Professional Documents
Culture Documents
10 - Volume b.2.3.7 Drawings of Inerting System Rev 0
10 - Volume b.2.3.7 Drawings of Inerting System Rev 0
April 2020
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
POWER ENGINEERING CONSULTING JOINT STOCK COMPANY 5
Ha Noi, ...... April 2020 Ho Chi Minh City, ...... April 2020
CTV INGENIERIE VIETNAM CO LTD POWER ENGINEERING CONSULTING
JOINT STOCK COMPANY 5
DEPUTY GENERAL MANAGER
Page 1
Dai Phong wind farm project
Page 2
Nhà máy điện gió Đại Phong TKBVTC
Dai Phong wind farm project Contruction design
1. Mặt bằng bố trí đường ống chữa cháy Fire line layout plan 19145F.ĐPG-C1.H01 02
2. Mặt bằng bố trí đường ống chữa cháy Fire line layout plan of OM building 19145F.ĐPG-C1.H01A 02
5. Các chi tiết hệ thống chữa cháy Fire system detail 19145F.ĐPG-C1.H03
Thiết bị nhà trạm bơm cứu hỏa: pump house: Plan – Section arrangement of
6. 19145F.ĐPG-C1.H04 03
mặt bằng - mặt cắt bố trí lắp đặt tổ hợp bơm pump
9. Bố trí pccc nhà điều khiển Fire protection equipments of control building 19145F.ĐPG-C1.H07
10. Bố trí pccc nhà điều khiển Fire protection equipments of control building 19145F.ĐPG-C1.H08
11. Bố trí pccc nhà bảo vệ Fire protection equipments of guard house 19145F.ĐPG-C1.H09
12. Bố trí pccc nhà máy phát Fire protection equipments of generator house 19145F.ĐPG-C1.H010
13. Bố trí pccc nhà văn phòng Fire protection equipments of office building 19145F.ĐPG-C1.H11
14. Nhà vận hành: Khu Workshop & Storage O&M building: Workshop & Storage area 19145F.ĐPG-C1.H12
15. Nhà vận hành: Khu Office O&M building: Office area 19145F.ĐPG-C1.H13
16. Bố trí pccc nhà trạm bơm Fire protection equipments of pump house 19145F.ĐPG-C1.H14
A A
3,0 0,5
GK GĐ
GĐ
H2 H10 H1
0,7
6,8
5,0
0,5 2,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 0,2 (30,5)
0,4
5,6
0,2
C C
3,5
H28
TIM ÑÖÔØNG/ center line 0,5
1 Þ150 Þ150 1
D D
B 500 500
500
OÁNG/ pipe Þ150 OÂÙNG/ pipe Þ150 Tường chắn đất DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
C 20/02/2020 Issue for All contractor
900
Steel pipe Þ200 DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
SECTION 1-1/ SC:1/50 MẶT BẰNG BỐ TRÍ
ĐƯỜNG ỐNG CHỮA CHÁY NHÀ O&M
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE ISSUED BY DATE JCN
N
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LEGEND:
1. Fire hose and accessories manufactured according to ASTM-A53 or equivalent. All pipes are galvanized according to 18TCN 04-92
100mm thick and paint two red layers.
2. Steel fabricated according to TCVN 7571-2006.
D 3. Bolts grade 5.6. Construction nut bolts according to TCVN 1889-76, TCVN 1897-76; fabricated pulley according to TCVN 2061: 77 D
and TCVN 130-77.
4. The level on the space diagram of the fire protection system is the level of the bottom pipe.
Level ± 0,000 corresponds to the ground leveling (not including 100 thick stone layer of station ground).
The pipe crossing road is underground. Detail of ditch to install PCCC pipes see detailed drawings.
The underground fire line are scanned with 2 layers of 2mm thick hot asphalt before installation.
5. Two-way fire hydrant with joint corresponds to the joint at the pillar hydrant and fire extinguisher (using only 1 type of coupling).
6. All pillar hydrants, cabinets for fire hydrant are painted with 2 red coats.
7. The segment of fire hydrant are connected by welding method, using the flange connect pipe with accessories.
At the flange connection position, use 8 bolts at each joint in the middle of the washer - asbestos (or replace with 5mm thick rubber).
Machining flange according to JIS 10K standard.
