You are on page 1of 6

THÔNG BÁO

Về việc lịch học phụ đạo và thi đánh giá năng lực tiếng Anh trình độ tương đương B2
cho sinh viên, học viên Trường Đại học Điện lực

Trường Đại học Điện lực thông báo kế hoạch tổ chức học phụ đạo và thi đánh giá năng lực tiếng Anh dạng thức tương đương trình
độ B2 như sau:
1. Thời gian và địa điểm học phụ đạo:

Buổi 1 Buổi 1 Buổi 3 Buổi 3 Buổi 5


TÊN
STT SÁNG THỨ 7 CHIỀU THỨ 7 SÁNG CHỦ NHẬT CHIỀU CHỦ NHẬT TỐI THỨ 3 27/4/2021
LỚP
24/4/2021 24/4/2021 25/4/2021 25/4/2021 Kiểm tra đánh giá thử

KN Đọc KN Viết KN Nghe KN Nói


17:30 - 21:05
1 B2-1 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05
C1A.104
C1B1.102 C1B1.102 C1B1.102 C1B1.102
KN Nghe KN Viết KN Nói KN Đọc
17:30 - 21:05
2 B2-2 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05
C1A.105
C1B1.103 C1B1.103 C1B1.103 C1B1.103
KN Nói KN Nghe KN Đọc KN Viết
17:30 - 21:05
3 B2-3 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05
C1A.108
C1B1.303 C1B1.303 C1B1.303 C1B1.303
KN Viết KN Nghe KN Đọc KN Nói
17:30 - 21:05
4 B2-4 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05
C1B1.202
C1B1.202 C1B1.202 C1B1.202 C1B1.202
KN Viết KN Đọc KN Nói KN Nghe
17:30 - 21:05
5 B2-5 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05 7:00 - 11:35 12:30 - 17:05
C1B1.203
C1B1.203 C1B1.203 C1B1.203 C1B1.203
2. Danh sách lớp học phụ đạo: Theo phụ lục kèm theo
3. Thời gian tổ chức thi đánh giá: Ngày 15,16/5/2021
(Danh sách thi và địa điểm thi sẽ được phòng Khảo thí và đảm bảo chất lượng thông báo
chi tiết sau)
DANH SÁCH LỚP HỌC PHỤ ĐẠO
1. LỚP 1-B2
Ngày tháng Số
STT Họ và tên MSV Lớp
năm sinh CMND/CCCD
1 Nguyễn Vũ Thái Hà 25/12/1997 1581420012 CLC.D10.DCN&DD 142749696
2 Nguyễn Hữu Lợi 12/11/1997 1581420029 CLC.D10.DCN&DD 125646786
3 Phạm Quốc Hưng 1/7/1997 1581420021 CLC.D10.DCN&DD 163446305
4 Trần Văn Đại 07/06/1997 1581420008 CLC.D10.DCN&DD 001097001259
5 Trần Văn Đạt 7/6/1997 1581420008 CLC.D10.DCN&DD  001097001259
6 Nguyễn Vinh Minh Tú 5/2/1997 1581420041 CLC.D10.DCN&DD  061074915
7 Trần Văn Hùng 30/04/1997 1581420020 CLC.D10.DCN&DD 030097004721
8 Nguyễn Đức Thành 21/06/1997 1581510028 CLC.D10.DTVT  001097016110
9 Nguyễn Bá Trường 28/3/1997 1581510034 CLC.D10.DTVT  017346235
10 Lương Thành Văn 5/7/1997 1581510036 CLC.D10.DTVT  017510103
11 Trần Hoàng Quyết 8/3/1997 1581510022 CLC.D10.DTVT  036097004665
12 Hà Huy Công 7/3/1997 1581510004 CLC.D10.DTVT  034097001358
13 Nguyễn Châu Tuấn 16/02/1997 1581510035 CLC.D10.DTVT  017494108
14 Đào Xuân Sơn 25/01/1997 1581510024 CLC.D10.DTVT  031993326
15 Nguyễn Thị Phấn 21/01/1997 1581510020 CLC.D10.DTVT  001197016157
16 Nguyễn Văn Quyết 01/12/1997 1581110038 CLC.D10.H1 125727999
17 Nghiêm Văn Thiện 21/01/1997 1581110046 CLC.D10.H1 017490723
18 Hoàng Xuân Văn 26/05/1997 1581110053 CLC.D10.H1 174564887
19 Nguyễn Đức Anh 27/11/1997 1581110002 CLC.D10.H1  001097002759
20 Nguyễn Thế Hà 28/12/1997 1581110013 CLC.D10.H1 135920123
21 Nguyễn Văn Thanh 6/6/1997 1581110042 CLC.D10.H1  034097004879
22 Mạc Quốc Đạt 24/08/1997 1581110009 CLC.D10.H1 135874638
23 Dương Minh Đăng 9/9/1997 1581110007 CLC.D10.H1 122253632
24 Lê Văn Hưng 22/09/1997 1581110018 CLC.D10.H1  001097021423
25 Nguyễn Ngọc Khánh 12/6/1997 1581110020 CLC.D10.H1 168535343
