You are on page 1of 65

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH THI TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ


Ngày: 17/03/2019
- LƯU Ý: Ca 1: Sinh viên có mặt tại phòng thi vào lúc 6 giờ 45 phút ;
Ca 2: Sinh viên có mặt tại phòng thi vào lúc 9 giờ 15 phút.

Số báo
Phòng - ca Số thẻ SV Họ tên Lớp Ngày sinh
danh
F101 - ca 1 100001 110180002 Dương Trường An 18X1A 03/10/2000
F101 - ca 1 100002 105180003 Hồ Phước An 18D1 30/10/2000
F101 - ca 1 100003 104170071 Hoàng Văn An 17N2 15/05/1997
F101 - ca 1 100004 105170075 Lê Phước An 17D2 04/08/1999
F101 - ca 1 100005 109160079 Lê Văn An 16X3A 27/05/1998
F101 - ca 1 100006 111170001 Lê Việt An 17THXD 01/11/1999
F101 - ca 1 100007 110180068 Nguyễn Đình An 18X1B 16/01/2000
F101 - ca 1 100008 109170121 Nguyễn Hoàng An 17X3CLC 26/05/1999
F101 - ca 1 100009 106170074 Nguyễn Long An 17DT2 21/04/1999
F101 - ca 1 100010 102160029 Nguyễn Thế An 16T1 26/04/1998
F101 - ca 1 100011 106160010 Nguyễn Thế An 16DT1 15/06/1998
F101 - ca 1 100012 101170001 Nguyễn Văn An 17C1A 26/06/1999
F101 - ca 1 100013 105180271 Nguyễn Văn Phú An 18TDH1 02/02/2000
F101 - ca 1 100014 110180003 Phan Danh Bảo An 18X1A 26/01/2000
F101 - ca 1 100015 101170081 Trần Viết An 17C1B 02/01/1999
F101 - ca 1 100016 105170220 Bùi Tuấn Anh 17DCLC 28/01/1999
F101 - ca 1 100017 107180198 Đặng Thị Lan Anh 18KTHH1 16/03/2000
F101 - ca 1 100018 101180080 Lê Công Tuấn Anh 18C1B 30/03/2000
F101 - ca 1 100019 105180004 Lê Đình Anh 18D1 15/05/2000
F101 - ca 1 100020 111120063 Lê Hoàng Mỹ Anh 12X2 07/04/1993
F101 - ca 1 100021 106180063 Lê Nhật Anh 18DT2 28/01/2000
F101 - ca 1 100022 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 01/12/1999
F101 - ca 1 100023 105160217 Lê Quốc Anh 16TDHCLC1 26/03/1998
F101 - ca 1 100024 107180301 Lê Thị Lan Anh 18SH 02/09/2000
F101 - ca 1 100025 106180002 Lê Tuấn Anh 18DT1 29/07/2000
F101 - ca 1 100026 106180064 Lê Tuấn Anh 18DT2 19/10/2000
F101 - ca 1 100027 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 06/01/2000
F101 - ca 1 100028 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 20/11/2000
F101 - ca 1 100029 105180065 Nguyễn Đình Anh 18D2 27/07/2000
F101 - ca 1 100030 110170002 Nguyễn Đình Lâm Anh 17X1A 10/05/1999
F101 - ca 1 100031 104180051 Nguyễn Hoàng Anh 18N2 14/05/2000
F101 - ca 1 100032 111180001 Nguyễn Hữu Trung Anh 18THXD 02/01/2000
F101 - ca 1 100033 109180127 Nguyễn Lê Quốc Anh 18X3B 03/01/2000
F101 - ca 1 100034 118160061 Nguyễn Quang Anh 16KX2 05/10/1997
F101 - ca 1 100035 101160122 Nguyễn Thế Anh 16CDT1 07/10/1998
F101 - ca 1 100036 105180126 Nguyễn Thế Anh 18D3 02/09/2000
F101 - ca 1 100037 107170290 Nguyễn Thị Kim Anh 17H2CLC1 25/11/1999
F101 - ca 1 100038 118160062 Nguyễn Thị Kim Anh 16KX2 22/05/1998
F101 - ca 1 100039 109170002 Nguyễn Thiện Anh 17VLXD 15/02/1999
F102 - ca 1 100040 105170427 Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 12/09/1999
F102 - ca 1 100041 101180217 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 18CDT2 11/03/2000
F102 - ca 1 100042 101110349 Nguyễn Trọng Tuấn Anh 11CDT1 10/09/1993
F102 - ca 1 100043 105180336 Nguyễn Tuấn Anh 18TDH2 17/05/2000
F102 - ca 1 100044 103170116 Phạm Ngọc Tuấn Anh 17C4C 08/08/1999
F102 - ca 1 100045 107160078 Phạm Thị Hồng Anh 16H2 01/08/1997
F102 - ca 1 100046 105170331 Phạm Tiến Anh 17TDH2 01/02/1999
F102 - ca 1 100047 111180002 Phạm Tuấn Anh 18THXD 11/09/1999
F102 - ca 1 100048 109180063 Phạm Tú Anh 18X3A 24/05/1999
F102 - ca 1 100049 110170087 Phạm Viết Anh 17X1B 13/01/1999
F102 - ca 1 100050 109180002 Phan Thế Anh 18VLXD 27/03/2000
F102 - ca 1 100051 106170221 Phan Tuấn Anh 17DTCLC 17/10/1999
F102 - ca 1 100052 118170071 Thân Thị Quỳnh Anh 17KX2 11/09/1999
F102 - ca 1 100053 106160113 Trần Đình Trường Anh 16DTCLC1 05/08/1998
F102 - ca 1 100054 117160086 Trần Thị Quỳnh Anh 16QLMT 27/02/1998
F102 - ca 1 100055 106180003 Trần Tiến Anh 18DT1 12/06/2000
F102 - ca 1 100056 106180065 Trần Trung Tuấn Anh 18DT2 14/12/2000
F102 - ca 1 100057 105180127 Trần Ung Đức Anh 18D3 28/04/2000
F102 - ca 1 100058 110170172 Trịnh Hoàng Anh 17X1C 11/03/1999
F102 - ca 1 100059 106180128 Trịnh Minh Anh 18DT3 12/09/2000
F102 - ca 1 100060 117170003 Trịnh Thị Phương Anh 17MT 11/11/1999
F102 - ca 1 100061 101180155 Trương Đức Anh 18CDT1 13/04/2000
F102 - ca 1 100062 102160030 Trương Hùng Anh 16T1 25/05/1990
F102 - ca 1 100063 121170053 Trương Tuấn Anh 17KTCLC2 27/09/1999
F102 - ca 1 100064 105180272 Võ Quốc Anh 18TDH1 18/05/2000
F102 - ca 1 100065 104160002 Vương Hoàng Anh 16N1 12/09/1997
F102 - ca 1 100066 111160063 Vương Tú Anh 16X2 01/11/1997
F102 - ca 1 100067 110160067 Chu Văn Ánh 16X1A 02/04/1998
F102 - ca 1 100068 118180084 Lại Thị Ngọc Ánh 18QLCN 04/03/2000
F102 - ca 1 100069 107160196 Lê Thị Ngọc Ánh 16SH 16/03/1998
F102 - ca 1 100070 118160121 Mai Thị Ngọc Ánh 16QLCN 16/11/1998
F102 - ca 1 100071 105170428 Nguyễn Minh Ánh 17TDHCLC2 16/09/1999
F102 - ca 1 100072 121180051 Thái Thị Ngọc Ánh 18KTCLC2 03/10/2000
F102 - ca 1 100073 121170004 Trần Văn Ánh 17KTCLC1 08/12/1999
F102 - ca 1 100074 107180197 Bùi Lê Long Hoài Ân 18KTHH1 20/02/2000
F102 - ca 1 100075 118170001 Hà Hoàng Ân 17KX1 16/09/1999
F102 - ca 1 100076 110170086 Hà Ngọc Thiên Ân 17X1B 08/11/1999
F102 - ca 1 100077 103180066 Hồ Văn Bảo Ân 18C4B 01/07/2000
F102 - ca 1 100078 101180279 Hoàng Đình Ân 18CDTCLC 13/07/2000
F103 - ca 1 100079 105170219 Nguyễn Hùng Ân 17DCLC 07/02/1999
F103 - ca 1 100080 101180079 Nguyễn Thiên Ân 18C1B 26/01/1999
F103 - ca 1 100081 101180003 Nguyễn Văn Ân 18C1A 01/02/2000
F103 - ca 1 100082 110180069 Nguyễn Văn Ân 18X1B 21/06/2000
F103 - ca 1 100083 107180250 Trần Hoài Ân 18KTHH2 23/09/2000
F103 - ca 1 100084 118180081 Trần Huỳnh Hường Ân 18QLCN 10/06/2000
F103 - ca 1 100085 103180067 Bạch Nguyên Hải Âu 18C4B 13/07/2000
F103 - ca 1 100086 109160145 Trần Hoàng Ấn 16X3B 10/10/1998
F103 - ca 1 100087 103180005 Dương Thành Bằng 18C4A 26/09/2000
F103 - ca 1 100088 111170004 Nguyễn Đại Bằng 17THXD 18/10/1999
F103 - ca 1 100089 101180005 Nguyễn Vũ Bằng 18C1A 28/11/2000
F103 - ca 1 100090 105180006 Nguyễn Lê Hải Băng 18D1 11/05/2000
F103 - ca 1 100091 101180218 Nguyễn Văn Bàng 18CDT2 01/01/2000
F103 - ca 1 100092 118170002 Dương Ngọc Bảo 17KX1 28/08/1999
F103 - ca 1 100093 106180066 Đặng Ngọc Quốc Bảo 18DT2 09/02/2000
F103 - ca 1 100094 103170060 Hồ Gia Bảo 17C4B 07/11/1999
F103 - ca 1 100095 117170055 Hồ Quốc Bảo 17QLMT 08/06/1999
F103 - ca 1 100096 105180066 Hoàng Đình Thiếu Bảo 18D2 06/03/2000
F103 - ca 1 100097 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 20/10/1998
F103 - ca 1 100098 104160054 Lã Trí Bảo 16N2 19/06/1998
F103 - ca 1 100099 101180082 Lê Đức Bảo 18C1B 26/05/2000
F103 - ca 1 100100 110170173 Lê Nguyễn Gia Bảo 17X1C 02/10/1999
F103 - ca 1 100101 101180006 Lê Quốc Bảo 18C1A 11/10/2000
F103 - ca 1 100102 103180068 Ngô Quốc Bảo 18C4B 12/12/2000
F103 - ca 1 100103 118180086 Nguyễn Đức Bảo 18QLCN 10/04/2000
F103 - ca 1 100104 110160069 Nguyễn Hoàng Bảo 16X1A 11/04/1998
F103 - ca 1 100105 102160031 Nguyễn Quang Bảo 16T1 01/01/1998
F103 - ca 1 100106 101180219 Nguyễn Quốc Bảo 18CDT2 20/03/2000
F103 - ca 1 100107 105180128 Nguyễn Thạc Bảo 18D3 11/07/1999
F103 - ca 1 100108 101180280 Nguyễn Thế Bảo 18CDTCLC 09/06/2000
F103 - ca 1 100109 121170054 Phạm Hoàng Quốc Bảo 17KTCLC2 21/04/1999
F103 - ca 1 100110 105180007 Phạm Lê Bảo 18D1 15/11/2000
F103 - ca 1 100111 109180128 Phạm Thái Bảo 18X3B 15/05/2000
F103 - ca 1 100112 109180064 Phan Khắc Bảo 18X3A 15/09/2000
F103 - ca 1 100113 106160116 Trần Gia Bảo 16DTCLC1 29/09/1998
F103 - ca 1 100114 101180157 Trần Ngọc Bảo 18CDT1 11/12/2000
F103 - ca 1 100115 109160150 Trần Văn Bảo 16X3B 20/09/1998
F103 - ca 1 100116 101180281 Trần Văn Quốc Bảo 18CDTCLC 15/04/2000
F103 - ca 1 100117 107170166 Trình Gia Bảo 17KTHH2 12/06/1999
F107 - ca 1 100118 102180001 Trương Quốc Bảo 18T1 04/01/2000
F107 - ca 1 100119 111180003 Ung Ngọc Bảo 18THXD 20/09/2000
F107 - ca 1 100120 105180067 Võ Đặng Thế Bảo 18D2 16/05/2000
F107 - ca 1 100121 102180056 Võ Thái Bảo 18T2 19/10/2000
F107 - ca 1 100122 109180004 Trương Bảy 18VLXD 07/08/2000
F107 - ca 1 100123 107180302 Lê Công Bách 18SH 16/06/2000
F107 - ca 1 100124 110160207 Trần Công Bách 16X1C 13/12/1998
F107 - ca 1 100125 101180156 Nguyễn Hữu Báo 18CDT1 13/09/2000
F107 - ca 1 100126 101160010 Hồ Hữu Bền 16C1A 13/09/1997
F107 - ca 1 100127 105180273 Phan Ben 18TDH1 01/10/1999
F107 - ca 1 100128 101180220 Nguyễn Thanh Biên 18CDT2 08/02/2000
F107 - ca 1 100129 109180129 Nguyễn Văn Biên 18X3B 20/02/2000
F107 - ca 1 100130 105160059 Nay Biêu 16D2 15/10/1997
F107 - ca 1 100131 107160002 Nguyễn Văn Biển 16H14 10/09/1997
F107 - ca 1 100132 109180065 Nguyễn Duy Bin 18X3A 24/11/2000
F107 - ca 1 100133 109160024 Trương Phú Bin 16VLXD 17/09/1998
F107 - ca 1 100134 111110054 Bùi Sỹ Binh 11X2A 07/02/1993
F107 - ca 1 100135 101180007 Đỗ Thanh Bình 18C1A 20/12/2000
F107 - ca 1 100136 118170072 Hồ Bình 17KX2 16/03/1998
F107 - ca 1 100137 107160250 Hồ Tô Thanh Bình 16H2CLC 18/10/1998
F107 - ca 1 100138 110170174 Huỳnh Hoàng Bình 17X1C 16/02/1999
F107 - ca 1 100139 118160122 Lê Bình 16QLCN 12/02/1998
F107 - ca 1 100140 105180186 Lê Anh Bình 18DCLC1 27/12/2000
F107 - ca 1 100141 109170041 Lương Quý Bình 17X3 02/08/1999
F107 - ca 1 100142 101180084 Lữ Đức Bình 18C1B 26/01/2000
F107 - ca 1 100143 106180130 Ngô Quang Bình 18DT3 02/12/2000
F107 - ca 1 100144 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 18/08/2000
F107 - ca 1 100145 104180003 Nguyễn Minh Bình 18N1 14/02/2000
F107 - ca 1 100146 105180129 Nguyễn Thanh Bình 18D3 07/01/2000
F107 - ca 1 100147 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 31/03/2000
F107 - ca 1 100148 102160081 Nguyễn Thái Bình 16T2 15/03/1998
F107 - ca 1 100149 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 22/02/1999
F107 - ca 1 100150 103160020 Phạm Văn Bình 16C4A 26/10/1998
F107 - ca 1 100151 110160070 Phạm Văn Bình 16X1A 20/11/1998
F107 - ca 1 100152 105180274 Văn Bá Bình 18TDH1 22/02/2000
F107 - ca 1 100153 105180339 Võ Thanh Bình 18TDH2 07/07/2000
F107 - ca 1 100154 105170079 Nguyễn Hữu Bun 17D2 18/08/1998
F107 - ca 1 100155 110170090 Võ Nhật Bun 17X1B 23/11/1998
F107 - ca 1 100156 118180001 Thái Văn Bút 18KX 15/01/2000
F108 - ca 1 100157 101180283 Nguyễn Văn Bửu 18CDTCLC 05/01/2000
F108 - ca 1 100158 103180194 Nguyễn Đăng Bữu 18KTTT 30/09/2000
F108 - ca 1 100159 101170284 Huỳnh Nam Cao 17CDT3 09/06/1999
F108 - ca 1 100160 109170043 Nguyễn Văn Cành 17X3 24/01/1999
F108 - ca 1 100161 110160140 Lê Trọng Cảm 16X1B 11/01/1998
F108 - ca 1 100162 104170072 Đặng Xuân Cảnh 17N2 01/01/1998
F108 - ca 1 100163 105170222 Hồ Như Cảnh 17DCLC 03/04/1999
F108 - ca 1 100164 117180004 Nguyễn Ngọc Cảnh 18MT 16/07/2000
F108 - ca 1 100165 101170226 Phan Quang Cảnh 17CDT2 21/01/1999
F108 - ca 1 100166 109160084 Văn Công Cãnh 16X3A 06/02/1995
F108 - ca 1 100167 109180130 Lê Cân 18X3B 02/08/2000
F108 - ca 1 100168 101180008 Phan Thế Cầm 18C1A 26/05/2000
F108 - ca 1 100169 118170073 Phạm Thị Cẩm 17KX2 19/03/1999
F108 - ca 1 100170 117170004 Phạm Thị Tố Cẩm 17MT 07/05/1999
F108 - ca 1 100171 105170006 Trần Văn Chao 17D1 25/07/1997
F108 - ca 1 100172 105170271 Võ Văn Chánh 17TDH1 22/03/1999
F108 - ca 1 100173 117180005 Lê Mậu Châu 18MT 15/11/2000
F108 - ca 1 100174 110170091 Ngô Minh Châu 17X1B 12/07/1999
F108 - ca 1 100175 104180053 Ngô Tấn Châu 18N2 15/04/2000
F108 - ca 1 100176 106170077 Nguyễn Xuân Châu 17DT2 09/01/1999
F108 - ca 1 100177 106180131 Trần Thị Mỹ Châu 18DT3 04/04/2000
F108 - ca 1 100178 107180304 Trương Thị Minh Châu 18SH 22/10/2000
F108 - ca 1 100179 107170291 Lê Hồ Thảo Chi 17H2CLC1 12/08/1999
F108 - ca 1 100180 118170074 Nguyễn Quế Chi 17KX2 18/01/1999
F108 - ca 1 100181 104180004 Nguyễn Thị Chi 18N1 12/10/2000
F108 - ca 1 100182 107170324 Nguyễn Thị Kim Chi 17H2CLC2 10/03/1999
F108 - ca 1 100183 107180002 Trần Thị Kim Chi 18H2A 04/03/2000
F108 - ca 1 100184 105180228 Lê Đình Chiến 18DCLC2 31/10/2000
F108 - ca 1 100185 101160080 Phạm Văn Chiến 16C1B 11/11/1998
F108 - ca 1 100186 107170082 Thiều Quang Chiến 17H5CLC 01/05/1999
F108 - ca 1 100187 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 02/10/1999
F108 - ca 1 100188 106160065 Trần Minh Chiến 16DT2 17/11/1998
F108 - ca 1 100189 109180066 Trần Minh Chiến 18X3A 27/02/2000
F108 - ca 1 100190 110160141 Trịnh Đình Chiến 16X1B 18/09/1998
F108 - ca 1 100191 110180073 Đào Quang Chinh 18X1B 04/07/2000
F108 - ca 1 100192 109160025 Hoàng Văn Chinh 16VLXD 26/04/1998
F108 - ca 1 100193 104170073 Lê Văn Chí 17N2 15/02/1999
F108 - ca 1 100194 101180086 Nguyễn Thiện Chí 18C1B 10/01/2000
F108 - ca 1 100195 102180002 Huỳnh Chính 18T1 13/01/2000
F109 - ca 1 100196 101180284 Nguyễn Tấn Chính 18CDTCLC 04/10/2000
F109 - ca 1 100197 103180009 Hồ Văn Chương 18C4A 13/09/2000
F109 - ca 1 100198 105180340 Huỳnh Văn Chương 18TDH2 06/02/2000
F109 - ca 1 100199 117180006 Lê Vũ Hoàng Chương 18MT 02/07/2000
F109 - ca 1 100200 105180068 Ngô Quang Chương 18D2 05/05/1999
F109 - ca 1 100201 101180011 Ngô Văn Chương 18C1A 19/10/2000
F109 - ca 1 100202 111170060 Nguyễn Phúc Nguyên Chương 17X2 20/05/1999

F109 - ca 1 100203 104170005 Trần Văn Chương 17N1 12/04/1999


F109 - ca 1 100204 101180285 Bùi Quốc Chung 18CDTCLC 20/11/1998
F109 - ca 1 100205 106180069 Hoàng Quốc Chung 18DT2 02/08/2000
F109 - ca 1 100206 103180070 Lê Văn Chung 18C4B 24/11/2000
F109 - ca 1 100207 104180054 Ngô Sỹ Chung 18N2 05/12/2000
F109 - ca 1 100208 104180005 Nguyễn Lê Chung 18N1 03/01/2000
F109 - ca 1 100209 103160021 Nguyễn Thành Chung 16C4A 10/02/1998
F109 - ca 1 100210 101160172 Nguyễn Yên Chung 16CDT2 02/07/1998
F109 - ca 1 100211 103180071 Trần Tấn Thành Chung 18C4B 04/01/2000
F109 - ca 1 100212 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 15/02/1998
F109 - ca 1 100213 110170176 Võ Văn Chung 17X1C 11/02/1999
F109 - ca 1 100214 117160140 Tơ Ngôl Chúc 16QLMT 18/04/1997
F109 - ca 1 100215 109180131 Nguyễn Công Chức 18X3B 20/01/2000
F109 - ca 1 100216 103180007 Nguyễn Khánh Chức 18C4A 06/03/2000
F109 - ca 1 100217 109160026 Bạch Văn Công 16VLXD 07/02/1998
F109 - ca 1 100218 105180276 Hồ Văn Công 18TDH1 24/02/2000
F109 - ca 1 100219 110160143 Huỳnh Bá Công 16X1B 21/08/1998
F109 - ca 1 100220 102180057 Lê Chí Công 18T2 16/10/2000
F109 - ca 1 100221 111180071 Lương Hữu Công 18X2 02/01/2000
F109 - ca 1 100222 105170430 Ngô Tấn Công 17TDHCLC2 14/04/1999
F109 - ca 1 100223 117150021 Nguyễn Văn Công 15MT 09/04/1995
F109 - ca 1 100224 103160087 Phạm Thành Công 16C4B 10/04/1997
F109 - ca 1 100225 107180200 Phan Chí Công 18KTHH1 08/09/2000
F109 - ca 1 100226 101180222 Trần Công 18CDT2 06/01/2000
F109 - ca 1 100227 103170062 Trần Quang Cơ 17C4B 26/10/1999
F109 - ca 1 100228 101150063 Trần Hữu Cương 15C1B 29/01/1997
F109 - ca 1 100229 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 29/10/2000
F109 - ca 1 100230 109110263 Dương Văn Cường 11X3C 25/04/1993
F109 - ca 1 100231 107170119 Đặng Văn Cường 17KTHH1 07/12/1998
F109 - ca 1 100232 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 03/07/2000
F109 - ca 1 100233 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 16/11/1996
F109 - ca 1 100234 103170005 Lê Đình Cường 17C4A 22/06/1999
F110 - ca 1 100235 107170170 Lê Hữu Cường 17KTHH2 08/06/1999
F110 - ca 1 100236 105180130 Lê Quang Cường 18D3 11/04/2000
F110 - ca 1 100237 109180132 Lê Quang Cường 18X3B 22/10/2000
F110 - ca 1 100238 102170009 Lê Văn Cường 17T1 15/05/1999
F110 - ca 1 100239 104170076 Lương Văn Cường 17N2 02/08/1999
F110 - ca 1 100240 105180341 Nguyễn Cường 18TDH2 08/07/2000
F110 - ca 1 100241 104180055 Nguyễn Bá Cường 18N2 28/02/2000
F110 - ca 1 100242 103180196 Nguyễn Duy Cường 18KTTT 19/08/2000
F110 - ca 1 100243 106170224 Nguyễn Hữu Cường 17DTCLC 14/07/1999
F110 - ca 1 100244 102150216 Nguyễn Hữu Quốc Cường 15TCLC1 03/06/1997
F110 - ca 1 100245 105180009 Nguyễn Như Cường 18D1 21/03/2000
F110 - ca 1 100246 101180223 Nguyễn Phúc Cường 18CDT2 19/01/2000
F110 - ca 1 100247 107180253 Nguyễn Trọng Cường 18KTHH2 13/04/2000
F110 - ca 1 100248 105180069 Nguyễn Viết Cường 18D2 02/10/2000
F110 - ca 1 100249 110170008 Phạm Cường 17X1A 16/11/1999
F110 - ca 1 100250 105180277 Phạm Bá Cường 18TDH1 20/09/2000
F110 - ca 1 100251 101180012 Phạm Quang Cường 18C1A 22/11/2000
F110 - ca 1 100252 106160014 Phan Quang Cường 16DT1 12/01/1998
F110 - ca 1 100253 104180056 Trần Đức Cường 18N2 19/01/2000
F110 - ca 1 100254 102180003 Trần Quốc Cường 18T1 11/05/2000
F110 - ca 1 100255 103160022 Trần Quốc Cường 16C4A 10/12/1997
F110 - ca 1 100256 118180002 Võ Văn Cường 18KX 17/09/2000
F110 - ca 1 100257 107170292 Trương Thị Kim Cúc 17H2CLC1 08/01/1999
F110 - ca 1 100258 106170223 Trần Thanh Cự 17DTCLC 28/03/1999
F110 - ca 1 100259 109170045 Lê Nguyên Dạ 17X3 03/04/1999
F110 - ca 1 100260 107180003 Bùi Thị Danh 18H2A 05/02/2000
F110 - ca 1 100261 107180201 Huỳnh Ngọc Danh 18KTHH1 10/03/2000
F110 - ca 1 100262 111170062 Lại Thành Danh 17X2 01/12/1999
F110 - ca 1 100263 110170093 Nguyễn Đình Danh 17X1B 04/09/1999
F110 - ca 1 100264 105170273 Nguyễn Văn Danh 17TDH1 02/12/1999
F110 - ca 1 100265 103180011 Nguyễn Xuân Danh 18C4A 06/01/2000
F110 - ca 1 100266 101170287 Phan Thành Danh 17CDT3 03/04/1999
F110 - ca 1 100267 104160006 Văn Công Danh 16N1 05/02/1998
F110 - ca 1 100268 110160074 Tô Mậu Dần 16X1A 02/08/1998
F110 - ca 1 100269 117180008 Nguyễn Hữu Khánh Dị 18MT 10/11/2000
F110 - ca 1 100270 107170293 Trương Thị Thúy Diểm 17H2CLC1 10/01/1999
F110 - ca 1 100271 118180090 Đặng Thị Hồng Diễm 18QLCN 29/06/2000
F110 - ca 1 100272 107170220 Lê Hồng Diễm 17SH 18/11/1999
F110 - ca 1 100273 118170076 Nguyễn Thị Diễm 17KX2 26/10/1999
F203 - ca 1 100274 117180061 Trần Thị Diễm 18QLMT 21/02/2000
F203 - ca 1 100275 118170007 Trần Thị Diễm 17KX1 16/01/1999
F203 - ca 1 100276 107180202 Võ Vy Tố Diễm 18KTHH1 19/10/2000
F203 - ca 1 100277 118160065 Ngô Thị Diện 16KX2 26/02/1998
F203 - ca 1 100278 110160077 Trần Hưng Diện 16X1A 03/05/1998
F203 - ca 1 100279 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 08/08/2000
F203 - ca 1 100280 107170221 Nguyễn Thị Diệp 17SH 18/04/1999
F203 - ca 1 100281 104160058 Lê Hữu Diệu 16N2 07/04/1998
F203 - ca 1 100282 101110213 Nguyễn Tấn Diệu 11C1B 02/07/1993
F203 - ca 1 100283 107180308 Nguyễn Thị Bích Diệu 18SH 21/05/2000
F203 - ca 1 100284 103180076 Phạm Thị Hoàng Diệu 18C4B 04/01/1999
F203 - ca 1 100285 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 02/07/1999
F203 - ca 1 100286 109180134 Phạm Phước Dinh 18X3B 10/10/2000
F203 - ca 1 100287 111160070 Cao Thanh Dương 16X2 21/02/1998
F203 - ca 1 100288 105150085 Đặng Đình Dương 15D2 05/06/1997
F203 - ca 1 100289 104150089 Huỳnh Tấn Dương 15N2 24/08/1997
F203 - ca 1 100290 102180007 Lê Duy Dương 18T1 27/02/2000
F203 - ca 1 100291 107160009 Lê Văn Dương 16H14 15/07/1998
F203 - ca 1 100292 110170184 Lê Văn Dương 17X1C 08/09/1998
F203 - ca 1 100293 118160010 Ngô Trường Dương 16KX1 22/08/1997
F203 - ca 1 100294 101160178 Nguyễn Bình Dương 16CDT2 19/12/1997
F203 - ca 1 100295 111170012 Nguyễn Hoàng Dương 17THXD 08/09/1999
F203 - ca 1 100296 102170014 Phạm Quí Dương 17T1 12/09/1999
F203 - ca 1 100297 107180005 Phạm Thùy Dương 18H2A 11/11/2000
F203 - ca 1 100298 109180011 Phan Hoàng Dương 18VLXD 01/01/2000
F203 - ca 1 100299 117160090 Phan Thị Dương 16QLMT 26/01/1998
F203 - ca 1 100300 102160211 Trần Văn Dương 16TCLC2 03/05/1998
F203 - ca 1 100301 110150029 Võ Văn Dương 15X1A 11/04/1997
F203 - ca 1 100302 117180064 Võ Xuân Dương 18QLMT 10/04/2000
F203 - ca 1 100303 101180226 Lê Công Duân 18CDT2 20/07/2000
F203 - ca 1 100304 106180073 Dụng Văn Duẫn 18DT2 05/05/2000
F203 - ca 1 100305 111160069 Đinh Văn Duẫn 16X2 12/11/1998
F203 - ca 1 100306 105180014 Trần Văn Duẫn 18D1 10/11/2000
F203 - ca 1 100307 118170078 Đặng Thị Dung 17KX2 01/02/1999
F203 - ca 1 100308 105180348 Hồ Văn DũNg 18TDH2 24/03/2000
F203 - ca 1 100309 107180204 Lê Thị Kim Dung 18KTHH1 19/09/2000
F203 - ca 1 100310 107180257 Ngô Thị Thùy Dung 18KTHH2 10/05/2000
F203 - ca 1 100311 105160119 Nguyễn Thị Thùy Dung 16DCLC1 11/07/1998
F203 - ca 1 100312 107180004 Nguyễn Vũ Phương Dung 18H2A 23/02/2000
F206 - ca 1 100313 107160008 Trần Khánh Dung 16H14 09/01/1998
F206 - ca 1 100314 106180075 Trần Thị Ngọc Dung 18DT2 01/06/2000
F206 - ca 1 100315 103170123 Cao Nhật Duy 17C4C 11/10/1999
F206 - ca 1 100316 106180139 Hoàng Đức Duy 18DT3 28/10/1999
F206 - ca 1 100317 107160152 Lê Việt Quốc Duy 16H5CLC1 08/10/1998
F206 - ca 1 100318 121160007 Nguyễn Đình Duy 16KTCLC1 09/02/1998
F206 - ca 1 100319 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 12/03/2000
F206 - ca 1 100320 105160016 Nguyễn Ngọc Duy 16D1 30/06/1998
F206 - ca 1 100321 105160120 Nguyễn Phạm Quang Duy 16DCLC1 16/06/1998
F206 - ca 1 100322 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A 01/04/1993
F206 - ca 1 100323 104180011 Nguyễn Quốc Duy 18N1 06/02/2000
F206 - ca 1 100324 105160072 Nguyễn Quốc Duy 16D2 06/01/1998
F206 - ca 1 100325 105180285 Nguyễn Quốc Duy 18TDH1 01/01/2000
F206 - ca 1 100326 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 05/09/2000
F206 - ca 1 100327 105180350 Nguyễn Văn Ngọc Duy 18TDH2 10/10/2000
F206 - ca 1 100328 106180016 Nguyễn Vũ Hoài Duy 18DT1 10/11/2000
F206 - ca 1 100329 118160011 Trần Văn Duy 16KX1 31/05/1998
F206 - ca 1 100330 101180096 Trương Anh Duy 18C1B 19/12/2000
F206 - ca 1 100331 109180072 Võ Lê Duy 18X3A 01/02/2000
F206 - ca 1 100332 103160095 Võ Ngọc Duy 16C4B 02/03/1998
F206 - ca 1 100333 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 19/08/1999
F206 - ca 1 100334 107180310 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18SH 23/04/2000
F206 - ca 1 100335 104140139 Trương Thị Mỹ Duyên 14NL 11/11/1995
F206 - ca 1 100336 102180060 Dương Thanh Dũng 18T2 06/01/2000
F206 - ca 1 100337 106180014 Dương Thế Dũng 18DT1 28/04/2000
F206 - ca 1 100338 106180137 Đặng Anh Dũng 18DT3 16/01/2000
F206 - ca 1 100339 118180006 Đặng Văn Dũng 18KX 04/09/2000
F206 - ca 1 100340 110170098 Đinh Văn Dũng 17X1B 05/05/1999
F206 - ca 1 100341 118180007 Đoàn Chí Dũng 18KX 11/05/2000
F206 - ca 1 100342 110180078 Hồ Hoàng Dũng 18X1B 14/09/2000
F206 - ca 1 100343 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 12/06/1999
F206 - ca 1 100344 106180076 Hồ Văn Tiến Dũng 18DT2 21/10/1999
F206 - ca 1 100345 104160010 Hoàng Anh Dũng 16N1 04/07/1997
F206 - ca 1 100346 106170082 Hoàng Khắc Dũng 17DT2 15/01/1999
F206 - ca 1 100347 103180198 Hoàng Trung Dũng 18KTTT 30/04/2000
F206 - ca 1 100348 104180010 Huỳnh Bá Dũng 18N1 10/02/2000
F206 - ca 1 100349 104180060 Huỳnh Đức Dũng 18N2 30/01/2000
F206 - ca 1 100350 107180205 Lê Bá Dũng 18KTHH1 24/05/2000
F206 - ca 1 100351 105170399 Lê Đức Dũng 17TDHCLC1 02/01/1997
F207 - ca 1 100352 101170015 Lê Minh Dũng 17C1A 06/03/1999
F207 - ca 1 100353 107180258 Lê Trí Dũng 18KTHH2 24/05/2000
F207 - ca 1 100354 105170434 Lê Văn Dũng 17TDHCLC2 02/03/1998
F207 - ca 1 100355 110160220 Lê Văn Dũng 16X1C 21/09/1998
F207 - ca 1 100356 105180137 Mai Tiến Dũng 18D3 05/09/2000
F207 - ca 1 100357 103170066 Ngô Hồng Dũng 17C4B 20/09/1998
F207 - ca 1 100358 105170275 Nguyễn Duy Tuấn Dũng 17TDH1 29/10/1999
F207 - ca 1 100359 110170183 Nguyễn Đức Dũng 17X1C 24/08/1999
F207 - ca 1 100360 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 13/09/2000
F207 - ca 1 100361 106170010 Nguyễn Quốc Dũng 17DT1 28/10/1999
F207 - ca 1 100362 105180284 Nguyễn Thành Dũng 18TDH1 07/01/2000
F207 - ca 1 100363 107180206 Nguyễn Thọ Dũng 18KTHH1 10/05/2000
F207 - ca 1 100364 111170064 Nguyễn Tiến Dũng 17X2 27/08/1999
F207 - ca 1 100365 110180079 Nguyễn Trọng Dũng 18X1B 17/01/2000
F207 - ca 1 100366 103170122 Nguyễn Văn Dũng 17C4C 26/10/1998
F207 - ca 1 100367 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 10/11/1997
F207 - ca 1 100368 110180013 Phạm Tiến Dũng 18X1A 28/07/2000
F207 - ca 1 100369 105170226 Phan Tiến Dũng 17DCLC 09/12/1999
F207 - ca 1 100370 110180080 Thái Văn Dũng 18X1B 26/01/2000
F207 - ca 1 100371 104170081 Trần Dũng 17N2 05/04/1999
F207 - ca 1 100372 102180061 Võ Đình Dũng 18T2 22/07/2000
F207 - ca 1 100373 101170233 Võ Quang Dũng 17CDT2 16/09/1999
F207 - ca 1 100374 106140015 Võ Trí Dũng 14DT1 22/05/1995
F207 - ca 1 100375 101180166 Vũ Văn Dũng 18CDT1 08/12/2000
F207 - ca 1 100376 105180281 Đinh Duy Dự 18TDH1 11/10/2000
F207 - ca 1 100377 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 01/10/2000
F207 - ca 1 100378 109180069 Trần Văn Dự 18X3A 01/11/2000
F207 - ca 1 100379 103160023 Đào Hữu Đại 16C4A 20/04/1998
F207 - ca 1 100380 101180090 Hà Văn Đại 18C1B 08/10/2000
F207 - ca 1 100381 105180010 Mạc Văn Đại 18D1 12/03/2000
F207 - ca 1 100382 117170060 Ngô Lê Trường Đại 17QLMT 18/04/1999
F207 - ca 1 100383 103170063 Nguyễn Đại 17C4B 20/10/1999
F207 - ca 1 100384 101160128 Nguyễn Phước Đại 16CDT1 01/11/1998
