You are on page 1of 78

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Ngày thi: 11.03.2018 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
(Sắp xếp theo SBD)
TT Phòng-ca SBD Số thẻ SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nghe Đọc Tổng điểm Ghi chú
F101 - ca 1
1 100001 104170001 Cao Hữu Việt An 17N1 07/07/1999 105.6 250.8 356.4
F101 - ca 1
2 100002 109140048 Hồ Văn An 14X3A 18/06/1994 132.0 270.6 402.6
3 F101 - ca 1 59.4 250.8 310.2
100003 104170071 Hoàng Văn An 17N2 15/05/1997
F101 - ca 1
4 100004 118150053 Lê Khởi An 15KX2 27/01/1997 118.8 270.6 389.4
5 F101 - ca 1 290.4
100005 105170075 Lê Phước An 17D2 04/08/1999 79.2 211.2
6 F101 - ca 1 100006 118150104 Lê Thị Thúy An 15QLCN 10/09/1997 132.0 250.8 382.8
7 F101 - ca 1 415.8
100007 110170001 Lê Thuận An 17X1A 17/07/1999 112.2 303.6
8 F101 - ca 1 363.0
100008 109160079 Lê Văn An 16X3A 27/05/1998 85.8 277.2
9 F101 - ca 1 336.6
100009 106170001 Mai Chiếm An 17DT1 20/04/1999 118.8 217.8
10 F101 - ca 1 468.6
100010 105170269 Ngô Hữu An 17TDH1 18/04/1999 158.4 310.2
11 F101 - ca 1 100011 104140003 Nguyễn Đình An 14N1 02/01/1996 151.8 257.4 409.2
12 F101 - ca 1 100012 110150102 Nguyễn Hùng Nhật An 15X1B 10/01/1997 105.6 211.2 316.8
13 F101 - ca 1 100013 106170074 Nguyễn Long An 17DT2 21/04/1999 72.6 257.4 330.0
14 F101 - ca 1 100014 105150228 Nguyễn Ngọc An 15TDH1 21/07/1997 85.8 224.4 310.2
15 F101 - ca 1 100015 102160029 Nguyễn Thế An 16T1 26/04/1998 66.0 250.8 316.8
16 F101 - ca 1 100016 102170001 Nguyễn Thị Duy An 17T1 12/04/1999 224.4 481.8 706.2
17 F101 - ca 1 100017 117140002 Nguyễn Thị Minh An 132.0 349.8 481.8
14MT 07/09/1996
18 F101 - ca 1 316.8
100018 118150002 Phan Đình Xuân An 15KX1 27/03/1997 118.8 198.0
19 F101 - ca 1 100019 105170147 Trần Văn An 17D3 10/11/1999 138.6 244.2 382.8
20 F101 - ca 1 100020 101170081 Trần Viết An 17C1B 85.8 204.6
02/01/1999 290.4
21 F101 - ca 1 310.2
100021 102160176 Cái Thế Đức Anh 16TCLC1 08/06/1998 92.4 217.8
22 F101 - ca 1 100022 106170147 Đinh Trần Việt Anh 17DT3 25/03/1999 198.0 396.0 594.0
23 F101 - ca 1 100023 103170001 Đỗ Hoàng Anh 17C4A 06/11/1998 105.6 290.4 396.0
24 F101 - ca 1 100024 107170214 Đường Vương Anh 17SH 15/09/1999 145.2 264.0 409.2
25 F101 - ca 1 415.8
100025 117150086 Hoàng Anh 15QLMT 20/05/1997 145.2 270.6
26 F101 - ca 1 100026 108160003 Hoàng Tiến Anh 16SK 02/03/1995 vắng vắng vắng
27 F101 - ca 1 100027 121140069 Huỳnh Quốc Anh 14KT2 18/12/1996 151.8 376.2 528.0
28 F101 - ca 1 100028 107170001 Huỳnh Thị Kim Anh 17H2 23/02/1999 79.2 237.6 316.8
29 F101 - ca 1 100029 109150229 Huỳnh Văn Anh 15VLXD 01/01/1997 132.0 264.0 396.0
30 F101 - ca 1 Lê Hữu Anh 349.8
100030 105170221 17DCLC 18/06/1999 105.6 244.2
31 F101 - ca 1 100031 109120312 Lê Nam Anh 12X3C 27/08/1993 112.2 330.0 442.2
32 F101 - ca 1 100032 107170215 Lê Ngọc Trâm Anh 17SH 25/09/1999 158.4 415.8 574.2
33 F101 - ca 1 100033 118170141 Lê Nguyễn Bảo Anh 17QLCN 29/12/1999 92.4 217.8 310.2
34 F101 - ca 1 100034 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 01/12/1999 125.4 198.0 323.4
35 F101 - ca 1 100035 105160217 Lê Quốc Anh 16TDHCLC1 26/03/1998 99.0 257.4 356.4
36 F101 - ca 1 100036 104170002 Lê Thạc Quốc Anh 17N1 06/12/1999 125.4 217.8 343.2
37 F101 - ca 1 541.2
100037 109170001 Lê Tuấn Anh 17VLXD 03/10/1999 178.2 363.0
38 F101 - ca 1 100038 110160066 Lê Tuấn Anh 16X1A 79.2
13/01/1994 138.6 217.8
39 F101 - ca 1 100039 101170002 Lê Văn Anh 17C1A 21/01/1999 85.8 184.8 270.6
40 F101 - ca 1 100040 102160206 Lê Văn Anh 16TCLC2 14/01/1998 99.0 237.6 336.6
41 F102 - ca 1 100041 105150074 Lê Văn Anh 15D2 10/03/1997 112.2 224.4 336.6
42 F102 - ca 1 100042 106170002 Nguyễn Bảo Anh 17DT1 26/05/1999 171.6 270.6 442.2
43 F102 - ca 1 100043 110150181 Nguyễn Dương Anh 15X1C 05/04/1997 99.0 217.8 316.8
44 F102 - ca 1 100044 107170002 Nguyễn Đắc Kiều Anh 17H2 09/10/1999 178.2 448.8 627.0
45 F102 - ca 1 100045 110170002 Nguyễn Đình Lâm Anh 17X1A 10/05/1999 72.6 217.8 290.4
46 F102 - ca 1 Nguyễn Đức Anh 125.4 264.0 389.4
100046 109160081 16X3A 13/12/1998
47 F102 - ca 1 100047 109170038 Nguyễn Huy Quang Anh 17X3 10/04/1999 59.4 151.8 211.2
48 F102 - ca 1 100048 111170003 Nguyễn Ngọc Anh 17THXD 01/03/1999 39.6 165.0 204.6
49 F102 - ca 1 100049 118160061 Nguyễn Quang Anh 16KX2 05/10/1997 138.6 224.4 363.0
50 F102 - ca 1 vắng
100050 105150130 Nguyễn Sĩ Tuấn Anh 15D3 11/12/1997 vắng vắng
51 F102 - ca 1 100051 101160122 Nguyễn Thế Anh 16CDT1 07/10/1998 vắng vắng vắng
52 F102 - ca 1 100052 103170059 Nguyễn Thế Anh 17C4B 25/02/1999 85.8 198.0 283.8
53 F102 - ca 1 100053 107140169 Nguyễn Thị Anh 14H5 13/10/1996 vắng vắng vắng
54 F102 - ca 1 100054 107170290 Nguyễn Thị Kim Anh 290.4
17H2CLC1 25/11/1999 79.2 211.2
55 F102 - ca 1 Nguyễn Thị Kim Anh 283.8
100055 118170142 17QLCN 06/07/1999 92.4 191.4
56 F102 - ca 1 100056 106170148 Nguyễn Thị Tú Anh 17DT3 05/07/1999 105.6 237.6 343.2
57 F102 - ca 1 100057 109170002 Nguyễn Thiện Anh 17VLXD 15/02/1999 112.2 204.6 316.8
58 F102 - ca 1 100058 105170427 Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 12/09/1999 vắng vắng vắng
59 F102 - ca 1 100059 102120207 Nguyễn Tuấn Anh 12T4 03/10/1994 92.4 191.4 283.8
60 F102 - ca 1 100060 105150014 Nguyễn Tuấn Anh 15D1 08/06/1997 145.2 283.8 429.0
61 F102 - ca 1 100061 101150008 Nguyễn Văn Anh 15C1A 20/07/1997 vắngvắng vắng
62 F102 - ca 1 100062 101150253 Nguyễn Văn Anh 15C1VA 08/01/1996 79.2 237.6 316.8
63 F102 - ca 1 100063 109160082 Phạm Đức Anh 16X3A 08/10/1998 125.4 198.0 323.4
64 F102 - ca 1 100064 107160078 Phạm Thị Hồng Anh 16H2 01/08/1997 112.2 270.6 382.8
65 F102 - ca 1 100065 105170331 Phạm Tiến Anh 17TDH2 01/02/1999 138.6 204.6 343.2
66 F102 - ca 1 100066 121170003 Phạm Tú Anh 17KTCLC1 23/05/1999 118.8 264.0 382.8
67 F102 - ca 1 100067 107170217 Phan Châu Anh 17SH 21/06/1999 vắng vắng vắng
68 F102 - ca 1 100068 106170003 Phan Thị Quỳnh Anh 17DT1 27/03/1999 112.2 330.0 442.2
69 F102 - ca 1 100069 107150280 Phan Thị Trâm Anh 15SH 07/09/1997 191.4 382.8 574.2
70 F102 - ca 1 100070 117170002 Phan Thị Tú Anh 17MT 07/07/1999 132.0 250.8 382.8
71 F102 - ca 1 100071 106170221 Phan Tuấn Anh 17DTCLC 17/10/1999 138.6 244.2 382.8
72 F102 - ca 1 100072 118170071 Thân Thị Quỳnh Anh 17KX2 11/09/1999 132.0 264.0 396.0
73 F102 - ca 1 100073 102170002 Tô Việt Anh 17T1 02/06/1999 250.8 534.6 785.4
74 F102 - ca 1 100074 102170205 Trần Công Anh 17TCLC1 06/04/1999 290.4 528.0 818.4
75 F102 - ca 1 100075 108170001 Trần Duy Anh 17SK 11/03/1998 52.8 231.0 283.8
76 F102 - ca 1 100076 110150016 Trần Ngọc Anh 15X1A 05/04/1997 165.0 303.6 468.6
77 F102 - ca 1 100077 101170166 Trần Tiến Anh 17CDT1 03/11/1999 151.8 224.4 376.2
78 F102 - ca 1 100078 110170172 Trịnh Hoàng Anh 17X1C 46.2 178.2
11/03/1999 224.4
79 F102 - ca 1 100079 117170003 Trịnh Thị Phương Anh 17MT 11/11/1999 118.8 224.4 343.2
80 F102 - ca 1 100080 102160030 Trương Hùng Anh 16T1 25/05/1990 125.4 217.8 343.2
81 F103 - ca 1 100121 110170004 Lưu Quốc Bảo 17X1A 03/11/1999 112.2 244.2 356.4
82 F103 - ca 1 100122 102170003 Nguyễn Gia Bảo 17T1 23/03/1999 171.6 316.8 488.4
83 F103 - ca 1 100123 105170270 Nguyễn Hoài Phương Bảo 17TDH1 06/01/1999 151.8 264.0 415.8
84 F103 - ca 1 100124 106160062 Nguyễn Quang Bảo 16DT2 15/07/1998 92.4 244.2 336.6
85 F103 - ca 1 100125 111170058 Nguyễn Quốc Bảo 17X2 01/06/1999 151.8 257.4 409.2
86 F103 - ca 1 100126 101140216 Phạm Hoàng Bảo 14C1VA 05/05/1995 72.6 165.0 237.6
87 F103 - ca 1 100127 121170054 Phạm Hoàng Quốc Bảo 17KTCLC2 21/04/1999 46.2 257.4 303.6
88 F103 - ca 1 100128 110140097 Phan Văn Bảo 14X1B 22/07/1996 112.2 237.6 349.8
89 F103 - ca 1 100129 101170083 Trần Cao Dy Bảo 17C1B 30/05/1999 145.2 283.8 429.0
90 F103 - ca 1 100130 101160124 Trần Lê Quý Bảo 16CDT1 12/01/199892.4 244.2 336.6
91 F103 - ca 1 100131 102170138 Trần Mưa Phi Bảo 17T3 02/11/1999 99.0 237.6 336.6
92 F103 - ca 1 100132 107170166 Trình Gia Bảo 17KTHH2 12/06/1999 85.8 257.4 343.2
93 F103 - ca 1 100133 106150157 Trương Quang Bảo 15DT3 10/11/1997 158.4 343.2 501.6
94 F103 - ca 1 Võ Văn Bảo 382.8
100134 103170061 17C4B 06/11/1999 132.0 250.8
95 F103 - ca 1 100135 105140012 Lê Văn Bão 14D1 05/11/1995 105.6 211.2 316.8
96 F103 - ca 1 100136 105170076 Nguyễn Văn Bách 17D2 02/06/1999 145.2 204.6 349.8
97 F103 - ca 1 100137 102150214 Trần Xuân Bách 15TCLC1 13/09/1997 92.4 211.2 303.6
98 F103 - ca 1 100138 18/09/1997 Đoàn Tiến Bắc 15H1 18/09/1997 138.6 330.0 468.6
99 F103 - ca 1 100139 105170002 Nguyễn Quang Bắc 17D1 04/05/1999 112.2 244.2 356.4
100 F103 - ca 1 100140 101160010 Hồ Hữu Bền 16C1A 13/09/1997 vắng vắng vắng
101 F103 - ca 1 100141 107140115 Nguyễn Thị Bê 14H2B 04/07/1996 112.2 237.6 349.8
102 F103 - ca 1 100142 102170004 Phan Văn Ben 17T1 20/02/1999 105.6 283.8 389.4
103 F103 - ca 1 100143 109120144 Lê Biêm 12X3A 10/06/1994 79.2 184.8 264.0
104 F103 - ca 1 100144 107150282 Nguyễn Thị Ngọc Biên 15SH 22/02/1997 79.2 217.8 297.0
105 F103 - ca 1 100145 107160002 Nguyễn Văn Biển 16H14 10/09/1997 99.0 178.2 277.2
106 F103 - ca 1 100146 101140071 Phạm Bá Biển 14C1B 15/08/1996 92.4 204.6 297.0
107 F103 - ca 1 100147 102170071 Nguyễn Đăng Bin 17T2 09/03/1999 198.0 250.8 448.8
108 F103 - ca 1 100148 111170006 Trương Thái Bin 17THXD 14/04/1999 vắng vắng vắng
109 F103 - ca 1 100149 107170218 Tôn Nữ Nhất Bình 17SH 28/01/1999 151.8 356.4 508.2
110 F103 - ca 1 100150 118170144 Bùi Thị Thái Bình 17QLCN 12/11/1999 125.4 277.2 402.6
111 F103 - ca 1 100151 109140004 Bùi Tiểu Bình 14VLXD 27/02/1996 151.8 316.8 468.6
112 F103 - ca 1 100152 109170040 Cao Thanh Bình 17X3 20/10/1999 39.6 211.2 250.8
113 F103 - ca 1 100153 105150015 Chế Viết Bình 15D1 03/05/1997 99.0 244.2 343.2
114 F103 - ca 1 100154 102170139 Dương Sỹ Bình 17T3 03/03/1999 191.4 363.0 554.4
115 F103 - ca 1 100155 106170004 Dương Văn Thanh Bình 17DT1 27/04/1999 171.6 303.6 475.2
116 F103 - ca 1 100156 103150102 Giao Thắng Bình 15C4B 16/06/1997 66.0 283.8 349.8
117 F103 - ca 1 100157 105170332 Hoàng Văn Bình 17TDH2 23/01/1999 99.0 310.2 409.2
118 F103 - ca 1 100158 103170175 Huỳnh Tấn Bình 17KTTT 27/04/1999 79.2 217.8 297.0
119 F103 - ca 1 100159 121150079 Lê Bá Bình 15KT2 85.8
15/02/1997 290.4 376.2
120 F103 - ca 1 100160 106120011 Lê Trung Bình 12DT1 99.0
10/11/1994 244.2 343.2
121 F107 - ca 1 100161 109170041 Lương Quý Bình 17X3 02/08/1999 79.2 171.6 250.8
122 F107 - ca 1 100162 107140172 Nguyễn Công Bình 14H5 06/11/1996 112.2 217.8 330.0
123 F107 - ca 1 100163 109140125 Nguyễn Công Bình 14X3B 04/10/1995 138.6 264.0 402.6
124 F107 - ca 1 100164 101140131 Nguyễn Đăng Bình 14CDT1 20/09/1993 138.6 330.0 468.6
125 F107 - ca 1 100165 101170283 Nguyễn Phú Bình 17CDT3 23/01/1999 112.2 283.8 396.0
126 F107 - ca 1 100166 102160081 Nguyễn Thái Bình 16T2 15/03/1998 59.4 250.8 310.2
127 F107 - ca 1 100167 109170042 Nguyễn Văn Bình 17X3 19/10/1999 118.8 244.2 363.0
128 F107 - ca 1 100168 105150235 Nguyễn Xuân Bình 15TDH1 05/11/1997 vắng vắng vắng
129 F107 - ca 1 100169 105170078 Nguyễn Xuân Bình 17D2 26/12/1998 125.4 270.6 396.0
130 F107 - ca 1 100170 118170003 Nguyễn Xuân Bình 17KX1 12/02/1999 79.2 184.8 264.0
131 F107 - ca 1 100171 105170149 Phạm Lý Bình 17D3 07/07/1999 132.0 211.2 343.2
132 F107 - ca 1 100172 103160020 Phạm Văn Bình 16C4A 26/10/1998 118.8 217.8 336.6
133 F107 - ca 1 100173 101170003 Phan Hữu Bình 17C1A 12/06/1998 118.8 250.8 369.6
134 F107 - ca 1 100174 109170003 Trần Hưng Bình 17VLXD 15/07/1999 66.0 310.2 376.2
135 F107 - ca 1 100175 107150281 Hồ Thị Ngọc Bích 15SH 12/03/1997 85.8 217.8 303.6
136 F107 - ca 1 100176 107170003 Phan Thị Ngọc Bích 17H2 02/01/1999 125.4 316.8 442.2
137 F107 - ca 1 100177 101140009 Trương Cảnh Bính 14C1A 01/02/1996 125.4 290.4 415.8
138 F107 - ca 1 100178 110170005 Trần Ngọc Bổn 17X1A 28/04/1999 105.6 138.6 244.2
139 F107 - ca 1 100179 117150088 Cao Thị Bốn 15QLMT 20/02/1997 118.8 231.0 349.8
140 F107 - ca 1 100180 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 10/06/1998 138.6 257.4 396.0
141 F107 - ca 1 100181 105170079 Nguyễn Hữu Bun 17D2 18/08/1998 105.6 165.0 270.6
142 F107 - ca 1 100182 110170090 Võ Nhật Bun 17X1B 23/11/1998 112.2 184.8 297.0
143 F107 - ca 1 100183 110150183 Cao Văn Bửu 15X1C 01/04/1997 125.4 191.4 316.8
144 F107 - ca 1 100184 101170168 Lê Hoàng Bửu 17CDT1 04/11/1992 112.2 336.6 448.8
145 F107 - ca 1 100185 102170072 Nguyễn Bữu 17T2 03/05/1999 99.0 217.8 316.8
146 F107 - ca 1 100186 109150232 Nguyễn Hữu Ca 15VLXD 25/02/1996 52.8 184.8 237.6
147 F107 - ca 1 100187 101170284 Huỳnh Nam Cao 17CDT3 09/06/1999 59.4 257.4 316.8
148 F107 - ca 1 100188 109170043 Nguyễn Văn Cành 17X3 24/01/1999 66.0 244.2 310.2
149 F107 - ca 1 100189 110160140 Lê Trọng Cảm 16X1B 11/01/1998 72.6 231.0 303.6
150 F107 - ca 1 100190 102150021 Nguyễn Cảm 15T1 22/12/1997 118.8 264.0 382.8
151 F107 - ca 1 100191 110170006 Nguyễn Cảm 17X1A 21/07/1998 85.8 270.6 356.4
152 F107 - ca 1 100192 104170072 Đặng Xuân Cảnh 17N2 01/01/1998 125.4 244.2 369.6
153 F107 - ca 1 100193 109120316 Đoàn Minh Cảnh 12X3C 28/06/1994 250.8 402.6 653.4
154 F107 - ca 1 100194 105170222 Hồ Như Cảnh 17DCLC 03/04/1999 85.8 330.0 415.8
155 F107 - ca 1 100195 101150157 Lê Nhất Cảnh 15CDT1 17/03/1997 112.2 310.2 422.4
156 F107 - ca 1 100196 102170006 Ngô Thị Cảnh 17T1 29/11/1999 132.0 310.2 442.2
157 F107 - ca 1 100197 105170150 Nguyễn Minh Cảnh 17D3 01/10/1999 132.0 237.6 369.6
158 F107 - ca 1 100198 105160218 Nguyễn Tuấn Cảnh 16TDHCLC1 72.6 191.4
07/06/1998 264.0
159 F107 - ca 1 100199 101170226 Phan Quang Cảnh 17CDT2 21/01/1999 92.4 244.2 336.6
160 F107 - ca 1 100200 105140014 Nguyễn Văn Cầm 14D1 10/01/1995 145.2 264.0 409.2
161 F108 - ca 1 100201 102170140 Lê Văn Cần 17T3 08/07/1999 231.0 442.2 673.2
162 F108 - ca 1 100202 118170073 Phạm Thị Cẩm 17KX2 19/03/1999 105.6 224.4 330.0
163 F108 - ca 1 100203 121150006 Bùi Thị Bảo Châu 15KT1 59.4
02/11/1997 204.6 264.0
164 F108 - ca 1 100204 118170004 Lê Thị Ngọc Châu 17KX1 27/02/1999 92.4 231.0 323.4
165 F108 - ca 1 100205 118170145 Nguyễn Hà Hồng Châu 17QLCN 03/02/1999 112.2 270.6 382.8
166 F108 - ca 1 100206 103170117 Nguyễn Ngọc Châu 17C4C 27/04/1999 99.0 217.8 316.8
167 F108 - ca 1 100207 106160118 Nguyễn Thị Kiều Châu 16DTCLC1 12/09/1998 158.4 264.0 422.4
168 F108 - ca 1 100208 121170005 Trần Thị Minh Châu 17KTCLC1 06/01/1999 237.6 475.2 712.8
169 F108 - ca 1 100209 101170084 Võ Thành Châu 17C1B 12/10/1999 105.6 277.2 382.8
170 F108 - ca 1 100210 104170003 Đặng Văn Chi 17N1 02/05/1999 92.4 231.0 323.4
171 F108 - ca 1 100211 107170004 Hoàng Hà Chi 17H2 18/06/1999 132.0 343.2 475.2
172 F108 - ca 1 100212 107170291 Lê Hồ Thảo Chi 17H2CLC1 12/08/1999 105.6 277.2 382.8
173 F108 - ca 1 100213 107150006 Nguyễn Lan Chi 15H1 06/09/1997 145.2 382.8 528.0
174 F108 - ca 1 100214 109150233 Võ Thị Lê Kha Chi 15VLXD 21/10/1996 vắng vắng vắng
175 F108 - ca 1 100215 106160064 Bùi Văn Chiến 16DT2 16/04/1997 145.2 257.4 402.6
176 F108 - ca 1 100216 107170117 Cao Văn Chiến 17KTHH1 12/06/1995 125.4 204.6 330.0
177 F108 - ca 1 100217 109170044 Đặng Văn Chiến 17X3 27/01/1996 vắng vắng vắng
178 F108 - ca 1 100218 101170004 Đặng Vĩnh Chiến 17C1A 09/06/1996 105.6 165.0 270.6
179 F108 - ca 1 100219 104150080 Hoàng Đình Chiến 15N2 20/05/1996 85.8 237.6 323.4
180 F108 - ca 1 100220 121120009 Lê Quốc Chiến 12KT 23/07/1996 204.6 290.4 495.0
181 F108 - ca 1 100221 102170007 Lê Văn Chiến 17T1 02/01/1996 145.2 277.2 422.4
182 F108 - ca 1 100222 102150086 Mai Đình Chiến 15T2 14/12/1997 125.4 145.2 270.6
183 F108 - ca 1 100223 110150105 Nguyễn Phước Chiến 15X1B 18/09/1995 138.6 231.0 369.6
184 F108 - ca 1 100224 102110301 Phạm Văn Chiến 11T4 27/04/1997 112.2 165.0 277.2
185 F108 - ca 1 100225 101150109 Trần Phúc Chiến 15C1C 21/11/1997 92.4 171.6 264.0
186 F108 - ca 1 100226 105150077 Trần Văn Chiến 15D2 06/08/1997 112.2 277.2 389.4
187 F108 - ca 1 100227 118170146 Trần Văn Chiến 17QLCN 25/06/1997 92.4 231.0 323.4
188 F108 - ca 1 100228 105150238 Trịnh Đình Chiến 15TDH1 25/05/1997 138.6 250.8 389.4
189 F108 - ca 1 100229 110150184 Phạm Văn Chiện 15X1C 26/06/1996 66.0 217.8 283.8
190 F108 - ca 1 100230 109160025 Hoàng Văn Chinh 16VLXD 26/04/1998 105.6 264.0 369.6
191 F108 - ca 1 100231 109170004 Trần Văn Chinh 17VLXD 09/05/1999 79.2 224.4 303.6
192 F108 - ca 1 100232 102170142 Lê Dũng Chí 17T3 23/04/1999 125.4 356.4 481.8
193 F108 - ca 1 100233 105160219 Lê Văn Chí 16TDHCLC1 12/09/1998 99.0 224.4 323.4
194 F108 - ca 1 100234 107170169 Hồ Ngọc Chính 17KTHH2 06/01/1999 112.2237.6 349.8
195 F108 - ca 1 100235 110120163 Lý Tân Chính 12X1B 13/05/1993 165.0 191.4 356.4
196 F108 - ca 1 100236 101150010 Nguyễn Đình Chính 15C1A 26/02/1997 79.2 191.4 270.6
197 F108 - ca 1 100237 106170150 Nguyễn Ngọc Chính 17DT3 26/08/1999 125.4 277.2 402.6
198 F108 - ca 1 100238 104150081 Nguyễn Quang Chính 15N2 08/11/1997 72.6 257.4 330.0
199 F108 - ca 1 100239 104170074 Đoàn Đình Chương 17N2 03/08/1999 99.0 217.8 316.8
200 F108 - ca 1 100240 111150010 Hồ Thanh Chương 15THXD 24/02/1997 118.8 270.6 389.4
201 F109 - ca 1 100241 111170060 Nguyễn Phúc Nguyên Chương 17X2 20/05/1999 99.0 257.4 356.4
202 F109 - ca 1 100242 104170005 Trần Văn Chương 17N1 12/04/1999 118.8 204.6 323.4
203 F109 - ca 1 100243 101170170 Trương Văn Chương 17CDT1 23/06/1999 85.8244.2 330.0
204 F109 - ca 1 100244 102152101106 Vũ Đình Chương 10T2 13/07/1992 vắng vắng vắng
205 F109 - ca 1 100245 104170004 Hồ Văn Chung 17N1 11/12/1999 92.4 204.6 297.0
206 F109 - ca 1 100246 105170080 Hoàng Chung 17D2 23/10/1999 132.0 264.0 396.0
207 F109 - ca 1 100247 101170086 Lê Văn Chung 17C1B 01/10/1999 85.8 217.8 303.6
208 F109 - ca 1 100248 101170006 Nguyễn Đình Chung 17C1A 15/02/1998 vắng vắng vắng
209 F109 - ca 1 100249 106120051 Nguyễn Hà Chung 12DT2 13/12/1993 132.0 363.0 495.0
210 F109 - ca 1 100250 104150006 Nguyễn Thành Chung 15N1 02/02/1997 79.2 217.8 297.0
211 F109 - ca 1 100251 101170087 Nguyễn Văn Chung 17C1B 17/10/1999 66.0 237.6 303.6
212 F109 - ca 1 100252 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 15/02/1998 99.0 184.8 283.8
213 F109 - ca 1 100253 110160072 Trương Văn Chung 16X1A 05/06/1998 85.8 178.2 264.0
214 F109 - ca 1 100254 117160140 Tơ Ngôl Chúc 16QLMT 18/04/1997 72.6 165.0 237.6
215 F109 - ca 1 100255 109160026 Bạch Văn Công 16VLXD 07/02/1998 92.4 231.0 323.4
216 F109 - ca 1 100256 103150104 Hoàng Ngọc Công 15C4B 01/01/1997 105.6 237.6 343.2
217 F109 - ca 1 100257 102170008 Lý Phước Công 17T1 27/11/1999 125.4 264.0 389.4
218 F109 - ca 1 100258 105170430 Ngô Tấn Công 17TDHCLC2 14/04/1999 112.2 224.4 336.6
219 F109 - ca 1 100259 101170088 Nguyễn Đức Thành Công 17C1B 22/11/1999 72.6 244.2 316.8
220 F109 - ca 1 100260 117150021 Nguyễn Văn Công 15MT 09/04/1995 105.6 231.0 336.6
221 F109 - ca 1 100261 104170075 Phạm Phan Tấn Công 17N2 99.0 198.0
26/03/1999 297.0
222 F109 - ca 1 100262 111120006 Trần Công Công 12THXD 26/10/1994 138.6 231.0 369.6
223 F109 - ca 1 100263 102170075 Trần Thị Thu Công 17T2 24/04/1999 92.4 224.4 316.8
224 F109 - ca 1 100264 105170151 Trần Văn Công 17D3 09/04/1999 85.8 303.6 389.4
225 F109 - ca 1 100265 105150134 Trương Thanh Công 15D3 16/04/1997 112.2 257.4 369.6
226 F109 - ca 1 100266 102170144 Võ Thành Công 17T3 05/05/1999 132.0 244.2 376.2
227 F109 - ca 1 100267 118150056 Vũ Đào Thành Công 15KX2 25/04/1996 138.6 290.4 429.0
228 F109 - ca 1 100268 103170062 Trần Quang Cơ 17C4B 26/10/1999 72.6 138.6 211.2
229 F109 - ca 1 100269 103150106 Nguyễn Quang Cư 15C4B 24/02/1997 125.4 290.4 415.8
230 F109 - ca 1 100270 111150011 Nguyễn Văn Cư 15THXD 28/02/1997 105.6 231.0 336.6
231 F109 - ca 1 100271 101150063 Trần Hữu Cương 15C1B 29/01/1997 125.4 224.4 349.8
232 F109 - ca 1 100272 109150014 Trần Văn Cương 15X3A 04/01/1997 66.0 217.8 283.8
233 F109 - ca 1 100273 109110263 Dương Văn Cường 11X3C 25/04/1993 112.2 270.6 382.8
234 F109 - ca 1 100274 107170119 Đặng Văn Cường 17KTHH1 07/12/1998 138.6 198.0 336.6
235 F109 - ca 1 100275 103160088 Đậu Anh Cường 16C4B 26/09/1998 vắng vắng vắng
236 F109 - ca 1 100276 110170092 Đoàn Viết Cường 17X1B 01/05/1998 85.8 191.4 277.2
237 F109 - ca 1 100277 105160220 Đỗ Quốc Cường 16TDHCLC1 02/11/1998 112.2 211.2 323.4
238 F109 - ca 1 100278 103170005 Lê Đình Cường 17C4A 22/06/1999 105.6 217.8 323.4
239 F109 - ca 1 100279 104170006 Lê Hữu Cường 17N1 01/08/1999 52.8 145.2 198.0
240 F109 - ca 1 100280 106150086 Lê Quốc Cường 15DT2 13/11/1997 151.8 250.8 402.6
241 F110 - ca 1 100281 102170009 Lê Văn Cường 17T1 15/05/1999 112.2 224.4 336.6
242 F110 - ca 1 100282 103150029 Lê Văn Cường 15C4A 17/02/1997 138.6 198.0 336.6
243 F110 - ca 1 100283 104170076 Lương Văn Cường 17N2 72.6 270.6
02/08/1999 343.2
244 F110 - ca 1 100284 106170151 Ngô Quang Cường 17DT3 02/03/1999 125.4 283.8 409.2
245 F110 - ca 1 100285 101170228 Nguyễn Công Cường 17CDT2 12/11/1998 92.4 264.0 356.4
246 F110 - ca 1 100286 104160004 Nguyễn Công Cường 16N1 07/07/1998 125.4 316.8 442.2
247 F110 - ca 1 100287 106140007 Nguyễn Đình Cường 14DT1 20/12/1996 145.2 211.2 356.4
248 F110 - ca 1 100288 101170286 Nguyễn Đức Cường 17CDT3 09/09/1999 79.2 316.8 396.0
249 F110 - ca 1 100289 106140073 Nguyễn Mạnh Cường 14DT2 04/04/1996 99.0 211.2 310.2
250 F110 - ca 1 100290 117150022 Nguyễn Mạnh Cường 15MT 13/07/1996 105.6 217.8 323.4
251 F110 - ca 1 100291 105140099 Nguyễn Trọng Cường 14D2 21/03/1996 151.8 290.4 442.2
252 F110 - ca 1 100292 105170007 Nguyễn Tuấn Cường 17D1 10/02/1999 105.6 198.0 303.6
253 F110 - ca 1 100293 101160173 Nguyễn Văn Cường 16CDT2 79.2
16/02/1998 204.6 283.8
254 F110 - ca 1 100294 101170089 Nguyễn Văn Cường 17C1B 11/06/1999 99.0 323.4 422.4
255 F110 - ca 1 100295 101170171 Nguyễn Văn Cường 17CDT1 21/05/1999 132.0 237.6 369.6
256 F110 - ca 1 100296 105160063 Nguyễn Văn Cường 16D2 20/12/1998 85.8 369.6 455.4
257 F110 - ca 1 100297 105170272 Nguyễn Văn Cường 17TDH1 27/11/1999 92.4 297.0 389.4
258 F110 - ca 1 100298 109140008 Nguyễn Văn Cường 14VLXD 03/06/1996 vắng vắng vắng
259 F110 - ca 1 100299 110170008 Phạm Cường 17X1A 16/11/1999 99.0 171.6 270.6
260 F110 - ca 1 100300 104160005 Tạ Quốc Cường 16N1 09/08/1997 145.2 257.4 402.6
261 F110 - ca 1 100301 105110190 Thái Văn Cường 11D2 22/05/1993 118.8 204.6 323.4
262 F110 - ca 1 100302 109120233 Thân Mạnh Cường 12X3B 11/07/1994 145.2 250.8 396.0
263 F110 - ca 1 100303 104120097 Trần Mạnh Cường 12N2 05/11/1993 191.4 389.4 580.8
264 F110 - ca 1 100304 103160022 Trần Quốc Cường 16C4A 99.0 237.6
10/12/1997 336.6
265 F110 - ca 1 100305 103160148 Võ Phúc Cường 16KTTT 23/07/1998 125.4 231.0 356.4
266 F110 - ca 1 100306 105120236 Võ Quốc Cường 12D3 11/01/1994 99.0 270.6 369.6
267 F110 - ca 1 100307 111150012 Võ Viết Cường 15THXD 03/06/1997 46.2 184.8 231.0
268 F110 - ca 1 100308 107170292 Trương Thị Kim Cúc 17H2CLC1 08/01/1999 105.6 244.2 349.8
269 F110 - ca 1 100309 106170223 Trần Thanh Cự 17DTCLC 28/03/1999 66.0 237.6 303.6
270 F110 - ca 1 100310 109170045 Lê Nguyên Dạ 17X3 03/04/1999 92.4 224.4 316.8
271 F110 - ca 1 100311 121150082 Mai Đăng Dai 15KT2 05/08/1997 92.4 277.2 369.6
272 F110 - ca 1 100312 102160084 Bùi Xuân Danh 16T2 28/06/1998 72.6 191.4 264.0
273 F110 - ca 1 100313 103150237 Huỳnh Thái Danh 15C4VA 12/04/1997 92.4 283.8 376.2
274 F110 - ca 1 100314 104170077 Huỳnh Văn Danh 17N2 09/03/1999 105.6 224.4 330.0
275 F110 - ca 1 100315 118160004 Lê Công Danh 16KX1 28/09/1998 39.6 211.2 250.8
276 F110 - ca 1 100316 107160150 Lê Đức Danh 16H5CLC1 01/01/1998 72.6 277.2 349.8
277 F110 - ca 1 100317 109120234 Nguyễn Danh 12X3B 17/01/1994 vắng vắng vắng
278 F110 - ca 1 100318 117150024 Nguyễn Công Danh 15MT 66.0 244.2
25/02/1997 310.2
279 F110 - ca 1 100319 101150159 Nguyễn Đình Danh 15CDT1 23/07/1997 112.2 211.2 323.4
280 F110 - ca 1 100320 103110181 Nguyễn Đình Danh 11C4B 27/06/1993 vắng vắng vắng
281 F203 - ca 1 100321 103140141 Nguyễn Văn Danh 14KTTT 24/09/1996 vắng vắng vắng
282 F203 - ca 1 100322 105170273 Nguyễn Văn Danh 17TDH1 02/12/1999 112.2 191.4 303.6
283 F203 - ca 1 100323 109140055 Phan Công Danh 14X3A 20/08/1995 vắng vắng vắng
284 F203 - ca 1 100324 101170287 Phan Thành Danh 17CDT3 03/04/1999 105.6 217.8 323.4
285 F203 - ca 1 100325 105150080 Trịnh Công Danh 15D2 12/06/1997 66.0 158.4 224.4
286 F203 - ca 1 100326 104160006 Văn Công Danh 16N1 05/02/1998 112.2 191.4 303.6
287 F203 - ca 1 100327 117160089 Huỳnh Bá Dân 16QLMT 10/11/1998 99.0 237.6 336.6
288 F203 - ca 1 100328 109150075 Lê Hồng Dân 15X3B 24/06/1997 112.2 297.0 409.2
289 F203 - ca 1 100329 110160074 Tô Mậu Dần 16X1A 02/08/1998 138.6 211.2 349.8
290 F203 - ca 1 100330 107170293 Trương Thị Thúy Diểm 85.8 231.0
17H2CLC1 10/01/1999 316.8
291 F203 - ca 1 100331 118170006 Bùi Thị Lệ Diễm 17KX1 19/08/1999 99.0 165.0 264.0
292 F203 - ca 1 100332 118170149 Đỗ Thị Ngọc Diễm 17QLCN 15/09/1999 138.6 283.8 422.4
293 F203 - ca 1 100333 107170220 Lê Hồng Diễm 17SH 18/11/1999 85.8 244.2 330.0
294 F203 - ca 1 100334 118170076 Nguyễn Thị Diễm 17KX2 26/10/1999 99.0 217.8 316.8
295 F203 - ca 1 100335 101150013 Huỳnh Ngọc Diện 15C1A 19/03/1997 85.8 277.2 363.0
296 F203 - ca 1 100336 108160006 Nguyễn Hoàng Diệp 16SK 03/11/1998 85.8 250.8 336.6
297 F203 - ca 1 100337 107150076 Nguyễn Trường Thanh Diệp 15H2A 20/12/1997 92.4 257.4 349.8
298 F203 - ca 1 100338 107170005 Cao Thị Diệu 17H2 19/07/1999 138.6 297.0 435.6
299 F203 - ca 1 100339 108170005 Lê Hoàng Diệu 17SK 01/06/1999 118.8 231.0 349.8
300 F203 - ca 1 100340 104160058 Lê Hữu Diệu 16N2 07/04/1998 59.4 151.8 211.2
301 F203 - ca 1 100341 117150026 Nguyễn Thị ánh Diệu 15MT 17/08/1997 92.4 237.6 330.0
302 F203 - ca 1 100342 102150026 Trần Thị Xuân Diệu 15T1 02/05/1997 85.8 198.0 283.8
303 F203 - ca 1 100343 109150078 Nguyễn Khắc Doanh 15X3B 01/09/1997 66.0 270.6 336.6
304 F203 - ca 1 100344 105170155 Nguyễn Văn Dội 17D3 11/10/1999 46.2 310.2 356.4
305 F203 - ca 1 100345 105150085 Đặng Đình Dương 15D2 05/06/1997 112.2 231.0 343.2
306 F203 - ca 1 100346 105170087 Hồng Văn Dương 17D2 06/01/1999 132.0 231.0 363.0
307 F203 - ca 1 100347 109170051 Hoàng Tùng Dương 17X3 85.8
03/06/1999 257.4 343.2
308 F203 - ca 1 100348 104150089 Huỳnh Tấn Dương 15N2 24/08/1997 118.8 316.8 435.6
309 F203 - ca 1 100349 110150028 Lê Đại Dương 15X1A 09/11/1997 72.6 244.2 316.8
310 F203 - ca 1 100350 101170290 Ngô Phi Dương 17CDT3 05/04/1996 79.2 198.0 277.2
311 F203 - ca 1 100351 110170015 Nguyễn Dương 17X1A 04/06/1999 72.6 257.4 330.0
312 F203 - ca 1 100352 101170097 Nguyễn Cảnh Dương 17C1B 31/08/1999 158.4 204.6 363.0
313 F203 - ca 1 100353 111170012 Nguyễn Hoàng Dương 17THXD 08/09/1999 52.8 224.4 277.2
314 F203 - ca 1 100354 102140122 Nguyễn Hữu Đại Dương 14T3 06/04/1996 198.0 323.4 521.4
315 F203 - ca 1 100355 110170100 Nguyễn Quốc Dương 17X1B 85.8
05/04/1998 198.0 283.8
316 F203 - ca 1 100356 102170014 Phạm Quí Dương 17T1 92.4
12/09/1999 277.2 369.6
317 F203 - ca 1 100357 101170175 Phạm Sự Đông Dương 17CDT1 17/10/1999 105.6 244.2 349.8
318 F203 - ca 1 100358 107170012 Phan Thị Thuỳ Dương 17H2 20/08/1999 105.6 264.0 369.6
319 F203 - ca 1 100359 102170150 Trần Tùng Dương 17T3 09/11/1999 125.4 409.2 534.6
320 F203 - ca 1 100360 102160211 Trần Văn Dương 16TCLC2 03/05/1998 79.2 217.8 297.0
321 F206 - ca 1 100361 101150115 Triệu Tấn Dương 15C1C 12/02/1997 99.0 323.4 422.4
322 F206 - ca 1 100362 107170013 Võ Thị Thùy Dương 17H2 05/11/1999 125.4 376.2 501.6
323 F206 - ca 1 100363 110150029 Võ Văn Dương 15X1A 11/04/1997 72.6 244.2 316.8
324 F206 - ca 1 100364 110150114 Nguyễn Đình Dưỡng 15X1B 30/01/1996 118.8 237.6 356.4
325 F206 - ca 1 100365 106150009 Trương Quang Du 15DT1 26/03/1997 125.4 257.4 382.8
326 F206 - ca 1 100366 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 09/07/1997 105.6 211.2 316.8
327 F206 - ca 1 100367 117170062 Trương Công Duẩn 17QLMT 04/08/1999 92.4 158.4 250.8
328 F206 - ca 1 100368 111160069 Đinh Văn Duẫn 16X2 12/11/1998 79.2 165.0 244.2
329 F206 - ca 1 100369 105150139 Nguyễn Hữu Duẫn 15D3 25/03/1997 118.8 244.2 363.0
330 F206 - ca 1 100370 102170148 Đàm Thị Dung 17T3 29/01/1999 191.4 475.2 666.6
331 F206 - ca 1 100371 107170222 Đào Thị Thùy Dung 17SH 28/08/1999 118.8 290.4 409.2
332 F206 - ca 1 100372 118170078 Đặng Thị Dung 17KX2 01/02/1999 85.8 264.0 349.8
333 F206 - ca 1 100373 107170009 Đặng Thị Thùy Dung 17H2 13/09/1999 171.6 363.0 534.6
334 F206 - ca 1 100374 107170171 Lê Thị Thùy Dung 17KTHH2 09/06/1999 125.4 283.8 409.2
335 F206 - ca 1 100375 118150007 Lương Thị Phương Dung 15KX1 03/04/1997 92.4 244.2 336.6
336 F206 - ca 1 100376 118150059 Lương Thị Thùy Dung 15KX2 30/05/1997 99.0 290.4 389.4
337 F206 - ca 1 100377 117150028 Nguyễn Thị Mỹ Dung 15MT 21/06/1997 138.6 297.0 435.6
338 F206 - ca 1 100378 107140253 Phạm Thị Thảo Dung 14SH 12/08/1996 92.4 224.4 316.8
339 F206 - ca 1 100379 107170010 Trương Thị Thùy Dung 17H2 02/09/1999 79.2 204.6 283.8
340 F206 - ca 1 100380 110170016 Hà Quang Duy 17X1A 05/04/1999 112.2 250.8 363.0
341 F206 - ca 1 100381 107170084 Hoàng Duy 17H5CLC 26/05/1999 125.4 257.4 382.8
342 F206 - ca 1 100382 111170013 Hoàng Hà Duy 17THXD 08/02/1999 112.2 323.4 435.6
343 F206 - ca 1 100383 109150240 Lê Hà Duy 15VLXD 27/04/1997 112.2 165.0 277.2
344 F206 - ca 1 100384 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 13/01/1999 85.8 237.6 323.4
345 F206 - ca 1 100385 110170101 Lê Phương Duy 17X1B 07/04/1999 257.4 435.6 693.0
346 F206 - ca 1 100386 105170158 Lê Thanh Duy 17D3 01/03/1999 66.0 277.2 343.2
347 F206 - ca 1 100387 103120122 Lê Văn Duy 12C4B 10/05/1994 250.8 455.4 706.2
348 F206 - ca 1 100388 107160151 Lê Văn Duy 16H5CLC1 07/06/1998 72.6 297.0 369.6
349 F206 - ca 1 100389 107160152 Lê Việt Quốc Duy 16H5CLC1 08/10/1998 145.2 270.6 415.8
350 F206 - ca 1 100390 104170013 Ngô Ngọc Duy 17N1 02/01/1998 112.2 290.4 402.6
351 F206 - ca 1 100391 105170277 Nguyễn Đình Nhật Duy 17TDH1 08/02/1997 99.0 257.4 356.4
352 F206 - ca 1 100392 106170083 Nguyễn Phương Duy 17DT2 01/06/1999 vắng vắng vắng
353 F206 - ca 1 100393 105170339 Nguyễn Tài Duy 17TDH2 30/10/1999 151.8 270.6 422.4
354 F206 - ca 1 100394 117170063 Nguyễn Thái Khả Duy 17QLMT 01/02/1999 184.8 257.4 442.2
355 F206 - ca 1 100395 101120223 Nguyễn Văn Duy 12C1C 10/05/1994 283.8 514.8 798.6
356 F206 - ca 1 100396 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 02/02/1998 138.6 198.0 336.6
357 F206 - ca 1 100397 106170155 Phạm Minh Duy 17DT3 19/11/1999 85.8 184.8 270.6
358 F206 - ca 1 100398 102170015 Phạm Phú Duy 17T1 15/05/1999 178.2 429.0 607.2
359 F206 - ca 1 100399 109170006 Phạm Tài Duy 17VLXD 15/02/1999 85.8 138.6 224.4
360 F206 - ca 1 100400 121170057 Phạm Tường Duy 17KTCLC2 22/04/1999 112.2 178.2 290.4
361 F207 - ca 1 100401 106170011 Phan Tự Minh Duy 17DT1 12/06/1999 145.2 323.4 468.6
362 F207 - ca 1 100402 106150093 Trần Anh Duy 15DT2 15/04/1997 79.2 231.0 310.2
363 F207 - ca 1 100403 103170068 Trần Hữu Phương Duy 17C4B 24/05/1999 125.4 224.4 349.8
364 F207 - ca 1 100404 110170186 Trần Kiêm Duy 17X1C 03/05/1999 145.2 204.6 349.8
365 F207 - ca 1 100405 118170009 Trần Lê Duy 17KX1 13/09/1999 118.8 264.0 382.8
366 F207 - ca 1 100406 109150241 Trần Văn Duy 15VLXD 24/07/1997 vắng vắng vắng
367 F207 - ca 1 100407 118160011 Trần Văn Duy 16KX1 31/05/1998 132.0 217.8 349.8
368 F207 - ca 1 100408 105170278 Võ Đức Duy 17TDH1 18/05/1999 118.8 290.4 409.2
369 F207 - ca 1 100409 103160095 Võ Ngọc Duy 16C4B 02/03/1998 105.6 283.8 389.4
370 F207 - ca 1 100410 101170098 Võ Tấn Duy 17C1B 20/06/1998 vắng vắng vắng
371 F207 - ca 1 100411 117150094 Đặng Thị Duyên 15QLMT 02/11/1997 vắng vắng vắng
372 F207 - ca 1 100412 104150016 Đinh Thanh Duyên 15N1 28/03/1997 125.4 231.0 356.4
373 F207 - ca 1 100413 118150113 Huỳnh Thị Duyên 15QLCN 24/03/1997 132.0 303.6 435.6
374 F207 - ca 1 100414 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 19/08/1999 72.6 191.4 264.0
375 F207 - ca 1 100415 107150140 Lê Thị Mỹ Duyên 15H2B 04/04/1997 151.8 224.4 376.2
376 F207 - ca 1 100416 104170083 Nguyễn Lê Xuân Duyên 17N2 01/12/1999 204.6 402.6 607.2
377 F207 - ca 1 100417 118170151 Nguyễn Thị Kiều Duyên 17QLCN 09/03/1998 92.4 297.0 389.4
378 F207 - ca 1 100418 118150114 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15QLCN 04/05/1997 59.4 178.2 237.6
379 F207 - ca 1 100419 107150011 Nguyễn Thị Xuân Duyên 15H1 21/10/1996 99.0 250.8 349.8
380 F207 - ca 1 100420 118170010 Trần Thị Mỹ Duyên 17KX1 01/05/1999 66.0 198.0 264.0
381 F207 - ca 1 100421 117170064 Trần Thị Thùy Duyên 17QLMT 11/11/1999 vắng vắng vắng
382 F207 - ca 1 100422 101140137 Triệu Thị Thu Duyên 14CDT1 01/02/1996 132.0 257.4 389.4
383 F207 - ca 1 100423 111170011 Diệp Văn Dũng 17THXD 14/01/1999 92.4 237.6 330.0
384 F207 - ca 1 100424 118150060 Hồ Xuân Dũng 15KX2 07/06/1997 85.8 204.6 290.4
385 F207 - ca 1 100425 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 15/07/1999 92.4 217.8 310.2
386 F207 - ca 1 100426 109150081 Hoàng Văn Dũng 15X3B 11/12/1997 112.2 257.4 369.6
387 F207 - ca 1 100427 106150011 Huỳnh Tấn Dũng 15DT1 08/10/1997 99.0 270.6 369.6
388 F207 - ca 1 100428 101170015 Lê Minh Dũng 17C1A 06/03/1999 105.6 178.2 283.8
389 F207 - ca 1 100429 118170008 Lê Ngọc Dũng 17KX1 30/10/1999 118.8 277.2 396.0
390 F207 - ca 1 100430 104160062 Lê Quang Dũng 16N2 03/06/1998 vắng vắng vắng
391 F207 - ca 1 100431 107160081 Lê Tuấn Dũng 16H2 31/10/1998 151.8 250.8 402.6
392 F207 - ca 1 100432 110160220 Lê Văn Dũng 16X1C 21/09/1998 92.4 231.0 323.4
393 F207 - ca 1 100433 107170011 Lữ Trung Dũng 17H2 01/03/1999 118.8 270.6 389.4
394 F207 - ca 1 100434 103170066 Ngô Hồng Dũng 17C4B 20/09/1998 145.2 184.8 330.0
395 F207 - ca 1 100435 104170080 Nguyễn Anh Dũng 17N2 10/09/1998 125.4 257.4 382.8
396 F207 - ca 1 100436 107160082 Nguyễn Đức Dũng 16H2 08/12/1998 99.0 184.8 283.8
397 F207 - ca 1 100437 110170183 Nguyễn Đức Dũng 17X1C 24/08/1999 105.6 198.0 303.6
398 F207 - ca 1 100438 105170337 Nguyễn Mạnh Dũng 17TDH2 08/02/1999 178.2 363.0 541.2
399 F207 - ca 1 100439 103150184 Nguyễn Quốc Dũng 15KTTT 11/11/1997 72.6 112.2 184.8
400 F207 - ca 1 100440 106170010 Nguyễn Quốc Dũng 17DT1 28/10/1999 79.2 158.4 237.6
401 F208 - ca 1 100441 109170049 Nguyễn Quốc Dũng 17X3 25/02/1999 132.0 217.8 349.8
402 F208 - ca 1 100442 104160011 Nguyễn Sỹ Dũng 16N1 26/03/1998 92.4 211.2 303.6
403 F208 - ca 1 100443 118150009 Nguyễn Thanh Dũng 15KX1 10/10/1997 vắng vắng vắng
404 F208 - ca 1 100444 102170080 Nguyễn Tiến Dũng 17T2 27/11/1999 105.6 257.4 363.0
405 F208 - ca 1 100445 110170014 Nguyễn Tiến Dũng 17X1A 27/10/1999 138.6 316.8 455.4
406 F208 - ca 1 100446 117140010 Nguyễn Tiến Dũng 14MT 16/07/1996 85.8 217.8 303.6
407 F208 - ca 1 100447 109150022 Nguyễn Văn Dũng 15X3A 20/11/1997 85.8 211.2 297.0
408 F208 - ca 1 100448 102170149 Phạm Mạnh Dũng 17T3 27/11/1999 244.2 561.0 805.2
409 F208 - ca 1 100449 105170226 Phan Tiến Dũng 17DCLC 09/12/1999 118.8 178.2 297.0
410 F208 - ca 1 100450 108160009 Phan Văn Dũng 16SK 05/09/1998 92.4 224.4 316.8
411 F208 - ca 1 100451 105170157 Tống Văn Dũng 17D3 11/07/1999 171.6 244.2 415.8
412 F208 - ca 1 100452 105140024 Trần Chí Dũng 14D1 02/10/1996 138.6 528.0 666.6
413 F208 - ca 1 100453 118160069 Trần Tiến Dũng 16KX2 10/08/1998 145.2 184.8 330.0
414 F208 - ca 1 100454 109160214 Trần Văn Dũng 16X3CLC 09/01/1998 112.2 244.2 356.4
415 F208 - ca 1 100455 104150014 Văn Tiến Dũng 15N1 12/12/1997 138.6 264.0 402.6
416 F208 - ca 1 100456 105170013 Võ Thế Dũng 17D1 08/10/1999 138.6 316.8 455.4
417 F208 - ca 1 100457 106140015 Võ Trí Dũng 14DT1 22/05/1995 145.2 264.0 409.2
418 F208 - ca 1 100458 105170011 Phạm Duy Dự 17D1 99.0
24/07/1999 250.8 349.8
419 F208 - ca 1 100459 105150079 Đào Ngọc Đại 15D2 09/10/1997 145.2 224.4 369.6
420 F208 - ca 1 100460 101160128 Nguyễn Phước Đại 16CDT1 01/11/1998 72.6 224.4 297.0
421 F208 - ca 1 100461 101160012 Nguyễn Tất Đại 16C1A 24/08/1998 99.0 336.6 435.6
422 F208 - ca 1 100462 102170076 Nguyễn Văn Đại 17T2 09/04/1999 191.4 422.4 613.8
423 F208 - ca 1 100463 104150007 Tô Duy Đại 15N1 01/11/1997 85.8 204.6 290.4
424 F208 - ca 1 100464 109160153 Trần Ngọc Đại 16X3B 18/10/1998 125.4 402.6 528.0
425 F208 - ca 1 100465 102150089 Trần Quốc Đại 15T2 26/01/1997 112.2 277.2 389.4
426 F208 - ca 1 100466 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 11/01/1998 vắng vắng vắng
427 F208 - ca 1 100467 101120283 Võ Tài Đại 12CDT1 06/11/1994 198.0 468.6 666.6
428 F208 - ca 1 100468 121170056 Bùi Quốc Đạt 17KTCLC2 24/06/1999 52.8 171.6 224.4
429 F208 - ca 1 100469 117170061 Cao Hoàng Đạt 17QLMT 12/09/1999 85.8 264.0 349.8
430 F208 - ca 1 100470 101160129 Đào Văn Đạt 16CDT1 15/10/1998 112.2 224.4 336.6
431 F208 - ca 1 100471 102140117 Đặng Minh Đạt 14T3 22/05/1996 132.0 376.2 508.2
432 F208 - ca 1 100472 110160214 Đinh Ngọc Đạt 16X1C 24/04/1998 99.0 198.0 297.0
433 F208 - ca 1 100473 105160065 Đoàn Ngọc Đạt 16D2 10/02/1998 105.6 224.4 330.0
434 F208 - ca 1 100474 118160064 Đoàn Trí Đạt 16KX2 01/10/1997 112.2 283.8 396.0
435 F208 - ca 1 100475 107150009 Đoàn Văn Đạt 15H1 16/04/1997118.8 297.0 415.8
436 F208 - ca 1 100476 106170227 Hà Vĩnh Đạt 17DTCLC 15/02/1999 vắng vắng vắng
437 F208 - ca 1 100477 101170172 Hồ Minh Đạt 17CDT1 13/07/1999 92.4 204.6 297.0
438 F208 - ca 1 100478 105170083 Hồ Tiến Đạt 17D2 01/01/1999 66.0 310.2 376.2
439 F208 - ca 1 100479 105160157 Hồ Văn Đạt 16TDH 14/05/1998 99.0 270.6 369.6
440 F208 - ca 1 100480 118170005 Lê Chí Đạt 17KX1 13/02/1999 118.8 250.8 369.6
441 F209 - ca 1 100481 110160075 Lê Hoàng Đạt 16X1A 11/01/1998 125.4 270.6 396.0
442 F209 - ca 1 100482 105170154 Lê Tấn Đạt 17D3 31/10/1999 105.6 264.0 369.6
443 F209 - ca 1 100483 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 03/11/1998 99.0 184.8 283.8
444 F209 - ca 1 100484 118150057 Lê Thị Thu Đạt 15KX2 06/12/1997 118.8 184.8 303.6
445 F209 - ca 1 100485 111150014 Lê Văn Tiến Đạt 15THXD 04/06/1997 132.0 244.2 376.2
446 F209 - ca 1 100486 106170152 Lương Văn Đạt 17DT3 10/10/1999 105.6 198.0 303.6
447 F209 - ca 1 100487 106140141 Mạc Quốc Đạt 14DT3 13/02/1996 vắng vắng vắng
448 F209 - ca 1 100488 106170007 Mai Văn Đạt 17DT1 21/05/1999 72.6 132.0 204.6
449 F209 - ca 1 100489 105150243 Ngô Đức Hoàng Đạt 15TDH1 23/07/1997 vắng vắng vắng
450 F209 - ca 1 100490 109160088 Nguyễn Bá Tiến Đạt 16X3A 08/01/1998 85.8 191.4 277.2
451 F209 - ca 1 100491 104150008 Nguyễn Cao Đạt 15N1 22/01/1995 125.4 211.2 336.6
452 F209 - ca 1 100492 110140028 Nguyễn Đăng Đạt 14X1A 15/06/1996 vắng vắng vắng
453 F209 - ca 1 100493 101170010 Nguyễn Hải Đạt 17C1A 10/06/1999 118.8 237.6 356.4
454 F209 - ca 1 100494 118160124 Nguyễn Hữu Đạt 16QLCN 06/07/1998 59.4 165.0 224.4
