Professional Documents
Culture Documents
Ky Thuat Cong Nghe
Ky Thuat Cong Nghe
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010625
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010666
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010091
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010575
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010510
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010291
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT03 2024802010484
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010581
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010337
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010713
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010825
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010405
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010694
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010882
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010818
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 2024802010441
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010422
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010247
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010206
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010546
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010593
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010130
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010948
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010823
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010903
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010796
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010404
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010190
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010689
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010724
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010503
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010541
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010300
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010505
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010080
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010784
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010050
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010777
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010893
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010675
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010714
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010156
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010772
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010532
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010372
Danh sách kết quả xét học vụ
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010504
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010774
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010754
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010769
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010115
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010136
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010227
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010885
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010046
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010085
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010844
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010286
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010509
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010701
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010582
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010747
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010758
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010247
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010816
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010700
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010731
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010579
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010914
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010210
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010169
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010118
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010906
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 2124802010695
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT02 2324802010145
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010722
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010189
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010095
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010722
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010863
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010711
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010856
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010821
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010748
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010825
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010582
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT03 2324802010235
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 2124802010446
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010195
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010571
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010039
Danh sách kết quả xét học vụ
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT05 2324802010328
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010684
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010799
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010282
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010627
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010183
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010705
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010133
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010594
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010430
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010516
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010525
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT03 2324802010231
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010612
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010565
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT02 2324802010244
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010253
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010890
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010028
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010193
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010521
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010373
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010426
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010440
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT05 2324802010023
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010773
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010090
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010518
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010709
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010874
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010779
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010171
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010566
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010775
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010894
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010321
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010628
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010263
