You are on page 1of 42

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐHCQ, LTCQ CHƯA NỘP HỌC PHÍ HK HÈ NĂM HỌC 2020-2021

MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền


030429130349 Lưu Trần Thảo Vy 20/06/1995 DH29AV03 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,107,000
030129130604 Trần Thị Minh Hiền 23/03/1995 ÐH29NH_03 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030630141384 Lê Thanh Duy 20/04/1996 DH30DN01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030630141384 Lê Thanh Duy 20/04/1996 DH30DN01 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030630141384 Lê Thanh Duy 20/04/1996 DH30DN01 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030630142684 Tài Thị Mỹ Duyên 08/03/1995 DH30KT01 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030630142888 Đặng Xuân Hải 06/02/1996 DH30KT05 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030630142945 Nguyễn Lê Minh Huy 29/11/1995 DH30MK03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,132,000
030630142945 Nguyễn Lê Minh Huy 29/11/1995 DH30MK03 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030630142945 Nguyễn Lê Minh Huy 29/11/1995 DH30MK03 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030630140153 Trần Lê Thủy Trúc 12/08/1996 DH30NH04 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030630142763 Trần Thị Ngọc Anh 28/06/1996 DH30QT03 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030630142763 Trần Thị Ngọc Anh 28/06/1996 DH30QT03 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030630141362 Đỗ Viết Cát Tường 05/03/1996 DH30TM02 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030630141486 Lê Nguyễn Trâm Anh 29/07/1996 DH30TM02 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030630141362 Đỗ Viết Cát Tường 05/03/1996 DH30TM02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030630141486 Lê Nguyễn Trâm Anh 29/07/1996 DH30TM02 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030431150003 TRƯƠNG THỊ MINH NGỌC30/05/1994 DH31AV01 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,107,000
030431150003 TRƯƠNG THỊ MINH NGỌC30/05/1994 DH31AV01 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 738,000
030431150003 TRƯƠNG THỊ MINH NGỌC30/05/1994 DH31AV01 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,107,000
030431150165 Bon Nơr Thảo 02/12/1996 DH31AV03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,107,000
030631152095 Nguyễn Trần Thảo My 01/05/1997 DH31DN01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030631151034 Lưu Hồ Xuân Thanh 15/12/1997 DH31KQ02 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030631150013 Trần Thúy Hằng 31/05/1997 DH31NH01 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030631150013 Trần Thúy Hằng 31/05/1997 DH31NH01 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030631150581 Nguyễn Thị Cẩm Tú 22/09/1997 DH31NH03 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030631150732 Lý Mỹ Phú 20/07/1997 DH31NH03 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030631150581 Nguyễn Thị Cẩm Tú 22/09/1997 DH31NH03 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030631150581 Nguyễn Thị Cẩm Tú 22/09/1997 DH31NH03 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030631151287 Lê Thanh Hảo 12/07/1997 DH31NH04 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030631151287 Lê Thanh Hảo 12/07/1997 DH31NH04 [TGHC]BAF301_203_D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030631151287 Lê Thanh Hảo 12/07/1997 DH31NH04 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030631151316 Ma Thị Bích 12/03/1996 DH31NH04 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000