455 F209 - ca 1 100495 118170147 Nguyễn Hữu Đạt 17QLCN 06/03/1999 99.0 277.2 376.2
456 F209 - ca 1 100496 105150246 Nguyễn Ngọc Đạt 15TDH1 16/09/1997 vắng vắng vắng
457 F209 - ca 1 100497 109160155 Nguyễn Ngọc Thành Đạt 16X3B 22/07/1998 99.0 244.2 343.2
458 F209 - ca 1 100498 109110177 Nguyễn Quyết Đạt 11X3B 12/03/1993 59.4 257.4 316.8
459 F209 - ca 1 100499 105160158 Nguyễn Sỹ Đạt 16TDH 23/03/1998 125.4 217.8 343.2
460 F209 - ca 1 100500 105160159 Nguyễn Thành Đạt 16TDH 13/05/1998 105.6 343.2 448.8
461 F209 - ca 1 100501 106170080 Nguyễn Thành Đạt 17DT2 17/12/1999 112.2 231.0 343.2
462 F209 - ca 1 100502 101150255 Nguyễn Tiến Đạt 15C1VA 18/03/1997 99.0 191.4 290.4
463 F209 - ca 1 100503 101170011 Nguyễn Tiến Đạt 17C1A 04/11/1999 118.8 184.8 303.6
464 F209 - ca 1 100504 105150247 Nguyễn Tiến Đạt 15TDH1 03/01/1997 92.4 264.0 356.4
465 F209 - ca 1 100505 102170010 Nguyễn Vĩnh Đạt 17T1 04/09/1999 132.0 283.8 415.8
466 F209 - ca 1 100506 111150072 Phạm Cao Đạt 15X2 21/04/1997 72.6 330.0 402.6
467 F209 - ca 1 100507 103150108 Phạm Quang Đạt 15C4B 01/10/1997 66.0 184.8 250.8
468 F209 - ca 1 100508 103160151 Phạm Tuấn Đạt 16KTTT 14/08/1998 85.8 283.8 369.6
469 F209 - ca 1 100509 110170094 Phùng Văn Đạt 17X1B 05/10/1999 118.8 217.8 336.6
470 F209 - ca 1 100510 111140007 Trần Lê Quốc Đạt 14THXD 04/01/1996 112.2 316.8 429.0
471 F209 - ca 1 100511 105160160 Trần Văn Đạt 16TDH 20/06/1998 66.0316.8 382.8
472 F209 - ca 1 100512 102170211 Trương Công Đạt 17TCLC1 14/08/1999 vắng vắng vắng
473 F209 - ca 1 100513 110170179 Trương Minh Đạt 17X1C 14/05/1999 138.6 237.6 376.2
474 F209 - ca 1 100514 110170010 Võ Đạt 17X1A 02/02/1999 72.6 264.0 336.6
475 F209 - ca 1 100515 106170153 Võ Công Đạt 17DT3 12/01/1999 138.6 231.0 369.6
476 F209 - ca 1 100516 104140074 Võ Minh Đạt 14N2 15/10/1996 92.4 244.2 336.6
477 F209 - ca 1 100517 118170075 Võ Văn Minh Đạt 17KX2 22/05/1999 118.8 191.4 310.2
478 F209 - ca 1 100518 102170210 Lê Bá Hải Đăng 17TCLC1 07/11/1999 132.0 277.2 409.2
479 F209 - ca 1 100519 102160034 Nguyễn Hải Đăng 16T1 06/12/1998 217.8 547.8 765.6
480 F209 - ca 1 100520 106160016 Nguyễn Hải Đăng 16DT1 07/02/1998 125.4 244.2 369.6
481 F210 - ca 1 100521 105170431 Nguyễn Linh Đăng 17TDHCLC2 01/01/1999 224.4 402.6 627.0
482 F210 - ca 1 100522 104170007 Nguyễn Trọng Đăng 17N1 06/02/1999 105.6 297.0 402.6
483 F210 - ca 1 100523 105170082 Phạm Minh Đăng 17D2 92.4 283.8
20/09/1999 376.2
484 F210 - ca 1 100524 101160082 Phan Hải Đăng 16C1B 06/01/1997 145.2 217.8 363.0
485 F210 - ca 1 100525 105170152 Lê Quang Anh Đà 17D3 01/06/1999 118.8 224.4 343.2
486 F210 - ca 1 100526 101120224 Nguyễn Văn Đài 12C1C 21/01/1994 vắng vắng vắng
487 F210 - ca 1 100527 101150201 Trương Anh Đài 15C1A 16/01/1997 vắng vắng vắng
488 F210 - ca 1 100528 101150254 Phan Văn Đàn 15C1VA 27/01/1997 85.8 283.8 369.6
489 F210 - ca 1 100529 117120101 Hồ Thị Ngọc Đào 12QLMT 20/10/1994 191.4 376.2 567.6
490 F210 - ca 1 100530 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 03/01/1996 85.8 191.4 277.2
491 F210 - ca 1 100531 101170009 Trần Danh Đán 17C1A 05/05/1999 105.6 211.2 316.8
492 F210 - ca 1 100532 106170006 Nguyễn Đại Đáo 17DT1 10/06/1999 191.4 429.0 620.4
493 F210 - ca 1 100533 101170012 Nguyễn Cửu Thanh Đề 17C1A 27/03/199972.6 217.8 290.4
494 F210 - ca 1 100534 104150009 Mai Xuân Đến 15N1 22/02/1997 99.0 244.2 343.2
495 F210 - ca 1 100535 101150112 Nguyễn Văn Đến 15C1C 25/03/1997 105.6 297.0 402.6
496 F210 - ca 1 100536 106170228 Châu Phước Định 17DTCLC 13/12/1999 270.6 369.6 640.2
497 F210 - ca 1 100537 111170009 Đinh Gia Định 17THXD 14/10/1999 165.0 264.0 429.0
498 F210 - ca 1 100538 101170288 Lê Thúc Định 17CDT3 09/01/1999 132.0 204.6 336.6
499 F210 - ca 1
100539 104170008 Mai Quốc Định 17N1 01/06/1999 145.2 264.0 409.2
500 F210 - ca 1 100540 102150091 Nguyễn Công Định 15T2 28/01/1997 118.8 184.8 303.6
501 F210 - ca 1 100541 106160069 Nguyễn Văn Định 16DT2 10/08/1998 132.0 198.0 330.0
502 F210 - ca 1 100542 118170077 Trương Công Định 17KX2 02/09/1999 72.6 303.6 376.2
503 F210 - ca 1 100543 117150091 Võ Minh Định 15QLMT 18/05/1997 92.4 257.4 349.8
504 F210 - ca 1 100544 111170010 Vũ Phước Định 17THXD 25/02/1999 72.6 217.8 290.4
505 F210 - ca 1 100545 105170010 Phạm Đình Điềm 17D1 07/05/1999 39.6 277.2 316.8
506 F210 - ca 1 100546 105170084 Đặng Hữu Điền 17D2 16/01/1999 66.0 257.4 323.4
507 F210 - ca 1 100547 105140102 Huỳnh Tấn Điền 14D2 30/04/1996 79.2 290.4 369.6
508 F210 - ca 1 100548 106170008 Trần Duy Điền 17DT1 17/03/1999 112.2 217.8 330.0
509 F210 - ca 1 100549 110150024 Hồ Xuân Điều 15X1A 04/01/1997 118.8 237.6 356.4
510 F210 - ca 1 100550 103170064 Nguyễn Văn Điểu 17C4B 04/06/1999 52.8 178.2 231.0
511 F210 - ca 1 100551 105150250 Đào Xuân Điệp 15TDH1 29/11/1997 105.6 257.4 363.0
512 F210 - ca 1 100552 101170230 Nguyễn Đăng Điệp 17CDT2 05/08/1999 72.6 257.4 330.0
513 F210 - ca 1 100553 104140012 Nguyễn Trọng Điệp 14N1 01/09/1996 79.2 151.8 231.0
514 F210 - ca 1 100554 101170093 Nguyễn Tuấn Điệp 17C1B 05/04/1999 66.0 198.0 264.0
515 F210 - ca 1 100555 110120267 Vũ Văn Điệp 12X1C 05/10/1994 105.6 198.0 303.6
516 F210 - ca 1 100556 103170120 Phan Thành Điệu 17C4C 04/06/1998 79.2 198.0 277.2
517 F210 - ca 1 100557 109140210 Nguyễn Văn Đình 14X3C 10/03/1996 118.8 277.2 396.0
518 F210 - ca 1 100558 104150010 Lê Văn Đính 15N1 20/06/1996 105.6 297.0 402.6
519 F210 - ca 1 100559 104170009 Trần Tiểu Đồng 17N1 02/02/1999 59.4 178.2 237.6
520 F210 - ca 1 100560 105170274 Võ Văn Đồng 17TDH1 14/09/1999 85.8 363.0 448.8
521 F301 - ca 1 100561 101150014 Nguyễn Đô 15C1A 16/01/1997 132.0 257.4 389.4
522 F301 - ca 1 100562 101170173 Cao Văn Đông 17CDT1 19/11/1999 165.0 217.8 382.8
523 F301 - ca 1 100563 101140223 Đinh Kỳ Đông 14C1VA 10/10/1996 vắng vắng vắng
524 F301 - ca 1 100564 101170231 Nguyễn Thế Đông 17CDT2 05/09/1999 138.6 297.0 435.6
525 F301 - ca 1 100565 107170326 Nguyễn Thị Đông 17H2CLC2 18/11/1999 112.2 303.6 415.8
526 F301 - ca 1 100566 109160089 Nguyễn Trung Đông 16X3A 01/11/1998 33.0 283.8 316.8
527 F301 - ca 1 100567 110170096 Phạm Thanh Đông 17X1B 07/06/1999 79.2 178.2 257.4
528 F301 - ca 1 100568 104160008 Lê Công Đoài 16N1 15/06/1998 99.0 224.4 323.4
529 F301 - ca 1 100569 103150031 Hồ Quốc Đoàn 15C4A 12/09/1996 66.0 297.0 363.0
530 F301 - ca 1 100570 110160147 Phan Văn Đoàn 16X1B 72.6 204.6
18/02/1998 277.2
531 F301 - ca 1 100571 101110292 Trần Quốc Đoàn 11C1C 22/11/1993 105.6 257.4 363.0
532 F301 - ca 1 100572 101150160 Trần Văn Đổ 15CDT1 17/06/1997 99.0 178.2 277.2
533 F301 - ca 1 100573 111150077 Trần Hữu Đương 15X2 12/02/1996 85.8 184.8 270.6
534 F301 - ca 1 100574 105170276 Ngô Chí Đường 17TDH1 01/01/1999 132.0 250.8 382.8
535 F301 - ca 1 100575 102150093 Phạm Ngọc Được 15T2 25/04/1996 105.6 244.2 349.8
536 F301 - ca 1 100576 105110105 Nguyễn Hữu Đủ 11D1 12/11/1993 92.4 231.0 323.4
537 F301 - ca 1 100577 109150236 Trần Đủ 15VLXD 02/01/1996 79.2 244.2 323.4
538 F301 - ca 1 100578 105170085 Bùi Quang Đức 17D2 04/03/1999 66.0 277.2 343.2
539 F301 - ca 1 100579 109160156 Cao Hữu Đức 16X3B 20/02/1998 vắng vắng vắng
540 F301 - ca 1 100580 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 27/02/1990 178.2 475.2 653.4
541 F301 - ca 1 100581 101170289 Dương Anh Đức 17CDT3 01/03/1999 184.8 468.6 653.4
542 F301 - ca 1 100582 105160161 Dương Viết Đức 16TDH 20/04/199699.0 198.0 297.0
543 F301 - ca 1 100583 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 25/01/1998 99.0 277.2 376.2
544 F301 - ca 1 100584 101120340 Đặng Hồng Đức 12CDT2 25/01/1994 112.2 297.0 409.2
545 F301 - ca 1 100585 107170006 Đặng Văn Đức 17H2 28/07/1999 79.2 171.6 250.8
546 F301 - ca 1 100586 121120015 Đinh Tuấn Đức 12KT 01/11/1992 vắng vắng vắng
547 F301 - ca 1 100587 106170009 Hồ Hoàng Đức 17DT1 09/06/1999 72.6 178.2 250.8
548 F301 - ca 1 100588 109150237 Hồ Nhật Đức 15VLXD 01/07/1997 118.8 237.6 356.4
549 F301 - ca 1 100589 102150155 Hồ Văn Đức 15T3 17/02/1997 112.2 211.2 323.4
550 F301 - ca 1 100590 106170230 Hoàng Xuân Đức 17DTCLC 05/09/1999 92.4 316.8 409.2
551 F301 - ca 1 100591 109170048 Huỳnh Đức 17X3 24/09/1999 125.4 191.4 316.8
552 F301 - ca 1 100592 105160069 Lê Anh Đức 16D2 24/05/199899.0 297.0 396.0
553 F301 - ca 1 100593 102170012 Lê Hữu Đức 17T1 03/07/1999 165.0 363.0 528.0
554 F301 - ca 1 100594 103150032 Lê Văn Đức 15C4A 17/06/1996 118.8 211.2 330.0
555 F301 - ca 1 100595 103160091 Lê Văn Đức 16C4B 22/11/1998 39.6 356.4 396.0
556 F301 - ca 1 100596 103160152 Lê Văn Đức 16KTTT 26/04/1998 46.2 237.6 283.8
557 F301 - ca 1 100597 110170182 Lê Văn Đức 17X1C 17/02/1998 85.8 191.4 277.2
558 F301 - ca 1 100598 107170007 Ngô Minh Đức 17H2 07/10/1999 105.6 376.2 481.8
559 F301 - ca 1 100599 107140006 Nguyễn Duy Đức 14H1 12/06/1995 118.8 316.8 435.6
560 F301 - ca 1 100600 102120133 Nguyễn Đỗ Việt Đức 12T2 20/09/1992 vắng vắng vắng
561 F302 - ca 1 100601 110170013 Nguyễn Hữu Đức 17X1A 02/01/1997 79.2 244.2 323.4
562 F302 - ca 1 100602 105170432 Nguyễn Hứa Như Đức 17TDHCLC2 22/05/1999 145.2 297.0 442.2
563 F302 - ca 1 100603 106140078 Nguyễn Khắc Đức 14DT2 10/03/1996 165.0 277.2 442.2
564 F302 - ca 1 100604 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 20/12/1998 92.4 165.0 257.4
565 F302 - ca 1 100605 101170174 Nguyễn Minh Đức 17CDT1 05/10/1999 224.4 396.0 620.4
566 F302 - ca 1 100606 104170079 Nguyễn Minh Đức 17N2 10/01/1999 132.0 257.4 389.4
567 F302 - ca 1 100607 106150010 Nguyễn Minh Đức 15DT1 09/10/1997 vắng vắng vắng
568 F302 - ca 1 100608 109140131 Nguyễn Ngọc Anh Đức 14X3B 23/04/1996 112.2 151.8 264.0
569 F302 - ca 1 100609 105170012 Nguyễn Như Đức 17D1 03/07/1999 92.4 283.8 376.2
570 F302 - ca 1 100610 109160033 Nguyễn Như Đức 16VLXD 20/11/1998 105.6 330.0 435.6
571 F302 - ca 1 100611 103170121 Nguyễn Thái Đức 17C4C 05/10/1999 46.2 237.6 283.8
572 F302 - ca 1 100612 117170009 Nguyễn Trần Đức 17MT 22/07/1999 138.6 217.8 356.4
573 F302 - ca 1 100613 104160061 Nguyễn Trung Đức 16N2 22/05/1998 105.6 184.8 290.4
574 F302 - ca 1 100614 117170010 Nguyễn Trung Đức 17MT 17/11/1999 85.8 178.2 264.0
575 F302 - ca 1 100615 102140017 Nguyễn Tùng Đức 14T1 02/07/1996 125.4 264.0 389.4
576 F302 - ca 1 100616 103150033 Nguyễn Văn Đức 15C4A 05/09/1997 92.4 257.4 349.8
577 F302 - ca 1 100617 103170008 Nguyễn Văn Đức 17C4A 19/12/1999 231.0 481.8 712.8
578 F302 - ca 1 100618 105120242 Nguyễn Văn Đức 12D3 12/08/1993 231.0 495.0 726.0
579 F302 - ca 1 100619 107170120 Nguyễn Văn Đức 17KTHH1 29/07/1999 105.6 244.2 349.8
580 F302 - ca 1 100620 109120153 Nguyễn Văn Đức 12X3A 21/01/1994 72.6 250.8 323.4
581 F302 - ca 1 100621 101170232 Nguyễn Văn Hoàng Đức 17CDT2 11/10/1998 171.6 429.0 600.6
582 F302 - ca 1 100622 109140132 Phạm Minh Đức 14X3B 12/12/1995 171.6 290.4 462.0
583 F302 - ca 1 100623 102170147 Phan Huỳnh Đức 17T3 01/09/1999 145.2 297.0 442.2
584 F302 - ca 1 100624 118160007 Phan Khắc Đức 16KX1 12/04/1998 132.0 204.6 336.6
585 F302 - ca 1 100625 102170013 Phan Trọng Đức 17T1 22/08/1999 138.6 316.8 455.4
586 F302 - ca 1 100626 104170010 Trần Đàm Đức 17N1 06/04/1999 105.6 191.4 297.0
587 F302 - ca 1 100627 101170014 Trần Hưng Đức 17C1A 11/12/1999 92.4 250.8 343.2
588 F302 - ca 1 100628 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 16/07/1997 105.6 231.0 336.6
589 F302 - ca 1 100629 107170008 Trần Quang Đức 17H2 28/02/1999 151.8 336.6 488.4
590 F302 - ca 1 100630 101150256 Trần Vĩnh Đức 15C1VA 20/06/1997 105.6 158.4 264.0
591 F302 - ca 1 100631 118170150 Trương Văn Đức 17QLCN 06/06/1997 99.0 191.4 290.4
592 F302 - ca 1 100632 105170336 Võ Duy Đức 17TDH2 28/11/1999 112.2 237.6 349.8
593 F302 - ca 1 100633 102170079 Võ Minh Đức 17T2 24/02/1999 105.6 422.4 528.0
594 F302 - ca 1 100634 111150021 Võ Ngọc Đức 15THXD 17/02/1996 151.8 191.4 343.2
595 F302 - ca 1 100635 109160213 Võ Văn Đức 16X3CLC 19/03/1998 79.2 250.8 330.0
596 F302 - ca 1 100636 117140083 Hồ Thị Gái 14QLMT 13/07/1996 85.8 244.2 330.0
597 F302 - ca 1 100637 107170121 Bùi Nguyễn Công Giang 17KTHH1 28/08/1999 145.2 303.6 448.8
598 F302 - ca 1 100638 101170018 Đặng Ngọc Giang 17C1A 25/02/1999 92.4 198.0 290.4
599 F302 - ca 1 100639 117150095 Hồ Thị Cẩm Giang 15QLMT 10/02/1997 72.6 283.8 356.4
600 F302 - ca 1 100640 109120089 Lê Trường Giang 12VLXD 01/11/1994 92.4 250.8 343.2
601 F303 - ca 1 100641 121150087 Lê Trường Giang 15KT2 02/03/1997 79.2 224.4 303.6
602 F303 - ca 1 100642 104160064 Lê Văn Giang 16N2 28/01/1998 85.8 277.2 363.0
603 F303 - ca 1 100643 107170172 Nguyễn Cẩm Giang 17KTHH2 28/09/1999 132.0 264.0 396.0
604 F303 - ca 1 100644 110120171 Nguyễn Trọng Giang 12X1B 27/08/1994 105.6 429.0 534.6
605 F303 - ca 1 100645 109160092 Nguyễn Xuân Giang 16X3A 03/04/1998 85.8 217.8 303.6
606 F303 - ca 1 100646 105160226 Phạm Thị Trà Giang 16TDHCLC1 26/07/1998 132.0 204.6 336.6
607 F303 - ca 1 100647 118160012 Phan Thị Hương Giang 16KX1 06/01/1998 112.2 244.2 356.4
608 F303 - ca 1 100648 107170295 Phan Thị Trường Giang 17H2CLC1 01/09/1999 99.0 257.4 356.4
609 F303 - ca 1 100649 118170011 Thái Trà Giang 17KX1 03/07/1999 138.6 244.2 382.8
610 F303 - ca 1 100650 110170017 Trần Văn Giang 17X1A 04/04/1999 151.8 237.6 389.4
611 F303 - ca 1 100651 101170291 Võ Quang Trường Giang 17CDT3 26/11/1999 85.8 270.6 356.4
612 F303 - ca 1 100652 107170014 Võ Thị Hậu Giang 17H2 14/11/1999 132.0 244.2 376.2
613 F303 - ca 1 100653 106120019 Đậu Công Giáp 12DT1 13/08/1994 191.4 376.2 567.6
614 F303 - ca 1 100654 110120172 Hoàng Nghĩa Giáp 12X1B 10/06/1994 145.2 277.2 422.4
615 F303 - ca 1 100655 101120168 Trương Huy Giáp 12C1B 02/05/1994 250.8 310.2 561.0
616 F303 - ca 1 100656 118170082 Trương Thị Thúy Hạ 17KX2 16/04/1999 132.0 237.6 369.6
617 F303 - ca 1 100657 110160152 Võ Trung Hạ 16X1B 01/01/1998 vắng vắng vắng
618 F303 - ca 1 100658 118170013 Nguyễn Đình Hạc 17KX1 99.0
02/02/1999 224.4 323.4
619 F303 - ca 1 100659 104150018 Cao Hữu Hạnh 15N1 21/06/1996 85.8 224.4 310.2
620 F303 - ca 1 100660 109120091 Đặng Minh Hạnh 12VLXD 18/05/1994 112.2 257.4 369.6
621 F303 - ca 1 100661 109170007 Lê Thanh Hạnh 17VLXD 02/02/1999 99.0 165.0 264.0
622 F303 - ca 1 100662 111170066 Lê Thị Hồng Hạnh 17X2 20/04/1999 132.0 283.8 415.8
623 F303 - ca 1 100663 107140013 Ngô Thị Hạnh 14H1 27/01/1996 132.0 250.8 382.8
624 F303 - ca 1 100664 105170015 Nguyễn Hữu Hạnh 17D1 14/08/1999 99.0 217.8 316.8
625 F303 - ca 1 100665 106170157 Nguyễn Hữu Hạnh 17DT3 13/10/1999 39.6 290.4 330.0
626 F303 - ca 1 100666 107150143 Nguyễn Thị Hạnh 15H2B 06/03/1997 138.6 231.0 369.6
627 F303 - ca 1 100667 117170014 Nguyễn Thị Hạnh 17MT 15/11/1999 151.8 191.4 343.2
628 F303 - ca 1 100668 117140019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14MT 15/07/1996 112.2 250.8 363.0
629 F303 - ca 1 100669 107140119 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14H2B 23/03/1996 vắng
vắng vắng
630 F303 - ca 1 100670 107170124 Nguyễn Thị Thu Hạnh 17KTHH1 10/02/1999 99.0 237.6 336.6
631 F303 - ca 1 100671 109150243 Nguyễn Văn Hạnh 15VLXD 30/01/1997 145.2 244.2 389.4
632 F303 - ca 1 100672 117170015 Thái Thị Mỹ Hạnh 17MT 02/01/1999 66.0 231.0 297.0
633 F303 - ca 1 100673 110170018 Trần Công Hạnh 17X1A 08/09/1997 59.4 237.6 297.0
634 F303 - ca 1 100674 107140014 Trần Hoàng Hạnh 14H1 09/06/1996 vắng vắng vắng
635 F303 - ca 1 100675 118170015 Trần Thị Phước Hạnh 17KX1 17/12/1999 112.2 237.6 349.8
636 F303 - ca 1 100676 117170013 Dương Thị Bích Hằng 17MT 30/07/1999 105.6 316.8 422.4
637 F303 - ca 1 100677 107170297 Lê Thị Hằng 17H2CLC1 23/10/1999 85.8 231.0 316.8
638 F303 - ca 1 100678 107150142 Lê Thị Thu Hằng 15H2B 27/02/1997 125.4 270.6 396.0
639 F303 - ca 1 100679 107150289 Nguyễn Phan Khánh Hằng 15SH 06/10/1997 105.6 237.6 343.2
640 F303 - ca 1 100680 111160076 Nguyễn Thị Hằng 16X2 29/05/1998 112.2 191.4 303.6
641 F306 - ca 1 100681 118170014 Nguyễn Thị Thu Hằng 17KX1 12/06/1999 151.8 448.8 600.6
642 F306 - ca 1 100682 107140012 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14H1 20/05/1996 204.6 330.0 534.6
643 F306 - ca 1100683 118160128 Nguyễn Thúy Hằng 16QLCN 29/06/1998 vắng vắng vắng
644 F306 - ca 1 100684 121150016 Trần Thanh Hằng 15KT1 26/11/1997 99.0 244.2 343.2
645 F306 - ca 1 100685 107170016 Trương Thị Hằng 17H2 14/10/1999 59.4 323.4 382.8
646 F306 - ca 1 100686 117140018 Trương Thị Hằng 14MT 28/03/1996 85.8 250.8 336.6
647 F306 - ca 1 100687 117170068 Võ Thị Thu Hằng 17QLMT 18/09/1999 118.8 211.2 330.0
648 F306 - ca 1 100688 102150030 Dương Hồng Hà 15T1 13/06/1997 125.4 316.8 442.2
649 F306 - ca 1 100689 107160085 Dương Võ Hoàng Hà 16H2 09/12/1997 184.8 297.0 481.8
650 F306 - ca 1 100690 105160227 Đàm Thị Hà 16TDHCLC1 21/07/1997 125.4 250.8 376.2
651 F306 - ca 1 100691 101170019 Đặng Hà 17C1A 30/05/1998 66.0198.0 264.0
652 F306 - ca 1 100692 117151101115 Đặng Thị Thu Hà 10MT 16/05/1992 vắng vắng vắng
653 F306 - ca 1 100693 110140031 Đoàn Mạnh Hà 14X1A 02/09/1996 184.8 369.6 554.4
654 F306 - ca 1 100694 117160016 Đoàn Quốc Hà 16MT 04/04/1997 112.2 198.0 310.2
655 F306 - ca 1 100695 107160200 Hồ Thị Thu Hà 16SH 14/06/1998 92.4 237.6 330.0
656 F306 - ca 1 100696 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 03/10/1999 132.0 231.0 363.0
657 F306 - ca 1 100697 101150251 Lê Như Hà 15C1A 25/05/1997 158.4 283.8 442.2
658 F306 - ca 1 100698 107170015 Lê Thị Hà 17H2 99.0
15/02/1999 277.2 376.2
659 F306 - ca 1 100699 117140013 Lê Thị Hồng Hà 14MT 20/08/1996 85.8 250.8 336.6
660 F306 - ca 1 100700 102150094 Nguyễn Khánh Hà 15T2 12/02/1997 217.8 415.8 633.6
661 F306 - ca 1 100701 103170179 Nguyễn Ngọc Hà 17KTTT 02/12/1999 138.6 224.4 363.0
662 F306 - ca 1 100702 106170084 Nguyễn Ngọc Hà 17DT2 15/04/1999 112.2 277.2 389.4
663 F306 - ca 1 100703 117170011 Nguyễn Thị Hà 17MT 28/02/1999 99.0 277.2 376.2
664 F306 - ca 1 100704 118170081 Nguyễn Thị Hà 17KX2 12/03/1999 85.8 132.0 217.8
665 F306 - ca 1 100705 107160154 Nguyễn Thị Hồng Hà 16H5CLC1 01/02/1998 118.8 330.0 448.8
666 F306 - ca 1 100706 107170173 Nguyễn Thị Ngọc Hà 17KTHH2 25/02/1999 66.0 283.8 349.8
667 F306 - ca 1 100707 117170065 Nguyễn Thị Thu Hà 17QLMT 30/08/1999 72.6 204.6 277.2
668 F306 - ca 1 100708 101160179 Nguyễn Văn Hà 16CDT2 20/09/1998 vắng vắng vắng
669 F306 - ca 1 100709 102150159 Nguyễn Văn Hà 15T3 20/12/1996 145.2 290.4 435.6
670 F306 - ca 1 100710 118170012 Tăng Thu Hà 17KX1 08/03/1999 92.4 244.2 336.6
671 F306 - ca 1 100711 121170058 Trần Hoàn Ngân Hà 17KTCLC2 02/07/1999 105.6 237.6 343.2
672 F306 - ca 1 100712 121170009 Trần Võ Ngọc Hà 17KTCLC1 26/11/1999 125.4 224.4 349.8
673 F306 - ca 1 100713 107170296 Võ Thị Thu Hà 17H2CLC1 17/11/1999 125.4 283.8 409.2
674 F306 - ca 1 100714 104150093 Hoàng Văn Hào 15N2 72.6 402.6
01/01/1996 475.2
675 F306 - ca 1 100715 117170069 Mai Trọng Hào 17QLMT 26/11/1999 118.8 178.2 297.0
676 F306 - ca 1 100716 109160159 Nguyễn Viết Hào 16X3B 17/03/1998 118.8 165.0 283.8
677 F306 - ca 1 100717 106170013 Phan Văn Hào 17DT1 17/04/1999 105.6 264.0 369.6
678 F306 - ca 1 100718 103170180 Phan Viết Hào 17KTTT 02/10/1999 145.2 231.0 376.2
679 F306 - ca 1 100719 101170100 Đặng Ngọc Tính Hải 17C1B 17/03/199966.0 277.2 343.2
680 F306 - ca 1 100720 105170088 Đặng Thanh Hải 17D2 17/11/1998 52.8 178.2 231.0
681 F307 - ca 1 100721 106170232 Đặng Văn Hải 17DTCLC 14/08/1998 112.2 250.8 363.0
682 F307 - ca 1 100722 104170084 Đặng Xuân Hải 17N2 20/09/1999 99.0 264.0 363.0
683 F307 - ca 1 100723 106150167 Đỗ Minh Hải 15DT3 22/03/1996 92.4 204.6 297.0
684 F307 - ca 1 100724 102120095 Hà Mậu Hải 12T1 11/10/1994 112.2 217.8 330.0
685 F307 - ca 1 100725 111150022 Hồ Minh Hải 15THXD 26/03/1997 vắng vắng vắng
686 F307 - ca 1 100726 105170341 Hồ Xuân Hải 17TDH2 26/03/1999 224.4 356.4 580.8
687 F307 - ca 1 100727 105170280 Hoàng Hải 17TDH1 06/09/1999 112.2 283.8 396.0
688 F307 - ca 1 100728 102170082 Huỳnh Văn Hải 17T2 22/08/1999 138.6 290.4 429.0
689 F307 - ca 1 100729 107160014 Lê Đình Hải 16H14 03/07/1997 99.0 217.8 316.8
690 F307 - ca 1 100730 101110359 Lê Hữu Hải 11CDT1 01/07/1992 79.2 264.0 343.2
691 F307 - ca 1 100731 110150116 Lê Phụ Hải 15X1B 01/01/1997 138.6 231.0 369.6
692 F307 - ca 1 100732 110150196 Lê Viết Hải 15X1C 14/05/1996 118.8 184.8 303.6
693 F307 - ca 1 100733 110170102 Nguyễn Duy Hải 17X1B 28/07/1999 99.0 257.4 356.4
694 F307 - ca 1 100734 101140084 Nguyễn Thanh Hải 14C1B 25/09/1996 79.2 vắng
695 F307 - ca 1 100735 101170020 Nguyễn Thanh Hải 17C1A 92.4 237.6
09/10/1999 330.0
696 F307 - ca 1 100736 105170228 Nguyễn Thanh Hải 17DCLC 04/01/1999 198.0 277.2 475.2
697 F307 - ca 1 100737 111170065 Nguyễn Thanh Hải 17X2 26/10/1999 99.0 165.0 264.0
698 F307 - ca 1 100738 102170151 Nguyễn Trường Hải 17T3 15/10/1999 66.0 257.4 323.4
699 F307 - ca 1 100739 103150114 Nguyễn Văn Hải 15C4B 11/04/1997 66.0 283.8 349.8
700 F307 - ca 1 100740 109150242 Nguyễn Viết Hải 15VLXD 20/09/1997 79.2 198.0 277.2
701 F307 - ca 1 100741 109170053 Phạm Ngọc Hải 17X3 02/02/1998 118.8 231.0 349.8
702 F307 - ca 1 100742 111170017 Phạm Ngọc Hải 17THXD 02/01/1999 105.6 244.2 349.8
703 F307 - ca 1 100743 102170016 Phạm Tuấn Hải 17T1 29/12/1999 99.0 389.4 488.4
704 F307 - ca 1 100744 104150092 Phạm Văn Hải 15N2 15/07/1997 105.6 270.6 376.2
705 F307 - ca 1 100745 118170152 Phan Hải 17QLCN 11/09/1999 105.6 244.2 349.8
706 F307 - ca 1 100746 118150063 Phan Hữu Hải 15KX2 20/01/1996 85.8 198.0 283.8
707 F307 - ca 1 100747 104140080 Phan Thanh Hải 14N2 30/05/1996 125.4 217.8 343.2
708 F307 - ca 1 100748 118150012 Phan Thị Hải 15KX1 23/07/1997 85.8 257.4 343.2
709 F307 - ca 1 100749 104170014 Phan Văn Hải 17N1 10/02/1999 85.8 224.4 310.2
710 F307 - ca 1 100750 105170159 Tô Ngọc Hải 17D3 01/07/1999 118.8 231.0 349.8
711 F307 - ca 1 100751 107170123 Trần Mạnh Hải 17KTHH1 06/05/1999 112.2 270.6 382.8
712 F307 - ca 1 100752 107160156 Dương Công Hảo 16H5CLC1 02/02/1992 85.8 283.8 369.6
713 F307 - ca 1 100753 103160097 Đặng Vũ Hảo 16C4B 06/05/1997 72.6 217.8 290.4
714 F307 - ca 1 100754 107150292 Hồ Thị Nhật Hảo 15SH 92.4 224.4
20/07/1997 316.8
715 F307 - ca 1 100755 118170085 Lê Thị Hảo 17KX2 25/01/1999 132.0 310.2 442.2
716 F307 - ca 1 100756 106150096 Nguyễn Kim Hảo 15DT2 12/08/1997 105.6 336.6 442.2
717 F307 - ca 1 100757 107170175 Nguyễn Thị Nhật Hảo 17KTHH2 18/03/1999 158.4 396.0 554.4
718 F307 - ca 1 100758 102170083 Nguyễn Văn Hảo 17T2 26/04/1997 85.8 237.6 323.4
719 F307 - ca 1 100759 117170070 Trần Phước Hảo 17QLMT 21/03/1999 vắng vắng vắng
720 F307 - ca 1 100760 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 14/05/1999 92.4 224.4 316.8
721 F308 - ca 1 100761 103170069 Nguyễn Chơn Ngọc Hãi 17C4B 18/04/1999 85.8 217.8 303.6
722 F308 - ca 1 100762 111160075 Lê Bảo Hân 16X2 21/06/1998 118.8 204.6 323.4
723 F308 - ca 1 100763 118170083 Lê Sĩ Hân 17KX2 18/02/1999 151.8 343.2 495.0
724 F308 - ca 1 100764 107170226 Lê Thị Ngọc Hân 17SH 10/12/1999 vắng vắng vắng
725 F308 - ca 1 100765 118150064 Lương Phước Thùy Hân 15KX2 05/02/1997 145.2 297.0 442.2
726 F308 - ca 1 100766 102160040 Nguyễn Đình Hân 16T1 09/09/1998 72.6 125.4 198.0
727 F308 - ca 1 100767 101150164 Nguyễn Hữu Hân 15CDT1 20/06/1997 105.6 303.6 409.2
728 F308 - ca 1 100768 121170059 Nguyễn Trương Bảo Hân 17KTCLC2 28/07/1999 211.2 376.2 587.4
729 F308 - ca 1 100769 105170435 Phạm Nguyễn Gia Hân 17TDHCLC2 16/08/1999 105.6 270.6 376.2
730 F308 - ca 1 100770 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 22/11/1999 99.0 211.2 310.2
731 F308 - ca 1 100771 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 14/07/1999 vắng vắng vắng
732 F308 - ca 1 100772 102150095 Bùi Văn Hậu 15T2 27/10/1997 158.4 356.4 514.8
733 F308 - ca 1 100773 105170281 Bùi Văn Hậu 17TDH1 66.0
01/02/1999 237.6 303.6
734 F308 - ca 1 100774 102110193 Cao Văn Hậu 11T2 10/10/1993 105.6 277.2 382.8
735 F308 - ca 1 100775 101160181 Đặng Công Hậu 16CDT2 04/06/1998 118.8 495.0 613.8
736 F308 - ca 1 100776 111170067 Đặng Duy Trường Hậu 17X2 24/07/1999 145.2 158.4 303.6
737 F308 - ca 1 100777 117150098 Đỗ Văn Hậu 15QLMT 04/09/1997 125.4 257.4 382.8
738 F308 - ca 1 100778 107120250 Hoàng Xuân Hậu 12SH 13/04/1994 125.4 184.8 310.2
739 F308 - ca 1100779 101170292 Huỳnh Trung Hậu 17CDT3 27/04/1999 151.8 171.6 323.4
740 F308 - ca 1 100780 108160013 Lê Công Hậu 16SK 24/01/1996 125.4 198.0 323.4
741 F308 - ca 1 100781 107170017 Lê Thị Hậu 17H2 15/03/1999 125.4 323.4 448.8
742 F308 - ca 1 100782 103170125 Lê Trường Hậu 17C4C 09/06/1999 59.4 250.8 310.2
743 F308 - ca 1 100783 106170086 Lê Viết Trung Hậu 17DT2 21/06/1999 145.2 402.6 547.8
744 F308 - ca 1 100784 103120133 Nguyễn Công Hậu 12C4B 23/07/1994 217.8 369.6 587.4
745 F308 - ca 1 100785 118130080 Nguyễn Đôn Hậu 13KX2 10/10/1995 vắng vắng vắng
746 F308 - ca 1 100786 110150118 Nguyễn Văn Hậu 15X1B 07/07/1997 118.8 257.4 376.2
747 F308 - ca 1 100787 106170158 Phạm Thị Hải Hậu 17DT3 18/08/1999 92.4 171.6 264.0
748 F308 - ca 1 100788 106161101116 Phan Thanh Hậu 10DT1 28/08/1992 217.8 369.6 587.4
749 F308 - ca 1 100789 109170055 Phan Thành Hậu 17X3 12/04/1999 105.6 231.0 336.6
750 F308 - ca 1 100790 110110230 Phan Xuân Hậu 11X1A 22/02/19930 0 0 vi phạm quy chế

751 F308 - ca 1 100791 104170015 Võ Hậu 17N1 12/12/1999 105.6 224.4 330.0
752 F308 - ca 1 100792 110170103 Võ Huy Hậu 17X1B 15/07/1999 99.0 198.0 297.0
753 F308 - ca 1 100793 107160158 Võ Ngọc Hậu 16H5CLC1 17/09/1998 112.2 250.8 363.0
754 F308 - ca 1 100794 107170125 Võ Văn Hậu 17KTHH1 03/09/1999 118.8 257.4 376.2
755 F308 - ca 1 100795 118170154 Dương Thị Thanh Hiền 17QLCN 05/11/1999 132.0 396.0 528.0
756 F308 - ca 1 100796 117170016 Đinh Thị Thu Hiền 17MT 03/10/1999 112.2 264.0 376.2
757 F308 - ca 1 100797 107160253 Đoàn Châu Thanh Hiền 16H2CLC 13/05/1998 72.6 237.6 310.2
758 F308 - ca 1 100798 107170018 Hà Thị Thu Hiền 17H2 23/03/1999 vắng vắng vắng
759 F308 - ca 1 100799 118160014 Hà Thị Thúy Hiền 16KX1 14/01/1998 99.0 290.4 389.4
760 F308 - ca 1 100800 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 20/10/1999 85.8 264.0 349.8
761 F309 - ca 1 100801 118150066 Hứa Thị Hiền 15KX2 10/10/1997 132.0 303.6 435.6
762 F309 - ca 1 100802 105170160 Khuất Nguyễn Quang Hiền 17D3 18/01/1999 217.8 462.0 679.8
763 F309 - ca 1 100803 118160015 Lê Ngọc Hiền 16KX1 04/07/1997 105.6 323.4 429.0
764 F309 - ca 1 100804 107170176 Lê Thị Diễm Hiền 17KTHH2 13/11/1999 99.0 264.0 363.0
765 F309 - ca 1 100805 107150144 Lương Thị Tiểu Hiền 15H2B 05/01/1997 118.8 211.2 330.0
766 F309 - ca 1 100806 103170126 Nguyễn Thanh Hiền 17C4C 20/02/1999 112.2 283.8 396.0
767 F309 - ca 1 100807 105150143 Nguyễn Thị Hiền 15D3 14/12/1996 99.0 250.8 349.8
768 F309 - ca 1 100808 107140183 Nguyễn Thị Hiền 14H5 01/09/1995 105.6 198.0 303.6
769 F309 - ca 1 100809 107160018 Nguyễn Thị Hiền 16H14 10/11/1998 118.8 224.4 343.2
770 F309 - ca 1 100810 107160019 Nguyễn Thị Hiền 16H14 12/08/1997 132.0 264.0 396.0
771 F309 - ca 1 100811 109170056 Nguyễn Thị Hiền 17X3 10/01/1999 99.0 257.4 356.4
772 F309 - ca 1 100812 117150033 Nguyễn Thị Như Hiền 15MT 25/06/1997 112.2 244.2 356.4
773 F309 - ca 1 100813 117170018 Nguyễn Thị Thanh Hiền 17MT 02/07/1999 79.2 231.0 310.2
774 F309 - ca 1 100814 107170019 Nguyễn Thị Thảo Hiền 17H2 09/09/1999 132.0 264.0 396.0
775 F309 - ca 1 100815 107170020 Nguyễn Thị Thu Hiền 17H2 18/05/1999 92.4 330.0 422.4
776 F309 - ca 1 100816 107160159 Phạm Văn Hiền 16H5CLC1 02/08/1998 66.0 217.8 283.8
777 F309 - ca 1 100817 109150138 Phạm Văn Hiền 15X3C 09/10/1997 105.6 250.8 356.4
778 F309 - ca 1 100818 118170086 Trần Hồng Hiền 17KX2 15/01/1999 79.2 184.8 264.0
779 F309 - ca 1 100819 109170008 Đỗ Nguyên Hiển 17VLXD 07/12/1999 138.6 217.8 356.4
780 F309 - ca 1 100820 104170086 Lê Quang Hiển 17N2 04/10/1999 112.2 145.2 257.4
781 F309 - ca 1 100821 102170017 Nguyễn Minh Hiển 17T1 25/12/1999 178.2 198.0 376.2
782 F309 - ca 1 100822 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 20/01/1999 125.4 264.0 389.4
783 F309 - ca 1 100823 109120095 Phan Văn Hiển 12VLXD 22/01/1994 112.2 138.6 250.8
784 F309 - ca 1 100824 105120165 Phạm Lưu Hiểu 12D2 18/02/1994 145.2 323.4 468.6
785 F309 - ca 1 100825 117150032 Lương Thị Hiến 15MT 01/01/1997 105.6 277.2 382.8
786 F309 - ca 1 100826 107140182 Trần Thị Hiến 14H5 06/07/1995 145.2 336.6 481.8
787 F309 - ca 1 100827 118170157 Ao Văn Hiếu 17QLCN 07/10/1999 85.8 244.2 330.0
788 F309 - ca 1 100828 118170017 Bùi Minh Hiếu 17KX1 16/09/1999 112.2 363.0 475.2
789 F309 - ca 1 100829 117160019 Cao Thị Minh Hiếu 16MT 06/09/1998 118.8 204.6 323.4
790 F309 - ca 1 100830 109160094 Cao Thọ Hiếu 16X3A 15/02/1998 92.4 204.6 297.0
791 F309 - ca 1 100831 110140034 Châu Viết Hiếu 14X1A 10/02/1996 171.6 250.8 422.4
792 F309 - ca 1 100832 105160228 Dương Xuân Hiếu 16TDHCLC1 18/08/1998 132.0 257.4 389.4
793 F309 - ca 1 100833 103150115 Đặng Công Hiếu 15C4B 20/05/1997 105.6 211.2 316.8
794 F309 - ca 1 100834 101170102 Đặng Minh Hiếu 17C1B 01/04/1999 92.4 297.0 389.4
795 F309 - ca 1 100835 101170177 Đặng Minh Hiếu 17CDT1 09/08/1999 132.0 442.2 574.2
796 F309 - ca 1 100836 107150293 Đinh Thị Thùy Hiếu 15SH 25/02/1997 145.2 237.6 382.8
797 F309 - ca 1 100837 111150079 Hồ Công Hiếu 15X2 19/03/1996 105.6 204.6 310.2
798 F309 - ca 1 100838 103170013 Hồ Minh Hiếu 17C4A 16/02/1999 85.8 270.6 356.4
799 F309 - ca 1 100839 109170010 Hồ Minh Hiếu 17VLXD 29/06/1998 118.8 283.8 402.6
800 F309 - ca 1 100840 105170161 Hoàng Minh Hiếu 17D3 27/01/1999 92.4 224.4 316.8
801 F310 - ca 1 100841 103170127 Huỳnh Thị Tâm Hiếu 17C4C 17/05/1999 165.0 343.2 508.2
802 F310 - ca 1 100842 117170072 Hứa Thị Minh Hiếu 17QLMT 27/03/1999 99.0 237.6 336.6
803 F310 - ca 1 100843 101170103 Lê Minh Hiếu 17C1B 02/04/1998 105.6 290.4 396.0
804 F310 - ca 1 100844 104170016 Lê Minh Hiếu 17N1 03/04/1999 158.4 237.6 396.0
805 F310 - ca 1 100845 102150161 Lê Ngọc Hiếu 15T3 18/11/1996 125.4 277.2 402.6
806 F310 - ca 1 100846 109170057 Lê Quang Hiếu 17X3 92.4
12/05/1999 211.2 303.6
807 F310 - ca 1 100847 109150139 Lê Sỹ Hiếu 15X3C 05/01/1997 85.8 211.2 297.0
808 F310 - ca 1 100848 105160229 Lê Văn Hiếu 16TDHCLC1 04/11/1998 118.8 422.4 541.2
809 F310 - ca 1 100849 117160095 Lưu Văn Hiếu 16QLMT 05/04/1998 85.8 178.2 264.0
810 F310 - ca 1 100850 109110510 Ngô Văn Hiếu 11X3CLC 04/11/1993 184.8 343.2 528.0
811 F310 - ca 1 100851 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 28/09/1997 vắng vắng vắng
812 F310 - ca 1 100852 118170087 Nguyễn Chí Hiếu 17KX2 17/12/1999 118.8 204.6 323.4
813 F310 - ca 1 100853 109170058 Nguyễn Đình Hiếu 17X3 26/07/1999 105.6 204.6 310.2
814 F310 - ca 1 100854 121150018 Nguyễn Đình Hiếu 15KT1 23/02/1995 66.0 224.4 290.4
815 F310 - ca 1 100855 117170019 Nguyễn Gia Hiếu 17MT 25/08/1999 vắng vắng vắng
816 F310 - ca 1 100856 101160216 Nguyễn Minh Hiếu 16C1B 26/03/1998 92.4 217.8 310.2
817 F310 - ca 1 100857 102170084 Nguyễn Minh Hiếu 17T2 20/09/1999 85.8 297.0 382.8
818 F310 - ca 1 100858 103150116 Nguyễn Minh Hiếu 15C4B 10/10/1996 79.2 165.0 244.2
819 F310 - ca 1 100859 104170017 Nguyễn Minh Hiếu 17N1 20/08/1999 72.6 171.6 244.2
820 F310 - ca 1 100860 105160230 Nguyễn Minh Hiếu 16TDHCLC1 09/04/1998 85.8 211.2 297.0
821 F310 - ca 1 100861 111170068 Nguyễn Tài Hiếu 17X2 28/03/1999 85.8 184.8 270.6
822 F310 - ca 1 100862 104150095 Nguyễn Tấn Hiếu 15N2 18/09/1996 59.4 250.8 310.2
823 F310 - ca 1 100863 107170299 Nguyễn Thị Hiếu 17H2CLC1 02/07/1999 99.0 250.8 349.8
824 F310 - ca 1 100864 105170017 Nguyễn Trần Nhật Hiếu 17D1 24/05/1999 211.2 356.4 567.6
825 F310 - ca 1 100865 105160231 Nguyễn Trọng Hiếu 16TDHCLC1 05/08/1998 vắng vắng vắng
826 F310 - ca 1 100866 101170023 Nguyễn Trung Hiếu 17C1A 18/06/1999 151.8 151.8 303.6
827 F310 - ca 1 100867 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 01/08/1999 79.2 237.6 316.8
828 F310 - ca 1 100868 105170436 Nguyễn Trung Hiếu 17TDHCLC2 16/11/1999 125.4 204.6 330.0
829 F310 - ca 1 100869 101170104 Nguyễn Văn Hiếu 17C1B 18/12/1999 112.2 217.8 330.0
830 F310 - ca 1 100870 107170021 Nguyễn Văn Hiếu 17H2 23/03/1999 85.8 257.4 343.2
831 F310 - ca 1 100871 110150199 Nguyễn Văn Hiếu 15X1C 08/07/1997 59.4 270.6 330.0
832 F310 - ca 1 100872 103170014 Phạm Minh Hiếu 17C4A 27/02/1999 105.6 270.6 376.2
833 F310 - ca 1 100873 106140085 Phạm Trần Trung Hiếu 14DT2 08/06/1996 145.2 356.4 501.6
834 F310 - ca 1 100874 105170230 Phạm Trung Hiếu 17DCLC 15/01/1999 66.0 211.2 277.2
835 F310 - ca 1 100875 105120078 Phạm Xuân Hiếu 12D1 05/09/1994 178.2 409.2 587.4
836 F310 - ca 1 100876 105170162 Phan Hồ Trung Hiếu 17D3 04/12/1999 125.4 290.4 415.8
837 F310 - ca 1 100877 103170072 Phan Quang Hiếu 17C4B 18/03/1999 99.0 290.4 389.4
838 F310 - ca 1 100878 106170160 Phan Văn Hiếu 17DT3 16/09/1999 79.2 323.4 402.6
839 F310 - ca 1 100879 106170016 Trần Hữu Hiếu 17DT1 12/11/1999 132.0 336.6 468.6
840 F310 - ca 1 100880 121170061 Trần Mai Hiếu 17KTCLC2 29/08/1999 112.2 158.4 270.6
841 F401 - ca 1 100881 118170018 Trần Ngọc Hiếu 17KX1 05/10/1999 112.2 303.6 415.8
842 F401 - ca 1 100882 118170088 Triệu Vũ Hiếu 17KX2 05/02/1999 79.2 158.4 237.6
843 F401 - ca 1 100883 109150245 Võ Công Hiếu 15VLXD 31/05/1997 145.2 184.8 330.0
844 F401 - ca 1 100884 101170024 Võ Đăng Hiếu 17C1A 22/09/1999 145.2 171.6 316.8
845 F401 - ca 1 100885 101170105 Võ Minh Hiếu 17C1B 23/09/1999 66.0 191.4 257.4
846 F401 - ca 1 100886 105150028 Võ Minh Hiếu 15D1 13/10/1997 85.8 171.6 257.4
847 F401 - ca 1 100887 102170153 Võ Văn Hiếu 17T3 15/04/1999 138.6 257.4 396.0
848 F401 - ca 1 100888 109170009 Đàm Long Hiệp 17VLXD 11/07/1999 112.2 191.4 303.6
849 F401 - ca 1 100889 103170182 Đinh Văn Hiệp 17KTTT 17/12/1998 99.0 270.6 369.6
850 F401 - ca 1 100890 111160021 La Đức Hiệp 16THXD 30/07/1998 vắng vắng vắng
851 F401 - ca 1 100891 110150198 Lê Hiệp 15X1C 28/02/1996 85.8 184.8 270.6
852 F401 - ca 1 100892 105170342 Nguyễn Đăng Hiệp 17TDH2 16/05/1999 138.6 415.8 554.4
853 F401 - ca 1 100893 121170011 Nguyễn Hồng Hiệp 17KTCLC1 19/03/1999 112.2 178.2 290.4
854 F401 - ca 1 100894 117150099 Nguyễn Sỹ Hiệp 15QLMT 19/02/1997 85.8 402.6 488.4
855 F401 - ca 1 100895 110160085 Nguyễn Tiến Hiệp 16X1A 06/02/1998 99.0 250.8 349.8
856 F401 - ca 1 100896 106170087 Nguyễn Văn Hiệp 17DT2 06/11/1998 105.6 250.8 356.4
857 F401 - ca 1 100897 107170227 Phạm Thị Hồng Hiệp 17SH 05/12/1999 105.6 270.6 376.2
858 F401 - ca 1 100898 107160021 Phan Hồng Hiệp 16H14 06/11/1997 165.0 283.8 448.8
859 F401 - ca 1 100899 105170089 Trần Quốc Hiệp 17D2 25/10/1996 66.0 217.8 283.8
860 F401 - ca 1 100900 105160075 Trương Đình Hiệp 16D2 19/02/1998 125.4 171.6 297.0
861 F401 - ca 1 100901 105170282 Đặng Văn Hiệu 17TDH1 14/05/1999 85.8 198.0 283.8
862 F401 - ca 1 100902 118170019 Nguyễn Văn Hiệu 17KX1 01/05/1999 138.6 330.0 468.6
863 F401 - ca 1 100903 109120097 Phan Văn Hiệu 12VLXD 07/03/1994 171.6 297.0 468.6
864 F401 - ca 1 100904 101140225 Lê Anh Học 14C1VA 18/10/1996 vắng vắng vắng
865 F401 - ca 1 100905 109160046 Lê Văn Học 16VLXD 19/07/1997 105.6 204.6 310.2
866 F401 - ca 1 100906 105170347 Chu Văn Hồng 17TDH2 24/06/1999 92.4 250.8 343.2
867 F401 - ca 1 107140015
100907 Lê Thị Thu Hồng 14H1 23/07/1996 99.0 343.2 442.2
868 F401 - ca 1 100908 110170024 Nguyễn Quang Hồng 17X1A 20/10/1999 72.6 184.8 257.4
869 F401 - ca 1 100909 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 09/08/1999 165.0 217.8 382.8
870 F401 - ca 1 100910 118170161 Nguyễn Thị Hồng 17QLCN 25/07/1999 99.0 231.0 330.0
871 F401 - ca 1 100911 105160234 Nguyễn Văn Hồng 16TDHCLC1 27/06/1998 85.8 165.0 250.8
872 F401 - ca 1 100912 118170020 Trần Thị Hồng 17KX1 26/01/1999 85.8 217.8 303.6
873 F401 - ca 1 100913 117170073 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17QLMT 21/01/1999 138.6 283.8 422.4
874 F401 - ca 1 100914 118150016 Nguyễn Thị Thanh Hoa 15KX1 26/05/1997 125.4 303.6 429.0
875 F401 - ca 1 100915 110150260 Nguyễn Công Hoan 15X1C 26/05/1996 125.4 224.4 349.8
876 F401 - ca 1 100916 118170089 Nguyễn Đình Hoan 17KX2 03/06/1999 125.4 396.0 521.4
877 F401 - ca 1 100917 102170216 Phan Văn Hoan 17TCLC1 10/06/1999 138.6 316.8 455.4
878 F401 - ca 1 100918 108160016 Lê Văn Hoang 16SK 29/11/1998 79.2 184.8 264.0
879 F401 - ca 1 100919 107140068 Huỳnh Thị Hoà 14H2A 20/02/1996 85.8 231.0 316.8
880 F401 - ca 1 100920 105160076 Lê Huy Hoà 16D2 26/09/1998 72.6 145.2 217.8
881 F402 - ca 1 100921 105120079 Trương Công Hoà 12D1 15/08/1993 105.6 277.2 382.8
882 F402 - ca 1 100922 105170344 Võ Văn Hoà 17TDH2 22/04/1999 92.4 244.2 336.6
883 F402 - ca 1 100923 104170089 Hồ Sỹ Hoài 17N2 30/03/1999 132.0 356.4 488.4
884 F402 - ca 1 100924 107120251 Hoàng Văn Hoài 12SH 19/10/1994 165.0 297.0 462.0
885 F402 - ca 1 100925 107150146 Lê Thị Hoài 15H2B 20/10/1997 165.0 310.2 475.2
886 F402 - ca 1 100926 118150068 Lương Văn Hoài 15KX2 06/07/1997 105.6 290.4 396.0
887 F402 - ca 1 100927 118170160 Phạm Thị Xuân Hoài 17QLCN 15/10/1999 112.2 211.2 323.4
888 F402 - ca 1 100928 101160090 Trần Văn Hoài 16C1B 20/11/1998 vắng vắng vắng
889 F402 - ca 1 100929 106170017 Trần Văn Hoài 17DT1 18/03/1996 85.8 231.0 316.8
890 F402 - ca 1 100930 117170020 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 17MT 10/08/1999 vắng vắng vắng
891 F402 - ca 1 100931 105170345 Đoàn Lê Khải Hoàn 17TDH2 18/08/1999 138.6 343.2 481.8
892 F402 - ca 1 100932 110170021 Ngô Lê Hoàn 17X1A 12/01/1999 72.6 237.6 310.2
893 F402 - ca 1 100933 106170090 Nguyễn Hửu Hoàn 17DT2 24/12/1999 112.2 257.4 369.6
894 F402 - ca 1 100934 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 27/04/1996 112.2 165.0 277.2
895 F402 - ca 1 100935 106170162 Trần Quốc Hoàn 17DT3 01/04/1999 158.4 316.8 475.2
896 F402 - ca 1 100936 103150118 Trần Văn Hoàn 15C4B 06/06/1995 125.4 237.6 363.0
897 F402 - ca 1 100937 105170163 Văn Đức Hoàn 17D3 27/02/1997 92.4 204.6 297.0
898 F402 - ca 1 100938 102150098 Võ Như Hoàn 15T2 08/01/1997 132.0 330.0 462.0
899 F402 - ca 1 100939 121170013 Bùi Châu Minh Hoàng 17KTCLC1 30/12/1999 vắng vắng vắng
900 F402 - ca 1 100940 105170284 Bùi Hữu Hoàng 17TDH1 20/06/1999 145.2 415.8 561.0
901 F402 - ca 1 100941 104160017 Đinh Tiến Hoàng 16N1 17/08/1998 105.6 191.4 297.0
902 F402 - ca 1 100942 102170019 Đoàn Văn Hoàng 17T1 85.8
21/07/1999 217.8 303.6
903 F402 - ca 1 100943 106150171 Đỗ Minh Hoàng 15DT3 01/02/1997 99.0 237.6 336.6
904 F402 - ca 1 100944 102170217 Hồ Minh Hoàng 17TCLC1 01/03/1999 211.2 488.4 699.6
905 F402 - ca 1 100945 103170130 Hồ Như Hoàng 17C4C 27/04/1999 66.0 237.6 303.6
906 F402 - ca 1 100946 102150222 Hồ Quí Hoàng 15TCLC1 07/08/1996 112.2 244.2 356.4
907 F402 - ca 1 100947 101150072 Hồ Sỹ Hoàng 15C1B 25/01/1997 118.8 158.4 277.2
