You are on page 1of 100

VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.

,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

FINAL SUMMARY
BẢNG TỔNG HỢP

Bill No. Description Amount (VND) Remark


Số Mô tả Thành tiền (VND) Nhận xét

GENERAL REQUIREMENTS & PRELIMINARIES


Bill 01
NHỮNG YÊU CẦU CHUNG & CÁC CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
BUILDER WORKS
Bill 02 7,122,952,422
CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
External Facilities & Infrastructure Works
Div 1 1,644,051,307
Các công tác cơ sở hạ tầng bên ngoài

Office Building works


Div 2 126,112,181
Các công tác cho khu vực văn phòng

External Office building & Other room works


Div 3 104,319,016
Các công tác cho khu vực ngoài văn phòng & các phòng khác

Treatment area
Div 4 178,125,620
Khu vực XLNT

Pumping Station
Div 5 255,811,132
Trạm bơm trung chuyển

Trang 1
Bill No. Description Amount (VND) Remark
Số Mô tả Thành tiền (VND) Nhận xét

Sewer/Drain Pipeline
Div 6 4,814,533,166
Đường cống nước thải/nước thoát

Part pipeline, materials, labor, excavation, backfilling and necessary items


a 2,400,739,766
Phần đường ống, vật tư, nhân công, đào đất, lấp đ ất và các h ạng mục c ần thi ết

Section construction method of pipeline


b 2,413,793,400
Phần biện pháp thi công tuy ến ống
TREATMENT WORKS
Bill 03 6,317,517,967
CÁC CÔNG TÁC XỬ LÝ NƯỚC THẢI
Treatment tank
Div 1 4,045,535,879
Bể xử lý nước
Quantity Measurement tank
Div 2 93,085,682
Bể đo lưu lượng nước
Emergency tank
Div 3 603,230,478
Hồ sự cố
Online Monitoring System
Div 4 1,418,117,516
Hệ thống quan trắc tự động
Anoxic tank
Div 5 157,548,413
Bể thiếu khí
OTHER SYSTEM / EQUIPMENT (PROPOSED BY TENDERER)
Bill 04 492,578,646
CÁC HỆ THỐNG / THIẾT BỊ KHÁC (ĐỀ XUẤT BỞI NHÀ THẦU)
Equipment System
Div 1 291,317,101
Các thiết bị khác theo đề xuất bởi nhà thầu
Civil system
Div 2 201,261,545
Hạng mục xây dựng bổ sung theo đề xuất của nhà th ầu
OTHER FEE
Bill 05 1,519,678,238
CHI PHÍ KHÁC

Trang 2
Bill No. Description Amount (VND) Remark
Số Mô tả Thành tiền (VND) Nhận xét
Total Amount of Tender carried to Letter of Tender (Excl VAT)
15,452,727,273
Tổng số tiền đấu thầu được chuyển đến Thư mời thầu (Ch ưa bao gồm VAT)

VAT Amount
1,545,272,727
Số tiền VAT

Total Amount of Tender carried to Letter of Tender (Incl VAT)


16,998,000,000
Tổng số tiền đấu thầu được chuyển đến Thư mời thầu (Bao gồm VAT)

Legal representative of tenderer


Đại diện hợp pháp của nhà thầu
Deputy General Manager  
Phó Tổng Giám đốc
 

 
 
Mr. Tranh Nguyen Minh Hieu

Trang 3
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 01 - GENERAL REQUIREMENTS & PRELIMINARIES


NHỮNG YÊU CẦU CHUNG & CÁC CÔNG TÁC CHUẨN BỊ

Qty Rate Amount


Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
GENERALLY
TỔNG QUÁT

The Bills Of Quanities shall be read in conjunction with all other Tender Documents. NOTE VLC Confirm
Các Hóa đơn Định lượng sẽ được đọc cùng với tất cả các Tài liệu Đấu th ầu khác. GHI CHÚ
The Contractor shall be deemed to have examined the Drawings and Specifications and Preambles to
Work Sections and allow here for the cost of compliance with the provisions to the extent that such NOTE VLC Confirm
costs are not included elsewhere in the Contract Lump Sum Fixed Price Sectional Schedules.

Nhà thầu sẽ được coi là đã kiểm tra các B ản v ẽ và Thông s ố k ỹ thu ật và L ời m ở đ ầu cho các Ph ần
công việc và cho phép ở đây chi phí tuân th ủ các quy đ ịnh trong ph ạm vi chi phí đó không đ ược bao
gồm ở nơi khác trong Biểu giá Ph ần Cố định Tổng h ợp Hợp đồng. GHI CHÚ

No alteration by the Contractor is to be made to the tender documents unless authorised in writing by
the Construction Manager. Any unauthorised alteration made will be ignored and the original text
NOTE VLC Confirm
adhered to.

Trang 4
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Nhà thầu không được thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào đ ối v ới h ồ s ơ m ời th ầu tr ừ khi đ ược phép b ằng
văn bản của Giám đốc xây dựng. Bất kỳ thay đổi trái phép nào đ ược th ực hi ện s ẽ b ị b ỏ qua và văn b ản GHI CHÚ
gốc được tuân thủ.

POSSESSION OF THE SITE


VỊ TRÍ THI CÔNG

The Contractor is deemed to have inspected the Site during the Tender period and has allowed for all
existing Site conditions as they may affect the Works. If in the opinion of the Contractor existing
conditions have changed on taking possession of the Site and before commencing work, the Contractor
shall immediately report the changes to the Employer. Thereafter, the Contractor will be responsible for
protecting the Works from any damage whatsoever and repair of any damage caused at his own ITEM
expense.

Nhà thầu được coi là đã kiểm tra Công trường trong su ốt th ời gian Đ ấu th ầu và đã cho phép t ất c ả các
điều kiện hiện có của Công trường vì chúng có th ể ảnh h ưởng đ ến Công trình. N ếu theo ý ki ến c ủa Nhà
thầu, các điều kiện hiện có đã thay đổi khi chi ếm h ữu Công tr ường và tr ước khi b ắt đ ầu công vi ệc, Nhà
thầu phải báo cáo ngay những thay đổi đó cho Ch ủ đ ầu t ư. Sau đó, Nhà th ầu s ẽ ch ịu trách nhi ệm b ảo MỤC VLC Confirm
vệ Công trình khỏi bất kỳ thiệt hại nào và sửa chữa b ất kỳ thi ệt h ại nào gây ra b ằng chi phí c ủa mình.

SITE AND ACCESS


TRANG WEB VÀ TRUY CẬP

The Site of the Works is situated at Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Binh Duong Province,
Vietnam. The Contractor shall meet with the Employer prior to commencing the Works to understand the
site handover process and procedure and determine the full nature of any restrictions, limitations and or ITEM
pre-conditions for gaining entry to the Site and proceeding with the Works.

Trang 5
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Địa điểm xây dựng công trình tại Khu công nghiệp Phú Tân, Ph ường Hòa Phú, T ỉnh Bình D ương, Vi ệt
Nam. Nhà thầu phải gặp Chủ đầu tư trước khi bắt đầu Công việc để hi ểu quy trình và th ủ t ục bàn giao
mặt bằng và xác định bản chất đầy đủ của b ất kỳ hạn ch ế, gi ới h ạn và ho ặc các đi ều ki ện ti ền đ ề đ ể MỤC VLC Confirm
được vào Công trường và tiến hành Công vi ệc.

Total Carried to Collection -


Tổng cộng

Prevent workpeople, including those employed by Subcontractors, from trespassing on any part of the ITEM
Site not affected by the Works. If the Contractor wishes to erect scaffolding or otherwise make use of
adjoining land or its airspace, he shall obtain written permission from the Employer and clear away and
make good any damage at his own expense and pay all costs in connection therewith.

Ngăn chặn nhân viên làm việc, bao gồm cả nh ững ng ười do Nhà th ầu ph ụ thuê, xâm ph ạm vào b ất kỳ
phần nào của Công trường không bị ảnh hưởng b ởi Công trình. N ếu Nhà th ầu mu ốn l ắp d ựng giàn
giáo hoặc sử dụng đất liền kề hoặc vùng trời của nó, thì Nhà th ầu ph ải đ ược Ch ủ đ ầu t ư cho phép b ằng
văn bản và giải tỏa và khắc phục mọi thiệt h ại b ằng chi phí c ủa mình và thanh toán m ọi chi phí liên MỤC VLC Confirm
quan đến việc đó.

Allow for forming any temporary crossovers and other works necessary for entry to the Site, obtaining NOTE
any way leaves required and subsequently clearing away and making good all works disturbed or
damaged.

Cho phép tạo ra bất kỳ đường tắt tạm thời nào và các công trình khác c ần thi ết đ ể vào đ ịa đi ểm thi
công, lấy bất kỳ cách nào để lại được yêu c ầu và sau đó d ọn d ẹp và kh ắc ph ục m ọi công trình b ị xáo GHI CHÚ VLC Confirm
trộn hoặc hư hỏng.

Temporary access for Contractor own works ITEM


Lối vào tạm thời cho các công trình của chính Nhà th ầu MỤC VLC Confirm

Trang 6
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
The Contractor is advised to visit the Site and fully acquaint himself as to the nature, extent and NOTE
practicability of the Works. He shall include in his Tender for any costs in respect of any limitations
imposed by the Site as its surroundings.

Nhà thầu nên đến thăm Công trường và làm quen đ ầy đ ủ v ề b ản ch ất, m ức đ ộ và tính kh ả thi c ủa Công
trình. Nhà thầu sẽ đưa vào Thư mời thầu của mình bất kỳ chi phí nào đ ối v ới b ất kỳ h ạn ch ế b ắt bu ộc
áp đặt bởi địa điểm thi công cũng như khu vục xung quanh. GHI CHÚ VLC Confirm

Contractor has responsibility to protect his own works, materials, equipment & plant during his NOTE
construction time on Site.

Nhà thầu có trách nhiệm bảo vệ công trình, v ật li ệu, thi ết b ị và nhà máy c ủa mình trong th ời gian thi
công trên công trường. GHI CHÚ VLC Confirm

SAFETY
AN TOÀN

The Contractor shall ensure a safe working environment on the Site at all times. All safety provisions ITEM
shall be properly maintained to the satisfaction of the Employer.
Nhà thầu phải luôn đảm bảo một môi tr ường làm vi ệc an toàn trên Công tr ường. T ất c ả các đi ều kho ản
an toàn phải được duy trì thích hợp để Chủ đầu tư hài lòng. MỤC VLC Confirm

Without limiting the obligations, liabilities and responsibilities, the Contractor shall effect Insurances for: NOTE

Ngoài các nghĩa vụ, quy định pháp luật và trách nhi ệm, Nhà th ầu ph ải th ực b ảo hi ểm cho:
GHI CHÚ VLC Confirm

Construction All Risk and Third Party Insurance as per requirement ITEM
Xây dựng tất cả rủi ro và bảo hiểm bên thứ ba theo yêu cầu MỤC VLC Confirm

Worker's Compensation ITEM


Đền bù cho người lao động GHI CHÚ VLC Confirm

Trang 7
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Contractor’s Plant & Equipment ITEM
Máy móc và thiết bị của nhà thầu MỤC VLC Confirm

Any other insurance the Contractor deems necessary to supplement the Construction All Risks ITEM
insurance effected by the Employer
Bất kỳ bảo hiểm nào khác mà Nhà thầu cho là c ần thi ết đ ể b ổ sung cho B ảo hi ểm m ọi r ủi ro xây d ựng
MỤC VLC Confirm
do Chủ đầu tư thực hiện

The Contractor shall submit the proposed name of the insurance company(ies) for consideration of the NOTE Bao Viet Ben Thanh
Employer at the time of submission of this tender. Company
Nhà thầu phải đệ trình tên công ty b ảo hi ểm đ ược đ ề xu ất đ ể Ch ủ đ ầu t ư xem xét t ại th ời đi ểm n ộp h ồ Công ty Bảo Việt Bến
sơ dự thầu này. GHI CHÚ
Thành

INSURANCES
BẢO HIỂM

The Contractor shall be responsible for any additional premiums in connection with extending the NOTE
period(s) of insurance cover in the event that the Contractor fails to complete the Works within the Time
for Completion or extended Time for Completion fixed in accordance with the Conditions of Contract.

Nhà thầu phải chịu trách nhiệm về bất kỳ khoản phí bổ sung nào liên quan đ ến vi ệc kéo dài (các) th ời
hạn bảo hiểm trong trường hợp Nhà th ầu không hoàn thành Công vi ệc trong Th ời gian Hoàn thành
hoặc Thời gian Hoàn thành kéo dài đã được ấn định theo các Đi ều ki ện c ủa H ợp đ ồng. GHI CHÚ VLC Confirm

Total Carried to Collection -


Tổng

SETTING OUT AND CHECKING OF THE WORKS


THIẾT LẬP VÀ KIỂM TRA CÔNG TRÌNH

The Contractor shall employ a professionally qualified surveyor to set out the Works. Provide, maintain, ITEM
protect and reinstate reference pegs and marks as required by the Employer for the duration of the
Contract.

Trang 8
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Nhà thầu phải sử dụng một nhà khảo sát có trình độ chuyên môn đ ể thi ết l ập Công trình. Cung c ấp, duy
trì, bảo vệ và khôi phục các chốt và dấu tham chiếu theo yêu c ầu c ủa Ch ủ đ ầu t ư trong su ốt th ời gian MỤC VLC Confirm
của Hợp đồng.

At completion of the Contract Works and before issue of the Taking Over Certificate, execute a NOTE
confirmatory survey of the setting out of the Works (inclusive of any underground services) and provide
04 copies of certified survey plans to the Employer.

