You are on page 1of 28

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI PHONG

DAI PHONG DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY


`

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ ĐẠI PHONG


DAI PHONG WIND FARM PROJECT

MSCT/ PROJECT CODE: 19145.DPG.B2.3.7


PHIÊN BẢN / REVISION 0

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG


CONSTRUCTION DESIGN
TẬP B: TRẠM BIẾN ÁP 110kV ĐẠI PHONG VÀ ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
VOLUME B: 110kV DAI PHONG SUBSTATION & TRANSMISSION LINE CONNECTION
TẬP B.2: CÁC BẢN VẼ
VOLUME B.2: DRAWINGS
TẬP B.2.3: CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP
VOLUME B.2.3: DRAWINGS OF SUBSTATION CONSTRUCTION PART

TẬP B.2.3.7: CÁC BẢN VẼ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY


VOLUME B.2.3.7: DRAWINGS OF INERTING SYSTEM

April 2020
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
POWER ENGINEERING CONSULTING JOINT STOCK COMPANY 5

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ ĐẠI PHONG


DAI PHONG WIND FARM PROJECT

MSCT/ PROJECT CODE: 19145.DPG.B2.3.7


PHIÊN BẢN / REVISION 0
THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
CONSTRUCTION DESIGN
TẬP B: TRẠM BIẾN ÁP 110kV ĐẠI PHONG VÀ ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
VOLUME B: 110kV DAI PHONG SUBSTATION & TRANSMISSION LINE CONNECTION
TẬP B.2: CÁC BẢN VẼ
VOLUME B.2: DRAWINGS
TẬP B.2.3: CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP
VOLUME B.2.3: DRAWINGS OF SUBSTATION CONSTRUCTION PART
TẬP B.2.3.7: CÁC BẢN VẼ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
VOLUME B.2.3.7: DRAWINGS OF INERTING SYSTEM

Created by : Nguyễn Duy Thọ


Project manager : Đặng Việt Linh
Design leader : Nguyễn Viết Tiến

Ha Noi, ...... April 2020 Ho Chi Minh City, ...... April 2020
CTV INGENIERIE VIETNAM CO LTD POWER ENGINEERING CONSULTING
JOINT STOCK COMPANY 5
DEPUTY GENERAL MANAGER

Đồng Trinh Hoàng


Dai Phong wind farm project

ORGANIZATION INTRODUCTION AND DOCUMENT STRUCTURE


Contruction design document of Dai Phong wind farm project, item of 110kV Dai Phong Substation & Transmission line connection is established in bellow volumes:
Volume A Wind Power Plant Assessment & Wind Turbine.
Volume B 110kV Dai Phong Substation & Transmission line connection (included Extension feeder in existing Mui Ne substation)
Volume B.1 Report
Vol. B.1 Technical manual
Volume B.2 Drawings
Vol. B.2.1 Primary Electrical Part
Vol. B.2.2 Secondary equipment and Telecommunication & Scada Systems
Vol. B.2.3 Construction Part
Vol. B.2.3.1 Drawings of general plan, leveling, gates and fences
Vol. B.2.3.2 Drawings of control building
Vol. B.2.3.3 Drawings of buildings inside Dai Phong wind farm
Vol. B.2.3.4 Drawings of gantry - lightning tower
Vol. B.2.3.5 Drawings of road - Drainage system
Vol. B.2.3.6 Drawings of construction correlate equipment
Vol. B.2.3.7 Drawings of fire-fighting system
Vol. B.2.4. Transmission Line Connection
Vol. B.2.4.1 Drawings of 110kV Dai Phong transmission line
Vol. B.2.4.2 Drawings of 110kV Dai Phong & Thuan Nhien Phong transmission line
Vol. B.2.4.3 Fabrication drawings for tower of 110kV Dai Phong transmission line
Vol. B.2.4.4 Fabrication drawings for tower of 110kV Dai Phong & Thuan Nhien Phong transmission line
Vol. B.2.5 Extension feeder in Mui Ne substation
Vol. B.2.5.1 Drawings of earthing grid, lightning arrester, outdoor lighting
Vol. B.2.5.2 Secondary equipment and telecommunication & scada systems
Vol. B.2.5.3 Construction part
Vol. B.2.5.3.1 Drawings of general layout, scrape, fence
Vol. B.2.5.3.2 Drawings of gantry
Vol. B.2.5.3.3 Drawings of construction correlate equipment
Volume B.3 Total cost estimate
Volume B.4 Calculation Appendix
Vol. B.4.1 Appendix of 110kV substation
Vol. B.4.2 Appendix 110kV transmission line
Volume C Wind power plant collector system.
Vol. C.1 Drawings of Wind power plant collector system
Vol. C.2 Calculation Appendix

Page 1
Dai Phong wind farm project

Volume D. Wind Turbine Foundation, Access Road,


Hard Standing And Laydown Area
Volume E Survey

Page 2
Nhà máy điện gió Đại Phong TKBVTC
Dai Phong wind farm project Contruction design

LIỆT KÊ CÁC BẢN VẼ


STT SỐ HIỆU BẢN VẼ SỐ TỜ
TÊN BẢN VẼ NAME OF DRAWING
No. DRAWING CODE SHEET NO.

1. Mặt bằng bố trí đường ống chữa cháy Fire line layout plan 19145F.ĐPG-C1.H01 02

2. Mặt bằng bố trí đường ống chữa cháy Fire line layout plan of OM building 19145F.ĐPG-C1.H01A 02

3. Gía đỡ ống chữa cháy GĐ Bracket of fire line 19145F.ĐPG-C1.H01B

4. Sơ đồ không gian hệ thống cứu hỏa Fire system diagram 19145F.ĐPG-C1.H02

5. Các chi tiết hệ thống chữa cháy Fire system detail 19145F.ĐPG-C1.H03

Thiết bị nhà trạm bơm cứu hỏa: pump house: Plan – Section arrangement of
6. 19145F.ĐPG-C1.H04 03
mặt bằng - mặt cắt bố trí lắp đặt tổ hợp bơm pump

7. Hố van: G1 Valve pit: G1 19145F.ĐPG-C1.H05

8. Hố van: G2 Valve pit: G2 19145F.ĐPG-C1.H06

9. Bố trí pccc nhà điều khiển Fire protection equipments of control building 19145F.ĐPG-C1.H07

10. Bố trí pccc nhà điều khiển Fire protection equipments of control building 19145F.ĐPG-C1.H08

11. Bố trí pccc nhà bảo vệ Fire protection equipments of guard house 19145F.ĐPG-C1.H09

12. Bố trí pccc nhà máy phát Fire protection equipments of generator house 19145F.ĐPG-C1.H010

13. Bố trí pccc nhà văn phòng Fire protection equipments of office building 19145F.ĐPG-C1.H11

14. Nhà vận hành: Khu Workshop & Storage O&M building: Workshop & Storage area 19145F.ĐPG-C1.H12

15. Nhà vận hành: Khu Office O&M building: Office area 19145F.ĐPG-C1.H13

16. Bố trí pccc nhà trạm bơm Fire protection equipments of pump house 19145F.ĐPG-C1.H14

17. Giá đỡ đầu dò nhiệt Bracket of temperature probe 19145F.ĐPG-C1.H14 15

Liệt kê các bản vẽ i


List of drawings
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

Đường ống chôn chìm qua đường


Vị trí được điều chỉnh theo thực tế
Đường ống đi trên tường chắn BTCT để đường ống cứu hỏa nằm giữa
Fire hose on retaining wall khe tường chắn BTCT và tường
H5 chắn rọ đá.
underground fire hose, cross the road.
H4 Van chặn The position is adjusted according to
+ bích bịt the reality so that the fire line is
0,5
0,5 5,0 0,5
H11 between the retaining wall and gabion
wall.
B B
Đường ống chôn chìm, cao độ tim ống -0,9m
H3 underground fire hose, depth of pipe -0,9m

3,0 0,5
GK GĐ

H2 H10 H1
0,7

6,8

5,0
0,5 2,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 0,2 (30,5)

0,4

5,6

0,2
C C
3,5

H28
TIM ÑÖÔØNG/ center line 0,5

1 Þ150 Þ150 1

D D

CHI TIEÁT OÁNG QUA ÑÖÔØNG


PIPE DETAIL UNDERGROUND OF ROAD

B 500 500
500

LEÀ ÑÖÔØNG/ Curb H27


37,9 1,7
±0,000
E 0 30/04/2020 For construction E
EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

OÁNG/ pipe Þ150 OÂÙNG/ pipe Þ150 Tường chắn đất DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
C 20/02/2020 Issue for All contractor
900

B 22/10/2019 Issue for All contractor


VÖÕA XM M75 VÖÕA XM M75 retaining wall
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
Cement mortar MAC 75 Cement mortar MAC 75 -0,900 DATE
1700

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


OÂÙNG THEÙP Þ200 68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
MAËT CAÉT 1-1/ TL:1/50
800

Steel pipe Þ200 DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
SECTION 1-1/ SC:1/50 MẶT BẰNG BỐ TRÍ
ĐƯỜNG ỐNG CHỮA CHÁY NHÀ O&M
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE ISSUED BY DATE JCN
N

DESIGN LEADER TIEN.N.V 4/2020


PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY OWNER ENGINEER
SHEET No. 1/2 REV
1/500 DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H01A 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

