Professional Documents
Culture Documents
Chia Theo Thoi Gian - DS SV Ky Vay Dot 2 - T4 - 2011
Chia Theo Thoi Gian - DS SV Ky Vay Dot 2 - T4 - 2011
DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ HỢP ĐỒNG VAY VỐN KHÔNG LÃI SUẤT TỪ NGÂN HÀNG UOB LẦN THỨ 5
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
Sáng ngày 25/4/2012: 8 giờ - 11 giờ 45 phút tại Phòng 509 nhà A1, Trường Đại học Ngoại ngữ
Trường Đại học Ngoại ngữ: 59 sinh viên
1 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/11/1993 QH.2011.F1 TA TCNH 1,775,000 04.66833843 1
4 Nguyễn Thị Thủy 3/1/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01639362262 1 Bổ sung hộ khẩu
9 Đặng Thị Huyền Trang 26/06/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01675827771 1
10 Cao Thị Thu Hiền 21/08/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 1 Bổ sung hộ khẩu
11 Vũ Thị Nga 20/02/1993 QH.2011.F1 SPTA 1,775,000 01665848301 1
1
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
20 Nguyễn Thị Lam 30/06/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01232567850 1
23 Nguyễn Thị Chang 10/4/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 0986870374 1 Bổ sung hộ khẩu
24 Hoàng Thúy Nga 1/2/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 0986506478 1
27 Phạm Hồng Hạnh 26/08/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01666250274 1 Bổ sung hộ khẩu
2
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
45 Hà Thị Hương 16/03/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp 1,775,000 01667578911 1
51 Trần Thị Thanh Huệ 24/12/1992 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01697606954 1
52 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/11/1991 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01649554366 1
2 Trần Thị Ngọc Hoa 21/10/1990 QH-2008-I/CQ-Đ 1,975,000 0912 201 090 hoattn90@gmail.com 2
3
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
10 Hoàng Văn Tiến 03/06/1993 QH-2011-I/CQ-CB 1,975,000 01644474363 tienhvk56@gmail.com 1
11 Phan Văn Thanh 09/01/1993 QH-2011-I/CQ-CC 1,975,000 01638949193 thanhpv_56@vnu.edu.vn 1
22 Nguyễn Trọng Thao 29/8/1992 QH-2010-I/CQ 1,975,000 0986874015 2 Bổ sung bảng điểm
Chiều ngày 25/4/2012: 13 giờ 30 phút - 17 giờ, tại Phòng 509 nhà A1, Trường ĐH Ngoại ngữ
Trường Đại học Ngoại ngữ: 43 sinh viên
1 Đỗ Thị Hải Hà 6/6/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01653118798 1
5 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/02/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 01678488472 1
6 Nguyễn Thị Tuyết Minh 21/12/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 01675828995 1
4
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
11 Ngô Thị hải Hà 13/02/1993 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01665886070 1
18 Trịnh Thị Thu Loan 16/09/1992 QH.2010F1 Tiếng Anh PD 1,775,000 01673451119 1
26 Bùi Thị Thanh Hiền 29/09/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 01644942481 1
27 Nguyễn Thi Hải Yến 26/07/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 01636799844 1
29 Trần Thị Phương Loan 10/8/1992 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 0985418509 1
31 Bùi Thị Tường Vui 1/8/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp PD 1,775,000 0987656934 1
32 Trần Thị Việt Nga 7/3/1992 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 0988662206 1
5
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
36 Đào Thị Hồng Nhật 11/3/1993 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 1646555193 1
2 Chu Thị Thanh Xuân 02/01/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01656.679.368 thanhxuan.domino@gmail.com 2
