Professional Documents
Culture Documents
GL SP BOQ LGP-mep
GL SP BOQ LGP-mep
ĐỊA CHỈ: LÔ B2 (KHU A3) ĐƯỜNG SỐ 3 VÀ SỐ 7, KCN RẠCH BẮP, XÃ AN TÂY, BẾN CÁT, BÌNH DƯƠNG
GÓI THẦU/ CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX-DV-TM SAPAI
NHÀ THẦU: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LÊ GIA PHÚC
Page 1/12
DỰ ÁN: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX - DV - TM SAPAI
BIỂU 4 - CÔNG TÁC CƠ ĐIỆN KỸ THUẬT
A HẠ TẦNG 632,003,879
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống điện hoàn thiện với phụ kiện, hộp đấu nối; ống
chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông lót đáy
cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm tra; chạy DIEN
thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và phụ kiện
liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu cầu nhà
sản xuất
DIEN
I.1 Hệ thống cáp cấp nguồn DIEN 12,906,139
(Vui lòng chi tiết thêm đâu mục công việc) DIEN
Ống HDPE 130/100 DIEN m 50.0 45,880 32,040 77,920 3,895,975 Santo
Đào & lắp DIEN m3 12.0 53,400 64,080 117,480 1,409,760 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 833,565 250,072 1,083,637 1,083,637 Việt Nam
DIEN 0 0
I.2 Phần Điện Hạ Tầng Ngoài Nhà, chiếu sáng ngoài DIEN 0 0 110,164,129
(Vui lòng chi tiết thêm đâu mục công việc) DIEN 0 0
Thiết bị DIEN 0 0
Duhal - VN
Đèn led pha 150W DIEN bộ 15.0 2,408,340 120,684 2,529,024 37,935,360
SDJD1501
Duhal
Trụ đèn đường 8m+ đèn Led 250W DIEN bộ 1.0 7,870,092 480,600 8,350,692 8,350,692
DHQ2502
Cáp cấp nguồn DIEN 0 0
Cáp Cu/FR/LSZH/XLPE/PVC 1C 70mm2 DIEN m 100.0 169,064 20,292 189,356 18,935,640 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 35mm2 DIEN m 25.0 75,187 12,923 88,110 2,202,750 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC/PVC 3C 6mm2 DIEN m 27.0 49,626 11,748 61,374 1,657,109 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 6mm2 DIEN m 27.0 14,703 5,020 19,722 532,505 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC/PVC 3C 2,5mm2 DIEN m 23.0 23,790 9,078 32,868 755,957 Cadivi/LS
DB GH ==> L1 DIEN 0 0
Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m 186.0 34,861 10,146 45,007 8,371,358 Cadivi/LS
DB GH ==> L2 DIEN 0 0
Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m 165.0 34,861 10,146 45,007 7,426,205 Cadivi/LS
DB GH ==> L4 DIEN 0 0
Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m 30.0 34,861 10,146 45,007 1,350,219 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 100.0 6,622 3,845 10,466 1,046,640 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 48.0 6,622 3,845 10,466 502,387 Cadivi/LS
Ống HDPE xoắn D130/100 DIEN m 30.0 45,880 32,040 77,920 2,337,585 Santo
Ống HDPE xoắn D40/30 DIEN m 70.0 8,749 10,680 19,429 1,360,009 Santo
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Ống HDPE xoắn D32/25 DIEN m 295.0 7,521 8,544 16,065 4,739,028 Santo
Ống PVC D20 DIEN m 150.0 5,785 14,952 20,737 3,110,550 Comet/Sino
Đào & lắp DIEN m3 65.0 53,400 64,080 117,480 7,636,200 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 1,472,256 441,680 1,913,936 1,913,936 Việt Nam
DIEN 0 0
I.3 Hệ Thống Ống Chờ Điện Viễn Thông DIEN 0 0 2,512,043
Ống HDPE D40/30 DIEN m 50.0 8,749 10,680 19,429 971,435 Santo
Đào & lắp DIEN m3 12.0 53,400 64,080 117,480 1,409,760 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 100,650 30,198 130,848 130,848 Việt Nam
DIEN 0 0
I.4 Hệ Thống An Ninh Giám sát DIEN 0 0 255,669,641
Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0
Cáp CAT 6 UTP DIEN m 720.0 9,283 7,476 16,759 12,066,264 Comscope
Ống HDPE D40/30 DIEN m 40.0 8,749 10,680 19,429 777,148 Santo
Ống PVC D20 DIEN m 629.0 5,785 14,952 20,737 13,043,573 Comet/Sino
Đào & lắp DIEN m3 10.0 53,400 64,080 117,480 1,174,800 Việt Nam
Thiết bị DIEN 0 0
Panasonic
Camera ngoài trời IP55 DIEN bộ 11.0 7,743,000 267,000 8,010,000 88,110,000
K-EW215L03E
Panasonic
Đầu ghi 32 kênh DIEN bộ 1.0 63,492,600 1,335,000 64,827,600 64,827,600 WJ-NX300K/G
