You are on page 1of 8

Môn học/Nhóm: CNXHKH

Lớp học phần: HPC.CQ.42


Số tờ/
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã lớp
Mã đề
HPC.CQ.42/1

1 1922202010552 Lê Thị Tuyết Duy 09/08/2001 D19AV06


2 1922202010557 Đỗ Thị Cẩm Dương 17/03/2001 D19AV06

3 1923801010811 Phan Đình Trường 03/02/2001 D19LUTP01

4 1925202010068 Nguyễn Văn Giàu 03/01/2001 D19DT01


5 1925202010135 Nguyễn Minh Thái 15/10/2001 D19DT01
6 1925202010144 Lê Nguyễn Hoàng Truân 28/05/2001 D19DT01
D20GDTH0
7 2021402020046 Nguyễn Ngọc Trâm Như 14/10/2002
6
D20GDTH0
8 2021402020101 Trần Hồng Nhi 17/12/2002
4
D20GDTH0
9 2021402020271 Trần Ngọc Diễm 11/09/2002
6
D20GDTH0
10 2021402020275 Thái Minh Du 12/02/2002
4
D20GDTH0
11 2021402020500 Trần Thị Kiều Oanh 11/07/2002
6
D20GDTH0
12 2021402020722 Nguyễn Thị Huyền 20/04/2002
3
D20QLNN0
13 2023102050260 Võ Ngọc Như Ý 31/07/2002
2
D20QTKD1
14 2023401010080 Nguyễn Thanh Tân 22/06/2000
0

HPC.CQ.42/2

D20QTKD1
15 2023401011168 Lê Văn Hùng Phát 16/03/2002
0
D20KETO0
16 2023403010367 Trần Thảo Nguyên 02/12/2001
9
D20KETO0
17 2023403010746 Võ Thị Kim Ngân 14/06/2002
4
D20KETO0
18 2023403010903 Lữ Thị Hiền 06/06/2002
1
D20KETO0
19 2023403011211 Vòng Đoan Trang 28/04/2002
4
D20LUAT0
20 2023801010144 Phạm Thị Lan Hương 25/04/2002
5
D20LUAT0
21 2023801010227 Nguyễn Đặng Tuấn Kiệt 16/10/2002
2
D20LUAT0
22 2023801010255 Phạm Thành Nam 26/08/2002
3
D20LUAT0
23 2023801010272 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/04/2002
3
D20LUAT0
24 2023801010577 Nguyễn Thị Trúc Đào 15/07/2002
3
D20LUAT0
25 2023801010899 Vũ Văn Thịnh 10/12/1999
3
D20LUAT0
26 2023801011024 Nguyễn Thị Thu Quyên 06/09/2002
2
D20CNTT0
27 2024802010221 Trần Quay Tín 13/05/2002
4
D20CNOT0
28 2025102050221 Đinh Công Đức 24/02/2002
3

HPC.CQ.42/3

D20CNOT0
29 2025102050222 Bạch Đình Minh 10/04/2002
6
D20CNOT0
30 2025102050731 Hoàng Văn Thụ 19/09/2000
6
D20LOQL0
31 2025106050003 Nguyễn Ngọc Thùy 06/07/2002
4
D20LOQL0
32 2025106050135 Bùi Thị Mỹ Hiền 03/01/2001
3
D20LOQL0
33 2025106050143 Dương Nguyễn Cẩm Ly 14/11/2002
3
D20LOQL0
34 2025106050186 Phạm Thị Ngọc Hậu 21/11/2002
3
D20LOQL0
35 2025106050330 Bằng Đức Hải 17/08/2002
3
D20KTCD0
36 2025201140008 Huỳnh Nhật Hào 27/06/2002
1
D20DKTD0
37 2025202160005 Nguyễn Bá Sơn 25/08/2002
1
D20DKTD0
38 2025202160009 Nguyễn Xuân Đạt 20/07/2002
1
D20DKTD0
39 2025202160016 Bùi Quang Huy 06/07/2002
1
D20DKTD0
40 2025202160018 Huỳnh Minh Phúc 27/08/2002
1
D20DKTD0
41 2025202160019 Nguyễn Tuấn Khang 08/05/2002
1
D20DKTD0
42 2025202160023 Nguyễn Tô Đình Quân 07/10/2002
1

