ 17 690394 8 3.4 6.25 17.65
28481 THPT Tân Kỳ 17 690395 6 2.2 6 14.2
28482 THPT Tân Kỳ 17 690396 5.75 3.4 6.25 15.4
28483 THPT Tân Kỳ 17 690397 7.5 3.2 4.75 15.45
28484 THPT Tân Kỳ 17 690398 8.5 3 7 18.5
28485 THPT Tân Kỳ 17 690399 8.5 6.2 8 22.7
28486 THPT Tân Kỳ 17 690400 8 2.6 6.75 17.35
28487 THPT Tân Kỳ 17 690401 8.5 4.8 7 20.3
28488 THPT Tân Kỳ 17 690402 8 2 7.5 17.5
28489 THPT Tân Kỳ 17 690403 7.25 2.8 7.5 17.55
28490 THPT Tân Kỳ 17 690404 4.25 8.4 7.75 20.4
28491 THPT Tân Kỳ 17 690405 7.5 6 9 22.5
28492 THPT Tân Kỳ 17 690406 7.5 3.2 6.5 17.2
28493 THPT Tân Kỳ 17 690407 7.25 4.2 5 16.45
28494 THPT Tân Kỳ 17 690408 6.75 3.2 6.75 16.7
28495 THPT Tân Kỳ 18 690409 5.5 3.8 6.75 16.05
28496 THPT Tân Kỳ 18 690410 8.5 3.4 6.5 18.4
28497 THPT Tân Kỳ 18 690411 8.25 3.2 7.5 18.95
28498 THPT Tân Kỳ 18 690412 6.75 4 7.5 18.25
28499 THPT Tân Kỳ 18 690413 6.75 4.4 6.5 17.65
28500 THPT Tân Kỳ 18 690414 8.5 4.2 7.5 20.2
28501 THPT Tân Kỳ 18 690415 8.75 3.8 7.5 20.05
28502 THPT Tân Kỳ 18 690416 2 8.5 3.6 6.75 20.85
28503 THPT Tân Kỳ 18 690417 9.25 9.4 8.5 27.15
28504 THPT Tân Kỳ 18 690418 7.25 2.4 3.25 12.9
28505 THPT Tân Kỳ 18 690419 7.5 2.8 6.75 17.05
28506 THPT Tân Kỳ 18 690420 7.75 4 6.75 18.5
28507 THPT Tân Kỳ 18 690421 7.75 2.4 6 16.15
28508 THPT Tân Kỳ 18 690422 7.75 3.8 6 17.55
28509 THPT Tân Kỳ 18 690423 6 3 6 15
28510 THPT Tân Kỳ 18 690424 8.5 6.2 7.5 22.2
28511 THPT Tân Kỳ 18 690425 8.25 1.4 8 17.65
28512 THPT Tân Kỳ 18 690426 7.75 2.6 7.25 17.6
28513 THPT Tân Kỳ 18 690427 7.5 3 5.25 15.75
28514 THPT Tân Kỳ 18 690428 2 8.25 4.6 3.25 18.1
28515 THPT Tân Kỳ 18 690429 7.5 3 3.5 14
28516 THPT Tân Kỳ 18 690430 9 6.6 7.5 23.1
28517 THPT Tân Kỳ 18 690431 Vắng Vắng Vắng
28518 THPT Tân Kỳ 18 690432 8 6 8 22
28519 THPT Tân Kỳ 19 690433 8.5 6.4 8 22.9
28520 THPT Tân Kỳ 19 690434 3 4 5.25 12.25
28521 THPT Tân Kỳ 19 690435 7 3 6.5 16.5
28522 THPT Tân Kỳ 19 690436 7 2 3 12
28523 THPT Tân Kỳ 19 690437 8.75 7.4 8.5 24.65
28524 THPT Tân Kỳ 19 690438 7 5.4 7.75 20.15
28525 THPT Tân Kỳ 19 690439 5.75 3.4 5.5 14.65
28526 THPT Tân Kỳ 19 690440 7.5 2.6 3.75 13.85
28527 THPT Tân Kỳ 19 690441 9 9.2 9 27.2
28528 THPT Tân Kỳ 19 690442 7 5.4 8.25 20.65
28529 THPT Tân Kỳ 19 690443 8 5.4 7.5 20.9
28530 THPT Tân Kỳ 19 690444 7.5 3.2 4.75 15.45
28531 THPT Tân Kỳ 19 690445 7.5 4.8 8 20.3
28532 THPT Tân Kỳ 19 690446 6 3.2 3.25 12.45
28533 THPT Tân Kỳ 19 690447 6.5 3.6 7 17.1
28534 THPT Tân Kỳ 19 690448 8.75 9.4 8.5 26.65
28535 THPT Tân Kỳ 19 690449 3.5 2.8 4.75 11.05
28536 THPT Tân Kỳ 19 690450 8 4.4 6.5 18.9
28537 THPT Tân Kỳ 19 690451 7.75 3 6.25 17
28538 THPT Tân Kỳ 19 690452 8.75 9.4 9 27.15
28539 THPT Tân Kỳ 19 690453 7.5 2.6 5.25 15.35
28540 THPT Tân Kỳ 19 690454 9.25 9 9 27.25
28541 THPT Tân Kỳ 19 690455 8 7.6 8 23.6
28542 THPT Tân Kỳ 19 690456 8 3.8 7.25 19.05
28543 THPT Tân Kỳ 20 690457 8.75 6.2 8.5 23.45
28544 THPT Tân Kỳ 20 690458 8.25 3.6 6 17.85
28545 THPT Tân Kỳ 20 690459 6.5 2.2 7 15.7
28546 THPT Tân Kỳ 20 690460 2 7 4.4 5.25 18.65
28547 THPT Tân Kỳ 20 690461 7.25 3 6 16.25
28548 THPT Tân Kỳ 20 690462 6.5 2.8 7.25 16.55
28549 THPT Tân Kỳ 20 690463 8.5 8.8 8.5 25.8
28550 THPT Tân Kỳ 20 690464 7.5 4.2 6.25 17.95
28551 THPT Tân Kỳ 20 690465 2 7 3.4 6.5 18.9
28552 THPT Tân Kỳ 20 690466 8 4.4 6 18.4
28553 THPT Tân Kỳ 20 690467 8.25 6.2 8 22.45
28554 THPT Tân Kỳ 20 690468 6.25 3 6.75 16
28555 THPT Tân Kỳ 20 690469 8.25 6.8 9 24.05
28556 THPT Tân Kỳ 20 690470 7 3.8 6.75 17.55
28557 THPT Tân Kỳ 20 690471 8.75 3.8 5 17.55
28558 THPT Tân Kỳ 20 690472 8.5 4.4 6.75 19.65
28559 THPT Tân Kỳ 20 690473 8.75 3.2 7.25 19.2
28560 THPT Tân Kỳ 20 690474 8.5 4.2 5.75 18.45
28561 THPT Tân Kỳ 20 690475 9 6.4 8.5 23.9
28562 THPT Tân Kỳ 20 690476 8 5.8 6.75 20.55
28563 THPT Tân Kỳ 20 690477 8.75 4.6 8.25 21.6
28564 THPT Tân Kỳ 20 690478 9 8.8 8 25.8
28565 THPT Tân Kỳ 20 690479 8 2.6 7.25 17.85
28566 THPT Tân Kỳ 20 690480 8 2.8 5.75 16.55
28567 THPT Tân Kỳ 21 690481 8.25 3.6 7.25 19.1
28568 THPT Tân Kỳ 21 690482 7.5 3.4 6.25 17.15
28569 THPT Tân Kỳ 21 690483 7.75 5 8.5 21.25
28570 THPT Tân Kỳ 21 690484 9.5 8.6 8 26.1
28571 THPT Tân Kỳ 21 690485 7.75 3.4 2.25 13.4
28572 THPT Tân Kỳ 21 690486 8.25 7 8.5 23.75
28573 THPT Tân Kỳ 21 690487 8.25 3.6 5.5 17.35
28574 THPT Tân Kỳ 21 690488 7.75 3.2 2.5 13.45
28575 THPT Tân Kỳ 21 690489 8.5 6.8 2.75 18.05
28576 THPT Tân Kỳ 21 690490 8.75 4.6 4.75 18.1
28577 THPT Tân Kỳ 21 690491 8.75 4.8 8.5 22.05
28578 THPT Tân Kỳ 21 690492 8.5 4 7.25 19.75
28579 THPT Tân Kỳ 21 690493 9 9 9.5 27.5
28580 THPT Tân Kỳ 21 690494 9 3.8 8.5 21.3
28581 THPT Tân Kỳ 21 690495 6 2.8 7.75 16.55
28582 THPT Tân Kỳ 21 690496 8.75 6.6 7 22.35
28583 THPT Tân Kỳ 21 690497 8 3.4 7 18.4
28584 THPT Tân Kỳ 21 690498 7.75 6.8 8.5 23.05
28585 THPT Tân Kỳ 21 690499 7 2.8 5.75 15.55
28586 THPT Tân Kỳ 21 690500 8.5 9.2 8.5 26.2
28587 THPT Tân Kỳ 21 690501 7.75 4.6 6.25 18.6
28588 THPT Tân Kỳ 21 690502 8 7.4 4.5 19.9
28589 THPT Tân Kỳ 21 690503 8 4.8 6.5 19.3
28590 THPT Tân Kỳ 21 690504 7.75 3 5 15.75
28591 THPT Tân Kỳ 22 690505 7.75 3 7 17.75
28592 THPT Tân Kỳ 22 690506 2 7.5 3.4 6.75 19.65
28593 THPT Tân Kỳ 22 690507 5.5 2.6 6 14.1
28594 THPT Tân Kỳ 22 690508 8.75 4.8 7.25 20.8
28595 THPT Tân Kỳ 22 690509 Vắng Vắng Vắng
28596 THPT Tân Kỳ 22 690510 2 7.5 2.4 4.75 16.65
28597 THPT Tân Kỳ 22 690511 5.5 2.8 4 12.3
28598 THPT Tân Kỳ 22 690512 8.75 7.4 8.5 24.65
28599 THPT Tân Kỳ 22 690513 8.75 5.6 7.75 22.1
28600 THPT Tân Kỳ 22 690514 8.75 7.2 9 24.95
28601 THPT Tân Kỳ 22 690515 8.25 4.4 7.25 19.9
28602 THPT Tân Kỳ 22 690516 2 8.75 8 6.5 25.25
28603 THPT Tân Kỳ 22 690517 8.5 5.8 7.5 21.8
28604 THPT Tân Kỳ 22 690518 7.25 2.6 3.25 13.1
28605 THPT Tân Kỳ 22 690519 2 8.75 4.2 7 21.95
28606 THPT Tân Kỳ 22 690520 8.5 5.2 7.5 21.2
28607 THPT Tân Kỳ 22 690521 8.75 6.4 8 23.15
28608 THPT Tân Kỳ 22 690522 8.25 4.8 6.75 19.8
28609 THPT Tân Kỳ 22 690523 8 8.4 7.5 23.9
28610 THPT Tân Kỳ 22 690524 5.75 3.2 4 12.95
28611 THPT Tân Kỳ 22 690525 7.75 4 7.5 19.25
28612 THPT Tân Kỳ 22 690526 5 3.2 3.25 11.45
28613 THPT Tân Kỳ 22 690527 5.75 6.4 4 16.15
28614 THPT Tân Kỳ 22 690528 8.5 5 5.5 19
28615 THPT Tân Kỳ 23 690529 8.5 7.8 5 21.3
28616 THPT Tân Kỳ 23 690530 7.75 4 5 16.75
28617 THPT Tân Kỳ 23 690531 2 9.25 8.2 9 28.45
28618 THPT Tân Kỳ 23 690532 9.25 8.6 8 25.85
28619 THPT Tân Kỳ 23 690533 9 3.4 6.5 18.9
28620 THPT Tân Kỳ 23 690534 7.5 5.2 7 19.7
28621 THPT Tân Kỳ 23 690535 8 3.6 7.75 19.35
28622 THPT Tân Kỳ 23 690536 8.5 3.8 8.25 20.55
28623 THPT Tân Kỳ 23 690537 8.75 8.4 9 26.15
28624 THPT Tân Kỳ 23 690538 2 8.25 3.6 3.25 17.1
28625 THPT Tân Kỳ 23 690539 8.25 9.6 8.5 26.35
28626 THPT Tân Kỳ 23 690540 7 7.8 7.5 22.3
28627 THPT Tân Kỳ 23 690541 8.25 5 8 21.25
28628 THPT Tân Kỳ 23 690542 7.25 2.8 6.75 16.8
28629 THPT Tân Kỳ 23 690543 7 5.2 6.75 18.95
28630 THPT Tân Kỳ 23 690544 8 3.6 5.25 16.85
28631 THPT Tân Kỳ 23 690545 7.25 2.8 4.5 14.55
28632 THPT Tân Kỳ 23 690546 8.75 7.2 8.5 24.45
28633 THPT Tân Kỳ 23 690547 8.25 3.6 5.25 17.1
28634 THPT Tân Kỳ 23 690548 7 4 6.5 17.5
28635 THPT Tân Kỳ 23 690549 7 2.6 5 14.6
28636 THPT Tân Kỳ 23 690550 7.5 4.6 7.25 19.35
28637 THPT Tân Kỳ 23 690551 7.5 3.8 5.75 17.05
28638 THPT Tân Kỳ 23 690552 6.75 3.6 5 15.35
28639 THPT Tân Kỳ 24 690553 6.25 1.8 1.75 9.8
28640 THPT Tân Kỳ 24 690554 8 6.2 3.75 17.95
28641 THPT Tân Kỳ 24 690555 8.75 5.8 8.5 23.05
28642 THPT Tân Kỳ 24 690556 8.25 5.6 4.75 18.6
28643 THPT Tân Kỳ 24 690557 5 1.6 3 9.6
28644 THPT Tân Kỳ 24 690558 7 3.8 4.5 15.3
28645 THPT Tân Kỳ 24 690559 8.75 8.2 8.5 25.45
28646 THPT Tân Kỳ 24 690560 8.25 3.8 6.25 18.3
28647 THPT Tân Kỳ 24 690561 8.75 4.6 4.5 17.85
28648 THPT Tân Kỳ 24 690562 2 6.5 2.8 2.75 14.05
28649 THPT Tân Kỳ 24 690563 8 3.2 4.5 15.7
28650 THPT Tân Kỳ 24 690564 9.25 8.6 8.5 26.35
28651 THPT Tân Kỳ 24 690565 5 2.6 3.25 10.85
28652 THPT Tân Kỳ 24 690566 8.5 3 7.5 19
28653 THPT Tân Kỳ 24 690567 8.75 7.4 7.75 23.9
28654 THPT Tân Kỳ 24 690568 7.5 3.8 7.5 18.8
28655 THPT Tân Kỳ 24 690569 8.5 2.4 6.25 17.15
28656 THPT Tân Kỳ 24 690570 7.5 3 6.25 16.75
28657 THPT Tân Kỳ 24 690571 6.75 3.6 4.75 15.1
28658 THPT Tân Kỳ 24 690572 8.5 3 7.75 19.25
28659 THPT Tân Kỳ 24 690573 8.5 2.6 6.75 17.85
28660 THPT Tân Kỳ 24 690574 8.5 3 8 19.5
28661 THPT Tân Kỳ 24 690575 7.75 1.6 5.5 14.85
28662 THPT Tân Kỳ 24 690576 7.25 2.2 1.25 10.7
28663 THPT Tân Kỳ 25 690577 8 5 8 21
28664 THPT Tân Kỳ 25 690578 7.5 7.8 7 22.3
28665 THPT Tân Kỳ 25 690579 8.25 1.8 7 17.05
28666 THPT Tân Kỳ 25 690580 8 3.6 7.75 19.35
28667 THPT Tân Kỳ 25 690581 8.5 4.6 8 21.1
28668 THPT Tân Kỳ 25 690582 8 4.4 4.75 17.15
28669 THPT Tân Kỳ 25 690583 8 7 8 23
28670 THPT Tân Kỳ 25 690584 7 5.4 8 20.4
28671 THPT Tân Kỳ 25 690585 7.5 4 8 19.5
28672 THPT Tân Kỳ 25 690586 8.5 3.6 8 20.1
28673 THPT Tân Kỳ 25 690587 8.5 5.6 8 22.1
28674 THPT Tân Kỳ 25 690588 8.5 3.4 4.25 16.15
28675 THPT Tân Kỳ 25 690589 9 9.6 8.5 27.1
28676 THPT Tân Kỳ 25 690590 8.5 4.4 8 20.9
28677 THPT Tân Kỳ 25 690591 8.25 7 8.5 23.75
28678 THPT Tân Kỳ 25 690592 2 8 3 4.75 17.75
28679 THPT Tân Kỳ 25 690593 8.5 6.2 8.5 23.2
28680 THPT Tân Kỳ 25 690594 8.5 7 8.5 24
28681 THPT Tân Kỳ 25 690595 8 4.6 8 20.6
28682 THPT Tân Kỳ 25 690596 8.5 5.8 7 21.3
28683 THPT Tân Kỳ 25 690597 8 3.2 4.25 15.45
28684 THPT Tân Kỳ 25 690598 9 6.4 8 23.4
28685 THPT Tân Kỳ 25 690599 8 4.4 7.25 19.65
28686 THPT Lê Lợi 1 700001 7.5 3.8 7 18.3
28687 THPT Lê Lợi 1 700002 7.5 2.6 6.25 16.35
28688 THPT Lê Lợi 1 700003 7.5 2 5 14.5
28689 THPT Lê Lợi 1 700004 7 3.2 4.75 14.95
28690 THPT Lê Lợi 1 700005 6.5 2.8 6 15.3
28691 THPT Lê Lợi 1 700006 6.25 2.4 6.5 15.15
28692 THPT Lê Lợi 1 700007 9 3.2 6 18.2
28693 THPT Lê Lợi 1 700008 9 7.4 8.5 24.9
28694 THPT Lê Lợi 1 700009 6 3.2 7.5 16.7
28695 THPT Lê Lợi 1 700010 8.75 2.6 6.25 17.6
28696 THPT Lê Lợi 1 700011 8.25 3.2 7.25 18.7
28697 THPT Lê Lợi 1 700012 7.5 3 5 15.5
28698 THPT Lê Lợi 1 700013 7 2.8 5.75 15.55
28699 THPT Lê Lợi 1 700014 9 5.6 7.5 22.1
28700 THPT Lê Lợi 1 700015 8.75 3.4 4.75 16.9
28701 THPT Lê Lợi 1 700016 2 6.5 3.8 6.25 18.55
28702 THPT Lê Lợi 1 700017 7.5 2.8 7.5 17.8
28703 THPT Lê Lợi 1 700018 2 7 2.8 5.25 17.05
28704 THPT Lê Lợi 1 700019 9 4.6 7.5 21.1
28705 THPT Lê Lợi 1 700020 8.5 4.4 8 20.9
28706 THPT Lê Lợi 1 700021 5 5.6 5.5 16.1
28707 THPT Lê Lợi 1 700022 7 2.6 5.5 15.1
28708 THPT Lê Lợi 1 700023 7.5 4.2 6 17.7
28709 THPT Lê Lợi 1 700024 8.5 2 6 16.5
28710 THPT Lê Lợi 2 700025 7 2.6 6 15.6
28711 THPT Lê Lợi 2 700026 2 6.75 2.4 6 17.15
28712 THPT Lê Lợi 2 700027 8 3.6 6 17.6
28713 THPT Lê Lợi 2 700028 8 3.6 7 18.6
28714 THPT Lê Lợi 2 700029 8 7.8 8 23.8
28715 THPT Lê Lợi 2 700030 8 9 8.25 25.25
28716 THPT Lê Lợi 2 700031 8 3.4 8 19.4
28717 THPT Lê Lợi 2 700032 2 7.75 3.2 6.5 19.45
28718 THPT Lê Lợi 2 700033 6 4.2 6.75 16.95
28719 THPT Lê Lợi 2 700034 6.75 2.4 5.25 14.4
28720 THPT Lê Lợi 2 700035 7.5 3.4 5.5 16.4
28721 THPT Lê Lợi 2 700036 2 9 4.4 7.25 22.65
28722 THPT Lê Lợi 2 700037 8.75 5.8 8.5 23.05
28723 THPT Lê Lợi 2 700038 8.75 3.6 5.25 17.6
28724 THPT Lê Lợi 2 700039 2 7.5 3.2 6.75 19.45
28725 THPT Lê Lợi 2 700040 2 7 2.2 2.5 13.7
28726 THPT Lê Lợi 2 700041 2 9.25 5.2 7.25 23.7
28727 THPT Lê Lợi 2 700042 5.75 3.6 2.75 12.1
28728 THPT Lê Lợi 2 700043 8.25 2.8 7.25 18.3
28729 THPT Lê Lợi 2 700044 6.75 6.8 8 21.55
28730 THPT Lê Lợi 2 700045 7 5 7.25 19.25
28731 THPT Lê Lợi 2 700046 8 4 8 20
28732 THPT Lê Lợi 2 700047 2 8.75 5.2 8.5 24.45
28733 THPT Lê Lợi 2 700048 7 4.8 6.75 18.55
28734 THPT Lê Lợi 3 700049 8.75 3.8 8.5 21.05
28735 THPT Lê Lợi 3 700050 8.5 4.4 5.75 18.65
28736 THPT Lê Lợi 3 700051 6 3 6.5 15.5
28737 THPT Lê Lợi 3 700052 5.5 2.8 6 14.3
28738 THPT Lê Lợi 3 700053 7.75 3 7.5 18.25
28739 THPT Lê Lợi 3 700054 5.5 4.2 6.5 16.2
28740 THPT Lê Lợi 3 700055 2.25 3.8 4.25 10.3
28741 THPT Lê Lợi 3 700056 7.5 3.6 5 16.1
28742 THPT Lê Lợi 3 700057 8.25 2.6 5.5 16.35
28743 THPT Lê Lợi 3 700058 2 6 4.4 5 17.4
28744 THPT Lê Lợi 3 700059 5.25 2.6 2 9.85
28745 THPT Lê Lợi 3 700060 7 3.4 5.75 16.15
28746 THPT Lê Lợi 3 700061 2 6.5 3.6 7 19.1
28747 THPT Lê Lợi 3 700062 7 3 6 16
28748 THPT Lê Lợi 3 700063 7.75 4.4 8 20.15
28749 THPT Lê Lợi 3 700064 8 2.8 5.25 16.05
28750 THPT Lê Lợi 3 700065 2 8.25 4.4 5.5 20.15
28751 THPT Lê Lợi 3 700066 2 7.75 4.6 8.5 22.85
28752 THPT Lê Lợi 3 700067 5 1.8 3.25 10.05
28753 THPT Lê Lợi 3 700068 7 3 4.25 14.25
28754 THPT Lê Lợi 3 700069 2 7.75 3.6 5.75 19.1
28755 THPT Lê Lợi 3 700070 2 8.25 3.2 3.75 17.2
28756 THPT Lê Lợi 3 700071 8.25 2.6 6 16.85
28757 THPT Lê Lợi 3 700072 7.5 2.8 6.75 17.05
28758 THPT Lê Lợi 4 700073 8.25 5.2 9 22.45
28759 THPT Lê Lợi 4 700074 2 7 3.2 4.75 16.95
28760 THPT Lê Lợi 4 700075 7 2.8 5 14.8
28761 THPT Lê Lợi 4 700076 7.5 4.4 8.5 20.4
28762 THPT Lê Lợi 4 700077 7.75 3.4 6 17.15
28763 THPT Lê Lợi 4 700078 8.5 5 7.5 21
28764 THPT Lê Lợi 4 700079 2 8.25 2.8 8 21.05
28765 THPT Lê Lợi 4 700080 2 9 6.4 7 24.4
28766 THPT Lê Lợi 4 700081 8.5 7.6 8.5 24.6
28767 THPT Lê Lợi 4 700082 2 6.5 6.2 5.25 19.95
28768 THPT Lê Lợi 4 700083 2 7.75 3.4 5.25 18.4
28769 THPT Lê Lợi 4 700084 2 6.75 1.6 1 11.35
28770 THPT Lê Lợi 4 700085 7 2.6 4.75 14.35
28771 THPT Lê Lợi 4 700086 7.75 2 6.75 16.5
28772 THPT Lê Lợi 4 700087 2 8.5 4 8.25 22.75
28773 THPT Lê Lợi 4 700088 8 4.4 6.75 19.15
28774 THPT Lê Lợi 4 700089 2 5.25 3.8 4.75 15.8
28775 THPT Lê Lợi 4 700090 2 6.5 2.8 3 14.3
28776 THPT Lê Lợi 4 700091 7 3.4 6.75 17.15
28777 THPT Lê Lợi 4 700092 6.25 4.2 8 18.45
28778 THPT Lê Lợi 4 700093 5 3.2 2 10.2
28779 THPT Lê Lợi 4 700094 5.75 2.2 1.5 9.45
28780 THPT Lê Lợi 4 700095 6.75 2.2 5 13.95
28781 THPT Lê Lợi 4 700096 7.5 4 6.75 18.25
28782 THPT Lê Lợi 5 700097 2 7.5 3.6 4.25 17.35
28783 THPT Lê Lợi 5 700098 7.25 3.2 8.5 18.95
28784 THPT Lê Lợi 5 700099 6.25 2.6 5 13.85
28785 THPT Lê Lợi 5 700100 7.25 2.4 7.75 17.4
28786 THPT Lê Lợi 5 700101 2 6 1.6 6 15.6
28787 THPT Lê Lợi 5 700102 7.5 4.2 6 17.7
28788 THPT Lê Lợi 5 700103 2 7.5 4.6 4 18.1
28789 THPT Lê Lợi 5 700104 6.75 3.4 6.25 16.4
28790 THPT Lê Lợi 5 700105 2 6.75 4 7.5 20.25
28791 THPT Lê Lợi 5 700106 2 7.5 2.2 3.25 14.95
28792 THPT Lê Lợi 5 700107 5.5 3.2 3.25 11.95
28793 THPT Lê Lợi 5 700108 7.5 3.6 6.25 17.35
28794 THPT Lê Lợi 5 700109 7.75 3 8 18.75
28795 THPT Lê Lợi 5 700110 8.25 5.2 7.75 21.2
28796 THPT Lê Lợi 5 700111 7.5 3.6 4.5 15.6
28797 THPT Lê Lợi 5 700112 2 8 3.8 6.75 20.55
28798 THPT Lê Lợi 5 700113 8 4.2 6.5 18.7
28799 THPT Lê Lợi 5 700114 8 2.8 6.75 17.55
28800 THPT Lê Lợi 5 700115 7.25 2 7.5 16.75
28801 THPT Lê Lợi 5 700116 5 3.2 7 15.2
28802 THPT Lê Lợi 5 700117 2 4.25 2.8 4 13.05
28803 THPT Lê Lợi 5 700118 2 7.25 4.2 8.25 21.7
28804 THPT Lê Lợi 5 700119 7 3.6 6 16.6
28805 THPT Lê Lợi 5 700120 2 8 3.4 7.25 20.65
28806 THPT Lê Lợi 6 700121 6.5 4.4 6 16.9
28807 THPT Lê Lợi 6 700122 7.75 3.8 8 19.55
28808 THPT Lê Lợi 6 700123 2 8.75 6 8.5 25.25
28809 THPT Lê Lợi 6 700124 8.75 6.8 8.5 24.05
28810 THPT Lê Lợi 6 700125 2 7.75 3.8 3 16.55
28811 THPT Lê Lợi 6 700126 4.25 3.2 6 13.45
28812 THPT Lê Lợi 6 700127 2 8.25 7 8 25.25
28813 THPT Lê Lợi 6 700128 7.5 6.6 7.75 21.85
28814 THPT Lê Lợi 6 700129 6 4.6 6.25 16.85
28815 THPT Lê Lợi 6 700130 2 6.25 4.4 7.5 20.15
28816 THPT Lê Lợi 6 700131 9 8 9 26
28817 THPT Lê Lợi 6 700132 9 5.6 8 22.6
28818 THPT Lê Lợi 6 700133 8 5.4 8.5 21.9
28819 THPT Lê Lợi 6 700134 7.75 3.2 6.75 17.7
28820 THPT Lê Lợi 6 700135 6.75 4.4 5.75 16.9
28821 THPT Lê Lợi 6 700136 8.5 2.2 6 16.7
28822 THPT Lê Lợi 6 700137 8.75 8 9.25 26
28823 THPT Lê Lợi 6 700138 8.75 4.2 5.75 18.7
28824 THPT Lê Lợi 6 700139 Vắng Vắng Vắng
28825 THPT Lê Lợi 6 700140 8.75 1.6 6.25 16.6
28826 THPT Lê Lợi 6 700141 8.5 4.2 7.5 20.2
28827 THPT Lê Lợi 6 700142 8.25 3.8 7 19.05
28828 THPT Lê Lợi 6 700143 6.5 2 2.5 11
28829 THPT Lê Lợi 6 700144 8 3.2 7.25 18.45
28830 THPT Lê Lợi 7 700145 7.75 3.4 7.5 18.65
28831 THPT Lê Lợi 7 700146 2 7.5 3.8 5.5 18.8
28832 THPT Lê Lợi 7 700147 8 5.2 8.25 21.45
28833 THPT Lê Lợi 7 700148 2 8.25 3.4 8.25 21.9
28834 THPT Lê Lợi 7 700149 5 2.4 1.5 8.9
28835 THPT Lê Lợi 7 700150 8 3 3.5 14.5
28836 THPT Lê Lợi 7 700151 6.75 3.8 5.5 16.05
28837 THPT Lê Lợi 7 700152 7 1.6 4.75 13.35
28838 THPT Lê Lợi 7 700153 8 3.6 7.5 19.1
28839 THPT Lê Lợi 7 700154 6.25 4.6 8 18.85
28840 THPT Lê Lợi 7 700155 8 3 4 15
28841 THPT Lê Lợi 7 700156 7 4 8.5 19.5
28842 THPT Lê Lợi 7 700157 6.5 4.2 8.25 18.95
28843 THPT Lê Lợi 7 700158 7 3 6.75 16.75
28844 THPT Lê Lợi 7 700159 3 3.4 5.75 12.15
28845 THPT Lê Lợi 7 700160 2 6.75 1.6 2.5 12.85
28846 THPT Lê Lợi 7 700161 8.5 6.4 8.5 23.4
28847 THPT Lê Lợi 7 700162 7.5 2.8 4.5 14.8
28848 THPT Lê Lợi 7 700163 8.75 1.6 3 13.35
28849 THPT Lê Lợi 7 700164 8.75 4.4 8 21.15
28850 THPT Lê Lợi 7 700165 8.75 7.6 8.5 24.85
28851 THPT Lê Lợi 7 700166 7.5 3.2 6 16.7
28852 THPT Lê Lợi 7 700167 8 7.6 9 24.6
28853 THPT Lê Lợi 7 700168 7.5 2.8 5 15.3
28854 THPT Lê Lợi 8 700169 6.25 2.2 6 14.45
28855 THPT Lê Lợi 8 700170 2 7 5.4 6.75 21.15
28856 THPT Lê Lợi 8 700171 2 6.5 3.6 6.75 18.85
28857 THPT Lê Lợi 8 700172 7.5 3 7.5 18
28858 THPT Lê Lợi 8 700173 2 8 5 5.5 20.5
28859 THPT Lê Lợi 8 700174 7.75 3.8 7 18.55
28860 THPT Lê Lợi 8 700175 7 4 6.5 17.5
28861 THPT Lê Lợi 8 700176 8.75 6.2 7.5 22.45
28862 THPT Lê Lợi 8 700177 8.25 4.8 8.25 21.3
28863 THPT Lê Lợi 8 700178 7.75 4.2 7.25 19.2
28864 THPT Lê Lợi 8 700179 2 4.5 2.2 5.25 13.95
28865 THPT Lê Lợi 8 700180 9 6.6 8.5 24.1
28866 THPT Lê Lợi 8 700181 8 4 8 20
28867 THPT Lê Lợi 8 700182 8 4 6 18
28868 THPT Lê Lợi 8 700183 8.75 6 7.25 22
28869 THPT Lê Lợi 8 700184 9 6.2 7.75 22.95
28870 THPT Lê Lợi 8 700185 8.5 7.4 8 23.9
28871 THPT Lê Lợi 8 700186 2 8.5 4.6 6.25 21.35
28872 THPT Lê Lợi 8 700187 8.5 5.6 7.5 21.6
28873 THPT Lê Lợi 8 700188 6.75 3.2 3.75 13.7
28874 THPT Lê Lợi 8 700189 7.5 3.2 6.25 16.95
28875 THPT Lê Lợi 8 700190 7 2.8 1.75 11.55
28876 THPT Lê Lợi 8 700191 8.5 4.8 7.25 20.55
28877 THPT Lê Lợi 8 700192 9 8.8 9 26.8
28878 THPT Lê Lợi 9 700193 8 2.4 6 16.4
28879 THPT Lê Lợi 9 700194 2 7.5 2.6 3.75 15.85
28880 THPT Lê Lợi 9 700195 8.5 5.6 7.75 21.85
28881 THPT Lê Lợi 9 700196 8 3 8 19
28882 THPT Lê Lợi 9 700197 8.25 6.4 9 23.65
28883 THPT Lê Lợi 9 700198 8.25 3.4 7 18.65
28884 THPT Lê Lợi 9 700199 5 2.4 5.75 13.15
28885 THPT Lê Lợi 9 700200 2 8.25 5.6 6.75 22.6
28886 THPT Lê Lợi 9 700201 8.5 4.2 4.5 17.2
28887 THPT Lê Lợi 9 700202 2 8.25 7.6 7.5 25.35
28888 THPT Lê Lợi 9 700203 2 7.75 4 7.25 21
28889 THPT Lê Lợi 9 700204 7 2.8 6 15.8
28890 THPT Lê Lợi 9 700205 6 2.8 4.5 13.3
28891 THPT Lê Lợi 9 700206 6.5 4 7.25 17.75
28892 THPT Lê Lợi 9 700207 6.75 4.4 8.5 19.65
28893 THPT Lê Lợi 9 700208 8 3.2 8 19.2
28894 THPT Lê Lợi 9 700209 7.4 4.4 8 19.8
28895 THPT Lê Lợi 9 700210 7.5 3.4 5.75 16.65
28896 THPT Lê Lợi 9 700211 7.5 2.8 4.5 14.8
28897 THPT Lê Lợi 9 700212 7.5 4.2 5.75 17.45
28898 THPT Lê Lợi 9 700213 2 7 2.8 5.75 17.55
28899 THPT Lê Lợi 9 700214 4.5 2.2 3.5 10.2
28900 THPT Lê Lợi 9 700215 6.75 1.6 3.5 11.85
28901 THPT Lê Lợi 9 700216 6.5 3.6 4.5 14.6
28902 THPT Lê Lợi 10 700217 6.75 2.2 4 12.95
28903 THPT Lê Lợi 10 700218 4.5 2.6 2.5 9.6
28904 THPT Lê Lợi 10 700219 7.25 2.8 5.5 15.55
28905 THPT Lê Lợi 10 700220 2 7.25 4.2 5.5 18.95
28906 THPT Lê Lợi 10 700221 2 8.25 4.2 5.5 19.95
28907 THPT Lê Lợi 10 700222 2 6.5 2.8 4.5 15.8
28908 THPT Lê Lợi 10 700223 7 2 6 15
28909 THPT Lê Lợi 10 700224 2 7 4.8 3.5 17.3
28910 THPT Lê Lợi 10 700225 8.5 4.4 7.5 20.4
28911 THPT Lê Lợi 10 700226 2 7.25 3.2 4.5 16.95
28912 THPT Lê Lợi 10 700227 8.5 2.6 6.5 17.6
28913 THPT Lê Lợi 10 700228 6.25 5.4 7 18.65
28914 THPT Lê Lợi 10 700229 2 6.25 3.4 6.75 18.4
28915 THPT Lê Lợi 10 700230 7.5 2.4 5.5 15.4
28916 THPT Lê Lợi 10 700231 2 8.25 3 5.25 18.5
28917 THPT Lê Lợi 10 700232 9 3.8 6.25 19.05
28918 THPT Lê Lợi 10 700233 9 3.6 5.75 18.35
28919 THPT Lê Lợi 10 700234 8.5 4 5.25 17.75
28920 THPT Lê Lợi 10 700235 8.5 3.8 6.25 18.55
28921 THPT Lê Lợi 10 700236 8.75 7 8.5 24.25
28922 THPT Lê Lợi 10 700237 9 5 8 22
28923 THPT Lê Lợi 10 700238 7.75 2.4 5.5 15.65
28924 THPT Lê Lợi 10 700239 8.5 5 6.75 20.25
28925 THPT Lê Lợi 10 700240 7.5 3.2 6.5 17.2
28926 THPT Lê Lợi 11 700241 2 5.5 3.2 4.25 14.95
28927 THPT Lê Lợi 11 700242 7.75 4 5.25 17
28928 THPT Lê Lợi 11 700243 8.25 3.4 6.25 17.9
28929 THPT Lê Lợi 11 700244 8.5 2.2 6 16.7
28930 THPT Lê Lợi 11 700245 2 4.75 2.8 1 10.55
28931 THPT Lê Lợi 11 700246 8 4.4 6 18.4
28932 THPT Lê Lợi 11 700247 8 6.2 9 23.2
28933 THPT Lê Lợi 11 700248 8.25 7.8 8.5 24.55
28934 THPT Lê Lợi 11 700249 7.75 4.4 6.25 18.4
28935 THPT Lê Lợi 11 700250 7 3.4 5.25 15.65
28936 THPT Lê Lợi 11 700251 2 7 5 6.75 20.75
28937 THPT Lê Lợi 11 700252 6.5 4.2 5.5 16.2
28938 THPT Lê Lợi 11 700253 6.75 1.8 2.75 11.3
28939 THPT Lê Lợi 11 700254 5.25 2.4 5.25 12.9
28940 THPT Lê Lợi 11 700255 8 4.2 6.5 18.7
28941 THPT Lê Lợi 11 700256 8 4.4 8 20.4
28942 THPT Lê Lợi 11 700257 8.5 5.2 5.75 19.45
28943 THPT Lê Lợi 11 700258 2 8.25 3.8 6.25 20.3
28944 THPT Lê Lợi 11 700259 7.75 3.4 7.75 18.9
28945 THPT Lê Lợi 11 700260 8 3.8 6.5 18.3
28946 THPT Lê Lợi 11 700261 2 7.25 3.4 6 18.65
28947 THPT Lê Lợi 11 700262 2 8.75 5.2 4.75 20.7
28948 THPT Lê Lợi 11 700263 8.25 5.4 8 21.65
28949 THPT Lê Lợi 11 700264 8.75 3.4 5.25 17.4
28950 THPT Lê Lợi 12 700265 2 6.75 4 6 18.75
28951 THPT Lê Lợi 12 700266 2 7 4 5.75 18.75
28952 THPT Lê Lợi 12 700267 7.25 3.8 4.75 15.8
28953 THPT Lê Lợi 12 700268 2 6.25 2.2 0.5 10.95
28954 THPT Lê Lợi 12 700269 8 2.4 8 18.4
28955 THPT Lê Lợi 12 700270 5.5 3.2 5.5 14.2
28956 THPT Lê Lợi 12 700271 8 4.2 8 20.2
28957 THPT Lê Lợi 12 700272 8 3.4 2.75 14.15
28958 THPT Lê Lợi 12 700273 8.75 5.2 8.25 22.2
28959 THPT Lê Lợi 12 700274 8 6.2 8 22.2
28960 THPT Lê Lợi 12 700275 8 3 7 18
28961 THPT Lê Lợi 12 700276 6.25 2.8 3.75 12.8
28962 THPT Lê Lợi 12 700277 7.5 4.6 7.5 19.6
28963 THPT Lê Lợi 12 700278 8.25 2.4 6.25 16.9
28964 THPT Lê Lợi 12 700279 7 4.4 6.25 17.65
28965 THPT Lê Lợi 12 700280 5.25 2 2.5 9.75
28966 THPT Lê Lợi 12 700281 6 2.4 6.25 14.65
28967 THPT Lê Lợi 12 700282 7.5 2 5.25 14.75
28968 THPT Lê Lợi 12 700283 7.5 4.2 7.25 18.95
28969 THPT Lê Lợi 12 700284 2 6.75 3 5 16.75
28970 THPT Lê Lợi 12 700285 6.5 4.8 6.75 18.05
28971 THPT Lê Lợi 12 700286 5.5 3.4 4.5 13.4
28972 THPT Lê Lợi 12 700287 2 5.5 4 4.75 16.25
28973 THPT Lê Lợi 12 700288 4.5 2.6 4.25 11.35
28974 THPT Lê Lợi 13 700289 8.5 5.2 6.25 19.95
28975 THPT Lê Lợi 13 700290 8.5 3.4 6.25 18.15
28976 THPT Lê Lợi 13 700291 7.25 3.6 4.75 15.6
28977 THPT Lê Lợi 13 700292 6.5 3.8 4.5 14.8
28978 THPT Lê Lợi 13 700293 8 3.2 5.75 16.95
28979 THPT Lê Lợi 13 700294 5.5 4.2 5 14.7
28980 THPT Lê Lợi 13 700295 2 8 3.2 7 20.2
28981 THPT Lê Lợi 13 700296 7.75 6.4 8.25 22.4
28982 THPT Lê Lợi 13 700297 2 6.75 3.4 5.75 17.9
28983 THPT Lê Lợi 13 700298 5.25 3.2 4 12.45
28984 THPT Lê Lợi 13 700299 8.75 6.8 8.5 24.05
28985 THPT Lê Lợi 13 700300 2 7 4 6.5 19.5
28986 THPT Lê Lợi 13 700301 8 4.4 6.75 19.15
28987 THPT Lê Lợi 13 700302 8.5 5.2 6.5 20.2
28988 THPT Lê Lợi 13 700303 8.25 4.4 6 18.65
28989 THPT Lê Lợi 13 700304 8.25 4.8 8 21.05
28990 THPT Lê Lợi 13 700305 8.25 3.2 6.75 18.2
28991 THPT Lê Lợi 13 700306 5.75 4.4 7.75 17.9
28992 THPT Lê Lợi 13 700307 8.25 5.2 5.25 18.7
28993 THPT Lê Lợi 13 700308 7.75 6 8.25 22
28994 THPT Lê Lợi 13 700309 7.5 7.8 8.25 23.55
28995 THPT Lê Lợi 13 700310 2 6.75 6 6 20.75
28996 THPT Lê Lợi 13 700311 5.5 1.4 5.5 12.4
28997 THPT Lê Lợi 13 700312 6.5 2.4 4.25 13.15
28998 THPT Lê Lợi 14 700313 7 5 6.5 18.5
28999 THPT Lê Lợi 14 700314 8 3 6.75 17.75
29000 THPT Lê Lợi 14 700315 2 6.75 4.6 7.25 20.6
29001 THPT Lê Lợi 14 700316 2 7.5 5 6.5 21
29002 THPT Lê Lợi 14 700317 8.75 5.8 9 23.55
29003 THPT Lê Lợi 14 700318 8 4.8 8.25 21.05
29004 THPT Lê Lợi 14 700319 7.5 3.6 7.25 18.35
29005 THPT Lê Lợi 14 700320 7.5 5.2 8 20.7
29006 THPT Lê Lợi 14 700321 2 7.5 3.8 3.5 16.8
29007 THPT Lê Lợi 14 700322 8 3 5.75 16.75
29008 THPT Lê Lợi 14 700323 2 5.75 2.8 6.5 17.05
29009 THPT Lê Lợi 14 700324 6.5 5.6 7.25 19.35
29010 THPT Lê Lợi 14 700325 2 7.25 2.2 4 15.45
29011 THPT Lê Lợi 14 700326 8 4.8 6.5 19.3
29012 THPT Lê Lợi 14 700327 7.5 4.6 7.75 19.85
29013 THPT Lê Lợi 14 700328 6.25 3.2 7.25 16.7
29014 THPT Lê Lợi 14 700329 7.5 3.8 5.75 17.05
29015 THPT Lê Lợi 14 700330 2 7.75 3 5.5 18.25
29016 THPT Lê Lợi 14 700331 8 2.4 5.25 15.65
29017 THPT Lê Lợi 14 700332 5.25 3 4 12.25
29018 THPT Lê Lợi 14 700333 2 7.25 3.8 4.75 17.8
29019 THPT Lê Lợi 14 700334 2 6 2 4 14
29020 THPT Lê Lợi 14 700335 7.75 5.6 6.75 20.1
29021 THPT Lê Lợi 14 700336 6 6 7 19
29022 THPT Lê Lợi 15 700337 2 6 4 3.75 15.75
29023 THPT Lê Lợi 15 700338 5.5 2.2 3.75 11.45
29024 THPT Lê Lợi 15 700339 7.75 4.2 7.25 19.2
29025 THPT Lê Lợi 15 700340 8.5 8.8 8.5 25.8
29026 THPT Lê Lợi 15 700341 2 6.75 3.2 5 16.95
29027 THPT Lê Lợi 15 700342 7.5 8 8.5 24
29028 THPT Lê Lợi 15 700343 5.5 3.4 7.75 16.65
29029 THPT Lê Lợi 15 700344 7.5 7 8 22.5
29030 THPT Lê Lợi 15 700345 8 4.6 6.75 19.35
29031 THPT Lê Lợi 15 700346 8 2.6 8 18.6
29032 THPT Lê Lợi 15 700347 8 8.4 8 24.4
29033 THPT Lê Lợi 15 700348 8.5 6.8 8.5 23.8
29034 THPT Lê Lợi 15 700349 7 5.8 8 20.8
29035 THPT Lê Lợi 15 700350 8 8.2 7.75 23.95
29036 THPT Lê Lợi 15 700351 8.5 8.8 7 24.3
29037 THPT Lê Lợi 15 700352 8 7.8 7.75 23.55
29038 THPT Lê Lợi 15 700353 4 2.6 1 7.6
29039 THPT Lê Lợi 15 700354 7 2.4 5 14.4
29040 THPT Lê Lợi 15 700355 7.25 6.2 7 20.45
29041 THPT Lê Lợi 15 700356 7.5 4.2 7 18.7
29042 THPT Lê Lợi 15 700357 2 7.75 5.8 7.75 23.3
29043 THPT Lê Lợi 15 700358 7.75 4.8 8 20.55
29044 THPT Lê Lợi 15 700359 7 3.2 7 17.2
29045 THPT Lê Lợi 15 700360 7.75 3.4 6.25 17.4
29046 THPT Lê Lợi 16 700361 7 2.4 7 16.4
29047 THPT Lê Lợi 16 700362 2 6 4.2 3 15.2
29048 THPT Lê Lợi 16 700363 7.5 2.6 5 15.1
29049 THPT Lê Lợi 16 700364 5 2.4 4 11.4
29050 THPT Lê Lợi 16 700365 2 5.5 3 3.5 14
29051 THPT Lê Lợi 16 700366 2 8 3.2 4.5 17.7
29052 THPT Lê Lợi 16 700367 6.25 6.4 8 20.65
29053 THPT Lê Lợi 16 700368 2 6.5 2.6 8 19.1
29054 THPT Lê Lợi 16 700369 7 2.4 6 15.4
29055 THPT Lê Lợi 16 700370 6 2.2 2 10.2
29056 THPT Lê Lợi 16 700371 7.5 2.6 5.75 15.85
29057 THPT Lê Lợi 16 700372 6.5 6.8 8 21.3
29058 THPT Lê Lợi 16 700373 2 7.5 5 7.25 21.75
29059 THPT Lê Lợi 16 700374 2 6.75 7.8 8.5 25.05
29060 THPT Lê Lợi 16 700375 8 4.6 8 20.6
29061 THPT Lê Lợi 16 700376 6.75 3.2 3.5 13.45
29062 THPT Lê Lợi 16 700377 8.5 6 8.5 23
29063 THPT Lê Lợi 16 700378 2 9 4.4 7.25 22.65
29064 THPT Lê Lợi 16 700379 6.75 4.6 5 16.35
29065 THPT Lê Lợi 16 700380 8.25 4.4 7 19.65
29066 THPT Lê Lợi 16 700381 8.5 6.2 9 23.7
29067 THPT Lê Lợi 16 700382 2 8 4 4.25 18.25
29068 THPT Lê Lợi 16 700383 8.5 3.8 7.75 20.05
29069 THPT Lê Lợi 16 700384 9 5.6 6.25 20.85
29070 THPT Lê Lợi 17 700385 7.5 3.8 7.75 19.05
29071 THPT Lê Lợi 17 700386 7.5 7.6 8.5 23.6
29072 THPT Lê Lợi 17 700387 7 5.6 6.5 19.1
29073 THPT Lê Lợi 17 700388 7.5 3.2 6 16.7
29074 THPT Lê Lợi 17 700389 7.25 3 8 18.25
29075 THPT Lê Lợi 17 700390 6.25 3.4 6 15.65
29076 THPT Lê Lợi 17 700391 8.25 5.2 8 21.45
29077 THPT Lê Lợi 17 700392 2 5.5 2.8 4.25 14.55
29078 THPT Lê Lợi 17 700393 2 5.5 4 5 16.5
29079 THPT Lê Lợi 17 700394 2 5.5 2.8 5 15.3
29080 THPT Lê Lợi 17 700395 8.5 3.4 7.25 19.15
29081 THPT Lê Lợi 17 700396 2 7.75 3.4 6.25 19.4
29082 THPT Lê Lợi 17 700397 7.75 3.6 6.5 17.85
29083 THPT Lê Lợi 17 700398 7.75 4.6 8 20.35
29084 THPT Lê Lợi 17 700399 6.5 2.4 6.5 15.4
29085 THPT Lê Lợi 17 700400 8.25 3.4 5.75 17.4
29086 THPT Lê Lợi 17 700401 7 2.8 5.75 15.55
29087 THPT Lê Lợi 17 700402 3.5 3.6 5.75 12.85
29088 THPT Lê Lợi 17 700403 3.25 3.6 7 13.85
29089 THPT Lê Lợi 17 700404 8.25 9 9 26.25
29090 THPT Lê Lợi 17 700405 9 8.2 8.5 25.7
29091 THPT Lê Lợi 17 700406 8.5 4.2 8 20.7
29092 THPT Lê Lợi 17 700407 8.75 6.6 8.5 23.85
29093 THPT Lê Lợi 17 700408 8.25 4.6 5.75 18.6
29094 THPT Lê Lợi 18 700409 2 4.75 3.2 4.75 14.7
29095 THPT Lê Lợi 18 700410 7.75 5.8 8.5 22.05
29096 THPT Lê Lợi 18 700411 6.75 3.4 5.25 15.4
29097 THPT Lê Lợi 18 700412 5.5 2.6 5 13.1
29098 THPT Lê Lợi 18 700413 8 4 8 20
29099 THPT Lê Lợi 18 700414 6.25 4.2 3.5 13.95
29100 THPT Lê Lợi 18 700415 7.5 8.6 7.5 23.6
29101 THPT Lê Lợi 18 700416 2 3.2 6.5 11.7
29102 THPT Lê Lợi 18 700417 2 8.25 3.4 8 21.65
29103 THPT Lê Lợi 18 700418 7.5 3.6 7.75 18.85
29104 THPT Lê Lợi 18 700419 6.75 3 8 17.75
29105 THPT Lê Lợi 18 700420 6.75 2.8 6.25 15.8
29106 THPT Lê Lợi 18 700421 6 2.2 5.75 13.95
29107 THPT Lê Lợi 18 700422 8.75 2.8 6.75 18.3
29108 THPT Lê Lợi 18 700423 7.75 3.2 6.75 17.7
29109 THPT Lê Lợi 18 700424 4.9 7 7.5 19.4
29110 THPT Lê Lợi 18 700425 8.25 4.6 8 20.85
29111 THPT Lê Lợi 18 700426 2 6.75 3.6 5.75 18.1
29112 THPT Lê Lợi 18 700427 2 7.75 4.6 5.75 20.1
29113 THPT Lê Lợi 18 700428 6.25 3 4.75 14
29114 THPT Lê Lợi 18 700429 8.25 8.4 8.5 25.15
29115 THPT Lê Lợi 18 700430 8.5 5.4 8.25 22.15
29116 THPT Lê Lợi 18 700431 6.5 3 5.75 15.25
29117 THPT Lê Lợi 18 700432 7 4.2 7.75 18.95
29118 THPT Lê Lợi 19 700433 3 1.8 4.5 9.3
29119 THPT Lê Lợi 19 700434 8.25 5.2 8 21.45
29120 THPT Lê Lợi 19 700435 6.75 2.6 4.5 13.85
29121 THPT Lê Lợi 19 700436 6.5 3.2 5.5 15.2
29122 THPT Lê Lợi 19 700437 7 5.8 8.5 21.3
29123 THPT Lê Lợi 19 700438 8 4.4 6.5 18.9
29124 THPT Lê Lợi 19 700439 8.25 3.8 5.75 17.8
29125 THPT Lê Lợi 19 700440 7 2 5 14
29126 THPT Lê Lợi 19 700441 7.75 7.6 8.5 23.85
29127 THPT Lê Lợi 19 700442 2 5 2.6 4 13.6
29128 THPT Lê Lợi 19 700443 7.5 2.4 5.75 15.65
29129 THPT Lê Lợi 19 700444 2 5.75 3.2 2.75 13.7
29130 THPT Lê Lợi 19 700445 6.5 3 6.75 16.25
29131 THPT Lê Lợi 19 700446 6.75 6 7.5 20.25
29132 THPT Lê Lợi 19 700447 7.75 3.4 3.5 14.65
29133 THPT Lê Lợi 19 700448 7 5.4 5.75 18.15
29134 THPT Lê Lợi 19 700449 6.75 3 1.5 11.25
29135 THPT Lê Lợi 19 700450 7.5 3.2 6.25 16.95
29136 THPT Lê Lợi 19 700451 6 5.4 5 16.4
29137 THPT Lê Lợi 19 700452 7.75 4.8 6.5 19.05
29138 THPT Lê Lợi 19 700453 8.25 4.4 6.5 19.15
29139 THPT Lê Lợi 19 700454 8.5 4.2 7 19.7
29140 THPT Lê Lợi 19 700455 9 7.8 9 25.8
29141 THPT Lê Lợi 19 700456 8.25 4.6 6.75 19.6
29142 THPT Lê Lợi 20 700457 8.5 3.8 7.75 20.05
29143 THPT Lê Lợi 20 700458 8.5 3 6.75 18.25
29144 THPT Lê Lợi 20 700459 2 7.5 3.6 5.75 18.85
29145 THPT Lê Lợi 20 700460 8.5 8.8 7 24.3
29146 THPT Lê Lợi 20 700461 8.75 5.2 7.25 21.2
29147 THPT Lê Lợi 20 700462 7.75 3.2 6.75 17.7
29148 THPT Lê Lợi 20 700463 8 4 6 18
29149 THPT Lê Lợi 20 700464 2 6.25 3.4 4.75 16.4
29150 THPT Lê Lợi 20 700465 7.75 3.2 5.5 16.45
29151 THPT Lê Lợi 20 700466 7.25 2.4 4.75 14.4
29152 THPT Lê Lợi 20 700467 8.5 3.2 4.25 15.95
29153 THPT Lê Lợi 20 700468 8 1.8 4 13.8
29154 THPT Lê Lợi 20 700469 8.75 8 8 24.75
29155 THPT Lê Lợi 20 700470 8.25 3.4 7.25 18.9
29156 THPT Lê Lợi 20 700471 7.5 3 5.5 16
29157 THPT Lê Lợi 20 700472 8.5 5.8 8.5 22.8
29158 THPT Lê Lợi 20 700473 8.75 9.2 8 25.95
29159 THPT Lê Lợi 20 700474 7.5 3.4 4.75 15.65
29160 THPT Lê Lợi 20 700475 8.25 3.8 6.75 18.8
29161 THPT Lê Lợi 20 700476 8.25 4.2 7.25 19.7
29162 THPT Lê Lợi 20 700477 8.25 3.4 6.25 17.9
29163 THPT Lê Lợi 20 700478 2 8 3.4 5.25 18.65
29164 THPT Lê Lợi 20 700479 7.25 3.4 4.5 15.15
29165 THPT Lê Lợi 20 700480 8 2.4 7.25 17.65
29166 THPT Lê Lợi 21 700481 2 7.25 4.6 4.75 18.6
29167 THPT Lê Lợi 21 700482 8.75 8 8.5 25.25
29168 THPT Lê Lợi 21 700483 8 3.2 6.5 17.7
29169 THPT Lê Lợi 21 700484 2 4 3.8 5.75 15.55
29170 THPT Lê Lợi 21 700485 2 7.5 2.8 4.75 17.05
29171 THPT Lê Lợi 21 700486 8.5 4.8 7.5 20.8
29172 THPT Lê Lợi 21 700487 8.5 5.2 8 21.7
29173 THPT Lê Lợi 21 700488 8.25 2.4 7.5 18.15
29174 THPT Lê Lợi 21 700489 8.5 5.6 6.75 20.85
29175 THPT Lê Lợi 21 700490 2 8.25 3.2 5.25 18.7
29176 THPT Lê Lợi 21 700491 2 8 2.8 5.5 18.3
29177 THPT Lê Lợi 21 700492 2 7.75 4 6.75 20.5
29178 THPT Lê Lợi 21 700493 8 6.4 8.75 23.15
29179 THPT Lê Lợi 21 700494 7.75 4.8 6.75 19.3
29180 THPT Lê Lợi 21 700495 5.25 7.8 6.5 19.55
29181 THPT Lê Lợi 21 700496 8.25 9 8.5 25.75
29182 THPT Lê Lợi 21 700497 2 8 3.2 5.75 18.95
29183 THPT Lê Lợi 21 700498 8 6 6.75 20.75
29184 THPT Lê Lợi 21 700499 6.5 4.2 7.25 17.95
29185 THPT Lê Lợi 21 700500 2 7.75 4.2 4 17.95
29186 THPT Lê Lợi 21 700501 8 5.2 7.25 20.45
29187 THPT Lê Lợi 21 700502 8 4 7.25 19.25
29188 THPT Lê Lợi 21 700503 8.25 5.4 8 21.65
29189 THPT Lê Lợi 21 700504 2 7.75 3.6 5 18.35
29190 THPT Lê Lợi 22 700505 9 4.2 6.75 19.95
29191 THPT Lê Lợi 22 700506 8 5.4 9 22.4
29192 THPT Lê Lợi 22 700507 7.25 4 7.5 18.75
29193 THPT Lê Lợi 22 700508 2 3 4.2 6 15.2
29194 THPT Lê Lợi 22 700509 6.75 3.8 6.5 17.05
29195 THPT Lê Lợi 22 700510 7 2.4 6.75 16.15
29196 THPT Lê Lợi 22 700511 7.25 3 6 16.25
29197 THPT Lê Lợi 22 700512 6.75 7 6.5 20.25
29198 THPT Lê Lợi 22 700513 2 8 3.4 5.5 18.9
29199 THPT Lê Lợi 22 700514 8.75 4.8 7.25 20.8
29200 THPT Lê Lợi 22 700515 8 5.6 8 21.6
29201 THPT Lê Lợi 22 700516 8.75 7.4 8 24.15
29202 THPT Lê Lợi 22 700517 4 3.4 4 11.4
29203 THPT Lê Lợi 22 700518 2 5.25 3.2 4.75 15.2
29204 THPT Lê Lợi 22 700519 2 5.75 2.4 2 12.15
29205 THPT Lê Lợi 22 700520 8.5 3.6 6.25 18.35
29206 THPT Lê Lợi 22 700521 8.5 6.2 8 22.7
29207 THPT Lê Lợi 22 700522 6.5 4.2 5.5 16.2
29208 THPT Lê Lợi 22 700523 8 5.4 6 19.4
29209 THPT Lê Lợi 23 700524 7.75 5.6 8.25 21.6
29210 THPT Lê Lợi 23 700525 6.5 4.6 7.75 18.85
29211 THPT Lê Lợi 23 700526 7.5 5.2 8.5 21.2
29212 THPT Lê Lợi 23 700527 7.25 4.8 6 18.05
29213 THPT Lê Lợi 23 700528 6 3.8 7.5 17.3
29214 THPT Lê Lợi 23 700529 7.5 3.2 2.5 13.2
29215 THPT Lê Lợi 23 700530 7.25 5.2 8 20.45
29216 THPT Lê Lợi 23 700531 2 6.5 4 4.5 17
29217 THPT Lê Lợi 23 700532 8.5 6.8 8 23.3
29218 THPT Lê Lợi 23 700533 8.25 4.2 7.75 20.2
29219 THPT Lê Lợi 23 700534 8 3.2 4.25 15.45
29220 THPT Lê Lợi 23 700535 7.5 2.8 5 15.3
29221 THPT Lê Lợi 23 700536 7 3.4 6.25 16.65
29222 THPT Lê Lợi 23 700537 2 5 3.2 4 14.2
29223 THPT Lê Lợi 23 700538 7.75 5.6 6.75 20.1
29224 THPT Lê Lợi 23 700539 8.25 4 6 18.25
29225 THPT Lê Lợi 23 700540 9 5.4 6 20.4
29226 THPT Lê Lợi 23 700541 9 3.6 6.75 19.35
29227 THPT Lê Lợi 23 700542 7.5 3 6 16.5
29228 THPT Đông Hiếu 1 720001 6 5.2 8.5 19.7
29229 THPT Đông Hiếu 1 720002 8.25 3.2 8 19.45
29230 THPT Đông Hiếu 1 720003 8 7.8 8 23.8
29231 THPT Đông Hiếu 1 720004 6.5 2.6 5.75 14.85
29232 THPT Đông Hiếu 1 720005 7.5 4 6 17.5
29233 THPT Đông Hiếu 1 720006 4.75 3.4 5.75 13.9
29234 THPT Đông Hiếu 1 720007 8 4.8 5.5 18.3
29235 THPT Đông Hiếu 1 720008 7 5 6 18
29236 THPT Đông Hiếu 1 720009 8.5 2.8 8 19.3
29237 THPT Đông Hiếu 1 720010 2 8 5 7 22
29238 THPT Đông Hiếu 1 720011 8.25 3.6 8 19.85
29239 THPT Đông Hiếu 1 720012 7.25 2.6 7.25 17.1
29240 THPT Đông Hiếu 1 720013 8.75 3.6 6.75 19.1
29241 THPT Đông Hiếu 1 720014 7 4.6 7 18.6
29242 THPT Đông Hiếu 1 720015 7.75 2.8 5 15.55
29243 THPT Đông Hiếu 1 720016 5 5.6 6.75 17.35
29244 THPT Đông Hiếu 1 720017 2 8 3.6 6.5 20.1
29245 THPT Đông Hiếu 1 720018 7.5 2.6 7.5 17.6
29246 THPT Đông Hiếu 1 720019 8.75 4.4 7.5 20.65
29247 THPT Đông Hiếu 1 720020 6.75 3 7.5 17.25
29248 THPT Đông Hiếu 1 720021 7.75 6 7 20.75
29249 THPT Đông Hiếu 1 720022 8 3 7.25 18.25
29250 THPT Đông Hiếu 1 720023 7.75 4.4 5.5 17.65
29251 THPT Đông Hiếu 1 720024 7 2.8 5.75 15.55
29252 THPT Đông Hiếu 2 720025 5.25 2.6 5.25 13.1
29253 THPT Đông Hiếu 2 720026 7.25 3.4 7 17.65
29254 THPT Đông Hiếu 2 720027 8 3.4 5.5 16.9
29255 THPT Đông Hiếu 2 720028 2 7.5 1.6 5.75 16.85
29256 THPT Đông Hiếu 2 720029 7 3.4 5 15.4
29257 THPT Đông Hiếu 2 720030 7.75 2.6 7.5 17.85
29258 THPT Đông Hiếu 2 720031 8.5 7.4 8 23.9
29259 THPT Đông Hiếu 2 720032 7.5 3.6 4.25 15.35
29260 THPT Đông Hiếu 2 720033 8 4 8 20
29261 THPT Đông Hiếu 2 720034 8.25 3.4 4.5 16.15
29262 THPT Đông Hiếu 2 720035 7.75 4.8 7.5 20.05
29263 THPT Đông Hiếu 2 720036 7.25 3 5.5 15.75
29264 THPT Đông Hiếu 2 720037 Vắng Vắng Vắng
29265 THPT Đông Hiếu 2 720038 8.25 3.4 7.25 18.9
29266 THPT Đông Hiếu 2 720039 7.75 3.8 8 19.55
29267 THPT Đông Hiếu 2 720040 8 3.6 4 15.6
29268 THPT Đông Hiếu 2 720041 7.5 5 7 19.5
29269 THPT Đông Hiếu 2 720042 7 6.4 7.5 20.9
29270 THPT Đông Hiếu 2 720043 7.75 5.2 8.5 21.45
29271 THPT Đông Hiếu 2 720044 7.75 4 5.75 17.5
29272 THPT Đông Hiếu 2 720045 8.5 6.6 8 23.1
29273 THPT Đông Hiếu 2 720046 8.25 2.8 8 19.05
29274 THPT Đông Hiếu 2 720047 7.5 7.2 7.5 22.2
29275 THPT Đông Hiếu 2 720048 2 6.75 3.8 6.25 18.8
29276 THPT Đông Hiếu 3 720049 7.75 5.8 7.25 20.8
29277 THPT Đông Hiếu 3 720050 8.75 6.8 8 23.55
29278 THPT Đông Hiếu 3 720051 8.5 7 8 23.5
29279 THPT Đông Hiếu 3 720052 8.75 3 7.25 19
29280 THPT Đông Hiếu 3 720053 7.75 4.8 7.75 20.3
29281 THPT Đông Hiếu 3 720054 8.5 2.6 7.25 18.35
29282 THPT Đông Hiếu 3 720055 8.25 8.6 8.5 25.35
29283 THPT Đông Hiếu 3 720056 2 7.25 3.4 5 17.65
29284 THPT Đông Hiếu 3 720057 8 5.4 8 21.4
29285 THPT Đông Hiếu 3 720058 7.5 4.4 6 17.9
29286 THPT Đông Hiếu 3 720059 7.75 3.2 6.5 17.45
29287 THPT Đông Hiếu 3 720060 2 7.5 2.6 6.25 18.35
29288 THPT Đông Hiếu 3 720061 7.5 2.6 7 17.1
29289 THPT Đông Hiếu 3 720062 7 3.4 4.5 14.9
29290 THPT Đông Hiếu 3 720063 6.5 6 7 19.5
29291 THPT Đông Hiếu 3 720064 8 3.4 5.75 17.15
29292 THPT Đông Hiếu 3 720065 8.75 3.4 8.5 20.65
29293 THPT Đông Hiếu 3 720066 5.75 3.2 4 12.95
29294 THPT Đông Hiếu 3 720067 8.5 3 8 19.5
29295 THPT Đông Hiếu 3 720068 7.5 3.2 3.75 14.45
29296 THPT Đông Hiếu 3 720069 8 2.4 7 17.4
29297 THPT Đông Hiếu 3 720070 6.75 1.6 6.25 14.6
29298 THPT Đông Hiếu 3 720071 8.5 3.8 8.5 20.8
29299 THPT Đông Hiếu 3 720072 8.75 9.4 9 27.15
29300 THPT Đông Hiếu 4 720073 2.75 1.2 3.75 7.7
29301 THPT Đông Hiếu 4 720074 6.5 2 4.25 12.75
29302 THPT Đông Hiếu 4 720075 6.75 4.8 7.75 19.3
29303 THPT Đông Hiếu 4 720076 6 2.8 5.75 14.55
29304 THPT Đông Hiếu 4 720077 7.5 7.2 6.5 21.2
29305 THPT Đông Hiếu 4 720078 6.5 3.6 4.25 14.35
29306 THPT Đông Hiếu 4 720079 6.75 3.6 5.5 15.85
29307 THPT Đông Hiếu 4 720080 7.5 5.4 8 20.9
29308 THPT Đông Hiếu 4 720081 6.25 2.8 6.5 15.55
29309 THPT Đông Hiếu 4 720082 7.5 3 5.25 15.75
29310 THPT Đông Hiếu 4 720083 6.5 3.6 4.5 14.6
29311 THPT Đông Hiếu 4 720084 6.5 1.8 2.5 10.8
29312 THPT Đông Hiếu 4 720085 7.5 5.6 8.5 21.6
29313 THPT Đông Hiếu 4 720086 7.5 3 4.25 14.75
29314 THPT Đông Hiếu 4 720087 7.25 3.6 6.75 17.6
29315 THPT Đông Hiếu 4 720088 7 3.8 5 15.8
29316 THPT Đông Hiếu 4 720089 8 2.2 8 18.2
29317 THPT Đông Hiếu 4 720090 7.5 2.6 6.25 16.35
29318 THPT Đông Hiếu 4 720091 2 7 2 6.5 17.5
29319 THPT Đông Hiếu 4 720092 8.5 6 8 22.5
29320 THPT Đông Hiếu 4 720093 7.25 3.4 6.25 16.9
29321 THPT Đông Hiếu 4 720094 2 7.25 2.8 6 18.05
29322 THPT Đông Hiếu 4 720095 7 3.8 3 13.8
29323 THPT Đông Hiếu 4 720096 7 3.2 6.75 16.95
29324 THPT Đông Hiếu 5 720097 7.25 2.4 5.25 14.9
29325 THPT Đông Hiếu 5 720098 8 2.2 3.75 13.95
29326 THPT Đông Hiếu 5 720099 6 3.4 6.75 16.15
29327 THPT Đông Hiếu 5 720100 3 3 2.25 8.25
29328 THPT Đông Hiếu 5 720101 6.5 5.8 7.5 19.8
29329 THPT Đông Hiếu 5 720102 6.75 1.8 6.75 15.3
29330 THPT Đông Hiếu 5 720103 7.75 4.2 7.25 19.2
29331 THPT Đông Hiếu 5 720104 7.75 3.2 4 14.95
29332 THPT Đông Hiếu 5 720105 8.25 3.4 6.5 18.15
29333 THPT Đông Hiếu 5 720106 7.25 5.8 7 20.05
29334 THPT Đông Hiếu 5 720107 6 4 6.75 16.75
29335 THPT Đông Hiếu 5 720108 7.25 3.8 4.75 15.8
29336 THPT Đông Hiếu 5 720109 6 5.4 8 19.4
29337 THPT Đông Hiếu 5 720110 7 2.8 5 14.8
29338 THPT Đông Hiếu 5 720111 2 8.75 4.6 7.5 22.85
29339 THPT Đông Hiếu 5 720112 7.25 2.6 6 15.85
29340 THPT Đông Hiếu 5 720113 8.5 4.8 6.75 20.05
29341 THPT Đông Hiếu 5 720114 7.75 3.2 8 18.95
29342 THPT Đông Hiếu 5 720115 8 4.6 8 20.6
29343 THPT Đông Hiếu 5 720116 7.5 4 8.5 20
29344 THPT Đông Hiếu 5 720117 4 1.8 4.75 10.55
29345 THPT Đông Hiếu 5 720118 6.5 3.8 7.5 17.8
29346 THPT Đông Hiếu 5 720119 8.25 3 8.5 19.75
29347 THPT Đông Hiếu 5 720120 7 1.6 4.75 13.35
29348 THPT Đông Hiếu 6 720121 2 7.75 7 7.5 24.25
29349 THPT Đông Hiếu 6 720122 6.75 3 3.75 13.5
29350 THPT Đông Hiếu 6 720123 6.75 3.6 3.25 13.6
29351 THPT Đông Hiếu 6 720124 2 6.75 3.8 4.5 17.05
29352 THPT Đông Hiếu 6 720125 8.5 2.4 7 17.9
29353 THPT Đông Hiếu 6 720126 8.75 4 7 19.75
29354 THPT Đông Hiếu 6 720127 8.75 9.6 9 27.35
29355 THPT Đông Hiếu 6 720128 7.5 2 4.5 14
29356 THPT Đông Hiếu 6 720129 2 8.25 3.8 6.75 20.8
29357 THPT Đông Hiếu 6 720130 7.5 3.4 7 17.9
29358 THPT Đông Hiếu 6 720131 7.75 4.8 6.25 18.8
29359 THPT Đông Hiếu 6 720132 8 4.4 7 19.4
29360 THPT Đông Hiếu 6 720133 7 3.8 6 16.8
29361 THPT Đông Hiếu 6 720134 6.5 2.8 6.5 15.8
29362 THPT Đông Hiếu 6 720135 7 4 6.75 17.75
29363 THPT Đông Hiếu 6 720136 7 3 3.5 13.5
29364 THPT Đông Hiếu 6 720137 8.25 6.4 8 22.65
29365 THPT Đông Hiếu 6 720138 8 3 6.75 17.75
29366 THPT Đông Hiếu 6 720139 8 4.4 8 20.4
29367 THPT Đông Hiếu 6 720140 7.75 4.6 6 18.35
29368 THPT Đông Hiếu 6 720141 6.5 2.6 6 15.1
29369 THPT Đông Hiếu 6 720142 7.25 5 6.5 18.75
29370 THPT Đông Hiếu 6 720143 8.5 6.6 5.25 20.35
29371 THPT Đông Hiếu 6 720144 7.75 3.6 8.5 19.85
29372 THPT Đông Hiếu 7 720145 6.25 2 2.5 10.75
29373 THPT Đông Hiếu 7 720146 5 2.6 4.75 12.35
29374 THPT Đông Hiếu 7 720147 2 3.5 2.2 2.75 10.45
29375 THPT Đông Hiếu 7 720148 5 2.8 3.25 11.05
29376 THPT Đông Hiếu 7 720149 4.5 3 4 11.5
29377 THPT Đông Hiếu 7 720150 4.5 2 1.5 8
29378 THPT Đông Hiếu 7 720151 7.25 4.2 5.75 17.2
29379 THPT Đông Hiếu 7 720152 7 3.8 6.75 17.55
29380 THPT Đông Hiếu 7 720153 2 7.5 2.4 3.5 15.4
29381 THPT Đông Hiếu 7 720154 8.25 4.6 8.25 21.1
29382 THPT Đông Hiếu 7 720155 8.5 2.8 6.25 17.55
29383 THPT Đông Hiếu 7 720156 2 7.5 3 8 20.5
29384 THPT Đông Hiếu 7 720157 7.5 2.8 6.25 16.55
29385 THPT Đông Hiếu 7 720158 8.25 5 7.5 20.75
29386 THPT Đông Hiếu 7 720159 7.5 2.6 7.25 17.35
29387 THPT Đông Hiếu 7 720160 7.5 2 4.75 14.25
29388 THPT Đông Hiếu 7 720161 7.75 3.2 5.5 16.45
29389 THPT Đông Hiếu 7 720162 8 3 7.25 18.25
29390 THPT Đông Hiếu 7 720163 7.5 2.2 2.75 12.45
29391 THPT Đông Hiếu 7 720164 7.25 1 6.5 14.75
29392 THPT Đông Hiếu 7 720165 8 3 7.75 18.75
29393 THPT Đông Hiếu 7 720166 6.75 3.2 5.75 15.7
29394 THPT Đông Hiếu 7 720167 8.75 3.2 6.75 18.7
29395 THPT Đông Hiếu 7 720168 8.75 6.6 7.75 23.1
29396 THPT Đông Hiếu 8 720169 2 7.25 4.8 7.25 21.3
29397 THPT Đông Hiếu 8 720170 7.25 3.8 8 19.05
29398 THPT Đông Hiếu 8 720171 8.25 7.8 9 25.05
29399 THPT Đông Hiếu 8 720172 8.5 5.8 7.5 21.8
29400 THPT Đông Hiếu 8 720173 2 8 2.6 7.25 19.85
29401 THPT Đông Hiếu 8 720174 8 3 6 17
29402 THPT Đông Hiếu 8 720175 8.25 9.4 8.5 26.15
29403 THPT Đông Hiếu 8 720176 7.5 3.8 8 19.3
29404 THPT Đông Hiếu 8 720177 8.75 5.6 7.25 21.6
29405 THPT Đông Hiếu 8 720178 8 7.2 8.5 23.7
29406 THPT Đông Hiếu 8 720179 9 7.8 8.5 25.3
29407 THPT Đông Hiếu 8 720180 7.75 3.4 6 17.15
29408 THPT Đông Hiếu 8 720181 2 3.5 2.2 2.5 10.2
29409 THPT Đông Hiếu 8 720182 2 7.5 6.4 8 23.9
29410 THPT Đông Hiếu 8 720183 6.75 3.8 6.75 17.3
29411 THPT Đông Hiếu 8 720184 6.5 3.4 6.25 16.15
29412 THPT Đông Hiếu 8 720185 7.25 3.2 6.75 17.2
29413 THPT Đông Hiếu 8 720186 8 3.4 7 18.4
29414 THPT Đông Hiếu 8 720187 6.75 4.2 8 18.95
29415 THPT Đông Hiếu 8 720188 2 7.75 2.6 6.75 19.1
29416 THPT Đông Hiếu 8 720189 7.5 3 6.5 17
29417 THPT Đông Hiếu 8 720190 2 7.75 3.6 6.75 20.1
29418 THPT Đông Hiếu 8 720191 2 7 3.4 6.75 19.15
29419 THPT Đông Hiếu 8 720192 7.5 8.2 9 24.7
29420 THPT Đông Hiếu 9 720193 8 5.6 6.25 19.85
29421 THPT Đông Hiếu 9 720194 8.5 6.4 8.5 23.4
29422 THPT Đông Hiếu 9 720195 2 7.25 2.2 3.75 15.2
29423 THPT Đông Hiếu 9 720196 8.5 5 8.5 22
29424 THPT Đông Hiếu 9 720197 7.75 2.4 5.75 15.9
29425 THPT Đông Hiếu 9 720198 7.75 4.2 5.25 17.2
29426 THPT Đông Hiếu 9 720199 8 5 7.5 20.5
29427 THPT Đông Hiếu 9 720200 7.5 2.4 5 14.9
29428 THPT Đông Hiếu 9 720201 6 3 5.25 14.25
29429 THPT Đông Hiếu 9 720202 2 7.5 3.8 6.25 19.55
29430 THPT Đông Hiếu 9 720203 6.75 2.4 6.25 15.4
29431 THPT Đông Hiếu 9 720204 8.75 5.8 8.75 23.3
29432 THPT Đông Hiếu 9 720205 7.5 2.8 4.5 14.8
29433 THPT Đông Hiếu 9 720206 7.5 4.6 8.25 20.35
29434 THPT Đông Hiếu 9 720207 8.25 3.6 6.25 18.1
29435 THPT Đông Hiếu 9 720208 8.5 6 6.75 21.25
29436 THPT Đông Hiếu 9 720209 6.5 6.8 6.75 20.05
29437 THPT Đông Hiếu 9 720210 7.25 3.2 5.25 15.7
29438 THPT Đông Hiếu 9 720211 7.75 3.2 5.5 16.45
29439 THPT Đông Hiếu 9 720212 5.75 3.8 4.5 14.05
29440 THPT Đông Hiếu 9 720213 8 3 6 17
29441 THPT Đông Hiếu 9 720214 8.75 4.4 7.5 20.65
29442 THPT Đông Hiếu 9 720215 8 3 5.75 16.75
29443 THPT Đông Hiếu 9 720216 7.75 3.8 5.5 17.05
29444 THPT Đông Hiếu 10 720217 8 3.6 6 17.6
29445 THPT Đông Hiếu 10 720218 7.75 4.8 8 20.55
29446 THPT Đông Hiếu 10 720219 6.5 2.6 5 14.1
29447 THPT Đông Hiếu 10 720220 7.5 4.6 4.75 16.85
29448 THPT Đông Hiếu 10 720221 5.75 2.6 5.5 13.85
29449 THPT Đông Hiếu 10 720222 7.5 4.4 6.25 18.15
29450 THPT Đông Hiếu 10 720223 Vắng Vắng Vắng
29451 THPT Đông Hiếu 10 720224 8.75 3.8 7.5 20.05
29452 THPT Đông Hiếu 10 720225 8 2.8 7.5 18.3
29453 THPT Đông Hiếu 10 720226 8.75 5 8 21.75
29454 THPT Đông Hiếu 10 720227 6.75 2.8 7 16.55
29455 THPT Đông Hiếu 10 720228 6.75 4 6 16.75
29456 THPT Đông Hiếu 10 720229 8 6.2 7.75 21.95
29457 THPT Đông Hiếu 10 720230 5.25 4 4.5 13.75
29458 THPT Đông Hiếu 10 720231 7.5 5 7.5 20
29459 THPT Đông Hiếu 10 720232 7 3.8 6.5 17.3
29460 THPT Đông Hiếu 10 720233 2 7 2.4 6 17.4
29461 THPT Đông Hiếu 10 720234 8.5 3.2 7.25 18.95
29462 THPT Đông Hiếu 10 720235 2 8 3.4 7.25 20.65
29463 THPT Đông Hiếu 10 720236 7.75 2 4.5 14.25
29464 THPT Đông Hiếu 10 720237 7 2.2 4 13.2
29465 THPT Đông Hiếu 10 720238 5.75 3.4 6.75 15.9
29466 THPT Đông Hiếu 10 720239 6.75 4 4.75 15.5
29467 THPT Đông Hiếu 10 720240 4.75 2.6 1.5 8.85
29468 THPT Đông Hiếu 11 720241 2 8.25 4.6 5.75 20.6
29469 THPT Đông Hiếu 11 720242 8.75 8.8 8.5 26.05
29470 THPT Đông Hiếu 11 720243 8 6.6 8 22.6
29471 THPT Đông Hiếu 11 720244 5.75 1.6 4.5 11.85
29472 THPT Đông Hiếu 11 720245 7.75 2.2 4.25 14.2
29473 THPT Đông Hiếu 11 720246 8 8.8 8 24.8
29474 THPT Đông Hiếu 11 720247 8.25 2.8 6.5 17.55
29475 THPT Đông Hiếu 11 720248 8.75 3 5.5 17.25
29476 THPT Đông Hiếu 11 720249 8.5 3.4 5.75 17.65
29477 THPT Đông Hiếu 11 720250 8.75 3 6 17.75
29478 THPT Đông Hiếu 11 720251 8.75 6.8 7.75 23.3
29479 THPT Đông Hiếu 11 720252 2.5 2 2.5 7
29480 THPT Đông Hiếu 11 720253 8.5 4.2 7.25 19.95
29481 THPT Đông Hiếu 11 720254 5.75 4.4 6.25 16.4
29482 THPT Đông Hiếu 11 720255 7 2.2 6 15.2
29483 THPT Đông Hiếu 11 720256 2 6.75 2.8 5.75 17.3
29484 THPT Đông Hiếu 11 720257 2 8.75 3.8 5.75 20.3
29485 THPT Đông Hiếu 11 720258 2 8.25 3.8 5 19.05
29486 THPT Đông Hiếu 11 720259 9 6.6 7.5 23.1
29487 THPT Đông Hiếu 11 720260 7.25 2.2 4 13.45
29488 THPT Đông Hiếu 11 720261 7.5 1.6 6.75 15.85
29489 THPT Đông Hiếu 11 720262 8.25 4.2 6.25 18.7
29490 THPT Đông Hiếu 11 720263 7 2 7.5 16.5
29491 THPT Đông Hiếu 11 720264 7.75 3.6 7.25 18.6
29492 THPT Đông Hiếu 12 720265 6.25 4 3 13.25
29493 THPT Đông Hiếu 12 720266 8 5 6.75 19.75
29494 THPT Đông Hiếu 12 720267 8.5 3 5 16.5
29495 THPT Đông Hiếu 12 720268 2 7.5 2.6 4 16.1
29496 THPT Đông Hiếu 12 720269 6.5 2.6 3.5 12.6
29497 THPT Đông Hiếu 12 720270 6.75 2.6 8.5 17.85
29498 THPT Đông Hiếu 12 720271 8 3.2 8 19.2
29499 THPT Đông Hiếu 12 720272 2 7.5 4.2 6.75 20.45
29500 THPT Đông Hiếu 12 720273 7.5 3 6.5 17
29501 THPT Đông Hiếu 12 720274 8 4 7.75 19.75
29502 THPT Đông Hiếu 12 720275 7 3.8 6.75 17.55
29503 THPT Đông Hiếu 12 720276 8.5 2.6 6.5 17.6
29504 THPT Đông Hiếu 12 720277 7 2.2 3 12.2
29505 THPT Đông Hiếu 12 720278 7.5 4.2 5.75 17.45
29506 THPT Đông Hiếu 12 720279 6.25 2.8 5.5 14.55
29507 THPT Đông Hiếu 12 720280 8.5 2.4 4.5 15.4
29508 THPT Đông Hiếu 12 720281 3.25 2.6 7 12.85
29509 THPT Đông Hiếu 12 720282 6.75 3.2 6.75 16.7
29510 THPT Đông Hiếu 12 720283 8.25 4.4 6.25 18.9
29511 THPT Đông Hiếu 12 720284 2 7.25 2.4 5 16.65
29512 THPT Đông Hiếu 12 720285 7.75 5.2 8 20.95
29513 THPT Đông Hiếu 12 720286 2 2.5 3.4 2.25 10.15
29514 THPT Đông Hiếu 12 720287 6.5 2.4 5 13.9
29515 THPT Đông Hiếu 12 720288 8.25 4.4 5.75 18.4
29516 THPT Đông Hiếu 13 720289 8.25 4.2 7.5 19.95
29517 THPT Đông Hiếu 13 720290 6.25 3 7 16.25
29518 THPT Đông Hiếu 13 720291 5 1.4 4 10.4
29519 THPT Đông Hiếu 13 720292 8.75 3.6 8 20.35
29520 THPT Đông Hiếu 13 720293 8.25 4.4 6.75 19.4
29521 THPT Đông Hiếu 13 720294 8 2.8 7.25 18.05
29522 THPT Đông Hiếu 13 720295 7.75 3 7.25 18
29523 THPT Đông Hiếu 13 720296 8.25 7.4 6.25 21.9
29524 THPT Đông Hiếu 13 720297 2 8.25 4.2 8 22.45
29525 THPT Đông Hiếu 13 720298 2 8.75 4.2 7.5 22.45
29526 THPT Đông Hiếu 13 720299 7.5 3.6 2.25 13.35
29527 THPT Đông Hiếu 13 720300 2 7.75 3.4 6.75 19.9
29528 THPT Đông Hiếu 13 720301 8.25 1.8 6.5 16.55
29529 THPT Đông Hiếu 13 720302 7.75 4.4 5.75 17.9
29530 THPT Đông Hiếu 13 720303 7.5 3 7.5 18
29531 THPT Đông Hiếu 13 720304 8.25 7.6 7.5 23.35
29532 THPT Đông Hiếu 13 720305 2 8 8 8 26
29533 THPT Đông Hiếu 13 720306 7.75 4.4 6.5 18.65
29534 THPT Đông Hiếu 13 720307 8 4.4 5 17.4
29535 THPT Đông Hiếu 13 720308 7.25 2.8 5.25 15.3
29536 THPT Đông Hiếu 13 720309 9 6.4 7 22.4
29537 THPT Đông Hiếu 13 720310 8.75 4 6.75 19.5
29538 THPT Đông Hiếu 13 720311 8.75 4 7.75 20.5
29539 THPT Đông Hiếu 13 720312 8.25 3.8 4.25 16.3
29540 THPT Đông Hiếu 14 720313 8.5 2.2 8 18.7
29541 THPT Đông Hiếu 14 720314 8.5 4 6.25 18.75
29542 THPT Đông Hiếu 14 720315 7.75 3.6 6.75 18.1
29543 THPT Đông Hiếu 14 720316 6.25 2 5 13.25
29544 THPT Đông Hiếu 14 720317 6.5 2.4 7 15.9
29545 THPT Đông Hiếu 14 720318 7.75 4.2 6.5 18.45
29546 THPT Đông Hiếu 14 720319 6 3.2 8 17.2
29547 THPT Đông Hiếu 14 720320 6.25 2.4 6.5 15.15
29548 THPT Đông Hiếu 14 720321 5.5 4.2 7.5 17.2
29549 THPT Đông Hiếu 14 720322 4.5 3 7.25 14.75
29550 THPT Đông Hiếu 14 720323 6.25 4.8 8 19.05
29551 THPT Đông Hiếu 14 720324 8.5 7.2 7 22.7
29552 THPT Đông Hiếu 14 720325 8.75 6.8 7.5 23.05
29553 THPT Đông Hiếu 14 720326 5.5 3.6 6 15.1
29554 THPT Đông Hiếu 14 720327 7 2.4 4.75 14.15
29555 THPT Đông Hiếu 14 720328 8.25 7 7.5 22.75
29556 THPT Đông Hiếu 14 720329 6 3.6 4.75 14.35
29557 THPT Đông Hiếu 14 720330 8.25 3.6 7.5 19.35
29558 THPT Đông Hiếu 14 720331 2 7.75 3 5.25 18
29559 THPT Đông Hiếu 14 720332 8.5 5.6 7.5 21.6
29560 THPT Đông Hiếu 14 720333 2 7.5 4.6 8 22.1
29561 THPT Đông Hiếu 14 720334 6.25 2.8 5.75 14.8
29562 THPT Đông Hiếu 14 720335 6 4.2 4.25 14.45
29563 THPT Đông Hiếu 14 720336 7.25 3 5.25 15.5
29564 THPT Đông Hiếu 15 720337 7.5 2.4 4.75 14.65
29565 THPT Đông Hiếu 15 720338 8.25 8.6 9.25 26.1
29566 THPT Đông Hiếu 15 720339 7.75 2.6 5.5 15.85
29567 THPT Đông Hiếu 15 720340 7.75 2.8 8.5 19.05
29568 THPT Đông Hiếu 15 720341 7.5 4.2 6.25 17.95
29569 THPT Đông Hiếu 15 720342 7.75 3.4 7.5 18.65
29570 THPT Đông Hiếu 15 720343 7.75 4 8.5 20.25
29571 THPT Đông Hiếu 15 720344 8 2.6 6.25 16.85
29572 THPT Đông Hiếu 15 720345 7.25 4.4 6 17.65
29573 THPT Đông Hiếu 15 720346 8.25 6.2 7 21.45
29574 THPT Đông Hiếu 15 720347 7.5 2.2 6.5 16.2
29575 THPT Đông Hiếu 15 720348 8.25 5.8 8.5 22.55
29576 THPT Đông Hiếu 15 720349 8 3.2 5.5 16.7
29577 THPT Đông Hiếu 15 720350 8.25 3.2 6.5 17.95
29578 THPT Đông Hiếu 15 720351 8.5 4.8 7.25 20.55
29579 THPT Đông Hiếu 15 720352 7.25 4 5.25 16.5
29580 THPT Đông Hiếu 15 720353 7.5 4.2 7 18.7
29581 THPT Đông Hiếu 15 720354 8.5 3.4 7 18.9
29582 THPT Đông Hiếu 15 720355 8 4 7 19
29583 THPT Đông Hiếu 15 720356 8 4 5.75 17.75
29584 THPT Đông Hiếu 15 720357 8.25 4 7.5 19.75
29585 THPT Đông Hiếu 15 720358 6 2 5 13
29586 THPT Đông Hiếu 15 720359 6.75 7.8 8.25 22.8
29587 THPT Đông Hiếu 15 720360 6 3 4.75 13.75
29588 THPT Đông Hiếu 16 720361 8.5 7.2 8.25 23.95
29589 THPT Đông Hiếu 16 720362 7 6.6 7.75 21.35
29590 THPT Đông Hiếu 16 720363 8.75 3.2 8.5 20.45
29591 THPT Đông Hiếu 16 720364 7.75 3 5.75 16.5
29592 THPT Đông Hiếu 16 720365 8.5 6.4 8.5 23.4
29593 THPT Đông Hiếu 16 720366 8.5 4.2 7 19.7
29594 THPT Đông Hiếu 16 720367 7.75 2.6 7.75 18.1
29595 THPT Đông Hiếu 16 720368 2 8 3.6 5.75 19.35
29596 THPT Đông Hiếu 16 720369 2 7.75 3.8 6.75 20.3
29597 THPT Đông Hiếu 16 720370 8.5 3 6.25 17.75
29598 THPT Đông Hiếu 16 720371 7.25 3.4 7 17.65
29599 THPT Đông Hiếu 16 720372 8.5 2.6 6.75 17.85
29600 THPT Đông Hiếu 16 720373 6 2.8 6.75 15.55
29601 THPT Đông Hiếu 16 720374 4.5 2.8 5.5 12.8
29602 THPT Đông Hiếu 16 720375 6 2.4 3.75 12.15
29603 THPT Đông Hiếu 16 720376 8 5 6.5 19.5
29604 THPT Đông Hiếu 16 720377 8 3.8 7.5 19.3
29605 THPT Đông Hiếu 16 720378 2 4.25 2.4 2 10.65
29606 THPT Đông Hiếu 16 720379 6.5 2 6 14.5
29607 THPT Đông Hiếu 16 720380 2 8 5 5.33 20.33
29608 THPT Đông Hiếu 16 720381 7.75 3.2 3.75 14.7
29609 THPT Đông Hiếu 16 720382 8.5 5.6 7.25 21.35
29610 THPT Đông Hiếu 16 720383 7.75 3.8 2.75 14.3
29611 THPT Đông Hiếu 16 720384 2 8.75 3.4 6.25 20.4
29612 THPT Đông Hiếu 17 720385 8.25 3.2 5.25 16.7
29613 THPT Đông Hiếu 17 720386 8.25 5.2 8 21.45
29614 THPT Đông Hiếu 17 720387 8.25 4.2 8 20.45
29615 THPT Đông Hiếu 17 720388 7.75 2.2 6.25 16.2
29616 THPT Đông Hiếu 17 720389 6.5 3 5.75 15.25
29617 THPT Đông Hiếu 17 720390 8.25 3 7 18.25
29618 THPT Đông Hiếu 17 720391 7.25 3.6 4 14.85
29619 THPT Đông Hiếu 17 720392 7.5 6.2 8 21.7
29620 THPT Đông Hiếu 17 720393 7.5 2.8 6 16.3
29621 THPT Đông Hiếu 17 720394 7.75 3.4 5.5 16.65
29622 THPT Đông Hiếu 17 720395 6.75 1.6 5.25 13.6
29623 THPT Đông Hiếu 17 720396 6.5 4.8 6.5 17.8
29624 THPT Đông Hiếu 17 720397 5 3.4 4.25 12.65
29625 THPT Đông Hiếu 17 720398 7.75 4.8 7.25 19.8
29626 THPT Đông Hiếu 17 720399 2 7 2.8 8 19.8
29627 THPT Đông Hiếu 17 720400 7 2.2 5.75 14.95
29628 THPT Đông Hiếu 17 720401 7.25 6.2 5 18.45
29629 THPT Đông Hiếu 17 720402 8.25 3.4 7.75 19.4
29630 THPT Đông Hiếu 17 720403 7.5 6 7.5 21
29631 THPT Đông Hiếu 17 720404 7.25 3 6.5 16.75
29632 THPT Đông Hiếu 17 720405 2 8.5 5.2 6.75 22.45
29633 THPT Đông Hiếu 17 720406 2 8.5 6.4 7.75 24.65
29634 THPT Đông Hiếu 17 720407 8 3.4 7.75 19.15
29635 THPT Đông Hiếu 17 720408 8 4 8 20
29636 THPT Đông Hiếu 18 720409 8.75 6 5.5 20.25
29637 THPT Đông Hiếu 18 720410 8 3 6 17
29638 THPT Đông Hiếu 18 720411 6 3.4 6 15.4
29639 THPT Đông Hiếu 18 720412 7.75 4.4 8 20.15
29640 THPT Đông Hiếu 18 720413 8 3.2 5 16.2
29641 THPT Đông Hiếu 18 720414 8.25 2.8 7.75 18.8
29642 THPT Đông Hiếu 18 720415 8.25 4 7 19.25
29643 THPT Đông Hiếu 18 720416 8.5 5.2 8 21.7
29644 THPT Đông Hiếu 18 720417 8.5 4 7 19.5
29645 THPT Đông Hiếu 18 720418 7.25 3.4 7.25 17.9
29646 THPT Đông Hiếu 18 720419 8 2.8 7.5 18.3
29647 THPT Đông Hiếu 18 720420 7.75 8.6 8 24.35
29648 THPT Đông Hiếu 18 720421 8 3.8 6.25 18.05
29649 THPT Đông Hiếu 18 720422 7.75 3.4 7.75 18.9
29650 THPT Đông Hiếu 18 720423 2 8.25 1.8 6.58 18.63
29651 THPT Đông Hiếu 18 720424 8.5 5 7.5 21
29652 THPT Đông Hiếu 18 720425 7.5 3.6 5.75 16.85
29653 THPT Đông Hiếu 18 720426 8.5 5.4 8.5 22.4
29654 THPT Đông Hiếu 18 720427 7.5 6.2 5.5 19.2
29655 THPT Đông Hiếu 18 720428 2 5.75 2.6 4.25 14.6
29656 THPT Đông Hiếu 18 720429 8.75 2.6 7 18.35
29657 THPT Đông Hiếu 18 720430 7.75 3 5.75 16.5
29658 THPT Đông Hiếu 18 720431 8 2.4 7 17.4
29659 THPT Đông Hiếu 18 720432 7.75 2.2 4.25 14.2
29660 THPT Đông Hiếu 19 720433 6.25 1.6 2 9.85
29661 THPT Đông Hiếu 19 720434 8.75 8.8 7.5 25.05
29662 THPT Đông Hiếu 19 720435 8.5 3.4 7.5 19.4
29663 THPT Đông Hiếu 19 720436 7.5 4 4.5 16
29664 THPT Đông Hiếu 19 720437 8.5 4.8 8.5 21.8
29665 THPT Đông Hiếu 19 720438 8 3 8 19
29666 THPT Đông Hiếu 19 720439 8.25 4.6 5.58 18.43
29667 THPT Đông Hiếu 19 720440 8 8.6 8.5 25.1
29668 THPT Đông Hiếu 19 720441 8 2.8 6.75 17.55
29669 THPT Đông Hiếu 19 720442 8.25 5.2 8.5 21.95
29670 THPT Đông Hiếu 19 720443 8.5 4.2 6 18.7
29671 THPT Đông Hiếu 19 720444 7.75 4 6.25 18
29672 THPT Đông Hiếu 19 720445 6 4.4 4.25 14.65
29673 THPT Đông Hiếu 19 720446 6.75 3 4.75 14.5
29674 THPT Đông Hiếu 19 720447 2 8.25 4.8 8.5 23.55
29675 THPT Đông Hiếu 19 720448 8 3.2 6.25 17.45
29676 THPT Đông Hiếu 19 720449 7 3.2 5.75 15.95
29677 THPT Đông Hiếu 19 720450 8 4.8 7.25 20.05
29678 THPT Đông Hiếu 19 720451 2 7.75 3.4 7 20.15
29679 THPT Đông Hiếu 19 720452 8.25 2.4 6.25 16.9
29680 THPT Đông Hiếu 19 720453 2 8 7.6 7.25 24.85
29681 THPT Đông Hiếu 19 720454 5.75 2.2 4.75 12.7
29682 THPT Đông Hiếu 19 720455 8 3.2 8.5 19.7
29683 THPT Đông Hiếu 19 720456 7.25 2.4 6.75 16.4
29684 THPT Đông Hiếu 20 720457 8.25 3 8.5 19.75
29685 THPT Đông Hiếu 20 720458 8 8.6 8.25 24.85
29686 THPT Đông Hiếu 20 720459 4.75 3.4 2.5 10.65
29687 THPT Đông Hiếu 20 720460 7 2.6 6.25 15.85
29688 THPT Đông Hiếu 20 720461 7 2.6 7 16.6
29689 THPT Đông Hiếu 20 720462 6.75 5 7.25 19
29690 THPT Đông Hiếu 20 720463 6.5 3 5.75 15.25
29691 THPT Đông Hiếu 20 720464 2 6.5 4.6 7 20.1
29692 THPT Đông Hiếu 20 720465 4.5 2.2 3.75 10.45
29693 THPT Đông Hiếu 20 720466 5.75 1.8 4.5 12.05
29694 THPT Đông Hiếu 20 720467 2 8 7.4 8.5 25.9
29695 THPT Đông Hiếu 20 720468 8 3.8 7 18.8
29696 THPT Đông Hiếu 20 720469 5.5 1.8 3 10.3
29697 THPT Đông Hiếu 20 720470 3 1.4 3.5 7.9
29698 THPT Đông Hiếu 20 720471 6 2.4 6 14.4
29699 THPT Đông Hiếu 20 720472 2 7 2.8 6 17.8
29700 THPT Đông Hiếu 20 720473 2.5 7 2 7.75 19.25
29701 THPT Đông Hiếu 20 720474 2 7.5 2.8 7 19.3
29702 THPT Đông Hiếu 20 720475 7 3.6 5.5 16.1
29703 THPT Đông Hiếu 20 720476 7 4 7 18
29704 THPT Đông Hiếu 20 720477 2 5.5 3.8 3.5 14.8
29705 THPT Đông Hiếu 20 720478 7 3 4 14
29706 THPT Đông Hiếu 20 720479 7 5.4 8 20.4
29707 THPT Đông Hiếu 20 720480 8.5 3.6 8 20.1
29708 THPT Đông Hiếu 21 720481 7.75 2.2 4.5 14.45
29709 THPT Đông Hiếu 21 720482 8.25 9.2 8 25.45
29710 THPT Đông Hiếu 21 720483 9 6.4 8 23.4
29711 THPT Đông Hiếu 21 720484 6.75 3.6 3.5 13.85
29712 THPT Đông Hiếu 21 720485 8 6.4 7.75 22.15
29713 THPT Đông Hiếu 21 720486 7 2.2 4.75 13.95
29714 THPT Đông Hiếu 21 720487 8.5 6.8 8 23.3
29715 THPT Đông Hiếu 21 720488 8.5 6.2 8.25 22.95
29716 THPT Đông Hiếu 21 720489 7 2.2 6.5 15.7
29717 THPT Đông Hiếu 21 720490 4.5 3.2 5 12.7
29718 THPT Đông Hiếu 21 720491 6.25 2.6 4.5 13.35
29719 THPT Đông Hiếu 21 720492 7.5 2.8 6.5 16.8
29720 THPT Đông Hiếu 21 720493 8 9 7 24
29721 THPT Đông Hiếu 21 720494 8 4.2 7.25 19.45
29722 THPT Đông Hiếu 21 720495 7.75 3.6 7.5 18.85
29723 THPT Đông Hiếu 21 720496 7.75 6.2 7 20.95
29724 THPT Đông Hiếu 21 720497 4 4.6 6.5 15.1
29725 THPT Đông Hiếu 21 720498 8.5 7.8 8 24.3
29726 THPT Đông Hiếu 21 720499 7.25 2.4 5.75 15.4
29727 THPT Đông Hiếu 21 720500 6.5 5 6.25 17.75
29728 THPT Đông Hiếu 22 720501 8.25 3.8 7.75 19.8
29729 THPT Đông Hiếu 22 720502 9 8 8.25 25.25
29730 THPT Đông Hiếu 22 720503 2 9 6.2 8.5 25.7
29731 THPT Đông Hiếu 22 720504 8 2.4 5.25 15.65
29732 THPT Đông Hiếu 22 720505 8 2.2 6.75 16.95
29733 THPT Đông Hiếu 22 720506 7.75 3 5.25 16
29734 THPT Đông Hiếu 22 720507 8 4.8 7 19.8
29735 THPT Đông Hiếu 22 720508 7.5 3.6 6 17.1
29736 THPT Đông Hiếu 22 720509 8.5 5.2 7.5 21.2
29737 THPT Đông Hiếu 22 720510 7.25 3.2 6.75 17.2
29738 THPT Đông Hiếu 22 720511 8.5 2 6.75 17.25
29739 THPT Đông Hiếu 22 720512 8 5.6 7.75 21.35
29740 THPT Đông Hiếu 22 720513 8 4.2 6 18.2
29741 THPT Đông Hiếu 22 720514 6 3.2 2 11.2
29742 THPT Đông Hiếu 22 720515 2 8 3.4 4.25 17.65
29743 THPT Đông Hiếu 22 720516 2 8.25 2.4 4.75 17.4
29744 THPT Đông Hiếu 22 720517 7.75 3 3.5 14.25
29745 THPT Đông Hiếu 22 720518 9 5.4 6.5 20.9
29746 THPT Đông Hiếu 22 720519 7 3.2 4 14.2
29747 THPT Thái Hòa 1 730001 2 8 3.2 7.25 20.45
29748 THPT Thái Hòa 1 730002 8.5 8.8 7 24.3
29749 THPT Thái Hòa 1 730003 8.75 3.2 7.25 19.2
29750 THPT Thái Hòa 1 730004 2 6 4.2 6.5 18.7
29751 THPT Thái Hòa 1 730005 8.75 5.6 7.25 21.6
29752 THPT Thái Hòa 1 730006 9 9 8 26
29753 THPT Thái Hòa 1 730007 2 9 8.8 8 27.8
29754 THPT Thái Hòa 1 730008 6.25 3.6 6.5 16.35
29755 THPT Thái Hòa 1 730009 8.25 8.8 8.5 25.55
29756 THPT Thái Hòa 1 730010 7.75 6 8.5 22.25
29757 THPT Thái Hòa 1 730011 7.5 7.2 7.5 22.2
29758 THPT Thái Hòa 1 730012 2 8.5 4.8 7.5 22.8
29759 THPT Thái Hòa 1 730013 2 7.5 5 3.75 18.25
29760 THPT Thái Hòa 1 730014 9.25 8.2 7.75 25.2
29761 THPT Thái Hòa 1 730015 8 4 7.25 19.25
29762 THPT Thái Hòa 1 730016 6.75 4 8 18.75
29763 THPT Thái Hòa 1 730017 7.75 8.8 7.5 24.05
29764 THPT Thái Hòa 1 730018 8 4.4 6.75 19.15
29765 THPT Thái Hòa 1 730019 8.5 9.2 7.5 25.2
29766 THPT Thái Hòa 1 730020 9.25 9.4 8.5 27.15
29767 THPT Thái Hòa 1 730021 1.25 2.8 2 6.05
29768 THPT Thái Hòa 1 730022 7.75 5.8 8 21.55
29769 THPT Thái Hòa 1 730023 7 5.2 7.5 19.7
29770 THPT Thái Hòa 1 730024 7 3.4 8 18.4
29771 THPT Thái Hòa 2 730025 5 4.6 7 16.6
29772 THPT Thái Hòa 2 730026 2 8.75 8.2 8.5 27.45
29773 THPT Thái Hòa 2 730027 8 5.8 7.75 21.55
29774 THPT Thái Hòa 2 730028 8.25 6.2 8.5 22.95
29775 THPT Thái Hòa 2 730029 8.75 8 8 24.75
29776 THPT Thái Hòa 2 730030 7.75 3.2 6.5 17.45
29777 THPT Thái Hòa 2 730031 7.75 6.6 8 22.35
29778 THPT Thái Hòa 2 730032 6.75 3.2 3.25 13.2
29779 THPT Thái Hòa 2 730033 7.75 3.4 7.25 18.4
29780 THPT Thái Hòa 2 730034 2 6.25 4.6 5.75 18.6
29781 THPT Thái Hòa 2 730035 8.5 7.6 8.5 24.6
29782 THPT Thái Hòa 2 730036 8.5 3.6 6.75 18.85
29783 THPT Thái Hòa 2 730037 7.5 5.8 7.75 21.05
29784 THPT Thái Hòa 2 730038 8 6.8 8 22.8
29785 THPT Thái Hòa 2 730039 7.75 5 7 19.75
29786 THPT Thái Hòa 2 730040 8.5 8 8 24.5
29787 THPT Thái Hòa 2 730041 2 8.5 7.8 8.5 26.8
29788 THPT Thái Hòa 2 730042 8.75 7.2 8.25 24.2
29789 THPT Thái Hòa 2 730043 6 5.2 7.25 18.45
29790 THPT Thái Hòa 2 730044 3.5 3.6 3.25 10.35
29791 THPT Thái Hòa 2 730045 7.75 3.8 8 19.55
29792 THPT Thái Hòa 2 730046 7.5 3.8 7.5 18.8
29793 THPT Thái Hòa 2 730047 4.75 2.4 2.75 9.9
29794 THPT Thái Hòa 2 730048 2 7.75 3 1.5 14.25
29795 THPT Thái Hòa 3 730049 7.25 5.8 8.25 21.3
29796 THPT Thái Hòa 3 730050 7.25 2.4 4.75 14.4
29797 THPT Thái Hòa 3 730051 9 7.4 8 24.4
29798 THPT Thái Hòa 3 730052 8 6 6.5 20.5
29799 THPT Thái Hòa 3 730053 7.25 4 7 18.25
29800 THPT Thái Hòa 3 730054 6 3.4 5 14.4
29801 THPT Thái Hòa 3 730055 8 6.4 8.5 22.9
29802 THPT Thái Hòa 3 730056 8 4.2 8 20.2
29803 THPT Thái Hòa 3 730057 9 7.8 8 24.8
29804 THPT Thái Hòa 3 730058 9 7 7.75 23.75
29805 THPT Thái Hòa 3 730059 8.5 3.4 7 18.9
29806 THPT Thái Hòa 3 730060 7 4.6 6.75 18.35
29807 THPT Thái Hòa 3 730061 5.5 3.4 6 14.9
29808 THPT Thái Hòa 3 730062 7.75 5.4 8 21.15
29809 THPT Thái Hòa 3 730063 7.75 3.4 6 17.15
29810 THPT Thái Hòa 3 730064 7.5 8 8 23.5
29811 THPT Thái Hòa 3 730065 6.25 2.8 4.75 13.8
29812 THPT Thái Hòa 3 730066 7.5 6.6 8.5 22.6
29813 THPT Thái Hòa 3 730067 3 5.2 4.75 12.95
29814 THPT Thái Hòa 3 730068 3.5 2.8 3 9.3
29815 THPT Thái Hòa 3 730069 7.75 6.2 8.25 22.2
29816 THPT Thái Hòa 3 730070 2 8.5 7.6 8.5 26.6
29817 THPT Thái Hòa 3 730071 5.25 7.6 7.5 20.35
29818 THPT Thái Hòa 3 730072 8.25 5.6 8 21.85
29819 THPT Thái Hòa 4 730073 7.25 7.8 7.25 22.3
29820 THPT Thái Hòa 4 730074 6.5 3.6 3.5 13.6
29821 THPT Thái Hòa 4 730075 6.75 3.8 7 17.55
29822 THPT Thái Hòa 4 730076 6.25 6.4 7.75 20.4
29823 THPT Thái Hòa 4 730077 5 3.4 7.5 15.9
29824 THPT Thái Hòa 4 730078 5 3.8 7.75 16.55
29825 THPT Thái Hòa 4 730079 7.25 9 8.5 24.75
29826 THPT Thái Hòa 4 730080 6.75 3.6 6.5 16.85
29827 THPT Thái Hòa 4 730081 8 8.6 8.5 25.1
29828 THPT Thái Hòa 4 730082 8.25 4.4 6.75 19.4
29829 THPT Thái Hòa 4 730083 8 8.8 8 24.8
29830 THPT Thái Hòa 4 730084 7 5.2 8.5 20.7
29831 THPT Thái Hòa 4 730085 2 7.75 7.2 9 25.95
29832 THPT Thái Hòa 4 730086 8 6.2 7.75 21.95
29833 THPT Thái Hòa 4 730087 8.5 8 8.5 25
29834 THPT Thái Hòa 4 730088 5.25 3 7.25 15.5
29835 THPT Thái Hòa 4 730089 2 6.5 2.8 8.25 19.55
29836 THPT Thái Hòa 4 730090 8 6 8 22
29837 THPT Thái Hòa 4 730091 8.25 9.4 8 25.65
29838 THPT Thái Hòa 4 730092 8.5 4 4 16.5
29839 THPT Thái Hòa 4 730093 8.75 9 8 25.75
29840 THPT Thái Hòa 4 730094 8.5 6.6 7.75 22.85
29841 THPT Thái Hòa 4 730095 7.5 4 6 17.5
29842 THPT Thái Hòa 4 730096 7.25 5.4 5.25 17.9
29843 THPT Thái Hòa 5 730097 9 9.6 8.5 27.1
29844 THPT Thái Hòa 5 730098 7.75 6.4 8 22.15
29845 THPT Thái Hòa 5 730099 7.75 4.4 8 20.15
29846 THPT Thái Hòa 5 730100 7.5 4 8 19.5
29847 THPT Thái Hòa 5 730101 7.75 4.4 6.25 18.4
29848 THPT Thái Hòa 5 730102 4.75 4.2 7.5 16.45
29849 THPT Thái Hòa 5 730103 6 6.8 8.5 21.3
29850 THPT Thái Hòa 5 730104 4.5 7.8 8.5 20.8
29851 THPT Thái Hòa 5 730105 6.25 3.8 8 18.05
29852 THPT Thái Hòa 5 730106 8 6.4 7.25 21.65
29853 THPT Thái Hòa 5 730107 2 7 4.8 6 19.8
29854 THPT Thái Hòa 5 730108 5.5 3.8 5.25 14.55
29855 THPT Thái Hòa 5 730109 8 5.6 7.25 20.85
29856 THPT Thái Hòa 5 730110 7.75 5.8 8 21.55
29857 THPT Thái Hòa 5 730111 7 3.8 7.75 18.55
29858 THPT Thái Hòa 5 730112 7.25 5.2 8 20.45
29859 THPT Thái Hòa 5 730113 7 5.4 8 20.4
29860 THPT Thái Hòa 5 730114 8.25 5.6 8 21.85
29861 THPT Thái Hòa 5 730115 6.5 3.6 5.75 15.85
29862 THPT Thái Hòa 5 730116 8 4.6 7.75 20.35
29863 THPT Thái Hòa 5 730117 7.75 4.4 8.5 20.65
29864 THPT Thái Hòa 5 730118 8.25 6.8 8.25 23.3
29865 THPT Thái Hòa 5 730119 7.75 6.8 8.5 23.05
29866 THPT Thái Hòa 5 730120 2 7.75 6.4 7.5 23.65
29867 THPT Thái Hòa 6 730121 2.5 6.25 6.2 8 22.95
29868 THPT Thái Hòa 6 730122 8.5 6 8 22.5
29869 THPT Thái Hòa 6 730123 2 6.5 4.6 7.25 20.35
29870 THPT Thái Hòa 6 730124 7.25 7.6 7.25 22.1
29871 THPT Thái Hòa 6 730125 8.75 9.8 8.5 27.05
29872 THPT Thái Hòa 6 730126 8 4.8 7.25 20.05
29873 THPT Thái Hòa 6 730127 9.25 9 8.75 27
29874 THPT Thái Hòa 6 730128 6.5 3.8 5.25 15.55
29875 THPT Thái Hòa 6 730129 7 7.2 8.5 22.7
29876 THPT Thái Hòa 6 730130 9 9.8 8.5 27.3
29877 THPT Thái Hòa 6 730131 2 8.5 7.6 8 26.1
29878 THPT Thái Hòa 6 730132 6 2.4 7 15.4
29879 THPT Thái Hòa 6 730133 2 8.25 4 8.5 22.75
29880 THPT Thái Hòa 6 730134 5 3.6 3.75 12.35
29881 THPT Thái Hòa 6 730135 7.75 5.8 6 19.55
29882 THPT Thái Hòa 6 730136 7.25 2.8 6.75 16.8
29883 THPT Thái Hòa 6 730137 2 6.75 5.6 8.5 22.85
29884 THPT Thái Hòa 6 730138 7.75 4 7 18.75
29885 THPT Thái Hòa 6 730139 8.5 4.2 8 20.7
29886 THPT Thái Hòa 6 730140 7.75 8.8 8.5 25.05
29887 THPT Thái Hòa 6 730141 5.75 2.8 5.25 13.8
29888 THPT Thái Hòa 6 730142 8.25 7.4 7.5 23.15
29889 THPT Thái Hòa 6 730143 8 3.8 7.75 19.55
29890 THPT Thái Hòa 6 730144 7.75 7.4 8 23.15
29891 THPT Thái Hòa 7 730145 8.75 7.2 9 24.95
29892 THPT Thái Hòa 7 730146 6.25 5.6 8.5 20.35
29893 THPT Thái Hòa 7 730147 7.75 3.2 7.5 18.45
29894 THPT Thái Hòa 7 730148 8.5 9.6 9 27.1
29895 THPT Thái Hòa 7 730149 7.75 7.2 8.5 23.45
29896 THPT Thái Hòa 7 730150 6.75 4.2 5.75 16.7
29897 THPT Thái Hòa 7 730151 8 7 8.25 23.25
29898 THPT Thái Hòa 7 730152 8.25 5.2 7 20.45
29899 THPT Thái Hòa 7 730153 9 7 8.5 24.5
29900 THPT Thái Hòa 7 730154 7.25 6.8 8.5 22.55
29901 THPT Thái Hòa 7 730155 7.75 5.8 8.25 21.8
29902 THPT Thái Hòa 7 730156 6.5 4.4 5.75 16.65
29903 THPT Thái Hòa 7 730157 7.75 6 7.75 21.5
29904 THPT Thái Hòa 7 730158 7.5 6 6.75 20.25
29905 THPT Thái Hòa 7 730159 2 6 3.4 7.5 18.9
29906 THPT Thái Hòa 7 730160 8.75 7.2 8.5 24.45
29907 THPT Thái Hòa 7 730161 8 9 9 26
29908 THPT Thái Hòa 7 730162 7.75 3.6 7.25 18.6
29909 THPT Thái Hòa 7 730163 8.5 7 8.25 23.75
29910 THPT Thái Hòa 7 730164 2 8 5.2 7.25 22.45
29911 THPT Thái Hòa 7 730165 7 3.8 8 18.8
29912 THPT Thái Hòa 7 730166 7 7.2 7.5 21.7
29913 THPT Thái Hòa 7 730167 7.75 3.6 6.5 17.85
29914 THPT Thái Hòa 7 730168 5.5 3.2 6.5 15.2
29915 THPT Thái Hòa 8 730169 8.75 7 8.5 24.25
29916 THPT Thái Hòa 8 730170 8.5 4.4 5.25 18.15
29917 THPT Thái Hòa 8 730171 7.25 7 7.75 22
29918 THPT Thái Hòa 8 730172 6.25 8 7.5 21.75
29919 THPT Thái Hòa 8 730173 7.75 5.8 7.75 21.3
29920 THPT Thái Hòa 8 730174 8.25 5.8 8.5 22.55
29921 THPT Thái Hòa 8 730175 7.5 3.6 7.5 18.6
29922 THPT Thái Hòa 8 730176 8 5.6 6.75 20.35
29923 THPT Thái Hòa 8 730177 8.25 6.8 8.75 23.8
29924 THPT Thái Hòa 8 730178 8 5.8 8.5 22.3
29925 THPT Thái Hòa 8 730179 2 2.4 4.5 8.9
29926 THPT Thái Hòa 8 730180 7.25 5.8 8 21.05
29927 THPT Thái Hòa 8 730181 8.25 7.8 8.25 24.3
29928 THPT Thái Hòa 8 730182 8.25 7.4 8.75 24.4
29929 THPT Thái Hòa 8 730183 7 2.6 3.75 13.35
29930 THPT Thái Hòa 8 730184 8.5 9 8.5 26
29931 THPT Thái Hòa 8 730185 8.25 8.8 9 26.05
29932 THPT Thái Hòa 8 730186 2 8 7.8 7 24.8
29933 THPT Thái Hòa 8 730187 8.25 9 8.5 25.75
29934 THPT Thái Hòa 8 730188 7 8.2 8 23.2
29935 THPT Thái Hòa 8 730189 2 5.25 5 6.75 19
29936 THPT Thái Hòa 8 730190 7.75 3.2 7.25 18.2
29937 THPT Thái Hòa 8 730191 7.75 9 8.5 25.25
29938 THPT Thái Hòa 8 730192 5.25 6.2 4.5 15.95
29939 THPT Thái Hòa 9 730193 6.5 4.6 4.5 15.6
29940 THPT Thái Hòa 9 730194 6.75 4 7 17.75
29941 THPT Thái Hòa 9 730195 6.75 5.8 8 20.55
29942 THPT Thái Hòa 9 730196 2 6.75 5 6 19.75
29943 THPT Thái Hòa 9 730197 7.75 4.6 8 20.35
29944 THPT Thái Hòa 9 730198 6.67 6.8 8.5 21.97
29945 THPT Thái Hòa 9 730199 8.25 8.2 8.5 24.95
29946 THPT Thái Hòa 9 730200 2 8.25 6 7.75 24
29947 THPT Thái Hòa 9 730201 6.5 3.6 5 15.1
29948 THPT Thái Hòa 9 730202 8.25 8.6 8.5 25.35
29949 THPT Thái Hòa 9 730203 8.25 7.6 8 23.85
29950 THPT Thái Hòa 9 730204 8 7.6 7.5 23.1
29951 THPT Thái Hòa 9 730205 7 5.6 7.5 20.1
29952 THPT Thái Hòa 9 730206 7 5.2 7.5 19.7
29953 THPT Thái Hòa 9 730207 7 7.8 8.5 23.3
29954 THPT Thái Hòa 9 730208 8 7.2 8.5 23.7
29955 THPT Thái Hòa 9 730209 2 7.75 4.4 5 19.15
29956 THPT Thái Hòa 9 730210 8.5 7 8 23.5
29957 THPT Thái Hòa 9 730211 9 7.2 8.5 24.7
29958 THPT Thái Hòa 9 730212 7.5 5.8 8.5 21.8
29959 THPT Thái Hòa 9 730213 8.5 6.6 8.5 23.6
29960 THPT Thái Hòa 9 730214 3.75 2.4 4.75 10.9
29961 THPT Thái Hòa 9 730215 7.5 6.8 7.5 21.8
29962 THPT Thái Hòa 9 730216 8 7.4 8 23.4
29963 THPT Thái Hòa 10 730217 5.5 5.2 6.75 17.45
29964 THPT Thái Hòa 10 730218 2 5 4.8 8 19.8
29965 THPT Thái Hòa 10 730219 6.5 5.4 7.5 19.4
29966 THPT Thái Hòa 10 730220 7.5 5.8 7.5 20.8
29967 THPT Thái Hòa 10 730221 8.5 3.2 8 19.7
29968 THPT Thái Hòa 10 730222 8.25 9.2 8.5 25.95
29969 THPT Thái Hòa 10 730223 4.75 3.8 5.25 13.8
29970 THPT Thái Hòa 10 730224 6.5 3.8 5.5 15.8
29971 THPT Thái Hòa 10 730225 9 8.6 8.5 26.1
29972 THPT Thái Hòa 10 730226 4.5 1.4 3.25 9.15
29973 THPT Thái Hòa 10 730227 5 4.4 7.5 16.9
29974 THPT Thái Hòa 10 730228 6.5 7.2 8.5 22.2
29975 THPT Thái Hòa 10 730229 7.25 7.4 8.5 23.15
29976 THPT Thái Hòa 10 730230 7.5 4.4 6.5 18.4
29977 THPT Thái Hòa 10 730231 8 8.4 8.25 24.65
29978 THPT Thái Hòa 10 730232 2 6 3.4 4 15.4
29979 THPT Thái Hòa 10 730233 2 6.5 4.6 6.75 19.85
29980 THPT Thái Hòa 10 730234 7.75 8.2 8.25 24.2
29981 THPT Thái Hòa 10 730235 8 4 8 20
29982 THPT Thái Hòa 10 730236 8 4.4 5.5 17.9
29983 THPT Thái Hòa 10 730237 8.25 6.4 7.5 22.15
29984 THPT Thái Hòa 10 730238 7 5.8 7.5 20.3
29985 THPT Thái Hòa 10 730239 9 9.2 8.5 26.7
29986 THPT Thái Hòa 10 730240 4.5 6.4 8 18.9
29987 THPT Thái Hòa 11 730241 7.75 5 5.25 18
29988 THPT Thái Hòa 11 730242 8 9 8.5 25.5
29989 THPT Thái Hòa 11 730243 7 2.8 6.75 16.55
29990 THPT Thái Hòa 11 730244 6.75 1.2 6 13.95
29991 THPT Thái Hòa 11 730245 8 8.4 9.25 25.65
29992 THPT Thái Hòa 11 730246 8 4.2 6.75 18.95
29993 THPT Thái Hòa 11 730247 7 5 5 17
29994 THPT Thái Hòa 11 730248 9 9.4 8.5 26.9
29995 THPT Thái Hòa 11 730249 7.25 3.4 5.75 16.4
29996 THPT Thái Hòa 11 730250 2 7 7 4.5 20.5
29997 THPT Thái Hòa 11 730251 8 9.6 8.5 26.1
29998 THPT Thái Hòa 11 730252 6.75 4.6 4.25 15.6
29999 THPT Thái Hòa 11 730253 6.75 4.8 5.75 17.3
30000 THPT Thái Hòa 11 730254 7 4.6 5.25 16.85
30001 THPT Thái Hòa 11 730255 7 6.6 7.5 21.1
30002 THPT Thái Hòa 11 730256 7.25 2.8 8 18.05
30003 THPT Thái Hòa 11 730257 7 2.6 6.25 15.85
30004 THPT Thái Hòa 11 730258 8.5 9.4 8.5 26.4
30005 THPT Thái Hòa 11 730259 2 8 9 8.25 27.25
30006 THPT Thái Hòa 11 730260 7.75 6.8 8 22.55
30007 THPT Thái Hòa 11 730261 6.25 4.4 6.25 16.9
30008 THPT Thái Hòa 11 730262 8.75 7.2 8.5 24.45
30009 THPT Thái Hòa 11 730263 2 8.5 4.6 8.5 23.6
30010 THPT Thái Hòa 11 730264 8.5 6.4 8.5 23.4
30011 THPT Thái Hòa 12 730265 6 2.6 2.75 11.35
30012 THPT Thái Hòa 12 730266 2 7 7.2 7.25 23.45
30013 THPT Thái Hòa 12 730267 7 6.2 8.5 21.7
30014 THPT Thái Hòa 12 730268 7.75 9.2 8.5 25.45
30015 THPT Thái Hòa 12 730269 7.66 4.8 7.25 19.71
30016 THPT Thái Hòa 12 730270 2 7.5 3.6 7.25 20.35
30017 THPT Thái Hòa 12 730271 7.92 9.2 9.25 26.37
30018 THPT Thái Hòa 12 730272 7.75 7.8 9.5 25.05
30019 THPT Thái Hòa 12 730273 6.25 4 4.25 14.5
30020 THPT Thái Hòa 12 730274 8.5 9 7.25 24.75
30021 THPT Thái Hòa 12 730275 9 9.4 8.5 26.9
30022 THPT Thái Hòa 12 730276 7 4.8 7 18.8
30023 THPT Thái Hòa 12 730277 7.75 7 7.5 22.25
30024 THPT Thái Hòa 12 730278 9 6.6 8.25 23.85
30025 THPT Thái Hòa 12 730279 7.67 5.6 8 21.27
30026 THPT Thái Hòa 12 730280 7.75 7.8 8.5 24.05
30027 THPT Thái Hòa 12 730281 8.5 5.2 7.25 20.95
30028 THPT Thái Hòa 12 730282 7.25 4.4 7.5 19.15
30029 THPT Thái Hòa 12 730283 7 5.2 7 19.2
30030 THPT Thái Hòa 12 730284 7.75 5.4 8 21.15
30031 THPT Thái Hòa 12 730285 5.5 4.2 7.5 17.2
30032 THPT Thái Hòa 12 730286 7.25 6.8 8 22.05
30033 THPT Thái Hòa 12 730287 6.5 4.2 4.75 15.45
30034 THPT Thái Hòa 12 730288 4.75 3.4 5.75 13.9
30035 THPT Thái Hòa 13 730289 7.75 3.4 5.25 16.4
30036 THPT Thái Hòa 13 730290 7.5 6.4 8.5 22.4
30037 THPT Thái Hòa 13 730291 6.75 8.2 7.25 22.2
30038 THPT Thái Hòa 13 730292 8.5 2.6 8.5 19.6
30039 THPT Thái Hòa 13 730293 8.75 7.6 9 25.35
30040 THPT Thái Hòa 13 730294 6.5 1.6 4.5 12.6
30041 THPT Thái Hòa 13 730295 2 8.5 7 8 25.5
30042 THPT Thái Hòa 13 730296 8 8.6 8.5 25.1
30043 THPT Thái Hòa 13 730297 7.75 5.4 7.5 20.65
30044 THPT Thái Hòa 13 730298 2 6.5 3.4 7.25 19.15
30045 THPT Thái Hòa 13 730299 8.75 8.2 8.5 25.45
30046 THPT Thái Hòa 13 730300 8.5 5 8 21.5
30047 THPT Thái Hòa 13 730301 8.25 5.6 8.5 22.35
30048 THPT Thái Hòa 13 730302 8.5 8.2 8.5 25.2
30049 THPT Thái Hòa 13 730303 8 5.8 7.25 21.05
30050 THPT Thái Hòa 13 730304 8.75 4.6 8 21.35
30051 THPT Thái Hòa 13 730305 2 8 5.2 8 23.2
30052 THPT Thái Hòa 13 730306 9 8.8 8.25 26.05
30053 THPT Thái Hòa 13 730307 8.5 8.4 8 24.9
30054 THPT Thái Hòa 13 730308 2 8.5 6.4 8 24.9
30055 THPT Thái Hòa 13 730309 2 8.5 5.2 8 23.7
30056 THPT Thái Hòa 13 730310 2 7.5 5.2 7.25 21.95
30057 THPT Thái Hòa 13 730311 7 3.4 5.75 16.15
30058 THPT Thái Hòa 13 730312 8.5 7.2 8.5 24.2
30059 THPT Thái Hòa 14 730313 7.5 7.2 8.5 23.2
30060 THPT Thái Hòa 14 730314 2 2.8 5.25 10.05
30061 THPT Thái Hòa 14 730315 7.25 4.8 8.5 20.55
30062 THPT Thái Hòa 14 730316 6.75 8.2 8.75 23.7
30063 THPT Thái Hòa 14 730317 8.5 8.8 8.5 25.8
30064 THPT Thái Hòa 14 730318 8.5 8.4 8.5 25.4
30065 THPT Thái Hòa 14 730319 8.75 9.6 8.75 27.1
30066 THPT Thái Hòa 14 730320 8 5.8 7.75 21.55
30067 THPT Thái Hòa 14 730321 8.5 6 7.5 22
30068 THPT Thái Hòa 14 730322 4 4.2 6.25 14.45
30069 THPT Thái Hòa 14 730323 8.25 8.4 8.5 25.15
30070 THPT Thái Hòa 14 730324 2 6.75 4.8 6 19.55
30071 THPT Thái Hòa 14 730325 2 3.25 2.6 2.25 10.1
30072 THPT Thái Hòa 14 730326 2 6.25 4 4.75 17
30073 THPT Thái Hòa 14 730327 7.25 7 8 22.25
30074 THPT Thái Hòa 14 730328 7.25 5.8 7.5 20.55
30075 THPT Thái Hòa 14 730329 8 5.6 7.5 21.1
30076 THPT Thái Hòa 14 730330 8 3.8 6.75 18.55
30077 THPT Thái Hòa 14 730331 8.75 5 6.5 20.25
30078 THPT Thái Hòa 14 730332 5.75 5.2 5 15.95
30079 THPT Thái Hòa 14 730333 7 6.6 8 21.6
30080 THPT Thái Hòa 14 730334 8.25 4.8 8 21.05
30081 THPT Thái Hòa 14 730335 6.75 4.6 6.75 18.1
30082 THPT Thái Hòa 14 730336 6.5 3.8 7.5 17.8
30083 THPT Thái Hòa 15 730337 2 4.5 7 8.5 22
30084 THPT Thái Hòa 15 730338 8.5 9.6 9 27.1
30085 THPT Thái Hòa 15 730339 7.25 6.8 8.5 22.55
30086 THPT Thái Hòa 15 730340 6.5 3.6 7.5 17.6
30087 THPT Thái Hòa 15 730341 8.5 8.8 8.5 25.8
30088 THPT Thái Hòa 15 730342 8.75 8.6 9.75 27.1
30089 THPT Thái Hòa 15 730343 8.5 7.4 8.5 24.4
30090 THPT Thái Hòa 15 730344 8.75 8.6 7.25 24.6
30091 THPT Thái Hòa 15 730345 4 3.6 3.25 10.85
30092 THPT Thái Hòa 15 730346 8.5 6 8 22.5
30093 THPT Thái Hòa 15 730347 7.75 7.4 8.5 23.65
30094 THPT Thái Hòa 15 730348 6.5 3.8 3 13.3
30095 THPT Thái Hòa 15 730349 8.25 8.8 8 25.05
30096 THPT Thái Hòa 15 730350 7.25 4 5.25 16.5
30097 THPT Thái Hòa 15 730351 8.5 6.8 8.5 23.8
30098 THPT Thái Hòa 15 730352 8.25 8.6 8.5 25.35
30099 THPT Thái Hòa 15 730353 8 9 6.5 23.5
30100 THPT Thái Hòa 15 730354 7.75 7 8.5 23.25
30101 THPT Thái Hòa 15 730355 2 8 3.4 5.25 18.65
30102 THPT Thái Hòa 15 730356 8.5 4.6 5.75 18.85
30103 THPT Thái Hòa 15 730357 2 8.25 6.8 8.5 25.55
30104 THPT Thái Hòa 15 730358 7.75 3.4 7 18.15
30105 THPT Thái Hòa 15 730359 5.5 3.2 6.75 15.45
30106 THPT Thái Hòa 15 730360 8.25 3.6 7 18.85
30107 THPT Thái Hòa 16 730361 7 4.6 7.25 18.85
30108 THPT Thái Hòa 16 730362 2 7 4 8 21
30109 THPT Thái Hòa 16 730363 9.25 4.8 8.5 22.55
30110 THPT Thái Hòa 16 730364 6.5 5.4 6.25 18.15
30111 THPT Thái Hòa 16 730365 7.5 3.8 7.5 18.8
30112 THPT Thái Hòa 16 730366 7.25 5 8 20.25