Dây HDMI 30m DIEN sợi 1.0 1,869,000 267,000 2,136,000 2,136,000 Unitek
Tivi 40 inch DIEN cái 1.0 13,350,000 267,000 13,617,000 13,617,000 Samsung UA40J5250D
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 917,083 275,126 1,192,208 1,192,208 Việt Nam
DIEN 0 0
II HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC CTN 0 0 250,751,927
PCCC 0 0
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống điện hoàn thiện với phụ kiện, hộp đấu nối; ống
chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông lót đáy
cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm tra; chạy DIEN 0 0
thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và phụ kiện
liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu cầu nhà
sản xuất
Distribution Board
I.1 DIEN 0 0 427,584,462
Tủ điện phân phối
1 Tủ điện MSB DIEN set 1.0 222,882,415 4,272,000 227,154,415 227,154,415 Việt Nam
2 Tủ điện DB GH DIEN set 1.0 6,588,670 694,200 7,282,870 7,282,870 Việt Nam
3 Tủ điện DB F1 DIEN set 1.0 56,152,423 907,800 57,060,223 57,060,223 Việt Nam
4 Tủ điện DB F2 DIEN set 1.0 52,759,983 907,800 53,667,783 53,667,783 Việt Nam
5 Tủ điện DB CS DIEN set 1.0 11,201,860 907,800 12,109,660 12,109,660 Việt Nam
6 Tủ điện DB CS1 DIEN set 1.0 13,293,636 907,800 14,201,436 14,201,436 Việt Nam
7 Tủ điện DB WEL DIEN set 1.0 14,552,301 1,281,600 15,833,901 15,833,901 Việt Nam
9 Tủ điện DB OF1 DIEN set 1.0 5,867,076 69,420 5,936,496 5,936,496 Việt Nam
10 Tủ điện DB OF2 DIEN set 1.0 9,603,946 694,200 10,298,146 10,298,146 Việt Nam
11 Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 6,701,700 2,010,510 8,712,210 8,712,210 Việt Nam
Cáp Cu/PVC 1C 6mm2 DIEN m 1,656.0 14,703 5,020 19,722 32,660,294 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 10mm2 DIEN m 134.0 24,359 7,049 31,408 4,208,685 Cadivi/LS
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Cáp Cu/PVC 1C 16mm2 DIEN m 239.0 37,095 7,903 44,998 10,754,618 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 692.0 6,622 3,845 10,466 7,242,749 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 25mm2 DIEN m 11.0 54,343 11,428 65,771 723,481 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 4mm2 DIEN m 86.0 10,021 4,486 14,507 1,247,602 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC/PVC 4C 4mm2 DIEN m 86.0 45,524 12,816 58,340 5,017,197 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC/PVC 4C 6mm2 DIEN m 1,367.0 65,210 14,418 79,628 108,851,886 Cadivi/LS
Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 10mm2 DIEN m 418.0 25,018 7,049 32,067 13,403,881 Cadivi/LS
Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 25mm2 DIEN m 862.0 58,170 11,428 69,598 59,993,476 Cadivi/LS
Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 50mm2 DIEN m 44.0 108,197 14,952 123,149 5,418,569 Cadivi/LS
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt lô 1.0 4,704,558 1,411,371 6,115,929 6,115,929 Việt Nam
Ống PVC D32 DIEN m 177.0 14,285 19,224 33,509 5,931,005 Comet/Sino
Ống PVC D20 DIEN m 340.0 5,785 14,952 20,737 7,050,580 Comet/Sino
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 798,624 239,588 1,038,212 0 Việt Nam
Máng cáp điện W200xH100 DIEN m 405.0 252,422 44,856 297,278 120,397,509 Việt Nam
Thang cáp điện W300xH100 DIEN m 10.0 197,295 48,060 245,355 2,453,552 Việt Nam
Thang cáp điện W200xH100 DIEN m 36.0 180,599 44,856 225,455 8,116,373 Việt Nam
Thang cáp điện W300xH100 DIEN m 197,295 48,060 245,355 0 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 34,520,928 10,356,280 44,877,209 44,877,209 Việt Nam
DIEN 0 0
Duhal
Đèn led âm trần 1x12W-6000K-1100Im-CRI 80 DIEN bộ 7.0 84,372 55,536 139,908 979,356
SDGT512
Duhal
Đèn led tuýp chống nước IP65 2x18W DIEN bộ 1.0 633,324 58,740 692,064 692,064
LSI218
Đèn emergency 2x10W,kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự Duhal
DIEN bộ 1.0 449,628 42,720 492,348 492,348
phòng tối đa 3 giờ SNC302L