0 30/04/2020 For construction
E 8. The location plan of the fire hydrant see the attached detail drawing. E
EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3
Gate C3
4 5 6 7 8
A A
3,0 0,5
GK GĐ
GĐ
H2 H10 H1
0,7
6,8
5,0
0,5 2,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 0,2 (30,5)
0,4
5,6
Gate C1
0,2
C C
3,5
NX2
H28
TIM ÑÖÔØNG/ center line 0,5
1 Þ150 Þ150 1
D D
B 500 500
500
OÁNG/ pipe Þ150 OÂÙNG/ pipe Þ150 Tường chắn đất DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
C 20/02/2020 Issue for All contractor
900
Steel pipe Þ200 DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
SECTION 1-1/ SC:1/50 MẶT BẰNG BỐ TRÍ
ĐƯỜNG ỐNG CHỮA CHÁY NHÀ O&M
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE ISSUED BY DATE JCN
N
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
∅200 8" 219,1 6,35 33,31 1 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f150 m 88,5 Calculate all
A 1 Đường ống nước chữa cháy ∅150 6" 168,3 5,56 22,31 A
2 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f200 m 6,0
2 ∅125 5" 141,3 5,56 18,61
Trụ nước chữa cháy ngoài trời T-1, ... ,T-6 ∅100 4" 114,3 4,78 12,91 3 Cút thép 90°/Coupling 90° f150 cái/piece 07
∅80 3" 88,9 3,18 6,72
3 Tủ PCCC, bệ lắp tủ 4 Van chặn/Stop valve VC.1 f150 cái/piece 01
∅65 2,5" 73 5,16 8,63
5 Van chặn Trụ nước chữa cháy f100 Bộ/Set 01 Pier T-7
7
Pillar hydrant
GHI CHÚ:
B 1. Đường ống cứu hỏa và các phụ kiện sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM-A53 hoặc tương đương. Toàn bộ ống PCCC được mạ kẽm Van bướm trụ nước chữa cháy và trụ tiếp nước f100 cái/piece 01 According number of pier B
8
và sơn 2 lớp màu đỏ phủ ngoài. Butterfly valve of pillar hydrant and take water pillar
2. Thép hình chế tạo theo TCVN 7571-2006. Mặt bích đặc/ Solid flange
9 f150x280; dày/THK. 22mm cái/piece 01 8 bolt/couple
3. Bulông cấp độ bền 5.6. Bu lông đai ốc chế tạo theo TCVN 1889-76, TCVN 1897-76; vòng đệm chế tạo theo TCVN 2061:77 và TCVN 130-77.
4. Cốt ghi trên sơ đồ không gian hệ thống cứu hỏa là cốt đáy ống. 10 Mặt bích rỗng/ Empty flange f150x280; dày/THK. 22mm cặp/couple 08 8 bolt/couple
Cốt ±0,000 tương ứng với cốt sân nền trạm (chưa tính lớp rải đá dăm nền trạm dày 100). 11 Mặt bích rỗng/ Empty flange f100x210; dày/THK. 18mm cặp/couple 01 8 bolt/couple
Đoạn đường ống qua đường được đi chìm . Chi tiết mương lắp ống PCCC xem bản vẽ chi tiết.
Các đoạn ống chôn ngầm dưới đất được quét 2 lớp nhựa đường nóng dày 2mm trước khi lắp đặt. 12 Roăng - Amiăng D100/Washer asbestine D100 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 01 According to flange joints
5. Vòi chữa cháy hai đầu có khớp nối tương ứng với khớp nối ở trụ nước chữa cháy và lăng chữa cháy (chỉ dùng 1 loại khớp nối). 13 Roăng - Amiăng/Washer asbestine D150 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 16 According to flange joints
6. Toàn bộ trụ nước chữa cháy, tủ để vòi chữa cháy sơn thêm 2 lớp sơn màu đỏ phủ ngoài. f65; P=10at cuộn/coil
14 Vòi chữa cháy chuyên dùng/Fire hydrant cock 02 Type A: 1 coil 20m
C 7. Các đoạn ống chữa cháy được nối với nhau bằng phương pháp hàn, sử dụng mặt bích liên kết ống với các phụ kiện. C
15 Lăng chữa cháy bằng tay/Handing fire hydrant PC-65 cái/piece 1
Tại vị trí nối bích dùng 8 bu lông liên kết tại mỗi vị trí mối nối ở giữa có roăng - Amiăng (hoặc thay thế bằng roăng cao su dày 5mm).
Mặt bích gia công theo tiêu chuẩn JIS 10K. 16 Tủ PCCC1/ Fire protection cabinet Cabinet 1 By painted red steel
8. Mặt bằng vị trí đường ống cứu hỏa bằng nước xem bản vẽ chi tiết kèm theo.
17 Gối kê ống PCCC (bê tông)/ Concrete support Bộ/Set 5
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
40
3 lỗ ∅9 bắt bu lông A 20 20
BẢNG KÊ THÉP
nở thép ∅8x80 2 1 C.dài Tổng
Cấu Số Số K.lượng
Hình dạng ∅ 1 thanh C.dài
335 kiện hiệu lượng (kg)
20
(mm) (m)
40
20
A A
35 250 50
1 Thanh ngang L50x5 335 1 0,335 1,26
20
55
25 25
Lỗ ∅12 2 Thanh đứng L50x5 400 1 0,4 1,5
50
ĐỆM Đ5 hole ∅12
3 Thanh chống L50x5 429 1 0,429 1,61
FLAT WASHER Đ5
20
Hàn điện
125
B1 1 bu lông + 1Đ.Ô + M10x35 35 1
Gu đông M12
Giá đỡ ống
Hh=4mm Ống chữa 1VĐP + 1VĐLX
cháy ∅150 neo ống ∅150
1 bu lông + 1Đ.Ô +
400
25
9
25 Bolt M12
150
38
M12 1 bu lông + 2 Đ.Ô + M12X50 50 2
9
50
42
2 VĐP
Gu đông M12 M12 1
20 30
Bu lông nở thép ∅8 80 3
B1 (M10x35)
20
95 180 60
25 25
335
C 50 C
3
GHI CHÚ:
25 25 5 50
1. Giá đỡ được chế tạo bằng thép:
+Dùng thép có mác SS400 tiêu chuẩn JISG 3101 (Hoặc tương đương).