30113 THPT Thái Hòa 16 730367 9.25 9.4 9 27.65
30114 THPT Thái Hòa 16 730368 2 7.25 4.8 7 21.05
30115 THPT Thái Hòa 16 730369 8.25 9.4 9 26.65
30116 THPT Thái Hòa 16 730370 6 4.4 8 18.4
30117 THPT Thái Hòa 16 730371 5.5 4.8 8 18.3
30118 THPT Thái Hòa 16 730372 7.25 8 8 23.25
30119 THPT Thái Hòa 16 730373 8 8.6 8.5 25.1
30120 THPT Thái Hòa 16 730374 8 6.2 8.5 22.7
30121 THPT Thái Hòa 16 730375 6.5 6.8 7.25 20.55
30122 THPT Thái Hòa 16 730376 6.75 4.2 7.75 18.7
30123 THPT Thái Hòa 16 730377 6.75 7.2 8 21.95
30124 THPT Thái Hòa 16 730378 6.5 6.8 7.75 21.05
30125 THPT Thái Hòa 16 730379 7 4.2 8 19.2
30126 THPT Thái Hòa 16 730380 7 8.6 8 23.6
30127 THPT Thái Hòa 16 730381 8.5 7.6 7.75 23.85
30128 THPT Thái Hòa 16 730382 6 6.8 7.75 20.55
30129 THPT Thái Hòa 16 730383 4.75 2.6 6 13.35
30130 THPT Thái Hòa 16 730384 6 6.6 7.5 20.1
30131 THPT Thái Hòa 17 730385 9 7 7.25 23.25
30132 THPT Thái Hòa 17 730386 6.25 4.6 6.08 16.93
30133 THPT Thái Hòa 17 730387 4 4 6.75 14.75
30134 THPT Thái Hòa 17 730388 8 9.8 9 26.8
30135 THPT Thái Hòa 17 730389 7.25 3.2 7.5 17.95
30136 THPT Thái Hòa 17 730390 6 5.4 7.5 18.9
30137 THPT Thái Hòa 17 730391 8.25 3.8 7.5 19.55
30138 THPT Thái Hòa 17 730392 5.75 2.4 6 14.15
30139 THPT Thái Hòa 17 730393 6.75 3.8 6.5 17.05
30140 THPT Thái Hòa 17 730394 6.75 10 8 24.75
30141 THPT Thái Hòa 17 730395 8.5 9.4 9 26.9
30142 THPT Thái Hòa 17 730396 6.5 2.8 6.17 15.47
30143 THPT Thái Hòa 17 730397 6.5 2.8 6.5 15.8
30144 THPT Thái Hòa 17 730398 8 10 8 26
30145 THPT Thái Hòa 17 730399 8.5 9.6 8 26.1
30146 THPT Thái Hòa 17 730400 8.75 6.4 8 23.15
30147 THPT Thái Hòa 17 730401 7.25 4.4 6 17.65
30148 THPT Thái Hòa 17 730402 8 6 8.5 22.5
30149 THPT Thái Hòa 17 730403 7.25 6.2 7 20.45
30150 THPT Thái Hòa 17 730404 8.75 8.2 8.5 25.45
30151 THPT Thái Hòa 17 730405 8 4.8 6.25 19.05
30152 THPT Thái Hòa 17 730406 8.75 9.4 9 27.15
30153 THPT Thái Hòa 17 730407 8.5 7.4 8.5 24.4
30154 THPT Thái Hòa 17 730408 8.5 7.4 7.25 23.15
30155 THPT Thái Hòa 18 730409 2 7 4.6 4.5 18.1
30156 THPT Thái Hòa 18 730410 8 6.6 8 22.6
30157 THPT Thái Hòa 18 730411 6.25 5.2 8.5 19.95
30158 THPT Thái Hòa 18 730412 2 8.5 7 8.75 26.25
30159 THPT Thái Hòa 18 730413 7.25 3.4 7.75 18.4
30160 THPT Thái Hòa 18 730414 8 3.6 8.5 20.1
30161 THPT Thái Hòa 18 730415 6.25 8.8 5.75 20.8
30162 THPT Thái Hòa 18 730416 3.5 4 5.75 13.25
30163 THPT Thái Hòa 18 730417 6.75 5 7.5 19.25
30164 THPT Thái Hòa 18 730418 8.5 4.6 7 20.1
30165 THPT Thái Hòa 18 730419 8 7.2 9 24.2
30166 THPT Thái Hòa 18 730420 2 7 9.2 8.5 26.7
30167 THPT Thái Hòa 18 730421 7 9.2 8.5 24.7
30168 THPT Thái Hòa 18 730422 7.5 3.6 6.75 17.85
30169 THPT Thái Hòa 18 730423 2 8 6 7.5 23.5
30170 THPT Thái Hòa 18 730424 7 7.2 7.75 21.95
30171 THPT Thái Hòa 18 730425 7 1.8 5.5 14.3
30172 THPT Thái Hòa 18 730426 7.5 6 7 20.5
30173 THPT Thái Hòa 18 730427 7 4.8 7.75 19.55
30174 THPT Thái Hòa 18 730428 7.5 4 8 19.5
30175 THPT Thái Hòa 18 730429 8.75 6.4 6.75 21.9
30176 THPT Thái Hòa 18 730430 8.75 7.6 8.75 25.1
30177 THPT Thái Hòa 18 730431 2 8.5 7 8.5 26
30178 THPT Thái Hòa 18 730432 5.75 3.4 5.25 14.4
30179 THPT Thái Hòa 19 730433 8.75 7.2 8 23.95
30180 THPT Thái Hòa 19 730434 8 9 8 25
30181 THPT Thái Hòa 19 730435 8.75 8.8 7.75 25.3
30182 THPT Thái Hòa 19 730436 8.75 9.6 8.5 26.85
30183 THPT Thái Hòa 19 730437 7.5 5 8 20.5
30184 THPT Thái Hòa 19 730438 8 3.4 7.25 18.65
30185 THPT Thái Hòa 19 730439 2 7 8.4 8.5 25.9
30186 THPT Thái Hòa 19 730440 7.5 8.6 8.5 24.6
30187 THPT Thái Hòa 19 730441 8.25 8.2 6.5 22.95
30188 THPT Thái Hòa 19 730442 6.25 4.4 5.25 15.9
30189 THPT Thái Hòa 19 730443 7.5 7 8.75 23.25
30190 THPT Thái Hòa 19 730444 2 2.5 4 2.25 10.75
30191 THPT Thái Hòa 19 730445 6.5 5.4 8 19.9
30192 THPT Thái Hòa 19 730446 4.5 3.4 5.5 13.4
30193 THPT Thái Hòa 19 730447 2 7.25 7.8 7.5 24.55
30194 THPT Thái Hòa 19 730448 2 7.25 4 8 21.25
30195 THPT Thái Hòa 19 730449 7 2.8 4.25 14.05
30196 THPT Thái Hòa 19 730450 2 7.5 9.6 7 26.1
30197 THPT Thái Hòa 19 730451 8.25 9.2 7.75 25.2
30198 THPT Thái Hòa 19 730452 8 3.6 8.25 19.85
30199 THPT Thái Hòa 19 730453 8.25 5.6 7.5 21.35
30200 THPT Thái Hòa 19 730454 8.75 8.4 9.75 26.9
30201 THPT Thái Hòa 19 730455 7.25 4 6.75 18
30202 THPT Thái Hòa 19 730456 7 5.2 7.5 19.7
30203 THPT Thái Hòa 20 730457 8.5 5.6 6.5 20.6
30204 THPT Thái Hòa 20 730458 8.5 7 8 23.5
30205 THPT Thái Hòa 20 730459 6.75 3.4 4.5 14.65
30206 THPT Thái Hòa 20 730460 2 8.75 8.2 8.5 27.45
30207 THPT Thái Hòa 20 730461 7.75 5.2 8 20.95
30208 THPT Thái Hòa 20 730462 6.75 2.8 7.25 16.8
30209 THPT Thái Hòa 20 730463 7.5 4.4 8.5 20.4
30210 THPT Thái Hòa 20 730464 2 6.25 3.2 3.25 14.7
30211 THPT Thái Hòa 20 730465 4.25 5.2 7.5 16.95
30212 THPT Thái Hòa 20 730466 7.25 6.2 8.5 21.95
30213 THPT Thái Hòa 20 730467 6.75 6.8 8 21.55
30214 THPT Thái Hòa 20 730468 7.5 8.2 8.5 24.2
30215 THPT Thái Hòa 20 730469 8 8.4 8.5 24.9
30216 THPT Thái Hòa 20 730470 6.25 4.2 7.5 17.95
30217 THPT Thái Hòa 20 730471 2 7 1.6 4.25 14.85
30218 THPT Thái Hòa 20 730472 8.25 6 8 22.25
30219 THPT Thái Hòa 20 730473 6.5 3.8 7.25 17.55
30220 THPT Thái Hòa 20 730474 7.5 3.6 6 17.1
30221 THPT Thái Hòa 20 730475 7.5 6 8 21.5
30222 THPT Thái Hòa 20 730476 8.25 9.6 8.5 26.35
30223 THPT Thái Hòa 20 730477 8.5 4.2 7.25 19.95
30224 THPT Thái Hòa 20 730478 6.75 4 5.25 16
30225 THPT Thái Hòa 20 730479 8.75 8.6 7 24.35
30226 THPT Thái Hòa 20 730480 7.25 5 8 20.25
30227 THPT Thái Hòa 21 730481 7 2.8 6.25 16.05
30228 THPT Thái Hòa 21 730482 3.75 4 6.25 14
30229 THPT Thái Hòa 21 730483 8.5 9.2 8.5 26.2
30230 THPT Thái Hòa 21 730484 8 7.4 8.5 23.9
30231 THPT Thái Hòa 21 730485 6.75 4 3 13.75
30232 THPT Thái Hòa 21 730486 6.5 5.2 6.5 18.2
30233 THPT Thái Hòa 21 730487 7.5 6.4 7.5 21.4
30234 THPT Thái Hòa 21 730488 7.5 5 6.75 19.25
30235 THPT Thái Hòa 21 730489 8.75 7 7.5 23.25
30236 THPT Thái Hòa 21 730490 6.75 5 6 17.75
30237 THPT Thái Hòa 21 730491 8.5 8.6 9 26.1
30238 THPT Thái Hòa 21 730492 8.25 9 8.25 25.5
30239 THPT Thái Hòa 21 730493 7 6.6 7.5 21.1
30240 THPT Thái Hòa 21 730494 4 3.2 1.75 8.95
30241 THPT Thái Hòa 21 730495 5 3.6 8 16.6
30242 THPT Thái Hòa 21 730496 7.75 9.8 9.25 26.8
30243 THPT Thái Hòa 21 730497 6.25 3.2 5.5 14.95
30244 THPT Thái Hòa 21 730498 7 5.6 6.25 18.85
30245 THPT Thái Hòa 21 730499 7 6.4 8.25 21.65
30246 THPT Thái Hòa 21 730500 2 8 6.8 8.5 25.3
30247 THPT Thái Hòa 21 730501 2 8 2.8 8 20.8
30248 THPT Thái Hòa 21 730502 8.5 5.2 6.5 20.2
30249 THPT Thái Hòa 21 730503 8 2.6 6.5 17.1
30250 THPT Thái Hòa 21 730504 6.5 2.2 6 14.7
30251 THPT Thái Hòa 22 730505 4 2.4 5.25 11.65
30252 THPT Thái Hòa 22 730506 5.5 4.8 7 17.3
30253 THPT Thái Hòa 22 730507 6.5 7 4.75 18.25
30254 THPT Thái Hòa 22 730508 7.1 5.4 6.25 18.75
30255 THPT Thái Hòa 22 730509 8.5 6.2 8 22.7
30256 THPT Thái Hòa 22 730510 7 9.6 7.5 24.1
30257 THPT Thái Hòa 22 730511 7.5 9 8.5 25
30258 THPT Thái Hòa 22 730512 7 5 8.75 20.75
30259 THPT Thái Hòa 22 730513 8.5 5.8 8 22.3
30260 THPT Thái Hòa 22 730514 2 7.75 8.2 8.5 26.45
30261 THPT Thái Hòa 22 730515 8 6 7.25 21.25
30262 THPT Thái Hòa 22 730516 8 9.6 8 25.6
30263 THPT Thái Hòa 22 730517 8.5 4.8 8.5 21.8
30264 THPT Thái Hòa 22 730518 4.5 2 4 10.5
30265 THPT Thái Hòa 22 730519 8.25 3.6 7.75 19.6
30266 THPT Thái Hòa 22 730520 7.75 7 8 22.75
30267 THPT Thái Hòa 22 730521 7.5 8.4 4.5 20.4
30268 THPT Thái Hòa 22 730522 2.75 1.8 3.25 7.8
30269 THPT Thái Hòa 22 730523 7.75 5.8 8 21.55
30270 THPT Thái Hòa 22 730524 5.25 2 8 15.25
30271 THPT Thái Hòa 23 730525 5 4.2 7.5 16.7
30272 THPT Thái Hòa 23 730526 6 6 8 20
30273 THPT Thái Hòa 23 730527 6.75 2.8 8 17.55
30274 THPT Thái Hòa 23 730528 2 4.25 3 2.25 11.5
30275 THPT Thái Hòa 23 730529 5 2.6 6 13.6
30276 THPT Thái Hòa 23 730530 8.25 4.4 8 20.65
30277 THPT Thái Hòa 23 730531 5.5 4 6.75 16.25
30278 THPT Thái Hòa 23 730532 9 8 7.5 24.5
30279 THPT Thái Hòa 23 730533 8.75 8.2 9 25.95
30280 THPT Thái Hòa 23 730534 7 3.8 5 15.8
30281 THPT Thái Hòa 23 730535 7.25 4 6.75 18
30282 THPT Thái Hòa 23 730536 7 7.2 7.75 21.95
30283 THPT Thái Hòa 23 730537 7.5 5.2 6.75 19.45
30284 THPT Thái Hòa 23 730538 7 3.8 6.25 17.05
30285 THPT Thái Hòa 23 730539 8 6.2 8 22.2
30286 THPT Thái Hòa 23 730540 8 8.4 8.5 24.9
30287 THPT Thái Hòa 23 730541 8.5 8.4 8.75 25.65
30288 THPT Thái Hòa 23 730542 8.25 6 8.75 23
30289 THPT Thái Hòa 23 730543 8.5 5.8 7.75 22.05
30290 THPT Thái Hòa 23 730544 2 8.25 9 9.25 28.5
30291 THPT Tây Hiếu 1 740001 2 6.75 2.4 4.5 15.65
30292 THPT Tây Hiếu 1 740002 7 3.6 7.25 17.85
30293 THPT Tây Hiếu 1 740003 2 6 2.4 3 13.4
30294 THPT Tây Hiếu 1 740004 2 8 3.2 6 19.2
30295 THPT Tây Hiếu 1 740005 3 2.2 3 8.2
30296 THPT Tây Hiếu 1 740006 8 7 7.5 22.5
30297 THPT Tây Hiếu 1 740007 8 4.8 7 19.8
30298 THPT Tây Hiếu 1 740008 6.5 2 6.5 15
30299 THPT Tây Hiếu 1 740009 6.25 4.4 8 18.65
30300 THPT Tây Hiếu 1 740010 2 4.5 1.8 1.25 9.55
30301 THPT Tây Hiếu 1 740011 2 6.75 3.4 6.75 18.9
30302 THPT Tây Hiếu 1 740012 6 4 6 16
30303 THPT Tây Hiếu 1 740013 2 8 5.2 8 23.2
30304 THPT Tây Hiếu 1 740014 8 5.8 7.75 21.55
30305 THPT Tây Hiếu 1 740015 8 5.6 8 21.6
30306 THPT Tây Hiếu 1 740016 2 8 3.6 6 19.6
30307 THPT Tây Hiếu 1 740017 7.5 4.6 7.5 19.6
30308 THPT Tây Hiếu 1 740018 2 8 4.8 7.25 22.05
30309 THPT Tây Hiếu 1 740019 8 4.6 7.5 20.1
30310 THPT Tây Hiếu 1 740020 8.25 4.4 4.75 17.4
30311 THPT Tây Hiếu 1 740021 6 3.8 6.75 16.55
30312 THPT Tây Hiếu 1 740022 5 2.4 2.75 10.15
30313 THPT Tây Hiếu 1 740023 8 7.8 7.5 23.3
30314 THPT Tây Hiếu 1 740024 2 7.25 2.8 5 17.05
30315 THPT Tây Hiếu 2 740025 2 7 3.4 6.75 19.15
30316 THPT Tây Hiếu 2 740026 6 2.2 4.75 12.95
30317 THPT Tây Hiếu 2 740027 8 5.2 8.75 21.95
30318 THPT Tây Hiếu 2 740028 7 4 7.25 18.25
30319 THPT Tây Hiếu 2 740029 2 7.5 3 6.25 18.75
30320 THPT Tây Hiếu 2 740030 5 1.8 6 12.8
30321 THPT Tây Hiếu 2 740031 2 6.75 2.6 4 15.35
30322 THPT Tây Hiếu 2 740032 6.25 2.2 4.75 13.2
30323 THPT Tây Hiếu 2 740033 7.75 3 5 15.75
30324 THPT Tây Hiếu 2 740034 7 4.6 6.75 18.35
30325 THPT Tây Hiếu 2 740035 2 5.5 3.2 5.5 16.2
30326 THPT Tây Hiếu 2 740036 2 6.25 1.6 4.5 14.35
30327 THPT Tây Hiếu 2 740037 2 5 2.8 7 16.8
30328 THPT Tây Hiếu 2 740038 2 7.5 2.6 7.75 19.85
30329 THPT Tây Hiếu 2 740039 7.5 8 8.5 24
30330 THPT Tây Hiếu 2 740040 6.75 3.4 7.5 17.65
30331 THPT Tây Hiếu 2 740041 8 4.8 7.5 20.3
30332 THPT Tây Hiếu 2 740042 2 7.5 5.6 7.75 22.85
30333 THPT Tây Hiếu 2 740043 2 7 2.8 7 18.8
30334 THPT Tây Hiếu 2 740044 6.75 2.8 6.5 16.05
30335 THPT Tây Hiếu 2 740045 7.5 2.8 8 18.3
30336 THPT Tây Hiếu 2 740046 6.75 3 1.5 11.25
30337 THPT Tây Hiếu 2 740047 6.75 4.4 8 19.15
30338 THPT Tây Hiếu 2 740048 8 4.8 8 20.8
30339 THPT Tây Hiếu 3 740049 2 7.75 3 3.25 16
30340 THPT Tây Hiếu 3 740050 6 2 5.5 13.5
30341 THPT Tây Hiếu 3 740051 2 5.5 2.2 5.25 14.95
30342 THPT Tây Hiếu 3 740052 8.25 3.8 6.25 18.3
30343 THPT Tây Hiếu 3 740053 7 2.8 2.5 12.3
30344 THPT Tây Hiếu 3 740054 7.75 4 7 18.75
30345 THPT Tây Hiếu 3 740055 7.75 7.2 8.25 23.2
30346 THPT Tây Hiếu 3 740056 6.75 3.2 4.75 14.7
30347 THPT Tây Hiếu 3 740057 6.75 5 6.25 18
30348 THPT Tây Hiếu 3 740058 5.25 3 5.75 14
30349 THPT Tây Hiếu 3 740059 5.5 4.2 6.25 15.95
30350 THPT Tây Hiếu 3 740060 2 3.2 6.25 11.45
30351 THPT Tây Hiếu 3 740061 5.25 3.8 5 14.05
30352 THPT Tây Hiếu 3 740062 2.5 3.8 5 11.3
30353 THPT Tây Hiếu 3 740063 5.25 3.4 6.75 15.4
30354 THPT Tây Hiếu 3 740064 5.75 3.4 4 13.15
30355 THPT Tây Hiếu 3 740065 2 6.25 3.6 5.75 17.6
30356 THPT Tây Hiếu 3 740066 7.25 5.6 9 21.85
30357 THPT Tây Hiếu 3 740067 5.5 3.4 5.5 14.4
30358 THPT Tây Hiếu 3 740068 7.5 3.2 4 14.7
30359 THPT Tây Hiếu 3 740069 7.5 4.6 5.5 17.6
30360 THPT Tây Hiếu 3 740070 2 7.5 7.4 6.25 23.15
30361 THPT Tây Hiếu 3 740071 8 7 7.75 22.75
30362 THPT Tây Hiếu 3 740072 8.75 1.4 4.5 14.65
30363 THPT Tây Hiếu 4 740073 2 5.25 2.4 4.75 14.4
30364 THPT Tây Hiếu 4 740074 2 6.25 3.2 7.5 18.95
30365 THPT Tây Hiếu 4 740075 2 5.25 3.6 3.25 14.1
30366 THPT Tây Hiếu 4 740076 2 5 3 2.25 12.25
30367 THPT Tây Hiếu 4 740077 2 7 3.2 3 15.2
30368 THPT Tây Hiếu 4 740078 2 7.5 3 7.5 20
30369 THPT Tây Hiếu 4 740079 2 7.25 6 7.5 22.75
30370 THPT Tây Hiếu 4 740080 8.25 5.2 8.5 21.95
30371 THPT Tây Hiếu 4 740081 7 2.8 7.25 17.05
30372 THPT Tây Hiếu 4 740082 6.5 5 7.5 19
30373 THPT Tây Hiếu 4 740083 7 4.4 5.5 16.9
30374 THPT Tây Hiếu 4 740084 2 6.25 1.6 5 14.85
30375 THPT Tây Hiếu 4 740085 7.5 4 8 19.5
30376 THPT Tây Hiếu 4 740086 6.75 2.8 6 15.55
30377 THPT Tây Hiếu 4 740087 4 4 6 14
30378 THPT Tây Hiếu 4 740088 3.5 3.6 4.25 11.35
30379 THPT Tây Hiếu 4 740089 7 7.2 7.75 21.95
30380 THPT Tây Hiếu 4 740090 6 5.6 6.5 18.1
30381 THPT Tây Hiếu 4 740091 7.5 2.6 7 17.1
30382 THPT Tây Hiếu 4 740092 7.75 5 7.5 20.25
30383 THPT Tây Hiếu 4 740093 8.5 5.6 8 22.1
30384 THPT Tây Hiếu 4 740094 2 6.5 3 6.5 18
30385 THPT Tây Hiếu 4 740095 7.25 6 8 21.25
30386 THPT Tây Hiếu 4 740096 2 8.25 2.6 7 19.85
30387 THPT Tây Hiếu 5 740097 2 3 2 1.5 8.5
30388 THPT Tây Hiếu 5 740098 6.75 4.6 3.5 14.85
30389 THPT Tây Hiếu 5 740099 2 5.5 3.2 2 12.7
30390 THPT Tây Hiếu 5 740100 2 7.58 4.4 7 20.98
30391 THPT Tây Hiếu 5 740101 2 5.75 3 5.25 16
30392 THPT Tây Hiếu 5 740102 2 8 4.4 8 22.4
30393 THPT Tây Hiếu 5 740103 2 7 3.6 6 18.6
30394 THPT Tây Hiếu 5 740104 2 6 3.8 4.5 16.3
30395 THPT Tây Hiếu 5 740105 2 6.5 4.4 6.25 19.15
30396 THPT Tây Hiếu 5 740106 6.5 3.4 6.75 16.65
30397 THPT Tây Hiếu 5 740107 2 8.75 9.4 8.75 28.9
30398 THPT Tây Hiếu 5 740108 7.5 2.8 5.75 16.05
30399 THPT Tây Hiếu 5 740109 2 7.5 5 6.75 21.25
30400 THPT Tây Hiếu 5 740110 7.5 3.4 6.75 17.65
30401 THPT Tây Hiếu 5 740111 6.75 3 6.5 16.25
30402 THPT Tây Hiếu 5 740112 2 5.5 2.8 3 13.3
30403 THPT Tây Hiếu 5 740113 7.67 4.8 6.75 19.22
30404 THPT Tây Hiếu 5 740114 5.5 3.2 5.25 13.95
30405 THPT Tây Hiếu 5 740115 7.5 3 7.75 18.25
30406 THPT Tây Hiếu 5 740116 8.75 5 7.5 21.25
30407 THPT Tây Hiếu 5 740117 5 3 3.25 11.25
30408 THPT Tây Hiếu 5 740118 2 6.67 3.6 6.5 18.77
30409 THPT Tây Hiếu 5 740119 2 5.75 3 4.25 15
30410 THPT Tây Hiếu 5 740120 6.25 3.4 5.25 14.9
30411 THPT Tây Hiếu 6 740121 7.17 3.2 5 15.37
30412 THPT Tây Hiếu 6 740122 7.75 2.4 5 15.15
30413 THPT Tây Hiếu 6 740123 2 7.25 3 4.25 16.5
30414 THPT Tây Hiếu 6 740124 2 7.25 3.8 3.25 16.3
30415 THPT Tây Hiếu 6 740125 2 4.5 3.8 5.25 15.55
30416 THPT Tây Hiếu 6 740126 7.83 4.8 8.75 21.38
30417 THPT Tây Hiếu 6 740127 7.5 5.8 7.5 20.8
30418 THPT Tây Hiếu 6 740128 5 3.2 4.25 12.45
30419 THPT Tây Hiếu 6 740129 2 6.17 4 6.75 18.92
30420 THPT Tây Hiếu 6 740130 5.67 3.2 4.5 13.37
30421 THPT Tây Hiếu 6 740131 5 4 5.25 14.25
30422 THPT Tây Hiếu 6 740132 7.75 4 8.75 20.5
30423 THPT Tây Hiếu 6 740133 7.75 2.8 5.5 16.05
30424 THPT Tây Hiếu 6 740134 8.5 8.8 8.75 26.05
30425 THPT Tây Hiếu 6 740135 2 4.5 2.8 6.5 15.8
30426 THPT Tây Hiếu 6 740136 8.5 3 7.25 18.75
30427 THPT Tây Hiếu 6 740137 9 9.2 8.75 26.95
30428 THPT Tây Hiếu 6 740138 7.75 4.4 6 18.15
30429 THPT Tây Hiếu 6 740139 7.5 3 2.5 13
30430 THPT Tây Hiếu 6 740140 7.5 2.6 8 18.1
30431 THPT Tây Hiếu 6 740141 6.25 2 4.25 12.5
30432 THPT Tây Hiếu 6 740142 2.5 2.8 3.25 8.55
30433 THPT Tây Hiếu 6 740143 7.5 3.4 8 18.9
30434 THPT Tây Hiếu 6 740144 3.83 8.6 7.5 19.93
30435 THPT Tây Hiếu 7 740145 2 6.25 2 3.5 13.75
30436 THPT Tây Hiếu 7 740146 2 5.5 2.8 5.5 15.8
30437 THPT Tây Hiếu 7 740147 6.75 1.8 5.5 14.05
30438 THPT Tây Hiếu 7 740148 5.75 2.2 3.25 11.2
30439 THPT Tây Hiếu 7 740149 6.25 3.6 4.25 14.1
30440 THPT Tây Hiếu 7 740150 7.75 3.6 6.25 17.6
30441 THPT Tây Hiếu 7 740151 2 8 7 7.5 24.5
30442 THPT Tây Hiếu 7 740152 2 7.5 2.6 7.75 19.85
30443 THPT Tây Hiếu 7 740153 2 8.25 4.8 6.5 21.55
30444 THPT Tây Hiếu 7 740154 2 6.75 3.4 2.25 14.4
30445 THPT Tây Hiếu 7 740155 7.75 3.8 8 19.55
30446 THPT Tây Hiếu 7 740156 8 5.2 8 21.2
30447 THPT Tây Hiếu 7 740157 2 7 2.8 5.25 17.05
30448 THPT Tây Hiếu 7 740158 9.25 8.2 8.25 25.7
30449 THPT Tây Hiếu 7 740159 6 1.6 5.5 13.1
30450 THPT Tây Hiếu 7 740160 7.75 2.2 7.25 17.2
30451 THPT Tây Hiếu 7 740161 8.5 7 8.25 23.75
30452 THPT Tây Hiếu 7 740162 2 7 3.2 7.75 19.95
30453 THPT Tây Hiếu 7 740163 7 5.8 7.5 20.3
30454 THPT Tây Hiếu 7 740164 7 4.4 4 15.4
30455 THPT Tây Hiếu 7 740165 7.5 6.2 7.5 21.2
30456 THPT Tây Hiếu 7 740166 7.25 3.2 4.5 14.95
30457 THPT Tây Hiếu 7 740167 7.75 3.2 4.5 15.45
30458 THPT Tây Hiếu 7 740168 2 7.75 3.2 7.75 20.7
30459 THPT Tây Hiếu 8 740169 6.25 3.4 3.5 13.15
30460 THPT Tây Hiếu 8 740170 6 5.6 6.75 18.35
30461 THPT Tây Hiếu 8 740171 7 2.4 4 13.4
30462 THPT Tây Hiếu 8 740172 7.75 3 7.25 18
30463 THPT Tây Hiếu 8 740173 7 3.2 7.25 17.45
30464 THPT Tây Hiếu 8 740174 7.75 3.6 8 19.35
30465 THPT Tây Hiếu 8 740175 7.75 7.2 8 22.95
30466 THPT Tây Hiếu 8 740176 8 8.6 8 24.6
30467 THPT Tây Hiếu 8 740177 8 3.8 6.75 18.55
30468 THPT Tây Hiếu 8 740178 7.25 3 6.75 17
30469 THPT Tây Hiếu 8 740179 2 7 3.4 6.25 18.65
30470 THPT Tây Hiếu 8 740180 2 7.5 4.8 7.5 21.8
30471 THPT Tây Hiếu 8 740181 8 3.6 8 19.6
30472 THPT Tây Hiếu 8 740182 7.25 3.2 7 17.45
30473 THPT Tây Hiếu 8 740183 7.5 2.4 5.25 15.15
30474 THPT Tây Hiếu 8 740184 9 4 8 21
30475 THPT Tây Hiếu 8 740185 8 5.8 8.25 22.05
30476 THPT Tây Hiếu 8 740186 7.75 8.2 8 23.95
30477 THPT Tây Hiếu 8 740187 2 6.75 4.2 3.25 16.2
30478 THPT Tây Hiếu 8 740188 7.75 5.2 7.75 20.7
30479 THPT Tây Hiếu 8 740189 8.5 4 7.5 20
30480 THPT Tây Hiếu 8 740190 2 8 4.8 7.25 22.05
30481 THPT Tây Hiếu 8 740191 2 6.5 4.8 4.5 17.8
30482 THPT Tây Hiếu 8 740192 7.5 4.4 7 18.9
30483 THPT Tây Hiếu 9 740193 2 6 2.6 3.75 14.35
30484 THPT Tây Hiếu 9 740194 5.25 4.6 7 16.85
30485 THPT Tây Hiếu 9 740195 2 5.75 3.8 7.25 18.8
30486 THPT Tây Hiếu 9 740196 2 7.5 4.8 7.5 21.8
30487 THPT Tây Hiếu 9 740197 6 2.4 4.5 12.9
30488 THPT Tây Hiếu 9 740198 8.75 5 7.5 21.25
30489 THPT Tây Hiếu 9 740199 7.75 7 8 22.75
30490 THPT Tây Hiếu 9 740200 2 7.75 4.6 4 18.35
30491 THPT Tây Hiếu 9 740201 2 7 5 8.5 22.5
30492 THPT Tây Hiếu 9 740202 7.5 6.2 7.5 21.2
30493 THPT Tây Hiếu 9 740203 2 7 3.2 6.75 18.95
30494 THPT Tây Hiếu 9 740204 2 6 2.6 5.75 16.35
30495 THPT Tây Hiếu 9 740205 5.75 3.4 4.25 13.4
30496 THPT Tây Hiếu 9 740206 2 7 5 5.75 19.75
30497 THPT Tây Hiếu 9 740207 2.25 3.2 4 9.45
30498 THPT Tây Hiếu 9 740208 6.25 3.6 6.75 16.6
30499 THPT Tây Hiếu 9 740209 7.75 3.8 6.25 17.8
30500 THPT Tây Hiếu 9 740210 6.75 4.4 2.5 13.65
30501 THPT Tây Hiếu 9 740211 2 6.75 3.8 5.25 17.8
30502 THPT Tây Hiếu 9 740212 6.5 2.8 5.25 14.55
30503 THPT Tây Hiếu 9 740213 5.5 3.6 5.25 14.35
30504 THPT Tây Hiếu 9 740214 2 6.25 3 3 14.25
30505 THPT Tây Hiếu 9 740215 5 2.8 3.25 11.05
30506 THPT Tây Hiếu 9 740216 2 7.25 2.4 4.5 16.15
30507 THPT Tây Hiếu 10 740217 5 3.4 3.75 12.15
30508 THPT Tây Hiếu 10 740218 2 7.5 4.6 8 22.1
30509 THPT Tây Hiếu 10 740219 6.75 3.2 7.25 17.2
30510 THPT Tây Hiếu 10 740220 6 4.6 7.75 18.35
30511 THPT Tây Hiếu 10 740221 2 6.25 4.6 5.25 18.1
30512 THPT Tây Hiếu 10 740222 7.25 4.8 4.5 16.55
30513 THPT Tây Hiếu 10 740223 7.25 3.2 4.75 15.2
30514 THPT Tây Hiếu 10 740224 9 4.6 8 21.6
30515 THPT Tây Hiếu 10 740225 7.75 4.4 6.5 18.65
30516 THPT Tây Hiếu 10 740226 2 7.5 4 5.25 18.75
30517 THPT Tây Hiếu 10 740227 2 6.75 6.4 7.5 22.65
30518 THPT Tây Hiếu 10 740228 8.5 5.6 7.75 21.85
30519 THPT Tây Hiếu 10 740229 3.75 5.4 6.25 15.4
30520 THPT Tây Hiếu 10 740230 7 3.6 6.5 17.1
30521 THPT Tây Hiếu 10 740231 8.5 8.2 8 24.7
30522 THPT Tây Hiếu 10 740232 9 9.4 7.75 26.15
30523 THPT Tây Hiếu 10 740233 8 6 7.5 21.5
30524 THPT Tây Hiếu 10 740234 5.5 5.6 5.5 16.6
30525 THPT Tây Hiếu 10 740235 6.75 3 8.5 18.25
30526 THPT Tây Hiếu 10 740236 2 7 2.8 6 17.8
30527 THPT Tây Hiếu 10 740237 2 6.75 1.2 3.75 13.7
30528 THPT Tây Hiếu 10 740238 8.5 7.4 8.5 24.4
30529 THPT Tây Hiếu 10 740239 8.5 1.8 8 18.3
30530 THPT Tây Hiếu 10 740240 7.25 4.6 7.5 19.35
30531 THPT Tây Hiếu 11 740241 2 7.75 4.2 6.5 20.45
30532 THPT Tây Hiếu 11 740242 8 8.4 6.5 22.9
30533 THPT Tây Hiếu 11 740243 5.75 3.6 5.75 15.1
30534 THPT Tây Hiếu 11 740244 2 6.75 4.4 7.5 20.65
30535 THPT Tây Hiếu 11 740245 8.5 5.6 6.5 20.6
30536 THPT Tây Hiếu 11 740246 8.5 5.4 8 21.9
30537 THPT Tây Hiếu 11 740247 7.5 2.6 7.25 17.35
30538 THPT Tây Hiếu 11 740248 4.25 4 3.75 12
30539 THPT Tây Hiếu 11 740249 8 7 8.5 23.5
30540 THPT Tây Hiếu 11 740250 7.5 7.2 5.5 20.2
30541 THPT Tây Hiếu 11 740251 6.25 3.2 6.5 15.95
30542 THPT Tây Hiếu 11 740252 2 8.25 4.6 6.5 21.35
30543 THPT Tây Hiếu 11 740253 6 3.6 2.5 12.1
30544 THPT Tây Hiếu 11 740254 2 6.5 2.8 2.5 13.8
30545 THPT Tây Hiếu 11 740255 8 2.6 5.25 15.85
30546 THPT Tây Hiếu 11 740256 2 7 3.6 6.75 19.35
30547 THPT Tây Hiếu 11 740257 4.5 2.6 2 9.1
30548 THPT Tây Hiếu 11 740258 2 6.75 3.6 5 17.35
30549 THPT Tây Hiếu 11 740259 7.5 3.2 5.75 16.45
30550 THPT Tây Hiếu 11 740260 5.25 4.6 7.25 17.1
30551 THPT Tây Hiếu 11 740261 2 8 3.6 6 19.6
30552 THPT Tây Hiếu 11 740262 3 7.5 4 5.25 19.75
30553 THPT Tây Hiếu 11 740263 2 7.25 2.8 6.75 18.8
30554 THPT Tây Hiếu 11 740264 6.5 3.2 6.5 16.2
30555 THPT Tây Hiếu 12 740265 6.25 2.6 6.75 15.6
30556 THPT Tây Hiếu 12 740266 2 5.5 2.4 4.5 14.4
30557 THPT Tây Hiếu 12 740267 2 7.25 2.2 4.5 15.95
30558 THPT Tây Hiếu 12 740268 5.5 3.2 6.25 14.95
30559 THPT Tây Hiếu 12 740269 7 4.4 8 19.4
30560 THPT Tây Hiếu 12 740270 7 2.4 1.75 11.15
30561 THPT Tây Hiếu 12 740271 8 5.2 7.75 20.95
30562 THPT Tây Hiếu 12 740272 2 7.25 4 5 18.25
30563 THPT Tây Hiếu 12 740273 2 7 4.2 7 20.2
30564 THPT Tây Hiếu 12 740274 8 4.4 8.5 20.9
30565 THPT Tây Hiếu 12 740275 7 3.2 5.5 15.7
30566 THPT Tây Hiếu 12 740276 6.25 5.8 5 17.05
30567 THPT Tây Hiếu 12 740277 6.75 3.2 4.5 14.45
30568 THPT Tây Hiếu 12 740278 2 6.25 3.4 3.25 14.9
30569 THPT Tây Hiếu 12 740279 2 7.5 4.8 7.5 21.8
30570 THPT Tây Hiếu 12 740280 2 6.5 3.4 6.5 18.4
30571 THPT Tây Hiếu 12 740281 8 7.8 8 23.8
30572 THPT Tây Hiếu 12 740282 7.5 4.4 7 18.9
30573 THPT Tây Hiếu 12 740283 7.75 5.6 8 21.35
30574 THPT Tây Hiếu 12 740284 7.75 3.4 4 15.15
30575 THPT Tây Hiếu 12 740285 1.75 2.6 2 6.35
30576 THPT Tây Hiếu 12 740286 6.25 3.2 3.75 13.2
30577 THPT Tây Hiếu 12 740287 2 5.5 2.4 3.75 13.65
30578 THPT Tây Hiếu 12 740288 4.75 3.4 2.5 10.65
30579 THPT Tây Hiếu 13 740289 6.75 3.8 8 18.55
30580 THPT Tây Hiếu 13 740290 7 3.6 6 16.6
30581 THPT Tây Hiếu 13 740291 2 5 3.2 6.75 16.95
30582 THPT Tây Hiếu 13 740292 2 5.25 4 4.5 15.75
30583 THPT Tây Hiếu 13 740293 6.5 3.4 8 17.9
30584 THPT Tây Hiếu 13 740294 6.5 3.8 6 16.3
30585 THPT Tây Hiếu 13 740295 7.75 3.6 5.5 16.85
30586 THPT Tây Hiếu 13 740296 2 6.92 2 5.75 16.67
30587 THPT Tây Hiếu 13 740297 6.67 2.4 3.75 12.82
30588 THPT Tây Hiếu 13 740298 8 4.6 8 20.6
30589 THPT Tây Hiếu 13 740299 4.25 3.2 5.5 12.95
30590 THPT Tây Hiếu 13 740300 2.25 3.2 3.75 9.2
30591 THPT Tây Hiếu 13 740301 6 3.6 8 17.6
30592 THPT Tây Hiếu 13 740302 7.5 5.6 8.5 21.6
30593 THPT Tây Hiếu 13 740303 5.25 2.4 6.75 14.4
30594 THPT Tây Hiếu 13 740304 5.5 2 3.5 11
30595 THPT Tây Hiếu 13 740305 2 6.75 5.2 5.25 19.2
30596 THPT Tây Hiếu 13 740306 2 3 3.8 4.25 13.05
30597 THPT Tây Hiếu 13 740307 4 2.8 2.75 9.55
30598 THPT Tây Hiếu 13 740308 5.75 2 2.75 10.5
30599 THPT Tây Hiếu 13 740309 6.25 5 8.5 19.75
30600 THPT Tây Hiếu 13 740310 3 5.4 6.25 14.65
30601 THPT Tây Hiếu 13 740311 6.5 5 8 19.5
30602 THPT Tây Hiếu 13 740312 8 4.8 8 20.8
30603 THPT Tây Hiếu 14 740313 2 4.75 3 4.75 14.5
30604 THPT Tây Hiếu 14 740314 5 2.4 4.5 11.9
30605 THPT Tây Hiếu 14 740315 2 7.25 3.2 6.75 19.2
30606 THPT Tây Hiếu 14 740316 6 4.2 5.25 15.45
30607 THPT Tây Hiếu 14 740317 8.5 7.6 8 24.1
30608 THPT Tây Hiếu 14 740318 8.25 5.4 8.5 22.15
30609 THPT Tây Hiếu 14 740319 8 5 7.5 20.5
30610 THPT Tây Hiếu 14 740320 3.25 5.6 7 15.85
30611 THPT Tây Hiếu 14 740321 2 7.5 2.8 6.75 19.05
30612 THPT Tây Hiếu 14 740322 2 7.5 4 6.5 20
30613 THPT Tây Hiếu 14 740323 2 5.42 3 5.75 16.17
30614 THPT Tây Hiếu 14 740324 5 1.8 6.75 13.55
30615 THPT Tây Hiếu 14 740325 2 7.75 5 8 22.75
30616 THPT Tây Hiếu 14 740326 2 4 3.4 5.25 14.65
30617 THPT Tây Hiếu 14 740327 2 5.75 2.4 2.5 12.65
30618 THPT Tây Hiếu 14 740328 8.75 4 6 18.75
30619 THPT Tây Hiếu 14 740329 6.5 4 7.5 18
30620 THPT Tây Hiếu 14 740330 6.75 2.8 4.25 13.8
30621 THPT Tây Hiếu 14 740331 7.25 3.6 4.25 15.1
30622 THPT Tây Hiếu 14 740332 2 6.25 3 5 16.25
30623 THPT Tây Hiếu 14 740333 2 8 3.2 4.75 17.95
30624 THPT Tây Hiếu 14 740334 8 2.8 3.5 14.3
30625 THPT Tây Hiếu 14 740335 7.75 4.8 7.5 20.05
30626 THPT Tây Hiếu 14 740336 8 3.2 7.5 18.7
30627 THPT Tây Hiếu 15 740337 4.75 2.4 2.25 9.4
30628 THPT Tây Hiếu 15 740338 6.5 3 5.5 15
30629 THPT Tây Hiếu 15 740339 2 4 2.6 3 11.6
30630 THPT Tây Hiếu 15 740340 5.75 3 3.25 12
30631 THPT Tây Hiếu 15 740341 6 2.2 4.75 12.95
30632 THPT Tây Hiếu 15 740342 6.25 2.4 2 10.65
30633 THPT Tây Hiếu 15 740343 7.25 4.2 7 18.45
30634 THPT Tây Hiếu 15 740344 3.75 3.4 5 12.15
30635 THPT Tây Hiếu 15 740345 8.25 7.6 8 23.85
30636 THPT Tây Hiếu 15 740346 9 7 7.5 23.5
30637 THPT Tây Hiếu 15 740347 6.25 3.8 5.25 15.3
30638 THPT Tây Hiếu 15 740348 9 8 7.5 24.5
30639 THPT Tây Hiếu 15 740349 7.75 4 7.5 19.25
30640 THPT Tây Hiếu 15 740350 7.75 4.6 7.5 19.85
30641 THPT Tây Hiếu 15 740351 7.75 4.2 6.75 18.7
30642 THPT Tây Hiếu 15 740352 8 4.4 8 20.4
30643 THPT Tây Hiếu 15 740353 7 3 6.25 16.25
30644 THPT Tây Hiếu 15 740354 7 5.2 7.5 19.7
30645 THPT Tây Hiếu 15 740355 2 5.5 3.2 3 13.7
30646 THPT Tây Hiếu 15 740356 4.25 3.2 5.5 12.95
30647 THPT Tây Hiếu 15 740357 2 6.25 2 6.75 17
30648 THPT Tây Hiếu 15 740358 6.5 6.4 6.75 19.65
30649 THPT Tây Hiếu 15 740359 2 8.25 4.6 8 22.85
30650 THPT Tây Hiếu 15 740360 8 4.2 8 20.2
30651 THPT Tây Hiếu 16 740361 2 6 4 6 18
30652 THPT Tây Hiếu 16 740362 7.5 8.8 6.75 23.05
30653 THPT Tây Hiếu 16 740363 2 4.75 3.4 6 16.15
30654 THPT Tây Hiếu 16 740364 2 8 5 7.25 22.25
30655 THPT Tây Hiếu 16 740365 4.25 3 6.25 13.5
30656 THPT Tây Hiếu 16 740366 8 5.4 6.5 19.9
30657 THPT Tây Hiếu 16 740367 2 7.75 3.8 5.5 19.05
30658 THPT Tây Hiếu 16 740368 2 8.5 4.8 6.25 21.55
30659 THPT Tây Hiếu 16 740369 9 5.6 7.25 21.85
30660 THPT Tây Hiếu 16 740370 8 5 6.75 19.75
30661 THPT Tây Hiếu 16 740371 2 8.5 4.6 6.75 21.85
30662 THPT Tây Hiếu 16 740372 6.75 4.4 6.25 17.4
30663 THPT Tây Hiếu 16 740373 2 7.5 3.8 6.25 19.55
30664 THPT Tây Hiếu 16 740374 2 7.75 3 6 18.75
30665 THPT Tây Hiếu 16 740375 6.5 2.2 3.25 11.95
30666 THPT Tây Hiếu 16 740376 2 7 4.4 6.25 19.65
30667 THPT Tây Hiếu 16 740377 2 8.5 2.6 6.5 19.6
30668 THPT Tây Hiếu 16 740378 2 6.5 2.6 3.75 14.85
30669 THPT Tây Hiếu 16 740379 2 7.75 3.8 6 19.55
30670 THPT Tây Hiếu 16 740380 6.75 4.2 5.75 16.7
30671 THPT Tây Hiếu 16 740381 6.5 3 4 13.5
30672 THPT Tây Hiếu 16 740382 6.5 1.4 3 10.9
30673 THPT Tây Hiếu 16 740383 2 7.5 3.2 4.25 16.95
30674 THPT Tây Hiếu 16 740384 7.5 3.6 4 15.1
30675 THPT Tây Hiếu 17 740385 6.5 3.6 6 16.1
30676 THPT Tây Hiếu 17 740386 7 2.6 7 16.6
30677 THPT Tây Hiếu 17 740387 8.25 6.2 8 22.45
30678 THPT Tây Hiếu 17 740388 6.5 4.2 5.75 16.45
30679 THPT Tây Hiếu 17 740389 2 7 3 7 19
30680 THPT Tây Hiếu 17 740390 6.5 3.6 4.75 14.85
30681 THPT Tây Hiếu 17 740391 5 2.4 5.25 12.65
30682 THPT Tây Hiếu 17 740392 5.5 3.2 5.5 14.2
30683 THPT Tây Hiếu 17 740393 2 8.5 4 6.5 21
30684 THPT Tây Hiếu 17 740394 2 7 3.2 6.25 18.45
30685 THPT Tây Hiếu 17 740395 2 7.25 5 5.75 20
30686 THPT Tây Hiếu 17 740396 6 3 7 16
30687 THPT Tây Hiếu 17 740397 2 6 3.2 7.25 18.45
30688 THPT Tây Hiếu 17 740398 6.25 4 4.25 14.5
30689 THPT Tây Hiếu 17 740399 6.75 3 5.25 15
30690 THPT Tây Hiếu 17 740400 2 4.75 2.8 6.25 15.8
30691 THPT Tây Hiếu 17 740401 2 7 6 8.5 23.5
30692 THPT Tây Hiếu 17 740402 2 8 4.2 3 17.2
30693 THPT Tây Hiếu 17 740403 5.5 5.2 4.5 15.2
30694 THPT Tây Hiếu 17 740404 6.25 3.4 5.75 15.4
30695 THPT Tây Hiếu 17 740405 4.25 3.4 5 12.65
30696 THPT Tây Hiếu 17 740406 7.75 4 6 17.75
30697 THPT Tây Hiếu 17 740407 2 7.5 4.4 7.75 21.65
30698 THPT Tây Hiếu 17 740408 5.75 2.8 3.75 12.3
30699 THPT Tây Hiếu 18 740409 7.5 6 6.75 20.25
30700 THPT Tây Hiếu 18 740410 2 5.75 1.8 5 14.55
30701 THPT Tây Hiếu 18 740411 2 7 2 7.75 18.75
30702 THPT Tây Hiếu 18 740412 2 6.5 2.6 7.75 18.85
30703 THPT Tây Hiếu 18 740413 7.25 6.2 7.75 21.2
30704 THPT Tây Hiếu 18 740414 4.75 2.8 5.5 13.05
30705 THPT Tây Hiếu 18 740415 2 4.75 2 5 13.75
30706 THPT Tây Hiếu 18 740416 7.25 3.2 6 16.45
30707 THPT Tây Hiếu 18 740417 6 3.2 6.75 15.95
30708 THPT Tây Hiếu 18 740418 6 2.6 6.25 14.85
30709 THPT Tây Hiếu 18 740419 5 3.6 5.5 14.1
30710 THPT Tây Hiếu 18 740420 2 5.75 3.8 7.25 18.8
30711 THPT Tây Hiếu 18 740421 4.5 6 6.5 17
30712 THPT Tây Hiếu 18 740422 7.5 8.8 8.5 24.8
30713 THPT Tây Hiếu 18 740423 2 5 3.6 4.75 15.35
30714 THPT Tây Hiếu 18 740424 7 4.2 8 19.2
30715 THPT Tây Hiếu 18 740425 7 3.6 8.25 18.85
30716 THPT Tây Hiếu 18 740426 7.25 5.6 8.25 21.1
30717 THPT Tây Hiếu 18 740427 6.75 4 8.5 19.25
30718 THPT Tây Hiếu 18 740428 7 4.4 8.5 19.9
30719 THPT Tây Hiếu 18 740429 6.5 2.6 5.75 14.85
30720 THPT Tây Hiếu 18 740430 5.5 7 8.5 21
30721 THPT Tây Hiếu 18 740431 6.75 3.8 8.5 19.05
30722 THPT Tây Hiếu 18 740432 8.5 5.2 8.5 22.2
30723 THPT Tây Hiếu 19 740433 4.5 4 6 14.5
30724 THPT Tây Hiếu 19 740434 2 7 3.4 6 18.4
30725 THPT Tây Hiếu 19 740435 7.75 4.4 7 19.15
30726 THPT Tây Hiếu 19 740436 2 7.5 2.8 4.25 16.55
30727 THPT Tây Hiếu 19 740437 7.75 5.6 6.75 20.1
30728 THPT Tây Hiếu 19 740438 2 7.5 6.2 7.5 23.2
30729 THPT Tây Hiếu 19 740439 7 3.2 6.25 16.45
30730 THPT Tây Hiếu 19 740440 7.25 4.2 6.5 17.95
30731 THPT Tây Hiếu 19 740441 7 7.6 8.5 23.1
30732 THPT Tây Hiếu 19 740442 2 3.75 2.4 2 10.15
30733 THPT Tây Hiếu 19 740443 8.25 5.4 8.5 22.15
30734 THPT Tây Hiếu 19 740444 2 4 2.4 3 11.4
30735 THPT Tây Hiếu 19 740445 2 6.25 2.4 5 15.65
30736 THPT Tây Hiếu 19 740446 2 8.5 5.8 7.25 23.55
30737 THPT Tây Hiếu 19 740447 7 3.6 6.75 17.35
30738 THPT Tây Hiếu 19 740448 8.75 8.4 8 25.15
30739 THPT Tây Hiếu 19 740449 4.5 3.2 2.5 10.2
30740 THPT Tây Hiếu 19 740450 2 4.5 2.2 2.5 11.2
30741 THPT Tây Hiếu 19 740451 6.75 2 6 14.75
30742 THPT Tây Hiếu 19 740452 2 6.5 3.4 6.75 18.65
30743 THPT Tây Hiếu 19 740453 5.25 2.2 6.75 14.2
30744 THPT Tây Hiếu 19 740454 7.5 4.2 6.75 18.45
30745 THPT Tây Hiếu 19 740455 2 4 2 1.25 9.25
30746 THPT Tây Hiếu 19 740456 7.75 5.6 7.25 20.6
30747 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760001 6 7.6 8 21.6
30748 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760002 7 3.4 7.75 18.15
30749 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760003 7 4.2 8.5 19.7
30750 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760004 8.5 2.8 7.25 18.55
30751 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760005 9.25 8.8 8.5 26.55
30752 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760006 7.75 4.2 7.75 19.7
30753 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760007 6.5 2.8 7.75 17.05
30754 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760008 3 3 4.75 10.75
30755 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760009 8.25 3.4 3.75 15.4
30756 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760010 5 3.4 6.75 15.15
30757 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760011 5.25 3.4 7.75 16.4
30758 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760012 3.75 3 2 8.75
30759 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760013 8.75 7 8.5 24.25
30760 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760014 7.5 7.2 8.75 23.45
30761 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760015 6 2.2 8.25 16.45
30762 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760016 9 5.2 7.75 21.95
30763 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760017 8.5 4.4 8 20.9
30764 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760018 7.5 3.2 5.75 16.45
30765 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760019 8 2.8 8 18.8
30766 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760020 9 4.2 7.5 20.7
30767 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760021 2 7.5 2.8 6.5 18.8
30768 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760022 8 4 7.75 19.75
30769 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760023 8.25 8.2 9 25.45
30770 THPT Đặng Thúc Hứa 1 760024 6.25 3.4 7 16.65
30771 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760025 7 8.6 8.75 24.35
30772 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760026 5 3.8 6.33 15.13
30773 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760027 8.25 7.2 7.75 23.2
30774 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760028 7 4.6 7.25 18.85
30775 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760029 5.5 2.8 7.75 16.05
30776 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760030 9 7.4 8.25 24.65
30777 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760031 4.25 2.4 8 14.65
30778 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760032 7 4.4 7.25 18.65
30779 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760033 8.5 7.2 8.5 24.2
30780 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760034 5.3 3.4 7.25 15.95
30781 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760035 6.75 4.2 8 18.95
30782 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760036 8.5 3.8 8.25 20.55
30783 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760037 8.25 4 8.75 21
30784 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760038 7.25 4.6 8 19.85
30785 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760039 5 2.6 8 15.6
30786 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760040 5 5.2 8.5 18.7
30787 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760041 7 4.4 8.5 19.9
30788 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760042 8.25 4.6 8 20.85
30789 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760043 7.7 6.4 8.5 22.6
30790 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760044 6.5 4.8 7 18.3
30791 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760045 9 6.8 8.25 24.05
30792 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760046 9 8 8.5 25.5
30793 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760047 7.5 6.6 8.25 22.35
30794 THPT Đặng Thúc Hứa 2 760048 8.5 5.6 8.25 22.35
30795 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760049 7.5 5.6 6.5 19.6
30796 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760050 7 6.8 8.5 22.3
30797 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760051 8.25 8.6 8.25 25.1
30798 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760052 8.25 3.8 8 20.05
30799 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760053 7.5 4 6.25 17.75
30800 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760054 7.5 4.2 8 19.7
30801 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760055 7.75 7.8 8.25 23.8
30802 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760056 8 6 7.25 21.25
30803 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760057 6.75 3.4 4.83 14.98
30804 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760058 8 8 8 24
30805 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760059 6.75 1 6 13.75
30806 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760060 8 4.4 6.5 18.9
30807 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760061 7 3.4 5.75 16.15
30808 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760062 8.75 8.4 9.25 26.4
30809 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760063 7.5 2.8 3.75 14.05
30810 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760064 8 8 8.5 24.5
30811 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760065 8 8.8 8.5 25.3
30812 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760066 8.25 5.2 8.5 21.95
30813 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760067 6.5 4.8 8 19.3
30814 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760068 7 5.8 8.75 21.55
30815 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760069 6.75 3.4 4.75 14.9
30816 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760070 8.25 7.2 8.75 24.2
30817 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760071 6 4.4 8 18.4
30818 THPT Đặng Thúc Hứa 3 760072 7.75 2.6 4.75 15.1
30819 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760073 4 2.6 5.5 12.1
30820 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760074 8 5.4 7.75 21.15
30821 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760075 8.75 3.8 8 20.55
30822 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760076 6 3 7.25 16.25
30823 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760077 4.5 2.8 1.5 8.8
30824 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760078 7 4.2 8 19.2
30825 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760079 8.25 4.8 7.25 20.3
30826 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760080 7.5 3.8 7.5 18.8
30827 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760081 6.25 3.4 3.75 13.4
30828 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760082 7.75 4 7 18.75
30829 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760083 3.75 3.8 4.5 12.05
30830 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760084 4.75 5.6 5.25 15.6
30831 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760085 7.75 4.4 8.5 20.65
30832 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760086 6.25 4.2 7.75 18.2
30833 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760087 7 2.2 6.75 15.95
30834 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760088 5.25 3.4 3.75 12.4
30835 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760089 6.25 4 6.41 16.66
30836 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760090 7 3.4 7.5 17.9
30837 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760091 6.5 2.6 6.5 15.6
30838 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760092 7.75 6.8 8.25 22.8
30839 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760093 7.25 4.8 8.5 20.55
30840 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760094 8.5 5.2 8.5 22.2
30841 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760095 8.25 3.8 6.5 18.55
30842 THPT Đặng Thúc Hứa 4 760096 7.5 3.4 7 17.9
30843 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760097 6.5 2.2 4.25 12.95
30844 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760098 6 4.2 5.83 16.03
30845 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760099 5 2.6 6.25 13.85
30846 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760100 6 3.8 5.5 15.3
30847 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760101 5.5 4.2 7.25 16.95
30848 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760102 6 4 5.75 15.75
30849 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760103 6 3.4 3.5 12.9
30850 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760104 4.75 3.4 7.5 15.65
30851 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760105 7 4 7.25 18.25
30852 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760106 7 4.2 6.5 17.7
30853 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760107 7.5 3.8 6.75 18.05
30854 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760108 8 4.2 7 19.2
30855 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760109 2.5 6.5 5.8 8.5 23.3
30856 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760110 8 5 8 21
30857 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760111 7.5 6.4 8 21.9
30858 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760112 7 4.6 6.5 18.1
30859 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760113 7.25 3.8 6.25 17.3
30860 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760114 6.75 3.6 5.08 15.43
30861 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760115 8.5 5.2 8 21.7
30862 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760116 7.75 7.2 8.5 23.45
30863 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760117 8.25 5.2 8.25 21.7
30864 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760118 8 3.2 8.5 19.7
30865 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760119 7.5 2.6 7.5 17.6
30866 THPT Đặng Thúc Hứa 5 760120 7.5 3.4 8.5 19.4
30867 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760121 5.75 3 5.5 14.25
30868 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760122 7.5 2.6 3.5 13.6
30869 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760123 8 4.6 7.25 19.85
30870 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760124 5 2.6 8.5 16.1
30871 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760125 7.5 2.6 8.25 18.35
30872 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760126 7.25 3.8 8 19.05
30873 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760127 8.75 6.6 8.5 23.85
30874 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760128 7 3.6 7.75 18.35
30875 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760129 7.5 5.6 5.75 18.85
30876 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760130 8.5 7.8 8.5 24.8
30877 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760131 3.25 2.8 4.08 10.13
30878 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760132 9 8.2 7.5 24.7
30879 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760133 5 3.2 7 15.2
30880 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760134 5.25 3.6 6 14.85
30881 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760135 7.5 2.6 3 13.1
30882 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760136 4.5 3 5.5 13
30883 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760137 7.25 4.8 3.25 15.3
30884 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760138 8.75 9.4 8 26.15
30885 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760139 6 3.6 6.5 16.1
30886 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760140 5.75 2.6 7.5 15.85
30887 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760141 6.75 3.6 7 17.35
30888 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760142 8 5.6 6.75 20.35
30889 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760143 6.75 2 4.5 13.25
30890 THPT Đặng Thúc Hứa 6 760144 6.5 2.6 6 15.1
30891 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760145 6.75 2.8 8.25 17.8
30892 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760146 7 5.4 7 19.4
30893 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760147 2.5 6.75 6.8 8.5 24.55
30894 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760148 7.75 2.2 7.5 17.45
30895 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760149 7.75 3.6 7.5 18.85
30896 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760150 7.25 4.2 8.5 19.95
30897 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760151 7.25 2.8 8 18.05
30898 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760152 5.75 1.8 3.75 11.3
30899 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760153 5.25 2.6 7.25 15.1
30900 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760154 6 4.8 8.5 19.3
30901 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760155 5.5 2 8.5 16
30902 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760156 6.5 6.2 8.5 21.2
30903 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760157 7.25 6.2 7 20.45
30904 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760158 6 3.8 6 15.8
30905 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760159 7.75 4.8 8.25 20.8
30906 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760160 7.75 5 8.5 21.25
30907 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760161 6.25 3 8.5 17.75
30908 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760162 7 4 9 20
30909 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760163 5.75 1.8 7 14.55
30910 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760164 6 3.8 7.75 17.55
30911 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760165 6.75 2.8 3.75 13.3
30912 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760166 6.75 7.2 8.75 22.7
30913 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760167 6 1.4 7 14.4
30914 THPT Đặng Thúc Hứa 7 760168 6.5 2.8 6 15.3
30915 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760169 6.75 6 8 20.75
30916 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760170 4 2 7.25 13.25
30917 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760171 7.75 6.8 8 22.55
30918 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760172 2 7.75 4.4 7.5 21.65
30919 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760173 3.75 5.4 4.5 13.65
30920 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760174 8.25 7.8 9 25.05
30921 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760175 7.25 2.6 6.75 16.6
30922 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760176 6.25 3.8 4.75 14.8
30923 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760177 6.75 3.8 7 17.55
30924 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760178 6.5 3.2 6 15.7
30925 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760179 5.2 4 7.25 16.45
30926 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760180 7 4 7 18
30927 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760181 7.5 6.6 8.5 22.6
30928 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760182 8 2.4 6.5 16.9
30929 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760183 8.75 5.6 8.5 22.85
30930 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760184 7 4 7.5 18.5
30931 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760185 8.5 4.6 7.5 20.6
30932 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760186 3 3.4 5.25 11.65
30933 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760187 7 3.4 7.5 17.9
30934 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760188 6.75 1.8 6.75 15.3
30935 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760189 7.5 3.4 6.75 17.65
30936 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760190 7.75 9.4 9 26.15
30937 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760191 8.5 9.6 8.5 26.6
30938 THPT Đặng Thúc Hứa 8 760192 7.5 6.6 8.5 22.6
30939 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760193 8 4.8 7.75 20.55
30940 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760194 5.5 3.6 3 12.1
30941 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760195 8.5 7.2 8.75 24.45
30942 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760196 7.5 3.2 6 16.7
30943 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760197 6.5 4 8.5 19
30944 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760198 2.5 3.75 4.4 8.5 19.15
30945 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760199 5.5 3.6 4.75 13.85
30946 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760200 8 5 8.25 21.25
30947 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760201 9.25 5 8.5 22.75
30948 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760202 7.75 8.6 8.75 25.1
30949 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760203 8 9 8.25 25.25
30950 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760204 6 3 7.75 16.75
30951 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760205 9 4.4 8 21.4
30952 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760206 9 5 8.5 22.5
30953 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760207 8 5.4 8.5 21.9
30954 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760208 8.75 5 8 21.75
30955 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760209 7.75 3.8 5.75 17.3
30956 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760210 5.5 4 7.25 16.75
30957 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760211 8 7 8.5 23.5
30958 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760212 8.25 3.6 8 19.85
30959 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760213 7.75 2.8 6 16.55
30960 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760214 7.25 3.8 8.5 19.55
30961 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760215 7.75 3.6 4.5 15.85
30962 THPT Đặng Thúc Hứa 9 760216 8 5.4 7.5 20.9
30963 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760217 8.25 7.2 7.5 22.95
30964 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760218 8 4.4 8 20.4
30965 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760219 2 3.75 2.8 2.5 11.05
30966 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760220 4.25 3.8 6.5 14.55
30967 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760221 7.25 5 8.5 20.75
30968 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760222 7.75 3.6 8 19.35
30969 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760223 7 5.6 6.25 18.85
30970 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760224 8.75 10 9 27.75
30971 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760225 7.25 4.8 8.5 20.55
30972 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760226 6.75 5.2 9 20.95
30973 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760227 6.75 3.8 6.5 17.05
30974 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760228 5.25 3.6 8.5 17.35
30975 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760229 5 3.2 7 15.2
30976 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760230 6.75 2.8 7.5 17.05
30977 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760231 7.25 2.6 8 17.85
30978 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760232 5.75 1.4 5.5 12.65
30979 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760233 4.75 3 5.75 13.5
30980 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760234 7.75 7 8.5 23.25
30981 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760235 8 3.8 5 16.8
30982 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760236 6.75 3 5 14.75
30983 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760237 7.5 4 6.25 17.75
30984 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760238 8.75 7.6 8.75 25.1
30985 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760239 6.3 3.6 7 16.9
30986 THPT Đặng Thúc Hứa 10 760240 5.75 3.4 7 16.15
30987 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760241 7.25 9.4 8.25 24.9
30988 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760242 5.5 5 7.25 17.75
30989 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760243 7 1.4 7.25 15.65
30990 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760244 8.75 4.6 8 21.35
30991 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760245 6.75 4 6.75 17.5
30992 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760246 6.75 3.6 7.75 18.1
30993 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760247 7.75 5.4 6 19.15
30994 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760248 7.25 3.6 8 18.85
30995 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760249 7.75 5.8 8.5 22.05
30996 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760250 8 5 8.5 21.5
30997 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760251 7 4.4 7.5 18.9
30998 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760252 7.5 4.8 8.5 20.8
30999 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760253 7 3.4 3.33 13.73
31000 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760254 2.5 8.5 6.6 7.5 25.1
31001 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760255 6.6 6.2 6.5 19.3
31002 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760256 8.2 5 8 21.2
31003 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760257 7.25 4.8 8.5 20.55
31004 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760258 8.5 3.8 8 20.3
31005 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760259 6.75 5.2 6.5 18.45
31006 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760260 7.75 4.4 7 19.15
31007 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760261 7.25 5 9 21.25
31008 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760262 7.5 5.6 8 21.1
31009 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760263 7.5 5.4 7.25 20.15
31010 THPT Đặng Thúc Hứa 11 760264 6.25 3 4.17 13.42
31011 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760265 7.75 6.4 8.75 22.9
31012 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760266 8.25 4.6 7.25 20.1
31013 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760267 7.25 2.2 2.75 12.2
31014 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760268 6.75 3.4 7 17.15
31015 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760269 7.5 4 8 19.5
31016 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760270 9 8.6 8.25 25.85
31017 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760271 8.25 5 8.25 21.5
31018 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760272 7.5 3.2 9 19.7
31019 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760273 7.5 5.2 8.5 21.2
31020 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760274 5.5 1.6 4.25 11.35
31021 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760275 6.75 2 5 13.75
31022 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760276 8.25 7.2 9 24.45
31023 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760277 7.75 6.6 8.5 22.85
31024 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760278 8.25 2.4 8.25 18.9
31025 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760279 2 2.4 5.75 10.15
31026 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760280 6 3.4 7 16.4
31027 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760281 9 7.6 8.5 25.1
31028 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760282 2.5 8.5 6.6 7.25 24.85
31029 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760283 7.75 1.6 7.25 16.6
31030 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760284 7 2.2 6 15.2
31031 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760285 6.5 3.6 5 15.1
31032 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760286 7.25 4.6 5.25 17.1
31033 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760287 8 6.4 7.25 21.65
31034 THPT Đặng Thúc Hứa 12 760288 8.75 7.2 8.5 24.45
31035 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760289 8.75 7 8.75 24.5
31036 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760290 3.75 4.2 6.25 14.2
31037 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760291 6.5 3.8 7 17.3
31038 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760292 5.5 4 6.5 16
31039 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760293 7.25 6.4 8.5 22.15
31040 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760294 5 2 7.5 14.5
31041 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760295 8.75 3.6 7.25 19.6
31042 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760296 7 4.2 7.5 18.7
31043 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760297 7.5 4.4 6 17.9
31044 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760298 6.75 6.8 8 21.55
31045 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760299 4.5 1.8 2.25 8.55
31046 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760300 6.75 3.2 6.75 16.7
31047 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760301 6.5 2.4 6.5 15.4
31048 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760302 7 4.2 7 18.2
31049 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760303 8 5 7.75 20.75
31050 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760304 7.25 4.8 5 17.05
31051 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760305 4.5 3.6 7.75 15.85
31052 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760306 Vắng Vắng Vắng
31053 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760307 7 2.4 6.25 15.65
31054 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760308 8.5 5.2 8 21.7
31055 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760309 8.25 3.6 7.5 19.35
31056 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760310 8.5 5.2 8 21.7
31057 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760311 7.25 4.2 7 18.45
31058 THPT Đặng Thúc Hứa 13 760312 8 5.6 8.5 22.1
31059 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760313 8.25 5.6 8.25 22.1
31060 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760314 8 4.6 8.5 21.1
31061 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760315 8.75 6.8 8 23.55
31062 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760316 8 5 6.25 19.25
31063 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760317 6.5 3.4 6.75 16.65
31064 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760318 7.75 3.2 6.58 17.53
31065 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760319 3.75 3.6 5.5 12.85
31066 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760320 7.25 3.2 4.58 15.03
31067 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760321 5.75 4.4 7 17.15
31068 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760322 7 2.4 5 14.4
31069 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760323 6.75 4.2 6.75 17.7
31070 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760324 8.25 3 7 18.25
31071 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760325 8.25 4.4 7.75 20.4
31072 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760326 4 2.2 3.58 9.78
31073 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760327 2.5 8 6.2 8.5 25.2
31074 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760328 7.75 6.4 8.25 22.4
31075 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760329 8.75 8 9 25.75
31076 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760330 7.75 3 6.41 17.16
31077 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760331 7.5 3.4 6.17 17.07
31078 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760332 2.5 6.5 4 6.75 19.75
31079 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760333 9 7.8 8.5 25.3
31080 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760334 7.75 3.8 5.33 16.88
31081 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760335 8.5 5.2 7.75 21.45
31082 THPT Đặng Thúc Hứa 14 760336 8.75 8 9 25.75
31083 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760337 8 3.6 8.5 20.1
31084 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760338 8 7.4 7.5 22.9
31085 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760339 8 4.2 8.5 20.7
31086 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760340 8.5 3.8 7.5 19.8
31087 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760341 3.25 3.6 5 11.85
31088 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760342 4 4 7.5 15.5
31089 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760343 7.5 4.8 8 20.3
31090 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760344 7 7.2 9 23.2
31091 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760345 6 3 2.75 11.75
31092 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760346 5.5 6.2 8 19.7
31093 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760347 7.5 5.6 7.75 20.85
31094 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760348 8 6.6 8.25 22.85
31095 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760349 1.5 2.6 0.75 4.85
31096 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760350 8 5.6 8 21.6
31097 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760351 6.5 2.8 3.5 12.8
31098 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760352 6.5 5.8 8 20.3
31099 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760353 7 2.4 6.5 15.9
31100 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760354 6.5 3.8 5 15.3
31101 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760355 8.5 6.6 8.5 23.6
31102 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760356 7.5 4.6 8.5 20.6
31103 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760357 8 4.4 8 20.4
31104 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760358 8 3.2 7 18.2
31105 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760359 7.75 4 6.17 17.92
31106 THPT Đặng Thúc Hứa 15 760360 8.5 5.4 7.5 21.4
31107 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760361 8.5 6.4 8.5 23.4
31108 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760362 7.5 3.4 4.5 15.4
31109 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760363 8.25 4.4 7.25 19.9
31110 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760364 7.5 2.6 7.25 17.35
31111 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760365 6.5 4.2 4.17 14.87
31112 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760366 7.75 3.2 7.5 18.45
31113 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760367 8.5 8.4 8.5 25.4
31114 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760368 7.75 4.6 6.42 18.77
31115 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760369 7.75 4 6.5 18.25
31116 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760370 4.25 3 7.75 15
31117 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760371 8 4.2 7.25 19.45
31118 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760372 7.75 3.6 7.5 18.85
31119 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760373 5.75 2.4 4.75 12.9
31120 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760374 9 5 8.5 22.5
31121 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760375 3.5 3.8 1.5 8.8
31122 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760376 8.25 5.8 7.75 21.8
31123 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760377 7.75 3.8 7.5 19.05
31124 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760378 8.75 4.6 8 21.35
31125 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760379 8.75 8.6 8.5 25.85
31126 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760380 6.25 3.8 7.75 17.8
31127 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760381 8.25 3.6 8 19.85
31128 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760382 6 5.4 7 18.4
31129 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760383 2.5 8.25 5 8.5 24.25
31130 THPT Đặng Thúc Hứa 16 760384 8.25 4.8 8 21.05
31131 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760385 8.25 7.8 8.5 24.55
31132 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760386 8 3.8 7.5 19.3
31133 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760387 7.75 7.4 7.5 22.65
31134 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760388 7.5 6.8 8.5 22.8
31135 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760389 7.5 8.6 8.5 24.6
31136 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760390 7.2 4.4 5 16.6
31137 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760391 4.75 3.2 5.75 13.7
31138 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760392 7.75 6 8.25 22
31139 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760393 6 4.6 6.5 17.1
31140 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760394 5.25 2.6 6.75 14.6
31141 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760395 3.25 2.2 7.5 12.95
31142 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760396 7 4.4 8 19.4
31143 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760397 6.75 3.2 8 17.95
31144 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760398 7.25 3 5.5 15.75
31145 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760399 6.75 1.8 6.25 14.8
31146 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760400 6.75 6.6 8 21.35
31147 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760401 6.5 3.6 4.75 14.85
31148 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760402 5.75 2.4 3.75 11.9
31149 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760403 7 3.6 7.25 17.85
31150 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760404 4.25 3.6 4 11.85
31151 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760405 5.5 3.6 5 14.1
31152 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760406 7.5 1.6 3.75 12.85
31153 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760407 6.75 3.6 8.25 18.6
31154 THPT Đặng Thúc Hứa 17 760408 7.75 4.4 8.25 20.4
31155 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760409 6 4.2 4.25 14.45
31156 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760410 6.75 4.4 7 18.15
31157 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760411 8 3 6.5 17.5
31158 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760412 8 2.6 5.75 16.35
31159 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760413 8.5 3.6 7.5 19.6
31160 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760414 2 7.75 3.4 3.5 16.65
31161 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760415 7.75 2.4 6.75 16.9
31162 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760416 8.25 2.8 7.5 18.55
31163 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760417 8 3.6 7 18.6
31164 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760418 7.5 4.4 6 17.9
31165 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760419 8.25 5.8 7.5 21.55
31166 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760420 8.25 3.4 7.5 19.15
31167 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760421 8.75 6.8 8.25 23.8
31168 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760422 8.5 6 8.5 23
31169 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760423 8 8.2 9 25.2
31170 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760424 9 4.6 7.5 21.1
31171 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760425 8.5 5.4 8 21.9
31172 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760426 7.25 3.4 8.25 18.9
31173 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760427 7.75 3 7.5 18.25
31174 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760428 7.25 3.6 8 18.85
31175 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760429 8 5.6 8.5 22.1
31176 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760430 7.75 2.2 8.5 18.45
31177 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760431 8.25 5.8 9 23.05
31178 THPT Đặng Thúc Hứa 18 760432 6 2.6 4.75 13.35
31179 THPT Đặng Thai Mai 1 770001 8.5 7.2 8.5 24.2
31180 THPT Đặng Thai Mai 1 770002 7.75 2.8 5.75 16.3
31181 THPT Đặng Thai Mai 1 770003 7.5 2.6 6.25 16.35
31182 THPT Đặng Thai Mai 1 770004 7 3.4 7 17.4
31183 THPT Đặng Thai Mai 1 770005 6.25 2 3.5 11.75
31184 THPT Đặng Thai Mai 1 770006 8.75 3.6 6 18.35
31185 THPT Đặng Thai Mai 1 770007 8 2.2 7.5 17.7
31186 THPT Đặng Thai Mai 1 770008 7.5 2.8 5.17 15.47
31187 THPT Đặng Thai Mai 1 770009 8.5 3.8 8.25 20.55
31188 THPT Đặng Thai Mai 1 770010 8.5 7.4 8.5 24.4
31189 THPT Đặng Thai Mai 1 770011 9 4 7.25 20.25
31190 THPT Đặng Thai Mai 1 770012 8.25 8 8.5 24.75
31191 THPT Đặng Thai Mai 1 770013 9.25 8.4 8.75 26.4
31192 THPT Đặng Thai Mai 1 770014 9 5.2 7.5 21.7
31193 THPT Đặng Thai Mai 1 770015 8 2.4 5 15.4
31194 THPT Đặng Thai Mai 1 770016 7.5 2.6 3.75 13.85
31195 THPT Đặng Thai Mai 1 770017 7.75 3.4 7.75 18.9
31196 THPT Đặng Thai Mai 1 770018 7.75 4 8 19.75
31197 THPT Đặng Thai Mai 1 770019 6 3.4 4.25 13.65
31198 THPT Đặng Thai Mai 1 770020 6.5 4.6 7.5 18.6
31199 THPT Đặng Thai Mai 1 770021 8.75 7.6 9 25.35
31200 THPT Đặng Thai Mai 1 770022 7.25 2.8 7.5 17.55
31201 THPT Đặng Thai Mai 1 770023 5.5 4.4 8 17.9
31202 THPT Đặng Thai Mai 1 770024 7.5 4.2 5 16.7
31203 THPT Đặng Thai Mai 2 770025 7.5 5 8.5 21
31204 THPT Đặng Thai Mai 2 770026 3.75 3.4 7.25 14.4
31205 THPT Đặng Thai Mai 2 770027 8 2.8 8.25 19.05
31206 THPT Đặng Thai Mai 2 770028 8.25 2.8 7 18.05
31207 THPT Đặng Thai Mai 2 770029 8.5 6.8 8 23.3
31208 THPT Đặng Thai Mai 2 770030 8.25 4.6 8.5 21.35
31209 THPT Đặng Thai Mai 2 770031 7.25 2.4 8.5 18.15
31210 THPT Đặng Thai Mai 2 770032 8.25 3.2 8 19.45
31211 THPT Đặng Thai Mai 2 770033 7.5 2.2 3.75 13.45
31212 THPT Đặng Thai Mai 2 770034 7 2 4.75 13.75
31213 THPT Đặng Thai Mai 2 770035 7.25 3.6 5 15.85
31214 THPT Đặng Thai Mai 2 770036 8 6.6 8.25 22.85
31215 THPT Đặng Thai Mai 2 770037 6.25 2.8 7 16.05
31216 THPT Đặng Thai Mai 2 770038 5 3.6 7.5 16.1
31217 THPT Đặng Thai Mai 2 770039 7.75 4.4 7.75 19.9
31218 THPT Đặng Thai Mai 2 770040 7.5 1.6 5 14.1
31219 THPT Đặng Thai Mai 2 770041 6.25 2.6 6.5 15.35
31220 THPT Đặng Thai Mai 2 770042 7 2.6 7.5 17.1
31221 THPT Đặng Thai Mai 2 770043 7 3.4 7.5 17.9
31222 THPT Đặng Thai Mai 2 770044 4 2.4 5.75 12.15
31223 THPT Đặng Thai Mai 2 770045 7.25 5.4 8.5 21.15
31224 THPT Đặng Thai Mai 2 770046 7.5 6.4 8.25 22.15
31225 THPT Đặng Thai Mai 2 770047 6.25 4.4 8.5 19.15
31226 THPT Đặng Thai Mai 2 770048 7.75 3.2 5.75 16.7
31227 THPT Đặng Thai Mai 3 770049 8 6.6 8.5 23.1
31228 THPT Đặng Thai Mai 3 770050 8.75 7.8 9 25.55
31229 THPT Đặng Thai Mai 3 770051 7 3.8 8.25 19.05
31230 THPT Đặng Thai Mai 3 770052 8.25 2.6 7.75 18.6
31231 THPT Đặng Thai Mai 3 770053 8.25 3.4 7.25 18.9
31232 THPT Đặng Thai Mai 3 770054 8.25 2.6 6.75 17.6
31233 THPT Đặng Thai Mai 3 770055 7.25 2.4 5.5 15.15
31234 THPT Đặng Thai Mai 3 770056 8.25 2.6 8 18.85
31235 THPT Đặng Thai Mai 3 770057 7.25 2.8 3.75 13.8
31236 THPT Đặng Thai Mai 3 770058 7.75 3.2 9 19.95
31237 THPT Đặng Thai Mai 3 770059 8.25 8 9 25.25
31238 THPT Đặng Thai Mai 3 770060 7.75 3 6 16.75
31239 THPT Đặng Thai Mai 3 770061 8 3.4 6.5 17.9
31240 THPT Đặng Thai Mai 3 770062 8 4 6 18
31241 THPT Đặng Thai Mai 3 770063 8.75 3.4 5.75 17.9
31242 THPT Đặng Thai Mai 3 770064 8 4.8 8 20.8
31243 THPT Đặng Thai Mai 3 770065 8 3 5.5 16.5
31244 THPT Đặng Thai Mai 3 770066 2.25 2.8 0.5 5.55
31245 THPT Đặng Thai Mai 3 770067 8.5 4.8 8 21.3
31246 THPT Đặng Thai Mai 3 770068 8 4.2 8 20.2
31247 THPT Đặng Thai Mai 3 770069 8 6.4 8 22.4
31248 THPT Đặng Thai Mai 3 770070 7.75 1.6 4 13.35
31249 THPT Đặng Thai Mai 3 770071 8.75 4.2 7.25 20.2
31250 THPT Đặng Thai Mai 3 770072 6.25 3 6.5 15.75
31251 THPT Đặng Thai Mai 4 770073 5.5 3.4 4 12.9
31252 THPT Đặng Thai Mai 4 770074 6.25 3.2 5.25 14.7
31253 THPT Đặng Thai Mai 4 770075 6.75 3.4 6.5 16.65
31254 THPT Đặng Thai Mai 4 770076 4.25 2 6.08 12.33
31255 THPT Đặng Thai Mai 4 770077 6 2.6 5.75 14.35
31256 THPT Đặng Thai Mai 4 770078 6.25 3.2 5.25 14.7
31257 THPT Đặng Thai Mai 4 770079 6.5 2.4 7.25 16.15
31258 THPT Đặng Thai Mai 4 770080 5.25 1.8 8.25 15.3
31259 THPT Đặng Thai Mai 4 770081 7 6.4 9 22.4
31260 THPT Đặng Thai Mai 4 770082 7 5.4 8 20.4
31261 THPT Đặng Thai Mai 4 770083 7.75 3.8 7.5 19.05
31262 THPT Đặng Thai Mai 4 770084 6 5.4 5.75 17.15
31263 THPT Đặng Thai Mai 4 770085 7 3.2 8.5 18.7
31264 THPT Đặng Thai Mai 4 770086 7 3.6 7.25 17.85
31265 THPT Đặng Thai Mai 4 770087 7 4 8 19
31266 THPT Đặng Thai Mai 4 770088 5.5 3.2 6.75 15.45
31267 THPT Đặng Thai Mai 4 770089 8 6.2 9 23.2
31268 THPT Đặng Thai Mai 4 770090 7.75 3.4 7.75 18.9
31269 THPT Đặng Thai Mai 4 770091 7.5 7 8 22.5
31270 THPT Đặng Thai Mai 4 770092 5.5 3.4 5.25 14.15
31271 THPT Đặng Thai Mai 4 770093 6.25 2.4 5.75 14.4
31272 THPT Đặng Thai Mai 4 770094 7.25 4.8 8.25 20.3
31273 THPT Đặng Thai Mai 4 770095 6 3.8 6.25 16.05
31274 THPT Đặng Thai Mai 4 770096 7 4.2 5.5 16.7
31275 THPT Đặng Thai Mai 5 770097 5.75 2.4 2 10.15
31276 THPT Đặng Thai Mai 5 770098 8.75 8 8 24.75
31277 THPT Đặng Thai Mai 5 770099 7 5.6 7 19.6
31278 THPT Đặng Thai Mai 5 770100 8 4.4 6.75 19.15
31279 THPT Đặng Thai Mai 5 770101 7.5 2.8 6.5 16.8
31280 THPT Đặng Thai Mai 5 770102 8.5 3.4 8 19.9
31281 THPT Đặng Thai Mai 5 770103 8.5 3.8 7.5 19.8
31282 THPT Đặng Thai Mai 5 770104 7.75 4.2 7.25 19.2
31283 THPT Đặng Thai Mai 5 770105 7.75 4 7.75 19.5
31284 THPT Đặng Thai Mai 5 770106 7.75 3.2 6.75 17.7
31285 THPT Đặng Thai Mai 5 770107 7.5 3.2 5.75 16.45
31286 THPT Đặng Thai Mai 5 770108 7.5 3.8 3.75 15.05
31287 THPT Đặng Thai Mai 5 770109 8.25 3.4 8 19.65
31288 THPT Đặng Thai Mai 5 770110 7.75 3.6 5.75 17.1
31289 THPT Đặng Thai Mai 5 770111 8.25 3.6 8 19.85
31290 THPT Đặng Thai Mai 5 770112 7.75 5.4 7.5 20.65
31291 THPT Đặng Thai Mai 5 770113 7.5 3 6 16.5
31292 THPT Đặng Thai Mai 5 770114 6.75 4.4 7.5 18.65
31293 THPT Đặng Thai Mai 5 770115 8.25 3.2 5.17 16.62
31294 THPT Đặng Thai Mai 5 770116 8.25 3.4 7 18.65
31295 THPT Đặng Thai Mai 5 770117 7.25 5.2 6.25 18.7
31296 THPT Đặng Thai Mai 5 770118 8.75 6.4 8.5 23.65
31297 THPT Đặng Thai Mai 5 770119 7.75 2.8 5.5 16.05
31298 THPT Đặng Thai Mai 5 770120 8.5 4.2 6.5 19.2
31299 THPT Đặng Thai Mai 6 770121 4.75 3 2.5 10.25
31300 THPT Đặng Thai Mai 6 770122 6 4.6 6 16.6
31301 THPT Đặng Thai Mai 6 770123 7.25 3.4 7.5 18.15
31302 THPT Đặng Thai Mai 6 770124 8.5 4.4 7 19.9
31303 THPT Đặng Thai Mai 6 770125 7 4.4 7.75 19.15
31304 THPT Đặng Thai Mai 6 770126 6.75 7.8 8.75 23.3
31305 THPT Đặng Thai Mai 6 770127 5.75 2.8 6.25 14.8
31306 THPT Đặng Thai Mai 6 770128 8.25 4.2 7.5 19.95
31307 THPT Đặng Thai Mai 6 770129 8.5 8 8.75 25.25
31308 THPT Đặng Thai Mai 6 770130 5 3 6.5 14.5
31309 THPT Đặng Thai Mai 6 770131 8 4.6 7 19.6
31310 THPT Đặng Thai Mai 6 770132 8 4.4 8 20.4
31311 THPT Đặng Thai Mai 6 770133 7.75 3.6 7 18.35
31312 THPT Đặng Thai Mai 6 770134 6.75 2.8 3 12.55
31313 THPT Đặng Thai Mai 6 770135 7 2.6 2.25 11.85
31314 THPT Đặng Thai Mai 6 770136 7.75 3.8 7.25 18.8
31315 THPT Đặng Thai Mai 6 770137 6 2.6 6 14.6
31316 THPT Đặng Thai Mai 6 770138 7.5 4 6 17.5
31317 THPT Đặng Thai Mai 6 770139 8.5 5.2 8 21.7
31318 THPT Đặng Thai Mai 6 770140 7.75 2.8 6.75 17.3
31319 THPT Đặng Thai Mai 6 770141 7.75 4.8 7.5 20.05
31320 THPT Đặng Thai Mai 6 770142 7.5 2.8 6 16.3
31321 THPT Đặng Thai Mai 6 770143 7.75 2.8 7 17.55
31322 THPT Đặng Thai Mai 6 770144 7.5 3.4 7 17.9
31323 THPT Đặng Thai Mai 7 770145 7.5 2.4 4.75 14.65
31324 THPT Đặng Thai Mai 7 770146 7.75 2.8 8.5 19.05
31325 THPT Đặng Thai Mai 7 770147 6.5 2.6 4.25 13.35
31326 THPT Đặng Thai Mai 7 770148 7.5 1.8 5 14.3
31327 THPT Đặng Thai Mai 7 770149 5.5 3.8 4.25 13.55
31328 THPT Đặng Thai Mai 7 770150 7.75 2.6 5.25 15.6
31329 THPT Đặng Thai Mai 7 770151 7 2.6 4 13.6
31330 THPT Đặng Thai Mai 7 770152 6 3 2.75 11.75
31331 THPT Đặng Thai Mai 7 770153 7.25 3 5.67 15.92
31332 THPT Đặng Thai Mai 7 770154 7.25 3.4 6.5 17.15
31333 THPT Đặng Thai Mai 7 770155 7.5 3.4 7 17.9
31334 THPT Đặng Thai Mai 7 770156 7.75 3.6 8 19.35
31335 THPT Đặng Thai Mai 7 770157 7.25 7.6 7.25 22.1
31336 THPT Đặng Thai Mai 7 770158 7.75 5.2 7.5 20.45
31337 THPT Đặng Thai Mai 7 770159 7 3.6 6.75 17.35
31338 THPT Đặng Thai Mai 7 770160 7.75 7.2 8.75 23.7
31339 THPT Đặng Thai Mai 7 770161 7.5 3.4 7.5 18.4
31340 THPT Đặng Thai Mai 7 770162 9 8 8.5 25.5
31341 THPT Đặng Thai Mai 7 770163 8.25 5.2 8.5 21.95
31342 THPT Đặng Thai Mai 7 770164 8 3.4 7.5 18.9
31343 THPT Đặng Thai Mai 7 770165 8 1.8 7.75 17.55
31344 THPT Đặng Thai Mai 7 770166 7.75 3.2 7.5 18.45
31345 THPT Đặng Thai Mai 7 770167 8 3.4 6.75 18.15
31346 THPT Đặng Thai Mai 7 770168 7.25 3.4 6.5 17.15
31347 THPT Đặng Thai Mai 8 770169 7.75 3.2 6.25 17.2
31348 THPT Đặng Thai Mai 8 770170 7 2.8 6.5 16.3
31349 THPT Đặng Thai Mai 8 770171 4.75 2.4 6.25 13.4
31350 THPT Đặng Thai Mai 8 770172 8 3.4 6.25 17.65
31351 THPT Đặng Thai Mai 8 770173 7.5 3.6 5.5 16.6
31352 THPT Đặng Thai Mai 8 770174 6.75 2.8 4 13.55
31353 THPT Đặng Thai Mai 8 770175 8 2.4 7.25 17.65
31354 THPT Đặng Thai Mai 8 770176 8.25 7.8 8.75 24.8
31355 THPT Đặng Thai Mai 8 770177 7.75 5.2 7.75 20.7
31356 THPT Đặng Thai Mai 8 770178 7.5 3.8 5.75 17.05
31357 THPT Đặng Thai Mai 8 770179 8.5 3.6 6.75 18.85
31358 THPT Đặng Thai Mai 8 770180 7.75 3.2 8 18.95
31359 THPT Đặng Thai Mai 8 770181 7.75 3.6 4.25 15.6
31360 THPT Đặng Thai Mai 8 770182 7.25 3.8 6.5 17.55
31361 THPT Đặng Thai Mai 8 770183 8.75 5.8 8.5 23.05
31362 THPT Đặng Thai Mai 8 770184 8.5 3.8 8 20.3
31363 THPT Đặng Thai Mai 8 770185 6 3.4 6.25 15.65
31364 THPT Đặng Thai Mai 8 770186 8.25 4.2 7.75 20.2
31365 THPT Đặng Thai Mai 8 770187 8 4.2 8 20.2
31366 THPT Đặng Thai Mai 8 770188 9 5.6 9 23.6
31367 THPT Đặng Thai Mai 8 770189 Đình chỉ Vắng Vắng
31368 THPT Đặng Thai Mai 8 770190 6.75 5.8 8 20.55
31369 THPT Đặng Thai Mai 8 770191 6.5 3 5.25 14.75
31370 THPT Đặng Thai Mai 8 770192 8 3.8 5.5 17.3
31371 THPT Đặng Thai Mai 9 770193 8 4.4 8 20.4
31372 THPT Đặng Thai Mai 9 770194 5.25 2.8 6.5 14.55
31373 THPT Đặng Thai Mai 9 770195 7.75 4 7.25 19
31374 THPT Đặng Thai Mai 9 770196 7.75 3.6 7 18.35
31375 THPT Đặng Thai Mai 9 770197 8.5 3.2 6.25 17.95
31376 THPT Đặng Thai Mai 9 770198 7.75 3.6 7 18.35
31377 THPT Đặng Thai Mai 9 770199 7.5 3 1.75 12.25