trang 1
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030631151659 Nguyễn Thị Tú Anh 07/05/1997 DH31NH05 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030631151563 Hoàng Quốc Dũng 08/10/1997 DH31QT03 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030631152008 Hoàng Hữu Thắng 02/03/1997 DH31TC06 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030631152008 Hoàng Hữu Thắng 02/03/1997 DH31TC06 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030631151327 Nguyễn Văn Quyết 12/02/1996 DH31TM01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030631151327 Nguyễn Văn Quyết 12/02/1996 DH31TM01 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030632162619 NGUYỄN THỊ HẠNH TRIN04/10/1996 DH32DN01 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030632162241 ĐỖ TỪ THIỆN 24/01/1996 DH32DN01 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030632162548 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂ17/08/1998 DH32DN01 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030632161306 TRẦN HÀ MY 05/11/1997 DH32DN01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030732160088 DƯƠNG BẢO NGÂN 26/05/1998 DH32LK01 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,218,000
030632160921 NGUYỄN THỊ HUYỀN 22/11/1998 DH32MK03 [TGHC]ENP309_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030632160921 NGUYỄN THỊ HUYỀN 22/11/1998 DH32MK03 [TGHC]ITS301_2031_D01 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030632161515 NGUYỄN THỊ THÁI NGUY10/12/1998 DH32NH01 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030632162479 PHAN THỊ PHƯƠNG TÍNH 07/02/1998 DH32NH01 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030632160711 VÕ THỊ HIẾU HIỀN 27/05/1998 DH32NH02 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030632161159 NGUYỄN DUY LINH 27/01/1998 DH32NH02 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030632160744 TRẦN TRUNG HIẾU 26/04/1994 DH32NH03 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030632160837 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 07/12/1998 DH32NH03 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030632160014 DƯƠNG THỊ AN 22/12/1998 DH32NH06 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030632160014 DƯƠNG THỊ AN 22/12/1998 DH32NH06 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030632161121 TRẦN DIỆP LINH 12/01/1998 DH32NH06 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030632161121 TRẦN DIỆP LINH 12/01/1998 DH32NH06 [TGHC]ENP318_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030632160122 PHẠM NGỌC ÁNH 17/06/1998 DH32TC01 [TGHC]BAF306_203_D01 Thẩm định giá tài sản 3 1,242,000
030632160749 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA 05/04/1998 DH32TC02 [TGHC]INT301_1_203_D4 Thực tập cuối khóa chuyên ngành tài chính 3 1,242,000
030632160231 NGUYỄN KIM CƯƠNG 05/10/1998 DH32TM01 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030632161798 PHẠM NHẬT PHÚC 08/08/1998 DH32TM01 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030433170094 Bùi Trà Hoa Lý 30/04/1999 DH33AV02 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030433170094 Bùi Trà Hoa Lý 30/04/1999 DH33AV02 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030233170063 Trần Thị Kim Sương 16/12/1999 DH33DN01 [TGHC]ENP314_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản 3 1,242,000
030233170114 Hoàng Bá Linh 23/09/1999 DH33DN01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030233170094 Nguyễn Thị Kim Nga 25/06/1999 DH33DN01 [TGHC]ITS332_203_D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 1,242,000
030633170481 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 11/02/1999 DH33KQ01 [TGHC]INE305_203_D01 Logistics quốc tế 3 1,242,000
030633171033 Võ Thị Thùy Linh 14/10/1999 DH33KQ02 [TGHC]INE305_203_D01 Logistics quốc tế 3 1,242,000
030633171033 Võ Thị Thùy Linh 14/10/1999 DH33KQ02 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,242,000
030633171033 Võ Thị Thùy Linh 14/10/1999 DH33KQ02 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030633171033 Võ Thị Thùy Linh 14/10/1999 DH33KQ02 [TGHC]MES307_203_D01 Kinh tế học đầu tư 3 1,242,000
030633171494 Nguyễn Thị Thủy 22/03/1999 DH33KQ03 [TGHC]INT304_203_D4 Thực tập cuối khóa ngành KTQT 3 1,242,000
trang 2
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030633170384 Nguyễn Ngọc Hà My 09/03/1999 DH33KT02 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030633170384 Nguyễn Ngọc Hà My 09/03/1999 DH33KT02 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030633170629 Trịnh Thị Như Quỳnh 07/04/1999 DH33KT03 [TGHC]ACC314_203_D01 Kế toán ngân hàng 2 3 1,242,000
030633170629 Trịnh Thị Như Quỳnh 07/04/1999 DH33KT03 [TGHC]ACC318_203_D01 Kế toán quốc tế 2 3 1,242,000
030633170028 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 28/03/1999 DH33KT03 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030633171429 Tống Thị Phương Uyên 30/03/1999 DH33KT05 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030733170096 Đặng Thị Bích Thảo 01/01/1999 DH33LK01 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030733170106 Quách Toàn Thắng 27/02/1999 DH33LK01 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030733170113 Nguyễn Hoàng Yến 28/04/1998 DH33LK02 [TGHC]ENP310_203_D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 1,242,000
030733170036 Phan Gia Anh Kiệt 02/08/1999 DH33LK02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030733170036 Phan Gia Anh Kiệt 02/08/1999 DH33LK02 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030633170241 Đặng Thị Quỳnh Như 10/05/1999 DH33MK01 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030633171125 Lê Thị Hồng Nhung 04/10/1999 DH33MK01 [TGHC]ENP317_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 1,242,000
030633171262 Nguyễn Thụy Khánh Hạ 07/06/1999 DH33MK02 [TGHC]ENP317_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 1,242,000
030633171294 Nguyễn Thị Y Bình 04/12/1999 DH33MK02 [TGHC]INE305_203_D01 Logistics quốc tế 3 1,242,000
030633170608 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/03/1999 DH33MK02 [TGHC]ITS301_2031_D03 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171407 Lê Thị Ngọc Hà 12/05/1999 DH33MK02 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633170396 Dương Quế Tiên 21/12/1999 DH33NH01 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030633170396 Dương Quế Tiên 21/12/1999 DH33NH01 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030633171030 Trương Khánh Duy 01/11/1999 DH33NH01 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030633170094 Trần Nam Phát 28/09/1999 DH33NH01 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030633170303 Đào Thị Thanh Nga 20/08/1995 DH33NH02 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030633170244 Nguyễn Đức Phương Nam 24/12/1999 DH33NH03 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,234,000
030633170622 Phạm Ngọc Thiện 06/11/1999 DH33NH03 [TGHC]ENP318_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030633171544 Phạm Thị Phương Hoa 07/08/1998 DH33NH03 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030633170815 Phương Hà Bkrông 04/01/1999 DH33NH03 [TGHC]ITS301_2031_D03 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171406 Nguyễn Vân Khanh 25/04/1999 DH33NH04 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030633170623 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 09/10/1999 DH33NH04 [TGHC]ENP309_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030633171439 Nguyễn Minh Trọng 07/08/1999 DH33NH05 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030633171165 Trần Nguyễn Hoàng Uyên 16/12/1999 DH33NH05 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030633171439 Nguyễn Minh Trọng 07/08/1999 DH33NH05 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030633171439 Nguyễn Minh Trọng 07/08/1999 DH33NH05 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030633171165 Trần Nguyễn Hoàng Uyên 16/12/1999 DH33NH05 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030633170234 Vương Thiệu Vĩ 09/06/1999 DH33QT01 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171469 Vũ Văn Đạt 03/04/1999 DH33QT02 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030633170714 Trần Khánh Đan 17/10/1999 DH33QT02 [TGHC]ITS301_2031_D10 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171425 Lê Ngọc Tùng 08/09/1999 DH33QT03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030633171601 Nguyễn Bùi Thảo Như 02/02/1999 DH33QT03 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
trang 3
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030633171257 Nguyễn Hữu Toàn 06/04/1999 DH33QT03 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,234,000
030633171565 Nguyễn Thị Phương Thủy 30/11/1999 DH33QT03 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030633171425 Lê Ngọc Tùng 08/09/1999 DH33QT03 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030633171425 Lê Ngọc Tùng 08/09/1999 DH33QT03 [TGHC]ITS301_2031_D01 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171422 Vương Đình Hoàng Huy 09/09/1999 DH33QT03 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171481 Hồ Tất Nhật 23/03/1999 DH33QT03 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030633170502 Trần Thị Kiều Mộng Hường 19/10/1999 DH33TC02 [TGHC]INT301_1_203_D4 Thực tập cuối khóa chuyên ngành tài chính 3 1,242,000
030633170820 Phan Thị Lân 07/12/1997 DH33TC03 [TGHC]ITS301_2031_D03 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171112 Hồ Thị Yến Nhi 19/03/1999 DH33TC04 [TGHC]INT301_1_203_D4 Thực tập cuối khóa chuyên ngành tài chính 3 1,242,000
030633170791 Đồng Thanh Hải 04/07/1999 DH33TC05 [TGHC]ENP318_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030633170764 Vũ Lê Thái Hiền 20/04/1998 DH33TC05 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030633171539 Huỳnh Thị Minh Trâm 06/07/1999 DH33TC06 [TGHC]ACC318_203_D01 Kế toán quốc tế 2 3 1,242,000
030633171185 Phan Thị Thu Hiền 05/09/1999 DH33TC07 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030233170076 Nguyễn Ngọc Hưng 12/10/1998 DH33TM01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030233170002 Nguyễn Tiến An 14/08/1999 DH33TM01 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,232,000
030233170076 Nguyễn Ngọc Hưng 12/10/1998 DH33TM01 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030233170115 Nguyễn Ngọc Thanh Thiên 17/08/1999 DH33TM01 [TGHC]ENP309_203_D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030233170002 Nguyễn Tiến An 14/08/1999 DH33TM01 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030233170002 Nguyễn Tiến An 14/08/1999 DH33TM01 [TGHC]ITS321_203_D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 1,242,000
030233170052 Phạm Ngọc Tuyền 25/09/1999 DH33TM01 [TGHC]ITS321_203_D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 1,242,000
030233170076 Nguyễn Ngọc Hưng 12/10/1998 DH33TM01 [TGHC]ITS321_203_D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 1,242,000
030233170115 Nguyễn Ngọc Thanh Thiên 17/08/1999 DH33TM01 [TGHC]ITS321_203_D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 1,242,000
030233170002 Nguyễn Tiến An 14/08/1999 DH33TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030233170064 Nguyễn Thanh Huy 08/03/1999 DH33TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030233170102 Nguyễn Thị Thúy Phượng 02/12/1999 DH33TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030233170076 Nguyễn Ngọc Hưng 12/10/1998 DH33TM01 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030233170075 Đặng Như Viện 15/06/1998 DH33TM01 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,162,000
030434180061 Nguyễn Đức Hiếu 27/07/2000 DH34AV01 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030434180033 Hoàng Bá Duy 01/05/2000 DH34AV01 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030434180028 Nông Thị Bích Diệp 24/10/2000 DH34AV01 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180033 Hoàng Bá Duy 01/05/2000 DH34AV01 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030434180033 Hoàng Bá Duy 01/05/2000 DH34AV01 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030434180044 Nguyễn Tiến Đức 18/09/2000 DH34AV01 [TGHC]JPL303_203_D01 Tiếng Nhật 3 3 1,197,000
030434180061 Nguyễn Đức Hiếu 27/07/2000 DH34AV01 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030434180028 Nông Thị Bích Diệp 24/10/2000 DH34AV01 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030434180061 Nguyễn Đức Hiếu 27/07/2000 DH34AV01 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030434180122 Trương Thảo Ngọc 10/06/2000 DH34AV02 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 798,000
030434180090 Lương Thị Linh Lệ 22/11/2000 DH34AV02 [TGHC]ENB301_203_D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 1,197,000
trang 4
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030434180097 Phan Nữ Thùy Linh 01/02/2000 DH34AV02 [TGHC]ENB301_203_D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 1,197,000
030434180110 Võ Nguyễn Hoàng Diệu My 21/07/2000 DH34AV02 [TGHC]ENB301_203_D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 1,197,000
030434180100 Bành Long 06/02/2000 DH34AV02 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180109 Trần Thị Thảo My 16/08/2000 DH34AV02 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180097 Phan Nữ Thùy Linh 01/02/2000 DH34AV02 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030434180129 Nguyễn Hồ Trọng Nhân 20/08/2000 DH34AV02 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030434180100 Bành Long 06/02/2000 DH34AV02 [TGHC]MAG301_203_D01 Quản trị học 2 798,000
030434180129 Nguyễn Hồ Trọng Nhân 20/08/2000 DH34AV02 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030434180084 Phạm Ngọc Khuê 20/10/2000 DH34AV02 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030434180084 Phạm Ngọc Khuê 20/10/2000 DH34AV02 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030434180090 Lương Thị Linh Lệ 22/11/2000 DH34AV02 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030434180129 Nguyễn Hồ Trọng Nhân 20/08/2000 DH34AV02 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030434180146 Võ Hoàng Nhung 12/05/2000 DH34AV03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,197,000
030434180203 Phạm Võ Quốc Thịnh 11/01/2000 DH34AV03 [TGHC]CNL308_203_D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030434180151 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29/08/1999 DH34AV03 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 798,000
030434180208 Kiều Minh Thư 31/03/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB301_203_D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 1,197,000
030434180163 Nguyễn Quỳnh Phương 28/09/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030434180146 Võ Hoàng Nhung 12/05/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180151 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29/08/1999 DH34AV03 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180162 Nguyễn Ngọc Lan Phương 12/02/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180165 Nguyễn Thị Ngọc Phương 08/06/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180172 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 03/01/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180208 Kiều Minh Thư 31/03/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180162 Nguyễn Ngọc Lan Phương 12/02/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030434180165 Nguyễn Thị Ngọc Phương 08/06/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030434180203 Phạm Võ Quốc Thịnh 11/01/2000 DH34AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030434180151 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29/08/1999 DH34AV03 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030434180172 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 03/01/2000 DH34AV03 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030434180174 Nguyễn Thị Thảo Sương 02/09/2000 DH34AV03 [TGHC]MAG301_203_D01 Quản trị học 2 798,000
030434180163 Nguyễn Quỳnh Phương 28/09/2000 DH34AV03 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,197,000
030434180162 Nguyễn Ngọc Lan Phương 12/02/2000 DH34AV03 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030434180234 Huỳnh Thị Nhật Trinh 31/03/2000 DH34AV04 [TGHC]ENB305_203_D01 Phiên dịch thương mại 3 1,197,000
030434180180 Phạm Nguyên Quỳnh Tiên 30/08/2000 DH34AV04 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180234 Huỳnh Thị Nhật Trinh 31/03/2000 DH34AV04 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180247 Hoàng Thị Cẩm Vân 18/08/2000 DH34AV04 [TGHC]ENB314_203_D01 Phân tích diễn ngôn 3 1,197,000
030434180247 Hoàng Thị Cẩm Vân 18/08/2000 DH34AV04 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030434180245 Nguyễn Thị Phương Uyên 06/01/2000 DH34AV04 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 794,000
030434180180 Phạm Nguyên Quỳnh Tiên 30/08/2000 DH34AV04 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
trang 5
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030234180076 Bùi Khánh Ly 22/10/2000 DH34DN01 [TGHC]BAF306_203_D01 Thẩm định giá tài sản 3 1,242,000
030234180074 Nguyễn Phan Tấn Lộc 26/08/2000 DH34DN01 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030234180051 Phạm Gia Huy 19/06/2000 DH34DN01 [TGHC]ENP309_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030234180074 Nguyễn Phan Tấn Lộc 26/08/2000 DH34DN01 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030234180002 Cao Thế Anh 01/01/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS301_2031_D01 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030234180025 Lê Đăng Kỳ Dương 17/09/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030234180002 Cao Thế Anh 01/01/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030234180025 Lê Đăng Kỳ Dương 17/09/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030234180051 Phạm Gia Huy 19/06/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030234180074 Nguyễn Phan Tấn Lộc 26/08/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030234180076 Bùi Khánh Ly 22/10/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030234180002 Cao Thế Anh 01/01/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS332_203_D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 1,242,000
030234180051 Phạm Gia Huy 19/06/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS332_203_D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 1,242,000
030234180076 Bùi Khánh Ly 22/10/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS332_203_D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 1,242,000
030234180124 Lê Thị Hồng Thảo 15/05/2000 DH34DN01 [TGHC]ITS332_203_D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 1,242,000
030234180076 Bùi Khánh Ly 22/10/2000 DH34DN01 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030234180076 Bùi Khánh Ly 22/10/2000 DH34DN01 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030234180074 Nguyễn Phan Tấn Lộc 26/08/2000 DH34DN01 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030834180049 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 30/10/2000 DH34KQ01 [TGHC]INE305_203_D01 Logistics quốc tế 3 1,242,000
030834180049 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 30/10/2000 DH34KQ01 [TGHC]MES307_203_D01 Kinh tế học đầu tư 3 1,242,000
030834180065 Bùi Thúy Hằng 11/08/1998 DH34KQ02 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030834180093 Nguyễn Thị Kim Hưng 08/03/2000 DH34KQ02 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,242,000
030834180065 Bùi Thúy Hằng 11/08/1998 DH34KQ02 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030834180093 Nguyễn Thị Kim Hưng 08/03/2000 DH34KQ02 [TGHC]MES307_203_D01 Kinh tế học đầu tư 3 1,242,000
030834180129 Lê Khải Minh 31/03/2000 DH34KQ03 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030834180129 Lê Khải Minh 31/03/2000 DH34KQ03 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
030834180201 Lê Đặng Thùy Quyên 06/07/1998 DH34KQ04 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030834180201 Lê Đặng Thùy Quyên 06/07/1998 DH34KQ04 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030834180197 Nguyễn Thị Hồng Phương 21/06/2000 DH34KQ04 [TGHC]INE305_203_D01 Logistics quốc tế 3 1,242,000
030834180203 Trần Trương Nhã Quyên 02/07/2000 DH34KQ04 [TGHC]INE305_203_D01 Logistics quốc tế 3 1,242,000
030834180231 Lê Sĩ Phúc Thịnh 31/07/2000 DH34KQ04 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030834180247 Trần Thị Thanh Thương 20/06/2000 DH34KQ04 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030834180201 Lê Đặng Thùy Quyên 06/07/1998 DH34KQ04 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,242,000
030834180203 Trần Trương Nhã Quyên 02/07/2000 DH34KQ04 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,242,000
030834180247 Trần Thị Thanh Thương 20/06/2000 DH34KQ04 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,242,000
030834180231 Lê Sĩ Phúc Thịnh 31/07/2000 DH34KQ04 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,166,000
030834180201 Lê Đặng Thùy Quyên 06/07/1998 DH34KQ04 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030834180200 Doãn Thị Quyên 11/03/2000 DH34KQ04 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
trang 6
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030834180197 Nguyễn Thị Hồng Phương 21/06/2000 DH34KQ04 [TGHC]MES307_203_D01 Kinh tế học đầu tư 3 1,242,000
030834180200 Doãn Thị Quyên 11/03/2000 DH34KQ04 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
030834180261 Đặng Nữ Tiểu Trân 24/06/2000 DH34KQ05 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 40,000
030834180248 Đỗ Ngọc Anh Thy 22/10/2000 DH34KQ05 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030534180007 Bùi Thị Thanh Bạch 01/12/2000 DH34KT01 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030534180007 Bùi Thị Thanh Bạch 01/12/2000 DH34KT01 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030534180009 Huỳnh Thị Mỹ Can 25/06/2000 DH34KT01 [TGHC]ACC312_203_D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 1,242,000
030534180030 Trần Xuân Đại 21/08/2000 DH34KT01 [TGHC]ACC312_203_D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 1,242,000
030534180009 Huỳnh Thị Mỹ Can 25/06/2000 DH34KT01 [TGHC]ACC318_203_D01 Kế toán quốc tế 2 3 1,242,000
030534180007 Bùi Thị Thanh Bạch 01/12/2000 DH34KT01 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180023 Lê Thị Minh Duyên 16/03/2000 DH34KT01 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 16,000
030534180043 Vy Thị Mỹ Hạnh 01/03/2000 DH34KT01 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180098 Phạm Thị Khánh Linh 24/11/1999 DH34KT02 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030534180098 Phạm Thị Khánh Linh 24/11/1999 DH34KT02 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030534180070 Phan Thị Thu Huyền 07/02/2000 DH34KT02 [TGHC]ACC312_203_D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 1,242,000
030534180088 Vũ Thị Hương Lan 20/07/2000 DH34KT02 [TGHC]ACC312_203_D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 1,242,000
030534180106 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 06/01/2000 DH34KT02 [TGHC]ACC312_203_D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 1,242,000
030534180113 Phạm Thị Giáng My 08/06/2000 DH34KT02 [TGHC]ACC312_203_D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 1,242,000
030534180071 Dương Trúc Huỳnh 19/02/2000 DH34KT02 [TGHC]ACC318_203_D01 Kế toán quốc tế 2 3 1,242,000
030534180070 Phan Thị Thu Huyền 07/02/2000 DH34KT02 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180088 Vũ Thị Hương Lan 20/07/2000 DH34KT02 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180071 Dương Trúc Huỳnh 19/02/2000 DH34KT02 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180098 Phạm Thị Khánh Linh 24/11/1999 DH34KT02 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180106 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 06/01/2000 DH34KT02 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180084 Trần Minh Khôi 15/04/2000 DH34KT02 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030534180141 Nguyễn Thị Thanh Nhi 21/08/2000 DH34KT03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030534180135 Nguyễn Thị Nguyệt 18/11/2000 DH34KT03 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030534180151 Nguyễn Đàm Quỳnh Như 27/02/2000 DH34KT03 [TGHC]ACC312_203_D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 1,242,000