KÍCH THƯỚC ỐNG THEO TIÊU CHUẨN ASTM-A53


PIPE SIZE ASTM-A53 STANDARD KÝ HIỆU QUY ƯỚC
Ø QUY ƯỚC Ø NGOÀI BỀ DÀY K. LƯỢNG
∅ OUTSIDE THICKNESS WEIGHT
∅ NOMINAL (KG/m)
(mm) (mm)
Số TT Tên hạng mục Ký hiệu đơn vị Số lượng
∅250 10" 273,1 6,35 41,77

∅200 8" 219,1 6,35 33,31


A ∅150 6" 168,3 5,56 22,31
1 Đường ống nước chữa cháy m Xem BV: SĐ.CH A
∅125 5" 141,3 5,56 18,61 2 Đường ống xả khô bể X m ------nt------
∅100 4" 114,3 4,78 12,91
3 trụ Xem BV: SĐ.CH
∅80 3" 88,9 3,18 6,72 Trụ nước chữa cháy ngoài trời T-1, ... ,T-6
∅65 2,5" 73 5,16 8,63

∅50 2" 60,3 3,91 5,44 4 trụ Xem BV: SĐ.CH


Trụ tiếp nước T-TN

5 Tủ PCCC, bệ lắp tủ tủ/ bệ Xem BV: SĐ.CH


6 Hố van G1/ G2 G1/ G2 hố Số lượng: 05/ 01
GHI CHÚ:
B 1. Đường ống cứu hỏa và các phụ kiện sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM-A53 hoặc tương đương. Toàn bộ ống PCCC được mạ kẽm 7 Ống lòng PCCC chôn chìm - qua đường ô tô m Số lượng: 28,5m B
và sơn 2 lớp màu đỏ phủ ngoài.
2. Thép hình chế tạo theo TCVN 7571-2006. VC.1 van
8 Van chặn (VC.1); van xả cặn (VC.2) Xem BV: SĐ.CH
3. Bulông cấp độ bền 5.6. Bu lông đai ốc chế tạo theo TCVN 1889-76, TCVN 1897-76; vòng đệm chế tạo theo TCVN 2061:77 và TCVN 130-77. (VC.2)
4. Cốt ghi trên sơ đồ không gian hệ thống cứu hỏa là cốt đáy ống.
Cốt ±0,000 tương ứng với cốt sân nền trạm (chưa tính lớp rải đá dăm nền trạm dày 100).
Đoạn đường ống qua đường được đi chìm . Chi tiết mương lắp ống PCCC xem bản vẽ chi tiết.
Các đoạn ống chôn ngầm dưới đất được quét 2 lớp nhựa đường nóng dày 2mm trước khi lắp đặt.
5. Vòi chữa cháy hai đầu có khớp nối tương ứng với khớp nối ở trụ nước chữa cháy và lăng chữa cháy (chỉ dùng 1 loại khớp nối).
6. Toàn bộ trụ nước chữa cháy, tủ để vòi chữa cháy sơn thêm 2 lớp sơn màu đỏ phủ ngoài.
C 7. Các đoạn ống chữa cháy được nối với nhau bằng phương pháp hàn, sử dụng mặt bích liên kết ống với các phụ kiện. C
Tại vị trí nối bích dùng 8 bu lông liên kết tại mỗi vị trí mối nối ở giữa có roăng - Amiăng (hoặc thay thế bằng roăng cao su dày 5mm).
Mặt bích gia công theo tiêu chuẩn JIS 10K.
8. Mặt bằng vị trí đường ống cứu hỏa bằng nước xem bản vẽ chi tiết kèm theo.

LEGEND:
1. Fire hose and accessories manufactured according to ASTM-A53 or equivalent. All pipes are galvanized according to 18TCN 04-92
100mm thick and paint two red layers.
2. Steel fabricated according to TCVN 7571-2006.
D 3. Bolts grade 5.6. Construction nut bolts according to TCVN 1889-76, TCVN 1897-76; fabricated pulley according to TCVN 2061: 77 D
and TCVN 130-77.
4. The level on the space diagram of the fire protection system is the level of the bottom pipe.
Level ± 0,000 corresponds to the ground leveling (not including 100 thick stone layer of station ground).
The pipe crossing road is underground. Detail of ditch to install PCCC pipes see detailed drawings.
The underground fire line are scanned with 2 layers of 2mm thick hot asphalt before installation.
5. Two-way fire hydrant with joint corresponds to the joint at the pillar hydrant and fire extinguisher (using only 1 type of coupling).
6. All pillar hydrants, cabinets for fire hydrant are painted with 2 red coats.
7. The segment of fire hydrant are connected by welding method, using the flange connect pipe with accessories.
At the flange connection position, use 8 bolts at each joint in the middle of the washer - asbestos (or replace with 5mm thick rubber).
Machining flange according to JIS 10K standard.
0 30/04/2020 For construction
E 8. The location plan of the fire hydrant see the attached detail drawing. E
EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM

DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION


MẶT BẰNG BỐ TRÍ ĐƯỜNG ỐNG CHỮA CHÁY
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 2/2 REV


1/# DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H01 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3
Gate C3
4 5 6 7 8

A A

Đường ống chôn chìm qua đường


Vị trí được điều chỉnh theo thực tế
Đường ống đi trên tường chắn BTCT để đường ống cứu hỏa nằm giữa
Fire hose on retaining wall khe tường chắn BTCT và tường
H5 chắn rọ đá.
underground fire hose, cross the road.
H4 Van chặn The position is adjusted according to
+ bích bịt the reality so that the fire line is
0,5
H11 between the retaining wall and gabion
B
Gate C1 0,5 5,0 0,5 wall.
B
Đường ống chôn chìm, cao độ tim ống -0,9m
H3 underground fire hose, depth of pipe -0,9m

3,0 0,5
GK GĐ

H2 H10 H1
0,7

6,8

5,0
0,5 2,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 4,0 0,2 (30,5)

0,4

5,6
Gate C1

0,2
C C
3,5
NX2
H28
TIM ÑÖÔØNG/ center line 0,5

1 Þ150 Þ150 1

D D

CHI TIEÁT OÁNG QUA ÑÖÔØNG


PIPE DETAIL UNDERGROUND OF ROAD

B 500 500
500

LEÀ ÑÖÔØNG/ Curb H27


37,9 1,7
±0,000
E 0 30/04/2020 For construction E
EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

OÁNG/ pipe Þ150 OÂÙNG/ pipe Þ150 Tường chắn đất DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
C 20/02/2020 Issue for All contractor
900

B 22/10/2019 Issue for All contractor


VÖÕA XM M75 VÖÕA XM M75 retaining wall
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
Cement mortar MAC 75 Cement mortar MAC 75 -0,900 DATE
1700

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


OÂÙNG THEÙP Þ200 68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
MAËT CAÉT 1-1/ TL:1/50 200
800

Steel pipe Þ200 DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
SECTION 1-1/ SC:1/50 MẶT BẰNG BỐ TRÍ
ĐƯỜNG ỐNG CHỮA CHÁY NHÀ O&M
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE ISSUED BY DATE JCN
N

DESIGN LEADER TIEN.N.V 4/2020


PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY OWNER ENGINEER
SHEET No. 1/2 REV
1/# DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H01A 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

KÍCH THƯỚC ỐNG THEO TIÊU CHUẨN ASTM-A53


KÝ HIỆU QUY ƯỚC PIPE SIZE ASTM-A53 STANDARD
BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN VẬT LIỆU/ SUMMARY TABLE OF MATERIAL
Ø QUY ƯỚC Ø NGOÀI BỀ DÀY K. LƯỢNG
∅ OUTSIDE THICKNESS WEIGHT Số TT Quy cách - Mã hiệu Đơn vị Số lượng Ghi chú
∅ NOMINAL (KG/m) Tên gọi / Name Quantity
Ký hiệu
(mm) (mm)
No. Specification - Code Unit Note
Số TT Tên hạng mục ∅250 10" 273,1 6,35 41,77

∅200 8" 219,1 6,35 33,31 1 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f150 m 88,5 Calculate all
A 1 Đường ống nước chữa cháy ∅150 6" 168,3 5,56 22,31 A
2 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f200 m 6,0
2 ∅125 5" 141,3 5,56 18,61
Trụ nước chữa cháy ngoài trời T-1, ... ,T-6 ∅100 4" 114,3 4,78 12,91 3 Cút thép 90°/Coupling 90° f150 cái/piece 07
∅80 3" 88,9 3,18 6,72
3 Tủ PCCC, bệ lắp tủ 4 Van chặn/Stop valve VC.1 f150 cái/piece 01
∅65 2,5" 73 5,16 8,63

∅50 2" 60,3 3,91 5,44 5 Tê thép/Tee f150x150x150 cái/piece 01


4 Ống lòng PCCC chôn chìm - qua đường ô tô
6 Tê thép/Tee f150x100x150 cái/piece 01