908 F402 - ca 1 100948 103170017 Hồ Việt Hoàng 17C4A 13/10/1999 99.0 244.2 343.2
909 F402 - ca 1 100949 109160043 Hoàng Ngọc Huy Hoàng 16VLXD 19/08/1998 79.2 158.4 237.6
910 F402 - ca 1 100950 109170060 Huỳnh Huy Hoàng 17X3 05/11/1999 59.4 204.6 264.0
911 F402 - ca 1 100951 110160226 Huỳnh Việt Hoàng 16X1C 20/10/1998 112.2 231.0 343.2
912 F402 - ca 1 100952 102170086 Lê Phước Hoàng 17T2 18/10/1999 151.8 323.4 475.2
913 F402 - ca 1 100953 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 29/07/1999 138.6 316.8 455.4
914 F402 - ca 1 100954 103170075 Lê Văn Hoàng 17C4B 27/03/1999 125.4 270.6 396.0
915 F402 - ca 1 100955 109150246 Lê Văn Hoàng 15VLXD 15/08/1996 79.2 250.8 330.0
916 F402 - ca 1 100956 107150216 Ngô Minh Hoàng 15H5 02/10/1997 79.2 217.8 297.0
917 F402 - ca 1 100957 103150041 Nguyễn Hoàng 15C4A 18/06/1997 92.4 204.6 297.0
918 F402 - ca 1 100958 101170106 Nguyễn Công Hoàng 17C1B 09/12/1998 92.4 250.8 343.2
919 F402 - ca 1 100959 101170026 Nguyễn Đình Hoàng 17C1A 01/05/1999 72.6 330.0 402.6
920 F402 - ca 1 100960 105150262 Nguyễn Đình Hoàng 15TDH1 21/02/1997 171.6 250.8 422.4
921 F403 - ca 1 100961 107150085 Nguyễn Đình Hoàng 15H2A 06/06/1996 99.0 224.4 323.4
922 F403 - ca 1 100962 117160097 Nguyễn Đình Hoàng 16QLMT 08/04/1998 138.6 231.0 369.6
923 F403 - ca 1 100963 101170107 Nguyễn Đức Hoàng 17C1B 02/03/1999 171.6 277.2 448.8
924 F403 - ca 1 100964 105170020 Nguyễn Đức Hoàng 17D1 19/04/1999 171.6 422.4 594.0
925 F403 - ca 1 100965 110160157 Nguyễn Đức Minh Hoàng 16X1B 28/07/1997 vắng vắng vắng
926 F403 - ca 1 100966 104160018 Nguyễn Kim Hoàng 16N1 07/07/1998 112.2 224.4 336.6
927 F403 - ca 1 100967 106140154 Nguyễn Mạnh Hoàng 14DT3 26/02/1995 151.8 237.6 389.4
928 F403 - ca 1 100968 101170027 Nguyễn Minh Hoàng 17C1A 04/03/1999 79.2 270.6 349.8
929 F403 - ca 1 100969 106170018 Nguyễn Minh Hoàng 17DT1 01/04/1999 85.8 264.0 349.8
930 F403 - ca 1 100970 107170127 Nguyễn Minh Hoàng 17KTHH1 21/06/1999 105.6 250.8 356.4
931 F403 - ca 1 100971 105170093 Nguyễn Ngọc Hoàng 17D2 23/04/1998 132.0 165.0 297.0
932 F403 - ca 1 100972 109110090 Nguyễn Ngọc Hoàng 11X3A 15/09/1993 112.2 138.6 250.8
933 F403 - ca 1 100973 105170164 Nguyễn Nhật Hoàng 17D3 23/11/1999 112.2 231.0 343.2
934 F403 - ca 1 100974 111170070 Nguyễn Tất Hoàng 17X2 01/01/1999 79.2 250.8 330.0
935 F403 - ca 1 100975 106140019 Nguyễn Văn Hoàng 14DT1 08/09/1995 vắngvắng vắng
936 F403 - ca 1 100976 103170132 Nguyễn Việt Hoàng 17C4C 92.4 191.4
26/08/1999 283.8
937 F403 - ca 1 100977 104170019 Nguyễn Việt Hoàng 17N1 18/10/1998 112.2 237.6 349.8
938 F403 - ca 1 100978 106170163 Nguyễn Vũ Hoàng 17DT3 20/09/1999 105.6 303.6 409.2
939 F403 - ca 1 100979 105160022 Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 01/01/1998 52.8 204.6 257.4
940 F403 - ca 1 100980 109160044 Nguyễn Xuân Hoàng 16VLXD 14/03/1997 112.2 257.4 369.6
941 F403 - ca 1 100981 105150146 Phạm Minh Hoàng 15D3 20/08/1997 99.0 191.4 290.4
942 F403 - ca 1 100982 103170184 Phạm Trung Hoàng 17KTTT 08/03/1999 79.2 310.2 389.4
943 F403 - ca 1 100983 107160023 Phạm Xuân Hoàng 16H14 06/03/1998 99.0 237.6 336.6
944 F403 - ca 1 100984 110170022 Phan Đình Hoàng 17X1A 29/09/1999 138.6 277.2 415.8
945 F403 - ca 1 100985 101170108 Phan Thiên Hoàng 17C1B 28/01/1999 118.8 250.8 369.6
946 F403 - ca 1 100986 106170019 Phan Văn Hoàng 17DT1 04/08/1999 105.6 198.0 303.6
947 F403 - ca 1 100987 101170295 Thái Đình Hoàng 17CDT3 19/12/1999 92.4 198.0 290.4
948 F403 - ca 1 100988 110150038 Trần Đức Hoàng 15X1A 30/09/1997 237.6 455.4 693.0
949 F403 - ca 1 100989 102170020 Trần Huy Hoàng 17T1 20/10/1995 99.0 224.4 323.4
950 F403 - ca 1 100990 104150021 Trần Kim Hoàng 15N1 22/10/1997 92.4 211.2 303.6
951 F403 - ca 1 100991 109170061 Trần Ngọc Minh Hoàng 17X3 28/08/1999 99.0 244.2 343.2
952 F403 - ca 1 100992 109140146 Trần Nhật Hoàng 14X3B 01/03/1994 99.0 283.8 382.8
953 F403 - ca 1 100993 110150123 Trần Thanh Hoàng 15X1B 05/04/1997 vắng vắng vắng
954 F403 - ca 1 100994 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 02/02/1998 105.6 171.6 277.2
955 F403 - ca 1 100995 109160045 Trần Vũ Hoàng 16VLXD 08/01/1998 72.6 244.2 316.8
956 F403 - ca 1 100996 110170192 Võ Đại Hoàng 17X1C 20/01/1999 52.8 198.0 250.8
957 F403 - ca 1 100997 103160038 Võ Đình Hoàng 16C4A 04/09/1998 105.6 290.4 396.0
958 F403 - ca 1 100998 105170285 Võ Phan Nhật Hoàng 17TDH1 10/08/1999 118.8 217.8 336.6
959 F403 - ca 1 100999 103170019 Võ Thanh Hoàng 17C4A 22/08/1999 79.2 184.8 264.0
960 F403 - ca 1 101000 103170185 Võ Trung Hoàng 17KTTT 17/05/1999 66.0 217.8 283.8
961 F405 - ca 1 101001 107150217 Võ Văn Hoàng 15H5 10/05/1997 165.0 316.8 481.8
962 F405 - ca 1 101002 110170023 Võ Văn Hoàng 17X1A 14/10/1999 99.0 204.6 303.6
963 F405 - ca 1 101003 102170087 Võ Xuân Mai Hoàng 17T2 02/07/1999 165.0 442.2 607.2
964 F405 - ca 1 101004 105170283 Đặng Ngọc Hòa 17TDH1 19/06/1999 vắng vắng vắng
965 F405 - ca 1 101005 107150214 Đinh Hòa 15H5 20/12/1997 105.6 198.0 303.6
966 F405 - ca 1 101006 102170085 Lê Đình Hòa 17T2 04/09/1999 118.8 217.8 336.6
967 F405 - ca 1 101007 121150020 Lê Hải Hòa 15KT1 09/09/1997 92.4 224.4 316.8
968 F405 - ca 1 101008 118170159 Lê Thị Hòa 17QLCN 23/07/1999 105.6 277.2 382.8
969 F405 - ca 1 101009 106170089 Lê Văn Hòa 17DT2 19/06/1999 125.4 237.6 363.0
970 F405 - ca 1 101010 121170012 Lê Văn Hòa 17KTCLC1 25/09/1999 vắng vắng vắng
971 F405 - ca 1 101011 103150040 Nguyễn Hòa 15C4A 12/09/1997 99.0 303.6 402.6
972 F405 - ca 1 101012 110150296 Nguyễn Đăng Vĩnh Hòa 15X1A 27/12/1996 79.2 231.0 310.2
973 F405 - ca 1 101013 106120112 Nguyễn Hữu Hòa 12DT3 06/01/1994 184.8 303.6 488.4
974 F405 - ca 1 101014 110170190 Nguyễn Quang Hòa 17X1C 07/06/1998 66.0 191.4 257.4
975 F405 - ca 1 101015 103170073 Nguyễn Tấn Hòa 17C4B 22/10/1999 99.0 217.8 316.8
976 F405 - ca 1 101016 107150013 Nguyễn Thị Hòa 15H1 02/01/1996 72.6 184.8 257.4
977 F405 - ca 1 101017 106170161 Nguyễn Văn Hòa 17DT3 04/06/1999 198.0 290.4 488.4
978 F405 - ca 1 101018 107160022 Nguyễn Văn Khánh Hòa 16H14 01/08/1998 125.4 323.4 448.8
979 F405 - ca 1 101019 101170025 Trần Văn Hòa 17C1A 30/09/1998 99.0 204.6 303.6
980 F405 - ca 1 101020 105150145 Võ Dư Hòa 15D3 10/10/1997 92.4 349.8 442.2
981 F405 - ca 1 101021 104170018 Lê Văn Hóa 17N1 06/08/1999 85.8 211.2 297.0
982 F405 - ca 1 101022 109170059 Lê Hổ 17X3 06/12/1999 66.0 204.6 270.6
983 F405 - ca 1 101023 102170156 Lê Thanh Hội 17T3 24/03/1999 99.0
204.6 303.6
984 F405 - ca 1 101024 104170091 Ngô Sỹ Hội 17N2 02/09/1999 vắng vắng vắng
985 F405 - ca 1 101025 101150073 Phạm Văn Hội 15C1B 19/03/1997 112.2 363.0 475.2
986 F405 - ca 1 101026 110150039 Tống Phước Hội 15X1A 07/04/1997 112.2 270.6 382.8
987 F405 - ca 1 101027 110170193 Trần Văn Hội 17X1C 04/03/1999 99.0 191.4 290.4
988 F405 - ca 1 101028 106160079 Nguyễn Duy Hơn 16DT2 28/11/1998 118.8 191.4 310.2
989 F405 - ca 1 101029 107170230 Trần Văn Hợi 17SH 13/01/1998 125.4 303.6 429.0
990 F405 - ca 1 101030 101140227 Lê Đình Hợp 14C1VA 23/06/1995 vắng vắng vắng
991 F405 - ca 1 101031 106170235 Phan Quang Hợp 17DTCLC 05/02/1999 132.0 231.0 363.0
992 F405 - ca 1 101032 107150148 Trần Văn Hợp 15H2B 03/04/1997 99.0 277.2 376.2
993 F405 - ca 1 101033 106160028 Trần Xuân Hợp 16DT1 29/10/1998 158.4 316.8 475.2
994 F405 - ca 1 101034 105170021 Trương Văn Hợp 17D1 12/03/1999 112.2 270.6 382.8
995 F405 - ca 1 101035 105170165 Đỗ Quang Hưng 17D3 14/06/1998 125.4 270.6 396.0
996 F405 - ca 1 101036 110170110 Hồ Thanh Hưng 17X1B 26/12/1999 99.0 323.4 422.4
997 F405 - ca 1 101037 104170021 Hoàng Văn Hưng 17N1 22/04/1999 105.6 198.0 303.6
998 F405 - ca 1 101038 110160160 Lê Hưng 16X1B 09/10/1998 138.6 211.2 349.8
999 F405 - ca 1 101039 105170350 Lê Hoàng Việt Hưng 17TDH2 29/10/1999 118.8 264.0 382.8
1000 F405 - ca 1 101040 101120233 Lê Thuận Hưng 12C1C 16/09/1994 85.8 283.8 369.6
1001 F406 - ca 1 101041 105170022 Lê Trần Minh Hưng 17D1 12/01/1999 105.6 455.4 561.0
1002 F406 - ca 1 101042 106170023 Lê Văn Hưng 17DT1 14/09/1999 112.2 297.0 409.2
1003 F406 - ca 1 101043 121170016 Ngô Viết Quốc Hưng 17KTCLC1 11/06/1999 105.6 264.0 369.6
1004 F406 - ca 1 101044 101170240 Nguyễn Chấn Hưng 17CDT2 25/10/1999 59.4 297.0 356.4
1005 F406 - ca 1 101045 101170297 Nguyễn Quang Hưng 17CDT3 14/03/1999 125.4 303.6 429.0
1006 F406 - ca 1 101046 107170128 Nguyễn Tấn Hưng 17KTHH1 16/06/1999 105.6 283.8 389.4
1007 F406 - ca 1 101047 105170166 Nguyễn Văn Hưng 17D3 04/04/1999 79.2 250.8 330.0
1008 F406 - ca 1 101048 104160019 Nguyễn Việt Hưng 16N1 06/01/1998 99.0 165.0 264.0
1009 F406 - ca 1 101049 104140148 Nguyễn Vũ Tri Hưng 14NL 26/01/1996 151.8 224.4 376.2
1010 F406 - ca 1 101050 101170110 Phạm Nhật Hưng 17C1B 22/11/1999 85.8 244.2 330.0
1011 F406 - ca 1 101051 106170097 Phan Đức Hưng 17DT2 10/08/1999 99.0 297.0 396.0
1012 F406 - ca 1 101052 102150038 Phan Kiều Hưng 15T1 20/05/1997 85.8 171.6 257.4
1013 F406 - ca 1 101053 106150103 Phan Thanh Hưng 15DT2 12/06/1997 125.4 237.6 363.0
1014 F406 - ca 1 101054 105170023 Phan Văn Hưng 17D1 10/12/1999 85.8 264.0 349.8
1015 F406 - ca 1 101055 102170023 Tôn Thất Hưng 17T1 13/06/1999 118.8 297.0 415.8
1016 F406 - ca 1 101056 118150123 Tôn Thất Hưng 15QLCN 17/11/1997 105.6 297.0 402.6
1017 F406 - ca 1 101057 106170169 Trần Đình Hưng 17DT3 24/05/1999 158.4 442.2 600.6
1018 F406 - ca 1 101058 101170241 Trần Đỗ Phước Hưng 17CDT2 02/06/1999 13.2 468.6 481.8
1019 F406 - ca 1 101059 105170439 Trần Kế Hưng 17TDHCLC2 07/12/1999 138.6 323.4 462.0
1020 F406 - ca 1 101060 105170096 Trần Lý Quốc Hưng 17D2 18/03/1999 211.2 468.6 679.8
1021 F406 - ca 1 101061 105160170 Trần Mạnh Hưng 16TDH 24/08/1998 125.4 330.0 455.4
1022 F406 - ca 1 101062 105150324 Trần Nam Hưng 15TDHCLC 19/12/1997 99.0 310.2 409.2
1023 F406 - ca 1 101063 106140156 Trần Như Hưng 14DT3 18/07/1996 92.4 211.2 303.6
1024 F406 - ca 1 101064 110170195 Trương Đức Hưng 17X1C 08/10/1999 204.6 330.0 534.6
1025 F406 - ca 1 101065 101170298 Trương Tấn Hưng 17CDT3 23/04/1999 151.8 297.0 448.8
1026 F406 - ca 1 101066 104160072 Uông Ngọc Hưng 16N2 07/08/1996 118.8 244.2 363.0
1027 F406 - ca 1 101067 104160021 Hồ Thanh Hương 16N1 17/02/1998 52.8 224.4 277.2
1028 F406 - ca 1 101068 106170098 Hồ Thị Hương 17DT2 08/10/1999 105.6 323.4 429.0
1029 F406 - ca 1 101069 118170091 Lê Thị Hương 17KX2 03/09/1999 85.8 250.8 336.6
1030 F406 - ca 1 101070 121160015 Lê Thị Diễm Hương 16KTCLC1 25/09/1998 85.8 158.4 244.2
1031 F406 - ca 1 101071 105170289 Nguyễn Thị Hương 17TDH1 06/11/1999 99.0 184.8 283.8
1032 F406 - ca 1 101072 121170066 Nguyễn Thị Xuân Hương 17KTCLC2 14/03/1999 158.4 264.0 422.4
1033 F406 - ca 1 101073 118170162 Phan Thị Giang Hương 17QLCN 11/06/1999 66.0 270.6 336.6
1034 F406 - ca 1 101074 117160030 Trần Thị Thu Hương 16MT 08/10/1997 66.0 257.4 323.4
1035 F406 - ca 1 101075 106170170 Trương Thị Mỹ Hương 17DT3 30/08/1999 99.0 224.4 323.4
1036 F406 - ca 1 101076 105170351 Võ Thu Hương 17TDH2 17/04/1999 118.8 270.6 389.4
1037 F406 - ca 1 101077 101150023 Nguyễn Văn Hường 15C1A 05/06/1996 99.0 237.6 336.6
1038 F406 - ca 1 101078 103150045 Phạm Quang Hướng 15C4A 19/01/1997 165.0 382.8 547.8
1039 F406 - ca 1 101079 106170165 Võ Công Huân 17DT3 11/09/1998 171.6 264.0 435.6
1040 F406 - ca 1 101080 110120184 Nguyễn Hữu Huấn 12X1B 13/01/1994 118.8 178.2 297.0
1041 F407 - ca 1 101081 103120066 Nguyễn Văn Huấn 12C4A 21/12/1994 132.0 244.2 376.2
1042 F407 - ca 1 101082 117170021 Trần Thị Huế 17MT 72.6 237.6
10/05/1999 310.2
1043 F407 - ca 1 101083 117170075 Đinh Thị Kim Huệ 17QLMT 18/08/1998 vắng vắng vắng
1044 F407 - ca 1 101084 118150019 Nguyễn Lương Thu Huệ 15KX1 20/07/1997 125.4 250.8 376.2
1045 F407 - ca 1 101085 118120147 Trần Thị Kim Huệ 12QLCN 10/08/1993 79.2 231.0 310.2
1046 F407 - ca 1 101086 107170177 Trần Thị Mỹ Huệ 17KTHH2 10/04/1999 99.0 283.8 382.8
1047 F407 - ca 1 101087 117170022 Trương Thị Mỹ Huệ 17MT 08/04/1999 99.0 211.2 310.2
1048 F407 - ca 1 101088 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 29/07/1999 92.4 264.0 356.4
1049 F407 - ca 1 101089 107160165 Bùi Quang Nhật Huy 16H5CLC1 19/09/1998 vắng vắng vắng
1050 F407 - ca 1 101090 106160029 Bùi Văn Huy 16DT1 92.4
26/08/1998 171.6 264.0
1051 F407 - ca 1 101091 103170077 Bùi Xuân Huy 17C4B 11/11/1999 99.0 217.8 316.8
1052 F407 - ca 1 101092 107170129 Cao Gia Huy 17KTHH1 19/06/1999 138.6 270.6 409.2
1053 F407 - ca 1 101093 105170167 Cao Văn Huy 17D3 19/05/1998 vắng vắng vắng
1054 F407 - ca 1 101094 102150167 Chế Quang Huy 15T3 09/10/1997 178.2 303.6 481.8
1055 F407 - ca 1 101095 104170022 Đặng Dương Huy 17N1 11/03/1999 171.6 330.0 501.6
1056 F407 - ca 1 101096 102150039 Đặng Đôn Huy 15T1 11/08/1997 118.8 270.6 389.4
1057 F407 - ca 1 101097 103170133 Đinh Văn Huy 17C4C 12/11/1999 66.0 237.6 303.6
1058 F407 - ca 1 101098 101150075 Đỗ Thiên Huy 15C1B 14/04/1997 118.8 211.2 330.0
1059 F407 - ca 1 101099 106170025 Đỗ Văn Quốc Huy 17DT1 11/11/1999 145.2 303.6 448.8
1060 F407 - ca 1 101100 121170017 Hà Huy 17KTCLC1 10/09/1999 244.2 415.8 660.0
1061 F407 - ca 1 101101 105170024 Hà Lê Quốc Huy 17D1 22/12/1999 158.4 343.2 501.6
1062 F407 - ca 1 101102 104170093 Hoàng Hữu Huy 17N2 13/06/1999 158.4 257.4 415.8
1063 F407 - ca 1 101103 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 12/03/1999 231.0 224.4 455.4
1064 F407 - ca 1 101104 118170092 Hoàng Ngọc Gia Huy 17KX2 20/05/1999 165.0 310.2 475.2
1065 F407 - ca 1 101105 102170024 Hoàng Phạm Quang Huy 17T1 15/05/1999 145.2 323.4 468.6
1066 F407 - ca 1 101106 105150148 Hoàng Văn Huy 15D3 07/05/1997 79.2 231.0 310.2
1067 F407 - ca 1 101107 105170097 Hoàng Việt Huy 17D2 23/10/1999 92.4 237.6 330.0
1068 F407 - ca 1 101108 102170091 Huỳnh Ngọc Huy 17T2 17/02/1999 165.0 310.2 475.2
1069 F407 - ca 1 101109 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 07/10/1999 132.0 250.8 382.8
1070 F407 - ca 1 101110 110160231 Huỳnh Xuân Huy 16X1C 28/07/1998 125.4 250.8 376.2
1071 F407 - ca 1 101111 102170221 Lê Anh Huy 17TCLC1 16/01/1999 178.2 356.4 534.6
1072 F407 - ca 1 101112 104170094 Lê Đình Huy 17N2 13/09/1999 105.6 198.0 303.6
1073 F407 - ca 1 101113 106170171 Lê Đức Huy 17DT3 05/08/1999 165.0 442.2 607.2
1074 F407 - ca 1 101114 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 14/07/1999 132.0 250.8 382.8
1075 F407 - ca 1 101115 105170168 Lê Nhật Huy 17D3 05/12/1999 vắng
vắng vắng
1076 F407 - ca 1 101116 105170025 Lê Quốc Huy 17D1 29/10/1999 158.4 224.4 382.8
1077 F407 - ca 1 101117 107170232 Lê Quốc Huy 17SH 20/09/1998 92.4 231.0 323.4
1078 F407 - ca 1 101118 107170179 Lê Tất Thành Huy 17KTHH2 21/09/1999 270.6 481.8 752.4
1079 F407 - ca 1 101119 101170183 Lê Tự Huy 17CDT1 08/12/1999 171.6 303.6 475.2
1080 F407 - ca 1 101120 101170242 Lê Văn Huy 17CDT2 31/03/1999 125.4 356.4 481.8
1081 F408 - ca 1 101121 109170012 Lê Văn Huy 17VLXD 02/07/1999 99.0 231.0 330.0
1082 F408 - ca 1 101122 101140233 Mai Văn Huy 14C1VA 24/09/1996 vắng vắng vắng
1083 F408 - ca 1 101123 103170188 Ngô Gia Huy 17KTTT 26/04/1999 vắng vắng vắng
1084 F408 - ca 1 101124 107160213 Ngô Gia Huy 16SH 18/06/1998 178.2 244.2 422.4
1085 F408 - ca 1 101125 101170299 Ngô Hái Huy 17CDT3 12/12/1999 118.8 330.0 448.8
1086 F408 - ca 1 101126 101170184 Ngô Hoàng Huy 17CDT1 04/05/1999 vắng vắng vắng
1087 F408 - ca 1 101127 105160236 Ngô Quang Huy 16TDHCLC1 19/08/1998 vắng vắng vắng
1088 F408 - ca 1 101128 102170222 Nguyễn Anh Huy 17TCLC1 21/07/1999 99.0 415.8 514.8
1089 F408 - ca 1 101129 106170026 Nguyễn Anh Huy 17DT1 17/12/1999 231.0 488.4 719.4
1090 F408 - ca 1 101130 106170100 Nguyễn Anh Quốc Huy 17DT2 10/06/1999 105.6 217.8 323.4
1091 F408 - ca 1 101131 106150178 Nguyễn Cửu Đức Huy 15DT3 26/08/1997 vắng vắng vắng
1092 F408 - ca 1 101132 118170093 Nguyễn Dương Huy 17KX2 19/08/1999 79.2 198.0 277.2
1093 F408 - ca 1 101133 105150267 Nguyễn Duy Huy 15TDH1 22/12/1996 118.8 297.0 415.8
1094 F408 - ca 1 101134 105170098 Nguyễn Đình Huy 17D2 07/08/1999 224.4 310.2 534.6
1095 F408 - ca 1 101135 102170223 Nguyễn Đức Quốc Huy 17TCLC1 21/05/1999 vắng vắng vắng
1096 F408 - ca 1 101136 105170440 Nguyễn Gia Huy 17TDHCLC2 11/08/1999 vắng vắng vắng
1097 F408 - ca 1 101137 105170169 Nguyễn Hữu Huy 17D3 01/01/1999 92.4 283.8 376.2
1098 F408 - ca 1 101138 105170441 Nguyễn Hữu Khánh Huy 17TDHCLC2 21/09/1999 165.0 171.6 336.6
1099 F408 - ca 1 101139 105170352 Nguyễn Hứa Huy 17TDH2 30/05/1999 105.6 270.6 376.2
1100 F408 - ca 1 101140 107150223 Nguyễn Khánh Huy 15H5 03/12/1997 145.2 257.4 402.6
1101 F408 - ca 1 101141 102120311 Nguyễn Mạnh Huy 12TLT.CNTT 17/10/1990 99.0 158.4 257.4
1102 F408 - ca 1 101142 106170172 Nguyễn Minh Huy 17DT3 25/05/1999 85.8 231.0 316.8
1103 F408 - ca 1 101143 101150123 Nguyễn Ngọc Huy 15C1C 02/07/1997 112.2 171.6 283.8
1104 F408 - ca 1 101144 101170243 Nguyễn Ngọc Huy 17CDT2 04/10/1999 85.8 290.4 376.2
1105 F408 - ca 1 101145 110170197 Nguyễn Ngọc Huy 17X1C 15/11/1999 72.6 250.8 323.4
1106 F408 - ca 1 101146 105170026 Nguyễn Như Huy 17D1 10/08/1999 118.8 290.4 409.2
1107 F408 - ca 1 101147 105170099 Nguyễn Như Huy 17D2 18/03/1998 165.0 415.8 580.8
1108 F408 - ca 1 101148 105170170 Nguyễn Quang Huy 17D3 30/05/1999 105.6 297.0 402.6
1109 F408 - ca 1 101149 106170027 Nguyễn Quang Huy 17DT1 20/08/1999 112.2 211.2 323.4
1110 F408 - ca 1 101150 107170130 Nguyễn Quang Khánh Huy 17KTHH1 22/07/1999 224.4356.4 580.8
1111 F408 - ca 1 101151 104150101 Nguyễn Tăng Huy 15N2 22/08/1997 99.0 448.8 547.8
1112 F408 - ca 1 101152 111160028 Nguyễn Thành Huy 16THXD 09/02/1996 105.6 237.6 343.2
1113 F408 - ca 1 101153 104170024 Nguyễn Trọng Quang Huy 17N1 12/12/1999 92.4 165.0 257.4
1114 F408 - ca 1 101154 102170092 Nguyễn Văn Huy 17T2 04/09/1999 277.2 422.4 699.6
1115 F408 - ca 1 101155 109170014 Nguyễn Văn Huy 17VLXD 10/05/1999 118.8 204.6 323.4
1116 F408 - ca 1 101156 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 29/07/1999 118.8 171.6 290.4
1117 F408 - ca 1 101157 102120225 Nguyễn Viết Huy 12T4 27/08/1994 231.0 429.0 660.0
1118 F408 - ca 1 101158 105170353 Nguyễn Xuân Huy 17TDH2 13/09/1999 231.0 330.0 561.0
1119 F408 - ca 1 101159 108160023 Nguyễn Xuân Huy 16SK 85.8 264.0
21/12/1998 349.8
1120 F408 - ca 1 101160 105170292 Phạm Đăng Huy 17TDH1 14/10/1999 171.6 336.6 508.2
1121 F409 - ca 1 101161 101140234 Phạm Đình Huy 14C1VA 20/10/1996 151.8 184.8 336.6
1122 F409 - ca 1 101162 102170224 Phạm Minh Huy 17TCLC1 31/10/1999 105.6 250.8 356.4
1123 F409 - ca 1 101163 101150124 Phạm Quang Huy 15C1C 24/01/1996 99.0 250.8 349.8
1124 F409 - ca 1 101164 103170078 Phạm Văn Huy 17C4B 24/11/1999 92.4 211.2 303.6
1125 F409 - ca 1 101165 110150044 Phạm Văn Huy 15X1A 05/05/1997 92.4 198.0 290.4
1126 F409 - ca 1 101166 110140018 Phan Hoàng Minh Huy 14X1LT 16/03/1991 118.8 237.6 356.4
1127 F409 - ca 1 101167 110160093 Phan Lê Ngọc Huy 16X1A 16/07/1998 145.2 303.6 448.8
1128 F409 - ca 1 101168 105170100 Phan Văn Huy 17D2 29/04/1999 105.6 244.2 349.8
1129 F409 - ca 1 101169 103150047 Tán Nguyên Huy 15C4A 01/04/1997 92.4 231.0 323.4
1130 F409 - ca 1 101170 104170025 Trần Anh Huy 17N1 27/10/1998 92.4 191.4 283.8
1131 F409 - ca 1 101171 108170006 Trần Anh Huy 17SK 17/09/1999 138.6 297.0 435.6
1132 F409 - ca 1 101172 106170102 Trần Duy Huy 17DT2 26/02/1999 105.6 184.8 290.4
1133 F409 - ca 1 101173 118170094 Trần Ngọc Quang Huy 17KX2 05/10/1999 151.8 231.0 382.8
1134 F409 - ca 1 101174 110170113 Trần Nguyễn Bá Huy 17X1B 06/04/1999 112.2 290.4 402.6
1135 F409 - ca 1 101175 110150128 Trần Phát Huy 15X1B 17/11/1997 138.6 237.6 376.2
1136 F409 - ca 1 101176 109150249 Trần Quang Huy 15VLXD 28/03/1997 66.0 217.8 283.8
1137 F409 - ca 1 101177 109170067 Trần Quang Huy 17X3 05/10/1999 112.2 184.8 297.0
1138 F409 - ca 1 101178 101170244 Trần Quốc Huy 17CDT2 05/01/1999 92.4 257.4 349.8
1139 F409 - ca 1 101179 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 05/01/1998 vắng vắng vắng
1140 F409 - ca 1 101180 101170031 Trần Văn Huy 17C1A 28/07/1998 66.0 237.6 303.6
1141 F409 - ca 1 101181 105170354 Trần Văn Huy 17TDH2 08/11/1999 165.0 336.6 501.6
1142 F409 - ca 1 101182 104170096 Trương Ngọc Huy 17N2 18/03/1998 171.6 488.4 660.0
1143 F409 - ca 1 101183 110170029 Võ Diệp Quang Huy 17X1A 03/06/1999 204.6 356.4 561.0
1144 F409 - ca 1 101184 109150250 Võ Đức Huy 15VLXD 10/07/1996 158.4 283.8 442.2
1145 F409 - ca 1 101185 101170112 Võ Quang Huy 17C1B 04/09/1999 132.0 165.0 297.0
1146 F409 - ca 1 101186 108140015 Võ Văn Huy 14SK 19/02/1996 184.8 283.8 468.6
1147 F409 - ca 1 101187 117150038 Hoàng Thị Khánh Huyền 15MT 19/09/1997 85.8 237.6 323.4
1148 F409 - ca 1 101188 107170302 Lê Thị Khánh Huyền 17H2CLC1 06/06/1999 145.2 283.8 429.0
1149 F409 - ca 1 101189 107150299 Nguyễn Thị Huyền 15SH 23/03/1997 171.6 316.8 488.4
1150 F409 - ca 1 101190 117160033 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16MT 08/02/1998 99.0 237.6 336.6
1151 F409 - ca 1 101191 117160100 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16QLMT 22/06/1998 118.8 211.2 330.0
1152 F409 - ca 1 101192 107140130 Nguyễn Thị Khánh Huyền 14H2B 14/05/1996 145.2 330.0 475.2
1153 F409 - ca 1 101193 118170163 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17QLCN 25/06/1999 72.6 264.0 336.6
1154 F409 - ca 1 101194 118160081 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16KX2 06/07/1998 125.4 277.2 402.6
1155 F409 - ca 1 101195 118150125 Trần Thị Diệu Huyền 15QLCN 26/12/1996 vắng vắng vắng
1156 F409 - ca 1 101196 121170068 Trần Thị Diệu Huyền 17KTCLC2 10/08/1999 99.0 198.0 297.0
1157 F409 - ca 1 101197 103170021 Nguyễn Công Huyên 17C4A 06/12/1999 112.2 270.6 382.8
1158 F409 - ca 1 101198 104170026 Huỳnh Quang Huynh 17N1 29/01/1999 112.2 244.2 356.4
1159 F409 - ca 1 101199 101120116 Nguyễn Hữu Huynh 12C1A 13/09/1994 vắng
vắng vắng
1160 F409 - ca 1 101200 103150126 Nguyễn Ngọc Huynh 15C4B 03/02/1997 52.8 224.4 277.2
1161 H101 - ca 1 101201 111170023 Phạm Minh Huynh 17THXD 31/10/1999 85.8 231.0 316.8
1162 H101 - ca 1 101202 102150042 Lê Văn Huỳnh 15T1 01/06/1997 151.8 323.4 475.2
1163 H101 - ca 1 101203 101150077 Ngô Đăng Huỳnh 15C1B 04/10/1997 125.4 217.8 343.2
1164 H101 - ca 1 101204 110150206 Ngô Trí Huỳnh 15X1C 01/09/1997 178.2 171.6 349.8
1165 H101 - ca 1 101205 110160233 Ngô Văn Huỳnh 16X1C 79.2
02/03/1998 191.4 270.6
1166 H101 - ca 1 101206 110150045 Nguyễn Ngọc Huỳnh 15X1A 07/07/1997 72.6 244.2 316.8
1167 H101 - ca 1 101207 117150103 Nguyễn Thị Như Huỳnh 15QLMT 02/03/1997 125.4 277.2 402.6
1168 H101 - ca 1 323.4
101208 110170114 Nguyễn Thượng Huỳnh 17X1B 08/01/1999 72.6 250.8
1169 H101 - ca 1 402.6
101209 106170174 Trần Ngọc Huỳnh 17DT3 22/12/1999 138.6 264.0
1170 H101 - ca 1 363.0
101210 109150144 Trần Văn Huỳnh 15X3C 16/06/1997 99.0 264.0
1171 H101 - ca 1 323.4
101211 110170109 Bùi Đăng Hùng 17X1B 12/02/1998 105.6 217.8
1172 H101 - ca 1 501.6
101212 102150037 Đặng Bá Hùng 15T1 17/10/1996 158.4 343.2
1173 H101 - ca 1 640.2
101213 102170088 Đoàn Anh Hùng 17T2 12/02/1999 224.4 415.8
1174 H101 - ca 1 vắng
101214 103150120 Đỗ Huy Hùng 15C4B 23/07/1997 vắng vắng
1175 H101 - ca 1 101215 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 20/03/1995 72.6 224.4 297.0
1176 H101 - ca 1 101216 105170094 Hồ Tuấn Hùng 17D2 66.0
19/12/1999 290.4 356.4
1177 H101 - ca 1 101217 105170348 Huỳnh Quốc Hùng 17TDH2 07/07/1999 99.0 231.0 330.0
1178 H101 - ca 1 101218 106170094 Lê Mạnh Hùng 17DT2 01/01/1999 112.2 231.0 343.2
1179 H101 - ca 1 101219 106120171 Lê Thanh Hùng 12DT4 05/10/1994 112.2 369.6 481.8
1180 H101 - ca 1 101220 106170166 Lê Trương Việt Hùng 17DT3 30/08/1999 125.4 270.6 396.0
1181 H101 - ca 1 101221 101162101126 Lê Văn Hùng 10C1B 13/03/1992 105.6 204.6 310.2
1182 H101 - ca 1 101222 105170287 Lê Văn Hùng 17TDH1 10/01/1999 85.8 217.8 303.6
1183 H101 - ca 1 101223 111160026 Lê Văn Hùng 16THXD 23/09/1998 66.0 231.0 297.0
1184 H101 - ca 1 101224 106150023 Lê Việt Hùng 15DT1 14/05/1997 85.8 198.0 283.8
1185 H101 - ca 1
101225 105120378 Lê Xuân Hùng 12TDH 20/04/1994 vắng vắng vắng
1186 H101 - ca 1 101226 106170021 Lê Xuân Hùng 17DT1 10/02/1999 vắng vắng vắng
1187 H101 - ca 1 101227 107120130 Lưu Tấn Hùng 12H2 19/11/1994 85.8 237.6 323.4
1188 H101 - ca 1 101228 117160098 Ngô Duy Hùng 16QLMT 10/03/1997 79.2 224.4 303.6
1189 H101 - ca 1 101229 102150100 Ngô Minh Hùng 15T2 10/07/1997 99.0 257.4 356.4
1190 H101 - ca 1 101230 107150219 Nguyễn Đăng Hùng 15H5 06/10/1997 118.8 231.0 349.8
1191 H101 - ca 1 101231 111150081 Nguyễn Đình Hùng 15X2 79.2 191.4
10/01/1996 270.6
1192 H101 - ca 1 101232 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 99.0 211.2
19/02/1999 310.2
1193 H101 - ca 1 101233 105170349 Nguyễn Hoàng Hùng 17TDH2 31/10/1999 165.0 435.6 600.6
1194 H101 - ca 1 101234 101170028 Nguyễn Mạnh Hùng 17C1A 99.0 224.4
28/06/1997 323.4
1195 H101 - ca 1 101235 121150094 Nguyễn Mạnh Hùng 15KT2 12/10/1997 112.2 191.4 303.6
1196 H101 - ca 1 101236 109160099 Nguyễn Quốc Hùng 16X3A 16/08/1998 vắng vắng vắng
1197 H101 - ca 1 101237 103160103 Nguyễn Thanh Hùng 16C4B 28/12/1998 vắng vắng vắng
1198 H101 - ca 1 101238 104170020 Nguyễn Trọng Hùng 17N1 28/01/1999 105.6 217.8 323.4
1199 H101 - ca 1 101239 101140230 Nguyễn Tuấn Hùng 14C1VA 18/10/1995 vắng vắng vắng
1200 H101 - ca 1 101240 101170181 Nguyễn Văn Hùng 17CDT1 13/02/1999 92.4 283.8 376.2
1201 H103 - ca 1 101241 104160070 Nguyễn Văn Hùng 16N2 08/01/1998 92.4 303.6 396.0
1202 H103 - ca 1 101242 109170062 Nguyễn Văn Hùng 17X3 08/07/1999 105.6 191.4 297.0
1203 H103 - ca 1 101243 118150071 Nguyễn Văn Hùng 15KX2 25/02/1996 145.2 191.4 336.6
1204 H103 - ca 1 101244 103150121 Nguyễn Viết Hùng 15C4B 01/05/1997 112.2 158.4 270.6
1205 H103 - ca 1101245 101170109 Phan Mạnh Hùng 17C1B 08/03/1999 85.8 204.6 290.4
1206 H103 - ca 1 101246 103150043 Phan Quang Hùng 15C4A 13/03/1997 79.2 231.0 310.2
1207 H103 - ca 1 101247 106170167 Phan Sỹ Hùng 17DT3 30/09/1999 118.8 178.2 297.0
1208 H103 - ca 1 101248 106170022 Phan Việt Hùng 17DT1 01/06/1999 vắng vắng vắng
1209 H103 - ca 1 101249 121170065 Thái Văn Hùng 17KTCLC2 20/10/1999 92.4 178.2 270.6
1210 H103 - ca 1 101250 106150102 Tôn Sỹ Hùng 15DT2 16/12/1997 118.8 283.8 402.6
1211 H103 - ca 1 101251 111170071 Trần Ngọc Hùng 17X2 28/12/1999 72.6 250.8 323.4
1212 H103 - ca 1 101252 110160090 Trần Quốc Hùng 16X1A 20/06/1998 112.2 171.6 283.8
1213 H103 - ca 1 101253 103160041 Trần Viết Huy Hùng 16C4A 30/12/1998 112.2 323.4 435.6
1214 H103 - ca 1 101254 101170029 Trương Văn Hùng 17C1A 85.8 171.6
26/07/1999 257.4
1215 H103 - ca 1 101255 107120039 Văn Bá Hùng 12SHLT 19/05/1985 244.2 501.6 745.8
1216 H103 - ca 1 396.0
101256 102160182 Võ Đình Hùng 16TCLC1 22/04/1998 158.4 237.6
1217 H103 - ca 1 534.6
101257 118170090 Võ Đình Hùng 17KX2 12/10/1999 112.2 422.4
1218 H103 - ca 1 640.2
101258 104110099 Võ Thiện Ngọc Hùng 11N 25/02/1993 191.4 448.8
1219 H103 - ca 1 528.0
101259 102170089 Võ Văn Hùng 17T2 04/07/1999 158.4 369.6
1220 H103 - ca 1 323.4
101260 110170025 Võ Xuân Hùng 17X1A 29/07/1997 105.6 217.8
1221 H103 - ca 1 336.6
101261 117120119 Hồ Vĩnh Hữu 12QLMT 10/10/1994 72.6 264.0
1222 H103 - ca 1 310.2
101262 117170077 Huỳnh Công Hữu 17QLMT 05/04/1999 59.4 250.8
1223 H103 - ca 1 101263 108150012 Phạm Văn Hữu 15SK 85.8 257.4
24/02/1997 343.2
1224 H103 - ca 1 101264 107150016 Phan Văn Hữu 15H1 138.6 303.6
14/12/1997 442.2
1225 H103 - ca 1 101265 118170022 Võ Chánh Hữu 17KX1 15/04/1998 72.6 231.0 303.6
1226 H103 - ca 1 101266 101170301 Cao Vân Hy 17CDT3 29/07/1999 85.8 343.2 429.0
1227 H103 - ca 1 101267 107150300 A Kê 15SH 13/01/1997 85.8 191.4 277.2
1228 H103 - ca 1 101268 108170007 Văn Viết Kế 17SK 18/08/1999 118.8 231.0 349.8
1229 H103 - ca 1 101269 105170171 Hoàng Văn Kha 17D3 15/06/1999 59.4 224.4 283.8
1230 H103 - ca 1 101270 102170228 Lê Vũ Tuấn Kha 17TCLC1 17/04/1999 132.0 349.8 481.8
1231 H103 - ca 1 101271 117170078 Nguyễn Văn Khai 17QLMT 10/05/1999 105.6 191.4 297.0
1232 H103 - ca 1 101272 101170245 Nguyễn Duy Khan 17CDT2 04/05/1999 125.4 244.2 369.6
1233 H103 - ca 1101273 106170238 Cao Đỗ Khang 17DTCLC 16/02/1999 217.8 343.2 561.0
1234 H103 - ca 1 101274 110170030 Nguyễn Đôn Thái Khang 17X1A 24/11/1999 211.2 369.6 580.8
1235 H103 - ca 1 101275 109170070 Vũ Văn Khang 17X3 08/02/1999 vắng vắng vắng
1236 H103 - ca 1 101276 105170173 Đặng Duy Khanh 17D3 27/10/1999 204.6 336.6 541.2
1237 H103 - ca 1 101277 102160099 Hồ Khanh 16T2 14/08/1998 105.6 231.0 336.6
1238 H103 - ca 1 101278 110170031 Nguyễn Quốc Khánh 17X1A 12/10/1999 105.6 204.6 310.2
1239 H103 - ca 1 101279 109170071 Nguyễn Công Khanh 17X3 05/01/1999 79.2 231.0 310.2
1240 H103 - ca 1 101280 101170113 Phan Hoài Khanh 17C1B 08/03/1999 118.8 171.6 290.4
1241 H104 - ca 1 101281 110150207 Phan Văn Khanh 15X1C 12/05/1995 171.6 369.6 541.2
1242 H104 - ca 1 101282 102170229 Trần Giao Khanh 17TCLC1 07/10/1999 vắng vắng vắng
1243 H104 - ca 1 101283 109170018 Ngô Minh Khải 17VLXD 14/02/1999 46.2 204.6 250.8
1244 H104 - ca 1 101284 110170199 Ngô Quang Khải 17X1C 23/07/1999 92.4 224.4 316.8
1245 H104 - ca 1 101285 101170186 Nguyễn Bá Khải 17CDT1 24/06/1999 118.8 231.0 349.8
1246 H104 - ca 1 101286 105150330 Nguyễn Đức Khải 15TDHCLC 29/08/1997 112.2 323.4 435.6
1247 H104 - ca 1 101287 109170019 Nguyễn Đức Khải 17VLXD 25/04/1999 72.6 303.6 376.2
1248 H104 - ca 1 101288 105170406 Nguyễn Hữu Khải 17TDHCLC1 10/08/1999 85.8 264.0 349.8
1249 H104 - ca 1 101289 103170189 Nguyễn Xuân Khải 17KTTT 20/11/1999 132.0 224.4 356.4
1250 H104 - ca 1 101290 104150102 Phan Dương Khải 15N2 05/09/1996 85.8 231.0 316.8
1251 H104 - ca 1 101291 105170029 Phan Văn Khải 17D1 20/11/1999 105.6 231.0 336.6
1252 H104 - ca 1 422.4
101292 105170102 Trần Đình Khải 17D2 22/11/1999 158.4 264.0
1253 H104 - ca 1 422.4
101293 105170172 Lê Viết Khãi 17D3 23/10/1998 158.4 264.0
1254 H104 - ca 1 316.8
101294 105170101 Trần Văn Khá 17D2 14/06/1999 105.6 211.2
1255 H104 - ca 1 316.8
101295 106160031 Đào Thị Vân Khánh 16DT1 07/04/1998 99.0 217.8
1256 H104 - ca 1 363.0
101296 106170029 Đặng Phan Gia Khánh 17DT1 01/07/1999 92.4 270.6
1257 H104 - ca 1 310.2
101297 101150078 Đặng Quang Khánh 15C1B 31/05/1997 105.6 204.6
1258 H104 - ca 1 330.0
101298 102170093 Đặng Quốc Khánh 17T2 14/03/1999 72.6 257.4
1259 H104 - ca 1 101299 101160139 Đinh Văn Khánh 16CDT1 24/11/1998 118.8 158.4 277.2
1260 H104 - ca 1 101300 110160095 Hồ Duy Khánh 16X1A 20/01/1998 vắng
vắng vắng
1261 H104 - ca 1 101301 105150035 Hồ Nhật Khánh 15D1 22/10/1997 112.2 211.2 323.4
1262 H104 - ca 1 101302 101170302 Hồ Quốc Khánh 17CDT3 01/09/1999 85.8 250.8 336.6
1263 H104 - ca 1 101303 105140040 Hồ Văn Khánh 14D1 05/02/1995 72.6 198.0 270.6
1264 H104 - ca 1 101304 110170115 Hoàng Công Phước Khánh 17X1B 16/01/1999 99.0 178.2 277.2
1265 H104 - ca 1 101305 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 06/12/1997 118.8 231.0 349.8
1266 H104 - ca 1 101306 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 26/01/1999 118.8 211.2 330.0
1267 H104 - ca 1 101307 118150021 Lê Văn Khánh 15KX1 15/12/1997 105.6 191.4 297.0
1268 H104 - ca 1 101308 101170246 Nguyễn Khánh 17CDT2 31/03/1999 79.2 264.0 343.2
1269 H104 - ca 1 101309 106150108 Nguyễn Duy Khánh 15DT2 04/01/1997 vắng vắng vắng
1270 H104 - ca 1 101310 110170200 Nguyễn Đăng Khánh 17X1C 23/08/1999 79.2 191.4 270.6
1271 H104 - ca 1 101311 118170164 Nguyễn Hoàng Khánh 17QLCN 27/03/1999 99.0 283.8 382.8
1272 H104 - ca 1 101312 108170008 Nguyễn Lê Hoàng Khánh 17SK 99.0
16/07/1999 191.4 290.4
1273 H104 - ca 1 101313 105170293 Nguyễn Quang Khánh 17TDH1 01/05/1999 72.6 204.6 277.2
1274 H104 - ca 1 101314 117170079 Nguyễn Quang Khánh 17QLMT 30/09/1998 66.0 165.0 231.0
1275 H104 - ca 1 101315 102160100 Nguyễn Quốc Khánh 16T2 04/03/1998 85.8 237.6 323.4
1276 H104 - ca 1 101316 109160102 Nguyễn Quốc Khánh 16X3A 07/02/1998 151.8 224.4 376.2
1277 H104 - ca 1 101317 111150087 Nguyễn Văn Khánh 15X2 11/06/1997 99.0 277.2 376.2
1278 H104 - ca 1 101318 109170074 Nguyễn Xuân Khánh 17X3 08/01/1996 118.8 191.4 310.2
1279 H104 - ca 1 101319 106150030 Phạm Duy Khánh 15DT1 15/05/1994 vắng vắng vắng
1280 H104 - ca 1 101320 102170162 Phạm Nhật Khánh 17T3 23/11/1999 145.2 376.2 521.4
1281 H105 - ca 1101321 106150181 Thái Văn Khánh 15DT3 20/10/1997 99.0 283.8 382.8
1282 H105 - ca 1 101322 102170027 Trần Duy Khánh 17T1 09/04/1999 112.2 297.0 409.2
1283 H105 - ca 1 101323 106170175 Trần Đại Gia Khánh 17DT3 04/03/1999 171.6 376.2 547.8
1284 H105 - ca 1 101324 102170094 Trần Văn Khánh 17T2 08/08/1999 105.6 198.0 303.6
1285 H105 - ca 1 101325 118160023 Trần Văn Khánh 16KX1 21/04/1998 105.6 270.6 376.2
1286 H105 - ca 1 101326 110150130 Trương Nhật Khánh 15X1B 03/12/1997 112.2 244.2 356.4
1287 H105 - ca 1 101327 101170303 Trương Văn Khánh 17CDT3 05/05/1999 79.2 184.8 264.0
1288 H105 - ca 1 101328 105170103 Võ Văn Khánh 17D2 04/05/1995 72.6 191.4 264.0
1289 H105 - ca 1 101329 104170027 Trần Anh Khiết 17N1 11/09/1999 72.6 244.2 316.8
1290 H105 - ca 1 101330 121170070 Bùi Minh Khôi 17KTCLC2 25/05/1999 138.6 303.6 442.2
1291 H105 - ca 1 101331 102170230 Diệp Chấn Khôi 17TCLC1 30/06/1999 112.2 389.4 501.6
1292 H105 - ca 1 101332 102170164 Nguyễn Đăng Khôi 17T3 11/03/1999 132.0 277.2 409.2
1293 H105 - ca 1 101333 109150253 Nguyễn Phước Khôi 15VLXD 19/03/1997 66.0 217.8 283.8
1294 H105 - ca 1 101334 103150128 Phan Duy Khôi 15C4B 11/02/1996 52.8 277.2 330.0
1295 H105 - ca 1 101335 110170033 Võ Đình Khôi 17X1A 01/05/1999 72.6 264.0 336.6
1296 H105 - ca 1 101336 106140157 Bùi Đăng Khoa 14DT3 10/10/1993 118.8 290.4 409.2
1297 H105 - ca 1 101337 104140029 Hoàng Đăng Khoa 14N1 16/06/1996 118.8 303.6 422.4
1298 H105 - ca 1 101338 109150252 Hoàng Văn Khoa 15VLXD 25/04/1997 92.4 211.2 303.6
1299 H105 - ca 1 101339 102170163 Lưu Đăng Khoa 17T3 24/08/1999 257.4 521.4 778.8
1300 H105 - ca 1 vắng
101340 109160224 Mai Thái Khoa 16X3CLC 25/03/1998 vắng vắng
1301 H105 - ca 1 455.4
101341 107150227 Nguyễn Anh Khoa 15H5 17/10/1997 151.8 303.6
1302 H105 - ca 1 389.4
101342 105140291 Nguyễn Đăng Khoa 14TDH1 01/08/1996 99.0 290.4
1303 H105 - ca 1 554.4
101343 109120253 Nguyễn Đăng Khoa 12X3B 23/03/1994 184.8 369.6
1304 H105 - ca 1 356.4
101344 110170201 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 17X1C 07/07/1999 138.6 217.8
1305 H105 - ca 1 356.4
101345 110150131 Nguyễn Thanh Khoa 15X1B 26/10/1997 99.0 257.4
1306 H105 - ca 1 290.4
101346 110170032 Nguyễn Thanh Khoa 17X1A 12/12/1999 99.0 191.4
1307 H105 - ca 1 101347 121170020 Nguyễn Văn Khoa 17KTCLC1 13/05/1999 171.6 237.6 409.2
1308 H105 - ca 1 101348 105170355 Trần Đăng Khoa 17TDH2 11/11/1999 105.6 244.2 349.8
1309 H105 - ca 1 101349 107170131 Trần Như Khoa 17KTHH1 21/08/1999 151.8 204.6 356.4
1310 H105 - ca 1 101350 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 99.0
08/02/1999 270.6 369.6
1311 H105 - ca 1 101351 117170080 Võ Khoa 17QLMT 30/09/1999 92.4 231.0 323.4
1312 H105 - ca 1 101352 101140035 Võ Đăng Khoa 14C1A 30/11/1996 99.0 237.6 336.6
1313 H105 - ca 1 101353 103170190 Võ Văn Khoa 17KTTT 31/07/1999 79.2 204.6 283.8
1314 H105 - ca 1 101354 118170165 Đặng Minh Khoái 17QLCN 04/01/1999 125.4 237.6 363.0
1315 H105 - ca 1 101355 110170202 Mai Văn Minh Khoán 17X1C 17/06/1999 vắng vắng vắng
1316 H105 - ca 1 101356 103150195 Hồ Đình Lệ Khương 15KTTT 01/02/1997 79.2 224.4 303.6
1317 H105 - ca 1 101357 104150030 Lê Đức Khương 15N1 13/06/1997 132.0 158.4 290.4
1318 H105 - ca 1 101358 110170118 Lê Văn Khương 17X1B 29/05/1999 112.2 349.8 462.0
1319 H105 - ca 1 101359 103160162 Nguyễn Đình Khương 16KTTT 03/02/1998 145.2 244.2 389.4
1320 H105 - ca 1 101360 107170233 Nguyễn Thị Khương 17SH 22/08/1999 112.2 297.0 409.2
1321 H106 - ca 1 101361 101170114 Nguyễn Trọng Khương 17C1B 02/05/1999 92.4 217.8 310.2
1322 H106 - ca 1 101362 106170104 Phạm Duy Khương 17DT2 01/02/1999 99.0 171.6 270.6
1323 H106 - ca 1 101363 121120043 Phan Thanh Khương 12KT 10/04/1994 151.8 198.0 349.8
1324 H106 - ca 1 101364 109170020 Võ Lê Khương 17VLXD 26/07/1999 92.4 264.0 356.4
1325 H106 - ca 1 101365 118150127 Trần Thị Minh Khuê 15QLCN 22/10/1996 66.0 250.8 316.8
1326 H106 - ca 1 101366 121150028 Ngô Thúy Kiều 15KT1 03/12/1995 132.0 244.2 376.2
1327 H106 - ca 1
101367 103170135 Hà Sỹ Kiên 17C4C 03/01/1999 85.8 224.4 310.2
1328 H106 - ca 1 101368 105170031 Lê Đình Kiên 17D1 29/10/1999 112.2 303.6 415.8
1329 H106 - ca 1
101369 111170025 Lê Tấn Kiên 17THXD 16/10/1999 118.8 283.8 402.6
1330 H106 - ca 1 101370 101170032 Lê Trung Kiên 17C1A 18/03/1998 145.2 204.6 349.8
1331 H106 - ca 1 101371 105170443 Lê Võ Trọng Kiên 17TDHCLC2 29/05/1999 112.2 198.0 310.2
1332 H106 - ca 1 101372 109150032 Nguyễn Hoàng Kiên 15X3A 85.8
12/03/1997 184.8 270.6
1333 H106 - ca 1 101373 105170105 Nguyễn Trung Kiên 17D2 30/07/1999 vắng vắng vắng
1334 H106 - ca 1 101374 105170237 Nguyễn Trung Kiên 17DCLC 27/02/1999 132.0 336.6 468.6
1335 H106 - ca 1 101375 117170081 Nguyễn Trung Kiên 17QLMT 05/05/1998 85.8 198.0 283.8
1336 H106 - ca 1 101376 118160083 Phạm Phước Kiên 16KX2 06/06/1998 99.0 283.8 382.8
1337 H106 - ca 1 101377 105170175 Phạm Thành Kiên 17D3 11/01/1997 112.2 277.2 389.4
1338 H106 - ca 1 101378 109140153 Trần Đức Kiên 14X3B 10/02/1996 79.2 257.4 336.6
1339 H106 - ca 1 101379 103160107 Trần Văn Kiên 16C4B 07/05/1998 72.6 211.2 283.8
1340 H106 - ca 1 101380 103170022 Trương Văn Kiên 17C4A 06/11/1999 92.4 237.6 330.0
1341 H106 - ca 1 101381 101170115 Vũ Trung Kiên 17C1B 02/01/1999 92.4 290.4 382.8
1342 H106 - ca 1 101382 105170032 Nguyễn Văn Kiệp 17D1 14/02/1999 99.0 264.0 363.0
1343 H106 - ca 1 101383 110160097 Đoàn Nguyễn Tuấn Kiệt 16X1A 19/07/1998 92.4 211.2 303.6
1344 H106 - ca 1 101384 105170106 Đỗ Hữu Kiệt 17D2 01/03/1999 105.6 257.4 363.0
1345 H106 - ca 1 101385 110170204 Hồ Quang Kiệt 17X1C 03/06/1999 92.4 211.2 303.6
1346 H106 - ca 1 101386 105150150 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt 15D3 79.2 184.8
25/01/1997 264.0
1347 H106 - ca 1 101387 101170247 Lê Tuấn Kiệt 17CDT2 27/06/1999 92.4 270.6 363.0
1348 H106 - ca 1 369.6
101388 101170304 Nguuyễn Tú Kiệt 17CDT3 20/10/1999 138.6 231.0
1349 H106 - ca 1 363.0
101389 118160024 Nguyễn Tuấn Kiệt 16KX1 11/10/1998 145.2 217.8
1350 H106 - ca 1 336.6
101390 105170176 Trần Anh Kiệt 17D3 07/12/1999 85.8 250.8
1351 H106 - ca 1 330.0
101391 104170098 Trần Minh Kiệt 17N2 03/02/1998 85.8 244.2
1352 H106 - ca 1 297.0
101392 110170034 Trần Viết Anh Kiệt 17X1A 18/06/1999 79.2 217.8
1353 H106 - ca 1 363.0
101393 117160035 Trần Xuân Tuấn Kiệt 16MT 10/09/1998 99.0 264.0
1354 H106 - ca 1 290.4
101394 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 26/05/1998 92.4 198.0