Khi hoàn thành Công việc theo Hợp đồng và trước khi c ấp Giấy ch ứng nh ận Nghi ệm thu, ti ến hành
khảo sát xác nhận tình hình hoàn thành Công trình (bao g ồm b ất kỳ d ịch v ụ ng ầm nào) và cung c ấp 04
bản sao kế hoạch khảo sát đã được chứng nh ận cho Ch ủ đầu t ư. GHI CHÚ VLC Confirm

CONTRACTOR’S EQUIPMENT
THIẾT BỊ CỦA NHÀ THẦU

Contractor is to allow mobilization of all necessary plant, tools, equipment, etc., necessary for the proper ITEM
execution of the Works and demobilization of all these equipments upon completion of Works.

Nhà thầu phải cho phép huy động t ất cả các nhà máy, công c ụ, thi ết b ị, v.v. c ần thi ết đ ể th ực hi ện t ốt
Công việc và thu hồi tất cả các thiết bị này sau khi hoàn thành Công vi ệc. MỤC VLC Confirm

SITE MANAGEMENT COSTS


CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH

The Contractor shall constantly keep upon the Works on a full-time basis, the following key site ITEM
personnel :
Nhà thầu phải liên tục theo dõi Công trình trên c ơ s ở toàn th ời gian, nh ững nhân s ự ch ủ ch ốt sau đây:
MỤC VLC Confirm

(1) A full-time Project Manager with proven management experience who shall supervise plan &
administrate all works on site
(1) Người quản lý dự án toàn thời gian với kinh nghi ệm qu ản lý đã đ ược ch ứng minh, ng ười s ẽ giám sát
VLC Confirm
kế hoạch và quản lý tất cả các công việc trên công tr ường

Trang 9
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
(2) A full-time English Language speaking and writing Site Manager with proven experience on all
aspects of the site works.
(2) Người quản lý địa điểm thi công nói và viết ti ếng Anh toàn th ời gian v ới kinh nghi ệm đã đ ược ch ứng
VLC Confirm
minh trên tất cả các khía cạnh của địa điểm thi công.

(3) A full time qualified safety supervison at all times the Contractor is carrying out the Works

(3) Giám sát an toàn đủ điều kiện toàn thời gian tại mọi th ời đi ểm Nhà th ầu đang th ực hi ện Công vi ệc
VLC Confirm

(4) Full time experienced QA/QC personnel to be responsible in setting up and monitoring the quality of
the Works
(4) Nhân viên QA / QC toàn thời gian có kinh nghi ệm ch ịu trách nhi ệm thi ết l ập và giám sát ch ất l ượng
VLC Confirm
Công trình.

(5) Full time experienced Surveyor personnel to be responsible in setting up and monitoring the level
and dimension of the Works.
(5) Nhân viên giám sát có kinh nghiệm toàn th ời gian ch ịu trách nhi ệm thi ết l ập và giám sát m ức đ ộ và
VLC Confirm
kích thước của Công trình.

(6) adequate foremen, assistances, site supervisors and all necessary "back-up" staffs who are skilled,
competent and experienced in their respective callings.

(6) đầy đủ quản đốc, trợ lý, giám sát hiện trường và t ất c ả các nhân viên "h ỗ tr ợ" c ần thi ết, nh ững ng ười
có kỹ năng, năng lực và kinh nghiệm trong các cu ộc g ọi t ương ứng c ủa h ọ. VLC Confirm

OVERTIME
TĂNG CA

Total Carried to Collection -


Tổng

Trang 10
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
24 Hours prior notification to the Employer shall be given before overtime work is carried out. The ITEM
Contractor shall be responsible for any additional costs incurred by the Employer if his attendance is
required during overtime hours.
Thông báo trước 24 giờ cho Người sử dụng lao động s ẽ được đ ưa ra tr ước khi th ực hi ện làm thêm gi ờ. MỤC
Nhà thầu phải chịu trách nhiệm về b ất kỳ chi phí b ổ sung nào mà Ch ủ đ ầu t ư ph ải ch ịu n ếu Ch ủ đ ầu t ư VLC Confirm
phải tham dự trong giờ làm thêm.

TAXES AND CURRENCY FLUCTUATIONS


CÁC LOẠI THUẾ VÀ TIỀN TỆ
Include for all duties and taxes applicable to the entire Works but excluded VAT ITEM

Bao gồm tất cả các nghĩa vụ và thuế áp dụng cho toàn b ộ Công trình nh ưng không bao g ồm VAT MỤC
VLC Confirm

There shall be no adjustments whatsoever on the cost and the expenses so included in consequence of ITEM
any directions and instructions ordered, addition, omission or substitution of work, materials or goods for
any price fluctuations under the Contract.
Sẽ không có bất kỳ điều chỉnh nào về chi phí và các chi phí đ ược bao g ồm trong h ệ qu ả c ủa b ất kỳ MỤC
hướng dẫn và chỉ dẫn nào được đặt hàng, bổ sung, b ỏ sót ho ặc thay th ế công vi ệc, v ật li ệu ho ặc hàng VLC Confirm
hóa cho bất kỳ biến động giá nào theo Hợp đồng.

TRANSFER OF PLANT, LABOUR AND MATERIALS


CHUYỂN GIAO MẶT BẰNG, LAO ĐỘNG VÀ VẬT TƯ
In the event of a delay occurring on one section of the Works for any reason whatsover, the Contractor ITEM
is to transfer his plant, labour and materials as far as practicable to another section of the Works so as
not to allow them to stand idle or cause delays.

Trong trường hợp có sự chậm trễ xảy ra trên một ph ần của Công trình vì b ất kỳ lý do gì, Nhà th ầu ph ải MỤC
chuyển nhà máy, nhân công và vật liệu c ủa mình càng xa càng t ốt đ ến m ột ph ần khác c ủa Công trình
để không cho phép chúng ngừng ho ạt động ho ặc gây ra s ự ch ậm tr ễ. VLC Confirm

Trang 11
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
If the Contractor fails to carry out a transfer when such a step is considered reasonable and practicable ITEM
by the Engineer, no claim for extra payments or extension of time will be entertained.
Nếu Nhà thầu không thực hiện chuyển giao khi m ột b ước nh ư v ậy đ ược K ỹ s ư coi là h ợp lý và kh ả thi, MỤC
VLC Confirm
thì sẽ không được giải quyết yêu cầu thanh toán thêm ho ặc kéo dài th ời gian.

POLLUTION AND SITE HYGIENE


Ô NHIỄM VÀ VỆ SINH ĐỊA ĐIỂM CÔNG TRÌNH
The Contractor shall ensure that site hygiene, shall regularly remove construction rubbish and debris ITEM
from the site and shall ensure that his workforce maintain hygienic habits. Consumption of food shall
only be allowed at designated locations and all food containers, wrappers and food waste shall be
properly disposed of. The Contractor shall provide toilets and wash up facilities

Nhà thầu phải đảm bảo vệ sinh công trường, thường xuyên d ọn rác và m ảnh v ụn xây d ựng ra kh ỏi MỤC
công trường và phải đảm bảo rằng lực lượng lao động c ủa mình duy trì thói quen v ệ sinh. Ch ỉ đ ược
phép tiêu thụ thực phẩm tại các địa điểm được chỉ định và tất c ả các h ộp đ ựng th ực ph ẩm, gi ấy gói và
chất thải thực phẩm phải được xử lý đúng cách. Nhà th ầu ph ải cung c ấp nhà v ệ sinh và thi ết b ị r ửa VLC Confirm

Provide and maintain temporary channels, drains and the like for keeping the Site clear of water. NOTE

Cung cấp và duy trì các kênh, cống rãnh t ạm th ời và nh ững th ứ t ương t ự đ ể gi ữ cho Đ ịa đi ểm không có GHI CHÚ
VLC Confirm
nước.

Take all reasonable precautions to ensure the efficient protection of all streams and waterways (if any) NOTE
against pollution arising out of or by reason of the execution of the Works.

Thực hiện tất cả các biện pháp phòng ng ừa h ợp lý đ ể đ ảm b ảo b ảo v ệ hi ệu qu ả t ất c ả các con su ối và GHI CHÚ
đường dẫn nước (nếu có) chống lại ô nhiễm phát sinh t ừ ho ặc do nguyên nhân c ủa quá trình th ực hi ện VLC Confirm
Công trình.

Where water is discharged into drains, silt traps, settling tanks or other means of removing sediment are NOTE
to be used.
Khi nước được xả vào cống rãnh, phải sử dụng bẫy phù sa, b ể l ắng ho ặc các ph ương ti ện lo ại b ỏ c ặn GHI CHÚ
khác. VLC Confirm

Trang 12
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền

The Contractor shall not dump unwanted building debris, chemicals, any noxious or polluting matter on NOTE
any vacant plot of land, roadside or drains thereby causing chokage leading to mosquito breeding or
causing contamination of the Site or the drainage system.

Nhà thầu không được đổ các mảnh vụn xây dựng không mong mu ốn, hóa ch ất, b ất kỳ ch ất đ ộc h ại GHI CHÚ
hoặc ô nhiễm nào lên bất kỳ khu đất trống, ven đường ho ặc c ống rãnh nào gây t ắc ngh ẽn d ẫn đ ến mu ỗi
sinh sôi hoặc gây ô nhiễm Công trường ho ặc h ệ th ống thoát n ước. VLC Confirm

Total Carried to Collection -


Tổng

Comply with and pay all charges levied by any Government or Public Authority with jurisdiction on NOTE
matters of pollution or site hygiene.
Tuân thủ và thanh toán tất cả các kho ản phí do b ất kỳ Chính ph ủ ho ặc C ơ quan Công quy ền nào có GHI CHÚ
thẩm quyền về các vấn đề ô nhiễm hoặc vệ sinh địa điểm thu. VLC Confirm

REMOVAL OF RUBBISH
VẬN CHUYỂN RÁC THẢI
The Contractor shall arrange and pay all fees for disposing of all rubbish, unwanted building debris, ITEM
earth, rubble, chemicals, noxious or polluting matter, etc. from the site both at regular intervals and on
completion.
Nhà thầu phải thu xếp và thanh toán mọi kho ản phí đ ể x ử lý t ất c ả rác, m ảnh v ụn xây d ựng không mong MỤC
muốn, đất, gạch vụn, hóa ch ất, chất độc hại hoặc ô nhi ễm, v.v. kh ỏi công tr ường theo đ ịnh kỳ và khi VLC Confirm
hoàn thành.

SAFETY, HEALTH AND WELFARE OF WORKPEOPLE


AN TOÀN, SỨC KHỎE VÀ SỰ TỰ TIN CỦA NHÂN VIÊN LÀM VIỆC
The Contractor shall ensure that all welfare and safety measures required under or by virtue of the ITEM
provisions of any enactment or regulation on conditions of employment are fully complied with.

Trang 13
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Nhà thầu phải đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn và phúc l ợi đ ược yêu c ầu theo ho ặc d ựa trên MỤC
các quy định của bất kỳ ban hành hoặc quy định nào v ề điều ki ện lao đ ộng đ ều đ ược tuân th ủ đ ầy đ ủ. VLC Confirm

The Contractor shall provide for his employees on the site and all persons visiting the Site with safety NOTE
boots, helmets, gloves, goggles, safety belts, railed gang-ways, safety nets, and other safety
equipments and comply in full all the requirements laid down in the current Vietnam or local
Regulations.
Nhà thầu phải cung cấp cho các nhân viên c ủa mình trên công tr ường và t ất c ả nh ững ng ười đ ến thăm GHI CHÚ
công trường ủng bảo hộ, mũ bảo hiểm, găng tay, kính b ảo h ộ, dây an toàn, băng qu ấn có ray, l ưới an
toàn và các thiết bị an toàn khác và tuân th ủ đ ầy đ ủ t ất c ả các yêu c ầu đ ặt ra trong các Quy đ ịnh hi ện VLC Confirm
hành của Việt Nam hoặc địa phương.

WATER FOR THE WORKS


NƯỚC CHO CÔNG TRÌNH
The Contractor to provide all necessary water for construction dand to be responsible for all lisences TBC
required for water well construction . Location of well shall be approved by the Engineer.

Nhà thầu cung cấp tất cả nước cần thiết cho công trình xây d ựng ph ải ch ịu trách nhi ệm v ề t ất c ả các TBC
yếu tố cần thiết cho việc xây dựng giếng nước. Vị trí c ủa gi ếng ph ải đ ược k ỹ s ư phê duy ệt. VLC Confirm

TEMPORARY LIGHTING AND POWER FOR THE WORKS


CHIẾU SÁNG TẠM THỜI VÀ CÔNG SUẤT CHO CÔNG TRÌNH
Provide, install and maintain all necessary temporary lighting during hours of darkness for construction, ITEM
safety or any other purpose.
Cung cấp, lắp đặt và duy trì tất cả các ánh sáng t ạm th ời c ần thi ết trong nh ững gi ờ t ối cho vi ệc xây MỤC
VLC Confirm
dựng, an toàn hoặc bất kỳ mục đích nào khác.

All temporary electrical installation shall be carried out under the responsibility of licensed electrical NOTE
workers and shall comply with the requirements of Vietnam and local Regulations.

Tất cả việc lắp đặt điện tạm thời phải được thực hiện d ưới trách nhiệm c ủa công nhân đi ện đ ược c ấp GHI CHÚ
phép và phải tuân theo các yêu cầu của Việt Nam và Quy đ ịnh đ ịa ph ương. VLC Confirm

Trang 14
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền

Pay all costs and charges in connection with temporary lighting and power for the Works. Alter, shift and NOTE
adapt from time to time as necessary and clear away and make good on completion of the Works.

