Professional Documents
Culture Documents
● Danh từ
Kanji Hiragana tiếng Việt
朝 あさ buổi sáng
朝ご飯 あさごはん bữa ăn sáng
あさって ngày kia
足 あし chân
明日 あした ngày mai
これ cái này
それ cái đó
あれ cái kia
ここ chỗ này
そこ chỗ đó
狭い せまい hẹp
楽しい たのしい vui
小さい ちいさい nhỏ
近い ちかい gần
つまらない nhàm chán
冷たい つめたい lạnh,buốt ( khi chạm vào)
遠い とおい xa
長い ながい dài
早い はやい sớm
速い はやい nhanh chóng
広い ひろい rộng rãi, rộng
太い ふとい béo
古い ふるい cũ ( không dùng cho người)
欲しい ほしい muốn
細い ほそい gầy, hẹp, thon
まずい dở ( món ăn), không ổn rồi
丸い まるい tròn,
短い みじかい ngắn
難しい むずかしい khó
安い やすい giá rẻ
弱い よわい yếu
強い つよい mạnh
若い わかい trẻ
悪い わるい xấu
● Tính từ đuôi な
Kanji Hiragana tiếng Việt
いいえ không
いかが như thế nào( cách nói lịch sự của どう)
いくつ bao nhiêu cái? bao nhiêu tuổi?
いくら bao nhiêu? ( Hỏi giá tiền)
いつ khi nào
いつも luôn luôn
ええ Vâng, có..( bằng はい)
先 さき trước ( làm cái gì đó trước)
しかし Tuy nhiên
すぐに ngay lập tức
その ~đó