Professional Documents
Culture Documents
220kV Dien Bien - Cable List - 23 - 11 - 09
220kV Dien Bien - Cable List - 23 - 11 - 09
DỰ ÁN:
Trạm biến áp 220kV Điện Biên
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q0 2/2 12,83 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q0 2/2 12,83 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB20x2.5 D03+MK D03+Q0 13/20 12,83 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB12x2.5 D03+MK D03+Q0 10/12 12,83 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q0 12/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q0 16/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q1 2/2 34,24 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q1 2/2 34,24 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 D03+MK D03+Q1 5/7 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q1 16/20 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2AC_4 CAB20x1.5 D03+Q2A D03+Q2C 11/20 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2A_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q2A 2/2 34,24 Động cơ DCL
15 W2BA_2 CAB2x2.5-P D03+Q2A D03+Q2B 2/2 27,67 Sấy, chiếu sáng DCL
16 W2BA_3 CAB7x1.5 D03+Q2A D03+Q2B 6/7 27,67 Điều khiển, tín hiệu DCL
17 W2BA_4 CAB20x1.5 D03+Q2A D03+Q2B 11/20 27,67 Điều khiển, tín hiệu DCL
18 W2BC_2 CAB2x2.5-P D03+Q2B D03+Q2C 2/2 12,52 Sấy, chiếu sáng DCL
19 W2BC_3 CAB7x1.5 D03+Q2B D03+Q2C 6/7 12,52 Điều khiển, tín hiệu DCL
20 W2B_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q2B 2/2 26,16 Động cơ DCL
21 W2B_2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q2B 2/2 26,16 Sấy, chiếu sáng DCL
22 W2B_3 CAB7x1.5 D03+MK D03+Q2B 5/7 26,16 Điều khiển, tín hiệu DCL
23 W2B_4 CAB12x1.5 D03+MK D03+Q2B 6/12 26,16 Điều khiển, tín hiệu DCL
24 W2C_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q2C 2/2 15,05 Động cơ DCL
25 W2C_4 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q2C 10/20 15,05 Điều khiển, tín hiệu DCL
26 W3_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q3 2/2 25,65 Động cơ DCL
27 W3_2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q3 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DCL
28 W3_3 CAB7x1.5 D03+MK D03+Q3 5/7 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
29 W3_4 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q3 13/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
30 W15_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q15 2/2 35,25 Động cơ DTĐ
31 W15_2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q15 2/2 35,25 Sấy, chiếu sáng DTĐ
32 W15_3 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q15 16/20 35,25 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
33 W35_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q35 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
34 W35_2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q35 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
35 W35_3 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q35 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
36 W38_1 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q38 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
37 W38_2 CAB2x2.5-P D03+MK D03+Q38 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
38 W38_3 CAB20x1.5 D03+MK D03+Q38 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
1/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P D04+MK D04+Q0 2/2 12,83 Động cơ MC
2/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
3/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
4/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q0 2/2 12,83 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q0 2/2 12,83 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB20x2.5 D05+MK D05+Q0 14/20 12,83 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB12x2.5 D05+MK D05+Q0 10/12 12,83 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q0 12/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q0 16/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
7 W0_7 CAB12x1.5 D05+MK D05+Q0 7/12 12,83 Mạch tín hiệu MC
8 W0_PT1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 1
9 W0_PT2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 2
10 W1_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q1 2/2 34,24 Động cơ DCL
11 W1_2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q1 2/2 34,24 Sấy, chiếu sáng DCL
12 W1_3 CAB7x1.5 D05+MK D05+Q1 5/7 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W1_4 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q1 16/20 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2AC_4 CAB20x1.5 D05+Q2A D05+Q2C 11/20 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
15 W2A_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q2A 2/2 34,24 Động cơ DCL
16 W2BA_2 CAB2x2.5-P D05+Q2A D05+Q2B 2/2 27,67 Sấy, chiếu sáng DCL
17 W2BA_3 CAB7x1.5 D05+Q2A D05+Q2B 6/7 27,67 Điều khiển, tín hiệu DCL
18 W2BA_4 CAB20x1.5 D05+Q2A D05+Q2B 11/20 27,67 Điều khiển, tín hiệu DCL
19 W2BC_2 CAB2x2.5-P D05+Q2B D05+Q2C 2/2 12,52 Sấy, chiếu sáng DCL
20 W2BC_3 CAB7x1.5 D05+Q2B D05+Q2C 6/7 12,52 Điều khiển, tín hiệu DCL
21 W2B_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q2B 2/2 26,16 Động cơ DCL
22 W2B_2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q2B 2/2 26,16 Sấy, chiếu sáng DCL
23 W2B_3 CAB7x1.5 D05+MK D05+Q2B 5/7 26,16 Điều khiển, tín hiệu DCL
24 W2B_4 CAB12x1.5 D05+MK D05+Q2B 6/12 26,16 Điều khiển, tín hiệu DCL
25 W2C_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q2C 2/2 15,05 Động cơ DCL
26 W2C_4 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q2C 10/20 15,05 Điều khiển, tín hiệu DCL
27 W7_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q7 2/2 25,65 Động cơ DCL
28 W7_2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q7 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DCL
29 W7_3 CAB7x1.5 D05+MK D05+Q7 5/7 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
30 W7_4 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q7 13/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
31 W15_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q15 2/2 35,25 Động cơ DTĐ
32 W15_2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q15 2/2 35,25 Sấy, chiếu sáng DTĐ
33 W15_3 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q15 16/20 35,25 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
34 W75_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q75 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
35 W75_2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q75 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
36 W75_3 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q75 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
37 W76_1 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q76 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
38 W76_2 CAB2x2.5-P D05+MK D05+Q76 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
39 W76_3 CAB20x1.5 D05+MK D05+Q76 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
5/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
6/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q0 2/2 12,83 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q0 2/2 12,83 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB20x2.5 D06+MK D06+Q0 13/20 12,83 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB12x2.5 D06+MK D06+Q0 10/12 12,83 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q0 12/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q0 16/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q1 2/2 34,24 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q1 2/2 34,24 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 D06+MK D06+Q1 5/7 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q1 16/20 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2AC_4 CAB20x1.5 D06+Q2A D06+Q2C 11/20 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2A_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q2A 2/2 34,24 Động cơ DCL
15 W2BA_2 CAB2x2.5-P D06+Q2A D06+Q2B 2/2 27,67 Sấy, chiếu sáng DCL
16 W2BA_3 CAB7x1.5 D06+Q2A D06+Q2B 6/7 27,67 Điều khiển, tín hiệu DCL
17 W2BA_4 CAB20x1.5 D06+Q2A D06+Q2B 11/20 27,67 Điều khiển, tín hiệu DCL
18 W2BC_2 CAB2x2.5-P D06+Q2B D06+Q2C 2/2 12,52 Sấy, chiếu sáng DCL
19 W2BC_3 CAB7x1.5 D06+Q2B D06+Q2C 6/7 12,52 Điều khiển, tín hiệu DCL
20 W2B_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q2B 2/2 26,16 Động cơ DCL
21 W2B_2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q2B 2/2 26,16 Sấy, chiếu sáng DCL
22 W2B_3 CAB7x1.5 D06+MK D06+Q2B 5/7 26,16 Điều khiển, tín hiệu DCL
23 W2B_4 CAB12x1.5 D06+MK D06+Q2B 6/12 26,16 Điều khiển, tín hiệu DCL
24 W2C_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q2C 2/2 15,05 Động cơ DCL
25 W2C_4 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q2C 10/20 15,05 Điều khiển, tín hiệu DCL
26 W3_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q3 2/2 25,65 Động cơ DCL
27 W3_2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q3 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DCL
28 W3_3 CAB7x1.5 D06+MK D06+Q3 5/7 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
29 W3_4 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q3 13/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
30 W15_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q15 2/2 35,25 Động cơ DTĐ
31 W15_2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q15 2/2 35,25 Sấy, chiếu sáng DTĐ
32 W15_3 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q15 16/20 35,25 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
33 W35_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q35 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
34 W35_2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q35 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
35 W35_3 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q35 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
36 W38_1 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q38 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
7/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
37 W38_2 CAB2x2.5-P D06+MK D06+Q38 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
38 W38_3 CAB20x1.5 D06+MK D06+Q38 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
39 WCTA_1 CAB4x4 D06+CT.A D06+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha A về MK