F207 - ca 1 100385 103160024 Nguyễn Văn Đại 16C4A 09/11/1997
F207 - ca 1 100386 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 11/01/1998
F207 - ca 1 100387 101160174 Lê Phước Đạo 16CDT2 10/10/1998
F207 - ca 1 100388 111160066 Nguyễn Đình Đạo 16X2 23/08/1998
F207 - ca 1 100389 101160175 Trần Văn Đạo 16CDT2 08/10/1998
F207 - ca 1 100390 121170056 Bùi Quốc Đạt 17KTCLC2 24/06/1999
F208 - ca 1 100391 117170061 Cao Hoàng Đạt 17QLMT 12/09/1999
F208 - ca 1 100392 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 10/03/2000
F208 - ca 1 100393 101180091 Dương Phước Đạt 18C1B 31/10/2000
F208 - ca 1 100394 101160129 Đào Văn Đạt 16CDT1 15/10/1998
F208 - ca 1 100395 105180070 Đặng Hoàng Đạt 18D2 26/11/2000
F208 - ca 1 100396 101180014 Đặng Quốc Đạt 18C1A 28/02/2000
F208 - ca 1 100397 101180161 Đậu Xuân Đạt 18CDT1 27/10/2000
F208 - ca 1 100398 110160214 Đinh Ngọc Đạt 16X1C 24/04/1998
F208 - ca 1 100399 102180058 Đinh Nguyễn Văn Đạt 18T2 12/05/2000
F208 - ca 1 100400 105160065 Đoàn Ngọc Đạt 16D2 10/02/1998
F208 - ca 1 100401 106180071 Đỗ Thành Đạt 18DT2 17/01/2000
F208 - ca 1 100402 111180004 Hành Phúc Đạt 18THXD 09/02/2000
F208 - ca 1 100403 105170009 Hồ Tất Đạt 17D1 27/02/1999
F208 - ca 1 100404 105160157 Hồ Văn Đạt 16TDH 14/05/1998
F208 - ca 1 100405 106170079 Hoàng Tiến Đạt 17DT2 09/01/1998
F208 - ca 1 100406 101160130 Lê Cảnh Phùng Đạt 16CDT1 02/01/1998
F208 - ca 1 100407 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 21/08/1999
F208 - ca 1 100408 103170006 Lê Tấn Đạt 17C4A 19/04/1999
F208 - ca 1 100409 105180343 Lê Thạc Đạt 18TDH2 13/04/2000
F208 - ca 1 100410 118160123 Lê Trần Tuấn Đạt 16QLCN 19/12/1998
F208 - ca 1 100411 104180057 Lương Văn Đạt 18N2 30/12/2000
F208 - ca 1 100412 106170152 Lương Văn Đạt 17DT3 10/10/1999
F208 - ca 1 100413 106170007 Mai Văn Đạt 17DT1 21/05/1999
F208 - ca 1 100414 105150243 Ngô Đức Hoàng Đạt 15TDH1 23/07/1997
F208 - ca 1 100415 118180089 Ngô Lê Tấn Đạt 18QLCN 02/01/2000
F208 - ca 1 100416 102160035 Ngô Trí Đạt 16T1 22/04/1997
F208 - ca 1 100417 103180197 Ngô Viết Tấn Đạt 18KTTT 07/07/2000
F208 - ca 1 100418 106160017 Ngô Võ Minh Đạt 16DT1 28/01/1998
F208 - ca 1 100419 111180005 Nguyễn Dương Quốc Đạt 18THXD 27/06/2000
F208 - ca 1 100420 101180224 Nguyễn Đình Đạt 18CDT2 20/03/2000
F208 - ca 1 100421 101170010 Nguyễn Hải Đạt 17C1A 10/06/1999
F208 - ca 1 100422 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 22/08/2000
F208 - ca 1 100423 118160124 Nguyễn Hữu Đạt 16QLCN 06/07/1998
F208 - ca 1 100424 101170091 Nguyễn Phi Đạt 17C1B 01/09/1998
F208 - ca 1 100425 109180006 Nguyễn Phú Đạt 18VLXD 24/09/2000
F208 - ca 1 100426 103180012 Nguyễn Phúc Đạt 18C4A 03/09/2000
F208 - ca 1 100427 108170003 Nguyễn Quang Đạt 17SK 25/07/1999
F208 - ca 1 100428 118170148 Nguyễn Quang Đạt 17QLCN 24/01/1998
F208 - ca 1 100429 101180288 Nguyễn Quốc Đạt 18CDTCLC 22/04/2000
F209 - ca 1 100430 105180279 Nguyễn Tấn Đạt 18TDH1 10/04/2000
F209 - ca 1 100431 103180075 Nguyễn Thanh Đạt 18C4B 07/11/2000
F209 - ca 1 100432 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 03/01/2000
F209 - ca 1 100433 101180092 Nguyễn Thành Đạt 18C1B 20/04/2000
F209 - ca 1 100434 101170011 Nguyễn Tiến Đạt 17C1A 04/11/1999
F209 - ca 1 100435 105180071 Nguyễn Tiến Đạt 18D2 22/12/2000
F209 - ca 1 100436 111180072 Nguyễn Tiến Đạt 18X2 08/11/2000
F209 - ca 1 100437 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 16/01/2000
F209 - ca 1 100438 106160121 Nguyễn Tuấn Đạt 16DTCLC1 20/05/1998
F209 - ca 1 100439 111160015 Nguyễn Văn Đạt 16THXD 26/03/1998
F209 - ca 1 100440 106180133 Phạm Đức Đạt 18DT3 26/02/2000
F209 - ca 1 100441 105180344 Phạm Huỳnh Văn Đạt 18TDH2 03/12/2000
F209 - ca 1 100442 105150316 Phạm Quốc Đạt 15TDHCLC 28/11/1996
F209 - ca 1 100443 106160067 Phạm Văn Đạt 16DT2 16/05/1998
F209 - ca 1 100444 105180012 Phan Tâm Đạt 18D1 01/12/2000
F209 - ca 1 100445 105180072 Phù Chí Tiến Đạt 18D2 15/09/2000
F209 - ca 1 100446 110170094 Phùng Văn Đạt 17X1B 05/10/1999
F209 - ca 1 100447 105180134 Thân Thành Đạt 18D3 23/09/2000
F209 - ca 1 100448 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 01/01/1989
F209 - ca 1 100449 101160014 Trần Văn Đạt 16C1A 23/03/1998
F209 - ca 1 100450 105160160 Trần Văn Đạt 16TDH 20/06/1998
F209 - ca 1 100451 102170211 Trương Công Đạt 17TCLC1 14/08/1999
F209 - ca 1 100452 110170010 Võ Đạt 17X1A 02/02/1999
F209 - ca 1 100453 105180013 Võ Hữu Đạt 18D1 17/10/2000
F209 - ca 1 100454 101180016 Võ Tiến Đạt 18C1A 26/07/2000
F209 - ca 1 100455 106180010 Võ Tiến Đạt 18DT1 01/01/2000
F209 - ca 1 100456 102170210 Lê Bá Hải Đăng 17TCLC1 07/11/1999
F209 - ca 1 100457 107180306 Nguyễn Đức Tâm Đăng 18SH 26/05/1999
F209 - ca 1 100458 106160016 Nguyễn Hải Đăng 16DT1 07/02/1998
F209 - ca 1 100459 105170082 Phạm Minh Đăng 17D2 20/09/1999
F209 - ca 1 100460 109170123 Trần Hải Đăng 17X3CLC 07/07/1999
F209 - ca 1 100461 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 28/09/2000
F209 - ca 1 100462 101170009 Trần Danh Đán 17C1A 05/05/1999
F209 - ca 1 100463 101180013 Đinh Hữu Đắc 18C1A 08/11/2000
F209 - ca 1 100464 101170012 Nguyễn Cửu Thanh Đề 17C1A 27/03/1999
F209 - ca 1 100465 105180280 Hứa Phú Định 18TDH1 03/09/2000
F209 - ca 1 100466 101180093 Nguyễn Ngọc Định 18C1B 11/01/2000
F209 - ca 1 100467 106170229 Nguyễn Trương Công Định 17DTCLC 17/03/1999
F209 - ca 1 100468 103180014 Phạm Như Thiên Định 18C4A 24/04/2000
F210 - ca 1 100469 111170010 Vũ Phước Định 17THXD 25/02/1999
F210 - ca 1 100470 103180013 Đoàn Đức Điềm 18C4A 27/07/2000
F210 - ca 1 100471 106160068 Nguyễn Đình Điền 16DT2 25/10/1998
F210 - ca 1 100472 118180003 Nguyễn Trọng Điền 18KX 06/08/2000
F210 - ca 1 100473 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 15/11/2000
F210 - ca 1 100474 109180133 Phan Văn Điệp 18X3B 13/04/2000
F210 - ca 1 100475 110120267 Vũ Văn Điệp 12X1C 05/10/1994
F210 - ca 1 100476 103170120 Phan Thành Điệu 17C4C 04/06/1998
F210 - ca 1 100477 104170009 Trần Tiểu Đồng 17N1 02/02/1999
F210 - ca 1 100478 105170224 Dương Văn Đô 17DCLC 28/12/1999
F210 - ca 1 100479 106180072 Lê Trí Đô 18DT2 05/01/2000
F210 - ca 1 100480 107180309 Nguyễn Khánh Đô 18SH 30/11/2000
F210 - ca 1 100481 106180134 Huỳnh Sơn Đông 18DT3 11/03/2000
F210 - ca 1 100482 110170011 Lê Bá Đông 17X1A 27/02/1999
F210 - ca 1 100483 101180163 Ngô Thành Đông 18CDT1 10/03/2000
F210 - ca 1 100484 117180062 Ngô Thị Thu Đông 18QLMT 04/08/2000
F210 - ca 1 100485 107170326 Nguyễn Thị Đông 17H2CLC2 18/11/1999
F210 - ca 1 100486 110180075 Nguyễn Văn Đông 18X1B 05/06/2000
F210 - ca 1 100487 103160027 Phan Thế Đông 16C4A 21/09/1998
F210 - ca 1 100488 101180094 Phan Văn Đông 18C1B 19/04/2000
F210 - ca 1 100489 110170181 Trần Văn Đông 17X1C 01/01/1999
F210 - ca 1 100490 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 04/09/1999
F210 - ca 1 100491 110180008 Võ Văn Đoan 18X1A 03/11/2000
F210 - ca 1 100492 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 19/08/2000
F210 - ca 1 100493 101180017 Nguyễn Văn Đợi 18C1A 18/11/2000
F210 - ca 1 100494 110170185 Hoàng Sĩ Đương 17X1C 05/06/1999
F210 - ca 1 100495 105170276 Ngô Chí Đường 17TDH1 01/01/1999
F210 - ca 1 100496 109150236 Trần Đủ 15VLXD 02/01/1996
F210 - ca 1 100497 104180058 Biện Văn Đức 18N2 08/01/2000
F210 - ca 1 100498 109160156 Cao Hữu Đức 16X3B 20/02/1998
F210 - ca 1 100499 102180004 Chế Văn Minh Đức 18T1 24/08/2000
F210 - ca 1 100500 109160090 Đặng Hữu Đức 16X3A 01/07/1997
F210 - ca 1 100501 101170013 Đặng Trọng Đức 17C1A 08/05/1999
F210 - ca 1 100502 107170006 Đặng Văn Đức 17H2 28/07/1999
F210 - ca 1 100503 105180074 Đỗ Hoàng Đức 18D2 02/02/2000
F210 - ca 1 100504 106170009 Hồ Hoàng Đức 17DT1 09/06/1999
F210 - ca 1 100505 102180059 Hồ Thế Anh Đức 18T2 08/01/2000
F210 - ca 1 100506 106170230 Hoàng Xuân Đức 17DTCLC 05/09/1999
F210 - ca 1 100507 109170048 Huỳnh Đức 17X3 24/09/1999
F301 - ca 1 100508 106180135 Lê Chí Đức 18DT3 07/12/2000
F301 - ca 1 100509 101180289 Lê Đình Đức 18CDTCLC 20/06/1999
F301 - ca 1 100510 106180012 Lê Huỳnh Đức 18DT1 24/09/2000
F301 - ca 1 100511 110160149 Lê Huỳnh Kim Đức 16X1B 19/08/1998
F301 - ca 1 100512 110160218 Lê Hữu Đức 16X1C 04/04/1998
F301 - ca 1 100513 102160209 Lê Minh Đức 16TCLC2 23/09/1998
F301 - ca 1 100514 103170065 Lê Ngọc Đức 17C4B 18/03/1999
F301 - ca 1 100515 106180074 Lê Trần Minh Đức 18DT2 17/10/2000
F301 - ca 1 100516 103150032 Lê Văn Đức 15C4A 17/06/1996
F301 - ca 1 100517 103160152 Lê Văn Đức 16KTTT 26/04/1998
F301 - ca 1 100518 102180005 Lê Vĩnh Nhân Đức 18T1 10/08/2000
F301 - ca 1 100519 118160066 Nguyễn Công Đức 16KX2 11/08/1998
F301 - ca 1 100520 104180009 Nguyễn Duy Đức 18N1 07/03/2000
F301 - ca 1 100521 105180346 Nguyễn Hải Đức 18TDH2 24/02/2000
F301 - ca 1 100522 107160007 Nguyễn Hữu Đức 16H14 16/03/1998
F301 - ca 1 100523 110170013 Nguyễn Hữu Đức 17X1A 02/01/1997
F301 - ca 1 100524 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 20/12/1998
F301 - ca 1 100525 107180203 Nguyễn Mạnh Hồng Đức 18KTHH1 09/09/2000
F301 - ca 1 100526 104170079 Nguyễn Minh Đức 17N2 10/01/1999
F301 - ca 1 100527 110160080 Nguyễn Quang Đức 16X1A 10/08/1998
F301 - ca 1 100528 110180009 Nguyễn Tâm Đức 18X1A 06/07/1999
F301 - ca 1 100529 102180202 Nguyễn Thanh Đức 18TCLC_DT3 02/02/2000

F301 - ca 1 100530 106180191 Nguyễn Thanh Đức 18DTCLC 28/05/2000


F301 - ca 1 100531 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B 09/03/2000
F301 - ca 1 100532 110180077 Phạm Phước Đức 18X1B 25/08/2000
F301 - ca 1 100533 101180019 Phạm Tâm Đức 18C1A 15/07/1999
F301 - ca 1 100534 101160016 Phạm Xuân Đức 16C1A 12/09/1998
F301 - ca 1 100535 105180075 Phan Văn Đức 18D2 08/02/2000
F301 - ca 1 100536 104170010 Trần Đàm Đức 17N1 06/04/1999
F301 - ca 1 100537 101170014 Trần Hưng Đức 17C1A 11/12/1999
F301 - ca 1 100538 118180004 Trần Phạm Trọng Đức 18KX 04/11/2000
F301 - ca 1 100539 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 16/07/1997
F301 - ca 1 100540 118180005 Trần Trung Đức 18KX 07/01/2000
F301 - ca 1 100541 109180010 Trần Văn Hoài Đức 18VLXD 09/05/2000
F301 - ca 1 100542 105180347 Trần Việt Đức 18TDH2 24/03/2000
F301 - ca 1 100543 103160153 Trịnh Minh Đức 16KTTT 18/09/1997
F301 - ca 1 100544 101180165 Từ Quang Đức 18CDT1 01/04/2000
F301 - ca 1 100545 109160213 Võ Văn Đức 16X3CLC 19/03/1998
F301 - ca 1 100546 110180081 Võ Duy Ghi 18X1B 01/01/2000
F302 - ca 1 100547 109110181 Phan Nguyễn Hoàng Gia 11X3B 08/02/1993
F302 - ca 1 100548 110180015 Nguyễn Thanh Giang 18X1A 02/01/2000
F302 - ca 1 100549 111180073 Nguyễn Thanh Giang 18X2 22/10/2000
F302 - ca 1 100550 107180067 Nguyễn Thị Giang 18H2B 16/03/2000
F302 - ca 1 100551 118180091 Nguyễn Tường Giang 18QLCN 05/01/2000
F302 - ca 1 100552 105160226 Phạm Thị Trà Giang 16TDHCLC1 26/07/1998
F302 - ca 1 100553 117180009 Phan Thị Hà Giang 18MT 28/02/2000
F302 - ca 1 100554 118160012 Phan Thị Hương Giang 16KX1 06/01/1998
F302 - ca 1 100555 107170295 Phan Thị Trường Giang 17H2CLC1 01/09/1999
F302 - ca 1 100556 118170011 Thái Trà Giang 17KX1 03/07/1999
F302 - ca 1 100557 107160012 Trần Thị Giang 16H14 18/09/1998
F302 - ca 1 100558 110170017 Trần Văn Giang 17X1A 04/04/1999
F302 - ca 1 100559 101170291 Võ Quang Trường Giang 17CDT3 26/11/1999
F302 - ca 1 100560 104160013 Vũ Trúc Giang 16N1 04/12/1998
F302 - ca 1 100561 107180006 Đặng Thị Giảng 18H2A 24/12/2000
F302 - ca 1 100562 118180008 Nguyễn Đức Giáp 18KX 20/11/2000
F302 - ca 1 100563 102180062 Trần Đăng Giáp 18T2 08/01/2000
F302 - ca 1 100564 110150031 Trần Ngọc Gôn 15X1A 04/04/1997
F302 - ca 1 100565 118180093 Nguyễn Ánh Hạ 18QLCN 18/03/2000
F302 - ca 1 100566 101180167 Nguyễn Thanh Hạ 18CDT1 02/08/2000
F302 - ca 1 100567 103170011 Trần Văn Hạ 17C4A 21/08/1999
F302 - ca 1 100568 118170082 Trương Thị Thúy Hạ 17KX2 16/04/1999
F302 - ca 1 100569 110160152 Võ Trung Hạ 16X1B 01/01/1998
F302 - ca 1 100570 118170013 Nguyễn Đình Hạc 17KX1 02/02/1999
F302 - ca 1 100571 110180018 Dương Trí Hạnh 18X1A 30/01/2000
F302 - ca 1 100572 109180013 Hồ Thị Mỹ Hạnh 18VLXD 25/12/2000
F302 - ca 1 100573 105170015 Nguyễn Hữu Hạnh 17D1 14/08/1999
F302 - ca 1 100574 106170157 Nguyễn Hữu Hạnh 17DT3 13/10/1999
F302 - ca 1 100575 117170014 Nguyễn Thị Hạnh 17MT 15/11/1999
F302 - ca 1 100576 107170124 Nguyễn Thị Thu Hạnh 17KTHH1 10/02/1999
F302 - ca 1 100577 104180061 Phạm Minh Hạnh 18N2 29/05/2000
F302 - ca 1 100578 118170084 Phạm Nguyễn Ngân Hạnh 17KX2 12/05/1999
F302 - ca 1 100579 110170018 Trần Công Hạnh 17X1A 08/09/1997
F302 - ca 1 100580 107160016 Võ Hạnh 16H14 22/05/1998
F302 - ca 1 100581 118180011 Đặng Thị Hằng 18KX 02/04/2000
F302 - ca 1 100582 118160127 Hồ Thị Hằng 16QLCN 02/06/1996
F302 - ca 1 100583 107170297 Lê Thị Hằng 17H2CLC1 23/10/1999
F302 - ca 1 100584 107180008 Lê Thị Hằng 18H2A 04/11/2000
F302 - ca 1 100585 107160203 Nguyễn Thị Hằng 16SH 20/10/1998
F303 - ca 1 100586 107180262 Nguyễn Thị Hằng 18KTHH2 29/02/2000
F303 - ca 1 100587 111160076 Nguyễn Thị Hằng 16X2 29/05/1998
F303 - ca 1 100588 118180012 Nguyễn Thị Thu Hằng 18KX 28/08/2000
F303 - ca 1 100589 118160128 Nguyễn Thúy Hằng 16QLCN 29/06/1998
F303 - ca 1 100590 107180070 Trần Thị Cẩm Hằng 18H2B 25/01/2000
F303 - ca 1 100591 105180138 NguyễN TrọNg Hà 18D3 06/10/2000
F303 - ca 1 100592 105160227 Đàm Thị Hà 16TDHCLC1 21/07/1997
F303 - ca 1 100593 101170019 Đặng Hà 17C1A 30/05/1998
F303 - ca 1 100594 118180009 Đoàn Ngân Hà 18KX 21/04/2000
F303 - ca 1 100595 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 29/12/2000
F303 - ca 1 100596 107170015 Lê Thị Hà 17H2 15/02/1999
F303 - ca 1 100597 118180092 Lương Thị Trúc Hà 18QLCN 24/04/2000
F303 - ca 1 100598 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 13/05/2000
F303 - ca 1 100599 104160065 Nguyễn Quang Hà 16N2 20/01/1998
F303 - ca 1 100600 117170012 Nguyễn Thị Hà 17MT 01/11/1999
F303 - ca 1 100601 107170173 Nguyễn Thị Ngọc Hà 17KTHH2 25/02/1999
F303 - ca 1 100602 107180068 Nguyễn Thị Thu Hà 18H2B 05/06/2000
F303 - ca 1 100603 117170066 Nguyễn Văn Thanh Hà 17QLMT 01/11/1999
F303 - ca 1 100604 107180313 Phan Thị Thu Hà 18SH 05/11/2000
F303 - ca 1 100605 118170012 Tăng Thu Hà 17KX1 08/03/1999
F303 - ca 1 100606 121170009 Trần Võ Ngọc Hà 17KTCLC1 26/11/1999
F303 - ca 1 100607 107170296 Võ Thị Thu Hà 17H2CLC1 17/11/1999
F303 - ca 1 100608 101180098 Lê Xuân Hào 18C1B 24/08/2000
F303 - ca 1 100609 105170229 Phan Thanh Hào 17DCLC 21/09/1999
F303 - ca 1 100610 106180017 Tôn Đức Hào 18DT1 24/08/2000
F303 - ca 1 100611 118180095 Trịnh Minh Hào 18QLCN 31/08/2000
F303 - ca 1 100612 102160041 Trương Ngọc Hào 16T1 08/01/1998
F303 - ca 1 100613 103160155 Đàm Thanh Hải 16KTTT 16/10/1997
F303 - ca 1 100614 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 20/03/2000
F303 - ca 1 100615 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 11/04/2000
F303 - ca 1 100616 110160083 Đường Minh Hải 16X1A 10/09/1998
F303 - ca 1 100617 105170280 Hoàng Hải 17TDH1 06/09/1999
F303 - ca 1 100618 106180078 Lê Văn Hải 18DT2 10/10/2000
F303 - ca 1 100619 101180097 Nguyễn Hải 18C1B 22/02/2000
F303 - ca 1 100620 110180016 Nguyễn Đắc Hải 18X1A 25/07/2000
F303 - ca 1 100621 103180081 Nguyễn Hoàng Long Hải 18C4B 08/09/2000
F303 - ca 1 100622 111160074 Nguyễn Lê Nam Hải 16X2 06/06/1998
F303 - ca 1 100623 105170228 Nguyễn Thanh Hải 17DCLC 04/01/1999
F303 - ca 1 100624 111170065 Nguyễn Thanh Hải 17X2 26/10/1999
F306 - ca 1 100625 102170151 Nguyễn Trường Hải 17T3 15/10/1999
F306 - ca 1 100626 109180137 Nguyễn Tuấn Hải 18X3B 27/04/2000
F306 - ca 1 100627 101170235 Nguyễn Văn Hải 17CDT2 19/08/1999
F306 - ca 1 100628 109170053 Phạm Ngọc Hải 17X3 02/02/1998
F306 - ca 1 100629 110180083 Phạm Tấn Minh Hải 18X1B 08/10/2000
F306 - ca 1 100630 101180229 Phan Hồng Hải 18CDT2 21/11/2000
F306 - ca 1 100631 109170054 Phan Quang Hải 17X3 30/08/1997
F306 - ca 1 100632 110180017 Phan Văn Tuấn Hải 18X1A 15/12/2000
F306 - ca 1 100633 106180140 Trương Hải 18DT3 18/06/2000
F306 - ca 1 100634 118160013 Võ Hải 16KX1 31/01/1998
F306 - ca 1 100635 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 13/06/2000
F306 - ca 1 100636 101170338 Hồ Hoàng Hảo 17CDT3 16/04/1999
F306 - ca 1 100637 106180079 Nguyễn Trần Long Hảo 18DT2 06/12/2000
F306 - ca 1 100638 118180096 Tô Thị Hảo 18QLCN 06/05/2000
F306 - ca 1 100639 107160017 Võ Thị Mỹ Hảo 16H14 30/12/1998
F306 - ca 1 100640 118180097 Võ Trọng Hảo 18QLCN 17/12/2000
F306 - ca 1 100641 103170069 Nguyễn Chơn Ngọc Hãi 17C4B 18/04/1999
F306 - ca 1 100642 107180261 Bùi Khả Hân 18KTHH2 08/05/2000
F306 - ca 1 100643 107180069 La Ngọc Hân 18H2B 01/10/2000
F306 - ca 1 100644 111160075 Lê Bảo Hân 16X2 21/06/1998
F306 - ca 1 100645 107180209 Ngô Thị Diệu Hân 18KTHH1 01/01/2000
F306 - ca 1 100646 102160040 Nguyễn Đình Hân 16T1 09/09/1998
F306 - ca 1 100647 118180094 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18QLCN 11/11/2000
F306 - ca 1 100648 105170435 Phạm Nguyễn Gia Hân 17TDHCLC2 16/08/1999
F306 - ca 1 100649 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 22/11/1999
F306 - ca 1 100650 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 10/02/2000
F306 - ca 1 100651 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 14/07/1999
F306 - ca 1 100652 105170281 Bùi Văn Hậu 17TDH1 01/02/1999
F306 - ca 1 100653 103160033 Cao Trọng Hậu 16C4A 25/11/1998
F306 - ca 1 100654 102110193 Cao Văn Hậu 11T2 10/10/1993
F306 - ca 1 100655 111170067 Đặng Duy Trường Hậu 17X2 24/07/1999
F306 - ca 1 100656 101170292 Huỳnh Trung Hậu 17CDT3 27/04/1999
F306 - ca 1 100657 103180082 Lê Văn Hậu 18C4B 20/06/2000
F306 - ca 1 100658 105180019 Phạm Đức Hậu 18D1 12/02/2000
F306 - ca 1 100659 106170158 Phạm Thị Hải Hậu 17DT3 18/08/1999
F306 - ca 1 100660 107170086 Trần Hậu 17H5CLC 06/06/1998
F306 - ca 1 100661 110160223 Trần Công Hậu 16X1C 12/02/1998
F306 - ca 1 100662 103170012 Trần Hữu Hậu 17C4A 19/07/1999
F306 - ca 1 100663 118180014 Trần Văn Hậu 18KX 23/01/2000
F307 - ca 1 100664 104170015 Võ Hậu 17N1 12/12/1999
F307 - ca 1 100665 110170103 Võ Huy Hậu 17X1B 15/07/1999
F307 - ca 1 100666 107160158 Võ Ngọc Hậu 16H5CLC1 17/09/1998
F307 - ca 1 100667 109180015 Đinh Như Hiền 18VLXD 01/11/2000
F307 - ca 1 100668 107160253 Đoàn Châu Thanh Hiền 16H2CLC 13/05/1998
F307 - ca 1 100669 102160091 Đoàn Quý Hiền 16T2 20/03/1998
F307 - ca 1 100670 107180009 Hà Diệu Hiền 18H2A 01/02/2000
F307 - ca 1 100671 107180071 Hồ Thị Hiền 18H2B 06/02/2000
F307 - ca 1 100672 107180010 Huỳnh Thị Hiền 18H2A 06/10/2000
F307 - ca 1 100673 107180263 Huỳnh Văn Hiền 18KTHH2 15/07/2000
F307 - ca 1 100674 107170176 Lê Thị Diễm Hiền 17KTHH2 13/11/1999
F307 - ca 1 100675 118160075 Lê Thị Diệu Hiền 16KX2 20/11/1998
F307 - ca 1 100676 101180169 Nguyễn Cảnh Hiền 18CDT1 16/01/2000
F307 - ca 1 100677 107160088 Nguyễn Thị Hiền 16H2 27/05/1998
F307 - ca 1 100678 107170126 Nguyễn Thị Hiền 17KTHH1 25/03/1999
F307 - ca 1 100679 107180011 Nguyễn Thị Hiền 18H2A 10/02/2000
F307 - ca 1 100680 107180073 Nguyễn Thị Hiền 18H2B 19/12/2000
F307 - ca 1 100681 107180315 Nguyễn Thị Hiền 18SH 17/02/2000
F307 - ca 1 100682 117170018 Nguyễn Thị Thanh Hiền 17MT 02/07/1999
F307 - ca 1 100683 118160016 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16KX1 08/08/1998
F307 - ca 1 100684 107160159 Phạm Văn Hiền 16H5CLC1 02/08/1998
F307 - ca 1 100685 107180316 Tài Thị Ngọc Hiền 18SH 08/12/1999
F307 - ca 1 100686 106180080 Trần Đình Hiền 18DT2 11/08/2000
F307 - ca 1 100687 118170086 Trần Hồng Hiền 17KX2 15/01/1999
F307 - ca 1 100688 107180012 Trần Thị Diệu Hiền 18H2A 08/12/2000
F307 - ca 1 100689 118170155 Trần Thị Diệu Hiền 17QLCN 11/02/1999
F307 - ca 1 100690 118180015 Trần Thị Thu Hiền 18KX 30/09/2000
F307 - ca 1 100691 102180008 Trần Văn Hiền 18T1 18/07/2000
F307 - ca 1 100692 111180010 Trần Văn Hiền 18THXD 01/03/2000
F307 - ca 1 100693 104170086 Lê Quang Hiển 17N2 04/10/1999
F307 - ca 1 100694 102170017 Nguyễn Minh Hiển 17T1 25/12/1999
F307 - ca 1 100695 111180012 Phan Quang Hiển 18THXD 04/01/2000
F307 - ca 1 100696 110170105 Trần Công Hiểu 17X1B 06/03/1999
F307 - ca 1 100697 118170157 Ao Văn Hiếu 17QLCN 07/10/1999
F307 - ca 1 100698 117160019 Cao Thị Minh Hiếu 16MT 06/09/1998
F307 - ca 1 100699 109160094 Cao Thọ Hiếu 16X3A 15/02/1998
F307 - ca 1 100700 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 26/09/2000
F307 - ca 1 100701 101170102 Đặng Minh Hiếu 17C1B 01/04/1999
F307 - ca 1 100702 101170022 Đặng Văn Hiếu 17C1A 10/11/1999
F308 - ca 1 100703 107180211 Đồng Thị Hiếu 18KTHH1 24/09/2000
F308 - ca 1 100704 106180141 Hà Huy Trung Hiếu 18DT3 08/08/2000
F308 - ca 1 100705 101170236 Hà Minh Hiếu 17CDT2 18/05/1999
F308 - ca 1 100706 106180019 Hồ Trọng Hiếu 18DT1 01/11/2000
F308 - ca 1 100707 105170161 Hoàng Minh Hiếu 17D3 27/01/1999
F308 - ca 1 100708 117170072 Hứa Thị Minh Hiếu 17QLMT 27/03/1999
F308 - ca 1 100709 105160166 Lê Hữu Hiếu 16TDH 03/02/1998
F308 - ca 1 100710 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 27/12/1996
F308 - ca 1 100711 109160162 Lê Hữu Hiếu 16X3B 31/01/1998
F308 - ca 1 100712 104170087 Lê Quang Hiếu 17N2 20/01/1999
F308 - ca 1 100713 109170057 Lê Quang Hiếu 17X3 12/05/1999
F308 - ca 1 100714 105180020 Lê Trung Hiếu 18D1 24/12/2000
F308 - ca 1 100715 106160075 Ngô Văn Hiếu 16DT2 12/08/1998
F308 - ca 1 100716 101180170 Nguyễn Anh Hiếu 18CDT1 14/07/2000
F308 - ca 1 100717 118170087 Nguyễn Chí Hiếu 17KX2 17/12/1999
F308 - ca 1 100718 101180100 Nguyễn Công Duy Hiếu 18C1B 14/08/2000
F308 - ca 1 100719 105160123 Nguyễn Đăng Hiếu 16DCLC1 06/07/1998
F308 - ca 1 100720 109170011 Nguyễn Hồ Tấn Hiếu 17VLXD 30/03/1999
F308 - ca 1 100721 101160216 Nguyễn Minh Hiếu 16C1B 26/03/1998
F308 - ca 1 100722 102170084 Nguyễn Minh Hiếu 17T2 20/09/1999
F308 - ca 1 100723 105160230 Nguyễn Minh Hiếu 16TDHCLC1 09/04/1998
F308 - ca 1 100724 110180086 Nguyễn Minh Hiếu 18X1B 24/09/2000
F308 - ca 1 100725 105180141 Nguyễn Thanh Trung Hiếu 18D3 22/07/2000
F308 - ca 1 100726 107170299 Nguyễn Thị Hiếu 17H2CLC1 02/07/1999
F308 - ca 1 100727 102160181 Nguyễn Trọng Hiếu 16TCLC1 19/11/1998
F308 - ca 1 100728 101180025 Nguyễn Trung Hiếu 18C1A 02/08/2000
F308 - ca 1 100729 105170436 Nguyễn Trung Hiếu 17TDHCLC2 16/11/1999
F308 - ca 1 100730 109180074 Nguyễn Trung Hiếu 18X3A 01/01/2000
F308 - ca 1 100731 109180139 Nguyễn Trung Hiếu 18X3B 20/07/2000
F308 - ca 1 100732 101170104 Nguyễn Văn Hiếu 17C1B 18/12/1999
F308 - ca 1 100733 103160157 Nguyễn Văn Hiếu 16KTTT 13/11/1998
F308 - ca 1 100734 105180021 Nguyễn Văn Hiếu 18D1 10/11/1999
F308 - ca 1 100735 107170021 Nguyễn Văn Hiếu 17H2 23/03/1999
F308 - ca 1 100736 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 28/06/2000
F308 - ca 1 100737 111180013 Nguyễn Văn Hiếu 18THXD 01/04/2000
F308 - ca 1 100738 106180081 Nguyễn Xuân Hiếu 18DT2 16/04/2000
F308 - ca 1 100739 105180196 Phạm Minh Hiếu 18DCLC1 07/04/2000
F308 - ca 1 100740 117160021 Phạm Ngọc Hiếu 16MT 07/07/1998
F308 - ca 1 100741 105170230 Phạm Trung Hiếu 17DCLC 15/01/1999
F309 - ca 1 100742 105180081 Phan Minh Hiếu 18D2 01/08/1998
F309 - ca 1 100743 106180142 Phan Văn Hiếu 18DT3 26/08/2000
F309 - ca 1 100744 105180142 Thái Văn Hiếu 18D3 12/07/2000
F309 - ca 1 100745 118160076 Trần Đình Hiếu 16KX2 15/07/1998
F309 - ca 1 100746 103170128 Trần Mạnh Hiếu 17C4C 30/04/1998
F309 - ca 1 100747 121170061 Trần Mai Hiếu 17KTCLC2 29/08/1999
F309 - ca 1 100748 103180084 Trần Trung Hiếu 18C4B 23/08/2000
F309 - ca 1 100749 118170088 Triệu Vũ Hiếu 17KX2 05/02/1999
F309 - ca 1 100750 109180016 Văn Quý Hiếu 18VLXD 28/10/2000
F309 - ca 1 100751 105170018 Võ Chí Hiếu 17D1 13/10/1999
F309 - ca 1 100752 101160020 Võ Hồng Hiếu 16C1A 05/06/1997
F309 - ca 1 100753 101170105 Võ Minh Hiếu 17C1B 23/09/1999
F309 - ca 1 100754 105180287 Võ Văn Hiếu 18TDH1 09/02/2000
F309 - ca 1 100755 101170178 Vũ Minh Hiếu 17CDT1 24/12/1999
F309 - ca 1 100756 110180087 Vũ Minh Hiếu 18X1B 20/11/2000
F309 - ca 1 100757 109170009 Đàm Long Hiệp 17VLXD 11/07/1999
F309 - ca 1 100758 110160084 Đinh Tấn Hiệp 16X1A 22/05/1998
F309 - ca 1 100759 103170182 Đinh Văn Hiệp 17KTTT 17/12/1998
F309 - ca 1 100760 109180138 Huỳnh Ngọc Hiệp 18X3B 20/06/2000
F309 - ca 1 100761 105180140 Nguyễn Công Hiệp 18D3 05/09/2000
F309 - ca 1 100762 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 10/02/2000
F309 - ca 1 100763 110160224 Nguyễn Nghĩa Hiệp 16X1C 07/07/1998
F309 - ca 1 100764 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 20/07/1998
F309 - ca 1 100765 110180019 Phan Hoàng Hiệp 18X1A 08/10/2000
F309 - ca 1 100766 107160089 Phan Thị Hiệp 16H2 01/06/1998
F309 - ca 1 100767 105180352 Trần Duy Hiệu 18TDH2 07/01/2000
F309 - ca 1 100768 110170024 Nguyễn Quang Hồng 17X1A 20/10/1999
F309 - ca 1 100769 110180090 Nguyễn Thanh Hồng 18X1B 05/04/2000
F309 - ca 1 100770 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 09/08/1999
F309 - ca 1 100771 105160234 Nguyễn Văn Hồng 16TDHCLC1 27/06/1998
F309 - ca 1 100772 107170231 Quách Thanh Hồng 17SH 01/10/1999
F309 - ca 1 100773 107180014 Trần Thị Hồng 18H2A 01/02/2000
