You are on page 1of 70

Danh sách kết quả xét học vụ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT


PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
-oOo-

Kềt quả Cảnh báo học vụ Chú thích


23.1.a (TBTL<4.5) Điểm trung bình tích lũy nhỏ hơn 4.5
23.1.b(TBHK<QĐ) Điểm trung bình học kỳ nhỏ hơn quy định
23.1.c (NO>24TC) Tín chỉ nợ tích lũy lớn hơn/bằng 24TC
23.2.a(CB>2L) Cảnh báo lần 2 (tương đương Buộc thôi học)
23.2.b (TGHT>QĐ) Quá thời gian đào tạo theo quy định

Tên khoa Chương trình đào tạo Mã lớp Mã SV

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050289


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050051
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050789
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050772
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050713
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050738
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050198
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050384
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050485
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050571
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 1925102050014
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050741
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050124
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050064
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050491
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050517
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050829
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050582
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050111
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050208
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050364
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050068
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050875
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050066
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050271
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050373
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050034
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050819
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050616
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050668
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050912


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050662
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050047
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT06 2025102050522
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050914
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 2025102050045
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050778
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050237
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050809
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050593
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050442
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050105
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050394
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050718
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050605
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050104
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT02 2025102050602
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050298
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050839
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050377
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050806
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050342
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050803
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050277
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050235
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050180
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050626
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050761
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050279
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050323
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050075
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050075
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050717
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050804
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050776
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050812
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050060
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050117
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050552
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050821
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 2025102050035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050109
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050140
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050117
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050760
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050722


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050829
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050243
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050188
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050223
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050554
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050024
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050219
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050255
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050067
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050458
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050653
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050374
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050635
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050043
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050736
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050294
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050402
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050253
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050404
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050756
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050125
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050231
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050286
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050319
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050711
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050807
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050835
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050694
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050727
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050570
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050232
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050450
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050820
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050542
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050686
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050552
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050393
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D23CNOT03 2325102050124
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050452
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050584
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050416
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050740
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050672
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050541
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050645


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050656
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050275
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050716
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050557
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050765
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050429
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050830
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050221
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050640
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050060
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050111
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050563
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050646
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050670
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050497
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050646
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050336
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050182
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT06 2025102050174
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT06 2025102050337
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050181
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050685
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050530
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050680
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D23CNOT02 2325102050098
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050083
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050598
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050813
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050116
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050159
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050691
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050814
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050299
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050626
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050055
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050104
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050281
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050340
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050558
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050397
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050766
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT01 2225102050167
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D23CNOT01 2325102050149
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010909
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010625
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010666
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010091
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010575
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010510
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010291
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT03 2024802010484
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010581
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010337
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010713
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010825
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010405
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010694
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010882
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010818
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 2024802010441
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010422
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010247
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010206
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010546
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010593
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010130
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010948
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010823
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010903
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010796
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010404
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010190
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010689
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010724
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010503
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010541
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010300
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010505
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010080
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010784
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010050
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010777
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010893
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010675
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010714
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010156
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010772
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010532
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010372
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010504
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010774
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010754
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010769
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010115
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010136
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010227
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010885
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010046
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010085
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010844
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010286
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010509
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010701
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010582
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010747
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010758
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010247
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010816
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010700
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010731
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010579
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010914
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010210
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010169
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010118
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010906
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 2124802010695
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT02 2324802010145
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010722
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010189
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010095
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010722
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010863
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010711
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010856
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010821
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010748
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010825
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010582
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT03 2324802010235
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 2124802010446
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010195
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010571
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 2024802010039
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT05 2324802010328
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010684
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010799
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010282
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010627
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010183
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010705
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010133
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010594
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010430
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010516
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010525
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT03 2324802010231
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010612
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010565
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT02 2324802010244
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010253
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010890
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010028
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010193
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010521
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010373
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010426
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010440
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT05 2324802010023
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010773
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 2124802010090
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010518
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010709
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 2124802010874
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010779
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010171
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010566
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 2224802010775
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010894
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010321
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010628
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010263
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010663
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010249
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010759
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010636
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 2224802010946
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010393
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT01 2324802010394
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 2124802010280
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 2024802010089
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010033
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010756
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT02 2324802010271
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 2124802010147
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 2224802010244
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010287
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010456
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010754
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 2224802010853
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010775
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 2224802010584
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010928
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 2124802010092
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D23CNTT03 2324802010378
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 2224802010806
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 2124802010185
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0007
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0006
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0019
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0058
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0039
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) D22EN.CNTT01 22280201E0053
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D17DTTD01 1725202010113
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT02 1924801040090
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 2124801040017
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 1924801040066
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D20HTTT01 2024801040035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 2124801040032
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin K201LB.HT01 2034801040015
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin K201LB.HT01 2034801040012
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140223
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140162
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140074
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140053
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140079
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140202
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140040
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140016
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140229
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140088
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140183
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140100
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140068
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140014


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140015
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140106
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140055
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140195
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140181
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140073
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140023
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140096
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140108
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140034
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140173
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140070
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140065
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140187
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140031
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140013
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140056
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140250
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140205
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140020
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D23CODT01 2325201140053
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140036
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140240
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010142
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010052
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010254
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010106
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI02 2025202010163
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010046
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT01 1925202010160
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010129
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010137
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI02 2025202010057
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT01 1925202010068
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI02 2025202010122
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT02 1925202010021
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI02 2025202010188
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010256
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010033
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT02 1925202010113
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010014
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI02 2025202010020
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010165
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010121


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT02 1925202010084
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT01 1925202010048
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010149
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 2125202010174
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI01 2025202010054
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 2125202010155
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010237
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010149
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT01 1925202010073
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010222
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010055
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010044
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010172
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010003
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010245
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010014
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010180
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010159
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010141
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 2125202010150
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010137
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010197
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010107
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI02 2025202010161
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010067
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010248
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010182
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010189
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010277
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010231
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010065
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010101
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 2125202010134
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010040
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D20KTDI02 2025202010035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010051
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010201
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện K201LB.DI01 2035202010004
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010220
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010181
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010234
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010088
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010238
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010232
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010222


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 2125202010110
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010232
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D19DT02 1925202010060
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010172
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010018
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện K201LB.DI01 2035202010008
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 2125202010029
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện K201LB.DI01 2035202010024
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010138
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010278
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010184
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010223
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010275
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010217
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 2125202010030
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010056
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010152
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010215
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 2225202010028
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 2225202010140
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử - Viễn thông D21DTVT01 2125202070039
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử - Viễn thông D21DTVT01 2125202070003
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử - Viễn thông D21DTVT01 2125202070021
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử - Viễn thông D21DTVT01 2125202070024
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử - Viễn thông D21DTVT01 2125202070062
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160126
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160187
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160169
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160242
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160050
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160217
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160140
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160157
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160055
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160217
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160044
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160019
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160138
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160150
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160040
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160042
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160188
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160193
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160052
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160102
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160030
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160025
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D19DK01 1925202160073
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160142
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160134
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160221
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160054
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160229
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160213
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160023
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160099
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160071
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160182
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160179
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160216
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160098
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160051
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160011
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160149
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160196
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160107
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160047
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202070045
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160189
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 2125202160190
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D23DKTD01 2325202160086
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160060
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160066
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 2225202160057
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160150
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160108
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160017
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 2025202160127
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 2225202160239
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD02 2125202160171
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030182
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 1924801030210
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030119
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030250
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030067
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030203
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030269
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030400


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030263
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030170
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030161
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM02 2024801030027
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030304
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030402
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030246
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030279
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 1924801030227
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030335
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030354
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030399
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030277
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030114
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030268
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030328
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030210
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030109
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030009
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030261
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030162
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030309
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030298
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030396
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030049
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM02 1824801030091
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030391
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM01 1924801030087
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030195
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030029
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030283
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030289
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030074
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030284
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030149
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030401
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 1924801030151
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM01 1824801030026
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030060
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030347
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030079
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030357
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030268
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030303
Danh sách kết quả xét học vụ

Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030137


Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030365
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030192
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030105
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030224
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030271
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 2024801030071
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030039
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030122
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030172
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030121
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030272
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030189
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030211
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030360
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030252
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030344
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030202
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030128
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 2224801030104
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030370
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030078
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030061
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM01 1924801030222
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 2224801030372
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D23KTPM01 2324801030050
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030048
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030050
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030339
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030066
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 2124801030134
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D23KTPM01 2324801030096
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030035
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030140
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 2224801030381
Viện Kỹ thuật - Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 2124801030219
Danh sách kết quả xét học vụ

KẾT QUẢ CẢNH BÁO HỌC VỤ


Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024

Họ lót Tên Hiện diện Phái Ngày sinh Mức cảnh báo

Nguyễn Văn Tiến Đang học 0 05/10/2002 Cảnh báo lần 2


Võ Quốc Thịnh Đang học 0 14/10/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Đăng Phát Đang học 0 07/08/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Lâm Đang học 0 20/03/2004 Cảnh báo lần 2
Võ Đỗ Hải Đăng Đang học 0 04/10/2004 Cảnh báo lần 2
Võ Quốc Thức Đang học 0 05/03/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Đan Trường Đang học 0 31/01/2003 Cảnh báo lần 2
Võ Hữu Tính Đang học 0 05/09/2001 Cảnh báo lần 2
Bùi Thanh Dương Đang học 0 08/11/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Tấn Đạt Đang học 0 17/02/2003 Cảnh báo lần 2
Lê Sĩ Hiếu Đang học 0 29/08/2001 Cảnh báo lần 2
Đinh Hồ Quốc Dũng Đang học 0 15/06/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Đăng Sơn Đang học 0 18/11/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hoàng Đang học 0 01/05/2004 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Công Hậu Đang học 0 12/07/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Minh Thế Đang học 0 07/11/2002 Cảnh báo lần 2
Lê Tấn Sang Đang học 0 13/10/2003 Cảnh báo lần 2
Hà Trọng Nhất Đang học 0 13/02/4004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Trí Khôi Đang học 0 24/06/2003 Cảnh báo lần 2
Hoàng Đình Quý Đang học 0 14/12/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Trung Đông Đang học 0 04/06/2003 Cảnh báo lần 2
Phạm Văn Tuấn Đang học 0 20/02/2001 Cảnh báo lần 2
Phạm Quốc Thuận Đang học 0 17/05/2001 Cảnh báo lần 2
Nông Hồng Quân Đang học 0 06/06/2004 Cảnh báo lần 2
Võ Nguyễn Đăng Khoa Đang học 0 19/11/2003 Cảnh báo lần 2
K' Gus Đang học 0 16/09/2003 Cảnh báo lần 2
Lê Trung Tín Đang học 0 21/08/2001 Cảnh báo lần 2
Phạn Minh Thuận Đang học 0 08/09/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Tú Anh Đang học 0 01/09/2004 Cảnh báo lần 2
Phạm Nguyễn Hữu Phúc Đang học 0 15/03/2002 Cảnh báo lần 2
Danh sách kết quả xét học vụ