3 Ngô Khánh Chi 06/06/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01655.809.293 kiuty_baby@yahoo.com 2
4 Đào Thị Minh Huyền 26/12/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01655.995.336 2
9 Ngô Thị Lan Anh 15/09/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01258.456.856 2
13 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/04/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01687.249.890 2
6
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
17 Phạm Thị Loan 08/08/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01659.012.101 2
01693.533.304
18 Trịnh Thị Thanh 02/03/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 2
1
19 Nguyễn Hà Duy 07/03/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 0974.093.103 2
28 Nguyễn Hồng Anh 08/05/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01659.005.765 2
29 Dương Phương Linh 25/09/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01227.309.631 2
30 Nguyễn Thị Đào 02/12/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01635.669.128 2
31 Lê Thị Thu Hương 01/07/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01653.596.635 2
32 Trần Văn Luận 05/02/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01699.841.243 2
33 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/10/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01689.814.898 2
34 Ngô Mạnh Tiến 18/08/91 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 0936.232.669 1
35 Đặng Thị Thanh 18/07/92 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01213.116.012 dangthanh1807@yahoo.com 2
36 Hứa Thị Lan Giang 25/10/92 QH-2011-L CLC 1,975,000 01676.895.798 2
37 Nguyễn Lập Đức 10/02/92 QH-2011-L Luật CLC 1,975,000 01666.005.769 2
38 Lương Văn Trường 16/11/91 QH-2010-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01695.926.844 2
39 Phạm Văn Tuyên 05/05/92 QH-2010-L Luật học 1,975,000 2
40 Đinh Thị Thúy Phương 09/05/92 QH-2010-L Luật học 1,975,000 0977.834.969 1
Sáng ngày 26/4/2012: 8 giờ - 11 giờ 45 phút, tại Phòng 509 nhà A1 Trường ĐH Ngoại ngữ
7
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
Trường Đại học Kinh tế: 91 sinh viên
1 Quách Thị Mai 17/05/1993 QH-2011-E TCNH 2,205,000 01665856979 1
8
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
25 Bạch Thị Thanh Thanh 12/12/1991 QH-2009-E KTPT 1,260,000 1695305792 1
9
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
50 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 28/02/1991 QH-2009-E-KTĐN 1,890,000 01672859986 2
51 Phạm Thị Nhung 20/09/1993 QH-2011-E-KTQT 2,415,000 01646205580 2
10
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
75 Đinh Thị Tám 3/1/1993 QH - 2011- E Kinh tế 2,100,000 01649583648 2
76 Trịnh Thị Hằng 24/11/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,785,000 01643052421 2
Chiều ngày 26/4/2012: 13 giờ 30 phút - 18 giờ, tại Hội trường tầng 5 nhà H, Trường ĐHKHXH&NV
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: 41 sinh viên
4 Đinh Thị Ngọc Vân 8/4/1990 QH-2009-X Lưu trữ học và QTVP 4
11
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
7 Cao Thái Sơn 19/6/1991 QH-2010-X Công tác xã hội 2
9 Nguyễn Thị Hồng 15/10/1990 QH-2010-X Việt Nam học và Tiếng Việt 2
10 Đặng Thị Thủy 1/10/1992 QH-2010-X Việt Nam học và Tiếng Việt 2
15 Nguyễn Thị Huyên 8/12/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2
17 Nguyễn Thị Thơm 12/02/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2
18 Phan Thanh Diệp 04/06/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2
19 Hoàng Thị Mai 25/05/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2
