You are on page 1of 2

BẢNG BÁO GIÁ

From: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB (KB ELECTRIC)


Tel: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
E-mail: info@kbelectric.vn
Date: 01/09/2022
KB ELECTRIC xin gửi đến Quý Công ty lời chào trân trọng nhất và gửi tới Quý Công ty

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ

Số
Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính Giá chưa VAT Giá có VAT 10%
TT
1.00 2 3 4 5 6=(5*10%)
I Cáp ngầm trung thế 12.7/22 (24) kV - Ls-Vina
1 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35 12.7/22 (24) kV Mét 630,980 694,078
2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50 12.7/22 (24) kV Mét 782,300 860,530
3 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70 12.7/22 (24) kV Mét 1,036,940 1,140,634
4 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x95 12.7/22 (24) kV Mét 1,350,580 1,485,638
5 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120 12.7/22 (24) kV Mét 1,641,590 1,805,749
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150 12.7/22 (24) kV Mét 1,965,090 2,161,599
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185 12.7/22 (24) kV Mét 2,403,410 2,643,751
8 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 12.7/22 (24) kV Mét 3,126,540 3,439,194
9 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x300 12.7/22 (24) kV Mét 3,837,750 4,221,525
III Cáp ngầm trung thế 12.7/22 (24) kV có sợi đồng làm dây trung tính (Sehh)
1 Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3x35 12.7/22 (24) kV Mét 697,640 767,404
2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3x50 12.7/22 (24) kV Mét 897,750 987,525
3 Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3x70 12.7/22 (24) kV Mét 1,211,580 1,332,738
4 Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3x95 12.7/22 (24) kV Mét 1,597,470 1,757,217
5 Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3x120 12.7/22 (24) kV Mét 2,005,600 2,206,160
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3x150 12.7/22 (24) kV Mét 2,410,360 2,651,396
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3x185 12.7/22 (24) kV Mét 2,964,260 3,260,686
8 Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3x240 12.7/22 (24) kV Mét 3,698,430 4,068,273
9 Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3x300 12.7/22 (24) kV Mét 4,401,550 4,841,705
III Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV - giáp nhôm AWA DATA
1 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x25 12.7/22 (24) kV Mét 181,740 199,914
2 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x35 12.7/22 (24) kV Mét 220,470 242,517
3 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x50 12.7/22 (24) kV Mét 270,420 297,462
4 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x70 12.7/22 (24) kV Mét 363,900 400,290
5 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x95 12.7/22 (24) kV Mét 467,410 514,151
6 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x120 12.7/22 (24) kV Mét 563,520 619,872
7 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x150 12.7/22 (24) kV Mét 669,930 736,923
8 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x185 12.7/22 (24) kV Mét 813,740 895,114
9 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x240 12.7/22 (24) kV Mét 1,034,670 1,138,137
10 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x300 12.7/22 (24) kV Mét 1,285,450 1,413,995
11 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x400 12.7/22 (24) kV Mét 1,614,760 1,776,236
12 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x500 12.7/22 (24) kV Mét 2,047,970 2,252,767
III Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV - giáp nhôm DATA, chống thấm
1 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 50 12.7/22 (24) kV Mét 249,680 274,648
2 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 70 12.7/22 (24) kV Mét 333,270 366,597
3 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 95 12.7/22 (24) kV Mét 434,420 477,862
4 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 120 12.7/22 (24) kV Mét 529,120 582,032
5 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 185 12.7/22 (24) kV Mét 776,800 854,480
6 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 240 12.7/22 (24) kV Mét 996,150 1,095,765
7 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 300 12.7/22 (24) kV Mét 1,227,100 1,349,810
8 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 400 12.7/22 (24) kV Mét 1,551,690 1,706,859
9 Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 500 12.7/22 (24) kV Mét 1,989,390 2,188,329
IV Cáp ngầm trung thế 20/35 (40.5) kV Chống thấm
1 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x50 12.7/22 (24) kV Mét 921,640 1,013,804
2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x70 12.7/22 (24) kV Mét 1,183,100 1,301,410
3 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 12.7/22 (24) kV Mét 1,555,730 1,711,303
4 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x120 12.7/22 (24) kV Mét 1,851,700 2,036,870
5 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 12.7/22 (24) kV Mét 2,185,230 2,403,753
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x185 12.7/22 (24) kV Mét 2,632,070 2,895,277
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x200 12.7/22 (24) kV Mét 2,824,340 3,106,774
8 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 12.7/22 (24) kV Mét 3,312,760 3,644,036
9 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x300 12.7/22 (24) kV Mét 4,032,370 4,435,607
10 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400 12.7/22 (24) kV Mét 5,042,390 5,546,629

Ghi chú:
*Vui lòng liên lạc để được tư vấn và biết thông tin giao hàng, và giá tốt nhất.
*(VCm): Dây điện mềm bọc nhựa PVC
*(Vcmo): Dây điện mềm Oval bọc nhựa PVC
*(VCmt): Dây điện tròn mềm bọc nhựa PVC

You might also like