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010663
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010249
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010759
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010636
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010946
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010393
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010394
Danh sách kết quả xét học vụ
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010280
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010089
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010033
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010756
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT02 2324802010271
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010147
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010244
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010287
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010456
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010754
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010853
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010775
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010584
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010928
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010092
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT03 2324802010378
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010806
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010185
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0007
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0006
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0019
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0058
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0039
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0053
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D17DTTD01 1725202010113
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT02 1924801040090
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 2124801040017
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 1924801040066
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D20HTTT01 2024801040035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 2124801040032
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin K201LB.HT01 2034801040015
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin K201LB.HT01 2034801040012
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140223
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140162
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140074
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140053
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140079
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140202
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140040
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140016
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140229
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140088
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140183
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140100
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140068
Danh sách kết quả xét học vụ
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160052
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160102
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160030
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160025
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160073
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160142
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160134
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160221
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160054
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160229
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160213
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160023
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160099
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160071
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160182
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160179
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160216
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160098
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160051
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160011
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160149
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160196
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160107
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160047
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202070045
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160189
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160190
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D23DKTD01 2325202160086
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160060
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160066
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160057
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160150
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160108
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160017
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160127
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160239
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160171
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030182
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 1924801030210
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030119
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030250
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030067
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030203
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030269
Danh sách kết quả xét học vụ
Họ lót Tên Hiện diện Phái Ngày sinh Mức cảnh báo
Nguyễn Thành Duy Phước Đang học 0 09/07/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Hữu Thiện Đang học 0 06/11/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Duy Thiên Phú Đang học 0 10/05/2002 Cảnh báo lần 2
Bùi Thành Lộc Đang học 0 28/01/2002 Cảnh báo lần 2
Nông Huỳnh Phát Đang học 0 26/05/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Khắc Mạnh Đang học 0 15/08/2004 Cảnh báo lần 2
Ngô Trung Hiếu Đang học 0 18/02/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thanh Tú Đang học 0 04/10/2001 Cảnh báo lần 2
Võ Thanh Phương Đang học 0 28/12/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thanh Nhàn Đang học 0 05/10/2001 Cảnh báo lần 2
Trịnh Nguyễn Quốc Hảo Đang học 0 20/10/2002 Cảnh báo lần 2
Lê Hữu Thoại Đang học 0 19/05/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Chí Cương Đang học 0 29/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyen Van Gia Huy Đang học 0 02/06/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Khánh Duy Đang học 0 26/11/2004 Cảnh báo lần 2
Thân Thành Tài Đang học 0 03/05/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Ngọc Thành Đang học 0 28/02/2001 Cảnh báo lần 2
Bùi Ngọc Như Đang học 0 16/08/2003 Cảnh báo lần 2
Phạm Minh Tấn Đang học 0 13/12/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Vinh Quang Đang học 0 28/12/2003 Cảnh báo lần 2
Lỹ Vỹ Tuấn Đang học 0 23/10/2003 Cảnh báo lần 2
Dương Thanh Sang Đang học 0 06/05/2004 Cảnh báo lần 2
Trấn Tuấn Thịnh Đang học 0 08/10/2004 Cảnh báo lần 2
Đoàn Viết Hào Đang học 0 25/11/2004 Cảnh báo lần 2
Phạm Khánh Linh Đang học 0 01/04/2002 Cảnh báo lần 2
Trần Quốc Thịnh Đang học 0 02/08/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh Trí Đang học 0 23/07/2000 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Hoàng Huy Đang học 0 03/03/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Thanh Phú Đang học 0 30/03/2001 Cảnh báo lần 2
