Professional Documents
Culture Documents
08/05/20
1 20021280 Nguyễn Thành An 3.2
02
21/02/20
2 20020181 Nguyễn Đức Dũng 3.45
02
31/10/20
3 20021323 Trần Minh Dương 3.81
02
20/03/20
4 20021334 Đào Văn Đức 3.20
02
23/07/20
5 20021336 Nguyễn Anh Đức 3.57
02
23/02/20
6 20021348 Đỗ Xuân Hiệp 3.29
02
06/11/20
7 20021354 Lê Trung Hiếu 3.25
02
02/05/20
8 20021361 Nguyễn Đình Hoàng 3.33
02
14/03/20
9 20021364 Cấn Mạnh Hùng 3.2
02
27/08/20
10 20021365 Đỗ Quang Huy 3.28
02
23/10/20
11 20020323 Hồ Thanh Huyền 3.37
02
14/02/20
12 20021371 Trần Duy Hưng 3.65
02
01/07/20
13 20021375 Nguyễn Văn Khánh 3.48
02
28/12/20
14 20020324 Phạm Thị Khánh Linh 3.52
02
09/02/20
15 20021387 Nguyễn Phúc Long 3.38
02
12/03/20
16 20021389 Nguyễn Khánh Thọ Lộc 3.24
02
29/06/20
17 20021398 Nguyễn Tuấn Nam 3.34
02
30/05/20
18 20021406 Nguyễn Phúc Nguyên 3.22
02
05/12/20
19 20021413 Phạm Minh Quang 3.50
02
16/09/20
20 20021426 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 3.58
02
14/11/20
21 20021436 Vũ Viết Thành 3.25
02
25/07/20
22 20021455 Đặng Thành Trung 3.75
02
Đề xuất khen thưởng
Sinh viên XS
Sinh viên XS
Sinh viên XS