5 Van chặn Trụ nước chữa cháy f100 Bộ/Set 01 Pier T-7
7
Pillar hydrant
GHI CHÚ:
B 1. Đường ống cứu hỏa và các phụ kiện sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM-A53 hoặc tương đương. Toàn bộ ống PCCC được mạ kẽm Van bướm trụ nước chữa cháy và trụ tiếp nước f100 cái/piece 01 According number of pier B
8
và sơn 2 lớp màu đỏ phủ ngoài. Butterfly valve of pillar hydrant and take water pillar
2. Thép hình chế tạo theo TCVN 7571-2006. Mặt bích đặc/ Solid flange
9 f150x280; dày/THK. 22mm cái/piece 01 8 bolt/couple
3. Bulông cấp độ bền 5.6. Bu lông đai ốc chế tạo theo TCVN 1889-76, TCVN 1897-76; vòng đệm chế tạo theo TCVN 2061:77 và TCVN 130-77.
4. Cốt ghi trên sơ đồ không gian hệ thống cứu hỏa là cốt đáy ống. 10 Mặt bích rỗng/ Empty flange f150x280; dày/THK. 22mm cặp/couple 08 8 bolt/couple
Cốt ±0,000 tương ứng với cốt sân nền trạm (chưa tính lớp rải đá dăm nền trạm dày 100). 11 Mặt bích rỗng/ Empty flange f100x210; dày/THK. 18mm cặp/couple 01 8 bolt/couple
Đoạn đường ống qua đường được đi chìm . Chi tiết mương lắp ống PCCC xem bản vẽ chi tiết.
Các đoạn ống chôn ngầm dưới đất được quét 2 lớp nhựa đường nóng dày 2mm trước khi lắp đặt. 12 Roăng - Amiăng D100/Washer asbestine D100 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 01 According to flange joints
5. Vòi chữa cháy hai đầu có khớp nối tương ứng với khớp nối ở trụ nước chữa cháy và lăng chữa cháy (chỉ dùng 1 loại khớp nối). 13 Roăng - Amiăng/Washer asbestine D150 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 16 According to flange joints
6. Toàn bộ trụ nước chữa cháy, tủ để vòi chữa cháy sơn thêm 2 lớp sơn màu đỏ phủ ngoài. f65; P=10at cuộn/coil
14 Vòi chữa cháy chuyên dùng/Fire hydrant cock 02 Type A: 1 coil 20m
C 7. Các đoạn ống chữa cháy được nối với nhau bằng phương pháp hàn, sử dụng mặt bích liên kết ống với các phụ kiện. C
15 Lăng chữa cháy bằng tay/Handing fire hydrant PC-65 cái/piece 1
Tại vị trí nối bích dùng 8 bu lông liên kết tại mỗi vị trí mối nối ở giữa có roăng - Amiăng (hoặc thay thế bằng roăng cao su dày 5mm).
Mặt bích gia công theo tiêu chuẩn JIS 10K. 16 Tủ PCCC1/ Fire protection cabinet Cabinet 1 By painted red steel
8. Mặt bằng vị trí đường ống cứu hỏa bằng nước xem bản vẽ chi tiết kèm theo.
17 Gối kê ống PCCC (bê tông)/ Concrete support Bộ/Set 5

18 Cổ dề neo ống/ Collar -4x40, L=420mm Bộ/Set 5


LEGEND:
1. Fire hose and accessories manufactured according to ASTM-A53 or equivalent. All pipes are galvanized according to 18TCN 04-92 19 Bu lông móng/Anchor bolt Bu lông M14x350 Bộ/Set 10
100mm thick and paint two red layers. f12CI Bộ/Set see position of plan
20 Dây tiếp địa mạ kẽm/Galvanized earth wire 01
2. Steel fabricated according to TCVN 7571-2006.
D 3. Bolts grade 5.6. Construction nut bolts according to TCVN 1889-76, TCVN 1897-76; fabricated pulley according to TCVN 2061: 77 21 Bu lông - đầu cốt cỡ phù hợp (dùng cho dây tiếp địa) 01 connect to earth wire D
Bộ/Set
and TCVN 130-77. Bolt - suitable size (for earth wire) systeam
4. The level on the space diagram of the fire protection system is the level of the bottom pipe.
22 Giá đỡ ống chữa cháy/ pipe rack bộ/ set 09
Level ± 0,000 corresponds to the ground leveling (not including 100 thick stone layer of station ground).
The pipe crossing road is underground. Detail of ditch to install PCCC pipes see detailed drawings. 23 Sơn toàn bộ hệ thống cứu hoả/ paint all of system hệ/system 01 painted red
The underground fire line are scanned with 2 layers of 2mm thick hot asphalt before installation.
5. Two-way fire hydrant with joint corresponds to the joint at the pillar hydrant and fire extinguisher (using only 1 type of coupling).
6. All pillar hydrants, cabinets for fire hydrant are painted with 2 red coats.
7. The segment of fire hydrant are connected by welding method, using the flange connect pipe with accessories.
At the flange connection position, use 8 bolts at each joint in the middle of the washer - asbestos (or replace with 5mm thick rubber).
Machining flange according to JIS 10K standard.
E 0 30/04/2020 For construction E
8. The location plan of the fire hydrant see the attached detail drawing.
EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM

DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION


MẶT BẰNG BỐ TRÍ
ĐƯỜNG ỐNG CHỮA CHÁY NHÀ O&M
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 2/2 REV


1/# DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H01A 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
40

3 lỗ ∅9 bắt bu lông A 20 20
BẢNG KÊ THÉP
nở thép ∅8x80 2 1 C.dài Tổng
Cấu Số Số K.lượng
Hình dạng ∅ 1 thanh C.dài
335 kiện hiệu lượng (kg)

20
(mm) (m)

40
20
A A
35 250 50
1 Thanh ngang L50x5 335 1 0,335 1,26

20
55

25 25
Lỗ ∅12 2 Thanh đứng L50x5 400 1 0,4 1,5

50
ĐỆM Đ5 hole ∅12
3 Thanh chống L50x5 429 1 0,429 1,61
FLAT WASHER Đ5

20
Hàn điện
125
B1 1 bu lông + 1Đ.Ô + M10x35 35 1
Gu đông M12

Giá đỡ ống
Hh=4mm Ống chữa 1VĐP + 1VĐLX
cháy ∅150 neo ống ∅150
1 bu lông + 1Đ.Ô +
400

Fire hose ∅150 collar M12 B2 M10x40 40 1


B2 (M10x40) 1VĐP + 1VĐLX
B B
Đ5 +0,800 Bu lông M12 Đ5 Đệm 40 1

25

9
25 Bolt M12
150

38
M12 1 bu lông + 2 Đ.Ô + M12X50 50 2

9
50

42
2 VĐP
Gu đông M12 M12 1
20 30

Bu lông nở thép ∅8 80 3
B1 (M10x35)
20

95 180 60
25 25
335
C 50 C

CHI TIẾT NEO ỐNG CHỮA CHÁY


GIÁ ĐỠ ỐNG/ PIPE RACK SLEEVE ANCHORAGE DETAIL

3
GHI CHÚ:
25 25 5 50
1. Giá đỡ được chế tạo bằng thép:
+Dùng thép có mác SS400 tiêu chuẩn JISG 3101 (Hoặc tương đương).
Có giới hạn chảy tiêu chuẩn fy =245N/mm², giới hạn bền tiêu chuẩn fu =400N/mm².
25 25

2. Các chi tiết sau khi gia công tại nhà máy phải được mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn 18TCN 04-92.
D D
- Thép dày < 6mm: Lớp mạ dày 100µm.
3. Bu lông, đai ốc và vòng đệm được chế tạo theo TCVN 1889-76, TCVN 1897:76 và TCVN 2067-77,
2 15 95 180 60
TCVN 130-77. Dùng bu lông có cấp độ bền 5.6 và được mạ kẽm theo tiêu chuẩn 18TCN 04-92.
2 lỗ ∅14 4. Đường kính lỗ bu lông = đường kính bu lông +1mm. Lỗ bu lông phải là hình trụ
1 350 tròn vuông góc với mặt phẳng thép và được tạo bằng phương pháp khoan.
5. Que hàn dùng loại N46 hoặc loại khác có tính năng kỹ thuật tương đương.
NHÌN THEO A/ VIEW TO A
6. Khi lắp dựng, xiết chặt các bu lông liên kết đến khi các vòng đệm lò xo được ép phẳng.
7. Cốt ±0,000 là cao độ mặt đất tại vị trí xây dựng nhà O&M
GHI CHÚ: 8. Khối lượng thép trong bảng kê là khối lượng chưa mạ kẽm.
1. Pipe rack made of steel: 0 30/04/2020 For construction
E E
+ The bars have a wing width of <100mm using SS400 grade steel standard JIS D 18/4/2020 Issue for All contractor
EMPLOYER: OWNER ENGINEER:
G3101 (or equivalent). There is a standard flow limit fy = 245N / mm², the standard C 20/02/2020 Issue for All contractor
limit of fissile fu = 400N / mm². DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
2. Details after processing at the factory must be hot-dip galvanized according to DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE
standard 18TCN 04-92.
- Thick steel < 6mm: 100µm thick coating. CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
3. Bolts, nuts and washers are manufactured according to TCVN 1889-76, TCVN 1897:
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
76 and TCVN 2067-77, TCVN 130-77. Using durable bolts 5.6 and galvanized with
standard 18TCN 04-92. DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
4. Bolt hole diameter is equal bolt diameter and 1mm. The bolt hole must be a circular GIÁ ĐỠ ỐNG CHỮA CHÁY GĐ
F cylinder perpendicular to the steel plane and created by drilling method. BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
5. Welding rods using type N46 or other types have similar technical features. REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

6. When erecting, tighten the connecting bolts until the spring washers are pressed NAME SIGN

flat. MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD


EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT

7. Essence ± 0.000 is the ground elevation at the O&M building site SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 1/1 REV


8. Weight of steel in the list is not the weight ofgalvanized steel.. 1/5 DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H01B 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

T-TN T-3 Đến hố thu nước


T-1 T-2 To manhole
+0,275 +0,275
A A
PCCC-f150

PCC
VC.1

C-f
Tiếp địa
Tiếp địa Tiếp địa VC.2

150
Đầu chờ Đầu chờ Earth connection
Earth connection Earth connection (van xả cặn/ waste cock)
Waiting tip Waiting tip T-4

PCC
C
PUMP

-f1
STATION

50
B B
+0,275

+0
,2
VC.1

75
Đường ống cứu hỏa và các phụ kiện sản xuất theo

+0
tiêu chuẩn ASTM-A53 hoặc tương đương.