Thanh toán tất cả các chi phí và lệ phí liên quan đ ến ánh sáng t ạm th ời và ngu ồn đi ện cho Công trình. GHI CHÚ
Thay đổi, thay đổi và điều chỉnh theo thời gian khi c ần thiết và xóa b ỏ và hoàn thành t ốt Công vi ệc. VLC Confirm

TEMPORARY HOARDINGS
HÀNG RÀO TẠM THỜI
Contractor to provide temporary fencing to protect his own works. Item
Nhà thầu cung cấp hàng rào tạm thời để bảo vệ công trình c ủa mình. Mục VLC Confirm

STORAGES
KHO LƯU TRỮ
Provide and maintain any necessary watertight temporary storage for Contractor’s tools, plant etc. Alter, ITEM
shift and adapt from time to time as necessary.
Cung cấp và duy trì mọi kho lưu trữ t ạm th ời kín n ước c ần thi ết cho các công c ụ, máy móc c ủa Nhà MỤC
VLC Confirm
thầu, v.v. Thay đổi, thay đổi và điều chỉnh theo th ời gian n ếu c ần.

Storages used for the storage of cement, lime and other perishable materials shall have raised floors. NOTE

Các kho dùng để chứa xi măng, vôi và các vật liệu d ễ h ỏng khác ph ải có sàn nâng. GHI CHÚ
VLC Confirm

Total Carried to Collection -


Tổng

All petroleum, explosives and flammable materials shall be stored in fire-proof buildings and precautions NOTE
taken with regard to siting and fire risks.
Tất cả xăng dầu, chất nổ và vật liệu dễ cháy phải được bảo qu ản trong các tòa nhà ch ống cháy và có GHI CHÚ
các biện pháp phòng ngừa đối v ới các rủi ro v ề vị trí và h ỏa ho ạn VLC Confirm

SHOP DRAWINGS AND CO-ORDINATION DRAWINGS

Trang 15
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
BẢN VẼ CHI TIẾT VÀ BẢN VẼ PHỐI HỢP
The Contractor shall provide the Employer as required with full and complete shop drawings. ITEM

Nhà thầu phải cung cấp cho Chủ đầu tư các bản vẽ shop drawings đ ầy đ ủ và hoàn ch ỉnh theo yêu c ầu. MỤC
VLC Confirm

No work shall be carried out until the relevant shop drawings andor co-ordination drawings have been NOTE
approved. The approval of such drawings by the Employer or delegated assistants, is solely an approval
of subject matters in principle and does not constitute checking of detail measurements or acceptance
of auxiliary units or materials unless specifically mentioned in writing by the Employer.

Sẽ không có công việc nào được th ực hiện cho đ ến khi các b ản v ẽ shop drawings liên quan và các b ản GHI CHÚ
vẽ phối hợp đã được phê duyệt. Việc Chủ đầu t ư ho ặc các trợ lý đ ược ủy quy ền phê duy ệt các b ản v ẽ
đó chỉ là sự phê duyệt các vấn đề về nguyên tắc và không c ấu thành vi ệc ki ểm tra các phép đo chi ti ết VLC Confirm
hoặc nghiệm thu các đơn vị hoặc vật liệu phụ trừ khi được Ch ủ đ ầu t ư đề cập c ụ th ể b ằng văn b ản.

SHOP DRAWINGS AND CO-ORDINATION DRAWINGS


BẢN VẼ CHI TIẾT VÀ BẢN VẼ PHỐI HỢP

The Contractor shall not be relieved of his responsibilities for executing the Works in accordance with NOTE
the Contract even though the shop drawings andor co-ordination drawings have been approved by the
Employer or delegated assistants.
Nhà thầu sẽ không được miễn trách nhiệm th ực hi ện Công vi ệc theo H ợp đ ồng m ặc dù b ản v ẽ x ưởng GHI CHÚ
và bản vẽ phối hợp đã được Chủ đầu tư hoặc các trợ lý được ủy quyền phê duy ệt. VLC Confirm

Shop drawings andor co-ordination drawings shall be provided or revised as necessary for all variations NOTE
to the Works.

Bản vẽ shop drawings và bản vẽ phối hợp sẽ được cung c ấp ho ặc s ửa đ ổi khi c ần thi ết cho t ất c ả các GHI CHÚ
biến thể của Công trình. VLC Confirm

Required time to approve/ comment on shop drawings is 3 days NOTE


Thời gian cần thiết để duyệt / cho ý kiến về bản vẽ của shop là 3 ngày GHI CHÚ VLC Confirm

Trang 16
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền

AS-BUILT DRAWINGS
BẢN VẼ HOÀN CÔNG
As-built drawings shall be prepared and presented in a format approved by the Employer. ITEM

Các bản vẽ hoàn công phải được chuẩn bị và trình bày theo đ ịnh d ạng đ ược Ch ủ đ ầu t ư ch ấp thu ận. MỤC
VLC Confirm

The Contractor shall keep accurate records of the actual formation levels throughout the contract period. NOTE
This information shall be submitted to the Employer and shall form the basis of the as-built record of the
completed work.
Nhà thầu phải lưu giữ hồ sơ chính xác về các cấp đ ộ hình thành th ực t ế trong su ốt th ời gian h ợp đ ồng. GHI CHÚ
Thông tin này sẽ được nộp cho Chủ đầu tư và sẽ là cơ sở c ủa h ồ s ơ hoàn thành công vi ệc đã xây VLC Confirm
dựng.

Number of As-built drawings and Manual set is advised by the Enginner : 7 sets. NOTE
Số lượng Bản vẽ hoàn công và Sổ tay hướng dẫn do K ỹ sư tư vấn: 7 b ộ. GHI CHÚ VLC Confirm

Take colour photographs at weekly intervals and at agreed locations to show the works in progress. NOTE
Copies of the photographs shall be provided to the Employer via email with soft electronic copy marked
dates and necessary notes.
Chụp ảnh màu định kỳ hàng tuần và tại các địa đi ểm đã th ỏa thu ận để hi ển th ị các công vi ệc đang GHI CHÚ
được tiến hành. Bản sao của các bức ảnh sẽ được cung c ấp cho Ch ủ đ ầu t ư qua email v ới b ản sao VLC Confirm
điện tử mềm có đánh dấu ngày tháng và các ghi chú c ần thi ết.

As-built drawings and Manuals must be submitted to the Engineer at least 21 days prior to the Test on NOTE
Completion (or TOC Inspection Date)
Bản vẽ hoàn công và Sổ tay hướng dẫn phải được đệ trình cho Kỹ s ư ít nh ất 21 ngày tr ước khi Ki ểm tra GHI CHÚ
VLC Confirm
khi Hoàn thành (hoặc Ngày Kiểm tra TOC)

Total Carried to Collection -


Tổng

FIRE PROTECTION DURING CONSTRUCTION


PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY TRONG THI CÔNG

Trang 17
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Provide and keep in working order adequate fire fighting equipment for emergency use, to ensure ITEM
compliance with the Authorities' requirements.
Cung cấp và duy trì hoạt động đầy đủ các thi ết b ị ch ữa cháy đ ể s ử d ụng trong tr ường h ợp kh ẩn c ấp, MỤC VLC Confirm
đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của Cơ quan chức năng.

CLEARING UP AND CLEANING


LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN
Upon completion of the Works and before the Employer issues the Taking-Over Certificate the ITEM
Contractor shall dismantle and remove from the Site all goods, equipment, temporary buildings and
temporary works, surplus materials and rubbish and make good all work disturbed.

Sau khi hoàn thành công trình và trước khi Ch ủ đ ầu tư c ấp Gi ấy ch ứng nh ận nghi ệm thu, Nhà th ầu ph ải MỤC
tháo dỡ và di chuyển khỏi Công trường tất cả hàng hóa, thi ết b ị, nhà t ạm và công trình t ạm th ời, v ật li ệu
thừa và rác rưởi và làm cho mọi công việc không b ị xáo tr ộn. VLC Confirm

Before the Taking Over Certificate is issued the Contractor shall clear, tidy and remove all spoil and ITEM
excess materials arising from the Works from the Site and adjacent roads to the satisfaction of the
Employer.

Trước khi Giấy chứng nhận nghiệm thu được cấp, Nhà th ầu ph ải thu d ọn, d ọn d ẹp và lo ại b ỏ t ất c ả các MỤC
hư hỏng và vật liệu thừa phát sinh từ Công trình kh ỏi Công tr ường và các tuy ến đ ường lân c ận đ ể Ch ủ VLC Confirm
đầu tư hài lòng.

Total Carried to Collection -


Tổng

Trang 18
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 02 - BUILDER WORKS Division 01 - External Facilities & Infrastructure Works


CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Các công tác cơ sở hạ tầng bên ngoài

Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng

1 Provide new letters for signage board as below: lot 1 44,745,404 44,745,404
BINH DUONG INDUSTRIAL PARK
SEWAGE TREATMENT PLANT
ADDRESS: ROAD 08 VSIP 2, PHU TAN INDUSTRIAL PARK,
HOA PHU WARD, THU DAU MOT CITY, BINH DUONG PROVINCE
Cung cấp các chữ cái mới cho bảng hiệu như sau: ht 1
KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH DƯƠNG
NHÀ MÁY XỬ LÍ NƯỚC THẢI
ĐỊA CHỈ: ĐƯỜNG SỐ 08 VSIP 2, KHU CÔNG NGHIỆP PHÚ TÂN,
PHƯỜNG HÒA PHÚ, THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT, TỈNH BÌNH
DƯƠNG
2 Replace damaged tiles at signage board by Indian Granite Stone m2 8.64 2,569,665 22,201,902
Thay thế gạch bị hư hỏng tại bảng hiệu bằng Đá Granite Ấn Độ m2 8.64

Trang 18
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
3 Remove the planter box sys 1 4,222,943 4,222,943
Phá dỡ bồn hoa ht 1

4 Remove the peeled off painting layer and repaint the Signage m2 23.84 115,557 2,754,874
board where needed m2 23.84
Xả lớp sơn cũ và sơn lại Bảng hiệu ở những vị trí cần thiết

5 Replace the damaged entrance gate by poweder coated steel sys 1 24,982,282 24,982,282
sliding door
Thay thế cửa cổng ra vào bị hư hỏng bằng cửa kéo thép sơn tĩnh đi ện ht 1

6 Replace damaged tiles at entrance columns by Indian Granite Stone m2 10.8 2,569,665 27,752,378
Thay thế gạch bị hư hỏng ở cột lối vào bằng Đá Granite Ấn Độ m2 10.8

7 Clean the road and road kerb at the entrance and inside lot 1 2,662,849 2,662,849
Dọn dẹp lòng đường và lề đường ở lối vào và bên trong ht 1

8 Paint the road kerb in front of the entrance gate (black & yellow) md 18.6 238,642 4,438,744
Sơn lề đường trước cổng vào (đen và vàng) md 18.6

9 Remove the existing manhole cover at the entrance & replace by sys 1 5,818,323 5,818,323
2-wing concrete cover
Tháo nắp hố ga hiện có ở cửa ra vào & thay bằng n ắp bê tông 2 cánh hệ 1
The size of each wing: 1,1mx0,55m
Kích thước mỗi cánh: 1,1mx0,55m

10 Repaint the steel frame around the manhole sys 1 2,152,041 2,152,041 1 pcs
Sơn lại khung thép xung quanh miệng hố ga hệ 1 1 cái

11 Repaint the existing front fencing & replace the steel bars by md 110.5 1,430,778 158,100,954
hot deep galvanized steel md 110.5
Sơn lại hàng rào phía trước hiện có & thay thế các thanh thép b ằng thép
mạ kẽm nóng

Trang 19
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
12 Build new front fencing, using the same structure as existing md 10 3,125,076 31,250,758
Xây dựng mới hàng rào phía trước, sử dụng cùng một cấu trúc nh ư
hiện tại
13 Build new side & rear fencing, using structure as mentioned in SOW md 440.5 2,556,880 1,126,305,738
Xây dựng hàng rào bên và phía sau mới, sử d ụng c ấu trúc nh ư đã đ ề
md 440.5
cập trong SOW
14 Replace and repair the damaged internal road (by reinforced m2 60 1,181,563 70,893,766
concrete 150mm thk, 2 layers of rebars) and the terrazo tile area
Thay thế và sửa chữa hư hỏng đường nội bộ (bằng BTCT dày 150mm,
m2 60
2 lớp cốt thép) và khu vực lát gạch terrazo
15 Engage third party to check and issue certificate for the lighting sys 1 6,426,500 6,426,500
rod
Thuê đơn vị thứ 3 kiểm tra và cấp chứng nhận cho kim thu sét hệ 1
If the lightning rod system does not meet the requirements, the
Contractor will offer additional price for this item
Nếu hệ thống kim thu sét không đạt yêu cầu chủ đầu tư Nhà thầu sẽ
chào giá bổ sung mục này

According to the
16 Check the existing condition & replace damaged lights on the sys 1 15,835,359 15,835,359
attached drawing
office roof & treatment area
Kiểm tra điều kiện hiện tại và thay thế đèn trên nhà điều hành và khu Theo bản vẽ đính
-vựLed hệ 1
c trạflood
m xửlight
lý 100W: Duhal kèm
- Đèn led pha
Lighting 100W: Reuse
Lamppost: Duhal Existing
- Tr ụ đèn:Cadivi
Cable: Tận dụng hiện hữu
- Cáp điện: Cadivi
Accessory
08 camera + 1
17 -Provide
Phụ kiệCCTV
n (30-day recorder) on the boundary pcs 8 9,024,895 72,199,157
Recoder
08 camera4TB
+ 1 đầu
Cung cấp CCTV (lưu trữ trong 30 ngày) trong ranh gi ới tr ạm cái 8 ghi dung lượng
4TB
18 Site clearance, including: Gi ải phóng m ặt b ằng, bao g ồm: lot 1 21,307,335 21,307,335

Trang 20
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
removing grass, small trees, tidy up the site
removing the debris, broken pipes
removing the existing manhole & pipe installed by nearby tenants
Giải phóng mặt bằng, bao gồm: hệ 1
dọn cỏ, cây nhỏ, dọn dẹp mặt bằng
loại bỏ các mảnh vụn, đường ống bị hỏng
dỡ bỏ miệng cống và đường ống hiện có do những người thuê g ần đó
lắp đặt
Total Carried to Summary 1,644,051,307
Tổng

Trang 21
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 02 - BUILDER WORKS Division 02 - Office Building Works


CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Các công tác cho khu vực văn phòng

Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền

1 main door, 3
1 Repaint the main door & windows lot 1 2,228,918 2,228,918 windows, 1
ventilation door
1 cửa chính, 3 cửa
Sơn lại cửa chính và cửa sổ hệ 1
sổ, 1 cửa thông gió

2 Replace the broken glass window sys 1 1,672,285 1,672,285 1 windows 2 wings
Thay thế cửa sổ kính bị vỡ hệ 1 1 cửa sổ 2 cánh

3 Replace the toilet door sys 1 2,889,559 2,889,559 1 pcs, size: 0.7mx2m

Trang 21
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền
1 cái, kích thước:
Thay thế cửa nhà vệ sinh hệ 1
0,7mx2m

4 Replace the toilet floor & wall tiles m2 13.28 550,883 7,315,723
Thay gạch lát nền & gạch ốp tường nhà vệ sinh m2 13.28

5 Replace sanitary wares in the toilet (refer to Design Guideline) lot 1 13,278,021 13,278,021
Thay thế thiết bị vệ sinh trong nhà vệ sinh (tham kh ảo H ướng d ẫn thi ết k ế) hệ 1
Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V39 pcs/ cái 1
Vòi Xịt Toilet Viglacera VG826 (VGXP6) pcs/ cái 1
Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG508 pcs/ cái 1
Chậu rửa treo tường Viglacera VI61 pcs/ cái 1
Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG112 pcs/ cái 1
Hộp đựng giấy vệ sinh inox Dakoshi G686 pcs/ cái 1

6 Replace the neon light & all switches (refer to Design Guideline) sys 1 17,769,748 17,769,748
Replace the neon light & all switches
- Led mica, : Duhal
According to the
- Cable: Cadivi
attached drawing
- Switches, socket: Sino
- Accessory
Thay thế toàn bộ đèn, công tắc và ổ cắm
- Đèn led mica, led ốp trần: Duhal
- Cáp điện: Cadivi hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
- Công tắc, ổ cắm: Sino
- Phụ kiện

According to the
7 Replace the air conditioner (refer to Design Guideline) pcs 1 34,947,307 34,947,307
attached drawing
Thay thế máy điều hòa (Tham khảo hưỡng dẫn thiết kế)
cái 1 Theo bản vẽ đính kèm
- Máy lạnh Inverter 2,5 HP: Panasonic

Trang 22
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền

According to the
8 Replace the fan in the office (refer to Design Guideline) pcs 1 3,430,337 3,430,337
attached drawing
Thay thế quạt trần văn phòng (Tham khảo hưỡng dẫn thiết kế)
hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
- 02 Quạt trần 65W, sải cánh 1200mm: Asia

9 Repaint all internal and external wall m2 243.31 175,004 42,580,283


Sơn lại toàn bộ tường bên trong và bên ngoài m2 243.31

Total Carried to Summary 126,112,181


Tổng

Trang 23
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 02 - BUILDER WORKS Division 03 - External Office building & Other room works
CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Các công tác cho khu vực ngoài văn phòng & các phòng khác

Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền

1 Replace new tiles 300x600mm for the walkway lot 1 12,647,438 12,647,438 Area: 25,8m2
Thay gạch mới 300x600mm cho lối đi hệ 1 Diện tích: 25,8m2

2 Waterproof for the R.C roof lot 1 17,835,878 17,835,878 Area: 102,84m2
Diện tích:
Chống thấm cho mái R.C hệ 1
102,84m2
3 Replace the lamps on the ceiling of each room sys 4 402,942 1,611,766
Replace the lamps on the ceiling of each room
pcs 4
-Thay
Led th
ceiling
ế đèn: trên
Duhaltrần nhà mỗi phòng
- Đèn led ốp trần: Duhal cái 4

Trang 23
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền
1 set size:
4 Replace the roller doors sys 1 33,466,721 33,466,721
4mx2,5m + 1 motor

1 bộ Kích thước:
Thay thế cửa cuốn hệ 1
4mx2,5m + 1 motor

5 Repair the crack on the storage & mud treatment rooms lot 1 7,102,445 7,102,445
Sửa chữa các vết nứt trên kho chứa & phòng xử lý bùn hệ 1

6 Repaint all internal & external wall m2 180.88 175,004 31,654,768


Sơn lại toàn bộ tường bên trong và bên ngoài m2 180.88

Total Carried to Summary 104,319,016


Tổng

Trang 24
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 02 - BUILDER WORKS Division 04 - Treatment area


CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Khu vực XLNT

Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark


Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét

1 Clean the staircase lot 1 1,024,721 1,024,721


Làm sạch cầu thang hệ 1

2 Repaint the external wall and manhole covers m2 397.095 142,617 56,632,536 No mastic
Không bả
Sơn lại tường ngoài và nắp hố ga m2 397.095
mastic
Paint Epoxy A
3 Paint the internal wall (1m depth from the top) m2 302.31 158,171 47,816,527 Dong
S
Noơnmastic
Epoxy Á
Đông
Sơn tường bên trong (chiều sâu 1m tính từ đỉnh) m2 302.31
Không bả
mastic
1 pcs, size 1m
4 Provide missing cover for manhole sys 1 6,137,182 6,137,182
1x 1m
nắp ga kích
Cung cấp nắp bị thiếu cho hố ga hệ 1
thước: 1mx1m

Trang 25
Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark
Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét
Demolition of
the entire
5 Remove 0.5m top of the landscape R.C tank & fill in with soil from the excavation o sys 1 43,604,001 43,604,001
landscape lake
concrete
Phá bỏ toàn bộ
Loại bỏ 0,5m đỉnh của bể R.C cảnh quan và lấp đầy đất từ việc đào hồ sự cố hệ 1 bê tông hồ
cảnh quan

Area:
6 Clean the tiling & handrail lot 1 9,845,457 9,845,457 Diện tích:
128,71m2
Làm sạch gạch lát sàn bể và lan can hệ 1
128,71m2
Paint Epoxy A
Sơn Epoxy Á
7 Epoxy painting for internal wall & top of antiseptic tank m2 78.95 165,487 13,065,196 Dong
Đông
(remain the tiling) m2 78.95 No mastic
Sơn Epoxy cho tường bên trong và trên cùng của b ể kh ử trùng (v ẫn là ph ần ốp Không bả
lát) mastic
Total Carried to Summary 178,125,620
Tổng

Trang 26
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 02 - BUILDER WORKS Division 05 - Pump Station


CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Trạm bơm trung chuyển

Unit Qty Amount


Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền

1 Site clearance, including removing grass, small trees, steel fence lot 1 1,463,104 1,463,104
and
Giải all existing
phóng mặt obstructions
bằng, bao gồm loại bỏ cỏ, cây nhỏ, hàng rào thép và t ất
hệ 1
cả các vật cản hiện có
2 Remove the terrazzo tiles & kerb on the walkway, replace by R.C lot 1 32,276,351 32,276,351 Area: 24m2
Loại bỏ gạch terrazzo & lề đường trên lối đi, thay thế bằng R.C hệ 1 Diện tích: 24m2

3 Build the brickwall up to the roof m2 42.76 717,911 30,697,878


Xây tường gạch lên đến mái nhà m2 42.76

4 Repaint all internal and external wall m2 266.64 141,012 37,599,402


Sơn lại tất cả các bức tường bên trong và bên ngoài m2 266.64

According to the
5 Replace the new metal sheet roof, provide gutter on both sides lot 1 46,082,984 46,082,984
attached drawing

Trang 27
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Thay thế các mái nhà bằng tấm kim loại mới, cung cấp máng xối trên c ả
hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
hai mặt

According to the
6 Provide new main door with 2 wings sys 1 6,569,222 6,569,222
attached drawing

Cung cấp cửa chính 2 cánh mới hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm

According to the
7 Provide new window 1m x 2m with safety steel bars sys 1 6,116,626 6,116,626
attached drawing

Cung cấp cửa sổ mới 1m x 2m với khung thanh thép an toàn hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm

8 Provide exhaust fans pcs 2 362,455 724,909


Provide exhaust fans
pcs 2
- Exhaust Fan 40W: Senko
Cung cấp quạt hút
Cái 2
- Quạt hút 40w: Senko

According to the
9 Provide grating for the manhole sys 1 7,159,265 7,159,265
attached drawing

Cung cấp lưới cho hố ga hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm

10 Provide neon lights 1.2m pcs 2 354,743 709,486


Provide led lights 1.2m
pcs 2
- Led mica 40W: Duhal

Trang 28
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Cung cấp đèn chiếu sáng 1.2m
Cái 2
- Đèn led mica 40w: Duhal

11 Replace the power meter box pcs 1 13,371,521 13,371,521


Replace the power meter box
- Encloser power coated: Viet Nam
- MCCB, Contator, relay overload: Mitshubishi pcs 1
- Pilot light, button, Switch: ABB
- Phase protection: Schneider, Timer: ABB

Thay thế tủ điện


- Tủ điện thép sơn tĩnh điện: Việt Nam
- MCCB, Contactor, relay nhiệt: Mitsubishi Cái 1
- Đèn báo, nút nhấn, công tắc: ABB
- Bảo vệ pha: Schneider, Timer luân phiên: ABB

12 Repaint the meterbox on the electric pole pcs 1 185,083 185,083


Sơn lại tủ đó điện trên trạm cái 1

13 Contractor to check & replace (if needed) all MEP system lot 1 72,855,303
Nhà thầu kiểm tra và thay thế (nếu cần) toàn bộ hệ thống MEP ht 1

13.1 Machine and equipment part


13.1 Phần máy móc thiết bị

Equipment for measuring water level LSTC


a Mechanical form pcs 2 706,915 1,413,830
Made in Viet Nam

Trang 29
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Thiết bị đo mực nước LSTC-A/B
Dạng cơ cái 2
Xuất xứ: Việt Nam

Water pump for transfer station WPTC-A / B


Submersible pump type
Q = 42 m3 / h @ H = 14m
P = 3,7 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
b Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 31,929,101 63,858,203
Auto coupling set
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Bơm nước trạm bơm trung chuyển WPTC-A/B


Dạng bơm chìm
Q = 42 m3/h @ H = 14m
P = 3,7 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

13.2 Part of the technology pipeline


13.2 Phần đường ống công nghệ

Trang 30
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Water pipe
Replaces 2-way valves,
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
2 1-way valves, 2 anti-
Pressure level: From 5 - 6bar
lot 1 7,583,270 7,583,270 vibration rubber, bolts,
Valve system: Korea/Malaysia
flanges at the new feed
Included accessories:
pump connection
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe

Đường ống dẫn nước


Vật liệu: Inox304 (Việt Nam) cho đường ống trên mặt nước và dưới mặt Thay thế hệ 2 van 2
nước chiều, 2 van 1 chiều, 2
Cấp áp lực: Từ 5 - 6bar ht 1 chống rung cao su,
Hệ thống van: Hàn Quốc/Malaysia bulong, mặt bích tại đầu
Phụ kiện kèm theo: kết nối bơm cấp mới
- Mặt bích, bulong, co, tê, cút: cùng chất liệu với đ ường ống

Total Carried to Summary 255,811,132


Tổng cộng

Trang 31
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công nghiệp Nam Kim
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa và vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 02 - BUILDER WORKS Division 06 - Sewer/Drain Pipeline


CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Đường cống nước thải/nước thoát

Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

1 Supply and install the Drainage Pipeline HDPE D200, including md 364.5 959,455 349,721,208
the pipe, excavation, filling, re-plant grass on Road D8 where
the pipeline is installed and other nessesary items to accomplish
the work

Cung cấp và lắp đặt Đường ống thoát nước HDPE D200, bao g ồm đường ống, đào, l ấp, trồng l ại c ỏ
md 364.5
đường D8 ở đâu đường ống được cài đặt và các hạng mục cần thiết khác để hoàn thành công việc

2 Supply and install RC D200 (clearance) Manhole for Drainage nos 1 364,926,632 364,926,632
Pipeline, including the concrete, excavation, filling, re-plant grass
on Road D8 where the pipeline is installed and other nessesary
items to accomplish the work (30m/1 manhole)
Bao gồm : 15
Cung cấp và lắp đặt hố ga RC D700 (khe hở) thoát n ước
hố ga
Đường ống, bao gồm bê tông, đào, lấp, trồng lại cỏ trên Đ ường D8, n ơi đ ường ống đ ược l ắp đ ặt và hệ 1
LxBxH :
các trường hợp cần thiết khác hạng mục hoàn thành công việc (30m / 1 h ố ga)
600x600xH

Trang 31
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Đường kính
3 Replace the damaged Sewer Pipeline, including the pipe, md 313 3,690,966 1,155,272,514
cống D600
excavation, filling, re-plant grass on Road D8 where the pipeline
is installed and other nessesary items to accomplish
the work

Thay thế đường ống thoát nước bị hỏng, bao gồm cả đường ống, đào, lấp, tr ồng l ại c ỏ đường D8 n ơi
md 313
có đường ống được cài đặt và các mục cần thiết khác để hoàn thành công vi ệc

4 Supply and install RC D600 (clearance) Manhole for Sewer nos 1 530,819,411 530,819,411
Pipeline, including the concrete, excavation, filling, re-plant grass
on Road D8 where the pipeline is installed and other nessesary
items to accomplish the work (refer to Wastewater Masterplan for
the location of manholes)
Cung cấp và lắp đặt hố ga RC D600 (khe hở) cho hệ thống thoát n ước Bao gồm : 11
Đường ống, bao gồm bê tông, đào, lấp, trồng lại cỏ trên Đ ường D8, n ơi đ ường ống đ ược l ắp đ ặt và hố ga
hệ 1
các trường hợp cần thiết khác các hạng mục để hoàn thành công việc (tham kh ảo K ế ho ạch t ổng th ể LxBxH :
về nước thải cho vị trí của các hố ga) 1000x1000xH
Total Carried to Summary 2,400,739,766
Tổng

