You are on page 1of 1116

DANH MỤC BẢN VẼ

SỐ HIỆU
STT TÊN BẢN VẼ GHI CHÚ
BẢN VẼ
1 DANH MỤC BẢN VẼ ALO01-PL
2 KÝ HIỆU ALO01-KH
3 TỔNG THỂ TUYẾN ALO01-TT
4 SƠ ĐỒ PHỐI CÁP ALO01-PC
4 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT01
5 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT02
7 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT03
8 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT04
9 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT05
10 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT06
11 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT07
12 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT08
13 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT09
14 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT10
15 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT11
16 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT12
17 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT13
18 CHI TIẾT TUYẾN ALO01-CT14
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP-VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*** ***

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG


DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG CÁP QUANG NĂM 2021 TẠI
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DNG0842 QUẬN CẨM LỆ ĐẾN
TRẠM BTS DNG0242, QUẬN CẨM LỆ, TP. ĐÀ NẴNG
Mã hiệu:

Đà Nẵng:…../20..
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP-VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*** ***

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG


DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG CÁP QUANG NĂM 2021 TẠI
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DNG0842 QUẬN CẨM LỆ ĐẾN
TRẠM BTS DNG0242, QUẬN CẨM LỆ, TP. ĐÀ NẴNG

Mã hiệu:

Ngày ….tháng…..năm 20..


CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL
P.Giám đốc

Nguyễn Hữu Đức


ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG
CÁP QUANG NĂM 2021 TẠI THÀNH PHỐ Ngày lập
Dự án ĐÀ NẴNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS
DNG0842 QUẬN CẨM LỆ ĐẾN TRẠM BTS
DNG0242, QUẬN CẨM LỆ, TP. ĐÀ NẴNG
Công trình:
Trạm BTS DNG0842
Tỉnh Đà Nẵng DNG
Số Quyết định
HS CPC kéo cột ĐL 0.35 Cát vàng
Ngày QĐ Đá 1x2
Tháng QĐ Đá 2x4
Năm QĐ 2020 Xi măng
Mã hiệu 0 Gỗ ván khuô
Xăng
Dầu Diezen
Lương vùng Km giám
sát AT điện
KC vận chuyển
(km)
Giám sát AT điện 1 0.680
STT Nội dung Đơn vị
1 Chiều dài tuyến km
2 Cáp quang treo ADSS 24Fo (KV100) km
3 Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ
4 Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ
5 ODF 24Fo bộ
#VALUE! Biển báo cáp quang dọc tuyến cái
#VALUE! Biển báo độ cao cái
#VALUE! Dây đai Inox m
#VALUE! Khóa đai Inox cái
6 Tấm ốp D12 bộ
7 khoảng cột <=100 km
8 C¸p kÐo trªn cét Viettel km
13-Dec-18

Mã tỉnh
QĐ tỉnh giá VLXD
QUẬN CẨM LỆ

227,273 Từ 15/10/2018: ĐM 4656


290,909 Từ 05/4/2018 đến 14/10/2018: ĐM 1153
281,818 Trước 14/10/2018: ĐM 408
1,282
2,745,455 Cột bê tông vuông 7m 1713600
13,223 Cột bê tông LT 8m 2382000
11,252 Cột bê tông LT10m 3912000
KC den huyen 0

16
Ẩn Kéo cáp trên cột điện lực Kéo cáp trên cột Viettel
Khối lượng Cột chỉnh Cống bể có
Cột chưa chỉnh trang Cột chưa chỉnh trang
0.71 trang sẵn
0.745 0.694 0.0506
10 10 0
4 4 0
2 0 2
#VALUE! #VALUE! 0
#VALUE! #VALUE! 0
#VALUE! #VALUE! 0 0 0
#VALUE! #VALUE! 0 0 0
14 14 0
0.74 0.694 0.0506
0.051 0.0506
Tính đất đào hố cột V1 (Block)V2 (Không Blo)
250,000 Đất đào cột 7m đơn 0.29 0.20
320,000 Đào đất cột 8m đơn 0.33750 0.3025
310,000 Đất đào cột 7m đôi 0.42 0.32
1,410 Đào đất cột 8m đôi 0.45 0.44
3,020,000 Đất đào cột sắt D90 0.29 0.10
14,545 Đất đào cột 10m đơn
12,377

CHỈ NHẬP CÁC Ô MÀU XANH


Nhóm 3 213,546
Nhóm 9 236,665
Nhóm 10 246,000
V1+V2 K.Lượng Tổng đào Tính đất lấp hố cột Lấp đất KL Tổng đắp
0.494 ### #VALUE! Đất lấp cột 7m đơn 0.344 #VALUE! #VALUE!
0.640 ### #VALUE! Đất lấp cột 8m đơn 0.4162 #VALUE! #VALUE!
0.740 ### #VALUE! Đất lấp cột 7m đôi 0.3464 #VALUE! #VALUE!
0.890 ### #VALUE! Đất lấp cột 8m đôi 0.494 #VALUE! #VALUE!
0.394 - - Đất lấp cột sắt D90 0.241 - -
2.366 - - Đất lấp cột 10m đơn 1.383 - -
### ###
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG MỞ RỘNG CÁP
QUANG NĂM 2021 TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG NHỚ NHẬP TÊN CÔNG TR

XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DNG0842 MÃ


QUẬN CẨM LỆ ĐẾN TRẠM BTS DNG0242, QUẬN CẨM
LỆ, TP. ĐÀ NẴNG HIỆU

#REF!

DNG0842

QUẬN CẨM LỆ, TP. ĐÀ NẴNG

nhập địa chỉ

xã xã La Ee
huyện TP Kon Tum
tỉnh DNG

không xóa
NHỚ NHẬP TÊN CÔNG TRÌNH, ĐỊA CHỈ ĐẦY ĐỦ

KM
Nhập Km về
16
Viettel tỉnh

QUẬN CẨM LỆ QUẬN CẨM LỆ


TP. ĐÀ NẴNG

PHƯỜNG HÒA XUÂN, PHƯỜNG HÒA XUÂN,


DNG0242
QUẬN CẨM LỆ QUẬN CẨM LỆ

phường Hòa Xuân, quận phường Hòa Xuân, quận


Cẩm Lệ Cẩm Lệ

phường Hòa Xuân 0 phường Hòa Xuân 1


quận Cẩm Lệ 0 quận Cẩm Lệ 1
TP. Đà Nẵng Nếu trạm mới chưa có thông tin, search Everything tìm thông tin nhập vào Ô C17, C1

0 Phường Mỹ An
0 Quận Ngũ Hành Sơn
ything tìm thông tin nhập vào Ô C17, C18 và cập nhật vào Sheet Sonnl1_DuLieu
TuyÕn cét TuyÕn c¸p

CHỈ NHẬP CÁC CỘT MÀU XANH


C¸p sè 8 C¸p ADSS

Thæng nhÊt ký hiÖu 14 0 2 2 0


Cét Cét Cét Cét
m· trô: VT-… vµ DL-
®¬n ®«i ®¬n ®«i
…PM Kho¶ng Cét cã Thanh BiÓn
Stt Céng dån 7m 7m 8m 8m BiÓn §é cao
(VT-CS01; VT-TM01; c¸ch s½n Tæng nèi däc G6
trång trång trång trång ®é cao cét
DL-HT01; DL- sè cét cét tuyÕn
míi míi míi míi
TT395.E14; PM)

m m cét cét cét cét cét c¸i c¸i c¸i c¸i c¸i
0 PM 0
1 DL1 30 30 lt 1 0 0
2 DL2 50 80 lt 1 0 0
3 DL3 50 130 lt 1 0 0
4 DL4 50 180 lt 1 0 0
5 DL5 50 230 lt 1 0 0
6 DL6 50 280 lt 1 1 0
7 DL7 50 330 lt 1 0 1 0
8 DL8 50 380 lt 1 0 0
9 DL9 50 430 lt 1 0 0
10 DL10 50 480 lt 1 0 0
11 DL11 50 530 lt 1 1 0
12 DL12 50 580 lt 1 0 0
13 DL13 50 630 lt 1 0 1 0
14 DL14 50 680 lt 1 0 0
15 PM 30 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0 710 0 0 0
0

1 3 4 5 6 7 8 10 11 12 13 18 19
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 18 19
v
2v
lt
2lt
phô
MÀU XANH kiÖn
c¸p sè 8

0 0 0
10 4 0 14 0 0
C¸p 24Fo
12 Fo Nh¸p sè liÖu Nh¸p sè liÖu
Cét cã §Õ ch÷ Th«ng
M¨ng s½n §Õ èp §Õ chò U + kÑp b¸o lçi
Treo NÐo
x«ng cét D12 D14 c¸p 2
r·nh 3 lç

c¸i c¸i c¸i c¸i c¸i c¸i

0 1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
1 1 1 0
0 1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
0 1 - 1 1 0
1 - 1 1 0
0 1 - 1 1 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 - 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0

21 22 30 32 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
21 22 30 32 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
Tre NÐ Tre NÐ Tre NÐ Tre NÐ Tre NÐ
Lo¹i o o o o o o o o o o
c¸p 100 100 200 200 300 300 400 400 500 500

100 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;N100 D12;N100 1


100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;T100 D12;T100 2
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;T100 D12;T100 3
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;T100 D12;T100 4
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;T100 D12;T100 5
100 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 BB. C¸p quang D12 ;N100 D12;N100 6
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 BB. §é cao D12 ;T100 D12;T100 7
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;T100 D12;T100 8
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;T100 D12;T100 9
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;T100 D12;T100 10
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 BB. C¸p quang D12 ;T100 D12;T100 11
100 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;N100 D12;N100 12
100 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 BB. §é cao D12 ;T100 D12;T100 13
100 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 D12 ;N100 D12;N100 14
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61
44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61
H¹ TÇNG VIETTEL

KV100 KV200 KV500


§¬n vÞ së
h÷u h¹ BiÓ
BiÓn Treo NÐo
tÇng ChiÒ
däc
n
G6 Treo NÐo Treo NÐo
(chän 1 u dµi ®é
tuyÕn
cao
trong 4
lo¹i)
30 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30 EVN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 Mobifone 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 VNPT 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 Viettel 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 4,000 kv100 MX2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1,650 kv100 ODF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 3,000 kv100 MX4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 3,000 kv100 MX5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 3,000 kv100 MX6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 3,000 kv100 MX7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 3,000 kv100 MX8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0

62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78
62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78
G VIETTEL H¹ TÇNG §IÖN LùC

KV100 KV200 KV500

§Õ ch÷
U+ BiÓ
§Õ èp §Õ BiÓn Treo NÐo Treo NÐo Chèng M¨ng §Õ èp §Õ
Chèng M¨ng kÑp ChiÒ n
cét chò däc G6 Treo NÐo cét chò
rung x«ng c¸p 2 u dµi ®é rung x«ng
D12 D14 tuyÕn D12 D14
r·nh 3 cao

0 0 0 0 0 680 2 2 0 10 4 0 0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 30 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 50 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0

79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97
79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97
MX

§Õ ch÷
U+ §¸nh sè cho b¶n vÏ
kÑp MX MX MX BCS
c¸p 2 100 200 500
r·nh 3
lç 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

98 99 100 101 102


98 99 100 101 102
0 1 C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo
C¸p quang ADSS KV200 - 24Fo
1
B¶n vÏ 1 0 1 2 3
1 1 Thø tù cét C0 C1 C2 C3
2 Sè hiÖu cét PM DL1 DL2 DL3
3 kho¶ng c¸ch (m) 30 50 50
4 Céng dån 0 30 80 130
6 Phô kiÖn 0 D12;N100 D12;T100 D12;T100
7 BiÓn b¸o 0
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

2
B¶n vÏ 2 15 16 17 18
1 1 Thø tù cét C15 C16 C17 C18
2 Sè hiÖu cét PM 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

3
B¶n vÏ 3 30 31 32 33
1 1 Thø tù cét C30 C31 C32 C33
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p
4
B¶n vÏ 4 45 46 47 48
1 1 Thø tù cét C45 C46 C47 C48
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

5
B¶n vÏ 5 60 61 62 63
1 1 Thø tù cét C60 C61 C62 C63
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

6
B¶n vÏ 6 75 76 77 78
1 1 Thø tù cét C75 C76 C77 C78
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

7
B¶n vÏ 7 90 91 92 93
1 1 Thø tù cét C90 C91 C92 C93
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

8
B¶n vÏ 8 105 106 107 108
1 1 Thø tù cét C105 C106 C107 C108
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

9
B¶n vÏ 9 120 121 122 123
1 1 Thø tù cét C120 C121 C122 C123
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

10
B¶n vÏ 10 135 136 137 138
1 1 Thø tù cét C135 C136 C137 C138
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

11
B¶n vÏ 11 150 151 152 153
1 1 Thø tù cét C150 C151 C152 C153
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

12
B¶n vÏ 12 165 166 167 168
1 1 Thø tù cét C165 C166 C167 C168
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

13
B¶n vÏ 13 180 181 182 183
1 1 Thø tù cét C180 C181 C182 C183
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

14
B¶n vÏ 14 195 196 197 198
1 1 Thø tù cét C195 C196 C197 C198
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p
15
B¶n vÏ 15 210 211 212 213
1 1 Thø tù cét C210 C211 C212 C213
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

16
B¶n vÏ 16 225 226 227 228
1 1 Thø tù cét C225 C226 C227 C228
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

17
B¶n vÏ 17 240 241 242 243
1 1 Thø tù cét C240 C241 C242 C243
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

18
B¶n vÏ 18 255 256 257 258
1 1 Thø tù cét C255 C256 C257 C258
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

19
B¶n vÏ 19 270 271 272 273
1 1 Thø tù cét C270 C271 C272 C273
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

20
B¶n vÏ 20 285 286 287 288
1 1 Thø tù cét C285 C286 C287 C288
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

21
B¶n vÏ 21 300 301 302 303
1 1 Thø tù cét C300 C301 C302 C303
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

22
B¶n vÏ 22 315 316 317 318
1 1 Thø tù cét C315 C316 C317 C318
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

23
B¶n vÏ 23 330 331 332 333
1 1 Thø tù cét C330 C331 C332 C333
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

24
B¶n vÏ 24 345 346 347 348
1 1 Thø tù cét C345 C346 C347 C348
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

25
B¶n vÏ 25 360 361 362 363
1 1 Thø tù cét C360 C361 C362 C363
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

26
B¶n vÏ 26 375 376 377 378
1 1 Thø tù cét C375 C376 C377 C378
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

27
B¶n vÏ 27 390 391 392 393
1 1 Thø tù cét C390 C391 C392 C393
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

28
B¶n vÏ 28 405 406 407 408
1 1 Thø tù cét C405 C406 C407 C408
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

29
B¶n vÏ 29 420 421 422 423
1 1 Thø tù cét C420 C421 C422 C423
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

30
B¶n vÏ 30 435 436 437 438
1 1 Thø tù cét C435 C436 C437 C438
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

31
B¶n vÏ 31 450 451 452 453
1 1 Thø tù cét C450 C451 C452 C453
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

32
B¶n vÏ 32 465 466 467 468
1 1 Thø tù cét C465 C466 C467 C468
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

33
B¶n vÏ 33 480 481 482 483
1 1 Thø tù cét C480 C481 C482 C483
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p

34
B¶n vÏ 34 495 496 497 498
1 1 Thø tù cét C495 C496 C497 C498
2 Sè hiÖu cét 0 0 0 0
3 kho¶ng c¸ch (m) 0 0 0
4 Céng dån 710 710 710 710
6 Phô kiÖn
7 BiÓn b¸o
9 VÞ trÝ tuyÕn
10 Lo¹i c¸p
3 4 5 6 7 8
C3 C4 C5 C6 C7 C8
DL3 DL4 DL5 DL6 DL7 DL8
50 50 50 50 50
130 180 230 280 330 380
D12;T100 D12;T100 D12;T100 D12;N100 D12;T100 D12;T100
BB. C¸p quang BB. §é cao
Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

18 19 20 21 22 23
C18 C19 C20 C21 C22 C23
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

33 34 35 36 37 38
C33 C34 C35 C36 C37 C38
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo
48 49 50 51 52 53
C48 C49 C50 C51 C52 C53
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

63 64 65 66 67 68
C63 C64 C65 C66 C67 C68
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

78 79 80 81 82 83
C78 C79 C80 C81 C82 C83
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

93 94 95 96 97 98
C93 C94 C95 C96 C97 C98
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710
Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

108 109 110 111 112 113


C108 C109 C110 C111 C112 C113
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

123 124 125 126 127 128


C123 C124 C125 C126 C127 C128
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

138 139 140 141 142 143


C138 C139 C140 C141 C142 C143
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

153 154 155 156 157 158


C153 C154 C155 C156 C157 C158
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

168 169 170 171 172 173


C168 C169 C170 C171 C172 C173
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

183 184 185 186 187 188


C183 C184 C185 C186 C187 C188
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

198 199 200 201 202 203


C198 C199 C200 C201 C202 C203
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo
213 214 215 216 217 218
C213 C214 C215 C216 C217 C218
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

228 229 230 231 232 233


C228 C229 C230 C231 C232 C233
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

243 244 245 246 247 248


C243 C244 C245 C246 C247 C248
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

258 259 260 261 262 263


C258 C259 C260 C261 C262 C263
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

273 274 275 276 277 278


C273 C274 C275 C276 C277 C278
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

288 289 290 291 292 293


C288 C289 C290 C291 C292 C293
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

303 304 305 306 307 308


C303 C304 C305 C306 C307 C308
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

318 319 320 321 322 323


C318 C319 C320 C321 C322 C323
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

333 334 335 336 337 338


C333 C334 C335 C336 C337 C338
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

348 349 350 351 352 353


C348 C349 C350 C351 C352 C353
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

363 364 365 366 367 368


C363 C364 C365 C366 C367 C368
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo
378 379 380 381 382 383
C378 C379 C380 C381 C382 C383
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

393 394 395 396 397 398


C393 C394 C395 C396 C397 C398
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

408 409 410 411 412 413


C408 C409 C410 C411 C412 C413
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

423 424 425 426 427 428


C423 C424 C425 C426 C427 C428
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

438 439 440 441 442 443


C438 C439 C440 C441 C442 C443
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

453 454 455 456 457 458


C453 C454 C455 C456 C457 C458
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

468 469 470 471 472 473


C468 C469 C470 C471 C472 C473
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

483 484 485 486 487 488


C483 C484 C485 C486 C487 C488
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo

498 499 500 501 502 503


C498 C499 C500 C501 C502 C503
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

Ven ®­êng
C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo
8 9 10 11 12 13
C8 C9 C10 C11 C12 C13
DL8 DL9 DL10 DL11 DL12 DL13
50 50 50 50 50
380 430 480 530 580 630
D12;T100 D12;T100 D12;T100 D12;T100 D12;N100 D12;T100
BB. C¸p quang BB. §é cao
n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

23 24 25 26 27 28
C23 C24 C25 C26 C27 C28
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

38 39 40 41 42 43
C38 C39 C40 C41 C42 C43
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo
53 54 55 56 57 58
C53 C54 C55 C56 C57 C58
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

68 69 70 71 72 73
C68 C69 C70 C71 C72 C73
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

83 84 85 86 87 88
C83 C84 C85 C86 C87 C88
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

98 99 100 101 102 103


C98 C99 C100 C101 C102 C103
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710
n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

113 114 115 116 117 118


C113 C114 C115 C116 C117 C118
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

128 129 130 131 132 133


C128 C129 C130 C131 C132 C133
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

143 144 145 146 147 148


C143 C144 C145 C146 C147 C148
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

158 159 160 161 162 163


C158 C159 C160 C161 C162 C163
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

173 174 175 176 177 178


C173 C174 C175 C176 C177 C178
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

188 189 190 191 192 193


C188 C189 C190 C191 C192 C193
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

203 204 205 206 207 208


C203 C204 C205 C206 C207 C208
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo
218 219 220 221 222 223
C218 C219 C220 C221 C222 C223
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

233 234 235 236 237 238


C233 C234 C235 C236 C237 C238
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

248 249 250 251 252 253


C248 C249 C250 C251 C252 C253
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

263 264 265 266 267 268


C263 C264 C265 C266 C267 C268
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

278 279 280 281 282 283


C278 C279 C280 C281 C282 C283
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

293 294 295 296 297 298


C293 C294 C295 C296 C297 C298
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

308 309 310 311 312 313


C308 C309 C310 C311 C312 C313
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

323 324 325 326 327 328


C323 C324 C325 C326 C327 C328
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

338 339 340 341 342 343


C338 C339 C340 C341 C342 C343
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

353 354 355 356 357 358


C353 C354 C355 C356 C357 C358
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

368 369 370 371 372 373


C368 C369 C370 C371 C372 C373
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo
383 384 385 386 387 388
C383 C384 C385 C386 C387 C388
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

398 399 400 401 402 403


C398 C399 C400 C401 C402 C403
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

413 414 415 416 417 418


C413 C414 C415 C416 C417 C418
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

428 429 430 431 432 433


C428 C429 C430 C431 C432 C433
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

443 444 445 446 447 448


C443 C444 C445 C446 C447 C448
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

458 459 460 461 462 463


C458 C459 C460 C461 C462 C463
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

473 474 475 476 477 478


C473 C474 C475 C476 C477 C478
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

488 489 490 491 492 493


C488 C489 C490 C491 C492 C493
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710
0
0
n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo

503 504 505 506 507 508


C503 C504 C505 C506 C507 C508
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
710 710 710 710 710 710

n ®­êng
DSS KV100 - 24Fo
kiểm tra loại cáp
Từ: 1
đến 15
13 14 15
C13 C14 C15
DL13 DL14 PM STT VËt t­ §¬n vÞ
50 30 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
630 680 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
D12;T100 D12;N100 4 Cét ®«i 7m trång míi cét
BB. §é cao 5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 16

đến 30
28 29 30
C28 C29 C30
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 0 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 31
đến 45
43 44 45
C43 C44 C45
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét
Từ: 46
đến 60
58 59 60
C58 C59 C60
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 61
đến 75
73 74 75
C73 C74 C75
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 76
đến 90
88 89 90
C88 C89 C90
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 91
đến 105
103 104 105
C103 C104 C105
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 106
đến 120
118 119 120
C118 C119 C120
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 121
đến 135
133 134 135
C133 C134 C135
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 136
đến 150
148 149 150
C148 C149 C150
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 151
đến 165
163 164 165
C163 C164 C165
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 166
đến 180
178 179 180
C178 C179 C180
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 181
đến 195
193 194 195
C193 C194 C195
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 196
đến 210
208 209 210
C208 C209 C210
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 211
đến 225
223 224 225
C223 C224 C225
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 226
đến 240
238 239 240
C238 C239 C240
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 241
đến 255
253 254 255
C253 C254 C255
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 256
đến 270
268 269 270
C268 C269 C270
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét
Từ: 271
đến 285
283 284 285
C283 C284 C285
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 286
đến 300
298 299 300
C298 C299 C300
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 301
đến 315
313 314 315
C313 C314 C315
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 316
đến 330
328 329 330
C328 C329 C330
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 331
đến 345
343 344 345
C343 C344 C345
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 346
đến 360
358 359 360
C358 C359 C360
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 361
đến 375
373 374 375
C373 C374 C375
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 376
đến 390
388 389 390
C388 C389 C390
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 391
đến 405
403 404 405
C403 C404 C405
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 406
đến 420
418 419 420
C418 C419 C420
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 421
đến 435
433 434 435
C433 C434 C435
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét
Từ: 436
đến 450
448 449 450
C448 C449 C450
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 451
đến 465
463 464 465
C463 C464 C465
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 466
đến 480
478 479 480
C478 C479 C480
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 481
đến 495
493 494 495
C493 C494 C495
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét

Từ: 496
đến 510
508 509 510
C508 C509 C510
0 0 0 STT VËt t­ §¬n vÞ
0 0 1 ChiÒu dµi tuyÕn m
710 710 710 2 Cét ®¬n 7m trång míi cét
4 Cét ®«i 7m trång míi cét
5 Cét ®«i 8m trång míi cét
7 Cét cã s½n cét
cét 1
c¸p 0 bé G«ng G3
bÓ BÓ c¸p cã s½n 0

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
710 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!
Thèng kª vËt liÖu
Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!
Thèng kª vËt liÖu
Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!
Thèng kª vËt liÖu
Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!
Thèng kª vËt liÖu
Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!
Thèng kª vËt liÖu
Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!

Thèng kª vËt liÖu


Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
- 9 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! 16 §Õ èp cét D12 bé #VALUE!
#VALUE! 10 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! 17 §Õ èp cét D14 bé #VALUE!
#VALUE! 12 G«ng G1 bé #VALUE! 19 Bé treo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 13 G«ng G3 bé #VALUE! 20 Bé nÐo KV100 bé #VALUE!
#VALUE! 15 G«ng C1 bé #VALUE! 22 Bé nÐo KV200 bé #VALUE!
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng
23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng


23 Bé treo KV300 bé #VALUE!
24 Bé nÐo KV300 bé #VALUE!
26 Bé nÐo KV400 bé #VALUE!
27 Bé treo KV500 bé #VALUE!
29 KÑp c¸p 2 r·nh 3 lç bé #VALUE!
Läc
Thèng kª vËt liÖu 1 BV01
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
1 ChiÒu dµi tuyÕn m 710 1
### §Õ èp cét D12 bé #VALUE! ###
###
NHỚ LỌC FILTER
### Bé treo KV100 bé #VALUE!
### Bé nÐo KV100 bé #VALUE! ###
### BiÓn b¸o c¸p quang c¸i #VALUE! ###
### BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i #VALUE! ###
### Cét cã s½n cét #VALUE! ###
Thèng kª vËt liÖu 1 BV02
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV03
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1 1
Thèng kª vËt liÖu 1
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1 BV04 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV05
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV06
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV07
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV08
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1 BV09
Thèng kª vËt liÖu 1 BV10
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV11
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1 BV12
Thèng kª vËt liÖu 1
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1 BV13
Thèng kª vËt liÖu 1
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1 BV14
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV18
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV19
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV20
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV21
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV22
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV23
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV24
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV25
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV26
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV27
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV28
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV29
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV30
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV31
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV32
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV33
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Thèng kª vËt liÖu 1 BV34
STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
0 BÓ c¸p cã s bÓ
§Õ ch÷ U + k bé

ỌC FILTER
0 BÓ c¸p cã s bÓ

Thèng kª vËt liÖu 1 Check §Õ ch÷ U + k bé

STT VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1

1 ChiÒu dµi tuyÕn m 710 1 710

2 §Õ èp cét D12 bé 14 1 ###

3 Bé treo KV100 bé 10 1 ### NHỚ LỌC FILTER


4 Bé nÐo KV100 bé 4 1 ###

5 BiÓn b¸o c¸p quang c¸i 2 1 ###

6 BiÓn b¸o ®é cao c¸p c¸i 2 1 ###

7 Cét cã s½n cét 14 1 ###


Thèng kª vËt liÖu 1 VIETTEL DIEN LUC
Stt VËt t­ §¬n vÞ Khèi l­îng 1
Tæng chiÒu dµi c¸p m 745 1
1 C¸p quang ADSS KV100 - 24Fo m 745 1 51 694
2 ODF 24Fo (míi) bé 2 1 2 -
694
ChiÒu dµi tuyÕn KV100 - §I£N LUC 680 NhËp tay NHỚ LINK ĐÚNG LOẠI
Dù phßng c¸p trªn tuyÕn (2%) 13.6 CÁP KV100, 200, 500
(10m 1 ®Çu) Dù phßng ODF - - NhËp tay

Dù phßng c¸p trªn tuyÕn (2%) 0.6 NhËp tay 0.6 0 0

5242 1764.2
1499

1692.8
Sơn tự link.
K ĐÚNG LOẠI Mọi người kiểm tra lại
100, 200, 500

0
X¸c ®Þnh vÞ trÝ ®Æt MX; dµi c¸p cÇn thiÕt:
ChiÒu
* H/s
1.02 dµi cuén VÞ trÝ ®Æt MX 1.02
trïng
c¸p
285.6 3 MX 1
3,000 0
0 0 0
30.6 2949.4 0 0
51 2898.4 0 0
51 2847.4 0 0
51 2796.4 0 0
51 2745.4 0 0
51 2694.4 0 0
51 2643.4 0 0
51 2592.4 0 0
51 2541.4 0 0
51 2490.4 0 0
51 2439.4 0 0
51 2388.4 0 0
51 2337.4 0 0
51 2286.4 0 0
30.6 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 0 0
0 2255.8 1 1
0 2255.8 1 0
0 2255.8 1 0
0 2255.8 3 1
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
0 3985 3 0
X¸c ®Þnh vÞ trÝ ®Æt BiÓn b¸o c¸p
ChiÒu
* H/s
dµi cuén VÞ trÝ ®Æt MX
trïng
c¸p
724.2 2 MX 1
300 0
0 300 0
30.6 269.4 0 0
51 218.4 0 0
51 167.4 0 0
51 116.4 0 0
51 65.4 0 0
51 14.4 1 1
51 243.4 1 0
51 192.4 1 0
51 141.4 1 0
51 90.4 1 0
51 39.4 2 1
51 249 2 0
51 198 2 0
51 147 2 0
30.6 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
0 116.4 2 0
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn An Ngãi, Xã Nhơn Hưng,
4 BDH004 BDH0004 2004 60 Dây co 109.10984 13.89597
Huyện An Nhơn
23 Đường Lê Hoàn, TT Ngô
5 BDH005 BDH0005 2004 60 Dây co 109.05237 14.00592
Mây, Huyện Phù Cát
Thôn Trà Quang, TT Phù Mỹ,
6 BDH006 BDH0006 2004 60 Dây co 109.043 14.15866
Huyện Phù Mỹ
Khối Liêm Bình, TT Bồng Sơn,
7 BDH007 BDH0007 2004 60 Dây co 109.00946 14.42812
Huyện Hoài Nhơn
Tổ 2 B - Khu vực 1, Phường
8 BDH008 BDH0008 2005 30 Dây co 109.2086 13.78857
Đống Đa, TP Quy Nhơn
Tô 6, Khối 1, TT Phú Phong,
9 BDH009 BDH0009 2005 60 Dây co 108.92554 13.91937
Huyện Tây Sơn
Khối 4, TT Tam Quan, Huyện
10 BDH010 BDH0010 2005 54 Dây co 109.0417 14.54599
Hoài Nhơn
Thôn Dương Liễu Tây, TT Bình
11 BDH011 BDH0011 2005 60 Dây co 109.08268 14.29312
Dương, Huyện Phù Mỹ
Thôn Hiệp Giao, TT Vân Canh,
12 BDH012 BDH0012 2005 54 Dây co 108.9955 13.63095
Huyện Vân Canh
Ban CHQS huyện Hoài Ân - 26
13 BDH013 BDH0013 2005 60 Dây co 108.96688 14.36683 Quang Trung, TT Tăng Bạt Hổ,
Huyện Hoài Ân
Thôn Xuân Phong Bắc, Xã An
14 BDH014 BDH0014 2005 60 Dây co 108.89964 14.5623
Hòa, Huyện An Lão
Tổ 48, Khu vực 5, Phường
15 BDH015 BDH0015 2005 21 Dây co 109.19638 13.76852
Quang Trung, TP Quy Nhơn
Thôn Cảnh An, Xã Phước
16 BDH016 BDH0016 2004 60 Dây co 109.1011 13.76216
Thành, Huyện Tuy Phước
02B Đường Nguyễn Huệ,
17 BDH017 BDH0017 2006 30 Dây co 109.23922 13.77264
Phường Lê Lợi, TP Quy Nhơn
Thôn Gia Đức, Xã Ân Đức,
18 BDH018 BDH0018 1268 72 Dây co 108.9381 14.37392
Huyện Hoài Ân
Thôn Lộc Giang, Xã Ân Tường
19 BDH019 BDH0019 2007 60 Dây co 108.98648 14.29988
Đông, Huyện Hoài Ân
Thôn Định An, TT Vĩnh Thạnh,
20 BDH020 BDH0020 2005 60 Dây co 108.78461 14.11159
Huyện Vĩnh Thạnh
Thôn Thượng Giang, Xã Tây
21 BDH021 BDH0021 2005 60 Dây co 108.82986 13.95879
Giang, Huyện Tây Sơn
Thôn Tây Phương Danh, TT
22 BDH022 BDH0022 2005 18 Dây co 109.08914 13.92474
Đập Đá, Huyện An Nhơn
Thôn Đức Phổ 1, Xã Cát Minh,
23 BDH023 BDH0023 2005 30 Dây co 109.16545 14.12208
Huyện Phù Cát
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Chánh Trực, Xã Mỹ Thọ,
24 BDH024 BDH0024 2005 60 Dây co 109.16153 14.21728
Huyện Phù Mỹ
Thôn Kim Tây, Xã Phước Hòa,
25 BDH025 BDH0025 2005 60 Dây co 109.20232 13.89923
Huyện Tuy Phước
144A - Đường Diên Hồng,
26 BDH026 BDH0026 2006 18 Dây co 109.22038 13.7692 Phường Ngô Mây, TP Quy
Nhơn
220A -Đường Bạch Đằng,
27 BDH027 BDH0027 2005 18 Dây co 109.23231 13.77748 Phường Trần Hưng Đạo, TP
Quy Nhơn
Tô2 -Khu vực 8, Phường Bùi
28 BDH028 BDH0028 2005 60 Dây co 109.15303 13.73685
Thị Xuân, TP Quy Nhơn
Thôn Nhuận An, Xã Hoài
29 BDH029 BDH0029 2005 54 Dây co 109.08864 14.48227
Hương, Huyện Hoài Nhơn
35 - Đường Tây Sơn, Phường
30 BDH030 BDH0030 2006 15 Dây co 109.21211 13.74898
Ghềnh Ráng, TP Quy Nhơn
Khu vực 8, Phường Trần Quang
31 BDH031 BDH0031 2006 42 Dây co 109.14676 13.79422
Diệu, TP Quy Nhơn
Xóm Quế Châu - Thôn Nam
32 BDH032 BDH0032 2006 42 Dây co 109.0174 13.86785 Tượng 1, Xã Nhơn Tân, Huyện
An Nhơn
thôn Vĩnh Trường, Xã Cát
33 BDH033 BDH0033 2006 60 Dây co 109.04442 14.06274
Hanh, Huyện Phù Cát
Thôn Diêm Tiêu, TT Phù Mỹ,
34 BDH034 BDH0034 2006 60 Dây co 109.06502 14.20918
Huyện Phù Mỹ
Xóm 7 - thôn Phú Hữu 2, Xã Ân
35 BDH035 BDH0035 2006 66 Dây co 108.92527 14.30985
Tường Tây, Huyện Hoài Ân
Thôn Tài Lương 1, Xã Hoài
36 BDH036 BDH0036 2006 60 Dây co 109.03632 14.50912
Thanh Tây, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu
37 BDH037 BDH0037 2006 54 Dây co 109.03511 14.58986
Bắc, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Trung, Xã Nhơn Châu, TP
38 BDH038 BDH0038 2006 15 Dây co 109.35771 13.6145
Quy Nhơn
54 - Đường Chương Dương,
39 BDH039 BDH0039 2006 15 Dây co 109.21226 13.75353 Phường Nguyễn Văn Cừ, TP
Quy Nhơn
59/8 Đường Hà Huy Tập,
40 BDH040 BDH0040 2006 12 Hapulico 109.22444 13.76902 Phường Trần Phú, TP Quy
Nhơn
06 - Huỳnh Thúc Kháng,
41 BDH041 BDH0041 2006 15 Dây co 109.22899 13.78182
Phường Thị Nại, TP Quy Nhơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Tổ 2, KV2, Phường Ghềnh
42 BDH042 BDH0042 2006 48 Dây co 109.21295 13.72194
Ráng, TP Quy Nhơn
Tổ 3 - KV1, Phường Ghềnh
43 BDH043 BDH0043 2006 42 Dây co 109.23108 13.68738
Ráng, TP Quy Nhơn
Thôn Hiển Đông, Xã Canh
44 BDH044 BDH0044 2006 60 Dây co 109.04775 13.67128
Hiển, Huyện Vân Canh
Thôn Hiệp Vinh 1, Xã Canh
45 BDH045 BDH0045 2006 60 Dây co 109.08095 13.73471
Vinh, Huyện Vân Canh
Thôn Thanh Long, Xã Phước
46 BDH046 BDH0046 2006 42 Dây co 109.12386 13.73284
Mỹ, TP Quy Nhơn
244 Âu Cơ Tổ 5, KV 2, Phường
47 BDH047 BDH0047 2006 17 Dây co 109.14956 13.76383
Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn
Tổ 32, KV4, Phường Quang
48 BDH048 BDH0048 2006 15 Dây co 109.20598 13.76051
Trung, TP Quy Nhơn
409 Bạch Đằng, Phường Trần
49 BDH049 BDH0049 2006 18 Dây co 109.22449 13.78056
Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
421 - Hùng Vương, Phường
50 BDH050 BDH0050 2006 15 Dây co 109.18888 13.79335
Nhơn Phú, TP Quy Nhơn
Xóm 3, Thôn Trung Tín 1, TT
51 BDH051 BDH0051 2006 39 Dây co 109.16501 13.8268
Tuy Phước, Huyện Tuy Phước
Thôn Kỳ Sơn, Xã Phước Sơn,
52 BDH052 BDH0052 2006 42 Dây co 109.19365 13.85672
Huyện Tuy Phước
Đội 8 - Thôn Đại Lễ, Xã Phước
53 BDH053 BDH0053 2006 60 Dây co 109.13947 13.86355
Hiệp, Huyện Tuy Phước
Thôn Tân Hoà, Xã Nhơn Hòa,
54 BDH054 BDH0054 2006 42 Dây co 109.09102 13.85416
Huyện An Nhơn
Khu vực Minh Khai, Đường Lê
55 BDH055 BDH0055 2006 39 Dây co 109.11 13.88722 Hồng Phong, TT Bình Định,
Huyện An Nhơn
Xóm - 3 thôn Tiên Hội, Xã
56 BDH056 BDH0056 2006 48 Dây co 109.07413 13.94949
Nhơn Thành, Huyện An Nhơn
Thôn Phương Phi, Xã Cát Tiến,
57 BDH057 BDH0057 2006 42 Dây co 109.23433 13.94489
Huyện Phù Cát
Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng,
58 BDH058 BDH0058 2006 42 Dây co 109.17131 13.96767
Huyện Phù Cát
Thôn Phú Gia, Xã Cát Tường,
59 BDH059 BDH0059 2006 54 Dây co 109.0974 13.97765
Huyện Phù Cát
Khu An Khương, TT Ngô Mây,
60 BDH060 BDH0060 2006 42 Dây co 109.0602 13.99555
Huyện Phù Cát
Thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp,
61 BDH061 BDH0061 2006 48 Dây co 109.04493 14.119
Huyện Phù Mỹ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Trà Quang, TT Phù Mỹ,
62 BDH062 BDH0062 2007 33 Dây co 109.05278 14.17556
Huyện Phù Mỹ
Thôn Chánh Giáo 2, Xã Mỹ An,
63 BDH063 BDH0063 2006 60 Dây co 109.16304 14.26864
Huyện Phù Mỹ
Thôn An Lạc, Xã Mỹ Thắng,
64 BDH064 BDH0064 2006 42 Dây co 109.13639 14.32221
Huyện Phù Mỹ
216 Quang Trung, TT Bồng
65 BDH065 BDH0065 2006 42 Dây co 109.01907 14.43592
Sơn, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ,
66 BDH066 BDH0066 2006 60 Dây co 108.94256 14.42081
Huyện Hoài Ân
Thôn Vạn Hoà, Xã Ân Hảo
67 BDH067 BDH0067 2006 60 Dây co 108.91721 14.48487
Đông, Huyện Hoài Ân
Thôn 9, TT An Lão, Huyện An
68 BDH068 BDH0068 2006 30 Dây co 108.88667 14.61602
Lão
Tổ 7 - Thôn Định Trung, Xã
69 BDH069 BDH0069 2007 54 Dây co 108.80514 14.04152
Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Thạnh
Thôn Lý Lương, Xã Nhơn Lý,
70 BDH070 BDH0070 2007 30 Dây co 109.29471 13.883
TP Quy Nhơn
Thôn Nhơn Thiện, Xã Nhơn
71 BDH071 BDH0071 2007 42 Dây co 109.15411 13.93426
Hạnh, Huyện An Nhơn
Thôn An Điền, Xã Cát Lâm,
72 BDH072 BDH0072 2007 60 Dây co 108.99554 14.07425
Huyện Phù Cát
Thôn Chánh Oai, Xã Cát Hải,
73 BDH073 BDH0073 2007 42 Dây co 109.2416 14.01254
Huyện Phù Cát
Xóm 7 - thôn Trường Định, Xã
74 BDH074 BDH0074 2007 42 Dây co 108.9596 13.93097
Bình Hòa, Huyện Tây Sơn
Thôn Thượng An, Xã Mỹ
75 BDH075 BDH0075 2007 48 Dây co 109.13058 14.15977
Chánh, Huyện Phù Mỹ
579 Lạc long Quân, Phường
76 BDH076 BDH0076 2007 15 Dây co 109.14892 13.77852
Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn
Thôn An Giang, Xã Mỹ Đức,
77 BDH077 BDH0077 2007 42 Dây co 109.1102 14.33657
Huyện Phù Mỹ
76 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, TP
78 BDH078 BDH0078 2007 12 Hapulico 109.23201 13.77291
Quy Nhơn
310 Diên Hồng, Phường Ngô
79 BDH079 BDH0079 2007 15 Dây co 109.22006 13.76352
Mây, TP Quy Nhơn

316F Nguyễn Thái Học, Phường


80 BDH080 BDH0080 2007 15 Dây co 109.21617 13.76734
Ngô Mây, TP Quy Nhơn

888 - Hùng Vương, Phường


81 BDH081 BDH0081 2007 15 Dây co 109.17438 13.79591
Nhơn Phú, TP Quy Nhơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xóm 1 - Thôn Bình Chương
82 BDH082 BDH0082 2007 60 Dây co 109.00715 14.40839 Nam, Xã Hoài Đức, Huyện Hoài
Nhơn
98 Nguyễn Trung Trực, Phường
83 BDH083 BDH0083 2007 15 Dây co 109.21362 13.75819
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
19 - Phó Đức Chính, Phường Lê
84 BDH084 BDH0084 2007 17 Dây co 109.22325 13.77628
Hồng Phong, TP Quy Nhơn
Thôn Hoà Hiệp, Xã Bình
85 BDH085 BDH0085 2007 60 Dây co 108.82763 13.89809
Tường, Huyện Tây Sơn
Thôn Mỹ Thạch, Xã Bình Tân,
86 BDH086 BDH0086 2007 60 Dây co 108.96449 13.9672
Huyện Tây Sơn
Thôn Mỹ Yên, Xã Tây Bình,
87 BDH087 BDH0087 2007 42 Dây co 108.99769 13.93931
Huyện Tây Sơn
Thôn Vĩnh Định, Xã Vĩnh
88 BDH088 BDH0088 2007 54 Dây co 108.78869 14.08021
Thịnh, Huyện Vĩnh Thạnh
322 Trần Hưng Đạo, Phường
89 BDH089 BDH0089 2007 15 Dây co 109.22783 13.77788
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Hoà Đại, Xã Cát Hiệp,
90 BDH090 BDH0090 2007 45 Dây co 109.00074 14.03512
Huyện Phù Cát
Thôn Trung Lý, Xã Nhơn
91 BDH091 BDH0091 2007 42 Dây co 109.13647 13.93126
Phong, Huyện An Nhơn
Thôn An Quang, Xã Cát Khánh,
92 BDH092 BDH0092 2007 48 Dây co 109.20277 14.12511
Huyện Phù Cát
Thôn Đại Hậu, Xã Phước An,
93 BDH093 BDH0093 2007 48 Dây co 109.11927 13.81269
Huyện Tuy Phước
Thôn Định Thiện Tây, Xã
94 BDH094 BDH0094 2007 48 Dây co 109.13994 13.88783 Phước Quang, Huyện Tuy
Phước
Tổ 1, Khối Phú Văn, TT Phú
95 BDH095 BDH0095 2007 42 Dây co 108.91437 13.90735
Phong, Huyện Tây Sơn
Thôn Vân Sơn, Xã Nhơn Hậu,
96 BDH096 BDH0096 2007 30 Dây co 109.06857 13.9138
Huyện An Nhơn
Thôn An Hoà, Xã Phước An,
97 BDH097 BDH0097 2007 42 Dây co 109.12167 13.7905
Huyện Tuy Phước
Thôm Ngọc Thạnh, Xã Phước
98 BDH098 BDH0098 2007 15 Dây co 109.14077 13.79976
An, Huyện Tuy Phước
Xóm 2 - thôn Kim Sơn, Xã Ân
99 BDH099 BDH0099 2007 66 Dây co 108.89346 14.28487
Nghĩa, Huyện Hoài Ân

Lô 45, Tổ 38, Khu vực 7,


100 BDH100 BDH0100 2007 12 Dây co 109.21914 13.78512
Phường Đống Đa, TP Quy Nhơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Hoà Hội, Xã Cát Hanh,
101 BDH101 BDH0101 2007 48 Dây co 109.04836 14.03216
Huyện Phù Cát
Thôn Tấn Thạnh 1, Xã Hoài
102 BDH102 BDH0102 2007 54 Dây co 109.02139 14.53221
Hảo, Huyện Hoài Nhơn
Thôn An Sơn, Xã Hoài Châu,
103 BDH103 BDH0103 2007 54 Dây co 109.02367 14.57033
Huyện Hoài Nhơn
Thôn Hoài Trung 2, Xã Hoài
104 BDH104 BDH0104 2007 54 Dây co 109.04198 14.45139
Xuân, Huyện Hoài Nhơn
Thôn An Dưỡng 1, Xã Hoài
105 BDH105 BDH0105 2007 42 Dây co 109.02757 14.46831
Tân, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Tân Thành 2, Xã Tam
106 BDH106 BDH0106 2007 42 Dây co 109.0603 14.56087
Quan Bắc, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Tăng Long 2, Xã Tam
107 BDH107 BDH0107 2007 54 Dây co 109.07505 14.52464
Quan Nam, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Phú lâm, Xã Tây Phú,
108 BDH108 BDH0108 2007 30 Dây co 108.86663 13.88104
Huyện Tây Sơn
Tổ 6 KV8, Phường Bùi Thị
109 BDH109 BDH0109 2007 36 Dây co 109.1776 13.68287
Xuân, TP Quy Nhơn
Đội 6 - thôn Lộc Thái, Xã Mỹ
110 BDH110 BDH0110 2007 60 Dây co 109.05019 14.33964
Châu, Huyện Phù Mỹ
Làng Canh Phước, Xã Canh
111 BDH112 BDH0112 2007 60 Dây co 109.02218 13.55366
Hòa, Huyện Vân Canh
Thôn Trung Hoá, Xã Tam Quan
112 BDH113 BDH0113 2007 42 Dây co 109.05654 14.52999
Nam, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Tý Thạnh, Xã Hoài Sơn,
113 BDH114 BDH0114 2007 42 Dây co 109.0123 14.61828
Huyện Hoài Nhơn
67 - Trần Hưng Đạo, Phường
114 BDH115 BDH0115 2007 15 Dây co 109.24725 13.77232
Hải Cảng, TP Quy Nhơn
Thôn Thái Thuận, Xã Cát Tài,
115 BDH116 BDH0116 2007 42 Dây co 109.1069 14.09656
Huyện Phù Cát
Thôn Khánh Hoà, Xã Nhơn
116 BDH117 BDH0117 2007 42 Dây co 109.05313 13.89224
Khánh, Huyện An Nhơn
Thôn An Thái, Xã Nhơn Phúc,
117 BDH118 BDH0118 2007 42 Dây co 109.01693 13.90612
Huyện An Nhơn
Thôn Lương Thọ 3, Xã Hoài
118 BDH119 BDH0119 2007 42 Dây co 109.0035 14.54422
Phú, Huyện Hoài Nhơn
Đỉnh đồi - Thôn 2, Xã An Toàn,
119 BDH120 BDH0120 VTCI 60 Dây co 108.73012 14.53699
Huyện An Lão
Thôn 3, Xã An Quang, Huyện
120 BDH121 BDH0121 VTCI 42 Dây co 108.87345 14.53782
An Lão
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đỉnh đồi thôn 2, Xã An Nghĩa,
121 BDH122 BDH0122 VTCI 42 Dây co 108.84656 14.47675
Huyện An Lão
Tổ 3, Xã An Vinh, Huyện An
122 BDH123 BDH0123 VTCI 42 Dây co 108.78499 14.60649
Lão
Làng K2, Xã Vĩnh Sơn, Huyện
123 BDH125 BDH0125 VTCI 60 Dây co 108.68777 14.35598
Vĩnh Thạnh
Làng Giọt 1, Xã Vĩnh An,
124 BDH126 BDH0126 VTCI 42 Dây co 108.83501 13.87693
Huyện Tây Sơn
Đỉnh đồi làng Con Lót, Xã Canh
125 BDH127 BDH0127 VTCI 42 Dây co 108.90508 13.62103
Liên, Huyện Vân Canh
Thôn Định Nhất, Xã Vĩnh Hảo,
126 BDH128 BDH0128 2008 60 Dây co 108.79084 14.14043
Huyện Vĩnh Thạnh
Thôn Kiên Thuận, Xã Tây
127 BDH129 BDH0129 2008 42 Dây co 108.81535 14.00052
Thuận, Huyện Tây Sơn
Thôn Hoà Sơn, Xã Bình Tường,
128 BDH130 BDH0130 2008 42 Dây co 108.8727 13.93268
Huyện Tây Sơn
Thôn Hoà Trung, Xã Bình
129 BDH131 BDH0131 2008 42 Dây co 108.89632 13.91955
Tường, Huyện Tây Sơn
Thôn Phú Mỹ, Xã Tây Phú,
130 BDH132 BDH0132 2008 42 Dây co 108.89545 13.89349
Huyện Tây Sơn
Thôn Phú An, Xã Tây Xuân,
131 BDH133 BDH0133 2008 42 Dây co 108.94551 13.89781
Huyện Tây Sơn
Thôn 2, Xã Bình Nghi, Huyện
132 BDH134 BDH0134 2008 42 Dây co 108.97891 13.88984
Tây Sơn
Thôn Thọ Lộc, Xã Nhơn Thọ,
133 BDH135 BDH0135 2008 42 Dây co 109.05376 13.85474
Huyện An Nhơn
Đội 4 - thôn An Thiện, Xã Ân
134 BDH136 BDH0136 2008 60 Dây co 108.99791 14.35216
Phong, Huyện Hoài Ân
Đội 5 - thôn Khoa Trường, Xã
135 BDH137 BDH0137 2008 42 Dây co 108.95666 14.34861
Ân Đức, Huyện Hoài Ân
Thôn Vạn Hội, Xã Ân Tín,
136 BDH138 BDH0138 2008 60 Dây co 108.92537 14.39531
Huyện Hoài Ân
Thôn Vạn Khánh, Xã An Hòa,
137 BDH139 BDH0139 2008 42 Dây co 108.90165 14.53708
Huyện An Lão
Thôn Tân Xuân, Xã Ân Hảo
138 BDH140 BDH0140 2008 42 Dây co 108.90758 14.51307
Tây, Huyện Hoài Ân
Thôn Long Mỹ, Xã Ân Mỹ,
139 BDH141 BDH0141 2008 42 Dây co 108.98238 14.42338
Huyện Hoài Ân
Xóm 2 - Thôn An Lạc 2, Xã Mỹ
140 BDH142 BDH0142 2008 45 Dây co 109.02148 14.18874
Hòa, Huyện Phù Mỹ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Trung Thuận, Xã Mỹ
141 BDH143 BDH0143 2008 42 Dây co 109.10506 14.1679
Chánh Tây, Huyện Phù Mỹ
Thôn Hưng Lạc, Xã Mỹ Thành,
142 BDH144 BDH0144 2008 42 Dây co 109.173 14.1788
Huyện Phù Mỹ
Thôn Trung Chánh, Xã Cát
143 BDH145 BDH0145 2008 42 Dây co 109.1271 14.11866
Minh, Huyện Phù Cát
Thôn Chánh Hùng, Xã Cát
144 BDH146 BDH0146 2008 42 Dây co 109.17853 14.05944
Thành, Huyện Phù Cát
Thôn Chánh Thiện, Xã Cát
145 BDH147 BDH0147 2008 42 Dây co 109.19259 14.07787
Thành, Huyện Phù Cát
Thôn Tân Thắng, Xã Cát Hải,
146 BDH148 BDH0148 2008 42 Dây co 109.21983 14.05205
Huyện Phù Cát
Thôn Thuận Thái, Xã Nhơn An,
147 BDH149 BDH0149 2008 42 Dây co 109.11464 13.92916
Huyện An Nhơn
182 Phương Danh, TT Đập Đá,
148 BDH150 BDH0150 2008 33 Dây co 109.08524 13.92006
Huyện An Nhơn
Thôn An Đức, Xã Cát Trinh,
149 BDH151 BDH0151 2008 42 Dây co 109.08932 14.00593
Huyện Phù Cát
Thôn Kiều An, Xã Cát Tân,
150 BDH152 BDH0152 2008 42 Dây co 109.0634 13.97298
Huyện Phù Cát
Thôn Xuân An, Xã Cát Minh,
151 BDH153 BDH0153 2008 42 Dây co 109.15962 14.13047
Huyện Phù Cát
Thôn Huỳnh Kim, Xã Nhơn
152 BDH154 BDH0154 2008 36 Tự đứng 109.12926 13.86823
Hòa, Huyện An Nhơn
Thôn Ca Công, Xã Hoài Hương,
153 BDH155 BDH0155 2008 42 Dây co 109.08279 14.50375
Huyện Hoài Nhơn
Tổ 4, KV 1, Phường Nhơn Phú,
154 BDH156 BDH0156 2008 18 Dây co 109.18118 13.81066
TP Quy Nhơn
Thôn Giang Bắc, Xã Phước
155 BDH157 BDH0157 2008 42 Dây co 109.16652 13.86897
Hiệp, Huyện Tuy Phước
Thôn Hưng Nghĩa, Xã Phước
156 BDH158 BDH0158 2008 42 Dây co 109.16904 13.84682
Nghĩa, Huyện Tuy Phước
38 Lê Hông Phong, Phường Lê
157 BDH160 BDH0160 2008 15 Dây co 109.22957 13.76982
Lợi, TP Quy Nhơn
24 - An Dương Vương, Phường
158 BDH161 BDH0161 2008 15 Dây co 109.21684 13.75523
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
Tổ 2, KV 8, Phường Nhơn Phú,
159 BDH162 BDH0162 2008 36 Dây co 109.18412 13.77984
TP Quy Nhơn

Thôn Phú Thứ, Xã Mỹ Đức,


160 BDH164 BDH0164 2008 42 Dây co 109.11971 14.37677
Huyện Phù Mỹ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Lộ Diêu, Xã Hoài Mỹ,
161 BDH165 BDH0165 2008 42 Dây co 109.11381 14.4163
Huyện Hoài Nhơn
Thôn Kim Giao Thiện, Xã Hoài
162 BDH166 BDH0166 2008 42 Dây co 109.10966 14.46454
Hải, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Khánh Trạch, Xã Hoài
163 BDH167 BDH0167 2008 42 Dây co 109.07912 14.46421
Mỹ, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Mỹ An 2, Xã Hoài Thanh,
164 BDH168 BDH0168 2008 42 Dây co 109.05077 14.50202
Huyện Hoài Nhơn
Thôn Diễn Khánh, Xã Hoài
165 BDH169 BDH0169 2008 42 Dây co 109.02737 14.37945
Đức, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Hội Trung, Xã Ân Hảo
166 BDH170 BDH0170 2008 42 Dây co 108.92244 14.45357
Đông, Huyện Hoài Ân

Đỉnh đồi Khu kinh tế Nhơn Hội,


167 BDH171 BDH0171 2008 36 Dây co 109.27357 13.85358
Xã Nhơn Hội, TP Quy Nhơn

Thôn Chánh Liêm, Xã Cát


168 BDH172 BDH0172 2008 42 Dây co 109.11848 13.96777
Tường, Huyện Phù Cát
Thôn Phú Giáo, Xã Cát Thắng,
169 BDH173 BDH0173 2008 42 Dây co 109.18297 13.93998
Huyện Phù Cát
Thôn Tân Thuận, Xã Phước
170 BDH174 BDH0174 2008 42 Dây co 109.19482 13.82819
Thuận, Huyện Tuy Phước
Thôn Lộc Khánh, Xã Cát Hưng,
171 BDH175 BDH0175 2008 42 Dây co 109.19354 13.96278
Huyện Phù Cát
Thôn Đại Ân, Xã Cát Nhơn,
172 BDH176 BDH0176 2008 42 Dây co 109.1445 13.96506
Huyện Phù Cát
Thôn Thuận Nhứt, Xã Bình
173 BDH177 BDH0177 2008 42 Dây co 108.98635 14.00624
Thuận, Huyện Tây Sơn
Thôn Vĩnh Phú 7, Xã Mỹ Tài,
174 BDH178 BDH0178 2008 42 Dây co 109.08258 14.12464
Huyện Phù Mỹ
Thôn Trung Hội, Xã Mỹ Trinh,
175 BDH179 BDH0179 2008 42 Dây co 109.04494 14.21642
Huyện Phù Mỹ
Thôn Đông Lâm, Xã Nhơn Lộc,
176 BDH180 BDH0180 2008 42 Dây co 109.04301 13.87857
Huyện An Nhơn
Thôn An Lộc, Xã Nhơn Hòa,
177 BDH181 BDH0181 2008 42 Dây co 109.10253 13.86569
Huyện An Nhơn

Núi Mũi Yến - Thôn Hải Nam,


178 BDH182 BDH0182 2008 30 Dây co 109.28481 13.76387
Xã Nhơn Hải, TP Quy Nhơn

Thôn Thạch Bàn Tây, Xã Cát


179 BDH183 BDH0183 2008 48 Dây co 108.96951 14.10837
Sơn, Huyện Phù Cát
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa,
180 BDH184 BDH0184 2008 60 Dây co 108.87937 14.25493
Huyện Hoài Ân

Thôn Đăk ca, Xã Vĩnh Kim,


181 BDH185 BDH0185 2008 60 Dây co 108.75978 14.32484
Huyện Vĩnh Thạnh

Thôn Mỹ Trang, Xã Mỹ Châu,


182 BDH186 BDH0186 2008 42 Dây co 109.09623 14.32186
Huyện Phù Mỹ
166 Hùng Vương - Tổ 6 - KV 1,
183 BDH187 BDH0187 2008 18 Dây co 109.19873 13.78869 Phường Nhơn Bình, TP Quy
Nhơn
760 Trần Hưng Đạo, Phường
184 BDH188 BDH0188 2008 15 Dây co 109.21465 13.78412
Đống Đa, TP Quy Nhơn
149 - Trần Hưng Đạo, Phường
185 BDH189 BDH0189 2008 15 Dây co 109.23587 13.7745
Lê Lợi, TP Quy Nhơn
393B Nguyễn Huệ, Quy Nhơn,
186 BDH190 BDH0190 2008 15 Dây co 109.22408 13.76474 BĐ, Phường Trần Phú, TP Quy
Nhơn
Tổ12, KV2, Phường Quang
187 BDH191 BDH0191 2008 18 Dây co 109.21101 13.76154
Trung, TP Quy Nhơn