Có giới hạn chảy tiêu chuẩn fy =245N/mm², giới hạn bền tiêu chuẩn fu =400N/mm².
25 25
2. Các chi tiết sau khi gia công tại nhà máy phải được mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn 18TCN 04-92.
D D
- Thép dày < 6mm: Lớp mạ dày 100µm.
3. Bu lông, đai ốc và vòng đệm được chế tạo theo TCVN 1889-76, TCVN 1897:76 và TCVN 2067-77,
2 15 95 180 60
TCVN 130-77. Dùng bu lông có cấp độ bền 5.6 và được mạ kẽm theo tiêu chuẩn 18TCN 04-92.
2 lỗ ∅14 4. Đường kính lỗ bu lông = đường kính bu lông +1mm. Lỗ bu lông phải là hình trụ
1 350 tròn vuông góc với mặt phẳng thép và được tạo bằng phương pháp khoan.
5. Que hàn dùng loại N46 hoặc loại khác có tính năng kỹ thuật tương đương.
NHÌN THEO A/ VIEW TO A
6. Khi lắp dựng, xiết chặt các bu lông liên kết đến khi các vòng đệm lò xo được ép phẳng.
7. Cốt ±0,000 là cao độ mặt đất tại vị trí xây dựng nhà O&M
GHI CHÚ: 8. Khối lượng thép trong bảng kê là khối lượng chưa mạ kẽm.
1. Pipe rack made of steel: 0 30/04/2020 For construction
E E
+ The bars have a wing width of <100mm using SS400 grade steel standard JIS D 18/4/2020 Issue for All contractor
EMPLOYER: OWNER ENGINEER:
G3101 (or equivalent). There is a standard flow limit fy = 245N / mm², the standard C 20/02/2020 Issue for All contractor
limit of fissile fu = 400N / mm². DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
2. Details after processing at the factory must be hot-dip galvanized according to DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE
standard 18TCN 04-92.
- Thick steel < 6mm: 100µm thick coating. CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
3. Bolts, nuts and washers are manufactured according to TCVN 1889-76, TCVN 1897:
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
76 and TCVN 2067-77, TCVN 130-77. Using durable bolts 5.6 and galvanized with
standard 18TCN 04-92. DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
4. Bolt hole diameter is equal bolt diameter and 1mm. The bolt hole must be a circular GIÁ ĐỠ ỐNG CHỮA CHÁY GĐ
F cylinder perpendicular to the steel plane and created by drilling method. BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
5. Welding rods using type N46 or other types have similar technical features. REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
6. When erecting, tighten the connecting bolts until the spring washers are pressed NAME SIGN
7. Essence ± 0.000 is the ground elevation at the O&M building site SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PCC
VC.1
C-f
Tiếp địa
Tiếp địa Tiếp địa VC.2
150
Đầu chờ Đầu chờ Earth connection
Earth connection Earth connection (van xả cặn/ waste cock)
Waiting tip Waiting tip T-4
PCC
C
PUMP
-f1
STATION
50
B B
+0,275
+0
,2
VC.1
75
Đường ống cứu hỏa và các phụ kiện sản xuất theo
+0
tiêu chuẩn ASTM-A53 hoặc tương đương.
,2
75
Toàn bộ ống PCCC được mạ kẽm và sơn 2 lớp màu
G1 G1 đỏ phủ ngoài.
