Professional Documents
Culture Documents
Tiếng
Phiên âm Từ loại Tiếng Việt Ví dụ Phiên âm Dịch
Trung
爱 ài Động từ Yêu 我很爱他。 Wǒ hěn ài tā. Tôi rất yêu anh ấy.
爸爸 bàba Bố, ba 爸爸,我很爱你。 bàba,wǒ hěn ài nǐ. Bố ơi, con rất yêu bố.
Nà běn shū hěn shìhé nǐ Cuốn sách này rất phù hợp
本 běn Lượng từ Cuốn, quyển 那本书很适合你的儿子。
de érzi. với con bạn.
Danh từ
不 bù
Trạng ngữ
Không 你不用担心 Nǐ bú yòng dānxīn. Bạn không cần lo lắng.
1
Danh từ
菜 cài
Lượng từ
Món (ăn) 你做几菜餐呢? Nǐ zuò jǐ cài cān ne? Bạn làm mấy món vậy?
Xe thuê 这次旅行我们借辆出租车 Zhè cì lǚ xíng wǒ men jiè Lần du lịch này chúng mình
出租车 chūzūchē Danh từ
Xe taxi 吧。 liàng chūzūchē ba. thuê xe đi.
Tính từ
Zhè shuāng xié yǒ udiǎ n
大 dà
Danh từ
To, lớn 这双鞋有点大 。
dà.
Đôi giày này hơi to chút.
电视 diànshì Danh từ Ti vi, vô tuyến 你家有电视 吗? Nǐ jiā yǒ u diànshì ma? Nhà bạn có ti vi không?
2
Wǒ xiǎ ng qù kàn
电影 diànyǐng Danh từ Phim điện ảnh 我想去看电影。
diànyǐng.
Tôi muốn đi xem phim.
Nhiều, thừa
多 duō Động từ
Quá
你买太多 了。 Nǐ mǎ i tài duō le. Bạn mua nhiều quá rồi.
Đại từ
Nǐ xiǎ ng mǎ i duōshao
多少 duōshao Chỉ số Bao nhiêu 你想买多少 呢·?
ne?
Bạn muốn mua bao nhiêu ?
lượng
Danh từ
儿子 érzi
Đại từ
Con cái 这是我的儿子。 Zhè shì wǒ de érzi . Đây là con trai của tôi.
3
F
飞机 fēijī Danh từ Máy bay 我想乘飞机 。 Wǒ xiǎ ng chéng fēijī. Tôi muốn đi máy bay.
4
Tôi thích uống nước ép trái
喝 hē Động từ Uống 我喜欢喝果汁。 Wǒ xǐhuān hē guǒ zhī.
cây.
Danh từ Và
Yuènán hé Zhōngguó Việt Nam và Trung Quốc là
和 hé
Liên từ Hòa
越南和中国是邻居。
shì línjū. láng giềng.
很 hěn Trạng từ Rất 今天天气很 冷。 Jīntiān tiānqì hěn lěng. Thời tiết hôm nay rất lạnh.
Danh từ
Wǒ jiā shì zài xuéxiào
后面 hòumiàn Phương vị Phía sau 我家是在学校后面。
hòumiàn.
Nhà tôi ở phía sau trường.
từ
Sẽ
Động từ
会 huì Hội (họp) 我一定会做的。 Wǒ yīdìng huì zuò de. Tôi nhất định sẽ làm.
Danh từ
Gặp mặt
Trạng từ Mấy
几 jǐ
Số từ Vài
你家有几 口人? Nǐ jiā yǒ u jǐ kǒ u rén? Nhà bạn có mấy người?
5
Gia đình
叫 jiào Động từ Gọi 你叫我干嘛呀? Nǐ jiào wǒ gàn mǎ yā? Bạn gọi tôi có việc gì đấy?
Danh từ
今天 jīntiān chỉ thời Hôm nay 今天你去哪? Jīntiān nǐ qù nǎ ? Hôm nay cậu đi đâu đấy?
gian
Xem
Nǐ xiǎ ng kàn shénme
看 kàn Động từ
Nhìn
你想看什么呢?
ne?
