You are on page 1of 4

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 (DỰ KIẾN)

Tổ Tổng Số Tự Số tiết Khóa/ Số SV Tiết


Mã HP Tên Học phần Thứ Phòng
bộ số lớp tín chỉ chọn TKB Lớp tối đa Bắt đầu -
NN 5 Engl1415 Engl141501 Ngôn ngữ họ c đó i chié u Anh - Viẹ t 2 TC 30 K45 SP-BPD 50 2 7 8 Ninh Gia Hòa C1009

Engl1415 Engl141502 Ngôn ngữ họ c đó i chié u Anh - Viẹ t 2 TC 30 K45 SP-BPD 50 2 9 10 Ninh Gia Hòa C1009

Engl1415 Engl141503 Ngôn ngữ họ c đó i chié u Anh - Viẹ t 2 TC 30 K45 SP-BPD 50 2 11 12 Ninh Gia Hòa C1009

Engl1415 Engl141504 Ngôn ngữ họ c đó i chié u Anh - Viẹ t 2 TC 30 K45 SP-BPD 50 4 5 6 Lê Nguyễn Như Anh B.212

Engl1415 Engl141505 Ngôn ngữ họ c đó i chié u Anh - Viẹ t 2 TC 30 K45 SP-BPD 50 4 10 11 Lê Nguyễn Như Anh B.212

PP 5 Engl1433 Engl143301 Giả ng tạ p tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 38 3 1 3 Bùi Trí Vũ Nam LVS.A.101
Engl1433 Engl143302 Giả ng tạ p tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 38 3 4 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.A.101
Engl1433 Engl143303 Giả ng tạ p tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 38 2 4 6 Tạ Tú Quỳnh B.212
Engl1433 Engl143304 Giả ng tạ p tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 38 2 7 9 Tạ Tú Quỳnh B.212
Engl1433 Engl143305 Giả ng tạ p tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 38 5 4 6 Đặng Ngọc Anh Thư LVS.A.101
PP 2 Engl1437 Engl143701 Phá t triẻ n khả năng tự họ c 3 TC 45 K45SP 45 2 1 3 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102
Engl1437 Engl143702 Phá t triẻ n khả năng tự họ c 3 TC 45 K45SP 45 2 4 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102
PP 1 Engl1438 Engl143801 Phá t triẻ n năng lực tự bò i dưỡng củ a giá o viên 3 TC 45 K45SP 50 2 1 3 Tạ Tú Quỳnh B.212
PP 1 Engl1439 Engl143901 Phương phá p giả ng dạ y tié ng Anh tiẻ u họ c 3 TC 45 K45SP 50 6 7 9 Đặng Lê Lộc Uyển C1009
PP 1 Engl1502 Engl150201 Đá nh giá định kỳ 3 TC 45 K45SP 50 3 7 9 Nguyễn Thanh Tùng B.213
PP 4 Engl1441 Engl144101 E-learning trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 4 1 3 Lê Nguyễn Như Anh phòng máy có internet

Engl1441 Engl144102 E-learning trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 4 7 9 Lê Nguyễn Như Anh phòng máy có internet

Engl1441 Engl144103 E-learning trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 2 7 9 Lê Huyền Trang phòng máy có internet

Engl1441 Engl144104 E-learning trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 2 10 12 Lê Huyền Trang phòng máy có internet