Trang 32
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công nghiệp Nam Kim
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa và vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 02 - BUILDER WORKS Division 06 - Sewer/Drain Pipeline


CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Đường cống nước thải/nước thoát

Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Construction method to dig soil for the sewer line to drain wastewater into the wastewater treatment plant.
1 + The total construction length is 313 m md 313 7,711,800 2,413,793,400

Biện pháp thi công đào đất cho tuyến ống thoát n ước th ải KCN vào tr ạm x ử lý n ước th ải.
md 313
+ Tổng chiều dài tuyến cống là 313 m

Total Carried to Summary 2,413,793,400


Tổng

Trang 33
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 03 - TREATMENT WORKS Division 01 - Treatment Tank


CÁC CÔNG TÁC XỬ LÝ NƯỚC THẢI Bể xử lí nước thải

Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
1 Replace new filter tanks nos 2 0 -

Công nghệ đề
Thay bể lọc mới cái 2 xuất không xử
dụng lọc áp lực

2 Check and replace (if needeed) all MEP system lot 1 -


Kiểm tra và thay thế (nếu cần) tất cả hệ thống MEP

2.1 Machine and equipment part lot 1 2,753,447,689


2.1 Phần máy móc thiết bị ht 1

T101 Collection tank


T101 Hố thu gom

Trang 34
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chain combs SC01
Slot size 10mm
Material SUS304
Motor power: 0.75 kW / 3pha / 380V / 50hz (Taiwan)
a pcs 1 174,800,800 174,800,800
Garbage truck:
- Size: 700 x 500 x 500 mm
- SUS304 2 mm thick, with wheels
Made in Viet Nam

Thiết bị lược rác xích SC01


Kích thước khe 10mm
Vật liệu SUS304
Công suất motor: 0,75 kW/3pha/380V/50hz (Taiwan)
cái 1
Xe chứa rác:
- Kích thước: 700 x 500 x 500 mm
- SUS304 dày 2 mm, có bánh xe
Xuất xứ: Việt Nam

Water pump WP101-A / B/C


Submersible pump type
Q = 32 m3 / h @ H = 14m
P = 3,7 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
b Origin: Shinmaywa - Japan pcs 3 31,929,101 95,787,304
Set of auto coupling
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Trang 35
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Bơm nước WP101-A/B/C
Dạng bơm chìm
Q = 32 m3/h @ H = 14m
P = 3,7 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 3
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

T102 Equilization tank


T102 Bể điều hòa

Water pump WP102-A / B


Submersible pump type
Q = 42 m3 / h @ H = 7m
P = 2,2 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
a Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 27,134,097 54,268,194
Set of auto coupling
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Bơm nước WP102-A/B


Dạng bơm chìm
Q = 42 m3/h @ H = 7m
P = 2,2 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

Trang 36
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Flow meter FM102
Electromagnetic form
The display is in place
b pcs 1 41,772,250 41,772,250
Diameter: DN80- 3 INCH
Origin: Siemens - France
Includes a watch cover device SUS304 - Vietnam

Đồng hồ đo lưu lượng FM102


Dạng điện từ
Màn hình hiển thị tại chỗ
cái 1
Đường kính: DN80- 3 INCH
Xuất xứ: Siemens - Pháp
Bao gồm thiết bị che đồng hồ SUS304 - Việt Nam

Air blowers AB102-A / B


Air capacity: 3.5m3 / min
c Head pressure: 45kPa pcs 2 55,380,042 110,760,085
Power: 5.5kW / 380V / 50Hz / 3pha - Motor Enertech
Origin: Shinmaywa - Japan

Máy thổi khí điều hòa AB102-A/B


Lưu lượng: 3.5m3/min
Cột áp: 45kPa cái 2
Công suất: 5.5kW/380V/50Hz/3pha - Motor Enertech
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật

- Raw gas distribution disc


Disc diameter: 105 mm
- Connecting the external thread 3/4 "
d pcs 41 160,663 6,587,163
- Operating flow: 2 - 25 m3 / h
- Pressure loss: 10 - 40 hPa
Origin: Jaeger - Germany

Trang 37
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
- Đĩa phân phối khí thô
- Đường kính đĩa: 105 mm
- Nối ren ngoài 3/4"
cái 41
- Lưu lượng hoạt động: 2 - 25 m3/h
- Tổn thất áp lực: 10 - 40 hPa
Xuất xứ: Jaeger - Đức

Fine waste combing equipment SC02


Capacity: 125 m3 / h
Materials: SUS304, thickness 2 (mm)
JIS 10K standard machined flanges
e Garbage truck: pcs 1 74,547,400 74,547,400
- Size: 700 x 500 x 500 mm
- SUS304 2 mm thick, with wheels
Waste hopper SUS304
Made in Viet Nam

Thiết bị lược rác tinh SC02


Công suất: 125 m3/h
Vật liệu: SUS304, dày 2 (mm)
Mặt bích gia công tiêu chuẩn JIS 10K
Xe chứa rác: cái 1
- Kích thước: 700 x 500 x 500 mm
- SUS304 dày 2 mm, có bánh xe
Phễu thu rác SUS304
Xuất xứ: Việt Nam

T201 Reaction tank


T201 Bể trung hòa

Trang 38
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
M201 stirring motor
Capacity: 1.1kW / 380V / 50Hz
a pcs 1 16,129,230 16,129,230
Rev: 85.3 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy M201


Công suất: 1,1kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng: 85,3 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Shaft and paddle


Material SUS304
b pcs 1 7,711,800 7,711,800
Motor hood included
Made in Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304
cái 1
Bao gồm nón che motor
Xuất xứ: Việt Nam

T202 Coagulation tank


T202 Bể keo tụ
M202 stirring motor
Capacity: 1.1kW / 380V / 50Hz
a pcs 1 17,427,383 17,427,383
Rev: 50 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy M202


Công suất: 1,1kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng: 50 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Trang 39
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
Material SUS304
b pcs 1 7,711,800 7,711,800
Motor hood included
Made in Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304
cái 1
Bao gồm nón che motor
Xuất xứ: Việt Nam

T203 Floculation tank


T203 Bể tạo bông
M203 stirring motor
Capacity: 1.1kW / 380V / 50Hz
a pcs 1 25,059,494 25,059,494
Rev: 24,6 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy M203


Công suất: 1,1kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng: 24,6 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Shaft and paddle


Material SUS304
b pcs 1 8,997,100 8,997,100
Motor hood included
Made in Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304
cái 1
Bao gồm nón che motor
Xuất xứ: Việt Nam

T204A Clarifier physicochemical

Trang 40
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
T204A Bể lắng hóa lý

M204 motor stirring


Power: 0.2kW / 380V / 50Hz
a RPM: 0.074 rpm pcs 1 61,723,962 61,723,962
Maximum Moment: 2100Nm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy M204


Công suất: 0,2kW/380V/50Hz
Số vòng: 0,074 rpm cái 1
Moment lớn nhất: 2100Nm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Mud wiper frame


For sedimentation tanks with size L x B x H = 5.3 x 5.3 x 4.5 m
Frame: SUS304
b pcs 1 16,323,310 16,323,310
Plate: 10mm thick rubber
Motor hood included
Made in Viet Nam

Khung gạt bùn


Cho bể lắng kích thước L x B x H = 5,3 x 5,3 x 4,5m
Khung: SUS304
cái 1
Tấm gạt: Cao su bố dày 10mm
Bao gồm nón che motor
Xuất xứ: Việt Nam

Central settling tube


Tubes
c pcs 1 Make use of it
Materials: SUS 304
Made in Viet Nam

Trang 41
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Ống lắng trung tâm
Dạng ống Tận dụng hiện
cái 1
Vật liệu: SUS 304 hữu
Xuất xứ: Việt Nam

The serrated plate collects water


Type: plate
d pcs 1 8,097,390 8,097,390
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam

Tấm răng cưa thu nước


Kiểu: tấm
cái 1
Vật liệu: SUS 304 dày 2mm
Xuất xứ: Việt Nam

Foam shield
Type: plate
e pcs 1 10,282,400 10,282,400
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam

Tấm chắn bọt


Kiểu: tấm
cái 1
Vật liệu: SUS 304 dày 2mm
Xuất xứ: Việt Nam
T204B Sludge collection tank
T204B Ngăn bùn bể lắng

Trang 42
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Mud pump SP204-A / B
Submersible pump type
Q = 15 m3 / h @ H = 7m
P = 0.75 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 16,377,293 32,754,585
Auto coupling set
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Bơm bùn SP204-A/B


Dạng bơm chìm
Q = 15 m3/h @ H = 7m
P = 0,75 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

T301 Buffer tank


T301 Bể đệm
M301 stirring motor
Capacity: 1.1kW / 380V / 50Hz
a pcs 1 25,059,494 25,059,494
Rev: 24,6 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy M301


Công suất: 1,1kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng: 24,6 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Trang 43
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
Material SUS304
b pcs 1 8,997,100 8,997,100
Motor hood included
Made in Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304
cái 1
Bao gồm nón che motor
Xuất xứ: Việt Nam

T302 Anoxic tank


T302 Bể thiếu khí
MX302-A / B submersible agitator
Capacity: 2.3 KW
a - Voltage: 380V-50Hz-4P-IP: 68 pcs 2 67,329,155 134,658,310
- Stirring Wing Diameter: 197 mm
- Speed: 1382 Rpm

Máy khuấy chìm MX302-A/B


Công Suất : 2.3 KW
-Điện Áp : 380V-50Hz-4P-IP:68 cái 2
-Đường Kính Cánh Khuấy : 197 mm
-Tốc độ : 1382 Rpm

Include:
b Chains, sliders: SUS304 pcs 2 8,997,100 17,994,200
Made in Viet Nam

Bao gồm:
Xích kéo, thanh trượt: SUS304 cái 2
Xuất xứ: Việt Nam
T303 Aerotank
T303 Bể hiếu khí

Trang 44
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Biological blowers AB303-A / B
Flow rate: 6.5 m3 / min
a Head pressure: 45kPa pcs 2 92,076,193 184,152,386
Power: 11kW / 380V / 50Hz / 3pha - Motor Enertech
Origin: Shinmaywa - Japan

Máy thổi khí sinh học AB303-A/B


Lưu lượng: 6,5 m3/min
Cột áp: 45kPa cái 2
Công suất: 11kW/380V/50Hz/3pha - Motor Enertech
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật

- Refined gas distribution disc


- Disc diameter: 346 mm
Working range: 295 mm
b - Connecting the external thread 3/4 " pcs 72 488,414 35,165,808
Operating flow: 2 - 12 m3 / h
- Maximum flow: 15 m3 / h
Origin: Jaeger - Germany

- Đĩa phân phối khí tinh


- Đường kính đĩa: 346 mm
- Phạm vi hoạt động: 295 mm
- Nối ren ngoài 3/4" cái 72
- Lưu lượng hoạt động: 2 - 12 m3/h
- Lưu lượng max: 15 m3/h
Xuất xứ: Jaeger - Đức

Trang 45
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Ecirculating water pump WP303-A / B
Submersible pump type
Q = 42 m3 / h @ H = 5m
P = 2.2 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
c Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 25,635,437 51,270,874
Auto coupling set
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Bơm nước tuần hoàn WP303-A/B


Dạng bơm chìm
Q = 42 m3/h @ H = 5m
P = 2,2 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

T304A Bio-Clarifier
T304A Bể lắng sinh học

M304 motor stirring


Power: 0.2kW / 380V / 50Hz
a RPM: 0.074 rpm pcs 1 80,403,227 80,403,227
Maximum Moment: 3150Nm
Origin: Sumitomo - Japan

Trang 46
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Motor khuấy M304
Công suất: 0,2kW/380V/50Hz
Số vòng: 0,074 rpm cái 1
Moment lớn nhất: 3150 Nm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Mud wiper frame


For sedimentation tanks with size L x B x H = 8,0 x 8,0 x 4,5m
Frame: SUS304
b pcs 1 33,931,920 33,931,920
Plate: 10mm thick rubber
Motor hood included
Made in Viet Nam

Khung gạt bùn


Cho bể lắng kích thước L x B x H = 8,0 x 8,0 x 4,5m
Khung: SUS304 cái 1
Tấm gạt: Cao su bố dày 10mm
Xuất xứ: Việt Nam

Central settling tube


Tubes
c pcs 1 0 0 Make use of it
Materials: SUS 304
Made in Viet Nam

Ống lắng trung tâm


Dạng ống Tận dụng hiện
cái 1
Vật liệu: SUS 304 hữu
Xuất xứ: Việt Nam

Trang 47
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
The serrated plate collects water
Type: plate
d pcs 1 12,724,470 12,724,470
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam

Tấm răng cưa thu nước


Kiểu: tấm
cái 1
Vật liệu: SUS 304 dày 2mm
Xuất xứ: Việt Nam

Foam shield
Type: plate
e pcs 1 16,323,310 16,323,310
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam

Tấm chắn bọt


Kiểu: tấm
cái 1
Vật liệu: SUS 304 dày 2mm
Xuất xứ: Việt Nam
T304B Sludge collection tank
T304B Ngăn bùn bể lắng

Mud pump SP304-A / B


Submersible pump type
Q = 30 m3 / h @ H = 7m
P = 1.5 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 18,501,122 37,002,245
Auto coupling set
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Trang 48
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Bơm bùn SP304-A/B
Dạng bơm chìm
Q = 30 m3/h @ H = 7m
P = 1,5 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

T401 Transit tank


T401 Bể trung gian

Water pump WP401-A / B


Submersible pump type
Q = 42 m3 / h @ H = 7m
P = 2,2 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 27,134,097 54,268,194
Set of auto coupling
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Bơm nước WP401-A/B


Dạng bơm chìm
Q = 42 m3/h @ H = 7m
P = 2,2 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

* Sludge treatment cluster

Trang 49
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
* Cụm xử lý bùn
T001 Sludge Thickener tank
T001 Bể nén bùn