40 WCTA_2 CAB4x4 D06+CT.A D06+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha A về MK
41 WCTA_3 CAB4x4 D06+CT.A D06+MK 2/4 28,48 Mạch dòng pha A về MK
42 WCTB_1 CAB4x4 D06+CT.B D06+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha B về MK
43 WCTB_2 CAB4x4 D06+CT.B D06+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha B về MK
44 WCTB_3 CAB4x4 D06+CT.B D06+MK 2/4 28,48 Mạch dòng pha B về MK
45 WCTC_1 CAB4x4 D06+CT.C D06+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha C về MK
46 WCTC_2 CAB4x4 D06+CT.C D06+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha C về MK
47 WCTC_3 CAB4x4 D06+CT.C D06+MK 2/4 28,48 Mạch dòng pha C về MK
48 WCTR_2 CAB4x4 D06+CRP D06+MK 4/4 171,40 Mạch dòng về tủ ĐKBV
49 WCTR_3 CAB4x4 D06+CRP D06+MK 4/4 171,40 Mạch dòng về tủ ĐKBV
50 WPACK_D06 CAB4x4-P D05+MK D06+MK 4/4 22,62 Nguồn AC cho tủ MK
51 WPAC_D06 CAB2x4-P D05+CRP D06+CRP 2/2 6,87 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
52 WPDC1K_D06 CAB2x4-P D06+MK LV_DC+DC1 2/2 184,53 Nguồn DC1 cho tủ MK
53 WPDC1_D06 CAB2x4-P D06+CRP LV_DC+DC1 2/2 29,80 Nguồn DC1 cho tủ ĐKBV
54 WPDC2K_D06 CAB2x4-P D06+MK LV_DC+DC2 2/2 184,53 Nguồn DC2 cho tủ MK
55 WPDC2_D06 CAB2x4-P D06+CRP LV_DC+DC2 2/2 29,80 Nguồn DC2 cho tủ ĐKBV
56 WPTR_1 CAB2x2.5-P D06+CRP D06+MK 2/2 171,40 Nguồn cắt 1
57 WPTR_2 CAB2x2.5-P D06+CRP D06+MK 2/2 171,40 Nguồn cắt 2
58 WSIR_1 CAB20x2.5 D06+CRP D06+MK 11/20 171,40 Mạch cắt 1
59 WSIR_2 CAB12x2.5 D06+CRP D06+MK 10/12 171,40 Mạch cắt 2
60 WSIR_3 CAB20x1.5 D06+CRP D06+MK 13/20 171,40 Mạch điều khiển, tín hiệu
61 WSIR_4 CAB12x1.5 D06+CRP D06+MK 11/12 171,40 Mạch điều khiển, tín hiệu
62 WSIR_5 CAB7x1.5 D06+CRP D06+MK 5/7 171,40 Mạch điều khiển, tín hiệu
63 WSIR_6 CAB20x1.5 D06+CRP D06+MK 15/20 171,40 Mạch điều khiển, tín hiệu
64 WSIR_7 CAB20x1.5 D06+CRP D06+MK 16/20 171,40 Mạch điều khiển, tín hiệu
65 WSIR_8 CAB20x1.5 D06+CRP D06+MK 16/20 171,40 Mạch điều khiển, tín hiệu
66 WSIR_9 CAB12x1.5 D06+CRP D06+MK 9/12 171,40 Mạch điều khiển, tín hiệu
67 WSIVT CAB7x1.5 D06+CRP E03+CRP 4/7 22,22 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT ngăn E03
68 WSMCB_1 CAB7x1.5 D06+CRP D07+CRP 5/7 6,87 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái
69 WVB1P_1 CAB4x2.5 D06+CRP D07+CRP 4/4 6,87 Mạch áp thanh cái C21, class 0.5
70 WVB2P_1 CAB4x2.5 D06+CRP D07+CRP 4/4 6,87 Mạch áp thanh cái C22, class 0.5
71 WVBM1_1 CAB4x2.5 D06+CRP D07+CRP 4/4 6,87 Mạch áp thanh cái C21, class 3P
72 WVBM2_1 CAB4x2.5 D06+CRP D07+CRP 4/4 6,87 Mạch áp thanh cái C22, class 3P
73 WV_E3D6 CAB4x2.5 D06+CRP E03+CRP 4/4 22,22 Mạch áp từ ngăn E03
8/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q0 2/2 12,83 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q0 2/2 12,83 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB20x2.5 D07+MK D07+Q0 13/20 12,83 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB12x2.5 D07+MK D07+Q0 10/12 12,83 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q0 10/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q0 16/20 12,83 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q0 2/2 12,83 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q1 2/2 34,24 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q1 2/2 34,24 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 D07+MK D07+Q1 5/7 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q1 16/20 34,24 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2_1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q2 2/2 25,65 Động cơ DCL
14 W2_2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q2 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DCL
15 W2_3 CAB7x1.5 D07+MK D07+Q2 5/7 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
16 W2_4 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q2 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DCL
17 W14_1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q14 2/2 35,25 Động cơ DTĐ
18 W14_2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q14 2/2 35,25 Sấy, chiếu sáng DTĐ
19 W14_3 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q14 16/20 35,25 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
20 W15_1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q15 2/2 35,25 Động cơ DTĐ
21 W15_2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q15 2/2 35,25 Sấy, chiếu sáng DTĐ
22 W15_3 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q15 16/20 35,25 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
23 W24_1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q24 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
24 W24_2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q24 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
25 W24_3 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q24 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
26 W25_1 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q25 2/2 26,66 Động cơ DTĐ
27 W25_2 CAB2x2.5-P D07+MK D07+Q25 2/2 26,66 Sấy, chiếu sáng DTĐ
28 W25_3 CAB20x1.5 D07+MK D07+Q25 16/20 26,66 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
29 WCTA_1 CAB4x4 D07+CT.A D07+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha A về MK
30 WCTA_2 CAB4x4 D07+CT.A D07+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha A về MK
31 WCTA_3 CAB4x4 D07+CT.A D07+MK 2/4 28,48 Mạch dòng pha A về MK
32 WCTB_1 CAB4x4 D07+CT.B D07+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha B về MK
33 WCTB_2 CAB4x4 D07+CT.B D07+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha B về MK
34 WCTB_3 CAB4x4 D07+CT.B D07+MK 2/4 28,48 Mạch dòng pha B về MK
35 WCTC_1 CAB4x4 D07+CT.C D07+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha C về MK
36 WCTC_2 CAB4x4 D07+CT.C D07+MK 4/4 28,48 Mạch dòng pha C về MK
37 WCTC_3 CAB4x4 D07+CT.C D07+MK 2/4 28,48 Mạch dòng pha C về MK
38 WCTR_2 CAB4x4 D07+CRP D07+MK 4/4 187,56 Mạch dòng về tủ ĐKBV
39 WCTR_3 CAB4x4 D07+CRP D07+MK 4/4 187,56 Mạch dòng về tủ ĐKBV
40 WCTR_4 CAB4x4 D07+CRP D07+MK 4/4 187,56 Mạch dòng về tủ ĐKBV
9/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTBB_D03 CAB4x4 D03+MK D00+RP 4/4 123,93 Mạch dòng ngăn D03
2 WCTBB_D04 CAB4x4 D04+MK D00+RP 4/4 140,09 Mạch dòng ngăn D04
3 WCTBB_D05 CAB4x4 D05+MK D00+RP 4/4 156,25 Mạch dòng ngăn D05
4 WCTBB_D06 CAB4x4 D06+MK D00+RP 4/4 172,41 Mạch dòng ngăn D06
10/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
5 WCTBB_D07 CAB4x4 D07+MK D00+RP 4/4 188,57 Mạch dòng ngăn D07
6 WPAC_D00 CAB2x4-P D07+CRP D00+RP 2/2 6,87 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
7 WPDC1_D00 CAB2x4-P D00+RP LV_DC+DC1 2/2 30,81 Nguồn DC1 cho tủ ĐKBV
8 WPDC2_D00 CAB2x4-P D00+RP LV_DC+DC2 2/2 30,81 Nguồn DC2 cho tủ ĐKBV
9 WSBBD03_1 CAB12x2.5 D03+CRP D00+RP 9/12 11,11 Nguồn cắt tới ngăn D03
10 WSBBD03_2 CAB20x2.5 D03+CRP D00+RP 15/20 11,11 Mạch cắt tới ngăn D03
11 WSBBD04_1 CAB7x2.5 D04+CRP D00+RP 4/7 10,10 Nguồn cắt tới ngăn D04
12 WSBBD04_2 CAB20x2.5 D04+CRP D00+RP 12/20 10,10 Mạch cắt tới ngăn D04
13 WSBBD05_1 CAB7x2.5 D05+CRP D00+RP 4/7 9,09 Nguồn cắt tới ngăn D05
14 WSBBD05_2 CAB20x2.5 D05+CRP D00+RP 12/20 9,09 Mạch cắt tới ngăn D05
15 WSBBD06_1 CAB7x2.5 D06+CRP D00+RP 7/7 8,08 Nguồn cắt tới ngăn D06
16 WSBBD06_2 CAB20x2.5 D06+CRP D00+RP 13/20 8,08 Mạch cắt tới ngăn D06
17 WSBBD07_1 CAB7x2.5 D07+CRP D00+RP 4/7 7,07 Nguồn cắt tới ngăn D07
18 WSBBD07_2 CAB20x2.5 D07+CRP D00+RP 16/20 7,07 Mạch cắt tới ngăn D07
19 WSIR_D03 CAB12x1.5 D03+MK D00+RP 7/12 123,93 Tín hiệu MC, DCL ngăn D03
20 WSIR_D04 CAB12x1.5 D04+MK D00+RP 7/12 140,09 Tín hiệu MC, DCL ngăn D04
21 WSIR_D05 CAB12x1.5 D05+MK D00+RP 7/12 156,25 Tín hiệu MC, DCL ngăn D05
22 WSIR_D06 CAB12x1.5 D06+MK D00+RP 7/12 172,41 Tín hiệu MC, DCL ngăn D06
23 WSIR_D07 CAB12x1.5 D07+MK D00+RP 7/12 188,57 Tín hiệu MC, DCL ngăn D07
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTD04FL CAB4x4 D04+CRP DFL+RP 4/4 11,11 Mạch dòng ngăn D04
2 WCTD05FL CAB4x4 D05+CRP DFL+RP 4/4 10,10 Mạch dòng ngăn D05
3 WPAC_DFL CAB2x4-P D00+RP DFL+RP 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
4 WPDC1_DFL CAB2x4-P DFL+RP LV_DC+DC1 2/2 31,82 Nguồn DC1 cho tủ ĐKBV
5 WPDC2_DFL CAB2x4-P DFL+RP LV_DC+DC2 2/2 31,82 Nguồn DC2 cho tủ ĐKBV
6 WSD07DFL CAB7x1.5 D07+CRP DFL+RP 5/7 8,08 Tín hiệu giám sát tới tủ D07
7 WVTD04FL CAB4x2.5 D04+CRP DFL+RP 4/4 11,11 Mạch áp VT đường dây D04
8 WVTD05FL CAB4x2.5 D05+CRP DFL+RP 4/4 10,10 Mạch áp VT đường dây D05
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTR_1 CAB4x4 AT1+CP AT1+LCC 4/4 141,91 Mạch dòng từ CT chân sứ
2 WCTR_3 CAB4x4 AT1+CP AT1+LCC 2/4 141,91 Mạch dòng từ CT chân sứ
3 WDAT1_4 CAB7x1.5 D06+CRP AT1+CP 2/7 20,71 Mạch block F90 từ ngăn D06
4 WPAC_AT1C CAB2x4-P DFL+RP AT1+CP 2/2 16,16 Nguồn AC cho tủ ĐK
11/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTR_4 CAB4x4 AT1+LCC AT1+RP 4/4 141,91 Mạch dòng từ CT chân sứ
2 WCTR_5 CAB4x4 AT1+LCC AT1+RP 4/4 141,91 Mạch dòng từ CT chân sứ
3 WCTR_6 CAB4x4 AT1+LCC AT1+RP 4/4 141,91 Mạch dòng từ CT chân sứ
4 WCTR_7 CAB4x4 AT1+LCC AT1+RP 2/4 141,91 Mạch dòng từ CT chân sứ
5 WCT_DAT1 CAB4x4 D06+MK AT1+RP 4/4 172,41 Mạch dòng từ CT lộ tổng 220kV
6 WCT_EAT1 CAB4x4 AT1+RP E03+CRP 4/4 23,23 Mạch dòng từ CT lộ tổng 110kV
7 WDAT1_1 CAB12x2.5 D06+CRP AT1+RP 6/12 20,20 Nguồn cắt từ ngăn D06
8 WDAT1_2 CAB20x2.5 D06+CRP AT1+RP 12/20 20,20 Mạch cắt tới ngăn D06
9 WDAT1_3 CAB7x2.5 D06+CRP AT1+RP 4/7 20,20 Mạch cắt tới ngăn D06
10 WEAT1_1 CAB12x2.5 AT1+RP E03+CRP 6/12 23,23 Nguồn cắt từ ngăn E03
11 WEAT1_2 CAB20x2.5 AT1+RP E03+CRP 12/20 23,23 Mạch cắt tới ngăn E03
12 WEAT1_3 CAB7x2.5 AT1+RP E03+CRP 4/7 23,23 Mạch cắt tới ngăn E03
13 WPAC_AT1R CAB2x4-P AT1+CP AT1+RP 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ BV
14 WPDC1_AT1R CAB2x4-P AT1+RP LV_DC+DC1 2/2 32,32 Nguồn DC1 cho tủ BV
15 WPDC2_AT1R CAB2x4-P AT1+RP LV_DC+DC2 2/2 32,32 Nguồn DC2 cho tủ BV
16 WSI50_AT1 CAB12x1.5 AT1+RP E13+CRP 10/12 24,24 Mạch sa thải đặc biệt
17 WSIR_9 CAB12x1.5 AT1+LCC AT1+RP 7/12 141,91 Mạch điều khiển, tín hiệu
18 WSIR_10 CAB12x1.5 AT1+LCC AT1+RP 8/12 141,91 Mạch điều khiển, tín hiệu
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
12/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
13/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
42 WSIR_11 CAB12x1.5 AT2+CP J02+MK 10/12 105,75 Mạch điều khiển, tín hiệu
43 WSIR_12 CAB12x2.5 AT2+CP J02+MK 5/12 105,75 Mạch cắt 1