030534180135 Nguyễn Thị Nguyệt 18/11/2000 DH34KT03 [TGHC]ACC314_203_D01 Kế toán ngân hàng 2 3 1,242,000
030534180187 Lê Thị Kim Thắm 09/02/2000 DH34KT03 [TGHC]ACC314_203_D01 Kế toán ngân hàng 2 3 1,242,000
030534180144 Nguyễn Trần Dung Nhi 15/12/2000 DH34KT03 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030534180143 Nguyễn Thúy Nhi 22/11/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180187 Lê Thị Kim Thắm 09/02/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180158 Ngô Thị Kim Quy 23/10/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 180,000
030534180133 Lê Thảo Nguyên 01/05/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180151 Nguyễn Đàm Quỳnh Như 27/02/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180154 Đoàn Lưu Phúc 14/10/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180164 Phạm Bùi Lệ Quỳnh 13/02/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
trang 7
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030534180165 Phạm Thị Như Quỳnh 01/01/2000 DH34KT03 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 24,000
030534180144 Nguyễn Trần Dung Nhi 15/12/2000 DH34KT03 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030534180143 Nguyễn Thúy Nhi 22/11/2000 DH34KT03 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030534180151 Nguyễn Đàm Quỳnh Như 27/02/2000 DH34KT03 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 828,000
030534180229 Lương Mỹ Uyên 30/10/2000 DH34KT04 [TGHC]AUD303_203_D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180234 Ngô Thuỳ Vân 11/01/2000 DH34KT04 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030534180245 Trần Thị Thúy Vy 25/07/2000 DH34KT04 [TGHC]AUD303_203_D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 1,242,000
030734180126 Trần Hoàng Nguyên 30/04/1999 DH34LK01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030734180017 Nguyễn Ngọc Bích Duyên 04/11/2000 DH34LK01 [TGHC]ENP310_203_D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 1,242,000
030734180048 Nguyễn Thị Ái Ly 19/07/2000 DH34LK01 [TGHC]ENP310_203_D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 1,242,000
030734180051 Đinh Thị Hương Mơ 19/12/2000 DH34LK01 [TGHC]ENP310_203_D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 1,134,000
030734180031 Lê Nguyễn Như Hiếu 11/11/2000 DH34LK01 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030734180126 Trần Hoàng Nguyên 30/04/1999 DH34LK01 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030734180012 Võ Trương Hoài Bảo 12/04/2000 DH34LK01 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030734180126 Trần Hoàng Nguyên 30/04/1999 DH34LK01 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030734180126 Trần Hoàng Nguyên 30/04/1999 DH34LK01 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030734180031 Lê Nguyễn Như Hiếu 11/11/2000 DH34LK01 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180051 Đinh Thị Hương Mơ 19/12/2000 DH34LK01 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180054 Đoàn Lê Thanh Ngân 27/06/2000 DH34LK01 [TGHC]MAG301_203_D01 Quản trị học 2 828,000
030734180087 Trần Như Quỳnh 10/12/2000 DH34LK02 [TGHC]ENP310_203_D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 1,242,000
030734180091 Phạm Hà Thanh 25/11/2000 DH34LK02 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030734180080 Lê Thị Phượng 13/04/2000 DH34LK02 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180087 Trần Như Quỳnh 10/12/2000 DH34LK02 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180088 Nguyễn Hoàng Sang 26/04/2000 DH34LK02 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180091 Phạm Hà Thanh 25/11/2000 DH34LK02 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180093 Lê Thị Thảo 17/02/2000 DH34LK02 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180118 Đào Huỳnh Thảo Vy 21/07/2000 DH34LK02 [TGHC]LAW335_203_D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 828,000
030734180065 Nguyễn Thị Đồng Nhi 23/12/2000 DH34LK02 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030334180023 Lai Trần Thái Bình 08/06/2000 DH34MK01 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030334180023 Lai Trần Thái Bình 08/06/2000 DH34MK01 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180103 Nguyễn Thị Cẩm Hường 15/03/2000 DH34MK01 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180107 Cao Văn Khang 17/03/2000 DH34MK01 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180093 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/06/2000 DH34MK01 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,238,000
030334180023 Lai Trần Thái Bình 08/06/2000 DH34MK01 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180093 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/06/2000 DH34MK01 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180103 Nguyễn Thị Cẩm Hường 15/03/2000 DH34MK01 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180105 Hồ Ánh Kiều 26/03/2000 DH34MK02 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030334180125 Phạm Hồng Linh 27/06/2000 DH34MK02 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
trang 8
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030334180148 Nguyễn Hoài Nam 10/02/2000 DH34MK02 [TGHC]ITS301_2031_D04 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030334180113 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/12/2000 DH34MK02 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030334180106 Nguyễn Cao Kỳ 17/08/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180125 Phạm Hồng Linh 27/06/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180152 Bùi Nguyễn Khánh Ngân 22/10/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180169 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18/10/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180178 Ngô Phước Nhân 09/09/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180152 Bùi Nguyễn Khánh Ngân 22/10/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030334180125 Phạm Hồng Linh 27/06/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180148 Nguyễn Hoài Nam 10/02/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180178 Ngô Phước Nhân 09/09/2000 DH34MK02 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180270 Nguyễn Hồ Minh Trí 08/02/2000 DH34MK03 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030334180270 Nguyễn Hồ Minh Trí 08/02/2000 DH34MK03 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030334180229 Đinh Hồng Cẩm Tú 04/12/2000 DH34MK03 [TGHC]ITS301_2031_D04 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030334180277 Nguyễn Phương Uyên 22/01/2000 DH34MK03 [TGHC]ITS301_2031_D04 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030334180217 Hà Thị Sinh 20/05/2000 DH34MK03 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030334180248 Lê Thị Thanh Thủy 14/10/2000 DH34MK03 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180277 Nguyễn Phương Uyên 22/01/2000 DH34MK03 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030334180248 Lê Thị Thanh Thủy 14/10/2000 DH34MK03 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030334180229 Đinh Hồng Cẩm Tú 04/12/2000 DH34MK03 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180270 Nguyễn Hồ Minh Trí 08/02/2000 DH34MK03 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030134180058 Châu Hồng Diễm 27/05/2000 DH34NH01 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180068 Bùi Lý Nhật Duy 27/10/2000 DH34NH01 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180082 Trần Thị Mỹ Duyên 24/07/2000 DH34NH01 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180672 Đạt Thị Mỹ Hằng 15/01/1999 DH34NH01 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 528,000
030134180007 Đỗ Hạ Khánh Anh 01/09/1999 DH34NH01 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030134180045 Trần Duy Cường 05/04/2000 DH34NH01 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180058 Châu Hồng Diễm 27/05/2000 DH34NH01 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180094 Nguyễn Văn Đạt 09/09/2000 DH34NH01 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180117 Nguyễn Lê Chí Hải 07/11/1998 DH34NH01 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180045 Trần Duy Cường 05/04/2000 DH34NH01 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180058 Châu Hồng Diễm 27/05/2000 DH34NH01 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180068 Bùi Lý Nhật Duy 27/10/2000 DH34NH01 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180094 Nguyễn Văn Đạt 09/09/2000 DH34NH01 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180082 Trần Thị Mỹ Duyên 24/07/2000 DH34NH01 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030134180007 Đỗ Hạ Khánh Anh 01/09/1999 DH34NH01 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030134180018 Nguyễn Thị Phương Anh 18/07/2000 DH34NH01 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030134180271 Đỗ Thị Ngọc Mai 07/05/2000 DH34NH02 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
trang 9
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030134180126 Nguyễn Thị Bích Hảo 27/10/2000 DH34NH02 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180186 Lê Thị Mai Hương 12/11/2000 DH34NH02 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180264 Trần Hữu Hoàng Long 17/09/2000 DH34NH02 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030134180132 Đặng Nhân Hậu 13/11/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180210 Nguyễn Minh Khánh 20/01/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180244 Nguyễn Phan Mai Linh 02/06/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180151 Nguyễn Trần Huy Hiệu 10/04/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF306_203_D01 Thẩm định giá tài sản 3 1,242,000
030134180244 Nguyễn Phan Mai Linh 02/06/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030134180271 Đỗ Thị Ngọc Mai 07/05/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030134180126 Nguyễn Thị Bích Hảo 27/10/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF310_203_D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180132 Đặng Nhân Hậu 13/11/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180141 Trịnh Thị Hiền 26/01/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180151 Nguyễn Trần Huy Hiệu 10/04/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180266 Võ Thiên Long 01/01/2000 DH34NH02 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180189 Nguyễn Thị Liên Hương 16/01/2000 DH34NH02 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180266 Võ Thiên Long 01/01/2000 DH34NH02 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180244 Nguyễn Phan Mai Linh 02/06/2000 DH34NH02 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030134180347 Võ Thanh Nhân 10/04/2000 DH34NH03 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180410 Phạm Thị Thanh Phương 10/04/2000 DH34NH03 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180383 Lê Thị Thu Oanh 08/01/2000 DH34NH03 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030134180325 Đỗ Khánh Nghĩa 17/12/2000 DH34NH03 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180347 Võ Thanh Nhân 10/04/2000 DH34NH03 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180366 Bùi Thị Tuyết Nhung 04/02/2000 DH34NH03 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180284 Phan Thị Trúc My 12/11/2000 DH34NH03 [TGHC]BAF306_203_D01 Thẩm định giá tài sản 3 1,242,000
030134180341 Nguyễn Trung Nguyên 03/07/1997 DH34NH03 [TGHC]BAF310_203_D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180325 Đỗ Khánh Nghĩa 17/12/2000 DH34NH03 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180366 Bùi Thị Tuyết Nhung 04/02/2000 DH34NH03 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180384 Nguyễn Thị Kiều Oanh 31/12/2000 DH34NH03 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 7,700
030134180410 Phạm Thị Thanh Phương 10/04/2000 DH34NH03 [TGHC]ENP318_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030134180329 Bùi Thị Bích Ngọc 14/03/2000 DH34NH03 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180347 Võ Thanh Nhân 10/04/2000 DH34NH03 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030134180383 Lê Thị Thu Oanh 08/01/2000 DH34NH03 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030134180432 Lương Thị Thúy Quỳnh 19/08/2000 DH34NH04 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180555 Nguyễn Lương Anh Thư 09/10/2000 DH34NH04 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180541 Phạm Thị Kim Thùy 24/09/1999 DH34NH04 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180570 Vũ Thị Hương Trà 15/10/2000 DH34NH04 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030134180555 Nguyễn Lương Anh Thư 09/10/2000 DH34NH04 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180505 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2000 DH34NH04 [TGHC]BAF306_203_D01 Thẩm định giá tài sản 3 1,242,000
trang 10
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030134180505 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2000 DH34NH04 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180556 Nguyễn Thị Bích Thư 04/02/2000 DH34NH04 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030134180432 Lương Thị Thúy Quỳnh 19/08/2000 DH34NH04 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030134180541 Phạm Thị Kim Thùy 24/09/1999 DH34NH04 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030134180432 Lương Thị Thúy Quỳnh 19/08/2000 DH34NH04 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030134180655 Nguyễn Thị Thúy Vy 16/12/2000 DH34NH05 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030134180474 Đỗ Thị Thanh Tuyền 20/10/2000 DH34NH05 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180655 Nguyễn Thị Thúy Vy 16/12/2000 DH34NH05 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180656 Phạm Thị Hà Vy 01/07/2000 DH34NH05 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030134180655 Nguyễn Thị Thúy Vy 16/12/2000 DH34NH05 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180656 Phạm Thị Hà Vy 01/07/2000 DH34NH05 [TGHC]BAF310_203_D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180587 Nguyễn Thị Bích Trâm 08/12/2000 DH34NH05 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180621 Trần Thanh Uyên 13/02/2000 DH34NH05 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180647 Trần Thanh Vinh 13/12/1998 DH34NH05 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030134180479 Phạm Trịnh Thanh Tuyền 26/01/2000 DH34NH05 [TGHC]BAF310_203_D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 24,000
030134180474 Đỗ Thị Thanh Tuyền 20/10/2000 DH34NH05 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030134180474 Đỗ Thị Thanh Tuyền 20/10/2000 DH34NH05 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030134180474 Đỗ Thị Thanh Tuyền 20/10/2000 DH34NH05 [TGHC]ITS301_2031_D10 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180587 Nguyễn Thị Bích Trâm 08/12/2000 DH34NH05 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 828,000
030134180621 Trần Thanh Uyên 13/02/2000 DH34NH05 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 828,000
030134180587 Nguyễn Thị Bích Trâm 08/12/2000 DH34NH05 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030334180302 Trương Văn Đồng 03/09/1998 DH34QT01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030334180302 Trương Văn Đồng 03/09/1998 DH34QT01 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030334180049 Nguyễn Ánh Dương 15/11/2000 DH34QT01 [TGHC]ENP317_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 1,242,000
030334180055 Nguyễn Trần Hoa Đăng 30/06/2000 DH34QT01 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030334180302 Trương Văn Đồng 03/09/1998 DH34QT01 [TGHC]MAG301_203_D01 Quản trị học 2 828,000
030334180082 Bùi Dương Hồng Hiếu 30/09/2000 DH34QT01 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030334180006 Hồ Văn Anh 30/09/2000 DH34QT01 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180011 Nguyễn Phương Anh 06/09/2000 DH34QT01 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180140 Phạm Thị Diễm My 13/08/2000 DH34QT01 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180279 Phạm Nguyễn Thùy Vân 17/05/2000 DH34QT02 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030334180165 Huỳnh Hữu Nghĩa 20/01/2000 DH34QT02 [TGHC]ENP309_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030334180173 Hoàng Thị Ngọc Nguyên 27/11/2000 DH34QT02 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030334180231 Hoàng Thị Thanh Tuyền 23/05/2000 DH34QT02 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030334180254 Vũ Thị Kim Thư 26/02/2000 DH34QT02 [TGHC]ITS301_2031_D10 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030334180201 Trần Nhi Phương 05/01/2000 DH34QT02 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180231 Hoàng Thị Thanh Tuyền 23/05/2000 DH34QT02 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
030334180241 Võ Thị Mai Thảo 05/02/2000 DH34QT02 [TGHC]MAG315_203_D01 Quản trị sự thay đổi 3 1,242,000
trang 11
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030134180114 Bùi Văn Hải 28/11/2000 DH34TC01 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030134180010 Ngô Thị Lan Anh 01/01/2000 DH34TC01 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030134180010 Ngô Thị Lan Anh 01/01/2000 DH34TC01 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
030134180087 Phan Thị Trang Đài 08/08/2000 DH34TC01 [TGHC]ENP318_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030134180028 Trịnh Tiến Anh 03/06/2000 DH34TC01 [TGHC]ENP318_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030134180033 Nguyễn Ngọc Ánh 05/06/2000 DH34TC01 [TGHC]ENP318_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030134180010 Ngô Thị Lan Anh 01/01/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180043 Lương Gia Các 29/10/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180114 Bùi Văn Hải 28/11/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030134180065 Nguyễn Thị Kim Dung 30/03/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180096 Phan Nguyễn Hoàng Đình 23/08/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180100 Ngô Trung Đức 17/10/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180105 Nguyễn Lâm Giang 16/12/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180113 Hồ Hoàng Hạ 26/11/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180043 Lương Gia Các 29/10/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180096 Phan Nguyễn Hoàng Đình 23/08/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180100 Ngô Trung Đức 17/10/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180105 Nguyễn Lâm Giang 16/12/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180114 Bùi Văn Hải 28/11/2000 DH34TC01 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180087 Phan Thị Trang Đài 08/08/2000 DH34TC01 [TGHC]ITS301_2031_D02 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180122 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 19/04/2000 DH34TC01 [TGHC]ITS301_2031_D02 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180242 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 02/09/2000 DH34TC02 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030134180145 Lý Công Chí Hiếu 19/06/2000 DH34TC02 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030134180201 Trần Đoàn Nhã Kha 07/12/2000 DH34TC02 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180209 Lê Trung Khánh 17/03/2000 DH34TC02 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180235 Huỳnh Nguyễn Khánh Linh 09/09/2000 DH34TC02 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180162 Nguyễn Thị Thúy Hồng 22/05/2000 DH34TC02 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180170 Trần Ngọc Anh Huy 01/12/2000 DH34TC02 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180209 Lê Trung Khánh 17/03/2000 DH34TC02 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180145 Lý Công Chí Hiếu 19/06/2000 DH34TC02 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030134180270 Nguyễn Tống Khánh Ly 05/05/2000 DH34TC03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030134180270 Nguyễn Tống Khánh Ly 05/05/2000 DH34TC03 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030134180270 Nguyễn Tống Khánh Ly 05/05/2000 DH34TC03 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030134180258 Huỳnh Thiên Long 21/10/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180281 Nguyễn Phương Họa Mi 15/08/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180301 Nguyễn Hữu Ngọc Nga 28/01/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180287 Lê Quốc Mỹ 14/10/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030134180281 Nguyễn Phương Họa Mi 15/08/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
trang 12
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030134180269 Trần Lực 10/11/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180348 Đặng Thị Thanh Nhật 01/03/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180258 Huỳnh Thiên Long 21/10/2000 DH34TC03 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180270 Nguyễn Tống Khánh Ly 05/05/2000 DH34TC03 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 828,000
030134180270 Nguyễn Tống Khánh Ly 05/05/2000 DH34TC03 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030134180270 Nguyễn Tống Khánh Ly 05/05/2000 DH34TC03 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030134180287 Lê Quốc Mỹ 14/10/2000 DH34TC03 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030134180269 Trần Lực 10/11/2000 DH34TC03 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030134180440 Phạm Đình Sơn 15/12/2000 DH34TC04 [TGHC]ENP318_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030134180551 Lê Trần Anh Thư 25/03/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030134180389 Trần Thanh Phong 22/08/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180522 Nguyễn Thị Thìn 14/07/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180557 Nguyễn Thị Hoài Thư 27/06/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,210,000
030134180436 Hồ Thị Mi Sa 16/08/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180453 Nguyễn Vũ Duy Tân 20/10/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN314_203_D01 Tài chính hành vi 3 1,242,000
030134180436 Hồ Thị Mi Sa 16/08/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180522 Nguyễn Thị Thìn 14/07/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180557 Nguyễn Thị Hoài Thư 27/06/2000 DH34TC04 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,242,000
030134180389 Trần Thanh Phong 22/08/2000 DH34TC04 [TGHC]ITS301_2031_D03 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180453 Nguyễn Vũ Duy Tân 20/10/2000 DH34TC04 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180597 Vũ Huỳnh Trân Trân 08/08/2000 DH34TC05 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030134180628 Nguyễn Hoàng Thuý Vân 01/12/2000 DH34TC05 [TGHC]BAF301_203_D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030134180572 Đặng Thị Thu Trang 28/07/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,230,000
030134180459 Trần Châu Cát Tiên 15/04/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180460 Lê Quang Tiến 20/03/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180566 Trương Thị Út Thương 06/05/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180606 Nguyễn Thị Phương Trinh 16/04/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180628 Nguyễn Hoàng Thuý Vân 01/12/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN308_2031_D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 1,242,000
030134180572 Đặng Thị Thu Trang 28/07/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030134180597 Vũ Huỳnh Trân Trân 08/08/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030134180615 Nguyễn Công Trường 12/11/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 1,162,000
030134180471 Hoàng Xuân Tùng 26/11/2000 DH34TC05 [TGHC]FIN315_203_D01 Tài chính phái sinh 3 2,000