Lê Nguyên Vũ Đang học 0 23/06/2003 Cảnh báo lần 2


Nguyễn Hữu Nhật Đang học 0 23/10/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Anh Hào Đang học 0 20/11/2003 Cảnh báo lần 2
Lý Trung Hiếu Đang học 0 14/04/2002 Cảnh báo lần 2
Phạm Anh Vũ Đang học 0 26/01/2003 Cảnh báo lần 2
Phạm Thanh Điền Đang học 0 06/07/1999 Cảnh báo lần 2
Lê Nguyễn Quang Luyện Đang học 0 15/08/2004 Cảnh báo lần 2
Dương Hồng Lương Đang học 0 17/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hữu Thắng Đang học 0 13/05/2004 Cảnh báo lần 2
Phan Trần Duy Phương Đang học 0 31/10/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Lê Quang Đang học 0 18/08/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Quốc Tĩnh Đang học 0 15/07/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Anh Tuấn Đang học 0 12/07/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Anh Khôi Đang học 0 12/11/2002 Cảnh báo lần 2
Hoàng Minh Khá Đang học 0 06/10/2004 Cảnh báo lần 2
Bùi Quang Huy Đang học 0 14/03/2002 Cảnh báo lần 2
Phạm Ngọc Lâm Đang học 0 11/04/2002 Cảnh báo lần 2
Trần Nguyễn Duy Bảo Đang học 0 12/02/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Long Đang học 0 05/04/2004 Cảnh báo lần 2
Hoàng Ngọc Trọng Đang học 0 06/11/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Trung Hậu Đang học 0 29/06/2002 Cảnh báo lần 2
Lê Thành Đạt Đang học 0 30/04/2003 Cảnh báo lần 2
Võ Kim Ý Đang học 0 01/10/2002 Cảnh báo lần 2
Võ Minh Châu Đang học 0 04/08/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Huy Hoàng Tuấn Đang học 0 15/01/2003 Cảnh báo lần 2
Bùi Trịnh Thái Anh Duy Đang học 0 04/12/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hoàng Minh Đang học 0 13/10/2002 Cảnh báo lần 2
Đặng Phương Nam Đang học 0 10/12/2002 Cảnh báo lần 2
Lê Hải Thiên Đang học 0 08/12/2004 Cảnh báo
Lê Minh Thuận Đang học 0 05/11/2004 Cảnh báo
Lê Quốc Dũng Đang học 0 02/03/2004 Cảnh báo
Đặng Thiên Thuận Đang học 0 08/09/2003 Cảnh báo
Nguyễn Anh Giàu Đang học 0 20/04/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hoàng Phúc Đang học 0 12/02/2003 Cảnh báo
Nguyễn Duy Lộc Đang học 0 23/02/2004 Cảnh báo
Đinh Hoàng Thiện Đang học 0 10/11/2004 Cảnh báo
Lê Hùng Đức Đang học 0 10/08/2003 Cảnh báo
Đỗ Hoàng Khang Đang học 0 01/09/2003 Cảnh báo
Nguyễn Đăng Khoa Đang học 0 20/08/2003 Cảnh báo
Nguyễn Thế Thương Đang học 0 26/01/2004 Cảnh báo
Nguyễn Thanh Tùng Đang học 0 26/01/2002 Cảnh báo
Liêu Thanh An Đang học 0 24/03/2003 Cảnh báo
Nguyễn Nhựt Thành Đang học 0 15/10/2003 Cảnh báo
Nguyễn Tấn Trí Đang học 0 06/05/2000 Cảnh báo
Nguyễn Duy Quang Huy Đang học 0 21/07/2004 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ

Bùi Huy Hoàng Đang học 0 11/04/2004 Cảnh báo


Lê Khải Toàn Đang học 0 01/07/2003 Cảnh báo
Nguyễn Hoàng Ngọc Đang học 0 17/12/2003 Cảnh báo
Nguyễn Lê Hùng Đang học 0 09/08/2004 Cảnh báo
Vũ Văn Toàn Đang học 0 26/04/2003 Cảnh báo
Trần Đức Long Đang học 0 04/12/2003 Cảnh báo
Thạch Nguyễn Trương Huy Đang học 0 23/10/2004 Cảnh báo
Phạm Văn Phong Đang học 0 20/02/2004 Cảnh báo
Triệu Hồng Minh Đang học 0 03/01/2003 Cảnh báo
Phạm Hữu Luân Đang học 0 20/06/2003 Cảnh báo
Hà Văn Trưởng Đang học 0 07/12/2003 Cảnh báo
Nguyễn Tấn Kiệt Đang học 0 23/12/2004 Cảnh báo
Trần Cao Vinh Đang học 0 20/03/2003 Cảnh báo
Dương Quang Trường Giang Đang học 0 06/08/2004 Cảnh báo
Đỗ Đình Hảo Đang học 0 30/07/2003 Cảnh báo
Nguyễn Thành Cương Đang học 0 13/06/2004 Cảnh báo
Hồ Văn Tùng Đang học 0 28/12/2004 Cảnh báo
Lường Quốc Bảo Đang học 0 29/10/2004 Cảnh báo
Nguyễn Lê Minh Duy Đang học 0 24/01/2003 Cảnh báo
Nguyễn Vĩnh Phát Đang học 0 29/02/2004 Cảnh báo
Huỳnh Văn Hóa Đang học 0 07/06/2004 Cảnh báo
Phạm Vũ Hoàng Tấn Đang học 0 22/12/2002 Cảnh báo
Huỳnh Văn Bảo Đang học 0 26/12/2004 Cảnh báo
Nguyễn Chí Linh Đang học 0 10/09/2002 Cảnh báo
Trần Minh Tây Đang học 0 10/02/2004 Cảnh báo
Bùi Ngọc Thiên Đang học 0 22/08/2004 Cảnh báo
Nguyễn Văn Phụng Đang học 0 12/04/2003 Cảnh báo
Lê Duy Hậu Đang học 0 05/09/2004 Cảnh báo
Huỳnh Tấn Phát Đang học 0 19/05/2004 Cảnh báo
Nguyễn Băng Đang học 0 28/10/2004 Cảnh báo
Nguyễn Minh Hoàng Đang học 0 06/08/2004 Cảnh báo
Danh Tấn Phát Đang học 0 18/04/2004 Cảnh báo
Lê Quốc Hưng Đang học 0 13/04/2003 Cảnh báo
Nguyễn Trần Hòa Thuận Đang học 0 03/08/2004 Cảnh báo
Trần Viết Tuấn Đang học 0 29/04/1998 Cảnh báo
Võ Văn Hiếu Đang học 0 06/02/2003 Cảnh báo
Trương Văn Nam Đang học 0 17/07/2004 Cảnh báo
Trần Quang Trọng Đang học 0 18/11/2004 Cảnh báo
Trương Phúc Hiền Đang học 0 25/01/2005 Cảnh báo
Nguyễn Hà Lâm Đang học 0 15/03/2003 Cảnh báo
Đỗ Ngọc Dũng Đang học 0 27/05/2004 Cảnh báo
Hà Huy Hiệp Đang học 0 12/10/2003 Cảnh báo
Trần Trung Dũng Đang học 0 02/11/2004 Cảnh báo
Lưu Quốc Đạt Đang học 0 14/04/2004 Cảnh báo
Lê Thành Danh Đang học 0 19/12/2003 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ

Ngô Dương Minh Hoàng Đang học 0 15/04/2004 Cảnh báo


Nguyễn Đặng Minh Huy Đang học 0 09/07/2003 Cảnh báo
Nguyễn Lê Gia Huy Đang học 0 21/02/2003 Cảnh báo
Nguyễn Văn Hoàng Đang học 0 22/08/2004 Cảnh báo
Trần Trọng Nguyên Đang học 0 09/04/2004 Cảnh báo
Trần Văn Khánh Đang học 0 26/07/2004 Cảnh báo
Lê Hoàng Sỹ Đang học 0 03/03/2003 Cảnh báo
Lê Văn Dự Đang học 0 07/06/2004 Cảnh báo
Huỳnh Quốc Lâm Đang học 0 10/09/2003 Cảnh báo
Lượng Tấn Phát Đang học 0 06/02/2004 Cảnh báo
Nguyễn Văn Nam Đang học 0 04/05/2004 Cảnh báo
Trần Ngọc Lam Đang học 0 04/04/2003 Cảnh báo
Trần Văn Chương Đang học 0 27/01/2004 Cảnh báo
Vỗ Thành Đạt Đang học 0 24/09/2003 Cảnh báo
Châu Quốc Hậu Đang học 0 19/12/2003 Cảnh báo
Chu Nhật Nam Đang học 0 23/09/2003 Cảnh báo
Loại Trần Khánh Đăng Đang học 0 19/10/2003 Cảnh báo
Trần Phạm Công Hiếu Đang học 0 14/01/2004 Cảnh báo
Nguyễn Đặng Tuấn Hưng Đang học 0 02/03/2004 Cảnh báo
Nguyễn Văn Tuấn Đang học 0 14/07/2002 Cảnh báo
Ngọc Văn Nguyên Đang học 0 26/03/2002 Cảnh báo
Tống Văn Kiệt Đang học 0 16/01/2004 Cảnh báo
Lê Phạm Hoàng Phúc Đang học 0 14/11/2004 Cảnh báo
Huỳnh Văn Trọng Sơn Đang học 0 22/02/2003 Cảnh báo
Nguyễn Quang Nguyên Đang học 0 18/11/2004 Cảnh báo
Đỗ Quang Cường Đang học 0 19/03/2005 Cảnh báo
Phạm Việt Trí Đang học 0 26/07/2002 Cảnh báo
Nguyễn Phùng Hải Dương Đang học 0 27/10/2003 Cảnh báo
Lê Minh Quang Đang học 0 14/12/2003 Cảnh báo
Phạm Anh Đức Đang học 0 25/10/2003 Cảnh báo
Trương Gia Khang Đang học 0 18/01/2003 Cảnh báo
Đào Huy Hoàng Đang học 0 18/12/2003 Cảnh báo
Lê Xuân Quang Đang học 0 14/01/2003 Cảnh báo
Đặng Minh Khoa Đang học 0 05/02/2003 Cảnh báo
Trần Đình Trọng Đang học 0 23/01/2004 Cảnh báo
Mai Hoài Phú Đang học 0 11/05/2003 Cảnh báo
Đàm Nguyễn Kim Hoàng Đang học 0 04/06/2004 Cảnh báo
Nguyễn Văn Quân Đang học 0 03/06/2004 Cảnh báo
Nguyễn Gia Huy Đang học 0 29/09/2003 Cảnh báo
Dương Minh Tài Đang học 0 13/06/2003 Cảnh báo
Phạm Võ Anh Hào Đang học 0 12/09/2004 Cảnh báo
Phạm Trần Nhật Nam Đang học 0 11/11/2002 Cảnh báo
Phan Quốc Nho Đang học 0 15/08/2001 Cảnh báo
Trương Bảo Khanh Đang học 0 18/03/2005 Cảnh báo
Nguyễn Mỹ Vang Đang học 0 03/04/2004 Cảnh báo lần 2
Danh sách kết quả xét học vụ