C C
1 Þ150 Þ150 1
184
REDLINE
REV. APPROVED DESCRIPTION JCN APVD
DATE
1000
OÁNG/ pipe Þ150 OÂÙNG/ pipe Þ150 68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
VÖÕA XM M75 VÖÕA XM M75 DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
Cement mortar MAC 75 Cement mortar MAC 75
SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN HỆ THỐNG CỨU HỎA
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
OÂÙNG THEÙP Þ200 MAËT CAÉT 1-1/ TL:1/50 NAME SIGN
Steel pipe Þ200
SECTION 1-1/ SC:1/50 MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
300 650 BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN VẬT LIỆU/ SUMMARY TABLE OF MATERIAL
75 150 75 f150 C Số TT Quy cách - Mã hiệu Đơn vị Số lượng Ghi chú
Tên gọi / Name
A Quantity
84
Cổ dề neo ống No. Specification - Code Unit Note
f150
-40x4, L=420
100
1 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f150 m 272,0 Calculate all
100 100
200
B 2 bu lông 2 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f200 m 89,5 Supply & exhaust at tank
200
M12, L=477
100 100 84
3 Cút thép 90°/Coupling 90° f150 cái/piece 24
A Lớp đá dăm TỦ cái/piece A
4 Cút thép 90°/Coupling 90° f50 03
250
200
nền trạm
800
100
PCCC 5 Tê thép/Tee f200x200x200 cái/piece 03
100
100 400 100 6 Cút thép 90°/Coupling 90° f200 cái/piece 05
250
Bệ lắp tủ cái/piece 01
7 Van xả cặn/Waste valve VC.2 f150
Bê tông M250 (700*x500*x500*)
100 100 NHÌN THEO A 8 Van chặn/Stop valve VC.1 f150 cái/piece 05
đá (2x4) 200
100
900
9 Van chặn/Stop valve VC.3 f200 cái/piece 05
Lớp lót bê tông
M100, đá 4x6 NHÌN THEO B 10 Tê thép/Tee f150x150x150 cái/piece 05
100 400 100 Lớp đá dăm
Nền đất đầm chặt, k> 0,95 nền trạm cái/piece
500
11 Tê thép/Tee f150x100x150 07
GỐI KÊ ỐNG CHỮA CHÁY compact earth foundation, k> 0,95 Trụ nước chữa cháy và trụ tiếp nước f100 Pier T-1,...,T-6, T-TN
12 Bộ/Set 07
Pillar hydrant and take water pillar
85 230 85 Van bướm trụ nước chữa cháy và trụ tiếp nước f100 cái/piece 07 According number of pier
2M12x477 13
300
B Butterfly valve of pillar hydrant and take water pillar B
4
R8
Bê tông M200 f200x330; dày/THK. 22mm cặp/couple
50
50 300 50 14 Mặt bích rỗng/ Empty flange 09 8 bolt/couple
100
đá (2x4)
50
15 Mặt bích đặc/ Solid flange f150x280; dày/THK. 22mm cặp/couple 02 8 bolt/couple
284
100 100
200
100
16 Mặt bích rỗng/ Empty flange f150x280; dày/THK. 22mm cặp/couple 27 8 bolt/couple
534
100 700* 100
BT LOÙT B7,5 17 Mặt bích rỗng/ Empty flange f100x210; dày/THK. 18mm cặp/couple 07 8 bolt/couple
50
250
85 230 85 ÑAÙ 4x6 TỦ CHỨA VÒI CHỮA CHÁY 18 Roăng - Amiăng D100/Washer asbestine D100 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 07 According to flange joints
400
VÀ LĂNG CHỮA CHÁY NGOÀI TRỜI 19 Roăng - Amiăng/Washer asbestine D150,D200 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 36 According to flange joints
2303
20 Vòi chữa cháy chuyên dùng/Fire hydrant cock f65; P=10at cuộn/coil 12 Type A: 1 coil 20m
Phần mạ
100 400 100
21 Lăng chữa cháy bằng tay/Handing fire hydrant PC-65 cái/piece 6
BỐ TRÍ CỐT THÉP GỐI KÊ
kẽm
Ống thép ∅150 Mặt bích rổng nối ống Cabinet/
100
22 Tủ PCCC/ bệ lắp tủ/Fire protection cabinet/ bed 6/2 By painted red steel
Steel pipe ∅150 Empty flange bed
100
Cổ dề neo ống/ Collar 70
25 Bu lông móng/Anchor bolt Bu lông M14x350 Bộ/Set 140
12
200
240
26 Dây tiếp địa mạ kẽm/Galvanized earth wire f12CI Bộ/Set 12 see position of plan
100
60°
27 Bu lông - đầu cốt cỡ phù hợp (dùng cho dây tiếp địa) 12 connect to earth wire
°
60
Bộ/Set
60
R36
Bolt - suitable size (for earth wire) systeam
°
250
Dây nối đất
28 Sơn toàn bộ hệ thống cứu hoả/ paint all of system hệ/system 01 painted red
24
100
29 Hệ thống đường ống điều áp, dẫn nước vào bể hệ/system 01 Including 20m steel pipe
(đặt trong nhà trạm bơm) Ø100 and attach
Hàn điện/Arc welding Pressurized pipe system, leading water into the accessories:
100 200 100 Khoảng cách bố trí các gối kê ống: L= 5m 100 200 100