31378 THPT Đặng Thai Mai 9 770200 8.25 6.2 7 21.45
31379 THPT Đặng Thai Mai 9 770201 8.5 4.4 8 20.9
31380 THPT Đặng Thai Mai 9 770202 8.75 3.8 8 20.55
31381 THPT Đặng Thai Mai 9 770203 8.5 6.2 8.5 23.2
31382 THPT Đặng Thai Mai 9 770204 7.25 3.4 5.75 16.4
31383 THPT Đặng Thai Mai 9 770205 8.25 8.8 7 24.05
31384 THPT Đặng Thai Mai 9 770206 7.5 1.8 4 13.3
31385 THPT Đặng Thai Mai 9 770207 7 2.6 4.25 13.85
31386 THPT Đặng Thai Mai 9 770208 8.75 3.2 7.5 19.45
31387 THPT Đặng Thai Mai 9 770209 8 4.2 7.5 19.7
31388 THPT Đặng Thai Mai 9 770210 8.75 4.2 6.75 19.7
31389 THPT Đặng Thai Mai 9 770211 7.75 6 8.5 22.25
31390 THPT Đặng Thai Mai 9 770212 7.25 5 8.5 20.75
31391 THPT Đặng Thai Mai 9 770213 7.5 2.4 6.75 16.65
31392 THPT Đặng Thai Mai 9 770214 7.5 2 2 11.5
31393 THPT Đặng Thai Mai 9 770215 8.75 4.2 8 20.95
31394 THPT Đặng Thai Mai 9 770216 7.75 2.8 3 13.55
31395 THPT Đặng Thai Mai 10 770217 8 3.2 5.5 16.7
31396 THPT Đặng Thai Mai 10 770218 8.75 2.8 7.25 18.8
31397 THPT Đặng Thai Mai 10 770219 7 2.6 6.5 16.1
31398 THPT Đặng Thai Mai 10 770220 7 4.8 6.75 18.55
31399 THPT Đặng Thai Mai 10 770221 3.5 2.2 2.5 8.2
31400 THPT Đặng Thai Mai 10 770222 4.5 1.8 2.75 9.05
31401 THPT Đặng Thai Mai 10 770223 4.75 3.2 2.75 10.7
31402 THPT Đặng Thai Mai 10 770224 6.25 3.4 2 11.65
31403 THPT Đặng Thai Mai 10 770225 7 3 7.5 17.5
31404 THPT Đặng Thai Mai 10 770226 4.75 2.4 4.5 11.65
31405 THPT Đặng Thai Mai 10 770227 8 2.6 5 15.6
31406 THPT Đặng Thai Mai 10 770228 5.25 2 1.5 8.75
31407 THPT Đặng Thai Mai 10 770229 6.25 3.2 2.75 12.2
31408 THPT Đặng Thai Mai 10 770230 7.25 2.4 3.75 13.4
31409 THPT Đặng Thai Mai 10 770231 7.75 3 5.5 16.25
31410 THPT Đặng Thai Mai 10 770232 8.5 2.8 6.75 18.05
31411 THPT Đặng Thai Mai 10 770233 8.5 4 6.5 19
31412 THPT Đặng Thai Mai 10 770234 7.75 3.8 2.5 14.05
31413 THPT Đặng Thai Mai 10 770235 8.25 7 7.5 22.75
31414 THPT Đặng Thai Mai 10 770236 8 2.8 4 14.8
31415 THPT Đặng Thai Mai 10 770237 7.25 4 3.25 14.5
31416 THPT Đặng Thai Mai 10 770238 8.5 4.2 4.25 16.95
31417 THPT Đặng Thai Mai 10 770239 8.5 9 9.25 26.75
31418 THPT Đặng Thai Mai 10 770240 8.5 2 6.25 16.75
31419 THPT Đặng Thai Mai 11 770241 7.75 3.2 7.75 18.7
31420 THPT Đặng Thai Mai 11 770242 7.5 3 8 18.5
31421 THPT Đặng Thai Mai 11 770243 7.25 2.2 6.25 15.7
31422 THPT Đặng Thai Mai 11 770244 8.75 5.2 8.5 22.45
31423 THPT Đặng Thai Mai 11 770245 8 5.6 7.25 20.85
31424 THPT Đặng Thai Mai 11 770246 8.75 4 7 19.75
31425 THPT Đặng Thai Mai 11 770247 7.25 3.6 6 16.85
31426 THPT Đặng Thai Mai 11 770248 6.75 4.2 6.75 17.7
31427 THPT Đặng Thai Mai 11 770249 8 4 8.25 20.25
31428 THPT Đặng Thai Mai 11 770250 7.75 3 4.25 15
31429 THPT Đặng Thai Mai 11 770251 7.75 3.6 4 15.35
31430 THPT Đặng Thai Mai 11 770252 8.5 4.8 6.75 20.05
31431 THPT Đặng Thai Mai 11 770253 8.5 6.4 8 22.9
31432 THPT Đặng Thai Mai 11 770254 8.5 2.6 7.5 18.6
31433 THPT Đặng Thai Mai 11 770255 7.5 2.2 5 14.7
31434 THPT Đặng Thai Mai 11 770256 8.5 3 7.5 19
31435 THPT Đặng Thai Mai 11 770257 6.75 7.4 7.75 21.9
31436 THPT Đặng Thai Mai 11 770258 7.5 3.6 7.25 18.35
31437 THPT Đặng Thai Mai 11 770259 7.25 6 7.75 21
31438 THPT Đặng Thai Mai 11 770260 7.25 5.6 5.25 18.1
31439 THPT Đặng Thai Mai 11 770261 7.25 5 5.5 17.75
31440 THPT Đặng Thai Mai 11 770262 7.75 4.2 5.5 17.45
31441 THPT Đặng Thai Mai 11 770263 8.25 2.2 5.25 15.7
31442 THPT Đặng Thai Mai 11 770264 7.75 4 6.25 18
31443 THPT Đặng Thai Mai 12 770265 8.5 2.4 6.75 17.65
31444 THPT Đặng Thai Mai 12 770266 8.75 6 8 22.75
31445 THPT Đặng Thai Mai 12 770267 7.5 3.8 4 15.3
31446 THPT Đặng Thai Mai 12 770268 8 4 7.25 19.25
31447 THPT Đặng Thai Mai 12 770269 5.5 3.2 4 12.7
31448 THPT Đặng Thai Mai 12 770270 6.5 4 7 17.5
31449 THPT Đặng Thai Mai 12 770271 8.5 3.6 7.5 19.6
31450 THPT Đặng Thai Mai 12 770272 7 3.2 6.5 16.7
31451 THPT Đặng Thai Mai 12 770273 4 2 4 10
31452 THPT Đặng Thai Mai 12 770274 6.25 4 6 16.25
31453 THPT Đặng Thai Mai 12 770275 7.75 3.2 7.75 18.7
31454 THPT Đặng Thai Mai 12 770276 7 3 6.25 16.25
31455 THPT Đặng Thai Mai 12 770277 7.25 3.6 4.25 15.1
31456 THPT Đặng Thai Mai 12 770278 8 4.2 8 20.2
31457 THPT Đặng Thai Mai 12 770279 7.25 2 3.5 12.75
31458 THPT Đặng Thai Mai 12 770280 8.5 2.6 7.25 18.35
31459 THPT Đặng Thai Mai 12 770281 7.5 5.6 8 21.1
31460 THPT Đặng Thai Mai 12 770282 8.25 4.2 8 20.45
31461 THPT Đặng Thai Mai 12 770283 8 3.2 5.75 16.95
31462 THPT Đặng Thai Mai 12 770284 7 4.2 6.5 17.7
31463 THPT Đặng Thai Mai 12 770285 8.5 3.8 7 19.3
31464 THPT Đặng Thai Mai 12 770286 8 2 7 17
31465 THPT Đặng Thai Mai 12 770287 7 2.6 6 15.6
31466 THPT Đặng Thai Mai 12 770288 7.5 5.8 7.25 20.55
31467 THPT Đặng Thai Mai 13 770289 7.33 3.8 7.25 18.38
31468 THPT Đặng Thai Mai 13 770290 7.41 4.2 8 19.61
31469 THPT Đặng Thai Mai 13 770291 6.58 3.2 4.5 14.28
31470 THPT Đặng Thai Mai 13 770292 5.25 4 6.5 15.75
31471 THPT Đặng Thai Mai 13 770293 8.25 5.4 7.25 20.9
31472 THPT Đặng Thai Mai 13 770294 5.5 1.4 2 8.9
31473 THPT Đặng Thai Mai 13 770295 2.5 3.4 8.5 14.4
31474 THPT Đặng Thai Mai 13 770296 7.5 3 3.75 14.25
31475 THPT Đặng Thai Mai 13 770297 6.5 2.4 2.25 11.15
31476 THPT Đặng Thai Mai 13 770298 7.75 2.8 7.25 17.8
31477 THPT Đặng Thai Mai 13 770299 2 7 3.4 7.5 19.9
31478 THPT Đặng Thai Mai 13 770300 6.5 2.8 6.75 16.05
31479 THPT Đặng Thai Mai 13 770301 8.5 5 8 21.5
31480 THPT Đặng Thai Mai 13 770302 7 3 7.75 17.75
31481 THPT Đặng Thai Mai 13 770303 5 4 8 17
31482 THPT Đặng Thai Mai 13 770304 7.75 4.2 7.5 19.45
31483 THPT Đặng Thai Mai 13 770305 7 2.2 4.75 13.95
31484 THPT Đặng Thai Mai 13 770306 7.75 6 6.75 20.5
31485 THPT Đặng Thai Mai 13 770307 7.5 3.4 7.5 18.4
31486 THPT Đặng Thai Mai 13 770308 8.25 6.8 8.5 23.55
31487 THPT Đặng Thai Mai 13 770309 6.18 5.4 6.75 18.33
31488 THPT Đặng Thai Mai 13 770310 8.25 3 5.25 16.5
31489 THPT Đặng Thai Mai 13 770311 8.5 4.6 8.5 21.6
31490 THPT Đặng Thai Mai 13 770312 7.5 4.8 8 20.3
31491 THPT Đặng Thai Mai 14 770313 7.25 3.4 4 14.65
31492 THPT Đặng Thai Mai 14 770314 6.5 4.2 8.5 19.2
31493 THPT Đặng Thai Mai 14 770315 7.25 4.8 7 19.05
31494 THPT Đặng Thai Mai 14 770316 7.5 5.2 7.5 20.2
31495 THPT Đặng Thai Mai 14 770317 6.5 5.2 7.5 19.2
31496 THPT Đặng Thai Mai 14 770318 7.25 3.4 6.75 17.4
31497 THPT Đặng Thai Mai 14 770319 8.25 7.2 8.25 23.7
31498 THPT Đặng Thai Mai 14 770320 8 5.2 8.5 21.7
31499 THPT Đặng Thai Mai 14 770321 8 5.8 8.5 22.3
31500 THPT Đặng Thai Mai 14 770322 7 2.8 3.25 13.05
31501 THPT Đặng Thai Mai 14 770323 4.25 4 7 15.25
31502 THPT Đặng Thai Mai 14 770324 7.5 2.8 8 18.3
31503 THPT Đặng Thai Mai 14 770325 7.75 3 7 17.75
31504 THPT Đặng Thai Mai 14 770326 6.5 3.6 7.75 17.85
31505 THPT Đặng Thai Mai 14 770327 7 3.8 3.5 14.3
31506 THPT Đặng Thai Mai 14 770328 8.5 4.4 6.5 19.4
31507 THPT Đặng Thai Mai 14 770329 6.5 3.6 7.25 17.35
31508 THPT Đặng Thai Mai 14 770330 7 3.8 8.5 19.3
31509 THPT Đặng Thai Mai 14 770331 6.5 6.6 7.5 20.6
31510 THPT Đặng Thai Mai 14 770332 6.5 3.4 7.5 17.4
31511 THPT Đặng Thai Mai 14 770333 8.5 4.2 6.25 18.95
31512 THPT Đặng Thai Mai 14 770334 7.75 3.8 4 15.55
31513 THPT Đặng Thai Mai 14 770335 7.75 3.6 3.75 15.1
31514 THPT Đặng Thai Mai 14 770336 8 3.8 8 19.8
31515 THPT Đặng Thai Mai 15 770337 6 3 1.5 10.5
31516 THPT Đặng Thai Mai 15 770338 6.5 4.4 4.25 15.15
31517 THPT Đặng Thai Mai 15 770339 4.25 2.6 6 12.85
31518 THPT Đặng Thai Mai 15 770340 6.75 2 5.75 14.5
31519 THPT Đặng Thai Mai 15 770341 7.5 2.2 3.5 13.2
31520 THPT Đặng Thai Mai 15 770342 7.5 3.6 5.5 16.6
31521 THPT Đặng Thai Mai 15 770343 5 2.8 4 11.8
31522 THPT Đặng Thai Mai 15 770344 7 4.6 8.5 20.1
31523 THPT Đặng Thai Mai 15 770345 7 4 6.5 17.5
31524 THPT Đặng Thai Mai 15 770346 8.5 5.8 7.5 21.8
31525 THPT Đặng Thai Mai 15 770347 8 6.8 8 22.8
31526 THPT Đặng Thai Mai 15 770348 7.5 2.6 3 13.1
31527 THPT Đặng Thai Mai 15 770349 8 4.2 6.5 18.7
31528 THPT Đặng Thai Mai 15 770350 7.75 3.4 5.25 16.4
31529 THPT Đặng Thai Mai 15 770351 8 3.4 6.75 18.15
31530 THPT Đặng Thai Mai 15 770352 8.25 3 6.75 18
31531 THPT Đặng Thai Mai 15 770353 7.25 3 3.25 13.5
31532 THPT Đặng Thai Mai 15 770354 7 3 3 13
31533 THPT Đặng Thai Mai 15 770355 5.5 3.8 4 13.3
31534 THPT Đặng Thai Mai 15 770356 5.25 7 6.5 18.75
31535 THPT Đặng Thai Mai 15 770357 6.5 3 3.5 13
31536 THPT Đặng Thai Mai 15 770358 6.75 3.4 6 16.15
31537 THPT Đặng Thai Mai 15 770359 7.75 2.8 5 15.55
31538 THPT Đặng Thai Mai 15 770360 8.5 3.2 8.5 20.2
31539 THPT Đặng Thai Mai 16 770361 7.75 4.8 8.5 21.05
31540 THPT Đặng Thai Mai 16 770362 7.5 3 6.5 17
31541 THPT Đặng Thai Mai 16 770363 7.75 4.2 6 17.95
31542 THPT Đặng Thai Mai 16 770364 6.25 4 6.25 16.5
31543 THPT Đặng Thai Mai 16 770365 8.5 2.4 7.25 18.15
31544 THPT Đặng Thai Mai 16 770366 8 2.2 3.75 13.95
31545 THPT Đặng Thai Mai 16 770367 7.75 4.8 7.25 19.8
31546 THPT Đặng Thai Mai 16 770368 7 3.4 6.5 16.9
31547 THPT Đặng Thai Mai 16 770369 7.5 4.4 4.5 16.4
31548 THPT Đặng Thai Mai 16 770370 7 4.6 6 17.6
31549 THPT Đặng Thai Mai 16 770371 8.5 3.2 8.25 19.95
31550 THPT Đặng Thai Mai 16 770372 7.75 4.4 7.25 19.4
31551 THPT Đặng Thai Mai 16 770373 8.75 3.6 7 19.35
31552 THPT Đặng Thai Mai 16 770374 7.5 3.6 5 16.1
31553 THPT Đặng Thai Mai 16 770375 8.75 3.8 8 20.55
31554 THPT Đặng Thai Mai 16 770376 7.5 3.6 5.25 16.35
31555 THPT Đặng Thai Mai 16 770377 4.25 2.4 3.75 10.4
31556 THPT Đặng Thai Mai 16 770378 6.5 3 7 16.5
31557 THPT Đặng Thai Mai 16 770379 7.5 3.8 7 18.3
31558 THPT Đặng Thai Mai 16 770380 7.75 5.4 8.5 21.65
31559 THPT Đặng Thai Mai 16 770381 6.75 2.2 7.5 16.45
31560 THPT Đặng Thai Mai 16 770382 6.75 3.2 2.5 12.45
31561 THPT Đặng Thai Mai 16 770383 8 1.8 7.5 17.3
31562 THPT Đặng Thai Mai 16 770384 7.5 4.4 8 19.9
31563 THPT Đặng Thai Mai 17 770385 5.58 6.8 9 21.38
31564 THPT Đặng Thai Mai 17 770386 6.5 3.8 8.5 18.8
31565 THPT Đặng Thai Mai 17 770387 7.25 6.2 4.75 18.2
31566 THPT Đặng Thai Mai 17 770388 6.25 3.6 4.5 14.35
31567 THPT Đặng Thai Mai 17 770389 3.75 4 4 11.75
31568 THPT Đặng Thai Mai 17 770390 7.5 4 7.25 18.75
31569 THPT Đặng Thai Mai 17 770391 7 3 4.25 14.25
31570 THPT Đặng Thai Mai 17 770392 6.5 2.8 3.25 12.55
31571 THPT Đặng Thai Mai 17 770393 4.25 3.4 2 9.65
31572 THPT Đặng Thai Mai 17 770394 8.5 8.2 8.75 25.45
31573 THPT Đặng Thai Mai 17 770395 6.75 5.4 8.5 20.65
31574 THPT Đặng Thai Mai 17 770396 5.75 2.8 3.25 11.8
31575 THPT Đặng Thai Mai 17 770397 8 5.4 8.25 21.65
31576 THPT Đặng Thai Mai 17 770398 6.25 2.2 4.25 12.7
31577 THPT Đặng Thai Mai 17 770399 8.25 5.8 7 21.05
31578 THPT Đặng Thai Mai 18 770400 5 4.2 5 14.2
31579 THPT Đặng Thai Mai 18 770401 3.25 4.8 8.25 16.3
31580 THPT Đặng Thai Mai 18 770402 6.75 3.8 5.25 15.8
31581 THPT Đặng Thai Mai 18 770403 8.75 4.6 9 22.35
31582 THPT Đặng Thai Mai 18 770404 8.25 5.6 9 22.85
31583 THPT Đặng Thai Mai 18 770405 6.25 4 7.25 17.5
31584 THPT Đặng Thai Mai 18 770406 7.75 4 5.75 17.5
31585 THPT Đặng Thai Mai 18 770407 3.75 2.2 6 11.95
31586 THPT Đặng Thai Mai 18 770408 8 7 7.5 22.5
31587 THPT Đặng Thai Mai 18 770409 5.25 4.8 7.25 17.3
31588 THPT Đặng Thai Mai 18 770410 6.75 4.6 2.25 13.6
31589 THPT Đặng Thai Mai 18 770411 7.5 3 5.25 15.75
31590 THPT Đặng Thai Mai 18 770412 6 2.8 7.25 16.05
31591 THPT Đặng Thai Mai 18 770413 8 4.2 9 21.2
31592 THPT Đặng Thai Mai 18 770414 7.25 3.6 6 16.85
31593 THPT Thanh Chương 3 1 780001 8 2.4 7.25 17.65
31594 THPT Thanh Chương 3 1 780002 8.25 7.4 7.75 23.4
31595 THPT Thanh Chương 3 1 780003 6.5 2.4 7 15.9
31596 THPT Thanh Chương 3 1 780004 8.5 5 8.5 22
31597 THPT Thanh Chương 3 1 780005 8 7.8 8.5 24.3
31598 THPT Thanh Chương 3 1 780006 8 4.2 7.75 19.95
31599 THPT Thanh Chương 3 1 780007 7.5 3.4 8.25 19.15
31600 THPT Thanh Chương 3 1 780008 7.5 3 7.75 18.25
31601 THPT Thanh Chương 3 1 780009 6.5 5.4 7.75 19.65
31602 THPT Thanh Chương 3 1 780010 8 8.4 8.5 24.9
31603 THPT Thanh Chương 3 1 780011 8.25 4.2 8 20.45
31604 THPT Thanh Chương 3 1 780012 6.5 5.4 6.75 18.65
31605 THPT Thanh Chương 3 1 780013 8.25 4.8 7 20.05
31606 THPT Thanh Chương 3 1 780014 8.75 6.6 7.75 23.1
31607 THPT Thanh Chương 3 1 780015 8 4.6 6.25 18.85
31608 THPT Thanh Chương 3 1 780016 7.25 3.4 7.5 18.15
31609 THPT Thanh Chương 3 1 780017 7.75 6 7.25 21
31610 THPT Thanh Chương 3 1 780018 7 5.8 5 17.8
31611 THPT Thanh Chương 3 1 780019 8.5 7.6 8 24.1
31612 THPT Thanh Chương 3 1 780020 8.25 3.2 7.5 18.95
31613 THPT Thanh Chương 3 1 780021 8.5 4.6 7.5 20.6
31614 THPT Thanh Chương 3 1 780022 8.75 6 7.5 22.25
31615 THPT Thanh Chương 3 1 780023 8 4.6 7.25 19.85
31616 THPT Thanh Chương 3 1 780024 7.5 4.4 7.25 19.15
31617 THPT Thanh Chương 3 2 780025 7 5.6 8 20.6
31618 THPT Thanh Chương 3 2 780026 8 3.8 8.5 20.3
31619 THPT Thanh Chương 3 2 780027 6.25 3 7.5 16.75
31620 THPT Thanh Chương 3 2 780028 7.5 3 6 16.5
31621 THPT Thanh Chương 3 2 780029 8.5 9.8 9 27.3
31622 THPT Thanh Chương 3 2 780030 7.5 3.6 6.5 17.6
31623 THPT Thanh Chương 3 2 780031 7 6 7 20
31624 THPT Thanh Chương 3 2 780032 8.25 5.4 7.5 21.15
31625 THPT Thanh Chương 3 2 780033 7.25 2.6 5.5 15.35
31626 THPT Thanh Chương 3 2 780034 7.5 3 6.5 17
31627 THPT Thanh Chương 3 2 780035 2 5 1.8 5.5 14.3
31628 THPT Thanh Chương 3 2 780036 6.75 2.4 7.5 16.65
31629 THPT Thanh Chương 3 2 780037 6 5.2 8 19.2
31630 THPT Thanh Chương 3 2 780038 8 9.2 8.5 25.7
31631 THPT Thanh Chương 3 2 780039 7.5 3.4 5.75 16.65
31632 THPT Thanh Chương 3 2 780040 8.5 7.2 8.5 24.2
31633 THPT Thanh Chương 3 2 780041 7.5 4.8 8.5 20.8
31634 THPT Thanh Chương 3 2 780042 7.5 2.8 8.25 18.55
31635 THPT Thanh Chương 3 2 780043 7.25 5 7.3 19.55
31636 THPT Thanh Chương 3 2 780044 8.25 4.2 7.5 19.95
31637 THPT Thanh Chương 3 2 780045 8.25 7.4 7.75 23.4
31638 THPT Thanh Chương 3 2 780046 7.25 4.8 7.75 19.8
31639 THPT Thanh Chương 3 2 780047 7 5 7 19
31640 THPT Thanh Chương 3 2 780048 8.5 5.6 6.75 20.85
31641 THPT Thanh Chương 3 3 780049 5.75 4.6 8 18.35
31642 THPT Thanh Chương 3 3 780050 7.75 6.2 7 20.95
31643 THPT Thanh Chương 3 3 780051 2 7.75 2.8 6.25 18.8
31644 THPT Thanh Chương 3 3 780052 6.25 3.2 5.5 14.95
31645 THPT Thanh Chương 3 3 780053 7 3 7.5 17.5
31646 THPT Thanh Chương 3 3 780054 7 2.8 7.75 17.55
31647 THPT Thanh Chương 3 3 780055 8.25 4.4 8.5 21.15
31648 THPT Thanh Chương 3 3 780056 6 2.4 5 13.4
31649 THPT Thanh Chương 3 3 780057 3.5 2.8 2 8.3
31650 THPT Thanh Chương 3 3 780058 7 2 6 15
31651 THPT Thanh Chương 3 3 780059 8.25 7.4 8.5 24.15
31652 THPT Thanh Chương 3 3 780060 7 8.4 8.5 23.9
31653 THPT Thanh Chương 3 3 780061 8 2.2 8 18.2
31654 THPT Thanh Chương 3 3 780062 8 7 8.5 23.5
31655 THPT Thanh Chương 3 3 780063 7.25 3.6 7.25 18.1
31656 THPT Thanh Chương 3 3 780064 7.25 5.2 7.75 20.2
31657 THPT Thanh Chương 3 3 780065 8.5 5.8 8 22.3
31658 THPT Thanh Chương 3 3 780066 6.75 5.2 6.75 18.7
31659 THPT Thanh Chương 3 3 780067 8.25 8.2 8.75 25.2
31660 THPT Thanh Chương 3 3 780068 7.5 3.2 6.75 17.45
31661 THPT Thanh Chương 3 3 780069 8 4.6 8.25 20.85
31662 THPT Thanh Chương 3 3 780070 5 2 7.75 14.75
31663 THPT Thanh Chương 3 3 780071 2 7.5 3.2 5.25 17.95
31664 THPT Thanh Chương 3 3 780072 7.75 9.2 7.25 24.2
31665 THPT Thanh Chương 3 4 780073 6.5 3.6 4.25 14.35
31666 THPT Thanh Chương 3 4 780074 4.75 3.2 5.25 13.2
31667 THPT Thanh Chương 3 4 780075 6.75 2.8 8 17.55
31668 THPT Thanh Chương 3 4 780076 8.25 6 8.5 22.75
31669 THPT Thanh Chương 3 4 780077 7.75 3.6 7.5 18.85
31670 THPT Thanh Chương 3 4 780078 8 5 7 20
31671 THPT Thanh Chương 3 4 780079 8.25 5.4 7.25 20.9
31672 THPT Thanh Chương 3 4 780080 9 6.8 8.75 24.55
31673 THPT Thanh Chương 3 4 780081 8.75 3.8 8 20.55
31674 THPT Thanh Chương 3 4 780082 8 3.4 6.75 18.15
31675 THPT Thanh Chương 3 4 780083 7 4.4 7.75 19.15
31676 THPT Thanh Chương 3 4 780084 6.25 5.8 5.5 17.55
31677 THPT Thanh Chương 3 4 780085 7.25 3.2 7.25 17.7
31678 THPT Thanh Chương 3 4 780086 6.5 5.2 7.75 19.45
31679 THPT Thanh Chương 3 4 780087 7.5 4.6 7.5 19.6
31680 THPT Thanh Chương 3 4 780088 8 2 6.75 16.75
31681 THPT Thanh Chương 3 4 780089 4.5 2.2 5 11.7
31682 THPT Thanh Chương 3 4 780090 7 3.8 9 19.8
31683 THPT Thanh Chương 3 4 780091 7 4.8 7.25 19.05
31684 THPT Thanh Chương 3 4 780092 6.75 3.6 6.5 16.85
31685 THPT Thanh Chương 3 4 780093 7 2.2 7.25 16.45
31686 THPT Thanh Chương 3 4 780094 7.25 2.6 4 13.85
31687 THPT Thanh Chương 3 4 780095 6.5 4 8.25 18.75
31688 THPT Thanh Chương 3 4 780096 8.25 3.2 7.25 18.7
31689 THPT Thanh Chương 3 5 780097 8 4.6 8.5 21.1
31690 THPT Thanh Chương 3 5 780098 7 2.8 7 16.8
31691 THPT Thanh Chương 3 5 780099 7.5 2.8 8.5 18.8
31692 THPT Thanh Chương 3 5 780100 2.5 2.8 0.75 6.05
31693 THPT Thanh Chương 3 5 780101 2 8.5 4.2 8.5 23.2
31694 THPT Thanh Chương 3 5 780102 7 3.4 7.25 17.65
31695 THPT Thanh Chương 3 5 780103 6 2.8 1.75 10.55
31696 THPT Thanh Chương 3 5 780104 7 3.4 7.5 17.9
31697 THPT Thanh Chương 3 5 780105 6.75 1.6 4.5 12.85
31698 THPT Thanh Chương 3 5 780106 8 4.8 9 21.8
31699 THPT Thanh Chương 3 5 780107 8 5.4 6.75 20.15
31700 THPT Thanh Chương 3 5 780108 7.25 3.6 5.25 16.1
31701 THPT Thanh Chương 3 5 780109 7.5 3.2 4.25 14.95
31702 THPT Thanh Chương 3 5 780110 7.5 4.6 7 19.1
31703 THPT Thanh Chương 3 5 780111 2 5.5 4 4 15.5
31704 THPT Thanh Chương 3 5 780112 7 6.8 7.25 21.05
31705 THPT Thanh Chương 3 5 780113 5.5 2.4 0.75 8.65
31706 THPT Thanh Chương 3 5 780114 7.75 4.4 6.25 18.4
31707 THPT Thanh Chương 3 5 780115 6 2.4 7 15.4
31708 THPT Thanh Chương 3 5 780116 7.25 2.8 7.25 17.3
31709 THPT Thanh Chương 3 5 780117 8 3 7.5 18.5
31710 THPT Thanh Chương 3 5 780118 7 3.8 5.75 16.55
31711 THPT Thanh Chương 3 5 780119 7.5 3.2 8.5 19.2
31712 THPT Thanh Chương 3 5 780120 2 6 3.4 5 16.4
31713 THPT Thanh Chương 3 6 780121 8.25 5.4 8.75 22.4
31714 THPT Thanh Chương 3 6 780122 6.25 4.2 7 17.45
31715 THPT Thanh Chương 3 6 780123 4 5.2 8.5 17.7
31716 THPT Thanh Chương 3 6 780124 6.5 3.4 7.75 17.65
31717 THPT Thanh Chương 3 6 780125 8.5 4.2 7.25 19.95
31718 THPT Thanh Chương 3 6 780126 8 5.2 7.5 20.7
31719 THPT Thanh Chương 3 6 780127 8.25 3.2 7.25 18.7
31720 THPT Thanh Chương 3 6 780128 6.25 3.2 4.75 14.2
31721 THPT Thanh Chương 3 6 780129 6.75 4 8.25 19
31722 THPT Thanh Chương 3 6 780130 7 3.8 7.25 18.05
31723 THPT Thanh Chương 3 6 780131 7.25 3.2 5 15.45
31724 THPT Thanh Chương 3 6 780132 7 4.8 7.25 19.05
31725 THPT Thanh Chương 3 6 780133 7.75 3.8 8 19.55
31726 THPT Thanh Chương 3 6 780134 5.5 3.2 5.25 13.95
31727 THPT Thanh Chương 3 6 780135 8 2.2 5.25 15.45
31728 THPT Thanh Chương 3 6 780136 8 3.2 8 19.2
31729 THPT Thanh Chương 3 6 780137 8 6.4 9 23.4
31730 THPT Thanh Chương 3 6 780138 6.5 2.8 5.25 14.55
31731 THPT Thanh Chương 3 6 780139 8.25 2.8 8.25 19.3
31732 THPT Thanh Chương 3 6 780140 8.5 3.4 7 18.9
31733 THPT Thanh Chương 3 6 780141 8 4 8.75 20.75
31734 THPT Thanh Chương 3 6 780142 8 3.2 8.5 19.7
31735 THPT Thanh Chương 3 6 780143 8.25 2.4 6.75 17.4
31736 THPT Thanh Chương 3 6 780144 8.5 2.8 8 19.3
31737 THPT Thanh Chương 3 7 780145 2 6.75 2 4.5 15.25
31738 THPT Thanh Chương 3 7 780146 4.25 6 4.25 14.5
31739 THPT Thanh Chương 3 7 780147 6.5 5 8 19.5
31740 THPT Thanh Chương 3 7 780148 8 6.8 8.5 23.3
31741 THPT Thanh Chương 3 7 780149 7.5 3.4 8.5 19.4
31742 THPT Thanh Chương 3 7 780150 2 6 1.8 1.25 11.05
31743 THPT Thanh Chương 3 7 780151 6.25 3.2 5.75 15.2
31744 THPT Thanh Chương 3 7 780152 6.25 7.2 8.5 21.95
31745 THPT Thanh Chương 3 7 780153 5 3.6 6.75 15.35
31746 THPT Thanh Chương 3 7 780154 5.25 4.8 6.75 16.8
31747 THPT Thanh Chương 3 7 780155 4.75 3.4 6.5 14.65
31748 THPT Thanh Chương 3 7 780156 6.75 6 7.5 20.25
31749 THPT Thanh Chương 3 7 780157 6 4.4 6 16.4
31750 THPT Thanh Chương 3 7 780158 5 2.6 6.25 13.85
31751 THPT Thanh Chương 3 7 780159 5.83 2.2 6.25 14.28
31752 THPT Thanh Chương 3 7 780160 6 3.2 3.75 12.95
31753 THPT Thanh Chương 3 7 780161 5 2.6 3 10.6
31754 THPT Thanh Chương 3 7 780162 5.25 1.4 3.5 10.15
31755 THPT Thanh Chương 3 7 780163 7.5 3 7.25 17.75
31756 THPT Thanh Chương 3 7 780164 4 3 5.75 12.75
31757 THPT Thanh Chương 3 7 780165 4.25 2 7.25 13.5
31758 THPT Thanh Chương 3 7 780166 7.5 6.2 8.5 22.2
31759 THPT Thanh Chương 3 7 780167 8 3 8.25 19.25
31760 THPT Thanh Chương 3 7 780168 4.5 3.4 3.75 11.65
31761 THPT Thanh Chương 3 8 780169 8 3.2 7.75 18.95
31762 THPT Thanh Chương 3 8 780170 7.5 9.4 8.5 25.4
31763 THPT Thanh Chương 3 8 780171 7.25 4.8 7.75 19.8
31764 THPT Thanh Chương 3 8 780172 6.25 5.6 7.75 19.6
31765 THPT Thanh Chương 3 8 780173 7.5 4.6 8.75 20.85
31766 THPT Thanh Chương 3 8 780174 7.5 6.2 7.75 21.45
31767 THPT Thanh Chương 3 8 780175 8 3.4 5.5 16.9
31768 THPT Thanh Chương 3 8 780176 7.25 4.6 7.25 19.1
31769 THPT Thanh Chương 3 8 780177 6.5 3.8 7.25 17.55
31770 THPT Thanh Chương 3 8 780178 7.75 8.2 8.5 24.45
31771 THPT Thanh Chương 3 8 780179 7.5 5 8.25 20.75
31772 THPT Thanh Chương 3 8 780180 7.25 5.2 6.08 18.53
31773 THPT Thanh Chương 3 8 780181 8 2.2 8.5 18.7
31774 THPT Thanh Chương 3 8 780182 6.5 3.2 7.25 16.95
31775 THPT Thanh Chương 3 8 780183 8.25 5.4 9 22.65
31776 THPT Thanh Chương 3 8 780184 7.75 5.2 8 20.95
31777 THPT Thanh Chương 3 8 780185 5.5 2.2 4.25 11.95
31778 THPT Thanh Chương 3 8 780186 3.75 1.8 5 10.55
31779 THPT Thanh Chương 3 8 780187 7.5 2.2 6.5 16.2
31780 THPT Thanh Chương 3 8 780188 5.5 2.2 3.25 10.95
31781 THPT Thanh Chương 3 8 780189 8.25 3 7.5 18.75
31782 THPT Thanh Chương 3 8 780190 7.5 4 4 15.5
31783 THPT Thanh Chương 3 8 780191 7.25 3.4 5.5 16.15
31784 THPT Thanh Chương 3 8 780192 5.75 2.6 7.75 16.1
31785 THPT Thanh Chương 3 9 780193 8.25 3 8.25 19.5
31786 THPT Thanh Chương 3 9 780194 2 7 2.2 7 18.2
31787 THPT Thanh Chương 3 9 780195 7.5 4.6 8.5 20.6
31788 THPT Thanh Chương 3 9 780196 7.5 3.8 8 19.3
31789 THPT Thanh Chương 3 9 780197 7.25 4.4 8 19.65
31790 THPT Thanh Chương 3 9 780198 6.75 3.2 7.25 17.2
31791 THPT Thanh Chương 3 9 780199 8.5 7 9 24.5
31792 THPT Thanh Chương 3 9 780200 7.75 3.8 7.75 19.3
31793 THPT Thanh Chương 3 9 780201 8 4.4 7.25 19.65
31794 THPT Thanh Chương 3 9 780202 7.5 4.4 7.5 19.4
31795 THPT Thanh Chương 3 9 780203 6.25 4.6 7.75 18.6
31796 THPT Thanh Chương 3 9 780204 8.5 8 8.5 25
31797 THPT Thanh Chương 3 9 780205 8 5.4 8 21.4
31798 THPT Thanh Chương 3 9 780206 7.25 2.2 5.75 15.2
31799 THPT Thanh Chương 3 9 780207 8.75 7.6 8.5 24.85
31800 THPT Thanh Chương 3 9 780208 7.25 6.6 7.75 21.6
31801 THPT Thanh Chương 3 9 780209 7.75 8.4 7.5 23.65
31802 THPT Thanh Chương 3 9 780210 8 5.6 7.75 21.35
31803 THPT Thanh Chương 3 9 780211 8.75 9.2 8.5 26.45
31804 THPT Thanh Chương 3 9 780212 8.5 4.8 7.5 20.8
31805 THPT Thanh Chương 3 9 780213 8.5 6.8 8 23.3
31806 THPT Thanh Chương 3 9 780214 7.75 6.2 8 21.95
31807 THPT Thanh Chương 3 9 780215 8.25 5 7.5 20.75
31808 THPT Thanh Chương 3 9 780216 7.5 6.2 8 21.7
31809 THPT Thanh Chương 3 10 780217 7.25 3 8.25 18.5
31810 THPT Thanh Chương 3 10 780218 9 2.8 6 17.8
31811 THPT Thanh Chương 3 10 780219 8.25 3.2 3.25 14.7
31812 THPT Thanh Chương 3 10 780220 8.25 5.8 8.75 22.8
31813 THPT Thanh Chương 3 10 780221 9 2 8.75 19.75
31814 THPT Thanh Chương 3 10 780222 7.75 5 6 18.75
31815 THPT Thanh Chương 3 10 780223 9 6.2 8.5 23.7
31816 THPT Thanh Chương 3 10 780224 8 4.2 5.75 17.95
31817 THPT Thanh Chương 3 10 780225 8.25 4.6 7.5 20.35
31818 THPT Thanh Chương 3 10 780226 8 3.6 7.5 19.1
31819 THPT Thanh Chương 3 10 780227 7 2.6 4 13.6
31820 THPT Thanh Chương 3 10 780228 5.25 2.6 6.5 14.35
31821 THPT Thanh Chương 3 10 780229 6 3.4 5.25 14.65
31822 THPT Thanh Chương 3 10 780230 7 5.4 2.75 15.15
31823 THPT Thanh Chương 3 10 780231 1.75 2.6 6.5 10.85
31824 THPT Thanh Chương 3 10 780232 7.75 3.2 5.75 16.7
31825 THPT Thanh Chương 3 10 780233 7.75 3.6 6.5 17.85
31826 THPT Thanh Chương 3 10 780234 8.25 8.8 7.5 24.55
31827 THPT Thanh Chương 3 10 780235 8.25 6.8 7.25 22.3
31828 THPT Thanh Chương 3 10 780236 7.25 2.8 6.75 16.8
31829 THPT Thanh Chương 3 10 780237 8 5.6 7 20.6
31830 THPT Thanh Chương 3 10 780238 7.25 3.6 7.5 18.35
31831 THPT Thanh Chương 3 10 780239 7.25 3.8 2.25 13.3
31832 THPT Thanh Chương 3 10 780240 8 4.4 6.75 19.15
31833 THPT Thanh Chương 3 11 780241 7.5 5.8 8.25 21.55
31834 THPT Thanh Chương 3 11 780242 7.5 5.6 8.25 21.35
31835 THPT Thanh Chương 3 11 780243 6.5 2.2 5.25 13.95
31836 THPT Thanh Chương 3 11 780244 5.75 2.8 5.75 14.3
31837 THPT Thanh Chương 3 11 780245 5.25 4 7 16.25
31838 THPT Thanh Chương 3 11 780246 6.75 2.2 6.5 15.45
31839 THPT Thanh Chương 3 11 780247 4.5 2.8 6.5 13.8
31840 THPT Thanh Chương 3 11 780248 6.75 4.8 8 19.55
31841 THPT Thanh Chương 3 11 780249 8 3.2 8 19.2
31842 THPT Thanh Chương 3 11 780250 7.25 3.4 7.5 18.15
31843 THPT Thanh Chương 3 11 780251 8.5 4.6 7.5 20.6
31844 THPT Thanh Chương 3 11 780252 8.25 5 8 21.25
31845 THPT Thanh Chương 3 11 780253 6.5 2.8 6.75 16.05
31846 THPT Thanh Chương 3 11 780254 8.25 3 7.25 18.5
31847 THPT Thanh Chương 3 11 780255 9.25 8 8.5 25.75
31848 THPT Thanh Chương 3 11 780256 7.25 8.2 8.25 23.7
31849 THPT Thanh Chương 3 11 780257 8.25 5.4 8.75 22.4
31850 THPT Thanh Chương 3 11 780258 8.75 6.6 8.5 23.85
31851 THPT Thanh Chương 3 11 780259 8.5 7.2 7.5 23.2
31852 THPT Thanh Chương 3 11 780260 8.25 5.2 7.5 20.95
31853 THPT Thanh Chương 3 11 780261 6.75 3.8 6.5 17.05
31854 THPT Thanh Chương 3 11 780262 6.75 4.2 7.5 18.45
31855 THPT Thanh Chương 3 11 780263 8.5 7.6 8 24.1
31856 THPT Thanh Chương 3 11 780264 7.75 2.6 7.5 17.85
31857 THPT Thanh Chương 3 12 780265 8 7.8 8.5 24.3
31858 THPT Thanh Chương 3 12 780266 6 4.4 6.75 17.15
31859 THPT Thanh Chương 3 12 780267 5.75 2.4 6.25 14.4
31860 THPT Thanh Chương 3 12 780268 6 5.6 8 19.6
31861 THPT Thanh Chương 3 12 780269 8 4.8 7.5 20.3
31862 THPT Thanh Chương 3 12 780270 7.25 5.6 8.5 21.35
31863 THPT Thanh Chương 3 12 780271 2 5.5 2.8 3.25 13.55
31864 THPT Thanh Chương 3 12 780272 7 4.6 7.5 19.1
31865 THPT Thanh Chương 3 12 780273 6.75 3.2 7 16.95
31866 THPT Thanh Chương 3 12 780274 5.75 3.4 4.75 13.9
31867 THPT Thanh Chương 3 12 780275 7.25 3 7.5 17.75
31868 THPT Thanh Chương 3 12 780276 6.5 4.8 7.75 19.05
31869 THPT Thanh Chương 3 12 780277 5.75 2.2 6.25 14.2
31870 THPT Thanh Chương 3 12 780278 8.25 2 7.5 17.75
31871 THPT Thanh Chương 3 12 780279 6.75 3.2 7.25 17.2
31872 THPT Thanh Chương 3 12 780280 5.5 2.8 3.5 11.8
31873 THPT Thanh Chương 3 12 780281 6.5 4.4 7.5 18.4
31874 THPT Thanh Chương 3 12 780282 7.5 5.6 7.75 20.85
31875 THPT Thanh Chương 3 12 780283 7.75 3 7.25 18
31876 THPT Thanh Chương 3 12 780284 9 5.6 8 22.6
31877 THPT Thanh Chương 3 12 780285 8.25 4.2 7.5 19.95
31878 THPT Thanh Chương 3 12 780286 9.25 6.2 7.75 23.2
31879 THPT Thanh Chương 3 12 780287 7.25 5.8 6.75 19.8
31880 THPT Thanh Chương 3 12 780288 7.25 4.4 5 16.65
31881 THPT Thanh Chương 3 13 780289 6 5.4 7 18.4
31882 THPT Thanh Chương 3 13 780290 5.5 3.4 7 15.9
31883 THPT Thanh Chương 3 13 780291 7.5 4.8 8 20.3
31884 THPT Thanh Chương 3 13 780292 6.5 3.2 7.25 16.95
31885 THPT Thanh Chương 3 13 780293 8 5.6 8 21.6
31886 THPT Thanh Chương 3 13 780294 8 7.2 8.5 23.7
31887 THPT Thanh Chương 3 13 780295 9 7.8 8.5 25.3
31888 THPT Thanh Chương 3 13 780296 5 2.6 7.5 15.1
31889 THPT Thanh Chương 3 13 780297 8.25 6.6 8.5 23.35
31890 THPT Thanh Chương 3 13 780298 8.5 4.8 7.75 21.05
31891 THPT Thanh Chương 3 13 780299 9 8.2 9 26.2
31892 THPT Thanh Chương 3 13 780300 8.75 8.6 8.75 26.1
31893 THPT Thanh Chương 3 13 780301 7.25 5.4 7.25 19.9
31894 THPT Thanh Chương 3 13 780302 7.5 4 7.75 19.25
31895 THPT Thanh Chương 3 13 780303 7.75 5.6 8.5 21.85
31896 THPT Thanh Chương 3 13 780304 9 7.4 8.5 24.9
31897 THPT Thanh Chương 3 13 780305 7 5.6 7.5 20.1
31898 THPT Thanh Chương 3 13 780306 9 7.4 8.5 24.9
31899 THPT Thanh Chương 3 13 780307 8.5 7.2 8.5 24.2
31900 THPT Thanh Chương 3 13 780308 8 6 8 22
31901 THPT Thanh Chương 3 13 780309 8 3.8 5.5 17.3
31902 THPT Thanh Chương 3 13 780310 7.5 4 7 18.5
31903 THPT Thanh Chương 3 13 780311 7.5 4 8.25 19.75
31904 THPT Thanh Chương 3 13 780312 7.25 3.6 6.5 17.35
31905 THPT Thanh Chương 3 14 780313 5.75 4 4.25 14
31906 THPT Thanh Chương 3 14 780314 5 2.8 1.75 9.55
31907 THPT Thanh Chương 3 14 780315 6 5.8 8.25 20.05
31908 THPT Thanh Chương 3 14 780316 3.25 3.4 7.25 13.9
31909 THPT Thanh Chương 3 14 780317 8.5 4.2 8.5 21.2
31910 THPT Thanh Chương 3 14 780318 8.5 4.8 8.5 21.8
31911 THPT Thanh Chương 3 14 780319 8.5 8.8 7.25 24.55
31912 THPT Thanh Chương 3 14 780320 6.75 2.2 7.5 16.45
31913 THPT Thanh Chương 3 14 780321 7.25 3.2 7.75 18.2
31914 THPT Thanh Chương 3 14 780322 7.5 4.8 8.5 20.8
31915 THPT Thanh Chương 3 14 780323 7.75 9 9 25.75
31916 THPT Thanh Chương 3 14 780324 8 5.6 8 21.6
31917 THPT Thanh Chương 3 14 780325 7.75 7.2 7.5 22.45
31918 THPT Thanh Chương 3 14 780326 8.25 6.6 8.5 23.35
31919 THPT Thanh Chương 3 14 780327 8.5 5.8 8.25 22.55
31920 THPT Thanh Chương 3 14 780328 5.75 3.4 7.5 16.65
31921 THPT Thanh Chương 3 14 780329 5.5 4.4 7.25 17.15
31922 THPT Thanh Chương 3 14 780330 Vắng Vắng Vắng
31923 THPT Thanh Chương 3 14 780331 7.75 5 8 20.75
31924 THPT Thanh Chương 3 14 780332 8.5 4.2 6.75 19.45
31925 THPT Thanh Chương 3 14 780333 6 2 7 15
31926 THPT Thanh Chương 3 14 780334 7 6.8 8.5 22.3
31927 THPT Thanh Chương 3 14 780335 7.5 5.4 8.5 21.4
31928 THPT Thanh Chương 3 14 780336 4.5 4 7.25 15.75
31929 THPT Thanh Chương 3 15 780337 6.25 3 8 17.25
31930 THPT Thanh Chương 3 15 780338 2 6.5 2.6 6 17.1
31931 THPT Thanh Chương 3 15 780339 7 4.2 8.5 19.7
31932 THPT Thanh Chương 3 15 780340 5.75 2.2 3.75 11.7
31933 THPT Thanh Chương 3 15 780341 6.08 2.6 8 16.68
31934 THPT Thanh Chương 3 15 780342 5.41 5 8 18.41
31935 THPT Thanh Chương 3 15 780343 6 2 6 14
31936 THPT Thanh Chương 3 15 780344 6.75 6 7.25 20
31937 THPT Thanh Chương 3 15 780345 8 7.4 8.5 23.9
31938 THPT Thanh Chương 3 15 780346 5 4 5.25 14.25
31939 THPT Thanh Chương 3 15 780347 7.25 4.4 7 18.65
31940 THPT Thanh Chương 3 15 780348 7 3.4 8 18.4
31941 THPT Thanh Chương 3 15 780349 8.5 6.4 8 22.9
31942 THPT Thanh Chương 3 15 780350 8.25 3.8 7 19.05
31943 THPT Thanh Chương 3 15 780351 3.25 3 4.5 10.75
31944 THPT Thanh Chương 3 15 780352 9 8 9 26
31945 THPT Thanh Chương 3 15 780353 6.25 8.8 8 23.05
31946 THPT Thanh Chương 3 15 780354 4.5 4.4 8 16.9
31947 THPT Thanh Chương 3 15 780355 6 2.6 8 16.6
31948 THPT Thanh Chương 3 15 780356 6 3.6 7 16.6
31949 THPT Thanh Chương 3 15 780357 6.5 3.2 8 17.7
31950 THPT Thanh Chương 3 15 780358 5.5 3.8 6.5 15.8
31951 THPT Thanh Chương 3 15 780359 5.75 5.8 7 18.55
31952 THPT Thanh Chương 3 15 780360 5 4.8 7 16.8
31953 THPT Thanh Chương 3 16 780361 6 4.8 5.25 16.05
31954 THPT Thanh Chương 3 16 780362 5.5 2.6 7.25 15.35
31955 THPT Thanh Chương 3 16 780363 9 2.8 7.25 19.05
31956 THPT Thanh Chương 3 16 780364 7 5 8 20
31957 THPT Thanh Chương 3 16 780365 7 5.6 7.5 20.1
31958 THPT Thanh Chương 3 16 780366 7.5 3.6 7 18.1
31959 THPT Thanh Chương 3 16 780367 5.5 3.2 7.5 16.2
31960 THPT Thanh Chương 3 16 780368 6.5 2.8 5 14.3
31961 THPT Thanh Chương 3 16 780369 6 4.2 6.5 16.7
31962 THPT Thanh Chương 3 16 780370 5.75 3.4 5.5 14.65
31963 THPT Thanh Chương 3 16 780371 6.5 4.4 8.5 19.4
31964 THPT Thanh Chương 3 16 780372 7.5 6.4 7.25 21.15
31965 THPT Thanh Chương 3 16 780373 8.75 8.6 8.75 26.1
31966 THPT Thanh Chương 3 16 780374 8.75 4.6 9 22.35
31967 THPT Thanh Chương 3 16 780375 8.5 3.2 7.5 19.2
31968 THPT Thanh Chương 3 16 780376 8.25 4 8 20.25
31969 THPT Thanh Chương 3 16 780377 8 2.6 7.25 17.85
31970 THPT Thanh Chương 3 16 780378 7.75 3.8 6.75 18.3
31971 THPT Thanh Chương 3 16 780379 6 2 7.25 15.25
31972 THPT Thanh Chương 3 16 780380 6.5 3 4 13.5
31973 THPT Thanh Chương 3 16 780381 2.5 4.4 5.5 12.4
31974 THPT Thanh Chương 3 16 780382 9 7.8 8 24.8
31975 THPT Thanh Chương 3 16 780383 8.5 3.2 8.5 20.2
31976 THPT Thanh Chương 3 16 780384 8.5 7.6 9 25.1
31977 THPT Thanh Chương 3 17 780385 6.25 3.6 8 17.85
31978 THPT Thanh Chương 3 17 780386 5.5 2.8 4.75 13.05
31979 THPT Thanh Chương 3 17 780387 7.5 5 7 19.5
31980 THPT Thanh Chương 3 17 780388 7.5 4.6 8 20.1
31981 THPT Thanh Chương 3 17 780389 7.25 4 7.5 18.75
31982 THPT Thanh Chương 3 17 780390 6.75 2.6 6.25 15.6
31983 THPT Thanh Chương 3 17 780391 7.25 5.2 8 20.45
31984 THPT Thanh Chương 3 17 780392 7 3.6 6.5 17.1
31985 THPT Thanh Chương 3 17 780393 7.5 5.4 5.5 18.4
31986 THPT Thanh Chương 3 17 780394 7 3.8 7 17.8
31987 THPT Thanh Chương 3 17 780395 7 3.2 7 17.2
31988 THPT Thanh Chương 3 17 780396 6 2.2 4.5 12.7
31989 THPT Thanh Chương 3 17 780397 6 2.8 6.75 15.55
31990 THPT Thanh Chương 3 17 780398 5.75 3.6 6.5 15.85
31991 THPT Thanh Chương 3 17 780399 4 2.4 1.75 8.15
31992 THPT Thanh Chương 3 17 780400 7 2.4 6.75 16.15
31993 THPT Thanh Chương 3 17 780401 4.75 2.4 6 13.15
31994 THPT Thanh Chương 3 17 780402 5.41 4.6 6.75 16.76
31995 THPT Thanh Chương 3 17 780403 5.5 2.6 5.5 13.6
31996 THPT Thanh Chương 3 17 780404 7.75 7.6 9 24.35
31997 THPT Thanh Chương 3 17 780405 7.75 5 8.5 21.25
31998 THPT Thanh Chương 3 17 780406 7.5 6.6 8.5 22.6
31999 THPT Thanh Chương 3 17 780407 3 8 6.8 9 26.8
32000 THPT Thanh Chương 3 17 780408 8 5.6 7 20.6
32001 THPT Thanh Chương 3 18 780409 7.75 4.4 7.5 19.65
32002 THPT Thanh Chương 3 18 780410 7.25 2.6 2 11.85
32003 THPT Thanh Chương 3 18 780411 7.25 4.6 7.5 19.35
32004 THPT Thanh Chương 3 18 780412 8.25 2.4 7 17.65
32005 THPT Thanh Chương 3 18 780413 8.25 6.6 8.75 23.6
32006 THPT Thanh Chương 3 18 780414 7.5 3.6 6.25 17.35
32007 THPT Thanh Chương 3 18 780415 8 4.8 7.5 20.3
32008 THPT Thanh Chương 3 18 780416 7.75 6.8 8 22.55
32009 THPT Thanh Chương 3 18 780417 6.75 4.4 8.25 19.4
32010 THPT Thanh Chương 3 18 780418 7.25 4.6 7.75 19.6
32011 THPT Thanh Chương 3 18 780419 6.75 5 8.5 20.25
32012 THPT Thanh Chương 3 18 780420 7.75 4.2 6.75 18.7
32013 THPT Thanh Chương 3 18 780421 7.5 3.2 8.25 18.95
32014 THPT Thanh Chương 3 18 780422 6.5 4.8 8 19.3
32015 THPT Thanh Chương 3 18 780423 6 3.4 6.5 15.9
32016 THPT Thanh Chương 3 18 780424 8.25 8.2 9 25.45
32017 THPT Thanh Chương 3 18 780425 6 4.6 8 18.6
32018 THPT Thanh Chương 3 18 780426 7 3.6 7.75 18.35
32019 THPT Thanh Chương 3 18 780427 5 3.2 5.25 13.45
32020 THPT Thanh Chương 3 18 780428 6.25 6.6 8 20.85
32021 THPT Thanh Chương 3 18 780429 5.5 3.2 4.5 13.2
32022 THPT Thanh Chương 3 18 780430 5.25 3.8 4 13.05
32023 THPT Thanh Chương 3 18 780431 5.25 2.4 4.75 12.4
32024 THPT Thanh Chương 3 18 780432 5.5 3.2 5 13.7
32025 THPT Thanh Chương 3 19 780433 8.25 4 7 19.25
32026 THPT Thanh Chương 3 19 780434 6.75 3.2 7.25 17.2
32027 THPT Thanh Chương 3 19 780435 6.75 5 7.5 19.25
32028 THPT Thanh Chương 3 19 780436 8.25 3.4 7 18.65
32029 THPT Thanh Chương 3 19 780437 8.75 5 8.5 22.25
32030 THPT Thanh Chương 3 19 780438 8.25 4.8 8.5 21.55
32031 THPT Thanh Chương 3 19 780439 7.25 4.2 7.5 18.95
32032 THPT Thanh Chương 3 19 780440 6.75 4.2 8.25 19.2
32033 THPT Thanh Chương 3 19 780441 6.5 3.6 7.25 17.35
32034 THPT Thanh Chương 3 19 780442 6.75 3.4 7.25 17.4
32035 THPT Thanh Chương 3 19 780443 8 8.2 8.5 24.7
32036 THPT Thanh Chương 3 19 780444 6.25 2.2 7 15.45
32037 THPT Thanh Chương 3 19 780445 5.5 3.8 7.75 17.05
32038 THPT Thanh Chương 3 19 780446 7 6 8 21
32039 THPT Thanh Chương 3 19 780447 5.5 2 7.75 15.25
32040 THPT Thanh Chương 3 19 780448 7.75 8 8.5 24.25
32041 THPT Thanh Chương 3 19 780449 6.75 4 8 18.75
32042 THPT Thanh Chương 3 19 780450 7.75 6 7.75 21.5
32043 THPT Thanh Chương 3 19 780451 5.75 3 6.5 15.25
32044 THPT Thanh Chương 3 19 780452 6.5 3.4 7.5 17.4
32045 THPT Thanh Chương 3 19 780453 5.75 2.8 8 16.55
32046 THPT Thanh Chương 3 19 780454 7.5 5 8.25 20.75
32047 THPT Thanh Chương 3 20 780455 7.25 4 5.75 17
32048 THPT Thanh Chương 3 20 780456 7.25 3.4 7.25 17.9
32049 THPT Thanh Chương 3 20 780457 8 6 7.5 21.5
32050 THPT Thanh Chương 3 20 780458 7.5 4.2 7.25 18.95
32051 THPT Thanh Chương 3 20 780459 7.5 6.4 8.5 22.4
32052 THPT Thanh Chương 3 20 780460 7.75 8.8 8.5 25.05
32053 THPT Thanh Chương 3 20 780461 7.75 3.2 6 16.95
32054 THPT Thanh Chương 3 20 780462 7.75 3.6 5 16.35
32055 THPT Thanh Chương 3 20 780463 8 3.6 5.5 17.1
32056 THPT Thanh Chương 3 20 780464 8 3.4 7.5 18.9
32057 THPT Thanh Chương 3 20 780465 8.5 3.8 7.5 19.8
32058 THPT Thanh Chương 3 20 780466 2 6.5 3.8 6.75 19.05
32059 THPT Thanh Chương 3 20 780467 8.25 6 8.5 22.75
32060 THPT Thanh Chương 3 20 780468 8.25 4 7.25 19.5
32061 THPT Thanh Chương 3 20 780469 7.75 4.4 7.25 19.4
32062 THPT Thanh Chương 3 20 780470 7.75 6.4 8 22.15
32063 THPT Thanh Chương 3 20 780471 8.25 8.4 8.5 25.15
32064 THPT Thanh Chương 3 20 780472 7 3.8 6.75 17.55
32065 THPT Thanh Chương 3 20 780473 8.75 4.4 7.75 20.9
32066 THPT Thanh Chương 3 20 780474 8.75 6.4 7.5 22.65
32067 THPT Thanh Chương 3 20 780475 8 4.4 7 19.4
32068 THPT Thanh Chương 1 1 790001 6.5 7.8 7.5 21.8
32069 THPT Thanh Chương 1 1 790002 7.5 3.6 8 19.1
32070 THPT Thanh Chương 1 1 790003 8.75 8 7.25 24
32071 THPT Thanh Chương 1 1 790004 8 3.4 3 14.4
32072 THPT Thanh Chương 1 1 790005 8.25 4.2 7.5 19.95
32073 THPT Thanh Chương 1 1 790006 7.5 5.6 8.5 21.6
32074 THPT Thanh Chương 1 1 790007 8.75 9.6 8.75 27.1
32075 THPT Thanh Chương 1 1 790008 7.25 6.2 8.5 21.95
32076 THPT Thanh Chương 1 1 790009 6 6.8 8 20.8
32077 THPT Thanh Chương 1 1 790010 8 5.8 8.5 22.3
32078 THPT Thanh Chương 1 1 790011 7.5 6.8 8 22.3
32079 THPT Thanh Chương 1 1 790012 7.75 8.6 8.5 24.85
32080 THPT Thanh Chương 1 1 790013 8 4.4 7 19.4
32081 THPT Thanh Chương 1 1 790014 8.5 6.4 7.5 22.4
32082 THPT Thanh Chương 1 1 790015 7.25 4.4 7.75 19.4
32083 THPT Thanh Chương 1 1 790016 7.75 6.2 8 21.95
32084 THPT Thanh Chương 1 1 790017 6.25 4 7 17.25
32085 THPT Thanh Chương 1 1 790018 7.5 6.4 8 21.9
32086 THPT Thanh Chương 1 1 790019 8.75 6.6 8.5 23.85
32087 THPT Thanh Chương 1 1 790020 8 5.2 8.5 21.7
32088 THPT Thanh Chương 1 1 790021 8 8.6 8.25 24.85
32089 THPT Thanh Chương 1 1 790022 9 7.6 9 25.6
32090 THPT Thanh Chương 1 1 790023 7.5 5.6 8.5 21.6
32091 THPT Thanh Chương 1 1 790024 6.5 6.6 8.5 21.6
32092 THPT Thanh Chương 1 2 790025 7 4.2 6 17.2
32093 THPT Thanh Chương 1 2 790026 6.6 3.4 8 18
32094 THPT Thanh Chương 1 2 790027 7.5 7.8 8.5 23.8
32095 THPT Thanh Chương 1 2 790028 7.25 7.2 8.5 22.95
32096 THPT Thanh Chương 1 2 790029 7.75 3.4 7.5 18.65
32097 THPT Thanh Chương 1 2 790030 8.75 6 8.5 23.25
32098 THPT Thanh Chương 1 2 790031 8.75 6.8 8.5 24.05
32099 THPT Thanh Chương 1 2 790032 8 7.6 8 23.6
32100 THPT Thanh Chương 1 2 790033 6 5.4 8.5 19.9
32101 THPT Thanh Chương 1 2 790034 2 8.75 4.8 8.5 24.05
32102 THPT Thanh Chương 1 2 790035 8 6.2 8.5 22.7
32103 THPT Thanh Chương 1 2 790036 8 6.6 8.5 23.1
32104 THPT Thanh Chương 1 2 790037 8.25 3.4 6 17.65
32105 THPT Thanh Chương 1 2 790038 7.75 5.6 7.5 20.85
32106 THPT Thanh Chương 1 2 790039 7.75 8 8 23.75
32107 THPT Thanh Chương 1 2 790040 3.25 3 8 14.25
32108 THPT Thanh Chương 1 2 790041 7.75 2.2 7.75 17.7
32109 THPT Thanh Chương 1 2 790042 7.75 1.8 5.75 15.3
32110 THPT Thanh Chương 1 2 790043 8 3.8 5 16.8
32111 THPT Thanh Chương 1 2 790044 6.75 5.4 6.5 18.65
32112 THPT Thanh Chương 1 2 790045 6.5 3.4 8 17.9
32113 THPT Thanh Chương 1 2 790046 8.5 3.8 8 20.3
32114 THPT Thanh Chương 1 2 790047 5 3.8 8 16.8
32115 THPT Thanh Chương 1 2 790048 8 4 8 20
32116 THPT Thanh Chương 1 3 790049 8.25 4.8 8.25 21.3
32117 THPT Thanh Chương 1 3 790050 7.75 5.6 7.5 20.85
32118 THPT Thanh Chương 1 3 790051 5.75 2.8 7.75 16.3
32119 THPT Thanh Chương 1 3 790052 7.75 7 8.5 23.25
32120 THPT Thanh Chương 1 3 790053 8.25 3.4 5.75 17.4
32121 THPT Thanh Chương 1 3 790054 6.75 3.6 6.5 16.85
32122 THPT Thanh Chương 1 3 790055 8.5 5.8 8 22.3
32123 THPT Thanh Chương 1 3 790056 6.5 2 4.25 12.75
32124 THPT Thanh Chương 1 3 790057 8.5 6.4 4.75 19.65
32125 THPT Thanh Chương 1 3 790058 2 7.5 3.4 8 20.9
32126 THPT Thanh Chương 1 3 790059 8.25 6.6 8.5 23.35
32127 THPT Thanh Chương 1 3 790060 7.75 4 8.5 20.25
32128 THPT Thanh Chương 1 3 790061 8 9 9 26
32129 THPT Thanh Chương 1 3 790062 8 9 9 26
32130 THPT Thanh Chương 1 3 790063 6.75 6.4 8.25 21.4
32131 THPT Thanh Chương 1 3 790064 5.25 3.8 5.25 14.3
32132 THPT Thanh Chương 1 3 790065 7.75 4.4 8.75 20.9
32133 THPT Thanh Chương 1 3 790066 8.5 3.4 2.75 14.65
32134 THPT Thanh Chương 1 3 790067 8.75 7.4 9 25.15
32135 THPT Thanh Chương 1 3 790068 9 7.8 8.25 25.05
32136 THPT Thanh Chương 1 3 790069 9 9 8.5 26.5
32137 THPT Thanh Chương 1 3 790070 8.75 7.8 8.5 25.05
32138 THPT Thanh Chương 1 3 790071 9 4 8 21
32139 THPT Thanh Chương 1 3 790072 8.75 4.2 8.5 21.45
32140 THPT Thanh Chương 1 4 790073 8.5 6.4 7.75 22.65
32141 THPT Thanh Chương 1 4 790074 8.25 7 8.5 23.75
32142 THPT Thanh Chương 1 4 790075 7.25 7 8.75 23
32143 THPT Thanh Chương 1 4 790076 8 6.8 8.5 23.3
32144 THPT Thanh Chương 1 4 790077 8.5 9.4 9.5 27.4
32145 THPT Thanh Chương 1 4 790078 6.25 3.8 8 18.05
32146 THPT Thanh Chương 1 4 790079 7.5 3.4 7.5 18.4
32147 THPT Thanh Chương 1 4 790080 6.75 5.2 6.75 18.7
32148 THPT Thanh Chương 1 4 790081 7.25 5.2 8.5 20.95
32149 THPT Thanh Chương 1 4 790082 5.5 3.6 7.25 16.35
32150 THPT Thanh Chương 1 4 790083 7.75 6 9 22.75
32151 THPT Thanh Chương 1 4 790084 8.75 7.6 8.5 24.85
32152 THPT Thanh Chương 1 4 790085 8 4.2 6.75 18.95
32153 THPT Thanh Chương 1 4 790086 7.25 5 8.5 20.75
32154 THPT Thanh Chương 1 4 790087 7.5 4.4 8.5 20.4
32155 THPT Thanh Chương 1 4 790088 8 9.4 9 26.4
32156 THPT Thanh Chương 1 4 790089 8 6.8 8 22.8
32157 THPT Thanh Chương 1 4 790090 8.75 8.4 9 26.15
32158 THPT Thanh Chương 1 4 790091 5.5 2.8 3.75 12.05
32159 THPT Thanh Chương 1 4 790092 8.25 8 8.25 24.5
32160 THPT Thanh Chương 1 4 790093 8.25 9.2 8.25 25.7
32161 THPT Thanh Chương 1 4 790094 6.75 3.4 6.25 16.4
32162 THPT Thanh Chương 1 4 790095 7 6.4 8.25 21.65
32163 THPT Thanh Chương 1 4 790096 8 9.8 9 26.8
32164 THPT Thanh Chương 1 5 790097 8.25 6 7.75 22
32165 THPT Thanh Chương 1 5 790098 8 5.4 8.5 21.9
32166 THPT Thanh Chương 1 5 790099 8 6.4 9 23.4
32167 THPT Thanh Chương 1 5 790100 2 8 8.6 9 27.6
32168 THPT Thanh Chương 1 5 790101 8.25 9.2 9.5 26.95
32169 THPT Thanh Chương 1 5 790102 7.75 5 9 21.75
32170 THPT Thanh Chương 1 5 790103 7 6.8 8.75 22.55
32171 THPT Thanh Chương 1 5 790104 8 4.8 9 21.8
32172 THPT Thanh Chương 1 5 790105 8.5 5.4 8.5 22.4
32173 THPT Thanh Chương 1 5 790106 8.75 7.4 9.75 25.9
32174 THPT Thanh Chương 1 5 790107 7.5 4.2 8.25 19.95
32175 THPT Thanh Chương 1 5 790108 7 6.2 8.5 21.7
32176 THPT Thanh Chương 1 5 790109 7.5 4.6 8.5 20.6
32177 THPT Thanh Chương 1 5 790110 7.5 4.4 9 20.9
32178 THPT Thanh Chương 1 5 790111 7.5 6.2 8.5 22.2
32179 THPT Thanh Chương 1 5 790112 8.25 5.4 8.5 22.15
32180 THPT Thanh Chương 1 5 790113 7.5 5 7.25 19.75
32181 THPT Thanh Chương 1 5 790114 7.75 9.2 7 23.95
32182 THPT Thanh Chương 1 5 790115 8 4.6 9 21.6
32183 THPT Thanh Chương 1 5 790116 4.25 3.6 8 15.85
32184 THPT Thanh Chương 1 5 790117 7.75 7.2 8.5 23.45
32185 THPT Thanh Chương 1 5 790118 8.25 7 8.25 23.5
32186 THPT Thanh Chương 1 5 790119 9 7.8 8.25 25.05
32187 THPT Thanh Chương 1 5 790120 4 3.8 6.75 14.55
32188 THPT Thanh Chương 1 6 790121 6.75 4 8 18.75
32189 THPT Thanh Chương 1 6 790122 7.75 5.6 9 22.35
32190 THPT Thanh Chương 1 6 790123 8 7.2 9 24.2
32191 THPT Thanh Chương 1 6 790124 8.25 6.4 9 23.65
32192 THPT Thanh Chương 1 6 790125 6 3.2 7.75 16.95
32193 THPT Thanh Chương 1 6 790126 8.25 8.2 8.5 24.95
32194 THPT Thanh Chương 1 6 790127 3 8.5 8.4 9.5 29.4
32195 THPT Thanh Chương 1 6 790128 8.5 7.6 9.5 25.6
32196 THPT Thanh Chương 1 6 790129 8.5 8 9 25.5
32197 THPT Thanh Chương 1 6 790130 7.5 3.8 7.75 19.05
32198 THPT Thanh Chương 1 6 790131 8.25 8 9.5 25.75
32199 THPT Thanh Chương 1 6 790132 7.75 6.4 8.75 22.9
32200 THPT Thanh Chương 1 6 790133 5.75 1.2 4.75 11.7
32201 THPT Thanh Chương 1 6 790134 7.75 7.4 9 24.15
32202 THPT Thanh Chương 1 6 790135 7 7.2 8.5 22.7
32203 THPT Thanh Chương 1 6 790136 7.75 7.6 9 24.35
32204 THPT Thanh Chương 1 6 790137 3 7 5.6 8.5 24.1
32205 THPT Thanh Chương 1 6 790138 7.75 7.4 9.5 24.65
32206 THPT Thanh Chương 1 6 790139 8.5 8 8.5 25
32207 THPT Thanh Chương 1 6 790140 8 4.4 8.75 21.15
32208 THPT Thanh Chương 1 6 790141 8.25 6.6 8.25 23.1
32209 THPT Thanh Chương 1 6 790142 7.75 7.8 8.25 23.8
32210 THPT Thanh Chương 1 6 790143 8.75 9 9 26.75
32211 THPT Thanh Chương 1 6 790144 7.75 5.6 9 22.35
32212 THPT Thanh Chương 1 7 790145 7.75 4.8 8 20.55
32213 THPT Thanh Chương 1 7 790146 6.5 6.8 9 22.3
32214 THPT Thanh Chương 1 7 790147 8.75 6.8 8.25 23.8
32215 THPT Thanh Chương 1 7 790148 8.75 9.4 9.25 27.4
32216 THPT Thanh Chương 1 7 790149 7 3 5 15
32217 THPT Thanh Chương 1 7 790150 8 5.6 8.75 22.35
32218 THPT Thanh Chương 1 7 790151 8 5 6.5 19.5
32219 THPT Thanh Chương 1 7 790152 6.5 4.2 3.25 13.95
32220 THPT Thanh Chương 1 7 790153 5.75 6.2 8 19.95
32221 THPT Thanh Chương 1 7 790154 7.75 3 6.5 17.25
32222 THPT Thanh Chương 1 7 790155 8 4.6 7 19.6
32223 THPT Thanh Chương 1 7 790156 8.5 5.4 7 20.9
32224 THPT Thanh Chương 1 7 790157 7.75 6 7.5 21.25
32225 THPT Thanh Chương 1 7 790158 7.75 5.2 8 20.95
32226 THPT Thanh Chương 1 7 790159 8.25 5 8.25 21.5
32227 THPT Thanh Chương 1 7 790160 7.5 5 8 20.5
32228 THPT Thanh Chương 1 7 790161 7.75 5.8 8.5 22.05
32229 THPT Thanh Chương 1 7 790162 7 5.4 8.5 20.9
32230 THPT Thanh Chương 1 7 790163 6.5 6.4 8.5 21.4
32231 THPT Thanh Chương 1 7 790164 7.25 6.4 9 22.65
32232 THPT Thanh Chương 1 7 790165 7.25 4.4 7.5 19.15
32233 THPT Thanh Chương 1 7 790166 8.25 8 8.5 24.75
32234 THPT Thanh Chương 1 7 790167 8.25 3.6 8.5 20.35
32235 THPT Thanh Chương 1 7 790168 8.25 5 8.75 22
32236 THPT Thanh Chương 1 8 790169 2 8.25 5 8.5 23.75
32237 THPT Thanh Chương 1 8 790170 2 6.5 5.2 7.75 21.45
32238 THPT Thanh Chương 1 8 790171 8.25 4.4 9 21.65
32239 THPT Thanh Chương 1 8 790172 5.5 5.8 5.75 17.05
32240 THPT Thanh Chương 1 8 790173 2 7.25 4.4 6.5 20.15
32241 THPT Thanh Chương 1 8 790174 8.75 8 7.5 24.25
32242 THPT Thanh Chương 1 8 790175 8.5 5.8 8.5 22.8
32243 THPT Thanh Chương 1 8 790176 8 6.8 8 22.8
32244 THPT Thanh Chương 1 8 790177 8 5.2 8.5 21.7
32245 THPT Thanh Chương 1 8 790178 9 9.2 9.5 27.7
32246 THPT Thanh Chương 1 8 790179 8.25 5.4 8.5 22.15
32247 THPT Thanh Chương 1 8 790180 8.25 4.8 8.5 21.55
32248 THPT Thanh Chương 1 8 790181 2.5 7.75 4.8 7.25 22.3
32249 THPT Thanh Chương 1 8 790182 9 5.6 8.5 23.1
32250 THPT Thanh Chương 1 8 790183 8.25 6.4 8 22.65
32251 THPT Thanh Chương 1 8 790184 8.5 8.8 9.25 26.55
32252 THPT Thanh Chương 1 8 790185 6.75 4 8.5 19.25
32253 THPT Thanh Chương 1 8 790186 6.75 3 7.25 17
32254 THPT Thanh Chương 1 8 790187 8 4.4 8 20.4
32255 THPT Thanh Chương 1 8 790188 6.75 4.4 7.25 18.4
32256 THPT Thanh Chương 1 8 790189 7.5 5 8 20.5
32257 THPT Thanh Chương 1 8 790190 7.75 8.6 9 25.35
32258 THPT Thanh Chương 1 8 790191 8.25 7.4 7.5 23.15
32259 THPT Thanh Chương 1 8 790192 7.75 3.8 6 17.55
32260 THPT Thanh Chương 1 9 790193 8.5 7.8 9 25.3
32261 THPT Thanh Chương 1 9 790194 7.5 7.8 9 24.3
32262 THPT Thanh Chương 1 9 790195 5.75 7.6 6.5 19.85
32263 THPT Thanh Chương 1 9 790196 8.25 9 9.25 26.5
32264 THPT Thanh Chương 1 9 790197 8.25 4.4 7 19.65
32265 THPT Thanh Chương 1 9 790198 6.5 4.8 8 19.3
32266 THPT Thanh Chương 1 9 790199 8 8.4 8.5 24.9
32267 THPT Thanh Chương 1 9 790200 8.75 8 8 24.75
32268 THPT Thanh Chương 1 9 790201 8.75 9.6 8 26.35
32269 THPT Thanh Chương 1 9 790202 7.25 7 8.5 22.75
32270 THPT Thanh Chương 1 9 790203 8 7.2 9 24.2
32271 THPT Thanh Chương 1 9 790204 9 8.8 8.5 26.3
32272 THPT Thanh Chương 1 9 790205 5 5.2 7 17.2
32273 THPT Thanh Chương 1 9 790206 2 8.75 9.4 9.25 29.4
32274 THPT Thanh Chương 1 9 790207 9 7.2 8 24.2
32275 THPT Thanh Chương 1 9 790208 9 9 9.25 27.25
32276 THPT Thanh Chương 1 9 790209 7 6 8.5 21.5
32277 THPT Thanh Chương 1 9 790210 8 7.8 8.5 24.3
32278 THPT Thanh Chương 1 9 790211 8 7.4 6.25 21.65
32279 THPT Thanh Chương 1 9 790212 7.5 8.8 9 25.3
32280 THPT Thanh Chương 1 9 790213 6.5 5.2 8.75 20.45
32281 THPT Thanh Chương 1 9 790214 8 8.4 9 25.4
32282 THPT Thanh Chương 1 9 790215 6.5 7.4 8.5 22.4
32283 THPT Thanh Chương 1 9 790216 8.5 8.6 9.25 26.35
32284 THPT Thanh Chương 1 10 790217 6.5 3.4 8.5 18.4
32285 THPT Thanh Chương 1 10 790218 6.5 3 2.75 12.25
32286 THPT Thanh Chương 1 10 790219 8 8.2 8 24.2
32287 THPT Thanh Chương 1 10 790220 8.75 8.6 8.75 26.1
32288 THPT Thanh Chương 1 10 790221 7.5 8.8 8.5 24.8
32289 THPT Thanh Chương 1 10 790222 8.25 5.6 8.5 22.35
32290 THPT Thanh Chương 1 10 790223 8 2.8 7.17 17.97
32291 THPT Thanh Chương 1 10 790224 8.25 8 8.75 25
32292 THPT Thanh Chương 1 10 790225 7.75 3 3.5 14.25
32293 THPT Thanh Chương 1 10 790226 7.75 6.8 8.5 23.05
32294 THPT Thanh Chương 1 10 790227 7.5 5.4 8.5 21.4
32295 THPT Thanh Chương 1 10 790228 7.75 5.4 7.5 20.65
32296 THPT Thanh Chương 1 10 790229 6 4.2 8 18.2
32297 THPT Thanh Chương 1 10 790230 8.5 7.6 8.75 24.85
32298 THPT Thanh Chương 1 10 790231 2.5 8 6.4 7.75 24.65
32299 THPT Thanh Chương 1 10 790232 7.75 5.4 7 20.15
32300 THPT Thanh Chương 1 10 790233 8.25 8.6 9.5 26.35
32301 THPT Thanh Chương 1 10 790234 8.25 4.4 7.67 20.32
32302 THPT Thanh Chương 1 10 790235 7.75 5.2 7 19.95
32303 THPT Thanh Chương 1 10 790236 7.5 4.2 7.5 19.2
32304 THPT Thanh Chương 1 10 790237 8 4.2 8.5 20.7
32305 THPT Thanh Chương 1 10 790238 8.5 3.8 7.75 20.05
32306 THPT Thanh Chương 1 10 790239 8 6.2 8.5 22.7
32307 THPT Thanh Chương 1 10 790240 8.75 6 4.5 19.25
32308 THPT Thanh Chương 1 11 790241 8.5 6.2 8.5 23.2
32309 THPT Thanh Chương 1 11 790242 6.25 3.4 5.25 14.9
32310 THPT Thanh Chương 1 11 790243 7.25 3.2 8.25 18.7
32311 THPT Thanh Chương 1 11 790244 6.75 3.4 6.25 16.4
32312 THPT Thanh Chương 1 11 790245 8.75 4.8 8 21.55
32313 THPT Thanh Chương 1 11 790246 6 3.2 7.25 16.45
32314 THPT Thanh Chương 1 11 790247 7.5 2.8 7.25 17.55
32315 THPT Thanh Chương 1 11 790248 6.75 6.6 8.5 21.85
32316 THPT Thanh Chương 1 11 790249 7.5 2.8 7.5 17.8
32317 THPT Thanh Chương 1 11 790250 8.5 6.8 8.5 23.8
32318 THPT Thanh Chương 1 11 790251 7.25 9.2 8.5 24.95
32319 THPT Thanh Chương 1 11 790252 8 4.6 7.5 20.1
32320 THPT Thanh Chương 1 11 790253 1.5 2.6 3.5 7.6
32321 THPT Thanh Chương 1 11 790254 9 4.2 8.25 21.45
32322 THPT Thanh Chương 1 11 790255 8.25 6.6 8.5 23.35
32323 THPT Thanh Chương 1 11 790256 9 8.4 8.5 25.9
32324 THPT Thanh Chương 1 11 790257 8.5 4 8.5 21
32325 THPT Thanh Chương 1 11 790258 9 9 8.75 26.75
32326 THPT Thanh Chương 1 11 790259 9.75 8.6 8.25 26.6
32327 THPT Thanh Chương 1 11 790260 8.75 7.8 8 24.55
32328 THPT Thanh Chương 1 11 790261 8.75 3.8 8 20.55
32329 THPT Thanh Chương 1 11 790262 7 3.6 8.25 18.85
32330 THPT Thanh Chương 1 11 790263 8.25 7.2 8.75 24.2
32331 THPT Thanh Chương 1 11 790264 8.25 6.8 8.5 23.55
32332 THPT Thanh Chương 1 12 790265 8.25 7 8 23.25
32333 THPT Thanh Chương 1 12 790266 8 3.4 6 17.4
32334 THPT Thanh Chương 1 12 790267 7 4.2 8 19.2
32335 THPT Thanh Chương 1 12 790268 8.25 6.6 8.5 23.35
32336 THPT Thanh Chương 1 12 790269 7.75 6.6 8 22.35
32337 THPT Thanh Chương 1 12 790270 7.25 4 8 19.25
32338 THPT Thanh Chương 1 12 790271 8 4.2 7.5 19.7
32339 THPT Thanh Chương 1 12 790272 7.75 6.4 7.75 21.9
32340 THPT Thanh Chương 1 12 790273 7.5 5.4 7 19.9
32341 THPT Thanh Chương 1 12 790274 7.5 4.2 8 19.7
32342 THPT Thanh Chương 1 12 790275 7.5 3.8 3.5 14.8
32343 THPT Thanh Chương 1 12 790276 8.5 7.4 8.5 24.4
32344 THPT Thanh Chương 1 12 790277 8.5 7.4 8.5 24.4
32345 THPT Thanh Chương 1 12 790278 8.25 5.6 8.5 22.35
32346 THPT Thanh Chương 1 12 790279 2.5 8.25 9 8.5 28.25
32347 THPT Thanh Chương 1 12 790280 7.5 3.4 6.5 17.4
32348 THPT Thanh Chương 1 12 790281 9 6.8 8.5 24.3
32349 THPT Thanh Chương 1 12 790282 7.25 5.8 7.5 20.55
32350 THPT Thanh Chương 1 12 790283 8.75 8.4 8.5 25.65
32351 THPT Thanh Chương 1 12 790284 7.5 3.2 7 17.7
32352 THPT Thanh Chương 1 12 790285 7.75 5.8 6 19.55
32353 THPT Thanh Chương 1 12 790286 8.75 6.4 8 23.15
32354 THPT Thanh Chương 1 12 790287 7.75 6.4 7.5 21.65
32355 THPT Thanh Chương 1 12 790288 8.25 7.4 8.5 24.15
32356 THPT Thanh Chương 1 13 790289 8.5 7.2 8.5 24.2
32357 THPT Thanh Chương 1 13 790290 8.5 7 8.5 24
32358 THPT Thanh Chương 1 13 790291 8.75 3.2 6.5 18.45
32359 THPT Thanh Chương 1 13 790292 2 8 3 7.75 20.75
32360 THPT Thanh Chương 1 13 790293 6.75 5.8 7.5 20.05
32361 THPT Thanh Chương 1 13 790294 8 5.2 7.25 20.45
32362 THPT Thanh Chương 1 13 790295 8.75 8.2 8.5 25.45
32363 THPT Thanh Chương 1 13 790296 8.25 7.2 7 22.45
32364 THPT Thanh Chương 1 13 790297 8.25 6 8 22.25
32365 THPT Thanh Chương 1 13 790298 8 3 8 19
32366 THPT Thanh Chương 1 13 790299 8 8 8.25 24.25
32367 THPT Thanh Chương 1 13 790300 7 3.6 7.75 18.35
32368 THPT Thanh Chương 1 13 790301 7.5 7.2 8.25 22.95
32369 THPT Thanh Chương 1 13 790302 7.25 4 3.75 15
32370 THPT Thanh Chương 1 13 790303 2.5 8.5 7.8 8 26.8
32371 THPT Thanh Chương 1 13 790304 8.25 7.6 8.5 24.35
32372 THPT Thanh Chương 1 13 790305 8.5 9.2 8.5 26.2
32373 THPT Thanh Chương 1 13 790306 6.25 2.2 3.25 11.7
32374 THPT Thanh Chương 1 13 790307 8 7.8 9.25 25.05
32375 THPT Thanh Chương 1 13 790308 8 6.4 8.5 22.9
32376 THPT Thanh Chương 1 13 790309 8.25 8.2 7.5 23.95
32377 THPT Thanh Chương 1 13 790310 8.75 6.2 8 22.95
32378 THPT Thanh Chương 1 13 790311 8 4.2 8.5 20.7
32379 THPT Thanh Chương 1 13 790312 7 7.6 8.5 23.1
32380 THPT Thanh Chương 1 14 790313 8.5 3.2 7.5 19.2
32381 THPT Thanh Chương 1 14 790314 8.25 5.4 8.5 22.15
32382 THPT Thanh Chương 1 14 790315 8 5.2 8.5 21.7
32383 THPT Thanh Chương 1 14 790316 8.5 3.8 8.5 20.8
32384 THPT Thanh Chương 1 14 790317 7.5 5.6 6.25 19.35
32385 THPT Thanh Chương 1 14 790318 7.5 4 7.5 19
32386 THPT Thanh Chương 1 14 790319 5.25 2.2 8 15.45
32387 THPT Thanh Chương 1 14 790320 7.5 6.2 8 21.7
32388 THPT Thanh Chương 1 14 790321 7.75 7.2 8 22.95
32389 THPT Thanh Chương 1 14 790322 7.75 3 6.5 17.25
32390 THPT Thanh Chương 1 14 790323 8.25 5.2 8.5 21.95
32391 THPT Thanh Chương 1 14 790324 8 5.4 8 21.4
32392 THPT Thanh Chương 1 14 790325 7.5 3.4 7.25 18.15
32393 THPT Thanh Chương 1 14 790326 8 8.8 9 25.8
32394 THPT Thanh Chương 1 14 790327 8.5 4 9 21.5
32395 THPT Thanh Chương 1 14 790328 8 8.4 8.75 25.15
32396 THPT Thanh Chương 1 14 790329 8.25 6.8 7.25 22.3
32397 THPT Thanh Chương 1 14 790330 8 9 8.25 25.25
32398 THPT Thanh Chương 1 14 790331 8 4.6 8.5 21.1
32399 THPT Thanh Chương 1 14 790332 8.5 8 8.5 25
32400 THPT Thanh Chương 1 14 790333 8 3.2 8 19.2
32401 THPT Thanh Chương 1 14 790334 8.25 7.6 8 23.85
32402 THPT Thanh Chương 1 14 790335 7.5 4.8 7 19.3
32403 THPT Thanh Chương 1 14 790336 7.75 4.6 7.75 20.1
32404 THPT Thanh Chương 1 15 790337 8.25 7.6 8.5 24.35
32405 THPT Thanh Chương 1 15 790338 8.25 5 8 21.25
32406 THPT Thanh Chương 1 15 790339 8.25 6.2 8.5 22.95
32407 THPT Thanh Chương 1 15 790340 7.75 6.6 8.5 22.85
32408 THPT Thanh Chương 1 15 790341 8 5.4 8.5 21.9
32409 THPT Thanh Chương 1 15 790342 8 7.6 8.5 24.1
32410 THPT Thanh Chương 1 15 790343 7.75 6.2 8.5 22.45
32411 THPT Thanh Chương 1 15 790344 8 5.6 8.5 22.1
32412 THPT Thanh Chương 1 15 790345 7.75 3.6 7.25 18.6
32413 THPT Thanh Chương 1 15 790346 7 3.8 6.25 17.05
32414 THPT Thanh Chương 1 15 790347 8.5 6.6 8.5 23.6
32415 THPT Thanh Chương 1 15 790348 7.5 6.2 8.5 22.2
32416 THPT Thanh Chương 1 15 790349 8.5 4.6 8 21.1
32417 THPT Thanh Chương 1 15 790350 9 5.4 7.5 21.9
32418 THPT Thanh Chương 1 15 790351 8.5 6.2 8 22.7
32419 THPT Thanh Chương 1 15 790352 9 7.2 8.5 24.7
32420 THPT Thanh Chương 1 15 790353 8.25 7.8 8.5 24.55
32421 THPT Thanh Chương 1 15 790354 8.25 8.2 9 25.45
32422 THPT Thanh Chương 1 15 790355 9.25 7.2 8.5 24.95
32423 THPT Thanh Chương 1 15 790356 8.25 7.4 8.5 24.15
32424 THPT Thanh Chương 1 15 790357 2.5 8 7.8 9 27.3
32425 THPT Thanh Chương 1 15 790358 7.25 7 7 21.25
32426 THPT Thanh Chương 1 15 790359 8 8.8 8.5 25.3
32427 THPT Thanh Chương 1 15 790360 7.75 5 8.5 21.25
32428 THPT Thanh Chương 1 16 790361 8.25 6.4 8.5 23.15
32429 THPT Thanh Chương 1 16 790362 6.75 6 8.5 21.25
32430 THPT Thanh Chương 1 16 790363 8 8 8.5 24.5
32431 THPT Thanh Chương 1 16 790364 8.25 6.2 8.5 22.95
32432 THPT Thanh Chương 1 16 790365 8.25 8.4 8.25 24.9
32433 THPT Thanh Chương 1 16 790366 8.25 6.6 8.5 23.35
32434 THPT Thanh Chương 1 16 790367 8.5 7.4 8.5 24.4
32435 THPT Thanh Chương 1 16 790368 8.75 9 8.5 26.25
32436 THPT Thanh Chương 1 16 790369 8.5 8.8 8.5 25.8
32437 THPT Thanh Chương 1 16 790370 7.5 6 7.75 21.25
32438 THPT Thanh Chương 1 16 790371 7.75 6.4 8.5 22.65
32439 THPT Thanh Chương 1 16 790372 8 9.4 8.5 25.9
32440 THPT Thanh Chương 1 16 790373 7.5 4.2 8 19.7
32441 THPT Thanh Chương 1 16 790374 6 6.8 8.5 21.3
32442 THPT Thanh Chương 1 16 790375 8.25 8 8.33 24.58
32443 THPT Thanh Chương 1 16 790376 8.25 7.4 9 24.65
32444 THPT Thanh Chương 1 16 790377 7.75 6.6 8 22.35
32445 THPT Thanh Chương 1 16 790378 7.75 6.8 8 22.55
32446 THPT Thanh Chương 1 16 790379 2 8 6.6 8.25 24.85
32447 THPT Thanh Chương 1 16 790380 8.75 6.8 7.5 23.05
32448 THPT Thanh Chương 1 16 790381 8.75 4.2 8.5 21.45
32449 THPT Thanh Chương 1 16 790382 6.5 3.4 7.5 17.4
32450 THPT Thanh Chương 1 16 790383 8.5 8 8.5 25
32451 THPT Thanh Chương 1 16 790384 7.75 5 7.75 20.5
32452 THPT Thanh Chương 1 17 790385 9 4 8.25 21.25
32453 THPT Thanh Chương 1 17 790386 7 4.2 7.25 18.45
32454 THPT Thanh Chương 1 17 790387 8.25 3 8 19.25
32455 THPT Thanh Chương 1 17 790388 6.25 6.4 8 20.65
32456 THPT Thanh Chương 1 17 790389 7.5 4.6 7.5 19.6
32457 THPT Thanh Chương 1 17 790390 8 1.8 8.5 18.3
32458 THPT Thanh Chương 1 17 790391 8.25 4.6 7.5 20.35
32459 THPT Thanh Chương 1 17 790392 8.75 7.4 9.5 25.65
32460 THPT Thanh Chương 1 17 790393 6.5 3.2 8 17.7
32461 THPT Thanh Chương 1 17 790394 7.5 4.6 8 20.1
32462 THPT Thanh Chương 1 17 790395 7.5 3.8 8 19.3
32463 THPT Thanh Chương 1 17 790396 6.75 7.4 8.5 22.65
32464 THPT Thanh Chương 1 17 790397 7.25 5.4 7.83 20.48
32465 THPT Thanh Chương 1 17 790398 8 5.2 8 21.2
32466 THPT Thanh Chương 1 17 790399 7.25 2.4 7.5 17.15
32467 THPT Thanh Chương 1 17 790400 7.75 5.4 7.5 20.65
32468 THPT Thanh Chương 1 17 790401 7.75 4.8 7.75 20.3
32469 THPT Thanh Chương 1 17 790402 8.75 5.2 8.5 22.45
32470 THPT Thanh Chương 1 17 790403 9.25 8.4 7.75 25.4
32471 THPT Thanh Chương 1 17 790404 9 9.4 7.75 26.15
32472 THPT Thanh Chương 1 17 790405 7.5 4.4 8.25 20.15
32473 THPT Thanh Chương 1 17 790406 6.5 1.8 6.75 15.05
32474 THPT Thanh Chương 1 17 790407 2.5 8.25 3.6 8 22.35
32475 THPT Thanh Chương 1 17 790408 7.5 4.8 6.92 19.22
32476 THPT Thanh Chương 1 17 790409 9 5.2 9 23.2
32477 THPT Thanh Chương 1 18 790410 8.5 5 8 21.5
32478 THPT Thanh Chương 1 18 790411 8.25 4.4 8.5 21.15
32479 THPT Thanh Chương 1 18 790412 7.25 2.8 7.75 17.8
32480 THPT Thanh Chương 1 18 790413 7.75 6.8 9 23.55
32481 THPT Thanh Chương 1 18 790414 6.75 4 8 18.75
32482 THPT Thanh Chương 1 18 790415 7 6 8.25 21.25
32483 THPT Thanh Chương 1 18 790416 7.75 6.8 8.5 23.05
32484 THPT Thanh Chương 1 18 790417 7.75 3 8 18.75
32485 THPT Thanh Chương 1 18 790418 7 5.6 9 21.6
32486 THPT Thanh Chương 1 18 790419 7.5 6.6 8.5 22.6
32487 THPT Thanh Chương 1 18 790420 8.25 4.4 8 20.65
32488 THPT Thanh Chương 1 18 790421 7.5 4.6 8 20.1
32489 THPT Thanh Chương 1 18 790422 8.25 6.8 9.5 24.55
32490 THPT Thanh Chương 1 18 790423 6 2 6.5 14.5
32491 THPT Thanh Chương 1 18 790424 8.25 5.8 8.25 22.3
32492 THPT Thanh Chương 1 18 790425 7.25 4.4 8.5 20.15
32493 THPT Thanh Chương 1 18 790426 8 5.8 8.5 22.3
32494 THPT Thanh Chương 1 18 790427 8.5 5.2 8.5 22.2
32495 THPT Thanh Chương 1 18 790428 8.25 8 8.5 24.75
32496 THPT Thanh Chương 1 18 790429 6.75 6.6 8.5 21.85
32497 THPT Thanh Chương 1 18 790430 7.25 7.2 8.5 22.95
32498 THPT Thanh Chương 1 18 790431 7.5 7.6 7.75 22.85
32499 THPT Thanh Chương 1 18 790432 8.75 8.4 8.75 25.9
32500 THPT Thanh Chương 1 18 790433 8.25 7 8.25 23.5
32501 THPT Thanh Chương 1 18 790434 8.25 5.8 8.5 22.55
32502 THPT Thanh Chương 1 19 790435 9 9 9.5 27.5
32503 THPT Thanh Chương 1 19 790436 9 8 8 25
32504 THPT Thanh Chương 1 19 790437 8.5 7 8.25 23.75
32505 THPT Thanh Chương 1 19 790438 8.5 7.6 8 24.1
32506 THPT Thanh Chương 1 19 790439 8.75 9.4 9.5 27.65
32507 THPT Thanh Chương 1 19 790440 8.25 6.2 9.5 23.95
32508 THPT Thanh Chương 1 19 790441 7.5 6.2 9 22.7
32509 THPT Thanh Chương 1 19 790442 8 5.8 8.5 22.3
32510 THPT Thanh Chương 1 19 790443 7.5 5.8 8.5 21.8
32511 THPT Thanh Chương 1 19 790444 8.25 3.6 8.5 20.35
32512 THPT Thanh Chương 1 19 790445 7.5 3.2 7.25 17.95
32513 THPT Thanh Chương 1 19 790446 8 5.8 9 22.8
32514 THPT Thanh Chương 1 19 790447 9.25 9.6 10 28.85
32515 THPT Thanh Chương 1 19 790448 6.75 3.6 8.5 18.85
32516 THPT Thanh Chương 1 19 790449 7.75 3 7.75 18.5
32517 THPT Thanh Chương 1 19 790450 8.25 7 8 23.25
32518 THPT Thanh Chương 1 19 790451 8 8.4 8.5 24.9
32519 THPT Thanh Chương 1 19 790452 2 6.5 2.8 6 17.3
32520 THPT Thanh Chương 1 19 790453 7.25 6 8.5 21.75
32521 THPT Thanh Chương 1 19 790454 8.25 5.6 8.5 22.35
32522 THPT Thanh Chương 1 19 790455 7.25 6 7.5 20.75
32523 THPT Thanh Chương 1 19 790456 7.5 8.8 8.5 24.8
32524 THPT Thanh Chương 1 19 790457 4 3 3.25 10.25
32525 THPT Thanh Chương 1 19 790458 8.5 3.6 9 21.1
32526 THPT Thanh Chương 1 19 790459 6.75 4.2 6.75 17.7
32527 THPT Thanh Chương 1 20 790460 6.75 3.8 8.5 19.05
32528 THPT Thanh Chương 1 20 790461 7.25 2.8 4.17 14.22
32529 THPT Thanh Chương 1 20 790462 8.5 1.8 8.25 18.55
32530 THPT Thanh Chương 1 20 790463 8.5 8.2 8 24.7
32531 THPT Thanh Chương 1 20 790464 7.75 2.8 7 17.55
32532 THPT Thanh Chương 1 20 790465 8.5 4.2 8.5 21.2
32533 THPT Thanh Chương 1 20 790466 7 4.4 8.5 19.9
32534 THPT Thanh Chương 1 20 790467 7.25 4.6 8.5 20.35
32535 THPT Thanh Chương 1 20 790468 7 4.6 8.25 19.85
32536 THPT Thanh Chương 1 20 790469 8 9 9.25 26.25
32537 THPT Thanh Chương 1 20 790470 8 7.4 8.5 23.9
32538 THPT Thanh Chương 1 20 790471 8.25 6.8 8.5 23.55
32539 THPT Thanh Chương 1 20 790472 7 2.6 6.5 16.1
32540 THPT Thanh Chương 1 20 790473 7.5 4 7.25 18.75
32541 THPT Thanh Chương 1 20 790474 7 6.6 8.5 22.1
32542 THPT Thanh Chương 1 20 790475 7 4.2 8.5 19.7
32543 THPT Thanh Chương 1 20 790476 8.5 6.6 8.25 23.35
32544 THPT Thanh Chương 1 20 790477 6.75 3 7.5 17.25
32545 THPT Thanh Chương 1 20 790478 5 2.8 7.75 15.55
32546 THPT Thanh Chương 1 20 790479 2 7 4 7 20
32547 THPT Thanh Chương 1 20 790480 7.25 5.4 8 20.65
32548 THPT Thanh Chương 1 20 790481 6 5.6 8 19.6
32549 THPT Thanh Chương 1 20 790482 5.75 6 6.75 18.5
32550 THPT Thanh Chương 1 20 790483 7.75 5.6 8.75 22.1
32551 THPT Thanh Chương 1 20 790484 7.25 3.8 8 19.05
32552 THPT Thanh Chương 1 21 790485 6.75 5 8.5 20.25
32553 THPT Thanh Chương 1 21 790486 7.75 4.4 8 20.15
32554 THPT Thanh Chương 1 21 790487 7.5 6.6 8.25 22.35
32555 THPT Thanh Chương 1 21 790488 6.5 4.2 8 18.7
32556 THPT Thanh Chương 1 21 790489 8.75 8.4 8.5 25.65
32557 THPT Thanh Chương 1 21 790490 8.5 6 8.5 23
32558 THPT Thanh Chương 1 21 790491 7.75 4.6 8 20.35
32559 THPT Thanh Chương 1 21 790492 7.75 7.4 8.5 23.65
32560 THPT Thanh Chương 1 21 790493 8.5 6.2 8.75 23.45
32561 THPT Thanh Chương 1 21 790494 8.5 7.6 8.5 24.6
32562 THPT Thanh Chương 1 21 790495 7 3 8 18
32563 THPT Thanh Chương 1 21 790496 6.75 3.4 7.5 17.65
32564 THPT Thanh Chương 1 21 790497 8 5.2 8.25 21.45
32565 THPT Thanh Chương 1 21 790498 7.25 2.8 7.75 17.8
32566 THPT Thanh Chương 1 21 790499 7.75 8.2 8 23.95
32567 THPT Thanh Chương 1 21 790500 8.25 5.6 8.5 22.35
32568 THPT Thanh Chương 1 21 790501 8.25 3 8.5 19.75
32569 THPT Thanh Chương 1 21 790502 7.25 3.2 8.75 19.2
32570 THPT Thanh Chương 1 21 790503 6.75 3.4 8.5 18.65
32571 THPT Thanh Chương 1 21 790504 8 4.8 8.25 21.05
32572 THPT Thanh Chương 1 21 790505 7.5 2.8 6.5 16.8
32573 THPT Thanh Chương 1 21 790506 6.25 4.4 7.75 18.4
32574 THPT Thanh Chương 1 21 790507 8 9 9.25 26.25
32575 THPT Thanh Chương 1 21 790508 8 6.6 8.25 22.85
32576 THPT Thanh Chương 1 21 790509 8 3.8 7.75 19.55
32577 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800001 6.25 3.6 3 12.85
32578 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800002 7 2.2 8 17.2
32579 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800003 8.25 5.4 7.75 21.4
32580 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800004 7.75 4.8 7.5 20.05
32581 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800005 7.5 7.4 9 23.9
32582 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800006 8 6.6 8.5 23.1
32583 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800007 8 4.2 8.5 20.7
32584 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800008 7.75 4.8 7.25 19.8
32585 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800009 8.25 4.2 9 21.45
32586 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800010 8.75 4.8 8.5 22.05
32587 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800011 7.75 3 4.25 15
32588 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800012 7.5 2.4 4 13.9
32589 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800013 7.75 6.2 8.75 22.7
32590 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800014 3 7.6 8.5 19.1
32591 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800015 8 4.2 8.5 20.7
32592 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800016 7.5 4.8 8 20.3
32593 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800017 6.75 3.6 8.5 18.85
32594 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800018 2.5 8.25 6 6.75 23.5
32595 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800019 6.25 2.6 7.5 16.35
32596 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800020 7.5 4 8.5 20
32597 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800021 8.25 3.4 7 18.65
32598 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800022 7 2.4 6 15.4
32599 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 800023 8.25 6.4 8.5 23.15
32600 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800024 8 6.4 8 22.4
32601 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800025 7 4.2 8 19.2
32602 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800026 7.25 5.4 8.5 21.15
32603 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800027 5.75 3.2 7.25 16.2
32604 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800028 7.5 4.4 7 18.9
32605 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800029 7.75 4.2 7.25 19.2
32606 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800030 5.5 2.6 6 14.1
32607 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800031 8 5.4 6.75 20.15
32608 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800032 5 3 7.75 15.75
32609 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800033 6.5 4.2 7 17.7
32610 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800034 7 2.2 5.25 14.45
32611 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800035 7.5 5.8 8 21.3
32612 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800036 7.25 3.2 7.5 17.95
32613 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800037 8 8.6 9.5 26.1
32614 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800038 7 4.4 7.5 18.9
32615 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800039 8.25 4 7.5 19.75
32616 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800040 8.5 2.8 6.25 17.55
32617 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800041 8.25 4.6 8 20.85
32618 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800042 7 4.6 8 19.6
32619 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800043 8 3.8 7.5 19.3
32620 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800044 7.5 2 7.25 16.75
32621 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800045 7.75 3.2 6.25 17.2
32622 THPT Nguyễn Sỹ Sách 2 800046 7.5 3.4 6.75 17.65
32623 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800047 5.25 2.6 6.5 14.35
32624 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800048 6.33 3.6 5.25 15.18
32625 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800049 6.75 3 7.5 17.25
32626 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800050 4 3.2 5.75 12.95
32627 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800051 8 5.2 8.5 21.7
32628 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800052 7.25 4.6 8.5 20.35
32629 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800053 7 4.6 6 17.6
32630 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800054 8.25 8.2 8.5 24.95
32631 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800055 5.5 5.8 7.75 19.05
32632 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800056 8.25 8.8 8.5 25.55
32633 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800057 8.25 5.4 8 21.65
32634 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800058 7.75 6 8 21.75
32635 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800059 Vắng Vắng Vắng
32636 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800060 7 1.8 6 14.8
32637 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800061 4.5 2.8 6.5 13.8
32638 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800062 7.75 5 6 18.75
32639 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800063 8.75 8.6 9 26.35
32640 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800064 8.5 4.4 7.25 20.15
32641 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800065 6 2.8 6.75 15.55
32642 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800066 7.5 5.4 9.25 22.15
32643 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800067 8.5 7 9 24.5
32644 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800068 7.5 5.4 7.25 20.15
32645 THPT Nguyễn Sỹ Sách 3 800069 5.5 6 7 18.5
32646 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800070 5.5 3 1.75 10.25
32647 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800071 8.25 4.4 9 21.65
32648 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800072 6 3.4 1.25 10.65
32649 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800073 5.5 2.8 3.5 11.8
32650 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800074 5 2.6 4 11.6
32651 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800075 5.5 3.6 6.5 15.6
32652 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800076 6.25 3.4 5 14.65
32653 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800077 8.25 4.6 8 20.85
32654 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800078 5.5 3 6.25 14.75
32655 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800079 5.5 4.2 7.5 17.2
32656 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800080 8.5 8.4 8.5 25.4
32657 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800081 8.75 6.4 8.5 23.65
32658 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800082 6.25 3 4 13.25
32659 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800083 7.5 3 5.5 16
32660 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800084 8.5 5.6 8.5 22.6
32661 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800085 8 6.2 8.5 22.7
32662 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800086 7.75 5.4 8 21.15
32663 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800087 7.75 5.4 8 21.15
32664 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800088 9 9.8 9.25 28.05
32665 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800089 7.75 7 8.5 23.25
32666 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800090 8.25 6.6 9 23.85
32667 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800091 8.5 7.2 9 24.7
32668 THPT Nguyễn Sỹ Sách 4 800092 8.25 6.6 9 23.85
32669 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800093 7.5 3.4 5.25 16.15
32670 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800094 8 4.8 8.5 21.3
32671 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800095 8 3.4 8 19.4
32672 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800096 8.75 8.4 8.5 25.65
32673 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800097 5.5 3 8 16.5
32674 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800098 6 3.6 6.41 16.01
32675 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800099 7.25 4 6.25 17.5
32676 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800100 6.25 4.4 6 16.65
32677 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800101 8 7.4 8.75 24.15
32678 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800102 8 4.2 7 19.2
32679 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800103 7.25 3.8 7.5 18.55
32680 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800104 7.25 3.4 2.5 13.15
32681 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800105 7.25 2.4 8.25 17.9
32682 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800106 8 5.8 8.75 22.55
32683 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800107 7.75 6.8 8.75 23.3
32684 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800108 5.25 3.8 3 12.05
32685 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800109 7.25 3.2 6.75 17.2
32686 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800110 6.75 2.6 2.91 12.26
32687 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800111 6 4 5.75 15.75
32688 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800112 7 4.2 7 18.2
32689 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800113 7.25 4.2 6.75 18.2
32690 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800114 1.5 2.6 1 5.1
32691 THPT Nguyễn Sỹ Sách 5 800115 6 3 8.5 17.5
32692 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800116 4.25 2.8 7.25 14.3
32693 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800117 3.5 2.8 7 13.3
32694 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800118 2 3.2 2.75 7.95
32695 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800119 7.25 4 8 19.25
32696 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800120 8 4 8.5 20.5
32697 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800121 6.41 2.6 7.25 16.26
32698 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800122 7 3 8 18
32699 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800123 7 5.2 8.75 20.95
32700 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800124 3.25 5.8 5.08 14.13
32701 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800125 8 9.2 9.25 26.45
32702 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800126 8.25 4.4 8.5 21.15
32703 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800127 8 7 9 24
32704 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800128 9 7 8.75 24.75
32705 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800129 7.75 4.8 8.5 21.05
32706 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800130 8 6.4 7.25 21.65
32707 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800131 8.25 5 7.75 21
32708 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800132 8.25 5.4 7.75 21.4
32709 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800133 7.25 1.8 4 13.05
32710 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800134 7.5 3 7 17.5
32711 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800135 7.5 3.4 6.5 17.4
32712 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800136 6.25 4.2 7.5 17.95
32713 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800137 5.75 4 6.75 16.5
32714 THPT Nguyễn Sỹ Sách 6 800138 7.5 8.8 9 25.3
32715 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800139 7.5 4.6 8.5 20.6
32716 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800140 5.25 2.8 6.5 14.55
32717 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800141 5.75 2.8 6.5 15.05
32718 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800142 7.5 3 6.75 17.25
32719 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800143 9 8.8 8.25 26.05
32720 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800144 7.75 5.6 8 21.35
32721 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800145 6.91 4 2.75 13.66
32722 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800146 8.5 5 7.5 21
32723 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800147 6.25 5.2 6.5 17.95
32724 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800148 3.75 3.4 1.75 8.9
32725 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800149 5 3.8 3.5 12.3
32726 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800150 8.75 7.2 8.25 24.2
32727 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800151 6.75 3.4 5 15.15
32728 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800152 7.75 5.6 8.5 21.85