F309 - ca 1 100774 117180067 Đinh Thị Hoa 18QLMT 22/10/2000
F309 - ca 1 100775 107160090 Lê Thị Thanh Hoa 16H2 12/05/1997
F309 - ca 1 100776 118180098 Nguyễn Thị Hoa 18QLCN 05/11/2000
F309 - ca 1 100777 118180099 Phan Thị Hoa 18QLCN 24/04/2000
F309 - ca 1 100778 103170129 Lê Thanh Hoài 17C4C 02/12/1999
F309 - ca 1 100779 101180171 Đặng Văn Hoan 18CDT1 22/06/2000
F309 - ca 1 100780 102170216 Phan Văn Hoan 17TCLC1 10/06/1999
F310 - ca 1 100781 106180143 Võ Lý Hoàng Hoan 18DT3 15/03/2000
F310 - ca 1 100782 104180012 Nguyễn Văn Khánh Hoà 18N1 22/08/2000
F310 - ca 1 100783 105170344 Võ Văn Hoà 17TDH2 22/04/1999
F310 - ca 1 100784 107170229 Đinh Thị Hoài 17SH 17/10/1999
F310 - ca 1 100785 107180013 Nguyễn Thị Như Hoài 18H2A 12/10/2000
F310 - ca 1 100786 118170160 Phạm Thị Xuân Hoài 17QLCN 15/10/1999
F310 - ca 1 100787 109180140 Trần Phước Hoài 18X3B 10/10/2000
F310 - ca 1 100788 101160090 Trần Văn Hoài 16C1B 20/11/1998
F310 - ca 1 100789 110170021 Ngô Lê Hoàn 17X1A 12/01/1999
F310 - ca 1 100790 109180075 Ngô Văn Hoàn 18X3A 20/10/2000
F310 - ca 1 100791 101160135 Nguyễn Công Hoàn 16CDT1 12/08/1998
F310 - ca 1 100792 105160021 Nguyễn Duy Hoàn 16D1 26/10/1998
F310 - ca 1 100793 103180203 Nguyễn Kim Hoàn 18KTTT 27/07/2000
F310 - ca 1 100794 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 18/02/1996
F310 - ca 1 100795 107180212 Nguyễn Túy Hoàn 18KTHH1 28/08/2000
F310 - ca 1 100796 105180022 Phùng Thái Hoàn 18D1 07/08/2000
F310 - ca 1 100797 103170016 Trần Hữu Phúc Hoàn 17C4A 30/12/1998
F310 - ca 1 100798 118180016 Bùi Hồ Aí Hoàng 18KX 28/03/2000
F310 - ca 1 100799 101180026 Bùi Khắc Hoàng 18C1A 03/06/2000
F310 - ca 1 100800 103180023 Bùi Xuân Hoàng 18C4A 08/10/2000
F310 - ca 1 100801 117180012 Cao Ngọc Hoàng 18MT 10/10/2000
F310 - ca 1 100802 102180011 Đặng Hữu Hoàng 18T1 03/12/2000
F310 - ca 1 100803 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 15/12/2000
F310 - ca 1 100804 103180086 Đinh Văn Hoàng 18C4B 31/01/2000
F310 - ca 1 100805 105180288 Đoàn Ngọc Hoàng 18TDH1 02/11/2000
F310 - ca 1 100806 102170019 Đoàn Văn Hoàng 17T1 21/07/1999
F310 - ca 1 100807 107180265 Đỗ Thị Hoàng 18KTHH2 21/11/2000
F310 - ca 1 100808 104180062 Hà Nguyên Hoàng 18N2 09/05/2000
F310 - ca 1 100809 104170090 Hồ Ngọc Hoàng 17N2 26/06/1999
F310 - ca 1 100810 103170130 Hồ Như Hoàng 17C4C 27/04/1999
F310 - ca 1 100811 109160043 Hoàng Ngọc Huy Hoàng 16VLXD 19/08/1998
F310 - ca 1 100812 110160226 Huỳnh Việt Hoàng 16X1C 20/10/1998
F310 - ca 1 100813 105170019 Hứa Huy Hoàng 17D1 17/12/1995
F310 - ca 1 100814 103170183 Lê Đức Hoàng 17KTTT 30/03/1999
F310 - ca 1 100815 117160023 Lê Huy Hoàng 16MT 17/03/1997
F310 - ca 1 100816 102180012 Lê Kim Hoàng 18T1 23/02/2000
F310 - ca 1 100817 105180353 Lê Minh Hoàng 18TDH2 15/09/2000
F310 - ca 1 100818 102170218 Lê Quang Hoàng 17TCLC1 27/01/1999
F310 - ca 1 100819 105180240 Lê Việt Hoàng 18DCLC2 17/05/2000
F401 - ca 1 100820 101180172 Lê Xuân Hoàng 18CDT1 27/07/2000
F401 - ca 1 100821 101180027 Lương Việt Hoàng 18C1A 20/06/2000
F401 - ca 1 100822 109180141 Ngô Hữu Hoàng 18X3B 09/10/2000
F401 - ca 1 100823 107150216 Ngô Minh Hoàng 15H5 02/10/1997
F401 - ca 1 100824 106180144 Nguyễn Hoàng 18DT3 04/11/2000
F401 - ca 1 100825 101170106 Nguyễn Công Hoàng 17C1B 09/12/1998
F401 - ca 1 100826 110180021 Nguyễn Đình Hoàng 18X1A 13/12/2000
F401 - ca 1 100827 117160097 Nguyễn Đình Hoàng 16QLMT 08/04/1998
F401 - ca 1 100828 103170018 Nguyễn Hữu Hoàng 17C4A 07/01/1999
F401 - ca 1 100829 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 07/01/2000
F401 - ca 1 100830 104160018 Nguyễn Kim Hoàng 16N1 07/07/1998
F401 - ca 1 100831 109180076 Nguyễn Mạnh Hoàng 18X3A 23/04/2000
F401 - ca 1 100832 102150099 Nguyễn Minh Hoàng 15T2 24/04/1997
F401 - ca 1 100833 106180022 Nguyễn Minh Hoàng 18DT1 27/03/1999
F401 - ca 1 100834 105160126 Nguyễn Ngọc Hoàng 16DCLC1 28/09/1998
F401 - ca 1 100835 103170076 Nguyễn Phước Huy Hoàng 17C4B 13/10/1999
F401 - ca 1 100836 105180023 Nguyễn Tất Hoàng 18D1 15/06/2000
F401 - ca 1 100837 102180013 Nguyễn Thanh Hoàng 18T1 14/01/2000
F401 - ca 1 100838 110180088 Nguyễn Văn Hoàng 18X1B 26/01/2000
F401 - ca 1 100839 103170132 Nguyễn Việt Hoàng 17C4C 26/08/1999
F401 - ca 1 100840 105160022 Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 01/01/1998
F401 - ca 1 100841 109160044 Nguyễn Xuân Hoàng 16VLXD 14/03/1997
F401 - ca 1 100842 110180022 Phan Nhật Hoàng 18X1A 29/08/2000
F401 - ca 1 100843 101170108 Phan Thiên Hoàng 17C1B 28/01/1999
F401 - ca 1 100844 106170092 Trần Anh Hoàng 17DT2 09/11/1999
F401 - ca 1 100845 101170180 Trần Bá Hoàng 17CDT1 08/09/1999
F401 - ca 1 100846 107180213 Trần Huy Hoàng 18KTHH1 28/04/2000
F401 - ca 1 100847 101180234 Trần Hữu Nhật Hoàng 18CDT2 25/06/2000
F401 - ca 1 100848 104130025 Trần Ngọc Hoàng 13N1 19/10/1995
F401 - ca 1 100849 109170061 Trần Ngọc Minh Hoàng 17X3 28/08/1999
F401 - ca 1 100850 109170125 Trần Văn Hoàng 17X3CLC 20/06/1999
F401 - ca 1 100851 111180015 Trương Đình Hoàng 18THXD 10/05/2000
F401 - ca 1 100852 107180318 Trương Văn Huy Hoàng 18SH 21/07/2000
F401 - ca 1 100853 110180023 Trương Việt Hoàng 18X1A 05/11/2000
F401 - ca 1 100854 110170192 Võ Đại Hoàng 17X1C 20/01/1999
F401 - ca 1 100855 103160038 Võ Đình Hoàng 16C4A 04/09/1998
F401 - ca 1 100856 101180028 Võ Nguyên Hoàng 18C1A 30/09/2000
F401 - ca 1 100857 105170285 Võ Phan Nhật Hoàng 17TDH1 10/08/1999
F401 - ca 1 100858 110170023 Võ Văn Hoàng 17X1A 14/10/1999
F402 - ca 1 100859 103170015 Dương Văn Hòa 17C4A 29/11/1997
F402 - ca 1 100860 106180082 Đàm Xuân Hòa 18DT2 04/09/2000
F402 - ca 1 100861 105170231 Hồ Văn Hòa 17DCLC 02/10/1999
F402 - ca 1 100862 102170085 Lê Đình Hòa 17T2 04/09/1999
F402 - ca 1 100863 101180102 Lê Văn Hòa 18C1B 06/11/2000
F402 - ca 1 100864 101180292 Nguyễn Thanh Hòa 18CDTCLC 29/03/2000
F402 - ca 1 100865 107150013 Nguyễn Thị Hòa 15H1,4 02/01/1996
F402 - ca 1 100866 106160025 Nguyễn Văn Hòa 16DT1 16/12/1998
F402 - ca 1 100867 103180022 Phạm Hưng Hòa 18C4A 28/01/2000
F402 - ca 1 100868 102180009 Phạm Như Hòa 18T1 12/03/2000
F402 - ca 1 100869 102180063 Phan Thế Hòa 18T2 02/10/2000
F402 - ca 1 100870 101170025 Trần Văn Hòa 17C1A 30/09/1998
F402 - ca 1 100871 111160082 Bùi Ngọc Hóa 16X2 13/02/1997
F402 - ca 1 100872 103180202 Lê Văn Hóa 18KTTT 27/02/1997
F402 - ca 1 100873 109160042 Phạm Quang Hóa 16VLXD 13/04/1998
F402 - ca 1 100874 109170059 Lê Hổ 17X3 06/12/1999
F402 - ca 1 100875 102170215 Nguyễn Bá Hổ 17TCLC1 08/01/1999
F402 - ca 1 100876 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 26/05/2000
F402 - ca 1 100877 105180355 Phan Thế Hợp 18TDH2 10/12/2000
F402 - ca 1 100878 105180083 Bùi Văn Hưng 18D2 30/03/2000
F402 - ca 1 100879 105180144 Cao Hùng Hưng 18D3 02/02/2000
F402 - ca 1 100880 109180077 Đặng Quốc Hưng 18X3A 12/02/2000
F402 - ca 1 100881 106120165 Hồ Văn Hưng 12DT4 28/09/1991
F402 - ca 1 100882 111150147 Hoàng Quốc Hưng 15THXD 07/05/1997
F402 - ca 1 100883 104170021 Hoàng Văn Hưng 17N1 22/04/1999
F402 - ca 1 100884 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 01/05/2000
F402 - ca 1 100885 105180291 Lê Văn Hưng 18TDH1 17/09/2000
F402 - ca 1 100886 102180016 Lương Mậu Việt Hưng 18T1 31/01/2000
F402 - ca 1 100887 109180143 Lý Thái Hưng 18X3B 26/04/2000
F402 - ca 1 100888 105180084 Ngô Thanh Hưng 18D2 20/11/2000
F402 - ca 1 100889 121170016 Ngô Viết Quốc Hưng 17KTCLC1 11/06/1999
F402 - ca 1 100890 117180111 Nguyễn Khắc Hưng 18QLMT 20/11/1999
F402 - ca 1 100891 117160028 Nguyễn Ngọc Hưng 16MT 08/11/1997
F402 - ca 1 100892 101180235 Nguyễn Quang Hưng 18CDT2 27/05/2000
F402 - ca 1 100893 118160078 Nguyễn Quốc Hưng 16KX2 19/01/1997
F402 - ca 1 100894 104180064 Nguyễn Tất Minh Hưng 18N2 07/08/2000
F402 - ca 1 100895 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 08/02/2000
F402 - ca 1 100896 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 23/04/2000
F402 - ca 1 100897 105170166 Nguyễn Văn Hưng 17D3 04/04/1999
F403 - ca 1 100898 109160101 Nguyễn Xuân Hưng 16X3A 24/12/1998
F403 - ca 1 100899 104180015 Phạm Anh Hưng 18N1 03/03/2000
F403 - ca 1 100900 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 11/12/2000
F403 - ca 1 100901 101180106 Phan Đức Hưng 18C1B 15/08/2000
F403 - ca 1 100902 121160063 Trần Duy Hưng 16KTCLC2 20/05/1998
F403 - ca 1 100903 105170439 Trần Kế Hưng 17TDHCLC2 07/12/1999
F403 - ca 1 100904 105180243 Trần Lê Hưng 18DCLC2 05/01/2000
F403 - ca 1 100905 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 23/03/2000
F403 - ca 1 100906 104170092 Trần Việt Hưng 17N2 27/06/1999
F403 - ca 1 100907 104160072 Uông Ngọc Hưng 16N2 07/08/1996
F403 - ca 1 100908 106170024 Văn Đình Hưng 17DT1 22/05/1998
F403 - ca 1 100909 101160184 Văn Tiến Hưng 16CDT2 23/10/1997
F403 - ca 1 100910 102180017 Lê Liên Hương 18T1 14/10/2000
F403 - ca 1 100911 107180015 Lê Nguyễn Xuân Hương 18H2A 18/11/2000
F403 - ca 1 100912 118170091 Lê Thị Hương 17KX2 03/09/1999
F403 - ca 1 100913 121160015 Lê Thị Diễm Hương 16KTCLC1 25/09/1998
F403 - ca 1 100914 107170333 Nguyễn Quỳnh Hương 17H2CLC2 11/08/1999
F403 - ca 1 100915 105170289 Nguyễn Thị Hương 17TDH1 06/11/1999
F403 - ca 1 100916 107180319 Nguyễn Thị Bảo Hương 18SH 24/10/2000
F403 - ca 1 100917 107180077 Nguyễn Thị Thanh Hương 18H2B 23/05/2000
F403 - ca 1 100918 107180016 Phan Thị Thu Hương 18H2A 29/10/2000
F403 - ca 1 100919 117160030 Trần Thị Thu Hương 16MT 08/10/1997
F403 - ca 1 100920 105170351 Võ Thu Hương 17TDH2 17/04/1999
F403 - ca 1 100921 121170064 Lương Mạnh Huân 17KTCLC2 08/07/1999
F403 - ca 1 100922 101170239 Nguyễn Hồng Huân 17CDT2 27/02/1998
F403 - ca 1 100923 117180013 Phan Thanh Gia Huân 18MT 01/12/2000
F403 - ca 1 100924 109180018 Trần Văn Huân 18VLXD 29/06/2000
F403 - ca 1 100925 110180024 Võ Tiến Huân 18X1A 09/05/2000
F403 - ca 1 100926 118180017 Cao Thị Huế 18KX 06/10/2000
F403 - ca 1 100927 117170021 Trần Thị Huế 17MT 10/05/1999
F403 - ca 1 100928 107180214 Phạm Thị Mỹ Huệ 18KTHH1 20/02/2000
F403 - ca 1 100929 104180065 Bùi Ngọc Trường Huy 18N2 06/10/2000
F403 - ca 1 100930 105170233 Bùi Quang Huy 17DCLC 02/02/1999
F403 - ca 1 100931 107160165 Bùi Quang Nhật Huy 16H5CLC1 19/09/1998
F403 - ca 1 100932 106180145 Bùi Trần Diệp Huy 18DT3 12/07/2000
F403 - ca 1 100933 106160029 Bùi Văn Huy 16DT1 26/08/1998
F403 - ca 1 100934 103170077 Bùi Xuân Huy 17C4B 11/11/1999
F403 - ca 1 100935 109180019 Cao Bùi Huy 18VLXD 21/03/2000
F403 - ca 1 100936 107160026 Cao Xuân Huy 16H14 20/08/1997
F405 - ca 1 100937 102150039 Đặng Đôn Huy 15T1 11/08/1997
F405 - ca 1 100938 101180031 Đặng Văn Huy 18C1A 10/03/2000
F405 - ca 1 100939 107180320 Đinh Minh Huy 18SH 19/03/1998
F405 - ca 1 100940 107180267 Đinh Ngọc Huy 18KTHH2 15/10/2000
F405 - ca 1 100941 103170133 Đinh Văn Huy 17C4C 12/11/1999
F405 - ca 1 100942 106180200 Đoàn Ngọc Huy 18DTCLC 21/04/1999
F405 - ca 1 100943 101180236 Hà Khánh Huy 18CDT2 07/12/2000
F405 - ca 1 100944 105180026 Hồ Hoàng Huy 18D1 10/02/2000
F405 - ca 1 100945 101180107 Hồ Nguyễn Quốc Huy 18C1B 07/09/2000
F405 - ca 1 100946 102160097 Hồ Như Huy 16T2 13/10/1998
F405 - ca 1 100947 101180108 Hoàng Anh Huy 18C1B 03/12/2000
F405 - ca 1 100948 105180086 Hoàng Hồ Hữu Huy 18D2 07/02/2000
F405 - ca 1 100949 111180018 Hoàng Võ Ngọc Huy 18THXD 10/07/2000
F405 - ca 1 100950 109160047 Huỳnh Đức Quang Huy 16VLXD 11/10/1998
F405 - ca 1 100951 105180357 Huỳnh Minh Huy 18TDH2 02/02/2000
F405 - ca 1 100952 109180144 Lê Đức Huy 18X3B 26/12/2000
F405 - ca 1 100953 102160048 Lê Hoàng Huy 16T1 10/09/1998
F405 - ca 1 100954 106180023 Lê Minh Huy 18DT1 01/03/2000
F405 - ca 1 100955 109180079 Lê Minh Huy 18X3A 23/03/2000
F405 - ca 1 100956 105170168 Lê Nhật Huy 17D3 05/12/1999
F405 - ca 1 100957 109180145 Lê Quang Huy 18X3B 24/01/2000
F405 - ca 1 100958 118180018 Lê Quang Huy 18KX 20/11/2000
F405 - ca 1 100959 105170234 Lê Văn Huy 17DCLC 08/05/1999
F405 - ca 1 100960 105180147 Lê Văn Huy 18D3 25/04/2000
F405 - ca 1 100961 121160016 Lê Văn Huy 16KTCLC1 25/05/1997
F405 - ca 1 100962 104160022 Lê Viết Huy 16N1 10/11/1998
F405 - ca 1 100963 118180019 Mai Lê Xuân Huy 18KX 12/10/2000
F405 - ca 1 100964 105170290 Mai Xuân Huy 17TDH1 24/03/1999
F405 - ca 1 100965 101180175 Ngô Quang Huy 18CDT1 26/01/2000
F405 - ca 1 100966 105170403 Nguyễn Huy 17TDHCLC1 07/10/1999
F405 - ca 1 100967 106170100 Nguyễn Anh Quốc Huy 17DT2 10/06/1999
F405 - ca 1 100968 105180027 Nguyễn Chánh Huy 18D1 21/05/2000
F405 - ca 1 100969 109140228 Nguyễn Đắc Huy 14X3C 10/10/1996
F405 - ca 1 100970 111180019 Nguyễn Đình Huy 18THXD 14/05/2000
F405 - ca 1 100971 107180215 Nguyễn Đức Huy 18KTHH1 19/04/2000
F405 - ca 1 100972 105170440 Nguyễn Gia Huy 17TDHCLC2 11/08/1999
F405 - ca 1 100973 103180027 Nguyễn Hữu Huy 18C4A 30/11/2000
F405 - ca 1 100974 101180032 Nguyễn Kim Huy 18C1A 10/02/2000
F405 - ca 1 100975 105180293 Nguyễn Mậu Huy 18TDH1 20/08/2000
F406 - ca 1 100976 110170197 Nguyễn Ngọc Huy 17X1C 15/11/1999
F406 - ca 1 100977 106180086 Nguyễn Nhật Huy 18DT2 30/05/2000
F406 - ca 1 100978 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 07/05/2000
F406 - ca 1 100979 106170027 Nguyễn Quang Huy 17DT1 20/08/1999
F406 - ca 1 100980 110180095 Nguyễn Quang Huy 18X1B 02/06/2000
F406 - ca 1 100981 111180020 Nguyễn Quang Huy 18THXD 20/07/2000
F406 - ca 1 100982 111160028 Nguyễn Thành Huy 16THXD 09/02/1996
F406 - ca 1 100983 110160162 Nguyễn Trọng Quang Huy 16X1B 20/08/1998
F406 - ca 1 100984 101180295 Nguyễn Tự Gia Huy 18CDTCLC 09/01/2000
F406 - ca 1 100985 104170095 Nguyễn Văn Huy 17N2 18/09/1999
F406 - ca 1 100986 105150268 Nguyễn Văn Huy 15TDH1 30/01/1997
F406 - ca 1 100987 110180096 Nguyễn Văn Huy 18X1B 26/01/2000
F406 - ca 1 100988 110170028 Nguyễn Viết Huy 17X1A 27/06/1999
F406 - ca 1 100989 106120168 Phạm Công Anh Huy 12DT4 08/11/1994
F406 - ca 1 100990 107160027 Phạm Kiều Huy 16H14 02/10/1998
F406 - ca 1 100991 110180097 Phạm Quang Huy 18X1B 17/10/2000
F406 - ca 1 100992 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 02/04/1997
F406 - ca 1 100993 106160128 Phạm Văn Huy 16DTCLC1 19/05/1998
F406 - ca 1 100994 105180198 Phan Nhật Huy 18DCLC1 15/05/2000
F406 - ca 1 100995 105180359 Phan Quang Huy 18TDH2 15/05/2000
F406 - ca 1 100996 103160161 Phan Văn Huy 16KTTT 20/07/1998
F406 - ca 1 100997 117120116 Thân Trọng Huy 12QLMT 29/01/1994
F406 - ca 1 100998 104160075 Trần Nguyễn Quốc Huy 16N2 06/12/1998
F406 - ca 1 100999 101160185 Trần Quang Huy 16CDT2 15/10/1998
F406 - ca 1 101000 101180237 Trần Quang Huy 18CDT2 21/09/2000
F406 - ca 1 101001 106180024 Trần Quang Huy 18DT1 18/04/2000
F406 - ca 1 101002 109170067 Trần Quang Huy 17X3 05/10/1999
F406 - ca 1 101003 106170237 Trần Quốc Huy 17DTCLC 07/06/1999
F406 - ca 1 101004 118160132 Trần Quốc Huy 16QLCN 21/06/1998
F406 - ca 1 101005 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 05/01/1998
F406 - ca 1 101006 105170442 Trần Viết Huy 17TDHCLC2 02/06/1999
F406 - ca 1 101007 105180148 Trần Xuân Huy 18D3 16/04/2000
F406 - ca 1 101008 105180028 Trương Thanh Huy 18D1 10/08/2000
F406 - ca 1 101009 109160048 Võ Hoàng Quốc Huy 16VLXD 01/01/1998
F406 - ca 1 101010 105160237 Võ Ngọc Huy 16TDHCLC1 06/03/1998
F406 - ca 1 101011 105160079 Võ Quốc Huy 16D2 15/03/1998
F406 - ca 1 101012 106160129 Võ Văn Huy 16DTCLC1 29/09/1998
F406 - ca 1 101013 102180019 Lê Thị Thanh Huyền 18T1 20/08/2000
F406 - ca 1 101014 117160033 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16MT 08/02/1998
F407 - ca 1 101015 118170163 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17QLCN 25/06/1999
F407 - ca 1 101016 117180016 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18MT 13/10/2000
F407 - ca 1 101017 117170023 Phan Thị Huyền 17MT 18/03/1998
F407 - ca 1 101018 107180017 Trần Thị Huyền 18H2A 15/11/2000
F407 - ca 1 101019 121170068 Trần Thị Diệu Huyền 17KTCLC2 10/08/1999
F407 - ca 1 101020 107160029 Võ Thị Thảo Huyền 16H14 14/01/1998
F407 - ca 1 101021 117170024 Lê Công Huynh 17MT 18/04/1999
F407 - ca 1 101022 111170023 Phạm Minh Huynh 17THXD 31/10/1999
F407 - ca 1 101023 101180176 Lưu Văn Huỳnh 18CDT1 26/04/1999
F407 - ca 1 101024 110160233 Ngô Văn Huỳnh 16X1C 02/03/1998
F407 - ca 1 101025 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 20/01/1999
F407 - ca 1 101026 110170109 Bùi Đăng Hùng 17X1B 12/02/1998
F407 - ca 1 101027 107160254 Bùi Minh Hùng 16H2CLC 19/05/1998
F407 - ca 1 101028 110150124 Dương Quang Hùng 15X1B 15/08/1997
F407 - ca 1 101029 110160088 Đào Hữu Hùng 16X1A 16/02/1998
F407 - ca 1 101030 111180076 Đặng Ngọc Hùng 18X2 03/03/2000
F407 - ca 1 101031 102180014 Đinh Trọng Hùng 18T1 18/05/2000
F407 - ca 1 101032 102180068 Đoàn Xuân Hùng 18T2 25/01/2000
F407 - ca 1 101033 117160026 Hồ Văn Hùng 16MT 26/06/1998
F407 - ca 1 101034 105170286 Hoàng Công Hùng 17TDH1 18/09/1999
F407 - ca 1 101035 118180102 Huỳnh Hùng 18QLCN 01/11/2000
F407 - ca 1 101036 101180029 Lê Bá Hùng 18C1A 07/06/2000
F407 - ca 1 101037 103180087 Lê Huy Thiên Hùng 18C4B 12/03/2000
F407 - ca 1 101038 106170094 Lê Mạnh Hùng 17DT2 01/01/1999
F407 - ca 1 101039 101180173 Lê Ngọc Hùng 18CDT1 12/03/1995
F407 - ca 1 101040 102180015 Lê Phương Hùng 18T1 03/03/2000
F407 - ca 1 101041 107170300 Lê Trương Phú Hùng 17H2CLC1 28/02/1999
F407 - ca 1 101042 106170166 Lê Trương Việt Hùng 17DT3 30/08/1999
F407 - ca 1 101043 110160158 Lê Văn Hùng 16X1B 11/03/1998
F407 - ca 1 101044 110180025 Lê Văn Hùng 18X1A 30/03/1999
F407 - ca 1 101045 106170021 Lê Xuân Hùng 17DT1 10/02/1999
F407 - ca 1 101046 106160126 Mai Xuân Hùng 16DTCLC1 25/01/1997
F407 - ca 1 101047 117160098 Ngô Duy Hùng 16QLMT 10/03/1997
F407 - ca 1 101048 110170194 Nguyễn Bá Hùng 17X1C 21/10/1999
F407 - ca 1 101049 102170157 Nguyễn Hữu Hùng 17T3 01/01/1999
F407 - ca 1 101050 101160137 Nguyễn Quốc Hùng 16CDT1 10/10/1998
F407 - ca 1 101051 109160166 Nguyễn Tấn Hùng 16X3B 24/02/1997
F407 - ca 1 101052 110180092 Nguyễn Thanh Hùng 18X1B 30/07/2000
F407 - ca 1 101053 109180142 Nguyễn Thái Hùng 18X3B 24/02/2000
F408 - ca 1 101054 104160070 Nguyễn Văn Hùng 16N2 08/01/1998
F408 - ca 1 101055 110160228 Nguyễn Văn Hùng 16X1C 04/08/1998
F408 - ca 1 101056 110160089 Phạm Văn Hùng 16X1A 22/04/1998
F408 - ca 1 101057 110180026 Phạm Vĩ Hùng 18X1A 14/08/2000
F408 - ca 1 101058 101170109 Phan Mạnh Hùng 17C1B 08/03/1999
F408 - ca 1 101059 121170065 Thái Văn Hùng 17KTCLC2 20/10/1999
F408 - ca 1 101060 101160023 Tô Tuấn Hùng 16C1A 26/07/1997
F408 - ca 1 101061 110160229 Trần Đăng Hùng 16X1C 18/02/1998
F408 - ca 1 101062 105170438 Trần Minh Hùng 17TDHCLC2 24/03/1999
F408 - ca 1 101063 111170071 Trần Ngọc Hùng 17X2 28/12/1999
F408 - ca 1 101064 110160090 Trần Quốc Hùng 16X1A 20/06/1998
F408 - ca 1 101065 107170089 Trần Sinh Hùng 17H5CLC 25/10/1999
F408 - ca 1 101066 110150040 Trịnh Quang Hùng 15X1A 30/05/1997
F408 - ca 1 101067 117180014 Trịnh Tấn Hùng 18MT 25/06/1999
F408 - ca 1 101068 101180030 Võ Thiện Hùng 18C1A 16/12/2000
F408 - ca 1 101069 110170025 Võ Xuân Hùng 17X1A 29/07/1997
F408 - ca 1 101070 103180089 Nguyễn Mạnh Hữu 18C4B 04/03/2000
F408 - ca 1 101071 101180238 Huỳnh Hữu Ken 18CDT2 05/07/2000
F408 - ca 1 101072 101160027 Nguyễn Thiện Kế 16C1A 03/11/1997
F408 - ca 1 101073 105180088 Trương Văn Kế 18D2 28/11/2000
F408 - ca 1 101074 105180149 Nguyễn Đình Kha 18D3 20/04/2000
F408 - ca 1 101075 110160094 Nguyễn Thế Kha 16X1A 07/08/1998
F408 - ca 1 101076 101180177 Phan Quốc Kha 18CDT1 17/02/2000
F408 - ca 1 101077 117170078 Nguyễn Văn Khai 17QLMT 10/05/1999
F408 - ca 1 101078 101180034 Lâm Hoàng Khang 18C1A 10/04/2000
F408 - ca 1 101079 101180240 Lê Minh Khang 18CDT2 25/05/2000
F408 - ca 1 101080 102180020 Phạm Trường Khang 18T1 13/11/1999
F408 - ca 1 101081 118180021 Trần Văn Khang 18KX 17/05/2000
F408 - ca 1 101082 109170070 Vũ Văn Khang 17X3 08/02/1999
F408 - ca 1 101083 105170030 Đặng Văn Khanh 17D1 29/04/1999
F408 - ca 1 101084 102160099 Hồ Khanh 16T2 14/08/1998
F408 - ca 1 101085 101180179 Hoàng Công Khanh 18CDT1 05/09/2000
F408 - ca 1 101086 109170071 Nguyễn Công Khanh 17X3 05/01/1999
F408 - ca 1 101087 105180029 Nguyễn Viết Khanh 18D1 12/07/2000
F408 - ca 1 101088 101180109 Hồ Minh Khải 18C1B 01/10/2000
F408 - ca 1 101089 109170017 Hoàng Đình Khải 17VLXD 28/03/1999
F408 - ca 1 101090 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 02/02/2000
F408 - ca 1 101091 101180239 Nguyễn Hữu Khải 18CDT2 06/04/2000
F408 - ca 1 101092 106180087 Phạm Xuân Khải 18DT2 25/11/2000
F409 - ca 1 101093 103180206 Trương Văn Thành Khải 18KTTT 28/02/2000
F409 - ca 1 101094 109170069 Văn Đức Khải 17X3 09/02/1999
F409 - ca 1 101095 101180178 Võ Chí Khải 18CDT1 10/01/2000
F409 - ca 1 101096 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 01/03/1999
F409 - ca 1 101097 102170093 Đặng Quốc Khánh 17T2 14/03/1999
F409 - ca 1 101098 110160095 Hồ Duy Khánh 16X1A 20/01/1998
F409 - ca 1 101099 101170302 Hồ Quốc Khánh 17CDT3 01/09/1999
F409 - ca 1 101100 110160165 Lê Đào Triệu Khánh 16X1B 20/11/1998
F409 - ca 1 101101 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 26/01/1999
F409 - ca 1 101102 103180092 Lê Trần Văn Khánh 18C4B 01/04/1997
F409 - ca 1 101103 101180035 Lê Viết Khánh 18C1A 22/10/2000
F409 - ca 1 101104 117120120 Lưu Hoàng Khánh 12QLMT 08/08/1994
F409 - ca 1 101105 109160049 Nguyễn Khánh 16VLXD 12/10/1998
F409 - ca 1 101106 105180360 Nguyễn Duy Khánh 18TDH2 12/08/2000
F409 - ca 1 101107 110170200 Nguyễn Đăng Khánh 17X1C 23/08/1999
F409 - ca 1 101108 109180024 Nguyễn Đức Khánh 18VLXD 12/10/2000
F409 - ca 1 101109 103160042 Nguyễn Hoàng Khánh 16C4A 03/12/1998
F409 - ca 1 101110 106180147 Nguyễn Hữu Gia Khánh 18DT3 02/09/2000
F409 - ca 1 101111 104170097 Nguyễn Nhật Khánh 17N2 18/07/1999
F409 - ca 1 101112 105170293 Nguyễn Quang Khánh 17TDH1 01/05/1999
F409 - ca 1 101113 102160100 Nguyễn Quốc Khánh 16T2 04/03/1998
F409 - ca 1 101114 105180089 Nguyễn Quốc Khánh 18D2 18/04/2000
F409 - ca 1 101115 109160102 Nguyễn Quốc Khánh 16X3A 07/02/1998
F409 - ca 1 101116 101180180 Nguyễn Xuân Khánh 18CDT1 15/05/2000
F409 - ca 1 101117 109170074 Nguyễn Xuân Khánh 17X3 08/01/1996
F409 - ca 1 101118 117180017 Phan Hữu Khánh 18MT 10/10/2000
F409 - ca 1 101119 110180098 Phan Quốc Khánh 18X1B 31/08/2000
F409 - ca 1 101120 102170094 Trần Văn Khánh 17T2 08/08/1999
F409 - ca 1 101121 107150226 Trịnh Quốc Khánh 15H5 10/09/1997
F409 - ca 1 101122 101170303 Trương Văn Khánh 17CDT3 05/05/1999
F409 - ca 1 101123 103180093 Võ Công Khánh 18C4B 23/07/1999
F409 - ca 1 101124 107170091 Võ Quốc Khánh 17H5CLC 04/08/1999
F409 - ca 1 101125 104180017 Võ Vĩnh Khánh 18N1 20/07/2000
F409 - ca 1 101126 117180074 Chung Vĩnh Khiêm 18QLMT 29/10/2000
F409 - ca 1 101127 101180298 Lê Hữu Trọng Khiêm 18CDTCLC 03/11/2000
F409 - ca 1 101128 105180150 Nguyễn Văn Khiêm 18D3 15/12/2000
F409 - ca 1 101129 105180030 Phạm Tấn Khiêm 18D1 01/11/2000
F409 - ca 1 101130 104170027 Trần Anh Khiết 17N1 11/09/1999
F409 - ca 1 101131 121170070 Bùi Minh Khôi 17KTCLC2 25/05/1999
H101 - ca 1 101132 110170033 Võ Đình Khôi 17X1A 01/05/1999
H101 - ca 1 101133 110160096 Đỗ Nguyên Khoa 16X1A 12/07/1998
H101 - ca 1 101134 105180090 Hoàng Văn Khoa 18D2 19/08/2000
H101 - ca 1 101135 103180030 Lâm Đăng Khoa 18C4A 23/10/2000
H101 - ca 1 101136 109180025 Lê Anh Khoa 18VLXD 03/02/2000
H101 - ca 1 101137 101180111 Lê Đức Khoa 18C1B 08/11/1999
H101 - ca 1 101138 117180018 Lê Thị Lan Khoa 18MT 20/12/2000
H101 - ca 1 101139 105160178 Lê Văn Khoa 16TDH 06/03/1998
H101 - ca 1 101140 109180146 Nguyễn Đăng Khoa 18X3B 22/02/2000
H101 - ca 1 101141 101180242 Nguyễn Hồng Khoa 18CDT2 20/11/2000
H101 - ca 1 101142 101180181 Nguyễn Minh Khoa 18CDT1 02/12/2000
H101 - ca 1 101143 105180362 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 18TDH2 27/02/2000
H101 - ca 1 101144 110170032 Nguyễn Thanh Khoa 17X1A 12/12/1999
H101 - ca 1 101145 105180298 Phạm Đăng Khoa 18TDH1 28/01/2000
H101 - ca 1 101146 110180100 Trần Hưng Khoa 18X1B 05/01/2000
H101 - ca 1 101147 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 08/02/1999
H101 - ca 1 101148 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 28/12/1989
H101 - ca 1 101149 102180021 Trương Công Khoa 18T1 08/07/2000
H101 - ca 1 101150 104180067 Võ Minh Khoa 18N2 11/02/2000
H101 - ca 1 101151 103170190 Võ Văn Khoa 17KTTT 31/07/1999
H101 - ca 1 101152 111180022 Võ Văn Nhật Khoa 18THXD 08/10/2000
H101 - ca 1 101153 109180082 Vũ Đăng Khoa 18X3A 01/06/2000
H101 - ca 1 101154 103180094 Hà Trọng Khương 18C4B 03/12/1999
H101 - ca 1 101155 103160162 Nguyễn Đình Khương 16KTTT 03/02/1998
H101 - ca 1 101156 101170114 Nguyễn Trọng Khương 17C1B 02/05/1999
H101 - ca 1 101157 101160028 Phạm Bá Khương 16C1A 15/01/1998
H101 - ca 1 101158 106180088 Đỗ Thị Khuê 18DT2 27/11/1999
H101 - ca 1 101159 109160169 Hà Minh Khuê 16X3B 01/02/1996
H101 - ca 1 101160 104180018 Trần Đình Khuê 18N1 15/01/2000
H101 - ca 1 101161 107180079 Huỳnh Lệ Khuyên 18H2B 04/04/2000
H101 - ca 1 101162 109180083 Bùi Trung Kiều 18X3A 10/10/2000