586 - Nguyễn Thái Học, Phường


188 BDH192 BDH0192 2008 15 Dây co 109.20942 13.75733
Quang Trung, TP Quy Nhơn

Lô 12 -15 Nguyễn Tư, Phường


189 BDH193 BDH0193 2008 6 Dây co 109.22031 13.76573
Lý Thường Kiệt, TP Quy Nhơn
582 - Trần Hưng Đạo, Phường
190 BDH194 BDH0194 2008 15 Dây co 109.2212 13.78199
Thị Nại, TP Quy Nhơn
Thôn Đệ Đức 1, Xã Hoài Tân,
191 BDH195 BDH0195 2008 42 Dây co 109.00974 14.45024
Huyện Hoài Nhơn
Thôn An Thường, Xã Ân
192 BDH196 BDH0196 2008 42 Dây co 108.96936 14.38042
Thạnh, Huyện Hoài Ân
129 - Hoàng Văn Thụ, Phường
193 BDH197 BDH0197 2008 18 Dây co 109.21143 13.76609
Quang Trung, TP Quy Nhơn
Thôn Nhơn Thuận, Xã Tây
194 BDH198 BDH0198 2008 42 Dây co 109.01612 13.92535
Vinh, Huyện Tây Sơn
Thôn Vĩnh Hội, Xã Cát Hải,
195 BDH199 BDH0199 2008 54 Dây co 109.24827 13.97666
Huyện Phù Cát
Thôn Hoà hiệp, Xã Cát Tài,
196 BDH200 BDH0200 2008 42 Dây co 109.07862 14.08369
Huyện Phù Cát
Thôn Tân Phụng 1, Xã Mỹ Thọ,
197 BDH201 BDH0201 2008 18 Dây co 109.19013 14.23298
Huyện Phù Mỹ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Văn Trường, Xã Mỹ
198 BDH202 BDH0202 2008 42 Dây co 109.08939 14.26017
Phong, Huyện Phù Mỹ
Thôn Vĩnh Thuận, Xã Mỹ Lộc,
199 BDH203 BDH0203 2008 48 Dây co 109.05698 14.29424
Huyện Phù Mỹ
Tổ 5, Xã An Trung, Huyện An
200 BDH204 BDH0204 2008 60 Dây co 108.85877 14.64597
Lão
Thôn Nghĩa Điền, Xã Ân Nghĩa,
201 BDH206 BDH0206 2008 42 Dây co 108.85858 14.22058
Huyện Hoài Ân
Xóm 1 - Thôn Chánh Thiện 2,
202 BDH207 BDH0207 2008 42 Dây co 109.06577 14.5723 Xã Tam Quan Bắc, Huyện Hoài
Nhơn
Thôn Cảnh An 2, Xã Phước
203 BDH208 BDH0208 2008 42 Dây co 109.11321 13.76622
Thành, Huyện Tuy Phước
Thôn Hòa Phong, Xã Nhơn Mỹ,
204 BDH209 BDH0209 2008 36 Dây co 109.04586 13.91297
Huyện An Nhơn
Luật Bình, Xã Phước Quang,
205 BDH210 BDH0210 2008 42 Dây co 109.16821 13.89823
Huyện Tuy Phước
Thôn Lại Khánh Tây, Xã Hoài
206 BDH211 BDH0211 2008 42 Dây co 108.97627 14.39408
Đức, Huyện Hoài Nhơn
Tổ 4 - Thôn Thuận Đức, Xã
207 BDH212 BDH0212 2008 36 Dây co 109.04756 13.92906
Nhơn Mỹ, Huyện An Nhơn

Thôn Ngãi An, Xã Cát Khánh,


208 BDH213 BDH0213 2008 42 Dây co 109.18375 14.12089
Huyện Phù Cát

Thôn Tân Giảng 2, Xã Phước


209 BDH214 BDH0214 2008 42 Dây co 109.22607 13.91658
Thắng, Huyện Tuy Phước
Thôn Định Bình Nam, Xã Hoài
210 BDH215 BDH0215 2008 42 Dây co 109.04565 14.41379
Đức, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Tân Dân, Xã Nhơn Hạnh,
211 BDH216 BDH0216 2008 42 Dây co 109.14653 13.9083
Huyện An Nhơn
Thôn Vạn Phú, Xã Mỹ Lộc,
212 BDH217 BDH0217 2008 42 Dây co 109.06635 14.31755
Huyện Phù Mỹ
Số nhà 80/44 - Ngô Gia Tự, TT
213 BDH218 BDH0218 2008 15 Dây co 109.11444 13.88905
Bình Định, Huyện An Nhơn

Thôn Hội Thanh, Xã Nhơn Hội,


214 BDH219 BDH0219 2008 60 Dây co 109.25506 13.87563
TP Quy Nhơn

682 Hùng Vương- Tổ 6 KV5,


215 BDH220 BDH0220 2008 18 Dây co 109.18198 13.79562 Phường Nhơn Phú, TP Quy
Nhơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
319 Lạc long Quân, Phường
216 BDH221 BDH0221 2008 18 Dây co 109.14856 13.78501
Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn

Làng T2, Xã Boktới, Huyện


217 BDH222 BDH0222 2008 60 Dây co 108.843267 14.299642
Hoài Ân

Thôn An Đỗ, Xã Hoài Sơn,


218 BDH223 BDH0223 2008 42 Dây co 109.00471 14.6495
Huyện Hoài Nhơn

Thôn Tân Nghị (bên phải,


hướng đi vào KCN cách đường
219 BDH224 BDH0224 2008 36 Dây co 109.03326 13.94657
150m, BK 50m) - Xã Nhơn Mỹ,
Xã Nhơn Mỹ, Huyện An Nhơn

Thôn Phú Long, Xã Cát Khánh,


220 BDH225 BDH0225 2008 42 Dây co 109.17853 14.0973
Huyện Phù Cát
158 - Nguyễn Thị Minh Khai,
221 BDH226 BDH0226 2008 18 Dây co 109.21588 13.76543 Phường Ngô Mây, TP Quy
Nhơn
THôn Phú Văn, Xã Ân Hữu,
222 BDH227 BDH0227 2008 42 Dây co 108.88214 14.30146
Huyện Hoài Ân
82 - Ngô Mây, Phường Ngô
223 BDH228 BDH0228 2008 18 Dây co 109.21758 13.76305
Mây, TP Quy Nhơn
đường từ An Dũng đi An Vinh,
224 BDH230 BDH0230 1268 60 Dây co 108.79984 14.64931
Xã An Dũng, Huyện An Lão
Đỉnh núi cao 500m, Xã Vĩnh
225 BDH231 BDH0231 1268 60 Dây co 108.76094 14.22177
Kim, Huyện Vĩnh Thạnh
Đèo Bằng Lăng, Xã Mỹ Trinh,
226 BDH232 BDH0232 1268 42 Dây co 109.01499 14.25579
Huyện Phù Mỹ
Đội 7 - Thôn Phú Văn, Xã Ân
227 BDH233 BDH0233 1268 60 Dây co 108.88379 14.33777
Hữu, Huyện Hoài Ân
Đỉnh núi cao 231m bên trái
228 BDH234 BDH0234 1268 42 Dây co 108.79489 13.9779 đường đi Gia Lai, Xã Tây
Giang, Huyện Tây Sơn

Thôn Trung Thành, Xã Mỹ


229 BDH235 BDH0235 1268 42 Dây co 109.07509 14.15511
Quang, Huyện Phù Mỹ

Đèo Nhông, Xã Mỹ Trinh,


230 BDH236 BDH0236 1268 42 Dây co 109.07565 14.24699
Huyện Phù Mỹ
Thôn Vĩnh Phụng, Xã Hoài
231 BDH237 BDH0237 1268 42 Dây co 109.05181 14.47091
Xuân, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Phước Chánh, Xã Mỹ
232 BDH238 BDH0238 1268 42 Dây co 109.07456 14.27494
Phong, Huyện Phù Mỹ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Kiên long, Xã Bình
233 BDH239 BDH0239 1268 42 Dây co 108.94499 13.95309
Thành, Huyện Tây Sơn
Thôn 2, Xã An Hưng, Huyện An
234 BDH240 BDH0240 1268 60 Dây co 108.89765 14.62951
Lão
Thôn Thuận Ninh, Xã Bình Tân,
235 BDH241 BDH0241 1268 42 Dây co 108.92338 14.01651
Huyện Tây Sơn
Thôn Mỹ Phú, Xã Mỹ Lợi,
236 BDH242 BDH0242 1268 42 Dây co 109.11762 14.27237
Huyện Phù Mỹ
Thôn Thuận Hiệp, Xã Bình
237 BDH243 BDH0243 1268 42 Dây co 109.01643 13.99623
Thuận, Huyện Tây Sơn
UBND Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh
238 BDH244 BDH0244 1268 60 Dây co 108.74741 14.09706
Thuận, Huyện Vĩnh Thạnh
Đỉnh núi Một, Xã An Tân,
239 BDH245 BDH0245 1268 36 Dây co 108.90118 14.58385
Huyện An Lão
Hòn Cấm - Thôn Tường Sơn
Xã ĐB-
240 BDH246 BDH0246 42 Dây co 109.01059 14.59689 Nam, Xã Hoài Châu, Huyện
2009
Hoài Nhơn
Xã ĐB- Thôn Hội An, Xã Hoài Châu,
241 BDH247 BDH0247 42 Dây co 109.0223 14.55694
2009 Huyện Hoài Nhơn
Xã ĐB- Thôn Hội Phú, Xã Hoài Hảo,
242 BDH248 BDH0248 42 Dây co 108.99099 14.51959
2009 Huyện Hoài Nhơn
Xã ĐB- thôn Trường An, Xã Hoài
243 BDH249 BDH0249 48 Dây co 109.06064 14.51402
2009 Thanh, Huyện Hoài Nhơn
Thôn Thuận Thượng - Hoài
Xã ĐB-
244 BDH250 BDH0250 42 Dây co 109.03412 14.43768 Xuân, Xã Hoài Xuân, Huyện
2009
Hoài Nhơn
Xã ĐB- Xóm 4 thôn 4, Xã Mỹ Thắng,
245 BDH251 BDH0251 42 Dây co 109.14375 14.29591
2009 Huyện Phù Mỹ
Xã ĐB- Thôn Chánh Trực, Xã Mỹ Thọ,
246 BDH252 BDH0252 42 Dây co 109.13955 14.22112
2009 Huyện Phù Mỹ
Xã ĐB- Thôn Đại Sơn, Xã Mỹ Hiệp,
247 BDH253 BDH0253 42 Dây co 109.02922 14.13995
2009 Huyện Phù Mỹ
Xã ĐB- Thôn Thái An, Xã Mỹ Chánh,
248 BDH255 BDH0255 42 Dây co 109.12973 14.14571
2009 Huyện Phù Mỹ
Xã ĐB- Đội 7 thôn Vạn Ninh 1, Xã Mỹ
249 BDH256 BDH0256 42 Dây co 109.0783 14.10693
2009 Tài, Huyện Phù Mỹ
Xã ĐB- Thôn Gia Thạnh, Xã Cát Minh,
250 BDH257 BDH0257 42 Dây co 109.1438 14.11324
2009 Huyện Phù Cát
Xã ĐB- Thôn Vĩnh Long, Xã Cát Hanh,
251 BDH258 BDH0258 42 Dây co 109.02195 14.07643
2009 Huyện Phù Cát
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- 50 Tôn Đức Thắng, Phường Lý
252 BDH259 BDH0259 18 Dây co 109.22456 13.7728
2009 Thường Kiệt, TP Quy Nhơn
Xã ĐB- Núi Tai Voi, Xã Cát Nhơn,
253 BDH260 BDH0260 42 Dây co 109.13558 13.94618
2009 Huyện Phù Cát
Xã ĐB- Thôn Thanh Quang, Xã Phước
254 BDH261 BDH0261 42 Dây co 109.17936 13.91627
2009 Thắng, Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- UBND xã Bình thuận, Xã Bình
255 BDH262 BDH0262 42 Dây co 108.98591 13.98294
2009 Thuận, Huyện Tây Sơn
Xã ĐB- Thôn Thuận Hòa, Xã Bình Tân,
256 BDH263 BDH0263 42 Dây co 108.97748 13.94609
2009 Huyện Tây Sơn
Xã ĐB- Thôn Vĩnh Lộc, Xã Bình Hòa,
257 BDH264 BDH0264 42 Dây co 108.95963 13.91315
2009 Huyện Tây Sơn
Xã ĐB- Thôn Hòa Mỹ, Xã Nhơn Phúc,
258 BDH265 BDH0265 42 Dây co 109.01094 13.8895
2009 Huyện An Nhơn
Xã ĐB- Thôn Phú Lạc, Xã Bình Thành,
259 BDH266 BDH0266 42 Dây co 108.90697 13.93226
2009 Huyện Tây Sơn
Xã ĐB- Thôn Tân Vinh, Xã Canh Vinh,
260 BDH267 BDH0267 42 Dây co 109.053 13.7117
2009 Huyện Vân Canh
Xã ĐB- Thôn Hiệp Hưng, Xã Canh
261 BDH268 BDH0268 42 Dây co 109.01717 13.65698
2009 Hiệp, Huyện Vân Canh
Xã ĐB- Thôn Hòn Mẻ, Xã Canh Thuận,
262 BDH269 BDH0269 42 Dây co 109.00404 13.5976
2009 Huyện Vân Canh
Xã ĐB- Thôn Bá Canh, Xã Nhơn Thành,
263 BDH270 BDH0270 42 Dây co 109.08646 13.93614
2009 Huyện An Nhơn
Xã ĐB- Thôn Hoà Cư, Xã Nhơn Khánh,
264 BDH271 BDH0271 42 Dây co 109.09039 13.89304
2009 Huyện An Nhơn
Xã ĐB- Thôn Biểu Chánh, Xã Nhơn An,
265 BDH272 BDH0272 42 Dây co 109.12644 13.908
2009 Huyện An Nhơn
Xóm Long Mai -Thôn Bình
Xã ĐB-
266 BDH273 BDH0273 42 Dây co 109.18673 13.8882 Lâm, Xã Phước Hòa, Huyện
2009
Tuy Phước
Xóm 10 - thông Lộc Thưởng,
Xã ĐB-
267 BDH274 BDH0274 42 Dây co 109.21619 13.87329 Xã Phước Sơn, Huyện Tuy
2009
Phước
Xã ĐB- Thôn Quy Hội, Xã Phước An,
268 BDH275 BDH0275 42 Dây co 109.12575 13.83376
2009 Huyện Tuy Phước
Thôn An Sơn (bk 50m quanh
Xã ĐB-
269 BDH276 BDH0276 42 Dây co 109.11128 13.80298 tọa độ), Xã Phước An, Huyện
2009
Tuy Phước
Xã ĐB- Tổ 6 Khu vực 1, Phường Trần
270 BDH277 BDH0277 18 Dây co 109.15937 13.79403
2009 Quang Diệu, TP Quy Nhơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KV 8 (bk 50m quanh tọa độ),
Xã ĐB-
271 BDH279 BDH0279 30 Dây co 109.1666 13.71741 Phường Bùi Thị Xuân, TP Quy
2009
Nhơn
Xã ĐB- Thôn Long Thành, Xã Phước
272 BDH280 BDH0280 42 Dây co 109.12033 13.71372
2009 Mỹ, TP Quy Nhơn
Xã ĐB- 103 Trần Hưng Đạo, Phường
273 BDH281 BDH0281 15 Dây co 109.24214 13.77305
2009 Hải Cảng, TP Quy Nhơn
Xã ĐB- Thôn VĨnh Phước Tây, Xã Mỹ
274 BDH282 BDH0282 42 Dây co 109.02749 14.10223
2009 Hiệp, Huyện Phù Mỹ
Xã ĐB- Đội 3 - Thôn Phú Thành, Xã
275 BDH283 BDH0283 42 Dây co 109.09251 13.94948
2009 Nhơn Thành, Huyện An Nhơn
Xã ĐB- KS Hoàng Yến 2, Phường Hải
276 BDH284 BDH0284 18 Dây co 109.23849 13.77782
2009 Cảng, TP Quy Nhơn
Xã ĐB- Thôn Đồng Sim, Xã Tây Xuân,
277 BDH285 BDH0285 42 Dây co 108.93665 13.88603
2009 Huyện Tây Sơn
Xã ĐB- Thôn Tiên An, Xã Vĩnh Hòa,
278 BDH286 BDH0286 42 Dây co 108.82787 14.02207
2009 Huyện Vĩnh Thạnh
Xã ĐB- Làng L10, Xã Vĩnh Hiệp,
279 BDH287 BDH0287 42 Dây co 108.78742 14.12352
2009 Huyện Vĩnh Thạnh
Xã ĐB- Thôn An Nội, Xã Vĩnh Thịnh,
280 BDH288 BDH0288 48 Dây co 108.80104 14.09576
2009 Huyện Vĩnh Thạnh
Xã ĐB- DNTN Hoàng Bình - QL1A, TT
281 BDH289 BDH0289 15 Dây co 109.14733 13.80466
2009 Diêu Trì, Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Xóm 7 - thôn Đệ Đức 3, TT
282 BDH290 BDH0290 42 Dây co 109.01886 14.44488
2009 Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn
Xã ĐB- Tổ 6 - KV7, QL 1A, Phường
283 BDH291 BDH0291 36 Dây co 109.15088 13.7516
2009 Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn
Nhà Hàng Ngọc Danh - 77-79
Xã ĐB-
284 BDH292 BDH0292 15 Dây co 109.14971 13.76893 Âu Cơ, Phường Bùi Thị Xuân,
2009
TP Quy Nhơn
Xã ĐB- Tổ 2 KV5, Phường Nhơn Phú,
285 BDH293 BDH0293 42 Dây co 109.17296 13.80289
2009 TP Quy Nhơn
Xã ĐB- Nhà Nghỉ đào Vũ QL1A, TT
286 BDH294 BDH0294 15 Dây co 109.09164 13.92017
2009 Đập Đá, Huyện An Nhơn
Xã ĐB- Thôn Cửu Lợi Đông, Xã Tam
287 BDH295 BDH0295 60 Dây co 109.07098 14.5451
2009 Quan Nam, Huyện Hoài Nhơn
Tết AL Thôn Háo Đức, Xã Nhơn An,
288 BDH300 BDH0300 42 Dây co 109.10495 13.91755
2009 Huyện An Nhơn
Tết AL Khối 6, TT Bồng Sơn, Huyện
289 BDH301 BDH0301 42 Dây co 109.0149 14.43082
2009 Hoài Nhơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Ban CHQS TT Phú Phong - 57
Tết AL
290 BDH302 BDH0302 42 Dây co 108.9187 13.91061 Phan Đình Phùng, TT Phú
2009
Phong, Huyện Tây Sơn
Tết AL Khối 8, TT Tam Quan, Huyện
291 BDH303 BDH0303 42 Dây co 109.0473 14.55929
2009 Hoài Nhơn
Xóm Đồng Chăm - Thôn Tân
Tết AL
292 BDH304 BDH0304 42 Dây co 108.96059 14.31964 Thạnh, Xã Ân Tường Tây,
2009
Huyện Hoài Ân
Tết AL Thôn Định Thiền, TT Vĩnh
293 BDH305 BDH0305 42 Dây co 108.78563 14.09566
2009 Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh
Tết AL Xóm 2 - Thôn Tả Giang 1, Xã
294 BDH306 BDH0306 42 Dây co 108.84379 13.94771
2009 Tây Giang, Huyện Tây Sơn
Tết AL Đội 5 - Thôn Xuân Hòa, Xã Mỹ
295 BDH307 BDH0307 42 Dây co 109.17081 14.20231
2009 Thành, Huyện Phù Mỹ
Tết AL Thôn Nam Tượng 3, Xã Nhơn
296 BDH308 BDH0308 42 Dây co 109.02708 13.83961
2009 Tân, Huyện An Nhơn
Xóm Gò Trưởng - Thôn Tân
Tết AL
297 BDH309 BDH0309 42 Dây co 109.04032 14.08554 Xuân, Xã Cát Hanh, Huyện Phù
2009
Cát
Xóm 2 - Thôn Ngọc Sơn Nam,
Tết AL
298 BDH310 BDH0310 42 Dây co 109.02926 14.48924 Xã Hoài Thanh Tây, Huyện
2009
Hoài Nhơn
Xóm Minh Thạnh - Thôn Tấn
Tết AL
299 BDH311 BDH0311 42 Dây co 109.03728 14.53379 Thạnh, Xã Hoài Hảo, Huyện
2009
Hoài Nhơn
Xóm 2 - Thôn Gia An Đông, Xã
Tết AL
300 BDH312 BDH0312 48 Dây co 109.04703 14.58273 Hoài Châu Bắc, Huyện Hoài
2009
Nhơn
Tết AL Thôn Trung Thành, Xã Phước
301 BDH313 BDH0313 42 Dây co 109.14242 13.83887
2009 Lộc, Huyện Tuy Phước
Tết AL Thôn Hòa Đại, Xã Cát Hiệp,
302 BDH314 BDH0314 42 Dây co 109.01897 14.04919
2009 Huyện Phù Cát
Xóm Hiệp Nam - Thôn Đại
Tết AL
303 BDH315 BDH0315 48 Dây co 108.96639 14.07852 Khoan, Xã Cát Lâm, Huyện Phù
2009
Cát
Tết AL Đội 4 - Thôn Chánh Hội, Xã Cát
304 BDH316 BDH0316 42 Dây co 109.21106 13.93321
2009 Chánh, Huyện Phù Cát
Tết AL Thôn Đại Chí, Xã Tây An,
305 BDH317 BDH0317 42 Dây co 109.01266 13.95284
2009 Huyện Tây Sơn
Tết AL Thôn An Chánh, Xã Tây Bình,
306 BDH318 BDH0318 42 Dây co 108.99305 13.91821
2009 Huyện Tây Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Tết AL Thôn Quảng Nghiệp, Xã Phước
307 BDH319 BDH0319 42 Dây co 109.12376 13.89107
2009 Hưng, Huyện Tuy Phước
Tết AL Khu An Thọ, TT Ngô Mây,
308 BDH320 BDH0320 42 Dây co 109.05803 14.00019
2009 Huyện Phù Cát
Vùng 2 - thôn Cửu Lợi Tây, Xã
Tết AL
309 BDH321 BDH0321 42 Dây co 109.05921 14.54492 Tam Quan Nam, Huyện Hoài
2009
Nhơn
Tết AL Thôn Gia Lạc, Xã Cát Minh,
310 BDH322 BDH0322 42 Dây co 109.12558 14.10032
2009 Huyện Phù Cát
Tết AL Số nhà 300 - Đường Trần Phú,
311 BDH323 BDH0323 18 Dây co 109.11486 13.88436
2009 TT Bình Định, Huyện An Nhơn
Tết AL 486 Thanh Niên, TT Bình Định,
312 BDH324 BDH0324 36 Dây co 109.10493 13.88872
2009 Huyện An Nhơn
Tết AL 243A Nguyễn Huệ, Phường
313 BDH325 BDH0325 15 Dây co 109.22745 13.76739
2009 Trần Phú, TP Quy Nhơn
Lô 3N-4N-5N khu Bông Hồng,
Tết AL
314 BDH326 BDH0326 18 Dây co 109.21083 13.7442 Phường Ghềnh Ráng, TP Quy
2009
Nhơn
Tết AL Thôn Xuân Bình, Xã Mỹ An,
315 BDH327 BDH0327 42 Dây co 109.1749 14.27668
2009 Huyện Phù Mỹ
Xã ĐB- Thôn 1, Xã Ân Sơn, Huyện
316 BDH328 BDH0328 42 Dây co 108.91309 14.38987
2009 Hoài Ân
Thôn Hội An (Dỉnh dốc bên
Xã MN-
317 BDH332 BDH0332 42 Dây co 108.96568 14.40608 cạnh ngã 3), Xã Ân Thạnh,
2009
Huyện Hoài Ân
Thôn Trinh Vân Nam (ĐỈnh đồi
318 BDH333 BDH0333 LL_2009 54 Dây co 109.02811 14.21255 cao 44m), Xã Mỹ Trinh, Huyện
Phù Mỹ
Xã MN- Đồi Sim, Thôn Phú Ninh, Xã
319 BDH335 BDH0335 42 Dây co 108.90397 14.23673
2009 Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân
Thôn Nhân Ân (Bên phải chợ
320 BDH337 BDH0337 LL_2009 36 Dây co 109.21546 13.84374 BK70m về phía BDH052), Xã
Phước Sơn, Huyện Tuy Phước
Núi Thúy, Phú Thiện, Xã Mỹ
321 BDH338 BDH0338 LL_2009 36 Dây co 109.03194 14.17235
Hòa, Huyện Phù Mỹ
162/15/5 Nguyễn Thái học,
322 BDH340 BDH0340 LL_2009 18 Dây co 109.2181 13.77164 Phường Ngô Mây, TP Quy
Nhơn
Thôn An Chiểu, Xã Ân Phong,
323 BDH341 BDH0341 LL_2009 42 Dây co 108.98203 14.35699
Huyện Hoài Ân
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đỉnh đồi gần trường mầm non
324 BDH343 BDH0343 LL_2009 42 Dây co 108.95417 14.37164 Xã Ân Đức, thôn Gia Trị, Xã Ân
Đức, Huyện Hoài Ân
Trung Đoàn không quan 940 -
325 BDH344 BDH0344 LL_2009 36 Dây co 109.05879 13.94844 Xóm Tây - Thôn BÌnh Đức, Xã
Cát Tân, Huyện Phù Cát

Trụ sở Thôn Thuận Phong, Xã


326 BDH345 BDH0345 LL_2009 42 Dây co 108.9684 14.04834
Cát Lâm, Huyện Phù Cát

Xóm 2 - Đội 12 - thôn Đại Định,


327 BDH347 BDH0347 LL_2009 54 Dây co 108.95763 14.43192
Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân

Đỉnh đồi cao 110m Làng Hà


Điểm lõm
328 BDH349 BDH0349 60 Dây co 108.96534 13.57854 Văn Trên, Xã Canh Thuận,
2009
Huyện Vân Canh
Điểm lõm Làng K4, Xã Vĩnh Kim, Huyện
329 BDH351 BDH0351 42 Dây co 108.72189 14.36293
2009 Vĩnh Thạnh
Đỉnh đồi đối diện Đường kênh
Điểm lõm
330 BDH353 BDH0353 60 Dây co 108.68954 14.28108 thuỷ điện Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh
2009
Sơn, Huyện Vĩnh Thạnh
Thôn Chánh Trực 3, Xã Mỹ
331 BDH356 BDH0356 AL 2010 42 Dây co 109.1648 14.2309
Thọ, Huyện Phù Mỹ
Thôn Kiên Ngãi, Xã Bình
332 BDH359 BDH0359 AL 2010 42 Dây co 108.94174 13.93342
Thành, Huyện Tây Sơn
Xóm Tây Nam - thôn 1, Xã
333 BDH362 BDH0362 AL 2010 42 Dây co 108.96179 13.89626
Bình Nghi, Huyện Tây Sơn
Thôn Hoá Lạc, Xã Cát Thành,
334 BDH364 BDH0364 AL 2010 42 Dây co 109.19607 14.09368
Huyện Phù Cát
Thôn Phú Khương, Xã Ân
335 BDH365 BDH0365 AL 2010 42 Dây co 108.94105 14.31521
Tường Tây, Huyện Hoài Ân
Thôn Vĩnh Lợi 2 (Nhà 2 Tầng,
336 BDH367 BDH0367 AL 2010 36 Dây co 109.20116 14.13642 gần trường tiểu học Mỹ Thành),
Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ
Thôn Trà Quang, TT Phù Mỹ,
337 BDH370 BDH0370 AL 2010 42 Dây co 109.05027 14.16871
Huyện Phù Mỹ
Nguyễn Quang Vinh - Chủ
nhiệm TT BCHQS- Đường
607 DCN001 DCN0001 2004 60 Dây co 107.70344 11.9981
23/3, Phường Nghĩa Trung, TX
Gia Nghĩa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Thành Tô - Trưởng đài
608 DCN002 DCN0002 2005 72 Dây co 107.51227 11.99746 Đài PTTH - Khối 2, TT Kiến
Đức, Huyện Đăk RLấp
Hoàng Công Sự - Trung Đoàn
609 DCN003 DCN0003 2005 60 Dây co 107.61484 12.44452 301 - Trần Hưng Đạo, TT Đắk
Mil, Huyện Đăk Mil
Trịnh Xuân Giao - Trưởng đài
610 DCN004 DCN0004 2005 60 Dây co 107.8911 12.5878 Đài PTTH - Tổ 3, TT EaT'linh,
Huyện Cư Jút
Trần Đình Ninh - Trưởng đài
611 DCN005 DCN0005 2005 60 Dây co 107.61311 12.25263 Đài PTTH - Tổ 5, TT Đức An,
Huyện Đăk Song
Phạm Xuân Diến - Trưởng đài
612 DCN006 DCN0006 2005 60 Dây co 107.86397 12.45859 Đài PTTH - Tổ 2, TT Đắk Mâm,
Huyện Krông Nô
Trần Thị Cẩm Tú -Thuỷ điện
613 DCN007 DCN0007 2005 60 Dây co 107.88536 11.88839 Đồng Nai 3 - Thôn 9, Xã Quảng
Khê, Huyện Đăk Glong
Đỗ Hồng Ngọc - Đồn Trưởng
Đồn biên phòng 726.- Thôn
614 DCN008 DCN0008 2005 60 Dây co 107.57143 12.32639
Thuận Tân, Xã Thuận Hạnh,
Huyện Đăk Song
Nguyễn Tuấn Nào (Chủ tỉch
615 DCN009 DCN0009 2005 60 Dây co 107.39939 11.91236 UBND) - Thôn 6, Xã Đắk Ru,
Huyện Đăk RLấp
Thôn 2, Xã Đắk R'la, Huyện
616 DCN010 DCN0010 2005 60 Dây co 107.72079 12.48948
Đăk Mil
Nguyễn Trong Oánh - Ban QL
Đồn 9 Trung đoàn 726 - thôn
617 DCN011 DCN0011 2005 60 Dây co 107.37503 12.2609
Bun Prăng, Xã Quảng trực,
Huyện Tuy Đức
Nguyễn Quang Vinh (Chủ
nhiệm TT BCHQS) - Thôn 1,
618 DCN012 DCN0012 2006 69 Dây co 107.80258 11.91037
Xã Quảng Khê, Huyện Đăk
Glong
Bùi Đức Trường - Thôn 3 -
619 DCN013 DCN0013 2006 66 Dây co 107.74706 11.8924 Thủy Điện Đồng Nai 4, Xã
Quảng Khê, Huyện Đăk Glong
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Công Chương - Ban
TTBCHBP Tỉnh Đăk Nông - Tổ
620 DCN014 DCN0014 2006 48 Dây co 107.67092 12.00459
7, Phường Nghĩa Phú, TX Gia
Nghĩa
Phan Thị Lý - Công ty khai thác
621 DCN015 DCN0015 2006 48 Dây co 107.68617 12.03089 đá - Tổ 1, Phường Nghĩa Phú,
TX Gia Nghĩa
Ngụ Anh Hào, Bon Ding -
622 DCN016 DCN0016 2006 60 Dây co 107.65519 12.10631 QL14, Xã Trường Xuân, Huyện
Đăk Song
Hoàng Văn Sô- Số 23 Thôn Đức
623 DCN017 DCN0017 2006 60 Dây co 107.66164 12.43946 Hòa, Xã Đức Mạnh, Huyện Đăk
Mil
Phan Trọng Ngự-Thôn E29I, Xã
624 DCN018 DCN0018 2006 60 Dây co 107.64938 12.40193
Đắk Môl, Huyện Đăk Song
Mai Văn Cường- Thôn Quảng
625 DCN019 DCN0019 2006 60 Dây co 107.55097 11.90287 Phước, Xã Nghĩa Thắng, Huyện
Đăk RLấp
Vũ Ngọc Đạm- Thôn 3 - Km
626 DCN020 DCN0020 2006 54 Dây co 107.46576 11.95009 206, Xã Quảng Tín, Huyện Đăk
RLấp
Hoàng Văn Thành - Thôn 3, Xã
627 DCN021 DCN0021 2006 54 Dây co 107.57996 11.98047
Nhân Cơ, Huyện Đăk RLấp
Nguyễn Văn Thành ( Chủ tỉch
628 DCN022 DCN0022 2006 66 Dây co 107.46626 12.21078 UBND) - Thôn 2, Xã Đắk Buk
So, Huyện Tuy Đức
Đinh Hải Lương-Thôn 3, Xã
629 DCN023 DCN0023 2006 66 Dây co 107.78704 12.07652
Đắk Ha, Huyện Đăk Glong
Nguyễn Đức Tăng - Thôn 3B,
630 DCN024 DCN0024 2006 60 Dây co 107.87599 12.1552 Xã Quảng Sơn, Huyện Đăk
Glong
Đặng Ngọc Quyền - Số 48 Thôn
631 DCN025 DCN0025 2006 72 Dây co 107.88561 12.38939 Nam Tân, Xã Nâm N'Đir,
Huyện Krông Nô
Nguyễn Quốc Tuấn-Thôn Bắc
632 DCN026 DCN0026 2006 60 Dây co 107.81421 12.54656 Sơn - QL14, Xã Đắk Gằn,
Huyện Đăk Mil
Trương Văn Tài - Số 159 Thôn
633 DCN027 DCN0027 2006 60 Dây co 107.86935 12.66353 10, Xã Nam Dong, Huyện Cư
Jút
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phan Văn Toàn (Chủ tịch
634 DCN028 DCN0028 2006 60 Dây co 107.82702 12.70055 UBND)-Thôn 1, Xã Đắk Win,
Huyện Cư Jút
Nguyễn Hữu Đức - Số 10 Tổ 2
635 DCN029 DCN0029 2006 18 Dây co 107.68675 12.00416 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa
Thành, TX Gia Nghĩa
Đỗ Văn Thành - Thôn 2 QL14,
636 DCN030 DCN0030 2006 45 Dây co 107.91504 12.60753
Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút
Võ Văn Thái -Thôn 3, Xã Đắk
637 DCN031 DCN0031 2006 60 Dây co 107.48903 11.86375
Sin, Huyện Đăk RLấp
Lưu Minh Xuyến - Bu Chap -
638 DCN032 DCN0032 2006 60 Dây co 107.31494 12.31054 Đồn Biên Phòng 11, Xã Quảng
trực, Huyện Tuy Đức
Bùi Tiến Thoan - Thôn Đức
639 DCN033 DCN0033 2006 45 Dây co 107.65759 12.45597 Trung, Xã Đức Mạnh, Huyện
Đăk Mil
Trần Ngọc Hoạt - Thôn Thọ
640 DCN034 DCN0034 2006 21 Dây co 107.6358 12.43297 Hoàng, Xã Đức Minh, Huyện
Đăk Mil
Hoàng Minh Cảnh - Số 44 Thôn
641 DCN035 DCN0035 2007 48 Dây co 107.63029 12.45542 4, Xã Đức Mạnh, Huyện Đăk
Mil
Trần Thị Phúc-thôn 7, Xã Đắk
642 DCN036 DCN0036 2007 54 Dây co 107.6873 12.4231
Sắk, Huyện Đăk Mil
Trịnh Hoàng Lâm (Chỉ huy
trưởng Đội phòng không) -Thôn
643 DCN037 DCN0037 2007 60 Dây co 107.57788 12.40803
Thuận Thành, Xã Thuận An,
Huyện Đăk Mil
Nguyễn Thế Vinh - Thôn Thuận
644 DCN038 DCN0038 2007 60 Dây co 107.53373 12.29716 Hưng, Xã Thuận Hạnh, Huyện
Đăk Song

Nguyễn Phước Mười - Thôn 10,


645 DCN039 DCN0039 2007 42 Dây co 107.59604 12.28344
Xã Nam Bình, Huyện Đăk Song

Lê Dũng Đường - Số 51 Thôn 1,


646 DCN040 DCN0040 2007 60 Dây co 107.57573 12.1955 Xã Nâm Djang, Huyện Đăk
Song
Đặng Văn Quyến-Thôn 4, Xã
647 DCN041 DCN0041 2007 60 Dây co 107.46096 11.97397
Quảng Tín, Huyện Đăk RLấp
Trần Quấc Thông-Thôn 4, Xã
648 DCN042 DCN0042 2007 60 Dây co 107.50031 12.03384
Quảng Tân, Huyện Tuy Đức
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Văn Nghệ - Thôn 7 Chợ
649 DCN043 DCN0043 2007 48 Dây co 107.7552 12.51767 312, Xã Đắk R'la, Huyện Đăk
Mil
Lại Văn Vĩnh-Thôn Tân Lập,
650 DCN044 DCN0044 2007 48 Dây co 107.77923 12.53234
Xã Đắk Gằn, Huyện Đăk Mil
Nguyễn Xu - Thôn Nam Hiệp,
651 DCN045 DCN0045 2007 48 Dây co 107.86444 12.4828
Xã Nam Đà, Huyện Krông Nô
Đinh Ngọc Tuấn-Thôn Đăk
652 DCN046 DCN0046 2007 48 Dây co 107.85494 12.51438 Thanh, Xã Đắk sô, Huyện
Krông Nô
Đặng Văn Bá - Khối 4 Trên
653 DCN047 DCN0047 2007 42 Dây co 107.89009 12.55377 đỉnh đồi Cao Lạng, TT EaT'linh,
Huyện Cư Jút
Nguyễn Văn Lộc - Tổ 3, Xã Đắk
654 DCN048 DCN0048 2007 60 Dây co 107.73579 11.96276
Nia, TX Gia Nghĩa
Vũ Ngọc Tĩnh - Tổ 8, Phường
655 DCN049 DCN0049 2007 54 Dây co 107.64433 11.98757
Nghĩa Phú, TX Gia Nghĩa
Nguyễn Bá Kính (Chánh văn
phòng Toà Án ND) - Sùng Đức,
656 DCN050 DCN0050 2007 12 Dây co 107.67214 11.9897
Phường Nghĩa Tân, TX Gia
Nghĩa
Đoàn Ngọc Mỹ - Thôn 2, Xã
657 DCN051 DCN0051 2007 60 Dây co 107.47298 12.07927
Đắk R'tin, Huyện Tuy Đức
Nguyễn Văn Nhâm-Thôn 5, Xã
658 DCN052 DCN0052 2007 60 Dây co 107.51334 12.20468
Đắk Buk So, Huyện Tuy Đức
Trịnh Thị Sáu - Thôn 5, Xã Đắk
659 DCN053 DCN0053 2007 60 Dây co 107.94475 11.87624
Som, Huyện Đăk Glong
Trần Bá Diện - Thôn 5, Xã
660 DCN054 DCN0054 2007 60 Dây co 107.44537 11.93752
Quảng Tín, Huyện Đăk RLấp
Trần Văn Tại - Số 10 Thôn 3,
661 DCN055 DCN0055 2007 60 Dây co 107.81768 12.6123
Xã Cư K'nia, Huyện Cư Jút
Vũ Đức Phùng-Thôn Thiên Tân,
662 DCN056 DCN0056 2007 60 Dây co 107.93263 12.33467 Xã Đức Xuyên, Huyện Krông

Nguyễn Phúc ( Đồn phó Đồn
663 DCN059 DCN0059 2007 60 Dây co 107.43766 12.24752 biên phòng) - Đăk Jang, Xã Đắk
Buk So, Huyện Tuy Đức
Nguyễn Tạo-Thôn 4, Xã Nhân
664 DCN060 DCN0060 2007 42 Dây co 107.56567 11.95752
Đạo, Huyện Đăk RLấp
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Hồ Văn Nương-Thôn Phú
665 DCN061 DCN0061 2007 60 Dây co 107.97108 12.29924 Trung, Xã Quảng Phú, Huyện
Krông Nô
Hoàng Đình Tuấn-QL14 (cột
666 DCN062 DCN0062 2007 48 Dây co 107.68422 12.47027 mốc 31), Xã Đức Mạnh, Huyện
Đăk Mil
Lê Anh Tuấn-Thôn 8, Xã Tâm
667 DCN063 DCN0063 2007 42 Dây co 107.89328 12.61382
Thắng, Huyện Cư Jút
Vũ Văn Mài (Trưởng trung
668 DCN064 DCN0064 2007 66 Dây co 107.37758 11.96819 đoàn) -Thôn C2 702, Xã Đắk
Ngo, Huyện Tuy Đức
Đoàn Văn Quý-Thôn Tân Sơn,
669 DCN065 DCN0065 2007 42 Dây co 107.87206 12.69474
Xã Ea Pô, Huyện Cư Jút
Nguyễn Công Kiểm - Thôn 3,
670 DCN066 DCN0066 2007 48 Dây co 107.85455 12.58095
Xã Trúc Sơn, Huyện Cư Jút
Nguyễn Thị Thanh- Số 47
671 DCN067 DCN0067 2007 48 Dây co 107.91993 11.87862 BonBSRêa, Xã Đắk Som,
Huyện Đăk Glong
Lê Viết Sỹ - Thôn 1, Xã Đắk
672 DCN068 DCN0068 2007 60 Dây co 107.56673 12.01284
Wer, Huyện Đăk RLấp
Lương Văn Dũng - Thôn 12 -
673 DCN069 DCN0069 2007 48 Dây co 107.74823 11.93703 QL28, Xã Đắk Nia, TX Gia
Nghĩa
Phí Đức Giang - Tổ 1 QL28
674 DCN070 DCN0070 2007 42 Dây co 107.69781 11.98383 Km174, Phường Nghĩa Trung,
TX Gia Nghĩa
Vi Văn Chiến - Tổ 2 - QL14
675 DCN071 DCN0071 2007 48 Dây co 107.67968 12.05245 Km6, Xã Quảng Thành, TX Gia
Nghĩa
Trịnh Hoàng Lâm (Chỉ huy
trưởng Trung Đoàn 994) - QL
676 DCN072 DCN0072 2007 48 Dây co 107.64223 12.15043
14, Xã Nâm Djang, Huyện Đăk
Song
Vũ Văn Cơ-Thôn 4, Xã Đắk
677 DCN073 DCN0073 2007 60 Dây co 107.68909 12.52889
N'rot, Huyện Đăk Mil
Thôn 9 (thuê theo tọa độ), Xã
678 DCN074 DCN0074 2008 48 Dây co 108.11115 12.174
Quảng Hòa, Huyện Đăk Glong
Ngô Chí Minh - Thôn 8 ĐăkKa,
679 DCN075 DCN0075 2008 60 Dây co 107.45135 11.88737
Xã Đắk Ru, Huyện Đăk RLấp
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lê Hoan - Thôn Quãng Phước,
680 DCN076 DCN0076 2008 48 Dây co 107.53768 11.88585 Xã Đạo Nghĩa, Huyện Đăk
RLấp
Hứa Văn Khánh-Thôn 10, Xã
681 DCN077 DCN0077 2008 48 Dây co 107.52285 11.95268
Kiến Thành, Huyện Đăk RLấp
Nguyễn Quang Đoá-Thôn 7, Xã
682 DCN078 DCN0078 2008 42 Dây co 107.55973 11.99244
Đắk Wer, Huyện Đăk RLấp
Nguyễn Văn Huề - Xóm 2 Thôn
683 DCN079 DCN0079 2008 60 Dây co 107.65239 12.02577 Tân Lợi, Xã Đắk R'Mon, TX
Gia Nghĩa
Phạm Đức Long - Tổ 1 Thôn 5,
684 DCN080 DCN0080 2008 48 Dây co 107.61005 11.9856
Xã Nhân Cơ, Huyện Đăk RLấp
Lê Huy Hồng-Thôn 5, Xã Kiến
685 DCN081 DCN0081 2008 42 Dây co 107.53011 12.00906
Thành, Huyện Đăk RLấp
Nguyễn Xuân Tuyền - Đồi sau
686 DCN082 DCN0082 2008 48 Dây co 107.4967 12.08809 trường Quang Trung, Xã Đắk
R'tin, Huyện Tuy Đức
Nguyễn Văn Ngọ - Thôn 2, Xã
687 DCN083 DCN0083 2008 60 Dây co 107.44101 12.18703
Quảng Tâm, Huyện Tuy Đức
Vũ Văn Bàn - Đồi sau nhà thôn
688 DCN084 DCN0084 2008 48 Dây co 107.47365 12.14935 6, Xã Quảng Tâm, Huyện Tuy
Đức
Đồng Viết Khánh - Thôn 2, Xã
689 DCN085 DCN0085 2008 48 Dây co 107.47656 12.21146
Đắk Buk So, Huyện Tuy Đức
Nguyễn Quang Trung - Trường
690 DCN086 DCN0086 2008 48 Dây co 107.54092 12.21708 cấp 1 ĐăkRMo, Xã Đắk
N'Drung, Huyện Đăk Song
Nguyễn Mạnh Hùng - Thôn văn
691 DCN087 DCN0087 2008 48 Dây co 107.5672 12.21141 hóa Đăk Kual, Xã Đắk N'Drung,
Huyện Đăk Song
Nguyễn Văn Đỉnh-Sau nhà 143
692 DCN088 DCN0088 2008 48 Dây co 107.63275 12.2011 thôn 4, Xã Nâm Djang, Huyện
Đăk Song
Y Pol-Buôn BuBơ, Xã Trường
693 DCN089 DCN0089 2008 48 Dây co 107.63665 12.10384
Xuân, Huyện Đăk Song
Trịnh Hoàng Lâm (Chỉ huy
694 DCN090 DCN0090 2008 48 Dây co 107.6149 12.23852 trưởngHuyện Đội), TT Đức An,
Huyện Đăk Song

Phạm Văn Quyền-Số 20 Thôn 5,


695 DCN091 DCN0091 2008 48 Dây co 107.56099 12.27757
Xã Nam Bình, Huyện Đăk Song
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Ngọc Thắng-Số 82 thôn
696 DCN092 DCN0092 2008 60 Dây co 107.60789 12.30941 9, Xã Nam Bình, Huyện Đăk
Song
Nguyễn Văn Thành- Số 03 thôn
697 DCN093 DCN0093 2008 48 Dây co 107.63651 12.36073 3, Xã Đắk Hòa, Huyện Đăk
Song
Nguyễn Công Khanh - Ngã 3
Phan Bội Châu và Hoàng Văn
698 DCN094 DCN0094 2008 36 Dây co 107.62934 12.44448
Thụ, TT Đắk Mil, Huyện Đăk
Mil

Bùi Phi Khánh- Thôn Xuân Sơn,


699 DCN095 DCN0095 2008 42 Dây co 107.63723 12.42388
Xã Đức Minh, Huyện Đăk Mil

Nguyễn Thị Loan-Thôn 11B, Xã


700 DCN096 DCN0096 2008 48 Dây co 107.5929 12.43601
Đắk Lao, Huyện Đăk Mil
Lê Văn Hùng - Số 18 thôn I, Xã
701 DCN097 DCN0097 2008 48 Dây co 107.94394 11.93526
Đắk Som, Huyện Đăk Glong
Lê Văn Yên - Buôn Buk Ol, Xã
702 DCN098 DCN0098 2008 48 Dây co 107.68147 11.96564
Đắk Nia, TX Gia Nghĩa
Bà Đinh Thị Tuyết - UBND xã
703 DCN099 DCN0099 2008 60 Dây co 107.91315 12.07044 Đăk RMăng, Xã Đăk RMăng,
Huyện Đăk Glong
Xưởng gỗ cầu 25- Tỉnh lộ 4, Xã
704 DCN100 DCN0100 2008 48 Dây co 107.80491 12.12162
Đắk Ha, Huyện Đăk Glong
Nguyễn Hữu Được-Lâm
705 DCN101 DCN0101 2008 48 Dây co 107.73974 12.02583 Trường, Xã Đắk Ha, Huyện Đăk
Glong
Lương Văn Duy- Khu kinh tế
706 DCN102 DCN0102 2008 48 Dây co 107.97906 12.258 Quốc Phòng, Xã Quảng Sơn,
Huyện Đăk Glong
Nguyễn Văn Rê - Thôn Nam
707 DCN103 DCN0103 2008 60 Dây co 107.91557 12.36354 Ninh, Xã Nâm N'Đir, Huyện
Krông Nô
Lữ Văn Anh - Thôn 1, Xã Nam
708 DCN104 DCN0104 2008 60 Dây co 107.8298 12.3978
Nung, Huyện Krông Nô
Phạm Sông Cầu-Thôn 8, Dốc
709 DCN105 DCN0105 2008 48 Dây co 107.83425 12.46277 Ninh, TT Đắk Mâm, Huyện
Krông Nô
Trần Quấc Toản-Thôn K62, TT
710 DCN106 DCN0106 2008 48 Dây co 107.86406 12.44692
Đắk Mâm, Huyện Krông Nô
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đào Văn Thành- Cổng vào thac
711 DCN107 DCN0107 2008 42 Dây co 107.89598 12.57799 Trinh Nữ, tổ 2, khối 5, TT
EaT'linh, Huyện Cư Jút
Hà Thanh Hải, Đ.Hai Bà Trưng,
712 DCN108 DCN0108 2008 42 Dây co 107.68527 12.00944 Phường Nghĩa Thành, TX Gia
Nghĩa
Nguyễn Văn Đô- thôn 7, Xã
713 DCN109 DCN0109 2008 48 Dây co 107.8546 12.64213
Nam Dong, Huyện Cư Jút

Đào Duy Tân - Số 632 Thôn 15,


714 DCN110 DCN0110 2008 48 Dây co 107.80914 12.64691
Xã Đắk Rông, Huyện Cư Jút

Hà Văn Khổ-Thôn 17, Xã Đắk


715 DCN111 DCN0111 2008 48 Dây co 107.80053 12.67501
Rông, Huyện Cư Jút
Lê Văn Đông- thôn 5, Xã Ea Pô,
716 DCN112 DCN0112 2008 48 Dây co 107.84337 12.72176
Huyện Cư Jút
Hoàng Văn Sùng-Thôn 9, Xã
717 DCN113 DCN0113 2008 54 Dây co 107.76749 12.59739
Cư K'nia, Huyện Cư Jút

Phan Thị Lụa - Số 26 Tổ 2 Khối


718 DCN114 DCN0114 2008 42 Dây co 107.90262 12.59796
9, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút

Bùi Đăng Tư-Sô 134 Thôn


719 DCN115 DCN0115 2008 60 Dây co 107.57327 12.38723 Thuận Nam, Xã Thuận An,
Huyện Đăk Mil
Y Krol-Bon yangyu, Xã Đức
720 DCN116 DCN0116 2008 48 Dây co 107.61175 12.40067
Minh, Huyện Đăk Mil
Nguyễn Hữu Thiện- số 141
721 DCN117 DCN0117 2008 15 Dây co 107.62405 12.45102 Nguyễn Tất Thành, TT Đắk Mil,
Huyện Đăk Mil
Nguyễn Hữu Thắng-số 04 thôn
722 DCN118 DCN0118 2008 48 Dây co 107.95546 12.31049 Phú Tân, Xã Đắk Nang, Huyện
Krông Nô
Nguyễn Danh Lâm - Công ty
lâm nghiệp Nam Nung - thôn
723 DCN119 DCN0119 2008 48 Dây co 107.8555 12.38477
10, Xã Nam Nung, Huyện
Krông Nô
Nguyễn Tấn Tư-Số 145 thôn
724 DCN120 DCN0120 2008 48 Dây co 107.88785 12.47465 Nam Hải, Xã Nam Đà, Huyện
Krông Nô
Lòng Thị Thà- Số 68 thôn Nam
725 DCN121 DCN0121 2008 48 Dây co 107.89277 12.49641 Tân, Xã Nam Đà, Huyện Krông

Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Số 21 Thôn Đăk Lưu, Xã Tân
726 DCN122 DCN0122 2008 60 Dây co 107.81414 12.43513
Thành, Huyện Krông Nô
Bùi Đăng Tư -Số 16 thôn Đăk
727 DCN123 DCN0123 2008 60 Dây co 107.81001 12.48812 Xuân, Xã Nam Xuân, Huyện
Krông Nô
Nguyễn Thị Hiền-Số 68 Thôn
728 DCN124 DCN0124 2008 48 Dây co 107.76524 12.48178 Nam Sơn, Xã Nam Xuân,
Huyện Krông Nô
Hoàng Văn Thụ-Thôn Tây Sơn,
729 DCN125 DCN0125 2008 48 Dây co 107.72893 12.45481
Xã Long Sơn, Huyện Đăk Mil
Lê Trung Hùng-Thôn E29II, Xã
730 DCN126 DCN0126 2008 54 Dây co 107.67891 12.39314
Đắk Môl, Huyện Đăk Song
Hoàng Thanh Yên - Đồn Biên
731 DCN127 DCN0127 2008 60 Dây co 107.49433 12.31292 Phòng (Đồn 8), Xã Thuận Hạnh,
Huyện Đăk Song
Nguyễn Trong Thuần - Khối 6,
732 DCN128 DCN0128 2008 48 Dây co 107.496 11.97499
TT Kiến Đức, Huyện Đăk RLấp
Y Bang- Bon Pi Nao, Xã Nhân
733 DCN129 DCN0129 2008 48 Dây co 107.6307 11.91323
Đạo, Huyện Đăk RLấp
Hà Văn Tú - Đối diện cột điện
734 DCN130 DCN0130 2008 54 Dây co 107.45189 12.00118 số 14 thôn 1, Xã Quảng Tân,
Huyện Tuy Đức
Vũ Văn Mài (Trưởng trung
đoàn)-Mõm đồi sau trường cấp
735 DCN131 DCN0131 2008 48 Dây co 107.3541 11.98327
2 Ngô Quyền -Thôn C3, Xã Đắk
Ngo, Huyện Tuy Đức
Nguyễn Văn Thùy-Sau trường
736 DCN132 DCN0132 2008 48 Dây co 107.53309 12.24702 tiểu học Vừng Adính, Xã Thuận
Hà, Huyện Đăk Song
Nguyễn Minh Châu-Sô 99
737 DCN133 DCN0133 2008 15 Dây co 107.68357 12.00583 Đường Bà Triệu, Phường Nghĩa
Thành, TX Gia Nghĩa
Nguyễn Đức Phong - CT
Phường-Sau UB Phường Nghĩa
738 DCN134 DCN0134 2008 30 Dây co 107.69461 12.0086
Đức, Phường Nghĩa Đức, TX
Gia Nghĩa
Nguyễn Đăk Lý- thôn 6, Xã
739 DCN135 DCN0135 2008 48 Dây co 107.81528 11.89425
Quảng Khê, Huyện Đăk Glong
Nguyễn Văn Minh-Thôn 6, Xã
740 DCN136 DCN0136 2008 48 Dây co 107.4627 12.0575
Quảng Tân, Huyện Tuy Đức
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lương Tiến Nhẫn-Thôn 12, Xã
741 DCN137 DCN0137 2008 48 Dây co 107.75667 12.42699
Tân Thành, Huyện Krông Nô
Đặng Quấc Kiên-Bon ChuMạ,
742 DCN138 DCN0138 2008 60 Dây co 107.45553 11.82558 Xã Hưng Bình, Huyện Đăk
RLấp
Trần Văn Nam-Thôn Tan Tiến,
743 DCN139 DCN0139 2008 60 Dây co 107.4265 11.9036
Xã Đắk Ru, Huyện Đăk RLấp
Nguyễn Minh Đức- Bon Đăk
744 DCN140 DCN0140 2008 54 Dây co 107.49027 12.01022 Lao, TT Kiến Đức, Huyện Đăk
RLấp
Lương Văn Duyên-Ngã 3 Đăk
745 DCN141 DCN0141 2008 48 Dây co 107.41514 11.92446 Ngo - Thôn 5, Xã Đắk Ru,
Huyện Đăk RLấp
Nguyễn Văn Hậu- Thôn 6, Xã
746 DCN142 DCN0142 2008 54 Dây co 107.78952 12.58094
Cư K'nia, Huyện Cư Jút
Trần Quang Nghị (Phó đồn trinh
Biên sát) - Đồn I(Đồn biên phòng
747 DCN143 DCN0143 60 Dây co 107.59235 12.761
Phòng 751), Xã Đắk Win, Huyện Cư
Jút
Nguyễn Tiến Tỷ - Phó đồn quân
Biên sự-Đồn 2 Đồn biên phòng -Đăk
748 DCN144 DCN0144 60 Dây co 107.57967 12.69645
Phòng Ken, Xã Đắk Lao, Huyện Đăk
Mil
Nguyễn Văn Hùng - Phó đồn
Biên trinh sát-Đồn 3 Đồn biên phòng
749 DCN145 DCN0145 60 Dây co 107.58556 12.60742
Phòng - Đăk Đăm, Xã Đắk Lao, Huyện
Đăk Mil
Nguyễn Văn Chính - Phó đồn
Biên trinh sát-Đồn 4 Đồn biên phòng
750 DCN146 DCN0146 60 Dây co 107.57719 12.53331
Phòng - Đăk M,Bai, Xã Đắk Lao,
Huyện Đăk Mil
Phạm văn Đoàn - Phó đồn trinh
Biên
751 DCN147 DCN0147 60 Dây co 107.2779 12.28683 sát-ĐBP12( đồn 775)Bu Cháp,
Phòng
Xã Quảng trực, Huyện Tuy Đức
Tiểu Đoàn 19 - Thôn 4l(giữa
Tết AL
752 DCN148 DCN0148 48 Dây co 107.74705 12.50643 DCN10 và DCN43), Xã Đắk
2009
R'la, Huyện Đăk Mil
Nhà chị Đinh Thi Hoa - Thôn 2
Tết AL (Qua UBND xã Buon Choach
753 DCN149 DCN0149 48 Dây co 107.98127 12.47061
2009 4km), Xã Buôn Choah, Huyện
Krông Nô
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Doanh trại Quân Đội Nhân Dân
Tết AL
754 DCN150 DCN0150 42 Dây co 107.60576 12.26477 Đăk Song, TT Đức An, Huyện
2009
Đăk Song
Quan Café Huy An(cột điện
Tết AL
755 DCN151 DCN0151 54 Dây co 107.66039 11.92792 5/83) Gần thủy điện, Xã Đắk
2009
Nia, TX Gia Nghĩa
Đỉnh đồi ngay sau vị trí
Tết AL
756 DCN152 DCN0152 42 Dây co 107.378556 12.001294 DCN152 cách vị trí cũ 320m,
2009
Xã Đắk Ngo, Huyện Tuy Đức
Sở VHTT-TT - Đường Lê Lai,
Tết AL
757 DCN153 DCN0153 21 Dây co 107.69787 12.00051 Phường Nghĩa Trung, TX Gia
2009
Nghĩa
Ngã 3 vào thủy điện Đăk Rten,
Tết AL
758 DCN154 DCN0154 60 Dây co 107.90988 12.1967 Xã Quảng Sơn, Huyện Đăk
2009
Glong
Thôn 2 (Qua cột mobile 70m),
Tết AL
759 DCN155 DCN0155 42 Dây co 107.78506 11.91918 Xã Quảng Khê, Huyện Đăk
2009
Glong

Tết AL Bệnh viện huyện Đăk Glong, Xã


760 DCN156 DCN0156 42 Dây co 107.79624 11.8981
2009 Quảng Khê, Huyện Đăk Glong

Nguyễn Hữa Hoa - Tổ 4,


Tết AL
761 DCN157 DCN0157 42 Dây co 107.68715 12.01535 Phường Nghĩa Thành, TX Gia
2009
Nghĩa
Trường Văn Hóa Buôn Thôn 2
Trường Xuân (mõm đồi bên trái
Tết AL
762 DCN158 DCN0158 42 Dây co 107.65568 12.08595 cột số 833 hướng về DCN016),
2009
Xã Trường Xuân, Huyện Đăk
Song