030134180485 Huỳnh Thị Xuân Tươi 29/01/2000 DH34TC05 [TGHC]ITS301_2031_D02 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180566 Trương Thị Út Thương 06/05/2000 DH34TC05 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030134180615 Nguyễn Công Trường 12/11/2000 DH34TC05 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030234180091 Trần Thanh Nguyên 04/10/2000 DH34TM01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030234180118 Võ Thị Cẩm Tiên 04/02/2000 DH34TM01 [TGHC]ENP309_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030234180015 Trương Thị Bích Chung 19/07/2000 DH34TM01 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,170,000
trang 13
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030234180066 Hoàng Khánh Linh 21/01/2000 DH34TM01 [TGHC]ENP314_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản 3 1,242,000
030234180014 Trần Công Chí 25/09/2000 DH34TM01 [TGHC]ITS321_203_D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 1,242,000
030234180091 Trần Thanh Nguyên 04/10/2000 DH34TM01 [TGHC]ITS321_203_D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 1,242,000
030234180100 Cù Thị Kim Oanh 23/06/2000 DH34TM01 [TGHC]ITS321_203_D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 1,242,000
030234180015 Trương Thị Bích Chung 19/07/2000 DH34TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030234180110 Nguyễn Trần Ngọc Như Quỳn19/09/2000 DH34TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030234180119 Đoàn Xuân Tú 20/06/2000 DH34TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 444,000
030435190125 Phạm Thị Thanh Ngân 08/07/2001 DH35AV01 [TGHC]CNL308_203_D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 5,500
030435190251 Dương Thị Mỹ Uyên 20/02/2001 DH35AV01 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190032 Cái Thị Thuỳ Duyên 30/01/2001 DH35AV01 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190187 Trần Thị Thanh Thanh 14/03/2001 DH35AV01 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190193 Nguyễn Thụy Thanh Thảo 29/09/2001 DH35AV01 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190012 Ngô Ngọc Phương Anh 27/09/2001 DH35AV01 [TGHC]ELI305_203_D02 Ngữ nghĩa học 2 762,000
030435190012 Ngô Ngọc Phương Anh 27/09/2001 DH35AV01 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190174 Lê Diễm Quỳnh 08/09/2001 DH35AV01 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190012 Ngô Ngọc Phương Anh 27/09/2001 DH35AV01 [TGHC]JPL303_203_D01 Tiếng Nhật 3 3 1,197,000
030435190187 Trần Thị Thanh Thanh 14/03/2001 DH35AV01 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030435190193 Nguyễn Thụy Thanh Thảo 29/09/2001 DH35AV01 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030435190251 Dương Thị Mỹ Uyên 20/02/2001 DH35AV01 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030435190254 Nguyễn Phương Uyên 03/10/2001 DH35AV01 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030435190263 Nguyễn Lợi Thảo Vy 08/04/2001 DH35AV01 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030435190037 Nguyễn Thị Kiều Duyên 18/07/2001 DH35AV01 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 728,000
030435190032 Cái Thị Thuỳ Duyên 30/01/2001 DH35AV01 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190254 Nguyễn Phương Uyên 03/10/2001 DH35AV01 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190008 Hồ Đặng Thảo Anh 04/06/2000 DH35AV01 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030435190036 Nguyễn Phan Mỹ Duyên 01/02/2001 DH35AV01 [TGHC]SOC309_203_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 1,197,000
030435190067 Phạm Bảo Hân 13/12/2001 DH35AV02 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190190 Nguyễn Phương Thảo 15/01/2001 DH35AV02 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190091 Nguyễn Đăng Lê Quốc Khánh02/09/2001 DH35AV02 [TGHC]ELI305_203_D02 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190180 Ngô Thanh Sơn 09/03/2001 DH35AV02 [TGHC]ELI305_203_D02 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190067 Phạm Bảo Hân 13/12/2001 DH35AV02 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190180 Ngô Thanh Sơn 09/03/2001 DH35AV02 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190190 Nguyễn Phương Thảo 15/01/2001 DH35AV02 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190191 Nguyễn Thế Thanh Thảo 23/04/2001 DH35AV02 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190091 Nguyễn Đăng Lê Quốc Khánh02/09/2001 DH35AV02 [TGHC]ENS347_203_D01 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190180 Ngô Thanh Sơn 09/03/2001 DH35AV02 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190091 Nguyễn Đăng Lê Quốc Khánh02/09/2001 DH35AV02 [TGHC]JPL303_203_D01 Tiếng Nhật 3 3 1,197,000
030435190191 Nguyễn Thế Thanh Thảo 23/04/2001 DH35AV02 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
trang 14
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030435190091 Nguyễn Đăng Lê Quốc Khánh02/09/2001 DH35AV02 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190268 Phạm Lê Thanh Xuân 24/09/2001 DH35AV03 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030435190189 Lê Nguyễn Phương Thảo 09/07/2001 DH35AV03 [TGHC]CNL308_203_D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190063 Nguyễn Nhật Hào 24/09/2001 DH35AV03 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190139 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 09/11/2001 DH35AV03 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190043 Phan Lê Công Đạt 20/07/2001 DH35AV03 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 798,000
030435190128 Võ Hằng Nghi 28/02/2000 DH35AV03 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 798,000
030435190031 Bùi Đỗ Quỳnh Duyên 04/01/2001 DH35AV03 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190175 Lê Thị Như Quỳnh 17/09/2001 DH35AV03 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190133 Trần Duy Thái Ngọc 05/05/2001 DH35AV03 [TGHC]ELI305_203_D02 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190268 Phạm Lê Thanh Xuân 24/09/2001 DH35AV03 [TGHC]ELI305_203_D02 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190043 Phan Lê Công Đạt 20/07/2001 DH35AV03 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190133 Trần Duy Thái Ngọc 05/05/2001 DH35AV03 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190009 Lê Việt Anh 04/04/2001 DH35AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030435190051 Vương Trần Hà Giang 11/01/2001 DH35AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030435190081 Nguyễn Lê Anh Huy 22/06/2001 DH35AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030435190088 Phạm Thị Thu Hương 29/04/2001 DH35AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030435190258 Hà Thảo Vân 01/02/2001 DH35AV03 [TGHC]ENB317_203_D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt 3 1,197,000
030435190043 Phan Lê Công Đạt 20/07/2001 DH35AV03 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190051 Vương Trần Hà Giang 11/01/2001 DH35AV03 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190081 Nguyễn Lê Anh Huy 22/06/2001 DH35AV03 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190175 Lê Thị Như Quỳnh 17/09/2001 DH35AV03 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190057 Võ Thị Mỹ Hạ 01/03/2001 DH35AV03 [TGHC]MAG301_203_D01 Quản trị học 2 798,000
030435190189 Lê Nguyễn Phương Thảo 09/07/2001 DH35AV03 [TGHC]MAG301_203_D01 Quản trị học 2 798,000
030435190128 Võ Hằng Nghi 28/02/2000 DH35AV03 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030435190031 Bùi Đỗ Quỳnh Duyên 04/01/2001 DH35AV03 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190057 Võ Thị Mỹ Hạ 01/03/2001 DH35AV03 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190063 Nguyễn Nhật Hào 24/09/2001 DH35AV03 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190088 Phạm Thị Thu Hương 29/04/2001 DH35AV03 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190258 Hà Thảo Vân 01/02/2001 DH35AV03 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190001 Lý Thị Thanh Tuyết 08/01/2000 DH35AV04 [TGHC]CNL308_203_D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190007 Đặng Quỳnh Anh 12/10/2001 DH35AV04 [TGHC]CNL308_203_D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190013 Nguyễn Hà Mai Anh 12/12/2001 DH35AV04 [TGHC]CNL308_203_D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190149 Tạ Tuyết Nhi 17/01/2001 DH35AV04 [TGHC]CNL308_203_D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190070 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/07/1998 DH35AV04 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190138 Mai Thành Nguyên 23/10/2000 DH35AV04 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190168 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 27/02/2001 DH35AV04 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190138 Mai Thành Nguyên 23/10/2000 DH35AV04 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 798,000
trang 15
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030435190143 Lê Dương Đức Nhật 17/12/2001 DH35AV04 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 798,000
030435190007 Đặng Quỳnh Anh 12/10/2001 DH35AV04 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190013 Nguyễn Hà Mai Anh 12/12/2001 DH35AV04 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190016 Nguyễn Thị Lan Anh 16/08/2001 DH35AV04 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190070 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/07/1998 DH35AV04 [TGHC]ELI305_203_D02 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190016 Nguyễn Thị Lan Anh 16/08/2001 DH35AV04 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190076 Võ Phạm Huy Hoàng 18/11/2001 DH35AV04 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190149 Tạ Tuyết Nhi 17/01/2001 DH35AV04 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190156 Hồ Vân Phi 19/06/2001 DH35AV04 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190168 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 27/02/2001 DH35AV04 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190076 Võ Phạm Huy Hoàng 18/11/2001 DH35AV04 [TGHC]ENS347_203_D01 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190143 Lê Dương Đức Nhật 17/12/2001 DH35AV04 [TGHC]ENS347_203_D01 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190054 Nguyễn Thị Ngân Hà 17/06/2001 DH35AV04 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190138 Mai Thành Nguyên 23/10/2000 DH35AV04 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190016 Nguyễn Thị Lan Anh 16/08/2001 DH35AV04 [TGHC]JPL303_203_D01 Tiếng Nhật 3 3 1,197,000
030435190030 Lưu Nguyễn Hoài Dung 22/09/2001 DH35AV04 [TGHC]JPL303_203_D01 Tiếng Nhật 3 3 1,197,000
030435190076 Võ Phạm Huy Hoàng 18/11/2001 DH35AV04 [TGHC]JPL303_203_D01 Tiếng Nhật 3 3 1,197,000
030435190001 Lý Thị Thanh Tuyết 08/01/2000 DH35AV04 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190007 Đặng Quỳnh Anh 12/10/2001 DH35AV04 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190054 Nguyễn Thị Ngân Hà 17/06/2001 DH35AV04 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190149 Tạ Tuyết Nhi 17/01/2001 DH35AV04 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030435190020 Nguyễn Trần Thái Bảo 14/12/2001 DH35AV05 [TGHC]CNL308_203_D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 1,197,000
030435190049 Nguyễn Xuân Giang 01/10/2001 DH35AV05 [TGHC]ELI303_203_D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 798,000
030435190259 Nguyễn Tường Vi 19/12/2001 DH35AV05 [TGHC]ELI305_203_D01 Ngữ nghĩa học 2 798,000
030435190049 Nguyễn Xuân Giang 01/10/2001 DH35AV05 [TGHC]ENB312_203_D01 Lý thuyết biên dịch 2 798,000
030435190274 Sển Thúy Linh 07/01/2001 DH35AV05 [TGHC]ENS347_203_D02 Kỹ năng thuyết trình 3 1,197,000
030435190259 Nguyễn Tường Vi 19/12/2001 DH35AV05 [TGHC]JPL303_203_D01 Tiếng Nhật 3 3 1,197,000
030435190020 Nguyễn Trần Thái Bảo 14/12/2001 DH35AV05 [TGHC]MAG301_203_D02 Quản trị học 2 798,000
030435190259 Nguyễn Tường Vi 19/12/2001 DH35AV05 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 798,000
030235190121 Nguyễn Thị Lệ Quyên 26/10/2001 DH35DN01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030235190131 Nghiêm Thị Thu Tâm 30/06/2001 DH35DN01 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030235190049 Nguyễn Thị Hờn 17/10/2001 DH35DN01 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030235190088 Đỗ Thanh Ngân 25/04/2001 DH35DN01 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030235190019 Đặng Thị Diễm 17/07/2001 DH35DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030235190049 Nguyễn Thị Hờn 17/10/2001 DH35DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030235190176 Vũ Thị Thanh Tú 23/03/2001 DH35DN01 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030235190131 Nghiêm Thị Thu Tâm 30/06/2001 DH35DN01 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030235190154 Trương Minh Toàn 19/04/2001 DH35DN02 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
trang 16
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030235190076 Lại Hồ Phước Lộc 26/08/2001 DH35DN02 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030235190051 Nguyễn Minh Huy 03/10/2001 DH35DN02 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030235190076 Lại Hồ Phước Lộc 26/08/2001 DH35DN02 [TGHC]ITS331_203_D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 828,000
030835190240 Võ Cẩm Thy 09/07/2001 DH35KQ01 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030835190131 Nguyễn Trần Hằng Mỹ 31/10/2001 DH35KQ01 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190240 Võ Cẩm Thy 09/07/2001 DH35KQ01 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190240 Võ Cẩm Thy 09/07/2001 DH35KQ01 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030835190131 Nguyễn Trần Hằng Mỹ 31/10/2001 DH35KQ01 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190139 Đào Nguyễn Thảo Ngân 20/06/2001 DH35KQ01 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190071 Võ Thị Thuý HiềN 04/03/2001 DH35KQ01 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
030835190149 Trần Triệu Nghi 29/09/2001 DH35KQ02 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190234 Phạm Kiều Anh Thư 03/01/2001 DH35KQ02 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190259 Huỳnh Thị Trúc 27/02/2001 DH35KQ02 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190297 Bùi Thị Diễm Xưa 27/05/2001 DH35KQ02 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190112 Phạm Thùy Linh 10/08/2001 DH35KQ02 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030835190266 Lê Thị Cẩm Tú 13/04/2001 DH35KQ02 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030835190112 Phạm Thùy Linh 10/08/2001 DH35KQ02 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030835190266 Lê Thị Cẩm Tú 13/04/2001 DH35KQ02 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030835190141 Lê Thị Thúy Ngân 12/09/2001 DH35KQ02 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190259 Huỳnh Thị Trúc 27/02/2001 DH35KQ02 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190141 Lê Thị Thúy Ngân 12/09/2001 DH35KQ02 [TGHC]MES307_203_D01 Kinh tế học đầu tư 3 1,242,000
030835190149 Trần Triệu Nghi 29/09/2001 DH35KQ02 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
030835190266 Lê Thị Cẩm Tú 13/04/2001 DH35KQ02 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
030835190297 Bùi Thị Diễm Xưa 27/05/2001 DH35KQ02 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
030835190021 Đoàn Hoàng Châu 22/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030835190021 Đoàn Hoàng Châu 22/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190063 Ngô Thị Thúy Hằng 21/04/2001 DH35KQ03 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190021 Đoàn Hoàng Châu 22/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030835190021 Đoàn Hoàng Châu 22/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030835190225 Đào Thị Mỹ Thu 18/01/2001 DH35KQ03 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030835190303 Lê Thị Ngọc Yến 10/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030835190303 Lê Thị Ngọc Yến 10/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,242,000
030835190303 Lê Thị Ngọc Yến 10/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190063 Ngô Thị Thúy Hằng 21/04/2001 DH35KQ03 [TGHC]ITS301_2031_D04 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030835190145 Vũ Mai Ngân 22/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030835190021 Đoàn Hoàng Châu 22/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030835190145 Vũ Mai Ngân 22/02/2001 DH35KQ03 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
030835190225 Đào Thị Mỹ Thu 18/01/2001 DH35KQ03 [TGHC]MES308_203_D01 Kinh tế học quản lý 3 1,242,000
trang 17
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030835190003 Bùi Duy Ngọc Anh 19/02/2001 DH35KQ04 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030835190184 Trần Ngọc Nguyệt Phụng 12/10/2001 DH35KQ04 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030835190249 Đặng Ngọc Trâm 24/11/2001 DH35KQ04 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190003 Bùi Duy Ngọc Anh 19/02/2001 DH35KQ04 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030835190249 Đặng Ngọc Trâm 24/11/2001 DH35KQ04 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030835190184 Trần Ngọc Nguyệt Phụng 12/10/2001 DH35KQ04 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190249 Đặng Ngọc Trâm 24/11/2001 DH35KQ04 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030835190206 Lê Thái 04/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030835190206 Lê Thái 04/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030835190156 Đào Thị Minh Nguyệt 14/02/2001 DH35KQ05 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030835190187 Võ Minh Phương 21/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030835190005 Nguyễn Linh Anh 24/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190148 Tạ Trầm Gia Nghi 24/10/2001 DH35KQ05 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190288 Dương Tường Vy 10/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030835190190 Đỗ Minh Quân 25/04/2001 DH35KQ05 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030835190005 Nguyễn Linh Anh 24/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030835190180 Phan Thị Nương 01/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030835190190 Đỗ Minh Quân 25/04/2001 DH35KQ05 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030835190180 Phan Thị Nương 01/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030835190231 Phạm Hồng Thúy 06/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030835190288 Dương Tường Vy 10/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030835190193 Phan Nguyễn Thúy Quyên 05/09/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE309_203_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 1,242,000
030835190005 Nguyễn Linh Anh 24/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190180 Phan Thị Nương 01/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190187 Võ Minh Phương 21/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190190 Đỗ Minh Quân 25/04/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190193 Phan Nguyễn Thúy Quyên 05/09/2001 DH35KQ05 [TGHC]INE310_203_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 1,242,000
030835190231 Phạm Hồng Thúy 06/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030835190180 Phan Thị Nương 01/01/2001 DH35KQ05 [TGHC]ITS301_2031_D10 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030835190156 Đào Thị Minh Nguyệt 14/02/2001 DH35KQ05 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030835190288 Dương Tường Vy 10/05/2001 DH35KQ05 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030535190139 Lê Thị Bích Ngọc 10/09/2001 DH35KT01 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030535190179 Hà Vĩnh Quân 23/04/2001 DH35KT01 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030535190143 Tiêu Như Ngọc 24/08/2001 DH35KT01 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030535190179 Hà Vĩnh Quân 23/04/2001 DH35KT01 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030535190069 Trần Thị Thu Hiền 01/05/2001 DH35KT02 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030535190129 Đặng Thị Thuý Ngân 13/05/2001 DH35KT02 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,238,000
030535190173 Trịnh Mỹ Phụng 24/04/2001 DH35KT02 [TGHC]ENP315_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 1,242,000
trang 18
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030535190038 Phạm Thị Thùy Dương 17/07/2001 DH35KT02 [TGHC]ITS301_2031_D04 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030535190264 Nguyễn Gia Tuyên 21/10/2001 DH35KT03 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030535190264 Nguyễn Gia Tuyên 21/10/2001 DH35KT03 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030535190172 Bùi Trần Thiên Phúc 29/10/2001 DH35KT03 [TGHC]BAF301_203_D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030535190156 Nguyễn Lê Yến Nhi 25/08/2001 DH35KT03 [TGHC]ENP309_203_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030535190172 Bùi Trần Thiên Phúc 29/10/2001 DH35KT03 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030535190242 Trần Ngọc Uyên Trang 16/01/2001 DH35KT03 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030535190074 Cao Văn Hiếu 17/08/2001 DH35KT04 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030535190249 Vũ Thị Mai Trâm 01/09/2001 DH35KT04 [TGHC]ITS301_2031_D10 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030535190152 Bùi Khả Nhi 27/10/2001 DH35KT05 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030535190275 Phạm Thị Bích Vân 23/07/2001 DH35KT05 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 824,000
030535190275 Phạm Thị Bích Vân 23/07/2001 DH35KT05 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030535190183 Nguyễn Tú Quyên 02/06/2001 DH35KT05 [TGHC]BAF301_203_D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030535190271 Nguyễn Thu Uyên 19/02/2001 DH35KT05 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030535190280 Nguyễn Bình Thảo Vy 10/06/2001 DH35KT05 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030535190265 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 14/03/2001 DH35KT05 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,240,000
030535190284 Hồ Thị Như Ý 20/03/2001 DH35KT05 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 414,000
030535190286 Nguyễn Thị Mỹ Yến 16/10/2001 DH35KT05 [TGHC]ITS301_2031_D03 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030535190265 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 14/03/2001 DH35KT05 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030535190275 Phạm Thị Bích Vân 23/07/2001 DH35KT05 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030735190002 Danh Lý Để 09/01/2000 DH35LK01 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030735190076 Trần Thanh Nam 14/04/2001 DH35LK01 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030735190145 Quách Huyền Trân 10/07/2001 DH35LK01 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030735190055 Trần Mai Hương 09/09/2001 DH35LK01 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030735190002 Danh Lý Để 09/01/2000 DH35LK01 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190055 Trần Mai Hương 09/09/2001 DH35LK01 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190125 Dương Thị Thu Thủy 09/01/2001 DH35LK02 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030735190041 Đinh Thị Thu Hiền 15/09/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030735190078 Nguyễn Thị Bích Ngà 20/04/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030735190093 Mai Đoàn Ánh Như 15/02/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030735190099 Lê Thị Phối 06/10/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030735190008 Đinh Vân Anh 16/07/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190012 Đỗ Thị Ánh 17/02/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190038 Huỳnh Thị Bảo Hân 28/09/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190039 Lương Gia Hân 12/02/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190041 Đinh Thị Thu Hiền 15/09/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190078 Nguyễn Thị Bích Ngà 20/04/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190093 Mai Đoàn Ánh Như 15/02/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