26 Nguyễn Thị Hà Thu 5/10/1997 1581110047 CLC.D10.H1 174656300
27 Đỗ Thị Lan 7/7/1997 1581110026 CLC.D10.H1  095250377
28 Phạm Lê Thành Long 7/4/1997 1581110029 CLC.D10.H1  001097003568
29 Trần Minh Tâm 20/02/1997 1581110040 CLC.D10.H1  001097010918
30 Nguyễn Gia Hiển 15/04/1997 1581210017 CLC.D10.QLNL 001097014651
31 Nguyễn Minh Anh 16/03/1997 1581210003 CLC.D10.QLNL 163451591
32 Trần Anh Dũng 10/01/1997 1581210014 CLC.D10.QLNL 001097021382
33 Lương Quang Đức 29/09/1997 1581210013 CLC.D10.QLNL 013498333
34 Nguyễn Công Khánh 12/5/1997 1581210021 CLC.D10.QLNL  050939997
35 Nguyễn Sơn Tùng 17/01/1997 1581960045 CLC.D10.QTDN 013379753
36 Phan Thị Khuyên 22/01/1997 1581710009 CLC.D10.QTDN 184169750
37 Võ Thị Thuỳ Dung 2/2/1997 1581710004 CLC.D10.QTDN 082321839
2. LỚP 2-B2
Ngày tháng năm Số
STT Họ và tên MSV Lớp
sinh CMND/CCCD
1. Phạm Hải Long 19/11/1997 1581410023 CLC.D10CNTD 040828157
2. Lường Tùng Dương 20/12/1997 1581410008 CLC.D10CNTD 035097003085
3. Lê Minh Hiếu 02/10/1997 1581410013 CLC.D10CNTD 187617763
4. Đặng Huy Quyết 10/6/1996 1581410030 CLC.D10CNTD 017262823
5. Vũ Duy Tùng 27/11/1997 1581410039 CLC.D10CNTD  040826379
6. Đặng Đức Toàn 24/05/1997 1581410033 CLC.D10CNTD 001097022460
7. Đỗ Anh Tài 18/03/1997 1581410031 CLC.D10CNTD  033097001898
8. Dương Xuân Dương 3/4/1997 1581410007 CLC.D10CNTD 13428813
9. Phạm Viết Khánh 18/10/1997 1581640020 CLC.D10H2 187696794
10. Trần Tiến Đức 25/12/1996 1581210107 CLC.D10H2 013280001
11. Nguyễn Đoàn Hưng 21/09/1997 1581210119 CLC.D10H2 013531042
12. Cao Phước Duy 10/03/1997 1581210111 CLC.D10H2 001097002577
13. Khổng Mai Anh 05/09/1997 1581530002 CLC.D10H2 073475351
14. Nguyễn Duy Khánh 13/01/1997 1581420023 CLC.D10H2 033097000904
15. Đinh Văn Tấn 17/02/1997 1581940036 CLC.D10H2 163416669
16. Nguyễn Đức Cường 26/04/1997 1581410206 CLC.D10H2 174506756
17. Lê Tất Thắng 4/8/1997 1581960034 CLC.D10H2 174605385
18. Nông Minh Hiếu 27/5/1995 1481610015 CLC.D10H2  095252145
19. Vũ Hoàng Khánh 25/11/1997 1581410123 CLC.D10H2  082298994
20. Lê Viết Tùng Dương 16/09/1997 1581420114 CLC.D10H2 187697256
21. Đậu Trần Thành Đạt 29/10/1997 1581420006 CLC.D10H2 184314222
22. Hoàng Phương Anh 5/11/1997 1581960001 CLC.D10H2  017262278
23. Trần Minh Anh 10/10/1997 1581810003 CLC.D10KTDN 163329435
24. Nguyễn Thị Huyền 09/05/1997 1581810017 CLC.D10KTDN 026197000734
25. Nguyễn Trọng Hùng 20/12/1997 1581810013 CLC.D10KTDN 1097001467
26. Nguyễn Tuấn Anh 31/01/1997 1581810001 CLC.D10KTDN 061090060
27. Hà Hương Dung 11/12/1997 1581810005 CLC.D10KTDN 013526849
28. Phạm Thu Hà 13/08/1997 1581810008 CLC.D10KTDN 017381418
29. Đỗ Thị Hằng 20/05/1997 1581810009 CLC.D10KTDN 013555166
30. Nguyễn Thị Hậu 21/02/1997 1581810010 CLC.D10KTDN 026197003559
31. Nguyễn Đức Hoàng 11/02/1997 1581810012 CLC.D10KTDN 187698052
32. Dương Thu Hương 13/07/1997 1581810015 CLC.D10KTDN 163417301
33. Hà Thị Lan 23/07/1996 1581810018 CLC.D10KTDN 135910712
34. Đoàn Trà My 31/08/1997 1581810021 CLC.D10KTDN 001197017833
35. Bùi Thị Bích Ngọc 13/11/1997 1581810022 CLC.D10KTDN 132334337
36. Hà Thị Thanh 8/8/1995 1581810026 CLC.D10KTDN 145639449
37. Nông Thị Thuỳ Trang 9/9/1998 1681810041 CLC.D10KTDN 1681810041