44 WSIR_13 CAB7x2.5 AT2+CP J02+MK 4/7 105,75 Mạch cắt 2
45 WSIR_14 CAB7x1.5 AT2+CP J02+MK 5/7 105,75 Mạch điều khiển, tín hiệu
46 WSIVT CAB7x1.5 AT2+CP J02+VTB 6/11 106,56 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT
47 WVR_1 CAB4x2.5 AT2+CP J02+VTB 4/4 106,56 Mạch áp VT đầu cực, class 0.5
48 WVR_2 CAB4x2.5 AT2+CP J02+VTB 2/4 106,56 Mạch áp VT đầu cực, class 3P
49 WVR_E08AT2 CAB4x4 AT2+CP E08+CRP 4/4 18,69 Mạch áp từ ngăn E08 cho F90
50 WVTA_1 CAB4x2.5 J02+LVT.A J02+VTB 2/4 8,59 Mạch áp VT đầu cực pha A
51 WVTA_2 CAB4x2.5 J02+LVT.A J02+VTB 4/4 8,59 Mạch áp VT đầu cực pha A
52 WVTB_1 CAB4x2.5 J02+LVT.B J02+VTB 2/4 8,59 Mạch áp VT đầu cực pha B
53 WVTB_2 CAB4x2.5 J02+LVT.B J02+VTB 4/4 8,59 Mạch áp VT đầu cực pha B
54 WVTC_1 CAB4x2.5 J02+LVT.C J02+VTB 2/4 8,59 Mạch áp VT đầu cực pha C
55 WVTC_2 CAB4x2.5 J02+LVT.C J02+VTB 4/4 8,59 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTA_1 CAB4x4 J02+CT.A J02+MK 4/4 12,83 Mạch dòng pha A về MK
2 WCTA_2 CAB4x4 J02+CT.A J02+MK 2/4 12,83 Mạch dòng pha A về MK
3 WCTB_1 CAB4x4 J02+CT.B J02+MK 4/4 12,83 Mạch dòng pha B về MK
4 WCTB_2 CAB4x4 J02+CT.B J02+MK 2/4 12,83 Mạch dòng pha B về MK
5 WCTC_1 CAB4x4 J02+CT.C J02+MK 4/4 12,83 Mạch dòng pha C về MK
6 WCTC_2 CAB4x4 J02+CT.C J02+MK 2/4 12,83 Mạch dòng pha C về MK
7 WCTR_4 CAB4x4 AT2+LCC AT2+RP 4/4 88,38 Mạch dòng từ CT chân sứ
8 WCTR_5 CAB4x4 AT2+LCC AT2+RP 4/4 88,38 Mạch dòng từ CT chân sứ
9 WCTR_6 CAB4x4 AT2+LCC AT2+RP 4/4 88,38 Mạch dòng từ CT chân sứ
10 WCTR_7 CAB4x4 AT2+LCC AT2+RP 2/4 88,38 Mạch dòng từ CT chân sứ
11 WCTR_8 CAB4x4 AT2+RP J02+MK 4/4 105,75 Mạch dòng về tủ ĐKBV
12 WCTR_9 CAB4x4 AT2+RP J02+MK 4/4 105,75 Mạch dòng về tủ ĐKBV
13 WCT_DAT2 CAB4x4 D03+MK AT2+RP 4/4 115,85 Mạch dòng từ CT lộ tổng 220kV
14 WCT_EAT2 CAB4x4 AT2+RP E08+CRP 4/4 17,68 Mạch dòng từ CT lộ tổng 110kV
15 WDAT2_1 CAB12x2.5 D03+CRP AT2+RP 8/12 15,15 Nguồn cắt từ ngăn D03
16 WDAT2_2 CAB20x2.5 D03+CRP AT2+RP 16/20 15,15 Mạch cắt tới ngăn D03
17 WDAT2_3 CAB7x2.5 D03+CRP AT2+RP 4/7 15,15 Mạch cắt tới ngăn D03
18 WEAT2_1 CAB12x2.5 AT2+RP E08+CRP 8/12 17,68 Nguồn cắt từ ngăn E08
19 WEAT2_2 CAB20x2.5 AT2+RP E08+CRP 16/20 17,68 Mạch cắt tới ngăn E08
20 WEAT2_3 CAB7x2.5 AT2+RP E08+CRP 4/7 17,68 Mạch cắt tới ngăn E08
21 WJAT2_1 CAB12x2.5 AT2+CP AT2+RP 8/12 7,07 Nguồn cắt từ ngăn JTI
22 WJAT2_2 CAB20x2.5 AT2+CP AT2+RP 16/20 7,07 Mạch cắt tới ngăn JTI
14/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
23 WJAT2_3 CAB7x2.5 AT2+CP AT2+RP 4/7 7,07 Mạch cắt tới ngăn JTI
24 WPAC_AT2R CAB2x4-P AT2+CP AT2+RP 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ BV
25 WPDC1_AT2R CAB2x4-P AT2+RP LV_DC+DC1 2/2 29,80 Nguồn DC1 cho tủ BV
26 WPDC2_AT2R CAB2x4-P AT2+RP LV_DC+DC2 2/2 29,80 Nguồn DC2 cho tủ BV
27 WSI50_AT2 CAB12x1.5 AT1+RP AT2+RP 10/12 8,08 Mạch sa thải đặc biệt
28 WSIR_15 CAB12x1.5 AT2+LCC AT2+RP 10/12 88,38 Mạch điều khiển, tín hiệu
29 WSIR_16 CAB12x1.5 AT2+LCC AT2+RP 8/12 88,38 Mạch điều khiển, tín hiệu
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E03+MK E03+Q0 7/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E03+MK E03+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB12x1.5 E03+MK E03+Q0 10/12 10,30 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 E03+MK E03+Q0 11/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q1 2/2 24,14 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q1 2/2 24,14 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 E03+MK E03+Q1 5/7 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 E03+MK E03+Q1 16/20 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2AC_4 CAB20x1.5 E03+Q2A E03+Q2C 11/20 19,59 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2A_1 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q2A 2/2 21,11 Động cơ DCL
15 W2BA_2 CAB2x2.5-P E03+Q2A E03+Q2B 2/2 17,57 Sấy, chiếu sáng DCL
16 W2BA_3 CAB7x1.5 E03+Q2A E03+Q2B 6/7 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
17 W2BA_4 CAB20x1.5 E03+Q2A E03+Q2B 11/20 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
18 W2BC_2 CAB2x2.5-P E03+Q2B E03+Q2C 2/2 15,55 Sấy, chiếu sáng DCL
19 W2BC_3 CAB7x1.5 E03+Q2B E03+Q2C 6/7 15,55 Điều khiển, tín hiệu DCL
20 W2B_1 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q2B 2/2 18,08 Động cơ DCL
21 W2B_2 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q2B 2/2 18,08 Sấy, chiếu sáng DCL
22 W2B_3 CAB7x1.5 E03+MK E03+Q2B 5/7 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
23 W2B_4 CAB12x1.5 E03+MK E03+Q2B 6/12 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
24 W2C_1 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q2C 2/2 22,12 Động cơ DCL
25 W2C_4 CAB20x1.5 E03+MK E03+Q2C 10/20 22,12 Điều khiển, tín hiệu DCL
26 W3_1 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q3 2/2 24,64 Động cơ DCL
27 W3_2 CAB2x2.5-P E03+MK E03+Q3 2/2 24,64 Sấy, chiếu sáng DCL
28 W3_3 CAB7x1.5 E03+MK E03+Q3 5/7 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
29 W3_4 CAB20x1.5 E03+MK E03+Q3 15/20 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
15/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
16/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
71 WSIR_8 CAB20x1.5 E03+CRP E03+MK 18/20 187,56 Mạch điều khiển, tín hiệu
72 WSIR_9 CAB20x1.5 E03+CRP E03+MK 13/20 187,56 Mạch điều khiển, tín hiệu
73 WSIR_10 CAB12x1.5 E03+CRP E03+MK 11/12 187,56 Mạch điều khiển, tín hiệu
74 WSIVT CAB12x1.5 E03+CRP E03+VTB 10/12 204,53 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT đầu cực
75 WSMCB_8 CAB7x1.5 E03+CRP E04+CP 5/7 8,08 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái
76 WSTE0403_1 CAB7x1.5 E03+CRP E04+RP 2/7 8,08 Nguồn cắt (E04 cắt 86 D06)
77 WSTE0403_2 CAB7x1.5 E03+CRP E04+RP 2/7 8,08 Mạch cắt (E04 cắt 86 D06)
78 WVBM1_8 CAB4x2.5 E03+CRP E04+CP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C11, class 0.5
79 WVBM2_8 CAB4x2.5 E03+CRP E04+CP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C12, class 0.5
80 WVBP1_8 CAB4x2.5 E03+CRP E04+RP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
81 WVBP2_8 CAB4x2.5 E03+CRP E04+RP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
82 WVR_1 CAB4x2.5 E03+CRP E03+VTB 4/4 204,53 Mạch áp đầu cực, class 0.5
83 WVR_2 CAB4x2.5 E03+CRP E03+VTB 4/4 204,53 Mạch áp đầu cực, class 3P
84 WVTA_1 CAB4x2.5 E03+LVT.A E03+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha A
85 WVTA_2 CAB4x2.5 E03+LVT.A E03+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha A
86 WVTB_1 CAB4x2.5 E03+LVT.B E03+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha B
87 WVTB_2 CAB4x2.5 E03+LVT.B E03+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha B
88 WVTC_1 CAB4x2.5 E03+LVT.C E03+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha C
89 WVTC_2 CAB4x2.5 E03+LVT.C E03+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_5 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q0 15/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
4 W0_6 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q0 14/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
5 W1_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q1 2/2 24,14 Động cơ DCL
6 W1_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q1 2/2 24,14 Sấy, chiếu sáng DCL
7 W1_3 CAB7x1.5 E04+MK E04+Q1 5/7 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
8 W1_4 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q1 16/20 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
9 W2AC_4 CAB20x1.5 E04+Q2A E04+Q2C 11/20 19,59 Điều khiển, tín hiệu DCL
10 W2A_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q2A 2/2 21,11 Động cơ DCL
11 W2BA_2 CAB2x2.5-P E04+Q2A E04+Q2B 2/2 17,57 Sấy, chiếu sáng DCL
12 W2BA_3 CAB7x1.5 E04+Q2A E04+Q2B 6/7 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2BA_4 CAB20x1.5 E04+Q2A E04+Q2B 11/20 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2BC_2 CAB2x2.5-P E04+Q2B E04+Q2C 2/2 15,55 Sấy, chiếu sáng DCL
15 W2BC_3 CAB7x1.5 E04+Q2B E04+Q2C 6/7 15,55 Điều khiển, tín hiệu DCL
16 W2B_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q2B 2/2 18,08 Động cơ DCL
17 W2B_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q2B 2/2 18,08 Sấy, chiếu sáng DCL
17/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
18 W2B_3 CAB7x1.5 E04+MK E04+Q2B 5/7 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
19 W2B_4 CAB12x1.5 E04+MK E04+Q2B 6/12 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
20 W2C_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q2C 2/2 22,12 Động cơ DCL
21 W2C_4 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q2C 10/20 22,12 Điều khiển, tín hiệu DCL
22 W9_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q9 2/2 24,64 Động cơ DCL
23 W9_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q9 2/2 24,64 Sấy, chiếu sáng DCL
24 W9_3 CAB7x1.5 E04+MK E04+Q9 5/7 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
25 W9_4 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q9 13/20 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
26 W15_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q15 2/2 25,15 Động cơ DTĐ
27 W15_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q15 2/2 25,15 Sấy, chiếu sáng DTĐ
28 W15_3 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q15 16/20 25,15 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
29 W94_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q94 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
30 W94_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q94 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
31 W94_3 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q94 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
32 W95_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q95 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
33 W95_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q95 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
34 W95_3 CAB20x1.5 E04+MK E04+Q95 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
35 WCTA_1 CAB4x4 E04+CT.A E04+MBOX 2/4 12,12 Mạch dòng pha A về MBOX
36 WCTA_2 CAB4x4 E04+CT.A E04+MK 2/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
37 WCTB_1 CAB4x4 E04+CT.B E04+MBOX 2/4 12,12 Mạch dòng pha B về MBOX
38 WCTB_2 CAB4x4 E04+CT.B E04+MK 2/4 23,94 Mạch dòng pha B về MK
39 WCTC_1 CAB4x4 E04+CT.C E04+MBOX 2/4 12,12 Mạch dòng pha C về MBOX
40 WCTC_2 CAB4x4 E04+CT.C E04+MK 2/4 23,94 Mạch dòng pha C về MK
