You are on page 1of 27

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ HỢP ĐỒNG VAY VỐN KHÔNG LÃI SUẤT TỪ NGÂN HÀNG UOB LẦN THỨ 5

ĐỢT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2011-2012

Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
Sáng ngày 25/4/2012: 8 giờ - 11 giờ 45 phút tại Phòng 509 nhà A1, Trường Đại học Ngoại ngữ
Trường Đại học Ngoại ngữ: 59 sinh viên
1 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/11/1993 QH.2011.F1 TA TCNH 1,775,000 04.66833843 1

2 Ngô Thị Lành 28/10/1992 QH.2011.F1 SPTA 1,775,000 01689549359 1

3 Vũ Thị Loan 14/02/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01653954105 1

4 Nguyễn Thị Thủy 3/1/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01639362262 1 Bổ sung hộ khẩu

5 Phạm Thị Nhã 29/03/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01676278131 1


6 Nguyễn Thị Hương 12/4/1993 QH.2011.F1 SPTA 1,775,000 01698085699 1

7 Nguyễn Văn Hòa 11/1/1993 QH.2011F1 TA TCNH 1,775,000 01695783848 1

8 Nguyễn Thanh Hải 15/07/1993 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 0210.3828347 1

9 Đặng Thị Huyền Trang 26/06/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01675827771 1

10 Cao Thị Thu Hiền 21/08/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 1 Bổ sung hộ khẩu
11 Vũ Thị Nga 20/02/1993 QH.2011.F1 SPTA 1,775,000 01665848301 1

12 Đỗ Thị Dung 25/12/1993 QH.2011.F1 TA TCNH 1,775,000 1

13 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/10/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01669886442 1

14 Trịnh Kiều Anh 10/10/1993 QH.2011.T.CQ SH 1,775,000 04.33604155 1

15 Trần Thị Hoan 18/11/1993 QH.2011.F1 SPTA 1,775,000 01698060493 1

16 Trần Thị Nhàn 3/3/1993 QH.2011F1 Tiếng Đức 1,775,000 01698990172 1

17 Hoàng Thị Huế 10/3/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 01205594940 1

18 Vũ Thị Liên 11/3/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 01674178241 1

19 Phạm Tiến Long 12/9/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01676342505 1

1
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
20 Nguyễn Thị Lam 30/06/1993 QH.2011F1 Hàn Quốc 1,775,000 01232567850 1

21 Nguyễn Thị Diệu Linh 5/8/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01658659207 1

22 Ngô Thị Thu Hoài 17/03/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 0973023249 1

23 Nguyễn Thị Chang 10/4/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 0986870374 1 Bổ sung hộ khẩu
24 Hoàng Thúy Nga 1/2/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 0986506478 1

25 Phạm Thị Dinh 19/07/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01663340388 1

26 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 24/09/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01259682489 1

27 Phạm Hồng Hạnh 26/08/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01666250274 1 Bổ sung hộ khẩu

28 Trần Thị Tố Uyên 8/9/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01215300589 1

29 Bùi Thị Xuân Hương 23/11/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01693518943 1

30 Nguyễn Thị Vân 15/031993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 1


31 Bùi Thị Lan 17/02/1993 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01645854032 1

32 Lương Thị Lan 22/07/1993 QH.2011.F1 TA TCNH 1,775,000 01666563780 1

33 Trần Thị Huế 4/4/1992 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 01667664861 1

34 Đặng Thị Luyến 22/09/1993 QH.2011.F1 TA TCNH 1,775,000 01694199579 1

35 Dương Phương Anh 23/03/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01656730393 1

36 Hà Thị Kiều Anh 23/04/1994 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01646520430 1

37 Nguyễn Thị Hà 24/07/1993 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01656700827 1

38 Lương Huyền Trang 22/08/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01674185205 1

39 Phạm Thị Xuân 4/4/1993 QH.2011F1 Tiếng Đức 1,775,000 01659992844 1

40 Nguyễn Thị Trang 10/2/1992 QH.2011F1 Tiếng Hàn PD 1,775,000 01646420900 1

41 Nguyễn Thị Duyên 10/5/1993 QH.2011F1 Tiếng Đức 1,775,000 01695791664 1

42 Đoàn Thị Hà 6/10/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01699982736 1

43 Trịnh Thị Luyên 1/3/1993 QH.2011F1 Tiếng HQ 1,775,000 01663647319 1

44 Lê Thị Ngọc Yến 2/8/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp 1,775,000 1

2
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
45 Hà Thị Hương 16/03/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp 1,775,000 01667578911 1

46 Nguyễn Thị Quỳnh 11/1/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01273452565 1

47 Nguyễn Thị Nhung 3/5/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp 1,775,000 0978287919 1

48 Vũ Thị Chi 20/03/1993 QH.2011.F1 SPTA 1,775,000 01649178588 1

49 Trần Lan Giang 4/7/1992 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 01698403811 1

50 Vũ Hải Oanh 17/04/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 01685312019 1

51 Trần Thị Thanh Huệ 24/12/1992 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01697606954 1

52 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/11/1991 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01649554366 1

53 Ngô Thị Dinh 9/10/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01669480019 1

54 Nguyễn Thị Trang 6/4/1993 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 01644173155 1

55 Nguyễn Thị Hậu 1/4/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01654548304 1


56 Nguyễn Thị Liễu 5/3/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp 1,775,000 01688106292 1

57 Trần Thị Phượng 10/8/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp 1,775,000 01639582481 1

58 Đàm Thị Liên 27/12/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 1

59 Đỗ Thị Hoàng Kim 27/11/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 1


Trường Đại học Công nghệ: 22 sinh viên
1 Trần Minh Sơn 05/07/1990 QH-2008-I/CQ-CA 1,975,000 01689985173 sontm.uet.vnu@gmail.com 2

2 Trần Thị Ngọc Hoa 21/10/1990 QH-2008-I/CQ-Đ 1,975,000 0912 201 090 hoattn90@gmail.com 2

3 Hồ Quang Sáng 15/12/1990 QH-2008-I/CQ-H 1,975,000 01696609888 sanghq_53.uet@yahoo.com.vn 1

4 Nguyễn Hoàng Tín 10/12/1991 QH-2009-I/CQ-Đ 1,975,000 01266086729 tinnh_54@vnu.edu.vn 2

5 Trần Khắc Huân 21/07/1991 QH-2009-I/CQ-M 1,975,000 01674651859 huantk_54@vnu.edu.vn 1

6 Nguyễn Thị Xuyến 13/02/1992 QH-2010-I/CQ-CC 1,975,000 01694499778 xuyenit55@gmail.com 1

7 Nguyễn Quang Thái 08/04/1991 QH-2010-I/CQ-H 1,975,000 01649636156 thainq_55@vnu.edu.vn 1

8 Bùi Thái Tài 06/02/1992 QH-2011-I/CQ-CA 1,975,000 01675895437 taibt_56@vnu.edu.vn 1

9 Đặng Thị Ngọc 20/12/1993 QH-2011-I/CQ-CB 1,975,000 01633927159 ngocdt_56@vnu.edu.vn 1

3
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
10 Hoàng Văn Tiến 03/06/1993 QH-2011-I/CQ-CB 1,975,000 01644474363 tienhvk56@gmail.com 1
11 Phan Văn Thanh 09/01/1993 QH-2011-I/CQ-CC 1,975,000 01638949193 thanhpv_56@vnu.edu.vn 1

12 Trần Quang Trường 13/12/1992 QH-2011-I/CQ-CC 1,975,000 1649872627 truongtq_56@vnu.edu.vn 1

13 Lê Thị Hoài 13/08/1992 QH-2011-I/CQ-CD 1,975,000 01667158240 hoailt_56@vnu.edu.vn 1

14 Ngô Văn Nhân 25/09/1993 QH-2011-I/CQ-CD 1,975,000 01672233500 nhannv_56@vnu.edu.vn 1

15 Đỗ Xuân Thắng 27/11/1993 QH-2011-I/CQ-CD 1,975,000 01646899868 doxuanthang@hotmail.com 1