Đại Đội 3 Cơ Quan quân sự


Tết AL Huyện Tuy Đức (Chợ Tuy Đức
763 DCN159 DCN0159 60 Dây co 107.42102 12.22083
2009 rẻ trái vào 6km), Xã Quảng
Tâm, Huyện Tuy Đức
Thôn Jang kách (thuê theo tọa
Tết AL
764 DCN160 DCN0160 48 Dây co 107.88613 12.43339 độ)Krông Nô, Xã Đắk DRồ,
2009
Huyện Krông Nô
Nhà chú Trần Văn Thiện - Thôn
Tết AL
765 DCN161 DCN0161 42 Dây co 107.59338 11.93987 4, Xã Nhân Đạo, Huyện Đăk
2009
RLấp
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Hà Văn Nguyên (Đài khí tượng
Tết AL
766 DCN162 DCN0162 42 Dây co 107.67915 12.00033 thủy văn) - Tổ 2, Phường Nghĩa
2009
Tân, TX Gia Nghĩa
Thôn Đăk Tân Đăk Nia(Qua
Tết AL DCN048 20m rẻ trái vào 7km
767 DCN163 DCN0163 60 Dây co 107.76181 11.99012
2009 cột điện 23/85/58), Xã Đắk Nia,
TX Gia Nghĩa
Tết AL Sau Bon văn hóa Bu ZiaRa, Xã
768 DCN164 DCN0164 48 Dây co 107.54116 11.92172
2009 Nghĩa Thắng, Huyện Đăk RLấp
Mõm đồi bên phải QL14 Hướng
Tết AL về Bình Phước đối diện với chi
769 DCN165 DCN0165 42 Dây co 107.5087 11.98918
2009 nhánh điện Đăk rlấp), TT Kiến
Đức, Huyện Đăk RLấp
Bác Phạm Đình Hà - thôn
Tết AL Quảng Lộc(Qua trạm DCN076
770 DCN166 DCN0166 48 Dây co 107.52539 11.86113
2009 5km), Xã Đạo Nghĩa, Huyện
Đăk RLấp
Thôn 2 (Ngã 3 chợ Đăk Rla vào
Tết AL
771 DCN167 DCN0167 42 Dây co 107.71975 12.51358 4km cạnh nhà anh Vương Bảy),
2009
Xã Đắk N'rot, Huyện Đăk Mil
Thuận An (Qua trạm DCN008
Tết AL hướng về Đăk Mil 3,5km Cạnh
772 DCN168 DCN0168 42 Dây co 107.56801 12.35664
2009 Cột Mobile), Xã Thuận An,
Huyện Đăk Mil
Số 64 thôn Thuận Hòa - Thuận
Tết AL Hạnh (từ DCN008 vào DCN038
773 DCN169 DCN0169 42 Dây co 107.54695 12.31702
2009 3,5km), Xã Thuận Hạnh, Huyện
Đăk Song
Đối diện quán tạp hóa số 39 -
Tết AL thôn thuận Bình (Qua DCN038
774 DCN170 DCN0170 54 Dây co 107.49633 12.2842
2009 rẽ trái vào 6km), Xã Thuận
Hạnh, Huyện Đăk Song

Nhà May Kim Yến(Đối diện số


126 thôn 6 xã Đăk Song Qua
Tết AL
775 DCN171 DCN0171 42 Dây co 107.5913 12.30354 trạm DCN039 3km ben tay phải
2009
ĐT:0168.6823106) - thôn 6, Xã
Nam Bình, Huyện Đăk Song
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Số 47 - Thôn 3 (Từ DCN088
Tết AL vào DCN040 4km)Đăk Song,
776 DCN172 DCN0172 42 Dây co 107.59563 12.18899
2009 Xã Nâm Djang, Huyện Đăk
Song
Trần Hoàng Thanh -Tổ 8,
Tết AL
777 DCN173 DCN0173 54 Dây co 107.64861 11.97724 Phường Nghĩa Phú, TX Gia
2009
Nghĩa
Tết AL Đồn Biên phòng Đăk Dang, Xã
778 DCN174 DCN0174 60 Dây co 107.36749 12.28351
2009 Quảng trực, Huyện Tuy Đức
Đối diện Trường Tiểu Học -
Tết AL
779 DCN175 DCN0175 48 Dây co 107.47727 11.84506 Nguyễn Đức Cảnh Thôn 6, Xã
2009
Hưng Bình, Huyện Đăk RLấp
Tết AL Thôn 3, Xã Đắk Buk So, Huyện
780 DCN176 DCN0176 48 Dây co 107.45463 12.21884
2009 Tuy Đức
Thôn 1, Xã Cư K'nia, Huyện Cư
781 DCN177 DCN0177 1268 54 Dây co 107.83999 12.5999
Jút
Xã Đắk Nia, Xã Đắk Nia, TX
782 DCN178 DCN0178 1268 54 Dây co 107.71612 11.96113
Gia Nghĩa
TT Quảng Khê, Xã Quảng Khê,
783 DCN179 DCN0179 1268 60 Dây co 107.83957 11.89059
Huyện Đăk Glong
Xã Quảng Tân, Xã Quảng Tân,
784 DCN180 DCN0180 1268 48 Dây co 107.4859 12.05048
Huyện Tuy Đức
Đỉnh đồi 588m, Xã Quảng Phú,
785 DCN181 DCN0181 1268 60 Dây co 107.99391 12.2816
Huyện Krông Nô
Thôn 3, Xã Quảng Sơn, Huyện
786 DCN182 DCN0182 1268 54 Dây co 107.8286 12.14221
Đăk Glong
Xã Đắk Ha, Xã Đắk Ha, Huyện
787 DCN183 DCN0183 1268 54 Dây co 107.77855 12.05956
Đăk Glong
TX Gia Nghĩa, Phường Nghĩa
788 DCN184 DCN0184 1268 48 Dây co 107.72157 12.006
Đức, TX Gia Nghĩa
Thôn Đăk sun, Xã Quảng Tân,
789 DCN185 DCN0185 1268 54 Dây co 107.54365 12.06071
Huyện Tuy Đức
Xã ĐB- Số 45 Tổ 3 Khối 7, TT EaT'linh,
790 DCN186 DCN0186 36 Dây co 107.89911 12.58986
2009 Huyện Cư Jút
Xã ĐB- Tổ 6, Phường Nghĩa Tân, TX
791 DCN187 DCN0187 42 Dây co 107.66177 11.96412
2009 Gia Nghĩa
Xã ĐB- Thôn 19, Xã Đắk Rông, Huyện
792 DCN188 DCN0188 42 Dây co 107.78613 12.63007
2009 Cư Jút
Xã ĐB- UBND Xã Buôn Choach, Xã
793 DCN189 DCN0189 48 Dây co 107.97114 12.44253
2009 Buôn Choah, Huyện Krông Nô
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 2 (từ DCN062 rẽ vào Đăk
Xã ĐB- Rót 5km qua UBND xã 500m
794 DCN190 DCN0190 48 Dây co 107.68906 12.49963
2009 cột điện số 7), Xã Đắk N'rot,
Huyện Đăk Mil
Trạm gác Biên phòng Đăk Ken
Xã ĐB- Thôn 9B (Nga tư đèn đỏ rẻ phải
795 DCN191 DCN0191 42 Dây co 107.61298 12.46352
2009 vào 2km), Xã Đắk Lao, Huyện
Đăk Mil
Tổ 1 Đường Lê Thánh Tông,
Xã ĐB-
796 DCN192 DCN0192 36 Dây co 107.68586 11.98657 Phường Nghĩa Trung, TX Gia
2009
Nghĩa

Thôn Quảng Sơn ( Qua trạm


DCN078 hướng về Đăk Lấp rẽ
Xã ĐB- trái qua nhà máy chế biến đá
797 DCN193 DCN0193 42 Dây co 107.53081 11.97182
2009 Granite khoảng 150m(chú
Tâm:097418002), Xã Nghĩa
Thắng, Huyện Đăk RLấp

Nhà Thờ Thôn văn hóa Tân


Xã ĐB-
798 DCN194 DCN0194 48 Dây co 107.63449 12.01622 Hiệp, Xã Đắk R'Mon, TX Gia
2009
Nghĩa
Qua trạm thu phí Đăk Gan 1km
Xã ĐB-
799 DCN195 DCN0195 48 Dây co 107.82454 12.56794 Thôn Bắc Sơn, Xã Đắk Gằn,
2009
Huyện Đăk Mil
Tổ 6 (say nhà máy cán tôn-kề
Xã ĐB-
800 DCN196 DCN0196 48 Dây co 107.6635 11.99448 trạm mobile), Phường Nghĩa
2009
Phú, TX Gia Nghĩa
Bên trái nhà số 92 Thôn Thuận
Xã ĐB-
801 DCN197 DCN0197 48 Dây co 107.39793 11.89433 Thành, Xã Đắk Ru, Huyện Đăk
2009
RLấp
Thôn Quảng Đà (Mỏm đồi bên
Xã ĐB- phải đường đi từ DCN046 đi
802 DCN198 DCN0198 54 Dây co 107.82806 12.50097
2009 vào DCN123 4km), Xã Đắk sô,
Huyện Krông Nô
Đối diện trường tiểu học Lê Thị
Xã ĐB-
803 DCN199 DCN0199 42 Dây co 107.85862 12.46701 Hồng Gấm - Tổ 5, TT Đắk
2009
Mâm, Huyện Krông Nô
Xã ĐB- Thôn Đăk Rồ, Xã Tân Thành,
804 DCN200 DCN0200 48 Dây co 107.80408 12.40099
2009 Huyện Krông Nô
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Cách bên trái UBND xã Đắk
Xã ĐB- Hoà 300m (giữa DCN092 và
805 DCN201 DCN0201 48 Dây co 107.63016 12.33536
2009 DCN093), Xã Đắk Hòa, Huyện
Đăk Song
Trường Tiểu học Trần Quốc
Xã ĐB- Toản-Thôn Bon Ring (giữa
806 DCN202 DCN0202 48 Dây co 107.6264 12.22547
2009 DCN088 và DCN090), Xã Nâm
Djang, Huyện Đăk Song
Xã MN- Thôn Suối Tre, Xã Ea Pô,
807 DCN203 DCN0203 48 Dây co 107.88898 12.72516
2009 Huyện Cư Jút
Xã MN- Khu tái định cư, Xã Đắk Plao,
808 DCN204 DCN0204 54 Dây co 107.84032 11.94516
2009 Huyện Đăk Glong
Cách bên trái 100m số nhà 40-
Xã MN-
809 DCN205 DCN0205 48 Dây co 107.49265 11.90422 Thôn 7, Xã Đắk Sin, Huyện Đăk
2009
RLấp
Cách bên trái 100m số nhà 40-
Xã MN-
810 DCN206 DCN0206 42 Dây co 107.48653 11.9314 Thôn 7, Xã Đắk Sin, Huyện Đăk
2009
RLấp
Xã MN- Thôn BuDân, Xã Đắk R'tin,
811 DCN207 DCN0207 42 Dây co 107.48439 12.10453
2009 Huyện Tuy Đức
Cổng Thôn Văn Hóa Đức Lợi,
812 DCN208 DCN0208 LL_2009 48 Dây co 107.67329 12.46588
Xã Đức Mạnh, Huyện Đăk Mil
Thôn 7, Xã Ea Pô, Huyện Cư
813 DCN209 DCN0209 LL_2009 48 Dây co 107.87577 12.67971
Jút
Số 26 thôn 1 (giữa DCN055-
814 DCN211 DCN0211 LL_2009 48 Dây co 107.83533 12.62543 DCN109), Xã Đắk Rông, Huyện
Cư Jút
Số 596 QL14 Tổ 2 Khối 1, TT
815 DCN212 DCN0212 LL_2009 48 Dây co 107.87209 12.58383
EaT'linh, Huyện Cư Jút
Bên trái trường tiểu học Ngô
Quyền phân hiệu II - thôn Tân
816 DCN213 DCN0213 LL_2009 48 Dây co 107.87206 12.62586
Bình, Xã Nam Dong, Huyện Cư
Jút
Điểm lõm Thôn 7, Xã Đắk Ngo, Huyện
817 DCN214 DCN0214 54 Dây co 107.39165 11.95517
2009 Tuy Đức
Thôn 14 (Bên phải, phía sau
818 DCN215 DCN0215 AL 2010 42 Dây co 107.86359 12.65229 giáo xứ Phúc Thành), Xã Nam
Dong, Huyện Cư Jút
47 Bon BuĐăk, Xã Thuận An,
819 DCN217 DCN0217 AL 2010 42 Dây co 107.59581 12.41438
Huyện Đăk Mil
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Loại khác Số 1 Nguyễn Tất Thành,


820 DLK001 DLK0001 2004 28 (thuê 108.04578 12.68019 Phường Tự An, TP Buôn Ma
ĐTH) Thuột

46 Nguyễn Văn Cừ, Phường


821 DLK002 DLK0002 2004 12 Dây co 108.06509 12.69195
Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột
Thôn 5, Xã Hòa Thuận, TP
822 DLK003 DLK0003 2005 48 Dây co 108.11808 12.73071
Buôn Ma Thuột
BCHQS huyện, TT Ea Đrăng,
823 DLK004 DLK0004 2005 60 Dây co 108.20673 13.20778
Huyện Ea H'Leo
Đài PTTH TT Buôn Trấp, TT
824 DLK005 DLK0005 2005 60 Dây co 108.03118 12.48175
Buôn Trấp, Huyện Krông Ana
Ban CHQS huyện Mdrak, TT
825 DLK006 DLK0006 2005 60 Dây co 108.73776 12.75033
Mdrak, Huyện Ma ĐRăk
BCHQS huyện Krông Năng, TT
826 DLK007 DLK0007 2005 60 Dây co 108.339 12.95247 Krông Năng, Huyện Krông
Năng
BCHQS huyện Lắk, TT Liên
827 DLK008 DLK0008 2005 60 Dây co 108.17619 12.40841
Sơn, Huyện Lăk

C21 Hoà Khánh, Phường Khánh


828 DLK009 DLK0009 2005 60 Dây co 108.01652 12.64288
Xuân, TP Buôn Ma Thuột

Thôn Đạt Hiếu 3, Phường Đạt


829 DLK010 DLK0010 2005 51 Dây co 108.26387 12.93054
Hiếu, TX Buôn Hồ
Đài PTTH huyện Krông Bông,
830 DLK011 DLK0011 2005 60 Dây co 108.33416 12.50478 TT Krông Kmar, Huyện Krông
Bông
Đài PTHH EaSup, TT EaSup,
831 DLK012 DLK0012 2005 60 Dây co 107.88393 13.06681
Huyện Ea Súp
Thôn 6, Xã Ea Wer, Huyện
832 DLK013 DLK0013 2005 54 Dây co 107.85852 12.84432
Buôn Đôn
BCHQS huyện EA Kar, TT
833 DLK014 DLK0014 2005 60 Dây co 108.44568 12.80954
Eakar, Huyện Ea Kar
BCHQS huyện Krong Pak, TT
834 DLK015 DLK0015 2005 60 Dây co 108.30021 12.71236
Phước An, Huyện Krông Pắk
Bệnh xá Trung đoàn 584, thôn
835 DLK016 DLK0016 2005 60 Dây co 108.10769 12.65264 5, Xã Hòa Thắng, TP Buôn Ma
Thuột
BCHQS huyện Cư Mgar, TT
836 DLK017 DLK0017 2005 60 Dây co 108.07204 12.8198
Quảng Phú, Huyện Cư M'gar
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đài PTTH đèo Hà Lan, Xã Cư
837 DLK018 DLK0018 2005 60 Dây co 108.24361 12.81492
Bao, TX Buôn Hồ
Thôn 1, Xã Ea Na, Huyện
838 DLK019 DLK0019 2005 72 Dây co 107.98504 12.53275
Krông Ana
UBND Xã Ea Knuêch, Xã Ea
839 DLK020 DLK0020 2005 60 Dây co 108.20781 12.70771
Knêch, Huyện Krông Pắk
Thôn 1, Xã Hòa Sơn, Huyện
840 DLK021 DLK0021 2005 60 Dây co 108.27499 12.48765
Krông Bông
Buôn TurSar, Xã Nam Ka,
841 DLK022 DLK0022 2005 60 Dây co 108.03567 12.28326
Huyện Lăk
BCHQS IATaMor, Xã Ia Rvê,
842 DLK023 DLK0023 2004 60 Dây co 107.67772 13.26874
Huyện Ea Súp
19/3 đội 5, thôn 2, HTX Điện
843 DLK024 DLK0024 2005 60 Dây co 108.03401 12.43922 Bàn, Xã Quảng Điền, Huyện
Krông Ana
UBND Thị trấn Ea Knôp, TT Ea
844 DLK025 DLK0025 2005 60 Dây co 108.54088 12.80355
Knôp, Huyện Ea Kar
KS Hoàng Nguyên - 02 Trương
845 DLK026 DLK0026 2005 15 Dây co 108.03136 12.68299 Công Định, Phường Thống
Nhất, TP Buôn Ma Thuột
Buôn Mùi 3, Xã Cư Né, Huyện
846 DLK027 DLK0027 2005 60 Dây co 108.22007 13.10164
Krông Búk
188 Phan Châu Trinh, Phường
847 DLK028 DLK0028 2005 18 Dây co 108.05176 12.69315
Tân Lợi, TP Buôn Ma Thuột
KM16 quốc lộ 27, Thôn 1, Xã
848 DLK029 DLK0029 2005 60 Dây co 108.1655 12.57405
Ea Ktur, Huyện Cư Kuin
UBND xã Eatar, Xã Eatar,
849 DLK030 DLK0030 2005 60 Dây co 108.09476 12.9244
Huyện Cư M'gar
Đồn biên phòng 739, Xã Ia
850 DLK031 DLK0031 2005 60 Dây co 107.55925 13.16468
Tmốt, Huyện Ea Súp
UBND xã Krông Buk, Xã
851 DLK032 DLK0032 2005 60 Dây co 108.38596 12.77082
Krông Buk, Huyện Krông Pắk
UBND xã Yang Kang, Xã Yang
852 DLK033 DLK0033 2005 60 Dây co 108.33031 12.59916
Kang, Huyện Krông Bông
UBND xã EaHLeo, Xã Ea
853 DLK034 DLK0034 2005 60 Dây co 108.15637 13.35396
H'Leo, Huyện Ea H'Leo
17 Đường Giải Phóng, Phường
854 DLK035 DLK0035 2005 18 Dây co 108.03224 12.66279
Tân Thành, TP Buôn Ma Thuột
Thôn 7B, Xã Ea WY, Huyện Ea
855 DLK036 DLK0036 2006 54 Dây co 108.07589 13.21575
H'Leo
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 4, Xã Ea Sol, Huyện Ea
856 DLK037 DLK0037 2006 60 Dây co 108.29482 13.26534
H'Leo
Thôn Tân Thành - Ngã Tư xã
857 DLK038 DLK0038 2006 60 Dây co 108.33481 13.04144 EaToh, Xã Ea Tóh, Huyện
Krông Năng
Thôn 14, Xã Ea Riêng, Huyện
858 DLK039 DLK0039 2006 60 Dây co 108.81961 12.76841
Ma ĐRăk
Thôn 1, Xã Ea Pil, Huyện Ma
859 DLK040 DLK0040 2006 54 Dây co 108.63691 12.80256
ĐRăk
Thôn 14, Xã Ea Pal, Huyện Ea
860 DLK041 DLK0041 2006 60 Dây co 108.56846 12.71402
Kar
Công ty café 49, Phú Xuân, Xã
861 DLK042 DLK0042 2006 60 Dây co 108.3871 12.8816
Phú Xuân, Huyện Krông Năng
Công ty café 15 - QK5, Xã Cư
862 DLK043 DLK0043 2006 60 Dây co 108.16463 12.97241
Đliê M'nông, Huyện Cư M'gar
UBND Xã CưKBô, Xã Cư Kpô,
863 DLK044 DLK0044 2006 60 Dây co 108.22512 13.02545
Huyện Krông Búk
Thôn Tân Phú, QL14, Xã Cuôr
864 DLK045 DLK0045 2006 54 Dây co 108.19463 12.77497
Đăng, Huyện Cư M'gar
Thôn 11, Xã Tân Hòa, Huyện
865 DLK046 DLK0046 2006 60 Dây co 107.92424 12.77892
Buôn Đôn
Buôn Ea Ma, Xã Krông Na,
866 DLK047 DLK0047 2006 54 Dây co 107.78707 12.89394
Huyện Buôn Đôn
107 Ama Khê, Phường Tân Lập,
867 DLK048 DLK0048 2006 12 Dây co 108.05942 12.68411
TP Buôn Ma Thuột
26 Nguyễn Văn Trỗi, Phường
868 DLK049 DLK0049 2006 18 Dây co 108.04332 12.68748
Thắng Lợi, TP Buôn Ma Thuột
Thôn 4, Xã Hòa Phú, Xã Hòa
869 DLK050 DLK0050 2006 48 Dây co 107.96057 12.62229
Phú, TP Buôn Ma Thuột
14 Nguyễn Lương Bằng, Khối
870 DLK051 DLK0051 2006 18 Dây co 108.0825 12.68328 8, Phường Tân Lập, TP Buôn
Ma Thuột
Quốc lộ 26 Thôn 12, Xã Ea Tu,
871 DLK052 DLK0052 2006 42 Dây co 108.14206 12.70022
TP Buôn Ma Thuột
KS Đồng Khánh Km7, QL14,
872 DLK053 DLK0053 2006 15 Dây co 108.0732 12.69892 Phường Tân An, TP Buôn Ma
Thuột
Thôn 1, Xã Ea Ktur, Huyện Cư
873 DLK054 DLK0054 2006 42 Dây co 108.13205 12.61265
Kuin
Ngã 3 Thôn 3, Xã Băng
874 DLK055 DLK0055 2006 48 Dây co 108.08482 12.48345
AĐRênh, Huyện Krông Ana
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Ngã 3 Quảng Đại, Thôn 7, Xã
875 DLK056 DLK0056 2006 48 Dây co 107.8129 13.19852
Ea Prốc, Huyện Ea Súp
Thôn 5, Xã EAKiết, Xã Ea Kiết,
876 DLK057 DLK0057 2006 48 Dây co 108.01885 12.94266
Huyện Cư M'gar
Đối diện nhà Văn Hóa, Thôn 3,
877 DLK058 DLK0058 2006 48 Dây co 108.06643 12.77383
TT Ea pốk, Huyện Cư M'gar
Buôn Tu, TL28, Xã Ea Tul,
878 DLK059 DLK0059 2006 48 Dây co 108.16449 12.8833
Huyện Cư M'gar
Buôn Chư Đrăm, Xã Cư Drăm,
879 DLK060 DLK0060 2006 48 Dây co 108.53605 12.49445
Huyện Krông Bông
12 - thôn 9 xã Hòa Lễ, Xã Hòa
880 DLK061 DLK0061 2006 33 Dây co 108.41321 12.54013
Lễ, Huyện Krông Bông
Thôn Hòa Nam 2, Xã Ea Nuôl,
881 DLK062 DLK0062 2006 42 Dây co 107.96348 12.69073
Huyện Buôn Đôn
Tết AL Thôn Phước Thịnh, Xã Ea
882 DLK063 DLK0063 48 Dây co 108.26083 12.73942
2009 Yông, Huyện Krông Pắk
Thôn 8, Xã Ea Đar, Huyện Ea
883 DLK064 DLK0064 2006 45 Dây co 108.51834 12.81455
Kar
Đài Phát Thanh Xã, Xã Ea
884 DLK065 DLK0065 2006 30 Dây co 108.81585 12.63851
Trang, Huyện Ma ĐRăk
Thôn 4, Xã Ea Phê, Huyện
885 DLK066 DLK0066 2006 48 Dây co 108.36665 12.72718
Krông Pắk
Thôn 3, Xã Tân Tiến, Huyện
886 DLK067 DLK0067 2006 48 Dây co 108.34783 12.66226
Krông Pắk
Thôn 8, Xã Ea Ning, Huyện Cư
887 DLK068 DLK0068 2007 60 Dây co 108.22259 12.60187
Kuin
Thôn Kim Phát, Xã Hòa Hiệp,
888 DLK069 DLK0069 2007 54 Dây co 108.17031 12.54378
Huyện Cư Kuin
Trung đoàn 725, Xã Ja Lốp,
889 DLK070 DLK0070 2007 60 Dây co 107.70741 13.34648
Huyện Ea Súp
UBND Xã Ia Lê, Xã Ea Lê,
890 DLK071 DLK0071 2007 54 Dây co 107.86342 13.11058
Huyện Ea Súp
UBND Xã CưKbang, Xã Cư K
891 DLK072 DLK0072 2007 60 Dây co 107.89865 13.16467
bang, Huyện Ea Súp
UBND Xã Quảng Hiệp, Xã
892 DLK073 DLK0073 2007 54 Dây co 107.96871 12.86098
Quảng Hiệp, Huyện Cư M'gar
Đỉnh đồi xã Buôn Triết, Xã
893 DLK074 DLK0074 2007 60 Dây co 108.08053 12.40188
Buôn Triết, Huyện Lăk
UBND xã Ea Nam, Xã Ea Nam,
894 DLK075 DLK0075 2007 48 Dây co 108.22753 13.13709
Huyện Ea H'Leo
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 2, Xã Ea Ral, Huyện Ea
895 DLK076 DLK0076 2007 60 Dây co 108.15479 13.24508
H'Leo
Thôn C1, Xã Đlei Yang, Huyện
896 DLK077 DLK0077 2007 48 Dây co 108.23279 13.19305
Ea H'Leo
Thôn 2, Xã Ea Hiao, Huyện Ea
897 DLK078 DLK0078 2007 60 Dây co 108.30901 13.20833
H'Leo
Buôn Ea Ga - Chợ 720, Xã Cư
898 DLK079 DLK0079 2007 54 Dây co 108.46117 12.79292
Ni, Huyện Ea Kar
Thôn 4, Xã Cư Jiang, Huyện Ea
899 DLK080 DLK0080 2007 60 Dây co 108.61398 12.6737
Kar

900 DLK081 DLK0081 2007 54 Dây co 108.48851 12.70601 Thôn 8, Xã Ea Ô, Huyện Ea Kar

Trạm xe bus Km49, QL26, Xã


901 DLK082 DLK0082 2007 48 Dây co 108.41735 12.79503
Ea Kly, Huyện Krông Pắk

Gần Công ty café 719, Thôn 6A,


902 DLK083 DLK0083 2007 54 Dây co 108.42419 12.74939
Xã Ea Kly, Huyện Krông Pắk

UBND xã Krông Á, Thôn 2, Xã


903 DLK084 DLK0084 2007 60 Dây co 108.71333 12.70382
Krông Á, Huyện Ma ĐRăk
Thôn 3, Xã Ea Lai, Huyện Ma
904 DLK085 DLK0085 2007 60 Dây co 108.7344 12.80646
ĐRăk
Thôn Tân Quý, Xã Vụ Bổn,
905 DLK086 DLK0086 2007 54 Dây co 108.43233 12.66244
Huyện Krông Pắk
Lưu thị Tình, Phường Đoàn Kết,
906 DLK087 DLK0087 2007 60 Dây co 108.25488 12.89533
TX Buôn Hồ
Y Bih MLô, Xã Ea Đrông, TX
907 DLK088 DLK0088 2007 60 Dây co 108.31793 12.90446
Buôn Hồ
Xã Cư Pơng, Xã Cư Pơng,
908 DLK089 DLK0089 2007 60 Dây co 108.15013 13.01167
Huyện Krông Búk
Thôn Quảng Hà, Xã Cư Kpô,
909 DLK090 DLK0090 2007 60 Dây co 108.26205 13.00291
Huyện Krông Búk
Thôn Xuân Đoàn, Xã Phú Xuân,
910 DLK091 DLK0091 2007 48 Dây co 108.36915 12.92083
Huyện Krông Năng
UBND Xã Phú Lộc, Xã Phú
911 DLK092 DLK0092 2007 60 Dây co 108.33906 12.97973
Lộc, Huyện Krông Năng
175 Ngô Quyền, Phường Tân
912 DLK093 DLK0093 2007 18 Dây co 108.05849 12.6922
An, TP Buôn Ma Thuột
233 Lê Thị Hồng Gấm, Phường
913 DLK094 DLK0094 2008 18 Dây co 108.05307 12.71029
Tân Lợi, TP Buôn Ma Thuột
171 Đinh Tiên Hoàng, Phường
914 DLK095 DLK0095 2007 15 Dây co 108.04467 12.67081
Tự An, TP Buôn Ma Thuột
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
04 Mai Hắc Đế, Phường Tân
915 DLK097 DLK0097 2007 30 Dây co 108.03824 12.67019
Thành, TP Buôn Ma Thuột
169 Ywang, Phường Ea Tam,
916 DLK098 DLK0098 2007 30 Dây co 108.02974 12.6478
TP Buôn Ma Thuột
Ngã 3 Quỳnh Tân, Tổ 6, Khối 7,
917 DLK099 DLK0099 2007 42 Dây co 108.04669 12.49678 Thôn Quỳnh Tân3, TT Buôn
Trấp, Huyện Krông Ana
Cơ quan QS huyện Ea Sup, Xã
918 DLK100 DLK0100 2007 48 Dây co 107.85366 13.05531
Cư M'Lan, Huyện Ea Súp
Tổ Dân Phố 14, Phường An
919 DLK101 DLK0101 2007 42 Dây co 108.26985 12.91018
Lạc, TX Buôn Hồ
Đào Văn Sơn, Xã Ea Bhôk,
920 DLK103 DLK0103 2007 48 Dây co 108.16312 12.59593
Huyện Cư Kuin
UBND Xã Ea Kpam, Xã Ea
921 DLK104 DLK0104 2007 54 Dây co 108.10516 12.85299
Kpam, Huyện Cư M'gar
Buôn Păn B, Xã Ea Phê, Huyện
922 DLK105 DLK0105 2007 48 Dây co 108.3628 12.77073
Krông Pắk
Trần Trung Minh, Phường
923 DLK106 DLK0106 2007 48 Dây co 108.25366 12.85581
Thống Nhất, TX Buôn Hồ
Khối 11, Phường Tân An, TP
924 DLK107 DLK0107 2007 42 Dây co 108.0901 12.71761
Buôn Ma Thuột
Tổ dân phố 13, Phường Khánh
925 DLK108 DLK0108 2007 42 Dây co 107.99822 12.62838
Xuân, TP Buôn Ma Thuột
120 Khối 2, Phường Tân Hòa,
926 DLK109 DLK0109 2007 42 Dây co 108.10678 12.68815
TP Buôn Ma Thuột
Thôn Tân Trung, Xã Ea kênh,
927 DLK110 DLK0110 2007 48 Dây co 108.24635 12.71448
Huyện Krông Pắk
Thôn 3, Xã Ea Na, Huyện
928 DLK111 DLK0111 2007 42 Dây co 108.01867 12.51598
Krông Ana
Thôn 4, Xã Hòa Khánh, TP
929 DLK112 DLK0112 2007 42 Dây co 107.99393 12.59687
Buôn Ma Thuột
Thôn 2, Xã Cư Mgar, Huyện Cư
930 DLK113 DLK0113 2007 48 Dây co 108.02348 12.83713
M'gar
Chợ Việt Đức 4, thôn 15, Xã Cư
931 DLK114 DLK0114 2007 60 Dây co 108.19683 12.63685
Ea Vy, Huyện Cư Kuin
Thôn Đông Sơn, Xã Hòa Hiệp,
932 DLK115 DLK0115 2007 54 Dây co 108.19465 12.5191
Huyện Cư Kuin
Thôn Giang Hưng, Xã Tam
933 DLK116 DLK0116 2007 60 Dây co 108.41943 12.96524
Giang, Huyện Krông Năng
Thôn 1B, Xã Hòa Tiến, Huyện
934 DLK117 DLK0117 2007 42 Dây co 108.33592 12.68828
Krông Pắk
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
306 Lê Thánh Tôn, Phường Tân
935 DLK118 DLK0118 2007 18 Dây co 108.06014 12.6995
An, TP Buôn Ma Thuột
157 Hoàng Diệu, Phường Thống
936 DLK119 DLK0119 2007 18 Dây co 108.03956 12.68372
Nhất, TP Buôn Ma Thuột
SN 35, thôn 8, Xã Hòa Thuận,
937 DLK120 DLK0120 2007 48 Dây co 108.14105 12.73521
TP Buôn Ma Thuột
Thôn 2, Xã Cư Êbua, TP Buôn
938 DLK121 DLK0121 2007 39 Dây co 108.02813 12.69718
Ma Thuột
UBND xã Xuân Phú, Xã Xuân
939 DLK122 DLK0122 2007 48 Dây co 108.4298 12.84342
Phú, Huyện Ea Kar
Vật liệu trang trí nội thất Thanh
940 DLK123 DLK0123 2007 48 Dây co 108.24978 12.95155 Lan, Thôn Tân Lập 7, Xã Pơng
Drang, Huyện Krông Búk
Tân Hòa 1, Xã Ea Knêch,
941 DLK124 DLK0124 2007 42 Dây co 108.21844 12.66973
Huyện Krông Pắk
Thôn 4, Xã Hòa Xuân, TP Buôn
942 DLK125 DLK0125 2007 39 Dây co 107.96049 12.64157
Ma Thuột
UBND Phường Khánh Xuân,
943 DLK126 DLK0126 2007 39 Dây co 108.00502 12.64439 Phường Khánh Xuân, TP Buôn
Ma Thuột
Số nhà 56, Tỉnh Lộ 1, Buôn Ky,
944 DLK127 DLK0127 2007 42 Dây co 108.00156 12.67055 Phường Thành Nhất, TP Buôn
Ma Thuột
Buôn Tung Yu, Xã Ea Kao, TP
945 DLK128 DLK0128 2007 42 Dây co 108.05783 12.58787
Buôn Ma Thuột
Thôn 3, Xã Ea Kao, TP Buôn
946 DLK129 DLK0129 2007 42 Dây co 108.03427 12.59571
Ma Thuột
UBND Xã Ea Tu, Xã Ea Tu, TP
947 DLK130 DLK0130 2007 42 Dây co 108.10825 12.70998
Buôn Ma Thuột

Đường vào nghĩa trang TP BMT


948 DLK131 DLK0131 2007 42 Dây co 108.07173 12.72033 300m (gần cột Mobile), Phường
Tân Lợi, TP Buôn Ma Thuột

Thôn 4, Xã Cuôr Knia, Huyện


949 DLK132 DLK0132 2007 48 Dây co 107.965 12.7768
Buôn Đôn
Thôn 14, Xã Tân Hòa, Huyện
950 DLK133 DLK0133 2007 48 Dây co 107.90599 12.80472
Buôn Đôn
Thôn 1 Buôn NDRiech, Xã Ea
951 DLK134 DLK0134 2007 42 Dây co 107.82527 12.86345
Wer, Huyện Buôn Đôn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trên đỉnh Đồi đi vào thủy điện,
952 DLK135 DLK0135 2007 48 Dây co 107.88102 12.76352 gần cột mobi., Xã Ea Nuôl,
Huyện Buôn Đôn
Ngã 3 vào Thủy Điện SêRêPôk
953 DLK136 DLK0136 2007 48 Dây co 107.9335 12.74391 3, Buôn M'Tha, Xã Ea Nuôl,
Huyện Buôn Đôn
Buôn Rư, TL8, Xã Cư Suê,
954 DLK137 DLK0137 2007 45 Dây co 108.07521 12.74363
Huyện Cư M'gar
Thôn Trung Hòa, Xã Ea TíH,
955 DLK138 DLK0138 2007 42 Dây co 108.57238 12.7981
Huyện Ea Kar
Thôn 11, Xã Cư Ni, Huyện Ea
956 DLK139 DLK0139 2007 54 Dây co 108.47315 12.75945
Kar
Buôn Êga, Xã Ea Tiêu, Huyện
957 DLK140 DLK0140 2007 48 Dây co 108.09987 12.60875
Cư Kuin
Thôn Trung Hồ, Xã Ea Hồ,
958 DLK141 DLK0141 2007 48 Dây co 108.30368 12.95113
Huyện Krông Năng
Thôn Tân Phú, Xã Ea Tóh,
959 DLK142 DLK0142 2007 48 Dây co 108.31512 13.01762
Huyện Krông Năng
Thôn Hải Hà, Gần chợ Ea Tân,
960 DLK143 DLK0143 2007 60 Dây co 108.32886 13.11484
Xã Ea Tân, Huyện Krông Năng
Buôn Ka Mang, Xã Dlie Ya,
961 DLK144 DLK0144 2007 60 Dây co 108.3542 13.0729
Huyện Krông Năng
Thôn 15, Xã Hòa Đông, Huyện
962 DLK145 DLK0145 2007 42 Dây co 108.17383 12.7003
Krông Pắk
Số nhà 24, Đường số 5 Kiên
963 DLK146 DLK0146 2007 42 Dây co 108.10972 12.75237 Cường, Thôn 1, Xã Hòa Thuận,
TP Buôn Ma Thuột
Sau nhà 197, Thôn 1, Xã Yang
964 DLK147 DLK0147 2007 48 Dây co 108.23707 12.50597
ReH, Huyện Krông Bông
Buông Liêng Ông, Xã Đăk
965 DLK148 DLK0148 2007 48 Dây co 108.18686 12.35756
Phơi, Huyện Lăk
Buôn ĐHăm 2, Xã Đăk Nuê,
966 DLK149 DLK0149 2007 48 Dây co 108.16299 12.36688
Huyện Lăk
Thôn 3, TT Liên Sơn, Huyện
967 DLK150 DLK0150 2007 42 Dây co 108.19024 12.40565
Lăk
Buôn Dơng Bak, Xã Yang Tao,
968 DLK151 DLK0151 2007 42 Dây co 108.21612 12.43826
Huyện Lăk
xóm 3 thôn Dray Sáp, Xã Đray
969 DLK152 DLK0152 2007 48 Dây co 107.97492 12.57174
Sap, Huyện Krông Ana
Buôn Cư Ê, Xã Băng AĐRênh,
970 DLK153 DLK0153 2007 48 Dây co 108.13203 12.49061
Huyện Krông Ana
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đội 8 Thôn 2, Xã Khuê Ngọc
971 DLK154 DLK0154 2007 60 Dây co 108.32143 12.53633
Điền, Huyện Krông Bông
Thôn Xuân Lộc 1, Xã Cư Bao,
972 DLK155 DLK0155 2007 42 Dây co 108.22029 12.78829
TX Buôn Hồ
Công Ty café Ea Drao, Xã Cư
973 DLK156 DLK0156 2007 48 Dây co 108.19295 12.91094
Đliê M'nông, Huyện Cư M'gar
Gần Đại Lý Phân Bón Anh Đào,
974 DLK157 DLK0157 2007 48 Dây co 108.20926 12.94935 Thôn 3, Xã Ea Ngai, Huyện
Krông Búk
Gần Đội Kiểm Lâm Cơ Động và
975 DLK158 DLK0158 2007 48 Dây co 108.09129 13.40476 PCCC Rừng Số 3, thôn 1, Xã Ea
H'Leo, Huyện Ea H'Leo
Thôn 7, Xã Ea H'Leo, Huyện Ea
976 DLK159 DLK0159 2007 48 Dây co 108.15473 13.30773
H'Leo
Trung Đoàn 739, Xã Ia Rvê,
977 DLK160 DLK0160 2008 60 Dây co 107.63031 13.21978
Huyện Ea Súp
Cách ngã 3 UBND Xã Ea Yiêng
100m bên phải đường từ EaUy
978 DLK161 DLK0161 VTCI 48 Dây co 108.38385 12.60246
đi Ea Yiêng, Thôn 2, Xã Ea
Yiêng, Huyện Krông Pắk
Đối diện cửa hàng vật liệu xây
979 DLK162 DLK0162 2008 48 Dây co 108.06377 12.88733 dựng Nhân Phát, Buôn Dốc, Xã
Ea Hđinh, Huyện Cư M'gar
Tiệm Cử Nhôm Tấn Phát, Buôn
980 DLK163 DLK0163 2008 48 Dây co 108.06956 12.90516 Sang, Xã Ea Hđinh, Huyện Cư
M'gar
Số nhà 14, Đường số 1, Thôn 3,
981 DLK164 DLK0164 2008 42 Dây co 108.15112 12.90055 Xã Cư Đliê M'nông, Huyện Cư
M'gar
Thôn 1, Xã Cư Êbua, TP Buôn
982 DLK165 DLK0165 2008 42 Dây co 108.03489 12.6914
Ma Thuột
Số nhà 44 Lê Hồng Phong,
983 DLK166 DLK0166 2008 15 Dây co 108.04167 12.67956 Phường Thống Nhất, TP Buôn
Ma Thuột
Buôn Knia 2, Xã Ea Bar, Huyện
984 DLK167 DLK0167 2008 48 Dây co 108.01414 12.7422
Buôn Đôn
Đội 3, Thôn 5, Xã Cư Ea Vy,
985 DLK168 DLK0168 2008 48 Dây co 108.24192 12.58883
Huyện Cư Kuin
TT Thú Y xã Ea Ktur - Thôn 11,
986 DLK169 DLK0169 2008 48 Dây co 108.15215 12.62942
Xã Ea Ktur, Huyện Cư Kuin
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 2B, Xã Ea Mnang, Huyện
987 DLK170 DLK0170 2008 48 Dây co 108.01323 12.796
Cư M'gar
Buôn Chua, Xã Ea M'Roh,
988 DLK171 DLK0171 2008 54 Dây co 107.94695 12.89738
Huyện Cư M'gar
Km13, Tỉnh lộ 8, Xã Quảng
989 DLK172 DLK0172 2008 42 Dây co 108.07152 12.79573
Tiến, Huyện Cư M'gar
Thôn 12, Xã Chư Ktây, Huyện
990 DLK173 DLK0173 2008 54 Dây co 108.11631 13.1373
Ea H'Leo
Thôn 10B, Xã Cư Mung, Huyện
991 DLK174 DLK0174 2008 48 Dây co 108.03333 13.21013
Ea H'Leo
Gần Trạm Y tế xã Cư Mốt, Xã
992 DLK175 DLK0175 2008 48 Dây co 108.10002 13.23243
Cư Mốt, Huyện Ea H'Leo
UBND xã Ea Khal, Xã Ea Khal,
993 DLK176 DLK0176 2008 60 Dây co 108.1825 13.19715
Huyện Ea H'Leo
Thôn Ea Kroa, Xã Cư Né,
994 DLK177 DLK0177 2007 60 Dây co 108.22732 13.06892
Huyện Krông Búk
Thôn 2, Xã Đlei Yang, Huyện
995 DLK178 DLK0178 2008 60 Dây co 108.26819 13.20926
Ea H'Leo
Mai Hồng Sanh-Khối 5, TT Ea
996 DLK179 DLK0179 2008 54 Dây co 108.20851 13.18981
Đrăng, Huyện Ea H'Leo
Thôn Tân Lộc, Xã Cư Huê,
997 DLK180 DLK0180 2008 54 Dây co 108.38299 12.83509
Huyện Ea Kar
Buôn Duôn Tai, Xã Cư Huê,
998 DLK181 DLK0181 2008 48 Dây co 108.43446 12.81039
Huyện Ea Kar
Gần UBND Xã EA Sar , Thôn
999 DLK182 DLK0182 2008 60 Dây co 108.50714 12.86312
2, Xã Ea Sar, Huyện Ea Kar
Thôn 15, Xã Chư Prông, Huyện
### DLK183 DLK0183 2008 48 Dây co 108.60627 12.74602
Ea Kar
Buôn Suk Km58, Xã Ea Đar,
### DLK184 DLK0184 2008 48 Dây co 108.47068 12.81074
Huyện Ea Kar
UBND Cư Elang, Xã Cư Elang,
### DLK185 DLK0185 2008 48 Dây co 108.51 12.65139
Huyện Ea Kar
Thôn 6, Xã Ea Zjol, Huyện Ea
### DLK186 DLK0186 2008 48 Dây co 107.82662 13.23028
Súp
Đội SX số 6 Trung Đoàn 737,
### DLK187 DLK0187 2008 60 Dây co 107.73865 13.22573
Xã Ia Rvê, Huyện Ea Súp
Đội 4 Buôn Hring, Xã Ea
### DLK188 DLK0188 2008 48 Dây co 108.03148 12.86669
Hđinh, Huyện Cư M'gar
UBND xã Yang Mao, Buôn
### DLK189 DLK0189 2008 48 Dây co 108.56834 12.45329 M'Nang Dơng, Xã Yang Mao,
Huyện Krông Bông
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 3, Xã Hòa Phong, Huyện
### DLK190 DLK0190 2008 54 Dây co 108.45279 12.55124
Krông Bông
Thôn 1, Xã Cư Kty, Huyện
### DLK191 DLK0191 2008 48 Dây co 108.33273 12.56789
Krông Bông
Vườn điều đối diện trạm Y Tế
### DLK192 DLK0192 2008 48 Dây co 108.29895 12.56648 Hòa Thành, Thôn 3, Xã Hòa
Thành, Huyện Krông Bông
Sau nhà văn hóa cộng đồng xã
### DLK193 DLK0193 2008 54 Dây co 108.50161 12.50891 Chư Pui, Xã Chư Pui, Huyện
Krông Bông
Thôn EaNgôi, Xã Cư Né, Huyện
### DLK194 DLK0194 2008 48 Dây co 108.25157 13.10408
Krông Búk
Thôn 1 Bình Hòa, Xã Bình
### DLK195 DLK0195 2008 48 Dây co 108.2742 12.78385
Thuận, TX Buôn Hồ
Gần Cổng Thôn Bình Thành, Xã
### DLK196 DLK0196 2008 48 Dây co 108.27406 12.81483
Bình Thuận, TX Buôn Hồ
Thôn 5, Xã Ea Siên, TX Buôn
### DLK197 DLK0197 2008 48 Dây co 108.32488 12.82972
Hồ
Thôn Tân Thịnh, Xã Ea Tam,
### DLK198 DLK0198 2008 54 Dây co 108.41432 13.00719
Huyện Krông Năng
Buôn Lê, TT Ea Đrăng, Huyện
### DLK199 DLK0199 2008 42 Dây co 108.20317 13.2262
Ea H'Leo
Km86, Buôn Ea Riêng, Xã Ea
### DLK200 DLK0200 2008 54 Dây co 108.17244 13.23779
Ral, Huyện Ea H'Leo
Cột điện số 9 - Thôn Tam
### DLK201 DLK0201 2008 60 Dây co 108.41928 13.06481 Thuận, Xã Cư Klông, Huyện
Krông Năng
Lê Quang Vinh - Đội 3 Thôn
### DLK202 DLK0202 2008 54 Dây co 108.38611 12.68316 Tân Lập, Xã Ea Kuang, Huyện
Krông Pắk
Gần UBND Xã, Xã Ea Uy,
### DLK203 DLK0203 2008 48 Dây co 108.38174 12.63441
Huyện Krông Pắk
Thôn Tân Thành, Xã Ea Yông,
### DLK204 DLK0204 2008 42 Dây co 108.26746 12.71278
Huyện Krông Pắk
Gần UBND xã Cư Drăm, Buôn
### DLK205 DLK0205 2008 48 Dây co 108.561 12.48365 Chăm A, Xã Cư Drăm, Huyện
Krông Bông
Gần UBND Xã Trang, Thôn 2,
### DLK206 DLK0206 2008 48 Dây co 108.82835 12.62268
Xã Ea Trang, Huyện Ma ĐRăk
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 4, Trạm Y Tế Xã Ea
### DLK207 DLK0207 2008 54 Dây co 108.79858 12.81059 Hmlay, Xã Ea Hmlay, Huyện
Ma ĐRăk
Trên sườn đồi trong Nông
### DLK208 DLK0208 2008 60 Dây co 108.87738 12.76489 trường 715C, Xã Ea M'Doal,
Huyện Ma ĐRăk
Đối diện Hon Da Huy Hoàng -
### DLK209 DLK0209 2008 60 Dây co 108.91123 12.7744 Thôn 8, Xã Ea M'Doal, Huyện
Ma ĐRăk
Cột mốc km60 MĐRăk, Thôn
### DLK210 DLK0210 2008 48 Dây co 108.76472 12.71466 18, Xã Cư Mta, Huyện Ma
ĐRăk
Buôn Mbơn, QL26, Xã Ea
### DLK211 DLK0211 2008 60 Dây co 108.85318 12.58339
Trang, Huyện Ma ĐRăk
Sau cột điện số 135, Thôn 11,
### DLK212 DLK0212 2008 48 Dây co 107.82822 13.15294
Xã Ea Lê, Huyện Ea Súp
Trung Tâm Du Lịch Công Ty
### DLK213 DLK0213 2008 42 Dây co 107.81882 12.91821 Cao Su Đăk Lăk, Xã Krông Na,
Huyện Buôn Đôn
Tổ 43, Khối 5, Phường Thành
### DLK214 DLK0214 2008 42 Dây co 108.0092 12.6832
Nhất, TP Buôn Ma Thuột
52 Đinh Tiên Hòang, Đài phát
### DLK215 DLK0215 2008 18 Dây co 108.04562 12.67582 thanh truyền hình DLK, Phường
Tự An, TP Buôn Ma Thuột
175 Nguyễn Công Trứ, Phường
### DLK216 DLK0216 2008 15 Dây co 108.05323 12.68056
Tự An, TP Buôn Ma Thuột
2 Nguyễn An Ninh, Phường Ea
### DLK217 DLK0217 2008 42 Dây co 108.02344 12.64923
Tam, TP Buôn Ma Thuột
Nhà hẻm 194/4 Nguyễn Lương
### DLK218 DLK0218 2008 36 Dây co 108.09849 12.66698 Bằng, Thôn 1, Xã Hòa Thắng,
TP Buôn Ma Thuột
km12 QL27, Thôn 7, Xã Ea
### DLK219 DLK0219 2008 42 Dây co 108.12015 12.63806
Tiêu, Huyện Cư Kuin
Gần nhà văn hóa cộng đồng
### DLK220 DLK0220 2008 48 Dây co 108.08548 12.65397 Buôn B Kô Mleo, Thôn 6, Xã
Hòa Thắng, TP Buôn Ma Thuột
18 Mai Xuân Thưởng, Phường
### DLK221 DLK0221 2008 42 Dây co 108.02409 12.67388
Thành Nhất, TP Buôn Ma Thuột
Buôn Akô PHông, phường Tân
### DLK222 DLK0222 2008 42 Dây co 108.04657 12.698
Lợi, TP Buôn Ma Thuột
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
49 Y WANG, Phường Ea Tam,
### DLK223 DLK0223 2008 36 Dây co 108.02911 12.65534
TP Buôn Ma Thuột
237 C6 K2, Tổ dân phố 2, ngã
### DLK224 DLK0224 2008 36 Dây co 108.04104 12.66189 tư Y NUÊ, Phường Ea Tam, TP
Buôn Ma Thuột
76 Nguyễn Chí Thanh, Phường
### DLK225 DLK0225 2008 18 Dây co 108.08088 12.70676
Tân An, TP Buôn Ma Thuột
Thôn Đòan Kết, Xã Hòa Khánh,
### DLK226 DLK0226 2008 42 Dây co 107.97909 12.63338
TP Buôn Ma Thuột
Tổ 6 Tân Hưng, Phường Ea
### DLK227 DLK0227 2008 42 Dây co 108.0251 12.62926
Tam, TP Buôn Ma Thuột
Tổ 4, khối 6, TT Krông Năng,
### DLK228 DLK0228 2008 48 Dây co 108.37479 12.95338
Huyện Krông Năng
Gần Trường tiểu học Tam
### DLK229 DLK0229 2008 48 Dây co 108.39762 13.0447 Trung, Thôn Tam Trung, Xã Ea
Tam, Huyện Krông Năng
Vườn Quốc Gia Yôk Đôn, Xã
### DLK230 DLK0230 2008 60 Dây co 107.825 13.0194
Cư M'Lan, Huyện Ea Súp
Thôn 8, Xã Ia Tmốt, Huyện Ea
### DLK231 DLK0231 2008 48 Dây co 107.827 13.11727
Súp
Đồn Biên Phòng 741, Xã Ia
### DLK232 DLK0232 2008 60 Dây co 107.53113 13.10874
Rvê, Huyện Ea Súp
Đồn Biên Phòng 743, Xã Krông
### DLK233 DLK0233 2008 60 Dây co 107.49871 13.01623
Na, Huyện Buôn Đôn
Phan Đức Thịnh - Thôn 5, Xã
### DLK234 DLK0234 2008 60 Dây co 108.19031 13.14534
Ea Nam, Huyện Ea H'Leo
Thôn 8, Xã Ea Ral, Huyện Ea
### DLK235 DLK0235 2008 48 Dây co 108.1572 13.264019
H'Leo
Công ty Café 53 - Binh Đoàn 12
### DLK236 DLK0236 2008 48 Dây co 108.1186 12.78629 - Xã Ea Drang, TT Ea pốk,
Huyện Cư M'Gar
Buôn Linh, Xã Ea Kpam, Huyện
### DLK237 DLK0237 2008 48 Dây co 108.11144 12.88896
Cư M'gar
Đội 1 Buôn Tah, Xã Ea Đrang,
### DLK238 DLK0238 2008 48 Dây co 108.15692 12.77914
Huyện Cư M'gar
Đường Trần Hưng Đạo, Khối 4,
### DLK239 DLK0239 2008 42 Dây co 108.08967 12.82237
TT Quảng Phú, Huyện Cư M'gar
Photo Mỹ Mỹ, đối diện chợ Ea
### DLK240 DLK0240 2008 42 Dây co 107.98847 12.76916 Bar đi vào 400m, Thôn 18, Xã
Ea Bar, Huyện Buôn Đôn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 14, Xã Pơng Drang,
### DLK241 DLK0241 2008 48 Dây co 108.24131 12.9766
Huyện Krông Búk
Dương Lực-Thôn Đông Xuân,
### DLK242 DLK0242 2008 48 Dây co 108.29169 12.90759
Xã Ea Blang, TX Buôn Hồ
41 Lê Quý Đôn, Tổ 10,, Phường
### DLK243 DLK0243 2008 48 Dây co 108.25906 12.91824
An Bình, TX Buôn Hồ
Buôn Mjam, Xã Ea Trang,
### DLK244 DLK0244 2008 60 Dây co 108.81879 12.68461
Huyện Ma ĐRăk
Thôn 3, Xã Cư Prao, Huyện Ma
### DLK245 DLK0245 2008 60 Dây co 108.65777 12.86761
ĐRăk
Thôn 5, Xã Cư Króa, Huyện Ma
### DLK246 DLK0246 2008 48 Dây co 108.79276 12.72287
ĐRăk
Số nhà 92 Thôn 1 Thăng Lễ, Xã
### DLK247 DLK0247 2008 48 Dây co 108.36002 12.52649
Hòa Lễ, Huyện Krông Bông
Thôn 5, Xã Tân Tiến, Huyện
### DLK248 DLK0248 2008 42 Dây co 108.34048 12.631
Krông Pắk
Bên trái nhà văn hoá Thôn
### DLK249 DLK0249 2008 42 Dây co 108.27088 12.69281 Phước Hoà, Xã Ea Yông, Huyện
Krông Pắk
Km 36, Thôn Phước Lộc 4, Xã
### DLK250 DLK0250 2008 42 Dây co 108.34183 12.71885
Hòa An, Huyện Krông Pắk
Số nhà 264, Thôn Lô 13, Xã
### DLK251 DLK0251 2008 48 Dây co 108.10098 12.56324
Đray B'Hăng, Huyện Cư Kuin
Gần UBND xã Ea Hiu, Thôn
### DLK252 DLK0252 2008 42 Dây co 108.35557 12.69415 Cam Lộ, Xã Ea Hiu, Huyện
Krông Pắk
Cột điện 71/45, Buôn Ko, Xã Ea
### DLK253 DLK0253 2008 48 Dây co 108.04454 12.53795
Bông, Huyện Krông Ana
Đại lý VNPT, thôn 4, Xã Bình
### DLK254 DLK0254 2008 42 Dây co 108.03175 12.46925
Hòa, Huyện Krông Ana
Gần Trạm Y Tế, Thôn 1, Xã
### DLK255 DLK0255 2008 48 Dây co 108.09086 12.46675
ĐurKmăn, Huyện Krông Ana
Nhà Văn Hóa Buôn Liêng, Xã
### DLK256 DLK0256 2008 42 Dây co 108.15847 12.42482
Đắk Liêng, Huyện Lăk
Buôn Đlay, QL27, Xã Đăk Nuê,
### DLK257 DLK0257 2008 60 Dây co 108.13339 12.27549
Huyện Lăk
Thôn 13A, Xã Ea Kly, Huyện
### DLK258 DLK0258 2008 48 Dây co 108.4304 12.71279
Krông Pắk
Thôn 3A, Xã Ea Ô, Huyện Ea
### DLK259 DLK0259 2008 48 Dây co 108.52251 12.71193
Kar
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 2, Xã Ea Sô, Huyện Ea
### DLK260 DLK0260 2008 60 Dây co 108.53844 12.89554
Kar
Thôn 8, Xã Ea Sar, Huyện Ea
### DLK261 DLK0261 2008 42 Dây co 108.50968 12.83925
Kar
Km 71 Quốc Lộ 26 Thôn 4, Xã
### DLK262 DLK0262 2008 42 Dây co 108.60043 12.80639
Ea Pil, Huyện Ma ĐRăk
Thôn 5, Xã Ea Pal, Huyện Ea
### DLK263 DLK0263 2008 48 Dây co 108.57617 12.76152
Kar
UBND xã Ea Bhôk, Xã Ea
### DLK264 DLK0264 2008 42 Dây co 108.17906 12.55349
Bhôk, Huyện Cư Kuin
Khối 7, Thôn 1B, Xã Cư Ea Vy,
### DLK265 DLK0265 2008 48 Dây co 108.23603 12.62316
Huyện Cư Kuin
Nhà 37, Thôn 2, Xã Ea Hu,
### DLK266 DLK0266 2008 48 Dây co 108.22922 12.56309
Huyện Cư Kuin
Buôn Hra Hning,, Xã Đray
### DLK267 DLK0267 2008 48 Dây co 108.14125 12.54412
B'Hăng, Huyện Cư Kuin
178 Buôn Ciet, Xã Ea Tiêu,
### DLK268 DLK0268 2008 42 Dây co 108.12671 12.58111
Huyện Cư Kuin
Trung đoàn 736, Xã Ia Rvê,
### DLK269 DLK0269 2008 60 Dây co 107.71778 13.28269
Huyện Ea Súp
Buôn Tlung 1B, Phường Bình
### DLK270 DLK0270 2008 48 Dây co 108.27823 12.847
Tân, TX Buôn Hồ
Đội 19 - 5 Công ty cà phê Thắng
Tết AL
### DLK271 DLK0271 48 Dây co 108.19381 12.67712 Lợi, Xã Hòa Đông, Huyện
2009
Krông Pắk
Tết AL Nguyễn Đức Hòa - Thôn 6B, Xã
### DLK272 DLK0272 42 Dây co 108.34778 12.74703
2009 Ea Phê, Huyện Krông Pắk
Tết AL Thôn 5, Xã Ea Pal, Huyện Ea
### DLK273 DLK0273 42 Dây co 108.53911 12.73967
2009 Kar
Đường vào xã Cư Sang, cách
Tết AL trường tiểu học Bùi Thị Xuân
### DLK274 DLK0274 60 Dây co 108.68485 12.61287
2009 300m( chưa đến trường), Xã Cư
San, Huyện Ma Đrăk
Tết AL Thôn 5, Xã Ea Riêng, Huyện
### DLK275 DLK0275 42 Dây co 108.77655 12.77362
2009 Ma ĐRăk
Tết AL Thôn 3, Xã Krông Jing, Huyện
### DLK276 DLK0276 48 Dây co 108.72279 12.76111
2009 Ma ĐRăk
Cà Phê Hải Yến gần cây xăng
Tết AL
### DLK277 DLK0277 42 Dây co 108.42267 12.92402 ngã 4, Xã Ea Dăh, Huyện Krông
2009
Năng
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Tết AL Thôn Xuân Ninh, Xã Phú Xuân,
### DLK278 DLK0278 42 Dây co 108.34663 12.92646
2009 Huyện Krông Năng
Tết AL Buôn Mới, Xã Cư Pơng, Huyện
### DLK279 DLK0279 48 Dây co 108.17773 13.03531
2009 Krông Búk
Tết AL Thôn Tân Bình, Phường An
### DLK280 DLK0280 42 Dây co 108.28014 12.92524
2009 Lạc, TX Buôn Hồ
Tết AL Buôn Chăm, Xã Ea Sol, Huyện
### DLK281 DLK0281 60 Dây co 108.3314 13.32228
2009 Ea H'Leo
Tết AL Gần chợ Dray Sáp, Xã Đray
### DLK282 DLK0282 48 Dây co 107.95299 12.55217
2009 Sap, Huyện Krông Ana
Tết AL Thôn 12, Xã Hòa Phú, TP Buôn
### DLK283 DLK0283 48 Dây co 107.93638 12.58458
2009 Ma Thuột
Số 18 - Tổ 3 - Khối 9, Phường
Tết AL
### DLK284 DLK0284 42 Dây co 108.00093 12.63689 Khánh Xuân, TP Buôn Ma
2009
Thuột
Đường Nguyễn Tất Thành,
Tết AL
### DLK285 DLK0285 15 Tự đứng 108.05678 12.6879 Phường Tự An, TP Buôn Ma
2009
Thuột
Tết AL 17 Hà Huy Tập, Phường Thắng
### DLK286 DLK0286 15 Dây co 108.04772 12.68442
2009 Lợi, TP Buôn Ma Thuột
Tết AL 01 Giáp Hải, Phường Thắng
### DLK287 DLK0287 18 Dây co 108.05009 12.68924
2009 Lợi, TP Buôn Ma Thuột
Tết AL 114 Hồ Tùng Mậu, Phường Tân
### DLK288 DLK0288 15 Dây co 108.03962 12.67405
2009 Tiến, TP Buôn Ma Thuột
Tết AL 123 Y Ngông, Phường Ea Tam,
### DLK289 DLK0289 15 Dây co 108.03128 12.67222
2009 TP Buôn Ma Thuột
Tết AL Tổ 3 - Khối 7A, Phường Tân
### DLK290 DLK0290 39 Dây co 108.06355 12.70712
2009 Lợi, TP Buôn Ma Thuột
Tết AL Tổ 3 - Khối 2, Phường Tân Lập,
### DLK291 DLK0291 42 Dây co 108.07057 12.68438
2009 TP Buôn Ma Thuột
Tết AL 382 Nguyễn Du, Phường Tự An,
### DLK292 DLK0292 42 Dây co 108.05316 12.67381
2009 TP Buôn Ma Thuột
Tết AL Buôn Đrang Pốk, Xã Krông Na,
### DLK293 DLK0293 60 Dây co 107.6856 12.93373
2009 Huyện Buôn Đôn
Tết AL Đồn Biên Phòng 735, Xã Ia
### DLK294 DLK0294 60 Dây co 107.61343 13.2986
2009 Tmốt, Huyện Ea Súp
Tết AL Đồn Biên Phòng 737, Xã Ia
### DLK295 DLK0295 60 Dây co 107.58742 13.23443
2009 Rvê, Huyện Ea Súp
Tết AL Thôn 18, Xã Ea Lê, Huyện Ea
### DLK296 DLK0296 42 Dây co 107.89207 13.08082
2009 Súp
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Tết AL Tổ 2 - Thôn Thác Đá, Xã Ea
### DLK297 DLK0297 42 Dây co 108.08762 12.95716
2009 Kuêh, Huyện Cư M'Gar
Tết AL Thôn 2, Xã Cư Suê, Huyện Cư
### DLK298 DLK0298 48 Dây co 108.04997 12.76263
2009 M'Gar
Tết AL Buôn Ba Yang, Xã Krông Nô,
### DLK299 DLK0299 60 Dây co 108.11462 12.24016
2009 Huyện Lăk
Tết AL 119 Điện Biên Phủ, TT Ea
### DLK300 DLK0300 42 Dây co 108.22018 13.19936
2009 Đrăng, Huyện Ea H'Leo
Ngã ba giữa DLK79 và DLK139
Tết AL
### DLK301 DLK0301 54 Dây co 108.4416 12.78487 đi vào 1km, Xã Ea Kmút, Huyện
2009
Ea Kar
Tết AL 289 Quang Trung, Phường
### DLK302 DLK0302 18 Dây co 108.03534 12.6814
2009 Thống Nhất, TP Buôn Ma Thuột
Tết AL Ngã Ba Nam Đàn, Xã Cư Pơng,
### DLK303 DLK0303 54 Dây co 108.21197 13.04343
2009 Huyện Krông Búk
Tết AL 241 Đuờng Nguyễn Tất Thành,
### DLK304 DLK0304 18 Dây co 108.45505 12.81237
2009 TT Eakar, Huyện Ea Kar
Tết AL Thôn 8, Xã Phú Xuân, Huyện
### DLK305 DLK0305 42 Dây co 108.41041 12.86394
2009 Krông Năng
Tết AL 126 Mai Hắc Đế, Phường Tân
### DLK306 DLK0306 18 Dây co 108.02798 12.66878
2009 Thành, TP Buôn Ma Thuột
Tết AL Buôn Ea Nao A, Xã Ea Tu, TP
### DLK307 DLK0307 42 Dây co 108.09037 12.69819
2009 Buôn Ma Thuột
Tết AL Buôn Ju, Xã Ea Tu, TP Buôn
### DLK308 DLK0308 42 Dây co 108.1049 12.73588
2009 Ma Thuột
Tổ dân phố 17, Phường Thiện
### DLK309 DLK0309 1268 48 Dây co 108.2584 12.87745
An, TX Buôn Hồ
Trên QL27, Xã Yang Tao,
### DLK310 DLK0310 1268 60 Dây co 108.22715 12.4745
Huyện Lăk
Xã Đắk Liêng, Xã Đắk Liêng,
### DLK311 DLK0311 1268 54 Dây co 108.16471 12.39887
Huyện Lăk
Xã Krông Nô, Xã Krông Nô,
### DLK312 DLK0312 1268 60 Dây co 108.15534 12.31207
Huyện Lăk
Đèo Phượng Hoàng, Xã Ea
### DLK313 DLK0313 1268 60 Dây co 108.87622 12.56878
Trang, Huyện Ma ĐRăk
, Xã Krông Na, Huyện Buôn
### DLK314 DLK0314 1268 54 Dây co 107.82266 12.98243
Đôn
Ngã ba Ban dư án thủy điện
### DLK315 DLK0315 1268 60 Dây co 108.72422 12.95006 Krông H'Năng, Thôn Đăk Phú,
Xã Cư Prao, Huyện Ma Đrăk
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 7, Xã Phú Xuân, Huyện
### DLK316 DLK0316 1268 48 Dây co 108.38956 12.90344
Krông Năng
Trường Cao Đẳng Sư Phạm,
### DLK318 DLK0318 Đại Học 42 Dây co 108.03145 12.65782 Phường Tân Tiến, TP Buôn Ma
Thuột
T/C Y Tế đường Y Ngông,
### DLK319 DLK0319 Đại Học 18 Dây co 108.03654 12.67408 Phường Ea Tam, TP Buôn Ma
Thuột
Ngã ba vào trường La Văn Cầu,
### DLK320 DLK0320 Đại Học 60 Dây co 108.79578 12.54777
Xã Cư San, Huyện Ma Đrăk
CĐ Văn Hóa Nghệ Thuật,
đường Nguyễn Chí Thanh,
### DLK321 DLK0321 Đại Học 42 Dây co 108.06585 12.69611
Phường Tự An, TP Buôn Ma
Thuột
Xã ĐB- Thôn 8, Xã Cư Êbua, TP Buôn
### DLK322 DLK0322 48 Dây co 107.99287 12.71885
2009 Ma Thuột
Xã ĐB- Trường TH Nơ Trang Long, Xã
### DLK323 DLK0323 42 Dây co 108.04758 12.72155
2009 Cư Êbua, TP Buôn Ma Thuột
Xã ĐB- 34 Lê Duẩn, Phường Tân
### DLK324 DLK0324 18 Dây co 108.04124 12.66927
2009 Thành, TP Buôn Ma Thuột
Xã ĐB- Buôn Kô Ea Đung, Xã Ea Nuôl,
### DLK325 DLK0325 48 Dây co 107.9478 12.71099
2009 Huyện Buôn Đôn
Xã ĐB- Thôn An Mỹ 2, Phường Đoàn
### DLK326 DLK0326 48 Dây co 108.2323 12.8899
2009 Kết, TX Buôn Hồ
Cạnh cột Vina gần Trường tiểu
Xã ĐB-
### DLK327 DLK0327 60 Dây co 108.34231 13.21397 học Lê Lợi, Xã Ea Hiao, Huyện
2009
Ea H'Leo
Xã ĐB- Buôn Dliya A, Xã Dlie Ya,
### DLK328 DLK0328 60 Dây co 108.39676 13.1495
2009 Huyện Krông Năng
Xã ĐB- Thôn Lộc Thái, Xã Phú Lộc,
### DLK329 DLK0329 60 Dây co 108.36523 13.02781
2009 Huyện Krông Năng
Xã ĐB- Thôn Bình Hòa, Xã Ea Hồ,
### DLK330 DLK0330 48 Dây co 108.31208 12.97648
2009 Huyện Krông Năng
Xã ĐB- Thôn 7, Xã Ea Đrông, TX Buôn
### DLK331 DLK0331 48 Dây co 108.35998 12.87726
2009 Hồ
Xã ĐB- Cột điện 105 Thôn Cao sơn, Xã
### DLK332 DLK0332 48 Dây co 108.44356 12.88111
2009 Xuân Phú, Huyện Ea Kar
Trường Tiểu học Nguyễn Thị
Xã ĐB-
### DLK333 DLK0333 48 Dây co 108.41012 12.77446 Minh Khai, Xã Ea Kly, Huyện
2009
Krông Pắk
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Thôn Ea Sin1, Xã Cư Ni, Huyện
### DLK334 DLK0334 48 Dây co 108.50641 12.76027
2009 Ea Kar
Xã ĐB- Khối 7, TT Ea Knôp, Huyện Ea
### DLK335 DLK0335 48 Dây co 108.54822 12.77002
2009 Kar
Xã ĐB- Thôn 2 B, Xã Ea Ô, Huyện Ea
### DLK336 DLK0336 48 Dây co 108.54404 12.6802
2009 Kar
Xã ĐB- Buôn Kuăng, Xã Cư Bao, TX
### DLK337 DLK0337 60 Dây co 108.23353 12.77271
2009 Buôn Hồ
Xã ĐB- Thôn2, Xã Hòa An, Huyện
### DLK338 DLK0338 42 Dây co 108.32677 12.70126
2009 Krông Pắk
Xã ĐB- Buông Ea Yông B, TT Phước
### DLK339 DLK0339 42 Dây co 108.3052 12.69576
2009 An, Huyện Krông Pắk
Xã ĐB- Buôn Păh, Xã Cư Prao, Huyện
### DLK340 DLK0340 60 Dây co 108.73469 12.9086
2009 Ma Đrăk
Xã ĐB- Thôn 1, Xã Ea Lai, Huyện Ma
### DLK341 DLK0341 60 Dây co 108.74889 12.78708
2009 Đrăk
Xã ĐB- Buôn Jung, Xã Ea Ktur, Huyện
### DLK342 DLK0342 48 Dây co 108.15397 12.64793
2009 Cư Kuin
Xã ĐB- Thôn 6, Xã Hòa Sơn, Huyện
### DLK343 DLK0343 54 Dây co 108.31379 12.49109
2009 Krông Bông
Xã ĐB- Cột điện 34/308, Xã Chư Pui,
### DLK344 DLK0344 54 Dây co 108.48788 12.53293
2009 Huyện Krông Bông
Cơ khí Minh Dũng, Buôn
Xã ĐB-
### DLK345 DLK0345 48 Dây co 108.03645 12.5222 Ekrue, Xã Ea Bông, Huyện
2009
Krông Ana
Xã ĐB- UBND Xã Ea Kuêh, Xã Ea
### DLK346 DLK0346 54 Dây co 108.0765 12.99881
2009 Kuêh, Huyện Cư M'gar
Ben canh Lâm Trường Chư Phá,
Xã ĐB-
### DLK347 DLK0347 54 Dây co 108.13459 13.37564 Quốc Lộ 14, Xã Ea H'Leo,
2009
Huyện Ea H'Leo
Xã ĐB- Buôn Dliya B, Xã Dlie Ya,
### DLK348 DLK0348 60 Dây co 108.39723 13.1202
2009 Huyện Krông Năng
Xã ĐB- Thôn 22, Xã Cư Bông, Huyện
### DLK349 DLK0349 60 Dây co 108.60146 12.6511
2009 Ea Kar
Xã ĐB- Thôn 6, Xã Hòa Tân, Huyện
### DLK350 DLK0350 54 Dây co 108.28567 12.54105
2009 Krông Bông
Xã ĐB- Thôn Ea Duăt, Xã Ea Wer,
### DLK351 DLK0351 48 Dây co 107.86543 12.80417
2009 Huyện Buôn Đôn
Trước trường Tiểu Học Phan
Xã ĐB-
### DLK352 DLK0352 54 Dây co 108.03638 12.91988 Đăng Lưu, Thôn 8, Xã Ea Kiết,
2009
Huyện Cư M'gar
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Buôn Briêng B, Xã Ea Knêch,
### DLK353 DLK0353 48 Dây co 108.20393 12.73355
2009 Huyện Krông Pắk
Xã ĐB- Thôn 1, Xã Cư Prao, Huyện Ma
### DLK354 DLK0354 60 Dây co 108.69121 12.90183
2009 Đrăk
Xã ĐB- Thôn23 Việt Đức 3, Xã Cư Ea
### DLK355 DLK0355 54 Dây co 108.18905 12.61428
2009 Vy, Huyện Cư Kuin
Xã ĐB- Thôn Liên Kết 2, Xã Buôn Tría,
### DLK356 DLK0356 48 Dây co 108.11895 12.40074
2009 Huyện Lăk
Xã ĐB- Buôn Thung, Xã Ea M'Roh,
### DLK357 DLK0357 48 Dây co 107.99785 12.89357
2009 Huyện Cư M'gar
Xã ĐB- Đường Lý Nam Đế, TT Quảng
### DLK358 DLK0358 42 Dây co 108.07736 12.81321
2009 Phú, Huyện Cư M'gar
Xã MN- thôn 1, Xã Tân Hòa, Huyện
### DLK359 DLK0359 54 Dây co 107.94352 12.77551
2009 Buôn Đôn

