Professional Documents
Culture Documents
Tap 2.1 Cac Ban Ve Phan Nha May - Lien Lap - Xay Dung - 06052020 PDF
Tap 2.1 Cac Ban Ve Phan Nha May - Lien Lap - Xay Dung - 06052020 PDF
20
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
TẬP 2
CÁC BẢN VẼ
TẬP 2.1
CÁC BẢN VẼ PHẦN NHÀ MÁY
(Ấn bản 01)
MSCT: PĐ.19.20
TẬP 2
CÁC BẢN VẼ
TẬP 2.1
CÁC BẢN VẼ PHẦN NHÀ MÁY
(Ấn bản 01)
Tập 4.2: Phụ lục tính toán phần xây dựng Nhà máy
Tập 4.3: Phụ lục tính toán phần xây dựng Trạm biến áp
Đây là “TẬP 2.1: Các bản vẽ phần nhà máy” Ấn bản 01 của hồ sơ.
Cá
Vị
nh
trí
TB03
qu
đặ Thâ
ạt
tc n
ẩu trụ
Bã
it
hi
ết
bị
Vị Th
trí ân
đặt
TB01 cẩu trụ
Cán Bãi
hq thiế
uạt tb
ị
Bã
i th
iế
tb
ị Vị
T trí
Cá hân đặ
nh tr t c TB04 Bã
qu ụ ẩu i th Cá
ạt iết nh
bị Thân qu
Vị tr ạt
trí ụ TB02
đặ
tc
ẩu
Bã
i th
iết
Th Vị tr
bị
TB05
ân
trụ ặt
Cá
nh
íđ
qu
ạt
cẩ
u
Vị
trí
đặ
TB06 Th t cẩu
Cá ân tr
nh ụ Bãi
quạ thi
t ết
bị
Cá
Vị nh
trí qu
đặ ạt
tc
TB07 ẩ
Th u
ân Bã
trụ it
hiế
tb
ị
Bã
i th
iết
Cá hân đặt c
bị Vị
T
nh tr
qu ụ
trí
ạt
TB08
ẩu
ạt
qu rụ u
n h t cẩ
Cá hân đặt
T tr í TB9
t bị Vị
hiế
it
Bã
Bã Cá
i th nh
iết qu
bịạt
Vị
trí
Th đặ
ân t
TB010 trụ cẩu
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước
Bậc nước
Đường giao thông
Bã
it
hi
ết
Th Vị
bị
ân trí
trụ đặ
Cá
TB11
nh
tc
qu
ẩu
ạt
TB12
Cá
nh
qu
Th
ạt
ân
Bã
trụ
i th
iết
bị
31000
Bãi cẩu
MÓNG TUABIN
4500
Đường nội bộ Đường nội bộ
15000
Khu vực tập kết cánh
81000
1
1:
120
1:
1
1
1:
1:
40
1
1
1:
1:
1:
1:
1:
1
1
Xem chi tiết rãnh dọc
Lu lèn đạt độ chặt K≥ 0,95
40 40 40
CẮT NGANG ÐIỂN HÌNH NỀN ÐẮP - Khối lượng đào rãnh dọc trên 1 m dài, S = 0,32 m³.
TỈ LỆ 1:100
GHI CHÚ:
1- Nền đào mái Taluy 1:1; nền đắp đất mái Taluy 1:1,5.
2- Nền đào: lu lèn đạt độ chặt K≥ 0,95.
B 3- Nền đắp: lu lèn đạt độ chặt K≥ 0,95, sâu 30cm tính từ nền đắp trở xuống.
4- Kích thước trên bản vẽ đọc là cm, trừ những chỉ dẫn hoặc ghi trực tiếp.
Trồng cỏ mái Taluy Trồng cỏ mái Taluy
1:1
,50
Đắp đất đầm chặt K≥ 0,95
0
1,5
1:
1
1:
TL: 1/100 182 18 10 TL: 1/100
80
100
80
5 30 60
100
5 30 60
30 100
260
30 100
260
30 100
Hố thu đầu dốc nước
100
1
Hố thu đầu dốc nước
30 100
1:
100
5
30 100
1
100
H=800
1:
5
30 100
Ðá hộc xây vữa M100 dày 30cm
100
H=800
5
30 100
trên lớp cát đệm dày 5cm
100
5
30 100
100
5
30 100
Ðá hộc xây vữa M100 dày 30cm 30 100
5
30 100
30 100 trên lớp cát đệm dày 5cm
5
100
5
30 100
KHỐI LƯỢNG 1 BẬC NƯỚC
100
30 200
30 100
5
30 100
Hố thu cuối dốc nước 100
5
30 100
40 40 40
25 100
30 100
150
100
KHỐI LƯỢNG 1 BẬC NƯỚC
40
30 100
100
5
1:
280 30
5
30 80 30
A A
140
140
40 40 40 800
80
1:1 1:1
1:1 1270 1:1
Rãnh biên
A A
140
140
80
Th
ân
trụ
Vị
trí
đặt
cẩu
Bãi
thiế
tb
ị
Cán
hq
uạt
Vị
tríđ
ặt
cẩ
u
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP
TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
Bậc nước
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
Đường giao thông
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 02
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.06
Thiết kế Châu Văn Thi
TB03
Cá
nh
qu
ạt
Vị
trí
đ
ặt
cẩ
u
Th
ân
trụ
Bã
it
hi
ết
bị
Vị
trí
đặ
Th
t cẩ
u TB04
ân
trụ
Cá
nh
qu
ạt
Bã
i th
iết
bị
Th
ân
trụ
Vị
trí
GHI CHÚ:
đặ
tc
ẩu
Cá
Bậc nước
Đường giao thông
Vị
trí
đặt
cẩu
Th
Cá ân
nh trụ
quạt Bã
i th
iết
bị
Cá
nh
qu
ạt
Vị
trí
đặ
t cẩ
u
Th
ân Bã
trụ i th
iết
bị
Bã
i th
iết
bị
Cá
Th
n
hq
ân
uạ
t rụ
Vị
t
trí
đặ
tc
ẩu
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước
Bậc nước
Đường giao thông
ạt
qu
h
Cán
trụ
ân
Th
u
t cẩ
đặ
trí
Vị
bị
hiết
it
Bã
GHI CHÚ:
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP
Đường ranh giới dự án TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
Hướng thoát nước CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
Bậc nước PHẦN NHÀ MÁY
Đường giao thông PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 09
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.13
Thiết kế Châu Văn Thi
TB10
Cá
nh
qu
ạt
Bã
i th
iết
bị
Vị
trí
đặ
tc
ẩu
Th
ân
trụ
Th
TB11
ân
trụ
Vị
trí
đặ
tc
ẩu
Cá
nh
qu
ạt
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước
Bậc nước
Đường giao thông
Cá
nh
qu
ạt
Bã
it
hiế
tb
ị
Th
ân
trụ
Vị
trí
đặ
t
cẩ
u
2
0.3
Lo
1
1
CNTK
TKKT 5-2020
A3 TL #
1 1
1 1
CNTK
TKKT 5-2020
TKKT 5-2020
A0 TL: 1/55
CNTK
TKKT 5-2020
A0 TL: 1/55
CNTK
TKKT 5-2020
A1 TL 1/30
CNTK
TKKT 5-2020
A3 TL #
CNTK
TKKT 5-2020
A3 TL #