H101 - ca 1 101163 108170010 Nguyễn Thị Trường Kiều 17SK 03/01/1999
H101 - ca 1 101164 101180301 Trương Bằng Kiều 18CDTCLC 12/10/2000
H101 - ca 1 101165 117180076 Văn Thị Thanh Kiều 18QLMT 15/05/2000
H101 - ca 1 101166 111180023 Đoàn Quang Kiên 18THXD 22/09/1999
H101 - ca 1 101167 103170135 Hà Sỹ Kiên 17C4C 03/01/1999
H101 - ca 1 101168 101170032 Lê Trung Kiên 17C1A 18/03/1998
H101 - ca 1 101169 105170443 Lê Võ Trọng Kiên 17TDHCLC2 29/05/1999
H101 - ca 1 101170 101180243 Nguyễn Trung Kiên 18CDT2 19/05/2000
H103 - ca 1 101171 117170081 Nguyễn Trung Kiên 17QLMT 05/05/1998
H103 - ca 1 101172 118160083 Phạm Phước Kiên 16KX2 06/06/1998
H103 - ca 1 101173 106180148 Phan Trung Kiên 18DT3 23/10/2000
H103 - ca 1 101174 110180032 Phan Văn Kiên 18X1A 30/08/2000
H103 - ca 1 101175 105180202 Trần Trung Kiên 18DCLC1 01/06/2000
H103 - ca 1 101176 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 28/07/2000
H103 - ca 1 101177 110170204 Hồ Quang Kiệt 17X1C 03/06/1999
H103 - ca 1 101178 111180024 Hoàng Anh Kiệt 18THXD 08/11/2000
H103 - ca 1 101179 101180182 Khưu Minh Kiệt 18CDT1 02/07/2000
H103 - ca 1 101180 101170247 Lê Tuấn Kiệt 17CDT2 27/06/1999
H103 - ca 1 101181 105170176 Trần Anh Kiệt 17D3 07/12/1999
H103 - ca 1 101182 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 26/05/1998
H103 - ca 1 101183 103160045 Lê Duy Kim 16C4A 22/03/1997
H103 - ca 1 101184 110160098 Lê Trung Kim 16X1A 16/07/1998
H103 - ca 1 101185 121160069 Nguyễn Đạt Kim 16KTCLC2 24/07/1998
H103 - ca 1 101186 104160077 Nguyễn Hiếu Kỳ 16N2 01/01/1998
H103 - ca 1 101187 103170080 Nguyễn Hoàng Kỳ 17C4B 17/11/1999
H103 - ca 1 101188 101180036 Nguyễn Văn Kỳ 18C1A 02/01/2000
H103 - ca 1 101189 103170136 Nguyễn Văn Kỳ 17C4C 27/12/1998
H103 - ca 1 101190 110170119 Trần Như Kỳ 17X1B 01/03/1998
H103 - ca 1 101191 109180148 Trương Công Kỳ 18X3B 22/04/2000
H103 - ca 1 101192 103180031 Huỳnh Đức Kỷ 18C4A 10/01/2000
H103 - ca 1 101193 103160108 Lê Trương Lai 16C4B 25/08/1998
H103 - ca 1 101194 106120175 Lê Văn Lai 12DT4 28/10/1993
H103 - ca 1 101195 101180112 Nguyễn Thanh Lai 18C1B 01/01/2000
H103 - ca 1 101196 107160031 Phan Ngọc Lai 16H14 26/11/1998
H103 - ca 1 101197 111160091 Phan Văn Lai 16X2 07/04/1998
H103 - ca 1 101198 107180269 Lê Châu Thanh Lam 18KTHH2 22/02/2000
H103 - ca 1 101199 103170023 Nguyễn Hữu Lam 17C4A 10/08/1999
H103 - ca 1 101200 101180037 Trịnh Hoàng Lam 18C1A 13/09/1999
H103 - ca 1 101201 107180217 Nguyễn Thị Mỹ Lan 18KTHH1 06/07/2000
H103 - ca 1 101202 103160163 Nguyễn Văn Lanh 16KTTT 02/01/1998
H103 - ca 1 101203 103180207 Phạm Ngọc Lanh 18KTTT 25/04/2000
H103 - ca 1 101204 105160026 Trần Ngọc Lanh 16D1 26/06/1998
H103 - ca 1 101205 107180018 Nguyễn Thị Lài 18H2A 01/06/2000
H103 - ca 1 101206 105170356 Ngô Đình Lãm 17TDH2 10/02/1999
H103 - ca 1 101207 106180027 Nguyễn Quốc Lãm 18DT1 25/06/2000
H103 - ca 1 101208 101180113 Trịnh Việt Lãm 18C1B 20/04/2000
H103 - ca 1 101209 104180068 Hồ Ngọc Lâm 18N2 27/08/2000
H104 - ca 1 101210 101170033 Hoàng Phan Lâm 17C1A 16/04/1999
H104 - ca 1 101211 106170176 Huỳnh Thanh Lâm 17DT3 19/02/1999
H104 - ca 1 101212 103180095 Khương Văn Lâm 18C4B 10/04/2000
H104 - ca 1 101213 106180089 Lê Hải Đăng Lâm 18DT2 08/06/2000
H104 - ca 1 101214 106170241 Lê Văn Lâm 17DTCLC 22/08/1999
H104 - ca 1 101215 102180022 Lê Văn Anh Lâm 18T1 28/08/2000
H104 - ca 1 101216 118170027 Ngô Đình Khoa Lâm 17KX1 26/03/1999
H104 - ca 1 101217 106180149 Nguyễn Đặng Sơn Lâm 18DT3 10/03/2000
H104 - ca 1 101218 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 14/10/1998
H104 - ca 1 101219 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 22/04/1999
H104 - ca 1 101220 105180151 Nguyễn Ngọc Lâm 18D3 25/09/2000
H104 - ca 1 101221 105180031 Nguyễn Nhất Lâm 18D1 01/08/2000
H104 - ca 1 101222 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 01/08/2000
H104 - ca 1 101223 110180102 Phạm Đình Lâm 18X1B 15/10/2000
H104 - ca 1 101224 103170191 Trần Đình Lâm 17KTTT 28/08/1999
H104 - ca 1 101225 105180299 Trần Đình Lâm 18TDH1 16/07/2000
H104 - ca 1 101226 102150175 Trần Quốc Lâm 15T3 20/12/1997
H104 - ca 1 101227 109180084 Võ Phát Lâm 18X3A 02/02/2000
H104 - ca 1 101228 104170099 Hoàng Lân 17N2 07/11/1999
H104 - ca 1 101229 106170242 Nguyễn Duy Lân 17DTCLC 12/01/1999
H104 - ca 1 101230 105180091 Trần Phúc Lân 18D2 20/05/2000
H104 - ca 1 101231 111160092 Trần Quang Lân 16X2 21/04/1996
H104 - ca 1 101232 117160039 Võ Hoàng Lân 16MT 04/10/1998
H104 - ca 1 101233 103150132 Bùi Khắc Lập 15C4B 08/09/1997
H104 - ca 1 101234 101180038 Hồ Đức Lập 18C1A 14/02/2000
H104 - ca 1 101235 101160186 Nguyễn Hữu Lập 16CDT2 05/12/1998
H104 - ca 1 101236 107180270 Quý Công Lập 18KTHH2 14/03/2000
H104 - ca 1 101237 118160085 Nguyễn Thị Thanh Lê 16KX2 01/08/1998
H104 - ca 1 101238 107180019 Lê Thị Lệ 18H2A 25/01/2000
H104 - ca 1 101239 101170249 Hồ Thanh Lịch 17CDT2 14/04/1999
H104 - ca 1 101240 109180026 Bùi Ngọc Liêm 18VLXD 24/04/2000
H104 - ca 1 101241 105160131 Trần Lê Thanh Liêm 16DCLC1 25/01/1998
H104 - ca 1 101242 107160033 Bùi Thị Bích Liên 16H14 12/04/1998
H104 - ca 1 101243 117160040 Đoàn Thị Ngọc Liên 16MT 07/02/1998
H104 - ca 1 101244 107180323 Hồ Thị Kim Liên 18SH 09/09/2000
H104 - ca 1 101245 118160134 Lê Thị Hồng Liên 16QLCN 20/07/1998
H104 - ca 1 101246 118160086 Ngô Thị Bích Liên 16KX2 05/05/1997
H104 - ca 1 101247 106180090 Võ Hoài Liên 18DT2 15/01/2000
H104 - ca 1 101248 117180077 Nguyễn Thị Liễu 18QLMT 18/10/2000
H105 - ca 1 101249 103160047 Đặng Nhật Linh 16C4A 18/07/1998
H105 - ca 1 101250 111160093 Đinh Nhật Linh 16X2 17/04/1997
H105 - ca 1 101251 109180085 Đoàn Nguyễn Quang Linh 18X3A 16/10/1999
H105 - ca 1 101252 107180081 Hà Ngọc Linh 18H2B 16/12/2000
H105 - ca 1 101253 107170236 Hồ Thị Mỹ Linh 17SH 01/04/1999
H105 - ca 1 101254 109180150 Hoàng Nhật Linh 18X3B 20/12/2000
H105 - ca 1 101255 102180023 Hoàng Thị Mai Linh 18T1 22/11/2000
H105 - ca 1 101256 101170117 Lê Duy Linh 17C1B 10/08/1998
H105 - ca 1 101257 101180244 Lê Đức Linh 18CDT2 10/07/2000
H105 - ca 1 101258 101180114 Lê Ngọc Linh 18C1B 09/04/1998
H105 - ca 1 101259 106180028 Lê Thị Mỹ Linh 18DT1 16/07/2000
H105 - ca 1 101260 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 06/06/1998
H105 - ca 1 101261 107180020 Lê Thị Trúc Linh 18H2A 02/12/2000
H105 - ca 1 101262 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 08/08/1999
H105 - ca 1 101263 118180022 Lưu Thị Khánh Linh 18KX 02/05/2000
H105 - ca 1 101264 107160036 Ngô Quang Linh 16H14 13/01/1998
H105 - ca 1 101265 105180032 Nguyễn Duy Linh 18D1 15/08/2000
H105 - ca 1 101266 107170132 Nguyễn Đình Linh 17KTHH1 25/04/1999
H105 - ca 1 101267 110180034 Nguyễn Hoàng Linh 18X1A 01/02/2000
H105 - ca 1 101268 108170012 Nguyễn Ngọc Linh 17SK 30/11/1999
H105 - ca 1 101269 107180271 Nguyễn Phan Thùy Linh 18KTHH2 20/11/2000
H105 - ca 1 101270 104170100 Nguyễn Quang Linh 17N2 25/10/1999
H105 - ca 1 101271 105160240 Nguyễn Quang Linh 16TDHCLC1 14/03/1998
H105 - ca 1 101272 107180082 Nguyễn Thị Linh 18H2B 11/11/2000
H105 - ca 1 101273 107180021 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18H2A 14/06/2000
H105 - ca 1 101274 121160022 Nguyễn Thùy Linh 16KTCLC1 08/01/1998
H105 - ca 1 101275 104180019 Phạm Thị Mỹ Linh 18N1 28/07/2000
H105 - ca 1 101276 101170035 Trần Quang Linh 17C1A 07/02/1998
H105 - ca 1 101277 101180183 Trần Quyền Linh 18CDT1 01/01/2000
H105 - ca 1 101278 117160107 Trần Triệu Linh 16QLMT 19/06/1998
H105 - ca 1 101279 101180115 Trần Xuân Linh 18C1B 01/01/2000
H105 - ca 1 101280 101180303 Trịnh Quang Linh 18CDTCLC 08/06/2000
H105 - ca 1 101281 117180078 Trương Thanh Nhật Linh 18QLMT 13/01/2000
H105 - ca 1 101282 103160110 Võ Văn Linh 16C4B 01/01/1998
H105 - ca 1 101283 107170026 Vũ Thị Linh 17H2 02/06/1999
H105 - ca 1 101284 107160101 Vũ Thị Mỹ Linh 16H2 24/08/1998
H105 - ca 1 101285 102180078 Nguyễn Hồng Lĩnh 18T2 24/04/1999
H105 - ca 1 101286 105180300 Nguyễn Hồng Lĩnh 18TDH1 28/03/2000
H105 - ca 1 101287 117180021 Thái Viết Lĩnh 18MT 11/11/2000
H106 - ca 1 101288 105170445 Trần Thanh Lĩnh 17TDHCLC2 19/05/1999
H106 - ca 1 101289 117170026 Nguyễn Thị Loan 17MT 08/09/1999
H106 - ca 1 101290 117170084 Nguyễn Thị Kim Loan 17QLMT 21/01/1999
H106 - ca 1 101291 104180069 Bùi Minh Long 18N2 10/05/2000
H106 - ca 1 101292 101180040 Bùi Thanh Long 18C1A 23/04/1999
H106 - ca 1 101293 111180078 Hà Hoàng Long 18X2 09/11/2000
H106 - ca 1 101294 111180028 Hồ Anh Long 18THXD 23/01/2000
H106 - ca 1 101295 109180151 Hồ Phi Long 18X3B 11/11/2000
H106 - ca 1 101296 106180029 Hồ Thanh Long 18DT1 21/01/2000
H106 - ca 1 101297 101180247 Hồ Viết Đức Long 18CDT2 09/06/2000
H106 - ca 1 101298 105180034 Hoàng Đăng Huỳnh Long 18D1 10/02/2000
H106 - ca 1 101299 109180029 Hoàng Tuấn Trường Long 18VLXD 09/04/2000
H106 - ca 1 101300 104180020 La Phước Long 18N1 09/02/2000
H106 - ca 1 101301 105180094 Lê Hoàng Long 18D2 30/07/2000
H106 - ca 1 101302 106170178 Lê Trần Đức Long 17DT3 10/01/1999
H106 - ca 1 101303 103180096 Lê Trần Kim Long 18C4B 31/08/2000
H106 - ca 1 101304 101170251 Lê Văn Long 17CDT2 19/03/1999
H106 - ca 1 101305 101180186 Lê Việt Long 18CDT1 30/08/2000
H106 - ca 1 101306 103180033 Lương Thanh Long 18C4A 19/11/2000
H106 - ca 1 101307 109160171 Mai Võ Hoàng Long 16X3B 18/11/1998
H106 - ca 1 101308 103180097 Ngô Tiến Long 18C4B 21/09/2000
H106 - ca 1 101309 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 15/02/2000
H106 - ca 1 101310 118180107 Nguyễn Bảo Long 18QLCN 31/10/2000
H106 - ca 1 101311 106180152 Nguyễn Đình Long 18DT3 13/02/2000
H106 - ca 1 101312 103110202 Nguyễn Hoàng Long 11C4B 17/04/1993
H106 - ca 1 101313 105180155 Nguyễn Hoàng Long 18D3 23/03/2000
H106 - ca 1 101314 105180206 Nguyễn Hoàng Long 18DCLC1
H106 - ca 1 101315 118160028 Nguyễn Hoàng Long 16KX1 27/07/1998
H106 - ca 1 101316 104180021 Nguyễn Hữu Long 18N1 09/07/2000
H106 - ca 1 101317 104170103 Nguyễn Nho Hoàng Long 17N2 13/12/1999
H106 - ca 1 101318 105180035 Nguyễn Như Long 18D1 14/07/2000
H106 - ca 1 101319 107180084 Nguyễn Như Tường Long 18H2B 26/02/2000
H106 - ca 1 101320 107180220 Nguyễn Quang Long 18KTHH1 30/07/2000
H106 - ca 1 101321 117180081 Nguyễn Quang Long 18QLMT 19/03/2000
H106 - ca 1 101322 101160030 Nguyễn Thành Long 16C1A 09/11/1998
H106 - ca 1 101323 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 04/11/2000
H106 - ca 1 101324 107160104 Nguyễn Văn Long 16H2 01/09/1998
H106 - ca 1 101325 110180104 Nguyễn Vũ Long 18X1B 16/01/2000
H106 - ca 1 101326 105180156 Nguyễn Xuân Long 18D3 20/06/2000
H107 - ca 1 101327 109180152 Phạm Ngọc Long 18X3B 25/04/2000
H107 - ca 1 101328 107180272 Phạm Phan Long 18KTHH2 05/11/2000
H107 - ca 1 101329 105180301 Phạm Thanh Long 18TDH1 05/06/2000
H107 - ca 1 101330 109140156 Phạm Thanh Long 14X3B 12/12/1996
H107 - ca 1 101331 117180023 Phạm Xuân Long 18MT 06/09/2000
H107 - ca 1 101332 111180030 Phan Đình Long 18THXD 04/06/2000
H107 - ca 1 101333 107180221 Phan Văn Phi Long 18KTHH1 20/04/2000
H107 - ca 1 101334 105160029 Trần Hoàng Long 16D1 03/08/1998
H107 - ca 1 101335 109180088 Trần Hoàng Long 18X3A 01/06/2000
H107 - ca 1 101336 101180248 Trần Ngọc Long 18CDT2 07/02/2000
H107 - ca 1 101337 105180366 Trần Ngọc Long 18TDH2 22/03/2000
H107 - ca 1 101338 107180023 Trần Nhật Long 18H2A 18/06/2000
H107 - ca 1 101339 103180098 Trần Văn Long 18C4B 02/04/2000
H107 - ca 1 101340 109180153 Trương Hà Long 18X3B 15/07/2000
H107 - ca 1 101341 103180099 Võ Đức Long 18C4B 05/08/2000
H107 - ca 1 101342 104170033 Võ Ngọc Long 17N1 09/01/1999
H107 - ca 1 101343 109180089 Võ Nhất Long 18X3A 10/03/2000
H107 - ca 1 101344 104180072 Võ Thành Long 18N2 12/01/2000
H107 - ca 1 101345 106170107 Võ Thành Long 17DT2 13/08/1999
H107 - ca 1 101346 101180305 Vũ Thành Long 18CDTCLC 14/08/2000
H107 - ca 1 101347 106180153 Vũ Thành Long 18DT3 06/06/2000
H107 - ca 1 101348 111180025 Trần Thanh Lộ 18THXD 02/02/2000
H107 - ca 1 101349 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 08/02/2000
H107 - ca 1 101350 101180245 Đỗ Xuân Lộc 18CDT2 04/09/2000
H107 - ca 1 101351 108170013 Huỳnh Ngọc Lộc 17SK 11/12/1999
H107 - ca 1 101352 110160240 Lê Hoành Bảo Lộc 16X1C 01/03/1998
H107 - ca 1 101353 105120260 Lê Minh Lộc 12D3 17/01/1994
H107 - ca 1 101354 109180086 Lê Ngọc Lộc 18X3A 16/05/2000
H107 - ca 1 101355 101180304 Lê Tấn Lộc 18CDTCLC 24/05/2000
H107 - ca 1 101356 107160103 Lê Thị Lộc 16H2 10/11/1998
H107 - ca 1 101357 121160023 Nguyễn Công Lộc 16KTCLC1 04/02/1998
H107 - ca 1 101358 105160182 Nguyễn Đức Lộc 16TDH 19/05/1997
H107 - ca 1 101359 105180033 Nguyễn Hữu Lộc 18D1 19/09/2000
H107 - ca 1 101360 102160101 Nguyễn Văn Lộc 16T2 05/04/1998
H107 - ca 1 101361 104170101 Nguyễn Văn Lộc 17N2 11/02/1999
H107 - ca 1 101362 111180026 Phạm Tấn Lộc 18THXD 27/05/2000
H107 - ca 1 101363 105180093 Phạm Trần Tiến Lộc 18D2 23/12/2000
H107 - ca 1 101364 110180035 Thiều Quang Lộc 18X1A 23/10/2000
H107 - ca 1 101365 105170239 Trần Lê Phước Lộc 17DCLC 23/12/1999
H108 - ca 1 101366 105180205 Phan Thành Lợi 18DCLC1 24/02/2000
H108 - ca 1 101367 105180154 Trần Công Lợi 18D3 09/04/1999
H108 - ca 1 101368 111180077 Trần Đại Lợi 18X2 05/05/1999
H108 - ca 1 101369 101170192 Trương Lê Lợi 17CDT1 19/02/1999
H108 - ca 1 101370 118180024 Võ Thị Lợi 18KX 22/02/2000
H108 - ca 1 101371 107160217 Cao Thị Tuyết Lụa 16SH 23/06/1998
H108 - ca 1 101372 107170134 Cao Thị Hiền Lương 17KTHH1 15/04/1999
H108 - ca 1 101373 109170078 Dương Danh Lương 17X3 08/08/1999
H108 - ca 1 101374 106170034 Đinh Bá Lương 17DT1 09/11/1999
H108 - ca 1 101375 104180073 Lê Quang Lương 18N2 24/07/2000
H108 - ca 1 101376 107160255 Nguyễn Đăng Lương 16H2CLC 31/10/1998
H108 - ca 1 101377 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 11/05/1998
H108 - ca 1 101378 117180024 Phan Trương Lương 18MT 09/01/2000
H108 - ca 1 101379 110170209 Nguyễn Thành Lượng 17X1C 16/11/1999
H108 - ca 1 101380 110170039 Đỗ Quang Lưu 17X1A 25/07/1999
H108 - ca 1 101381 105180302 Lê Văn Lưu 18TDH1 22/02/1999
H108 - ca 1 101382 109160172 Nguyễn Đức Lưu 16X3B 07/09/1998
H108 - ca 1 101383 101180118 Thái Tăng Lưu 18C1B 03/11/2000
H108 - ca 1 101384 102180080 Vương Văn Lưu 18T2 16/03/2000
H108 - ca 1 101385 111160033 Bùi Thanh Luân 16THXD 11/03/1998
H108 - ca 1 101386 105160085 Đinh Công Luân 16D2 15/10/1998
H108 - ca 1 101387 118160136 Hồ Đình Luân 16QLCN 22/12/1997
H108 - ca 1 101388 102160052 Nguyễn Quang Luân 16T1 02/06/1998
H108 - ca 1 101389 102170100 Nguyễn Thành Luân 17T2 18/01/1997
H108 - ca 1 101390 109180031 Phạm Minh Luân 18VLXD 25/08/2000
H108 - ca 1 101391 118160137 Trần Phước Luân 16QLCN 10/06/1998
H108 - ca 1 101392 110160241 Dương Minh Luận 16X1C 10/08/1998
H108 - ca 1 101393 103180100 Huỳnh Tấn Luận 18C4B 13/04/2000
H108 - ca 1 101394 107160038 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 16H14 20/02/1998
H108 - ca 1 101395 101180249 Lê Đức Luyện 18CDT2 06/01/2000
H108 - ca 1 101396 103170195 Trần Đức Luyện 17KTTT 10/09/1999
H108 - ca 1 101397 106180154 Trần Công Luýt 18DT3 02/01/1996
H108 - ca 1 101398 101170309 Võ Văn Luýt 17CDT3 23/12/1999
H108 - ca 1 101399 104180024 Lê Thành Lũy 18N1 22/12/2000
H108 - ca 1 101400 110120103 Đào Hữu Lực 12X1A 19/11/1993
H108 - ca 1 101401 102180079 Nguyễn Tấn Lực 18T2 20/06/2000
H108 - ca 1 101402 102180025 Thái Tăng Lực 18T1 16/02/2000
H108 - ca 1 101403 105170446 Trương Phước Lực 17TDHCLC2 09/09/1999
H108 - ca 1 101404 107170184 Đinh Thị Ly Ly 17KTHH2 24/08/1999
H204 - ca 1 101405 107180024 Lê Ngọc Dương Ly 18H2A 28/02/2000
H204 - ca 1 101406 118180025 Nguyễn Thảo Ly 18KX 08/12/2000
H204 - ca 1 101407 121180069 Nguyễn Thị Khánh Ly 18KTCLC2 04/10/2000
H204 - ca 1 101408 117180025 Nguyễn Thị Uyên Ly 18MT 24/08/2000
H204 - ca 1 101409 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 04/01/2000
H204 - ca 1 101410 106180031 Hồ Lý 18DT1 16/10/2000
H204 - ca 1 101411 107180086 Hoàng Thị Lý 18H2B 01/01/2000
H204 - ca 1 101412 102180081 Nguyễn Hữu Lý 18T2 25/01/1999
H204 - ca 1 101413 105180036 Phạm Nguyễn Văn Chí Lý 18D1 17/08/2000
H204 - ca 1 101414 107160219 Trần Thị Lý 16SH 26/03/1998
H204 - ca 1 101415 104170104 Trần Văn Lý 17N2 07/05/1998
H204 - ca 1 101416 110170041 Dương Lê Mạnh 17X1A 11/11/1999
H204 - ca 1 101417 105160086 Đặng Nguyên Đức Mạnh 16D2 10/01/1998
H204 - ca 1 101418 101180043 Hà Hữu Mạnh 18C1A 17/03/2000
H204 - ca 1 101419 108170014 Hoàng Đức Mạnh 17SK 01/11/1999
H204 - ca 1 101420 105170447 Lê Trần Duy Mạnh 17TDHCLC2 03/07/1999
H204 - ca 1 101421 103170139 Nguyễn Công Mạnh 17C4C 28/08/1998
H204 - ca 1 101422 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 18/10/1998
H204 - ca 1 101423 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 21/05/1998
H204 - ca 1 101424 118170031 Phạm Thị Hồng Mạnh 17KX1 18/06/1999
H204 - ca 1 101425 105170241 Phạm Văn Mạnh 17DCLC 15/10/1999
H204 - ca 1 101426 104180074 Văn Công Mạnh 18N2 25/08/2000
H204 - ca 1 101427 101180188 Nguyễn Văn Mạo 18CDT1 07/05/2000
H204 - ca 1 101428 118160089 Trần Thị Mai 16KX2 04/11/1998
H204 - ca 1 101429 110180036 Võ Văn Mãi 18X1A 26/10/2000
H204 - ca 1 101430 102180027 Mai Hữu Mân 18T1 16/09/1999
H204 - ca 1 101431 105170179 Lê Văn Mẫn 17D3 18/08/1999
H204 - ca 1 101432 106180094 Lê Văn Mẫn 18DT2 20/04/2000
H204 - ca 1 101433 110160172 Nguyễn Ngọc Mẫn 16X1B 30/03/1998
H204 - ca 1 101434 101150218 Nguyễn Thành Mẫn 15CDT2 25/01/1997
H204 - ca 1 101435 103170084 Lê Đức Mẹo 17C4B 06/09/1999
H204 - ca 1 101436 107180273 Võ Văn Ngọc Mễ 18KTHH2 12/08/2000
H204 - ca 1 101437 109180154 Nguyễn Ngọc Mến 18X3B 28/01/2000
H204 - ca 1 101438 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 29/05/1999
H204 - ca 1 101439 111160095 Mai Văn Min 16X2 26/01/1998
H204 - ca 1 101440 104170105 Bùi Văn Minh 17N2 18/10/1999
H204 - ca 1 101441 107160107 Đặng Thị Minh 16H2 26/12/1997
H204 - ca 1 101442 106180095 Đặng Tiểu Minh 18DT2 27/01/2000
H204 - ca 1 101443 102180082 Đỗ Văn Minh 18T2 19/02/2000
H205 - ca 1 101444 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 11/11/2000
H205 - ca 1 101445 101180119 Hồ Văn Minh 18C1B 19/01/2000
H205 - ca 1 101446 109180032 Hồ Văn Minh 18VLXD 02/01/1997
H205 - ca 1 101447 101180189 Hoàng Công Minh 18CDT1 20/06/2000
H205 - ca 1 101448 107180324 Hoàng Thanh Minh 18SH 02/01/1996
H205 - ca 1 101449 105170299 Lê Ngọc Minh 17TDH1 17/03/1998
H205 - ca 1 101450 106180156 Lê Nhật Minh 18DT3 20/12/2000
H205 - ca 1 101451 102180028 Nguyễn Châu Quang Minh 18T1 20/01/2000
H205 - ca 1 101452 105180037 Nguyễn Công Minh 18D1 14/11/1998
H205 - ca 1 101453 106180212 Nguyễn Công Minh 18DTCLC 20/02/2000
H205 - ca 1 101454 107180325 Nguyễn Đình Nhật Minh 18SH 17/01/2000
H205 - ca 1 101455 118160140 Nguyễn Đức Minh 16QLCN 06/01/1998
H205 - ca 1 101456 118160090 Nguyễn Hữu Quang Minh 16KX2 11/11/1998
H205 - ca 1 101457 102180083 Nguyễn Lê Anh Minh 18T2 02/12/2000
H205 - ca 1 101458 101160103 Nguyễn Phan Bình Minh 16C1B 30/04/1998
H205 - ca 1 101459 105170448 Nguyễn Tiến Minh 17TDHCLC2 02/06/1999
H205 - ca 1 101460 103160114 Nguyễn Trịnh Nhật Minh 16C4B 23/09/1998
H205 - ca 1 101461 118170175 Nguyễn Tuấn Minh 17QLCN 08/06/1999
H205 - ca 1 101462 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 09/10/1999
H205 - ca 1 101463 105180304 Phạm Công Minh 18TDH1 17/11/2000
H205 - ca 1 101464 106180096 Phạm Phan Tấn Minh 18DT2 11/10/2000
H205 - ca 1 101465 107160171 Phạm Thị Thùy Minh 16H5CLC1 16/04/1998
H205 - ca 1 101466 106180157 Phạm Văn Minh 18DT3 18/05/2000
H205 - ca 1 101467 121170073 Phan Hiếu Minh 17KTCLC2 26/03/1999
H205 - ca 1 101468 101180307 Phan Trần Minh 18CDTCLC 24/05/2000
H205 - ca 1 101469 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 15/07/1998
H205 - ca 1 101470 105180369 Trần Công Minh 18TDH2 11/06/2000
H205 - ca 1 101471 101180251 Trần Hoàng Công Minh 18CDT2 14/01/2000
H205 - ca 1 101472 106170109 Trần Xuân Thanh Minh 17DT2 17/09/1999
H205 - ca 1 101473 121160025 Văn Phú Minh 16KTCLC1 02/12/1998
H205 - ca 1 101474 106180034 Võ Nhật Minh 18DT1 20/10/2000
H205 - ca 1 101475 107170243 Đặng Thị Mơ 17SH 04/11/1999
H205 - ca 1 101476 107170135 Trần Thị Mơ 17KTHH1 20/06/1999
H205 - ca 1 101477 107160172 Đỗ Uyễn My 16H5CLC1 11/09/1998
H205 - ca 1 101478 107170029 Nguyễn Thị Diệu My 17H2 25/01/1999
H205 - ca 1 101479 107170306 Trần Thị Diễm My 17H2CLC1 10/03/1999
H205 - ca 1 101480 117170085 Võ Thị Hà My 17QLMT 11/04/1999
H205 - ca 1 101481 118160142 Đoàn Thị Năm 16QLCN 20/08/1998
H205 - ca 1 101482 107180326 Ngô Thị Ty Na 18SH 24/01/2000
H206 - ca 1 101483 107180025 Phạm Lê Na 18H2A 08/03/2000
H206 - ca 1 101484 109180092 Cao Hải Nam 18X3A 25/01/2000
H206 - ca 1 101485 111160096 Đinh Phương Nam 16X2 24/10/1998
H206 - ca 1 101486 109160175 Đinh Văn Nam 16X3B 27/03/1998
H206 - ca 1 101487 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 16/06/1999
H206 - ca 1 101488 106160087 Hoàng Hoài Nam 16DT2 27/02/1997
H206 - ca 1 101489 102180030 Hoàng Ngọc Nam 18T1 05/03/2000
H206 - ca 1 101490 107160173 Huỳnh Nhật Nam 16H5CLC1 17/10/1998
H206 - ca 1 101491 106170036 Lê Thanh Nam 17DT1 27/06/1999
H206 - ca 1 101492 102170036 Lê Trung Nam 17T1 23/07/1999
H206 - ca 1 101493 110170213 Lê Văn Nam 17X1C 08/09/1999
H206 - ca 1 101494 110180037 Lưu Văn Nam 18X1A 02/01/2000
H206 - ca 1 101495 101160145 Ngô Văn Nam 16CDT1 20/04/1998
H206 - ca 1 101496 109180157 Nguyễn Đặng Đại Nam 18X3B 07/05/2000
H206 - ca 1 101497 104180025 Nguyễn Đình Nam 18N1 09/06/2000
H206 - ca 1 101498 104170036 Nguyễn Đức Nam 17N1 20/06/1998
H206 - ca 1 101499 103180101 Nguyễn Hoài Nam 18C4B 31/05/1999
H206 - ca 1 101500 101180190 Nguyễn Hoàng Nam 18CDT1 01/02/2000
H206 - ca 1 101501 105170242 Nguyễn Hoàng Nam 17DCLC 06/02/1999
H206 - ca 1 101502 107180087 Nguyễn Phương Nam 18H2B 27/07/2000
H206 - ca 1 101503 101180045 Nguyễn Quang Nam 18C1A 09/10/2000
H206 - ca 1 101504 105160186 Nguyễn Quốc Nam 16TDH 15/07/1998
H206 - ca 1 101505 106160134 Nguyễn Thành Nam 16DTCLC1 01/11/1997
H206 - ca 1 101506 110180106 Nguyễn Thúc Hoài Nam 18X1B 02/04/2000
H206 - ca 1 101507 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 21/12/2000
H206 - ca 1 101508 111180032 Nguyễn Tuấn Nam 18THXD 31/08/2000
H206 - ca 1 101509 117180027 Nguyễn Văn Nam 18MT 25/09/2000
H206 - ca 1 101510 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 02/02/1997
H206 - ca 1 101511 118160092 Phạm Đình Nam 16KX2 24/07/1997
H206 - ca 1 101512 117160045 Phạm Hữu Nam 16MT 13/01/1998
H206 - ca 1 101513 101160104 Phạm Kỳ Nam 16C1B 01/01/1998
H206 - ca 1 101514 105170449 Phan Trung Nam 17TDHCLC2 30/04/1999
H206 - ca 1 101515 105180158 Trần Nam 18D3 19/09/2000
H206 - ca 1 101516 104180075 Trần Hoài Nam 18N2 16/09/1999
H206 - ca 1 101517 105170184 Trần Hoài Nam 17D3 16/04/1998
H206 - ca 1 101518 109180094 Trần Phú Phương Nam 18X3A 20/12/2000
H206 - ca 1 101519 101180252 Trần Văn Nam 18CDT2 23/05/2000
H206 - ca 1 101520 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 16/01/2000
H206 - ca 1 101521 117160046 Trần Văn Nam 16MT 16/03/1998
H207 - ca 1 101522 109180095 Trần Văn Hoài Nam 18X3A 21/05/2000
H207 - ca 1 101523 105170300 Trần Việt Nam 17TDH1 27/11/1999
H207 - ca 1 101524 106170037 Võ Anh Nam 17DT1 08/03/1997
H207 - ca 1 101525 101170122 Võ Hoài Nam 17C1B 04/07/1998
H207 - ca 1 101526 110180107 Võ Nhật Nam 18X1B 25/04/2000
H207 - ca 1 101527 121170074 Võ Nhật Nam 17KTCLC2 16/05/1999
H207 - ca 1 101528 107180026 Bùi Thanh Nga 18H2A 16/12/2000
H207 - ca 1 101529 102170037 Bùi Thị Nga 17T1 14/10/1999
H207 - ca 1 101530 107180088 Lý Thị Hằng Nga 18H2B 15/07/2000
H207 - ca 1 101531 107180027 Ngô Bình Phương Nga 18H2A 02/01/2000
H207 - ca 1 101532 107160109 Nguyễn Thị Kiều Nga 16H2 14/03/1998
H207 - ca 1 101533 101170040 Lê Đình Ngà 17C1A 01/06/1999
H207 - ca 1 101534 107170307 Phạm Như Ngà 17H2CLC1 10/04/1999
H207 - ca 1 101535 118170180 Đinh Ngọc Thủy Ngân 17QLCN 09/07/1999
H207 - ca 1 101536 118170032 Đinh Thị Kim Ngân 17KX1 24/04/1999
H207 - ca 1 101537 107180089 Lê Thị Kim Ngân 18H2B 15/12/2000
H207 - ca 1 101538 107160111 Lương Thị Tuyết Ngân 16H2 12/05/1998
H207 - ca 1 101539 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 05/07/2000
H207 - ca 1 101540 121170075 Nguyễn Thảo Ngân 17KTCLC2 28/01/1999
H207 - ca 1 101541 107180028 Nguyễn Thị Kim Ngân 18H2A 24/02/2000
H207 - ca 1 101542 111180033 Phạm Thị Thanh Ngân 18THXD 10/11/2000
H207 - ca 1 101543 107170248 Phạm Thùy Ngân 17SH 28/04/1998
H207 - ca 1 101544 118180110 Phan Thị Bích Ngân 18QLCN 24/09/2000
H207 - ca 1 101545 109180096 Võ Đình Ngân 18X3A 18/04/2000
H207 - ca 1 101546 110180039 Vương Thị Mỹ Ngân 18X1A 10/12/2000
H207 - ca 1 101547 101180253 Hồ Hữu Nghị 18CDT2 01/08/2000
H207 - ca 1 101548 107120142 Văn Đình Nghị 12H2 03/09/1994
H207 - ca 1 101549 108170016 Vi Văn Nghị 17SK 05/05/1998
H207 - ca 1 101550 110180108 Bùi Đức Nghi 18X1B 02/11/2000
H207 - ca 1 101551 101160190 Phạm Nghĩa Nghiêm 16CDT2 02/02/1998
H207 - ca 1 101552 121160028 Phan Thị Hồng Nghiêm 16KTCLC1 28/05/1998