Xã MN- Thôn 4, Xã Ea Bar, Huyện Buôn


### DLK360 DLK0360 54 Dây co 108.015602 12.763909
2009 Đôn

Xã MN- Thôn 12, Xã Cuôr Knia, Huyện


### DLK361 DLK0361 54 Dây co 107.986 12.80651
2009 Buôn Đôn
Xã MN- Đối diện Honda Phat Minh, Xã
### DLK362 DLK0362 60 Dây co 107.89467 13.03953
2009 Cư M'Lan, Huyện Ea Súp
Xã MN- Đối diện cột Vina, Xã Quảng
### DLK363 DLK0363 54 Dây co 107.98323 12.8403
2009 Hiệp, Huyện Cư M'Gar
Cột điện 77/117 đường đi Ea
Xã MN-
### DLK365 DLK0365 60 Dây co 108.01148 12.96101 Súp, Xã Ea Kiết, Huyện Cư
2009
M'Gar
Xã MN- Đội 7 Công ty càphê 15, Xã
### DLK366 DLK0366 54 Dây co 108.13529 12.94666
2009 Eatar, Huyện Cư M'Gar
gần café Thu Thủy, trại giam
Xã MN-
### DLK367 DLK0367 42 Dây co 108.08833 12.87082 Đắk Trung, Xã Ea Kpam,
2009
Huyện Cư M'Gar

Xã MN- Thôn 10, Xã Hòa Phú, TP Buôn


### DLK368 DLK0368 42 Dây co 107.9242 12.66107
2009 Ma Thuột

Xã MN- Thôn 10, Xã Hòa Phú, TP Buôn


### DLK369 DLK0369 42 Dây co 107.93276 12.62425
2009 Ma Thuột
Xã MN- Buôn Huê, Xã Ea Kao, TP Buôn
### DLK370 DLK0370 42 Dây co 108.0515 12.61995
2009 Ma Thuột
Xã MN- thôn 7, Xã Ea Phê, Huyện
### DLK371 DLK0371 54 Dây co 108.3229 12.78408
2009 Krông Pắk
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã MN- Đội 2, thôn Thanh Cao, Xã Ea
### DLK372 DLK0372 60 Dây co 108.31754 13.05281
2009 Tóh, Huyện Krông Năng
Xã MN- Ngã ba Thôn Cao, Xã Ea Tân,
### DLK373 DLK0373 60 Dây co 108.32181 13.08677
2009 Huyện Krông Năng
Xã MN- Thôn Sơn Thọ, Xã Quảng Điền,
### DLK375 DLK0375 54 Dây co 108.04936 12.4584
2009 Huyện Krông Ana
cạnh Km18 QL14 đi Ea Hleo,
Xã MN-
### DLK376 DLK0376 60 Dây co 108.16834 12.75174 Xã Cuôr Đăng, Huyện Cư
2009
M'Gar
Xã MN- Buôn Jao, Xã Ea Tul, Huyện Cư
### DLK377 DLK0377 60 Dây co 108.19459 12.86969
2009 M'Gar

Xã MN- Gần trường tiểu học, Xã


### DLK378 DLK0378 54 Dây co 108.13025 12.46726
2009 ĐurKmăn, Huyện Krông Ana

Xã MN- Cạnh cột mobi, Xã Cư Đliê


### DLK379 DLK0379 54 Dây co 108.12633 12.90305
2009 M'nông, Huyện Cư M'Gar
Xã MN- SN 128, buôn Ea Kmar, Xã Hòa
### DLK380 DLK0380 42 Dây co 108.1417 12.6783
2009 Đông, Huyện Krông Pắk
Xã MN- gần Km83 QL26, Xã Krông
### DLK381 DLK0381 60 Dây co 108.67426 12.78719
2009 Jing, Huyện Ma ĐRăk
Xã MN- Buôn Kô, Xã Ea Ktur , Huyện
### DLK382 DLK0382 54 Dây co 108.20074 12.58464
2009 Cư Kuin
Xã MN- Buôn Ealang, Xã Cư Drăm,
### DLK383 DLK0383 60 Dây co 108.55193 12.51266
2009 Huyện Krông Bông
Xã MN- Buôn Kiều, Xã Yang Mao,
### DLK384 DLK0384 60 Dây co 108.5645 12.42711
2009 Huyện Krông Bông

Đối diện trạm biến áp hạ thế ngã


Xã MN-
### DLK385 DLK0385 60 Dây co 108.11712 13.05229 ba đường đi vào UBND xã, Xã
2009
EaSin, Huyện Krông Búk

Xã MN- Ngã ba EaNam đi ChuKtây, Xã


### DLK386 DLK0386 54 Dây co 108.17216 13.16073
2009 Ea Nam, Huyện Ea H'Leo
Xã MN- Cách chợ Cư Wy 1.5km, Xã Ea
### DLK387 DLK0387 54 Dây co 108.0609 13.22367
2009 WY, Huyện Ea H'Leo
Xã MN- Gần cột mobi, Xã Cư Mung,
### DLK388 DLK0388 54 Dây co 108.00504 13.21042
2009 Huyện Ea H'Leo
Xã MN- Buôn Dao, Xã EaTir, Huyện Ea
### DLK389 DLK0389 60 Dây co 108.10934 13.09297
2009 H'Leo
Ngã ba đi Ea Kiết đi vào đường
Xã MN-
### DLK390 DLK0390 60 Dây co 108.14225 12.98601 đất 600m, Xã Cư Pơng, Huyện
2009
Krông Búk
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã MN- Thôn 15, Xã Cư K bang, Huyện
### DLK391 DLK0391 54 Dây co 107.89607 13.19934
2009 Ea Súp
Xã MN- Buôn Buôr, Xã Hòa Xuân, TP
### DLK392 DLK0392 54 Dây co 107.9586 12.66727
2009 Buôn Ma Thuột
Xã MN- Thôn Thống Nhất, Xã Krông
### DLK393 DLK0393 48 Dây co 107.79887 12.87846
2009 Na, Huyện Buôn Đôn
Xã MN- Thôn 4, Xã Ea Kmút, Huyện Ea
### DLK395 DLK0395 42 Dây co 108.47844 12.7394
2009 Kar
Xã MN- Thôn 10, Xã Ea Ô, Huyện Ea
### DLK396 DLK0396 42 Dây co 108.46288 12.6947
2009 Kar
Xã MN- Buôn Pốc A, TT Ea pốk, Huyện
### DLK397 DLK0397 60 Dây co 108.04748 12.79954
2009 Cư M'Gar
Xã MN- Thôn 1, Xã Vụ Bổn, Huyện
### DLK398 DLK0398 54 Dây co 108.43248 12.62112
2009 Krông Pắk
Km40, QL26, Xã Krông buk,
### DLK399 DLK0399 LL_2009 48 Dây co 108.37401 12.74499
Huyện Krông Pắk
karake YoKo, Lý Thường Kiệt,
### DLK400 DLK0400 LL_2009 18 Dây co 108.04368 12.68447 Phường Thắng Lợi, TP Buôn
Ma Thuột
Các cột mốc Km4 đi Ea Kiết
### DLK401 DLK0401 LL_2009 60 Dây co 108.05433 12.94628 100m, Xã Ea Kiết, Huyện Cư
M'Gar
QL27, cạnh cột mốc km17, Xã
### DLK402 DLK0402 LL_2009 42 Dây co 108.14028 12.59532
Ea Ktur, Huyện Cư Kuin
thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, Huyện
### DLK403 DLK0403 LL_2009 60 Dây co 107.88035 12.82642
Buôn Đôn
14 Ybil Alêô, Phường Tân Lợi,
### DLK404 DLK0404 LL_2009 18 Dây co 108.05283 12.68772
TP Buôn Ma Thuột
Thôn 10 tháng 3 - Buôn Knul,
### DLK405 DLK0405 LL_2009 54 Dây co 108.08021 12.54037
Xã Ea Bông, Huyện Krông Ana
Thôn Thanh Xuân, Xã Ea kênh ,
### DLK406 DLK0406 LL_2009 42 Dây co 108.25156 12.66599
Huyện Krông Pắk
Thôn Cư Xuân, Xã Cư Huê ,
### DLK407 DLK0407 LL_2009 42 Dây co 108.41237 12.82607
Huyện Ea Kar
Khách sạn Buôn Hồ, 20 Trần
### DLK408 DLK0408 LL_2009 9 Dây co 108.26633 12.91727 Hưng Đạo, Phường An Lạc, TX
Buôn Hồ
nhà số 3, thôn 10 , ngã ba Tân
### DLK409 DLK0409 LL_2009 48 Dây co 107.92771 12.76339 Tiến, Xã Tân Hòa, Huyện Buôn
Đôn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trụ sở UBND, Xã Ea Riêng,
### DLK410 DLK0410 LL_2009 48 Dây co 108.80202 12.75398
Huyện Ma Đrăk

Nông trường cao su Cư Kpô, Xã


### DLK411 DLK0411 LL_2009 60 Dây co 108.27756 13.04335
Cư Kpô, Huyện Krông Búk

Côt điện 122, thôn tri sê 3, nhà


### DLK412 DLK0412 LL_2009 48 Dây co 108.25648 13.19066 cạnh bên, Xã Đlei Yang, Huyện
Ea H'leo
Nhà ông Tôn - Thôn 1, Xã Ea
### DLK413 DLK0413 LL_2009 42 Dây co 108.27131 13.25171
Sol, Huyện Ea H'leo
xã Tam Giang 1, côkt điện 104,
### DLK414 DLK0414 LL_2009 42 Dây co 108.39701 12.98265 Xã Tam Giang, Huyện Krông
Năng
Ngã ba đi Cu Klông - Thôn Tam
### DLK415 DLK0415 LL_2009 54 Dây co 108.41979 13.03967 Trung, cột điện 363, Xã Ea
Tam, Huyện Krông Năng
Cách dịch vụ nấu ăn Kim Oanh
### DLK416 DLK0416 LL_2009 48 Dây co 107.98484 12.68176 30m, Xã Ea Nuôl, Huyện Buôn
Đôn
Đỉnh đồi tranh biến thế ngã ba
### DLK417 DLK0417 LL_2009 39 Dây co 108.10055 12.43678 Buôn Triết, Xã ĐurKmăn,
Huyện Krông Ana
Cách trường tiểu học Tam
### DLK418 DLK0418 LL_2009 48 Dây co 108.42969 12.98608 Giang 3, cách 50m, Xã Ea Puk,
Huyện Krông Năng
Cột Điện 35 - Đường Trần Quý
### DLK419 DLK0419 LL_2009 42 Dây co 108.06261 12.66769 Cáp, Phường Tân Lập, TP Buôn
Ma Thuột
Thôn 2 Buôn Trấp, ngã ba gần
đại lý thu mua café Bình Yên,
### DLK420 DLK0420 LL_2009 48 Dây co 108.06723 12.49566
TT Buôn trấp, Huyện Krông
Ana
56 Nguyễn Chí Thanh, TT Buôn
### DLK421 DLK0421 LL_2009 48 Dây co 108.03917 12.48642
trấp, Huyện Krông Ana

### DLK422 DLK0422 LL_2009 42 Dây co 108.56291 12.80956 , TT Ea Knôp, Huyện Ea Kar

Gần lâm trường ea wy, Xã Ea


### DLK423 DLK0423 LL_2009 54 Dây co 108.08943 13.16578
Wy, Huyện Ea H'leo

### DLK424 DLK0424 LL_2009 54 Dây co 108.18525 12.64567 , Xã Ea Ktur , Huyện Cư Kuin
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
cạnh 92 Giải Phóng, TT Phước
### DLK425 DLK0425 LL_2009 48 Dây co 108.3142 12.71216
An, Huyện Krông Pắk
Cột điện 99/7 buôn Hăng Ja, Xã
### DLK426 DLK0426 LL_2009 42 Dây co 108.21583 12.41191
Bông Krang, Huyện Lăk
Cột điện 224/55, thôn 13, Xã Ea
### DLK427 DLK0427 LL_2009 48 Dây co 108.40563 12.72029
Kly, Huyện Krông Pắk
Ngọn đồi ngã ba đi vào Xã Cư
### DLK428 DLK0428 LL_2009 60 Dây co 108.72077 12.55378 San, Xã Cư San, Huyện Ma
ĐRăk
Thôn Quỳnh Ngọc, Xã Ea na,
### DLK429 DLK0429 LL_2009 54 Dây co 107.98492 12.51098
Huyện Krông Ana

106B Lê thị Hồng Gấm, Phường


### DLK430 DLK0430 LL_2009 42 Dây co 108.0539 12.70309
Tân lợi, TP Buôn Ma Thuột

Thôn 1, Xã Ea Pal, Huyện Ea


### DLK431 DLK0431 LL_2009 48 Dây co 108.59985 12.69484
Kar
Thôn Tân Bắc, Xã Ea Tóh,
### DLK432 DLK0432 LL_2009 54 Dây co 108.28152 13.06634
Huyện Krông năng
Thôn Lộc Yên, Xã Ea Tóh,
### DLK433 DLK0433 LL_2009 48 Dây co 108.33246 13.01125
Huyện Krông Năng
Tổ 3, khối 4, TT Krông Năng,
### DLK434 DLK0434 LL_2009 42 Dây co 108.34624 12.95889
Huyện Krông Năng
Điểm lõm Buôn Đăk Tưng, Xã Krông Nô,
### DLK435 DLK0435 48 Dây co 108.12556 12.20926
2009 Huyện Lăk
QL27 đường vào thủy điện
Điểm lõm
### DLK436 DLK0436 42 Dây co 108.10369 12.26355 Buôn Tua Xa, Xã Nam Ka,
2009
Huyện Lăk
Điểm lõm Ngã ba thôn Giang Hanh, Xã Cư
### DLK437 DLK0437 60 Dây co 108.65159 12.50294
2009 Drăm, Huyện Krông Bông
Điểm lõm Thôn Thanh Sơn, Xã Ea Sar,
### DLK438 DLK0438 54 Dây co 108.47512 12.90329
2009 Huyện Ea Kar

Điểm lõm Thôn Tân Thanh, Xã Cư Klông,


### DLK439 DLK0439 48 Dây co 108.423319 13.092514
2009 Huyện Krông Năng

40 Ngô Gia Tự, Phường Tân


### DLK441 DLK0441 AL 2010 18 Dây co 108.06117 12.69419
An, TP Buôn Ma Thuột
73 Đường Nơ Trang Gưr, TT
### DLK442 DLK0442 AL 2010 42 Dây co 108.02351 12.48214
Buôn Trấp, Huyện Krông Ana
05- Giải Phóng, Tổ 9, TT
### DLK443 DLK0443 AL 2010 42 Dây co 108.73278 12.75608
Mdrak, Huyện Ma ĐRăk
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 11, TT EaSup, Huyện Ea
### DLK444 DLK0444 AL 2010 42 Dây co 107.8751 13.06226
Súp
Thôn Tân Lập-xã Ea Yông-
### DLK445 DLK0445 AL 2010 42 Dây co 108.29005 12.71612 Krông Păk - Đăk Lăk, Xã Ea
Yông, Huyện Krông Pắk
39 Lê Lợi, TT Quảng Phú,
### DLK446 DLK0446 AL 2010 42 Dây co 108.08131 12.81973
Huyện Cư M'gar
Café Tình Bạn-Thôn 10 , Xã Ea
### DLK448 DLK0448 AL 2010 42 Dây co 108.49802 12.81222
Đar , Huyện Ea Kar

Đồi sở lâm nghiệp, thôn 10, Xã


### DLK449 DLK0449 AL 2010 48 Dây co 108.65191 12.67055
Cư Jang, Huyện Ea Kar

Gần UBND (và trường học), Xã


### DLK451 DLK0451 AL 2010 48 Dây co 108.27854 12.94826
Tân Lập, Huyện Krông Búk
27B Nguyễn Thành Hãn,
### DNG001 DNG0001 2004 15 Dây co 108.20764 16.04635 Phường Hòa Thuận Tây, Quận
Hải Châu
179 Núi Thành, Phường Hòa
### DNG002 DNG0002 2004 14 Dây co 108.22133 16.04629
Cường Bắc, Quận Hải Châu

113 Nguyễn Chí Thanh, Phường


### DNG003 DNG0003 2004 15 Dây co 108.22086 16.07424
Hải Châu 1, Quận Hải Châu

273 Hòang Diệu, Phường Bình


### DNG004 DNG0004 2004 15 Dây co 108.21723 16.05785
Hiên, Quận Hải Châu
45 Cách Mạng Tháng Tám,
### DNG005 DNG0005 2004 15 Dây co 108.21393 16.02224 Phường Khuê Trung, Quận Cẩm
Lệ
335 Lê Duẫn, Phường Tân
### DNG006 DNG0006 2004 15 Dây co 108.20936 16.0689
Chính, Quận Thanh Khê
Tổ 1A Phan Bôi, Phường An
### DNG007 DNG0007 2004 15 Dây co 108.23492 16.06769
Hải Bắc, Quận Sơn Trà
925 Ngô Quyền, Phường An
### DNG008 DNG0008 2004 15 Dây co 108.23685 16.05432
Hải Đông, Quận Sơn Trà
195 Ngô Quyền, Phường Mân
### DNG009 DNG0009 2004 12 Hapulico 108.24197 16.08819
Thái, Quận Sơn Trà
116 Nguyễn Lương Bằng,
### DNG010 DNG0010 2004 15 Dây co 108.14909 16.07604 Phường Hòa Khánh Bắc, Quận
Liên Chiểu
780 Lê Văn Hiến, Phường Hòa
### DNG011 DNG0011 2004 17 Dây co 108.25953 16.00117
Hải, Quận Ngũ Hành Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
51 Trường Chinh, Phường An
### DNG012 DNG0012 2004 12 Dây co 108.1795 16.06087
Khê, Quận Thanh Khê
Thôn Quang Châu, Xã Hòa
### DNG013 DNG0013 2004 15 Dây co 108.20143 15.98562
Châu, Huyện Hòa Vang
56 Phan Châu Trinh, Phường
### DNG014 DNG0014 2005 6 Cóc 108.21992 16.06729
Hải Châu 1, Quận Hải Châu
244 Đống Đa, Phường Thuận
### DNG015 DNG0015 2005 9 Dây co 108.21611 16.07735
Phước, Quận Hải Châu
Quốc lộ 14B, Phường Hòa Thọ
### DNG017 DNG0017 2005 48 Dây co 108.16545 16.01199
Tây, Quận Cẩm Lệ
Thôn Phú Sơn 1, Xã Hòa
### DNG018 DNG0018 2005 48 Dây co 108.13892 15.9479
Khương, Huyện Hòa Vang
Sân bay Nước Mặn, đường Lê
### DNG019 DNG0019 2005 48 Dây co 108.24974 16.02631 Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ,
Quận Ngũ Hành Sơn

67 Nguyễn Văn Cừ, Phường


### DNG020 DNG0020 2005 48 Dây co 108.11881 16.12921
Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu

85 Hà Huy Tập, Phường An


### DNG021 DNG0021 2005 15 Dây co 108.19207 16.06739
Khê, Quận Thanh Khê
107 Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ
### DNG022 DNG0022 2005 18 Dây co 108.24066 16.04361
An, Quận Ngũ Hành Sơn
Lô 15B4 Ngô Quyền, Phường
### DNG023 DNG0023 2005 18 Dây co 108.23378 16.08008
An Hải Bắc, Quận Sơn Trà
198 Nguyễn Văn Linh, Phường
### DNG024 DNG0024 2005 12 Dây co 108.20896 16.0599
Thạc Gián, Quận Thanh Khê
100 Lê Độ, Phường Chính Gián,
### DNG025 DNG0025 2005 12 Dây co 108.2014 16.06801
Quận Thanh Khê
51 Dũng Sỹ Thanh Khê, Phường
### DNG026 DNG0026 2006 15 Dây co 108.17797 16.07254 Thanh Khê Tây, Quận Thanh
Khê
449 Tôn Đức Thắng, Phường
### DNG027 DNG0027 2005 18 Dây co 108.16084 16.06119 Hòa Khánh Nam, Quận Liên
Chiểu
433 Trường Chinh, Phường An
### DNG028 DNG0028 2005 21 Dây co 108.18732 16.03718
Khê, Quận Thanh Khê
Thôn Nam Yên, Xã Hòa Bắc,
### DNG029 DNG0029 2006 54 Dây co 108.04944 16.13797
Huyện Hòa Vang
Cột Viễn thông Quảng Nam -
### DNG030 DNG0030 2006 36 Dây co 107.9851 15.99837 Khu du lịch BaNa, Xã Hòa
Ninh, Huyện Hòa Vang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lô G1-27 Lý Đạo Thành,
Tết AL
### DNG031 DNG0031 15 Dây co 108.23704 16.08557 Phường An Hải Bắc, Quận Sơn
2009
Trà
8/1 Trần Quang Khải - tổ 2B,
### DNG032 DNG0032 2005 18 Dây co 108.25051 16.10227 Phường Thọ Quang, Quận Sơn
Trà
Lô 608 Tây Nam, Phường Hòa
### DNG033 DNG0033 2005 12 Dây co 108.21877 16.03398
Cường Nam, Quận Hải Châu
100 Mai Lão Bạng, Phường
### DNG034 DNG0034 2005 15 Dây co 108.21689 16.08442
Thuận Phước, Quận Hải Châu
Tết AL 34 Hòa An 3, Phường Hòa An,
### DNG035 DNG0035 15 Dây co 108.17666 16.05712
2009 Quận Cẩm Lệ
Lô 28D3 Vũng Thùng, đường
### DNG036 DNG0036 2005 12 Dây co 108.23284 16.09224 Khúc Hạo, Phường Nại Hiên
Đông, Quận Sơn Trà
69 Hải Phòng, Phường Thạch
### DNG037 DNG0037 2006 15 Dây co 108.21621 16.07201
Thang, Quận Hải Châu
52 Hùng Vương, Phường Hải
### DNG038 DNG0038 2006 15 Dây co 108.2234 16.06887
Châu 1, Quận Hải Châu
149/3 Lê Đình Lý, Phường Bình
### DNG039 DNG0039 2006 15 Dây co 108.21202 16.05432
Thuận, Quận Hải Châu
33/4 Núi Thành, Phường Hòa
### DNG040 DNG0040 2006 15 Dây co 108.22083 16.05224
Thuận Đông, Quận Hải Châu
Lô C2 344 Nguyễn Phong Sắc,
### DNG041 DNG0041 2006 12 Dây co 108.2114 16.02745 Phường Khuê Trung, Quận Cẩm
Lệ
Cột Vina, đối diện lô 53 KDC
Tết AL
### DNG042 DNG0042 36 Dây co 108.25498 16.01915 Nam Bắc Mỹ An, Phường Khuê
2009
Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
17 Nguyễn Văn Huyên, Khu dân
### DNG043 DNG0043 2006 12 Dây co 108.20616 16.01675 cư An Hòa, Phường Khuê
Trung, Quận Cẩm Lệ
Tết AL 54 Lê Hữu Trác, Phường An
### DNG044 DNG0044 15 Dây co 108.23869 16.05781
2009 Hải Đông, Quận Sơn Trà
Thôn Trà Kiểm, Hòa Phước,
Tết AL
### DNG046 DNG0046 42 Dây co 108.21532 15.94689 Hòa Vang, Xã Hòa Phước,
2009
Huyện Hòa Vang
K818/41 Trần Cao Vân, Phường
### DNG047 DNG0047 2006 12 Dây co 108.18339 16.06979 Thanh Khê Đông, Quận Thanh
Khê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
608 Núi Thành, Phường Hòa
### DNG048 DNG0048 2006 15 Dây co 108.22231 16.03015
Cường Nam, Quận Hải Châu
Giảng đường B3 - ĐHSP,
### DNG049 DNG0049 Đại Học 9 Dây co 108.15814 16.06217 Phường Hòa Khánh Nam, Quận
Liên Chiểu
285 Nguyễn Công Trứ, Phường
### DNG050 DNG0050 2006 12 Dây co 108.24223 16.06511
Phước Mỹ, Quận Sơn Trà
56 Lê Hồng Phong, Phường
### DNG051 DNG0051 2006 15 Dây co 108.22056 16.06417
Phước Ninh, Quận Hải Châu
K112/90 Trần Cao Vân, tổ 29,
### DNG052 DNG0052 2006 15 Dây co 108.2082 16.07494 Phường Tam Thuận, Quận
Thanh Khê
A30 Nguyễn Tri Phương,
### DNG053 DNG0053 2006 15 Dây co 108.2094 16.03531 Phường Khuê Trung, Quận Cẩm
Lệ
434 Nguyễn Lương Bằng,
### DNG054 DNG0054 2006 9 Dây co 108.14328 16.09017 Phường Hòa Hiệp Nam, Quận
Liên Chiểu
Nam Miên, Xã Hòa Ninh,
### DNG055 DNG0055 2006 60 Dây co 108.07131 16.04785
Huyện Hòa Vang
Thôn Lệ Sơn 1, Xã Hòa Tiến,
### DNG056 DNG0056 2006 48 Dây co 108.17866 15.96281
Huyện Hòa Vang
Thôn Phú Hòa, Xã Hòa Nhơn,
### DNG057 DNG0057 2006 48 Dây co 108.14658 15.99947
Huyện Hòa Vang
Số nhà 113- Nguyễn Duy Hiệu,
### DNG058 DNG0058 2006 9 Dây co 108.24189 16.05663 Phường An Hải Đông, Quận
Sơn Trà
53 Phan Bội Châu, Phường
### DNG059 DNG0059 2006 15 Dây co 108.22185 16.07788
Thạch Thang, Quận Hải Châu
Lô 37,38 - G1.2, Phường Hòa
### DNG060 DNG0060 2006 24 Dây co 108.16199 16.07871
Minh, Quận Liên Chiểu
117 Lê Đình Dương, Phường
### DNG061 DNG0061 2006 15 Dây co 108.21822 16.06189
Nam Dương, Quận Hải Châu
322 Hùng Vương, Phường Vĩnh
### DNG062 DNG0062 2006 18 Dây co 108.21337 16.06688
Trung, Quận Thanh Khê
96 Nguyễn Hòang, Phường
### DNG063 DNG0063 2006 12 Dây co 108.21395 16.06321
Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê
103 Hồ Xuân Hương, Phường
### DNG064 DNG0064 2006 15 Dây co 108.24789 16.04077
Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
830 Nguyễn Lương Bằng,
### DNG065 DNG0065 2006 12 Dây co 108.12908 16.11242 Phường Hòa Hiệp Nam, Quận
Liên Chiểu
37 Ngô Văn Sở, Phường Hòa
### DNG066 DNG0066 2006 15 Dây co 108.15022 16.06849
Khánh Nam, Quận Liên Chiểu
Lô 124 Khu dân cư số 1 -
### DNG067 DNG0067 2006 15 Dây co 108.1712 16.05359 Nguyễn Huy Tưởng, Phường
Hòa An, Quận Cẩm Lệ
54 Lô B7, Phường Hòa Minh,
### DNG068 DNG0068 2006 9 Dây co 108.16968 16.07507
Quận Liên Chiểu
Tổ 32, Phường Hòa Minh, Quận
### DNG069 DNG0069 2006 15 Dây co 108.18443 16.05134
Thanh Khê
76 Huỳnh Ngọc Huệ, Phường
### DNG070 DNG0070 2006 12 Dây co 108.18429 16.06259
An Khê, Quận Thanh Khê
236 Ông Ích Khiêm, Phường
### DNG071 DNG0071 2006 15 Dây co 108.21317 16.07035
Tân Chính, Quận Thanh Khê
Thôn Xuân Phú, Xã Hòa Sơn,
### DNG072 DNG0072 2006 54 Dây co 108.10249 16.04213
Huyện Hòa Vang
Tổ 23, Phường Hòa Thọ Tây,
### DNG073 DNG0073 2006 12 Dây co 108.18162 16.01232
Quận Cẩm Lệ
Lô A155 khu tái định cư Đông
### DNG074 DNG0074 2006 15 Dây co 108.19523 16.01889 Phước, Phường Hòa Phát, Quận
Cẩm Lệ
Tết AL Lô 1C8 khu dân cư Hòa Phát 3,
### DNG075 DNG0075 18 Dây co 108.17755 16.05041
2009 Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ
512 Lê Văn Hiến, Phường Hòa
### DNG076 DNG0076 2006 12 Dây co 108.25602 16.01172
Hải, Quận Ngũ Hành Sơn
14 Phan Bá Phiến, Phường Thọ
### DNG077 DNG0077 2006 12 Dây co 108.24587 16.09497
Quang, Quận Sơn Trà
35 Thanh Long, Phường Thanh
### DNG078 DNG0078 2006 14 Dây co 108.21277 16.08018
Bình, Quận Hải Châu
123 Ông Ích Khiêm, Phường
### DNG079 DNG0079 2006 9 Tự đứng 108.21287 16.07398
Thanh Bình, Quận Hải Châu
51 Triệu Nữ Vương, Phường
### DNG080 DNG0080 2006 12 Dây co 108.21652 16.06561
Hải Châu 2, Quận Hải Châu
81 Trưng Nữ Vương, Phường
### DNG081 DNG0081 2006 9 Dây co 108.22113 16.05849
Bình Hiên, Quận Hải Châu
246 Nguyễn Hòang, Phường
### DNG082 DNG0082 2006 15 Dây co 108.21329 16.05868
Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
361 Trưng Nữ Vương, Phường
### DNG083 DNG0083 2006 14 Dây co 108.21604 16.05091 Hòa Thuận Đông, Quận Hải
Châu
50 Châu Văn Liêm, Phường
### DNG084 DNG0084 2006 15 Dây co 108.22002 16.08268
Thuận Phước, Quận Hải Châu
654 Ngô Quyền, Phường An
### DNG085 DNG0085 2006 12 Dây co 108.23351 16.0633
Hải Tây, Quận Sơn Trà
Lô 25 F2 Phía Nam cầu Trần
### DNG086 DNG0086 2007 12 Dây co 108.23671 16.04894 Thị Lý, Phường Mỹ An, Quận
Ngũ Hành Sơn
Lô I19 Khu An Cư 3, Phường
### DNG087 DNG0087 2007 12 Dây co 108.2409 16.07231
An Hải Bắc, Quận Sơn Trà
Lô 1B1-34 KDC số 4 Nguyễn
### DNG088 DNG0088 2007 12 Dây co 108.2149 16.03897 Tri Phương, Phường Hòa Cường
Bắc, Quận Hải Châu
46 Phan Đình Phùng, Phường
### DNG089 DNG0089 2007 15 Dây co 108.221 16.07065
Hải Châu 1, Quận Hải Châu
Cẩm Nam, Phường Hòa Xuân,
### DNG090 DNG0090 2007 42 Dây co 108.2146 16.00964
Quận Cẩm Lệ
K55 Phan Tứ, Tổ 22, Phường
### DNG091 DNG0091 2007 15 Dây co 108.24469 16.04725
Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn
Thôn Đông Lâm, Xã Hòa Phú,
### DNG092 DNG0092 2007 42 Dây co 108.07329 15.98525
Huyện Hòa Vang
Tổ 07, Phường Hòa Thọ Đông,
### DNG093 DNG0093 2007 12 Dây co 108.1952 16.01111
Quận Cẩm Lệ
369 Trần Cao Vân, Phường
### DNG094 DNG0094 2007 12 Dây co 108.19608 16.07104
Xuân Hà, Quận Thanh Khê
Tổ 12, Phường Hòa Quý, Quận
### DNG095 DNG0095 2007 42 Dây co 108.24108 15.99017
Ngũ Hành Sơn
45 Duy Tân, Phường Hòa Thuận
### DNG096 DNG0096 2007 12 Dây co 108.21173 16.04873
Tây, Quận Hải Châu
220 Lê Trọng Tấn, Phường Hòa
### DNG097 DNG0097 2007 15 Dây co 108.17926 16.035
Phát, Quận Cẩm Lệ
42 Điện Biên Phủ, Phường
### DNG098 DNG0098 2007 12 Dây co 108.20539 16.06633
Chính Gián, Quận Thanh Khê
254 Nguyễn Lương Bằng,
### DNG099 DNG0099 2007 9 Dây co 108.14652 16.08184 Phường Hòa Khánh Bắc, Quận
Liên Chiểu
389/13 Ngô Quyền, Phường An
### DNG100 DNG0100 2007 18 Dây co 108.23184 16.07575
Hải Bắc, Quận Sơn Trà
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
51 Lê Văn Hiến, Phường Khuê
### DNG101 DNG0101 2007 12 Dây co 108.24561 16.03378
Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
384B Núi Thành, Phường Hòa
### DNG102 DNG0102 2007 15 Dây co 108.22203 16.03874
Cường Bắc, Quận Hải Châu
Lô 243 Kỳ Đồng, Phường
### DNG103 DNG0103 2007 15 Dây co 108.1866 16.06957 Thanh Khê Đông, Quận Thanh
Khê
73 Phạm Ngọc Thạch, Phường
### DNG104 DNG0104 2007 12 Dây co 108.21699 16.08906
Thuận Phước, Quận Hải Châu
Gần ngã tư 44 Lê Xuân Anh.,
### DNG106 DNG0106 2007 18 Dây co 108.22708 16.03089 Phường Hòa Cường Nam, Quận
Hải Châu
50 Văn Cao, Phường Vĩnh
### DNG107 DNG0107 2007 9 Dây co 108.20956 16.06442
Trung, Quận Thanh Khê

Khu dân cư Đông Hải, Phường


### DNG108 DNG0108 2007 15 Dây co 108.26941 15.99192
Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn

33/2 Nguyễn Tri Phương,


### DNG109 DNG0109 2007 15 Dây co 108.20693 16.0576 Phường Thạc Gián, Quận Thanh
Khê
Thôn Quan Nam 3, Xã Hòa
### DNG110 DNG0110 2007 42 Dây co 108.09903 16.10101
Liên, Huyện Hòa Vang
Trại 05.06, thôn Phò Nam, Xã
### DNG111 DNG0111 2007 36 Dây co 108.05805 16.11842
Hòa Bắc, Huyện Hòa Vang
UBND Xã Hòa Ninh, Xã Hòa
### DNG113 DNG0113 2007 42 Dây co 108.08196 16.05307
Ninh, Huyện Hòa Vang
Tổ 84 đường Lạc Long Quân,
### DNG114 DNG0114 2007 15 Dây co 108.14305 16.07326 Phường Hòa Khánh Bắc, Quận
Liên Chiểu
Đường số 9, cụm CN Thanh
Vinh, KCN Hòa Khánh, Phường
### DNG115 DNG0115 2007 15 Dây co 108.11637 16.07815
Hòa Khánh Bắc, Quận Liên
Chiểu
Lô D3-4 đường 5,5 m, Trung
tâm Hành chính quận Liên
### DNG116 DNG0116 2007 15 Dây co 108.15516 16.07072
Chiểu, Phường Hòa Khánh
Nam, Quận Liên Chiểu
Tổ 13 khối phố Đà Sơn, Phường
### DNG117 DNG0117 2007 18 Dây co 108.15423 16.05315 Hòa Khánh Nam, Quận Liên
Chiểu
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lô 66 khu tái định cư nam cầu
### DNG118 DNG0118 2007 15 Dây co 108.2076 15.99862 Cẩm Lệ, Xã Hòa Châu, Huyện
Hòa Vang
Tổ 26, Thôn Khái Tây, Phường
### DNG119 DNG0119 2007 42 Dây co 108.23373 15.9642
Hòa Quý, Quận Ngũ Hành Sơn
Lô B3 - 65 Lưu Trọng Lư,
### DNG121 DNG0121 2007 15 Dây co 108.23104 16.03183 Phường Hòa Cường Nam, Quận
Hải Châu
Sân bay quốc tế Đà Nẵng,
### DNG122 DNG0122 2007 9 Hapulico 108.20335 16.05643 Phường Thạc Gián, Quận Thanh
Khê
Đài quan sát Phòng Không, Xã
### DNG124 DNG0124 2008 42 Dây co 108.02056 16.13075
Hòa Bắc, Huyện Hòa Vang
Đài PTTH Đà Nẵng DRT- Trần
### DNG125 DNG0125 2008 36 Dây co 108.23165 16.05722 Hưng Đạo, Phường An Hải
Đông, Quận Sơn Trà
Lô 127 Khu tái định cư Hòa
### DNG126 DNG0126 2008 15 Dây co 108.13425 16.10032 Hiệp, Phường Hòa Hiệp Nam,
Quận Liên Chiểu
62 Thi Sách, Phường Hòa
### DNG127 DNG0127 2008 15 Dây co 108.20533 16.05411
Thuận Tây, Quận Hải Châu
272/27 Trần Cao Vân, Phường
### DNG128 DNG0128 2008 15 Dây co 108.20425 16.07254
Tam Thuận, Quận Thanh Khê
KS Blue Sea, tổ 13, Phường
### DNG129 DNG0129 2008 12 Dây co 108.24521 16.06087
Phước Mỹ, Quận Sơn Trà
186/1 Trần Phú, Phường Phước
### DNG130 DNG0130 2008 12 Dây co 108.22312 16.06471
Ninh, Quận Hải Châu
Doanh trại Bộ đội Biên phòng -
### DNG131 DNG0131 2008 9 Dây co 108.22203 16.08066 02 Lý Thường Kiệt, Phường
Thạch Thang, Quận Hải Châu
121 Hùng Vương, Phường Hải
### DNG132 DNG0132 2008 6 Dây co 108.2175 16.06798
Châu 1, Quận Hải Châu
52 Lương Nhữ Hộc, Phường
### DNG133 DNG0133 2008 15 Dây co 108.21134 16.04271
Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu
Thôn Thái Lai, Xã Hòa Nhơn,
### DNG134 DNG0134 2008 42 Dây co 108.12591 16.00967
Huyện Hòa Vang
Thôn 4, Xã Hòa Khương, Huyện
### DNG135 DNG0135 2008 42 Dây co 108.13693 15.96823
Hòa Vang
87 Phạm Nhữ Tăng, Thanh Khê,
### DNG137 DNG0137 2008 18 Dây co 108.18975 16.06274 Phường Hòa Khê, Quận Thanh
Khê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
122/12 Quang Trung, Phường
### DNG138 DNG0138 2008 15 Dây co 108.21743 16.07474
Thạch Thang, Quận Hải Châu

282C Trưng Nữ Vương, Phường


### DNG139 DNG0139 2008 15 Dây co 108.21867 16.05365
Bình Thuận, Quận Hải Châu

D8-Lô 13-Khu TĐC Nại Hiên


### DNG140 DNG0140 2008 15 Dây co 108.23211 16.08935 Đông, Phường Nại Hiên Đông,
Quận Sơn Trà

120 A Thái Thị Bôi, Phường


### DNG141 DNG0141 2008 6 Dây co 108.19797 16.06814
Chính Gián, Quận Thanh Khê

350 Tôn Đức Thắng, Phường


### DNG142 DNG0142 2008 15 Dây co 108.1668 16.05757
Hòa Minh, Quận Liên Chiểu
Thôn Khương Mỹ, Xã Hòa
### DNG143 DNG0143 2008 42 Dây co 108.10939 15.98009
Phong, Huyện Hòa Vang
Thôn Tuý Loan Tây 1, Xã Hòa
### DNG144 DNG0144 2008 30 Dây co 108.13656 15.99631
Phong, Huyện Hòa Vang
KCN Hòa Khánh, Phường Hòa
### DNG145 DNG0145 2008 24 Dây co 108.13233 16.08392
Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
Tòa nhà Tổng Cục Môi trường,
Ngụy
### DNG146 DNG0146 2008 0 108.21023 16.00044 Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm
trang
Lệ
Tổ 14, Phường Khuê Mỹ, Quận
### DNG147 DNG0147 2008 15 Dây co 108.24499 16.02774
Ngũ Hành Sơn
Lô 40B2.19 Khu dân cư Tân
### DNG148 DNG0148 2008 18 Dây co 108.27459 15.98166 Trà, Phường Hòa Hải, Quận
Ngũ Hành Sơn
78 Phạm Như Xương, Phường
### DNG149 DNG0149 2008 12 Dây co 108.15361 16.06417 Hòa Khánh Nam, Quận Liên
Chiểu
Khu du lịch cảng Tiên Sa,
### DNG150 DNG0150 2008 18 Dây co 108.21925 16.12243 Phường Thọ Quang, Quận Sơn
Trà
K759 Ngô Quyền, Phường An
### DNG151 DNG0151 2008 18 Dây co 108.237477 16.060192
Hải Đông, Quận Sơn Trà
Khu dân cư dầu tuyến Sơn Trà -
Điện Ngọc, tổ 6K, Thành Vinh
### DNG152 DNG0152 2008 15 Dây co 108.25886 16.10408
2, Phường Thọ Quang, Quận
Sơn Trà
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
K410 Tôn Đản, Tổ 49, Phường
### DNG153 DNG0153 2008 15 Dây co 108.18096 16.04514
Hòa An, Quận Cẩm Lệ

K54/26 Ông ích Khiêm, Phường


### DNG154 DNG0154 2008 15 Dây co 108.21076 16.07738
Thanh Bình, Quận Hải Châu

368/1 Trần Cao Vân, Phường


### DNG155 DNG0155 2008 15 Dây co 108.20044 16.07137
Xuân Hà, Quận Thanh Khê
Tổ 6, thôn Yến Nê 1, Xã Hòa
### DNG156 DNG0156 2008 42 Dây co 108.17751 15.97653
Tiến, Huyện Hòa Vang
144 Nguyễn Chánh, Phường
### DNG157 DNG0157 2008 15 Dây co 108.15334 16.0868
Hòa Minh, Quận Liên Chiểu
77 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh
### DNG158 DNG0158 2008 15 Dây co 108.14671 16.06974
Bắc, Quận Liên Chiểu

47 Ngô Xuân Thu, Phường Hòa


### DNG159 DNG0159 2008 15 Dây co 108.11836 16.12182
Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu

Lô 12-13 KDC Trung Nghĩa,


### DNG160 DNG0160 2008 9 Dây co 108.17206 16.05915 Phường Hòa Minh, Quận Liên
Chiểu
Kiệt 24/9 Nguyễn Lương Bằng,
### DNG161 DNG0161 2008 15 Dây co 108.15061 16.07257 Phường Hòa Khánh Bắc, Quận
Liên Chiểu
Thôn Phú Túc, Xã Hòa Phú,
### DNG162 DNG0162 2008 42 Dây co 107.99635 15.95838
Huyện Hòa Vang
Thôn Phú Túc, Xã Hòa Phú,
### DNG163 DNG0163 2008 42 Dây co 108.04735 15.97352
Huyện Hòa Vang
210 Tô Hiệu, Phường Hòa
### DNG164 DNG0164 2008 30 Dây co 108.16734 16.06515
Minh, Quận Liên Chiểu
Tổ 8 khối phố Bách Khoa,
### DNG165 DNG0165 2008 15 Dây co 108.15239 16.0725 Phường Hòa Khánh Bắc, Quận
Liên Chiểu
Tổ 4, Tân Thuận, Phường Mân
### DNG166 DNG0166 2008 18 Dây co 108.246 16.08275
Thái, Quận Sơn Trà
Lô 55B2-11 KDC số 2 Phần
### DNG167 DNG0167 2008 15 Dây co 108.18511 16.05704 Lăng, Phường An Khê, Quận
Thanh Khê

K49/23 Ông ích Khiêm, Phường


### DNG168 DNG0168 2008 18 Dây co 108.21267 16.07599
Thanh Bình, Quận Hải Châu
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Khu C Bách Khoa, Phường Hòa


### DNG169 DNG0169 2008 18 Dây co 108.15545 16.07529
Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu

Bán đảo Sơn Trà, Phường Thọ


### DNG170 DNG0170 2008 42 Dây co 108.2479 16.13391
Quang, Quận Sơn Trà
Cột Mobile khu du lịch Bãi Bắc,
### DNG171 DNG0171 2008 45 Tự đứng 108.31184 16.11753 Phường Thọ Quang, Quận Sơn
Trà
Tết AL Thôn Hòa Phước, Xã Hòa Phú,
### DNG176 DNG0176 42 Dây co 108.09623 15.99566
2009 Huyện Hòa Vang
Giảng đường trường Cao đẳng
### DNG177 DNG0177 Đại Học 12 Dây co 108.25306 15.97443 Việt Hàn, Phường Hòa Quý,
Quận Ngũ Hành Sơn
Tết AL Cột Mobile, Xã Hòa Sơn,
### DNG179 DNG0179 42 Dây co 108.09995 16.06123
2009 Huyện Hòa Vang
Văn phòng SPT, đường Trần
Tết AL
### DNG180 DNG0180 15 Dây co 108.22929 16.07836 Hưng Đạo, Phường An Hải Bắc,
2009
Quận Sơn Trà
Tết AL Tổ 2 Hương Phước, Xã Hòa
### DNG181 DNG0181 42 Dây co 108.09752 16.07833
2009 Liên, Huyện Hòa Vang
Tết AL Cột Mobi Bãi Rạng, Phường
### DNG182 DNG0182 42 Dây co 108.28875 16.10623
2009 Thọ Quang, Quận Sơn Trà
Tết AL Thôn Tân Ninh, Xã Hòa Liên,
### DNG183 DNG0183 42 Dây co 108.07985 16.07885
2009 Huyện Hòa Vang
Tết AL Khu phố chợ Hòa Hải, Phường
### DNG184 DNG0184 15 Dây co 108.25659 15.99484
2009 Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn
Tết AL 497 Núi Thành, Phường Hòa
### DNG185 DNG0185 15 Dây co 108.22266 16.03418
2009 Cường Nam, Quận Hải Châu
Tết AL Tổ 14, Phường Hòa An, Quận
### DNG186 DNG0186 18 Dây co 108.17224 16.049
2009 Cẩm Lệ
Tết AL 395/19 Hải Phòng, Phường Tân
### DNG187 DNG0187 15 Dây co 108.20551 16.06928
2009 Chính, Quận Thanh Khê
Kiệt 27 Hồ Xuân Hương,
Tết AL
### DNG188 DNG0188 15 Dây co 108.2447 16.03975 Phường Mỹ An, Quận Ngũ
2009
Hành Sơn
Tết AL Lô 28 TĐC, Phường Thọ
### DNG190 DNG0190 18 Dây co 108.24588 16.10275
2009 Quang, Quận Sơn Trà
380 Nguyễn Lương Bằng,
Tết AL
### DNG191 DNG0191 42 Dây co 108.14495 16.08654 Phường Hòa Khánh Bắc, Quận
2009
Liên Chiểu
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lô A1 - 27 Trần Hưng Đạo,
Xã ĐB-
### DNG192 DNG0192 9 Tự đứng 108.23018 16.06447 Phường An Hải Tây, Quận Sơn
2009
Trà
Đồi sau nhà làm việc Trung
Xã ĐB- Đoàn pháo binh 971, xã Hòa
### DNG193 DNG0193 42 Dây co 108.09754 15.96297
2009 Khương, Xã Hòa Khương,
Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Thôn Phú Hạ, Xã Hòa Sơn,
### DNG195 DNG0195 42 Dây co 108.11018 16.03198
2009 Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Tiểu đoàn 75 pháo binh, Xã Hòa
### DNG196 DNG0196 42 Dây co 108.1313 15.98375
2009 Khương, Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Thôn Cẩm Toại Đông, Xã Hòa
### DNG197 DNG0197 42 Dây co 108.14859 15.98204
2009 Khương, Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Thôn Lệ Sơn 1, Xã Hòa Tiến,
### DNG198 DNG0198 42 Dây co 108.16392 15.95583
2009 Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Thôn Nhơn Thọ 1, Xã Hòa
### DNG199 DNG0199 42 Dây co 108.20985 15.9584
2009 Phước, Huyện Hòa Vang
Thôn Gò Hà, xã Hòa Khương,
Xã ĐB-
### DNG201 DNG0201 42 Dây co 108.15017 15.96672 Xã Hòa Khương, Huyện Hòa
2009
Vang
Xã ĐB- Thôn Hòa Phát, xã Hòa Phú, Xã
### DNG202 DNG0202 54 Dây co 108.06015 15.99829
2009 Hòa Phú, Huyện Hòa Vang
Cột Vina tại ga 2 khu du lịch Bà
Xã ĐB-
### DNG203 DNG0203 18 Dây co 107.9954 15.9972 Nà, Xã Hòa Ninh, Huyện Hòa
2009
Vang
Xã ĐB- Thôn Hòa Thọ, xã Hòa Phú, Xã
### DNG204 DNG0204 48 Dây co 108.08836 15.9787
2009 Hòa Phú, Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Thôn Giáng Đông, Xã Hòa
### DNG205 DNG0205 42 Dây co 108.19059 15.97045
2009 Châu, Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Cột tự Kho Miền Trung, Xã Hòa Nhơn,
### DNG206 DNG0206 50 108.14251 16.01416
2009 đứng Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- UBND Huyện Hòa Vang, Xã
### DNG207 DNG0207 60 Dây co 108.13887 15.98939
2009 Hòa Phong, Huyện Hòa Vang
Xã ĐB- Ga Cáp treo Bà Nà, Xã Hòa
### DNG208 DNG0208 42 Dây co 108.03134 16.02854
2009 Ninh, Huyện Hòa Vang

