You are on page 1of 138

DANH SÁCH SINH

LIST OF STUDENT T
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Japanese Intermediate 2-B2.1 (JPD326)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 07h30-09h30
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi nói/Exam time S: 09h45-11h45

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DuongNTTHA160082 HA160082 Nguyễn Thị Thuỳ Dương JPN1704 001302036172


2 NguyetNTTHA160098 HA160098 Nguyễn Thị Thu Nguyệt JPN1704 001302033921
3 NhiNLHA160140 HA160140 Nguyễn Linh Nhi JPN1704 001302009133
4 HuyenMKHA163038 HA163038 Mai Khánh Huyền JPN1704 038302003818
5 LinhPTKHA170019 HA170019 Phùng Thị Khánh Linh JPN1704 001303038611
6 YenHHHA170033 HA170033 Hoàng Hải Yến JPN1704 001303043058
7 VinhNNHA170093 HA170093 Nguyễn Nam Vinh JPN1704 031203001560
8 AnhNTTHA170133 HA170133 Nguyễn Thị Tâm Anh JPN1704 022303002365
9 HieuVTHE170946 HE170946 Vũ Trọng Hiếu JPN1704 001203027638
10 HanhVTHHE153135 HE153135 Võ Thị Hồng Hạnh SE1601-JS 187767394
11 NgocNTBHE153486 HE153486 Nguyễn Thị Bảo Ngọc SE1601-JS 187908340
12 DuyNHQHE153629 HE153629 Nguyễn Hà Quốc Duy SE1601-JS 024201014341
13 AnhNNMHA170071 HA170071 Nguyễn Ngọc Minh Ánh SE1602-JS 031303011401
14 NguyenNHHE140511 HE140511 Nguyễn Hạnh Nguyên SE1602-JS 038300012282
15 CuongTPHE150306 HE150306 Trần Phú Cường SE1602-JS 033201007249
16 ThangTNHE150811 HE150811 Trần Ngọc Thắng SE1602-JS 001201032726
17 NamNTHE151090 HE151090 Nguyễn Trung Nam SE1602-JS 001201016467
18 VienMTHE153388 HE153388 Mai Thị Viện SE1602-JS 038301010922
19 AnhBTKHE153413 HE153413 Bùi Thị Kim Anh SE1602-JS 037301002228
20 hoangnvhe151236 HE151236 Nguyễn Việt Hoàng SE1602-JS 036201009508
21 chinlha163032 HA163032 Nguyễn Linh Chi JPN1704 008301002791

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 1 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

e Intermediate 2-B2.1 (JPD326)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-302 BE-301 JPD326

BE-302 BE-301 JPD326

BE-301 BE-301 JPD326

BE-301 BE-301 JPD326


JPD326
BE-302 BE-301 Chỉ thi Nói
JPD326
BE-301 BE-301 Chỉ thi Nói
BE-302 BE-301 JPD326

BE-302 BE-301 JPD326


JPD326
BE-302 BE-301 Chỉ thi Viết, Nói
BE-302 BE-301 JPD326

BE-302 BE-301 JPD326

BE-301 BE-301 JPD326

BE-302 BE-301 JPD326

BE-301 BE-301 JPD326

BE-302 BE-301 JPD326

BE-302 BE-301 JPD326

BE-302 BE-301 JPD326

BE-301 BE-301 JPD326

BE-301 BE-301 JPD326


JPD326
BE-302 BE-301 Cải thiện điểm
JPD326
BE-301 BE-301 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 2 of 138


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Japanese Pre-Intermediate 2-B1 (JPD226)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 07h30-09h30
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi nói/Exam time S: 09h45-11h45

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ChauCTMHA173015 HA173015 Chu Thị Minh Châu JPN1801 025303002405


2 TraLTTHA186034 HA186034 Lương Thị Thu Trà JPN1801 026304010037
3 TrangMTHHE153178 HE153178 Mai Thị Huyền Trang JPN1801 038301003137
4 TungNHHSE03498 SE03498 Nguyễn Hữu Hoàng Tùng JPN1801 013268749

5 hoanglvha170081 HA170081 Lưu Việt Hoàng JPN1801 025200000114

6 trangnttha170150 HA170150 Nguyễn Thị Thu Trang JPN1801 001303016979

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 3 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Pre-Intermediate 2-B1 (JPD226)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-301 BE-301 JPD226
BE-301 BE-301 JPD226
BE-301 BE-301 JPD226
BE-301 BE-301 JPD226
JPD226
BE-301 BE-301 Cải thiện điểm
JPD226
BE-302 BE-301 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 4 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Scientific socialism (MLN131)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HuyNGHE140060 HE140060 Nguyễn Gia Huy AI1504-DS 001200022399


2 DungPAHE141198 HE141198 Phan Anh Dũng AI1504-DS 012200006340
3 ThanhNMHE150482 HE150482 Nguyễn Minh Thành AI1504-DS 031201002569
4 NamNDKHE153124 HE153124 Nguyễn Đỗ Khánh Nam AI1504-DS 113732043
5 MyNTHE153615 HE153615 Nguyễn Trà My AI1504-DS 073555389
6 ThanhNCHE140890 HE140890 Nguyễn Chí Thanh MKT1504 001200032897
7 TrungVTHE141238 HE141238 Vũ Thiện Trung SE1512-NET 038200011896
8 DuongNTHE141436 HE141436 Nguyễn Thế Dương SE1512-NET 035200002093
9 OanhTTKHE153055 HE153055 Trần Thị Kim Oanh SE1512-NET 038301002385
10 NamNHHE153568 HE153568 Nguyễn Hải Nam SE1512-NET 022201000252
11 AnhTTNHS153236 HS153236 Trương Thị Ngọc Anh SE1512-NET 017301000224
12 HuyenNLNHS160527 HS160527 Nguyễn Lê Ngọc Huyền SE1512-NET 001302017480
13 AnhHHHE140734 HE140734 Hà Hoàng Anh SE1514-NET 038200016459
14 TuoiNTHE150022 HE150022 Nguyễn Thu Tươi SE1514-NET 036301009622
15 TrungBDHE150245 HE150245 Bùi Đức Trung SE1514-NET 001201000091
16 DuongTVDHE151128 HE151128 Tạ Vương Đăng Dương SE1514-NET 001201038638
17 huongtthe163472 HE163472 Thân Thu Hương SE1512-NET 122347195
18 lyptha153015 HA153015 Phạm Thị Lý SE1512-NET 037301004831

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 5 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

entific socialism (MLN131)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 MLN131
BE-204 MLN131
BE-217 MLN131
BE-215 MLN131
BE-215 MLN131
BE-217 MLN131
BE-219 MLN131
BE-208 MLN131
BE-217 MLN131
BE-217 MLN131
BE-204 MLN131
BE-208 MLN131
BE-204 MLN131
BE-219 MLN131
BE-219 MLN131
BE-208 MLN131
MLN131
BE-208 Cải thiện điểm
MLN131
BE-215 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 6 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Writing (WMC201)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HaDNHE163209 HE163209 Đặng Ngọc Hà MC1706 051225182


2 DungPDHE172844 HE172844 Phùng Đức Dũng MC1706 001203001985
3 BaoTTHS150416 HS150416 Trương Thái Bảo MC1706 372071867
4 KhangNVHS170422 HS170422 Ngô Văn Khang MC1706 001203030351
5 MinhPNHS170689 HS170689 Phạm Ngọc Minh MC1706 036203002409
6 ThaoNMHS170972 HS170972 Nguyễn Minh Thảo MC1706 027303009337
7 DucNTHS171028 HS171028 Nguyễn Trí Đức MC1706 001203029236
8 PhuongTTVHS163294 HS163294 Trần Thị Việt Phương MC1707 063590794
9 PhuongPLHS170287 HS170287 Phạm Linh Phương MC1707 001303011186
10 ThaoNTHS170990 HS170990 Nguyễn Thanh Thảo MC1707 231302000040
11 HuyVDHS176027 HS176027 Vũ Đức Huy MC1707 008203000096
12 TrangNQHA170099 HA170099 Nguyễn Quỳnh Trang MC1708 037303000015
13 DungNTHS160566 HS160566 Nguyễn Tiến Dũng MC1708 001202033319
14 ThaoKTPHS163188 HS163188 Kiều Thị Phương Thảo MC1708 241865772
15 GiangVTTHA160099 HA160099 Vũ Thị Trà Giang MC1709 001302015905
16 DucDMHE160082 HE160082 Đào Minh Đức MC1709 001202024495
17 DangVHHE160164 HE160164 Vũ Hải Đăng MC1709 030202009930
18 VuTAHE161212 HE161212 Trần Anh Vũ MC1709 001202024643
19 HuyTNHE161547 HE161547 Trần Ngọc Huy MC1709 001202011294
20 ToanTDHE163690 HE163690 Trịnh Đức Toàn MC1709 082404012
21 TrangLTHHE163836 HE163836 Lê Thị Huyền Trang MC1709 188020662
22 AnhVHNHS160533 HS160533 Vũ Hoàng Ngọc Anh MC1709 037302004721
23 HoaiHTHS170519 HS170519 Hoàng Thu Hoài MC1709 036303006272
24 tramnvhs171174 HS171174 Nguyễn Việt Trâm MC1707 001303004664

25 mainphs170054 HS170054 Nguyễn Phương Mai MC1707 001303013506

26 anhntqhs170099 HS170099 Nguyễn Thị Quỳnh Anh MC1708 001303045472

27 hiepnvvhs171048 HS171048 Nguyễn Văn Vũ Hiệp MC1707 001203015258

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 7 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 WMC201
BE-204 WMC201
BE-204 WMC201
BE-215 WMC201
BE-215 WMC201
BE-219 WMC201
BE-204 WMC201
BE-217 WMC201
BE-217 WMC201
BE-219 WMC201
BE-208 WMC201
BE-219 WMC201
BE-204 WMC201
BE-217 WMC201
BE-208 WMC201
BE-204 WMC201
BE-204 WMC201
BE-219 WMC201
BE-208 WMC201
BE-219 WMC201
BE-219 WMC201
BE-204 WMC201
BE-208 WMC201
WMC201
BE-219 Cải thiện điểm
WMC201
BE-215 Cải thiện điểm
WMC201
BE-204 Cải thiện điểm
WMC201
BE-208 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 8 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Introduction to International business (IBI101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 QuangLMHS150457 HS150457 Lê Minh Quang IB1713 001201017061


2 NguyetLTBHS171096 HS171096 Lê Thị Bích Nguyệt IB1713 031303001486
3 TramNBHS171001 HS171001 Nguyễn Bảo Trâm IB1714 036303002422
4 AnhVTHS171196 HS171196 Vũ Tiến Anh IB1714 031203000692
5 LanNHHS171431 HS171431 Nguyễn Hương Lan IB1714 001303009184
6 TungNXHS160884 HS160884 Nguyễn Xuân Tùng IB1715 125916742
7 HienHNHS163163 HS163163 Hoàng Ngọc Hiền IB1715 113823999
8 TrangNPDHS163457 HS163457 Nguyễn Phạm Diễm Trang IB1715 038302019040
9 ThaiNDHS170031 HS170031 Nguyễn Danh Thái IB1715 001203015539
10 GiangNBHS173237 HS173237 Nguyễn Bảo Giang IB1715 024303001544
11 ThuyPTTHS160828 HS160828 Phạm Thị Thu Thủy IB1716 033302006024
12 DungNXHE151241 HE151241 Nguyễn Xuân Dũng IB1717 038201001815
13 NhatNTHS170064 HS170064 Nguyễn Thế Nhật IB1717 031203006695
14 thudtmhs176041 HS176041 Đào Thị Minh Thu IB1713 026303006058

15 phuonghnkhs170792 HS170792 Hoàng Ngọc Khánh Phương IB1717 001303021535

16 linhvtths170882 HS170882 Vũ Thị Thuỳ Linh IB1713 027303002609

17 anhnlvhs173076 HS173076 Nguyễn Lê Vân Anh IB1712 037303002790

18 ngocdmhs170879 HS170879 Đỗ Minh Ngọc IB1715 001303043183

19 chipthhs171436 HS171436 Phạm Thị Hà Chi IB1714 Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 9 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

n to International business (IBI101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 IBI101
BE-217 IBI101
BE-219 IBI101
BE-204 IBI101
BE-215 IBI101
BE-219 IBI101
BE-208 IBI101
BE-219 IBI101
BE-217 IBI101
BE-208 IBI101
BE-219 IBI101
BE-204 IBI101
BE-217 IBI101
IBI101
BE-219 Cải thiện điểm
IBI101
BE-217 Cải thiện điểm
IBI101
BE-215 Cải thiện điểm
IBI101
BE-204 Cải thiện điểm
IBI101
BE-217 Cải thiện điểm
IBI101
BE-219 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 10 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: AI in Healthcare (AIH301m)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 SonNCHE160886 HE160886 Nguyễn Công Sơn AI1703-AA 001202004910


2 MinhLQHE170008 HE170008 Lương Quang Minh AI1703-AA 017452672
3 KhanhNNHE171672 HE171672 Nguyễn Nam Khánh AI1704-AA 001203026824
4 HuyLQHE176728 HE176728 Lê Quang Huy AI1704-AA 008203000629

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 11 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

in Healthcare (AIH301m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 AIH301m
BE-215 AIH301m
BE-215 AIH301m
BE-208 AIH301m

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 12 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Risk Management in Information Systems (IAA202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LongDHHHE161316 HE161316 Đặng Hoàng Hải Long IA1701 033202003376


2 CongDMHE161422 HE161422 Đào Mạnh Công IA1701 031201010344
3 NgocNMHE163631 HE163631 Nguyễn Minh Ngọc IA1701 015202004470
4 DuongDMHE151012 HE151012 Đào Mạnh Dương IA1702 001201011528
5 AnhLTHE153745 HE153745 Lê Trúc Anh IA1702 038201011793
6 HoangDMHE171103 HE171103 Dương Minh Hoàng IA1702 001203012023
7 MinhNHHE171006 HE171006 Nguyễn Hải Minh IA1703 030203008125
8 LinhTMHE171133 HE171133 Trần Mỹ Linh IA1703 001303010304
9 HaiLMHE171564 HE171564 Lê Mạnh Hải IA1703 001203023182
10 DucNTMHE171669 HE171669 Nguyễn Trần Minh Đức IA1703 001203001952

11 vietdphhe172361 HE172361 Đỗ Phúc Hoàng Việt IA1703 079203014812

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 13 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ent in Information Systems (IAA202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-215 IAA202
BE-204 IAA202
BE-217 IAA202
BE-208 IAA202
BE-204 IAA202
BE-208 IAA202
BE-215 IAA202
BE-215 IAA202
BE-208 IAA202
BE-204 IAA202
IAA202
BE-219 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 14 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Digital Signal Processing (DGT301)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 QuanTNHHE160142 HE160142 Trần Ngọc Hồng Quân AI1704 092004737


2 HuyVQHE160899 HE160899 Vũ Quang Huy AI1704 001202015813
3 MinhPDHE161652 HE161652 Phạm Đức Minh AI1704 001202020499
4 TrungHQHE161724 HE161724 Hoàng Quốc Trung AI1704 034202000856
5 MinhNDHE161940 HE161940 Nguyễn Đức Minh AI1704 001202008039
6 LuongNDHE150314 HE150314 Nguyễn Đức Lương IOT1701 036201000596
7 SonVTTHE161696 HE161696 Vũ Trần Tuấn Sơn IOT1701 036202002525
8 AnhTVHE161815 HE161815 Trần Việt Anh IOT1701 001202018487

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 15 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

l Signal Processing (DGT301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 DGT301
BE-215 DGT301
BE-215 DGT301
BE-219 DGT301
BE-215 DGT301
BE-215 DGT301
BE-217 DGT301
BE-204 DGT301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 16 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Introduction to Databases (DBI202)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 VanNDHE163761 HE163761 Nguyễn Đức Văn AI1801 35202001401


2 QuangVHHE164047 HE164047 Vũ Hồng Quang AI1801 045234340
3 DatPQHE170250 HE170250 Phạm Quốc Đạt AI1801 001202040639
4 HieuNCHE170269 HE170269 Nguyễn Công Hiệu AI1801 033203001106
5 AnhTHHE171243 HE171243 Trần Hùng Anh AI1801 030203009365
6 MinhDNNHE172417 HE172417 Đào Ngọc Nhật Minh AI1801 001203011393
7 HuyDQHE172495 HE172495 Đào Quang Huy AI1801 030203002854
8 KhangBVHE173571 HE173571 Bùi Viết Khang AI1801 019203005169
9 DangTNHHE176816 HE176816 Thèn Ngọc Hải Đăng AI1801 010203000891
10 AnhVVHE180047 HE180047 Vũ Việt Anh AI1801 027204000032
11 NamNHHE180706 HE180706 Nguyễn Hải Nam AI1801 001204016006
12 DungLDHE180753 HE180753 Lê Đăng Dũng AI1801 027204000526
13 MinhBNHE180948 HE180948 Bùi Nhật Minh AI1801 001204014578
14 QuangLSMHE181627 HE181627 Lê Sỹ Minh Quang AI1801 034204004413
15 DuongNTHE181636 HE181636 Nguyễn Thái Dương AI1801 037204002137
16 QuanTMHE150947 HE150947 Trần Minh Quân AI1802 001201006030
17 TriNMHE170836 HE170836 Nguyễn Minh Trí AI1802 026203002843
18 ToanPKHE170983 HE170983 Phan Khánh Toàn AI1802 034203001217
19 MinhTNHE171646 HE171646 Trần Nhật Minh AI1802 001303034462
20 HiepNTHE140722 HE140722 Nguyễn Tiến Hiệp AI1803 082376496
21 AnhLHHE161215 HE161215 Lê Hồng Anh AI1803 001202024287
22 ChuongPVHE171033 HE171033 Phan Văn Chương AI1803 030203010001
23 ToanDXHE171758 HE171758 Đào Xuân Toàn AI1803 001203027666
24 NamNHHE173144 HE173144 Nguyễn Hải Nam AI1803 025203000744
25 HuynhNDHE173570 HE173570 Nguyễn Đức Huynh AI1803 073550797
26 HoangNTPHE182598 HE182598 Nguyễn Trường Phúc Hoàng AI1803 #N/A
27 BachNBHE170112 HE170112 Nguyễn Bá Bách AI1804 001203021702
28 DungDTHE171778 HE171778 Đỗ Trí Dũng AI1804 001203038452
29 HieuNMHE180112 HE180112 Nguyễn Minh Hiếu AI1804 001204033839
30 AnhDMQHE180519 HE180519 Đỗ Mạnh Quang Anh AI1804 036204003385
31 DangNHHE180564 HE180564 Nguyễn Hải Đăng AI1804 034204001013

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 17 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Introduction to Databases (DBI202)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

32 DungTQHE180605 HE180605 Trần Quang Dũng AI1804 279204000003


33 HieuHTHE180769 HE180769 Hoàng Trọng Hiếu AI1804 033204000087
34 DungBTHE180802 HE180802 Bùi Tiến Dũng AI1804 001204001624
35 LongNVHE151486 HE151486 Nguyễn Vương Long AI1805 001201000533
36 AnhNBHHE172494 HE172494 Nguyễn Bùi Hoàng Anh AI1805 034203010612
37 AnhVDHE181496 HE181496 Vũ Đức Anh AI1805 034204000406
38 GiangHVHE181721 HE181721 Hoàng Vĩnh Giang AI1805 001204003380
39 NamNHHE140584 HE140584 Nguyễn Hoài Nam AI1806 013701060
40 MinhLTHE160699 HE160699 Lê Tuệ Minh AI1806 001202022955
41 ThaiVDHE170557 HE170557 Vũ Đức Thái AI1806 001203036898
42 TungTHHE176659 HE176659 Thái Hoàng Tùng AI1806 040203003384
43 HieuNNHE186471 HE186471 Nguyễn Ngọc Hiếu AI1806 040204001452
44 NamNTHE163695 HE163695 Nguyễn Thành Nam IA1707 035202005113
45 HaNDVHE170588 HE170588 Nguyễn Đức Việt Hà IA1707 030203001260
46 DucNMHE170980 HE170980 Nguyễn Minh Đức IA1707 001203048000
47 ThanhPDHE141576 HE141576 Phùng Duy Thanh IA1708 001200028379
48 AnhPCDHE170196 HE170196 Phạm Công Đức Anh IA1708 031203004544
49 QuangNDMHE171108 HE171108 Nguyễn Đức Minh Quang IA1708 035203000568
50 BachVHHE171187 HE171187 Vũ Hoàng Bách IA1708 001203026527
51 HuyDQHE171653 HE171653 Đỗ Quang Huy IA1708 001203006695
52 KhiemPVHE161224 HE161224 Phạm Văn Khiêm IOT1703 030202008763
53 ThanhPTHE170365 HE170365 Phạm Tuấn Thành IOT1703 001203030111
54 KhaiNPHE170541 HE170541 Nguyễn Phúc Khải IOT1703 001203005013
55 MinhNHHE173180 HE173180 Nguyễn Hoàng Minh IOT1703 015203002621
56 DucNAHE176071 HE176071 Nguyễn Anh Đức IOT1703 008203002972
57 VinhDTHE161248 HE161248 Đỗ Thành Vinh IS1704 001202035008
58 KienNTHE163481 HE163481 Nguyễn Trung Kiên IS1704 025202011725
59 SonNCHE163905 HE163905 Nguyễn Cảnh Sơn IS1704 122449440
60 AnhNVHE170258 HE170258 Nguyễn Việt Anh IS1704 001203011201
61 KhaiLDHE171334 HE171334 Lương Duy Khải IS1704 036203010691
62 SonNMHE171949 HE171949 Nghiêm Minh Sơn IS1704 001203026555

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 18 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Introduction to Databases (DBI202)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

63 HuyPHHE172063 HE172063 Phạm Hải Huy IS1704 001203033545


64 ThaoTTTHE160917 HE160917 Trần Thị Thu Thảo ISE_SE1756 033302006448
65 HaiNDHE163445 HE163445 Nguyễn Đình Hải ISE_SE1756 040202017198
66 HieuNTHE171606 HE171606 Nguyễn Trung Hiếu ISE_SE1756 030203001106
67 QuocPMHE172252 HE172252 Phạm Minh Quốc ISE_SE1756 030203008315
68 KienNTHE176725 HE176725 Nguyễn Trung Kiên ISE_SE1756 038203000127
69 DucNNMHE160145 HE160145 Nguyễn Ngọc Minh Đức SE1748 001202012403
70 TruongNNHE170897 HE170897 Nguyễn Như Trường SE1748 001203036225
71 DucLDCHE176120 HE176120 Lại Đình Cao Đức SE1748 024203001628
72 AnhPDHE176233 HE176233 Phạm Đạt Anh SE1748 063561371
73 QuyDXHE176351 HE176351 Đào Xuân Quý SE1748 015203000867
74 GiangBDHE153455 HE153455 Bùi Đức Giang SE1749 037201001896
75 MinhTHHE172839 HE172839 Trần Hoàng Minh SE1749 001203013251
76 AnNHHE150280 HE150280 Nguyễn Hải An SE1750 001201018529
77 ThangNQHE160750 HE160750 Ngô Quyết Thắng SE1750 001202033394
78 MinhDVHE163686 HE163686 Dương Văn Minh SE1750 184462761
79 ManhLDHE170124 HE170124 Lê Đức Mạnh SE1750 030203007474
80 HaiDTHE170573 HE170573 Đỗ Thanh Hải SE1750 001203024512
81 DongNNPHE171356 HE171356 Nguyễn Nhật Phương Đông SE1750 031203011808
82 AnhTDHE171505 HE171505 Trịnh Đức Anh SE1750 031203001167
83 HoangPHHE171629 HE171629 Phạm Huy Hoàng SE1750 031203001202
84 DatPMHE176115 HE176115 Phạm Mạnh Đạt SE1750 063621260
85 VuTAHE170089 HE170089 Trịnh Anh Vũ SE1751 001203014597
86 NamNDHHE170556 HE170556 Nguyễn Đình Hải Nam SE1751 126016675
87 KienHTHE172407 HE172407 Hà Trung Kiên SE1751 001203028065
88 DucVHHE173462 HE173462 Vũ Hữu Đức SE1751 001203049157
89 HuyNDHE141594 HE141594 Nguyễn Đức Huy SE1752 122290595
90 KhanhTVHE161193 HE161193 Trịnh Vũ Khánh SE1752 231315904
91 KienNTHE171502 HE171502 Nguyễn Trung Kiên SE1752 001203013866
92 HoangNHHE171693 HE171693 Nguyễn Huy Hoàng SE1752 022203003329
93 HungNTHE172789 HE172789 Nguyễn Tuấn Hưng SE1752 036203013978