22 Nguyễn Thị Hoàng Lan 15/3/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 2
12
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
32 Nguyễn Thị Nhàn 01/01/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 2
5 Nguyễn Thị Huyền Trang 1/7/1992 QH.2011. T - CN Sinh học 1,975,000 01672925334 2
12 Trương Thị Thu Hương 4/1/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01688825299 2
13 Trịnh Thị Thủy Tiên 28/8/1993 QH.2011. T - CN Sinh học 1,975,000 0943400445 2
13
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
15 Chu Thị Nhâm 6/2/1992 QH.2010.T- KH Môi trường 1,975,000 0973250720 2
23 Nguyễn Thị Vân Anh 7/10/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01679525691 2
38 Bùi Thị Hồng Hạnh 2/4/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 0989640570 2
39 Đinh Thị Thúy Lan 31/12/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01677344098 2
14
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
40 Đặng Anh Tuấn 2/5/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01278035715 2
45 Trần Thị Mùi 12/9/1991 QHT 2009 - Toán Tin UD 1,975,000 01649728522 1
46 Vũ Thị thúy Ngân 11/11/1993 QHT 2011 - Toán Tin ƯD 1,975,000 01635361553 1
48 Pham Thị Nhài 23/1/93 QHT 2011- Toán Tin Ứ D 1,975,000 01677509571 1
49 Lê Thị Kim Chi 16/6/93 QHT 2011 - KH Môi trường 1,975,000 01647492183 1
50 Tôn Thị Minh Thư 5/2/1993 QHT 2011 Địa chất 1,975,000 01696377557 1
51 Trần Thị Bích Ngọc 17/10/91 QHT 2009 - Toán Tin UD 1,975,000 0989261269 1
52 Phạm Thị Hiền 14/1/93 QHT 2011 - Toán Tin ƯD 1,975,000 01658965375 1
53 Bùi Thị Xuân 26/3/93 QHT 2011- Địa KT Địa MT 1,975,000 01677510771 1
55 Trịnh Thị Mai Hương 14/6/93 QHT2011 Địa chính 1,975,000 01688533884 1
56 Đoỗ Thị Nga 24/2/93 QHT 2011 Toán Tin ỨD 1,975,000 0987950856 1
57 Phạm Duy Huy Bình 7/10/1993 QHT 2011 Thủy Văn 1,975,000 01666228113 1
58 Nguyễn Thị Phương 13/7/93 QHT 2011 Sinh học 1,975,000 0973119511 1
59 Chử Thị Ngọc Mai 9/12/1993 QHT 2011 CN Sinh học 1,975,000 01667376475 1
60 Đoàn Thị Ngoan 14/02/93 QHT 2011 Hóa học 1,975,000 01659018664 1
61 Nguyễn Thị Hồng 10/4/1991 QHT 2009 KH Môi trường 1,975,000 01676949076 1
62 Tô Thị Mai Duyên 20/2/1991 QHT 2009 Sinh học 1,975,000 01254349288 1
15
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
65 Phạm Thi Lễ 11/11/1993 QHT 2011 Địa chất 1,975,000 01638943845 1
66 Phạm Thị Hậu 30/03/1992 QHT 2010 CN Hóa học 1,975,000 01677322085 1
67 Trịnh Thị Hiền 6/7/1992 QHT 2010 CN Hóa học 1,975,000 01693192852 1
68 Phaạm Thị Thúy 28/7/1993 QHT 2011 QT Sinh học 1,975,000 01674001548 1
70 Nguyễn Duy Uân 3/9/1990 QHT 2009 Toán Tim Ứ D 1,975,000 0985672602 1
71 Nguyễn Thị Trang 9/7/1993 QHT 2011 CN Sinh học 1,975,000 01668395104 1
72 Đặng Thị Thanh Hương 4/12/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 01676150493 1
73 Nguyễn Thị Thùy Trang 9/7/1992 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 0978659058 1
75 Đặng Thị Tuyết Lệ 11/1/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 0979397770 1
76 Nguyễn Thị Sen 14/6/1993 QHT 2011 CN Sinh học 1,975,000 01659015094 1
77 Nguyễn Thị Hoa 5/9/1991 QHT 2009 CN Hóa học 1,975,000 01693711915 1
78 Đào Văn Tuấn 5/9/1991 QHT 2009 Toán Tim Ứ D 1,975,000 01679317347 1
79 Nguyễn Thị Yến Hoa 11/1/1991 QHT 2009 Toán Tim Ứ D 1,975,000 01656120401 1
80 Nguyễn Thị Hồng Liên 24/6/1993 QHT 2011 Địa chất 1,975,000 01659018690 1
81 Hoàng Anh Việt 24/5/1993 QHT 2011 TT Môi trường 1,975,000 01683481939 1
82 Ngô Văn Tiềm 18/9/1991 QHT 2011 Địa KT Địa MT 1,975,000 01655996062 1
83 Nguyễn Bảo Khánh 23/9/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 01654939936 1