Lưu Hùng Cường Đang học 0 26/12/2003 Cảnh báo lần 2


Nguyễn Lưu Khánh Duy Đang học 0 06/02/2003 Cảnh báo lần 2
Ung Thành Lễ Đang học 0 26/02/2002 Cảnh báo lần 2
Lương Thanh Châu Đang học 0 22/10/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Đình Nguyên Vũ Đang học 0 17/01/2002 Cảnh báo lần 2
Trần Thái Dương Đang học 0 03/09/2004 Cảnh báo lần 2
Phan Minh Thiện Đang học 0 28/01/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hoàng Nhật Tuấn Đang học 0 08/10/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Phú Quốc Đang học 0 02/01/2004 Cảnh báo lần 2
Đặng Anh Tú Đang học 0 14/02/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hoàng Phúc Khang Đang học 0 07/11/2004 Cảnh báo lần 2
Cao Thanh Hòa Đang học 0 13/06/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hồng Sơn Đang học 0 24/01/2004 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Giang Sơn Đang học 0 30/04/2004 Cảnh báo lần 2
Lương Nguyễn Khánh Huy Đang học 0 08/09/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Đình Long Đang học 0 26/02/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thị Ngọc Quyền Đang học 1 02/06/2004 Cảnh báo lần 2
Phạm Thành Phúc Đang học 0 28/06/2002 Cảnh báo lần 2
Mai Phương Nam Đang học 0 10/10/2002 Cảnh báo lần 2
Hà Văn Được Đang học 0 29/08/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Đang học 1 06/05/2004 Cảnh báo lần 2
Đặng Hữu Danh Đang học 0 25/03/2000 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Minh Khánh Đang học 0 15/09/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hữu Hưng Đang học 0 26/03/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thành Trung Đang học 0 09/09/2004 Cảnh báo lần 2
Hồ Phát Đạt Đang học 0 14/11/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Tuấn Kiệt Đang học 0 13/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Trần Bảo Phúc Đang học 0 06/04/2003 Cảnh báo lần 2
Lê Công Tuấn Anh Đang học 0 10/11/2004 Cảnh báo lần 2
Bùi Nguyễn Quốc Khánh Đang học 0 30/06/2004 Cảnh báo lần 2
Âu Thanh Kiệt Đang học 0 18/10/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Hữu Huy Đang học 0 09/12/2003 Cảnh báo lần 2
Vũ Thành Nam Đang học 0 13/07/2003 Cảnh báo lần 2
Hồ Gia Bảo Đang học 0 07/10/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Văn Minh Đang học 0 03/02/2003 Cảnh báo lần 2
Đinh Minh Quân Đang học 0 01/10/2003 Cảnh báo lần 2
Đặng Văn Nhật Đang học 0 26/11/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thị Linh Chi Đang học 1 20/03/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Nhật Thi Đang học 0 30/06/2004 Cảnh báo lần 2
Võ Tấn Đạt Đang học 0 06/07/2003 Cảnh báo lần 2
Phóng Chiếng Phu Đang học 0 05/01/2004 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Thanh Hiếu Đang học 0 10/07/2003 Cảnh báo lần 2
Ngô Hoàng Anh Đang học 0 26/08/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Doãn Thường Đang học 0 25/05/2002 Cảnh báo lần 2
Hoàng Lê Huy Đang học 0 22/06/2002 Cảnh báo lần 2
Danh sách kết quả xét học vụ

Nguyễn Anh Tuấn Đang học 0 22/10/2002 Cảnh báo lần 2


Lê Hoàng Bảo Đang học 0 12/05/2004 Cảnh báo lần 2
Cao Hữu Mạnh Đang học 0 19/11/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Ngọc Quốc An Đang học 0 02/09/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Lê Hồng Phượng Đang học 1 16/08/2004 Cảnh báo lần 2
Phạm Thành Tâm Đang học 0 15/06/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thị Thùy Trang Đang học 1 17/11/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thị Thanh Tâm Đang học 1 25/06/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Anh Cao Quý Đang học 0 27/06/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thanh Sơn Đang học 0 19/12/2003 Cảnh báo lần 2
Lê Xuân Trường Đang học 0 28/10/2003 Cảnh báo lần 2
Bùi Cao Trí Đang học 0 29/11/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Công Đức Đang học 0 08/10/2003 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Đức Phát Đang học 0 13/05/2004 Cảnh báo lần 2
Phú Huy Phi Điền Đang học 0 30/11/2003 Cảnh báo lần 2
Lê Hồng Phúc Đang học 0 07/05/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thanh Minh Đang học 0 11/08/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Nho Đang học 0 03/05/2003 Cảnh báo lần 2
Lê Phi Hùng Đang học 0 05/11/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Thanh Thế Hào Đang học 0 14/07/2003 Cảnh báo lần 2
Trương Quốc Khánh Đang học 0 02/09/2002 Cảnh báo
Trương Quốc Sơn Đang học 0 01/06/2003 Cảnh báo
Văn Nhật Trường Vinh Đang học 0 01/10/2004 Cảnh báo
Lương Vĩnh Hà Đang học 1 11/11/2003 Cảnh báo
Nguyễn Văn Thành Đang học 0 06/01/2003 Cảnh báo
Lê Hoài Nam Đang học 0 26/09/2002 Cảnh báo
Nguyễn Khắc Tú Đang học 0 17/07/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hữu Hạnh Đang học 0 07/05/2003 Cảnh báo
Đặng Văn Triệu Đang học 0 17/01/2004 Cảnh báo
Huỳnh Tấn Khải Đang học 0 25/10/2003 Cảnh báo
Nguyễn Trung Khải Đang học 0 22/08/2002 Cảnh báo
Nguyễn Quang Minh Đang học 0 07/08/2003 Cảnh báo
Trần Phúc Lộc Đang học 0 08/02/2004 Cảnh báo
Ngô Trường Vũ Đang học 0 16/07/2002 Cảnh báo
Trần Đình Hoan Đang học 0 25/07/2003 Cảnh báo
Nguyễn Trọng Nghĩa Đang học 0 15/04/2003 Cảnh báo
Trần Nhựt Huy Đang học 0 18/11/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hữu Hoàng Đang học 0 05/05/2004 Cảnh báo
Lê Thanh Tiến Đang học 0 01/10/2003 Cảnh báo
Nguyễn Thanh Lam Đang học 1 02/04/2004 Cảnh báo
Hoàng Gia Huy Đang học 0 10/10/2005 Cảnh báo
Nguyễn Viết Việt Lân Đang học 0 08/01/2003 Cảnh báo
Phạm Quang Đạt Đang học 0 01/01/2005 Cảnh báo
Lê Ngọc Linh Đang học 0 24/06/2003 Cảnh báo
Phạm Nguyễn Nhật Lâm Đang học 0 24/09/2002 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ

Mai Nguyễn Bảo Phương Đang học 1 24/08/2005 Cảnh báo


Nguyễn Vương Đăng Nam Đang học 0 05/04/2004 Cảnh báo
Trịnh Đức Đạt Đang học 0 04/02/2004 Cảnh báo
Văn Đức Lộc Đang học 0 13/03/2005 Cảnh báo
Trần Phương Nam Đang học 0 18/08/2003 Cảnh báo
Bùi Thanh Duy Đang học 0 02/12/2005 Cảnh báo
Hồ Đại Hoài An Đang học 0 22/08/2004 Cảnh báo
Trần Quang Việt Đang học 0 13/08/2003 Cảnh báo
Ngô Tấn Tài Đang học 0 07/02/2004 Cảnh báo
Bùi Thị Ngọc Huệ Đang học 1 02/07/2003 Cảnh báo
Phan Trọng Quí Đang học 0 17/03/2003 Cảnh báo
Phạm Thị Thu Hà Đang học 1 08/02/2003 Cảnh báo
Nguyễn Việt Hoàng Đang học 0 20/06/2005 Cảnh báo
Lê Văn Tài Đang học 0 20/08/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hồng Sơn Đang học 0 24/12/2003 Cảnh báo
Vương Gia Huy Đang học 0 12/06/2005 Cảnh báo
Hà Duy Bình Đang học 0 28/07/2004 Cảnh báo
Đỗ Minh Thành Đang học 0 21/11/2004 Cảnh báo
Trần Lê Minh Thư Đang học 1 01/01/2004 Cảnh báo
Nguyễn Minh Khang Đang học 0 11/02/2003 Cảnh báo
Trịnh Lương Sơn Đang học 0 21/03/2002 Cảnh báo
Nguyễn Tấn Đạt Đang học 0 26/04/2003 Cảnh báo
Lưu Gia Đại Đang học 0 12/10/2004 Cảnh báo
Huỳnh Trọng Nghĩa Đang học 0 17/07/2003 Cảnh báo
Lý Quốc Hào Đang học 0 28/12/2005 Cảnh báo
Hoàng Hùng Ân Đang học 0 08/06/2004 Cảnh báo
Nguyễn Ngọc Anh Khoa Đang học 0 27/01/2003 Cảnh báo
Hoàng Sỹ Quốc Trung Đang học 0 20/07/2003 Cảnh báo
Hoàng Tô Hiệu Đang học 0 02/07/2003 Cảnh báo
Lê Hoàng Luân Đang học 0 07/10/2001 Cảnh báo
Nguyễn Hồng Phúc Đang học 0 04/05/2003 Cảnh báo
Nguyễn Hoài Bảo Đang học 0 09/12/2005 Cảnh báo
Hồ Giang Hải Nam Đang học 0 19/09/2003 Cảnh báo
Nguyễn Ngọc Bảo Đang học 0 08/05/2004 Cảnh báo
Phan Thành Thuận Đang học 0 16/11/2004 Cảnh báo
Nguyễn Thị Thanh Thư Đang học 1 03/11/2003 Cảnh báo
Hồ Quốc Vỹ Đang học 0 28/11/2003 Cảnh báo
Bùi Phạm Trung Kiên Đang học 0 22/11/2005 Cảnh báo
Nguyễn Quốc Vi Đang học 0 15/09/2004 Cảnh báo
Nguyễn Tấn Lộc Đang học 0 09/12/2004 Cảnh báo
Hà Nhật Minh Đang học 0 13/05/2004 Cảnh báo
Ngô Thanh Trí Đang học 0 30/11/2003 Cảnh báo
Tống Thành Đô Đang học 0 07/09/2004 Cảnh báo
Nguyễn Ngọc Hoài Đang học 0 06/05/2003 Cảnh báo
Nguyễn Văn Tùng Đang học 0 04/04/2005 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ

Tô Anh Nghĩa Đang học 0 06/09/2003 Cảnh báo


Thái Ngọc Việt Anh Đang học 0 14/08/2002 Cảnh báo
Lương Minh Long Đang học 0 03/04/2000 Cảnh báo
Trương Khắc Minh Đang học 0 07/05/2004 Cảnh báo
Trần Hải Lâm Đang học 0 09/02/2004 Cảnh báo
Nguyễn Trần Hảo Đang học 0 18/07/2003 Cảnh báo
Lê Thị Mỹ Vân Đang học 1 26/12/2004 Cảnh báo
Võ Trần Nguyên Giáp Đang học 0 06/05/2004 Cảnh báo
Phan Huy Thành Đang học 0 15/01/2004 Cảnh báo
Võ Công Tin Tưởng Đang học 0 04/08/2004 Cảnh báo
Nguyễn Thị Nga Đang học 1 28/12/2004 Cảnh báo
Nguyễn Triệu Phú Đang học 0 17/10/2003 Cảnh báo
Trần Nguyễn Quốc Khải Đang học 0 02/08/2004 Cảnh báo
Nguyễn Tuấn Anh Đang học 0 15/12/2004 Cảnh báo
Nguyễn Đức Chinh Đang học 0 09/09/2003 Cảnh báo
Trần Thị Thùy Trang Đang học 1 03/03/2005 Cảnh báo
Đoàn Nguyễn Nhật Hào Đang học 0 31/08/2004 Cảnh báo
Nguyễn Duy Tiến Đang học 0 20/08/2003 Cảnh báo
Nguyễn Thị Quỳnh Như Đang học 1 13/06/2004 Cảnh báo lần 2
Dương Thị Hồng Điệp Đang học 1 25/05/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Tấn Minh Đang học 0 29/01/2004 Cảnh báo
Nguyễn Quang Minh Đang học 0 29/06/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hoàng Minh Đang học 0 06/03/2004 Cảnh báo
Nguyễn Tấn Đạt Đang học 0 06/10/2004 Cảnh báo
Liêu Thanh Hưng Đang học 0 22/03/1999 Cảnh báo lần 2
Phạm Văn Thiện Đang học 0 05/04/2000 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Ngọc Thanh Trung Đang học 0 10/12/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Huỳnh Quốc Huy Đang học 0 28/07/2001 Cảnh báo lần 2
Trần Hữu Trọng Đang học 0 25/12/2002 Cảnh báo lần 2
Lê Tuấn Anh Đang học 0 03/03/2003 Cảnh báo lần 2
Hoàng Văn Phước Đang học 0 20/01/1994 Cảnh báo
Lê Thanh Nhàn Đang học 0 05/12/1991 Cảnh báo
Trần Thế Kiệt Đang học 0 01/12/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Văn Thông Đang học 0 05/09/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Lộc Tấn Đang học 0 20/07/2004 Cảnh báo lần 2
Ngô Hoàng Khoa Đang học 0 18/06/2001 Cảnh báo lần 2
Phạm Như Hóa Đang học 0 14/08/2001 Cảnh báo lần 2
Lộc Thị Quỳnh Đang học 1 12/02/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Đang học 0 09/09/2003 Cảnh báo lần 2
Dương Hùng Vĩ Đang học 0 12/01/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Việt Đang học 0 13/09/2001 Cảnh báo lần 2
Trương Viết Hiếu Đang học 0 12/09/2002 Cảnh báo lần 2
Phạm Văn Thắng Đang học 0 23/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh An Đang học 0 12/02/1999 Cảnh báo lần 2
Hồ Văn Anh Kiệt Đang học 0 09/02/2004 Cảnh báo lần 2
Danh sách kết quả xét học vụ