,2
75
Toàn bộ ống PCCC được mạ kẽm và sơn 2 lớp màu
G1 G1 đỏ phủ ngoài.

C C

BNCH G1 BNCH T-6


T-5
+0,275 VC.1
PCCC-f150 PCCC-f150
G1 G1
FIRE EXTINCTION BASIN Đến hố thu nước
X X To manhole
Tiếp địa Tiếp địa
Earth connection Earth connection

TIM ÑÖÔØNG/ center line SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN HỆ THỐNG CỨU HỎA


D FIRE PROTECTION SYSTEM DIAGRAM D

1 Þ150 Þ150 1

CHI TIEÁT OÁNG QUA ÑÖÔØNG


PIPE DETAIL UNDERGROUND OF ROAD

E BÍCH THEÙP BÍCH THEÙP 0 30/04/2020 For construction E


300 500 B 500 300
pipe flange pipe flange D 18/4/2020 Issue for All contractor
EMPLOYER: OWNER ENGINEER:
C 20/02/2020 Issue for All contractor
LEÀ ÑÖÔØNG/ Curb DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT
184

184

REDLINE
REV. APPROVED DESCRIPTION JCN APVD
DATE

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


1000

1000

OÁNG/ pipe Þ150 OÂÙNG/ pipe Þ150 68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
VÖÕA XM M75 VÖÕA XM M75 DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
Cement mortar MAC 75 Cement mortar MAC 75
SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN HỆ THỐNG CỨU HỎA
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
OÂÙNG THEÙP Þ200 MAËT CAÉT 1-1/ TL:1/50 NAME SIGN
Steel pipe Þ200
SECTION 1-1/ SC:1/50 MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT

SCALE OWNER ENGINEER


DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 1/1 REV


1/500
DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H02 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
300 650 BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN VẬT LIỆU/ SUMMARY TABLE OF MATERIAL
75 150 75 f150 C Số TT Quy cách - Mã hiệu Đơn vị Số lượng Ghi chú
Tên gọi / Name
A Quantity

84
Cổ dề neo ống No. Specification - Code Unit Note
f150
-40x4, L=420

100
1 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f150 m 272,0 Calculate all

100 100

200
B 2 bu lông 2 Ống thép mạ kẽm/Galvanized steel pipe f200 m 89,5 Supply & exhaust at tank

200
M12, L=477

100 100 84
3 Cút thép 90°/Coupling 90° f150 cái/piece 24
A Lớp đá dăm TỦ cái/piece A
4 Cút thép 90°/Coupling 90° f50 03

250
200
nền trạm

800
100
PCCC 5 Tê thép/Tee f200x200x200 cái/piece 03

100
100 400 100 6 Cút thép 90°/Coupling 90° f200 cái/piece 05

250
Bệ lắp tủ cái/piece 01
7 Van xả cặn/Waste valve VC.2 f150
Bê tông M250 (700*x500*x500*)
100 100 NHÌN THEO A 8 Van chặn/Stop valve VC.1 f150 cái/piece 05
đá (2x4) 200

100

900
9 Van chặn/Stop valve VC.3 f200 cái/piece 05
Lớp lót bê tông
M100, đá 4x6 NHÌN THEO B 10 Tê thép/Tee f150x150x150 cái/piece 05
100 400 100 Lớp đá dăm
Nền đất đầm chặt, k> 0,95 nền trạm cái/piece

500
11 Tê thép/Tee f150x100x150 07
GỐI KÊ ỐNG CHỮA CHÁY compact earth foundation, k> 0,95 Trụ nước chữa cháy và trụ tiếp nước f100 Pier T-1,...,T-6, T-TN
12 Bộ/Set 07
Pillar hydrant and take water pillar

85 230 85 Van bướm trụ nước chữa cháy và trụ tiếp nước f100 cái/piece 07 According number of pier
2M12x477 13

300
B Butterfly valve of pillar hydrant and take water pillar B

4
R8
Bê tông M200 f200x330; dày/THK. 22mm cặp/couple

50
50 300 50 14 Mặt bích rỗng/ Empty flange 09 8 bolt/couple

100
đá (2x4)
50

15 Mặt bích đặc/ Solid flange f150x280; dày/THK. 22mm cặp/couple 02 8 bolt/couple

284
100 100
200

100

16 Mặt bích rỗng/ Empty flange f150x280; dày/THK. 22mm cặp/couple 27 8 bolt/couple

534
100 700* 100
BT LOÙT B7,5 17 Mặt bích rỗng/ Empty flange f100x210; dày/THK. 18mm cặp/couple 07 8 bolt/couple
50

250
85 230 85 ÑAÙ 4x6 TỦ CHỨA VÒI CHỮA CHÁY 18 Roăng - Amiăng D100/Washer asbestine D100 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 07 According to flange joints
400
VÀ LĂNG CHỮA CHÁY NGOÀI TRỜI 19 Roăng - Amiăng/Washer asbestine D150,D200 dày 3mm (cao su dày 5mm) cặp/couple 36 According to flange joints

2303
20 Vòi chữa cháy chuyên dùng/Fire hydrant cock f65; P=10at cuộn/coil 12 Type A: 1 coil 20m

Phần mạ
100 400 100
21 Lăng chữa cháy bằng tay/Handing fire hydrant PC-65 cái/piece 6
BỐ TRÍ CỐT THÉP GỐI KÊ

kẽm
Ống thép ∅150 Mặt bích rổng nối ống Cabinet/

100
22 Tủ PCCC/ bệ lắp tủ/Fire protection cabinet/ bed 6/2 By painted red steel
Steel pipe ∅150 Empty flange bed

10mm 23 Gối kê ống PCCC (bê tông)/ Concrete support Bộ/Set 70


C C
6 lỗ ∅18
24 -4x40, L=420mm Bộ/Set

100
Cổ dề neo ống/ Collar 70
25 Bu lông móng/Anchor bolt Bu lông M14x350 Bộ/Set 140
12

200

240
26 Dây tiếp địa mạ kẽm/Galvanized earth wire f12CI Bộ/Set 12 see position of plan

100
60°
27 Bu lông - đầu cốt cỡ phù hợp (dùng cho dây tiếp địa) 12 connect to earth wire
°

60

Bộ/Set
60

R36
Bolt - suitable size (for earth wire) systeam
°

250
Dây nối đất
28 Sơn toàn bộ hệ thống cứu hoả/ paint all of system hệ/system 01 painted red

24
100
29 Hệ thống đường ống điều áp, dẫn nước vào bể hệ/system 01 Including 20m steel pipe
(đặt trong nhà trạm bơm) Ø100 and attach
Hàn điện/Arc welding Pressurized pipe system, leading water into the accessories:
100 200 100 Khoảng cách bố trí các gối kê ống: L= 5m 100 200 100
tank (located in the pump station house) +01 bleed valve valves
60 (65)mm ∅150 (200)mm 60(65)mm h=5mm The distance between supports: L=5m
+01 pressuried valve
+02 Tee Ø100x150x100;
D +03 Tee Ø100x100x100; D
∅270 (330)mm
+07 steel quail 90o /: Ø100

CHI TIẾT MẶT BÍCH NỐI ỐNG BAÛNG KEÂ THEÙP


DETAIL OF PIPE JOINT FLANGE
GHI CHÚ: CAÁU SOÁ Ñ. KÍNH CHIEÀU DAØI SOÁ TOÅNG C. DAØI KHOÁI LÖÔÏNG
HÌNH DAÏNG
1. Bu lông, đai ốc, vòng đệm chế tạo theo TCVN 1876:76, TCVN 1896:76, và TCVN 2061-77, KIEÂÏN HIEÂÏU (mm) (mm) LÖÔÏNG (m) (kg)
TCVN 130-77.
2. Bu lông dùng thép CT38 theo TCVN 1765:1975 và được mạ kẽm dày 55mm theo 18 TCN 3 65 350 65 8 480 6 2,88 1,14
04-92. Cổ dề được mạ kẽm ày 100mm theo 18 TCN 04-92. GOÂÙI ÑÔÕ
65

300
NOTE: 4 200 8 1130 3 3,39 1,34
1. Bolts, nuts, washers manufactured in accordance with TCVN 1876: 76, TCVN 1896: 76, and
f100