Công tắc đơn 2 hạt DIEN bộ 2.0 24,235 44,856 69,091 138,181 Panasonic
Tầng 1 DIEN 0 0 0 0
Duhal
Đèn led panel âm trần 1200x600-90W-6000K-CRI 80-3600Im DIEN bộ 153.0 923,820 85,440 1,009,260 154,416,780
DGA805M
Duhal
Đèn led âm trần 1x12W-6000K-1100Im-CRI 80 DIEN bộ 84,372 55,536 139,908 0
SDGT512
Đèn emergency 2x10W,kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự Duhal
DIEN bộ 30.0 449,628 42,720 492,348 14,770,440
phòng tối đa 3 giờ SNC302L
Đèn exit 1x8W màu xanh trắng treo trần có mũi tên dẫn hướng Duhal
DIEN bộ 13.0 410,112 42,720 452,832 5,886,816
phù hợp kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3 giờ LSM
Duhal - VN
Đèn led pha 150W, ánh sáng trắng 6000k DIEN bộ 5.0 1,596,660 120,684 1,717,344 8,586,720
SDJD1501
Công tắc đơn 1 hạt DIEN bộ 1.0 24,235 40,584 64,819 64,819 Panasonic
Công tắc đơn 2 hạt DIEN bộ 1.0 24,235 44,856 69,091 69,091 Panasonic
Công tắc đơn 2 chiều 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520 Panasonic
Tầng 2 DIEN 0 0 0 0
Duhal
Đèn led panel âm trần 600x600-40W-6000K-CRI 80-3600Im DIEN bộ 28.0 466,716 66,216 532,932 14,922,096
DGA804M
Duhal
Đèn led âm trần 1x12W-6000K-1100Im-CRI 80 DIEN bộ 105.0 84,372 55,536 139,908 14,690,340
SDGT512
Đèn emergency 2x10W,kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự Duhal
DIEN bộ 26.0 449,628 42,720 492,348 12,801,048
phòng tối đa 3 giờ SNC302L
Đèn exit 1x8W màu xanh trắng treo trần có mũi tên dẫn hướng Duhal
DIEN bộ 11.0 410,112 42,720 452,832 4,981,152
phù hợp kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3 giờ LSM
Công tắc đơn 1 hạt DIEN bộ 11.0 24,235 40,584 64,819 713,006 Panasonic
Công tắc đơn 2 hạt DIEN bộ 3.0 24,235 44,856 69,091 207,272 Panasonic
Công tắc đơn 2 chiều bộ 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520 Panasonic
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 114.0 6,622 3,845 10,466 1,193,170 Cadivi/LS
Ống PVC D20 DIEN m 30.0 5,785 14,952 20,737 622,110 Comet/Sino
Tầng 1 DIEN 0 0
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 6,823.0 6,622 3,845 10,466 71,412,247 Cadivi/LS
Ống PVC D20 DIEN m 1,827.0 5,785 14,952 20,737 37,886,499 Comet/Sino
Ống mềm D20 DIEN m 340.0 2,723 1,068 3,791 1,289,076 Comet/Sino
Tầng 2 DIEN 0 0 0 0
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 5,382.0 6,622 3,845 10,466 56,330,165 Cadivi/LS
Ống PVC D20 DIEN m 1,895.0 5,785 14,952 20,737 39,296,615 Comet/Sino
Ống mềm D20 DIEN m 330.0 2,723 1,068 3,791 1,251,162 Comet/Sino
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 8,733,356 2,620,009 11,353,365 11,353,365 Việt Nam
DIEN 0 0
I.4 Hệ thống ổ cắm cấp nguồn và công tắc DIEN 0 0 46,165,573
Thiết bị DIEN 0 0
Tầng 1 DIEN 0 0
Ổ cắm đôi DIEN cái 12.0 72,704 40,584 113,288 1,359,457 Panasonic
Tầng 2 DIEN 0 0
Ổ cắm đôi DIEN cái 48.0 72,704 40,584 113,288 5,437,829 Panasonic
Ổ cắm đôi DIEN cái 6.0 72,704 40,584 113,288 679,729 Panasonic
Tầng 1 DIEN m 0 0
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 650.0 6,622 3,845 10,466 6,803,160 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 4mm2 DIEN m 250.0 10,021 4,486 14,507 3,626,750 Cadivi/LS
Ống PVC D20 DIEN m 40.0 5,785 14,952 20,737 829,480 Comet/Sino
Ống PVC D25 DIEN m 85.0 8,161 17,088 25,249 2,146,191 Comet/Sino
Tầng 2 DIEN 0 0
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m 960.0 6,622 3,845 10,466 10,047,744 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 4mm2 DIEN m 510.0 10,021 4,486 14,507 7,398,570 Cadivi/LS
Ống PVC D20 DIEN m 100.0 5,785 14,952 20,737 2,073,700 Comet/Sino
Ống PVC D25 DIEN m 175.0 8,161 17,088 25,249 4,418,628 Comet/Sino
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 1,034,109 310,227 1,344,336 1,344,336 Việt Nam
DIEN 0 0
Tủ ELV DIEN tủ 0 0
Prolink
UPS 3KVA Backup 60' DIEN bộ 1.0 42,132,600 1,335,000 43,467,600 43,467,600
PRO903WS
Cissco
Switch 24 port managed DIEN bộ 1.0 15,486,000 267,000 15,753,000 15,753,000
SG95-24