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 19 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Introduction to Databases (DBI202)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

94 MinhNTHE172798 HE172798 Nghiêm Trọng Minh SE1752 031203004211


95 ManhDDHE176314 HE176314 Đinh Đức Mạnh SE1752 026203002716
96 DucHMHE176801 HE176801 Hoàng Minh Đức SE1752 040203007608
97 QuangNMHE170259 HE170259 Nguyễn Minh Quang SE1753 001203003621
98 HauHDHE170303 HE170303 Hà Đức Hậu SE1753 001203051121
99 NgocVNHE171623 HE171623 Vũ Ngọc Ngọc SE1753 034203004163
100 HoangNVHE172566 HE172566 Nguyễn Việt Hoàng SE1753 066203000075
101 TienPDHE173143 HE173143 Phạm Đức Tiến SE1753 187951675
102 TungBXHE176012 HE176012 Bùi Xuân Tùng SE1753 035203003716
103 HungNVHE176800 HE176800 Nguyễn Văn Hùng SE1753 042203010733
104 QuanDHHE170284 HE170284 Đào Hoàng Quân SE1754 001203002492
105 ManhTDHE173215 HE173215 Trần Đức Mạnh SE1754 038203025368
106 QuanDTHE173224 HE173224 Đặng Trọng Quân SE1754 188042120
107 DanhTDTHE173357 HE173357 Trần Doãn Tú Danh SE1754 042203005352
108 HungPQHE170992 HE170992 Phạm Quang Hùng SE1758 027203000075
109 PhiDNHE171552 HE171552 Đàm Nguyễn Phi SE1758 001203030963
110 TuanBDHE172435 HE172435 Bùi Đức Tuấn SE1758 034203005273
111 ThangDQHE172702 HE172702 Đỗ Quyết Thắng SE1758 036203014387
112 GiangTTHE173401 HE173401 Tạ Trường Giang SE1758 020203001418
113 QuanDTHE176211 HE176211 Đỗ Trí Quân SE1758 038203022592
114 DuongDTHE170213 HE170213 Đào Thái Dương SE1759 027203001484
115 MinhNTHE170645 HE170645 Nguyễn Tuấn Minh SE1759 001203007531
116 HoangTVHE173362 HE173362 Trần Việt Hoàng SE1759 034203014365
117 LinhNMHE176679 HE176679 Nguyễn Mạnh Linh SE1759 035203001891
118 LongDVHE150002 HE150002 Đỗ Việt Long SE1760 001201004079
119 KhaiTTHE150864 HE150864 Trịnh Tuấn Khải SE1760 031201005652
120 DuyNTHE171120 HE171120 Nguyễn Thành Duy SE1760 001203037655
121 DuongTTHE173560 HE173560 Trần Thái Dương SE1760 022203000503
122 KhanhMGHE176510 HE176510 Mai Gia Khánh SE1760 019203006316
123 HaPHHE163013 HE163013 Phạm Hải Hà SE1761 073571996
124 TungCHHE172817 HE172817 Chu Hữu Tùng SE1761 001203018565

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 20 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Introduction to Databases (DBI202)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

125 AnhNTHE170832 HE170832 Nguyễn Tùng Anh SE1762 001203002980


126 ThanhDCHE172509 HE172509 Đinh Công Thành SE1762 001203006369
127 BachTXHE173322 HE173322 Tống Xuân Bách SE1762 038203002373
128 HuyNDHE176876 HE176876 Nguyễn Đức Huy SE1762 082366509
129 DungDVHE161087 HE161087 Dương Việt Dũng SE1763 001200007557
130 AnhNQTHE171367 HE171367 Nguyễn Quang Tuấn Anh SE1763 001203003271
131 TungNSHE172510 HE172510 Nguyễn Sơn Tùng SE1763 027203004251
132 AnhNHHE176236 HE176236 Nguyễn Hoàng Anh SE1763 015203001829
133 NamNTHE176286 HE176286 Nguyễn Thành Nam SE1763 035203004445
134 BinhNDHE151450 HE151450 Nguyễn Đức Bình SE1764 033201006078
135 HoangVDHE163885 HE163885 Vũ Đức Hoàng SE1764 038202019983
136 ThaiNAHE170188 HE170188 Nguyễn Anh Thái SE1764 030203005877
137 HaiNCHE171213 HE171213 Nguyễn Công Hải SE1764 001203029997
138 HoaTQHE171842 HE171842 Trần Quang Hoà SE1764 030203008388
139 QuanNAHE160590 HE160590 Nguyễn Anh Quân SE1765 036202002107
140 TriDMHE160621 HE160621 Đỗ Minh Trí SE1765 001202006902
141 QuanNMHE161255 HE161255 Nguyễn Minh Quân SE1765 001202007078
142 AnhNVHE163786 HE163786 Nguyễn Việt Anh SE1765 026202003052
143 DatNTHE170022 HE170022 Nguyễn Thành Đạt SE1765 033203000774
144 DungDHHE170053 HE170053 Đoàn Hoàng Dũng SE1765 030203010093
145 NguyenPBHE170197 HE170197 Phạm Bình Nguyên SE1765 001203011546
146 BinhPQHE170203 HE170203 Phạm Quốc Bình SE1765 001203005007
147 NamNHMHE171148 HE171148 Nguyễn Hữu Mạnh Nam SE1765 001203011867
148 AnNTHE173189 HE173189 Nguyễn Trường An SE1765 026203006796
149 VietLTQHE173238 HE173238 Lành Triêu Quốc Việt SE1765 006203004226
150 DungDMHE180162 HE180162 Đào Minh Dũng SE1765 001204004511
151 NamVCHE170143 HE170143 Vũ Công Nam SE1766 001203010542
152 HuyNNHE171543 HE171543 Nguyễn Ngọc Huy SE1766 033203008202
153 BaoNDHE172462 HE172462 Nguyễn Đức Bảo SE1766 001203025584
154 ManhNHHE172630 HE172630 Nguyễn Hoàng Mạnh SE1766 030203008240
155 HoangNVHE173345 HE173345 Nguyễn Việt Hoàng SE1766 037203003774

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 21 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Introduction to Databases (DBI202)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

156 PhuongNQHE160132 HE160132 Nguyễn Quỳnh Phương SE1767 001302028543


157 TrungNVHE173282 HE173282 Nguyễn Việt Trung SE1767 010203007042
158 HaNTHE161414 HE161414 Nguyễn Thiên Hà SE1768 001202000229
159 BaoLKGHE163870 HE163870 Lê Khắc Gia Bảo SE1768 184427226
160 ManhPDHE163996 HE163996 Phan Đức Mạnh SE1768 033202011090
161 SongBVHE172267 HE172267 Bùi Văn Sông SE1768 001203041478
162 TrungDDHE173249 HE173249 Đào Đức Trung SE1768 036203000091
163 GiangNTHE173325 HE173325 Nguyễn Trường Giang SE1768 011203001498
164 LaNSHE176078 HE176078 Nguyễn Sông La SE1768 184484646
165 MinhTNHE176094 HE176094 Trần Nhật Minh SE1768 019203002558
166 CuongNTHE176844 HE176844 Nguyễn Thế Cường SE1768 022203004538
167 AnhCHLHE161187 HE161187 Chu Hoàng Lan Anh SE1769 001302010686
168 DatNTHE170382 HE170382 Nguyễn Tiến Đạt SE1769 036203000283
169 DatNCHE171644 HE171644 Nguyễn Công Đạt SE1769 001203034788
170 VuongNMHE176480 HE176480 Nguyễn Minh Vương SE1769 038203005717
171 HaVNHE176763 HE176763 Vũ Nam Hà SE1769 010203001827
172 LamTPHE171216 HE171216 Trần Phúc Lâm SE1770 036203001757
173 NgocTMHE171577 HE171577 Trần Minh Ngọc SE1770 015203000523
174 ThanhNTHS170500 HS170500 Nguyễn Trung Thành SE1770 001203006393
175 VinhLPHE163406 HE163406 Lương Phúc Vinh SE1771 002202003531
176 QuanNTHE171942 HE171942 Nguyễn Tài Quân SE1771 001203007482
177 TinhHNHE172394 HE172394 Hoàng Ngọc Tỉnh SE1771 036203001327
178 TungVXHE172415 HE172415 Vũ Xuân Tùng SE1771 033203003878
179 hiepcdhe171351 HE171351 Cao Đức Hiệp SE1766 036203013039

180 kientmhe180073 HE180073 Tôn Mạnh Kiên AI1804 001204001695

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 22 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

uction to Databases (DBI202)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-221 DBI202
BE-218 DBI202
BE-204 DBI202
BE-207 DBI202
BE-202 DBI202
BE-214 DBI202
BE-209 DBI202
BE-210 DBI202
BE-203 DBI202
BE-202 DBI202
BE-215 DBI202
BE-204 DBI202
BE-214 DBI202
BE-217 DBI202
BE-205 DBI202
BE-218 DBI202
BE-220 DBI202
BE-219 DBI202
BE-215 DBI202
BE-207 DBI202
BE-201 DBI202
BE-203 DBI202
BE-219 DBI202
BE-215 DBI202
BE-209 DBI202
BE-208 DBI202
BE-202 DBI202
BE-204 DBI202
BE-207 DBI202
BE-201 DBI202
BE-203 DBI202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 23 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

uction to Databases (DBI202)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-205 DBI202
BE-207 DBI202
BE-204 DBI202
BE-213 DBI202
BE-201 DBI202
BE-202 DBI202
BE-205 DBI202
BE-215 DBI202
BE-214 DBI202
BE-219 DBI202
BE-221 DBI202
BE-207 DBI202
BE-215 DBI202
BE-205 DBI202
BE-204 DBI202
BE-219 DBI202
BE-202 DBI202
BE-217 DBI202
BE-202 DBI202
BE-209 DBI202
BE-210 DBI202
BE-219 DBI202
BE-210 DBI202
BE-214 DBI202
BE-204 DBI202
BE-221 DBI202
BE-210 DBI202
BE-218 DBI202
BE-201 DBI202
BE-209 DBI202
BE-219 DBI202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 24 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

uction to Databases (DBI202)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-209 DBI202
BE-219 DBI202
BE-205 DBI202
BE-207 DBI202
BE-218 DBI202
BE-210 DBI202
BE-204 DBI202
BE-220 DBI202
BE-204 DBI202
BE-202 DBI202
BE-218 DBI202
BE-205 DBI202
BE-215 DBI202
BE-202 DBI202
BE-219 DBI202
BE-214 DBI202
BE-214 DBI202
BE-205 DBI202
BE-204 DBI202
BE-202 DBI202
BE-208 DBI202
BE-204 DBI202
BE-221 DBI202
BE-215 DBI202
BE-210 DBI202
BE-204 DBI202
BE-209 DBI202
BE-210 DBI202
BE-210 DBI202
BE-207 DBI202
BE-208 DBI202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 25 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

uction to Databases (DBI202)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-214 DBI202
BE-214 DBI202
BE-204 DBI202
BE-218 DBI202
BE-207 DBI202
BE-215 DBI202
BE-208 DBI202
BE-219 DBI202
BE-220 DBI202
BE-208 DBI202
BE-217 DBI202
BE-214 DBI202
BE-217 DBI202
BE-203 DBI202
BE-208 DBI202
BE-217 DBI202
BE-220 DBI202
BE-219 DBI202
BE-205 DBI202
BE-217 DBI202
BE-205 DBI202
BE-214 DBI202
BE-208 DBI202
BE-213 DBI202
BE-213 DBI202
BE-210 DBI202
BE-205 DBI202
BE-205 DBI202
BE-210 DBI202
BE-207 DBI202
BE-221 DBI202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 26 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

uction to Databases (DBI202)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-201 DBI202
BE-219 DBI202
BE-202 DBI202
BE-209 DBI202
BE-204 DBI202
BE-201 DBI202
BE-221 DBI202
BE-201 DBI202
BE-215 DBI202
BE-203 DBI202
BE-208 DBI202
BE-219 DBI202
BE-205 DBI202
BE-208 DBI202
BE-218 DBI202
BE-220 DBI202
BE-218 DBI202
BE-201 DBI202
BE-204 DBI202
BE-204 DBI202
BE-217 DBI202
BE-203 DBI202
BE-215 DBI202
BE-202 DBI202
BE-221 DBI202
BE-204 DBI202
BE-215 DBI202
BE-209 DBI202
BE-203 DBI202
BE-214 DBI202
BE-208 DBI202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 27 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

uction to Databases (DBI202)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 DBI202
BE-220 DBI202
BE-207 DBI202
BE-203 DBI202
BE-214 DBI202
BE-218 DBI202
BE-220 DBI202
BE-205 DBI202
BE-213 DBI202
BE-215 DBI202
BE-203 DBI202
BE-201 DBI202
BE-204 DBI202
BE-203 DBI202
BE-221 DBI202
BE-207 DBI202
BE-213 DBI202
BE-215 DBI202
BE-219 DBI202
BE-221 DBI202
BE-218 DBI202
BE-219 DBI202
BE-221 DBI202
DBI202
BE-207 Cải thiện điểm
DBI202
BE-213 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 28 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Brand Management (BRA301)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoangNHHE140184 HE140184 Nguyễn Huy Hoàng IB1604-MC 031200002504


2 AnLVHHS163195 HS163195 Lê Văn Hoàng An MC1604-CCP 038201000414
3 HoangNDMHE141385 HE141385 Nguyễn Duy Minh Hoàng MC1605-PR 033200004613
4 ManhTVHE141574 HE141574 Trịnh Văn Mạnh MC1605-PR 001200032914
5 SonHBHA160035 HA160035 Hồ Bảo Sơn MKT1607-DIG 001202012362
6 HungDMHE153225 HE153225 Đỗ Mạnh Hùng MKT1607-DIG 025201005993
7 AnhHLHS140470 HS140470 Hoàng Lan Anh MKT1607-DIG 026300000012
8 HuongNTMHA160037 HA160037 Nguyễn Thị Mai Hương MKT1608-DIG 001302032607
9 DucVTHE150058 HE150058 Vũ Trung Đức MKT1608-DIG 001201010577
10 NhungBTHS150555 HS150555 Bùi Thị Nhung MKT1608-DIG 033301007181
11 AnhPVTHS153253 HS153253 Phạm Văn Tuấn Anh MKT1608-DIG 035201002834
12 trucnths160247 HS160247 Nguyễn Thanh Trúc MKT1609-DIG 001302019886

13 xuantlhe163312 HE163312 Trần Lệ Xuân MC1605-PR 015302003381

14 linhntths160695 HS160695 Nguyễn Thị Thuỳ Linh MKT1609-DIG 125914136

15 maiphhs160238 HS160238 Phạm Hoàng Mai MKT1609-DIG 038302020446

16 phuongnhhs163012 HS163012 Nguyễn Hoài Phương MKT1609-DIG 061136495

17 duyenpthhs150263 HS150263 Phạm Thị Hải Duyên MKT1608-DIG 036301011080

1 huyennths150337 HS150337 Nguyễn Thu Huyền MKT1608-DIG

2 anhnths163017 HS163017 Nguyễn Tuấn Anh MKT1609-DIG

1 thaonphs160167 HS160167 Nguyễn Phương Thảo MC1605-PR

2 huongdths163377 HS163377 Dương Thị Hương MKT1609-DIG

1 thanhhths163283 HS163283 Hoàng Tiến Thành MKT1609-DIG

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 29 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

nd Management (BRA301)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-207 BRA301
BE-202 BRA301
BE-207 BRA301
BE-214 BRA301
BE-218 BRA301
BE-208 BRA301
BE-201 BRA301
BE-209 BRA301
BE-204 BRA301
BE-217 BRA301
BE-202 BRA301
BRA301
BE-220 Cải thiện điểm
BRA301
BE-221 Cải thiện điểm
BRA301
BE-213 Cải thiện điểm
BRA301
BE-214 Cải thiện điểm
BRA301
BE-217 Cải thiện điểm
BRA301
BE-205 Cải thiện điểm
BRA301
BE-221 Cải thiện điểm
BRA301
BE-221 Cải thiện điểm
BRA301
BE-220 Cải thiện điểm
BRA301
BE-220 Cải thiện điểm
BRA301
BE-219 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 30 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Art History (HOA102)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhVTQHE160424 HE160424 Vũ Thị Quỳnh Anh GD1701-AD 034302000156


2 KhaiVMHE160492 HE160492 Vũ Mạnh Khải GD1701-AD 030202003513
3 AnhDDHE160620 HE160620 Đỗ Duy Anh GD1701-AD 033202002374
4 NhiNDUHE161290 HE161290 Nguyễn Đỗ Uyển Nhi GD1701-AD 001302016163
5 MinhDQHE161375 HE161375 Đỗ Quang Minh GD1701-AD 031202003810
6 NhungLTHHE161429 HE161429 Lê Thị Hồng Nhung GD1701-AD 001302038654
7 KienNTHE161814 HE161814 Nguyễn Trung Kiên GD1701-AD 001202013908
8 HuanTQHE170265 HE170265 Trần Quang Huấn GD1701-AD 034203000622
9 GiangTTHHE171888 HE171888 Trần Thị Hương Giang GD1701-AD 031303004206
10 LamPTHE163138 HE163138 Phạm Tùng Lâm GD1702-AD 037202002002
11 AnhNTQHE163439 HE163439 Nguyễn Tô Quốc Anh GD1702-AD 022202000695
12 KienHTHE163487 HE163487 Hà Trung Kiên GD1702-AD 071118324
13 AnTDHE173009 HE173009 Trần Đoàn An GD1702-AD 122409674
14 DucPMHE160128 HE160128 Phạm Minh Đức GD1703-AD 001202034541
15 QuynhPPHE161144 HE161144 Phùng Phương Quỳnh GD1703-AD 033302000089
16 AnhHVHE161206 HE161206 Hoàng Văn Anh GD1703-AD 001202023202
17 MinhNGHE161487 HE161487 Nguyễn Gia Minh GD1703-AD 001202022551
18 MinhNHHE170912 HE170912 Nguyễn Hoàng Minh GD1703-AD 001203030066
19 AnhTPHE171670 HE171670 Thái Phương Anh GD1703-AD 001303022117
20 DamNTHHS163086 HS163086 Nguyễn Tiến Hà Đàm GD1703-AD 038202020365
21 TuanPTAHS163095 HS163095 Phạm Trung Anh Tuấn GD1703-AD 038201005316
22 CongHCHE150350 HE150350 Hồ Chí Công GD1704-AD 001201020554
23 TungBVHE151083 HE151083 Bùi Văn Tùng GD1704-AD 001201018185
24 HoangBVHE151323 HE151323 Bùi Việt Hoàng GD1704-AD 013685519
25 CuongNTHE151360 HE151360 Nguyễn Tiến Cường GD1704-AD 001201009304
26 HuyNQHE160487 HE160487 Nguyễn Quang Huy GD1704-AD 001202004551
27 TuanDQHE161780 HE161780 Đinh Quốc Tuấn GD1704-AD 036202013071
28 AnhHPTHE163218 HE163218 Hồ Phan Thạch Anh GD1704-AD 184455032
29 LongLDHE176126 HE176126 Lê Đình Long GD1704-AD 063590324
30 DatHNTHE176722 HE176722 Hà Nguyễn Tiến Đạt GD1704-AD 024203001164
31 ThinhPVHE161096 HE161096 Phan Văn Thịnh GD1705-AD 125996831

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 31 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Art History (HOA102)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

32 QuyetNVHE161383 HE161383 Nguyễn Văn Quyết GD1705-AD 001202006707


33 QuanVHHE161849 HE161849 Vũ Hồng Quân GD1705-AD 034202002737
34 HungLDHE163228 HE163228 Lê Đình Hùng GD1705-AD 132416868
35 QuynhVNHE163300 HE163300 Vũ Như Quỳnh GD1705-AD 040738818
36 TienTVHE163382 HE163382 Trịnh Việt Tiến GD1705-AD 038202004484
37 HungTPHE163549 HE163549 Trần Phi Hùng GD1705-AD 022202002531
38 DangTNHE163609 HE163609 Trần Nguyễn Đăng GD1705-AD 188030167
39 DuongLTHE170005 HE170005 Lê Thái Dương GD1705-AD 001202001557
40 AnhHLDHE170276 HE170276 Hoàng Lê Đức Anh GD1705-AD 001203000274
41 NhiNLMHE170947 HE170947 Nguyễn Lê Minh Nhi GD1705-AD 001303020017
42 LongPVHE171021 HE171021 Phạm Vũ Long GD1705-AD 031200001252
43 DuongNTHE150318 HE150318 Nguyễn Tuấn Dương GD1706-ID 001201008566
44 LongVHHE151046 HE151046 Vũ Hoàng Long GD1706-ID 001201001981
45 PhuongNVHE160210 HE160210 Nguyễn Việt Phương GD1706-ID 025302000012
46 CuongNCHE160282 HE160282 Ngô Chí Cường GD1706-ID 001202023444
47 HieuNHHE160609 HE160609 Nguyễn Hồng Hiếu GD1706-ID 031202002471
48 TuDNHE160792 HE160792 Dương Ngọc Tú GD1706-ID 036202009351
49 NguyenPTHE161121 HE161121 Phùng Trung Nguyên GD1706-ID 033202000781
50 LongNKHE161122 HE161122 Nguyễn Kim Long GD1706-ID 001202013794
51 NgocNTBHE163103 HE163103 Nguyễn Thị Bích Ngọc GD1706-ID 042302006346
52 TuongNDHE163534 HE163534 Ngô Đăng Tường GD1706-ID 184450723
53 HungHMHE163669 HE163669 Hồ Minh Hùng GD1706-ID 187927693
54 VinhNTHE170666 HE170666 Nguyễn Thành Vinh GD1706-ID 001203002861
55 TungNQSHE176410 HE176410 Nguyễn Quốc Sơn Tùng GD1706-ID 132450841
56 ManhDDHE150100 HE150100 Đặng Đức Mạnh GD1707-ID 001201004708
57 HieuNTHE150365 HE150365 Nguyễn Trung Hiếu GD1707-ID 001201018381
58 DucHVHE161408 HE161408 Hoàng Văn Đức GD1707-ID 034202000953
59 KhaiDVHE161623 HE161623 Đặng Văn Khải GD1707-ID 001202014618
60 DaiDDHE161771 HE161771 Đào Đức Đại GD1707-ID 031202004813
61 KhanhHDHE163671 HE163671 Hoàng Duy Khánh GD1707-ID 014202000220
62 NguyenNKHE170792 HE170792 Nguyễn Khôi Nguyên GD1707-ID 001203028072