M001 motor stirring


Power: 0,4kW / 380V / 50Hz
a RPM: 0.074 rpm pcs 1 92,487,617 92,487,617
Maximum Moment: 5000Nm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy M304


Công suất: 0,2kW/380V/50Hz
Số vòng: 0,074 rpm cái 1
Moment lớn nhất: 5000 Nm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Mud wiper frame


For sedimentation tanks with size L x B x H = 3,75 x 3,75 x 4,5m
Frame: SUS304
b pcs 1 12,853,000 12,853,000
Plate: 10mm thick rubber
Motor hood included
Made in Viet Nam

Khung gạt bùn


Cho bể lắng kích thước L x B x H = 3,75 x 3,75 x 4,5m
Khung: SUS304 cái 1
Tấm gạt: Cao su bố dày 10mm
Xuất xứ: Việt Nam

Central settling tube


Tubes
c pcs 1 0 0 Make use of it
Materials: SUS 304
Made in Viet Nam

Trang 50
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Ống lắng trung tâm
Dạng ống Tận dụng hiện
cái 1
Vật liệu: SUS 304 hữu
Xuất xứ: Việt Nam

The serrated plate collects water


Type: plate
d pcs 1 5,398,260 5,398,260
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam

Tấm răng cưa thu nước


Kiểu: tấm
cái 1
Vật liệu: SUS 304 dày 2mm
Xuất xứ: Việt Nam

Foam shield
Type: plate
e pcs 1 6,812,090 6,812,090
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam

Tấm chắn bọt


Kiểu: tấm
cái 1
Vật liệu: SUS 304 dày 2mm
Xuất xứ: Việt Nam

Pump sludge into the SP001-A / B sludge press


Submersible pump type
f Q = 1 m3 / h @ H = 2 bar pcs 2 93,613,540 187,227,080
P = 0.75 kW / 3 phase / 400V / 50Hz
Origin: Seepex - Germany

Trang 51
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Bơm bùn vào máy ép bùn SP001-A/B
Dạng bơm chìm
Q = 1 m3/h @ H = 2 bar cái 2
P = 0,75 kW/3 pha/400V/50Hz
Xuất xứ: Seepex - Đức

MEB conveyor sludge presses


Q = 1 - 3 m3 / h
Conveyor traction motor power: 1/2 HP
g cái 1 488,564,380 488,564,380
Power of stirring motor: 1/4 HP
Power of rotary drum water separator: 1/4 HP
Origin: Chishun - Taiwan

Máy ép bùn băng tải MEB


Q = 1 - 3 m3/h
Công suất động cơ kéo băng tải: 1/2 HP
cái 1
Công suất động cơ khuấy: 1/4 HP
Công suất động cơ tách nước trống quay: 1/4 HP
Xuất xứ: Chishun - Đài Loan

WPMEB sludge washing machine washing pump


Horizontal axis type
g Q = 3,8 m3 / h @ H = 50m pcs 1 22,171,425 22,171,425
P = 2,2 kW / 3 phase / 400V / 50Hz
Origin: Ebara - Italy

Bơm rửa máy ép bùn WPMEB


Dạng trục ngang
Q = 3,8 m3/h @ H = 50m cái 1
P = 2,2 kW/3 pha/400V/50Hz
Xuất xứ: Ebara - Ý

Air compressor MNKMEB


h P = 1 / 2HP / 1 phase / 220V cái 1 10,580,280 10,580,280
Origin: Fusheng - Taiwan

Trang 52
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Máy nén khí MNKMEB
P = 1/2HP/1 pha/220V cái 1
Xuất xứ: Fusheng - Đài Loan
* Chemical clusters
* Cụm hóa chất
CT01 Chemical clusters lower PH
CT01 Cụm hóa chất hạ PH
Chemical tank CT01
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT01


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Chemical pump DP01-A / B


Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 20,693,330 41,386,660
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi PYREX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP01-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi PYREX
Xuất xứ: OBL - Ý
CT02 Cluster of color reducing chemicals
CT02 Cụm hóa chất khử màu

Trang 53
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical tank CT02
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT02


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Chemical pump DP02-A / B


Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 20,693,330 41,386,660
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi PYREX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP02-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi PYREX
Xuất xứ: OBL - Ý

Motor stirring MC02


Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy MC02


Công suất: 0,4kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng:132 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Trang 54
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
CT03 Substrate chemical clusters
CT03 Cụm hóa chất cơ chất
Chemical tank CT03
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT03


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Chemical pump DP03-A / B


Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 20,693,330 41,386,660
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi PYREX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP03-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi PYREX
Xuất xứ: OBL - Ý

Trang 55
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Motor stirring MC03
Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy MC03


Công suất: 0,4kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng:132 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Shaft and paddle


d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
CT04 Chemical clusters pressed sludge
CT04 Cụm hóa chất ép bùn
Chemical tank CT04
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT04


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Trang 56
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical pump DP04-A / B
Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 21,593,040 43,186,080
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi INOX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP04-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi INOX
Xuất xứ: OBL - Ý

Motor stirring MC04


Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy MC04


Công suất: 0,4kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng:132 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Shaft and paddle


d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
CT05 Chemical clusters lifting PH
CT05 Cụm hóa chất nâng PH

Trang 57
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical tank CT05
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT05


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Chemical pump DP05-A / B


Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 20,693,330 41,386,660
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi PYREX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP05-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi PYREX
Xuất xứ: OBL - Ý

Motor stirring MC05


Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy MC05


Công suất: 0,4kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng:132 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Trang 58
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
CT06 Coagulant chemical clusters
CT06 Cụm hóa chất keo tụ
Chemical tank CT06
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT06


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Chemical pump DP06-A / B


Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 20,693,330 41,386,660
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi PYREX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP06-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi PYREX
Xuất xứ: OBL - Ý

Trang 59
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Motor stirring MC06
Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy MC06


Công suất: 0,4kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng:132 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Shaft and paddle


d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
CT07 Cluster of chemical flocculation aids
CT07 Cụm hóa chất trợ keo tụ
Chemical tank CT07
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT07


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Trang 60
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical pump DP07-A / B
Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 21,593,040 43,186,080
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi INOX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP07-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi INOX
Xuất xứ: OBL - Ý

Motor stirring MC07


Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy MC07


Công suất: 0,4kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng:132 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Shaft and paddle


d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
CT08 Cluster of disinfectant chemicals
CT08 Cụm hóa chất khử trùng

Trang 61
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical tank CT08
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam

Bồn chứa hóa chất CT08


Thể tích V = 1000L
cái 1
Vật liệu nhựa PE
Xuất xứ: Việt Nam

Chemical pump DP08-A / B


Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 20,693,330 41,386,660
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi PYREX
Origin: OBL - Italy

Bơm hóa chất DP08-A/B


Dạng bơm màng
Q = 520 L/h @ H = 5 bar
cái 2
P = 0,37 kW/3 pha/380V/50Hz
Bi PYREX
Xuất xứ: OBL - Ý

Motor stirring MC08


Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan

Motor khuấy MC08


Công suất: 0,4kW/380V/50Hz
cái 1
Số vòng:132 rpm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật

Trang 62
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam

Trục và cánh khuấy


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam

2.2 Part of the technology pipeline 598,949,800


2.2 Phần đường ống công nghệ

Water pipeline
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
a Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 434,431,400 434,431,400
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe

Đường ống dẫn nước


Vật liệu: Inox304 (Việt Nam) cho đường ống trên mặt nước và dưới mặt
nước
Đường ống đi âm dưới đất: uPVC- Việt Nam
ht 1
Cấp áp lực: Từ 5 - 6bar
Hệ thống van: Hàn Quốc/ Việt Nam/Đài Loan/Malaysia
Phụ kiện kèm theo:
- Mặt bích, bulong, co, tê, cút: cùng chất liệu với đường ống

Trang 63
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Sludge pipeline
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
b Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 76,475,350 76,475,350
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe

Đường ống dẫn bùn


Vật liệu: Inox304 (Việt Nam) cho đường ống trên mặt nước và dưới mặt
nước
Đường ống đi âm dưới đất: uPVC- Việt Nam
ht 1
Cấp áp lực: Từ 5 - 6bar
Hệ thống van: Hàn Quốc/ Việt Nam/Đài Loan/Malaysia
Phụ kiện kèm theo:
- Mặt bích, bulong, co, tê, cút: cùng chất liệu với đường ống

Air pipeline
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
c Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 68,763,550 68,763,550
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe

Đường ống dẫn khí


Vật liệu: Inox304 (Việt Nam) cho đường ống trên mặt nước và dưới mặt
nước
Đường ống đi âm dưới đất: uPVC- Việt Nam
ht 1
Cấp áp lực: Từ 5 - 6bar
Hệ thống van: Hàn Quốc/ Việt Nam/Đài Loan/Malaysia
Phụ kiện kèm theo:
- Mặt bích, bulong, co, tê, cút: cùng chất liệu với đường ống

Trang 64
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical pipeline and water supply
Material: uPVC (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
d Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 19,279,500 19,279,500
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe

Đường ống dẫn hóa chất và nước cấp


Vật liệu: uPVC (Việt Nam) cho đường ống trên mặt nước và dưới mặt nước
Đường ống đi âm dưới đất: uPVC- Việt Nam
Cấp áp lực: Từ 5 - 6bar ht 1
Hệ thống van: Hàn Quốc/ Việt Nam/Đài Loan
Phụ kiện kèm theo:
- Mặt bích, bulong, co, tê, cút: cùng chất liệu với đường ống

2.3 Part electrical control system 288,721,584


2.3 Phần hệ thống điện điều khiển
Replace all Cabble Trungking and cabble Sys 1 288,721,584 288,721,584

Replace all Cabble Trungking and cabble


According to the
- Trunking: Steel Gavanizing 1,5mm
Sys 1 attached
- Dynamic Cable: Cadivi
drawing
- Signal Cable, Sheild: Sang Jin

Thay thế tất cả máng cáp và dây điện


Máng cáp: Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5mm Theo bản vẽ
hệ 1
Cáp điện động lực : Cadivi đính kèm
Cáp điều khiển, chống nhiễu: San Jin

3 Replace the control system (placed in the office) (remain and repaint the cover Pcs 1 291,935,529
Thay thế hệ thống điều khiển (đặt trong văn phòng) (giữ nguyên và sơn lại vỏ)

Trang 65
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Replace the control system (placed in the office) (remain and repaint the
cover)
- Material: Steel Encloser (Powder Coated)
- Equipment:
According to the
+ PLC: CPU S7-1200, Remote I/O: ET-200: Siemens
Pcs 1 291,935,529 291,935,529 attached
+ MCB, MCCB, Contactor, Overload Relay: Mitsubishi
drawing
+ Phase Protection Relay: Schneider
+ Power Meter: Klemsan
+ Pilot light, nút nhấn: ABB
+ Surge arrester: Phoenix Contact

Thay thế hệ thống điều khiển ( Khu vực văn phòng)


(Giữ và sơn lại vỏ tủ )
- Vật liệu: Steel Encloser (Powder Coated)
- Thiết bị:
+ PLC: CPU S7-1200, Remote I/O : ET-200: Siemens Theo bản vẽ
Cái 1
+ MCB, MCCB, Khởi động từ, Rơ le nhiệt: Mitsubishi đính kèm
+ Bảo vệ pha: Schneider
+ Đồng hồ đa năng: Klemsan
+ Đèn báo, button: ABB
+ Chống sét lan truyền : Phoenix Contact

4 Provide SCADA control system Sys 1 112,481,277


Cung cấp hệ thống điều khiển SCADA

Provide SCADA control system


- 01 Operating Computer (Dell)
- 01 UPS 2000VA: Santak
According to the
- License
+ Window
Sys 1 112,481,277 112,481,277 attached
drawing
+ Office
(Not Included License SCADA)
- Labor: Programing, Test & Commisioning

Trang 66
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Cung cấp hệ thống điều khiển Scada
- 01 Máy tính vận hành (Dell)
- 01 Bộ lưu điện 2000 VA: Santak
- Bản quyền phần mềm Theo bản vẽ
hệ 1
+ Window đính kèm
+ Office
(Không bao gồm bản quyền phần mềm SCADA)
- Nhân công: Chương trình, vận hành & chạy thử

Total Carried to Summary 4,045,535,879


Tổng cộng

Trang 67
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 03 - TREATMENT WORKS Division 02 - Quantity Measure Tank


CÁC CÔNG TÁC XỬ LÝ NƯỚC THẢI Bể đo lưu lượng nước

Qty Rate
Item Description Unit Amount (VND) Remark
Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn vị Thành tiền Nhận xét
lượng Đơn giá

1 Contractor to Design & Build nos 1 93,085,682


to breakdown based on the technical proposal

Nhà thầu thiết kế & xây dựng phân tích dựa trên đề xuất kỹ thu ật

Quantity measure tank


Dimension: Looking in construction drawing
Material:
a + Finish coating on the upper part cos + 0.0m by 02 layers of KOVA CT11A m3 13.32 6,685,121 89,045,811
+ Laying ceramic tiles to prevent water out going to the tank
+ PVC Waterstop V200
+ Railing inox 304 thick 1,2mm

Trang 65
Qty Rate
Item Description Unit Amount (VND) Remark
Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn vị Thành tiền Nhận xét
lượng Đơn giá

Mương quan trắc


Kích thước: xem bản vẽ đính kèm
Vật liệu:
+ Phủ hoàn thiện bên ngoài phần trên cos +0.0m b ằng 02 l ớp KOVA CT11A m3 13.32
+ Ốp gạch men trong mương quan trắc
+ Chống thấm mạch ngừng PVC Waterstop V200
+ Lan can inox 304 dày 1,2mm

Footpath
Material:
- Soil compacted, K ≥ 0,9;
b m2 7.2 561,093 4,039,871
- Reinforcing stone foundation 0x4 thick 200mm, K ≥ 0,95;
- Reinforced concrete, grade 250, thickness 100mm,; a layer of welded wire mesh
d6a200;