Cissco
Fire Wall DIEN bộ 1.0 21,360,000 1,068,000 22,428,000 22,428,000
ASA5510-SEC-BUN-K9
Patch panel 24 port DIEN bộ 2.0 2,296,200 480,600 2,776,800 5,553,600 Cissco
Tổng đài IP DIEN bộ 1.0 12,816,000 1,602,000 14,418,000 14,418,000 Yeastar S50
Tủ IDF.1 DIEN tủ 0 0
Cissco
Switch POE 1x24 Port UTP DIEN bộ 1.0 22,908,600 267,000 23,175,600 23,175,600
SF300-24PP-K9
Cissco
Switch POE 1x24 Port UTP DIEN bộ 1.0 22,908,600 267,000 23,175,600 23,175,600
SF300-24PP-K9
Patch Panel 1x24 Port UTP DIEN bộ 2.0 2,296,200 480,600 2,776,800 5,553,600 Cissco
Ổ cắm cho điện thoại DIEN bộ 28.0 133,500 43,254 176,754 4,949,112
Unifi
Bộ phát wifi DIEN bộ 2.0 4,539,000 166,608 4,705,608 9,411,216
AP AC PRO
Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Cáp CAT 6 UTP DIEN m 1,100.0 9,283 7,476 16,759 18,434,570 Comscope
Cáp HDMI DIEN sợi 1.0 1,869,000 267,000 2,136,000 2,136,000 Sacom
Cáp quang 4FO DIEN m 60.0 4,806 6,942 11,748 704,880 Sacom
Ống PVC D20 DIEN m 600.0 5,785 14,952 20,737 12,442,200 Comet/Sino
Máng cáp W100xH50 DIEN m 24.0 135,983 42,720 178,703 4,288,874 Viêt Nam
Máng cáp W150xH70 DIEN m 48.0 190,424 44,856 235,280 11,293,459 Viêt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 5,595,742 1,678,718 7,274,460 7,274,460 Viêt Nam
DIEN 0 0
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống cấp thoát nước hoàn thiện với phụ kiện, hộp
đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông
lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm CTN 0 0
tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và
phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu
cầu nhà sản xuất
Warehouse area
II.1 CTN 0 0 111,105,684
Khu vực Nhà xưởng
Ống thoát nước mưa CTN 0 0
Ống uPVC DN100 CTN m 121,414 53,400 174,814 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Phễu thu nước mưa DN100 CTN cái 427,200 128,160 555,360 0 Việt Nam
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 15,297,694 4,589,303 19,886,997 0 Việt Nam
Ống uPVC D21 ( cấp nước ) CTN m 114.5 7,690 17,729 25,418 2,909,136 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D27 ( cấp nước ) CTN m 24.2 11,873 19,224 31,097 750,983 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D34 ( cấp nước ) CTN m 15.4 14,863 20,612 35,475 546,321 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D42 ( cấp nước ) CTN m 35.0 19,313 26,486 45,799 1,602,979 Tiền Phong/ Bình Minh
Bồn nước Inox CTN cái 6,675,000 489,500 7,164,500 0 Đại Thành
Bồn tiểu + van xả nhấn CTN cái 5.0 1,656,468 277,680 1,934,148 9,670,740 Caesar
Bồn cầu hai khối CTN cái 12.0 2,138,136 299,040 2,437,176 29,246,112 Caesar
Lavabo âm bàn CTN cái 2.0 845,856 192,240 1,038,096 2,076,192 Caesar
Vòi xịt bồn cầu CTN cái 12.0 211,464 32,040 243,504 2,922,048 Caesar
Van khóa T CTN cái 12.0 164,472 16,020 180,492 2,165,904 Caesar
Hộp giấy CTN cái 12.0 105,732 32,040 137,772 1,653,264 Caesar
Vòi nước lavabo (lạnh) CTN cái 8.0 775,368 42,720 818,088 6,544,704 Caesar
Van cầu DN34 CTN cái 3.0 105,732 69,420 175,152 525,456 Caesar
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 2,694,609 808,378 3,502,987 3,502,987 Caesar
Ống uPVC D60 CTN m 125.0 36,997 33,749 70,746 8,839,725 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D90 CTN m 48.3 75,018 46,992 122,010 5,893,088 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D114 CTN m 71.4 121,414 53,400 174,814 12,481,705 Tiền Phong/ Bình Minh
Phễu DN50 CTN cái 16.0 213,600 92,382 305,982 4,895,712 Việt Nam
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 11,445,097 3,433,531 14,878,628 14,878,628 Việt Nam
CTN 0 0
II.2 Khu vực Nhà bảo vệ CTN 0 0 8,191,035
Ống uPVC DN50 CTN m 31,613 33,749 65,362 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Phễu thu nước mưa DN50 CTN cái 427,200 92,382 519,582 0 Việt Nam
Bồn cầu hai khối CTN cái 1.0 2,138,136 299,040 2,437,176 2,437,176 Caesar
Vòi xịt bồn cầu CTN cái 1.0 211,464 32,040 243,504 243,504 Caesar
