Professional Documents
Culture Documents
Số tiền (Ngàn
Bút toán
Nghiệp đồng) Yếu tố
Tóm tắt nội dung
vụ ST BCTC
Nợ Có ST Có
Nợ
Nợ 30,00
NPT
334 0
Chuyển khoản ứng lương
1
kỳ 1 cho nhân viên
30,00
Có 112 TS
0
Nợ 2,10
Trích trước lương nghỉ CP
622 0
2 phép của công nhân trực
tiếp sản xuất 2,10
Có 335 NPT
0
Nợ 90
Xử lý chênh lệch lương CP
622 0
3 nghỉ phép của công nhân
trực tiếp sản xuất
Có 335 900 NPT
Nợ 73,00
CP
622 0
Nợ 11,00
CP
627 0
Tiền lương và trợ cấp Nợ 8,50
CP
BHXH phải trả cho 641 0
3
người lao động trong Nợ 12,50
CP
tháng 642 0
Nợ 2,50
NPT
338 0
107,50
Có 334 NPT
0
Nợ 17,15
CP
622 5
Nợ 2,58
CP
627 5
Nợ 1,99
Trích các khoản theo tiền CP
641 8
4 lương theo quy định hiện
Nợ 2,93
hành CP
642 8
Nợ 11,02
NPT
334 5
Có 338 35,70
NPT
(3382,3383,3384,3386) 0
Nợ 25,00
NPT
3531 0
Tiền thưởng phải trả cho
5
người lao động
25,00
Có 334 NPT
0
Nợ 7,00
TS
112 0
Nhận giấy báo có ngân
6 hàng khoản BHXH quý
I/N
7,00
Có 3383 NPT
0
Nợ 24,67
NPT
338 5
Chuyển khoản nộp
7 BHXH, BHYT, BHTN,
KPCĐ kỳ này
24,67
Có 112 TS
5
Nợ 5,00
NPT
334 0
Nợ 86,47
NPT
Chuyển khoản thanh toán 334 5
9 lương và các khoản khác
vào kỳ 2
86,47
Có 112 TS
5