84 Ngô Thị Huyền 26/12/1992 QHT 2010 KH Môi trường 1,975,000 01667424669 1
86 Ninh Thị Thu 11/10/1993 QHt 2011 Toán học 1,975,000 01672695277 1
87 Nguyễn Thị Hương 28/10/1992 QHT 2010 Môi trường 1,975,000 01698492569 1
88 Nguyễn Ngọc Khánh 23/1/1992 QHT 2010 KH Môi trường 1,975,000 01664320427 1
89 Khuất Thị Tuấn 6/11/1993 QHT 2011 Toán học 1,975,000 01646572390 1
16
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
90 Chu Ngọc Yến 13/9/1993 QHT 2011 Toán học 1,975,000 01283176776 1
91 Phạm Thùy Dung 25/01/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 01657831061 2
Sáng ngày 27/4/2012: 8 giờ - 12 giờ, tại Hội trường tầng 5 nhà H, Trường ĐHKHXH&NV
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: 120 sinh viên
1 Trần Thị Huyền Trang 22/4/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1667557093 1
2 Nguyễn Thị Mơ 28/2/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1672654817 1
3 Kiều Thị Thùy Ly 28/6/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 985320837 1
4 Khuất Minh Nguyệt 7/10/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1667568442 1
5 Phùng Thu Hoài 8/11/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 972301472 1
6 Đỗ Thị Xuân 30/11/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1645259545 1
7 Dương Thị Lan 22/11/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1653389654 1
8 Ngô Thị Mãi 20/6/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1684992477 1
17
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
22 Trần Thị Hoa 11/8/1993 QH-2011-X Quốc tế học 1659117212 1
25 Phạm Thị Minh Tâm 1/5/1992 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 902175249 1
26 Nguyễn Thị Hạnh 9/12/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 0165 457 5738 1
30 Vũ Thị Bích Ngọc 14/10/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1659015501 1
31 Nguyễn Phương Nhiên 20/6/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1657776349 1
32 Đặng Thị Hồng 23/5/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1659018547 1
33 Ngô Thị Xiêm 3/5/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1675228539 1
34 Hoàng Thị Hương 14/7/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1667225775 1
35 Nông Thị Diệu Thu 13/9/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1653383641 1
36 Nguyễn Thị Thu Hoa 1/5/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 983819085 1
37 Nguyễn Thị Hiệp 16/10/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1635557735 1
38 Nguyễn Thị Hiền 22/8/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1633428507 1
39 Bùi Thị Anh 24/10/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1657243536 1
18
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
47 Đặng Thị Trang 19/8/1993 QH-2011-X Lịch sử 1667628307 1
19
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
72 Đặng Thị Tuyết Chinh 10/2/1992 QH-2011 Khoa học quản lý 0984303542 tuyetchinh92khql@gmail.com 1
73 Hoàng Thị Vân Anh 17/10/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01698061235 1
74 Đặng Thị Diễm 2/11/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 0979601401 gakon-ns@yahoo.com 1
75 Trịnh Thị Việt 22/1/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01669264842 viettrinh.NV@gmail.com 1
76 Lê Thị Thủy Nguyên 15/6/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01635452721 Thaonguyenxanh@gmail.com 1
79 Bùi Quý Việt 6/9/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01695777526 vietbeo93@gmail.com 1
80 Triệu Thị Quý 3/8/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01675963843 TrieuQuy3893@gmail.com 1