41 WCTR_1 CAB4x4 E04+CP TCT1+TM 4/4 20,20 Mạch dòng về tủ ĐKBV
42 WPACK_E04 CAB4x4-P E03+MK E04+MK 4/4 18,58 Nguồn AC cho tủ MK
43 WPAC_E04 CAB2x4-P E03+CRP E04+CP 2/2 8,08 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
44 WPAC_MB CAB2x2.5-P E04+MBOX E04+MK 2/2 20,40 Nguồn AC cho tủ MBOX
45 WPAC_VT CAB2x2.5-P E04+MK TUC19+VTB 2/2 25,45 Nguồn AC cho tủ VT_BOX
46 WPDC1K_E04 CAB2x4-P E04+MK LV_DC+DC1 2/2 183,52 Nguồn DC1 cho tủ MK
47 WPDC1_E04 CAB2x4-P E04+CP LV_DC+DC1 2/2 25,25 Nguồn DC1 cho tủ ĐK
48 WPDC2K_E04 CAB2x4-P E04+MK LV_DC+DC2 2/2 183,52 Nguồn DC2 cho tủ MK
49 WPDC2_E04 CAB2x4-P E04+CP LV_DC+DC2 2/2 25,25 Nguồn DC2 cho tủ ĐK
50 WSIMB CAB7x1.5 E04+CP E04+MBOX 3/7 189,38 Mạch tín hiệu nhảy MCB MBOX
51 WSIR_3 CAB12x1.5 E04+CP E04+MK 9/12 177,46 Mạch điều khiển, tín hiệu
52 WSIR_4 CAB20x1.5 E04+CP E04+MK 15/20 177,46 Mạch điều khiển, tín hiệu
53 WSIR_6 CAB12x1.5 E04+CP E04+MK 10/12 177,46 Mạch điều khiển, tín hiệu
54 WSIR_7 CAB20x1.5 E04+CP E04+MK 16/20 177,46 Mạch điều khiển, tín hiệu
55 WSIR_8 CAB20x1.5 E04+CP E04+MK 16/20 177,46 Mạch điều khiển, tín hiệu
56 WSIR_9 CAB12x1.5 E04+CP E04+MK 9/12 177,46 Mạch điều khiển, tín hiệu
57 WSIVT CAB12x1.5 E04+CP TUC19+VTB 8/12 193,42 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT C19
58 WSMCB_7 CAB7x1.5 E04+CP E05+CRP 5/7 8,08 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái
18/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
59 WVBM1_7 CAB4x2.5 E04+CP E05+CRP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C11, class 0.5
60 WVBM2_7 CAB4x2.5 E04+CP E05+CRP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C12, class 0.5
61 WVR_1 CAB4x2.5 E04+CP TUC19+VTB 4/4 193,42 Mạch áp thanh cái C19
62 WVTB_1 CAB4x2.5 TUC19+BVT.B TUC19+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT thanh cái C19 pha B
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_3 CAB12x2.5 E04+MK E04+Q0 8/12 10,30 Mạch cắt 1
2 W0_4 CAB7x2.5 E04+MK E04+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
3 W0_PT1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 1
4 W0_PT2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 2
5 WCTA_3 CAB4x4 E04+CT.A E04+MK 3/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
6 WCTA_4 CAB4x4 E04+CT.A E04+MK 3/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
7 WCTB_3 CAB4x4 E04+CT.B E04+MK 3/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
8 WCTB_4 CAB4x4 E04+CT.B E04+MK 3/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
9 WCTC_3 CAB4x4 E04+CT.C E04+MK 3/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
10 WCTC_4 CAB4x4 E04+CT.C E04+MK 3/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
11 WCTR_2 CAB10x4 E04+MK E04+RP 9/10 177,46 Mạch dòng về tủ ĐKBV
12 WCTR_3 CAB10x4 E04+MK E04+RP 9/10 177,46 Mạch dòng về tủ ĐKBV
13 WPTR_1 CAB2x2.5-P E04+MK E04+RP 2/2 177,46 Nguồn cắt 1
14 WPTR_2 CAB2x2.5-P E04+MK E04+RP 2/2 177,46 Nguồn cắt 2
15 WSIR_1 CAB12x2.5 E04+MK E04+RP 6/12 177,46 Mạch cắt 1
16 WSIR_2 CAB7x2.5 E04+MK E04+RP 4/7 177,46 Mạch cắt 2
17 WSIR_5 CAB20x1.5 E04+MK E04+RP 11/20 177,46 Mạch điều khiển, tín hiệu
18 WSPT100_7 CAB7x2.5 E03+CRP E04+RP 3/7 8,08 Nguồn cắt MC 100 từ F87L, F87T
19 WSQ9100_7 CAB20x1.5 E03+CRP E04+RP 11/20 8,08 Mạch trạng thái các DCL -9
20 WST100_7 CAB7x2.5 E03+CRP E04+RP 5/7 8,08 Mạch cắt MC 100 từ F87L, F87T
21 WVBP1_7 CAB4x2.5 E04+RP E05+CRP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
22 WVBP2_7 CAB4x2.5 E04+RP E05+CRP 4/4 8,08 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E05+MK E05+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E05+MK E05+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E05+MK E05+Q0 8/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E05+MK E05+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 E05+MK E05+Q0 12/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
19/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
20/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
21/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
88 WVBP1_6 CAB4x2.5 E05+CRP E06+CRP 4/4 11,11 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
89 WVBP2_6 CAB4x2.5 E05+CRP E06+CRP 4/4 11,11 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
90 WVR_1 CAB4x2.5 E05+CRP E05+MBOX 4/4 176,25 Mạch áp đường dây, class 0.5
91 WVR_2 CAB4x2.5 E05+CRP E05+VTB 4/4 181,30 Mạch áp đường dây, class 3P
92 WVTA_1 CAB4x2.5 E05+LVT.A E05+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha A
93 WVTA_2 CAB4x2.5 E05+LVT.A E05+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha A
94 WVTB_1 CAB4x2.5 E05+LVT.B E05+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha B
95 WVTB_2 CAB4x2.5 E05+LVT.B E05+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha B
96 WVTC_1 CAB4x2.5 E05+LVT.C E05+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha C
97 WVTC_2 CAB4x2.5 E05+LVT.C E05+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E06+MK E06+Q0 8/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E06+MK E06+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q0 12/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q0 14/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q1 2/2 24,14 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q1 2/2 24,14 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 E06+MK E06+Q1 5/7 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q1 16/20 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2AC_4 CAB20x1.5 E06+Q2A E06+Q2C 11/20 19,59 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2A_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q2A 2/2 21,11 Động cơ DCL
15 W2BA_2 CAB2x2.5-P E06+Q2A E06+Q2B 2/2 17,57 Sấy, chiếu sáng DCL
16 W2BA_3 CAB7x1.5 E06+Q2A E06+Q2B 6/7 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
17 W2BA_4 CAB20x1.5 E06+Q2A E06+Q2B 11/20 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
18 W2BC_2 CAB2x2.5-P E06+Q2B E06+Q2C 2/2 15,55 Sấy, chiếu sáng DCL
19 W2BC_3 CAB7x1.5 E06+Q2B E06+Q2C 6/7 15,55 Điều khiển, tín hiệu DCL
20 W2B_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q2B 2/2 18,08 Động cơ DCL
21 W2B_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q2B 2/2 18,08 Sấy, chiếu sáng DCL
22 W2B_3 CAB7x1.5 E06+MK E06+Q2B 5/7 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
23 W2B_4 CAB12x1.5 E06+MK E06+Q2B 6/12 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
24 W2C_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q2C 2/2 22,12 Động cơ DCL
25 W2C_4 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q2C 10/20 22,12 Điều khiển, tín hiệu DCL
26 W7_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q7 2/2 24,64 Động cơ DCL
22/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
27 W7_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q7 2/2 24,64 Sấy, chiếu sáng DCL
28 W7_3 CAB7x1.5 E06+MK E06+Q7 5/7 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
29 W7_4 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q7 15/20 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
30 W9_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q9 2/2 29,69 Động cơ DCL
31 W9_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q9 2/2 29,69 Sấy, chiếu sáng DCL
32 W9_3 CAB12x1.5 E06+MK E06+Q9 11/12 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
33 W9_4 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q9 14/20 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
34 W15_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q15 2/2 25,15 Động cơ DTĐ
35 W15_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q15 2/2 25,15 Sấy, chiếu sáng DTĐ
36 W15_3 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q15 16/20 25,15 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
37 W75_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q75 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
38 W75_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q75 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
39 W75_3 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q75 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
40 W76_1 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q76 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
41 W76_2 CAB2x2.5-P E06+MK E06+Q76 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
42 W76_3 CAB20x1.5 E06+MK E06+Q76 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
43 WCT100_R06 CAB4x4 E05+CRP E06+CRP 4/4 11,11 Mạch dòng ngăn 100 khi thay thế
44 WCTA_1 CAB4x4 E06+CT.A E06+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
45 WCTA_2 CAB4x4 E06+CT.A E06+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
46 WCTA_3 CAB4x4 E06+CT.A E06+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha A về MBOX
47 WCTB_1 CAB4x4 E06+CT.B E06+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha B về MK
48 WCTB_2 CAB4x4 E06+CT.B E06+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha B về MK
49 WCTB_3 CAB4x4 E06+CT.B E06+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha B về MBOX
50 WCTC_1 CAB4x4 E06+CT.C E06+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha C về MK
51 WCTC_2 CAB4x4 E06+CT.C E06+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha C về MK
52 WCTC_3 CAB4x4 E06+CT.C E06+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha C về MBOX
53 WCTR_1 CAB4x4 E06+CRP E06+MK 4/4 151,20 Mạch dòng về tủ ĐKBV
54 WCTR_2 CAB4x4 E06+CRP E06+MK 4/4 151,20 Mạch dòng về tủ ĐKBV
55 WCTR_3 CAB4x4 E06+CRP E06+MK 4/4 151,20 Mạch dòng về tủ ĐKBV
56 WPACK_E06 CAB4x4-P E05+MK E06+MK 4/4 18,58 Nguồn AC cho tủ MK
57 WPAC_E06 CAB2x4-P E05+CRP E06+CRP 2/2 11,11 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
58 WPAC_MB CAB2x2.5-P E06+MBOX E06+MK 2/2 20,40 Nguồn AC cho tủ MBOX
59 WPAC_VT CAB2x2.5-P E06+MK E06+VTB 2/2 25,45 Nguồn AC cho tủ VT_BOX
60 WPDC1K_E06 CAB2x4-P E06+MK LV_DC+DC1 2/2 165,34 Nguồn DC1 cho tủ MK
61 WPDC1_E06 CAB2x4-P E06+CRP LV_DC+DC1 2/2 22,22 Nguồn DC1 cho tủ ĐKBV
62 WPDC2K_E06 CAB2x4-P E06+MK LV_DC+DC2 2/2 165,34 Nguồn DC2 cho tủ MK
63 WPDC2_E06 CAB2x4-P E06+CRP LV_DC+DC2 2/2 22,22 Nguồn DC2 cho tủ ĐKBV
64 WPTR_1 CAB2x2.5-P E06+CRP E06+MK 2/2 151,20 Nguồn cắt 1
65 WPTR_2 CAB2x2.5-P E06+CRP E06+MK 2/2 151,20 Nguồn cắt 2
66 WSI50_4 CAB12x1.5 E05+CRP E06+CRP 10/12 11,11 Mạch sa thải đặc biệt
67 WSI81_4 CAB12x1.5 E05+CRP E06+CRP 9/12 11,11 Mạch sa thải tần số
23/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