E TCVN 2061-77, TCVN 130-77. 0 30/04/2020 For construction E


2. Bolts using CT38 steel according to TCVN 1765: 1975 and 55mm thick zinc plated D 18/4/2020 Issue for All contractor
2 bu lông EMPLOYER: OWNER ENGINEER:
500 500 according to 18 TCN 04-92.
M12x50 f150 C 20/02/2020 Issue for All contractor
DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
30

B 22/10/2019 Issue for All contractor


Lăng phun A
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT
230

650 REDLINE
REV. APPROVED DESCRIPTION JCN APVD
DATE
100 100

Vòi chữa cháy


CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
800
250

GK
300

68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
570
100

Lớp lót bê tông


DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
M100, đá 4x6 CÁC CHI TIẾT HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
200 200
100 100
Lean concrete 100 100
FIRE SYSTEM DETAIL
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
M100,Stone 4x6
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
CHI TIẾT TRỤ CHỮA CHÁY NGOÀI TRỜI 650
NHÌN THEO C
NAME SIGN
DETAIL OF OUSIDE PILLAR HYDRANT SECTION C
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
BỐ TRÍ VÒI VÀ LĂNG CHỮA CHÁY MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 1/1 REV


DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H03 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Ống tiêu âm / Sound


12
absorption tube
Ống xả khói / 1200 500 700
13 Ống xả khí
Smoke exhaust 11b 350 500 350 500 350 350 13
Air exhaust
pipe
11a 11 11b 11a
A A
9

800
400 400
7 7a 7

3200
2b 10b 10 10a
3200 Đ.02 6b Đ.02 Đ.02
4 8 4

2200
800
15

2200
6 1a 6 350

1400
1 1b
4a

1400

300 300
(538)

(538)
6a +0,30

(538)

(538)
+0,30 +0,30

300 200
B B
Tủ bơm bù áp/
Tủ bơm Tủ bơm điện /electric Pressure compensation
BƠM ĐIÊZEN BƠM ĐIỆN pump cabinet pump cabinet

100
Điêzen / Diezen 6000
pump cabinet DIEZEN PUMP ELECTRIC PUMP
700 4600 700
MẶT CẮT 2-2/ SECTION 2-2
MẶT CẮT 1-1 Dây tiếp địa 1 3
Earth wire Ống tiêu âm / Sound 900
1 SECTION 1-1 3 12 absorption tube
Dây tiếp địa Dây tiếp địa Nền đất đầm chặt, k> 0,95 Ống xả khói /
13a 13
Earth wire Earth wire compact earth foundation, k> 0,95 Smoke exhaust
pipe
Đ.03 13a
C 3 11a 11b 1100 C

1000
11a 11c 13 10 3a
Ống thép D200 Đến bể
Steel pipe D200 cứu hỏa / To Đồng hồ 9

400 400
5a
Ống xả khí water tank 2b đo áp lực Đ.02
13 5 5
2000

Air exhaust 7 / pressure


Tủ bơm bù áp/ gauges 6a
2450 550 650 500 700 1150 Pressure compensation 11 600
6 2
pump cabinet 5 5a
2 3 4

1400
11a
B Đến bể
D D
cứu hỏa / To

(538)
4 4a 4 11a
water tank

300 200
3a Đến hệ thống 14 14 4a
900

Đ.03
1300

2 Đ.01 Đ.01a Đ.02 2 đường ống / To ±0,00


Đ.01
pipe system
Đ.02 Đ.01

100
2 3 3b 3
2 1400 1200 1400 2000
SUC SUC
1b MẶT CẮT 3-3 / SECTION 3-3
4000
1200

1 1a A B
DEL 1c DEL 2 0 30/04/2020 For construction
E E
3b EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

600 2 11b 11b 600 C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
Đ.02 11c Đ.02 DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE
1 1
1000

350 500 350 500 350 350


4600
CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
A
DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
Tủ bơm Tủ bơm điện /electric THIẾT BỊ NHÀ TRẠM BƠM CỨU HỎA:
Điêzen / Diezen 1150 pump cabinet MẶT BẰNG - MẶT CẮT BỐ TRÍ LẮP ĐẶT TỔ HỢP BƠM
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
pump cabinet 6000 PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY
REVIEWED BY

MẶT BẰNG BỐ TRÍ THIẾT BỊ / 3 NAME SIGN

1 3 EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
EQUIPMENT LAYOUT PLAN SCALE
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY OWNER ENGINEER


SHEET No. 1/3 REV
1/50 DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1.H04 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

BẢNG KÊ THÉP
300
C.dài Tổng Một cấu kiện
Cấu Số Số
Bu lông M16 Hình dạng Ø 1 thanh C.dài C.dài K.lượng
kiện hiệu lượng Ø
(mm) (m) (m) (kg)
6∅10 23∅10
A 2a 1a A
a200 a200 1 100 3700 100 10 3900 29 113,10 10 296,84 183,15
+0,50
U160x5
50 Hàn điện 1a 100 1100 100 10 1300 23 29,90

250 50 200
+0,30

MÁY BƠM
H
Bulông M12 h=4mm

MÓNG
24∅10 100 100
500

3 2 5700 10 5900 19 112,20


Tấm đế

50
±0,00 200x200x10 2a 100 4500 100 10 4700 6 28,20
100

3 100 360 100 10 560 24 13,44


19∅10 29∅10
2 1 Tổng khối lượng: 183,15 (kg)
Lớp bê tông lót a200 a200
600 2300
B
¸ ® B
Concrete lining BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG MÓNG MÁY BƠM
2900
Hàn điện
Tấm đế h=4mm Số Tên gọi đơn Khối
MẶT CẮT A-A Ghi chú
200x200x10 TT vị lượng
SECTION A-A
1 Bê tông móng cấp độ bền B20 (M250), đá 1x2 m3 6,89

2 Bê tông lót cấp độ bền B7,5 (M100), đá 4x6 m3 2,204

3 Cốt thép móng ∅10 kG 183,15

C 3000 3000 C
BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG GIÁ ĐỠ ỐNG

100
Số đơn Số Khối lượng (kG)
Tên gọi Quy cách - Mã hiệu Ghi chú
B TT vị lượng Đơn vị Toàn bộ
1 Giá đỡ ống (Đ.01) Một (01) bộ giá đỡ gồm: T.bộ 02 19,65 39,30 H= 0,538m(*)
+ Thanh U160

1300
2 Giá đỡ ống (Đ.01a) + Bu lông M16 giữ ống T.bộ 01 16,01 16,01 H= 0,3m(*)
i=1% i=1%
3 Giá đỡ ống (Đ.02) + Tấm đế 200x200x10 T.bộ 03 50,59 151,77 H= 2,2m(*)
+ 04 bu lông nở sắt
4 Giá đỡ ống (Đ.03) (M12x120) T.bộ 01 70,61 70,61 H= 3,2m(*)

D Giá trị (*) được hiệu chỉnh theo thực tế D


A A

4000
1200
i=1%

i=1%

i=1 %
1300

% i=1
Rãnh thoát
100

nước rò rỉ / drain

0 30/04/2020 For construction


E A E
100

EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

C 20/02/2020 Issue for All contractor


100 600 4600 600 100 DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor

6000 DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE

1 3 CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


MẶT BẰNG MÓNG MÁY BƠM
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
PUMP FOUNDATION PLAN
DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
THIẾT BỊ NHÀ TRẠM BƠM CỨU HỎA:
MẶT BẰNG - MẶT CẮT BỐ TRÍ LẮP ĐẶT TỔ HỢP BƠM
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 2/3 REV


1/50 DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1.H04 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