Bạn muốn xem gì?
看见 kànjiàn Động từ Nhìn thấy 你看见了没? Nǐ kànjiàn le méi? Cậu nhìn thấy gì chưa?
Đồng
Danh từ
块 kuài Khoảnh 这个三 钱。 Zhège sān kuài qián. Cái này 3 đồng.
Lượng từ
Miếng
来 lái Động từ Đến 我来了。 Wǒ lái le. Tôi đến rồi đây.
老师 lǎ oshī Danh từ Giáo viên 张老师是我的老师。 Zhāng lǎ oshī shì wǒ de Thầy Trương là thầy giáo
6
Thầy giáo, cô giáo lǎ oshī. của tôi.
Trợ từ ngữ
了 le
khí
Đã, rồi 我做了。 Wǒ zuò le. Tôi làm rồi.
Yù dào hánlěng de
冷 lěng Tính từ Lạnh 遇到寒冷的天气。
tiānqì.
Gặp phải thời tiết giá lạnh.
Danh từ Mét
里 lǐ Phương vị Bên trong 我坐在家里 。 Wǒ zuò zàijiā lǐ . Tôi ngồi ở trong nhà.
từ Họ: Lí
Ừ
Trợ từ ngữ À
吗 ma
khí
你喜欢我吗? Nǐ xǐhuān wǒ ma? Bạn có thích tôi không?
Chưa
Nǐ xiǎ ng mǎ i jǐ kǒ u?
买 mǎ i Động từ Mua 你想买几口?
Bạn muốn mua mấy cái?
7
Wǒ jiā de dì wǔ gè
我家的第五个成员是小猫 Thành viên thứ 5 của gia
猫 māo Danh từ Mèo
咪。
chéngyuán shì xiǎ o
đình tôi chính là chú mèo.
māomī.
Chưa
Không ….(sở hữu, lí
méi 我还没到家。 Wǒ hái méi dàojiā. Tôi chưa về đến nhà.
do) ….
没 mò
Động từ
他没入水中。 Tā mòrù shuǐzhōng. Anh ấy lặn xuống làn nước.
Chìm, lặn
chết, qua đời
名字 míngzi Danh từ Tên 你叫什么名字 ? Nǐ jiào shénme míngzi ? Bạn tên là gì?
Danh từ
哪(哪儿) nǎ (nǎ r)
Liên từ
Ở đâu 你家在哪(哪儿) 呀? Nǐ jiā zài nǎ (nǎ r) ya? Nhà bạn ở đâu?
那(那儿) nà (nàr) Danh từ Ở kia 这本书在那(那儿) 边。 Zhè běn shū zài nà (nàr) Cuốn sách này ở bên kia.
biān.
8
Liên từ
Họ: Na
Đại từ
Trợ từ ngữ
呢 ne
khí
Thế, nhỉ, vậy, mà, nhé 你呢? Nǐ ne? Bạn thì sao?
Động từ Có thể
能 néng
Danh từ Năng (lượng, lực)
我能做得到的。 Wǒ néng zuò dédào de. Tôi có thể làm được.
Năm
Anh ta là bạn đồng niên của
年 nián Danh từ
Niên
他是我的童年。 Tā shì wǒ de tóng nián.
tôi.
女儿 nǚ ér Danh từ Con gái 我喜欢有女儿。 Wǒ xǐhuān yǒ u nǚ ér. Tôi thích có con gái.
Tā shì wǒ de nán
朋友 péngyou Danh từ Bạn bè 他是我的男朋友。
péngyou.
Anh ấy là bạn trai của tôi.
漂亮 piàoliang Tính từ Xinh đẹp 她很漂亮 。 Tā hěn piàoliang. Cô ấy thật xinh đẹp.
9
钱 qián Danh từ Tiền 谁不爱钱呢? Shéi bú ài qián ne? Ai mà chả yêu tiền chứ?