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 32 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Art History (HOA102)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

63 HuongLQHE170805 HE170805 Lê Quỳnh Hương GD1707-ID 001303015599


64 TungTTHE171389 HE171389 Tạ Tương Tùng GD1707-ID 001201024209
65 PhuongHNHS150546 HS150546 Hoàng Nhật Phương GD1707-ID 001301002034
66 AnhTLHE151318 HE151318 Trần Lê Anh GD1708-ID 001201011209
67 HungNVHE151518 HE151518 Nguyễn Việt Hưng GD1708-ID 001201026046
68 MaiVNHE160879 HE160879 Vũ Ngọc Mai GD1708-ID 001302031781
69 DanNHHE161132 HE161132 Ngô Hoàng Đan GD1708-ID 036202006325
70 KhanhTVHE161799 HE161799 Trần Văn Khánh GD1708-ID 036202010034
71 TuanKNHE163753 HE163753 Khúc Ngọc Tuấn GD1708-ID 085930324
72 HuongKTHA163070 HA163070 Kiều Thị Hường GD1709-CD 082393072
73 KhanhNDBHE160025 HE160025 Ngô Duy Bảo Khánh GD1709-CD 001201012893
74 TungVHHE160377 HE160377 Vũ Hoàng Tùng GD1709-CD 001202036346
75 HungNXHE163642 HE163642 Nguyễn Xuân Hùng GD1709-CD 092019484
76 QuynhDDHE170535 HE170535 Dương Diễm Quỳnh GD1709-CD 017303000019
77 LongVHHE171635 HE171635 Vũ Hải Long GD1709-CD 001203043294
78 TrangNLHE171885 HE171885 Nguyễn Linh Trang GD1709-CD 001303010535
79 AnhTQHE172125 HE172125 Trần Quốc Anh GD1709-CD 031203002193
80 SonHTHS163176 HS163176 Hoàng Thái Sơn GD1709-CD 071123816
81 HungLTHS163287 HS163287 Lại Thành Hưng GD1709-CD 035202002086
82 hoatkhe163726 HE163726 Trần Khánh Hòa GD1707-ID 037302000393

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 33 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Art History (HOA102)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-202 HOA102
BE-210 HOA102
BE-201 HOA102
BE-217 HOA102
BE-214 HOA102
BE-217 HOA102
BE-210 HOA102
BE-208 HOA102
BE-205 HOA102
BE-213 HOA102
BE-201 HOA102
BE-210 HOA102
BE-202 HOA102
BE-204 HOA102
BE-218 HOA102
BE-201 HOA102
BE-214 HOA102
BE-214 HOA102
BE-202 HOA102
BE-203 HOA102
BE-220 HOA102
BE-203 HOA102
BE-220 HOA102
BE-207 HOA102
BE-203 HOA102
BE-209 HOA102
BE-220 HOA102
BE-201 HOA102
BE-213 HOA102
BE-203 HOA102
BE-219 HOA102

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 34 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Art History (HOA102)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-218 HOA102
BE-218 HOA102
BE-208 HOA102
BE-218 HOA102
BE-219 HOA102
BE-208 HOA102
BE-203 HOA102
BE-205 HOA102
BE-201 HOA102
BE-217 HOA102
BE-213 HOA102
BE-205 HOA102
BE-213 HOA102
BE-217 HOA102
BE-203 HOA102
BE-207 HOA102
BE-220 HOA102
BE-217 HOA102
BE-213 HOA102
BE-215 HOA102
BE-221 HOA102
BE-208 HOA102
BE-221 HOA102
BE-221 HOA102
BE-214 HOA102
BE-207 HOA102
BE-204 HOA102
BE-209 HOA102
BE-203 HOA102
BE-210 HOA102
BE-217 HOA102

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 35 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Art History (HOA102)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-209 HOA102
BE-221 HOA102
BE-217 HOA102
BE-202 HOA102
BE-208 HOA102
BE-214 HOA102
BE-203 HOA102
BE-210 HOA102
BE-220 HOA102
BE-209 HOA102
BE-210 HOA102
BE-221 HOA102
BE-208 HOA102
BE-218 HOA102
BE-213 HOA102
BE-220 HOA102
BE-202 HOA102
BE-218 HOA102
BE-208 HOA102
HOA102
BE-208 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 36 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: History of Viet Nam Communist Party (VNR202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HuyLQDS140197 DS140197 Lê Quốc Huy MC1503 201759724


2 KhangNHHE140277 HE140277 Nguyễn Hữu Khang MC1503 001200002330
3 TrungVTHE141238 HE141238 Vũ Thiện Trung MC1503 038200011896
4 PhucLHHE151336 HE151336 Lê Hữu Phúc MC1503 001201020815
5 HungNMHE151505 HE151505 Nguyễn Minh Hùng MC1503 145637468
6 HuyenNTVHS150085 HS150085 Nguyễn Thị Vân Huyền MC1503 001301013506
7 HanhLHHS150279 HS150279 Lê Hồng Hạnh MC1503 034301007959
8 KienDTHS150398 HS150398 Đoàn Trung Kiên MC1503 001098017961
9 TrangDTHS153077 HS153077 Đỗ Thu Trang MC1503 040495510
10 AnhLNHS153165 HS153165 Lê Ngọc Ánh MC1503 038300020029
11 AnhNQHS160004 HS160004 Nguyễn Quang Anh MC1503 001098000100
12 TrangLQHS160007 HS160007 Lê Quỳnh Trang MC1503 019301004291
13 DuongNTHE141436 HE141436 Nguyễn Thế Dương SE1511-KS 035200002093
14 DuongVHHE150662 HE150662 Vũ Hoàng Dương SE1511-KS 031201000609
15 HuyDDHE151062 HE151062 Đỗ Đức Huy SE1511-KS 001201000443
16 KhanhDVHE151416 HE151416 Đoàn Văn Khánh SE1511-KS 036201010581
17 OanhTTKHE153055 HE153055 Trần Thị Kim Oanh SE1511-KS 038301002385
18 NghiaNTHE153234 HE153234 Ngô Trung Nghĩa SE1511-KS 022099002284
19 TrangDHHS150049 HS150049 Đào Huyền Trang SE1511-KS 031301009266
20 HuyDDHS150077 HS150077 Đỗ Đức Huy SE1511-KS 031201002620
21 LyDHHS150223 HS150223 Đàm Hải Ly SE1511-KS 033301005186
22 AnNTHS150252 HS150252 Nguyễn Thái An SE1511-KS 001201016971
23 GiangDHHS150284 HS150284 Đoàn Hương Giang SE1511-KS 031301001408
24 AnhTCHS150652 HS150652 Trần Công Anh SE1511-KS 036201001296
25 QuangNNMHS153219 HS153219 Nguyễn Nhã Minh Quang SE1511-KS 187615448
26 AnhHHHE140734 HE140734 Hà Hoàng Anh SE1514-NET 038200016459
27 DatNTHE150801 HE150801 Nguyễn Tuấn Đạt SE1514-NET 001201015813
28 KyTDHE151114 HE151114 Trần Đức Kỳ SE1514-NET 027201002908
29 HienVTHE153028 HE153028 Vũ Trí Hiền SE1514-NET 035201000189
30 MinhTAHE153458 HE153458 Trần Anh Minh SE1514-NET 187842497
31 LinhPTTHE153539 HE153539 Phạm Thị Thùy Linh SE1514-NET 015301004470

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 37 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: History of Viet Nam Communist Party (VNR202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

32 VuVTHE153601 HE153601 Vi Tuấn Vũ SE1514-NET 082386659


33 HuongTTHE163472 HE163472 Thân Thu Hương SE1514-NET 122347195
34 TrangLQHS150318 HS150318 Lê Quỳnh Trang SE1514-NET 031301002395
35 QuynhDTDHS153247 HS153247 Đỗ Thị Dương Quỳnh SE1514-NET 035301003705

36 linhtkhs153161 HS153161 Trương Khánh Linh SE1511-KS 187738116

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 38 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

et Nam Communist Party (VNR202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-209 VNR202
BE-210 VNR202
BE-220 VNR202
BE-217 VNR202
BE-208 VNR202
BE-209 VNR202
BE-207 VNR202
BE-210 VNR202
BE-219 VNR202
BE-201 VNR202
BE-201 VNR202
BE-220 VNR202
BE-205 VNR202
BE-205 VNR202
BE-209 VNR202
BE-210 VNR202
BE-217 VNR202
BE-215 VNR202
BE-219 VNR202
BE-209 VNR202
BE-213 VNR202
BE-202 VNR202
BE-205 VNR202
BE-202 VNR202
BE-218 VNR202
BE-201 VNR202
BE-203 VNR202
BE-213 VNR202
BE-207 VNR202
BE-214 VNR202
BE-213 VNR202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 39 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

et Nam Communist Party (VNR202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-221 VNR202
BE-209 VNR202
BE-220 VNR202
BE-218 VNR202
VNR202
BE-213 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 40 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Food Preparation and Science (RES201)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 MyNTXHS153146 HS153146 Nguyễn Thị Xuân Mỹ HM1604 113740666


2 SonVCHS160067 HS160067 Vũ Cao Sơn HM1604 001202012615
3 MaiCTHS160734 HS160734 Cao Thị Mai HM1604 125973626
4 AnhHQHS160780 HS160780 Hoàng Quỳnh Anh HM1604 001302018464
5 HoaDTPHS160837 HS160837 Đoàn Thị Phương Hoa HM1604 001302037024
6 YenNHHS160903 HS160903 Nguyễn Hải Yến HM1604 031302006537
7 NamNPHS163050 HS163050 Nguyễn Phương Nam HM1604 122287520
8 HungVTHS163091 HS163091 Vũ Tuấn Hùng HM1604 187968266
9 ChienLCHS163200 HS163200 Lê Công Chiến HM1604 024202003855
10 AnhLHHS163246 HS163246 Lê Hà Anh HM1604 038302014795
11 MinhTTHS163470 HS163470 Trần Tất Minh HM1604 038202010579

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 41 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

eparation and Science (RES201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-215 RES201
BE-219 RES201
BE-213 RES201
BE-201 RES201
BE-207 RES201
BE-221 RES201
BE-215 RES201
BE-209 RES201
BE-203 RES201
BE-201 RES201
BE-215 RES201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 42 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Deep Learning (DPL302m)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 KhoaTQHE170115 HE170115 Trần Quốc Khoa AI1701-AS 034203010116


2 LongDHHE171562 HE171562 Dương Hải Long AI1701-AS 001203028947
3 ToanDHHE161841 HE161841 Đỗ Hữu Toàn AI1702-AS 001202022904
4 VinhLTHE176334 HE176334 Lê Thành Vinh AI1702-AS 037203000312
5 SonNCHE160886 HE160886 Nguyễn Công Sơn AI1703-AA 001202004910
6 NghiaNHHE163505 HE163505 Nguyễn Hữu Nghĩa AI1704-AA 035202003414
7 TrungVVTHE169001 HE169001 Vũ Văn Thành Trung AI1704-AA 272942236
8 PhucNHHE176564 HE176564 Nguyễn Hoàng Phúc AI1704-AA 024203001638
9 linhtthe163535 HE163535 Trần Thảo Linh AI1702-AS 188004100

10 tuannhhe170769 HE170769 Nguyễn Huy Tuấn AI1703-AA 037203000105

11 namdthe170744 HE170744 Dương Thành Nam AI1703-AA 001099001817

12 huongcdhe163236 HE163236 Chu Đăng Hưởng AI1702-AS 022202004415

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 43 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

eep Learning (DPL302m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-210 DPL302m
BE-213 DPL302m
BE-219 DPL302m
BE-221 DPL302m
BE-218 DPL302m
BE-215 DPL302m
BE-220 DPL302m
BE-217 DPL302m
DPL302m
BE-213 Cải thiện điểm
DPL302m
BE-220 Cải thiện điểm
DPL302m
BE-215 Cải thiện điểm
DPL302m
BE-209 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 44 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Perspective (PST202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DungNTHE170558 HE170558 Nguyễn Tiến Dũng GD1801 001203024219


2 LoiNNHE170673 HE170673 Nông Ngọc Lợi GD1801 085931441
3 NguyenDTHE170674 HE170674 Doãn Trí Nguyên GD1801 001203025747
4 VietVHHE171044 HE171044 Vũ Hoàng Việt GD1801 001203049125
5 AnhNTHE171681 HE171681 Nguyễn Thế Anh GD1801 001202021456
6 QuangNDHE172261 HE172261 Nguyễn Đức Quang GD1801 031203002179
7 CuongCDHE173512 HE173512 Cao Đức Cường GD1801 063621950
8 DatNTHE173568 HE173568 Nguyễn Tiến Đạt GD1801 025203000415
9 GiapHNHE182332 HE182332 Hàn Ngọc Giáp GD1801 001204022838
10 ThuyDTHS170644 HS170644 Đỗ Thu Thuỷ GD1801 001303037674
11 PhuongVNLHE171178 HE171178 Vũ Nguyễn Lam Phương GD1802 001303002583
12 LanDMHE172636 HE172636 Đỗ Mai Lan GD1802 001303022035
13 LinhNPHE173179 HE173179 Nguyễn Phương Linh GD1802 038303003052
14 BaoVGHE176393 HE176393 Vương Gia Bảo GD1802 040203015486
15 TuHCHE176774 HE176774 Hoàng Cẩm Tú GD1802 187968222
16 DatPBHE180675 HE180675 Phạm Bá Đạt GD1802 001204013728
17 DucHTHE180922 HE180922 Hoàng Trung Đức GD1802 001204024978
18 AnhLHHE181756 HE181756 Lý Hoàng Anh GD1802 001304013769
19 ManhVHHE151064 HE151064 Vũ Hữu Mạnh GD1803 033201002355
20 NinhLBDHE153577 HE153577 Lương Bá Đăng Ninh GD1803 063533953
21 AnhPTVHE171537 HE171537 Phạm Thị Vân Anh GD1803 031303010491
22 HungVTHE171720 HE171720 Vy Tuấn Hưng GD1803 025203011265
23 AnhTTHE172122 HE172122 Trần Tiến Anh GD1803 001203008604
24 HaCQHE176591 HE176591 Công Quý Hà GD1803 024203005904
25 HaiNTHE176664 HE176664 Nguyễn Thanh Hải GD1803 014203003415
26 KienNHHE186056 HE186056 Nguyễn Hữu Kiên GD1803 040204003091
27 NhanTQHS150572 HS150572 Trần Quang Nhân GD1803 001201025143
28 NgaNTHS180405 HS180405 Nguyễn Thanh Nga GD1803 001304021688
29 MinhNQHE161272 HE161272 Nguyễn Quang Minh GD1804 133202000001
30 DungMTHE161421 HE161421 Mai Tuấn Dũng GD1804 001202018788
31 VinhLXHE161759 HE161759 Lê Xuân Vinh GD1804 001202037788

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 45 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Perspective (PST202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

32 VuongCTHE170714 HE170714 Chu Thế Vương GD1804 001203020661


33 BaoQTHE171236 HE171236 Quách Tấn Bảo GD1804 001203039446
34 MaiVTHE171500 HE171500 Vũ Thanh Mai GD1804 031303002210
35 AnhHPHE172064 HE172064 Hà Phương Anh GD1804 030303000264
36 NgaMTHE172069 HE172069 Mai Thùy Nga GD1804 030303011060
37 ThienPDHE172227 HE172227 Phạm Duy Thiên GD1804 001203050917
38 ThaoDPHE173408 HE173408 Đào Phương Thảo GD1804 019303001001
39 VietTQHE176273 HE176273 Trần Quốc Việt GD1804 019203003256
40 SonLNQHE181537 HE181537 Lê Nguyễn Quang Sơn GD1804 001204001559
41 NamLDHE163161 HE163161 Lê Duy Nam GD1805 038202012526
42 HuyenTTHE171129 HE171129 Trần Thanh Huyền GD1805 026303000741
43 HieuNMHE171992 HE171992 Ngô Minh Hiếu GD1805 033203007468
44 NguyenPGHHE17353 HE173538 Phan Gia Hạnh Nguyên GD1805 132518033
45 NhungTHHE176164 HE176164 Trịnh Hồng Nhung GD1805 019303001157
46 MyPTHE181777 HE181777 Phạm Thảo My GD1805 001303035465
47 AnhNQHE182210 HE182210 Nguyễn Quang Anh GD1805 001204027835
48 PhongNDHE160597 HE160597 Nguyễn Đình Phong GD1806 001202023350
49 PhuongNTHE170747 HE170747 Nguyễn Thuỳ Phương GD1806 073579451
50 BaoBQHE171054 HE171054 Bùi Quốc Bảo GD1806 033203003861
51 DucPMHE171109 HE171109 Phạm Minh Đức GD1806 001203020194
52 TungPXHE176063 HE176063 Phạm Xuân Tùng GD1806 035203003783
53 HungPDHE176851 HE176851 Phạm Duy Hưng GD1806 035203005342
54 DatDTHE187223 HE187223 Đinh Thành Đạt GD1806 017204000489
55 DanTNHHE176474 HE176474 Trần Ngô Hiểu Đan GD1807 042303004597
56 TamVMHE180118 HE180118 Vũ Mạnh Tâm GD1807 001204005123
57 ThaiPHHE180169 HE180169 Phạm Hồng Thái GD1807 001204012259
58 KhueNHHE180389 HE180389 Nguyễn Hoàng Khuê GD1807 001204054826
59 HoangNNHHE186051 HE186051 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng GD1807 002204000421
60 TrangTQHS173178 HS173178 Trịnh Quỳnh Trang GD1807 026303007782
61 HuynhQDCE160932 CE160932 Quách Diệp Huỳnh GD1808 038202013599
62 AnhTTHE180582 HE180582 Trần Thế Anh GD1808 001204022811

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 46 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Perspective (PST202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

63 ThangDDHE182339 HE182339 Đỗ Đức Thắng GD1808 001204034224


64 VietNVhe141306 HE141306 Nguyễn Văn Việt GD1810 033200000090
65 ThanhTTHE151158 HE151158 Trần Tiến Thành GD1810 033201004802
66 DiepNBHE181823 HE181823 Nguyễn Bá Điệp GD1810 001098007441
67 HungNVHE182206 HE182206 Nguyễn Việt Hùng GD1810 001204009115
68 CongHCHE150350 HE150350 Hồ Chí Công GD1811 001201020554
69 AnBMHE150363 HE150363 Bùi Minh An GD1811 001201025365
70 HoangNHHE160028 HE160028 Nguyễn Huy Hoàng GD1811 031200004132
71 ThanhLMHE161322 HE161322 Lê Minh Thành GD1811 001202003275
72 MinhTDHE163658 HE163658 Trần Đồng Minh GD1811 035202005428
73 NganLTHE170879 HE170879 Lê Thu Ngân GD1811 001303011660
74 NhiNTPHE172463 HE172463 Nguyễn Thị Phương Nhi GD1811 001303047477
75 QuanPHHE173526 HE173526 Phạm Hồng Quân GD1811 040203002483
76 MinhLTHE186369 HE186369 Lê Trường Minh GD1811 040202000420
77 HoangNHHE171530 HE171530 Nguyễn Huy Hoàng GD1812 022203001422
78 AnhDHLHE180028 HE180028 Đặng Huyền Linh Anh GD1812 001304049667
79 HangMTHE180808 HE180808 Mai Thanh Hằng GD1812 #N/A
80 MinhLTHE186241 HE186241 Lý Tiến Minh GD1812 004204006158
81 LucTTHE187006 HE187006 Trần Trí Lực GD1812 040204003580
82 PhuongNMHE187181 HE187181 Nguyễn Minh Phương GD1812 035304000572
83 NguyenNXHHE18901 HE189017 Nguyễn Xuân Hà Nguyên GD1812 064304004236

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 47 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Perspective (PST202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-205 PST202
BE-210 PST202
BE-215 PST202
BE-221 PST202
BE-201 PST202
BE-216 PST202
BE-203 PST202
BE-204 PST202
BE-207 PST202
BE-219 PST202
BE-216 PST202
BE-210 PST202
BE-210 PST202
BE-202 PST202
BE-220 PST202
BE-204 PST202
BE-204 PST202
BE-201 PST202
BE-213 PST202
BE-215 PST202
BE-202 PST202
BE-208 PST202
BE-202 PST202
BE-207 PST202
BE-207 PST202
BE-210 PST202
BE-215 PST202
BE-215 PST202
BE-214 PST202
BE-204 PST202
BE-221 PST202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 48 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Perspective (PST202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-221 PST202
BE-202 PST202
BE-213 PST202
BE-201 PST202
BE-215 PST202
BE-219 PST202
BE-219 PST202
BE-221 PST202
BE-217 PST202
BE-214 PST202
BE-209 PST202
BE-207 PST202
BE-215 PST202
BE-215 PST202
BE-214 PST202
BE-201 PST202
BE-216 PST202
BE-216 PST202
BE-202 PST202
BE-204 PST202
BE-220 PST202
BE-208 PST202
BE-203 PST202
BE-203 PST202
BE-217 PST202
BE-218 PST202
BE-209 PST202
BE-208 PST202
BE-219 PST202
BE-209 PST202
BE-202 PST202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 49 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Perspective (PST202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-218 PST202
BE-221 PST202
BE-218 PST202
BE-204 PST202
BE-208 PST202
BE-203 PST202
BE-201 PST202
BE-208 PST202
BE-218 PST202
BE-214 PST202
BE-215 PST202
BE-215 PST202
BE-217 PST202
BE-214 PST202
BE-208 PST202
BE-201 PST202
BE-207 PST202
BE-214 PST202
BE-213 PST202
BE-216 PST202
BE-215 PST202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 50 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Business Law and Ethics Fundamentals (LAW102)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TrungTLMHS150609 HS150609 Tô Lê Minh Trung HM1601 038099000025


2 LinhPTKHS153033 HS153033 Phạm Thị Khánh Linh HM1601 051132299
3 MyTHHS160976 HS160976 Trần Hà My HM1601 001300006140
4 HuyVDHS160620 HS160620 Vi Đức Huy IB1605-LOG 132420643
5 ManhTPHS163417 HS163417 Trần Phúc Mạnh IB1605-LOG 061177039
6 DuongNTHE140177 HE140177 Ngô Tuấn Dương IB1606-LOG 024200000008
7 TungVDHS160750 HS160750 Vũ Đình Tùng IB1606-LOG 001202017059
8 ThienMCSS140303 SS140303 Mai Chí Thiện IB1606-LOG 036200000420
9 LongNPHE140502 HE140502 Nguyễn Phú Long MKT1607-DIG 038200008511
10 SonPVHE151509 HE151509 Phạm Văn Sơn MKT1607-DIG 031201002957
11 TruongNMHE160022 HE160022 Nguyễn Mạnh Trường MKT1607-DIG 031201000467
12 ThanhDDHS140176 HS140176 Dương Đức Thành MKT1607-DIG 001200017169
13 AnhHLHS140470 HS140470 Hoàng Lan Anh MKT1607-DIG 026300000012
14 MaiNNHS150617 HS150617 Nguyễn Ngọc Mai MKT1607-DIG 031301009892
15 HuyenNTHS150337 HS150337 Nguyễn Thu Huyền MKT1608-DIG 034301011539
16 AnhNDHS153002 HS153002 Nguyễn Đức Anh MKT1608-DIG 051059266
17 AnhPVTHS153253 HS153253 Phạm Văn Tuấn Anh MKT1608-DIG 035201002834
18 HuongNTLHS160378 HS160378 Nguyễn Thị Lan Hương MKT1608-DIG 001302031962
19 AnhTMHS160751 HS160751 Trần Mai Anh MKT1609-DIG 001302012609
20 NguyenNTHS163204 HS163204 Nguyễn Thành Nguyên MKT1609-DIG 187896992
21 AnhNNMHS160972 HS160972 Nguyễn Ngọc Mai Anh MKT1610-MC 126003021
22 thanhhths163283 HS163283 Hoàng Tiến Thành MKT1609-DIG 091941865

