You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI 1/2

BẢNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 20202


Khoa/Vi n: -Vi n Công ngh  Thông tin và Tru  n thông Giảng viên: ........................................

IT4772 X  lý ngôn ng  t  nhiên Khoa h c má  t ính-K62S LT+BT L p thi :119874. nhóm: Nhóm 1. L p h c:
124215

STT Mã SV Họ và tên Lớp SV Điểm Chữ ký SV Ghi chú

1 20172931 Lê Xuân An Khoa h c máy tính 01-K62

2 20172936 Nguyễn Đình Quang Anh Khoa h c máy tính 03-K62

3 20172956 Nguyễn Đức Anh Khoa h c máy tính 02-K62

4 20172940 Phạm Tuấn Anh Khoa h c máy tính 01-K62

5 20172948 Trần Tiến Anh Khoa h c máy tính 03-K62

6 20172965 Phạm Viết Bằng Khoa h c máy tính 04-K62

7 20172979 Vũ Khắc Chinh Khoa h c máy tính 04-K62

8 20172989 Nguyễn Mạnh Cường Khoa h c máy tính 04-K62

9 20172998 Nguyễn Minh Đăng Khoa h c máy tính 04-K62

10 20173010 Đinh Trọng Đạt Khoa h c máy tính 04-K62

11 20173011 Nguyễn Đình Đạt Khoa h c máy tính 05-K62

12 20173037 Đặng Minh Đức Khoa h c máy tính 03-K62

13 20170057 Nguyễn Thế Đức Khoa h c máy tính 04-K62

14 20173030 Phương Trung Đức Khoa h c máy tính 04-K62

15 20173068 Hoa Xuân Dương Khoa h c máy tính 02-K62

16 20173076 Nguyễn Thị Duyên Khoa h c máy tính 05-K62

17 20173108 Đỗ Quang Hiếu Khoa h c máy tính 02-K62

18 20173115 Nguyễn Minh Hiếu Khoa h c máy tính 04-K62

19 20173107 Nguyễn Văn Trung Hiếu Khoa h c máy tính 01-K62

20 20173120 Nguyễn Văn Hiểu Khoa h c máy tính 04-K62

21 20173130 Đoàn Tiến Huy Hoàng Khoa h c máy tính 02-K62

22 20173138 Nguyễn Nhật Hoàng Khoa h c máy tính 05-K62

23 20173141 Phan Bá Hoàng Khoa h c máy tính 02-K62

24 20173147 Trịnh Thị Hồng Khoa h c máy tính 03-K62

25 20173149 Lê Thị Huế Khoa h c máy tính 05-K62

26 20173156 Đặng Thái Hùng Khoa h c máy tính 04-K62

27 20173152 Nguyễn Văn Hùng Khoa h c máy tính 01-K62

28 20162011 Lê Văn Hưng CNTT2.02-K61

29 20173170 Vũ Quang Huy Khoa h c máy tính 03-K62

30 20173178 Vũ Quang Huy Khoa h c máy tính 04-K62

31 20173200 Nguyễn Đăng Khoa Khoa h c máy tính 04-K62

32 20170086 Nguyễn Huy Khôi Khoa h c máy tính 02-K62

1/2
TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI 2/2

BẢNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 20202


Khoa/Vi n: -Vi n Công ngh  Thông tin và Tru  n thông Giảng viên: ........................................

IT4772 X  lý ngôn ng  t  nhiên Khoa h c má  t ính-K62S LT+BT L p thi :119874. nhóm: Nhóm 1. L p h c:
124215

STT Mã SV Họ và tên Lớp SV Điểm Chữ ký SV Ghi chú

33 20173215 Lê Thế Kiên Khoa h c máy tính 02-K62

34 20173207 Lý Trung Kiên Khoa h c máy tính 05-K62

35 20173217 Hoàng Thanh Lâm Khoa h c máy tính 03-K62

36 20173221 Vũ Tùng Lâm Khoa h c máy tính 05-K62

37 20173230 Hà Hữu Linh Khoa h c máy tính 02-K62

38 20173229 Nguyễn Quang Linh Khoa h c máy tính 01-K62

39 20173238 Nguyễn Quỳnh Lộc Khoa h c máy tính 05-K62

40 20173241 Đoàn Văn Lợi Khoa h c máy tính 02-K62

41 20173242 Lê Trung Hoàng Long Khoa h c máy tính 05-K62

Ngày in:19 / 8 / 2021 Ngày thi:................... Hạn GV nộp điểm 15 ngày sau ngày thi

Đơn vị quản lý đào tạo Cán bộ chấm thi Cán bộ vào bảng điểm Bộ môn phụ trách học phần
(nếu có)

2/2
TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI 1/2

BẢNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 20202


Khoa/Vi n: -Vi n Công ngh  Thông tin và Tru  n thông Giảng viên: ........................................