Van khóa T CTN cái 1.0 164,472 16,020 180,492 180,492 Caesar
Phễu DN50 CTN cái 1.0 213,600 92,382 305,982 305,982 Việt Nam
Hộp giấy CTN cái 1.0 105,732 32,040 137,772 137,772 Caesar
Lavabo treo tường CTN cái 1.0 575,652 267,000 842,652 842,652 Caesar
Vòi nước lavabo (lạnh) CTN cái 1.0 775,368 42,720 818,088 818,088 Caesar
Ống uPVC D21 ( cấp nước ) CTN m 8.0 7,690 17,729 25,418 203,347 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D27 ( cấp nước ) CTN m 12.0 11,873 19,224 31,097 373,159 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D114 CTN m 4.0 121,414 53,400 174,814 699,255 Tiền Phong/ Bình Minh
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 955,495 286,651 1,242,146 1,242,146 Việt Nam
CTN 0 0
III CÔNG TÁC ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ VÀ HÚT KHÓI 0 0 4,207,548,875
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống thông giói và hút khói hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, 0 0
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất
1 Thiết bị DHKK 0 0
Máy lạnh cassete âm trần 10KW DHKK bộ 2.0 37,055,328 801,000 37,856,328 75,712,656 Daikin
Máy lạnh treo tường 2,5KW DHKK bộ 1.0 9,330,048 213,600 9,543,648 9,543,648 Daikin
Máy lạnh cassete âm trần 6KW DHKK bộ 5.0 29,061,348 640,800 29,702,148 148,510,740 Daikin
Máy lạnh cassete âm trần 7.5KW DHKK bộ 3.0 31,329,780 694,200 32,023,980 96,071,940 Daikin
Ống đồng Ø6.4 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 7.0 42,889 39,516 82,405 576,836 Haliang/superlon
Ống đồng Ø9.5 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 304.5 62,558 42,720 105,278 32,057,181 Haliang/superlon
Ống đồng Ø15.9 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 297.5 102,510 53,400 155,910 46,383,285 Haliang/superlon
Cáp điện CV 1Cx1.5mm2 DHKK m 1,545.0 4,058 3,631 7,690 11,880,432 Cadivi/LS
Cáp điện CV 1Cx2.5mm2 DHKK m 1,093.1 6,622 3,845 10,466 11,440,299 Cadivi/LS
Ống nước ngưng Ø21 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 8.0 18,832 35,244 54,076 432,611 Bình Minh/superlon
Ống nước ngưng Ø27 kèm cách nhiệt dày 13mm m 51.5 25,178 41,652 66,830 3,438,409 Bình Minh/superlon
Ống nước ngưng Ø34 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 76.7 33,989 48,060 82,049 6,289,064 Bình Minh/superlon
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DHKK lô 1.0 17,988,636 5,396,595 23,385,231 23,385,231 Việt Nam
TẦNG 1 TGIO 0 0
Quạt TGIO 0 0
Phương Linh
Quạt hút khí thải hướng trục 4100l/s@500Pa TGIO bộ 5.0 17,695,692 1,345,680 19,041,372 95,206,860 Chống cháy 250 độ trong
2h
Phương Linh
Quạt hút khí thải hướng trục 3900l/s@500Pa TGIO bộ 5.0 17,695,692 1,068,000 18,763,692 93,818,460 Chống cháy 250 độ trong
2h
Quạt hút gắn tường 400l/s@50Pa TGIO bộ 1.0 3,143,124 160,200 3,303,324 3,303,324 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 250l/s@50Pa TGIO bộ 1.0 1,411,896 160,200 1,572,096 1,572,096 Phương Linh
Louver 1600x400 +LCCCT TGIO bộ 10.0 996,444 213,600 1,210,044 12,100,440 Việt Nam
Miệng gió thải sọt trứng 600x600 + OBD TGIO bộ 95.0 757,212 213,600 970,812 92,227,140 Việt Nam
Ống gió EI-30 Tole 1.15mm TGIO m2 1,481.8 647,929 160,200 808,129 1,197,485,404 Phương Nam
TẦNG 2 TGIO 0 0
Quạt TGIO 0 0
Phương Linh
Quạt hút khí thải hướng trục 6000l/s@500Pa TGIO bộ 18,817,092 2,210,760 21,027,852 0 Chống cháy 250 độ trong
2h
Phương Linh
Quạt hút khí thải hướng trục 4100l/s@500Pa TGIO bộ 4.0 17,695,692 1,345,680 19,041,372 76,165,488 Chống cháy 250 độ trong
2h
Phương Linh
Quạt hút khí thải hướng trục 3900l/s@500Pa TGIO bộ 6.0 17,695,692 1,068,000 18,763,692 112,582,152 Chống cháy 250 độ trong
2h