81 Trần Thị Hằng 7/1/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01679608047 trhangk56khql@gmail.com 1
82 Hoàng Thị Ngọc 18/12/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01685314783 Hoaban_1812@yahoo.com 1
84 Nguyễn Thị Quyên 24/4/1991 QH-2011 Khoa học quản lý 01685288717 nguyenquyen244.k56@gmail.com 1
85 Nguyễn Thị Thủy 29/4/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01677932955 thuyphutho.1286@gmail.com 1
86 Đỗ Thị Tuyết Lan 25/6/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01658879727 lankute.phrang@gmail.com 1
87 Nguyễn Thị Tâm 12/7/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01646282462 nguyenthitam.k56khql@gmail.com 1
88 Nguyễn Thị Bích Liên 8/11/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01676646236 bichlienk56khql@yahoo.com.vn 1
89 Vũ Thị Thanh Chúc 2/12/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 0972113257 thanhchuck56khql@gmail.com 1
93 Hoàng Thị Hải 9/2/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01657976210 hoangthanhhaik56@yahoo.com 1
94 Nguyễn Thị Hà Kiều Oanh 8/10/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01669316172 1
95 Nguyễn Thị Trang 20/10/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01683871344 trangnguyen.56@gmail.com 1
20
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
97 Trần Thị Thúy Vân 26/2/1993 QH-2011 Đông phương học 1687932692 1
99 Nguyễn Thị Minh Phương 17/1/1993 QH-2011 Đông phương học 1645021394 1
100 Nguyễn Thị Yên 13/5/1993 QH-2011 Đông phương học 1662450648 1
101 Giang Hùng Thắng 17/1/1987 QH-2011 Đông phương học 976457370 1 Bổ sung CMTND, Hộ khẩ
102 Bùi Thị Mai Hồng 6/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1674654565 1
103 Nguyễn Thị Thành Lý 22/3/1993 QH-2011 Đông phương học 1636029557 1
104 Dương Ngô Vân Anh 29/4/1993 QH-2011 Đông phương học 1685221993 1
105 Lê Thị Hồng Năm 17/4/1992 QH-2011 Đông phương học 1668439929 1
106 Nguyễn Thị Hải 28/10/1993 QH-2011 Đông phương học 1645937954 1
107 Trần Thị Lan 15/6/1992 QH-2011 Đông phương học 1676342220 1
108 Lương Thị Thảo 21/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1657606998 1
109 Nguyễn Thị Oanh 16/9/1993 QH-2011 Đông phương học 1633875886 1
110 Nguyễn Thị Huyền 5/5/1993 QH-2011 Đông phương học 973681439 1
111 Đinh Thị Huệ 14/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1657161525 1
112 Trần Thị Ngọc 19/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1658991861 1
113 Nguyễn Phương Huyền 4/1/1993 QH-2011 Đông phương học 1663983924 1
115 Nguyễn Thị Thu Trang 7/9/1993 QH-2011 Đông phương học 1698252489 1
116 Trần Thị Tho 1/5/1993 QH-2011 Đông phương học 1688041984 1
117 Tô Thị Ngọc Ánh 8/10/1993 QH-2011 Đông phương học 986377042 1
Chiều ngày 27/4/2012: 13 giờ - 18 giờ tại Hội trường tầng 5 nhà H, Trường ĐHKHXH&NV
21
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: 122 sinh viên
121 Đậu Thị Hiền 11/7/1992 QH-2011 Xã hội học 1673887335 1
124 Đinh Thị Huyền Nhung 1/3/1993 QH-2011 Xã hội học 1654568572 1
131 Đinh Thị Quỳnh Trang 17/8/1993 QH-2011 Xã hội học 978270323 1
139 Đinh Thị Hồng Minh 7/7/1993 QH-2011 Xã hội học 982324390 1
141 Nguyễn Thị Như Hoa 26/8/1992 QH-2011 Xã hội học 1675788764 1
22
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
145 Hoàng Thị Dung 18/5/1991 QH-2011 Xã hội học 1647402862 1
147 Trịnh Thị Phương Oanh 5/3/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655255019 1
148 Nguyễn Đình Trình 21/9/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1
149 Ngô Văn Thành 4/7/1991 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 975059862 1
150 Vũ Phương Thảo 30/6/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1