BẢNG KÊ NGUYÊN VẬT LIỆU MÁY BƠM / LIST PUMP MATERIALS


Số ĐV Số GHI CHÚ:
Quy cách - Mã hiệu/ Ghi chú / Note
hiệu Tên gọi / Name UNIT lượng/ 1. Móng máy bơm dùng bê tông cấp độ bền B20 (M250), đá 1x2.
Specification - Code
/No Quantity Trộn và đầm bê tông bằng máy.
1 Bơm ly tâm trục ngang và động cơ điêzen Q ≥ 190 m3/h Móng máy bơm chỉ được thi công sau khi kiểm tra kích thước tấm đế máy bơm.
A bộ/set 01 A
/Horizontal centrifugal pumpand diesel engines H ≥ 85 m Nếu có sai khác thì báo cho đơn vị tư vấn thiết kế biết để kịp thời xử lý.
2. Dùng thép móng máy bơm theo TCVN 1651:2008: Mã hiệu CB300-V.
1a Bơm ly tâm trục ngang và động cơ điện/ Q ≥ 190 m3/h 3. Lớp lót móng máy bơm dùng bê tông cấp độ bền B7,5 (M100), đá 4x6.
bộ/set 01
Horizontal centrifugal pump and electric motor H ≥ 85 m 4. Các giá đỡ ống trong nhà trạm bơm dùng thép hình chế tạo theo TCVN 7571:2006.
1b Bơm ly tâm trục đứng và động cơ điện/ Vertical Q ≥ 5,4 m3/h Toàn bộ được mạ kẽm dày 100mm theo 18TCN 04-92.
bộ/set 01 Các giá đỡ ống được bố trí & điều chỉnh cho phù hợp với các đường ống ra vào nhà trạm bơm.
shaft centrifugal pump and electric motor H ≥ 95 m
5. Hệ thống đường ống và phụ tùng chỉ được thi công khi có máy bơm cụ thể.
1c Bình điều áp / Pressure tank 100 lít bộ/set 01
Cần kiểm tra lại đường kính của ống hút và ống đẩy của máy bơm, nếu có sự sai khác thì
Côn thu đồng tâm/ Concentric cone Côn / Cone D150 bộ/set Cỡ phù hợp với hiệu chỉnh lại đường kính chi tiết côn thu đồng cho phù hợp (chi tiết số hiệu 2, 2a & 2b).
2 04
ống hút, ống đẩy
6. Theo Q và H yêu cầu thiết kế (tùy theo hãng sản xuất máy bơm) để lựa chọn
2a Côn thu đồng tâm/ Concentric cone Côn / Cone D50 bộ/set 02 của máy bơm/ Suitable
B công suất P tương ứng. Nhà thầu phải thông báo cho Chủ đầu tư trước khi lắp đặt. B
size Smoking pipe, push
2b Côn thu đồng tâm/ Concentric cone Côn / Cone D100 bộ/set 01 tube of pump NOTE:
3 Khớp mềm cao su / Soft rubber joints D150 bộ/set 04 1. The foundation of the pump used concrete B20 (M250), 1x2 stone.
Mixing and compacting concrete by machine.
3a Khớp mềm cao su / Soft rubber joints D100 bộ/set 01
The foundation of the pump is only constructed after checking the size of the pump base plate.
3b Khớp mềm cao su / Soft rubber joints D50 bộ/set 02 If there are any differences, inform the design consultant to know how to handle it in time.
2. Using steel according to TCVN 1651: 2008: CB300-V code.
4 Van cổng / Gate valve D150 bộ/set 02 3. Concrete foundation lining used B7.5 (M100) durable , 4x6 stone.
4a Van cổng / Gate valve D50 bộ/set 01 4. Pipe rack in pump station house using fabricated steel according to TCVN 7571: 2006.
All are 100mm thick galvanized with 18TCN 04-92.
5 Van chữ y / Y-Valve D150 bộ/set 02 The pipe supports are arranged & adjusted to suit the pump inlet and outlet pipes.
C C
Van chữ y / Y-Valve 5. Piping and spare parts are only constructed when specific pumps are available.
5a D50 bộ/set 01
It is necessary to check the diameter of the suction tube and pump thrust, if there is a discrepancy
6 Van bướm / Butterfly valve D150 bộ/set 02 revise the conical detail diameter to get the copper suitable (details number 2, 2a & 2b).
6. According to Q and H design requirements (depending on the pump manufacturer) to choose
6a Van bướm / Butterfly valve D100 bộ/set 02 corresponding P capacity. The Contractor shall notify the Owner prior to installation.
6b Van bướm / Butterfly valve D50 bộ/set 01
7 Van 1 chiều / One-way valve D150 bộ/set 02
7a Van 1 chiều / One-way valve D50 bộ/set 01
8 Van an toàn / Safety valve D100 bộ/set 01
D D
9 Đai giữ ống / Belt holder D100 bộ/set 05
10 Ống thép tráng kẽm/ Galvanized steel pipe D100 m 20,0 Ống thép / steel pipe
10a Cút thép tráng kẽm/ Galvanized steel coupling D100x100 bộ/set 10
10b Tê thép tráng kẽm/ Galvanized steel tee D100x100x100 bộ/set 02
Đã kê khối lượng/ Volume
11 Ống thép tráng kẽm/ Galvanized steel pipe D150 m _
listed
11a Cút thép tráng kẽm/ Galvanized steel coupling D150x150 bộ/set 08
11b Tê thép tráng kẽm/ Galvanized steel tee D150x150x150 bộ/set 02
E 0 30/04/2020 For construction E
11c Tê thép tráng kẽm/ Galvanized steel tee D150x100x150 bộ/set 01 EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

Đi kèm thiết bị/Comes with C 20/02/2020 Issue for All contractor


12 Ống tiêu âm/ Sound absorption tube bộ/set 01 DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
equipment B 22/10/2019 Issue for All contractor

13 Ống thép tráng kẽm/ Galvanized steel pipe D100 m 6,0 DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE

13a Cút thép tráng kẽm/ Galvanized steel coupling D100x100 bộ/set 02 CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
Cố định máy bơm/ Fixed
14 Bu lông nở sắt/Iron expansion bolts M12x120 M12x120 bộ/set 20 the pump 68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
Đã kê khối lượng/ Volume
15 Ống thép tráng kẽm/ Galvanized steel pipe D50 m _
listed
DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
THIẾT BỊ NHÀ TRẠM BƠM CỨU HỎA:
MẶT BẰNG - MẶT CẮT BỐ TRÍ LẮP ĐẶT TỔ HỢP BƠM
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 3/3 REV


1/# DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1.H04 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

BẢNG KÊ THÉP/ TABLE OF STEEL


Khoá thép
Tên Số Ch.dài
Steel lock Tổng Cho một cấu kện Tổng
Brick wall, Mặt hoàn thiện cấu kiện/ hiệu Hình dạng / Shape 1thanh Số
mortar M75 (mm) length lượng ch. dài Ch.dài Kh.lượng khối lượng
nền trạm Componen No (m) (kg) (kg)
Xây gạch block, (m)
A 2Ð1 Ground station (mm) A
vữa XM M75.
200 finished
952

40

40
1 8 1032 3 3,096 6 2,137 0,474
250

438

40

40
1a 8 518 2 1,036

350
f200 f200 8 4,882 1,93

50
950

200

472

40

40
TẤM ÐAN 6 552 3 1,66
2 10 0,63 0,39 8,344
Ð1
50
300

Chèn vữa XM M100. 397

40

40
2a 6 477 1 0,477 -4x60 2,95 5,55
Insert mortar M100
R30
100

B B

40
3 100 100 8 375 2 0,75
Các lỗ 30, lưới ô (100x100) rút nước đáy hố.
Holes 30, grid (100x100) drainage. hàn đối đầu
200 800 200 4 f100 10 315 2 0,63
Nền đất đầm chặt, 100 100 hàn đố đầu

480
k> 0,95 5 R75 -4x60 2950 1 2,95
1200
compact earth foundation,
3f8 -4x60
k> 0,95 MẶT CẮT / SECTION 1-1 1 5 NOTES:
1. Pit position seen drawing: " The layout of the fire system - fire water supply and daily life".
2. Covering slab use concrete grade B20 (M250), stone Dmax=20.
240 1f6
C 2a 3. Bars number 1, 1a welded into bars number 5 before concrete work.. C
4. When concrete work, creat flat on the surface of covering slab.
3
480

4 5. Bars number 5 with anticorrosive paint 3 layers and 2 cover layers painted before installed.
4f6 Bars number 4 is galvanized with 100mm thick according to 18TCN 04-92.
240

2 6. Bottom concrete layer grade B7,5 (M100), stone Dmax=20, thickness 100.
Brick wall, mortar M75, inside and outside mortar M75, thickness 20.
1f8 R=75 Base pit mortar M75, thickness 20.
1a 7. The statistical table only calculated for one covering slab Đ1
150 660 150 8. Level ±0,000 is ground station level at pit G1 position. Quantity: 02 pits.
20 40
960
GHI CHÚ:
D 60 1. Vị trí hố van xem bản vẽ: Mặt bằng xây dựng. D
1200 CONCRETE SLAB/ÐAN Ð1
2. Tấm đan đổ bê tông B20 (M250), đá (1x2).
100120 480 480 120100 3. Thép số 1, 1a được hàn vào thép số 5, trước khi đổ bê tông.
4. Khi đổ bê tông mặt trên của của các tấm đan phải xoa láng bằng phẳng.
5. Thép số 5 được sơn chống rỉ 3 lớp và 2 lớp sơn phủ ngoài trước khi lắp đặt.
Thép số 4 được mạ kẽm dày 100mm theo 18TCN 04-92.
200 100

100

6. Lớp lót đáy hố van bằng bê tông B7,5 (M100), đá (4x6), dày 100.
120

Thành hố xây gạch block không nung, vữa XM M75, trong và ngoài trát vữa XM M75, dày 20.
Đáy hố láng vữa XM M75, dày 20.
Ð1 Ð1
7. Bảng kê thép chỉ tính cho một tấm đan Đ1.
50

50

f200 f200 8. Cốt ±0,000 là cốt mặt nền trạm tại0 vị trí đặt hố van G1.
30/04/2020 For construction
E
1 1 E
1200

1200
800

960

EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
50

50

B 22/10/2019 Issue for All contractor


DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE
100 200

120

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


100

68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM

DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION


200 800 200
HỐ VAN: G1/ VALVE PIT : G1
100 100
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

MẶT BẰNG HỐ VAN /PIT PLAN NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 1/1 REV


DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H05 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Brick wall, BẢNG KÊ THÉP/ TABLE OF STEEL


mortar M75 Van xả cặn VC.2 Mặt đất tự nhiên
Xây gạch block, Sediment valve VC.2 Existing ground Ch.dài Tổng Cho một cấu kện Tổng
2Ð1 Tên Số Số
vữa XM M75. 1thanh ch. dài khối lượng
cấu kện Quy cách (mm) lượng Ch.dài Kh.lượng
hệu (mm) (m) (kg) (kg)
(m)
A A
550
952

40

40
1 8 1032 3 3,096 6 2,137 0,474

500
f150

50
f150
950

438

40

40
1a 8 518 2 1,036 8 4,882 1,93

50
400

472

40

40
TẤM ÐAN 6 552 3 1,66
Chèn vữa XM M100. 2 10 0,63 0,39 8,344
Ð1
Insert mortar M100
397

40

40
6 477 1 0,477 -4x60 2,95 5,55
100

2a
Các lỗ 30, lưới ô (100x100) rút nước đáy hố. R30
Holes 30, grid (100x100) drainage.