Quạt hút gắn tường 200l/s@150Pa (hướng trục) TGIO bộ 1.0 622,644 320,400 943,044 943,044 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 400l/s@150Pa (treo tường) TGIO bộ 3,143,124 160,200 3,303,324 0 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 200l/s@150Pa (treo tường) TGIO bộ 622,644 133,500 756,144 0 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 140l/s@150Pa (treo tường) TGIO bộ 584,196 133,500 717,696 0 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 180l/s@150Pa (treo tường) TGIO bộ 584,196 133,500 717,696 0 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 650l/s@150Pa (treo tường) TGIO bộ 3,204,000 213,600 3,417,600 0 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 80l/s@150Pa (treo tường) TGIO bộ 584,196 106,800 690,996 0 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 60l/s@150Pa (treo tường) TGIO bộ 482,736 106,800 589,536 0 Phương Linh
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Miệng gió, van gió TGIO 0 0
Louver 1600x400 +LCCCT TGIO bộ 10.0 996,444 213,600 1,210,044 12,100,440 Việt Nam
Louver 550x200 +LCCCT TGIO bộ 1.0 175,152 213,600 388,752 388,752 Việt Nam
Miệng gió thải sọt trứng 600x600 + OBD TGIO bộ 94.0 757,212 213,600 970,812 91,256,328 Việt Nam
Miệng gió hút mùi sọt trứng 200x200 + OBD TGIO bộ 7.0 113,208 213,600 326,808 2,287,656 Việt Nam
Ống gió EI-30 Tole 1.15mm TGIO m2 1,388.1 647,929 160,200 808,129 1,121,771,807 Phương Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt TGIO lô 1.0 488,541,612 146,562,486 635,104,098 635,104,098 Việt Nam
Chi phí kiểm định ống gió EI TGIO lô 1.0 0 193,513,056 193,513,056 193,513,056 Việt Nam
DB GH ==> L3 DIEN 0 0
Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m 86.0 34,861 10,146 45,007 3,870,628 Cadivi/LS
Cáp Cu/PVC 1C 1,5mm2 DIEN m 260.0 4,058 3,631 7,690 1,999,296 Cadivi/LS
Ống HDPE D32/25 DIEN m 50.0 7,521 8,544 16,065 803,225 Santo
Ống PVC D20 DIEN m 130.0 5,785 14,952 20,737 2,695,810 Comet/Sino
Duhal
Đèn chống thấm 2x18W L = 1.2 m DIEN bộ 16.0 633,324 58,740 692,064 11,073,024
LSI218
Duhal
Đèn dowlight 12W DIEN bộ 10.0 84,372 55,536 139,908 1,399,080
SDGT512
Công tắc đơn 1 hạt DIEN bộ 2.0 24,235 40,584 64,819 129,637 Panasonic
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 210,156 48,336 258,492 258,492 Việt Nam
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống cấp thoát nước hoàn thiện với phụ kiện, hộp
đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông
lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm CTN
tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và
phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu
cầu nhà sản xuất
Nhà xe CTN
Ống uPVC DN100 CTN m 121,414 53,400 174,814 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC DN80 CTN m 75,018 46,992 122,010 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Phễu thu nước mưa DN100 CTN cái 427,200 128,160 555,360 0 Việt Nam
Phễu thu nước mưa DN80 CTN cái 427,200 96,120 523,320 0 Việt Nam
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 3,299,969 989,992 4,289,960 0 Việt Nam
Ống uPVC DN50 CTN m 36,997 45,924 82,921 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Phễu thu nước mưa DN50 CTN cái 427,200 92,382 519,582 0 Việt Nam
Ống uPVC DN50 CTN m 36,997 45,924 82,921 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Phễu thu nước mưa DN50 CTN cái 427,200 92,382 519,582 0 Việt Nam
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 621,523 186,455 807,978 0 Việt Nam
Nhà xe CTN 0 0
Ống uPVC D21 ( cấp nước ) CTN m 7,690 17,729 25,418 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D27 ( cấp nước ) CTN m 11,873 19,224 31,097 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D34 ( cấp nước ) CTN m 14,863 20,612 35,475 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D42 ( cấp nước ) CTN m 19,313 26,486 45,799 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Bồn tiểu + van xả nhấn CTN cái 1,656,468 277,680 1,934,148 0 Caesar
Bồn cầu hai khối CTN cái 2,138,136 299,040 2,437,176 0 Caesar
Vòi xịt bồn cầu CTN cái 211,464 32,040 243,504 0 Caesar
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Van khóa T CTN cái 164,472 16,020 180,492 0 Caesar