23 thanhhvkhs163407 HS163407 Hà Vũ Kim Thanh MKT1609-DIG 037302003209

24 tunphs160823 HS160823 Nguyễn Phương Tú MKT1609-DIG 001302036611

25 anhhphs163378 HS163378 Hà Phương Anh MKT1609-DIG 132447760

26 kienvthe153680 HE153680 Vũ Trung Kiên IB1606-LOG 092014688

27 phuongnhhs163012 HS163012 Nguyễn Hoài Phương MKT1609-DIG 061136495

28 maiphhs160238 HS160238 Phạm Hoàng Mai MKT1609-DIG 038302020446

29 linhntths160695 HS160695 Nguyễn Thị Thuỳ Linh MKT1609-DIG 125914136

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 51 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Business Law and Ethics Fundamentals (LAW102)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

30 huongdths163377 HS163377 Dương Thị Hương MKT1609-DIG 026302000961

31 duyenpthhs150263 HS150263 Phạm Thị Hải Duyên MKT1608-DIG 036301011080

32 linhpths163068 HS163068 Phạm Thuỳ Linh MKT1608-DIG 022302002431

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 52 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

and Ethics Fundamentals (LAW102)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219 LAW102
BE-210 LAW102
BE-214 LAW102
BE-209 LAW102
BE-213 LAW102
BE-205 LAW102
BE-221 LAW102
BE-219 LAW102
BE-213 LAW102
BE-217 LAW102
BE-220 LAW102
BE-218 LAW102
BE-201 LAW102
BE-213 LAW102
BE-209 LAW102
BE-201 LAW102
BE-202 LAW102
BE-209 LAW102
BE-202 LAW102
BE-215 LAW102
BE-201 LAW102
LAW102
BE-218 Cải thiện điểm
LAW102
BE-218 Cải thiện điểm
LAW102
BE-221 Cải thiện điểm
LAW102
BE-201 Cải thiện điểm
LAW102
BE-210 Cải thiện điểm
LAW102
BE-216 Cải thiện điểm
LAW102
BE-213 Cải thiện điểm
LAW102
BE-210 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 53 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

and Ethics Fundamentals (LAW102)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note
LAW102
BE-208 Cải thiện điểm
LAW102
BE-205 Cải thiện điểm
LAW102
BE-210 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 54 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Data mining (DBM301)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 QuynhHTDHE150964 HE150964 Hoàng Thị Diễm Quỳnh AI1601 001300019816


2 NguyenPKHE150978 HE150978 Phạm Khôi Nguyên AI1601 027201000018
3 ThaoBMHE151456 HE151456 Bùi Minh Thảo AI1601 036201008346
4 DatBQHE153531 HE153531 Bùi Quang Đạt AI1601 017201000039
5 AnhPVHE153593 HE153593 Phạm Việt Anh AI1601 037201001701
6 SonTHHE160073 HE160073 Trương Hoàng Sơn AI1601 031202003657

7 hieunmhe150296 HE150296 Nguyễn Minh Hiếu AI1601 001201008450

8 nghiepvvhe150307 HE150307 Vũ Văn Nghiệp AI1602 030201000695

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 55 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Data mining (DBM301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 DBM301
BE-215 DBM301
BE-218 DBM301
BE-203 DBM301
BE-202 DBM301
BE-217 DBM301
DBM301
BE-207 Cải thiện điểm
DBM301
BE-215 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 56 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Research Methods & Quantitative Analysis (RMB302)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HieuTMHS170094 HS170094 Trịnh Minh Hiếu FIN1701 001203019730

2 ngactphs170442 HS170442 Cù Thị Phương Nga FIN1701 001303021699

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 57 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ods & Quantitative Analysis (RMB302)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 RMB302
RMB302
BE-215 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 58 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Machine Learning (AIL302m)
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NamNPHE151156 HE151156 Nguyễn Phương Nam AI1704 001201030096


2 QuanTNHHE160142 HE160142 Trần Ngọc Hồng Quân AI1704 092004737
3 KienNDHE161536 HE161536 Nguyễn Duy Kiên AI1704 034202002483
4 MinhPDHE161652 HE161652 Phạm Đức Minh AI1704 001202020499
5 TrungHQHE161724 HE161724 Hoàng Quốc Trung AI1704 034202000856
6 DatNTHS150295 HS150295 Nguyễn Thành Đạt AI1704 001201012111
7 LuongNDHE150314 HE150314 Nguyễn Đức Lương IOT1701 036201000596
8 AnhTVHE161815 HE161815 Trần Việt Anh IOT1701 001202018487
9 MinhNDHE161940 HE161940 Nguyễn Đức Minh IOT1701 001202008039
10 HaoTQHE163315 HE163315 Trần Quang Hào IOT1701 184442556

11 dattqhe160668 HE160668 Trần Quý Đạt IOT1701 034202006984

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 59 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

chine Learning (AIL302m)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-214 AIL302m
BE-217 AIL302m
BE-210 AIL302m
BE-214 AIL302m
BE-219 AIL302m
BE-204 AIL302m
BE-213 AIL302m
BE-202 AIL302m
BE-214 AIL302m
BE-207 AIL302m
AIL302m
BE-204 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 60 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Advanced Cross-Platform Application Programming With .NET (P

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TienHMHE130651 HE130651 Hoàng Minh Tiến SE1621-NET 073500331


2 KienLTHE140057 HE140057 Lê Trung Kiên SE1619-NET 001200012058
3 DatNTHE140925 HE140925 Nguyễn Thành Đạt SE1617-NET 001200001557
4 LongDKHHE141029 HE141029 Dương Kim Hoàng Long SE1619-NET 184329016
5 NghiaHMHE141108 HE141108 Hoàng Minh Nghĩa SE1623-NET 026200000379
6 VietNHHE150036 HE150036 Nguyễn Hoàng Việt PRN221.M1 001201002318
7 LongPTHE150040 HE150040 Phạm Thành Long SE1621-NET 001201020728
8 HoangNVHE150377 HE150377 Nguyễn Việt Hoàng PRN221.M1 001201033663
9 DuyDCHE150461 HE150461 Đan Công Duy SE1617-NET 022201000486

57 dungldqhe161262 HE161262 Lê Đào Quang Dũng SE1618-NET 001202016758

10 ThanhNQTHE150520 HE150520 Nguyễn Quang Thuận Thành SE1617-NET 001201022449


11 TaiNKHE150664 HE150664 Nguyễn Khắc Tài SE1622-NET 001201007364
12 SinhDQHE150849 HE150849 Đặng Quốc Sinh SE1622-NET 033201000008
13 DatKMHE150913 HE150913 Kiều Minh Đạt PRN221.M1 001201010340
14 LyNXHE151043 HE151043 Nguyễn Xuân Lý SE1623-NET 001201035476
15 VietDDHE151061 HE151061 Đỗ Đức Việt SE1620-NET 001201004249
16 KienDCHE151094 HE151094 Đặng Công Kiên SE1620-NET 001201000319
17 MinhDNHE151130 HE151130 Đỗ Nhật Minh SE1622-NET 033201001382
18 DucNHMHE151166 HE151166 Nguyễn Hữu Minh Đức SE1622-NET 001201014218
19 MinhTNHE151186 HE151186 Trần Nhật Minh SE1621-NET 001201022434
20 NhanPTHE151206 HE151206 Phan Trọng Nhân SE1623-NET 075201000324
21 HieuNMHE151248 HE151248 Nguyễn Minh Hiếu PRN221.M1 034201001007
22 QuanDHHE151315 HE151315 Đỗ Hồng Quân SE1620-NET 036201003676
23 DuyDXHE151374 HE151374 Đinh Xuân Duy SE1621-NET 034201003086
24 QuangTMHE151445 HE151445 Từ Minh Quang PRN221.M1 001200027786
25 HuongNCHE153002 HE153002 Nguyễn Chí Hướng PRN221.M1 037201000831
26 MinhNDHE153080 HE153080 Nguyễn Đức Minh SE1620-NET 015201000450
27 ThaiTDHE153161 HE153161 Trịnh Đình Thái PRN221.M1 038201016676
28 QuangNVHE153169 HE153169 Nguyễn Văn Quang SE1623-NET 015201007178
29 VietCDHE153298 HE153298 Chu Đình Việt SE1623-NET 187795324

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 61 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Advanced Cross-Platform Application Programming With .NET (P

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

30 ManhNKHE153424 HE153424 Nguyễn Khánh Mạnh PRN221.M1 025201001451


31 DuyLQHE153426 HE153426 Lê Quang Duy SE1621-NET 051160840
32 HieuHQHE153471 HE153471 Hoàng Quang Hiếu SE1621-NET 061119871
33 VietNTHE153566 HE153566 Nguyễn Tuấn Việt SE1619-NET 091989285
34 HoangPMHE153655 HE153655 Phạm Minh Hoàng SE1621-NET 026201002439
35 VinhTTHE153663 HE153663 Trần Thế Vinh SE1621-NET 010201008789
36 KhanhPDHE153664 HE153664 Phạm Duy Khánh PRN221.M1 022201003315
37 ThanhNTHE153718 HE153718 Nguyễn Thiện Thanh SE1620-NET 038201012892
38 DucVLHE153739 HE153739 Vũ Linh Đức PRN221.M1 038201014060

59 quannbhe163333 HE163333 Nguyễn Bá Quân SE1618-NET 187966106

39 VinhTQHE153787 HE153787 Trịnh Quang Vinh PRN221.M1 036200007180


40 DungTQHE160134 HE160134 Trần Quang Dũng SE1620-NET 001202017238
41 SonNHHE160293 HE160293 Nghiêm Huy Sơn SE1619-NET 001202001310
42 DuyDNHE160373 HE160373 Đỗ Ngọc Duy SE1620-NET 033202003330
43 LamVTHE160434 HE160434 Vương Tùng Lâm SE1620-NET 001202006698
44 KhoiPVHE160628 HE160628 Phùng Việt Khôi PRN221.M1 001202017428
45 LanBTHHE160676 HE160676 Bùi Thị Hoàng Lan SE1620-NET 001302012004
46 AnhVQHE160809 HE160809 Vương Quốc Anh SE1622-NET 001202034813
47 DuongPMHE161176 HE161176 Phạm Minh Dương SE1618-NET 001202011778
48 TuanLMHE161245 HE161245 Lê Minh Tuấn SE1618-NET 033202002395
49 AnhPMHE161347 HE161347 Phạm Minh Anh SE1619-NET 034202002292
50 NgocCMHE161386 HE161386 Cao Minh Ngọc SE1620-NET 031202001955
51 DatPTHE163011 HE163011 Phí Tiến Đạt SE1618-NET 022201000077
52 MyDTTHE163087 HE163087 Đỗ Thị Trà My SE1619-NET 026301005693
53 AnhNHHE163247 HE163247 Nguyễn Hoàng Anh SE1619-NET 022202002395
54 LinhNPHE163269 HE163269 Nguyễn Phương Linh SE1617-NET 019202006178
55 NamNHHE163297 HE163297 Ngô Hải Nam SE1617-NET 022202000998
56 HungMVHE163655 HE163655 Mai Việt Hùng SE1623-NET 020202004764

58 hieuhnhe163048 HE163048 Hà Ngọc Hiếu SE1619-NET 038202005840

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 62 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Application Programming With .NET (PRN221)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-201 PRN221
BE-202 PRN221
BE-203 PRN221
BE-203 PRN221
BE-203 PRN221
BE-203 PRN221
BE-203 PRN221
BE-203 PRN221
BE-203 PRN221
PRN221
BE-204 Cải thiện điểm
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-205 PRN221
BE-207 PRN221
BE-207 PRN221
BE-207 PRN221
BE-207 PRN221
BE-207 PRN221
BE-208 PRN221
BE-208 PRN221
BE-208 PRN221
BE-208 PRN221
BE-208 PRN221

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 63 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Application Programming With .NET (PRN221)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-209 PRN221
BE-209 PRN221
BE-209 PRN221
BE-209 PRN221
BE-209 PRN221
BE-210 PRN221
BE-213 PRN221
BE-216 PRN221
BE-216 PRN221
PRN221
BE-216 Cải thiện điểm
BE-217 PRN221
BE-217 PRN221
BE-217 PRN221
BE-218 PRN221
BE-219 PRN221
BE-219 PRN221
BE-219 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-220 PRN221
BE-221 PRN221
BE-221 PRN221
PRN221
BE-221 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 64 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Intermediate Korean Language 3 (KOR411)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 13h00-15h00
Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi nói/Exam time S: 15h15-17h15

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 QuanPMHE150415 HE150415 Phạm Minh Quân SE1603-KS 001201009268

2 ThaiNVHE150648 HE150648 Nguyễn Việt Thái SE1603-KS 034201000173

3 CuongCVHE153674 HE153674 Cao Văn Cương SE1603-KS 035200001961

4 HieuHTHE151347 HE151347 Hà Trung Hiếu SE1604-KS 001201017237

5 ThanhHTHE153755 HE153755 Hà Tiến Thành SE1604-KS 015096006677

6 TrungNVHE160288 HE160288 Nguyễn Văn Trung SE1604-KS 001202013537

7 huypqhe151329 HE151329 Phạm Quang Huy SE1603-KS Err:504

8 hoaltmhe153191 HE153191 Lê Thị Mai Hoa SE1604-KS Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 65 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ate Korean Language 3 (KOR411)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

KOR411
BE-117 Chỉ thi Writing
KOR411
BE-117 Chỉ thi Writing

BE-117 KOR411

BE-117 KOR411

BE-117 KOR411

BE-117 KOR411

KOR411
BE-117 Cải thiện điểm
KOR411
BE-117 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 66 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnNHHE150280 HE150280 Nguyễn Hải An AI1807 001201018529


2 DatPQHE170250 HE170250 Phạm Quốc Đạt AI1807 001202040639
3 HiepNTHE180165 HE180165 Nguyễn Tuấn Hiệp AI1807 001204018138
4 MinhTNHE181077 HE181077 Trần Nhật Minh AI1807 022204001027
5 MinhNHHE182250 HE182250 Nguyễn Huy Minh AI1807 001204055564
6 ThiNHHE182309 HE182309 Nguyễn Hải Thi AI1807 001204037822
7 SonBHHE186863 HE186863 Bùi Hoàng Sơn AI1807 022203002841
8 SonNHHE186962 HE186962 Nguyễn Hồng Sơn AI1807 022204001981
9 MinhNDHE187027 HE187027 Nguyễn Doãn Minh AI1807 001202012611
10 HienNQDE180307 DE180307 Ngô Quang Hiển AI1808 #N/A
11 MinhNHNHA180026 HA180026 Nguyễn Hữu Nhật Minh AI1808 001203050179
12 DucDTHE171470 HE171470 Đỗ Tiến Đức AI1808 036203006516
13 KhanhVDHE171963 HE171963 Vàng Duy Khánh AI1808 010203000037
14 DangNGHE176208 HE176208 Nguyễn Gia Đăng AI1808 034203014037
15 MinhNLHE180791 HE180791 Nguyễn Lý Minh AI1808 031204001916
16 TuanDDHE181195 HE181195 Đoàn Đức Tuấn AI1808 001204024416
17 DatTVHS170130 HS170130 Tô Văn Đạt AI1808 027203007647
18 MinhLDHE160541 HE160541 Lương Duy Minh IA1801 027202000011
19 TuNHHE171261 HE171261 Nguyễn Huy Tú IA1801 001203012939
20 ToanNVHE172508 HE172508 Nguyễn Văn Toàn IA1801 001203029936
21 TienNTHE172719 HE172719 Nguyễn Tân Tiến IA1801 027203003254
22 ThanhNTHE172746 HE172746 Nguyễn Tất Thành IA1801 001203044927
23 VuNDLHE173399 HE173399 Nguyễn Đình Long Vũ IA1801 037203005570
24 KhanhTDHE176083 HE176083 Trần Đăng Khánh IA1801 025203002291
25 KhanhDVNHE181024 HE181024 Đỗ Văn Nam Khánh IA1801 033204000159
26 ThanhNDHE182149 HE182149 Nhân Đức Thành IA1801 001204020133
27 ToanNDHE182173 HE182173 Nguyễn Đức Toàn IA1801 001204020253
28 AnhNVDHE182274 HE182274 Nguyễn Vũ Đức Anh IA1801 001204016913
29 QuangNLNHE182394 HE182394 Nguyễn Lý Nhật Quang IA1801 001204002189
30 KienNTHE171173 HE171173 Nguyễn Trung Kiên IA1802 001203040959

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 67 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 ThienTDHE171847 HE171847 Trần Đức Thiện IA1802 001203044596


32 TamTDHE172266 HE172266 Tạ Đức Tâm IA1802 034203009216
33 ThanhNCHE176139 HE176139 Nguyễn Công Thành IA1802 011203000831
34 AnhDMQHE180519 HE180519 Đỗ Mạnh Quang Anh IA1802 036204003385
35 ThoNDHE182462 HE182462 Nguyễn Đình Thọ IA1802 001204004240
36 PhucNDHE160398 HE160398 Nguyễn Đức Phúc IA1803 030202005553
37 KhanhCNHE161005 HE161005 Chu Nguyên Khánh IA1803 001202019252
38 AnhPLHHE161015 HE161015 Phạm Lê Hoàng Anh IA1803 001202003987
39 KhanhNDHE170567 HE170567 Nguyễn Đình Khánh IA1803 030203003307
40 VuBQHE170576 HE170576 Bùi Quang Vũ IA1803 001203023061
41 NgocCTHE172160 HE172160 Cao Tiến Ngọc IA1803 030203004538
42 DongPVHE172342 HE172342 Phạm Văn Đông IA1803 001203002886
43 DungHMHE173394 HE173394 Hoàng Mạnh Dũng IA1803 040203016148
44 DucLMHE181556 HE181556 Lê Mạnh Đức IA1803 001204004256
45 ThanhNDHE182157 HE182157 Nguyễn Danh Thành IA1803 001204023603
46 DungPVHE160904 HE160904 Phạm Việt Dũng IA1804 034202000159
47 VuNHHE170682 HE170682 Nguyễn Hải Vũ IA1804 001203028678
48 DanhDHHE171039 HE171039 Đặng Hoàng Danh IA1804 034203000038
49 TienMDHE180359 HE180359 Mai Đắc Tiến IA1804 001204007309
50 AnhCDHE180550 HE180550 Cao Đức Anh IA1804 025204000108
51 AnhLXDHE180679 HE180679 Lê Xuân Duy Anh IA1804 001204002783
52 LinhNNHE180788 HE180788 Nguyễn Nhật Linh IA1804 001204002366
53 NghiaDMHE182448 HE182448 Đào Minh Nghĩa IA1804 022203000074
54 TrungNNHE170544 HE170544 Nguyễn Ngọc Trung IS1801 001203036835
55 LongNVBHE170774 HE170774 Nguyễn Việt Bảo Long IS1801 001203037068
56 CuongPVHE171014 HE171014 Phạm Việt Cường IS1801 034203013764
57 SyNHHE171943 HE171943 Nguyễn Hữu Sỹ IS1801 125945510
58 SangPVHE172645 HE172645 Phạm Văn Sang IS1801 036203013730
59 PhatPDNHE176092 HE176092 Phạm Đàm Ngọc Phát IS1801 008203004249
60 AnhPLDHE176195 HE176195 Phạm Lê Đức Anh IS1801 038203013388

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 68 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

61 LongLDHE176401 HE176401 Lê Đức Long IS1801 026203004770


62 HiepNTHE140722 HE140722 Nguyễn Tiến Hiệp IS1802 082376496
63 HiepTHHE150890 HE150890 Trịnh Huy Hiệp IS1802 163369793
64 HungNVHE161035 HE161035 Nguyễn Văn Hùng IS1802 001202040538
65 DuongNTHE170749 HE170749 Nguyễn Tùng Dương IS1802 027203000024
66 DuongNVHE171098 HE171098 Ngô Vũ Dương IS1802 033203005963
67 LongNVHHE171299 HE171299 Nguyễn Vũ Hải Long IS1802 033203005136
68 QuanLAHE171320 HE171320 Lê Anh Quân IS1802 001203027292
69 HieuNMHE171532 HE171532 Nguyễn Minh Hiếu IS1802 034203012373
70 NamDHHE130139 HE130139 Đào Hoài Nam IS1803 001099003562
71 DucTMHE160346 HE160346 Trịnh Minh Đức IS1803 001202016424
72 MinhPDHE171409 HE171409 Phùng Đức Minh IS1803 001203048991
73 MinhNHHE176028 HE176028 Nguyễn Hữu Minh IS1803 040203001588
74 DucPVHE180361 HE180361 Phạm Việt Đức IS1803 001204007312
75 ThanhDHHE180811 HE180811 Đỗ Huy Thành IS1803 001204016579
76 HoangVVMHE172771 HE172771 Vũ Viết Minh Hoàng IS1804 037203005855
77 QuanCMHE173379 HE173379 Cao Minh Quân IS1804 040833346
78 QuanPDMHE180197 HE180197 Phạm Đồng Minh Quân IS1804 034204009844
79 HieuHTHE180461 HE180461 Hà Trung Hiếu IS1804 019204000062
80 HuyNLHE172025 HE172025 Ngô Lê Huy SE1801 001203037423
81 HoaNXHE176538 HE176538 Nguyễn Xuân Hoà SE1801 132456484
82 NguyenDVHE176752 HE176752 Đỗ Viết Nguyên SE1801 038203021097
83 TuanTQHE150383 HE150383 Trần Quốc Tuấn SE1802 001201003266
84 HoangNHHE170292 HE170292 Nguyễn Huy Hoàng SE1802 031203011517
85 AnhNHHE172209 HE172209 Nguyễn Huy Anh SE1802 001203003427
86 ChienBMHE173056 HE173056 Bùi Minh Chiến SE1803 038203021308
87 DuyBKHE173102 HE173102 Bùi Khánh Duy SE1803 025203003117
88 ChungTNHE176146 HE176146 Trần Nam Chung SE1803 042203013681
89 DuongNNHS160662 HS160662 Nguyễn Nho Dương SE1803 001202011708
90 LamDDHE141339 HE141339 Đặng Đình Lâm SE1804 001096014488

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 69 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

