You are on page 1of 29

MSCT: PĐ.19.

20

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP

THIẾT KẾ KỸ THUẬT

TẬP 2
CÁC BẢN VẼ
TẬP 2.1
CÁC BẢN VẼ PHẦN NHÀ MÁY
(Ấn bản 01)

Khánh Hòa, tháng 5 năm 2020


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
POWER ENGINEERING CONSULTING JOINT STOCK COMPANY 4

MSCT: PĐ.19.20

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


THIẾT KẾ KỸ THUẬT

TẬP 2
CÁC BẢN VẼ
TẬP 2.1
CÁC BẢN VẼ PHẦN NHÀ MÁY
(Ấn bản 01)

PGĐ. Trung tâm : Lý Đình Huy


Chủ nhiệm thiết kế : Phạm Ngọc Thạch

Khánh Hòa, ngày tháng 5 năm 2020


KT.TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC

Nguyễn Xuân Phương


Nhà máy Điện gió Liên Lập TKKT

NỘI DUNG BIÊN CHẾ HỒ SƠ


Hồ sơ Thiết kế kỹ thuật Nhà máy điện gió Liên Lập được biên chế thành các tập như sau:

Tập 1 : THUYẾT MINH

Tập 1.1: Thuyết minh phần Nhà máy

Tập 1.2: Thuyết minh phần Trạm biến áp

Tập 1.3: Thuyết minh phần Đường dây

Tập 2 : CÁC BẢN VẼ

Tập 2.1: Các bản vẽ phần nhà máy

Tập 2.2: Các bản vẽ phần trạm biến áp

Tập 2.3: Các bản vẽ phần Đường dây

Tập 2.4: Các bản vẽ phần Đường giao thông

Tập 3 : TỔNG DỰ TOÁN

Tập 4 : PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Tập 4.1: Phụ lục tính toán phần Điện

Tập 4.2: Phụ lục tính toán phần xây dựng Nhà máy

Tập 4.3: Phụ lục tính toán phần xây dựng Trạm biến áp

Tập 4.4: Phụ lục tính toán phần Đường dây

Tập 5 : CHỈ DẪN KỸ THUẬT

Tập 5.1: Chỉ dẫn kỹ thuật phần nhà máy

Tập 5.2: Chỉ dẫn kỹ thuật phần Trạm biến áp

Tập 5.3: Chỉ dẫn kỹ thuật phần Đường dây

Tập 6 : BÁO CÁO CHUYÊN NGÀNH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

Tập 7 : BÁO CÁO KẾT QUẢ KHẢO SÁT XÂY DỰNG

Tập 8 : QUY TRÌNH BẢO TRÌ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Đây là “TẬP 2.1: Các bản vẽ phần nhà máy” Ấn bản 01 của hồ sơ.

Nội dung biên chế hồ sơ i


Nhà máy Điện gió Liên Lập TKKT

DANH MỤC BẢN VẼ


STT TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU BẢN VẼ SỐ LƯỢNG BẢN VẼ
A CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐIỆN
1 TỔNG MẶT BẰNG NHÀ MÁY PĐ.19.20 . NM.E.01 1
2 MẶT BẰNG TUYẾN ĐƯỜNG DÂY 35KV NỘI BỘ PĐ.19.20 . NM.E.02 1
3 SƠ ĐỒ KẾT NỐI 35KV NHÀ MÁY PĐ.19.20 . NM.E.03 1
4 CẤU TRÚC ỐNG LUỒN CÁP DƯỚI MÓNG TUABIN PĐ.19.20 . NM.E.04 1
5 CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH TRONG TUABIN PĐ.19.20 . NM.E.05 1
6 SƠ ĐỒ HỆ THỐNG SCADA NHÀ MÁY PĐ.19.20 . NM.E.06 1
7 SƠ ĐỒ KẾT NỐI CÁP QUANG NHÀ MÁY PĐ.19.20 . NM.E.07 1
8 NGUYÊN LÝ BẢO VỆ CHỐNG SÉT TRỤ GIÓ PĐ.19.20 . NM.E.08 1
9 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 01 PĐ.19.20 . NM.E.09 1
10 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 02 PĐ.19.20 . NM.E.10 1
11 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 03 PĐ.19.20 . NM.E.11 1
12 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 04 PĐ.19.20 . NM.E.12 1
13 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 05 PĐ.19.20 . NM.E.13 1
14 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 06 PĐ.19.20 . NM.E.14 1
15 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 07 PĐ.19.20 . NM.E.15 1
16 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 08 PĐ.19.20 . NM.E.16
17 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 09 PĐ.19.20 . NM.E.17 1
18 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 10 PĐ.19.20 . NM.E.18 1
19 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 11 PĐ.19.20 . NM.E.19 1
20 HỆ THỐNG NỐI ĐẤT TUABIN 12 PĐ.19.20 . NM.E.20 1
21 HỆ THỐNG LIÊN KẾT NỐI ĐẤT GIỮA CÁC TUABIN PĐ.19.20 . NM.E.21 1
22 NGUYÊN LÝ HỆ THỐNG PCCC TRỤ GIÓ PĐ.19.20 . NM.E.22 1
B CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG
1 BÌNH ĐỒ TỔNG THỂ PĐ.19.20 . NM.X.01 1
2 ĐIỂN HÌNH BÃI THI CÔNG TUABIN PĐ.19.20 . NM.X.02 1
3 MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNH PĐ.19.20 . NM.X.03 1
4 CHI TIẾT BẬC NƯỚC PĐ.19.20 . NM.X.04 1
5 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 01 PĐ.19.20 . NM.X.05 1
6 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 02 PĐ.19.20 . NM.X.06 1

