Professional Documents
Culture Documents
Đ I T Nhân Xưng L P 3
Đ I T Nhân Xưng L P 3
lặp lại từ nhiều lần trong câu. Đại từ nhân xưng được chia làm 2 loại:
Đại từ làm chủ ngữ (subject pronouns) (Đứng trước động từ.)
Đại từ làm tân ngữ (object pronouns) (Đứng sau động từ hoặc sau giới từ.)
Dưới đây là những đại từ nhân xưng trong tiếng Anh cần nhớ:
Ví dụ
Ngôi Đại từ nhân xưng chủ ngữ
(subject pronouns)
Số ít Thứ I I need your help
nhất (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)
Thứ 2 you You should buy this book. (Bạn nên
mua cuốn sách này.)
Thứ 3 he He needs your help.
(Anh ấy cần sự giúp đỡ của bạn.)
she She is going to leave now.
(Cô ấy sắp phải đi ngay bây giờ.)
it It is a cat.
(Nó là một chú mèo.)
Số Thứ we We love Chinese.
nhiều nhất (Chúng tôi yêu tiếng Trung.)
Thứ 2 you You are so cute.
(Bạn thật dễ thương.)
Thứ 3 they They are standing in front of my
house.
(Họ đang đứng trước nhà tôi.)
Dạng 1: Bài tập về đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns)
Bài 1: Thay thế danh từ trong ngoặc với một đại từ nhân xưng chủ ngữ
11. (My cousin and her friend) ________ are at the mall.
Bài 2: Chọn một đại từ nhân xưng trong ngoặc để hoàn thành những câu sau.
3. _____ are ten and eleven years old. (They, He, You)
18. _____ are the best reader in the class. (They, I, You)
Bài 3: Chọn một trong những đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) điền vào chỗ trống
trong câu dưới đây.
Dạng 2: Bài tập về đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns)
Bài 1: Hoàn thành những câu sau có sử dụng đại từ tân ngữ.
6. Follow______, please. I will show ______ the way to the post office.
Bài 2: Chọn một trong những đại từ tân ngữ “me, you, him, her, it, us, you, them” điền vào ô
trống mỗi câu dưới đây.
2. We don't know the way to the church. Can you help ______?
3. I can't find my books. Can you see ______?
12. My parents are very nice. They always help ______ with my homework.
18. Ann and Paul can't do their homework. Can you help______ ?
Dạng 3: Bài tập tổng hợp về đại từ nhân xưng (personal pronouns)
Bài 1: Điền những đại từ nhân xưng thích hợp vào mỗi câu dưới đây.
4. Van Gogh drew beautiful pictures. One of _____ famous works is The Starry Night.
5. When the incident happened, Ram was present there. _____ was the sole witness of the
event.
6. The dog gave birth to many puppies. Would _____ like to have one of _____?
7. Ross and Monica are siblings. _____ came to visit the museum.
9. The team won the match. _____ have performed surprisingly well.
10. My brother brought a new phone. But _____ doesn’t like _____ much.
14. Megha finished her homework quickly so that _____ could go and play outside.