91 BachTDHE171072 HE171072 Tạ Đình Bách SE1804 030203010409


92 TrongNPHE180229 HE180229 Nguyễn Phú Trọng SE1804 001204004572
93 KhueNDHE181796 HE181796 Nguyễn Danh Khuê SE1804 001204025429
94 KhanhNDHE170827 HE170827 Nguyễn Đình Khánh SE1805 001203013387
95 DangTHHE176377 HE176377 Trần Hải Đăng SE1805 132467222
96 HungNVHE180068 HE180068 Nghiêm Văn Hưng SE1805 001204003013
97 AnhNQHE182276 HE182276 Nguyễn Quang Anh SE1805 040204000206
98 TuanTAHE170994 HE170994 Trần Anh Tuấn SE1806 001203002650
99 LongNVHE176277 HE176277 Nguyễn Văn Long SE1806 022203000784
100 HungPMHE176671 HE176671 Phạm Mạnh Hùng SE1806 002203001428
101 MinhPDHE181302 HE181302 Phạm Đức Minh SE1806 034204000147
102 NguyenTKHE182277 HE182277 Trương Khoa Nguyên SE1806 031204001747
103 HieuMTHE186272 HE186272 Mai Trung Hiếu SE1806 025204010762
104 QuanNMHE170818 HE170818 Nguyễn Minh Quân SE1807 030203009787
105 SonNPHHE170934 HE170934 Nguyễn Phan Hoàng Sơn SE1807 001203031365
106 MinhPQHE172395 HE172395 Phạm Quốc Minh SE1807 031203007968
107 ThaiTDHE173054 HE173054 Trần Duy Thái SE1807 026203001736
108 TrungDDHE176311 HE176311 Đặng Đức Trung SE1807 026203004444
109 NamNHHE180706 HE180706 Nguyễn Hải Nam SE1807 001204016006
110 MinhNDHE186492 HE186492 Nguyễn Duy Minh SE1807 022204001962
111 TruongPVHE170063 HE170063 Phạm Văn Trường SE1808 036203008620
112 AnLDHE186462 HE186462 Lê Đỗ An SE1808 #N/A
113 LongNDHE163400 HE163400 Nguyễn Đức Long SE1809 022202001307
114 LongNTHE170179 HE170179 Nguyễn Thành Long SE1809 001203000332
115 LongNHHE170700 HE170700 Nguyễn Hoàng Long SE1809 024203000186
116 HieuDNMHE171083 HE171083 Đoàn Nguyễn Minh Hiếu SE1809 031203006356
117 NgocVNHE171623 HE171623 Vũ Ngọc Ngọc SE1809 034203004163
118 QuanBMHE172586 HE172586 Bùi Minh Quân SE1809 001203036480
119 LinhPTHE173504 HE173504 Phùng Thị Linh SE1809 037303005546
120 QuanNMHE176741 HE176741 Nguyễn Minh Quân SE1809 091967324

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 70 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

121 TuanLMHE180547 HE180547 Lưu Mạnh Tuấn SE1809 #N/A


122 DatPHHE130906 HE130906 Phan Huy Đạt SE1810 187790539
123 PhucNTHE170081 HE170081 Nguyễn Thành Phúc SE1810 034203010820
124 DonVQHE171581 HE171581 Vũ Quý Đôn SE1810 001203027385
125 AnhTNQHE176710 HE176710 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh SE1810 038303024491
126 HieuNDHE171855 HE171855 Nguyễn Đức Hiếu SE1811 001203044953
127 DaiNDHE173583 HE173583 Nông Đức Đại SE1811 002203003399
128 AnhNTHE176241 HE176241 Nguyễn Tuấn Anh SE1811 038203006117
129 CuongLDHE173066 HE173066 Lê Đức Cường SE1812 038203018056
130 QuiBNHE176033 HE176033 Bùi Nhất Quí SE1812 038203016277
131 HieuVDHE176482 HE176482 Vũ Đức Hiếu SE1812 038203016284
132 QuanNAHE171521 HE171521 Nguyễn Anh Quân SE1813 001203045212
133 MinhTHHE172839 HE172839 Trần Hoàng Minh SE1813 001203013251
134 ChuanBVHE173083 HE173083 Bùi Văn Chuẩn SE1813 022202005672
135 TuanTAHE176463 HE176463 Trần Anh Tuấn SE1813 033203011597
136 CuongDNHE176792 HE176792 Đinh Như Cường SE1813 031203013272
137 QuanTAHE170755 HE170755 Trần Anh Quân SE1814 034203002469
138 HungVNHE170876 HE170876 Vũ Ngọc Hưng SE1814 001203053679
139 LongLTTHE171239 HE171239 Lê Trần Tuấn Long SE1814 034203009625
140 DatBTHE173467 HE173467 Bùi Tiến Đạt SE1814 035203005909
141 ThinhTVHE170782 HE170782 Trần Việt Thịnh SE1815 030203007937
142 TruongTQHE172652 HE172652 Trần Quang Trường SE1815 031203007051
143 DucNQHE173294 HE173294 Nguyễn Quang Đức SE1815 035203002085
144 LongDHHE176010 HE176010 Đinh Hoàng Long SE1815 035203002380
145 HungNMHE176627 HE176627 Nguyễn Minh Hùng SE1815 038203017336
146 HungNMHE176678 HE176678 Nguyễn Mạnh Hùng SE1815 035203001906
147 DatMTHE176706 HE176706 Mai Tiến Đạt SE1815 038203021853
148 HieuDTHE170797 HE170797 Đỗ Trung Hiếu SE1816 001203006891
149 HaoHDHE171439 HE171439 Hoàng Danh Hào SE1816 001203042872
150 HungBVHE171772 HE171772 Bùi Văn Hùng SE1816 001203047431

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 71 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

151 HungNVHE173013 HE173013 Nguyễn Văn Hùng SE1816 035203001802


152 ThanhNVHE173168 HE173168 Nguyễn Văn Thành SE1816 022203007754
153 CuongHNHE176322 HE176322 Hoàng Nghĩa Cường SE1816 187965512
154 YenHTHHE160232 HE160232 Hà Thị Hải Yến SE1817 025302000128
155 AnPCHE163787 HE163787 Phan Chí An SE1817 040833527
156 ThangNHHE170014 HE170014 Nguyễn Huy Thắng SE1817 001202003492
157 DatNTHE170052 HE170052 Nguyễn Thành Đạt SE1817 033203001934
158 HieuNTHE171211 HE171211 Nguyễn Thế Hiếu SE1817 030203007724
159 DaiVTHE176176 HE176176 Vũ Thế Đại SE1817 038203025902
160 DuongTDHE176472 HE176472 Trần Đại Dương SE1817 014203009062
161 HiepBHHE170388 HE170388 Bùi Hoàng Hiệp SE1818 033203004360
162 HungNCHE180758 HE180758 Nguyễn Chấn Hưng SE1818 030204000747
163 DatNVLHE171430 HE171430 Nguyễn Văn Lưu Đạt SE1819 001203037161
164 HuyTDHE172587 HE172587 Trần Đình Huy SE1819 036203010167
165 NgocNTHE176424 HE176424 Nguyễn Thị Ngọc SE1819 037303002766
166 ThangVCHE179003 HE179003 Vũ Công Thắng SE1819 033203006422
167 AnDBHE186843 HE186843 Đào Bình An SE1819 037204002329
168 MyLTHS173043 HS173043 Lê Thế Mỹ SE1819 026203000961
169 HuynhBTHE161868 HE161868 Bùi Tiến Huynh SE1820 036202003356
170 HuyNXHE171343 HE171343 Nguyễn Xuân Huy SE1820 001203033491
171 HieuBVHE172009 HE172009 Bùi Văn Hiếu SE1820 030203012200
172 TuanKAHE172597 HE172597 Khiếu Anh Tuấn SE1820 034203000585
173 DucLDDHE176473 HE176473 Lê Đặng Đình Đức SE1820 035203002164
174 HoanCVHE176515 HE176515 Chu Việt Hoàn SE1820 037203005408
175 HungNMHE171137 HE171137 Nguyễn Mạnh Hùng SE1821 001203045450
176 TaiNAHE176053 HE176053 Nguyễn Anh Tài SE1821 063570947
177 MinhDQHE176180 HE176180 Đỗ Quang Minh SE1821 025203002926
178 HungTHHE176193 HE176193 Trần Hữu Hưng SE1821 122435444
179 HieuNQHE170048 HE170048 Nguyễn Quang Hiếu SE1822 033203006337
180 PhuPTMHE170421 HE170421 Phạm Trần Minh Phú SE1822 001203037950

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 72 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

181 HoangNQHE176577 HE176577 Nguyễn Quốc Hoàng SE1822 187868777


182 QuanHTHE181258 HE181258 Hoàng Thiện Quân SE1822 031204005169
183 ThieuNVHE170015 HE170015 Nguyễn Văn Thiệu SE1823 221527731
184 PhucNMHE170465 HE170465 Ngô Minh Phúc SE1823 001203003585
185 AnhTNHE171136 HE171136 Trần Nam Anh SE1823 001203024584
186 HuyTQHE171308 HE171308 Trần Quang Huy SE1823 001203034508
187 DuongNHHE171436 HE171436 Nguyễn Hoàng Dương SE1823 031203002315
188 DuongMDHE173346 HE173346 Mai Đức Dương SE1823 038203006042
189 LongTHHE170183 HE170183 Trần Hưng Long SE1824 036203001736
190 DucNVHE176246 HE176246 Nguyễn Việt Đức SE1824 184427330
191 MinhNHHE176375 HE176375 Nguyễn Hoàng Minh SE1824 063588047
192 HaNHHE176454 HE176454 Nguyễn Hồng Hà SE1824 184492131
193 VietNHHE161420 HE161420 Nguyễn Huy Việt SE1825 001202025829
194 HungPTHE163414 HE163414 Phạm Thành Hưng SE1825 022202006587
195 ThinhNTHE171529 HE171529 Nguyễn Trường Thịnh SE1825 001203040694
196 DungPTQHE171569 HE171569 Phạm Thị Quỳnh Dung SE1825 001303010679
197 DatDTHE176066 HE176066 Đỗ Tuấn Đạt SE1825 026203006941
198 VinhDQHE176523 HE176523 Đàm Quang Vinh SE1825 022203000543
199 AnhNQHE181014 HE181014 Nguyễn Quốc Anh SE1825 001204014576
200 TuanLAHE161093 HE161093 Lê Anh Tuấn SE1826 033202002835
201 DuongBDHE172815 HE172815 Bùi Đăng Dương SE1826 030203009668
202 HaPNHE176068 HE176068 Phạm Ngọc Hà SE1826 035203009984
203 TungHVHE186212 HE186212 Hà Vũ Tùng SE1826 #N/A
204 ThinhQTHS171406 HS171406 Quách Tiến Thịnh SE1826 027203002361
205 HungVDHS171506 HS171506 Vũ Đức Hưng SE1826 036203001385
206 ThangNVHS173258 HS173258 Nguyễn Văn Thắng SE1826 038203002422
207 DatPDHS176052 HS176052 Phạm Đức Đạt SE1826 045262978
208 TienTVHS176262 HS176262 Trần Việt Tiến SE1826 092008234
209 ToiLTHE170109 HE170109 Lều Trung Tới SE1827 036200010255
210 HienNDHE171290 HE171290 Nguyễn Đức Hiển SE1827 132509326

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 73 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

211 DatNTHE171586 HE171586 Nguyễn Tiến Đạt SE1827 125990688


212 AnhDVVHE171788 HE171788 Đặng Vũ Việt Anh SE1827 001203045607
213 VuDDHE171854 HE171854 Đỗ Đình Vũ SE1827 031203007987
214 LinhVQHE172536 HE172536 Vũ Quyền Linh SE1827 036203010825
215 VuTLTHE173172 HE173172 Trần Lê Tuấn Vũ SE1827 184469221
216 AnhTQHE171561 HE171561 Trần Quang Anh SE1828 001203029519
217 DuyUHHE171632 HE171632 Uông Hoàng Duy SE1828 001203026838
218 ThongBPHE171683 HE171683 Bùi Phi Thông SE1828 036203002989
219 DungDVHE161087 HE161087 Dương Việt Dũng SE1829 001200007557
220 HungTTHE161889 HE161889 Trần Tiến Hưng SE1829 036201003583
221 BinhDTHE171080 HE171080 Đặng Thanh Bình SE1829 026203002841
222 BangVDHE172011 HE172011 Vũ Duy Bằng SE1829 001203024021
223 TungLAHE187123 HE187123 Lâm Anh Tùng SE1829 022204002976
224 HieuHXHE187220 HE187220 Hoàng Xuân Hiếu SE1829 019204011573
225 DungPVHE140264 HE140264 Phạm Văn Dũng SE1830 030200002269
226 TrungDTHE172400 HE172400 Đặng Thành Trung SE1830 001203005733
227 QuyenLVHE172644 HE172644 Lưu Văn Quyền SE1830 033203000345
228 DucNMHE176779 HE176779 Nguyễn Minh Đức SE1830 037203004639
229 DungDTHE176795 HE176795 Đỗ Trung Dũng SE1830 001203041921
230 DucNXHE187249 HE187249 Nguyễn Xuân Đức SE1830 040204002336
231 TrinhNDHS173437 HS173437 Nguyễn Duy Trinh SE1830 001203058413
232 BinhDGHE170274 HE170274 Dương Gia Bình SE1831 125958304
233 TungNKHE170527 HE170527 Nguyễn Khả Tùng SE1831 034203003882
234 DongTHHE187266 HE187266 Trịnh Hải Đông SE1831 042204005254
235 LucDVHE163042 HE163042 Dương Văn Lực SE1832 071105715
236 HuyLQHE170039 HE170039 Lê Quang Huy SE1832 033203000715
237 TanNAHE170122 HE170122 Nguyễn Anh Tân SE1832 030203004168
238 LuanNTHE170235 HE170235 Nguyễn Trung Luận SE1832 001203044907
239 ThanhDTPHE170480 HE170480 Đinh Thị Phương Thanh SE1832 001303040354
240 MinhVDHHE170529 HE170529 Vũ Đỗ Hoàng Minh SE1832 001203015734

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 74 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

241 HuongNCHE172807 HE172807 Nguyễn Chí Hưởng SE1832 036203001858


242 HungNVHE176200 HE176200 Nguyễn Việt Hưng SE1832 026203006880
243 TungPTDE170703 DE170703 Phạm Thanh Tùng SE1834 001203047866
244 KhaiTQHE170180 HE170180 Trần Quang Khải SE1834 033203008131
245 HungTXHE171405 HE171405 Trịnh Xuân Hưng SE1834 001203039559
246 ThanhLTHE171416 HE171416 Lê Tiến Thành SE1834 001203025790
247 DungMTHE171515 HE171515 Mai Tiến Dũng SE1834 034203006188
248 QuatBTHE176382 HE176382 Bùi Tiến Quát SE1834 187965523
249 DuyLSHE176864 HE176864 Lương Sơn Duy SE1834 010203002406
250 ChienTTHE170152 HE170152 Trần Trung Chiến SE1835 036203011849
251 QuyenTCHE171987 HE171987 Trần Công Quyền SE1835 125987942
252 CuongNXKHE172354 HE172354 Nguyễn Xuân Kiều Cương SE1835 001203035683
253 KhanhTBHE176794 HE176794 Trịnh Bảo Khánh SE1835 025200011298
254 ThuLAHE187412 HE187412 Lê Anh Thư SE1835 038304002731
255 TuTDHE170500 HE170500 Trần Đình Tú SE1836 036203003228
256 DucNCHE170614 HE170614 Nguyễn Chí Đức SE1836 001203041611
257 PhucLHHE170702 HE170702 Lại Hoàng Phúc SE1836 030203006308
258 TungPHHE173047 HE173047 Phạm Hoàng Tùng SE1836 022203006759
259 PhongNHHE163335 HE163335 Nguyễn Hồng Phong SE1837 092004697
260 TrungPTHE170431 HE170431 Phạm Thành Trung SE1837 001203007707
261 TrungVTHE160170 HE160170 Vũ Thành Trung SE1838 001202002342
262 HieuVCHE170127 HE170127 Vũ Công Hiếu SE1838 033203005992
263 LongDDHE171053 HE171053 Đặng Đình Long SE1838 030203006947
264 ThangCVHE172364 HE172364 Cao Văn Thắng SE1838 001203012989
265 AnhHDHE172756 HE172756 Hoàng Đức Anh SE1838 001203046910
266 HungMDHE173452 HE173452 Mạc Đăng Hùng SE1838 022203005254
267 KhoaNDHE173573 HE173573 Nguyễn Đăng Khoa SE1838 038203019411
268 VinhLPHE163406 HE163406 Lương Phúc Vinh SE1839 002202003531
269 PhongNDHE176248 HE176248 Nguyễn Đức Phong SE1839 132464196
270 ManhTDHE176535 HE176535 Trần Đức Mạnh SE1839 010203001746

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 75 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

271 DucNVHE176640 HE176640 Nguyễn Văn Đức SE1839 026203001146


272 NinhNVHE176756 HE176756 Nguyễn Văn Ninh SE1839 015203002520
273 TungNHHE171598 HE171598 Nguyễn Hoàng Tùng SE1841 001203027729
274 TuanBDHE172435 HE172435 Bùi Đức Tuấn SE1841 034203005273
275 DucNAHE176032 HE176032 Nguyễn Anh Đức SE1841 012203000021
276 HoangNVHE176210 HE176210 Nguyễn Việt Hoàng SE1841 001203038381
277 HuuNTHE176254 HE176254 Nguyễn Thế Hữu SE1841 063615602
278 LinhHVHE176432 HE176432 Hà Vũ Linh SE1841 008203000103
279 QuanHAHE180006 HE180006 Hoàng Anh Quân SE1842 001204003058
280 MinhLKHE180016 HE180016 Lê Kỳ Minh SE1842 031204008939
281 DucNAHE180099 HE180099 Nguyễn Anh Đức SE1842 001204002545
282 AnVDHE180124 HE180124 Vũ Đức An SE1842 015204000015
283 NamHPHHE181934 HE181934 Hồ Phan Hải Nam SE1842 001204007956
284 ThuyDGHE182256 HE182256 Dương Gia Thuỵ SE1842 001204026545
285 VuTAHE170089 HE170089 Trịnh Anh Vũ SE1843 001203014597
286 MinhNPHHE171258 HE171258 Nguyễn Phúc Hải Minh SE1843 001203020894
287 MinhDNNHE172417 HE172417 Đào Ngọc Nhật Minh SE1843 001203011393
288 DangTHHE172472 HE172472 Trần Hải Đăng SE1843 001203034502
289 TungVHHE180233 HE180233 Vũ Hoàng Tùng SE1843 031204001066
290 AnhNTHE180288 HE180288 Nguyễn Trung Anh SE1843 001204011464
291 HuyNQHE180309 HE180309 Ngô Quốc Huy SE1843 001204010647
292 HiepNDHE180310 HE180310 Nguyễn Đức Hiệp SE1843 024204002395
293 MinhTQHE180350 HE180350 Trần Quang Minh SE1843 001204017182
294 HoangNDHE180542 HE180542 Ngô Duy Hoàng SE1843 001204025286
295 TienNQHE161302 HE161302 Nguyễn Quốc Tiến SE1844 001202040135
296 HieuVTHE161845 HE161845 Vũ Trọng Hiếu SE1844 036202002663
297 LongNDHE170233 HE170233 Nguyễn Đức Long SE1844 030203005468
298 AnhPBHHE180343 HE180343 Phạm Bùi Hùng Anh SE1844 001204016641
299 DuongNMHE180373 HE180373 Nguyễn Minh Dương SE1844 001204008027
300 DienONHE180377 HE180377 Ông Ngọc Diễn SE1844 036204004135

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 76 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

301 AnhNQHE180463 HE180463 Nguyễn Quang Anh SE1844 001204013013


302 HungNHHE170271 HE170271 Nguyễn Hoàng Hùng SE1845 001203010539
303 LamLDHE180647 HE180647 Lê Đăng Lâm SE1845 001204009496
304 DungTDHE180726 HE180726 Trần Đình Dũng SE1845 001204010310
305 ThanhDCHE170678 HE170678 Đinh Công Thành SE1846 001203027915
306 TungNLHE180026 HE180026 Nguyễn Lâm Tùng SE1846 033204005997
307 PhongTTHE181139 HE181139 Trịnh Tuấn Phong SE1846 231204000189
308 QuanNHHE181157 HE181157 Nguyễn Hồng Quân SE1846 001204027843
309 HungNDHE181224 HE181224 Nguyễn Đình Hùng SE1846 001204031963
310 ThanhPDHE181580 HE181580 Phạm Đức Thành SE1846 031204008028
311 ThaiCDHE182470 HE182470 Cáp Duy Thái SE1846 033204012253
312 VinhHQHE186683 HE186683 Hoàng Quang Vinh SE1846 026204005567
313 HuyNTHE170161 HE170161 Nguyễn Trọng Huy SE1847 035099000038
314 HuyNGMHE180544 HE180544 Nguyễn Giang Minh Huy SE1847 034204010313
315 MinhNCHE181278 HE181278 Nguyễn Công Minh SE1847 001204007788
316 LamLBTHE173361 HE173361 Lê Bá Tùng Lâm SE1848 038203014398
317 AnhNDHE180067 HE180067 Nguyễn Đình Anh SE1848 001204025339
318 LocLVVHE180443 HE180443 Lê Vũ Vinh Lộc SE1848 001204044110
319 AnhNHHE180766 HE180766 Nguyễn Hiếu Anh SE1848 001204010390
320 KhanhNQHE181237 HE181237 Nguyễn Quốc Khánh SE1848 001204001571
321 TriHNMHE181044 HE181044 Hoàng Ngọc Minh Trí SE1849 001204002746
322 AnhLTHE181880 HE181880 Lê Tuấn Anh SE1849 001204000319
323 GiangNTHE150214 HE150214 Nguyễn Trường Giang SE1850 001201019484
324 PhatDCHE176122 HE176122 Đặng Cự Phát SE1850 035203004148
325 AnhPQHE180129 HE180129 Phan Quốc Anh SE1850 001204034914
326 HoangTVHE180179 HE180179 Tô Việt Hoàng SE1850 001204007439
327 TuHMAHE180391 HE180391 Hà Mạnh Anh Tú SE1850 033204006399
328 DungNQHE180481 HE180481 Nguyễn Quang Dũng SE1850 033204004129
329 AnhPQHE182220 HE182220 Phạm Quang Anh SE1850 001204024805
330 LamNDHHE182252 HE182252 Nguyễn Đức Hồng Lâm SE1850 037204006248

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 77 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

331 HungNNHE182257 HE182257 Nguyễn Nhân Hưng SE1850 027204001100


332 MaiBNHE182269 HE182269 Bùi Nhật Mai SE1850 031304001326
333 HuyNDHE182311 HE182311 Nguyễn Đức Huy SE1850 031204001049
334 AnhPHHE172475 HE172475 Phạm Hải Anh SE1852 036203000286
335 MinhTQHE176074 HE176074 Trương Quang Minh SE1852 014203000950
336 VuongNCHE180107 HE180107 Nguyễn Công Vương SE1852 001204001173
337 SonNTHE181638 HE181638 Nguyễn Thanh Sơn SE1852 001204019887
338 PhongDHHE181925 HE181925 Đinh Hoàng Phong SE1852 001204058072
339 SonNQHE186262 HE186262 Nguyễn Quang Sơn SE1852 014204004202
340 HieuNMHE181421 HE181421 Nguyễn Minh Hiếu SE1853 031204006900
341 TaiNHAHE186722 HE186722 Nguyễn Huy Anh Tài SE1853 040204022580
342 GiapNDHE186774 HE186774 Nguyễn Đông Giáp SE1853 022204004876
343 longdvhe172045 HE172045 Đặng Văn Long IA1801 031201005472