16 Phạm Văn Doanh 08/05/1993 QH-2011-I/CQ-Đ 1,975,000 01647080016 1

17 Hoàng Như Đồng 11/04/1993 QH-2011-I/CQ-Đ 1,975,000 01685482484 triangulum93@yahoo.com 1

18 Lê Thế Anh Tấn 25/11/1993 QH-2011-I/CQ-Đ 1,975,000 01672705192 tanlta_56@vnu.edu.vn 1

19 Nguyễn Mạnh Hiếu 11/04/1991 QH-2011-I/CQ-V 1,975,000 01216281321 hieunm_56@vnu.edu.vn 1

20 Lê Vũ 19/03/1993 QH-2011-I/CQ-V 1,975,000 01632249818 vul_56@vnu.edu.vn 1

21 Nguyễn Văn Út 12/08/1990 QH-2011-I/CQ-M 1,975,000 0168754451 utnv_56@vnu.edu.vn 1

22 Nguyễn Trọng Thao 29/8/1992 QH-2010-I/CQ 1,975,000 0986874015 2 Bổ sung bảng điểm

Chiều ngày 25/4/2012: 13 giờ 30 phút - 17 giờ, tại Phòng 509 nhà A1, Trường ĐH Ngoại ngữ
Trường Đại học Ngoại ngữ: 43 sinh viên
1 Đỗ Thị Hải Hà 6/6/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01653118798 1

2 Nguyễn Quang Bắc 16/08/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01696251715 1

3 Hồ Thị Luyện 24/07/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp 1,775,000 01647730833 1

4 Nguyễn Thị Mai 25/10/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 0953565028 1

5 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/02/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 01678488472 1

6 Nguyễn Thị Tuyết Minh 21/12/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 01675828995 1

7 Trần Thị Thu Hiền 22/01/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01235494829 1

8 Bùi Thị Thư 14/04/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01655241232 1

9 Bùi Thị Hoa 14/12/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 01646071310 1

10 Hoàng Thị Lõn 19/08/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 0984924230 1

4
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
11 Ngô Thị hải Hà 13/02/1993 QH.2011F1 Tiếng Anh 1,775,000 01665886070 1

12 Phan Thị Huệ 27/2/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 01638065631 1

13 Nguyễn Việt Mỹ 18/12/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 01676367686 1

14 Trần Thị Minh Kha 7/12/1993 QH.2011.T.CQ 1,775,000 0973508554 1

15 Nguyễn Thị Hương 23/08/1992 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 1983288601 1

16 Hoàng Thị Huyền 30/03/1993 QH.2011F1 Tiếng Đức 1,775,000 01683899510 1

17 Vũ Thị Thùy Dung 23/04/1991 QH.2011F1 Tiếng Anh PD 1,775,000 01649590741 1

18 Trịnh Thị Thu Loan 16/09/1992 QH.2010F1 Tiếng Anh PD 1,775,000 01673451119 1

19 Đỗ Thị Kim Trang 25/08/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01642128695 1

20 Nguyễn Thị Duyên 20/11/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung PD 1,775,000 01648475636 1

21 Trương Thị Mến 19/12/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01675820587 1


22 Vũ Thị Thu Hương 19/06/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01657496101 1

23 Nguyễn Thị Hồng 13/02/1993 QH.2011F1 Tiếng Đúc PD 1,775,000 01674457841 1

24 Đặng Thị Lệ Quyên 1/4/1993 QH.2011F1 Tiếng Đúc 1,775,000 01579343967 1

25 Hoàng Thị Hiền 20/09/1993 QH.2011F1 Tiếng Trung PD 1,775,000 01683614168 1

26 Bùi Thị Thanh Hiền 29/09/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 01644942481 1

27 Nguyễn Thi Hải Yến 26/07/1993 QH.2011F1 Tiếng Nhật 1,775,000 01636799844 1

28 Hoàng Thị Thùy 26/01/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 01686938913 1

29 Trần Thị Phương Loan 10/8/1992 QH.2011F1 Tiếng Trung 1,775,000 0985418509 1

30 Hoàng Thị Bích Hồng 24/03/1993 QH.2011F1 TA KTQT 1,775,000 0124.285.7969 1

31 Bùi Thị Tường Vui 1/8/1993 QH.2011F1 Tiếng Pháp PD 1,775,000 0987656934 1

32 Trần Thị Việt Nga 7/3/1992 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 0988662206 1

33 Lưu Thị Huyền 4/7/1993 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 01686022134 1

34 Đỗ Thị Thuỳ Dương 20/04/1993 QH.2011F1 TA QTKD 1,775,000 0972005086 1

35 Lê Thị Mai Trang 12/9/1993 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 1667969599 1

5
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
36 Đào Thị Hồng Nhật 11/3/1993 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 1646555193 1

37 Khương Thị Huệ 10/4/1993 QH.2011F1 TA TCNH 1,775,000 1689757948 1

38 Nguyễn Minh Tuấn 31/10/1993 QH.2011F1 Tiếng Đức 1,775,000 1654815417 1

39 Trần Thu Hường 19/05/1993 QH.2011F1 Tiếng Nga PD 1,775,000 1

40 Ngô Thị Diễm 15/01/1992 QH.2011F1 TA TCNH 1,775,000 1

41 Trần Thị Hương 30/8/1993 QH-2011-F tiếng Anh PD 1,775,000 151976144 1

42 Bùi Thị Ngân 15/4/1992 QH-2011-F tiếng Nga 1,775,000 132218237 1

43 Bùi Thị Loan 19/11/1993 QH-2011-F tiếng Anh KT qte 1,775,000 1


Khoa Luật: 40 sinh viên
1 Trương Hà My 16/09/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01696.458.793 2

2 Chu Thị Thanh Xuân 02/01/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01656.679.368 thanhxuan.domino@gmail.com 2

3 Ngô Khánh Chi 06/06/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01655.809.293 kiuty_baby@yahoo.com 2

4 Đào Thị Minh Huyền 26/12/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01655.995.336 2

5 Nguyễn Quốc Mạnh 17/02/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 0975.155.046 2

6 Nguyễn Thị Nhung 24/08/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01675.106.463 2

7 Lê Thị Phương 14/01/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01658.977.610 2

8 Phạm Thị Tình 30/10/92 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01668.154.113 2

9 Ngô Thị Lan Anh 15/09/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01258.456.856 2

10 Hoàng Dương Ngọc 03/12/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01638.824.913 2

11 Ma Thị Hồng Nhung 23/10/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01688.981.861 2

12 Nguyễn Thị Thảo 16/10/86 QH-2011-L Luật học 1,975,000 0974.059.343 2

13 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/04/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01687.249.890 2

14 Bùi Thị Hương 08/10/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01647.534.554


15 Trần Thùy Dung 14/03/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01684.758.316 2

16 Nguyễn Văn Tuân 01/06/92 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01638.806.484 2

6
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
17 Phạm Thị Loan 08/08/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01659.012.101 2
01693.533.304
18 Trịnh Thị Thanh 02/03/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 2
1
19 Nguyễn Hà Duy 07/03/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 0974.093.103 2

20 Nguyễn Thị Hạnh 11/06/93 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01632.135.134 2

21 Giáp Thị Thùy Dung 23/08/93 QH-2011-L CLC 1,975,000 01643.767.092 2

22 Nguyễn Thị Ngân 05/02/93 QH-2011-L CLC 1,975,000 01695.338.189 nguyenthingank56@gmail.com 2

23 Ngô Thị Thúy 21/03/93 QH-2011-L CLC 1,975,000 01682.985.325 2

24 Ngô Thị Liên 23/06/93 QH-2011-L CLC 1,975,000 0984.505.514 2

25 Thái Thị Phương Thảo 11/07/92 QH-2011-L CLC 1,975,000 01213.116.012 2

26 Nguyễn Thị Tình 15/03/92 QH-2011-L Luật học 1,975,000 01648.989.178 2

27 Hoàng Minh Nguyệt 04/05/93 QH-2011-L 1,975,000 01688.092.972 2

28 Nguyễn Hồng Anh 08/05/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01659.005.765 2

29 Dương Phương Linh 25/09/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01227.309.631 2

30 Nguyễn Thị Đào 02/12/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01635.669.128 2

31 Lê Thị Thu Hương 01/07/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01653.596.635 2
32 Trần Văn Luận 05/02/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01699.841.243 2
33 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/10/93 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01689.814.898 2
34 Ngô Mạnh Tiến 18/08/91 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 0936.232.669 1
35 Đặng Thị Thanh 18/07/92 QH-2011-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01213.116.012 dangthanh1807@yahoo.com 2
36 Hứa Thị Lan Giang 25/10/92 QH-2011-L CLC 1,975,000 01676.895.798 2
37 Nguyễn Lập Đức 10/02/92 QH-2011-L Luật CLC 1,975,000 01666.005.769 2
38 Lương Văn Trường 16/11/91 QH-2010-L Luật Kinh doanh 1,975,000 01695.926.844 2
39 Phạm Văn Tuyên 05/05/92 QH-2010-L Luật học 1,975,000 2
40 Đinh Thị Thúy Phương 09/05/92 QH-2010-L Luật học 1,975,000 0977.834.969 1
Sáng ngày 26/4/2012: 8 giờ - 11 giờ 45 phút, tại Phòng 509 nhà A1 Trường ĐH Ngoại ngữ

