Professional Documents
Culture Documents
KDQT: PT 4 PT: 4
KTPTQT: PT 4 PT: 4
LUAT: PT 4 PT: 4
TNTM: PT 4 PT: 4
TTTM: PT 4 PT: 4
CLCKDQT: PT 4 PT: 4
CLCKTQT: PT 4 PT: 4
CLCQT: PT 4 PT: 4
CLCTC: PT 4 PT: 4
LOGISTICS: PT 4 PT: 4
CTTTTCNH: PT 4 PT: 4
Total Result
Mã học phần Tên học phần SisoDK1 Tiến độ
TRI114 Triết học Mác-Lê Nin 87 02/11-25/12
TRI201 Logic học và phương pháp học tập , NCKH 101 02/11-25/12
TRI201 Logic học và phương pháp học tập , NCKH 110 02/11-25/12
TRI201 Logic học và phương pháp học tập , NCKH 106 02/11-25/12
41 02/11-01/12
TAN104 Tiếng Anh cơ bản 2 40 02/12-01/01
41 02/12-01/01
40 02/11-01/12
40 02/12-01/01
41 02/11-01/12
41 02/12-01/01
26 02/11-01/12
26 02/12-01/01
36 02/11-01/12
36 02/12-01/01
36 02/11-01/12
36 02/12-01/01
KTE201 Kinh tế vi mô 114 02/11-25/12
TRI201 Logic học và phương pháp học tập , NCKH 126 02/11-25/12
36 02/11-01/12
36 02/12-01/01
36 02/11-01/12
36 02/12-01/01
TPHH114 Tiếng Pháp thực hành B1-Giao tiếp tương tác 12 02/11-01/01
TPHH224 Tiếng Pháp thực hành B2-Ngôn ngữ giao tiếp và12 02/11-01/01
TRI115E
TRIE115
Kinh tế vi mô KTE201
KTEE201
Kinh tế vĩ mô KTE203
KTE203E
KTEE203
Kinh tế vi mô KTEE201
Kinh tế vi mô 1 KTEE202
TRIH201
PLUE111
TIN206E
TINE206
TINH206
TINE206
TOAE105
TRIE114
TRIH114
LUAT: PT 1,2,3,4,5
CLC TTTM: PT 1,2,3,4,5
CLC TTTM: PT 1,2,3,4,5
CLC TTTM: PT 1,2,3,4,5
CLC TTTM: PT 1,2,3,4,5
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
CLCKTQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 3
CLCKTQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 3
CLCTC: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
CLCTC: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
CLCTC: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLCTC: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLCKDQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLCKDQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLCKDQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
CLCKDQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
LOGISTICS: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
LOGISTICS: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
LOGISTICS: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
LOGISTICS: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLC QTKS: PT 1,2,3,4,5
CLC QTKS: PT 1,2,3,4,5
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 3
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 3
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
CLCKT: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 3
CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 3
CLCKTQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
CLCKTQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
CLCKTQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
CLCKTQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 1
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 2
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 1 - Anh 3
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 4
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 5
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TATM: PT 1,2,3,4,5 - Khối 2 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 4
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 5
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 6
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
TNTM: PT 1,2,3,4,5 - Anh 7
CLC TNTM: PT 1,2,3,4,5
CLC TNTM: PT 1,2,3,4,5
CLC TNTM: PT 1,2,3,4,5
CLC TNTM: PT 1,2,3,4,5
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 1