56 Mẹ Nhu ( C. Trí
### DNG211 DNG0211 LL_2009 15 Dây co 108.17744 16.06816 0511.3811063), Phường Thanh
Khê Tây, Quận Thanh Khê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Đường Ỷ Lan Nguyên Phi, Hòa


### DNG212 DNG0212 LL_2009 15 Dây co 108.219 16.0412
Cường Bắc, Quận Hải Châu

KS Vinpearl Đà Nẵng, Phường


### DNG215 DNG0215 LL_2009 6 Dây co 108.26643 16.00766
Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn
Lô 167, đường An Thượng 17,
### DNG216 DNG0216 LL_2009 15 Dây co 108.24101 16.04985 tổ 14, Phường Mỹ An, Quận
Ngũ Hành Sơn

Loại khác
305 Núi Thành, Thuê cột
(thuê
### DNG217 DNG0217 LL_2009 18 108.22149 16.04232 Vietnammobile, Phường Hòa
Vietnam
Cường Bắc, Quận Hải Châu
mobile)

280 Điện Biên Phủ, Phường


### DNG218 DNG0218 LL_2009 6 Dây co 108.19456 16.06597
Chính Gián, Quận Thanh Khê
Lô 8 Huỳnh Tấn Phát (Đối diện
Karaoke Phượng Hồng),
### DNG219 DNG0219 LL_2009 18 Dây co 108.214441 16.035034
Phường Khuê Trung, Quận Cẩm
Lệ
49 Nguyễn Sư Mạnh, Phường
### DNG220 DNG0220 LL_2009 15 Dây co 108.20704 16.02323
Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ
142/2 Điện Biên Phủ, Phường
### DNG221 DNG0221 LL_2009 6 Dây co 108.19849 16.06608
Chính Gián, Quận Thanh Khê
Nhà 3 tầng ngay ngã tư (đang
### DNG222 DNG0222 LL_2009 18 Dây co 108.22975 16.09631 xây dựng), Phường Thọ Quang,
Quận Sơn Trà
vườn rau của Tiểu Đoàn 353
### DNG223 DNG0223 LL_2009 30 Dây co 108.23933 16.1127 Vùng 3 Hải Quân, Phường Thọ
Quang, Quận Sơn Trà
Tổ 39, Đa Phước 2 (Vào đường
nhựa đối diện Chợ Hòa Khánh.
### DNG224 DNG0224 LL_2009 15 Dây co 108.14697 16.07245 2 tầng có chuồng cu), Phường
Hòa Khánh Bắc, Quận Liên
Chiểu

Dùng chung cột với Gtel tại trụ


sở Công An KCN Hòa Khánh,
### DNG225 DNG0225 LL_2009 33 Dây co 108.14146 16.0778
Phường Hòa Khánh Bắc, Quận
Liên Chiểu
189 Trần Thái Tông, Phường
### DNG226 DNG0226 LL_2009 15 Dây co 108.1889 16.03317
An Khê, Quận Thanh Khê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Loại khác Khu vực Bãi Bụt - Sơn Trà,


### DNG227 DNG0227 LL_2009 42 (thuê 108.273665 16.100868 Phường Thọ Quang, Quận Sơn
Mobi) Trà

ĐBP Non Nước, Phường Hòa


### DNG228 DNG0228 LL_2009 30 Dây co 108.26771 16.00214
Hải, Quận Ngũ Hành Sơn

320 Nguyễn Văn Cừ, Phường


### DNG231 DNG0231 LL_2009 42 Dây co 108.1202 16.1384
Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu

Nhà màu Vàng sau nhà 175 Phó


### DNG232 DNG0232 LL_2009 15 Dây co 108.23943 16.08106 Đức Chính (Nhà 3 mê), Phường
An Hải Bắc, Quận Sơn Trà

K73/3 Trương Định ( A.Trà -


### DNG233 DNG0233 LL_2009 15 Dây co 108.24843 16.08948 0918842456), Phường Mân
Thái, Quận Sơn Trà
Kiệt 2 Hoàng Diệu, nhà 5 tầng,
### DNG234 DNG0234 LL_2009 3 Cóc 108.21593 16.05432 Phường Bình Thuận, Quận Hải
Châu
Lô 45 B3 Dũng Sĩ Thanh Khê,
### DNG235 DNG0235 LL_2009 18 Dây co 108.1675 16.07919 Phường Hòa Minh, Quận Liên
Chiểu
24 Nguyễn Thị Thật bán kính
### DNG236 DNG0236 LL_2009 15 Dây co 108.17346 16.07378 50m, Phường Thanh Khê Tây,
Quận Thanh Khê
Ksạn Hòang Anh - 115 Nguyễn
### DNG237 DNG0237 LL_2009 6 Dây co 108.21352 16.08361 Tất Thành, Phường Thanh Bình,
Quận Hải Châu
Khách sạn Atlantic 9tầng,
### DNG238 DNG0238 LL_2009 3 Cóc 108.2432 16.06865 Phường An Hải Bắc, Quận Sơn
Trà

Cột điện lực trạm biến áp 22KV


### DNG239 DNG0239 LL_2009 39 Thuê cột 108.128 16.0765 Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh
Bắc, Quận Liên Chiểu

Đối diện Ocean blue - Xuân


### DNG240 DNG0240 LL_2009 15 Dây co 108.22013 16.086418 Diệu, Phường Thuận Phước,
Quận Hải Châu

10 Lương Ngọc Quyến, Phường


### DNG241 DNG0241 LL_2009 9 Dây co 108.21815 16.08076
Thuận Phước, Quận Hải Châu
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lô 23A3, tổ 56, KDC nam cầu
### DNG242 DNG0242 LL_2009 15 Dây co 108.23878 16.03863 Tuyên Sơn, Phường Mỹ An,
Quận Ngũ Hành Sơn
Thôn Hòa Trung. (Phan Ngà
### DNG243 DNG0243 LL_2009 48 Dây co 108.05156 16.06178 0906441025), Xã Hòa Ninh,
Huyện Hòa Vang
K381 Cách Mạng Tháng 8 ( vào
### DNG244 DNG0244 LL_2009 9 Dây co 108.202 16.01444 150m), Phường Hòa Thọ Đông,
Quận Cẩm Lệ
Tổ 2, Phường Hòa Thọ Đông,
### DNG245 DNG0245 LL_2009 21 Dây co 108.19174 16.00329
Quận Cẩm Lệ

Nguyễn Kim Phụng -54 Trần


### GLI001 GLI0001 2004 12 Hapulico 108.00058 13.97813
Phú, Phường Tây sơn, TP Pleiku

Quân đoàn 3 - đường Lê Duẩn,


### GLI002 GLI0002 2004 48 Dây co 108.03139 13.97421
Phường Thắng Lợi, TP Pleiku
Phạm Long Văn-Đài Quan sát
### GLI003 GLI0003 2005 35 Dây co 108.01419 13.88589 Núi Hàm Rồng, Xã Chư
Hđrông, TP Pleiku
Ban CHQS tỉnh Gia Lai - đường
### GLI004 GLI0004 2005 27 Dây co 107.99395 14.0172 Phạm Văn Đồng, Phường Thống
Nhất, TP Pleiku
SIU MIÊN-Thôn Pleiglan, TT
### GLI005 GLI0005 2005 60 Dây co 108.07022 13.69896
Chư Sê, Huyện Chư Sê
NGUYỄN TRUNG THU -Trạm
### GLI006 GLI0006 2005 54 Dây co 108.25589 14.02425 viba QĐ3 - Tổ 9, TT Kon Dỡng,
Huyện Mang Yang
Lê Công ÁI- 375 Quang Trung,
### GLI007 GLI0007 2005 60 Dây co 108.66247 13.95382
Phường An Phú, TX An Khê
LÊ HOÀ- BCHQS huyện Ia
### GLI008 GLI0008 2005 60 Dây co 107.84638 13.96057 Grai -Đường Hùng Vương, TT
Ia Kha, Huyện Ia Grai
NGUYỄN TRỌNG CHÂU-
### GLI009 GLI0009 2005 60 Dây co 107.97166 14.10412 BCHQS Huyện Chư Păh, TT
Phú Hòa, Huyện Chư Păh
Nhà Máy Nước KôngChro-Tổ 2,
### GLI010 GLI0010 2005 36 Dây co 108,53031 13,78284 TT Kong Chro, Huyện Kông
Chro
VŨ HỮU HOÀNG-Đài Phát
### GLI011 GLI0011 2005 51 Dây co 108.60748 14.13225 Thanh Huyện Kbang Tổ dân
phố 1, TT Ka Nat, Huyện Kbang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
NGUYỄN ĐÌNH
### GLI012 GLI0012 2005 60 Dây co 108.56804 13.97068 TIẾN-E38/fBB2/Q35 Thôn 2,
Xã Đắk Pơ, Huyện Đăk Pơ
LÊ ĐÌNH DŨNG-Thanh Bình,
### GLI013 GLI0013 2006 66 Dây co 107.84924 13.8328 Xã Bình Giáo, Huyện Chư
Prông

BÙI QUANG THANH/BCHQS


Huyện ChưPrông - Đường Trần
### GLI014 GLI0014 2005 60 Dây co 107.88803 13.75587
Hưng Đạo, TT ChưPrông,
Huyện Chư Prông

Tết AL Khối phố 6 ( ngã ba đầu TT Ia


### GLI015 GLI0015 48 Dây co 107.86484 13.96377
2009 Kha), TT Ia Kha, Huyện Ia Grai
Lê Thị Pho-Thôn Phú Hưng 1,
### GLI016 GLI0016 2006 60 Dây co 108.58554 13.32142
Xã IaRSươm, Huyện Krông Pa
Lê Thị Chiều-Thôn Hưng Hà,
### GLI017 GLI0017 2004 72 Dây co 108.66 13.1923
Xã Phú Cần, Huyện Krông Pa
Phạm Đông-Thôn Hòa Phú, TT
### GLI018 GLI0018 2005 78 Dây co 108.10166 13.54052
Nhơn Hòa, Huyện Chư Pưh
BCHQS Huyện Đức cơ -Đường
### GLI019 GLI0019 2005 60 Dây co 107.69671 13.79806 Phan Đình Phùng, TT Chư Ty,
Huyện Đức Cơ
BCHQS Huyện ĐăkĐoa-Đường
### GLI020 GLI0020 2005 60 Dây co 108.12406 13.99107 Nguyễn Huệ, TT Đăk Đoa,
Huyện Đăk Đoa
BCHQS Huyện AyunPa-16
### GLI021 GLI0021 2005 60 Dây co 108.44879 13.39972 Trần Hưng Đạo, Phường Sông
Bờ, TX AyunPa
Nguyễn Văn Phúc- Khu phố 4,
### GLI022 GLI0022 2005 72 Dây co 108.32167 13.52643 TT Phú Thiện, Huyện Phú
Thiện
BQL Thủy điện SÊSAN4-Tỉnh
### GLI023 GLI0023 2005 60 Dây co 107.51825 13.96568
Lộ 664, Xã Ia O, Huyện Ia Grai
Đối diện Ngân Hàng AGriBank
### GLI024 GLI0024 2005 60 Dây co 108.46151 13.52778 trung tâm Huyện IA PA-Tỉnh
Lộ 662, TT Ia Pa, Huyện Ia Pa
Ma Văn Khai- Đội 7- Nông
### GLI025 GLI0025 2005 60 Dây co 107.63134 13.96382 trường 705 -Xóm 7 - thôn 4, Xã
Ia Krái, Huyện Ia Grai
Đào Quyết Đoàn - Nông trường
### GLI026 GLI0026 2005 54 Dây co 107.95147 14.0532 IASAO 2 -Thôn Tân An, Xã Ia
Sao, Huyện Ia Grai
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Văn Thuận-Thôn 1, Xã
### GLI027 GLI0027 2005 54 Dây co 108,53938 13,81663
Kong Yang, Huyện Kông Chro
UBNDXã IaMơNông, Xã Ia Mơ
### GLI028 GLI0028 2005 60 Dây co 107.85311 14.17761
Nông, Huyện Chư Păh
Bùi Đức Hùng - BQL Dự án
rừng trường Đông Bắc Chư Păh-
### GLI029 GLI0029 2005 66 Dây co 107.96707 14.20885
Thôn Tân Lâp, Xã Ia Khươi,
Huyện Chư Păh
Vũ Văn Đối - Nông trường
### GLI030 GLI0030 2005 66 Dây co 107.89255 14.08275 IASAO -Thôn Tân Thành, Xã
IAYok, Huyện Ia Grai
Trạm viba QS V74 đỉnh đèo
### GLI031 GLI0031 2005 27 Dây co 108.75629 13.96573 Ankhê (BTL/TT) - QL19, Xã
Song An, TX An Khê
Đồn pháo binh 37 Diên Hồng -
### GLI032 GLI0032 2005 30 Dây co 107.97697 13.97018 Đường Nguyễn Văn Cừ,
Phường Diên Hồng, TP Pleiku
Trương Thanh Ngọc-Làng Bi,
### GLI033 GLI0033 2005 72 Dây co 107.57877 13.76712
Xã Ia Dom, Huyện Đức Cơ
NGUYỄN LUÂN CÁNG-Sư
### GLI034 GLI0034 2005 60 Dây co 108.64752 13.98202 Đoàn Bộ Binh 2 Quân Khu 5,
Xã Thành An, TX An Khê
Trần Văn Ban- Thôn Đoàn Kết,
### GLI035 GLI0035 2005 72 Dây co 107.92062 13.61711
Xã Ia Ga, Huyện Chư Prông
Đồn Biên phòng 729, Làng
### GLI036 GLI0036 2005 72 Dây co 107.74616 13.49323 Krông-Làng Klá, Xã Ia Mơ,
Huyện Chư Prông
Trại giam Gia Trung -Thôn
### GLI037 GLI0037 2005 72 Dây co 108.33653 14.05259 Nhơn Tân, Xã ĐắkTaLey,
Huyện Mang Yang
UBND Xã IaLe, Xã Ia Le,
### GLI038 GLI0038 2005 60 Dây co 108.09142 13.45702
Huyện Chư Pưh
Nguyễn Cương -Tổ 06/Thôn 3,
### GLI039 GLI0039 2005 60 Dây co 108.0861 14.0614
Xã Nam Yang, Huyện Đăk Đoa
UBND xã Hà tam, Xã Hà Tam,
### GLI040 GLI0040 2005 60 Dây co 108.45924 13.98913
Huyện Đăk Pơ
Hạt Kiểm Lâm Đăk Đoa-Thôn
### GLI041 GLI0041 2006 60 Dây co 108.14828 14.16356 18, Xã Đăk Sơ Mei, Huyện Đăk
Đoa
Sư đoàn 320 - Quân đoàn 3 -
### GLI042 GLI0042 2006 30 Dây co 108.0191 14.03552
Thôn 2,, Xã Biển Hồ, TP Pleiku
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Huỳnh Lục Son- Thôn Tân Lập,
### GLI043 GLI0043 2006 60 Dây co 108.17211 13.89814
Xã Trang, Huyện Đăk Đoa
Nguyễn Đức Tuyên - UBND xã
### GLI044 GLI0044 2006 60 Dây co 107.8479 13.44037 Ia Piơr- Thôn 5, Xã Ia Piơr,
Huyện Chư Prông
Lê Quang Bình- Thôn 2, Xã Ia
### GLI045 GLI0045 2006 60 Dây co 107.75883 13.93451
Tô, Huyện Ia Grai
Vũ Tài Hùng- 222 Trường
### GLI046 GLI0046 2006 18 Dây co 108.01625 13.96282 Chinh, Phường Trà Bá, TP
Pleiku
Công Ty Cao su ChưPrông-
### GLI047 GLI0047 2006 45 Dây co 107.85643 13.74529 Thôn Hợp Hòa, Xã Ia Drăng,
Huyện Chư Prông
Trần Ngọc Nhung/Đài Phát
thanh truyền hình Gia Lai-27
### GLI048 GLI0048 2006 36 Dây co 107.99079 13.97171
Nguyễn Văn Cừ, Phường
IaKring, TP Pleiku
Lê Văn Lạc- 80A Nguyễn Trãi,
### GLI049 GLI0049 2006 12 Dây co 107.99224 13.9849
Phường Yên Đỗ, TP Pleiku
Nguyễn Thị Mai-41 Tô Vĩnh
### GLI050 GLI0050 2006 24 Dây co 108.00837 13.98956 Diện, Phường Hoa Lư, TP
Pleiku
HOÀNG MINH SƠN-190 Phạm
### GLI051 GLI0051 2006 9 Dây co 107.99774 13.99677 Văn Đồng, Phường Thống Nhất,
TP Pleiku
MAI XUÂN SỸ/Nhà Máy Điện
### GLI052 GLI0052 2006 50 Dây co 107.9846 14.03061 Biển Hồ-Đường Trường Sơn,
Phường Yên Thế, TP Pleiku
Cty CP Vật tư Nông nghiệp Gia
### GLI053 GLI0053 2006 18 Dây co 108.02129 13.96992 Lai-32 Lê Duẩn, Phường Trà
Bá, TP Pleiku
NGUYỄN BÁ DUY-Thôn 6, Xã
### GLI054 GLI0054 2006 54 Dây co 108.07129 13.98033
An Phú, TP Pleiku
Nguyễn Văn Đức-117 Sư Vạn
### GLI055 GLI0055 2006 18 Dây co 108.00506 13.97309 Hạnh, Phường Hội Thương, TP
Pleiku
Nguyễn Văn Bưởi- Thôn Đoàn
### GLI056 GLI0056 2006 54 Dây co 107.93926 13.8563 Kết, Xã Bầu Cạn, Huyện Chư
Prông
Võ Tấn Tỵ- Thôn 2, Xã Thăng
### GLI057 GLI0057 2006 48 Dây co 107.8944 13.82366
Hưng, Huyện Chư Prông
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Nguyễn Sơn Thuỷ -Thôn Thanh


### GLI058 GLI0058 2006 54 Dây co 107.75344 13.82088
Giáo, Xã IaKrel, Huyện Đức Cơ

Phạm Hồng Uy-Thôn Ia Tang,


### GLI059 GLI0059 2006 54 Dây co 107.67879 13.83324
Xã Ia Kla, Huyện Đức Cơ
Kpă Binh- Làng Kuao, Xã Ia
### GLI060 GLI0060 2006 54 Dây co 108.0025 13.79383
Băng, Huyện Chư Prông
UBND xã Ia Hlốp - Thôn 1, Xã
### GLI061 GLI0061 2006 54 Dây co 108.02653 13.69462
Ia Hlốp, Huyện Chư Sê
Vũ Quang Khiển- Thôn 2, Xã Ia
### GLI062 GLI0062 2006 48 Dây co 108.10541 13.67416
Pal, Huyện Chư Sê

Lê Thanh-Thôn 2 - Quốc Lộ 19,


### GLI063 GLI0063 2006 54 Dây co 108.15635 13.98871
Xã Tân Bình, Huyện Đăk Đoa

DJƯK- Thôn ChRăh, Xã H'Ra,


### GLI064 GLI0064 2006 54 Dây co 108.38848 14.03097
Huyện Mang Yang
Thiều Sỹ Lâm- Thôn 4, Xã An
### GLI065 GLI0065 2006 48 Dây co 108.52812 13.97687
Thành, Huyện Đăk Pơ
Đoàn Văn Canh-Thôn Tú Thủy
### GLI066 GLI0066 2006 60 Dây co 108.66294 14.09293
1., Xã Tú An, TX An Khê
Nguyễn Văn Trung-Thôn 6, Xã
### GLI067 GLI0067 2006 66 Dây co 108.57656 14.26173
Sơ Pai, Huyện Kbang
Nguyễn Công Toàn-Thôn 8, Xã
### GLI068 GLI0068 2006 60 Dây co 108.57161 14.3613
Sơn Lang, Huyện Kbang
Trần Văn Tâm- Làng Đê Chúc,
### GLI069 GLI0069 2007 60 Dây co 108.26435 13.86752 Xã Kon Thụp, Huyện Mang
Yang
Đồn Biên phòng 721, Xã Ia
### GLI070 GLI0070 2007 60 Dây co 107.52256 13.76764
Dom, Huyện Đức Cơ
Nguyễn Văn An- Thôn 6, Xã An
### GLI071 GLI0071 2007 60 Dây co 108.48039 13.85103
Trung, Huyện Kông Chro
UBND xã Pờ Tó, Xã Pờ Tó,
### GLI072 GLI0072 2007 60 Dây co 108.40987 13.61892
Huyện Ia Pa
Lê Thị Mai-Thôn Đoàn Kết, Xã
### GLI073 GLI0073 2007 48 Dây co 108.44455 13.48086
Amarơn, Huyện Ia Pa
Trần Quốc Khánh-Thôn 1, Xã
### GLI074 GLI0074 2007 60 Dây co 108.4291 13.74456
Chơ Long, Huyện Kông Chro
Phạm Thành Đồng- 58 Nguyễn
### GLI075 GLI0075 2007 30 Dây co 108.43861 13.40315 Huệ, Phường Đoàn Kết, TX
AyunPa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Hồ Viết Châu -Thôn1, Xã Diên
### GLI076 GLI0076 2007 60 Dây co 107.95047 13.93546
Phú, TP Pleiku
Đặng Duy Thành - Thôn 2, Xã
### GLI077 GLI0077 2007 60 Dây co 108.07131 13.663
Ia Blang, Huyện Chư Sê
Hồ Sỹ Chương- Thôn Đồng
### GLI078 GLI0078 2007 54 Dây co 107.81076 13.8393 Tâm 2, Xã Ia Din, Huyện Đức

Nguyễn Hồng-Thôn 5, Xã Ia
### GLI079 GLI0079 2007 60 Dây co 108.04915 13.89276
Băng, Huyện Đăk Đoa
Hồ Ngọc Anh-13 Trần Hưng
### GLI080 GLI0080 2007 42 Dây co 108.10689 13.99391 Đạo - Tổ dân phố 4, TT Đăk
Đoa, Huyện Đăk Đoa
Đào Văn Trực-Thôn Hà Lòng 2,
### GLI081 GLI0081 2007 54 Dây co 108.20587 14.00853
Xã K Dang, Huyện Đăk Đoa
Vũ Duy Nam- Tổ 8, Phường
### GLI082 GLI0082 2007 27 Dây co 108.01262 13.96693
Phù Đổng, TP Pleiku
Nghiêm Xuân Bảo- 513 Lê
### GLI083 GLI0083 2007 36 Dây co 108.0111 13.95162 Thánh Tôn, Phường Trà Bá, TP
Pleiku
Trần T. Mỹ Hạnh- 29A Nguyễn
### GLI084 GLI0084 2007 15 Dây co 107.99417 13.978 Trường Tộ, Phường Tây sơn, TP
Pleiku
Nguyễn Ngọc Sơn- 332 Hai Bà
### GLI085 GLI0085 2007 30 Dây co 107.98644 13.97857 Trưng, Phường Yên Đỗ, TP
Pleiku
Đỗ Thị Rành- 455 Phạm Văn
### GLI086 GLI0086 2007 27 Dây co 107.99272 14.01059 Đồng, Phường Thống Nhất, TP
Pleiku
DJEL, Làng Brel, Xã Biển Hồ,
### GLI087 GLI0087 2007 36 Dây co 108.0011 14.03331
TP Pleiku
RCÓM ING-Làng PleiBang -
### GLI088 GLI0088 2007 48 Dây co 107.95335 13.97953 Đối diện V13, Xã Ia Dêr, Huyện
Ia Grai
Nguyễn Ngọc Gia- Thôn 2, Xã
### GLI089 GLI0089 2007 42 Dây co 108.03736 14.05864
Tân Sơn, TP Pleiku
Trần Văn Phấn-06 Anh Hùng
### GLI090 GLI0090 2007 42 Dây co 108.04228 13.96804 Đôn, Phường Thắng Lợi, TP
Pleiku
Nguyễn Đình Hồng-Thôn 4, Xã
### GLI091 GLI0091 2007 48 Dây co 107.78783 13.93539
Ia Tô, Huyện Ia Grai
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Lê Xuân Bình- Thôn Hoàng Ân,


### GLI092 GLI0092 2007 60 Dây co 107.94308 13.81397
Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông

Phạm Thái Anh-388 Hoàng Hoa


### GLI093 GLI0093 2007 54 Dây co 108.67077 13.97352 Tham Tổ 1, Phường An Tân,
TX An Khê
Phạm Anh -Tổ 4, Phường An
### GLI094 GLI0094 2007 54 Dây co 108.63612 13.96297
Bình, TX An Khê
BCHQS huyện Mang Yang - tổ
### GLI095 GLI0095 2007 54 Dây co 108.24991 14.04391 5, TT Kon Dỡng, Huyện Mang
Yang
Trần Văn Chỉnh-Thôn Chư Bồ
### GLI096 GLI0096 2007 60 Dây co 107.64515 13.79826
1, Xã Ia Kla, Huyện Đức Cơ
Trần Văn Tán- Làng Nú, Xã Ia
### GLI097 GLI0097 2007 60 Dây co 107.59905 13.72568
Nan, Huyện Đức Cơ
Võ Văn Ký-Thôn Tao Chor, Xã
### GLI098 GLI0098 2007 60 Dây co 108.10314 13.59115
Ia Hru, Huyện Chư Pưh
Trần Văn Nhân- Thôn Phú Tân,
### GLI099 GLI0099 2007 42 Dây co 107.99806 13.86118
Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông
Trần Lợi- 394 Hùng Vương, TT
### GLI100 GLI0100 2007 48 Dây co 108.06551 13.71867
Chư Sê, Huyện Chư Sê
Võ Trọng Huế-Tổ dân phố 7
### GLI101 GLI0101 2007 42 Dây co 108.0796 13.69289 Hẻm đường 17/03, TT Chư Sê,
Huyện Chư Sê
UBND xã H Bông, Xã HBông,
### GLI102 GLI0102 2007 60 Dây co 108.20115 13.5977
Huyện Chư Sê
Bùi Văn Phí-Thôn Thanh
### GLI103 GLI0103 2007 60 Dây co 108.2533 13.56367 Thượng, Xã Ajun Hạ, Huyện
Phú Thiện
Nguyễn Bá Là-Thôn Thăng
### GLI104 GLI0104 2007 60 Dây co 108.37554 13.48265 Trung, Xã Ia Peng, Huyện Phú
Thiện
Hồ Văn Diện- 37 Hàm Nghi,
### GLI105 GLI0105 2007 42 Dây co 108.42862 13.42498
Phường Cheo Reo, TX AyunPa
Trịnh Thị Lan-Thôn 17, Xã Bờ
### GLI106 GLI0106 2007 60 Dây co 108.10821 13.80536
Ngoong, Huyện Chư Sê
Cty 74 - Binh đoàn 15 -Khóm 6,
### GLI107 GLI0107 2007 48 Dây co 107.68049 13.80187
TT Chư Ty, Huyện Đức Cơ
Trần Văn Minh-Thôn Gia Lâm,
### GLI108 GLI0108 2007 60 Dây co 107.72238 13.8194
Xã IaKrel, Huyện Đức Cơ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Văn Nhâm- Thôn Đăk
### GLI109 GLI0109 2007 60 Dây co 107.70935 13.90079 Ngol, Xã Ia Dơk, Huyện Đức

Nguyễn Xuân Nam- 97 Thống
### GLI110 GLI0110 2007 60 Dây co 108.68543 13.19232 Nhất, TT Phú Túc, Huyện
Krông Pa
Phạm Đào Hưng - Thôn Kinh
### GLI111 GLI0111 2007 60 Dây co 108.62753 13.25364 Phú, Xã Chư Gu, Huyện Krông
Pa
Nguyễn Trọng Tình- 151 Lê
### GLI112 GLI0112 2007 33 Dây co 107.99217 13.96441 Thánh Tôn, Phường IaKring, TP
Pleiku
Nguyễn Đình Phước- Làng Bruk
### GLI113 GLI0113 2007 42 Dây co 107.98759 14.04143 Ngol, Phường Yên Thế, TP
Pleiku

Nguyễn Hồng Kiên- Thôn 7, Xã


### GLI114 GLI0114 2007 42 Dây co 107.98711 14.08215
Nghĩa Hưng, Huyện Chư Păh

Đinh Văn Tính- 132 Lê Lợi,


### GLI115 GLI0115 2007 18 Dây co 108.00757 13.98296
Phường Hoa Lư, TP Pleiku
Nhà quản lý vận hành Thủy
### GLI116 GLI0116 2007 42 Dây co 107,49905 13,96566 Điện Sê San 4, Xã Ia O, Huyện
Ia Grai
VÕ THỊ TÌNH-Buôn Ma Leo,
### GLI117 GLI0117 2007 48 Dây co 108.8039 13.24871
Xã Đất Bằng, Huyện Krông Pa
UBND Xã IAMLAH, Xã Ia
### GLI118 GLI0118 2007 60 Dây co 108.76747 13.24554
Mlah, Huyện Krông Pa
Văn Phòng Huyện Ủy-57 Trần
### GLI119 GLI0119 2007 42 Dây co 108.59895 14.14254 Hưng Đạo, TT Ka Nat, Huyện
Kbang
Lê Hùng Biên-Thôn IaLy, Xã
### GLI120 GLI0120 2007 18 Dây co 107.83736 14.20654
IaLy, Huyện Chư Păh

Công ty cổ phần thủy điện Sê Sa


### GLI121 GLI0121 2007 60 Dây co 107.65421 14.09856
3A, Xã Ia Khai, Huyện Ia Grai

Phùng Văn Bảy- Làng Del, Xã


### GLI122 GLI0122 2007 42 Dây co 108.01733 13.74882
Ia Glai, Huyện Chư Sê
UBND xã Tơ Tung, Xã Tơ
### GLI123 GLI0123 2007 48 Dây co 108.5273 14.04315
Tung, Huyện Kbang
Phan Trọng Triều - Thôn Tứ
### GLI124 GLI0124 2007 48 Dây co 108.11812 13.73871
Kỳ, Xã AlBá, Huyện Chư Sê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
PUIH ALAIH-Làng Yăng Blo,
### GLI125 GLI0125 2007 54 Dây co 107.64202 14.02354
Xã Ia Khai, Huyện Ia Grai
UBND Xã Ia Krai, Xã Ia Krái,
### GLI126 GLI0126 2007 42 Dây co 107.65567 13.97127
Huyện Ia Grai
Phan Văn Tình- NT Cà Phê Ia
### GLI127 GLI0127 2007 42 Dây co 107.70195 13.96146 Blan -Thôn 9, Xã Ia Blang,
Huyện Ia Grai
Rơ Mah Lel - Làng Tel, Xã Ia
### GLI128 GLI0128 2007 42 Dây co 107.73898 13.94725
Tô, Huyện Ia Grai
Đặng Thị Nhi- Thôn 2, Xã Ia
### GLI129 GLI0129 2007 42 Dây co 107.89318 14.1245
Nhin, Huyện Chư Păh
Phan Thanh Vỹ-Thôn 1, Xã
### GLI130 GLI0130 2007 42 Dây co 107.92984 14.10405
Nghĩa Hòa, Huyện Chư Păh
TRẦN THỊ THU TÂM-Thôn 4,
### GLI131 GLI0131 2007 48 Dây co 107.95545 14.16572
Xã Hòa Phú, Huyện Chư Păh
Lê Hồng Tuyến - Thắng Trạch
### GLI132 GLI0132 2007 60 Dây co 107.83426 13.97037
2, TT Ia Kha, Huyện Ia Grai
Nguyễn Phương Tuấn - Công ty
### GLI133 GLI0133 2007 60 Dây co 107.86578 13.98274 Café huyện Ia Grai-Đội 06, TT
Ia Kha, Huyện Ia Grai
RơMahPeng- điểm làng Neh 2,
### GLI135 GLI0135 2008 60 Dây co 107.78951 13.8648
Xã Ia Din, Huyện Đức Cơ
Puih Bu-Thôn Gia Lâm, Xã
### GLI136 GLI0136 2008 60 Dây co 107.71848 13.78129
IaKriêng, Huyện Đức Cơ
SIU BENG- Làng Triết, Xã
### GLI137 GLI0137 2008 54 Dây co 107.63427 13.73782
IaPnôn, Huyện Đức Cơ
Nguyễn Văn Mỹ-Thôn Le 2, Xã
### GLI138 GLI0138 2008 54 Dây co 107.80646 13.79518
Ia Lang, Huyện Đức Cơ
Nguyễn Văn Nhân- Đội 1 -
### GLI139 GLI0139 2008 60 Dây co 107.67894 13.88195 Công ty 74, Xã Ia Kla, Huyện
Đức Cơ
Hồ Thị Nghĩa- Thôn 3, Xã IaTô,
### GLI140 GLI0140 2008 54 Dây co 107.94721 13.72844
Huyện Chư Prông
Bên Cạnh UBND xã IaPuch-
### GLI141 GLI0141 2008 60 Dây co 107.72269 13.65172 Làng Gò, Xã Ia Puch, Huyện
Chư Prông
Dương Văn Chuyên- Phố Hiến,
### GLI142 GLI0142 2008 48 Dây co 107.87286 13.47925
Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông
Lê Văn Thái - UBND Xã Ia Me
### GLI143 GLI0143 2008 60 Dây co 107.89362 13.70403 -Thôn Xuân Me, Xã Ia Me,
Huyện Chư Prông
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đinh Trọng Nhất-Thôn 2, Xã Ia
### GLI144 GLI0144 2008 60 Dây co 107.93567 13.65278
Pia, Huyện Chư Prông
Nguyễn Thị Trà Ly-Làng Siu,
### GLI145 GLI0145 2008 48 Dây co 107.92619 13.70099
Xã Ia Me, Huyện Chư Prông
Nguyễn Đức Bình-Làng Ve, Xã
### GLI146 GLI0146 2008 54 Dây co 107.97003 13.63103
Ia Ve, Huyện Chư Prông
Trần Chặt -Thôn Phù Cát, Xã Ia
### GLI147 GLI0147 2008 48 Dây co 107.98223 13.6702
Ve, Huyện Chư Prông

Ngô Văn Hạnh -Thôn Đoàn Kết,


### GLI148 GLI0148 2008 54 Dây co 107.85274 13.72906
Xã Ia Boong, Huyện Chư Prông

Huyện đội ChưPrông-Huyện đội


### GLI149 GLI0149 2008 60 Dây co 107.83843 13.70761 C1 Chư Prông - Làng Sơr, Xã Ia
Boong, Huyện Chư Prông
Rcom Hnang- Làng Griêng, Xã
### GLI150 GLI0150 2008 60 Dây co 107.81174 13.68509
Ia Boong, Huyện Chư Prông
Phan Đình Thế -Làng La, Xã Ia
### GLI151 GLI0151 2008 54 Dây co 107.78729 13.70678
O, Huyện Chư Prông
Phạm Xuân Thành-Bê 6, Xã Ia
### GLI152 GLI0152 2008 48 Dây co 107.87036 14.0233
HRung, Huyện Ia Grai
Nguyễn Văn Cánh- Thôn 8, Xã
### GLI153 GLI0153 2008 48 Dây co 108.11189 13.62875
Ia Rong, Huyện Chư Pưh
Hà Văn Thức- Làng Taoko, Xã
### GLI154 GLI0154 2008 48 Dây co 108.09815 13.65507
Ia Blang, Huyện Chư Sê
Ksor Thum-Làng Opếch, Xã Ia
### GLI155 GLI0155 2008 48 Dây co 107.88798 13.92523
Pếch, Huyện Ia Grai
Nhà Chú Thuận - Đội 4 Nông
### GLI156 GLI0156 2008 60 Dây co 107.85801 14.08622 Trường IA Sao, Xã Ia Nhin,
Huyện Chư Păh
DYEH-LÀNG Kon Sơ Lăng, Xã
### GLI157 GLI0157 2008 60 Dây co 108.08982 14.25841
Hà Tây, Huyện Chư Păh
UBND Xã ĐăkTơVer, Xã Đắk
### GLI158 GLI0158 2008 60 Dây co 108.04667 14.21663
Tờ VeR, Huyện Chư Păh
Ksor Djôh-Làng Tơ Vân 1, Xã
### GLI159 GLI0159 2008 54 Dây co 107.99433 14.23201
Ia Khươi, Huyện Chư Păh
RơChâm Hniu-Làng TuL, Xã Ia
### GLI160 GLI0160 2008 60 Dây co 107.91777 14.2144
Phí, Huyện Chư Păh
Nguyễn Danh Hiếu- 977 Hùng
### GLI161 GLI0161 2008 42 Dây co 108.08441 13.68139 Vương, TT Chư Sê, Huyện Chư

Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phạm Văn Tác- Thôn 2, xã Ia
### GLI162 GLI0162 2008 48 Dây co 108.05495 13.45255
Blứ, Huyện Chư Pưh
Hà Văn Tê -Thôn 19, Xã Ia
### GLI163 GLI0163 2008 48 Dây co 108.05395 13.84754
Tiêm, Huyện Chư Sê
Hoàng Lê Thái Huy -Làng
### GLI164 GLI0164 2008 48 Dây co 108.00659 13.62719 Obung, Xã Ia Ko, Huyện Chư

Nguyễn Viết Mạnh - UBND Xã
### GLI165 GLI0165 2008 60 Dây co 108.00751 13.58449 Ia Hla, Xã Ia Hla, Huyện Chư
Pưh
Đặng Văn Tùng- 07 Hùng
### GLI166 GLI0166 2008 48 Dây co 108.04757 13.73659 Vương, TT Chư Sê, Huyện Chư

THUƯI-Làng Ngơm Thung, Xã
### GLI167 GLI0167 2008 48 Dây co 108.09764 13.8861
Ia Pết, Huyện Đăk Đoa
HLINH Đối diện UBND Xã
### GLI168 GLI0168 2008 48 Dây co 108.13424 13.95097
Gla, Xã Gla, Huyện Đăk Đoa
UBND xã Kon Gang, Xã Kon
### GLI169 GLI0169 2008 60 Dây co 108.15555 14.07964
Gang, Huyện Đăk Đoa
UBND xã IaR Sai (R=70m) -
### GLI170 GLI0170 2008 48 Dây co 108.62065 13.33693 Thôn Tân Lập, Xã IaRSai,
Huyện Krông Pa
Nguyễn Thành Đô-Thôn 10, Xã
### GLI171 GLI0171 2008 54 Dây co 108.5983 13.27595
Uar, Huyện Krông Pa
UBND xã Chư Ngọc -Thôn 73,
### GLI172 GLI0172 2008 48 Dây co 108.74721 13.1548
Xã Chư Ngọc, Huyện Krông Pa
UBND xã I A Dreh, Xã IADreh,
### GLI173 GLI0173 2008 54 Dây co 108.69787 13.12222
Huyện Krông Pa
Nay Tiêu -Buôn Jú, Xã Krông
### GLI174 GLI0174 2008 60 Dây co 108.73087 13.08809
Năng, Huyện Krông Pa
UBND xã IA Rtô, Xã IA Rtô,
### GLI175 GLI0175 2008 54 Dây co 108.47224 13.36332
TX AyunPa
Trần Thế Dương-Thôn
### GLI176 GLI0176 2008 48 Dây co 108.41915 13.3844 RunMaĐoan, Xã I A Rbol, TX
AyunPa
Đỗ Tất Báu-19 Tôn Thất Tùng -
### GLI177 GLI0177 2008 42 Dây co 108.02477 13.97178 Tổ 12, Phường Trà Bá, TP
Pleiku
Dương Ngọc Thanh-01 Phan
### GLI178 GLI0178 2008 15 Dây co 108.00369 13.98496 Đình Phùng - Tổ 16, Phường
Tây sơn, TP Pleiku
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Mai Công Bình- 27 Yết Kiêu,
### GLI179 GLI0179 2008 42 Dây co 107.99627 13.99182
Phường Thống Nhất, TP Pleiku
Nguyễn Văn Luân- Tổ 3,
### GLI180 GLI0180 2008 30 Dây co 107.98849 13.99675
Phường Thống Nhất, TP Pleiku
Cao Thị Phượng -DNTN Ga
### GLI181 GLI0181 2008 24 Dây co 108.03932 14.01233 Đặng Phước Lô D6-KCN Trà
Đa, Xã Trà Đa, TP Pleiku
Trường Tiểu học xã Gào-Thôn 5
### GLI182 GLI0182 2008 48 Dây co 107.90968 13.88426 - UBND xã Gào, Xã Gào, TP
Pleiku
Hồ Viết Mua -Thôn2, Xã Trà
### GLI183 GLI0183 2008 15 Dây co 108.04678 14.00292
Đa, TP Pleiku
Lê Phước Tường- 319B Cách
### GLI184 GLI0184 2008 18 Dây co 108.0224 13.98739 mạng Tháng Tám, Phường Hoa
Lư, TP Pleiku
Duih Ayinh -Làng Nhao, Xã Ia
### GLI185 GLI0185 2008 42 Dây co 108.00481 13.92296
Kênh, TP Pleiku
UBND Xã Kon Chiêng, Xã Kon
### GLI186 GLI0186 2008 60 Dây co 108.27746 13.78079
Chiêng, Huyện Mang Yang
Nguyễn Duy Dương-Làng Tờ
### GLI187 GLI0187 2008 60 Dây co 108.24092 13.74359 Drăk, Xã Đắk Trôi, Huyện
Mang Yang
Hoàng Xuân Trị-Thôn1, Xã Hải
### GLI188 GLI0188 2008 60 Dây co 108.21707 14.10677
Yang, Huyện Đăk Đoa
Lê Khánh Hoà - Tổ 2, TT Kon
### GLI189 GLI0189 2008 48 Dây co 108.27036 14.04254
Dỡng, Huyện Mang Yang
Nguyễn Thị Mộng Hồng- Thôn
### GLI190 GLI0190 2008 54 Dây co 108.30447 14.12278
1, Xã Ayun, Huyện Mang Yang
Hồ Hữu Đa- Thôn Châu Sơn,
### GLI191 GLI0191 2008 54 Dây co 108.29421 14.05424
Xã Đăk Yá, Huyện Mang Yang
Trần Đình Nhẫn- Đội 2 - Tân
### GLI192 GLI0192 2008 48 Dây co 108.61376 13.95905 Hiệp, Xã Tân An, Huyện Đăk

Trần Thị Hương-Thôn An Điền
### GLI193 GLI0193 2008 48 Dây co 108.72231 14.02324
Nam 1, Xã Cửu An, TX An Khê

Nguyễn Dũng-Đội I - Cửu Định,


### GLI194 GLI0194 2008 54 Dây co 108.69333 14.00919
Phường An Phước, TX An Khê

Lê Hữu Phước- Cửu Đạo 2, Xã


### GLI195 GLI0195 2008 48 Dây co 108.6767 14.05619
Tú An, TX An Khê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trần Văn Bình-Thôn 3, Xã
### GLI196 GLI0196 2008 48 Dây co 108.62316 14.10788
Đông, Huyện Kbang
Nguyễn Hữu Phương -Thôn An
### GLI197 GLI0197 2008 48 Dây co 108.70299 13.97733 Thượng 2, Xã Song An, TX An
Khê
Võ Đình Thọ-Thôn 4, Xã Kong
### GLI198 GLI0198 2008 54 Dây co 0354 13,85175
Yang, Huyện Kông Chro
Nguyễn Thành Lan-Thôn 2, Xã
### GLI199 GLI0199 2008 60 Dây co 108.58503 13.90943
Yang Bắc, Huyện Đăk Pơ
Vũ Duy Thiết - Thôn 2, Xã Đắk
### GLI200 GLI0200 2008 54 Dây co 108.12321 14.11821
Roong, Huyện Đăk Đoa
Nguyễn Thanh Luận-154/13 Võ
### GLI201 GLI0201 2008 42 Dây co 108.66748 13.94994 An Dũng/Tổ 13, Phường An
Phú, TX An Khê
Trần Văn Ngọc-Thôn An Phú,
### GLI202 GLI0202 2008 48 Dây co 108.64287 13.9378
Xã Phú An, Huyện Đăk Pơ
Đinh Văn Thanh-UBND xã Ya
### GLI203 GLI0203 2008 60 Dây co 108,69154 13,90113
Hội, Xã Ya Hội, Huyện Đăk Pơ
Cao Xuân Khánh-Thôn Kơ
### GLI204 GLI0204 2008 60 Dây co 108,64379 14,05037 Xum, Xã Kon Pla, Huyện
Kbang
Nguyễn Văn Tâm - UBND xã
### GLI205 GLI0205 2008 48 Dây co 108.6567 14.00405 An Thành -Thôn1, Xã Thành
An, TX An Khê
Trương Quang Sanh-Thôn Hà
### GLI206 GLI0206 2008 60 Dây co 108.26266 13.94052 Lòng 1, Xã Lơ Pang, Huyện
Mang Yang
Nguyễn Lâm Vinh-Làng Đăk
### GLI207 GLI0207 2008 60 Dây co 108.23376 13.97386 Boăng, Xã Đăk JDrăng, Huyện
Mang Yang

Nguyễn Văn Sang -Làng Kó, Xã


### GLI208 GLI0208 2008 54 Dây co 108.05198 14.10625
ChưDangYa, Huyện Chư Păh

Phạm Trung Đông-Tổ 2, Xã


### GLI209 GLI0209 2008 60 Dây co 108.51321 13.6761
Yang Nam, Huyện Kông Chro
Phạm Đức Đua-Dốc con mèo-
### GLI210 GLI0210 2008 60 Dây co 108.65588 13.66652 Thôn 14, Xã SơRó, Huyện
Kông Chro

Phạm văn Hoãn- Đội 14 công ty


### GLI211 GLI0211 2008 54 Dây co 107.62515 13.90264
74, Xã Ia Chía, Huyện Ia Grai
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Vũ Anh Minh-Làng Lân, Xã Ia
### GLI212 GLI0212 2008 54 Dây co 107.58838 13.96784
O, Huyện Ia Grai
Nguyễn Vĩnh Thuê- Thôn Tân
### GLI213 GLI0213 2008 48 Dây co 107.92823 14.06303
Lập, Xã Ia Sao, Huyện Ia Grai
Đỗ Hoàng Châu-Thôn iaptao,
### GLI214 GLI0214 2008 48 Dây co 108.48737 13.40081
Xã Ia Tull, Huyện Ia Pa

Ksor Tiên-Làng Plơipgơi Hbrui,


### GLI215 GLI0215 2008 54 Dây co 108.46895 13.43819
Xã Chư Mố, Huyện Ia Pa

Nguyễn Đức Mong- Thôn Bình


### GLI216 GLI0216 2008 48 Dây co 108.4331 13.58377 Trung, Xã Chư Drăng, Huyện Ia
Pa

Phạm Văn Túc- Thôn Thắng Lợi


### GLI217 GLI0217 2008 48 Dây co 108.31622 13.50233
4, Xã Ia Sol, Huyện Phú Thiện

Vũ Quang Nam - Khu phố 8, TT


### GLI218 GLI0218 2008 48 Dây co 108.30087 13.53392
Phú Thiện, Huyện Phú Thiện

Đỗ Văn Liên-Thôn Hoàng Tiên,


### GLI219 GLI0219 2008 48 Dây co 107.93281 13.79183
Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông

Trần Văn Khanh/Cty Bình


### GLI220 GLI0220 2008 48 Dây co 107.95898 13.74332 Dương -Thôn 3, Xã IaTô,
Huyện Chư Prông
Đỗ Văn Vành-Thôn 8, Xã
### GLI221 GLI0221 2008 60 Dây co 108.50283 14.28449
Kroong, Huyện Kbang
Lang Kon Lanh 2, Xã Đắk
### GLI222 GLI0222 2008 60 Dây co 108.45178 14.41063
Roong, Huyện Kbang
Đồi xoan nhà anh Nguyễn Văn
### GLI223 GLI0223 2008 60 Dây co 108.52129 14.1575 Hiền Xóm kinh tế mới - Thôn 2,
Xã Lơ Ku, Huyện Kbang
Nguyễn Văn Đại- Thôn 02, Xã
### GLI224 GLI0224 2008 48 Dây co 108.01028 14.07135
Nghĩa Hưng, Huyện Chư Păh
Lê Văn Hoạt- Thôn Greosek, Xã
### GLI225 GLI0225 2008 48 Dây co 108.08884 13.70679
Dun, Huyện Chư Sê
Chân đèo ToNa nhà anh Đào
Minh Đệ Cổng chào buôn Phùm
### GLI226 GLI0226 2008 54 Dây co 108.55029 13.33845
Gi, Xã IaRSươm, Huyện Krông
Pa
Đinh Văn Duy- Thôn Nông
### GLI227 GLI0227 2008 54 Dây co 108.02673 13.76072 Trường, Xã Ia Glai, Huyện Chư

Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Phạm Phú Thảo- 47 Nguyễn Du,


### GLI228 GLI0228 2008 18 Dây co 108.00591 13.97961
Phường Hội Thương, TP Pleiku

Mai Văn Phụng- Tổ 2, Phường


### GLI229 GLI0229 2008 42 Dây co 108.66941 13.96299
An Phú, TX An Khê
Lê Thị Lại- L02 - Nguyễn Văn
### GLI230 GLI0230 2008 42 Dây co 108.64464 13.95765 Trỗi, Phường An Bình, TX An
Khê

Hoàng Văn Nhạn- 6/47 Lý Nam


### GLI231 GLI0231 2008 36 Dây co 108.01721 13.96921
Đế, Phường Trà Bá, TP Pleiku

Nguyễn Khánh - Tổ 11 p. Hội


### GLI232 GLI0232 2008 36 Dây co 108.00589 13.963 Phú, Phường Hội Phú, TP
Pleiku
216 Lý Nam Đế, Phường Trà
### GLI233 GLI0233 2008 36 Dây co 108.01981 13.95686
Bá, TP Pleiku
Ngô Đức Huệ- Tổ 12, Phường
### GLI234 GLI0234 2008 24 Dây co 108.01581 13.98926
Hoa Lư, TP Pleiku

Lê Đức Lộc- 449 Hùng Vương,


### GLI235 GLI0235 2008 15 Hapulico 108.01147 13.97313
Phường Hội Phú, TP Pleiku

Hoàng Văn Quang- 441 Lê Đại


### GLI236 GLI0236 2008 42 Dây co 107.9866 14.02415 Hành, Phường Yên Thế, TP
Pleiku
Hồ Ngọc Sâm- Thôn 2, Phường
### GLI237 GLI0237 2008 48 Dây co 108.00814 13.93995
Chi Lăng, TP Pleiku
Cao Văn Lập- Thôn 9, Xã Tân
### GLI238 GLI0238 2008 42 Dây co 108.02852 14.04865
Sơn, TP Pleiku
Phan Minh Hợp-141 Phạm Văn
### GLI239 GLI0239 2008 30 Dây co 108.00338 13.9906 Đồng Tổ 15, Phường Tây sơn,
TP Pleiku
Trần Văn Hiến- 38 Võ Trung
### GLI240 GLI0240 2008 36 Dây co 107.99658 13.96735 Thành - Tổ 8, Phường IaKring,
TP Pleiku
Trần Văn Thinh- Hẻm 122 Phù
### GLI241 GLI0241 2008 36 Dây co 108.01569 13.97846 Đổng, Phường Hội Phú, TP
Pleiku
Nguyễn Sơn- 114Trần Nhật
### GLI242 GLI0242 2008 42 Dây co 107.98414 13.96256 Duật - Tổ 7, Xã Diên Phú, TP
Pleiku
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Nguyễn Thị Chữ-268 Lê Thánh


### GLI243 GLI0243 2008 36 Dây co 107.99349 13.95646
Tôn, Phường IaKring, TP Pleiku

Bùi Ngọc Dương- Làng Xoá, Xã


### GLI244 GLI0244 2008 48 Dây co 108.0611 14.12965
ChưDangYa, Huyện Chư Păh

Đặng Công Sinh- Thôn 2, Xã


### GLI245 GLI0245 2008 54 Dây co 107.95026 14.13401
Hòa Phú, Huyện Chư Păh
Nguyễn Thanh Thấu- 125 Lê
### GLI246 GLI0246 2008 42 Dây co 107.9778 14.04123 Chân - Tổ 10, Phường Yên Thế,
TP Pleiku
Hoàng Huy Chân -Binh đoàn 15
### GLI247 GLI0247 2008 42 Dây co 107.96974 14.03469 - Đường Trường Sơn, Phường
Yên Thế, TP Pleiku
Trần Văn Bân - 47 Nguyễn Lữ,
### GLI248 GLI0248 2008 42 Dây co 107.96324 14.02495
Phường Yên Thế, TP Pleiku
DNTN Cà Phê TRUNG HIẾU-
### GLI249 GLI0249 2008 48 Dây co 107.93009 13.9833 Làng Blang 3, Xã Ia Dêr, Huyện
Ia Grai
Nghiêm Đức Nhân - Đồn Biên
### GLI250 GLI0250 2008 60 Dây co 107.48879 13.86304 Phòng 719, Xã Ia O, Huyện Ia
Grai
Làng Re Lùng 2, Xã Ia Tô,
### GLI251 GLI0251 2008 54 Dây co 107.7727 13.91179
Huyện Ia Grai
Đỗ Văn Phương -Thôn Quất
### GLI252 GLI0252 2008 60 Dây co 107.84306 13.91264
Lưu, Xã Ia Pếch, Huyện Ia Grai
Nguyễn Tư- Thôn 6, Xã Gào,
### GLI253 GLI0253 2008 60 Dây co 107.88639 13.88184
TP Pleiku
Trần Tiến Hải- Đồn Biên Phòng
### GLI254 GLI0254 2008 60 Dây co 107.55505 13.70161 723 - Thôn Đức Hưng, Xã Ia
Dom, Huyện Đức Cơ
Nguyễn Ngọc Tiến- Thôn Bình
### GLI255 GLI0255 2008 60 Dây co 107.84886 13.77206 Thanh, Xã Ia Drăng, Huyện Chư
Prông
Ksor Nang- Làng Bi, Xã Ia O,
### GLI256 GLI0256 2008 48 Dây co 107.48659 13.93908
Huyện Ia Grai

Trần Văn Ánh- Đội 15 - Công ty


### GLI257 GLI0257 2008 60 Dây co 107.6015 13.91941
74, Xã Ia Chía, Huyện Ia Grai
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phan Công Ánh- Thôn Phú
### GLI258 GLI0258 2008 54 Dây co 107.99801 13.83137 Vinh, Xã Ia Băng, Huyện Chư
Prông
Lê Văn Minh- Thôn Dơ Mó, Xã
### GLI259 GLI0259 2008 54 Dây co 108.12983 13.70037
AlBá, Huyện Chư Sê
Anh Bình-Thôn 1, Xã Ia Pal,
### GLI260 GLI0260 2008 48 Dây co 108.1249 13.65884
Huyện Chư Sê
Nguyễn Thanh Toàn-Thôn Tơ
### GLI261 GLI0261 2008 48 Dây co 108.16575 13.62259 Nung, Xã HBông, Huyện Chư

Nguyễn Tấn Hạnh - 125 Hà Huy
### GLI262 GLI0262 2008 42 Dây co 107.97381 14.02413 Tập - Tổ 06, Phường Yên Thế,
TP Pleiku
Dương Văn Long -Thôn 1, Xã
### GLI263 GLI0263 2008 21 Dây co 108.02567 14.02179
Biển Hồ, TP Pleiku
Nguyễn Văn Thìn - UBND xã A
### GLI264 GLI0264 2008 54 Dây co 108.09245 13.92969 Đơk-, Xã Ia Dơk, Huyện Đăk
Đoa
Lâm trường Trạm Lập - thôn 5,
### GLI265 GLI0265 2008 60 Dây co 108.5482 14.4403
Xã Sơn Lang, Huyện Kbang
UBND Xã ChưKrey Kong
### GLI266 GLI0266 2008 54 Dây co 108.4363 13.8689 Chro, Xã ChưKrey, Huyện
Kông Chro
Nghiêm Đức Nhân - Đồn Biên
### GLI267 GLI0267 2008 60 Dây co 107.68152 13.9064 Phòng 719, Xã Ia Chía, Huyện
Ia Grai

UBND xã đăksong, Xã Đăk


### GLI268 GLI0268 2008 60 Dây co 108.71307 13.67042
Sông, Huyện Kông Chro

Thôn 2, Xã Sơn Lang, Huyện


### GLI269 GLI0269 2008 60 Dây co 108.53308 14.36153
Kbang
Thôn 2, Xã KonPơNe, Huyện
### GLI270 GLI0270 2008 60 Dây co 108.33109 14.36964
Kbang
Nguyễn Văn Bằng-Làng Preng,
### GLI271 GLI0271 2008 48 Dây co 108.13479 13.87442
Xã Ia Pết, Huyện Đăk Đoa
Thôn Quỳnh Phụ 3, Xã Chư
### GLI272 GLI0272 2008 48 Dây co 108.62247 13.2999
Căm, Huyện Krông Pa
471/E42/190/12Làng Năng
Lon(dịch về hướng 200 độ
### GLI273 GLI0273 2008 48 Dây co 107.9256 13.91442
200m lên cao), Xã Ia Pếch,
Huyện Ia Grai
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Siu Băng - Chủ tich xã
### GLI274 GLI0274 2008 48 Dây co 108.47038 13.47719 ChưKDăm, Xã Chư KDăm,
Huyện Ia Pa
Đinh Hữu Ninh -Đồn Biên
### GLI275 GLI0275 2008 60 Dây co 107.59633 13.62993 Phòng 275, Xã IaPnôn, Huyện
Đức Cơ
Trên đồi thông đối diện cột điện
SA/N1 29h đến SA/N1 30h cách
### GLI276 GLI0276 2008 48 Dây co 108.72974 13.97638
đường 50m - QL14, Xã Song
An, TX An Khê
Lê Thanh Hiển-Tổ 8, Phường
### GLI277 GLI0277 2008 42 Dây co 108.65453 13.94944
Tây Sơn, TX An Khê
Siu Suon - Chủ tich xã Ia Dom -
### GLI278 GLI0278 2008 48 Dây co 107.59863 13.7754 Thôn 1, Xã Ia Dom, Huyện Đức