344 chihphe176407 HE176407 Hoàng Phương Chi SE1827 082381980

345 linhlthe182116 HE182116 Lê Trọng Linh SE1849 001201000692

346 tuongpche171654 HE171654 Phạm Cát Tường SE1812 034203000392

347 huynqhe176655 HE176655 Nguyễn Quang Huy SE1812 019203006653

348 longlthe171603 HE171603 Lê Tiến Long IA1803 001203034325

349 haunthe176520 HE176520 Nguyễn Thuý Hậu SE1803 025303000893

350 anhntnhs171568 HS171568 Nguyễn Thị Ngọc Anh IS1801 034303002191

351 lantnhs171169 HS171169 Trương Ngọc Lân SE1826 #N/A

352 nghianqhe180458 HE180458 Nguyễn Quang Nghĩa SE1844 #N/A

353 trangctqhe186963 HE186963 Cao Thị Quỳnh Trang SE1819 #N/A

354 phunmhe180549 HE180549 Nguyễn Mạnh Phú SE1847

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 78 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-210 MAD101
BE-217 MAD101
BE-215 MAD101
BE-219 MAD101
BE-212 MAD101
BE-210 MAD101
BE-201 MAD101
BE-210 MAD101
BE-209 MAD101
BE-208 MAD101
BE-210 MAD101
BE-203 MAD101
BE-221 MAD101
BE-210 MAD101
BE-212 MAD101
BE-203 MAD101
BE-218 MAD101
BE-207 MAD101
BE-212 MAD101
BE-215 MAD101
BE-214 MAD101
BE-214 MAD101
BE-209 MAD101
BE-219 MAD101
BE-203 MAD101
BE-216 MAD101
BE-209 MAD101
BE-216 MAD101
BE-212 MAD101
BE-215 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 79 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219 MAD101
BE-218 MAD101
BE-208 MAD101
BE-203 MAD101
BE-209 MAD101
BE-209 MAD101
BE-202 MAD101
BE-217 MAD101
BE-209 MAD101
BE-201 MAD101
BE-201 MAD101
BE-217 MAD101
BE-204 MAD101
BE-205 MAD101
BE-208 MAD101
BE-218 MAD101
BE-210 MAD101
BE-202 MAD101
BE-207 MAD101
BE-201 MAD101
BE-207 MAD101
BE-213 MAD101
BE-202 MAD101
BE-213 MAD101
BE-216 MAD101
BE-218 MAD101
BE-212 MAD101
BE-217 MAD101
BE-216 MAD101
BE-217 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 80 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-205 MAD101
BE-214 MAD101
BE-220 MAD101
BE-215 MAD101
BE-215 MAD101
BE-208 MAD101
BE-216 MAD101
BE-205 MAD101
BE-212 MAD101
BE-202 MAD101
BE-220 MAD101
BE-218 MAD101
BE-210 MAD101
BE-218 MAD101
BE-203 MAD101
BE-221 MAD101
BE-201 MAD101
BE-216 MAD101
BE-204 MAD101
BE-207 MAD101
BE-216 MAD101
BE-203 MAD101
BE-220 MAD101
BE-212 MAD101
BE-212 MAD101
BE-201 MAD101
BE-201 MAD101
BE-219 MAD101
BE-213 MAD101
BE-202 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 81 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-218 MAD101
BE-213 MAD101
BE-208 MAD101
BE-209 MAD101
BE-219 MAD101
BE-207 MAD101
BE-213 MAD101
BE-218 MAD101
BE-215 MAD101
BE-217 MAD101
BE-216 MAD101
BE-220 MAD101
BE-207 MAD101
BE-213 MAD101
BE-213 MAD101
BE-217 MAD101
BE-219 MAD101
BE-202 MAD101
BE-210 MAD101
BE-209 MAD101
BE-217 MAD101
BE-205 MAD101
BE-209 MAD101
BE-214 MAD101
BE-210 MAD101
BE-203 MAD101
BE-221 MAD101
BE-201 MAD101
BE-218 MAD101
BE-213 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 82 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-207 MAD101
BE-218 MAD101
BE-214 MAD101
BE-221 MAD101
BE-220 MAD101
BE-209 MAD101
BE-216 MAD101
BE-215 MAD101
BE-205 MAD101
BE-201 MAD101
BE-221 MAD101
BE-208 MAD101
BE-219 MAD101
BE-201 MAD101
BE-218 MAD101
BE-203 MAD101
BE-218 MAD101
BE-221 MAD101
BE-205 MAD101
BE-201 MAD101
BE-220 MAD101
BE-220 MAD101
BE-213 MAD101
BE-202 MAD101
BE-212 MAD101
BE-212 MAD101
BE-207 MAD101
BE-203 MAD101
BE-204 MAD101
BE-201 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 83 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-215 MAD101
BE-215 MAD101
BE-204 MAD101
BE-204 MAD101
BE-218 MAD101
BE-212 MAD101
BE-214 MAD101
BE-214 MAD101
BE-221 MAD101
BE-218 MAD101
BE-201 MAD101
BE-208 MAD101
BE-215 MAD101
BE-219 MAD101
BE-214 MAD101
BE-221 MAD101
BE-202 MAD101
BE-205 MAD101
BE-201 MAD101
BE-216 MAD101
BE-201 MAD101
BE-204 MAD101
BE-205 MAD101
BE-202 MAD101
BE-212 MAD101
BE-208 MAD101
BE-203 MAD101
BE-219 MAD101
BE-213 MAD101
BE-217 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 84 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-213 MAD101
BE-204 MAD101
BE-215 MAD101
BE-207 MAD101
BE-219 MAD101
BE-219 MAD101
BE-210 MAD101
BE-207 MAD101
BE-219 MAD101
BE-216 MAD101
BE-210 MAD101
BE-210 MAD101
BE-212 MAD101
BE-217 MAD101
BE-215 MAD101
BE-217 MAD101
BE-203 MAD101
BE-202 MAD101
BE-213 MAD101
BE-205 MAD101
BE-201 MAD101
BE-217 MAD101
BE-204 MAD101
BE-218 MAD101
BE-221 MAD101
BE-215 MAD101
BE-216 MAD101
BE-220 MAD101
BE-207 MAD101
BE-209 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 85 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-214 MAD101
BE-202 MAD101
BE-203 MAD101
BE-221 MAD101
BE-219 MAD101
BE-219 MAD101
BE-221 MAD101
BE-201 MAD101
BE-204 MAD101
BE-220 MAD101
BE-202 MAD101
BE-221 MAD101
BE-205 MAD101
BE-204 MAD101
BE-217 MAD101
BE-202 MAD101
BE-207 MAD101
BE-212 MAD101
BE-203 MAD101
BE-216 MAD101
BE-210 MAD101
BE-203 MAD101
BE-212 MAD101
BE-220 MAD101
BE-203 MAD101
BE-205 MAD101
BE-208 MAD101
BE-215 MAD101
BE-203 MAD101
BE-221 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 86 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 MAD101
BE-216 MAD101
BE-217 MAD101
BE-220 MAD101
BE-220 MAD101
BE-205 MAD101
BE-207 MAD101
BE-201 MAD101
BE-207 MAD101
BE-220 MAD101
BE-218 MAD101
BE-216 MAD101
BE-220 MAD101
BE-205 MAD101
BE-219 MAD101
BE-208 MAD101
BE-205 MAD101
BE-217 MAD101
BE-210 MAD101
BE-217 MAD101
BE-221 MAD101
BE-221 MAD101
BE-202 MAD101
BE-202 MAD101
BE-204 MAD101
BE-207 MAD101
BE-208 MAD101
BE-207 MAD101
BE-209 MAD101
BE-219 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 87 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-215 MAD101
BE-215 MAD101
BE-210 MAD101
BE-201 MAD101
BE-208 MAD101
BE-216 MAD101
BE-214 MAD101
BE-204 MAD101
BE-204 MAD101
BE-205 MAD101
BE-208 MAD101
BE-221 MAD101
BE-204 MAD101
BE-203 MAD101
BE-220 MAD101
BE-213 MAD101
BE-202 MAD101
BE-219 MAD101
BE-221 MAD101
BE-215 MAD101
BE-208 MAD101
BE-209 MAD101
BE-220 MAD101
BE-207 MAD101
BE-214 MAD101
BE-221 MAD101
BE-209 MAD101
BE-216 MAD101
BE-212 MAD101
BE-216 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 88 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-213 MAD101
BE-210 MAD101
BE-205 MAD101
BE-219 MAD101
BE-202 MAD101
BE-212 MAD101
BE-220 MAD101
BE-210 MAD101
BE-209 MAD101
BE-217 MAD101
BE-202 MAD101
BE-204 MAD101
BE-214 MAD101
BE-210 MAD101
BE-208 MAD101
BE-205 MAD101
BE-209 MAD101
BE-207 MAD101
BE-210 MAD101
BE-214 MAD101
BE-204 MAD101
BE-207 MAD101
BE-215 MAD101
BE-202 MAD101
BE-218 MAD101
BE-218 MAD101
BE-204 MAD101
BE-213 MAD101
BE-217 MAD101
BE-209 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 89 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rete mathematics (MAD101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-213 MAD101
BE-201 MAD101
BE-209 MAD101
BE-217 MAD101
BE-220 MAD101
BE-208 MAD101
BE-214 MAD101
BE-203 MAD101
BE-213 MAD101
BE-212 MAD101
BE-212 MAD101
BE-209 MAD101
MAD101
BE-202 Cải thiện điểm
MAD101
BE-204 Cải thiện điểm
MAD101
BE-205 Cải thiện điểm
MAD101
BE-216 Cải thiện điểm
MAD101
BE-213 Cải thiện điểm
MAD101
BE-205 Cải thiện điểm
MAD101
BE-214 Cải thiện điểm
MAD101
BE-214 Cải thiện điểm
MAD101
BE-221 Cải thiện điểm
MAD101
BE-219 Cải thiện điểm
MAD101
BE-219 Cải thiện điểm
MAD101
BE-202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 90 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Supply Chain Management (SCM201)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ManhTVHS150415 HS150415 Trịnh Văn Mạnh IB1708 371891950


2 ThuyNPTHS163426 HS163426 Nguyễn Phan Thanh Thuỷ IB1708 061167561
3 HuyNTHS171536 HS171536 Nguyễn Tuấn Huy IB1708 001203033807
4 NgocLMHA163040 HA163040 Lê Minh Ngọc IB1709 024302010353
5 PhuongNTTHS160810 HS160810 Nguyễn Thị Thu Phương IB1709 001302005019
6 NganDTHS176100 HS176100 Dương Tú Ngân IB1709 082393838
7 DucVNHS150134 HS150134 Vũ Ngọc Đức IB1710 034201000740
8 HienHNHS163163 HS163163 Hoàng Ngọc Hiền IB1710 113823999
9 GiangTHTHS163254 HS163254 Trần Hoàng Trường Giang IB1710 082366290
10 DungNAHS176193 HS176193 Nguyễn Anh Dũng IB1710 026203000091

11 samnvhs160216 HS160216 Ngô Văn Sâm IB1709 001202022804

12 loanntkhs173400 HS173400 Nguyễn Thị Kim Loan IB1708 019303010303

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 91 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Chain Management (SCM201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-220 SCM201
BE-213 SCM201
BE-215 SCM201
BE-205 SCM201
BE-214 SCM201
BE-203 SCM201
BE-221 SCM201
BE-204 SCM201
BE-219 SCM201
BE-208 SCM201
SCM201
BE-208 Cải thiện điểm
SCM201
BE-214 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 92 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Knowledge management system (KMS301)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TungDQHE160456 HE160456 Đinh Quốc Tùng IS1601 001202007969


2 DatNTHE160570 HE160570 Nguyễn Tất Đạt IS1601 030202002272
3 MinhHAHE163801 HE163801 Hoàng Anh Minh IS1601 063559971

4 huongtthe163472 HE163472 Thân Thu Hương IS1601 122347195

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 93 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

e management system (KMS301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 KMS301
BE-214 KMS301
BE-204 KMS301
KMS301
BE-218 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 94 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NganNKHE171732 HE171732 Ngô Kim Ngân IA1801 001303017807


2 DatVMHE173148 HE173148 Vũ Mạnh Đạt IA1801 035203001826
3 QuangVDHE176082 HE176082 Vũ Đăng Quang IA1801 014203003963
4 KhanhTDHE176083 HE176083 Trần Đăng Khánh IA1801 025203002291
5 QuangNLNHE182394 HE182394 Nguyễn Lý Nhật Quang IA1801 001204002189
6 QuanNSHE151288 HE151288 Nguyễn Sơn Quân IA1802 #N/A
7 DatNTHE160150 HE160150 Nguyễn Tiến Đạt IA1802 001202006431
8 TienHTHE170166 HE170166 Hoàng Trọng Tiến IA1802 031203003191
9 AnhVDTHE171840 HE171840 Vũ Đăng Tuấn Anh IA1802 030203000048
10 ThienTDHE171847 HE171847 Trần Đức Thiện IA1802 001203044596
11 CongNTHE163994 HE163994 Nguyễn Tiến Công IA1803 038202009274
12 HungNAHE170964 HE170964 Nguyễn Anh Hùng IA1803 001203001265
13 VietBVHE171996 HE171996 Bùi Văn Việt IA1803 036202003770
14 DongPVHE172342 HE172342 Phạm Văn Đông IA1803 001203002886
15 LamBQHE172445 HE172445 Bạch Quang Lâm IA1803 001203041026
16 KienPTHE176522 HE176522 Phạm Trung Kiên IA1803 040203018451
17 DungPVHE160904 HE160904 Phạm Việt Dũng IA1804 034202000159
18 TrongNHHE161732 HE161732 Nguyễn Hữu Trọng IA1804 031202000850
19 LongNHPHE176551 HE176551 Nguyễn Hữu Phi Long IA1804 040203008120
20 GiangNHHE180415 HE180415 Nguyễn Hương Giang IA1804 001304007773
21 DungTVHE186529 HE186529 Trần Việt Dũng IA1804 026204000506
22 DatNTHE171250 HE171250 Nguyễn Tiến Đạt IS1801 036203005327
23 SangPVHE172645 HE172645 Phạm Văn Sang IS1801 036203013730
24 LongLDHE176401 HE176401 Lê Đức Long IS1801 026203004770
25 KhanhLDHE176476 HE176476 Lê Duy Khánh IS1801 038203001274
26 TinLTHE176895 HE176895 Lê Trung Tín IS1801 001203027834
27 ThinhNDHE170101 HE170101 Nguyễn Đức Thịnh IS1802 036203013941
28 HieuNMHE171001 HE171001 Nguyễn Mạnh Hiếu IS1802 001203047439
29 DuongNVHE171098 HE171098 Ngô Vũ Dương IS1802 033203005963
30 NguyenVCHE172269 HE172269 Vương Chung Nguyên IS1802 001203044973
31 QuanDMHE172272 HE172272 Đào Minh Quân IS1802 001203011414

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 95 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

32 AnhNTHE172847 HE172847 Nguyễn Tuấn Anh IS1802 031203001188


33 AnCDBHE171329 HE171329 Cao Đại Bình An IS1803 001203049041
34 MinhPDHE171409 HE171409 Phùng Đức Minh IS1803 001203048991
35 QuanDMHE172232 HE172232 Đoàn Minh Quân IS1803 036203008455
36 DangPHHE172554 HE172554 Phạm Hải Đăng IS1803 036203002001
37 TruongLQHE173043 HE173043 Lê Quang Trường IS1803 038203009491
38 HoangDNHE176509 HE176509 Doãn Nhật Hoàng IS1803 051150678
39 DuyLSHE176864 HE176864 Lương Sơn Duy IS1803 010203002406
40 DucPVHE170036 HE170036 Phạm Văn Đức IS1804 031203009843
41 MinhNPHHE171258 HE171258 Nguyễn Phúc Hải Minh IS1804 001203020894
42 QuanPDMHE180197 HE180197 Phạm Đồng Minh Quân IS1804 034204009844
43 PhatNLGHE182576 HE182576 Nguyễn Lương Gia Phát IS1804 001204021310
44 LongNHHE186624 HE186624 Nguyễn Hải Long IS1804 026204000530
45 SonDTHE171352 HE171352 Đỗ Thành Sơn SE1801 001203038217
46 HieuCHHE172757 HE172757 Chu Huy Hiếu SE1801 027203005414
47 CuongHDHE173022 HE173022 Hoàng Đại Cương SE1801 035202002954
48 HoangPDHE176197 HE176197 Phạm Đức Hoàng SE1801 008203000895
49 HoaNXHE176538 HE176538 Nguyễn Xuân Hoà SE1801 132456484
50 HoangNHHE170292 HE170292 Nguyễn Huy Hoàng SE1802 031203011517
51 DucNVHE171843 HE171843 Nguyễn Văn Đức SE1802 030203005969
52 PhucNHHE173073 HE173073 Nguyễn Hoàng Phúc SE1802 017203000251
53 QuyNTHE173486 HE173486 Nguyễn Trọng Quý SE1802 038203020745
54 KhangNTHE171914 HE171914 Ngô Thái Khang SE1803 001203052028
55 HoangDMHE171937 HE171937 Dương Minh Hoàng SE1803 001203042769
56 ChienBMHE173056 HE173056 Bùi Minh Chiến SE1803 038203021308
57 KhaiNLHE170232 HE170232 Nguyễn Lê Khải SE1804 033203008726
58 CongLTHE171291 HE171291 Lương Thành Công SE1804 027203007998
59 LinhNDHE172819 HE172819 Nguyễn Đức Linh SE1804 030203011732
60 TrongNPHE180229 HE180229 Nguyễn Phú Trọng SE1804 001204004572
61 TuDAHE163675 HE163675 Đỗ Anh Tú SE1805 122429121
62 KhanhNDHE170827 HE170827 Nguyễn Đình Khánh SE1805 001203013387

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 96 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

63 DungNMHE172726 HE172726 Nguyễn Minh Dũng SE1805 001203043795


64 HungPMHE173352 HE173352 Phạm Mạnh Hùng SE1805 082388116
65 HungNVHE180068 HE180068 Nghiêm Văn Hưng SE1805 001204003013
66 AnhVLHE181266 HE181266 Vũ Lê Anh SE1805 001204018985
67 MinhTHHE171134 HE171134 Trần Huy Minh SE1806 031203005225
68 TienBVHE171330 HE171330 Bùi Vũ Tiến SE1806 001203007273
69 PhongNHHE172271 HE172271 Nguyễn Hải Phong SE1806 001203021001
70 DuDTHE172592 HE172592 Dương Tuấn Dự SE1806 001203022852
71 HungNDHE172631 HE172631 Nguyễn Danh Hùng SE1806 001203003081
72 CuongPVHE172864 HE172864 Phạm Văn Cương SE1806 001203048510
73 LongNVHE176277 HE176277 Nguyễn Văn Long SE1806 022203000784
74 HungPMHE176671 HE176671 Phạm Mạnh Hùng SE1806 002203001428
75 HieuMTHE186272 HE186272 Mai Trung Hiếu SE1806 025204010762
76 QuanNMHE170818 HE170818 Nguyễn Minh Quân SE1807 030203009787
77 HoangHHHE171821 HE171821 Hà Huy Hoàng SE1807 001203003799
78 ThaiTDHE173054 HE173054 Trần Duy Thái SE1807 026203001736
79 QuyNTHE176155 HE176155 Nguyễn Trọng Quý SE1807 002203002769
80 HuyLTHE176445 HE176445 Lê Tuấn Huy SE1807 038203021563
81 LongNDHE163400 HE163400 Nguyễn Đức Long SE1808 022202001307
82 HungTPHE170019 HE170019 Trần Phúc Hưng SE1808 048203000178
83 TruongPVHE170063 HE170063 Phạm Văn Trường SE1808 036203008620
84 NamNQHE173274 HE173274 Nguyễn Quý Nam SE1808 034203014429
85 AnLDHE186462 HE186462 Lê Đỗ An SE1808 #N/A
86 PhatVDHE170601 HE170601 Vũ Đại Phát SE1809 030203003311
87 NhatNLHE171011 HE171011 Nguyễn Long Nhật SE1809 001203040018
88 HieuDNMHE171083 HE171083 Đoàn Nguyễn Minh Hiếu SE1809 031203006356
89 ThinhNDHE171922 HE171922 Nguyễn Đức Thịnh SE1809 034203003315
90 QuanNMHE176741 HE176741 Nguyễn Minh Quân SE1809 091967324
91 TuanNAHE176772 HE176772 Nguyễn Anh Tuấn SE1809 091907693
92 HaiLMHE170602 HE170602 Lê Minh Hải SE1810 001203029799
93 HaVTHE172621 HE172621 Vũ Trọng Hà SE1810 034203009111

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 97 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

94 ThangPDHE173234 HE173234 Phạm Đức Thắng SE1810 026203002970


95 AnhTNQHE176710 HE176710 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh SE1810 038303024491
96 TrungLQHE170149 HE170149 Lương Quang Trung SE1811 031093014371
97 LuongNDHE170199 HE170199 Nguyễn Đức Lương SE1811 036203003557
98 KhanhHNHE170693 HE170693 Hồ Ngọc Khánh SE1811 001203034255
99 HieuNDHE171855 HE171855 Nguyễn Đức Hiếu SE1811 001203044953
100 ThangDQHE173110 HE173110 Dương Quốc Thắng SE1811 035203001057
101 QuyenTVHE173181 HE173181 Thân Văn Quyến SE1811 024203001964
102 DaiNDHE173583 HE173583 Nông Đức Đại SE1811 002203003399
103 HungDPHE170721 HE170721 Đoàn Phan Hưng SE1812 001203009519
104 ThongDNHE172367 HE172367 Đào Ngọc Thông SE1812 033203002682
105 DucTTHE172493 HE172493 Trần Triệu Đức SE1812 001203014304
106 DoanhNVHE170490 HE170490 Nguyễn Văn Doanh SE1813 030203009388
107 TrungNKHE171451 HE171451 Nguyễn Kiên Trung SE1813 001203038395
108 QuanNAHE171521 HE171521 Nguyễn Anh Quân SE1813 001203045212
109 ManhLDHE173417 HE173417 Lê Đức Mạnh SE1813 038203012472
110 TaiNCHE176451 HE176451 Nguyễn Cảnh Tài SE1813 040203003140
111 CuongDNHE176792 HE176792 Đinh Như Cường SE1813 031203013272
112 MinhPTHE180267 HE180267 Phan Tuấn Minh SE1813 001204044686
113 HungVNHE170876 HE170876 Vũ Ngọc Hưng SE1814 001203053679
114 TuanPMHE171043 HE171043 Phạm Minh Tuấn SE1814 034203005012
115 QuangNTHE176641 HE176641 Nguyễn Tuấn Quang SE1814 025203004188
116 DatNBHE176137 HE176137 Nguyễn Bá Đạt SE1815 042203009092
117 AnhLVHHE176397 HE176397 Lại Vũ Hoàng Anh SE1815 037203002631
118 HungNMHE176627 HE176627 Nguyễn Minh Hùng SE1815 038203017336
119 DatMTHE176706 HE176706 Mai Tiến Đạt SE1815 038203021853
120 HaoHDHE171439 HE171439 Hoàng Danh Hào SE1816 001203042872
121 DungNTHE176388 HE176388 Nguyễn Tiến Dũng SE1816 014203002422
122 AnPCHE163787 HE163787 Phan Chí An SE1817 040833527
123 ThangNHHE170014 HE170014 Nguyễn Huy Thắng SE1817 001202003492
124 DatNTHE170052 HE170052 Nguyễn Thành Đạt SE1817 033203001934

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 98 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