IT4772 X  lý ngôn ng  t  nhiên Khoa h c má  t ính-K62S LT+BT L p thi :119873. nhóm: Nhóm 2. L p h c:
124215

STT Mã SV Họ và tên Lớp SV Điểm Chữ ký SV Ghi chú

1 20173249 Nguyễn Văn Lương Khoa h c máy tính 04-K62

2 20173254 Lương Tiến Mạnh Khoa h c máy tính 02-K62

3 20173259 Hoàng Trọng Minh Khoa h c máy tính 03-K62

4 20173261 Vũ Tiến Mừng Khoa h c máy tính 05-K62

5 20173271 Đào Hoài Nam Khoa h c máy tính 03-K62

6 20173269 Nguyễn Tuấn Nam Khoa h c máy tính 01-K62

7 20173280 Dương Kiều Nga Khoa h c máy tính 02-K62

8 20173279 Nguyễn Văn Nga Khoa h c máy tính 01-K62

9 20173290 Lê Công Nguyên Khoa h c máy tính 03-K62

10 20173295 Phạm Trí Ninh Khoa h c máy tính 05-K62

11 20173299 Hà Hải Phong Khoa h c máy tính 02-K62

12 20173302 Nguyễn Quý Phúc Khoa h c máy tính 04-K62

13 20173320 Võ Đức Quân Khoa h c máy tính 04-K62

14 20173313 Vũ Văn Quân Khoa h c máy tính 05-K62

15 20173324 Nguyễn Thế Quang Khoa h c máy tính 01-K62

16 20173331 Nguyễn Thiều Quang Khoa h c máy tính 04-K62

17 20173351 Phạm Thế Tài Khoa h c máy tính 02-K62

18 20173369 Mai Xuân Thắng Khoa h c máy tính 01-K62

19 20173363 Trần Đình Thắng Khoa h c máy tính 04-K62

20 20173377 Nguyễn Xuân Thành Khoa h c máy tính 01-K62

21 20173380 Phạm Văn Thành Khoa h c máy tính 02-K62

22 20173385 Mạc Văn Thiêm Khoa h c máy tính 01-K62

23 20173388 Đặng Đình Thọ Khoa h c máy tính 05-K62

24 20173390 Nguyễn Văn Thông Khoa h c máy tính 02-K62

25 20173400 Hoàng Minh Tiến Khoa h c máy tính 01-K62

26 20173401 Nguyễn Văn Tiến Khoa h c máy tính 03-K62

27 20173405 Nguyễn Văn Toàn Khoa h c máy tính 02-K62

28 20164200 Nguyễn Thị Trà CNTT2.03-K61

29 20173419 Hoàng Quốc Trung Khoa h c máy tính 05-K62

30 20173424 Nguyễn Văn Trung Khoa h c máy tính 04-K62

31 20170121 Bùi Minh Tuấn Khoa h c máy tính 04-K62

32 20173444 Bùi Minh Tuấn Khoa h c máy tính 04-K62

1/2
TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI 2/2

BẢNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 20202


Khoa/Vi n: -Vi n Công ngh  Thông tin và Tru  n thông Giảng viên: ........................................

IT4772 X  lý ngôn ng  t  nhiên Khoa h c má  t ính-K62S LT+BT L p thi :119873. nhóm: Nhóm 2. L p h c:
124215

STT Mã SV Họ và tên Lớp SV Điểm Chữ ký SV Ghi chú

33 20173437 Đào Minh Tuấn Khoa h c máy tính 04-K62

34 20173441 Lê Anh Tuấn Khoa h c máy tính 02-K62

35 20173440 Nguyễn Văn Tuấn Khoa h c máy tính 01-K62

36 20173435 Phạm Mạnh Tuấn Khoa h c máy tính 01-K62

37 20173448 Hoàng Công Tuệ Khoa h c máy tính 01-K62

38 20173455 Nguyễn Kỳ Tùng Khoa h c máy tính 04-K62

39 20173470 Nguyễn Văn Vũ Khoa h c máy tính 05-K62

40 20173473 Nguyễn Phú Vượng Khoa h c máy tính 01-K62

Ngày in:19 / 8 / 2021 Ngày thi:................... Hạn GV nộp điểm 15 ngày sau ngày thi

Đơn vị quản lý đào tạo Cán bộ chấm thi Cán bộ vào bảng điểm Bộ môn phụ trách học phần
(nếu có)

2/2

You might also like