68 WSI87L_4 CAB7x1.5 E05+CRP E06+CRP 5/7 11,11 Mạch tín hiệu cho F87L
69 WSIMB CAB7x1.5 E06+CRP E06+MBOX 5/7 164,13 Mạch tín hiệu nhảy MCB MBOX
70 WSIR_1 CAB12x2.5 E06+CRP E06+MK 6/12 151,20 Mạch cắt 1
71 WSIR_2 CAB7x2.5 E06+CRP E06+MK 4/7 151,20 Mạch cắt 2
72 WSIR_3 CAB20x1.5 E06+CRP E06+MK 13/20 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
73 WSIR_4 CAB20x1.5 E06+CRP E06+MK 15/20 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
74 WSIR_5 CAB12x1.5 E06+CRP E06+MK 7/12 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
75 WSIR_6 CAB12x1.5 E06+CRP E06+MK 10/12 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
76 WSIR_7 CAB20x1.5 E06+CRP E06+MK 16/20 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
77 WSIR_8 CAB20x1.5 E06+CRP E06+MK 18/20 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
78 WSIR_9 CAB20x1.5 E06+CRP E06+MK 13/20 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
79 WSIR_10 CAB12x1.5 E06+CRP E06+MK 11/12 151,20 Mạch điều khiển, tín hiệu
80 WSIVT CAB12x1.5 E06+CRP E06+VTB 7/12 167,16 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT đường dây
81 WSMCB_5 CAB7x1.5 E06+CRP E08+CRP 5/7 7,07 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái
82 WSP87L_4 CAB7x1.5 E05+CRP E06+CRP 2/7 11,11 Nguồn tín hiệu cho F87L
83 WSPT100_5 CAB7x2.5 E05+CRP E06+CRP 3/7 11,11 Nguồn cắt MC 100 từ F87L, F87T
84 WSQ9100_5 CAB20x1.5 E05+CRP E06+CRP 14/20 11,11 Mạch trạng thái các DCL -9
85 WST100_5 CAB7x2.5 E05+CRP E06+CRP 5/7 11,11 Mạch cắt MC 100 từ F87L, F87T
86 WVBM1_5 CAB4x2.5 E06+CRP E08+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C11, class 0.5
87 WVBM2_5 CAB4x2.5 E06+CRP E08+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C12, class 0.5
88 WVBP1_5 CAB4x2.5 E06+CRP E08+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
89 WVBP2_5 CAB4x2.5 E06+CRP E08+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
90 WVR_1 CAB4x2.5 E06+CRP E06+MBOX 4/4 164,13 Mạch áp đường dây, class 0.5
91 WVR_2 CAB4x2.5 E06+CRP E06+VTB 4/4 167,16 Mạch áp đường dây, class 3P
92 WVTA_1 CAB4x2.5 E06+LVT.A E06+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha A
93 WVTA_2 CAB4x2.5 E06+LVT.A E06+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha A
94 WVTB_1 CAB4x2.5 E06+LVT.B E06+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha B
95 WVTB_2 CAB4x2.5 E06+LVT.B E06+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha B
96 WVTC_1 CAB4x2.5 E06+LVT.C E06+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha C
97 WVTC_2 CAB4x2.5 E06+LVT.C E06+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E08+MK E08+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E08+MK E08+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E08+MK E08+Q0 7/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E08+MK E08+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB12x1.5 E08+MK E08+Q0 10/12 10,30 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 E08+MK E08+Q0 11/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
24/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
25/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
26/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
89 WVTB_1 CAB4x2.5 E08+LVT.B E08+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha B
90 WVTB_2 CAB4x2.5 E08+LVT.B E08+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha B
91 WVTC_1 CAB4x2.5 E08+LVT.C E08+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha C
92 WVTC_2 CAB4x2.5 E08+LVT.C E08+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E09+MK E09+Q0 8/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E09+MK E09+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q0 12/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q0 14/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q1 2/2 24,14 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q1 2/2 24,14 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 E09+MK E09+Q1 5/7 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q1 16/20 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2AC_4 CAB20x1.5 E09+Q2A E09+Q2C 13/20 19,59 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2A_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q2A 2/2 21,11 Động cơ DCL
15 W2BA_2 CAB2x2.5-P E09+Q2A E09+Q2B 2/2 17,57 Sấy, chiếu sáng DCL
16 W2BA_3 CAB7x1.5 E09+Q2A E09+Q2B 6/7 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
17 W2BA_4 CAB20x1.5 E09+Q2A E09+Q2B 13/20 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
18 W2BC_2 CAB2x2.5-P E09+Q2B E09+Q2C 2/2 15,55 Sấy, chiếu sáng DCL
19 W2BC_3 CAB7x1.5 E09+Q2B E09+Q2C 6/7 15,55 Điều khiển, tín hiệu DCL
20 W2B_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q2B 2/2 18,08 Động cơ DCL
21 W2B_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q2B 2/2 18,08 Sấy, chiếu sáng DCL
22 W2B_3 CAB7x1.5 E09+MK E09+Q2B 5/7 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
23 W2B_4 CAB12x1.5 E09+MK E09+Q2B 6/12 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
24 W2C_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q2C 2/2 22,12 Động cơ DCL
25 W2C_4 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q2C 10/20 22,12 Điều khiển, tín hiệu DCL
26 W7_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q7 2/2 24,64 Động cơ DCL
27 W7_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q7 2/2 24,64 Sấy, chiếu sáng DCL
28 W7_3 CAB7x1.5 E09+MK E09+Q7 5/7 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
29 W7_4 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q7 15/20 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
30 W9_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q9 2/2 29,69 Động cơ DCL
31 W9_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q9 2/2 29,69 Sấy, chiếu sáng DCL
32 W9_3 CAB12x1.5 E09+MK E09+Q9 11/12 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
27/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
33 W9_4 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q9 14/20 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
34 W15_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q15 2/2 25,15 Động cơ DTĐ
35 W15_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q15 2/2 25,15 Sấy, chiếu sáng DTĐ
36 W15_3 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q15 16/20 25,15 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
37 W75_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q75 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
38 W75_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q75 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
39 W75_3 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q75 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
40 W76_1 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q76 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
41 W76_2 CAB2x2.5-P E09+MK E09+Q76 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
42 W76_3 CAB20x1.5 E09+MK E09+Q76 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
43 WCT100_R09 CAB4x4 E06+CRP E09+CRP 4/4 8,08 Mạch dòng ngăn 100 khi thay thế
44 WCTA_1 CAB4x4 E09+CT.A E09+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
45 WCTA_2 CAB4x4 E09+CT.A E09+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
46 WCTA_3 CAB4x4 E09+CT.A E09+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha A về MBOX
47 WCTB_1 CAB4x4 E09+CT.B E09+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha B về MK
48 WCTB_2 CAB4x4 E09+CT.B E09+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha B về MK
49 WCTB_3 CAB4x4 E09+CT.B E09+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha B về MBOX
50 WCTC_1 CAB4x4 E09+CT.C E09+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha C về MK
51 WCTC_2 CAB4x4 E09+CT.C E09+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha C về MK
52 WCTC_3 CAB4x4 E09+CT.C E09+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha C về MBOX
53 WCTR_1 CAB4x4 E09+CRP E09+MK 4/4 123,93 Mạch dòng về tủ ĐKBV
54 WCTR_2 CAB4x4 E09+CRP E09+MK 4/4 123,93 Mạch dòng về tủ ĐKBV
55 WCTR_3 CAB4x4 E09+CRP E09+MK 4/4 123,93 Mạch dòng về tủ ĐKBV
56 WPACK_E09 CAB4x4-P E08+MK E09+MK 4/4 19,59 Nguồn AC cho tủ MK
57 WPAC_E09 CAB2x4-P E08+CRP E09+CRP 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
58 WPAC_MB CAB2x2.5-P E09+MBOX E09+MK 2/2 20,40 Nguồn AC cho tủ MBOX
59 WPAC_VT CAB2x2.5-P E09+MK E09+VTB 2/2 25,45 Nguồn AC cho tủ VT_BOX
60 WPDC1K_E09 CAB2x4-P E09+MK LV_DC+DC1 2/2 133,02 Nguồn DC1 cho tủ MK
61 WPDC1_E09 CAB2x4-P E09+CRP LV_DC+DC1 2/2 22,73 Nguồn DC1 cho tủ ĐKBV
62 WPDC2K_E09 CAB2x4-P E09+MK LV_DC+DC2 2/2 133,02 Nguồn DC2 cho tủ MK
63 WPDC2_E09 CAB2x4-P E09+CRP LV_DC+DC2 2/2 22,73 Nguồn DC2 cho tủ ĐKBV
64 WPTR_1 CAB2x2.5-P E09+CRP E09+MK 2/2 123,93 Nguồn cắt 1
65 WPTR_2 CAB2x2.5-P E09+CRP E09+MK 2/2 123,93 Nguồn cắt 2
66 WSI50_3 CAB12x1.5 E06+CRP E09+CRP 10/12 8,08 Mạch sa thải đặc biệt
67 WSI81_3 CAB12x1.5 E06+CRP E09+CRP 9/12 8,08 Mạch sa thải tần số
68 WSI87L_3 CAB7x1.5 E06+CRP E09+CRP 5/7 8,08 Mạch tín hiệu cho F87L
69 WSIMB CAB7x1.5 E09+CRP E09+MBOX 5/7 135,85 Mạch tín hiệu nhảy MCB MBOX
70 WSIR_1 CAB12x2.5 E09+CRP E09+MK 6/12 123,93 Mạch cắt 1
71 WSIR_2 CAB7x2.5 E09+CRP E09+MK 4/7 123,93 Mạch cắt 2
72 WSIR_3 CAB20x1.5 E09+CRP E09+MK 13/20 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
73 WSIR_4 CAB20x1.5 E09+CRP E09+MK 15/20 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
28/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
74 WSIR_5 CAB12x1.5 E09+CRP E09+MK 7/12 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
75 WSIR_6 CAB12x1.5 E09+CRP E09+MK 10/12 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
76 WSIR_7 CAB20x1.5 E09+CRP E09+MK 16/20 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
77 WSIR_8 CAB20x1.5 E09+CRP E09+MK 18/20 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
78 WSIR_9 CAB20x1.5 E09+CRP E09+MK 13/20 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
79 WSIR_10 CAB12x1.5 E09+CRP E09+MK 11/23 123,93 Mạch điều khiển, tín hiệu
80 WSIVT CAB12x1.5 E09+CRP E09+VTB 7/12 138,88 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT đường dây
81 WSMCB_3 CAB7x1.5 E09+CRP E11+CRP 5/7 7,07 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái
82 WSP87L_3 CAB7x1.5 E06+CRP E09+CRP 2/7 8,08 Nguồn tín hiệu cho F87L
83 WSPT100_3 CAB7x2.5 E08+CRP E09+CRP 3/7 7,07 Nguồn cắt MC 100 từ F87L, F87T