7
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
Trường Đại học Kinh tế: 91 sinh viên
1 Quách Thị Mai 17/05/1993 QH-2011-E TCNH 2,205,000 01665856979 1

2 Bùi Hữu Hưng 4/10/1991 QH-2011-E TCNH-LK 2,700,000 01649645420 1

3 Đoàn Thị Hằng 9/27/1991 QH-2011-E TCNH-LK 2,700,000 01688572313 1

4 Trần Thị Trang 1/29/1993 1,600,000 0912941591 1


QH-2011-E Kế toán
5 Đinh Thiện Phước 8/23/1993 1,995,000 01646421432 1
QH-2011-E Kế toán
6 Thái Thị Lê 3/13/1993 1,365,000 03696350360 1
QH-2011-E TCNH
7 Hoàng Thị Hạnh 2/11/1993 1,365,000 01659274155 1
QH-2011-E TCNH
8 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7/26/1993 QH-2011-E TCNH 1,470,000 0918102611 2

9 Hoàng Thu Thảo 8/7/1993 QH-2011-E TCNH 2,205,000 0210-3661050 2

10 Phạm Văn Tâm 7/22/1990 QH-2010-E QTKD 4,480,000 01665935341 2

11 Nguyễn Thị Vân 6/12/1993 QH-2011-E QTKD 4,480,000 01664962608 2

12 Phạm Thị Tươi 9/23/1993 QH-2011-E QTKD 4,480,000 0316-607328 2

13 Nguyễn Thị Thảo 11/12/1993 QH-2011-E QTKD 4,480,000 01239405392 2

14 Trịnh Thị Phương Lan 1/21/1990 QH-2008-E QTKD


4,480,000 01694965890 2

15 Phạm Lâm Hoàng 2/17/1992 QH-2011-E QTKD 4,480,000 0979173389 1

16 Nguyễn Thị Hồng Vân 4/18/1993 QH-2011-E QTKD 4,480,000 01685313544 1

17 Trần Văn Hiếu 2/10/1993 QH-2011-E QTKD 4,480,000 01636306587 1

18 Nguyễn Trung Hà 3/27/1992 QH-2010-E QTKD 4,480,000 0983992273 1

19 Hoàng Huy Toàn 10/4/1993 QH-2011-E QTKD 4,480,000 036-3733493 1

20 Nguyễn Thị Giang 1/28/1992 QH-2010-E QTKD 4,480,000 01689192515 1

21 Đỗ Thị Thanh Thuỷ 2/10/1990 QH-2009-E QTKD-LK 1,350,000 01686100290 2

22 Đỗ Thị Dung 7/13/1989 QH-2008-E KTPT 2,415,000 0977648002 2

23 Ngô Thị Huệ 12/12/1990 QH-2009-E KTPT 2,205,000 0982774505 2

24 Bùi Thị Nga 9/12/1993 QH-2011-E KTPT 1,260,000 1675894079 2

8
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
25 Bạch Thị Thanh Thanh 12/12/1991 QH-2009-E KTPT 1,260,000 1695305792 1

26 Nguyễn Đức Tâm 9/25/1991 QH-2010-E KTPT 1,680,000 0985697306 1

27 Phạm Thị Hà 7/19/1992 QH-2010-E KTPT 2,835,000 1663577531 1

28 Nguyễn Thị Hồng Vân 10/24/1993 QH-2011-E KTPT 1,995,000 0977796151 1

29 Đỗ Thị Thanh Huyền 7/11/1993 QH-2011-E KTPT


1,470,000
1659710682 1

30 Khuất Trọng Nghĩa 4/16/1992 QH-2010-E KTPT


2,100,000
0989624492 1

31 Nguyễn Thuý Nhị 4/2/1993 1,680,000 01647217212 2


QH-2011-E KTPT
32 Ngô Thị Hiền 1,995,000 2
11/8/1993 QH-2011-E KTPT 0973358445
33 Bùi Trung Đức 5/24/1993 1,995,000 01699153253 2
QH-2011-E KTPT
34 Mai Thị Lan Anh 4/19/1992 QH-2010-E-KTĐN 2,100,000 01675824883 2

35 Nguyễn Xuân Bắc 21/10/1993 QH-2011-E-KTQT 1,785,000 0974188992 2

36 Nguyễn Thị Bích 10/07/1993 QH-2011-E-KTQT 2,100,000 01668060570 2

37 Nguyễn Thị Châu 30/07/1993 QH-2011-E-KTQT 1,785,000 01698352557 2

38 Nguyễn Thị Chinh 8/8/1992 QH-2011-E KTĐN - LK 675,000 2

39 Nguyễn Bảo Chung 23/09/1992 QH-2010-E-KTĐN 2,100,000 01669716384 2

40 Hà Văn Đạt 24/02/1992 QH-2011-E-KTQT 1,785,000 01689482586 2

41 Bùi Thị Phương Dinh 17/08/1992 QH-2010-E-KTĐN 1,995,000 01675097052 2

42 Nguyễn Thanh Hà 14/12/1993 QH-2011-E-KTQT 1,995,000 01675923827 2

43 Ngô Thị Hoài 9/6/1992 QH-2010-E-KTĐN 2,100,000 1688595692 2

44 Trần Thị Hồng 24/03/1991 QH-2010-E KTĐN - LK 1,125,000 01649837446 2

45 Nho Thị Thanh Hương 15/07/1993 QH-2011-E-KTQT-CLC 1,680,000 01665103161 1

46 Nguyễn Diệu Linh 07/07/1993 QH-2011-E-KTQT 2,520,000 0975592946 2

47 Nguyễn Thị Luân 24/03/1991 QH-2010-E-KTĐN 2,415,000 01672729060 2

48 Vũ Thị Kim Ngân 26/10/1993 QH-2011-E-KTQT 1,785,000 0977631367 1

49 Phạm Thị Ngân 10/1/1993 QH-2011-E-KTQT 1,995,000 01662550826 2

9
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
50 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 28/02/1991 QH-2009-E-KTĐN 1,890,000 01672859986 2
51 Phạm Thị Nhung 20/09/1993 QH-2011-E-KTQT 2,415,000 01646205580 2

52 Mai Thị Nhung 10/2/1993 QH-2011-E-KTQT 2,100,000 01679156916 2

53 Nguyễn Thị Phương 17/04/1990 QH-2009-E-KTĐN 1,470,000 0974243285 2

54 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7/12/1992 QH-2010-E-KTĐN 1,680,000 0972250560 1