PP 4 Engl1442 Engl144201 Sử dụ ng cá c nguò n tà i nguyên trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 6 1 3 Đặng Lê Lộc Uyển C1009
Engl1442 Engl144202 Sử dụ ng cá c nguò n tà i nguyên trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 6 4 6 Đặng Lê Lộc Uyển C1009
Engl1442 Engl144203 Sử dụ ng cá c nguò n tà i nguyên trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 5 7 9 Đặng Lê Lộc Uyển LVS.A.101
Engl1442 Engl144204 Sử dụ ng cá c nguò n tà i nguyên trong giả ng dạ y tié ng Anh 3 TC 45 K45SP 50 5 10 12 Đặng Lê Lộc Uyển LVS.A.101
KN 1 Engl1453 Engl145301 Phiên dịch du lịch 2 3 TC 45 K45BPD 50 3 10 12 Bùi Đức Tiến B.213
KN 1 Engl1454 Engl145401 Biên dịch thương mạ i 3 TC 45 K45BPD 50 4 7 9 Bùi Đức Tiến C1009
KN 1 Engl1455 Engl145501 Phiên dịch thương mạ i 3 TC 45 K45BPD 50 4 10 12 Bùi Đức Tiến C1009
Tổ Tổng Số Tự Số tiết Khóa/ Số SV Tiết
Mã HP Tên Học phần Thứ Phòng
bộ số lớp tín chỉ chọn TKB Lớp tối đa Bắt đầu -
KN 2 Engl1456 Engl145601 Biên dịch bá o chí 3 3 TC 50 K45BPD 50 5 7 9 Bùi Đức Tiến LVS.D.102
Engl1456 Engl145602 Biên dịch bá o chí 3 3 TC 50 K45BPD 50 5 10 12 Bùi Đức Tiến LVS.D.102
KN 2 Engl1457 Engl145701 Phiên dịch bá o chí 2 3 TC 50 K45BPD 50 3 1 3 Trần Nguyễn Trí Dũng C1009

Engl1457 Engl145702 Phiên dịch bá o chí 2 3 TC 50 K45BPD 50 3 7 9 Trần Nguyễn Trí Dũng C1009