Danh mục bản vẽ ii


Nhà máy Điện gió Liên Lập TKKT

STT TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU BẢN VẼ SỐ LƯỢNG BẢN VẼ


7 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 03 PĐ.19.20 . NM.X.07 1
8 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 04 PĐ.19.20 . NM.X.08 1
9 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 05 PĐ.19.20 . NM.X.09 1
10 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 06 PĐ.19.20 . NM.X.10 1
11 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 07 PĐ.19.20 . NM.X.11 1
12 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 08 PĐ.19.20 . NM.X.12 1
13 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 09 PĐ.19.20 . NM.X.13 1
14 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 10 PĐ.19.20 . NM.X.14 1
15 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 11 PĐ.19.20 . NM.X.15 1
16 BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 12 PĐ.19.20 . NM.X.16 1
17 QUY ĐỊNH CHUNG PĐ.19.20 . NM.C.00 1
18 MẶT BẰNG, MẶT CẮT MÓNG TUABIN PĐ.19.20 . NM.C.01 1
19 CHI TIẾT THÉP LỚP DƯỚI, THÉP ĐAI PĐ.19.20 . NM.C.02 1
20 CHI TIẾT THÉP LỚP TRÊN, THÉP GỐI PĐ.19.20 . NM.C.03 1
21 CHI TIẾT THÉP GIA GƯỜNG PĐ.19.20 . NM.C.04 1
22 THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG MÓNG TUABIN PĐ.19.20 . NM.C.05 2
23 HÀO CÁP NGẦM 35kV PĐ.19.20 . NM.C.06 1

Danh mục bản vẽ iii


N


Vị

nh
trí
TB03

qu
đặ Thâ

ạt
tc n
ẩu trụ

it
hi
ết
bị
Vị Th
trí ân
đặt
TB01 cẩu trụ
Cán Bãi
hq thiế
uạt tb


i th
iế
tb
ị Vị
T trí
Cá hân đặ
nh tr t c TB04 Bã
qu ụ ẩu i th Cá
ạt iết nh
bị Thân qu
Vị tr ạt
trí ụ TB02
đặ
tc
ẩu


i th
iết

Th Vị tr
bị
TB05

ân
trụ ặt

nh

íđ
qu
ạt

cẩ
u
Vị
trí
đặ
TB06 Th t cẩu
Cá ân tr
nh ụ Bãi
quạ thi
t ết
bị


Vị nh
trí qu
đặ ạt
tc
TB07 ẩ
Th u
ân Bã
trụ it
hiế
tb


i th
iết

Cá hân đặt c
bị Vị
T
nh tr
qu ụ
trí

ạt

TB08
ẩu

ạt
qu rụ u
n h t cẩ
Cá hân đặt
T tr í TB9
t bị Vị
hiế
it

Bã Cá
i th nh
iết qu
bịạt
Vị
trí
Th đặ
ân t
TB010 trụ cẩu
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước
Bậc nước
Đường giao thông


it
hi
ết

Th Vị
bị

ân trí
trụ đặ

TB11

nh

tc
qu

ẩu
ạt

TB12


nh
qu
Th

ạt
ân


trụ

i th
iết
bị

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ TỔNG THỂ
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:4000
PĐ.19.20 . NM.X.01
Thiết kế Châu Văn Thi
105000 36000 29500