Lối đi bộ
Vật liệu:
- Đất đầm chặt, K ≥ 0,9; m2 7.2
- Nền rải đá dăm 0x4 dày 200mm, K ≥ 0,95;
- BTCT đá 1x2 M250 dày 100mm; 1 l ớp l ưới thép l ưới hàn d6a200;

Total Carried to Summary 93,085,682


Tổng cộng

Trang 66
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 03 - TREATMENT WORKS Division 02 - Emergency Pool


CÁC CÔNG TÁC XỬ LÝ NƯỚC THẢI Hồ s ự c ố

Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

1 Contractor to Design & Build, requirements as below: nos 1 468,757,251


- excavate & provide HDPE layer
- provide safety handrail
provide other necessary system to operate the pool
to breakdown based on the technical proposal
Nhà thầu thiết kế & xây dựng, yêu cầu như sau:
Đào và cung cấp lớp HDPE
Cung cấp lan can an toàn
Cung cấp hệ thống cần thiết khác để vận hành hồ sự cố
Phân tích dựa trên đề xuất kỹ thuật

Trang 67
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Emergency Pool - HSC


- Dimension: Looking in construction drawing
- Material:
+ Laying HDPE Solmax Malaysia tarpaulin 1.5mm thick (new 100%)
a + Reinforced concrete walkway M200, thick 100mm, 1m wide running around the lake m3 2000 234,379 468,757,251
+ Handrail, steel pipe column D60x2mm, chain D6mm
+ The uPVC D114 and D60 piping system drains the air and collects water soaked
+ The manhole for collecting underground water is made of reinforced concrete, grade
200, diameter D1200

Hồ sự cố - HSC
- Kích thước: xem bản vẽ đính kèm.
- Vật liệu:
+ Nền trải bạt HDPE Solmax Malaysia dày 1,5mm
(Mới 100%) m3 2000
+ Lối đi nền bê tông cốt thép M200, dày 100mm, r ộng 1m ch ạy xung quanh h ồ
+ Lan can trụ thép mạ kẽm D60, dây xích m ạ kẽm D6
+ Hệ thống đường ống uPVC D114 và D60 thoát khí, thu n ước ng ầm
+ Hố ga thu nước ngầm bằng BTCT mác 200 đường kính D1200

2 Machine and equipment part 65,324,087


Phần máy móc thiết bị

Trang 68
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Equipment for measuring water level of LSHSC Emergency Pool


a Mechanical form pcs 1 706,915 706,915
Made in Viet Nam

Thiết bị đo mực nước Hồ sự cố LSHSC


Dạng cơ cái 1
Xuất xứ: Việt Nam

BTM self-priming tank


b Material SUS304 pcs 1 15,423,600 15,423,600
Made in Viet Nam

Bồn tự mồi BTM


Vật liệu SUS304 cái 1
Xuất xứ: Việt Nam

Water pump Incident Lake WPHSC-A / B


Horizontal pump type
Q = 42 m3 / h @ H = 10m
c pcs 1 16,438,987 16,438,987
P = 2,2 kW / 3 phase / 400V / 50Hz
Origin: Ebara - Italy
Including pump motor cover: SUS304_Vietnam

Bơm nước Hồ sự cố WPHSC-A/B


Dạng bơm trục ngang
Q = 42 m3/h @ H = 10m
cái 2
P = 2,2 kW/3 pha/400V/50Hz
Xuất xứ: Ebara - Ý
Bao gồm thiết bị che motor bơm: SUS304_Vi ệt Nam

Trang 69
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Water pump SP204-A / B


Submersible pump type
Q = 15 m3 / h @ H = 7m
P = 0.75 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 16,377,293 32,754,585
Auto coupling set
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam

Bơm bùn SP204-A/B


Dạng bơm chìm
Q = 15 m3/h @ H = 7m
P = 0,75 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam

3 Part of the technology pipeline 69,149,140


Phần đường ống công nghệ

Water pipe
Materials: Inox304 (Vietnam) for pipeline in light exposure, uPVC (Vietnam) for pipe
without exposure to light.
Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 69,149,140 69,149,140
Valve system: Korea/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe

Trang 70
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Đường ống dẫn nước


Vật liệu: Inox304 (Việt Nam) cho đường ống ti ếp xúc ánh sáng, uPVC (Vi ệt Nam) cho
đường ống không tiếp xúc ánh sáng.
Cấp áp lực: Từ 5 - 6bar ht 1
Hệ thống van: Hàn Quốc/Malaysia
Phụ kiện kèm theo:
- Mặt bích, bulong, co, tê, cút: cùng chất liệu với đ ường ống

Total Carried to Summary 603,230,478


Tổng cộng

Trang 71
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 03 - TREATMENT WORKS Division 04 - Online Monitoring System


CÁC CÔNG TÁC XỬ LÝ NƯỚC THẢI Hệ thống quan trắc tự động

Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng

1 Contractor to Design & Build nos 1 63,282,786


to breakdown based on the technical proposal
Nhà thầu thiết kế & xây dựng ht 1
phân tích dựa trên đề xuất kỹ thuật
Monitoring house
Dimension: Looking in construction drawing
Material:
+ Foundation, beam, column reinforced concrete; m2 5.94 10,653,668 63,282,786
+ Brick wall; plastering, mastic trowel and painting;
+ Floor ceramic tiles 600x600;
+ Roofing by tole, plaster ceiling with embossed aluminum frame;

Trang 71
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng

Nhà quan trắc


Kích thước: xem bản vẽ đính kèm
Vật liệu:
+ Móng, nền, dầm, cột bê tông cốt thép; m2 5.94
+ Tường gạch; bả matit sơn nước hoàn thiện;
+ Nền nhà lát gạch ceramic 600x600;
+ Mái tôn, trần thạch cao khung nhôm n ổi;

1.2 Machine and equipment part 1,354,834,730


Phần máy móc thiết bị

COD meter
a Measuring Range: COD: 0-1000 mg / l lot 1 359,884,000 359,884,000
Origin: Hemera / France

Bộ đo COD
Dãy đo: COD : 0-1000 mg/l ht 1
Xuất xứ: Hemera / Pháp

Multi-indicator connection display, connect pH, TSS, ammonia and temperature


b parameters lot 1 51,412,000 51,412,000
Origin: Chemitec - Italy

Bộ hiển thị kết nối đa chỉ tiêu, kết nối thông số pH, TSS, amonia và nhi ệt đ ộ
ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia

Sensor for pH, temperature


c Measuring range: 0-14; 0-50 degrees Celsius lot 1 32,132,500 32,132,500
Origin: Chemitec - Italy

Trang 72
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Sensor đo pH, nhiệt độ
Dãy đo : 0-14 ; 0-50 độ C ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia

Sensor measuring TSS


d Measuring range: 0-300 mg / l lot 1 57,838,500 57,838,500
Origin: Chemitec - Italy

Sensor đo TSS
Dãy đo : 0-300 mg/l ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia

Sensor Ammonium
e Measuring range: NH4: 0-100 ppm lot 1 122,103,500 122,103,500
Origin: Chemitec - Italy

Sensor Ammonium
Dãy đo: NH4: 0-100 ppm ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia

Equipment for measuring open channel flow - output


f lot 1 51,412,000 51,412,000
Origin: Pulsar / UK

Thiết bị đo lưu lượng kênh hở - đầu ra


ht 1
Xuất xứ: Pulsar / Anh Quốc

Input flow measuring device


Diameter: DN125
g lot 1 55,139,370 55,139,370
Origin: Siemens - France
Includes a watch cover device SUS304-Vietnam

Trang 73
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Thiết bị đo lưu lượng đầu vào
Đường kính: DN125
ht 1
Xuất xứ: Siemens - Pháp
Bao gồm thiết bị che đồng hồ SUS304-Việt Nam

Automatic sampling equipment


h lot 1 237,780,500 237,780,500
Origin: Maxx - Germany
Thiết bị lấy mẫu tự động
ht 1
Xuất xứ: Maxx - Đức

Electrical cabinets, lightning protection, fire alarm and other installation accessories
i lot 1 51,412,000 51,412,000
Made in Viet Nam

Tủ điện, chống sét, báo cháy và các phụ kiện lắp đặt khác
ht 1
Xuất xứ: Việt Nam

UPS 2KVA
j Capacity: 2000VA lot 1 7,968,860 7,968,860
Origin: Taiwan / Vietnam

Bộ lưu điện 2KVA


Công suất : 2000VA ht 1
Xuất xứ: Taiwan/Việt Nam

Labor cost installed at monitoring station


k lot 1 38,559,000 38,559,000
Made in Viet Nam

Trang 74
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Chi phí nhân công lắp đặt tại trạm giám sát
ht 1
Xuất xứ: Việt Nam

Set of equipment for processing and transmitting signals about international


l payment lot 1 51,412,000 51,412,000
Origin: Advantech / Taiwan

Bộ thiết bị xử lý và truyền tín hiệu về TTQT


ht 1
Xuất xứ: Advantech / Taiwan

Cost of programming, connecting to the central machine of the Department of


m lot 1 38,559,000 38,559,000
Natural Resources and Environment

Chi phí lập trình, kết nối với máy trung tâm của Sở Tài Nguyên Môi Tr ường ht 1

Cost of testing / calibration of equipment before installing COD, pH, TSS, Temp,
n NH4, flow in -ra lot 1 38,559,000 38,559,000
Implementation: competent authorities

Chi phí kiểm định / hiệu chuẩn thiết bị trước khi lắp đặt
COD, pH, TSS, Temp, NH4, l ưu lương vào -ra ht 1
Thực hiện : cơ quan chức năng có thẩm quyền

Calculate the relative error RA


o COD, pH, TSS, Temp, NH4, flow in -ra lot 1 38,559,000 38,559,000
Implementation: competent authorities

Trang 75
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Tính toán độ sai số tương đối RA
COD, pH, TSS, Temp, NH4, l ưu lương vào -ra ht 1
Thực hiện : cơ quan chức năng có thẩm quyền

CAMERA at The location of the discharge channel


p lot
Origin: Panasonic / Asia
CAMERA TẠI Vị trí kênh xả thải
ht
Xuất xứ: Panasonic/ Châu Á
PTZ CAMERA In wastewater treatment system
q lot
Origin: Panasonic / Asia
CAMERA PTZ Tại hệ thống xử lý nước thải
ht
Xuất xứ: Panasonic/ Châu Á 1 122,103,500 122,103,500
4-CHANNEL RECORDER
r lot
Origin: Panasonic / Asia
ĐẦU GHI 4 KÊNH
ht
Xuất xứ: Panasonic/ Châu Á
Accessories and cost for camera installation
s lot
Made in Viet Nam
Phụ kiện và chi phí lắp đặt camera
ht
Xuất xứ: Việt Nam

Total Carried to Summary 1,418,117,516


Tổng cộng

1.3 Machine and equipment part 629,797,000


Phần máy móc thiết bị

The additional criteria selected : Total Nitrogen, Total Photphorus, color

Trang 76
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng

Các chỉ tiêu lựa chọn thêm : TN, TP, độ màu

Color meter
a Measuring Range: color: 0-1000 Pt-Co lot 1 89,971,000 89,971,000
Origin: Hemera / France

Bộ đo màu
Dãy đo: Màu: 0-1000 Pt-Co ht 1
Xuất xứ: Hemera / Pháp

TP meter
b Measuring range: 0-100 mg / l lot 1 462,708,000 462,708,000
Origin: Hemera / France

Bộ đo TP
Dãy đo : 0-100 mg/l ht 1
Xuất xứ: Hemera / Pháp

TN meter
c TN = NH4 + NO3- lot 1 51,412,000 51,412,000
Origin: Chemitec - Italy

Bộ đo TN
TN = NH4 + NO3- ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia

Cost of testing / calibration of equipment before installing color, TN, TP


d lot 1 12,853,000 12,853,000
Implementation: competent authorities

Trang 77
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng

Chi phí kiểm định / hiệu chuẩn thiết bị trước khi lắp đặt độ màu, TN, TP
ht 1
Thực hiện : cơ quan chức năng có thẩm quyền

Calculate the relative error RA


e color, TN, TP lot 1 12,853,000 12,853,000
Implementation: competent authorities

Tính toán độ sai số tương đối RA


độ màu, TN, TP ht 1
Thực hiện : cơ quan chức năng có thẩm quyền
Total Carried to Summary 629,797,000
Tổng cộng

Trang 78
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 03 - TREATMENT WORKS Division 05 - Anoxic Tank


CÁC CÔNG TÁC XỬ LÝ NƯỚC THẢI Bể thiếu khí

Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark


Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét

1 Contractor to Design & Build nos 1 ### 157,548,413


to breakdown based on the technical proposal
Nhà thầu Thiết kế & Xây dựng phân tích dựa trên đề xuất kỹ thu ật hệ 1

Total Carried to Summary 157,548,413


Tổng cộng

Trang 78
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 04a - OTHER SYSTEM / EQUIPMENT (PROPOSED BY TENDERER) Division 01 - OTHER SYSTEM / EQUIPMENT
CÁC HỆ THỐNG / THIẾT BỊ KHÁC (ĐỀ XUẤT BỞI NHÀ THẦU) HỆ THỐNG THIẾT BỊ BỔ SUNG

Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

1 Water leveling measurement system nos 50,903,021


Hệ thống đo mức nước

Water level meter T101 Collection tank - LS101


Power Supply; Output: 2-wire; 4-20mA HART
a Housing: F12 Alu, coated, IP68 NEMA6P pcs 1 25,451,511 25,451,511
Cable Entry: Gland M20 (EEx d > thread M20)
Origin: Endress + Hauser - EU / G7

Trang 79
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Thiết bị đo mực nước Hố thu gom T101 - LS101