32729 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800153 7.75 2.6 4.5 14.85
32730 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800154 7.25 4.4 8.5 20.15
32731 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800155 7.5 2.2 4.5 14.2
32732 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800156 6.91 3.4 5.25 15.56
32733 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800157 7.75 3 3.25 14
32734 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800158 7.25 3.6 6 16.85
32735 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800159 8.5 5.2 8.5 22.2
32736 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800160 8.75 5.4 8.5 22.65
32737 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7 800161 5.75 2.8 6.5 15.05
32738 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800162 8 6.2 8.75 22.95
32739 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800163 8 2.8 6.5 17.3
32740 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800164 8 6.2 8.75 22.95
32741 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800165 8.25 4.4 5.25 17.9
32742 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800166 6.5 3 4.75 14.25
32743 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800167 5.5 4.4 7.75 17.65
32744 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800168 8 1.8 5 14.8
32745 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800169 7.5 4.6 6.5 18.6
32746 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800170 7 2.8 2.75 12.55
32747 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800171 8.25 4.2 4 16.45
32748 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800172 7.5 2.8 5 15.3
32749 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800173 8.75 6 9 23.75
32750 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800174 8.5 6.4 8.5 23.4
32751 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800175 8.75 5.4 8.5 22.65
32752 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800176 5.5 4.8 5 15.3
32753 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800177 8.5 4.2 6 18.7
32754 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800178 8.25 3.8 3 15.05
32755 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800179 8.25 6.4 7.5 22.15
32756 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800180 9 5.8 8.5 23.3
32757 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800181 6.75 2.2 5.5 14.45
32758 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800182 8.5 2.6 5.25 16.35
32759 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800183 8.5 6 8 22.5
32760 THPT Nguyễn Sỹ Sách 8 800184 8 3 6.5 17.5
32761 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800185 7.75 7.6 8 23.35
32762 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800186 6.75 4 7.25 18
32763 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800187 7 1.6 4 12.6
32764 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800188 4.75 2.2 3.5 10.45
32765 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800189 8 5.6 8.5 22.1
32766 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800190 7.5 6.2 9 22.7
32767 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800191 7.5 5.8 8 21.3
32768 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800192 8.25 6.8 8.5 23.55
32769 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800193 6.75 4.6 5.75 17.1
32770 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800194 8.75 7.4 7.5 23.65
32771 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800195 6.5 3 7.75 17.25
32772 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800196 2.75 2 3.08 7.83
32773 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800197 7.25 3.8 4.25 15.3
32774 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800198 3.25 2.4 4 9.65
32775 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800199 8.5 9.6 9 27.1
32776 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800200 6.5 2.8 8 17.3
32777 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800201 7.25 4.6 8.25 20.1
32778 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800202 8 4.4 6.5 18.9
32779 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800203 7 7.8 8.5 23.3
32780 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800204 3.75 2.8 3.25 9.8
32781 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800205 5.25 2.2 4.5 11.95
32782 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800206 7 2.6 5.33 14.93
32783 THPT Nguyễn Sỹ Sách 9 800207 8 5 8 21
32784 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800208 6.5 3.6 7.75 17.85
32785 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800209 7 4.2 7.25 18.45
32786 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800210 7.25 3.2 6.5 16.95
32787 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800211 4.75 4 6 14.75
32788 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800212 3 1.4 0.75 5.15
32789 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800213 7.25 3.8 5.25 16.3
32790 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800214 8 3.2 4.75 15.95
32791 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800215 2.5 6 2.6 3.75 14.85
32792 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800216 9 4.8 8.5 22.3
32793 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800217 8 4.6 8 20.6
32794 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800218 8.25 4.6 8 20.85
32795 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800219 6 2.8 7 15.8
32796 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800220 9 5.8 5.5 20.3
32797 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800221 7.5 7.4 8 22.9
32798 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800222 7.75 3.4 8 19.15
32799 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800223 9 5.8 8.5 23.3
32800 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800224 7 3.8 7 17.8
32801 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800225 8 4 6.5 18.5
32802 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800226 8.25 6 8 22.25
32803 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800227 7.5 3.4 7.25 18.15
32804 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800228 8 6.2 8 22.2
32805 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800229 6.5 4 7.5 18
32806 THPT Nguyễn Sỹ Sách 10 800230 7.25 3.4 4 14.65
32807 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800231 7.5 5.6 8.25 21.35
32808 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800232 7.5 2.6 2.25 12.35
32809 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800233 7 7.2 8.5 22.7
32810 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800234 7.5 4.4 7.33 19.23
32811 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800235 8.5 4.8 7.5 20.8
32812 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800236 4.5 3.2 3.25 10.95
32813 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800237 6.75 6 7 19.75
32814 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800238 8 5.4 6.5 19.9
32815 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800239 7.5 4.6 7 19.1
32816 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800240 7 5 7.5 19.5
32817 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800241 7 5.6 7.75 20.35
32818 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800242 6.25 3.2 1.5 10.95
32819 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800243 6.5 4 3.75 14.25
32820 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800244 7.25 9.4 9 25.65
32821 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800245 7.75 3.4 4.25 15.4
32822 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800246 7.25 5.6 8 20.85
32823 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800247 7.5 3.6 5.5 16.6
32824 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800248 8 5.2 7.5 20.7
32825 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800249 7 3.2 5 15.2
32826 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800250 7 2.6 5.25 14.85
32827 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800251 7 3.2 3.25 13.45
32828 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800252 7.75 4.2 8.5 20.45
32829 THPT Nguyễn Sỹ Sách 11 800253 6.5 3.2 4.5 14.2
32830 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800254 8.5 6.8 8 23.3
32831 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800255 7 4.8 7.75 19.55
32832 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800256 2 6.75 3.2 7.75 19.7
32833 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800257 8 3.8 8 19.8
32834 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800258 7 3.8 8 18.8
32835 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800259 6.5 2.8 8 17.3
32836 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800260 5.25 3.2 4.25 12.7
32837 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800261 7 4 6.25 17.25
32838 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800262 6.5 3.4 4.25 14.15
32839 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800263 2.5 8 3 7.75 21.25
32840 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800264 7.75 5 8 20.75
32841 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800265 8 4.2 8 20.2
32842 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800266 7.25 3.8 6 17.05
32843 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800267 8.25 3.2 7.5 18.95
32844 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800268 7.5 2.6 3.5 13.6
32845 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800269 7.5 4 8.5 20
32846 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800270 7.25 5 6.5 18.75
32847 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800271 7.5 2.6 6.75 16.85
32848 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800272 6.25 3.8 3.75 13.8
32849 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800273 2.5 7.5 3.8 6.5 20.3
32850 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800274 8 4.4 8 20.4
32851 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800275 7.25 2.8 6.5 16.55
32852 THPT Nguyễn Sỹ Sách 12 800276 8 3.2 7 18.2
32853 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800277 7.25 7 8.5 22.75
32854 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800278 8.25 6.2 8 22.45
32855 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800279 8 4 6.5 18.5
32856 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800280 7.5 5.2 6.5 19.2
32857 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800281 7.5 3.8 5.75 17.05
32858 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800282 6.75 6.2 4.75 17.7
32859 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800283 8.25 6 6.75 21
32860 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800284 7 3.8 6.5 17.3
32861 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800285 6 3.2 3.08 12.28
32862 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800286 8 4.4 7.25 19.65
32863 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800287 5.5 3.8 8 17.3
32864 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800288 6.25 4.2 7.25 17.7
32865 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800289 8.25 5 8.75 22
32866 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800290 7 2.8 2.75 12.55
32867 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800291 8 4.4 5.67 18.07
32868 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800292 9 3 7 19
32869 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800293 6.5 5.6 6.25 18.35
32870 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800294 2.5 7.25 4.8 8.5 23.05
32871 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800295 6.75 2.8 2.25 11.8
32872 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800296 6.5 3.8 6.5 16.8
32873 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800297 3.5 3 6.25 12.75
32874 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800298 4.5 2.4 6.25 13.15
32875 THPT Nguyễn Sỹ Sách 13 800299 8.75 5.8 8.5 23.05
32876 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800300 6.25 6.6 8.75 21.6
32877 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800301 7 2.2 3.5 12.7
32878 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800302 7.75 2.6 4.25 14.6
32879 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800303 8 5 7.5 20.5
32880 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800304 8.5 6 8.5 23
32881 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800305 6.25 3 4.5 13.75
32882 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800306 7 9 2.5 18.5
32883 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800307 7.75 5.4 4.5 17.65
32884 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800308 8 3.8 4.25 16.05
32885 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800309 8.25 4 8 20.25
32886 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800310 8.25 5 8.75 22
32887 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800311 8.75 6.2 8.75 23.7
32888 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800312 7.75 5.2 7.25 20.2
32889 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800313 7 2.6 4.25 13.85
32890 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800314 8.75 8 8.5 25.25
32891 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800315 8.25 4.6 7.5 20.35
32892 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800316 7.5 6 8.25 21.75
32893 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800317 7 4.2 4.5 15.7
32894 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800318 7.25 3.2 5.25 15.7
32895 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800319 7.75 3.8 5.25 16.8
32896 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800320 7.5 4 7 18.5
32897 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800321 8 1.8 7.25 17.05
32898 THPT Nguyễn Sỹ Sách 14 800322 6.75 2.8 6.25 15.8
32899 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800323 6.25 4.8 8.5 19.55
32900 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800324 6.75 4.4 8 19.15
32901 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800325 7.75 9.2 8.5 25.45
32902 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800326 9 6.4 7.75 23.15
32903 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800327 8.5 9.2 8.5 26.2
32904 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800328 9 7.4 8.75 25.15
32905 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800329 7.75 3.6 6.75 18.1
32906 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800330 7.5 4.4 5 16.9
32907 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800331 6.25 3 5.75 15
32908 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800332 7.5 3.4 8 18.9
32909 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800333 8.5 9.2 8.5 26.2
32910 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800334 7.5 3.6 8.5 19.6
32911 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800335 7.5 3.8 6.41 17.71
32912 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800336 7.75 4.6 5.91 18.26
32913 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800337 6.75 2.8 6.5 16.05
32914 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800338 6.25 3.2 6.5 15.95
32915 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800339 8 9.2 8 25.2
32916 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800340 7.5 4.6 8 20.1
32917 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800341 8 3 7.5 18.5
32918 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800342 6 2.8 2.5 11.3
32919 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800343 7 2.6 6.25 15.85
32920 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800344 7.5 5.8 8.5 21.8
32921 THPT Nguyễn Sỹ Sách 15 800345 6.75 3.2 7.25 17.2
32922 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800346 8 7.2 8.5 23.7
32923 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800347 8 7.8 8.5 24.3
32924 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800348 7.75 3 8.5 19.25
32925 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800349 8.25 4.8 8 21.05
32926 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800350 9 4.2 8.5 21.7
32927 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800351 6.25 3 2.25 11.5
32928 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800352 8.5 5.8 6 20.3
32929 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800353 8.5 4.8 7.5 20.8
32930 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800354 7 3.4 4.5 14.9
32931 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800355 8 2.6 4.75 15.35
32932 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800356 7.75 3.2 7.5 18.45
32933 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800357 6.5 3.4 7.5 17.4
32934 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800358 8 4.4 8.5 20.9
32935 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800359 7.5 2.4 8.5 18.4
32936 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800360 6.75 3.4 8 18.15
32937 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800361 7.25 3.4 7.25 17.9
32938 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800362 7.25 2.4 3.75 13.4
32939 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800363 7.25 2.6 5.75 15.6
32940 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800364 7.5 7 8.5 23
32941 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800365 8.5 6.4 7.25 22.15
32942 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800366 7.5 6.8 9.25 23.55
32943 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800367 7.25 4.6 4.25 16.1
32944 THPT Nguyễn Sỹ Sách 16 800368 6.75 4.2 3 13.95
32945 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800369 8.75 9.4 9.5 27.65
32946 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800370 7.75 3.8 8 19.55
32947 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800371 8 4.8 8.5 21.3
32948 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800372 7.5 3.4 7.75 18.65
32949 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800373 8 5.8 8.25 22.05
32950 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800374 5 2.4 5.75 13.15
32951 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800375 7.5 5 7.75 20.25
32952 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800376 8 3.8 7.5 19.3
32953 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800377 4.25 2.8 4.75 11.8
32954 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800378 Vắng Vắng Vắng
32955 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800379 7 4.6 8 19.6
32956 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800380 6.58 4.2 8 18.78
32957 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800381 7.5 5.2 8.5 21.2
32958 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800382 8.5 4 8 20.5
32959 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800383 7.75 3 4 14.75
32960 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800384 8 6.2 8.5 22.7
32961 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800385 6 4 8 18
32962 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800386 7.5 5 8 20.5
32963 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800387 8 4.4 6.75 19.15
32964 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800388 5.5 4.6 7.5 17.6
32965 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800389 8.5 4.4 8.5 21.4
32966 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800390 6.5 3.2 8.25 17.95
32967 THPT Nguyễn Sỹ Sách 17 800391 5.66 3.8 7.75 17.21
32968 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800392 6.25 7.2 6.75 20.2
32969 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800393 4.75 3.2 4.5 12.45
32970 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800394 6 5.4 8 19.4
32971 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800395 8 5.4 8.25 21.65
32972 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800396 7.75 4.8 8.5 21.05
32973 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800397 8.5 6.4 8.5 23.4
32974 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800398 6 3.4 8.5 17.9
32975 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800399 6 2.4 8.25 16.65
32976 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800400 8.25 5 8.5 21.75
32977 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800401 9 5.6 8.5 23.1
32978 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800402 8.25 4 8.25 20.5
32979 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800403 8.75 6.8 8.5 24.05
32980 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800404 7.75 5.4 8.5 21.65
32981 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800405 8.25 3.8 7.5 19.55
32982 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800406 8.25 3.8 7 19.05
32983 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800407 7.5 7 8.25 22.75
32984 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800408 8.5 9.2 8.5 26.2
32985 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800409 8.75 7.2 8.5 24.45
32986 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800410 7.75 3 8 18.75
32987 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800411 7.25 5 8 20.25
32988 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800412 6.75 4.2 7 17.95
32989 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800413 7 3.6 8 18.6
32990 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800414 8 4.6 8 20.6
32991 THPT Nguyễn Sỹ Sách 18 800487 2 2.6 3.5 8.1
32992 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800415 5.25 2.8 4.75 12.8
32993 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800416 4.5 4.2 4.25 12.95
32994 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800417 7.5 4.2 7.75 19.45
32995 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800418 8.25 5.4 8.25 21.9
32996 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800419 7.5 2.6 8.25 18.35
32997 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800420 7.25 3.2 7.5 17.95
32998 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800421 7.75 8.4 8.75 24.9
32999 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800422 8 4 6 18
33000 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800423 8.25 6.2 8 22.45
33001 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800424 8.5 5 8.5 22
33002 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800425 2 1 2.4 4.5 9.9
33003 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800426 6.91 5 5 16.91
33004 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800427 7.75 4 5.5 17.25
33005 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800428 8 3.8 3.75 15.55
33006 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800429 8.75 8.4 8.5 25.65
33007 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800430 7 6 8.5 21.5
33008 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800431 7.25 5.6 7 19.85
33009 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800432 6.75 6.4 7.5 20.65
33010 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800433 8 6.8 8 22.8
33011 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800434 8.25 3.4 8.25 19.9
33012 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800435 8.5 2.2 8.75 19.45
33013 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800436 8.5 4.2 7.5 20.2
33014 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800437 8.5 6.8 8 23.3
33015 THPT Nguyễn Sỹ Sách 19 800438 8.25 5.8 8.5 22.55
33016 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800439 7.75 8.2 8.5 24.45
33017 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800440 7 3 8 18
33018 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800441 8.75 4 7.25 20
33019 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800442 4.25 2.2 5.25 11.7
33020 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800443 8.25 4.6 8 20.85
33021 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800444 7 3.2 4.25 14.45
33022 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800445 8.5 7.6 8.5 24.6
33023 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800446 8.75 3.2 8.5 20.45
33024 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800447 6.5 2.4 6.25 15.15
33025 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800448 6.75 1.8 6 14.55
33026 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800449 7.25 5.8 8.5 21.55
33027 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800450 8 5.8 8.5 22.3
33028 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800451 3.75 3 6 12.75
33029 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800452 7 3.4 5.5 15.9
33030 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800453 7.5 2.8 4.5 14.8
33031 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800454 7.25 2.4 3.25 12.9
33032 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800455 6.25 3 6.25 15.5
33033 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800456 6.5 1.6 4.5 12.6
33034 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800457 7 5 7.5 19.5
33035 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800458 6.75 2 4 12.75
33036 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800459 8.5 5 8 21.5
33037 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800460 8.5 2.4 6.83 17.73
33038 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800461 8.25 5.8 6.75 20.8
33039 THPT Nguyễn Sỹ Sách 20 800462 8 4.8 7.75 20.55
33040 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800463 7.25 4.6 7.5 19.35
33041 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800464 8 5.6 7.75 21.35
33042 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800465 7.75 2.8 7.5 18.05
33043 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800466 7.25 6 7.5 20.75
33044 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800467 6.5 4 5.25 15.75
33045 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800468 8.5 4.4 7.5 20.4
33046 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800469 8.5 9 8.75 26.25
33047 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800470 7.25 5.4 8 20.65
33048 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800471 8 4.4 6.75 19.15
33049 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800472 5 3 7.25 15.25
33050 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800473 9 7.4 8.5 24.9
33051 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800474 7.5 6 7.75 21.25
33052 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800475 5.25 1.8 7.25 14.3
33053 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800476 7.75 3.8 8.5 20.05
33054 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800477 5.25 2.6 4.5 12.35
33055 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800478 5.25 3.6 3.75 12.6
33056 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800479 7.5 3.2 3.75 14.45
33057 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800480 5.25 2.8 6 14.05
33058 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800481 5.25 1.4 3.5 10.15
33059 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800482 7.5 3 2.25 12.75
33060 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800483 7.75 3.6 5.75 17.1
33061 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800484 7 4 7.25 18.25
33062 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800485 6.5 2 4.25 12.75
33063 THPT Nguyễn Sỹ Sách 21 800486 6.75 3.4 4 14.15
33064 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810001 4.75 2.6 8.5 15.85
33065 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810002 5.25 4.6 8.5 18.35
33066 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810003 7 4 5.75 16.75
33067 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810004 6.5 2.8 8 17.3
33068 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810005 2 6.25 4.6 6.5 19.35
33069 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810006 5.5 2.8 6.5 14.8
33070 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810007 5.8 2.6 5.33 13.73
33071 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810008 6.5 4.8 7 18.3
33072 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810009 7.75 6.2 7 20.95
33073 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810010 7.5 4.4 7.5 19.4
33074 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810011 6 2.6 6.25 14.85
33075 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810012 6.75 3 7 16.75
33076 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810013 6 3.6 3.25 12.85
33077 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810014 7.75 3.2 3 13.95
33078 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810015 6 3 6.75 15.75
33079 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810016 2.5 4.4 5.25 12.15
33080 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810017 8.75 8.4 8.25 25.4
33081 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810018 6.75 3 7 16.75
33082 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810019 7 8.4 8 23.4
33083 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810020 6.25 4.6 6.25 17.1
33084 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810021 8.25 4 7.5 19.75
33085 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810022 5.5 4.2 6.75 16.45
33086 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810023 6 2.2 5.5 13.7
33087 THPT Nguyễn Cảnh Chân 1 810024 6 2.4 3.75 12.15
33088 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810025 8 3.2 6.25 17.45
33089 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810026 2 7.25 4.4 6.25 19.9
33090 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810027 Vắng Vắng Vắng
33091 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810028 8 6.4 5.25 19.65
33092 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810029 7.5 3.8 7 18.3
33093 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810030 7 3.6 5.75 16.35
33094 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810031 7.25 3 5.75 16
33095 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810032 6.75 4.2 7 17.95
33096 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810033 6.75 4 8.5 19.25
33097 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810034 4.25 2.2 8 14.45
33098 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810035 5.75 2.2 5.5 13.45
33099 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810036 5.25 3.6 4.25 13.1
33100 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810037 4.5 5 2 11.5
33101 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810038 7 3.8 5.5 16.3
33102 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810039 6 2.6 6.75 15.35
33103 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810040 6.25 3 5.25 14.5
33104 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810041 4.25 2.2 4 10.45
33105 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810042 5.5 4 7.08 16.58
33106 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810043 6.75 3.2 7.25 17.2
33107 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810044 8 5.2 8 21.2
33108 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810045 6.25 1.2 3.75 11.2
33109 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810046 6.25 3.8 7.5 17.55
33110 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810047 6.75 4.2 8.5 19.45
33111 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2 810048 6.75 3 8 17.75
33112 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810049 5.75 5.2 3.5 14.45
33113 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810050 6.5 3.6 7.25 17.35
33114 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810051 5.25 3 6.75 15
33115 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810052 5.25 3.2 6.25 14.7
33116 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810053 6.5 4 7.25 17.75
33117 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810054 4.75 2 5.25 12
33118 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810055 6.75 3.6 6 16.35
33119 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810056 8.25 4 7 19.25
33120 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810057 4.75 3.4 5.75 13.9
33121 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810058 5.5 3.4 5.75 14.65
33122 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810059 7 3.6 7.25 17.85
33123 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810060 5.75 2.6 1.5 9.85
33124 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810061 6 3.6 6.5 16.1
33125 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810062 6 2.2 6 14.2
33126 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810063 4.5 2.2 5.25 11.95
33127 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810064 5 2.8 3 10.8
33128 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810065 5.5 2.4 2.17 10.07
33129 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810066 6.75 2.6 5.25 14.6
33130 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810067 5.5 2.2 4.5 12.2
33131 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810068 6.75 3.4 3 13.15
33132 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810069 5.5 2 4.5 12
33133 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810070 7.75 3 5.5 16.25
33134 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810071 2 7.5 4.6 7.75 21.85
33135 THPT Nguyễn Cảnh Chân 3 810072 8.5 3.4 7.75 19.65
33136 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810073 6.75 4 6.5 17.25
33137 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810074 5.5 2.2 7 14.7
33138 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810075 5.75 3.4 5.5 14.65
33139 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810076 7 4 6.75 17.75
33140 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810077 6.5 3.2 4.75 14.45
33141 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810078 4.5 2.6 5.25 12.35
33142 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810079 6.5 3.6 7.5 17.6
33143 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810080 7 3.8 7 17.8
33144 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810081 6.25 2.6 5.5 14.35
33145 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810082 2 7.5 3.2 5.5 18.2
33146 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810083 6.75 3 5.5 15.25
33147 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810084 6 2 3.75 11.75
33148 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810085 5.75 4 6.75 16.5
33149 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810086 7.25 2.8 7.25 17.3
33150 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810087 7.5 4 6.75 18.25
33151 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810088 7.5 3.4 6 16.9
33152 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810089 6.4 3.2 3.5 13.1
33153 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810090 5.5 3.2 5.75 14.45
33154 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810091 7.5 2.8 8 18.3
33155 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810092 6.25 3.4 2.75 12.4
33156 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810093 5.5 2.8 6 14.3
33157 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810094 6.5 2.6 7.5 16.6
33158 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810095 5 2.8 1 8.8
33159 THPT Nguyễn Cảnh Chân 4 810096 5 2.6 6 13.6
33160 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810097 7.25 2.4 7.5 17.15
33161 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810098 7.5 2.8 7.5 17.8
33162 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810099 7.75 4.8 6.75 19.3
33163 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810100 7.25 4.8 7.75 19.8
33164 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810101 5.25 2.8 6 14.05
33165 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810102 8.25 4.8 8.5 21.55
33166 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810103 6.5 3.2 7.75 17.45
33167 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810104 7 4 5 16
33168 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810105 4.25 4.2 4.5 12.95
33169 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810106 2 7 3.6 5.5 18.1
33170 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810107 8.25 4 7.75 20
33171 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810108 8 5.8 8.5 22.3
33172 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810109 7.75 4 6 17.75
33173 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810110 4.25 2.6 3.25 10.1
33174 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810111 7.5 2 4.5 14
33175 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810112 5.75 2 3 10.75
33176 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810113 8 4.2 6.75 18.95
33177 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810114 8 5.8 7 20.8
33178 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810115 6.25 4.2 4.5 14.95
33179 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810116 8.75 4.2 6.75 19.7
33180 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810117 7.75 4.2 8 19.95
33181 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810118 3.25 2 2.5 7.75
33182 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810119 6.25 2 6 14.25
33183 THPT Nguyễn Cảnh Chân 5 810120 6.25 3.4 7.5 17.15
33184 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810121 8 2.4 5 15.4
33185 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810122 7.25 2 4 13.25
33186 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810123 4.75 3.4 4.5 12.65
33187 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810124 5.5 2.4 5 12.9
33188 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810125 6.5 2.4 2 10.9
33189 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810126 2.25 1.8 2.92 6.97
33190 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810127 6.75 5.6 6.75 19.1
33191 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810128 2 2.25 1.6 0.5 6.35
33192 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810129 7.4 2.4 7.25 17.05
33193 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810130 2 3 0.5 5.5
33194 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810131 6.75 3.4 7.25 17.4
33195 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810132 3 3.2 1.25 7.45
33196 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810133 7.75 4.4 6.5 18.65
33197 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810134 9 5.6 7.75 22.35
33198 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810135 7.75 3.6 5.17 16.52
33199 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810136 7 2.4 4 13.4
33200 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810137 7.5 5.2 7.5 20.2
33201 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810138 8 5.4 6.75 20.15
33202 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810139 7 3.4 5.75 16.15
33203 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810140 7 5.8 7.5 20.3
33204 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810141 6.25 2.4 6.5 15.15
33205 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810142 3.75 3.8 3.25 10.8
33206 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810143 7.5 2.4 8 17.9
33207 THPT Nguyễn Cảnh Chân 6 810144 7 3.2 8 18.2
33208 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810145 8.5 3 7.5 19
33209 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810146 7.25 4.2 5.75 17.2
33210 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810147 8.25 3 7.5 18.75
33211 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810148 6.25 1.4 0.25 7.9
33212 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810149 6.75 1.8 2.25 10.8
33213 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810150 2 8 2.8 3 15.8
33214 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810151 8 4.4 5.75 18.15
33215 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810152 8.25 5.8 8 22.05
33216 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810153 7.75 2.6 2 12.35
33217 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810154 7.75 2.6 6.75 17.1
33218 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810155 5.5 2.4 0.25 8.15
33219 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810156 6.5 3.2 3.5 13.2
33220 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810157 7 2.2 8 17.2
33221 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810158 8.25 4.2 5 17.45
33222 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810159 6.75 3.6 5 15.35
33223 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810160 8 4 7 19
33224 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810161 5.5 3.2 2.42 11.12
33225 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810162 8.25 4.2 8 20.45
33226 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810163 9 4 4.75 17.75
33227 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810164 7.75 4.8 6.75 19.3
33228 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810165 7.75 4.2 7.5 19.45
33229 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810166 7.75 2.2 6.75 16.7
33230 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810167 7.75 5.4 7.75 20.9
33231 THPT Nguyễn Cảnh Chân 7 810168 8 5.4 5.75 19.15
33232 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810169 7 4 7 18
33233 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810170 5.75 1.2 7 13.95
33234 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810171 6.25 4.2 6.75 17.2
33235 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810172 6 3.4 6.75 16.15
33236 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810173 6 3.2 5.33 14.53
33237 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810174 8.75 2.4 6.5 17.65
33238 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810175 2 5.5 3.6 1.75 12.85
33239 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810176 7 5.2 7.75 19.95
33240 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810177 7.75 3.2 3.25 14.2
33241 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810178 6.75 3.2 6.25 16.2
33242 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810179 5.75 1.8 5.5 13.05
33243 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810180 7 2 7 16
33244 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810181 5.75 3.8 5.25 14.8
33245 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810182 5.5 2.4 3.5 11.4
33246 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810183 3.75 2.6 2.75 9.1
33247 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810184 7.75 3.6 5.25 16.6
33248 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810185 5 3.4 2.5 10.9
33249 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810186 6.25 3.4 6.75 16.4
33250 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810187 2.75 2.2 6.25 11.2
33251 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810188 7.8 2.4 6.5 16.7
33252 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810189 8 2.4 6.25 16.65
33253 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810190 6.75 3.6 5.5 15.85
33254 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810191 3.5 4.2 3.5 11.2
33255 THPT Nguyễn Cảnh Chân 8 810192 6.8 3.4 6.75 16.95
33256 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810193 5.5 3.4 6 14.9
33257 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810194 3 2 5.5 10.5
33258 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810195 5.5 3.4 2.25 11.15
33259 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810196 6 2.8 4.75 13.55
33260 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810197 7.5 3 6.75 17.25
33261 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810198 7.75 3.4 5.25 16.4
33262 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810199 5.5 2.2 4.75 12.45
33263 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810200 3 3.2 3.5 9.7
33264 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810201 4.5 3.8 2.25 10.55
33265 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810202 5.5 3.4 1.5 10.4
33266 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810203 2 8.5 3.2 4 17.7
33267 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810204 6.75 3.8 4.25 14.8
33268 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810205 7.75 2.2 5.5 15.45
33269 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810206 7.5 7.6 8.25 23.35
33270 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810207 6.5 4 8.25 18.75
33271 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810208 6 4.6 7 17.6
33272 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810209 6 2.6 6.75 15.35
33273 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810210 7.25 4.4 3.75 15.4
33274 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810211 7.75 6.4 8.25 22.4
33275 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810212 7.6 5.2 7 19.8
33276 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810213 4 2 1 7
33277 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810214 6.75 4.8 8.5 20.05
33278 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810215 7 3.8 7.75 18.55
33279 THPT Nguyễn Cảnh Chân 9 810216 8 4.6 7.25 19.85
33280 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810217 3.75 1.4 7.5 12.65
33281 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810218 6.5 3.6 8.25 18.35
33282 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810219 2 7.75 3.4 6.75 19.9
33283 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810220 7 3.4 2.5 12.9
33284 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810221 5 1.6 6.75 13.35
33285 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810222 7 1.8 6.25 15.05
33286 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810223 7.5 5 8 20.5
33287 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810224 7 2.6 6.25 15.85
33288 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810225 6 2.8 6 14.8
33289 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810226 7.5 2.4 6.75 16.65
33290 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810227 3.75 3 6 12.75
33291 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810228 8 2.6 7 17.6
33292 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810229 6.5 4.2 7.25 17.95
33293 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810230 3.25 4 5.92 13.17
33294 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810231 5.5 5 7 17.5
33295 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810232 5 4.4 8 17.4
33296 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810233 4.25 3 3 10.25
33297 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810234 4 3 0.5 7.5
33298 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810235 4.5 3 8 15.5
33299 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810236 6.5 3.2 5.25 14.95
33300 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810237 6.5 2.8 8.5 17.8
33301 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810238 7 3.4 7.25 17.65
33302 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810239 6 3 3.75 12.75
33303 THPT Nguyễn Cảnh Chân 10 810240 7.5 3.2 5.75 16.45
33304 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810241 8.5 7 7.5 23
33305 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810242 7 4 3.75 14.75
33306 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810243 6.75 2.8 5.5 15.05
33307 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810244 6.25 4.4 7.25 17.9
33308 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810245 6 2.8 4.5 13.3
33309 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810246 5.25 3.6 4 12.85
33310 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810247 6.25 2.8 8 17.05
33311 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810248 5.25 3 1 9.25
33312 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810249 6 3.4 7.5 16.9
33313 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810250 5.5 4 2.75 12.25
33314 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810251 5.5 2.6 6 14.1
33315 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810252 7.5 2.4 3.5 13.4
33316 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810253 7 2.6 4.67 14.27
33317 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810254 4.25 2 3.75 10
33318 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810255 5.25 3 5 13.25
33319 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810256 7 3 4.75 14.75
33320 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810257 2 7.25 2.2 6 17.45
33321 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810258 8 2.2 7.25 17.45
33322 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810259 7 3.2 5.75 15.95
33323 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810260 3 1.8 3.75 8.55
33324 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810261 6.75 4.4 7.5 18.65
33325 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810262 5.75 3.8 6 15.55
33326 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810263 6.75 2.4 6 15.15
33327 THPT Nguyễn Cảnh Chân 11 810264 7.25 3 5.75 16
33328 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810265 6 2 3.5 11.5
33329 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810266 5.5 3.2 3.75 12.45
33330 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810267 3 3.75 3.8 5.5 16.05
33331 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810268 6.5 3.8 7.5 17.8
33332 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810269 7 4.2 7.75 18.95
33333 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810270 6.75 2.8 8.5 18.05
33334 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810271 6.5 2.2 4.75 13.45
33335 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810272 6.5 3.4 6.75 16.65
33336 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810273 6.25 6.4 8 20.65
33337 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810274 7.25 3.6 5 15.85
33338 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810275 5.25 3.4 6.33 14.98
33339 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810276 7.75 3.4 2.75 13.9
33340 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810277 6.75 3.8 8 18.55
33341 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810278 4.75 3.8 8 16.55
33342 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810279 2 6 2.6 3 13.6
33343 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810280 6.5 3.4 5.25 15.15
33344 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810281 2 7.25 2.8 6 18.05
33345 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810282 7 4.6 8 19.6
33346 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810283 6.75 4.4 6.75 17.9
33347 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810284 8 3.4 7 18.4
33348 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810285 7.5 3.2 7.75 18.45
33349 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810286 5.5 1.6 5.5 12.6
33350 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810287 8.25 3.8 5.5 17.55
33351 THPT Nguyễn Cảnh Chân 12 810288 7 3.4 8 18.4
33352 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810289 7.25 3.6 5.5 16.35
33353 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810290 7.25 3 3 13.25
33354 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810291 6.75 2.6 2.75 12.1
33355 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810292 7.25 3 6 16.25
33356 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810293 8.25 6.8 7.25 22.3
33357 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810294 7.5 3.8 7.5 18.8
33358 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810295 8.25 2.4 2.5 13.15
33359 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810296 7.5 2.6 4.25 14.35
33360 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810297 6.5 5.6 7 19.1
33361 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810298 6.5 4.6 3.75 14.85
33362 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810299 6.75 4.4 4.58 15.73
33363 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810300 7 3 5.5 15.5
33364 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810301 7.5 3.2 7.25 17.95
33365 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810302 7.75 4 4.08 15.83
33366 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810303 6.75 2.2 4.75 13.7
33367 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810304 7.5 8.6 8 24.1
33368 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810305 7 4.2 6.75 17.95
33369 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810306 7.75 2.6 7.25 17.6
33370 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810307 6.25 3.6 7 16.85
33371 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810308 7.25 3 8.5 18.75
33372 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810309 7.5 3.8 8.5 19.8
33373 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810310 9 3.8 6.5 19.3
33374 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810311 7.75 3.6 6.75 18.1
33375 THPT Nguyễn Cảnh Chân 13 810312 7.75 4.2 6.75 18.7
33376 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810313 6.5 2.8 5.75 15.05
33377 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810314 4 2.6 4.5 11.1
33378 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810315 7 2.8 3.75 13.55
33379 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810316 5.25 4 8 17.25
33380 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810317 5.5 2.8 3 11.3
33381 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810318 7.75 3.4 6.5 17.65
33382 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810319 5 3 4.25 12.25
33383 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810320 6 2 5 13
33384 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810321 8.25 9 9 26.25
33385 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810322 4.75 2 5.5 12.25
33386 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810323 7.5 2.6 5.25 15.35
33387 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810324 5.5 3.8 3.5 12.8
33388 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810325 3.75 2.8 6 12.55
33389 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810326 6.75 3.6 4 14.35
33390 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810327 2.25 2.8 5.5 10.55
33391 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810328 7.25 3 5 15.25
33392 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810329 6.5 2.8 3.75 13.05
33393 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810330 2 7.5 1.4 2.5 13.4
33394 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810331 6 2.4 4 12.4
33395 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810332 4 3.2 2.25 9.45
33396 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810333 6.5 2.6 2 11.1
33397 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810334 4.5 2.8 5.5 12.8
33398 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810335 6.5 2.6 7 16.1
33399 THPT Nguyễn Cảnh Chân 14 810336 3 3.4 5.25 11.65
33400 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810337 6.5 2.8 6.75 16.05
33401 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810338 7.5 3.8 7.5 18.8
33402 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810339 8 10 8.5 26.5
33403 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810340 8 5.6 7.75 21.35
33404 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810341 7 3.6 7 17.6
33405 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810342 6 3.4 5.5 14.9
33406 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810343 6.5 3.4 5.75 15.65
33407 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810344 6.75 2.8 7.5 17.05
33408 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810345 7 3 8 18
33409 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810346 5.75 3 7.5 16.25
33410 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810347 6.75 5.2 7.75 19.7
33411 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810348 7.5 2.8 6.25 16.55
33412 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810349 2 7.75 2.6 2.75 15.1
33413 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810350 8 4.2 7.5 19.7
33414 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810351 8 3 3.5 14.5
33415 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810352 4.25 3.2 4.75 12.2
33416 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810353 6.5 3.6 5.75 15.85
33417 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810354 8.25 3 5.5 16.75
33418 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810355 8.25 4 7 19.25
33419 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810356 7.5 3.8 8.5 19.8
33420 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810357 8.5 5 7.75 21.25
33421 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810358 8 5 6.5 19.5
33422 THPT Nguyễn Cảnh Chân 15 810359 8.75 5 7.5 21.25
33423 THPT Cát Ngạn 1 820001 5 3 4.75 12.75
33424 THPT Cát Ngạn 1 820002 7 2.4 6 15.4
33425 THPT Cát Ngạn 1 820003 4.5 3 6.75 14.25
33426 THPT Cát Ngạn 1 820004 6 4 6.25 16.25
33427 THPT Cát Ngạn 1 820005 7.75 2 7.5 17.25
33428 THPT Cát Ngạn 1 820006 5.5 2.8 7 15.3
33429 THPT Cát Ngạn 1 820007 2 4 2.4 3.25 11.65
33430 THPT Cát Ngạn 1 820008 4 2.6 4.25 10.85
33431 THPT Cát Ngạn 1 820009 5.5 2.8 6 14.3
33432 THPT Cát Ngạn 1 820010 3 4.6 5.25 12.85
33433 THPT Cát Ngạn 1 820011 3.75 2.8 7 13.55
33434 THPT Cát Ngạn 1 820012 6 2.2 6.25 14.45
33435 THPT Cát Ngạn 1 820013 6.75 4.6 7.5 18.85
33436 THPT Cát Ngạn 1 820014 7 3 7.25 17.25
33437 THPT Cát Ngạn 1 820015 2 2.75 2.2 4 10.95
33438 THPT Cát Ngạn 1 820016 2 2.5 2.4 5 11.9
33439 THPT Cát Ngạn 1 820017 2 3 3.2 3 11.2
33440 THPT Cát Ngạn 1 820018 2 4 3.8 5 14.8
33441 THPT Cát Ngạn 1 820019 2 1.25 2.2 2.75 8.2
33442 THPT Cát Ngạn 1 820020 2 4.25 2.6 3.75 12.6
33443 THPT Cát Ngạn 1 820021 6 2 7.25 15.25
33444 THPT Cát Ngạn 1 820022 5.5 2.4 4.5 12.4
33445 THPT Cát Ngạn 1 820023 6 2.4 6.75 15.15
33446 THPT Cát Ngạn 1 820024 5.5 4 2.5 12
33447 THPT Cát Ngạn 2 820025 3.5 2.6 6.75 12.85
33448 THPT Cát Ngạn 2 820026 6 2.6 6.25 14.85
33449 THPT Cát Ngạn 2 820027 4.5 2.8 6.5 13.8
33450 THPT Cát Ngạn 2 820028 3.25 3 6 12.25
33451 THPT Cát Ngạn 2 820029 5.75 3.6 5.75 15.1
33452 THPT Cát Ngạn 2 820030 6.16 6.4 7.5 20.06
33453 THPT Cát Ngạn 2 820031 2 2.25 2.6 4.25 11.1
33454 THPT Cát Ngạn 2 820032 2 5 4.2 4.5 15.7
33455 THPT Cát Ngạn 2 820033 2 2 1.6 3.75 9.35
33456 THPT Cát Ngạn 2 820034 2 3 2.8 4.75 12.55
33457 THPT Cát Ngạn 2 820035 5.75 2.8 5.75 14.3
33458 THPT Cát Ngạn 2 820036 6.5 2.6 6.75 15.85
33459 THPT Cát Ngạn 2 820037 2 4.6 4 10.6
33460 THPT Cát Ngạn 2 820038 7.5 6.8 8 22.3
33461 THPT Cát Ngạn 2 820039 7 4 7.5 18.5
33462 THPT Cát Ngạn 2 820040 2 5.25 3.8 5.75 16.8
33463 THPT Cát Ngạn 2 820041 2 2 2.4 2.5 8.9
33464 THPT Cát Ngạn 2 820042 3.75 2.4 5.75 11.9
33465 THPT Cát Ngạn 2 820043 2 3.75 3 3.5 12.25
33466 THPT Cát Ngạn 2 820044 5 1.6 5.25 11.85
33467 THPT Cát Ngạn 2 820045 5.5 2.4 4.75 12.65
33468 THPT Cát Ngạn 2 820046 7 4.2 5.5 16.7
33469 THPT Cát Ngạn 2 820047 6.5 3.4 4.58 14.48
33470 THPT Cát Ngạn 2 820048 6.5 3 6.25 15.75
33471 THPT Cát Ngạn 3 820049 2 4.25 2.4 6 14.65
33472 THPT Cát Ngạn 3 820050 5 5.2 7.5 17.7
33473 THPT Cát Ngạn 3 820051 2 4 2.4 6.75 15.15
33474 THPT Cát Ngạn 3 820052 6.75 3.2 8 17.95
33475 THPT Cát Ngạn 3 820053 2.25 2.6 7 11.85
33476 THPT Cát Ngạn 3 820054 2 3 1.8 4.75 11.55
33477 THPT Cát Ngạn 3 820055 4.5 3.2 6.75 14.45
33478 THPT Cát Ngạn 3 820056 2 5.25 1.4 3 11.65
33479 THPT Cát Ngạn 3 820057 5.5 2.8 7.75 16.05
33480 THPT Cát Ngạn 3 820058 2 5.5 3.8 5.5 16.8
33481 THPT Cát Ngạn 3 820059 2 5.5 3.8 6.75 18.05
33482 THPT Cát Ngạn 3 820060 7.5 4.6 8.5 20.6
33483 THPT Cát Ngạn 3 820061 7 3.8 8 18.8
33484 THPT Cát Ngạn 3 820062 7.5 4.4 8 19.9
33485 THPT Cát Ngạn 3 820063 6.5 4.4 7.75 18.65
33486 THPT Cát Ngạn 3 820064 4 4 6.25 14.25
33487 THPT Cát Ngạn 3 820065 5.75 3.4 7.25 16.4
33488 THPT Cát Ngạn 3 820066 2 3 2.8 6.5 14.3
33489 THPT Cát Ngạn 3 820067 4.75 2.2 5.25 12.2
33490 THPT Cát Ngạn 3 820068 6 4 7 17
33491 THPT Cát Ngạn 3 820069 5.5 3.8 7.75 17.05
33492 THPT Cát Ngạn 3 820070 3.25 3 4.25 10.5
33493 THPT Cát Ngạn 3 820071 5.5 3.4 7 15.9
33494 THPT Cát Ngạn 3 820072 5.25 3.4 7.25 15.9
33495 THPT Cát Ngạn 4 820073 6 2.6 3.5 12.1
33496 THPT Cát Ngạn 4 820074 6.25 3.2 5.5 14.95
33497 THPT Cát Ngạn 4 820075 6.75 4.2 5.25 16.2
33498 THPT Cát Ngạn 4 820076 2 6.75 4 6 18.75
33499 THPT Cát Ngạn 4 820077 2 4.75 2.6 4 13.35
33500 THPT Cát Ngạn 4 820078 2 5.75 1.6 4.5 13.85
33501 THPT Cát Ngạn 4 820079 2 2.75 1.6 3 9.35
33502 THPT Cát Ngạn 4 820080 6.75 3.6 5 15.35
33503 THPT Cát Ngạn 4 820081 2.75 4.6 5 12.35
33504 THPT Cát Ngạn 4 820082 3.5 3.6 4.75 11.85
33505 THPT Cát Ngạn 4 820083 2 4.75 4.8 4 15.55
33506 THPT Cát Ngạn 4 820084 2 4 4.2 4.5 14.7
33507 THPT Cát Ngạn 4 820085 7.25 3.8 5.5 16.55
33508 THPT Cát Ngạn 4 820086 5.25 3.4 6.75 15.4
33509 THPT Cát Ngạn 4 820087 2 6.75 3.2 5 16.95
33510 THPT Cát Ngạn 4 820088 5 3.2 6.25 14.45
33511 THPT Cát Ngạn 4 820089 6.75 4.4 6.75 17.9
33512 THPT Cát Ngạn 4 820090 6 4.6 6.25 16.85
33513 THPT Cát Ngạn 4 820091 3 6 5.4 4.75 19.15
33514 THPT Cát Ngạn 4 820092 4.75 3.6 4.75 13.1
33515 THPT Cát Ngạn 4 820093 7.5 3.8 5.5 16.8
33516 THPT Cát Ngạn 4 820094 6.75 4.4 5.5 16.65
33517 THPT Cát Ngạn 4 820095 2 6.25 2 5.5 15.75
33518 THPT Cát Ngạn 4 820096 8 5.4 6 19.4
33519 THPT Cát Ngạn 5 820097 3.25 3.8 4 11.05
33520 THPT Cát Ngạn 5 820098 4.5 3 5.25 12.75
33521 THPT Cát Ngạn 5 820099 7.25 4.4 8 19.65
33522 THPT Cát Ngạn 5 820100 6.5 3 2 11.5
33523 THPT Cát Ngạn 5 820101 6.5 3.4 6.75 16.65
33524 THPT Cát Ngạn 5 820102 6.75 3 7 16.75
33525 THPT Cát Ngạn 5 820103 7.5 4 6.5 18
33526 THPT Cát Ngạn 5 820104 3.5 3 5 11.5
33527 THPT Cát Ngạn 5 820105 6.25 3.8 5 15.05
33528 THPT Cát Ngạn 5 820106 7.5 4.8 5.5 17.8
33529 THPT Cát Ngạn 5 820107 7.5 4.2 6.25 17.95
33530 THPT Cát Ngạn 5 820108 7.25 1.6 5.5 14.35
33531 THPT Cát Ngạn 5 820109 2 7 4.2 4.75 17.95
33532 THPT Cát Ngạn 5 820110 7 2.8 4.25 14.05
33533 THPT Cát Ngạn 5 820111 6.75 3.6 6.25 16.6
33534 THPT Cát Ngạn 5 820112 2 3.25 3.6 3.5 12.35
33535 THPT Cát Ngạn 5 820113 2 2 3.8 2.5 10.3
33536 THPT Cát Ngạn 5 820114 2 3.75 4 4 13.75
33537 THPT Cát Ngạn 5 820115 2 7.5 4.4 6 19.9
33538 THPT Cát Ngạn 5 820116 4.25 3.8 6 14.05
33539 THPT Cát Ngạn 5 820117 6.5 4.4 6.75 17.65
33540 THPT Cát Ngạn 5 820118 2 4.5 3.6 4.25 14.35
33541 THPT Cát Ngạn 5 820119 7 3.2 7.75 17.95
33542 THPT Cát Ngạn 5 820120 6.75 4.6 5 16.35
33543 THPT Cát Ngạn 6 820121 2 6.75 2.4 3.75 14.9
33544 THPT Cát Ngạn 6 820122 8 2.4 6.75 17.15
33545 THPT Cát Ngạn 6 820123 6.5 3 5.75 15.25
33546 THPT Cát Ngạn 6 820124 5.75 3.2 5.5 14.45
33547 THPT Cát Ngạn 6 820125 8.25 5 7.5 20.75
33548 THPT Cát Ngạn 6 820126 2 5 1.6 2.25 10.85
33549 THPT Cát Ngạn 6 820127 3.5 4.6 7.5 15.6
33550 THPT Cát Ngạn 6 820128 6 4.6 3.75 14.35
33551 THPT Cát Ngạn 6 820129 5 5.2 6 16.2
33552 THPT Cát Ngạn 6 820130 2 4 2.4 4.25 12.65
33553 THPT Cát Ngạn 6 820131 7 2 6.25 15.25
33554 THPT Cát Ngạn 6 820132 5.5 2.8 6.5 14.8
33555 THPT Cát Ngạn 6 820133 7 4.2 8 19.2
33556 THPT Cát Ngạn 6 820134 4.25 3.6 5.5 13.35
33557 THPT Cát Ngạn 6 820135 3.25 2 6 11.25
33558 THPT Cát Ngạn 6 820136 8.75 3.8 8 20.55
33559 THPT Cát Ngạn 6 820137 8.25 3.8 7.5 19.55
33560 THPT Cát Ngạn 6 820138 2 1.75 1.6 6.5 11.85
33561 THPT Cát Ngạn 6 820139 2 3.75 1.8 5.25 12.8
33562 THPT Cát Ngạn 6 820140 6.25 4.2 5 15.45
33563 THPT Cát Ngạn 6 820141 6.75 5 6.5 18.25
33564 THPT Cát Ngạn 6 820142 7.5 6.4 8 21.9
33565 THPT Cát Ngạn 6 820143 4.5 4.8 6.5 15.8
33566 THPT Cát Ngạn 6 820144 3 2.4 6.25 11.65
33567 THPT Cát Ngạn 7 820145 6.5 2.6 5.5 14.6
33568 THPT Cát Ngạn 7 820146 2 1.25 2.6 2 7.85
33569 THPT Cát Ngạn 7 820147 2 6.25 4.4 3 15.65
33570 THPT Cát Ngạn 7 820148 4.5 5.8 3.25 13.55
33571 THPT Cát Ngạn 7 820149 6.25 2.6 4.25 13.1
33572 THPT Cát Ngạn 7 820150 4.25 3.8 5.25 13.3
33573 THPT Cát Ngạn 7 820151 6.75 4.8 7.5 19.05
33574 THPT Cát Ngạn 7 820152 6 5.8 7.25 19.05
33575 THPT Cát Ngạn 7 820153 7 2 3.75 12.75
33576 THPT Cát Ngạn 7 820154 6 2.6 4.25 12.85
33577 THPT Cát Ngạn 7 820155 4.5 3.4 3.25 11.15
33578 THPT Cát Ngạn 7 820156 6.25 3.4 4.5 14.15
33579 THPT Cát Ngạn 7 820157 6 2.6 4.5 13.1
33580 THPT Cát Ngạn 7 820158 2 4.25 3.2 3 12.45
33581 THPT Cát Ngạn 7 820159 2 4.25 3.4 3 12.65
33582 THPT Cát Ngạn 7 820160 8 4 7 19
33583 THPT Cát Ngạn 7 820161 2 2.5 4.2 2 10.7
33584 THPT Cát Ngạn 7 820162 7.5 2.8 7 17.3
33585 THPT Cát Ngạn 7 820163 7.5 4.8 6.75 19.05
33586 THPT Cát Ngạn 7 820164 6.25 3.8 6 16.05
33587 THPT Cát Ngạn 7 820165 7.25 5.8 5 18.05
33588 THPT Cát Ngạn 8 820166 5.75 2.4 6.75 14.9
33589 THPT Cát Ngạn 8 820167 6.75 3.6 6.75 17.1
33590 THPT Cát Ngạn 8 820168 7.25 4.6 7.25 19.1
33591 THPT Cát Ngạn 8 820169 4.25 4.2 6.75 15.2
33592 THPT Cát Ngạn 8 820170 2 3.25 3.4 3 11.65
33593 THPT Cát Ngạn 8 820171 4 3 5.25 12.25
33594 THPT Cát Ngạn 8 820172 2 5.5 4.4 5.25 17.15
33595 THPT Cát Ngạn 8 820173 7.25 4.2 6.75 18.2
33596 THPT Cát Ngạn 8 820174 5 1.8 6.25 13.05
33597 THPT Cát Ngạn 8 820175 6 3.4 7 16.4
33598 THPT Cát Ngạn 8 820176 5.75 5 6.5 17.25
33599 THPT Cát Ngạn 8 820177 2 4.5 4 4.25 14.75
33600 THPT Cát Ngạn 8 820178 2 1.75 2.6 4.75 11.1
33601 THPT Cát Ngạn 8 820179 2 Vắng Vắng Vắng
33602 THPT Cát Ngạn 8 820180 6 3.6 5.75 15.35
33603 THPT Cát Ngạn 8 820181 8.5 4 7.25 19.75
33604 THPT Cát Ngạn 8 820182 4.5 1.6 7 13.1
33605 THPT Cát Ngạn 8 820183 2 5.5 3.2 4 14.7
33606 THPT Cát Ngạn 8 820184 2 5 2.4 6.75 16.15
33607 THPT Cát Ngạn 8 820185 7 3.6 7.5 18.1
33608 THPT Tương Dương 2 1 840001 2 6 3 4.25 15.25
33609 THPT Tương Dương 2 1 840002 2 5 1.8 2 10.8
33610 THPT Tương Dương 2 1 840003 2 5.25 2.8 2.25 12.3
33611 THPT Tương Dương 2 1 840004 2 5.75 2.4 6.75 16.9
33612 THPT Tương Dương 2 1 840005 2 5 2.6 4 13.6
33613 THPT Tương Dương 2 1 840006 2 3.75 1.8 2.75 10.3
33614 THPT Tương Dương 2 1 840007 2 4 2.2 4.25 12.45
33615 THPT Tương Dương 2 1 840008 5.75 3 1 9.75
33616 THPT Tương Dương 2 1 840009 2 5.5 2.8 2.75 13.05
33617 THPT Tương Dương 2 1 840010 2 8.75 8.2 9 27.95
33618 THPT Tương Dương 2 1 840011 2 5.5 3 2.75 13.25
33619 THPT Tương Dương 2 1 840012 2 4 3.6 2 11.6
33620 THPT Tương Dương 2 1 840013 2 4.25 1.6 1.5 9.35
33621 THPT Tương Dương 2 1 840014 2 6.5 3.6 3.5 15.6
33622 THPT Tương Dương 2 1 840015 2 5 2.4 4.5 13.9
33623 THPT Tương Dương 2 1 840016 2 8.5 6.2 7.5 24.2
33624 THPT Tương Dương 2 1 840017 2 8.5 6.8 8 25.3
33625 THPT Tương Dương 2 1 840018 2 8.25 3.4 6.75 20.4
33626 THPT Tương Dương 2 1 840019 2 5.75 3.6 1.75 13.1
33627 THPT Tương Dương 2 1 840020 2 6.75 2.8 5 16.55
33628 THPT Tương Dương 2 1 840021 2 6 4.2 3.25 15.45
33629 THPT Tương Dương 2 1 840022 2 2.75 1.8 1 7.55
33630 THPT Tương Dương 2 1 840023 2 6.25 3.4 5.25 16.9
33631 THPT Tương Dương 2 1 840024 2 7 3.2 2.5 14.7
33632 THPT Tương Dương 2 2 840025 2 6.5 2.4 4.75 15.65
33633 THPT Tương Dương 2 2 840026 2 4.5 2.8 3 12.3
33634 THPT Tương Dương 2 2 840027 6.5 3.4 5.5 15.4
33635 THPT Tương Dương 2 2 840028 2 4.5 2.8 5.5 14.8
33636 THPT Tương Dương 2 2 840029 2 3.75 2.8 4 12.55
33637 THPT Tương Dương 2 2 840030 2 5.25 2.8 1.5 11.55
33638 THPT Tương Dương 2 2 840031 2 4.5 2.8 4.08 13.38
33639 THPT Tương Dương 2 2 840032 2 3.5 2.6 4 12.1
33640 THPT Tương Dương 2 2 840033 2 3 4.2 3 12.2
33641 THPT Tương Dương 2 2 840034 2 4.25 1.8 2.75 10.8
33642 THPT Tương Dương 2 2 840035 2 3 4 3.08 12.08
33643 THPT Tương Dương 2 2 840036 2 3.75 3.2 3 11.95
33644 THPT Tương Dương 2 2 840037 2 3.75 3.2 6 14.95
33645 THPT Tương Dương 2 2 840038 2 4.5 3 4.5 14
33646 THPT Tương Dương 2 2 840039 2 3 3.6 3.75 12.35
33647 THPT Tương Dương 2 2 840040 2 6.25 2 5.5 15.75
33648 THPT Tương Dương 2 2 840041 2 3 2.2 3.5 10.7
33649 THPT Tương Dương 2 2 840042 2 3.25 3 5.25 13.5
33650 THPT Tương Dương 2 2 840043 2 3.25 3.2 3.75 12.2
33651 THPT Tương Dương 2 2 840044 2 3.75 2.8 2.75 11.3
33652 THPT Tương Dương 2 2 840045 2 6 4 3.5 15.5
33653 THPT Tương Dương 2 2 840046 5.5 2.2 5.5 13.2
33654 THPT Tương Dương 2 2 840047 2 4.25 2.6 2.5 11.35
33655 THPT Tương Dương 2 2 840048 2 5 2 3.5 12.5
33656 THPT Tương Dương 2 3 840049 2 6.5 2 3.25 13.75
33657 THPT Tương Dương 2 3 840050 2 7.75 2.6 4 16.35
33658 THPT Tương Dương 2 3 840051 2 7.5 3.4 7.25 20.15
33659 THPT Tương Dương 2 3 840052 2 6.5 2.8 2 13.3
33660 THPT Tương Dương 2 3 840053 2 7 2.2 3.25 14.45
33661 THPT Tương Dương 2 3 840054 2 1 1.6 1 5.6
33662 THPT Tương Dương 2 3 840055 2 6 2.8 1.25 12.05
33663 THPT Tương Dương 2 3 840056 2 5 3 1.75 11.75
33664 THPT Tương Dương 2 3 840057 2 7.25 3 3.75 16
33665 THPT Tương Dương 2 3 840058 2 5.5 3.2 2.5 13.2
33666 THPT Tương Dương 2 3 840059 2 4.5 2.4 2.5 11.4
33667 THPT Tương Dương 2 3 840060 2 5.75 2 1 10.75
33668 THPT Tương Dương 2 3 840061 2 5.25 3.4 1.25 11.9
33669 THPT Tương Dương 2 3 840062 2 5 2.4 1.5 10.9
33670 THPT Tương Dương 2 3 840063 2 3.75 3.8 2.75 12.3
33671 THPT Tương Dương 2 3 840064 9.25 9.8 8.5 27.55
33672 THPT Tương Dương 2 3 840065 2 6 2.4 2.5 12.9
33673 THPT Tương Dương 2 3 840066 2 3.25 2.4 4.25 11.9
33674 THPT Tương Dương 2 3 840067 2 2 2.6 1.25 7.85
33675 THPT Tương Dương 2 3 840068 2 3.75 3.2 1.5 10.45
33676 THPT Tương Dương 2 3 840069 2 3.75 3 1.42 10.17
33677 THPT Tương Dương 2 3 840070 2 8 4.2 8 22.2
33678 THPT Tương Dương 2 3 840071 2 6.75 3 5.5 17.25
33679 THPT Tương Dương 2 3 840072 2 4 1.4 2 9.4
33680 THPT Tương Dương 2 4 840073 2 5 2.8 3.5 13.3
33681 THPT Tương Dương 2 4 840074 2 7.75 7 8.5 25.25
33682 THPT Tương Dương 2 4 840075 2 3.5 4.2 3.25 12.95
33683 THPT Tương Dương 2 4 840076 2 7 3.4 8.5 20.9
33684 THPT Tương Dương 2 4 840077 2 4.25 3.2 3.25 12.7
33685 THPT Tương Dương 2 4 840078 2 3.25 2.6 1.75 9.6
33686 THPT Tương Dương 2 4 840079 2 5 3.8 1 11.8
33687 THPT Tương Dương 2 4 840080 2 5 3.4 1.75 12.15
33688 THPT Tương Dương 2 4 840081 2 4.5 3.6 2 12.1
33689 THPT Tương Dương 2 4 840082 2 4.75 3.4 1.5 11.65
33690 THPT Tương Dương 2 4 840083 2 3 3 2 10
33691 THPT Tương Dương 2 4 840084 2 3.25 3.2 2 10.45
33692 THPT Tương Dương 2 4 840085 2 6.75 4.2 7.5 20.45
33693 THPT Tương Dương 2 4 840086 2 2.25 3 2 9.25
33694 THPT Tương Dương 2 4 840087 2 4 1.8 1 8.8
33695 THPT Tương Dương 2 4 840088 2 4 2.4 1.75 10.15
33696 THPT Tương Dương 2 4 840089 2 7.25 2 2 13.25
33697 THPT Tương Dương 2 4 840090 2 6.75 3.4 2.5 14.65
33698 THPT Tương Dương 2 4 840091 2 3 2.6 3.75 11.35
33699 THPT Tương Dương 2 4 840092 2 5.75 2 1.75 11.5
33700 THPT Tương Dương 2 4 840093 7.5 5.8 7.5 20.8
33701 THPT Tương Dương 2 4 840094 4.25 5.8 5 15.05
33702 THPT Tương Dương 2 4 840095 2 8.25 6.8 7.25 24.3
33703 THPT Tương Dương 2 4 840096 2 7.75 5.4 8.25 23.4
33704 THPT Tương Dương 2 5 840097 2 3.75 3.4 2 11.15
33705 THPT Tương Dương 2 5 840098 2 6.25 3 5 16.25
33706 THPT Tương Dương 2 5 840099 2 4 2.6 1 9.6
33707 THPT Tương Dương 2 5 840100 2 3.75 1.8 2 9.55
33708 THPT Tương Dương 2 5 840101 2 4 2.6 2 10.6
33709 THPT Tương Dương 2 5 840102 2.5 4.75 1.6 2 10.85
33710 THPT Tương Dương 2 5 840103 2 5.5 2.4 2.5 12.4
33711 THPT Tương Dương 2 5 840104 4 4 3 11
33712 THPT Tương Dương 2 5 840105 2 5.75 3.2 3.5 14.45
33713 THPT Tương Dương 2 5 840106 2 6.75 3.6 3.5 15.85
33714 THPT Tương Dương 2 5 840107 2 5 2.4 3 12.4
33715 THPT Tương Dương 2 5 840108 2 6.25 2.6 2.5 13.35
33716 THPT Tương Dương 2 5 840109 2 6.5 3.8 2.5 14.8
33717 THPT Tương Dương 2 5 840110 2 5.5 1.4 2 10.9
33718 THPT Tương Dương 2 5 840111 2 6.83 6.4 3 18.23
33719 THPT Tương Dương 2 5 840112 2 8 7 8.5 25.5
33720 THPT Tương Dương 2 5 840113 2 6.5 2.2 1.5 12.2
33721 THPT Tương Dương 2 5 840114 2 3.5 3.4 3.25 12.15
33722 THPT Tương Dương 2 5 840115 2 3 3.6 3 11.6
33723 THPT Tương Dương 2 5 840116 2 5.5 2.2 2 11.7
33724 THPT Tương Dương 2 5 840117 2 4.25 3 3.5 12.75
33725 THPT Tương Dương 2 5 840118 2 3.5 2.2 2 9.7
33726 THPT Tương Dương 2 5 840119 2 3.5 1.8 3 10.3
33727 THPT Tương Dương 2 5 840120 2 6.5 3.8 3 15.3
33728 THPT Tương Dương 2 6 840121 2 2.5 3 2.25 9.75
33729 THPT Tương Dương 2 6 840122 4.5 2.8 5.75 13.05
33730 THPT Tương Dương 2 6 840123 2 2.75 1.6 3 9.35
33731 THPT Tương Dương 2 6 840124 2 6 2 1.5 11.5
33732 THPT Tương Dương 2 6 840125 2 6.75 3 1 12.75
33733 THPT Tương Dương 2 6 840126 2 5.5 2.8 2.25 12.55
33734 THPT Tương Dương 2 6 840127 2 5.5 3 2.5 13
33735 THPT Tương Dương 2 6 840128 2 5.25 3 1.5 11.75
33736 THPT Tương Dương 2 6 840129 2 6.25 2.6 2.75 13.6
33737 THPT Tương Dương 2 6 840130 2 5 3.6 2.75 13.35
33738 THPT Tương Dương 2 6 840131 2 4.5 4 3.25 13.75
33739 THPT Tương Dương 2 6 840132 2 4.75 2 2.75 11.5
33740 THPT Tương Dương 2 6 840133 2 3.25 3.6 1.25 10.1
33741 THPT Tương Dương 2 6 840134 2 4.5 2.6 2.25 11.35
33742 THPT Tương Dương 2 6 840135 2 2.75 3 2.25 10
33743 THPT Tương Dương 2 6 840136 2 8.75 4.8 5.33 20.88
33744 THPT Tương Dương 2 6 840137 2 6.5 3.6 7.25 19.35
33745 THPT Tương Dương 2 6 840138 2 3.25 2.4 3.25 10.9
33746 THPT Tương Dương 2 6 840139 2 5.5 4.8 7.25 19.55
33747 THPT Tương Dương 2 6 840140 2 7.25 6 8.25 23.5
33748 THPT Tương Dương 2 6 840141 2 6 4 2 14
33749 THPT Tương Dương 2 6 840142 2 5.25 1.6 0.5 9.35
33750 THPT Tương Dương 2 6 840143 2 5.75 2.4 1.75 11.9
33751 THPT Tương Dương 2 6 840144 2 6 1.8 1.5 11.3
33752 THPT Tương Dương 2 7 840145 2 4 1.2 4.75 11.95
33753 THPT Tương Dương 2 7 840146 2 4 2.2 4.5 12.7
33754 THPT Tương Dương 2 7 840147 2 3.25 2.2 4.5 11.95
33755 THPT Tương Dương 2 7 840148 2 6.5 2.4 3.75 14.65
33756 THPT Tương Dương 2 7 840149 2 4.25 2.2 2.75 11.2
33757 THPT Tương Dương 2 7 840150 2 6.5 1.4 4.5 14.4
33758 THPT Tương Dương 2 7 840151 2 6.75 3.4 4.5 16.65
33759 THPT Tương Dương 2 7 840152 2 7 6 5 20
33760 THPT Tương Dương 2 7 840153 2 8 2.8 7.75 20.55
33761 THPT Tương Dương 2 7 840154 2 2 1.8 3 8.8
33762 THPT Tương Dương 2 7 840155 2 4 2.4 4.5 12.9
33763 THPT Tương Dương 2 7 840156 2 Vắng Vắng Vắng
33764 THPT Tương Dương 2 7 840157 2 5.75 2 1.5 11.25
33765 THPT Tương Dương 2 7 840158 2 5 2 2.75 11.75
33766 THPT Tương Dương 2 7 840159 2 7 1.6 6.75 17.35
33767 THPT Tương Dương 2 7 840160 2 1.75 2.2 4.25 10.2
33768 THPT Tương Dương 2 7 840161 2 4.5 3.4 3.25 13.15
33769 THPT Tương Dương 2 7 840162 2 8 4.4 6 20.4
33770 THPT Tương Dương 2 7 840163 2 4 1.6 4.5 12.1
33771 THPT Tương Dương 2 7 840164 2 7 2.4 3.5 14.9
33772 THPT Tương Dương 2 7 840165 2 7 2.8 3.5 15.3
33773 THPT Tương Dương 2 7 840166 2 6.25 1.4 3.5 13.15
33774 THPT Tương Dương 2 7 840167 2 8.25 3.8 4.25 18.3
33775 THPT Tương Dương 2 7 840168 2 3.25 2.2 4.5 11.95
33776 THPT Tương Dương 2 8 840169 2 5 3.6 3.17 13.77
33777 THPT Tương Dương 2 8 840170 2 5.75 2.6 1.5 11.85
33778 THPT Tương Dương 2 8 840171 2 4.25 2.8 1.75 10.8
33779 THPT Tương Dương 2 8 840172 2 8.5 8.2 8 26.7
33780 THPT Tương Dương 2 8 840173 2 3.75 2.6 3.25 11.6
33781 THPT Tương Dương 2 8 840174 2 2 2.8 3.25 10.05
33782 THPT Tương Dương 2 8 840175 2 2.5 2 1.5 8
33783 THPT Tương Dương 2 8 840176 5 2.4 6.67 14.07
33784 THPT Tương Dương 2 8 840177 2 3.25 3.2 2.25 10.7
33785 THPT Tương Dương 2 8 840178 2 4.5 1.8 3 11.3
33786 THPT Tương Dương 2 8 840179 2 4.5 1.8 1 9.3
33787 THPT Tương Dương 2 8 840180 2 2.5 1.6 3 9.1
33788 THPT Tương Dương 2 8 840181 2 3.75 2 1 8.75
33789 THPT Tương Dương 2 8 840182 2 3.58 2.8 4 12.38
33790 THPT Tương Dương 2 8 840183 2 5.75 2.6 1.5 11.85
33791 THPT Tương Dương 2 8 840184 2 2.75 2.8 2 9.55
33792 THPT Tương Dương 2 8 840185 2 8 4.6 8.5 23.1
33793 THPT Tương Dương 2 8 840186 2 3.5 3.6 2.75 11.85