Nguyễn Thanh Hậu Đang học 0 24/01/2004 Cảnh báo lần 2


Đỗ Trung Vũ Đang học 0 25/03/2001 Cảnh báo lần 2
Lê Đức An Đang học 0 27/06/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Ngọc Thạch Đang học 0 12/09/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Nguyễn Ngọc Huy Đang học 0 23/11/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Đức Vũ Đang học 0 25/08/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Toàn Quốc Đang học 0 22/06/2004 Cảnh báo
Phạm Phương Nam Đang học 0 07/11/2004 Cảnh báo
Nguyễn Lê Duy An Đang học 0 01/10/2003 Cảnh báo
Nguyễn Gia Bảo Đang học 0 27/07/2004 Cảnh báo
Nguyễn Minh Phụng Đang học 0 23/09/2004 Cảnh báo
Trần Duy Phát Đang học 0 20/02/2004 Cảnh báo
Lê Hoàng Thanh Bảo Đang học 0 02/05/2003 Cảnh báo
Lê Trọng Đức Đang học 0 27/11/2000 Cảnh báo
Võ Văn Triển Đang học 0 30/05/2004 Cảnh báo
Lê Huy Kiệt Đang học 0 07/09/2001 Cảnh báo
Vũ Sỹ An Đang học 0 19/12/2003 Cảnh báo
Lê Minh Sang Đang học 0 12/03/2004 Cảnh báo
Phạm Duy Bảo Đang học 0 19/06/2004 Cảnh báo
Đặng Xuân Thành Đang học 0 30/11/2004 Cảnh báo
Đỗ Xuân Quy Đang học 0 28/12/2003 Cảnh báo
Nguyễn Cẩn Ngữ Đang học 0 24/11/2005 Cảnh báo
Phạm Hữu Đức Đang học 0 06/03/2002 Cảnh báo
Lê Đức Vững Đang học 0 26/05/2003 Cảnh báo
Trần Tuấn Kiệt Đang học 0 10/10/2004 Cảnh báo
Châu Đại Phát Đang học 0 24/11/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Hiếu Đang học 0 24/08/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hữu Trí Đang học 0 12/04/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Trường Đang học 0 21/12/2004 Cảnh báo lần 2
Fang Oai Thành Đang học 0 06/09/2002 Cảnh báo lần 2
Trần Minh Trọng Đang học 0 11/02/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Hải Đang học 0 27/01/2001 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Nhật Minh Đang học 0 13/07/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Khánh Hoàng Đang học 0 28/02/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Duy Lợi Đang học 0 09/01/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Giàu Đang học 0 03/01/2001 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Lê Vân Lực Đang học 0 02/01/2002 Cảnh báo lần 2
Võ Hoàng Quân Đang học 0 14/10/1993 Cảnh báo lần 2
Lê Thái Hoàng Nguyên Đang học 0 18/06/2002 Cảnh báo lần 2
Phạm Triển Khang Đang học 0 17/05/2003 Cảnh báo lần 2
Lê Phi Hoàng Anh Đang học 0 22/04/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Tấn Huỳnh Đang học 0 24/07/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Nguyên Lộc Đang học 0 01/08/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Hoàng Vũ Đang học 0 21/07/2002 Cảnh báo lần 2
Trần Hữu Thành Đang học 0 16/11/2002 Cảnh báo lần 2
Danh sách kết quả xét học vụ

Vương Chí Thiện Đang học 0 31/10/2003 Cảnh báo lần 2


Nguyễn Trần Quốc Anh Đang học 0 16/08/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Chí Diển Đang học 0 26/01/2001 Cảnh báo lần 2
Lâm Tuấn Đông Đang học 0 04/10/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Tuấn Kiệt Đang học 0 11/02/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Đại Dương Đang học 0 27/08/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Tấn Duy Đang học 0 16/09/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Đạt Đang học 0 14/10/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Trọng Chí Công Đang học 0 30/07/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Đình Trung Kiên Đang học 0 24/08/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Xuân Hùng Đang học 0 01/12/2003 Cảnh báo
Đàm Hoàng Hải Đang học 0 10/04/2004 Cảnh báo
Vũ Đức Nghiêm Đang học 0 01/11/2002 Cảnh báo
Nguyễn Hoàng Phong Đang học 0 29/09/2004 Cảnh báo
Trương Văn Đầy Đang học 0 17/01/2004 Cảnh báo
Hồ Thế Nam Đang học 0 04/12/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hoàng Anh Khoa Đang học 0 18/10/2003 Cảnh báo
Phạm Văn Thanh Đang học 0 09/05/2004 Cảnh báo
Nguyễn Anh Tuấn Đang học 0 01/06/2004 Cảnh báo
Nguyễn Thành Vinh Đang học 0 17/12/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hà Hải Đẩu Đang học 0 29/06/2003 Cảnh báo
Nguyễn Văn Dũng Đang học 0 21/08/2004 Cảnh báo
Hồ Trấn Kiệt Đang học 0 18/09/2004 Cảnh báo
Nguyễn Trung Tính Đang học 0 16/09/2004 Cảnh báo
Cao Tiến Dũng Đang học 0 27/01/2002 Cảnh báo
Vũ Thành Nam Đang học 0 23/10/2004 Cảnh báo
Lê Thanh Bình Đang học 0 13/03/2004 Cảnh báo
Trần Thanh Bình Đang học 0 24/03/2003 Cảnh báo
Lưu Thanh Danh Đang học 0 06/11/2004 Cảnh báo
Nguyễn Tấn Bình Đang học 0 07/07/2004 Cảnh báo
Võ Văn Lâm Đang học 0 26/08/2003 Cảnh báo
Nguyễn Hoàng Nam Đang học 0 23/05/2001 Cảnh báo
Nguyễn Triều Thuận Đang học 0 09/02/2004 Cảnh báo
Nguyễn Văn An Đang học 0 05/12/2003 Cảnh báo
Huỳnh Văn Thuyến Đang học 0 11/10/2003 Cảnh báo
Trịnh Minh Đạt Đang học 0 16/03/2002 Cảnh báo
Ngô Đình Sang Đang học 0 05/01/2004 Cảnh báo
Nguyễn Văn Bình Đang học 0 26/08/2004 Cảnh báo
Lê Võ Anh Hào Đang học 0 26/07/1995 Cảnh báo
Nguyễn Phước Thanh Sơn Đang học 0 18/12/2004 Cảnh báo
Trần Nguyễn Trọng Phúc Đang học 0 05/10/2004 Cảnh báo
Lê Vũ Đức Thắng Đang học 0 19/11/2003 Cảnh báo
Lê Huy Trường Đang học 0 04/11/2003 Cảnh báo
Lưu Thiện Hướng Đang học 0 06/06/2004 Cảnh báo
Doãn Đức Nhân Đang học 0 08/02/2003 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ

Nguyễn Đức Huy Đang học 0 17/11/2004 Cảnh báo


Hoàng Lâm Vũ Đang học 0 02/10/2003 Cảnh báo
Đỗ Tuấn Khang Đang học 0 09/08/2004 Cảnh báo
Trần Văn Quân Đang học 0 01/02/2000 Cảnh báo
Võ Thiện Phú Đang học 0 19/08/2000 Cảnh báo
Nguyễn Chí Thanh Đang học 0 19/05/2004 Cảnh báo
Bùi Duy Khôi Đang học 0 28/04/1992 Cảnh báo
Nguyễn Khắc Duy Đang học 0 30/04/2002 Cảnh báo
Vũ Quang Huy Đang học 0 06/02/1985 Cảnh báo
Nguyễn Phương Thành Đang học 0 18/05/2003 Cảnh báo
Trịnh Ngọc Lương Đang học 0 21/11/2004 Cảnh báo
Trịnh Quốc Trường Đang học 0 08/12/2003 Cảnh báo
Nguyễn Tuấn Kiệt Đang học 0 21/11/2004 Cảnh báo
Đoàn Lê Anh Dũng Đang học 0 26/10/2004 Cảnh báo
Phạm Đức Mạnh Đang học 0 29/04/2004 Cảnh báo
Võ Tuấn Kiệt Đang học 0 25/04/2003 Cảnh báo
Trần Văn Hải Đang học 0 06/04/2004 Cảnh báo
Vương Quốc Thái Đang học 0 03/05/2004 Cảnh báo
Vũ Đình Long Hải Đang học 0 10/02/2004 Cảnh báo
Nguyễn Minh Hiếu Đang học 0 06/04/2004 Cảnh báo
Nguyễn Hoàng Gia Bảo Đang học 0 13/01/2004 Cảnh báo
Phan Quốc Khánh Đang học 0 13/04/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Trung Kiên Đang học 0 01/10/2002 Cảnh báo lần 2
Lê Ngọc Hải Đang học 0 26/11/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Văn Dương Đang học 0 19/05/2003 Cảnh báo lần 2
Hồ Sỹ Hùng Đang học 0 16/02/2003 Cảnh báo
Lương Ngọc Nhân Đang học 0 12/07/2004 Cảnh báo lần 2
Phạm Ngọc Hùng Đang học 0 05/03/2004 Cảnh báo lần 2
Võ Công Toan Đang học 0 30/03/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Mạnh Đang học 0 26/07/2004 Cảnh báo lần 2
Đỗ Đăng Khoa Đang học 0 05/10/2001 Cảnh báo lần 2
Lý Kiến Lâm Đang học 0 03/01/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Nguyễn Thanh Phúc Đang học 0 29/10/2002 Cảnh báo lần 2
Phạm Quốc Hưng Đang học 0 02/10/2003 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Hữu Luân Đang học 0 04/07/2001 Cảnh báo lần 2
Phạm Tiến Lực Đang học 0 05/02/2000 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hữu Trí Đang học 0 20/03/2002 Cảnh báo lần 2
Trần Đức Đại Đang học 0 14/08/2001 Cảnh báo lần 2
Đoàn Ngọc Lý Duy Đang học 0 26/09/1997 Cảnh báo lần 2
Dương Tấn Phú Đang học 0 21/05/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Quốc Khánh Đang học 0 30/08/2004 Cảnh báo lần 2
Lại Thành Đô Đang học 0 05/08/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Văn Triển Đang học 0 20/04/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh Thuận Đang học 0 14/07/2004 Cảnh báo lần 2
Phan Bảo Hiền Đang học 0 25/11/2002 Cảnh báo lần 2
Danh sách kết quả xét học vụ