55 Lưu Thị Thảo 03/01/1991 QH-2009-E-KTĐN 1,680,000 01649588626 2

56 Trịnh Thị Thủy 20/06/1993 QH-2011-E-KTQT 2,100,000 01688350868 2

57 Vũ Thị Ngọc Thủy 24/11/1991 QH-2009-E-KTĐN 1,470,000 01649721602 2

58 Nguyễn Minh Trang 17/11/1991 QH-2011-E KTĐN - LK 1,350,000 01674538865 2

59 Hoàng Thị Hương Trang 19/09/1992 QH-2011-E-KTQT 1,890,000 01679972855 2

60 Vũ Văn Trung 12/4/1994 QH-2011-E-KTQT-CLC 1,680,000 01683451819 2

61 Lại Đức Tuấn 30/06/1993 QH-2011-E-KTQT 1,785,000 01689280486 2

62 Nguyễn Thị Tuyết 29/08/1992 QH-2010-E-KTĐN 1,575,000 01677722961 2

63 Phùng Thị Vân 2/3/1992 QH-2010-E-KTĐN 2,205,000 01656174709 2

64 Nguyễn Trọng Vinh 01/11/1992 QH-2011-E-KTQT 1,785,000 0983736215 2

65 Nguyễn Văn Vượng 18/05/1992 QH-2010-E-KTĐN 1,680,000 01289318734 2

66 Nguyễn Văn Sáng 2/16/1993 QH-2011-E-KTQT 1,785,000 01649242220 1

67 Cáp Thị Dịu 7/7/1993 1,785,000 2


QH-2011-E KTQT 01646444104
68 Nguyễn Yến Chi 8/2/1991 1,800,000 2
QH-2010-E KTĐN-LK 0985589925
69 Lê Thị Hà 9/6/1991 QH-2011-E KTĐN-LK 2,025,000 01646432096 1

70 Ngô Thị Hoà 10/1/1993 QH - 2011- E Kinh tế 2,415,000 0975387232 2

71 Đinh Thị Duyên 8/6/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,995,000 01667937692 2

72 Nguyễn Thị Thu Phương 19/06/1993 QH - 2011- E Kinh tế 2,100,000 01686966973 2

73 Nguyễn Ngọc Diệp 11/12/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,470,000 01255083017 2

74 Ninh Thị Mai 10/4/1993 QH - 2011- E Kinh tế 2,205,000 01655896523 2

10
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
75 Đinh Thị Tám 3/1/1993 QH - 2011- E Kinh tế 2,100,000 01649583648 2
76 Trịnh Thị Hằng 24/11/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,785,000 01643052421 2

77 Nguyễn Thị Phượng 10/7/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,575,000 01675400233 2

78 Hoàng Thanh Loan 4/7/1993 QH - 2011- E Kinh tế 2,100,000 01672312404 2

79 Lê Thị Phượng 5/10/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,890,000 01655629328 2

80 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 9/9/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,890,000 01696989899 2

81 Vũ Thị Quy 6/8/1993 QH - 2011- E Kinh tế 2,205,000 01633369393 2

82 Nguyễn Thị Hiền 8/5/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,995,000 01659014145 2

83 Nguyễn Thị Chi 20/09/1993 QH - 2011- E Kinh tế 1,575,000 0973980345 2

84 Trần Thị Bảy 1/5/1989 QH-2008-E KTCT 1,875,000 01689925170 2

85 Nguyễn Thị Bích Phượng 20/12/1992 QH-2010- E KTCT 3,500,000 01668637240 2

86 Nguyễn Thị Thương 1/8/1991 QH-2010-E KTCT 2,835,000 0974074713 2

87 Nguyễn Thanh Nga 7/12/1990 QH-2008-E KTCT 4,575,000 01689977504 3

88 Ngô Thị Tiếp 15/10/1989 QH-2008-E KTCT 525,000 0985843089 2

89 Bùi Thị Diễm 26/05/1993 QH-2011-E Kinh tế 1,890,000 01687012358 1

90 Lê Thị Thắm 10/8/1991 QH-2009-E Kinh tế 3,600,000 01695621674 2

91 Nguyễn Thị Kim Hoa 15/5/1992 QH-200-E TCNH 2,835,000 01692813834 1

Chiều ngày 26/4/2012: 13 giờ 30 phút - 18 giờ, tại Hội trường tầng 5 nhà H, Trường ĐHKHXH&NV

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: 41 sinh viên

1 Đào Thị Mơ 10/12/1989 QH-2008-X Văn học 5

2 Cù Văn Trung 14/11/1989 QH-2008-X Chính trị học 5

3 Hoàng Thị Nhung 15/10/1991 QH-2009-X Thông tin - Thư viện 4

4 Đinh Thị Ngọc Vân 8/4/1990 QH-2009-X Lưu trữ học và QTVP 4

5 Lương Thị Nga 19/01/1991 QH-2009-X Báo chí và Truyền thông 4

6 Nguyễn Thị Thắm 26/02/1991 QH-2009-X Báo chí và Truyền thông 3

11
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
7 Cao Thái Sơn 19/6/1991 QH-2010-X Công tác xã hội 2

8 Đỗ Thị Hoa 30/6/1992 QH-2010-X Việt Nam học và Tiếng Việt 2

9 Nguyễn Thị Hồng 15/10/1990 QH-2010-X Việt Nam học và Tiếng Việt 2

10 Đặng Thị Thủy 1/10/1992 QH-2010-X Việt Nam học và Tiếng Việt 2

11 Ngô Gia Thức 13/01/1987 QH-2010-X Đông phương học 2

12 Nguyễn Thị Hằng 25/5/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 2

13 Vũ Thị Tuyết Mai 14/8/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 2

14 Hoàng Thị Tư 9/3/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 2

15 Nguyễn Thị Huyên 8/12/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2

16 Bùi Thị Lý 24/8/1991 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2

17 Nguyễn Thị Thơm 12/02/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2

18 Phan Thanh Diệp 04/06/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2

19 Hoàng Thị Mai 25/05/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 2

20 Quàng Thị Bình 15/05/1992 QH-2011-X Xã hội học 2

21 Vũ Thị Ngọc Nga 06/04/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 2

22 Nguyễn Thị Hoàng Lan 15/3/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 2

23 Lưu Thị Duyên 07/11/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 2

24 Đặng Thị Thanh Hằng 23/8/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2

25 Trần Thị Oanh 28/9/1993 QH-2011-X Đông phương học 2

26 Trần Thị Thanh Xuân 03/12/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 2

27 Nguyễn Thị Nhâm 07/06/1992 QH-2011-X Khoa học quản lý 2

28 Hoàng Thị Thảo 23/12/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 2

29 Nguyễn Thị Hạnh 15/07/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 2

30 Nguyễn Thị Hà 17/03/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 2

31 Bùi Thị Trang 12/07/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 2

12
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
32 Nguyễn Thị Nhàn 01/01/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 2

33 Vũ Thị Yên 27/08/1993 QH-2011-X Quốc tế học 2

34 Nguyễn Thị Hoàn 22/08/1993 QH-2011-X Lịch sử 2

35 Nguyễn Thị Lương 08/10/1992 QH-2011-X Lịch sử 2

36 Hoàng Thị Thiêm 22/06/1993 QH-2011-X Lịch sử 2

37 Nguyễn Thị Hường 20/04/1992 QH-2011-X Lịch sử 2

38 Nguyễn Thị Nga 02/06/1993 QH-2011-X Báo chí 1655794062 2

39 Hoàng Thị Thiêm 22/6/1993 QH-2011-X Lịch sử 1669412458 2

40 Nguyễn Thị Hoàng Lan 15/3/1993 QH-2011-X Báo chí 1688994124 2

41 Trần Thị Hằng 03/04/1993 QH-2011-X Tâm lý học 1694625687 2

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên: 91 sinh viên


1 Nguyễn Thị Thu Thủy 9/5/1993 QH.2011. T - CN Sinh học 1,975,000 01686900134 2

2 Trần Thị Hồng 20/10/1993 QH.2011.T- Vật lý 1,975,000 01674184942 2

3 Trần Thị Huyền 23/09/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01695902134 2

4 Trần Thị Mỹ Trang 3/8/1993 QH.2011.T- Sinh học 1,975,000 01662744559 2

5 Nguyễn Thị Huyền Trang 1/7/1992 QH.2011. T - CN Sinh học 1,975,000 01672925334 2

6 Đào Mạnh Hùng 19/10/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 0975311658 2

7 Hoàng Thị Thuận 8/4/1993 QH.2011. T - CN Sinh học 1,975,000 01658319550 2

8 Phùng Thị Vân 20/1/1993 QH.2011.T- Hóa dược 1,975,000 01649739945 2

9 Lê Viết Tuấn 16/8/1991 QH.2011. T - CN Hóa học 1,975,000 01276410505 2

10 Đỗ Thị Huyền Trang 4/5/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01292949599 2