H207 - ca 1 101553 101170123 Dương Bá Nghĩa 17C1B 31/03/1999
H207 - ca 1 101554 101180121 Đào Văn Nghĩa 18C1B 24/01/2000
H207 - ca 1 101555 101180046 Hồ Thanh Lê Nghĩa 18C1A 07/07/2000
H207 - ca 1 101556 107180274 Hồ Thị Nghĩa 18KTHH2 09/12/2000
H207 - ca 1 101557 106180098 Hoàng Bá Nghĩa 18DT2 09/03/2000
H207 - ca 1 101558 104170107 Hoàng Trọng Nghĩa 17N2 16/03/1999
H207 - ca 1 101559 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 01/03/1999
H207 - ca 1 101560 103180102 Lê Trọng Nghĩa 18C4B 18/07/2000
F101 - ca 2 201561 118170182 Nguyễn Hữu Nghĩa 17QLCN 03/06/1999
F101 - ca 2 201562 101170041 Nguyễn Lương Nghĩa 17C1A 25/05/1999
F101 - ca 2 201563 103180212 Nguyễn Minh Nghĩa 18KTTT 18/08/2000
F101 - ca 2 201564 118160094 Nguyễn Trần Trung Nghĩa 16KX2 06/02/1998
F101 - ca 2 201565 101180254 Nguyễn Trọng Nghĩa 18CDT2 16/09/2000
F101 - ca 2 201566 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 09/06/2000
F101 - ca 2 201567 111160098 Nguyễn Trung Nghĩa 16X2 26/03/1998
F101 - ca 2 201568 101160034 Nguyễn Văn Nghĩa 16C1A 20/11/1998
F101 - ca 2 201569 101180192 Nguyễn Văn Nghĩa 18CDT1 16/09/2000
F101 - ca 2 201570 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 01/01/1998
F101 - ca 2 201571 117170087 Trần Đức Nghĩa 17QLMT 13/03/1999
F101 - ca 2 201572 101160189 Trần Quang Nghĩa 16CDT2 24/07/1998
F101 - ca 2 201573 117180028 Trần Trung Nghĩa 18MT 14/12/1999
F101 - ca 2 201574 104170108 Trần Văn Nghĩa 17N2 02/06/1999
F101 - ca 2 201575 117160112 Trương Công Nhật Nghĩa 16QLMT 02/09/1998
F101 - ca 2 201576 101180311 Trương Đình Nghĩa 18CDTCLC 09/08/2000
F101 - ca 2 201577 110170044 Trương Văn Nghĩa 17X1A 25/08/1999
F101 - ca 2 201578 110180109 Võ Trọng Nghĩa 18X1B 17/06/2000
F101 - ca 2 201579 111180034 Bùi Quang Ngọc 18THXD 04/04/2000
F101 - ca 2 201580 111160099 Kiều Đình Ngọc 16X2 21/09/1998
F101 - ca 2 201581 117180029 Lê Thị Minh Ngọc 18MT 25/06/2000
F101 - ca 2 201582 107180029 Lê Thiện Diệu Ngọc 18H2A 04/01/2000
F101 - ca 2 201583 102180031 Ngô Thị Ngọc 18T1 10/08/1999
F101 - ca 2 201584 104160031 Nguyễn Ngọc 16N1 23/06/1998
F101 - ca 2 201585 109160056 Nguyễn Ngọc 16VLXD 08/11/1997
F101 - ca 2 201586 109160110 Nguyễn Duy Ngọc 16X3A 22/05/1998
F101 - ca 2 201587 118170033 Nguyễn Thị Ngọc 17KX1 26/06/1999
F101 - ca 2 201588 118170103 Nguyễn Thị Ngọc 17KX2 11/09/1998
F101 - ca 2 201589 117160047 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16MT 09/02/1998
F101 - ca 2 201590 107180224 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 18KTHH1 20/10/2000
F101 - ca 2 201591 107160176 Phạm Bá Ngọc 16H5CLC1 09/01/1998
F101 - ca 2 201592 105170042 Phạm Đình Ngọc 17D1 20/01/1998
F101 - ca 2 201593 110170216 Trà Tiến Ngọc 17X1C 17/01/1999
F101 - ca 2 201594 118180028 Trần Thị Diễm Ngọc 18KX 06/09/2000
F101 - ca 2 201595 106180159 Lê Thị Ngoan 18DT3 04/09/2000
F101 - ca 2 201596 118170034 Dương Khánh Nguyên 17KX1 11/07/1999
F101 - ca 2 201597 102180032 Đặng Trung Nguyên 18T1 20/02/2000
F101 - ca 2 201598 118160035 Đinh Văn Nguyên 16KX1 17/01/1998
F101 - ca 2 201599 108170018 Hà Ngọc Nguyên 17SK 06/04/1999
F102 - ca 2 201600 105180305 Hồ Trung Nguyên 18TDH1 07/06/2000
F102 - ca 2 201601 105180370 Hồ Viết Vĩnh Nguyên 18TDH2 04/01/2000
F102 - ca 2 201602 103170141 Huỳnh Công Châu Nguyên 17C4C 20/07/1999
F102 - ca 2 201603 106160037 Huỳnh Thị Tường Nguyên 16DT1 04/09/1998
F102 - ca 2 201604 101180312 Lê Nguyên 18CDTCLC 09/01/2000
F102 - ca 2 201605 105180306 Lê Thanh Nguyên 18TDH1 03/07/2000
F102 - ca 2 201606 111180079 Lê Thành Nguyên 18X2 21/03/2000
F102 - ca 2 201607 109180035 Lê Văn Nguyên 18VLXD 03/02/2000
F102 - ca 2 201608 105180038 Lương Sơn Nguyên 18D1 13/10/2000
F102 - ca 2 201609 101180313 Nguyễn Hữu Nguyên 18CDTCLC 28/01/2000
F102 - ca 2 201610 107180091 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18H2B 12/08/2000
F102 - ca 2 201611 105160032 Nguyễn Văn Nguyên 16D1 09/07/1998
F102 - ca 2 201612 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 15/03/1998
F102 - ca 2 201613 101180255 Phan Lê Kỷ Nguyên 18CDT2 16/01/2000
F102 - ca 2 201614 101180047 Trần Cao Nguyên 18C1A 24/02/2000
F102 - ca 2 201615 101180314 Trần Đại Nguyên 18CDTCLC 15/01/2000
F102 - ca 2 201616 102170236 Trần Đặng Văn Nguyên 17TCLC1 26/06/1999
F102 - ca 2 201617 111180035 Trần Đình Quốc Nguyên 18THXD 14/04/2000
F102 - ca 2 201618 105180371 Trần Hữu Nhật Nguyên 18TDH2 12/11/2000
F102 - ca 2 201619 106180099 Trần Minh Nguyên 18DT2 10/01/2000
F102 - ca 2 201620 118170035 Trần Thị Bích Nguyên 17KX1 16/09/1999
F102 - ca 2 201621 107180030 Trần Thị Thảo Nguyên 18H2A 25/02/2000
F102 - ca 2 201622 107180276 Trương Công Nguyên 18KTHH2 12/04/2000
F102 - ca 2 201623 110160175 Trương Hữu Nguyên 16X1B 05/09/1998
F102 - ca 2 201624 104170109 Trương Xuân Nguyên 17N2 25/03/1999
F102 - ca 2 201625 107180225 Võ Lê Thảo Nguyên 18KTHH1 26/04/2000
F102 - ca 2 201626 101170042 Nguyễn Văn Nguyện 17C1A 16/12/1999
F102 - ca 2 201627 107160112 Bùi Trần Thanh Nguyệt 16H2 14/06/1998
F102 - ca 2 201628 102180033 Dương Thị Minh Nguyệt 18T1 21/03/2000
F102 - ca 2 201629 107170341 Nguyễn Hải Nguyệt 17H2CLC2 03/02/1999
F102 - ca 2 201630 107170249 Nguyễn Thị Nguyệt 17SH 11/04/1999
F102 - ca 2 201631 109170084 Nguyễn Thị Nguyệt 17X3 24/09/1999
F102 - ca 2 201632 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 27/06/1999
F102 - ca 2 201633 107180092 Phan Thị Như Nguyệt 18H2B 20/11/2000
F102 - ca 2 201634 107180277 Tạ Thị Minh Nguyệt 18KTHH2 06/06/2000
F102 - ca 2 201635 107180329 Trần Thị Minh Nguyệt 18SH 13/08/2000
F102 - ca 2 201636 106180036 Đào Duy Ngữ 18DT1 01/10/2000
F102 - ca 2 201637 117160050 Trần Thị Nhạn 16MT 10/09/1998
F102 - ca 2 201638 109110213 Nguyễn Thanh Nhanh 11X3B 04/04/1993
F103 - ca 2 201639 107170188 Trần Thị Nhài 17KTHH2 08/03/1998
F103 - ca 2 201640 107170139 Hoàng Thị Nhàn 17KTHH1 08/12/1999
F103 - ca 2 201641 107160114 Võ Thị Thanh Nhàn 16H2 26/03/1998
F103 - ca 2 201642 105180307 Bùi Đức Nhân 18TDH1 03/01/2000
F103 - ca 2 201643 109170024 Châu Thiện Nhân 17VLXD 02/06/1999
F103 - ca 2 201644 105180159 Đỗ Thành Nhân 18D3 03/06/2000
F103 - ca 2 201645 106170040 Hồ Tấn Nhân 17DT1 24/03/1999
F103 - ca 2 201646 118180029 Huỳnh Dũng Nhân 18KX 10/06/2000
F103 - ca 2 201647 109160178 Lê Đức Nhân 16X3B 13/08/1997
F103 - ca 2 201648 104180076 Lê Ngọc Nhân 18N2 14/06/2000
F103 - ca 2 201649 118170185 Lê Phúc Nhân 17QLCN 17/05/1999
F103 - ca 2 201650 105180372 Lê Quốc Nhân 18TDH2 24/09/2000
F103 - ca 2 201651 110170131 Lê Thành Nhân 17X1B 01/04/1994
F103 - ca 2 201652 110180110 Nguyễn Đắc Thiện Nhân 18X1B 31/10/2000
F103 - ca 2 201653 101180193 Nguyễn Khoa Quang Nhân 18CDT1 11/12/2000
F103 - ca 2 201654 102170040 Nguyễn Ngọc Quang Nhân 17T1 18/11/1999
F103 - ca 2 201655 105160134 Phan Thành Nhân 16DCLC1 06/05/1998
F103 - ca 2 201656 101180048 Phan Văn Nhân 18C1A 30/09/2000
F103 - ca 2 201657 105180308 Trần Chí Nhân 18TDH1 24/09/2000
F103 - ca 2 201658 105180039 Trần Hoài Nhân 18D1 12/01/2000
F103 - ca 2 201659 111160036 Trần Văn Hiếu Nhân 16THXD 14/06/1998
F103 - ca 2 201660 105170245 Trần Viết Nhân 17DCLC 12/01/1999
F103 - ca 2 201661 107160221 Trịnh Thị Xuân Nhân 16SH 12/04/1998
F103 - ca 2 201662 106150122 Trương Văn Nhân 15DT2 25/03/1997
F103 - ca 2 201663 110160106 Bùi Trần Kiên Nhẫn 16X1A 30/07/1998
F103 - ca 2 201664 105160135 Nguyễn Minh Nhất 16DCLC1 06/06/1998
F103 - ca 2 201665 102150118 Phan Cảnh Nhất 15T2 09/01/1997
F103 - ca 2 201666 111180037 Trần Minh Nhất 18THXD 04/06/2000
F103 - ca 2 201667 105160136 Chế Viết Nhật 16DCLC1 30/12/1998
F103 - ca 2 201668 110170132 Đào Thanh Nhật 17X1B 26/03/1999
F103 - ca 2 201669 104160083 Đặng Minh Nhật 16N2 12/04/1998
F103 - ca 2 201670 110180042 Đặng Minh Nhật 18X1A 24/04/2000
F103 - ca 2 201671 106180037 Đặng Phước Nhật 18DT1 02/04/2000
F103 - ca 2 201672 109160114 Hà Minh Nhật 16X3A 07/11/1998
F103 - ca 2 201673 101160036 Hồ Xuân Nhật 16C1A 07/10/1998
F103 - ca 2 201674 109160057 Hồ Xuân Nhật 16VLXD 02/05/1996
F103 - ca 2 201675 111180038 Hoàng Linh Nhật 18THXD 16/04/2000
F103 - ca 2 201676 106180100 Huỳnh Vũ Quang Nhật 18DT2 27/01/2000
F103 - ca 2 201677 103160055 Lê An Nhật 16C4A 06/10/1998
F107 - ca 2 201678 106180161 Lê Anh Nhật 18DT3 20/06/2000
F107 - ca 2 201679 111180039 Lê Đại Long Nhật 18THXD 31/01/2000
F107 - ca 2 201680 103170199 Lê Văn Nhật 17KTTT 02/07/1999
F107 - ca 2 201681 103180040 Lê Võ Văn Nhật 18C4A 24/02/2000
F107 - ca 2 201682 106180038 Ngô Đức Minh Nhật 18DT1 12/02/2000
F107 - ca 2 201683 105170246 Nguyễn Công Nhật 17DCLC 13/01/1999
F107 - ca 2 201684 105180160 Nguyễn Đức Nhật 18D3 05/05/2000
F107 - ca 2 201685 107180226 Nguyễn Hồ Minh Nhật 18KTHH1 23/07/2000
F107 - ca 2 201686 103160118 Nguyễn Hoàng Nhật 16C4B 04/05/1998
F107 - ca 2 201687 109180098 Nguyễn Minh Nhật 18X3A 03/06/2000
F107 - ca 2 201688 110180043 Nguyễn Như Nhật 18X1A 15/11/2000
F107 - ca 2 201689 105170247 Nguyễn Phước Nhật 17DCLC 04/03/1999
F107 - ca 2 201690 104180027 Nguyễn Quang Nhật 18N1 16/08/2000
F107 - ca 2 201691 105180040 Nguyễn Việt Nhật 18D1 03/01/2000
F107 - ca 2 201692 105180309 Phạm Văn Nhật 18TDH1 28/03/2000
F107 - ca 2 201693 102180034 Phan Cao Minh Nhật 18T1 29/04/2000
F107 - ca 2 201694 101180256 Trần Long Nhật 18CDT2 08/04/2000
F107 - ca 2 201695 110170048 Trần Phước Nhật 17X1A 02/03/1999
F107 - ca 2 201696 104150118 Trần Văn Nhật 15N2 02/09/1997
F107 - ca 2 201697 106170188 Trần Văn Nhật 17DT3 03/04/1998
F107 - ca 2 201698 107180330 Trần Văn Nhật 18SH 05/09/2000
F107 - ca 2 201699 107170191 Trần Văn Minh Nhật 17KTHH2 27/10/1999
F107 - ca 2 201700 106180101 Trương Công Bảo Nhật 18DT2 25/04/2000
F107 - ca 2 201701 101180194 Trương Văn Nhật 18CDT1 21/02/2000
F107 - ca 2 201702 118170186 Võ Minh Nhật 17QLCN 28/02/1999
F107 - ca 2 201703 101180049 Võ Văn Nhật 18C1A 23/02/2000
F107 - ca 2 201704 110170219 Vũ Minh Nhật 17X1C 08/11/1999
F107 - ca 2 201705 107180093 Hồ Ngọc Bảo Nhi 18H2B 26/10/2000
F107 - ca 2 201706 118180030 Hồ Thị Ngọc Nhi 18KX 09/11/2000
F107 - ca 2 201707 107170309 Hồ Thị Tố Nhi 17H2CLC1 21/01/1999
F107 - ca 2 201708 107160115 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 16H2 14/07/1998
F107 - ca 2 201709 118180111 Huỳnh Thị Yến Nhi 18QLCN 04/03/2000
F107 - ca 2 201710 107160117 Ngô Thị Thu Nhi 16H2 01/06/1998
F107 - ca 2 201711 117180084 Nguyễn Hoài Nhi 18QLMT 01/11/2000
F107 - ca 2 201712 104170040 Nguyễn Lê Thảo Nhi 17N1 25/11/1999
F107 - ca 2 201713 107170038 Nguyễn Quỳnh Nhi 17H2 28/10/1999
F107 - ca 2 201714 117160051 Nguyễn Thị Nhi 16MT 20/08/1998
F107 - ca 2 201715 107170251 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17SH 07/06/1999
F107 - ca 2 201716 118180112 Phạm Phương Nhi 18QLCN 12/07/2000
F108 - ca 2 201717 107170310 Thái Vân Nhi 17H2CLC1 22/05/1999
F108 - ca 2 201718 121160080 Tôn Nữ Ý Nhi 16KTCLC2 09/01/1998
F108 - ca 2 201719 107180031 Trần Thị Phước Nhi 18H2A 13/09/2000
F108 - ca 2 201720 107180278 Trần Thị Tình Nhi 18KTHH2 15/10/2000
F108 - ca 2 201721 109180036 Võ Thị Quỳnh Nhi 18VLXD 28/04/2000
F108 - ca 2 201722 106170042 Nguyễn Thùy Nhiên 17DT1 06/06/1999
F108 - ca 2 201723 103170143 Võ Văn Nhiên 17C4C 22/02/1999
F108 - ca 2 201724 101180257 Nguyễn Quang Nhơn 18CDT2 24/11/2000
F108 - ca 2 201725 117170031 Hoàng Thị Hiệp Như 17MT 17/05/1999
F108 - ca 2 201726 118180031 Huỳnh Thị Quỳnh Như 18KX 06/08/2000
F108 - ca 2 201727 107180032 Lê Trần Quỳnh Như 18H2A 24/02/2000
F108 - ca 2 201728 102160220 Nguyễn Thị Khánh Như 16TCLC2 30/11/1998
F108 - ca 2 201729 101170198 Nguyễn Viết Như 17CDT1 24/03/1998
F108 - ca 2 201730 110160246 Phan Đình Như 16X1C 27/08/1998
F108 - ca 2 201731 107170344 Nguyễn Tấn Nhuận 17H2CLC2 15/10/1999
F108 - ca 2 201732 111170034 Phan Nhuận 17THXD 27/06/1999
F108 - ca 2 201733 107160224 Dương Thị Thúy Nhung 16SH 17/07/1998
F108 - ca 2 201734 117170092 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17QLMT 09/03/1999
F108 - ca 2 201735 107180095 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 18H2B 28/04/2000
F108 - ca 2 201736 111170035 Võ Thị Nhung 17THXD 06/03/1999
F108 - ca 2 201737 118170037 Đỗ Thị Nhùng 17KX1 10/09/1999
F108 - ca 2 201738 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 27/07/2000
F108 - ca 2 201739 110180044 Đoàn Thành Nội 18X1A 15/12/2000
F108 - ca 2 201740 108170020 Đinh Thị Mỵ Nương 17SK 05/01/1999
F108 - ca 2 201741 107170345 Lê Thị Mị Nương 17H2CLC2 08/10/1999
F108 - ca 2 201742 118160146 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 16QLCN 22/03/1997
F108 - ca 2 201743 117160053 Huỳnh Thị Oanh 16MT 16/08/1998
F108 - ca 2 201744 107180033 Văn Thị Tú Oanh 18H2A 16/08/2000
F108 - ca 2 201745 107180331 Võ Hồng Pha 18SH 25/08/2000
F108 - ca 2 201746 105170187 Lê Duy Pháp 17D3 10/10/1998
F108 - ca 2 201747 107160120 Lê Đăng Pháp 16H2 23/01/1998
F108 - ca 2 201748 110180111 Phan Văn Pháp 18X1B 03/07/2000
F108 - ca 2 201749 101160109 Trần Thanh Pháp 16C1B 24/05/1998
F108 - ca 2 201750 105180374 Huỳnh Đăng Phát 18TDH2 04/05/2000
F108 - ca 2 201751 102180036 Nguyễn Tấn Phát 18T1 30/12/2000
F108 - ca 2 201752 110180045 Phạm Tấn Phát 18X1A 12/04/2000
F108 - ca 2 201753 105180161 Trần Tấn Phát 18D3 25/02/2000
F108 - ca 2 201754 103180214 Trần Vĩnh Phát 18KTTT 28/07/2000
F108 - ca 2 201755 107160179 Trịnh Trần Hồng Phát 16H5CLC1 10/09/1998
F109 - ca 2 201756 105170365 Từ Hồng Phát 17TDH2 20/09/1999
F109 - ca 2 201757 103160119 Văn Phú Phát 16C4B 29/10/1998
F109 - ca 2 201758 118160098 Lê Thị Hồng Phấn 16KX2 20/05/1998
F109 - ca 2 201759 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 01/01/2000
F109 - ca 2 201760 117180086 Huỳnh Thị Yến Phi 18QLMT 30/05/2000
F109 - ca 2 201761 109180099 Lê Đức Phi 18X3A 18/10/2000
F109 - ca 2 201762 105180101 Lê Văn Phi 18D2 08/10/2000
F109 - ca 2 201763 102160057 Nguyễn Hoàng Phi 16T1 12/03/1998
F109 - ca 2 201764 104170041 Nguyễn Ngọc Phi 17N1 13/10/1997
F109 - ca 2 201765 104170112 Nguyễn Phù Bá Phi 17N2 03/08/1999
F109 - ca 2 201766 104180077 Nguyễn Văn Phi 18N2 05/09/1999
F109 - ca 2 201767 117170093 Phạm Văn Phi 17QLMT 06/10/1999
F109 - ca 2 201768 109180039 Võ Đăng Phi 18VLXD 03/02/2000
F109 - ca 2 201769 109160116 Tán Văn Phim 16X3A 20/11/1998
F109 - ca 2 201770 110180113 Nguyễn Văn Phông 18X1B 01/10/2000
F109 - ca 2 201771 117160054 Bùi Thị Mỹ Phong 16MT 03/03/1998
F109 - ca 2 201772 103170030 Cao Chấn Phong 17C4A 05/06/1999
F109 - ca 2 201773 103160120 Đinh Duy Phong 16C4B 28/10/1998
F109 - ca 2 201774 109150158 Hồ Văn Nhật Phong 15X3C 23/09/1997
F109 - ca 2 201775 107180332 Lê Bá Triệu Phong 18SH 16/09/1999
F109 - ca 2 201776 101170199 Lê Minh Phong 17CDT1 12/01/1999
F109 - ca 2 201777 106180102 Lê Nhật Phong 18DT2 16/08/2000
F109 - ca 2 201778 105180162 Lê Xuân Phong 18D3 10/01/2000
F109 - ca 2 201779 106180163 Lương Thế Anh Phong 18DT3 21/04/2000
F109 - ca 2 201780 109180040 Ngô Đức Phong 18VLXD 20/05/2000
F109 - ca 2 201781 103160058 Nguyễn Công Phong 16C4A 04/11/1998
F109 - ca 2 201782 107160051 Nguyễn Hồng Phong 16H14 30/01/1998
F109 - ca 2 201783 111180081 Nguyễn Thế Phong 18X2 05/04/2000
F109 - ca 2 201784 103160121 Nguyễn Tuấn Phong 16C4B 02/03/1998
F109 - ca 2 201785 110180046 Phạm Hùng Phong 18X1A 27/01/2000
F109 - ca 2 201786 101180195 Phan Tiến Phong 18CDT1 28/01/2000
F109 - ca 2 201787 103180043 Trần Thanh Phong 18C4A 24/08/2000
F109 - ca 2 201788 106180103 Trần Văn Phong 18DT2 19/04/1999
F109 - ca 2 201789 101180124 Võ Phong 18C1B 22/02/2000
F109 - ca 2 201790 102160058 Võ Đức Phong 16T1 27/11/1998
F109 - ca 2 201791 102160189 Võ Hồng Phong 16TCLC1 02/01/1997
F109 - ca 2 201792 105160193 Võ Kim Phong 16TDH 24/10/1998
F109 - ca 2 201793 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 19/12/1999
F109 - ca 2 201794 105170120 Đào Hữu Khánh Phụng 17D2 08/10/1999
F110 - ca 2 201795 117160057 Lê Thị Phụng 16MT 16/05/1998
F110 - ca 2 201796 118180115 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 18QLCN 10/01/2000
F110 - ca 2 201797 117180033 Nguyễn Thị Kim Phụng 18MT 03/10/2000
F110 - ca 2 201798 101160040 Nguyễn Văn Phụng 16C1A 14/03/1998
F110 - ca 2 201799 105180103 Bùi Lê Cẩm Phương 18D2 26/07/2000
F110 - ca 2 201800 105170190 Dư Thế Phương 17D3 05/04/1999
F110 - ca 2 201801 106170119 Dương Đình Phương 17DT2 02/04/1999
F110 - ca 2 201802 103170090 Đinh Thanh Phương 17C4B 08/05/1999
F110 - ca 2 201803 118170108 Hồ Vũ Hoàng Phương 17KX2 18/11/1999
F110 - ca 2 201804 118180035 Lê Hoài Phương 18KX 11/09/2000
F110 - ca 2 201805 105160039 Nguyễn Chính Phương 16D1 12/05/1998
F110 - ca 2 201806 110160110 Nguyễn Duy Phương 16X1A 17/11/1998
F110 - ca 2 201807 118180036 Nguyễn Đặng Như Phương 18KX 20/02/2000
F110 - ca 2 201808 111170036 Nguyễn Mai Phương 17THXD 07/06/1999
F110 - ca 2 201809 117170034 Nguyễn Nhã Hồng Phương 17MT 20/03/1999
F110 - ca 2 201810 108170023 Nguyễn Thái Phương 17SK 24/09/1999
F110 - ca 2 201811 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 08/12/2000
F110 - ca 2 201812 118180117 Nguyễn Tuấn Phương 18QLCN 02/11/2000
F110 - ca 2 201813 111180044 Nguyễn Võ Tuyết Phương 18THXD 17/04/2000
F110 - ca 2 201814 107170314 Phan Thị Thu Phương 17H2CLC1 16/01/1998
F110 - ca 2 201815 101170134 Trần Đình Phương 17C1B 10/03/1998
F110 - ca 2 201816 109180165 Trần Hữu Phương 18X3B 24/10/2000
F110 - ca 2 201817 118170191 Trần Thị Nhã Phương 17QLCN 01/11/1999
F110 - ca 2 201818 103160122 Võ Đức Phương 16C4B 28/11/1998
F110 - ca 2 201819 117180089 Võ Thị Kim Phương 18QLMT 22/09/2000
F110 - ca 2 201820 117160059 Võ Thị Nguyên Phương 16MT 01/09/1998
F110 - ca 2 201821 107180228 Võ Văn Quốc Phương 18KTHH1 29/02/2000
F110 - ca 2 201822 105180043 Chế Công Phước 18D1 16/11/1999
F110 - ca 2 201823 117180034 Ngô Hữu Thanh Phước 18MT 15/08/2000
F110 - ca 2 201824 109180041 Nguyễn Duy Phước 18VLXD 20/02/2000
F110 - ca 2 201825 106180042 Nguyễn Hưng Phước 18DT1 20/09/2000
F110 - ca 2 201826 101170050 Nguyễn Tăng Phước 17C1A 25/08/1999
F110 - ca 2 201827 107150240 Phan Đình Phước 15H5 13/06/1997
F110 - ca 2 201828 101160041 Trịnh Thanh Phước 16C1A 04/11/1997
F110 - ca 2 201829 107170313 Trịnh Thành Phước 17H2CLC1 27/08/1999
F110 - ca 2 201830 106180105 Trương Văn Phước 18DT2 25/03/2000
F110 - ca 2 201831 107180333 Võ Văn Phước 18SH 17/07/2000
F110 - ca 2 201832 107170347 Hồ Thị Minh Phượng 17H2CLC2 16/11/1999
F110 - ca 2 201833 107180280 Huỳnh Ngọc Đan Phượng 18KTHH2 05/08/2000
F203 - ca 2 201834 106180043 Lê Thị Phượng 18DT1 01/02/2000
F203 - ca 2 201835 118180037 Lê Thị Kim Phượng 18KX 29/10/2000
F203 - ca 2 201836 121150121 Lê Thị Kim Phượng 15KT2 03/03/1997
F203 - ca 2 201837 107180229 Nguyễn Thị Phượng 18KTHH1 03/03/2000
F203 - ca 2 201838 118160150 Nguyễn Thị Phượng 16QLCN 15/01/1998
F203 - ca 2 201839 107180035 Nguyễn Thị Thuý Phượng 18H2A 06/07/2000
F203 - ca 2 201840 105180164 Nguyễn Văn Phượng 18D3 03/02/2000
F203 - ca 2 201841 107180334 Phạm Thị Hồng Phượng 18SH 19/03/2000
F203 - ca 2 201842 117170035 Phan Thị Phượng 17MT 16/06/1998
F203 - ca 2 201843 107180281 Trần Thị Phượng 18KTHH2 08/09/2000
F203 - ca 2 201844 118160039 Trần Thị Kim Phượng 16KX1 10/04/1998
F203 - ca 2 201845 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 25/10/1998
F203 - ca 2 201846 104180079 Lê Mỹ Phùng 18N2 07/08/2000
F203 - ca 2 201847 105180042 Dương Văn Phú 18D1 02/10/2000
F203 - ca 2 201848 105170305 Đinh Viết Phú 17TDH1 25/10/1999
F203 - ca 2 201849 107150239 Hà Thọ Phú 15H5 15/08/1997
F203 - ca 2 201850 107170100 Hoàng Văn Phú 17H5CLC 20/04/1999
F203 - ca 2 201851 105180310 Huỳnh Văn Phú 18TDH1 15/09/2000
F203 - ca 2 201852 105160090 Huỳnh Vĩnh Phú 16D2 03/08/1998
F203 - ca 2 201853 102160222 Lê Ngọc Phú 16TCLC2 20/09/1998
F203 - ca 2 201854 103170145 Mai Văn Phú 17C4C 03/02/1998
F203 - ca 2 201855 104180028 Ngô Phi Phú 18N1 06/09/2000
F203 - ca 2 201856 101170046 Ngô Văn Phú 17C1A 01/01/1997
F203 - ca 2 201857 104180078 Nguyễn Phú 18N2 12/11/2000
F203 - ca 2 201858 106170251 Nguyễn Duy Phú 17DTCLC 25/05/1999
F203 - ca 2 201859 106180164 Nguyễn Đắc Hùng Phú 18DT3 05/12/2000
F203 - ca 2 201860 105170045 Nguyễn Ngọc Phú 17D1 18/03/1999
F203 - ca 2 201861 106170043 Nguyễn Văn Phú 17DT1 08/05/1999
F203 - ca 2 201862 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 18/10/2000
F203 - ca 2 201863 107160052 Phạm Hưng Phú 16H14 01/01/1998
F203 - ca 2 201864 104180029 Phan Thanh Phú 18N1 10/12/1998
F203 - ca 2 201865 107170193 Trần Bá Ngọc Phú 17KTHH2 13/11/1999
F203 - ca 2 201866 106170117 Trần Công Minh Phú 17DT2 06/07/1998
F203 - ca 2 201867 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 13/05/1999
F203 - ca 2 201868 105160037 Biện Văn Phúc 16D1 08/05/1998
F203 - ca 2 201869 117180087 Châu Thị Ngọc Phúc 18QLMT 06/07/2000
F203 - ca 2 201870 110170050 Đặng Duy Trường Phúc 17X1A 24/07/1999
F203 - ca 2 201871 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 24/04/1997
F203 - ca 2 201872 103170031 Hồ Khắc Phúc 17C4A 10/09/1999
F206 - ca 2 201873 101170258 Hoàng Việt Phúc 17CDT2 22/01/1999
F206 - ca 2 201874 103160173 Huỳnh Đức Phúc 16KTTT 01/01/1998
F206 - ca 2 201875 106170118 Lại Thế Phúc 17DT2 27/08/1999
F206 - ca 2 201876 105170046 Lê Bảo Phúc 17D1 08/10/1999
F206 - ca 2 201877 101180258 Lê Hoàng Phúc 18CDT2 11/09/2000
F206 - ca 2 201878 118180032 Lê Hoàng Phúc 18KX 31/03/2000
F206 - ca 2 201879 107160053 Lê Thị Phúc 16H14 28/09/1998
F206 - ca 2 201880 105170249 Nguyễn Đăng Phúc 17DCLC 27/10/1999
F206 - ca 2 201881 110170135 Nguyễn Đăng Hoàng Phúc 17X1B 01/07/1999
F206 - ca 2 201882 118170107 Nguyễn Hồng Phúc 17KX2 06/06/1999
F206 - ca 2 201883 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 25/08/1998
F206 - ca 2 201884 104170113 Nguyễn Hoàng Phúc 17N2 06/02/1999
F206 - ca 2 201885 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 05/09/2000
F206 - ca 2 201886 107160054 Nguyễn Hữu Phúc 16H14 27/01/1998
F206 - ca 2 201887 101180196 Nguyễn Ngô Phúc 18CDT1 18/09/2000
F206 - ca 2 201888 101180125 Nguyễn Thanh Phúc 18C1B 14/02/2000
F206 - ca 2 201889 101110453 Nguyễn Văn Phúc 11CDT2 10/03/1993
F206 - ca 2 201890 106180104 Nguyễn Văn Phúc 18DT2 25/08/1999
F206 - ca 2 201891 110170221 Nguyễn Văn Phúc 17X1C 20/05/1999
F206 - ca 2 201892 101180051 Nguyễn Xuân Phúc 18C1A 27/10/2000
F206 - ca 2 201893 106180165 Phạm Đặng Tấn Phúc 18DT3 15/08/2000
F206 - ca 2 201894 105170453 Phùng Văn Phúc 17TDHCLC2 08/04/1999
F206 - ca 2 201895 101180197 Trần Văn Phúc 18CDT1 24/08/2000
F206 - ca 2 201896 117170094 Trần Văn Nguyên Phúc 17QLMT 06/08/1999
F206 - ca 2 201897 101160110 Trương Hoàng Phúc 16C1B 19/11/1998
F206 - ca 2 201898 105170454 Trương Xuân Phúc 17TDHCLC2 02/07/1999
F206 - ca 2 201899 104180080 Dương Nhật Quang 18N2 19/08/2000
F206 - ca 2 201900 106180045 Dương Nhật Quang 18DT1 03/01/2000
F206 - ca 2 201901 102160060 Dương Quỳnh Quang 16T1 16/02/1996
F206 - ca 2 201902 101170052 Đỗ Văn Quang 17C1A 10/10/1998
F206 - ca 2 201903 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 01/07/1998
F206 - ca 2 201904 110170054 Huỳnh Nam Quang 17X1A 25/11/1999
F206 - ca 2 201905 109160118 Lê Minh Quang 16X3A 27/09/1998
F206 - ca 2 201906 118180118 Ngô Nhật Quang 18QLCN 18/07/2000
F206 - ca 2 201907 109180042 Nguyễn Duy Quang 18VLXD 07/02/2000
F206 - ca 2 201908 110170139 Nguyễn Đình Quang 17X1B 24/01/1999
F206 - ca 2 201909 101180316 Nguyễn Hồng Quang 18CDTCLC 02/01/2000
F206 - ca 2 201910 105160094 Nguyễn Minh Quang 16D2 20/01/1998
F206 - ca 2 201911 107180230 Nguyễn Minh Quang 18KTHH1 26/03/2000
F207 - ca 2 201912 105180313 Nguyễn Ngọc Quang 18TDH1 26/04/2000
F207 - ca 2 201913 109160119 Nguyễn Nhật Quang 16X3A 10/02/1998
F207 - ca 2 201914 102150192 Nguyễn Thành Quang 15T3 18/04/1997
F207 - ca 2 201915 103160062 Nguyễn Thúc Quang 16C4A 14/01/1997
F207 - ca 2 201916 103180109 Nguyễn Văn Quang 18C4B 15/08/2000
F207 - ca 2 201917 106180108 Nguyễn Văn Quang 18DT2 05/04/2000
F207 - ca 2 201918 111180045 Nguyễn Văn Quang 18THXD 30/07/2000
F207 - ca 2 201919 106170121 Nguyễn Văn Minh Quang 17DT2 09/07/1999
F207 - ca 2 201920 107160180 Nguyễn Xuân Quang 16H5CLC1 24/07/1998
F207 - ca 2 201921 107170045 Nguyễn Xuân Quang 17H2 19/01/1999
F207 - ca 2 201922 105160249 Phan Phước Quang 16TDHCLC1 26/08/1998
F207 - ca 2 201923 105180045 Phan Tấn Quang 18D1 01/01/2000
F207 - ca 2 201924 103170091 Trần Đình Quang 17C4B 12/03/1999
F207 - ca 2 201925 101180128 Trần Đức Quang 18C1B 10/01/2000
F207 - ca 2 201926 102170048 Trần Minh Quang 17T1 30/11/1999
F207 - ca 2 201927 105170455 Trần Minh Quang 17TDHCLC2 11/06/1999
F207 - ca 2 201928 106160164 Trần Phước Quang 16DTCLC2 26/04/1998
F207 - ca 2 201929 101180198 Trần Văn Quang 18CDT1 02/09/2000
F207 - ca 2 201930 118170111 Trịnh Hữu Quang 17KX2 13/06/1999
F207 - ca 2 201931 105170194 Văn Phú Quang 17D3 06/03/1999
F207 - ca 2 201932 108170025 Võ Thanh Quang 17SK 22/01/1995
F207 - ca 2 201933 105180312 Nguyễn Công Quản 18TDH1 05/03/2000