1355 H106 - ca 1 101395 111140022 Võ Văn Tuấn Kiệt 14THXD 29/09/1996 145.2 310.2 455.4
1356 H106 - ca 1 101396 102170030 Hồ Văn Anh Kim 17T1 21/01/1999 59.4 211.2 270.6
1357 H106 - ca 1 101397 103170080 Nguyễn Hoàng Kỳ 17C4B 17/11/1999 92.4 250.8 343.2
1358 H106 - ca 1 101398 110170119 Trần Như Kỳ 17X1B 01/03/1998 85.8 250.8 336.6
1359 H106 - ca 1 101399 101170189 Phan Công Kỷ 17CDT1 05/07/1999 85.8 283.8 369.6
1360 H106 - ca 1 101400 117150041 Huỳnh Văn Lạc 15MT 12/10/1996 132.0 198.0 330.0
1361 H107 - ca 1 101401 102170097 Đào Duy Lai 17T2 06/02/1999 112.2 264.0 376.2
1362 H107 - ca 1 101402 110170205 Huỳnh Văn Lai 17X1C 10/09/1999 125.4 277.2 402.6
1363 H107 - ca 1 101403 103160108 Lê Trương Lai 16C4B 25/08/1998 vắng vắng vắng
1364 H107 - ca 1 101404 108140019 Phạm Văn Lai 14SK 12/07/1996 165.0 250.8 415.8
1365 H107 - ca 1 101405 107160031 Phan Ngọc Lai 16H14 26/11/1998 85.8 217.8 303.6
1366 H107 - ca 1 101406 104150106 Hoàng Văn Lam 15N2 01/01/1997 99.0 303.6 402.6
1367 H107 - ca 1 101407 118170097 Lê Thị Quỳnh Lan 17KX2 16/11/1999 118.8 382.8 501.6
1368 H107 - ca 1 101408 121150102 Lưu Thị Phương Lan 15KT2 15/11/1995 125.4 217.8 343.2
1369 H107 - ca 1 101409 118170166 Nguyễn Thị Nhật Lan 17QLCN 05/03/1999 112.2 343.2 455.4
1370 H107 - ca 1 101410 118170167 Nguyễn Thị Xuân Lan 17QLCN 10/01/1999 85.8 250.8 336.6
1371 H107 - ca 1 101411 107170234 Võ Thị Mỹ Lan 17SH 25/08/1999 85.8 283.8 369.6
1372 H107 - ca 1 101412 110170206 Hoàng Lanh 17X1C 13/12/1999 66.0 237.6 303.6
1373 H107 - ca 1 101413 110170036 Huỳnh Phi Lanh 17X1A 06/06/1999 132.0 270.6 402.6
1374 H107 - ca 1 101414 105160026 Trần Ngọc Lanh 16D1 26/06/1998 105.6 250.8 356.4
1375 H107 - ca 1101415 110150050 Đoàn Lãm 15X1A 20/08/1996 92.4 184.8 277.2
1376 H107 - ca 1 101416 105170356 Ngô Đình Lãm 17TDH2 10/02/1999 vắng vắng vắng
1377 H107 - ca 1101417 108170011 Võ Đức Lắm 17SK 25/11/1999 132.0 323.4 455.4
1378 H107 - ca 1 101418 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 12/05/1999 125.4 158.4 283.8
1379 H107 - ca 1 101419 104150153 Đặng Duy Lâm 15N1 02/08/1997 112.2 257.4 369.6
1380 H107 - ca 1 101420 106170176 Huỳnh Thanh Lâm 17DT3 85.8
19/02/1999 224.4 310.2
1381 H107 - ca 1 101421 101170248 Lê Trường Lâm 17CDT2 25/11/1999 138.6 257.4 396.0
1382 H107 - ca 1 101422 111110014 Nguyễn Đình Lâm 11THXD 12/02/1992 85.8 217.8 303.6
1383 H107 - ca 1 101423 105170238 Nguyễn Sơn Lâm 17DCLC 27/09/1999 132.0 363.0 495.0
1384 H107 - ca 1 101424 118150023 Nguyễn Tùng Lâm 15KX1 01/10/1997 138.6 204.6 343.2
1385 H107 - ca 1 101425 104170028 Nguyễn Văn Lâm 17N1 30/11/1998 112.2 244.2 356.4
1386 H107 - ca 1 101426 110170035 Nguyễn Văn Lâm 17X1A 15/06/1999 171.6 468.6 640.2
1387 H107 - ca 1 101427 103170081 Phạm Chí Lâm 17C4B 08/08/1999 99.0 277.2 376.2
1388 H107 - ca 1 101428 101170116 Phạm Hồng Lâm 17C1B 19/03/1999 99.0 396.0 495.0
1389 H107 - ca 1 101429 109110102 Phan Trường Lâm 11X3A 05/09/1993 211.2 356.4 567.6
1390 H107 - ca 1 101430 101170190 Trần Đại Lâm 17CDT1 06/10/1999 132.0 250.8 382.8
1391 H107 - ca 1 101431 110170120 Trần Đại Lâm 17X1B 27/11/1999 72.6 211.2 283.8
1392 H107 - ca 1 101432 101150126 Trịnh Thanh Lâm 15C1C 27/01/1997 105.6 270.6 376.2
1393 H107 - ca 1 101433 104170099 Hoàng Lân 17N2 07/11/1999 92.4 250.8 343.2
1394 H107 - ca 1 101434 105110212 Nguyễn Danh Lân 11D2 21/09/1993 99.0 270.6 369.6
1395 H107 - ca 1 101435 111160092 Trần Quang Lân 16X2 21/04/1996 132.0 231.0 363.0
1396 H107 - ca 1 290.4
101436 103150132 Bùi Khắc Lập 15C4B 08/09/1997 66.0 224.4
1397 H107 - ca 1 330.0
101437 105160082 Đặng Văn Lập 16D2 01/01/1998 125.4 204.6
1398 H107 - ca 1 633.6
101438 105170444 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 08/04/1999 165.0 468.6
1399 H107 - ca 1 666.6
101439 121150030 Phạm Công Lập 15KT1 16/06/1997 132.0 534.6
1400 H107 - ca 1 336.6
101440 121150103 Trần Hoàng Lê 15KT2 24/03/1997 105.6 231.0
1401 H108 - ca 1 455.4
101441 104170029 Khương Gia Lễ 17N1 20/10/1999 145.2 310.2
1402 H108 - ca 1 349.8
101442 106170177 Nguyễn Thị Lệ 17DT3 20/09/1998 118.8 231.0
1403 H108 - ca 1 101443 121150031 Nguyễn Văn Lệnh 15KT1 15/07/1997 118.8 171.6 290.4
1404 H108 - ca 1 101444 101170249 Hồ Thanh Lịch 17CDT2 14/04/1999 72.6 211.2 283.8
1405 H108 - ca 1 101445 117160040 Đoàn Thị Ngọc Liên 16MT 07/02/1998 92.4 257.4 349.8
1406 H108 - ca 1 101446 107170235 Nguyễn Thị Kim Liên 17SH 24/09/1999 79.2 250.8 330.0
1407 H108 - ca 1 101447 118170098 Nguyễn Thị Kim Liên 17KX2 05/07/1999 99.0 165.0 264.0
1408 H108 - ca 1 101448 118170168 Trầm Thị Liên 17QLCN 15/03/1999 112.2 270.6 382.8
1409 H108 - ca 1 101449 102170098 Lê Thị Liễu 17T2 07/09/1999 145.2 330.0 475.2
1410 H108 - ca 1 101450 118150130 Bùi Thị Linh 15QLCN 10/04/1997 158.4 250.8 409.2
1411 H108 - ca 1 101451 107160099 Đào Thị Diệu Linh 16H2 30/09/1998 171.6 283.8 455.4
1412 H108 - ca 1 101452 105120178 Đào Văn Linh 12D2 03/03/1994 72.6 316.8 389.4
1413 H108 - ca 1 101453 110150135 Đặng Công Linh 15X1B 15/06/1996 vắng vắng vắng
1414 H108 - ca 1 101454 103160047 Đặng Nhật Linh 16C4A 18/07/1998 112.2 191.4 303.6
1415 H108 - ca 1 101455 118150075 Đặng Thị Kim Linh 15KX2 08/10/1997 118.8 224.4 343.2
1416 H108 - ca 1 101456 121170071 Đỗ Thị Thuỳ Linh 17KTCLC2 19/06/1999 132.0 211.2 343.2
1417 H108 - ca 1 101457 105150036 Hồ Quyền Linh 15D1 11/12/1997 151.8 250.8 402.6
1418 H108 - ca 1 101458 117150043 Hồ Thái Linh 15MT 05/07/1996 171.6 270.6 442.2
1419 H108 - ca 1 101459 107170236 Hồ Thị Mỹ Linh 17SH 01/04/1999 72.6 250.8 323.4
1420 H108 - ca 1 101460 118170169 La Thị Mỹ Linh 17QLCN 04/11/1999 112.2 303.6 415.8
1421 H108 - ca 1 101461 101170117 Lê Duy Linh 17C1B 10/08/1998 118.8 237.6 356.4
1422 H108 - ca 1 101462 107170024 Lê Mỹ Linh 17H2 85.8
13/02/1999 343.2 429.0
1423 H108 - ca 1101463 103150055 Lê Sỹ Linh 15C4A 17/05/1995 59.4 151.8 211.2
1424 H108 - ca 1 101464 107150302 Lê Thị Mỹ Linh 15SH 12/10/1997 92.4 237.6 330.0
1425 H108 - ca 1101465 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 06/06/1998 66.0 224.4 290.4
1426 H108 - ca 1 101466 118170029 Lê Trần Khánh Linh 17KX1 20/10/1999 92.4 217.8 310.2
1427 H108 - ca 1 101467 101150080 Lê Văn Linh 15C1B 18/01/1996 92.4 204.6 297.0
1428 H108 - ca 1 101468 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 08/08/1999 118.8 198.0 316.8
1429 H108 - ca 1 101469 118150131 Lê Văn Linh 15QLCN 15/10/1997 105.6 224.4 330.0
1430 H108 - ca 1 101470 118160087 Mai Hoàng Linh 16KX2 10/05/1997 66.0 151.8 217.8
1431 H108 - ca 1 101471 101150127 Nguyễn Đình Linh 15C1C 14/04/1997 59.4 211.2 270.6
1432 H108 - ca 1 101472 108170012 Nguyễn Ngọc Linh 17SK 30/11/1999 72.6 224.4 297.0
1433 H108 - ca 1 101473 110110247 Nguyễn Ngọc Linh 11X1A 01/01/1992 178.2 455.4 633.6
1434 H108 - ca 1 101474 107150303 Nguyễn Ngọc Hồng Linh 15SH 24/03/1997 85.8 264.0 349.8
1435 H108 - ca 1 101475 106150183 Nguyễn Nhật Linh 15DT3 08/11/1996 125.4 217.8 343.2
1436 H108 - ca 1 101476 107170182 Nguyễn Quang Linh 17KTHH2 27/02/1999 204.6 363.0 567.6
1437 H108 - ca 1 101477 107150304 Nguyễn Thị Linh 15SH 17/11/1997 165.0 178.2 343.2
1438 H108 - ca 1 101478 111150030 Nguyễn Thị Linh 15THXD 28/06/1997 vắng vắng vắng
1439 H108 - ca 1 101479 117170082 Nguyễn Thị Diệu Linh 17QLMT 09/06/1999 85.8 178.2 264.0
1440 H108 - ca 1 101480 117170083 Nguyễn Thị Hoàng Linh 17QLMT 20/10/1999 112.2 257.4 369.6
1441 H201 - ca 1 101481 107170025 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17H2 26/02/1999 138.6 316.8 455.4
1442 H201 - ca 1 101482 101150029 Nguyễn Văn Linh 15C1A 15/02/1997 105.6 204.6 310.2
1443 H201 - ca 1 101483 105160180 Nguyễn Văn Linh 16TDH 07/10/1998 138.6 211.2 349.8
1444 H201 - ca 1 376.2
101484 117150105 Nguyễn Văn Linh 15QLMT 27/07/1996 132.0 244.2
1445 H201 - ca 1 vắng
101485 118170099 Nguyễn Văn Linh 17KX2 20/06/1999 vắng vắng
1446 H201 - ca 1 297.0
101486 118170170 Phan Thị Cẩm Linh 17QLCN 25/11/1999 79.2 217.8
1447 H201 - ca 1 462.0
101487 107140078 Phan Thị Khánh Linh 14H2A 25/10/1995 125.4 336.6
1448 H201 - ca 1 435.6
101488 107150152 Phan Thị Mỹ Linh 15H2B 17/11/1997 145.2 290.4
1449 H201 - ca 1 283.8
101489 118170171 Tống Thị Linh 17QLCN 13/07/1999 112.2 171.6
1450 H201 - ca 1 376.2
101490 102150047 Trần Duy Linh 15T1 27/01/1997 125.4 250.8
1451 H201 - ca 1 101491 109150256 Trần Đình Linh 15VLXD 15/10/1996 79.2 198.0 277.2
1452 H201 - ca 1 101492 101170035 Trần Quang Linh 17C1A 07/02/1998 99.0 171.6 270.6
1453 H201 - ca 1 101493 109150093 Trần Văn Linh 15X3B 04/02/1997 105.6 224.4 330.0
1454 H201 - ca 1 101494 109150148 Trương Công Linh 15X3C 02/01/1997 vắng vắng vắng
1455 H201 - ca 1 101495 107170026 Vũ Thị Linh 17H2 02/06/1999 105.6 178.2 283.8
1456 H201 - ca 1 101496 121150034 Ngô Văn Lỉnh 15KT1 01/06/1996 72.6 191.4 264.0
1457 H201 - ca 1 101497 101160141 Phạm Duy Quốc Lỉnh 16CDT1 05/10/1998 132.0 198.0 330.0
1458 H201 - ca 1 101498 110160170 Đoàn Thống Lĩnh 16X1B 20/02/1998 138.6 336.6 475.2
1459 H201 - ca 1 101499 118150135 Phan Văn Lĩnh 15QLCN 22/06/1997 132.0 171.6 303.6
1460 H201 - ca 1 101500 105170445 Trần Thanh Lĩnh 17TDHCLC2 92.4 191.4
19/05/1999 283.8
1461 H201 - ca 1 101501 103170024 Lê Lít 17C4A 12/11/1998 99.0 264.0 363.0
1462 H201 - ca 1 101502 118170173 Hà Diệu Loan 17QLCN 10/06/1999 112.2 231.0 343.2
1463 H201 - ca 1 101503 117170026 Nguyễn Thị Loan 17MT 08/09/1999 99.0 211.2 310.2
1464 H201 - ca 1 101504 117170084 Nguyễn Thị Kim Loan 17QLMT 21/01/1999 99.0 224.4 323.4
1465 H201 - ca 1 101505 106150184 Nguyễn Thị Thanh Loan 15DT3 03/10/1997 112.2 184.8 297.0
1466 H201 - ca 1 101506 111170072 Đặng Hoàng Long 17X2 01/07/1999 92.4 224.4 316.8
1467 H201 - ca 1 101507 106150034 Đặng Ngọc Long 15DT1 10/05/1997 72.6 277.2 349.8
1468 H201 - ca 1 101508 102120144 Đậu Huy Long 12T2 23/09/1994 145.2 250.8 396.0
1469 H201 - ca 1 101509 102170033 Hồ Duy Long 17T1 27/09/1999 178.2 310.2 488.4
1470 H201 - ca 1 101510 101150172 Hồ Hoàng Long 15CDT1 16/06/1997 105.6 224.4 330.0
1471 H201 - ca 1101511 103170082 Hoàng Phi Long 17C4B 10/11/1999 132.0 224.4 356.4
1472 H201 - ca 1 101512 117170027 Lê Minh Hải Long 17MT 25/10/1999 132.0 270.6 402.6
1473 H201 - ca 1101513 101170251 Lê Văn Long 17CDT2 19/03/1999 125.4 237.6 363.0
1474 H201 - ca 1 101514 105170108 Lê Văn Long 17D2 26/11/1999 85.8 204.6 290.4
1475 H201 - ca 1 101515 109160171 Mai Võ Hoàng Long 16X3B 18/11/1998 132.0 250.8 382.8
1476 H201 - ca 1 101516 118160028 Nguyễn Hoàng Long 16KX1 27/07/1998 118.8 204.6 323.4
1477 H201 - ca 1 101517 104170032 Nguyễn Phi Long 17N1 10/10/1999 138.6 356.4 495.0
1478 H201 - ca 1 101518 105120091 Nguyễn Thanh Long 12D1 16/02/1994 224.4 303.6 528.0
1479 H201 - ca 1 101519 106150186 Nguyễn Thành Long 15DT3 16/09/1996 vắng vắng vắng
1480 H201 - ca 1 101520 103160049 Nguyễn Văn Long 16C4A 29/06/1998 118.8 217.8 336.6
1481 H202 - ca 1 101521 110170038 Nguyễn Văn Long 17X1A 02/01/1999 105.6 237.6 343.2
1482 H202 - ca 1 101522 109120103 Nguyễn Viết Long 12VLXD 25/05/1994 145.2 231.0 376.2
1483 H202 - ca 1 101523 121150036 Phạm Nguyễn Như Long 15KT1 28/10/1997 vắng vắng vắng
1484 H202 - ca 1 101524 102140078 Trần Đức Long 14T2 25/10/1996 151.8 336.6 488.4
1485 H202 - ca 1 101525 105160029 Trần Hoàng Long 16D1 03/08/1998 171.6 191.4 363.0
1486 H202 - ca 1 101526 105170178 Trần Nam Long 17D3 05/08/1998 79.2 184.8 264.0
1487 H202 - ca 1 101527 106170033 Trần Như Long 17DT1 16/10/1999 158.4 343.2 501.6
1488 H202 - ca 1 101528 109150150 Trần Thanh Long 15X3C 30/09/1997 145.2 369.6 514.8
1489 H202 - ca 1 101529 101170308 Võ Ngọc Long 17CDT3 24/01/1999 52.8 191.4 244.2
1490 H202 - ca 1 101530 104170033 Võ Ngọc Long 17N1 09/01/1999 112.2 204.6 316.8
1491 H202 - ca 1 101531 107170237 Võ Văn Long 17SH 04/01/1999 105.6 283.8 389.4
1492 H202 - ca 1 475.2
101532 104170030 Cao Tiến Lộc 17N1 10/03/1999 191.4 283.8
1493 H202 - ca 1 369.6
101533 117150106 Đinh Thị Phước Lộc 15QLMT 07/05/1997 125.4 244.2
1494 H202 - ca 1 303.6
101534 108170013 Huỳnh Ngọc Lộc 17SK 11/12/1999 125.4 178.2
1495 H202 - ca 1 vắng
101535 103170192 Lê Hữu Lộc 17KTTT 20/08/1999 vắng vắng
1496 H202 - ca 1 330.0
101536 107160103 Lê Thị Lộc 16H2 10/11/1998 99.0 231.0
1497 H202 - ca 1 323.4
101537 121150107 Nguyễn Cao Lộc 15KT2 05/04/1997 85.8 237.6
1498 H202 - ca 1 323.4
101538 105170409 Nguyễn Đình Lộc 17TDHCLC1 12/02/1999 79.2 244.2
1499 H202 - ca 1 101539 105160182 Nguyễn Đức Lộc 16TDH 19/05/1997 132.0 224.4 356.4
1500 H202 - ca 1 101540 101170036 Nguyễn Phan Thành Lộc 17C1A 16/02/1999 132.0 303.6 435.6
1501 H202 - ca 1 101541 106150113 Nguyễn Phú Lộc 15DT2 11/09/1996 99.0 290.4 389.4
1502 H202 - ca 1 101542 102160101 Nguyễn Văn Lộc 16T2 05/04/1998 92.4 303.6 396.0
1503 H202 - ca 1 101543 107160167 Nguyễn Viết Lộc 16H5CLC1 09/11/1998 99.0 198.0 297.0
1504 H202 - ca 1 101544 104150109 Phan Hữu Lộc 15N2 25/12/1996 158.4 237.6 396.0
1505 H202 - ca 1 101545 104160078 Phan Văn Hoàng Lộc 16N2 31/05/1998 92.4 270.6 363.0
1506 H202 - ca 1 101546 105170239 Trần Lê Phước Lộc 17DCLC 23/12/1999 105.6 191.4 297.0
1507 H202 - ca 1 101547 105150336 Trần Xuân Lộc 15TDHCLC 02/03/1997 92.4 514.8 607.2
1508 H202 - ca 1 101548 104140032 Trương Văn Lộc 14N1 13/02/1996 165.0 310.2 475.2
1509 H202 - ca 1 101549 109160226 Võ Đức Lộc 16X3CLC 03/05/1998 vắng vắng vắng
1510 H202 - ca 1 101550 121170022 Võ Quang Thiên Lộc 17KTCLC1 08/02/1999 171.6 264.0 435.6
1511 H202 - ca 1 101551 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 12/05/1999 204.6 369.6 574.2
1512 H202 - ca 1 101552 101170307 Lê Chiêu Lợi 17CDT3 19/04/1999 vắng
vắng vắng
1513 H202 - ca 1 101553 104170031 Lê Đình Lợi 17N1 14/09/1999 125.4 244.2 369.6
1514 H202 - ca 1 101554 104170102 Nguyễn Lợi 17N2 01/10/1999 99.0 264.0 363.0
1515 H202 - ca 1 101555 105170177 Nguyễn Tấn Lợi 17D3 20/01/1999 105.6 184.8 290.4
1516 H202 - ca 1 101556 105170295 Nguyễn Thành Lợi 17TDH1 06/05/1999 151.8 231.0 382.8
1517 H202 - ca 1 101557 101170192 Trương Lê Lợi 17CDT1 19/02/1999 105.6 198.0 303.6
1518 H202 - ca 1 101558 117150047 Phạm Thị Lụa 15MT 02/05/1997 vắng vắng vắng
1519 H202 - ca 1 101559 107170134 Cao Thị Hiền Lương 17KTHH1 15/04/1999 118.8 224.4 343.2
1520 H202 - ca 1 101560 109170078 Dương Danh Lương 17X3 08/08/1999 118.8 204.6 323.4
1521 H203 - ca 1101561 106170034 Đinh Bá Lương 17DT1 09/11/1999 66.0 277.2 343.2
1522 H203 - ca 1 101562 105120261 Lê Lương 12D3 14/04/1994 283.8 481.8 765.6
1523 H203 - ca 1 101563 102170034 Lê Bá Lương 17T1 03/03/1999 158.4 316.8 475.2
1524 H203 - ca 1 101564 105170109 Lê Đức Lương 17D2 29/10/1999 105.6 244.2 349.8
1525 H203 - ca 1 101565 111170029 Đặng Văn Lượng 17THXD 22/02/1999 vắng vắng vắng
1526 H203 - ca 1 101566 110170209 Nguyễn Thành Lượng 17X1C 16/11/1999 99.0 191.4 290.4
1527 H203 - ca 1 101567 110170039 Đỗ Quang Lưu 17X1A 25/07/1999 85.8 211.2 297.0
1528 H203 - ca 1 101568 105150040 Mai Danh Lưu 15D1 28/11/1997 158.4 297.0 455.4
1529 H203 - ca 1 101569 109160172 Nguyễn Đức Lưu 16X3B 07/09/1998 39.6 151.8 191.4
1530 H203 - ca 1 101570 111160033 Bùi Thanh Luân 16THXD 11/03/1998 85.8 224.4 310.2
1531 H203 - ca 1 101571 101120184 Huỳnh Tấn Luân 12C1B 16/09/1994 vắng vắng vắng
1532 H203 - ca 1 101572 105150152 Nguyễn Đình Luân 15D3 15/10/1997 138.6 455.4 594.0
1533 H203 - ca 1 101573 102160052 Nguyễn Quang Luân 16T1 02/06/1998 vắng vắng vắng
1534 H203 - ca 1 101574 111170028 Nguyễn Thành Luân 17THXD 21/06/1999 59.4 330.0 389.4
1535 H203 - ca 1 101575 106120179 Phạm Kim Luân 12DT4 20/01/1994 151.8 330.0 481.8
1536 H203 - ca 1 101576 106170179 Võ Xuân Luân 17DT3 08/09/1997 125.4 270.6 396.0
1537 H203 - ca 1 101577 104150111 Cao Văn Luận 15N2 24/09/1996 132.0 237.6 369.6
1538 H203 - ca 1 101578 110160241 Dương Minh Luận 16X1C 10/08/1998 112.2 231.0 343.2
1539 H203 - ca 1 101579 103170138 Hà Minh Luận 17C4C 02/02/1999 118.8 237.6 356.4
1540 H203 - ca 1 101580 102170169 Lê Thanh Luận 17T3 27/03/1999 165.0 283.8 448.8
1541 H203 - ca 1 101581 117151101138 Nguyễn Thị Luận 10MT 30/12/1992 105.6 257.4 363.0
1542 H203 - ca 1 101582 107170238 Phạm Thị Hồng Luyên 17SH 17/08/1999 105.6 283.8 389.4
1543 H203 - ca 1 101583 110170040 Nguyễn Văn Luyến 17X1A 99.0
26/02/1998 145.2 244.2
1544 H203 - ca 1 101584 103170195 Trần Đức Luyện 17KTTT 10/09/1999 125.4 145.2 270.6
1545 H203 - ca 1 101585 121120058 Đặng Quang Luýt 12KT 19/09/1994 184.8 382.8 567.6
1546 H203 - ca 1 101586 101170309 Võ Văn Luýt 17CDT3 23/12/1999 92.4 297.0 389.4
1547 H203 - ca 1 101587 111150092 Lê Đình Tâm Lực 15X2 13/12/1997 105.6 191.4 297.0
1548 H203 - ca 1 101588 105150039 Lê Phước Lực 15D1 28/01/1997 118.8 178.2 297.0
1549 H203 - ca 1 101589 105150098 Lê Tiến Lực 15D2 15/05/1997 92.4 vắng
1550 H203 - ca 1 101590 107170183 Nguyễn Minh Lực 17KTHH2 10/06/1999 132.0 316.8 448.8
1551 H203 - ca 1 101591 110170123 Trần Lực 17X1B 15/03/1999 112.2 257.4 369.6
1552 H203 - ca 1 101592 105170446 Trương Phước Lực 17TDHCLC2 09/09/1999 118.8 270.6 389.4
1553 H203 - ca 1 101593 117160110 Vũ Văn Lực 16QLMT 12/02/1998 72.6 198.0 270.6
1554 H203 - ca 1 101594 107170184 Đinh Thị Ly Ly 17KTHH2 24/08/1999 132.0 264.0 396.0
1555 H203 - ca 1 101595 107170027 Ngô Thị Bé Ly 17H2 03/09/1999 132.0 310.2 442.2
1556 H203 - ca 1 101596 104150112 Nguyễn Văn Ly 15N2 18/08/1996 vắng vắng vắng
1557 H203 - ca 1 101597 107150231 Pham Huỳnh Ly 15H5 17/07/1997 138.6 237.6 376.2
1558 H203 - ca 1 101598 118170174 Trà Nguyễn Khánh Ly 17QLCN 12/06/1999 66.0 237.6 303.6
1559 H203 - ca 1 101599 106170108 Trần Thị Thảo Ly 17DT2 06/08/1999 118.8 231.0 349.8
1560 H203 - ca 1 101600 107170240 Võ Thị Hồng Ly 17SH 12/07/1999 99.0 237.6 336.6
1561 H204 - ca 1 101601 109170079 Lê Minh Lý 17X3 25/09/1999 151.8 363.0 514.8
1562 H204 - ca 1 101602 104170104 Trần Văn Lý 17N2 07/05/1998 118.8 264.0 382.8
1563 H204 - ca 1 101603 110170211 Bùi Quốc Mạnh 17X1C 06/11/1999 125.4 303.6 429.0
1564 H204 - ca 1 101604 110170041 Dương Lê Mạnh 17X1A 11/11/1999 85.8 211.2 297.0
1565 H204 - ca 1 101605 108170014 Hoàng Đức Mạnh 17SK 01/11/1999 112.2 191.4 303.6
1566 H204 - ca 1 101606 105140399 Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 30/07/1996 vắng vắng vắng
1567 H204 - ca 1
101607 105170447 Lê Trần Duy Mạnh 17TDHCLC2 03/07/1999 125.4 270.6 396.0
1568 H204 - ca 1 101608 103170139 Nguyễn Công Mạnh 17C4C 28/08/1998 112.2 231.0 343.2
1569 H204 - ca 1
101609 101150130 Nguyễn Đức Mạnh 15C1C 20/11/1997 112.2 277.2 389.4
1570 H204 - ca 1 101610 102170035 Nguyễn Đức Mạnh 17T1 01/03/1999 264.0 580.8 844.8
1571 H204 - ca 1 101611 104170034 Nguyễn Văn Mạnh 17N1 25/01/1999 59.4 165.0 224.4
1572 H204 - ca 1 101612 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 21/05/1998 171.6 244.2 415.8
1573 H204 - ca 1 101613 117150048 Nguyễn Văn Mạnh 15MT 28/04/1997 vắng vắng vắng
1574 H204 - ca 1 101614 118170031 Phạm Thị Hồng Mạnh 17KX1 99.0
18/06/1999 237.6 336.6
1575 H204 - ca 1 101615 105160132 Phạm Văn Mạnh 16DCLC1 24/01/1997 118.8 184.8 303.6
1576 H204 - ca 1 101616 105170241 Phạm Văn Mạnh 17DCLC 15/10/1999 99.0 204.6 303.6
1577 H204 - ca 1 101617 110150138 Trần Đình Mạnh 15X1B 30/03/1997 112.2 237.6 349.8
1578 H204 - ca 1 101618 103170025 Trần Mai Ngọc Mạnh 17C4A 22/01/1999 132.0 250.8 382.8
1579 H204 - ca 1 101619 107150031 Trần Văn Mạnh 15H1 18/09/1995 165.0 191.4 356.4
1580 H204 - ca 1 101620 107160040 La Thị Tuyết Mai 16H14 06/07/1997 158.4 336.6 495.0
1581 H204 - ca 1 101621 118170100 Thân Thị Ngọc Mai 17KX2 12/03/1999 145.2 303.6 448.8
1582 H204 - ca 1 101622 101170120 Trịnh Đình Mão 17C1B 25/04/1999 99.0 224.4 323.4
1583 H204 - ca 1 101623 109110206 Dư Văn Mẫn 11X3B 26/02/1992 264.0 475.2 739.2
1584 H204 - ca 1 101624 103150135 Hồ Văn Mẫn 15C4B 09/04/1997 145.2 224.4 369.6
1585 H204 - ca 1 101625 103170083 Lê Anh Mẫn 17C4B 31/01/1996 72.6 250.8 323.4
1586 H204 - ca 1 101626 106150036 Lê Hồ Minh Mẫn 15DT1 02/01/1997 vắng vắng vắng
1587 H204 - ca 1 101627 105170179 Lê Văn Mẫn 17D3 85.8
18/08/1999 257.4 343.2
1588 H204 - ca 1 369.6
101628 105170036 Nguyễn Mẫn 17D1 07/06/1999 72.6 297.0
1589 H204 - ca 1 343.2
101629 110160172 Nguyễn Ngọc Mẫn 16X1B 30/03/1998 112.2 231.0
1590 H204 - ca 1 316.8
101630 101150218 Nguyễn Thành Mẫn 15CDT2 25/01/1997 125.4 191.4
1591 H204 - ca 1 316.8
101631 110150055 Nguyễn Văn Mẫn 15X1A 16/09/1997 85.8 231.0
1592 H204 - ca 1 376.2
101632 104170105 Bùi Văn Minh 17N2 18/10/1999 118.8 257.4
1593 H204 - ca 1 435.6
101633 104170035 Đặng Công Minh 17N1 21/01/1999 171.6 264.0
1594 H204 - ca 1 409.2
101634 102120147 Đặng Đồng Minh 12T2 01/06/1994 99.0 310.2
1595 H204 - ca 1 101635 117140034 Đặng Ngọc Minh 14MT 14/02/1996 112.2 244.2 356.4
1596 H204 - ca 1 101636 107160107 Đặng Thị Minh 16H2 26/12/1997 125.4 250.8 376.2
1597 H204 - ca 1 101637 105170359 Đoàn Quang Minh 17TDH2 06/09/1999 118.8 257.4 376.2
1598 H204 - ca 1 101638 105170180 Hồ Nghĩa Minh 17D3 12/03/199992.4 237.6 330.0
1599 H204 - ca 1 101639 111170031 Hồ Văn Minh 17THXD 23/04/1998 125.4 250.8 376.2
1600 H204 - ca 1 101640 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 22/09/1999 92.4 237.6 330.0
1601 H205 - ca 1 101641 106170035 Huỳnh Nhật Minh 17DT1 05/07/1999 105.6 330.0 435.6
1602 H205 - ca 1 101642 110170212 Lê Công Minh 17X1C 19/10/1999 59.4 277.2 336.6
1603 H205 - ca 1 101643 102150114 Lê Đức Minh 15T2 24/02/1996 99.0 198.0 297.0
1604 H205 - ca 1 101644 105170299 Lê Ngọc Minh 17TDH1 17/03/1998 145.2 224.4 369.6
1605 H205 - ca 1 101645 109170022 Lê Văn Minh 17VLXD 03/04/1999 59.4 204.6 264.0
1606 H205 - ca 1 101646 101170194 Nghiêm Tuấn Minh 17CDT1 15/03/1999 198.0 310.2 508.2
1607 H205 - ca 1 101647 107150232 Ngô Viết Trí Minh 15H5 25/08/1992 184.8 382.8 567.6
1608 H205 - ca 1 101648 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 25/03/199979.2 79.2 158.4
1609 H205 - ca 1 101649 102170171 Nguyễn Đức Minh 17T3 10/04/1999 92.4 257.4 349.8
1610 H205 - ca 1 101650 104150114 Nguyễn Hữu Minh 15N2 28/08/1997 99.0 191.4 290.4
1611 H205 - ca 1 101651 106170246 Nguyễn Quang Minh 17DTCLC 22/10/1999 158.4 330.0 488.4
1612 H205 - ca 1 101652 102140135 Nguyễn Thanh Minh 14T3 15/11/1996 171.6 264.0 435.6
1613 H205 - ca 1 101653 102160218 Nguyễn Thái Minh 16TCLC2 16/08/1998 vắng vắng vắng
1614 H205 - ca 1 101654 105170448 Nguyễn Tiến Minh 17TDHCLC2 02/06/1999 138.6 244.2 382.8
1615 H205 - ca 1 101655 121170023 Nguyễn Văn Minh 17KTCLC1 24/11/1999 72.6 244.2 316.8
1616 H205 - ca 1 101656 110140053 Phạm Ngọc Minh 14X1A 03/10/1995 224.4 409.2 633.6
1617 H205 - ca 1
101657 111170074 Phạm Ngọc Minh 17X2 11/08/1999 191.4 257.4 448.8
1618 H205 - ca 1 101658 121170073 Phan Hiếu Minh 17KTCLC2 26/03/1999 132.0 244.2 376.2
1619 H205 - ca 1 101659 105150042 Phan Ngọc Minh 15D1 85.8 231.0
19/05/1997 316.8
1620 H205 - ca 1 101660 118160031 Phan Nhật Minh 16KX1 52.8 277.2
13/09/1998 330.0
1621 H205 - ca 1 101661 110170042 Phan Phụng Đức Minh 17X1A 24/02/1999 244.2 435.6 679.8
1622 H205 - ca 1 101662 101170310 Tống Châu Minh 17CDT3 09/08/1999 191.4 323.4 514.8
1623 H205 - ca 1 101663 105150277 Trác Văn Minh 15TDH1 11/02/1997 105.6 257.4 363.0
1624 H205 - ca 1 101664 107170242 Trần Minh 17SH 06/09/1999 85.8 264.0 349.8
1625 H205 - ca 1 101665 104170106 Trần Công Minh 17N2 02/09/1999 85.8 204.6 290.4
1626 H205 - ca 1 101666 105170112 Trần Công Minh 17D2 06/07/1999 125.4 184.8 310.2
1627 H205 - ca 1 101667 101150260 Trần Huy Minh 15C1VA 22/10/1995 132.0 310.2 442.2
1628 H205 - ca 1 101668 106170109 Trần Xuân Thanh Minh 17DT2 17/09/1999 92.4 237.6 330.0
1629 H205 - ca 1 101669 121150040 Trương Nguyễn Tường Minh 15KT1 21/08/1997 112.2 270.6 382.8
1630 H205 - ca 1 101670 109150098 Trương Trọng Minh 15X3B 28/01/1997 92.4 283.8 376.2
1631 H205 - ca 1 101671 107170243 Đặng Thị Mơ 17SH 04/11/1999 99.0 250.8 349.8
1632 H205 - ca 1 101672 107170135 Trần Thị Mơ 17KTHH1 20/06/1999 92.4 217.8 310.2
1633 H205 - ca 1 101673 107160172 Đỗ Uyễn My 16H5CLC1 11/09/1998 138.6 310.2 448.8
1634 H205 - ca 1 101674 107170029 Nguyễn Thị Diệu My 17H2 25/01/1999 105.6 264.0 369.6
1635 H205 - ca 1 101675 109170023 Nguyễn Thị Hồng My 17VLXD 10/08/1999 85.8 204.6 290.4
1636 H205 - ca 1 343.2
101676 107170306 Trần Thị Diễm My 17H2CLC1 10/03/1999 118.8 224.4
1637 H205 - ca 1 336.6
101677 117170085 Võ Thị Hà My 17QLMT 11/04/1999 85.8 250.8
1638 H205 - ca 1 475.2
101678 104140098 Huỳnh Đức Mỹ 14N2 28/03/1996 118.8 356.4
1639 H205 - ca 1 264.0
101679 109150040 Lê Phước Mỹ 15X3A 24/08/1997 105.6 158.4
1640 H205 - ca 1 323.4
101680 117150107 Nguyễn Thị Ni Na 15QLMT 10/11/1997 99.0 224.4
1641 H206 - ca 1 244.2
101681 101150219 Bùi Văn Nam 15CDT2 19/01/1996 79.2 165.0
1642 H206 - ca 1 237.6
101682 121140094 Đặng Thanh Nam 14KT2 03/09/1996 105.6 132.0
1643 H206 - ca 1 101683 109160175 Đinh Văn Nam 16X3B 27/03/1998 125.4 151.8 277.2
1644 H206 - ca 1 101684 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 16/06/1999 118.8 244.2 363.0
1645 H206 - ca 1 101685 111160097 Huỳnh Hoàng Nam 16X2 22/08/1998 145.2 264.0 409.2
1646 H206 - ca 1 101686 107160173 Huỳnh Nhật Nam 16H5CLC1 17/10/1998125.4 297.0 422.4
1647 H206 - ca 1 101687 105170183 Kiều Thành Nam 17D3 03/09/1999 vắng vắng vắng
1648 H206 - ca 1 101688 105170360 Lê Ngọc Hoàng Nam 17TDH2 06/12/1999 112.2 244.2 356.4
1649 H206 - ca 1 101689 109150099 Lê Quang Nam 15X3B 30/03/1997 125.4 211.2 336.6
1650 H206 - ca 1 101690 106170036 Lê Thanh Nam 17DT1 27/06/1999 112.2 191.4 303.6
1651 H206 - ca 1 101691 111150033 Lê Thế Duy Nam 15THXD 10/02/1997 132.0 290.4 422.4
1652 H206 - ca 1 101692 102170036 Lê Trung Nam 17T1 23/07/1999 79.2 237.6 316.8
1653 H206 - ca 1 101693 107150033 Lê Văn Nam 15H1 11/08/1997 118.8 217.8 336.6
1654 H206 - ca 1 101694 110170213 Lê Văn Nam 17X1C 08/09/1999 79.2 198.0 277.2
1655 H206 - ca 1 101695 103150137 Lê Viết Nam 15C4B 30/05/1997 92.4 231.0 323.4
1656 H206 - ca 1 101696 101160145 Ngô Văn Nam 16CDT1 20/04/1998 125.4 217.8 343.2
1657 H206 - ca 1 101697 109170080 Ngô Văn Nam 17X3 05/02/1999 99.0 211.2 310.2
1658 H206 - ca 1 101698 106170110 Ngô Viết Hoài Nam 17DT2 14/06/1999 171.6 349.8 521.4
1659 H206 - ca 1 101699 102170103 Nguyễn Bá Nam 17T2 02/08/1999 178.2 330.0 508.2
1660 H206 - ca 1 101700 109170081 Nguyễn Đình Vũ Nam 17X3 19/09/1999 145.2 224.4 369.6
1661 H206 - ca 1 101701 105140047 Nguyễn Hoài Nam 14D1 12/09/1996 165.0 277.2 442.2
1662 H206 - ca 1 101702 105170242 Nguyễn Hoàng Nam 17DCLC 06/02/1999 118.8 217.8 336.6
1663 H206 - ca 1
101703 105170114 Nguyễn Hoàng Bá Nam 17D2 04/06/1999 112.2 217.8 330.0
1664 H206 - ca 1 101704 102150181 Nguyễn Khắc Nam 15T3 22/04/1997 118.8 257.4 376.2
1665 H206 - ca 1
101705 106150117 Nguyễn Ngọc Nam 15DT2 26/05/1997 125.4 198.0 323.4
1666 H206 - ca 1 101706 101150034 Nguyễn Sỹ Nam 15C1A 18/04/1997 99.0 191.4 290.4
1667 H206 - ca 1 101707 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 14/03/1997 99.0 231.0 330.0
1668 H206 - ca 1 101708 102150052 Nguyễn Văn Nam 15T1 04/11/1997 171.6 250.8 422.4
1669 H206 - ca 1 101709 103160053 Nguyễn Văn Nam 16C4A 03/01/1998 112.2 184.8 297.0
1670 H206 - ca 1 101710 121150113 Nguyễn Văn Hoàng Nam 15KT2 12/12/1996 145.2 270.6 415.8
1671 H206 - ca 1 101711 117160045 Phạm Hữu Nam 16MT 13/01/1998 105.6 231.0 336.6
1672 H206 - ca 1 101712 101160104 Phạm Kỳ Nam 16C1B 01/01/1998 66.0 231.0 297.0
1673 H206 - ca 1 101713 110170043 Phạm Quang Nam 17X1A 23/11/1999 191.4 316.8 508.2
1674 H206 - ca 1 101714 108170015 Phùng Viết Nam 17SK 59.4 184.8
25/02/1999 244.2
1675 H206 - ca 1 101715 109170082 Tôn Thất Bảo Nam 17X3 29/09/1999 112.2 217.8 330.0
1676 H206 - ca 1 101716 105150102 Trần Bá Nam 15D2 18/07/1997 72.6 250.8 323.4
1677 H206 - ca 1 101717 105150158 Trần Đăng Nam 15D3 10/10/1997 vắng vắng vắng
1678 H206 - ca 1 101718 101124081127
Trần Hoài Nam 08C1D 20/11/1990 132.0 363.0 495.0
1679 H206 - ca 1 101719 103170026 Trần Minh Nam 17C4A 18/05/1999 125.4 369.6 495.0
1680 H206 - ca 1 101720 105160187 Trần Văn Phương Nam 16TDH 02/08/1998 132.0 244.2 376.2
1681 H207 - ca 1 101721 101150261 Trần Xuân Nam 15C1VA 12/10/1995 132.0 231.0 363.0
1682 H207 - ca 1 101722 106170037 Võ Anh Nam 17DT1 08/03/1997 92.4 211.2 303.6
1683 H207 - ca 1 101723 101170122 Võ Hoài Nam 17C1B 04/07/1998 92.4 224.4 316.8
1684 H207 - ca 1 101724 121170074 Võ Nhật Nam 17KTCLC2 16/05/1999 118.8 244.2 363.0
1685 H207 - ca 1101725 118170178 Nguyễn Thị Nên 17QLCN 20/09/1999 99.0 270.6 369.6
1686 H207 - ca 1 101726 102170037 Bùi Thị Nga 17T1 14/10/1999 99.0 211.2 310.2
1687 H207 - ca 1 101727 121160027 Cao Thị Thúy Nga 16KTCLC1 28/11/1997 92.4 297.0 389.4
1688 H207 - ca 1 101728 107140137 Hà Thị Thanh Nga 14H2B 14/06/1996 vắng vắng vắng
1689 H207 - ca 1 101729 107170245 Hồ Thị Nga 17SH 01/05/1999 112.2 297.0 409.2
1690 H207 - ca 1 101730 107140082 Lê Thị Kiều Nga 14H2A 08/07/1996 178.2 468.6 646.8
1691 H207 - ca 1 101731 117150050 Lê Thị Thanh Nga 15MT 23/05/1997 151.8 303.6 455.4
1692 H207 - ca 1 101732 117140036 Nguyễn Thị Nga 14MT 20/12/1996 125.4 257.4 382.8
1693 H207 - ca 1 101733 107160110 Phan Thị Nga 16H2 06/01/1998 125.4 231.0 356.4
1694 H207 - ca 1 101734 118170101 Trịnh Thị Quỳnh Nga 17KX2 85.8
05/11/1999 343.2 429.0
1695 H207 - ca 1 101735 118160143 Trương Thị Thuỳ Nga 16QLCN 23/01/1998 79.2 217.8 297.0
1696 H207 - ca 1 356.4
101736 102170104 Võ Hồng Nga 17T2 06/05/1999 92.4 264.0
1697 H207 - ca 1 vắng
101737 101170040 Lê Đình Ngà 17C1A 01/06/1999 vắngvắng
1698 H207 - ca 1 323.4
101738 101150035 Nguyễn Thế Ngà 15C1A 18/11/1997 85.8 237.6
1699 H207 - ca 1 316.8
101739 107170307 Phạm Như Ngà 17H2CLC1 10/04/1999 112.2 204.6
1700 H207 - ca 1 310.2
101740 118170179 Bùi Thị Thanh Ngân 17QLCN 20/09/1999 99.0 211.2
1701 H207 - ca 1 303.6
101741 103170085 Dũ Văn Ngân 17C4B 20/08/1999 85.8 217.8
1702 H207 - ca 1 343.2
101742 118170032 Đinh Thị Kim Ngân 17KX1 24/04/1999 79.2 264.0
1703 H207 - ca 1 101743 121170025 Hồ Ngân 17KTCLC1 10/11/1999 125.4 191.4 316.8
1704 H207 - ca 1 101744 107170030 Lê Thị Kim Ngân 17H2 23/02/1999 158.4 297.0 455.4
1705 H207 - ca 1 101745 121170075 Nguyễn Thảo Ngân 17KTCLC2 28/01/1999 138.6 231.0 369.6
1706 H207 - ca 1 101746 107170031 Nguyễn Thị Ngân 17H2 30/07/1999 118.8 277.2 396.0
1707 H207 - ca 1 101747 107170247 Nguyễn Thị Kim Ngân 17SH 10/08/1999 125.4 323.4 448.8
1708 H207 - ca 1 101748 118170102 Nguyễn Thị Thúy Ngân 17KX2 18/06/1999 125.4 198.0 323.4
1709 H207 - ca 1 101749 107150034 Ông Thị Tuyết Ngân 15H1 27/04/1997 132.0 303.6 435.6
1710 H207 - ca 1 101750 107150310 Phan Thị Thủy Ngân 15SH 01/06/1997 125.4 316.8 442.2
1711 H207 - ca 1101751 102160152 Trần Thị Ngân 16T3 12/09/1998 125.4 290.4 415.8
1712 H207 - ca 1 101752 117170086 Trần Thị Kim Ngân 17QLMT 08/07/1999 52.8 250.8 303.6
1713 H207 - ca 1101753 118170181 Trương Thị Hồng Ngân 17QLCN 18/09/1999 vắng vắng vắng
1714 H207 - ca 1 101754 106170111 Dương Thị Nghị 17DT2 24/04/1999 92.4 290.4 382.8
1715 H207 - ca 1 101755 108170016 Vi Văn Nghị 17SK 05/05/1998 92.4 244.2 336.6
1716 H207 - ca 1 101756 105170361 Hồ Dương Nghĩa 17TDH2 19/06/1998 165.0 429.0 594.0
1717 H207 - ca 1 101757 104170038 Ngô Thanh Nghiêm 17N1 25/08/1999 118.8 250.8 369.6
1718 H207 - ca 1 101758 121160028 Phan Thị Hồng Nghiêm 16KTCLC1 28/05/1998 85.8 244.2 330.0
1719 H207 - ca 1 101759 107150312 Châu Thị Nghĩa 15SH 19/05/1997 132.0 356.4 488.4
1720 H207 - ca 1 101760 101170123 Dương Bá Nghĩa 17C1B 31/03/1999 125.4 184.8 310.2
1721 H208 - ca 1 101761 121150041 Dương Quang Hữu Nghĩa 15KT1 05/05/1996 vắng vắng vắng
1722 H208 - ca 1 101762 106170184 Đoàn Trọng Nghĩa 17DT3 04/09/1999 92.4 231.0 323.4
1723 H208 - ca 1 101763 106160088 Đỗ Trọng Nghĩa 16DT2 07/02/1997 158.4 277.2 435.6
1724 H208 - ca 1 101764 110170128 Hồ Văn Đại Nghĩa 17X1B 08/01/1999 158.4 257.4 415.8
1725 H208 - ca 1 101765 104170107 Hoàng Trọng Nghĩa 17N2 16/03/1999 92.4 257.4 349.8
1726 H208 - ca 1 101766 106170038 Huỳnh Tấn Nghĩa 17DT1 26/08/1999 151.8 330.0 481.8
1727 H208 - ca 1 101767 104170037 Huỳnh Văn Nghĩa 17N1 09/03/1999 85.8 270.6 356.4
1728 H208 - ca 1 101768 110140189 Lê Hữu Nghĩa 14X1C 20/04/1996 125.4 283.8 409.2
1729 H208 - ca 1 101769 105120098 Lê Tự Nghĩa 12D1 13/05/1994 244.2 448.8 693.0
1730 H208 - ca 1 101770 102170038 Lê Văn Nghĩa 17T1 23/10/1999 171.6 303.6 475.2
1731 H208 - ca 1 101771 103150139 Nguyễn Thành Nghĩa 15C4B 11/06/1997 145.2 270.6 415.8
1732 H208 - ca 1 356.4
101772 111160098 Nguyễn Trung Nghĩa 16X2 26/03/1998 79.2 277.2
1733 H208 - ca 1 vắng
101773 103150061 Nguyễn Văn Nghĩa 15C4A 23/11/1996 vắng
vắng
1734 H208 - ca 1 283.8
101774 117150108 Nguyễn Văn Nghĩa 15QLMT 02/08/1997 105.6 178.2
1735 H208 - ca 1 343.2
101775 107150236 Phạm Nguyễn Trọng Nghĩa 15H5 16/06/1997 85.8 257.4
1736 H208 - ca 1 270.6
101776 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 01/01/1998 66.0 204.6
1737 H208 - ca 1 481.8
101777 107170032 Phan Thị ái Nghĩa 17H2 02/01/1999 125.4 356.4
1738 H208 - ca 1 699.6
101778 102170235 Trần Đình Nghĩa 17TCLC1 10/11/1999 244.2 455.4
1739 H208 - ca 1 101779 117170087 Trần Đức Nghĩa 17QLMT 13/03/1999 158.4 178.2 336.6
1740 H208 - ca 1 101780 104170108 Trần Văn Nghĩa 17N2 02/06/1999 125.4 171.6 297.0
1741 H208 - ca 1 101781 110170044 Trương Văn Nghĩa 17X1A 25/08/1999 112.2 217.8 330.0
1742 H208 - ca 1 101782 105150279 Văn Nghĩa 15TDH1 29/01/1997 145.2 231.0 376.2
1743 H208 - ca 1 101783 118150140 Cao Thị Ngọc 15QLCN 22/09/1997 132.0 283.8 415.8
1744 H208 - ca 1 101784 110170215 Hồ Bảo Ngọc 17X1C 26/11/1999 66.0 165.0 231.0
1745 H208 - ca 1 101785 118150029 Hoàng Thị Ngọc 15KX1 05/05/1996 112.2 330.0 442.2
1746 H208 - ca 1 101786 111160099 Kiều Đình Ngọc 16X2 21/09/1998 125.4 217.8 343.2
1747 H208 - ca 1 101787 105170185 Lê Thị Bích Ngọc 17D3 14/06/1999 178.2 422.4 600.6
1748 H208 - ca 1 101788 106170112 Lê Thị Bích Ngọc 17DT2 85.8 231.0
24/10/1999 316.8
1749 H208 - ca 1 101789 106170249 Lê Thị Bích Ngọc 17DTCLC 17/03/1999 112.2 237.6 349.8
1750 H208 - ca 1 101790 101170255 Lương Hữu Ngọc 17CDT2 01/09/1999 125.4 231.0 356.4
1751 H208 - ca 1 101791 104160031 Nguyễn Ngọc 16N1 23/06/1998 92.4 237.6 330.0
1752 H208 - ca 1 101792 106140030 Nguyễn Thị Ngọc 14DT1 18/02/1996 vắng vắng vắng
1753 H208 - ca 1 101793 107150099 Nguyễn Thị Ngọc 15H2A 17/11/1997 151.8 283.8 435.6
1754 H208 - ca 1 101794 118170033 Nguyễn Thị Ngọc 17KX1 26/06/1999 132.0 224.4 356.4
1755 H208 - ca 1 101795 118170103 Nguyễn Thị Ngọc 17KX2 11/09/1998 99.0 211.2 310.2
1756 H208 - ca 1 101796 107150100 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15H2A 15/11/1997 138.6 297.0 435.6
1757 H208 - ca 1 101797 107140196 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 14H5 07/11/1996 204.6 448.8 653.4
1758 H208 - ca 1 101798 107160176 Phạm Bá Ngọc 16H5CLC1 09/01/1998 132.0 297.0 429.0
1759 H208 - ca 1
101799 105170042 Phạm Đình Ngọc 17D1 20/01/1998 66.0 277.2 343.2
1760 H208 - ca 1 101800 103120080 Phan Hữu Ngọc 12C4A 24/04/1993 158.4 303.6 462.0
1761 H305 - ca 1
100081 121170053 Trương Tuấn Anh 17KTCLC2 27/09/1999 125.4 237.6 363.0
1762 H305 - ca 1 100082 121130065 Võ Doãn Anh 13KT2 27/12/1995 vắng vắng vắng
1763 H305 - ca 1 100083 102120087 Võ Tiến Anh 12T1 04/10/1994 125.4 264.0 389.4
1764 H305 - ca 1 100084 104160002 Vương Hoàng Anh 16N1 12/09/1997 vắng vắng vắng
1765 H305 - ca 1 100085 107150279 Nguyễn Thị ái 15SH 12/07/1997 112.2 336.6 448.8
1766 H305 - ca 1 100086 109120142 Nguyễn Minh ánh 12X3A 10/09/1994 132.0 283.8 415.8
1767 H305 - ca 1 100087 105150230 Nguyễn Nhật ánh 15TDH1 20/07/1997 vắng vắng vắng
1768 H305 - ca 1 100088 103170174 Nguyễn Thị ánh 17KTTT 27/02/1997 118.8 336.6 455.4
1769 H305 - ca 1 100089 118170143 Nguyễn Thị Minh ánh 17QLCN 12/12/1999 92.4 231.0 323.4
1770 H305 - ca 1 100090 105150075 Trần Quang ánh 15D2 24/03/1997 132.0 250.8 382.8
1771 H305 - ca 1 100091 121170004 Trần Văn ánh 17KTCLC1 08/12/1999 vắng vắng vắng
1772 H305 - ca 1 100092 104140129 Đặng Văn ánh 14NL 29/04/1996 158.4 290.4 448.8
1773 H305 - ca 1 100093 105140011 Đào Văn Ân 14D1 02/01/1995 112.2 290.4 402.6
1774 H305 - ca 1 100094 107170213 Đỗ Ngọc Ân 17SH 21/09/1999 99.0 310.2 409.2
1775 H305 - ca 1 100095 118170001 Hà Hoàng Ân 17KX1 16/09/1999 132.0 217.8 349.8
1776 H305 - ca 1 100096 106150080 Nguyễn Thị Hồng Ân 15DT2 10/03/1997 112.2 198.0 310.2
1777 H305 - ca 1 100097 104150001 Phạm Văn Ân 15N1 28/02/1995 vắng vắng vắng
1778 H305 - ca 1 100098 101150007 Trần Thanh Ân 15C1A 29/01/1997 145.2 475.2 620.4
1779 H305 - ca 1 100099 111150004 Huỳnh Thúc ấn 15THXD 01/11/1997 112.2 165.0 277.2
1780 H305 - ca 1 310.2
100100 105120150 Nguyễn Kim ấn 12D2 19/11/1994 105.6 204.6
1781 H305 - ca 1 356.4
100101 105170003 Nguyễn Văn Bạn 17D1 02/08/1998 85.8 270.6
1782 H305 - ca 1 633.6
100102 103120114 Đặng Công Bằng 12C4B 26/12/1994 191.4 442.2
1783 H305 - ca 1 330.0
100103 111170004 Nguyễn Đại Bằng 17THXD 18/10/1999 118.8 211.2
1784 H305 - ca 1 336.6
100104 109150013 Nguyễn Xuân Bằng 15X3A 30/06/1996 66.0 270.6
1785 H305 - ca 1 765.6
100105 102170206 Phạm Phan Bằng 17TCLC1 25/07/1999 264.0 501.6
1786 H305 - ca 1 369.6
100106 117170057 Nguyễn Như Sao Bay 17QLMT 11/03/1999 99.0 270.6
1787 H305 - ca 1 100107 110170003 Ngô Xuân Bàng 17X1A 18/08/1999 92.4 198.0 290.4
1788 H305 - ca 1 100108 101150156 Bùi Công Bảo 15CDT1 08/07/1997 85.8 290.4 376.2
1789 H305 - ca 1 100109 118170002 Dương Ngọc Bảo 17KX1 28/08/1999 105.6 211.2 316.8
1790 H305 - ca 1 100110 107150135 Đặng Quốc Bảo 15H2B 06/06/1997 105.6 277.2 382.8
1791 H305 - ca 1 100111 111150005 Đặng Quốc Bảo 15THXD 23/08/1997 92.4 191.4 283.8
1792 H305 - ca 1 100112 110170088 Đồng Trinh Bảo 17X1B 07/03/1999 171.6 257.4 429.0
1793 H305 - ca 1 100113 102170137 Đoàn Quốc Bảo 17T3 20/10/1999 118.8 257.4 376.2
1794 H305 - ca 1 100114 103170060 Hồ Gia Bảo 17C4B 07/11/1999 79.2 158.4 237.6
1795 H305 - ca 1 100115 117170056 Hoàng Trọng Bảo 17QLMT 03/10/1999 92.4 184.8 277.2
1796 H305 - ca 1 100116 107160001 Huỳnh Hoài Bảo 16H14 23/05/1997 132.0 277.2 409.2
1797 H305 - ca 1 100117 103150023 Huỳnh Quốc Bảo 15C4A 07/03/1996 125.4 277.2 402.6
1798 H305 - ca 1 100118 104140005 Lê Huỳnh Duy Bảo 14N1 19/01/1996 79.2 264.0 343.2
1799 H305 - ca 1 100119 110170173 Lê Nguyễn Gia Bảo 17X1C 02/10/1999 132.0 264.0 396.0
1800 H305 - ca 1 100120 105170148 Lê Nguyễn Hoài Bảo 17D3 30/04/1999 99.0 330.0 429.0
1801 F101 - ca 2 201801 110170216 Trà Tiến Ngọc 17X1C 17/01/1999 99.0 171.6 270.6
1802 F101 - ca 2 201802 102150117 Trần Lê Viên Ngọc 15T2 11/05/1996 118.8 178.2 297.0
1803 F101 - ca 2 201803 107170034 Trần Nử Hồng Ngọc 17H2 24/03/1999 178.2 481.8 660.0
1804 F101 - ca 2 201804 118170183 Trương Thị Ngọc 17QLCN 02/02/1999 118.8 277.2 396.0