tank (located in the pump station house) +01 bleed valve valves
60 (65)mm ∅150 (200)mm 60(65)mm h=5mm The distance between supports: L=5m
+01 pressuried valve
+02 Tee Ø100x150x100;
D +03 Tee Ø100x100x100; D
∅270 (330)mm
+07 steel quail 90o /: Ø100
300
NOTE: 4 200 8 1130 3 3,39 1,34
1. Bolts, nuts, washers manufactured in accordance with TCVN 1876: 76, TCVN 1896: 76, and
f100
650 REDLINE
REV. APPROVED DESCRIPTION JCN APVD
DATE
100 100
GK
300
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
570
100
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
800
400 400
7 7a 7
3200
2b 10b 10 10a
3200 Đ.02 6b Đ.02 Đ.02
4 8 4
2200
800
15
2200
6 1a 6 350
1400
1 1b
4a
1400
300 300
(538)
(538)
6a +0,30
(538)
(538)
+0,30 +0,30
300 200
B B
Tủ bơm bù áp/
Tủ bơm Tủ bơm điện /electric Pressure compensation
BƠM ĐIÊZEN BƠM ĐIỆN pump cabinet pump cabinet
100
Điêzen / Diezen 6000
pump cabinet DIEZEN PUMP ELECTRIC PUMP
700 4600 700
MẶT CẮT 2-2/ SECTION 2-2
MẶT CẮT 1-1 Dây tiếp địa 1 3
Earth wire Ống tiêu âm / Sound 900
1 SECTION 1-1 3 12 absorption tube
Dây tiếp địa Dây tiếp địa Nền đất đầm chặt, k> 0,95 Ống xả khói /
13a 13
Earth wire Earth wire compact earth foundation, k> 0,95 Smoke exhaust
pipe
Đ.03 13a
C 3 11a 11b 1100 C
1000
11a 11c 13 10 3a
Ống thép D200 Đến bể
Steel pipe D200 cứu hỏa / To Đồng hồ 9
400 400
5a
Ống xả khí water tank 2b đo áp lực Đ.02
13 5 5
2000
1400
11a
B Đến bể
D D
cứu hỏa / To
(538)
4 4a 4 11a
water tank
300 200
3a Đến hệ thống 14 14 4a
900
Đ.03
1300
100
2 3 3b 3
2 1400 1200 1400 2000
SUC SUC
1b MẶT CẮT 3-3 / SECTION 3-3
4000
1200
1 1a A B
DEL 1c DEL 2 0 30/04/2020 For construction
E E
3b EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor
1 3 EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
EQUIPMENT LAYOUT PLAN SCALE
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ THÉP
300
C.dài Tổng Một cấu kiện
Cấu Số Số
Bu lông M16 Hình dạng Ø 1 thanh C.dài C.dài K.lượng
kiện hiệu lượng Ø
(mm) (m) (m) (kg)
6∅10 23∅10
A 2a 1a A
a200 a200 1 100 3700 100 10 3900 29 113,10 10 296,84 183,15
+0,50
U160x5
50 Hàn điện 1a 100 1100 100 10 1300 23 29,90
250 50 200
+0,30
MÁY BƠM
H
Bulông M12 h=4mm
MÓNG
24∅10 100 100
500
50
±0,00 200x200x10 2a 100 4500 100 10 4700 6 28,20
100
C 3000 3000 C
BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG GIÁ ĐỠ ỐNG
100
Số đơn Số Khối lượng (kG)
Tên gọi Quy cách - Mã hiệu Ghi chú
B TT vị lượng Đơn vị Toàn bộ
1 Giá đỡ ống (Đ.01) Một (01) bộ giá đỡ gồm: T.bộ 02 19,65 39,30 H= 0,538m(*)
+ Thanh U160
1300
2 Giá đỡ ống (Đ.01a) + Bu lông M16 giữ ống T.bộ 01 16,01 16,01 H= 0,3m(*)
i=1% i=1%
3 Giá đỡ ống (Đ.02) + Tấm đế 200x200x10 T.bộ 03 50,59 151,77 H= 2,2m(*)
+ 04 bu lông nở sắt
4 Giá đỡ ống (Đ.03) (M12x120) T.bộ 01 70,61 70,61 H= 3,2m(*)
4000
1200
i=1%
i=1%
i=1 %
1300
% i=1
Rãnh thoát
100
nước rò rỉ / drain
6000 DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
13 Ống thép tráng kẽm/ Galvanized steel pipe D100 m 6,0 DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE
13a Cút thép tráng kẽm/ Galvanized steel coupling D100x100 bộ/set 02 CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
Cố định máy bơm/ Fixed
14 Bu lông nở sắt/Iron expansion bolts M12x120 M12x120 bộ/set 20 the pump 68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
Đã kê khối lượng/ Volume
15 Ống thép tráng kẽm/ Galvanized steel pipe D50 m _
listed
DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
THIẾT BỊ NHÀ TRẠM BƠM CỨU HỎA:
MẶT BẰNG - MẶT CẮT BỐ TRÍ LẮP ĐẶT TỔ HỢP BƠM
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
40
40
1 8 1032 3 3,096 6 2,137 0,474
250
438
40
40
1a 8 518 2 1,036
350
f200 f200 8 4,882 1,93
50
950
200
472
40
40
TẤM ÐAN 6 552 3 1,66
2 10 0,63 0,39 8,344
Ð1
50
300
40
40
2a 6 477 1 0,477 -4x60 2,95 5,55
Insert mortar M100
R30
100
B B
40
3 100 100 8 375 2 0,75
Các lỗ 30, lưới ô (100x100) rút nước đáy hố.