trang 19
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030735190099 Lê Thị Phối 06/10/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190144 Lưu Thị Huyền Trân 05/06/2001 DH35LK02 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190125 Dương Thị Thu Thủy 09/01/2001 DH35LK02 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030735190082 Phan Thái Nghi 15/08/2001 DH35LK03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030735190113 Võ Công Tâm 18/10/2001 DH35LK03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030735190156 Trần Hoàng Trường 16/01/2001 DH35LK03 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030735190052 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/01/2001 DH35LK03 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030735190101 Trần Phi Phụng 12/12/2001 DH35LK03 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030735190156 Trần Hoàng Trường 16/01/2001 DH35LK03 [TGHC]LAW317_203_D01 Luật ngân hàng 3 1,242,000
030735190082 Phan Thái Nghi 15/08/2001 DH35LK03 [TGHC]LAW318_203_D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 1,242,000
030735190082 Phan Thái Nghi 15/08/2001 DH35LK03 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190101 Trần Phi Phụng 12/12/2001 DH35LK03 [TGHC]LAW321_203_D01 Luật tố tụng dân sự 3 1,242,000
030735190082 Phan Thái Nghi 15/08/2001 DH35LK03 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030335190010 Lương Thị Tuyết Anh 07/06/2001 DH35MK01 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030335190153 Thái Trần Minh Nam 30/12/2001 DH35MK01 [TGHC]ENP309_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030335190186 Trương Huỳnh Yến Nhi 15/01/2001 DH35MK01 [TGHC]ITS301_2031_D10 Tin học ứng dụng 3 1,234,000
030335190332 Võ Thị Cẩm Xuân 15/05/2001 DH35MK02 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030335190175 HoàNg NgọC YếN Nhi 13/08/2001 DH35MK02 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030335190038 Lê Quảng Đại 06/07/2001 DH35MK02 [TGHC]BAF311_203_D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030335190175 HoàNg NgọC YếN Nhi 13/08/2001 DH35MK02 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030335190332 Võ Thị Cẩm Xuân 15/05/2001 DH35MK02 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030335190275 Nguyễn Quang Tiến 14/10/2001 DH35MK02 [TGHC]ENP309_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
030335190183 Nguyễn Thân Vân Nhi 10/09/2001 DH35MK02 [TGHC]ENP317_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 1,242,000
030335190338 Hà Ngọc Yến 16/06/2001 DH35MK02 [TGHC]ENP317_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 1,242,000
030335190060 Hoàng Thị Bích Hậu 29/10/2001 DH35MK02 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030335190149 Trần Thị Ngọc My 28/06/2001 DH35MK03 [TGHC]BAF301_203_D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030335190116 Nguyễn Thùy Linh 08/03/2000 DH35MK03 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030335190159 Phan Ngọc Thanh Ngân 25/07/2001 DH35MK03 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030335190240 Lê Thị Quỳnh Thanh 03/10/2001 DH35MK03 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030335190116 Nguyễn Thùy Linh 08/03/2000 DH35MK03 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030335190159 Phan Ngọc Thanh Ngân 25/07/2001 DH35MK03 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030135190141 Nguyễn Tất Hào 01/06/2001 DH35NH01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030135190567 Huỳnh Ngọc Thư 08/01/1999 DH35NH01 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190141 Nguyễn Tất Hào 01/06/2001 DH35NH01 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030135190203 Huỳnh Quốc Hùng 12/07/2001 DH35NH01 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030135190141 Nguyễn Tất Hào 01/06/2001 DH35NH01 [TGHC]BAF310_203_D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 1,242,000
030135190689 Văn Thị Tú Tú 09/06/2001 DH35NH01 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190316 Nguyễn Trọng Anh Minh 17/07/2001 DH35NH01 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
trang 20
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030135190567 Huỳnh Ngọc Thư 08/01/1999 DH35NH01 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030135190045 Phan Văn Bửu 03/03/2001 DH35NH01 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030135190203 Huỳnh Quốc Hùng 12/07/2001 DH35NH01 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030135190316 Nguyễn Trọng Anh Minh 17/07/2001 DH35NH01 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030135190195 Nguyễn Phi Hoàng 01/01/2001 DH35NH02 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030135190432 Bùi Thị Nương Nương 01/07/2001 DH35NH02 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190366 Huỳnh Giang Nghĩa 15/05/2001 DH35NH02 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,142,000
030135190195 Nguyễn Phi Hoàng 01/01/2001 DH35NH02 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190314 Nguyễn Quang Minh 16/07/2001 DH35NH02 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190432 Bùi Thị Nương Nương 01/07/2001 DH35NH02 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030135190080 Nguyễn Trần Dũng 23/08/2001 DH35NH02 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190351 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/12/2001 DH35NH02 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190080 Nguyễn Trần Dũng 23/08/2001 DH35NH02 [TGHC]ITS301_2031_D02 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190432 Bùi Thị Nương Nương 01/07/2001 DH35NH02 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030135190500 Trần Đỗ Minh Tâm 10/02/2000 DH35NH02 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,198,000
030135190276 Phạm Lê Hoàng Linh 13/05/2001 DH35NH03 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030135190547 Nguyễn Thị Kim Thoảng 08/09/2001 DH35NH03 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190025 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 01/07/2001 DH35NH03 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030135190286 Nguyễn Thị Thu Loan 26/10/2001 DH35NH03 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190286 Nguyễn Thị Thu Loan 26/10/2001 DH35NH03 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030135190491 Trịnh Thế Sơn 24/08/2001 DH35NH03 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030135190491 Trịnh Thế Sơn 24/08/2001 DH35NH03 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190527 Trần Thị Thu Thảo 28/04/2001 DH35NH03 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190491 Trịnh Thế Sơn 24/08/2001 DH35NH03 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190015 Lê Thị Phương Anh 18/09/2001 DH35NH04 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,184,000
030135190119 Nguyễn Thị Giang 01/07/2001 DH35NH04 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190413 Võ Phạm Lan Nhi 20/02/2001 DH35NH04 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190381 Phan Thị Ánh Nguyệt 21/05/2001 DH35NH04 [TGHC]ACC306_2031_D01 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030135190015 Lê Thị Phương Anh 18/09/2001 DH35NH04 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030135190258 Nguyễn Võ Nguyên Lê 02/06/2001 DH35NH04 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190381 Phan Thị Ánh Nguyệt 21/05/2001 DH35NH04 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190194 Nguyễn Nhật Hoàng 14/05/2001 DH35NH04 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190119 Nguyễn Thị Giang 01/07/2001 DH35NH04 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190494 Phạm Trần Anh Tài 18/09/2000 DH35NH04 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190494 Phạm Trần Anh Tài 18/09/2000 DH35NH04 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030135190687 Phạm Thị Cẩm Tú 02/01/2001 DH35NH05 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190687 Phạm Thị Cẩm Tú 02/01/2001 DH35NH05 [TGHC]ITS301_2031_D01 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190300 Nguyễn Thị Trúc Ly 26/10/2001 DH35NH05 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
trang 21
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030135190370 Đoàn Thị Hồng Ngọc 14/04/2001 DH35NH05 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190370 Đoàn Thị Hồng Ngọc 14/04/2001 DH35NH05 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030135190590 Mai Thuỷ Tiên 08/08/2001 DH35NH06 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190093 Mai Nguyễn Hồng Dương 04/12/2001 DH35NH06 [TGHC]ACC306_2031_D02 Kế toán ngân hàng 3 1,242,000
030135190177 Lê Thành Hiệp 13/05/2001 DH35NH06 [TGHC]BAF301_203_D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190590 Mai Thuỷ Tiên 08/08/2001 DH35NH06 [TGHC]ENP318_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030135190700 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/09/2001 DH35NH06 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190340 Đinh Phạm Thảo Ngân 24/12/2001 DH35NH06 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030135190590 Mai Thuỷ Tiên 08/08/2001 DH35NH06 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030135190700 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/09/2001 DH35NH06 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190469 Nguyễn Trần Bảo Quốc 05/01/2001 DH35NH06 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190093 Mai Nguyễn Hồng Dương 04/12/2001 DH35NH06 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030135190469 Nguyễn Trần Bảo Quốc 05/01/2001 DH35NH06 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030335190143 Huỳnh Ngọc Tuệ Minh 15/04/2001 DH35QT01 [TGHC]BAF301_203_D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030335190045 Đỗ Thị Thu Giang 02/06/2001 DH35QT01 [TGHC]BAF301_203_D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030335190217 Nguyễn Thị Y Phương 15/10/2000 DH35QT01 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,234,000
030335190093 Trần Mẫn Khang 14/06/2001 DH35QT01 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030335190045 Đỗ Thị Thu Giang 02/06/2001 DH35QT01 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030335190063 Đinh Thị Thu Hiền 21/02/2001 DH35QT02 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030335190062 Phan Thanh Trung Hậu 21/09/2001 DH35QT02 [TGHC]BAF311_203_D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 1,242,000
030335190242 Tôn Nhật Thành 03/03/2001 DH35QT02 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030335190077 Đặng Huy 27/05/2001 DH35QT02 [TGHC]ENP317_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 1,242,000
030335190135 Ngô Thị Trúc Mai 15/04/2001 DH35QT02 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030335190144 Lê Thị Bình Minh 01/08/2001 DH35QT02 [TGHC]ITS301_2031_D05 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030335190011 Nguyễn Quốc Hùng Anh 14/11/2001 DH35QT02 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030335190278 Nguyễn Tiến Toàn 31/05/2001 DH35QT02 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030335190008 Đinh Thị Phương Anh 26/02/2001 DH35QT02 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030335190082 Đinh Thanh Huyền 20/12/2001 DH35QT03 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030335190316 Lê Thị Cẩm Vi 01/04/2001 DH35QT03 [TGHC]BAF301_203_D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030335190082 Đinh Thanh Huyền 20/12/2001 DH35QT03 [TGHC]INE308_203_D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 1,242,000
030335190096 Đoàn Duy Khánh 10/08/2001 DH35QT03 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 1,242,000
030335190096 Đoàn Duy Khánh 10/08/2001 DH35QT03 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030135190658 Châu Thị Mỹ Trinh 01/01/2001 DH35TC01 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030135190658 Châu Thị Mỹ Trinh 01/01/2001 DH35TC01 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030135190658 Châu Thị Mỹ Trinh 01/01/2001 DH35TC01 [TGHC]AMA305_2031_D01 Mô hình toán kinh tế 2 828,000
030135190541 Lê Thị Trúc Thiên 04/10/2001 DH35TC01 [TGHC]BAF301_203_D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190405 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/10/2001 DH35TC01 [TGHC]BAF301_203_D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190405 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/10/2001 DH35TC01 [TGHC]ENP318_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
trang 22
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030135190664 Nguyễn Thị Nhi Trinh 12/11/2001 DH35TC01 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190664 Nguyễn Thị Nhi Trinh 12/11/2001 DH35TC01 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190541 Lê Thị Trúc Thiên 04/10/2001 DH35TC01 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190658 Châu Thị Mỹ Trinh 01/01/2001 DH35TC01 [TGHC]MLM303_2031_D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030135190227 Nguyễn Thị Cẩm Hường 24/03/2000 DH35TC02 [TGHC]BAF301_203_D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190478 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 01/04/2001 DH35TC02 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190441 Nguyễn Hoàng Phi 20/12/1998 DH35TC02 [TGHC]BAF307_203_D01 Thanh toán quốc tế 3 1,242,000
030135190094 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/05/2001 DH35TC02 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190094 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/05/2001 DH35TC02 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030135190478 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 01/04/2001 DH35TC02 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190441 Nguyễn Hoàng Phi 20/12/1998 DH35TC02 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190309 Trần Thị Hạnh Mai 04/05/2001 DH35TC03 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190471 Lê Đặng Ngọc Quý 24/07/2001 DH35TC03 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190730 Nguyễn Duy Vũ 23/01/2001 DH35TC03 [TGHC]ACC302_2031_D01 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190309 Trần Thị Hạnh Mai 04/05/2001 DH35TC03 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190616 Nguyễn Thị Mỹ Trang 09/01/2001 DH35TC03 [TGHC]ENP318_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030135190209 Phan Quốc Huy 18/01/2001 DH35TC03 [TGHC]ENP318_203_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 1,242,000
030135190309 Trần Thị Hạnh Mai 04/05/2001 DH35TC03 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190730 Nguyễn Duy Vũ 23/01/2001 DH35TC03 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190616 Nguyễn Thị Mỹ Trang 09/01/2001 DH35TC03 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030135190389 Lê Minh Nhật 17/04/2001 DH35TC04 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,240,000
030135190064 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 05/07/2001 DH35TC04 [TGHC]ACC302_2031_D02 Kế toán tài chính 1 3 1,242,000
030135190389 Lê Minh Nhật 17/04/2001 DH35TC04 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030135190336 Trần Thị Quỳnh Nga 05/02/2001 DH35TC04 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190365 Vũ Thị Trang Ngân 24/03/2001 DH35TC04 [TGHC]BAF301_203_D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190389 Lê Minh Nhật 17/04/2001 DH35TC04 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030135190255 Trần Phước Lâm 03/09/2000 DH35TC04 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190046 Phạm Thị Hồng Cẩm 07/04/2001 DH35TC04 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190255 Trần Phước Lâm 03/09/2000 DH35TC04 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190046 Phạm Thị Hồng Cẩm 07/04/2001 DH35TC04 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190064 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 05/07/2001 DH35TC04 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190336 Trần Thị Quỳnh Nga 05/02/2001 DH35TC04 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190656 Phạm Văn Trí 07/04/2001 DH35TC04 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190543 Phan Long Thiên 06/07/2001 DH35TC04 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030135190255 Trần Phước Lâm 03/09/2000 DH35TC04 [TGHC]MKE304_203_D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 1,242,000
030135190466 Vũ Hữu Quang 27/12/2001 DH35TC05 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030135190492 Lê Tú Sương 16/09/2001 DH35TC05 [TGHC]BAF301_203_D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190466 Vũ Hữu Quang 27/12/2001 DH35TC05 [TGHC]ENP309_203_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 1,242,000
trang 23
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030135190339 Đỗ Trần Phương Ngân 26/04/2001 DH35TC05 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190633 Huỳnh Lê Trâm 10/10/2001 DH35TC05 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190633 Huỳnh Lê Trâm 10/10/2001 DH35TC05 [TGHC]FIN306_203_D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 1,242,000
030135190215 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/08/2001 DH35TC05 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190215 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/08/2001 DH35TC05 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190339 Đỗ Trần Phương Ngân 26/04/2001 DH35TC05 [TGHC]MAG317_2031_D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 1,242,000
030135190032 Nguyễn Ngọc Ánh 07/02/2001 DH35TC06 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030135190264 Nông Thị Liễu 05/06/2001 DH35TC06 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190032 Nguyễn Ngọc Ánh 07/02/2001 DH35TC06 [TGHC]ECE301_2031_D01 Kinh tế lượng 3 1,242,000
030135190032 Nguyễn Ngọc Ánh 07/02/2001 DH35TC06 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030135190741 Nguyễn Thị Yến Vy 11/03/2001 DH35TC06 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190032 Nguyễn Ngọc Ánh 07/02/2001 DH35TC06 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190264 Nông Thị Liễu 05/06/2001 DH35TC06 [TGHC]FIN304_203_D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190476 Võ Thị Thu Quyên 18/10/2000 DH35TC06 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190738 Nguyễn Thị Hà Vy 25/01/2001 DH35TC06 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190741 Nguyễn Thị Yến Vy 11/03/2001 DH35TC06 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190476 Võ Thị Thu Quyên 18/10/2000 DH35TC06 [TGHC]MAG310_203_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 1,242,000
030135190115 Lê Hoàng Đô 12/10/2001 DH35TC07 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030135190677 Trần Thị Thanh Trúc 07/10/2001 DH35TC07 [TGHC]BAF301_203_D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190707 Nguyễn Thị Thùy Uyên 25/05/2001 DH35TC07 [TGHC]BAF301_203_D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,154,000
030135190059 Nguyễn Hữu Công 09/11/2001 DH35TC07 [TGHC]BAF301_203_D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190115 Lê Hoàng Đô 12/10/2001 DH35TC07 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190671 Đỗ Lê Thanh Trúc 29/09/2001 DH35TC07 [TGHC]BAF301_203_D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 1,242,000
030135190059 Nguyễn Hữu Công 09/11/2001 DH35TC07 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190684 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25/07/2001 DH35TC07 [TGHC]FIN304_203_D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 1,242,000
030135190115 Lê Hoàng Đô 12/10/2001 DH35TC07 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190607 Hồ Thị Thu Trang 19/07/2001 DH35TC07 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190608 Hoàng Thị Thu Trang 13/08/2001 DH35TC07 [TGHC]FIN312_203_D01 Bảo hiểm 3 1,241,000
030135190059 Nguyễn Hữu Công 09/11/2001 DH35TC07 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190068 Hồ Hoàng Diệu 15/02/2001 DH35TC07 [TGHC]FIN312_203_D02 Bảo hiểm 3 1,242,000
030135190608 Hoàng Thị Thu Trang 13/08/2001 DH35TC07 [TGHC]INE307_203_D01 Tài chính quốc tế 3 1,242,000
030135190684 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25/07/2001 DH35TC07 [TGHC]ITS301_2031_D07 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190607 Hồ Thị Thu Trang 19/07/2001 DH35TC07 [TGHC]ITS301_2031_D08 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030135190495 Trầm Đăng Tài 14/04/2001 DH35TC07 [TGHC]MES305_203_D01 Kinh tế học phát triển 3 1,242,000
030235190106 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/04/2001 DH35TM01 [TGHC]ENP314_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản 3 1,242,000
030235190009 Nguyễn Đức Bình 18/09/2001 DH35TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030235190191 Nguyễn Thị Tường Vi 30/04/2001 DH35TM01 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030235190159 Trần Thị Thu Trang 02/07/2001 DH35TM01 [TGHC]MAG305_203_D01 Quản trị bán hàng 3 390,000
trang 24
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030235190030 Nguyễn Tiến Hương Giang 08/11/2001 DH35TM02 [TGHC]ENP314_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản 3 1,242,000
030235190052 Trần Lê Trường Huy 25/06/1998 DH35TM02 [TGHC]ENP314_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản 3 1,242,000
030235190096 Trần Thục Ngân 26/03/2001 DH35TM02 [TGHC]ENP314_203_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản 3 1,242,000
030235190030 Nguyễn Tiến Hương Giang 08/11/2001 DH35TM02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030235190177 Nguyễn Thanh Tuyền 27/06/2001 DH35TM02 [TGHC]ITS301_2031_D03 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030235190169 Nguyễn Lê Đan Trinh 27/09/2001 DH35TM02 [TGHC]ITS301_2031_D09 Tin học ứng dụng 3 1,242,000
030235190098 Lương Yến Ngọc 29/12/2001 DH35TM02 [TGHC]ITS330_203_D01 Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin 3 1,242,000
030436200130 Vũ Thị Hạnh Nhi 27/04/2002 DH36AV04 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,197,000
030136200046 Lương Gia Bảo 15/05/2002 DH36DC01 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200852 Hồ Thị Minh Huyền 01/05/2001 DH36DC01 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200722 Trần Nguyễn Quốc Trung 25/02/2002 DH36DC01 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200085 Hồ Phương Dung 11/05/2002 DH36DC01 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030136200497 Phạm Nguyễn Bích Phương 06/05/2002 DH36DC01 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200046 Lương Gia Bảo 15/05/2002 DH36DC01 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200722 Trần Nguyễn Quốc Trung 25/02/2002 DH36DC01 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200794 K' Kiều 01/09/2001 DH36DC01 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200211 Dương Minh Hoàng 09/02/2002 DH36DC01 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200722 Trần Nguyễn Quốc Trung 25/02/2002 DH36DC01 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200215 Trần Văn Hùng 11/04/2002 DH36DC02 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200663 Nguyễn Ngọc Phương Trang 16/03/2002 DH36DC03 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200472 Nguyễn Hồng Phấn 28/12/2002 DH36DC03 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200663 Nguyễn Ngọc Phương Trang 16/03/2002 DH36DC03 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200193 Nguyễn Hoàng Hiếu 23/01/2002 DH36DC03 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,122,000
030136200193 Nguyễn Hoàng Hiếu 23/01/2002 DH36DC03 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200833 Hồ Nguyễn Thanh Ngân 11/11/2002 DH36DC04 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200833 Hồ Nguyễn Thanh Ngân 11/11/2002 DH36DC04 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030136200242 Trịnh Thị Hương 10/11/2002 DH36DC04 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200220 Phạm Công Huy 19/01/2002 DH36DC04 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,070,000