40
B 3 100 100 8 375 2 0,75 B
200 800 200
hàn đố đầu
100 100 4 f100 10 315 2 0,63
1200
hàn đố đầu

480
5 R75 -4x60 2950 1 2,95
MẶT CẮT/SECTION 1-1
3f8 -4x60
1 5
NOTES:
1. Pit position seen drawing: " The layout of the fire system - fire water supply and daily life".
2. Covering slab use concrete grade B20 (M250), stone Dmax=20.
1f6
240

2a 3. Bars number 1, 1a welded into bars number 5 before concrete work..


C 4. When concrete work, creat flat on the surface of covering slab. C
3
480

4 5. Bars number 5 with anticorrosive paint 3 layers and 2 cover layers painted before installed.
4f6 Bars number 4 is galvanized with 100mm thick according to 18TCN 04-92.
240

2 6. Bottom concrete layer grade B7,5 (M100), stone Dmax=20, thickness 100.
Brick wall, mortar M75, inside and outside mortar M75, thickness 20.
1f8 Base pit mortar M75, thickness 20.
1a 7. The statistical table only calculated for one covering slab Đ1
150 660 150 8. Level ±0,000 is ground station level at pit G1 position. Quantity: 02 pits.
20 40 GHI CHÚ
960
1. Vị trí hố van xem bản vẽ: Mặt bằng xây dựng.
60 2. Tấm đan đổ bê tông B20 (M250), đá (1x2).
D D
CONCRETE SLABS/ÐAN Ð1
3. Thép số 1, 1a được hàn vào thép số 5, trước khi đổ bê tông.
1200
4. Khi đổ bê tông mặt trên của của các tấm đan phải xoa láng bằng phẳng.
100120 480 480 120100 5. Thép số 5 được sơn chống rỉ 3 lớp và 2 lớp sơn phủ ngoài trước khi lắp đặt.
Thép số 4 được mạ kẽm dày 100mm theo 18TCN 04-92.
6. Lớp lót đáy hố van bằng bê tông B7,5 (M100), đá (4x6), dày 100.
Thành hố xây gạch block không nung, vữa XM M75, trong và ngoài trát vữa XM M75, dày 20.
200 100

100

Đáy hố láng vữa XM M75, dày 20.


120

7. Bảng kê thép chỉ tính cho một tấm đan Đ1.


8. Cốt ±0,000 là cốt mặt đất tự nhiên tại vị trí đặt hố van G2.
f150
E f150 0 30/04/2020 For construction E
50

50

Ð1 Ð1 EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor


1 1
1200

1200
800

960

C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REDLINE
50

50

REV. APPROVED DESCRIPTION JCN APVD


DATE

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


100 200

120

68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
100

DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION


HỐ VAN: G2/ VALVE PIT: G2
200 800 200
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
100 100 REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

MẶT BẰNG HỐ VAN /PIT PLAN MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT

SCALE OWNER ENGINEER


DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 1/1 REV


DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H06 0

1 2 3 6 7 8
Vỉa hè
Curb

Phòng phụ tùng


Phòng dụng cụ
Spare part & tool store
Operation tool store

Phòng cáp
Cable room
dw

Vỉa hè
Curb

BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ PCCC TRONG NHÀ ĐIỀU KHIỂN STATISTICAL TABLE OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT
SỐ
KÝ HIỆU TÊN GỌI ĐƠN VỊ GHI CHÚ SYMBOL NAME UNIT QUANTITY NOTE
LƯỢNG BỐ TRÍ PCCC NHÀ ĐIỀU KHIỂN
BÌNH BỘT KHÔ ABC XÁCH TAY, LOẠI 8kg BÌNH 13 KÈM GIÁ LẮP ABC POWDER FIRE EXTINGUISER, PORTABLE, 8KG SET 13 INCLUDE SUPPORT FIRE PROTECTION EQUIPMENTS OF CONTROL BUILDING
BÌNH CO2 XÁCH TAY, LOẠI 5kg BÌNH 16 KÈM GIÁ LẮP CO2 FIRE EXTINGUISER, PORTABLE, 5KG SET 16 INCLUDE SUPPORT

BÌNH CO2 XE ĐẨY, LOẠI 24kg BÌNH 06 CO2 FIRE EXTINGUISER, WHEELED, 24KG SET 06

BÌNH BỘT ABC LOẠI 35kg, XE ĐẨY BÌNH 04 ABC POWDER FIRE EXTINGUISER, WHEELED, 35KG SET 04

BẢNG TIÊU LỆNH PCCC CÁI 04 COMMAND TABLE SET 04

BẢNG NỘI QUI PCCC CÁI 04 REGULATIONS TABLE SET 04

H07
Phòng thông tin
Communication room

Phòng họp
Meeting room

Lan can
Lan can Balcony
Balcony

Lan can
Balcony

Phòng điều hành SCADA Phòng điều hành SCADA


Scada operator room Scada operator room

Lan can
Balcony

MẶT BẰNG BỐ TRÍ THIẾT BỊ CHỮA CHÁY TẦNG 2


FIRE PROTECTION EQUIPMENT OF 2ND FLOOR

BỐ TRÍ PCCC NHÀ ĐIỀU KHIỂN


FIRE PROTECTION EQUIPMENTS OF CONTROL BUILDING

H08
1100 100300 900 1800 1300 200 200

300 200
100
600 200
A
S1

1800
1800
S1 100 1000 600 200

2800
100 600
HÀNH

4500
LANG
PHÒNG TRỰC
100
+0.00

900
Đ2

750
3m2
S2

600
900
Đ1 100

950

200 300 500


S1
B 200 300

100
1100 100300 300 1800 350 200 200

1200 4500
5700

1 2

BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ PCCC

KÍ HIỆU TÊN GỌI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ

BÌNH CO2 XÁCH TAY LOẠI 5KG BÌNH 01 KÈM GIÁ LẮP BỐ TRÍ PCCC NHÀ BẢO VỆ
FIRE PROTECTION EQUIPMENTS OF GUARD HOUSE
STATISTICAL TABLE OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT

H09
200 5400 200
200 1300 2400 1300 200
900

900
Đ1 A

350
100 1125 (190) (1370) (190) 1125 100

500
±0.000
STATISTICAL TABLE OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT

900
-0.010
Vị trí móng máy

4200
4200

phát điện Ðiêzen


Đ2

2700
(500) (1650) (1550) (500)
Hộp kỹ thuật để luồn cáp
100 4200 ~900
100
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ PCCC
400

A 400
1000 5400 1000 SOÂÙ
KYÙ HIEÂÏU TEÂN GOÏI ÑÔN VÒ GHI CHUÙ
LÖÔÏNG
BÌNH BOÂÏT KHOÂ ABC XAÙCH TAY, LOAÏI 8kg BÌNH 01 KEØM GIAÙ LAÊÙP
MẶT BẰNG
TL: 1/50 BÌNH KEØM GIAÙ LAÊÙP
BÌNH CO2 XAÙCH TAY, LOAÏI 5kg 01
PLAN
SC: 1/50

BỐ TRÍ PCCC NHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN


FIRE PROTECTION EQUIPMENTS OF GENERATOR HOUSE

H10
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THIẾT BỊ CHỮA CHÁY
FIRE PROTECTION EQUIPMENT PLAN

3 2

1 1

3 2

STATISTICAL TABLE OF FIRE PROTECTION EQUIPMENT

BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ PCCC

BỐ TRÍ PCCC NHÀ VĂN PHÒNG


FIRE PROTECTION EQUIPMENTS OF OFFICE HOUSE

H11
D D

C C

B B

A A

1 2 3 4 5 6 7 8

BAÛNG LIEÂÏT KEÂ THIEÂÙT BÒ PCCC / LIST OF FIRE FIGHTING IMPLEMENT

1/100
D D

C C

B B

A A

1 2 3 4 5

BAÛNG LIEÂÏT KEÂ THIEÂÙT BÒ PCCC / LIST OF FIRE FIGHTING IMPLEMENT

1/100
1 2 3 4 5 6 7 8

BẢNG KÊ SỐ LƯỢNG

Số Số lượng
hiệu Tên hạng mục
Bình CO2 5kG Bình bột khô ABC 8kG

A 1 Nhà trạm bơm 01 01 A

B B

B
1 Bình CO2
loại 5 Kg

N 1 Bình bột khô ABC


loại 8kG

C C

4000
A
D D

6000
1 2 3

E 0 30/04/2020 For construction E


EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
DATE

CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5


68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM

DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION


BỐ TRÍ PCCC NHÀ TRẠM BƠM
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 1/2 REV


1/500
DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H14 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

LOW VOLTAGE ASPECT


PHÍA HẠ THẾ

200

200
A A

1200

1200
i=1% i=1%

2800 1550 400 400 2150 400 400 700 2500

2050

2050

2550
400

400

i=1%
50 400

50 400
i=1%
500
1230 400 400 470

B B

900
1500

400
4000

400
8700

Trọng tâm máy


Center of gravity
1500

1300
C C
500

i=1%

i=1%
900

2750
PHÍA CAO THẾ ∅8, a=20
2250

2250

400
8 Lưới thép
D HIGHT VOLTAGE ASPECT D
Steel grid

i=1% 400
i=1%
550

2800 2150 400 400 3050 2500


200

200

200 2800 6000 2500 200


11700 3

E MẶT BẰNG/ PLAN 0 30/04/2020 For construction E


EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
GHI CHÚ: - Định vị gối đỡ GĐ theo móng máy biến áp. DATE

NOTE: - Position the GĐ supporting bearing according to the transformer foundation.position.


CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM

DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION


GIÁ ĐỠ ĐẦU DÒ NHIỆT
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 1/3 REV


1/50 DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H15 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

1
85 30 2 Bu lông/ bolt 10
M8 Hàn điện/ weld M12x50
hh=5mm

10 150 150
A A
1500

5
100 950 450
Đầu dò nhiệt Hàn điện/ weld Đầu dò nhiệt/
7
Temperature indicator Hh=5mm temperature indicator 50
50 100100 50

450 100
250¸400
CHI TIẾT LẮP ĐẦU DÒ NHIỆT 300
3 2 L50x5 INSTALL TEMPERATURE INDICATOR DETAIL

45
63
8

50 200 50
65 80 65
Hàn điện/ weld Lỗ f14
4 L50x5

300

300
Hh=5mm
bắt tiếp địa 60
B hole ∅14 for 40 B

earth conductor

45
3030
5

60
∅80 50 200 50
(600) 1
300
8
Cánh tản nhiệt CHI TIẾT CHÂN GIÁ ĐỠ ỐNG

(3800)
BEARING PLATE DETAIL
MBA 110kV
radiator of GĐ
tranformer 1 100 200 100
∅80

100

200 400 200


C
20 C
20 573 45 Cắt vát góc

400

800
200
chamfer

25 25
48°

130
8

150
30 20
Hàn điện/ weld 12 638

100
Hh=5mm Dây tiếp địa f12

20
earth conductor 11 4 200 400 200
4 Bu lông/ bolt
9
300

5 6 80 f16
10

800
6
300 (250)

9 Lớp đá dăm mặt MẶT TRÊN GỐI ĐỠ GĐ


15
trạm dày 100
D
14 ballast layer D
1719
100 1619 Cắt vát góc
theo thanh số 1

25 25
Gối đỡ GĐ lắp 800x800 Chamfer follow
13
thanh đầu dò nhiệt/ 40 the bar number 1
bearing
(630) 2 lỗ/hole f10 3 9
R=40

25 25
50
MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH
TYPICAL SECTION 85 30 1604

E 0 30/04/2020 For construction E


EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor

C 20/02/2020 Issue for All contractor


DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
1469
DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REV. APPROVED DESCRIPTION JCN
REDLINE
APVD
100 1369 Cắt vát góc DATE

theo thanh số 1
CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
25 25

Chamfer follow
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM
40 the bar number 1
2 lỗ/ hole f10 2 9
DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION
R=40
25 25
50

GIÁ ĐỠ ĐẦU DÒ NHIỆT


F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
85 30 1354 REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 2/3 REV


1/50
DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H15 0

1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP GỐI ĐỠ GĐ BẢNG KÊ THÉP GIÁ ĐỠ LẮP ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC
Kích Một cấu kiện
C.KIỆN HIỆU
KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG Số Nguyên Số
(mm) (mm)
1
T.BỘ (m) (Kg) Tên chi tiết thước
C.KIỆN hịêu vật liệu lượng Đơn vị Toàn bộ
(mm)
A 13 700 10 700 10 10 7 4.32 A

Số lượng: 1
1 Thanh đứng, dày 4mm f80 3800 04 18,96 75,84


14 200 450 10 650 4 4 2.6 1.60
2 Thanh đỡ ngang L50x5 1469 02 5,538 11,076
15 300 300 50 6 1300 3 3 3.9 0.87
3 Thanh đỡ ngang L50x5 1719 02 6,481 12,962

4 Thanh xiên L50x5 638 04 2,405 9,62

5 Tấm đế dày 10mm -10x300 300 04 7,07 28,28

6 Tấm sườn 5mm -5x80 150 16 0,471 7,536

B 7 Tấm lắp đầu dò nhiệt -5x50 50 04 0,098 0,392 B

GHI CHÚ: 8 Tấm bắt tiếp địa -5x60 60 04 0,142 0,568


1. Móng gối đỡ dùng bê tông M250 (B20), đá 1x2.
9 Bu lông M16 M16 500 16 bộ
Dùng thép theo TCVN 1651:2008.
+Thép ∅ <10: Mã hiệu CB240-T. 10 Bu lông M8 08 bộ
+ Thép ∅ ³10: Mã hiệu CB300-V.
2. Gối đỡ lắp thanh đầu dò nhiệt cho MBA 110kV -45MVA được định vị, thi công và lắp đặt 11 Dây tiếp địa f12 2000 04 1,776 7,104
trên cơ sở bệ móng MBA 110kV-45MVA. 12 Bu lông + đầu cốt M12 50 04 bộ
3. Giá đỡ lắp đầu dò nhiệt và các chi tiết dùng ống thép tráng kẽm, tại các mối hàn
quét 2 lớp sơn loại giàu kẽm. Sơn 2 lớp sơn màu đỏ phủ ngoài. BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG
C 4. Tất cả các chi tiết phải được mạ kẽm theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M. C

Khối lượng thép trong bảng kê là khối lượng khi chưa mạ kẽm. STT Loại bêtông Đơn vị Khối lượng
5. Que hàn dùng loại E43 (TCVN3223-2000) hoặc loại có tính năng kỹ thuật tương đương.
1 Bê tông móng M250, đá 1x2 m³ 0,264x4= 1,056
6. Bảng kê tính cho toàn bộ móng gối đỡ, giá đỡ và các chi tiết cho 01 MMBA 110kV-40MVA.
7. Kích thước trong dấu ngoặc (...) sẽ được chuẩn xác theo thực tế lắp đặt máy biến áp
110kV-45MVA tại hiện trường.
8. Chi tiết số 7 được gia công theo thực tế cho phù hợp để lắp đầu dò nhiệt.

NOTE:
D 1. Concrete foundation supports M250 (B20), stone 1x2. D
Use reinforcing according to TCVN 1651: 2008.
+ Steel Ø <10: Code of CB240-T.
+ Steel Ø ³10: Model CB300-V.
2. The bearing assembly for the 110kV -45MVA transformer is located, constructed and
installed on the basis of the 110kV-45MVA transformer foundation.
3. The bearing and other components use galvanized steel pipes, at welded joints of two
zinc rich paint layers. 2 coats of red paint cover.
4. All parts must be galvanized according to ASTM A123 / A 123M standard.
Steel weight in the list is the weight without galvanized.
5. Welding electrodes are of E43 type (TCVN3223-2000) or an equivalent technical feature.
0 30/04/2020 For construction
E 6. Table of calculations for all bearing, supports and details for 01 110kV-40MVA E
EMPLOYER: OWNER ENGINEER: D 18/4/2020 Issue for All contractor
transformer foundation.
C 20/02/2020 Issue for All contractor
7. The dimensions in brackets (...) will be determined according to the actual installation of DAI PHONG TRACTEBEL ENGINEERING Ltd
B 22/10/2019 Issue for All contractor
the 110kV-45MVA transformer on site. DEVELOPMENT INVESTMENT JSC SAI GON ENERGY CONSULTAN & INVESTMENT REDLINE
REV. APPROVED DESCRIPTION JCN APVD
8. Parts 7 are machined according to reality for fitting to build up the Temperature DATE

indicator
CTE wind civil engineering group Power Engineering Consulting JSC 5
68 HOANG DAO THUY, THANH XUAN, HA NOI, VIETNAM ISO 9001:2015 319 LY THUONG KIET, W.15, D.11, HCMC, VIETNAM

DAI PHONG WIND FARM: 110kV DAI PHONG SUBSTATION


GIÁ ĐỠ ĐẦU DÒ NHIỆT
F BINH THUAN MUI NE - PHAN THIET VIET NAM F
REVIEWED BY PECC5 APPROVED BY CTV APPROVED BY

NAME SIGN

EMPLOYER PROJECT MANAGER DANG VIET LINH PROJECT MANAGER TRAN QUANG DAT
MUI NE WARD 142 SUKHUMVIT ROAD
SCALE OWNER ENGINEER
DESIGN LEADER TIEN.N.V ISSUED BY DATE
4/2020
JCN

PHAN THIET CITY KWAENG KLONGTOEY SHEET No. 3/3 REV


1/50
DESIGNED THO.N.D
PECC5
FOR CONSTRUCTION BINH THUAN - VIET NAM BANGKOK - THAILAND CONTRACTOR CHECKED TIEN.N.V DWG.CODE 19145.DPG-C1. H15 0

1 2 3 6 7 8

You might also like