F207 - ca 2 201934 104180081 Lê Phan Quảng 18N2 13/11/2000
F207 - ca 2 201935 101170203 Võ Đức Quãng 17CDT1 20/11/1998
F207 - ca 2 201936 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 20/01/1998
F207 - ca 2 201937 102180037 Đặng Hoàng Anh Quân 18T1 29/01/2000
F207 - ca 2 201938 109180101 Hà Danh Quân 18X3A 16/04/2000
F207 - ca 2 201939 110160180 Huỳnh Tiến Quân 16X1B 24/05/1998
F207 - ca 2 201940 105170418 Lê Viết Hoàng Quân 17TDHCLC1 17/07/1999
F207 - ca 2 201941 101180127 Ngô Anh Quân 18C1B 11/09/2000
F207 - ca 2 201942 109160060 Ngô Đình Quân 16VLXD 05/01/1998
F207 - ca 2 201943 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 09/11/2000
F207 - ca 2 201944 106160137 Nguyễn Bạch Anh Quân 16DTCLC1 13/01/1998
F207 - ca 2 201945 106180167 Nguyễn Bảo Quân 18DT3 30/04/2000
F207 - ca 2 201946 105160040 Nguyễn Huy Quân 16D1 17/12/1998
F207 - ca 2 201947 103160123 Nguyễn Minh Quân 16C4B 06/04/1998
F207 - ca 2 201948 105170048 Nguyễn Văn Quân 17D1 28/08/1999
F207 - ca 2 201949 105170122 Phạm Xuân Quân 17D2 02/01/1999
F207 - ca 2 201950 105170252 Phan Đắc Quân 17DCLC 12/10/1999
F208 - ca 2 201951 105180044 Phan Hoàng Quân 18D1 18/04/2000
F208 - ca 2 201952 102170047 Trần Gia Hồng Quân 17T1 23/03/1999
F208 - ca 2 201953 106180168 Trần Hửu Quân 18DT3 31/07/2000
F208 - ca 2 201954 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 12/02/2000
F208 - ca 2 201955 117170036 Trịnh Ngọc Quân 17MT 06/03/1999
F208 - ca 2 201956 105180376 Trương Hoàng Quân 18TDH2 17/05/2000
F208 - ca 2 201957 103160175 Trương Tiến Quân 16KTTT 10/06/1996
F208 - ca 2 201958 104180030 Trương Văn Quân 18N1 10/06/2000
F208 - ca 2 201959 105170049 Võ Hồng Quân 17D1 16/03/1999
F208 - ca 2 201960 107180282 A Quĕt 18KTHH2 02/09/2000
F208 - ca 2 201961 117160062 Bùi Thiên Quí 16MT 27/05/1997
F208 - ca 2 201962 118180038 Bùi Khắc Quốc 18KX 25/08/2000
F208 - ca 2 201963 102170115 Bùi Văn Quốc 17T2 06/05/1999
F208 - ca 2 201964 101180317 Đàm Tiến Quốc 18CDTCLC 25/12/2000
F208 - ca 2 201965 104180033 Đặng Hữu Quốc 18N1 20/06/2000
F208 - ca 2 201966 104170116 Hồ Văn Anh Quốc 17N2 23/09/1999
F208 - ca 2 201967 110170055 Lê Anh Quốc 17X1A 27/08/1999
F208 - ca 2 201968 107180036 Lê Hữu Bảo Quốc 18H2A 01/02/2000
F208 - ca 2 201969 103150068 Lê Tấn Quốc 15C4A 11/05/1997
F208 - ca 2 201970 106170257 Lê Thế Ngọc Quốc 17DTCLC 29/06/1999
F208 - ca 2 201971 105170253 Lê Toàn Quốc 17DCLC 06/04/1999
F208 - ca 2 201972 101180054 Lương Văn Anh Quốc 18C1A 06/07/2000
F208 - ca 2 201973 110160112 Ngô Minh Quốc 16X1A 14/06/1998
F208 - ca 2 201974 101180129 Nguyễn Quốc 18C1B 25/11/2000
F208 - ca 2 201975 103170147 Nguyễn Duy Quốc 17C4C 10/02/1999
F208 - ca 2 201976 102180093 Nguyễn Đình Quốc 18T2 02/03/2000
F208 - ca 2 201977 106170194 Nguyễn Hữu Quốc 17DT3 19/01/1999
F208 - ca 2 201978 101170053 Nguyễn Trần Văn Quốc 17C1A 17/03/1999
F208 - ca 2 201979 103160063 Phạm Ngọc Quốc 16C4A 26/09/1998
F208 - ca 2 201980 110160252 Phùng Ngọc Quốc 16X1C 24/06/1998
F208 - ca 2 201981 104160035 Trần Anh Quốc 16N1 24/07/1998
F208 - ca 2 201982 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 23/03/1999
F208 - ca 2 201983 104180034 Trương Dân Quốc 18N1 18/08/2000
F208 - ca 2 201984 104180083 Trương Tiến Quốc 18N2 13/03/2000
F208 - ca 2 201985 118170043 Huỳnh Thanh Quy 17KX1 10/02/1999
F208 - ca 2 201986 105180105 Nguyễn Văn Quy 18D2 30/08/2000
F208 - ca 2 201987 101160043 Nguyễn Viết Quy 16C1A 09/02/1998
F208 - ca 2 201988 104180035 Phan Văn Quy 18N1 26/12/2000
F208 - ca 2 201989 105180166 Huỳnh Phi Quyền 18D3 08/06/2000
F209 - ca 2 201990 103160064 Lê Xuân Tôn Quyền 16C4A 06/01/1998
F209 - ca 2 201991 104180084 Nguyễn Quyền 18N2 02/01/2000
F209 - ca 2 201992 101180130 Nguyễn Chơn Quyền 18C1B 09/02/2000
F209 - ca 2 201993 107180231 Nguyễn Hoàng Quyền 18KTHH1 14/09/2000
F209 - ca 2 201994 101180261 Nguyễn Hữu Quyền 18CDT2 15/03/2000
F209 - ca 2 201995 101170137 Nguyễn Văn Quyền 17C1B 04/06/1999
F209 - ca 2 201996 111180048 Trần Anh Quyền 18THXD 18/09/2000
F209 - ca 2 201997 107160121 Đoàn Thị Ngọc Quyên 16H2 04/01/1998
F209 - ca 2 201998 107180336 Hoàng Thị Quyên 18SH 10/01/2000
F209 - ca 2 201999 108160037 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16SK 06/09/1998
F209 - ca 2 202000 107180337 Nguyễn Tú Quyên 18SH 19/11/2000
F209 - ca 2 202001 118170194 Trương Thị Linh Quyên 17QLCN 31/10/1999
F209 - ca 2 202002 121160035 Đoàn Văn Quyến 16KTCLC1 20/10/1998
F209 - ca 2 202003 101120313 Cao Văn Quyết 12CDT1 20/01/1994
F209 - ca 2 202004 105180046 Lê Bùi Chí Quyết 18D1 07/05/2000
F209 - ca 2 202005 104180036 Nguyễn Xuân Quyết 18N1 04/04/2000
F209 - ca 2 202006 118180041 Đinh Đức Quyn 18KX 14/06/2000
F209 - ca 2 202007 107160257 Đặng Thị Hồng Quỳnh 16H2CLC 18/10/1998
F209 - ca 2 202008 107160060 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 16H14 06/10/1997
F209 - ca 2 202009 118180121 Lê Mạnh Quỳnh 18QLCN 02/01/2000
F209 - ca 2 202010 107160122 Lê Thị Quỳnh 16H2 23/05/1998
F209 - ca 2 202011 118180122 Lê Thị Quỳnh 18QLCN 18/09/2000
F209 - ca 2 202012 107180037 Lê Tiểu Quỳnh 18H2A 10/02/2000
F209 - ca 2 202013 117160065 Ngô Thị Quỳnh 16MT 15/04/1997
F209 - ca 2 202014 107160126 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16H2 07/04/1998
F209 - ca 2 202015 101170321 Nguyễn Văn Quỳnh 17CDT3 01/04/1999
F209 - ca 2 202016 103170034 Nguyễn Văn Quỳnh 17C4A 08/04/1999
F209 - ca 2 202017 107180099 Phạm Thị Như Quỳnh 18H2B 09/09/2000
F209 - ca 2 202018 107160061 Trần Như Quỳnh 16H14 14/03/1998
F209 - ca 2 202019 101180199 Võ Văn Quỳnh 18CDT1 20/01/2000
F209 - ca 2 202020 118170193 Hồ Thị Quý 17QLCN 04/11/1999
F209 - ca 2 202021 110150067 Hồ Văn Quý 15X1A 01/10/1997
F209 - ca 2 202022 118170112 Huỳnh Thị Minh Quý 17KX2 06/09/1999
F209 - ca 2 202023 110180050 Lê Đắc Quý 18X1A 21/02/2000
F209 - ca 2 202024 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 14/10/1998
F209 - ca 2 202025 106180169 Lê Văn Quý 18DT3 24/06/2000
F209 - ca 2 202026 118180040 Lê Văn Quý 18KX 19/05/2000
F209 - ca 2 202027 101180055 Nguyễn Văn Quý 18C1A 18/09/2000
F210 - ca 2 202028 103170092 Trần Thanh Quý 17C4B 02/05/1999
F210 - ca 2 202029 101170204 Võ Văn Quý 17CDT1 06/02/1999
F210 - ca 2 202030 106170122 Trần Văn Rê 17DT2 22/11/1999
F210 - ca 2 202031 106170195 Phan Duy Rin 17DT3 01/06/1999
F210 - ca 2 202032 110150068 Nguyễn Văn Rô 15X1A 06/05/1997
F210 - ca 2 202033 105180314 Phan Bá Rôn 18TDH1 05/09/2000
F210 - ca 2 202034 105180379 Trần Văn Rôn 18TDH2 26/05/2000
F210 - ca 2 202035 110160184 Võ Công Ry 16X1B 11/06/1998
F210 - ca 2 202036 106150050 Nguyễn Thị Sa 15DT1 29/03/1997
F210 - ca 2 202037 105180315 Nguyễn Viết San 18TDH1 02/10/2000
F210 - ca 2 202038 105180380 Bạch Thái Sang 18TDH2 22/09/2000
F210 - ca 2 202039 106160138 Đinh Văn Sang 16DTCLC1 23/03/1998
F210 - ca 2 202040 106180218 Hồ Văn Sang 18DTCLC 23/11/2000
F210 - ca 2 202041 110160254 Lê Quang Sang 16X1C 23/06/1998
F210 - ca 2 202042 110160115 Nguyễn Anh Sang 16X1A 16/02/1998
F210 - ca 2 202043 107160181 Nguyễn Chánh Sang 16H5CLC1 24/06/1998
F210 - ca 2 202044 105160196 Nguyễn Đức Sang 16TDH 11/01/1998
F210 - ca 2 202045 105160197 Nguyễn Hữu Sang 16TDH 20/04/1997
F210 - ca 2 202046 107180038 Nguyễn Tấn Sang 18H2A 04/09/2000
F210 - ca 2 202047 107180338 Nguyễn Thị Quỳnh Sang 18SH 04/02/2000
F210 - ca 2 202048 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 03/11/1999
F210 - ca 2 202049 102170245 Phạm Xuân Sang 17TCLC1 02/10/1999
F210 - ca 2 202050 110180118 Phan Văn Sang 18X1B 10/11/2000
F210 - ca 2 202051 101180262 Thái Văn Sang 18CDT2 16/06/2000
F210 - ca 2 202052 121170081 Trần Minh Sang 17KTCLC2 21/09/1999
F210 - ca 2 202053 118160153 Trần Quang Sang 16QLCN 02/02/1998
F210 - ca 2 202054 103160126 Trần Thanh Sang 16C4B 20/11/1998
F210 - ca 2 202055 117180093 Trần Thị Thu Sang 18QLMT 16/04/2000
F210 - ca 2 202056 111170078 Trần Văn Sang 17X2 04/12/1999
F210 - ca 2 202057 118160154 Trần Xuân Sang 16QLCN 17/03/1997
F210 - ca 2 202058 101180056 Võ Ngọc Sang 18C1A 12/09/2000
F210 - ca 2 202059 110180051 Võ Phước Sang 18X1A 30/04/2000
F210 - ca 2 202060 117160066 Võ Thành Sang 16MT 16/06/1998
F210 - ca 2 202061 103180111 Trần Đình Sanh 18C4B 18/03/2000
F210 - ca 2 202062 106180046 Nguyễn Quang Sao 18DT1 10/04/2000
F210 - ca 2 202063 101160115 Lê Thanh Sáng 16C1B 10/08/1997
F210 - ca 2 202064 106160046 Nguyễn Chỉ Sáng 16DT1 02/04/1995
F210 - ca 2 202065 101170054 Trần Đắc Sáng 17C1A 02/02/1999
F301 - ca 2 202066 106170124 Trương Hồng Sáng 17DT2 11/12/1998
F301 - ca 2 202067 118180123 Nguyễn Thị Chí Sáu 18QLCN 14/08/2000
F301 - ca 2 202068 103180046 Hồ Khắc Sâm 18C4A 26/04/2000
F301 - ca 2 202069 109180169 Nguyễn Trí Sinh 18X3B 09/03/2000
F301 - ca 2 202070 117180094 Lê Quang Sĩ 18QLMT 29/04/2000
F301 - ca 2 202071 110170142 Mai Văn Sĩ 17X1B 05/11/1999
F301 - ca 2 202072 110170058 Bùi Tá Sơn 17X1A 04/02/1999
F301 - ca 2 202073 110180119 Cao Nguyễn An Sơn 18X1B 30/05/2000
F301 - ca 2 202074 117160067 Doãn Trọng Sơn 16MT 28/02/1998
F301 - ca 2 202075 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 05/09/1999
F301 - ca 2 202076 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 29/05/2000
F301 - ca 2 202077 111160107 Đặng Hữu Sơn 16X2 19/05/1998
F301 - ca 2 202078 102180039 Đặng Xuân Minh Sơn 18T1 22/11/2000
F301 - ca 2 202079 107180339 Đinh Ngọc Sơn 18SH 08/12/1998
F301 - ca 2 202080 101170055 Đỗ Hồng Sơn 17C1A 25/10/1999
F301 - ca 2 202081 107170196 Đỗ Tài Ngọc Sơn 17KTHH2 16/05/1998
F301 - ca 2 202082 109180043 Hồ Hữu Hoàng Sơn 18VLXD 03/09/1999
F301 - ca 2 202083 101180057 Hồ Xuân Sơn 18C1A 19/09/2000
F301 - ca 2 202084 107180101 Hoàng Khắc Sơn 18H2B 18/10/2000
F301 - ca 2 202085 106180109 Lê Hùng Sơn 18DT2 05/10/2000
F301 - ca 2 202086 104170119 Lê Hữu Hoàng Sơn 17N2 22/02/1999
F301 - ca 2 202087 101160117 Lê Khắc Sơn 16C1B 13/09/1998
F301 - ca 2 202088 110170228 Lê Quang Thanh Sơn 17X1C 01/06/1999
F301 - ca 2 202089 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 04/04/2000
F301 - ca 2 202090 102180094 Lê Văn Sơn 18T2 22/02/2000
F301 - ca 2 202091 106170051 Lê Văn Sơn 17DT1 26/10/1999
F301 - ca 2 202092 106170259 Lê Văn Hồng Sơn 17DTCLC 24/08/1999
F301 - ca 2 202093 103160180 Lê Văn Hoàng Sơn 16KTTT 23/07/1998
F301 - ca 2 202094 104170049 Nguyễn Đức Trường Sơn 17N1 20/11/1999
F301 - ca 2 202095 104180037 Nguyễn Hồng Sơn 18N1 25/04/2000
F301 - ca 2 202096 101170207 Nguyễn Hoàng Sơn 17CDT1 14/07/1998
F301 - ca 2 202097 117160068 Nguyễn Huy Sơn 16MT 05/02/1997
F301 - ca 2 202098 101180132 Nguyễn Thanh Sơn 18C1B 04/11/2000
F301 - ca 2 202099 103170150 Nguyễn Thanh Sơn 17C4C 21/08/1999
F301 - ca 2 202100 106180170 Nguyễn Thanh Sơn 18DT3 10/07/2000
F301 - ca 2 202101 121160036 Nguyễn Thị Mỹ Sơn 16KTCLC1 28/12/1998
F301 - ca 2 202102 117180039 Nguyễn Trường Sơn 18MT 02/01/2000
F301 - ca 2 202103 121170083 Nguyễn Văn Sơn 17KTCLC2 27/10/1999
F302 - ca 2 202104 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 24/10/1997
F302 - ca 2 202105 101170266 Phạm Ngọc Sơn 17CDT2 12/07/1998
F302 - ca 2 202106 118170046 Phạm Thái Sơn 17KX1 22/11/1999
F302 - ca 2 202107 105160252 Phạm Viết Sơn 16TDHCLC1 24/02/1998
F302 - ca 2 202108 121120087 Phan Đình Anh Sơn 12KT 04/03/1993
F302 - ca 2 202109 101150226 Phan Văn Sơn 15CDT2 14/10/1997
F302 - ca 2 202110 107180340 Tô Dương Sơn 18SH 14/07/1998
F302 - ca 2 202111 110160116 Trần Hậu Sơn 16X1A 10/08/1997
F302 - ca 2 202112 102170246 Trần Thái Sơn 17TCLC1 17/11/1999
F302 - ca 2 202113 110170229 Võ Quang Sơn 17X1C 17/01/1999
F302 - ca 2 202114 109160065 Võ Văn Sơn 16VLXD 27/05/1998
F302 - ca 2 202115 117180040 Châu Thị Như Sương 18MT 12/03/2000
F302 - ca 2 202116 118170195 Nguyễn Thị Sương 17QLCN 16/12/1999
F302 - ca 2 202117 107180341 Trịnh Tú Sương 18SH 21/01/2000
F302 - ca 2 202118 103160128 Nguyễn Văn Sửu 16C4B 23/03/1997
F302 - ca 2 202119 105180106 Đoàn Văn Sỹ 18D2 29/02/2000
F302 - ca 2 202120 103160066 Mai Văn Sỹ 16C4A 19/09/1998
F302 - ca 2 202121 110160186 Nguyễn Đức Sỹ 16X1B 10/10/1998
F302 - ca 2 202122 110160256 Nguyễn Ngọc Sỹ 16X1C 12/09/1998
F302 - ca 2 202123 101170140 Nguyễn Văn Sỹ 17C1B 01/01/1999
F302 - ca 2 202124 107180232 Nguyễn Viết Sỹ 18KTHH1 22/07/2000
F302 - ca 2 202125 103160067 Trần Ngọc Sỹ 16C4A 10/06/1998
F302 - ca 2 202126 105180167 Trần Văn Sỹ 18D3 18/07/2000
F302 - ca 2 202127 101180200 Võ Văn Sỹ 18CDT1 29/12/2000
F302 - ca 2 202128 109180045 Võ Văn Sỹ 18VLXD 27/07/2000
F302 - ca 2 202129 103170038 Nguyễn Văn Tạo 17C4A 24/04/1999
F302 - ca 2 202130 102170052 Trần Hữu Tài 17T1 04/01/1999
F302 - ca 2 202131 107170052 Bạch Văn Tài 17H2 16/11/1999
F302 - ca 2 202132 111150102 Bùi Như Tài 15X2 25/11/1996
F302 - ca 2 202133 103170201 Bùi Văn Tài 17KTTT 13/07/1999
F302 - ca 2 202134 102160064 Dương Minh Tài 16T1 20/03/1997
F302 - ca 2 202135 105170054 Hồ Đức Tài 17D1 08/08/1999
F302 - ca 2 202136 110180120 Hồ Văn Tài 18X1B 17/08/2000
F302 - ca 2 202137 117180041 Hoàng Hữu Tài 18MT 11/01/2000
F302 - ca 2 202138 117180042 Huỳnh Văn Tài 18MT 28/09/2000
F302 - ca 2 202139 109180170 Lê Minh Tài 18X3B 31/07/2000
F302 - ca 2 202140 105180047 Ngô Ngọc Tài 18D1 27/01/1999
F302 - ca 2 202141 109180106 Nguyễn Bá Tài 18X3A 20/01/1999
F303 - ca 2 202142 102180041 Nguyễn Đức Tài 18T1 22/07/2000
F303 - ca 2 202143 101180263 Nguyễn Hữu Tài 18CDT2 08/07/2000
F303 - ca 2 202144 117180096 Nguyễn Ngọc Tài 18QLMT 05/03/2000
F303 - ca 2 202145 110170060 Nguyễn Như Anh Tài 17X1A 27/06/1999
F303 - ca 2 202146 103170036 Nguyễn Văn Tài 17C4A 05/01/1999
F303 - ca 2 202147 105170254 Nguyễn Văn Tài 17DCLC 25/12/1998
F303 - ca 2 202148 118160156 Nguyễn Văn Tài 16QLCN 10/01/1996
F303 - ca 2 202149 118170047 Nguyễn Văn Tài 17KX1 11/05/1999
F303 - ca 2 202150 109160191 Nguyễn Văn Tấn Tài 16X3B 21/05/1998
F303 - ca 2 202151 105180316 Nguyễn Xuân Tài 18TDH1 03/08/2000
F303 - ca 2 202152 101180059 Phan Văn Tài 18C1A 13/01/2000
F303 - ca 2 202153 104170050 Trần Phước Nguyên Tài 17N1 12/10/1999
F303 - ca 2 202154 109180171 Trần Thanh Tài 18X3B 18/11/2000
F303 - ca 2 202155 105160253 Trần Văn Tài 16TDHCLC1 08/09/1998
F303 - ca 2 202156 106170127 Võ Công Tài 17DT2 13/11/1999
F303 - ca 2 202157 106170201 Võ Văn Tài 17DT3 11/04/1999
F303 - ca 2 202158 101180134 Nguyễn Phước Tặng 18C1B 02/03/2000
F303 - ca 2 202159 102160114 Dương Thị Hoài Tâm 16T2 17/05/1998
F303 - ca 2 202160 107180039 Đặng Thị Tâm 18H2A 20/12/2000
F303 - ca 2 202161 107170197 Hoàng Hữu Tâm 17KTHH2 09/10/1999
F303 - ca 2 202162 103180219 Hoàng Thế Tâm 18KTTT 09/08/2000
F303 - ca 2 202163 101170057 Lê Bích Tâm 17C1A 12/11/1999
F303 - ca 2 202164 102160192 Lê Tấn Tâm 16TCLC1 09/08/1998
F303 - ca 2 202165 102180042 Lê Trí Tâm 18T1 05/04/2000
F303 - ca 2 202166 105170256 Ngô Thanh Tâm 17DCLC 12/02/1999
F303 - ca 2 202167 103150076 Ngô Văn Tâm 15C4A 10/10/1996
F303 - ca 2 202168 110160117 Nguyễn Đăng Tâm 16X1A 17/07/1998
F303 - ca 2 202169 103170202 Nguyễn Minh Tâm 17KTTT 24/01/1999
F303 - ca 2 202170 109160193 Nguyễn Minh Tâm 16X3B 08/07/1998
F303 - ca 2 202171 118180042 Nguyễn Thanh Tâm 18KX 20/07/2000
F303 - ca 2 202172 117170099 Nguyễn Thị Minh Tâm 17QLMT 06/12/1999
F303 - ca 2 202173 117180043 Nguyễn Thị Nhã Tâm 18MT 28/07/2000
F303 - ca 2 202174 118160044 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16KX1 12/08/1998
F303 - ca 2 202175 107180102 Nguyễn Thị Thu Tâm 18H2B 12/11/2000
F303 - ca 2 202176 109180172 Nguyễn Văn Tâm 18X3B 07/04/2000
F303 - ca 2 202177 117180044 Phạm Thanh Tâm 18MT 16/01/2000
F303 - ca 2 202178 106170128 Phạm Văn Tâm 17DT2 21/05/1999
F303 - ca 2 202179 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 09/02/2000
F306 - ca 2 202180 107180040 Phan Thị Tâm 18H2A 29/03/2000
F306 - ca 2 202181 107180103 Phan Thị Thanh Tâm 18H2B 22/02/2000
F306 - ca 2 202182 107160128 Thiều Thị Thanh Tâm 16H2 28/01/1997
F306 - ca 2 202183 118180126 Trần Linh Tâm 18QLCN 14/03/2000
F306 - ca 2 202184 101170141 Trần Thanh Tâm 17C1B 12/02/1999
F306 - ca 2 202185 118160158 Trần Thị Minh Tâm 16QLCN 28/04/1997
F306 - ca 2 202186 117170039 Trần Thị Thành Tâm 17MT 08/03/1999
F306 - ca 2 202187 105170371 Trương Thế Tâm 17TDH2 26/04/1999
F306 - ca 2 202188 105160097 Văn Huy Tâm 16D2 05/01/1997
F306 - ca 2 202189 102170247 Võ Hữu Quang Tâm 17TCLC1 02/02/1998
F306 - ca 2 202190 101170058 Đỗ Minh Tân 17C1A 10/01/1999
F306 - ca 2 202191 105170257 Đỗ Vạn Tân 17DCLC 18/11/1999
F306 - ca 2 202192 106170202 Hoàng Thiên Tân 17DT3 08/03/1999
F306 - ca 2 202193 107160185 Lê Hửu Tân 16H5CLC1 18/11/1998
F306 - ca 2 202194 102170248 Lê Nhật Tân 17TCLC1 01/10/1999
F306 - ca 2 202195 107180041 Mai Nguyễn Nhật Tân 18H2A 10/12/2000
F306 - ca 2 202196 105170311 Nguyễn Thanh Tân 17TDH1 02/10/1999
F306 - ca 2 202197 105160254 Nguyễn Văn Tân 16TDHCLC1 23/05/1998
F306 - ca 2 202198 106180171 Phạm Duy Tân 18DT3 07/07/2000
F306 - ca 2 202199 105180381 Phan Duy Tân 18TDH2 28/12/2000
F306 - ca 2 202200 103170095 Trương Mai Ngọc Tân 17C4B 02/03/1999
F306 - ca 2 202201 109170095 Lê Văn Trường Tây 17X3 28/06/1999
F306 - ca 2 202202 106180048 Phan Huỳnh Minh Tây 18DT1 29/06/1999
F306 - ca 2 202203 103180047 Bùi Xuân Tấn 18C4A 10/04/2000
F306 - ca 2 202204 117170100 Huỳnh Tấn 17QLMT 23/06/1999
F306 - ca 2 202205 103180113 Lê Công Tấn 18C4B 24/09/2000
F306 - ca 2 202206 102170249 Lê Phan Tấn 17TCLC1 12/07/1999
F306 - ca 2 202207 101170142 Nguyễn Quang Tấn 17C1B 13/07/1999
F306 - ca 2 202208 105180107 Nguyễn Văn Tấn 18D2 09/09/2000
F306 - ca 2 202209 103170152 Trần Quốc Tấn 17C4C 08/12/1999
F306 - ca 2 202210 110160257 Trương Công Đinh Tấn 16X1C 22/02/1998
F306 - ca 2 202211 105170372 Lê Hữu Thạch 17TDH2 20/05/1998
F306 - ca 2 202212 105170312 Lê Tấn Thạch 17TDH1 16/04/1999
F306 - ca 2 202213 101170268 Nguyễn Như Thạch 17CDT2 20/03/1999
F306 - ca 2 202214 121160086 Nguyễn Văn Đoàn Thạch 16KTCLC2 31/10/1995
F306 - ca 2 202215 101180060 Phan Hòa Thạch 18C1A 08/10/2000
F306 - ca 2 202216 118160045 Phan Khắc Thạch 16KX1 20/03/1997
F306 - ca 2 202217 110180053 Trần Văn Thạch 18X1A 20/04/2000
F307 - ca 2 202218 109180108 Trần Võ Thảo Thạch 18X3A 07/06/2000
F307 - ca 2 202219 104180088 Đào Xuân Thạnh 18N2 12/11/2000
F307 - ca 2 202220 110180123 Tôn Long Thạnh 18X1B 23/05/2000
F307 - ca 2 202221 118180130 Vũ Thanh Khải Thạnh 18QLCN 02/09/2000
F307 - ca 2 202222 101170144 NguyễN Sỹ TháI 17C1B 03/06/1999
F307 - ca 2 202223 107180106 Đậu Thị Thanh 18H2B 10/06/2000
F307 - ca 2 202224 103180115 Đoàn Đình Thanh 18C4B 13/01/2000
F307 - ca 2 202225 103160131 Hà Phước Thanh 16C4B 06/09/1998
F307 - ca 2 202226 103180224 Hoàng Khắc Thanh 18KTTT 29/03/2000
F307 - ca 2 202227 105180049 Hoàng Văn Thanh 18D1 15/06/2000
F307 - ca 2 202228 101170147 Lê Trung Thanh 17C1B 13/07/1999
F307 - ca 2 202229 118160046 Lưu Thị Thanh 16KX1 28/05/1998
F307 - ca 2 202230 105170457 Nguyễn Ngọc Thanh 17TDHCLC2 09/02/1999
F307 - ca 2 202231 118180129 Nguyễn Thị Hoài Thanh 18QLCN 13/11/2000
F307 - ca 2 202232 101110255 Nguyễn Văn Thanh 11C1B 17/06/1992
F307 - ca 2 202233 101180136 Phạm Hữu Thanh 18C1B 16/10/2000
F307 - ca 2 202234 111160045 Trần Bá Thanh 16THXD 11/01/1998
F307 - ca 2 202235 111180056 Trần Kiêm Minh Thanh 18THXD 12/12/2000
F307 - ca 2 202236 101170326 Trần Minh Thanh 17CDT3 30/04/1999
F307 - ca 2 202237 107180107 Trương Quốc Thanh 18H2B 08/02/2000
F307 - ca 2 202238 105180382 Võ Như Thanh 18TDH2 19/03/2000
F307 - ca 2 202239 111160046 Lê Đình Thao 16THXD 01/01/1998
F307 - ca 2 202240 118170051 Nguyễn Thị Thay 17KX1 19/11/1999
F307 - ca 2 202241 110160120 Bùi Tuấn Thành 16X1A 12/07/1998
F307 - ca 2 202242 106160170 Dương Ngọc Thành 16DTCLC2 04/10/1998
F307 - ca 2 202243 110180054 Đoàn Sinh Thành 18X1A 04/02/2000
F307 - ca 2 202244 107150252 Hồ Tấn Thành 15H5 26/05/1997
F307 - ca 2 202245 110180122 Hoàng Xuân Thành 18X1B 05/01/2000
F307 - ca 2 202246 105180170 Huỳnh Công Thành 18D3 30/12/2000
F307 - ca 2 202247 118170201 Huỳnh Thị Kim Thành 17QLCN 04/03/1999
F307 - ca 2 202248 101160049 Kiều Ngọc Thành 16C1A 11/07/1998
F307 - ca 2 202249 106180173 Lê Thạc Thành 18DT3 29/06/2000
F307 - ca 2 202250 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 10/03/1998
F307 - ca 2 202251 101180265 Mai Trọng Thành 18CDT2 29/01/2000
F307 - ca 2 202252 101160157 Ngô Quang Thành 16CDT1 05/07/1998
F307 - ca 2 202253 110170232 Nguyễn Công Thành 17X1C 19/06/1999
F307 - ca 2 202254 105170058 Nguyễn Đức Thành 17D1 01/06/1998
F307 - ca 2 202255 111180057 Nguyễn Đức Thành 18THXD 24/08/2000
F308 - ca 2 202256 102160164 Nguyễn Ngọc Thành 16T3 20/12/1998
F308 - ca 2 202257 111150105 Nguyễn Nhật Thành 15X2 12/03/1996
F308 - ca 2 202258 105160202 Nguyễn Phúc Thành 16TDH 02/01/1998
F308 - ca 2 202259 102160067 Nguyễn Quốc Thành 16T1 15/03/1998
F308 - ca 2 202260 102170122 Nguyễn Sỹ Tuấn Thành 17T2 12/06/1999
F308 - ca 2 202261 103170098 Nguyễn Tấn Thành 17C4B 02/01/1999
F308 - ca 2 202262 109180175 Nguyễn Tiến Thành 18X3B 23/04/1999
F308 - ca 2 202263 109180110 Nguyễn Văn Thành 18X3A 21/01/2000
F308 - ca 2 202264 110160190 Nguyễn Văn Thành 16X1B 23/01/1998
F308 - ca 2 202265 110160260 Nguyễn Văn Thành 16X1C 02/11/1997
F308 - ca 2 202266 101160158 Thiều Văn Thành 16CDT1 24/10/1997
F308 - ca 2 202267 105180318 Trần Chí Thành 18TDH1 28/12/1999
F308 - ca 2 202268 109170099 Trần Phước Quang Thành 17X3 17/11/1999
F308 - ca 2 202269 105180383 Từ Hữu Thành 18TDH2 07/10/2000
F308 - ca 2 202270 105170316 Văn Huy Thành 17TDH1 02/06/1999
F308 - ca 2 202271 105180050 Võ Tất Thành 18D1 18/10/2000
F308 - ca 2 202272 107180235 Bùi Đặng Phương Thảo 18KTHH1 06/12/2000
F308 - ca 2 202273 118180131 Cao Thị Thảo 18QLCN 27/07/2000
F308 - ca 2 202274 106180050 Dương Thị Thu Thảo 18DT1 06/02/2000
F308 - ca 2 202275 107170266 Đào Thị Thu Thảo 17SH 09/05/1999
F308 - ca 2 202276 107160259 Đinh Trọng Hiếu Thảo 16H2CLC 24/01/1998
F308 - ca 2 202277 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 16/07/2000
F308 - ca 2 202278 107180108 Lê Hoàng Thanh Thảo 18H2B 04/10/2000
F308 - ca 2 202279 118180046 Lê Thị Thảo 18KX 20/02/2000
F308 - ca 2 202280 106160050 Lê Thị Dạ Thảo 16DT1 08/04/1998
F308 - ca 2 202281 107180046 Lê Thị Phương Thảo 18H2A 13/11/2000
F308 - ca 2 202282 101170148 Nguyễn Đức Thảo 17C1B 23/05/1999
F308 - ca 2 202283 107180342 Nguyễn Phương Thảo 18SH 26/12/2000
F308 - ca 2 202284 118170119 Nguyễn Thị Kim Thảo 17KX2 14/08/1999
F308 - ca 2 202285 117180100 Nguyễn Thị Thạch Thảo 18QLMT 17/11/2000
F308 - ca 2 202286 107170057 Nguyễn Thị Thu Thảo 17H2 17/01/1999
F308 - ca 2 202287 107170151 Nguyễn Thu Thảo 17KTHH1 18/08/1999
F308 - ca 2 202288 110160121 Nguyễn Tự Thảo 16X1A 18/08/1998
F308 - ca 2 202289 118160047 Nguyễn Vi Thảo 16KX1 01/01/1998
F308 - ca 2 202290 105160044 Nguyễn Viết Thảo 16D1 28/12/1996
F308 - ca 2 202291 110180056 Phan Đình Thảo 18X1A 09/09/2000
F308 - ca 2 202292 117170102 Trương Thị Thu Thảo 17QLMT 12/10/1999
F308 - ca 2 202293 106170055 Bùi Đức Thái 17DT1 13/10/1999
F309 - ca 2 202294 103170096 Hồ Quốc Thái 17C4B 07/07/1999
F309 - ca 2 202295 101180135 Hồ Tấn Thái 18C1B 16/01/2000
F309 - ca 2 202296 107180233 Hồ Xuân Thái 18KTHH1 24/06/1999
F309 - ca 2 202297 109180173 Hoàng Đình Thái 18X3B 02/09/2000
F309 - ca 2 202298 109170129 Lê Văn Thái 17X3CLC 21/01/1999
F309 - ca 2 202299 109180109 Mai Hữu Thái 18X3A 24/03/2000
F309 - ca 2 202300 101180061 Nguyễn Đình Thái 18C1A 08/04/2000
F309 - ca 2 202301 107180042 Nguyễn Văn Thái 18H2A 16/07/2000
F309 - ca 2 202302 107180104 Nguyễn Văn Thái 18H2B 30/05/2000
F309 - ca 2 202303 117180045 Phạm Hồng Thái 18MT 09/04/2000
F309 - ca 2 202304 107170264 Phan Thanh Thái 17SH 10/04/1999
F309 - ca 2 202305 105170373 Võ Đình Thái 17TDH2 20/02/1999
F309 - ca 2 202306 101180202 Võ Nhật Thái 18CDT1 14/04/2000
F309 - ca 2 202307 118170198 Đặng Thị Hồng Thắm 17QLCN 11/11/1999
F309 - ca 2 202308 121170036 Nguyễn Hồng Thắm 17KTCLC1 19/10/1999
F309 - ca 2 202309 107180105 Nguyễn Thị Thắm 18H2B 16/02/2000
F309 - ca 2 202310 107160132 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16H2 15/08/1998
F309 - ca 2 202311 118170199 Trần Kiều Lệ Thắm 17QLCN 10/10/1999
F309 - ca 2 202312 107170149 Trương Thị Minh Thắm 17KTHH1 14/06/1999
F309 - ca 2 202313 103180048 Cao Huy Thắng 18C4A 26/08/2000
F309 - ca 2 202314 109180046 Chu Văn Thắng 18VLXD 13/04/2000
F309 - ca 2 202315 118180044 Dương Hồng Thắng 18KX 01/07/2000
F309 - ca 2 202316 103170153 Đặng Ngọc Thắng 17C4C 28/02/1999
F309 - ca 2 202317 106170204 Đặng Quốc Thắng 17DT3 13/11/1999
F309 - ca 2 202318 102160163 Đặng Xuân Thắng 16T3 08/05/1997
F309 - ca 2 202319 101170325 Đường Nam Quốc Thắng 17CDT3 06/06/1999
F309 - ca 2 202320 101170061 Hà Đình Thắng 17C1A 17/08/1999
F309 - ca 2 202321 106160100 Hà Văn Thắng 16DT2 16/04/1998
F309 - ca 2 202322 110160258 Hoàng Văn Thắng 16X1C 15/01/1998
F309 - ca 2 202323 110170231 Huỳnh Ngọc Thắng 17X1C 10/01/1998
F309 - ca 2 202324 109160194 Huỳnh Thanh Thắng 16X3B 02/01/1998