030136200220 Phạm Công Huy 19/01/2002 DH36DC04 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200242 Trịnh Thị Hương 10/11/2002 DH36DC04 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200057 Ngô Đức Bình 05/03/2002 DH36DC05 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200615 Phan Duy Thọ 19/11/2002 DH36DC05 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200862 Phạm Vũ Thiên Kim 22/08/2002 DH36DC05 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,188,000
030136200349 Trần Đình Phương Nam 09/09/2002 DH36DC05 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200458 Lê Kiều Như 09/05/2002 DH36DC05 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200057 Ngô Đức Bình 05/03/2002 DH36DC05 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200349 Trần Đình Phương Nam 09/09/2002 DH36DC05 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200615 Phan Duy Thọ 19/11/2002 DH36DC05 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
trang 25
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030136200862 Phạm Vũ Thiên Kim 22/08/2002 DH36DC05 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200349 Trần Đình Phương Nam 09/09/2002 DH36DC05 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200862 Phạm Vũ Thiên Kim 22/08/2002 DH36DC05 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200738 Trần Nhật Bảo Uyên 28/03/2002 DH36DC06 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200738 Trần Nhật Bảo Uyên 28/03/2002 DH36DC06 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200012 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 13/11/2002 DH36DC07 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030136200152 Nguyễn Vủ Hào 06/05/2002 DH36DC07 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200628 Lê Trung Thủy 26/02/2002 DH36DC08 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200664 Nguyễn Ngọc Uyên Trang 08/08/2001 DH36DC08 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200664 Nguyễn Ngọc Uyên Trang 08/08/2001 DH36DC08 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200628 Lê Trung Thủy 26/02/2002 DH36DC08 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200861 Nguyễn Đặng Tường Vy 03/04/2002 DH36DC09 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200015 Lương Trần Minh Anh 23/08/2002 DH36DC09 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200814 Nguyễn Minh Duy 10/03/2002 DH36DC09 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,212,000
030136200015 Lương Trần Minh Anh 23/08/2002 DH36DC09 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200050 Trần Khánh Băng 14/02/2002 DH36DC09 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200052 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27/11/2002 DH36DC10 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200691 Võ Ngọc Quỳnh Trâm 28/09/2002 DH36DC10 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200052 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27/11/2002 DH36DC10 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200044 Dương Gia Bảo 11/04/2002 DH36DC11 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200240 Nguyễn Thị Thanh Hương 23/08/2002 DH36DC11 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200798 Thuận Minh Tiến 05/11/2001 DH36DC11 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200619 Nguyễn Quốc Thông 07/02/2002 DH36DC11 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030136200332 Đàn Nguyễn Huyền My 08/10/2002 DH36DC11 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030136200214 Tạ Trần Đức Hùng 22/05/2002 DH36DC11 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200232 Võ Thành Hưng 22/09/2002 DH36DC11 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200240 Nguyễn Thị Thanh Hương 23/08/2002 DH36DC11 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200619 Nguyễn Quốc Thông 07/02/2002 DH36DC11 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200169 Trương Thị Hằng 26/05/2002 DH36DC12 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200514 Lê Minh Quân 20/07/2002 DH36DC12 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200229 Trịnh Thị Huyền 24/05/2002 DH36DC12 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200514 Lê Minh Quân 20/07/2002 DH36DC12 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200518 Lê Ngọc Tố Quyên 06/09/2002 DH36DC12 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200863 Huỳnh Phương Thảo 10/10/2002 DH36DC12 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200229 Trịnh Thị Huyền 24/05/2002 DH36DC12 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200060 Nguyễn Ngọc Cảnh 09/10/2002 DH36DC13 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030136200218 Nguyễn Quang Huy 23/03/2002 DH36DC13 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200406 Vũ Thanh Ngọc 15/07/2002 DH36DC13 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
trang 26
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030136200061 Hà Văn Côi 18/04/2001 DH36DC13 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200708 Nguyễn Thị Phương Trinh 22/02/2002 DH36DC14 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200173 Nguyễn Ngọc Gia Hân 23/03/2002 DH36DC14 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030136200246 Phan Kim Kiên 03/04/2002 DH36DC14 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030136200334 Lương Quý Hà My 04/06/2002 DH36DC14 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030136200260 Huỳnh Phúc Khanh 15/09/1998 DH36DC14 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200491 Nguyễn Anh Phương 19/10/2002 DH36DC14 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200792 Long Thị Kim Đẹp 22/11/2001 DH36DC14 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200519 Lê Thị Tú Quyên 22/04/2002 DH36DC14 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200231 Trương Chấn Hưng 15/08/2002 DH36DC14 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200246 Phan Kim Kiên 03/04/2002 DH36DC14 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200334 Lương Quý Hà My 04/06/2002 DH36DC14 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200708 Nguyễn Thị Phương Trinh 22/02/2002 DH36DC14 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030136200792 Long Thị Kim Đẹp 22/11/2001 DH36DC14 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030136200610 Nguyễn Quang Thiên 22/10/2002 DH36DC15 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200834 Phan Viết Khánh Linh 22/11/2002 DH36DC15 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030136200006 Phan Duy An 13/04/2002 DH36DC15 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030136200092 Đỗ Đức Dũng 28/09/2002 DH36DC15 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030136200610 Nguyễn Quang Thiên 22/10/2002 DH36DC15 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030136200006 Phan Duy An 13/04/2002 DH36DC15 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030236200050 Phan Thị Mỹ Hạnh 21/04/2002 DH36HT01 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200055 Thượng Thị Ngọc Hiền 10/05/2002 DH36HT01 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200110 Hồ Cẩm Nhung 01/01/2002 DH36HT01 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200122 Nguyễn Thị Mỹ Phương 01/09/2002 DH36HT01 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200137 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 26/05/2002 DH36HT01 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200167 Nguyễn Thị Kim Thư 03/04/2002 DH36HT01 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200183 Nguyễn Thị Thùy Trâm 16/06/2002 DH36HT01 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200050 Phan Thị Mỹ Hạnh 21/04/2002 DH36HT01 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030236200055 Thượng Thị Ngọc Hiền 10/05/2002 DH36HT01 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030236200110 Hồ Cẩm Nhung 01/01/2002 DH36HT01 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030236200137 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 26/05/2002 DH36HT01 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030236200065 Đặng Thị Hương 19/11/2002 DH36HT02 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200128 Trần Thảo Quyên 17/11/2002 DH36HT02 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,122,000
030236200136 Trần Thế Tài 28/06/2002 DH36HT03 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200170 Trần Thị Anh Thư 25/06/2002 DH36HT03 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200201 Nguyễn Triều Vỹ 02/09/2002 DH36HT04 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030236200211 Chiêm Đức Hoàng 23/10/2002 DH36HT04 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030236200151 Lâm Yến Thanh 20/12/2002 DH36HT04 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
trang 27
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030236200123 Nguyễn Thị Phương 17/06/2002 DH36HT04 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200154 Nguyễn Trọng Thảo 03/01/2002 DH36HT04 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200173 Lâm Văn Anh Thương 17/10/2002 DH36HT04 [TGHC]ITS302_203_D02 Cơ sở dữ liệu 3 1,242,000
030236200173 Lâm Văn Anh Thương 17/10/2002 DH36HT04 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200136 Võ Thị Thanh Phương 17/01/2002 DH36KQ01 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200253 Mai Kim Yến 24/04/2002 DH36KQ01 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200061 Mai Huy 14/08/2002 DH36KQ01 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200193 Trần Thị Thủy 22/06/2002 DH36KQ01 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200136 Võ Thị Thanh Phương 17/01/2002 DH36KQ01 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200153 Hoàng Thị Mỹ Tâm 22/08/2002 DH36KQ01 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200004 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 25/07/2002 DH36KQ01 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200153 Hoàng Thị Mỹ Tâm 22/08/2002 DH36KQ01 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200177 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/05/2002 DH36KQ02 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200005 Nguyễn Thị Vân Anh 18/02/2002 DH36KQ02 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200165 Đỗ Thị Tuyền 23/05/2002 DH36KQ02 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200177 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/05/2002 DH36KQ02 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200125 Nguyễn Quỳnh Nhu 03/07/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200147 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 18/09/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200148 Nguyễn Sang Sang 19/05/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200163 Nguyễn Cẩm Tuyên 16/11/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200164 Đoàn Thị Thanh Tuyền 02/05/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200235 Trần Thị Tú Vân 16/08/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200002 Phan Nhật Minh An 17/09/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200055 Tô Trần Minh Hoa 15/05/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200120 Nguyễn Hà Yến Nhi 15/07/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200035 Đặng Mai Định 27/04/2002 DH36KQ03 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200175 Nguyễn Phương Thảo 30/03/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030836200113 Võ Thị Ánh Nguyệt 06/10/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200120 Nguyễn Hà Yến Nhi 15/07/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200125 Nguyễn Quỳnh Nhu 03/07/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200018 Hồ Thị Diễm 06/10/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200054 Nguyễn Thị Thanh Hoa 13/12/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200055 Tô Trần Minh Hoa 15/05/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200002 Phan Nhật Minh An 17/09/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200199 Hoàng Lê Minh Thư 09/01/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200015 Nguyễn Hồ Kim Chi 11/03/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200035 Đặng Mai Định 27/04/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200082 Phạm Thị Ánh Linh 23/09/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
trang 28
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030836200086 Vũ Thùy Linh 18/08/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200226 Đoàn Vũ Quỳnh Trúc 22/08/2002 DH36KQ03 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200054 Nguyễn Thị Thanh Hoa 13/12/2002 DH36KQ03 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200163 Nguyễn Cẩm Tuyên 16/11/2002 DH36KQ03 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200125 Nguyễn Quỳnh Nhu 03/07/2002 DH36KQ03 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200147 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 18/09/2002 DH36KQ03 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200148 Nguyễn Sang Sang 19/05/2002 DH36KQ03 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200164 Đoàn Thị Thanh Tuyền 02/05/2002 DH36KQ03 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200235 Trần Thị Tú Vân 16/08/2002 DH36KQ03 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200149 Phạm Châu Sang 27/09/2002 DH36KQ04 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200197 Đoàn Hà Anh Thư 10/06/2002 DH36KQ04 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200158 Võ Thị Tình 01/10/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200169 Nguyễn Thị Thanh 16/12/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200149 Phạm Châu Sang 27/09/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200154 Lê Nguyễn Thanh Tâm 25/04/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200022 Đỗ Thị Duyên 26/03/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200028 Trương Thị Ngọc Duyên 03/09/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200062 Trần Nhật Huy 06/08/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200066 Nguyễn Thị Xuân Huyền 17/03/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200088 Phạm Trần Minh Long 22/11/2002 DH36KQ04 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200197 Đoàn Hà Anh Thư 10/06/2002 DH36KQ04 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200149 Phạm Châu Sang 27/09/2002 DH36KQ04 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200158 Võ Thị Tình 01/10/2002 DH36KQ04 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030836200124 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/07/2002 DH36KQ05 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200194 Đặng Thị Thanh Thúy 25/07/2001 DH36KQ05 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030836200124 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/07/2002 DH36KQ05 [TGHC]AMA303_203_D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200194 Đặng Thị Thanh Thúy 25/07/2001 DH36KQ05 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200196 Đỗ Thị Kim Thuyền 05/04/2002 DH36KQ05 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200232 Lê Thị Ngọc Vân 23/11/2002 DH36KQ05 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200252 Bùi Thị Yến 24/07/2002 DH36KQ05 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200072 Phan Nguyễn Quỳnh Hương 30/01/2002 DH36KQ05 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030836200124 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/07/2002 DH36KQ05 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030536200109 Nguyễn Thị Trúc Ly 08/01/2002 DH36KT01 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030536200005 Phạm Ngọc Anh 03/05/2002 DH36KT02 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200005 Phạm Ngọc Anh 03/05/2002 DH36KT02 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030536200201 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 02/02/2001 DH36KT03 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200025 Hồ Hồng Duyên 26/07/2002 DH36KT03 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 40,000
030536200038 Nguyễn Thị Kim Hà 24/08/2002 DH36KT04 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
trang 29
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030536200180 Ngô Thị Thảo 16/12/2002 DH36KT04 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200194 Trần Thị Thu 15/09/2002 DH36KT04 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200228 Trần Thu Trang 18/11/2002 DH36KT04 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200051 Đỗ Thị Thu Hiền 27/05/2002 DH36KT04 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030536200042 Nguyễn Thị Mỷ Hạnh 10/08/2002 DH36KT05 [TGHC]AMA303_203_D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200059 Đỗ Minh Hiếu 23/04/2002 DH36KT05 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200181 Nguyễn Đoàn Mai Xuân Thảo15/03/2002 DH36KT05 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200003 Nguyễn Lê Anh 18/11/2002 DH36KT05 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200163 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/07/2002 DH36KT05 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200003 Nguyễn Lê Anh 18/11/2002 DH36KT05 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030536200210 Phạm Ngọc Minh Thư 07/02/2002 DH36KT06 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030536200219 Lê Thùy Trang 19/02/2002 DH36KT06 [TGHC]AMA303_203_D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,232,000
030736200005 Nguyễn Trọng Hoài Anh 26/09/2002 DH36LK02 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030336200080 Nguyễn Thị Cúc Hoa 20/06/2002 DH36QT01 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200303 Quản Thị Trang 30/04/2002 DH36QT01 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200080 Nguyễn Thị Cúc Hoa 20/06/2002 DH36QT01 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200303 Quản Thị Trang 30/04/2002 DH36QT01 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200090 Hồ Nguyễn Khánh Huy 26/06/2002 DH36QT02 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200237 Trương Mỹ Tâm 01/06/2002 DH36QT02 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200090 Hồ Nguyễn Khánh Huy 26/06/2002 DH36QT02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200237 Trương Mỹ Tâm 01/06/2002 DH36QT02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200292 Võ Ngọc Anh Thư 22/11/2002 DH36QT02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200322 Lê Hồ Thu Uyên 20/01/2002 DH36QT02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200186 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 19/01/2002 DH36QT02 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,218,000
030336200168 Lê Bảo Ngọc 03/11/2002 DH36QT02 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200278 Đặng Lê Mỹ Thuận 03/11/2002 DH36QT02 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200090 Hồ Nguyễn Khánh Huy 26/06/2002 DH36QT02 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200278 Đặng Lê Mỹ Thuận 03/11/2002 DH36QT02 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200084 Nguyễn Thái Hoàng 02/02/2002 DH36QT03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200092 Nguyễn Mai Xuân Huy 08/09/2002 DH36QT03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200253 Trần Thị Tuyết 24/10/2002 DH36QT03 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200253 Trần Thị Tuyết 24/10/2002 DH36QT03 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200084 Nguyễn Thái Hoàng 02/02/2002 DH36QT03 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200092 Nguyễn Mai Xuân Huy 08/09/2002 DH36QT03 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200119 Phạm Minh Khoa 16/09/2002 DH36QT03 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200313 Đặng Thị Diễm Trinh 02/07/2002 DH36QT04 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200123 Hoàng Thị Cẩm Lệ 04/01/2002 DH36QT04 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200250 Đào Thị Kim Tuyển 02/09/2002 DH36QT04 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
trang 30
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030336200313 Đặng Thị Diễm Trinh 02/07/2002 DH36QT04 [TGHC]AMA303_203_D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 1,242,000
030336200025 Nguyễn Thị Cẩm Chi 26/07/2002 DH36QT04 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200248 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/02/2002 DH36QT04 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200313 Đặng Thị Diễm Trinh 02/07/2002 DH36QT04 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 414,000
030336200250 Đào Thị Kim Tuyển 02/09/2002 DH36QT04 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200313 Đặng Thị Diễm Trinh 02/07/2002 DH36QT04 [TGHC]MES302_203_D01 Kinh tế học vi mô 3 1,242,000
030336200250 Đào Thị Kim Tuyển 02/09/2002 DH36QT04 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200107 Nguyễn Trung Kiên 06/10/2002 DH36QT04 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200327 Vũ Hoàng Vũ 17/04/2002 DH36QT05 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200129 Dương Gia Linh 29/08/2002 DH36QT05 [TGHC]ACC301_2031_D03 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200043 Trần Thị Mỹ Duyên 24/03/2002 DH36QT05 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200289 Hồ Thị Minh Thư 07/09/2002 DH36QT05 [TGHC]ACC301_2031_D04 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200207 Nguyễn Thùy Như Phụng 19/08/2002 DH36QT05 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030336200289 Hồ Thị Minh Thư 07/09/2002 DH36QT05 [TGHC]AMA301_203_D01 Toán cao cấp 1 2 828,000
030336200035 Phan Chí Dũng 10/04/2002 DH36QT05 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200260 Lê Viết Thành 30/06/2002 DH36QT05 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200327 Vũ Hoàng Vũ 17/04/2002 DH36QT05 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200289 Hồ Thị Minh Thư 07/09/2002 DH36QT05 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200043 Trần Thị Mỹ Duyên 24/03/2002 DH36QT05 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200129 Dương Gia Linh 29/08/2002 DH36QT05 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200260 Lê Viết Thành 30/06/2002 DH36QT05 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200219 Nguyễn Thị Tố Quyên 15/01/2002 DH36QT05 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200189 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/12/2002 DH36QT06 [TGHC]ACC301_2031_D01 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200047 Nguyễn Quang Đạt 27/02/2002 DH36QT06 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200083 Diệp Đại Hoàng 15/09/2002 DH36QT06 [TGHC]ACC301_2031_D02 Nguyên lý kế toán 3 1,242,000
030336200047 Nguyễn Quang Đạt 27/02/2002 DH36QT06 [TGHC]FIN301_203_D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200083 Diệp Đại Hoàng 15/09/2002 DH36QT06 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200162 Phan Thị Kim Ngân 20/04/2002 DH36QT06 [TGHC]FIN301_203_D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200154 Lê Trường Nam 14/12/2000 DH36QT06 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200189 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/12/2002 DH36QT06 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200117 Đinh Thị Khảo 15/05/2002 DH36QT06 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200111 Nguyễn Thị Kiều 16/06/2002 DH36QT07 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200217 Hoàng Phúc Minh Quân 18/11/2002 DH36QT07 [TGHC]FIN301_203_D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 1,242,000
030336200111 Nguyễn Thị Kiều 16/06/2002 DH36QT07 [TGHC]MLM303_2031_D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200141 Đinh Thị Cẩm Ly 03/05/2002 DH36QT07 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
030336200363 Bùi Ngọc Việt 15/02/2001 DH36QT07 [TGHC]MLM303_2031_D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 828,000
060117170054 Dương Ngọc Tuyên 10/06/1995 LT17DH01 [TGHC]BAF305_203_D01 Tài trợ dự án 3 1,242,000
060117170054 Dương Ngọc Tuyên 10/06/1995 LT17DH01 [TGHC]INE305_203_D01 Logistics quốc tế 3 1,242,000
trang 31
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 7 năm 2021