125 HungDXHE170706 HE170706 Đỗ Xuân Hùng SE1817 037203004007


126 PhongMTHE171715 HE171715 Mai Tiến Phong SE1817 001203035210
127 DungLDHE173255 HE173255 Lê Đức Dũng SE1817 014203001935
128 AnhNTHE176378 HE176378 Nguyễn Tuấn Anh SE1817 132466715
129 DuongTDHE176472 HE176472 Trần Đại Dương SE1817 014203009062
130 NamHMHE176539 HE176539 Hoàng Minh Nam SE1817 038203021739
131 HiepBHHE170388 HE170388 Bùi Hoàng Hiệp SE1818 033203004360
132 ThangLMHE173199 HE173199 Lê Minh Thắng SE1818 038203013408
133 TungBBHE176368 HE176368 Bùi Bách Tùng SE1818 037203002823
134 LinhTKHE171737 HE171737 Trần Khánh Linh SE1819 001303003887
135 MinhPCHE172291 HE172291 Phạm Công Minh SE1819 031203009542
136 QuynhHXHE173251 HE173251 Hoàng Xuân Quỳnh SE1819 019203002633
137 HuynhBTHE161868 HE161868 Bùi Tiến Huynh SE1820 036202003356
138 QuyLMHE170670 HE170670 Lê Mạnh Quý SE1820 001203029091
139 HuyNXHE171343 HE171343 Nguyễn Xuân Huy SE1820 001203033491
140 TuanKAHE172597 HE172597 Khiếu Anh Tuấn SE1820 034203000585
141 DucLDDHE176473 HE176473 Lê Đặng Đình Đức SE1820 035203002164
142 BaoTNHE171174 HE171174 Trần Ngọc Bảo SE1821 036203012273
143 NamNTHE172571 HE172571 Nguyễn Thành Nam SE1821 001203002928
144 QuangNDHE176450 HE176450 Nguyễn Đình Quang SE1821 040203007884
145 ThanhDXHE173444 HE173444 Đào Xuân Thành SE1822 037203005169
146 ManhLCHE176152 HE176152 Lê Chí Mạnh SE1822 038203016560
147 QuanHTHE181258 HE181258 Hoàng Thiện Quân SE1822 031204005169
148 PhucNMHE170465 HE170465 Ngô Minh Phúc SE1823 001203003585
149 AnhTNHE171136 HE171136 Trần Nam Anh SE1823 001203024584
150 HuyTQHE171308 HE171308 Trần Quang Huy SE1823 001203034508
151 VinhDQHE173470 HE173470 Đào Quang Vinh SE1823 037203005701
152 ThangVDHE173546 HE173546 Vũ Đức Thắng SE1824 001203036896
153 HieuLCHE176738 HE176738 Lê Công Hiếu SE1824 188027465
154 ChienNMHE172427 HE172427 Nguyễn Minh Chiến SE1825 001203024136
155 DungNDHE172708 HE172708 Nguyễn Đình Dũng SE1825 001203034188

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 99 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

156 DatDTHE176066 HE176066 Đỗ Tuấn Đạt SE1825 026203006941


157 ThanhTCHE176384 HE176384 Trương Công Thành SE1825 035203005423
158 LamDHHE186575 HE186575 Doãn Hoàng Lâm SE1825 025204001718
159 SonNXHE161796 HE161796 Nguyễn Xuân Sơn SE1826 125996176
160 UyenKTHE170578 HE170578 Kiều Tố Uyên SE1826 001303045512
161 BichNQHE173220 HE173220 Nguyễn Quang Bích SE1826 015203007431
162 HungLPHS171183 HS171183 Lê Phi Hùng SE1826 001203049375
163 HungVDHS171506 HS171506 Vũ Đức Hưng SE1826 036203001385
164 ThangNVHS173258 HS173258 Nguyễn Văn Thắng SE1826 038203002422
165 ToiLTHE170109 HE170109 Lều Trung Tới SE1827 036200010255
166 DatNTHE171586 HE171586 Nguyễn Tiến Đạt SE1827 125990688
167 NhatLHHE173112 HE173112 Lưu Hồng Nhật SE1827 001203048574
168 VuTLTHE173172 HE173172 Trần Lê Tuấn Vũ SE1827 184469221
169 ThangNDHE173533 HE173533 Nguyễn Đức Thắng SE1827 019203002506
170 AnhTQHE171561 HE171561 Trần Quang Anh SE1828 001203029519
171 NghiaDTHE186997 HE186997 Đàm Trung Nghĩa SE1828 019204001465
172 TrungNDHE170387 HE170387 Nguyễn Đức Trung SE1830 030203011355
173 DuongNKTHE171150 HE171150 Nguyễn Kim Tuấn Dương SE1830 001203039619
174 KhanhNDHE171361 HE171361 Nguyễn Đức Khánh SE1830 001203044318
175 TrungDTHE172400 HE172400 Đặng Thành Trung SE1830 001203005733
176 QuyenLVHE172644 HE172644 Lưu Văn Quyền SE1830 033203000345
177 DungDTHE176795 HE176795 Đỗ Trung Dũng SE1830 001203041921
178 DucNXHE187249 HE187249 Nguyễn Xuân Đức SE1830 040204002336
179 DatPHHE130906 HE130906 Phan Huy Đạt SE1831 187790539
180 TrungNHMHE160291 HE160291 Nguyễn Hoàng Mạnh Trung SE1831 001202012141
181 TungNKHE170527 HE170527 Nguyễn Khả Tùng SE1831 034203003882
182 NamNDHE171095 HE171095 Nguyễn Doãn Nam SE1831 001203045696
183 KhuongLDHE171300 HE171300 Lê Duy Khương SE1831 001203045604
184 TuanVMHE176448 HE176448 Võ Minh Tuấn SE1831 040203000837
185 SangDQHE170092 HE170092 Đinh Quốc Sang SE1832 064203000179
186 ThanhDTPHE170480 HE170480 Đinh Thị Phương Thanh SE1832 001303040354

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 100 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

187 HuongNCHE172807 HE172807 Nguyễn Chí Hưởng SE1832 036203001858


188 DungNTHE173197 HE173197 Nguyễn Tiến Dũng SE1832 038203006050
189 DungTDHE173304 HE173304 Thiều Đức Dũng SE1832 038203007733
190 MinhDNHE176171 HE176171 Đào Nhật Minh SE1832 017203001940
191 MinhDVHE176188 HE176188 Đặng Vũ Minh SE1832 040203001302
192 VinhTQHE176427 HE176427 Trương Quang Vinh SE1832 008203001426
193 HuyNQHE186134 HE186134 Nguyễn Quang Huy SE1832 025204000613
194 LongTHHE170183 HE170183 Trần Hưng Long SE1833 036203001736
195 LongNVBHE170774 HE170774 Nguyễn Việt Bảo Long SE1833 001203037068
196 DanhDHHE171039 HE171039 Đặng Hoàng Danh SE1833 034203000038
197 TungNSHE171062 HE171062 Nguyễn Sơn Tùng SE1833 001202027880
198 LinhLTDHE173037 HE173037 Lương Thị Diệu Linh SE1833 091962971
199 MinhVDHE173183 HE173183 Vũ Đình Minh SE1833 035203004534
200 QuanLNMHE173240 HE173240 Lê Nam Minh Quân SE1833 038203018023
201 DungDAHE176761 HE176761 Dương Anh Dũng SE1833 024203000546
202 TungPTDE170703 DE170703 Phạm Thanh Tùng SE1834 001203047866
203 VanTTHE164044 HE164044 Tô Thị Vân SE1834 025302000179
204 KhaiTQHE170180 HE170180 Trần Quang Khải SE1834 033203008131
205 BachHMHE171188 HE171188 Hoàng Minh Bách SE1834 001203041049
206 QuyenTCHE171987 HE171987 Trần Công Quyền SE1835 125987942
207 MinhLVTHE173554 HE173554 Lê Văn Tuấn Minh SE1835 038203021945
208 VietLBHE176081 HE176081 Lương Bảo Việt SE1835 025203009443
209 ThuLAHE187412 HE187412 Lê Anh Thư SE1835 038304002731
210 PhucLHHE170702 HE170702 Lại Hoàng Phúc SE1836 030203006308
211 DungNVHE171465 HE171465 Nguyễn Văn Dũng SE1836 030203012426
212 HieuNDHE171599 HE171599 Nguyễn Duy Hiếu SE1836 030203000070
213 TungPHHE173047 HE173047 Phạm Hoàng Tùng SE1836 022203006759
214 HungPDHE161881 HE161881 Phùng Danh Hưng SE1837 030202002375
215 TrungPTHE170431 HE170431 Phạm Thành Trung SE1837 001203007707
216 QuangLAHE172142 HE172142 Lê Anh Quang SE1837 034203009082
217 ManhDVHE173418 HE173418 Đỗ Văn Mạnh SE1837 022203005449

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 101 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

218 TrungVTHE160170 HE160170 Vũ Thành Trung SE1838 001202002342


219 LongDDHE171053 HE171053 Đặng Đình Long SE1838 030203006947
220 AnhNTHE171588 HE171588 Nguyễn Tuấn Anh SE1839 033203002999
221 TruongLVHE176355 HE176355 Lê Văn Trường SE1839 038203002071
222 NinhNVHE176756 HE176756 Nguyễn Văn Ninh SE1839 015203002520
223 VuNHHE181069 HE181069 Ngô Hưng Vũ SE1839 008204007675
224 ChuongBDHE172784 HE172784 Bùi Đức Chương SE1841 031203000678
225 HuuNTHE176254 HE176254 Nguyễn Thế Hữu SE1841 063615602
226 LinhHVHE176432 HE176432 Hà Vũ Linh SE1841 008203000103
227 TienDDHE176681 HE176681 Đỗ Doãn Tiến SE1841 035203005017
228 HoangLTGHE171049 HE171049 Lê Trần Gia Hoàng SE1842 030203003346
229 MinhLKHE180016 HE180016 Lê Kỳ Minh SE1842 031204008939
230 TungDPLHE180027 HE180027 Đinh Phạm Lâm Tùng SE1842 001204013887
231 DucNAHE180099 HE180099 Nguyễn Anh Đức SE1842 001204002545
232 AnhDHHE186073 HE186073 Đỗ Hoàng Anh SE1842 037204000692
233 DucHTHE161906 HE161906 Hoàng Trung Đức SE1843 125912359
234 MinhDXHHE180142 HE180142 Dương Xuân Hoàng Minh SE1843 001204032429
235 AnhNTHE180288 HE180288 Nguyễn Trung Anh SE1843 001204011464
236 DungDLHE186653 HE186653 Đới Lê Dũng SE1843 038204028464
237 TienNQHE161302 HE161302 Nguyễn Quốc Tiến SE1844 001202040135
238 LongNDHE170233 HE170233 Nguyễn Đức Long SE1844 030203005468
239 TuanTAHE176463 HE176463 Trần Anh Tuấn SE1844 033203011597
240 DuyNVHE180336 HE180336 Nguyễn Văn Duy SE1844 001204048224
241 AnhPBHHE180343 HE180343 Phạm Bùi Hùng Anh SE1844 001204016641
242 ManhVDHS173242 HS173242 Võ Duy Mạnh SE1844 187892090
243 LamLDHE180647 HE180647 Lê Đăng Lâm SE1845 001204009496
244 DucBMHE180648 HE180648 Bùi Minh Đức SE1845 001204001582
245 DungNMHE182281 HE182281 Nguyễn Minh Dũng SE1845 038204010869
246 DuongNTHE182415 HE182415 Nguyễn Thuỳ Dương SE1845 031304005576
247 ThanhDCHE170678 HE170678 Đinh Công Thành SE1846 001203027915
248 HaiPHHE173587 HE173587 Phùng Hoàng Hải SE1846 092013985

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 102 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

249 AnhNTHE176759 HE176759 Ngô Tuấn Anh SE1846 024203000583


250 TuanNTHE181197 HE181197 Nguyễn Trung Tuấn SE1846 001204034345
251 ThaiCDHE182470 HE182470 Cáp Duy Thái SE1846 033204012253
252 VinhHQHE186683 HE186683 Hoàng Quang Vinh SE1846 026204005567
253 HuyLQHE186998 HE186998 Lương Quang Huy SE1846 011204000128
254 BinhLXHE160705 HE160705 Lê Xuân Bình SE1847 001202000006
255 HuyNTHE170161 HE170161 Nguyễn Trọng Huy SE1847 035099000038
256 ThanhTLNHE171633 HE171633 Trần Lê Nhật Thành SE1847 001203047779
257 HuyNGMHE180544 HE180544 Nguyễn Giang Minh Huy SE1847 034204010313
258 MinhNCHE181278 HE181278 Nguyễn Công Minh SE1847 001204007788
259 TungVHHE181425 HE181425 Vũ Hoàng Tùng SE1847 036204002052
260 KhaiPVHE153117 HE153117 Phan Văn Khải SE1848 026201000799
261 TuNNHE170309 HE170309 Nguyễn Ngọc Tú SE1848 001203013941
262 NgocNTBHE172139 HE172139 Nguyễn Thị Bích Ngọc SE1848 001303039124
263 ThichDVHE172796 HE172796 Dương Văn Thích SE1848 001203029804
264 LamNTHE180046 HE180046 Nguyễn Tùng Lâm SE1848 001204027449
265 LocLVVHE180443 HE180443 Lê Vũ Vinh Lộc SE1848 001204044110
266 AnhNHHE180766 HE180766 Nguyễn Hiếu Anh SE1848 001204010390
267 NamNHHE181582 HE181582 Ngô Hải Nam SE1848 001204005673
268 MinhVNHE181630 HE181630 Vũ Nguyễn Minh SE1848 #N/A
269 DucHMHE181668 HE181668 Hoàng Minh Đức SE1848 036204004601
270 KhoaHCHE173284 HE173284 Hoàng Công Khoa SE1849 042203003411
271 TrungDQHE180936 HE180936 Đinh Quang Trung SE1849 001204005594
272 AnhLTHE181880 HE181880 Lê Tuấn Anh SE1849 001204000319
273 AnhPQHE182220 HE182220 Phạm Quang Anh SE1850 001204024805
274 LamNDHHE182252 HE182252 Nguyễn Đức Hồng Lâm SE1850 037204006248
275 HungNNHE182257 HE182257 Nguyễn Nhân Hưng SE1850 027204001100
276 DucDMHE182280 HE182280 Dương Minh Đức SE1850 001204027050
277 HuyNDHE182311 HE182311 Nguyễn Đức Huy SE1850 031204001049
278 ChinhDQHE171746 HE171746 Đào Quang Chính SE1852 034203001151
279 MinhTQHE176074 HE176074 Trương Quang Minh SE1852 014203000950

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 103 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

280 DuongDTHE176872 HE176872 Đinh Thẩm Dương SE1852 040203019133


281 VuongNCHE180107 HE180107 Nguyễn Công Vương SE1852 001204001173
282 PhongLPHHE181304 HE181304 Lưu Phạm Hải Phong SE1852 001204026476
283 HoangBDHE186410 HE186410 Bùi Đức Hoàng SE1852 022204002444
284 ChiPMHE186755 HE186755 Phan Mai Chi SE1852 022304004477
285 AnhHTHE171270 HE171270 Hà Thế Anh SE1853 034203004458
286 TaiNHAHE186722 HE186722 Nguyễn Huy Anh Tài SE1853 040204022580

287 thudlhe180404 HE180404 Đoàn Lê Thu SE1847 001304000241

288 longdvhe172045 HE172045 Đặng Văn Long IA1801 031201005472

289 cuonghvhe176362 HE176362 Hà Văn Cường SE1815 122418661

290 linhlthe182116 HE182116 Lê Trọng Linh SE1849 001201000692

291 quangvhhe176765 HE176765 Vũ Hồng Quang SE1801 022203005575

292 hadthe173449 HE173449 Đào Thị Hạ IS1804 024303002245

293 hungnbvhe186953 HE186953 Ngô Bá Vũ Hùng SE1816 017204004851

294 tranghthhe171368 HE171368 Hoàng Thị Huyền Trang SE1803 001303053934

295 hieundhe180314 HE180314 Nguyễn Doãn Hiếu SE1842 001204021785

296 lantnhs171169 HS171169 Trương Ngọc Lân SE1826 001203013614

297 trangctqhe186963 HE186963 Cao Thị Quỳnh Trang SE1819 040304004427

298 huynqhe176655 HE176655 Nguyễn Quang Huy SE1812 019203006653

299 phunmhe180549 HE180549 Nguyễn Mạnh Phú SE1847 001204004866

300 hangbtche173188 HE173188 Bùi Thị Cẩm Hằng SE1801 042303005184

301 minhbvhe172687 HE172687 Bùi Văn Minh SE1847 001203020738

302 nghianqhe180458 HE180458 Nguyễn Quang Nghĩa SE1844 001203027510

303 anhnthe172115 HE172115 Nguyễn Tuấn Anh SE1827 033203002860

304 anhtdhe181309 HE181309 Trần Duy Anh SE1849 001204008985

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 104 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Operating Systems (OSG202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

305 yennhhe173190 HE173190 Ngô Hải Yến SE1818 019303000572

306 phuongpmhs180289 HS180289 Phạm Mai Phương SE1847 001303001128

307 viettqhe170804 HE170804 Trần Quốc Việt SE1810 001203003777

308 anhnthe182498 HE182498 Nguyễn Trâm Anh SE1801 001304013023

309 dungptqhe171569 HE171569 Phạm Thị Quỳnh Dung SE1825

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 105 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-214 OSG202
BE-204 OSG202
BE-216 OSG202
BE-210 OSG202
BE-216 OSG202
BE-216 OSG202
BE-203 OSG202
BE-219 OSG202
BE-202 OSG202
BE-218 OSG202
BE-203 OSG202
BE-208 OSG202
BE-221 OSG202
BE-204 OSG202
BE-210 OSG202
BE-210 OSG202
BE-205 OSG202
BE-219 OSG202
BE-213 OSG202
BE-207 OSG202
BE-205 OSG202
BE-203 OSG202
BE-217 OSG202
BE-212 OSG202
BE-210 OSG202
BE-219 OSG202
BE-218 OSG202
BE-208 OSG202
BE-205 OSG202
BE-215 OSG202
BE-216 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 106 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-201 OSG202
BE-201 OSG202
BE-214 OSG202
BE-216 OSG202
BE-203 OSG202
BE-220 OSG202
BE-208 OSG202
BE-207 OSG202
BE-204 OSG202
BE-214 OSG202
BE-216 OSG202
BE-215 OSG202
BE-213 OSG202
BE-217 OSG202
BE-207 OSG202
BE-203 OSG202
BE-208 OSG202
BE-208 OSG202
BE-208 OSG202
BE-204 OSG202
BE-215 OSG202
BE-217 OSG202
BE-210 OSG202
BE-208 OSG202
BE-202 OSG202
BE-210 OSG202
BE-203 OSG202
BE-212 OSG202
BE-219 OSG202
BE-220 OSG202
BE-210 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 107 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-205 OSG202
BE-209 OSG202
BE-208 OSG202
BE-202 OSG202
BE-214 OSG202
BE-218 OSG202
BE-215 OSG202
BE-204 OSG202
BE-208 OSG202
BE-203 OSG202
BE-213 OSG202
BE-209 OSG202
BE-207 OSG202
BE-216 OSG202
BE-208 OSG202
BE-217 OSG202
BE-217 OSG202
BE-209 OSG202
BE-212 OSG202
BE-209 OSG202
BE-220 OSG202
BE-214 OSG202
BE-202 OSG202
BE-215 OSG202
BE-215 OSG202
BE-207 OSG202
BE-218 OSG202
BE-216 OSG202
BE-220 OSG202
BE-207 OSG202
BE-207 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 108 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-218 OSG202
BE-201 OSG202
BE-219 OSG202
BE-213 OSG202
BE-210 OSG202
BE-207 OSG202
BE-217 OSG202
BE-217 OSG202
BE-203 OSG202
BE-208 OSG202
BE-218 OSG202
BE-204 OSG202
BE-204 OSG202
BE-219 OSG202
BE-216 OSG202
BE-213 OSG202
BE-217 OSG202
BE-203 OSG202
BE-214 OSG202
BE-209 OSG202
BE-220 OSG202
BE-216 OSG202
BE-203 OSG202
BE-201 OSG202
BE-208 OSG202
BE-203 OSG202
BE-207 OSG202
BE-205 OSG202
BE-202 OSG202
BE-217 OSG202
BE-203 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 109 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 OSG202
BE-215 OSG202
BE-205 OSG202
BE-201 OSG202
BE-205 OSG202
BE-214 OSG202
BE-207 OSG202
BE-217 OSG202
BE-220 OSG202
BE-212 OSG202
BE-214 OSG202
BE-217 OSG202
BE-209 OSG202
BE-217 OSG202
BE-210 OSG202
BE-220 OSG202
BE-204 OSG202
BE-202 OSG202
BE-214 OSG202
BE-216 OSG202
BE-218 OSG202
BE-213 OSG202
BE-216 OSG202
BE-215 OSG202
BE-201 OSG202
BE-210 OSG202
BE-221 OSG202
BE-218 OSG202
BE-207 OSG202
BE-202 OSG202
BE-205 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 110 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 OSG202
BE-218 OSG202
BE-210 OSG202
BE-217 OSG202
BE-221 OSG202
BE-202 OSG202
BE-208 OSG202
BE-209 OSG202
BE-218 OSG202
BE-219 OSG202
BE-203 OSG202
BE-215 OSG202
BE-221 OSG202
BE-217 OSG202
BE-202 OSG202
BE-215 OSG202
BE-219 OSG202
BE-205 OSG202
BE-210 OSG202
BE-219 OSG202
BE-217 OSG202
BE-204 OSG202
BE-204 OSG202
BE-203 OSG202
BE-219 OSG202
BE-220 OSG202
BE-214 OSG202
BE-210 OSG202
BE-220 OSG202
BE-217 OSG202
BE-218 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 111 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-209 OSG202
BE-205 OSG202
BE-205 OSG202
BE-213 OSG202
BE-213 OSG202
BE-221 OSG202
BE-209 OSG202
BE-213 OSG202
BE-213 OSG202
BE-203 OSG202
BE-220 OSG202
BE-212 OSG202
BE-214 OSG202
BE-216 OSG202
BE-204 OSG202
BE-220 OSG202
BE-221 OSG202
BE-210 OSG202
BE-202 OSG202
BE-217 OSG202
BE-213 OSG202
BE-221 OSG202
BE-218 OSG202
BE-215 OSG202
BE-205 OSG202
BE-207 OSG202
BE-220 OSG202
BE-208 OSG202
BE-219 OSG202
BE-216 OSG202
BE-213 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 112 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219 OSG202
BE-212 OSG202
BE-201 OSG202
BE-220 OSG202
BE-215 OSG202
BE-221 OSG202
BE-202 OSG202
BE-209 OSG202
BE-212 OSG202
BE-219 OSG202
BE-208 OSG202
BE-213 OSG202
BE-220 OSG202
BE-204 OSG202
BE-201 OSG202
BE-204 OSG202
BE-213 OSG202
BE-201 OSG202
BE-204 OSG202
BE-219 OSG202
BE-212 OSG202
BE-220 OSG202
BE-207 OSG202
BE-201 OSG202
BE-213 OSG202
BE-212 OSG202
BE-204 OSG202
BE-205 OSG202
BE-205 OSG202
BE-218 OSG202
BE-207 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 113 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-201 OSG202
BE-220 OSG202
BE-217 OSG202
BE-221 OSG202
BE-209 OSG202
BE-202 OSG202
BE-210 OSG202
BE-218 OSG202
BE-209 OSG202
BE-213 OSG202
BE-221 OSG202
BE-210 OSG202
BE-221 OSG202
BE-215 OSG202
BE-218 OSG202
BE-212 OSG202
BE-212 OSG202
BE-201 OSG202
BE-214 OSG202
BE-214 OSG202
BE-204 OSG202
BE-210 OSG202
BE-219 OSG202
BE-201 OSG202
BE-201 OSG202
BE-212 OSG202
BE-208 OSG202
BE-204 OSG202
BE-209 OSG202
BE-202 OSG202
BE-214 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 114 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-205 OSG202
BE-221 OSG202
BE-215 OSG202
BE-208 OSG202
BE-202 OSG202
BE-201 OSG202
BE-217 OSG202
OSG202
BE-218 Cải thiện điểm
OSG202
BE-212 Cải thiện điểm
OSG202
BE-203 Cải thiện điểm
OSG202
BE-212 Cải thiện điểm
OSG202
BE-216 Cải thiện điểm
OSG202
BE-207 Cải thiện điểm
OSG202
BE-208 Cải thiện điểm
OSG202
BE-219 Cải thiện điểm
OSG202
BE-208 Cải thiện điểm
OSG202
BE-212 Cải thiện điểm
OSG202
BE-219 Cải thiện điểm
OSG202
BE-209 Cải thiện điểm
OSG202
BE-215 Cải thiện điểm
OSG202
BE-207 Cải thiện điểm
OSG202
BE-213 Cải thiện điểm
OSG202
BE-215 Cải thiện điểm
OSG202
BE-201 Cải thiện điểm
OSG202
BE-201 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 115 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

erating Systems (OSG202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note
OSG202
BE-221 Cải thiện điểm
OSG202
BE-216 Cải thiện điểm
OSG202
BE-221 Cải thiện điểm
OSG202
BE-201 Cải thiện điểm
OSG202
BE-221 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 116 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: AI with Tensorflow (AIT301)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NghiaNTHE153234 HE153234 Ngô Trung Nghĩa SE1605-AI 022099002284