F309 - ca 2 202325 102160066 Hứa Đại Quyết Thắng 16T1 10/02/1998
F309 - ca 2 202326 105180317 Lê Đức Thắng 18TDH1 17/07/2000
F309 - ca 2 202327 106180111 Lương Thanh Thắng 18DT2 27/06/2000
F309 - ca 2 202328 102160193 Mai Đức Thắng 16TCLC1 16/03/1998
F309 - ca 2 202329 104180038 Ngô Thành Thắng 18N1 23/01/1998
F309 - ca 2 202330 117170041 Ngô Viết Thắng 17MT 22/01/1999
F309 - ca 2 202331 110160189 Nguyễn Đỗ Thắng 16X1B 02/08/1998
F310 - ca 2 202332 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 10/10/2000
F310 - ca 2 202333 103160186 Nguyễn Hữu Thắng 16KTTT 05/12/1998
F310 - ca 2 202334 109170098 Nguyễn Hữu Thắng 17X3CLC 27/08/1999
F310 - ca 2 202335 110180121 Nguyễn Hữu Thắng 18X1B 12/12/2000
F310 - ca 2 202336 105170314 Nguyễn Phước Thắng 17TDH1 18/08/1999
F310 - ca 2 202337 104170054 Nguyễn Thành Thắng 17N1 24/04/1999
F310 - ca 2 202338 121160038 Nguyễn Trung Thắng 16KTCLC1 08/01/1998
F310 - ca 2 202339 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 02/01/2000
F310 - ca 2 202340 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 27/07/1998
F310 - ca 2 202341 110150077 Nguyễn Việt Thắng 15X1A 16/03/1997
F310 - ca 2 202342 118160104 Phạm Đình Thắng 16KX2 01/08/1998
F310 - ca 2 202343 106180172 Phạm Đức Thắng 18DT3 18/05/2000
F310 - ca 2 202344 101160204 Phạm Xuân Thắng 16CDT2 20/09/1998
F310 - ca 2 202345 102160226 Phan Đức Thắng 16TCLC2 04/11/1998
F310 - ca 2 202346 103160130 Phan Văn Thắng 16C4B 30/11/1998
F310 - ca 2 202347 102180043 Phùng Văn Thắng 18T1 15/06/2000
F310 - ca 2 202348 105180108 Thái Văn Thắng 18D2 09/04/2000
F310 - ca 2 202349 106180049 Tôn Thất Thắng 18DT1 23/10/2000
F310 - ca 2 202350 104160039 Trần Hữu Thắng 16N1 09/01/1998
F310 - ca 2 202351 102160194 Trần Trọng Thắng 16TCLC1 10/07/1998
F310 - ca 2 202352 101180062 Trần Văn Thắng 18C1A 15/08/2000
F310 - ca 2 202353 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 19/03/2000
F310 - ca 2 202354 106180112 Trương Anh Thắng 18DT2 10/04/2000
F310 - ca 2 202355 118150038 Trương Quý Thắng 15KX1 21/09/1997
F310 - ca 2 202356 104180087 Ung Nho Hoàng Thắng 18N2 08/07/2000
F310 - ca 2 202357 110160191 Hoàng Thật 16X1B 05/10/1998
F310 - ca 2 202358 118180132 Ngô Bá Thế 18QLCN 03/02/2000
F310 - ca 2 202359 107180288 Bùi Quốc Thịnh 18KTHH2 25/07/2000
F310 - ca 2 202360 103170042 Hà Đức Hưng Thịnh 17C4A 25/01/1999
F310 - ca 2 202361 109180177 Huỳnh Đăng Thịnh 18X3B 05/04/2000
F310 - ca 2 202362 104160094 Huỳnh Ngọc Thịnh 16N2 11/01/1998
F310 - ca 2 202363 101170067 Huỳnh Văn Thịnh 17C1A 10/03/1999
F310 - ca 2 202364 105180320 Lê Minh Thịnh 18TDH1 26/02/2000
F310 - ca 2 202365 109110143 Lê Phước Thịnh 11X3A 25/11/1993
F310 - ca 2 202366 109180052 Lê Văn Thịnh 18VLXD 18/08/2000
F310 - ca 2 202367 107180048 Lê Viết Thịnh 18H2A 01/07/2000
F310 - ca 2 202368 104170056 Mạc Thanh Thịnh 17N1 01/05/1999
F310 - ca 2 202369 101160206 Nguyễn Thịnh 16CDT2 07/01/1998
F401 - ca 2 202370 107180237 Nguyễn Đức Thịnh 18KTHH1 31/03/2000
F401 - ca 2 202371 109180112 Nguyễn Hoàng Thịnh 18X3A 21/06/2000
F401 - ca 2 202372 105180051 Nguyễn Minh Thịnh 18D1 01/01/2000
F401 - ca 2 202373 102180044 Nguyễn Nghĩa Thịnh 18T1 11/11/2000
F401 - ca 2 202374 101110466 Nguyễn Thanh Thịnh 11CDT2 25/02/1993
F401 - ca 2 202375 110180125 Nguyễn Thành Thịnh 18X1B 04/07/1999
F401 - ca 2 202376 102180098 Nguyễn Trung Thịnh 18T2 12/02/2000
F401 - ca 2 202377 105170203 Nguyễn Trung Thịnh 17D3 16/03/1999
F401 - ca 2 202378 110160193 Tăng Hoàn Thịnh 16X1B 29/04/1998
F401 - ca 2 202379 104170127 Trần Đình Ngọc Thịnh 17N2 09/10/1999
F401 - ca 2 202380 118180047 Trần Thị Viết Thịnh 18KX 27/04/2000
F401 - ca 2 202381 101180139 Trần Tiến Thịnh 18C1B 17/05/2000
F401 - ca 2 202382 102180045 Trương Công Quốc Thịnh 18T1 13/10/2000
F401 - ca 2 202383 103160188 Võ Đình Thịnh 16KTTT 05/11/1998
F401 - ca 2 202384 103180117 Võ Thế Thịnh 18C4B 23/05/2000
F401 - ca 2 202385 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 27/07/1998
F401 - ca 2 202386 107180110 Huỳnh Thị Lệ Thi 18H2B 14/02/2000
F401 - ca 2 202387 101160050 Ngô Hà Anh Thi 16C1A 03/08/1998
F401 - ca 2 202388 101180063 Nguyễn Đình Thi 18C1A 04/04/2000
F401 - ca 2 202389 101180137 Nguyễn Kiên Thi 18C1B 12/08/2000
F401 - ca 2 202390 107180287 Nguyễn Thị Minh Thi 18KTHH2 01/10/2000
F401 - ca 2 202391 105160098 Trần Đình Thi 16D2 22/12/1998
F401 - ca 2 202392 110180124 Trương Đăng Thi 18X1B 24/10/2000
F401 - ca 2 202393 103170099 Trần Quang Thiềm 17C4B 04/11/1999
F401 - ca 2 202394 104160042 Lê Hữu Thiên 16N1 02/09/1998
F401 - ca 2 202395 110160261 Nguyễn Hoàng Thiên 16X1C 12/08/1997
F401 - ca 2 202396 121170038 Nguyễn Xuân Phúc Thiên 17KTCLC1 25/07/1999
F401 - ca 2 202397 107180236 Vũ Như Thiên 18KTHH1 07/05/2000
F401 - ca 2 202398 104180040 Huỳnh Đức Thiện 18N1 13/09/2000
F401 - ca 2 202399 110150082 Lê Quý Thiện 15X1A 10/04/1997
F401 - ca 2 202400 106180051 Lê Văn Thiện 18DT1 03/09/2000
F401 - ca 2 202401 105180110 Lương Hữu Thiện 18D2 11/08/2000
F401 - ca 2 202402 103180225 Ngô Đình Thiện 18KTTT 15/03/2000
F401 - ca 2 202403 118180134 Ngô Quang Thiện 18QLCN 30/07/2000
F401 - ca 2 202404 105180214 Nguyễn Ngọc Thiện 18DCLC1 14/01/2000
F401 - ca 2 202405 109180111 Nguyễn Ngọc Thiện 18X3A 24/08/2000
F401 - ca 2 202406 101180064 Nguyễn Phú Thiện 18C1A 12/10/2000
F401 - ca 2 202407 110160192 Nguyễn Vũ Thiện 16X1B 19/05/1998
F402 - ca 2 202408 103160133 Phạm Văn Thiện 16C4B 19/08/1997
F402 - ca 2 202409 107180047 Tạ Thị Thùy Thiện 18H2A 12/11/2000
F402 - ca 2 202410 110170065 Trần Minh Thiện 17X1A 18/12/1999
F402 - ca 2 202411 118180135 Trần Trung Thiện 18QLCN 19/10/2000
F402 - ca 2 202412 104180041 Trương Đình Phước Thiện 18N1 05/07/2000
F402 - ca 2 202413 101180065 Ngô Văn Hoài Thin 18C1A 05/07/2000
F402 - ca 2 202414 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 11/09/2000
F402 - ca 2 202415 105180171 Nguyễn Văn Thìn 18D3 17/03/2000
F402 - ca 2 202416 105180384 Phạm Cao Thìn 18TDH2 29/09/2000
F402 - ca 2 202417 105170060 Bùi Trường Thọ 17D1 12/04/1999
F402 - ca 2 202418 105170317 Hồ Sỹ Thọ 17TDH1 22/06/1998
F402 - ca 2 202419 110160263 Huỳnh Xuân Thọ 16X1C 24/10/1998
F402 - ca 2 202420 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 14/03/1999
F402 - ca 2 202421 104170057 Nguyễn Ngọc Thọ 17N1 02/06/1999
F402 - ca 2 202422 101180204 Nguyễn Văn Thọ 18CDT1 06/09/2000
F402 - ca 2 202423 105170378 Phạm Quốc Thọ 17TDH2 31/12/1998
F402 - ca 2 202424 101170068 Phan Minh Thọ 17C1A 11/09/1999
F402 - ca 2 202425 117170103 Phan Minh Thọ 17QLMT 07/10/1999
F402 - ca 2 202426 105180385 Phạm Đoàn Thôi 18TDH2 05/06/2000
F402 - ca 2 202427 101180321 Bùi Hoàng Minh Thông 18CDTCLC 24/04/2000
F402 - ca 2 202428 104170058 Lê Thị Thông 17N1 17/01/1999
F402 - ca 2 202429 106180114 Nguyễn Công Thông 18DT2 28/11/2000
F402 - ca 2 202430 101180066 Nguyễn Huy Thông 18C1A 19/08/2000
F402 - ca 2 202431 102180099 Nguyễn Quang Thông 18T2 12/06/2000
F402 - ca 2 202432 117180048 Nguyễn Thành Thông 18MT 06/03/2000
F402 - ca 2 202433 110180058 Nguyễn Trần Quang Thông 18X1A 01/01/2000
F402 - ca 2 202434 105170318 Nguyễn Trí Thông 17TDH1 12/12/1997
F402 - ca 2 202435 109160201 Trần Văn Thông 16X3B 22/01/1998
F402 - ca 2 202436 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 10/09/1997
F402 - ca 2 202437 106180052 Trương Văn Thông 18DT1 18/04/2000
F402 - ca 2 202438 105180321 Võ Huy Thông 18TDH1 21/12/2000
F402 - ca 2 202439 103170044 Vũ Văn Thông 17C4A 15/10/1998
F402 - ca 2 202440 109160241 TrầN PhúC Thọ 16X3CLC 21/09/1998
F402 - ca 2 202441 109160133 Bùi Huy Thoại 16X3A 05/02/1998
F402 - ca 2 202442 104160095 Nguyễn Văn Thống 16N2 02/09/1997
F402 - ca 2 202443 106180115 Thân Thống 18DT2 09/05/2000
F402 - ca 2 202444 107180289 Lê Thị Thơm 18KTHH2 07/05/2000
F402 - ca 2 202445 107160231 Nguyễn Thị Thơm 16SH 12/10/1998
F403 - ca 2 202446 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 12/08/2000
F403 - ca 2 202447 102160166 Lê Minh Thư 16T3 10/10/1998
F403 - ca 2 202448 121170040 Nguyễn Anh Thư 17KTCLC1 24/03/1999
F403 - ca 2 202449 121160039 Nguyễn Đăng Thư 16KTCLC1 27/06/1998
F403 - ca 2 202450 107180049 Nguyễn Ngọc Uyên Thư 18H2A 24/10/2000
F403 - ca 2 202451 107160260 Nguyễn Thị Anh Thư 16H2CLC 03/01/1998
F403 - ca 2 202452 107170154 Nguyễn Thị Anh Thư 17KTHH1 23/01/1999
F403 - ca 2 202453 118160049 Trần Kim Thư 16KX1 07/11/1998
F403 - ca 2 202454 121170090 Trần Ngọc Minh Thư 17KTCLC2 30/11/1999
F403 - ca 2 202455 107160136 Đỗ Thị Thương 16H2 20/07/1998
F403 - ca 2 202456 107160233 Hoàng Thị Hoài Thương 16SH 03/09/1998
F403 - ca 2 202457 118160161 Nguyễn Thị Thương 16QLCN 05/09/1998
F403 - ca 2 202458 118160162 Nguyễn Thương Thương 16QLCN 24/07/1998
F403 - ca 2 202459 106170265 Trần Thái Thương 17DTCLC 08/04/1999
F403 - ca 2 202460 118170057 Trương Thị Như Thương 17KX1 08/08/1997
F403 - ca 2 202461 105160205 Phạm Đình Thường 16TDH 02/02/1998
F403 - ca 2 202462 103160074 Phạm Đức Thưởng 16C4A 12/10/1998
F403 - ca 2 202463 103180118 Đặng Thị Thu 18C4B 09/03/2000
F403 - ca 2 202464 101170069 Huỳnh Văn Thu 17C1A 10/09/1999
F403 - ca 2 202465 117180050 Lê Thị Thu 18MT 14/12/2000
F403 - ca 2 202466 107170060 Ngô Thị Hoài Thu 17H2 12/12/1998
F403 - ca 2 202467 117160125 Nguyễn Thị Thu 16QLMT 30/04/1998
F403 - ca 2 202468 107180343 Trần Thị Thu 18SH 17/02/2000
F403 - ca 2 202469 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 10/04/1998
F403 - ca 2 202470 109180178 Phạm Châu Ngọc Thuần 18X3B 23/11/2000
F403 - ca 2 202471 104180091 Trần Như Thuần 18N2 24/11/1999
F403 - ca 2 202472 103180226 Trần Thị Thuần 18KTTT 06/11/2000
F403 - ca 2 202473 106180176 Lê Văn Thuấn 18DT3 08/04/2000
F403 - ca 2 202474 105180386 Nguyễn Ngọc Thuấn 18TDH2 01/02/2000
F403 - ca 2 202475 102180046 Lê Đức Thuận 18T1 12/07/2000
F403 - ca 2 202476 110160195 Lê Kim Thuận 16X1B 16/05/1998
F403 - ca 2 202477 106160140 Lê Minh Thuận 16DTCLC1 12/02/1998
F403 - ca 2 202478 106170264 Lê Nguyễn Minh Thuận 17DTCLC 18/05/1999
F403 - ca 2 202479 105180052 Lê Văn Thuận 18D1 27/07/2000
F403 - ca 2 202480 105180112 Lê Xuân Thuận 18D2 21/02/2000
F403 - ca 2 202481 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 12/06/2000
F403 - ca 2 202482 107160261 Nguyễn Thanh Thuận 16H2CLC 23/10/1998
F403 - ca 2 202483 107180050 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 18H2A 08/07/2000
F405 - ca 2 202484 105180173 Phạm Đình Thuận 18D3 08/09/2000
F405 - ca 2 202485 110170235 Văn Phúc Thuận 17X1C 08/05/1998
F405 - ca 2 202486 103170045 Nguyễn Minh Thuật 17C4A 30/01/1999
F405 - ca 2 202487 101180267 Nguyễn Sinh Thuật 18CDT2 25/02/2000
F405 - ca 2 202488 118170060 Võ Thị Thanh Thuyền 17KX1 12/05/1999
F405 - ca 2 202489 118180052 Mai Thị Thuyên 18KX 17/02/2000
F405 - ca 2 202490 117170104 Phạm Thị Thuỷ 17QLMT 10/03/1999
F405 - ca 2 202491 117160072 Phan Thị Thuý 16MT 14/05/1998
F405 - ca 2 202492 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 21/03/1998
F405 - ca 2 202493 118160165 La Công Thùy 16QLCN 11/05/1998
F405 - ca 2 202494 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 10/04/2000
F405 - ca 2 202495 110160125 Nguyễn Thiên Thủ 16X1A 23/02/1998
F405 - ca 2 202496 107160067 Đào Thị Thủy 16H14 01/03/1997
F405 - ca 2 202497 102180047 Lê Thị Thủy 18T1 26/08/2000
F405 - ca 2 202498 118170205 Phan Thị Thu Thủy 17QLCN 11/02/1999
F405 - ca 2 202499 108160046 Trần Huỳnh Bích Thủy 16SK 03/07/1998
F405 - ca 2 202500 107180344 Trần Thị Thủy 18SH 08/08/2000
F405 - ca 2 202501 121170041 Trần Thị Bích Thủy 17KTCLC1 19/10/1999
F405 - ca 2 202502 107180051 Trần Thị Như Thủy 18H2A 02/02/2000
F405 - ca 2 202503 107170271 Trần Thị Thanh Thủy 17SH 15/01/1999
F405 - ca 2 202504 103180227 Trần Xuân Thủy 18KTTT 30/07/1998
F405 - ca 2 202505 118160166 Trương Thị Thủy 16QLCN 12/11/1998
F405 - ca 2 202506 118180050 Hồ Thị Thanh Thúy 18KX 08/03/2000
F405 - ca 2 202507 118160164 Ngô Thị Diệu Thúy 16QLCN 15/02/1998
F405 - ca 2 202508 107160235 Nguyễn Bích Thúy 16SH 13/04/1998
F405 - ca 2 202509 107160262 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16H2CLC 20/05/1998
F405 - ca 2 202510 117160073 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16MT 30/06/1998
F405 - ca 2 202511 118170204 Lê Văn Thứ 17QLCN 10/06/1999
F405 - ca 2 202512 105180053 Huỳnh Lê Thức 18D1 27/05/2000
F405 - ca 2 202513 103180052 Lê Văn Thức 18C4A 17/07/2000
F405 - ca 2 202514 118170125 Lê Văn Thức 17KX2 15/01/1999
F405 - ca 2 202515 103170103 Nguyễn Văn Thức 17C4B 14/01/1999
F405 - ca 2 202516 118170056 Trương Văn Thức 17KX1 23/05/1999
F405 - ca 2 202517 107160066 Lê Việt Thự 16H14 05/06/1998
F405 - ca 2 202518 101180322 Nguyễn Đức Trung Thực 18CDTCLC 01/10/2000
F405 - ca 2 202519 118170130 Võ Thị Tiền 17KX2 06/06/1999
F405 - ca 2 202520 101180067 Huỳnh Văn Tiên 18C1A 21/05/2000
F405 - ca 2 202521 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 22/06/1999
F406 - ca 2 202522 107180115 Nguyễn Thị Lang Tiên 18H2B 07/06/2000
F406 - ca 2 202523 105160100 Phạm Thị Ngọc Tiên 16D2 01/01/1998
F406 - ca 2 202524 121160089 Trần Văn Tiến 16KTCLC2 25/07/1998
F406 - ca 2 202525 101170331 Trần Minh Tiển 17CDT3 04/05/1999
F406 - ca 2 202526 105170062 Bùi Phước Tiến 17D1 05/09/1998
F406 - ca 2 202527 102180048 Đàm Quang Tiến 18T1 26/02/2000
F406 - ca 2 202528 101180141 Đinh Quyết Tiến 18C1B 16/02/1999
F406 - ca 2 202529 109160136 Đinh Văn Tiến 16X3A 10/01/1998
F406 - ca 2 202530 103160136 Đỗ Thanh Tiến 16C4B 18/02/1998
F406 - ca 2 202531 109180054 Hồ Quốc Anh Tiến 18VLXD 21/09/2000
F406 - ca 2 202532 105180054 Hồ Sỉ Tiến 18D1 01/08/1999
F406 - ca 2 202533 111160050 Lê Nguyên Tiến 16THXD 20/12/1998
F406 - ca 2 202534 101170070 Lê Tự Tiến 17C1A 01/01/1999
F406 - ca 2 202535 102170059 Ngô Văn Tiến 17T1 20/02/1999
F406 - ca 2 202536 107170105 Nguyễn Hữu Tiến 17H5CLC 14/10/1999
F406 - ca 2 202537 111160051 Nguyễn Quang Tiến 16THXD 29/07/1997
F406 - ca 2 202538 106150143 Nguyễn Quốc Tiến 15DT2 21/08/1997
F406 - ca 2 202539 106170266 Nguyễn Thái Tiến 17DTCLC 02/08/1999
F406 - ca 2 202540 101160055 Nguyễn Văn Tiến 16C1A 12/01/1998
F406 - ca 2 202541 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 22/03/1999
F406 - ca 2 202542 101180205 Phạm Hữu Nhật Tiến 18CDT1 29/03/2000
F406 - ca 2 202543 101170274 Phan Văn Tiến 17CDT2 28/10/1999
F406 - ca 2 202544 103120210 Phan Xuân Tiến 12KTTT 08/09/1994
F406 - ca 2 202545 110160126 Phan Xuân Tiến 16X1A 27/08/1998
F406 - ca 2 202546 103180228 Trần Văn Tiến 18KTTT 09/02/2000
F406 - ca 2 202547 105180322 Trần Văn Tiến 18TDH1 21/06/2000
F406 - ca 2 202548 106180116 Trương Công Tiến 18DT2 19/12/1996
F406 - ca 2 202549 107180238 Ngô Trương Tiệp 18KTHH1 26/03/2000
F406 - ca 2 202550 103160076 Trương Phú Tiệp 16C4A 02/01/1998
F406 - ca 2 202551 103170161 Đỗ Quang Tin 17C4C 17/07/1999
F406 - ca 2 202552 102170196 Lê Hồng Tin 17T3 06/02/1999
F406 - ca 2 202553 101180206 Nguyễn Bá Tin 18CDT1 01/01/2000
F406 - ca 2 202554 118170061 Nguyễn Ngọc Tin 17KX1 07/09/1999
F406 - ca 2 202555 107170107 Nguyễn Thị Tin 17H5CLC 05/11/1999
F406 - ca 2 202556 104180043 Biện Hữu Tình 18N1 10/11/2000
F406 - ca 2 202557 101180142 Bùi Văn Tình 18C1B 26/08/2000
F406 - ca 2 202558 101170216 Hoàng Xuân Tình 17CDT1 28/04/1999
F406 - ca 2 202559 102180049 Lê Thị Tình 18T1 18/06/2000
F407 - ca 2 202560 107180052 Lý Thị Thanh Tình 18H2A 08/03/2000
F407 - ca 2 202561 103180120 Ninh Quý Tình 18C4B 01/10/2000
F407 - ca 2 202562 101180069 Thái Văn Tình 18C1A 25/07/2000
F407 - ca 2 202563 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 28/05/2000
F407 - ca 2 202564 109180113 Phan Ngọc Tỉnh 18X3A 17/04/2000
F407 - ca 2 202565 105180323 Phan Văn Tỉnh 18TDH1 13/09/1998
F407 - ca 2 202566 110170237 Văn Phú Tỉnh 17X1C 10/06/1999
F407 - ca 2 202567 101160058 Nguyễn Văn Tĩnh 16C1A 28/11/1998
F407 - ca 2 202568 105180387 Trương Công Tĩnh 18TDH2 17/08/2000
F407 - ca 2 202569 111170045 Huỳnh Phúc Tín 17THXD 14/08/1999
F407 - ca 2 202570 105170262 Lê Anh Tín 17DCLC 13/04/1999
F407 - ca 2 202571 101160056 Lê Hữu Tín 16C1A 20/10/1997
F407 - ca 2 202572 106170209 Lương Thanh Tín 17DT3 29/12/1999
F407 - ca 2 202573 118180054 Nguyễn Đặng Tín 18KX 06/09/2000
F407 - ca 2 202574 103170047 Nguyễn Văn Tín 17C4A 04/05/1999
F407 - ca 2 202575 103120211 Phạm Công Tín 12KTTT 24/02/1994
F407 - ca 2 202576 117170047 Phạm Trung Tín 17MT 23/12/1999
F407 - ca 2 202577 105180055 Trần Đức Tín 18D1 06/01/2000
F407 - ca 2 202578 105170064 Trần Văn Tín 17D1 04/03/1999
F407 - ca 2 202579 101180068 Nguyễn Văn Tính 18C1A 07/06/2000
F407 - ca 2 202580 118180136 Huỳnh Chánh Tôn 18QLCN 09/02/2000
F407 - ca 2 202581 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 28/05/1999
F407 - ca 2 202582 118170062 Trần Đình Toại 17KX1 20/04/1998
F407 - ca 2 202583 110170068 Bùi Bảo Toàn 17X1A 31/03/1999
F407 - ca 2 202584 101180143 Đào Duy Toàn 18C1B 23/04/2000
F407 - ca 2 202585 101180070 Hoàng Sỹ Toàn 18C1A 06/03/2000
F407 - ca 2 202586 105180218 Huỳnh Minh Toàn 18DCLC1 02/01/2000
F407 - ca 2 202587 103170162 Huỳnh Thanh Toàn 17C4C 27/10/1999
F407 - ca 2 202588 101180144 Lê Thuận Toàn 18C1B 28/12/2000
F407 - ca 2 202589 107160237 Liên Thanh Toàn 16SH 03/02/1998
F407 - ca 2 202590 118180055 Nguyễn Hữu Toàn 18KX 02/08/2000
F407 - ca 2 202591 121160090 Nguyễn Tam Bảo Toàn 16KTCLC2 10/09/1998
F407 - ca 2 202592 104180092 Phạm Quốc Toàn 18N2 08/05/2000
F407 - ca 2 202593 105170263 Phan Quốc Toàn 17DCLC 12/10/1999
F407 - ca 2 202594 104160045 Phan Thanh Toàn 16N1 14/01/1997
F407 - ca 2 202595 110160127 Phan Thanh Toàn 16X1A 06/09/1998
F407 - ca 2 202596 105170264 Trần Duy Quốc Toàn 17DCLC 18/12/1999
F407 - ca 2 202597 109160138 Trần Xuân Toàn 16X3A 10/07/1997
F408 - ca 2 202598 106170063 Trương Đức Toàn 17DT1 11/03/1999
F408 - ca 2 202599 104180044 Võ Như Toàn 18N1 04/09/2000
F408 - ca 2 202600 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 09/12/2000
F408 - ca 2 202601 105180176 Mai Quốc Toản 18D3 10/02/2000
F408 - ca 2 202602 105170381 Đinh Sỹ Toán 17TDH2 19/01/1999
F408 - ca 2 202603 107180116 Trần Ngọc Tòng 18H2B 26/06/2000
F408 - ca 2 202604 101170071 Phan Văn Tới 17C1A 02/02/1999
F408 - ca 2 202605 105160049 Nguyễn Sóc Trăng 16D1 01/05/1998
F408 - ca 2 202606 104180045 Nguyễn Văn Trai 18N1 28/09/2000
F408 - ca 2 202607 121170043 Bùi Thị Thùy Trang 17KTCLC1 15/04/1999
F408 - ca 2 202608 107170205 Châu Thị Thanh Trang 17KTHH2 01/01/1999
F408 - ca 2 202609 108170037 Dương Thị Thùy Trang 17SK 29/06/1999
F408 - ca 2 202610 107180291 Đào Thị Huyền Trang 18KTHH2 10/05/2000
F408 - ca 2 202611 118170209 Đặng Thị Trang 17QLCN 02/11/1999
F408 - ca 2 202612 118170210 Đinh Trần Huyền Trang 17QLCN 14/01/1999
F408 - ca 2 202613 117180102 Hoàng Kiều Trang 18QLMT 15/06/2000
F408 - ca 2 202614 109180055 Lê Thảo Trang 18VLXD 02/07/2000
F408 - ca 2 202615 118160111 Lê Thị Thuỳ Trang 16KX2 01/02/1998
F408 - ca 2 202616 118170064 Lê Thị Thùy Trang 17KX1 08/05/1999
F408 - ca 2 202617 107180240 Lý Trang 18KTHH1 27/11/2000
F408 - ca 2 202618 118160053 Mai Phan Thảo Trang 16KX1 30/09/1998
F408 - ca 2 202619 107170350 Nguyễn Thị Trang 17H2CLC2 19/03/1999
F408 - ca 2 202620 118180057 Nguyễn Thị Trang 18KX 27/10/2000
F408 - ca 2 202621 107180054 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18H2A 12/01/2000
F408 - ca 2 202622 118180140 Nguyễn Thị Thùy Trang 18QLCN 11/09/2000
F408 - ca 2 202623 105170458 Nguyễn Xuân Trang 17TDHCLC2 01/01/1999
F408 - ca 2 202624 107180348 Trần Thị Trang 18SH 06/03/1999
F408 - ca 2 202625 111180061 Võ Diệu Khánh Trang 18THXD 21/10/2000
F408 - ca 2 202626 121180089 Đỗ Thị Trà 18KTCLC2 10/09/2000
F408 - ca 2 202627 107170204 Hà Thị Thanh Trà 17KTHH2 13/12/1999
F408 - ca 2 202628 118160169 Lê Thị Trà 16QLCN 04/05/1997
F408 - ca 2 202629 104180093 Nguyễn Sơn Trà 18N2 07/04/2000
F408 - ca 2 202630 117170048 Trần Thị Thanh Trà 17MT 03/03/1999
F408 - ca 2 202631 103170209 Lê Thanh Trãi 17KTTT 16/10/1998
F408 - ca 2 202632 118180137 Bùi Thị Hoài Trâm 18QLCN 27/10/2000
F408 - ca 2 202633 107180053 Đậu Ngọc Trâm 18H2A 16/06/1999
F408 - ca 2 202634 102160228 Lê Thị Trâm 16TCLC2 06/12/1998
F408 - ca 2 202635 107170157 Nguyễn Bảo Trâm 17KTHH1 03/07/1999
F409 - ca 2 202636 107180346 Nguyễn Thị Trâm 18SH 21/02/2000
F409 - ca 2 202637 118160170 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 16QLCN 15/04/1998
F409 - ca 2 202638 104180094 Nguyễn Thuỳ Trâm 18N2 03/11/2000
F409 - ca 2 202639 110180059 Phạm Ngọc Trâm 18X1A 07/05/2000
F409 - ca 2 202640 107180347 Phạm Thị Ánh Trâm 18SH 23/05/2000
F409 - ca 2 202641 118180138 Trần Mai Thùy Trâm 18QLCN 28/03/2000
F409 - ca 2 202642 107170065 Trần Ngọc Trâm 17H2 23/10/1999
F409 - ca 2 202643 117180052 Trương Trần Quế Trân 18MT 07/05/2000
F409 - ca 2 202644 105180219 Đặng Văn Trị 18DCLC1 02/11/2000
F409 - ca 2 202645 107180293 Trần Đức Bình Trị 18KTHH2 25/10/1997
F409 - ca 2 202646 101170155 Nguyễn Nho Trịnh 17C1B 18/01/1999
F409 - ca 2 202647 101180270 Nguyễn Thanh Tri 18CDT2 06/01/2000
F409 - ca 2 202648 105180325 Đinh Lê Quang Triều 18TDH1 10/10/2000
F409 - ca 2 202649 118180142 Hồ Thuỷ Triều 18QLCN 05/09/2000
F409 - ca 2 202650 106170065 Phan Ngọc Triều 17DT1 20/07/1999
F409 - ca 2 202651 109160204 Trần Quốc Triều 16X3B 02/09/1998
F409 - ca 2 202652 106150146 Võ Thanh Triều 15DT2 20/06/1995
F409 - ca 2 202653 105180390 Lâm Xuân Triệu 18TDH2 10/03/2000
F409 - ca 2 202654 107170318 Bùi Thục Trinh 17H2CLC1 27/09/1999
F409 - ca 2 202655 107170279 Hồ Thị Việt Trinh 17SH 27/05/1999
F409 - ca 2 202656 107180055 Hoàng Thị Việt Trinh 18H2A 11/02/2000
F409 - ca 2 202657 118170134 Lê Thị Việt Trinh 17KX2 19/06/1999
F409 - ca 2 202658 107160263 Lương Thị Trinh 16H2CLC 29/03/1998
F409 - ca 2 202659 118160112 Nguyễn Thị Tú Trinh 16KX2 06/02/1997
F409 - ca 2 202660 117180103 Phạm Thị Xuân Trinh 18QLMT 22/07/2000
F409 - ca 2 202661 102160169 Phan Thị Ngọc Trinh 16T3 21/04/1997
F409 - ca 2 202662 117160130 Trần Thanh Trinh 16QLMT 28/10/1998
F409 - ca 2 202663 107170159 Trần Thị Thiên Trinh 17KTHH1 10/08/1999
F409 - ca 2 202664 107170281 Văn Thị Ánh Trinh 17SH 25/08/1999
F409 - ca 2 202665 103170049 Dương Quang Trình 17C4A 17/05/1999
F409 - ca 2 202666 107180350 Lê Bá Khánh Trình 18SH 19/03/2000
F409 - ca 2 202667 101180145 Lê Xuân Trình 18C1B 21/11/2000
F409 - ca 2 202668 109180115 Nguyễn Đình Trình 18X3A 02/06/2000
F409 - ca 2 202669 106180178 Trần Văn Trình 18DT3 30/06/2000
F409 - ca 2 202670 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 12/07/1999
F409 - ca 2 202671 101180208 Đỗ Xuân Trí 18CDT1 02/11/2000
F409 - ca 2 202672 109180179 Hoàng Minh Trí 18X3B 22/04/2000
F409 - ca 2 202673 101170332 Lê Quang Minh Trí 17CDT3 11/08/1999
H101 - ca 2 202674 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 02/08/2000
H101 - ca 2 202675 101180324 Nguyễn Đặng Như Trí 18CDTCLC 06/01/2000
H101 - ca 2 202676 105180324 Nguyễn Gia Trí 18TDH1 06/06/2000
H101 - ca 2 202677 110160197 Nguyễn Hữu Trí 16X1B 12/11/1998
H101 - ca 2 202678 101180325 Nguyễn Minh Trí 18CDTCLC 30/01/2000
H101 - ca 2 202679 118180141 Nguyễn Minh Trí 18QLCN 27/07/2000
H101 - ca 2 202680 110180127 Nguyễn Ngọc Minh Trí 18X1B 15/08/2000
H101 - ca 2 202681 105180389 Nguyễn Quốc Trí 18TDH2 15/01/2000
H101 - ca 2 202682 121160091 Nguyễn Quốc Trí 16KTCLC2 14/04/1998
H101 - ca 2 202683 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 14/04/1997
H101 - ca 2 202684 104170131 Phạm Văn Trí 17N2 04/12/1999
H101 - ca 2 202685 102180050 Trần Quang Trí 18T1 12/08/2000
H101 - ca 2 202686 110160267 Trần Văn Trí 16X1C 22/12/1998
H101 - ca 2 202687 105180056 Trương Văn Trí 18D1 30/12/2000
H101 - ca 2 202688 110180060 Hà Thúc Trọng 18X1A 13/02/2000
H101 - ca 2 202689 105180116 Ngô Đức Trọng 18D2 07/02/2000
H101 - ca 2 202690 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 02/06/2000
H101 - ca 2 202691 109180181 Nguyễn Đình Trọng 18X3B 26/11/2000
H101 - ca 2 202692 103170164 Nguyễn Đức Trọng 17C4C 28/04/1999
H101 - ca 2 202693 101170072 Nguyễn Kế Trọng 17C1A 09/02/1999
H101 - ca 2 202694 104180046 Nguyễn Văn Trọng 18N1 09/06/2000
H101 - ca 2 202695 110170071 Nguyễn Văn Trọng 17X1A 15/01/1999
H101 - ca 2 202696 103160140 Phạm Phước Trọng 16C4B 16/10/1998
H101 - ca 2 202697 103160079 Phạm Văn Trọng 16C4A 14/11/1998
H101 - ca 2 202698 121170093 Trần Hữu Trọng 17KTCLC2 14/06/1999
H101 - ca 2 202699 109160072 Trần Ngọc Trọng 16VLXD 11/11/1998
H101 - ca 2 202700 109180116 Trần Văn Trọng 18X3A 14/05/2000
H101 - ca 2 202701 106170213 Võ Trung Trọng 17DT3 20/10/1999
H101 - ca 2 202702 110180128 Võ Văn Trọng 18X1B 14/05/2000
H101 - ca 2 202703 104180095 Vương Tuấn Trọng 18N2 04/09/2000
H101 - ca 2 202704 109170106 Lương Văn Trông 17X3 12/07/1999
H101 - ca 2 202705 110160268 Nguyễn Lương Trợ 16X1C 20/02/1998
H101 - ca 2 202706 107180119 Trần Vĩnh Trụ 18H2B 15/11/2000
H101 - ca 2 202707 104180048 Nguyễn Đức Trưng 18N1 03/01/2000