KN 3 Engl1458 Engl145801 Biên dịch du lịch 2 3 TC 50 K45BPD 50 2 4 6 Bùi Thị Phương Thảo LVS.A.101
Engl1458 Engl145802 Biên dịch du lịch 2 3 TC 50 K45BPD 50 2 7 9 Bùi Thị Phương Thảo LVS.A.101
TM 4 Engl1471 Engl147101 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Đọ c) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 4 7 8 Nguyễn Hồ Thanh Trúc LVS.D.102
Engl1471 Engl147101 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Vié t) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 3 7 8 Phạm Ngọc Sơn LVS.D.102
Engl1471 Engl147102 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Đọ c) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 4 9 10 Nguyễn Hồ Thanh Trúc LVS.D.102
Engl1471 Engl147102 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Vié t) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 3 9 10 Phạm Ngọc Sơn LVS.D.102
Engl1471 Engl147103 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Đọ c) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 4 11 12 Nguyễn Hồ Thanh Trúc LVS.D.102
Engl1471 Engl147103 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Vié t) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 3 11 12 Phạm Ngọc Sơn LVS.D.102
Engl1471 Engl147104 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Đọ c) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 5 10 11 Nguyễn Hồ Thanh Trúc C1009
Engl1471 Engl147104 Đọ c vié t thương mạ i 6 - (Vié t) 1.5 TC 22.5 K45TM 45 6 1 2 Phạm Ngọc Sơn LVS.D.102
TM 3 Engl1479 Engl147901 Nghiên cứu thương mạ i 2 4 TC 60 K45TM 50 2 7 10 Nguyễn Thanh Bình B.213
Engl1479 Engl147902 Nghiên cứu thương mạ i 2 4 TC 60 K45TM 50 2 3 6 Đoàn Thanh Phương B.213
Engl1479 Engl147903 Nghiên cứu thương mạ i 2 4 TC 60 K45TM 50 4 1 4 Đoàn Thanh Phương C1009
TM 1 Engl1484 Engl148401 Đạ o đức kinh doanh 3 TC 45 K45TM 80 5 10 12 Hồ Thị Xuân Vương A.313
TM 1 Engl1485 Engl148501 Dịch thương mạ i 3 TC 45 K45TM 50 7 1 3 Nguyễn Minh Trí B.301
TM 2 Engl1488 Engl148801 Thương mạ i quó c té 3 TC 45 K45TM 80 6 4 6 Châu Thế Hữu GD.18
Engl1488 Engl148802 Thương mạ i quó c té 3 TC 45 K45TM 80 6 1 3 Châu Thế Hữu GD.18
TM 2 Engl1489 Engl148901 Quả n trị nguò n nhân lực 3 TC 45 K45TM 50 3 4 6 Đinh Trần Hạnh Nguyên B.212
Engl1489 Engl148902 Quả n trị nguò n nhân lực 3 TC 45 K45TM 50 6 4 6 Đinh Trần Hạnh Nguyên B.213
Engl1489 Engl148903 Quả n trị nguò n nhân lực 3 TC 45 K45TM 50 6 7 9 Đinh Trần Hạnh Nguyên B.213
KN 7 Engl1405 Engl140501 Nghe nó i 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 4 7 9 Lê Huyền Trang B.213
Engl1405 Engl140502 Nghe nó i 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 4 10 12 Lê Huyền Trang B.213
Engl1405 Engl140503 Nghe nó i 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 6 1 3 Trần Quang Loan Tuyền B.212
Engl1405 Engl140504 Nghe nó i 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 6 4 6 Trần Quang Loan Tuyền B.212
Engl1405 Engl140505 Nghe nó i 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 6 7 9 Trần Quang Loan Tuyền B.212
Engl1405 Engl140506 Nghe nó i 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 6 10 12 Trần Quang Loan Tuyền B.212
Engl1405 Engl140507 Nghe nó i 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 3 7 9 Hồ Thị Xuân Vương B.217