Phạm Khắc Phương Học Đang học 0 15/05/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hữu Nhân Đang học 0 04/12/2003 Cảnh báo lần 2
Phan Minh Thanh Đang học 0 10/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh Ngọc Đang học 0 01/01/2003 Cảnh báo lần 2
Hồ Minh Tùng Đang học 0 09/11/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Mạnh Dũng Đang học 0 09/06/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Nguyễn Tuấn Hưng Đang học 0 07/05/2004 Cảnh báo lần 2
Hoàng Ngọc Sơn Đang học 0 05/03/2004 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Hữu Phước Đang học 0 04/12/2001 Cảnh báo lần 2
Phạm Ngọc Minh Tiến Đang học 0 29/09/2000 Cảnh báo lần 2
Lê Hoàng Minh Nhựt Đang học 0 21/02/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Nhật Đăng Đang học 0 02/06/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Thế Huy Đang học 0 03/03/2004 Cảnh báo lần 2
Hồ Ngọc Tuấn Đang học 0 13/03/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Ngọc Tuyền Đang học 1 27/02/2002 Cảnh báo
Phan Ngọc Bình Đang học 0 24/05/2003 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.87 5.96 5.99 87.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.28 2.53 7.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.98 3.97 3.96 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.35 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.92 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 4.78 60.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.15 3.56 4.37 43.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 3.16 22.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.92 1.30 3.55 29.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.60 1.11 2.77 22.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 3.54 63.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.13 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.87 6.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.84 4.87 4.51 42.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.39 19.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.94 4.32 4.15 40.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.48 0.13 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 5.60 2.13 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.12 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.62 1.22 3.31 37.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 7.09 6.73 5.83 88.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 2.27 24.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.95 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.27 11.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.46 29.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 4.93 2.89 25.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.50 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.49 4.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.35 4.30 5.01 83.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 3.11 25.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.83 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.11 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 4.97 68.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.14 3.49 4.78 46.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.71 3.56 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.85 0.00 1.20 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.32 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.93 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.48 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.47 8.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.62 4.03 28.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.87 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.22 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.22 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.56 6.27 5.92 87.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.39 5.46 4.99 68.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.02 1.43 3.40 43.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.55 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.76 8.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.11 6.46 5.60 82.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.69 3.35 4.33 42.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 4.36 70.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.64 5.29 5.72 90.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 4.26 26.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.00 0.75 4.77 66.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.96 46.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.53 5.33 4.78 48.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.35 1.40 3.07 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.90 4.88 4.51 26.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.92 2.60 13.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.00 6.30 3.95 28.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.03 4.49 24.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.69 6.77 5.20 48.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 2.43 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.10 4.08 20.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.17 6.36 4.41 48.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.44 4.38 3.69 35.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.35 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.58 8.00
23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.20 5.71 51.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.61 33.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.64 4.51 4.72 50.00
23.1.c (NO > 24TC) 2.58 6.02 4.82 82.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.20 3.85 17.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.72 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.88 2.18 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.30 3.24 8.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.23 6.92 4.59 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.49 5.02 5.20 26.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.62 10.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.88 4.36 4.79 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.68 1.96 11.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.62 20.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.63 0.83 2.44 10.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.84 4.02 3.75 19.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.47 22.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.58 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.27 3.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.36 6.91 4.93 52.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.64 7.16 5.32 54.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 5.10 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.20 4.62 3.87 14.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.39 1.00 2.59 12.00