Nguyễn Hoàng Phúc Đang học 0 27/10/2002 Cảnh báo lần 2


Nguyễn Tấn Thọ Đang học 0 23/05/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh Thái Đang học 0 11/05/2002 Cảnh báo lần 2
Phạm Trần Trung Anh Đang học 0 04/10/2001 Cảnh báo lần 2
Trần Công Hiến Đang học 0 01/06/2001 Cảnh báo lần 2
Lê Nguyễn Khương Duy Đang học 0 26/01/2003 Cảnh báo
Nguyễn Triệu Gia Đang học 0 02/11/2003 Cảnh báo
Huỳnh Gia Bảo Đang học 0 30/04/2004 Cảnh báo
Dương Thanh Tú Đang học 0 19/08/2002 Cảnh báo
Phan Tấn Sang Đang học 0 19/02/2004 Cảnh báo
Nguyễn Phi Hùng Đang học 0 15/08/2004 Cảnh báo
Nguyễn Tô Đình Quân Đang học 0 07/10/2002 Cảnh báo
Nguyễn Thế Tý Đang học 0 15/02/2003 Cảnh báo
Huỳnh Tấn Tài Đang học 0 11/01/2004 Cảnh báo
Lê Anh Tuấn Đang học 0 21/02/2003 Cảnh báo
Trần Viết Trọng Đang học 0 18/05/2003 Cảnh báo
Hoàng Minh Nhật Đang học 0 04/01/2001 Cảnh báo
Nguyễn Văn Tuấn Đang học 0 22/09/2002 Cảnh báo
Nguyễn Trọng Huy Đang học 0 12/09/2004 Cảnh báo
Nguyễn Xuân Trường Đang học 0 15/09/2003 Cảnh báo
Mai Tứ Tượng Đang học 0 18/01/2002 Cảnh báo
Trần Ngọc Ánh Đang học 0 14/08/2003 Cảnh báo
Nguyễn Ngọc Quang Vinh Đang học 0 08/03/2003 Cảnh báo
Trần Quang Tiến Đang học 0 05/08/2002 Cảnh báo
Đoàn Minh Quang Đang học 0 07/01/2002 Cảnh báo
Tống Văn Tuấn Đang học 0 01/08/2004 Cảnh báo
Trần Mạnh Phát Đang học 0 12/11/2003 Cảnh báo
Lê Thanh Phú Đang học 0 05/12/2005 Cảnh báo
Phan Gia Hậu Đang học 0 01/10/2003 Cảnh báo
Đào Công Tâm Đang học 0 03/07/2004 Cảnh báo
Nguyễn Ngọc Thiện Đang học 0 19/05/2004 Cảnh báo
Trịnh Xuân Thế Anh Đang học 0 04/12/2003 Cảnh báo
Lý Gia Hiển Đang học 0 05/09/2003 Cảnh báo
Võ Tuấn Kiệt Đang học 0 24/04/2003 Cảnh báo
Trương Trọng Ân Đang học 0 30/11/2004 Cảnh báo
Phạm Minh Danh Đang học 0 25/11/2002 Cảnh báo
Phạm Hoàng Phúc Đang học 0 15/08/2004 Cảnh báo
Bùi Hùng Sơn Đang học 0 13/11/2003 Cảnh báo
Võ Xuân Nghĩa Đang học 0 14/08/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Trần Hoàng Long Đang học 0 17/09/2000 Cảnh báo lần 2
Phạm Quang Thành Đang học 0 12/03/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh Quân Đang học 0 01/10/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Đức Tuấn Đang học 0 28/09/2004 Cảnh báo lần 2
Võ Thùy Nhật An Đang học 1 04/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Quốc An Đang học 0 24/05/2004 Cảnh báo lần 2
Danh sách kết quả xét học vụ

Nguyễn Thành Duy Phước Đang học 0 09/07/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Hữu Thiện Đang học 0 06/11/2003 Cảnh báo lần 2
Trần Duy Thiên Phú Đang học 0 10/05/2002 Cảnh báo lần 2
Bùi Thành Lộc Đang học 0 28/01/2002 Cảnh báo lần 2
Nông Huỳnh Phát Đang học 0 26/05/2001 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Khắc Mạnh Đang học 0 15/08/2004 Cảnh báo lần 2
Ngô Trung Hiếu Đang học 0 18/02/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thanh Tú Đang học 0 04/10/2001 Cảnh báo lần 2
Võ Thanh Phương Đang học 0 28/12/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Thanh Nhàn Đang học 0 05/10/2001 Cảnh báo lần 2
Trịnh Nguyễn Quốc Hảo Đang học 0 20/10/2002 Cảnh báo lần 2
Lê Hữu Thoại Đang học 0 19/05/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Chí Cương Đang học 0 29/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyen Van Gia Huy Đang học 0 02/06/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Khánh Duy Đang học 0 26/11/2004 Cảnh báo lần 2
Thân Thành Tài Đang học 0 03/05/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Ngọc Thành Đang học 0 28/02/2001 Cảnh báo lần 2
Bùi Ngọc Như Đang học 0 16/08/2003 Cảnh báo lần 2
Phạm Minh Tấn Đang học 0 13/12/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Vinh Quang Đang học 0 28/12/2003 Cảnh báo lần 2
Lỹ Vỹ Tuấn Đang học 0 23/10/2003 Cảnh báo lần 2
Dương Thanh Sang Đang học 0 06/05/2004 Cảnh báo lần 2
Trấn Tuấn Thịnh Đang học 0 08/10/2004 Cảnh báo lần 2
Đoàn Viết Hào Đang học 0 25/11/2004 Cảnh báo lần 2
Phạm Khánh Linh Đang học 0 01/04/2002 Cảnh báo lần 2
Trần Quốc Thịnh Đang học 0 02/08/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh Trí Đang học 0 23/07/2000 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Hoàng Huy Đang học 0 03/03/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Thanh Phú Đang học 0 30/03/2001 Cảnh báo lần 2
Phạm Khắc Phương Học Đang học 0 15/05/2003 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Hữu Nhân Đang học 0 04/12/2003 Cảnh báo lần 2
Phan Minh Thanh Đang học 0 10/01/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Minh Ngọc Đang học 0 01/01/2003 Cảnh báo lần 2
Hồ Minh Tùng Đang học 0 09/11/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Mạnh Dũng Đang học 0 09/06/2004 Cảnh báo lần 2
Lê Nguyễn Tuấn Hưng Đang học 0 07/05/2004 Cảnh báo lần 2
Hoàng Ngọc Sơn Đang học 0 05/03/2004 Cảnh báo lần 2
Huỳnh Hữu Phước Đang học 0 04/12/2001 Cảnh báo lần 2
Phạm Ngọc Minh Tiến Đang học 0 29/09/2000 Cảnh báo lần 2
Lê Hoàng Minh Nhựt Đang học 0 21/02/2002 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Nhật Đăng Đang học 0 02/06/2004 Cảnh báo lần 2
Trần Thế Huy Đang học 0 03/03/2004 Cảnh báo lần 2
Hồ Ngọc Tuấn Đang học 0 13/03/2004 Cảnh báo lần 2
Nguyễn Ngọc Tuyền Đang học 1 27/02/2002 Cảnh báo
Phan Ngọc Bình Đang học 0 24/05/2003 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ

Nguyễn Thu Hòa Đang học 1 12/12/2003 Cảnh báo


Trần Viết Vũ Đang học 0 09/12/2003 Cảnh báo
Lê Nguyễn Hoàng Khoa Đang học 0 23/11/2003 Cảnh báo
Nguyễn Lành Thanh Duy Đang học 0 16/01/2003 Cảnh báo
Nguyễn Thành Đương Đang học 0 29/05/2003 Cảnh báo
Đặng Ngọc Tuấn Đang học 0 03/10/2003 Cảnh báo
Huỳnh Long Vũ Đang học 0 08/11/2002 Cảnh báo
Nguyễn Mạnh Tuấn Đang học 0 26/06/2003 Cảnh báo
Đỗ Trí Thành Đang học 0 22/03/2003 Cảnh báo
Lưu Trường Linh Đang học 0 01/08/2004 Cảnh báo
Lê Phạm Quốc Khoa Đang học 0 13/09/2003 Cảnh báo
Lê Đăng Khoa Đang học 0 09/05/2003 Cảnh báo
Hồ Thành Tiến Đang học 0 04/08/2004 Cảnh báo
Lê Gia Thịnh Đang học 0 08/06/2003 Cảnh báo
Phạm Quyền Đang học 0 24/11/2004 Cảnh báo
Trịnh Nguyễn Quốc Đạt Đang học 0 04/08/2004 Cảnh báo
Đỗ Như Quyền Đang học 0 27/09/2000 Cảnh báo
Lý Trọng Nguyên Đang học 0 14/09/2004 Cảnh báo
Đinh Ngọc Tiệp Đang học 1 06/08/2003 Cảnh báo
Vương Chí Thành Đang học 0 13/03/2004 Cảnh báo
Hà Lê Khắc Chân Đang học 0 21/12/2004 Cảnh báo
Võ Tăng Thanh Hải Đang học 0 06/11/2003 Cảnh báo
Cao Trường Huy Đang học 0 02/12/2002 Cảnh báo
Bùi Nhật Nam Đang học 0 25/02/2001 Cảnh báo
Nguyễn Thành Đạt Đang học 0 30/06/2004 Cảnh báo
Nguyễn Trọng Hiếu Đang học 0 25/11/2005 Cảnh báo
Huỳnh Xuân Nhã Đang học 0 15/04/2004 Cảnh báo
Lưu Xuân Phú Đang học 0 12/05/2002 Cảnh báo
Nguyễn Thành Vũ Đang học 0 28/05/2004 Cảnh báo
Nguyễn Công Nhật Đang học 0 07/07/2004 Cảnh báo
Trần Trọng Phúc Đang học 0 16/02/2003 Cảnh báo
Đặng Nguyễn Khánh Minh Đang học 0 02/09/2001 Cảnh báo
Lương Vĩnh Khang Đang học 0 25/08/2003 Cảnh báo
Bùi Anh Tín Đang học 0 23/10/2003 Cảnh báo
Hà Vinh Quang Đang học 0 11/03/2004 Cảnh báo
Trần Văn Huy Vũ Đang học 0 15/10/2002 Cảnh báo
Danh sách kết quả xét học vụ

Chi tiết cảnh báo ĐTBHK ĐTBHK trước ĐTBTL HK TC TL

23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.87 5.96 5.99 87.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.28 2.53 7.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.98 3.97 3.96 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.35 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.92 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 4.78 60.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.15 3.56 4.37 43.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 3.16 22.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.92 1.30 3.55 29.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.60 1.11 2.77 22.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 3.54 63.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.13 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.87 6.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.84 4.87 4.51 42.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.39 19.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.94 4.32 4.15 40.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.48 0.13 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 5.60 2.13 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.12 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.62 1.22 3.31 37.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 7.09 6.73 5.83 88.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 2.27 24.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.95 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.27 11.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.46 29.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 4.93 2.89 25.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.50 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.49 4.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.35 4.30 5.01 83.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 3.11 25.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.83 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.11 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 4.97 68.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.14 3.49 4.78 46.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.71 3.56 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.85 0.00 1.20 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.32 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.93 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.48 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.47 8.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.62 4.03 28.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.87 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.22 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.22 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.56 6.27 5.92 87.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.39 5.46 4.99 68.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.02 1.43 3.40 43.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.55 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.76 8.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.11 6.46 5.60 82.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.69 3.35 4.33 42.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 4.36 70.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.64 5.29 5.72 90.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 4.26 26.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.00 0.75 4.77 66.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.96 46.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.53 5.33 4.78 48.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.35 1.40 3.07 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.90 4.88 4.51 26.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.92 2.60 13.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.00 6.30 3.95 28.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.03 4.49 24.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.69 6.77 5.20 48.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 2.43 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.10 4.08 20.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.17 6.36 4.41 48.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.44 4.38 3.69 35.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.35 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.58 8.00
23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.20 5.71 51.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.61 33.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.64 4.51 4.72 50.00
23.1.c (NO > 24TC) 2.58 6.02 4.82 82.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.20 3.85 17.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.46 6.00