3. LỚP 3-B2
STT Họ và tên Ngày tháng năm MSV Lớp Số
sinh CMND/CCCD
1. Hoàng Thị Thùy Dung 24/08/1996 1581820004 CLC.D10.TCDN  026196000240
2. Lê Thị Hải Yến 4/7/1997 1581820027 CLC.D10.TCDN  036197002110
3. Phan Thị Hồng Ngọc 8/12/1997 1581820018 CLC.D10.TCDN  001197007875
4. Trần Trung Đức 18/04/1997 1581820003 CLC.D10.TCNH 001097017983
5. Nguyễn Thiên Nga 6/1/1997 1581820017 CLC.D10.TCNH  050956316
6. Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22/01/1997 1581820022 CLC.D10.TCNH  017270250
7. Nguyễn Tuấn Quang 27/09/1998 1681410027 CLC.D11.CNTD 040488198
8. Đặng Quốc Trung 19/11/1998 1681410033 CLC.D11.CNTD 113697611
9. Đinh Văn Hiếu 10/10/1998 1681410013 CLC.D11.CNTD 001098025217
10. Ngô Xuân Quân 5/9/1998 1681410026 CLC.D11.CNTD  038098010558
11. Nguyễn Tuấn Hưng 8/10/1998 1681410015 CLC.D11.CNTD 152215201
12. Đỗ Như Nhân 8/1/1998 1681410024 CLC.D11.CNTD  001098009688
13. Tạ Phương Nam 19/11/1998 1681410022 CLC.D11.CNTD  001098005921
14. Nguyễn Quang Linh 4/6/1998 1681410018 CLC.D11.CNTD 125756698
15. Tạ Mạnh Cường 23/02/1998 1681410006 CLC.D11.CNTD 164624307
16. Lê Thanh Hoàn 24/06/1998 1681420019 CLC.D11.DCN 036098003064
17. Đoàn Văn Thuận 4/28/1998 1681420038 CLC.D11.DCN 036098000895
18. Nguyễn Mạnh Hùng 28/01/1998 1681420021 CLC.D11.DCN 001098010868
19. Đào Xuân Hòa 12/04/1998 1681420017 CLC.D11.DCN 031098002393
20. Vũ Đức Hòa 24/09/1998 1681420018 CLC.D11.DCN 142871224
21. Đào Xuân Hoà 12/4/1998 1681420017 CLC.D11.DCN  031098002393
22. Lê Ngọc Hải 5/7/1998 1681420012 CLC.D11.DCN 174577219
23. Lê Nguyễn Tiến Thành 30/04/1998 1681420037 CLC.D11.DCN  022098000567
24. Nguyễn Đăng 04/10/1999 1781810205 CLC.D12.KTDN 132394382
25. Đặng Trần Nhật Linh 27/07/1999 1781810214 CLC.D12.KTDN 034199003551
26. Đinh Thị Mai Anh 03/06/1999 1781810201 CLC.D12.KTDN 022199003749
27. Đỗ Thị Hải Yến 21/05/1999 1781810235 CLC.D12.KTDN 125908389
28. Lưu Thùy Linh 14/04/1999 1781810215 CLC.D12.KTDN 001199013933
29. Lưu Minh Trang 07/04/1999 1781810230 CLC.D12.KTDN 001199023560
30. Trần nhật tân 13/10/1999 1781810222 CLC.D12.KTDN 036099000371
31. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19/04/1999 1781810202 CLC.D12.KTDN 013626049
32. Nguyễn Huy Hoàng 23/07/1999 1781810212 CLC.D12.KTDN 132430846
33. Trần Thị Thanh Thuý 11/12/1999 1781810227 CLC.D12.KTDN 026199002014
34. Đặng Thị Ngọc Ly 27/04/1999 1781810217 CLC.D12.KTDN  013684464
35. Đặng Minh Tâm 27/12/1999 1781810221 CLC.D12.KTDN  061060971
36. Hoàng Thu Trang 10/5/1999 1781810229 CLC.D12.KTDN 164644635