23.1.c (NO > 24TC) 4.49 5.15 5.55 84.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.39 70.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.15 3.81 22.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 2.72 4.91 16.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.54 7.10 3.96 41.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.72 3.03 16.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.46 1.46 2.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.34 7.23 4.90 53.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.30 3.17 13.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.94 33.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.82 4.24 4.44 43.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.53 2.96 4.07 41.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.28 4.22 3.59 33.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.90 22.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.50 22.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 6.10 3.54 20.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.67 7.10 5.11 44.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.59 5.00 3.90 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.04 5.92 3.66 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.05 3.61 16.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.78 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.72 3.90 26.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.92 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.34 6.82 4.74 28.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.94 7.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 6.16 4.07 31.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 1.97 17.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.98 2.27 4.00 63.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.08 13.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 7.55 7.36 5.77 81.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.52 4.76 49.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.32 2.98 4.41 43.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.64 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.44 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 2.04 10.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 0.77 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.55 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.94 3.77 1.78 5.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 4.90 60.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.34 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 4.52 4.99 46.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 2.76 3.40 48.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 1.52 2.05 3.31 33.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.22 4.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.82 7.10 4.74 66.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.65 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.68 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.14 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 2.95 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.18 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.71 27.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.40 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.73 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.48 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 1.29 2.50 16.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 2.78 3.42 37.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.80 12.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.88 6.23 5.08 51.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 3.25 20.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.89 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.62 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.92 8.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.91 4.71 5.21 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.73 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.81 1.29 14.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.48 2.18 3.25 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.11 2.27 5.10 53.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.98 7.36 5.21 71.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 1.33 3.40 39.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.77 0.67 1.51 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 4.12 25.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.99 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 2.47 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.32 5.05 4.61 46.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.21 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.54 27.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.74 29.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.12 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.23 1.27 3.41 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.61 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 1.66 1.98 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.53 3.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.79 5.60 3.78 37.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 2.87 22.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 2.99 7.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.00 1.26 3.54 27.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.51 4.99 3.97 37.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.16 12.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.40 2.49 14.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.49 25.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.70 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.74 21.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.09 4.29 24.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.04 4.31 4.35 37.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.49 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 2.57 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.51 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.87 3.94 3.63 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.32 7.10 5.64 62.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.30 36.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.65 10.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.05 4.93 26.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.01 7.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.59 28.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.85 4.37 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.10 48.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.02 0.02 0.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.12 7.20 4.17 30.00
23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 1.98 4.03 5.51 94.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.97 8.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.12 50.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.55 17.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 2.05 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.26 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.53 8.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.30 3.25 16.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.62 5.18 2.55 11.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.55 2.91 4.65 39.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.30 3.59 19.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.09 8.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 3.88 3.85 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.32 34.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.32 4.68 26.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.71 6.02 4.32 19.00
23.1.c (NO > 24TC) 5.67 7.46 5.55 102.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.89 4.28 47.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.63 6.23 4.05 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.40 3.05 16.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.05 2.13 11.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.88 25.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.00 1.00 2.00
