You are on page 1of 3

PHỤ LỤC 01 - BẢNG TỔNG HỢP

Kèm theo hợp đồng số: 1001/ANBINH/2023/SC5-IDS


Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

Stt Mô tả công việc Thành tiền

A.Phần xây dựng -


1 I. Hệ thống công nghệ thông tin, thông tin liên lạc -
2 II. Hệ thống camera -
3 III. Hệ thống âm thanh thông báo -
4 IV. Hệ Thống Gọi Y Tá (Phần đường dây) -
5 V. Hệ thống phát số tự động và kiểm soát ra vào -
B. Phần thiết bị theo xây dựng Err:509
1 I. Hệ thống công nghệ thông tin, thông tin liên lạc -
2 II. Hệ thống camera -
3 III. Hệ thống âm thanh thông báo Err:509
4 V. Hệ thống phát số tự động và kiểm soát ra vào Err:509
5 VI. Hệ thống trình chiếu thông minh Err:509
6 VII. Hệ thống quản lý bệnh viện Err:509
7 VIII. Hệ thống phát số tự động Err:509
TỔNG Err:509
THUẾ VAT Err:509
TỔNG CỘNG SAU VAT Err:509

1/3 TH
Stt Mô tả công việc

Mã Hàng Thương Hiệu


[1] [2]
A.Phần xây dựng
I. Hệ thống công nghệ thông tin, thông tin liên lạc
1 Cung cấp và lắp đặt Cáp quang đa mốt trong nhà 12 lõi 98A084-012 Rosenberger
2 Cung cấp và lắp đặt Cáp cat6 utp, lszh CP11-141-12-S Rosenberger
II. Hệ thống camera
3 Cung cấp và lắp đặt Cáp cat6 CP11-141-12-S Rosenberger
4 Cung cấp và lắp đặt Cáp quang 98A084-012 Rosenberger
III. Hệ thống âm thanh thông báo
Cung cấp và lắp đặt Cáp âm thanh chống cháy 2c - 98K216-442-
5 Rosenberger
1,5mm² chống nhiễu 218-WH
IV. Hệ Thống Gọi Y Tá (Phần đường dây)
16 Cung cấp và lắp đặt Cáp cat6 utp 4 pair CP11-141-12-S Rosenberger
V. Hệ thống phát số tự động và kiểm soát ra vào
V.1. Kiểm soát cửa
17 Cung cấp và lắp đặt Cáp cat6 utp 4 pair CP11-141-12-S Rosenberger
V.2. Kiểm soát thang máy
18 Cung cấp và lắp đặt Cáp cat6 utp 4 pair CP11-141-12-S Rosenberger
B. Phần thiết bị theo xây dựng
I. Hệ thống công nghệ thông tin, thông tin liên lạc
Cung cấp và lắp đặt Giá phối quang odf đa mốt, 72 ngõ 10A6E5-1A-3E
19 Rosenberger/Germany
đôi, đầu chuẩn sc
Cung cấp và lắp đặt Giá phối quang odf đa mốt, 48 ngõ 106645-1A-34
20 Rosenberger/Germany
đôi, đầu chuẩn sc
Cung cấp và lắp đặt Giá phối quang odf đa mốt, 24 ngõ 102635-1A-33
21 Rosenberger/Germany
đôi, đầu chuẩn sc
Cung cấp và lắp đặt Giá phối quang odf đa mốt, 18 ngõ 102645-1A
22 Rosenberger/Germany
đôi, đầu chuẩn sc
23 Cung cấp và lắp đặt Odf 72 port 10A6E5-1A Rosenberger/Germany

24 Cung cấp và lắp đặt Odf 48 port 106645-1A Rosenberger/Germany

25 Cung cấp và lắp đặt Odf 18 port 102645-1A Rosenberger/Germany

Cung cấp và lắp đặt Thanh đấu nối cáp mạng cat6 utp, 48 CP41-431-08 Rosenberger/Germany
26
ngõ, 1u
Cung cấp và lắp đặt Thanh đấu nối cáp mạng cat6 utp, 24 CP41-431-03 Rosenberger/Germany
27
ngõ, 1u
Rosenberger/ Germany
28 Cung cấp và lắp đặt Ổ cắm tivi rj 45 + đế âm CP21-111-10
Rosenberger/ Germany
29 Cung cấp và lắp đặt Ổ cắm mạng data rj 45 + đế âm CP21-111-10
Rosenberger/ Germany
30 Cung cấp và lắp đặt Ổ cắm điện thoại ip rj 45 + đế âm CP21-111-10
II. Hệ thống camera
Rosenberger/Germany
Cung cấp và lắp đặt Thanh đấu nối cáp mạng cat6 utp CP41-431-03

Cung cấp và lắp đặt Cable management


31 Cung cấp và lắp đặt Odf 24 port 102645-1A-33 Rosenberger/Germany

32 Cung cấp và lắp đặt Odf 6 port 102625-1A Rosenberger/Germany

TỔNG
THUẾ VAT
TỔNG CỘNG SAU VAT

2/3 Chi tiet


Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

Đơn vị
việc Khối lượng Đơn giá Thành tiền
tính
Mô tả
[3] [4] [5] [6]=[4]x[5]

12F, OM3 Tight Buffered Indoor Cable, OFNR m 922 95,000


Cat6 indoor UTP cable, AWG24,CM, 305m/box m 25,559

Cat6 indoor UTP cable, AWG24,CM, 305m/box m 11,642


12F, OM3 Tight Buffered Indoor Cable, OFNR m 914

Cáp âm thanh chống cháy 2c - 1,5mm² chống nhiễu m 3,590 18,000

Cat6 indoor UTP cable, AWG24,CM, 305m/box m 12,500

Cat6 indoor UTP cable, AWG24,CM, 305m/box m 3,000

Cat6 indoor UTP cable, AWG24,CM, 305m/box m 200

3HU 72F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,


Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 2
2HU 48F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 1
1HU 24F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 15
1HU 24F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 1
3HU 72F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 2
2HU 48F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 1
1HU 24F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 1
Thanh đấu nối Cat6 UTP Modular Panel, 48-port(with
keystones) bộ 20
Thanh đấu nối Cat6 UTP Modular Panel, 24-port(with
keystones) bộ 25
Ổ cắm mạng đơn gồm nhân mạng CAT6. Đế âm tường hiệu
Sino bộ 158
Ổ cắm mạng đơn gồm nhân mạng CAT6. Đế âm tường hiệu
Sino bộ 230
Ổ cắm mạng đơn gồm nhân mạng CAT6. Đế âm tường hiệu
Sino bộ 226

Thanh đấu nối Cat6 UTP Modular Panel, 24-port(with


keystones) bộ 16
bộ 15
1HU 24F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 15
1HU 12F SC Duplex MM Splicing Panel,Fixed-type, Black,
Steel,w/ front plate & adapter with OM3 pigtails
bộ 12

3/3 Chi tiet

You might also like