H101 - ca 2 202708 101170333 Lê Phú Trương 17CDT3 24/10/1997
H101 - ca 2 202709 103180057 Bùi Thanh Trường 18C4A 26/08/2000
H101 - ca 2 202710 106180119 Dương Minh Trường 18DT2 20/11/2000
H101 - ca 2 202711 101180209 Đặng Nhật Trường 18CDT1 27/04/2000
H103 - ca 2 202712 101180073 Đặng Trọng Trường 18C1A 14/09/2000
H103 - ca 2 202713 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 13/05/1998
H103 - ca 2 202714 107160264 Huỳnh Nguyễn Đức Phương 16H2CLC 20/10/1998
Trường
H103 - ca 2 202715 109180117 La Ngọc Trường 18X3A 26/02/2000
H103 - ca 2 202716 104180097 Lê Ngọc Trường 18N2 28/05/1997
H103 - ca 2 202717 103170051 Lê Nhật Trường 17C4A 08/06/1999
H103 - ca 2 202718 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 05/12/1998
H103 - ca 2 202719 105180391 Ngô Đình Trường 18TDH2 17/04/2000
H103 - ca 2 202720 107120234 Nguyễn Minh Trường 12H5 27/08/1994
H103 - ca 2 202721 101180272 Nguyễn Ngọc Trường 18CDT2 25/09/2000
H103 - ca 2 202722 106180180 Nguyễn Ngọc Trường 18DT3 29/11/2000
H103 - ca 2 202723 111160116 Nguyễn Sỹ Trường 16X2 12/06/1998
H103 - ca 2 202724 101180147 Nguyễn Văn Trường 18C1B 13/10/2000
H103 - ca 2 202725 106170270 Nguyễn Văn Trường 17DTCLC 31/05/1998
H103 - ca 2 202726 101180074 Phạm Quốc Trường 18C1A 29/01/2000
H103 - ca 2 202727 108170039 Phan Duy Trường 17SK 29/09/1999
H103 - ca 2 202728 111180064 Phan Đình Trường 18THXD 08/10/2000
H103 - ca 2 202729 105180327 Phan Thanh Trường 18TDH1 08/11/2000
H103 - ca 2 202730 101180210 Trần Quang Trường 18CDT1 17/04/2000
H103 - ca 2 202731 111120056 Võ Công Trường 12THXD 03/09/1994
H103 - ca 2 202732 105170384 Võ Đức Trường 17TDH2 29/09/1999
H103 - ca 2 202733 110170244 Võ Văn Trường 17X1C 06/05/1999
H103 - ca 2 202734 101170156 Nguyễn Hữu Trưởng 17C1B 19/05/1999
H103 - ca 2 202735 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 02/01/1998
H103 - ca 2 202736 107180056 Nguyễn Thị Thu Trước 18H2A 01/01/1998
H103 - ca 2 202737 103170050 Bùi Chí Trung 17C4A 06/02/1999
H103 - ca 2 202738 110170072 Bùi Văn Trung 17X1A 05/09/1999
H103 - ca 2 202739 118170212 Dương Huỳnh Trung 17QLCN 24/08/1999
H103 - ca 2 202740 110180129 Đào Văn Trung 18X1B 14/09/2000
H103 - ca 2 202741 106170067 Hà Đức Trung 17DT1 21/09/1999
H103 - ca 2 202742 110180062 Hồ Công Trung 18X1A 19/10/2000
H103 - ca 2 202743 102180051 Hồ Ngọc Trung 18T1 18/08/2000
H103 - ca 2 202744 106180118 Huỳnh Quốc Trung 18DT2 02/09/2000
H103 - ca 2 202745 118160171 Lê Chí Trung 16QLCN 24/03/1998
H103 - ca 2 202746 101180271 Lê Đình Trung 18CDT2 02/09/2000
H103 - ca 2 202747 107180351 Lê Minh Trung 18SH 25/01/2000
H103 - ca 2 202748 109170108 Lê Minh Trung 17X3 02/02/1999
H103 - ca 2 202749 103170108 Lê Quốc Trung 17C4B 09/04/1999
H104 - ca 2 202750 102180105 Lê Thạc Trung 18T2 29/06/2000
H104 - ca 2 202751 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 31/12/1998
H104 - ca 2 202752 103170210 Nguyễn Anh Trung 17KTTT 12/06/1999
H104 - ca 2 202753 110160199 Nguyễn Chương Trung 16X1B 26/02/1998
H104 - ca 2 202754 103150225 Nguyễn Đình Trung 15KTTT 21/05/1997
H104 - ca 2 202755 105160147 Nguyễn Đình Trung 16DCLC1 27/06/1997
H104 - ca 2 202756 103180123 Nguyễn Hà Trung 18C4B 20/08/1998
H104 - ca 2 202757 105160259 Nguyễn Quang Trung 16TDHCLC1 02/04/1998
H104 - ca 2 202758 117170051 Nguyễn Quang Trung 17MT 16/06/1998
H104 - ca 2 202759 109180182 Nguyễn Thành Trung 18X3B 25/01/2000
H104 - ca 2 202760 111160056 Nguyễn Thành Trung 16THXD 10/05/1998
H104 - ca 2 202761 101180072 Nguyễn Văn Trung 18C1A 23/03/2000
H104 - ca 2 202762 103170211 Nguyễn Văn Trung 17KTTT 15/06/1999
H104 - ca 2 202763 110180130 Nguyễn Văn Trung 18X1B 12/06/2000
H104 - ca 2 202764 104170133 Nguyễn Việt Trung 17N2 10/09/1999
H104 - ca 2 202765 109160140 Phạm Quốc Trung 16X3A 14/09/1998
H104 - ca 2 202766 101180146 Phan Trung 18C1B 24/06/2000
H104 - ca 2 202767 103170165 Phan Lê Quốc Trung 17C4C 17/12/1999
H104 - ca 2 202768 102150142 Trần Hữu Trung 15T2 14/08/1997
H104 - ca 2 202769 110180131 Trần Nguyễn Quang Trung 18X1B 02/02/2000
H104 - ca 2 202770 102180052 Trần Tấn Trung 18T1 06/01/2000
H104 - ca 2 202771 107160071 Trần Văn Trung 16H14 24/12/1998
H104 - ca 2 202772 101160062 Võ Chí Trung 16C1A 14/01/1998
H104 - ca 2 202773 105170324 Trần Công Truyền 17TDH1 09/01/1999
H104 - ca 2 202774 105180326 Dương Hoàng Thanh Trúc 18TDH1 18/12/2000
H104 - ca 2 202775 106170214 Huỳnh Văn Trúc 17DT3 05/03/1999
H104 - ca 2 202776 102160122 Phan Thị Thanh Trúc 16T2 25/12/1998
H104 - ca 2 202777 104180047 Từ Văn Trúc 18N1 09/01/2000
H104 - ca 2 202778 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 25/02/2000
H104 - ca 2 202779 104180096 Lê Văn Trực 18N2 04/03/2000
H104 - ca 2 202780 118180143 Nguyễn Minh Trực 18QLCN 18/04/2000
H104 - ca 2 202781 103180121 Trần Trung Trực 18C4B 17/07/2000
H104 - ca 2 202782 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 18/02/1999
H104 - ca 2 202783 107160192 Phan Xuân Tư 16H5CLC1 20/07/1997
H104 - ca 2 202784 118160114 Trương Thị Tư 16KX2 01/01/1998
H104 - ca 2 202785 107180245 Nguyễn Anh Tươi 18KTHH1 18/06/2000
H104 - ca 2 202786 103170112 Đỗ Đức Tường 17C4B 16/09/1999
H104 - ca 2 202787 118180145 Lê Vũ Tường 18QLCN 17/10/2000
H105 - ca 2 202788 101180328 Nguyễn Đình Hải Tường 18CDTCLC 30/07/2000
H105 - ca 2 202789 105180119 Trương Lê Kiết Tường 18D2 15/08/2000
H105 - ca 2 202790 105160151 Lê Tuân 16DCLC1 01/03/1998
H105 - ca 2 202791 103160143 Bùi Đức Tuấn 16C4B 08/10/1997
H105 - ca 2 202792 105160211 Bùi Quang Tuấn 16TDH 13/12/1998
H105 - ca 2 202793 105170385 Cao Tấn Tuấn 17TDH2 20/10/1999
H105 - ca 2 202794 117170109 Dương Phan Anh Tuấn 17QLMT 20/10/1999
H105 - ca 2 202795 103160082 Đặng Tuấn 16C4A 22/08/1998
H105 - ca 2 202796 101180326 Đặng Thành Tuấn 18CDTCLC 12/05/1999
H105 - ca 2 202797 107170208 Đoàn Tuấn 17KTHH2 08/08/1999
H105 - ca 2 202798 105180221 Đoàn Quang Tuấn 18DCLC1 25/10/2000
H105 - ca 2 202799 101180076 Đỗ Văn Tuấn 18C1A 12/01/2000
H105 - ca 2 202800 106180181 Hồ Văn Tuấn 18DT3 07/12/2000
H105 - ca 2 202801 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 20/11/2000
H105 - ca 2 202802 105180392 Hoàng Thanh Tuấn 18TDH2 15/08/2000
H105 - ca 2 202803 106160108 Hoàng Thanh Tuấn 16DT2 15/01/1998
H105 - ca 2 202804 110170245 Huỳnh Anh Tuấn 17X1C 01/04/1999
H105 - ca 2 202805 102150254 Lê Minh Tuấn 15TCLC1 01/12/1997
H105 - ca 2 202806 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 27/08/2000
H105 - ca 2 202807 109170112 Lê Quốc Tuấn 17X3 20/11/1999
H105 - ca 2 202808 105170213 Lê Văn Tuấn 17D3 01/01/1999
H105 - ca 2 202809 118180059 Lương Nguyễn Anh Tuấn 18KX 02/02/2000
H105 - ca 2 202810 101160064 Nguyễn Anh Tuấn 16C1A 07/03/1998
H105 - ca 2 202811 101170074 Nguyễn Anh Tuấn 17C1A 26/08/1999
H105 - ca 2 202812 103160192 Nguyễn Anh Tuấn 16KTTT 10/04/1996
H105 - ca 2 202813 104160047 Nguyễn Anh Tuấn 16N1 26/01/1998
H105 - ca 2 202814 105160152 Nguyễn Anh Tuấn 16DCLC1 23/02/1998
H105 - ca 2 202815 106180121 Nguyễn Anh Tuấn 18DT2 12/06/2000
H105 - ca 2 202816 105180058 Nguyễn Đình Tuấn 18D1 20/04/2000
H105 - ca 2 202817 109170036 Nguyễn Đức Tuấn 17VLXD 10/01/1999
H105 - ca 2 202818 109180119 Nguyễn Hữu Tuấn 18X3A 27/03/2000
H105 - ca 2 202819 103160193 Nguyễn Lê Quốc Tuấn 16KTTT 11/11/1997
H105 - ca 2 202820 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 07/11/2000
H105 - ca 2 202821 105180328 Nguyễn Minh Tuấn 18TDH1 19/11/2000
H105 - ca 2 202822 109160208 Nguyễn Minh Tuấn 16X3B 19/01/1998
H105 - ca 2 202823 104170064 Nguyễn Ngọc Tuấn 17N1 01/01/1999
H105 - ca 2 202824 105180393 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 18TDH2 11/03/2000
H105 - ca 2 202825 102170201 Nguyễn Quang Tuấn 17T3 04/09/1999
H106 - ca 2 202826 110170161 Nguyễn Quang Tuấn 17X1B 04/03/1999
H106 - ca 2 202827 121160046 Nguyễn Thọ Anh Tuấn 16KTCLC1 28/07/1998
H106 - ca 2 202828 105170386 Nguyễn Tiến Tuấn 17TDH2 10/09/1999
H106 - ca 2 202829 101170335 Nguyễn Văn Tuấn 17CDT3 11/05/1999
H106 - ca 2 202830 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 25/07/1995
H106 - ca 2 202831 105180118 Nguyễn Văn Tuấn 18D2 20/11/2000
H106 - ca 2 202832 109180185 Nguyễn Văn Triệu Tuấn 18X3B 06/01/2000
H106 - ca 2 202833 107150272 Nguyễn Xuân Tuấn 15H5 18/04/1995
H106 - ca 2 202834 110160271 Phạm Văn Tuấn 16X1C 27/08/1998
H106 - ca 2 202835 103180060 Phan Ngọc Tuấn 18C4A 03/07/2000
H106 - ca 2 202836 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 18/09/1997
H106 - ca 2 202837 105180222 Thái Bá Tuấn 18DCLC1 02/01/2000
H106 - ca 2 202838 111150120 Trần Công Tuấn 15X2 03/12/1997
H106 - ca 2 202839 109120302 Trần Hữu Tuấn 12X3B 15/07/1993
H106 - ca 2 202840 118170066 Trần Minh Tuấn 17KX1 15/10/1999
H106 - ca 2 202841 103170054 Trần Phước Tuấn 17C4A 14/06/1999
H106 - ca 2 202842 102180107 Trần Quốc Tuấn 18T2 19/08/2000
H106 - ca 2 202843 105170459 Trần Thanh Tuấn 17TDHCLC2 02/01/1999
H106 - ca 2 202844 106170271 Trần Xuân Anh Tuấn 17DTCLC 19/10/1999
H106 - ca 2 202845 101160211 Vũ Xuân Tuấn 16CDT2 16/11/1996
H106 - ca 2 202846 101120379 Bùi Tuất 12CDT2 26/02/1994
H106 - ca 2 202847 117160134 Trần Văn Tuế 16QLMT 06/11/1997
H106 - ca 2 202848 106180182 Đoàn Minh Tuệ 18DT3 25/07/2000
H106 - ca 2 202849 101180077 Mai Đức Tuệ 18C1A 08/12/2000
H106 - ca 2 202850 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 01/08/1998
H106 - ca 2 202851 101180213 Nguyễn Thành Tuy 18CDT1 25/01/2000
H106 - ca 2 202852 107170162 Dương Thị Kim Tuyền 17KTHH1 10/03/1999
H106 - ca 2 202853 118170214 Hoàng Thị Tuyền 17QLCN 05/10/1999
H106 - ca 2 202854 106180183 Phạm Thị Thanh Tuyền 18DT3 02/02/2000
H106 - ca 2 202855 117160080 Phạm Thị Thanh Tuyền 16MT 01/03/1998
H106 - ca 2 202856 107170209 Nguyễn Thị Kim Tuyến 17KTHH2 13/11/1999
H106 - ca 2 202857 107170352 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 17H2CLC2 15/01/1999
H106 - ca 2 202858 103180061 Nguyễn Văn Tuyên 18C4A 12/01/2000
H106 - ca 2 202859 105180331 Trần Thanh Tuyên 18TDH1 30/07/2000
H106 - ca 2 202860 111180068 Võ An Tuyên 18THXD 27/03/2000
H106 - ca 2 202861 105180396 Võ Đình Tuyển 18TDH2 01/08/1999
H106 - ca 2 202862 103180127 Hồ Quốc Tuyến 18C4B 06/01/2000
H106 - ca 2 202863 101160070 Nguyễn Văn Tuyến 16C1A 04/01/1995
H107 - ca 2 202864 107170320 Hoàng Thị Ánh Tuyết 17H2CLC1 15/03/1999
H107 - ca 2 202865 107180296 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 18KTHH2 14/09/2000
H107 - ca 2 202866 104160100 Hồ Thanh Tùng 16N2 31/07/1998
H107 - ca 2 202867 105180179 Hoàng Kim Tùng 18D3 01/01/2000
H107 - ca 2 202868 105160055 Hoàng Văn Tùng 16D1 02/09/1998
H107 - ca 2 202869 102160203 Lê Khắc Tùng 16TCLC1 24/06/1998
H107 - ca 2 202870 109170116 Lê Văn Tùng 17X3 13/08/1999
H107 - ca 2 202871 109180186 Nguyễn Thanh Tùng 18X3B 10/11/2000
H107 - ca 2 202872 110120345 Nguyễn Thanh Tùng 12X1C 20/08/1994
H107 - ca 2 202873 105180330 Nguyễn Trần Tùng 18TDH1 15/01/2000
H107 - ca 2 202874 101180151 Phạm Hiếu Trường Tùng 18C1B 08/05/2000
H107 - ca 2 202875 111180067 Phạm Nguyễn Sơn Tùng 18THXD 24/08/1994
H107 - ca 2 202876 109180056 Phạm Nguyễn Thanh Tùng 18VLXD 01/01/2000
H107 - ca 2 202877 105170265 Phạm Quang Tùng 17DCLC 30/01/1999
H107 - ca 2 202878 103160083 Phạm Văn Tùng 16C4A 11/12/1998
H107 - ca 2 202879 105170266 Phan Thanh Tùng 17DCLC 28/05/1999
H107 - ca 2 202880 105180395 Phan Thanh Tùng 18TDH2 20/03/1999
H107 - ca 2 202881 106180122 Phan Thanh Tùng 18DT2 01/08/2000
H107 - ca 2 202882 103160194 Võ Văn Tùng 16KTTT 17/10/1998
H107 - ca 2 202883 103160081 Bùi Duy Tú 16C4A 29/09/1997
H107 - ca 2 202884 118160113 Dương Quang Tú 16KX2 29/10/1998
H107 - ca 2 202885 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 30/10/1999
H107 - ca 2 202886 121160094 Đặng Ngọc Tú 16KTCLC2 01/12/1998
H107 - ca 2 202887 103160142 Hồ Văn Tú 16C4B 01/11/1997
H107 - ca 2 202888 107180353 Huỳnh Thanh Tú 18SH 28/10/2000
H107 - ca 2 202889 101170073 Lê Anh Tú 17C1A 21/02/1999
H107 - ca 2 202890 107180244 Lê Văn Tú 18KTHH1 11/09/2000
H107 - ca 2 202891 101180148 Nguyễn Anh Tú 18C1B 04/05/2000
H107 - ca 2 202892 105180220 Nguyễn Anh Tú 18DCLC1 01/09/2000
H107 - ca 2 202893 111160057 Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 25/12/1998
H107 - ca 2 202894 103180058 Nguyễn Hoàng Văn Tú 18C4A 29/11/2000
H107 - ca 2 202895 103170110 Nguyễn Minh Tú 17C4B 06/10/1998
H107 - ca 2 202896 105180178 Nguyễn Thành Tú 18D3 04/07/2000
H107 - ca 2 202897 104180049 Phạm Văn Minh Tú 18N1 20/01/2000
H107 - ca 2 202898 109180118 Phan Bá Tú 18X3A 06/10/2000
H107 - ca 2 202899 117160079 Phan Đình Anh Tú 16MT 09/12/1998
H107 - ca 2 202900 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 18/01/1998
H107 - ca 2 202901 101180075 Phan Văn Tú 18C1A 01/05/2000
H108 - ca 2 202902 107180120 Sử Ngọc Tú 18H2B 01/09/2000
H108 - ca 2 202903 110170160 Thái Khắc Tú 17X1B 22/05/1999
H108 - ca 2 202904 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 15/04/1998
H108 - ca 2 202905 103170111 Trần Đình Tú 17C4B 08/04/1994
H108 - ca 2 202906 105160105 Trần Nhất Anh Tú 16D2 06/04/1998
H108 - ca 2 202907 107170071 Trần Thị Thanh Tú 17H2 16/01/1999
H108 - ca 2 202908 101180149 Trần Văn Tú 18C1B 08/01/2000
H108 - ca 2 202909 102170200 Trần Văn Tú 17T3 02/09/1999
H108 - ca 2 202910 121170044 Văn Quang Anh Tú 17KTCLC1 05/03/1999
H108 - ca 2 202911 105160052 Ngô Xuân Tự 16D1 26/02/1998
H108 - ca 2 202912 105180180 Trần Đình Tý 18D3 12/05/1998
H108 - ca 2 202913 107180354 Hồ Thu Uyên 18SH 04/03/2000
H108 - ca 2 202914 109180057 Lê Thị Uyên 18VLXD 12/05/1999
H108 - ca 2 202915 121160096 Nguyễn Nhã Uyên 16KTCLC2 22/06/1998
H108 - ca 2 202916 107160241 Nguyễn Thị Hoài Uyên 16SH 05/07/1998
H108 - ca 2 202917 107160242 Nguyễn Thị Phương Uyên 16SH 19/08/1998
H108 - ca 2 202918 107180058 Nguyễn Vũ Thanh Uyên 18H2A 17/06/2000
H108 - ca 2 202919 117170110 Phan Thị Thu Uyên 17QLMT 09/10/1999
H108 - ca 2 202920 121160047 Nguyễn Văn Úy 16KTCLC1 10/02/1997
H108 - ca 2 202921 106170273 Nguyễn Đức Lê Văn 17DTCLC 24/12/1999
H108 - ca 2 202922 103180128 Nguyễn Ngọc Văn 18C4B 08/02/2000
H108 - ca 2 202923 101120273 Phạm Đăng Văn 12C1C 10/02/1994
H108 - ca 2 202924 105180223 Phan Tấn Văn 18DCLC1 16/06/2000
H108 - ca 2 202925 102170202 Trần Quang Văn 17T3 26/12/1999
H108 - ca 2 202926 107170113 Võ Trung Văn 17H5CLC 20/11/1999
H108 - ca 2 202927 107180355 ĐoàN Thị Vân 18SH 16/08/2000
H108 - ca 2 202928 101170077 Lê Phụ Vân 17C1A 20/12/1999
H108 - ca 2 202929 107170163 Lê Thị Thu Vân 17KTHH1 12/12/1999
H108 - ca 2 202930 107160074 Nguyễn Hoàng Vân 16H14 01/01/1998
H108 - ca 2 202931 103160144 Phạm Đức Vân 16C4B 24/06/1998
H108 - ca 2 202932 107180059 Phan Thị Ngọc Vân 18H2A 07/06/2000
H108 - ca 2 202933 117160136 Trương Thị Hoàng Vân 16QLMT 27/10/1998
H108 - ca 2 202934 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 20/08/1998
H108 - ca 2 202935 118160173 Võ Đăng Vịnh 16QLCN 29/09/1997
H108 - ca 2 202936 118170215 Lê Thị Lan Vi 17QLCN 07/08/1999
H108 - ca 2 202937 107180246 Lương Hạ Vi 18KTHH1 25/12/2000
H108 - ca 2 202938 117170111 Nguyễn Thúy Vi 17QLMT 01/07/1999
H108 - ca 2 202939 121170097 Phan Ngọc Tường Vi 17KTCLC2 04/09/1999
H204 - ca 2 202940 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 20/09/2000
H204 - ca 2 202941 103170216 Võ Văn Viên 17KTTT 16/01/1999
H204 - ca 2 202942 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 16/08/2000
H204 - ca 2 202943 117180056 Hồ Thị Như Viết 18MT 13/04/2000
H204 - ca 2 202944 109180122 Dương Quốc Việt 18X3A 17/11/2000
H204 - ca 2 202945 105180181 Dương Tấn Việt 18D3 21/11/2000
H204 - ca 2 202946 110170079 Đào Đức Việt 17X1A 04/05/1999
H204 - ca 2 202947 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 14/09/1999
H204 - ca 2 202948 110180064 Hoàng Quốc Việt 18X1A 29/08/2000
H204 - ca 2 202949 102170066 Huỳnh Văn Việt 17T1 24/12/1999
H204 - ca 2 202950 105170389 Huỳnh Văn Việt 17TDH2 14/04/1999
H204 - ca 2 202951 105180061 Lê Bảo Việt 18D1 28/07/2000
H204 - ca 2 202952 105180333 Nguyễn Đôn Việt 18TDH1 08/02/2000
H204 - ca 2 202953 101162101170 Nguyễn Hữu Việt 10C1B 07/02/1992
H204 - ca 2 202954 102180054 Nguyễn Mạnh Việt 18T1 29/01/2000
H204 - ca 2 202955 103170055 Nguyễn Mạnh Việt 17C4A 22/11/1999
H204 - ca 2 202956 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 24/07/1999
H204 - ca 2 202957 104170137 Nguyễn Tấn Việt 17N2 19/01/1999
H204 - ca 2 202958 110180132 Nguyễn Thanh Việt 18X1B 03/04/2000
H204 - ca 2 202959 104170067 Nguyễn Văn Việt 17N1 01/02/1997
H204 - ca 2 202960 109180188 Nguyễn Văn Việt 18X3B 10/10/1999
H204 - ca 2 202961 107180247 Nguyễn Xuân Việt 18KTHH1 14/04/2000
H204 - ca 2 202962 104120182 Phan Hồng Việt 12NL 01/01/1991
H204 - ca 2 202963 101180214 Phan Sỹ Việt 18CDT1 06/11/2000
H204 - ca 2 202964 105180121 Thái Đức Việt 18D2 17/02/2000
H204 - ca 2 202965 105180182 Trần Quốc Việt 18D3 21/03/2000
H204 - ca 2 202966 109180058 Trần Quốc Việt 18VLXD 10/03/2000
H204 - ca 2 202967 104160050 Trần Thanh Việt 16N1 10/01/1997
H204 - ca 2 202968 104170138 Trần Tiến Việt 17N2 27/10/1997
H204 - ca 2 202969 118170068 Trần Văn Việt 17KX1 30/10/1999
H204 - ca 2 202970 105180062 Trương Đình Việt 18D1 10/03/2000
H204 - ca 2 202971 101180152 Tưởng Quốc Việt 18C1B 11/11/2000
H204 - ca 2 202972 109160143 Chu Quang Vinh 16X3A 22/06/1998
H204 - ca 2 202973 111160058 Hoàng Trọng Vinh 16THXD 02/02/1997
H204 - ca 2 202974 106170277 Lê Đức Vinh 17DTCLC 05/11/1999
H204 - ca 2 202975 101180078 Lê Hiền Vinh 18C1A 17/09/2000
H204 - ca 2 202976 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 02/11/1997
H204 - ca 2 202977 105180398 Lê Quang Vinh 18TDH2 23/10/2000
H205 - ca 2 202978 105170073 Lê Trường Vinh 17D1 04/09/1999
H205 - ca 2 202979 105180334 Ngô Đình Vinh 18TDH1 18/04/2000
H205 - ca 2 202980 109180123 Nguyễn Công Vinh 18X3A 24/01/2000
H205 - ca 2 202981 105180183 Nguyễn Đức Vinh 18D3 09/07/2000
H205 - ca 2 202982 104170068 Nguyễn Thành Vinh 17N1 01/01/1999
H205 - ca 2 202983 107150192 Nguyễn Thị Vinh 15H2B 26/06/1997
H205 - ca 2 202984 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 29/08/1997
H205 - ca 2 202985 104160102 Phạm Công Vinh 16N2 16/05/1997
H205 - ca 2 202986 101160074 Phạm Hồng Vinh 16C1A 10/07/1998
H205 - ca 2 202987 106180061 Phạm Quang Vinh 18DT1 14/02/2000
H205 - ca 2 202988 109180060 Phan Công Vinh 18VLXD 19/04/2000
H205 - ca 2 202989 105170267 Tống Phước Vinh 17DCLC 18/02/1999
H205 - ca 2 202990 103180231 Trần Hoài Vinh 18KTTT 01/06/2000
H205 - ca 2 202991 103170056 Trương Quang Vinh 17C4A 30/07/1999
H205 - ca 2 202992 105170217 Trương Quang Vinh 17D3 20/11/1999
H205 - ca 2 202993 110170081 Võ Quang Vinh 17X1A 08/11/1999
H205 - ca 2 202994 101160076 Võ Văn Vinh 16C1A
H205 - ca 2 202995 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 18/10/2000
H205 - ca 2 202996 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 26/09/2000
H205 - ca 2 202997 109180187 Trần Hoàng Vĩ 18X3B 16/10/2000
H205 - ca 2 202998 110170248 Trần Hoàng Vĩ 17X1C 24/09/1999
H205 - ca 2 202999 104170069 Nguyễn Thanh Vĩnh 17N1 09/12/1999
H205 - ca 2 203000 104170140 Trần Trung Vĩnh 17N2 22/08/1999
H205 - ca 2 203001 110180066 Dương Đình Vương 18X1A 26/01/2000
H205 - ca 2 203002 110180133 Đoàn Thanh Tùng Vương 18X1B 07/01/2000
H205 - ca 2 203003 101160166 Lê Quốc Vương 16CDT1 08/11/1998
H205 - ca 2 203004 111170054 Nguyễn Đình Vương 17THXD 26/08/1999
H205 - ca 2 203005 104180050 Nguyễn Hùng Vương 18N1 10/02/2000
H205 - ca 2 203006 118160118 Nguyễn Phước Vương 16KX2 09/06/1998
H205 - ca 2 203007 103170115 Nguyễn Tấn Vương 17C4B 01/02/1999
H205 - ca 2 203008 111170085 Nguyễn Tấn Vương 17X2 21/04/1999
H205 - ca 2 203009 101180277 Phạm Hưng Vương 18CDT2 15/11/2000
H205 - ca 2 203010 105170268 Phan Công Vương 17DCLC 03/03/1999
H205 - ca 2 203011 107160075 Trần Văn Vương 16H14 15/08/1998
H205 - ca 2 203012 106170146 Võ Minh Vương 17DT2 09/05/1999
H205 - ca 2 203013 105160216 Lê Kim Vượng 16TDH 07/01/1998
H205 - ca 2 203014 117180109 Nguyễn Tuấn Vượng 18QLMT 30/10/2000
H205 - ca 2 203015 105180400 Đoàn Văn Vui 18TDH2 05/04/2000
H206 - ca 2 203016 117170114 Phan Thị Hồng Vui 17QLMT 18/11/1999
H206 - ca 2 203017 106180124 Cáp Ngọc Vũ 18DT2 18/08/2000
H206 - ca 2 203018 117170112 Chung Tấn Vũ 17QLMT 07/11/1999
H206 - ca 2 203019 105180335 Dương Anh Vũ 18TDH1 26/08/2000
H206 - ca 2 203020 105180399 Đặng Nguyên Vũ 18TDH2 06/07/2000
H206 - ca 2 203021 109180061 Hồ Tuấn Vũ 18VLXD 04/12/2000
H206 - ca 2 203022 101160165 Huỳnh Minh Vũ 16CDT1 31/08/1997
H206 - ca 2 203023 101170079 Lâm Quốc Vũ 17C1A 01/03/1999
H206 - ca 2 203024 121160097 Lê Hoàng Vũ 16KTCLC2 01/05/1998
H206 - ca 2 203025 101180276 Lê Thế Vũ 18CDT2 17/01/2000
H206 - ca 2 203026 101170337 Ngô Quang Vũ 17CDT3 25/04/1999
H206 - ca 2 203027 101180215 Nguyễn Đức Vũ 18CDT1 03/04/2000
H206 - ca 2 203028 109160209 Nguyễn Đức Vũ 16X3B 18/09/1998
H206 - ca 2 203029 106180184 Nguyễn Lương Trường Vũ 18DT3 25/05/2000
H206 - ca 2 203030 102150017 Nguyễn Phi Vũ 15TLT 20/10/1992
H206 - ca 2 203031 106180062 Nguyễn Quang Vũ 18DT1 19/02/2000
H206 - ca 2 203032 110170083 Nguyễn Văn Vũ 17X1A 09/11/1999
H206 - ca 2 203033 110170168 Nguyễn Văn Vũ 17X1B 06/01/1999
H206 - ca 2 203034 121170099 Nguyễn Văn Vũ 17KTCLC2 19/04/1999
H206 - ca 2 203035 101170163 Phạm Thanh Vũ 17C1B 12/10/1999
H206 - ca 2 203036 111170084 Phạm Thanh Vũ 17X2 06/06/1999
H206 - ca 2 203037 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 07/10/1999
H206 - ca 2 203038 110180065 Phạm Viết Vũ 18X1A 21/12/2000
H206 - ca 2 203039 105180063 Phan Ngọc Vũ 18D1 21/05/2000
H206 - ca 2 203040 102160127 Phan Ngô Nhật Vũ 16T2 28/09/1998
H206 - ca 2 203041 103160199 Tô Quang Vũ 16KTTT 20/08/1997
H206 - ca 2 203042 106170072 Trần Vũ 17DT1 22/06/1999
H206 - ca 2 203043 106160143 Trần Quốc Vũ 16DTCLC1 03/07/1997
H206 - ca 2 203044 101180153 Trương Thành Vũ 18C1B 14/04/2000
H206 - ca 2 203045 109180190 Võ Minh Vũ 18X3B 18/09/1999
H206 - ca 2 203046 103160085 Đỗ Thạch Vững 16C4A 03/09/1998
H206 - ca 2 203047 107180123 Cao Thị Tường Vy 18H2B 26/06/2000
H206 - ca 2 203048 107180060 Đỗ Thị Tường Vy 18H2A 03/06/2000
H206 - ca 2 203049 107170321 Lê Nguyễn Tường Vy 17H2CLC1 06/09/1999
H206 - ca 2 203050 107170078 Lê Phạm Hồng Vy 17H2 09/09/1999
H206 - ca 2 203051 107180124 Lê Thị Vy 18H2B 06/06/2000
H206 - ca 2 203052 118170216 Ngô Thị Hồng Vy 17QLCN 18/04/1999
H206 - ca 2 203053 118180147 Nguyễn Hà Nhật Vy 18QLCN 08/12/2000
H207 - ca 2 203054 107170164 Nguyễn Lê Tường Vy 17KTHH1 08/08/1999
H207 - ca 2 203055 107180061 Nguyễn Thị Mỹ Vy 18H2A 02/10/2000
H207 - ca 2 203056 107180298 Nguyễn Thị Xuân Vy 18KTHH2 10/01/2000
H207 - ca 2 203057 118180148 Nguyễn Thiện Nhật Vy 18QLCN 26/06/2000
H207 - ca 2 203058 118180149 Phạm Thị Thảo Vy 18QLCN 20/08/2000
H207 - ca 2 203059 107180356 Trần Thị Yến Vy 18SH 21/06/2000
H207 - ca 2 203060 107170212 Trịnh Thị Vy 17KTHH2 10/09/1999
H207 - ca 2 203061 109150291 Ngô Thanh Vỹ 15VLXD 17/07/1997
H207 - ca 2 203062 103170171 Nguyễn Hồ Tấn Vỹ 17C4C 08/02/1999
H207 - ca 2 203063 109180125 Nguyễn Quang Vỹ 18X3A 11/07/2000
H207 - ca 2 203064 111180084 Nguyễn Văn Vỹ 18X2 15/02/2000
H207 - ca 2 203065 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 10/01/2000
H207 - ca 2 203066 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 23/02/2000
H207 - ca 2 203067 101180278 Võ Đại Vỹ 18CDT2 06/01/2000
H207 - ca 2 203068 104160052 Mai Bá Xưởng 16N1 11/08/1998
H207 - ca 2 203069 107170289 Dương Nguyễn Ái Xuân 17SH 24/06/1999
H207 - ca 2 203070 107180248 Đặng Thị Xuân 18KTHH1 29/02/2000
H207 - ca 2 203071 107150278 Nguyễn Đình Xuân 15H5 20/12/1997
H207 - ca 2 203072 105180225 Nguyễn Đức Xuân 18DCLC1 18/04/2000
H207 - ca 2 203073 117180110 Nguyễn Văn Yên 18QLMT 18/05/2000
H207 - ca 2 203074 107180300 Trịnh Trương Như Yên 18KTHH2 17/08/2000
H207 - ca 2 203075 107180062 Dương Thị Yến 18H2A 03/01/1999
H207 - ca 2 203076 107180126 Nguyễn Thị Tiểu Yến 18H2B 31/03/2000
H207 - ca 2 203077 107160147 Phạm Thị Hải Yến 16H2 12/08/1998
H207 - ca 2 203078 107180358 Phạm Thị Kim Yến 18SH 23/10/2000
H207 - ca 2 203079 118180151 Phạm Thị Thu Yến 18QLCN 18/03/2000
H207 - ca 2 203080 106170073 Trần Thị Hoàng Yến 17DT1 20/11/1999
H207 - ca 2 203081 104170141 Lữ Hữu Ý 17N2 24/12/1998
H207 - ca 2 203082 109170130 Nguyễn Đức Minh Ý 17X3CLC 08/06/1998
H207 - ca 2 203083 103160145 Nguyễn Ngọc Ý 16C4B 20/10/1998
H207 - ca 2 203084 109160247 Nguyễn Như Ý 16X3CLC 20/09/1998
H207 - ca 2 203085 109180126 Nguyễn Văn Đôn Ý 18X3A 21/11/2000
H207 - ca 2 203086 111170055 Trần Hữu Ý 17THXD 24/02/1999
H207 - ca 2 203087 118160176 Trần Ngọc Ý 16QLCN 07/12/1997
H207 - ca 2 203088 104160104 Trần Như Ý 16N2 29/10/1998
H207 - ca 2 203089 103180065 Ung Khả Ý 18C4A 22/06/2000
H207 - ca 2 203090 118180063 Võ Hoàng Mỹ Ý 18KX 11/09/2000
H207 - ca 2 203091 121170050 Võ Thị Như Ý 17KTCLC1 23/07/1999

Đà Nẵng, ngày 11 tháng 3 năm 2019


Phòng Khảo thí và ĐBCLGD

You might also like