84 WSQ9100_3 CAB20x1.5 E08+CRP E09+CRP 14/20 7,07 Mạch trạng thái các DCL -9
85 WST100_3 CAB7x2.5 E08+CRP E09+CRP 5/7 7,07 Mạch cắt MC 100 từ F87L, F87T
86 WVBM1_3 CAB4x2.5 E09+CRP E11+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C11, class 0.5
87 WVBM2_3 CAB4x2.5 E09+CRP E11+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C12, class 0.5
88 WVBP1_3 CAB4x2.5 E09+CRP E11+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
89 WVBP2_3 CAB4x2.5 E09+CRP E11+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
90 WVR_1 CAB4x2.5 E09+CRP E09+MBOX 4/4 135,85 Mạch áp đường dây, class 0.5
91 WVR_2 CAB4x2.5 E09+CRP E09+VTB 4/4 138,88 Mạch áp đường dây, class 3P
92 WVTA_1 CAB4x2.5 E09+LVT.A E09+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha A
93 WVTA_2 CAB4x2.5 E09+LVT.A E09+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha A
94 WVTB_1 CAB4x2.5 E09+LVT.B E09+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha B
95 WVTB_2 CAB4x2.5 E09+LVT.B E09+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha B
96 WVTC_1 CAB4x2.5 E09+LVT.C E09+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha C
97 WVTC_2 CAB4x2.5 E09+LVT.C E09+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E11+MK E11+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E11+MK E11+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E11+MK E11+Q0 7/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E11+MK E11+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB12x1.5 E11+MK E11+Q0 10/12 10,30 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 E11+MK E11+Q0 11/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P E11+MK E11+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P E11+MK E11+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P E11+MK E11+Q1 2/2 24,14 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P E11+MK E11+Q1 2/2 24,14 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 E11+MK E11+Q1 5/7 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 E11+MK E11+Q1 16/20 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
29/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
30/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
54 WSIR_4 CAB12x1.5 E11+CRP E11+MK 11/12 104,74 Mạch điều khiển, tín hiệu
55 WSIR_5 CAB7x1.5 E11+CRP E11+MK 3/7 104,74 Mạch điều khiển, tín hiệu
56 WSIR_6 CAB12x1.5 E11+CRP E11+MK 10/12 104,74 Mạch điều khiển, tín hiệu
57 WSIR_7 CAB20x1.5 E11+CRP E11+MK 16/20 104,74 Mạch điều khiển, tín hiệu
58 WSIR_8 CAB20x1.5 E11+CRP E11+MK 16/20 104,74 Mạch điều khiển, tín hiệu
59 WSIR_9 CAB12x1.5 E11+CRP E11+MK 9/12 104,74 Mạch điều khiển, tín hiệu
60 WSIVT_1 CAB12x1.5 E11+CRP TUC11+VTB 8/12 92,42 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái C11
61 WSIVT_2 CAB12x1.5 E11+CRP TUC12+VTB 8/12 121,71 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái C12
62 WSMCB_2 CAB7x1.5 E11+CRP E12+CRP 5/7 7,07 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT thanh cái
63 WVBM1_2 CAB4x2.5 E11+CRP E12+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C11, class 0.5
64 WVBM2_2 CAB4x2.5 E11+CRP E12+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C12, class 0.5
65 WVBP1_2 CAB4x2.5 E11+CRP E12+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
66 WVBP2_2 CAB4x2.5 E11+CRP E12+CRP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
67 WVR_1 CAB4x2.5 E11+CRP TUC11+VTB 4/4 92,42 Mạch áp thanh cái C11, class 0.5
68 WVR_2 CAB4x2.5 E11+CRP TUC11+VTB 4/4 92,42 Mạch áp thanh cái C12, class 0.5
69 WVR_3 CAB4x2.5 E11+CRP TUC12+VTB 4/4 121,71 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
70 WVR_4 CAB4x2.5 E11+CRP TUC12+VTB 4/4 121,71 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
71 WVTA_1 CAB4x2.5 TUC11+BVT.A TUC11+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT thanh cái C11 pha A
72 WVTA_2 CAB4x2.5 TUC12+BVT.A TUC12+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT thanh cái C12 pha A
73 WVTB_1 CAB4x2.5 TUC11+BVT.B TUC11+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT thanh cái C11 pha B
74 WVTB_2 CAB4x2.5 TUC12+BVT.B TUC12+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT thanh cái C12 pha B
75 WVTC_1 CAB4x2.5 TUC11+BVT.C TUC11+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT thanh cái C11 pha C
76 WVTC_2 CAB4x2.5 TUC12+BVT.C TUC12+VTB 4/4 9,60 Mạch áp VT thanh cái C12 pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E12+MK E12+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E12+MK E12+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E12+MK E12+Q0 8/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E12+MK E12+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 E12+MK E12+Q0 12/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 E12+MK E12+Q0 14/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P E12+MK E12+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P E12+MK E12+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P E12+MK E12+Q1 2/2 24,14 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P E12+MK E12+Q1 2/2 24,14 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 E12+MK E12+Q1 5/7 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 E12+MK E12+Q1 16/20 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2AC_4 CAB20x1.5 E12+Q2A E12+Q2C 11/20 19,59 Điều khiển, tín hiệu DCL
31/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
32/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
33/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
96 WVTC_1 CAB4x2.5 E12+LVT.C E12+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha C
97 WVTC_2 CAB4x2.5 E12+LVT.C E12+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W0_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q0 2/2 10,30 Động cơ MC
2 W0_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q0 2/2 10,30 Sấy, chiếu sáng MC
3 W0_3 CAB12x2.5 E13+MK E13+Q0 8/12 10,30 Mạch cắt 1
4 W0_4 CAB7x2.5 E13+MK E13+Q0 4/7 10,30 Mạch cắt 2
5 W0_5 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q0 12/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
6 W0_6 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q0 14/20 10,30 Mạch tín hiệu MC
7 W0_PT1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 1
8 W0_PT2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q0 2/2 10,30 Nguồn cắt 2
9 W1_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q1 2/2 24,14 Động cơ DCL
10 W1_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q1 2/2 24,14 Sấy, chiếu sáng DCL
11 W1_3 CAB7x1.5 E13+MK E13+Q1 5/7 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
12 W1_4 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q1 16/20 24,14 Điều khiển, tín hiệu DCL
13 W2AC_4 CAB20x1.5 E13+Q2A E13+Q2C 11/20 19,59 Điều khiển, tín hiệu DCL
14 W2A_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q2A 2/2 21,11 Động cơ DCL
15 W2BA_2 CAB2x2.5-P E13+Q2A E13+Q2B 2/2 17,57 Sấy, chiếu sáng DCL
16 W2BA_3 CAB7x1.5 E13+Q2A E13+Q2B 6/7 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
17 W2BA_4 CAB20x1.5 E13+Q2A E13+Q2B 11/20 17,57 Điều khiển, tín hiệu DCL
18 W2BC_2 CAB2x2.5-P E13+Q2B E13+Q2C 2/2 15,55 Sấy, chiếu sáng DCL
19 W2BC_3 CAB7x1.5 E13+Q2B E13+Q2C 6/7 15,55 Điều khiển, tín hiệu DCL
20 W2B_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q2B 2/2 18,08 Động cơ DCL
21 W2B_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q2B 2/2 18,08 Sấy, chiếu sáng DCL
22 W2B_3 CAB7x1.5 E13+MK E13+Q2B 5/7 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
23 W2B_4 CAB12x1.5 E13+MK E13+Q2B 6/12 18,08 Điều khiển, tín hiệu DCL
24 W2C_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q2C 2/2 22,12 Động cơ DCL
25 W2C_4 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q2C 10/20 22,12 Điều khiển, tín hiệu DCL
26 W7_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q7 2/2 24,64 Động cơ DCL
27 W7_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q7 2/2 24,64 Sấy, chiếu sáng DCL
28 W7_3 CAB7x1.5 E13+MK E13+Q7 5/7 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
29 W7_4 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q7 15/20 24,64 Điều khiển, tín hiệu DCL
30 W9_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q9 2/2 29,69 Động cơ DCL
31 W9_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q9 2/2 29,69 Sấy, chiếu sáng DCL
32 W9_3 CAB12x1.5 E13+MK E13+Q9 11/12 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
33 W9_4 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q9 14/20 29,69 Điều khiển, tín hiệu DCL
34 W15_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q15 2/2 25,15 Động cơ DTĐ
34/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
35 W15_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q15 2/2 25,15 Sấy, chiếu sáng DTĐ
36 W15_3 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q15 16/20 25,15 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
37 W75_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q75 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
38 W75_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q75 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
39 W75_3 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q75 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
40 W76_1 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q76 2/2 25,65 Động cơ DTĐ
41 W76_2 CAB2x2.5-P E13+MK E13+Q76 2/2 25,65 Sấy, chiếu sáng DTĐ
42 W76_3 CAB20x1.5 E13+MK E13+Q76 16/20 25,65 Điều khiển, tín hiệu DTĐ
43 WCT100_R13 CAB4x4 E12+CRP E13+CRP 4/4 7,07 Mạch dòng ngăn 100 khi thay thế
44 WCTA_1 CAB4x4 E13+CT.A E13+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
45 WCTA_2 CAB4x4 E13+CT.A E13+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha A về MK
46 WCTA_3 CAB4x4 E13+CT.A E13+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha A về MBOX
47 WCTB_1 CAB4x4 E13+CT.B E13+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha B về MK
48 WCTB_2 CAB4x4 E13+CT.B E13+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha B về MK
49 WCTB_3 CAB4x4 E13+CT.B E13+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha B về MBOX
50 WCTC_1 CAB4x4 E13+CT.C E13+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha C về MK
51 WCTC_2 CAB4x4 E13+CT.C E13+MK 4/4 23,94 Mạch dòng pha C về MK
52 WCTC_3 CAB4x4 E13+CT.C E13+MBOX 2/4 11,62 Mạch dòng pha C về MBOX
53 WCTR_1 CAB4x4 E13+CRP E13+MK 4/4 106,76 Mạch dòng về tủ ĐKBV