33794 THPT Tương Dương 2 9 840187 2 4.5 2.2 3 11.7
33795 THPT Tương Dương 2 9 840188 2 7.25 3.4 5.25 17.9
33796 THPT Tương Dương 2 9 840189 2 3.75 2.6 6.5 14.85
33797 THPT Tương Dương 2 9 840190 2 Vắng Vắng Vắng
33798 THPT Tương Dương 2 9 840191 2 4.5 3.2 4.5 14.2
33799 THPT Tương Dương 2 9 840192 2 3 1.6 4.5 11.1
33800 THPT Tương Dương 2 9 840193 2 2 2.6 4.5 11.1
33801 THPT Tương Dương 2 9 840194 2 8.25 4.8 4.25 19.3
33802 THPT Tương Dương 2 9 840195 2 5.25 2 2.5 11.75
33803 THPT Tương Dương 2 9 840196 2 4.5 3.4 3.75 13.65
33804 THPT Tương Dương 2 9 840197 2 5.75 2.6 2.5 12.85
33805 THPT Tương Dương 2 9 840198 2 4.75 3 4.25 14
33806 THPT Tương Dương 2 9 840199 2 6.75 3.2 3.5 15.45
33807 THPT Tương Dương 2 9 840200 2 3.25 2.2 3.5 10.95
33808 THPT Tương Dương 2 9 840201 2 6 3 3.5 14.5
33809 THPT Tương Dương 2 9 840202 2 6 2.6 3.5 14.1
33810 THPT Tương Dương 2 9 840203 2 2.25 2.8 3 10.05
33811 THPT Tương Dương 1 1 850001 2 4.25 3 1 10.25
33812 THPT Tương Dương 1 1 850002 2 4.75 2.6 0.25 9.6
33813 THPT Tương Dương 1 1 850003 2 1.75 1.6 0.25 5.6
33814 THPT Tương Dương 1 1 850004 2 2.25 3.8 1 9.05
33815 THPT Tương Dương 1 1 850005 2 7 3 1.5 13.5
33816 THPT Tương Dương 1 1 850006 2 4.75 2.6 1.75 11.1
33817 THPT Tương Dương 1 1 850007 2 3.5 2.8 3 11.3
33818 THPT Tương Dương 1 1 850008 2 6.25 2.8 1.5 12.55
33819 THPT Tương Dương 1 1 850009 2 3 2.8 1.25 9.05
33820 THPT Tương Dương 1 1 850010 2 3.25 2.2 1 8.45
33821 THPT Tương Dương 1 1 850011 2 6.75 1.8 2.75 13.3
33822 THPT Tương Dương 1 1 850012 2 5.5 2.2 3 12.7
33823 THPT Tương Dương 1 1 850013 2 5.25 2.2 3.25 12.7
33824 THPT Tương Dương 1 1 850014 2 5.25 3.2 2.75 13.2
33825 THPT Tương Dương 1 1 850015 2 2.75 3.2 2.25 10.2
33826 THPT Tương Dương 1 1 850016 2 1.75 3 1.75 8.5
33827 THPT Tương Dương 1 1 850017 2 4 3.2 1.25 10.45
33828 THPT Tương Dương 1 1 850018 2 4.25 2 1 9.25
33829 THPT Tương Dương 1 1 850019 2 6.25 3.6 2 13.85
33830 THPT Tương Dương 1 1 850020 2 2 3.8 2.5 10.3
33831 THPT Tương Dương 1 1 850021 2 2.5 2.4 1.75 8.65
33832 THPT Tương Dương 1 1 850022 2 3.5 3 1.5 10
33833 THPT Tương Dương 1 1 850023 2 3.5 2.8 1.5 9.8
33834 THPT Tương Dương 1 1 850024 2 2.25 3.2 1.5 8.95
33835 THPT Tương Dương 1 2 850025 2 4.25 2.6 2.5 11.35
33836 THPT Tương Dương 1 2 850026 2 7.25 3.6 7.25 20.1
33837 THPT Tương Dương 1 2 850027 2 4.25 3.2 4.75 14.2
33838 THPT Tương Dương 1 2 850028 2 7 4.2 7.25 20.45
33839 THPT Tương Dương 1 2 850029 2 4.75 2 4.25 13
33840 THPT Tương Dương 1 2 850030 2 5.5 2.6 3.5 13.6
33841 THPT Tương Dương 1 2 850031 2 1.5 2.6 3 9.1
33842 THPT Tương Dương 1 2 850032 2 4 5.4 5 16.4
33843 THPT Tương Dương 1 2 850033 2 4.75 2.6 4 13.35
33844 THPT Tương Dương 1 2 850034 2 1.5 2.8 3 9.3
33845 THPT Tương Dương 1 2 850035 2 5.75 3 4.5 15.25
33846 THPT Tương Dương 1 2 850036 2 1.5 2.4 5.5 11.4
33847 THPT Tương Dương 1 2 850037 2 3.75 3.8 5.75 15.3
33848 THPT Tương Dương 1 2 850038 2 4.5 3 5 14.5
33849 THPT Tương Dương 1 2 850039 2 2 3.2 6.25 13.45
33850 THPT Tương Dương 1 2 850040 2 2 2.4 4.5 10.9
33851 THPT Tương Dương 1 2 850041 2 5.75 3.8 6.25 17.8
33852 THPT Tương Dương 1 2 850042 2 8.25 4.6 7 21.85
33853 THPT Tương Dương 1 2 850043 2 5.75 2.4 5.25 15.4
33854 THPT Tương Dương 1 2 850044 2 4.25 3.2 4 13.45
33855 THPT Tương Dương 1 2 850045 2 8 1.6 4.5 16.1
33856 THPT Tương Dương 1 2 850046 2 4 2.8 5.75 14.55
33857 THPT Tương Dương 1 2 850047 2 3 2.4 5 12.4
33858 THPT Tương Dương 1 2 850048 2 3.75 2.4 3.25 11.4
33859 THPT Tương Dương 1 3 850049 2 4 2.4 3 11.4
33860 THPT Tương Dương 1 3 850050 2 2.25 2 3.25 9.5
33861 THPT Tương Dương 1 3 850051 2 4.5 2.4 3.75 12.65
33862 THPT Tương Dương 1 3 850052 2 3.5 2.8 5.75 14.05
33863 THPT Tương Dương 1 3 850053 2 4.75 3 6 15.75
33864 THPT Tương Dương 1 3 850054 2 4 4.2 5.75 15.95
33865 THPT Tương Dương 1 3 850055 2 4.25 2.8 4.5 13.55
33866 THPT Tương Dương 1 3 850056 2 4.5 2.2 3.75 12.45
33867 THPT Tương Dương 1 3 850057 2 6.75 1.8 4.5 15.05
33868 THPT Tương Dương 1 3 850058 2 7.5 1.4 5.25 16.15
33869 THPT Tương Dương 1 3 850059 2 4 3.4 5.75 15.15
33870 THPT Tương Dương 1 3 850060 2 4.5 2.8 5 14.3
33871 THPT Tương Dương 1 3 850061 2 5 2.6 5.75 15.35
33872 THPT Tương Dương 1 3 850062 2 7.75 4 6.25 20
33873 THPT Tương Dương 1 3 850063 2 2.75 2 4.75 11.5
33874 THPT Tương Dương 1 3 850064 2 3.75 3.6 4.5 13.85
33875 THPT Tương Dương 1 3 850065 2 3.25 3.8 3.25 12.3
33876 THPT Tương Dương 1 3 850066 2 2.5 2 3.75 10.25
33877 THPT Tương Dương 1 3 850067 2 7.5 9.4 7.5 26.4
33878 THPT Tương Dương 1 3 850068 2 2.75 2.8 4 11.55
33879 THPT Tương Dương 1 3 850069 2 3 3.2 4.5 12.7
33880 THPT Tương Dương 1 3 850070 2 4.25 3 4.5 13.75
33881 THPT Tương Dương 1 3 850071 2 7.25 5.8 7.5 22.55
33882 THPT Tương Dương 1 3 850072 2 5.5 3.4 4.5 15.4
33883 THPT Tương Dương 1 4 850073 2 5.75 1.8 1.75 11.3
33884 THPT Tương Dương 1 4 850074 2 3.25 3.4 3.5 12.15
33885 THPT Tương Dương 1 4 850075 2 3 2.4 4.75 12.15
33886 THPT Tương Dương 1 4 850076 2 2.75 1.6 4.25 10.6
33887 THPT Tương Dương 1 4 850077 2 4.25 2.2 4.75 13.2
33888 THPT Tương Dương 1 4 850078 2 2 3 3.75 10.75
33889 THPT Tương Dương 1 4 850079 2 5.5 2.8 3.5 13.8
33890 THPT Tương Dương 1 4 850080 2 5 3.2 3.75 13.95
33891 THPT Tương Dương 1 4 850081 2 5.1 2.8 4.25 14.15
33892 THPT Tương Dương 1 4 850082 2 2 2 3 9
33893 THPT Tương Dương 1 4 850083 2 3.25 2 4.5 11.75
33894 THPT Tương Dương 1 4 850084 2 4 6 4.75 16.75
33895 THPT Tương Dương 1 4 850085 2 6 3.4 4.5 15.9
33896 THPT Tương Dương 1 4 850086 2 2 2.8 1.5 8.3
33897 THPT Tương Dương 1 4 850087 2 5.5 2.2 1.25 10.95
33898 THPT Tương Dương 1 4 850088 2 6.5 4.4 7.5 20.4
33899 THPT Tương Dương 1 4 850089 2 1.75 2.6 3.75 10.1
33900 THPT Tương Dương 1 4 850090 2 6.75 3.4 4 16.15
33901 THPT Tương Dương 1 4 850091 2 5 3 3.75 13.75
33902 THPT Tương Dương 1 4 850092 2 1.75 2.6 1 7.35
33903 THPT Tương Dương 1 4 850093 2 3 2.8 3.5 11.3
33904 THPT Tương Dương 1 4 850094 2 5.75 2.6 2 12.35
33905 THPT Tương Dương 1 4 850095 2 2.5 2.6 2.5 9.6
33906 THPT Tương Dương 1 4 850096 2 3 3.2 3.25 11.45
33907 THPT Tương Dương 1 5 850097 2 2.25 2.2 2.25 8.7
33908 THPT Tương Dương 1 5 850098 2 5 2.8 2.25 12.05
33909 THPT Tương Dương 1 5 850099 2 1.5 2.2 1.25 6.95
33910 THPT Tương Dương 1 5 850100 2 2.75 2.8 1.25 8.8
33911 THPT Tương Dương 1 5 850101 2 2.25 3.6 2.5 10.35
33912 THPT Tương Dương 1 5 850102 2 1.75 3 2 8.75
33913 THPT Tương Dương 1 5 850103 2 2.25 1.4 2.5 8.15
33914 THPT Tương Dương 1 5 850104 2 4.5 1.8 2.5 10.8
33915 THPT Tương Dương 1 5 850105 2 4.5 1.6 3.5 11.6
33916 THPT Tương Dương 1 5 850106 2 3.25 3.2 3.25 11.7
33917 THPT Tương Dương 1 5 850107 2 6 1.8 1.75 11.55
33918 THPT Tương Dương 1 5 850108 2 3 2.8 1.5 9.3
33919 THPT Tương Dương 1 5 850109 2 3.5 3 2.25 10.75
33920 THPT Tương Dương 1 5 850110 2 5 2.2 2.5 11.7
33921 THPT Tương Dương 1 5 850111 2 3.75 2.6 1.5 9.85
33922 THPT Tương Dương 1 5 850112 2 2.75 2.8 3.25 10.8
33923 THPT Tương Dương 1 5 850113 2 4.5 2.8 3 12.3
33924 THPT Tương Dương 1 5 850114 2 7 1.8 3 13.8
33925 THPT Tương Dương 1 5 850115 2 7.5 2.8 2.5 14.8
33926 THPT Tương Dương 1 5 850116 2 4.5 3.6 2.5 12.6
33927 THPT Tương Dương 1 5 850117 2 1.5 2.6 2.5 8.6
33928 THPT Tương Dương 1 5 850118 2 5.25 2.6 3 12.85
33929 THPT Tương Dương 1 5 850119 2 3.75 2 2.25 10
33930 THPT Tương Dương 1 5 850120 2 5.25 3.6 2.5 13.35
33931 THPT Tương Dương 1 6 850121 2 1 2.8 1.75 7.55
33932 THPT Tương Dương 1 6 850122 2 2.75 4.4 2 11.15
33933 THPT Tương Dương 1 6 850123 2 3.5 1.6 2 9.1
33934 THPT Tương Dương 1 6 850124 2 3.75 3.4 2.5 11.65
33935 THPT Tương Dương 1 6 850125 2 3.5 2.6 2 10.1
33936 THPT Tương Dương 1 6 850126 2 4.75 2.6 0.5 9.85
33937 THPT Tương Dương 1 6 850127 2 3.5 2.8 4 12.3
33938 THPT Tương Dương 1 6 850128 2 1.75 3 2.5 9.25
33939 THPT Tương Dương 1 6 850129 2 4.75 2.8 7.5 17.05
33940 THPT Tương Dương 1 6 850130 2 9 7 7.5 25.5
33941 THPT Tương Dương 1 6 850131 2 4.25 3.2 2.5 11.95
33942 THPT Tương Dương 1 6 850132 2 0.75 3.2 2 7.95
33943 THPT Tương Dương 1 6 850133 2 2.75 3 2.5 10.25
33944 THPT Tương Dương 1 6 850134 2 3 3.2 2 10.2
33945 THPT Tương Dương 1 6 850135 2 3 1.8 2 8.8
33946 THPT Tương Dương 1 6 850136 2 3 2.6 2.5 10.1
33947 THPT Tương Dương 1 6 850137 2 2.75 2 2.5 9.25
33948 THPT Tương Dương 1 6 850138 2 5 4.6 4 15.6
33949 THPT Tương Dương 1 6 850139 2 4 3.6 2.25 11.85
33950 THPT Tương Dương 1 6 850140 2 3.5 2.6 2.25 10.35
33951 THPT Tương Dương 1 6 850141 2 4.5 2.8 2.5 11.8
33952 THPT Tương Dương 1 6 850142 2 4.5 3.6 2.5 12.6
33953 THPT Tương Dương 1 6 850143 2 1.25 1.2 3 7.45
33954 THPT Tương Dương 1 6 850144 2 2.5 3 3 10.5
33955 THPT Tương Dương 1 7 850145 2 2.75 2.4 4.75 11.9
33956 THPT Tương Dương 1 7 850146 2 3.25 2.6 4.5 12.35
33957 THPT Tương Dương 1 7 850147 2 6.25 3 4.25 15.5
33958 THPT Tương Dương 1 7 850148 2 4 2.2 3.75 11.95
33959 THPT Tương Dương 1 7 850149 2 2.25 3 2 9.25
33960 THPT Tương Dương 1 7 850150 2 1.75 2.8 2 8.55
33961 THPT Tương Dương 1 7 850151 2 3 3 2.5 10.5
33962 THPT Tương Dương 1 7 850152 2 5.6 2.6 4.5 14.7
33963 THPT Tương Dương 1 7 850153 2 5 3.8 5.5 16.3
33964 THPT Tương Dương 1 7 850154 2 4.75 2.4 3.75 12.9
33965 THPT Tương Dương 1 7 850155 2 2.75 3 2 9.75
33966 THPT Tương Dương 1 7 850156 2 3.25 2.8 4 12.05
33967 THPT Tương Dương 1 7 850157 2 3 1.2 3.5 9.7
33968 THPT Tương Dương 1 7 850158 2 1 1.6 0.75 5.35
33969 THPT Tương Dương 1 7 850159 2 2.25 2.6 3 9.85
33970 THPT Tương Dương 1 7 850160 2 4.25 3.4 4.5 14.15
33971 THPT Tương Dương 1 7 850161 2 4.75 3.2 4.5 14.45
33972 THPT Tương Dương 1 7 850162 2 2.25 2.2 3.25 9.7
33973 THPT Tương Dương 1 7 850163 2 4.5 2.8 0.25 9.55
33974 THPT Tương Dương 1 7 850164 2 2.75 2.4 0.75 7.9
33975 THPT Tương Dương 1 7 850165 2 3.75 2.6 2 10.35
33976 THPT Tương Dương 1 7 850166 2 2 3 2 9
33977 THPT Tương Dương 1 7 850167 2 3.75 2.6 2 10.35
33978 THPT Tương Dương 1 7 850168 2 3.75 1.6 2.5 9.85
33979 THPT Tương Dương 1 8 850169 2 5 3.6 6 16.6
33980 THPT Tương Dương 1 8 850170 2 5 2.4 3.75 13.15
33981 THPT Tương Dương 1 8 850171 2 4 2.4 3.25 11.65
33982 THPT Tương Dương 1 8 850172 2 5.25 2.8 1.25 11.3
33983 THPT Tương Dương 1 8 850173 2 4.5 3.6 2 12.1
33984 THPT Tương Dương 1 8 850174 2 2 3.4 2.25 9.65
33985 THPT Tương Dương 1 8 850175 2 1.25 3 2.25 8.5
33986 THPT Tương Dương 1 8 850176 2 5 2.6 1.5 11.1
33987 THPT Tương Dương 1 8 850177 2 4.75 2.2 2.5 11.45
33988 THPT Tương Dương 1 8 850178 2 5 2.2 3.75 12.95
33989 THPT Tương Dương 1 8 850179 2 5 1.8 2.25 11.05
33990 THPT Tương Dương 1 8 850180 2 4.5 1.8 3.25 11.55
33991 THPT Tương Dương 1 8 850181 2 2.75 2 3.25 10
33992 THPT Tương Dương 1 8 850182 2 4.25 2.2 3.5 11.95
33993 THPT Tương Dương 1 8 850183 2 1.75 2.2 3.33 9.28
33994 THPT Tương Dương 1 8 850184 2 7 4.2 5.41 18.61
33995 THPT Tương Dương 1 8 850185 2 5 3.6 6 16.6
33996 THPT Tương Dương 1 8 850186 2 4.25 3.8 3 13.05
33997 THPT Tương Dương 1 8 850187 2 4 2.4 1.25 9.65
33998 THPT Tương Dương 1 8 850188 2 6.7 2 1.25 11.95
33999 THPT Tương Dương 1 8 850189 2 3.75 2.8 1.75 10.3
34000 THPT Tương Dương 1 8 850190 2 5.75 1.6 2.5 11.85
34001 THPT Tương Dương 1 8 850191 2 2.25 2.6 2 8.85
34002 THPT Tương Dương 1 8 850192 2 3.25 2.6 4.75 12.6
34003 THPT Tương Dương 1 9 850193 2 7.25 2.8 3 15.05
34004 THPT Tương Dương 1 9 850194 2 7.75 6 7.75 23.5
34005 THPT Tương Dương 1 9 850195 2 7.25 2 3.75 15
34006 THPT Tương Dương 1 9 850196 2 6.5 4 1.5 14
34007 THPT Tương Dương 1 9 850197 2 7 3.6 0.5 13.1
34008 THPT Tương Dương 1 9 850198 2 6.25 2 0.5 10.75
34009 THPT Tương Dương 1 9 850199 2 2.5 2.6 2.5 9.6
34010 THPT Tương Dương 1 9 850200 2 7.25 3.2 3 15.45
34011 THPT Tương Dương 1 9 850201 2 7.75 2.2 3 14.95
34012 THPT Tương Dương 1 9 850202 2 4.5 2.2 1.5 10.2
34013 THPT Tương Dương 1 9 850203 2 3 2.2 2.25 9.45
34014 THPT Tương Dương 1 9 850204 2 5 3 3.75 13.75
34015 THPT Tương Dương 1 9 850205 2 2 2.8 0.5 7.3
34016 THPT Tương Dương 1 9 850206 2 6.5 4.2 5.5 18.2
34017 THPT Tương Dương 1 9 850207 2 Vắng Vắng Vắng
34018 THPT Tương Dương 1 9 850208 2 6.5 2 0.75 11.25
34019 THPT Tương Dương 1 9 850209 2 4.5 2 1 9.5
34020 THPT Tương Dương 1 9 850210 2 5.75 3.6 2.5 13.85
34021 THPT Tương Dương 1 9 850211 2 3 3.8 1.75 10.55
34022 THPT Tương Dương 1 9 850212 2 5.25 2 3 12.25
34023 THPT Tương Dương 1 9 850213 2 5.5 3.6 3.5 14.6
34024 THPT Tương Dương 1 9 850214 2 8 4.6 7.5 22.1
34025 THPT Tương Dương 1 9 850215 2 1.75 1.8 2.5 8.05
34026 THPT Tương Dương 1 9 850216 2 1.75 2.8 2.25 8.8
34027 THPT Tương Dương 1 10 850217 2 6 3 2.25 13.25
34028 THPT Tương Dương 1 10 850218 2 5.5 4.6 3.75 15.85
34029 THPT Tương Dương 1 10 850219 2 6.5 3 2.5 14
34030 THPT Tương Dương 1 10 850220 2 6.75 2.6 2 13.35
34031 THPT Tương Dương 1 10 850221 2 5.75 4 2.75 14.5
34032 THPT Tương Dương 1 10 850222 2 5.5 8.6 4 20.1
34033 THPT Tương Dương 1 10 850223 2 4.75 2.2 4.25 13.2
34034 THPT Tương Dương 1 10 850224 2 2 2.8 3.25 10.05
34035 THPT Tương Dương 1 10 850225 2 1.75 2.8 3.5 10.05
34036 THPT Tương Dương 1 10 850226 2 4 2.6 4.25 12.85
34037 THPT Tương Dương 1 10 850227 2 4.75 2 4 12.75
34038 THPT Tương Dương 1 10 850228 2 5.5 4.6 3.5 15.6
34039 THPT Tương Dương 1 10 850229 2 6.5 2.6 3 14.1
34040 THPT Tương Dương 1 10 850230 2 4 3.2 4 13.2
34041 THPT Tương Dương 1 10 850231 2 3 3.4 5 13.4
34042 THPT Tương Dương 1 10 850232 2 7 2.6 4.75 16.35
34043 THPT Tương Dương 1 10 850233 2 6 2.8 6.75 17.55
34044 THPT Tương Dương 1 10 850234 2 4.25 1.6 1.5 9.35
34045 THPT Tương Dương 1 10 850235 2 6 3 3.5 14.5
34046 THPT Tương Dương 1 10 850236 2 8.75 6 7 23.75
34047 THPT Tương Dương 1 10 850237 2 Vắng Vắng Vắng
34048 THPT Tương Dương 1 10 850238 2 1.5 2.6 2 8.1
34049 THPT Tương Dương 1 10 850239 2 6 2.8 4.75 15.55
34050 THPT Tương Dương 1 10 850240 2 4.75 2.4 3.5 12.65
34051 THPT Tương Dương 1 11 850241 2 6.5 2.6 3.75 14.85
34052 THPT Tương Dương 1 11 850242 2 2 2.4 1 7.4
34053 THPT Tương Dương 1 11 850243 2 2.25 3 1.5 8.75
34054 THPT Tương Dương 1 11 850244 2 2 3 1.25 8.25
34055 THPT Tương Dương 1 11 850245 2 3.25 2.2 1 8.45
34056 THPT Tương Dương 1 11 850246 2 5 4.2 2.5 13.7
34057 THPT Tương Dương 1 11 850247 2 3.5 2.8 3 11.3
34058 THPT Tương Dương 1 11 850248 2 6.5 5 6.75 20.25
34059 THPT Tương Dương 1 11 850249 2 4 2.6 1.5 10.1
34060 THPT Tương Dương 1 11 850250 2 7.5 4.8 6.75 21.05
34061 THPT Tương Dương 1 11 850251 2 4.25 2.2 3.25 11.7
34062 THPT Tương Dương 1 11 850252 2 4.25 2 2.25 10.5
34063 THPT Tương Dương 1 11 850253 2 3 2.6 2.25 9.85
34064 THPT Tương Dương 1 11 850254 2 2.75 2.6 2.25 9.6
34065 THPT Tương Dương 1 11 850255 2 3 2.4 1 8.4
34066 THPT Tương Dương 1 11 850256 2 3.5 4.4 1.25 11.15
34067 THPT Tương Dương 1 11 850257 2 4 2.6 2 10.6
34068 THPT Tương Dương 1 11 850258 2 4.25 3 3.25 12.5
34069 THPT Tương Dương 1 11 850259 2 6.25 4.4 7.5 20.15
34070 THPT Tương Dương 1 11 850260 2 7.5 3.2 3 15.7
34071 THPT Tương Dương 1 11 850261 2 2.75 3.2 2 9.95
34072 THPT Tương Dương 1 11 850262 2 3 2.8 1 8.8
34073 THPT Tương Dương 1 11 850263 2 5 2 4 13
34074 THPT Tương Dương 1 11 850264 2 1.75 3.2 2.25 9.2
34075 THPT Tương Dương 1 11 850265 2 2.75 2 1.5 8.25
34076 THPT Tương Dương 1 12 850266 2 5.75 1.6 3.5 12.85
34077 THPT Tương Dương 1 12 850267 2 3.5 2.4 4.25 12.15
34078 THPT Tương Dương 1 12 850268 2 6.5 4.4 2.75 15.65
34079 THPT Tương Dương 1 12 850269 2 3.25 3.2 2 10.45
34080 THPT Tương Dương 1 12 850270 2 5.5 3.4 2.75 13.65
34081 THPT Tương Dương 1 12 850271 2 7.25 2.4 2.25 13.9
34082 THPT Tương Dương 1 12 850272 2 5.25 2.8 4 14.05
34083 THPT Tương Dương 1 12 850273 2 3.75 2.8 3.5 12.05
34084 THPT Tương Dương 1 12 850274 2 4.9 3.6 3.33 13.83
34085 THPT Tương Dương 1 12 850275 2 3 2.2 1 8.2
34086 THPT Tương Dương 1 12 850276 2 4.75 3.4 3.5 13.65
34087 THPT Tương Dương 1 12 850277 2 2 2.6 3.25 9.85
34088 THPT Tương Dương 1 12 850278 2 Vắng Vắng Vắng
34089 THPT Tương Dương 1 12 850279 2 3.5 3.2 3 11.7
34090 THPT Tương Dương 1 12 850280 2 7.5 2 4.25 15.75
34091 THPT Tương Dương 1 12 850281 2 5 2.8 3.5 13.3
34092 THPT Tương Dương 1 12 850282 2 6.25 3.2 6.5 17.95
34093 THPT Tương Dương 1 12 850283 2 4 3 3.75 12.75
34094 THPT Tương Dương 1 12 850284 2 4 2.4 4 12.4
34095 THPT Tương Dương 1 12 850285 2 1.75 2 2.5 8.25
34096 THPT Tương Dương 1 12 850286 2 5.5 2.8 5 15.3
34097 THPT Tương Dương 1 12 850287 2 4.25 3.8 4 14.05
34098 THPT Tương Dương 1 12 850288 2 5.25 3.6 4.75 15.6
34099 THPT Tương Dương 1 12 850289 2 6.5 7 6 21.5
34100 THPT Tương Dương 1 12 850290 2 5.25 2.6 2.5 12.35
34101 THPT Tương Dương 1 13 850291 2 3 2 4.25 11.25
34102 THPT Tương Dương 1 13 850292 2 6.25 2.6 5.5 16.35
34103 THPT Tương Dương 1 13 850293 2 6.75 2.4 6.75 17.9
34104 THPT Tương Dương 1 13 850294 2 Vắng Vắng Vắng
34105 THPT Tương Dương 1 13 850295 2 6.25 2.8 5 16.05
34106 THPT Tương Dương 1 13 850296 2 6.5 4 3.5 16
34107 THPT Tương Dương 1 13 850297 2 5 3 5.75 15.75
34108 THPT Tương Dương 1 13 850298 2 4.75 6.8 5.25 18.8
34109 THPT Tương Dương 1 13 850299 2 Vắng Vắng Vắng
34110 THPT Tương Dương 1 13 850300 2 4.25 3.2 4 13.45
34111 THPT Tương Dương 1 13 850301 2 2.5 3 3.5 11
34112 THPT Tương Dương 1 13 850302 2 4.5 3 3 12.5
34113 THPT Tương Dương 1 13 850303 2 5 1.2 4 12.2
34114 THPT Tương Dương 1 13 850304 2 4 1.2 2.5 9.7
34115 THPT Tương Dương 1 13 850305 2 8.25 4.2 6.75 21.2
34116 THPT Tương Dương 1 13 850306 2 2.75 2.4 4 11.15
34117 THPT Tương Dương 1 13 850307 2 3 3.6 3 11.6
34118 THPT Tương Dương 1 13 850308 2 5.25 2.8 4 14.05
34119 THPT Tương Dương 1 13 850309 2 5 2.4 4 13.4
34120 THPT Tương Dương 1 13 850310 2 4.5 2.8 3 12.3
34121 THPT Tương Dương 1 13 850311 3 4 4 3.25 14.25
34122 THPT Tương Dương 1 13 850312 2 4.5 1.4 4 11.9
34123 THPT Tương Dương 1 13 850313 2 4.25 3 4.5 13.75
34124 THPT Tương Dương 1 13 850314 2 5.25 2.2 7 16.45
34125 THPT Tương Dương 1 13 850315 2 6.5 3 2.5 14
34126 THPT Tương Dương 1 14 850316 2 6.5 2.6 3 14.1
34127 THPT Tương Dương 1 14 850317 2 3.5 2.4 1 8.9
34128 THPT Tương Dương 1 14 850318 2 1.75 2.2 1.25 7.2
34129 THPT Tương Dương 1 14 850319 2 6.25 3.8 4.25 16.3
34130 THPT Tương Dương 1 14 850320 2 4.75 3.4 3.5 13.65
34131 THPT Tương Dương 1 14 850321 2 5.75 4.2 5 16.95
34132 THPT Tương Dương 1 14 850322 2 4 2 6.25 14.25
34133 THPT Tương Dương 1 14 850323 2 7.5 4.2 6.75 20.45
34134 THPT Tương Dương 1 14 850324 2 7.25 2.6 5.75 17.6
34135 THPT Tương Dương 1 14 850325 2 3.25 2.4 5.5 13.15
34136 THPT Tương Dương 1 14 850326 2 1.5 2.6 2.75 8.85
34137 THPT Tương Dương 1 14 850327 2 4.5 2.6 3.25 12.35
34138 THPT Tương Dương 1 14 850328 2 3 2.4 2.5 9.9
34139 THPT Tương Dương 1 14 850329 2 8.25 5.4 8 23.65
34140 THPT Tương Dương 1 14 850330 2 1.25 2.2 3.25 8.7
34141 THPT Tương Dương 1 14 850331 2 3.5 1.6 2.25 9.35
34142 THPT Tương Dương 1 14 850332 2 3 1.6 3.5 10.1
34143 THPT Tương Dương 1 14 850333 2 8 2.2 4.25 16.45
34144 THPT Tương Dương 1 14 850334 2 8.5 2.8 4.5 17.8
34145 THPT Tương Dương 1 14 850335 2 2.5 3.4 2.25 10.15
34146 THPT Tương Dương 1 14 850336 2 6.75 3.4 1 13.15
34147 THPT Tương Dương 1 14 850337 2 5.25 3.6 4 14.85
34148 THPT Tương Dương 1 14 850338 2 7.25 2.8 5.5 17.55
34149 THPT Tương Dương 1 14 850339 2 1.5 2.6 1.5 7.6
34150 THPT Tương Dương 1 14 850340 2 8.25 3 3.25 16.5
34151 THPT Tương Dương 1 15 850341 2 5.5 3.4 1.25 12.15
34152 THPT Tương Dương 1 15 850342 2 5.75 4.4 1 13.15
34153 THPT Tương Dương 1 15 850343 2 5.25 3 2.5 12.75
34154 THPT Tương Dương 1 15 850344 2 3.25 4.2 1.75 11.2
34155 THPT Tương Dương 1 15 850345 2 4.25 2.4 1.75 10.4
34156 THPT Tương Dương 1 15 850346 2 5.25 2.8 1 11.05
34157 THPT Tương Dương 1 15 850347 2 3.75 2.4 1 9.15
34158 THPT Tương Dương 1 15 850348 2 3.5 2.4 0.75 8.65
34159 THPT Tương Dương 1 15 850349 2 6.75 3.6 3.5 15.85
34160 THPT Tương Dương 1 15 850350 2 6.25 3 2.5 13.75
34161 THPT Tương Dương 1 15 850351 2 4 3.2 0.5 9.7
34162 THPT Tương Dương 1 15 850352 2 3.25 2.6 1.75 9.6
34163 THPT Tương Dương 1 15 850353 2 5 3.4 2.5 12.9
34164 THPT Tương Dương 1 15 850354 2 4 3.6 0.75 10.35
34165 THPT Tương Dương 1 15 850355 2 7.25 3.6 2.25 15.1
34166 THPT Tương Dương 1 15 850356 2 6.5 3.8 1.5 13.8
34167 THPT Tương Dương 1 15 850357 2 5 2 0.25 9.25
34168 THPT Tương Dương 1 15 850358 2 1.5 2.2 0.25 5.95
34169 THPT Tương Dương 1 15 850359 2 2.75 3.4 0.75 8.9
34170 THPT Tương Dương 1 15 850360 2 2.5 2 2 8.5
34171 THPT Tương Dương 1 15 850361 2 6.75 4.8 3.25 16.8
34172 THPT Tương Dương 1 15 850362 2 8 3 3.5 16.5
34173 THPT Tương Dương 1 15 850363 2 4.75 1.8 0.75 9.3
34174 THPT Tương Dương 1 15 850364 2 8 2.2 3.5 15.7
34175 THPT Tương Dương 1 15 850365 2 7.75 3 1.75 14.5
34176 THPT Tương Dương 1 16 850366 2 5 1.8 3.25 12.05
34177 THPT Tương Dương 1 16 850367 2 Vắng Vắng Vắng
34178 THPT Tương Dương 1 16 850368 2 4 3.2 6 15.2
34179 THPT Tương Dương 1 16 850369 2 2 2.6 2.5 9.1
34180 THPT Tương Dương 1 16 850370 2 5 2.8 2 11.8
34181 THPT Tương Dương 1 16 850371 2 2.75 2.2 2.5 9.45
34182 THPT Tương Dương 1 16 850372 2 2 3.4 3.25 10.65
34183 THPT Tương Dương 1 16 850373 2 3 2.6 2 9.6
34184 THPT Tương Dương 1 16 850374 2 1.25 3 2.25 8.5
34185 THPT Tương Dương 1 16 850375 2 3.5 2 3.5 11
34186 THPT Tương Dương 1 16 850376 2 1.25 2 4.5 9.75
34187 THPT Tương Dương 1 16 850377 2 4.5 2.8 5.5 14.8
34188 THPT Tương Dương 1 16 850378 2 4.5 2.8 3.25 12.55
34189 THPT Tương Dương 1 16 850379 2 1.25 2.2 2.5 7.95
34190 THPT Tương Dương 1 16 850380 2 4 2.6 4.25 12.85
34191 THPT Tương Dương 1 16 850381 2 5.5 2.4 4 13.9
34192 THPT Tương Dương 1 16 850382 2 5.25 3.6 5 15.85
34193 THPT Tương Dương 1 16 850383 2 6.25 1.6 6.5 16.35
34194 THPT Tương Dương 1 16 850384 2 4 1.8 4.5 12.3
34195 THPT Tương Dương 1 16 850385 2 6.75 3.6 7.25 19.6
34196 THPT Tương Dương 1 16 850386 2 8.25 2.2 2.5 14.95
34197 THPT Tương Dương 1 16 850387 2 5.75 3.2 4 14.95
34198 THPT Tương Dương 1 16 850388 2 6 3.4 4.75 16.15
34199 THPT Tương Dương 1 16 850389 3.5 3.6 5 12.1
34200 THPT Tương Dương 1 16 850390 2 6 3.2 3.5 14.7
34201 THPT Lê Viết Thuật 1 950001 8 8 8.5 24.5
34202 THPT Lê Viết Thuật 1 950002 8 8.6 8.5 25.1
34203 THPT Lê Viết Thuật 1 950003 8 5.2 7 20.2
34204 THPT Lê Viết Thuật 1 950004 8 8.6 7.25 23.85
34205 THPT Lê Viết Thuật 1 950005 6.75 3.4 5.83 15.98
34206 THPT Lê Viết Thuật 1 950006 6 6.6 8 20.6
34207 THPT Lê Viết Thuật 1 950007 6.75 6.8 7.25 20.8
34208 THPT Lê Viết Thuật 1 950008 2 7 4.2 7.25 20.45
34209 THPT Lê Viết Thuật 1 950009 7.5 6.8 7.75 22.05
34210 THPT Lê Viết Thuật 1 950010 7.75 5 8.25 21
34211 THPT Lê Viết Thuật 1 950011 7 7.2 8.5 22.7
34212 THPT Lê Viết Thuật 1 950012 7.5 6.6 8.25 22.35
34213 THPT Lê Viết Thuật 1 950013 7.75 7.2 7.5 22.45
34214 THPT Lê Viết Thuật 1 950014 6.75 4.4 7.5 18.65
34215 THPT Lê Viết Thuật 1 950015 7.5 5.8 8 21.3
34216 THPT Lê Viết Thuật 1 950016 6.75 5.6 7.5 19.85
34217 THPT Lê Viết Thuật 1 950017 8 7 7.75 22.75
34218 THPT Lê Viết Thuật 1 950018 7 5.8 7.75 20.55
34219 THPT Lê Viết Thuật 1 950019 7 9.6 6.75 23.35
34220 THPT Lê Viết Thuật 1 950020 8 9.6 8.5 26.1
34221 THPT Lê Viết Thuật 1 950021 7.75 7.4 7.5 22.65
34222 THPT Lê Viết Thuật 1 950022 7.5 4 5.5 17
34223 THPT Lê Viết Thuật 1 950023 8.75 6.6 8.25 23.6
34224 THPT Lê Viết Thuật 1 950024 4.75 6 7.5 18.25
34225 THPT Lê Viết Thuật 2 950025 8.25 6 7.25 21.5
34226 THPT Lê Viết Thuật 2 950026 8.5 5.2 7 20.7
34227 THPT Lê Viết Thuật 2 950027 8.75 4.2 6.75 19.7
34228 THPT Lê Viết Thuật 2 950028 8.5 9.6 8.5 26.6
34229 THPT Lê Viết Thuật 2 950029 7.5 3.8 6.75 18.05
34230 THPT Lê Viết Thuật 2 950030 7.25 6.4 7.25 20.9
34231 THPT Lê Viết Thuật 2 950031 7.25 6.2 6.25 19.7
34232 THPT Lê Viết Thuật 2 950032 Vắng Vắng Vắng
34233 THPT Lê Viết Thuật 2 950033 8.25 5.8 5.5 19.55
34234 THPT Lê Viết Thuật 2 950034 8 4.2 2 14.2
34235 THPT Lê Viết Thuật 2 950035 7.5 4.8 8 20.3
34236 THPT Lê Viết Thuật 2 950036 7.75 8 8 23.75
34237 THPT Lê Viết Thuật 2 950037 8.25 5.6 8 21.85
34238 THPT Lê Viết Thuật 2 950038 9 8 8.5 25.5
34239 THPT Lê Viết Thuật 2 950039 7 2.8 2.75 12.55
34240 THPT Lê Viết Thuật 2 950040 6.5 5 7.5 19
34241 THPT Lê Viết Thuật 2 950041 8.25 6.8 6.75 21.8
34242 THPT Lê Viết Thuật 2 950042 6.75 7 8 21.75
34243 THPT Lê Viết Thuật 2 950043 9 9.2 8.5 26.7
34244 THPT Lê Viết Thuật 2 950044 8.25 6.2 7.25 21.7
34245 THPT Lê Viết Thuật 2 950045 7.5 7.8 7.25 22.55
34246 THPT Lê Viết Thuật 2 950046 9 7 8 24
34247 THPT Lê Viết Thuật 2 950047 8 4.8 7.5 20.3
34248 THPT Lê Viết Thuật 2 950048 7.5 6.2 6.5 20.2
34249 THPT Lê Viết Thuật 3 950049 8.5 7.4 8 23.9
34250 THPT Lê Viết Thuật 3 950050 6.75 8 8.5 23.25
34251 THPT Lê Viết Thuật 3 950051 8 3.8 7.25 19.05
34252 THPT Lê Viết Thuật 3 950052 7.25 7 7.5 21.75
34253 THPT Lê Viết Thuật 3 950053 7.5 4.6 8.75 20.85
34254 THPT Lê Viết Thuật 3 950054 9 10 8 27
34255 THPT Lê Viết Thuật 3 950055 8.5 7.2 7 22.7
34256 THPT Lê Viết Thuật 3 950056 7.75 9.2 8.5 25.45
34257 THPT Lê Viết Thuật 3 950057 8.5 8 8 24.5
34258 THPT Lê Viết Thuật 3 950058 8.25 8.4 8.75 25.4
34259 THPT Lê Viết Thuật 3 950059 6.25 8.8 7.5 22.55
34260 THPT Lê Viết Thuật 3 950060 8.75 7.6 8.5 24.85
34261 THPT Lê Viết Thuật 3 950061 8 8.2 8.5 24.7
34262 THPT Lê Viết Thuật 3 950062 8 9.8 8.5 26.3
34263 THPT Lê Viết Thuật 3 950063 7.75 8.6 8.5 24.85
34264 THPT Lê Viết Thuật 3 950064 7.75 8.4 8 24.15
34265 THPT Lê Viết Thuật 3 950065 5.75 3.4 6.75 15.9
34266 THPT Lê Viết Thuật 3 950066 7.5 4.6 7 19.1
34267 THPT Lê Viết Thuật 3 950067 9 7.8 8.25 25.05
34268 THPT Lê Viết Thuật 3 950068 8.75 7.4 8 24.15
34269 THPT Lê Viết Thuật 3 950069 5.75 3.6 6.42 15.77
34270 THPT Lê Viết Thuật 3 950070 8 9 8.5 25.5
34271 THPT Lê Viết Thuật 3 950071 6.75 8.6 8 23.35
34272 THPT Lê Viết Thuật 3 950072 7.75 7.6 8.5 23.85
34273 THPT Lê Viết Thuật 4 950073 5.25 2.8 6.75 14.8
34274 THPT Lê Viết Thuật 4 950074 6.5 5.8 7.75 20.05
34275 THPT Lê Viết Thuật 4 950075 7.5 8 7.25 22.75
34276 THPT Lê Viết Thuật 4 950076 5.25 9.4 8.25 22.9
34277 THPT Lê Viết Thuật 4 950077 8.5 6.8 7.25 22.55
34278 THPT Lê Viết Thuật 4 950078 8.75 4.6 5.75 19.1
34279 THPT Lê Viết Thuật 4 950079 8.75 8 8 24.75
34280 THPT Lê Viết Thuật 4 950080 8.25 7.8 8 24.05
34281 THPT Lê Viết Thuật 4 950081 7 4 7.25 18.25
34282 THPT Lê Viết Thuật 4 950082 8.75 7.2 7.75 23.7
34283 THPT Lê Viết Thuật 4 950083 7.75 5.6 8.5 21.85
34284 THPT Lê Viết Thuật 4 950084 8.75 8.8 7 24.55
34285 THPT Lê Viết Thuật 4 950085 7.5 7 8.5 23
34286 THPT Lê Viết Thuật 4 950086 7.75 8 8 23.75
34287 THPT Lê Viết Thuật 4 950087 7.5 8.8 8.25 24.55
34288 THPT Lê Viết Thuật 4 950088 8 7.8 7.5 23.3
34289 THPT Lê Viết Thuật 4 950089 7 6.2 7.5 20.7
34290 THPT Lê Viết Thuật 4 950090 7 8.2 8.5 23.7
34291 THPT Lê Viết Thuật 4 950091 7.5 4.8 7.5 19.8
34292 THPT Lê Viết Thuật 4 950092 6.5 6.2 8 20.7
34293 THPT Lê Viết Thuật 4 950093 7.25 8.2 7.5 22.95
34294 THPT Lê Viết Thuật 4 950094 6.5 6.2 8 20.7
34295 THPT Lê Viết Thuật 4 950095 8.5 9.2 8.5 26.2
34296 THPT Lê Viết Thuật 4 950096 6.5 7 8.5 22
34297 THPT Lê Viết Thuật 5 950097 7.5 5 8.75 21.25
34298 THPT Lê Viết Thuật 5 950098 8.25 6 8.25 22.5
34299 THPT Lê Viết Thuật 5 950099 8 7 8 23
34300 THPT Lê Viết Thuật 5 950100 7 3.4 6.75 17.15
34301 THPT Lê Viết Thuật 5 950101 8.75 8 8 24.75
34302 THPT Lê Viết Thuật 5 950102 8.25 6 8 22.25
34303 THPT Lê Viết Thuật 5 950103 9 7.2 8.5 24.7
34304 THPT Lê Viết Thuật 5 950104 8.75 6.8 8.5 24.05
34305 THPT Lê Viết Thuật 5 950105 8.25 8.8 8.5 25.55
34306 THPT Lê Viết Thuật 5 950106 6.5 3.2 2 11.7
34307 THPT Lê Viết Thuật 5 950107 7.5 7.6 8.5 23.6
34308 THPT Lê Viết Thuật 5 950108 8.5 8.4 8.75 25.65
34309 THPT Lê Viết Thuật 5 950109 8 8 7.25 23.25
34310 THPT Lê Viết Thuật 5 950110 7 7.4 8.25 22.65
34311 THPT Lê Viết Thuật 5 950111 7.25 7.6 7 21.85
34312 THPT Lê Viết Thuật 5 950112 8.5 7.6 8.5 24.6
34313 THPT Lê Viết Thuật 5 950113 6.75 9.4 8.25 24.4
34314 THPT Lê Viết Thuật 5 950114 7.25 7.8 8.25 23.3
34315 THPT Lê Viết Thuật 5 950115 5.75 2.8 3.25 11.8
34316 THPT Lê Viết Thuật 5 950116 7.25 8.8 8 24.05
34317 THPT Lê Viết Thuật 5 950117 8.75 9.6 8.75 27.1
34318 THPT Lê Viết Thuật 5 950118 8 8.4 8.75 25.15
34319 THPT Lê Viết Thuật 5 950119 2 8.5 8.6 8 27.1
34320 THPT Lê Viết Thuật 5 950120 8.5 4.6 7.25 20.35
34321 THPT Lê Viết Thuật 6 950121 8.25 8.6 9 25.85
34322 THPT Lê Viết Thuật 6 950122 8 7 7.75 22.75
34323 THPT Lê Viết Thuật 6 950123 8.75 8.8 8.25 25.8
34324 THPT Lê Viết Thuật 6 950124 6.75 7.8 8.25 22.8
34325 THPT Lê Viết Thuật 6 950125 9 9 8.5 26.5
34326 THPT Lê Viết Thuật 6 950126 8.25 8.6 8.5 25.35
34327 THPT Lê Viết Thuật 6 950127 7.75 6.4 8.25 22.4
34328 THPT Lê Viết Thuật 6 950128 7.5 8.4 8 23.9
34329 THPT Lê Viết Thuật 6 950129 7.5 7.4 6.75 21.65
34330 THPT Lê Viết Thuật 6 950130 8.5 8 7.5 24
34331 THPT Lê Viết Thuật 6 950131 8 9.6 8.5 26.1
34332 THPT Lê Viết Thuật 6 950132 7.5 9.2 8.5 25.2
34333 THPT Lê Viết Thuật 6 950133 8.75 9.4 8.5 26.65
34334 THPT Lê Viết Thuật 6 950134 8.5 8 8.75 25.25
34335 THPT Lê Viết Thuật 6 950135 9 7.4 7.25 23.65
34336 THPT Lê Viết Thuật 6 950136 8.5 6.6 7.33 22.43
34337 THPT Lê Viết Thuật 6 950137 8.25 3.6 7.5 19.35
34338 THPT Lê Viết Thuật 6 950138 8.75 8.4 8 25.15
34339 THPT Lê Viết Thuật 6 950139 8.5 8 7.5 24
34340 THPT Lê Viết Thuật 6 950140 8.25 6.8 8.25 23.3
34341 THPT Lê Viết Thuật 6 950141 8.25 7.8 8.25 24.3
34342 THPT Lê Viết Thuật 6 950142 8.5 6.4 8 22.9
34343 THPT Lê Viết Thuật 6 950143 8.25 8.2 5.75 22.2
34344 THPT Lê Viết Thuật 6 950144 7.75 3.4 7.5 18.65
34345 THPT Lê Viết Thuật 7 950145 7.5 5.6 7.25 20.35
34346 THPT Lê Viết Thuật 7 950146 8 6.4 5.75 20.15
34347 THPT Lê Viết Thuật 7 950147 8 6.4 7.5 21.9
34348 THPT Lê Viết Thuật 7 950148 7.5 6.8 7.25 21.55
34349 THPT Lê Viết Thuật 7 950149 8 9.4 7.75 25.15
34350 THPT Lê Viết Thuật 7 950150 9 9.2 8.5 26.7
34351 THPT Lê Viết Thuật 7 950151 8 6.6 8 22.6
34352 THPT Lê Viết Thuật 7 950152 7.5 4.8 7.5 19.8
34353 THPT Lê Viết Thuật 7 950153 7 6.6 8 21.6
34354 THPT Lê Viết Thuật 7 950154 8 7 7.25 22.25
34355 THPT Lê Viết Thuật 7 950155 7.25 8 7.5 22.75
34356 THPT Lê Viết Thuật 7 950156 8 6.2 6.5 20.7
34357 THPT Lê Viết Thuật 7 950157 7.25 9 7.5 23.75
34358 THPT Lê Viết Thuật 7 950158 6.25 4.4 6.25 16.9
34359 THPT Lê Viết Thuật 7 950159 7.25 8.4 8 23.65
34360 THPT Lê Viết Thuật 7 950160 7.25 6.8 8 22.05
34361 THPT Lê Viết Thuật 7 950161 8 6.4 8 22.4
34362 THPT Lê Viết Thuật 7 950162 8 8.8 8 24.8
34363 THPT Lê Viết Thuật 7 950163 8.5 5.2 7.5 21.2
34364 THPT Lê Viết Thuật 7 950164 7.5 7.8 8 23.3
34365 THPT Lê Viết Thuật 7 950165 7.5 7.8 8 23.3
34366 THPT Lê Viết Thuật 7 950166 8.5 9.2 8.5 26.2
34367 THPT Lê Viết Thuật 7 950167 7.5 4 8 19.5
34368 THPT Lê Viết Thuật 7 950168 8 9.6 8.5 26.1
34369 THPT Lê Viết Thuật 8 950169 8.75 8.2 7.75 24.7
34370 THPT Lê Viết Thuật 8 950170 6 5.8 7.25 19.05
34371 THPT Lê Viết Thuật 8 950171 7.75 7 7 21.75
34372 THPT Lê Viết Thuật 8 950172 6 8.6 7.5 22.1
34373 THPT Lê Viết Thuật 8 950173 8 8.8 8.5 25.3
34374 THPT Lê Viết Thuật 8 950174 7.75 6.4 5.5 19.65
34375 THPT Lê Viết Thuật 8 950175 7.75 8.8 7.75 24.3
34376 THPT Lê Viết Thuật 8 950176 8.25 5.4 5.5 19.15
34377 THPT Lê Viết Thuật 8 950177 8 7.4 8.25 23.65
34378 THPT Lê Viết Thuật 8 950178 7.75 7.4 6.75 21.9
34379 THPT Lê Viết Thuật 8 950179 7 3.4 6.5 16.9
34380 THPT Lê Viết Thuật 8 950180 9 6.2 8 23.2
34381 THPT Lê Viết Thuật 8 950181 9 8.8 7.75 25.55
34382 THPT Lê Viết Thuật 8 950182 8 8 8 24
34383 THPT Lê Viết Thuật 8 950183 7.5 7 8 22.5
34384 THPT Lê Viết Thuật 8 950184 8.75 5 7.5 21.25
34385 THPT Lê Viết Thuật 8 950185 7.5 9.4 8.5 25.4
34386 THPT Lê Viết Thuật 8 950186 7.25 9.6 8.75 25.6
34387 THPT Lê Viết Thuật 8 950187 5 5 7.5 17.5
34388 THPT Lê Viết Thuật 8 950188 8.25 8.2 8.5 24.95
34389 THPT Lê Viết Thuật 8 950189 8 8.6 8.5 25.1
34390 THPT Lê Viết Thuật 8 950190 7.75 5.4 7.75 20.9
34391 THPT Lê Viết Thuật 8 950191 8.75 8.4 9 26.15
34392 THPT Lê Viết Thuật 8 950192 8.25 9.2 8.25 25.7
34393 THPT Lê Viết Thuật 9 950193 8.5 8 8.5 25
34394 THPT Lê Viết Thuật 9 950194 8.25 7.2 8.5 23.95
34395 THPT Lê Viết Thuật 9 950195 6.5 4.2 7.25 17.95
34396 THPT Lê Viết Thuật 9 950196 6.75 5.8 6.5 19.05
34397 THPT Lê Viết Thuật 9 950197 7.25 6.4 8 21.65
34398 THPT Lê Viết Thuật 9 950198 8 9.2 7.5 24.7
34399 THPT Lê Viết Thuật 9 950199 7.5 7.8 4.25 19.55
34400 THPT Lê Viết Thuật 9 950200 8.5 8.2 7.5 24.2
34401 THPT Lê Viết Thuật 9 950201 8.75 9 7 24.75
34402 THPT Lê Viết Thuật 9 950202 8.25 4.8 8 21.05
34403 THPT Lê Viết Thuật 9 950203 7.5 8.8 8.5 24.8
34404 THPT Lê Viết Thuật 9 950204 8.25 7.8 7.75 23.8
34405 THPT Lê Viết Thuật 9 950205 7.5 7.8 9 24.3
34406 THPT Lê Viết Thuật 9 950206 4 3.6 6.5 14.1
34407 THPT Lê Viết Thuật 9 950207 8.75 8.6 8.5 25.85
34408 THPT Lê Viết Thuật 9 950208 7.75 6 6.25 20
34409 THPT Lê Viết Thuật 9 950209 8.75 8.6 8 25.35
34410 THPT Lê Viết Thuật 9 950210 7 6.6 4.25 17.85
34411 THPT Lê Viết Thuật 9 950211 7.75 9.4 9 26.15
34412 THPT Lê Viết Thuật 9 950212 8.25 8.2 8.5 24.95
34413 THPT Lê Viết Thuật 9 950213 8.25 7.6 7.25 23.1
34414 THPT Lê Viết Thuật 9 950214 7.75 8.6 7.5 23.85
34415 THPT Lê Viết Thuật 9 950215 8.5 8.4 8 24.9
34416 THPT Lê Viết Thuật 9 950216 7.75 4 6.75 18.5
34417 THPT Lê Viết Thuật 10 950217 2 8.25 8.2 8.75 27.2
34418 THPT Lê Viết Thuật 10 950218 7.25 5.8 8 21.05
34419 THPT Lê Viết Thuật 10 950219 4.75 4 2.25 11
34420 THPT Lê Viết Thuật 10 950220 8.75 2.2 6.5 17.45
34421 THPT Lê Viết Thuật 10 950221 8 9.2 9 26.2
34422 THPT Lê Viết Thuật 10 950222 9 7 7 23
34423 THPT Lê Viết Thuật 10 950223 8.75 8.4 8 25.15
34424 THPT Lê Viết Thuật 10 950224 8.5 9.4 9 26.9
34425 THPT Lê Viết Thuật 10 950225 9.25 6.8 8.25 24.3
34426 THPT Lê Viết Thuật 10 950226 8.25 5.4 8 21.65
34427 THPT Lê Viết Thuật 10 950227 7.5 7.2 8.25 22.95
34428 THPT Lê Viết Thuật 10 950228 8 8.4 8.75 25.15
34429 THPT Lê Viết Thuật 10 950229 9 7 7.75 23.75
34430 THPT Lê Viết Thuật 10 950230 8.75 7 7.75 23.5
34431 THPT Lê Viết Thuật 10 950231 7.5 6.6 7.5 21.6
34432 THPT Lê Viết Thuật 10 950232 8.25 6 7.75 22
34433 THPT Lê Viết Thuật 10 950233 7.75 8 8.75 24.5
34434 THPT Lê Viết Thuật 10 950234 7.75 8 8 23.75
34435 THPT Lê Viết Thuật 10 950235 7.25 3 3.17 13.42
34436 THPT Lê Viết Thuật 10 950236 8.75 6.6 8.5 23.85
34437 THPT Lê Viết Thuật 10 950237 2 8 7.8 7.5 25.3
34438 THPT Lê Viết Thuật 10 950238 8.25 7.4 8.5 24.15
34439 THPT Lê Viết Thuật 10 950239 8.75 8 6.75 23.5
34440 THPT Lê Viết Thuật 10 950240 8.5 5.8 7.25 21.55
34441 THPT Lê Viết Thuật 11 950241 7.75 6.4 9 23.15
34442 THPT Lê Viết Thuật 11 950242 8 7.2 7.75 22.95
34443 THPT Lê Viết Thuật 11 950243 7.5 8 8.5 24
34444 THPT Lê Viết Thuật 11 950244 7.5 7 6.75 21.25
34445 THPT Lê Viết Thuật 11 950245 7.75 6.6 8 22.35
34446 THPT Lê Viết Thuật 11 950246 5.75 4 3.75 13.5
34447 THPT Lê Viết Thuật 11 950247 8 8 8 24
34448 THPT Lê Viết Thuật 11 950248 7.25 5.6 4.25 17.1
34449 THPT Lê Viết Thuật 11 950249 7.5 6.8 6.25 20.55
34450 THPT Lê Viết Thuật 11 950250 8.75 8.8 8 25.55
34451 THPT Lê Viết Thuật 11 950251 8.75 7 8 23.75
34452 THPT Lê Viết Thuật 11 950252 8.25 8.6 8.5 25.35
34453 THPT Lê Viết Thuật 11 950253 8 8.2 8 24.2
34454 THPT Lê Viết Thuật 11 950254 7 6.8 8.25 22.05
34455 THPT Lê Viết Thuật 11 950255 8.5 8.4 8.5 25.4
34456 THPT Lê Viết Thuật 11 950256 8.25 8.6 5.5 22.35
34457 THPT Lê Viết Thuật 11 950257 8 5.8 8 21.8
34458 THPT Lê Viết Thuật 11 950258 4.75 3 2.5 10.25
34459 THPT Lê Viết Thuật 11 950259 2 9 6.6 6 23.6
34460 THPT Lê Viết Thuật 11 950260 8.5 8.4 8.5 25.4
34461 THPT Lê Viết Thuật 11 950261 8 5.8 7 20.8
34462 THPT Lê Viết Thuật 11 950262 7.5 5.6 8 21.1
34463 THPT Lê Viết Thuật 11 950263 8 8.2 9 25.2
34464 THPT Lê Viết Thuật 11 950264 8.25 8 7.5 23.75
34465 THPT Lê Viết Thuật 12 950265 7.75 4.6 5.75 18.1
34466 THPT Lê Viết Thuật 12 950266 7.25 7.8 8.5 23.55
34467 THPT Lê Viết Thuật 12 950267 8.75 5.6 7.25 21.6
34468 THPT Lê Viết Thuật 12 950268 7.75 5.8 7.5 21.05
34469 THPT Lê Viết Thuật 12 950269 3.75 3.4 5 12.15
34470 THPT Lê Viết Thuật 12 950270 9 7.6 8 24.6
34471 THPT Lê Viết Thuật 12 950271 8.25 8.4 8.5 25.15
34472 THPT Lê Viết Thuật 12 950272 8 8.4 8.5 24.9
34473 THPT Lê Viết Thuật 12 950273 8.25 7.8 8.5 24.55
34474 THPT Lê Viết Thuật 12 950274 8 5.6 5.75 19.35
34475 THPT Lê Viết Thuật 12 950275 8.5 7.8 7.75 24.05
34476 THPT Lê Viết Thuật 12 950276 8.25 7.4 8.5 24.15
34477 THPT Lê Viết Thuật 12 950277 7.5 4.4 6.25 18.15
34478 THPT Lê Viết Thuật 12 950278 7.75 8 7.75 23.5
34479 THPT Lê Viết Thuật 12 950279 8.25 7.2 8.5 23.95
34480 THPT Lê Viết Thuật 12 950280 9 8 7.5 24.5
34481 THPT Lê Viết Thuật 12 950281 8 7.8 7.5 23.3
34482 THPT Lê Viết Thuật 12 950282 8.25 6.6 8.25 23.1
34483 THPT Lê Viết Thuật 12 950283 8 8.2 8 24.2
34484 THPT Lê Viết Thuật 12 950284 6.75 9 8 23.75
34485 THPT Lê Viết Thuật 12 950285 6.5 7 8 21.5
34486 THPT Lê Viết Thuật 12 950286 7 5.6 8 20.6
34487 THPT Lê Viết Thuật 12 950287 8.25 9 7.5 24.75
34488 THPT Lê Viết Thuật 12 950288 8 5.6 8 21.6
34489 THPT Lê Viết Thuật 13 950289 6.75 5.8 8.75 21.3
34490 THPT Lê Viết Thuật 13 950290 7.5 6.8 7.5 21.8
34491 THPT Lê Viết Thuật 13 950291 7.25 7.2 8 22.45
34492 THPT Lê Viết Thuật 13 950292 8 8.6 4 20.6
34493 THPT Lê Viết Thuật 13 950293 7 7.8 8 22.8
34494 THPT Lê Viết Thuật 13 950294 5.25 3.8 2 11.05
34495 THPT Lê Viết Thuật 13 950295 8.5 7.8 8.5 24.8
34496 THPT Lê Viết Thuật 13 950296 7.75 5.2 6.75 19.7
34497 THPT Lê Viết Thuật 13 950297 6.5 6.8 8 21.3
34498 THPT Lê Viết Thuật 13 950298 7.75 5.8 8.25 21.8
34499 THPT Lê Viết Thuật 13 950299 6.25 7.2 7.5 20.95
34500 THPT Lê Viết Thuật 13 950300 7.5 7.2 8 22.7
34501 THPT Lê Viết Thuật 13 950301 6.25 6.8 7.5 20.55
34502 THPT Lê Viết Thuật 13 950302 5.5 5.8 7.5 18.8
34503 THPT Lê Viết Thuật 13 950303 7.5 6.4 8 21.9
34504 THPT Lê Viết Thuật 13 950304 9 8 8 25
34505 THPT Lê Viết Thuật 13 950305 6 8.2 8 22.2
34506 THPT Lê Viết Thuật 13 950306 8.25 7 8 23.25
34507 THPT Lê Viết Thuật 13 950307 6.5 5.4 8 19.9
34508 THPT Lê Viết Thuật 13 950308 6.5 3.2 7.75 17.45
34509 THPT Lê Viết Thuật 13 950309 6.75 6.8 6.25 19.8
34510 THPT Lê Viết Thuật 13 950310 8.75 6.8 8.5 24.05
34511 THPT Lê Viết Thuật 13 950311 7.75 6.2 8 21.95
34512 THPT Lê Viết Thuật 13 950312 8.5 6 9.25 23.75
34513 THPT Lê Viết Thuật 14 950313 8.5 9.2 8.5 26.2
34514 THPT Lê Viết Thuật 14 950314 4 6.8 7.5 18.3
34515 THPT Lê Viết Thuật 14 950315 8.25 7.8 7 23.05
34516 THPT Lê Viết Thuật 14 950316 8.5 8.2 8.5 25.2
34517 THPT Lê Viết Thuật 14 950317 8.25 8.8 7.5 24.55
34518 THPT Lê Viết Thuật 14 950318 8 8 7.5 23.5
34519 THPT Lê Viết Thuật 14 950319 7.5 8.2 7.75 23.45
34520 THPT Lê Viết Thuật 14 950320 6.75 5 6 17.75
34521 THPT Lê Viết Thuật 14 950321 7.75 7.2 7.75 22.7
34522 THPT Lê Viết Thuật 14 950322 8 7.4 8 23.4
34523 THPT Lê Viết Thuật 14 950323 8.75 8 8.5 25.25
34524 THPT Lê Viết Thuật 14 950324 7.5 6.6 7.5 21.6
34525 THPT Lê Viết Thuật 14 950325 7 6.6 5.75 19.35
34526 THPT Lê Viết Thuật 14 950326 7.25 4 4.5 15.75
34527 THPT Lê Viết Thuật 14 950327 8.5 8.2 8 24.7
34528 THPT Lê Viết Thuật 14 950328 7.25 8.4 8.5 24.15
34529 THPT Lê Viết Thuật 14 950329 8.25 7.2 8 23.45
34530 THPT Lê Viết Thuật 14 950330 8.5 6.8 8.5 23.8
34531 THPT Lê Viết Thuật 14 950331 7 8.2 8 23.2
34532 THPT Lê Viết Thuật 14 950332 6.75 3.8 7 17.55
34533 THPT Lê Viết Thuật 14 950333 6.75 5.8 6.25 18.8
34534 THPT Lê Viết Thuật 14 950334 7 6.4 7.5 20.9
34535 THPT Lê Viết Thuật 14 950335 7.75 6 8.25 22
34536 THPT Lê Viết Thuật 14 950336 8.5 7.2 8.5 24.2
34537 THPT Lê Viết Thuật 15 950337 8.5 6 7.5 22
34538 THPT Lê Viết Thuật 15 950338 8 9.2 8.5 25.7
34539 THPT Lê Viết Thuật 15 950339 8 8.6 9 25.6
34540 THPT Lê Viết Thuật 15 950340 5 5 7.5 17.5
34541 THPT Lê Viết Thuật 15 950341 6.25 5.6 8 19.85
THPT Lê Viết Thuật 15 950342 6.5 7.4 8.25 22.15
34543 THPT Lê Viết Thuật 15 950343 7.25 6.6 8 21.85
34544 THPT Lê Viết Thuật 15 950344 6.5 7 8 21.5
34545 THPT Lê Viết Thuật 15 950345 8.5 9.2 8.5 26.2
34546 THPT Lê Viết Thuật 15 950346 8 9 7 24
34547 THPT Lê Viết Thuật 15 950347 9 7.2 8.5 24.7
34548 THPT Lê Viết Thuật 15 950348 7.75 8.6 8.5 24.85
34549 THPT Lê Viết Thuật 15 950349 8 3.4 7.5 18.9
34550 THPT Lê Viết Thuật 15 950350 7 7 8 22
34551 THPT Lê Viết Thuật 15 950351 6.5 4.6 8 19.1
34552 THPT Lê Viết Thuật 15 950352 7.5 8.6 8.5 24.6
34553 THPT Lê Viết Thuật 15 950353 6.75 3.6 3 13.35
34554 THPT Lê Viết Thuật 15 950354 7.5 5.6 8.25 21.35
34555 THPT Lê Viết Thuật 15 950355 8 6 9 23
34556 THPT Lê Viết Thuật 15 950356 7.5 8.6 8 24.1
34557 THPT Lê Viết Thuật 15 950357 8.5 5.2 8.25 21.95
34558 THPT Lê Viết Thuật 15 950358 6.5 7.2 8 21.7
34559 THPT Lê Viết Thuật 15 950359 7.25 8 7.25 22.5
34560 THPT Lê Viết Thuật 15 950360 7.75 7.4 8.5 23.65
34561 THPT Lê Viết Thuật 16 950361 8 4.6 5.75 18.35
34562 THPT Lê Viết Thuật 16 950362 7.5 7 7 21.5
34563 THPT Lê Viết Thuật 16 950363 7.75 8.8 8.25 24.8
34564 THPT Lê Viết Thuật 16 950364 8 7.4 8.5 23.9
34565 THPT Lê Viết Thuật 16 950365 8 7.2 8.25 23.45
34566 THPT Lê Viết Thuật 16 950366 7.75 7 8.25 23
34567 THPT Lê Viết Thuật 16 950367 8.25 4.2 4.25 16.7
34568 THPT Lê Viết Thuật 16 950368 6.25 6.2 5.75 18.2
34569 THPT Lê Viết Thuật 16 950369 7 7 8.5 22.5
34570 THPT Lê Viết Thuật 16 950370 7.25 8.8 7.25 23.3
34571 THPT Lê Viết Thuật 16 950371 8.25 7.4 7.75 23.4
34572 THPT Lê Viết Thuật 16 950372 7.25 5.6 8 20.85
34573 THPT Lê Viết Thuật 16 950373 7 3.6 6.5 17.1
34574 THPT Lê Viết Thuật 16 950374 7 3.2 4.75 14.95
34575 THPT Lê Viết Thuật 16 950375 8.5 7.2 8.75 24.45
34576 THPT Lê Viết Thuật 16 950376 8 7 8.5 23.5
34577 THPT Lê Viết Thuật 16 950377 7 6.4 7.75 21.15
34578 THPT Lê Viết Thuật 16 950378 7.5 5.4 6.25 19.15
34579 THPT Lê Viết Thuật 16 950379 7.5 7.6 8.25 23.35
34580 THPT Lê Viết Thuật 16 950380 7.25 8 7.5 22.75
34581 THPT Lê Viết Thuật 16 950381 8.25 7.4 7.75 23.4
34582 THPT Lê Viết Thuật 16 950382 8 7 8 23
34583 THPT Lê Viết Thuật 16 950383 6.5 7.2 7.75 21.45
34584 THPT Lê Viết Thuật 16 950384 4.75 7 8 19.75
34585 THPT Lê Viết Thuật 17 950385 7.25 6 6.5 19.75
34586 THPT Lê Viết Thuật 17 950386 6.75 7 8 21.75
34587 THPT Lê Viết Thuật 17 950387 8.75 8.6 9 26.35
34588 THPT Lê Viết Thuật 17 950388 6.75 5.4 7.5 19.65
34589 THPT Lê Viết Thuật 17 950389 8 7.2 8.5 23.7
34590 THPT Lê Viết Thuật 17 950390 8 6 8.5 22.5
34591 THPT Lê Viết Thuật 17 950391 8.25 7.4 6.75 22.4
34592 THPT Lê Viết Thuật 17 950392 8.5 8.4 8.5 25.4
34593 THPT Lê Viết Thuật 17 950393 7.25 4 8 19.25
34594 THPT Lê Viết Thuật 17 950394 7.25 8 7 22.25
34595 THPT Lê Viết Thuật 17 950395 8.25 7.8 8.5 24.55
34596 THPT Lê Viết Thuật 17 950396 8.25 8.4 8.5 25.15
34597 THPT Lê Viết Thuật 17 950397 8 6.2 8 22.2
34598 THPT Lê Viết Thuật 17 950398 8.25 7.8 8.25 24.3
34599 THPT Lê Viết Thuật 17 950399 7 8.2 8 23.2
34600 THPT Lê Viết Thuật 17 950400 8 6.2 7.5 21.7
34601 THPT Lê Viết Thuật 17 950401 8.25 6.6 8.25 23.1
34602 THPT Lê Viết Thuật 17 950402 9 9.4 8.5 26.9
34603 THPT Lê Viết Thuật 17 950403 8 9 7 24
34604 THPT Lê Viết Thuật 17 950404 7.75 8.4 8.5 24.65
34605 THPT Lê Viết Thuật 17 950405 8.5 8 8 24.5
34606 THPT Lê Viết Thuật 17 950406 7.25 6.8 8 22.05
34607 THPT Lê Viết Thuật 17 950407 7.75 6.2 6.25 20.2
34608 THPT Lê Viết Thuật 17 950408 8.25 8.6 8 24.85
34609 THPT Lê Viết Thuật 18 950409 8.25 6.6 5.25 20.1
34610 THPT Lê Viết Thuật 18 950410 8.25 9 8.75 26
34611 THPT Lê Viết Thuật 18 950411 7.75 7.6 7.5 22.85
34612 THPT Lê Viết Thuật 18 950412 8 8.2 8 24.2
34613 THPT Lê Viết Thuật 18 950413 7.5 7.2 7.25 21.95
34614 THPT Lê Viết Thuật 18 950414 7 7.8 8 22.8
34615 THPT Lê Viết Thuật 18 950415 7 4.4 6.5 17.9
34616 THPT Lê Viết Thuật 18 950416 7.75 2.4 4.75 14.9
34617 THPT Lê Viết Thuật 18 950417 8 7.2 8 23.2
34618 THPT Lê Viết Thuật 18 950418 8.25 9 8.5 25.75
34619 THPT Lê Viết Thuật 18 950419 7.75 7.6 6.5 21.85
34620 THPT Lê Viết Thuật 18 950420 7.5 7.8 6.75 22.05
34621 THPT Lê Viết Thuật 18 950421 6.5 6.8 7.5 20.8
34622 THPT Lê Viết Thuật 18 950422 7.5 9.4 8.5 25.4
34623 THPT Lê Viết Thuật 18 950423 8.5 7.6 8.5 24.6
34624 THPT Lê Viết Thuật 18 950424 7 7.8 8.75 23.55
34625 THPT Lê Viết Thuật 18 950425 7.75 6 5.75 19.5
34626 THPT Lê Viết Thuật 18 950426 7.75 5.4 7 20.15
34627 THPT Lê Viết Thuật 18 950427 7 6.6 7.25 20.85
34628 THPT Lê Viết Thuật 18 950428 7.5 7 8.5 23
34629 THPT Lê Viết Thuật 18 950429 7 6.8 8 21.8
34630 THPT Lê Viết Thuật 18 950430 7.5 7.6 8.5 23.6
34631 THPT Lê Viết Thuật 18 950431 7.75 8.4 8 24.15
34632 THPT Lê Viết Thuật 18 950432 7 5 7 19
34633 THPT Lê Viết Thuật 19 950433 7.5 8 8.25 23.75
34634 THPT Lê Viết Thuật 19 950434 8 9.2 9 26.2
34635 THPT Lê Viết Thuật 19 950435 9 6.6 8 23.6
34636 THPT Lê Viết Thuật 19 950436 8 9 8 25
34637 THPT Lê Viết Thuật 19 950437 7.5 3.8 8 19.3
34638 THPT Lê Viết Thuật 19 950438 7.25 8.4 8.5 24.15
34639 THPT Lê Viết Thuật 19 950439 7.75 8.4 8.5 24.65
34640 THPT Lê Viết Thuật 19 950440 9 8.2 7.5 24.7
34641 THPT Lê Viết Thuật 19 950441 5.75 6.4 8 20.15
34642 THPT Lê Viết Thuật 19 950442 8.75 7.6 6.5 22.85
34643 THPT Lê Viết Thuật 19 950443 7 5.2 8 20.2
34644 THPT Lê Viết Thuật 19 950444 8 4.8 7.25 20.05
34645 THPT Lê Viết Thuật 19 950445 7.25 6.2 7.5 20.95
34646 THPT Lê Viết Thuật 19 950446 8.5 8.8 8 25.3
34647 THPT Lê Viết Thuật 19 950447 7.25 7.2 8 22.45
34648 THPT Lê Viết Thuật 19 950448 7.75 8.4 8.5 24.65
34649 THPT Lê Viết Thuật 19 950449 7.75 9 8.5 25.25
34650 THPT Lê Viết Thuật 19 950450 7.5 5.8 5 18.3
34651 THPT Lê Viết Thuật 19 950451 8.25 9 8.5 25.75
34652 THPT Lê Viết Thuật 19 950452 7.75 7.8 8.5 24.05
34653 THPT Lê Viết Thuật 19 950453 8.25 8.4 8 24.65
34654 THPT Lê Viết Thuật 19 950454 7.75 8.2 8.5 24.45
34655 THPT Lê Viết Thuật 19 950455 7 5.4 8 20.4
34656 THPT Lê Viết Thuật 19 950456 6.75 5.2 7.5 19.45
34657 THPT Lê Viết Thuật 20 950457 7.5 4.6 7 19.1
34658 THPT Lê Viết Thuật 20 950458 7.5 7.8 8 23.3
34659 THPT Lê Viết Thuật 20 950459 8 7.2 6.75 21.95
34660 THPT Lê Viết Thuật 20 950460 8.25 6.8 8.5 23.55
34661 THPT Lê Viết Thuật 20 950461 7.75 7.6 7.5 22.85
34662 THPT Lê Viết Thuật 20 950462 8.5 9.4 9.25 27.15
34663 THPT Lê Viết Thuật 20 950463 7.25 7.8 8 23.05
34664 THPT Lê Viết Thuật 20 950464 7.5 9.4 9 25.9
34665 THPT Lê Viết Thuật 20 950465 7 6.2 8 21.2
34666 THPT Lê Viết Thuật 20 950466 8.75 9.2 7.75 25.7
34667 THPT Lê Viết Thuật 20 950467 7.66 7 7.25 21.91
34668 THPT Lê Viết Thuật 20 950468 8 7.8 8 23.8
34669 THPT Lê Viết Thuật 20 950469 7.5 6.6 6.75 20.85
34670 THPT Lê Viết Thuật 20 950470 7.5 6.8 8 22.3
34671 THPT Lê Viết Thuật 20 950471 8 8.6 8.25 24.85
34672 THPT Lê Viết Thuật 20 950472 7.75 2.6 5.67 16.02
34673 THPT Lê Viết Thuật 20 950473 7 6.8 7.25 21.05
34674 THPT Lê Viết Thuật 20 950474 8 9 9 26
34675 THPT Lê Viết Thuật 20 950475 7 4.6 7.25 18.85
34676 THPT Lê Viết Thuật 20 950476 5 4.4 6.75 16.15
34677 THPT Lê Viết Thuật 20 950477 7.75 5.6 6 19.35
34678 THPT Lê Viết Thuật 20 950478 8.5 7.8 8 24.3
34679 THPT Lê Viết Thuật 20 950479 7.75 5.2 7.5 20.45
34680 THPT Lê Viết Thuật 20 950480 8 4.2 7.5 19.7
34681 THPT Lê Viết Thuật 21 950481 6.75 6.8 8.5 22.05
34682 THPT Lê Viết Thuật 21 950482 7.25 7.4 7.75 22.4
34683 THPT Lê Viết Thuật 21 950483 7.25 6.2 8 21.45
34684 THPT Lê Viết Thuật 21 950484 6.75 3 3.75 13.5
34685 THPT Lê Viết Thuật 21 950485 6.75 4.4 8 19.15
34686 THPT Lê Viết Thuật 21 950486 7.5 7.4 8 22.9
34687 THPT Lê Viết Thuật 21 950487 7.25 6.6 7.25 21.1
34688 THPT Lê Viết Thuật 21 950488 8.5 7.2 7.5 23.2
34689 THPT Lê Viết Thuật 21 950489 3.5 3.6 4.25 11.35
34690 THPT Lê Viết Thuật 21 950490 8.25 6.4 8 22.65
34691 THPT Lê Viết Thuật 21 950491 8 8.2 8.5 24.7
34692 THPT Lê Viết Thuật 21 950492 8 9 8.5 25.5
34693 THPT Lê Viết Thuật 21 950493 8.25 8 9 25.25
34694 THPT Lê Viết Thuật 21 950494 7.5 7.4 9 23.9
34695 THPT Lê Viết Thuật 21 950495 8.5 5.4 8.5 22.4
34696 THPT Lê Viết Thuật 21 950496 7.5 7.4 6.25 21.15
34697 THPT Lê Viết Thuật 21 950497 7.25 7.8 8.5 23.55
34698 THPT Lê Viết Thuật 21 950498 9 9.2 8.25 26.45
34699 THPT Lê Viết Thuật 21 950499 8 8 9 25
34700 THPT Lê Viết Thuật 21 950500 8.25 5.8 7.5 21.55
34701 THPT Lê Viết Thuật 21 950501 7.25 6.6 7 20.85
34702 THPT Lê Viết Thuật 21 950502 8 7.4 8 23.4
34703 THPT Lê Viết Thuật 21 950503 8 8.6 8.5 25.1
34704 THPT Lê Viết Thuật 21 950504 8.5 6 7.75 22.25
34705 THPT Lê Viết Thuật 22 950505 8 7.6 7.25 22.85
34706 THPT Lê Viết Thuật 22 950506 6.58 4 3.75 14.33
34707 THPT Lê Viết Thuật 22 950507 8.25 8.2 7.75 24.2
34708 THPT Lê Viết Thuật 22 950508 8.25 4.8 7.75 20.8
34709 THPT Lê Viết Thuật 22 950509 8.5 8.8 8.75 26.05
34710 THPT Lê Viết Thuật 22 950510 3.75 3.4 4.75 11.9
34711 THPT Lê Viết Thuật 22 950511 7.5 8.2 8 23.7
34712 THPT Lê Viết Thuật 22 950512 8.5 8 7.5 24
34713 THPT Lê Viết Thuật 22 950513 8.25 8 7.75 24
34714 THPT Lê Viết Thuật 22 950514 8.75 10 7 25.75
34715 THPT Lê Viết Thuật 22 950515 6.75 4.6 7.75 19.1
34716 THPT Lê Viết Thuật 22 950516 8.75 7.4 8 24.15
34717 THPT Lê Viết Thuật 22 950517 7.75 5.4 7.25 20.4
34718 THPT Lê Viết Thuật 22 950518 9 8 8.5 25.5
34719 THPT Lê Viết Thuật 22 950519 7.5 7.4 8.5 23.4
34720 THPT Lê Viết Thuật 22 950520 8.75 8.6 8 25.35
34721 THPT Lê Viết Thuật 22 950521 7.75 7.4 8.25 23.4
34722 THPT Lê Viết Thuật 22 950522 8.75 6.8 7.75 23.3
34723 THPT Lê Viết Thuật 22 950523 8.25 7 8 23.25
34724 THPT Lê Viết Thuật 22 950524 8.5 7 7.75 23.25
34725 THPT Lê Viết Thuật 22 950525 8.25 5.8 6 20.05
34726 THPT Lê Viết Thuật 22 950526 8.25 6.6 6.75 21.6
34727 THPT Lê Viết Thuật 22 950527 7.5 7.6 8.25 23.35
34728 THPT Lê Viết Thuật 22 950528 8 8.6 7.25 23.85
34729 THPT Lê Viết Thuật 23 950529 8 8.4 8 24.4
34730 THPT Lê Viết Thuật 23 950530 7 3.8 1.75 12.55
34731 THPT Lê Viết Thuật 23 950531 9.25 8.4 8 25.65
34732 THPT Lê Viết Thuật 23 950532 8.5 9 8 25.5
34733 THPT Lê Viết Thuật 23 950533 7.5 7.4 6.75 21.65
34734 THPT Lê Viết Thuật 23 950534 7.5 7.8 7.75 23.05
34735 THPT Lê Viết Thuật 23 950535 7.5 7 8.5 23
34736 THPT Lê Viết Thuật 23 950536 8.5 9 7.5 25
34737 THPT Lê Viết Thuật 23 950537 7.75 5.6 5.75 19.1
34738 THPT Lê Viết Thuật 23 950538 9.25 8.4 8.5 26.15
34739 THPT Lê Viết Thuật 23 950539 7.25 8.2 7.5 22.95
34740 THPT Lê Viết Thuật 23 950540 8 8.2 8.5 24.7
34741 THPT Lê Viết Thuật 23 950541 6 3.8 4.25 14.05
34742 THPT Lê Viết Thuật 23 950542 7.25 7.4 8 22.65
34743 THPT Lê Viết Thuật 23 950543 8.25 7 8 23.25
34744 THPT Lê Viết Thuật 23 950544 8 7.2 8 23.2
34745 THPT Lê Viết Thuật 23 950545 8 7.6 7.5 23.1
34746 THPT Lê Viết Thuật 23 950546 9 7 8.25 24.25
34747 THPT Lê Viết Thuật 23 950547 8.25 4.6 5.75 18.6
34748 THPT Lê Viết Thuật 23 950548 7 6.8 6 19.8
34749 THPT Lê Viết Thuật 23 950549 8 5.8 8.5 22.3
34750 THPT Lê Viết Thuật 23 950550 7.25 4.2 6 17.45
34751 THPT Lê Viết Thuật 23 950551 5.25 2.6 2.5 10.35
34752 THPT Lê Viết Thuật 23 950552 8 5 7.5 20.5
34753 THPT Lê Viết Thuật 24 950553 6.75 Đình chỉ Vắng
34754 THPT Lê Viết Thuật 24 950554 2 7.5 5.4 6.25 21.15
34755 THPT Lê Viết Thuật 24 950555 9 7.4 5.75 22.15
34756 THPT Lê Viết Thuật 24 950556 7.75 5.8 7.25 20.8
34757 THPT Lê Viết Thuật 24 950557 8.5 6.8 7.75 23.05
34758 THPT Lê Viết Thuật 24 950558 8.75 4.8 5.5 19.05
34759 THPT Lê Viết Thuật 24 950559 8.25 5.8 7.5 21.55
34760 THPT Lê Viết Thuật 24 950560 8.25 7.6 7.5 23.35
34761 THPT Lê Viết Thuật 24 950561 7.75 5 7.5 20.25
34762 THPT Lê Viết Thuật 24 950562 8 7.2 8 23.2
34763 THPT Lê Viết Thuật 24 950563 8 6.2 8 22.2
34764 THPT Lê Viết Thuật 24 950564 9 9.6 8 26.6
34765 THPT Lê Viết Thuật 24 950565 8.25 7.2 6.75 22.2
34766 THPT Lê Viết Thuật 24 950566 7.75 8.2 7 22.95
34767 THPT Lê Viết Thuật 24 950567 7.75 8.2 7.25 23.2
34768 THPT Lê Viết Thuật 24 950568 8.25 8 8 24.25
34769 THPT Lê Viết Thuật 24 950569 7.5 6.4 7.25 21.15
34770 THPT Lê Viết Thuật 24 950570 8.25 5.8 7.5 21.55
34771 THPT Lê Viết Thuật 24 950571 2 4 6 12
34772 THPT Lê Viết Thuật 24 950572 8.25 8.2 9 25.45
34773 THPT Lê Viết Thuật 24 950573 2.25 3.2 6.5 11.95
34774 THPT Lê Viết Thuật 24 950574 7.25 3.4 7.5 18.15
34775 THPT Lê Viết Thuật 24 950575 8 3.8 7 18.8
34776 THPT Lê Viết Thuật 24 950576 7.5 6 8 21.5
34777 THPT Lê Viết Thuật 25 950577 7.25 5 7 19.25
34778 THPT Lê Viết Thuật 25 950578 7.5 8.8 8.5 24.8
34779 THPT Lê Viết Thuật 25 950579 6.75 9 9 24.75
34780 THPT Lê Viết Thuật 25 950580 6 7.2 7.5 20.7
34781 THPT Lê Viết Thuật 25 950581 8.5 9 9 26.5
34782 THPT Lê Viết Thuật 25 950582 8.75 6.8 7.75 23.3
34783 THPT Lê Viết Thuật 25 950583 2.5 6.25 5.8 7.75 22.3
34784 THPT Lê Viết Thuật 25 950584 6 5.8 5 16.8
34785 THPT Lê Viết Thuật 25 950585 8 5.8 7 20.8
34786 THPT Lê Viết Thuật 25 950586 5.5 4.2 2 11.7
34787 THPT Lê Viết Thuật 25 950587 7 5.2 8 20.2
34788 THPT Lê Viết Thuật 25 950588 7.5 5 8 20.5
34789 THPT Lê Viết Thuật 25 950589 6.5 5.6 6.75 18.85
34790 THPT Lê Viết Thuật 25 950590 7.25 6.4 8.75 22.4
34791 THPT Lê Viết Thuật 25 950591 6.75 7.8 7.75 22.3
34792 THPT Lê Viết Thuật 25 950592 9 8.6 7.5 25.1
34793 THPT Lê Viết Thuật 25 950593 5.75 7 7.5 20.25
34794 THPT Lê Viết Thuật 25 950594 7.5 7.8 8.5 23.8
34795 THPT Lê Viết Thuật 25 950595 8 8.6 8.5 25.1
34796 THPT Lê Viết Thuật 25 950596 7 9.2 8 24.2
34797 THPT Lê Viết Thuật 25 950597 6.75 7 8 21.75
34798 THPT Lê Viết Thuật 25 950598 8.5 7.8 8 24.3
34799 THPT Lê Viết Thuật 25 950599 5.75 8 7.5 21.25
34800 THPT Lê Viết Thuật 25 950600 7.5 8 6.75 22.25
34801 THPT Lê Viết Thuật 26 950601 7.5 8.2 8.5 24.2
34802 THPT Lê Viết Thuật 26 950602 7.5 7.2 8.5 23.2
34803 THPT Lê Viết Thuật 26 950603 7.75 6 7.75 21.5
34804 THPT Lê Viết Thuật 26 950604 8 9.4 9 26.4
34805 THPT Lê Viết Thuật 26 950605 8.5 8 8.5 25
34806 THPT Lê Viết Thuật 26 950606 7.5 8.8 8.5 24.8
34807 THPT Lê Viết Thuật 26 950607 7.75 7 7 21.75
34808 THPT Lê Viết Thuật 26 950608 9 9.4 7.75 26.15
34809 THPT Lê Viết Thuật 26 950609 8.5 9.2 8 25.7
34810 THPT Lê Viết Thuật 26 950610 7.5 4.6 8 20.1
34811 THPT Lê Viết Thuật 26 950611 6 4.6 8.25 18.85
34812 THPT Lê Viết Thuật 26 950612 8 5.2 6.75 19.95
34813 THPT Lê Viết Thuật 26 950613 7.75 9.2 8.5 25.45
34814 THPT Lê Viết Thuật 26 950614 6.5 3.6 6.25 16.35
34815 THPT Lê Viết Thuật 26 950615 9 9.4 9.25 27.65
34816 THPT Lê Viết Thuật 26 950616 6.25 2.2 2.5 10.95
34817 THPT Lê Viết Thuật 26 950617 8.75 6.8 8 23.55
34818 THPT Lê Viết Thuật 26 950618 8.5 7 7.92 23.42
34819 THPT Lê Viết Thuật 26 950619 8.25 6.8 7.33 22.38
34820 THPT Lê Viết Thuật 26 950620 8.25 5.2 8 21.45
34821 THPT Lê Viết Thuật 26 950621 8.5 8.2 8.75 25.45
34822 THPT Lê Viết Thuật 26 950622 7.75 7 8 22.75
34823 THPT Lê Viết Thuật 26 950623 9 9.8 8 26.8
34824 THPT Lê Viết Thuật 26 950624 8 7.4 8.5 23.9
34825 THPT Lê Viết Thuật 27 950625 7.75 6.2 8 21.95
34826 THPT Lê Viết Thuật 27 950626 7.5 8.6 8.5 24.6
34827 THPT Lê Viết Thuật 27 950627 7.5 3 7.25 17.75
34828 THPT Lê Viết Thuật 27 950628 7 7.4 8 22.4
34829 THPT Lê Viết Thuật 27 950629 9 9 8.5 26.5
34830 THPT Lê Viết Thuật 27 950630 5.25 8.4 6.75 20.4
34831 THPT Lê Viết Thuật 27 950631 8 7.8 8.5 24.3
34832 THPT Lê Viết Thuật 27 950632 7.25 9.2 8 24.45
34833 THPT Lê Viết Thuật 27 950633 8.5 8.2 8.5 25.2
34834 THPT Lê Viết Thuật 27 950634 8.75 8 7.75 24.5
34835 THPT Lê Viết Thuật 27 950635 8 7 6.75 21.75
34836 THPT Lê Viết Thuật 27 950636 8 8.6 8 24.6
34837 THPT Lê Viết Thuật 27 950637 9 9.6 8.5 27.1
34838 THPT Lê Viết Thuật 27 950638 8.5 4.6 8 21.1
34839 THPT Lê Viết Thuật 27 950639 8.5 7.4 7.5 23.4
34840 THPT Lê Viết Thuật 27 950640 7.75 7.8 6 21.55
34841 THPT Lê Viết Thuật 27 950641 8.75 8 8.5 25.25
34842 THPT Lê Viết Thuật 27 950642 8.75 5.6 8 22.35
34843 THPT Lê Viết Thuật 27 950643 9 7.6 8 24.6
34844 THPT Lê Viết Thuật 27 950644 8.25 6.4 8 22.65
34845 THPT Lê Viết Thuật 27 950645 8.25 7.4 7.25 22.9
34846 THPT Lê Viết Thuật 27 950646 9 5.2 6.75 20.95
34847 THPT Lê Viết Thuật 27 950647 9 5.2 7.75 21.95
34848 THPT Lê Viết Thuật 27 950648 8.5 9.2 8.25 25.95
34849 THPT Lê Viết Thuật 28 950649 8.25 9.4 8.5 26.15
34850 THPT Lê Viết Thuật 28 950650 5.25 4.2 3 12.45
34851 THPT Lê Viết Thuật 28 950651 7 8.2 8.5 23.7
34852 THPT Lê Viết Thuật 28 950652 7.5 4.8 8 20.3
34853 THPT Lê Viết Thuật 28 950653 2 8 4.6 6.75 21.35
34854 THPT Lê Viết Thuật 28 950654 7.25 5.6 7 19.85
34855 THPT Lê Viết Thuật 28 950655 8.25 7.4 8 23.65
34856 THPT Lê Viết Thuật 28 950656 7.25 5.2 6.75 19.2
34857 THPT Lê Viết Thuật 28 950657 8.75 6 8.25 23
34858 THPT Lê Viết Thuật 28 950658 7.75 7.4 8.25 23.4
34859 THPT Lê Viết Thuật 28 950659 6.75 5.2 8 19.95
34860 THPT Lê Viết Thuật 28 950660 8.5 7 8.5 24
34861 THPT Lê Viết Thuật 28 950661 8 5.2 7.5 20.7
34862 THPT Lê Viết Thuật 28 950662 8.25 9.2 9 26.45
34863 THPT Lê Viết Thuật 28 950663 8.5 8 8 24.5
34864 THPT Lê Viết Thuật 28 950664 8 6.2 7.5 21.7
34865 THPT Lê Viết Thuật 28 950665 8.5 5.4 8 21.9
34866 THPT Lê Viết Thuật 28 950666 8.5 9.2 7.5 25.2
34867 THPT Lê Viết Thuật 28 950667 8 3.6 7.5 19.1
34868 THPT Lê Viết Thuật 28 950668 8.75 7.8 8 24.55
34869 THPT Lê Viết Thuật 28 950669 6 7.6 8 21.6
34870 THPT Lê Viết Thuật 28 950670 8.5 7 8 23.5
34871 THPT Lê Viết Thuật 28 950671 8.5 8.2 8.5 25.2
34872 THPT Lê Viết Thuật 28 950672 8.25 6 8 22.25
34873 THPT Lê Viết Thuật 29 950673 8 7.2 8 23.2
34874 THPT Lê Viết Thuật 29 950674 8.25 5.4 8.5 22.15
34875 THPT Lê Viết Thuật 29 950675 6.25 4 8 18.25
34876 THPT Lê Viết Thuật 29 950676 8.5 8.6 8.5 25.6
34877 THPT Lê Viết Thuật 29 950677 8 8 8.5 24.5
34878 THPT Lê Viết Thuật 29 950678 7.25 6.6 7 20.85
34879 THPT Lê Viết Thuật 29 950679 6.5 8.6 7.5 22.6
34880 THPT Lê Viết Thuật 29 950680 6.75 4.6 7.5 18.85
34881 THPT Lê Viết Thuật 29 950681 7.5 6.2 7.25 20.95
34882 THPT Lê Viết Thuật 29 950682 7.5 6.2 7.75 21.45
34883 THPT Lê Viết Thuật 29 950683 7.75 8.4 7.5 23.65
34884 THPT Lê Viết Thuật 29 950684 8.25 8.8 8 25.05
34885 THPT Lê Viết Thuật 29 950685 7.25 4.8 6.08 18.13
34886 THPT Lê Viết Thuật 29 950686 8 6.4 6.25 20.65
34887 THPT Lê Viết Thuật 29 950687 8.5 9.8 8.5 26.8
34888 THPT Lê Viết Thuật 29 950688 7.5 6.6 6.25 20.35
34889 THPT Lê Viết Thuật 29 950689 7.75 6.4 7.5 21.65
34890 THPT Lê Viết Thuật 29 950690 7.5 7 7 21.5
34891 THPT Lê Viết Thuật 29 950691 7.5 3.4 6 16.9
34892 THPT Lê Viết Thuật 29 950692 8.25 7.6 8.5 24.35
34893 THPT Lê Viết Thuật 29 950693 7.5 6.4 8.5 22.4
34894 THPT Lê Viết Thuật 29 950694 7.5 6.6 7.25 21.35
34895 THPT Lê Viết Thuật 29 950695 7.5 7.2 8 22.7
34896 THPT Lê Viết Thuật 29 950696 7.5 7 7.75 22.25
34897 THPT Lê Viết Thuật 30 950697 8.5 8.8 8.75 26.05
34898 THPT Lê Viết Thuật 30 950698 7 6.6 6.75 20.35
34899 THPT Lê Viết Thuật 30 950699 7 8.6 8.5 24.1
34900 THPT Lê Viết Thuật 30 950700 7 8.4 7.25 22.65
34901 THPT Lê Viết Thuật 30 950701 6 8.4 6.75 21.15
34902 THPT Lê Viết Thuật 30 950702 8.5 8 8.75 25.25
34903 THPT Lê Viết Thuật 30 950703 6.5 6.6 8.5 21.6
34904 THPT Lê Viết Thuật 30 950704 6.75 6.2 8.25 21.2
34905 THPT Lê Viết Thuật 30 950705 6.25 7.6 8.25 22.1
34906 THPT Lê Viết Thuật 30 950706 6.75 8.4 7.5 22.65
34907 THPT Lê Viết Thuật 30 950707 6.5 8 8.25 22.75
34908 THPT Lê Viết Thuật 30 950708 6.5 6.6 8 21.1
34909 THPT Lê Viết Thuật 30 950709 7.5 7.6 8.25 23.35
34910 THPT Lê Viết Thuật 30 950710 1.75 5.2 4.5 11.45
34911 THPT Lê Viết Thuật 30 950711 7 9 7.75 23.75
34912 THPT Lê Viết Thuật 30 950712 8 7.4 8 23.4
34913 THPT Lê Viết Thuật 30 950713 7.25 5 8 20.25
34914 THPT Lê Viết Thuật 30 950714 7.25 7.2 7 21.45
34915 THPT Lê Viết Thuật 30 950715 6.75 7 8.5 22.25
34916 THPT Lê Viết Thuật 30 950716 6.5 5.2 5.25 16.95
34917 THPT Lê Viết Thuật 30 950717 6.25 8 7.5 21.75
34918 THPT Lê Viết Thuật 30 950718 2 7 5 8 22
34919 THPT Lê Viết Thuật 30 950719 7.25 8.2 8.25 23.7
34920 THPT Lê Viết Thuật 30 950720 6 5.6 5.75 17.35
34921 THPT Lê Viết Thuật 31 950721 7.75 7.6 8 23.35
34922 THPT Lê Viết Thuật 31 950722 8.25 7.2 7.5 22.95
34923 THPT Lê Viết Thuật 31 950723 6.25 4.6 8 18.85
34924 THPT Lê Viết Thuật 31 950724 9 6.6 8.75 24.35
34925 THPT Lê Viết Thuật 31 950725 4.25 3.4 5.25 12.9
34926 THPT Lê Viết Thuật 31 950726 7.5 9 7.5 24
34927 THPT Lê Viết Thuật 31 950727 8.75 9.8 8.75 27.3
34928 THPT Lê Viết Thuật 31 950728 7.75 6.8 8 22.55
34929 THPT Lê Viết Thuật 31 950729 7.5 5.8 8.25 21.55
34930 THPT Lê Viết Thuật 31 950730 7.75 8 8.5 24.25
34931 THPT Lê Viết Thuật 31 950731 8.75 7.2 7.5 23.45
34932 THPT Lê Viết Thuật 31 950732 7.75 5.6 6.5 19.85
34933 THPT Lê Viết Thuật 31 950733 7 6.8 7.5 21.3
34934 THPT Lê Viết Thuật 31 950734 8.5 5.8 8 22.3
34935 THPT Lê Viết Thuật 31 950735 6 5.2 7.25 18.45
34936 THPT Lê Viết Thuật 31 950736 8.5 6.6 7.5 22.6
34937 THPT Lê Viết Thuật 31 950737 8.25 7.2 8 23.45
34938 THPT Lê Viết Thuật 31 950738 8 7 8.5 23.5
34939 THPT Lê Viết Thuật 31 950739 8.75 8.8 8.5 26.05
34940 THPT Lê Viết Thuật 31 950740 8.75 7.6 8 24.35
34941 THPT Lê Viết Thuật 31 950741 8.75 6.2 8 22.95
34942 THPT Lê Viết Thuật 31 950742 8 6 7.5 21.5
34943 THPT Lê Viết Thuật 31 950743 8 6.2 7 21.2
34944 THPT Lê Viết Thuật 31 950744 9 8.4 8 25.4
34945 THPT Lê Viết Thuật 32 950745 7 3 7.5 17.5
34946 THPT Lê Viết Thuật 32 950746 8.5 7.8 7.75 24.05
34947 THPT Lê Viết Thuật 32 950747 8.5 8.8 8 25.3
34948 THPT Lê Viết Thuật 32 950748 8 7.4 7.5 22.9
34949 THPT Lê Viết Thuật 32 950749 8.25 5.6 8 21.85
34950 THPT Lê Viết Thuật 32 950750 4 7.6 5.25 16.85
34951 THPT Lê Viết Thuật 32 950751 7 7.8 7.75 22.55
34952 THPT Lê Viết Thuật 32 950752 8 7.4 7 22.4
34953 THPT Lê Viết Thuật 32 950753 6 7.4 5.75 19.15
34954 THPT Lê Viết Thuật 32 950754 8 5 7.25 20.25
34955 THPT Lê Viết Thuật 32 950755 7.5 8.8 4.75 21.05
34956 THPT Lê Viết Thuật 32 950756 8.5 9.2 8.5 26.2
34957 THPT Lê Viết Thuật 32 950757 7.5 9.2 8.5 25.2
34958 THPT Lê Viết Thuật 32 950758 7 2.8 5.25 15.05
34959 THPT Lê Viết Thuật 32 950759 7.5 4.4 4.75 16.65
34960 THPT Lê Viết Thuật 32 950760 7 7 8 22
34961 THPT Lê Viết Thuật 32 950761 7.75 6.6 5.25 19.6
34962 THPT Lê Viết Thuật 32 950762 8.25 7.4 7.75 23.4
34963 THPT Lê Viết Thuật 32 950763 7.75 8.4 8 24.15
34964 THPT Lê Viết Thuật 32 950764 8.5 7.4 7.5 23.4
34965 THPT Lê Viết Thuật 32 950765 8 7.2 5.25 20.45
34966 THPT Lê Viết Thuật 32 950766 7.75 7.2 7.5 22.45
34967 THPT Lê Viết Thuật 32 950767 7.5 6.6 7.5 21.6
34968 THPT Lê Viết Thuật 32 950768 7.25 6.2 6.75 20.2
34969 THPT Lê Viết Thuật 33 950769 6 4.8 7.25 18.05
34970 THPT Lê Viết Thuật 33 950770 8.75 7 8.5 24.25
34971 THPT Lê Viết Thuật 33 950771 7.5 5.8 6 19.3
34972 THPT Lê Viết Thuật 33 950772 7.25 6 8 21.25
34973 THPT Lê Viết Thuật 33 950773 8.25 7.2 8 23.45
34974 THPT Lê Viết Thuật 33 950774 7.75 8.6 7.75 24.1
34975 THPT Lê Viết Thuật 33 950775 7.75 7.4 7.75 22.9
34976 THPT Lê Viết Thuật 33 950776 7 8.4 8.5 23.9
34977 THPT Lê Viết Thuật 33 950777 8 7.4 8.5 23.9
34978 THPT Lê Viết Thuật 33 950778 6 4.6 5.5 16.1
34979 THPT Lê Viết Thuật 33 950779 6.5 7.8 8 22.3
34980 THPT Lê Viết Thuật 33 950780 6.5 7 6 19.5
34981 THPT Lê Viết Thuật 33 950781 7.5 6.2 8.75 22.45
34982 THPT Lê Viết Thuật 33 950782 4.5 3 4.25 11.75
34983 THPT Lê Viết Thuật 33 950783 7.75 4 8.5 20.25
34984 THPT Lê Viết Thuật 33 950784 7.5 8 8 23.5
34985 THPT Lê Viết Thuật 33 950785 3 3.8 6.5 13.3
34986 THPT Lê Viết Thuật 33 950786 7.25 5.8 4.5 17.55
34987 THPT Lê Viết Thuật 33 950787 1.75 6.2 4.75 12.7
34988 THPT Lê Viết Thuật 33 950788 7.75 5 8 20.75
34989 THPT Lê Viết Thuật 33 950789 7.25 7.8 8.5 23.55
34990 THPT Lê Viết Thuật 33 950790 7.5 6.2 8 21.7
34991 THPT Lê Viết Thuật 33 950791 2 7.5 8.8 8.5 26.8
34992 THPT Lê Viết Thuật 33 950792 8.5 9 8.25 25.75
34993 THPT Lê Viết Thuật 34 950793 7.75 7.4 8 23.15
34994 THPT Lê Viết Thuật 34 950794 8 7 8.25 23.25
34995 THPT Lê Viết Thuật 34 950795 8.75 7.4 6 22.15
34996 THPT Lê Viết Thuật 34 950796 6.25 9.2 8.5 23.95
34997 THPT Lê Viết Thuật 34 950797 6.75 7.4 5.5 19.65
34998 THPT Lê Viết Thuật 34 950798 9 8 8.5 25.5
34999 THPT Lê Viết Thuật 34 950799 7.5 6.4 8 21.9
35000 THPT Lê Viết Thuật 34 950800 2 7.5 8 8 25.5
35001 THPT Lê Viết Thuật 34 950801 8 8.6 8.5 25.1
35002 THPT Lê Viết Thuật 34 950802 8 4.6 8.5 21.1
35003 THPT Lê Viết Thuật 34 950803 7.5 8 8 23.5
35004 THPT Lê Viết Thuật 34 950804 6.75 2.6 7 16.35
35005 THPT Lê Viết Thuật 34 950805 8 8.6 8.5 25.1
35006 THPT Lê Viết Thuật 34 950806 7.75 4.2 8 19.95
35007 THPT Lê Viết Thuật 34 950807 7.5 7.2 5 19.7
35008 THPT Lê Viết Thuật 34 950808 8.25 7.6 8.5 24.35
35009 THPT Lê Viết Thuật 34 950809 8.25 9.2 8.25 25.7
35010 THPT Lê Viết Thuật 34 950810 8.25 8.2 7.25 23.7
35011 THPT Lê Viết Thuật 34 950811 8.5 7.4 8.5 24.4
35012 THPT Lê Viết Thuật 34 950812 8.5 7.8 7.25 23.55
35013 THPT Lê Viết Thuật 34 950813 7.5 6.4 7.75 21.65
35014 THPT Lê Viết Thuật 34 950814 7.75 9.4 7.75 24.9
35015 THPT Lê Viết Thuật 34 950815 7.25 7 7 21.25
35016 THPT Lê Viết Thuật 34 950816 8.25 7 8 23.25
35017 THPT Lê Viết Thuật 35 950817 7.5 6.8 9 23.3
35018 THPT Lê Viết Thuật 35 950818 7.5 Đình chỉ Vắng
35019 THPT Lê Viết Thuật 35 950819 5.75 5.4 7.5 18.65
35020 THPT Lê Viết Thuật 35 950820 3 5.8 6.75 15.55
35021 THPT Lê Viết Thuật 35 950821 6.25 8.2 7.75 22.2
35022 THPT Lê Viết Thuật 35 950822 8 8.2 7.5 23.7
35023 THPT Lê Viết Thuật 35 950823 8.25 7.4 8.25 23.9
35024 THPT Lê Viết Thuật 35 950824 9 8.8 8.5 26.3
35025 THPT Lê Viết Thuật 35 950825 8.5 8.8 8.5 25.8
35026 THPT Lê Viết Thuật 35 950826 6.5 9.2 7 22.7
35027 THPT Lê Viết Thuật 35 950827 8.75 5.6 8 22.35
35028 THPT Lê Viết Thuật 35 950828 9 6 8 23
35029 THPT Lê Viết Thuật 35 950829 6.75 6 3.5 16.25
35030 THPT Lê Viết Thuật 35 950830 7.75 8.6 8.5 24.85
35031 THPT Lê Viết Thuật 35 950831 8.25 8.2 8.5 24.95
35032 THPT Lê Viết Thuật 35 950832 7.75 8.6 8.5 24.85
35033 THPT Lê Viết Thuật 35 950833 7.75 7.6 7.5 22.85
35034 THPT Lê Viết Thuật 35 950834 8 6.2 8.5 22.7
35035 THPT Lê Viết Thuật 35 950835 6.5 3.6 6 16.1
35036 THPT Lê Viết Thuật 35 950836 8.25 8 7.75 24
35037 THPT Lê Viết Thuật 35 950837 6.25 7.2 8 21.45
35038 THPT Lê Viết Thuật 35 950838 6 4.2 6.25 16.45
35039 THPT Lê Viết Thuật 35 950839 7 3.8 6.75 17.55
35040 THPT Lê Viết Thuật 35 950840 5.25 5.6 8 18.85
35041 THPT Lê Viết Thuật 36 950841 7.75 8 8 23.75
35042 THPT Lê Viết Thuật 36 950842 8.75 5.8 7.75 22.3
35043 THPT Lê Viết Thuật 36 950843 5.25 5.4 8 18.65
35044 THPT Lê Viết Thuật 36 950844 7.5 6 8 21.5
35045 THPT Lê Viết Thuật 36 950845 7.5 7.6 8 23.1
35046 THPT Lê Viết Thuật 36 950846 8 8 8.5 24.5
35047 THPT Lê Viết Thuật 36 950847 8.25 8.2 8 24.45
35048 THPT Lê Viết Thuật 36 950848 6 4.4 7.75 18.15
35049 THPT Lê Viết Thuật 36 950849 7.5 8.6 8 24.1
35050 THPT Lê Viết Thuật 36 950850 8.25 8.4 8.5 25.15
35051 THPT Lê Viết Thuật 36 950851 8.5 5.4 8 21.9
35052 THPT Lê Viết Thuật 36 950852 8.5 4.8 4.75 18.05
35053 THPT Lê Viết Thuật 36 950853 8.5 8.8 8.5 25.8
35054 THPT Lê Viết Thuật 36 950854 8 3.4 7.75 19.15
35055 THPT Lê Viết Thuật 36 950855 8.75 6.6 8.5 23.85
35056 THPT Lê Viết Thuật 36 950856 8.5 9 8.5 26
35057 THPT Lê Viết Thuật 36 950857 6.25 5.2 4.25 15.7
35058 THPT Lê Viết Thuật 36 950858 8.5 8.4 8.25 25.15
35059 THPT Lê Viết Thuật 36 950859 8 6.8 7.25 22.05
35060 THPT Lê Viết Thuật 36 950860 8 7.2 8.25 23.45
35061 THPT Lê Viết Thuật 36 950861 7.75 2.4 5 15.15
35062 THPT Lê Viết Thuật 36 950862 8 6.4 8 22.4
35063 THPT Lê Viết Thuật 36 950863 7.75 5.4 8.25 21.4
35064 THPT Lê Viết Thuật 36 950864 8.75 7.4 8.5 24.65
35065 THPT Lê Viết Thuật 37 950865 7.5 5.4 6.5 19.4
35066 THPT Lê Viết Thuật 37 950866 8 7.4 8.75 24.15
35067 THPT Lê Viết Thuật 37 950867 8.25 8.8 8.5 25.55
35068 THPT Lê Viết Thuật 37 950868 7.75 6.4 6.75 20.9
35069 THPT Lê Viết Thuật 37 950869 4.75 3.2 2 9.95
35070 THPT Lê Viết Thuật 37 950870 8.5 8 8.25 24.75
35071 THPT Lê Viết Thuật 37 950871 8.5 9.2 7.5 25.2
35072 THPT Lê Viết Thuật 37 950872 8 8.6 8.5 25.1
35073 THPT Lê Viết Thuật 37 950873 6 3.4 4 13.4
35074 THPT Lê Viết Thuật 37 950874 8.25 9.8 8.5 26.55
35075 THPT Lê Viết Thuật 37 950875 8.75 5.2 5.25 19.2
35076 THPT Lê Viết Thuật 37 950876 7.5 7.6 8 23.1
35077 THPT Lê Viết Thuật 37 950877 6.25 4.2 8 18.45
35078 THPT Lê Viết Thuật 37 950878 7.75 7.4 8 23.15
35079 THPT Lê Viết Thuật 37 950879 8.5 9 8 25.5
35080 THPT Lê Viết Thuật 37 950880 7.75 5.4 6 19.15
35081 THPT Lê Viết Thuật 37 950881 8.75 9.6 8.5 26.85
35082 THPT Lê Viết Thuật 37 950882 8 5 7 20
35083 THPT Lê Viết Thuật 37 950883 7.25 5.2 7.75 20.2
35084 THPT Lê Viết Thuật 37 950884 7.5 6.8 4.25 18.55
35085 THPT Lê Viết Thuật 37 950885 8.5 7 7.25 22.75
35086 THPT Lê Viết Thuật 37 950886 8 8.2 8 24.2
35087 THPT Lê Viết Thuật 37 950887 8.25 9.8 7.25 25.3
35088 THPT Lê Viết Thuật 37 950888 8.25 8 8.5 24.75
35089 THPT Lê Viết Thuật 38 950889 7.75 7.2 7.5 22.45
35090 THPT Lê Viết Thuật 38 950890 8.5 7.2 8 23.7
35091 THPT Lê Viết Thuật 38 950891 7.25 7.6 8.5 23.35
35092 THPT Lê Viết Thuật 38 950892 7.25 7.4 8 22.65
35093 THPT Lê Viết Thuật 38 950893 8.5 8 7.75 24.25
35094 THPT Lê Viết Thuật 38 950894 7.5 6.4 8 21.9
35095 THPT Lê Viết Thuật 38 950895 7.5 9.4 7.75 24.65
35096 THPT Lê Viết Thuật 38 950896 8 8.6 8 24.6
35097 THPT Lê Viết Thuật 38 950897 8 9.2 7.75 24.95
35098 THPT Lê Viết Thuật 38 950898 7.5 8.6 8 24.1
35099 THPT Lê Viết Thuật 38 950899 9 8.8 8.5 26.3
35100 THPT Lê Viết Thuật 38 950900 8.75 9.4 8.5 26.65
35101 THPT Lê Viết Thuật 38 950901 7.75 7.2 7 21.95
35102 THPT Lê Viết Thuật 38 950902 6.75 9 8.25 24
35103 THPT Lê Viết Thuật 38 950903 7.75 6.4 7 21.15
35104 THPT Lê Viết Thuật 38 950904 6.5 7.4 7.75 21.65
35105 THPT Lê Viết Thuật 38 950905 7.5 8.6 8 24.1
35106 THPT Lê Viết Thuật 38 950906 5.75 6 7.75 19.5
35107 THPT Lê Viết Thuật 38 950907 7.75 5.6 8 21.35
35108 THPT Lê Viết Thuật 38 950908 7.5 5.6 7.75 20.85
35109 THPT Lê Viết Thuật 38 950909 7.75 6.8 7.25 21.8
35110 THPT Lê Viết Thuật 38 950910 7.5 9 8.5 25
35111 THPT Lê Viết Thuật 38 950911 2.75 5.2 2.75 10.7
35112 THPT Lê Viết Thuật 38 950912 6.5 8.6 7.5 22.6
35113 THPT Lê Viết Thuật 39 950913 8 7.2 8 23.2
35114 THPT Lê Viết Thuật 39 950914 6.5 7.2 7.5 21.2
35115 THPT Lê Viết Thuật 39 950915 6.25 6.8 7 20.05
35116 THPT Lê Viết Thuật 39 950916 7.75 8.6 8.5 24.85
35117 THPT Lê Viết Thuật 39 950917 7 8.6 8 23.6
35118 THPT Lê Viết Thuật 39 950918 6.75 4.8 6.25 17.8
35119 THPT Lê Viết Thuật 39 950919 8 5.2 8 21.2
35120 THPT Lê Viết Thuật 39 950920 6.25 4.8 1.75 12.8
35121 THPT Lê Viết Thuật 39 950921 8 8 6.25 22.25
35122 THPT Lê Viết Thuật 39 950922 8.25 8.6 8 24.85
35123 THPT Lê Viết Thuật 39 950923 6.75 8.4 7.25 22.4
35124 THPT Lê Viết Thuật 39 950924 7 7.4 6.75 21.15
35125 THPT Lê Viết Thuật 39 950925 7.5 9.6 7.25 24.35
35126 THPT Lê Viết Thuật 39 950926 7.5 2.8 5.5 15.8
35127 THPT Lê Viết Thuật 39 950927 5.5 9.4 8.25 23.15
35128 THPT Lê Viết Thuật 39 950928 8 7.6 8 23.6
35129 THPT Lê Viết Thuật 39 950929 8 7.8 8.25 24.05
35130 THPT Lê Viết Thuật 39 950930 8 7.4 8.5 23.9
35131 THPT Lê Viết Thuật 39 950931 7 4 5.75 16.75
35132 THPT Lê Viết Thuật 39 950932 7.75 9 8.5 25.25
35133 THPT Lê Viết Thuật 39 950933 7.25 7.6 7 21.85
35134 THPT Lê Viết Thuật 39 950934 4.75 5.4 4.75 14.9
35135 THPT Lê Viết Thuật 39 950935 6 6.6 8 20.6
35136 THPT Lê Viết Thuật 39 950936 8.5 6.2 7.5 22.2
35137 THPT Lê Viết Thuật 40 950937 7.75 6.8 8 22.55
35138 THPT Lê Viết Thuật 40 950938 7 2.4 3.5 12.9
35139 THPT Lê Viết Thuật 40 950939 6.5 3.2 5.25 14.95
35140 THPT Lê Viết Thuật 40 950940 8.75 9 6.75 24.5
35141 THPT Lê Viết Thuật 40 950941 8.75 4.2 7.5 20.45
35142 THPT Lê Viết Thuật 40 950942 8 4.2 8.25 20.45
35143 THPT Lê Viết Thuật 40 950943 6.75 6.4 8 21.15
35144 THPT Lê Viết Thuật 40 950944 7.5 6 6.25 19.75
35145 THPT Lê Viết Thuật 40 950945 8.75 8.4 8.5 25.65
35146 THPT Lê Viết Thuật 40 950946 8 8 8.5 24.5
35147 THPT Lê Viết Thuật 40 950947 8.75 3.8 8.75 21.3
35148 THPT Lê Viết Thuật 40 950948 7.75 5 8 20.75
35149 THPT Lê Viết Thuật 40 950949 7.5 7.4 8 22.9
35150 THPT Lê Viết Thuật 40 950950 8.75 4.6 6.25 19.6
35151 THPT Lê Viết Thuật 40 950951 7 8 8.5 23.5
35152 THPT Lê Viết Thuật 40 950952 6.5 6.4 7.75 20.65
35153 THPT Lê Viết Thuật 40 950953 6 6.8 8.5 21.3
35154 THPT Lê Viết Thuật 40 950954 8.25 9 7.75 25
35155 THPT Lê Viết Thuật 40 950955 9 7.6 8.5 25.1
35156 THPT Lê Viết Thuật 40 950956 8.5 7.6 8.25 24.35
35157 THPT Lê Viết Thuật 40 950957 6.5 5 4.25 15.75
35158 THPT Lê Viết Thuật 40 950958 7.25 5.2 6.75 19.2
35159 THPT Lê Viết Thuật 40 950959 6.75 4.2 3.75 14.7
35160 THPT Lê Viết Thuật 40 950960 7.75 6.6 8 22.35
35161 THPT Lê Viết Thuật 41 950961 6.25 6.2 6.75 19.2
35162 THPT Lê Viết Thuật 41 950962 8 4.2 7.75 19.95
35163 THPT Lê Viết Thuật 41 950963 8 8.6 9 25.6
35164 THPT Lê Viết Thuật 41 950964 5.75 6.8 7 19.55
35165 THPT Lê Viết Thuật 41 950965 7.75 6.8 8 22.55
35166 THPT Lê Viết Thuật 41 950966 2 6 8.4 8.5 24.9
35167 THPT Lê Viết Thuật 41 950967 8.75 7 6.75 22.5
35168 THPT Lê Viết Thuật 41 950968 8.75 8.4 8.25 25.4
35169 THPT Lê Viết Thuật 41 950969 8.5 8.2 8 24.7
35170 THPT Lê Viết Thuật 41 950970 8.5 7.8 8 24.3
35171 THPT Lê Viết Thuật 41 950971 7.5 6.2 8 21.7
35172 THPT Lê Viết Thuật 41 950972 7.75 5.2 7.25 20.2
35173 THPT Lê Viết Thuật 41 950973 8.25 8.8 8.5 25.55
35174 THPT Lê Viết Thuật 41 950974 6.25 3.6 8 17.85
35175 THPT Lê Viết Thuật 41 950975 8.25 8.4 8.5 25.15
35176 THPT Lê Viết Thuật 41 950976 7.75 8.4 7.75 23.9
35177 THPT Lê Viết Thuật 41 950977 7.25 5.2 7.5 19.95
35178 THPT Lê Viết Thuật 41 950978 7.75 5 6.25 19
35179 THPT Lê Viết Thuật 41 950979 7.75 5 7.75 20.5
35180 THPT Lê Viết Thuật 41 950980 7.75 7.4 7.75 22.9
35181 THPT Lê Viết Thuật 41 950981 7.75 6.6 7.5 21.85
35182 THPT Lê Viết Thuật 41 950982 7.75 6.4 8 22.15
35183 THPT Lê Viết Thuật 41 950983 7.75 7.2 8 22.95
35184 THPT Lê Viết Thuật 41 950984 8 8.4 7.5 23.9
35185 THPT Lê Viết Thuật 42 950985 7.75 3.6 5.5 16.85
35186 THPT Lê Viết Thuật 42 950986 7.75 3.8 7.5 19.05
35187 THPT Lê Viết Thuật 42 950987 2.5 7.5 4.6 7.5 22.1
35188 THPT Lê Viết Thuật 42 950988 8.75 9.4 8.5 26.65
35189 THPT Lê Viết Thuật 42 950989 9 9.8 8.5 27.3
35190 THPT Lê Viết Thuật 42 950990 8.5 9.4 7 24.9
35191 THPT Lê Viết Thuật 42 950991 8.75 7.8 8 24.55
35192 THPT Lê Viết Thuật 42 950992 8.25 8 7.25 23.5
35193 THPT Lê Viết Thuật 42 950993 7.5 5.8 7.5 20.8
35194 THPT Lê Viết Thuật 42 950994 8 8.4 8 24.4
35195 THPT Lê Viết Thuật 42 950995 8.5 6.2 7.5 22.2
35196 THPT Lê Viết Thuật 42 950996 7.5 5.8 7.25 20.55
35197 THPT Lê Viết Thuật 42 950997 9.25 8.8 8.5 26.55
35198 THPT Lê Viết Thuật 42 950998 4.5 3 2.75 10.25
35199 THPT Lê Viết Thuật 42 950999 8 5 6.75 19.75
35200 THPT Lê Viết Thuật 42 951000 8.25 7.8 7.75 23.8
35201 THPT Lê Viết Thuật 42 951001 3.25 4.4 4.25 11.9
35202 THPT Lê Viết Thuật 42 951002 7.25 4.6 6.5 18.35
35203 THPT Lê Viết Thuật 42 951003 2.5 7.75 5.6 7.25 23.1
35204 THPT Lê Viết Thuật 42 951004 7.5 4.4 6.75 18.65
35205 THPT Lê Viết Thuật 42 951005 7.25 4.4 7.5 19.15
35206 THPT Lê Viết Thuật 42 951006 8 2.6 4.5 15.1
35207 THPT Lê Viết Thuật 42 951007 8.75 8.4 8.5 25.65
35208 THPT Lê Viết Thuật 42 951008 7.75 8.4 7 23.15
35209 THPT Lê Viết Thuật 43 951009 7.75 6.6 8 22.35
35210 THPT Lê Viết Thuật 43 951010 7 6.4 8.25 21.65
35211 THPT Lê Viết Thuật 43 951011 8.75 6.2 8.25 23.2
35212 THPT Lê Viết Thuật 43 951012 6.75 7.8 7 21.55
35213 THPT Lê Viết Thuật 43 951013 8.25 6.8 8 23.05
35214 THPT Lê Viết Thuật 43 951014 7.75 6.6 8.25 22.6
35215 THPT Lê Viết Thuật 43 951015 8.5 7.6 8.5 24.6
35216 THPT Lê Viết Thuật 43 951016 7.5 6.8 9 23.3
35217 THPT Lê Viết Thuật 43 951017 8.25 8.6 8.5 25.35
35218 THPT Lê Viết Thuật 43 951018 9 8 8 25
35219 THPT Lê Viết Thuật 43 951019 6.75 8.2 8 22.95
35220 THPT Lê Viết Thuật 43 951020 8.25 5.6 8.5 22.35
35221 THPT Lê Viết Thuật 43 951021 9 7.6 7.75 24.35
35222 THPT Lê Viết Thuật 43 951022 7.75 9 8.5 25.25
35223 THPT Lê Viết Thuật 43 951023 8.25 6.6 7.75 22.6
35224 THPT Lê Viết Thuật 43 951024 8.75 8 8.5 25.25
35225 THPT Lê Viết Thuật 43 951025 7.75 8.8 8 24.55
35226 THPT Lê Viết Thuật 43 951026 7.75 6.8 8.5 23.05
35227 THPT Lê Viết Thuật 43 951027 7.5 8.6 8 24.1
35228 THPT Lê Viết Thuật 43 951028 7.75 2.8 7.75 18.3
35229 THPT Lê Viết Thuật 43 951029 7.25 5.8 6.75 19.8
35230 THPT Lê Viết Thuật 43 951030 7 4.4 8 19.4
35231 THPT Lê Viết Thuật 43 951031 8.75 6.2 7.5 22.45
35232 THPT Lê Viết Thuật 43 951032 7.75 9.2 8.5 25.45
35233 THPT Lê Viết Thuật 44 951033 6.5 3.8 6.75 17.05
35234 THPT Lê Viết Thuật 44 951034 5 5.2 7.75 17.95
35235 THPT Lê Viết Thuật 44 951035 8.25 7.6 8.5 24.35
35236 THPT Lê Viết Thuật 44 951036 8 7.4 8 23.4
35237 THPT Lê Viết Thuật 44 951037 9.25 8 7.5 24.75
35238 THPT Lê Viết Thuật 44 951038 7 5.4 6.75 19.15
35239 THPT Lê Viết Thuật 44 951039 8.25 6.2 8 22.45