23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.76 9.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.90 5.86 4.61 47.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 6.17 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.98 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.50 20.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 2.32 5.67 22.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.76 1.67 3.53 16.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.96 5.07 4.84 47.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.95 4.49 21.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.18 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.41 4.15 3.21 9.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.45 22.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.75 5.30 3.96 22.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.20 36.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.43 3.98 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.36 5.03 4.52 25.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.70 4.68 14.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.27 34.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.83 6.43 23.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.92 4.78 21.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 1.35 0.45 5.28 87.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.83 2.22 2.19 10.00
23.1.c (NO > 24TC) 3.60 4.84 5.21 89.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.04 5.37 3.88 22.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.83 2.45 3.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.98 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.13 6.63 4.85 26.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.15 8.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.27 5.27 4.40 27.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.14 14.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.88 5.81 20.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.68 5.44 5.22 52.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.18 3.63 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 3.69 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.93 43.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.32 2.22 11.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.28 14.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.77 1.77 2.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.40 4.62 41.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.13 4.60 4.07 19.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.05 27.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.33 5.70 4.99 29.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.31 12.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 5.60 21.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.72 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.88 2.18 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.30 3.24 8.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.23 6.92 4.59 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.49 5.02 5.20 26.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.62 10.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.88 4.36 4.79 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.68 1.96 11.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.62 20.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.63 0.83 2.44 10.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.84 4.02 3.75 19.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.47 22.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.58 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.27 3.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.36 6.91 4.93 52.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.64 7.16 5.32 54.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 5.10 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.20 4.62 3.87 14.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.39 1.00 2.59 12.00
23.1.c (NO > 24TC) 4.49 5.15 5.55 84.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.39 70.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.15 3.81 22.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 2.72 4.91 16.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.54 7.10 3.96 41.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.72 3.03 16.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.46 1.46 2.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.34 7.23 4.90 53.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.30 3.17 13.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.94 33.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.82 4.24 4.44 43.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.53 2.96 4.07 41.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.28 4.22 3.59 33.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.90 22.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.50 22.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 6.10 3.54 20.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.67 7.10 5.11 44.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.59 5.00 3.90 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.04 5.92 3.66 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.05 3.61 16.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.78 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.72 3.90 26.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.92 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.34 6.82 4.74 28.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.94 7.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 6.16 4.07 31.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 1.97 17.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.98 2.27 4.00 63.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.08 13.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 7.55 7.36 5.77 81.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.52 4.76 49.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.32 2.98 4.41 43.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.64 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.44 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 2.04 10.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 0.77 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.55 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.94 3.77 1.78 5.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 4.90 60.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.34 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 4.52 4.99 46.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 2.76 3.40 48.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 1.52 2.05 3.31 33.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.22 4.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.82 7.10 4.74 66.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.65 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.68 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.14 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 2.95 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.18 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.71 27.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.40 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.73 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.48 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 1.29 2.50 16.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 2.78 3.42 37.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.80 12.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.88 6.23 5.08 51.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 3.25 20.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.89 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.62 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.92 8.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.91 4.71 5.21 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.73 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.81 1.29 14.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.48 2.18 3.25 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.11 2.27 5.10 53.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.98 7.36 5.21 71.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 1.33 3.40 39.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.77 0.67 1.51 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 4.12 25.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.99 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 2.47 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.32 5.05 4.61 46.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.21 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.54 27.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.74 29.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.12 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.23 1.27 3.41 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.61 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 1.66 1.98 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.53 3.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.79 5.60 3.78 37.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 2.87 22.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) 2.99 7.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.00 1.26 3.54 27.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.51 4.99 3.97 37.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.16 12.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.40 2.49 14.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.49 25.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.70 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.74 21.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.09 4.29 24.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.04 4.31 4.35 37.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.49 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 2.57 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.51 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.87 3.94 3.63 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.32 7.10 5.64 62.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.30 36.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.65 10.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.05 4.93 26.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.01 7.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.59 28.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.85 4.37 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.10 48.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.02 0.02 0.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.12 7.20 4.17 30.00
23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 1.98 4.03 5.51 94.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.b (TBHK < QĐ) 0.89 0.89 1.00


23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.13 3.56 3.33 16.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.07 2.45 3.63 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.56 3.11 4.67 43.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.66 2.46 3.35 20.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.03 4.77 4.38 54.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.48 8.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.15 12.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.57 50.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.95 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.98 4.54 4.23 13.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 3.81 3.45 29.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.60 4.39 3.02 14.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.80 3.51 18.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 1.13 4.00 12.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.34 2.30 10.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 2.20 4.28 5.29 70.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.80 5.29 5.59 64.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 6.40 18.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.76 5.29 4.84 55.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.71 8.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.03 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.43 23.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.24 5.57 37.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.38 6.75 4.19 33.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.58 31.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.c ( NO > 24TC) 6.33 6.46 5.47 55.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.69 4.49 3.24 17.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.05 5.89 3.24 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.88 47.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.91 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.44 1.44 2.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 6.84 3.72 24.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.18 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.87 0.75 2.84 14.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.93 6.14 4.86 42.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.09 7.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.48 19.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.63 1.63 1.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.52 14.00


23.1.c (NO > 24TC) 6.43 5.10 5.50 88.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.70 16.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.49 7.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.89 12.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.55 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.28 2.43 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.40 6.83 4.91 27.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.87 8.46 4.45 25.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.13 18.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.82 22.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.85 3.73 17.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.34 3.82 15.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.71 3.15 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.11 1.11 1.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.58 2.28 14.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.50 3.92 4.54 47.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.67 3.40 17.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.96 2.88 14.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.14 0.53 2.29 10.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.38 2.60 12.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 4.40 86.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.67 3.91 4.96 108.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.78 10.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.64 6.44 5.59 107.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 0.00 2.77 42.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.88 1.65 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.75 51.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 6.74 87.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.86 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.44 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.71 8.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.35 47.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.83 7.71 5.36 114.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.00 6.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.77 3.40 3.63 37.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.87 7.17 6.01 133.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.66 8.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.49 3.02 4.13 63.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.78 0.00 2.36 12.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 1.61 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.63 8.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.97 8.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.12 50.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.55 17.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 2.05 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.26 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.53 8.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.30 3.25 16.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.62 5.18 2.55 11.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.55 2.91 4.65 39.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.30 3.59 19.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.09 8.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 3.88 3.85 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 4.32 34.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.32 4.68 26.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.71 6.02 4.32 19.00
23.1.c (NO > 24TC) 5.67 7.46 5.55 102.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.89 4.28 47.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.63 6.23 4.05 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.40 3.05 16.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.05 2.13 11.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.88 25.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.00 1.00 2.00
23.1.c (NO > 24TC) 4.62 4.50 5.28 82.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.92 6.15 4.83 52.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.97 2.26 11.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.09 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.92 1.86 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.56 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.25 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.04 5.65 4.76 64.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.27 5.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.29 6.87 5.86 120.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.28 3.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.80 23.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.45 5.48 5.29 79.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 7.30 4.75 90.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.18 5.54 4.85 66.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.49 7.76 6.32 122.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.01 4.77 4.93 70.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.78 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00 0.99 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.06 7.72 6.37 129.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.71 1.19 5.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.64 3.50 3.64 55.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.31 18.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.69 3.17 3.50 33.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 8.30 9.00 6.08 120.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 7.63 5.12 99.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.36 3.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.75 3.62 3.76 37.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.49 5.11 5.17 75.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.33 5.73 4.42 39.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.78 9.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.22 3.50 3.94 40.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.67 7.58 5.03 93.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.37 5.32 5.01 53.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.70 2.45 18.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.63 0.00 2.54 11.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.07 4.68 2.78 12.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.97 6.95 4.82 24.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.12 13.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.74 5.39 5.32 55.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.20 5.20 3.96 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 1.75 3.20 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.46 11.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.76 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.02 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.40 3.26 19.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.34 4.43 3.51 17.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.78 4.86 82.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.28 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.03 10.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.24 6.66 4.31 50.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.10 3.01 11.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.94 6.23 3.43 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.62 12.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.38 5.73 4.88 40.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.53 1.40 3.48 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.06 13.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.56 5.50 3.42 15.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 0.00 1.75 5.17 89.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.41 6.48 3.40 22.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 5.75 2.72 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.83 13.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.52 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.04 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 1.89 12.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 6.08 23.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.16 1.75 3.92 24.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.46 5.42 4.62 47.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.b (TBHK < QĐ) 2.49 5.85 4.82 27.00


23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.32 5.56 3.71 40.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.05 8.00
23.1.c (NO > 24TC) 6.60 8.06 6.25 132.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.11 6.41 46.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 6.78 2.91 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.79 14.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.69 12.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.46 17.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.52 6.08 4.91 51.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.20 5.75 3.59 21.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.12 5.80 4.11 19.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.42 6.00 2.66 10.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.01 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.59 9.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.43 3.93 4.53 41.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.84 4.75 4.41 21.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.45 2.42 14.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.44 3.50 3.51 17.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.47 1.75 3.49 17.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.72 13.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.97 5.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.86 2.09 14.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.80 3.67 34.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.90 28.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.11 3.95 39.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.14 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.06 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.19 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.50 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.15 2.92 5.47 106.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.39 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.91 5.09 4.65 50.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.72 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.59 6.29 5.69 116.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 5.43 92.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.91 1.74 2.36 15.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 1.40 6.16 5.05 118.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 1.32 4.62 5.17 103.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.37 5.10 4.27 73.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.10 6.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.88 6.62 4.98 99.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.53 20.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.85 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.80 6.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.10 3.74 22.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.59 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.72 1.97 4.66 60.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.65 3.89 5.40 111.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.39 5.82 5.35 108.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.33 5.13 5.17 56.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 3.79 3.87 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.43 1.75 2.20 10.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.42 26.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.25 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.30 0.00 2.81 14.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) 1.33 3.48 5.21 75.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.50 13.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.96 1.58 3.66 18.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.60 3.22 4.37 46.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.60 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.03 1.65 2.83 16.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.47 72.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.32 3.00 3.59 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.40 0.00 4.29 44.00
23.1.c (NO > 24TC) 3.80 5.42 5.36 86.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.67 0.00 4.79 46.00
23.1.c ( NO > 24TC) 3.40 4.89 4.55 56.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.79 6.48 4.91 53.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 3.67 40.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.85 6.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.47 4.15 5.31 57.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.c ( NO > 24TC) 4.33 6.63 4.78 57.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 2.08 4.23 3.73 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.90 3.63 14.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.88 4.48 4.20 18.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.78 6.15 4.78 47.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.96 5.52 4.94 52.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 1.75 2.62 14.00
23.1.c (NO > 24TC) 4.06 6.42 5.47 78.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.64 4.40 3.32 19.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 1.53 6.50 5.29 54.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.73 4.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.20 9.30 5.21 105.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 4.06 41.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 0.00 2.91 45.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.14 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.39 4.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.07 4.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.33 5.18 4.97 55.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.03 2.93 3.33 27.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 3.25 33.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.20 2.67 3.45 34.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.32 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 1.54 2.72 1.92 7.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.41 4.84 4.57 56.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.02 1.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 1.93 5.50 5.14 98.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.38 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.82 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.07 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.71 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.20 3.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.80 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.92 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.88 7.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.26 5.74 5.24 52.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.43 0.00 1.89 11.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 2.93 10.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.40 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.91 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.00 1.52 9.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.29 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 5.46 97.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.83 3.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.95 8.50 5.98 138.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.46 1.98 6.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.74 2.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.70 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.94 2.00
23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 0.00 1.31 2.87 47.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.24 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.28 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.56 2.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 5.13 88.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.97 5.17 120.00
23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.27 3.11 4.28 59.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.05 4.86 2.96 13.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2 0.00 0.19 1.13 4.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 2.73 7.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.79 6.72 5.17 59.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 3.25 7.00
Danh sách kết quả xét học vụ

