Professional Documents
Culture Documents
1 - Thông Báo PH Đ o Và Thi B2
1 - Thông Báo PH Đ o Và Thi B2
Về việc lịch học phụ đạo và thi đánh giá năng lực tiếng Anh trình độ tương đương B2
cho sinh viên, học viên Trường Đại học Điện lực
Trường Đại học Điện lực thông báo kế hoạch tổ chức học phụ đạo và thi đánh giá năng lực tiếng Anh dạng thức tương đương trình
độ B2 như sau:
1. Thời gian và địa điểm học phụ đạo:
3. LỚP 3-B2
STT Họ và tên Ngày tháng năm MSV Lớp Số
sinh CMND/CCCD
1. Hoàng Thị Thùy Dung 24/08/1996 1581820004 CLC.D10.TCDN 026196000240
2. Lê Thị Hải Yến 4/7/1997 1581820027 CLC.D10.TCDN 036197002110
3. Phan Thị Hồng Ngọc 8/12/1997 1581820018 CLC.D10.TCDN 001197007875
4. Trần Trung Đức 18/04/1997 1581820003 CLC.D10.TCNH 001097017983
5. Nguyễn Thiên Nga 6/1/1997 1581820017 CLC.D10.TCNH 050956316
6. Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22/01/1997 1581820022 CLC.D10.TCNH 017270250
7. Nguyễn Tuấn Quang 27/09/1998 1681410027 CLC.D11.CNTD 040488198
8. Đặng Quốc Trung 19/11/1998 1681410033 CLC.D11.CNTD 113697611
9. Đinh Văn Hiếu 10/10/1998 1681410013 CLC.D11.CNTD 001098025217
10. Ngô Xuân Quân 5/9/1998 1681410026 CLC.D11.CNTD 038098010558
11. Nguyễn Tuấn Hưng 8/10/1998 1681410015 CLC.D11.CNTD 152215201
12. Đỗ Như Nhân 8/1/1998 1681410024 CLC.D11.CNTD 001098009688
13. Tạ Phương Nam 19/11/1998 1681410022 CLC.D11.CNTD 001098005921
14. Nguyễn Quang Linh 4/6/1998 1681410018 CLC.D11.CNTD 125756698
15. Tạ Mạnh Cường 23/02/1998 1681410006 CLC.D11.CNTD 164624307
16. Lê Thanh Hoàn 24/06/1998 1681420019 CLC.D11.DCN 036098003064
17. Đoàn Văn Thuận 4/28/1998 1681420038 CLC.D11.DCN 036098000895
18. Nguyễn Mạnh Hùng 28/01/1998 1681420021 CLC.D11.DCN 001098010868
19. Đào Xuân Hòa 12/04/1998 1681420017 CLC.D11.DCN 031098002393
20. Vũ Đức Hòa 24/09/1998 1681420018 CLC.D11.DCN 142871224
21. Đào Xuân Hoà 12/4/1998 1681420017 CLC.D11.DCN 031098002393
22. Lê Ngọc Hải 5/7/1998 1681420012 CLC.D11.DCN 174577219
23. Lê Nguyễn Tiến Thành 30/04/1998 1681420037 CLC.D11.DCN 022098000567
24. Nguyễn Đăng 04/10/1999 1781810205 CLC.D12.KTDN 132394382
25. Đặng Trần Nhật Linh 27/07/1999 1781810214 CLC.D12.KTDN 034199003551
26. Đinh Thị Mai Anh 03/06/1999 1781810201 CLC.D12.KTDN 022199003749
27. Đỗ Thị Hải Yến 21/05/1999 1781810235 CLC.D12.KTDN 125908389
28. Lưu Thùy Linh 14/04/1999 1781810215 CLC.D12.KTDN 001199013933
29. Lưu Minh Trang 07/04/1999 1781810230 CLC.D12.KTDN 001199023560
30. Trần nhật tân 13/10/1999 1781810222 CLC.D12.KTDN 036099000371
31. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19/04/1999 1781810202 CLC.D12.KTDN 013626049
32. Nguyễn Huy Hoàng 23/07/1999 1781810212 CLC.D12.KTDN 132430846
33. Trần Thị Thanh Thuý 11/12/1999 1781810227 CLC.D12.KTDN 026199002014