11 Vũ Thị Hạnh 25/3/1992 QH.2010.T- KH Môi trường 1,975,000 01663788240 2

12 Trương Thị Thu Hương 4/1/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01688825299 2

13 Trịnh Thị Thủy Tiên 28/8/1993 QH.2011. T - CN Sinh học 1,975,000 0943400445 2

14 Lê Thị Trang 20/10/1992 QH.2011. T - Hóa dược 1,975,000 01669832357 2

13
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
15 Chu Thị Nhâm 6/2/1992 QH.2010.T- KH Môi trường 1,975,000 0973250720 2

16 Nguyễn Thị Tươi 15/5/1992 QH.2011. T - Hóa dược 1,975,000 0987809312 2

17 Nguyễn Thế Xuân 26/6/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 0974037230 2

18 Nguyễn Thị Hường 27/4/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01696804457 2

19 Lê Thị Hồng Nhung 22/4/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01663749025 2

20 Trần Văn Quang 2/11/1993 QH.2011. T - CN Hạt nhân 1,975,000 01688764753 2

21 Vũ Thị Hòa 18/6/1993 QH.2011. T - Hóa dược 1,975,000 0165224819 2

22 Nguyễn THỊ Ngoan 11/5/1993 QH.2011. T - Hóa dược 1,975,000 01688447852 2

23 Nguyễn Thị Vân Anh 7/10/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 01679525691 2

24 Trần Anh Nhàn 18/3/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 1,975,000 0974500726 2

25 Nguyễn Thị Nguyệt 6/10/1991 QH.2009.T- CN Môi trường 1,975,000 01674655451 3

26 Trần Thị Luyện 17/6/1992 QH.2010.T- KH Môi trường 1,975,000 01655922365 2

27 Hoàng Đình Thiện 3/6/1993 QH.2011.T- Hóa học 1,975,000 01678230093 2

28 Nguyễn Thị Thủy 22/1/1993 QH.2011.T- Hóa dược 1,975,000 01647532766 2

29 Vũ Thị My 8/1/1993 QH.2011.T- Hóa dược 1,975,000 01649493443 2

30 Vũ Thị Thùy Dương 25/11/1993 QH.2011.T- Hóa dược 1,975,000 01656006833 2

31 Nguyễn Thùy Linh 11/1/1992 QH.2011.T- Hóa dược 1,975,000 01666219059 2

32 Đỗ Thị Sang 11/12/1992 QH.2011.T- Hóa dược 1,975,000 01644614692 2

33 Nguyễn Thị Hoài 20/2/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 2

34 Nguyễn Thị Thu Trà 9/10/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 2

35 Trương Đức Hải 16/3/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01667536474 2

36 Phạm Thị Phượng 23/5/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01659040486 2

37 Hồ Thị Thu Hằng 14/4/1992 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01669446751 2

38 Bùi Thị Hồng Hạnh 2/4/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 0989640570 2

39 Đinh Thị Thúy Lan 31/12/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01677344098 2

14
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
40 Đặng Anh Tuấn 2/5/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01278035715 2

41 Nguyễn Thị Tuơi 13/1/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01655975810 2

42 Hà Thị Đệ 19/3/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01666893464 2

43 Nguyễn Thị Hoa 2/12/1993 QH.2011.T- CN Hóa học 1,975,000 01645393158 2

44 Trần Vương Anh 21/12/1992 QH.2010.T- KH Môi trường 1,975,000 01664918405 2

45 Trần Thị Mùi 12/9/1991 QHT 2009 - Toán Tin UD 1,975,000 01649728522 1

46 Vũ Thị thúy Ngân 11/11/1993 QHT 2011 - Toán Tin ƯD 1,975,000 01635361553 1

47 Vũ Phương Thảo 20/8/93 QHT 2011 - Địa chính 1,975,000 01687784432 1

48 Pham Thị Nhài 23/1/93 QHT 2011- Toán Tin Ứ D 1,975,000 01677509571 1

49 Lê Thị Kim Chi 16/6/93 QHT 2011 - KH Môi trường 1,975,000 01647492183 1

50 Tôn Thị Minh Thư 5/2/1993 QHT 2011 Địa chất 1,975,000 01696377557 1

51 Trần Thị Bích Ngọc 17/10/91 QHT 2009 - Toán Tin UD 1,975,000 0989261269 1

52 Phạm Thị Hiền 14/1/93 QHT 2011 - Toán Tin ƯD 1,975,000 01658965375 1

53 Bùi Thị Xuân 26/3/93 QHT 2011- Địa KT Địa MT 1,975,000 01677510771 1

54 Trần Đức Duy 20/12/93 QHT 2011 Vật lý 1,975,000 01685585415 1

55 Trịnh Thị Mai Hương 14/6/93 QHT2011 Địa chính 1,975,000 01688533884 1

56 Đoỗ Thị Nga 24/2/93 QHT 2011 Toán Tin ỨD 1,975,000 0987950856 1

57 Phạm Duy Huy Bình 7/10/1993 QHT 2011 Thủy Văn 1,975,000 01666228113 1

58 Nguyễn Thị Phương 13/7/93 QHT 2011 Sinh học 1,975,000 0973119511 1

59 Chử Thị Ngọc Mai 9/12/1993 QHT 2011 CN Sinh học 1,975,000 01667376475 1

60 Đoàn Thị Ngoan 14/02/93 QHT 2011 Hóa học 1,975,000 01659018664 1

61 Nguyễn Thị Hồng 10/4/1991 QHT 2009 KH Môi trường 1,975,000 01676949076 1

62 Tô Thị Mai Duyên 20/2/1991 QHT 2009 Sinh học 1,975,000 01254349288 1

63 Nguyễn Tuấn Anh 10/11/1992 QHT2011Côngnghệ hạt nhân 1,975,000 01668996680 1

64 Nguyễn Thanh Hùng 6/11/1993 QHT2011Côngnghệ hạt nhân 1,975,000 0984243948 1

15
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
65 Phạm Thi Lễ 11/11/1993 QHT 2011 Địa chất 1,975,000 01638943845 1

66 Phạm Thị Hậu 30/03/1992 QHT 2010 CN Hóa học 1,975,000 01677322085 1

67 Trịnh Thị Hiền 6/7/1992 QHT 2010 CN Hóa học 1,975,000 01693192852 1

68 Phaạm Thị Thúy 28/7/1993 QHT 2011 QT Sinh học 1,975,000 01674001548 1

69 Đồng Thị Toán 17/7/1993 QHT 2011 Vật lý 1,975,000 01676122696 1

70 Nguyễn Duy Uân 3/9/1990 QHT 2009 Toán Tim Ứ D 1,975,000 0985672602 1

71 Nguyễn Thị Trang 9/7/1993 QHT 2011 CN Sinh học 1,975,000 01668395104 1

72 Đặng Thị Thanh Hương 4/12/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 01676150493 1

73 Nguyễn Thị Thùy Trang 9/7/1992 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 0978659058 1

74 Vũ Thị Phương 2/3/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 01675222217 1

75 Đặng Thị Tuyết Lệ 11/1/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 0979397770 1

76 Nguyễn Thị Sen 14/6/1993 QHT 2011 CN Sinh học 1,975,000 01659015094 1

77 Nguyễn Thị Hoa 5/9/1991 QHT 2009 CN Hóa học 1,975,000 01693711915 1

78 Đào Văn Tuấn 5/9/1991 QHT 2009 Toán Tim Ứ D 1,975,000 01679317347 1

79 Nguyễn Thị Yến Hoa 11/1/1991 QHT 2009 Toán Tim Ứ D 1,975,000 01656120401 1

80 Nguyễn Thị Hồng Liên 24/6/1993 QHT 2011 Địa chất 1,975,000 01659018690 1

81 Hoàng Anh Việt 24/5/1993 QHT 2011 TT Môi trường 1,975,000 01683481939 1

82 Ngô Văn Tiềm 18/9/1991 QHT 2011 Địa KT Địa MT 1,975,000 01655996062 1

83 Nguyễn Bảo Khánh 23/9/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 01654939936 1

84 Ngô Thị Huyền 26/12/1992 QHT 2010 KH Môi trường 1,975,000 01667424669 1

85 Đỗ Thị Tuyến 6/9/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 0943318426 1