KT. TRƯỞNG PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

đã ký

Nguyễn Anh Tiệp

trang 32
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐHCLC, ĐHSBQT CHƯA NỘP HỌC PHÍ HK HÈ NĂM HỌC 2020-2021

MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền


110301190023 Trần Lương Gia Hy 21/08/2001 DH35DD01 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,530,000
110301190040 Đàm Minh Nhật 20/08/2001 DH35DD01 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,530,000
110301190047 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 11/11/2001 DH35DD01 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,530,000
110301190023 Trần Lương Gia Hy 21/08/2001 DH35DD01 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 2,530,000
030136200257 Phạm Gia Khang 12/12/2002 DH36DD01 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2,530,000
110302200021 Trần Ngọc Ánh Phương 09/02/2002 DH36DD01 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2,530,000
030136200257 Phạm Gia Khang 12/12/2002 DH36DD01 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2,530,000
110302200021 Trần Ngọc Ánh Phương 09/02/2002 DH36DD01 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2,530,000
030631150804 TỐNG NGỌC PHÁT 19/06/1997 HQ3-GE07 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
030805170065 Dương Ngọc Hải Lý 01/06/1999 HQ5-GE02 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
030805170208 Hà Nguyễn Thanh Long 16/12/1999 HQ5-GE02 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
030805170208 Hà Nguyễn Thanh Long 16/12/1999 HQ5-GE02 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
030805170037 Bùi Thị Thanh Thúy 05/04/1999 HQ5-GE03 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,428,000
030805170163 Nguyễn Ngọc Hưng 25/02/1999 HQ5-GE05 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,428,000
030805170163 Nguyễn Ngọc Hưng 25/02/1999 HQ5-GE05 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,952,000
030805170299 Trần Khang 05/06/1999 HQ5-GE05 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,952,000
030805170163 Nguyễn Ngọc Hưng 25/02/1999 HQ5-GE05 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 2,952,000
030805170299 Trần Khang 05/06/1999 HQ5-GE05 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 2,952,000
030805170299 Trần Khang 05/06/1999 HQ5-GE05 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
030805170159 Nguyễn Đồng Hương Giang 10/05/1999 HQ5-GE08 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 2,952,000
030805170159 Nguyễn Đồng Hương Giang 10/05/1999 HQ5-GE08 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
030805170159 Nguyễn Đồng Hương Giang 10/05/1999 HQ5-GE08 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,428,000
030805170159 Nguyễn Đồng Hương Giang 10/05/1999 HQ5-GE08 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
030805170192 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/05/1999 HQ5-GE09 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
030805170327 Vũ Ngọc Thuần 25/12/1999 HQ5-GE09 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
030805170192 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/05/1999 HQ5-GE09 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
030805170192 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/05/1999 HQ5-GE09 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
030805170192 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/05/1999 HQ5-GE09 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,428,000
030805170282 Thái Nguyên 10/05/1999 HQ5-GE11 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,428,000
050606180235 Trần Đình Gia Ngân 18/10/2000 HQ6-GE01 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180235 Trần Đình Gia Ngân 18/10/2000 HQ6-GE01 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180433 Nguyễn Minh Trung 20/11/2000 HQ6-GE02 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,428,000
050606180213 Châu Phan Anh Mỹ 21/02/2000 HQ6-GE02 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180007 Đoàn Thị Lan Anh 12/10/2000 HQ6-GE02 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180130 Nguyễn Đăng Huy 01/12/2000 HQ6-GE02 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180130 Nguyễn Đăng Huy 01/12/2000 HQ6-GE02 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180026 Đoàn Thị Ngọc Ánh 02/07/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180130 Nguyễn Đăng Huy 01/12/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000

trang 33
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050606180256 Trương Mai Song Minh Ngọc 15/08/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180299 Võ Đại Phúc 14/05/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180012 Lê Hiền Anh 21/10/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180027 Lê Thị Ngọc Ánh 26/05/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180060 Đoàn Ngọc Kim Dung 02/06/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180130 Nguyễn Đăng Huy 01/12/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180256 Trương Mai Song Minh Ngọc 15/08/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180299 Võ Đại Phúc 14/05/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180007 Đoàn Thị Lan Anh 12/10/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG313_203_H01_TA Quản trị chiến lược 3 4,428,000
050606180014 Nguyễn Hồ Trâm Anh 15/06/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG313_203_H01_TA Quản trị chiến lược 3 4,428,000
050606180299 Võ Đại Phúc 14/05/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180213 Châu Phan Anh Mỹ 21/02/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180026 Đoàn Thị Ngọc Ánh 02/07/2000 HQ6-GE02 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180220 Trương Thành Nam 28/09/1999 HQ6-GE02 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180011 Lại Thị Lan Anh 22/02/2000 HQ6-GE03 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180216 Lê Khánh Nam 03/12/2000 HQ6-GE03 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180321 Trần Thái Sơn 24/12/2000 HQ6-GE03 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180355 Nguyễn Thảo Uyên Thanh 02/05/2000 HQ6-GE03 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180011 Lại Thị Lan Anh 22/02/2000 HQ6-GE03 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180259 Huỳnh Trần Khôi Nguyên 23/11/1999 HQ6-GE03 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 1,476,000
050606180355 Nguyễn Thảo Uyên Thanh 02/05/2000 HQ6-GE03 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180062 Phan Ngọc Dung 17/10/2000 HQ6-GE03 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,380,000
050606180321 Trần Thái Sơn 24/12/2000 HQ6-GE03 [TGHC]MAG313_203_H01_TA Quản trị chiến lược 3 4,428,000
050606180355 Nguyễn Thảo Uyên Thanh 02/05/2000 HQ6-GE03 [TGHC]MAG313_203_H01_TA Quản trị chiến lược 3 4,428,000
050606180355 Nguyễn Thảo Uyên Thanh 02/05/2000 HQ6-GE03 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180297 Mai Hồng Phúc 11/08/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,428,000
050606180311 Trần Qui 30/06/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,428,000
050606180340 Võ Minh Tín 02/01/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,428,000
050606180352 Nguyễn Hoàng Thạch 30/08/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,428,000
050606180450 Lê Trọng Vinh 17/03/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,428,000
050606180154 Hoàng Đăng Khải 24/10/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180063 Đoàn Thanh Duy 24/11/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180450 Lê Trọng Vinh 17/03/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180154 Hoàng Đăng Khải 24/10/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,952,000
050606180450 Lê Trọng Vinh 17/03/2000 HQ6-GE04 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 2,952,000
050606180024 Trần Thị Quỳnh Anh 16/01/2000 HQ6-GE04 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180152 Uông Thiên Kim 27/04/2000 HQ6-GE04 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180024 Trần Thị Quỳnh Anh 16/01/2000 HQ6-GE04 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180152 Uông Thiên Kim 27/04/2000 HQ6-GE04 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180352 Nguyễn Hoàng Thạch 30/08/2000 HQ6-GE04 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180381 Dương Thị Mỹ Thùy 24/10/2000 HQ6-GE05 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 2,952,000
050606180308 Nguyễn Thị Cẩm Phượng 08/02/2000 HQ6-GE05 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180381 Dương Thị Mỹ Thùy 24/10/2000 HQ6-GE05 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000

trang 34
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050606180274 Nguyễn Lương Ngọc Nhi 20/09/2000 HQ6-GE05 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180444 Lý Hồng Vân 12/04/2000 HQ6-GE05 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180475 Vũ Thị Trúc Linh 10/07/2000 HQ6-GE05 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180274 Nguyễn Lương Ngọc Nhi 20/09/2000 HQ6-GE05 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180345 Phạm Nguyễn Minh Tuấn 13/07/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,428,000
050606180345 Phạm Nguyễn Minh Tuấn 13/07/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,428,000
030134180421 Nguyễn Hồng Quân 13/01/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180345 Phạm Nguyễn Minh Tuấn 13/07/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
030334180010 Nguyễn Đình Tuấn Anh 12/03/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,922,000
050606180345 Phạm Nguyễn Minh Tuấn 13/07/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 2,952,000
030134180236 Huỳnh Phúc Hoàng Linh 13/01/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 1,968,000
050606180004 Tô Phước An 31/05/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
030134180421 Nguyễn Hồng Quân 13/01/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
030334180010 Nguyễn Đình Tuấn Anh 12/03/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180423 Lê Hồng Bảo Trân 15/10/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180471 Ngô Huỳnh Hải Yến 14/08/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180472 Trần Thị Bảo Yến 17/04/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180180 Lương Thị Yến Linh 05/11/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180258 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 25/12/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180423 Lê Hồng Bảo Trân 15/10/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180471 Ngô Huỳnh Hải Yến 14/08/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180472 Trần Thị Bảo Yến 17/04/2000 HQ6-GE06 [TGHC]FIN310_203_H01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180180 Lương Thị Yến Linh 05/11/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,428,000
050606180258 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 25/12/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,428,000
050606180472 Trần Thị Bảo Yến 17/04/2000 HQ6-GE06 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,428,000
030134180426 Lê Phương Quyên 11/01/2000 HQ6-GE06 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180258 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 25/12/2000 HQ6-GE06 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180423 Lê Hồng Bảo Trân 15/10/2000 HQ6-GE06 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180472 Trần Thị Bảo Yến 17/04/2000 HQ6-GE06 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180004 Tô Phước An 31/05/2000 HQ6-GE06 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180129 Nguyễn Đăng Huy 12/01/2000 HQ6-GE07 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,428,000
050606180218 Phạm Phương Nam 30/03/2000 HQ6-GE07 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,428,000
050606180384 Trần Thị Bích Thùy 15/09/2000 HQ6-GE07 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,428,000
050606180354 Nguyễn Kiều Phương Thanh 22/04/2000 HQ6-GE07 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180228 Lê Thị Kim Ngân 23/07/2000 HQ6-GE07 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180249 Lương Thị Kim Ngọc 08/02/2000 HQ6-GE07 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180218 Phạm Phương Nam 30/03/2000 HQ6-GE07 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,428,000
050606180190 Huỳnh Ngọc Duy Long 21/08/2000 HQ6-GE08 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 2,952,000
050606180075 Phạm Anh Đào 16/06/1999 HQ6-GE08 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,952,000
050606180139 Nguyễn Thị Thương Huyền 04/05/2000 HQ6-GE08 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,952,000
050606180221 Châu Thanh Hoài Năm 28/11/2000 HQ6-GE08 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 2,952,000
050606180131 Nguyễn Phùng Gia Huy 02/09/2000 HQ6-GE08 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
030334180172 Hoàng Khôi Nguyên 29/06/2000 HQ6-GE08 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000

trang 35
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050606180108 Phạm Thế Hiển 01/11/2000 HQ6-GE08 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,428,000
050606180074 Neáng Linl Đa 01/01/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180087 Nghiêm Thị Thu Hà 29/07/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180094 Lê Thị Ngọc Hằng 19/10/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180118 Phạm Lê Quỳnh Hoa 02/10/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180139 Nguyễn Thị Thương Huyền 04/05/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180190 Huỳnh Ngọc Duy Long 21/08/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180198 Cao Phát Lợi 25/02/1999 HQ6-GE08 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180139 Nguyễn Thị Thương Huyền 04/05/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180163 Đoàn Võ Minh Khoa 04/09/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180074 Neáng Linl Đa 01/01/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180080 Phạm Thái Đạt 25/07/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180087 Nghiêm Thị Thu Hà 29/07/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180094 Lê Thị Ngọc Hằng 19/10/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180108 Phạm Thế Hiển 01/11/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180140 Phạm Ngọc Huyền 20/03/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180139 Nguyễn Thị Thương Huyền 04/05/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180198 Cao Phát Lợi 25/02/1999 HQ6-GE08 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050606180087 Nghiêm Thị Thu Hà 29/07/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180094 Lê Thị Ngọc Hằng 19/10/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180140 Phạm Ngọc Huyền 20/03/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180229 Mai Thị Kim Ngân 28/08/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180295 Phạm Hữu Phát 05/06/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180347 Trần Thanh Tuấn 19/08/1999 HQ6-GE08 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180118 Phạm Lê Quỳnh Hoa 02/10/2000 HQ6-GE08 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 1,440,000
050606180401 Vương Ngọc Minh Thư 28/02/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,428,000
050606180160 Lâm Quang Khánh 17/04/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180397 Trần Ngọc Anh Thư 29/01/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MAG307_203_H01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4,428,000
050606180160 Lâm Quang Khánh 17/04/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MAG313_203_H01_TA Quản trị chiến lược 3 4,428,000
050606180397 Trần Ngọc Anh Thư 29/01/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MAG313_203_H01_TA Quản trị chiến lược 3 4,428,000
050606180401 Vương Ngọc Minh Thư 28/02/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,428,000
050606180337 Trần Thủy Tiên 12/11/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180401 Vương Ngọc Minh Thư 28/02/2000 HQ6-GE09 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 2,952,000
050606180122 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/10/2000 HQ6-GE10 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180201 Võ Thành Lợi 13/01/1995 HQ6-GE10 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180430 Trịnh Đức Trọng 28/07/2000 HQ6-GE10 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180265 Trương Thanh Nguyên 12/07/2000 HQ6-GE10 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,952,000
050606180240 Đặng Thành Nghĩa 28/02/2000 HQ6-GE10 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180122 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/10/2000 HQ6-GE10 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180201 Võ Thành Lợi 13/01/1995 HQ6-GE10 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180430 Trịnh Đức Trọng 28/07/2000 HQ6-GE10 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180201 Võ Thành Lợi 13/01/1995 HQ6-GE10 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180373 Phạm Phú Thịnh 07/02/2000 HQ6-GE10 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000

trang 36
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050606180430 Trịnh Đức Trọng 28/07/2000 HQ6-GE10 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180050 Nguyễn Anh Chi 06/09/2000 HQ6-GE11 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 2,952,000
050606180002 Nguyễn Thị Bình An 22/03/2000 HQ6-GE11 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,388,000
050606180050 Nguyễn Anh Chi 06/09/2000 HQ6-GE11 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 2,952,000
050606180035 Nguyễn Phạm Mai Bình 01/09/2000 HQ6-GE11 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180036 Phạm Nguyễn Thanh Bình 15/12/2000 HQ6-GE11 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180042 Nguyễn Minh Châu 12/08/2000 HQ6-GE11 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180436 Đặng Hoàng Phi Uyên 14/08/2000 HQ6-GE12 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,428,000
050606180273 Ngô Đặng Quỳnh Nhi 13/01/2000 HQ6-GE12 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180306 Phan Thị Mỹ Phương 24/04/2000 HQ6-GE12 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180319 Đặng Thái Sơn 07/08/2000 HQ6-GE12 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180464 Vương Thảo Vy 26/06/2000 HQ6-GE12 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180474 Trịnh Thị Minh Yến 12/10/2000 HQ6-GE12 [TGHC]BAF308_203_H01 Tín dụng ngân hàng 3 4,428,000
050606180428 Nguyễn Thị Trinh 03/02/2000 HQ6-GE12 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180436 Đặng Hoàng Phi Uyên 14/08/2000 HQ6-GE12 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 2,952,000
050606180273 Ngô Đặng Quỳnh Nhi 13/01/2000 HQ6-GE12 [TGHC]FIN308_203_H01 Quản lý danh mục đầu tư 3 4,428,000
050606180273 Ngô Đặng Quỳnh Nhi 13/01/2000 HQ6-GE12 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180306 Phan Thị Mỹ Phương 24/04/2000 HQ6-GE12 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180464 Vương Thảo Vy 26/06/2000 HQ6-GE12 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180474 Trịnh Thị Minh Yến 12/10/2000 HQ6-GE12 [TGHC]FIN310_203_H02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 4,428,000
050606180319 Đặng Thái Sơn 07/08/2000 HQ6-GE12 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,428,000
050606180474 Trịnh Thị Minh Yến 12/10/2000 HQ6-GE12 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2,952,000
050607190363 Trần Phạm Tuyết Nhung 26/08/2001 HQ7-GE01 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050607190613 Nguyễn Ngọc Kim Tuyền 14/09/2001 HQ7-GE02 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
050607190239 Hoàng Nguyễn Kim Long 12/02/2001 HQ7-GE02 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190282 Cao Thị Kim Ngân 05/03/2001 HQ7-GE02 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190513 Phan Ngọc Minh Thư 08/06/2001 HQ7-GE02 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190333 Bùi Minh Nhật 31/07/2001 HQ7-GE03 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190170 Lý Gia Huy 23/09/2001 HQ7-GE03 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
050607190170 Lý Gia Huy 23/09/2001 HQ7-GE03 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190244 Nguyễn Phú Lộc 12/05/2001 HQ7-GE03 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190359 Nguyễn Lê Tuyết Nhung 29/04/2001 HQ7-GE03 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190244 Nguyễn Phú Lộc 12/05/2001 HQ7-GE03 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190471 La Thụy Phương Thảo 25/04/2001 HQ7-GE03 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
030135190484 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 04/10/2001 HQ7-GE04 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
030435190210 Hà Ngọc Anh Thư 03/06/2001 HQ7-GE04 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
030135190484 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 04/10/2001 HQ7-GE04 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
030435190210 Hà Ngọc Anh Thư 03/06/2001 HQ7-GE04 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190597 Lê Quan Trường 14/12/2001 HQ7-GE04 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
030135190508 Hồ Lê Mỹ Thanh 27/12/2001 HQ7-GE04 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 3,090,000
050607190597 Lê Quan Trường 14/12/2001 HQ7-GE04 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
030135190508 Hồ Lê Mỹ Thanh 27/12/2001 HQ7-GE04 [TGHC]FIN311_203_H01 Thuế 3 4,635,000
050607190689 Trầm Hồng Yến 05/04/2001 HQ7-GE04 [TGHC]FIN311_203_H01 Thuế 3 4,635,000