KN 6 Engl1410 Engl141001 Đọ c vié t 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 5 1 3 Lưu Hoàng Ân LVS.D.103
Engl1410 Engl141002 Đọ c vié t 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 5 4 6 Lưu Hoàng Ân LVS.D.103
Engl1410 Engl141003 Đọ c vié t 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 2 1 3 Lưu Hoàng Ân C1009
Engl1410 Engl141004 Đọ c vié t 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 2 4 6 Lưu Hoàng Ân C1009
Engl1410 Engl141005 Đọ c vié t 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 3 1 3 Huỳnh Thị Bích Phượng LVS.D.102
Engl1410 Engl141006 Đọ c vié t 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 3 4 6 Huỳnh Thị Bích Phượng LVS.D.102
Engl1410 Engl141007 Đọ c vié t 5 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 5 7 9 Nguyễn Hồ Thanh Trúc C1009
VH 7 Engl1414 Engl141401 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 4 1 3 Võ Hồ Minh Trinh B.217
Engl1414 Engl141402 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 4 4 6 Võ Hồ Minh Trinh B.217
Engl1414 Engl141403 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 4 7 9 Võ Hồ Minh Trinh B.217
Engl1414 Engl141404 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 4 10 12 Võ Hồ Minh Trinh B.217
Engl1414 Engl141405 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 6 1 3 Bạch Linh Trang B.217
Tổ Tổng Số Tự Số tiết Khóa/ Số SV Tiết
Mã HP Tên Học phần Thứ Phòng
bộ số lớp tín chỉ chọn TKB Lớp tối đa Bắt đầu -
Engl1414 Engl141406 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 6 4 6 Bạch Linh Trang B.217
Engl1414 Engl141407 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 SP-BPD 50 5 4 6 Bạch Linh Trang B.212
VH 1 Engl1414 Engl141408 Văn họ c Mỹ 3 TC 45 K46 TM 50 5 1 3 Trần Thị Phương Hồng B.212
PP 4 Engl1492 Engl149201 Ứng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tié ng Anh 3 TC 45 K46 SP 50 5 1 3 Lê Nguyễn Như Anh phòng máy có internet
Engl1492 Engl149202 Ứng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tié ng Anh 3 TC 45 K46 SP 50 5 4 6 Lê Nguyễn Như Anh phòng máy có internet
Engl1492 Engl149203 Ứng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tié ng Anh 3 TC 45 K46 SP 50 3 7 9 Lê Huyền Trang phòng máy có internet
Engl1492 Engl149204 Ứng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tié ng Anh 3 TC 45 K46 SP 50 3 10 12 Lê Huyền Trang phòng máy có internet
PP 4 Engl1432 Engl143201 Lý luạ n và phương phá p giả ng dạ y tié ng Anh 2 4 TC 60 K46 SP 45 4 3 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.A.101
Engl1432 Engl143202 Lý luạ n và phương phá p giả ng dạ y tié ng Anh 2 4 TC 60 K46 SP 45 5 3 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102
Engl1432 Engl143203 Lý luạ n và phương phá p giả ng dạ y tié ng Anh 2 2 TC 30 K46 SP 45 2 11 12 Tạ Tú Quỳnh B.213
Engl1432 Engl143203 Lý luạ n và phương phá p giả ng dạ y tié ng Anh 2 2 TC 30 K46 SP 45 3 5 6 Tạ Tú Quỳnh B.217
Engl1432 Engl143204 Lý luạ n và phương phá p giả ng dạ y tié ng Anh 2 4 TC 60 K46 SP 45 3 1 4 Tạ Tú Quỳnh B.217
NN 3 Engl1419 Engl141901 Phân tích ngôn từ 3 TC 45 K46 50 3 7 9 Ninh Gia Hòa B.212
Engl1419 Engl141902 Phân tích ngôn từ 3 TC 45 K46 50 3 10 12 Ninh Gia Hòa B.212
Engl1419 Engl141903 Phân tích ngôn từ 3 TC 45 K46 50 2 7 9 Trương Thị Thanh Hoa B.217
NN 3 Engl1421 Engl142101 Ngôn ngữ họ c xã họ i 3 TC 45 K46 50 3 1 3 Lê Nguyễn Như Anh B.301