Holes 30, grid (100x100) drainage. hàn đối đầu
200 800 200 4 f100 10 315 2 0,63
Nền đất đầm chặt, 100 100 hàn đố đầu
480
k> 0,95 5 R75 -4x60 2950 1 2,95
1200
compact earth foundation,
3f8 -4x60
k> 0,95 MẶT CẮT / SECTION 1-1 1 5 NOTES:
1. Pit position seen drawing: " The layout of the fire system - fire water supply and daily life".
2. Covering slab use concrete grade B20 (M250), stone Dmax=20.
240 1f6
C 2a 3. Bars number 1, 1a welded into bars number 5 before concrete work.. C
4. When concrete work, creat flat on the surface of covering slab.
3
480
4 5. Bars number 5 with anticorrosive paint 3 layers and 2 cover layers painted before installed.
4f6 Bars number 4 is galvanized with 100mm thick according to 18TCN 04-92.
240
2 6. Bottom concrete layer grade B7,5 (M100), stone Dmax=20, thickness 100.
Brick wall, mortar M75, inside and outside mortar M75, thickness 20.
1f8 R=75 Base pit mortar M75, thickness 20.
1a 7. The statistical table only calculated for one covering slab Đ1
150 660 150 8. Level ±0,000 is ground station level at pit G1 position. Quantity: 02 pits.
20 40
960
GHI CHÚ:
D 60 1. Vị trí hố van xem bản vẽ: Mặt bằng xây dựng. D
1200 CONCRETE SLAB/ÐAN Ð1
2. Tấm đan đổ bê tông B20 (M250), đá (1x2).
100120 480 480 120100 3. Thép số 1, 1a được hàn vào thép số 5, trước khi đổ bê tông.
4. Khi đổ bê tông mặt trên của của các tấm đan phải xoa láng bằng phẳng.
5. Thép số 5 được sơn chống rỉ 3 lớp và 2 lớp sơn phủ ngoài trước khi lắp đặt.
Thép số 4 được mạ kẽm dày 100mm theo 18TCN 04-92.
200 100
100
6. Lớp lót đáy hố van bằng bê tông B7,5 (M100), đá (4x6), dày 100.
120
Thành hố xây gạch block không nung, vữa XM M75, trong và ngoài trát vữa XM M75, dày 20.
Đáy hố láng vữa XM M75, dày 20.
Ð1 Ð1
7. Bảng kê thép chỉ tính cho một tấm đan Đ1.
50
50
f200 f200 8. Cốt ±0,000 là cốt mặt nền trạm tại0 vị trí đặt hố van G1.
30/04/2020 For construction
E
1 1 E
1200
1200
800
960
50
120
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
40
40
1 8 1032 3 3,096 6 2,137 0,474
500
f150
50
f150
950
438
40
40
1a 8 518 2 1,036 8 4,882 1,93
50
400
472
40
40
TẤM ÐAN 6 552 3 1,66
Chèn vữa XM M100. 2 10 0,63 0,39 8,344
Ð1
Insert mortar M100
397
40
40
6 477 1 0,477 -4x60 2,95 5,55
100
2a
Các lỗ 30, lưới ô (100x100) rút nước đáy hố. R30
Holes 30, grid (100x100) drainage.
40
B 3 100 100 8 375 2 0,75 B
200 800 200
hàn đố đầu
100 100 4 f100 10 315 2 0,63
1200
hàn đố đầu
480
5 R75 -4x60 2950 1 2,95
MẶT CẮT/SECTION 1-1
3f8 -4x60
1 5
NOTES:
1. Pit position seen drawing: " The layout of the fire system - fire water supply and daily life".
2. Covering slab use concrete grade B20 (M250), stone Dmax=20.
1f6
240
4 5. Bars number 5 with anticorrosive paint 3 layers and 2 cover layers painted before installed.
4f6 Bars number 4 is galvanized with 100mm thick according to 18TCN 04-92.
240
2 6. Bottom concrete layer grade B7,5 (M100), stone Dmax=20, thickness 100.
Brick wall, mortar M75, inside and outside mortar M75, thickness 20.
1f8 Base pit mortar M75, thickness 20.
1a 7. The statistical table only calculated for one covering slab Đ1
150 660 150 8. Level ±0,000 is ground station level at pit G1 position. Quantity: 02 pits.
20 40 GHI CHÚ
960
1. Vị trí hố van xem bản vẽ: Mặt bằng xây dựng.
60 2. Tấm đan đổ bê tông B20 (M250), đá (1x2).