1805 F101 - ca 2 201805 107170033 Lê Thị Ngoan 17H2 10/08/1999 145.2 277.2 422.4
1806 F101 - ca 2 201806 101150085 Cao Xuân Nguyên 15C1B 02/02/1997 99 343.2 442.2
1807 F101 - ca 2 201807 118170034 Dương Khánh Nguyên 17KX1 11/07/1999 85.8 231 316.8
1808 F101 - ca 2 201808 101170124 Đinh Văn Nguyên 17C1B 29/06/1997 92.4 257.4 349.8
1809 F101 - ca 2 201809 101140154 Đỗ Anh Nguyên 14CDT1 24/12/1995 66 264 330.0
1810 F101 - ca 2 201810 107160045 Hoàng Trọng Nguyên 16H14 22/07/1998 158.4 283.8 442.2
1811 F101 - ca 2 201811 103170141 Huỳnh Công Châu Nguyên 17C4C 20/07/1999 99 204.6 303.6
1812 F101 - ca 2 201812 110170046 Kiều Khắc Nguyên 17X1A 20/01/1999 99 297 396.0
1813 F101 - ca 2 201813 106170185 Lê Thị Nguyên 17DT3 22/11/1999 99 151.8 250.8
1814 F101 - ca 2 201814 118170184 Lê Trần Thảo Nguyên 17QLCN 20/12/1999 198 495 693.0
1815 F101 - ca 2 201815 104150041 Lưu Văn Nguyên 15N1 02/08/1994 118.8 422.4 541.2
1816 F101 - ca 2 201816 110160244 Nguyễn Đình Nguyên 16X1C 10/02/1998 79.2 481.8 561.0
1817 F101 - ca 2 201817 106170039 Nguyễn Hữu Bình Nguyên 17DT1 24/12/1999 92.4 283.8 376.2
1818 F101 - ca 2 201818 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC07/05/1999 92.4 198 290.4
1819 F101 - ca 2 201819 117170088 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 17QLMT 12/01/1999 118.8 224.4 343.2
1820 F101 - ca 2 201820 110160105 Nguyễn Trần Anh Nguyên 16X1A 15/04/1998 132 283.8 415.8
1821 F101 - ca 2 201821 106170113 Nguyễn Trung Nguyên 17DT2 01/11/1999 105.6 330 435.6
1822 F101 - ca 2 201822 103170027 Nguyễn Văn Nguyên 17C4A 02/10/1999 112.2 237.6 349.8
1823 F101 - ca 2 201823 105170116 Nguyễn Văn Nguyên 17D2 12/02/1999 Vắng Vắng Vắng
1824 F101 - ca 2 201824 105170301 Nguyễn Văn Phước Nguyên 17TDH1 30/09/1999 158.4 409.2 567.6
1825 F101 - ca 2 201825 107170035 Phạm Thị Phương Nguyên 17H2 30/04/1999 118.8 277.2 396.0
1826 F101 - ca 2 201826 107170186 Phạm Thị Thu Nguyên 17KTHH206/06/1999 85.8 297 382.8
1827 F101 - ca 2 201827 102170236 Trần Đặng Văn Nguyên 17TCLC1 26/06/1999138.6 277.2 415.8
1828 F101 - ca 2 201828 101170312 Trần Hoàng Nguyên 17CDT3 02/12/1999 125.4 376.2 501.6
1829 F101 - ca 2 201829 118170035 Trần Thị Bích Nguyên 17KX1 16/09/1999 145.2 244.2 389.4
1830 F101 - ca 2 201830 104170109 Trương Xuân Nguyên 17N2 25/03/1999 125.4 217.8 343.2
1831 F101 - ca 2 201831 101170042 Nguyễn Văn Nguyện 17C1A 16/12/1999 112.2 264 376.2
1832 F101 - ca 2 201832 107160112 Bùi Trần Thanh Nguyệt 16H2 14/06/1998 118.8 297 415.8
1833 F101 - ca 2 201833 107170137 Lê Hồng Minh Nguyệt 17KTHH106/06/1999 92.4 382.8 475.2
1834 F101 - ca 2 201834 105170362 Lương Vũ Ánh Nguyệt 17TDH2 17/09/1999 105.6 297 402.6
1835 F101 - ca 2 201835 107170249 Nguyễn Thị Nguyệt 17SH 11/04/1999 66 316.8 382.8
1836 F101 - ca 2 201836 107170187 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17KTHH215/05/1998 138.6 237.6 376.2
1837 F101 - ca 2 201837 102170039 Phạm Thị Nguyệt 17T1 09/06/1999 132 343.2 475.2
1838 F101 - ca 2 201838 117150110 Vương Nguyễn Ánh Nguyệt 15QLMT 19/11/1997 158.4 336.6 495.0
1839 F101 - ca 2 201839 101170125 Huỳnh Công Nhạc 17C1B 09/01/1998 112.2 343.2 455.4
1840 F101 - ca 2 201840 118150142 Phạm Thị Nhạn 15QLCN 22/10/1997 132 217.8 349.8
1841 F102 - ca 2 201841 109110213 Nguyễn Thanh Nhanh 11X3B 04/04/1993 85.8 217.8 303.6
1842 F102 - ca 2 201842 110170047 Trần Tiến Công Nhanh 17X1A 10/06/1999 145.2 270.6 415.8
1843 F102 - ca 2 201843 107170188 Trần Thị Nhài 17KTHH208/03/1998 99 237.6 336.6
1844 F102 - ca 2 201844 106170250 Hà Thị Nhàn 17DTCLC20/10/1999 79.2 244.2 323.4
1845 F102 - ca 2 201845 107170139 Hoàng Thị Nhàn 17KTHH108/12/1999 52.8 211.2 264.0
1846 F102 - ca 2 201846 107170036 Lê Thị Minh Nhàn 17H2 29/10/1999 85.8 283.8 369.6
1847 F102 - ca 2 201847 102170106 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 17T2 05/01/1999 165 528 693.0
1848 F102 - ca 2 201848 121170077 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 17KTCLC24/02/1999 112.2 231 343.2
1849 F102 - ca 2 201849 107140199 Nguyễn Văn Nhàn 14H5 02/05/1996 52.8 561 613.8
1850 F102 - ca 2 201850 107140140 Phan Thị Thanh Nhàn 14H2B 19/12/1996 85.8 363 448.8
1851 F102 - ca 2 201851 102170237 Trần Nhàn 17TCLC1 08/10/1999 112.2 442.2 554.4
1852 F102 - ca 2 201852 107170138 Lê Thị Ngọc Nhã 17KTHH126/08/1999 112.2 237.6 349.8
1853 F102 - ca 2 201853 107150101 Phan Bảo Nhâm 15H2A 07/06/1997 79.2 316.8 396.0
1854 F102 - ca 2 201854 109170024 Châu Thiện Nhân 17VLXD 02/06/1999 85.8 191.4 277.2
1855 F102 - ca 2 201855 107150313 Dương Thị Kim Nhân 15SH 10/07/1997 118.8 290.4 409.2
1856 F102 - ca 2 201856 103170086 Đỗ Văn Châu Nhân 17C4B 16/03/1999 99 257.4 356.4
1857 F102 - ca 2 201857 102170175 Hồ Đăng Nhân 17T3 24/08/1999 125.4 237.6 363.0
1858 F102 - ca 2 201858 106170040 Hồ Tấn Nhân 17DT1 24/03/1999 85.8 198 283.8
1859 F102 - ca 2 201859 109160111 Lê Nhân 16X3A 13/01/1998 118.8 231 349.8
1860 F102 - ca 2 201860 109160178 Lê Đức Nhân 16X3B 13/08/1997 145.2 211.2 356.4
1861 F102 - ca 2 201861 110150219 Lê Tấn Nhân 15X1C 29/05/1997 99 237.6 336.6
1862 F102 - ca 2 201862 109140024 Lương Thành Nhân 14VLXD 14/05/1996 Vắng Vắng Vắng
1863 F102 - ca 2 201863 109160112 Lưu Văn Nhân 16X3A 28/07/1998 Vắng Vắng Vắng
1864 F102 - ca 2 201864 118150031 Nguyễn Chí Nhân 15KX1 04/12/1997 105.6 191.4 297.0
1865 F102 - ca 2 201865 103170028 Nguyễn Đăng Đức Nhân 17C4A 01/01/1999 Vắng Vắng Vắng
1866 F102 - ca 2 201866 102170040 Nguyễn Ngọc Quang Nhân 17T1 18/11/1999 99 297 396.0
1867 F102 - ca 2 201867 107170140 Nguyễn Ngọc Thành Nhân 17KTHH128/12/1999 165 415.8 580.8
1868 F102 - ca 2 201868 110120110 Nguyễn Phú Nhân 12X1A 25/11/1994 92.4 231 323.4
1869 F102 - ca 2 201869 101150086 Nguyễn Thành Nhân 15C1B 28/11/1997 138.6 409.2 547.8
1870 F102 - ca 2 201870 118150032 Nguyễn Văn Nhân 15KX1 12/01/1996 105.6 429 534.6
1871 F102 - ca 2 201871 106170187 Phạm Đình Nhân 17DT3 22/05/1999 112.2 336.6 448.8
1872 F102 - ca 2 201872 102170107 Phan Văn Nhân 17T2 25/08/1999 105.6 442.2 547.8
1873 F102 - ca 2 201873 109150042 Thạch Cảnh Ngô Nhân 15X3A 28/10/1997 145.2 257.4 402.6
1874 F102 - ca 2 201874 110160245 Trần Diện Nhân 16X1C 14/08/1998 118.8 303.6 422.4
1875 F102 - ca 2 201875 104170039 Trần Hửu Nhân 17N1 30/04/1999 85.8 198 283.8
1876 F102 - ca 2 201876 106170041 Trần Minh Nhân 17DT1 27/10/1999 66 310.2 376.2
1877 F102 - ca 2 201877 106120069 Trần Phương Nhân 12DT2 03/04/1994 145.2 283.8 429.0
1878 F102 - ca 2 201878 111160036 Trần Văn Hiếu Nhân 16THXD 14/06/1998 85.8 217.8 303.6
1879 F102 - ca 2 201879 107160221 Trịnh Thị Xuân Nhân 16SH 12/04/1998 112.2 237.6 349.8
1880 F102 - ca 2 201880 117140042 Trần Thị Thanh Nhẩn 14MT 08/05/1996 85.8 204.6 290.4
1881 F103 - ca 2 201921 110170133 Võ Quang Minh Nhật 17X1B 26/08/1999 125.4 316.8 442.2
1882 F103 - ca 2 201922 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 10/01/1997 79.2 290.4 369.6
1883 F103 - ca 2 201923 110170219 Vũ Minh Nhật 17X1C 08/11/1999 118.8 224.4 343.2
1884 F103 - ca 2 201924 107170037 Cao Thị Yến Nhi 17H2 05/04/1999 125.4 231 356.4
1885 F103 - ca 2 201925 107170309 Hồ Thị Tố Nhi 17H2CLC121/01/1999 59.4 283.8 343.2
1886 F103 - ca 2 201926 118170105 Hoàng Thị Xuân Nhi 17KX2 30/10/1999 99 257.4 356.4
1887 F103 - ca 2 201927 117170089 Huỳnh Thị Yến Nhi 17QLMT 18/09/1999 85.8 316.8 402.6
1888 F103 - ca 2 201928 117170090 Kim Ngọc Quỳnh Nhi 17QLMT 27/11/1999 112.2 290.4 402.6
1889 F103 - ca 2 201929 107160117 Ngô Thị Thu Nhi 16H2 01/06/1998 92.4 303.6 396.0
1890 F103 - ca 2 201930 107170038 Nguyễn Quỳnh Nhi 17H2 28/10/1999 72.6 270.6 343.2
1891 F103 - ca 2 201931 102150185 Nguyễn Thị Nhi 15T3 06/02/1997 118.8 277.2 396.0
1892 F103 - ca 2 201932 117160051 Nguyễn Thị Nhi 16MT 20/08/1998 79.2 290.4 369.6
1893 F103 - ca 2 201933 118160096 Nguyễn Thị Nhi 16KX2 20/06/1998 125.4 316.8 442.2
1894 F103 - ca 2 201934 107170250 Nguyễn Thị Ái Nhi 17SH 08/02/1999 99 290.4 389.4
1895 F103 - ca 2 201935 107150164 Nguyễn Thị Huyền Nhi 15H2B 12/02/1997 138.6 224.4 363.0
1896 F103 - ca 2 201936 118160037 Nguyễn Thị Phương Nhi 16KX1 19/11/1998 92.4 237.6 330.0
1897 F103 - ca 2 201937 107170251 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17SH 07/06/1999 105.6 244.2 349.8
1898 F103 - ca 2 201938 117170091 Nguyễn Thị Tú Nhi 17QLMT 15/05/1999 99 290.4 389.4
1899 F103 - ca 2 201939 107170142 Nguyễn Thị Ý Nhi 17KTHH115/10/1999 105.6 396 501.6
1900 F103 - ca 2 201940 117150111 Trần Thị Phương Nhi 15QLMT 19/08/1997 112.2 297 409.2
1901 F103 - ca 2 201941 107150040 Trương Thị Phương Nhi 15H1,4 19/10/1997 125.4 429 554.4
1902 F103 - ca 2 201942 118170188 Trương Tiểu Nhi 17QLCN 19/09/1999 112.2 402.6 514.8
1903 F103 - ca 2 201943 110170049 Huỳnh Đức Nhiên 17X1A 22/03/1999 105.6 244.2 349.8
1904 F103 - ca 2 201944 106170042 Nguyễn Thùy Nhiên 17DT1 06/06/1999 66 316.8 382.8
1905 F103 - ca 2 201945 103170143 Võ Văn Nhiên 17C4C 22/02/1999 99 184.8 283.8
1906 F103 - ca 2 201946 105170364 Nguyễn Thành Nhơn 17TDH2 10/09/1999 112.2 409.2 521.4
1907 F103 - ca 2 201947 117170031 Hoàng Thị Hiệp Như 17MT 17/05/1999 99 237.6 336.6
1908 F103 - ca 2 201948 118170036 Lê Phan Quỳnh Như 17KX1 21/11/1999 125.4 290.4 415.8
1909 F103 - ca 2 201949 107150166 Lê Thị Ái Như 15H2B 03/01/1997 118.8 297 415.8
1910 F103 - ca 2 201950 107140275 Lê Thị Quỳnh Như 14SH 06/03/199699 402.6 501.6
1911 F103 - ca 2 201951 107170311 Lê Thị Quỳnh Như 17H2CLC122/05/1999112.2 244.2 356.4
1912 F103 - ca 2 201952 117140044 Nguyễn Thị Cẩm Như 14MT 19/03/1996 105.6 409.2 514.8
1913 F103 - ca 2 201953 101170198 Nguyễn Viết Như 17CDT1 24/03/1998 85.8 165 250.8
1914 F103 - ca 2 201954 107170252 Phạm Thị Quỳnh Như 17SH 01/07/1998 66 217.8 283.8
1915 F103 - ca 2 201955 107150167 Vương Thị Nhường 15H2B 24/04/1997 92.4 283.8 376.2
1916 F103 - ca 2 201956 111170034 Phan Nhuận 17THXD 27/06/1999 92.4 237.6 330.0
1917 F103 - ca 2 201957 108160033 Dương Thị Tuyết Nhung 16SK 12/02/1998 85.8 237.6 323.4
1918 F103 - ca 2 201958 107170039 Huỳnh Thị Hồng Nhung 17H2 25/12/1999 178.2 468.6 646.8
1919 F103 - ca 2 201959 107170192 Lê Thị Ý Nhung 17KTHH212/06/1999 92.4 297 389.4
1920 F103 - ca 2 201960 118170106 Nguyễn Hồng Nhung 17KX2 13/01/1999 118.8 316.8 435.6
1921 F107 - ca 2 201961 107150104 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15H2A 14/02/1997 Vắng Vắng Vắng
1922 F107 - ca 2 201962 117170092 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17QLMT 09/03/1999 99 244.2 343.2
1923 F107 - ca 2 201963 107170312 Quách Thị Quỳnh Nhung 17H2CLC102/06/1999 92.4 224.4 316.8
1924 F107 - ca 2 201964 117150053 Trương Thị Hồng Nhung 15MT 22/03/1997 72.6 257.4 330.0
1925 F107 - ca 2 201965 111170035 Võ Thị Nhung 17THXD 06/03/1999 Vắng Vắng Vắng
1926 F107 - ca 2 201966 118170037 Đỗ Thị Nhùng 17KX1 10/09/1999 59.4 283.8 343.2
1927 F107 - ca 2 201967 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 09/01/1997 Vắng Vắng Vắng
1928 F107 - ca 2 201968 107110290 Lê Hữu Minh Nhựt 11H2B 24/06/1993 158.4 508.2 666.6
1929 F107 - ca 2 201969 101170045 Lê Thị Nhựt 17C1A 26/05/1999 79.2 290.4 369.6
1930 F107 - ca 2 201970 107160225 Nguyễn Thị Mỹ Ni 16SH 12/10/1998 112.2 310.2 422.4
1931 F107 - ca 2 201971 118150033 Trần Thị Ni Ni 15KX1 14/05/1996 99 264 363.0
1932 F107 - ca 2 201972 105170304 Phạm Đắc Nin 17TDH1 20/01/1999 112.2 264 376.2
1933 F107 - ca 2 201973 107160119 Tống Phước Ninh 16H2 16/09/1998 79.2 231 310.2
1934 F107 - ca 2 201974 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 10/10/1997 Vắng Vắng Vắng
1935 F107 - ca 2 201975 107170040 Phan Thị Nở 17H2 21/10/1999 105.6 415.8 521.4
1936 F107 - ca 2 201976 107140277 Lê Thị Nỡ 14SH 08/04/1996 125.4 323.4 448.8
1937 F107 - ca 2 201977 106160040 Đặng Thị Nương 16DT1 30/06/1998 92.4 316.8 409.2
1938 F107 - ca 2 201978 117150113 Trần Thị Nương 15QLMT 04/11/1997 99 277.2 376.2
1939 F107 - ca 2 201979 117160052 Hồ Dịu Ny 16MT 10/10/1998 85.8 231 316.8
1940 F107 - ca 2 201980 117150054 Nguyễn Thị Kim Oanh 15MT 15/03/1997 105.6 237.6 343.2
1941 F107 - ca 2 201981 118120170 Nguyễn Thị Kim Oanh 12QLCN 20/07/1994 112.2 290.4 402.6
1942 F107 - ca 2 201982 105170187 Lê Duy Pháp 17D3 10/10/1998 118.8 224.4 343.2
1943 F107 - ca 2 201983 107160120 Lê Đăng Pháp 16H2 23/01/1998 85.8 198 283.8
1944 F107 - ca 2 201984 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 05/09/1999 118.8 231 349.8
1945 F107 - ca 2 201985 117150055 Võ Văn Pháp 15MT 01/12/1996 85.8 316.8 402.6
1946 F107 - ca 2 201986 101170257 Võ Viết Pháp 17CDT2 28/07/1999 99 349.8 448.8
1947 F107 - ca 2 201987 110150220 Nguyễn Phước Phát 15X1C 15/08/1997 112.2 283.8 396.0
1948 F107 - ca 2 201988 107160178 Nguyễn Tấn Phát 16H5CLC101/06/1997 99 184.8 283.8
1949 F107 - ca 2 201989 111150036 Nguyễn Thành Phát 15THXD 13/08/1997 99 303.6 402.6
1950 F107 - ca 2 201990 110170134 Nguyễn Văn Phát 17X1B 31/07/1999 92.4 323.4 415.8
1951 F107 - ca 2 201991 121120071 Nguyễn Văn Phát 12KT 12/04/1993 72.6 277.2 349.8
1952 F107 - ca 2 201992 103170088 Phùng Văn Phát 17C4B 20/05/1999 59.4 303.6 363.0
1953 F107 - ca 2 201993 107160179 Trịnh Trần Hồng Phát 16H5CLC110/09/1998 105.6 343.2 448.8
1954 F107 - ca 2 201994 105170365 Từ Hồng Phát 17TDH2 20/09/1999 85.8 217.8 303.6
1955 F107 - ca 2 201995 104170111 Võ Minh Phát 17N2 29/07/1999 112.2 336.6 448.8
1956 F107 - ca 2 201996 118160098 Lê Thị Hồng Phấn 16KX2 20/05/1998 125.4 237.6 363.0
1957 F107 - ca 2 201997 109150157 Dương Đức Phi 15X3C 23/02/1997 66 336.6 402.6
1958 F107 - ca 2 201998 109150045 Hoàng Giữ Phi 15X3A 20/01/1997 118.8 231 349.8
1959 F107 - ca 2 201999 104170041 Nguyễn Ngọc Phi 17N1 13/10/1997 99 224.4 323.4
1960 F107 - ca 2 202000 104170112 Nguyễn Phù Bá Phi 17N2 03/08/1999 66 264 330.0
1961 F108 - ca 2 202001 103150142 Nguyễn Quý Phi 15C4B 02/01/1996 59.4 290.4 349.8
1962 F108 - ca 2 202002 106170116 Nguyễn Trường Long Phi 17DT2 10/08/1998 46.2 316.8 363.0
1963 F108 - ca 2 202003 101140104 Phạm Thanh Phi 14C1B 06/05/1996 145.2 396 541.2
1964 F108 - ca 2 202004 117170093 Phạm Văn Phi 17QLMT 06/10/1999 72.6 264 336.6
1965 F108 - ca 2 202005 103170144 Trương Hồng Phi 17C4C 15/05/1999 99 316.8 415.8
1966 F108 - ca 2 202006 110160107 Nguyễn Văn Phiên 16X1A 02/09/1998 52.8 217.8 270.6
1967 F108 - ca 2 202007 102170042 Nguyễn Quang Phiêu 17T1 26/06/1999 105.6 409.2 514.8
1968 F108 - ca 2 202008 104150046 Nguyễn Phú Pho 15N1 08/12/1997 59.4 204.6 264.0
1969 F108 - ca 2 202009 117160054 Bùi Thị Mỹ Phong 16MT 03/03/1998 85.8 310.2 396.0
1970 F108 - ca 2 202010 103150143 Chu Văn Phong 15C4B 02/02/1996 105.6 244.2 349.8
1971 F108 - ca 2 202011 101170314 Hồ Văn Phong 17CDT3 02/06/1999 151.8 277.2 429.0
1972 F108 - ca 2 202012 110140059 Lê Hồng Phong 14X1C 01/09/1996 59.4 171.6 231.0
1973 F108 - ca 2 202013 101170199 Lê Minh Phong 17CDT1 12/01/1999 72.6 257.4 330.0
1974 F108 - ca 2 202014 103150065 Lê Thanh Phong 15C4A 03/10/1997 72.6 363 435.6
1975 F108 - ca 2 202015 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 05/04/1996 92.4 217.8 310.2
1976 F108 - ca 2 202016 103160058 Nguyễn Công Phong 16C4A 04/11/1998 99 217.8 316.8
1977 F108 - ca 2 202017 107150238 Nguyễn Dương Trường Phong 15H5 20/10/1997 105.6 250.8 356.4
1978 F108 - ca 2 202018 102120149 Nguyễn Duy Phong 12T2 26/03/1994 85.8 151.8 237.6
1979 F108 - ca 2 202019 107160051 Nguyễn Hồng Phong 16H14 30/01/1998 85.8 145.2 231.0
1980 F108 - ca 2 202020 109170025 Nguyễn Hoài Phong 17VLXD 20/11/1999 92.4 244.2 336.6
1981 F108 - ca 2 202021 103170089 Phạm Đình Phong 17C4B 17/04/1999 92.4 237.6 330.0
1982 F108 - ca 2 202022 106160093 Phạm Thanh Phong 16DT2 13/02/1998 Vắng Vắng Vắng
1983 F108 - ca 2 202023 110170220 Phạm Văn Phong 17X1C 08/05/1999 52.8 237.6 290.4
1984 F108 - ca 2 202024 104170042 Trần Bảo Phong 17N1 16/08/1991 Vắng Vắng Vắng
1985 F108 - ca 2 202025 110160108 Trần Đăng Phong 16X1A 06/10/1998 Vắng Vắng Vắng
1986 F108 - ca 2 202026 105170118 Trần Thanh Phong 17D2 03/03/1999 105.6 382.8 488.4
1987 F108 - ca 2 202027 101150262 Trần Vĩnh Phong 15C1VA 08/08/1997 85.8 231 316.8
1988 F108 - ca 2 202028 105130336 Trịnh Hữu Đức Phong 13TDH2 12/11/1995 145.2 415.8 561.0
1989 F108 - ca 2 202029 103150144 Trương Đình Phong 15C4B 02/07/1997 59.4 250.8 310.2
1990 F108 - ca 2 202030 102160058 Võ Đức Phong 16T1 27/11/1998 52.8 217.8 270.6
1991 F108 - ca 2 202031 102160189 Võ Hồng Phong 16TCLC1 02/01/1997 92.4 290.4 382.8
1992 F108 - ca 2 202032 103150066 Vũ Duy Phong 15C4A 01/06/1997 66 237.6 303.6
1993 F108 - ca 2 202033 101150088 Bùi Anh Phống 15C1B 20/07/1997 72.6 237.6 310.2
1994 F108 - ca 2 202034 118150034 Đặng Phục 15KX1 21/05/1995 66 184.8 250.8
1995 F108 - ca 2 202035 105170120 Đào Hữu Khánh Phụng 17D2 08/10/1999 92.4 224.4 316.8
1996 F108 - ca 2 202036 117160057 Lê Thị Phụng 16MT 16/05/1998 132 250.8 382.8
1997 F108 - ca 2 202037 101170259 Nguyễn Thanh Phụng 17CDT2 22/03/1999 92.4 237.6 330.0
1998 F108 - ca 2 202038 105170190 Dư Thế Phương 17D3 05/04/1999 92.4 224.4 316.8
1999 F108 - ca 2 202039 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 24/01/1999 59.4 323.4 382.8
2000 F108 - ca 2 202040 105160038 Đỗ Duy Phương 16D1 07/02/1998 92.4 237.6 330.0
2001 F109 - ca 2 202041 106150126 Đỗ Minh Phương 15DT2 13/07/1996 105.6 237.6 343.2
2002 F109 - ca 2 202042 107140028 Đỗ Thị Phương 14H1,4 02/12/1996 92.4 303.6 396.0
2003 F109 - ca 2 202043 118170108 Hồ Vũ Hoàng Phương 17KX2 18/11/1999 85.8 217.8 303.6
2004 F109 - ca 2 202044 106170192 Huỳnh Duy Phương 17DT3 06/04/1998 Vắng Vắng Vắng
2005 F109 - ca 2 202045 111110130 Lê Quang Phương 11X2B 25/04/1992 66 198 264.0
2006 F109 - ca 2 202046 105170306 Lê Thanh Phương 17TDH1 17/06/1999 92.4 356.4 448.8
2007 F109 - ca 2 202047 102170112 Lê Thị Phương 17T2 21/07/1999 105.6 363 468.6
2008 F109 - ca 2 202048 118170039 Mai Thị Khánh Phương 17KX1 11/06/1999 118.8 270.6 389.4
2009 F109 - ca 2 202049 104170114 Nguyễn Bình Phương 17N2 07/08/1999 105.6 277.2 382.8
2010 F109 - ca 2 202050 109150105 Nguyễn Duy Phương 15X3B 26/03/1997 125.4 283.8 409.2
2011 F109 - ca 2 202051 110150065 Nguyễn Duy Phương 15X1A 09/01/1997 92.4 204.6 297.0
2012 F109 - ca 2 202052 110160110 Nguyễn Duy Phương 16X1A 17/11/1998 92.4 277.2 369.6
2013 F109 - ca 2 202053 118160148 Nguyễn Đức Phương 16QLCN 15/04/1998 79.2 250.8 330.0
2014 F109 - ca 2 202054 105150163 Nguyễn Hoài Phương 15D3 23/01/1997 99 231 330.0
2015 F109 - ca 2 202055 108160034 Nguyễn Hoàng Phương 16SK 29/10/1998 59.4 184.8 244.2
2016 F109 - ca 2 202056 101150263 Nguyễn Hữu Phương 15C1VA 19/05/1997 92.4 171.6 264.0
2017 F109 - ca 2 202057 111170036 Nguyễn Mai Phương 17THXD 07/06/1999 52.8 257.4 310.2
2018 F109 - ca 2 202058 117170034 Nguyễn Nhã Hồng Phương 17MT 20/03/1999 92.4 237.6 330.0
2019 F109 - ca 2 202059 117150116 Nguyễn Thị Ngọc Phương 15QLMT 27/04/1997 105.6 369.6 475.2
2020 F109 - ca 2 202060 107170043 Nguyễn Thị Thảo Phương 17H2 02/02/1999 92.4 442.2 534.6
2021 F109 - ca 2 202061 111160105 Phạm Thanh Phương 16X2 03/11/1998 99 178.2 277.2
2022 F109 - ca 2 202062 118170190 Phạm Thị Phương 17QLCN 09/01/1999 59.4 178.2 237.6
2023 F109 - ca 2 202063 102170046 Phạm Văn Phương 17T1 29/07/1999 99 198 297.0
2024 F109 - ca 2 202064 105170121 Phạm Văn Phương 17D2 12/11/1997 72.6 204.6 277.2
2025 F109 - ca 2 202065 117170096 Phan Mai Phương 17QLMT 18/08/1999 112.2 349.8 462.0
2026 F109 - ca 2 202066 101170134 Trần Đình Phương 17C1B 10/03/1998 85.8 178.2 264.0
2027 F109 - ca 2 202067 118170040 Trần Đức Uyên Phương 17KX1 09/04/1999 138.6 442.2 580.8
2028 F109 - ca 2 202068 118160149 Trần Hoàng Minh Phương 16QLCN 20/01/1998 99 310.2 409.2
2029 F109 - ca 2 202069 106170255 Trịnh Thị Phương 17DTCLC05/08/1999 132 224.4 356.4
2030 F109 - ca 2 202070 107170257 Vũ Thị Thanh Phương 17SH 13/09/1999 138.6 316.8 455.4
2031 F109 - ca 2 202071 101160111 Đỗ Sĩ Phước 16C1B 12/04/1998 79.2 244.2 323.4
2032 F109 - ca 2 202072 108150034 Hồ Đoàn Phước 15SK 14/08/1996 Vắng Vắng Vắng
2033 F109 - ca 2 202073 102170180 Hồ Quang Phước 17T3 09/07/1999 138.6 574.2 712.8
2034 F109 - ca 2 202074 102150190 Huỳnh Hoài Phước 15T3 03/03/1997 66 283.8 349.8
2035 F109 - ca 2 202075 104150123 Huỳnh Văn Phước 15N2 16/08/1997 85.8 356.4 442.2
2036 F109 - ca 2 202076 121150120 Lê Anh Phước 15KT2 30/04/1997 198 429 627.0
2037 F109 - ca 2 202077 110170052 Lê Tấn Phước 17X1A 27/03/1999 85.8 356.4 442.2
2038 F109 - ca 2 202078 111150039 Lê Trường Phước 15THXD 04/09/1997 105.6 244.2 349.8
2039 F109 - ca 2 202079 121170031 Lê Trường Phước 17KTCLC16/02/1999 99 250.8 349.8
2040 F109 - ca 2 202080 106170045 Lý Văn Phước 17DT1 25/09/1999 118.8 442.2 561.0
2041 F110 - ca 2 202081 104170043 Nguyễn Đình Phước 17N1 31/05/1999 112.2 310.2 422.4
2042 F110 - ca 2 202082 110110473 Nguyễn Hữu Phước 11X1C 28/06/1993 92.4 277.2 369.6
2043 F110 - ca 2 202083 110150223 Nguyễn Hữu Phước 15X1C 14/01/1997 125.4 184.8 310.2
2044 F110 - ca 2 202084 109140169 Nguyễn Ngọc Phước 14X3B 05/04/1996 85.8 217.8 303.6
2045 F110 - ca 2 202085 110150064 Nguyễn Như Phước 15X1A 02/02/1996 Vắng Vắng Vắng
2046 F110 - ca 2 202086 101170050 Nguyễn Tăng Phước 17C1A 25/08/1999 52.8 277.2 330.0
2047 F110 - ca 2 202087 105150288 Nguyễn Thanh Phước 15TDH1 13/09/1997 105.6 224.4 330.0
2048 F110 - ca 2 202088 107170042 Nguyễn Văn Phước 17H2 24/07/1999 92.4 323.4 415.8
2049 F110 - ca 2 202089 102170045 Nguyễn Văn Hữu Phước 17T1 26/03/1999 125.4 277.2 402.6
2050 F110 - ca 2 202090 107150240 Phan Đình Phước 15H5 13/06/1997 118.8 231 349.8
2051 F110 - ca 2 202091 118170038 Thái Hồng Phước 17KX1 31/07/1999 112.2 211.2 323.4
2052 F110 - ca 2 202092 110150146 Trần Đại Phước 15X1B 10/08/1997 72.6 224.4 297.0
2053 F110 - ca 2 202093 107170313 Trịnh Thành Phước 17H2CLC127/08/1999 Vắng Vắng Vắng
2054 F110 - ca 2 202094 107140027 Võ Văn Phước 14H1,4 16/01/1996118.8 277.2 396.0
2055 F110 - ca 2 202095 107170044 Đoàn Thị Bích Phượng 17H2 14/07/1999112.2 283.8 396.0
2056 F110 - ca 2 202096 107170347 Hồ Thị Minh Phượng 17H2CLC216/11/1999 85.8 237.6 323.4
2057 F110 - ca 2 202097 107140089 Hồ Thị Ngọc Phượng 14H2A 20/03/1996 158.4 402.6 561.0
2058 F110 - ca 2 202098 118160150 Nguyễn Thị Phượng 16QLCN 15/01/1998 125.4 270.6 396.0
2059 F110 - ca 2 202099 107170259 Nguyễn Thị Thu Phượng 17SH 27/09/1999 85.8 356.4 442.2
2060 F110 - ca 2 202100 107160057 Nguyễn Thị Thúy Phượng 16H14 04/01/1998 132 363 495.0
2061 F110 - ca 2 202101 117170035 Phan Thị Phượng 17MT 16/06/1998 79.2 297 376.2
2062 F110 - ca 2 202102 118160039 Trần Thị Kim Phượng 16KX1 10/04/1998 99 191.4 290.4
2063 F110 - ca 2 202103 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 25/10/1998 Vắng Vắng Vắng
2064 F110 - ca 2 202104 110160179 Nguyễn Ngọc Phùng 16X1B 23/02/1998 52.8 217.8 270.6
2065 F110 - ca 2 202105 102170239 Đặng Ngọc Phú 17TCLC1 24/12/1999 112.2 402.6 514.8
2066 F110 - ca 2 202106 105170305 Đinh Viết Phú 17TDH1 25/10/1999 66 191.4 257.4
2067 F110 - ca 2 202107 107150239 Hà Thọ Phú 15H5 15/08/1997 66 250.8 316.8
2068 F110 - ca 2 202108 107140026 Hồ Đắc Phú 14H1,4 12/06/1996 99 330 429.0
2069 F110 - ca 2 202109 109170090 Huỳnh Phú 17X3 15/05/1999 99 224.4 323.4
2070 F110 - ca 2 202110 109150047 Lê Gia Quang Phú 15X3A 16/12/1997 112.2 224.4 336.6
2071 F110 - ca 2 202111 111160103 Lê Nguyên Phú 16X2 01/06/1998 59.4 277.2 336.6
2072 F110 - ca 2 202112 105170188 Lê Quý Phú 17D3 29/03/1999 85.8 244.2 330.0
2073 F110 - ca 2 202113 103170145 Mai Văn Phú 17C4C 03/02/1998 92.4 237.6 330.0
2074 F110 - ca 2 202114 101170046 Ngô Văn Phú 17C1A 01/01/1997 105.6 231 336.6
2075 F110 - ca 2 202115 102170178 Nguyễn Đăng Phú 17T3 28/04/1999 99 264 363.0
2076 F110 - ca 2 202116 105170045 Nguyễn Ngọc Phú 17D1 18/03/1999 66 237.6 303.6
2077 F110 - ca 2 202117 105170119 Nguyễn Ngọc Phú 17D2 07/03/1999 92.4 290.4 382.8
2078 F110 - ca 2 202118 106170252 R'Com Bảo Phú 17DTCLC27/01/1999 Vắng Vắng Vắng
2079 F110 - ca 2 202119 107170193 Trần Bá Ngọc Phú 17KTHH213/11/1999 79.2 257.4 336.6
2080 F110 - ca 2 202120 106170117 Trần Công Minh Phú 17DT2 06/07/1998 85.8 165 250.8
2081 F203 - ca 2 202121 105160037 Biện Văn Phúc 16D1 08/05/1998 118.8 165 283.8
2082 F203 - ca 2 202122 104150121 Bùi Ngọc Phúc 15N2 05/08/1997 105.6 250.8 356.4
2083 F203 - ca 2 202123 102150188 Dương Minh Phúc 15T3 02/03/1997 99 264 363.0
2084 F203 - ca 2 202124 105170189 Đào Văn Phúc 17D3 02/01/1999 112.2 244.2 356.4
2085 F203 - ca 2 202125 110170050 Đặng Duy Trường Phúc 17X1A 24/07/1999 72.6 231 303.6
2086 F203 - ca 2 202126 109160117 Đoàn Văn Phúc 16X3A 02/09/1998 85.8 363 448.8
2087 F203 - ca 2 202127 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCL24/04/1997 79.2 224.4 303.6
2088 F203 - ca 2 202128 102170110 Đỗ Thị Phúc 17T2 08/12/1999
118.8 455.4 574.2
2089 F203 - ca 2 202129 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 17/11/1997 118.8 310.2 429.0
2090 F203 - ca 2 202130 104160033 Hoàng Phước Phúc 16N1 27/03/1998 85.8 323.4 409.2
2091 F203 - ca 2 202131 101170258 Hoàng Việt Phúc 17CDT2 22/01/1999 72.6 178.2 250.8
2092 F203 - ca 2 202132 103160173 Huỳnh Đức Phúc 16KTTT 01/01/1998 79.2 204.6 283.8
2093 F203 - ca 2 202133 101150089 Huỳnh Tấn Phúc 15C1B 23/07/1997 99 204.6 303.6
2094 F203 - ca 2 202134 105150106 Huỳnh Tấn Phúc 15D2 09/02/1997 99 257.4 356.4
2095 F203 - ca 2 202135 102150123 Huỳnh Trương Phúc 15T2 08/01/1997 Vắng Vắng Vắng
2096 F203 - ca 2 202136 105170046 Lê Bảo Phúc 17D1 08/10/1999 99 231 330.0
2097 F203 - ca 2 202137 121170030 Lê Nguyễn Bá Phúc 17KTCLC29/07/1999 99 369.6 468.6
2098 F203 - ca 2 202138 107160053 Lê Thị Phúc 16H14 28/09/1998 112.2 270.6 382.8
2099 F203 - ca 2 202139 102170179 Lê Xuân Phúc 17T3 22/11/1999 112.2 290.4 402.6
2100 F203 - ca 2 202140 107170256 Mai Hoàng Quang Phúc 17SH 11/07/1999 118.8 211.2 330.0
2101 F203 - ca 2 202141 121150119 Ngô Văn Phúc 15KT2 28/02/1997 66 330 396.0
2102 F203 - ca 2 202142 105170249 Nguyễn Đăng Phúc 17DCLC 27/10/1999 59.4 257.4 316.8
2103 F203 - ca 2 202143 110170135 Nguyễn Đăng Hoàng Phúc 17X1B 01/07/1999 85.8 231 316.8
2104 F203 - ca 2 202144 106170253 Nguyễn Hoàng Phúc 17DTCLC09/10/1999 52.8 178.2 231.0
2105 F203 - ca 2 202145 107170145 Nguyễn Hữu Hoàng Phúc 17KTHH121/11/1999 92.4 389.4 481.8
2106 F203 - ca 2 202146 106150125 Nguyễn Phi Hoàng Phúc 15DT2 07/12/1997 132 290.4 422.4
2107 F203 - ca 2 202147 117150056 Nguyễn Quang Hữu Phúc 15MT 21/12/1997 92.4 217.8 310.2
2108 F203 - ca 2 202148 102170111 Nguyễn Thiện Phúc 17T2 31/10/1999 112.2 310.2 422.4
2109 F203 - ca 2 202149 101110453 Nguyễn Văn Phúc 11CDT2 10/03/1993 72.6 264 336.6
2110 F203 - ca 2 202150 103150248 Nguyễn Văn Phúc 15C4VA 08/02/1996 92.4 396 488.4
2111 F203 - ca 2 202151 106150195 Nguyễn Văn Phúc 15DT3 26/09/1997 85.8 297 382.8
2112 F203 - ca 2 202152 110170221 Nguyễn Văn Phúc 17X1C 20/05/1999 85.8 250.8 336.6
2113 F203 - ca 2 202153 117140049 Phạm Hà Phúc 14MT 26/04/1996 132 231 363.0
2114 F203 - ca 2 202154 105170366 Phạm Lê Minh Phúc 17TDH2 05/02/1999 99 349.8 448.8
2115 F203 - ca 2 202155 110170051 Phạm Tấn Phúc 17X1A 30/10/1999105.6 316.8 422.4
2116 F203 - ca 2 202156 101170315 Phạm Văn Phúc 17CDT3 18/06/1999 112.2 191.4 303.6
2117 F203 - ca 2 202157 110170136 Phạm Văn Phúc 17X1B 17/10/1999 85.8 330 415.8
2118 F203 - ca 2 202158 101170049 Phan Văn Phúc 17C1A 03/06/1999 125.4 422.4 547.8
2119 F203 - ca 2 202159 105170453 Phùng Văn Phúc 17TDHCL08/04/1999 112.2 330 442.2
2120 F203 - ca 2 202160 105170250 Thới Nguyên Phúc 17DCLC 22/05/1999 158.4 455.4 613.8
2121 F206 - ca 2 202161 105140357 Tô Thanh Phúc 14TDH2 02/02/1996 92.4 277.2 369.6
2122 F206 - ca 2 202162 111150097 Trần Đình Phúc 15X2 06/07/1997 85.8 250.8 336.6
2123 F206 - ca 2 202163 101170133 Trần Hoàng Phúc 17C1B 11/05/1999 99 349.8 448.8
2124 F206 - ca 2 202164 107140142 Trần Thị Phúc 14H2B 09/09/1996 138.6 323.4 462.0
2125 F206 - ca 2 202165 117170094 Trần Văn Nguyên Phúc 17QLMT 06/08/1999 59.4 191.4 250.8
2126 F206 - ca 2 202166 110170222 Trịnh Gia Phúc 17X1C 07/07/1999 92.4 290.4 382.8
2127 F206 - ca 2 202167 101170200 Trịnh Hồng Phúc 17CDT1 19/11/1999 92.4 283.8 376.2
2128 F206 - ca 2 202168 101160110 Trương Hoàng Phúc 16C1B 19/11/1998 125.4 237.6 363.0
2129 F206 - ca 2 202169 104140165 Võ Bá Phúc 14NL 20/11/1996 125.4 270.6 396.0
2130 F206 - ca 2 202170 102160156 Võ Văn Phúc 16T3 10/05/1998 92.4 198 290.4
2131 F206 - ca 2 202171 118170109 Trương Văn Minh Quan 17KX2 20/05/1999 85.8 330 415.8
2132 F206 - ca 2 202172 103150249 Bùi Quốc Quang 15C4VA 19/01/1997 72.6 257.4 330.0
2133 F206 - ca 2 202173 104150125 Châu Viết Quang 15N2 12/04/1997 99 257.4 356.4
2134 F206 - ca 2 202174 101170052 Đỗ Văn Quang 17C1A 10/10/1998 52.8 217.8 270.6
2135 F206 - ca 2 202175 105170123 Hồ Văn Quang 17D2 13/08/1999 158.4 481.8 640.2
2136 F206 - ca 2 202176 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 01/07/1998 85.8 211.2 297.0
2137 F206 - ca 2 202177 118170110 Hoàng Ngọc Quang 17KX2 01/12/1999 92.4 257.4 349.8
2138 F206 - ca 2 202178 110170054 Huỳnh Nam Quang 17X1A 25/11/1999 138.6 250.8 389.4
2139 F206 - ca 2 202179 118170042 Lê Tự Minh Quang 17KX1 15/07/1999 118.8 330 448.8
2140 F206 - ca 2 202180 118160099 Lê Văn Quang 16KX2 04/10/1998 99 237.6 336.6
2141 F206 - ca 2 202181 117160061 Mai Đăng Quang 16MT 25/06/1998 105.6 310.2 415.8
2142 F206 - ca 2 202182 104150051 Nguyễn Duy Quang 15N1 02/04/1997 105.6 277.2 382.8
2143 F206 - ca 2 202183 117170097 Nguyễn Duy Minh Quang 17QLMT 01/05/1999 59.4 257.4 316.8
2144 F206 - ca 2 202184 101170261 Nguyễn Đăng Quang 17CDT2 29/09/1999 92.4 290.4 382.8
2145 F206 - ca 2 202185 103150204 Nguyễn Đình Quang 15KTTT 29/11/1996 85.8 257.4 343.2
2146 F206 - ca 2 202186 110170139 Nguyễn Đình Quang 17X1B 24/01/1999 52.8 191.4 244.2
2147 F206 - ca 2 202187 102170242 Nguyễn Đình Bảo Quang 17TCLC1 03/04/1999 118.8 415.8 534.6
2148 F206 - ca 2 202188 101120194 Nguyễn Hữu Huy Quang 12C1B 18/04/1994 145.2 521.4 666.6
2149 F206 - ca 2 202189 107170260 Nguyễn Khoa Quang 17SH 06/05/1999 66 257.4 323.4
2150 F206 - ca 2 202190 105160094 Nguyễn Minh Quang 16D2 20/01/199885.8 132 217.8
2151 F206 - ca 2 202191 102170114 Nguyễn Ngọc Quang 17T2 28/08/1999244.2 554.4 798.6
2152 F206 - ca 2 202192 118150086 Nguyễn Ngọc Quang 15KX2 02/05/1997 112.2 369.6 481.8
2153 F206 - ca 2 202193 109150261 Nguyễn Nhật Quang 15VLXD 29/10/1997 72.6 264 336.6
2154 F206 - ca 2 202194 111170037 Nguyễn Phước Quang 17THXD 02/08/1999 85.8 191.4 277.2
2155 F206 - ca 2 202195 110170224 Nguyễn Phú Quang 17X1C 16/08/1999 138.6 462 600.6
2156 F206 - ca 2 202196 104170115 Nguyễn Phúc Quang 17N2 25/09/1999 184.8 495 679.8
2157 F206 - ca 2 202197 106140039 Nguyễn Tá Quang 14DT1 18/01/1996 99 475.2 574.2
2158 F206 - ca 2 202198 110150225 Nguyễn Văn Quang 15X1C 29/08/1995 Vắng Vắng Vắng
2159 F206 - ca 2 202199 106170121 Nguyễn Văn Minh Quang 17DT2 09/07/1999 39.6 257.4 297.0
2160 F206 - ca 2 202200 107160180 Nguyễn Xuân Quang 16H5CLC124/07/1998 72.6 224.4 297.0
2161 F207 - ca 2 202201 107170045 Nguyễn Xuân Quang 17H2 19/01/1999 59.4 211.2 270.6
2162 F207 - ca 2 202202 105170193 Phạm Đình Quang 17D3 21/02/1999
125.4 448.8 574.2
2163 F207 - ca 2 202203 101150181 Phan Minh Quang 15CDT1 23/10/1997 112.2 244.2 356.4
2164 F207 - ca 2 202204 101170318 Phan Nguyễn Đình Quang 17CDT3 16/10/1999 105.6 224.4 330.0
2165 F207 - ca 2 202205 105160249 Phan Phước Quang 16TDHCL26/08/1998 132 323.4 455.4
2166 F207 - ca 2 202206 105170050 Trần Đăng Quang 17D1 21/01/1999 145.2 257.4 402.6
2167 F207 - ca 2 202207 104140042 Trần Đặng Quang 14N1 23/08/1996 151.8 277.2 429.0
2168 F207 - ca 2 202208 104170045 Trần Hữu Đăng Quang 17N1 24/03/1999 118.8 257.4 376.2
2169 F207 - ca 2 202209 102170048 Trần Minh Quang 17T1 30/11/1999 105.6 224.4 330.0
2170 F207 - ca 2 202210 103160205 Trần Minh Quang 16C4B 12/09/1998 92.4 92.4 184.8
2171 F207 - ca 2 202211 105170124 Trần Minh Quang 17D2 26/10/1999 72.6 217.8 290.4
2172 F207 - ca 2 202212 105170455 Trần Minh Quang 17TDHCL11/06/1999 85.8 231 316.8
2173 F207 - ca 2 202213 10123209113Trần Thanh Quang 09CDT2 02/10/1991 224.4 541.2 765.6
2174 F207 - ca 2 202214 117140051 Trần Võ Quang 14MT 27/03/1996 52.8 283.8 336.6
2175 F207 - ca 2 202215 118170111 Trịnh Hữu Quang 17KX2 13/06/1999 105.6 217.8 323.4
2176 F207 - ca 2 202216 103150147 Trương Hồng Quang 15C4B 13/08/1996 118.8 244.2 363.0
2177 F207 - ca 2 202217 105170194 Văn Phú Quang 17D3 06/03/1999 66 178.2 244.2
2178 F207 - ca 2 202218 107150046 Võ Ngọc Quang 15H1,4 10/04/1997 79.2 231 310.2
2179 F207 - ca 2 202219 101170136 Võ Nhật Quang 17C1B 13/12/1999 92.4 409.2 501.6
2180 F207 - ca 2 202220 101150043 Đỗ Hữu Quảng 15C1A 14/12/1997 92.4 198 290.4
2181 F207 - ca 2 202221 104150126 Phạm Quốc Quảng 15N2 28/10/1996 Vắng Vắng Vắng
2182 F207 - ca 2 202222 117150058 Bùi Hồng Quân 15MT 28/10/1996 72.6 244.2 316.8
2183 F207 - ca 2 202223 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 20/01/1998
118.8 184.8 303.6
2184 F207 - ca 2 202224 109170091 Hồ Nhật Quân 17X3 23/11/1999
112.2 290.4 402.6
2185 F207 - ca 2 202225 110150009 Hoàng Quân 15X1LT 10/07/1994 125.4 237.6 363.0
2186 F207 - ca 2 202226 106170046 Hoàng Anh Quân 17DT1 23/09/1999 79.2 237.6 316.8
2187 F207 - ca 2 202227 105160248 Hoàng Hồng Quân 16TDHCL28/02/1998 92.4 283.8 376.2
2188 F207 - ca 2 202228 110160180 Huỳnh Tiến Quân 16X1B 24/05/1998 Vắng Vắng Vắng
2189 F207 - ca 2 202229 118150146 Mai Hồng Quân 15QLCN 06/02/1997 132 237.6 369.6
2190 F207 - ca 2 202230 103160060 Ngô Anh Quân 16C4A 22/04/1998 118.8 125.4 244.2
2191 F207 - ca 2 202231 105170191 Ngô Đình Quân 17D3 08/07/1999 66 237.6 303.6
2192 F207 - ca 2 202232 109160060 Ngô Đình Quân 16VLXD 05/01/1998 66 184.8 250.8
2193 F207 - ca 2 202233 105170251 Nguyễn Anh Quân 17DCLC 10/10/1999 132 389.4 521.4
2194 F207 - ca 2 202234 106150047 Nguyễn Chơn Quân 15DT1 16/11/1997 92.4 336.6 429.0
2195 F207 - ca 2 202235 110140196 Nguyễn Đình Quân 14X1C 17/06/1996 85.8 264 349.8
2196 F207 - ca 2 202236 101170051 Nguyễn Đức Anh Quân 17C1A 16/09/1999 72.6 217.8 290.4
2197 F207 - ca 2 202237 106170120 Nguyễn Đức Anh Quân 17DT2 01/06/1999 112.2 323.4 435.6
2198 F207 - ca 2 202238 104160034 Nguyễn Hồng Quân 16N1 22/12/1998
85.8 198 283.8
2199 F207 - ca 2 202239 118170041 Nguyễn Hồng Quân 17KX1 07/05/1999
92.4 303.6 396.0
2200 F207 - ca 2 202240 105160040 Nguyễn Huy Quân 16D1 17/12/1998 105.6 151.8 257.4
2201 F208 - ca 2 202241 105170367 Nguyễn Ngọc Anh Quân 17TDH2 12/01/1999 151.8 336.6 488.4
2202 F208 - ca 2 202242 106150197 Nguyễn Thành Quân 15DT3 12/11/1997 92.4 224.4 316.8
2203 F208 - ca 2 202243 106150048 Nguyễn Trường Quân 15DT1 28/10/1997 85.8 244.2 330.0
2204 F208 - ca 2 202244 105170048 Nguyễn Văn Quân 17D1 28/08/1999 92.4 224.4 316.8
2205 F208 - ca 2 202245 105170307 Nguyễn Xuân Quân 17TDH1 21/06/1999 105.6 231 336.6
2206 F208 - ca 2 202246 121150122 Phạm Quốc Quân 15KT2 01/01/1996 105.6 290.4 396.0
2207 F208 - ca 2 202247 105170252 Phan Đắc Quân 17DCLC 12/10/1999 79.2 277.2 356.4
2208 F208 - ca 2 202248 110170223 Trần Đình Quân 17X1C 12/08/1999 85.8 264 349.8
2209 F208 - ca 2 202249 102170047 Trần Gia Hồng Quân 17T1 23/03/1999 72.6 217.8 290.4
2210 F208 - ca 2 202250 106170047 Trần Tú Quân 17DT1 08/02/1999 92.4 303.6 396.0
2211 F208 - ca 2 202251 103160175 Trương Tiến Quân 16KTTT 10/06/1996 92.4 198 290.4
2212 F208 - ca 2 202252 105170049 Võ Hồng Quân 17D1 16/03/1999 59.4 264 323.4
2213 F208 - ca 2 202253 108170026 Châu Văn Quế 17SK 03/06/1999 125.4 158.4 283.8
2214 F208 - ca 2 202254 109150162 Bùi Ngọc Quốc 15X3C 02/07/1997 72.6 231 303.6
2215 F208 - ca 2 202255 102170115 Bùi Văn Quốc 17T2 06/05/1999 59.4 211.2 270.6
2216 F208 - ca 2 202256 101150092 Cao Văn Quốc 15C1B 28/08/1997 112.2 231 343.2
2217 F208 - ca 2 202257 104170116 Hồ Văn Anh Quốc 17N2 23/09/1999 118.8 231 349.8
2218 F208 - ca 2 202258 109170026 Lê Công Ngọc Quốc 17VLXD 10/12/1999 105.6 290.4 396.0
2219 F208 - ca 2 202259 103150068 Lê Tấn Quốc 15C4A 11/05/1997 105.6 158.4 264.0
2220 F208 - ca 2 202260 106170257 Lê Thế Ngọc Quốc 17DTCLC29/06/1999 112.2 303.6 415.8
2221 F208 - ca 2 202261 105170253 Lê Toàn Quốc 17DCLC 06/04/1999 72.6 211.2 283.8
2222 F208 - ca 2 202262 110160112 Ngô Minh Quốc 16X1A 14/06/1998 85.8 257.4 343.2
2223 F208 - ca 2 202263 103170147 Nguyễn Duy Quốc 17C4C 10/02/1999 99 231 330.0
2224 F208 - ca 2 202264 110170140 Nguyễn Đình Quốc 17X1B 04/03/1999 105.6 303.6 409.2
2225 F208 - ca 2 202265 118150147 Nguyễn Tài Quốc 15QLCN 09/10/1997 79.2 224.4 303.6
2226 F208 - ca 2 202266 101170053 Nguyễn Trần Văn Quốc 17C1A 17/03/1999 79.2 257.4 336.6
2227 F208 - ca 2 202267 101120312 Nguyễn Văn Quốc 12CDT1 20/07/1994 118.8 283.8 402.6
2228 F208 - ca 2 202268 103160063 Phạm Ngọc Quốc 16C4A 26/09/1998 112.2 270.6 382.8
2229 F208 - ca 2 202269 110160252 Phùng Ngọc Quốc 16X1C 24/06/1998 79.2 171.6 250.8
2230 F208 - ca 2 202270 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 23/03/1999 85.8 224.4 310.2
2231 F208 - ca 2 202271 103140108 Trương Minh Quốc 14C4B 16/12/1996 99 310.2 409.2
2232 F208 - ca 2 202272 103150070 Văn Quốc 15C4A 01/01/1997 66 270.6 336.6
2233 F208 - ca 2 202273 104170046 Hà Văn Quy 17N1 06/10/1999 99 270.6 369.6
2234 F208 - ca 2 202274 118170043 Huỳnh Thanh Quy 17KX1 10/02/1999 99 191.4 290.4
2235 F208 - ca 2 202275 105170368 Nguyễn Đắc Quy 17TDH2 16/03/1999 79.2 369.6 448.8
2236 F208 - ca 2 202276 118170192 Nguyễn Minh Quy 17QLCN 26/08/1999 112.2 277.2 389.4
2237 F208 - ca 2 202277 110140065 Phạm Bá Quy 14X1A 13/05/1996 138.6 283.8 422.4
2238 F208 - ca 2 202278 118170044 Đinh Thị Ngọc Quyền 17KX1 01/04/1999 112.2 224.4 336.6
2239 F208 - ca 2 202279 101170263 Hồ Lê Sỉ Quyền 17CDT2 15/11/1999 92.4 330 422.4
2240 F208 - ca 2 202280 103150149 Lê Viết Quyền 15C4B 01/09/1997 105.6 145.2 250.8
2241 F209 - ca 2 202281 103160064 Lê Xuân Tôn Quyền 16C4A 06/01/1998 105.6 178.2 283.8
2242 F209 - ca 2 202282 107120091 Mai Phú Quyền 12CNVL 04/08/1994 92.4 475.2 567.6
2243 F209 - ca 2 202283 104170117 Nguyễn Hữu Quyền 17N2 15/04/1999 52.8 310.2 363.0
2244 F209 - ca 2 202284 110170225 Nguyễn Hữu Quyền 17X1C 10/06/1999 112.2 237.6 349.8
2245 F209 - ca 2 202285 121150053 Nguyễn Ngọc Quyền 15KT1 11/06/1997 52.8 217.8 270.6
2246 F209 - ca 2 202286 110170056 Nguyễn Thanh Quyền 17X1A 26/07/1999105.6 224.4 330.0
2247 F209 - ca 2 202287 101120136 Phạm Văn Quyền 12C1A 05/03/1994112.2 191.4 303.6
2248 F209 - ca 2 202288 110170141 Trần Văn Quyền 17X1B 20/01/1999 79.2 13.2 92.4
2249 F209 - ca 2 202289 103160176 Tưởng Văn Quyền 16KTTT 10/04/1997 39.6 257.4 297.0