Engl1421 Engl142102 Ngôn ngữ họ c xã họ i 3 TC 45 K46 50 3 4 6 Lê Nguyễn Như Anh B.301
Engl1421 Engl142103 Ngôn ngữ họ c xã họ i 3 TC 45 K46 50 3 7 9 Lê Nguyễn Như Anh B.301
VH 2 Engl1426 Engl142601 Đạ c điẻ m hà i hước trong văn họ c Anh 4 TC 60 K46 SP 50 4 1 4 Trần Thị Phương Hồng B.212
Engl1426 Engl142602 Đạ c điẻ m hà i hước trong văn họ c Anh 4 TC 60 K46 SP 60 6 1 4 Trần Thị Phương Hồng B.301
KN 3 Engl1448 Engl144801 Biên dịch du lịch 1 4 TC 60 K46 BPD 50 7 3 6 Nguyễn Thiên Thanh Trúc B.212
Engl1448 Engl144802 Biên dịch du lịch 1 4 TC 60 K46 BPD 50 7 7 10 Nguyễn Thiên Thanh Trúc B.212
Engl1448 Engl144803 Biên dịch du lịch 1 4 TC 60 K46 BPD 50 5 3 6 Nguyễn Thiên Thanh Trúc B.213
KN 3 Engl1449 Engl144901 Biên dịch bá o chí 2 3 TC 45 K46 BPD 50 3 4 6 Trần Nguyễn Trí Dũng C1009
Engl1449 Engl144902 Biên dịch bá o chí 2 3 TC 45 K46 BPD 50 2 7 9 Trần Nguyễn Trí Dũng B.301
Engl1449 Engl144903 Biên dịch bá o chí 2 3 TC 45 K46 BPD 50 2 10 12 Trần Nguyễn Trí Dũng B.212
KN 3 Engl1459 Engl145901 Rè n luyẹ n nghiẹ p vụ thường xuyên 2 TC 30 K46 BPD 50 3 1 2 Nguyễn Thanh Tùng B.213
Engl1459 Engl145902 Rè n luyẹ n nghiẹ p vụ thường xuyên 2 TC 30 K46 BPD 50 3 3 4 Nguyễn Thanh Tùng B.213
Engl1459 Engl145903 Rè n luyẹ n nghiẹ p vụ thường xuyên 2 TC 30 K46 BPD 50 3 5 6 Nguyễn Thanh Tùng B.213
KN 3 Engl1702 Engl170201 Đạ o đức nghè nghiẹ p biên - phiên dịch 3 TC 45 K46 BPD 50 4 4 6 Bùi Thị Phương Thảo B.301
Engl1702 Engl170202 Đạ o đức nghè nghiẹ p biên - phiên dịch 3 TC 45 K46 BPD 50 4 7 9 Bùi Thị Phương Thảo B.301
Engl1702 Engl170203 Đạ o đức nghè nghiẹ p biên - phiên dịch 3 TC 45 K46 BPD 50 5 7 9 Bùi Thị Phương Thảo B.217
TM 2 Engl1464 Engl146401 Nghe Nó i thương mạ i 4 - (Nghe) 1.5 TC 22.5 K46 TM 50 6 1 2 Trần Thị Thanh Hà B.213
Engl1464 Engl146401 Nghe Nó i thương mạ i 4 - (Nó i) 1.5 TC 22.5 K46 TM 50 7 3 4 Stephen B.213
Engl1464 Engl146402 Nghe Nó i thương mạ i 4 - (Nghe) 1.5 TC 22.5 K46 TM 50 6 5 6 Trần Thị Thanh Hà B.301
Engl1464 Engl146402 Nghe Nó i thương mạ i 4 - (Nó i) 1.5 TC 22.5 K46 TM 50 7 5 6 Stephen B.213
TM 2 Engl1469 Engl146901 Đọ c Vié t thương mạ i 4 3 TC 45 K46 TM 50 2 7 9 Phan Thanh Bích Huyền LLQ.D.005
Engl1469 Engl146902 Đọ c Vié t thương mạ i 4 3 TC 45 K46 TM 50 2 10 12 Phan Thanh Bích Huyền LLQ.D.005
TM 1 Engl1498 Engl149801 Nghiên cứu thương mạ i 2 3 TC 45 K46 TM 80 5 7 9 Hồ Thị Xuân Vương A.313
TM 2 Engl1497 Engl149701 Thực tạ p nghè nghiẹ p 1 4 TC 60 K46 TM 42
KN 6 Engl1403 Engl140301 Nghe nó i 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 7 1 3 Phạm Duy Dương B.217
Engl1403 Engl140302 Nghe nó i 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 7 4 6 Phạm Duy Dương B.217
Engl1403 Engl140303 Nghe nó i 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 5 1 3 Phạm Duy Dương C1009
Engl1403 Engl140304 Nghe nó i 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 5 4 6 Phạm Duy Dương C1009
Engl1403 Engl140305 Nghe nó i 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 5 7 9 Nguyễn Thiên Thanh Trúc B.213
Engl1403 Engl140306 Nghe nó i 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 5 10 12 Nguyễn Thiên Thanh Trúc B.213
Tổ Tổng Số Tự Số tiết Khóa/ Số SV Tiết
Mã HP Tên Học phần Thứ Phòng
bộ số lớp tín chỉ chọn TKB Lớp tối đa Bắt đầu -