2 VinhPKHE153482 HE153482 Phạm Khắc Vinh SE1605-AI 034201011461
3 KhanhNDHE153638 HE153638 Nguyễn Đình Khánh SE1605-AI 132442584

4 vonvahe151420 HE151420 Ngô Vũ Anh Võ SE1605-AI 030201004046

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 117 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

with Tensorflow (AIT301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-215 AIT301
BE-221 AIT301
BE-210 AIT301
AIT301
BE-221 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 118 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Wines, Beers, Spirits 1 (RES213)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 SonVCHS160067 HS160067 Vũ Cao Sơn HM1604 001202012615


2 LinhDTHS160320 HS160320 Đỗ Thuỳ Linh HM1604 001302015417
3 NamNPHS163050 HS163050 Nguyễn Phương Nam HM1604 122287520
4 ChienLCHS163200 HS163200 Lê Công Chiến HM1604 024202003855
5 MinhTTHS163470 HS163470 Trần Tất Minh HM1604 038202010579

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 119 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

es, Beers, Spirits 1 (RES213)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 RES213
BE-212 RES213
BE-214 RES213
BE-202 RES213
BE-214 RES213

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 120 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Integrated Marketing Communications (MKT304)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HuyCDHA140277 HA140277 Công Đức Huy MC1701-CCP 001200016319


2 VietLDHE161168 HE161168 Lại Đức Việt MC1701-CCP 001202010391
3 NguyenTTHS163234 HS163234 Trương Thảo Nguyên MC1701-CCP 092004942
4 HaiHTHS170492 HS170492 Hoàng Trung Hải MC1701-CCP 001203006948
5 BinhTNHS176101 HS176101 Trần Như Bình MC1701-CCP 022303007210
6 CongDTHE160483 HE160483 Đặng Thành Công MC1702-CCP 001202020754
7 TungBTHS160469 HS160469 Bùi Thanh Tùng MC1702-CCP 001202003382
8 HuongPTHS160710 HS160710 Phạm Thanh Hương MC1702-CCP 125995365
9 CuongNMHS163224 HS163224 Nguyễn Mạnh Cường MC1702-CCP 026202002110
10 NamNHHHS163402 HS163402 Nguyễn Hữu Hoài Nam MC1702-CCP 038202019504
11 MinhNHHHS170010 HS170010 Nguyễn Học Hoàng Minh MC1702-CCP 001099000921
12 HuyHHHS176035 HS176035 Hà Hoàng Huy MC1702-CCP 001203005593
13 HangNTTHS160197 HS160197 Nguyễn Thị Thúy Hằng MC1703-CCP 031302000263
14 HuyNVHS176232 HS176232 Nguyễn Văn Huy MC1703-CCP 026203002984
15 ChiVTLHA163043 HA163043 Vũ Thị Linh Chi MC1704-PR 037302003192
16 DuanLNHE163071 HE163071 Lê Ngọc Duẫn MC1704-PR 042202006046
17 NhanLVHE163485 HE163485 Lê Văn Nhân MC1704-PR 038202009276
18 AnhNMHE163520 HE163520 Nguyễn Minh Anh MC1704-PR 004302006604
19 TungPMHE163887 HE163887 Phạm Minh Tùng MC1704-PR 082366990
20 AnhTTHS170023 HS170023 Trần Tiến Anh MC1704-PR 034203000172
21 VanNNKHS170848 HS170848 Nguyễn Ngọc Khánh Vân MC1704-PR 001303016861
22 ThuyTTTHS171191 HS171191 Trần Thị Thanh Thuỳ MC1704-PR 125911612
23 DuongTDHS176258 HS176258 Thân Đại Dương MC1704-PR 231203000208
24 ManhVDHE163091 HE163091 Văn Đức Mạnh MC1705-PR 038202009340
25 DucTAHE163815 HE163815 Trần Anh Đức MC1705-PR 024202004526
26 MinhHHHS163268 HS163268 Hồ Hoàng Minh MC1705-PR 187977275
27 DungNDHS170274 HS170274 Nguyễn Đoàn Dũng MC1705-PR 001203000145
28 LyLVHS170069 HS170069 Lương Vân Ly MKT1715 001303027190
29 LinhTVHS179020 HS179020 Từ Việt Linh MKT1716 044303000596
30 PhuongPTNHS170937 HS170937 Phạm Thị Như Phương MKT1717 031303001693

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 121 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Integrated Marketing Communications (MKT304)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 HuyDQHE151222 HE151222 Đỗ Quang Huy MKT1718 033201002964


32 TruongNNHS173120 HS173120 Nguyễn Nam Trường MKT1718 035203006055
33 HuyenNTHS170232 HS170232 Nguyễn Thảo Huyền MKT1720 001303003821
34 AnhNDVHS160677 HS160677 Nguyễn Đức Việt Anh MKT1723 031202008383
35 QuanNMHS170934 HS170934 Nguyễn Minh Quân MKT1723 015203000002
36 MinhVDNHS173448 HS173448 Võ Đại Ngọc Minh MKT1723 038203008634
37 DuongLNTHS176045 HS176045 Lê Nguyễn Tùng Dương MKT1723 026203003351
38 LanTTHA160134 HA160134 Trần Thị Lan MKT1724 031302000601
39 ThaoDPHE176894 HE176894 Đặng Phương Thảo MKT1724 122445823
40 KhanhPNAHS176153 HS176153 Phạm Nguyễn An Khánh MKT1724 042303005122
41 DuyLHE170247 HE170247 Lê Duy MKT1725 001203038567
42 LamTSHE130545 HE130545 Trần Sơn Lâm MKT1726 001099000087
43 ThaoNTPHS171343 HS171343 Nguyễn Thị Phương Thảo MKT1726 036303006765
44 TrucDTHS171463 HS171463 Đỗ Thanh Trúc MKT1726 001303043067
45 phuongctkhs176051 HS176051 Chu Thị Kim Phượng MKT1724 045302718

46 lienntkhs170780 HS170780 Nguyễn Thị Kim Liên MKT1725 001303040391

47 chuongdvhe163576 HE163576 Đậu Văn Chương MC1703-CCP 187971217

48 huyennkhs170407 HS170407 Nguyễn Khánh Huyền MC1703-CCP 001303013927

49 duongnthe172195 HE172195 Ngọc Thùy Dương MKT1725 001303012806

50 anhvtvhs170425 HS170425 Vũ Thị Vân Anh MC1704-PR 030303002301

51 mypnths163138 HS163138 Phạm Ngọc Thảo My MC1702-CCP 036302004553

52 hanlnhs179015 HS179015 Nguyễn Lê Ngân Hà MC1704-PR 077303003754

53 ngoclhhs160846 HS160846 Lương Hoàng Ngọc MC1702-CCP 034202007703

54 dungnths171286 HS171286 Nguyễn Trung Dũng MKT1726 030203005783

55 chitths176087 HS176087 Trần Thảo Chi MKT1716 025303000050

56 yenkthhs170659 HS170659 Khuất Thị Hải Yến MC1704-PR 001303028658

57 quannmhs170386 HS170386 Nguyễn Minh Quân MC1704-PR 001203022155

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 122 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Integrated Marketing Communications (MKT304)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

58 diemvths160864 HS160864 Vũ Thị Diễm MC1701-CCP 036302002515

59 tradthhs171086 HS171086 Đinh Thị Hương Trà MKT1719

60 duongnths173226 HS173226 Nguyễn Thùy Dương MKT1720

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 123 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

arketing Communications (MKT304)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-209 MKT304
BE-221 MKT304
BE-215 MKT304
BE-207 MKT304
BE-202 MKT304
BE-203 MKT304
BE-220 MKT304
BE-209 MKT304
BE-203 MKT304
BE-214 MKT304
BE-214 MKT304
BE-209 MKT304
BE-207 MKT304
BE-210 MKT304
BE-202 MKT304
BE-204 MKT304
BE-215 MKT304
BE-201 MKT304
BE-220 MKT304
BE-202 MKT304
BE-221 MKT304
BE-218 MKT304
BE-205 MKT304
BE-213 MKT304
BE-204 MKT304
BE-213 MKT304
BE-205 MKT304
BE-213 MKT304
BE-212 MKT304
BE-216 MKT304

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 124 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

arketing Communications (MKT304)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-209 MKT304
BE-220 MKT304
BE-209 MKT304
BE-201 MKT304
BE-216 MKT304
BE-214 MKT304
BE-205 MKT304
BE-212 MKT304
BE-218 MKT304
BE-210 MKT304
BE-207 MKT304
BE-212 MKT304
BE-218 MKT304
BE-219 MKT304
MKT304
BE-216 Cải thiện điểm
MKT304
BE-212 Cải thiện điểm
MKT304
BE-203 Cải thiện điểm
MKT304
BE-209 Cải thiện điểm
MKT304
BE-205 Cải thiện điểm
MKT304
BE-202 Cải thiện điểm
MKT304
BE-214 Cải thiện điểm
MKT304
BE-207 Cải thiện điểm
MKT304
BE-215 Cải thiện điểm
MKT304
BE-205 Cải thiện điểm
MKT304
BE-202 Cải thiện điểm
MKT304
BE-221 Cải thiện điểm
MKT304
BE-216 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 125 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

arketing Communications (MKT304)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note
MKT304
BE-204 Cải thiện điểm
MKT304
BE-219 Cải thiện điểm
MKT304
BE-220 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 126 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Services Marketing Management (MKT202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HaiDNHA160102 HA160102 Đỗ Ninh Hải MKT1709 125976588


2 NamNKHE153389 HE153389 Nguyễn Kim Nam MKT1709 026201005634
3 DuongNDHE161086 HE161086 Nguyễn Đăng Dương MKT1709 001202034324
4 QuocNTHE163262 HE163262 Nguyễn Thái Quốc MKT1709 038201003894
5 MinhTBHE172066 HE172066 Trần Bình Minh MKT1709 001203016404
6 ManhNDHS160315 HS160315 Nguyễn Đức Mạnh MKT1709 031202006149
7 TrungTDHS170506 HS170506 Trần Đức Trung MKT1709 022203008714
8 BaoHQHE160180 HE160180 Hoàng Quốc Bảo MKT1710 001202011653
9 LongVHTHE161520 HE161520 Vũ Hải Thành Long MKT1710 036202005802
10 HoangTMHS170408 HS170408 Trần Minh Hoàng MKT1710 026203003360
11 TamNTMHS176020 HS176020 Nguyễn Thị Mĩ Tâm MKT1710 092063347
12 PhuongNTHS150538 HS150538 Nguyễn Thị Phương MKT1711 125892481
13 DatVTHE150308 HE150308 Vũ Tiến Đạt MKT1712 034201007705
14 CuongLMHE151283 HE151283 Lã Mạnh Cường MKT1712 031201000404
15 AnhNTHS163450 HS163450 Nguyễn Tuấn Anh MKT1712 022202005872
16 YenPHHS171535 HS171535 Phạm Hải Yến MKT1712 001303034908
17 TuongDXHE160305 HE160305 Đinh Xuân Tường MKT1713 001202028584
18 MinhDQHE160986 HE160986 Đỗ Quang Minh MKT1713 034202002359
19 BauNTHE161670 HE161670 Nguyễn Tiến Báu MKT1713 125980427
20 SonVTHS160138 HS160138 Vũ Thế Sơn MKT1713 001202015329
21 DuongNTHS160159 HS160159 Nguyễn Thùy Dương MKT1713 001302010533
22 TienNTHS160562 HS160562 Nguyễn Thủy Tiên MKT1713 001302036745
23 ThaiHNHS160827 HS160827 Hà Nam Thái MKT1713 034202000192
24 AnhNPHS163197 HS163197 Nguyễn Phương Anh MKT1713 038302004841
25 BienMHHS163397 HS163397 Mai Hữu Biên MKT1713 038202019002
26 TruongTVHS163462 HS163462 Trần Văn Trường MKT1713 113815291
27 DucNTHS171004 HS171004 Nguyễn Tiến Đức MKT1713 125945646
28 ToanLXHE163259 HE163259 Lê Xuân Toản MKT1714 122381699
29 ChiLTLHS160174 HS160174 Lương Thị Lan Chi MKT1714 001302003706
30 HocNDHS160619 HS160619 Ngô Đức Học MKT1714 036202003608

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 127 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Services Marketing Management (MKT202)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 TuTDHS170768 HS170768 Trần Du Tự MKT1714 034203000018


32 AnhNTHS171139 HS171139 Nguyễn Tuấn Anh MKT1714 033203005339
33 HungNTHS171555 HS171555 Nguyễn Tiến Hưng MKT1714 001203048246
34 ngocddhs170444 HS170444 Dương Đức Ngọc MKT1711 036203011647

35 anhvtphs171033 HS171033 Vương Thị Phương Anh MKT1712 001303039127

36 phuongtmhs176253 HS176253 Trần Mai Phương MKT1711 038303012129

37 phuchdhs163172 HS163172 Hà Duy Phúc MKT1713 051179741

39 thuntmhs160332 HS160332 Nguyễn Thị Minh Thư MKT1713 001302035847

40 anhbdhs160928 HS160928 Bùi Đức Anh MKT1713 034202007727

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 128 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

arketing Management (MKT202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 MKT202
BE-203 MKT202
BE-204 MKT202
BE-208 MKT202
BE-215 MKT202
BE-217 MKT202
BE-219 MKT202
BE-204 MKT202
BE-208 MKT202
BE-219 MKT202
BE-219 MKT202
BE-215 MKT202
BE-203 MKT202
BE-203 MKT202
BE-219 MKT202
BE-219 MKT202
BE-204 MKT202
BE-204 MKT202
BE-208 MKT202
BE-217 MKT202
BE-217 MKT202
BE-217 MKT202
BE-217 MKT202
BE-217 MKT202
BE-219 MKT202
BE-219 MKT202
BE-219 MKT202
BE-208 MKT202
BE-217 MKT202
BE-217 MKT202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 129 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

arketing Management (MKT202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219 MKT202
BE-219 MKT202
BE-219 MKT202
MKT202
BE-219 Cải thiện điểm
MKT202
BE-219 Cải thiện điểm
MKT202
BE-219 Cải thiện điểm
MKT202
BE-217 Cải thiện điểm
MKT202
BE-217 Cải thiện điểm
MKT202
BE-217 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 130 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Import and Export (IEI301)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LyTTHS160367 HS160367 Trần Thị Ly IB1701 036302012228


2 HaTNNHS170532 HS170532 Trần Nguyễn Nhật Hà IB1702 001303001458
3 SonPHHHS160214 HS160214 Phạm Huy Hoàng Sơn IB1703 030202006569
4 DuyNTHS160733 HS160733 Nguyễn Thế Duy IB1703 026202004310
5 ThaoBDHS163361 HS163361 Bùi Diệu Thảo IB1704 025302000358
6 TruongTMHS170857 HS170857 Trần Mạnh Trường IB1704 001203024164
7 AnBTHHS163285 HS163285 Bùi Thị Hồng An IB1705 035302001888

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 131 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

port and Export (IEI301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 IEI301
BE-219 IEI301
BE-217 IEI301
BE-217 IEI301
BE-217 IEI301
BE-219 IEI301
BE-217 IEI301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 132 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Front-End web development with React (FER201m)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoanVDHE161062 HE161062 Vũ Đức Hoàn SE1718-NJ 036202013302


2 DangLHHE161145 HE161145 Lê Hải Đăng SE1718-NJ 030200006284
3 HaiTDHE161580 HE161580 Tạ Đức Hải SE1718-NJ 001202017099
4 LamTTHE163687 HE163687 Trần Thanh Lâm SE1718-NJ 038202013259
5 HieuNQHE171865 HE171865 Nguyễn Quang Hiếu SE1718-NJ 187908624
6 PhuongTQHE176459 HE176459 Thân Quang Phương SE1718-NJ 024203004143
7 QuangLVHE160545 HE160545 Lê Văn Quang SE1719-NJ 030202006169
8 TungNTHE161278 HE161278 Nguyễn Thanh Tùng SE1719-NJ 001202027262
9 AnhMDHE163618 HE163618 Mai Đức Anh SE1719-NJ 038202004828
10 PhucDXHE163961 HE163961 Đặng Xuân Phúc SE1719-NJ 040832718
11 AnhPNTHE163972 HE163972 Phan Nguyễn Tú Anh SE1719-NJ 095302000094
12 LinhNTNHE171088 HE171088 Nguyễn Thị Ngọc Linh SE1719-NJ 030303006611
13 DatNDHE160186 HE160186 Nguyễn Đức Đạt SE1720-NJ 001202014896
14 DuyVSHE160887 HE160887 Vương Sỹ Duy SE1720-NJ 001202017386
15 QuanCDPHE163447 HE163447 Cao Duy Phú Quân SE1720-NJ 187886981
16 NhatLMHE160091 HE160091 Lê Minh Nhật SE1721-NJ 231199050
17 ManhPQHE160909 HE160909 Phùng Quang Mạnh SE1721-NJ 001202033522
18 VuNHHE161239 HE161239 Nguyễn Huy Vũ SE1721-NJ 001202009618
19 BinhTHHE161243 HE161243 Trần Hải Bình SE1721-NJ 035202000034
20 AnhBTHE170035 HE170035 Bùi Tiến Anh SE1721-NJ 001203041429
21 NhatDMHE170198 HE170198 Đào Minh Nhật SE1721-NJ 030203002864
22 KietTTHE170577 HE170577 Trần Tuấn Kiệt SE1721-NJ 031203000789
23 HieuHVTHE170723 HE170723 Hoàng Vũ Trung Hiếu SE1721-NJ 031203003925
24 MinhPHHE153421 HE153421 Phạm Hải Minh SE1722-NJ 038201003171
25 QuanVNMHE160804 HE160804 Vũ Ngọc Minh Quân SE1722-NJ 001202006663
26 DatNHHE161006 HE161006 Nguyễn Huy Đạt SE1722-NJ 001202006279
27 AnhHCVHE161142 HE161142 Hoàng Cao Việt Anh SE1722-NJ 036202002257
28 HuyTQHE161659 HE161659 Trần Quang Huy SE1722-NJ 034202005236
29 MinhHVHE163164 HE163164 Hà Văn Minh SE1722-NJ 095280453
30 KimNHHE163588 HE163588 Ngô Hoàng Kim SE1722-NJ 020202007114

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 133 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Front-End web development with React (FER201m)

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 HieuNHMHE163650 HE163650 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu SE1722-NJ 187897303


32 DangVMHE164006 HE164006 Vũ Minh Đăng SE1722-NJ 012202005109
33 VinhCTHE170468 HE170468 Chử Thanh Vinh SE1722-NJ 030203009609
34 DuongDTHE171605 HE171605 Đặng Tùng Dương SE1722-NJ 001203038459
35 TanDTHE176226 HE176226 Đinh Trọng Tấn SE1722-NJ 004203000422

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 134 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

b development with React (FER201m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-204 FER201m
BE-208 FER201m
BE-208 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-204 FER201m
BE-208 FER201m
BE-208 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-204 FER201m
BE-204 FER201m
BE-208 FER201m
BE-204 FER201m
BE-204 FER201m
BE-208 FER201m
BE-208 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-203 FER201m
BE-204 FER201m
BE-204 FER201m
BE-204 FER201m
BE-208 FER201m
BE-208 FER201m
BE-208 FER201m

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 135 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

b development with React (FER201m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m
BE-215 FER201m

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 136 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Object-Oriented Programming for Unity Games (PRU221m

Ngày thi/Exam date: 05/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 VietNHHE150036 HE150036 Nguyễn Hoàng Việt SE1606-NET 001201002318


2 DucTMHE153485 HE153485 Trần Minh Đức SE1607-NET 026201002993
3 DangBQHE153275 HE153275 Bùi Quý Đăng SE1609-NET 063594014
4 QuangNVHE153169 HE153169 Nguyễn Văn Quang SE1610-NET 015201007178
5 BaoLTNHE153743 HE153743 Lê Thị Ngọc Bảo SE1612-NET 038301013617
6 AnhTVHE160230 HE160230 Thân Vĩnh Anh SE1612-NET 001201012490
7 AnhNTHE161110 HE161110 Nguyễn Thế Anh SE1612-NET 030202007843
8 SonTXHE150331 HE150331 Trần Xuân Sơn SE1613-NET 036201012415
9 ThangVCHE160401 HE160401 Vũ Cao Thắng SE1613-NET 001202002643
10 AnhNTQHE163282 HE163282 Nguyễn Trần Quốc Anh SE1613-NET 061138326
11 thainvhe153714 HE153714 Nguyễn Việt Thái SE1612-NET 164645794

12 hungnlhe153107 HE153107 Nguyễn Lê Hùng SE1614-NET 113763502

13 hoangnmhe151132 HE151132 Nguyễn Minh Hoàng SE1612-NET 033201004242

14 dailvhe151191 HE151191 Lương Văn Đại SE1613-NET 031201016764

15 datnthe151383 HE151383 Nguyễn Tiến Đạt SE1608-NET 001201026012

16 quanlahe153624 HE153624 Lê Anh Quân SE1614-NET

17 thutthe153251 HE153251 Trương Thị Thu SE1612-NET

18 longbhhe150590 HE150590 Bùi Hải Long SE1606-NET

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 137 of 138


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ogramming for Unity Games (PRU221m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 PRU221m
BE-203 PRU221m
BE-203 PRU221m
BE-203 PRU221m
BE-203 PRU221m
BE-204 PRU221m
BE-204 PRU221m
BE-203 PRU221m
BE-204 PRU221m
BE-208 PRU221m
PRU221m
BE-203 Cải thiện điểm
PRU221m
BE-203 Cải thiện điểm
PRU221m
BE-203 Cải thiện điểm
PRU221m
BE-203 Cải thiện điểm
PRU221m
BE-203 Cải thiện điểm
PRU221m
BE-219 Cải thiện điểm
PRU221m
BE-219 Cải thiện điểm
PRU221m
BE-203 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 138 of 138

You might also like