35240 THPT Lê Viết Thuật 44 951040 7.75 6.6 8 22.35
35241 THPT Lê Viết Thuật 44 951041 7.75 7.4 7.75 22.9
35242 THPT Lê Viết Thuật 44 951042 8 5.2 6.75 19.95
35243 THPT Lê Viết Thuật 44 951043 6.5 8.4 6.75 21.65
35244 THPT Lê Viết Thuật 44 951044 8.25 7 7.75 23
35245 THPT Lê Viết Thuật 44 951045 7.25 7 8.5 22.75
35246 THPT Lê Viết Thuật 44 951046 7 5.6 8 20.6
35247 THPT Lê Viết Thuật 44 951047 8 4.4 6.75 19.15
35248 THPT Lê Viết Thuật 44 951048 7.75 8 7.75 23.5
35249 THPT Lê Viết Thuật 44 951049 2 8.75 4 7.25 22
35250 THPT Lê Viết Thuật 44 951050 9.25 7.8 8 25.05
35251 THPT Lê Viết Thuật 44 951051 7.5 8 7 22.5
35252 THPT Lê Viết Thuật 44 951052 8 3.2 4.5 15.7
35253 THPT Lê Viết Thuật 44 951053 8.25 9.6 8.5 26.35
35254 THPT Lê Viết Thuật 44 951054 8 4.6 7.75 20.35
35255 THPT Lê Viết Thuật 44 951055 6.75 5.4 6.25 18.4
35256 THPT Lê Viết Thuật 44 951056 7.25 6.2 7.5 20.95
35257 THPT Lê Viết Thuật 45 951057 8.5 7 8.5 24
35258 THPT Lê Viết Thuật 45 951058 8.25 7.6 9 24.85
35259 THPT Lê Viết Thuật 45 951059 8.5 4.8 6.5 19.8
35260 THPT Lê Viết Thuật 45 951060 8 7.2 8 23.2
35261 THPT Lê Viết Thuật 45 951061 8.5 8.4 8.25 25.15
35262 THPT Lê Viết Thuật 45 951062 7.25 5.8 7 20.05
35263 THPT Lê Viết Thuật 45 951063 Vắng Vắng Vắng
35264 THPT Lê Viết Thuật 45 951064 8.5 6.6 8.5 23.6
35265 THPT Lê Viết Thuật 45 951065 7.75 8.4 7.5 23.65
35266 THPT Lê Viết Thuật 45 951066 9 8.2 9 26.2
35267 THPT Lê Viết Thuật 45 951067 8.5 6.6 8.5 23.6
35268 THPT Lê Viết Thuật 45 951068 8 5.6 7 20.6
35269 THPT Lê Viết Thuật 45 951069 9 8.2 8.75 25.95
35270 THPT Lê Viết Thuật 45 951070 9 6.2 7.5 22.7
35271 THPT Lê Viết Thuật 45 951071 8.25 7.8 7.25 23.3
35272 THPT Lê Viết Thuật 45 951072 9 8.8 7.5 25.3
35273 THPT Lê Viết Thuật 45 951073 7.5 8.8 6.25 22.55
35274 THPT Lê Viết Thuật 45 951074 8.25 9.2 7.75 25.2
35275 THPT Lê Viết Thuật 45 951075 8 7.8 7 22.8
35276 THPT Lê Viết Thuật 45 951076 8.75 7.8 8 24.55
35277 THPT Lê Viết Thuật 45 951077 7.75 7.8 7 22.55
35278 THPT Lê Viết Thuật 45 951078 4.75 7.6 8 20.35
35279 THPT Lê Viết Thuật 45 951079 8.25 9.4 8.5 26.15
35280 THPT Lê Viết Thuật 45 951080 8 8.4 6.5 22.9
35281 THPT Lê Viết Thuật 46 951081 8.25 9 8.25 25.5
35282 THPT Lê Viết Thuật 46 951082 8.5 8 8.25 24.75
35283 THPT Lê Viết Thuật 46 951083 7.5 7.4 8 22.9
35284 THPT Lê Viết Thuật 46 951084 8 6.6 7.75 22.35
35285 THPT Lê Viết Thuật 46 951085 8 3.2 7 18.2
35286 THPT Lê Viết Thuật 46 951086 8.25 9.4 9 26.65
35287 THPT Lê Viết Thuật 46 951087 8 8.2 8.5 24.7
35288 THPT Lê Viết Thuật 46 951088 6.75 6.2 6 18.95
35289 THPT Lê Viết Thuật 46 951089 7.75 7.8 8 23.55
35290 THPT Lê Viết Thuật 46 951090 7.5 9.2 8.5 25.2
35291 THPT Lê Viết Thuật 46 951091 7.25 4.4 6.75 18.4
35292 THPT Lê Viết Thuật 46 951092 7.25 9.8 8 25.05
35293 THPT Lê Viết Thuật 46 951093 8 7.6 8 23.6
35294 THPT Lê Viết Thuật 46 951094 5.75 5.6 2.5 13.85
35295 THPT Lê Viết Thuật 46 951095 7.5 3.2 8 18.7
35296 THPT Lê Viết Thuật 46 951096 7.5 8 8.5 24
35297 THPT Lê Viết Thuật 46 951097 7.75 8.4 8 24.15
35298 THPT Lê Viết Thuật 46 951098 6.75 8 7.25 22
35299 THPT Lê Viết Thuật 46 951099 8.25 9.2 7.75 25.2
35300 THPT Lê Viết Thuật 46 951100 6.5 4.4 5.5 16.4
35301 THPT Lê Viết Thuật 46 951101 8.5 9 8 25.5
35302 THPT Lê Viết Thuật 46 951102 7.75 8 8.5 24.25
35303 THPT Lê Viết Thuật 46 951103 7.75 8.2 6 21.95
35304 THPT Lê Viết Thuật 46 951104 7.5 5.8 7.5 20.8
35305 THPT Lê Viết Thuật 47 951105 8 6.4 7.5 21.9
35306 THPT Lê Viết Thuật 47 951106 7.5 6.6 8 22.1
35307 THPT Lê Viết Thuật 47 951107 8.25 8.8 8.5 25.55
35308 THPT Lê Viết Thuật 47 951108 7 5 8 20
35309 THPT Lê Viết Thuật 47 951109 8 6.2 8.25 22.45
35310 THPT Lê Viết Thuật 47 951110 6.75 8.4 9 24.15
35311 THPT Lê Viết Thuật 47 951111 8 7.6 7.5 23.1
35312 THPT Lê Viết Thuật 47 951112 7.75 9 8.5 25.25
35313 THPT Lê Viết Thuật 47 951113 7.5 7.8 8 23.3
35314 THPT Lê Viết Thuật 47 951114 7.75 6.4 8 22.15
35315 THPT Lê Viết Thuật 47 951115 7.75 5.2 7.5 20.45
35316 THPT Lê Viết Thuật 47 951116 8 9.4 8 25.4
35317 THPT Lê Viết Thuật 47 951117 7 6.2 7 20.2
35318 THPT Lê Viết Thuật 47 951118 7.5 6.6 8.5 22.6
35319 THPT Lê Viết Thuật 47 951119 6.75 6 7.25 20
35320 THPT Lê Viết Thuật 47 951120 7.5 2.4 5.25 15.15
35321 THPT Lê Viết Thuật 47 951121 7.5 8.2 6.75 22.45
35322 THPT Lê Viết Thuật 47 951122 8 6.2 7.5 21.7
35323 THPT Lê Viết Thuật 47 951123 8.75 9.8 8.5 27.05
35324 THPT Lê Viết Thuật 47 951124 8 7.6 7.75 23.35
35325 THPT Lê Viết Thuật 47 951125 7.75 9.6 8.5 25.85
35326 THPT Lê Viết Thuật 47 951126 7.25 7.4 7.25 21.9
35327 THPT Lê Viết Thuật 47 951127 7.5 8 7.5 23
35328 THPT Lê Viết Thuật 47 951128 7 7.8 8 22.8
35329 THPT Lê Viết Thuật 48 951129 7.25 7.4 8.5 23.15
35330 THPT Lê Viết Thuật 48 951130 8.5 7.6 8.5 24.6
35331 THPT Lê Viết Thuật 48 951131 7.75 4.4 8 20.15
35332 THPT Lê Viết Thuật 48 951132 7.75 4.6 4.75 17.1
35333 THPT Lê Viết Thuật 48 951133 8.25 8.8 8.25 25.3
35334 THPT Lê Viết Thuật 48 951134 6 7.8 8 21.8
35335 THPT Lê Viết Thuật 48 951135 7.75 7 8.5 23.25
35336 THPT Lê Viết Thuật 48 951136 7.5 7.8 7.5 22.8
35337 THPT Lê Viết Thuật 48 951137 6.75 9.8 8.25 24.8
35338 THPT Lê Viết Thuật 48 951138 7.5 6.2 6.75 20.45
35339 THPT Lê Viết Thuật 48 951139 6 3.4 7 16.4
35340 THPT Lê Viết Thuật 48 951140 8.25 8.2 7.5 23.95
35341 THPT Lê Viết Thuật 48 951141 7.25 7.2 7.75 22.2
35342 THPT Lê Viết Thuật 48 951142 8.5 9.4 7 24.9
35343 THPT Lê Viết Thuật 48 951143 2 7.5 5.8 8 23.3
35344 THPT Lê Viết Thuật 48 951144 8 8.8 7.75 24.55
35345 THPT Lê Viết Thuật 48 951145 8.25 7.4 8 23.65
35346 THPT Lê Viết Thuật 48 951146 6.75 5.4 7.5 19.65
35347 THPT Lê Viết Thuật 48 951147 7.75 6.4 8 22.15
35348 THPT Lê Viết Thuật 48 951148 8.5 9.2 8.25 25.95
35349 THPT Lê Viết Thuật 48 951149 8.25 7.8 8.75 24.8
35350 THPT Lê Viết Thuật 48 951150 7.25 3.6 3.75 14.6
35351 THPT Lê Viết Thuật 48 951151 8.25 8.8 8.25 25.3
35352 THPT Lê Viết Thuật 48 951152 8.25 7.6 8 23.85
35353 THPT Lê Viết Thuật 49 951153 9.25 9.4 8.5 27.15
35354 THPT Lê Viết Thuật 49 951154 8.25 8.6 6.5 23.35
35355 THPT Lê Viết Thuật 49 951155 8.5 7.6 7.5 23.6
35356 THPT Lê Viết Thuật 49 951156 7.75 6.2 7.75 21.7
35357 THPT Lê Viết Thuật 49 951157 8.75 9.6 7.5 25.85
35358 THPT Lê Viết Thuật 49 951158 9 6.6 8 23.6
35359 THPT Lê Viết Thuật 49 951159 6.5 7 8.5 22
35360 THPT Lê Viết Thuật 49 951160 8 5.2 8.5 21.7
35361 THPT Lê Viết Thuật 49 951161 9.25 7.8 8.5 25.55
35362 THPT Lê Viết Thuật 49 951162 7 6.2 7.5 20.7
35363 THPT Lê Viết Thuật 49 951163 8.25 7.2 8 23.45
35364 THPT Lê Viết Thuật 49 951164 8.25 5.4 8 21.65
35365 THPT Lê Viết Thuật 49 951165 8.5 5.6 8 22.1
35366 THPT Lê Viết Thuật 49 951166 8.25 7 8.5 23.75
35367 THPT Lê Viết Thuật 49 951167 2 8.25 6.8 8 25.05
35368 THPT Lê Viết Thuật 49 951168 8.5 7.2 8 23.7
35369 THPT Lê Viết Thuật 49 951169 6.75 7.2 8.5 22.45
35370 THPT Lê Viết Thuật 49 951170 8.25 8.2 8.5 24.95
35371 THPT Lê Viết Thuật 49 951171 7.75 5.8 8.5 22.05
35372 THPT Lê Viết Thuật 49 951172 8.25 6.8 8.25 23.3
35373 THPT Lê Viết Thuật 49 951173 7.5 8.6 8 24.1
35374 THPT Lê Viết Thuật 49 951174 7.5 7.4 7.75 22.65
35375 THPT Lê Viết Thuật 49 951175 6.75 7.4 8.5 22.65
35376 THPT Lê Viết Thuật 49 951176 8.25 7 7.25 22.5
35377 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960001 8.5 8.8 9 26.3
35378 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960002 Vắng Vắng Vắng
35379 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960003 8.75 8.8 8.5 26.05
35380 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960004 9 9.2 8.5 26.7
35381 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960005 8.75 8.6 8.75 26.1
35382 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960006 8.25 8.6 9 25.85
35383 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960007 8.5 8 8.5 25
35384 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960008 9 10 9 28
35385 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960009 8.25 9.2 8 25.45
35386 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960010 8 9.8 8.5 26.3
35387 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960011 8.5 9 7.5 25
35388 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960012 8.25 8.4 8.5 25.15
35389 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960013 8.75 9.8 8.75 27.3
35390 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960014 9 9 7.25 25.25
35391 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960015 9 9 8.5 26.5
35392 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960016 7.75 7 8.5 23.25
35393 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960017 8.75 9.4 8.5 26.65
35394 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960018 8.25 9 9 26.25
35395 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960019 9 9.8 9 27.8
35396 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960020 9 8.6 8.75 26.35
35397 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960021 9.25 8.8 8.75 26.8
35398 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960022 9 8 8 25
35399 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960023 8.5 7.8 8.5 24.8
35400 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 960024 9 9 9 27
35401 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960025 8 9.2 8.5 25.7
35402 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960026 9.5 9.6 8.5 27.6
35403 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960027 8.5 9.8 8 26.3
35404 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960028 8.75 10 8.5 27.25
35405 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960029 8.25 8.4 8.25 24.9
35406 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960030 8 8 9 25
35407 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960031 9.5 9.8 9 28.3
35408 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960032 8.5 9.4 8.5 26.4
35409 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960033 8 9 8 25
35410 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960034 8.5 9.6 9 27.1
35411 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960035 8.25 8.4 8.5 25.15
35412 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960036 8.75 9.2 8.25 26.2
35413 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960037 8.5 8.6 8.75 25.85
35414 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960038 8 8 8.5 24.5
35415 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960039 7.75 8.4 8.5 24.65
35416 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960040 8 9.6 8 25.6
35417 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960041 8.75 9.2 8.25 26.2
35418 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960042 8.75 9.2 8.5 26.45
35419 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960043 8.75 9.2 9 26.95
35420 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960044 8.75 9.4 8 26.15
35421 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960045 9 8.6 8.75 26.35
35422 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960046 8.5 9.6 9 27.1
35423 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960047 8.5 9.6 9 27.1
35424 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 960048 7.5 7.8 8.5 23.8
35425 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960049 8.5 8 8 24.5
35426 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960050 8.5 9.8 8.25 26.55
35427 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960051 9 7 8 24
35428 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960052 9 9.4 8.5 26.9
35429 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960053 9 9.4 8 26.4
35430 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960054 9 9 8.5 26.5
35431 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960055 9 10 8.5 27.5
35432 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960056 9 9 8 26
35433 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960057 8.75 8.6 7.25 24.6
35434 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960058 8.5 10 9.75 28.25
35435 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960059 6.5 8 5.5 20
35436 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960060 8 8 6 22
35437 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960061 8.75 8 7.5 24.25
35438 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960062 9.25 10 8.5 27.75
35439 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960063 9 9.8 8.5 27.3
35440 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960064 8.75 7.2 7.5 23.45
35441 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960065 Vắng Vắng Vắng
35442 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960066 8.33 9.6 9.75 27.68
35443 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960067 9 8 8.5 25.5
35444 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960068 8.5 9.2 8.5 26.2
35445 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960069 7.83 6.8 7.75 22.38
35446 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960070 9 8.6 9 26.6
35447 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960071 9 9.6 7.25 25.85
35448 THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 960072 8.5 8.6 8.5 25.6
35449 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960073 8.25 8.4 8 24.65
35450 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960074 8.25 9.6 9 26.85
35451 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960075 7.75 9 8.5 25.25
35452 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960076 7.25 10 7.5 24.75
35453 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960077 8 8.2 8.75 24.95
35454 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960078 8.5 9.8 8.75 27.05
35455 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960079 8.25 9.2 9 26.45
35456 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960080 8.5 8.8 8 25.3
35457 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960081 7.5 9.2 8.5 25.2
35458 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960082 8.5 10 8.75 27.25
35459 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960083 8 6 7 21
35460 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960084 8.25 9.4 8.5 26.15
35461 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960085 8 8.6 8.75 25.35
35462 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960086 8 9.2 8.5 25.7
35463 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960087 8.75 9.8 9 27.55
35464 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960088 8.5 6.8 8.25 23.55
35465 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960089 8.5 10 9 27.5
35466 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960090 7.75 9.6 8.5 25.85
35467 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960091 7.75 5.8 8 21.55
35468 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960092 8 7.4 8.5 23.9
35469 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960093 8.5 9.8 8.5 26.8
35470 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960094 6.5 5.8 8.25 20.55
35471 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960095 8.5 7.4 8.5 24.4
35472 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 960096 7.75 6.6 8.5 22.85
35473 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960097 8.5 9.2 7.75 25.45
35474 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960098 9 8.2 8.5 25.7
35475 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960099 8 8.4 8.5 24.9
35476 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960100 8.5 8 8.5 25
35477 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960101 8.75 8.4 8.25 25.4
35478 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960102 9 9.4 8.75 27.15
35479 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960103 8.5 10 8.5 27
35480 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960104 9 10 8 27
35481 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960105 8.75 9.8 8.5 27.05
35482 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960106 9 8 8.5 25.5
35483 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960107 8.25 8.8 8.5 25.55
35484 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960108 9.25 9.4 8.5 27.15
35485 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960109 9.25 8.8 9 27.05
35486 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960110 9.5 8.4 8 25.9
35487 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960111 8.25 9.8 8.5 26.55
35488 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960112 8.75 9.6 8.75 27.1
35489 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960113 8.75 8.8 8.75 26.3
35490 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960114 8.25 9.4 8.5 26.15
35491 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960115 9 9.2 9 27.2
35492 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960116 8.75 9 8.5 26.25
35493 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960117 8.5 5.6 8.5 22.6
35494 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960118 8.75 8.4 8.5 25.65
35495 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960119 8.5 8 7.5 24
35496 THPT Huỳnh Thúc Kháng 5 960120 9 9.8 8.5 27.3
35497 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960121 8.5 8.8 8.5 25.8
35498 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960122 7.5 9.4 7.75 24.65
35499 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960123 9 9.8 9 27.8
35500 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960124 8 8.4 9.5 25.9
35501 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960125 8.75 10 8.75 27.5
35502 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960126 8.5 10 9.25 27.75
35503 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960127 9 7.6 7.75 24.35
35504 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960128 7.5 2 9.25 18.75
35505 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960129 8.5 8.6 8.5 25.6
35506 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960130 8 7.6 8.5 24.1
35507 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960131 8 9.2 8.5 25.7
35508 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960132 8.75 8.6 8.5 25.85
35509 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960133 8.5 9.4 8.5 26.4
35510 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960134 8.75 8.6 8.75 26.1
35511 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960135 8.25 8.2 8.5 24.95
35512 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960136 8.75 9.6 8.75 27.1
35513 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960137 9 9 8.75 26.75
35514 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960138 8 8.8 8.5 25.3
35515 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960139 8 8.4 8.5 24.9
35516 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960140 8.75 8.6 8.25 25.6
35517 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960141 7.5 8.4 8.75 24.65
35518 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960142 8 9.4 8.5 25.9
35519 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960143 8.75 9.4 8.5 26.65
35520 THPT Huỳnh Thúc Kháng 6 960144 8 8.8 8.5 25.3
35521 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960145 8.5 10 8.5 27
35522 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960146 8 9.6 9 26.6
35523 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960147 9 9.6 9 27.6
35524 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960148 8.75 9 8.5 26.25
35525 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960149 8.25 9.6 7.5 25.35
35526 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960150 9 10 8.25 27.25
35527 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960151 9 8.6 8.5 26.1
35528 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960152 8.5 8.6 8.5 25.6
35529 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960153 Vắng Vắng Vắng
35530 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960154 2.5 9.5 10 9 31
35531 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960155 8.75 9 8.75 26.5
35532 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960156 2 7.75 8.8 9 27.55
35533 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960157 8.5 8.6 8.5 25.6
35534 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960158 7.75 7.2 8.5 23.45
35535 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960159 8.25 10 6.5 24.75
35536 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960160 8.25 10 8.5 26.75
35537 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960161 8.75 9.8 8.5 27.05
35538 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960162 9.25 9.6 8.5 27.35
35539 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960163 9 9 8.5 26.5
35540 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960164 8.5 8.8 8.5 25.8
35541 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960165 9.25 9.2 8.5 26.95
35542 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960166 8.5 8.8 8.75 26.05
35543 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960167 9 9.2 8.5 26.7
35544 THPT Huỳnh Thúc Kháng 7 960168 8.75 8.2 8.5 25.45
35545 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960169 7.5 7.2 8.5 23.2
35546 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960170 8 8 8.5 24.5
35547 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960171 5.5 6.8 6.75 19.05
35548 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960172 7.75 8.4 8.25 24.4
35549 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960173 8 9.6 8.75 26.35
35550 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960174 8 9.6 8.5 26.1
35551 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960175 8.5 9.6 8.25 26.35
35552 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960176 Vắng Vắng Vắng
35553 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960177 8 9.2 9 26.2
35554 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960178 8.5 8.2 8.5 25.2
35555 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960179 9 8.8 8.25 26.05
35556 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960180 8 9.8 8.75 26.55
35557 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960181 8 9.8 8 25.8
35558 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960182 9 10 8.5 27.5
35559 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960183 8 9.4 8 25.4
35560 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960184 7.5 9 9 25.5
35561 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960185 9 7.6 8 24.6
35562 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960186 8.5 8.4 8.5 25.4
35563 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960187 8 9.8 8.75 26.55
35564 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960188 8.25 9.4 9 26.65
35565 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960189 8.75 8.8 8.5 26.05
35566 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960190 8.25 9.4 8.5 26.15
35567 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960191 8 8.4 8 24.4
35568 THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 960192 8.75 8.4 7.75 24.9
35569 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960193 7.75 9.6 8 25.35
35570 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960194 8.75 9.2 8.25 26.2
35571 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960195 8.25 9.2 8.5 25.95
35572 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960196 9 9.2 8.25 26.45
35573 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960197 9.25 10 8.75 28
35574 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960198 8.25 8 7.5 23.75
35575 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960199 8.75 9.4 8.25 26.4
35576 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960200 8.5 8.6 8.5 25.6
35577 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960201 9.25 9 8.5 26.75
35578 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960202 8.5 9.6 9 27.1
35579 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960203 8.75 8.4 8.5 25.65
35580 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960204 8.5 8.8 8.5 25.8
35581 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960205 8.5 8.6 7.75 24.85
35582 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960206 8.25 9 8 25.25
35583 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960207 9 9.6 9 27.6
35584 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960208 8.5 9.2 8 25.7
35585 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960209 9 9 8.25 26.25
35586 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960210 8.75 9.4 8.75 26.9
35587 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960211 8.25 9.6 8.75 26.6
35588 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960212 8 10 8.75 26.75
35589 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960213 8 9.4 9 26.4
35590 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960214 2.5 9 9 9.5 30
35591 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960215 8.5 8.4 8.75 25.65
35592 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 960216 8.25 8.8 8.5 25.55
35593 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960217 8.5 9.8 8.5 26.8
35594 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960218 9 7.8 8.25 25.05
35595 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960219 9.25 10 8.5 27.75
35596 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960220 9 9.2 9 27.2
35597 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960221 8.75 8.6 8.5 25.85
35598 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960222 8.75 9 9 26.75
35599 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960223 9 8.6 8.5 26.1
35600 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960224 8.5 8.4 7.5 24.4
35601 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960225 8.25 9 7.75 25
35602 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960226 8.5 9 8.5 26
35603 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960227 8.75 9.2 8.5 26.45
35604 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960228 8.25 8.2 9 25.45
35605 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960229 6.75 8.4 8 23.15
35606 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960230 8.75 8.4 8 25.15
35607 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960231 8.75 9.4 8.5 26.65
35608 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960232 8.75 8.4 7.5 24.65
35609 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960233 8.25 8.8 8.5 25.55
35610 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960234 7.75 8.8 7.5 24.05
35611 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960235 8.75 9.8 8.5 27.05
35612 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960236 9 8 8 25
35613 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960237 9 7.6 8.5 25.1
35614 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960238 7.75 9.4 8 25.15
35615 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960239 7.75 8.8 8.5 25.05
35616 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 960240 8.75 8.8 8 25.55
35617 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960241 8.75 8.8 6.25 23.8
35618 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960242 8.75 7.4 8.5 24.65
35619 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960243 9 9 8.5 26.5
35620 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960244 8.5 9.2 8.5 26.2
35621 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960245 8.75 9 8.5 26.25
35622 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960246 9 8.6 9.75 27.35
35623 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960247 8.25 8.8 8.5 25.55
35624 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960248 8.25 7.6 8 23.85
35625 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960249 9 8.2 8.5 25.7
35626 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960250 8.25 8.8 8.5 25.55
35627 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960251 8.25 9.2 8.5 25.95
35628 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960252 8.75 9.8 8.75 27.3
35629 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960253 8.5 9.8 8.75 27.05
35630 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960254 7.75 9.6 8.5 25.85
35631 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960255 7.5 9 8.5 25
35632 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960256 8.5 9.8 9 27.3
35633 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960257 9 9.4 8.5 26.9
35634 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960258 8.5 7.8 8 24.3
35635 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960259 Vắng Vắng Vắng
35636 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960260 8.5 9.2 8.75 26.45
35637 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960261 7.25 8.8 8.75 24.8
35638 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960262 8 7.8 9 24.8
35639 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960263 8.25 8.2 8.25 24.7
35640 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 960264 6.75 6.4 7.75 20.9
35641 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960265 8.75 8.6 8.5 25.85
35642 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960266 8.75 9.2 9 26.95
35643 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960267 8.75 8.4 8.25 25.4
35644 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960268 8.25 9.6 8.25 26.1
35645 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960269 7.75 6.8 7.5 22.05
35646 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960270 8.25 8 8.5 24.75
35647 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960271 8 9.6 8.5 26.1
35648 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960272 8 9.6 8.5 26.1
35649 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960273 8.75 9.4 9 27.15
35650 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960274 8.75 9.8 8.5 27.05
35651 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960275 8 7.8 8.5 24.3
35652 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960276 7 8 8.5 23.5
35653 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960277 7.75 9.4 8.5 25.65
35654 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960278 7.75 7.4 8.5 23.65
35655 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960279 8.5 7.6 8 24.1
35656 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960280 8 9.8 8.5 26.3
35657 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960281 8.5 9 8.5 26
35658 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960282 8.75 9.2 8.5 26.45
35659 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960283 8.5 9.6 8.5 26.6
35660 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960284 8.5 9.8 8.5 26.8
35661 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960285 8.75 9.2 8.5 26.45
35662 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960286 8 7.8 8.5 24.3
35663 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960287 8 8.8 8.5 25.3
35664 THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 960288 8.75 9.8 8.75 27.3
35665 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960289 8 8.2 7.5 23.7
35666 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960290 8.25 7.8 9 25.05
35667 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960291 8.5 8.6 8.5 25.6
35668 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960292 8.75 9.2 8.5 26.45
35669 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960293 8.25 9.2 9 26.45
35670 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960294 9 7.6 8.5 25.1
35671 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960295 8.5 9.4 8.5 26.4
35672 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960296 7.5 7.6 7.75 22.85
35673 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960297 7.75 9.2 7 23.95
35674 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960298 8.25 6.8 8 23.05
35675 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960299 8.25 8.2 8.5 24.95
35676 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960300 8.5 7.6 8.25 24.35
35677 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960301 8.75 9 8.5 26.25
35678 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960302 8.75 8.4 7.75 24.9
35679 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960303 8.5 9.8 9 27.3
35680 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960304 8.25 9 8.25 25.5
35681 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960305 8.25 9.2 8.25 25.7
35682 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960306 8.25 9.8 8.5 26.55
35683 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960307 7 9.6 8.5 25.1
35684 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960308 8.5 9.2 8.5 26.2
35685 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960309 8.25 7.4 9 24.65
35686 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960310 8.75 8.6 8.5 25.85
35687 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960311 8.75 7.4 8.5 24.65
35688 THPT Huỳnh Thúc Kháng 13 960312 8.5 8.8 9 26.3
35689 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960313 8.5 8.6 8.5 25.6
35690 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960314 9 9.2 8 26.2
35691 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960315 8.25 9.2 9.5 26.95
35692 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960316 8.75 9.6 9.75 28.1
35693 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960317 8.5 9.4 8.5 26.4
35694 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960318 8.75 9 8.75 26.5
35695 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960319 8.25 7.8 8.25 24.3
35696 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960320 9 9 9 27
35697 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960321 8.25 8.8 8.75 25.8
35698 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960322 8.25 9.8 9 27.05
35699 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960323 8.5 9.4 9 26.9
35700 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960324 8.75 9.6 9.5 27.85
35701 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960325 7.75 8.4 7.25 23.4
35702 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960326 8.75 8 8.75 25.5
35703 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960327 8.75 7.8 8.75 25.3
35704 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960328 8.5 9.2 8.5 26.2
35705 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960329 7.25 9.6 8 24.85
35706 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960330 8.25 10 8 26.25
35707 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960331 8.5 9 9.5 27
35708 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960332 8.5 8.6 8.5 25.6
35709 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960333 9.25 9.4 8.25 26.9
35710 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960334 8 8 8.5 24.5
35711 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960335 8.75 9 9.75 27.5
35712 THPT Huỳnh Thúc Kháng 14 960336 8.5 9.4 9 26.9
35713 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960337 8.25 8.6 8.5 25.35
35714 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960338 9 10 8 27
35715 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960339 8.5 9.4 8.5 26.4
35716 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960340 8.25 8.8 8 25.05
35717 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960341 7.75 8.6 7.5 23.85
35718 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960342 7.5 9 8 24.5
35719 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960343 7.25 9.4 8.75 25.4
35720 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960344 2.5 9 9.6 9.25 30.35
35721 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960345 8.75 9.2 9.25 27.2
35722 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960346 8 9 8.5 25.5
35723 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960347 8.25 8 8.5 24.75
35724 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960348 8 7.4 8.5 23.9
35725 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960349 8.5 9.8 9 27.3
35726 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960350 7.75 7.6 8.5 23.85
35727 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960351 8.5 9.8 6 24.3
35728 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960352 2 9.25 9.4 9 29.65
35729 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960353 8.25 9.8 9 27.05
35730 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960354 8.25 9.6 8.5 26.35
35731 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960355 9 9.4 8.5 26.9
35732 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960356 8.5 9.2 8.25 25.95
35733 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960357 9 9.8 9.25 28.05
35734 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960358 8.25 9.4 8.5 26.15
35735 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960359 9 10 8.75 27.75
35736 THPT Huỳnh Thúc Kháng 15 960360 8.5 6.2 7.5 22.2
35737 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960361 8.5 9.6 8.5 26.6
35738 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960362 8.5 9.2 9.25 26.95
35739 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960363 9 9 8 26
35740 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960364 2.5 9 9.8 8 29.3
35741 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960365 8.75 8.6 8.5 25.85
35742 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960366 8.25 6.8 8.5 23.55
35743 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960367 8.5 8.8 8.5 25.8
35744 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960368 8.5 8.8 8 25.3
35745 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960369 8 9.4 8.5 25.9
35746 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960370 8.25 9.6 8.5 26.35
35747 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960371 8.5 9.6 8.5 26.6
35748 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960372 8.5 9.2 8.5 26.2
35749 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960373 8 7.4 8.5 23.9
35750 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960374 7.5 9.8 7.75 25.05
35751 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960375 8 9.6 8.5 26.1
35752 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960376 8.25 9.4 7.75 25.4
35753 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960377 9 9 8.5 26.5
35754 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960378 2 9 10 9 30
35755 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960379 9 8.4 8.5 25.9
35756 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960380 9 9.6 8.5 27.1
35757 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960381 8.25 6.8 8.5 23.55
35758 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960382 9.25 9.6 8.5 27.35
35759 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960383 9 9.8 9 27.8
35760 THPT Huỳnh Thúc Kháng 16 960384 9 9.2 8.5 26.7
35761 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960385 8.75 9.6 8 26.35
35762 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960386 9.25 9.8 8.75 27.8
35763 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960387 8.5 8 7.5 24
35764 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960388 8.5 8.4 8.5 25.4
35765 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960389 8.5 9 7.75 25.25
35766 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960390 9.25 8.4 8.5 26.15
35767 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960391 7.5 9 8 24.5
35768 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960392 9.5 9.4 8.5 27.4
35769 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960393 8.5 9.4 8.5 26.4
35770 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960394 9.25 7.8 9 26.05
35771 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960395 9 9.2 8.5 26.7
35772 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960396 8.75 9.6 9 27.35
35773 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960397 8.75 8 7.5 24.25
35774 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960398 8.75 8.8 7.83 25.38
35775 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960399 7.75 8.8 6.25 22.8
35776 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960400 9.75 9.6 8 27.35
35777 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960401 9.25 9 8.5 26.75
35778 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960402 9.25 9.6 8.5 27.35
35779 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960403 8.75 9 8 25.75
35780 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960404 9.25 9.2 9 27.45
35781 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960405 9 9.8 8 26.8
35782 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960406 9.5 8.8 8.75 27.05
35783 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960407 9.25 8.4 8.75 26.4
35784 THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 960408 9 9.6 8.75 27.35
35785 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960409 8.75 9.4 9 27.15
35786 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960410 8.25 9.4 8.5 26.15
35787 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960411 8.25 7.4 7.5 23.15
35788 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960412 8.5 9.2 8 25.7
35789 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960413 8.25 9.6 9 26.85
35790 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960414 7.25 5.2 7.5 19.95
35791 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960415 8 9.4 8.5 25.9
35792 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960416 8.25 9.6 8.5 26.35
35793 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960417 7.75 9 8.5 25.25
35794 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960418 8.25 8.8 8 25.05
35795 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960419 8.25 8.8 8.5 25.55
35796 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960420 8.25 9.2 8 25.45
35797 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960421 8.5 9.4 8.25 26.15
35798 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960422 8.5 8 8 24.5
35799 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960423 8.5 8.4 8.5 25.4
35800 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960424 8.25 9.8 7.5 25.55
35801 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960425 9 9.8 8.5 27.3
35802 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960426 7.5 8.8 9 25.3
35803 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960427 8.25 5.6 7.25 21.1
35804 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960428 8.75 9.2 9 26.95
35805 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960429 8.75 9.8 9 27.55
35806 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960430 7.75 8 8.5 24.25
35807 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960431 8 9 8.5 25.5
35808 THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 960432 8.25 9.4 8.5 26.15
35809 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960433 8.5 9.4 9 26.9
35810 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960434 Vắng Vắng Vắng
35811 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960435 8 9 7.75 24.75
35812 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960436 8.25 9.2 8.5 25.95
35813 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960437 8 9.2 8.5 25.7
35814 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960438 8.25 8.2 8 24.45
35815 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960439 8 8 8 24
35816 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960440 8 8 8.5 24.5
35817 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960441 8 7.8 6.75 22.55
35818 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960442 8.5 9 8.5 26
35819 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960443 8.75 9 9 26.75
35820 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960444 8.75 9.2 9 26.95
35821 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960445 8.5 9.4 8.75 26.65
35822 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960446 8.5 9.8 8 26.3
35823 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960447 8.5 9 8.5 26
35824 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960448 8.75 8.6 8 25.35
35825 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960449 8 8.2 8.25 24.45
35826 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960450 8.75 9.6 9.5 27.85
35827 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960451 8.75 9.6 8.5 26.85
35828 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960452 8.75 9.4 8.5 26.65
35829 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960453 8.75 9.2 9 26.95
35830 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960454 Vắng Vắng Vắng
35831 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960455 8.5 9.6 9.25 27.35
35832 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 960456 8.5 9.8 9.5 27.8
35833 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960457 7.75 9.8 9.5 27.05
35834 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960458 8.5 9 8.5 26
35835 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960459 8.25 9 8.25 25.5
35836 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960460 7.75 7.8 8.75 24.3
35837 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960461 7.75 8.2 8.5 24.45
35838 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960462 8.5 9.2 8 25.7
35839 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960463 8.5 8.8 8.25 25.55
35840 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960464 8.25 9.2 8 25.45
35841 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960465 7.75 9.6 8.5 25.85
35842 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960466 7.75 8.6 7 23.35
35843 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960467 8.75 8 8.5 25.25
35844 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960468 8.5 9.8 9 27.3
35845 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960469 7.75 9.4 8.5 25.65
35846 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960470 8.75 9.2 8.5 26.45
35847 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960471 8.25 9.4 8.5 26.15
35848 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960472 8 9.6 9.5 27.1
35849 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960473 7.25 8.2 8 23.45
35850 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960474 8.5 9.8 8.5 26.8
35851 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960475 8 9.6 8.5 26.1
35852 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960476 8 8.8 8 24.8
35853 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960477 7.75 9.2 8 24.95
35854 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960478 6 7.8 8.5 22.3
35855 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960479 6 6 8 20
35856 THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 960480 6.75 9.2 9.5 25.45
35857 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960481 8 9 9 26
35858 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960482 7.5 8.2 8.5 24.2
35859 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960483 6.75 8.4 8.5 23.65
35860 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960484 7.5 7.6 8.5 23.6
35861 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960485 7 8.8 8 23.8
35862 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960486 8 9 8.5 25.5
35863 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960487 8 8 8.5 24.5
35864 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960488 8.25 8.6 8.5 25.35
35865 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960489 6.75 5 8.5 20.25
35866 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960490 8 8.8 8.5 25.3
35867 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960491 8.25 9.8 8.25 26.3
35868 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960492 8 9.2 9 26.2
35869 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960493 8 9.4 9 26.4
35870 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960494 7.75 9 9.25 26
35871 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960495 7.5 8.6 9 25.1
35872 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960496 2.5 8 9.4 8.5 28.4
35873 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960497 8.25 9.8 9 27.05
35874 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960498 8.5 8.4 8.75 25.65
35875 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960499 8 8.4 8.25 24.65
35876 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960500 8.5 6.2 6 20.7
35877 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960501 8.25 9.8 8.5 26.55
35878 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960502 8.25 9.4 9 26.65
35879 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960503 7 9 8.75 24.75
35880 THPT Huỳnh Thúc Kháng 21 960504 7 4.8 6.5 18.3
35881 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960505 8.5 9.6 8.25 26.35
35882 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960506 8 9.6 8.5 26.1
35883 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960507 8.75 9.4 8 26.15
35884 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960508 9 9.8 9 27.8
35885 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960509 8.25 7 8.75 24
35886 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960510 8.75 8.2 8.5 25.45
35887 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960511 8.25 9.6 7 24.85
35888 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960512 8 9.2 8.5 25.7
35889 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960513 8.75 7.6 8.5 24.85
35890 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960514 7.5 9.4 8.5 25.4
35891 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960515 8.25 9 8.5 25.75
35892 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960516 8.5 10 8.5 27
35893 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960517 7.75 7.4 7.5 22.65
35894 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960518 9 8.8 9.25 27.05
35895 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960519 8.5 8.8 8.75 26.05
35896 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960520 8 9.6 8.5 26.1
35897 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960521 9 10 8.5 27.5
35898 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960522 9 10 9 28
35899 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960523 3 7.5 8.2 8.5 27.2
35900 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960524 9 9.6 8.25 26.85
35901 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960525 9 9.6 8.75 27.35
35902 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960526 8 7.8 8.5 24.3
35903 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960527 8.5 8.2 8.5 25.2
35904 THPT Huỳnh Thúc Kháng 22 960528 4.5 7.6 7.75 19.85
35905 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960529 7.25 8.6 7 22.85
35906 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960530 8.25 8 8.5 24.75
35907 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960531 8.75 9.4 8.5 26.65
35908 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960532 8.5 8.8 9 26.3
35909 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960533 8.5 9.4 8.5 26.4
35910 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960534 8.25 6.8 8 23.05
35911 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960535 8 9 8.25 25.25
35912 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960536 7 8.6 8.5 24.1
35913 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960537 8 7.8 8.5 24.3
35914 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960538 8.25 8.8 8.75 25.8
35915 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960539 9.25 9.6 9 27.85
35916 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960540 8 8.2 9 25.2
35917 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960541 9 9.6 10 28.6
35918 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960542 8.5 9.4 8.5 26.4
35919 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960543 8 8.6 8.75 25.35
35920 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960544 7.75 8.8 8.75 25.3
35921 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960545 8.5 9 8.75 26.25
35922 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960546 7.75 9.6 8.5 25.85
35923 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960547 8 8.8 8.5 25.3
35924 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960548 8.25 9 8.5 25.75
35925 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960549 2 8.5 9.6 8.5 28.6
35926 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960550 8.25 8.2 8 24.45
35927 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960551 8 8.2 8 24.2
35928 THPT Huỳnh Thúc Kháng 23 960552 8.5 9.2 8.5 26.2
35929 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960553 9 8.6 9.25 26.85
35930 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960554 8.25 9 9 26.25
35931 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960555 9.25 9.4 8.5 27.15
35932 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960556 9 9.8 9 27.8
35933 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960557 9.25 9.4 8.5 27.15
35934 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960558 8.5 7 8 23.5
35935 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960559 9.25 9.8 8.5 27.55
35936 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960560 8 9.8 8.25 26.05
35937 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960561 8.75 9.2 8.5 26.45
35938 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960562 8.5 7.6 8.5 24.6
35939 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960563 8.5 7 7 22.5
35940 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960564 9.25 9.2 8.5 26.95
35941 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960565 8.5 8 8.5 25
35942 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960566 9 9.4 8 26.4
35943 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960567 9 9.2 8 26.2
35944 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960568 9.25 8.6 9.5 27.35
35945 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960569 9.25 9 8.5 26.75
35946 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960570 2 7.75 7.6 8 25.35
35947 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960571 8.75 9 8.75 26.5
35948 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960572 8.75 8.6 8.5 25.85
35949 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960573 6.75 7 7.5 21.25
35950 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960574 9 8.8 8 25.8
35951 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960575 9 8.4 9 26.4
35952 THPT Huỳnh Thúc Kháng 24 960576 9 9.6 8.5 27.1
35953 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960577 8.75 9.8 9 27.55
35954 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960578 8 9.8 8.5 26.3
35955 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960579 7.75 8.4 8.25 24.4
35956 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960580 9 9.4 8.5 26.9
35957 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960581 8.5 8.6 8.5 25.6
35958 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960582 9 9.2 8.5 26.7
35959 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960583 8.5 7.4 8.5 24.4
35960 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960584 8 7.6 8.5 24.1
35961 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960585 8.5 9.2 8 25.7
35962 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960586 8.75 9.2 8.5 26.45
35963 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960587 8.75 8.2 8 24.95
35964 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960588 8.5 6.6 8.5 23.6
35965 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960589 8.25 7 6.5 21.75
35966 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960590 9 9 8 26
35967 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960591 8.5 9.6 8.75 26.85
35968 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960592 8.5 7.4 8.5 24.4
35969 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960593 8.75 9.2 8.5 26.45
35970 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960594 8.75 9 8.75 26.5
35971 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960595 8.5 8 8.5 25
35972 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960596 8.75 9 8.5 26.25
35973 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960597 8.5 8.6 8.75 25.85
35974 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960598 8.75 9.4 9 27.15
35975 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960599 8.5 9.4 8.5 26.4
35976 THPT Huỳnh Thúc Kháng 25 960600 8.75 8.6 8.5 25.85
35977 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960601 7.5 7.4 8 22.9
35978 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960602 9 9.8 8.5 27.3
35979 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960603 8.75 8.8 8 25.55
35980 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960604 9.25 9.2 7.75 26.2
35981 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960605 7.75 9 8.25 25
35982 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960606 8.75 8.6 8.25 25.6
35983 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960607 9 10 9.25 28.25
35984 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960608 9 8.4 8.5 25.9
35985 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960609 8.75 9.2 8.75 26.7
35986 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960610 9 9.6 8.5 27.1
35987 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960611 9 9.4 8.25 26.65
35988 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960612 8.25 8.8 8.25 25.3
35989 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960613 7 9 7.75 23.75
35990 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960614 8.5 7.2 8.25 23.95
35991 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960615 9 8.6 8.5 26.1
35992 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960616 8.25 9.2 8.5 25.95
35993 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960617 8.75 9.2 9 26.95
35994 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960618 8 8.6 8.25 24.85
35995 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960619 8.75 8.8 8.5 26.05
35996 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960620 9 9.2 8.75 26.95
35997 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960621 9 8.2 8 25.2
35998 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960622 9 9.2 9 27.2
35999 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960623 8.5 8.8 7.5 24.8
36000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 26 960624 8.75 10 8 26.75
36001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960625 8.5 8.2 8.5 25.2
36002 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960626 8.75 9.4 8 26.15
36003 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960627 8.5 9 8.25 25.75
36004 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960628 8.75 9.2 8.5 26.45
36005 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960629 8.25 7.8 8 24.05
36006 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960630 8.75 8.4 8.5 25.65
36007 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960631 8.5 8.8 8.5 25.8
36008 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960632 8.5 9.2 8.5 26.2
36009 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960633 8.5 7.6 8 24.1
36010 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960634 8.25 6.4 7.17 21.82
36011 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960635 8.25 9.4 8 25.65
36012 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960636 9 9 9 27
36013 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960637 8.5 8.4 7.5 24.4
36014 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960638 8.75 8 8.5 25.25
36015 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960639 9 9.8 7.5 26.3
36016 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960640 2.5 9 8.6 7 27.1
36017 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960641 9 9.8 9 27.8
36018 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960642 8.75 9.2 8.5 26.45
36019 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960643 8.25 9 8.5 25.75
36020 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960644 8.25 9 8 25.25
36021 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960645 8.75 7.8 9 25.55
36022 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960646 9 10 8.5 27.5
36023 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960647 7.75 9.4 8 25.15
36024 THPT Huỳnh Thúc Kháng 27 960648 8.75 9.2 8 25.95
36025 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960649 8.75 9 8 25.75
36026 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960650 8.75 8 8.5 25.25
36027 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960651 8.75 8.8 8.5 26.05
36028 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960652 9 10 8.75 27.75
36029 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960653 8.75 9.4 8.75 26.9
36030 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960654 9 9.8 8.5 27.3
36031 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960655 9 9 8.5 26.5
36032 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960656 7.5 8.8 8 24.3
36033 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960657 8.75 9.8 8.5 27.05
36034 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960658 8.5 9.4 8 25.9
36035 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960659 9.25 8.6 8.5 26.35
36036 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960660 7.5 9.8 8.25 25.55
36037 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960661 8 9.4 8 25.4
36038 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960662 7.5 8.4 7 22.9
36039 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960663 8.25 9.2 8.5 25.95
36040 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960664 9 10 8.5 27.5
36041 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960665 8.5 9.2 8.75 26.45
36042 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960666 8.75 8.8 8.5 26.05
36043 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960667 8.5 8.8 9 26.3
36044 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960668 7.5 7 6.5 21
36045 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960669 8 8.2 8.5 24.7
36046 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960670 8.5 8.4 8.5 25.4
36047 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960671 8.5 8.6 8.75 25.85
36048 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 960672 8.5 9.4 8.33 26.23
36049 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960673 8 9 9 26
36050 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960674 8.5 8.8 8.5 25.8
36051 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960675 8 8.6 8 24.6
36052 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960676 8.75 8 7.75 24.5
36053 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960677 8.75 8.8 8 25.55
36054 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960678 7.5 9 8 24.5
36055 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960679 9 9.6 8.25 26.85
36056 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960680 9 9.2 9.5 27.7
36057 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960681 8.5 9 8.5 26
36058 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960682 8 9.2 8.5 25.7
36059 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960683 7 9.6 9 25.6
36060 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960684 7 8.4 8.5 23.9
36061 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960685 7.75 9 8.5 25.25
36062 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960686 8.5 8.2 9 25.7
36063 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960687 7.75 8.4 8 24.15
36064 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960688 7 8.2 8.5 23.7
36065 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960689 7 4.4 5 16.4
36066 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960690 8.75 9.6 8.25 26.6
36067 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960691 8 8.8 9 25.8
36068 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960692 6.75 8.8 8 23.55
36069 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960693 8 9.4 8.5 25.9
36070 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960694 9 9.6 9.75 28.35
36071 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960695 9 8.8 9 26.8
36072 THPT Huỳnh Thúc Kháng 29 960696 8 8.2 8.5 24.7
36073 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960697 7.25 8 8.5 23.75
36074 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960698 8.5 9.4 8.5 26.4
36075 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960699 8.5 9.2 9 26.7
36076 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960700 7.5 9.2 8.5 25.2
36077 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960701 9 8.8 8.5 26.3
36078 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960702 7.75 8.8 9 25.55
36079 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960703 7.75 7.4 8 23.15
36080 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960704 8 8 8 24
36081 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960705 7.5 8.8 8.5 24.8
36082 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960706 8.75 9.2 8.5 26.45
36083 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960707 8.75 8.2 8.5 25.45
36084 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960708 8.5 9.6 8.5 26.6
36085 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960709 8.75 10 8.75 27.5
36086 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960710 8.5 8.4 7.5 24.4
36087 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960711 8 9.4 8.5 25.9
36088 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960712 8.5 9.8 9.25 27.55
36089 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960713 7.5 7.8 9 24.3
36090 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960714 8.25 8.6 8.5 25.35
36091 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960715 7.75 9.4 9 26.15
36092 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960716 8.5 8.8 8.5 25.8
36093 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960717 7.75 8.4 8.25 24.4
36094 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960718 7.75 9 8.5 25.25
36095 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960719 7 6.2 7.25 20.45
36096 THPT Huỳnh Thúc Kháng 30 960720 8 9 9 26
36097 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960721 8.5 8 9 25.5
36098 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960722 7.5 9.8 9.25 26.55
36099 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960723 9 9.4 8.5 26.9
36100 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960724 8.25 9.6 8.5 26.35
36101 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960725 8.5 10 9 27.5
36102 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960726 9 9.8 8.75 27.55
36103 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960727 7.75 10 8.25 26
36104 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960728 8.5 9.8 8 26.3
36105 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960729 9.25 10 8 27.25
36106 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960730 8.5 7.6 8.5 24.6
36107 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960731 8.75 8.6 8.5 25.85
36108 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960732 8.25 9 8.75 26
36109 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960733 8 9.6 9.25 26.85
36110 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960734 8.75 9 8.75 26.5
36111 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960735 8.5 9.4 8.5 26.4
36112 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960736 2.5 9 8.2 8.5 28.2
36113 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960737 8 7.4 8.5 23.9
36114 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960738 8.5 9.4 8.5 26.4
36115 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960739 8.5 8.8 8.5 25.8
36116 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960740 9 10 9 28
36117 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960741 8 10 8.5 26.5
36118 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960742 8 7.8 8.75 24.55
36119 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960743 8.5 7.4 8.75 24.65
36120 THPT Huỳnh Thúc Kháng 31 960744 8.5 7.2 9.25 24.95
36121 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960745 8 8 8.5 24.5
36122 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960746 8.5 7.8 8.5 24.8
36123 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960747 8.75 9.6 7.5 25.85
36124 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960748 8.5 9.2 8.5 26.2
36125 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960749 8.25 8 8.5 24.75
36126 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960750 9 10 8 27
36127 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960751 7.5 9.4 7.5 24.4
36128 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960752 9.25 10 8.25 27.5
36129 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960753 9 8.4 8.25 25.65
36130 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960754 8.75 9.4 8.25 26.4
36131 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960755 9 8.2 8.5 25.7
36132 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960756 8.5 9.2 8.5 26.2
36133 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960757 9 9.8 8.5 27.3
36134 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960758 8.5 9.6 9 27.1
36135 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960759 8.5 8.8 8.5 25.8
36136 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960760 8.75 8.2 7.75 24.7
36137 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960761 8.75 8.6 8 25.35
36138 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960762 9 9.4 9 27.4
36139 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960763 9 9.2 8 26.2
36140 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960764 9.25 9.4 8.5 27.15
36141 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960765 9 9 8.5 26.5
36142 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960766 8.25 8.4 8.5 25.15
36143 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960767 8.75 9 8.5 26.25
36144 THPT Huỳnh Thúc Kháng 32 960768 8.5 8 6.75 23.25
36145 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960769 8.75 8.8 8.75 26.3
36146 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960770 9 9.8 9 27.8
36147 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960771 8.25 9.2 8.75 26.2
36148 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960772 2 8.75 9.6 8.5 28.85
36149 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960773 8.75 8.4 8.75 25.9
36150 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960774 8.75 9.8 9 27.55
36151 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960775 9 9.8 8.5 27.3
36152 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960776 9 9 8.75 26.75
36153 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960777 8.75 8.2 9 25.95
36154 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960778 9 9.8 9 27.8
36155 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960779 8.75 8.6 9 26.35
36156 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960780 8 9.4 8.5 25.9
36157 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960781 8.75 6 8.5 23.25
36158 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960782 9 8.6 7.25 24.85
36159 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960783 8.5 9.6 8.5 26.6
36160 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960784 9 9.4 8.5 26.9
36161 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960785 8.75 9 8.25 26
36162 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960786 9 9.4 8.5 26.9
36163 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960787 2 9 9.6 8.5 29.1
36164 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960788 2.5 8 9.8 8.5 28.8
36165 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960789 9 8.4 8.75 26.15
36166 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960790 8 8 8.5 24.5
36167 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960791 8.75 9.6 9 27.35
36168 THPT Huỳnh Thúc Kháng 33 960792 8.5 9.8 9 27.3
36169 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960793 7 9 9 25
36170 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960794 7.5 9.4 9 25.9
36171 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960795 8 7.4 9.25 24.65
36172 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960796 7.25 8 7.75 23
36173 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960797 8 7.2 8 23.2
36174 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960798 8.25 8 8.75 25
36175 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960799 8.75 8.4 9 26.15
36176 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960800 8.75 9.4 9.5 27.65
36177 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960801 8 10 8.5 26.5
36178 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960802 2 8 8.8 8.5 27.3
36179 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960803 8.75 8.2 8 24.95
36180 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960804 Vắng Vắng Vắng
36181 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960805 8.5 9.8 8.5 26.8
36182 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960806 8.25 9.8 8.5 26.55
36183 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960807 6.5 9.8 8.5 24.8
36184 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960808 2.5 8 9 8 27.5
36185 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960809 8 7.4 8.5 23.9
36186 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960810 7.5 9.4 8.25 25.15
36187 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960811 8.25 8.4 8.75 25.4
36188 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960812 7.5 9.2 8.5 25.2
36189 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960813 2 8.75 9.4 8.5 28.65
36190 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960814 8.75 9 8.5 26.25
36191 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960815 7.5 9.2 9 25.7
36192 THPT Huỳnh Thúc Kháng 34 960816 7.5 9 8.5 25
36193 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960817 8.5 9.4 8.25 26.15
36194 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960818 8.5 8.2 8.5 25.2
36195 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960819 8.75 9.4 8.5 26.65
36196 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960820 8.75 9.4 8.5 26.65
36197 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960821 8.5 8.4 8 24.9
36198 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960822 7.5 8 5.5 21
36199 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960823 8.25 7.8 9 25.05
36200 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960824 9 9 8.5 26.5
36201 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960825 9.25 9 8.5 26.75
36202 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960826 8 9 8.5 25.5
36203 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960827 8 8.6 8.5 25.1
36204 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960828 7.25 8.8 7.25 23.3
36205 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960829 8.25 7.8 8.5 24.55