86 Ninh Thị Thu 11/10/1993 QHt 2011 Toán học 1,975,000 01672695277 1

87 Nguyễn Thị Hương 28/10/1992 QHT 2010 Môi trường 1,975,000 01698492569 1

88 Nguyễn Ngọc Khánh 23/1/1992 QHT 2010 KH Môi trường 1,975,000 01664320427 1

89 Khuất Thị Tuấn 6/11/1993 QHT 2011 Toán học 1,975,000 01646572390 1

16
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
90 Chu Ngọc Yến 13/9/1993 QHT 2011 Toán học 1,975,000 01283176776 1

91 Phạm Thùy Dung 25/01/1993 QHT 2011 Địa chính 1,975,000 01657831061 2

Sáng ngày 27/4/2012: 8 giờ - 12 giờ, tại Hội trường tầng 5 nhà H, Trường ĐHKHXH&NV
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: 120 sinh viên
1 Trần Thị Huyền Trang 22/4/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1667557093 1

2 Nguyễn Thị Mơ 28/2/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1672654817 1

3 Kiều Thị Thùy Ly 28/6/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 985320837 1

4 Khuất Minh Nguyệt 7/10/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1667568442 1

5 Phùng Thu Hoài 8/11/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 972301472 1

6 Đỗ Thị Xuân 30/11/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1645259545 1

7 Dương Thị Lan 22/11/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1653389654 1

8 Ngô Thị Mãi 20/6/1993 QH-2011-X Lưu trữ học & QTVP 1684992477 1

9 Nguyễn Thị Bình 10/8/1992 QH-2011-X Quốc tế học 1676343065 1

10 Nguyễn Thị Nhi 10/10/1992 QH-2011-X Quốc tế học 1662687177 Thutmoclan_186@yahoo.com 1

11 Phạm Văn Đại 6/11/1992 QH-2011-X Quốc tế học 983395492 1

12 Bùi Hải Yến 10/8/1992 QH-2011-X Quốc tế học 1662656500 Buihaiyen1008bluesky@gmail.com 1

13 Đỗ Thị Thịnh 34,065 QH-2011-X Quốc tế học 1682173637 1

14 Đoàn Khắc Nam 24/1/1993 QH-2011-X Quốc tế học 1675175705 1

15 Nguyễn Thị Thu Lan 30/9/1992 QH-2011-X Quốc tế học 1647959871 1

16 Nguyễn Thị Hiền 30/3/1993 QH-2011-X Quốc tế học 1686886108 1

17 Nguyễn Văn Đức 13/7/1992 QH-2011-X Quốc tế học 1683003642 1

18 Phạm Thị Phương 18/10/1993 QH-2011-X Quốc tế học 1659086903 1

19 Đinh Thị Yến 26/6/1992 QH-2011-X Quốc tế học 974587244 1

20 Nguyễn Ngọc Vân 23/11/1993 QH-2011-X Quốc tế học 125612011 1

21 Nguyễn Thị Lý Anh 5/2/1993 QH-2011-X Quốc tế học 984777950 1

17
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
22 Trần Thị Hoa 11/8/1993 QH-2011-X Quốc tế học 1659117212 1

23 Chu Lệ Quyên 16/02/1992 QH-2011-X Quốc tế học 1666958630 1

24 Lý Thị Dung 19/10/1991 QH-2011-X Quốc tế học 1

25 Phạm Thị Minh Tâm 1/5/1992 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 902175249 1

26 Nguyễn Thị Hạnh 9/12/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 0165 457 5738 1

27 Lê Thị Liên 4/8/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1638466095 1

28 Lê Thị Hòa 8/9/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1648505038 1

29 Lê Thanh Nguyên 19/2/1991 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1642539405 1

30 Vũ Thị Bích Ngọc 14/10/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1659015501 1

31 Nguyễn Phương Nhiên 20/6/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1657776349 1

32 Đặng Thị Hồng 23/5/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1659018547 1

33 Ngô Thị Xiêm 3/5/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1675228539 1

34 Hoàng Thị Hương 14/7/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1667225775 1

35 Nông Thị Diệu Thu 13/9/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1653383641 1

36 Nguyễn Thị Thu Hoa 1/5/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 983819085 1

37 Nguyễn Thị Hiệp 16/10/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1635557735 1

38 Nguyễn Thị Hiền 22/8/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1633428507 1

39 Bùi Thị Anh 24/10/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1657243536 1

40 Đỗ Thị Dung 22/2/1993 QH-2011-X Báo chí và Truyền thông 1685285420 1

41 Nguyễn Thị Diễm Hương 1/11/1993 QH-2011-X Lịch sử 1668614024 1

42 Nguyễn Văn Tuấn 9/8/1991 QH-2011-X Lịch sử 1649527794 1

43 Nguyễn Hữu Quân 4/6/1993 QH-2011-X Lịch sử 1685496549 1

44 Phạm Thị Thắm 11/2/1993 QH-2011-X Lịch sử 1687980244 1

45 Lý Văn Thủy 19/7/1993 QH-2011-X Lịch sử 987163910 1

46 Đỗ Văn Tiến 4/5/1992 QH-2011-X Lịch sử 169964380 1

18
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
47 Đặng Thị Trang 19/8/1993 QH-2011-X Lịch sử 1667628307 1

48 Trần Thị Hồng Thanh 24/10/1993 QH-2011-X Lịch sử 1662079460 1

49 Nguyễn Thị Thảo 12/5/1993 QH-2011-X Lịch sử 1684059336 1

50 Phạm Thị Thu Hà 4/3/1993 QH-2011-X Lịch sử 1688814876 1

51 Dương Thế Quay 3/2/1993 QH-2011-X Lịch sử 1682330661 1

52 Nguyễn Thị Ngân 2/9/1993 QH-2011-X Lịch sử 1698570216 1

53 Nguyễn Tuấn Anh 20/1/1993 QH-2011-X Lịch sử 1682330661 1

54 Nguyễn Thị Ngọc Lan 2/2/1993 QH-2011-X Lịch sử 1642812175 1

55 Nguyễn Kiều Trang 19/1/1992 QH-2011-X Lịch sử 1653501200 1

56 Chu Thị Kim Ngân 22/1/1992 QH-2011-X Lịch sử 1643691764 1

57 Nguyễn Thị Duyên 4/2/1991 QH-2011-X Lịch sử 1655091920 1

58 Trần Thị Lan Anh 10/10/1993 QH-2011-X Lịch sử 1677327865 1

59 Nguyễn Tuấn Điệp 19/1/1993 QH-2011-X Lịch sử 1646441851 1

60 Tạ Lệ Quyên 11/7/1993 QH-2011-X Lịch sử 1689032993 1

61 Nguyễn Thị Hương 4/8/1993 QH-2011-X Lịch sử 982098693 1

62 Trương Thị Dung 24/6/1993 QH-2011-X Lịch sử 1676591371 1

63 Đỗ Văn Thưởng 24/4/1989 QH-2011-X Lịch sử 2403821648 1

64 Phùng Chí Tân 21/8/1993 QH-2011-X Lịch sử 1677368070 1

65 Phạm Văn Sang 17/10/1990 QH-2011-X Lịch sử 988353825 1

66 Vũ Văn Ngôn 18/3/1990 QH-2011-X Lịch sử 1655651137 1

67 Bùi Thị Ngọc Hằng 26/10/1993 QH-2011-X Lịch sử 1667369569 1

68 Phạm Thị Len 30/11/1992 QH-2011-X Lịch sử 979482537 1

69 Nguyễn Thị Cảnh 6/4/1993 QH-2011-X Lịch sử 1692371577 1

70 Phạm Thị Thu Hà 9/4/1993 QH-2011-X Lịch sử 1659018289 1

71 Lữ Thị Huân 5/3/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 1694435295 maihuankhql@gmail.com 1

19
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
72 Đặng Thị Tuyết Chinh 10/2/1992 QH-2011 Khoa học quản lý 0984303542 tuyetchinh92khql@gmail.com 1

73 Hoàng Thị Vân Anh 17/10/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01698061235 1

74 Đặng Thị Diễm 2/11/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 0979601401 gakon-ns@yahoo.com 1