Danh từ
Động từ qiánmiàn shì wǒ de
前面 qiánmiàn Phía trước 前面是我的学校。
xuéxiào.
Phía trước là nhà của tôi.
Phương vị
từ
Wǒ xiǎ ng qǐng nǐ qù
请 qǐng Động từ Mời 我想请你去吃饭。
chīfàn.
Tôi muốn mời bạn đi ăn.
人 rén Danh từ Người 这个人是谁? Zhège rén shì shéi? Người này là ai đó?
Nhận biết
认识 rènshi Động từ
Quen
我不认识她。 Wǒ bú rènshi tā. Tôi không quen anh ấy.
Ngày
Jīntiān shì 2020 nián 2 Hôm nay là ngày 2 tháng 2
日 rì Danh từ
Mặt trời, thái dương
今天是 2020 年 2 月 2 日
yuè 2 rì năm 2020.
sān diǎ nle nǐ hái gàn mǎ 3 giờ rồi bạn còn làm gì
三 sān Số từ Số 3 三 点了你还干嘛呀?
ya? đấy?
商店 shāngdiàn Danh từ Cửa hàng/ tiệm 这是你姐的商店 ,对吗? Zhè shì nǐ jiě de Đây là cửa hàng của chị
10
shāngdiàn , duì ma? bạn hả?
Danh từ
Động từ Nǐ de érzi zài shàng
上 shàng Phía trên 你的儿子在上 面。
miàn.
Con trai bạn ở bên trên.
Phương vị
từ
Từ chỉ thời
上午 shàngwǔ
gian
Buổi trưa 上午去工作。 Shàngwǔ qù gōngzuò. Buổi sáng đi làm việc.
Ít, thiếu
Động từ Thiếu (niên)
Danh từ Trẻ 我缺少了时间,所以做不 Wǒ quē shǎ o le shíjiān, Tôi thiếu thời gian nên
少 shǎ o
到的。 suǒ yǐ zuò bú dào de. không làm được việc rồi.
Đại từ Họ: Thiếu
shéi
谁 shúi
Đại từ Ai 你是谁? Nǐ shì shéi? Bạn là ai?
什么 shénme Đại từ Cái gì? 这是什么? Zhè shì shénme? Đây là cái gì?
Lúc nào
Wǒ xiǎ o shíhou hěn
时候 shíhou Danh từ
Khoảng thời gian
我小时候很喜欢你。
xǐhuān nǐ.
Tôi lúc bé rất thích bạn.
是 shì Danh từ Là 我是你的小宝贝。 Wǒ shì nǐ de xiǎ o Mình là bảo bối của bạn.
bǎ obèi.
Động từ Đúng, chính xác
11
Phải, vâng
Đại từ
Như vậy, vậy
书 shū Danh từ Sách 这是你的书。 Zhè shì nǐ de shū. Đây là sách của cậu.
水 shuǐ Danh từ Nước 我喝矿泉水。 Wǒ hē kuàngquán shuǐ . Tôi uống nước khoáng.
Nǐ xǐhuān nǎ zhǒ ng
水果 shuǐguǒ Danh từ Hoa quả 你喜欢哪种水果 呢?
shuǐguǒ ne?
Bạn thích loại hoa quả nào?
她 tā Đại từ Cô 你猜猜她是谁? Nǐ cāi cāi tā shì shéi? Bạn đoán xem cô ấy là ai?
天气 tiānqi Danh từ Thời tiết 这几天天气 很好。 Zhè jǐ tiān tiānqi hěn Mấy hôm nay thời tiết rất
12
hǎ o. đẹp.
听 tīng Động từ Nghe 你听什么歌? Nǐ tīng shénme gē? Bạn nghe bài hát gì đó?
同学 tóngxué Danh từ Bạn học 这是我老同学。 Zhè shì wǒ lǎ o tóngxué . Đây là bạn học cũ của tôi.