D D
CONCRETE SLABS/ÐAN Ð1
3. Thép số 1, 1a được hàn vào thép số 5, trước khi đổ bê tông.
1200
4. Khi đổ bê tông mặt trên của của các tấm đan phải xoa láng bằng phẳng.
100120 480 480 120100 5. Thép số 5 được sơn chống rỉ 3 lớp và 2 lớp sơn phủ ngoài trước khi lắp đặt.
Thép số 4 được mạ kẽm dày 100mm theo 18TCN 04-92.
6. Lớp lót đáy hố van bằng bê tông B7,5 (M100), đá (4x6), dày 100.
Thành hố xây gạch block không nung, vữa XM M75, trong và ngoài trát vữa XM M75, dày 20.
200 100
100
50
1200
800
960
50
120
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
100
NAME SIGN
MẶT BẰNG HỐ VAN /PIT PLAN MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
1 2 3 6 7 8
Vỉa hè
Curb
Phòng cáp
Cable room
dw
Vỉa hè
Curb
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ PCCC TRONG NHÀ ĐIỀU KHIỂN STATISTICAL TABLE OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT
SỐ
KÝ HIỆU TÊN GỌI ĐƠN VỊ GHI CHÚ SYMBOL NAME UNIT QUANTITY NOTE
LƯỢNG BỐ TRÍ PCCC NHÀ ĐIỀU KHIỂN
BÌNH BỘT KHÔ ABC XÁCH TAY, LOẠI 8kg BÌNH 13 KÈM GIÁ LẮP ABC POWDER FIRE EXTINGUISER, PORTABLE, 8KG SET 13 INCLUDE SUPPORT FIRE PROTECTION EQUIPMENTS OF CONTROL BUILDING
BÌNH CO2 XÁCH TAY, LOẠI 5kg BÌNH 16 KÈM GIÁ LẮP CO2 FIRE EXTINGUISER, PORTABLE, 5KG SET 16 INCLUDE SUPPORT
BÌNH CO2 XE ĐẨY, LOẠI 24kg BÌNH 06 CO2 FIRE EXTINGUISER, WHEELED, 24KG SET 06
BÌNH BỘT ABC LOẠI 35kg, XE ĐẨY BÌNH 04 ABC POWDER FIRE EXTINGUISER, WHEELED, 35KG SET 04
H07
Phòng thông tin
Communication room
Phòng họp
Meeting room
Lan can
Lan can Balcony
Balcony
Lan can
Balcony
Lan can
Balcony
H08
1100 100300 900 1800 1300 200 200
300 200
100
600 200
A
S1
1800
1800
S1 100 1000 600 200
2800
100 600
HÀNH
4500
LANG
PHÒNG TRỰC
100
+0.00
900
Đ2
750
3m2
S2
600
900
Đ1 100
950
100
1100 100300 300 1800 350 200 200
1200 4500
5700
1 2
BÌNH CO2 XÁCH TAY LOẠI 5KG BÌNH 01 KÈM GIÁ LẮP BỐ TRÍ PCCC NHÀ BẢO VỆ
FIRE PROTECTION EQUIPMENTS OF GUARD HOUSE
STATISTICAL TABLE OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT
H09
200 5400 200
200 1300 2400 1300 200
900
900
Đ1 A
350
100 1125 (190) (1370) (190) 1125 100
500
±0.000
STATISTICAL TABLE OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT
900
-0.010
Vị trí móng máy
4200
4200
2700
(500) (1650) (1550) (500)
Hộp kỹ thuật để luồn cáp
100 4200 ~900
100
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ PCCC
400
A 400
1000 5400 1000 SOÂÙ
KYÙ HIEÂÏU TEÂN GOÏI ÑÔN VÒ GHI CHUÙ
LÖÔÏNG
BÌNH BOÂÏT KHOÂ ABC XAÙCH TAY, LOAÏI 8kg BÌNH 01 KEØM GIAÙ LAÊÙP
MẶT BẰNG
TL: 1/50 BÌNH KEØM GIAÙ LAÊÙP
BÌNH CO2 XAÙCH TAY, LOAÏI 5kg 01
PLAN
SC: 1/50
H10
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THIẾT BỊ CHỮA CHÁY
FIRE PROTECTION EQUIPMENT PLAN
3 2
1 1
3 2
H11
D D
C C
B B
A A
1 2 3 4 5 6 7 8
1/100
D D
C C
B B
A A
1 2 3 4 5
1/100
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ SỐ LƯỢNG
Số Số lượng
hiệu Tên hạng mục
Bình CO2 5kG Bình bột khô ABC 8kG
B B
B
1 Bình CO2
loại 5 Kg
C C
4000
A
D D
6000
1 2 3
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
200
200
A A
1200
1200
i=1% i=1%
2050
2050
2550
400
400
i=1%
50 400
50 400
i=1%
500
1230 400 400 470
B B
900
1500
400
4000
400
8700
1300
C C
500
i=1%
i=1%
900
2750
PHÍA CAO THẾ ∅8, a=20
2250
2250
400
8 Lưới thép
D HIGHT VOLTAGE ASPECT D
Steel grid
i=1% 400
i=1%
550
200
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
1
85 30 2 Bu lông/ bolt 10
M8 Hàn điện/ weld M12x50
hh=5mm
10 150 150
A A
1500
5
100 950 450
Đầu dò nhiệt Hàn điện/ weld Đầu dò nhiệt/
7
Temperature indicator Hh=5mm temperature indicator 50
50 100100 50
450 100
250¸400
CHI TIẾT LẮP ĐẦU DÒ NHIỆT 300