HPC.CQ.42/4

D20DKTD0
43 2025202160026 Nguyễn Trường An 11/02/2002
1
D20DKTD0
44 2025202160029 Cao Nhật Nam 21/09/2002
1
D20DKTD0
45 2025202160031 Võ Gia Bảo 16/08/2001
1
D20DKTD0
46 2025202160032 Lê Tấn Phước 12/02/2002
1
D20DKTD0
47 2025202160041 Nguyễn Trí Thông 01/12/2002
1
D20DKTD0
48 2025202160045 Nguyễn Chí Đức 28/08/2002
1
D20DKTD0
49 2025202160049 Tô Đình Thiên 26/06/2002
1
D20DKTD0
50 2025202160050 Phạm Vĩnh Vọng 21/05/2002
1
D20DKTD0
51 2025202160054 Đỗ Văn Phú 05/09/2002
1
D20DKTD0
52 2025202160079 Tạ Minh Triết 02/12/2002
1
D20DKTD0
53 2025202160086 Phan Trần Như Thái 20/05/2002
1
D20DKTD0
54 2025202160108 Hà Văn Hiểu 21/09/1998
1
D20DKTD0
55 2025202160120 Nguyễn Đình Khánh Hoàn 08/12/2002
1
D20DKTD0
56 2025202160140 Lê Nguyễn Thanh Phúc 29/10/2002
1

HPC.CQ.42/5

D20DKTD0
57 2025202160149 Mai Tứ Tượng 18/01/2002
1
D20KTXD0
58 2025802010075 Trần Thành Đạt 05/08/2002
1
D20QLDD0
59 2028501030003 Phạm Thị Bích Kiều 20/05/2002
1
D20QLDD0
60 2028501030006 Nguyễn Mộng Tuyền 14/07/2002
1
D20QLDD0
61 2028501030013 Trần Đình Siêu 01/10/2002
1
D20QLDD0
62 2028501030016 Trần Huỳnh Trung Trực 22/03/2001
1
D20QLDD0
63 2028501030050 Nguyễn Ngọc Quế Trân 10/01/2002
1
D20QLDD0
64 2028501030051 Mai Công Danh 18/01/2002
1
D20QLDD0
65 2028501030054 Đỗ Văn An 17/07/2002
1
D20QLDD0
66 2028501030090 Giang Thành Công 31/05/2002
1
D20QLDD0
67 2028501030097 Nguyễn Trọng Nhất Duy 07/06/2002
1
D20QLDD0
68 2028501030103 Trịnh Gia Linh 10/10/2002
1
D20QLDD0
69 2028501030111 Thượng Tấn Phúc 05/06/2002
1
D20QLDD0
70 2028501030120 Lê Thị Cát Tường 05/04/2002
1

HPC.CQ.42/6

D20CNTT0
71 20L24802010527 Phimphixay Nouhak 05/08/2001
1
D20CNTT0
72 20L24802010529 Sihanouvong Paseutsinh 16/10/2001
2
Fongsamout D20CNTT0
73 20L24802010530 Vanhnivongkham 19/01/2002
h 1
D21GDTH0
74 2121402020084 Bùi Thị Khánh Ly 14/08/2003
1
D21GDTH0
75 2121402020192 Nguyễn Anh Thư 03/01/2003
1
D21NNTQ0
76 2122202040360 Trần Văn Tài 22/08/2003
2
D21NNTQ0
77 2122202040361 Lê Thị Lộc 24/09/2003
5
D21NNTQ0
78 2122202041177 Trần Triều Thái 25/07/2003
8
D21QTKD0
79 2123401010278 Nguyễn Tấn Dũng 07/07/2003
7
D21TCNH0
80 2123402010409 Trần Thu Ngân 09/09/2003
8
D21TCNH0
81 2123402010514 Phạm Thị Phương Nga 01/10/2003
8
D21TCNH0
82 2123402010697 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/10/2003
8
D21TCNH0
83 2123402010869 Cao Hữu Cường 07/09/2003
8
D21KNGO0
84 2125490010005 Nguyễn Đỗ Phương Thảo 10/09/2001
1
85 2128101010088 Lê Thị Thảo Vy 30/06/2003 D21DULI02
Số tín chỉ: 2

% Điểm KTĐK: 0

Điểm quá trình Chữ ký Ghi chú

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

You might also like