Alo
Từ cảm Wèi, qǐngwèn Wáng Alo, xin hỏi có phải là thầy
喂 wèi
thán Này
喂,请问王老师在吗?
lǎ oshī zài ma? Vương không?
Danh từ
Động từ Qiánbāo zài bāozi
下 xià Phía dưới 钱包在包子下面。
xiàmiàn.
Ví tiền ở phía dưới túi.
Phương vị
từ
13
下雨 xià yǔ Động từ Đổ mưa 突然下雨了! Tūrán xià yǔ le! Đột nhiên mưa rồi.
Muốn
我想去玩。 Wǒ xiǎ ng qù wán. Tôi muốn đi chơi.
想 xiǎ ng Động từ Nhớ
我想你错了。 Wǒ xiǎ ng nǐ cuòle. Tôi nghĩ bạn sai rồi.
Nghĩ rằng
Bé, nhỏ
Tính từ …. Bé
小 xiǎ o
Danh từ (VD: vợ bé:小老婆)
我是小可爱。 Wǒ shì xiǎ okě’ài. Tôi là cục cưng đáng yêu.
Tiểu
写 xiě Động từ Viết 你写的汉字很好。 Nǐ xiěde Hànzì hěn hǎ o. Bạn viết chữ Hán rất đẹp.
谢谢 xièxie Động từ Cảm ơn 谢谢你的帮助。 Xièxienǐ de bāngzhù. Cám ơn bạn đã giúp tôi.
星期 xīngqī Danh từ Thứ …. 今天星期二。 Jīntiān xīngqī èr. Hôm nay là thứ 3.
14
Chủ nhật (tên gọi tắt)
Zhè shì wǒ de
学生 xuésheng Danh từ Học sinh 这是我的学生。
xuésheng.
Đây là học sinh của tôi.
学校 xuéxiào Danh từ Trường học 这是我的学校。 Zhè shì wǒ de xuéxiào. Đây là trường học của tôi.
Quần áo
Tôi rất thích bộ quần áo
衣服 yīfu Danh từ
Trang/ Y phục
我喜欢这件衣服。 Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfu.
này.
医院 yīyuàn Danh từ Bệnh viện 这是….医院。 Zhè shì…. yīyuàn. Đây là bệnh viện….
Danh từ
Wǒ yǒ u wǔ gè hǎ o
月 yǒ u
Động từ
Có 我月五个好朋友。
péngyǒ u.
Tôi có 5 người bạn tốt.
月 yuè Danh từ Tháng 我打算五月去旅行。 Wǒ dǎ suàn wǔ yuè qù Tôi định tháng 5 này đi du
lǚ xíng. lịch.
15
Mặt trăng
Động từ
Tại
在 zài Danh từ 有我在。 Yǒ u wǒ zài. Có tôi ở đây.
Có mặt
Giới từ
再见 zàijiàn Động từ Hẹn gặp lại 拜拜,再见。 Bàibài, zàijiàn. Tạm biệt, hẹn gặp lại.
zhè (zhèr)
Zhè(r) shì zěnme huí
这(这儿) Zhèi (dùng với Đại từ Ở đây 这(这儿)是怎么回事?
shì?
Đây là chuyện gì thế này?
văn nói)
Từ chỉ thời
中午 zhōngwǔ
gian
Buổi trưa 中午你吃啥? Zhōngwǔ nǐ chī shǎ ? Buổi trưa bạn ăn gì?
住 zhù Động từ Ở tại, sống tại 我住在宿舍。 Wǒ zhùzài sùshè. Tôi sống ở kí túc xá.
16
Zhège zhuōzi shì Cái bàn này của hãng/ nhãn
桌子 zhuōzi Danh từ Cái bàn 这个桌子是什么品牌的?
shénme pǐnpái de? hàng nào thế?
Tự
字 zì Danh từ
Chữ
你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì?
Từ chỉ thời
昨天 zuótiān
gian
Hôm qua 昨天我才回来。 Zuótiān wǒ cái huílái. Hôm qua tôi trở về.
Ngồi
17