36206 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960830 7.5 7.4 7.5 22.4
36207 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960831 8.5 9.2 8.5 26.2
36208 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960832 8.75 9.2 9 26.95
36209 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960833 8.75 5.6 7.75 22.1
36210 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960834 8.75 7.4 8.25 24.4
36211 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960835 8.75 9.6 8.5 26.85
36212 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960836 8.5 8 8.75 25.25
36213 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960837 8.75 8.6 9 26.35
36214 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960838 7.75 7.8 9 24.55
36215 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960839 7.5 5.2 7.5 20.2
36216 THPT Huỳnh Thúc Kháng 35 960840 8.5 8 8.5 25
36217 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960841 6.75 8.4 8.25 23.4
36218 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960842 6 7.2 7.75 20.95
36219 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960843 8 8.4 8 24.4
36220 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960844 8.75 9.4 9.5 27.65
36221 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960845 7.75 9.6 8.75 26.1
36222 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960846 2.5 8.5 8.2 7.75 26.95
36223 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960847 8.75 10 8.5 27.25
36224 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960848 8.25 7.6 8.75 24.6
36225 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960849 8 7 8.75 23.75
36226 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960850 8 8.2 8.5 24.7
36227 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960851 7.25 8.4 6.75 22.4
36228 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960852 7.75 8.8 9 25.55
36229 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960853 8.5 7 8.25 23.75
36230 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960854 8 9 8.5 25.5
36231 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960855 8.75 8 8 24.75
36232 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960856 7 6.4 8.5 21.9
36233 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960857 8.25 8.4 8 24.65
36234 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960858 8.75 8.6 8.5 25.85
36235 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960859 8 7.8 8 23.8
36236 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960860 8.25 9 8.5 25.75
36237 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960861 7.75 7.8 8.5 24.05
36238 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960862 7.75 8.4 8.5 24.65
36239 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960863 Vắng Vắng Vắng
36240 THPT Huỳnh Thúc Kháng 36 960864 7.75 8 6.75 22.5
36241 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960865 8.5 7.6 8 24.1
36242 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960866 8.5 8.8 8.5 25.8
36243 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960867 8 8.2 8 24.2
36244 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960868 8.5 9.6 8.5 26.6
36245 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960869 7 8.6 8.75 24.35
36246 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960870 8 9.4 8.75 26.15
36247 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960871 8.25 9.4 8.5 26.15
36248 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960872 8.5 7.8 8.5 24.8
36249 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960873 8 8.8 8.5 25.3
36250 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960874 8.5 9.8 9 27.3
36251 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960875 7.25 8.8 8.5 24.55
36252 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960876 8 9.6 8.5 26.1
36253 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960877 2.5 8 8.6 7.5 26.6
36254 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960878 8.5 9.4 8.5 26.4
36255 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960879 8.75 9.4 8 26.15
36256 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960880 8.75 8.8 8.5 26.05
36257 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960881 8 9 8.5 25.5
36258 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960882 8.25 9.4 8.25 25.9
36259 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960883 8 8.8 9 25.8
36260 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960884 8.5 8.6 8.5 25.6
36261 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960885 8.75 9.8 10 28.55
36262 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960886 8.5 9.6 8.5 26.6
36263 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960887 8.5 8.8 9 26.3
36264 THPT Huỳnh Thúc Kháng 37 960888 8.5 9.6 9.25 27.35
36265 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960889 8.75 7.6 9 25.35
36266 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960890 8.25 8 8.5 24.75
36267 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960891 9 9.6 8.5 27.1
36268 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960892 8.25 7 7.75 23
36269 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960893 8.5 8.4 8 24.9
36270 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960894 8.25 8.6 8.5 25.35
36271 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960895 8.5 9.4 8 25.9
36272 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960896 9 8.2 7.5 24.7
36273 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960897 8.5 9.4 9 26.9
36274 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960898 8.5 7.8 9 25.3
36275 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960899 8.75 9.2 8 25.95
36276 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960900 8.75 9.6 8.5 26.85
36277 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960901 8 9 8 25
36278 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960902 8 9 8.5 25.5
36279 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960903 8 9.4 8.5 25.9
36280 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960904 5.75 7.8 8 21.55
36281 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960905 8.25 9.8 8.25 26.3
36282 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960906 8.5 9.2 8.5 26.2
36283 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960907 8 8.8 7.75 24.55
36284 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960908 8.5 9.4 8 25.9
36285 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960909 8 8.8 9 25.8
36286 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960910 9.25 9.8 8.5 27.55
36287 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960911 8.25 10 8.5 26.75
36288 THPT Huỳnh Thúc Kháng 38 960912 8.5 8.4 8.5 25.4
36289 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960913 8.5 9.8 9.75 28.05
36290 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960914 6.5 5.8 8.5 20.8
36291 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960915 7.5 7.4 7.75 22.65
36292 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960916 6.5 6.2 7 19.7
36293 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960917 8.25 9 9.25 26.5
36294 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960918 7 7 8.5 22.5
36295 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960919 8.75 9.8 8.5 27.05
36296 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960920 8.5 8.6 9.25 26.35
36297 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960921 8.75 7.2 8.5 24.45
36298 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960922 8 8.4 8.5 24.9
36299 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960923 8.75 8.8 8.5 26.05
36300 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960924 6.5 9.4 8 23.9
36301 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960925 8.5 9 8.75 26.25
36302 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960926 8.5 8.6 8.25 25.35
36303 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960927 8.25 8.8 8.75 25.8
36304 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960928 8.5 8.4 8.75 25.65
36305 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960929 8.25 9 8 25.25
36306 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960930 9 9.4 9 27.4
36307 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960931 8.25 8.6 7.75 24.6
36308 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960932 9 9 8.5 26.5
36309 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960933 8.75 9.8 8.5 27.05
36310 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960934 9 9.6 8.25 26.85
36311 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960935 7.5 7.4 7.5 22.4
36312 THPT Huỳnh Thúc Kháng 39 960936 6 8.4 8.5 22.9
36313 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960937 7 9.2 8.75 24.95
36314 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960938 8 9.4 8.5 25.9
36315 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960939 8.75 8.8 8.75 26.3
36316 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960940 9 9 8.5 26.5
36317 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960941 8.5 9.2 8.75 26.45
36318 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960942 7.5 8.6 8.75 24.85
36319 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960943 8.5 9 8.25 25.75
36320 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960944 8.75 8 8.25 25
36321 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960945 8.5 9.6 8.5 26.6
36322 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960946 9 8.8 8.5 26.3
36323 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960947 8.5 9.2 8 25.7
36324 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960948 8 7.6 8.75 24.35
36325 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960949 8.5 8.4 7.25 24.15
36326 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960950 8.5 8.8 8.75 26.05
36327 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960951 Vắng Vắng Vắng
36328 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960952 8.5 8.4 8.75 25.65
36329 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960953 8.25 10 9 27.25
36330 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960954 9 5.2 7 21.2
36331 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960955 8.75 9.6 8.5 26.85
36332 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960956 8.5 9.4 8.25 26.15
36333 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960957 8.25 9.2 9 26.45
36334 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960958 9 9.2 8 26.2
36335 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960959 8.5 10 8.5 27
36336 THPT Huỳnh Thúc Kháng 40 960960 8 9.6 8.75 26.35
36337 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960961 Vắng Vắng Vắng
36338 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960962 8 9.8 8.5 26.3
36339 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960963 8.25 8.6 9.5 26.35
36340 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960964 7.75 6.8 8.5 23.05
36341 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960965 8.5 9 8.5 26
36342 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960966 8 8.6 9 25.6
36343 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960967 8 9.8 9 26.8
36344 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960968 8 9.6 8.5 26.1
36345 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960969 7.75 8.6 8.5 24.85
36346 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960970 7.5 8.8 8.5 24.8
36347 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960971 8.25 9.2 8.5 25.95
36348 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960972 8.25 8.8 8.5 25.55
36349 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960973 7.75 8.2 8.5 24.45
36350 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960974 7 8 8.5 23.5
36351 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960975 8 9 9 26
36352 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960976 8.5 9.4 8.5 26.4
36353 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960977 7.75 9.2 9 25.95
36354 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960978 8.25 8.6 9.5 26.35
36355 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960979 8.25 8.6 8.5 25.35
36356 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960980 7.75 6.6 8.5 22.85
36357 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960981 8.25 7 8.5 23.75
36358 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960982 8.75 9 8.5 26.25
36359 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960983 8 9 9 26
36360 THPT Huỳnh Thúc Kháng 41 960984 2 8 8.4 8.5 26.9
36361 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960985 9 8.4 9.25 26.65
36362 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960986 9 8.6 8.25 25.85
36363 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960987 8.25 8 8 24.25
36364 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960988 9 9.8 8.75 27.55
36365 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960989 9 9.2 8.5 26.7
36366 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960990 8.75 8.4 8.5 25.65
36367 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960991 9 9.4 8.75 27.15
36368 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960992 8.75 9.4 8.75 26.9
36369 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960993 8.75 9.2 8.75 26.7
36370 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960994 8.5 9 8.5 26
36371 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960995 8.75 9.6 8.75 27.1
36372 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960996 8 8.2 8 24.2
36373 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960997 9 9.2 8.5 26.7
36374 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960998 8.75 8.2 8 24.95
36375 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 960999 8.5 7.6 8.5 24.6
36376 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961000 9.25 9.4 9.75 28.4
36377 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961001 8.75 9 9 26.75
36378 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961002 9 9.4 8.25 26.65
36379 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961003 8.75 9.4 8.5 26.65
36380 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961004 8.75 8.4 8.5 25.65
36381 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961005 9.25 8 8.75 26
36382 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961006 8.25 7.6 8.75 24.6
36383 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961007 8 7.2 8.25 23.45
36384 THPT Huỳnh Thúc Kháng 42 961008 8.25 8.6 8.5 25.35
36385 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961009 8.5 9 9 26.5
36386 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961010 7.75 8.4 9.5 25.65
36387 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961011 9.25 9.6 9 27.85
36388 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961012 8.25 8.6 9 25.85
36389 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961013 6.75 4.6 5.25 16.6
36390 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961014 8 9.4 9.75 27.15
36391 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961015 8 9 8.5 25.5
36392 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961016 8.25 7.2 8.5 23.95
36393 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961017 8.5 9.6 9.75 27.85
36394 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961018 2 8 9.2 9 28.2
36395 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961019 8.5 9.2 8.5 26.2
36396 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961020 8.5 9.6 8.5 26.6
36397 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961021 8 9 9 26
36398 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961022 8.25 9.2 9 26.45
36399 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961023 8 8.4 9.25 25.65
36400 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961024 8.5 9 9.25 26.75
36401 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961025 8.5 8.2 8.75 25.45
36402 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961026 8.75 8.6 8.5 25.85
36403 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961027 8 8.4 8.5 24.9
36404 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961028 7.5 5.6 8 21.1
36405 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961029 8.5 7.4 9 24.9
36406 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961030 8 9.6 9 26.6
36407 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961031 Vắng Vắng Vắng
36408 THPT Huỳnh Thúc Kháng 43 961032 9 9.6 8.5 27.1
36409 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961033 8.5 9.2 8 25.7
36410 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961034 8.75 7 9 24.75
36411 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961035 8.5 8.6 9 26.1
36412 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961036 8.5 9.4 8.5 26.4
36413 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961037 8.75 9 8.75 26.5
36414 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961038 8.25 7.8 8 24.05
36415 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961039 8.75 9 8.5 26.25
36416 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961040 9.25 9 8.75 27
36417 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961041 8.5 8.2 8 24.7
36418 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961042 8.25 8 8.5 24.75
36419 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961043 9 9.6 8.75 27.35
36420 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961044 8.25 9.6 8.5 26.35
36421 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961045 8.5 9.6 8.5 26.6
36422 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961046 9.25 10 9 28.25
36423 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961047 8.5 9.6 8 26.1
36424 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961048 9 9.2 8.5 26.7
36425 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961049 9 8.8 7.5 25.3
36426 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961050 8.75 4.8 9 22.55
36427 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961051 8.75 6.8 8.25 23.8
36428 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961052 8.75 8.4 8 25.15
36429 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961053 8.5 6 8 22.5
36430 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961054 9 9.4 8.5 26.9
36431 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961055 9.25 9.4 9 27.65
36432 THPT Huỳnh Thúc Kháng 44 961056 8.75 8.8 9 26.55
36433 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961057 8.25 8.8 8.5 25.55
36434 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961058 9 8.2 8.75 25.95
36435 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961059 6 9.2 8 23.2
36436 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961060 9.25 9.6 8 26.85
36437 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961061 8.75 7.2 8.25 24.2
36438 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961062 8.25 8.4 8.5 25.15
36439 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961063 7.75 7.4 8.75 23.9
36440 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961064 7.75 7.2 9.25 24.2
36441 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961065 8.25 8.8 8.5 25.55
36442 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961066 8 7 8.75 23.75
36443 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961067 9 8.4 9 26.4
36444 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961068 6.75 9 8 23.75
36445 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961069 8 8.8 8 24.8
36446 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961070 9 9 9 27
36447 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961071 7.75 8.4 8.5 24.65
36448 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961072 8.25 8.8 8.5 25.55
36449 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961073 9.25 9.8 8.5 27.55
36450 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961074 2.5 9 9.8 8.5 29.8
36451 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961075 9 9.6 8.5 27.1
36452 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961076 9.25 8.2 8 25.45
36453 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961077 9.5 8.6 8.75 26.85
36454 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961078 8.75 8 8.5 25.25
36455 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961079 8.5 9.2 8.5 26.2
36456 THPT Huỳnh Thúc Kháng 45 961080 9.5 8.4 8.5 26.4
36457 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961081 9 8.6 8.5 26.1
36458 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961082 9 8 7.75 24.75
36459 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961083 9 9.4 8.5 26.9
36460 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961084 7.25 8.4 7.75 23.4
36461 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961085 9 8.6 8.5 26.1
36462 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961086 9 8.2 7.75 24.95
36463 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961087 2 8 8.8 8.5 27.3
36464 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961088 -1 Vắng Vắng
36465 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961089 8 8 8.25 24.25
36466 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961090 9 9 9 27
36467 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961091 9 8.4 7.5 24.9
36468 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961092 8.5 8.6 6.75 23.85
36469 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961093 8.5 6.6 7.75 22.85
36470 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961094 8.5 9.6 8.5 26.6
36471 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961095 8.75 9 8.5 26.25
36472 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961096 8.75 9.2 7.75 25.7
36473 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961097 8.5 8.6 8.5 25.6
36474 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961098 Vắng Vắng Vắng
36475 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961099 9 9.2 8.25 26.45
36476 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961100 8.75 9.8 9 27.55
36477 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961101 7.75 6.8 7.75 22.3
36478 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961102 6.75 7.6 5.25 19.6
36479 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961103 8 9.6 8.5 26.1
36480 THPT Huỳnh Thúc Kháng 46 961104 Vắng Vắng Vắng
36481 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961105 8.5 9.4 8.5 26.4
36482 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961106 8.75 9 8.5 26.25
36483 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961107 8 9.4 8.5 25.9
36484 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961108 8.5 9.8 8.5 26.8
36485 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961109 8.5 9.8 8.25 26.55
36486 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961110 7 8.6 8.75 24.35
36487 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961111 7 9 8 24
36488 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961112 7 7.6 9 23.6
36489 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961113 8 9 8.5 25.5
36490 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961114 8.5 8.8 8.5 25.8
36491 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961115 8 9.6 8.5 26.1
36492 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961116 7.75 8.4 7.5 23.65
36493 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961117 8 7.8 8.5 24.3
36494 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961118 9 9.4 8.5 26.9
36495 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961119 8.5 10 8.5 27
36496 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961120 8.5 8.6 8.5 25.6
36497 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961121 8 9.6 9.75 27.35
36498 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961122 8.5 9.6 9 27.1
36499 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961123 8.5 9.2 8 25.7
36500 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961124 8 9 8.5 25.5
36501 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961125 8 9.6 9 26.6
36502 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961126 8 9.2 8 25.2
36503 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961127 8 9.6 9 26.6
36504 THPT Huỳnh Thúc Kháng 47 961128 7.5 10 9 26.5
36505 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961129 8.5 9.2 8.5 26.2
36506 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961130 8 8.4 8.75 25.15
36507 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961131 8.25 9.4 8.5 26.15
36508 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961132 5.75 8.2 8.5 22.45
36509 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961133 8.75 9 8.5 26.25
36510 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961134 8.75 9.6 9 27.35
36511 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961135 8.75 9 8 25.75
36512 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961136 9 9.2 8.5 26.7
36513 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961137 8.5 9.2 8.5 26.2
36514 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961138 9 6.4 8 23.4
36515 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961139 8.25 9.4 8.5 26.15
36516 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961140 8.5 7 7.5 23
36517 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961141 9 9.4 8.5 26.9
36518 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961142 8.5 8.4 8.5 25.4
36519 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961143 9 9.8 8.5 27.3
36520 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961144 7.75 8.2 8.5 24.45
36521 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961145 9 9.8 8.5 27.3
36522 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961146 8.75 9.6 8.25 26.6
36523 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961147 9.25 9.2 8.25 26.7
36524 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961148 9 9.2 8.5 26.7
36525 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961149 9 9.4 8.5 26.9
36526 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961150 8.75 9.2 8.5 26.45
36527 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961151 7.75 8.4 8.5 24.65
36528 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48 961152 9 9.8 9 27.8
36529 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961153 9 8.6 8.5 26.1
36530 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961154 8.25 9 9 26.25
36531 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961155 8.5 10 7.75 26.25
36532 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961156 8.5 8.6 8.5 25.6
36533 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961157 8.5 9.8 8.5 26.8
36534 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961158 8.75 9.8 7.5 26.05
36535 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961159 8 8 8 24
36536 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961160 8 9 9 26
36537 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961161 7.75 8.6 8.5 24.85
36538 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961162 9.25 9.8 8.75 27.8
36539 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961163 8.25 5.8 7.5 21.55
36540 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961164 9 9 8 26
36541 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961165 8.5 9 8.5 26
36542 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961166 6.5 8.8 8 23.3
36543 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961167 8.5 9.8 8.5 26.8
36544 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961168 8.75 8 8 24.75
36545 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961169 8.5 9.2 8 25.7
36546 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961170 8.25 8 9 25.25
36547 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961171 8.25 8.6 8.5 25.35
36548 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961172 8.25 7 8.75 24
36549 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961173 8 9.4 8.5 25.9
36550 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961174 8 9 8.75 25.75
36551 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961175 8.5 8.8 8 25.3
36552 THPT Huỳnh Thúc Kháng 49 961176 8 9.8 8.5 26.3
36553 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961177 8 8 8.5 24.5
36554 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961178 7.75 8.6 8.5 24.85
36555 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961179 8 9.2 7.5 24.7
36556 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961180 2 8.75 9.2 9.5 29.45
36557 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961181 8.25 9.4 8.5 26.15
36558 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961182 8.25 9.4 8.5 26.15
36559 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961183 7.75 9.6 8 25.35
36560 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961184 8.5 9.2 8.5 26.2
36561 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961185 8 6.8 8 22.8
36562 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961186 8.5 9.8 9 27.3
36563 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961187 2.5 8.75 8.8 8.5 28.55
36564 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961188 6.75 8.2 8 22.95
36565 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961189 2.5 9 8.8 8.5 28.8
36566 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961190 8.75 9.8 8.5 27.05
36567 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961191 8.5 9 9 26.5
36568 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961192 8.5 7.8 8 24.3
36569 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961193 8.5 8.4 8 24.9
36570 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961194 8.25 9.2 9 26.45
36571 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961195 7.5 8.6 8.25 24.35
36572 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961196 6.25 9.4 8.5 24.15
36573 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961197 8 10 8.25 26.25
36574 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961198 8.25 9.4 8 25.65
36575 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961199 9 9.8 9 27.8
36576 THPT Huỳnh Thúc Kháng 50 961200 8 9.4 8.5 25.9
36577 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961201 7.25 8.2 9 24.45
36578 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961202 8.25 8.8 8.25 25.3
36579 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961203 8 9.6 8.25 25.85
36580 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961204 8.75 9.4 9 27.15
36581 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961205 8.25 9 9.5 26.75
36582 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961206 8.5 9.8 9.5 27.8
36583 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961207 9 9.4 8.5 26.9
36584 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961208 8 9.4 7.5 24.9
36585 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961209 7.75 8.6 8.25 24.6
36586 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961210 8.25 7.6 8.5 24.35
36587 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961211 8.75 10 9 27.75
36588 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961212 8.75 9.2 8.5 26.45
36589 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961213 8 9.2 7.75 24.95
36590 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961214 8 9.4 8.5 25.9
36591 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961215 7.25 8.4 8.5 24.15
36592 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961216 8 8.4 8.25 24.65
36593 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961217 2 6.5 9.2 8.5 26.2
36594 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961218 8.75 8.6 8.5 25.85
36595 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961219 7.25 9.2 8.5 24.95
36596 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961220 8.5 9.2 8.5 26.2
36597 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961221 7.75 8.4 9 25.15
36598 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961222 8 8.4 8.5 24.9
36599 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961223 7.75 9.2 8 24.95
36600 THPT Huỳnh Thúc Kháng 51 961224 8.25 7.8 8.5 24.55
36601 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961225 8.5 9.4 9 26.9
36602 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961226 9 8.2 8 25.2
36603 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961227 8.5 9.4 9 26.9
36604 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961228 7.25 6.8 8.5 22.55
36605 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961229 8.5 7.6 7.25 23.35
36606 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961230 8 9.6 8.25 25.85
36607 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961231 8.75 9.4 8.5 26.65
36608 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961232 8 8 8 24
36609 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961233 8.75 9 7.25 25
36610 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961234 8.5 8.4 8.5 25.4
36611 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961235 8.75 9.8 8.5 27.05
36612 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961236 8.75 9.2 9 26.95
36613 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961237 8.75 9.8 9.25 27.8
36614 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961238 9.25 9.2 8.5 26.95
36615 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961239 9 9.6 8.5 27.1
36616 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961240 8.75 9.4 8.5 26.65
36617 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961241 8.75 8.8 8 25.55
36618 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961242 8.75 9.8 9 27.55
36619 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961243 9 9.2 8.75 26.95
36620 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961244 8.5 8.2 8.5 25.2
36621 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961245 8.25 7 9 24.25
36622 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961246 8.75 8.4 8.5 25.65
36623 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961247 9 8.4 8.25 25.65
36624 THPT Huỳnh Thúc Kháng 52 961248 9.5 9.8 9 28.3
36625 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961249 9 7.8 8 24.8
36626 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961250 8 9.6 8.5 26.1
36627 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961251 9.25 7.6 8 24.85
36628 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961252 9 9.6 8.5 27.1
36629 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961253 8 8.6 8.5 25.1
36630 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961254 8.75 8.4 7.75 24.9
36631 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961255 8.75 8.8 8.25 25.8
36632 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961256 8.75 8.4 8.5 25.65
36633 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961257 8.75 9.8 7.75 26.3
36634 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961258 5.75 8.8 6.25 20.8
36635 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961259 7.75 8.4 8.5 24.65
36636 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961260 7.5 8.8 8.75 25.05
36637 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961261 8.25 8.2 7.5 23.95
36638 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961262 8.75 7.8 8.5 25.05
36639 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961263 8 9 8.75 25.75
36640 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961264 8.25 9.4 9 26.65
36641 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961265 8.25 9.4 8.75 26.4
36642 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961266 8 7.8 8.25 24.05
36643 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961267 8.75 8.6 8.5 25.85
36644 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961268 8.75 9.2 8.5 26.45
36645 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961269 8.25 9.4 8.75 26.4
36646 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961270 8.5 8.4 9 25.9
36647 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961271 8.25 9.6 8.5 26.35
36648 THPT Huỳnh Thúc Kháng 53 961272 8.25 9.4 9 26.65
36649 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961273 8.75 9.2 9 26.95
36650 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961274 9 9.2 8.75 26.95
36651 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961275 2 5.25 7.2 8.5 22.95
36652 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961276 8 7 8.5 23.5
36653 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961277 8 9.4 9.25 26.65
36654 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961278 7.5 7 8.5 23
36655 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961279 8.25 9.2 7.75 25.2
36656 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961280 8 8 8 24
36657 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961281 9 9.4 9 27.4
36658 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961282 8.25 8.4 9 25.65
36659 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961283 7.75 9.2 9 25.95
36660 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961284 5.25 8.2 6 19.45
36661 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961285 8 9 8.5 25.5
36662 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961286 7.25 9.2 8.25 24.7
36663 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961287 8.5 5.8 9 23.3
36664 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961288 8.75 9.6 8.5 26.85
36665 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961289 9.25 9.2 9.75 28.2
36666 THPT Huỳnh Thúc Kháng 54 961290 8.75 8.2 8 24.95
36667 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961291 9 7.4 8.5 24.9
36668 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961292 8.5 9.2 8 25.7
36669 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961293 8.75 8.8 7.5 25.05
36670 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961294 8.25 9.2 8.25 25.7
36671 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961295 8.75 9.2 9 26.95
36672 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961296 9 9.6 8.5 27.1
36673 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961297 8.25 9.4 8.5 26.15
36674 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961298 7.75 7.6 8.25 23.6
36675 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961299 8.25 8.8 8.25 25.3
36676 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961300 8.25 8.4 8.5 25.15
36677 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961301 8.5 9.4 9.5 27.4
36678 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961302 7.75 8.8 8.5 25.05
36679 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961303 8.75 8.8 7.5 25.05
36680 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961304 9 9 8 26
36681 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961305 8.75 9.8 8.5 27.05
36682 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961306 7.75 9.4 8.5 25.65
36683 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961307 8.25 8.2 8.25 24.7
36684 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961308 9 9.6 8.5 27.1
36685 THPT Huỳnh Thúc Kháng 55 961309 8 9.2 8.5 25.7
36686 THPT Hà Huy Tập 1 970001 7 4.4 6.25 17.65
36687 THPT Hà Huy Tập 1 970002 7.5 8.2 6.75 22.45
36688 THPT Hà Huy Tập 1 970003 6.75 4.4 8 19.15
36689 THPT Hà Huy Tập 1 970004 7.25 7 7.5 21.75
36690 THPT Hà Huy Tập 1 970005 7.75 8.6 5.75 22.1
36691 THPT Hà Huy Tập 1 970006 8.25 4.4 8.5 21.15
36692 THPT Hà Huy Tập 1 970007 7.75 8.2 7.25 23.2
36693 THPT Hà Huy Tập 1 970008 6.5 4.6 7.5 18.6
36694 THPT Hà Huy Tập 1 970009 8.5 8.4 8 24.9
36695 THPT Hà Huy Tập 1 970010 8.25 5.8 6.25 20.3
36696 THPT Hà Huy Tập 1 970011 7.4 6.4 6.75 20.55
36697 THPT Hà Huy Tập 1 970012 8 4.8 7.5 20.3
36698 THPT Hà Huy Tập 1 970013 7.75 6.8 8.5 23.05
36699 THPT Hà Huy Tập 1 970014 7.25 7.4 8.5 23.15
36700 THPT Hà Huy Tập 1 970015 6 7.2 6.25 19.45
36701 THPT Hà Huy Tập 1 970016 7 9 8 24
36702 THPT Hà Huy Tập 1 970017 8 9 8.75 25.75
36703 THPT Hà Huy Tập 1 970018 7.75 9.2 9 25.95
36704 THPT Hà Huy Tập 1 970019 7.25 7 8 22.25
36705 THPT Hà Huy Tập 1 970020 7.5 8.4 8.5 24.4
36706 THPT Hà Huy Tập 1 970021 Vắng Vắng Vắng
36707 THPT Hà Huy Tập 1 970022 7 6.2 7.5 20.7
36708 THPT Hà Huy Tập 1 970023 8.5 6.8 7.5 22.8
36709 THPT Hà Huy Tập 1 970024 7.75 6 7.5 21.25
36710 THPT Hà Huy Tập 2 970025 7.5 8.6 8.5 24.6
36711 THPT Hà Huy Tập 2 970026 9 9.6 8 26.6
36712 THPT Hà Huy Tập 2 970027 8.25 6.8 8 23.05
36713 THPT Hà Huy Tập 2 970028 8.5 6.6 8 23.1
36714 THPT Hà Huy Tập 2 970029 8.5 7 8 23.5
36715 THPT Hà Huy Tập 2 970030 8.75 7.2 8 23.95
36716 THPT Hà Huy Tập 2 970031 8.25 8.6 8.25 25.1
36717 THPT Hà Huy Tập 2 970032 9 8.4 6.5 23.9
36718 THPT Hà Huy Tập 2 970033 8 7.6 7.75 23.35
36719 THPT Hà Huy Tập 2 970034 7.25 6.6 7 20.85
36720 THPT Hà Huy Tập 2 970035 7 7.2 7.5 21.7
36721 THPT Hà Huy Tập 2 970036 9 5.8 7.75 22.55
36722 THPT Hà Huy Tập 2 970037 9 8.8 7.5 25.3
36723 THPT Hà Huy Tập 2 970038 8.5 8.4 8 24.9
36724 THPT Hà Huy Tập 2 970039 8.75 7.2 8.5 24.45
36725 THPT Hà Huy Tập 2 970040 8.5 4.8 6.25 19.55
36726 THPT Hà Huy Tập 2 970041 7.75 6 7.5 21.25
36727 THPT Hà Huy Tập 2 970042 7.75 5.2 8 20.95
36728 THPT Hà Huy Tập 2 970043 8.25 7.2 8.5 23.95
36729 THPT Hà Huy Tập 2 970044 7 6.8 6 19.8
36730 THPT Hà Huy Tập 2 970045 8 5.8 8.5 22.3
36731 THPT Hà Huy Tập 2 970046 9 5.6 8.5 23.1
36732 THPT Hà Huy Tập 2 970047 8.5 7.2 8 23.7
36733 THPT Hà Huy Tập 2 970048 7 9 7.75 23.75
36734 THPT Hà Huy Tập 3 970049 5.5 7.2 7.5 20.2
36735 THPT Hà Huy Tập 3 970050 8 4.4 8 20.4
36736 THPT Hà Huy Tập 3 970051 8 7.4 8.5 23.9
36737 THPT Hà Huy Tập 3 970052 8.5 7.4 7.75 23.65
36738 THPT Hà Huy Tập 3 970053 7.75 7.4 7.5 22.65
36739 THPT Hà Huy Tập 3 970054 7 6 6.75 19.75
36740 THPT Hà Huy Tập 3 970055 9 8 8 25
36741 THPT Hà Huy Tập 3 970056 8 6.8 8.5 23.3
36742 THPT Hà Huy Tập 3 970057 8 7.4 7.5 22.9
36743 THPT Hà Huy Tập 3 970058 6 6.8 8 20.8
36744 THPT Hà Huy Tập 3 970059 6 6.2 7.25 19.45
36745 THPT Hà Huy Tập 3 970060 8 8.4 7.5 23.9
36746 THPT Hà Huy Tập 3 970061 8.25 8.2 8 24.45
36747 THPT Hà Huy Tập 3 970062 7.5 9.6 8.5 25.6
36748 THPT Hà Huy Tập 3 970063 5 8.2 7 20.2
36749 THPT Hà Huy Tập 3 970064 6 5.4 8 19.4
36750 THPT Hà Huy Tập 3 970065 7.75 7.2 8 22.95
36751 THPT Hà Huy Tập 3 970066 8.5 8.2 7.5 24.2
36752 THPT Hà Huy Tập 3 970067 6.5 6.2 8 20.7
36753 THPT Hà Huy Tập 3 970068 7.5 8 7.5 23
36754 THPT Hà Huy Tập 3 970069 7.5 7.8 7.25 22.55
36755 THPT Hà Huy Tập 3 970070 7.75 5.8 7.5 21.05
36756 THPT Hà Huy Tập 3 970071 6.75 3.2 6.75 16.7
36757 THPT Hà Huy Tập 3 970072 6.75 7 7.25 21
36758 THPT Hà Huy Tập 4 970073 6.5 7.6 7 21.1
36759 THPT Hà Huy Tập 4 970074 7.75 7.2 8 22.95
36760 THPT Hà Huy Tập 4 970075 5 3.8 4.25 13.05
36761 THPT Hà Huy Tập 4 970076 8.5 5.8 8 22.3
36762 THPT Hà Huy Tập 4 970077 7 6.8 7.5 21.3
36763 THPT Hà Huy Tập 4 970078 8.5 10 8.5 27
36764 THPT Hà Huy Tập 4 970079 8 8.6 8.5 25.1
36765 THPT Hà Huy Tập 4 970080 8.25 8.4 7 23.65
36766 THPT Hà Huy Tập 4 970081 8 8 8.25 24.25
36767 THPT Hà Huy Tập 4 970082 8.75 8 8.25 25
36768 THPT Hà Huy Tập 4 970083 7 8.6 7.75 23.35
36769 THPT Hà Huy Tập 4 970084 7.5 9 6.75 23.25
36770 THPT Hà Huy Tập 4 970085 6 8 8.5 22.5
36771 THPT Hà Huy Tập 4 970086 7.5 9.8 8.5 25.8
36772 THPT Hà Huy Tập 4 970087 8.25 9 8 25.25
36773 THPT Hà Huy Tập 4 970088 8.75 5.8 8 22.55
36774 THPT Hà Huy Tập 4 970089 7.75 6 6.75 20.5
36775 THPT Hà Huy Tập 4 970090 8 5.6 8 21.6
36776 THPT Hà Huy Tập 4 970091 8.75 5.6 8 22.35
36777 THPT Hà Huy Tập 4 970092 8.25 5.2 8 21.45
36778 THPT Hà Huy Tập 4 970093 8 9.2 8 25.2
36779 THPT Hà Huy Tập 4 970094 8.75 8.6 7.5 24.85
36780 THPT Hà Huy Tập 4 970095 8 9 8.5 25.5
36781 THPT Hà Huy Tập 4 970096 7 6 8.5 21.5
36782 THPT Hà Huy Tập 5 970097 5.5 5.4 8.5 19.4
36783 THPT Hà Huy Tập 5 970098 8.5 7.6 8.25 24.35
36784 THPT Hà Huy Tập 5 970099 2 8 6.4 8.5 24.9
36785 THPT Hà Huy Tập 5 970100 7 4.6 8 19.6
36786 THPT Hà Huy Tập 5 970101 7.75 8.6 7.25 23.6
36787 THPT Hà Huy Tập 5 970102 7.75 9.2 7.75 24.7
36788 THPT Hà Huy Tập 5 970103 8.5 8 8.5 25
36789 THPT Hà Huy Tập 5 970104 8.75 9.2 7.5 25.45
36790 THPT Hà Huy Tập 5 970105 7 7.6 7.5 22.1
36791 THPT Hà Huy Tập 5 970106 6.75 6.6 6.75 20.1
36792 THPT Hà Huy Tập 5 970107 2.5 7.75 2.8 3.25 16.3
36793 THPT Hà Huy Tập 5 970108 7.75 8 8.25 24
36794 THPT Hà Huy Tập 5 970109 8.5 7 8.5 24
36795 THPT Hà Huy Tập 5 970110 8 6.4 8 22.4
36796 THPT Hà Huy Tập 5 970111 7.25 6.2 7.5 20.95
36797 THPT Hà Huy Tập 5 970112 8.5 7.4 8 23.9
36798 THPT Hà Huy Tập 5 970113 8.5 7.8 7.75 24.05
36799 THPT Hà Huy Tập 5 970114 7.5 7.4 8 22.9
36800 THPT Hà Huy Tập 5 970115 7.25 9 8.5 24.75
36801 THPT Hà Huy Tập 5 970116 7.5 6.2 6.25 19.95
36802 THPT Hà Huy Tập 5 970117 6.75 6.6 6.5 19.85
36803 THPT Hà Huy Tập 5 970118 8.5 8.6 7.5 24.6
36804 THPT Hà Huy Tập 5 970119 7.75 8.2 7.5 23.45
36805 THPT Hà Huy Tập 5 970120 7.25 6.4 8 21.65
36806 THPT Hà Huy Tập 6 970121 7.5 7.4 7.5 22.4
36807 THPT Hà Huy Tập 6 970122 7.5 4.8 8 20.3
36808 THPT Hà Huy Tập 6 970123 8.75 6.6 8.5 23.85
36809 THPT Hà Huy Tập 6 970124 6.5 4.8 4.5 15.8
36810 THPT Hà Huy Tập 6 970125 8.25 9.6 9 26.85
36811 THPT Hà Huy Tập 6 970126 6.5 7 8 21.5
36812 THPT Hà Huy Tập 6 970127 8.5 3 8 19.5
36813 THPT Hà Huy Tập 6 970128 8.25 7.6 8.5 24.35
36814 THPT Hà Huy Tập 6 970129 8.25 7 8 23.25
36815 THPT Hà Huy Tập 6 970130 5.75 8 7 20.75
36816 THPT Hà Huy Tập 6 970131 7.5 5 7 19.5
36817 THPT Hà Huy Tập 6 970132 8.5 7.8 8.5 24.8
36818 THPT Hà Huy Tập 6 970133 7.75 7.2 7.5 22.45
36819 THPT Hà Huy Tập 6 970134 8 8 7.5 23.5
36820 THPT Hà Huy Tập 6 970135 7.5 4.4 6.25 18.15
36821 THPT Hà Huy Tập 6 970136 7.75 7.8 8.5 24.05
36822 THPT Hà Huy Tập 6 970137 6.5 7.2 7.75 21.45
36823 THPT Hà Huy Tập 6 970138 8 7.2 8 23.2
36824 THPT Hà Huy Tập 6 970139 8.75 7.6 8.5 24.85
36825 THPT Hà Huy Tập 6 970140 7.75 7.6 8 23.35
36826 THPT Hà Huy Tập 6 970141 7.75 2.6 8 18.35
36827 THPT Hà Huy Tập 6 970142 6.5 7 8 21.5
36828 THPT Hà Huy Tập 6 970143 7.75 8.6 7.5 23.85
36829 THPT Hà Huy Tập 6 970144 8.75 8.8 8.5 26.05
36830 THPT Hà Huy Tập 7 970145 8 8.8 8.5 25.3
36831 THPT Hà Huy Tập 7 970146 7.5 9.6 7.5 24.6
36832 THPT Hà Huy Tập 7 970147 7.5 8 8.25 23.75
36833 THPT Hà Huy Tập 7 970148 7 5.4 8 20.4
36834 THPT Hà Huy Tập 7 970149 6.5 7.8 8.5 22.8
36835 THPT Hà Huy Tập 7 970150 7.25 7.8 7.5 22.55
36836 THPT Hà Huy Tập 7 970151 7.5 4.6 8 20.1
36837 THPT Hà Huy Tập 7 970152 8 9.4 8 25.4
36838 THPT Hà Huy Tập 7 970153 8.5 8.6 8.5 25.6
36839 THPT Hà Huy Tập 7 970154 4 7 4.75 15.75
36840 THPT Hà Huy Tập 7 970155 8 6.4 8 22.4
36841 THPT Hà Huy Tập 7 970156 8.25 5.8 8.5 22.55
36842 THPT Hà Huy Tập 7 970157 8 7 8.5 23.5
36843 THPT Hà Huy Tập 7 970158 8 5 4.75 17.75
36844 THPT Hà Huy Tập 7 970159 6.75 8.6 7.5 22.85
36845 THPT Hà Huy Tập 7 970160 7.5 8.4 7.5 23.4
36846 THPT Hà Huy Tập 7 970161 6.75 4 7 17.75
36847 THPT Hà Huy Tập 7 970162 8.5 7.6 8.25 24.35
36848 THPT Hà Huy Tập 7 970163 8.25 6.8 8.5 23.55
36849 THPT Hà Huy Tập 7 970164 8.25 7.6 8.25 24.1
36850 THPT Hà Huy Tập 7 970165 8.5 9 6.5 24
36851 THPT Hà Huy Tập 7 970166 9.25 7.8 8 25.05
36852 THPT Hà Huy Tập 7 970167 2.5 2.8 4.5 9.8
36853 THPT Hà Huy Tập 7 970168 8 7.2 7.5 22.7
36854 THPT Hà Huy Tập 8 970169 8 8 8 24
36855 THPT Hà Huy Tập 8 970170 9 9.8 8 26.8
36856 THPT Hà Huy Tập 8 970171 7 7 8.5 22.5
36857 THPT Hà Huy Tập 8 970172 9.25 9 8.5 26.75
36858 THPT Hà Huy Tập 8 970173 7.25 8.2 7.75 23.2
36859 THPT Hà Huy Tập 8 970174 9 7.4 8.5 24.9
36860 THPT Hà Huy Tập 8 970175 5.75 5 7.25 18
36861 THPT Hà Huy Tập 8 970176 8.5 6.8 9 24.3
36862 THPT Hà Huy Tập 8 970177 8.5 7 8.75 24.25
36863 THPT Hà Huy Tập 8 970178 7 3.8 7.5 18.3
36864 THPT Hà Huy Tập 8 970179 6 7.8 8.5 22.3
36865 THPT Hà Huy Tập 8 970180 9 7 8 24
36866 THPT Hà Huy Tập 8 970181 6.5 6 8 20.5
36867 THPT Hà Huy Tập 8 970182 9 9 8.5 26.5
36868 THPT Hà Huy Tập 8 970183 8.5 7.4 8.75 24.65
36869 THPT Hà Huy Tập 8 970184 7 7.4 8.5 22.9
36870 THPT Hà Huy Tập 8 970185 8 8.6 8.5 25.1
36871 THPT Hà Huy Tập 8 970186 6 6.4 7.5 19.9
36872 THPT Hà Huy Tập 8 970187 7 7.8 8.5 23.3
36873 THPT Hà Huy Tập 8 970188 6.75 8 8.5 23.25
36874 THPT Hà Huy Tập 8 970189 7.25 7 8.5 22.75
36875 THPT Hà Huy Tập 8 970190 6.5 3.6 8.5 18.6
36876 THPT Hà Huy Tập 8 970191 6.75 5.2 9 20.95
36877 THPT Hà Huy Tập 8 970192 6 7.8 7.25 21.05
36878 THPT Hà Huy Tập 9 970193 8 6 7.5 21.5
36879 THPT Hà Huy Tập 9 970194 7 3.8 6.75 17.55
36880 THPT Hà Huy Tập 9 970195 6 4.8 5.75 16.55
36881 THPT Hà Huy Tập 9 970196 7.25 6.6 7.25 21.1
36882 THPT Hà Huy Tập 9 970197 6.75 7 6 19.75
36883 THPT Hà Huy Tập 9 970198 9 7 8 24
36884 THPT Hà Huy Tập 9 970199 7.5 5.2 8.5 21.2
36885 THPT Hà Huy Tập 9 970200 7.75 7.8 8.5 24.05
36886 THPT Hà Huy Tập 9 970201 8.75 8.6 8.5 25.85
36887 THPT Hà Huy Tập 9 970202 7.75 6 7.25 21
36888 THPT Hà Huy Tập 9 970203 8 6.4 7.5 21.9
36889 THPT Hà Huy Tập 9 970204 8.75 7.4 8.5 24.65
36890 THPT Hà Huy Tập 9 970205 7 4 6 17
36891 THPT Hà Huy Tập 9 970206 9 7.2 8 24.2
36892 THPT Hà Huy Tập 9 970207 6.25 9.4 8 23.65
36893 THPT Hà Huy Tập 9 970208 8.5 5 8 21.5
36894 THPT Hà Huy Tập 9 970209 7 5.2 8 20.2
36895 THPT Hà Huy Tập 9 970210 7 6.6 8.5 22.1
36896 THPT Hà Huy Tập 9 970211 8.25 6.8 8.5 23.55
36897 THPT Hà Huy Tập 9 970212 8 8.4 8 24.4
36898 THPT Hà Huy Tập 9 970213 6.5 5.4 6 17.9
36899 THPT Hà Huy Tập 9 970214 8.25 7 8.5 23.75
36900 THPT Hà Huy Tập 9 970215 6.5 8.6 6.5 21.6
36901 THPT Hà Huy Tập 9 970216 5.75 9.4 7.75 22.9
36902 THPT Hà Huy Tập 10 970217 8.5 7.8 8.5 24.8
36903 THPT Hà Huy Tập 10 970218 7 7.6 8.75 23.35
36904 THPT Hà Huy Tập 10 970219 6.75 8.4 7.5 22.65
36905 THPT Hà Huy Tập 10 970220 7.5 7 8.5 23
36906 THPT Hà Huy Tập 10 970221 6.5 4.6 8.5 19.6
36907 THPT Hà Huy Tập 10 970222 7.5 4.2 7.75 19.45
36908 THPT Hà Huy Tập 10 970223 6 6.4 6.75 19.15
36909 THPT Hà Huy Tập 10 970224 9 7 8.5 24.5
36910 THPT Hà Huy Tập 10 970225 7.25 7.6 8.5 23.35
36911 THPT Hà Huy Tập 10 970226 7.5 7 3 17.5
36912 THPT Hà Huy Tập 10 970227 8 8.2 7.5 23.7
36913 THPT Hà Huy Tập 10 970228 6.25 8 8 22.25
36914 THPT Hà Huy Tập 10 970229 6.75 7.4 8 22.15
36915 THPT Hà Huy Tập 10 970230 8 8 8 24
36916 THPT Hà Huy Tập 10 970231 8 7.4 8.25 23.65
36917 THPT Hà Huy Tập 10 970232 7 7 8 22
36918 THPT Hà Huy Tập 10 970233 7.75 7.6 8 23.35
36919 THPT Hà Huy Tập 10 970234 7.5 9.4 7.5 24.4
36920 THPT Hà Huy Tập 10 970235 6.75 9.2 7.5 23.45
36921 THPT Hà Huy Tập 10 970236 7.75 9.2 8 24.95
36922 THPT Hà Huy Tập 10 970237 6.75 7.6 8.5 22.85
36923 THPT Hà Huy Tập 10 970238 8 7.2 7.25 22.45
36924 THPT Hà Huy Tập 10 970239 7.5 9 8 24.5
36925 THPT Hà Huy Tập 10 970240 6.75 5.4 8 20.15
36926 THPT Hà Huy Tập 11 970241 6.5 8 7.5 22
36927 THPT Hà Huy Tập 11 970242 8.5 9 8.5 26
36928 THPT Hà Huy Tập 11 970243 8.5 7 8.25 23.75
36929 THPT Hà Huy Tập 11 970244 8.5 6.4 8 22.9
36930 THPT Hà Huy Tập 11 970245 8 6 8.25 22.25
36931 THPT Hà Huy Tập 11 970246 8 5.4 8.25 21.65
36932 THPT Hà Huy Tập 11 970247 8 7.6 9.25 24.85
36933 THPT Hà Huy Tập 11 970248 7.25 4.2 7.25 18.7
36934 THPT Hà Huy Tập 11 970249 5.5 3.6 8 17.1
36935 THPT Hà Huy Tập 11 970250 2 8.25 7.6 8 25.85
36936 THPT Hà Huy Tập 11 970251 7.5 8.4 9 24.9
36937 THPT Hà Huy Tập 11 970252 6 4.2 7.75 17.95
36938 THPT Hà Huy Tập 11 970253 8.75 8.8 8 25.55
36939 THPT Hà Huy Tập 11 970254 Vắng Vắng Vắng
36940 THPT Hà Huy Tập 11 970255 8.75 7.8 8.5 25.05
36941 THPT Hà Huy Tập 11 970256 8 6.2 8 22.2
36942 THPT Hà Huy Tập 11 970257 8 7.8 8 23.8
36943 THPT Hà Huy Tập 11 970258 7.5 8.6 8.25 24.35
36944 THPT Hà Huy Tập 11 970259 8.5 9.2 8 25.7
36945 THPT Hà Huy Tập 11 970260 9 5.8 7.25 22.05
36946 THPT Hà Huy Tập 11 970261 8.5 9.2 8.75 26.45
36947 THPT Hà Huy Tập 11 970262 8.75 5.8 7.25 21.8
36948 THPT Hà Huy Tập 11 970263 6.25 7.2 7 20.45
36949 THPT Hà Huy Tập 11 970264 8 6.6 8 22.6
36950 THPT Hà Huy Tập 12 970265 5 3.4 7.25 15.65
36951 THPT Hà Huy Tập 12 970266 6.25 7.8 6.25 20.3
36952 THPT Hà Huy Tập 12 970267 7.5 4.4 7.5 19.4
36953 THPT Hà Huy Tập 12 970268 8.25 6.8 5.75 20.8
36954 THPT Hà Huy Tập 12 970269 7 8.2 8 23.2
36955 THPT Hà Huy Tập 12 970270 8.5 5.4 7.75 21.65
36956 THPT Hà Huy Tập 12 970271 8.5 7.2 8.25 23.95
36957 THPT Hà Huy Tập 12 970272 Vắng Vắng Vắng
36958 THPT Hà Huy Tập 12 970273 8.5 9 8.5 26
36959 THPT Hà Huy Tập 12 970274 8.25 8.4 8.5 25.15
36960 THPT Hà Huy Tập 12 970275 6.25 4.4 7 17.65
36961 THPT Hà Huy Tập 12 970276 8 8.2 8 24.2
36962 THPT Hà Huy Tập 12 970277 6 8.2 8 22.2
36963 THPT Hà Huy Tập 12 970278 6.5 7.2 7.75 21.45
36964 THPT Hà Huy Tập 12 970279 7 4.6 8 19.6
36965 THPT Hà Huy Tập 12 970280 5 3.6 5.25 13.85
36966 THPT Hà Huy Tập 12 970281 2 8.25 6.4 7 23.65
36967 THPT Hà Huy Tập 12 970282 8 4.4 7.5 19.9
36968 THPT Hà Huy Tập 12 970283 9 8.6 7.75 25.35
36969 THPT Hà Huy Tập 12 970284 6.75 5.8 8 20.55
36970 THPT Hà Huy Tập 12 970285 7.25 9 8.75 25
36971 THPT Hà Huy Tập 12 970286 7.25 6.6 8.5 22.35
36972 THPT Hà Huy Tập 12 970287 8 5.4 8 21.4
36973 THPT Hà Huy Tập 12 970288 7 6.8 8.5 22.3
36974 THPT Hà Huy Tập 13 970289 7.5 6.4 7.5 21.4
36975 THPT Hà Huy Tập 13 970290 7 7.8 6 20.8
36976 THPT Hà Huy Tập 13 970291 9 5.8 7.75 22.55
36977 THPT Hà Huy Tập 13 970292 7.75 6.4 8.5 22.65
36978 THPT Hà Huy Tập 13 970293 8.25 6.2 7 21.45
36979 THPT Hà Huy Tập 13 970294 6.66 3.6 6.25 16.51
36980 THPT Hà Huy Tập 13 970295 7.75 5.4 8.5 21.65
36981 THPT Hà Huy Tập 13 970296 8.25 7.2 8 23.45
36982 THPT Hà Huy Tập 13 970297 8.25 8.6 8.5 25.35
36983 THPT Hà Huy Tập 13 970298 8.75 7.8 8 24.55
36984 THPT Hà Huy Tập 13 970299 7.5 6.6 4.75 18.85
36985 THPT Hà Huy Tập 13 970300 8.25 5.4 8.5 22.15
36986 THPT Hà Huy Tập 13 970301 8.25 8 8.25 24.5
36987 THPT Hà Huy Tập 13 970302 2 8 6.8 7.75 24.55
36988 THPT Hà Huy Tập 13 970303 8.25 9.2 8.25 25.7
36989 THPT Hà Huy Tập 13 970304 7.75 8 8.25 24
36990 THPT Hà Huy Tập 13 970305 8.5 8.2 8.25 24.95
36991 THPT Hà Huy Tập 13 970306 8.25 8.4 7.5 24.15
36992 THPT Hà Huy Tập 13 970307 8.25 6.8 8.75 23.8
36993 THPT Hà Huy Tập 13 970308 8.75 6.2 8.5 23.45
36994 THPT Hà Huy Tập 13 970309 8 4.2 8 20.2
36995 THPT Hà Huy Tập 13 970310 8.25 6 8 22.25
36996 THPT Hà Huy Tập 13 970311 8.25 6.4 7.25 21.9
36997 THPT Hà Huy Tập 13 970312 7.75 8.2 8.5 24.45
36998 THPT Hà Huy Tập 14 970313 8.5 8.4 8.25 25.15
36999 THPT Hà Huy Tập 14 970314 6.5 6 6.75 19.25
37000 THPT Hà Huy Tập 14 970315 7.75 5.2 6.5 19.45
37001 THPT Hà Huy Tập 14 970316 9 7 8.5 24.5
37002 THPT Hà Huy Tập 14 970317 8.5 3.6 8.75 20.85
37003 THPT Hà Huy Tập 14 970318 8.25 6.4 8.5 23.15
37004 THPT Hà Huy Tập 14 970319 9 8.6 8.5 26.1
37005 THPT Hà Huy Tập 14 970320 8 6.2 8 22.2
37006 THPT Hà Huy Tập 14 970321 8 8.8 8.5 25.3
37007 THPT Hà Huy Tập 14 970322 8.5 6.6 8 23.1
37008 THPT Hà Huy Tập 14 970323 9 10 8.25 27.25
37009 THPT Hà Huy Tập 14 970324 7.75 8.6 6.5 22.85
37010 THPT Hà Huy Tập 14 970325 8 5 6.75 19.75
37011 THPT Hà Huy Tập 14 970326 9.25 7.6 8.5 25.35
37012 THPT Hà Huy Tập 14 970327 8.25 5 7.25 20.5
37013 THPT Hà Huy Tập 14 970328 8.25 5.4 6.5 20.15
37014 THPT Hà Huy Tập 14 970329 7 6.8 8 21.8
37015 THPT Hà Huy Tập 14 970330 7.75 6.4 7.5 21.65
37016 THPT Hà Huy Tập 14 970331 7.5 7.6 7.5 22.6
37017 THPT Hà Huy Tập 14 970332 8.25 6 8 22.25
37018 THPT Hà Huy Tập 14 970333 8.5 9.2 8 25.7
37019 THPT Hà Huy Tập 14 970334 5.75 9.6 7.75 23.1
37020 THPT Hà Huy Tập 14 970335 6.75 6.2 7.5 20.45
37021 THPT Hà Huy Tập 14 970336 7 5 5.25 17.25
37022 THPT Hà Huy Tập 15 970337 8.75 8.4 8 25.15
37023 THPT Hà Huy Tập 15 970338 8.5 8.2 8 24.7
37024 THPT Hà Huy Tập 15 970339 7.75 6.8 5.25 19.8
37025 THPT Hà Huy Tập 15 970340 8.75 8 8 24.75
37026 THPT Hà Huy Tập 15 970341 8.5 7 8.5 24
37027 THPT Hà Huy Tập 15 970342 8.75 7.6 8.5 24.85
37028 THPT Hà Huy Tập 15 970343 8.5 6 8.5 23
37029 THPT Hà Huy Tập 15 970344 9 5.8 8 22.8
37030 THPT Hà Huy Tập 15 970345 8 6.2 7.75 21.95
37031 THPT Hà Huy Tập 15 970346 6 3.2 7.25 16.45
37032 THPT Hà Huy Tập 15 970347 8.5 6.8 8.5 23.8
37033 THPT Hà Huy Tập 15 970348 8 4.8 8 20.8
37034 THPT Hà Huy Tập 15 970349 8.5 7.6 8.5 24.6
37035 THPT Hà Huy Tập 15 970350 6 5.6 8 19.6
37036 THPT Hà Huy Tập 15 970351 7.25 7.6 8 22.85
37037 THPT Hà Huy Tập 15 970352 8 8.6 8.25 24.85
37038 THPT Hà Huy Tập 15 970353 7.5 9.8 8.25 25.55
37039 THPT Hà Huy Tập 15 970354 8.75 5.4 7.5 21.65
37040 THPT Hà Huy Tập 15 970355 8.25 6.4 8.5 23.15
37041 THPT Hà Huy Tập 15 970356 8 6.8 8.5 23.3
37042 THPT Hà Huy Tập 15 970357 7 5.8 8.5 21.3
37043 THPT Hà Huy Tập 15 970358 8 6.2 8 22.2
37044 THPT Hà Huy Tập 15 970359 8 7.2 9 24.2
37045 THPT Hà Huy Tập 15 970360 6.5 4.6 8.25 19.35
37046 THPT Hà Huy Tập 16 970361 2 6 3.6 7.5 19.1
37047 THPT Hà Huy Tập 16 970362 7.25 7.6 8.5 23.35
37048 THPT Hà Huy Tập 16 970363 6.75 4 8 18.75
37049 THPT Hà Huy Tập 16 970364 8.5 8.8 8 25.3
37050 THPT Hà Huy Tập 16 970365 8.25 8 8.25 24.5
37051 THPT Hà Huy Tập 16 970366 7.75 7.4 8 23.15
37052 THPT Hà Huy Tập 16 970367 8 7 8 23
37053 THPT Hà Huy Tập 16 970368 8.25 7.8 8.25 24.3
37054 THPT Hà Huy Tập 16 970369 8.25 8.6 8.5 25.35
37055 THPT Hà Huy Tập 16 970370 7.75 6.2 7.25 21.2
37056 THPT Hà Huy Tập 16 970371 8 9.4 9 26.4
37057 THPT Hà Huy Tập 16 970372 8.25 6.6 9 23.85
37058 THPT Hà Huy Tập 16 970373 8 9.6 9 26.6
37059 THPT Hà Huy Tập 16 970374 8.5 5 8.5 22
37060 THPT Hà Huy Tập 16 970375 7 5 8.75 20.75
37061 THPT Hà Huy Tập 16 970376 8.5 8.2 8.25 24.95
37062 THPT Hà Huy Tập 16 970377 6.75 7.6 6.5 20.85
37063 THPT Hà Huy Tập 16 970378 8.25 5.8 7.5 21.55
37064 THPT Hà Huy Tập 16 970379 7 5.6 6.25 18.85
37065 THPT Hà Huy Tập 16 970380 8 9 6 23
37066 THPT Hà Huy Tập 16 970381 7.75 5.2 8 20.95
37067 THPT Hà Huy Tập 16 970382 7 8.6 8 23.6
37068 THPT Hà Huy Tập 16 970383 8 6.4 7.25 21.65
37069 THPT Hà Huy Tập 16 970384 2 7.5 7.2 8.5 25.2
37070 THPT Hà Huy Tập 17 970385 8 5.8 8.25 22.05
37071 THPT Hà Huy Tập 17 970386 5 5 7 17
37072 THPT Hà Huy Tập 17 970387 7.75 6.4 8.25 22.4
37073 THPT Hà Huy Tập 17 970388 7.5 7 7 21.5
37074 THPT Hà Huy Tập 17 970389 7.75 7.2 6.25 21.2
37075 THPT Hà Huy Tập 17 970390 8.25 7.8 8.5 24.55
37076 THPT Hà Huy Tập 17 970391 8.25 9.2 8 25.45
37077 THPT Hà Huy Tập 17 970392 2 8 4.2 8 22.2
37078 THPT Hà Huy Tập 17 970393 8.25 5.4 6.75 20.4
37079 THPT Hà Huy Tập 17 970394 8.5 8.4 8.5 25.4
37080 THPT Hà Huy Tập 17 970395 5.5 10 8.5 24
37081 THPT Hà Huy Tập 17 970396 7.75 3.6 8.5 19.85
37082 THPT Hà Huy Tập 17 970397 8.25 9 8.5 25.75
37083 THPT Hà Huy Tập 17 970398 8.25 3.4 8 19.65
37084 THPT Hà Huy Tập 17 970399 7.5 8.6 6.25 22.35
37085 THPT Hà Huy Tập 17 970400 8.75 8.8 8.25 25.8
37086 THPT Hà Huy Tập 17 970401 7.5 6.6 6.75 20.85
37087 THPT Hà Huy Tập 17 970402 8.5 7.2 7.75 23.45
37088 THPT Hà Huy Tập 17 970403 8 4.4 7.75 20.15
37089 THPT Hà Huy Tập 17 970404 7 6.8 8.5 22.3
37090 THPT Hà Huy Tập 17 970405 6.75 4.6 6.58 17.93
37091 THPT Hà Huy Tập 17 970406 7.75 7 7.5 22.25
37092 THPT Hà Huy Tập 17 970407 7 6.4 7.5 20.9
37093 THPT Hà Huy Tập 17 970408 8.25 7.2 8 23.45
37094 THPT Hà Huy Tập 18 970409 8 8.6 7.75 24.35
37095 THPT Hà Huy Tập 18 970410 9 7.6 8.25 24.85
37096 THPT Hà Huy Tập 18 970411 7.5 8.2 7 22.7
37097 THPT Hà Huy Tập 18 970412 8.25 5 8 21.25
37098 THPT Hà Huy Tập 18 970413 8.75 8.8 8.5 26.05
37099 THPT Hà Huy Tập 18 970414 8.25 8.6 8 24.85
37100 THPT Hà Huy Tập 18 970415 7.75 6.6 8.5 22.85
37101 THPT Hà Huy Tập 18 970416 8.5 7 7.25 22.75
37102 THPT Hà Huy Tập 18 970417 8.75 8.4 8.25 25.4
37103 THPT Hà Huy Tập 18 970418 8 4.6 7 19.6
37104 THPT Hà Huy Tập 18 970419 8.25 7.6 7 22.85
37105 THPT Hà Huy Tập 18 970420 7.75 8.4 8.5 24.65
37106 THPT Hà Huy Tập 18 970421 9 8.8 9 26.8
37107 THPT Hà Huy Tập 18 970422 5.25 3.8 6 15.05
37108 THPT Hà Huy Tập 18 970423 8.25 7.8 8 24.05
37109 THPT Hà Huy Tập 18 970424 9.25 6 8 23.25
37110 THPT Hà Huy Tập 18 970425 7.25 7 5.75 20
37111 THPT Hà Huy Tập 18 970426 9 8.6 8.75 26.35
37112 THPT Hà Huy Tập 18 970427 8.75 7 8 23.75
37113 THPT Hà Huy Tập 18 970428 8.25 4 6.75 19
37114 THPT Hà Huy Tập 18 970429 6.75 5.4 6.75 18.9
37115 THPT Hà Huy Tập 18 970430 7.5 8.8 8.5 24.8
37116 THPT Hà Huy Tập 18 970431 8.5 9 8.5 26
37117 THPT Hà Huy Tập 18 970432 8.5 6 7.25 21.75
37118 THPT Hà Huy Tập 19 970433 7.5 8 8.5 24
37119 THPT Hà Huy Tập 19 970434 7 7.4 8.5 22.9
37120 THPT Hà Huy Tập 19 970435 6.25 7 8 21.25
37121 THPT Hà Huy Tập 19 970436 7.75 8.2 8.5 24.45
37122 THPT Hà Huy Tập 19 970437 6 3 7.75 16.75
37123 THPT Hà Huy Tập 19 970438 7.75 8.2 7.75 23.7
37124 THPT Hà Huy Tập 19 970439 6.25 6.4 8 20.65
37125 THPT Hà Huy Tập 19 970440 7 5 4.75 16.75
37126 THPT Hà Huy Tập 19 970441 7.75 7.8 8 23.55
37127 THPT Hà Huy Tập 19 970442 7.75 5.4 6 19.15
37128 THPT Hà Huy Tập 19 970443 7.5 7 8 22.5
37129 THPT Hà Huy Tập 19 970444 7.5 6.6 8 22.1
37130 THPT Hà Huy Tập 19 970445 7 6.4 8 21.4
37131 THPT Hà Huy Tập 19 970446 8 6.6 8.25 22.85
37132 THPT Hà Huy Tập 19 970447 8.5 7.6 8 24.1
37133 THPT Hà Huy Tập 19 970448 7.5 7 8 22.5
37134 THPT Hà Huy Tập 19 970449 8.5 8.8 8.5 25.8
37135 THPT Hà Huy Tập 19 970450 8.25 7.4 8.5 24.15
37136 THPT Hà Huy Tập 19 970451 8 8.4 8 24.4
37137 THPT Hà Huy Tập 19 970452 8 7.2 8.25 23.45
37138 THPT Hà Huy Tập 19 970453 7.75 7 8 22.75
37139 THPT Hà Huy Tập 19 970454 7.5 7.6 7 22.1
37140 THPT Hà Huy Tập 19 970455 7.75 7.4 8.5 23.65
37141 THPT Hà Huy Tập 19 970456 8.25 6.6 8 22.85
37142 THPT Hà Huy Tập 20 970457 7.75 5.8 7.5 21.05
37143 THPT Hà Huy Tập 20 970458 7.5 7.2 8 22.7
37144 THPT Hà Huy Tập 20 970459 8.5 8.4 8 24.9
37145 THPT Hà Huy Tập 20 970460 6.33 5.4 6.25 17.98
37146 THPT Hà Huy Tập 20 970461 7.75 4.6 7 19.35
37147 THPT Hà Huy Tập 20 970462 Vắng Vắng Vắng
37148 THPT Hà Huy Tập 20 970463 8.5 8.2 7.5 24.2
37149 THPT Hà Huy Tập 20 970464 8 7.8 7.25 23.05
37150 THPT Hà Huy Tập 20 970465 7.5 3.8 7.5 18.8
37151 THPT Hà Huy Tập 20 970466 8.25 8 6.75 23
37152 THPT Hà Huy Tập 20 970467 8.75 6.8 8.5 24.05
37153 THPT Hà Huy Tập 20 970468 8 4.4 4 16.4
37154 THPT Hà Huy Tập 20 970469 7.5 5.4 7.5 20.4
37155 THPT Hà Huy Tập 20 970470 7 4.8 8.5 20.3
37156 THPT Hà Huy Tập 20 970471 7 6.4 8 21.4
37157 THPT Hà Huy Tập 20 970472 8.25 6 7.25 21.5
37158 THPT Hà Huy Tập 20 970473 9 7 8 24
37159 THPT Hà Huy Tập 20 970474 8.5 9.2 7.5 25.2
37160 THPT Hà Huy Tập 20 970475 8.5 8.6 8 25.1
37161 THPT Hà Huy Tập 20 970476 8.25 4.2 7.5 19.95
37162 THPT Hà Huy Tập 20 970477 7.75 3.2 7.5 18.45
37163 THPT Hà Huy Tập 20 970478 8 7.8 8.5 24.3
37164 THPT Hà Huy Tập 20 970479 7.75 8.8 8.75 25.3
37165 THPT Hà Huy Tập 20 970480 4.5 3 4.75 12.25
37166 THPT Hà Huy Tập 21 970481 7.25 7.8 6.5 21.55
37167 THPT Hà Huy Tập 21 970482 8.25 5.4 8 21.65
37168 THPT Hà Huy Tập 21 970483 8.25 8.8 8.5 25.55
37169 THPT Hà Huy Tập 21 970484 7.25 5.6 7.25 20.1
37170 THPT Hà Huy Tập 21 970485 7.25 4.2 8 19.45
37171 THPT Hà Huy Tập 21 970486 7.5 3.8 3.75 15.05
37172 THPT Hà Huy Tập 21 970487 7 6 8.5 21.5
37173 THPT Hà Huy Tập 21 970488 7.25 7.4 7.5 22.15
37174 THPT Hà Huy Tập 21 970489 7.75 5.6 7.5 20.85
37175 THPT Hà Huy Tập 21 970490 8.25 4.2 6.25 18.7
37176 THPT Hà Huy Tập 21 970491 8.5 6.6 7.5 22.6
37177 THPT Hà Huy Tập 21 970492 7.75 6 8 21.75
37178 THPT Hà Huy Tập 21 970493 8.5 8 8 24.5
37179 THPT Hà Huy Tập 21 970494 8.25 7 8.75 24
37180 THPT Hà Huy Tập 21 970495 7.5 5.4 7.5 20.4
37181 THPT Hà Huy Tập 21 970496 8 4.6 6.5 19.1
37182 THPT Hà Huy Tập 21 970497 7 5.4 6 18.4
37183 THPT Hà Huy Tập 21 970498 8.75 8.6 8 25.35
37184 THPT Hà Huy Tập 21 970499 7.5 5.6 7 20.1
37185 THPT Hà Huy Tập 21 970500 7.25 4 3 14.25
37186 THPT Hà Huy Tập 21 970501 8.25 6.4 8.5 23.15
37187 THPT Hà Huy Tập 21 970502 6.5 4.6 4.5 15.6
37188 THPT Hà Huy Tập 21 970503 8.5 4.6 6.5 19.6
37189 THPT Hà Huy Tập 21 970504 8.75 8.6 8.5 25.85
37190 THPT Hà Huy Tập 22 970505 7 5.6 8.25 20.85
37191 THPT Hà Huy Tập 22 970506 8.75 8.2 8.5 25.45
37192 THPT Hà Huy Tập 22 970507 6 5.2 8.5 19.7
37193 THPT Hà Huy Tập 22 970508 6.5 7.2 3 16.7
37194 THPT Hà Huy Tập 22 970509 7.75 7.4 6.75 21.9
37195 THPT Hà Huy Tập 22 970510 6.75 4 5.75 16.5
37196 THPT Hà Huy Tập 22 970511 6.25 7.2 8.5 21.95
37197 THPT Hà Huy Tập 22 970512 7.5 3.2 7 17.7
37198 THPT Hà Huy Tập 22 970513 8 4 6.75 18.75
37199 THPT Hà Huy Tập 22 970514 6.5 5.6 8.5 20.6
37200 THPT Hà Huy Tập 22 970515 8.25 7.6 8.5 24.35
37201 THPT Hà Huy Tập 22 970516 8 7 6.75 21.75
37202 THPT Hà Huy Tập 22 970517 6.25 4.2 6.75 17.2
37203 THPT Hà Huy Tập 22 970518 8.75 8.4 7.75 24.9
37204 THPT Hà Huy Tập 22 970519 8 7.8 8.5 24.3
37205 THPT Hà Huy Tập 22 970520 8 7.2 8 23.2
37206 THPT Hà Huy Tập 22 970521 7.5 6.8 7.5 21.8
37207 THPT Hà Huy Tập 22 970522 7.5 3.2 6.5 17.2
37208 THPT Hà Huy Tập 22 970523 7.5 4.4 7.75 19.65
37209 THPT Hà Huy Tập 22 970524 7.5 7.4 8 22.9
37210 THPT Hà Huy Tập 22 970525 8.5 8 7.75 24.25
37211 THPT Hà Huy Tập 22 970526 8.5 7.6 7.25 23.35
37212 THPT Hà Huy Tập 22 970527 7.25 7 7.5 21.75
37213 THPT Hà Huy Tập 22 970528 8.25 6.8 9 24.05
37214 THPT Hà Huy Tập 23 970529 7.5 9.2 8.5 25.2
37215 THPT Hà Huy Tập 23 970530 8 4.8 7.75 20.55
37216 THPT Hà Huy Tập 23 970531 6.75 6 6.5 19.25
37217 THPT Hà Huy Tập 23 970532 7.5 5 7 19.5
37218 THPT Hà Huy Tập 23 970533 7.75 6.8 8.25 22.8
37219 THPT Hà Huy Tập 23 970534 8.75 8.4 7.75 24.9
37220 THPT Hà Huy Tập 23 970535 6.75 4 7.25 18
37221 THPT Hà Huy Tập 23 970536 8.5 8.4 8 24.9
37222 THPT Hà Huy Tập 23 970537 8.25 5.8 3.75 17.8
37223 THPT Hà Huy Tập 23 970538 7.91 5.6 7.5 21.01
37224 THPT Hà Huy Tập 23 970539 7 7.8 8 22.8
37225 THPT Hà Huy Tập 23 970540 8.75 8.8 8 25.55
37226 THPT Hà Huy Tập 23 970541 8 6.4 8 22.4
37227 THPT Hà Huy Tập 23 970542 8.75 5 5.75 19.5
37228 THPT Hà Huy Tập 23 970543 8 8.8 7.75 24.55
37229 THPT Hà Huy Tập 23 970544 8.75 8.4 8 25.15
37230 THPT Hà Huy Tập 23 970545 7.5 6.8 8.5 22.8
37231 THPT Hà Huy Tập 23 970546 8 7.6 7.5 23.1
37232 THPT Hà Huy Tập 23 970547 8.5 5.6 8 22.1
37233 THPT Hà Huy Tập 23 970548 9 6.2 8.25 23.45
37234 THPT Hà Huy Tập 23 970549 8.75 7.4 8 24.15
37235 THPT Hà Huy Tập 23 970550 7.5 7 7.5 22
37236 THPT Hà Huy Tập 23 970551 8.25 6 8.25 22.5
37237 THPT Hà Huy Tập 23 970552 8.5 3 8 19.5
37238 THPT Hà Huy Tập 24 970553 9 8.2 8 25.2
37239 THPT Hà Huy Tập 24 970554 8.5 8.6 8.5 25.6
37240 THPT Hà Huy Tập 24 970555 8.5 8.2 8 24.7
37241 THPT Hà Huy Tập 24 970556 8.75 8.6 7.5 24.85
37242 THPT Hà Huy Tập 24 970557 7.5 6.2 7.25 20.95
37243 THPT Hà Huy Tập 24 970558 8.75 9.2 7.5 25.45
37244 THPT Hà Huy Tập 24 970559 8 7.8 7.75 23.55
37245 THPT Hà Huy Tập 24 970560 8.75 8.8 9 26.55
37246 THPT Hà Huy Tập 24 970561 8.75 8.2 7.5 24.45
37247 THPT Hà Huy Tập 24 970562 8.75 7.4 8 24.15
37248 THPT Hà Huy Tập 24 970563 7.25 4.6 8.5 20.35
37249 THPT Hà Huy Tập 24 970564 4.75 8.6 8 21.35
37250 THPT Hà Huy Tập 24 970565 7.5 6.6 8.5 22.6
37251 THPT Hà Huy Tập 24 970566 8.5 8.4 9 25.9
37252 THPT Hà Huy Tập 24 970567 7.5 4.6 7.25 19.35
37253 THPT Hà Huy Tập 24 970568 7.25 6.8 8 22.05
37254 THPT Hà Huy Tập 24 970569 8.5 3.8 8 20.3
37255 THPT Hà Huy Tập 24 970570 8.5 6.8 7.25 22.55
37256 THPT Hà Huy Tập 24 970571 8.75 8 8 24.75
37257 THPT Hà Huy Tập 24 970572 8.25 6.6 8.5 23.35
37258 THPT Hà Huy Tập 24 970573 7.75 7.6 8.5 23.85
37259 THPT Hà Huy Tập 24 970574 8.75 7.2 8.25 24.2
37260 THPT Hà Huy Tập 24 970575 9.25 7.4 7 23.65
37261 THPT Hà Huy Tập 24 970576 8.25 5.8 7.75 21.8
37262 THPT Hà Huy Tập 25 970577 8.75 8 8.5 25.25
37263 THPT Hà Huy Tập 25 970578 8.75 5.2 7.5 21.45
37264 THPT Hà Huy Tập 25 970579 9 8 8.5 25.5
37265 THPT Hà Huy Tập 25 970580 8 6 7.5 21.5
37266 THPT Hà Huy Tập 25 970581 8.25 7.8 8.5 24.55
37267 THPT Hà Huy Tập 25 970582 8.5 8.6 8.25 25.35
37268 THPT Hà Huy Tập 25 970583 8.25 7.2 8.25 23.7
37269 THPT Hà Huy Tập 25 970584 7 4.4 8.5 19.9
37270 THPT Hà Huy Tập 25 970585 2 7.5 7.2 7.5 24.2
37271 THPT Hà Huy Tập 25 970586 7 7.4 8.5 22.9
37272 THPT Hà Huy Tập 25 970587 8.25 7.8 9 25.05
37273 THPT Hà Huy Tập 25 970588 7.75 9.2 8.25 25.2
37274 THPT Hà Huy Tập 25 970589 6.75 6.8 7.25 20.8
37275 THPT Hà Huy Tập 25 970590 7.5 7.6 8.5 23.6
37276 THPT Hà Huy Tập 25 970591 7.75 3.6 6.5 17.85
37277 THPT Hà Huy Tập 25 970592 7 7.6 8.25 22.85
37278 THPT Hà Huy Tập 25 970593 7 6 6.5 19.5
37279 THPT Hà Huy Tập 25 970594 7 4.6 6.5 18.1
37280 THPT Hà Huy Tập 25 970595 7.75 7.8 8.5 24.05
37281 THPT Hà Huy Tập 25 970596 7.25 7.2 8 22.45
37282 THPT Hà Huy Tập 25 970597 7.75 5.2 7.25 20.2
37283 THPT Hà Huy Tập 25 970598 5.25 4.8 6.25 16.3
37284 THPT Hà Huy Tập 25 970599 6 5.2 6.5 17.7
37285 THPT Hà Huy Tập 25 970600 7 5 6.75 18.75
37286 THPT Hà Huy Tập 26 970601 7.75 8.2 8.5 24.45
37287 THPT Hà Huy Tập 26 970602 8 7.2 8.5 23.7
37288 THPT Hà Huy Tập 26 970603 7.5 7.6 7 22.1
37289 THPT Hà Huy Tập 26 970604 8.25 7 8.5 23.75
37290 THPT Hà Huy Tập 26 970605 7.5 5 5 17.5
37291 THPT Hà Huy Tập 26 970606 7.25 7.8 8 23.05
37292 THPT Hà Huy Tập 26 970607 7 4.6 8 19.6
37293 THPT Hà Huy Tập 26 970608 8 7.6 8.75 24.35
37294 THPT Hà Huy Tập 26 970609 7 2.6 7.5 17.1
37295 THPT Hà Huy Tập 26 970610 7.25 6.6 8 21.85
37296 THPT Hà Huy Tập 26 970611 8.25 7.6 8 23.85
37297 THPT Hà Huy Tập 26 970612 8 6.6 8.5 23.1
37298 THPT Hà Huy Tập 26 970613 8 5 7.5 20.5
37299 THPT Hà Huy Tập 26 970614 8 8.4 8.5 24.9
37300 THPT Hà Huy Tập 26 970615 6.25 9.2 8 23.45
37301 THPT Hà Huy Tập 26 970616 7.75 8.2 8 23.95
37302 THPT Hà Huy Tập 26 970617 7.5 6 6.25 19.75
37303 THPT Hà Huy Tập 26 970618 7.25 3.4 8 18.65
37304 THPT Hà Huy Tập 26 970619 7.75 9.8 8.25 25.8
37305 THPT Hà Huy Tập 26 970620 7.25 7.6 6 20.85
37306 THPT Hà Huy Tập 26 970621 7.5 6.8 8.5 22.8
37307 THPT Hà Huy Tập 26 970622 7.5 7.2 8 22.7
37308 THPT Hà Huy Tập 26 970623 7.25 8.8 8.5 24.55
37309 THPT Hà Huy Tập 26 970624 5.25 5.4 6.25 16.9
37310 THPT Hà Huy Tập 27 970625 8.25 6 8 22.25
37311 THPT Hà Huy Tập 27 970626 7.5 8.2 7.5 23.2
37312 THPT Hà Huy Tập 27 970627 8.5 9.8 8.5 26.8
37313 THPT Hà Huy Tập 27 970628 8 9.6 8 25.6
37314 THPT Hà Huy Tập 27 970629 8 4 5.75 17.75
37315 THPT Hà Huy Tập 27 970630 8.75 9.2 8.5 26.45
37316 THPT Hà Huy Tập 27 970631 8.75 9 8 25.75
37317 THPT Hà Huy Tập 27 970632 8 4.8 7.5 20.3
37318 THPT Hà Huy Tập 27 970633 8.25 8.2 8.5 24.95
37319 THPT Hà Huy Tập 27 970634 7.75 4.2 7.5 19.45
37320 THPT Hà Huy Tập 27 970635 9 8.4 8 25.4
37321 THPT Hà Huy Tập 27 970636 7.75 4.2 8 19.95
37322 THPT Hà Huy Tập 27 970637 7.25 9.8 8 25.05
37323 THPT Hà Huy Tập 27 970638 8.25 6.2 8 22.45
37324 THPT Hà Huy Tập 27 970639 7.5 8.4 8.5 24.4
37325 THPT Hà Huy Tập 27 970640 7.25 7.2 9 23.45
37326 THPT Hà Huy Tập 27 970641 5 8 8 21
37327 THPT Hà Huy Tập 27 970642 7.25 7 8.5 22.75
37328 THPT Hà Huy Tập 27 970643 7.5 8.6 7.5 23.6
37329 THPT Hà Huy Tập 27 970644 8.5 8.8 8.75 26.05
37330 THPT Hà Huy Tập 27 970645 8.75 8.4 8.5 25.65
37331 THPT Hà Huy Tập 27 970646 7.5 7 8 22.5
37332 THPT Hà Huy Tập 27 970647 8.5 9.4 8.5 26.4
37333 THPT Hà Huy Tập 27 970648 7 5.8 7.5 20.3
37334 THPT Hà Huy Tập 28 970649 6.25 8.2 8 22.45
37335 THPT Hà Huy Tập 28 970650 8 9 8 25
37336 THPT Hà Huy Tập 28 970651 4.5 9 6.5 20
37337 THPT Hà Huy Tập 28 970652 8.25 8 8 24.25
37338 THPT Hà Huy Tập 28 970653 8 4.6 7.25 19.85
37339 THPT Hà Huy Tập 28 970654 5.75 2.4 3 11.15
37340 THPT Hà Huy Tập 28 970655 7.75 4.8 6.75 19.3
37341 THPT Hà Huy Tập 28 970656 7.25 7.4 7.5 22.15
37342 THPT Hà Huy Tập 28 970657 8 5.8 6.5 20.3
37343 THPT Hà Huy Tập 28 970658 8.5 8.4 8.5 25.4
37344 THPT Hà Huy Tập 28 970659 7.5 9.4 8 24.9
37345 THPT Hà Huy Tập 28 970660 7.5 7.2 7.75 22.45
37346 THPT Hà Huy Tập 28 970661 7.5 7.2 7.75 22.45
37347 THPT Hà Huy Tập 28 970662 7.25 7.6 7.75 22.6
37348 THPT Hà Huy Tập 28 970663 5 3.4 7 15.4
37349 THPT Hà Huy Tập 28 970664 7.5 9.8 8.5 25.8
37350 THPT Hà Huy Tập 28 970665 7 5.2 7.25 19.45
37351 THPT Hà Huy Tập 28 970666 8.75 8 8.5 25.25
37352 THPT Hà Huy Tập 28 970667 8.75 8 8 24.75
37353 THPT Hà Huy Tập 28 970668 7.75 7.2 7.5 22.45
37354 THPT Hà Huy Tập 28 970669 8.25 7.4 6.25 21.9
37355 THPT Hà Huy Tập 28 970670 7.5 6.6 9 23.1
37356 THPT Hà Huy Tập 28 970671 7 5.2 5.25 17.45
37357 THPT Hà Huy Tập 28 970672 6.75 5.4 5.25 17.4
37358 THPT Hà Huy Tập 29 970673 9.25 8.4 8 25.65
37359 THPT Hà Huy Tập 29 970674 7.75 7 9 23.75
37360 THPT Hà Huy Tập 29 970675 6.5 4.4 7 17.9
37361 THPT Hà Huy Tập 29 970676 8.25 9.6 8.25 26.1
37362 THPT Hà Huy Tập 29 970677 9 7.8 8.25 25.05
37363 THPT Hà Huy Tập 29 970678 8.5 8.4 8.5 25.4
37364 THPT Hà Huy Tập 29 970679 8 7.6 6.25 21.85
37365 THPT Hà Huy Tập 29 970680 6 3.4 4.08 13.48
37366 THPT Hà Huy Tập 29 970681 7.5 7.6 8.5 23.6
37367 THPT Hà Huy Tập 29 970682 8 5.6 8 21.6
37368 THPT Hà Huy Tập 29 970683 8.25 6.4 8 22.65
37369 THPT Hà Huy Tập 29 970684 8.25 7.2 7.5 22.95
37370 THPT Hà Huy Tập 29 970685 7.5 6 8 21.5
37371 THPT Hà Huy Tập 29 970686 8.75 6.8 8 23.55
37372 THPT Hà Huy Tập 29 970687 7.75 4.2 7.5 19.45
37373 THPT Hà Huy Tập 29 970688 9 8.4 8.5 25.9
37374 THPT Hà Huy Tập 29 970689 8.5 8 7.5 24
37375 THPT Hà Huy Tập 29 970690 7.8 5.2 4.92 17.92
37376 THPT Hà Huy Tập 29 970691 8.75 8.8 8.25 25.8
37377 THPT Hà Huy Tập 29 970692 8.5 7.4 8 23.9
37378 THPT Hà Huy Tập 29 970693 8.5 6.6 8.5 23.6
37379 THPT Hà Huy Tập 29 970694 8 8.4 7.75 24.15
37380 THPT Hà Huy Tập 29 970695 7 7.6 8.5 23.1
37381 THPT Hà Huy Tập 29 970696 8.75 7.8 7.5 24.05
37382 THPT Hà Huy Tập 30 970697 7.75 8.4 8.5 24.65
37383 THPT Hà Huy Tập 30 970698 7.75 8 7 22.75
37384 THPT Hà Huy Tập 30 970699 6.75 5.6 6.5 18.85
37385 THPT Hà Huy Tập 30 970700 7.5 7.6 8.5 23.6
37386 THPT Hà Huy Tập 30 970701 8.75 8 8.5 25.25
37387 THPT Hà Huy Tập 30 970702 8 5 8 21
37388 THPT Hà Huy Tập 30 970703 8.25 7.4 7.75 23.4
37389 THPT Hà Huy Tập 30 970704 8.5 5.2 7.25 20.95
37390 THPT Hà Huy Tập 30 970705 7.75 6.8 7.5 22.05
37391 THPT Hà Huy Tập 30 970706 3 4.2 1.5 8.7
37392 THPT Hà Huy Tập 30 970707 8.25 8.6 7.5 24.35
37393 THPT Hà Huy Tập 30 970708 8.25 6.8 7.5 22.55
37394 THPT Hà Huy Tập 30 970709 8.75 8.4 9 26.15
37395 THPT Hà Huy Tập 30 970710 8.5 6.6 8 23.1
37396 THPT Hà Huy Tập 30 970711 7.5 7.2 7 21.7
37397 THPT Hà Huy Tập 30 970712 7.5 6 7 20.5
37398 THPT Hà Huy Tập 30 970713 8.5 7.2 8.75 24.45
37399 THPT Hà Huy Tập 30 970714 8.75 9.4 9.5 27.65
37400 THPT Hà Huy Tập 30 970715 5.25 3.6 5.5 14.35
37401 THPT Hà Huy Tập 30 970716 8.75 5.6 8 22.35
37402 THPT Hà Huy Tập 30 970717 7 4.2 6.25 17.45
37403 THPT Hà Huy Tập 30 970718 7.25 4.2 6 17.45
37404 THPT Hà Huy Tập 30 970719 7.75 8.8 9 25.55
37405 THPT Hà Huy Tập 30 970720 8 6.6 7.5 22.1
37406 THPT Hà Huy Tập 31 970721 7 7.8 8.25 23.05
37407 THPT Hà Huy Tập 31 970722 8.5 8.4 8.25 25.15
37408 THPT Hà Huy Tập 31 970723 7.5 7.4 8 22.9
37409 THPT Hà Huy Tập 31 970724 6.25 4 7.75 18
37410 THPT Hà Huy Tập 31 970725 7 5.8 8 20.8
37411 THPT Hà Huy Tập 31 970726 7.5 8 7.75 23.25
37412 THPT Hà Huy Tập 31 970727 6.5 9.4 7.25 23.15
37413 THPT Hà Huy Tập 31 970728 8.25 5.6 7.75 21.6
37414 THPT Hà Huy Tập 31 970729 7 6.4 7.5 20.9
37415 THPT Hà Huy Tập 31 970730 8.75 7.6 8.5 24.85
37416 THPT Hà Huy Tập 31 970731 6.75 3.8 5.75 16.3
37417 THPT Hà Huy Tập 31 970732 7.25 7.4 7.25 21.9
37418 THPT Hà Huy Tập 31 970733 8.25 6.8 5.25 20.3
37419 THPT Hà Huy Tập 31 970734 8.75 6.6 8.25 23.6
37420 THPT Hà Huy Tập 31 970735 7.5 6.4 7.5 21.4
37421 THPT Hà Huy Tập 31 970736 7 4.4 6 17.4
37422 THPT Hà Huy Tập 31 970737 7.25 5.4 7.25 19.9
37423 THPT Hà Huy Tập 31 970738 8.75 8.2 8 24.95
37424 THPT Hà Huy Tập 31 970739 8.5 9 8.5 26
37425 THPT Hà Huy Tập 31 970740 8 5.2 3.5 16.7
37426 THPT Hà Huy Tập 31 970741 8.25 7.2 7.5 22.95
37427 THPT Hà Huy Tập 31 970742 8.25 5.2 8 21.45
37428 THPT Hà Huy Tập 31 970743 8.75 7.8 8.5 25.05
37429 THPT Hà Huy Tập 31 970744 8.75 7.2 8.5 24.45
37430 THPT Hà Huy Tập 32 970745 8.5 6.6 8.5 23.6
37431 THPT Hà Huy Tập 32 970746 7 3.2 7 17.2