23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.75 22.00


23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 2.28 13.00
23.1.c ( NO > 24TC) 5.46 7.04 5.30 46.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 6.35 23.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 7.50 6.32 65.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.21 12.00
23.1.c (NO > 24TC) 4.58 6.19 5.45 84.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.77 13.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.44 12.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.67 10.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 3.20 20.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.97 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 3.02 7.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.93 16.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.76 3.88 8.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.66 1.98 9.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.21 14.00
23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.94 2.83 12.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.72 1.85 4.14 43.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 5.07 18.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 2.60 4.42 11.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 7.51 28.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 4.74 31.00
23.1.c (NO > 24TC) 6.39 0.00 5.84 131.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 0.00 4.04 11.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.40 1.40 2.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.91 3.11 3.55 15.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.67 19.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.97 4.80 4.16 20.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.86 4.48 3.40 18.00
23.1.B (ĐTBHK < QĐ) 5.82 24.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 0.00 0.00
23.1.b (TBHK < QĐ) 1.80 4.90 5.45 47.00
23.1.c ( NO > 24TC) 2.74 7.20 4.34 32.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 0.00 4.99 3.47 18.00
23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) 2.00 6.50 4.73 48.00
Danh sách kết quả xét học vụ

TCĐK HK TC đạt

12.00 12.00
0.00
13.00 13.00
0.00
0.00
0.00
20.00 12.00
0.00
15.00 8.00
20.00 7.00
5.00 0.00
14.00 0.00
0.00
0.00
18.00 9.00
0.00
16.00 11.00
0.00
8.00 0.00
0.00
16.00 11.00
14.00 12.00
18.00 0.00
0.00
0.00
0.00
14.00 0.00
0.00
0.00
12.00 8.00
Danh sách kết quả xét học vụ

2.00 0.00
0.00
0.00
5.00 0.00
20.00 17.00
0.00
16.00 2.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.00 0.00
0.00
0.00
0.00
12.00 8.00
12.00 3.00
20.00 13.00
0.00
0.00
16.00 14.00
13.00 10.00
7.00 0.00
16.00 12.00
0.00
4.00 3.00
0.00
20.00 17.00
13.00 0.00
16.00 5.00
14.00 0.00
13.00 2.00
14.00 0.00
18.00 13.00
11.00 0.00
14.00 0.00
16.00 11.00
10.00 2.00
2.00 0.00
0.00
5.00 0.00
2.00 0.00
20.00 13.00
12.00 3.00
16.00 5.00
Danh sách kết quả xét học vụ

0.00
16.00 0.00
23.00 13.00
0.00
2.00 0.00
2.00 0.00
0.00
16.00 2.00
16.00 9.00
13.00 0.00
20.00 0.00
14.00 0.00
2.00 0.00
16.00 2.00
2.00 0.00
8.00 0.00
16.00 5.00
0.00
2.00 0.00
0.00
8.00 0.00
12.00 1.00
16.00 2.00
15.00 10.00
16.00 2.00
16.00 0.00
2.00 0.00
14.00 2.00
5.00 0.00
16.00 5.00
0.00
3.00 0.00
20.00 17.00
16.00 0.00
2.00 0.00
2.00 0.00
14.00 0.00
0.00
10.00 2.00
13.00 0.00
16.00 0.00
2.00 0.00
14.00 3.00
0.00
2.00 0.00
Danh sách kết quả xét học vụ

13.00 0.00
16.00 0.00
0.00
16.00 2.00
14.00 3.00
0.00
20.00 13.00
16.00 0.00
2.00 0.00
16.00 2.00
16.00 2.00
0.00
0.00
0.00
18.00 13.00
20.00 15.00
2.00 0.00
16.00 0.00
16.00 0.00
7.00 5.00
0.00
16.00 0.00
0.00
20.00 2.00
14.00 0.00
10.00 2.00
20.00 15.00
14.00 0.00
2.00 0.00
20.00 5.00
15.00 4.00
12.00 2.00
2.00 0.00
2.00 0.00
14.00 0.00
16.00 11.00
16.00 3.00
16.00 2.00
11.00 0.00
2.00 0.00
16.00 0.00
2.00 0.00
16.00 5.00
10.00 0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ

0.00
14.00 0.00
8.00 2.00
0.00
13.00 11.00
0.00
0.00
9.00 7.00
0.00
0.00
19.00 0.00
11.00 0.00
0.00
0.00
27.00 0.00
0.00
0.00
0.00
7.00 0.00
16.00 4.00
0.00
13.00 11.00
0.00
8.00 0.00
0.00
8.00 0.00
19.00 0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
9.00 2.00
16.00 0.00
7.00 0.00
13.00 9.00
0.00
0.00
0.00
0.00
14.00 10.00
0.00
18.00 0.00
25.00 14.00
18.00 16.00
16.00 16.00
Danh sách kết quả xét học vụ

7.00 0.00
24.00 0.00
0.00
0.00
8.00 0.00
18.00 14.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
14.00 8.00
0.00
6.00 0.00
19.00 0.00
18.00 11.00
9.00 0.00
8.00 0.00
2.00 0.00
7.00 3.00
0.00
27.00 0.00
0.00
0.00
0.00
16.00 0.00
14.00 4.00
9.00 0.00
0.00
19.00 0.00
0.00
26.00 2.00
18.00 0.00
0.00
0.00
13.00 0.00
0.00
0.00
19.00 0.00
9.00 0.00
0.00
9.00 0.00
10.00 4.00
8.00 2.00
Danh sách kết quả xét học vụ

9.00 1.00
24.00 5.00
24.00 5.00
9.00 0.00
18.00 10.00
9.00 0.00
24.00 0.00
18.00 12.00
0.00
0.00
0.00
0.00
9.00 0.00
18.00 0.00
12.00 0.00
9.00 0.00
27.00 2.00
11.00 0.00
0.00
27.00 0.00
13.00 5.00
14.00 4.00
0.00
18.00 12.00
9.00 0.00
16.00 0.00
0.00
0.00
0.00
8.00 4.00
0.00
9.00 0.00
18.00 16.00
24.00 5.00
27.00 4.00
0.00
0.00
9.00 2.00
19.00 0.00
0.00
16.00 1.00
16.00 4.00
0.00
0.00
9.00 1.00
Danh sách kết quả xét học vụ

0.00
10.00 8.00
6.00 0.00
0.00
9.00 0.00
0.00
0.00
27.00 0.00
22.00 1.00
19.00 2.00
0.00
0.00
19.00 0.00
22.00 0.00
12.00 1.00
9.00 1.00
27.00 0.00
16.00 10.00
0.00
0.00
19.00 0.00
27.00 0.00
27.00 0.00
27.00 0.00
16.00 0.00
19.00 12.00
0.00
21.00 16.00
12.00 0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00 6.00
0.00
18.00 6.00
17.00 14.00
0.00
14.00 9.00
16.00 6.00
15.00 0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ

0.00
0.00
0.00
11.00 0.00
8.00 0.00
0.00
16.00 0.00
13.00 0.00
11.00 3.00
13.00 0.00
0.00
16.00 0.00
2.00 0.00
16.00 0.00
13.00 0.00
14.00 6.00
18.00 0.00
16.00 2.00
13.00 0.00
13.00 0.00
9.00 0.00
10.00 2.00
12.00 9.00
17.00 14.00
16.00 0.00
0.00
9.00 1.00
0.00
0.00
20.00 9.00
0.00
24.00 16.00
0.00
0.00
20.00 17.00
15.00 0.00
26.00 22.00
17.00 12.00
14.00 14.00
0.00
9.00 0.00
18.00 12.00
17.00 0.00
14.00 7.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ

10.00 4.00
10.00 10.00
13.00 0.00
0.00
13.00 4.00
14.00 12.00
19.00 9.00
0.00
16.00 8.00
12.00 0.00
22.00 11.00
17.00 0.00
12.00 0.00
12.00 0.00
15.00 3.00
17.00 0.00
19.00 11.00
12.00 4.00
0.00
0.00
0.00
6.00 0.00
17.00 5.00
17.00 6.00
14.00 0.00
0.00
0.00
19.00 6.00
17.00 2.00
12.00 1.00
0.00
9.00 4.00
17.00 6.00
0.00
17.00 1.00
11.00 0.00
15.00 3.00
12.00 0.00
0.00
17.00 0.00
0.00
17.00 0.00
0.00
17.00 6.00
19.00 7.00
Danh sách kết quả xét học vụ

15.00 6.00
19.00 4.00
15.00 0.00
18.00 13.00
0.00
17.00 0.00
0.00
0.00
0.00
19.00 8.00
17.00 6.00
17.00 2.00
15.00 1.00
0.00
0.00
16.00 11.00
12.00 4.00
17.00 0.00
15.00 3.00
15.00 4.00
17.00 0.00
0.00
10.00 0.00
7.00 0.00
0.00
6.00 0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
10.00 6.00
0.00
10.00 2.00
0.00
14.00 12.00
0.00
15.00 6.00
26.00 6.00
15.00 2.00
15.00 2.00
0.00
16.00 2.00
0.00
0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ

0.00
0.00
13.00 6.00
20.00 13.00
14.00 11.00
20.00 15.00
20.00 0.00
17.00 1.00
0.00
0.00
12.00 1.00
6.00 0.00
0.00
17.00 2.00
20.00 7.00
0.00
12.00 2.00
0.00
17.00 5.00
12.00 2.00
12.00 6.00
16.00 9.00
20.00 7.00
20.00 12.00
10.00 0.00
0.00
20.00 14.00
10.00 0.00
20.00 14.00
12.00 4.00
12.00 0.00
12.00 4.00
17.00 8.00
17.00 8.00
17.00 0.00
14.00 7.00
17.00 1.00
16.00 4.00
0.00
19.00 17.00
0.00
3.00 0.00
0.00
12.00 0.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ

0.00
21.00 19.00
12.00 6.00
0.00
10.00 4.00
0.00
25.00 2.00
11.00 6.00
0.00
6.00 2.00
0.00
0.00
0.00
0.00
13.00 0.00
0.00
0.00
0.00
17.00 11.00
22.00 1.00
0.00
0.00
0.00
0.00
22.00 0.00
0.00
0.00
0.00
12.00 10.00
14.00 3.00
0.00
0.00
0.00
9.00 0.00
0.00
0.00
25.00 0.00
0.00
6.00 4.00
12.00 4.00
20.00 4.00
12.00 0.00
0.00
13.00 4.00
0.00
Danh sách kết quả xét học vụ

0.00
17.00 0.00
19.00 13.00
0.00
15.00 0.00
0.00
12.00 8.00
0.00
0.00
0.00
4.00 0.00
0.00
0.00
8.00 0.00
0.00
12.00 0.00
0.00
16.00 0.00
17.00 2.00
0.00
10.00 0.00
0.00
0.00
14.00 12.00
0.00
9.00 2.00
22.00 5.00
0.00
22.00 3.00
22.00 2.00
0.00
9.00 0.00
7.00 2.00
15.00 5.00
17.00 0.00
15.00 4.00
DANH SÁCH SINH VIÊN VI
Học kỳ 1 -
Kềt quả Cảnh báo học vụ Chú thích
23.1.a (TBTL<4.5) Điểm trung bình tích lũy nhỏ hơn 4.5
23.1.b(TBHK<QĐ) Điểm trung bình học kỳ nhỏ hơn quy định
23.1.c (NO>24TC) Tín chỉ nợ tích lũy lớn hơn/bằng 24TC
23.2.a(CB>2L) Cảnh báo lần 2 (tương đương Buộc thôi học)
23.2.b (TGHT>QĐ) Quá thời gian đào tạo theo quy định