34. Đặng Thị Ngọc Ly 27/04/1999 1781810217 CLC.D12.KTDN 013684464
35. Đặng Minh Tâm 27/12/1999 1781810221 CLC.D12.KTDN 061060971
36. Hoàng Thu Trang 10/5/1999 1781810229 CLC.D12.KTDN 164644635
37. Nguyễn Thu Thảo 26/7/1999 1781810225 CLC.D12.KTDN 026199002036
4. LỚP 4-B2
Ngày tháng năm Số
STT Họ và tên MSV Lớp
sinh CMND/CCCD
1. Bùi Thị Oanh 19/01/1998 1681810025 CLC.D11.KTDN 142825768
2. Bùi Thị Ngọc 09/02/1998 1681820009 CLC.D11.KTDN 017442289
3. Đinh Thị Thanh Thuỷ 12/02/1998 1681810039 CLC.D11.KTDN 001198010625
4. Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/04/1998 1681810024 CLC.D11.KTDN 38198005736
5. Nguyễn Thu Huyền 26/04/1998 1681210123 CLC.D11.KTDN 036198006273
6. Nguyễn Thu Hường 10/6/1998 1681810013 CLC.D11.KTDN 152229376
7. Trần Thị Mai Lan 25/5/1998 1681810014 CLC.D11.KTDN 152196222
8. Đinh Thanh Hương 12/5/1997 1581810014 CLC.D11.KTDN 026197003002
9. Phạm Ngọc Thạch 18/12/1998 1681810032 CLC.D11.KTDN 038098005797
10. Nguyễn Thị Điệp 12/3/1998 1681810005 CLC.D11.KTDN 017423945
11. Hoàng Thị Thu Hồng 25/08/1998 1681810010 CLC.D11.KTDN 017423969
12. Nguyễn Cúc Phương 08/08/1998 1681810026 CLC.D11.KTDN 001198012637
13. Lê Thị Thanh Hiền 27/03/1999 1781810209 CLC.D11.KTDN 038199010430
14. Nguyễn Thị Thúy 25/8/1998 1681810038 CLC.D11.KTDN 152223415
15. Trần Thị Tài Linh 09/01/1998 1681810018 CLC.D11.KTDN 122291169
16. Nguyễn Huy Quang 29/12/1998 1681810028 CLC.D11.KTDN 001098018951
17. Phan Thị Hòa 23/11/1998 1681810009 CLC.D11.KTDN 184255636
18. Nguyễn Quang Huy 29/12/1998 1681810028 CLC.D11.KTDN 001098018951
19. Trần Phương Linh 27/12/1998 1681810017 CLC.D11.KTDN 001198003658
20. Đỗ Thị Ngọc Anh 28/01/1998 1681810002 CLC.D11.KTDN 036198002221
21. Hoàng Thị Hồng Anh 8/3/1998 1681210001 CLC.D11.QLNL 036198003872
22. Nguyễn Thị Phương Linh 3/5/1998 1681210007 CLC.D11.QLNL 113724769
23. Hoàng Xuân Huy 21/08/1998 1681710006 CLC.D11.QTDN 163438929
24. Lại Quang Mạnh 07/11/1998 1681510015 CLC.D11DTVT 001098009316
25. Trần Đức Lộc 20/02/1998 1681510013 CLC.D11DTVT 013521135
26. Thân Văn Hưởng 6/6/1998 1681510011 CLC.D11DTVT 122256987
27. Nguyễn Thế Thanh Hưng 09/07/1998 1681510010 CLC.D11DTVT 001098021202
28. Nguyễn Đức Hiển 24/07/1998 1681510008 CLC.D11DTVT 142862887
29. Trần Văn Nhân 04/09/1998 1681510019 CLC.D11DTVT 030098000687
30. Lê Văn Đại 06/08/1998 1681510005 CLC.D11DTVT 026098000657
31. Nguyễn Đức Anh 1/11/1998 1681510002 CLC.D11DTVT 001098020648
32. Lê Anh 14/08/1998 1681510001 CLC.D11DTVT 001098010559
33. Nguyễn Văn Thưởng 31/07/1996 1581510031 CLC.D11DTVT 122256987
34. Vũ Minh Quang 15/10/1997 1581610028 CLC.D10.H2 071041197
35. Vũ Quốc Hải 6/5/1997 1581910014 CLC.D10.H2 163456720
5. LỚP 5-B2