37432 THPT Hà Huy Tập 32 970747 8.5 8.2 8.5 25.2
37433 THPT Hà Huy Tập 32 970748 8 8 8 24
37434 THPT Hà Huy Tập 32 970749 8 7.4 8.5 23.9
37435 THPT Hà Huy Tập 32 970750 8.25 8.8 8.75 25.8
37436 THPT Hà Huy Tập 32 970751 8 6.2 7.25 21.45
37437 THPT Hà Huy Tập 32 970752 7.5 4.2 6.75 18.45
37438 THPT Hà Huy Tập 32 970753 7.5 8.6 8 24.1
37439 THPT Hà Huy Tập 32 970754 7.25 7.6 8 22.85
37440 THPT Hà Huy Tập 32 970755 8 9.2 8.25 25.45
37441 THPT Hà Huy Tập 32 970756 7.5 6.2 7.5 21.2
37442 THPT Hà Huy Tập 32 970757 9 6 8.5 23.5
37443 THPT Hà Huy Tập 32 970758 8 5.8 8.5 22.3
37444 THPT Hà Huy Tập 32 970759 7.25 7.6 7.5 22.35
37445 THPT Hà Huy Tập 32 970760 7.75 7 7.75 22.5
37446 THPT Hà Huy Tập 32 970761 8.25 8.4 8 24.65
37447 THPT Hà Huy Tập 32 970762 7.5 5.4 7.5 20.4
37448 THPT Hà Huy Tập 32 970763 7.75 9 9 25.75
37449 THPT Hà Huy Tập 32 970764 7.75 8.2 7 22.95
37450 THPT Hà Huy Tập 32 970765 9 7.6 9 25.6
37451 THPT Hà Huy Tập 32 970766 6.5 7.6 8.25 22.35
37452 THPT Hà Huy Tập 32 970767 6 7.6 7 20.6
37453 THPT Hà Huy Tập 32 970768 7 7.4 7.5 21.9
37454 THPT Hà Huy Tập 33 970769 8 6.4 8.5 22.9
37455 THPT Hà Huy Tập 33 970770 8 8 8.5 24.5
37456 THPT Hà Huy Tập 33 970771 7.75 9.8 8 25.55
37457 THPT Hà Huy Tập 33 970772 8.5 8.6 8.5 25.6
37458 THPT Hà Huy Tập 33 970773 8.5 8 7.5 24
37459 THPT Hà Huy Tập 33 970774 6 5.6 8.25 19.85
37460 THPT Hà Huy Tập 33 970775 8 6.2 8.5 22.7
37461 THPT Hà Huy Tập 33 970776 8 5.2 8 21.2
37462 THPT Hà Huy Tập 33 970777 4.75 2.6 7.5 14.85
37463 THPT Hà Huy Tập 33 970778 8 3 7.25 18.25
37464 THPT Hà Huy Tập 33 970779 7.75 3.8 7.5 19.05
37465 THPT Hà Huy Tập 33 970780 9 8.2 7.75 24.95
37466 THPT Hà Huy Tập 33 970781 7.75 8.8 8 24.55
37467 THPT Hà Huy Tập 33 970782 8.5 9 8 25.5
37468 THPT Hà Huy Tập 33 970783 8 6.4 7.75 22.15
37469 THPT Hà Huy Tập 33 970784 8 7.6 8.25 23.85
37470 THPT Hà Huy Tập 33 970785 2 8.5 7.8 8 26.3
37471 THPT Hà Huy Tập 33 970786 8 5.6 7.5 21.1
37472 THPT Hà Huy Tập 33 970787 3.75 5.2 4.5 13.45
37473 THPT Hà Huy Tập 33 970788 8.75 6.2 8 22.95
37474 THPT Hà Huy Tập 33 970789 7.25 4.2 5.5 16.95
37475 THPT Hà Huy Tập 33 970790 8.5 8.4 7.5 24.4
37476 THPT Hà Huy Tập 33 970791 7.75 5.6 7 20.35
37477 THPT Hà Huy Tập 33 970792 8.5 7 7 22.5
37478 THPT Hà Huy Tập 34 970793 8 8.2 8 24.2
37479 THPT Hà Huy Tập 34 970794 7.75 3.8 6.75 18.3
37480 THPT Hà Huy Tập 34 970795 7.75 7.6 8 23.35
37481 THPT Hà Huy Tập 34 970796 7.25 5.6 6.5 19.35
37482 THPT Hà Huy Tập 34 970797 4.5 5.8 6.25 16.55
37483 THPT Hà Huy Tập 34 970798 7.75 7.6 7.5 22.85
37484 THPT Hà Huy Tập 34 970799 8.5 3 7 18.5
37485 THPT Hà Huy Tập 34 970800 8.5 5.8 6.75 21.05
37486 THPT Hà Huy Tập 34 970801 8.5 8 7.5 24
37487 THPT Hà Huy Tập 34 970802 7.75 9.2 8.5 25.45
37488 THPT Hà Huy Tập 34 970803 7.5 8 8.5 24
37489 THPT Hà Huy Tập 34 970804 8.75 8.6 9 26.35
37490 THPT Hà Huy Tập 34 970805 7.5 9.4 8 24.9
37491 THPT Hà Huy Tập 34 970806 7.5 4.2 6.25 17.95
37492 THPT Hà Huy Tập 34 970807 2 7.75 6.8 8.5 25.05
37493 THPT Hà Huy Tập 34 970808 8 8.4 8.5 24.9
37494 THPT Hà Huy Tập 34 970809 7.75 4.8 8.5 21.05
37495 THPT Hà Huy Tập 34 970810 7 7 8.5 22.5
37496 THPT Hà Huy Tập 34 970811 7.5 7.6 8.5 23.6
37497 THPT Hà Huy Tập 34 970812 7.5 6 8.5 22
37498 THPT Hà Huy Tập 34 970813 7.75 6.4 6 20.15
37499 THPT Hà Huy Tập 34 970814 8.75 8 8.5 25.25
37500 THPT Hà Huy Tập 34 970815 7.75 7.6 8.5 23.85
37501 THPT Hà Huy Tập 34 970816 6.75 6.2 8 20.95
37502 THPT Hà Huy Tập 35 970817 7.5 7.4 8.5 23.4
37503 THPT Hà Huy Tập 35 970818 2.5 7.75 6.2 6 22.45
37504 THPT Hà Huy Tập 35 970819 8 7.8 8.5 24.3
37505 THPT Hà Huy Tập 35 970820 8.25 5.2 8.5 21.95
37506 THPT Hà Huy Tập 35 970821 7.5 6.4 7.5 21.4
37507 THPT Hà Huy Tập 35 970822 7.25 5 8.5 20.75
37508 THPT Hà Huy Tập 35 970823 7.5 7.6 7.5 22.6
37509 THPT Hà Huy Tập 35 970824 7.75 5.6 7.5 20.85
37510 THPT Hà Huy Tập 35 970825 7.5 7 6.75 21.25
37511 THPT Hà Huy Tập 35 970826 6.75 2.8 6.25 15.8
37512 THPT Hà Huy Tập 35 970827 8.5 8.8 8.5 25.8
37513 THPT Hà Huy Tập 35 970828 7.5 7.6 8.5 23.6
37514 THPT Hà Huy Tập 35 970829 9 6.2 8 23.2
37515 THPT Hà Huy Tập 35 970830 8 5.8 8.5 22.3
37516 THPT Hà Huy Tập 35 970831 8.5 8.4 8.5 25.4
37517 THPT Hà Huy Tập 35 970832 8 6.8 8 22.8
37518 THPT Hà Huy Tập 35 970833 8.25 6.6 8 22.85
37519 THPT Hà Huy Tập 35 970834 7.75 9.6 7.75 25.1
37520 THPT Hà Huy Tập 35 970835 8 8.2 7.5 23.7
37521 THPT Hà Huy Tập 35 970836 8 5.8 8 21.8
37522 THPT Hà Huy Tập 35 970837 7 7.6 8 22.6
37523 THPT Hà Huy Tập 35 970838 8.75 7.4 8.5 24.65
37524 THPT Hà Huy Tập 35 970839 8 5.8 8 21.8
37525 THPT Hà Huy Tập 35 970840 4.75 1.8 4 10.55
37526 THPT Hà Huy Tập 36 971123 8.5 8.4 8.5 25.4
37527 THPT Hà Huy Tập 36 971124 8.75 8.6 8.25 25.6
37528 THPT Hà Huy Tập 36 971125 2 7.5 8.8 8.5 26.8
37529 THPT Hà Huy Tập 36 971126 7.5 4.6 8 20.1
37530 THPT Hà Huy Tập 36 971127 6.25 8.4 8.25 22.9
37531 THPT Hà Huy Tập 36 971128 8.25 9.8 8.5 26.55
37532 THPT Hà Huy Tập 36 971129 8.5 9 8.25 25.75
37533 THPT Hà Huy Tập 36 971130 8 8 8.5 24.5
37534 THPT Hà Huy Tập 36 971131 8.5 9.6 8.5 26.6
37535 THPT Hà Huy Tập 36 971132 7 7.2 8.5 22.7
37536 THPT Hà Huy Tập 36 971133 9.25 8.2 8.5 25.95
37537 THPT Hà Huy Tập 36 971134 8 9.8 8.25 26.05
37538 THPT Hà Huy Tập 36 971135 7.75 5 8 20.75
37539 THPT Hà Huy Tập 36 971136 7.75 6.4 7.75 21.9
37540 THPT Hà Huy Tập 36 971137 7.75 7.8 8.5 24.05
37541 THPT Hà Huy Tập 36 971138 8 9.4 8.5 25.9
37542 THPT Hà Huy Tập 36 971139 7.75 7.2 8.5 23.45
37543 THPT Hà Huy Tập 36 971140 7.25 9.4 9 25.65
37544 THPT Hà Huy Tập 36 971141 6 4.6 7 17.6
37545 THPT Hà Huy Tập 36 971142 7.5 7.4 8.25 23.15
37546 THPT Hà Huy Tập 36 971143 8.5 10 8.5 27
37547 THPT Hà Huy Tập 36 971144 7.75 8.8 8.75 25.3
37548 THPT Hà Huy Tập 36 971145 6.25 3.2 5.5 14.95
37549 THPT Hà Huy Tập 36 971146 8.75 10 8.5 27.25
37550 THPT Hà Huy Tập 37 970841 7.75 3.8 5.75 17.3
37551 THPT Hà Huy Tập 37 970842 6.5 6.6 7.5 20.6
37552 THPT Hà Huy Tập 37 970843 8 4 2.75 14.75
37553 THPT Hà Huy Tập 37 970844 9.25 7 8.5 24.75
37554 THPT Hà Huy Tập 37 970845 8.5 8.4 8.5 25.4
37555 THPT Hà Huy Tập 37 970846 7.75 7.4 8 23.15
37556 THPT Hà Huy Tập 37 970847 7.25 3.8 7.75 18.8
37557 THPT Hà Huy Tập 37 970848 8.25 7.4 8 23.65
37558 THPT Hà Huy Tập 37 970849 8.75 7.6 8.5 24.85
37559 THPT Hà Huy Tập 37 970850 9 6 7.25 22.25
37560 THPT Hà Huy Tập 37 970851 9.25 8.6 8.5 26.35
37561 THPT Hà Huy Tập 37 970852 9 9.8 9 27.8
37562 THPT Hà Huy Tập 37 970853 8.75 6.6 8.5 23.85
37563 THPT Hà Huy Tập 37 971147 7.75 5.6 8.5 21.85
37564 THPT Hà Huy Tập 37 971148 8.75 9.2 8 25.95
37565 THPT Hà Huy Tập 37 971149 8 8.4 8.5 24.9
37566 THPT Hà Huy Tập 37 971150 8.5 9 8.25 25.75
37567 THPT Hà Huy Tập 37 971151 7.5 6.4 8.5 22.4
37568 THPT Hà Huy Tập 37 971152 8.25 3.6 8.5 20.35
37569 THPT Hà Huy Tập 37 971153 8.25 7.4 8.5 24.15
37570 THPT Hà Huy Tập 37 971154 8.5 6.8 8.25 23.55
37571 THPT Hà Huy Tập 37 971155 8.5 7.8 8.5 24.8
37572 THPT Hà Huy Tập 37 971156 8.25 7.4 8.25 23.9
37573 THPT Hà Huy Tập 37 971157 8.16 3.6 6.75 18.51
37574 THPT Hà Huy Tập 38 970854 6 3.6 6.25 15.85
37575 THPT Hà Huy Tập 38 970855 8.25 6.8 8.5 23.55
37576 THPT Hà Huy Tập 38 970856 7.5 4.2 7 18.7
37577 THPT Hà Huy Tập 38 970857 8.75 9.2 8 25.95
37578 THPT Hà Huy Tập 38 970858 8.25 6 8.75 23
37579 THPT Hà Huy Tập 38 970859 8.5 6 7.75 22.25
37580 THPT Hà Huy Tập 38 970860 8.5 7.8 8 24.3
37581 THPT Hà Huy Tập 38 970861 8 6.8 7.5 22.3
37582 THPT Hà Huy Tập 38 970862 7.75 8.2 8.5 24.45
37583 THPT Hà Huy Tập 38 970863 7.5 5 4.5 17
37584 THPT Hà Huy Tập 38 970864 8.25 8.6 8 24.85
37585 THPT Hà Huy Tập 38 970865 7.75 5.8 7.75 21.3
37586 THPT Hà Huy Tập 38 970866 4.75 3.2 7 14.95
37587 THPT Hà Huy Tập 38 970867 7.25 8.4 7.25 22.9
37588 THPT Hà Huy Tập 38 970868 8 7.6 7.5 23.1
37589 THPT Hà Huy Tập 38 970869 7.75 7.6 7.5 22.85
37590 THPT Hà Huy Tập 38 970870 8.5 9.2 8.5 26.2
37591 THPT Hà Huy Tập 38 970871 8.5 3.2 6.25 17.95
37592 THPT Hà Huy Tập 38 970872 7.75 7 8.5 23.25
37593 THPT Hà Huy Tập 38 970873 8.5 8.8 8.75 26.05
37594 THPT Hà Huy Tập 38 970874 6.5 8.4 7.25 22.15
37595 THPT Hà Huy Tập 38 970875 7.5 5.4 7.75 20.65
37596 THPT Hà Huy Tập 38 971158 8 8 9 25
37597 THPT Hà Huy Tập 38 971159 7.5 8.2 7.75 23.45
37598 THPT Hà Huy Tập 39 970876 7.75 7 7.75 22.5
37599 THPT Hà Huy Tập 39 970877 5.25 5.6 8 18.85
37600 THPT Hà Huy Tập 39 970878 7.5 8.2 8.5 24.2
37601 THPT Hà Huy Tập 39 970879 7.75 5.6 8 21.35
37602 THPT Hà Huy Tập 39 970880 7.75 8.6 7.5 23.85
37603 THPT Hà Huy Tập 39 970881 7.5 5.4 7 19.9
37604 THPT Hà Huy Tập 39 970882 8.5 7 8.5 24
37605 THPT Hà Huy Tập 39 970883 8.25 7.2 8 23.45
37606 THPT Hà Huy Tập 39 970884 7.75 8.4 9 25.15
37607 THPT Hà Huy Tập 39 970885 8.75 7.2 8 23.95
37608 THPT Hà Huy Tập 39 970886 8.5 6.4 8.5 23.4
37609 THPT Hà Huy Tập 39 970887 8.75 6 7.5 22.25
37610 THPT Hà Huy Tập 39 970888 6.5 6 7.25 19.75
37611 THPT Hà Huy Tập 39 970889 7.5 7.6 8.5 23.6
37612 THPT Hà Huy Tập 39 970890 8.25 6.8 8 23.05
37613 THPT Hà Huy Tập 39 970891 9 9.2 8.5 26.7
37614 THPT Hà Huy Tập 39 970892 7.75 5.2 8 20.95
37615 THPT Hà Huy Tập 39 970893 7.5 8 7.5 23
37616 THPT Hà Huy Tập 39 970894 9.25 7 8.25 24.5
37617 THPT Hà Huy Tập 39 970895 7.75 6.8 8.5 23.05
37618 THPT Hà Huy Tập 39 970896 8 6.4 8.5 22.9
37619 THPT Hà Huy Tập 39 971160 7.5 9.2 8.5 25.2
37620 THPT Hà Huy Tập 39 971161 7.75 7 8.5 23.25
37621 THPT Hà Huy Tập 39 971162 8.75 9.6 8.5 26.85
37622 THPT Hà Huy Tập 40 970897 8.75 9 8.25 26
37623 THPT Hà Huy Tập 40 970898 8.5 6.6 8 23.1
37624 THPT Hà Huy Tập 40 970899 7.75 5 8 20.75
37625 THPT Hà Huy Tập 40 970900 8 9.4 7.75 25.15
37626 THPT Hà Huy Tập 40 970901 7.25 4.8 7.5 19.55
37627 THPT Hà Huy Tập 40 970902 7.75 5.2 8 20.95
37628 THPT Hà Huy Tập 40 970903 9 7.4 8.5 24.9
37629 THPT Hà Huy Tập 40 970904 8 8.2 8.5 24.7
37630 THPT Hà Huy Tập 40 970905 6.75 7.4 8 22.15
37631 THPT Hà Huy Tập 40 970906 7 5 8 20
37632 THPT Hà Huy Tập 40 970907 6.5 6.4 6.5 19.4
37633 THPT Hà Huy Tập 40 970908 2 7.75 9.2 7.5 26.45
37634 THPT Hà Huy Tập 40 970909 8.5 8.2 8 24.7
37635 THPT Hà Huy Tập 40 970910 7.5 6.2 8.25 21.95
37636 THPT Hà Huy Tập 40 970911 8 9.6 8.5 26.1
37637 THPT Hà Huy Tập 40 970912 8.25 7.4 8.5 24.15
37638 THPT Hà Huy Tập 40 970913 7.75 6.6 7.5 21.85
37639 THPT Hà Huy Tập 40 970914 7.75 7.6 7.75 23.1
37640 THPT Hà Huy Tập 40 970915 8.25 9.2 8 25.45
37641 THPT Hà Huy Tập 40 970916 7 7.8 8.5 23.3
37642 THPT Hà Huy Tập 40 970917 8.75 9.4 8 26.15
37643 THPT Hà Huy Tập 40 970918 7.25 5 7.25 19.5
37644 THPT Hà Huy Tập 40 970919 7.75 7.8 7.5 23.05
37645 THPT Hà Huy Tập 40 970920 6.75 7.2 8 21.95
37646 THPT Hà Huy Tập 41 970921 7.75 6.6 7 21.35
37647 THPT Hà Huy Tập 41 970922 7.75 5.2 7 19.95
37648 THPT Hà Huy Tập 41 970923 8.75 8.6 8.5 25.85
37649 THPT Hà Huy Tập 41 970924 7.75 9 8.5 25.25
37650 THPT Hà Huy Tập 41 970925 8.75 9.6 8.5 26.85
37651 THPT Hà Huy Tập 41 970926 7.75 6.8 7.25 21.8
37652 THPT Hà Huy Tập 41 970927 7.5 5.8 7.5 20.8
37653 THPT Hà Huy Tập 41 970928 4 5.2 4 13.2
37654 THPT Hà Huy Tập 41 970929 7.75 8.6 8 24.35
37655 THPT Hà Huy Tập 41 970930 7.75 8.2 7 22.95
37656 THPT Hà Huy Tập 41 970931 8.75 6.8 7 22.55
37657 THPT Hà Huy Tập 41 970932 7.25 6 5.25 18.5
37658 THPT Hà Huy Tập 41 970933 7.5 7 7.5 22
37659 THPT Hà Huy Tập 41 970934 8.5 7.2 6.75 22.45
37660 THPT Hà Huy Tập 41 970935 8 6.8 7.75 22.55
37661 THPT Hà Huy Tập 41 970936 7.5 7.2 5.5 20.2
37662 THPT Hà Huy Tập 41 970937 8.75 5.8 7.75 22.3
37663 THPT Hà Huy Tập 41 970938 7.5 7.4 7.75 22.65
37664 THPT Hà Huy Tập 41 970939 7.75 9.2 8.25 25.2
37665 THPT Hà Huy Tập 41 970940 8.5 9.2 8.5 26.2
37666 THPT Hà Huy Tập 41 970941 7.75 7.4 7.5 22.65
37667 THPT Hà Huy Tập 41 970942 6.25 6.6 8.5 21.35
37668 THPT Hà Huy Tập 41 970943 7 7 8 22
37669 THPT Hà Huy Tập 41 970944 6.75 5.8 7.75 20.3
37670 THPT Hà Huy Tập 42 970945 8.5 5.6 6.5 20.6
37671 THPT Hà Huy Tập 42 970946 7.75 3.2 2.75 13.7
37672 THPT Hà Huy Tập 42 970947 9 9.4 8.25 26.65
37673 THPT Hà Huy Tập 42 970948 8.75 8.2 8.5 25.45
37674 THPT Hà Huy Tập 42 970949 8.25 7.8 7.25 23.3
37675 THPT Hà Huy Tập 42 970950 7.5 5.2 7.25 19.95
37676 THPT Hà Huy Tập 42 970951 6.75 5.4 7.25 19.4
37677 THPT Hà Huy Tập 42 970952 7.75 7 8.5 23.25
37678 THPT Hà Huy Tập 42 970953 7.75 7.8 8.25 23.8
37679 THPT Hà Huy Tập 42 970954 6.25 5.4 6.5 18.15
37680 THPT Hà Huy Tập 42 970955 2 5 4.8 3.25 15.05
37681 THPT Hà Huy Tập 42 970956 8.25 7.6 7.75 23.6
37682 THPT Hà Huy Tập 42 970957 7.75 5.2 8 20.95
37683 THPT Hà Huy Tập 42 970958 8.75 7.8 8.5 25.05
37684 THPT Hà Huy Tập 42 970959 8 6.4 8.75 23.15
37685 THPT Hà Huy Tập 42 970960 8.25 8.6 8 24.85
37686 THPT Hà Huy Tập 42 970961 8 8.6 8.25 24.85
37687 THPT Hà Huy Tập 42 970962 8.25 9.2 7 24.45
37688 THPT Hà Huy Tập 42 970963 8.5 5.8 7.5 21.8
37689 THPT Hà Huy Tập 42 970964 2 8 5.4 8 23.4
37690 THPT Hà Huy Tập 42 970965 8.5 8.4 8 24.9
37691 THPT Hà Huy Tập 42 970966 8.25 5.4 6.75 20.4
37692 THPT Hà Huy Tập 42 970967 8.5 8.6 8.25 25.35
37693 THPT Hà Huy Tập 42 970968 8.25 6.8 8 23.05
37694 THPT Hà Huy Tập 43 970969 7 6.6 7.25 20.85
37695 THPT Hà Huy Tập 43 970970 6 6.8 7.75 20.55
37696 THPT Hà Huy Tập 43 970971 8 6.6 8 22.6
37697 THPT Hà Huy Tập 43 970972 8 8 7.5 23.5
37698 THPT Hà Huy Tập 43 970973 8.75 9 9 26.75
37699 THPT Hà Huy Tập 43 970974 7.5 6 8.5 22
37700 THPT Hà Huy Tập 43 970975 7.75 7.6 8 23.35
37701 THPT Hà Huy Tập 43 970976 8.5 4.8 7.75 21.05
37702 THPT Hà Huy Tập 43 970977 7.5 5.2 8 20.7
37703 THPT Hà Huy Tập 43 970978 8 8.6 8 24.6
37704 THPT Hà Huy Tập 43 970979 8 6.2 8 22.2
37705 THPT Hà Huy Tập 43 970980 8 9.2 8.5 25.7
37706 THPT Hà Huy Tập 43 970981 7.75 5.2 5.75 18.7
37707 THPT Hà Huy Tập 43 970982 7.25 4.6 8 19.85
37708 THPT Hà Huy Tập 43 970983 7.75 8.8 8 24.55
37709 THPT Hà Huy Tập 43 970984 7.75 8.6 7.25 23.6
37710 THPT Hà Huy Tập 43 970985 6.25 6.4 6.25 18.9
37711 THPT Hà Huy Tập 43 970986 8.25 8.6 8 24.85
37712 THPT Hà Huy Tập 43 970987 8.5 7.6 8 24.1
37713 THPT Hà Huy Tập 43 970988 7.5 8.6 7.5 23.6
37714 THPT Hà Huy Tập 43 970989 8.5 5.6 6.25 20.35
37715 THPT Hà Huy Tập 43 970990 7.5 8.6 8 24.1
37716 THPT Hà Huy Tập 43 971163 8 7.8 8.5 24.3
37717 THPT Hà Huy Tập 43 971164 8.5 8.6 7.5 24.6
37718 THPT Hà Huy Tập 44 970991 8 6.6 7.5 22.1
37719 THPT Hà Huy Tập 44 970992 8 7.8 7.25 23.05
37720 THPT Hà Huy Tập 44 970993 8.25 8.4 8 24.65
37721 THPT Hà Huy Tập 44 970994 9 6 8 23
37722 THPT Hà Huy Tập 44 970995 7.25 6.6 8 21.85
37723 THPT Hà Huy Tập 44 970996 7 6 8 21
37724 THPT Hà Huy Tập 44 970997 8 6.8 8.25 23.05
37725 THPT Hà Huy Tập 44 970998 8.75 8.8 8.5 26.05
37726 THPT Hà Huy Tập 44 970999 7.25 8.2 8.25 23.7
37727 THPT Hà Huy Tập 44 971000 8.5 4.6 8.5 21.6
37728 THPT Hà Huy Tập 44 971001 8.5 8.4 8.5 25.4
37729 THPT Hà Huy Tập 44 971002 7 8.4 7.25 22.65
37730 THPT Hà Huy Tập 44 971003 7.5 8.2 7.75 23.45
37731 THPT Hà Huy Tập 44 971004 7.5 7.4 7 21.9
37732 THPT Hà Huy Tập 44 971005 8 7.6 6.25 21.85
37733 THPT Hà Huy Tập 44 971006 7.75 5.6 8 21.35
37734 THPT Hà Huy Tập 44 971007 8.5 8.2 8.5 25.2
37735 THPT Hà Huy Tập 44 971008 8.75 7.8 8.5 25.05
37736 THPT Hà Huy Tập 44 971009 7.25 5.4 8.25 20.9
37737 THPT Hà Huy Tập 44 971010 8 5.2 8 21.2
37738 THPT Hà Huy Tập 44 971011 8.75 8 8.25 25
37739 THPT Hà Huy Tập 44 971012 8 4.2 6 18.2
37740 THPT Hà Huy Tập 44 971013 7.25 8.8 8 24.05
37741 THPT Hà Huy Tập 44 971014 8 7 7.5 22.5
37742 THPT Hà Huy Tập 45 971015 7.75 7.8 8.5 24.05
37743 THPT Hà Huy Tập 45 971016 8.75 8 8.25 25
37744 THPT Hà Huy Tập 45 971017 8.5 6 6.25 20.75
37745 THPT Hà Huy Tập 45 971018 7.5 8.8 8.5 24.8
37746 THPT Hà Huy Tập 45 971019 8.75 8.6 8.75 26.1
37747 THPT Hà Huy Tập 45 971020 7.5 7.6 8.25 23.35
37748 THPT Hà Huy Tập 45 971021 7.75 6 8.5 22.25
37749 THPT Hà Huy Tập 45 971022 2 6.75 6.6 8.75 24.1
37750 THPT Hà Huy Tập 45 971023 7.25 4.4 8.5 20.15
37751 THPT Hà Huy Tập 45 971024 8 8.2 8 24.2
37752 THPT Hà Huy Tập 45 971025 8 7.6 6.5 22.1
37753 THPT Hà Huy Tập 45 971026 7.5 4 5.75 17.25
37754 THPT Hà Huy Tập 45 971027 6.25 4 6.25 16.5
37755 THPT Hà Huy Tập 45 971028 8.5 7.6 7.75 23.85
37756 THPT Hà Huy Tập 45 971029 7.75 6.8 8.5 23.05
37757 THPT Hà Huy Tập 45 971030 7.75 9.4 8.25 25.4
37758 THPT Hà Huy Tập 45 971031 7.75 7.2 8.5 23.45
37759 THPT Hà Huy Tập 45 971032 8.25 7.4 8.5 24.15
37760 THPT Hà Huy Tập 45 971033 7.75 4.8 7.25 19.8
37761 THPT Hà Huy Tập 45 971034 2 7 6.6 8.75 24.35
37762 THPT Hà Huy Tập 45 971035 6 9 8.25 23.25
37763 THPT Hà Huy Tập 45 971036 8 9.2 8.5 25.7
37764 THPT Hà Huy Tập 45 971037 8 7.4 7.5 22.9
37765 THPT Hà Huy Tập 45 971165 9 9.6 8.5 27.1
37766 THPT Hà Huy Tập 46 971038 8 6.8 7 21.8
37767 THPT Hà Huy Tập 46 971039 8 5.4 5.75 19.15
37768 THPT Hà Huy Tập 46 971040 8.5 5.8 6.5 20.8
37769 THPT Hà Huy Tập 46 971041 8.75 7.4 8.75 24.9
37770 THPT Hà Huy Tập 46 971042 7.5 5.6 6.25 19.35
37771 THPT Hà Huy Tập 46 971043 8.5 7.6 5.75 21.85
37772 THPT Hà Huy Tập 46 971044 8.25 7 7.5 22.75
37773 THPT Hà Huy Tập 46 971045 6.5 4.2 6.75 17.45
37774 THPT Hà Huy Tập 46 971046 8 5.4 8.5 21.9
37775 THPT Hà Huy Tập 46 971047 8.75 7.6 8.5 24.85
37776 THPT Hà Huy Tập 46 971048 8.75 8.2 8.75 25.7
37777 THPT Hà Huy Tập 46 971049 9 8.2 9 26.2
37778 THPT Hà Huy Tập 46 971050 7.5 6.8 8 22.3
37779 THPT Hà Huy Tập 46 971051 5 4.4 2 11.4
37780 THPT Hà Huy Tập 46 971052 8.75 8.8 8.5 26.05
37781 THPT Hà Huy Tập 46 971053 7.5 6.8 8 22.3
37782 THPT Hà Huy Tập 46 971054 7.75 5 8.25 21
37783 THPT Hà Huy Tập 46 971055 7.5 5.6 7.25 20.35
37784 THPT Hà Huy Tập 46 971056 7.75 8.2 6.75 22.7
37785 THPT Hà Huy Tập 46 971057 7.5 8 8.5 24
37786 THPT Hà Huy Tập 46 971058 7 6.4 8 21.4
37787 THPT Hà Huy Tập 46 971059 8.75 7.2 8.25 24.2
37788 THPT Hà Huy Tập 46 971060 7.5 8 8.5 24
37789 THPT Hà Huy Tập 46 971061 8 6.6 8 22.6
37790 THPT Hà Huy Tập 47 971062 8 7 8.25 23.25
37791 THPT Hà Huy Tập 47 971063 7.5 5.2 8.25 20.95
37792 THPT Hà Huy Tập 47 971064 7.25 5.4 7 19.65
37793 THPT Hà Huy Tập 47 971065 8 8.2 8 24.2
37794 THPT Hà Huy Tập 47 971066 8 8.8 8 24.8
37795 THPT Hà Huy Tập 47 971067 7.25 5.2 7 19.45
37796 THPT Hà Huy Tập 47 971068 7.75 7.8 8.5 24.05
37797 THPT Hà Huy Tập 47 971069 6.25 8.2 8.5 22.95
37798 THPT Hà Huy Tập 47 971070 8.5 7 7.5 23
37799 THPT Hà Huy Tập 47 971071 8.75 7 8.5 24.25
37800 THPT Hà Huy Tập 47 971072 7 7.4 8.5 22.9
37801 THPT Hà Huy Tập 47 971073 7.75 8.4 8.75 24.9
37802 THPT Hà Huy Tập 47 971074 8.75 8.8 9 26.55
37803 THPT Hà Huy Tập 47 971075 7.5 6.8 8.5 22.8
37804 THPT Hà Huy Tập 47 971076 7.25 7 6.5 20.75
37805 THPT Hà Huy Tập 47 971077 9 8 8 25
37806 THPT Hà Huy Tập 47 971078 8.5 6 8.5 23
37807 THPT Hà Huy Tập 47 971079 7.75 7.8 8 23.55
37808 THPT Hà Huy Tập 47 971080 7.5 7.8 7.25 22.55
37809 THPT Hà Huy Tập 47 971081 7.5 8 8.5 24
37810 THPT Hà Huy Tập 47 971082 8.75 8.6 8.25 25.6
37811 THPT Hà Huy Tập 47 971083 7.25 7.6 8.5 23.35
37812 THPT Hà Huy Tập 47 971084 8.25 5.6 8.5 22.35
37813 THPT Hà Huy Tập 47 971085 8.25 6.8 8.5 23.55
37814 THPT Hà Huy Tập 48 971086 7.5 8 6.75 22.25
37815 THPT Hà Huy Tập 48 971087 8.25 8.6 8.5 25.35
37816 THPT Hà Huy Tập 48 971088 7.75 6.2 8 21.95
37817 THPT Hà Huy Tập 48 971089 8.25 6.2 8.5 22.95
37818 THPT Hà Huy Tập 48 971090 7.75 6.8 6.25 20.8
37819 THPT Hà Huy Tập 48 971091 8.5 7.6 8.5 24.6
37820 THPT Hà Huy Tập 48 971092 7.5 6 6.75 20.25
37821 THPT Hà Huy Tập 48 971093 8 5.8 7.75 21.55
37822 THPT Hà Huy Tập 48 971094 8.75 9 8 25.75
37823 THPT Hà Huy Tập 48 971095 8.5 6.4 8.25 23.15
37824 THPT Hà Huy Tập 48 971096 7 7.4 6.5 20.9
37825 THPT Hà Huy Tập 48 971097 7.5 8.2 8 23.7
37826 THPT Hà Huy Tập 48 971098 7.5 5.8 7 20.3
37827 THPT Hà Huy Tập 48 971099 7.25 5.2 7.25 19.7
37828 THPT Hà Huy Tập 48 971100 6.75 6.6 7.5 20.85
37829 THPT Hà Huy Tập 48 971101 8 6.6 5.75 20.35
37830 THPT Hà Huy Tập 48 971102 8 8 7.75 23.75
37831 THPT Hà Huy Tập 48 971103 8.25 7.6 8.5 24.35
37832 THPT Hà Huy Tập 48 971104 8 6.4 7.5 21.9
37833 THPT Hà Huy Tập 49 971105 8 8.6 7.75 24.35
37834 THPT Hà Huy Tập 49 971106 7.75 7.4 8 23.15
37835 THPT Hà Huy Tập 49 971107 8 5.2 8 21.2
37836 THPT Hà Huy Tập 49 971108 7.75 5.2 7.5 20.45
37837 THPT Hà Huy Tập 49 971109 7.5 3 4.25 14.75
37838 THPT Hà Huy Tập 49 971110 8.25 7.8 6.5 22.55
37839 THPT Hà Huy Tập 49 971111 8 7 8 23
37840 THPT Hà Huy Tập 49 971112 7.25 6.8 8 22.05
37841 THPT Hà Huy Tập 49 971113 8.75 8.8 8.5 26.05
37842 THPT Hà Huy Tập 49 971114 8.5 7.8 8.5 24.8
37843 THPT Hà Huy Tập 49 971115 8.25 9.2 8.25 25.7
37844 THPT Hà Huy Tập 49 971116 8 7.8 8 23.8
37845 THPT Hà Huy Tập 49 971117 8.75 7.8 8.5 25.05
37846 THPT Hà Huy Tập 49 971118 7.75 7.4 7.5 22.65
37847 THPT Hà Huy Tập 49 971119 6.5 6.6 6.75 19.85
37848 THPT Hà Huy Tập 49 971120 8.75 8.2 8 24.95
37849 THPT Hà Huy Tập 49 971121 8 5 6.5 19.5
37850 THPT Hà Huy Tập 49 971122 8.25 5 7.25 20.5
37851 THPT Hà Huy Tập 50 971166 5.75 5.2 5.5 16.45
37852 THPT Hà Huy Tập 50 971167 3 7.8 3.25 14.05
37853 THPT Hà Huy Tập 50 971168 4.75 8 3.75 16.5
37854 THPT Hà Huy Tập 50 971169 4 7.2 4.75 15.95
37855 THPT Hà Huy Tập 50 971170 3.25 2.4 4.5 10.15
37856 THPT Hà Huy Tập 50 971171 3.5 6.2 4 13.7
37857 THPT Hà Huy Tập 50 971172 2.25 6.2 1.5 9.95
37858 THPT Hà Huy Tập 50 971173 4.75 8.8 5 18.55
37859 THPT Hà Huy Tập 50 971174 6 8.4 5 19.4
37860 THPT Hà Huy Tập 50 971175 6.75 6.6 3.5 16.85
37861 THPT Hà Huy Tập 50 971176 4 4 4.25 12.25
37862 THPT Hà Huy Tập 50 971177 4.5 5.4 4 13.9
37863 THPT Hà Huy Tập 50 971178 5.75 2.4 3.5 11.65
37864 THPT Hà Huy Tập 50 971179 5.75 3.8 4 13.55
37865 THPT Hà Huy Tập 50 971180 3.25 8.6 3.25 15.1
37866 THPT Hà Huy Tập 50 971181 3.75 2 2.75 8.5
37867 THPT Hà Huy Tập 50 971182 2.75 2 4.5 9.25
37868 THPT Hà Huy Tập 50 971183 5 3 4.5 12.5
37869 THPT Hà Huy Tập 50 971184 4 2.2 2.75 8.95
37870 THPT Hà Huy Tập 51 971185 5.75 2.4 3.25 11.4
37871 THPT Hà Huy Tập 51 971186 5 2 4.5 11.5
37872 THPT Hà Huy Tập 51 971187 5 2.2 2.25 9.45
37873 THPT Hà Huy Tập 51 971188 2.5 2.8 2 7.3
37874 THPT Hà Huy Tập 51 971189 3.5 2.8 2.75 9.05
37875 THPT Hà Huy Tập 51 971190 3.25 3 3 9.25
37876 THPT Hà Huy Tập 51 971191 4.5 3.8 3.5 11.8
37877 THPT Hà Huy Tập 51 971192 1.5 2.6 2.25 6.35
37878 THPT Hà Huy Tập 51 971193 5.75 3.4 6.25 15.4
37879 THPT Hà Huy Tập 51 971194 6 5 7 18
37880 THPT Hà Huy Tập 51 971195 2.75 2.6 3.5 8.85
37881 THPT Hà Huy Tập 51 971196 2.5 6.4 5.25 14.15
37882 THPT Hà Huy Tập 51 971197 3 2.4 3.25 8.65
37883 THPT Hà Huy Tập 51 971198 5 2.8 3.58 11.38
37884 THPT Hà Huy Tập 51 971199 2.75 4.2 6.5 13.45
37885 THPT Hà Huy Tập 51 971200 5.75 2.6 2.75 11.1
37886 THPT Hà Huy Tập 51 971201 2.5 2.8 4.75 10.05
37887 THPT Hà Huy Tập 51 971202 3 3.6 2.75 9.35
37888 THPT Hà Huy Tập 51 971203 1.75 2.6 4.25 8.6
37889 THPT Hà Huy Tập 52 971204 8 5.2 2.5 15.7
37890 THPT Hà Huy Tập 52 971205 3 2.8 3.25 9.05
37891 THPT Hà Huy Tập 52 971206 5.5 4.2 2.25 11.95
37892 THPT Hà Huy Tập 52 971207 3.5 2.8 1 7.3
37893 THPT Hà Huy Tập 52 971208 5 3.4 3.5 11.9
37894 THPT Hà Huy Tập 52 971209 6 2.8 3 11.8
37895 THPT Hà Huy Tập 52 971210 Vắng Vắng Vắng
37896 THPT Hà Huy Tập 52 971211 6 3.2 2.75 11.95
37897 THPT Hà Huy Tập 52 971212 5.5 3.6 2.75 11.85
37898 THPT Hà Huy Tập 52 971213 4.75 2.4 1 8.15
37899 THPT Hà Huy Tập 52 971214 5.75 3.6 1 10.35
37900 THPT Hà Huy Tập 52 971215 4.5 4 1 9.5
37901 THPT Hà Huy Tập 52 971216 5 3.4 1 9.4
37902 THPT Hà Huy Tập 52 971217 5.83 3.2 1 10.03
37903 THPT Hà Huy Tập 52 971218 6 3.6 1 10.6
37904 THPT Hà Huy Tập 52 971219 2 5.75 3.2 1.75 12.7
37905 THPT Hà Huy Tập 52 971220 5.5 1.8 3 10.3
37906 THPT Hà Huy Tập 52 971221 7 2.8 3.25 13.05
37907 THPT DTNT Số 2 1 980001 2 7 5.6 7.25 21.85
37908 THPT DTNT Số 2 1 980002 2 7.25 3.6 8.75 21.6
37909 THPT DTNT Số 2 1 980003 2 3.5 3.4 7 15.9
37910 THPT DTNT Số 2 1 980004 2 7.5 2.2 7.5 19.2
37911 THPT DTNT Số 2 1 980005 2 7.3 3 2.25 14.55
37912 THPT DTNT Số 2 1 980006 2 7.75 6.6 7.75 24.1
37913 THPT DTNT Số 2 1 980007 2 5 3 2.75 12.75
37914 THPT DTNT Số 2 1 980008 2 8 7.4 7.5 24.9
37915 THPT DTNT Số 2 1 980009 2 8 3 7.25 20.25
37916 THPT DTNT Số 2 1 980010 2 3.25 6.6 6.25 18.1
37917 THPT DTNT Số 2 1 980011 2 5 2.8 3.5 13.3
37918 THPT DTNT Số 2 1 980012 2 8.25 4.4 8 22.65
37919 THPT DTNT Số 2 1 980013 2 7 3.8 6.5 19.3
37920 THPT DTNT Số 2 1 980014 2 7.75 2.8 6.25 18.8
37921 THPT DTNT Số 2 1 980015 2 7.75 4.6 6.75 21.1
37922 THPT DTNT Số 2 1 980016 2 8 2.8 3.25 16.05
37923 THPT DTNT Số 2 1 980017 2 8 7.2 8.25 25.45
37924 THPT DTNT Số 2 1 980018 2 7.25 4.4 6 19.65
37925 THPT DTNT Số 2 1 980019 2 7 2.8 7.75 19.55
37926 THPT DTNT Số 2 1 980020 2 6.75 3.6 7.5 19.85
37927 THPT DTNT Số 2 1 980021 2 8.25 2.2 7.5 19.95
37928 THPT DTNT Số 2 1 980022 2 7.5 4 5.25 18.75
37929 THPT DTNT Số 2 1 980023 2 7 4.8 2.75 16.55
37930 THPT DTNT Số 2 1 980024 2 6.25 2.8 3 14.05
37931 THPT DTNT Số 2 2 980025 2 7.25 8.8 7 25.05
37932 THPT DTNT Số 2 2 980026 2 7.75 4.6 6.75 21.1
37933 THPT DTNT Số 2 2 980027 2 4.5 5.8 5.25 17.55
37934 THPT DTNT Số 2 2 980028 2 7.75 8.4 8.5 26.65
37935 THPT DTNT Số 2 2 980029 2 9 9.2 8.5 28.7
37936 THPT DTNT Số 2 2 980030 2 7.5 4.2 6 19.7
37937 THPT DTNT Số 2 2 980031 2 7.5 5 5.25 19.75
37938 THPT DTNT Số 2 2 980032 2 7.5 3.2 8 20.7
37939 THPT DTNT Số 2 2 980033 2 9.5 7.2 8.25 26.95
37940 THPT DTNT Số 2 2 980034 2 7 6.8 6.5 22.3
37941 THPT DTNT Số 2 2 980035 2 7.75 4 5.25 19
37942 THPT DTNT Số 2 2 980036 2 6.75 2.4 5.25 16.4
37943 THPT DTNT Số 2 2 980037 2 6.5 2.4 6 16.9
37944 THPT DTNT Số 2 2 980038 2 6.75 2.8 2 13.55
37945 THPT DTNT Số 2 2 980039 2 8 6.4 7 23.4
37946 THPT DTNT Số 2 2 980040 2 5.75 2.2 3 12.95
37947 THPT DTNT Số 2 2 980041 2 8.25 6.4 6.5 23.15
37948 THPT DTNT Số 2 2 980042 2 7 3 6.5 18.5
37949 THPT DTNT Số 2 2 980043 2 5.75 3.2 2.5 13.45
37950 THPT DTNT Số 2 2 980044 2 6.25 3.2 7.25 18.7
37951 THPT DTNT Số 2 2 980045 2 6.5 4 6.25 18.75
37952 THPT DTNT Số 2 2 980046 2 7.75 4.4 7.5 21.65
37953 THPT DTNT Số 2 2 980047 2 4.25 3 1 10.25
37954 THPT DTNT Số 2 2 980048 2 8.75 4 6.5 21.25
37955 THPT DTNT Số 2 3 980049 2 7 3.6 8.5 21.1
37956 THPT DTNT Số 2 3 980050 2 6.25 2.8 5.25 16.3
37957 THPT DTNT Số 2 3 980051 2 6 3.2 4.25 15.45
37958 THPT DTNT Số 2 3 980052 2 5 5.8 8 20.8
37959 THPT DTNT Số 2 3 980053 2 8 5 7.5 22.5
37960 THPT DTNT Số 2 3 980054 2 8 3.2 7.25 20.45
37961 THPT DTNT Số 2 3 980055 2 5.5 2.8 7.5 17.8
37962 THPT DTNT Số 2 3 980056 2 5.75 4 8.5 20.25
37963 THPT DTNT Số 2 3 980057 2 Vắng Vắng Vắng
37964 THPT DTNT Số 2 3 980058 2 6.5 8 8 24.5
37965 THPT DTNT Số 2 3 980059 2 8.5 4 5.25 19.75
37966 THPT DTNT Số 2 3 980060 2 7.5 6.2 5.5 21.2
37967 THPT DTNT Số 2 3 980061 2 3.5 3.4 4.5 13.4
37968 THPT DTNT Số 2 3 980062 2 6.75 3.4 8 20.15
37969 THPT DTNT Số 2 3 980063 2 6.75 4.4 8.5 21.65
37970 THPT DTNT Số 2 3 980064 2 6.5 3.8 4.75 17.05
37971 THPT DTNT Số 2 3 980065 2 7.5 2.4 6.25 18.15
37972 THPT DTNT Số 2 3 980066 2 6 4.6 7.5 20.1
37973 THPT DTNT Số 2 3 980067 2 8 4.8 7.5 22.3
37974 THPT DTNT Số 2 3 980068 2 3.25 2.6 2.25 10.1
37975 THPT DTNT Số 2 3 980069 2 4.25 3.4 6 15.65
37976 THPT DTNT Số 2 3 980070 2 7.5 5 7.25 21.75
37977 THPT DTNT Số 2 3 980071 2 8 7.6 8 25.6
37978 THPT DTNT Số 2 3 980072 2 5 3 4.75 14.75
37979 THPT DTNT Số 2 4 980073 2 7 3.2 5.25 17.45
37980 THPT DTNT Số 2 4 980074 2 6 3.2 5.75 16.95
37981 THPT DTNT Số 2 4 980075 2 5.5 2.2 4.75 14.45
37982 THPT DTNT Số 2 4 980076 2 6.25 4 4.5 16.75
37983 THPT DTNT Số 2 4 980077 2 7.5 8.2 7.25 24.95
37984 THPT DTNT Số 2 4 980078 2 5.5 6.8 6 20.3
37985 THPT DTNT Số 2 4 980079 2 7 4.2 6 19.2
37986 THPT DTNT Số 2 4 980080 2 6.5 3.2 8 19.7
37987 THPT DTNT Số 2 4 980081 2 7.75 5.6 8.25 23.6
37988 THPT DTNT Số 2 4 980082 2 6.5 2.8 3.5 14.8
37989 THPT DTNT Số 2 4 980083 2 7.75 3.8 7.75 21.3
37990 THPT DTNT Số 2 4 980084 2 7 5 7.75 21.75
37991 THPT DTNT Số 2 4 980085 2 6.25 2.4 2.5 13.15
37992 THPT DTNT Số 2 4 980086 2 7.75 4.2 5.75 19.7
37993 THPT DTNT Số 2 4 980087 2 6.75 4.8 6.75 20.3
37994 THPT DTNT Số 2 4 980088 2 6.75 3.6 5.25 17.6
37995 THPT DTNT Số 2 4 980089 2 5.5 4 3.5 15
37996 THPT DTNT Số 2 4 980090 2 8 6.8 8 24.8
37997 THPT DTNT Số 2 4 980091 2 6.25 4 6.75 19
37998 THPT DTNT Số 2 4 980092 2 5.25 3.6 2 12.85
37999 THPT DTNT Số 2 4 980093 2 4.25 3.2 3 12.45
38000 THPT DTNT Số 2 4 980094 2 7.75 5 7.25 22
38001 THPT DTNT Số 2 4 980095 2 8 4.2 7.25 21.45
38002 THPT DTNT Số 2 4 980096 2 5 2.8 3.5 13.3
38003 THPT DTNT Số 2 5 980097 2 7.5 4.2 4.75 18.45
38004 THPT DTNT Số 2 5 980098 2 7 6.6 5.5 21.1
38005 THPT DTNT Số 2 5 980099 2 6 7.8 5.75 21.55
38006 THPT DTNT Số 2 5 980100 2 7.5 2.8 7 19.3
38007 THPT DTNT Số 2 5 980101 2 7 7.6 6.75 23.35
38008 THPT DTNT Số 2 5 980102 2 5 3 7 17
38009 THPT DTNT Số 2 5 980103 2 7 6.2 6.75 21.95
38010 THPT DTNT Số 2 5 980104 2 4.5 2.4 5 13.9
38011 THPT DTNT Số 2 5 980105 2 5 4.4 3.25 14.65
38012 THPT DTNT Số 2 5 980106 2 4.25 1.8 1.5 9.55
38013 THPT DTNT Số 2 5 980107 2 7.25 2.6 5.25 17.1
38014 THPT DTNT Số 2 5 980108 2 8 5.6 6 21.6
38015 THPT DTNT Số 2 5 980109 2 7.25 5.2 8 22.45
38016 THPT DTNT Số 2 5 980110 2 5.5 3.6 6 17.1
38017 THPT DTNT Số 2 5 980111 2 7 5 6.75 20.75
38018 THPT DTNT Số 2 5 980112 2 7.75 3.8 7 20.55
38019 THPT DTNT Số 2 5 980113 2 7.5 6.4 7.75 23.65
38020 THPT DTNT Số 2 5 980114 2 7.25 2.2 3 14.45
38021 THPT DTNT Số 2 5 980115 2 5 6.6 3.5 17.1
38022 THPT DTNT Số 2 5 980116 2 7 4.4 3.5 16.9
38023 THPT DTNT Số 2 5 980117 2 7.75 3.8 7.25 20.8
38024 THPT DTNT Số 2 5 980118 2 7 3.2 5 17.2
38025 THPT DTNT Số 2 5 980119 2 7.25 7.2 8 24.45
38026 THPT DTNT Số 2 5 980120 2 7.5 7.6 7.5 24.6
38027 THPT DTNT Số 2 6 980121 2 5.5 2.6 3.5 13.6
38028 THPT DTNT Số 2 6 980122 2 7 3.6 3.5 16.1
38029 THPT DTNT Số 2 6 980123 2 8.25 7.8 8.5 26.55
38030 THPT DTNT Số 2 6 980124 2 4.75 2.8 4.75 14.3
38031 THPT DTNT Số 2 6 980125 2 7.25 3.2 5.25 17.7
38032 THPT DTNT Số 2 6 980126 2 8 4.4 7.5 21.9
38033 THPT DTNT Số 2 6 980127 2 8.5 5.2 7 22.7
38034 THPT DTNT Số 2 6 980128 2 8 4 5.75 19.75
38035 THPT DTNT Số 2 6 980129 2 5.75 2.6 4.75 15.1
38036 THPT DTNT Số 2 6 980130 2 6 3.6 7 18.6
38037 THPT DTNT Số 2 6 980131 2 7 3 4.5 16.5
38038 THPT DTNT Số 2 6 980132 2 7.75 4 5.75 19.5
38039 THPT DTNT Số 2 6 980133 2 8.5 5.4 6.25 22.15
38040 THPT DTNT Số 2 6 980134 2 8.25 5 7.75 23
38041 THPT DTNT Số 2 6 980135 2 5.25 5.2 4.5 16.95
38042 THPT DTNT Số 2 6 980136 2 5.25 4.2 8 19.45
38043 THPT DTNT Số 2 6 980137 2 8.5 5 7.5 23
38044 THPT DTNT Số 2 6 980138 2 6.75 8.2 7.75 24.7
38045 THPT DTNT Số 2 6 980139 2 8 5.8 6.25 22.05
38046 THPT DTNT Số 2 6 980140 2 6.25 1.8 7 17.05
38047 THPT DTNT Số 2 6 980141 2 5.25 5 6.75 19
38048 THPT DTNT Số 2 6 980142 2 8.25 3.8 8.5 22.55
38049 THPT DTNT Số 2 6 980143 2 6.75 4.8 8 21.55
38050 THPT DTNT Số 2 6 980144 2 6.25 5.4 7.5 21.15
38051 THPT DTNT Số 2 7 980145 2 7.25 2.8 2.5 14.55
38052 THPT DTNT Số 2 7 980146 2 8 7.6 7.5 25.1
38053 THPT DTNT Số 2 7 980147 2 6.25 3.8 7.25 19.3
38054 THPT DTNT Số 2 7 980148 2 6.75 3.4 5.75 17.9
38055 THPT DTNT Số 2 7 980149 2 6.75 7.8 3.5 20.05
38056 THPT DTNT Số 2 7 980150 2 2 2.4 4.25 10.65
38057 THPT DTNT Số 2 7 980151 2 6.75 4.2 6.5 19.45
38058 THPT DTNT Số 2 7 980152 2 5.75 3 4 14.75
38059 THPT DTNT Số 2 7 980153 8 5.8 8 21.8
38060 THPT DTNT Số 2 7 980154 2 8.5 7.2 8 25.7
38061 THPT DTNT Số 2 7 980155 2 8.5 6.4 7.5 24.4
38062 THPT DTNT Số 2 7 980156 2 8.5 6.2 7.5 24.2
38063 THPT DTNT Số 2 7 980157 2 9 8.4 7.25 26.65
38064 THPT DTNT Số 2 7 980158 2 7.5 3.4 5.25 18.15
38065 THPT DTNT Số 2 7 980159 2 6.25 3 2.75 14
38066 THPT DTNT Số 2 7 980160 2 7 2 6.75 17.75
38067 THPT DTNT Số 2 7 980161 2 7.25 4.2 7.25 20.7
38068 THPT DTNT Số 2 7 980162 2 8 6.2 7.75 23.95
38069 THPT DTNT Số 2 7 980163 2 7.5 5.8 6.5 21.8
38070 THPT DTNT Số 2 7 980164 2 6.5 2.2 6 16.7
38071 THPT DTNT Số 2 7 980165 2 9 8.4 8.25 27.65
38072 THPT DTNT Số 2 7 980166 2 7.75 5 8.25 23
38073 THPT DTNT Số 2 7 980167 2 8.75 8 7 25.75
38074 THPT DTNT Số 2 7 980168 2 8.25 4 8 22.25
38075 THPT DTNT Số 2 8 980169 2 4.25 2.6 1.25 10.1
38076 THPT DTNT Số 2 8 980170 2 7.25 3.8 8.25 21.3
38077 THPT DTNT Số 2 8 980171 2 5 5 8 20
38078 THPT DTNT Số 2 8 980172 2 6.75 5.6 7 21.35
38079 THPT DTNT Số 2 8 980173 2 3.5 1.4 1.5 8.4
38080 THPT DTNT Số 2 8 980174 2 7.75 3.8 8 21.55
38081 THPT DTNT Số 2 8 980175 2 8 5 7 22
38082 THPT DTNT Số 2 8 980176 2 6 2.8 5.25 16.05
38083 THPT DTNT Số 2 8 980177 2 7 4.2 4.5 17.7
38084 THPT DTNT Số 2 8 980178 2 7.5 9.4 8.25 27.15
38085 THPT DTNT Số 2 8 980179 2 7.5 3.2 3.75 16.45
38086 THPT DTNT Số 2 8 980180 2 7.25 3.6 6.5 19.35
38087 THPT DTNT Số 2 8 980181 2 7.5 5.8 8.5 23.8
38088 THPT DTNT Số 2 8 980182 2 7 4 4.25 17.25
38089 THPT DTNT Số 2 8 980183 2 6.25 2.4 7 17.65
38090 THPT DTNT Số 2 8 980184 2 2.75 2.4 2.25 9.4
38091 THPT DTNT Số 2 8 980185 2 8 3.4 7 20.4
38092 THPT DTNT Số 2 8 980186 2 6 9.8 7.75 25.55
38093 THPT DTNT Số 2 8 980187 2 6.5 4.4 5.75 18.65
38094 THPT DTNT Số 2 8 980188 2 8.25 6.8 7.5 24.55
38095 THPT DTNT Số 2 8 980189 2 6 3.4 6.25 17.65
38096 THPT DTNT Số 2 8 980190 2 2.25 3.2 5.25 12.7
38097 THPT DTNT Số 2 8 980191 2 7 4.6 5 18.6
38098 THPT DTNT Số 2 8 980192 2 7 7.2 6.5 22.7
38099 THPT DTNT Số 2 9 980193 2 7.5 7.2 8 24.7
38100 THPT DTNT Số 2 9 980194 2 5.5 3.6 5.25 16.35
38101 THPT DTNT Số 2 9 980195 2 8 7.2 9 26.2
38102 THPT DTNT Số 2 9 980196 2 6.75 6 6.5 21.25
38103 THPT DTNT Số 2 9 980197 2 7.75 6.2 7.75 23.7
38104 THPT DTNT Số 2 9 980198 2 4.25 2.6 1.75 10.6
38105 THPT DTNT Số 2 9 980199 2 4.75 4.4 3.5 14.65
38106 THPT DTNT Số 2 9 980200 2 8 6.6 6.75 23.35
38107 THPT DTNT Số 2 9 980201 2 6 3.4 4.75 16.15
38108 THPT DTNT Số 2 9 980202 2 8.5 6 8 24.5
38109 THPT DTNT Số 2 9 980203 2 8 5.2 8 23.2
38110 THPT DTNT Số 2 9 980204 2 7.25 2.2 8 19.45
38111 THPT DTNT Số 2 9 980205 2 6.25 2.6 7 17.85
38112 THPT DTNT Số 2 9 980206 2 5.5 2.4 6.75 16.65
38113 THPT DTNT Số 2 9 980207 2 8.5 5.6 7.25 23.35
38114 THPT DTNT Số 2 9 980208 2 7 8.6 8.25 25.85
38115 THPT DTNT Số 2 9 980209 2 8 7.8 8.25 26.05
38116 THPT DTNT Số 2 9 980210 2 6.25 4 5 17.25
38117 THPT DTNT Số 2 9 980211 2 6.25 4.8 6.75 19.8
38118 THPT DTNT Số 2 9 980212 2 8 8 8.5 26.5
38119 THPT DTNT Số 2 9 980213 2 5 3.6 6 16.6
38120 THPT DTNT Số 2 9 980214 2 4.75 2.6 2.25 11.6
38121 THPT DTNT Số 2 9 980215 2 8.5 7 8 25.5
38122 THPT DTNT Số 2 9 980216 2 8.25 5.8 8.25 24.3
38123 THPT DTNT Số 2 10 980217 2 7.25 3.4 2.75 15.4
38124 THPT DTNT Số 2 10 980218 2 7 2.8 6.5 18.3
38125 THPT DTNT Số 2 10 980219 2 7.75 8.6 7.25 25.6
38126 THPT DTNT Số 2 10 980220 2 8.25 3.4 6.75 20.4
38127 THPT DTNT Số 2 10 980221 2 7.5 3 1.5 14
38128 THPT DTNT Số 2 10 980222 2 7.75 3.8 1.75 15.3
38129 THPT DTNT Số 2 10 980223 2 8.75 2.4 4.75 17.9
38130 THPT DTNT Số 2 10 980224 2 8.75 6.4 8.5 25.65
38131 THPT DTNT Số 2 10 980225 2 8.25 5.2 8.5 23.95
38132 THPT DTNT Số 2 10 980226 2 7.75 3.6 6.25 19.6
38133 THPT DTNT Số 2 10 980227 2 7.75 5.4 6.75 21.9
38134 THPT DTNT Số 2 10 980228 2 8.5 7.2 8.5 26.2
38135 THPT DTNT Số 2 10 980229 2 8 4.8 5.5 20.3
38136 THPT DTNT Số 2 10 980230 2 8 7 8 25
38137 THPT DTNT Số 2 10 980231 2 7.5 7.2 7.75 24.45
38138 THPT DTNT Số 2 10 980232 2 7.5 4.8 8.25 22.55
38139 THPT DTNT Số 2 10 980233 2 8.25 6 7.5 23.75
38140 THPT DTNT Số 2 10 980234 2 7.75 5 7.5 22.25
38141 THPT DTNT Số 2 10 980235 2 8.25 6.6 6.75 23.6
38142 THPT DTNT Số 2 10 980236 2 5.5 3.6 2.5 13.6
38143 THPT DTNT Số 2 10 980237 2 8.5 8.6 7 26.1
38144 THPT DTNT Số 2 10 980238 2 7.5 6.6 7.5 23.6
38145 THPT DTNT Số 2 10 980239 2 7.5 5.2 8 22.7
38146 THPT DTNT Số 2 10 980240 2 8 6.6 7.5 24.1
38147 THPT DTNT Số 2 11 980241 2 6.25 3.2 7 18.45
38148 THPT DTNT Số 2 11 980242 2 5.5 1.2 2 10.7
38149 THPT DTNT Số 2 11 980243 2 7.75 5.8 6.5 22.05
38150 THPT DTNT Số 2 11 980244 2 5 3.4 4.75 15.15
38151 THPT DTNT Số 2 11 980245 2 8 5.6 7.5 23.1
38152 THPT DTNT Số 2 11 980246 2 7 3.8 7 19.8
38153 THPT DTNT Số 2 11 980247 2 7.25 3.8 7.25 20.3
38154 THPT DTNT Số 2 11 980248 2 6.5 4.6 6 19.1
38155 THPT DTNT Số 2 11 980249 2 8.75 6.8 7.5 25.05
38156 THPT DTNT Số 2 11 980250 2 7.25 3 6.5 18.75
38157 THPT DTNT Số 2 11 980251 2 6 2.4 7 17.4
38158 THPT DTNT Số 2 11 980252 2 8 5 7 22
38159 THPT DTNT Số 2 11 980253 2 5.5 2.6 6.25 16.35
38160 THPT DTNT Số 2 11 980254 2 7.5 6.8 8 24.3
38161 THPT DTNT Số 2 11 980255 2 7.5 2.8 7.25 19.55
38162 THPT DTNT Số 2 11 980256 2 7.75 4 3.75 17.5
38163 THPT DTNT Số 2 11 980257 2 7.5 2.8 7.5 19.8
38164 THPT DTNT Số 2 11 980258 2 8 6.8 7.75 24.55
38165 THPT DTNT Số 2 11 980259 2 6.25 3.4 4 15.65
38166 THPT DTNT Số 2 11 980260 2 8 3.8 6.5 20.3
38167 THPT DTNT Số 2 11 980261 2 5.75 4.6 8.5 20.85
38168 THPT DTNT Số 2 11 980262 2 7 5 7 21
38169 THPT DTNT Số 2 11 980263 2 6 4.8 6.5 19.3
38170 THPT DTNT Số 2 11 980264 2 7 4 7 20
38171 THPT DTNT Số 2 12 980265 2 5.75 4.8 7.25 19.8
38172 THPT DTNT Số 2 12 980266 2 6.75 3.4 7 19.15
38173 THPT DTNT Số 2 12 980267 2 6.25 2.6 2.5 13.35
38174 THPT DTNT Số 2 12 980268 2 6.25 2.2 5.25 15.7
38175 THPT DTNT Số 2 12 980269 2 6.5 2.6 7 18.1
38176 THPT DTNT Số 2 12 980270 2 6.75 1.2 4.5 14.45
38177 THPT DTNT Số 2 12 980271 2 7.5 4.8 6.75 21.05
38178 THPT DTNT Số 2 12 980272 2 7 3.4 6.75 19.15
38179 THPT DTNT Số 2 12 980273 2 6 6 7.5 21.5
38180 THPT DTNT Số 2 12 980274 2 4.25 3 6 15.25
38181 THPT DTNT Số 2 12 980275 2 5.75 4 5.75 17.5
38182 THPT DTNT Số 2 12 980276 2 5.25 2.2 3.5 12.95
38183 THPT DTNT Số 2 12 980277 2 5.75 3.4 5 16.15
38184 THPT DTNT Số 2 12 980278 2 6.5 3 3.5 15
38185 THPT DTNT Số 2 12 980279 2 7.25 3.2 4.75 17.2
38186 THPT DTNT Số 2 12 980280 2 6.75 3.6 5 17.35
38187 THPT DTNT Số 2 12 980281 2 6.75 5.2 7 20.95
38188 THPT DTNT Số 2 12 980282 2 7.5 5.2 7.5 22.2
38189 THPT DTNT Số 2 12 980283 2 6.5 3.2 6.75 18.45
38190 THPT DTNT Số 2 12 980284 2 7 4 2 15
38191 THPT DTNT Số 2 12 980285 2 6.5 3 6.5 18
38192 THPT DTNT Số 2 12 980286 2 6.25 3.6 5.25 17.1
38193 THPT DTNT Số 2 12 980287 2 3.25 3.8 3 12.05
38194 THPT DTNT Số 2 12 980288 2 2 3.4 3 10.4
38195 THPT DTNT Số 2 13 980289 2 7 5.8 8 22.8
38196 THPT DTNT Số 2 13 980290 2 8.25 7.2 8.25 25.7
38197 THPT DTNT Số 2 13 980291 2 8.5 9.2 8.5 28.2
38198 THPT DTNT Số 2 13 980292 2 6.75 4.4 8.08 21.23
38199 THPT DTNT Số 2 13 980293 2 7 3.4 6.75 19.15
38200 THPT DTNT Số 2 13 980294 2 4.25 2.2 5.25 13.7
38201 THPT DTNT Số 2 13 980295 2 6.5 6.8 7.25 22.55
38202 THPT DTNT Số 2 13 980296 2 7.25 6.8 6.5 22.55
38203 THPT DTNT Số 2 13 980297 2 6.5 6.4 7 21.9
38204 THPT DTNT Số 2 13 980298 2 7.25 6 4 19.25
38205 THPT DTNT Số 2 13 980299 2 6 2.6 2.75 13.35
38206 THPT DTNT Số 2 13 980300 2 8.5 4.2 2.75 17.45
38207 THPT DTNT Số 2 13 980301 2 8.25 5.4 7.25 22.9
38208 THPT DTNT Số 2 13 980302 2 6.25 4.8 2.5 15.55
38209 THPT DTNT Số 2 13 980303 2 7.5 6.6 8 24.1
38210 THPT DTNT Số 2 13 980304 2 6 2.8 6.25 17.05
38211 THPT DTNT Số 2 13 980305 2 7.25 4 5.25 18.5
38212 THPT DTNT Số 2 13 980306 2 7.25 3.4 4.25 16.9
38213 THPT DTNT Số 2 13 980307 2 8.75 4.6 7.75 23.1
38214 THPT DTNT Số 2 13 980308 2 7 2.6 5.75 17.35
38215 THPT DTNT Số 2 13 980309 2 8.75 5.2 7.5 23.45
38216 THPT DTNT Số 2 13 980310 2 6.25 5.4 6.25 19.9
38217 THPT DTNT Số 2 13 980311 2 5.5 3.8 7.5 18.8
38218 THPT DTNT Số 2 13 980312 2 7.5 3.2 8 20.7
38219 THPT DTNT Số 2 14 980313 2 4.75 3.2 5 14.95
38220 THPT DTNT Số 2 14 980314 2 8.5 5.2 7 22.7
38221 THPT DTNT Số 2 14 980315 2 7.5 3.2 4.5 17.2
38222 THPT DTNT Số 2 14 980316 2 7.25 3.2 5.5 17.95
38223 THPT DTNT Số 2 14 980317 2 8.75 6.6 8.5 25.85
38224 THPT DTNT Số 2 14 980318 2 7.25 5 5.25 19.5
38225 THPT DTNT Số 2 14 980319 2 5 2.6 3.5 13.1
38226 THPT DTNT Số 2 14 980320 2 8 3.6 4.75 18.35
38227 THPT DTNT Số 2 14 980321 2 6.75 3 4 15.75
38228 THPT DTNT Số 2 14 980322 2 8 5.2 7.5 22.7
38229 THPT DTNT Số 2 14 980323 2 3.75 2.6 2.5 10.85
38230 THPT DTNT Số 2 14 980324 2 5 3.6 1.25 11.85
38231 THPT DTNT Số 2 14 980325 2 7.5 9.2 7.75 26.45
38232 THPT DTNT Số 2 14 980326 2 7.25 7.2 8 24.45
38233 THPT DTNT Số 2 14 980327 2 7.25 4 7.25 20.5
38234 THPT DTNT Số 2 14 980328 2 7 4 8.5 21.5
38235 THPT DTNT Số 2 14 980329 2 7.75 3.4 3.75 16.9
38236 THPT DTNT Số 2 14 980330 2 5.25 3.4 6 16.65
38237 THPT DTNT Số 2 14 980331 2 7.5 3.2 6 18.7
38238 THPT DTNT Số 2 14 980332 2 6 3.8 5.5 17.3
38239 THPT DTNT Số 2 14 980333 2 8 3.2 4 17.2
38240 THPT DTNT Số 2 14 980334 2 8.5 5.4 8 23.9
38241 THPT DTNT Số 2 14 980335 2 9 8.4 8.5 27.9
38242 THPT DTNT Số 2 14 980336 2 8.5 8.4 7.5 26.4
38243 THPT DTNT Số 2 15 980337 2 5 2.2 4 13.2
38244 THPT DTNT Số 2 15 980338 2 7 7 6.5 22.5
38245 THPT DTNT Số 2 15 980339 2 5 3.8 5.25 16.05
38246 THPT DTNT Số 2 15 980340 2 6.25 3.2 7.25 18.7
38247 THPT DTNT Số 2 15 980341 2 7.75 5 8 22.75
38248 THPT DTNT Số 2 15 980342 2 6.25 3.4 6.5 18.15
38249 THPT DTNT Số 2 15 980343 2 6.25 4.8 5.75 18.8
38250 THPT DTNT Số 2 15 980344 2 5.75 3 3.5 14.25
38251 THPT DTNT Số 2 15 980345 2 6.75 2.6 5.5 16.85
38252 THPT DTNT Số 2 15 980346 2 8 5.4 9 24.4
38253 THPT DTNT Số 2 15 980347 2 6.25 3.4 6.75 18.4
38254 THPT DTNT Số 2 15 980348 2 7.2 3.6 6.25 19.05
38255 THPT DTNT Số 2 15 980349 2 7 3.6 5.5 18.1
38256 THPT DTNT Số 2 15 980350 2 8.25 9.4 7 26.65
38257 THPT DTNT Số 2 15 980351 2 6 2 3 13
38258 THPT DTNT Số 2 15 980352 2 7.25 6.2 6.25 21.7
38259 THPT DTNT Số 2 15 980353 2 7.5 4.8 8.5 22.8
38260 THPT DTNT Số 2 15 980354 2 7 4.8 8.25 22.05
38261 THPT DTNT Số 2 15 980355 2 8.25 6.6 6.5 23.35
38262 THPT DTNT Số 2 15 980356 2 6.25 2.8 6.5 17.55
38263 THPT DTNT Số 2 15 980357 2 3.5 4 7.25 16.75
38264 THPT DTNT Số 2 15 980358 2 6.5 2.8 4.25 15.55
38265 THPT DTNT Số 2 15 980359 2 7.25 3.2 3.25 15.7
38266 THPT DTNT Số 2 15 980360 2 8.25 4.2 6.75 21.2
38267 THPT DTNT Số 2 16 980361 2 7.5 5 5.5 20
38268 THPT DTNT Số 2 16 980362 2 5 2 1.5 10.5
38269 THPT DTNT Số 2 16 980363 2 6 2.4 4.75 15.15
38270 THPT DTNT Số 2 16 980364 2 6.25 5.4 7.5 21.15
38271 THPT DTNT Số 2 16 980365 2 7 3.2 6.25 18.45
38272 THPT DTNT Số 2 16 980366 2 7 3.8 3 15.8
38273 THPT DTNT Số 2 16 980367 2 6.5 8.6 6 23.1
38274 THPT DTNT Số 2 16 980368 2 6.75 5 7.5 21.25
38275 THPT DTNT Số 2 16 980369 2 5.5 5.2 6.25 18.95
38276 THPT DTNT Số 2 16 980370 2 6.75 5.8 8 22.55
38277 THPT DTNT Số 2 16 980371 2 5.75 2 4.75 14.5
38278 THPT DTNT Số 2 16 980372 2 6.5 2.8 5.25 16.55
38279 THPT DTNT Số 2 16 980373 2 7.5 4 4 17.5
38280 THPT DTNT Số 2 16 980374 2 5.75 3 5 15.75
38281 THPT DTNT Số 2 16 980375 2 5.75 5 5.5 18.25
38282 THPT DTNT Số 2 16 980376 2 8.5 8.8 7.75 27.05
38283 THPT DTNT Số 2 16 980377 2 8 4.2 6 20.2
38284 THPT DTNT Số 2 16 980378 2 7.5 4.6 5.25 19.35
38285 THPT DTNT Số 2 16 980379 2 5 1.8 1 9.8
38286 THPT DTNT Số 2 16 980380 2 7.75 8 8.5 26.25
38287 THPT DTNT Số 2 16 980381 2 8.5 4.8 8.5 23.8
38288 THPT DTNT Số 2 16 980382 2 7.25 3.6 3.75 16.6
38289 THPT DTNT Số 2 16 980383 2 7 3.4 4.5 16.9
38290 THPT DTNT Số 2 16 980384 2 8.25 8.2 8 26.45
38291 THPT DTNT Số 2 17 980385 2 6 4.4 2.75 15.15
38292 THPT DTNT Số 2 17 980386 2 3.5 3.4 2.5 11.4
38293 THPT DTNT Số 2 17 980387 2 6 1.6 7.25 16.85
38294 THPT DTNT Số 2 17 980388 2 6.75 9.4 7.75 25.9
38295 THPT DTNT Số 2 17 980389 2 4.25 3.2 3 12.45
38296 THPT DTNT Số 2 17 980390 2 6.25 5.2 6 19.45
38297 THPT DTNT Số 2 17 980391 2 6.5 6.8 5.75 21.05
38298 THPT DTNT Số 2 17 980392 2 7.25 5.8 8.5 23.55
38299 THPT DTNT Số 2 17 980393 2 7.5 3.6 5 18.1
38300 THPT DTNT Số 2 17 980394 2 6.5 3.2 8.25 19.95
38301 THPT DTNT Số 2 17 980395 2 8.5 4.8 5.75 21.05
38302 THPT DTNT Số 2 17 980396 2 8.5 7.8 8.5 26.8
38303 THPT DTNT Số 2 17 980397 2 8 9.4 7.75 27.15
38304 THPT DTNT Số 2 17 980398 2 8.5 4.4 4.25 19.15
38305 THPT DTNT Số 2 17 980399 2 8.75 7 9 26.75
38306 THPT DTNT Số 2 17 980400 2 9 7.8 6 24.8
38307 THPT DTNT Số 2 17 980401 2 7 3.2 7.5 19.7
38308 THPT DTNT Số 2 17 980402 2 5.75 3.4 0.5 11.65
38309 THPT DTNT Số 2 17 980403 2 7.5 5 5.75 20.25
38310 THPT DTNT Số 2 17 980404 2 7.75 4.4 8.5 22.65
38311 THPT DTNT Số 2 17 980405 2 7 6 8.5 23.5
38312 THPT DTNT Số 2 17 980406 2 7 6.4 6.5 21.9
38313 THPT DTNT Số 2 17 980407 2 7 6.2 8.5 23.7
38314 THPT DTNT Số 2 17 980408 2 6.5 3.6 2 14.1
38315 THPT DTNT Số 2 18 980409 2 6 9 7.75 24.75
38316 THPT DTNT Số 2 18 980410 2 7 4.2 6.5 19.7
38317 THPT DTNT Số 2 18 980411 2 7.5 5.8 7 22.3
38318 THPT DTNT Số 2 18 980412 2 7 5.4 6.75 21.15
38319 THPT DTNT Số 2 18 980413 2 6.25 4.4 5.75 18.4
38320 THPT DTNT Số 2 18 980414 2 8.5 5.2 8.5 24.2
38321 THPT DTNT Số 2 18 980415 2 8.25 3 7 20.25
38322 THPT DTNT Số 2 18 980416 2 7 4.8 6.75 20.55
38323 THPT DTNT Số 2 18 980417 2 7 3.4 6.5 18.9
38324 THPT DTNT Số 2 18 980418 2 7.75 4.8 7.5 22.05
38325 THPT DTNT Số 2 18 980419 2 8.5 5 8.25 23.75
38326 THPT DTNT Số 2 18 980420 2 7.5 2.2 1.25 12.95
38327 THPT DTNT Số 2 18 980421 2 7.5 2.8 2.75 15.05
38328 THPT DTNT Số 2 18 980422 2 9 8 7.5 26.5
38329 THPT DTNT Số 2 18 980423 2 7 3.4 3 15.4
38330 THPT DTNT Số 2 18 980424 2 6 3.4 2.75 14.15
38331 THPT DTNT Số 2 18 980425 2 7.25 3.6 4 16.85
38332 THPT DTNT Số 2 18 980426 2 6.25 3.6 2.25 14.1
38333 THPT DTNT Số 2 18 980427 2 6.75 3 8 19.75
38334 THPT DTNT Số 2 18 980428 2 8 4 8.5 22.5
38335 THPT DTNT Số 2 18 980429 2 7 1.6 2.75 13.35
38336 THPT DTNT Số 2 18 980430 2 6.5 4.2 6.75 19.45
38337 THPT DTNT Số 2 18 980431 2 6.75 1.8 4.12 14.67
38338 THPT DTNT Số 2 18 980432 2 7.75 7.8 8 25.55
38339 THPT DTNT Số 2 19 980433 2 6.75 4 8.5 21.25
38340 THPT DTNT Số 2 19 980434 2 4.25 3.4 3.75 13.4
38341 THPT DTNT Số 2 19 980435 2 5.25 3 5 15.25
38342 THPT DTNT Số 2 19 980436 2 7 4 7.25 20.25
38343 THPT DTNT Số 2 19 980437 2 5.75 2.2 2.75 12.7
38344 THPT DTNT Số 2 19 980438 2 7.5 3.2 2 14.7
38345 THPT DTNT Số 2 19 980439 2 7 3.2 8 20.2
38346 THPT DTNT Số 2 19 980440 2 6.5 1.8 4 14.3
38347 THPT DTNT Số 2 19 980441 2 3.5 3 2.75 11.25
38348 THPT DTNT Số 2 19 980442 2 5 3.8 4 14.8
38349 THPT DTNT Số 2 19 980443 2 6 3.2 2.25 13.45
38350 THPT DTNT Số 2 19 980444 2 8.25 5.8 8.75 24.8
38351 THPT DTNT Số 2 19 980445 2 3.25 3 3 11.25
38352 THPT DTNT Số 2 19 980446 2 4.25 3.4 1.25 10.9
38353 THPT DTNT Số 2 19 980447 2 4.5 2.8 6.5 15.8
38354 THPT DTNT Số 2 19 980448 2 9 3.4 6 20.4
38355 THPT DTNT Số 2 19 980449 2 7.5 3.8 5.5 18.8
38356 THPT DTNT Số 2 19 980450 2 7 4.4 6.75 20.15
38357 THPT DTNT Số 2 19 980451 2 7 6.2 8.25 23.45
38358 THPT DTNT Số 2 19 980452 2 6.25 6.6 8.5 23.35
38359 THPT DTNT Số 2 19 980453 2 8 3.6 8.5 22.1
38360 THPT DTNT Số 2 19 980454 2 6.5 2.4 3.25 14.15
38361 THPT DTNT Số 2 19 980455 2 6.75 3.6 6.25 18.6
38362 THPT DTNT Số 2 19 980456 2 8.75 4.2 6.25 21.2
38363 THPT DTNT Số 2 20 980457 2 7.5 6 9 24.5
38364 THPT DTNT Số 2 20 980458 2 7.25 3.6 5.75 18.6
38365 THPT DTNT Số 2 20 980459 2 6 4.4 7.5 19.9
38366 THPT DTNT Số 2 20 980460 2 5.5 2 3.5 13
38367 THPT DTNT Số 2 20 980461 2 7.75 4.6 5.75 20.1
38368 THPT DTNT Số 2 20 980462 2 6.5 2.4 4 14.9
38369 THPT DTNT Số 2 20 980463 2 6.5 1.8 5.75 16.05
38370 THPT DTNT Số 2 20 980464 2 7.25 3.2 4 16.45
38371 THPT DTNT Số 2 20 980465 2 8.5 9 8.5 28
38372 THPT DTNT Số 2 20 980466 2 8.25 6.8 8 25.05
38373 THPT DTNT Số 2 20 980467 2 7.5 3.2 7.75 20.45
38374 THPT DTNT Số 2 20 980468 2 7.25 5.4 6.75 21.4
38375 THPT DTNT Số 2 20 980469 2 3.5 2.8 1.75 10.05
38376 THPT DTNT Số 2 20 980470 2 8 6.6 6.75 23.35
38377 THPT DTNT Số 2 20 980471 2 8.75 7.4 8.5 26.65
38378 THPT DTNT Số 2 20 980472 2 7.75 3.6 8.5 21.85
38379 THPT DTNT Số 2 20 980473 2 7.75 2.6 7.5 19.85
38380 THPT DTNT Số 2 20 980474 2 8 4.4 6.5 20.9
38381 THPT DTNT Số 2 20 980475 2 7.75 3.2 8.25 21.2
38382 THPT DTNT Số 2 20 980476 2 8 4.2 3.5 17.7
38383 THPT DTNT Số 2 20 980477 2 5.75 3.8 4.25 15.8
38384 THPT DTNT Số 2 20 980478 2 8 5 5.5 20.5
38385 THPT DTNT Số 2 20 980479 2 4 3.6 2.25 11.85
38386 THPT DTNT Số 2 21 980480 2 6.5 4.4 8.25 21.15
38387 THPT DTNT Số 2 21 980481 2 6.75 4.8 6.25 19.8
38388 THPT DTNT Số 2 21 980482 2 7.5 6 7.25 22.75
38389 THPT DTNT Số 2 21 980483 2 4 2.8 1.5 10.3
38390 THPT DTNT Số 2 21 980484 2 6 5.6 7.25 20.85
38391 THPT DTNT Số 2 21 980485 2 6.5 5.4 8 21.9
38392 THPT DTNT Số 2 21 980486 2 6.5 4 6.25 18.75
38393 THPT DTNT Số 2 21 980487 2 8.5 8.4 9 27.9
38394 THPT DTNT Số 2 21 980488 2 5.5 2.8 7 17.3
38395 THPT DTNT Số 2 21 980489 2 8.25 5.4 8.5 24.15
38396 THPT DTNT Số 2 21 980490 2 7.5 6.4 7.25 23.15
38397 THPT DTNT Số 2 21 980491 2 8.5 6.8 8 25.3
38398 THPT DTNT Số 2 21 980492 2 7.25 3.8 4.25 17.3
38399 THPT DTNT Số 2 21 980493 2 2.25 2.4 1 7.65
38400 THPT DTNT Số 2 21 980494 2 8.75 6 7.25 24
38401 THPT DTNT Số 2 21 980495 2 4 4 0.75 10.75
38402 THPT DTNT Số 2 21 980496 2 8.75 6 7.25 24
38403 THPT DTNT Số 2 21 980497 2 8.75 6.2 8.75 25.7
38404 THPT DTNT Số 2 21 980498 2 8.25 7 7.5 24.75
38405 THPT DTNT Số 2 21 980499 2 5.75 3.8 5.75 17.3
38406 THPT DTNT Số 2 21 980500 2 6.25 2.6 5 15.85
38407 THPT DTNT Số 2 21 980501 2 6 2.4 3 13.4
38408 THPT DTNT Số 2 21 980502 2 9 8 7.5 26.5
38409 THPT DTNT Tỉnh 1 990001 2 3.75 3.4 3.25 12.4
38410 THPT DTNT Tỉnh 1 990002 2 3 4.4 7.75 17.15
38411 THPT DTNT Tỉnh 1 990003 2 8 7.6 6.75 24.35
38412 THPT DTNT Tỉnh 1 990004 2 8 6.6 7.5 24.1
38413 THPT DTNT Tỉnh 1 990005 2 6.75 7 5.75 21.5
38414 THPT DTNT Tỉnh 1 990006 2 7 4 6.75 19.75
38415 THPT DTNT Tỉnh 1 990007 2 2.25 2.8 1.5 8.55
38416 THPT DTNT Tỉnh 1 990008 2 8.5 3.4 5 18.9
38417 THPT DTNT Tỉnh 1 990009 2 7.75 3.4 7.25 20.4
38418 THPT DTNT Tỉnh 1 990010 2 4 2.8 4.5 13.3
38419 THPT DTNT Tỉnh 1 990011 2 7.5 3.2 5.25 17.95
38420 THPT DTNT Tỉnh 1 990012 2 8 5 7.5 22.5
38421 THPT DTNT Tỉnh 1 990013 2 7.75 4.2 7 20.95
38422 THPT DTNT Tỉnh 1 990014 2 8 4.4 7.75 22.15
38423 THPT DTNT Tỉnh 1 990015 2 7.75 3 3 15.75
38424 THPT DTNT Tỉnh 1 990016 2 8 6.2 5.25 21.45
38425 THPT DTNT Tỉnh 1 990017 2 7.75 5.2 8 22.95
38426 THPT DTNT Tỉnh 1 990018 2 7.25 7 7.25 23.5
38427 THPT DTNT Tỉnh 1 990019 2 4.25 4 5.5 15.75
38428 THPT DTNT Tỉnh 1 990020 2 7 3.6 5.5 18.1
38429 THPT DTNT Tỉnh 1 990021 2 7.25 3.2 4.5 16.95
38430 THPT DTNT Tỉnh 1 990022 2 8.75 8.4 8 27.15
38431 THPT DTNT Tỉnh 1 990023 2 5.25 8.2 9 24.45
38432 THPT DTNT Tỉnh 1 990024 2 7 2.6 5.5 17.1
38433 THPT DTNT Tỉnh 2 990025 2 7 2.4 4.17 15.57
38434 THPT DTNT Tỉnh 2 990026 2 7.5 5.6 7.75 22.85
38435 THPT DTNT Tỉnh 2 990027 2 7.5 5.8 8 23.3
38436 THPT DTNT Tỉnh 2 990028 2 7 7.6 8 24.6
38437 THPT DTNT Tỉnh 2 990029 2 4.75 2.8 2.75 12.3
38438 THPT DTNT Tỉnh 2 990030 2 4.75 2.2 3.75 12.7
38439 THPT DTNT Tỉnh 2 990031 2 5.25 2.4 2.75 12.4
38440 THPT DTNT Tỉnh 2 990032 2 6.25 3.4 3 14.65
38441 THPT DTNT Tỉnh 2 990033 2 6.5 6.2 7.5 22.2
38442 THPT DTNT Tỉnh 2 990034 2 8.25 3.4 8 21.65
38443 THPT DTNT Tỉnh 2 990035 2 7.75 4.2 8 21.95
38444 THPT DTNT Tỉnh 2 990036 2 8.5 7 5.25 22.75
38445 THPT DTNT Tỉnh 2 990037 2 8 4 7.25 21.25
38446 THPT DTNT Tỉnh 2 990038 2 6.25 4.6 6.25 19.1
38447 THPT DTNT Tỉnh 2 990039 2 7.5 8.4 7.5 25.4
38448 THPT DTNT Tỉnh 2 990040 2 7 6.8 2.5 18.3
38449 THPT DTNT Tỉnh 2 990041 2 8 5.8 8 23.8
38450 THPT DTNT Tỉnh 2 990042 2 6 2.6 3 13.6
38451 THPT DTNT Tỉnh 2 990043 2 6.25 3.2 4.5 15.95
38452 THPT DTNT Tỉnh 2 990044 2 8.25 4.2 7.25 21.7
38453 THPT DTNT Tỉnh 2 990045 2 7.5 6 7 22.5
38454 THPT DTNT Tỉnh 2 990046 2 7.5 2.6 7.25 19.35
38455 THPT DTNT Tỉnh 2 990047 2 6 3.2 4 15.2
38456 THPT DTNT Tỉnh 2 990048 2 8 5.2 8 23.2
38457 THPT DTNT Tỉnh 3 990049 2 4.25 2.6 8.25 17.1
38458 THPT DTNT Tỉnh 3 990050 2 5.5 4 6.5 18
38459 THPT DTNT Tỉnh 3 990051 2 5 2.2 3 12.2
38460 THPT DTNT Tỉnh 3 990052 2 6.25 3.4 3.5 15.15
38461 THPT DTNT Tỉnh 3 990053 2 7.5 4.2 8 21.7
38462 THPT DTNT Tỉnh 3 990054 2 7.5 3.2 5.5 18.2
38463 THPT DTNT Tỉnh 3 990055 2 3.25 4.2 6.75 16.2
38464 THPT DTNT Tỉnh 3 990056 2 7.5 4.2 5.5 19.2
38465 THPT DTNT Tỉnh 3 990057 2 7.75 6.4 5.25 21.4
38466 THPT DTNT Tỉnh 3 990058 2 5.75 3.4 2.5 13.65
38467 THPT DTNT Tỉnh 3 990059 2 6.75 3.6 7.33 19.68
38468 THPT DTNT Tỉnh 3 990060 2 8.75 8.2 7.5 26.45
38469 THPT DTNT Tỉnh 3 990061 2 8 4 6.75 20.75
38470 THPT DTNT Tỉnh 3 990062 2 4.5 3.4 2.25 12.15
38471 THPT DTNT Tỉnh 3 990063 2 5.5 4.8 2.75 15.05
38472 THPT DTNT Tỉnh 3 990064 2 6 3.4 3.25 14.65
38473 THPT DTNT Tỉnh 3 990065 2 7.5 4 9 22.5
38474 THPT DTNT Tỉnh 3 990066 2 5.75 3.2 4.75 15.7
38475 THPT DTNT Tỉnh 3 990067 2 4 2.4 4 12.4
38476 THPT DTNT Tỉnh 3 990068 2 5.5 4.2 6.5 18.2
38477 THPT DTNT Tỉnh 3 990069 2 7.25 6.6 8 23.85
38478 THPT DTNT Tỉnh 3 990070 2 4.75 3.8 3 13.55
38479 THPT DTNT Tỉnh 3 990071 2 6 4 4.75 16.75
38480 THPT DTNT Tỉnh 3 990072 2 3 2 5 12
38481 THPT DTNT Tỉnh 4 990073 2 7.75 3.6 8.25 21.6
38482 THPT DTNT Tỉnh 4 990074 2 3.75 3 2.5 11.25
38483 THPT DTNT Tỉnh 4 990075 2 7.75 2.6 7.25 19.6
38484 THPT DTNT Tỉnh 4 990076 2 7 2.4 8.25 19.65
38485 THPT DTNT Tỉnh 4 990077 2 6.5 4.6 8 21.1
38486 THPT DTNT Tỉnh 4 990078 2 7 4.8 7.5 21.3
38487 THPT DTNT Tỉnh 4 990079 2 5.7 3.8 6.25 17.75
38488 THPT DTNT Tỉnh 4 990080 2 7 4.2 6.25 19.45
38489 THPT DTNT Tỉnh 4 990081 2 7.25 4.4 4.75 18.4
38490 THPT DTNT Tỉnh 4 990082 2 6 3 6.75 17.75
38491 THPT DTNT Tỉnh 4 990083 2 8.5 5 8 23.5
38492 THPT DTNT Tỉnh 4 990084 2 6.75 3.2 7 18.95
38493 THPT DTNT Tỉnh 4 990085 2 7.5 3.2 5.25 17.95
38494 THPT DTNT Tỉnh 4 990086 2 7 4.8 5.75 19.55
38495 THPT DTNT Tỉnh 4 990087 2 2.75 2.6 0.25 7.6
38496 THPT DTNT Tỉnh 4 990088 2 6 2.2 5.25 15.45
38497 THPT DTNT Tỉnh 4 990089 2 8 3.6 6.75 20.35
38498 THPT DTNT Tỉnh 4 990090 2 7.75 4.6 6.75 21.1
38499 THPT DTNT Tỉnh 4 990091 2 8.75 6.8 8.5 26.05
38500 THPT DTNT Tỉnh 4 990092 2 8.5 5 6.25 21.75
38501 THPT DTNT Tỉnh 4 990093 2 7.25 4.8 7.25 21.3
38502 THPT DTNT Tỉnh 4 990094 2 7.75 3.4 7.5 20.65
38503 THPT DTNT Tỉnh 4 990095 2 7.75 5.2 8.75 23.7
38504 THPT DTNT Tỉnh 4 990096 2 6.75 2.8 6.25 17.8
38505 THPT DTNT Tỉnh 5 990097 2 5.25 2.8 3.25 13.3
38506 THPT DTNT Tỉnh 5 990098 2 7 2.6 6 17.6
38507 THPT DTNT Tỉnh 5 990099 2 6.25 2.2 3.5 13.95
38508 THPT DTNT Tỉnh 5 990100 2 8 7.6 8.25 25.85
38509 THPT DTNT Tỉnh 5 990101 2 2.75 3.8 6 14.55
38510 THPT DTNT Tỉnh 5 990102 2 1.75 2 4.75 10.5
38511 THPT DTNT Tỉnh 5 990103 2 7.5 7.4 8.5 25.4
38512 THPT DTNT Tỉnh 5 990104 2 6.75 5.4 7.5 21.65
38513 THPT DTNT Tỉnh 5 990105 2 8.5 4.8 8.75 24.05
38514 THPT DTNT Tỉnh 5 990106 2 6 2.8 7 17.8
38515 THPT DTNT Tỉnh 5 990107 2 6.25 4.8 6.75 19.8
38516 THPT DTNT Tỉnh 5 990108 2 6.25 3.4 6.25 17.9
38517 THPT DTNT Tỉnh 5 990109 2 8 1.8 6.75 18.55
38518 THPT DTNT Tỉnh 5 990110 2 8 3.6 6 19.6
38519 THPT DTNT Tỉnh 5 990111 2 7 5.8 8.25 23.05
38520 THPT DTNT Tỉnh 5 990112 2 6.25 7.6 8 23.85
38521 THPT DTNT Tỉnh 5 990113 2 5.25 3.8 6.5 17.55
38522 THPT DTNT Tỉnh 5 990114 2 4.75 4.4 7.75 18.9
38523 THPT DTNT Tỉnh 5 990115 2 7 5.4 7.5 21.9
38524 THPT DTNT Tỉnh 5 990116 2 4 2.8 3 11.8
38525 THPT DTNT Tỉnh 5 990117 2 6.25 3 5.58 16.83
38526 THPT DTNT Tỉnh 5 990118 2 6.25 2.2 7.25 17.7
38527 THPT DTNT Tỉnh 5 990119 2 5.75 1.6 2 11.35
38528 THPT DTNT Tỉnh 5 990120 2 4.75 2 5 13.75
38529 THPT DTNT Tỉnh 6 990121 2 6.75 2.2 5.25 16.2
38530 THPT DTNT Tỉnh 6 990122 2 6.5 3.4 7.25 19.15
38531 THPT DTNT Tỉnh 6 990123 2 5.25 3.4 6 16.65
38532 THPT DTNT Tỉnh 6 990124 2 7 2.4 7.5 18.9
38533 THPT DTNT Tỉnh 6 990125 2 7.5 4.8 7 21.3
38534 THPT DTNT Tỉnh 6 990126 2 8 4.6 5.5 20.1
38535 THPT DTNT Tỉnh 6 990127 2 4 3.4 8 17.4
38536 THPT DTNT Tỉnh 6 990128 2 5.75 2.2 6.5 16.45
38537 THPT DTNT Tỉnh 6 990129 2 6.5 4.4 8.25 21.15
38538 THPT DTNT Tỉnh 6 990130 2 7.25 3.6 6.25 19.1
38539 THPT DTNT Tỉnh 6 990131 2 8 5 8.25 23.25
38540 THPT DTNT Tỉnh 6 990132 2 7 4 6.75 19.75
38541 THPT DTNT Tỉnh 6 990133 2 7 3.4 7 19.4
38542 THPT DTNT Tỉnh 6 990134 2 8 8.4 8.5 26.9
38543 THPT DTNT Tỉnh 6 990135 2 7 2.6 3.75 15.35
38544 THPT DTNT Tỉnh 6 990136 2 6.5 3.4 8 19.9
38545 THPT DTNT Tỉnh 6 990137 2 6 3.4 3.75 15.15
38546 THPT DTNT Tỉnh 6 990138 2 7 2.2 5.5 16.7
38547 THPT DTNT Tỉnh 6 990139 2 2.5 3 4.5 12
38548 THPT DTNT Tỉnh 6 990140 2 4.75 4.2 8 18.95
38549 THPT DTNT Tỉnh 6 990141 2 4 2.6 8 16.6
38550 THPT DTNT Tỉnh 6 990142 2 6.5 7 6.75 22.25
38551 THPT DTNT Tỉnh 6 990143 2 6.75 3.4 5.75 17.9
38552 THPT DTNT Tỉnh 6 990144 2 6.5 2.2 7 17.7
38553 THPT DTNT Tỉnh 7 990145 2 7.5 3.4 1.25 14.15
38554 THPT DTNT Tỉnh 7 990146 2 7.25 4 7 20.25
38555 THPT DTNT Tỉnh 7 990147 2 7 5.2 7.75 21.95
38556 THPT DTNT Tỉnh 7 990148 2 7.5 2.8 5.5 17.8
38557 THPT DTNT Tỉnh 7 990149 2 8 4.2 5.25 19.45
38558 THPT DTNT Tỉnh 7 990150 2 4.5 2.8 1.25 10.55
38559 THPT DTNT Tỉnh 7 990151 2 7.75 2.6 6.75 19.1
38560 THPT DTNT Tỉnh 7 990152 2 8 3 5.5 18.5
38561 THPT DTNT Tỉnh 7 990153 2 7 4.8 7.75 21.55
38562 THPT DTNT Tỉnh 7 990154 2 6 3.6 5 16.6
38563 THPT DTNT Tỉnh 7 990155 2 7.25 3.6 5.75 18.6
38564 THPT DTNT Tỉnh 7 990156 2 8.25 7 7.5 24.75
38565 THPT DTNT Tỉnh 7 990157 2 5 3.8 2.75 13.55
38566 THPT DTNT Tỉnh 7 990158 2 2 2.4 2.25 8.65
38567 THPT DTNT Tỉnh 7 990159 2 7.5 6.2 8.25 23.95
38568 THPT DTNT Tỉnh 7 990160 2 8.5 8.6 8.25 27.35
38569 THPT DTNT Tỉnh 7 990161 2 7 3.6 4.25 16.85
38570 THPT DTNT Tỉnh 7 990162 2 4.5 3.4 4 13.9
38571 THPT DTNT Tỉnh 7 990163 2 8.75 4 8 22.75
38572 THPT DTNT Tỉnh 7 990164 2 8.5 6.6 7.25 24.35
38573 THPT DTNT Tỉnh 7 990165 2 7 4 5.75 18.75
38574 THPT DTNT Tỉnh 7 990166 2 7.5 2.8 1.75 14.05
38575 THPT DTNT Tỉnh 7 990167 2 7.5 4.8 5.5 19.8
38576 THPT DTNT Tỉnh 7 990168 2 7.5 3 5 17.5
38577 THPT DTNT Tỉnh 8 990169 2 5.75 1.8 4.5 14.05
38578 THPT DTNT Tỉnh 8 990170 2 7 3.6 7 19.6
38579 THPT DTNT Tỉnh 8 990171 2 6.5 3 5.75 17.25
38580 THPT DTNT Tỉnh 8 990172 2 2.5 2.4 0.5 7.4
38581 THPT DTNT Tỉnh 8 990173 2 4.75 2 5 13.75
38582 THPT DTNT Tỉnh 8 990174 2 5.5 5.2 5.75 18.45
38583 THPT DTNT Tỉnh 8 990175 2 3 2.6 1 8.6
38584 THPT DTNT Tỉnh 8 990176 2 6.25 2.6 5.25 16.1
38585 THPT DTNT Tỉnh 8 990177 2 2.5 2 1.25 7.75
38586 THPT DTNT Tỉnh 8 990178 2 4.25 2.2 4.25 12.7
38587 THPT DTNT Tỉnh 8 990179 2 4 2.8 3.5 12.3
38588 THPT DTNT Tỉnh 8 990180 2 7 4.2 5.75 18.95
38589 THPT DTNT Tỉnh 8 990181 2 7.25 2.8 3.75 15.8
38590 THPT DTNT Tỉnh 8 990182 2 7.5 2.8 6.75 19.05
38591 THPT DTNT Tỉnh 8 990183 2 8 8 7.5 25.5
38592 THPT DTNT Tỉnh 8 990184 2 7.75 5.6 8.5 23.85
38593 THPT DTNT Tỉnh 8 990185 2 6.5 2.4 0.75 11.65
38594 THPT DTNT Tỉnh 8 990186 2 6.5 7.2 5.75 21.45
38595 THPT DTNT Tỉnh 8 990187 2 5 3.6 4.75 15.35
38596 THPT DTNT Tỉnh 8 990188 2 5 1.6 2.25 10.85
38597 THPT DTNT Tỉnh 8 990189 2 7.75 5.8 7 22.55
38598 THPT DTNT Tỉnh 8 990190 2 6 4.8 7.5 20.3
38599 THPT DTNT Tỉnh 8 990191 2 7 3.6 6.75 19.35
38600 THPT DTNT Tỉnh 8 990192 2 8 8.2 7.25 25.45
38601 THPT DTNT Tỉnh 9 990193 2 7.5 4 6.25 19.75
38602 THPT DTNT Tỉnh 9 990194 2 7 6 8.5 23.5
38603 THPT DTNT Tỉnh 9 990195 2 7.5 7.6 8 25.1
38604 THPT DTNT Tỉnh 9 990196 2 3 3.4 4.25 12.65
38605 THPT DTNT Tỉnh 9 990197 2 7.5 6.4 6.75 22.65
38606 THPT DTNT Tỉnh 9 990198 2 7.25 2.8 6.75 18.8
38607 THPT DTNT Tỉnh 9 990199 2 5 2 2.25 11.25
38608 THPT DTNT Tỉnh 9 990200 2 6.5 3.6 5.25 17.35
38609 THPT DTNT Tỉnh 9 990201 2 7 4.4 7 20.4
38610 THPT DTNT Tỉnh 9 990202 2 4 4.2 7.5 17.7
38611 THPT DTNT Tỉnh 9 990203 2 5.75 3.2 5.5 16.45
38612 THPT DTNT Tỉnh 9 990204 2 6.5 3.2 8 19.7
38613 THPT DTNT Tỉnh 9 990205 2 6.25 5.4 8.5 22.15
38614 THPT DTNT Tỉnh 9 990206 2 6 4 8 20
38615 THPT DTNT Tỉnh 9 990207 2 5.75 4.4 5.25 17.4
38616 THPT DTNT Tỉnh 9 990208 2 6 3.8 7.25 19.05
38617 THPT DTNT Tỉnh 9 990209 2 6 5.2 7.75 20.95
38618 THPT DTNT Tỉnh 9 990210 2 6 4.2 8.5 20.7
38619 THPT DTNT Tỉnh 9 990211 2 5.5 2.4 6.58 16.48
38620 THPT DTNT Tỉnh 9 990212 2 5 5.6 8 20.6
38621 THPT DTNT Tỉnh 9 990213 2 7 2.8 3.75 15.55
38622 THPT DTNT Tỉnh 9 990214 2 6.25 3.8 6.25 18.3
38623 THPT DTNT Tỉnh 9 990215 2 5 5.4 7.25 19.65
38624 THPT DTNT Tỉnh 9 990216 2 5.75 3.2 7 17.95
38625 THPT DTNT Tỉnh 10 990217 2 3.25 2 3.25 10.5
38626 THPT DTNT Tỉnh 10 990218 2 7 4 6.75 19.75
38627 THPT DTNT Tỉnh 10 990219 2 3.25 3.4 3.5 12.15
38628 THPT DTNT Tỉnh 10 990220 2 4.75 2 0.5 9.25
38629 THPT DTNT Tỉnh 10 990221 2 7.25 6.6 7.5 23.35
38630 THPT DTNT Tỉnh 10 990222 2 5.75 2.2 0.5 10.45
38631 THPT DTNT Tỉnh 10 990223 2 5.5 3.6 7.5 18.6
38632 THPT DTNT Tỉnh 10 990224 2 8 3.4 7.25 20.65
38633 THPT DTNT Tỉnh 10 990225 2 7.25 3 8 20.25
38634 THPT DTNT Tỉnh 10 990226 2 7.25 3.8 7.5 20.55
38635 THPT DTNT Tỉnh 10 990227 2 6.25 3.6 2.5 14.35
38636 THPT DTNT Tỉnh 10 990228 2 7.25 3.2 6.75 19.2
38637 THPT DTNT Tỉnh 10 990229 2 6 4.8 7.25 20.05
38638 THPT DTNT Tỉnh 10 990230 2 8 5.6 7.5 23.1
38639 THPT DTNT Tỉnh 10 990231 2 5.75 3.4 7.75 18.9
38640 THPT DTNT Tỉnh 10 990232 2 5.25 4.6 7 18.85
38641 THPT DTNT Tỉnh 10 990233 2 7.5 2.8 6.75 19.05
38642 THPT DTNT Tỉnh 10 990234 2 8.25 5.2 8 23.45
38643 THPT DTNT Tỉnh 10 990235 2 6.5 5 8 21.5
38644 THPT DTNT Tỉnh 10 990236 2 7.75 4.4 7.25 21.4
38645 THPT DTNT Tỉnh 10 990237 2 8 5.6 6.75 22.35
38646 THPT DTNT Tỉnh 10 990238 2 6.75 3.8 6 18.55
38647 THPT DTNT Tỉnh 10 990239 2 4.75 2 3.75 12.5
38648 THPT DTNT Tỉnh 10 990240 2 6.5 3.8 6.75 19.05
38649 THPT DTNT Tỉnh 11 990241 2 8 8.4 8 26.4
38650 THPT DTNT Tỉnh 11 990242 2 7.25 6.2 3.75 19.2
38651 THPT DTNT Tỉnh 11 990243 2 6.5 4.8 3.75 17.05
38652 THPT DTNT Tỉnh 11 990244 2 6 2.6 2 12.6
38653 THPT DTNT Tỉnh 11 990245 2 5.75 3.4 3 14.15
38654 THPT DTNT Tỉnh 11 990246 2 7.25 5 6 20.25
38655 THPT DTNT Tỉnh 11 990247 2 7 3.2 2.75 14.95
38656 THPT DTNT Tỉnh 11 990248 2 7.5 2.4 4.25 16.15
38657 THPT DTNT Tỉnh 11 990249 2 8 5.8 7.5 23.3
38658 THPT DTNT Tỉnh 11 990250 2 8.25 9.6 7.25 27.1
38659 THPT DTNT Tỉnh 11 990251 2 6.5 2.8 6 17.3
38660 THPT DTNT Tỉnh 11 990252 2 7.5 4.8 7.75 22.05
38661 THPT DTNT Tỉnh 11 990253 2 8.25 6.6 8.5 25.35
38662 THPT DTNT Tỉnh 11 990254 2 7.5 2.8 6 18.3
38663 THPT DTNT Tỉnh 11 990255 2 4.5 5 6.25 17.75
38664 THPT DTNT Tỉnh 11 990256 2 8.25 3.2 5.75 19.2
38665 THPT DTNT Tỉnh 11 990257 2 7 2.2 5.75 16.95
38666 THPT DTNT Tỉnh 11 990258 2 5 3.2 4.75 14.95
38667 THPT DTNT Tỉnh 11 990259 2 5.25 2.6 1.5 11.35
38668 THPT DTNT Tỉnh 11 990260 2 7.75 3.6 6.75 20.1
38669 THPT DTNT Tỉnh 11 990261 2 7.75 5 8 22.75
38670 THPT DTNT Tỉnh 11 990262 2 8.5 6.8 5 22.3
38671 THPT DTNT Tỉnh 11 990263 2 7.5 3.4 7.75 20.65
38672 THPT DTNT Tỉnh 11 990264 2 7 3.2 2.25 14.45
38673 THPT DTNT Tỉnh 12 990265 2 7.5 3.6 6.5 19.6
38674 THPT DTNT Tỉnh 12 990266 2 8.25 7.8 8.25 26.3
38675 THPT DTNT Tỉnh 12 990267 2 6.25 2.6 1.25 12.1
38676 THPT DTNT Tỉnh 12 990268 2 8.5 6.4 8.5 25.4
38677 THPT DTNT Tỉnh 12 990269 2 8.5 4.4 7.25 22.15
38678 THPT DTNT Tỉnh 12 990270 2 2.75 3.8 3.25 11.8
38679 THPT DTNT Tỉnh 12 990271 2 7 3.8 4 16.8
38680 THPT DTNT Tỉnh 12 990272 2 8.5 3.4 8 21.9
38681 THPT DTNT Tỉnh 12 990273 2 9 6.2 6.25 23.45
38682 THPT DTNT Tỉnh 12 990274 2 8.75 5.4 8.25 24.4
38683 THPT DTNT Tỉnh 12 990275 2 6 3.6 4.08 15.68
38684 THPT DTNT Tỉnh 12 990276 2 Vắng Vắng Vắng
38685 THPT DTNT Tỉnh 12 990277 2 8.5 3.6 6.75 20.85
38686 THPT DTNT Tỉnh 12 990278 2 8 2.8 3.25 16.05
38687 THPT DTNT Tỉnh 12 990279 2 4.5 2.4 4 12.9
38688 THPT DTNT Tỉnh 12 990280 2 8.25 4.8 7.25 22.3
38689 THPT DTNT Tỉnh 12 990281 2 6.5 8.2 6.75 23.45
38690 THPT DTNT Tỉnh 12 990282 2 7.5 3.8 4.25 17.55
38691 THPT DTNT Tỉnh 12 990283 2 7 3 2.5 14.5
38692 THPT DTNT Tỉnh 12 990284 2 5.75 2.6 3.75 14.1
38693 THPT DTNT Tỉnh 12 990285 2 8.5 4.8 7.25 22.55
38694 THPT DTNT Tỉnh 12 990286 2 6.25 3.2 4 15.45
38695 THPT DTNT Tỉnh 12 990287 2 8.5 3.4 6 19.9
38696 THPT DTNT Tỉnh 12 990288 2 2.25 2.4 1.5 8.15
38697 THPT DTNT Tỉnh 13 990289 2 7 6.6 7.75 23.35
38698 THPT DTNT Tỉnh 13 990290 2 7.5 6.2 7.25 22.95
38699 THPT DTNT Tỉnh 13 990291 2 3.75 5.8 4.75 16.3
38700 THPT DTNT Tỉnh 13 990292 2 7 2.2 3.75 14.95
38701 THPT DTNT Tỉnh 13 990293 2 7.5 3 4.25 16.75
38702 THPT DTNT Tỉnh 13 990294 2 7.5 7 7.5 24
38703 THPT DTNT Tỉnh 13 990295 2 8.25 8.4 8.25 26.9
38704 THPT DTNT Tỉnh 13 990296 2 3.75 2.6 2.75 11.1
38705 THPT DTNT Tỉnh 13 990297 2 6.5 3 7.5 19
38706 THPT DTNT Tỉnh 13 990298 2 4.25 2.8 5.5 14.55
38707 THPT DTNT Tỉnh 13 990299 2 7.75 2 6.5 18.25
38708 THPT DTNT Tỉnh 13 990300 2 5 2.4 4 13.4
38709 THPT DTNT Tỉnh 13 990301 2 6.25 3.8 6 18.05
38710 THPT DTNT Tỉnh 13 990302 2 6.75 6.4 6.5 21.65
38711 THPT DTNT Tỉnh 13 990303 2 7.25 3.2 2.25 14.7
38712 THPT DTNT Tỉnh 13 990304 2 6.75 2 4 14.75
38713 THPT DTNT Tỉnh 13 990305 2 7 7.2 7.5 23.7
38714 THPT DTNT Tỉnh 13 990306 2 8 7.8 8.25 26.05
38715 THPT DTNT Tỉnh 13 990307 2 7 2.8 8.25 20.05
38716 THPT DTNT Tỉnh 13 990308 2 7.75 2.6 6.25 18.6
38717 THPT DTNT Tỉnh 13 990309 2 6.25 4.4 2.5 15.15
38718 THPT DTNT Tỉnh 13 990310 2 8.75 3.8 2.5 17.05
38719 THPT DTNT Tỉnh 13 990311 2 9 3.8 7.5 22.3
38720 THPT DTNT Tỉnh 13 990312 2 Vắng Vắng Vắng
38721 THPT DTNT Tỉnh 14 990313 2 8.75 8.6 8.5 27.85
38722 THPT DTNT Tỉnh 14 990314 2 8.25 5 7.5 22.75
38723 THPT DTNT Tỉnh 14 990315 2 9 5.2 8.5 24.7
38724 THPT DTNT Tỉnh 14 990316 2 7.25 3 5.25 17.5
38725 THPT DTNT Tỉnh 14 990317 2 6.5 8.8 7.5 24.8
38726 THPT DTNT Tỉnh 14 990318 2 6 3.8 7.5 19.3
38727 THPT DTNT Tỉnh 14 990319 2 7.75 4.4 8.5 22.65
38728 THPT DTNT Tỉnh 14 990320 2 8.5 3.6 5.75 19.85
38729 THPT DTNT Tỉnh 14 990321 2 6.75 4 4.25 17
38730 THPT DTNT Tỉnh 14 990322 2 8 3.6 4 17.6
38731 THPT DTNT Tỉnh 14 990323 2 7.25 5 6 20.25
38732 THPT DTNT Tỉnh 14 990324 2 8.5 2.2 7.75 20.45
38733 THPT DTNT Tỉnh 14 990325 2 8.75 9.2 9 28.95
38734 THPT DTNT Tỉnh 14 990326 2 5.5 1.4 2.75 11.65
38735 THPT DTNT Tỉnh 14 990327 2 3.25 2.2 5.75 13.2
38736 THPT DTNT Tỉnh 14 990328 2 6.75 3.8 7.5 20.05
38737 THPT DTNT Tỉnh 14 990329 2 6 3.8 5.25 17.05
38738 THPT DTNT Tỉnh 14 990330 2 6.75 3.4 7.5 19.65
38739 THPT DTNT Tỉnh 14 990331 2 7 7.4 7.5 23.9
38740 THPT DTNT Tỉnh 14 990332 2 7.75 4.8 7 21.55
38741 THPT DTNT Tỉnh 14 990333 2 8.5 4.2 5 19.7
38742 THPT DTNT Tỉnh 14 990334 2 6.75 4.4 5.5 18.65
38743 THPT DTNT Tỉnh 14 990335 2 3.75 3.6 2.5 11.85
38744 THPT DTNT Tỉnh 14 990336 2 1.75 2.2 1.5 7.45
38745 THPT DTNT Tỉnh 15 990337 2 5.75 3.2 3.25 14.2
38746 THPT DTNT Tỉnh 15 990338 2 7.25 2.6 4.75 16.6
38747 THPT DTNT Tỉnh 15 990339 2 7 3.4 5.5 17.9
38748 THPT DTNT Tỉnh 15 990340 2 7.25 5 3.75 18
38749 THPT DTNT Tỉnh 15 990341 2 7.75 4 6 19.75
38750 THPT DTNT Tỉnh 15 990342 2 7.75 5.4 6.75 21.9
38751 THPT DTNT Tỉnh 15 990343 2 6 3.8 2.5 14.3
38752 THPT DTNT Tỉnh 15 990344 2 7.75 4.8 3 17.55
38753 THPT DTNT Tỉnh 15 990345 2 8.5 3.2 6.5 20.2
38754 THPT DTNT Tỉnh 15 990346 2 7.5 3.6 3.5 16.6
38755 THPT DTNT Tỉnh 15 990347 2 7.5 6.2 6.75 22.45
38756 THPT DTNT Tỉnh 15 990348 2 7.5 3.8 3.75 17.05
38757 THPT DTNT Tỉnh 15 990349 2 7.5 3.6 6.5 19.6
38758 THPT DTNT Tỉnh 15 990350 2 7.25 5.4 0.5 15.15
38759 THPT DTNT Tỉnh 15 990351 2 7.25 3.4 2.25 14.9
38760 THPT DTNT Tỉnh 15 990352 2 8.25 6.4 7.5 24.15
38761 THPT DTNT Tỉnh 15 990353 2 7.25 4.6 7.25 21.1
38762 THPT DTNT Tỉnh 15 990354 2 8.25 4 7.5 21.75
38763 THPT DTNT Tỉnh 15 990355 2 6 8.8 3 19.8
38764 THPT DTNT Tỉnh 15 990356 2 5.25 6.8 7.75 21.8
38765 THPT DTNT Tỉnh 15 990357 2 6 1.2 5 14.2
38766 THPT DTNT Tỉnh 15 990358 2 7.75 4.4 5.5 19.65
38767 THPT DTNT Tỉnh 15 990359 2 7.75 7 8 24.75
38768 THPT DTNT Tỉnh 15 990360 2 7.75 2.4 2.75 14.9
38769 THPT DTNT Tỉnh 16 990361 2 7 7.6 8.75 25.35
38770 THPT DTNT Tỉnh 16 990362 2 8 5.2 6.25 21.45
38771 THPT DTNT Tỉnh 16 990363 2 7 2.6 2.5 14.1
38772 THPT DTNT Tỉnh 16 990364 2 8.25 3.4 7.75 21.4
38773 THPT DTNT Tỉnh 16 990365 2 8.75 8.6 7.75 27.1
38774 THPT DTNT Tỉnh 16 990366 2 7.25 3.4 1.75 14.4
38775 THPT DTNT Tỉnh 16 990367 2 7 3.4 1.5 13.9
38776 THPT DTNT Tỉnh 16 990368 2 8 5.2 8 23.2
38777 THPT DTNT Tỉnh 16 990369 2 7.75 3.2 2.5 15.45
38778 THPT DTNT Tỉnh 16 990370 2 7.75 8.6 8.5 26.85
38779 THPT DTNT Tỉnh 16 990371 2 7.25 5.4 8 22.65
38780 THPT DTNT Tỉnh 16 990372 2 5.5 7 8.25 22.75
38781 THPT DTNT Tỉnh 16 990373 2 5.75 3.4 2.5 13.65
38782 THPT DTNT Tỉnh 16 990374 2 8.25 5.8 8 24.05
38783 THPT DTNT Tỉnh 16 990375 2 8.5 5.4 8.25 24.15
38784 THPT DTNT Tỉnh 16 990376 2 7 2.8 7.5 19.3
38785 THPT DTNT Tỉnh 16 990377 2 7.25 5.2 6.75 21.2
38786 THPT DTNT Tỉnh 16 990378 2 4.75 3.4 4.25 14.4
38787 THPT DTNT Tỉnh 16 990379 2 6.75 5.6 7.5 21.85
38788 THPT DTNT Tỉnh 16 990380 2 7.5 2 4 15.5
38789 THPT DTNT Tỉnh 16 990381 2 7.5 3.6 7.25 20.35
38790 THPT DTNT Tỉnh 16 990382 2 4.75 2.2 4.5 13.45
38791 THPT DTNT Tỉnh 16 990383 2 7.75 5.2 7.5 22.45
38792 THPT DTNT Tỉnh 16 990384 2 8.5 3 5.75 19.25
38793 THPT DTNT Tỉnh 17 990385 2 8 8.6 8.5 27.1
38794 THPT DTNT Tỉnh 17 990386 2 4.75 3 4 13.75
38795 THPT DTNT Tỉnh 17 990387 2 6.25 6.2 8 22.45
38796 THPT DTNT Tỉnh 17 990388 2 2 2.8 4.25 11.05
38797 THPT DTNT Tỉnh 17 990389 2 5 3 6.75 16.75
38798 THPT DTNT Tỉnh 17 990390 2 5.5 4.4 6.25 18.15
38799 THPT DTNT Tỉnh 17 990391 2 6.5 6.6 8.25 23.35
38800 THPT DTNT Tỉnh 17 990392 2 6.25 4 6.25 18.5
38801 THPT DTNT Tỉnh 17 990393 2 5 2.8 7 16.8
38802 THPT DTNT Tỉnh 17 990394 2 6.5 7.6 7.75 23.85
38803 THPT DTNT Tỉnh 17 990395 2 5.25 4.4 3.75 15.4
38804 THPT DTNT Tỉnh 17 990396 2 5.5 3.2 3.5 14.2
38805 THPT DTNT Tỉnh 17 990397 2 6 2.6 3.25 13.85
38806 THPT DTNT Tỉnh 17 990398 2 7 7.6 8.25 24.85
38807 THPT DTNT Tỉnh 17 990399 2 7.25 3.6 8 20.85
38808 THPT DTNT Tỉnh 17 990400 2 6 7.4 8 23.4
38809 THPT DTNT Tỉnh 17 990401 2 4.5 2 4 12.5
38810 THPT DTNT Tỉnh 17 990402 2 5 2.6 4.25 13.85
38811 THPT DTNT Tỉnh 17 990403 2 5.75 1.8 2 11.55
38812 THPT DTNT Tỉnh 17 990404 2 5.5 3.4 7 17.9
38813 THPT DTNT Tỉnh 17 990405 2 8 5.2 7.5 22.7
38814 THPT DTNT Tỉnh 17 990406 2 5.5 3 3 13.5
38815 THPT DTNT Tỉnh 17 990407 2 8 4.4 4.75 19.15
38816 THPT DTNT Tỉnh 17 990408 2 5.75 4 6.5 18.25
38817 THPT DTNT Tỉnh 18 990409 2 6.5 3.8 7.75 20.05
38818 THPT DTNT Tỉnh 18 990410 2 6.75 3.2 2 13.95
38819 THPT DTNT Tỉnh 18 990411 2 8.5 4.6 8 23.1
38820 THPT DTNT Tỉnh 18 990412 2 8.75 3.6 6.75 21.1
38821 THPT DTNT Tỉnh 18 990413 2 7.5 2.8 6 18.3
38822 THPT DTNT Tỉnh 18 990414 2 8 4.6 6.75 21.35
38823 THPT DTNT Tỉnh 18 990415 2 8 9 8 27
38824 THPT DTNT Tỉnh 18 990416 2 7.75 6.8 7.25 23.8
38825 THPT DTNT Tỉnh 18 990417 2 7.75 4.8 6 20.55
38826 THPT DTNT Tỉnh 18 990418 2 6.5 2.6 4.75 15.85
38827 THPT DTNT Tỉnh 18 990419 2 8.75 6.6 8.75 26.1
38828 THPT DTNT Tỉnh 18 990420 2 6.75 2.2 3.5 14.45
38829 THPT DTNT Tỉnh 18 990421 2 6.25 4.4 2.75 15.4
38830 THPT DTNT Tỉnh 18 990422 2 7.75 3.6 5.25 18.6
38831 THPT DTNT Tỉnh 18 990423 2 7.75 7 6 22.75
38832 THPT DTNT Tỉnh 18 990424 2 8.25 5 8 23.25
38833 THPT DTNT Tỉnh 18 990425 2 7.75 2.8 3 15.55
38834 THPT DTNT Tỉnh 18 990426 2 8.25 3.4 5.25 18.9
38835 THPT DTNT Tỉnh 18 990427 2 8.75 8 4.5 23.25
38836 THPT DTNT Tỉnh 18 990428 2 7.75 4.6 6.75 21.1
38837 THPT DTNT Tỉnh 18 990429 2 8 6 6.5 22.5
38838 THPT DTNT Tỉnh 18 990430 2 6.75 4.4 6.75 19.9
38839 THPT DTNT Tỉnh 18 990431 2 8.5 3.8 6.25 20.55
38840 THPT DTNT Tỉnh 18 990432 2 6 3.4 4.5 15.9
38841 THPT DTNT Tỉnh 19 990433 2 7.5 4.2 5.5 19.2
38842 THPT DTNT Tỉnh 19 990434 2 5.25 5.4 5 17.65
38843 THPT DTNT Tỉnh 19 990435 2 8.5 2 6 18.5
38844 THPT DTNT Tỉnh 19 990436 2 8.25 7.8 6.75 24.8
38845 THPT DTNT Tỉnh 19 990437 2 7 4.4 5.25 18.65
38846 THPT DTNT Tỉnh 19 990438 2 7.75 4 2 15.75
38847 THPT DTNT Tỉnh 19 990439 2 7.25 3 3 15.25
38848 THPT DTNT Tỉnh 19 990440 2 8.75 2.8 6 19.55
38849 THPT DTNT Tỉnh 19 990441 2 6 2 6 16
38850 THPT DTNT Tỉnh 19 990442 2 3 2.6 2.75 10.35
38851 THPT DTNT Tỉnh 19 990443 2 5.75 4.6 4.5 16.85
38852 THPT DTNT Tỉnh 19 990444 2 8.25 5.6 7.25 23.1
38853 THPT DTNT Tỉnh 19 990445 2 3.75 2.8 6.25 14.8
38854 THPT DTNT Tỉnh 19 990446 2 5.75 2.8 3 13.55
38855 THPT DTNT Tỉnh 19 990447 2 7 1.6 5.25 15.85
38856 THPT DTNT Tỉnh 19 990448 2 7 4 5.25 18.25
38857 THPT DTNT Tỉnh 19 990449 2 7.75 3.8 6 19.55
38858 THPT DTNT Tỉnh 19 990450 2 8.5 8 7.5 26
38859 THPT DTNT Tỉnh 19 990451 2 8 7 7.25 24.25
38860 THPT DTNT Tỉnh 19 990452 2 8.25 4.2 5.25 19.7
38861 THPT DTNT Tỉnh 19 990453 2 7.75 3 6 18.75
38862 THPT DTNT Tỉnh 19 990454 2 8.5 6.8 7.25 24.55
38863 THPT DTNT Tỉnh 19 990455 2 6.25 2 3.5 13.75
38864 THPT DTNT Tỉnh 19 990456 2 8 4.2 7.5 21.7
38865 THPT DTNT Tỉnh 20 990457 2 7 4 5.75 18.75
38866 THPT DTNT Tỉnh 20 990458 2 7.75 4.6 5 19.35
38867 THPT DTNT Tỉnh 20 990459 2 6.75 6.2 5 19.95
38868 THPT DTNT Tỉnh 20 990460 2 6 1 4.5 13.5
38869 THPT DTNT Tỉnh 20 990461 2 8 5.8 7 22.8
38870 THPT DTNT Tỉnh 20 990462 2 6.25 4 6.75 19
38871 THPT DTNT Tỉnh 20 990463 2 7 2.6 2.75 14.35
38872 THPT DTNT Tỉnh 20 990464 2 6.75 4.6 5.75 19.1
38873 THPT DTNT Tỉnh 20 990465 2 7.75 3.6 7.5 20.85
38874 THPT DTNT Tỉnh 20 990466 2 3 3.4 2 10.4
38875 THPT DTNT Tỉnh 20 990467 2 7.75 4.8 7 21.55
38876 THPT DTNT Tỉnh 20 990468 2 5.5 3 3.25 13.75
38877 THPT DTNT Tỉnh 20 990469 2 5.75 2.2 0.5 10.45
38878 THPT DTNT Tỉnh 20 990470 2 7.75 3 5.5 18.25
38879 THPT DTNT Tỉnh 20 990471 2 5.75 5.4 6.75 19.9
38880 THPT DTNT Tỉnh 20 990472 2 8 7.4 7 24.4
38881 THPT DTNT Tỉnh 20 990473 2 7.5 6 6.75 22.25
38882 THPT DTNT Tỉnh 20 990474 2 7.25 3.4 5 17.65
38883 THPT DTNT Tỉnh 20 990475 2 8.25 9.2 8.5 27.95
38884 THPT DTNT Tỉnh 20 990476 2 5 3 3.25 13.25
38885 THPT DTNT Tỉnh 20 990477 2 5.5 2.6 6.5 16.6
38886 THPT DTNT Tỉnh 20 990478 2 7.5 4.2 7.5 21.2
38887 THPT DTNT Tỉnh 20 990479 2 8.5 3.6 5.5 19.6
38888 THPT DTNT Tỉnh 20 990480 2 4.5 3.6 4 14.1
38889 THPT DTNT Tỉnh 21 990481 2 6 5 7.25 20.25
38890 THPT DTNT Tỉnh 21 990482 2 7 2.2 8 19.2
38891 THPT DTNT Tỉnh 21 990483 2 7.3 2.8 7.25 19.35
38892 THPT DTNT Tỉnh 21 990484 2 6 3.2 4.5 15.7
38893 THPT DTNT Tỉnh 21 990485 2 6.5 4.4 2.5 15.4
38894 THPT DTNT Tỉnh 21 990486 2 7.5 5.6 6.25 21.35
38895 THPT DTNT Tỉnh 21 990487 2 6.5 1.8 2 12.3
38896 THPT DTNT Tỉnh 21 990488 2 8.75 2.6 6.33 19.68
38897 THPT DTNT Tỉnh 21 990489 2 5 3 4 14
38898 THPT DTNT Tỉnh 21 990490 2 7 3.6 6.75 19.35
38899 THPT DTNT Tỉnh 21 990491 2 6.5 3.4 6 17.9
38900 THPT DTNT Tỉnh 21 990492 2 8 4 7 21
38901 THPT DTNT Tỉnh 21 990493 2 5.5 2.6 6.5 16.6
38902 THPT DTNT Tỉnh 21 990494 2 4 2.8 5.17 13.97
38903 THPT DTNT Tỉnh 21 990495 2 3.5 2.8 1.5 9.8
38904 THPT DTNT Tỉnh 21 990496 2 6 4.2 4.25 16.45
38905 THPT DTNT Tỉnh 21 990497 2 7 5.2 7.75 21.95
38906 THPT DTNT Tỉnh 21 990498 2 7.25 3 6.75 19
38907 THPT DTNT Tỉnh 21 990499 2 6 3.2 7 18.2
38908 THPT DTNT Tỉnh 21 990500 2 5.5 2.4 3.33 13.23
38909 THPT DTNT Tỉnh 21 990501 2 8 5.8 8 23.8
38910 THPT DTNT Tỉnh 21 990502 2 5.5 4.2 7.5 19.2
38911 THPT DTNT Tỉnh 21 990503 2 7 3.6 6.25 18.85
38912 THPT DTNT Tỉnh 21 990504 2 7 4.6 7.25 20.85
38913 THPT DTNT Tỉnh 22 990505 2 7.25 2.2 6.5 17.95
38914 THPT DTNT Tỉnh 22 990506 2 7.75 5 7.75 22.5
38915 THPT DTNT Tỉnh 22 990507 2 7 3.6 7.5 20.1
38916 THPT DTNT Tỉnh 22 990508 2 8 3.8 8 21.8
38917 THPT DTNT Tỉnh 22 990509 2 7.75 5 6.25 21
38918 THPT DTNT Tỉnh 22 990510 2 8.5 3 4.5 18
38919 THPT DTNT Tỉnh 22 990511 2 6.5 3.8 7.5 19.8
38920 THPT DTNT Tỉnh 22 990512 2 7.75 2.6 7.5 19.85
38921 THPT DTNT Tỉnh 22 990513 2 7.5 3.2 3 15.7
38922 THPT DTNT Tỉnh 22 990514 2 5 2.6 4.75 14.35
38923 THPT DTNT Tỉnh 22 990515 2 7.5 3.2 8 20.7
38924 THPT DTNT Tỉnh 22 990516 2 5.75 2.8 5 15.55
38925 THPT DTNT Tỉnh 22 990517 2 7.75 6.6 7.5 23.85
38926 THPT DTNT Tỉnh 22 990518 2 7 4 6.75 19.75
38927 THPT DTNT Tỉnh 22 990519 2 8.25 5.4 8 23.65
38928 THPT DTNT Tỉnh 22 990520 2 7.75 4.2 6.25 20.2
38929 THPT DTNT Tỉnh 22 990521 2 6.5 5.6 6.75 20.85
38930 THPT DTNT Tỉnh 22 990522 2 7.75 4.4 6.5 20.65
38931 THPT DTNT Tỉnh 22 990523 2 8.5 4.6 6.25 21.35
38932 THPT DTNT Tỉnh 22 990524 2 8.25 4 6.75 21
38933 THPT DTNT Tỉnh 22 990525 2 7.25 3.6 6.75 19.6
38934 THPT DTNT Tỉnh 23 990526 2 6 3.2 5 16.2
38935 THPT DTNT Tỉnh 23 990527 2 7 3.4 5.25 17.65
38936 THPT DTNT Tỉnh 23 990528 2 Vắng Vắng Vắng
38937 THPT DTNT Tỉnh 23 990529 2 7.5 5 8.25 22.75
38938 THPT DTNT Tỉnh 23 990530 2 8 8.2 8.25 26.45
38939 THPT DTNT Tỉnh 23 990531 2 6.25 3 5.83 17.08
38940 THPT DTNT Tỉnh 23 990532 2 5.75 4.4 4.25 16.4
38941 THPT DTNT Tỉnh 23 990533 2 3.5 3.8 6.5 15.8
38942 THPT DTNT Tỉnh 23 990534 2 6 6.4 8 22.4
38943 THPT DTNT Tỉnh 23 990535 2 6.25 3.4 8 19.65
38944 THPT DTNT Tỉnh 23 990536 2 4.5 3 7.5 17
38945 THPT DTNT Tỉnh 23 990537 2 7.5 2.8 7.5 19.8
38946 THPT DTNT Tỉnh 23 990538 2 7 5.4 7 21.4
38947 THPT DTNT Tỉnh 23 990539 2 6.25 3.8 5.75 17.8
38948 THPT DTNT Tỉnh 23 990540 2 4.75 4.6 2 13.35
38949 THPT DTNT Tỉnh 23 990541 2 6.25 2.4 4.5 15.15
38950 THPT DTNT Tỉnh 23 990542 2 8.5 4.4 6.75 21.65
38951 THPT DTNT Tỉnh 23 990543 2 5.75 2 2 11.75
38952 THPT DTNT Tỉnh 23 990544 2 6.5 3.8 6 18.3
38953 THPT DTNT Tỉnh 23 990545 2 7 2.8 6.25 18.05
#REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF!
Nghệ An, ngày 16 tháng 6 năm 2023
THANH TRA GIÁM SÁT CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

Hoàng Danh Trung Đào Công Lợi

You might also like