Nguồn cấp; Đầu ra: 2-dây; 4-20mA HART
Vỏ: F12 Alu, phủ, IP68 NEMA6P Cái 1
Đầu vào cáp: Gland M20 (EEx d> luồng M20)
Xuất xứ: Endress+Hauser - EU/G7

Water level meter T102 Equilization tank - LS102


Power Supply; Output: 2-wire; 4-20mA HART
b Housing: F12 Alu, coated, IP68 NEMA6P pcs 1 25,451,511 25,451,511
Cable Entry: Gland M20 (EEx d > thread M20)
Origin: Endress + Hauser - EU / G7

Thiết bị đo mực nước Bể điều hòa T102 - LS102


Nguồn cấp; Đầu ra: 2-dây; 4-20mA HART
Vỏ: F12 Alu, phủ, IP68 NEMA6P Cái 1
Đầu vào cáp: Gland M20 (EEx d> luồng M20)
Xuất xứ: Endress+Hauser - EU/G7

2 Mechanical leveling measurement system nos 7,776,065


Hệ thống đo mức cơ học

Water level meter Transit tankT401 - LS401


a Mechanical form pcs 1 706,915 706,915
Made in Viet Nam
Thiết bị đo mực nước Bể trung gian T401 - LS401
Dạng cơ Cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
Water level meter Sludge Thickener tank T001 - LS001
b Mechanical form pcs 1 706,915 706,915
Made in Viet Nam

Trang 80
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Thiết bị đo mực nước Bể nén bùn T001 - LS001


Dạng cơ Cái 1
Xuất xứ: Việt Nam
Chemical cluster level measuring device
c Mechanical form pcs 8 706,915 5,655,320
Made in Viet Nam
Thiết bị đo mực nước cụm hóa chất
Dạng cơ Cái 8
Xuất xứ: Việt Nam
Equipment for measuring water level disinfection tank
d Mechanical form pcs 1 706,915 706,915
Made in Viet Nam
Thiết bị đo mực nước bể khử trùng
Dạng cơ Cái 1
Xuất xứ: Việt Nam

3 pH measurement system nos 1 26,776,655


Hệ thống đo pH
pH measurement system Reaction tank T201
Application Range: 0-14pH, 0...110 oC
a psc 1 15,390,182 15,390,182
Process Connection: Thread NPT3/4
Origin: Endress + Hauser - EU / G7

Hệ thống đo pH Bể phản ứng T201


Phạm vi ứng dụng: 0-14pH, 0 ... 110 oC
Cái 1
Kết nối quy trình: Chủ đề NPT3 / 4
Xuất xứ: Endress+Hauser - EU/G7

Trang 81
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

pH measurement system Buffer tank T301


Application Range: 0-14pH, 0...110 oC
b psc 1 11,386,473 11,386,473
Process Connection: Thread NPT3/4
Origin: Endress + Hauser - EU / G7

Hệ thống đo pH Bể đệm T301


Phạm vi ứng dụng: 0-14pH, 0 ... 110 oC
Cái 1
Kết nối quy trình: Chủ đề NPT3 / 4
Xuất xứ: Endress+Hauser - EU/G7

4 DO measurement system nos 1 33,386,953


Hệ thống đo lường DO
Measuring system DO Tank T303 aeration tank
Head: Thread G1, fixed cable
a psc 1 33,386,953 33,386,953
Accessory: w/o accessory
Origin: Endress + Hauser - EU / G7
Hệ thống đo DO Bể hiếu khí T303
Đầu: Chủ đề G1, cáp cố định
Cái 1
Phụ kiện: w / o phụ kiện
Xuất xứ: Endress+Hauser - EU/G7

5 ORP measurement system nos 1 14,795,088


Hệ thống đo lường ORP
ORP measurement system Reaction tank T201
a Application range: ORP, platinum, 0-80oC. psc 1 14,795,088 14,795,088
Version: basic version

Hệ thống đo ORP Bể phản ứng T201


Phạm vi ứng dụng: ORP, bạch kim, 0-80oC. Cái 1
Phiên bản: phiên bản cơ bản

Trang 82
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

6 Screen to display pH, DO, ORP nos 1 113,567,823


Màn hình hiển thị pH, DO, ORP
Display of pH, ORP for reactor tank T201
a Communication: 2x output 0/4...20mA, HART psc 1 38,068,015 38,068,015
Power supply: 100...230VAC (50/60Hz)

Màn hình hiển thị pH, ORP cho bể phản ứng T201
Giao tiếp: 2x đầu ra 0/4 ... 20mA, HART
Nguồn điện: 100 ... 230VAC (50 / 60Hz)

Display of DO for aeration tank T303


b Power Supply: 230VAC psc 1 43,788,886 43,788,886
Output: 1x 0/4...20mA, primary value

Màn hình hiển thị DO cho bể hiếu khí T303


Nguồn điện: 230VAC
Đầu ra: 1x 0/4 ... 20mA, giá trị chính

Display of pH for Buffer tank T301


c Power Supply: 230VAC psc 1 31,710,922 31,710,922
Output: 1x 0/4...20mA, primary value

Màn hình hiển thị pH cho bể đệm T301


Nguồn điện: 230VAC
Đầu ra: 1x 0/4 ... 20mA, giá trị chính

7 CB box nos 1
Hộp CB
Isolator: Schneider psc 52 848,298 44,111,496

Trang 83
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Cách ly hiện trường : Schneider cái 52

Other
Khác

The Contractor is to allow for any expenses and costs required to carry out
the works described on the Scope of Work and other works contingency
required and not described or shown herein to complete the work to the
satisfaction of the Employer as described hereafter

Nhà thầu phải chấp nhận mọi chi phí và chi phí cần thiết đ ể thực hi ện các
công việc được mô tả trong Phạm vi công việc và các công vi ệc dự phòng
khác được yêu cầu và không được mô tả hoặc thể hiện ở đây để hoàn thành
công việc theo sự hài lòng của Chủ đầu tư như được mô tả sau đây

Total Carried to Summary 291,317,101


Tổng cộng

Trang 84
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 04b - OTHER SYSTEM / EQUIPMENT (PROPOSED BY TENDERER) Division 02 - OTHER SYSTEM / CIVIL SYSTEMS
CÁC HỆ THỐNG / THIẾT BỊ KHÁC (ĐỀ XUẤT BỞI NHÀ THẦU) HẠNG MỤC XÂY DỰNG BỔ SUNG

Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Chemical households - N03


Sludge pressed house - N04
Dimension: Looking in construction drawing VLC adjusted and
Renovation work: rearranged architecture
+ Demolition of existing brick walls of mud presses,
+ Remove the existing floor tiles, the stone cushion 0x4 is 200mm chemical mixing
1 thick, the reinforced concrete layer is 100mm thick, high 1m lot 1 93,868,755 93,868,755 houses, and chemical
+ Building new 100mm thick brick wall warehouses
+ New construction of reinforced concrete working floor accordingly
+ Epoxy A Dong paint chemical mixing area According to the
+ Railing inox 304 thick 1,2mm attached drawing

Trang 84
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Nhà hoá chất - N03


Nhà ép bùn - N04
Kích thước: xem bản vẽ đính kèm
VLC điều chỉnh bố trí
Công tác cải tạo:
lại kiến trúc cụm nhà
+ Phá dỡ tường gạch hiện hữu
ép bùn, nhà pha hóa
+ Bóc bỏ gạch lát nền hiện hữu, đệm đá 0x4 dày 200mm, l ớp bê hệ 1
chất, nhà kho hóa chất
tông cốt thép dày 100mm
cho phù hợp
+ Xây mới tường gạch ống dày 100mm, cao 1m
Theo bản vẽ đính kèm
+ Xây mới sàn thao tác bê tông cốt thép
+ Sơn Epoxy Á Đông khu vực pha hoá chất
+ Cung cấp và lắp đặt lan can inox 304, dày 1.2mm

Mud house - N05


Dimension: Looking in construction drawing
Material:
2 m2 18.24 3,551,223 64,774,299
+ Concrete equipment platform M250, 100mm thick
+ Brick wall is 1m high, 100mm thick
+ Galvanized steel column truss system, roofing by tole composite

Nhà chứa bùn - N05


Kích thước: xem bản vẽ đính kèm
Vật liệu:
m2 18.24
+ Nền bê tông cốt thép M250, dày 100mm
+ Tường xây gạch ống cao 1m, dày 100mm
+ Hệ vì kèo cột thép mạ kẽm, mái tôn lấy sáng

Trang 85
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Factory blowing air - N06


Dimension: Looking in construction drawing
3 Material: m2 6 2,414,831 14,488,988
+ Concrete equipment platform M250, 100mm thick
+ Galvanized steel column truss system, roofing by tole

Mái che máy thổi khí - N06


Kích thước: xem bản vẽ đính kèm
Vật liệu: m2 6
+ Nền bê tông cốt thép M250, dày 100mm
+ Hệ vì kèo cột thép mạ kẽm, mái tôn

Factory blowing air - N07


Dimension: Looking in construction drawing
4 Material: m2 6 2,414,831 14,488,988
+ Concrete equipment platform M250, 100mm thick
+ Galvanized steel column truss system, roofing by tole

Mái che máy thổi khí - N07


Kích thước: xem bản vẽ đính kèm
Vật liệu: m2 6
+ Nền bê tông cốt thép M250, dày 100mm
+ Hệ vì kèo cột thép mạ kẽm, mái tôn

Clean the tank assembly after sludge suction


5 + After sludge extraction, calculate the remaining amount of sludge lot 1 13,640,516 13,640,516
with a thickness of 0.1m

Vệ sinh cụm bể sau khi hút bùn


lot 1
+ Sau khi hút bùn tính cho lượng bùn còn l ại dày 0,1m

Trang 86
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng

Other
Khác

The Contractor is to allow for any expenses and costs required to


carry out the works described on the Scope of Work and other works
contingency required and not described or shown herein to complete
the work to the satisfaction of the Employer as described hereafter

Nhà thầu phải chấp nhận mọi chi phí và chi phí cần thiết đ ể thực
hiện các công việc được mô tả trong Phạm vi công vi ệc và các công
việc dự phòng khác được yêu cầu và không được mô tả ho ặc th ể
hiện ở đây để hoàn thành công việc theo sự hài lòng của Ch ủ đầu t ư
như được mô tả sau đây

Total Carried to Summary 201,261,545


Tổng cộng

Trang 87
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn

NAM KIM INDUSTRIAL INVESTMENT & CONSTRUCTION JSC


TT Lot, Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Vietnam
DESIGN, CONSTRUCTION, COMMISSION AND MAINTENANCE FOR SEWAGE TREATMENT PLANT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP NAM KIM
Lô TT, Khu công nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thiết kế, Thi công, Đưa vào vận hành và Bảo trì cho Nhà Máy Xử Lý Nước Thải

BILL 05 - OTHER FEE


CHI PHÍ KHÁC

Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark


Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét

1 Renovation permit lot 1


Giấy phép cải tạo ht 1
Repeating or revising EIA (Not including appraisal fee) lot 1 257,060,000 257,060,000
Lập lại hoặc điều chỉnh ĐTM (chưa lệ phí thẩm định) ht 1

Completion permit
2 lot 1 64,265,000 64,265,000
Work completion permit (work construction completion)

Giấy phép hoàn thành công trình (hoàn công xây d ựng công trình) ht 1

License for discharing 1000m3/24h


3 lot 1 257,060,000 257,060,000
Not including the prescribed licensing fee
Giấy phép xả thải 1000m3 / 24h (chưa bao g ồm lệ phí c ấp phép theo quy
ht 1
định)

Trang 88
Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark
Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét

4 Training for operation and handover lot 1 38,559,000 38,559,000


Đào tạo vận hành và bàn giao ht 1

5 Bacteria seeding for starting up the system lot 1 25,063,350 25,063,350


Nuôi cấy vi sinh cho hệ thống ht 1

Environment protection certificate


6 Certification of completion of environmental protection works (not including lot 1 257,060,000 257,060,000
cost of verification samples issued by state agencies as prescribed)

Giấy chứng nhận bảo vệ môi trường


Xác nhận hoàn thành công trình b ảo vệ môi tr ường (ch ưa bao g ồm chi phí ht 1
mẫu kiểm chứng của cơ quan nhà nước theo quy đ ịnh)

7 Testing & Comissioning lot 1 158,965,904


Kiểm tra và vận hành ht 1

7.1 Cost of sample analysis during the 2-month test run lot 1 25,063,350 25,063,350
Chi phí phân tích mẫu trong quá trình ch ạy th ử 2 tháng ht 1

7.2 Operating labor cost during the 2-month trial run lot 1 52,697,300 52,697,300
Chi phí nhân công vận hành trong quá trình ch ạy th ử 2 tháng ht 1

7.3 Operating chemical costs during the 2-month test run lot 1 81,205,254 81,205,254
Chi phí hóa chất vận hành trong quá trình ch ạy th ử 2 tháng ht 1

8 Other requirements to complete the project lot 1 461,644,984


Các yêu cầu khác để hoàn thành dự án ht 1

Trang 89
Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark
Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét
Trial operation of environmental protection works (including: apply for
approval of the test operation plan, take samples to assess the
effectiveness of the work, and accept the results with the relevant
8.1 lot 1 384,526,984 384,526,984
authorities)
Excluding the cost of checking samples and taking unscheduled samples
during the test operation of the licensing agency.

Vận hành thử nghiệm công trình bảo vệ môi trường (g ồm: xin ch ấp thu ận
kế hoạch vận hành thử nghiệm, lấy mẫu đánh giá hi ệu qu ả công trình,
nghiệm thu kết quả với cơ quan chức năng) ht 1
Chưa bao gồm chi phí lấy mẫu kiểm chứng và lấy m ẫu đ ột xu ất trong quá
trình vận hành thử nghiệm của cơ quan th ẩm đ ịnh gi ấy phép

8.2 Construction permit lot 1 77,118,000 77,118,000


Giấy phép xây dựng ht 1

Total Carried to Summary 1,519,678,238


Tổng cộng

Trang 90

You might also like