KN 6 Engl1408 Engl140801 Đọ c vié t 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 6 1 3 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa LLQ.D.005
Engl1408 Engl140802 Đọ c vié t 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 6 4 6 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa LLQ.D.005
Engl1408 Engl140803 Đọ c vié t 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 6 7 9 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa LLQ.D.005
Engl1408 Engl140804 Đọ c vié t 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 4 1 3 Đào Thị Trường Xuân LVS.D.103
Engl1408 Engl140805 Đọ c vié t 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 4 4 6 Đào Thị Trường Xuân LVS.D.103
Engl1408 Engl140806 Đọ c vié t 3 3 TC 45 K47SP-BPD 50 4 7 9 Đào Thị Trường Xuân LVS.D.103
NN 8 Engl1411 Engl141101 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 4 7 9 Võ Đào Phú Sĩ B.212
Engl1411 Engl141102 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 5 7 9 Võ Đào Phú Sĩ B.212
Engl1411 Engl141103 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 4 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan B.213
Engl1411 Engl141104 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 4 4 6 Nguyễn Hòa Nhã Lan B.213
Engl1411 Engl141105 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 5 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan B.217
Engl1411 Engl141106 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 5 4 6 Nguyễn Hòa Nhã Lan B.217
Engl1411 Engl141107 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 6 1 3 Trương Thị Thanh Hoa LVS.A.101
Engl1411 Engl141108 Ngôn ngữ họ c 1 3 TC 45 K47 50 6 4 6 Trương Thị Thanh Hoa LVS.A.101
TM 3 Engl1462 Engl146201 Nghe nó i thương mạ i 2 - (Nghe) 2 TC 30 K47TM 45 2 1 2 Trần Thị Thanh Hà B.217
Engl1462 Engl146201 Nghe nó i thương mạ i 2 - (Nó i) 2 TC 30 K47TM 45 7 7 8 Stephen B.213
Engl1462 Engl146202 Nghe nó i thương mạ i 2 - (Nghe) 2 TC 30 K47TM 45 2 3 4 Trần Thị Thanh Hà B.217
Engl1462 Engl146202 Nghe nó i thương mạ i 2 - (Nó i) 2 TC 30 K47TM 45 7 9 10 Stephen B.213
Engl1462 Engl146203 Nghe nó i thương mạ i 2 - (Nghe) 2 TC 30 K47TM 45 2 5 6 Trần Thị Thanh Hà B.217
Engl1462 Engl146203 Nghe nó i thương mạ i 2 - (Nó i) 2 TC 30 K47TM 45 7 11 12 Stephen B.213
TM 3 Engl1467 Engl146701 Đọ c vié t thương mạ i 2 - (Đọ c) 2 TC 30 K47TM 45 3 1 2 Mai Thúy Vy LLQ.D.005
Engl1467 Engl146701 Đọ c vié t thương mạ i 2 - (Vié t) 2 TC 30 K47TM 45 5 7 8 Nguyễn Trọng Hoàng LVS.D.103
Engl1467 Engl146702 Đọ c vié t thương mạ i 2 - (Đọ c) 2 TC 30 K47TM 45 3 3 4 Mai Thúy Vy LLQ.D.005
Engl1467 Engl146702 Đọ c vié t thương mạ i 2 - (Vié t) 2 TC 30 K47TM 45 5 9 10 Nguyễn Trọng Hoàng LVS.D.103
Engl1467 Engl146703 Đọ c vié t thương mạ i 2 - (Đọ c) 2 TC 30 K47TM 45 3 5 6 Mai Thúy Vy LLQ.D.005
Engl1467 Engl146703 Đọ c vié t thương mạ i 2 - (Vié t) 2 TC 30 K47TM 45 5 11 12 Nguyễn Trọng Hoàng LVS.D.103
TM 2 Engl1474 Engl147401 Lý thuyé t dịch thương mạ i 3 TC 45 K47TM 60 3 10 12 Nguyễn Minh Trí B.217
Engl1474 Engl147402 Lý thuyé t dịch thương mạ i 3 TC 45 K47TM 60 7 4 6 Nguyễn Minh Trí B.301
TM 2 Engl1476 Engl147601 Quả n trị họ c 3 TC 45 K47TM 75 6 1 3 Đào Xuân Phương Trang GD.A
Engl1476 Engl147602 Quả n trị họ c 3 TC 45 K47TM 75 6 4 6 Đào Xuân Phương Trang GD.A
Nghe nó i 1 K48

You might also like