75 Trịnh Thị Việt 22/1/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01669264842 viettrinh.NV@gmail.com 1

76 Lê Thị Thủy Nguyên 15/6/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01635452721 Thaonguyenxanh@gmail.com 1

77 Lữ Thị Loan 7/5/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01647386509 luloank56khql@gmail.com 1

78 Lê Văn Tâm 2/3/1989 QH-2011 Khoa học quản lý 01682444671 1

79 Bùi Quý Việt 6/9/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01695777526 vietbeo93@gmail.com 1

80 Triệu Thị Quý 3/8/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01675963843 TrieuQuy3893@gmail.com 1

81 Trần Thị Hằng 7/1/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01679608047 trhangk56khql@gmail.com 1

82 Hoàng Thị Ngọc 18/12/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01685314783 Hoaban_1812@yahoo.com 1

83 Trịnh Thị Mỹ 17/2/1994 QH-2011 Khoa học quản lý 01666893105 Trinhthimy@yahoo.com 1

84 Nguyễn Thị Quyên 24/4/1991 QH-2011 Khoa học quản lý 01685288717 nguyenquyen244.k56@gmail.com 1

85 Nguyễn Thị Thủy 29/4/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01677932955 thuyphutho.1286@gmail.com 1

86 Đỗ Thị Tuyết Lan 25/6/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01658879727 lankute.phrang@gmail.com 1

87 Nguyễn Thị Tâm 12/7/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01646282462 nguyenthitam.k56khql@gmail.com 1

88 Nguyễn Thị Bích Liên 8/11/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01676646236 bichlienk56khql@yahoo.com.vn 1

89 Vũ Thị Thanh Chúc 2/12/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 0972113257 thanhchuck56khql@gmail.com 1

90 Lê Ngọc Chiến 10/8/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01676735130 lechien1008@gmail.com 1

91 Lê Mỹ Linh 6/10/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 0973812047 lemylinh0610@gmail.com 1

92 Hà Thị Tròn 12/12/1992 QH-2011 Khoa học quản lý 01672136347 tronk56khql@gmail.com 1

93 Hoàng Thị Hải 9/2/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01657976210 hoangthanhhaik56@yahoo.com 1

94 Nguyễn Thị Hà Kiều Oanh 8/10/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01669316172 1

95 Nguyễn Thị Trang 20/10/1993 QH-2011 Khoa học quản lý 01683871344 trangnguyen.56@gmail.com 1

96 Ma Thị Thu Thùy 8/3/1993 QH-2011 Đông phương học 1656073125 1

20
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
97 Trần Thị Thúy Vân 26/2/1993 QH-2011 Đông phương học 1687932692 1

98 Nguyễn Thị Yến 29/9/1993 QH-2011 Đông phương học 1656073911 1

99 Nguyễn Thị Minh Phương 17/1/1993 QH-2011 Đông phương học 1645021394 1

100 Nguyễn Thị Yên 13/5/1993 QH-2011 Đông phương học 1662450648 1

101 Giang Hùng Thắng 17/1/1987 QH-2011 Đông phương học 976457370 1 Bổ sung CMTND, Hộ khẩ
102 Bùi Thị Mai Hồng 6/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1674654565 1

103 Nguyễn Thị Thành Lý 22/3/1993 QH-2011 Đông phương học 1636029557 1

104 Dương Ngô Vân Anh 29/4/1993 QH-2011 Đông phương học 1685221993 1

105 Lê Thị Hồng Năm 17/4/1992 QH-2011 Đông phương học 1668439929 1

106 Nguyễn Thị Hải 28/10/1993 QH-2011 Đông phương học 1645937954 1

107 Trần Thị Lan 15/6/1992 QH-2011 Đông phương học 1676342220 1

108 Lương Thị Thảo 21/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1657606998 1

109 Nguyễn Thị Oanh 16/9/1993 QH-2011 Đông phương học 1633875886 1

110 Nguyễn Thị Huyền 5/5/1993 QH-2011 Đông phương học 973681439 1

111 Đinh Thị Huệ 14/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1657161525 1

112 Trần Thị Ngọc 19/7/1993 QH-2011 Đông phương học 1658991861 1

113 Nguyễn Phương Huyền 4/1/1993 QH-2011 Đông phương học 1663983924 1

114 Tạ Thị Sách 15/5/1992 QH-2011 Đông phương học 1639168906 1

115 Nguyễn Thị Thu Trang 7/9/1993 QH-2011 Đông phương học 1698252489 1

116 Trần Thị Tho 1/5/1993 QH-2011 Đông phương học 1688041984 1

117 Tô Thị Ngọc Ánh 8/10/1993 QH-2011 Đông phương học 986377042 1

118 Nguyễn Văn Huế QH-2011 Đông phương học 1644163952 1

119 Trần Thị Hường 17/11/1993 QH-2011 Xã hội học 1633383713 1

120 Phạm Thị Hiền 1/9/1993 QH-2011 Xã hội học 1688443964 1

Chiều ngày 27/4/2012: 13 giờ - 18 giờ tại Hội trường tầng 5 nhà H, Trường ĐHKHXH&NV

21
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: 122 sinh viên
121 Đậu Thị Hiền 11/7/1992 QH-2011 Xã hội học 1673887335 1

122 Cao Thị Điệp 25/11/1993 QH-2011 Xã hội học 1647533697 1

123 Phan Thủy Tiên 17/7/1993 QH-2011 Xã hội học 983166315 1

124 Đinh Thị Huyền Nhung 1/3/1993 QH-2011 Xã hội học 1654568572 1

125 Nguyễn Thị Thúy 29/1/1993 QH-2011 Xã hội học 1646213928 1

126 Lô Thị Loan 22/4/1993 QH-2011 Xã hội học 1663174598 1

127 Phùng Thị Mai 13/10/1993 QH-2011 Xã hội học 1688275316 1

128 Lê Thị Thương 12/8/1992 QH-2011 Xã hội học 1663412834 1

129 Phạm Thị Thảo 12/2/1993 QH-2011 Xã hội học 163204802 1

130 Nguyễn Thị Thu 24/11/1993 QH-2011 Xã hội học 1656999701 1

131 Đinh Thị Quỳnh Trang 17/8/1993 QH-2011 Xã hội học 978270323 1

132 Võ Thị Thương 6/6/1990 QH-2011 Xã hội học 1672982673 1

133 Chu Thị Thủy 12/3/1993 QH-2011 Xã hội học 1652283909 1

134 Nguyễn Thị Nương 17/10/1992 QH-2011 Xã hội học 1698742606 1

135 Đào Thị Thanh 2/12/1993 QH-2011 Xã hội học 1667608458 1

136 Đinh Thị Phương 12/6/1993 QH-2011 Xã hội học 1688050083 1

137 Nguyễn Thị Mến 30/6/1993 QH-2011 Xã hội học 1654596917 1

138 Nguyễn Thị Thu 17/3/1993 QH-2011 Xã hội học 1689529144 1

139 Đinh Thị Hồng Minh 7/7/1993 QH-2011 Xã hội học 982324390 1

140 Phạm Lan Anh 8/3/1993 QH-2011 Xã hội học 1649024893 1

141 Nguyễn Thị Như Hoa 26/8/1992 QH-2011 Xã hội học 1675788764 1

142 Trần Văn Thao 25/2/1993 QH-2011 Xã hội học 978760069 1

143 Hoàng Thị Bế 2/4/1993 QH-2011 Xã hội học 1634346689 1

144 Nguyễn Thị Chinh 23/5/1993 QH-2011 Xã hội học 1693381839 1

22
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
145 Hoàng Thị Dung 18/5/1991 QH-2011 Xã hội học 1647402862 1

146 Lê Thị Duyên 4/10/1993 QH-2011 Xã hội học 979611514 1

147 Trịnh Thị Phương Oanh 5/3/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655255019 1

148 Nguyễn Đình Trình 21/9/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1

149 Ngô Văn Thành 4/7/1991 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 975059862 1

150 Vũ Phương Thảo 30/6/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1

151 Bùi Thu Trang 7/3/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1659342766 1

152 Hoàng Duy Đại 13/2/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1674549847 1

153 Trần Thị Thắm 7/8/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1

154 Nguyễn Thị Mai Lan 21/4/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1649517436 1

155 Ngô Thị Yến 24/10/1992 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1665890140 1

156 Nguyễn Thị My 13/4/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 983267354 1

157 Vũ Thị Kim Ngân 6/10/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655378174 3503711576 1

158 Vũ Thị Thu Huyền 18/9/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1685378615 1

159 Đào Thị Thơm 22/10/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1678037255 1