23.1.c (NO > 24TC) 4.62 4.50 5.28 82.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.92 6.15 4.83 52.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.97 2.26 11.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.09 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.92 1.86 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.56 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.25 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.04 5.65 4.76 64.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.27 5.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.29 6.87 5.86 120.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.28 3.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.80 23.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.45 5.48 5.29 79.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 7.30 4.75 90.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.18 5.54 4.85 66.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.49 7.76 6.32 122.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.01 4.77 4.93 70.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.78 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 0.99 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.06 7.72 6.37 129.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.71 1.19 5.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.64 3.50 3.64 55.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.31 18.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 3.17 3.50 33.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 8.30 9.00 6.08 120.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 7.63 5.12 99.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.36 3.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.75 3.62 3.76 37.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.49 5.11 5.17 75.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.33 5.73 4.42 39.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.78 9.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.22 3.50 3.94 40.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.67 7.58 5.03 93.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.37 5.32 5.01 53.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.70 2.45 18.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.63 0.00 2.54 11.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.07 4.68 2.78 12.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.97 6.95 4.82 24.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.12 13.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.74 5.39 5.32 55.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.20 5.20 3.96 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 1.75 3.20 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.46 11.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.76 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.02 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.40 3.26 19.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.34 4.43 3.51 17.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.78 4.86 82.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.28 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.03 10.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.24 6.66 4.31 50.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.10 3.01 11.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.94 6.23 3.43 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.62 12.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.38 5.73 4.88 40.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.53 1.40 3.48 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.06 13.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.56 5.50 3.42 15.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 0.00 1.75 5.17 89.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.41 6.48 3.40 22.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.75 2.72 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.83 13.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.52 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.04 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 1.89 12.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 6.08 23.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.16 1.75 3.92 24.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.46 5.42 4.62 47.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.10 3.74 22.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.59 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.72 1.97 4.66 60.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.65 3.89 5.40 111.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.39 5.82 5.35 108.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.33 5.13 5.17 56.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 3.79 3.87 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.43 1.75 2.20 10.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.42 26.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.25 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.30 0.00 2.81 14.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 1.33 3.48 5.21 75.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.50 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.96 1.58 3.66 18.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.60 3.22 4.37 46.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.60 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.03 1.65 2.83 16.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.47 72.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.32 3.00 3.59 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.40 0.00 4.29 44.00
23.1.c (NO > 24TC) 3.80 5.42 5.36 86.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.67 0.00 4.79 46.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.40 4.89 4.55 56.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.79 6.48 4.91 53.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.67 40.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.85 6.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.47 4.15 5.31 57.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.33 6.63 4.78 57.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.08 4.23 3.73 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.90 3.63 14.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.88 4.48 4.20 18.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.78 6.15 4.78 47.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.96 5.52 4.94 52.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.75 2.62 14.00
23.1.c (NO > 24TC) 4.06 6.42 5.47 78.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.64 4.40 3.32 19.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.53 6.50 5.29 54.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.73 4.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.20 9.30 5.21 105.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 4.06 41.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 0.00 2.91 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.14 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.39 4.00
Danh sách kết quả xét học vụ
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.07 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.33 5.18 4.97 55.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.03 2.93 3.33 27.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.25 33.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.20 2.67 3.45 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.32 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 1.54 2.72 1.92 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.41 4.84 4.57 56.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.02 1.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 1.93 5.50 5.14 98.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.38 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.82 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.07 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.71 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.20 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.80 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.92 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.88 7.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.26 5.74 5.24 52.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.43 0.00 1.89 11.