Khu vực lắp ráp cần cẩu

Khu vực tập kết thân trụ

31000
Bãi cẩu
MÓNG TUABIN

Khu vực tập kết thiết bị khác

4500
Đường nội bộ Đường nội bộ

15000
Khu vực tập kết cánh

81000

ĐIỂN HÌNH BÃI THI CÔNG TUA BIN


TL:1/500

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch ĐIỂN HÌNH BÃI THI CÔNG TUABIN
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.02
Thiết kế Châu Văn Thi
MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNH

CẮT NGANG ĐIỂN HÌNH NỀN ĐÀO


TỈ LỆ 1:100
CHI TIẾT RÃNH DỌC
TỈ LỆ 1:20

1
1:
120
1:
1

1
1:

1:

40
1

1
1:

1:

1:
1:

1:
1

1
Xem chi tiết rãnh dọc
Lu lèn đạt độ chặt K≥ 0,95
40 40 40

CẮT NGANG ÐIỂN HÌNH NỀN ÐẮP - Khối lượng đào rãnh dọc trên 1 m dài, S = 0,32 m³.

TỈ LỆ 1:100

GHI CHÚ:
1- Nền đào mái Taluy 1:1; nền đắp đất mái Taluy 1:1,5.
2- Nền đào: lu lèn đạt độ chặt K≥ 0,95.
B 3- Nền đắp: lu lèn đạt độ chặt K≥ 0,95, sâu 30cm tính từ nền đắp trở xuống.
4- Kích thước trên bản vẽ đọc là cm, trừ những chỉ dẫn hoặc ghi trực tiếp.
Trồng cỏ mái Taluy Trồng cỏ mái Taluy

1:1
,50
Đắp đất đầm chặt K≥ 0,95
0
1,5
1:

Bóc hữu cơ dày 30cm

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNH
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
PĐ.19.20 . GT.CNĐH.2/2
PĐ.19.20 . NM.X.03
Thiết kế Châu Văn Thi TL 1:#
CHI TIẾT BẬC NƯỚC TIẾP NỐI TIẾP GIỮA CƠ TRÊN MÁI ĐÀO
VÀ RÃNH DỌC CỦA BÃI THI CÔNG CHI TIẾT BẬC NƯỚC TIẾP NỐI GIỮA 2 CƠ TRÊN MÁI ĐÀO
MẶT CẮT DỌC A-A MẶT CẮT DỌC A-A 182 28
1:
1

1
1:
TL: 1/100 182 18 10 TL: 1/100

80
100

80

5 30 60
100

5 30 60

30 100
260

30 100
260

30 100
Hố thu đầu dốc nước
100

1
Hố thu đầu dốc nước

30 100

1:
100

5
30 100
1
100

H=800
1:

5
30 100
Ðá hộc xây vữa M100 dày 30cm
100
H=800

5
30 100
trên lớp cát đệm dày 5cm
100

5
30 100
100

5
30 100
Ðá hộc xây vữa M100 dày 30cm 30 100

5
30 100
30 100 trên lớp cát đệm dày 5cm

5
100
5
30 100
KHỐI LƯỢNG 1 BẬC NƯỚC
100

30 200
30 100

5
30 100
Hố thu cuối dốc nước 100
5
30 100

40 40 40
25 100

30 100
150
100
KHỐI LƯỢNG 1 BẬC NƯỚC
40

30 100

100

5
1:
280 30
5

Hố thu cuối dốc nước


310
160 30 Hố thu cuối dốc nước
190 MẶT BẰNG
TL: 1/100
1:1 1:1 1:1

MẶT BẰNG Hố thu cuối dốc nước


1:1
100
1:1 1:1
TL: 1/100

30 80 30
A A

140

140
40 40 40 800

80
1:1 1:1
1:1 1270 1:1
Rãnh biên

Hố thu cuối dốc nước 100


1:1 1:1
1:1 1:1
30 80 30

A A
140

140
80

Hố thu đầu dốc nước


1:1 1:1

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
1:1 1:1
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
GHI CHÚ: CNTK Phạm Ngọc Thạch CHI TIẾT BẬC NƯỚC
1- Bản vẽ này được xem cùng bản vẽ: TÐ.02.04 . TĐC1.SN.PP.BS.BBXLKT51&52.01; 03. Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
2- Kích thước trên bản vẽ đọc là cm. Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:100
PĐ.19.20 . NM.X.04
Thiết kế Châu Văn Thi
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước
Bậc nước
Đường giao thông
TB01