160 Lê Thị Thu 25/2/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1647552240 1

161 Bùi Thị Yến 19/8/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1

162 Nguyễn Thị Trà My 26/10/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1696664181 1

163 Nguyễn Thị Hải 20/9/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1

164 Hoàng Kim Oanh 17/7/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655830781 1

165 Trần Thị Ngoan 15/1/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 986270205 1

166 Nguyễn Thị Huê 28/12/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1655084253 1

167 Đinh Thị Yến 20/11/1993 QH-2011 Việt Nam học và Tiếng Việt 1672802082 1

168 Đỗ Thị Nhung 21/4/1992 QH-2011 Hán Nôm 975236457 1

169 Nguyễn Thị Hương 5/12/1993 QH-2011 Hán Nôm 1697238377 1

23
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
170 Đặng Thị Thu Oanh 1/9/1991 QH-2011 Hán Nôm 987978335 1

171 Nguyễn Thị Linh 14/5/1993 QH-2011 Hán Nôm 1654224186 1

172 Nguyễn Thị Hạnh Liên 3/9/1993 QH-2011 Hán Nôm 393859677 1

173 Trần Thị Mai Loan 30/8/1993 QH-2011 Hán Nôm 1687466615 1

174 Nguyễn Xuân Mai 24/4/1993 QH-2011-X Văn học 01659908900 1

175 Trần Thủy Tiên 23/3/1993 QH-2011-X Xã hội học 0975114800 1

176 Đỗ Thị Thu 10/9/1993 QH-2011-Lịch sử 01683292363 1

177 Nguyễn Thị Phương Lan 26/11/1992 QH-2011-X Văn học 0987355675 1

178 Lương Thị Chinh 10/7/1993 QH-2011-X Văn học 0988807308 1

179 Nguyễn Thị Hạnh 24/10/2992 QH-2011-X Văn học 01694971961 1

180 Nguyễn Thị Hoa 6/6/1993 QH-2011-X Văn học 1694859536 1

181 Phạm Thị Mây 15/11/1993 QH-2011-X Văn học 01686311847 1

182 Nguyễn Thị Quý Vui 1/9/1992 QH-2011-X Văn học 01667542830 1

183 Bùi Thị Thu Hà 9/3/1993 Tâm lý học 1636053251 1

184 Trần Thị Minh Phương 15/8/1992 Tâm lý học 1666966521 1

185 Nguyễn Thị Lam 5/1/1993 Tâm lý học 1647289630 1

186 Bùi Thị Thu Trang 19/1/1992 Tâm lý học 984189991 1

187 Lê Thị Thuý Hạnh 20/5/1993 Tâm lý học 1656495455 1

188 Đặng Thị Hà Trang 5/8/1993 Tâm lý học 1634102831 1

189 Hà Thị Thoa 2/1/1993 Tâm lý học 1669014396 1

190 Đỗ Thị Thuý 13/5/1993 Du lịch học 1652255912 1

191 Nguyễn Thị Tươi 11/11/1992 Thông tin - Thư viện 1699191935 1

192 Lương Thị Ánh 9/8/1992 Thông tin - Thư viện 1684028799 1

193 Dương Thị Quý 25/3/1993 Thông tin - Thư viện 1668202027 1

194 Trần Thị Phương Thuỳ 6/10/1993 Thông tin - Thư viện 986193006 1

24
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
195 Dương Thị Ngân 13/5/1993 Thông tin - Thư viện 949220369 1

196 Phạm Thị Phương Thảo 16/11/1993 Thông tin - Thư viện 1656129937 1

197 Nguyễn Thị Bích Điệp 10/10/1993 Thông tin - Thư viện 1692988693 1

198 Lê Thị Thuý 8/8/1993 Thông tin - Thư viện 1686228325 1

199 Trần Thị Ngọc 14/4/1993 Thông tin - Thư viện 1643345895 1

200 Lê Thị Diệp 20/3/1993 Thông tin - Thư viện 11031835 1

201 Nguyễn Đức Trung 22/10/1992 Thông tin - Thư viện 1638356052 1

202 Nguyễn Thị Xuân 2/1/1993 Thông tin - Thư viện 1696100368 1

203 Bùi Thị Nga 10/10/1993 Thông tin - Thư viện 1676843982 1

204 Nguyễn Thị Thu Trang 20/11/1993 Thông tin - Thư viện 1636315696 1

205 Phạm Thị Thái 6/2/1993 Thông tin - Thư viện 983765417 1

206 Bùi Thị Mai Lan 1/12/1993 Thông tin - Thư viện 1674733586 1

207 Trần Minh Phúc 4/5/1993 Khoa học quản lý 1635668472 1

208 Bùi Thị Kim Nhi 20/11/1993 Khoa học quản lý 1678182101 1

209 Đinh Thị Lan Anh 2/11/1993 Khoa học quản lý 1644731952 1

210 Chu Thị Ngọc Mến 10/8/1992 Công tác xã hội 1683032920 1

211 Hà Thị Lịch 12/7/1993 Công tác xã hội 1696458929 1

212 Trần Thu Hương 6/10/1993 Công tác xã hội 1695253743 1

213 Trường Thị Hà Trang 25/9/1993 Công tác xã hội 1679513958 1

214 Nguyễn Thị Thanh 24/9/1993 Công tác xã hội 977084965 1

215 Hoàng Thị Điệp Anh 20/1/1993 Công tác xã hội 1699139960 1

216 Nguyễn Thị Thanh Ánh 6/2/1992 Công tác xã hội 1644132377 1

217 Nguyễn Văn Tuấn 19/6/1993 Công tác xã hội 984239948 1

218 Đào Thị Giang 24/3/992 Công tác xã hội 1655554820 1

219 Đoàn Thị Quỳnh Mai 5/2/1992 Công tác xã hội 1657717291 1

25
Số tiền học
phí do Vay lần
TT Họ, đệm Tên Ngày sinh Khóa/Ngành Điện thoại Email Ghi chú
Trường xác thứ
nhận
220 Nguyễn Văn Tùng 18/9/1991 Công tác xã hội 974210627 1

221 Trần Thị An 2/7/1993 Công tác xã hội 1667628488 1

222 Nguyễn Văn Anh 24/8/1993 Công tác xã hội 982815194 1

223 Vũ Thị Quyên 19/4/1993 Công tác xã hội 1666355697 1

224 Nguyễn Thị Xuyến 23/1/1993 Công tác xã hội 1689601365 1

225 Lê Thị Liên 25/7/1992 Công tác xã hội 1669658919 1

226 Phạm Thị Hương 6/5/1993 Công tác xã hội 1669128025 1

227 Phạm Thị Huế 28/4/1993 Công tác xã hội 1663612312 1

228 Thân Thị Hằng 15/9/1993 Công tác xã hội 1648297173 1

229 Hoàng Thị Hậu 10/6/1993 Công tác xã hội 1646549770 1

230 Đào Thị Ngọc 28/4/1993 Công tác xã hội 984812976 1

231 Trương Thị Thu 20/10/1993 Công tác xã hội 1679492393 1

232 Nguyễn Thị Thảo 9/11/1993 Công tác xã hội 1647517984 1

233 Lê Thị Hoài 6/6/1993 Công tác xã hội 1683713833 1

234 Hoàng Thị Tới 26/9/1992 Công tác xã hội 976035769 1

235 Đặng Đức Minh 4/6/1989 Công tác xã hội 976428827 1

236 Phùng Thị Liên 25/5/1993 Công tác xã hội 1667013361 1

237 Phạm Thị Thanh 12/7/1993 Công tác xã hội 1633646976 1

238 Hoàng Thị Huệ 3/2/1993 Công tác xã hội 1673413445 1

239 Vũ Thị Thuỳ Linh 14/8/1992 Công tác xã hội 974670340 1

240 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8/11/1993 Công tác xã hội 1695006982 1

241 Bùi Thị Mai 4/7/1993 Công tác xã hội 1645914346 1

Lưu ý: Những sinh viên còn thiếu Hộ khẩu, Chứng minh thư đề nghị nộp bổ sung tại Phòng 408 Nhà điều hành ĐHQGHN, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy trước ngày 25/4/2012

26
, Hộ khẩu

27

You might also like