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 2
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
TPTM: PT 1,2,3,4,5 - Pháp 3
CLC TPTM: PT 1,2,3,4,5
CLC TPTM: PT 1,2,3,4,5
PT: 1,2,3,4,5 TAN211E Nghe nói nâng cao I TAN211E(2.1/2021).59CTTTQT.1 02/11-25/12 2 Thứ 3(10-12) 36 A402 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 1
PT: 1,2,3,4,5 TAN211E Nghe nói nâng cao I TAN211E(2.1/2021).59CTTTQT.1 02/11-25/12 2 Thứ 6(07-09) 36 A402 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 1
PT: 1,2,3,4,5 TAN211E Nghe nói nâng cao I TAN211E(2.1/2021).59CTTTQT.2 02/11-25/12 2 Thứ 3(10-12) 36 A702 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 2
PT: 1,2,3,4,5 TAN211E Nghe nói nâng cao I TAN211E(2.1/2021).59CTTTQT.2 02/11-25/12 2 Thứ 6(07-09) 36 A702 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 2
PT: 1,2,3,4,5 TAN207E Đọc hiểu nâng cao I TAN207E(2.1/2021).59CTTTQT.1 02/11-25/12 2 Thứ 4(07-09) 36 A402 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 1
PT: 1,2,3,4,5 TAN207E Đọc hiểu nâng cao I TAN207E(2.1/2021).59CTTTQT.1 02/11-25/12 2 Thứ 6(10-12) 36 A402 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 1
PT: 1,2,3,4,5 TAN207E Đọc hiểu nâng cao I TAN207E(2.1/2021).59CTTTQT.2 02/11-25/12 2 Thứ 4(07-09) 36 A702 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 2
PT: 1,2,3,4,5 TAN207E Đọc hiểu nâng cao I TAN207E(2.1/2021).59CTTTQT.2 02/11-25/12 2 Thứ 6(10-12) 36 A702 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5 - ANH 2
Kinh tế chính trị Mác-
TRI115E(2.1/2021).59CTTTQT.1
PT: 1,2,3,4,5 TRI115E Lênin 02/11-08/01 2 Thứ 3(07-09) 72 B410 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5
Đại số trong kinh tế TOA103E(2.1/2021).59CTTTQT.1
PT: 1,2,3,4,5 TOA103E và kinh doanh 02/11-08/01 2 Thứ 2(07-09) 72 A604 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5
Đại số trong kinh tế TOA103E(2.1/2021).59CTTTQT.1
PT: 1,2,3,4,5 TOA103E và kinh doanh 02/11-08/01 2 Thứ 4(10-12) 72 A604 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5
PT: 1,2,3,4,5 TRI114E Triết học Mác-Lê Nin TRI114E(2.1/2021).59CTTTQT.1 02/11-25/12 2 Thứ 2(10-12) 72 A705 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5
PT: 1,2,3,4,5 TRI114E Triết học Mác-Lê Nin TRI114E(2.1/2021).59CTTTQT.1 02/11-25/12 2 Thứ 5(07-09) 72 A705 59CTTT CTTTQT: PT 1,2,3,4,5
PT: 1,2,3,4,5 TAN141 Tiếng anh 1 TAN141(2.1/2021).59.5 02/11-08/01 2 Thứ 3(04-06) 33 A402 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
PT: 1,2,3,4,5 TAN141 Tiếng anh 1 TAN141(2.1/2021).59.5 02/11-08/01 2 Thứ 6(01-03) 33 A402 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 1
PT: 1,2,3,4,5 TAN141 Tiếng anh 1 TAN141(2.1/2021).59.6 02/11-08/01 2 Thứ 3(04-06) 34 A502 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
PT: 1,2,3,4,5 TAN141 Tiếng anh 1 TAN141(2.1/2021).59.6 02/11-08/01 2 Thứ 6(01-03) 34 A502 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 2
PT: 1,2,3,4,5 TAN141 Tiếng anh 1 TAN141(2.1/2021).59.7 02/11-08/01 2 Thứ 3(04-06) 34 E202 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 3
PT: 1,2,3,4,5 TAN141 Tiếng anh 1 TAN141(2.1/2021).59.7 02/11-08/01 2 Thứ 6(01-03) 34 E202 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5 - Anh 3
PT: 1,2,3,4,5 TOAE105 Toán cao cấp TOAE105(2.1/2021).59.3 02/11-01/01 2 Thứ 4(01-03) 101 A604 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5
PT: 1,2,3,4,5 TOAE105 Toán cao cấp TOAE105(2.1/2021).59.3 02/11-01/01 2 Thứ 6(04-06) 101 A604 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5
PT: 1,2,3,4,5 TOAE105 Toán cao cấp TOAE105(2.1/2021).59.3 02/11-01/01 2 Thứ 3(01-03) 101 A401 59CLC CLCQT: PT 1,2,3,4,5