Vòi nước lavabo (lạnh) CTN cái 775,368 42,720 818,088 0 Caesar
Thông tắc sàn CTN cái 640,800 106,800 747,600 0 Việt Nam
Nhà xe CTN 0 0
Ống uPVC D60 CTN m 36,997 33,749 70,746 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D90 CTN m 75,018 46,992 122,010 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Ống uPVC D114 CTN m 121,414 53,400 174,814 0 Tiền Phong/ Bình Minh
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 7,253,634 2,176,095 9,429,728 0 Việt Nam
0 0
III CÔNG TÁC HÚT KHÓI VÀ HÚT MÙI TGIO 0 0 14,686,059
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống hút khói và hút mùi hoàn thiện với phụ kiện, hộp
đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông
lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm TGIO 0 0
tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và
phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu
cầu nhà sản xuất
Quạt hút gắn tường 20l/s@50Pa (treo tường) TGIO bộ 1.0 342,828 85,440 428,268 428,268 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 220l/s@50Pa (treo tường) TGIO bộ 1.0 1,411,896 160,200 1,572,096 1,572,096 Phương Linh
Quạt hút gắn tường 100l/s@50Pa (treo tường) TGIO bộ 1.0 584,196 106,800 690,996 690,996 Phương Linh
Quạt hút khí thải hướng trục200l/s@150Pa TGIO bộ 1.0 3,202,932 320,400 3,523,332 3,523,332 Phương Linh
Miệng gió hút mùi sọt trứng 200x200 + OBD TGIO bộ 7.0 113,208 213,600 326,808 2,287,656 Việt Nam
Louver 550x200 +LCCCT TGIO bộ 1.0 175,152 213,600 388,752 388,752 Việt Nam
Tole tráng kẽm 0.58mm TGIO m2 12.0 231,542 101,460 333,002 3,996,029 Phương Nam
Ống gió mềm không cách nhiệt Ø150 TGIO m 21.0 13,617 12,816 26,433 555,093 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt TGIO lô 1.0 956,795 287,043 1,243,837 1,243,837
0 0
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống chống sét và tiếp địa hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, DIEN 0 0
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất
Cọc tiếp địa mạ đồng D16 - 2,4m DIEN Cọc 10.0 181,560 160,200 341,760 3,417,600 Ấn Độ
Mối hàn hóa nhiệt DIEN Mối 13.0 209,328 160,200 369,528 4,803,864 Việt Nam
Giếng tiếp địa sâu 20M DIEN Giếng 6.0 181,560 5,340,000 5,521,560 33,129,360 Việt Nam
Hộp đo điện trở đất DIEN cái 3.0 249,912 106,800 356,712 1,070,136 Việt Nam
Thanh nối đất tiếp địa DIEN bộ 4.0 106,800 106,800 213,600 854,400 Việt Nam
Cáp đồng trần 70 mm2 DIEN m 220.0 146,111 18,049 164,161 36,115,310 Cadivi/LS
Cáp đồng trần 35 mm2 DIEN m 35.0 73,149 18,049 91,198 3,191,941 Cadivi/LS
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 2,483,091 744,930 3,228,021 3,228,021
0 0
NHỮNG CÔNG TÁC KHÁC ĐỂ THỰC HIỆN NHỮNG
E 0 0 691,831,966
HẠNG MỤC NÀY
0 0
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
0 0
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)
1 Phí kiểm định thiết bị PCCC và nghiệm thu hệ thống PCCC PCCC lô 0 0 Bao gồm trong Phần PCCC
3 Chi phí đo đạc , kiểm định điện trở đất lô 0 3,738,000 3,738,000 0
F HẠ TẦNG
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
I HẠ TẦNG 641,591,672
II KHU VỰC NHÀ XƯỞNG & NHÀ BẢO VỆ, PHỤ TRỢ 1,604,633,405
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống báo cháy và chữa cháy hoàn thiện với phụ
kiện, hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm
chặt, bê tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm,
nhản, sơn, kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu
cơ quan PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ
dần kỹ thuật và yêu cầu nhà sản xuất
PCCC
Ống thép tráng kẽm PCCC
Ống STK DN 125 dầy 5.16 ly PCCC m 509.00 505,146 202,920 708,066 360,405,696 Việt Đức - Hòa Phát
Ống STK DN 100 dầy 4.5 ly PCCC m 152.00 353,108 170,880 523,988 79,646,100 Việt Đức - Hòa Phát
Ống STK DN 65 dầy 3.6 ly PCCC m - 186,108 117,480 303,588 0 Việt Đức - Hòa Phát
Ống STK DN 50 dầy 3.6 ly PCCC m 84.00 145,577 87,576 233,153 19,584,877 Việt Đức - Hòa Phát