trang 37
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050607190242 Nguyễn Duy Nam Long 15/01/2001 HQ7-GE04 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190673 Võ Thảo Vy 05/01/2001 HQ7-GE04 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190597 Lê Quan Trường 14/12/2001 HQ7-GE04 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190673 Võ Thảo Vy 05/01/2001 HQ7-GE04 [TGHC]MES310_203_H01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190374 Trần Thị Huỳnh Như 11/09/2001 HQ7-GE05 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,635,000
030135190392 Đặng Yến Nhi 07/05/2001 HQ7-GE05 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
030135190392 Đặng Yến Nhi 07/05/2001 HQ7-GE05 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190679 Lê Đỗ Như Ý 11/02/2001 HQ7-GE05 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190608 Lương Quốc Tuấn 10/06/2001 HQ7-GE05 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
030135190027 Phan Ngọc Mai Anh 19/12/2001 HQ7-GE06 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,635,000
030135190027 Phan Ngọc Mai Anh 19/12/2001 HQ7-GE06 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
030135190027 Phan Ngọc Mai Anh 19/12/2001 HQ7-GE06 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190015 Huỳnh Minh Anh 18/10/2001 HQ7-GE06 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
030135190189 Huỳnh Ngọc Hoài 30/09/2001 HQ7-GE07 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,635,000
050607190005 Trần Thị Hoài An 23/04/2000 HQ7-GE07 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
030135190189 Huỳnh Ngọc Hoài 30/09/2001 HQ7-GE07 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
050607190023 Mai Đỗ Nhật Quế Anh 26/08/2001 HQ7-GE07 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190155 Nguyễn Thị Kim Hiển 24/10/2001 HQ7-GE07 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190658 Nguyễn Vũ Thụy Vy 23/11/2001 HQ7-GE07 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190658 Nguyễn Vũ Thụy Vy 23/11/2001 HQ7-GE07 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050607190414 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 07/03/2000 HQ7-GE08 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 1,545,000
050607190026 Nguyễn Duy Anh 10/07/2001 HQ7-GE08 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050607190117 Võ Bích Giang 09/04/2001 HQ7-GE08 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050607190026 Nguyễn Duy Anh 10/07/2001 HQ7-GE08 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190414 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 07/03/2000 HQ7-GE08 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190117 Võ Bích Giang 09/04/2001 HQ7-GE08 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190251 Nguyễn Phạm Phương Mai 20/11/2001 HQ7-GE09 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
030535190017 Nguyễn Đặng Sỹ Bảo 26/06/2001 HQ7-GE09 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190286 Lê Thị Hiếu Ngân 26/11/2001 HQ7-GE09 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190445 Nguyễn Thị Ngân Tâm 31/10/2001 HQ7-GE09 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190381 Nguyễn Thị Oanh 02/03/2001 HQ7-GE10 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050607190073 Nguyễn Hữu Danh 06/01/2001 HQ7-GE10 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
050607190183 Nguyễn Hưng 03/01/2001 HQ7-GE10 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
050607190073 Nguyễn Hữu Danh 06/01/2001 HQ7-GE10 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190598 Lường Văn Trường 02/10/2001 HQ7-GE10 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190365 Võ Thị Hồng Nhung 07/07/2001 HQ7-GE10 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,435,000
050607190069 Nguyễn Thành Chung 10/04/2001 HQ7-GE10 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190322 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 09/08/2001 HQ7-GE10 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190301 Võ Thị Thu Ngân 10/03/2001 HQ7-GE10 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190688 Phan Thị Thảo Yến 04/09/2001 HQ7-GE10 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190063 Lâm Quỳnh Chi 09/11/2001 HQ7-GE10 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190018 Lê Hàn Phương Anh 05/05/2001 HQ7-GE10 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190185 Đặng Trịnh Minh Hương 06/12/2001 HQ7-GE10 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000

trang 38
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050607190290 Nguyễn Kim Ngân 06/04/2001 HQ7-GE10 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190365 Võ Thị Hồng Nhung 07/07/2001 HQ7-GE10 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
030335190167 Nguyễn Đặng Thiên Nguyên 02/04/2001 HQ7-GE10 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190301 Võ Thị Thu Ngân 10/03/2001 HQ7-GE10 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190365 Võ Thị Hồng Nhung 07/07/2001 HQ7-GE10 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190320 Nguyễn Cao Trung Nguyên 10/05/2001 HQ7-GE11 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190240 Khương Hữu Long 12/07/2001 HQ7-GE11 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190487 Nguyễn Hưng Thịnh 13/04/2001 HQ7-GE11 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190120 Đoàn Nam Hà 12/07/2000 HQ7-GE11 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190104 Huỳnh Quốc Đang 16/09/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190487 Nguyễn Hưng Thịnh 13/04/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190527 Nguyễn Ngọc Anh Thy 12/10/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190616 Bành Thị Thanh Tuyến 14/08/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190535 Nguyễn Thị Thanh Tiền 13/05/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,635,000
050607190487 Nguyễn Hưng Thịnh 13/04/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190616 Bành Thị Thanh Tuyến 14/08/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190492 Lê Minh Thơ 15/12/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190527 Nguyễn Ngọc Anh Thy 12/10/2001 HQ7-GE11 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190412 Huỳnh Thị Cát Phượng 17/07/2001 HQ7-GE12 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050607190444 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 17/01/2001 HQ7-GE12 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050607190615 Võ Thanh Tuyền 16/08/2001 HQ7-GE12 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 3,090,000
050607190219 Nguyễn Hoàng Lan 19/08/2001 HQ7-GE12 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190219 Nguyễn Hoàng Lan 19/08/2001 HQ7-GE12 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190489 Trương Quốc Thịnh 24/06/2001 HQ7-GE12 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 3,090,000
050607190547 Hà Thị Thu Trang 21/08/2001 HQ7-GE12 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 3,090,000
050607190644 Trương Đức Võ 31/10/2001 HQ7-GE13 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190482 Nguyễn Ngọc Mai Thi 25/11/2001 HQ7-GE13 [TGHC]FIN311_203_H01 Thuế 3 4,635,000
050607190637 Nguyễn Thị Thúy Vi 24/07/2001 HQ7-GE13 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190396 Bạch Thị Hà Phương 28/03/2001 HQ7-GE13 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190433 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 27/04/2001 HQ7-GE13 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190501 Trần Thị Thanh Thúy 22/11/2001 HQ7-GE13 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190605 Trần Đức Tú 27/01/2001 HQ7-GE13 [TGHC]ITS301_203_H01 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190080 Nguyễn Thị Thanh Diệu 22/09/2001 HQ7-GE13 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190575 Bùi Thanh Phương Trinh 24/05/2001 HQ7-GE13 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190035 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 24/08/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190644 Trương Đức Võ 31/10/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190227 Nguyễn Duy Ngọc Linh 25/08/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190619 Hoàng Thu Uyên 01/07/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190420 Nguyễn Lê Kim Quốc 26/07/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MAG306_203_H01 Quản trị vận hành 3 4,635,000
050607190227 Nguyễn Duy Ngọc Linh 25/08/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190482 Nguyễn Ngọc Mai Thi 25/11/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190093 Phan Thị Mỹ Duyên 26/08/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 3,090,000
050607190644 Trương Đức Võ 31/10/2001 HQ7-GE13 [TGHC]MES313_203_H01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 3,090,000

trang 39
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
030135190101 Trần Khánh Dương 03/09/2001 HQ7-GE14 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,635,000
050607190156 Nguyễn Xuân Hiến 01/05/2001 HQ7-GE14 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190113 Vi Mẫn Đoan 02/09/2001 HQ7-GE14 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190456 Lê Thị Hồng Thanh 01/03/2001 HQ7-GE14 [TGHC]FIN311_203_H01 Thuế 3 4,635,000
050607190135 Võ Hoàng Hạnh 03/08/2001 HQ7-GE14 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190247 Đỗ Thị Cam Ly 02/05/2001 HQ7-GE14 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190371 Trần Huỳnh Thảo Như 03/03/2001 HQ7-GE14 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190459 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 06/01/2001 HQ7-GE14 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
030135190101 Trần Khánh Dương 03/09/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190156 Nguyễn Xuân Hiến 01/05/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190247 Đỗ Thị Cam Ly 02/05/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190386 Huỳnh Trọng Phú 02/03/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190386 Huỳnh Trọng Phú 02/03/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MES310_203_H02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 3,090,000
050607190135 Võ Hoàng Hạnh 03/08/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190386 Huỳnh Trọng Phú 02/03/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190496 Đoàn Thị Thùy 05/04/2001 HQ7-GE14 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
030135190091 Bùi Hoàng Thục Dương 06/04/2001 HQ7-GE15 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,635,000
050607190493 Trần Thị Anh Thơ 07/12/2000 HQ7-GE15 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
050607190536 Nguyễn Hoàng Tiến 05/09/2001 HQ7-GE15 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
050607190693 Nguyễn Viết Trung Kiên 18/06/2001 HQ7-GE15 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
050607190693 Nguyễn Viết Trung Kiên 18/06/2001 HQ7-GE15 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190536 Nguyễn Hoàng Tiến 05/09/2001 HQ7-GE15 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 3,090,000
050607190110 Thi Quyển Đình 11/05/2001 HQ7-GE15 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190536 Nguyễn Hoàng Tiến 05/09/2001 HQ7-GE15 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
030135190091 Bùi Hoàng Thục Dương 06/04/2001 HQ7-GE15 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190517 Võ Anh Thư 07/07/2001 HQ7-GE15 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190546 Hà Bảo Trang 07/03/2001 HQ7-GE15 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190585 Phạm Phương Trinh 07/07/2001 HQ7-GE15 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190633 Nguyễn Thị Bích Vân 08/02/2001 HQ7-GE15 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190517 Võ Anh Thư 07/07/2001 HQ7-GE15 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
030135190734 Chu Vũ Xuân Vy 12/02/2001 HQ7-GE16 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,635,000
050607190328 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 14/09/2001 HQ7-GE16 [TGHC]ECE301_203_H01 Kinh tế lượng 3 4,635,000
050607190233 Phạm Trần Ngọc Linh 15/11/2001 HQ7-GE16 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
050607190421 Huỳnh Phú Quý 15/11/2001 HQ7-GE16 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
050607190421 Huỳnh Phú Quý 15/11/2001 HQ7-GE16 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190233 Phạm Trần Ngọc Linh 15/11/2001 HQ7-GE16 [TGHC]FIN311_203_H01 Thuế 3 4,635,000
030135190207 Nguyễn Đức Huy 09/06/2001 HQ7-GE16 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
030135190734 Chu Vũ Xuân Vy 12/02/2001 HQ7-GE16 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190328 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 14/09/2001 HQ7-GE16 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190369 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/09/2001 HQ7-GE16 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
030135190426 Lê Trần Tâm Như 12/10/2001 HQ7-GE16 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190233 Phạm Trần Ngọc Linh 15/11/2001 HQ7-GE16 [TGHC]MAG317_203_H01_TA Khởi nghiệp kinh doanh 3 4,635,000
050607190369 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/09/2001 HQ7-GE16 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000

trang 40
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050607190269 Trần Ngọc Thảo My 21/03/2001 HQ7-GE17 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050607190512 Nguyễn Thị Anh Thư 19/10/2001 HQ7-GE17 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050607190095 Phạm Nguyễn Thùy Duyên 19/03/2001 HQ7-GE17 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190207 Phạm Anh Khoa 25/02/2001 HQ7-GE17 [TGHC]ENS342_203_H02 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190335 Nguyễn Tất Minh Nhật 21/02/2001 HQ7-GE17 [TGHC]FIN311_203_H01 Thuế 3 4,635,000
050607190118 Bùi Thị Phương Hà 23/05/2001 HQ7-GE17 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190335 Nguyễn Tất Minh Nhật 21/02/2001 HQ7-GE17 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190389 Trần Đức Phú 26/02/2001 HQ7-GE17 [TGHC]ITS301_203_H02 Tin học ứng dụng 3 4,635,000
050607190095 Phạm Nguyễn Thùy Duyên 19/03/2001 HQ7-GE17 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190097 Trần Thị Mỹ Duyên 18/08/2001 HQ7-GE17 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190207 Phạm Anh Khoa 25/02/2001 HQ7-GE17 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190097 Trần Thị Mỹ Duyên 18/08/2001 HQ7-GE17 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
030135190397 Lê Tạ Quỳnh Nhi 30/10/2001 HQ7-GE18 [TGHC]ACC302_203_H01 Kế toán tài chính 1 3 4,635,000
050607190083 Lê Bảo Duy 30/01/2001 HQ7-GE18 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
050607190422 Ngô Văn Quý 27/09/2001 HQ7-GE18 [TGHC]AMA305_203_H01 Mô hình toán kinh tế 2 3,090,000
050607190087 Trần Nhựt Duy 29/01/2001 HQ7-GE18 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
030135190092 Lê Thị Thùy Dương 26/03/2001 HQ7-GE18 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050607190087 Trần Nhựt Duy 29/01/2001 HQ7-GE18 [TGHC]ENS342_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 7 (English: Listening - Speaking 7) 2 3,090,000
050607190206 Nguyễn Ngọc Khoa 28/12/2001 HQ7-GE18 [TGHC]FIN311_203_H01 Thuế 3 4,635,000
050607190400 Huỳnh Thị Minh Phương 28/11/2001 HQ7-GE18 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190660 Phạm Khánh Vy 26/05/2001 HQ7-GE18 [TGHC]FIN311_203_H02 Thuế 3 4,635,000
050607190206 Nguyễn Ngọc Khoa 28/12/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190646 Đoàn Phan Thụy Tường Vy 27/04/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MAG302_203_H01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190083 Lê Bảo Duy 30/01/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
050607190400 Huỳnh Thị Minh Phương 28/11/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MAG302_203_H02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 4,635,000
030135190397 Lê Tạ Quỳnh Nhi 30/10/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190206 Nguyễn Ngọc Khoa 28/12/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190400 Huỳnh Thị Minh Phương 28/11/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190646 Đoàn Phan Thụy Tường Vy 27/04/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MLM303_203_H01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3,090,000
050607190083 Lê Bảo Duy 30/01/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050607190422 Ngô Văn Quý 27/09/2001 HQ7-GE18 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200489 Nguyễn Hữu Viết Ngọc 12/10/2002 HQ8-GE03 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 3,090,000
050608200379 Từ Lê Lan Hương 04/03/2002 HQ8-GE04 [TGHC]ENS333_203_H01 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 3,090,000
050608200503 Võ Thanh Nhã 01/01/2002 HQ8-GE04 [TGHC]ENS339_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 4 (English: Listening - Speaking 4) 2 3,090,000
050608200326 Phan Anh Hào 19/05/2002 HQ8-GE05 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
030136200255 Nguyễn Tuấn Khải 05/07/2002 HQ8-GE05 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 3,235,000
050608200713 Vũ Phạm Hải Thy 08/07/2002 HQ8-GE06 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050608200552 Trịnh Hoàng Anh Như 27/10/2002 HQ8-GE08 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050608200064 Lê Quang Hưng 19/05/2002 HQ8-GE09 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050608200064 Lê Quang Hưng 19/05/2002 HQ8-GE09 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200029 Lê Thị Linh Chi 20/08/2002 HQ8-GE10 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,515,000
050608200029 Lê Thị Linh Chi 20/08/2002 HQ8-GE10 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200724 Trương Nguyễn Minh Trang 16/03/2002 HQ8-GE11 [TGHC]ENS333_203_H02 Tiếng Anh: Đọc - viết 7 (English: Reading - Writing 7) 2 2,970,000

trang 41
MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Mã lớp HP Tên môn Số TC Số tiền
050608200267 Nguyễn Thị Cẩm Chi 11/02/2002 HQ8-GE11 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200099 Nguyễn Lê Mỹ Ngà 22/05/2002 HQ8-GE14 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050608200143 Nguyễn Thị Thiên Thanh 17/08/2001 HQ8-GE14 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050608200609 Trần Chí Tài 15/02/2001 HQ8-GE14 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050608200625 Nguyễn Công Tới 20/01/2002 HQ8-GE14 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050608200283 Vũ Ngọc Duy 24/01/2002 HQ8-GE14 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200328 Đinh Thị Thu Hằng 18/02/2002 HQ8-GE15 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200299 Bùi Tuấn Đạt 19/07/2002 HQ8-GE17 [TGHC]ACC301_203_H01 Nguyên lý kế toán 3 4,635,000
050608200299 Bùi Tuấn Đạt 19/07/2002 HQ8-GE17 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200037 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/10/2002 HQ8-GE19 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200167 Ngô Thị Mỹ Trâm 08/11/2002 HQ8-GE19 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200301 Nguyễn Minh Xuân Đạt 08/10/2002 HQ8-GE19 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200462 Nguyễn Võ Bảo Nga 13/10/2002 HQ8-GE19 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200370 Nguyễn Ngọc Huy 27/11/2002 HQ8-GE20 [TGHC]ENS338_203_H01 Tiếng Anh: Nghe - nói 3 (English: Listening - Speaking 3) 2 3,090,000
050608200611 Nguyễn Minh Phúc Tâm 10/12/2002 HQ8-GE20 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000
050608200626 Lê Đoàn Tuấn Tú 14/11/2002 HQ8-GE20 [TGHC]MLM308_203_H01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3,090,000

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 7 năm 2021


KT. TRƯỞNG PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

đã ký

Nguyễn Anh Tiệp

trang 42

You might also like