Th
ân
trụ

Vị
trí
đặt
cẩu

Bãi
thiế
tb

Cán
hq
uạt

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 01
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.05
Thiết kế Châu Văn Thi

i th

nh
TB02
iết qu
bị ạt
Th
ân
trụ

Vị
tríđ
ặt
cẩ
u

GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP
TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
Bậc nước
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
Đường giao thông
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 02
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.06
Thiết kế Châu Văn Thi
TB03

nh
qu
ạt
Vị
trí
đ
ặt
cẩ
u
Th
ân
trụ


it
hi
ết
bị

GHI CHÚ: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
Đường ranh giới dự án CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
Hướng thoát nước PHẦN NHÀ MÁY
Bậc nước
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
Đường giao thông
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 03
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.07
Thiết kế Châu Văn Thi

it
hi
ế tb

Vị
trí
đặ

Th
t cẩ
u TB04
ân
trụ


nh
qu
ạt

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 04
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.08
Thiết kế Châu Văn Thi
TB05


i th
iết
bị

Th
ân
trụ
Vị
trí
GHI CHÚ:

đặ
tc
ẩu

Đường ranh giới dự án


nh

Hướng thoát nước


qu
ạt

Bậc nước
Đường giao thông

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 05
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.09
Thiết kế Châu Văn Thi
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án

TB06 Hướng thoát nước


Bậc nước
Đường giao thông

Vị
trí
đặt
cẩu

Th
Cá ân
nh trụ
quạt Bã
i th
iết
bị

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 06
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.10
Thiết kế Châu Văn Thi
TB07


nh
qu
ạt

Vị
trí
đặ
t cẩ
u

Th
ân Bã
trụ i th
iết
bị

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
GHI CHÚ: PHẦN NHÀ MÁY
Đường ranh giới dự án PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
Hướng thoát nước
Bậc nước
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 07
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Đường giao thông
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.11
Thiết kế Châu Văn Thi
TB08


i th
iết
bị


Th

n
hq
ân

uạ
t rụ
Vị

t
trí
đặ
tc
ẩu
GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước
Bậc nước
Đường giao thông

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 08
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.12
Thiết kế Châu Văn Thi
TB09

ạt
qu
h
Cán

trụ
ân
Th

u
t cẩ
đặ
trí
Vị
bị
hiết
it

GHI CHÚ:
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP
Đường ranh giới dự án TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
Hướng thoát nước CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
Bậc nước PHẦN NHÀ MÁY
Đường giao thông PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 09
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.13
Thiết kế Châu Văn Thi
TB10

nh
qu
ạt


i th
iết
bị

Vị
trí
đặ
tc
ẩu

Th
ân
trụ

GHI CHÚ: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
Đường ranh giới dự án
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
Hướng thoát nước
PHẦN NHÀ MÁY
Bậc nước
Đường giao thông PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 10
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.14
Thiết kế Châu Văn Thi

it
hi
ết
bị

Th
TB11

ân
trụ
Vị
trí
đặ
tc
ẩu

nh
qu
ạt

GHI CHÚ:
Đường ranh giới dự án
Hướng thoát nước
Bậc nước
Đường giao thông

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
PHẦN NHÀ MÁY
PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 11
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.15
Thiết kế Châu Văn Thi
TB12


nh
qu
ạt

it
hiế
tb

Th
ân
trụ

Vị
trí
đặ
t
cẩ
u

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LIÊN LẬP


GHI CHÚ: TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
Đường ranh giới dự án PHẦN NHÀ MÁY
Hướng thoát nước
Bậc nước PGĐ.Trung Tâm Lý Đình Huy
Đường giao thông CNTK Phạm Ngọc Thạch BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ TUABIN 12
Chủ trì bộ môn Nguyễn Trọng Khuê
Kiểm tra Vũ Hà Linh TKKT 5-2020
Châu Văn Thi TL 1:500
PĐ.19.20 . NM.X.16
Thiết kế
3
2
0.3
Lo
3

2
0.3
Lo

1
1

CNTK

TKKT 5-2020
A3 TL #
1 1
1 1

CNTK

TKKT 5-2020

A0 TL: 1/55, 1/30, 1/10


CNTK

TKKT 5-2020

A0 TL: 1/55
CNTK

TKKT 5-2020

A0 TL: 1/55
CNTK

TKKT 5-2020
A1 TL 1/30
CNTK

TKKT 5-2020
A3 TL #
CNTK

TKKT 5-2020
A3 TL #

You might also like