151 Bùi Thu Trang 7/3/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1659342766 1
152 Hoàng Duy Đại 13/2/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1674549847 1
153 Trần Thị Thắm 7/8/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1
154 Nguyễn Thị Mai Lan 21/4/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1649517436 1
155 Ngô Thị Yến 24/10/1992 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1665890140 1
156 Nguyễn Thị My 13/4/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 983267354 1
157 Vũ Thị Kim Ngân 6/10/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655378174 3503711576 1
158 Vũ Thị Thu Huyền 18/9/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1685378615 1
159 Đào Thị Thơm 22/10/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1678037255 1
160 Lê Thị Thu 25/2/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1647552240 1
161 Bùi Thị Yến 19/8/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1
162 Nguyễn Thị Trà My 26/10/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1696664181 1
163 Nguyễn Thị Hải 20/9/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1
164 Hoàng Kim Oanh 17/7/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655830781 1
165 Trần Thị Ngoan 15/1/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 986270205 1
166 Nguyễn Thị Huê 28/12/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655084253 1
167 Đinh Thị Yến 20/11/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1672802082 1
23
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
170 Đặng Thị Thu Oanh 1/9/1991 QH-2011 Hán Nôm 987978335 1
172 Nguyễn Thị Hạnh Liên 3/9/1993 QH-2011 Hán Nôm 393859677 1
173 Trần Thị Mai Loan 30/8/1993 QH-2011 Hán Nôm 1687466615 1
177 Nguyễn Thị Phương Lan 26/11/1992 QH-2011-X Văn học 0987355675 1
182 Nguyễn Thị Quý Vui 1/9/1992 QH-2011-X Văn học 01667542830 1
191 Nguyễn Thị Tươi 11/11/1992 Thông tin - Thư viện 1699191935 1
192 Lương Thị Ánh 9/8/1992 Thông tin - Thư viện 1684028799 1
193 Dương Thị Quý 25/3/1993 Thông tin - Thư viện 1668202027 1
194 Trần Thị Phương Thuỳ 6/10/1993 Thông tin - Thư viện 986193006 1
24
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
195 Dương Thị Ngân 13/5/1993 Thông tin - Thư viện 949220369 1
196 Phạm Thị Phương Thảo 16/11/1993 Thông tin - Thư viện 1656129937 1
197 Nguyễn Thị Bích Điệp 10/10/1993 Thông tin - Thư viện 1692988693 1
199 Trần Thị Ngọc 14/4/1993 Thông tin - Thư viện 1643345895 1
201 Nguyễn Đức Trung 22/10/1992 Thông tin - Thư viện 1638356052 1
202 Nguyễn Thị Xuân 2/1/1993 Thông tin - Thư viện 1696100368 1
203 Bùi Thị Nga 10/10/1993 Thông tin - Thư viện 1676843982 1
204 Nguyễn Thị Thu Trang 20/11/1993 Thông tin - Thư viện 1636315696 1
205 Phạm Thị Thái 6/2/1993 Thông tin - Thư viện 983765417 1
206 Bùi Thị Mai Lan 1/12/1993 Thông tin - Thư viện 1674733586 1
208 Bùi Thị Kim Nhi 20/11/1993 Khoa học quản lý 1678182101 1
209 Đinh Thị Lan Anh 2/11/1993 Khoa học quản lý 1644731952 1
210 Chu Thị Ngọc Mến 10/8/1992 Công tác xã hội 1683032920 1
215 Hoàng Thị Điệp Anh 20/1/1993 Công tác xã hội 1699139960 1
216 Nguyễn Thị Thanh Ánh 6/2/1992 Công tác xã hội 1644132377 1
219 Đoàn Thị Quỳnh Mai 5/2/1992 Công tác xã hội 1657717291 1
25
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
220 Nguyễn Văn Tùng 18/9/1991 Công tác xã hội 974210627 1
240 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8/11/1993 Công tác xã hội 1695006982 1
Lưu ý: Những sinh viên còn thiếu Hộ khẩu, Chứng minh thư đề nghị nộp bổ sung tại Phòng 408 Nhà điều hành ĐHQGHN, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy trước ngày 25/4/2012
26
, Hộ khẩu
27