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.93 10.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.40 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.91 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.52 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.29 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 5.46 97.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.83 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.95 8.50 5.98 138.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.46 1.98 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.74 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.70 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.94 2.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 1.31 2.87 47.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.24 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.56 2.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 5.13 88.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.97 5.17 120.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.27 3.11 4.28 59.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.05 4.86 2.96 13.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.19 1.13 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.73 7.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.79 6.72 5.17 59.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.25 7.00
Danh sách kết quả xét học vụ
TCĐK HK TC đạt
12.00 12.00
0.00
13.00 13.00
0.00
0.00
0.00
20.00 12.00
0.00
15.00 8.00
20.00 7.00
5.00 0.00
14.00 0.00
0.00
0.00
18.00 9.00
0.00
16.00 11.00
0.00
8.00 0.00
0.00
16.00 11.00
14.00 12.00
18.00 0.00
0.00
0.00
0.00
14.00 0.00
0.00
0.00
12.00 8.00
Danh sách kết quả xét học vụ
2.00 0.00
0.00
0.00
5.00 0.00
20.00 17.00
0.00
16.00 2.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.00 0.00
0.00
0.00
0.00
12.00 8.00
12.00 3.00
20.00 13.00
0.00
0.00
16.00 14.00
13.00 10.00
7.00 0.00
16.00 12.00
0.00
4.00 3.00
0.00
20.00 17.00
13.00 0.00
16.00 5.00
14.00 0.00
13.00 2.00
14.00 0.00
18.00 13.00
11.00 0.00
14.00 0.00
16.00 11.00
10.00 2.00
2.00 0.00
0.00
5.00 0.00
2.00 0.00
20.00 13.00
12.00 3.00
16.00 5.00
Danh sách kết quả xét học vụ
0.00
16.00 0.00
23.00 13.00
0.00
2.00 0.00
2.00 0.00
0.00
16.00 2.00
16.00 9.00
13.00 0.00
20.00 0.00
14.00 0.00
2.00 0.00
16.00 2.00
2.00 0.00
8.00 0.00
16.00 5.00
0.00
2.00 0.00
0.00
8.00 0.00
12.00 1.00
16.00 2.00
15.00 10.00
16.00 2.00
16.00 0.00
2.00 0.00
14.00 2.00
5.00 0.00
16.00 5.00
0.00
3.00 0.00
20.00 17.00
16.00 0.00
2.00 0.00
2.00 0.00
14.00 0.00
0.00
10.00 2.00
13.00 0.00
16.00 0.00
2.00 0.00
14.00 3.00
0.00
2.00 0.00
Danh sách kết quả xét học vụ
13.00 0.00
16.00 0.00
0.00
16.00 2.00
14.00 3.00
0.00
20.00 13.00
16.00 0.00
2.00 0.00
16.00 2.00
16.00 2.00
0.00
0.00
0.00
18.00 13.00
20.00 15.00
2.00 0.00
16.00 0.00
16.00 0.00
7.00 5.00
0.00
16.00 0.00
0.00
20.00 2.00
14.00 0.00
10.00 2.00
20.00 15.00
14.00 0.00
2.00 0.00
20.00 5.00
15.00 4.00
12.00 2.00
2.00 0.00
2.00 0.00
14.00 0.00
16.00 11.00
16.00 3.00
16.00 2.00
11.00 0.00
2.00 0.00
16.00 0.00
2.00 0.00
16.00 5.00
10.00 0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ
0.00
14.00 0.00
8.00 2.00
0.00
13.00 11.00
0.00
0.00
9.00 7.00
0.00
0.00
19.00 0.00
11.00 0.00
0.00
0.00
27.00 0.00
0.00
0.00
0.00
7.00 0.00
16.00 4.00
0.00
13.00 11.00
0.00
8.00 0.00
0.00
8.00 0.00
19.00 0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
9.00 2.00
16.00 0.00
7.00 0.00
13.00 9.00
0.00
0.00
0.00
0.00
14.00 10.00
0.00
18.00 0.00
25.00 14.00
18.00 16.00
16.00 16.00
Danh sách kết quả xét học vụ
7.00 0.00
24.00 0.00
0.00
0.00
8.00 0.00
18.00 14.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
14.00 8.00
0.00
6.00 0.00
19.00 0.00
18.00 11.00
9.00 0.00
8.00 0.00
2.00 0.00
7.00 3.00
0.00
27.00 0.00
0.00
0.00
0.00
16.00 0.00
14.00 4.00
9.00 0.00
0.00
19.00 0.00
0.00
26.00 2.00
18.00 0.00
0.00
0.00
13.00 0.00
0.00
0.00
19.00 0.00
9.00 0.00
0.00
9.00 0.00
10.00 4.00
8.00 2.00
Danh sách kết quả xét học vụ
9.00 1.00
24.00 5.00
24.00 5.00
9.00 0.00
18.00 10.00
9.00 0.00
24.00 0.00
18.00 12.00
0.00
0.00
0.00
0.00
9.00 0.00
18.00 0.00
12.00 0.00
9.00 0.00
27.00 2.00
11.00 0.00
0.00
27.00 0.00
13.00 5.00
14.00 4.00
0.00
18.00 12.00
9.00 0.00
16.00 0.00
0.00
0.00
0.00
8.00 4.00
0.00
9.00 0.00
18.00 16.00
24.00 5.00
27.00 4.00
0.00
0.00
9.00 2.00
19.00 0.00
0.00
16.00 1.00
16.00 4.00
0.00
0.00
9.00 1.00
Danh sách kết quả xét học vụ
0.00
10.00 8.00
6.00 0.00
0.00
9.00 0.00
0.00
0.00
27.00 0.00
22.00 1.00
19.00 2.00
0.00
0.00
19.00 0.00
22.00 0.00
12.00 1.00
9.00 1.00
27.00 0.00
16.00 10.00
0.00
0.00
19.00 0.00
27.00 0.00
27.00 0.00
27.00 0.00
16.00 0.00
19.00 12.00
0.00
21.00 16.00
12.00 0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00 6.00
0.00
18.00 6.00
17.00 14.00
0.00
14.00 9.00
16.00 6.00
15.00 0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ
0.00
0.00
0.00
11.00 0.00
8.00 0.00
0.00
16.00 0.00
13.00 0.00
11.00 3.00
13.00 0.00
0.00
16.00 0.00
2.00 0.00
16.00 0.00
13.00 0.00
14.00 6.00
18.00 0.00
16.00 2.00
13.00 0.00
13.00 0.00
9.00 0.00
10.00 2.00
12.00 9.00
17.00 14.00
16.00 0.00
0.00
9.00 1.00
0.00
0.00
20.00 9.00
0.00
24.00 16.00
0.00
0.00
20.00 17.00
15.00 0.00
26.00 22.00
17.00 12.00
14.00 14.00
0.00
9.00 0.00
18.00 12.00
17.00 0.00
14.00 7.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ
10.00 4.00
10.00 10.00
13.00 0.00
0.00
13.00 4.00
14.00 12.00
19.00 9.00
0.00
16.00 8.00
12.00 0.00
22.00 11.00
17.00 0.00
12.00 0.00
12.00 0.00
15.00 3.00
17.00 0.00
19.00 11.00
12.00 4.00
0.00
0.00
0.00
6.00 0.00
17.00 5.00
17.00 6.00
14.00 0.00
0.00
0.00
19.00 6.00
17.00 2.00
12.00 1.00
0.00
9.00 4.00
17.00 6.00
0.00
17.00 1.00
11.00 0.00
15.00 3.00
12.00 0.00
0.00
17.00 0.00
0.00
17.00 0.00
0.00
17.00 6.00
19.00 7.00
Danh sách kết quả xét học vụ
15.00 6.00
19.00 4.00
15.00 0.00
18.00 13.00
0.00
17.00 0.00
0.00
0.00
0.00
19.00 8.00
17.00 6.00
17.00 2.00
15.00 1.00
0.00
0.00
16.00 11.00
12.00 4.00
17.00 0.00
15.00 3.00
15.00 4.00
17.00 0.00
0.00
10.00 0.00
7.00 0.00
0.00
6.00 0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
10.00 6.00
0.00
10.00 2.00
0.00
14.00 12.00
0.00
15.00 6.00
26.00 6.00
15.00 2.00
15.00 2.00
0.00
16.00 2.00
0.00
0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ
0.00
0.00
13.00 6.00
20.00 13.00
14.00 11.00
20.00 15.00
20.00 0.00
17.00 1.00
0.00
0.00
12.00 1.00
6.00 0.00
0.00
17.00 2.00
20.00 7.00
0.00
12.00 2.00
0.00
17.00 5.00
12.00 2.00
12.00 6.00
16.00 9.00
20.00 7.00
20.00 12.00
10.00 0.00
0.00
20.00 14.00
10.00 0.00
20.00 14.00
12.00 4.00
12.00 0.00
12.00 4.00
17.00 8.00
17.00 8.00
17.00 0.00
14.00 7.00
17.00 1.00
16.00 4.00
0.00
19.00 17.00
0.00
3.00 0.00
0.00
12.00 0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ
0.00
21.00 19.00
12.00 6.00
0.00
10.00 4.00
0.00
25.00 2.00
11.00 6.00
0.00
6.00 2.00
0.00
0.00
0.00
0.00
13.00 0.00
0.00
0.00
0.00
17.00 11.00
22.00 1.00
0.00
0.00
0.00
0.00
22.00 0.00
0.00
0.00
0.00
12.00 10.00
14.00 3.00
0.00
0.00
0.00
9.00 0.00
0.00
0.00
25.00 0.00
0.00
6.00 4.00
12.00 4.00
20.00 4.00
12.00 0.00
0.00
13.00 4.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ
0.00
17.00 0.00
19.00 13.00
0.00
15.00 0.00
0.00
12.00 8.00
0.00
0.00
0.00
4.00 0.00
0.00
0.00
8.00 0.00
0.00
12.00 0.00
0.00
16.00 0.00
17.00 2.00
0.00
10.00 0.00
0.00
0.00
14.00 12.00
0.00
9.00 2.00
22.00 5.00
0.00
22.00 3.00
22.00 2.00
0.00
9.00 0.00
7.00 2.00
15.00 5.00
17.00 0.00
15.00 4.00
DANH SÁCH SINH VIÊN VI
Học kỳ 1 -
Kềt quả Cảnh báo học vụ Chú thích
23.1.a (TBTL<4.5) Điểm trung bình tích lũy nhỏ hơn 4.5
23.1.b(TBHK<QĐ) Điểm trung bình học kỳ nhỏ hơn quy định
23.1.c (NO>24TC) Tín chỉ nợ tích lũy lớn hơn/bằng 24TC
23.2.a(CB>2L) Cảnh báo lần 2 (tương đương Buộc thôi học)
23.2.b (TGHT>QĐ) Quá thời gian đào tạo theo quy định
Stt Chương trình đào tạo Mã lớp Mã SV Họ lót Tên Hiện diện Phái
1 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050289 Nguyễn Văn Tiến Đang học 0