Stt Chương trình đào tạo Mã lớp Mã SV Họ lót Tên Hiện diện Phái

1 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050289 Nguyễn Văn Tiến Đang học 0
2 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050051 Võ Quốc Thịnh Đang học 0
3 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050789 Nguyễn Đăng Phát Đang học 0
4 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050772 Nguyễn Văn Lâm Đang học 0
5 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050713 Võ Đỗ Hải Đăng Đang học 0
6 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050738 Võ Quốc Thức Đang học 0
7 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT02 2125102050198 Nguyễn Đan Trường Đang học 0
8 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT01 2125102050384 Võ Hữu Tính Đang học 0
9 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050485 Bùi Thanh Dương Đang học 0
10 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050571 Nguyễn Tấn Đạt Đang học 0
11 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 1925102050014 Lê Sĩ Hiếu Đang học 0
12 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050741 Đinh Hồ Quốc Dũng Đang học 0
13 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050124 Trần Đăng Sơn Đang học 0
14 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050064 Nguyễn Hoàng Đang học 0
15 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050491 Huỳnh Công Hậu Đang học 0
16 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050517 Trần Minh Thế Đang học 0
17 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050829 Lê Tấn Sang Đang học 0
18 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050582 Hà Trọng Nhất Đang học 0
19 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050111 Nguyễn Trí Khôi Đang học 0
20 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050208 Hoàng Đình Quý Đang học 0
21 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050364 Trần Trung Đông Đang học 0
22 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050068 Phạm Văn Tuấn Đang học 0
23 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050875 Phạm Quốc Thuận Đang học 0
24 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT05 2225102050066 Nông Hồng Quân Đang học 0
25 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050271 Võ Nguyễn Đăng Khoa Đang học 0
26 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050373 K' Gus Đang học 0
27 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050034 Lê Trung Tín Đang học 0
28 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050819 Phạn Minh Thuận Đang học 0
29 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050616 Nguyễn Tú Anh Đang học 0
30 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050668 Phạm Nguyễn Hữu Phúc Đang học 0
31 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT06 2125102050912 Lê Nguyên Vũ Đang học 0
32 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050662 Nguyễn Hữu Nhật Đang học 0
33 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050047 Nguyễn Anh Hào Đang học 0
34 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT06 2025102050522 Lý Trung Hiếu Đang học 0
35 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT03 2125102050914 Phạm Anh Vũ Đang học 0
36 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 2025102050045 Phạm Thanh Điền Đang học 0
37 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050778 Lê Nguyễn Quang Luyện Đang học 0
38 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT06 2225102050237 Dương Hồng Lương Đang học 0
39 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050809 Nguyễn Hữu Thắng Đang học 0
40 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050593 Phan Trần Duy Phương Đang học 0
41 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050442 Trần Lê Quang Đang học 0
42 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050105 Nguyễn Quốc Tĩnh Đang học 0
43 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050394 Nguyễn Anh Tuấn Đang học 0
44 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050718 Trần Anh Khôi Đang học 0
45 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT04 2225102050605 Hoàng Minh Khá Đang học 0
46 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050104 Bùi Quang Huy Đang học 0
47 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT02 2025102050602 Phạm Ngọc Lâm Đang học 0
48 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050298 Trần Nguyễn Duy Bảo Đang học 0
49 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT02 2225102050839 Nguyễn Văn Long Đang học 0
50 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D22CNOT03 2225102050377 Hoàng Ngọc Trọng Đang học 0
51 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050806 Trần Trung Hậu Đang học 0
52 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050342 Lê Thành Đạt Đang học 0
53 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050803 Võ Kim Ý Đang học 0
54 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050277 Võ Minh Châu Đang học 0
55 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT05 2125102050235 Nguyễn Huy Hoàng Tuấn Đang học 0
56 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 2025102050180 Bùi Trịnh Thái Anh Duy Đang học 0
57 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT01 2025102050626 Nguyễn Hoàng Minh Đang học 0
58 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D21CNOT04 2125102050761 Đặng Phương Nam Đang học 0
59 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140223 Trần Thế Kiệt Đang học 0
60 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140162 Trần Văn Thông Đang học 0
61 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140074 Nguyễn Lộc Tấn Đang học 0
62 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140053 Ngô Hoàng Khoa Đang học 0
63 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140079 Phạm Như Hóa Đang học 0
64 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140202 Lộc Thị Quỳnh Đang học 1
65 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140040 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Đang học 0
66 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140016 Dương Hùng Vĩ Đang học 0
67 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140229 Nguyễn Văn Việt Đang học 0
68 ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140088 Trương Viết Hiếu Đang học 0
69 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 2225201140183 Phạm Văn Thắng Đang học 0
70 ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 2025201140100 Nguyễn Minh An Đang học 0
71 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140068 Hồ Văn Anh Kiệt Đang học 0
72 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140014 Nguyễn Thanh Hậu Đang học 0
73 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1925201140015 Đỗ Trung Vũ Đang học 0
74 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 2125201140106 Lê Đức An Đang học 0
75 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140055 Nguyễn Ngọc Thạch Đang học 0
76 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140195 Trần Nguyễn Ngọc Huy Đang học 0
77 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 2225201140181 Nguyễn Đức Vũ Đang học 0
H SINH VIÊN VI PHẠM CẢNH BÁO HỌC VỤ LẦN 2
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024

ĐTBHK
Ngày sinh Mức cảnh báo Chi tiết cảnh báo ĐTBHK
trước
05/10/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.87 5.96
14/10/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.28
07/08/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.98 3.97
20/03/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
04/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
05/03/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
31/01/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.15 3.56
05/09/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
08/11/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.92 1.30
17/02/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.60 1.11
29/08/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
15/06/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00
18/11/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
01/05/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
12/07/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.84 4.87
07/11/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
13/10/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.94 4.32
13/02/4004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.48
24/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 5.60
14/12/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
04/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.62 1.22
20/02/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 7.09 6.73
17/05/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 0.00
06/06/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
19/11/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
16/09/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
21/08/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 4.93
08/09/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
01/09/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
15/03/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.35 4.30
23/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
23/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
20/11/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
14/04/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
26/01/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.14 3.49
06/07/1999 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.71
15/08/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.85 0.00
17/01/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
13/05/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
31/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
18/08/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
15/07/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 1.62
12/07/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
12/11/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
06/10/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
14/03/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.56 6.27
11/04/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 1.39 5.46
12/02/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.02 1.43
05/04/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
06/11/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
29/06/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.11 6.46
30/04/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.69 3.35
01/10/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00 0.00
04/08/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.64 5.29
15/01/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
04/12/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 6.00 0.75
13/10/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
10/12/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 5.53 5.33
01/12/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
05/09/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
20/07/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
18/06/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
14/08/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.83 7.71
12/02/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
09/09/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 2.77 3.40
12/01/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.87 7.17
13/09/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
12/09/2002 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 4.49 3.02
23/01/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) 3.78 0.00
12/02/1999 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a 0.00
09/02/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
24/01/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
25/03/2001 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
27/06/2003 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
12/09/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a ( 0.00 0.00
23/11/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) 0.00
25/08/2004 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
TCĐK
ĐTBTL HK TC TL TCĐK HK TC đạt Đề nghị của CVHT
HK2 2023-2024
5.99 87.00 12.00 12.00 15.00
2.53 7.00 0.00 0.00
3.96 34.00 13.00 13.00 16.00
1.35 3.00 0.00 0.00
2.92 6.00 0.00 0.00
4.78 60.00 0.00 0.00
4.37 43.00 20.00 12.00 10.00
3.16 22.00 0.00 0.00
3.55 29.00 15.00 8.00 18.00
2.77 22.00 20.00 7.00 16.00
3.54 63.00 5.00 0.00 5.00
0.00 0.00 14.00 0.00 19.00
2.13 5.00 0.00 0.00
1.87 6.00 0.00 0.00
4.51 42.00 18.00 9.00 10.00
3.39 19.00 0.00 0.00
4.15 40.00 16.00 11.00 18.00
0.13 0.00 0.00 0.00
2.13 7.00 8.00 0.00 15.00
2.12 8.00 0.00 0.00
3.31 37.00 16.00 11.00 19.00
5.83 88.00 14.00 12.00 16.00
2.27 24.00 18.00 0.00 0.00
2.95 8.00 0.00 0.00
2.27 11.00 0.00 0.00
3.46 29.00 0.00 0.00
2.89 25.00 14.00 0.00 0.00
2.50 6.00 0.00 0.00
2.49 4.00 0.00 0.00
5.01 83.00 12.00 8.00 17.00
3.11 25.00 2.00 0.00 0.00
1.83 4.00 0.00 0.00
2.11 6.00 0.00 0.00
4.97 68.00 5.00 0.00 0.00
4.78 46.00 20.00 17.00 14.00
3.56 45.00 0.00 0.00
1.20 7.00 16.00 2.00 0.00
2.32 6.00 0.00 0.00
2.93 8.00 0.00 0.00
1.48 5.00 0.00 0.00
2.47 8.00 0.00 0.00
4.03 28.00 2.00 0.00 0.00
1.87 3.00 0.00 0.00
1.22 5.00 0.00 0.00
2.22 6.00 0.00 0.00
5.92 87.00 12.00 8.00 16.00
4.99 68.00 12.00 3.00 0.00
3.40 43.00 20.00 13.00 24.00
1.55 2.00 0.00 0.00
2.76 8.00 0.00 0.00
5.60 82.00 16.00 14.00 22.00
4.33 42.00 13.00 10.00 18.00
4.36 70.00 7.00 0.00 0.00
5.72 90.00 16.00 12.00 26.00
4.26 26.00 0.00 0.00
4.77 66.00 4.00 3.00 3.00
3.96 46.00 0.00 0.00
4.78 48.00 20.00 17.00 20.00
2.86 8.00 0.00 0.00
2.44 8.00 0.00 0.00
2.71 8.00 0.00 0.00
3.35 47.00 0.00 0.00
5.36 114.00 16.00 6.00 10.00
2.00 6.00 0.00 0.00
3.63 37.00 18.00 6.00 13.00
6.01 133.00 17.00 14.00 12.00
2.66 8.00 0.00 0.00
4.13 63.00 14.00 9.00 22.00
2.36 12.00 16.00 6.00 13.00
1.61 9.00 15.00 0.00 0.00
2.63 8.00 0.00 0.00
2.97 8.00 0.00 0.00
4.12 50.00 0.00 0.00
2.55 17.00 0.00 0.00
2.05 9.00 11.00 0.00 0.00
1.26 4.00 8.00 0.00 0.00
2.53 8.00 0.00 0.00
Kết luận của chương trình
Mức vi phạm
STT Ngành Lớp Sỉ số
Cảnh báo
1 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 1
2 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D20KTCD01 1
3 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 5
4 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 3
5 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 8
6 ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D23CODT01 1
7 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D19OT01 0
8 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D19OT02 0
9 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT01 0
10 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT02 0
11 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT03 3
12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT04 0
13 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT05 1
14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D20CNOT06 2
15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 7
16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 6
17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 3
18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 5
19 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 4
20 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 14
21 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT01 9
22 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT02 8
23 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT03 7
24 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 7
25 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT05 18
26 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT06 9
27 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D23CNOT01 1
28 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D23CNOT02 1
29 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D23CNOT03 1
TỔNG CỘNG 125
Mức vi phạm
Tổng
Cảnh báo lần 2
4 5
2 3
2 7
6 9
5 13
0 1
1 1
0 0
4 4
1 1
6 9
1 1
0 1
1 3
1 8
2 8
5 8
3 8
7 11
2 16
0 9
6 14
5 12
6 13
1 19
6 15
0 1
0 1
0 1
77 202

You might also like