Tết AL Cột điện 14 H - Làng Mơ Yố 2,
### GLI279 GLI0279 42 Dây co 107.88162 14.16115
2009 Xã IaKa, Huyện Chư Păh
Trạm Truyền tải điện 500KV Ia
Tết AL
### GLI280 GLI0280 42 Dây co 108.10232 13.5143 Pang - Thôn Hòa Thành, Xã Ia
2009
Phang, Huyện Chư Pưh
Ngã Ba,Đường vào mỏ đá Duy
Tết AL
### GLI281 GLI0281 42 Dây co 108.10188 13.56164 Nhất -Thôn PleiRiết, TT Nhơn
2009
Hòa, Huyện Chư Pưh

Sau UBND xã YaMaKôngChro-


Tết AL
### GLI282 GLI0282 54 Dây co 108,55681 13,76467 Thôn Tơ Nùng 2, Xã Ya MA,
2009
Huyện Kông Chro

Sau Trường cấp 2Kông Lơng


Tết AL
### GLI283 GLI0283 48 Dây co 108.56191 14.04679 Khơng - Làng Or, Xã Kông
2009
Lơng Khơng, Huyện Kbang
Tết AL Nhà chú Trần Công Quí thôn 2,
### GLI284 GLI0284 42 Dây co 108.08974 13.98766
2009 Xã An Phú, TP Pleiku
Khu Đồi cao khu vực BĐVH -
Tết AL
### GLI285 GLI0285 60 Dây co 107.88486 13.5909 Thôn1, Xã Ia Ga, Huyện Chư
2009
Prông

Đối diện, Trường THCS


Tết AL
### GLI286 GLI0286 48 Dây co 108.06907 13.59473 Nguyễn Huệ - Thôn Tung Mo
2009
A, Xã Ia Dreng, Huyện Chư Pưh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Ngã 3 Hố Lâm, Nhà cô Đặng
Tết AL
### GLI287 GLI0287 48 Dây co 108.0439 13.80312 Thị Thiên - Thôn Hố Lang, Xã
2009
Chư Pơng, Huyện Chư Sê
Tết AL Làng Ktu,thôn 12, Xã Chư Á,
### GLI288 GLI0288 42 Dây co 108.07321 13.95972
2009 TP Pleiku
Tết AL 93 Yên Đỗ, Phường Yên Đỗ, TP
### GLI289 GLI0289 18 Dây co 107.9916 13.98091
2009 Pleiku
Tết AL 121 Phan Đình Phùng, Phường
### GLI290 GLI0290 18 Dây co 107.99542 13.98101
2009 Yên Đỗ, TP Pleiku
Khách sạn Kim Hoàn Ngọc - 85
Tết AL
### GLI291 GLI0291 12 Dây co 107.99938 13.97368 Wừu, Phường IaKring, TP
2009
Pleiku
Ngã ba vào khu Công Nghiệp
Trà Đa,
Tết AL
### GLI292 GLI0292 42 Dây co 108.05695 13.98191 Sau nhà nghĩ Hải Nam - Làng
2009
Plei Mơ Nú, Xã Chư Á, TP
Pleiku
Tết AL 165 Trần Hưng Đạo, Phường
### GLI293 GLI0293 18 Dây co 108.44472 13.40318
2009 Đoàn Kết, TX AyunPa
Cưa hàng tạp hóa Mạnh Hà -
Tết AL
### GLI294 GLI0294 42 Dây co 108.39612 13.4587 Thôn Bôm Sô Ma Mlơng, Xã
2009
Chrôh Pơnan, Huyện Phú Thiện
96 điểm Đỉnh Đèo Mang Yang, Xã H'Ra,
### GLI295 GLI0295 42 Dây co 108.4264 14.0293
cao Huyện Mang Yang
96 điểm Đỉnh đèo TôNa, Xã IA Rtô, TX
### GLI296 GLI0296 51 Dây co 108.51686 13.35604
cao AyunPa
Thôn 5, Xã Ia Le, Huyện Chư
### GLI297 GLI0297 1268 48 Dây co 108.09015 13.44012
Pưh
Thôn An Quyết, Xã Phú An,
### GLI298 GLI0298 1268 48 Dây co 108.48563 13.9599
Huyện Đăk Pơ
Nhà Anh Nguyễn Văn Thương -
### GLI299 GLI0299 1268 54 Dây co 107.786635 13.835171 Thôn Đồng Tâm, Xã Ia Din,
Huyện Đức Cơ
Nông trường Cao su Ia Púch, Xã
### GLI300 GLI0300 1268 60 Dây co 107.68908 13.66612
Ia Puch, Huyện Chư Prông
Thôn Thanh Liêm, Xã Ia AKe,
### GLI301 GLI0301 1268 48 Dây co 108.26868 13.53718
Huyện Phú Thiện
Làng Ia Jút, Xã Ia Sol, Huyện
### GLI302 GLI0302 1268 48 Dây co 108.34689 13.51241
Phú Thiện
Thôn Châm rông, Xã Ia Băng,
### GLI303 GLI0303 1268 54 Dây co 108.05524 13.91823
Huyện Đăk Đoa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đồn biên phòng 727, Xã Ia
### GLI304 GLI0304 1268 54 Dây co 107.704 13.57912
Puch, Huyện Chư Prông
167 Quang Trung, TT Ka Nat,
### GLI305 GLI0305 1268 42 Dây co 108.60199 14.1396
Huyện Kbang
Làng Đất Đỏ, Xã Sơ Pai, Huyện
### GLI306 GLI0306 1268 60 Dây co 108.47991 14.33968
Kbang
Làng Hlang 2, Xã Yang Nam,
### GLI307 GLI0307 1268 54 Dây co 108.51472 13.74629
Huyện Kông Chro
Thôn 9, Xã Yang Trung, Huyện
### GLI308 GLI0308 1268 54 Dây co 108.48349 13.78678
Kông Chro
Thủy điện Đắk Sông 2 & 2A,
### GLI309 GLI0309 1268 60 Dây co 108.55993 13.68134 Xã Yang Nam, Huyện Kông
Chro
Đội 10 - Thôn Bôn Trôk, Xã Ia
### GLI310 GLI0310 1268 48 Dây co 108.44215 13.45142
Trok, Huyện Ia Pa
Thôn 1, Xã Hải Yang, Huyện
### GLI311 GLI0311 1268 60 Dây co 108.22514 14.09264
Đăk Đoa
Đội 17 Cty 72, Xã Ia Dom,
### GLI312 GLI0312 1268 60 Dây co 107.58715 13.8051
Huyện Đức Cơ
Làng Gỗ, Xã Đăk Sơ Mei,
### GLI313 GLI0313 1268 60 Dây co 108.10085 14.19121
Huyện Đăk Đoa
Nhà anh Phạm Văn Hùng Đội 8
### GLI314 GLI0314 1268 48 Dây co 107.6204 13.97001 Nông Trường 705, Xã Ia Krái,
Huyện Ia Grai
Đối diện đội 1 Cty 715 - Làng
### GLI315 GLI0315 1268 54 Dây co 107.55128 13.94534
Lân, Xã Ia O, Huyện Ia Grai
Khu phố 13, TT Phú Túc,
### GLI316 GLI0316 1268 54 Dây co 108.70726 13.21331
Huyện Krông Pa
Buôn JaO, Xã Ia RMok, Huyện
### GLI317 GLI0317 1268 42 Dây co 108.69247 13.15759
Krông Pa
Đội 13B, Xã Ia Hiao, Huyện
### GLI318 GLI0318 1268 48 Dây co 108.39143 13.42523
Phú Thiện
Bản 12, Xã Tơ Tung, Huyện
### GLI319 GLI0319 1268 60 Dây co 108.54481 14.08815
Kbang
166/5 Lạc Long Quân tổ 3,
### GLI320 GLI0320 1268 42 Dây co 108.04225 13.98113
Phường Thắng Lợi, TP Pleiku
Làng Jút1, Xã Ia Dêr, Huyện Ia
### GLI321 GLI0321 1268 54 Dây co 107.97492 13.98441
Grai
Đội 17 Cty 715, Xã Ia O, Huyện
### GLI322 GLI0322 1268 60 Dây co 107.57176 13.99398
Ia Grai
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 5, Xã Ayun, Huyện Mang
### GLI323 GLI0323 1268 48 Dây co 108.30118 14.08199
Yang
Làng AB Tốt, Xã Đê Ar, Huyện
### GLI324 GLI0324 1268 54 Dây co 108.23781 13.80762
Mang Yang
Bùi Thị Phiên - Thôn Cành, Xã
### GLI325 GLI0325 1268 54 Dây co 107.86169 13.79766
Bình Giáo, Huyện Chư Prông
Làng Nhang Lớn, Xã Đắk
### GLI326 GLI0326 1268 60 Dây co 108.62145 13.68492
CơNing, Huyện Kông Chro
Xã ĐB- Làng Jing, Xã Hà Bầu, Huyện
### GLI327 GLI0327 42 Dây co 108.06344 14.01427
2009 Đăk Đoa
UBND Xã Đăk Tơ Pang, Xã
Xã ĐB-
### GLI328 GLI0328 48 Dây co 108,600422 13,842818 Đăk Tơ Pang, Huyện Kông
2009
Chro
Xã ĐB- Trung đoàn bộ binh 1 -Thôn 2,
### GLI329 GLI0329 42 Dây co 108.64166 14.00235
2009 Xã Thành An, TX An Khê
Xã ĐB- Thôn An Xuân 3, Xã Xuân An,
### GLI330 GLI0330 48 Dây co 108.69631 14.04238
2009 TX An Khê
Bên cạnh Cty TNHH Trường
Xã ĐB-
### GLI331 GLI0331 42 Dây co 107.98758 14.06081 Sinh.Km10-Tổ dân phố 9,
2009
Phường Yên Thế, TP Pleiku
Xã ĐB- Làng Bò, TT ChưPrông, Huyện
### GLI332 GLI0332 42 Dây co 107.91111 13.7665
2009 Chư Prông
Xã ĐB- Làng Tót, Xã IaKLi, Huyện Chư
### GLI333 GLI0333 48 Dây co 107.91778 13.74035
2009 Prông
Xã ĐB- Làng Thanh Niên lập nghiệp, Xã
### GLI334 GLI0334 60 Dây co 107.68853 13.38479
2009 Ia Mơ, Huyện Chư Prông
Xã ĐB- 385 Hùng Vương - Tổ 6, TT
### GLI335 GLI0335 42 Dây co 107.87444 13.75111
2009 ChưPrông, Huyện Chư Prông
Xã ĐB- 11 Wừu, TT Chư Sê, Huyện
### GLI336 GLI0336 42 Dây co 108.07408 13.69456
2009 Chư Sê
Xã ĐB- 992 Hùng Vương -Tổ 12, TT
### GLI337 GLI0337 42 Dây co 108.08087 13.68516
2009 Chư Sê, Huyện Chư Sê
Trường PTTH dân tộc nội trú
Xã ĐB- KpaKlong- 49Lê Hồng Phong -
### GLI338 GLI0338 42 Dây co 108.52223 13.77444
2009 Tổ 3, TT Kong chro, Huyện
Kông Chro
Xã ĐB- UBND Xã BarMaI'H, Xã
### GLI339 GLI0339 54 Dây co 108.12063 13.83081
2009 BarMaI'H, Huyện Chư Sê
Xã ĐB- Làng Thông Nha - Thôn Puih,
### GLI340 GLI0340 54 Dây co 108.11959 13.78064
2009 Xã Bờ Ngoong, Huyện Chư Sê
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Thôn GaA, Xã ChưDon, Huyện
### GLI341 GLI0341 42 Dây co 108.09084 13.54443
2009 Chư Pưh
Đối diện nhà văn hóa cộng đồng
Xã ĐB-
### GLI342 GLI0342 60 Dây co 108.0389 13.65406 làng Sơ, Xã Ia Hlốp, Huyện Chư
2009

Xã ĐB- Thôn 1, Xã Ia Blứ, Huyện Chư
### GLI343 GLI0343 42 Dây co 108.07253 13.46008
2009 Pưh
Cạnh UBND xã Ia Drăng - Thôn
Xã ĐB-
### GLI344 GLI0344 48 Dây co 107.84293 13.74341 An Hòa, Xã Ia Drăng, Huyện
2009
Chư Prông
Xã ĐB- Đồn Biên Phòng 729 mới, Xã Ia
### GLI345 GLI0345 60 Dây co 107,64115 13,46791
2009 Mơ, Huyện Chư Prông
Ngã ba Trần Phú và Phạm Ngũ
Xã ĐB-
### GLI346 GLI0346 42 Dây co 108.11554 13.99972 Lão- Thôn 4, Xã H'Neng, Huyện
2009
Đăk Đoa
Xã ĐB- Thôn Tam Điệp, Xã Kon Gang,
### GLI347 GLI0347 60 Dây co 108.13973 14.04628
2009 Huyện Đăk Đoa
Xã ĐB- Thôn 2, Xã Nam Yang, Huyện
### GLI348 GLI0348 42 Dây co 108.09522 14.0578
2009 Đăk Đoa
Xã ĐB- Thôn Tư Lương, Xã Tân An,
### GLI349 GLI0349 42 Dây co 108.59791 13.93323
2009 Huyện Đăk Pơ
Xã ĐB- Đội 5 -Công ty 74, TT Chư Ty,
### GLI350 GLI0350 42 Dây co 107.70914 13.81309
2009 Huyện Đức Cơ
Xã ĐB- Đội 2 -Cty 74 - Thôn Ia Mút, Xã
### GLI351 GLI0351 42 Dây co 107.6208 13.78354
2009 Ia Dom, Huyện Đức Cơ
Xã ĐB- Làng Kron, Xã IaKriêng, Huyện
### GLI352 GLI0352 54 Dây co 107.72511 13.74892
2009 Đức Cơ
Xã ĐB- Làng Nú, Xã Ia Sao, Huyện Ia
### GLI353 GLI0353 54 Dây co 107.92723 14.03725
2009 Grai
Xã ĐB- Khối phố 1, TT Ia Kha, Huyện
### GLI354 GLI0354 48 Dây co 107.83033 13.95694
2009 Ia Grai
Xã ĐB- Thôn Chư Hầu 6, Xã Ia Bă,
### GLI355 GLI0355 48 Dây co 107.86056 14.04693
2009 Huyện Ia Grai
Xã ĐB- Thôn Tân Sao, Xã Ia Sao,
### GLI356 GLI0356 42 Dây co 107.92523 14.08434
2009 Huyện Ia Grai
Xã ĐB- Tổ Dân Phố21, TT Ka Nat,
### GLI357 GLI0357 48 Dây co 108.5758 14.15194
2009 Huyện Kbang
Xã ĐB- Tổ 18 -TT KaNat, TT Ka Nat,
### GLI358 GLI0358 48 Dây co 108.59048 14.16899
2009 Huyện Kbang
Xã ĐB- Thôn 5, Xã Đăk HLơ, Huyện
### GLI359 GLI0359 42 Dây co 108.6304 14.07243
2009 Kbang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Thôn 5, Xã Yang Nam, Huyện
### GLI360 GLI0360 60 Dây co 108.5738 13.88291
2009 Kông Chro
Xã ĐB- Làng Bót, Xã H'Noi, Huyện Đăk
### GLI361 GLI0361 60 Dây co 108.19283 13.93263
2009 Đoa
Xã ĐB- Thôn Cầu Vàng, Xã K Dang,
### GLI362 GLI0362 48 Dây co 108.17507 14.00417
2009 Huyện Đăk Đoa
Xã ĐB- Làng ALAO, Xã Lơ Pang,
### GLI363 GLI0363 54 Dây co 108.30385 13.9913
2009 Huyện Mang Yang
Xã ĐB- 17 Quang Trung, Phường Hội
### GLI364 GLI0364 18 Dây co 108.00571 13.97684
2009 Thương, TP Pleiku
Xã ĐB- 58 Đường AmaQuang, Phường
### GLI365 GLI0365 42 Dây co 108.01178 13.98353
2009 Hoa Lư, TP Pleiku
Tổ 13 - P.Hội Phú Đường Mặc
Xã ĐB-
### GLI366 GLI0366 36 Dây co 108.00655 13.957 Đặng Dung, Phường Hội Phú,
2009
TP Pleiku
Xã ĐB- tổ 3, Phường Yên Thế, TP
### GLI367 GLI0367 42 Dây co 107.99513 14.02978
2009 Pleiku
Xã ĐB- Làng Breng 3, Xã Ia Dêr, Huyện
### GLI368 GLI0368 42 Dây co 107.95981 14.00689
2009 Ia Grai
Xã ĐB- Bên cạnh UBND xã Hà Đông,
### GLI369 GLI0369 48 Dây co 108.24998 14.32226
2009 Xã Hà Đông, Huyện Đăk Đoa
Xã ĐB- 108 Lê Thánh Tôn, Phường
### GLI370 GLI0370 30 Dây co 107.99192 13.96858
2009 IaKring, TP Pleiku
Đường Nguyễn Thị Định -Làng
Xã ĐB-
### GLI371 GLI0371 39 Dây co 107.98873 14.01654 PleiKép, Phường Đống Đa, TP
2009
Pleiku
Trạm Biến áp làng Ngó gần cột
Xã ĐB- ViNa-Đường Nguyễn Hữu Thọ
### GLI372 GLI0372 42 Dây co 108.0241 13.96286
2009 (đối diện nhà 57) -Làng Ngó,
Phường Trà Bá, TP Pleiku
Làng 50 - Đường Lê thị hồng
Xã ĐB-
### GLI373 GLI0373 39 Dây co 107.99254 13.98963 gấm, Phường Yên Đỗ, TP
2009
Pleiku
Xã ĐB- Tiểu đoàn 1 -Lữ Đoàn 324, Xã
### GLI374 GLI0374 36 Dây co 108.0309 13.98673
2009 Trà Đa, TP Pleiku
Xã ĐB- 08-Hồ Tùng Mậu - Tổ 15,
### GLI375 GLI0375 18 Dây co 108.00015 14.00845
2009 Phường Thống Nhất, TP Pleiku
Xã ĐB-
### GLI376 GLI0376 48 Dây co 107.9733 13.89999 Thôn 2, Xã Ia Kênh, TP Pleiku
2009
Xã ĐB- Số 138 Đường Trần văn bình
### GLI377 GLI0377 36 Dây co 108.04196 13.99467
2009 Thôn 6, Xã Trà Đa, TP Pleiku
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã MN- Làng Plei Bông Pim, Xã Đăk Jo
### GLI379 GLI0379 54 Dây co 108.31175 14.10729
2009 Ta, Huyện Mang Yang
Xã MN- Thôn Chí Linh, Xã Chư A Thai,
### GLI381 GLI0381 54 Dây co 108.30959 13.56364
2009 Huyện Phú Thiện
Xã MN- Làng Mèo, Xã IaGrăng, Huyện
### GLI382 GLI0382 54 Dây co 107.79014 13.96041
2009 Ia Grai
Xã MN- Buôn Hoan 1, Xã Ia Sao, TX
### GLI385 GLI0385 42 Dây co 108.44901 13.37745
2009 AyunPa

Xã MN- Bên cạnh UBND xã Pơ Pho, Xã


### GLI386 GLI0386 60 Dây co 108.43503 13.79235
2009 Đăk Pơ Pho, Huyện Kông Chro

Xã MN- Làng Tơ Bưng, Xã Đăk Pơ


### GLI387 GLI0387 60 Dây co 108.77667 13.64477
2009 Ling, Huyện Kông Chro
Xã MN- Thôn 2, Xã Kim Tân, Huyện Ia
### GLI388 GLI0388 48 Dây co 108.45207 13.5522
2009 Pa
Xã MN- Làng Achòng, Xã Ayun, Huyện
### GLI389 GLI0389 54 Dây co 108.16599 13.711965
2009 Chư Sê
Xã MN- UBND Xã Chư Đrăng, Xã Chư
### GLI390 GLI0390 54 Dây co 108.62982 13.20473
2009 Đrăng, Huyện Krông Pa
Xã MN- Thôn1, Xã Đăk Sa Mar, Huyện
### GLI392 GLI0392 60 Dây co 108.54435 14.20981
2009 Kbang
Xã MN- Làng Kte lớn, Xã Ia Yeng,
### GLI393 GLI0393 48 Dây co 108.39126 13.49713
2009 Huyện Phú Thiện
Xã MN- Làng Ruch (Rách 2), Xã IA
### GLI394 GLI0394 54 Dây co 107.75651 14.19006
2009 Kreng, Huyện Chư Păh
Xã MN- Làng Lũ, Xã Ia Nan, Huyện Đức
### GLI395 GLI0395 54 Dây co 107.58505 13.69841
2009 Cơ
Thôn Phú Bình (cột điện 381H
bên trái hướng về PleiKu
### GLI397 GLI0397 LL_2009 42 Dây co 108.09803 13.47264
R=100m), Xã Ia Le, Huyện Chư
Pưh
Nhà Anh Đinh - thôn 1, Xã Ia
### GLI398 GLI0398 LL_2009 48 Dây co 107.86314 13.45462
Lâu, Huyện Chư Prông
Nhà anh Dương Thành Phú -
### GLI399 GLI0399 LL_2009 48 Dây co 108.3524 14.03308 Thôn Nhơn Thọ, Xã ĐắkTaLey,
Huyện Mang Yang
Đại lý xăng dầu Nhơn Tín QL
### GLI400 GLI0400 LL_2009 42 Dây co 108.6256 13.961 19 - Thôn Tân Sơn, Xã Tân An,
Huyện Đăk Pơ
Làng Tơ Ngo, Xã Ia Bang,
### GLI402 GLI0402 LL_2009 48 Dây co 107.9765 13.69854
Huyện Chư Prông
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đội 10 Cty 74, Xã Ia Chía,
### GLI403 GLI0403 LL_2009 48 Dây co 107.63693 13.87535
Huyện Ia Grai
Nhà anh Nguyễn Trọng Kiều -
### GLI404 GLI0404 LL_2009 48 Dây co 108.59225 13.3083 Thôn chợ, Xã IaRSươm, Huyện
Krông Pa
Nhà anh Nguyễn Tiến Thịnh -
### GLI405 GLI0405 LL_2009 42 Dây co 108.44109 13.40788 Hẻm Trần Hưng Đạo Tổ 5,
Phường Hòa Bình, TX AyunPa
Số nhà 202 đường Trần Hưng
### GLI406 GLI0406 LL_2009 42 Dây co 108.26069 14.04285 Đạo, TT Kon Dỡng, Huyện
Mang Yang

Nhà anh Siu Bum - Làng Phung,


### GLI407 GLI0407 LL_2009 54 Dây co 107.8624 13.42366
Xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông

Điểm lõm Làng chư có , Xã Ia Puch,


### GLI408 GLI0408 48 Dây co 107.76338 13.67742
2009 Huyện Chư Prông
Lô 1 Đường Phù Đổng, Phường
### GLI411 GLI0411 AL 2010 15 Dây co 108.014377 13.97458
Phù Đổng, TP Pleiku
243B Trần Phú, Phường Diên
### GLI412 GLI0412 AL 2010 36 Dây co 107.9899 13.97688
Hồng, TP Pleiku
Vật liệu xây dựng Phúc-03 Tôn
### GLI413 GLI0413 AL 2010 15 Dây co 107.98988 14.03121 Đức Thắng, Phường Yên Thế,
TP Pleiku

KS Quang Vinh 2 - Số 1 Đường


### KHA001 KHA0001 2004 5 Cóc 109.20181 12.27624 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh
Hải, TP Nha Trang

Bộ chỉ huy quân sự quân khu 5 -


### KHA002 KHA0002 2004 60 Dây co 109.19103 12.24622 9A Đường Lê Thánh Tôn,
Phường Lộc Thọ, TP Nha Trang
89A Đường Nguyễn Thiện
### KHA003 KHA0003 2004 5 Cóc 109.19447 12.23523 Thuật, Phường Lộc Thọ, TP
Nha Trang
Lô 43 khu B Đường Dã Tượng,
### KHA004 KHA0004 2004 12 Hapulico 109.19651 12.21443 Phường Phước Long, TP Nha
Trang
TCT Khánh Việt - Đường Trần
### KHA005 KHA0005 2004 5 Cóc 109.21661 12.21061 Phú, Phường Vĩnh Nguyên, TP
Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Sư Đoàn 377 - Khóm Hoà Do 6,
### KHA006 KHA0006 2004 32 Dây co 109.17998 11.96343 Phường Cam Phúc Bắc, TX
Cam Ranh

Khu Tập Thể Ngân Hàng - Số 1


### KHA007 KHA0007 2004 12 Dây co 109.1539 12.25697 Đường 23/10 - Thôn Phú Thạnh,
Xã Vĩnh Thạnh, TP Nha Trang

Trung đoàn 974 - Tổ 2 Ấp Đồng


### KHA008 KHA0008 2004 60 Dây co 109.09467 12.25337 Môn, TT Diên Khánh, Huyện
Diên Khánh
Trung đoàn bộ binh 108 - Thôn
### KHA009 KHA0009 2004 60 Dây co 109.07212 12.15119 Đồng Cau, Xã Suối Tân, Huyện
Cam Lâm
Châu Mẫm - 49C/2 Trần Quý
### KHA010 KHA0010 2004 60 Dây co 109.12668 12.48441 Cáp, TT Ninh Hòa, Huyện Ninh
Hòa
Ban chỉ huy quân sự - Khóm 4,
### KHA011 KHA0011 2004 60 Dây co 109.2221 12.69164
TT Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh
Nguyễn Lứa - Khóm 1 - Cam
### KHA012 KHA0012 2004 54 Dây co 109.14894 11.91717 thuận Bắc, Phường Cam Thuận,
TX Cam Ranh
Võ Hùng - 21B Đường Dương
### KHA013 KHA0013 2006 15 Dây co 109.20354 12.19977 Hở, Phường Vĩnh Trường, TP
Nha Trang
Nguyễn Thị Lượng - Thôn Bãi
### KHA014 KHA0014 2004 60 Dây co 109.16107 12.05781 Giếng Nam, TT Cam Đức,
Huyện Cam Lâm

CNKD Khánh Hoà - 185 Đường


### KHA015 KHA0015 2004 18 Dây co 109.18845 12.25831 2/4, Phường Vạn Thắng, TP
Nha Trang

Phạm văn Dân - Thôn Sơn Lộc,


### KHA016 KHA0016 2004 60 Dây co 109.16318 12.5502
Xã Ninh An, Huyện Ninh Hòa
BCH QS huyện Khánh Vĩnh -
Số 04 đường Cao Văn Bé, TT
### KHA017 KHA0017 2005 60 Dây co 108.90414 12.28437
Khánh Vĩnh, Huyện Khánh
Vĩnh
Trung đoàn 310 - Thôn Tân
### KHA018 KHA0018 2005 60 Dây co 109.0274 12.53496 Khánh 2, Xã Ninh Sim, Huyện
Ninh Hòa
Trường dạy nghề số 06, Xã
### KHA019 KHA0019 2005 60 Dây co 109.17033 12.30225
Vĩnh Phương, TP Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đồn Biên Phòng 364 - Thôn
### KHA020 KHA0020 2005 60 Dây co 109.29163 12.47633 Ninh Hiển, Xã Ninh Phước,
Huyện Ninh Hòa

Tổ dân phố Hạp Phú, TT Tô


### KHA021 KHA0021 2005 27 Dây co 108.95057 12.00673
Hạp, Huyện Khánh Sơn

Vũ Hữu Thung - Thôn Phước


### KHA022 KHA0022 2005 60 Dây co 109.16775 12.1901 Lợi, Xã Phước Đồng, TP Nha
Trang
Nguyễn Văn Thu - Thôn Tân
### KHA023 KHA0023 2005 60 Dây co 109.19583 12.38494 Thành, Xã Ninh Ích, Huyện
Ninh Hòa
Đồn Biên Phòng 358 - Thôn
### KHA024 KHA0024 2005 60 Dây co 109.40932 12.67091 Đầm Môn, Xã Vạn Thạnh,
Huyện Vạn Ninh
Nguyễn Hữu Lực - Thôn Phú
### KHA025 KHA0025 2005 60 Dây co 109.22492 12.53693 Thành, Xã Ninh Thủy, Huyện
Ninh Hòa
Nguyễn Quốc Mỵ - Thôn Văn
### KHA026 KHA0026 2005 60 Dây co 109.09972 11.95968 Thuỷ, Xã Cam Phước Tây,
Huyện Cam Lâm
UBND Xã Diên Lâm - Thôn
### KHA027 KHA0027 2005 60 Dây co 109.0121 12.2839 Thượng, Xã Diên Lâm, Huyện
Diên Khánh
Đỉnh đèo Khánh Sơn - Thôn A
### KHA028 KHA0028 2005 30 Dây co 109.00547 11.97441 Thi, Xã Ba Cụm Nam, Huyện
Khánh Sơn
Nguyễn Xuân Đỉnh - 68 Hòn
### KHA029 KHA0029 2006 15 Dây co 109.21108 12.29821 Xện - Tổ 13, Phường Vĩnh Hòa,
TP Nha Trang
Nguyễn thị Bốn - 48 Lê Hồng
### KHA030 KHA0030 2005 15 Dây co 109.18212 12.24503 Phong, Phường Phước Tân, TP
Nha Trang
Nguyễn Hữu Tập - 19 Cửu
### KHA031 KHA0031 2005 18 Dây co 109.18376 12.23813 Long, Phường Phước Hòa, TP
Nha Trang
Trần Đình Tiến - 249 Lê Hồng
### KHA032 KHA0032 2006 15 Dây co 109.18285 12.22883 Phong, Phường Phước Hải, TP
Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Hồ Văn Lường - Thôn 3, Xã
### KHA033 KHA0033 2005 60 Dây co 109.12721 12.60031
Ninh Sơn, Huyện Ninh Hòa
UBND Xã Khánh Bình - Thôn
### KHA034 KHA0034 2005 72 Dây co 108.95635 12.36468 Bến Khế, Xã Khánh Bình,
Huyện Khánh Vĩnh
Phan Hữu Tuyến - Thôn Khánh
### KHA035 KHA0035 2005 60 Dây co 109.30022 12.77005 Hội Tây, Xã Vạn Khánh, Huyện
Vạn Ninh
Phạm Thị Kim Nhung - Thôn 1,
### KHA036 KHA0036 2005 60 Dây co 109.12158 12.06719 Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam
Lâm
Nguyễn Văn Cương - Thôn Hòn
### KHA037 KHA0037 2006 54 Dây co 109.11141 11.88498 Quy, Xã Cam Thịnh Đông, TX
Cam Ranh
Tiểu đoàn Công Binh - Vùng 4
Hải Quân - Bán Đảo TX Cam
### KHA038 KHA0038 2006 60 Dây co 109.20877 11.88356
Ranh, Phường Cam Nghĩa, TX
Cam Ranh
Nguyễn Tấn Minh, Phùng Thị
### KHA039 KHA0039 2006 60 Dây co 109.16018 12.00768 Ái - Thôn Quảng Hoà, Xã Cam
Thành Nam, TX Cam Ranh
Nguyễn Thị Quế - Thôn Bắc
### KHA040 KHA0040 2006 60 Dây co 109.15166 12.10337 Vĩnh, Xã Cam Hải Tây, Huyện
Cam Lâm
Thác Yangbay - TCT Khánh
### KHA041 KHA0041 2006 21 Dây co 108.92009 12.19868 Việt -Thôn Ngã 2, Xã Khánh
Phú, Huyện Khánh Vĩnh
DNTN Hồng Thuỷ - 23C Phan
### KHA042 KHA0042 2006 3 Cóc 109.19299 12.25232 Chu Trinh, Phường Vạn Thạnh,
TP Nha Trang

Trường SQ chỉ huy KTTT - 101


### KHA043 KHA0043 2006 51 Dây co 109.20164 12.28714 Mai Xuân Thưởng, Phường
Vĩnh Hòa, TP Nha Trang

Nguyễn Văn Á - Thôn Lương


### KHA044 KHA0044 2006 60 Dây co 109.19875 12.34079 Sơn, Xã Vĩnh Lương, TP Nha
Trang
Nguyễn Đức Thiện, Đậu Thị
### KHA045 KHA0045 2006 60 Dây co 109.14716 12.67692 Tôn - Thôn Xuân Thọ, Xã Xuân
Sơn, Huyện Vạn Ninh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
UBND Xã Đại Lãnh - Thôn
### KHA046 KHA0046 2006 30 Dây co 109.35807 12.82895 Đông Nam, Xã Đại Lãnh,
Huyện Vạn Ninh

Loại khác
Thôn Bãi Trũ, Phường Vĩnh
### KHA047 KHA0047 2006 10 (thuê 109.25096 12.22339
Nguyên, TP Nha Trang
Mobile)

Trần Văn Thiệu - 24/6 Nguyễn


### KHA048 KHA0048 2006 15 Dây co 109.20056 12.26893 Đình Chiểu, Phường Vĩnh
Phước, TP Nha Trang
Nguyễn Ngọc Thạnh - Tổ 4
### KHA049 KHA0049 2006 18 Dây co 109.16561 12.25563 Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh
Hiệp, TP Nha Trang
Phan Văn Lạng - 44 đường
### KHA050 KHA0050 2006 15 Dây co 109.17843 12.25071 23/10, Phường Phương Sơn, TP
Nha Trang

Trần Mỹ Khương - 176 Trần


### KHA051 KHA0051 2006 15 Dây co 109.18609 12.25214 Quý Cáp, Phường Phương Sài,
TP Nha Trang

Hoàng Thị Thu Dung - 14B


### KHA052 KHA0052 2006 18 Dây co 109.18717 12.24231 Hồng Bàng, Phường Phước
Tiến, TP Nha Trang
Huỳnh Ngọc Diệp - 77 Ngô Đức
### KHA053 KHA0053 2006 18 Dây co 109.18832 12.23789 Kế, Phường Tân Lập, TP Nha
Trang
Cao Xuân Hoà - 93B đường
### KHA054 KHA0054 2006 12 Dây co 109.19131 12.2207 Nguyễn Thị Định, Phường
Phước Long, TP Nha Trang
Học viện Hải Quân - 30 Trần
### KHA055 KHA0055 2006 33 Dây co 109.20279 12.21828 Phú, Phường Vĩnh Nguyên, TP
Nha Trang
H25 - H28 Đường Tô Hiệu,
### KHA056 KHA0056 2006 15 Dây co 109.2055 12.21156 Phường Vĩnh Nguyên, TP Nha
Trang
Dương Thị Hồng - Thôn Mỹ
### KHA057 KHA0057 2006 48 Dây co 109.10805 11.81765 Thanh, Xã Cam Thịnh Đông,
TX Cam Ranh
Nguyễn Thành, Trần Thị Hương
### KHA058 KHA0058 2006 36 Dây co 109.13201 11.91402 - 33 Tỉnh Lộ 9, Phường Ba
Ngòi, TX Cam Ranh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trần Quốc Triều, Vương Thị
Trúc Nga - Thôn Phúc Xuân,
### KHA059 KHA0059 2006 54 Dây co 109.18026 11.94026
Phường Cam Phúc Nam, TX
Cam Ranh
Lê Viết Do, Trần Thị Giới - Tổ
### KHA060 KHA0060 2006 42 Dây co 109.18919 11.98568 dân phố Hoà Thuận, Phường
Cam Nghĩa, TX Cam Ranh
Nguyễn Ngọc Dũng, Đặng Thị
### KHA061 KHA0061 2006 60 Dây co 109.12812 11.9929 Mai - Thôn Vĩnh Đông, Xã Cam
An Nam, Huyện Cam Lâm
Võ Thu, Trần Thị Siêng - Thôn
### KHA062 KHA0062 2006 54 Dây co 109.12977 12.02396 Suối Cát, Xã Cam Hiệp Nam,
Huyện Cam Lâm
Thôn Hội Xương, Xã Suối Hiệp,
### KHA063 KHA0063 2006 42 Dây co 109.07126 12.20958
Huyện Diên Khánh
Nguyễn Sấm, Nguyễn Thị Hải -
### KHA064 KHA0064 2006 42 Dây co 109.05343 12.25733 Thôn Phò Thiện, Xã Diên
Phước, Huyện Diên Khánh
Nguyễn Xuân Đức - Thôn Đại
### KHA065 KHA0065 2006 45 Dây co 109.10511 12.27514 Điền Đông, Xã Diên Điền,
Huyện Diên Khánh
Trịnh Vũ Liêm - Thôn Phú Ân
### KHA066 KHA0066 2006 42 Dây co 109.11069 12.25579 Nam 1, Xã Diên An, Huyện
Diên Khánh
Nguyễn văn Cải - Tổ 15 Khóm
### KHA067 KHA0067 2006 45 Dây co 109.17892 12.26105 Lư Cấm, Phường Ngọc Hiệp,
TP Nha Trang

Công an Tỉnh Khánh Hoà - 80


Loại khác
### KHA068 KHA0068 2006 21 109.19657 12.23227 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, TP
(thuê CA)
Nha Trang

DNTN Sóng Xanh - 59 Nguyễn


### KHA069 KHA0069 2008 12 Dây co 109.19161 12.23796 Thị Minh Khai, Phường Tân
Lập, TP Nha Trang
KS Mỹ Dung - 19 Hoàng Hoa
### KHA070 KHA0070 2006 15 Dây co 109.19402 12.24357 Thám, Phường Lộc Thọ, TP
Nha Trang
Đặng Ngọc Thiện - 47 Mai
### KHA071 KHA0071 2006 12 Dây co 109.19494 12.28236 Xuân Thưởng, Phường Vĩnh
Hòa, TP Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Tây Bắc, Phường Vĩnh
### KHA072 KHA0072 2006 30 Dây co 109.18875 12.28606
Hải, TP Nha Trang
Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Thị
### KHA073 KHA0073 2006 60 Dây co 109.05993 12.45526 Kim Lơ - Thôn Trung, Xã Ninh
Tân, Huyện Ninh Hòa
UBND Xã Ninh Phụng - Thôn
### KHA074 KHA0074 2006 42 Dây co 109.10521 12.50232 Xuân Hoà, Xã Ninh Phụng,
Huyện Ninh Hòa
Trần Thị Màu - Tổ dân phố số
### KHA075 KHA0075 2006 42 Dây co 109.13514 12.50199 14, TT Ninh Hòa, Huyện Ninh
Hòa
UBND Xã Vạn Hưng - Thôn
### KHA076 KHA0076 2006 60 Dây co 109.18626 12.63007 Xuân Vinh, Xã Vạn Hưng,
Huyện Vạn Ninh
Sa Lương, Ca Thị Diêm - Thôn
### KHA077 KHA0077 2006 54 Dây co 108.86139 12.26837 Đá Trắng, Xã Cầu Bà, Huyện
Khánh Vĩnh
Ngô Đình Thái - Thôn chà Liên,
### KHA078 KHA0078 2006 60 Dây co 108.81531 12.26783 Xã Liên Sang, Huyện Khánh
Vĩnh
Trần Công Dư, Lê Thị Phượng -
Xóm 1 - Đội 1 - Hương Lộ 62,
### KHA079 KHA0079 2007 60 Dây co 108.99562 12.23929
Xã Diên Tân, Huyện Diên
Khánh

Lê Viết Thành (Chủ nhiệm


thông tin Vùng 4) - Đồi Nhựa
### KHA080 KHA0080 2007 12 Dây co 109.21683 12.02165 Đường - Vùng 4 Hải Quân,
Phường Cam Nghĩa, TX Cam
Ranh
Nguyễn Văn Trọng, Trần Thị
### KHA081 KHA0081 2007 42 Dây co 109.10947 12.11731 Cẩm - Thôn Vinh Bình, Xã Cam
Tân, Huyện Cam Lâm
Thôn Xuân Đông, Xã Diên
### KHA082 KHA0082 2007 60 Dây co 108.98083 12.31553
Xuân, Huyện Diên Khánh
Thôn Tân Tứ, Xã Ninh Thượng,
### KHA083 KHA0083 2007 60 Dây co 109.06282 12.57304
Huyện Ninh Hòa

Lương Minh Hậu, Lê Thị


### KHA084 KHA0084 2007 42 Dây co 109.13954 12.46454 Phương Thảo - Thôn Thuận Lợi,
Xã Ninh Hà, Huyện Ninh Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Bùi Quang Nghĩa, Nguyễn Thị
### KHA085 KHA0085 2007 42 Dây co 109.12915 12.27832 Nhớ - Tổ 4 - Thôn 1, Xã Diên
Phú, Huyện Diên Khánh
Ngô Thị Nhành - Thôn Quảng
### KHA086 KHA0086 2007 42 Dây co 109.23405 12.70922 Hội I, Xã Vạn Thắng, Huyện
Vạn Ninh
Lê Đình Khánh, Bùi Thị Độn -
### KHA087 KHA0087 2007 72 Dây co 108.8896 12.32857 Thôn Suối Cá, Xã Khánh Trung,
Huyện Khánh Vĩnh
Nguyễn Lê Tâm - Thôn Đông,
### KHA088 KHA0088 2007 60 Dây co 108.94334 12.28185 Xã Sông Cầu, Huyện Khánh
Vĩnh
Phạm Khắc Quý, Nguyễn Thị
### KHA089 KHA0089 2007 72 Dây co 108.88039 12.02723 Kim Chi - Thôn 1, Xã Sơn Lâm,
Huyện Khánh Sơn
Liên Đoàn Lao Động Tỉnh
Khánh Hoà - 13A Hoàng Hoa
### KHA090 KHA0090 2007 15 Dây co 109.19416 12.24747
Thám, Phường Lộc Thọ, TP
Nha Trang
Khách sạn Khương Linh - Trần
### KHA091 KHA0091 2007 18 Dây co 109.1997 12.2268 Phú, Phường Lộc Thọ, TP Nha
Trang
Nguyễn Trọng Hoan - Tổ 6 -
### KHA093 KHA0093 2007 42 Dây co 109.16154 12.26574 Thôn Xuân Lạc, Xã Vĩnh Ngọc,
TP Nha Trang
Trương Ngọc Hùng - Lô 3 - 139
### KHA094 KHA0094 2007 15 Dây co 109.18646 12.20417 ô 4 Khu Dân Cư Hòn Rớ, Xã
Phước Đồng, TP Nha Trang
Trạm Kho đạn 719 - Vùng 4 Hải
### KHA095 KHA0095 2007 42 Dây co 109.24432 11.91675 Quân, Phường Cam Nghĩa, TX
Cam Ranh
Trần Văn Chiến, Nguyễn Thị
### KHA096 KHA0096 2007 60 Dây co 109.12372 12.19066 Lựu - Thôn Phước Sơn, Xã
Phước Đồng, TP Nha Trang
Nguyễn Văn Thuận - 09 KA1 -
### KHA097 KHA0097 2007 15 Dây co 109.19754 12.26914 Đường 2/4, Phường Vĩnh Thọ,
TP Nha Trang
Bùi Văn Ngọc, Lê Thị Hoa -
### KHA098 KHA0098 2007 15 Dây co 109.18701 12.24802 60C Thái Nguyên, Phường
Phương Sài, TP Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Văn Khôi, Ngô Thị
Hồng Vân - 36 Nguyễn Bỉnh
### KHA099 KHA0099 2007 15 Dây co 109.194 12.25689
Khiêm, Phường Xương Huân,
TP Nha Trang
Bùi Thị Tâm - 67 Đường 23/10 -
### KHA100 KHA0100 2007 18 Dây co 109.14235 12.25696 Tổ 16 Vĩnh Điềm Thượng, Xã
Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang
Thôn Phú Thịnh, Phường Cam
### KHA101 KHA0101 2007 42 Dây co 109.16363 11.92563
Phú, TX Cam Ranh
Nguyễn Chí Từ, Lý Thị Thuần -
117 Khóm 2 - Đường 3/4,
### KHA107 KHA0107 2007 15 Dây co 109.14748 11.90754
Phường Cam Linh, TX Cam
Ranh

Thôn Đồng Bà Thìn, Xã Cam


### KHA109 KHA0109 2007 42 Dây co 109.18591 12.02092
Thành Bắc, Huyện Cam Lâm

Trương Ngọc Ánh - Thôn Bãi


### KHA110 KHA0110 2007 42 Dây co 109.15813 12.0734 Giếng II, Xã Cam Hải Tây,
Huyện Cam Lâm

Lương Công Lợi - Thôn Tân


### KHA111 KHA0111 2007 42 Dây co 109.14865 12.42119 Thuỷ, Xã Ninh Lộc, Huyện
Ninh Hòa
Nguyễn Thanh, Phạm Thị Hồng
### KHA112 KHA0112 2007 42 Dây co 109.10366 12.52706 Hương - Thôn Đại Tập, Xã Ninh
Thân, Huyện Ninh Hòa
Trạm Kiểm lâm Ninh Xuân -
### KHA113 KHA0113 2007 42 Dây co 109.07885 12.5024 Thôn Phước Lâm, Xã Ninh
Xuân, Huyện Ninh Hòa
Lữ Đoàn 146 - Vùng 4 Hải
Quân - Bán Đảo TX Cam Ranh,
### KHA114 KHA0114 2007 18 Dây co 109.20866 11.90737
Phường Cam Nghĩa, TX Cam
Ranh
Nguyễn Văn Bực, Dương Thị
### KHA115 KHA0115 2007 42 Dây co 109.34892 12.80166 Thể - Thôn Ninh Mã, Xã Vạn
Thọ, Huyện Vạn Ninh
Nguyễn Quốc Mỵ, Trần Thị
### KHA116 KHA0116 2007 42 Dây co 109.12306 11.92535 Phin - Thôn Tân Hiệp, Xã Cam
Phước Đông, TX Cam Ranh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Võ Phương, Lưu Thị Thường -
### KHA117 KHA0117 2007 30 Dây co 109.18591 12.29616 Tổ 24 - Tây Bắc, Phường Vĩnh
Hải, TP Nha Trang
Đỗ Duy Khánh, Vĩnh Thị Phúc
Hà - 128A Đường Phương Sài,
### KHA118 KHA0118 2007 15 Dây co 109.18238 12.25327
Phường Phương Sài, TP Nha
Trang
Phạm Xuân Nguyên, Lê Thị
Trang - Đội 3 - Thôn Nghiệp
### KHA119 KHA0119 2007 42 Dây co 109.07439 12.23847
Thành, Xã Diên Bình, Huyện
Diên Khánh
Hồ cá Trí Nguyên, Phường Vĩnh
### KHA120 KHA0120 2007 42 Dây co 109.22365 12.19301
Nguyên, TP Nha Trang
Đình Thái Thông - Thôn Vĩnh
### KHA121 KHA0121 2007 42 Dây co 109.16205 12.24401 Thông, Xã Vĩnh Thái, TP Nha
Trang
Đặng Thị Đáng - Thôn Thành
### KHA122 KHA0122 2008 42 Dây co 109.21824 12.5541 Danh, Xã Ninh Diêm, Huyện
Ninh Hòa
Thôn Hòn Gồm, Xã Ba Cụm
### KHA123 KHA0123 2007 60 Dây co 108.99239 11.93766
Nam, Huyện Khánh Sơn
Cao Xuân Bảy - Thôn A Pa 2,
### KHA124 KHA0124 2007 60 Dây co 108.8237 12.04141 Xã Thành Sơn, Huyện Khánh
Sơn
Ngô Thanh Bình, Trần Thị Liên
### KHA125 KHA0125 2007 36 Dây co 109.12608 12.25526 - Tổ 9 - Thôn Võ Cạnh, Xã Vĩnh
Trung, TP Nha Trang
Thôn Xóm Mới, Xã Ninh Tây,
### KHA126 KHA0126 2007 42 Dây co 108.95773 12.53795
Huyện Ninh Hòa
Thôn Valy, Xã Sơn Tân, Huyện
### KHA127 KHA0127 2007 60 Dây co 109.07066 12.08412
Cam Lâm

Trần Văn Cả, Nguyễn Thị Trược


### KHA128 KHA0128 2007 42 Dây co 109.02707 12.26488 - Thôn Phước Lương, Xã Diên
Thọ, Huyện Diên Khánh

Lê Hải Bốn - Trung đoàn 196 -


Quân Chủng Hải Quân - Bán
### KHA129 KHA0129 2007 72 Dây co 109.25286 11.86793
Đảo TX Cam Ranh, Phường
Cam Nghĩa, TX Cam Ranh
Thôn Khải Lương, Xã Vạn
### KHA130 KHA0130 2007 60 Dây co 109.41283 12.58602
Thạnh, Huyện Vạn Ninh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trương Nghiệp Dũng, Quách
Thị Thu Vân - 4D Chợ Mới -
### KHA131 KHA0131 2008 18 Dây co 109.1272 12.49377
Thôn 5, TT Ninh Hòa, Huyện
Ninh Hòa
Nguyễn Hữu Chiến, Võ Thị Mới
### KHA132 KHA0132 2007 42 Dây co 109.21245 12.6747 - Thôn Tân Đức, Xã Vạn
Lương, Huyện Vạn Ninh
Nguyễn Trung - Thôn Tân
### KHA133 KHA0133 2008 42 Dây co 109.3111 12.77613 Phước Tây, Xã Vạn Phước,
Huyện Vạn Ninh
Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Thị
### KHA134 KHA0134 2008 42 Dây co 109.25999 12.72564 Phụng - Thôn Tân Dân, Xã Vạn
Thắng, Huyện Vạn Ninh
Võ Thị Nhi - Thôn Mỹ Đồng,
### KHA136 KHA0136 2008 42 Dây co 109.19788 12.68832 Xã Vạn Lương, Huyện Vạn
Ninh
Trần Văn Thanh, Nguyễn Thị
### KHA137 KHA0137 2008 42 Dây co 109.22463 12.5757 Thanh Tuyền - Thôn Đông Hà,
Xã Ninh Hải, Huyện Ninh Hòa
Huỳnh Thị Cơ - Thôn Hà
### KHA138 KHA0138 2008 42 Dây co 109.15268 12.5089 Thanh, Xã Ninh Đa, Huyện
Ninh Hòa
Nguyễn Cự - Thôn Tân Hải, Xã
### KHA139 KHA0139 2008 42 Dây co 109.18018 12.0808 Cam Hải Đông, Huyện Cam
Lâm
Nguyễn Thị Lan - Thôn Cửu
### KHA140 KHA0140 2008 42 Dây co 109.1352 12.11132 Lợi, Xã Cam Hòa, Huyện Cam
Lâm
Lê Văn Nhị, Trương Thị Kim
Phượng - Thôn Hoà Do 5,
### KHA141 KHA0141 2008 42 Dây co 109.19282 11.96619
Phường Cam Phúc Bắc, TX
Cam Ranh
Diệp Đức Quyền, Hoàng Thị
### KHA142 KHA0142 2008 42 Dây co 109.10841 12.01568 Bích Thuỷ - Thôn Ba Thuỷ, Xã
Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm
Nguyễn Văn Khứ, Võ Thị Huế -
### KHA143 KHA0143 2008 42 Dây co 109.09139 11.94307 Thôn Hoà Bình, Xã Cam Phước
Đông, TX Cam Ranh
Vũ Tiến Tuynh - Thôn Phước
### KHA144 KHA0144 2008 42 Dây co 109.18081 12.17336 Hạ - Phước Đồng, Xã Phước
Đồng, TP Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Kỳ, Nguyễn thị Ngọc
### KHA145 KHA0145 2008 42 Dây co 109.04991 12.22997 Liên - Thôn Đại Hủ, Xã Diên
Lộc, Huyện Diên Khánh
Lê Phước Vinh, Phạm Thị Minh
### KHA146 KHA0146 2008 42 Dây co 109.06726 12.19089 Thư - Thôn Tân Sương, Xã Suối
Cát, Huyện Cam Lâm
Nguyễn Thị Phước - Tổ dân phố
### KHA147 KHA0147 2008 42 Dây co 109.09127 12.26406 15, TT Diên Khánh, Huyện
Diên Khánh
Lâm Thắng Phong, Nguyễn Thị
### KHA148 KHA0148 2008 42 Dây co 109.07168 12.25834 Hồng - Thôn Thanh Minh 3, Xã
Diên Lạc, Huyện Diên Khánh
Nguyễn Vĩnh Thuần, Lê Thị
Ngọc Bích - Thôn Hoàng Lay,
### KHA149 KHA0149 2008 60 Dây co 108.91704 12.3882
Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh
Vĩnh
Nguyễn Hữu Đức, Huỳnh Thị
Thu - Tổ 7 - Thôn Suối Sâu, Xã
### KHA150 KHA0150 2008 42 Dây co 108.97942 12.34125
Khánh Đông, Huyện Khánh
Vĩnh
Bùi Quốc Quang, Nguyễn Thị
Miệt - Ngã Ba Thôn Nước Nhĩ,
### KHA151 KHA0151 2008 60 Dây co 108.95542 12.25087
Xã Khánh Phú, Huyện Khánh
Vĩnh
Lâm Đình Giới, Nguyễn Thị
### KHA152 KHA0152 2008 42 Dây co 108.98602 12.28292 Soan - Thôn Phú Thọ, Xã Diên
Thọ, Huyện Diên Khánh
Trần Quốc Thái, Đỗ Thị Lý -
### KHA153 KHA0153 2008 42 Dây co 109.12183 12.43317 Thôn Phong Thạnh, Xã Ninh
Lộc, Huyện Ninh Hòa
Võ Trước, Lê Thị Ánh Tuyết -
### KHA154 KHA0154 2008 42 Dây co 109.11542 12.46954 Thôn Thuận Mỹ, Xã Ninh
Quang, Huyện Ninh Hòa
Mai Văn Tòng, Lưu Thị Rơ -
### KHA155 KHA0155 2008 42 Dây co 109.10134 12.46315 Thôn Phú Đa, Xã Ninh Hưng,
Huyện Ninh Hòa
Lê Văn Chuyển, Cao Thị Kim
### KHA156 KHA0156 2008 42 Dây co 109.10799 12.47559 Thoa - Thôn Thạnh Mỹ, Xã
Ninh Quang, Huyện Ninh Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Xốc - Thôn Phước
### KHA157 KHA0157 2008 42 Dây co 109.131 12.53903 Thuận, Xã Ninh Đông, Huyện
Ninh Hòa
Phạm Thanh Nhân, Nguyễn Thị
### KHA158 KHA0158 2008 42 Dây co 109.16005 12.48576 Minh Nguyệt - Thôn Thọ Điền,
Xã Ninh Phú, Huyện Ninh Hòa
Lại Thế Vũ, Phạm Thị Liên
Trang - Tổ 35 Sơn Hải Vĩnh
### KHA159 KHA0159 2008 9 Dây co 109.20341 12.27006 Thọ - Đường Nguyễn Đình
Chiểu, Phường Vĩnh Phước, TP
Nha Trang

Võ Quang Khá- 40/1 Trần Phú,


### KHA160 KHA0160 2008 21 Dây co 109.20996 12.21272 Phường Vĩnh Nguyên, TP Nha
Trang

Nguyễn Quốc Thanh, Trần Thị


Xuân Hương -Số 12 Tháp Bà,
### KHA161 KHA0161 2008 15 Dây co 109.19912 12.26568
Phường Vĩnh Thọ, TP Nha
Trang
Nguyễn Tấn Đầy, Huỳnh Thị
Ngọc Sương - 3/15 Tổ 8 Tháp
### KHA162 KHA0162 2008 15 Dây co 109.19455 12.26718
Bà, Phường Vĩnh Phước, TP
Nha Trang
Trần Thị Phít - Thôn Tân Lập,
### KHA163 KHA0163 2008 42 Dây co 109.06696 11.97485 Xã Cam Phước Tây, Huyện
Cam Lâm
Phạm Văn Chánh, Trần Thị
Trung - Thôn Suối Thơm, Xã
### KHA164 KHA0164 2008 66 Dây co 108.98012 12.36917
Khánh Đông, Huyện Khánh
Vĩnh
Đồi Đất Lành, Xã Phước Đồng,
### KHA165 KHA0165 2008 54 Dây co 109.148 12.21093
TP Nha Trang
Đỗ Xuân Chính, Lê Thị Ninh -
### KHA166 KHA0166 2008 18 Dây co 109.18875 12.21822 627 Lê Hồng Phong, Phường
Phước Long, TP Nha Trang
Nguyễn Thành Chung, Hà Thị
Phương Nam - 77C Đồng Nai,
### KHA167 KHA0167 2008 18 Dây co 109.18025 12.24132
Phường Phước Hải, TP Nha
Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị
### KHA169 KHA0169 2008 42 Dây co 109.18297 12.28651 Nhâm - Thôn Hòn Nghê, Xã
Vĩnh Ngọc, TP Nha Trang
Trương Thị Nông - Thôn Lương
### KHA170 KHA0170 2008 42 Dây co 109.18531 12.31031 Hoà, Xã Vĩnh Phương, TP Nha
Trang
Hồ Thị Kim - Thôn Cát Lợi, Xã
### KHA171 KHA0171 2008 48 Dây co 109.19564 12.36598
Vĩnh Lương, TP Nha Trang
114/3 Trường Phúc, Phường
### KHA172 KHA0172 2008 18 Dây co 109.19677 12.27227
Vĩnh Phước, TP Nha Trang

Ngô Đình Trung, Nguyễn Thị


### KHA173 KHA0173 2008 15 Dây co 109.19195 12.26123 Niềm - 196 Đường 2/4, Phường
Vĩnh Phước, TP Nha Trang

Mẫu Quốc Hương - Thôn Xà


### KHA174 KHA0174 2008 66 Dây co 108.91725 12.01393 Bói, Xã Sơn Hiệp, Huyện
Khánh Sơn

Thôn 2, Xã Sơn Trung, Huyện


### KHA175 KHA0175 2008 60 Dây co 108.951992 12.026044
Khánh Sơn

Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Thị


### KHA176 KHA0176 2008 60 Dây co 108.98305 11.98115 Tuyết - Thôn Dốc Trầu, Xã Ba
Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn
Đảo Ninh Vân (BK 50m quanh
### KHA177 KHA0177 2008 18 Dây co 109.31879 12.38441 toạ độ), Xã Ninh Vân, Huyện
Ninh Hòa
Trương Phú Hoà - 90 Bạch
### KHA178 KHA0178 2008 12 Dây co 109.19014 12.24152 Đằng, Phường Tân Lập, TP Nha
Trang
Trung tâm Huấn Luyện 456 -
Vùng 4 Hải Quân - Bán Đảo TX
### KHA179 KHA0179 2008 60 Dây co 109.2489 11.97241
Cam Ranh, Phường Cam Nghĩa,
TX Cam Ranh
Đinh Quang Hoà, Phan Thị Hoài
### KHA180 KHA0180 2008 42 Dây co 109.11404 12.45566 Phương - Thôn Mỹ Lợi, Xã
Ninh Lộc, Huyện Ninh Hòa
Trần Vĩnh Nghĩa, Phan Thị Tài -
### KHA181 KHA0181 2008 18 Dây co 109.22713 12.69921 189 Nguyễn Huệ, TT Vạn Giã,
Huyện Vạn Ninh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Hồ Xuân Việt, Nguyễn Thị Lụm
### KHA182 KHA0182 2008 42 Dây co 109.24462 12.71008 - Thôn Phú Hội I, Xã Vạn
Thắng, Huyện Vạn Ninh
Ngô Đắc Lộc, Đinh Thị Hoa -
### KHA183 KHA0183 2008 42 Dây co 109.36889 12.83639 Thôn Đông Bắc, Xã Đại Lãnh,
Huyện Vạn Ninh

Phạm Văn Phúc, Đặng Thị Hạnh


### KHA184 KHA0184 2008 42 Dây co 109.32294 12.80067 - Cở sở II - Thôn Đông Bắc, Xã
Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh

Huỳnh Tuyết, Phan Thị Hồng -


### KHA185 KHA0185 2008 42 Dây co 109.20383 12.65138 Thôn Xuân Tự 1, Xã Vạn Hưng,
Huyện Vạn Ninh
Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn
### KHA186 KHA0186 2008 42 Dây co 109.08763 12.22827 Thị Thìn - Thôn Cư Thạnh, Xã
Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh
Lương Niệu, Trần Thị Buột -
### KHA187 KHA0187 2008 42 Dây co 109.04843 12.27128 Thôn Phước Tuy, Xã Diên
Phước, Huyện Diên Khánh
Nguyễn Sơn - Thôn Khánh
### KHA188 KHA0188 2008 60 Dây co 109.02879 12.30817 Xuân, Xã Diên Lâm, Huyện
Diên Khánh
Lương Văn Trấn, Nguyễn Thị
### KHA189 KHA0189 2008 42 Dây co 109.04867 12.59456 Thanh - Thôn 3, Xã Ninh
Thượng, Huyện Ninh Hòa
Lê Chương, Nguyễn Thị Trinh -
### KHA190 KHA0190 2008 42 Dây co 109.01354 12.54219 Tổ 6 - Thôn Tân Lập, Xã Ninh
Sim, Huyện Ninh Hòa
Nguyễn Thị Khánh - Tổ dân phố
### KHA191 KHA0191 2008 42 Dây co 109.10745 12.26856 11, TT Diên Khánh, Huyện
Diên Khánh
Cao Văn Tuyền, Cao Thị Lý -
### KHA192 KHA0192 2008 42 Dây co 108.88437 12.25021 Thôn Giông Cạo, Xã Khánh
Thành, Huyện Khánh Vĩnh
Nguyễn Tính, Nguyễn Thị Chín
### KHA193 KHA0193 2008 42 Dây co 109.07733 12.16186 - Thôn Dầu Sơn, Xã Suối Tân,
Huyện Cam Lâm
Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Thị
### KHA194 KHA0194 2008 42 Dây co 109.16539 12.04588 Ánh - Thôn Tân Thành, Xã Cam
Thành Bắc, Huyện Cam Lâm
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trên đồi đảo Bình Ba, Xã Cam
### KHA195 KHA0195 2008 30 Dây co 109.23502 11.83483
Bình, TX Cam Ranh
Đào Văn Tín, Huỳnh Thị Diệp -
### KHA196 KHA0196 2008 42 Dây co 109.15789 11.99182 Thôn Quảng Phúc, Xã Cam
Thành Nam, TX Cam Ranh
Khu du lịch Phú Qúy, Phường
### KHA197 KHA0197 2008 30 Dây co 109.21397 12.20417
Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
57 Lý Nam Đế, Phường Phước
### KHA198 KHA0198 2008 15 Dây co 109.19315 12.21556
Long, TP Nha Trang
Võ Thị Xuân Lan - 52 Đường
### KHA199 KHA0199 2008 18 Dây co 109.19542 12.27856 2/4, Phường Vĩnh Hải, TP Nha
Trang
KS Hương Sen - Đường Nguyễn
Biểu - Phường Vĩnh Hải,
### KHA200 KHA0200 2008 18 Dây co 109.20172 12.28054
Phường Vĩnh Hải, TP Nha
Trang
Phạm Văn Minh - 59 Yết kiêu,
### KHA201 KHA0201 2008 18 Dây co 109.19011 12.24985 Phường Vạn Thắng, TP Nha
Trang
Ban chỉ huy quân sự vùng 04,
### KHA202 KHA0202 2008 30 Dây co 109.20947 11.89742 Phường Cam Nghĩa, TX Cam
Ranh
Tết AL Đường 3/4, Phường Cam Thuận,
### KHA205 KHA0205 42 Dây co 109.15519 11.91367
2009 TX Cam Ranh
130 Đại Lộ Hùng Vương,
Tết AL
### KHA206 KHA0206 15 Dây co 109.14011 11.91625 Phường Cam Lộc, TX Cam
2009
Ranh
Ngã tư Đường Trần Quý Cáp và
Tết AL
### KHA207 KHA0207 15 Dây co 109.18917 12.25459 Đường 2/4, Phường Vạn Thắng,
2009
TP Nha Trang
KS Tiến Thành - Đường Phước
Tết AL
### KHA208 KHA0208 18 Dây co 109.1925 12.21049 Long, Phường Phước Long, TP
2009
Nha Trang
Khách sạn Vân Nam Đường
Tết AL
### KHA209 KHA0209 18 Dây co 109.19456 12.24032 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ,
2009
TP Nha Trang
Tết AL 141 Lê Hồng Phong, Phường
### KHA210 KHA0210 15 Dây co 109.18194 12.23469
2009 Phước Hòa, TP Nha Trang
Tết AL 32 Nguyễn Đức Cảnh, Phường
### KHA211 KHA0211 15 Dây co 109.19505 12.21736
2009 Phước Long, TP Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đồi đối diện Trạm Y tế Đường
Tết AL
### KHA212 KHA0212 24 Dây co 109.20237 12.20436 Võ thị Sáu, Phường Vĩnh
2009
Trường, TP Nha Trang
Tạp hoá Phúc Anh - Đường Tôn
Tết AL
### KHA213 KHA0213 18 Dây co 109.1918 12.20156 Đức Thắng, Xã Phước Đồng, TP
2009
Nha Trang
30 Tổ 1 - Đường Vĩnh Điềm,
Tết AL
### KHA214 KHA0214 36 Dây co 109.17376 12.25382 Phường Ngọc Hiệp, TP Nha
2009
Trang
Tết AL 152B Nguyễn Trãi, Phường
### KHA215 KHA0215 15 Dây co 109.1845 12.24128
2009 Phước Tân, TP Nha Trang
Tết AL 17/2 Đường Hùng Vương,
### KHA216 KHA0216 18 Dây co 109.19566 12.23686
2009 Phường Lộc Thọ, TP Nha Trang
Tết AL Hẻm 26B Pasteur, Phường
### KHA217 KHA0217 18 Dây co 109.19473 12.25017
2009 Xương Huân, TP Nha Trang
96 điểm Trên đồi ở rừng Sơn Thái, Xã
### KHA218 KHA0218 60 Dây co 108.81127 12.23586
cao Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh
Công ty Lâm Nghiệp Trầm
96 điểm
### KHA219 KHA0219 60 Dây co 108.9731 12.424 Hương - Bến Khế, Xã Khánh
cao
Bình, Huyện Khánh Vĩnh
Thôn Bình sơn, Xã Ninh Thọ,
### KHA221 KHA0221 1268 42 Dây co 109.18662 12.53612
Huyện Ninh Hòa
Đỉnh đèo Phượng Hoàng, Xã
### KHA222 KHA0222 1268 42 Dây co 108.90006 12.55277
Ninh Tây, Huyện Ninh Hòa
Mũi kê gà, Phường Vĩnh Hòa,
### KHA223 KHA0223 1268 60 Dây co 109.2416 12.30482
TP Nha Trang
Đèo Cù Hin, Xã Cam Hải Đông,
### KHA224 KHA0224 1268 42 Dây co 109.21147 12.13007
Huyện Cam Lâm
Trên đồi gần KHA108, Xã Cam
### KHA225 KHA0225 1268 54 Dây co 109.07318 11.87704
Thịnh Tây, TX Cam Ranh
Sau lưng đài Liệt Sĩ, Xã Ba
### KHA226 KHA0226 1268 60 Dây co 108.96728 11.99029
Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn
Trên đồi giữa KHA124 và
### KHA227 KHA0227 1268 42 Dây co 108.84982 12.03256 KHA089, Xã Thành Sơn, Huyện
Khánh Sơn
Xã ĐB- Thôn Đông, Xã Vĩnh Phương,
### KHA228 KHA0228 42 Dây co 109.14812 12.2726
2009 TP Nha Trang
Xã ĐB- Thôn Phú Hữu, Xã Ninh Ích,
### KHA229 KHA0229 42 Dây co 109.14953 12.40227
2009 Huyện Ninh Hòa
Xã ĐB- Thôn Thanh Châu, Xã Ninh
### KHA230 KHA0230 42 Dây co 109.14097 12.48386
2009 Giang, Huyện Ninh Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Thôn Vĩnh Phước, Xã Ninh
### KHA231 KHA0231 42 Dây co 109.11195 12.51565
2009 Phụng, Huyện Ninh Hòa
Xã ĐB- Thôn Ninh Tịnh, Xã Ninh
### KHA232 KHA0232 42 Dây co 109.2846 12.44717
2009 Phước, Huyện Ninh Hòa
Đường 16/7 Thôn 10 - Tổ dân
Xã ĐB-
### KHA233 KHA0233 30 Dây co 109.13213 12.51874 phố 18, Xã Ninh Đông, Huyện
2009
Ninh Hòa
Xã ĐB- Thôn Tuần Lễ, Xã Vạn Thọ,
### KHA234 KHA0234 48 Dây co 109.35861 12.75925
2009 Huyện Vạn Ninh
Xã ĐB- Thôn Lập Định, Xã Cam Hòa,
### KHA235 KHA0235 42 Dây co 109.10933 12.1034
2009 Huyện Cam Lâm
Đỉnh đồi thuộc UBND Xã Cam
Xã ĐB-
### KHA236 KHA0236 42 Dây co 109.14729 11.81797 Lập, Xã Cam Lập, TX Cam
2009
Ranh
Xã ĐB- Thôn Tân Thành, Xã Suối Tiên,
### KHA237 KHA0237 48 Dây co 109.04272 12.20811
2009 Huyện Diên Khánh
Xã ĐB- Thôn Đông Dinh, Xã Diên
### KHA238 KHA0238 42 Dây co 109.10307 12.25205
2009 Toàn, Huyện Diên Khánh
Xã ĐB- Thôn Diên Điền, Xã Vạn
### KHA239 KHA0239 42 Dây co 109.28943 12.75264
2009 Khánh, Huyện Vạn Ninh
Xã ĐB- Thôn Tân Thừa, Xã Ninh Bình,
### KHA240 KHA0240 42 Dây co 109.11426 12.48905
2009 Huyện Ninh Hòa
Xã ĐB- Đồi núi Bell - Thôn Tứ Chánh,
### KHA241 KHA0241 42 Dây co 109.22384 12.72141
2009 Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh
Xã ĐB- Thôn Vinh Huề, Xã Vạn Phú,
### KHA242 KHA0242 42 Dây co 109.2018 12.70202
2009 Huyện Vạn Ninh
Nhà Ông Văn Hùng - Thôn
Xã ĐB-
### KHA243 KHA0243 48 Dây co 109.1013 12.54186 Mông Phú, Xã Ninh Trung,
2009
Huyện Ninh Hòa
Làng văn hoá Hiệp Thanh, Xã
Xã ĐB-
### KHA244 KHA0244 48 Dây co 109.10653 11.8515 Cam Thịnh Đông, TX Cam
2009
Ranh

Loại khác
Xã ĐB- Khu du lịch sông Lô, Xã Phước
### KHA245 KHA0245 42 (thuê 109.19435 12.16836
2009 Đồng, TP Nha Trang
Mobile)

Loại khác
Xã ĐB- Khu du lịch Hòn Tằm, Phường
### KHA246 KHA0246 48 (thuê 109.23985 12.17695
2009 Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
Mobile)
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Đồn Biên Phòng 380, Xã Cam
### KHA247 KHA0247 48 Dây co 109.19549 12.11723
2009 Hải Đông, Huyện Cam Lâm
151 Nguyễn Bỉnh Khiêm,
Xã ĐB-
### KHA248 KHA0248 18 Dây co 109.19625 12.2568 Phường Xương Huân, TP Nha
2009
Trang
Xã ĐB- 217 Tân Định, Xã Ninh Đa,
### KHA249 KHA0249 18 Dây co 109.1435 12.50582
2009 Huyện Ninh Hòa
Xã ĐB- Thôn Tân Sinh Đông, Xã Cam
### KHA250 KHA0250 42 Dây co 109.15907 12.02399
2009 Thành Bắc, Huyện Cam Lâm
Xã ĐB- Thôn Tân Quý, Xã Cam Thành
### KHA251 KHA0251 42 Dây co 109.17814 12.0329
2009 Bắc, Huyện Cam Lâm
Sau lưng café Triều Khang (gần
Xã ĐB- cột EVN) - Tổ dân phố Nghĩa
### KHA252 KHA0252 42 Dây co 109.19147 11.99493
2009 An, Phường Cam Nghĩa, TX
Cam Ranh
Xã ĐB- 202 Đường Đồng Nai, Phường
### KHA253 KHA0253 18 Dây co 109.1805 12.23793
2009 Phước Hải, TP Nha Trang
Xã ĐB- 27 Nguyễn Xiển, Xã Vĩnh
### KHA254 KHA0254 18 Dây co 109.17804 12.29197
2009 Phương, TP Nha Trang
Xã ĐB- Tổ 12 Hòa Trung, Phường Vĩnh
### KHA255 KHA0255 36 Dây co 109.19211 12.29058
2009 Hòa, TP Nha Trang

Xã ĐB- 8/11 Khóm Máy Nước, Phường


### KHA256 KHA0256 15 Dây co 109.18286 12.2483
2009 Phước Tân, TP Nha Trang

Xã ĐB- 78/38 Tuệ Tĩnh, Phường Lộc


### KHA257 KHA0257 18 Dây co 109.1963 12.22958
2009 Thọ, TP Nha Trang
Trên đồi của đồn biên phòng,
Tết AL
### KHA263 KHA0263 42 Dây co 109.26839 12.49205 Xã Ninh Phước, Huyện Ninh
2009
Hòa
356 Đường Lê Hồng Phong,
Tết AL
### KHA264 KHA0264 18 Dây co 109.18488 12.22315 Phường Phước Long, TP Nha
2009
Trang
Xã ĐB- Thôn Ngọc Sơn, Xã Ninh An,
### KHA265 KHA0265 42 Dây co 109.17232 12.58129
2009 Huyện Ninh Hòa
Xã ĐB- Đồi Hòn 1 - Thôn Lạc Hòa, Xã
### KHA266 KHA0266 42 Dây co 109.14689 12.57654
2009 Ninh An, Huyện Ninh Hòa
Xã ĐB- Tổ dân phố Nghĩa Phú, Phường
### KHA267 KHA0267 42 Dây co 109.1722 11.99131
2009 Cam Nghĩa, TX Cam Ranh
Xã MN- Thôn Giang Mương, Xã Khánh
### KHA269 KHA0269 60 Dây co 108.93424 12.23555
2009 Phú, Huyện Khánh Vĩnh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

25 Trần Quý Cáp, TT Diên


### KHA270 KHA0270 LL_2009 18 Dây co 109.09996 12.25818
Khánh, Huyện Diên Khánh

Thôn Quảng Hội, Xã Vạn


### KHA271 KHA0271 LL_2009 42 Dây co 109.23503 12.70239
Thắng, Huyện Vạn Ninh
14 Nguyễn Biểu B, Phường
### KHA272 KHA0272 LL_2009 18 Dây co 109.19819 12.28089
Vĩnh Hải, TP Nha Trang
Thôn Nghĩa Nam, TT Cam Đức,
### KHA273 KHA0273 LL_2009 42 Dây co 109.15679 12.0507
Huyện Cam Lâm
Thôn Nam 1, Xã Diên Sơn,
### KHA274 KHA0274 LL_2009 42 Dây co 109.09445 12.27474
Huyện Diên Khánh
Thôn Mỹ Á, Xã Ninh Thủy,
### KHA275 KHA0275 LL_2009 42 Dây co 109.23702 12.51224
Huyện Ninh Hòa

Đồi Sát Cộng - Thôn Tân Mỹ,


### KHA276 KHA0276 LL_2009 48 Dây co 109.0484 12.5126
Xã Ninh Xuân, Huyện Ninh Hòa

27/16 Đoàn Trần Nghiệp,


### KHA277 KHA0277 LL_2009 18 Dây co 109.20099 12.27152 Phường Vĩnh Phước, TP Nha
Trang
Tổ dân phố Phú Bình, Phường
### KHA278 KHA0278 LL_2009 42 Dây co 109.15942 11.91917
Cam Phú, TX Cam Ranh
1/3 đường Đặng Tất, Phường
### KHA279 KHA0279 LL_2009 18 Dây co 109.1975 12.27635
Vĩnh Hải, TP Nha Trang
76 Đường Điện Biên Phủ,
### KHA281 KHA0281 LL_2009 33 Dây co 109.14569 11.91231 Phường Cam Lợi, TX Cam
Ranh
Thôn Quảng Đức, Xã Cam Hiệp
### KHA282 KHA0282 LL_2009 42 Dây co 109.12842 12.03837
Nam, Huyện Cam Lâm
Thôn Đắc Lộc, Xã Vĩnh
### KHA283 KHA0283 LL_2009 42 Dây co 109.15954 12.29452
Phương, TP Nha Trang
Thôn Trung Dũng 3, Xã Vạn
### KHA285 KHA0285 LL_2009 42 Dây co 109.23743 12.71913
Bình, Huyện Vạn Ninh
Thôn Sơn Lộc, Xã Ninh An,
### KHA286 KHA0286 LL_2009 42 Dây co 109.14366 12.55126
Huyện Ninh Hòa
Thôn Xuân Đông, Xã Vạn
### KHA287 KHA0287 LL_2009 42 Dây co 109.18061 12.6088
Hưng, Huyện Vạn Ninh
Thôn Thống Nhất, Xã Cam
### KHA288 KHA0288 LL_2009 42 Dây co 109.10871 11.94594
Phước Đông, TX Cam Ranh
Thôn Tà Lư, TT Tô Hạp, Huyện
### KHA289 KHA0289 LL_2009 72 Dây co 108.9398 11.99475
Khánh Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Xuân Mỹ, Xã Ninh Thọ,
### KHA290 KHA0290 LL_2009 42 Dây co 109.19511 12.56107
Huyện Ninh Hòa
Tổ dân phố 15, TT Vạn Giã,
### KHA291 KHA0291 LL_2009 42 Dây co 109.21656 12.68194
Huyện Vạn Ninh
Thôn Bắc, Xã Ninh Tân, Huyện
### KHA292 KHA0292 LL_2009 42 Dây co 109.03821 12.4556
Ninh Hòa
Đồi đối diện Kho vật tư tổng
### KHA293 KHA0293 LL_2009 42 Dây co 109.22034 11.92024 hợp vùng 04, Phường Cam
Nghĩa, TX Cam Ranh
Thôn Nhĩ Sự, Xã Ninh Thân,
### KHA294 KHA0294 LL_2009 42 Dây co 109.094 12.51748
Huyện Ninh Hòa

Thôn 2, Xã Diên Phú, Huyện


### KHA295 KHA0295 LL_2009 42 Dây co 109.12631 12.26573
Diên Khánh

Thôn Tân Hải, Xã Cam Hải Tây,


### KHA296 KHA0296 LL_2009 42 Dây co 109.16555 12.08275
Huyện Cam Lâm
Thôn Xuân Lập, Xã Cam Tân,
### KHA297 KHA0297 LL_2009 42 Dây co 109.09481 12.11402
Huyện Cam Lâm
Tổ 6 thôn Suối Bùn, TT Khánh
### KHA298 KHA0298 LL_2009 42 Dây co 108.92124 12.27386
Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh
Khóm 1, tổ Ninh Tân, Phường
### KHA300 KHA0300 AL 2010 36 Dây co 109.15292 11.90898
Cam Linh, TX Cam Ranh
Đậu Đình Toàn-220 Lê Hồng
KTM000
### KTM001 2004 42 Dây co 108.00399 14.35951 Phong, Phường Quang Trung,
1
TP Kon Tum
KTM000 Sư Đoàn 10-Thôn 8, Xã Hòa
### KTM002 2005 60 Dây co 107.99052 14.26014
2 Bình, TP Kon Tum
KTM000 Trần Dương Sơn-Khối phố 7,
### KTM003 2005 90 Dây co 107.82569 14.65645
3 TT Đăk Tô, Huyện Đăk Tô
Lữ Văn Ánh - Ban Chi Huy
Quân Sự Ngọc Hồi
KTM000
### KTM004 2005 60 Dây co 107.68493 14.70376 - Đường Hoàng Thị Loan - Tổ
4
1, TT Plei Kần, Huyện Ngọc
Hồi
Hoàng Ngọc Tư-28-Quang
KTM000
### KTM005 2005 60 Dây co 107.92074 14.50057 Trung, TT Đăk Hà, Huyện Đăk
5

Nguyễn Văn Học-Ban Chi Huy
KTM000
### KTM006 2005 60 Dây co 107.79478 14.41068 Quân Sự Sa Thầy-Thôn2, TT Sa
6
Thầy, Huyện Sa Thầy
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM000 Ngô Như Bình-Thôn 2, Xã
### KTM007 2005 54 Dây co 107.88318 14.38687
7 Kroong, TP Kon Tum

KTM000 Nguyễn Văn Trí-Thôn 16 tháng


### KTM008 2005 20 Dây co 107.74619 15.06076
8 5, TT Đăk Glei, Huyện Đăk Glei

KTM000 Trần Bá Thuận-Thôn 2, TT Đăk


### KTM009 2005 42 Dây co 108.23905 14.49735
9 Rve, Huyện Kon Rẫy
Phạm Xuân Hạ-Thôn Măng
KTM001
### KTM010 2005 60 Dây co 108.28732 14.59555 Đen, TT Kom Plong, Huyện
0
Kon Plông
Ban dự án cửa khẩu Bờ Y -
KTM001
### KTM011 2005 54 Dây co 107.61123 14.67285 Làng iệk, Xã Bờ Y, Huyện
1
Ngọc Hồi
Y Mới-Đồi 900( Gần cột đài
KTM001
### KTM012 2005 39 Dây co 107.69814 14.90032 truyền hình ), Xã Đăk Môn,
2
Huyện Đăk Glei
KTM001 Lã văn Thành-Thôn 5, Xã Tân
### KTM013 2006 66 Dây co 107.74782 14.66623
3 Cảnh, Huyện Đăk Tô
KTM001 UBND-Đỉnh Đèo măng rơi, Xã
### KTM014 2006 60 Dây co 107.9109 14.78565
4 Văn Lem, Huyện Đăk Tô
UBND-Thôn Tu Mơ Rông, TT
KTM001
### KTM015 2006 60 Dây co 107.96102 14.85942 Tu Mơ Rông, Huyện Tu Mơ
5
Rông
KTM001 Phạm Thanh Lâm-Thôn 12, Xã
### KTM016 2006 60 Dây co 107.91367 14.59484
6 Đăk Hring, Huyện Đăk Hà
KTM001 Nguyễn Thái Học-Thôn 12, Xã
### KTM017 2006 48 Dây co 108.12953 14.42152
7 Đăk Tờ Re, Huyện Kon Rẫy
Cột Thông Tin Quân Sự Sư
KTM001
### KTM018 2006 24 Dây co 107.96055 14.42204 Đoàn 10-Thôn 1B, Xã Đăk La,
8
Huyện Đăk Hà
Nguyễn Văn Hùng-53 Trần
KTM001
### KTM019 2006 12 Dây co 108.00704 14.34967 Hưng Đạo, Phường Thống Nhất,
9
TP Kon Tum
KTM002 A Tường-Làng Đắk Đê, Xã Rờ
### KTM020 2006 72 Dây co 107.73773 14.5187
0 Kơi, Huyện Sa Thầy
KTM002 Nguyễn Xuân Minh-Đội1, Xã
### KTM021 2006 69 Dây co 107.52752 14.37573
1 Mo Ray, Huyện Sa Thầy
Hồ Hoàng Vinh-238 Bà Triệu,
KTM002
### KTM022 2006 36 Dây co 107.9971 14.35567 Phường Quang Trung, TP Kon
2
Tum
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

KTM002 Bùi Văn Ẩn-Đặng Thái Nguyên,


### KTM023 2006 30 Dây co 108.0002 14.37098
3 Phường Duy Tân, TP Kon Tum

Đậu Đình Toàn-Tiểu Đoàn 14-


KTM002 Sư Đoàn 10-Tiểu 14 đường
### KTM024 2006 36 Dây co 108.01262 14.36418
4 Trường Chinh, Phường Trường
Chinh, TP Kon Tum
Xiêng Lăng Ngàm-Làng Măng
KTM002
### KTM025 2006 60 Dây co 107.73492 15.20749 Khên, Xã Đăk Man, Huyện Đăk
5
Glei
KTM002 Vũ Văn Kiên-Tổ 2, Phường
### KTM026 2006 48 Dây co 107.98645 14.34154
6 Nguyễn Trãi, TP Kon Tum

KTM002 Y Brooc Huệ-Thôn Ngọc Hiệp,


### KTM027 2006 60 Dây co 107.68022 14.83524
7 Xã Đăk Dục, Huyện Ngọc Hồi

KTM002 Đinh Xuân Võ-Thôn 3, Xã


### KTM028 2006 60 Dây co 108.43897 14.65367
8 Hiếu, Huyện Kon Plông
KTM002 Phạm Lập-Thôn Tân an, Xã Ya
### KTM029 2006 60 Dây co 107.9252 14.31442
9 Chim, TP Kon Tum
Cao Đức Lợi-Thôn Phương
KTM003
### KTM030 2007 48 Dây co 107.97443 14.36538 Quý, Xã Vinh Quang, TP Kon
0
Tum
KTM003 A Đam-Thôn 7, Xã Đăk Ui,
### KTM031 2007 60 Dây co 107.99807 14.56025
1 Huyện Đăk Hà
KTM003 Đinh Quang Trung-Thôn 6, Xã
### KTM032 2007 60 Dây co 107.94707 14.45901
2 Đăk La, Huyện Đăk Hà
KTM003 Nguyễn Hữu Khiêm-Thôn 6, Xã
### KTM033 2007 60 Dây co 107.83785 14.69902
3 Kon Đào, Huyện Đăk Tô
Võ Văn Nguyên-Công Ty 732-
KTM003
### KTM034 2007 48 Dây co 107.68765 14.66727 Binh Đoàn 15-Thôn 2, Xã Đăk
4
Kan, Huyện Ngọc Hồi
KTM003 A Thút-Thôn Đắk Wơk, Xã Hơ
### KTM035 2007 60 Dây co 107.84327 14.48901
5 Moong, Huyện Sa Thầy
KTM003 Trần Thị Quyên-Thôn 9, Xã
### KTM036 2007 60 Dây co 108.16713 14.46308
6 Đăk Ruồng, Huyện Kon Rẫy
Nguyễn Đức Trung-Tổ Dân Phố
KTM003
### KTM037 2007 48 Dây co 107.69305 14.70327 3, TT Plei Kần, Huyện Ngọc
7
Hồi
Quách Thọ-12 Trần Nhân Tông,
KTM003
### KTM038 2007 27 Dây co 108.00892 14.35833 Phường Trường Chinh, TP Kon
8
Tum
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đậu Đình Toàn-Sư Đoàn 10-
KTM003
### KTM039 2007 24 Dây co 108.00798 14.36699 Quân Đoàn 3-Đường Urê,
9
Phường Duy Tân, TP Kon Tum
Nguyễn Vĩnh Lệ-24 Hồ Tùng
KTM004
### KTM040 2007 30 Dây co 108.01641 14.35377 Mậu, Phường Thắng Lợi, TP
0
Kon Tum
Lê Thị Hoa-56/2 Thôn 12
KTM004
### KTM041 2007 30 Dây co 107.99596 14.36465 Hoàng Thị Loan, Phường Quang
1
Trung, TP Kon Tum
KTM004 UBND-Khối 8, TT Đăk Tô,
### KTM042 2007 48 Dây co 107.84585 14.63232
2 Huyện Đăk Tô
Phạm Xuân Bằng-31 Lê Hồng
KTM004
### KTM043 2007 54 Dây co 107.92136 14.52972 Phong, TT Đăk Hà, Huyện Đăk
3

KTM004 Vũ Tuấn Chiêm-Tổ 3, Phường
### KTM044 2007 48 Dây co 107.98871 14.31663
4 Trần Hưng Đạo, TP Kon Tum
KTM004 Nguyễn Duy Tịnh-Khối 4, TT
### KTM045 2007 30 Dây co 107.84055 14.66145
5 Đăk Tô, Huyện Đăk Tô
KTM004 Hạt Kiểm Lâm-Cửa Khẩu Bờ Y,
### KTM046 2007 48 Dây co 107.5713 14.70392
6 Xã Bờ Y, Huyện Ngọc Hồi
KTM004 Nguyễn Văn Quyết-Tổ 2,
### KTM047 2007 48 Dây co 107.97718 14.38273
7 Phường Ngô Mây, TP Kon Tum
KTM004 Trịnh Văn Dũng-Thôn 5, Xã
### KTM048 2007 42 Dây co 107.89741 14.59688
8 Diên Bình, Huyện Đăk Tô
KTM004 Mai Văn Hùng-Thôn 4, Xã
### KTM049 2007 60 Dây co 108.00715 14.50765
9 Ngọc Wang, Huyện Đăk Hà
KTM005 Phạm Văn Hùng-Thôn 2, Xã Hà
### KTM050 2007 48 Dây co 107.91163 14.46137
0 Mòn, Huyện Đăk Hà
KTM005 Đỗ Đức Phượng-Thôn 1, Xã Ya
### KTM051 2007 48 Dây co 107.81237 14.34173
1 Xier, Huyện Sa Thầy
KTM005 Lường Tuấn Tú-Thôn 5, Xã Đăk
### KTM052 2007 60 Dây co 107.9526 14.67012
2 PXi, Huyện Đăk Hà
KTM005 Vũ Hồng Khuyến-Làng Kbầy,
### KTM053 2007 60 Dây co 107.81858 14.53563
3 Xã Hơ Moong, Huyện Sa Thầy
KTM005 Ngô Đức Lợi-Thôn Kon Rôn,
### KTM054 VTCI 60 Dây co 108.04102 14.48845
4 Xã Ngọc Réo, Huyện Đăk Hà
Vũ Hồng Khuyến-Thôn Bình
KTM005
### KTM055 2007 42 Dây co 107.83323 14.39357 Nam, Xã Sa Bình, Huyện Sa
5
Thầy
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Ngọc Nam-Làng Cà
KTM005
### KTM056 2007 48 Dây co 107.69768 14.78928 Nhảy, Xã Đăk Nông, Huyện
6
Ngọc Hồi
KTM005 A Biêr-Thôn Đăk Sút, Xã Đăk
### KTM057 2007 60 Dây co 107.71761 14.93065
7 Kroong, Huyện Đăk Glei
KTM005 A Kết-Làng Đắk Wất, Xã Đăk
### KTM058 2007 60 Dây co 107.7256 14.9769
8 Kroong, Huyện Đăk Glei
Nhà Máy Thuỷ Điện Đăk Pxi-
KTM005
### KTM059 2007 60 Dây co 107.9732 14.75583 Nhà Máy Thuỷ Điện Đăk Pxi,
9
Xã Đăk Hà, Huyện Tu Mơ Rông
KTM006 A Ly- Thôn Chê Roong, Xã Văn
### KTM060 2008 60 Dây co 107.88307 14.73292
0 Lem, Huyện Đăk Tô
KTM006 Lê Doãn Lộc-Thôn Đăk Tu, Xã
### KTM061 2008 60 Dây co 107.59828 14.9185
1 Đăk Long, Huyện Đăk Glei
KTM006 Đồn Biên Phòng 711, Xã Mo
### KTM062 VTCI 60 Dây co 107.45789 14.15358
2 Ray, Huyện Sa Thầy
Đồn Biên Phòng 713-Đồn Biên
KTM006
### KTM063 VTCI 60 Dây co 107.44935 14.01565 Phòng 713, Xã Mo Ray, Huyện
3
Sa Thầy
KTM006 Đồn Biên Phòng 703, Xã Mo
### KTM064 VTCI 60 Dây co 107.37225 14.03578
4 Ray, Huyện Sa Thầy
Đồn Biên Phòng Đăk Plô-Làng
KTM006
### KTM065 2008 60 Dây co 107.66973 15.25429 Boong Ton, Xã Đăk Plô, Huyện
5
Đăk Glei
Làng Đắk Go ( Đặt trạm bên trái
đuờng trên đồi cách cầu Đắk
KTM006
### KTM066 2008 48 Dây co 107.72082 14.95278 mar 100 m huớng từ Ngọc Hồi
6
đi Đăk Glei), Xã Đăk Kroong,
Huyện Đăk Glei

Làng Đắk Ác (đồi đối diện


KTM006 Truờng Tiểu Học Đắk Ác) - Xã
### KTM067 2008 60 Dây co 107.63355 14.89392
7 Đắk Loong, Xã Đăk Long,
Huyện Đăk Glei
KTM006 Trần Văn Đại-Thôn 14, Xã Đăk
### KTM068 2008 48 Dây co 107.73709 15.09004
8 Pet, Huyện Đăk Glei
KTM006 A Nháp-Thôn Đăk Đoát, Xã
### KTM069 2008 60 Dây co 107.70284 15.04064
9 Đăk Nhoong, Huyện Đăk Glei
Y Nan-Làng Pêng Sang Pêng,
KTM007
### KTM070 2008 60 Dây co 107.72248 15.06605 Xã Đăk Nhoong, Huyện Đăk
0
Glei
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM007 A Kim - Thôn Đăk Choong, Xã
### KTM071 2008 60 Dây co 107.78341 15.17136
1 Đăk Choong, Huyện Đăk Glei
KTM007 Võ Văn Trường-Thôn 4, Xã Sa
### KTM072 2008 60 Dây co 107.66501 14.64524
2 Loong, Huyện Ngọc Hồi
KTM007 A Hoàng-Thôn Giang lố 1, Xã
### KTM073 2008 60 Dây co 107.64316 14.61942
3 Sa Loong, Huyện Ngọc Hồi
KTM007 Nguyễn Văn Tuyên-Đội 2, Xã
### KTM074 2008 60 Dây co 107.68572 14.57488
4 Rờ Kơi, Huyện Sa Thầy
KTM007 Lại Như Dần-Nhan Khánh, Xã
### KTM075 2008 60 Dây co 107.7824 14.4582
5 Sa Nhơn, Huyện Sa Thầy
KTM007 Nguyễn Duy Điện-Làng Ba Rơ
### KTM076 2008 48 Dây co 107.74217 14.42352
6 Róc, Xã Sa Sơn, Huyện Sa Thầy
KTM007 A Lương-Thôn Đăk Nu, Xã
### KTM077 2008 60 Dây co 107.7943 14.71708
7 Ngọc Tụ, Huyện Đăk Tô
A Trường-Thôn Ngọc Năng I,
KTM007
### KTM078 2008 60 Dây co 107.87547 14.84598 Xã Đăk Rờ Ông, Huyện Tu Mơ
8
Rông
KTM007 A Thông-Thôn Đắk trâm, Xã
### KTM079 2008 60 Dây co 107.8633 14.77282
9 Đăk Trâm, Huyện Đăk Tô
Đồi sau UBND Xã Đắk Long -
KTM008
### KTM080 2008 60 Dây co 108.3533 14.61608 Xã Đắk Long, Xã Đăk Long,
0
Huyện Kon Plông
KTM008 Y Hla-Thôn 7, TT Đăk Rve,
### KTM081 2008 60 Dây co 108.26957 14.52972
1 Huyện Kon Rẫy
KTM008 Nguyễn Văn Xuyên-Thôn 2, Xã
### KTM082 2008 48 Dây co 108.1866 14.47168
2 Tân Lập, Huyện Kon Rẫy

KTM008 Phạm Hồng Miền-Thôn 3, Xã


### KTM083 2008 60 Dây co 108.16631 14.54581
3 Đăk Tơ Lưng, Huyện Kon Rẫy

KTM008 A Gưng-Thôn 10, Xã Đăk Tờ


### KTM084 2008 48 Dây co 108.10277 14.37114
4 Re, Huyện Kon Rẫy
KTM008 Y Hưun- Thôn Kon Jơ Dreh 1,
### KTM085 2008 42 Dây co 108.0513 14.36578
5 Xã Đăk Blà, TP Kon Tum
KTM008 Pyữi-125 Bắc Kạn, Phường
### KTM086 2008 27 Dây co 108.02879 14.35099
6 Thắng Lợi, TP Kon Tum
KTM008 A Klanh- Làng Pleik Lich, Xã
### KTM087 2008 48 Dây co 107.9308 14.37687
7 Ngọc Bay, TP Kon Tum
KTM008 Thôn 5 - Xã Đắk Côi, Xã Đăk
### KTM088 2008 60 Dây co 108.13433 14.65028
8 Côi, Huyện Kon Rẫy
KTM008 UBND Xã Ngọc Yêu, Xã Ngọc
### KTM089 2008 48 Dây co 108.042 14.85118
9 Yêu, Huyện Tu Mơ Rông
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM009 UBND Xã Ngọc Lây, Xã Ngọc
### KTM090 2008 48 Dây co 108.00692 14.9509
0 Lây, Huyện Tu Mơ Rông
Võ Văn Cường-Làng Thanh
KTM009
### KTM091 2008 48 Dây co 107.77848 14.3564 Hóa, Xã Ya Xier, Huyện Sa
1
Thầy
Lê Hồng Hà-Rừng Nguyên liệu
KTM009
### KTM092 2008 48 Dây co 107.83833 14.91723 Giấy- Tiểu Khu 290, Xã Đăk
2
Sao, Huyện Tu Mơ Rông
KTM009 Nguyễn Thái Hòa-Thôn 3, Xã
### KTM093 2008 60 Dây co 108.32277 14.50745
3 Đăk Pờ Ne, Huyện Kon Rẫy
UBND Xã Ngọc Linh (cạnh
KTM009
### KTM094 2008 48 Dây co 107.92668 15.09107 trường học Ngọc Linh), Xã
4
Ngọc Linh, Huyện Đăk Glei
Nguyễn Văn Hậu-Thôn Làng
KTM009
### KTM095 2008 60 Dây co 107.93596 15.11617 Mới, Xã Mường Hoong, Huyện
5
Đăk Glei
KTM009 Phạm Trung Đoàn-Thôn 7, Xã
### KTM096 2008 60 Dây co 107.87504 14.52477
6 Đăk Mar, Huyện Đăk Hà
KTM009 Phạm Văn Luật-Thôn 05, Xã
### KTM097 2008 42 Dây co 107.90506 14.53216
7 Đăk Mar, Huyện Đăk Hà
Đoàn Xuân Thu-232 Đường
KTM009
### KTM098 2008 42 Dây co 107.92194 14.51236 Hùng Vương, TT Đăk Hà,
8
Huyện Đăk Hà
KTM009 U Ba Ven-Thôn 03, Xã Đăk Ui,
### KTM099 2008 48 Dây co 107.99264 14.59185
9 Huyện Đăk Hà
KTM010 Hoàng Xuân Hiền-Thôn 12, Xã
### KTM100 2008 60 Dây co 108.15108 14.44085
0 Đăk Ruồng, Huyện Kon Rẫy
Đồn 709 xã Chư Mom Ray-Sa
KTM010 Tết AL
### KTM101 60 Dây co 107.46263 14.31351 Thầy, Xã Mo Ray, Huyện Sa
1 2009
Thầy
KTM010 Tết AL Đồn 663, Xã Đăk Plô, Huyện
### KTM102 60 Dây co 107.63024 15.30902
2 2009 Đăk Glei

KTM010 Tết AL Đồn 671, Xã Đăk Long, Huyện


### KTM103 72 Dây co 107.49536 15.00029
3 2009 Đăk Glei

Vũ Viết Hiếu-QL40 - Sân Bay


KTM010 Tết AL
### KTM104 48 Dây co 107.6626 14.6863 Đăk Xú, Xã Đăk Xú, Huyện
4 2009
Ngọc Hồi
KTM010 Tết AL 150 Ngô Quyền, Phường Quyết
### KTM105 18 Dây co 108.00175 14.34807
5 2009 Thắng, TP Kon Tum
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM010 Xã ĐB- Thôn Ngọc Viên, Xã Tê Xăng,
### KTM106 42 Dây co 107.94231 14.94704
6 2009 Huyện Tu Mơ Rông
Trên đồi sau nhà Rông,
KTM010 Xã ĐB-
### KTM107 48 Dây co 107.75493 14.72786 cách UBND xã 500m, Xã Đăk
7 2009
Rơ Nga, Huyện Đăk Tô
Nằm trên đồi đường từ xã Đăk
Trâm Vào Đăk Rờ Ông (Cách
KTM010 Xã ĐB-
### KTM108 48 Dây co 107.86865 14.80498 UBND xã Đăk Tờ Kan 500m),
8 2009
Xã Đăk Tờ Kan, Huyện Tu Mơ
Rông
KTM010 Tết AL Phan Văn Hai-Thôn 2, Xã Tân
### KTM109 42 Dây co 107.7932 14.6637
9 2009 Cảnh, Huyện Đăk Tô
KTM011 Xã ĐB- UBND xã Pô Cô, Xã Pô Cô,
### KTM110 48 Dây co 107.83163 14.60833
0 2009 Huyện Đăk Tô
KTM011 Xã ĐB- Thôn Kon Cheng, Xã Măng
### KTM111 60 Dây co 108.29515 14.65582
1 2009 Cành, Huyện Kon Plông
Sau đồn biên phòng 669 - Thôn
KTM011 Xã ĐB-
### KTM112 48 Dây co 107.66692 15.07419 Rào Nâm, Xã Đăk Nhoong,
2 2009
Huyện Đăk Glei

Gần Trạm Mobile, Vina (Đường


KTM011 Xã ĐB-
### KTM113 30 Dây co 108.0212 14.35851 Đinh Tiên Hoàng), Phường
3 2009
Trường Chinh, TP Kon Tum

Trên đồi cách UBND xã Văn


KTM011 Xã ĐB-
### KTM114 48 Dây co 108.0051 14.88265 Xuôi 400m, Xã Văn Xuôi,
4 2009
Huyện Tu Mơ Rông
KTM011 Xã ĐB- UBND xã Sa Bình, Xã Sa Bình,
### KTM115 48 Dây co 107.86107 14.37857
5 2009 Huyện Sa Thầy
KTM011 Xã ĐB- UBND xã Sa Nghĩa, Xã Sa
### KTM116 48 Dây co 107.81467 14.402356
6 2009 Nghĩa, Huyện Sa Thầy

KTM011 Xã ĐB- UBND Xã Xốp, Xã Xốp, Huyện


### KTM117 48 Dây co 107.80039 15.12827
7 2009 Đăk Glei

KTM011 Xã ĐB- Gần UBND xã Ya Ly, Xã Ya


### KTM118 48 Dây co 107.83352 14.31656
8 2009 Ly, Huyện Sa Thầy

KTM011 Xã ĐB- Cách UBND xã 1,5Km, Xã


### KTM119 72 Dây co 108.38446 14.82804
9 2009 Ngọc Tem, Huyện Kon Plông

KTM012 Xã ĐB- UBND xã Đăk Rờ Wa, Xã Đăk


### KTM120 48 Dây co 108.03642 14.33743
0 2009 Rơ Wa, TP Kon Tum
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM012 Xã ĐB- UBND xã Chư Hreng, Xã Chư
### KTM121 48 Dây co 108.00853 14.31489
1 2009 Hreng, TP Kon Tum
KTM012 Xã ĐB- UBND xã Đăk Cấm, Xã Đăk
### KTM122 36 Dây co 108.01789 14.38296
2 2009 Cấm, TP Kon Tum

KTM012 Xã ĐB- Thôn Trạch Lớn 2, Xã Đăk Na,


### KTM123 60 Dây co 107.82525 14.94843
3 2009 Huyện Tu Mơ Rông

Cách Khu mớiTrung tâm huyện


KTM012 Xã ĐB-
### KTM124 48 Dây co 107.94346 14.81075 Tu Mơ Rông 250m, Xã Đăk Hà,
4 2009
Huyện Tu Mơ Rông
KTM012 Xã ĐB- Thôn Tân Điền, Xã Đoàn Kết,
### KTM125 48 Dây co 107.95204 14.32919
5 2009 TP Kon Tum
KTM012 Xã MN- Thôn Đắk Song, Xã Tê Xăng,
### KTM126 48 Dây co 107.96144 14.9296
6 2009 Huyện Tu Mơ Rông

KTM012 Xã MN- Thôn 1, Xã Đăk Nên, Huyện


### KTM127 60 Dây co 108.28897 14.95656
7 2009 Kon Plông

KTM012 Xã MN- Thôn Đăk Ring, Xã Đăk Ring,


### KTM128 60 Dây co 108.25497 14.90938
8 2009 Huyện Kon Plông

KTM012 Xã MN- Thôn 1, Xã Măng Bút, Huyện


### KTM129 60 Dây co 108.19704 14.8349
9 2009 Kon Plông

KTM013 Xã MN- Thôn 1, Xã Đăk Tăng, Huyện


### KTM130 60 Dây co 108.22943 14.76364
0 2009 Kon Plông

KTM013 Xã MN- thôn 1, Xã Diên Bình, Huyện


### KTM131 42 Dây co 107.87571 14.61093
1 2009 Đăk Tô
Thôn Đăk Nhớt (giáp ranh xã
KTM013 Xã MN-
### KTM132 48 Dây co 107.70223 14.8734 Đăk Ang), Xã Đăk Ang, Huyện
2 2009
Ngọc Hồi
KTM013 Xã MN- Thôn 11, Xã Đăk Hring, Huyện
### KTM133 42 Dây co 107.92193 14.57767
3 2009 Đăk Hà
KTM013 Xã MN- Làng Kênh, Xã Mo Ray, Huyện
### KTM134 60 Dây co 107.57049 14.38742
4 2009 Sa Thầy
KTM013 Xã MN- Tổ 8, Phường Trần Hưng Đạo,
### KTM135 42 Dây co 107.9944 14.29635
5 2009 TP Kon Tum
KTM013 Xã MN- Thôn Ya Hội, Xã Đăk Năng, TP
### KTM136 48 Dây co 107.92682 14.33325
6 2009 Kon Tum
KTM013 Thôn 5, Xã Hà Mòn, Huyện Đăk
### KTM137 LL_2009 42 Dây co 107.93137 14.47761
7 Hà
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM013 Thôn 4, Xã Tân Cảnh, Huyện
### KTM138 LL_2009 42 Dây co 107.77297 14.66161
8 Đăk Tô
Rừng Bảo tồn Ngọc Linh Xã
KTM013 96 điểm
### KTM139 60 Dây co 107.72956 15.29995 Đăk Man, Xã Đăk Man, Huyện
9 cao
Đăk Glei

KTM014 96 điểm Đinh 1268, Xã Bờ Ê, Huyện


### KTM140 60 Dây co 108.49556 14.7269
0 cao Kon Plông

KTM014 96 điểm đỉnh 1328 Ngok Hong Sa, Xã


### KTM141 48 Dây co 107.73282 15.12244
1 cao Đăk Man, Huyện Đăk Glei
KTM014 129 Phan Đình Phùng, Phường
### KTM142 Đại Học 30 Dây co 107.99769 14.36108
2 Quang Trung, TP Kon Tum
KTM014 17 Nguyễn Huệ, Phường Thống
### KTM143 Đại Học 18 Dây co 108.01112 14.34494
3 Nhất, TP Kon Tum
KTM014 Ngô Văn Quản-Tổ 3, Phường
### KTM144 Đại Học 30 Dây co 107.9829 14.37776
4 Ngô Mây, TP Kon Tum
KTM014 Làng Đăk Boo, Xã Đăk Kroong,
### KTM145 1268 60 Dây co 107.727922 15.013241
5 Huyện Đăk Glei
Bùi Văn Bình - Thôn Quảng
KTM014
### KTM146 1268 54 Dây co 107.69379 14.74972 Nông, Xã Đăk Nông, Huyện
6
Ngọc Hồi
KTM014 ngã ba Đắk Tờ kan, Xã Đăk
### KTM147 1268 60 Dây co 107.6865 14.625336
7 Kan, Huyện Ngọc Hồi
KTM014 Đỉnh đồi 660m, Xã Rờ Kơi,
### KTM148 1268 60 Dây co 107.71835 14.57192
8 Huyện Sa Thầy
KTM014 Đỉnh đồi 620m, Xã Rờ Kơi,
### KTM149 1268 60 Dây co 107.674024 14.552302
9 Huyện Sa Thầy

KTM015 Đỉnh đồi 420m, Xã Mo Ray,


### KTM150 1268 54 Dây co 107.59986 14.4479
0 Huyện Sa Thầy

Km 120 ( cột mốc bên đường) ,


KTM015
### KTM151 1268 60 Dây co 108.264354 14.555202 TT Kom Plong, Huyện Kon
1
Plông
KTM015 Cấn Văn Thơ-Thôn Đăk Hrinh,
### KTM152 1268 60 Dây co 107.84454 14.73686
2 Xã Văn Lem, Huyện Đăk Tô
KTM015 Thôn Anh Dũng, Xã Sa Nghĩa,
### KTM153 1268 60 Dây co 107.84755 14.44509
3 Huyện Sa Thầy
KTM015 Làng Măng Tôn, Xã Bờ Y,
### KTM154 LL_2009 42 Dây co 107.63342 14.6834
4 Huyện Ngọc Hồi
KTM015 34 Đoàn Thị Điểm, Phường
### KTM155 LL_2009 18 Dây co 108.00187 14.35393
5 Quyết Thắng, TP Kon Tum
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM015 Thôn 1, TT Đăk Rve, Huyện
### KTM156 LL_2009 42 Dây co 108.24423 14.50887
6 Kon Rẫy
KTM015 Thôn Kon SLam 2, Xã Đăk Blà,
### KTM157 LL_2009 30 Dây co 108.02321 14.36912
7 TP Kon Tum
KTM015 Thôn 7, Xã Hòa Bình, TP Kon
### KTM158 LL_2009 54 Dây co 107.95078 14.26937
8 Tum
KTM015 Thôn 8, Xã Đăk Cấm, TP Kon
### KTM159 LL_2009 48 Dây co 108.01201 14.39464
9 Tum
KTM016 Thôn 16 tháng 5, TT Đăk Glei,
### KTM160 LL_2009 36 Dây co 107.74175 15.07608
0 Huyện Đăk Glei

KTM016 Thủy điện Đắk Pxi, Xã Đăk Hà,


### KTM161 LL_2009 60 Dây co 108.00537 14.79235
1 Huyện Tu Mơ Rông

Trương Tống Đạt - 72 Đào Duy


KTM016
### KTM162 LL_2009 27 Dây co 108.01645 14.34898 Từ - Tổ 7, Phường Thống Nhất,
2
TP Kon Tum
KTM016 Điểm lõm thôn Kon Glong, Xã Hiếu,
### KTM163 60 Dây co 108.401069 14.641996
3 2009 Huyện Kon Plông
KTM016 108 Duy Tân, Phường Duy Tân,
### KTM165 AL 2010 30 Dây co 108.00132 14.36626
5 TP Kon Tum
KTM016 Đỗ Đức Hải_ Khối 8, TT Đăk
### KTM166 AL 2010 42 Dây co 107.84589 14.64608
6 Tô, Huyện Đăk Tô
KTM016 Thôn 8, TT Plei Kần, Huyện
### KTM167 AL 2010 48 Dây co 107.68962 14.7269
7 Ngọc Hồi
Đại đội TT C16.Hà Huy Tập,
### NTN001 NTN0001 2004 60 Dây co 108.9716 11.57895 Phường Phước Mỹ, TP Phan
Rang Tháp Chàm

59 Quang Trung, Phường Thanh


### NTN002 NTN0002 2004 12 Dây co 108.99183 11.5684
Sơn, TP Phan Rang Tháp Chàm

Đồn biên phòng 420 Cà Ná, Xã


### NTN003 NTN0003 2004 63 Dây co 108.8785 11.33827
Cà Ná, Huyện Thuận Nam
Thôn Suối Đá, Xã Lợi Hải,
### NTN004 NTN0004 2004 60 Dây co 109.07425 11.7566
Huyện Thuận Bắc
Thôn Dư Khánh, TT Khánh Hải,
### NTN005 NTN0005 2005 42 Dây co 109.03522 11.59611
Huyện Ninh Hải
Khu phố 3, TT Tân Sơn, Huyện
### NTN006 NTN0006 2005 60 Dây co 108.78251 11.77418
Ninh Sơn
Huyện đội Ninh Phước, TT
### NTN007 NTN0007 2005 42 Dây co 108.92231 11.51942
Phước Dân, Huyện Ninh Phước
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xóm 4 -Lâm Phú, Xã Lâm Sơn,
### NTN008 NTN0008 2005 60 Dây co 108.69602 11.82724
Huyện Ninh Sơn
Tổ 5, Khu phố 2, Phường Đô
### NTN009 NTN0009 2005 48 Dây co 108.94556 11.59918 Vinh, TP Phan Rang Tháp
Chàm
Phú Thạnh, Xã Mỹ Sơn, Huyện
### NTN010 NTN0010 2005 54 Dây co 108.8642 11.67256
Ninh Sơn
Huyện Đội Bác Ái, Xã Phước
### NTN011 NTN0011 2005 54 Dây co 108.89914 11.83808
Đại, Huyện Bác Ái
Ba Tháp, Xã Bắc Phong, Huyện
### NTN012 NTN0012 2005 54 Dây co 109.03669 11.67697
Thuận Bắc
5/23 Hải Thượng Lãn Ông,
### NTN013 NTN0013 2006 36 Dây co 108.99554 11.55876 Phường Tấn Tài, TP Phan Rang
Tháp Chàm
129 Hải Thượng Lãn Ông,
### NTN014 NTN0014 2006 39 Dây co 109.02136 11.54883 Phường Mỹ Đông, TP Phan
Rang Tháp Chàm
Thôn Văn Sơn, Phường Văn
### NTN015 NTN0015 2006 42 Dây co 109.01305 11.58216
Hải, TP Phan Rang Tháp Chàm
Mỹ Hiệp, Xã Thanh Hải, Huyện
### NTN016 NTN0016 2006 60 Dây co 109.12158 11.57684
Ninh Hải
Quán Thẻ I, Xã Phước Minh,
### NTN017 NTN0017 2006 54 Dây co 108.88917 11.43636
Huyện Thuận Nam
24 Trần Phú, Phường Phủ Hà,
### NTN018 NTN0018 2006 15 Dây co 108.9908 11.57688
TP Phan Rang Tháp Chàm
116A Đường 21/8, Phường
### NTN019 NTN0019 2006 18 Dây co 108.98217 11.57517 Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp
Chàm
74 Cao Thắng, Phường Đạo
### NTN020 NTN0020 2006 15 Dây co 108.98622 11.55872 Long, TP Phan Rang Tháp
Chàm
116/14 Nguyễn Thị Minh Khai,
### NTN021 NTN0021 2006 42 Dây co 109.02142 11.57517 Phường Mỹ Bình, TP Phan
Rang Tháp Chàm
Sơn Hải, Xã Phước Dinh,
### NTN022 NTN0022 2007 60 Dây co 109.01037 11.41646
Huyện Thuận Nam
Thôn Phước Thiện 1, Xã Phước
### NTN023 NTN0023 2007 42 Dây co 108.90002 11.61568
Sơn, Huyện Ninh Phước
Tân Mỹ, Xã Mỹ Sơn, Huyện
### NTN024 NTN0024 2007 48 Dây co 108.81574 11.70874
Ninh Sơn
Thôn Vĩnh Hy, Xã Vĩnh Hải,
### NTN025 NTN0025 2007 60 Dây co 109.19711 11.72241
Huyện Ninh Hải
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thái An, Xã Vĩnh Hải, Huyện
### NTN026 NTN0026 2007 60 Dây co 109.17117 11.66504
Ninh Hải
13 Đổng Dậu, Phường Bảo An,
### NTN027 NTN0027 2007 39 Dây co 108.96376 11.59226
TP Phan Rang Tháp Chàm
Trà Co II, Xã Phước Tiến,
### NTN028 NTN0028 2007 48 Dây co 108.81294 11.84279
Huyện Bác Ái
Tân Lập, Xã Hòa Sơn, Huyện
### NTN029 NTN0029 2007 42 Dây co 108.76291 11.70728
Ninh Sơn
120 Đội 7 thôn Hạnh Trí, Xã
### NTN030 NTN0030 2007 42 Dây co 108.79293 11.74281
Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn
Bình Quý, TT Phước Dân,
### NTN031 NTN0031 2007 39 Dây co 108.95561 11.54522
Huyện Ninh Phước
Hiếu Lễ, Xã Phước Hậu, Huyện
### NTN032 NTN0032 2007 42 Dây co 108.92554 11.57693
Ninh Phước
Thôn I, Xã Nhị Hà, Huyện
### NTN033 NTN0033 2007 42 Dây co 108.84721 11.48381
Thuận Nam
Thành Sơn, Xã Xuân Hải,
### NTN034 NTN0034 2007 48 Dây co 108.97391 11.64584
Huyện Ninh Hải
10D Đường 16/4, Phường Mỹ
### NTN035 NTN0035 2007 15 Dây co 109.01844 11.56358 Bình, TP Phan Rang Tháp
Chàm
Trà Giang II, Xã Lương Sơn,
### NTN036 NTN0036 2007 42 Dây co 108.7557 11.79573
Huyện Ninh Sơn
Thôn Cà Đú, Xã Thành Hải, TP
### NTN037 NTN0037 2007 42 Dây co 108.99297 11.61578
Phan Rang Tháp Chàm
Phương Cựu, Xã Phương Hải,
### NTN038 NTN0038 2007 36 Dây co 109.04649 11.63342
Huyện Ninh Hải
Bầu Ngứ, Xã Phước Dinh,
### NTN039 NTN0039 2007 42 Dây co 109.01047 11.46632
Huyện Thuận Nam
Đá Mài Kiên, Xã Ma Nới,
### NTN040 NTN0040 2007 42 Dây co 108.69592 11.65792
Huyện Ninh Sơn
Bố Lang, Xã Phước Bình,
### NTN041 NTN0041 2007 42 Dây co 108.79411 12.00132
Huyện Bác Ái
Chà Panh, Xã Phước Hòa,
### NTN042 NTN0042 2007 42 Dây co 108.77192 11.85495
Huyện Bác Ái
Ma Rố, Xã Phước Thành,
### NTN043 NTN0043 2007 42 Dây co 108.97466 11.87483
Huyện Bác Ái
Đầu Suối 1, Xã Phước Chiến,
### NTN044 NTN0044 2007 42 Dây co 109.0463 11.83519
Huyện Thuận Bắc
Đá Mài Trên, Xã Phước Kháng,
### NTN045 NTN0045 2007 36 Dây co 109.0242 11.73685
Huyện Thuận Bắc
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Ấn đạt, Xã Lợi Hải, Huyện
### NTN046 NTN0046 2007 42 Dây co 109.05593 11.71782
Thuận Bắc
Tuấn Tú, Xã An Hải, Huyện
### NTN047 NTN0047 2007 36 Dây co 108.9939 11.52671
Ninh Phước
Từ Thiện, Xã Phước Dinh,
### NTN048 NTN0048 2007 42 Dây co 108.9633 11.46543
Huyện Thuận Nam
Thôn Văn Lâm 4, Xã Phước
### NTN049 NTN0049 2007 42 Dây co 108.90428 11.47242
Nam, Huyện Thuận Nam
Lạc Tiến, Xã Phước Minh,
### NTN050 NTN0050 2007 42 Dây co 108.88477 11.38567
Huyện Thuận Nam
Là A, Xã Phước Hà, Huyện
### NTN051 NTN0051 2007 42 Dây co 108.79942 11.48474
Thuận Nam
Khánh Nhơn, Xã Nhơn Hải,
### NTN052 NTN0052 2008 42 Dây co 109.09313 11.58857
Huyện Ninh Hải
Hữu Đức, Xã Phước Hữu,
### NTN053 NTN0053 2008 42 Dây co 108.89173 11.53715
Huyện Ninh Phước
Hoài Trung, Xã Phước Thái,
### NTN054 NTN0054 2008 42 Dây co 108.89454 11.57921
Huyện Ninh Phước
Phước An II, Xã Phước Vinh,
### NTN055 NTN0055 2008 42 Dây co 108.87606 11.61376
Huyện Ninh Phước
Rã Trên, Xã Phước Trung,
### NTN056 NTN0056 2008 42 Dây co 108.9374 11.70939
Huyện Bác Ái
Suối Rớ, Xã Phước Chính,
### NTN057 NTN0057 2008 42 Dây co 108.88045 11.79872
Huyện Bác Ái
Tổ 3 - Tân sơn II, Xã Thành
### NTN058 NTN0058 2008 42 Dây co 108.99155 11.59268
Hải, TP Phan Rang Tháp Chàm
Ma Ty, Xã Phước Thắng, Huyện
### NTN059 NTN0059 2008 42 Dây co 108.85836 11.8229
Bác Ái
Đội I - Thôn Đắc Nhơn, Xã
### NTN060 NTN0060 2008 42 Dây co 108.91891 11.61643
Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn
Suối Giếng, Xã Công Hải,
### NTN061 NTN0061 2008 42 Dây co 109.09691 11.79859
Huyện Thuận Bắc
Hẻm 21 - Đường Lương Văn
### NTN062 NTN0062 2008 15 Dây co 108.970239 11.588247 Can, Phường Phước Mỹ, TP
Phan Rang Tháp Chàm
Thành Tín, Xã Phước Hải,
### NTN063 NTN0063 2008 42 Dây co 108.97117 11.51219
Huyện Ninh Phước
Mông Nhuận, Xã Phước Hữu,
### NTN064 NTN0064 2008 42 Dây co 108.90837 11.52281
Huyện Ninh Phước
Thuận Hoà, Xã Phước Thuận,
### NTN065 NTN0065 2008 42 Dây co 108.96499 11.57348
Huyện Ninh Phước
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
07-09 Trần Bình Trọng, Phường
### NTN066 NTN0066 2008 18 Dây co 108.990712 11.562582 Kinh Dinh, TP Phan Rang Tháp
Chàm
52B Đường 21/8, Phường Phủ
### NTN067 NTN0067 2008 18 Dây co 108.987218 11.571874
Hà, TP Phan Rang Tháp Chàm
101B Ngô Gia Tự, Phường
### NTN068 NTN0068 2008 18 Dây co 108.994806 11.572816 Thanh Sơn, TP Phan Rang Tháp
Chàm
Số 10 - Đường Dương Quãng
### NTN069 NTN0069 2008 36 Dây co 108.99832 11.57901 Hàm, Phường Đài Sơn, TP Phan
Rang Tháp Chàm
Trường Quân sự địa phương,
KP 8 Đường Bác Ái, Phường
### NTN070 NTN0070 2008 36 Dây co 108.94778 11.61254
Đô Vinh, TP Phan Rang Tháp
Chàm
98/2 Trương Định, Phường
### NTN071 NTN0071 2008 42 Dây co 108.97781 11.58641 Phước Mỹ, TP Phan Rang Tháp
Chàm
Công Thành, Xã Thành Hải, TP
### NTN072 NTN0072 2008 36 Dây co 108.96973 11.60826
Phan Rang Tháp Chàm
228 Trường Trinh, Phường Văn
### NTN073 NTN0073 2008 36 Dây co 109.02063 11.58857
Hải, TP Phan Rang Tháp Chàm
Phước Khánh, Xã Phước Thuận,
### NTN074 NTN0074 2008 36 Dây co 108.97253 11.56677
Huyện Ninh Phước
Khu Phố 3, Phường Mỹ Hải, TP
### NTN075 NTN0075 2008 36 Dây co 109.01221 11.55849
Phan Rang Tháp Chàm
Hiệp Hòa, Xã Phước Thuận,
### NTN076 NTN0076 2008 42 Dây co 108.95761 11.58346
Huyện Ninh Phước
Nha Hố, Xã Nhơn Sơn, Huyện
### NTN077 NTN0077 2008 42 Dây co 108.89222 11.63133
Ninh Sơn
Đồng Giầy, Xã Phước Trung,
### NTN078 NTN0078 2008 42 Dây co 108.964 11.69856
Huyện Bác Ái
Mỹ Hòa, Xã Vĩnh Hải, Huyện
### NTN079 NTN0079 2008 36 Dây co 109.14816 11.61595
Ninh Hải
Tổ 7 - khu phố7, Phường Đô
### NTN080 NTN0080 2008 36 Dây co 108.95787 11.60374 Vinh, TP Phan Rang Tháp
Chàm
An Nhơn, Xã Xuân Hải, Huyện
### NTN081 NTN0081 2008 42 Dây co 108.99158 11.64352
Ninh Hải
Lương Cách, Xã Hộ Hải, Huyện
### NTN082 NTN0082 2008 42 Dây co 108.9973 11.62645
Ninh Hải
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trường Sanh, Xã Phước Hậu,
### NTN083 NTN0083 2008 42 Dây co 108.93385 11.56277
Huyện Ninh Phước
Như Bình, Xã Phước Thái,
### NTN084 NTN0084 2008 39 Dây co 108.89735 11.559
Huyện Ninh Phước
Tân Bình, Xã Lâm Sơn, Huyện
### NTN085 NTN0085 2008 42 Dây co 108.72896 11.81104
Ninh Sơn
Láng Me, Xã Bắc Sơn, Huyện
### NTN086 NTN0086 1268 42 Dây co 109.06332 11.67857
Thuận Bắc
Thôn An Thạnh, Xã An Hải,
### NTN087 NTN0087 1268 42 Dây co 108.996862 11.543453
Huyện Ninh Phước
Phòng cháy chữa cháy , Phường
### NTN088 NTN0088 LL_2009 42 Dây co 109.00198 11.56385 Mỹ Hải, TP Phan Rang Tháp
Chàm
Thôn Phước Nhơn, Xã Xuân
### NTN089 NTN0089 LL_2009 42 Dây co 108.9992 11.65991
Hải, Huyện Ninh Hải
Ninh Quý, Xã Phước Sơn,
### NTN090 NTN0090 LL_2009 42 Dây co 108.91968 11.60819
Huyện Ninh Phước
Tết AL 364/1 La vang, Xã Quảng Sơn,
### NTN092 NTN0092 42 Dây co 108.7925 11.761
2009 Huyện Ninh Sơn
Phường Đài Sơn, Phường Đài
### NTN093 NTN0093 LL_2009 33 Dây co 108.99009 11.58394
Sơn, TP Phan Rang Tháp Chàm
Thôn Phước Lập, Xã Phước
### NTN094 NTN0094 LL_2009 39 Dây co 108.92354 11.49249
Nam, Huyện Thuận Nam
Tết AL 62 Yên Ninh, KP Khánh Hiệp,
### NTN095 NTN0095 36 Dây co 109.02821 11.58688
2009 TT Khánh Hải, Huyện Ninh Hải
Thôn Thủy Lợi, Xã Tân Hải,
### NTN096 NTN0096 LL_2009 42 Dây co 109.01217 11.64007
Huyện Ninh Hải
Đài chuyển tiếp truyền hình -
96 điểm
### NTN099 NTN0099 42 Dây co 109.16143 11.63365 thôn Thái An, Xã Vĩnh Hải,
cao
Huyện Ninh Hải
96 điểm Trạm cấp nước, Xã Phước Đại,
### NTN100 NTN0100 42 Dây co 108.92116 11.85017
cao Huyện Bác Ái
96 điểm Sông cạn, Xã Phước Thành,
### NTN101 NTN0101 42 Dây co 109.015971 11.904174
cao Huyện Bác Ái
96 điểm Đông Hải, Phường Đông Hải,
### NTN102 NTN0102 36 Dây co 109.02769 11.54779
cao TP Phan Rang Tháp Chàm
Nông Trường TânTiến, Xã
### NTN103 NTN0103 1268 48 Dây co 108.7977 11.79182
Phước Tiến, Huyện Bác Ái
Thôn đá Hang, Xã Vĩnh Hải,
### NTN104 NTN0104 1268 48 Dây co 109.17426 11.68967
Huyện Ninh Hải
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Tri Thuỷ, Xã Tri Hải,
### NTN105 NTN0105 1268 42 Dây co 109.04124 11.6125
Huyện Ninh Hải
Thôn Phú Thọ, Xã An Hải,
### NTN106 NTN0106 1268 36 Dây co 109.0105 11.5189
Huyện Ninh Phước
Thôn Long Bình, Xã An Hải,
### NTN107 NTN0107 1268 36 Dây co 108.97452 11.54765
Huyện Ninh Phước
Thôn Mỹ Nhơn, Xã Bắc Phong,
### NTN109 NTN0109 LL_2009 42 Dây co 109.01884 11.67187
Huyện Thuận Bắc
Trường Cao Đẳng Sư Phạm, TT
### NTN110 NTN0110 Đại Học 9 Dây co 109.03351 11.60141
Khánh Hải, Huyện Ninh Hải