2 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050051 Võ Quốc Thịnh Đang học 0
3 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050789 Nguyễn Đăng Phát Đang học 0
4 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050772 Nguyễn Văn Lâm Đang học 0
5 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050713 Võ Đỗ Hải Đăng Đang học 0
6 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050738 Võ Quốc Thức Đang học 0
7 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050198 Nguyễn Đan Trường Đang học 0
8 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050384 Võ Hữu Tính Đang học 0
9 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050485 Bùi Thanh Dương Đang học 0
10 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050571 Nguyễn Tấn Đạt Đang học 0
11 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 1925102050014 Lê Sĩ Hiếu Đang học 0
12 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050741 Đinh Hồ Quốc Dũng Đang học 0
13 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050124 Trần Đăng Sơn Đang học 0
14 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050064 Nguyễn Hoàng Đang học 0
15 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050491 Huỳnh Công Hậu Đang học 0
16 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050517 Trần Minh Thế Đang học 0
17 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050829 Lê Tấn Sang Đang học 0
18 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050582 Hà Trọng Nhất Đang học 0
19 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050111 Nguyễn Trí Khôi Đang học 0
20 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050208 Hoàng Đình Quý Đang học 0
21 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050364 Trần Trung Đông Đang học 0
22 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050068 Phạm Văn Tuấn Đang học 0
23 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050875 Phạm Quốc Thuận Đang học 0
24 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050066 Nông Hồng Quân Đang học 0
25 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050271 Võ Nguyễn Đăng Khoa Đang học 0
26 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050373 K' Gus Đang học 0
27 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050034 Lê Trung Tín Đang học 0
28 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050819 Phạn Minh Thuận Đang học 0
29 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050616 Nguyễn Tú Anh Đang học 0
30 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050668 Phạm Nguyễn Hữu Phúc Đang học 0
31 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050912 Lê Nguyên Vũ Đang học 0
32 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050662 Nguyễn Hữu Nhật Đang học 0
33 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050047 Nguyễn Anh Hào Đang học 0
34 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT06 2025102050522 Lý Trung Hiếu Đang học 0
35 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050914 Phạm Anh Vũ Đang học 0
36 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 2025102050045 Phạm Thanh Điền Đang học 0
37 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050778 Lê Nguyễn Quang Luyện Đang học 0
38 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050237 Dương Hồng Lương Đang học 0
39 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050809 Nguyễn Hữu Thắng Đang học 0
40 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050593 Phan Trần Duy Phương Đang học 0
41 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050442 Trần Lê Quang Đang học 0
42 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050105 Nguyễn Quốc Tĩnh Đang học 0
43 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050394 Nguyễn Anh Tuấn Đang học 0
44 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050718 Trần Anh Khôi Đang học 0
45 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050605 Hoàng Minh Khá Đang học 0
46 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050104 Bùi Quang Huy Đang học 0
47 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT02 2025102050602 Phạm Ngọc Lâm Đang học 0
48 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050298 Trần Nguyễn Duy Bảo Đang học 0
49 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050839 Nguyễn Văn Long Đang học 0
50 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050377 Hoàng Ngọc Trọng Đang học 0
51 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050806 Trần Trung Hậu Đang học 0
52 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050342 Lê Thành Đạt Đang học 0
53 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050803 Võ Kim Ý Đang học 0
54 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050277 Võ Minh Châu Đang học 0
55 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050235 Nguyễn Huy Hoàng Tuấn Đang học 0
56 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050180 Bùi Trịnh Thái Anh Duy Đang học 0
57 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050626 Nguyễn Hoàng Minh Đang học 0
58 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050761 Đặng Phương Nam Đang học 0
59 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140223 Trần Thế Kiệt Đang học 0
60 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140162 Trần Văn Thông Đang học 0
61 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140074 Nguyễn Lộc Tấn Đang học 0
62 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140053 Ngô Hoàng Khoa Đang học 0
63 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140079 Phạm Như Hóa Đang học 0
64 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140202 Lộc Thị Quỳnh Đang học 1
65 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140040 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Đang học 0
66 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140016 Dương Hùng Vĩ Đang học 0
67 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140229 Nguyễn Văn Việt Đang học 0
68 ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140088 Trương Viết Hiếu Đang học 0
69 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140183 Phạm Văn Thắng Đang học 0
70 ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140100 Nguyễn Minh An Đang học 0
71 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140068 Hồ Văn Anh Kiệt Đang học 0
72 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140014 Nguyễn Thanh Hậu Đang học 0
73 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140015 Đỗ Trung Vũ Đang học 0
74 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140106 Lê Đức An Đang học 0
75 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140055 Nguyễn Ngọc Thạch Đang học 0
76 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140195 Trần Nguyễn Ngọc Huy Đang học 0
77 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140181 Nguyễn Đức Vũ Đang học 0
H SINH VIÊN VI PHẠM CẢNH BÁO HỌC VỤ LẦN 2
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
ĐTBHK
Ngày sinh Mức cảnh báo Chi tiết cảnh báo ĐTBHK
trước
05/10/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.87 5.96
14/10/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.28
07/08/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.98 3.97
20/03/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
04/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
05/03/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
31/01/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.15 3.56
05/09/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
08/11/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.92 1.30
17/02/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.60 1.11
29/08/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
15/06/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00
18/11/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
01/05/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