54 WCTR_2 CAB4x4 E13+CRP E13+MK 4/4 106,76 Mạch dòng về tủ ĐKBV
55 WCTR_3 CAB4x4 E13+CRP E13+MK 4/4 106,76 Mạch dòng về tủ ĐKBV
56 WPAC1K_E13 CAB4x4-P E12+MK E13+MK 4/4 18,58 Nguồn AC cho tủ MK
57 WPAC2K_E13 CAB4x4-P E13+MK LV_AC+AC2 4/4 115,85 Nguồn AC cho tủ MK
58 WPAC_E13 CAB2x4-P E12+CRP E13+CRP 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
59 WPAC_MB CAB2x2.5-P E13+MBOX E13+MK 2/2 20,40 Nguồn AC cho tủ MBOX
60 WPAC_VT CAB2x2.5-P E13+MK E13+VTB 2/2 25,45 Nguồn AC cho tủ VT_BOX
61 WPDC1K_E13 CAB2x4-P E13+MK LV_DC+DC1 2/2 115,85 Nguồn DC1 cho tủ MK
62 WPDC1_E13 CAB2x4-P E13+CRP LV_DC+DC1 2/2 26,26 Nguồn DC1 cho tủ ĐKBV
63 WPDC2K_E13 CAB2x4-P E13+MK LV_DC+DC2 2/2 115,85 Nguồn DC2 cho tủ MK
64 WPDC2_E13 CAB2x4-P E13+CRP LV_DC+DC2 2/2 26,26 Nguồn DC2 cho tủ ĐKBV
65 WPTR_1 CAB2x2.5-P E13+CRP E13+MK 2/2 106,76 Nguồn cắt 1
66 WPTR_2 CAB2x2.5-P E13+CRP E13+MK 2/2 106,76 Nguồn cắt 2
67 WSI50_1 CAB12x1.5 E12+CRP E13+CRP 10/12 7,07 Mạch sa thải đặc biệt
68 WSI81_1 CAB12x1.5 E12+CRP E13+CRP 9/12 7,07 Mạch sa thải tần số
69 WSI87L_1 CAB7x1.5 E12+CRP E13+CRP 5/7 7,07 Mạch tín hiệu cho F87L
70 WSIMB CAB7x1.5 E13+CRP E13+MBOX 5/7 118,68 Mạch tín hiệu nhảy MCB MBOX
71 WSIR_1 CAB12x2.5 E13+CRP E13+MK 6/12 106,76 Mạch cắt 1
72 WSIR_2 CAB7x2.5 E13+CRP E13+MK 4/7 106,76 Mạch cắt 2
73 WSIR_3 CAB20x1.5 E13+CRP E13+MK 13/20 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
74 WSIR_4 CAB20x1.5 E13+CRP E13+MK 15/20 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
75 WSIR_5 CAB12x1.5 E13+CRP E13+MK 7/12 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
35/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
76 WSIR_6 CAB12x1.5 E13+CRP E13+MK 10/12 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
77 WSIR_7 CAB20x1.5 E13+CRP E13+MK 16/20 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
78 WSIR_8 CAB20x1.5 E13+CRP E13+MK 18/20 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
79 WSIR_9 CAB20x1.5 E13+CRP E13+MK 13/20 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
80 WSIR_10 CAB12x1.5 E13+CRP E13+MK 11/12 106,76 Mạch điều khiển, tín hiệu
81 WSIVT CAB12x1.5 E13+CRP E13+VTB 7/12 122,72 Mạch tín hiệu nhảy MCB VT đường dây
82 WSP87L_1 CAB7x1.5 E12+CRP E13+CRP 2/7 7,07 Nguồn tín hiệu cho F87L
83 WSPT100_1 CAB7x2.5 E12+CRP E13+CRP 3/7 7,07 Nguồn cắt MC 100 từ F87L, F87T
84 WSQ9100_1 CAB20x1.5 E12+CRP E13+CRP 14/20 7,07 Mạch trạng thái các DCL -9
85 WST100_1 CAB7x2.5 E12+CRP E13+CRP 5/7 7,07 Mạch cắt MC 100 từ F87L, F87T
86 WVR_1 CAB4x2.5 E13+CRP E13+MBOX 4/4 118,68 Mạch áp đường dây, class 0.5
87 WVR_2 CAB4x2.5 E13+CRP E13+VTB 4/4 122,72 Mạch áp đường dây, class 3P
88 WVTA_1 CAB4x2.5 E13+LVT.A E13+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha A
89 WVTA_2 CAB4x2.5 E13+LVT.A E13+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha A
90 WVTB_1 CAB4x2.5 E13+LVT.B E13+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha B
91 WVTB_2 CAB4x2.5 E13+LVT.B E13+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha B
92 WVTC_1 CAB4x2.5 E13+LVT.C E13+MBOX 2/4 20,71 Mạch áp VT đầu cực pha C
93 WVTC_2 CAB4x2.5 E13+LVT.C E13+VTB 2/4 9,60 Mạch áp VT đầu cực pha C
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTBB_E03 CAB4x4 E03+MK E00+RP 4/4 188,57 Mạch dòng ngăn E03
2 WCTBB_E04 CAB4x4 E04+MK E00+RP 4/4 178,47 Mạch dòng ngăn E04
3 WCTBB_E05 CAB4x4 E05+MK E00+RP 4/4 168,37 Mạch dòng ngăn E05
4 WCTBB_E06 CAB4x4 E06+MK E00+RP 4/4 158,27 Mạch dòng ngăn E06
5 WCTBB_E08 CAB4x4 E08+MK E00+RP 4/4 138,07 Mạch dòng ngăn E08
6 WCTBB_E09 CAB4x4 E09+MK E00+RP 4/4 127,97 Mạch dòng ngăn E09
7 WCTBB_E10 CAB4x4 E11+MK E00+RP 4/4 107,77 Mạch dòng ngăn E10
8 WCTBB_E11 CAB4x4 E12+MK E00+RP 4/4 97,67 Mạch dòng ngăn E11
9 WCTBB_E13 CAB4x4 E13+MK E00+RP 4/4 107,77 Mạch dòng ngăn E13
10 WPAC_E00_1 CAB2x4-P E13+CRP E00+RP 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
11 WPDC1_E00 CAB2x4-P E00+RP LV_DC+DC1 2/2 27,27 Nguồn DC1 cho tủ ĐKBV
12 WPDC2_E00 CAB2x4-P E00+RP LV_DC+DC2 2/2 27,27 Nguồn DC2 cho tủ ĐKBV
13 WSBBE03_1 CAB7x2.5 E03+CRP E00+RP 5/7 20,20 Nguồn cắt tới ngăn E03
14 WSBBE03_2 CAB12x2.5 E03+CRP E00+RP 9/12 20,20 Mạch cắt tới ngăn E03
15 WSBBE04_1 CAB7x2.5 E04+RP E00+RP 4/7 18,18 Nguồn cắt tới ngăn E04
16 WSBBE04_2 CAB7x2.5 E04+RP E00+RP 6/7 18,18 Mạch cắt tới ngăn E04
17 WSBBE05_1 CAB7x2.5 E05+CRP E00+RP 4/7 16,67 Nguồn cắt tới ngăn E05
18 WSBBE05_2 CAB7x2.5 E05+CRP E00+RP 6/7 16,67 Mạch cắt tới ngăn E05
36/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
19 WSBBE06_1 CAB7x2.5 E06+CRP E00+RP 4/7 12,63 Nguồn cắt tới ngăn E06
20 WSBBE06_2 CAB7x2.5 E06+CRP E00+RP 6/7 12,63 Mạch cắt tới ngăn E06
21 WSBBE08_1 CAB7x2.5 E08+CRP E00+RP 7/7 12,12 Nguồn cắt tới ngăn E08
22 WSBBE08_2 CAB20x2.5 E08+CRP E00+RP 13/20 12,12 Mạch cắt tới ngăn E08
23 WSBBE09_1 CAB7x2.5 E09+CRP E00+RP 4/7 11,11 Nguồn cắt tới ngăn E09
24 WSBBE09_2 CAB7x2.5 E09+CRP E00+RP 6/7 11,11 Mạch cắt tới ngăn E09
25 WSBBE11_1 CAB7x2.5 E11+CRP E00+RP 3/7 10,10 Nguồn cắt tới ngăn E11
26 WSBBE11_2 CAB7x2.5 E11+CRP E00+RP 6/7 10,10 Mạch cắt tới ngăn E11
27 WSBBE12_1 CAB7x2.5 E12+CRP E00+RP 4/7 9,09 Nguồn cắt tới ngăn E12
28 WSBBE12_2 CAB7x2.5 E12+CRP E00+RP 6/7 9,09 Mạch cắt tới ngăn E12
29 WSBBE13_1 CAB7x2.5 E13+CRP E00+RP 4/7 8,08 Nguồn cắt tới ngăn E13
30 WSBBE13_2 CAB7x2.5 E13+CRP E00+RP 6/7 8,08 Mạch cắt tới ngăn E13
31 WSI81_0 CAB12x1.5 E13+CRP E00+RP 9/12 7,07 Mạch sa thải tần số
32 WSIR_E03 CAB12x1.5 E03+MK E00+RP 7/12 188,57 Tín hiệu MC, DCL ngăn E03
33 WSIR_E04 CAB12x1.5 E04+MK E00+RP 7/12 178,47 Tín hiệu MC, DCL ngăn E04
34 WSIR_E05 CAB12x1.5 E05+MK E00+RP 7/12 168,37 Tín hiệu MC, DCL ngăn E05
35 WSIR_E06 CAB12x1.5 E06+MK E00+RP 7/12 158,27 Tín hiệu MC, DCL ngăn E06
36 WSIR_E08 CAB12x1.5 E08+MK E00+RP 7/12 138,07 Tín hiệu MC, DCL ngăn E08
37 WSIR_E09 CAB12x1.5 E09+MK E00+RP 7/12 127,97 Tín hiệu MC, DCL ngăn E09
38 WSIR_E11 CAB12x1.5 E11+MK E00+RP 7/12 107,77 Tín hiệu MC, DCL ngăn E11
39 WSIR_E12 CAB12x1.5 E12+MK E00+RP 7/12 97,67 Tín hiệu MC, DCL ngăn E12
40 WSIR_E13 CAB12x1.5 E13+MK E00+RP 7/12 107,77 Tín hiệu MC, DCL ngăn E13
41 WVBP1_0 CAB4x2.5 E13+CRP E00+RP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C11, class 3P
42 WVBP2_0 CAB4x2.5 E13+CRP E00+RP 4/4 7,07 Mạch áp thanh cái C12, class 3P
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTA_E03 CAB4x4 E03+CT.A TCT1+TM 2/4 206,04 Mạch dòng pha A ngăn E03
2 WCTA_E04 CAB4x4 E04+CT.A TCT1+TM 2/4 195,94 Mạch dòng pha A ngăn E04
3 WCTA_E08 CAB4x4 E08+CT.A TCT1+TM 2/4 155,54 Mạch dòng pha A ngăn E08
4 WCTB_E03 CAB4x4 E03+CT.B TCT1+TM 2/4 206,04 Mạch dòng pha B ngăn E03
5 WCTB_E04 CAB4x4 E04+CT.B TCT1+TM 2/4 195,94 Mạch dòng pha B ngăn E04
6 WCTB_E08 CAB4x4 E08+CT.B TCT1+TM 2/4 155,54 Mạch dòng pha B ngăn E08
7 WCTC_E03 CAB4x4 E03+CT.C TCT1+TM 2/4 206,04 Mạch dòng pha C ngăn E03
8 WCTC_E04 CAB4x4 E04+CT.C TCT1+TM 2/4 195,94 Mạch dòng pha C ngăn E04
9 WCTC_E08 CAB4x4 E08+CT.C TCT1+TM 2/4 155,54 Mạch dòng pha C ngăn E08
10 WCTE04TM CAB4x4 E04+MBOX TCT1+TM 4/4 192,41 Mạch dòng ngăn E04
11 WCTE05TM CAB4x4 E05+MBOX TCT1+TM 4/4 182,31 Mạch dòng ngăn E05
12 WCTE06TM CAB4x4 E06+MBOX TCT1+TM 4/4 172,21 Mạch dòng ngăn E06
37/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
13 WCTE09TM CAB4x4 E09+MBOX TCT1+TM 4/4 141,91 Mạch dòng ngăn E09
14 WCTE12TM CAB4x4 E12+MBOX TCT1+TM 4/4 118,68 Mạch dòng ngăn E12
15 WCTE13TM CAB4x4 E13+MBOX TCT1+TM 4/4 128,78 Mạch dòng ngăn E13
16 WPAC_TM1 CAB2x4-P TCT1+TM TCT2+TM 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
17 WPAC_TM1_2 CAB2x4-P TCT1+TM LV_AC+AC2 2/2 30,30 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
18 WSE04TM1_1 CAB12x1.5 E04+RP TCT1+TM 9/12 20,20 Tín hiệu từ ngăn E04
19 WSE04TM1_2 CAB12x1.5 E04+CP TCT1+TM 11/12 20,20 Tín hiệu tới ngăn E04
20 WVTE03TM CAB4x2.5 E03+MBOX TCT1+TM 4/4 192,41 Mạch áp từ ngăn E03
21 WVTE04TM_1 CAB4x2.5 TUC11+VTB TCT1+TM 4/4 96,46 Mạch áp thanh cái C11
22 WVTE04TM_2 CAB4x2.5 TUC11+VTB TCT1+TM 4/4 96,46 Mạch áp thanh cái C11
23 WVTE04TM_3 CAB4x2.5 TUC12+VTB TCT1+TM 4/4 124,74 Mạch áp thanh cái C12
24 WVTE04TM_4 CAB4x2.5 TUC12+VTB TCT1+TM 4/4 124,74 Mạch áp thanh cái C12
25 WVTE05TM CAB4x2.5 E05+MBOX TCT1+TM 4/4 182,31 Mạch áp từ ngăn E05
26 WVTE06TM CAB4x2.5 E06+MBOX TCT1+TM 4/4 172,21 Mạch áp từ ngăn E06
27 WVTE08TM CAB4x2.5 E08+MBOX TCT1+TM 4/4 141,91 Mạch áp từ ngăn E08
28 WVTE09TM CAB4x2.5 E09+MBOX TCT1+TM 4/4 141,91 Mạch áp từ ngăn E09
29 WVTE12TM CAB4x2.5 E12+MBOX TCT1+TM 4/4 118,68 Mạch áp từ ngăn E12
30 WVTE13TM CAB4x2.5 E13+MBOX TCT1+TM 4/4 128,78 Mạch áp từ ngăn E13
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WCTD03TM CAB4x4 D03+MK TCT2+TM 4/4 186,55 Mạch dòng ngăn D03
2 WCTD04TM CAB4x4 D04+MK TCT2+TM 4/4 171,40 Mạch dòng ngăn D04
3 WCTD05TM CAB4x4 D05+MK TCT2+TM 4/4 156,25 Mạch dòng ngăn D05
4 WCTD06TM CAB4x4 D06+MK TCT2+TM 4/4 141,10 Mạch dòng ngăn D06
5 WCTJ02TM CAB4x4 J02+MK TCT2+TM 4/4 113,83 Mạch dòng ngăn J02
6 WCTTD1TM CAB4x4 TCT2+TM LV_AC+AC1 4/4 29,29 Mạch dòng ngăn TD1
7 WCTTD2TM CAB4x4 TCT2+TM LV_AC+AC2 4/4 29,29 Mạch dòng ngăn TD2
8 WPAC_TM2 CAB2x4-P E00+RP TCT2+TM 2/2 7,07 Nguồn AC cho tủ ĐKBV
9 WSE11TM2 CAB7x1.5 E11+CRP TCT2+TM 3/7 10,10 Mạch tín hiệu tới ngăn E11
10 WVTD03TM CAB4x2.5 D03+CRP TCT2+TM 4/4 19,19 Mạch áp từ ngăn D03
11 WVTD04TM CAB4x2.5 D04+CRP TCT2+TM 4/4 20,20 Mạch áp từ ngăn D04
12 WVTD05TM CAB4x2.5 D05+CRP TCT2+TM 4/4 21,21 Mạch áp từ ngăn D05
13 WVTD06TM CAB4x2.5 D06+CRP TCT2+TM 4/4 22,22 Mạch áp từ ngăn D06
14 WVTJ02TM CAB4x2.5 J02+VTB TCT2+TM 4/4 111,61 Mạch áp từ ngăn J02
15 WVTTD1TM CAB4x2.5 TCT2+TM LV_AC+AC1 4/4 29,29 Mạch áp từ ngăn TD1
16 WVTTD2TM CAB4x2.5 TCT2+TM LV_AC+AC2 4/4 29,29 Mạch áp từ ngăn TD2
38/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPA1 CAB1x300-P1 TD1+TRANS LV_AC+AC1 1/1 143,00 Cáp lực pha A
2 WPAC1_AT1 CAB4x10-P AT1+LCC LV_AC+AC1 4/4 153,02 Nguồn AC tới MBA AT1
3 WPAC1_AT2 CAB4x10-P AT2+LCC LV_AC+AC1 4/4 104,54 Nguồn AC tới MBA AT2
4 WPB1 CAB1x300-P2 TD1+TRANS LV_AC+AC1 1/1 143,00 Cáp lực pha B
5 WPC1 CAB1x300-P3 TD1+TRANS LV_AC+AC1 1/1 143,00 Cáp lực pha C
6 WPCH1 CAB4x50-P +CHARGER1 LV_AC+AC1 3/4 9,09 Nguồn tủ charger 1
7 WPDC1_AC1 CAB2x4-P LV_AC+AC1 LV_DC+DC1 2/2 17,17 Nguồn DC1 cho tủ AC1
8 WPDC2_AC1 CAB2x4-P LV_AC+AC1 LV_DC+DC1 2/2 17,17 Nguồn DC2 cho tủ AC1
9 WPN1 CAB1x300-P4 TD1+TRANS LV_AC+AC1 1/1 143,00 Cáp lực pha N
10 WSIDC_1 CAB20x1.5 LV_AC+AC1 LV_DC+DC2 16/20 17,17 Mạch tín hiệu