2250 F209 - ca 2 202290 101170205 Võ Phước Quyền 17CDT1 15/04/1999 79.2 316.8 396.0
2251 F209 - ca 2 202291 110160113 Lê Hoàng Quyên 16X1A 20/05/1998 92.4 257.4 349.8
2252 F209 - ca 2 202292 102170184 Nguyễn Thị Như Quyên 17T3 14/04/1999 99 455.4 554.4
2253 F209 - ca 2 202293 118170194 Trương Thị Linh Quyên 17QLCN 31/10/1999 59.4 244.2 303.6
2254 F209 - ca 2 202294 118150148 Nguyễn Thị Hồng Quyến 15QLCN 27/08/1997 85.8 330 415.8
2255 F209 - ca 2 202295 101120313 Cao Văn Quyết 12CDT1 20/01/1994 118.8 290.4 409.2
2256 F209 - ca 2 202296 105170308 Lương Văn Quyết 17TDH1 15/05/1999 85.8 191.4 277.2
2257 F209 - ca 2 202297 121170080 Lưu Lê Gia Quyết 17KTCLC15/01/1998 Vắng Vắng Vắng
2258 F209 - ca 2 202298 106140109 Nguyễn Cương Quyết 14DT2 20/05/1996112.2 270.6 382.8
2259 F209 - ca 2 202299 106120131 Nguyễn Hữu Quyết 12DT3 04/01/1993158.4 363 521.4
2260 F209 - ca 2 202300 101160199 Nguyễn Văn Quyết 16CDT2 28/04/1997 92.4 191.4 283.8
2261 F209 - ca 2 202301 107170262 Đặng Thị Quỳnh 17SH 20/02/1999 112.2 277.2 389.4
2262 F209 - ca 2 202302 107160257 Đặng Thị Hồng Quỳnh 16H2CLC 18/10/1998 105.6 224.4 330.0
2263 F209 - ca 2 202303 107170046 Đinh Thị Như Quỳnh 17H2 10/11/1999 112.2 290.4 402.6
2264 F209 - ca 2 202304 110160253 Hồ Phi Quỳnh 16X1C 10/08/1998 105.6 310.2 415.8
2265 F209 - ca 2 202305 117140054 Hoàng Thị Như Quỳnh 14MT 08/11/1996 112.2 336.6 448.8
2266 F209 - ca 2 202306 107160060 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 16H14 06/10/1997 99 283.8 382.8
2267 F209 - ca 2 202307 118170113 Lê Thị Diễm Quỳnh 17KX2 09/12/1999 125.4 191.4 316.8
2268 F209 - ca 2 202308 117160064 Lê Thị Thanh Quỳnh 16MT 19/04/1998 125.4 283.8 409.2
2269 F209 - ca 2 202309 102170116 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 17T2 01/04/1999 99 244.2 343.2
2270 F209 - ca 2 202310 107160124 Nguyễn Thị Quỳnh 16H2 16/11/1998 72.6 435.6 508.2
2271 F209 - ca 2 202311 107160126 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16H2 07/04/1998 72.6 270.6 343.2
2272 F209 - ca 2 202312 117170037 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17MT 02/08/1999 118.8 257.4 376.2
2273 F209 - ca 2 202313 107150112 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 15H2A 18/09/1997 125.4 343.2 468.6
2274 F209 - ca 2 202314 105170125 Nguyễn Tuấn Quỳnh 17D2 16/12/1999 112.2 336.6 448.8
2275 F209 - ca 2 202315 101170321 Nguyễn Văn Quỳnh 17CDT3 01/04/1999 112.2 310.2 422.4
2276 F209 - ca 2 202316 103170034 Nguyễn Văn Quỳnh 17C4A 08/04/1999 72.6 257.4 330.0
2277 F209 - ca 2 202317 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 06/11/1996 92.4 283.8 376.2
2278 F209 - ca 2 202318 107160061 Trần Như Quỳnh 16H14 14/03/1998 99 290.4 389.4
2279 F209 - ca 2 202319 104140106 Võ Kim Quỳnh 14N2 05/11/1996 72.6 369.6 442.2
2280 F209 - ca 2 202320 105170195 Võ Thị Diễm Quỳnh 17D3 30/03/1999 118.8 363 481.8
2281 F210 - ca 2 202321 107170047 Võ Thị Như Quỳnh 17H2 24/11/1999 112.2 264 376.2
2282 F210 - ca 2 202322 107170146 Vương Đình Quỳnh 17KTHH110/09/1996 145.2 231 376.2
2283 F210 - ca 2 202323 106140040 Bùi Xuân Quý 14DT1 05/08/1996 118.8 244.2 363.0
2284 F210 - ca 2 202324 109160231 Cao Ngọc Quý 16X3CLC 08/03/1997 125.4 297 422.4
2285 F210 - ca 2 202325 121150052 Dương Trí Quý 15KT1 20/12/1996 92.4 237.6 330.0
2286 F210 - ca 2 202326 107110292 Đào Ngọc Quý 11H2B 04/09/1993 112.2 356.4 468.6
2287 F210 - ca 2 202327 121150124 Đinh Nguyễn Quang Quý 15KT2 01/10/1994 85.8 277.2 363.0
2288 F210 - ca 2 202328 118170193 Hồ Thị Quý 17QLCN 04/11/1999 118.8 211.2 330.0
2289 F210 - ca 2 202329 118170112 Huỳnh Thị Minh Quý 17KX2 06/09/1999 59.4 270.6 330.0
2290 F210 - ca 2 202330 107170261 Ngô Kha Quý 17SH 08/07/1999 132 250.8 382.8
2291 F210 - ca 2 202331 117150118 Phạm Văn Quý 15QLMT 30/03/1997 99 244.2 343.2
2292 F210 - ca 2 202332 105120198 Trần Hữu Quý 12D2 26/07/1993 105.6 303.6 409.2
2293 F210 - ca 2 202333 109170093 Trần Ngọc Quý 17X3 16/07/1999 99 198 297.0
2294 F210 - ca 2 202334 101170262 Trần Như Minh Quý 17CDT2 08/04/1999 85.8 283.8 369.6
2295 F210 - ca 2 202335 103170092 Trần Thanh Quý 17C4B 02/05/199992.4 250.8 343.2
2296 F210 - ca 2 202336 101170319 Trần Văn Quý 17CDT3 06/11/1999 125.4 264 389.4
2297 F210 - ca 2 202337 101170204 Võ Văn Quý 17CDT1 06/02/1999 85.8 257.4 343.2
2298 F210 - ca 2 202338 117160063 Võ Văn Quý 16MT 09/06/1998 138.6 297 435.6
2299 F210 - ca 2 202339 106170122 Trần Văn Rê 17DT2 22/11/1999 125.4 250.8 376.2
2300 F210 - ca 2 202340 105170052 Ngô Văn Rin 17D1 06/03/1998 92.4 198 290.4
2301 F210 - ca 2 202341 103170200 Phan Văn Rin 17KTTT 01/01/1997 72.6 297 369.6
2302 F210 - ca 2 202342 110150068 Nguyễn Văn Rô 15X1A 06/05/1997 118.8 231 349.8
2303 F210 - ca 2 202343 110160114 Phạm Nguyễn Viết Rôn 16X1A 28/08/1998 138.6 211.2 349.8
2304 F210 - ca 2 202344 110160184 Võ Công Ry 16X1B 11/06/1998 118.8 184.8 303.6
2305 F210 - ca 2 202345 107170048 Trần Thị Châu Sa 17H2 27/07/1998 138.6 277.2 415.8
2306 F210 - ca 2 202346 109170027 Hồ Thanh Sang 17VLXD 24/10/1999 72.6 198 270.6
2307 F210 - ca 2 202347 118150149 Hồ Văn Sang 15QLCN 04/10/1997 118.8 217.8 336.6
2308 F210 - ca 2 202348 105170456 Huỳnh Thanh Sang 17TDHCL23/12/1999 105.6 171.6 277.2
2309 F210 - ca 2 202349 109150051 Lê Ngọc Cao Sang 15X3A 10/10/1997 72.6 257.4 330.0
2310 F210 - ca 2 202350 108160038 Mai Phước Sang 16SK 04/06/1998 112.2 283.8 396.0
2311 F210 - ca 2 202351 102170185 Mai Tấn Sang 17T3 20/05/1999 92.4 257.4 349.8
2312 F210 - ca 2 202352 106170049 Ngô Tấn Sang 17DT1 10/04/1999 99 303.6 402.6
2313 F210 - ca 2 202353 106150130 Nguyễn Sang 15DT2 19/12/1997 Vắng Vắng Vắng
2314 F210 - ca 2 202354 107160181 Nguyễn Chánh Sang 16H5CLC124/06/1998 Vắng Vắng Vắng
2315 F210 - ca 2 202355 102170117 Nguyễn Hoàng Sang 17T2 08/03/1999 151.8 422.4 574.2
2316 F210 - ca 2 202356 107150175 Nguyễn Thị Thu Sang 15H2B 27/07/1997 105.6 277.2 382.8
2317 F210 - ca 2 202357 102170186 Nguyễn Tuấn Quang Sang 17T3 01/09/1999 138.6 330 468.6
2318 F210 - ca 2 202358 104150052 Nguyễn Văn Sang 15N1 06/05/1997 Vắng Vắng Vắng
2319 F210 - ca 2 202359 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC03/11/1999 85.8 257.4 343.2
2320 F210 - ca 2 202360 106170197 Phan Tấn Sang 17DT3 28/06/1999 125.4 290.4 415.8
2321 F301 - ca 2 202361 117170038 Tào Viết Sang 17MT 09/07/1999 105.6 165 270.6
2322 F301 - ca 2 202362 105170126 Thái Đình Sang 17D2 02/02/1999 99 191.4 290.4
2323 F301 - ca 2 202363 109160063 Trần Đình Ngọc Sang 16VLXD 20/01/1998 72.6 231 303.6
2324 F301 - ca 2 202364 105170196 Trần Quang Sang 17D3 10/04/1999 132 231 363.0
2325 F301 - ca 2 202365 111170078 Trần Văn Sang 17X2 04/12/1999 105.6 204.6 310.2
2326 F301 - ca 2 202366 107160182 Trương Tấn Sang 16H5CLC124/09/1998 198 521.4 719.4
2327 F301 - ca 2 202367 111170079 Võ Đăng Thanh Sang 17X2 26/02/1997 99 217.8 316.8
2328 F301 - ca 2 202368 117160066 Võ Thành Sang 16MT 16/06/1998138.6 211.2 349.8
2329 F301 - ca 2 202369 101170206 Hoàng Đình Sao 17CDT1 24/07/1999 99 224.4 323.4
2330 F301 - ca 2 202370 103170035 Phan Viết Sao 17C4A 15/11/1999 92.4 244.2 336.6
2331 F301 - ca 2 202371 103170149 Hà Quang Sáng 17C4C 10/03/1999 138.6 356.4 495.0
2332 F301 - ca 2 202372 101160115 Lê Thanh Sáng 16C1B 10/08/1997 112.2 224.4 336.6
2333 F301 - ca 2 202373 106160046 Nguyễn Chỉ Sáng 16DT1 02/04/1995 46.2 211.2 257.4
2334 F301 - ca 2 202374 101160116 Nguyễn Ngọc Sáng 16C1B 23/11/1996 132 250.8 382.8
2335 F301 - ca 2 202375 101170054 Trần Đắc Sáng 17C1A 02/02/1999 79.2 244.2 323.4
2336 F301 - ca 2 202376 106170050 Trần Đình Sáng 17DT1 01/01/1997 85.8 270.6 356.4
2337 F301 - ca 2 202377 106170124 Trương Hồng Sáng 17DT2 11/12/1998 92.4 270.6 363.0
2338 F301 - ca 2 202378 103170093 Nguyễn Sáu 17C4B 07/06/1999 85.8 204.6 290.4
2339 F301 - ca 2 202379 108170028 Đinh Thị Hà Sen 17SK 12/12/1999 132 264 396.0
2340 F301 - ca 2 202380 107170049 Nguyễn Thị Sen 17H2 01/05/1999 118.8 270.6 389.4
2341 F301 - ca 2 202381 107160228 Phạm Thị Sen 16SH 17/04/1998 105.6 297 402.6
2342 F301 - ca 2 202382 121150055 Dương Văn Sinh 15KT1 03/01/1997118.8 224.4 343.2
2343 F301 - ca 2 202383 102160159 Đoàn Văn Sinh 16T3 25/03/1998 132 290.4 422.4
2344 F301 - ca 2 202384 101160200 Hoàng Bá Sinh 16CDT2 26/05/1998 72.6 270.6 343.2
2345 F301 - ca 2 202385 101160046 Hoàng Trường Sinh 16C1A 13/02/1998 85.8 231 316.8
2346 F301 - ca 2 202386 104170048 Lê Trung Sinh 17N1 30/11/1999 52.8 250.8 303.6
2347 F301 - ca 2 202387 118170114 Ngô Thị Sinh 17KX2 03/01/1999 92.4 277.2 369.6
2348 F301 - ca 2 202388 110150228 Trần Công Giáng Sinh 15X1C 25/12/1997 Vắng Vắng Vắng
2349 F301 - ca 2 202389 118150150 Trần Thị Thành Sinh 15QLCN 19/02/1997 112.2 250.8 363.0
2350 F301 - ca 2 202390 104170118 Huỳnh Quang Sĩ 17N2 10/04/1999 158.4 409.2 567.6
2351 F301 - ca 2 202391 110170142 Mai Văn Sĩ 17X1B 05/11/1999 105.6 191.4 297.0
2352 F301 - ca 2 202392 102170118 Trần Văn Sĩ 17T2 17/04/1999 125.4 310.2 435.6
2353 F301 - ca 2 202393 105160041 Trương Minh Sĩ 16D1 02/05/1998 132 349.8 481.8
2354 F301 - ca 2 202394 107170147 Nguyễn Quang Soạn 17KTHH106/03/1999 138.6 389.4 528.0
2355 F301 - ca 2 202395 101120255 Nguyễn Xuân Soạn 12C1C 09/04/1994 118.8 389.4 508.2
2356 F301 - ca 2 202396 105170197 Nguyễn Nhật Song 17D3 27/05/1999 125.4 231 356.4
2357 F301 - ca 2 202397 110150153 Phạm Hoàng Song 15X1B 10/01/1997 112.2 237.6 349.8
2358 F301 - ca 2 202398 110170058 Bùi Tá Sơn 17X1A 04/02/1999 92.4 224.4 316.8
2359 F301 - ca 2 202399 111170039 Bùi Thanh Sơn 17THXD 06/03/1999 112.2 237.6 349.8
2360 F301 - ca 2 202400 117160067 Doãn Trọng Sơn 16MT 28/02/1998 92.4 191.4 283.8
2361 F302 - ca 2 202401 110170143 Đặng Trường Sơn 17X1B 01/09/1999 125.4 257.4 382.8
2362 F302 - ca 2 202402 109150052 Đinh Hồng Sơn 15X3A 25/01/1997 Vắng Vắng Vắng
2363 F302 - ca 2 202403 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 03/10/1997 118.8 184.8 303.6
2364 F302 - ca 2 202404 118150087 Hồ Thăng Sơn 15KX2 26/01/1997 105.6 303.6 409.2
2365 F302 - ca 2 202405 107110201 Hồ Tùng Sơn 11H14 25/03/1993 105.6 270.6 376.2
2366 F302 - ca 2 202406 105170369 Huỳnh Hải Sơn 17TDH2 23/01/1999 132 336.6 468.6
2367 F302 - ca 2 202407 101170322 Lê Hùng Sơn 17CDT3 01/03/1999 118.8 250.8 369.6
2368 F302 - ca 2 202408 103160179 Lê Hùng Sơn 16KTTT 15/08/1998 125.4 303.6 429.0
2369 F302 - ca 2 202409 107140216 Lê Ngọc Sơn 14H5 28/01/1996 145.2 376.2 521.4
2370 F302 - ca 2 202410 110170228 Lê Quang Thanh Sơn 17X1C 01/06/1999 118.8 217.8 336.6
2371 F302 - ca 2 202411 109150053 Lê Văn Sơn 15X3A 16/06/1996 105.6 231 336.6
2372 F302 - ca 2 202412 110150151 Lê Văn Sơn 15X1B 10/01/1997 145.2 224.4 369.6
2373 F302 - ca 2 202413 106170259 Lê Văn Hồng Sơn 17DTCLC24/08/1999 125.4 257.4 382.8
2374 F302 - ca 2 202414 110170059 Lê Xuân Sơn 17X1A 10/04/1999 92.4 191.4 283.8
2375 F302 - ca 2 202415 101150141 Lương Văn Sơn 15C1C 20/11/1995 112.2 270.6 382.8
2376 F302 - ca 2 202416 105160200 Nguyễn Bá Sơn 16TDH 30/09/1998 118.8 250.8 369.6
2377 F302 - ca 2 202417 105160095 Nguyễn Danh Sơn 16D2 06/05/1998 99 211.2 310.2
2378 F302 - ca 2 202418 110150229 Nguyễn Duy Sơn 15X1C 24/11/1997 72.6 283.8 356.4
2379 F302 - ca 2 202419 111160108 Nguyễn Đào Hoàng Sơn 16X2 01/01/1998 85.8 237.6 323.4
2380 F302 - ca 2 202420 104170049 Nguyễn Đức Trường Sơn 17N1 20/11/1999 105.6 224.4 330.0
2381 F302 - ca 2 202421 104150128 Nguyễn Hải Sơn 15N2 16/01/1997 85.8 283.8 369.6
2382 F302 - ca 2 202422 102150066 Nguyễn Hoàng Sơn 15T1 23/02/1997 112.2 211.2 323.4
2383 F302 - ca 2 202423 117160068 Nguyễn Huy Sơn 16MT 05/02/1997 99 211.2 310.2
2384 F302 - ca 2 202424 110170144 Nguyễn Hữu Sơn 17X1B 06/06/1999 99 204.6 303.6
2385 F302 - ca 2 202425 106150051 Nguyễn Lâm Tiến Sơn 15DT1 18/06/1997 105.6 184.8 290.4
2386 F302 - ca 2 202426 103170150 Nguyễn Thanh Sơn 17C4C 21/08/1999 99 290.4 389.4
2387 F302 - ca 2 202427 117150059 Nguyễn Trường Sơn 15MT 27/01/1997 112.2 198 310.2
2388 F302 - ca 2 202428 102160112 Nguyễn Văn Sơn 16T2 07/05/1997 132 277.2 409.2
2389 F302 - ca 2 202429 107170050 Nguyễn Văn Sơn 17H2 16/04/1999 92.4 224.4 316.8
2390 F302 - ca 2 202430 110150152 Nguyễn Văn Sơn 15X1B 07/12/199579.2 204.6 283.8
2391 F302 - ca 2 202431 121170083 Nguyễn Văn Sơn 17KTCLC27/10/1999 66 257.4 323.4
2392 F302 - ca 2 202432 106150131 Ông Nguyễn Phước Sơn 15DT2 05/11/1997 118.8 310.2 429.0
2393 F302 - ca 2 202433 103150208 Phạm Kim Sơn 15KTTT 25/10/1997 92.4 231 323.4
2394 F302 - ca 2 202434 101170266 Phạm Ngọc Sơn 17CDT2 12/07/1998 112.2 191.4 303.6
2395 F302 - ca 2 202435 118170046 Phạm Thái Sơn 17KX1 22/11/1999 118.8 237.6 356.4
2396 F302 - ca 2 202436 105160252 Phạm Viết Sơn 16TDHCL24/02/1998 85.8 264 349.8
2397 F302 - ca 2 202437 117170098 Phan Văn Sơn 17QLMT 12/12/1999 145.2 224.4 369.6
2398 F302 - ca 2 202438 102160063 Trần Hữu Hồng Sơn 16T1 20/10/1998 99 303.6 402.6
2399 F302 - ca 2 202439 109170028 Trần Thái Sơn 17VLXD 15/02/1999 59.4 191.4 250.8
2400 F302 - ca 2 202440 105140062 Võ Huỳnh Sơn 14D1 14/05/1996 118.8 231 349.8
2401 F303 - ca 2 202441 109160065 Võ Văn Sơn 16VLXD 27/05/1998 59.4 237.6 297.0
2402 F303 - ca 2 202442 109170029 Vương Nguyên Sơn 17VLXD 10/12/1999 99 316.8 415.8
2403 F303 - ca 2 202443 107140145 Bùi Thị Sương 14H2B 29/08/1995 99 376.2 475.2
2404 F303 - ca 2 202444 107170051 Bùi Thị Thu Sương 17H2 11/06/1999 125.4 369.6 495.0
2405 F303 - ca 2 202445 106150052 Bùi Thị Tuyết Sương 15DT1 06/12/1997 158.4 349.8 508.2
2406 F303 - ca 2 202446 107160229 Hoàng Thị Ái Sương 16SH 18/01/1998 85.8 204.6 290.4
2407 F303 - ca 2 202447 117150060 Lê Thị Thu Sương 15MT 28/01/1997 132 211.2 343.2
2408 F303 - ca 2 202448 118170195 Nguyễn Thị Sương 17QLCN 16/12/1999 79.2 184.8 264.0
2409 F303 - ca 2 202449 118150037 Phạm Thị Sương 15KX1 03/02/1995 79.2 343.2 422.4
2410 F303 - ca 2 202450 107170148 Đỗ Thiết Hoàng Sum 17KTHH128/02/1999 92.4 257.4 349.8
2411 F303 - ca 2 202451 104150129 Huỳnh Tấn Sử 15N2 19/12/1997 118.8 198 316.8
2412 F303 - ca 2 202452 103160128 Nguyễn Văn Sửu 16C4B 23/03/1997 99 217.8 316.8
2413 F303 - ca 2 202453 101160202 Phạm Hữu Sửu 16CDT2 10/01/1998 92.4 237.6 330.0
2414 F303 - ca 2 202454 117150121 Bùi Hồng Sữu 15QLMT 20/09/1997 118.8 204.6 323.4
2415 F303 - ca 2 202455 107150114 Đoàn Xuân Sữu 15H2A 11/05/1997 92.4 290.4 382.8
2416 F303 - ca 2 202456 105160096 Nguyễn Thế Sức 16D2 04/08/1998 132 211.2 343.2
2417 F303 - ca 2 202457 107150113 Phạm Thị Sự 15H2A 16/04/1997 66 250.8 316.8
2418 F303 - ca 2 202458 105150295 Phan Tấn Sự 15TDH1 07/10/1997 Vắng Vắng Vắng
2419 F303 - ca 2 202459 118170115 Lê Đăng Sỷ 17KX2 28/04/1998 105.6 303.6 409.2
2420 F303 - ca 2 202460 102120116 Trần Văn Sỷ 12T1 10/10/1994 211.2 363 574.2
2421 F303 - ca 2 202461 108150037 Công Văn Sỹ 15SK 10/10/1997 92.4 250.8 343.2
2422 F303 - ca 2 202462 102150195 Lê Văn Sỹ 15T3 23/05/1997 105.6 224.4 330.0
2423 F303 - ca 2 202463 110160186 Nguyễn Đức Sỹ 16X1B 10/10/1998 118.8 217.8 336.6
2424 F303 - ca 2 202464 101150142 Nguyễn Ngọc Sỹ 15C1C 01/05/1997 99 231 330.0
2425 F303 - ca 2 202465 110160256 Nguyễn Ngọc Sỹ 16X1C 12/09/1998 Vắng Vắng Vắng
2426 F303 - ca 2 202466 117150061 Nguyễn Quang Sỹ 15MT 27/04/1997 105.6 145.2 250.8
2427 F303 - ca 2 202467 103150153 Phan Văn Sỹ 15C4B 05/08/1997 85.8 198 283.8
2428 F303 - ca 2 202468 103160067 Trần Ngọc Sỹ 16C4A 10/06/1998 79.2 257.4 336.6
2429 F303 - ca 2 202469 102150067 Trương Thế Quốc Sỹ 15T1 10/06/1997 Vắng Vắng Vắng
2430 F303 - ca 2 202470 107140093 Hứa Thị Tạo 14H2A 21/10/1994 118.8 389.4 508.2
2431 F303 - ca 2 202471 109170030 Nguyễn Đức Tạo 17VLXD 24/11/1999 Vắng Vắng Vắng
2432 F303 - ca 2 202472 103170038 Nguyễn Văn Tạo 17C4A 24/04/1999 52.8 257.4 310.2
2433 F303 - ca 2 202473 102170052 Trần Hữu Tài 17T1 04/01/1999 59.4 178.2 237.6
2434 F303 - ca 2 202474 107170052 Bạch Văn Tài 17H2 16/11/1999 85.8 224.4 310.2
2435 F303 - ca 2 202475 103170201 Bùi Văn Tài 17KTTT 13/07/1999 92.4 211.2 303.6
2436 F303 - ca 2 202476 121150130 Dương Tấn Tài 15KT2 26/01/1996 92.4 191.4 283.8
2437 F303 - ca 2 202477 106170200 Đặng Tấn Tài 17DT3 20/01/1999 99 330 429.0
2438 F303 - ca 2 202478 107170263 Lê Chánh Chí Tài 17SH 02/01/1999112.2 389.4 501.6
2439 F303 - ca 2 202479 105150112 Nguyễn Tài 15D2 08/11/199685.8 297 382.8
2440 F303 - ca 2 202480 105170309 Nguyễn Anh Tài 17TDH1 25/02/1999 118.8 264 382.8
2441 F306 - ca 2 202481 103140112 Nguyễn Đăng Tài 14C4B 13/04/1996 72.6 231 303.6
2442 F306 - ca 2 202482 110150154 Nguyễn Hữu Tài 15X1B 10/10/1996 66 171.6 237.6
2443 F306 - ca 2 202483 102110235 Nguyễn Mạnh Tài 11T2 04/10/1993 92.4 171.6 264.0
2444 F306 - ca 2 202484 105170370 Nguyễn Thế Tài 17TDH2 06/04/1999 72.6 336.6 409.2
2445 F306 - ca 2 202485 103170036 Nguyễn Văn Tài 17C4A 05/01/1999 99 237.6 336.6
2446 F306 - ca 2 202486 105170254 Nguyễn Văn Tài 17DCLC 25/12/1998 112.2 151.8 264.0
2447 F306 - ca 2 202487 118170047 Nguyễn Văn Tài 17KX1 11/05/1999 52.8 231 283.8
2448 F306 - ca 2 202488 107150115 Nguyễn Viết Tài 15H2A 04/02/1997 66 191.4 257.4
2449 F306 - ca 2 202489 107150177 Nguyễn Viết Tài 15H2B 13/10/1997 72.6 283.8 356.4
2450 F306 - ca 2 202490 101150265 Phạm Lê Thái Tài 15C1VA 05/12/1997 46.2 211.2 257.4
2451 F306 - ca 2 202491 111150045 Phạm Tấn Tài 15THXD 04/12/1997 66 138.6 204.6
2452 F306 - ca 2 202492 109150165 Phạm Văn Tài 15X3C 01/07/1995 85.8 204.6 290.4
2453 F306 - ca 2 202493 106150133 Phan Hữu Tài 15DT2 14/09/1997 105.6 277.2 382.8
2454 F306 - ca 2 202494 104170050 Trần Phước Nguyên Tài 17N1 12/10/1999 79.2 231 310.2
2455 F306 - ca 2 202495 105160253 Trần Văn Tài 16TDHCL08/09/1998 85.8 257.4 343.2
2456 F306 - ca 2 202496 106170127 Võ Công Tài 17DT2 13/11/1999 112.2 250.8 363.0
2457 F306 - ca 2 202497 105170198 Võ Ngọc Tài 17D3 20/10/1999 112.2 217.8 330.0
2458 F306 - ca 2 202498 106170201 Võ Văn Tài 17DT3 11/04/1999 105.6 257.4 363.0
2459 F306 - ca 2 202499 103170151 Bùi Nhỉ Tâm 17C4C 29/04/1999 99 224.4 323.4
2460 F306 - ca 2 202500 102160114 Dương Thị Hoài Tâm 16T2 17/05/1998 79.2 231 310.2
2461 F306 - ca 2 202501 107150178 Đàm Thị Tâm 15H2B 11/03/1997 72.6 316.8 389.4
2462 F306 - ca 2 202502 106170260 Đào Minh Tâm 17DTCLC18/02/1999 72.6 224.4 297.0
2463 F306 - ca 2 202503 110150073 Hồ Thanh Tâm 15X1A 23/11/1995 Vắng Vắng Vắng
2464 F306 - ca 2 202504 107170197 Hoàng Hữu Tâm 17KTHH209/10/1999 72.6 264 336.6
2465 F306 - ca 2 202505 110150155 Huỳnh Ngọc Tâm 15X1B 06/01/1996 72.6 231 303.6
2466 F306 - ca 2 202506 110120128 Huỳnh Văn Tâm 12X1A 05/07/1994 Vắng Vắng Vắng
2467 F306 - ca 2 202507 101170057 Lê Bích Tâm 17C1A 12/11/1999 92.4 237.6 330.0
2468 F306 - ca 2 202508 106160169 Lê Đức Tâm 16DTCLC21/04/1998 99 250.8 349.8
2469 F306 - ca 2 202509 106170054 Lê Thành Tâm 17DT1 18/08/1999 99 310.2 409.2
2470 F306 - ca 2 202510 105170256 Ngô Thanh Tâm 17DCLC 12/02/1999 52.8 231 283.8
2471 F306 - ca 2 202511 110160117 Nguyễn Đăng Tâm 16X1A 17/07/1998
118.8 204.6 323.4
2472 F306 - ca 2 202512 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A 02/06/1999 92.4 349.8 442.2
2473 F306 - ca 2 202513 103170202 Nguyễn Minh Tâm 17KTTT 24/01/1999 85.8 217.8 303.6
2474 F306 - ca 2 202514 104150131 Nguyễn Minh Tâm 15N2 17/01/1997 85.8 250.8 336.6
2475 F306 - ca 2 202515 109160193 Nguyễn Minh Tâm 16X3B 08/07/1998 125.4 250.8 376.2
2476 F306 - ca 2 202516 109160235 Nguyễn Quang Minh Tâm 16X3CLC 26/05/1998 138.6 257.4 396.0
2477 F306 - ca 2 202517 102170190 Nguyễn Thành Tâm 17T3 17/04/1999 112.2 277.2 389.4
2478 F306 - ca 2 202518 104170051 Nguyễn Thế Tâm 17N1 08/05/1999 105.6 270.6 376.2
2479 F306 - ca 2 202519 117150122 Nguyễn Thị Tâm 15QLMT 12/07/1996 118.8 290.4 409.2
2480 F306 - ca 2 202520 101170208 Nguyễn Văn Tâm 17CDT1 23/02/1999 79.2 184.8 264.0
2481 F307 - ca 2 202521 109120121 Nguyễn Văn Tâm 12VLXD 29/04/1994 79.2 224.4 303.6
2482 F307 - ca 2 202522 105160043 Phan Tấn Tâm 16D1 05/09/1998 112.2 231 343.2
2483 F307 - ca 2 202523 104170122 Phan Văn Tâm 17N2 24/09/1999 118.8 356.4 475.2
2484 F307 - ca 2 202524 107150050 Sơ Thị Ngọc Tâm 15H1,4 05/08/1997 92.4 290.4 382.8
2485 F307 - ca 2 202525 107160129 Trần Thị Diệu Tâm 16H2 06/10/1998 125.4 330 455.4
2486 F307 - ca 2 202526 117170039 Trần Thị Thành Tâm 17MT 08/03/1999 105.6 277.2 382.8
2487 F307 - ca 2 202527 105170371 Trương Thế Tâm 17TDH2 26/04/1999 46.2 244.2 290.4
2488 F307 - ca 2 202528 103120092 Võ Quang Tâm 12C4A 06/03/1993 191.4 448.8 640.2
2489 F307 - ca 2 202529 102170053 Võ Văn Tâm 17T1 25/06/1999 92.4 198 290.4
2490 F307 - ca 2 202530 101170058 Đỗ Minh Tân 17C1A 10/01/1999 92.4 250.8 343.2
2491 F307 - ca 2 202531 105170257 Đỗ Vạn Tân 17DCLC 18/11/1999 85.8 99 184.8
2492 F307 - ca 2 202532 106160048 Hồ Văn Tân 16DT1 06/01/1998 92.4 184.8 277.2
2493 F307 - ca 2 202533 106170202 Hoàng Thiên Tân 17DT3 08/03/1999 85.8 165 250.8
2494 F307 - ca 2 202534 107160185 Lê Hửu Tân 16H5CLC118/11/1998 Vắng Vắng Vắng
2495 F307 - ca 2 202535 107160131 Lê Phước Tân 16H2 10/02/1998 72.6 250.8 323.4
2496 F307 - ca 2 202536 117170040 Nguyễn Công Tân 17MT 27/11/1999 85.8 244.2 330.0
2497 F307 - ca 2 202537 101110461 Nguyễn Cửu Tân 11CDT2 01/06/1993 112.2 310.2 422.4
2498 F307 - ca 2 202538 101170267 Nguyễn Đức Tân 17CDT2 18/12/1999 99 402.6 501.6
2499 F307 - ca 2 202539 101170324 Nguyễn Ngọc Tân 17CDT3 10/05/1998 118.8 349.8 468.6
2500 F307 - ca 2 202540 105160254 Nguyễn Văn Tân 16TDHCL23/05/1998 66 343.2 409.2
2501 F307 - ca 2 202541 117150063 Nguyễn Văn Tân 15MT 20/07/1997 79.2 211.2 290.4
2502 F307 - ca 2 202542 105150057 Nguyễn Văn Nhật Tân 15D1 18/12/1997 72.6 290.4 363.0
2503 F307 - ca 2 202543 118150089 Trần Nhật Tân 15KX2 18/09/1997 92.4 264 356.4
2504 F307 - ca 2 202544 105170258 Võ Đại Nhật Tân 17DCLC 15/12/1999 105.6 290.4 396.0
2505 F307 - ca 2 202545 109170095 Lê Văn Trường Tây 17X3 28/06/1999 99 191.4 290.4
2506 F307 - ca 2 202546 103160182 Nguyễn Hửu Tây 16KTTT 20/04/1998 Vắng Vắng Vắng
2507 F307 - ca 2 202547 109120196 Phan Tấm 12X3A 20/02/1994 112.2 250.8 363.0
2508 F307 - ca 2 202548 117170100 Huỳnh Tấn 17QLMT 23/06/1999 72.6 257.4 330.0
2509 F307 - ca 2 202549 102170249 Lê Phan Tấn 17TCLC1 12/07/1999 138.6 343.2 481.8
2510 F307 - ca 2 202550 101170142 Nguyễn Quang Tấn 17C1B 13/07/1999 79.2 237.6 316.8
2511 F307 - ca 2 202551 102150131 Nguyễn Quốc Tấn 15T2 12/01/1996 66 330 396.0
2512 F307 - ca 2 202552 101150184 Trần Kim Tấn 15CDT1 15/08/1997 72.6 217.8 290.4
2513 F307 - ca 2 202553 103170152 Trần Quốc Tấn 17C4C 08/12/1999 85.8 257.4 343.2
2514 F307 - ca 2 202554 101140115 Trương Hữu Tấn 14C1B 10/12/1995 145.2 178.2 323.4
2515 F307 - ca 2 202555 118170196 Huỳnh Văn Tất 17QLCN 10/04/1999 Vắng Vắng Vắng
2516 F307 - ca 2 202556 110120322 Dương Cao Thạch 12X1C 26/03/1991 Vắng Vắng Vắng
2517 F307 - ca 2 202557 106120197 Đặng Thạch 12DT4 21/08/1994 112.2 336.6 448.8
2518 F307 - ca 2 202558 102170120 Đặng Hữu Thạch 17T2 20/07/1999 66 283.8 349.8
2519 F307 - ca 2 202559 105140066 Đặng Như Ngọc Thạch 14D1 24/01/1996 92.4 369.6 462.0
2520 F307 - ca 2 202560 105170372 Lê Hữu Thạch 17TDH2 20/05/1998 92.4 244.2 336.6
2521 F308 - ca 2 202561 103120165 Lê Hữu Ngọc Thạch 12C4B 21/10/1994 138.6 231 369.6
2522 F308 - ca 2 202562 105170312 Lê Tấn Thạch 17TDH1 16/04/1999 112.2 237.6 349.8
2523 F308 - ca 2 202563 101170268 Nguyễn Như Thạch 17CDT2 20/03/1999 99 165 264.0
2524 F308 - ca 2 202564 104170052 Phan Vĩnh Thạch 17N1 23/06/1999 46.2 138.6 184.8
2525 F308 - ca 2 202565 104170123 Trần Hoàng Thạch 17N2 17/11/1997 125.4 290.4 415.8
2526 F308 - ca 2 202566 103170155 Nguyễn Chí Thạnh 17C4C 04/07/1999 105.6 297 402.6
2527 F308 - ca 2 202567 121170037 Nguyễn Hữu Thạnh 17KTCLC18/10/1999 79.2 217.8 297.0
2528 F308 - ca 2 202568 105120281 Nguyễn Khắc Thạnh 12D3 30/12/1994 112.2 178.2 290.4
2529 F308 - ca 2 202569 101170144 NguyễN Sỹ TháI 17C1B 03/06/1999 118.8 165 283.8
2530 F308 - ca 2 202570 107170198 Đặng Thị Thanh 17KTHH229/08/1999 92.4 316.8 409.2
2531 F308 - ca 2 202571 103160131 Hà Phước Thanh 16C4B 06/09/1998 105.6 211.2 316.8
2532 F308 - ca 2 202572 107140094 Hà Thị Thu Thanh 14H2A 12/06/1996 72.6 310.2 382.8
2533 F308 - ca 2 202573 104160091 Hồ Viết Thanh 16N2 09/09/1998 85.8 211.2 297.0
2534 F308 - ca 2 202574 106170058 Lê Hoàng Minh Thanh 17DT1 06/11/1999 99 343.2 442.2
2535 F308 - ca 2 202575 110150236 Lê Ngọc Thanh 15X1C 05/01/199652.8 244.2 297.0
2536 F308 - ca 2 202576 107150251 Lê Phước Thanh 15H5 21/08/1997 138.6 330 468.6
2537 F308 - ca 2 202577 118120178 Lê Văn Thanh 12QLCN 03/08/1994 85.8 224.4 310.2
2538 F308 - ca 2 202578 118160105 Lý Hữu Thanh 16KX2 21/07/1997 118.8 178.2 297.0
2539 F308 - ca 2 202579 121170086 Nguyễn Hồng Thanh 17KTCLC01/02/1999 19.8 151.8 171.6
2540 F308 - ca 2 202580 103170203 Nguyễn Ngọc Thanh 17KTTT 28/11/1999 66 237.6 303.6
2541 F308 - ca 2 202581 105170457 Nguyễn Ngọc Thanh 17TDHCL09/02/1999 99 283.8 382.8
2542 F308 - ca 2 202582 107170150 Nguyễn Thị Đang Thanh 17KTHH127/12/1999 105.6 237.6 343.2
2543 F308 - ca 2 202583 101150048 Nguyễn Văn Thanh 15C1A 12/08/1997 112.2 217.8 330.0
2544 F308 - ca 2 202584 105120282 Nguyễn Văn Thanh 12D3 07/02/1994 92.4 290.4 382.8
2545 F308 - ca 2 202585 107170053 Phạm Thị Đức Thanh 17H2 13/12/1999 118.8 237.6 356.4
2546 F308 - ca 2 202586 107150052 Phạm Thị Hoài Thanh 15H1,4 29/09/1997 79.2 283.8 363.0
2547 F308 - ca 2 202587 101170326 Trần Minh Thanh 17CDT3 30/04/1999 125.4 270.6 396.0
2548 F308 - ca 2 202588 117150066 Trần Thị Thanh 15MT 16/09/1997 92.4 204.6 297.0
2549 F308 - ca 2 202589 107160064 Trịnh Ngọc Băng Thanh 16H14 05/01/1998 118.8 211.2 330.0
2550 F308 - ca 2 202590 118170051 Nguyễn Thị Thay 17KX1 19/11/1999 79.2 250.8 330.0
2551 F308 - ca 2 202591 110160120 Bùi Tuấn Thành 16X1A 12/07/1998 112.2 283.8 396.0
2552 F308 - ca 2 202592 101140251 Đinh Ngọc Thành 14C1VA 10/10/1995 Vắng Vắng Vắng
2553 F308 - ca 2 202593 105120283 Đoàn Công Thành 12D3 17/10/1994 Vắng Vắng Vắng
2554 F308 - ca 2 202594 109160197 Hà Huy Thành 16X3B 12/03/1998 99 376.2 475.2
2555 F308 - ca 2 202595 118170118 Hà Minh Thành 17KX2 24/03/1999 79.2 442.2 521.4
2556 F308 - ca 2 202596 105150171 Hoàng Trung Thành 15D3 18/06/1997 Vắng Vắng Vắng
2557 F308 - ca 2 202597 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 12/01/1999 125.4 237.6 363.0
2558 F308 - ca 2 202598 118170201 Huỳnh Thị Kim Thành 17QLCN 04/03/1999 85.8 270.6 356.4
2559 F308 - ca 2 202599 101160120 Lê Tấn Thành 16C1B 16/04/1997 79.2 415.8 495.0
2560 F308 - ca 2 202600 101170211 Lê Văn Thành 17CDT1 20/10/1999 92.4 277.2 369.6
2561 F309 - ca 2 202601 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 10/03/1998 79.2 204.6 283.8
2562 F309 - ca 2 202602 102170192 Mai Văn Thành 17T3 24/05/1999 105.6 356.4 462.0
2563 F309 - ca 2 202603 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 18/06/1999 165 330 495.0
2564 F309 - ca 2 202604 101160157 Ngô Quang Thành 16CDT1 05/07/1998 118.8 191.4 310.2
2565 F309 - ca 2 202605 109140104 Nguyễn Thành 14X3A 10/08/1992 118.8 277.2 396.0
2566 F309 - ca 2 202606 110170232 Nguyễn Công Thành 17X1C 19/06/1999 105.6 217.8 323.4
2567 F309 - ca 2 202607 105170058 Nguyễn Đức Thành 17D1 01/06/1998 59.4 250.8 310.2
2568 F309 - ca 2 202608 105170131 Nguyễn Hữu Thành 17D2 25/06/1999 105.6 231 336.6
2569 F309 - ca 2 202609 108160042 Nguyễn Hữu Thành 16SK 15/11/1998 Vắng Vắng Vắng
2570 F309 - ca 2 202610 110170064 Nguyễn Hữu Phước Thành 17X1A 25/08/1999 Vắng Vắng Vắng
2571 F309 - ca 2 202611 110150013 Nguyễn Lương Thành 15X1LT 13/06/1993 99 330 429.0
2572 F309 - ca 2 202612 102160164 Nguyễn Ngọc Thành 16T3 20/12/1998 79.2 237.6 316.8
2573 F309 - ca 2 202613 117150067 Nguyễn Ngọc Thành 15MT 20/08/1997 85.8 211.2 297.0
2574 F309 - ca 2 202614 111150105 Nguyễn Nhật Thành 15X2 12/03/1996 132 184.8 316.8
2575 F309 - ca 2 202615 102160067 Nguyễn Quốc Thành 16T1 15/03/1998 112.2 211.2 323.4
2576 F309 - ca 2 202616 102170122 Nguyễn Sỹ Tuấn Thành 17T2 12/06/1999 112.2 231 343.2
2577 F309 - ca 2 202617 103170098 Nguyễn Tấn Thành 17C4B 02/01/1999 112.2 231 343.2
2578 F309 - ca 2 202618 103150215 Nguyễn Thế Thành 15KTTT 04/07/1997 99 297 396.0
2579 F309 - ca 2 202619 105170315 Nguyễn Thọ Thành 17TDH1 20/10/1999 92.4 257.4 349.8
2580 F309 - ca 2 202620 101170270 Nguyễn Văn Thành 17CDT2 25/08/1998 145.2 290.4 435.6
2581 F309 - ca 2 202621 110160190 Nguyễn Văn Thành 16X1B 23/01/1998 66 191.4 257.4
2582 F309 - ca 2 202622 117170042 Nguyễn Văn Thành 17MT 27/04/1999
118.8 277.2 396.0
2583 F309 - ca 2 202623 106120083 Nguyễn Viết Vĩnh Thành 12DT2 10/02/1994132 343.2 475.2
2584 F309 - ca 2 202624 111120045 Phùng Chí Thành 12THXD 21/02/1993 125.4 402.6 528.0
2585 F309 - ca 2 202625 110140075 Thái Liên Thành 14X1A 08/02/1996 125.4 270.6 396.0
2586 F309 - ca 2 202626 101170064 Trần Ngọc Thành 17C1A 13/04/1999 105.6 310.2 415.8
2587 F309 - ca 2 202627 104140110 Trần Phước Thành 14N2 19/04/1996 66 237.6 303.6
2588 F309 - ca 2 202628 109170099 Trần Phước Quang Thành 17X3 17/11/1999 92.4 204.6 297.0
2589 F309 - ca 2 202629 103150159 Trần Văn Thành 15C4B 09/02/1997 72.6 250.8 323.4
2590 F309 - ca 2 202630 102170056 Trần Viết Thành 17T1 19/10/1999 79.2 270.6 349.8
2591 F309 - ca 2 202631 102170123 Trần Xuân Thành 17T2 03/01/1999 Vắng Vắng Vắng
2592 F309 - ca 2 202632 107170265 Nguyễn Ngọc Thản 17SH 17/04/1999 145.2 250.8 396.0
2593 F309 - ca 2 202633 118150090 Bùi Phương Thảo 15KX2 14/11/1996 79.2 231 310.2
2594 F309 - ca 2 202634 107170054 Dương Thị Thảo 17H2 04/11/1999 92.4 310.2 402.6
2595 F309 - ca 2 202635 107170266 Đào Thị Thu Thảo 17SH 09/05/1999 118.8 217.8 336.6
2596 F309 - ca 2 202636 103160132 Đặng Đình Thảo 16C4B 06/09/1998 112.2 191.4 303.6
2597 F309 - ca 2 202637 107160259 Đinh Trọng Hiếu Thảo 16H2CLC 24/01/1998 165 224.4 389.4
2598 F309 - ca 2 202638 102170057 Hoàng Thị Thảo 17T1 12/08/1999 118.8 363 481.8
2599 F309 - ca 2 202639 110170148 Huỳnh Văn Thảo 17X1B 10/02/1998 105.6 257.4 363.0
2600 F309 - ca 2 202640 107140151 Lê Thị Thảo 14H2B 04/04/1996 151.8 277.2 429.0
2601 F310 - ca 2 202641 107150180 Lê Thị Thảo 15H2B 04/06/1997 132 257.4 389.4
2602 F310 - ca 2 202642 105170202 Lê Thị Dạ Thảo 17D3 14/10/1999 66 363 429.0
2603 F310 - ca 2 202643 109170032 Lê Thị Phương Thảo 17VLXD 02/09/1999 92.4 323.4 415.8
2604 F310 - ca 2 202644 118140126 Lê Thị Phương Thảo 14QLCN 08/04/1996 145.2 330 475.2
2605 F310 - ca 2 202645 118150156 Lê Thị Thu Thảo 15QLCN 20/02/1997 112.2 290.4 402.6
2606 F310 - ca 2 202646 101140252 Nguyễn Đăng Thảo 14C1VA 28/06/1995 105.6 402.6 508.2
2607 F310 - ca 2 202647 110150080 Nguyễn Đình Thảo 15X1A 24/08/1997 118.8 303.6 422.4
2608 F310 - ca 2 202648 101170148 Nguyễn Đức Thảo 17C1B 23/05/1999 112.2 231 343.2
2609 F310 - ca 2 202649 104170055 Nguyễn Đức Thảo 17N1 16/05/1999 92.4 257.4 349.8
2610 F310 - ca 2 202650 108110024 Nguyễn Quang Thảo 11SK 13/02/1992 105.6 277.2 382.8
2611 F310 - ca 2 202651 107140225 Nguyễn Thanh Thảo 14H5 21/11/1996 125.4 310.2 435.6
2612 F310 - ca 2 202652 101170327 Nguyễn Thị Kim Thảo 17CDT3 14/09/1999 112.2 277.2 389.4
2613 F310 - ca 2 202653 118170119 Nguyễn Thị Kim Thảo 17KX2 14/08/1999 85.8 211.2 297.0
2614 F310 - ca 2 202654 107170056 Nguyễn Thị Phương Thảo 17H2 28/02/1999 112.2 297 409.2
2615 F310 - ca 2 202655 118150039 Nguyễn Thị Phương Thảo 15KX1 22/04/1997138.6 277.2 415.8
2616 F310 - ca 2 202656 107170057 Nguyễn Thị Thu Thảo 17H2 17/01/1999112.2 224.4 336.6
2617 F310 - ca 2 202657 107170151 Nguyễn Thu Thảo 17KTHH118/08/1999 112.2 270.6 382.8
2618 F310 - ca 2 202658 103150217 Nguyễn Văn Thảo 15KTTT 27/12/1995 79.2 237.6 316.8
2619 F310 - ca 2 202659 118170050 Phạm Lê Anh Thảo 17KX1 22/02/1999 118.8 567.6 686.4
2620 F310 - ca 2 202660 118150157 Phạm Thị Thảo 15QLCN 27/09/1997 112.2 310.2 422.4
2621 F310 - ca 2 202661 107140226 Phan Đình Phương Thảo 14H5 15/01/1996 118.8 462 580.8
2622 F310 - ca 2 202662 117160069 Trương Thị Kim Thảo 16MT 17/10/1998 125.4 336.6 462.0
2623 F310 - ca 2 202663 107170059 Trương Thị Thu Thảo 17H2 04/04/1999 125.4 481.8 607.2
2624 F310 - ca 2 202664 117170102 Trương Thị Thu Thảo 17QLMT 12/10/1999 118.8 198 316.8
2625 F310 - ca 2 202665 103150160 Võ Lê Duy Thảo 15C4B 17/01/1997 125.4 330 455.4
2626 F310 - ca 2 202666 106170055 Bùi Đức Thái 17DT1 13/10/1999 112.2 191.4 303.6
2627 F310 - ca 2 202667 102170191 Hoàng Trịnh Anh Thái 17T3 24/02/1999 145.2 356.4 501.6
2628 F310 - ca 2 202668 106170129 Nguyễn Cảnh Thái 17DT2 04/09/1999 118.8 250.8 369.6
2629 F310 - ca 2 202669 104170053 Nguyễn Công Thái 17N1 27/05/1999 79.2 283.8 363.0
2630 F310 - ca 2 202670 101170060 Nguyễn Lương Đức Hồng Thái 17C1A 01/01/199979.2 191.4 270.6
2631 F310 - ca 2 202671 106170203 Nguyễn Quang Thái 17DT3 13/10/1999118.8 264 382.8
2632 F310 - ca 2 202672 110170061 Nguyễn Thanh Thái 17X1A 05/02/1999 99 264 363.0
2633 F310 - ca 2 202673 109150272 Nguyễn Vũ Đình Thái 15VLXD 24/08/1997 125.4 264 389.4
2634 F310 - ca 2 202674 105170056 Nguyễn Xuân Thái 17D1 10/09/1999 52.8 191.4 244.2
2635 F310 - ca 2 202675 110170146 Phan Công Thái 17X1B 30/07/1999 85.8 145.2 231.0
2636 F310 - ca 2 202676 107170264 Phan Thanh Thái 17SH 10/04/1999 72.6 204.6 277.2
2637 F310 - ca 2 202677 109120124 Trần Thành Thái 12VLXD 05/07/1994 72.6 270.6 343.2
2638 F310 - ca 2 202678 111170040 Trần Viết Ngọc Thái 17THXD 17/03/1999 165 204.6 369.6
2639 F310 - ca 2 202679 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 03/11/1999 112.2 217.8 330.0
2640 F310 - ca 2 202680 105170373 Võ Đình Thái 17TDH2 20/02/1999 59.4 151.8 211.2
2641 F401 - ca 2 202681 108170030 Nguyễn Khắc Thẳng 17SK 25/09/1999 105.6 204.6 310.2
2642 F401 - ca 2 202682 118170198 Đặng Thị Hồng Thắm 17QLCN 11/11/1999 79.2 264 343.2
2643 F401 - ca 2 202683 107140220 Huỳnh Thị Thắm 14H5 26/08/199572.6 277.2 349.8
2644 F401 - ca 2 202684 121170036 Nguyễn Hồng Thắm 17KTCLC19/10/1999 105.6 270.6 376.2
2645 F401 - ca 2 202685 118170199 Trần Kiều Lệ Thắm 17QLCN 10/10/1999 85.8 277.2 363.0
2646 F401 - ca 2 202686 107170149 Trương Thị Minh Thắm 17KTHH114/06/1999 79.2 158.4 237.6
2647 F401 - ca 2 202687 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 03/02/1997 0 0 0 vi phạm quy chế

2648 F401 - ca 2 202688 106170130 Cao Ngọc Thắng 17DT2 14/02/1999 118.8 237.6 356.4
2649 F401 - ca 2 202689 109170097 Đặng Dương Công Thắng 17X3 08/11/1999 52.8 283.8 336.6
2650 F401 - ca 2 202690 103170153 Đặng Ngọc Thắng 17C4C 28/02/1999 112.2 191.4 303.6
2651 F401 - ca 2 202691 103170039 Đinh Xuân Thắng 17C4A 06/10/1998 118.8 211.2 330.0
2652 F401 - ca 2 202692 102170250 Đỗ Hữu Nguyên Thắng 17TCLC1 18/07/1999 191.4 495 686.4
2653 F401 - ca 2 202693 103160185 Đỗ Phú Thắng 16KTTT 28/12/1998 105.6 244.2 349.8
2654 F401 - ca 2 202694 106170057 Đỗ Văn Thắng 17DT1 30/09/1999 132 435.6 567.6
2655 F401 - ca 2 202695 101170325 Đường Nam Quốc Thắng 17CDT3 06/06/1999 92.4 211.2 303.6
2656 F401 - ca 2 202696 101170061 Hà Đình Thắng 17C1A 17/08/1999 92.4 204.6 297.0
2657 F401 - ca 2 202697 106160100 Hà Văn Thắng 16DT2 16/04/1998 118.8 224.4 343.2
2658 F401 - ca 2 202698 109150056 Hoàng Ngọc Thắng 15X3A 03/01/1997 99 283.8 382.8
2659 F401 - ca 2 202699 101170145 Hoàng Phước Thắng 17C1B 05/11/1999 99 151.8 250.8
2660 F401 - ca 2 202700 121150059 Huỳnh Đức Thắng 15KT1 13/02/1997 85.8 138.6 224.4
2661 F401 - ca 2 202701 101170210 Huỳnh Minh Thắng 17CDT1 17/05/1999 125.4 343.2 468.6
2662 F401 - ca 2 202702 110170231 Huỳnh Ngọc Thắng 17X1C 10/01/1998 99 132 231.0
2663 F401 - ca 2 202703 109160194 Huỳnh Thanh Thắng 16X3B 02/01/1998 99 217.8 316.8
2664 F401 - ca 2 202704 102160066 Hứa Đại Quyết Thắng 16T1 10/02/1998112.2 264 376.2
2665 F401 - ca 2 202705 105170313 Lê Công Thắng 17TDH1 25/11/1999 125.4 382.8 508.2
2666 F401 - ca 2 202706 102170054 Lê Đức Thắng 17T1 09/04/1999 125.4 250.8 376.2
2667 F401 - ca 2 202707 103170154 Lê Đức Thắng 17C4C 04/11/1999 92.4 257.4 349.8
2668 F401 - ca 2 202708 111160109 Lê Hữu Thắng 16X2 11/01/1997 118.8 198 316.8
2669 F401 - ca 2 202709 109160237 Lê Quyết Thắng 16X3CLC 11/02/1997 Vắng Vắng Vắng
2670 F401 - ca 2 202710 105170374 Lê Văn Thắng 17TDH2 02/06/1999 151.8 303.6 455.4
2671 F401 - ca 2 202711 111150046 Lê Văn Thắng 15THXD 18/12/1997 99 382.8 481.8
2672 F401 - ca 2 202712 105170200 Ngô Đức Thắng 17D3 14/11/1999 79.2 330 409.2
2673 F401 - ca 2 202713 117170041 Ngô Viết Thắng 17MT 22/01/1999 92.4 224.4 316.8
2674 F401 - ca 2 202714 109170031 Nguyễn Đình Thắng 17VLXD 11/10/1999 99 151.8 250.8
2675 F401 - ca 2 202715 108160041 Nguyễn Đức Thắng 16SK 11/10/1997 79.2 217.8 297.0
2676 F401 - ca 2 202716 103160186 Nguyễn Hữu Thắng 16KTTT 05/12/1998 105.6 217.8 323.4
2677 F401 - ca 2 202717 105150170 Nguyễn Hữu Thắng 15D3 07/06/1997 138.6 204.6 343.2
2678 F401 - ca 2 202718 105170314 Nguyễn Phước Thắng 17TDH1 18/08/1999 99 198 297.0
2679 F401 - ca 2 202719 104170054 Nguyễn Thành Thắng 17N1 24/04/1999 59.4 165 224.4
2680 F401 - ca 2 202720 105120118 Nguyễn Thế Thắng 12D1 20/04/1994 204.6 475.2 679.8
2681 F402 - ca 2 202721 102150247 Nguyễn Văn Thắng 15TCLC1 23/06/1997 158.4 435.6 594.0
2682 F402 - ca 2 202722 106170131 Nguyễn Văn Thắng 17DT2 19/06/1999 138.6 283.8 422.4
2683 F402 - ca 2 202723 109160129 Nguyễn Văn Thắng 16X3A 27/06/1998 132 250.8 382.8
2684 F402 - ca 2 202724 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 27/07/1998 92.4 191.4 283.8
2685 F402 - ca 2 202725 101150144 Nguyễn Viết Thắng 15C1C 05/03/1997 99 343.2 442.2
2686 F402 - ca 2 202726 102120118 Nguyễn Viết Thắng 12T1 12/01/1994 105.6 132 237.6
2687 F402 - ca 2 202727 103150211 Phạm Thắng 15KTTT 02/04/1997 99 244.2 343.2
2688 F402 - ca 2 202728 117170101 Phạm Bá Thắng 17QLMT 26/02/1999 132 211.2 343.2
2689 F402 - ca 2 202729 110170063 Phạm Tấn Thắng 17X1A 28/11/1999 85.8 316.8 402.6
2690 F402 - ca 2 202730 101170146 Phạm Văn Thắng 17C1B 06/01/1999 79.2 171.6 250.8
2691 F402 - ca 2 202731 101160204 Phạm Xuân Thắng 16CDT2 20/09/1998 Vắng Vắng Vắng
2692 F402 - ca 2 202732 101170063 Phan Dũng Thắng 17C1A 28/11/1999 Vắng Vắng Vắng
2693 F402 - ca 2 202733 110170147 Phan Đức Thắng 17X1B 27/09/1999 79.2 191.4 270.6
2694 F402 - ca 2 202734 106120136 Trần Cao Thắng 12DT3 02/01/1994 99 138.6 237.6
2695 F402 - ca 2 202735 107140222 Trần Hữu Thắng 14H5 24/06/1996 85.8 270.6 356.4
2696 F402 - ca 2 202736 118170200 Trần Văn Thắng 17QLCN 05/04/1999 125.4 244.2 369.6
2697 F402 - ca 2 202737 103150078 Trương Ngọc Thắng 15C4A 28/09/1997 132 250.8 382.8
2698 F402 - ca 2 202738 105170130 Văn Quý Thắng 17D2 15/02/1999 112.2 310.2 422.4
2699 F402 - ca 2 202739 104150056 Vương Hưng Thắng 15N1 17/07/1997 112.2 224.4 336.6
2700 F402 - ca 2 202740 107150179 Lê Thị Thấm 15H2B 06/03/1997 112.2 257.4 369.6