12/07/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.84 4.87
07/11/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
13/10/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.94 4.32
13/02/4004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.48
24/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 5.60
14/12/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
04/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.62 1.22
20/02/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 7.09 6.73
17/05/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 0.00
06/06/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
19/11/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
16/09/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
21/08/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 4.93
08/09/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
01/09/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
15/03/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.35 4.30
23/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
23/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
20/11/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
14/04/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
26/01/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.14 3.49
06/07/1999 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.71
15/08/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.85 0.00
17/01/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
13/05/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
31/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
18/08/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
15/07/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.62
12/07/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
12/11/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
06/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
14/03/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.56 6.27
11/04/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.39 5.46
12/02/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.02 1.43
05/04/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
06/11/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
29/06/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.11 6.46
30/04/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.69 3.35
01/10/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
04/08/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.64 5.29
15/01/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
04/12/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.00 0.75
13/10/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
10/12/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.53 5.33
01/12/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
05/09/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
20/07/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
18/06/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
14/08/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.83 7.71
12/02/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
09/09/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.77 3.40
12/01/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.87 7.17
13/09/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
12/09/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.49 3.02
23/01/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.78 0.00
12/02/1999 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a 0.00
09/02/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
24/01/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
25/03/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
27/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
12/09/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 0.00
23/11/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
25/08/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
TCĐK
ĐTBTL HK TC TL TCĐK HK TC đạt Đề nghị của CVHT
HK2 2023-2024
5.99 87.00 12.00 12.00 15.00
2.53 7.00 0.00 0.00
3.96 34.00 13.00 13.00 16.00
1.35 3.00 0.00 0.00
2.92 6.00 0.00 0.00
4.78 60.00 0.00 0.00
4.37 43.00 20.00 12.00 10.00
3.16 22.00 0.00 0.00
3.55 29.00 15.00 8.00 18.00
2.77 22.00 20.00 7.00 16.00
3.54 63.00 5.00 0.00 5.00
0.00 0.00 14.00 0.00 19.00
2.13 5.00 0.00 0.00
1.87 6.00 0.00 0.00
4.51 42.00 18.00 9.00 10.00
3.39 19.00 0.00 0.00
4.15 40.00 16.00 11.00 18.00
0.13 0.00 0.00 0.00
2.13 7.00 8.00 0.00 15.00
2.12 8.00 0.00 0.00
3.31 37.00 16.00 11.00 19.00
5.83 88.00 14.00 12.00 16.00
2.27 24.00 18.00 0.00 0.00
2.95 8.00 0.00 0.00
2.27 11.00 0.00 0.00
3.46 29.00 0.00 0.00
2.89 25.00 14.00 0.00 0.00
2.50 6.00 0.00 0.00
2.49 4.00 0.00 0.00
5.01 83.00 12.00 8.00 17.00
3.11 25.00 2.00 0.00 0.00
1.83 4.00 0.00 0.00
2.11 6.00 0.00 0.00
4.97 68.00 5.00 0.00 0.00
4.78 46.00 20.00 17.00 14.00
3.56 45.00 0.00 0.00
1.20 7.00 16.00 2.00 0.00
2.32 6.00 0.00 0.00
2.93 8.00 0.00 0.00
1.48 5.00 0.00 0.00
2.47 8.00 0.00 0.00
4.03 28.00 2.00 0.00 0.00
1.87 3.00 0.00 0.00
1.22 5.00 0.00 0.00
2.22 6.00 0.00 0.00
5.92 87.00 12.00 8.00 16.00
4.99 68.00 12.00 3.00 0.00
3.40 43.00 20.00 13.00 24.00
1.55 2.00 0.00 0.00
2.76 8.00 0.00 0.00
5.60 82.00 16.00 14.00 22.00
4.33 42.00 13.00 10.00 18.00
4.36 70.00 7.00 0.00 0.00
5.72 90.00 16.00 12.00 26.00
4.26 26.00 0.00 0.00
4.77 66.00 4.00 3.00 3.00
3.96 46.00 0.00 0.00
4.78 48.00 20.00 17.00 20.00
2.86 8.00 0.00 0.00
2.44 8.00 0.00 0.00
2.71 8.00 0.00 0.00
3.35 47.00 0.00 0.00
5.36 114.00 16.00 6.00 10.00
2.00 6.00 0.00 0.00
3.63 37.00 18.00 6.00 13.00
6.01 133.00 17.00 14.00 12.00
2.66 8.00 0.00 0.00
4.13 63.00 14.00 9.00 22.00
2.36 12.00 16.00 6.00 13.00
1.61 9.00 15.00 0.00 0.00
2.63 8.00 0.00 0.00
2.97 8.00 0.00 0.00
4.12 50.00 0.00 0.00
2.55 17.00 0.00 0.00
2.05 9.00 11.00 0.00 0.00
1.26 4.00 8.00 0.00 0.00
2.53 8.00 0.00 0.00
Kết luận của chương trình
Mức vi phạm
STT Ngành Lớp Sỉ số
Cảnh báo
1 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1
2 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D20KTCD01 1
3 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 5
4 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 3
5 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 8
6 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D23CODT01 1
7 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D19OT01 0
8 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D19OT02 0
9 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT01 0
10 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT02 0
11 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT03 3
12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT04 0
13 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT05 1
14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT06 2
15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 7
16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 6
17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 3
18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 5
19 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 4
20 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 14
21 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT01 9
22 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT02 8
23 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT03 7
24 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 7
25 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT05 18
26 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT06 9
27 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D23CNOT01 1
28 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D23CNOT02 1
29 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D23CNOT03 1
TỔNG CỘNG 125
Mức vi phạm
Tổng
Cảnh báo lần 2
4 5
2 3
2 7
6 9
5 13
0 1
1 1
0 0
4 4
1 1
6 9
1 1
0 1
1 3
1 8
2 8
5 8
3 8
7 11
2 16
0 9
6 14
5 12
6 13
1 19
6 15
0 1
0 1
0 1
77 202