Ống STK DN 40 dầy 3.2 ly PCCC m - 103,320 72,624 175,944 0 Việt Đức - Hòa Phát
1 Ống STK DN 32 dầy 3.2 ly PCCC m 783.00 89,712 61,944 151,656 118,746,648 Việt Đức - Hòa Phát
Ống STK DN 25 dầy 3.2 ly PCCC m 1,133.00 69,473 57,672 127,145 144,055,738 Việt Đức - Hòa Phát
1 Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 89,287,301 26,786,188 116,073,489 116,073,489 China
Thiết bị PCCC
1 Đầu phun Sprinkler 68oC, K=5.6 hướng lên PCCC cái 272.00 101,353 42,720 144,073 39,187,910 Tyco
2 Đầu phun Sprinkler 68oC, K=5.6 hướng xuống PCCC cái 256.00 101,353 42,720 144,073 36,882,739 Tyco
3 Hộp chữa cháy 400 x 600 x 220 PCCC cái 12.00 587,400 320,400 907,800 10,893,600 Việt Nam
4 Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m PCCC cái 12.00 474,192 85,440 559,632 6,715,584 Korea
5 Van góc chữa cháy DN50 PCCC cái 12.00 224,280 104,664 328,944 3,947,328 VN/China
6 Lăng phun chữa cháy PCCC cái 12.00 55,536 10,680 66,216 794,592 Việt Nam
7 Bình chữa cháy CO2 5kg PCCC bình 12.00 796,728 64,080 860,808 10,329,696 China
8 Bình chữa cháy ABC 8kg PCCC bình 12.00 438,948 64,080 503,028 6,036,336 China
9 Bồn chứa Foam 4000 lít Inox PCCC bồn - 411,180,000 4,272,000 415,452,000 0 Việt Nam
10 Foam 3% 4000 lít PCCC lít 4,000.00 58,740 4,450 63,190 252,760,000 Việt Nam
11 Đầu phun Foam phủ rộng hướng phun ngang PCCC cái 30.00 133,500 64,080 197,580 5,927,400 Tyco
12 Bộ pha trộn Foam PCCC cái 1.00 Đã bao gồm trong bồn chứa
13 Cụm van điện từ DN 50 PCCC cái 1.00 6,408,000 352,440 6,760,440 6,760,440 China
15 Đồng hồ đo áp suất bao gồm van bi PCCC cái - 752,940 128,160 881,100 0 Korea
16 Chi phí sơn ống PCCC PCCC lô 1.00 16,020,000 4,806,000 20,826,000 20,826,000 Việt Nam
17 Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 125,552,950 37,665,886 163,218,836 163,218,836 Việt Nam
PCCC
PCCC
Thiết bị PCCC
1 Tủ báo cháy 8 zone PCCC tủ 1.00 7,653,288 1,922,400 9,575,688 9,575,688 Hochiki
3 Chuông báy cháy PCCC Cái 11.00 463,512 96,120 559,632 6,155,952 Hochiki
4 Đầu báo nhiệt thường PCCC Cái 7.00 253,116 160,200 413,316 2,893,212 Hochiki
Khối Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
lượng Vật Liệu Nhân công Tổng
5 Đầu báo khói thường PCCC Cái 152.00 186,900 160,200 347,100 52,759,200 Taiwan
6 Nút nhấn khẩn cấp PCCC Cái 11.00 372,732 96,120 468,852 5,157,372 Hochiki
7 Vật tư phụ lắp đặt PCCC lô 1.00 2,310,885 693,266 3,004,151 3,004,151 Việt Nam
PCCC
1 Dây loop tín hiệu, cáp cháy chậm 1x2Cx 1.5mm2 PCCC m 1,680.00 18,459 6,942 25,401 42,673,008 Cadivi/LS
2 Ống PVC D20 đi nổi PCCC m 1,680.00 5,785 10,680 16,465 27,661,200 Comet/Sino
3 Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 7,746,338 2,323,897 10,070,234 10,070,234 China
PCCC
C HỆ THỐNG CHỐNG SÉT VÀ TIẾP ĐỊA CSET 35,838,379
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống chống sét và tiếp địa hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, CSET
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất
Thiết bị CSET
1 Kim thu sét & trụ RBV = 59m CSET trụ 1.00 2,670,000 854,400 3,524,400 3,524,400 Liva
1 Cáp đồng trần 70 mm2 CSET m 75.00 146,111 18,049 164,161 12,312,038 Cadivi/LS
2 Giếng tiếp địa sâu 25M CSET Giếng - 0 5,874,000 5,874,000 0 Việt Nam
3 Cọc tiếp địa mạ đồng D16 - 2,4m CSET cọc 3.00 181,560 160,200 341,760 1,025,280 Ấn Độ
4 Mối hàn hóa nhiệt CSET mối 3.00 112,140 160,200 272,340 817,020 Việt Nam
5 Hộp đo điện trở đất CSET cái 1.00 181,560 106,800 288,360 288,360 Việt Nam
6 Ống PVC D32 CSET m 65.00 14,285 19,224 33,509 2,178,053 Comet/Sino
7 Trụ đỡ kim D60 cao 5m + chân đế trụ CSET trụ 1.00 1,260,240 1,068,000 2,328,240 2,328,240 Việt Nam
8 Cáp neo giằng trụ CSET lô 1.00 320,400 534,000 854,400 854,400 Việt Nam
9 Vật tư phụ CSET lô 1.00 5,061,252 1,518,376 6,579,628 6,579,628 Việt Nam
10 Phí thẩm định & kiểm tra CSET hệ 1.00 0 3,560,000 3,560,000 3,560,000
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)
V HẠ TẦNG
VI KHU VỰC NHÀ XƯỞNG & NHÀ BẢO VỆ, PHỤ TRỢ