2701 F402 - ca 2 202741 118170120 Trương Công Thật 17KX2 02/04/1999 112.2 257.4 369.6
2702 F402 - ca 2 202742 107170200 Ngô Thị Hồng Thêm 17KTHH223/07/1999 112.2 316.8 429.0
2703 F402 - ca 2 202743 101150145 Ngô Văn Thế 15C1C 03/05/1997 99 250.8 349.8
2704 F402 - ca 2 202744 121170039 Đặng Bá Thịnh 17KTCLC14/02/1999 85.8 237.6 323.4
2705 F402 - ca 2 202745 102160196 Đặng Phúc Thịnh 16TCLC1 29/04/1998 125.4 376.2 501.6
2706 F402 - ca 2 202746 110150242 Đặng Xuân Thịnh 15X1C 23/06/1996 79.2 211.2 290.4
2707 F402 - ca 2 202747 103170042 Hà Đức Hưng Thịnh 17C4A 25/01/1999 132 204.6 336.6
2708 F402 - ca 2 202748 101170067 Huỳnh Văn Thịnh 17C1A 10/03/1999 105.6 191.4 297.0
2709 F402 - ca 2 202749 105120119 Lê Đình Thịnh 12D1 21/08/1994 151.8 521.4 673.2
2710 F402 - ca 2 202750 104150058 Lê Hà Hồng Thịnh 15N1 01/09/1995 138.6 290.4 429.0
2711 F402 - ca 2 202751 104170056 Mạc Thanh Thịnh 17N1 01/05/1999 118.8 191.4 310.2
2712 F402 - ca 2 202752 105170132 Ngô Hồng Thịnh 17D2 04/10/1999 112.2 171.6 283.8
2713 F402 - ca 2 202753 103170100 Nguyễn Đoàn Xuân Thịnh 17C4B 20/07/1999 118.8 330 448.8
2714 F402 - ca 2 202754 101150146 Nguyễn Gia Thịnh 15C1C 26/06/1997 92.4 297 389.4
2715 F402 - ca 2 202755 111160110 Nguyễn Hoàng Thịnh 16X2 14/06/1998 118.8 145.2 264.0
2716 F402 - ca 2 202756 121150136 Nguyễn Hoàng Thịnh 15KT2 24/11/1995 66 310.2 376.2
2717 F402 - ca 2 202757 105170377 Nguyễn Hùng Thịnh 17TDH2 17/01/1999 132 244.2 376.2
2718 F402 - ca 2 202758 111170081 Nguyễn Hùng Thịnh 17X2 12/08/1998 105.6 244.2 349.8
2719 F402 - ca 2 202759 101170151 Nguyễn Quý Thịnh 17C1B 12/07/1999 105.6 244.2 349.8
2720 F402 - ca 2 202760 101110466 Nguyễn Thanh Thịnh 11CDT2 25/02/1993 Vắng Vắng Vắng
2721 F403 - ca 2 202761 105170203 Nguyễn Trung Thịnh 17D3 16/03/1999 85.8 191.4 277.2
2722 F403 - ca 2 202762 109170101 Nguyễn Văn Thịnh 17X3 02/06/1999 72.6 264 336.6
2723 F403 - ca 2 202763 102120346 Nguyễn Xuân Thịnh 12TLT.CN30/05/1991 79.2 217.8 297.0
2724 F403 - ca 2 202764 118170203 Trần Công Thịnh 17QLCN 05/09/1999 99 204.6 303.6
2725 F403 - ca 2 202765 103140118 Trần Tấn Thịnh 14C4B 12/11/1996 132 409.2 541.2
2726 F403 - ca 2 202766 110150243 Trần Văn Thịnh 15X1C 26/09/199692.4 231 323.4
2727 F403 - ca 2 202767 101170212 Bùi Nguyễn Quý Thi 17CDT1 20/03/1999 132 310.2 442.2
2728 F403 - ca 2 202768 117150126 Hồ Thị Kim Thi 15QLMT 01/02/1997 125.4 184.8 310.2
2729 F403 - ca 2 202769 118160159 Lê Văn Thi 16QLCN 17/01/1998 85.8 178.2 264.0
2730 F403 - ca 2 202770 103170204 Mai Thi 17KTTT 14/01/1999 125.4 264 389.4
2731 F403 - ca 2 202771 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 30/11/1999 158.4 237.6 396.0
2732 F403 - ca 2 202772 108170032 Nguyễn Phú Thi 17SK 01/02/1999 118.8 237.6 356.4
2733 F403 - ca 2 202773 103170099 Trần Quang Thiềm 17C4B 04/11/1999 118.8 198 316.8
2734 F403 - ca 2 202774 101170065 Bùi Thế Thiên 17C1A 28/08/1999 132 270.6 402.6
2735 F403 - ca 2 202775 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 09/07/1999 105.6 191.4 297.0
2736 F403 - ca 2 202776 103150082 Đào Văn Thiên 15C4A 09/03/1997 72.6 270.6 343.2
2737 F403 - ca 2 202777 104160042 Lê Hữu Thiên 16N1 02/09/1998 99 132 231.0
2738 F403 - ca 2 202778 118170121 Lê Trọng Thiên 17KX2 16/04/1999 151.8 376.2 528.0
2739 F403 - ca 2 202779 105150172 Lê Xuân Thiên 15D3 25/07/1996 125.4 283.8 409.2
2740 F403 - ca 2 202780 104170126 Nguyễn Đức Thành Thiên 17N2 17/04/1999 85.8 211.2 297.0
2741 F403 - ca 2 202781 110160261 Nguyễn Hoàng Thiên 16X1C 12/08/1997 92.4 237.6 330.0
2742 F403 - ca 2 202782 103170205 Nguyễn Sĩ Thiên 17KTTT 12/03/1998 52.8 184.8 237.6
2743 F403 - ca 2 202783 102170124 Nguyễn Văn Thiên 17T2 05/11/1999 85.8 277.2 363.0
2744 F403 - ca 2 202784 121170038 Nguyễn Xuân Phúc Thiên 17KTCLC25/07/1999 105.6 217.8 323.4
2745 F403 - ca 2 202785 105170059 Phan Quốc Thiên 17D1 10/07/1998 132 501.6 633.6
2746 F403 - ca 2 202786 110110389 Trần Văn Thiết 11X1B 12/08/1993 105.6 171.6 277.2
2747 F403 - ca 2 202787 106170207 Dương Phú Thiện 17DT3 25/05/1999 92.4 290.4 382.8
2748 F403 - ca 2 202788 105120286 Đoàn Xuân Thiện 12D3 17/01/1994 85.8 283.8 369.6
2749 F403 - ca 2 202789 121170088 Hoàng Trọng Thiện 17KTCLC29/05/1999 92.4 224.4 316.8
2750 F403 - ca 2 202790 101170271 Hoàng Trọng Hữu Thiện 17CDT2 03/08/1999 92.4 250.8 343.2
2751 F403 - ca 2 202791 110150240 Hoàng Văn Thiện 15X1C 08/05/1997 92.4 303.6 396.0
2752 F403 - ca 2 202792 118170052 Hoàng Văn Thiện 17KX1 10/05/1999 125.4 303.6 429.0
2753 F403 - ca 2 202793 107170153 Huỳnh Minh Thiện 17KTHH119/08/1999 118.8 343.2 462.0
2754 F403 - ca 2 202794 103150218 Huỳnh Tấn Thiện 15KTTT 02/10/1997 79.2 244.2 323.4
2755 F403 - ca 2 202795 117160071 Lê Thừa Thiện 16MT 08/11/1998 66 389.4 455.4
2756 F403 - ca 2 202796 104150134 Mai Thanh Thiện 15N2 21/06/1996 79.2 217.8 297.0
2757 F403 - ca 2 202797 101170066 Nguyễn Công Thiện 17C1A 14/07/1999 112.2 270.6 382.8
2758 F403 - ca 2 202798 101170328 Nguyễn Hữu Thiện 17CDT3 29/08/1999 112.2 184.8 297.0
2759 F403 - ca 2 202799 110170233 Nguyễn Lương Thiện 17X1C 11/02/1998 105.6 132 237.6
2760 F403 - ca 2 202800 110150241 Nguyễn Ngọc Thiện 15X1C 25/09/1996 118.8 257.4 376.2
2761 F405 - ca 2 202801 110160122 Nguyễn Ngọc Thiện 16X1A 17/10/1998 66 257.4 323.4
2762 F405 - ca 2 202802 103170156 Nhan Ngọc Thiện 17C4C 30/08/1999 92.4 244.2 336.6
2763 F405 - ca 2 202803 106140116 Phạm Viết Thiện 14DT2 29/08/1996 79.2 363 442.2
2764 F405 - ca 2 202804 110170065 Trần Minh Thiện 17X1A 18/12/1999 85.8 198 283.8
2765 F405 - ca 2 202805 109170100 Trần Thế Thiện 17X3 04/04/1999 72.6 224.4 297.0
2766 F405 - ca 2 202806 109160069 Trần Văn Thiện 16VLXD 08/01/1998 79.2 224.4 303.6
2767 F405 - ca 2 202807 110150164 Võ Nhật Thiện 15X1B 19/03/1997 99 336.6 435.6
2768 F405 - ca 2 202808 118170122 Lê Văn Thiệp 17KX2 08/04/1999 92.4 158.4 250.8
2769 F405 - ca 2 202809 106170262 Nguyễn Lịch Thiệp 17DTCLC15/10/1999 72.6 231 303.6
2770 F405 - ca 2 202810 107150119 Nguyễn Văn Thiệu 15H2A 22/10/1997 99 237.6 336.6
2771 F405 - ca 2 202811 101150098 Trần Quốc Thiệu 15C1B 20/10/1997 85.8 257.4 343.2
2772 F405 - ca 2 202812 105170060 Bùi Trường Thọ 17D1 12/04/1999 85.8 231 316.8
2773 F405 - ca 2 202813 104160043 Bùi Văn Thọ 16N1 08/01/1998 105.6 184.8 290.4
2774 F405 - ca 2 202814 121120102 Đặng Ngọc Thọ 12KT 29/10/1992 99 290.4 389.4
2775 F405 - ca 2 202815 105170317 Hồ Sỹ Thọ 17TDH1 22/06/1998 85.8 151.8 237.6
2776 F405 - ca 2 202816 110140144 Huỳnh Văn Thọ 14X1B 19/10/1996 99 310.2 409.2
2777 F405 - ca 2 202817 110160263 Huỳnh Xuân Thọ 16X1C 24/10/1998 105.6 224.4 330.0
2778 F405 - ca 2 202818 106140117 Lê Doãn Thọ 14DT2 15/02/1995 118.8 264 382.8
2779 F405 - ca 2 202819 103150253 Ngô Đức Thọ 15C4VA 07/09/1997 79.2 270.6 349.8
2780 F405 - ca 2 202820 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 14/03/1999 79.2 198 277.2
2781 F405 - ca 2 202821 104170057 Nguyễn Ngọc Thọ 17N1 02/06/1999 105.6 244.2 349.8
2782 F405 - ca 2 202822 101170272 Nguyễn Văn Thọ 17CDT2 16/12/1998 171.6 415.8 587.4
2783 F405 - ca 2 202823 105170378 Phạm Quốc Thọ 17TDH2 31/12/1998 85.8 191.4 277.2
2784 F405 - ca 2 202824 101170068 Phan Minh Thọ 17C1A 11/09/1999 52.8 217.8 270.6
2785 F405 - ca 2 202825 117170103 Phan Minh Thọ 17QLMT 07/10/1999 85.8 237.6 323.4
2786 F405 - ca 2 202826 104170128 Phan Phước Thọ 17N2 01/08/1999 99 303.6 402.6
2787 F405 - ca 2 202827 101170152 Trần Phong Thọ 17C1B 14/09/1999 112.2 165 277.2
2788 F405 - ca 2 202828 121150064 Văn Viết Ngọc Thọ 15KT1 28/01/1997 72.6 264 336.6
2789 F405 - ca 2 202829 109170033 Võ Đăng Thôi 17VLXD 19/11/1999 72.6 191.4 264.0
2790 F405 - ca 2 202830 109160200 Chu Duy Thông 16X3B 20/06/1998 99 283.8 382.8
2791 F405 - ca 2 202831 121170089 Đặng Hữu Thông 17KTCLC24/10/1998 99 316.8 415.8
2792 F405 - ca 2 202832 111150049 Hà Xuân Thông 15THXD 30/12/1994 92.4 191.4 283.8
2793 F405 - ca 2 202833 104170058 Lê Thị Thông 17N1 17/01/1999 85.8 310.2 396.0
2794 F405 - ca 2 202834 103170158 Lương Bách Thông 17C4C 19/12/1999 112.2 250.8 363.0
2795 F405 - ca 2 202835 109160070 Nguyễn Quốc Thông 16VLXD 10/01/1998 92.4 244.2 336.6
2796 F405 - ca 2 202836 105170318 Nguyễn Trí Thông 17TDH1 12/12/1997 112.2 224.4 336.6
2797 F405 - ca 2 202837 109150059 Nguyễn Văn Thông 15X3A 30/11/1996 125.4 297 422.4
2798 F405 - ca 2 202838 105170379 Nguyễn Viết Thông 17TDH2 26/09/1997 92.4 204.6 297.0
2799 F405 - ca 2 202839 109160134 Phạm Thông 16X3A 25/06/1998 132 277.2 409.2
2800 F405 - ca 2 202840 107160190 Trần Hữu Huy Thông 16H5CLC118/08/1998 Vắng Vắng Vắng
2801 F406 - ca 2 202841 102150249 Trần Tấn Thông 15TCLC1 08/01/1997 105.6 369.6 475.2
2802 F406 - ca 2 202842 105170133 Trần Văn Thông 17D2 11/05/1999 105.6 224.4 330.0
2803 F406 - ca 2 202843 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 10/09/1997 72.6 244.2 316.8
2804 F406 - ca 2 202844 117110135 Võ Văn Thông 11QLMT 06/11/1993 198 541.2 739.2
2805 F406 - ca 2 202845 103170044 Vũ Văn Thông 17C4A 15/10/1998 79.2 224.4 303.6
2806 F406 - ca 2 202846 10125210114Lê Minh Thống 10CDT2 16/06/1992 125.4 402.6 528.0
2807 F406 - ca 2 202847 107140100 Phan Thị Hồng Thơm 14H2A 27/05/1996 112.2 257.4 369.6
2808 F406 - ca 2 202848 118160048 Đặng Phước Thời 16KX1 18/05/1998 112.2 211.2 323.4
2809 F406 - ca 2 202849 102170195 Đặng Công Khải Thư 17T3 16/09/1999 118.8 264 382.8
2810 F406 - ca 2 202850 121170040 Nguyễn Anh Thư 17KTCLC24/03/1999 79.2 316.8 396.0
2811 F406 - ca 2 202851 118170054 Nguyễn Hoàng Minh Thư 17KX1 26/06/1999 125.4 349.8 475.2
2812 F406 - ca 2 202852 107160260 Nguyễn Thị Anh Thư 16H2CLC 03/01/1998 105.6 145.2 250.8
2813 F406 - ca 2 202853 107170154 Nguyễn Thị Anh Thư 17KTHH123/01/1999 99 217.8 316.8
2814 F406 - ca 2 202854 107170269 Nguyễn Thị Anh Thư 17SH 22/10/1999 105.6 237.6 343.2
2815 F406 - ca 2 202855 106170134 Tăng Thị Anh Thư 17DT2 21/09/1999 72.6 462 534.6
2816 F406 - ca 2 202856 121170090 Trần Ngọc Minh Thư 17KTCLC30/11/1999 112.2 257.4 369.6
2817 F406 - ca 2 202857 118170124 Trần Thị Anh Thư 17KX2 17/11/1999 138.6 336.6 475.2
2818 F406 - ca 2 202858 102170058 Vũ Thị Bích Thư 17T1 12/07/1999 132 455.4 587.4
2819 F406 - ca 2 202859 111150052 Bạch Văn Thương 15THXD 21/05/1997 99 165 264.0
2820 F406 - ca 2 202860 107160136 Đỗ Thị Thương 16H2 20/07/1998 132 217.8 349.8
2821 F406 - ca 2 202861 102160167 Hoàng Văn Thương 16T3 26/03/1998 Vắng Vắng Vắng
2822 F406 - ca 2 202862 118170126 Nguyễn Quang Thương 17KX2 25/01/1999105.6 211.2 316.8
2823 F406 - ca 2 202863 104140176 Nguyễn Thị Thương 14NL 10/02/1996151.8 277.2 429.0
2824 F406 - ca 2 202864 118160161 Nguyễn Thị Thương 16QLCN 05/09/1998 79.2 171.6 250.8
2825 F406 - ca 2 202865 101150147 Nguyễn Xuân Thương 15C1C 16/02/1997 72.6 191.4 264.0
2826 F406 - ca 2 202866 107160138 Phan Thị Diệu Thương 16H2 20/03/1997 99 323.4 422.4
2827 F406 - ca 2 202867 106170265 Trần Thái Thương 17DTCLC08/04/1999 79.2 217.8 297.0
2828 F406 - ca 2 202868 106170061 Trần Thị Hoài Thương 17DT1 02/08/1998 112.2 297 409.2
2829 F406 - ca 2 202869 118150042 Trương Thị Thương 15KX1 02/06/1997 105.6 336.6 442.2
2830 F406 - ca 2 202870 118170057 Trương Thị Như Thương 17KX1 08/08/1997 85.8 237.6 323.4
2831 F406 - ca 2 202871 118170127 Võ Thị Hoài Thương 17KX2 25/11/1998 Vắng Vắng Vắng
2832 F406 - ca 2 202872 118150094 Nguyễn Văn Thường 15KX2 12/10/1997 112.2 250.8 363.0
2833 F406 - ca 2 202873 105150174 Bùi Văn Thượng 15D3 05/07/1996 138.6 217.8 356.4
2834 F406 - ca 2 202874 101170069 Huỳnh Văn Thu 17C1A 10/09/1999 92.4 217.8 310.2
2835 F406 - ca 2 202875 111150109 Lê Thị Hoài Thu 15X2 28/06/1996 Vắng Vắng Vắng
2836 F406 - ca 2 202876 107170060 Ngô Thị Hoài Thu 17H2 12/12/1998 92.4 237.6 330.0
2837 F406 - ca 2 202877 107170201 Ngô Thị Minh Thu 17KTHH203/01/1999 105.6 237.6 343.2
2838 F406 - ca 2 202878 118160107 Nguyễn Thị Hoài Thu 16KX2 20/11/1998 112.2 297 409.2
2839 F406 - ca 2 202879 108150045 Hoàng Văn Thuần 15SK 01/01/1997 46.2 224.4 270.6
2840 F406 - ca 2 202880 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 10/04/1998 99 257.4 356.4
2841 F407 - ca 2 202881 105170204 Nguyễn Văn Thuần 17D3 02/11/1999 112.2 323.4 435.6
2842 F407 - ca 2 202882 121120105 Nguyễn Huy Thuấn 12KT 02/08/1994 112.2 204.6 316.8
2843 F407 - ca 2 202883 102170252 Cao Hữu Thuận 17TCLC1 17/11/1999 85.8 191.4 277.2
2844 F407 - ca 2 202884 111150051 Hà Đức Thuận 15THXD 02/08/1997 118.8 191.4 310.2
2845 F407 - ca 2 202885 118150093 Hồ Nguyễn Thanh Thuận 15KX2 11/08/1995 118.8 310.2 429.0
2846 F407 - ca 2 202886 103170159 Huỳnh Minh Thuận 17C4C 25/01/1998 72.6 264 336.6
2847 F407 - ca 2 202887 101170214 Huỳnh Văn Thuận 17CDT1 12/01/1999 52.8 290.4 343.2
2848 F407 - ca 2 202888 101160053 Huỳnh Xuân Thuận 16C1A 27/01/1998 92.4 237.6 330.0
2849 F407 - ca 2 202889 110160195 Lê Kim Thuận 16X1B 16/05/1998 112.2 211.2 323.4
2850 F407 - ca 2 202890 106160140 Lê Minh Thuận 16DTCLC12/02/1998 92.4 330 422.4
2851 F407 - ca 2 202891 105170061 Nguyễn Hữu Thuận 17D1 14/03/1999 112.2 290.4 402.6
2852 F407 - ca 2 202892 107160261 Nguyễn Thanh Thuận 16H2CLC 23/10/1998 85.8 244.2 330.0
2853 F407 - ca 2 202893 110150244 Nguyễn Văn Thuận 15X1C 17/02/1997 66 231 297.0
2854 F407 - ca 2 202894 117150069 Trân Thị Minh Thuận 15MT 16/01/1997 66 250.8 316.8
2855 F407 - ca 2 202895 110170235 Văn Phúc Thuận 17X1C 08/05/1998 118.8 211.2 330.0
2856 F407 - ca 2 202896 110150086 Đỗ Văn Thuật 15X1A 28/10/1997 52.8 264 316.8
2857 F407 - ca 2 202897 103170045 Nguyễn Minh Thuật 17C4A 30/01/1999 112.2 198 310.2
2858 F407 - ca 2 202898 101170273 Nguyễn Thành Thuật 17CDT2 29/06/1999 99 297 396.0
2859 F407 - ca 2 202899 104150137 Trần Quang Thuật 15N2 29/03/1996 79.2 217.8 297.0
2860 F407 - ca 2 202900 106150212 Phạm Văn Thuyết 15DT3 06/08/1996 99 204.6 303.6
2861 F407 - ca 2 202901 117140064 Hà Thị Thu Thuỷ 14MT 29/02/1996 79.2 356.4 435.6
2862 F407 - ca 2 202902 118170128 Ngô Thị Thanh Thuỷ 17KX2 13/04/1999 105.6 382.8 488.4
2863 F407 - ca 2 202903 117170104 Phạm Thị Thuỷ 17QLMT 10/03/1999 79.2 211.2 290.4
2864 F407 - ca 2 202904 107140158 Đào Thị Thùy 14H2B 10/06/1996 79.2 264 343.2
2865 F407 - ca 2 202905 101170153 Lê Thạc Thùy 17C1B 06/02/1998 72.6 270.6 343.2
2866 F407 - ca 2 202906 107150121 Nguyễn Thị Thùy 15H2A 20/06/1997 132 283.8 415.8
2867 F407 - ca 2 202907 107160067 Đào Thị Thủy 16H14 01/03/1997 66 217.8 283.8
2868 F407 - ca 2 202908 109170034 Đặng Thị Kim Thủy 17VLXD 12/04/1999 85.8 277.2 363.0
2869 F407 - ca 2 202909 103150165 Hoàng Văn Thủy 15C4B 20/10/1997 85.8 369.6 455.4
2870 F407 - ca 2 202910 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 05/10/1999112.2 178.2 290.4
2871 F407 - ca 2 202911 118150161 Nguyển Thị Thủy 15QLCN 12/11/1997 79.2 217.8 297.0
2872 F407 - ca 2 202912 107170063 Nguyễn Thị Bích Thủy 17H2 20/09/1999 85.8 237.6 323.4
2873 F407 - ca 2 202913 103170207 Nguyễn Thị Hồng Thủy 17KTTT 02/11/1999 105.6 211.2 316.8
2874 F407 - ca 2 202914 118170129 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17KX2 13/12/1999 85.8 290.4 376.2
2875 F407 - ca 2 202915 117150127 Nguyễn Thị Thu Thủy 15QLMT 05/01/1997 72.6 198 270.6
2876 F407 - ca 2 202916 111160112 Nguyễn Văn Thiên Thủy 16X2 10/06/1998 105.6 237.6 343.2
2877 F407 - ca 2 202917 117150072 Phan Thị Thu Thủy 15MT 11/01/1997 79.2 303.6 382.8
2878 F407 - ca 2 202918 121170041 Trần Thị Bích Thủy 17KTCLC19/10/1999 99 250.8 349.8
2879 F407 - ca 2 202919 107170271 Trần Thị Thanh Thủy 17SH 15/01/1999 92.4 270.6 363.0
2880 F407 - ca 2 202920 117150129 Trần Thị Thanh Thủy 15QLMT 04/04/1996 72.6 204.6 277.2
2881 F408 - ca 2 202921 118160166 Trương Thị Thủy 16QLCN 12/11/1998 105.6 316.8 422.4
2882 F408 - ca 2 202922 107170202 Huỳnh Thị Thu Thúy 17KTHH219/09/1999 85.8 303.6 389.4
2883 F408 - ca 2 202923 107150323 Lê Trần Thị Thanh Thúy 15SH 07/04/1997 145.2 264 409.2
2884 F408 - ca 2 202924 107160235 Nguyễn Bích Thúy 16SH 13/04/1998 125.4 257.4 382.8
2885 F408 - ca 2 202925 107170062 Nguyễn Thị Hồng Thúy 17H2 05/09/1999 85.8 257.4 343.2
2886 F408 - ca 2 202926 118170059 Võ Trần Phương Thúy 17KX1 04/01/1999 99 237.6 336.6
2887 F408 - ca 2 202927 118170055 Hồ Văn Thứ 17KX1 31/08/1998 125.4 303.6 429.0
2888 F408 - ca 2 202928 118170204 Lê Văn Thứ 17QLCN 10/06/1999 105.6 264 369.6
2889 F408 - ca 2 202929 104150060 Trần Viết Thứ 15N1 12/11/1996 105.6 191.4 297.0
2890 F408 - ca 2 202930 105170134 Đỗ Trí Thức 17D2 18/10/1999 112.2 290.4 402.6
2891 F408 - ca 2 202931 105150301 Lê Trịnh Ngọc Thức 15TDH1 18/05/1997 85.8 250.8 336.6
2892 F408 - ca 2 202932 118170125 Lê Văn Thức 17KX2 15/01/1999 112.2 217.8 330.0
2893 F408 - ca 2 202933 103160073 Nguyễn Văn Thức 16C4A 08/11/1998 92.4 244.2 336.6
2894 F408 - ca 2 202934 118170056 Trương Văn Thức 17KX1 23/05/1999 72.6 184.8 257.4
2895 F408 - ca 2 202935 101170330 Văn Phú Thức 17CDT3 17/12/1997 79.2 264 343.2
2896 F408 - ca 2 202936 117120084 Nguyễn Duy Tâm Tịnh 12MT 30/11/1994 85.8 336.6 422.4
2897 F408 - ca 2 202937 106170062 Tôn Thất Tịnh 17DT1 16/11/1999 66 277.2 343.2
2898 F408 - ca 2 202938 101150102 Trần Đăng Tịnh 15C1B 09/09/1997 145.2 191.4 336.6
2899 F408 - ca 2 202939 110170067 Lê Mạnh Tiền 17X1A 13/11/1999 72.6 224.4 297.0
2900 F408 - ca 2 202940 107170203 Phạm Thị Tiền 17KTHH224/12/1999 85.8 297 382.8
2901 F408 - ca 2 202941 103170104 Trương Công Tiền 17C4B 15/11/1999 105.6 277.2 382.8
2902 F408 - ca 2 202942 109160071 Võ Thanh Tiền 16VLXD 13/07/1998 52.8 204.6 257.4
2903 F408 - ca 2 202943 118170130 Võ Thị Tiền 17KX2 06/06/1999 99 204.6 303.6
2904 F408 - ca 2 202944 101150100 Hồ Đăng Tiên 15C1B 18/06/1997 92.4 402.6 495.0
2905 F408 - ca 2 202945 118150043 Lê Văn Tiên 15KX1 24/06/1997 79.2 283.8 363.0
2906 F408 - ca 2 202946 101150230 Ngô Văn Tiên 15CDT2 20/09/1997 132 297 429.0
2907 F408 - ca 2 202947 107150122 Nguyễn Đức Tiên 15H2A 29/09/1997 99 264 363.0
2908 F408 - ca 2 202948 102150072 Nguyễn Văn Tiên 15T1 21/04/1996 138.6 231 369.6
2909 F408 - ca 2 202949 107160139 Trần Hoàng Nhật Tiên 16H2 20/08/1998 85.8 250.8 336.6
2910 F408 - ca 2 202950 101170331 Trần Minh Tiển 17CDT3 04/05/1999 85.8 237.6 323.4
2911 F408 - ca 2 202951 104170129 Nguyễn Hữu Tiễn 17N2 10/01/1999 59.4 211.2 270.6
2912 F408 - ca 2 202952 105170062 Bùi Phước Tiến 17D1 05/09/1998 105.6 184.8 290.4
2913 F408 - ca 2 202953 105170135 Đinh Như Tiến 17D2 26/09/1998 92.4 250.8 343.2
2914 F408 - ca 2 202954 110150014 Đoàn Hoàng Tiến 15X1LT 31/05/1993 125.4 429 554.4
2915 F408 - ca 2 202955 110170151 Đoàn Văn Tiến 17X1B 29/09/1999 118.8 442.2 561.0
2916 F408 - ca 2 202956 106150063 Hoàng Bá Tiến 15DT1 12/06/1997 85.8 283.8 369.6
2917 F408 - ca 2 202957 107160191 Huỳnh Lâm Nhật Tiến 16H5CLC125/12/1997 112.2 349.8 462.0
2918 F408 - ca 2 202958 111160113 Lê Tiến 16X2 06/04/199759.4 283.8 343.2
2919 F408 - ca 2 202959 104160096 Lê Đức Tiến 16N2 14/01/1998Vắng Vắng Vắng
2920 F408 - ca 2 202960 111110142 Lê Hữu Tiến 11X2B 22/11/1993 99 264 363.0
2921 F409 - ca 2 202961 111160050 Lê Nguyên Tiến 16THXD 20/12/1998 59.4 211.2 270.6
2922 F409 - ca 2 202962 101170070 Lê Tự Tiến 17C1A 01/01/1999 112.2 224.4 336.6
2923 F409 - ca 2 202963 102120264 Ngô Văn Tiến 12T4 09/02/1993 237.6 547.8 785.4
2924 F409 - ca 2 202964 102170059 Ngô Văn Tiến 17T1 20/02/1999 112.2 264 376.2
2925 F409 - ca 2 202965 102120265 Nguyễn Duy Tiến 12T4 10/09/1993 151.8 429 580.8
2926 F409 - ca 2 202966 107150260 Nguyễn Hữu Tiến 15H5 15/03/1997 118.8 343.2 462.0
2927 F409 - ca 2 202967 105170206 Nguyễn Minh Tiến 17D3 01/06/1999 99 171.6 270.6
2928 F409 - ca 2 202968 117170045 Nguyễn Minh Tiến 17MT 14/09/1999 105.6 257.4 363.0
2929 F409 - ca 2 202969 101150052 Nguyễn Tấn Tiến 15C1A 29/06/1997 118.8 277.2 396.0
2930 F409 - ca 2 202970 101170215 Nguyễn Tấn Tiến 17CDT1 02/07/1999 132 257.4 389.4
2931 F409 - ca 2 202971 102170126 Nguyễn Thành Tiến 17T2 12/03/1999 92.4 250.8 343.2
2932 F409 - ca 2 202972 111160114 Nguyễn Trọng Tiến 16X2 24/07/1998 99 231 330.0
2933 F409 - ca 2 202973 102150202 Nguyễn Văn Tiến 15T3 14/08/1997 92.4 250.8 343.2
2934 F409 - ca 2 202974 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 22/03/1999 99 191.4 290.4
2935 F409 - ca 2 202975 105110156 Nguyễn Vĩnh Tiến 11D1 03/06/1993 79.2 224.4 303.6
2936 F409 - ca 2 202976 107150261 Phan Anh Tiến 15H5 01/11/1997 85.8 211.2 297.0
2937 F409 - ca 2 202977 111170082 Phan Quốc Tiến 17X2 07/04/1997 59.4 204.6 264.0
2938 F409 - ca 2 202978 101170274 Phan Văn Tiến 17CDT2 28/10/1999 66 191.4 257.4
2939 F409 - ca 2 202979 111160053 Trần Huy Tiến 16THXD 02/03/1998 92.4 217.8 310.2
2940 F409 - ca 2 202980 104150139 Trần Xuân Tiến 15N2 20/03/1997 85.8 198 283.8
2941 F409 - ca 2 202981 105170320 Trương Công Tiến 17TDH1 02/09/1999 85.8 310.2 396.0
2942 F409 - ca 2 202982 103160206 Võ Văn Tiến 16C4B 06/09/1998 85.8 244.2 330.0
2943 F409 - ca 2 202983 118150095 Vương Công Tiến 15KX2 24/11/1996 Vắng Vắng Vắng
2944 F409 - ca 2 202984 101160054 Lê Văn Tiệm 16C1A 21/10/1998 85.8 191.4 277.2
2945 F409 - ca 2 202985 103170161 Đỗ Quang Tin 17C4C 17/07/1999 79.2 198 277.2
2946 F409 - ca 2 202986 102170196 Lê Hồng Tin 17T3 06/02/1999 79.2 244.2 323.4
2947 F409 - ca 2 202987 118170061 Nguyễn Ngọc Tin 17KX1 07/09/1999 99 211.2 310.2
2948 F409 - ca 2 202988 107170107 Nguyễn Thị Tin 17H5CLC 05/11/1999 79.2 290.4 369.6
2949 F409 - ca 2 202989 118170131 Trần Tin 17KX2 08/11/1999 85.8 165 250.8
2950 F409 - ca 2 202990 106170135 Trần Anh Tin 17DT2 28/09/1999 92.4 349.8 442.2
2951 F409 - ca 2 202991 105160048 Đặng Phúc Tình 16D1 25/12/1997 79.2 244.2 323.4
2952 F409 - ca 2 202992 106140120 Lê Văn Tình 14DT2 20/06/1996 99 283.8 382.8
2953 F409 - ca 2 202993 104170059 Trần Mai Duy Tình 17N1 04/02/1997 99 257.4 356.4
2954 F409 - ca 2 202994 118160168 Trần Thị Tình 16QLCN 10/10/1998 118.8 224.4 343.2
2955 F409 - ca 2 202995 109170102 Hoàng Văn Tỉnh 17X3 22/03/1999 118.8 231 349.8
2956 F409 - ca 2 202996 108160048 Lê Quốc Tỉnh 16SK 20/04/1998 85.8 264 349.8
2957 F409 - ca 2 202997 108140033 Nguyễn Hữu Tỉnh 14SK 21/10/1996 Vắng Vắng Vắng
2958 F409 - ca 2 202998 101150189 Nguyễn Văn Tỉnh 15CDT1 06/10/1997 112.2 283.8 396.0
2959 F409 - ca 2 202999 101160058 Nguyễn Văn Tĩnh 16C1A 28/11/1998 79.2 224.4 303.6
2960 F409 - ca 2 203000 111170045 Huỳnh Phúc Tín 17THXD 14/08/1999 79.2 171.6 250.8
2961 H101 - ca 2 203001 105170262 Lê Anh Tín 17DCLC 13/04/1999 125.4 297 422.4
2962 H101 - ca 2 203002 102120266 Lê Quang Tín 12T4 20/11/1994 79.2 323.4 402.6
2963 H101 - ca 2 203003 105170136 Lưu Vĩnh Tín 17D2 06/08/1999 Vắng Vắng Vắng
2964 H101 - ca 2 203004 106140179 Nguyễn Đình Tín 14DT3 20/12/1995 118.8 231 349.8
2965 H101 - ca 2 203005 108170034 Nguyễn Hữu Tín 17SK 21/08/1999 99 396 495.0
2966 H101 - ca 2 203006 110150248 Nguyễn Hữu Tín 15X1C 24/02/1997112.2 310.2 422.4
2967 H101 - ca 2 203007 101170154 Nguyễn Trung Tín 17C1B 11/09/1999125.4 264 389.4
2968 H101 - ca 2 203008 118160167 Nguyễn Trung Tín 16QLCN 05/02/1998 79.2 250.8 330.0
2969 H101 - ca 2 203009 103170047 Nguyễn Văn Tín 17C4A 04/05/1999 72.6 237.6 310.2
2970 H101 - ca 2 203010 108170035 Nguyễn Văn Tín 17SK 13/12/1999 72.6 191.4 264.0
2971 H101 - ca 2 203011 109160203 Nguyễn Văn Tín 16X3B 13/10/1998 85.8 184.8 270.6
2972 H101 - ca 2 203012 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 26/05/1999 112.2 257.4 369.6
2973 H101 - ca 2 203013 111150110 Ninh Văn Tín 15X2 06/10/1997 92.4 303.6 396.0
2974 H101 - ca 2 203014 101160057 Phạm Phú Tín 16C1A 15/10/1998 99 178.2 277.2
2975 H101 - ca 2 203015 117160127 Trần Ngọc Tín 16QLMT 26/08/1998 138.6 356.4 495.0
2976 H101 - ca 2 203016 105170064 Trần Văn Tín 17D1 04/03/1999 79.2 257.4 336.6
2977 H101 - ca 2 203017 117150131 Võ Anh Tín 15QLMT 24/05/1996 Vắng Vắng Vắng
2978 H101 - ca 2 203018 111150111 Hứa Văn Tính 15X2 31/10/1997
59.4 224.4 283.8
2979 H101 - ca 2 203019 107160236 Trần Trung Tính 16SH 06/12/1998
125.4 231 356.4
2980 H101 - ca 2 203020 117150132 Võ Thị Kim Tính 15QLMT 19/11/1997 52.8 264 316.8
2981 H101 - ca 2 203021 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 28/05/1999 85.8 198 283.8
2982 H101 - ca 2 203022 118170062 Trần Đình Toại 17KX1 20/04/1998 72.6 211.2 283.8
2983 H101 - ca 2 203023 110170068 Bùi Bảo Toàn 17X1A 31/03/1999 66 250.8 316.8
2984 H101 - ca 2 203024 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 14/05/1999 105.6 349.8 455.4
2985 H101 - ca 2 203025 102150074 Hồ Viết Phú Toàn 15T1 14/12/1997 52.8 217.8 270.6
2986 H101 - ca 2 203026 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 10/12/1999 145.2 323.4 468.6
2987 H101 - ca 2 203027 103170162 Huỳnh Thanh Toàn 17C4C 27/10/1999 99 224.4 323.4
2988 H101 - ca 2 203028 106170267 Lê Văn Toàn 17DTCLC09/11/1999 105.6 217.8 323.4
2989 H101 - ca 2 203029 118170132 Lương Văn Toàn 17KX2 31/12/1999 132 257.4 389.4
2990 H101 - ca 2 203030 105170208 Nguyễn Toàn 17D3 01/10/1999 138.6 323.4 462.0
2991 H101 - ca 2 203031 10916310117Nguyễn Công Toàn 10X3C 01/07/1992 112.2 211.2 323.4
2992 H101 - ca 2 203032 117150135 Nguyễn Duy Toàn 15QLMT 24/05/1995 145.2 297 442.2
2993 H101 - ca 2 203033 106170136 Nguyễn Phước Toàn 17DT2 11/10/1999 125.4 541.2 666.6
2994 H101 - ca 2 203034 106140180 Nguyễn Quang Toàn 14DT3 17/02/1996 118.8 290.4 409.2
2995 H101 - ca 2 203035 117160128 Nguyễn Quốc Toàn 16QLMT 01/08/1998 132 343.2 475.2
2996 H101 - ca 2 203036 110170238 Nguyễn Thanh Toàn 17X1C 07/08/1999 85.8 277.2 363.0
2997 H101 - ca 2 203037 102120267 Nguyễn Văn Toàn 12T4 24/06/1994 132 343.2 475.2
2998 H101 - ca 2 203038 104150064 Nguyễn Văn Toàn 15N1 28/09/1997 118.8 211.2 330.0
2999 H101 - ca 2 203039 110170069 Phạm Thanh Toàn 17X1A 09/10/1999
79.2 270.6 349.8
3000 H101 - ca 2 203040 109120294 Phạm Văn Toàn 12X3B 15/07/1994
85.8 184.8 270.6
3001 H103 - ca 2 203041 105170263 Phan Quốc Toàn 17DCLC 12/10/1999 118.8 264 382.8
3002 H103 - ca 2 203042 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 01/01/1999 125.4 396 521.4
3003 H103 - ca 2 203043 104170060 Phan Thành Toàn 17N1 03/03/1999 66 310.2 376.2
3004 H103 - ca 2 203044 107150062 Phan Thế Toàn 15H1,4 10/08/1997 112.2 310.2 422.4
3005 H103 - ca 2 203045 110150249 Phan Vĩnh Toàn 15X1C 01/11/1997 Vắng Vắng Vắng
3006 H103 - ca 2 203046 105170382 Trần Ngọc Toàn 17TDH2 15/06/1999 85.8 217.8 303.6
3007 H103 - ca 2 203047 108170036 Trần Quốc Toàn 17SK 26/03/1999 79.2 231 310.2
3008 H103 - ca 2 203048 105170065 Trần Văn Bảo Toàn 17D1 24/10/1999 72.6 264 336.6
3009 H103 - ca 2 203049 106170063 Trương Đức Toàn 17DT1 11/03/1999 105.6 283.8 389.4
3010 H103 - ca 2 203050 121170092 Trương Ngọc Toản 17KTCLC17/08/1999 Vắng Vắng Vắng
3011 H103 - ca 2 203051 105170381 Đinh Sỹ Toán 17TDH2 19/01/1999 79.2 250.8 330.0
3012 H103 - ca 2 203052 104140116 Phạm Văn Toán 14N2 20/04/1994 85.8 211.2 297.0
3013 H103 - ca 2 203053 110160196 Trần Đăng Toán 16X1B 14/05/1998 79.2 217.8 297.0
3014 H103 - ca 2 203054 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 25/01/1997 105.6 184.8 290.4
3015 H103 - ca 2 203055 101170071 Phan Văn Tới 17C1A 02/02/1999 85.8 184.8 270.6
3016 H103 - ca 2 203056 105160049 Nguyễn Sóc Trăng 16D1 01/05/1998 145.2 217.8 363.0
3017 H103 - ca 2 203057 110170070 Trần Đình Ngọc Trai 17X1A 15/10/1999 125.4 303.6 429.0
3018 H103 - ca 2 203058 118170208 Bùi Thị Thuỳ Trang 17QLCN 04/01/1999 79.2 330 409.2
3019 H103 - ca 2 203059 121170043 Bùi Thị Thùy Trang 17KTCLC15/04/1999 99 270.6 369.6
3020 H103 - ca 2 203060 107170276 Cao Thị Thùy Trang 17SH 19/07/1999 151.8 270.6 422.4
3021 H103 - ca 2 203061 107170205 Châu Thị Thanh Trang 17KTHH201/01/1999 72.6 204.6 277.2
3022 H103 - ca 2 203062 108170037 Dương Thị Thùy Trang 17SK 29/06/1999 105.6 224.4 330.0
3023 H103 - ca 2 203063 118170209 Đặng Thị Trang 17QLCN 02/11/1999 105.6 217.8 323.4
3024 H103 - ca 2 203064 118170210 Đinh Trần Huyền Trang 17QLCN 14/01/1999 39.6 211.2 250.8
3025 H103 - ca 2 203065 117150076 Đồng Thị Thùy Trang 15MT 31/07/1997 92.4 244.2 336.6
3026 H103 - ca 2 203066 107170277 Hoàng Thanh Trang 17SH 10/07/1999 112.2 316.8 429.0
3027 H103 - ca 2 203067 118170133 Lê Huyền Trang 17KX2 11/09/1999 92.4 349.8 442.2
3028 H103 - ca 2 203068 118160111 Lê Thị Thuỳ Trang 16KX2 01/02/1998 105.6 217.8 323.4
3029 H103 - ca 2 203069 107150186 Lê Thị Thùy Trang 15H2B 07/12/1997 125.4 343.2 468.6
3030 H103 - ca 2 203070 118170064 Lê Thị Thùy Trang 17KX1 08/05/1999 52.8 310.2 363.0
3031 H103 - ca 2 203071 107170068 Mai Thị Trang 17H2 02/12/1999 79.2 178.2 257.4
3032 H103 - ca 2 203072 117150137 Nguyễn Thị Trang 15QLMT 21/03/1997 85.8 290.4 376.2
3033 H103 - ca 2 203073 118120059 Nguyễn Thị Trang 12KX1 10/12/1994 66 303.6 369.6
3034 H103 - ca 2 203074 117150138 Nguyễn Thị Hoàng Trang 15QLMT 25/10/1996 72.6 264 336.6
3035 H103 - ca 2 203075 117150139 Nguyễn Trần Đoan Trang 15QLMT 02/08/1996 79.2 264 343.2
3036 H103 - ca 2 203076 105170458 Nguyễn Xuân Trang 17TDHCL01/01/1999 118.8 191.4 310.2
3037 H103 - ca 2 203077 106170211 Phạm Thu Trang 17DT3 02/06/1999 79.2 250.8 330.0
3038 H103 - ca 2 203078 106160103 Trần Thị Trang 16DT2 25/05/1998 79.2 264 343.2
3039 H103 - ca 2 203079 107150125 Trần Thị Thu Trang 15H2A 06/01/1997 92.4 257.4 349.8
3040 H103 - ca 2 203080 117160076 Trần Thị Thùy Trang 16MT 05/01/1998 125.4 297 422.4
3041 H104 - ca 2 203081 107170278 Trần Thu Trang 17SH 08/03/1999 72.6 356.4 429.0
3042 H104 - ca 2 203082 118150166 Trương Thị Trang 15QLCN 19/01/1997 72.6 237.6 310.2
3043 H104 - ca 2 203083 107150187 Trương Thị Phương Trang 15H2B 24/02/1997 66 283.8 349.8
3044 H104 - ca 2 203084 107170204 Hà Thị Thanh Trà 17KTHH213/12/1999 59.4 303.6 363.0
3045 H104 - ca 2 203085 107170064 Hồ Thị Thanh Trà 17H2 04/10/1999 85.8 356.4 442.2
3046 H104 - ca 2 203086 118160169 Lê Thị Trà 16QLCN 04/05/1997 72.6 198 270.6
3047 H104 - ca 2 203087 117150075 Nguyễn Thị Hương Trà 15MT 02/11/1997
125.4 224.4 349.8
3048 H104 - ca 2 203088 117170048 Trần Thị Thanh Trà 17MT 03/03/1999
125.4 198 323.4
3049 H104 - ca 2 203089 103170209 Lê Thanh Trãi 17KTTT 16/10/1998 99 217.8 316.8
3050 H104 - ca 2 203090 107140048 Đặng Thị Bích Trâm 14H1,4 20/04/1996 125.4 316.8 442.2
3051 H104 - ca 2 203091 102160228 Lê Thị Trâm 16TCLC2 06/12/1998 138.6 343.2 481.8
3052 H104 - ca 2 203092 107170317 Lê Thị Thùy Trâm 17H2CLC129/10/1999 118.8 224.4 343.2
3053 H104 - ca 2 203093 102170254 Nguyễn Thị Trâm 17TCLC1 20/09/1999 125.4 422.4 547.8
3054 H104 - ca 2 203094 118170063 Nguyễn Thị Trâm 17KX1 29/05/1999 85.8 237.6 323.4
3055 H104 - ca 2 203095 107150063 Nguyễn Tú Trâm 15H1,4 08/11/1997 72.6 237.6 310.2
3056 H104 - ca 2 203096 107170065 Trần Ngọc Trâm 17H2 23/10/1999 92.4 237.6 330.0
3057 H104 - ca 2 203097 118170206 Trần Tôn Phương Trâm 17QLCN 23/04/1999 112.2 349.8 462.0
3058 H104 - ca 2 203098 118170207 Võ Thị Quỳnh Trâm 17QLCN 26/06/1999 125.4 363 488.4
3059 H104 - ca 2 203099 107170066 Đỗ Nguyễn Huyền Trân 17H2 09/09/1999 79.2 303.6 382.8
3060 H104 - ca 2 203100 118150164 Vương Hoàng Huyền Trân 15QLCN 18/09/1997 125.4 204.6 330.0
3061 H104 - ca 2 203101 110160128 Nguyễn Văn Trị 16X1A 05/12/1998 33 270.6 303.6
3062 H104 - ca 2 203102 117120162 Bùi Anh Trịnh 12QLMT 17/08/1994 99 217.8 316.8
3063 H104 - ca 2 203103 101170155 Nguyễn Nho Trịnh 17C1B 18/01/1999 85.8 158.4 244.2
3064 H104 - ca 2 203104 110150093 Phù Trung Trịnh 15X1A 20/05/1997 92.4 303.6 396.0
3065 H104 - ca 2 203105 105150122 Vũ Ngọc Trịnh 15D2 25/09/1996 105.6 231 336.6
3066 H104 - ca 2 203106 105170209 Nguyễn Vĩnh Tri 17D3 06/04/1999 99 343.2 442.2
3067 H104 - ca 2 203107 105160103 Trương Công Tri 16D2 20/11/1998 99 204.6 303.6
3068 H104 - ca 2 203108 103170163 Võ Văn Tri 17C4C 17/05/1999 112.2 244.2 356.4
3069 H104 - ca 2 203109 105170067 Lê Phan Tấn Triều 17D1 22/03/1999 85.8 231 316.8
3070 H104 - ca 2 203110 10416110115Nguyễn Văn Triều 10N1 10/09/1992 105.6 244.2 349.8
3071 H104 - ca 2 203111 109170105 Phạm Đình Triều 17X3 04/12/1995 92.4 217.8 310.2
3072 H104 - ca 2 203112 106170065 Phan Ngọc Triều 17DT1 20/07/1999 85.8 270.6 356.4
3073 H104 - ca 2 203113 106170139 Phan Quốc Triều 17DT2 10/10/1999 99 336.6 435.6
3074 H104 - ca 2 203114 106150215 Bùi Nam Đoàn Triễn 15DT3 25/03/1997 105.6 303.6 409.2
3075 H104 - ca 2 203115 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 10/10/1999 105.6 297 402.6
3076 H104 - ca 2 203116 107170318 Bùi Thục Trinh 17H2CLC127/09/1999 85.8 198 283.8
3077 H104 - ca 2 203117 117150141 Cao Thị Mỹ Trinh 15QLMT 02/06/1997 92.4 277.2 369.6
3078 H104 - ca 2 203118 107170279 Hồ Thị Việt Trinh 17SH 27/05/1999 46.2 270.6 316.8
3079 H104 - ca 2 203119 118170134 Lê Thị Việt Trinh 17KX2 19/06/1999 99 237.6 336.6
3080 H104 - ca 2 203120 107170280 Lê Vũ Kiều Trinh 17SH 07/11/1999 59.4 343.2 402.6
3081 H105 - ca 2 203121 107160263 Lương Thị Trinh 16H2CLC 29/03/1998 Vắng Vắng Vắng
3082 H105 - ca 2 203122 105160208 Nguyễn Duy Trinh 16TDH 19/05/1988 99 217.8 316.8
3083 H105 - ca 2 203123 107170351 Nguyễn Phạm Lan Trinh 17H2CLC220/11/1999 Vắng Vắng Vắng
3084 H105 - ca 2 203124 118160112 Nguyễn Thị Tú Trinh 16KX2 06/02/1997 92.4 204.6 297.0
3085 H105 - ca 2 203125 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 17/08/1999 92.4 310.2 402.6
3086 H105 - ca 2 203126 107170159 Trần Thị Thiên Trinh 17KTHH110/08/1999 118.8 211.2 330.0
3087 H105 - ca 2 203127 103170049 Dương Quang Trình 17C4A 17/05/1999 138.6 250.8 389.4
3088 H105 - ca 2 203128 106160104 Hoàng Nhật Trình 16DT2 20/11/1998 125.4 191.4 316.8
3089 H105 - ca 2 203129 102170198 Lê Đức Trình 17T3 05/02/1999 79.2 336.6 415.8
3090 H105 - ca 2 203130 104170061 Trần Văn Trình 17N1 02/05/1998 92.4 158.4 250.8
3091 H105 - ca 2 203131 118170211 Trương Văn Trình 17QLCN 25/05/1999 52.8 257.4 310.2
3092 H105 - ca 2 203132 106170138 Hoàng Minh Trí 17DT2 15/02/1999 105.6 422.4 528.0
3093 H105 - ca 2 203133 101170332 Lê Quang Minh Trí 17CDT3 11/08/1999 105.6 231 336.6
3094 H105 - ca 2 203134 106150214 Lê Trịnh Ngọc Trí 15DT3 18/05/1997 85.8 264 349.8
3095 H105 - ca 2 203135 102170197 Ngô Tấn Trí 17T3 16/10/1999 138.6 363 501.6
3096 H105 - ca 2 203136 104150065 Ngô Văn Trí 15N1 01/02/1997 198 257.4 455.4
3097 H105 - ca 2 203137 105170138 Nguyễn Mậu Trí 17D2 18/08/1998 92.4 217.8 310.2
3098 H105 - ca 2 203138 109110150 Nguyễn Minh Trí 11X3A 22/09/1993 92.4 290.4 382.8
3099 H105 - ca 2 203139 102150140 Nguyễn Trần Nhật Trí 15T2 11/06/1997 105.6 217.8 323.4
3100 H105 - ca 2 203140 104170131 Phạm Văn Trí 17N2 04/12/1999 132 211.2 343.2
3101 H105 - ca 2 203141 111150113 Phan Đình Trí 15X2 01/01/1997 92.4 257.4 349.8
3102 H105 - ca 2 203142 109120128 Trần Tấn Trí 12VLXD 08/06/1994 92.4 204.6 297.0
3103 H105 - ca 2 203143 110160267 Trần Văn Trí 16X1C 22/12/1998 92.4 184.8 277.2
3104 H105 - ca 2 203144 110150172 Trần Viết Minh Trí 15X1B 15/03/1997 99 224.4 323.4
3105 H105 - ca 2 203145 102170062 Cao Quảng Trọng 17T1 05/05/1999 92.4 409.2 501.6
3106 H105 - ca 2 203146 104150142 Đặng Quốc Trọng 15N2 01/03/1997 92.4 283.8 376.2
3107 H105 - ca 2 203147 101160161 Đỗ Văn Trọng 16CDT1 18/10/1998 79.2 270.6 349.8
3108 H105 - ca 2 203148 106120208 Hoàng Trọng 12DT4 29/06/1994 Vắng Vắng Vắng
3109 H105 - ca 2 203149 103170107 Lê Trọng 17C4B 01/03/1999 59.4 363 422.4
3110 H105 - ca 2 203150 103150254 Lê Quý Trọng 15C4VA 26/06/1997 85.8 290.4 376.2
3111 H105 - ca 2 203151 118170135 Nguyễn Đình Trọng 17KX2 01/08/1999 138.6 237.6 376.2
3112 H105 - ca 2 203152 103170164 Nguyễn Đức Trọng 17C4C 28/04/1999 85.8 204.6 290.4
3113 H105 - ca 2 203153 101170072 Nguyễn Kế Trọng 17C1A 09/02/1999 99 244.2 343.2
3114 H105 - ca 2 203154 104170132 Nguyễn Ngọc Trọng 17N2 06/10/1998 105.6 270.6 376.2
3115 H105 - ca 2 203155 107170070 Nguyễn Thanh Trọng 17H2 29/05/1999 52.8 310.2 363.0
3116 H105 - ca 2 203156 110170071 Nguyễn Văn Trọng 17X1A 15/01/1999 85.8 310.2 396.0
3117 H105 - ca 2 203157 118150098 Nguyễn Viết Phú Trọng 15KX2 23/11/1997 105.6 250.8 356.4
3118 H105 - ca 2 203158 101120149 Phạm Đình Trọng 12C1A 27/12/1994 217.8 554.4 772.2
3119 H105 - ca 2 203159 103160140 Phạm Phước Trọng 16C4B 16/10/1998 85.8 277.2 363.0
3120 H105 - ca 2 203160 103160079 Phạm Văn Trọng 16C4A 14/11/1998 92.4 217.8 310.2
3121 H106 - ca 2 203161 121170093 Trần Hữu Trọng 17KTCLC14/06/1999 105.6 244.2 349.8
3122 H106 - ca 2 203162 103150169 Trần Văn Trọng 15C4B 24/08/1997 Vắng Vắng Vắng
3123 H106 - ca 2 203163 121120117 Võ Đình Trọng 12KT 10/04/1994 171.6 468.6 640.2
3124 H106 - ca 2 203164 109170106 Lương Văn Trông 17X3 12/07/1999 46.2 264 310.2
3125 H106 - ca 2 203165 106120043 Nguyễn Văn Trỗi 12DT1 01/06/1992 Vắng Vắng Vắng
3126 H106 - ca 2 203166 101170333 Lê Phú Trương 17CDT3 24/10/1997 79.2 132 211.2
3127 H106 - ca 2 203167 109160073 Đinh Sỹ Trường 16VLXD 30/08/1998 112.2 343.2 455.4
3128 H106 - ca 2 203168 102170063 Đoàn Trường 17T1 12/06/1999 72.6 316.8 389.4
3129 H106 - ca 2 203169 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 13/05/1998 85.8 257.4 343.2
3130 H106 - ca 2 203170 107160264 Huỳnh Nguyễn Đức Phương Trường 16H2CLC 20/10/1998 Vắng Vắng Vắng
3131 H106 - ca 2 203171 111150057 Lê Trường 15THXD 01/01/1997 165 382.8 547.8
3132 H106 - ca 2 203172 111170049 Lê Hữu Trường 17THXD 19/07/1997 66 231 297.0
3133 H106 - ca 2 203173 103170051 Lê Nhật Trường 17C4A 08/06/1999 79.2 244.2 323.4
3134 H106 - ca 2 203174 106150069 Lê Tiến Trường 15DT1 19/03/1996 59.4 217.8 277.2
3135 H106 - ca 2 203175 105170383 Ngô Quang Trường 17TDH2 10/11/1999 92.4 277.2 369.6
3136 H106 - ca 2 203176 110170074 Nguyễn Công Trường 17X1A 04/09/1999 105.6 231 336.6
3137 H106 - ca 2 203177 101150151 Nguyễn Đắc Trường 15C1C 11/09/1997 105.6 264 369.6
3138 H106 - ca 2 203178 107120234 Nguyễn Minh Trường 12H5 27/08/1994 105.6 343.2 448.8
3139 H106 - ca 2 203179 111160116 Nguyễn Sỹ Trường 16X2 12/06/1998 118.8 224.4 343.2
3140 H106 - ca 2 203180 105170323 Nguyễn Thế Trường 17TDH1 25/09/1999 85.8 297 382.8
3141 H106 - ca 2 203181 106170270 Nguyễn Văn Trường 17DTCLC31/05/1998 118.8 184.8 303.6
3142 H106 - ca 2 203182 109160243 Nguyễn Xuân Trường 16X3CLC 01/01/1996 59.4 283.8 343.2
3143 H106 - ca 2 203183 106170068 Phạm Quang Trường 17DT1 11/12/1999 92.4 198 290.4
3144 H106 - ca 2 203184 110170159 Phạm Văn Trường 17X1B 11/05/1998 85.8 264 349.8
3145 H106 - ca 2 203185 101160208 Văn Đức Trường 16CDT2 26/02/1997 79.2 237.6 316.8
3146 H106 - ca 2 203186 111120056 Võ Công Trường 12THXD 03/09/1994 105.6 145.2 250.8
3147 H106 - ca 2 203187 107150332 Vũ Mạnh Trường 15SH 10/11/1997 125.4 323.4 448.8
3148 H106 - ca 2 203188 101170156 Nguyễn Hữu Trưởng 17C1B 19/05/1999 92.4 184.8 277.2
3149 H106 - ca 2 203189 103170050 Bùi Chí Trung 17C4A 06/02/1999 59.4 178.2 237.6