37. Nguyễn Thu Thảo 26/7/1999 1781810225 CLC.D12.KTDN  026199002036
4. LỚP 4-B2
Ngày tháng năm Số
STT Họ và tên MSV Lớp
sinh CMND/CCCD
1. Bùi Thị Oanh 19/01/1998 1681810025 CLC.D11.KTDN 142825768
2. Bùi Thị Ngọc 09/02/1998 1681820009 CLC.D11.KTDN 017442289
3. Đinh Thị Thanh Thuỷ 12/02/1998 1681810039 CLC.D11.KTDN 001198010625
4. Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/04/1998 1681810024 CLC.D11.KTDN 38198005736
5. Nguyễn Thu Huyền 26/04/1998 1681210123 CLC.D11.KTDN  036198006273
6. Nguyễn Thu Hường 10/6/1998 1681810013 CLC.D11.KTDN 152229376
7. Trần Thị Mai Lan 25/5/1998 1681810014 CLC.D11.KTDN 152196222
8. Đinh Thanh Hương 12/5/1997 1581810014 CLC.D11.KTDN  026197003002
9. Phạm Ngọc Thạch 18/12/1998 1681810032 CLC.D11.KTDN  038098005797
10. Nguyễn Thị Điệp 12/3/1998 1681810005 CLC.D11.KTDN  017423945
11. Hoàng Thị Thu Hồng 25/08/1998 1681810010 CLC.D11.KTDN  017423969
12. Nguyễn Cúc Phương 08/08/1998 1681810026 CLC.D11.KTDN 001198012637
13. Lê Thị Thanh Hiền 27/03/1999 1781810209 CLC.D11.KTDN  038199010430
14. Nguyễn Thị Thúy 25/8/1998 1681810038 CLC.D11.KTDN 152223415
15. Trần Thị Tài Linh 09/01/1998 1681810018 CLC.D11.KTDN 122291169
16. Nguyễn Huy Quang 29/12/1998 1681810028 CLC.D11.KTDN  001098018951
17. Phan Thị Hòa 23/11/1998 1681810009 CLC.D11.KTDN 184255636
18. Nguyễn Quang Huy 29/12/1998 1681810028 CLC.D11.KTDN 001098018951
19. Trần Phương Linh 27/12/1998 1681810017 CLC.D11.KTDN  001198003658
20. Đỗ Thị Ngọc Anh 28/01/1998 1681810002 CLC.D11.KTDN  036198002221
21. Hoàng Thị Hồng Anh 8/3/1998 1681210001 CLC.D11.QLNL  036198003872
22. Nguyễn Thị Phương Linh 3/5/1998 1681210007 CLC.D11.QLNL 113724769
23. Hoàng Xuân Huy 21/08/1998 1681710006 CLC.D11.QTDN 163438929
24. Lại Quang Mạnh 07/11/1998 1681510015 CLC.D11DTVT 001098009316
25. Trần Đức Lộc 20/02/1998 1681510013 CLC.D11DTVT 013521135
26. Thân Văn Hưởng 6/6/1998 1681510011 CLC.D11DTVT 122256987
27. Nguyễn Thế Thanh Hưng 09/07/1998 1681510010 CLC.D11DTVT 001098021202
28. Nguyễn Đức Hiển 24/07/1998 1681510008 CLC.D11DTVT 142862887
29. Trần Văn Nhân 04/09/1998 1681510019 CLC.D11DTVT 030098000687
30. Lê Văn Đại 06/08/1998 1681510005 CLC.D11DTVT 026098000657
31. Nguyễn Đức Anh 1/11/1998 1681510002 CLC.D11DTVT 001098020648
32. Lê Anh 14/08/1998 1681510001 CLC.D11DTVT 001098010559
33. Nguyễn Văn Thưởng 31/07/1996 1581510031 CLC.D11DTVT 122256987
34. Vũ Minh Quang 15/10/1997 1581610028 CLC.D10.H2 071041197
35. Vũ Quốc Hải 6/5/1997 1581910014 CLC.D10.H2 163456720
5. LỚP 5-B2