3 2 L50x5 INSTALL TEMPERATURE INDICATOR DETAIL
45
63
8
50 200 50
65 80 65
Hàn điện/ weld Lỗ f14
4 L50x5
300
300
Hh=5mm
bắt tiếp địa 60
B hole ∅14 for 40 B
earth conductor
45
3030
5
60
∅80 50 200 50
(600) 1
300
8
Cánh tản nhiệt CHI TIẾT CHÂN GIÁ ĐỠ ỐNG
(3800)
BEARING PLATE DETAIL
MBA 110kV
radiator of GĐ
tranformer 1 100 200 100
∅80
100
400
800
200
chamfer
25 25
48°
130
8
150
30 20
Hàn điện/ weld 12 638
100
Hh=5mm Dây tiếp địa f12
20
earth conductor 11 4 200 400 200
4 Bu lông/ bolt
9
300
5 6 80 f16
10
800
6
300 (250)
25 25
Gối đỡ GĐ lắp 800x800 Chamfer follow
13
thanh đầu dò nhiệt/ 40 the bar number 1
bearing
(630) 2 lỗ/hole f10 3 9
R=40
25 25
50
MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH
TYPICAL SECTION 85 30 1604
theo thanh số 1
CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
25 25
Chamfer follow
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
40 the bar number 1
2 lỗ/ hole f10 2 9
DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
R=40
25 25
50
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP GỐI ĐỠ GĐ BẢNG KÊ THÉP GIÁ ĐỠ LẮP ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC
Kích Một cấu kiện
C.KIỆN HIỆU
KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG Số Nguyên Số
(mm) (mm)
1
T.BỘ (m) (Kg) Tên chi tiết thước
C.KIỆN hịêu vật liệu lượng Đơn vị Toàn bộ
(mm)
A 13 700 10 700 10 10 7 4.32 A
Số lượng: 1
1 Thanh đứng, dày 4mm f80 3800 04 18,96 75,84
GĐ
14 200 450 10 650 4 4 2.6 1.60
2 Thanh đỡ ngang L50x5 1469 02 5,538 11,076
15 300 300 50 6 1300 3 3 3.9 0.87
3 Thanh đỡ ngang L50x5 1719 02 6,481 12,962
Khối lượng thép trong bảng kê là khối lượng khi chưa mạ kẽm. STT Loại bêtông Đơn vị Khối lượng
5. Que hàn dùng loại E43 (TCVN3223-2000) hoặc loại có tính năng kỹ thuật tương đương.
1 Bê tông móng M250, đá 1x2 m³ 0,264x4= 1,056
6. Bảng kê tính cho toàn bộ móng gối đỡ, giá đỡ và các chi tiết cho 01 MMBA 110kV-40MVA.
7. Kích thước trong dấu ngoặc (...) sẽ được chuẩn xác theo thực tế lắp đặt máy biến áp
110kV-45MVA tại hiện trường.
8. Chi tiết số 7 được gia công theo thực tế cho phù hợp để lắp đầu dò nhiệt.
NOTE:
D 1. Concrete foundation supports M250 (B20), stone 1x2. D
Use reinforcing according to TCVN 1651: 2008.
+ Steel Ø <10: Code of CB240-T.
+ Steel Ø ³10: Model CB300-V.
2. The bearing assembly for the 110kV -45MVA transformer is located, constructed and
installed on the basis of the 110kV-45MVA transformer foundation.
3. The bearing and other components use galvanized steel pipes, at welded joints of two
zinc rich paint layers. 2 coats of red paint cover.
4. All parts must be galvanized according to ASTM A123 / A 123M standard.
Steel weight in the list is the weight without galvanized.
5. Welding electrodes are of E43 type (TCVN3223-2000) or an equivalent technical feature.
0 30/04/2020 For construction
E 6. Table of calculations for all bearing, supports and details for 01 110kV-40MVA E
EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor
transformer foundation.
C 20/02/2020 Issue for All contractor
7. The dimensions in brackets (...) will be determined according to the actual installation of DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
the 110kV-45MVA transformer on site. DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REDLINE
REV. APPROVED DESCRIPTION JCN APVD
8. Parts 7 are machined according to reality for fitting to build up the Temperature DATE
indicator
CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
NAME SIGN
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN
1 2 3 6 7 8