3150 H106 - ca 2 203190 110170241 Bùi Quốc Trung 17X1C 10/11/1999 79.2 237.6 316.8
3151 H106 - ca 2 203191 102170129 Châu Việt Trung 17T2 20/05/1999 125.4 204.6 330.0
3152 H106 - ca 2 203192 102170199 Đặng Thanh Trung 17T3 30/09/1999 125.4 264 389.4
3153 H106 - ca 2 203193 105170139 Đỗ Quốc Trung 17D2 10/10/1999 99 257.4 356.4
3154 H106 - ca 2 203194 110170157 Đỗ Thành Trung 17X1B 21/08/1999 99 217.8 316.8
3155 H106 - ca 2 203195 106170067 Hà Đức Trung 17DT1 21/09/1999 Vắng Vắng Vắng
3156 H106 - ca 2 203196 104160046 Hồ Hữu Trung 16N1 01/05/1998 59.4 224.4 283.8
3157 H106 - ca 2 203197 105150177 Hồ Sỹ Trung 15D3 25/06/1997 99 264 363.0
3158 H106 - ca 2 203198 110150173 Hoàng Ngọc Trung 15X1B 27/09/1997125.4 250.8 376.2
3159 H106 - ca 2 203199 101120209 Hoàng Thanh Trung 12C1B 27/04/1994112.2 184.8 297.0
3160 H106 - ca 2 203200 118150047 Huỳnh Đức Trung 15KX1 08/11/1997 92.4 224.4 316.8
3161 H107 - ca 2 203201 118160171 Lê Chí Trung 16QLCN 24/03/1998 Vắng Vắng Vắng
3162 H107 - ca 2 203202 101160060 Lê Đức Trung 16C1A 20/10/1996 92.4 198 290.4
3163 H107 - ca 2 203203 103150170 Lê Hồng Trung 15C4B 06/10/1996 66 204.6 270.6
3164 H107 - ca 2 203204 109170108 Lê Minh Trung 17X3 02/02/1999 Vắng Vắng Vắng
3165 H107 - ca 2 203205 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 24/11/1995 Vắng Vắng Vắng
3166 H107 - ca 2 203206 109160205 Lê Quang Trung 16X3B 13/08/1998 72.6 257.4 330.0
3167 H107 - ca 2 203207 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 31/12/1998 Vắng Vắng Vắng
3168 H107 - ca 2 203208 106170215 Mạc Duy Trung 17DT3 31/05/1999 79.2 316.8 396.0
3169 H107 - ca 2 203209 104150066 Mai Văn Trung 15N1 01/11/1996 79.2 250.8 330.0
3170 H107 - ca 2 203210 105120133 Ngô Quang Trung 12D1 19/11/1994 85.8 198 283.8
3171 H107 - ca 2 203211 106160054 Nguyễn Bảo Trung 16DT1 28/12/1995 85.8 204.6 290.4
3172 H107 - ca 2 203212 103150225 Nguyễn Đình Trung 15KTTT 21/05/1997 72.6 211.2 283.8
3173 H107 - ca 2 203213 108150051 Nguyễn Hoài Trung 15SK 03/09/1997 85.8 257.4 343.2
3174 H107 - ca 2 203214 104170062 Nguyễn Hoàng Trung 17N1 17/07/1999 125.4 462 587.4
3175 H107 - ca 2 203215 110170242 Nguyễn Hoàng Trung 17X1C 28/10/1999 125.4 244.2 369.6
3176 H107 - ca 2 203216 111150056 Nguyễn Hữu Trung 15THXD 09/04/1997 66 145.2 211.2
3177 H107 - ca 2 203217 117150142 Nguyễn Nhơn Trung 15QLMT 17/06/1997 125.4 376.2 501.6
3178 H107 - ca 2 203218 105160259 Nguyễn Quang Trung 16TDHCL02/04/1998 92.4 211.2 303.6
3179 H107 - ca 2 203219 121120119 Nguyễn Quang Trung 12KT 27/01/1994 Vắng Vắng Vắng
3180 H107 - ca 2 203220 110160130 Nguyễn Thành Trung 16X1A 30/12/1998 Vắng Vắng Vắng
3181 H107 - ca 2 203221 103170211 Nguyễn Văn Trung 17KTTT 15/06/1999 79.2 237.6 316.8
3182 H107 - ca 2 203222 104170133 Nguyễn Việt Trung 17N2 10/09/1999 99 198 297.0
3183 H107 - ca 2 203223 103170165 Phan Lê Quốc Trung 17C4C 17/12/1999 52.8 264 316.8
3184 H107 - ca 2 203224 105170211 Trần Hữu Anh Trung 17D3 12/01/1999 99 343.2 442.2
3185 H107 - ca 2 203225 105170068 Trần Ngọc Trung 17D1 04/04/1999 92.4 277.2 369.6
3186 H107 - ca 2 203226 105170140 Trần Quốc Trung 17D2 17/06/1999 198 561 759.0
3187 H107 - ca 2 203227 104170063 Trần Toàn Trung 17N1 18/08/1999 72.6 191.4 264.0
3188 H107 - ca 2 203228 107140051 Văn Quý Trung 14H1,4 03/07/1996 112.2 270.6 382.8
3189 H107 - ca 2 203229 105140230 Võ Thành Trung 14D3 01/01/1996 138.6 290.4 429.0
3190 H107 - ca 2 203230 117170107 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17QLMT 10/05/1999 125.4 303.6 429.0
3191 H107 - ca 2 203231 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC18/02/1999 105.6 310.2 415.8
3192 H107 - ca 2 203232 107160192 Phan Xuân Tư 16H5CLC120/07/1997 Vắng Vắng Vắng
3193 H107 - ca 2 203233 118160114 Trương Thị Tư 16KX2 01/01/1998 112.2 237.6 349.8
3194 H107 - ca 2 203234 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 22/01/1999 105.6 211.2 316.8
3195 H107 - ca 2 203235 104150071 Huỳnh Quang Tương 15N1 20/12/1997 79.2 297 376.2
3196 H107 - ca 2 203236 111170053 Hồ Việt Tường 17THXD 22/05/1999 132 382.8 514.8
3197 H107 - ca 2 203237 104120135 Nguyễn Ngọc Tường 12N2 10/01/1993 Vắng Vắng Vắng
3198 H107 - ca 2 203238 104170065 Phạm Nhật Tường 17N1 20/08/1999 138.6 290.4 429.0
3199 H107 - ca 2 203239 110140158 Võ Như Tường 14X1B 25/03/1996 112.2 277.2 389.4
3200 H107 - ca 2 203240 103170168 Bùi Huy Tưởng 17C4C 14/12/1998 92.4 237.6 330.0
3201 H108 - ca 2 203241 102170132 Nguyễn Văn Huy Tưởng 17T2 08/08/1999 105.6 349.8 455.4
3202 H108 - ca 2 203242 101160068 Trần Minh Tướng 16C1A 06/01/1998 92.4 217.8 310.2
3203 H108 - ca 2 203243 105160151 Lê Tuân 16DCLC1 01/03/1998 79.2 277.2 356.4
3204 H108 - ca 2 203244 104140056 Tạ Thanh Tuân 14N1 20/04/1994 99 250.8 349.8
3205 H108 - ca 2 203245 109150283 Trần Đình Tuân 15VLXD 09/07/1997 118.8 198 316.8
3206 H108 - ca 2 203246 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 12/08/1996
Vắng Vắng Vắng
3207 H108 - ca 2 203247 101120324 Vũ Đình Tuân 12CDT1 01/10/1994 Vắng Vắng Vắng
3208 H108 - ca 2 203248 103170213 Bùi Thiên Tuấn 17KTTT 01/07/1999 85.8 165 250.8
3209 H108 - ca 2 203249 101150193 Cao Anh Tuấn 15CDT1 21/11/1997 125.4 297 422.4
3210 H108 - ca 2 203250 105160106 Cao Ngọc Tuấn 16D2 20/10/1998 105.6 231 336.6
3211 H108 - ca 2 203251 105170385 Cao Tấn Tuấn 17TDH2 20/10/1999 66 237.6 303.6
3212 H108 - ca 2 203252 110160131 Châu Hoàng Tuấn 16X1A 17/05/1998 79.2 330 409.2
3213 H108 - ca 2 203253 117170109 Dương Phan Anh Tuấn 17QLMT 20/10/1999 99 211.2 310.2
3214 H108 - ca 2 203254 107140238 Dương Quang Tuấn 14H5 15/06/1996 Vắng Vắng Vắng
3215 H108 - ca 2 203255 109170111 Đinh Công Tuấn 17X3 02/06/1999 79.2 250.8 330.0
3216 H108 - ca 2 203256 107170208 Đoàn Tuấn 17KTHH208/08/1999 66 270.6 336.6
3217 H108 - ca 2 203257 111170052 Đỗ Hữu Tuấn 17THXD 10/03/1999 125.4 343.2 468.6
3218 H108 - ca 2 203258 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 04/06/1997 125.4 310.2 435.6
3219 H108 - ca 2 203259 109150284 Hồ Bùi Minh Tuấn 15VLXD 05/12/1997 171.6 343.2 514.8
3220 H108 - ca 2 203260 110170245 Huỳnh Anh Tuấn 17X1C 01/04/1999 85.8 231 316.8
3221 H108 - ca 2 203261 109160075 Lê Tuấn 16VLXD 16/04/1998 112.2 310.2 422.4
3222 H108 - ca 2 203262 104170134 Lê Anh Tuấn 17N2 20/01/1999 105.6 250.8 356.4
3223 H108 - ca 2 203263 105160212 Lê Anh Tuấn 16TDH 18/01/1998 79.2 231 310.2
3224 H108 - ca 2 203264 105170325 Lê Anh Tuấn 17TDH1 08/05/1999 99 244.2 343.2
3225 H108 - ca 2 203265 111150116 Lê Anh Tuấn 15X2 28/09/1997 79.2 257.4 336.6
3226 H108 - ca 2 203266 107170282 Lê Minh Tuấn 17SH 20/05/1999 105.6 231 336.6
3227 H108 - ca 2 203267 106170069 Lê Nguyễn Minh Tuấn 17DT1 04/04/1999 105.6 501.6 607.2
3228 H108 - ca 2 203268 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 18/04/1999 105.6 244.2 349.8
3229 H108 - ca 2 203269 101170074 Nguyễn Anh Tuấn 17C1A 26/08/1999 99 217.8 316.8
3230 H108 - ca 2 203270 103160192 Nguyễn Anh Tuấn 16KTTT 10/04/1996 99 204.6 303.6
3231 H108 - ca 2 203271 109170113 Nguyễn Anh Tuấn 17X3 16/05/1999 92.4 217.8 310.2
3232 H108 - ca 2 203272 117150082 Nguyễn Anh Tuấn 15MT 07/10/1997 112.2 297 409.2
3233 H108 - ca 2 203273 121120121 Nguyễn Anh Tuấn 12KT 07/02/1994 Vắng Vắng Vắng
3234 H108 - ca 2 203274 111150118 Nguyễn Cao Tuấn 15X2 15/07/1997 158.4 211.2 369.6
3235 H108 - ca 2 203275 101170158 Nguyễn Đình Tuấn 17C1B 11/06/1999 125.4 204.6 330.0
3236 H108 - ca 2 203276 105170070 Nguyễn Đức Tuấn 17D1 12/06/1999 92.4 310.2 402.6
3237 H108 - ca 2 203277 109170036 Nguyễn Đức Tuấn 17VLXD 10/01/1999 105.6 198 303.6
3238 H108 - ca 2 203278 111170083 Nguyễn Khắc Tuấn 17X2 18/08/1999 92.4 211.2 303.6
3239 H108 - ca 2 203279 107150271 Nguyễn Linh Tuấn 15H5 10/09/199779.2 316.8 396.0
3240 H108 - ca 2 203280 105170142 Nguyễn Mạnh Tuấn 17D2 20/03/1999118.8 250.8 369.6
3241 H201 - ca 2 203281 101140257 Nguyễn Minh Tuấn 14C1VA 24/07/1996 59.4 191.4 250.8
3242 H201 - ca 2 203282 109160208 Nguyễn Minh Tuấn 16X3B 19/01/1998 79.2 237.6 316.8
3243 H201 - ca 2 203283 109170114 Nguyễn Minh Tuấn 17X3 14/09/1999 72.6 244.2 316.8
3244 H201 - ca 2 203284 104170064 Nguyễn Ngọc Tuấn 17N1 01/01/1999 85.8 184.8 270.6
3245 H201 - ca 2 203285 121150144 Nguyễn Ngọc Tuấn 15KT2 09/02/1997 105.6 231 336.6
3246 H201 - ca 2 203286 102170201 Nguyễn Quang Tuấn 17T3 04/09/1999 105.6 198 303.6
3247 H201 - ca 2 203287 105170386 Nguyễn Tiến Tuấn 17TDH2 10/09/1999 66 178.2 244.2
3248 H201 - ca 2 203288 101170075 Nguyễn Văn Tuấn 17C1A 22/02/1998 118.8 171.6 290.4
3249 H201 - ca 2 203289 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 25/07/1995 138.6 237.6 376.2
3250 H201 - ca 2 203290 105170326 Phạm Tuấn 17TDH1 05/11/1999 99 217.8 316.8
3251 H201 - ca 2 203291 103150229 Phạm Anh Tuấn 15KTTT 13/10/1995 105.6 270.6 376.2
3252 H201 - ca 2 203292 110170077 Phạm Minh Tuấn 17X1A 10/12/1999 79.2 204.6 283.8
3253 H201 - ca 2 203293 110150096 Phạm Văn Tuấn 15X1A 10/01/1997 105.6 270.6 376.2
3254 H201 - ca 2 203294 110160271 Phạm Văn Tuấn 16X1C 27/08/1998 Vắng Vắng Vắng
3255 H201 - ca 2 203295 106170143 Phan Anh Tuấn 17DT2 12/05/1999 125.4 244.2 369.6
3256 H201 - ca 2 203296 106170217 Phan Anh Tuấn 17DT3 20/04/1999 85.8 250.8 336.6
3257 H201 - ca 2 203297 110150176 Phan Anh Tuấn 15X1B 26/06/1997 92.4 270.6 363.0
3258 H201 - ca 2 203298 117140069 Phan Anh Tuấn 14MT 09/10/1996 112.2 257.4 369.6
3259 H201 - ca 2 203299 105170214 Phan Công Anh Tuấn 17D3 10/02/1999 112.2 277.2 389.4
3260 H201 - ca 2 203300 101160210 Phan Văn Tuấn 16CDT2 01/05/1998 85.8 217.8 303.6
3261 H201 - ca 2 203301 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 18/09/1997 66 270.6 336.6
3262 H201 - ca 2 203302 103150173 Tạ Đình Tuấn 15C4B 04/02/1997 105.6 250.8 356.4
3263 H201 - ca 2 203303 105160054 Thái Văn Tuấn 16D1 12/12/1998 138.6 323.4 462.0
3264 H201 - ca 2 203304 117150083 Thủy Châu Tuấn 15MT 03/01/1996 66 231 297.0
3265 H201 - ca 2 203305 101170159 Trần Đăng Tuấn 17C1B 10/05/1997 99 145.2 244.2
3266 H201 - ca 2 203306 118170066 Trần Minh Tuấn 17KX1 15/10/1999 105.6 224.4 330.0
3267 H201 - ca 2 203307 121170045 Trần Minh Tuấn 17KTCLC16/05/1999 99 343.2 442.2
3268 H201 - ca 2 203308 103170054 Trần Phước Tuấn 17C4A 14/06/1999 Vắng Vắng Vắng
3269 H201 - ca 2 203309 106150151 Trần Quốc Tuấn 15DT2 21/11/1997 85.8 264 349.8
3270 H201 - ca 2 203310 105170459 Trần Thanh Tuấn 17TDHCL02/01/1999 59.4 191.4 250.8
3271 H201 - ca 2 203311 101170279 Trần Văn Tuấn 17CDT2 19/05/1999 79.2 349.8 429.0
3272 H201 - ca 2 203312 104170135 Trần Văn Tuấn 17N2 29/06/1999 92.4 303.6 396.0
3273 H201 - ca 2 203313 109120215 Trần Văn Tuấn 12X3A 26/01/1994 112.2 264 376.2
3274 H201 - ca 2 203314 104150070 Trương Minh Tuấn 15N1 29/05/1996 112.2 270.6 382.8
3275 H201 - ca 2 203315 101150271 Trương Minh Hoàng Tuấn 15C1VA 18/08/1997 125.4 198 323.4
3276 H201 - ca 2 203316 104150146 Võ Ngọc Tuấn 15N2 26/02/1997 112.2 217.8 330.0
3277 H201 - ca 2 203317 101160211 Vũ Xuân Tuấn 16CDT2 16/11/1996 72.6 244.2 316.8
3278 H201 - ca 2 203318 110150255 Trần Khương Tuất 15X1C 07/01/1997 85.8 250.8 336.6
3279 H201 - ca 2 203319 117160134 Trần Văn Tuế 16QLMT 06/11/1997 85.8 217.8 303.6
3280 H201 - ca 2 203320 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 01/08/1998 85.8 204.6 290.4
3281 H202 - ca 2 203321 102170065 Trương Anh Tuệ 17T1 20/06/1999 145.2 475.2 620.4
3282 H202 - ca 2 203322 104160048 Hồ Viết Tung 16N1 16/01/1998 138.6 336.6 475.2
3283 H202 - ca 2 203323 107170162 Dương Thị Kim Tuyền 17KTHH110/03/1999 85.8 224.4 310.2
3284 H202 - ca 2 203324 117170054 Đinh Thị Thanh Tuyền 17MT 12/12/1999 72.6 204.6 277.2
3285 H202 - ca 2 203325 118170214 Hoàng Thị Tuyền 17QLCN 05/10/1999 92.4 211.2 303.6
3286 H202 - ca 2 203326 105170460 Nguyễn Quang Tuyền 17TDHCL07/02/1999 105.6 356.4 462.0
3287 H202 - ca 2 203327 118170067 Phạm Công Tuyền 17KX1 19/10/1999 85.8 138.6 224.4
3288 H202 - ca 2 203328 107170072 Phạm Thị Như Tuyền 17H2 13/05/1999 105.6 343.2 448.8
3289 H202 - ca 2 203329 106150223 Bạch Đình Tuyên 15DT3 18/08/1996 125.4 217.8 343.2
3290 H202 - ca 2 203330 101170076 Hoàng Nhật Tuyên 17C1A 01/01/1999 105.6 270.6 376.2
3291 H202 - ca 2 203331 107170209 Nguyễn Thị Kim Tuyến 17KTHH213/11/1999 105.6 257.4 363.0
3292 H202 - ca 2 203332 105170388 Nguyễn Quang Tuyên 17TDH2 23/08/1999 66 270.6 336.6
3293 H202 - ca 2 203333 111120059 Nguyễn Thái Tuyên 12THXD 28/01/1994 Vắng Vắng Vắng
3294 H202 - ca 2 203334 101140066 Phan Văn Tuyên 14C1A 01/01/1996 118.8 343.2 462.0
3295 H202 - ca 2 203335 110160202 Huỳnh Quý Tuyển 16X1B 30/11/1998 85.8 204.6 290.4
3296 H202 - ca 2 203336 105170072 Huỳnh Trung Tuyến 17D1 04/05/1999 112.2 237.6 349.8
3297 H202 - ca 2 203337 106170272 Nguyễn Thị Tuyến 17DTCLC01/04/1998 125.4 310.2 435.6
3298 H202 - ca 2 203338 109120134 Thái Văn Tuyến 12VLXD 20/11/1993 66 204.6 270.6
3299 H202 - ca 2 203339 107170320 Hoàng Thị Ánh Tuyết 17H2CLC115/03/1999 72.6 250.8 323.4
3300 H202 - ca 2 203340 110150097 Dương Thanh Tùng 15X1A 18/07/1997 Vắng Vắng Vắng
3301 H202 - ca 2 203341 118170136 Dương Thanh Tùng 17KX2 18/10/1999 99 211.2 310.2
3302 H202 - ca 2 203342 102160203 Lê Khắc Tùng 16TCLC1 24/06/1998125.4 204.6 330.0
3303 H202 - ca 2 203343 110150177 Lê Quốc Tùng 15X1B 12/08/1997112.2 184.8 297.0
3304 H202 - ca 2 203344 105170387 Lê Thanh Tùng 17TDH2 01/01/1999 85.8 389.4 475.2
3305 H202 - ca 2 203345 109170116 Lê Văn Tùng 17X3 13/08/1999 118.8 184.8 303.6
3306 H202 - ca 2 203346 101160065 Mai Thanh Tùng 16C1A 02/01/1998 46.2 310.2 356.4
3307 H202 - ca 2 203347 106170070 Nguyễn Công Tùng 17DT1 29/08/1999 112.2 244.2 356.4
3308 H202 - ca 2 203348 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC22/03/1999 211.2 475.2 686.4
3309 H202 - ca 2 203349 105150069 Nguyễn Lê Nhật Tùng 15D1 10/01/1997 105.6 184.8 290.4
3310 H202 - ca 2 203350 105150125 Nguyễn Song Tùng 15D2 25/09/1995 85.8 184.8 270.6
3311 H202 - ca 2 203351 104160049 Ông Văn Thanh Tùng 16N1 03/04/1998 158.4 165 323.4
3312 H202 - ca 2 203352 105170265 Phạm Quang Tùng 17DCLC 30/01/1999 112.2 184.8 297.0
3313 H202 - ca 2 203353 105170143 Phan Hoàng Tùng 17D2 08/01/1999 132 442.2 574.2
3314 H202 - ca 2 203354 109160244 Phan Huy Tùng 16X3CLC 27/03/1998 85.8 257.4 343.2
3315 H202 - ca 2 203355 102120162 Phan Thanh Tùng 12T2 19/11/1993 99 204.6 303.6
3316 H202 - ca 2 203356 105170266 Phan Thanh Tùng 17DCLC 28/05/1999 72.6 244.2 316.8
3317 H202 - ca 2 203357 111110100 Trần Mạnh Tùng 11X2A 25/07/1993 Vắng Vắng Vắng
3318 H202 - ca 2 203358 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 20/11/1999 118.8 316.8 435.6
3319 H202 - ca 2 203359 103170215 Trần Văn Tùng 17KTTT 27/12/1998 52.8 231 283.8
3320 H202 - ca 2 203360 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 12/12/1999 66 310.2 376.2
3321 H203 - ca 2 203361 110170162 Võ Quang Tùng 17X1B 18/12/1999 105.6 244.2 349.8
3322 H203 - ca 2 203362 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 02/11/1999 92.4 343.2 435.6
3323 H203 - ca 2 203363 107170160 Cao Văn Tú 17KTHH103/03/1998 79.2 191.4 270.6
3324 H203 - ca 2 203364 103170109 Đặng Anh Tú 17C4B 31/10/1999 118.8 178.2 297.0
3325 H203 - ca 2 203365 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 30/10/1999 125.4 211.2 336.6
3326 H203 - ca 2 203366 101170218 Đặng Ngọc Tú 17CDT1 03/04/1999 132 184.8 316.8
3327 H203 - ca 2 203367 109170109 Đinh Nguyên Tú 17X3 07/06/1999 92.4 224.4 316.8
3328 H203 - ca 2 203368 101170277 Đoàn Anh Tú 17CDT2 12/01/1998 72.6 191.4 264.0
3329 H203 - ca 2 203369 103150171 Hồ Ngọc Tú 15C4B 03/09/1996 79.2 224.4 303.6
3330 H203 - ca 2 203370 103160142 Hồ Văn Tú 16C4B 01/11/1997 Vắng Vắng Vắng
3331 H203 - ca 2 203371 117140068 Hoàng Danh Tú 14MT 02/06/1996 118.8 257.4 376.2
3332 H203 - ca 2 203372 105170141 Hoàng Ngọc Tú 17D2 20/04/1999 92.4 231 323.4
3333 H203 - ca 2 203373 101170073 Lê Anh Tú 17C1A 21/02/1999 85.8 257.4 343.2
3334 H203 - ca 2 203374 117150080 Ngô Châu Anh Tú 15MT 20/03/1997 92.4 303.6 396.0
3335 H203 - ca 2 203375 101170219 Nguyễn Cảnh Tú 17CDT1 08/10/1999 Vắng Vắng Vắng
3336 H203 - ca 2 203376 103170052 Nguyễn Duy Tú 17C4A 02/06/1998 85.8 270.6 356.4
3337 H203 - ca 2 203377 106140126 Nguyễn Duy Tú 14DT2 02/08/1996 92.4 283.8 376.2
3338 H203 - ca 2 203378 102150253 Nguyễn Hoàng Tú 15TCLC1 19/05/1997 Vắng Vắng Vắng
3339 H203 - ca 2 203379 111160057 Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 25/12/1998 92.4 290.4 382.8
3340 H203 - ca 2 203380 109110495 Nguyễn Ngọc Tú 11VLXD 06/11/1993 85.8 316.8 402.6
3341 H203 - ca 2 203381 106170142 Nguyễn Thị Tú 17DT2 16/06/1998 92.4 283.8 376.2
3342 H203 - ca 2 203382 118160172 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16QLCN 09/05/1998 79.2 323.4 402.6
3343 H203 - ca 2 203383 109160207 Nguyễn Văn Tú 16X3B 24/07/1996 105.6 224.4 330.0
3344 H203 - ca 2 203384 103170053 Nông Trọng Tú 17C4A 18/04/1999 66 290.4 356.4
3345 H203 - ca 2 203385 118160055 Phan Lâm Tú 16KX1 12/04/1998 79.2 349.8 429.0
3346 H203 - ca 2 203386 109170110 Phan Ngọc Tú 17X3 29/07/1999 105.6 244.2 349.8
3347 H203 - ca 2 203387 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 18/01/1998 Vắng Vắng Vắng
3348 H203 - ca 2 203388 105160051 Phùng Văn Tú 16D1 10/07/1996 Vắng Vắng Vắng
3349 H203 - ca 2 203389 110170160 Thái Khắc Tú 17X1B 22/05/1999 85.8 224.4 310.2
3350 H203 - ca 2 203390 107170071 Trần Thị Thanh Tú 17H2 16/01/1999 85.8 277.2 363.0
3351 H203 - ca 2 203391 102170200 Trần Văn Tú 17T3 02/09/1999 46.2 257.4 303.6
3352 H203 - ca 2 203392 121170044 Văn Quang Anh Tú 17KTCLC05/03/1999 99 257.4 356.4
3353 H203 - ca 2 203393 101170278 Đoàn Ngọc Tứ 17CDT2 07/12/1999 85.8 316.8 402.6
3354 H203 - ca 2 203394 102170064 Nguyễn Văn Tự 17T1 28/01/1998 105.6 257.4 363.0
3355 H203 - ca 2 203395 104140122 Trần Hữu Ước 14N2 10/09/1996 118.8 283.8 402.6
3356 H203 - ca 2 203396 107160145 Trần Thế Uy 16H2 20/01/1997 99 310.2 409.2
3357 H203 - ca 2 203397 107140109 Đinh Thị Tú Uyên 14H2A 29/04/1996 132 396 528.0
3358 H203 - ca 2 203398 107140164 Huỳnh Thị Tố Uyên 14H2B 09/06/1996 92.4 349.8 442.2
3359 H203 - ca 2 203399 107170073 Lê Nguyễn Tố Uyên 17H2 01/12/1999 112.2 442.2 554.4
3360 H203 - ca 2 203400 107170074 Nguyễn Thị Hồng Uyên 17H2 27/03/1999 92.4 336.6 429.0
3361 H204 - ca 2 203401 107170285 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 17SH 08/11/1999 118.8 303.6 422.4
3362 H204 - ca 2 203402 117170110 Phan Thị Thu Uyên 17QLMT 09/10/1999 79.2 244.2 323.4
3363 H204 - ca 2 203403 101120213 Hồ Diên Văn 12C1B 19/11/1994 Vắng Vắng Vắng
3364 H204 - ca 2 203404 109170119 Hồ Viết Văn 17X3 05/07/1999 Vắng Vắng Vắng
3365 H204 - ca 2 203405 103140133 Nguyễn Hoài Văn 14C4B 16/03/1996 66 303.6 369.6
3366 H204 - ca 2 203406 103150257 Thiều Đình Văn 15C4VA 25/08/1997 66 151.8 217.8
3367 H204 - ca 2 203407 102170202 Trần Quang Văn 17T3 26/12/1999 105.6 231 336.6
3368 H204 - ca 2 203408 117150148 Trần Quốc Kỳ Văn 15QLMT 19/07/1996 105.6 303.6 409.2
3369 H204 - ca 2 203409 108160049 Nguyễn Tấn Vang 16SK 20/06/1998 99 237.6 336.6
3370 H204 - ca 2 203410 108150053 Phan Thanh Vang 15SK 01/10/1997 99 178.2 277.2
3371 H204 - ca 2 203411 117160082 Ngô Thị Vàng 16MT 01/04/1998 79.2 257.4 336.6
3372 H204 - ca 2 203412 101170161 Quách Nhật Vàng 17C1B 30/12/1998 132 217.8 349.8
3373 H204 - ca 2 203413 117150146 Đoàn Thị Vân 15QLMT 19/10/1997 85.8 264 349.8
3374 H204 - ca 2 203414 107170075 Đỗ Cẩm Vân 17H2 16/04/1999 118.8 528 646.8
3375 H204 - ca 2 203415 117150147 Lê Thị Vân 15QLMT 10/07/1997 125.4 264 389.4
3376 H204 - ca 2 203416 107170163 Lê Thị Thu Vân 17KTHH112/12/1999 79.2 184.8 264.0
3377 H204 - ca 2 203417 107160074 Nguyễn Hoàng Vân 16H14 01/01/1998 85.8 217.8 303.6
3378 H204 - ca 2 203418 107170076 Nguyễn Thị Vân 17H2 20/12/1999 105.6 224.4 330.0
3379 H204 - ca 2 203419 105170144 Trần Nhật Vân 17D2 11/09/1999 118.8 237.6 356.4
3380 H204 - ca 2 203420 118170137 Trần Thị Hồng Vân 17KX2 12/01/1999 72.6 257.4 330.0
3381 H204 - ca 2 203421 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 20/08/1998 105.6 211.2 316.8
3382 H204 - ca 2 203422 110120348 Phan Phước Vẽ 12X1C 27/07/1994 85.8 402.6 488.4
3383 H204 - ca 2 203423 106160109 Trương Thị Vẽ 16DT2 14/07/1998
125.4 514.8 640.2
3384 H204 - ca 2 203424 110150258 Bùi Vũ Vịnh 15X1C 10/09/1997
112.2 231 343.2
3385 H204 - ca 2 203425 118160173 Võ Đăng Vịnh 16QLCN 29/09/1997 85.8 158.4 244.2
3386 H204 - ca 2 203426 118170215 Lê Thị Lan Vi 17QLCN 07/08/1999 112.2 237.6 349.8
3387 H204 - ca 2 203427 107140053 Nguyễn Thị Thúy Vi 14H1,4 12/11/1996 59.4 303.6 363.0
3388 H204 - ca 2 203428 117170111 Nguyễn Thúy Vi 17QLMT 01/07/1999 92.4 184.8 277.2
3389 H204 - ca 2 203429 107170077 Trương Thị Thảo Vi 17H2 03/05/1999 79.2 303.6 382.8
3390 H204 - ca 2 203430 105170328 Lê Văn Viên 17TDH1 30/06/1999 Vắng Vắng Vắng
3391 H204 - ca 2 203431 101150056 Nguyễn Văn Viên 15C1A 22/01/1997 79.2 237.6 316.8
3392 H204 - ca 2 203432 107140243 Nguyễn Viết Thành Viên 14H5 16/02/1996 171.6 415.8 587.4
3393 H204 - ca 2 203433 103170216 Võ Văn Viên 17KTTT 16/01/1999 66 217.8 283.8
3394 H204 - ca 2 203434 105160214 Nguyễn Duy Viễn 16TDH 25/05/1998 92.4 257.4 349.8
3395 H204 - ca 2 203435 104160101 Bùi Quốc Việt 16N2 04/02/1998 92.4 244.2 336.6
3396 H204 - ca 2 203436 110150257 Đàm Quốc Việt 15X1C 07/08/1997 59.4 151.8 211.2
3397 H204 - ca 2 203437 106170218 Hà Quốc Việt 17DT3 03/01/1999 99 198 297.0
3398 H204 - ca 2 203438 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 14/09/1999 105.6 244.2 349.8
3399 H204 - ca 2 203439 110170164 Hoàng Anh Việt 17X1B 24/11/1999 105.6 264 369.6
3400 H204 - ca 2 203440 104170066 Hoàng Trọng Việt 17N1 17/03/1999 178.2 389.4 567.6
3401 H205 - ca 2 203441 102170066 Huỳnh Văn Việt 17T1 24/12/1999 52.8 224.4 277.2
3402 H205 - ca 2 203442 105170389 Huỳnh Văn Việt 17TDH2 14/04/1999 132 184.8 316.8
3403 H205 - ca 2 203443 101160072 Lê Công Việt 16C1A 07/12/1998 118.8 369.6 488.4
3404 H205 - ca 2 203444 101170078 Lê Quốc Việt 17C1A 16/05/1999 99 376.2 475.2
3405 H205 - ca 2 203445 106160058 Lê Tấn Việt 16DT1 03/02/1998 85.8 204.6 290.4
3406 H205 - ca 2 203446 105160215 Lê Thanh Việt 16TDH 07/11/1997 112.2 158.4 270.6
3407 H205 - ca 2 203447 106150224 Mạc Quốc Việt 15DT3 18/11/1997 79.2 217.8 297.0
3408 H205 - ca 2 203448 10116210117Nguyễn Hữu Việt 10C1B 07/02/1992 52.8 277.2 330.0
3409 H205 - ca 2 203449 103170055 Nguyễn Mạnh Việt 17C4A 22/11/1999 66 211.2 277.2
3410 H205 - ca 2 203450 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 24/07/1999 85.8 250.8 336.6
3411 H205 - ca 2 203451 106160059 Nguyễn Quốc Việt 16DT1 05/03/1997 118.8 171.6 290.4
3412 H205 - ca 2 203452 104170137 Nguyễn Tấn Việt 17N2 19/01/1999 66 270.6 336.6
3413 H205 - ca 2 203453 109160245 Nguyễn Từ Đại Việt 16X3CLC 17/06/1998 Vắng Vắng Vắng
3414 H205 - ca 2 203454 110170249 Nguyễn Tuấn Việt 17X1C 17/03/1999 138.6 442.2 580.8
3415 H205 - ca 2 203455 104170067 Nguyễn Văn Việt 17N1 01/02/1997 79.2 250.8 330.0
3416 H205 - ca 2 203456 106170275 Nguyễn Văn Việt 17DTCLC09/04/1999 52.8 303.6 356.4
3417 H205 - ca 2 203457 106120216 Phạm Hồng Việt 12DT4 01/11/1994 165 429 594.0
3418 H205 - ca 2 203458 110170080 Trần Quốc Việt 17X1A 01/07/1999 105.6 290.4 396.0
3419 H205 - ca 2 203459 104160050 Trần Thanh Việt 16N1 10/01/1997 138.6 224.4 363.0
3420 H205 - ca 2 203460 104170138 Trần Tiến Việt 17N2 27/10/1997 46.2 211.2 257.4
3421 H205 - ca 2 203461 118170068 Trần Văn Việt 17KX1 30/10/1999 105.6 237.6 343.2
3422 H205 - ca 2 203462 105170216 Nguyễn Xuân Vin 17D3 08/09/1999 112.2 151.8 264.0
3423 H205 - ca 2 203463 111160058 Hoàng Trọng Vinh 16THXD 02/02/1997 105.6 237.6 343.2
3424 H205 - ca 2 203464 103170113 Huỳnh Công Vinh 17C4B 30/01/1999 105.6 310.2 415.8
3425 H205 - ca 2 203465 101170221 Lê Minh Vinh 17CDT1 14/07/1999 105.6 297 402.6
3426 H205 - ca 2 203466 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 02/11/1997 85.8 270.6 356.4
3427 H205 - ca 2 203467 101170280 Nguyễn Duy Vinh 17CDT2 22/05/1999 105.6 171.6 277.2
3428 H205 - ca 2 203468 111160122 Nguyễn Phúc Vinh 16X2 14/12/1998 112.2 204.6 316.8
3429 H205 - ca 2 203469 117140071 Nguyễn Thanh Vinh 14MT 13/08/1996 92.4 250.8 343.2
3430 H205 - ca 2 203470 103170169 Nguyễn Thành Vinh 17C4C 01/12/1999 125.4 198 323.4
3431 H205 - ca 2 203471 104170068 Nguyễn Thành Vinh 17N1 01/01/1999 125.4 277.2 402.6
3432 H205 - ca 2 203472 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 29/08/1997 92.4 138.6 231.0
3433 H205 - ca 2 203473 104160102 Phạm Công Vinh 16N2 16/05/1997 85.8 184.8 270.6
3434 H205 - ca 2 203474 101160074 Phạm Hồng Vinh 16C1A 10/07/1998 112.2 211.2 323.4
3435 H205 - ca 2 203475 105170267 Tống Phước Vinh 17DCLC 18/02/1999 46.2 198 244.2
3436 H205 - ca 2 203476 105170145 Trần Viết Quốc Vinh 17D2 13/06/1999 191.4 475.2 666.6
3437 H205 - ca 2 203477 103170056 Trương Quang Vinh 17C4A 30/07/1999 112.2 231 343.2
3438 H205 - ca 2 203478 105170217 Trương Quang Vinh 17D3 20/11/1999 92.4 257.4 349.8
3439 H205 - ca 2 203479 110170081 Võ Quang Vinh 17X1A 08/11/1999 72.6 283.8 356.4
3440 H206 - ca 2 203480 101160076 Võ Văn Vinh 16C1A 59.4 165 224.4
3441 H206 - ca 2 203481 110170163 Nguyễn Tuấn Vĩ 17X1B 26/07/1999 118.8 330 448.8
3442 H206 - ca 2 203482 104170136 Võ Khắc Vĩ 17N2 25/10/1999 99 297 396.0
3443 H206 - ca 2 203483 104170069 Nguyễn Thanh Vĩnh 17N1 09/12/1999 85.8 178.2 264.0
3444 H206 - ca 2 203484 104170140 Trần Trung Vĩnh 17N2 22/08/1999 85.8 224.4 310.2
3445 H206 - ca 2 203485 105150071 Nguyễn Ngọc Võ 15D1 15/05/1997 72.6 250.8 323.4
3446 H206 - ca 2 203486 110170169 Dương Tấn Vương 17X1B 10/08/1999 145.2 237.6 382.8
3447 H206 - ca 2 203487 111160059 Hồ Văn Vương 16THXD 01/01/1998 66 231 297.0
3448 H206 - ca 2 203488 103170057 Lê Minh Vương 17C4A 26/05/1999 99 310.2 409.2
3449 H206 - ca 2 203489 104140126 Lê Minh Vương 14N2 14/02/1996 Vắng Vắng Vắng
3450 H206 - ca 2 203490 110170254 Lý Quốc Vương 17X1C 04/01/1999 92.4 151.8 244.2
3451 H206 - ca 2 203491 111150126 Nguyễn Công Vương 15X2 15/08/1997 72.6 277.2 349.8
3452 H206 - ca 2 203492 111170054 Nguyễn Đình Vương 17THXD 26/08/1999 99 165 264.0
3453 H206 - ca 2 203493 103170115 Nguyễn Tấn Vương 17C4B 01/02/1999 99 237.6 336.6
3454 H206 - ca 2 203494 101150058 Nguyễn Thành Vương 15C1A 09/06/1997 66 244.2 310.2
3455 H206 - ca 2 203495 101170222 Nguyễn Thiên Vương 17CDT1 07/07/1999 145.2 336.6 481.8
3456 H206 - ca 2 203496 110170170 Trần Quốc Vương 17X1B 01/11/1999 72.6 277.2 349.8
3457 H206 - ca 2 203497 105170391 Trần Văn Vương 17TDH2 10/03/1999 79.2 349.8 429.0
3458 H206 - ca 2 203498 105140325 Phạm Văn Vượng 14TDH1 23/05/1995 105.6 211.2 316.8
3459 H206 - ca 2 203499 107160246 Nguyễn Thị Vui 16SH 10/09/199879.2 211.2 290.4
3460 H206 - ca 2 203500 117170114 Phan Thị Hồng Vui 17QLMT 18/11/1999 72.6 237.6 310.2
3461 H206 - ca 2 203501 107150131 Lê Tuấn Vủ 15H2A 23/09/1997 99 191.4 290.4
3462 H206 - ca 2 203502 104140061 Bùi Quang Vũ 14N1 22/10/1995 85.8 257.4 343.2
3463 H206 - ca 2 203503 105170329 Cao Ngọc Vũ 17TDH1 20/06/1997 118.8 330 448.8
3464 H206 - ca 2 203504 105120229 Cao Tuấn Vũ 12D2 16/10/1994 Vắng Vắng Vắng
3465 H206 - ca 2 203505 101170162 Châu Văn Vũ 17C1B 20/01/1999 92.4 264 356.4
3466 H206 - ca 2 203506 102160126 Dương Huy Vũ 16T2 03/10/1997 132 396 528.0
3467 H206 - ca 2 203507 101150242 Dương Tấn Vũ 15CDT2 22/09/1996 132 277.2 409.2
3468 H206 - ca 2 203508 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC11/02/1999 105.6 442.2 547.8
3469 H206 - ca 2 203509 110170166 Hà Huy Anh Vũ 17X1B 30/06/1998 72.6 283.8 356.4
3470 H206 - ca 2 203510 101160165 Huỳnh Minh Vũ 16CDT1 31/08/1997 112.2 264 376.2
3471 H206 - ca 2 203511 109150124 Huỳnh Tấn Vũ 15X3B 29/03/1996 66 138.6 204.6
3472 H206 - ca 2 203512 110170082 Lê Quang Vũ 17X1A 09/06/1999 99 356.4 455.4
3473 H206 - ca 2 203513 109160246 Lê Thanh Vũ 16X3CLC 25/11/1998 92.4 184.8 277.2
3474 H206 - ca 2 203514 105170390 Lê Văn Anh Vũ 17TDH2 07/05/1999 191.4 270.6 462.0
3475 H206 - ca 2 203515 101170337 Ngô Quang Vũ 17CDT3 25/04/1999 72.6 257.4 330.0
3476 H206 - ca 2 203516 121170049 Ngô Quốc Vũ 17KTCLC03/03/1999 72.6 145.2 217.8
3477 H206 - ca 2 203517 108150063 Ngô Tấn Vũ 15SK 01/01/1996 99 184.8 283.8
3478 H206 - ca 2 203518 105120231 Nguyễn Anh Vũ 12D2 02/05/1994 66 290.4 356.4
3479 H207 - ca 2 203519 101160215 Nguyễn Đình Vũ 16CDT2 10/10/1998 112.2 382.8 495.0
3480 H207 - ca 2 203520 110170252 Nguyễn Đông Vũ 17X1C 10/03/1999 105.6 250.8 356.4
3481 H207 - ca 2 203521 102150082 Nguyễn Đức Vũ 15T1 06/09/1997 112.2 297 409.2
3482 H207 - ca 2 203522 109160209 Nguyễn Đức Vũ 16X3B 18/09/1998 105.6 257.4 363.0
3483 H207 - ca 2 203523 118150050 Nguyễn Hoàng Vũ 15KX1 02/11/1997 Vắng Vắng Vắng
3484 H207 - ca 2 203524 102150017 Nguyễn Phi Vũ 15TLT 20/10/1992 118.8 151.8 270.6
3485 H207 - ca 2 203525 105130957 Nguyễn Tuấn Vũ 13D1VA 21/10/1995 Vắng Vắng Vắng
3486 H207 - ca 2 203526 109150290 Nguyễn Văn Vũ 15VLXD 28/02/1997 105.6 217.8 323.4
3487 H207 - ca 2 203527 110170083 Nguyễn Văn Vũ 17X1A 09/11/1999 99 237.6 336.6
3488 H207 - ca 2 203528 110170168 Nguyễn Văn Vũ 17X1B 06/01/1999 112.2 184.8 297.0
3489 H207 - ca 2 203529 111150125 Nguyễn Văn Vũ 15X2 02/07/1997 59.4 237.6 297.0
3490 H207 - ca 2 203530 121170099 Nguyễn Văn Vũ 17KTCLC19/04/1999 85.8 165 250.8
3491 H207 - ca 2 203531 106170219 Nguyễn Xuân Minh Vũ 17DT3 12/12/1999 145.2 409.2 554.4
3492 H207 - ca 2 203532 109170120 Phạm Hoàng Vũ 17X3 12/01/1999 85.8 224.4 310.2
3493 H207 - ca 2 203533 103150177 Phạm Huy Vũ 15C4B 30/07/1996 132 158.4 290.4
3494 H207 - ca 2 203534 101170163 Phạm Thanh Vũ 17C1B 12/10/1999 66 231 297.0
3495 H207 - ca 2 203535 104120089 Phan Hữu Vũ 12N1 17/04/1994 66 237.6 303.6
3496 H207 - ca 2 203536 102170135 Phan Văn Vũ 17T2 26/01/1999 118.8 415.8 534.6
3497 H207 - ca 2 203537 103150099 Tăng Thanh Vũ 15C4A 26/09/1997 79.2 257.4 336.6
3498 H207 - ca 2 203538 103160199 Tô Quang Vũ 16KTTT 20/08/1997 59.4 224.4 283.8
3499 H207 - ca 2 203539 110160134 Tôn Công Vũ 16X1A 30/01/1996 118.8 283.8 402.6
3500 H207 - ca 2 203540 106170072 Trần Vũ 17DT1 22/06/1999 92.4 204.6 297.0
3501 H207 - ca 2 203541 101170080 Trần Hoàng Vũ 17C1A 20/12/1999 105.6 264 369.6
3502 H207 - ca 2 203542 117140072 Trần Ngọc Vũ 14MT 17/09/1996 92.4 211.2 303.6
3503 H207 - ca 2 203543 103170114 Trần Phước Vũ 17C4B 13/03/1999 118.8 290.4 409.2
3504 H207 - ca 2 203544 109120310 Trần Văn Vũ 12X3B 28/06/1993 Vắng Vắng Vắng
3505 H207 - ca 2 203545 111150065 Trần Xuân Vũ 15THXD 02/10/1997 Vắng Vắng Vắng
3506 H207 - ca 2 203546 103170170 Trương Văn Vũ 17C4C 10/03/1999 52.8 237.6 290.4
3507 H207 - ca 2 203547 110170084 Võ Hoàng Vũ 17X1A 01/05/1998 Vắng Vắng Vắng
3508 H207 - ca 2 203548 103160085 Đỗ Thạch Vững 16C4A 03/09/1998 125.4 237.6 363.0
3509 H207 - ca 2 203549 111150066 Võ Văn Vững 15THXD 11/08/1997 92.4 204.6 297.0
3510 H207 - ca 2 203550 101150273 Võ Văn Vựng 15C1VA 21/09/1997 59.4 165 224.4
3511 H207 - ca 2 203551 117170115 Cao Lê Vy 17QLMT 22/12/1999 59.4 204.6 264.0
3512 H207 - ca 2 203552 118170138 Đỗ Thị Phương Vy 17KX2 12/04/1999 66 231 297.0
3513 H207 - ca 2 203553 118150102 Đỗ Thị Tường Vy 15KX2 26/11/1996 Vắng Vắng Vắng
3514 H207 - ca 2 203554 118150169 Hà Tường Vy 15QLCN 09/08/1997 118.8 415.8 534.6
3515 H207 - ca 2 203555 107170321 Lê Nguyễn Tường Vy 17H2CLC106/09/1999 138.6 316.8 455.4
3516 H207 - ca 2 203556 117140074 Lê Nhật Vy 14MT 06/10/1996 158.4 481.8 640.2
3517 H207 - ca 2 203557 107170078 Lê Phạm Hồng Vy 17H2 09/09/1999 85.8 244.2 330.0
3518 H208 - ca 2 203558 117150085 Lê Thị Vy 15MT 16/08/1997 118.8 231 349.8
3519 H208 - ca 2 203559 118170069 Ngô Hoàng Nhật Vy 17KX1 01/08/1999 132 257.4 389.4
3520 H208 - ca 2 203560 118170216 Ngô Thị Hồng Vy 17QLCN 18/04/1999 79.2 211.2 290.4
3521 H208 - ca 2 203561 107150070 Nguyễn Thị Thúy Vy 15H1,4 01/08/1997 85.8 224.4 310.2
3522 H208 - ca 2 203562 108170040 Phan Thị Hoàng Vy 17SK 18/07/1999 118.8 237.6 356.4
3523 H208 - ca 2 203563 117170116 Thái Thị Hiền Vy 17QLMT 26/02/1999 105.6 310.2 415.8
3524 H208 - ca 2 203564 107150194 Trần Thị Hà Vy 15H2B 06/03/1997 85.8 237.6 323.4
3525 H208 - ca 2 203565 107170212 Trịnh Thị Vy 17KTHH210/09/1999 59.4 171.6 231.0
3526 H208 - ca 2 203566 118170217 Trương Nữ Hoàng Vy 17QLCN 20/10/1999 138.6 323.4 462.0
3527 H208 - ca 2 203567 107120189 Võ Thị Hoàng Vy 12H2 02/06/1994 59.4 303.6 363.0
3528 H208 - ca 2 203568 110160204 Đỗ Quang Vỹ 16X1B 01/01/1998 118.8 448.8 567.6
3529 H208 - ca 2 203569 101170164 Đỗ Trọng Vỹ 17C1B 12/11/1999 171.6 475.2 646.8
3530 H208 - ca 2 203570 103170171 Nguyễn Hồ Tấn Vỹ 17C4C 08/02/1999 112.2 277.2 389.4
3531 H208 - ca 2 203571 118150051 Nguyễn Hùng Vỹ 15KX1 18/08/1997 Vắng Vắng Vắng
3532 H208 - ca 2 203572 101140070 Nguyễn Ngọc Vỹ 14C1A 19/12/1995 138.6 349.8 488.4
3533 H208 - ca 2 203573 101160079 Trần Thanh Vỹ 16C1A 17/02/1998 99 303.6 402.6
3534 H208 - ca 2 203574 107140166 Trần Thị Xiêm 14H2B 06/02/1996 92.4 264 356.4
3535 H208 - ca 2 203575 118170070 Đinh Thanh Xuân 17KX1 10/03/1999 112.2 237.6 349.8
3536 H208 - ca 2 203576 110150101 Lương Thanh Xuân 15X1A 12/03/1997 132 231 363.0
3537 H208 - ca 2 203577 102140169 Nguyễn Thanh Xuân 14T3 09/04/1996 Vắng Vắng Vắng
3538 H208 - ca 2 203578 118150103 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15KX2 04/05/1995 85.8 264 349.8
3539 H208 - ca 2 203579 105160056 Nguyễn Văn Xuân 16D1 06/05/1998 92.4 264 356.4
3540 H208 - ca 2 203580 107160248 Trần Thị Xuân 16SH 25/01/1998 99 316.8 415.8
3541 H208 - ca 2 203581 105170218 Cao Thị Hồng Ý 17D3 30/08/1997 118.8 330 448.8
3542 H208 - ca 2 203582 104110166 Phạm Đình Yên 11N 05/06/1993 92.4 323.4 415.8
3543 H208 - ca 2 203583 118150052 Giang Thị Yến 15KX1 15/09/1997 138.6 356.4 495.0
3544 H208 - ca 2 203584 118160119 Ngô Thị Yến 16KX2 22/02/1998 92.4 204.6 297.0
3545 H208 - ca 2 203585 107140113 Nguyễn Thị Thảo Yến 14H2A 28/02/1995 72.6 297 369.6
3546 H208 - ca 2 203586 107160147 Phạm Thị Hải Yến 16H2 12/08/1998 105.6 270.6 376.2
3547 H208 - ca 2 203587 106170073 Trần Thị Hoàng Yến 17DT1 20/11/1999 Vắng Vắng Vắng
3548 H208 - ca 2 203588 104170141 Lữ Hữu Ý 17N2 24/12/1998 46.2 204.6 250.8
3549 H208 - ca 2 203589 102170204 Nguyễn Đăng Hoàng Ý 17T3 20/01/1999 125.4 270.6 396.0
3550 H208 - ca 2 203590 109160247 Nguyễn Như Ý 16X3CLC 20/09/1998 99 297 396.0
3551 H208 - ca 2 203591 104120090 Nguyễn Võ Ý 12N1 01/06/1993 85.8 382.8 468.6
3552 H208 - ca 2 203592 107170079 Phan Thị Như Ý 17H2 05/02/1999 105.6 310.2 415.8
3553 H208 - ca 2 203593 111170055 Trần Hữu Ý 17THXD 24/02/1999 59.4 171.6 231.0
3554 H208 - ca 2 203594 104160104 Trần Như Ý 16N2 29/10/199852.8 231 283.8
3555 H208 - ca 2 203595 107170080 Trương Thị Như Ý 17H2 24/07/1999105.6 448.8 554.4
3556 H208 - ca 2 203596 121170050 Võ Thị Như Ý 17KTCLC23/07/1999 66 323.4 389.4
3557 H305 - ca 2 201881 110160106 Bùi Trần Kiên Nhẫn 16X1A 30/07/1998 99 290.4 389.4
3558 H305 - ca 2 201882 106160090 Đặng Thống Nhất 16DT2 01/04/1998 118.8 217.8 336.6
3559 H305 - ca 2 201883 103170087 Hoàng Phước Nhất 17C4B 05/02/1999 99 250.8 349.8
3560 H305 - ca 2 201884 103150202 Trương Công Nhất 15KTTT 10/02/1997 112.2 211.2 323.4
3561 H305 - ca 2 201885 101170256 Dương Đức Nhật 17CDT2 20/07/1998 59.4 310.2 369.6
3562 H305 - ca 2 201886 110170132 Đào Thanh Nhật 17X1B 26/03/1999 112.2 217.8 330.0
3563 H305 - ca 2 201887 104160083 Đặng Minh Nhật 16N2 12/04/1998 99 198 297.0
3564 H305 - ca 2 201888 105170363 Đặng Minh Nhật 17TDH2 19/05/1999 105.6 211.2 316.8
3565 H305 - ca 2 201889 101170197 Đoàn Chí Nhật 17CDT1 20/10/1999 112.2 376.2 488.4
3566 H305 - ca 2 201890 109150155 Hà Quang Nhật 15X3C 11/09/1997 118.8 257.4 376.2
3567 H305 - ca 2 201891 109160057 Hồ Xuân Nhật 16VLXD 02/05/1996 79.2 257.4 336.6
3568 H305 - ca 2 201892 102170176 Hoàng Long Nhật 17T3 06/05/1999 112.2 356.4 468.6
3569 H305 - ca 2 201893 105150281 Huỳnh Minh Nhật 15TDH1 13/04/1997 145.2 270.6 415.8
3570 H305 - ca 2 201894 101170043 Lê Nhật 17C1A 05/08/1999 79.2 257.4 336.6
3571 H305 - ca 2 201895 103170199 Lê Văn Nhật 17KTTT 02/07/1999 99 204.6 303.6
3572 H305 - ca 2 201896 105170246 Nguyễn Công Nhật 17DCLC 13/01/1999 85.8 290.4 376.2
3573 H305 - ca 2 201897 101170126 Nguyễn Duy Nhật 17C1B 06/11/1999 79.2 244.2 323.4
3574 H305 - ca 2 201898 101170313 Nguyễn Hồng Nhật 17CDT3 28/04/1999 112.2 178.2 290.4
3575 H305 - ca 2 201899 101170044 Nguyễn Huỳnh Nhật 17C1A 20/02/1999 125.4 231 356.4
3576 H305 - ca 2 201900 104160084 Nguyễn Hữu Nhật 16N2 02/11/1998 118.8 336.6 455.4
3577 H305 - ca 2 201901 103110145 Nguyễn Khắc Nhật 11C4A 10/08/1993 72.6 191.4 264.0
3578 H305 - ca 2 201902 108120020 Nguyễn Lê Nhật 12SK 19/10/1994 92.4 448.8 541.2
3579 H305 - ca 2 201903 102170108 Nguyễn Long Nhật 17T2 10/01/1999 191.4 501.6 693.0
3580 H305 - ca 2 201904 102170177 Nguyễn Phan Thanh Nhật 17T3 03/04/1999 112.2 396 508.2
3581 H305 - ca 2 201905 105170247 Nguyễn Phước Nhật 17DCLC 04/03/1999 72.6 198 270.6
3582 H305 - ca 2 201906 104150117 Nguyễn Văn Chủ Nhật 15N2 05/01/1997 92.4 264 356.4
3583 H305 - ca 2 201907 109160115 Phạm Công Nhật 16X3A 18/06/1998 Vắng Vắng Vắng
3584 H305 - ca 2 201908 107170141 Phạm Tăng Nhật 17KTHH123/10/1999 112.2 171.6 283.8
3585 H305 - ca 2 201909 105170186 Phan Minh Nhật 17D3 27/10/1999 224.4 534.6 759.0
3586 H305 - ca 2 201910 109140025 Phan Thanh Nhật 14VLXD 02/08/1996 99 277.2 376.2
3587 H305 - ca 2 201911 101160107 Phan Văn Nhật 16C1B 10/06/1998 Vắng Vắng Vắng
3588 H305 - ca 2 201912 110170218 Trần Anh Nhật 17X1C 15/11/1999 79.2 257.4 336.6
3589 H305 - ca 2 201913 109140026 Trần Công Nhật 14VLXD 20/07/1996 112.2 250.8 363.0
3590 H305 - ca 2 201914 110170048 Trần Phước Nhật 17X1A 02/03/1999 79.2 165 244.2
3591 H305 - ca 2 201915 103150141 Trần Văn Nhật 15C4B 29/07/1997 79.2 211.2 290.4
3592 H305 - ca 2 201916 104150118 Trần Văn Nhật 15N2 02/09/1997 79.2 369.6 448.8
3593 H305 - ca 2 201917 106170188 Trần Văn Nhật 17DT3 03/04/1998 72.6 237.6 310.2
3594 H305 - ca 2 201918 101140242 Trần Xuân Nhật 14C1VA 17/10/1996 85.8 277.2 363.0
3595 H305 - ca 2 201919 117160113 Trương Minh Nhật 16QLMT 05/01/1998 79.2 257.4 336.6
3596 H305 - ca 2 201920 118170186 Võ Minh Nhật 17QLCN 28/02/1999 118.8 204.6 323.4

Ghi chú: Ca 1 Ca 2
SL TS vi phạm quy chế thi 1 1
SL TS vắng thi tất cả các môn 130 104
SL TS vắng thi môn thành phần 2 0
KT. HIỆU TRƯỞNG
Người quét bài Người kiểm dò Tổng hợp điểm Tr. Phòng KT&ĐBCLGD PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Từ Vũ Thảo Nguyên Phạm Thị Ánh Phượng Lê Kiều Lan Phương Nguyễn Hữu Quý PGS.TS. Nguyễn Văn Long

You might also like