Ngày tháng năm Số


STT Họ và tên MSV Lớp
sinh CMND/CCCD
1. Hoàng Quốc Dũng 18/01/1998 1681110005
CLC.D11H1 085058947
2. Nguyễn Hữu Tiến Lâm 18/11/1996 1681110036
CLC.D11H1  026096002024
3. Nguyễn Phương Thảo 27/09/1998 1681110024
CLC.D11H1 113716288
4. Đỗ Đức Trọng 27/01/1998 1681110028
CLC.D11H1  036098001283
5. Nguyễn Thị Kim Xuân 24/1/1998 1681110035
CLC.D11H1 125827988
6. Nguyễn Duy Lộc 22/02/1998 1681630016
CLC.D11H1 163343203
7. Giáp Thị Vân 25/03/1998 1681210158
CLC.D11H1 122272386
8. Nguyễn Quốc Bảo 27/01/1998 1681110002
CLC.D11H1 152209705
9. Nguyễn Hữu Thành 07/02/1998 1681640023
CLC.D11H1 174506080
10. Phạm Minh Tiến 26/9/1998 1682710015
CLC.D11H1  036098000494
11. Lý Trần Thiên 31/08/1998 1681110025
CLC.D11H1 175016809
12. Nguyễn Hữu Thành 7/2/1998 1681640023
CLC.D11H1 174506080
13. Đào Tiến Lâm 5/11/1998 1681110012
CLC.D11H1 132377330
14. Bùi Bình Minh 26/11/1998 1681210129
CLC.D11H1 135823262
15. Nguyễn Văn Luận 24/11/1998 1681110014
CLC.D11H1 125806688
16. Nguyễn Xuân Duy 20/09/1998 1681110007
CLC.D11H1 034098004418
17. Nguyễn Kim Nhật Huy 10/10/1998 1681110010
CLC.D11H1 186541903
18. Nguyễn Vũ Khiêm 18/11/1998 CLC.D11H1
1681110011  036098009344
19. Trần Diệu Linh 18/09/1999 1781710116
CLC.D11QTDN 036199003121
20. Hoàng Thanh Tùng 27/10/1995 1681710013
CLC.D11QTDN 122214419
21. Bùi Mạnh Dũng 20/05/1999 CLC.D12.H
1781640008 061060493
22. Nguyễn Quang Hưng 11/17/1999 CLC.D12.H
1781210016 030099004574
23. Vũ Quang Huy 26/1/1999 1781110220
CLC.D12.H 142867044
24. Bạch phương anh 16/04/1999 1781710101
CLC.D12.QTDN 017452937
25. Trần Thị Lan Anh 8/4/1999 CLC.D12.QTDN
1781710104  038199000880
26. Trần Đức Hiếu 17/07/1999 1781820106
CLC.D12.TCDN 001099005289
27. Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/11/1999 1781820101
CLC.D12.TCDN 091877681
28. Nguyễn Thu Hiền 22/09/1999 1781820105
CLC.D12.TCDN 001199005179
29. Trần Triệu Long 20/07/1999 1781820108
CLC.D12.TCDN 017448116
30. Bùi Đức Cường 19/09/1999 1781820103
CLC.D12.TCDN 013648559
31. Tô Khánh Quỳnh 08/07/1999 1781820112
CLC.D12.TCDN 013645594
32. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7/6/1998 1781820102
CLC.D12.TCDN 013552962
GV bộ môn
33. Vũ Ngọc Châm 12/2/1980 01020092 ĐTVT 011989766
34. Trần Nguyễn Thu Trang 23/06/1998 1681810042 CLC.D11.KTDN 013524804

You might also like