11 WSIDC_2 CAB20x1.5 LV_AC+AC1 LV_DC+DC2 16/20 17,17 Mạch tín hiệu
12 WSIDC_5 CAB12x1.5 LV_AC+AC1 LV_DC+DC1 6/12 17,17 Mạch tín hiệu
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPA2 CAB1x300-P1 +T LV_AC+AC2 1/1 219,50 Cáp lực pha A
2 WPB2 CAB1x300-P2 +T LV_AC+AC2 1/1 219,50 Cáp lực pha B
3 WPC2 CAB1x300-P3 +T LV_AC+AC2 1/1 219,50 Cáp lực pha C
4 WPCH2 CAB4x50-P +CHARGER2 LV_AC+AC2 3/4 9,09 Nguồn tủ charger 2
5 WPN2 CAB1x300-P4 +T LV_AC+AC2 1/1 219,50 Cáp lực pha N
6 WSICH_1 CAB7x1.5 +CHARGER1 LV_AC+AC2 3/7 9,09 Tín hiệu tủ charger 1
7 WSICH_2 CAB7x1.5 +CHARGER2 LV_AC+AC2 3/7 9,09 Tín hiệu tủ charger 2
8 WSIDC_3 CAB20x1.5 LV_AC+AC2 LV_DC+DC2 16/20 17,17 Mạch tín hiệu
9 WSIDC_4 CAB20x1.5 LV_AC+AC2 LV_DC+DC2 15/20 17,17 Mạch tín hiệu
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_DC1 CAB2x4-P LV_AC+AC1 LV_DC+DC1 2/4 17,17 Nguồn AC cho tủ
2 WPCH1N CAB1x50-P +CHARGER1 LV_DC+DC1 1/1 15,15 Nguồn DC từ tủ charger 1
3 WPCH1P CAB1x50-P +CHARGER1 LV_DC+DC1 1/1 15,15 Nguồn DC từ tủ charger 1
4 WPDC1_AT1 CAB2x6-P AT1+LCC LV_DC+DC1 2/2 153,02 Nguồn DC tới MBA AT1
5 WPDC1_AT2 CAB2x6-P AT2+LCC LV_DC+DC1 2/2 104,54 Nguồn DC tới MBA AT2
39/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPCH2N CAB1x50-P +CHARGER2 LV_DC+DC2 1/1 15,15 Nguồn DC từ tủ charger 2
2 WPCH2P CAB1x50-P +CHARGER2 LV_DC+DC2 1/1 15,15 Nguồn DC từ tủ charger 2
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPBAT1N CAB1x50-P FUSE1+RP BATTERY1+RP 1/1 7,07 Nguồn DC1
2 WPBAT1P CAB1x50-P FUSE1+RP BATTERY1+RP 1/1 7,07 Nguồn DC1
3 WPCH1N CAB1x50-P FUSE1+RP CHARGER1+RP 1/1 25,25 Nguồn DC1
4 WPCH1P CAB1x50-P FUSE1+RP CHARGER1+RP 1/1 25,25 Nguồn DC1
5 WPF12N CAB1x50-P FUSE1+RP FUSE2+RP 1/1 10,10 Nguồn DC1
6 WPF12P CAB1x50-P FUSE1+RP FUSE2+RP 1/1 10,10 Nguồn DC1
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPBAT2N CAB1x50-P FUSE2+RP BATTERY2+RP 1/1 7,07 Nguồn DC2
2 WPBAT2P CAB1x50-P FUSE2+RP BATTERY2+RP 1/1 7,07 Nguồn DC2
3 WPCH2N CAB1x50-P FUSE2+RP CHARGER2+RP 1/1 21,21 Nguồn DC2
4 WPCH2P CAB1x50-P FUSE2+RP CHARGER2+RP 1/1 21,21 Nguồn DC2
5 WPF21N CAB1x50-P FUSE1+RP FUSE2+RP 1/1 10,10 Nguồn DC2
6 WPF21P CAB1x50-P FUSE1+RP FUSE2+RP 1/1 10,10 Nguồn DC2
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_SVR1 CAB2x4-P LV_AC+AC1 SVR+RP1 2/2 28,28 Nguồn AC cho tủ
2 WPDC1_SVR1 CAB2x4-P LV_DC+DC1 SVR+RP1 2/2 28,28 Nguồn AC nghịch lưu 1 cho tủ
3 WPDC2_SVR1 CAB2x4-P LV_DC+DC2 SVR+RP1 2/2 28,28 Nguồn AC nghịch lưu 2 cho tủ
4 WSD07SVR CAB7x1.5 D07+CRP SVR+RP1 3/7 17,17 Nguồn AC nghịch lưu 2 cho tủ
40/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_SVR2 CAB2x4-P SVR+RP2 MTCT+RP 2/2 28,28 Nguồn AC cho tủ
2 WPIN1_SVR2 CAB2x4-P SVR+RP2 INV+PS 2/2 32,32 Nguồn AC nghịch lưu 1 cho tủ
3 WPIN2_SVR2 CAB2x4-P SVR+RP2 INV+PS 2/2 32,32 Nguồn AC nghịch lưu 2 cho tủ
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_I CAB2x4-P INV+PS SUPB+RP 2/2 7,07 Nguồn AC tới tủ SUPB
2 WPDC1_INV CAB2x4-P LV_DC+DC1 INV+PS 2/2 9,09 Nguồn DC1 cho tủ
3 WPDC2_INV CAB2x4-P LV_DC+DC2 INV+PS 2/2 9,09 Nguồn DC2 cho tủ
4 WSACSUPB CAB7x1.5 LV_AC+AC1 INV+PS 3/7 13,13 Mạch tín hiệu tới tủ AC1
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_TT1 CAB2x2.5-P TT1+COM TT4+48V 2/2 8,18 Nguồn AC cho tủ
2 WPDC1_STM1 CAB2x4-P TT1+COM TT4+48V 2/2 8,18 Nguồn 48VDC số 1 cho STM1
3 WPDC1_STM2 CAB2x4-P TT1+COM TT4+48V 2/2 8,18 Nguồn 48VDC số 2 cho STM1
4 WPDC2_STM1 CAB2x4-P TT1+COM TT4+48V 2/2 8,18 Nguồn 48VDC số 1 cho STM2
5 WPDC2_STM2 CAB2x4-P TT1+COM TT4+48V 2/2 8,18 Nguồn 48VDC số 2 cho STM2
6 WSE11TT1 CAB7x1.5 E11+CRP TT1+COM 2/7 15,86 Mạch tín hiệu tới tủ E11
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 W851_D04 CAB4x2.5 D04+CRP TT2+TEL 4/4 18,18 Nguồn truyền cắt ngăn D04
2 W851_D05 CAB4x2.5 D05+CRP TT2+TEL 4/4 19,19 Nguồn truyền cắt ngăn D05
3 W852_D04 CAB12x1.5 D04+CRP TT2+TEL 9/12 18,18 Mạch truyền cắt ngăn D04
4 W852_D05 CAB12x1.5 D05+CRP TT2+TEL 9/12 19,19 Mạch truyền cắt ngăn D05
5 WPAC_TT2 CAB2x2.5-P TT2+TEL TT4+48V 2/2 7,47 Nguồn AC cho tủ
6 WPDC1_TS1 CAB2x2.5-P TT2+TEL TT4+48V 2/2 7,47 Nguồn 48VDC số 1 cho TS1
7 WPDC1_TS2 CAB2x2.5-P TT2+TEL TT4+48V 2/2 7,47 Nguồn 48VDC số 1 cho TS2
8 WPDC2_OE1 CAB2x2.5-P TT2+TEL TT4+48V 2/2 7,47 Nguồn 48VDC số 2 cho OE1
9 WPDC2_OE2 CAB2x2.5-P TT2+TEL TT4+48V 2/2 7,47 Nguồn 48VDC số 2 cho OE2
10 WPDC2_TS1 CAB2x2.5-P TT2+TEL TT4+48V 2/2 7,47 Nguồn 48VDC số 2 cho TS1
11 WPDC2_TS2 CAB2x2.5-P TT2+TEL TT4+48V 2/2 7,47 Nguồn 48VDC số 2 cho TS2
41/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
12 WSE11TT2 CAB7x1.5 E11+CRP TT2+TEL 2/7 15,15 Mạch tín hiệu tới tủ E11
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_TT3 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn AC cho tủ
2 WPDC1_CNV1 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho converter 1
3 WPDC1_CNV2 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho converter 2
4 WPDC1_FW1 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho firewall 1
5 WPDC1_FW2 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho firewall 2
6 WPDC1_RT1 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho router 1
7 WPDC1_SW1 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho switch 1
8 WPDC1_SW2 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho switch 2
9 WPDC1_SW3 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho switch 3
10 WPDC1_SW4 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 1 cho switch 4
11 WPDC2_RT1 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 2 cho router 1
12 WPDC2_SW1 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 2 cho switch 1
13 WPDC2_SW2 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 2 cho switch 2
14 WPDC2_SW3 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 2 cho switch 3
15 WPDC2_SW4 CAB2x2.5-P TT3+WAN TT4+48V 2/2 6,67 Nguồn 48VDC số 2 cho switch 4
16 WPIN2_TT3 CAB2x4-P INV+PS TT3+WAN 2/2 21,21 Nguồn AC nghịch lưu cho tủ
17 WSE11TT3 CAB7x1.5 E11+CRP TT3+WAN 2/7 15,15 Mạch tín hiệu tới tủ E11
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPACTT4 CAB2x6-P LV_AC+AC1 TT4+48V 2/2 16,67 Nguồn AC tới bộ nắn nạp
2 WPAC_TT CAB2x4-P LV_AC+AC1 TT4+48V 2/2 16,67 Nguồn AC cho tủ
3 WPBAT48 CAB2x16-P TT4+48V BATTERY+48V 2/2 38,38 Nguồn 48VDC từ ắc quy
4 WPDC1TT4 CAB2x6-P LV_DC+DC1 TT4+48V 2/2 20,20 Nguồn DC tới bộ chỉnh lưu
5 WSE11TT3 CAB7x1.5 E11+CRP TT4+48V 5/7 15,15 Mạch tín hiệu tới tủ E11
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_MTCT CAB2x4-P AT2+RP MTCT+RP 2/2 30,30 Nguồn AC cho tủ
2 WPIN1_MTCT CAB2x4-P INV+PS MTCT+RP 2/2 35,35 Nguồn AC nghịch lưu 1 cho tủ
3 WPIN2_MTCT CAB2x4-P INV+PS MTCT+RP 2/2 35,35 Nguồn AC nghịch lưu 2 cho tủ
42/43
Cable list - 220kV Dien Bien Substation
4 WSD07MT CAB7x1.5 D07+CRP MTCT+RP 3/7 18,18 Mạch tín hiệu tới tủ D07
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_SUP CAB2x4-P LV_DC+DC1 SUPB+RP 2/2 8,08 Nguồn AC cho tủ
2 WPIN1_SUP CAB2x4-P INV+PS SUPB+RP 2/2 7,07 Nguồn AC nghịch lưu 1 cho tủ
3 WPIN2_SUP CAB2x4-P INV+PS SUPB+RP 2/2 7,07 Nguồn AC nghịch lưu 2 cho tủ
4 WSDCSUPB CAB7x1.5 LV_DC+DC1 SUPB+RP 3/7 8,08 Mạch tín hiệu tới tủ DC
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_DFL CAB4x4-P 500SL_DFL+RP 500SL_272+CRP 4/4 6,67 Nguồn AC cho tủ
2 WPDC1_DFL CAB2x4-P 500SL_DFL+RP 500SL_272+CRP 2/2 6,67 Nguồn DC1 cho tủ
3 WPDC2_DFL CAB2x4-P 500SL_DFL+RP 500SL_272+CRP 2/2 6,67 Nguồn DC2 cho tủ
4 WSI CAB7x1.5 500SL_DFL+RP 500SL_272+CRP 5/7 6,67 Mạch tín hiệu giám sát tủ
Index Cable name Device name Target 1 Target 2 Used/Total Cores Length Remark
1 WPAC_TT_1 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 5SL+TELE 2/2 7,58 Nguồn AC cho tủ
2 WPDC1_RT1 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 1 cho router 1
3 WPDC1_STM1 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 1 cho STM1
4 WPDC1_STM2 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 1 cho STM2
5 WPDC1_TS1 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 1 cho TS1
6 WPDC1_TS2 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 1 cho TS2
7 WPDC2_RT1 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 2 cho router 1
8 WPDC2_STM1 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 2 cho STM1
9 WPDC2_STM2 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 2 cho STM2
10 WPDC2_TS1 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 2 cho TS1
11 WPDC2_TS2 CAB2x2.5-P 500SL_TT+COM 500SL_PS4+COM 2/2 7,58 Nguồn 48VDC số 2 cho TS2
12 WSI CAB7x1.5 500SL_DFL+RP 500SL_272+CRP 5/7 7,58 Mạch tín hiệu giám sát tủ
43/43
Tổng hợp cáp dự án trạm biến áp 220kV Điện Biên
No. Description Length (m) Drum Packing Ghi chú
Copper cable
1 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 2x2.5 Sqmm 11497
2 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 2x4 Sqmm 6569
3 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 2x6 Sqmm 294
4 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 2x16 Sqmm 38
5 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 4x4 Sqmm 1147 Lớp vỏ ngoài bằng FR-PVC
Không có lớp băng đồng chống cháy lan, cách điện
6 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 4x10 Sqmm 258
chống nhiễu XLPE, lớp bọc lót PVC,
7 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 4x50 Sqmm 18 (Cu-XLPE-PVC-FR-PVC) không có băng chống nhiễu
8 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 1x50 Sqmm 222 cho cáp lực
9 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 1x300 Sqmm 363
10 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 1x300 Sqmm 363
11 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 1x300 Sqmm 363
12 Cu-XLPE-PVC-FR-PVC - 0,6/1kV 1x300 Sqmm 363
13 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 4x2.5 Sqmm 6902
14 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 4x4 Sqmm 15804
15 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 7x1.5 Sqmm 4241
Lớp vỏ ngoài bằng FR-PVC
16 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 7x2.5 Sqmm 1887 Có lớp băng đồng chống chống cháy lan, cách điện
17 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 10x4 Sqmm 355 nhiễu XLPE, lớp bọc lót PVC, có
18 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 12x1.5 Sqmm 10689 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC băng chống nhiễu cho cáp
điều khiển
19 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 12x2.5 Sqmm 2375
20 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 20x1.5 Sqmm 13696
21 Cu/XLPE/PVC/CTS/FR-PVC - 0,6/1kV 20x2.5 Sqmm 949