Trường trung cấp nghề Phan


### NTN111 NTN0111 Đại Học 15 Dây co 109.01342 11.56325 Rang - đường 16/4, Phường Mỹ
Hải, TP Phan Rang Tháp Chàm

Xã ĐB- Khu dân cư mới, Xã Phước Tân,


### NTN112 NTN0112 36 Dây co 108.81307 11.86411
2009 Huyện Bác Ái
Trung Đoàn Bay 937, Phường
Xã ĐB-
### NTN113 NTN0113 24 Dây co 108.93829 11.64979 Đô Vinh, TP Phan Rang Tháp
2009
Chàm
Xã ĐB- Thôn Từ Tâm, Xã Phước Hải,
### NTN114 NTN0114 42 Dây co 108.96335 11.52318
2009 Huyện Ninh Phước
Xã MN- Đèo Ngoạn Mục, Xã Lâm Sơn,
### NTN115 NTN0115 60 Dây co 108.65009 11.83028
2009 Huyện Ninh Sơn
0, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh
### NTN116 NTN0116 LL_2009 42 Dây co 109.10635 11.58523
Hải
Xã MN- Thôn Vụ Bổn, Xã Phước Ninh,
### NTN117 NTN0117 48 Dây co 108.87538 11.46863
2009 Huyện Thuận Nam
Xã MN- Thôn Bảo Vinh, Xã Phước
### NTN118 NTN0118 42 Dây co 108.85612 11.6469
2009 Vinh, Huyện Ninh Phước
678 Đường 21/8, Phường Đô
### NTN119 NTN0119 LL_2009 15 Dây co 108.95147 11.593844 Vinh, TP Phan Rang Tháp
Chàm
Thôn Gò Đền, Xã Tân Hải,
### NTN120 NTN0120 LL_2009 42 Dây co 109.0266 11.65148
Huyện Ninh Hải
Thôn Lạc Tân 1, Xã Phước
### NTN121 NTN0121 LL_2009 15 Dây co 108.89077 11.33824
Diêm, Huyện Thuận Nam
Khu phố 1, Phường Tấn Tài, TP
### NTN124 NTN0124 AL 2010 18 Dây co 108.99579 11.56418
Phan Rang Tháp Chàm
Đoàn Đình Dương, 156 Lê Lợi,
### PYN001 PYN0001 2004 12 Dây co 109.30751 13.08902
Phường 4, TP Tuy Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Từ Đức Hiếu,Thôn Chí Đức,
### PYN002 PYN0002 2004 42 Dây co 109.23352 13.29565 Đèo Tam Giang, TT Chí Thạnh,
Huyện Tuy An
Lê Văn Cường, Thôn Phú
### PYN003 PYN0003 2004 60 Dây co 109.27725 13.18432 Thạnh, Xã An Chấn, Huyện Tuy
An
Lê Kim Thông, Thôn 1, Xã Hòa
### PYN004 PYN0004 2004 60 Dây co 109.32749 13.00445
Vinh, Huyện Đông Hòa
Ngô Văn Yên, Dốc Găng, Xã
### PYN005 PYN0005 2004 60 Dây co 109.21561 13.43519
Xuân Lâm, TX Sông Cầu
KS Vĩnh Thuận, 227 Nguyễn
### PYN006 PYN0006 2006 18 Dây co 109.29359 13.09234 Tất Thành, Phường 8, TP Tuy
Hòa
Nguyễn Dung, Thôn Thạch
### PYN007 PYN0007 2006 48 Dây co 109.35059 12.96878 Tuân, Xã Hòa Xuân Đông,
Huyện Đông Hòa
Lê Xuân Thanh, Thôn Hòa Phú,
### PYN008 PYN0008 2005 60 Dây co 109.25182 13.57406
Xã Xuân Hòa, TX Sông Cầu
Lưu Thị Chuyên, Đường Trần
### PYN009 PYN0009 2005 60 Dây co 108.972 13.06668 Phú, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn
Hòa
Phạm Tây, Khóm 1, TT Hai
### PYN010 PYN0010 2005 69 Dây co 108.90139 12.98251
Riêng, Huyện Sông Hinh
Nguyễn Thị Mận, Khu phố 2,
### PYN011 PYN0011 2005 48 Dây co 109.31171 13.05526
Phường Phú Lâm, TP Tuy Hòa
Đỗ Thị Khơi, Thôn Long Châu,
### PYN012 PYN0012 2005 54 Dây co 109.1046 13.38188
TT La Hai, Huyện Đồng Xuân
Trần Văn Đông, Thôn Mỹ
### PYN013 PYN0013 2005 54 Dây co 109.19034 12.99716 Thạnh Tây, Xã Hòa Phong,
Huyện Tây Hòa
Đoàn Thị Phúc, Thôn Bình
### PYN014 PYN0014 2005 60 Dây co 109.09644 12.98229 Thắng, Xã Sơn Thành Đông,
Huyện Tây Hòa

KPAYTHE, Thôn Thống Nhất


### PYN015 PYN0015 2005 60 Dây co 108.90649 13.04795
1, Xã Suối Trai, Huyện Sơn Hòa

Nguyễn Huy Thiện, Đồn 348


Đỉnh núi Chàm, Thôn Phú Hội,
### PYN016 PYN0016 2005 30 Dây co 109.26716 13.35216
Xã An Ninh Đông, Huyện Tuy
An
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trần Công Toàn, Thôn Long
### PYN017 PYN0017 2005 60 Dây co 109.18402 13.63178 Thạnh, Xã Xuân Lộc, TX Sông
Cầu

Trần Xuân Sơn, Đồn biên phòng


### PYN018 PYN0018 2005 66 Dây co 109.40198 12.87028 354 Cảng Vũng Rô, Xã Hòa
Xuân Nam, Huyện Đông Hòa

Võ Đông Phước, Lô 11 số 2
### PYN019 PYN0019 2005 18 Dây co 109.29706 13.11597 Khu đô thị FSB, Phường 9, TP
Tuy Hòa
Lê Xuân Thu, 38 Nguyễn Thị
### PYN020 PYN0020 2005 18 Dây co 109.31303 13.10009 Minh Khai, Phường 7, TP Tuy
Hòa
Thôn Lãnh Vân, Xã Xuân Lãnh,
### PYN021 PYN0021 2005 60 Dây co 109.0304 13.49002
Huyện Đồng Xuân
Nguyễn Quí, Thôn Phước Hòa,
### PYN022 PYN0022 2005 72 Dây co 109.07356 13.30779 Xã Xuân Phước, Huyện Đồng
Xuân
Huỳnh Sý, Thôn Đa Ngư, Xã
### PYN023 PYN0023 2005 48 Dây co 109.39373 12.97168 Hòa Hiệp Nam, Huyện Đông
Hòa
Văn Su, Thôn Phước Hậu 3,
### PYN024 PYN0024 2005 18 Dây co 109.28956 13.10311
Phường 9, TP Tuy Hòa
Nguyễn Thị Đời, Thôn Hòa
### PYN025 PYN0025 2005 60 Dây co 109.06458 13.1975 Nghĩa, Xã Sơn Định, Huyện
Sơn Hòa
Nguyễn Văn Thu, Thôn Suối
### PYN026 PYN0026 2005 72 Dây co 109.11658 13.19321 Phèn, Xã Sơn Long, Huyện Sơn
Hòa
Huỳnh Bảy, Thôn Phú Thuận,
### PYN027 PYN0027 2006 54 Dây co 109.22865 12.95879 Xã Hòa Mỹ Đông, Huyện Tây
Hòa
Nguyễn Ngọc Tân, Đội 8, Thôn
### PYN028 PYN0028 2006 54 Dây co 109.2275 13.06257 Quang Hưng, Xã Hòa Quang
Nam, Huyện Phú Hòa
Nguyễn Thanh Toàn, Thôn
### PYN029 PYN0029 2006 30 Dây co 109.28837 13.22489 Nhơn Hội, Xã An Hòa, Huyện
Tuy An
Dương Văn Bình, UBND Xã
### PYN030 PYN0030 2006 72 Dây co 109.18104 13.3179 Sơn Hội, Xã An Định, Huyện
Tuy An
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nie Y Hanh, Xã EaBar, Huyện
### PYN031 PYN0031 2006 72 Dây co 108.81375 12.96515
Sông Hinh
Hoàng Tấn, Thôn Phú Sơn, Xã
### PYN032 PYN0032 2006 60 Dây co 108.78794 13.12079
Krôngpa, Huyện Sơn Hòa
Trương Văn Chút, 12 Cao
### PYN033 PYN0033 2006 15 Dây co 109.30018 13.08482
Thắng, Phường 1, TP Tuy Hòa
Nguyễn Trúc, 125 Lý Thường
### PYN034 PYN0034 2006 15 Dây co 109.3141 13.09242
Kiệt, Phường 7, TP Tuy Hòa
Đoàn Văn Đà, 45 Trần Phú, TT
### PYN035 PYN0035 2006 60 Dây co 108.97237 13.04461
Củng Sơn, Huyện Sơn Hòa
Võ Duy Liêm, Thôn Trung
### PYN036 PYN0036 2006 60 Dây co 109.2401 13.48919 Trinh, Xã Xuân Phương, TX
Sông Cầu
Nguyễn Ngọc Đệ, Khóm 6,
### PYN037 PYN0037 2006 18 Dây co 109.33042 13.06542
Phường Phú Đông, TP Tuy Hòa
UBND Xã Ealy, Xã Sơn Hội,
### PYN038 PYN0038 2006 72 Dây co 108.96576 13.19979
Huyện Sơn Hòa
Nguyễn Văn Thu, Thôn Phú
### PYN039 PYN0039 2006 48 Dây co 109.36344 12.99865 Hiệp, Xã Hòa Hiệp Trung,
Huyện Đông Hòa
Nguyễn Huệ, Đội 2, Thôn
### PYN040 PYN0040 2006 48 Dây co 109.08874 13.05341 Phong Hậu, Xã Hòa Hội, Huyện
Phú Hòa
Thái Sơn, Thôn Triều Sơn, Xã
### PYN041 PYN0041 2006 60 Dây co 109.21175 13.39562
Xuân Thọ 2, TX Sông Cầu

Thôn Hoà Hiệp, Xã Xuân


### PYN042 PYN0042 2006 42 Dây co 109.25008 13.51351
Thịnh, TX Sông Cầu

Huỳnh Văn Liêm, Thôn Bình


### PYN043 PYN0043 2006 54 Dây co 109.20654 13.58263 Thạnh, Xã Xuân Bình, TX Sông
Cầu
Tô Thanh Bạch, Thôn Đông
### PYN044 PYN0044 2007 15 Dây co 109.29148 13.08084 Phước, Xã Hòa An, Huyện Phú
Hòa
Lê Trung Đàn, Thôn Phụng
### PYN045 PYN0045 2007 48 Dây co 109.25526 13.08112 Tường 1, Xã Hòa Trị, Huyện
Phú Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Nguyễn Quang Thu, HTX nông


### PYN046 PYN0046 2007 42 Dây co 109.21578 13.02763 nghiệp Hòa Định Đông, Xã Hòa
Định Đông, Huyện Phú Hòa

Phan Đức Thợi, Đồi Sơn Giang,


### PYN047 PYN0047 2007 48 Dây co 109.03568 12.96149 Thôn Đá mài, Xã Sơn Thành
Tây, Huyện Tây Hòa
Phan Thị Cả, Thôn Kỳ Lộ, Xã
### PYN048 PYN0048 2007 72 Dây co 108.98996 13.36539 Xuân Quang 1, Huyện Đồng
Xuân
Xã MN- Buôn Giành A, Xã Eabia,
### PYN049 PYN0049 54 Dây co 108.90073 12.95364
2009 Huyện Sông Hinh
Lê Thị Xá, Thôn Mỹ Phú 2, Xã
### PYN050 PYN0050 2007 54 Dây co 109.25627 13.24577
An Hiệp, Huyện Tuy An
Vương Xự, Thôn Mỹ Lệ, Xã
### PYN051 PYN0051 2007 42 Dây co 109.24201 12.9996
Hòa Bình 2, Huyện Tây Hòa
Phan Em, Thôn Ngân Điền, Xã
### PYN052 PYN0052 2007 66 Dây co 109.03518 13.06645
Sơn Hà, Huyện Sơn Hòa
Đặng Văn Lư, 191 Lê Duẩn,
### PYN053 PYN0053 2007 15 Dây co 109.32109 13.09292
Phường 6, TP Tuy Hòa
Lâm Duy Dũng, Thôn Từ
### PYN054 PYN0054 2007 42 Dây co 109.3144 13.46118 Nham, Xã Xuân Thịnh, TX
Sông Cầu
Trần Văn Tín, 91 Nguyễn Thái
### PYN055 PYN0055 2007 15 Dây co 109.3027 13.09065
Học, Phường 5, TP Tuy Hòa
Ngã 3 UBND Xã Hòa Mỹ Đông
### PYN056 PYN0056 2007 60 Dây co 108.76733 12.97896 (R<70m), Xã Ealy, Huyện Sông
Hinh
UBND Xã Hoà Kiến, Xã Hòa
### PYN057 PYN0057 2007 42 Dây co 109.24867 13.10589
Kiến, TP Tuy Hòa
Lê Văn Chí, Thôn Tân Lập, Xã
### PYN058 PYN0058 2007 60 Dây co 108.95496 12.98881 Đức Bình Đông, Huyện Sông
Hinh
Hà Phước Luyện, Thôn Kiến
### PYN059 PYN0059 2007 72 Dây co 108.88512 13.09682 Thiết, Xã Echrang, Huyện Sơn
Hòa
Nguyễn Văn Bảy, Đối diện Bưu
### PYN060 PYN0060 2007 54 Dây co 109.19214 12.9424 điện Văn hoá Xã, Xã Hòa Mỹ
Tây, Huyện Tây Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lê Phú Tổng, Thôn Xuân Thạnh
### PYN061 PYN0061 2007 48 Dây co 109.27307 12.99264 1, Xã Hòa Tân Tây, Huyện Tây
Hòa
Nguyễn Kham, Thôn Phước Lộc
### PYN063 PYN0063 2007 48 Dây co 109.30332 13.03477 2, Xã Hòa Thành, Huyện Đông
Hòa
La Chí Cu, Thôn Phú Giang, Xã
### PYN064 PYN0064 2007 60 Dây co 108.91797 13.45202
Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân
Huỳnh Khắc Quý, Thôn Phước
### PYN065 PYN0065 2007 60 Dây co 109.09046 13.34677 Lộc, Xã Xuân Quang 3, Huyện
Đồng Xuân
Nguyễn Tựu, Thôn Tân Phú, Xã
### PYN066 PYN0066 2007 72 Dây co 109.14534 13.35537 Xuân Sơn Nam, Huyện Đồng
Xuân
Nguyễn Quốc Dũng, Thôn Thái
### PYN067 PYN0067 2007 60 Dây co 109.17119 13.2355 Long, Xã An Lĩnh, Huyện Tuy
An
Đặng Tấn Sanh, Đường 3/2,
### PYN068 PYN0068 2007 42 Dây co 109.32393 13.05162 Phường Phú Thạnh, TP Tuy
Hòa
Võ Đông Khánh, KCN An Phú,
### PYN070 PYN0070 2007 42 Dây co 109.28314 13.14033
Xã An Phú, TP Tuy Hòa
Phan Văn Đỏ, Thôn 3, Xã Xuân
### PYN071 PYN0071 2007 42 Dây co 109.2235 13.63768
Hải, TX Sông Cầu
Trần Quốc Dân, Cầu Ngân Sơn,
### PYN072 PYN0072 2007 42 Dây co 109.21357 13.33768
Xã An Dân, Huyện Tuy An
Ngô Thái Lãm, Thôn Mỹ Hòa,
### PYN073 PYN0073 2007 42 Dây co 109.34778 13.01451 Xã Hòa Hiệp Bắc, Huyện Đông
Hòa
Đoàn Đình Dương, 156 Lê Lợi,
### PYN074 PYN0074 2007 15 Dây co 109.31074 13.09031
Phường 5, TP Tuy Hòa
21 Nguyễn Du, Phường 7, TP
### PYN075 PYN0075 Đại Học 18 Dây co 109.3176 13.09524
Tuy Hòa
Nhà nghỉ Tây Đô, Phường 9, TP
### PYN076 PYN0076 2007 12 Dây co 109.30681 13.10006
Tuy Hòa
02 Lê Trung Kiên, Phường 2,
### PYN077 PYN0077 Đại Học 15 Dây co 109.29805 13.08803
TP Tuy Hòa
Nguyễn Minh Tuấn, Núi Hòn
### PYN078 PYN0078 2007 42 Dây co 109.38073 12.90092 Một, Thôn Hảo Sơn, Xã Hòa
Xuân Nam, Huyện Đông Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Bùi Thanh Trọng, Khu phố
### PYN079 PYN0079 2007 42 Dây co 109.22316 13.45569 Long Hải Nam, Phường Xuân
Phú, TX Sông Cầu
Phạm Tâm Tường, 22 Huỳnh
### PYN080 PYN0080 2007 18 Dây co 109.30289 13.08719 Thúc Kháng, Phường 3, TP Tuy
Hòa
Trần Việt Hùng, 123B Nguyễn
### PYN082 PYN0082 2007 18 Dây co 109.30552 13.09056
Trãi, Phường 5, TP Tuy Hòa
Nguyễn Phăn, Thôn Phước Hậu,
### PYN083 PYN0083 2007 60 Dây co 109.2251 13.4133 Phường Xuân Thành, TX Sông
Cầu
Phan Như Can, Thôn 3, Xã Đa
### PYN085 PYN0085 2007 60 Dây co 109.07323 13.54549
Lộc, Huyện Đồng Xuân
Bùi Đức Hòe, Thôn Tân Hòa,
### PYN086 PYN0086 2007 60 Dây co 108.94664 13.13963
Xã Sơn Phước, Huyện Sơn Hòa
Phạm Ngọc Thạch, Thôn Phú
### PYN087 PYN0087 2007 42 Dây co 109.06728 13.27817 Hội, Xã Xuân Phước, Huyện
Đồng Xuân
Thôn Phước Giang, Xã Hòa
### PYN088 PYN0088 2007 45 Dây co 109.38904 12.94802
Tâm, Huyện Đông Hòa
Buôn Bưng B, Xã EaLâm,
### PYN090 PYN0090 VTCI 42 Dây co 108.77077 13.07248
Huyện Sông Hinh
Phan Tấn Tây, 267 Bà Triệu,
### PYN091 PYN0091 2007 15 Dây co 109.31317 13.09687
Phường 7, TP Tuy Hòa
Võ Văn Chuyên, Thôn Xuân
### PYN092 PYN0092 2008 54 Dây co 109.29407 13.28147
Hòa, Xã An Hải, Huyện Tuy An
Nguyễn Thị Giang, Thôn Phú
### PYN093 PYN0093 2008 48 Dây co 109.2518 13.28433 Tân 1, Xã An Cư, Huyện Tuy
An

Lê Văn Tiến Dũng, 292 QL 1A,


### PYN094 PYN0094 2008 54 Dây co 109.21595 13.31125
TT Chí Thạnh, Huyện Tuy An

Nguyễn Văn Hùng, Thôn Phú


### PYN095 PYN0095 2008 60 Dây co 109.23967 13.18644
Cần, Xã An Thọ, Huyện Tuy An

Đỗ Sai, Thôn Quảng Đức, Xã


### PYN096 PYN0096 2008 54 Dây co 109.19128 13.18538
An Thọ, Huyện Tuy An

Trần Ngọc Sơn, Thôn Kim Sơn


### PYN097 PYN0097 2008 54 Dây co 109.1629 13.1537
Tây, Xã An Thọ, Huyện Tuy An
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đặng Thanh Sơn, Thôn Xuân
### PYN098 PYN0098 2008 54 Dây co 109.11851 13.25027 Thành, Xã An Xuân, Huyện Tuy
An
Thái Mỹ Hưng, Thôn Xuân
### PYN099 PYN0099 2008 42 Dây co 109.28874 13.16729
Dục, Xã An Phú, TP Tuy Hòa
Nguyễn Minh Thân, Thôn Ngọc
### PYN100 PYN0100 2008 48 Dây co 109.21016 13.08162 Sơn, Xã Hòa Quang Bắc, Huyện
Phú Hòa
UBND Xã Hòa Thịnh (R<70m),
### PYN101 PYN0101 2008 42 Dây co 109.2096 12.96578 Xã Hòa Mỹ Đông, Huyện Tây
Hòa
Nie Y Sách, UBND Xã EaBá,
### PYN102 PYN0102 2008 42 Dây co 109.23961 12.93106
Xã Hòa Thịnh, Huyện Tây Hòa
Lê Minh Thọ, Thôn Lương
### PYN103 PYN0103 2008 48 Dây co 109.16753 12.98222 Phước, Xã Hòa Phú, Huyện Tây
Hòa
Phùng Xuân Tường, Thôn Hà
### PYN104 PYN0104 2008 48 Dây co 109.03702 13.016 Giang, Xã Sơn Giang, Huyện
Sông Hinh
Nguyễn Tùng Nghĩa, Buôn Thu,
### PYN105 PYN0105 2008 48 Dây co 108.89543 12.93479
Xã Eatrol, Huyện Sông Hinh
Sô Văn Sức, UBND xã Phước
### PYN106 PYN0106 2008 60 Dây co 108.84061 13.02454 Tân, Xã EaBá, Huyện Sông
Hinh
Nguyễn Thành Long, Thôn
### PYN107 PYN0107 2008 48 Dây co 108.94409 13.04099 Đồng Phú, Xã Đức Bình Tây,
Huyện Sông Hinh
Phạm Huy Hiệp, Thôn Suối
### PYN108 PYN0108 2008 48 Dây co 108.99624 12.9784 Biểu, Xã Sơn Giang, Huyện
Sông Hinh
Nguyễn Sự, Thôn Thạch Cẩm,
### PYN109 PYN0109 2008 42 Dây co 109.33361 12.97591 Xã Hòa Xuân Tây, Huyện Đông
Hòa
Võ Tể, Thôn Trim Đức, Xã
### PYN110 PYN0110 2008 48 Dây co 109.07338 13.36097 Xuân Quang 2, Huyện Đồng
Xuân
Đỉnh đồi Xã Sơn Định, Xã
### PYN111 PYN0111 2008 60 Dây co 108.90375 13.26507
Phước Tân, Huyện Sơn Hòa

Hồ Ngọc Liên, Thôn Xuân Sơn,


### PYN112 PYN0112 2008 60 Dây co 109.06912 13.12361
Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lê Thị Hường, Thôn Lương
### PYN113 PYN0113 2008 54 Dây co 109.10313 13.15823 Sơn, Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn
Hòa
Đồn BP 346, Thôn An Thạch,
### PYN114 PYN0114 2008 42 Dây co 109.24442 13.3806 Phường Xuân Đài, TX Sông
Cầu
Nguyễn Hữu Vui, Thôn Hòa
### PYN115 PYN0115 2008 48 Dây co 109.25599 13.55 Hội, Xã Xuân Cảnh, TX Sông
Cầu
Thôn Ngọc Lãng, Xã Bình
### PYN116 PYN0116 2008 36 Dây co 109.30573 13.07879
Ngọc, TP Tuy Hòa
Nguyễn Ngọc Hùng, 373 Trần
### PYN117 PYN0117 2008 15 Dây co 109.31443 13.08831 Hưng Đạo, Phường 6, TP Tuy
Hòa
Huỳnh Văn Y, 18 Trần Quí Cáp,
### PYN118 PYN0118 2008 15 Dây co 109.30556 13.08467
Phường 3, TP Tuy Hòa
Lương Thị Kim Hương, Thôn
### PYN119 PYN0119 2008 15 Dây co 109.27762 13.12887 Phú Vang, Xã Bình Kiến, TP
Tuy Hòa
Đồn Biên phòng C19, Khu phố
### PYN120 PYN0120 2008 36 Dây co 109.2958 13.10828
3, Phường 9, TP Tuy Hòa
Nguyễn Khước, Sau lưng 49
### PYN121 PYN0121 2008 33 Dây co 109.32068 13.05881 Ngô Gia Tự, Phường Phú Lâm,
TP Tuy Hòa
Võ Văn Kiểm, 397 Trần Hưng
### PYN122 PYN0122 2008 15 Dây co 109.317236 13.08912
Đạo, Phường 6, TP Tuy Hòa
Ma Chỏi, Buôn Ma Lưng, Xã
### PYN123 PYN0123 2008 72 Dây co 108.89535 13.2147
Cà Lúi, Huyện Sơn Hòa
Đinh Cao Trí, Thôn Tiên Châu,
### PYN124 PYN0124 2008 60 Dây co 109.25949 13.35009 Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy
An
Lâm Duy Dũng, Thôn Phú
### PYN125 PYN0125 2008 54 Dây co 109.27551 13.50765 Dương, Xã Xuân Thịnh, TX
Sông Cầu
Huỳnh Xuân Minh, KCN Đông
### PYN126 PYN0126 2008 42 Dây co 109.24462 13.59216 Bắc Sông Cầu, Xã Xuân Hải,
TX Sông Cầu
Thôn Phú Lạc, Xã Hòa Hiệp
### PYN127 PYN0127 2008 42 Dây co 109.41266 12.95566
Nam, Huyện Đông Hòa
Vũ Đức Quý, Thôn Uất Lâm,
### PYN128 PYN0128 2008 36 Dây co 109.34332 13.02729 Xã Hòa Hiệp Bắc, Huyện Đông
Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Văn Chín, Thôn Mỹ
### PYN129 PYN0129 2008 42 Dây co 109.25249 13.04953 Thành, Xã Hòa Thắng, Huyện
Phú Hòa
Cao Xuân Thanh, Khu phố 10,
### PYN130 PYN0130 2008 60 Dây co 108.87057 12.99494 TT Hai Riêng, Huyện Sông
Hinh
Trần Quốc Hiên, Ngã 3 buôn Ea
### PYN131 PYN0131 2008 54 Dây co 108.93135 12.85508 K’sor, Thôn Vĩnh Sơn, Xã
Eatrol, Huyện Sông Hinh
Trần Ngọc Thuân, Thôn Bình
### PYN132 PYN0132 2008 60 Dây co 108.93865 12.82019 Sơn, Xã Sông Hinh, Huyện
Sông Hinh
Nguyễn Hữu Phỉ, 323 Lê Duẩn,
### PYN133 PYN0133 2008 18 Dây co 109.31617 13.09981
Phường 7, TP Tuy Hòa
Phạm Thị Lá, Thôn Bắc Lý, TT
### PYN134 PYN0134 2008 42 Dây co 108.98424 13.042365
Củng Sơn, Huyện Sơn Hòa
Lê Văn Trục, Thôn Phú Hạnh,
### PYN135 PYN0135 2008 48 Dây co 109.28205 13.35437 Xã An Ninh Đông, Huyện Tuy
An
Thôn Phú Sen, Xã Hòa Định
### PYN137 PYN0137 2008 42 Dây co 109.13944 13.00037
Tây, Huyện Phú Hòa
Nguyễn Văn Hưởng, Ngay cổng
### PYN138 PYN0138 2008 42 Dây co 109.2513 13.14365 chào Thôn Phú Lương, Xã An
Phú, TP Tuy Hòa
Lê Kim Hùng, Thôn Thọ Lâm,
### PYN139 PYN0139 2008 42 Dây co 109.38596 12.98862 Xã Hòa Hiệp Trung, Huyện
Đông Hòa
Tết AL Thôn Vĩnh Xuân, Xã Hòa Tân
### PYN140 PYN0140 42 Dây co 109.29751 12.99407
2009 Đông, Huyện Đông Hòa
Đỉnh đồi Vùng 1, Thôn Định
Tết AL
### PYN141 PYN0141 60 Dây co 109.17111 13.29822 Phong, Xã An Nghiệp, Huyện
2009
Tuy An
Tết AL Thôn Hòa Đa, Xã An Mỹ,
### PYN142 PYN0142 42 Dây co 109.27592 13.20654
2009 Huyện Tuy An
Tết AL Thôn Phước Khánh, Xã Hòa Trị,
### PYN143 PYN0143 42 Dây co 109.27483 13.08657
2009 Huyện Phú Hòa
Tết AL Thôn Phước Hậu, Phường 9, TP
### PYN144 PYN0144 18 Dây co 109.28686 13.10775
2009 Tuy Hòa
Tết AL Thôn Phú Nông, Xã Hòa Bình
### PYN145 PYN0145 42 Dây co 109.28337 13.02673
2009 1, Huyện Tây Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Ngay cổng chào Thôn Long
Tết AL
### PYN146 PYN0146 36 Dây co 109.21398 13.45793 Bình, Phường Xuân Phú, TX
2009
Sông Cầu
Đại lộ Nguyễn Tất Thành,
### PYN147 PYN0147 Đại Học 9 Dây co 109.29107 13.09884
Phường 8, TP Tuy Hòa
276 Trường Chinh, Phường 9,
### PYN148 PYN0148 Đại Học 15 Dây co 109.30898 13.10623
TP Tuy Hòa
Tết AL Ngã 3 Thôn 7, Xã An Ninh
### PYN149 PYN0149 36 Dây co 109.2745 13.33416
2009 Đông, Huyện Tuy An
Đỉnh núi Hòn Chông, TT Chí
### PYN150 PYN0150 1268 42 Dây co 109.20531 13.31335
Thạnh, Huyện Tuy An
Đỉnh núi Soi Nga, Xã Xuân
### PYN151 PYN0151 1268 42 Dây co 109.02709 13.52189
Lãnh, Huyện Đồng Xuân

Hòn Dống Bé - Thôn Hảo Danh,


### PYN152 PYN0152 1268 60 Dây co 109.16939 13.3743
Xã Xuân Thọ 2, TX Sông Cầu

Đỉnh núi Sơn Chà, Đối diện


### PYN153 PYN0153 1268 60 Dây co 109.05536 13.23986 UBND Xã An Thạch, Xã Sơn
Định, Huyện Sơn Hòa
Núi Hòn Máng, Xã Xuân
### PYN154 PYN0154 1268 42 Dây co 109.024 13.31579
Phước, Huyện Đồng Xuân
Núi Hòn Bà Sơn Nguyên, Xã
### PYN155 PYN0155 1268 60 Dây co 109.0366 13.10689
Sơn Nguyên, Huyện Sơn Hòa

Thôn Độc Lập A, Xã Echrang,


### PYN156 PYN0156 1268 60 Dây co 108.84939 13.12534
Huyện Sơn Hòa

Núi Vũng Rô, Xã Hòa Xuân


### PYN157 PYN0157 1268 42 Dây co 109.44306 12.87628
Nam, Huyện Đông Hòa
Núi Hòn Dòng Ràng, Xã Xuân
### PYN158 PYN0158 1268 60 Dây co 109.13122 13.54912
Lâm, TX Sông Cầu
Xã ĐB- Sau UBND Thôn Phú Diễn, Xã
### PYN159 PYN0159 42 Dây co 109.23046 12.9851
2009 Hòa Đồng, Huyện Tây Hòa
Xã ĐB- Thôn Liên Thạch, Xã Hòa Phú,
### PYN160 PYN0160 42 Dây co 109.13488 12.99019
2009 Huyện Tây Hòa
Xã ĐB- Thôn 4, Xã Hòa Vinh, Huyện
### PYN161 PYN0161 36 Dây co 109.33271 12.98983
2009 Đông Hòa
Thôn Phú Phong (bk 50m quanh
Xã ĐB-
### PYN162 PYN0162 48 Dây co 109.24494 12.96663 toạ độ), Xã Hòa Đồng, Huyện
2009
Tây Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Sân kho Thôn Phước Mỹ (bk
Xã ĐB-
### PYN163 PYN0163 42 Dây co 109.26312 13.00925 100m về phía chợ), Xã Hòa
2009
Bình 1, Huyện Tây Hòa
Xã ĐB- Thôn Phước Lý, Phường Xuân
### PYN164 PYN0164 42 Dây co 109.23 13.4682
2009 Yên, TX Sông Cầu
Xã ĐB- Thôn Sơn Trường, Xã Sơn
### PYN165 PYN0165 60 Dây co 109.0602 12.99703
2009 Thành Tây, Huyện Tây Hòa
Ngã 3 vào chùa Phước Hưng,
Xã ĐB-
### PYN166 PYN0166 42 Dây co 109.22442 13.00511 Thôn Phước Thịnh, Xã Hòa
2009
Bình 2, Huyện Tây Hòa
gần cua Đá Đen, Đèo Cả, Xã
Xã ĐB-
### PYN168 PYN0168 60 Dây co 109.38873 12.84442 Hòa Xuân Nam, Huyện Đông
2009
Hòa
Xã ĐB- Thôn Thọ Lâm, Xã Hòa Hiệp
### PYN169 PYN0169 42 Dây co 109.37703 12.97857
2009 Nam, Huyện Đông Hòa
Xã ĐB- Thôn Phú Ân, Xã Hòa An,
### PYN170 PYN0170 42 Dây co 109.27366 13.06084
2009 Huyện Phú Hòa
Xã ĐB- Thôn Mỹ Hòa, Xã Hòa Thắng,
### PYN171 PYN0171 42 Dây co 109.23262 13.04276
2009 Huyện Phú Hòa
đỉnh đồi sau Hương Sơn
Xã ĐB- quán,thôn Đòng Din, xã Hòa
### PYN172 PYN0172 60 Dây co 109.19374 13.01724
2009 Định Tây, TT Phú Hòa, Huyện
Phú Hòa
Xã ĐB- Thôn Phú Hữu, Xã Suối Bạc,
### PYN173 PYN0173 42 Dây co 108.99385 13.07021
2009 Huyện Sơn Hòa
Xã ĐB- Khu phố 1, TT Hai Riêng,
### PYN174 PYN0174 48 Dây co 108.92157 12.99577
2009 Huyện Sông Hinh
Xã ĐB- Thôn Bình Giang, Xã Đức Bình
### PYN175 PYN0175 60 Dây co 108.94754 12.95027
2009 Đông, Huyện Sông Hinh
Xã ĐB- Thôn Chí Thán, Xã Đức Bình
### PYN176 PYN0176 42 Dây co 108.96088 13.02687
2009 Đông, Huyện Sông Hinh
Xã ĐB- Thôn Dân Phú 2, Xã Xuân
### PYN177 PYN0177 42 Dây co 109.29666 13.41117
2009 Phương, TX Sông Cầu
Xã ĐB- Thôn Dân Phú 1, Xã Xuân
### PYN178 PYN0178 42 Dây co 109.28556 13.43375
2009 Phương, TX Sông Cầu
Xã ĐB- Thôn 4, Xã Xuân Hải, TX Sông
### PYN179 PYN0179 48 Dây co 109.2282 13.61824
2009 Cầu
Xã ĐB- Vùng 2, Thôn Lệ Uyên, Xã
### PYN180 PYN0180 42 Dây co 109.22072 13.49936
2009 Xuân Phương, TX Sông Cầu
Xã ĐB- Thôn Bình Nông, Xã Xuân
### PYN181 PYN0181 48 Dây co 109.18961 13.46866
2009 Lâm, TX Sông Cầu
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Thôn Diêm Trường, Xã Xuân
### PYN182 PYN0182 60 Dây co 109.22083 13.60558
2009 Bình, TX Sông Cầu
Xã ĐB- Núi xã An Xuân, Xã An Thạch,
### PYN183 PYN0183 42 Dây co 109.2333 13.3342
2009 Huyện Tuy An
Xã ĐB- Núi xã An Xuân, Xã An Xuân,
### PYN184 PYN0184 42 Dây co 109.14198 13.27769
2009 Huyện Tuy An
Xã ĐB- Thôn Phong Lãnh, Xã An Lĩnh,
### PYN185 PYN0185 42 Dây co 109.20439 13.26514
2009 Huyện Tuy An
Xã ĐB- Đỉnh núi Cấm, xã An Hòa, Xã
### PYN186 PYN0186 42 Dây co 109.30034 13.25146
2009 An Hòa, Huyện Tuy An
Xã ĐB- Thôn Mỹ Quang, Xã An Chấn,
### PYN187 PYN0187 42 Dây co 109.29722 13.1849
2009 Huyện Tuy An
Xã ĐB- Thôn Thọ Lộc, Xã Xuân Lộc,
### PYN188 PYN0188 54 Dây co 109.20236 13.60391
2009 TX Sông Cầu
Xã ĐB- Trần Thị Khánh, Phường Xuân
### PYN189 PYN0189 42 Dây co 109.21645 13.44998
2009 Phú, TX Sông Cầu

Tết AL Đồi Bãi Rạng, đường Qui Nhơn,


### PYN190 PYN0190 60 Dây co 109.2299 13.6575
2009 Xã Xuân Hải, TX Sông Cầu

96 điểm Núi Hòn Ngang, Xã Xuân Long,


### PYN193 PYN0193 60 Dây co 109.11175 13.40736
cao Huyện Đồng Xuân
Thôn Đông Phước, Ngã 3 rẽ vào
Xã ĐB-
### PYN195 PYN0195 42 Dây co 109.28903 13.07273 Thôn Đông Bình, Xã Hòa An,
2009
Huyện Phú Hòa
đối diện điểm bán vé xe Thuận
Xã ĐB- Thảo, thôn Bàn Nham Nam, xã
### PYN196 PYN0196 36 Dây co 109.34151 12.97199
2009 Hoà Xuân Đông, Xã Hòa Xuân
Đông, Huyện Đông Hòa
Xã ĐB- Thôn Hòa Lợi, Xã Xuân Cảnh,
### PYN197 PYN0197 42 Dây co 109.27568 13.53263
2009 TX Sông Cầu
Thôn Tuyết Diêm Nam, Xã
### PYN198 PYN0198 LL_2009 48 Dây co 109.22412 13.57385
Xuân Bình, TX Sông Cầu
Thôn Tân An, xã Suối Bạc, Ngã
tư cây me, đối diện trạm biến
### PYN199 PYN0199 LL_2009 42 Dây co 108.95372 13.08571
áp, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn
Hòa

Thôn Xuân Mỹ, Xã Hòa Mỹ


### PYN200 PYN0200 LL_2009 42 Dây co 109.21107 12.94211
Đông, Huyện Tây Hòa

Thôn Phú Lương, Xã Hòa Tân


### PYN201 PYN0201 LL_2009 42 Dây co 109.31507 12.99549
Đông, Huyện Đông Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Đông Mỹ, Xã Hòa Quang
### PYN202 PYN0202 LL_2009 42 Dây co 109.21775 13.10850
Bắc, Huyện Phú Hòa
Thôn Bình Thạnh, Xã An Ninh
### PYN203 PYN0203 LL_2009 42 Dây co 109.24575 13.35223
Tây, Huyện Tuy An
Trên đỉnh Đồi Hòn Núi 1, Xã
### PYN204 PYN0204 LL_2009 42 Dây co 109.16549 13.34071 Xuân Sơn Nam, Huyện Đồng
Xuân
Thôn Phú Tâm, Xã Xuân Quang
### PYN205 PYN0205 LL_2009 42 Dây co 108.94953 13.38418
1, Huyện Đồng Xuân
Thôn Đại Phú, Xã Hòa Quang
### PYN206 PYN0206 LL_2009 42 Dây co 109.24632 13.06921
Nam, Huyện Phú Hòa
Điểm lõm Thôn Suối Phèn, Xã Sơn Long,
### PYN208 PYN0208 42 Dây co 109.13135 13.16459
2009 Huyện Sơn Hòa
Thôn Ngọc Phước 1, Xã Bình
### PYN209 PYN0209 AL 2010 18 Dây co 109.29736 13.079
Ngọc, TP Tuy Hòa
Thôn Phú Khánh, Xã Hòa Tân
### PYN211 PYN0211 AL 2010 42 Dây co 109.2549 12.98315
Tây, Huyện Tây Hòa
Thôn Phú Khê, Xã Hòa Xuân
### PYN212 PYN0212 AL 2010 48 Dây co 109.3533 12.9517
Đông, Huyện Đông Hòa
Phạm Ngọc Tân - BCH Quân sự
### QNI001 QNI0001 2004 36 Dây co 108.76346 15.30501 huyện Bình Sơn, Tổ dân phố 5,
TT Châu Ổ, Huyện Bình Sơn
120 Hai Bà Trưng, Phường Lê
### QNI002 QNI0002 2004 20 Dây co 108.79748 15.13291
Hồng Phong, TP Quảng Ngãi
Trần Thanh Tùng - Thôn Vĩnh
### QNI003 QNI0003 2006 54 Dây co 108.94926 14.82453 Bình, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức
Phổ
Trần Văn Noa - BCHQS huyện
### QNI004 QNI0004 2004 48 Dây co 108.88565 14.95473 Mộ Đức, Tổ dân phố 1, TT Mộ
Đức, Huyện Mộ Đức
Trần Quang Minh - Thôn Mỹ
### QNI005 QNI0005 2004 48 Dây co 108.97157 14.7795 Trang, Xã Phổ Cường, Huyện
Đức Phổ
Trần Cao Tánh - Đài PTTH
Dung Quất - Khu đô thị mới
### QNI006 QNI0006 2005 80 Dây co 108.85402 15.33732
Vạn Tường, thôn An Lộc, Xã
Bình Trị, Huyện Bình Sơn
Nguyễn Đức Tín - Huyện đội Ba
### QNI007 QNI0007 2005 60 Dây co 108.72479 14.75936 Tơ - Tổ dân phố 1, TT Ba Tơ,
Huyện Ba Tơ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lâm Đức Tuấn - BCHQS huyện
Nghĩa Hành, Thôn Xuân Vinh,
### QNI008 QNI0008 2005 60 Dây co 108.7819 15.04588
Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa
Hành
Trần Khanh - UBND huyện
### QNI009 QNI0009 2005 60 Dây co 108.70319 14.93181 Minh Long, Thôn 3, Xã Long
Hiệp, Huyện Minh Long
Lê Công Nhân - Thôn Giữa, Xã
### QNI010 QNI0010 2005 66 Dây co 108.64141 15.16908
Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh
Võ Tấn Thường - UBND xã
Nghĩa Phương, Thôn Năng Tây
### QNI011 QNI0011 2005 60 Dây co 108.84493 15.05301
3, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư
Nghĩa
Phan Văn Năm - Thôn Vạn Lý,
### QNI012 QNI0012 2006 60 Dây co 108.87926 14.86124
Xã Phổ Phong, Huyện Đức Phổ
Nguyễn Thành Phu - Thôn Tấn
### QNI013 QNI0013 2006 72 Dây co 109.06631 14.63447 Lộc, Xã Phổ Châu, Huyện Đức
Phổ
Nguyễn Văn Tích - Thôn Mỹ
### QNI014 QNI0014 2005 60 Dây co 108.8888 15.18762 Lai, Xã Tịnh Khê, Huyện Sơn
Tịnh
Trần Xi Noa - BCHQS huyện
### QNI015 QNI0015 2005 60 Dây co 108.52177 15.25466 Trà Bồng, Tổ dân phố 2, TT Trà
Xuân, Huyện Trà Bồng
Lê Thành - Cty TNHH một
thành viên DMC - Quảng Ngãi,
### QNI016 QNI0016 2005 60 Dây co 108.79178 15.10937 đường Nguyễn Công Phương,
Phường Nghĩa Lộ, TP Quảng
Ngãi
Trần Tuấn Khả - Thôn Thạch
### QNI017 QNI0017 2005 60 Dây co 108.92073 14.88664 Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện
Mộ Đức
TT Đăng kiểm cơ giới Sơn Tịnh
### QNI018 QNI0018 2005 60 Dây co 108.79134 15.19766 -Thôn Thế Long, Xã Tịnh
Phong, Huyện Sơn Tịnh
Trần Sáu - Thôn Tân Diêm, Xã
### QNI019 QNI0019 2005 48 Dây co 109.0654 14.67966
Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ
Phan Máy - Thôn Thạch An, Xã
### QNI020 QNI0020 2005 60 Dây co 108.67342 15.26211
Bình Mỹ, Huyện Bình Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phạm Minh Phúc - Đại Đội
Thông Tin, Bộ CHQS tỉnh
### QNI021 QNI0021 2005 45 Dây co 108.73121 15.3649 Quảng Ngãi, Thôn Đông Bình,
Xã Bình Thạnh, Huyện Bình
Sơn

Nguyễn Văn Cảnh - Đồn Biên


Phòng CK Cảng D.Quất, Thôn
### QNI022 QNI0022 2006 60 Dây co 108.79784 15.42175
Tuyết Diên 1, Xã Bình Thuận,
Huyện Bình Sơn
Trần Văn Sâm - Thôn Di Lan,
### QNI023 QNI0023 2005 60 Dây co 108.46799 15.03834
TT Di Lăng, Huyện Sơn Hà

Nguyễn Từng - Thôn Trung Hải,


### QNI024 QNI0024 2005 60 Dây co 109.03854 14.7474
Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ

Võ Quang Đồng - Khách Sạn


Đồng Hưng, 497-Quang Trung,
### QNI025 QNI0025 2005 18 Dây co 108.80545 15.12023
Phường Nguyễn Nghiêm, TP
Quảng Ngãi
UBND xã Nghĩa Hoà, Thôn Thu
### QNI026 QNI0026 2005 60 Dây co 108.88348 15.09739 Xà, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư
Nghĩa
Võ Ngọc Hùng - Đài TT Sơn
### QNI027 QNI0027 2006 30 Dây co 108.34047 14.99114 Tây, Thôn Huy Măng, Xã Sơn
Dung, Huyện Sơn Tây
Nguyễn Dũng, Thôn Đồng
### QNI028 QNI0028 2006 54 Dây co 108.7639 14.91909 Miếu, Xã Hành Tín Tây, Huyện
Nghĩa Hành
Phan Văn Kiếp - Thôn Gò
### QNI029 QNI0029 2006 60 Dây co 108.56021 14.70299
Vành, Xã Ba Vì, Huyện Ba Tơ
Trường CĐ Tài Chính - Kế
### QNI030 QNI0030 2006 18 Dây co 108.82549 15.09195 Toán - Tổ dân phố 3, TT La Hà,
Huyện Tư Nghĩa
Bạch Đồn - Thôn Mỹ Thạnh
### QNI031 QNI0031 2006 60 Dây co 108.72784 15.12791 Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện
Tư Nghĩa
Trương Quang Lai - Thôn Tân
### QNI032 QNI0032 2006 54 Dây co 108.84127 15.15339 Mỹ, Xã Tịnh An, Huyện Sơn
Tịnh
Nguyễn Thanh Tuấn - Hải đội 2
### QNI033 QNI0033 2006 72 Dây co 108.91786 15.21547 Bình Châu, Thôn Định Tân, Xã
Bình Châu, Huyện Bình Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
BCHQS huyện Tây Trà - Thôn
### QNI034 QNI0034 2006 60 Dây co 108.35613 15.16336 Trà Nga, Xã Trà Phong, Huyện
Tây Trà
UBND huyện Lý Sơn - Thôn
### QNI035 QNI0035 2006 45 Dây co 109.11852 15.37186 Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý
Sơn
Đặng Phước Ngọc Điệp - 437
### QNI036 QNI0036 2006 18 Dây co 108.78566 15.12081 Hùng Vương, Phường Trần Phú,
TP Quảng Ngãi
Đại đội Thiết Giáp 74 - 246
### QNI037 QNI0037 2006 42 Dây co 108.7692 15.11376 Hoàng Hoa Thám, Phường
Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
Nguyễn Đình Bưu - 11B Chu
### QNI038 QNI0038 2006 18 Dây co 108.79255 15.11859 Văn An, Phường Trần Phú, TP
Quảng Ngãi
Lê Ngọc Lâm - 60 Phan Đình
### QNI039 QNI0039 2006 15 Dây co 108.80127 15.12464 Phùng, Phường Lê Hồng Phong,
TP Quảng Ngãi
Võ Đình Thân - Đài truyền
thanh Sơn Tịnh, thôn Trường
### QNI040 QNI0040 2006 45 Dây co 108.79395 15.1511
Thọ Tây, TT Sơn Tịnh, Huyện
Sơn Tịnh
Trần Văn Hai - Thôn Tân Hy,
### QNI041 QNI0041 2006 54 Dây co 108.78252 15.37244
Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn
HTXDVNN Bình Trị - Thôn
### QNI042 QNI0042 2006 60 Dây co 108.82584 15.34201 Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện
Bình Sơn
Trần Quới - Thôn Phước Hòa,
### QNI043 QNI0043 2006 60 Dây co 108.80768 15.27279 Xã Bình Thanh Tây, Huyện
Bình Sơn
Nguyễn Tấn Diên - Thôn Bình
### QNI044 QNI0044 2006 54 Dây co 108.78265 15.24992 An Đông, Xã Bình Hiệp, Huyện
Bình Sơn
Bùi Đăng Vương - Thôn Bình
### QNI045 QNI0045 2006 54 Dây co 108.71968 15.20778 Bắc, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn
Tịnh
Đinh Văn Năng - UBND xã Sơn
### QNI046 QNI0046 2006 42 Dây co 108.56224 15.08835 Thành, Thôn Hà Thành, Xã Sơn
Thành, Huyện Sơn Hà
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Huỳnh Kim Tuấn - UBND xã
Đức Minh, Thôn Minh Tân
### QNI047 QNI0047 2006 54 Dây co 108.91281 14.98403
Nam, Xã Đức Minh, Huyện Mộ
Đức
Lê Minh Hy - Thôn Nam Lân,
### QNI048 QNI0048 2007 60 Dây co 108.7681 14.82279
Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ
Lê Quang Minh - Thôn 2, Xã
### QNI049 QNI0049 2007 48 Dây co 108.85288 15.03649
Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức
Trần Văn Hữu - Thôn Làng Cá,
### QNI050 QNI0050 2007 72 Dây co 108.88897 15.13158
Xã Nghĩa Phú, Huyện Tư Nghĩa
Trương Luận - THôn 6, Xã Đức
### QNI051 QNI0051 2007 48 Dây co 108.8704 15.01562
Chánh, Huyện Mộ Đức

Huỳnh Ngọc Trí - Tổ dân phố 2,


### QNI052 QNI0052 2007 30 Dây co 108.95686 14.81097
TT Đức Phổ, Huyện Đức Phổ

Võ Thị Trung - Thôn Du Quang,


### QNI053 QNI0053 2007 48 Dây co 108.97612 14.84741
Xã Phổ Quang, Huyện Đức Phổ

Nguyễn Văn Mưu - Thôn Trung


### QNI054 QNI0054 2007 72 Dây co 109.00493 14.80167 Lý, Xã Phổ Vinh, Huyện Đức
Phổ
Bùi Thiên Bút - Thôn 4, Xã
### QNI055 QNI0055 2007 48 Dây co 108.83482 15.12091
Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi
Mai Văn Nở - UBND xã Hành
### QNI056 QNI0056 2007 54 Dây co 108.7748 14.95637 Thiện, thôn Bàng Thới, Xã
Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành
Bùi Ngọc Trung - Thôn Thanh
### QNI057 QNI0057 2007 54 Dây co 108.69132 15.31618 Trà, Xã Bình Khương, Huyện
Bình Sơn
Nguyễn Hồng Sơn - Thôn Phú
### QNI058 QNI0058 2007 60 Dây co 108.87522 15.26052 Nhiêu 2, Xã Bình Phú, Huyện
Bình Sơn
Nguyễn Thị Thể - Thôn Mỹ
### QNI059 QNI0059 2007 48 Dây co 108.88394 15.05526 Khánh, Xã Đức Thắng, Huyện
Mộ Đức
Bùi Thị Mận - Thôn Thạch
### QNI060 QNI0060 2007 48 Dây co 108.93295 14.92808 Thang, Xã Đức Phong, Huyện
Mộ Đức
Nguyễn Tha - Thôn Mỹ Hưng,
### QNI061 QNI0061 2007 48 Dây co 108.83573 14.98781 Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa
Hành
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Lê Văn Oanh - Thôn Kim
### QNI062 QNI0062 2007 60 Dây co 108.73515 15.03925 Thành, Xã Hành Dũng, Huyện
Nghĩa Hành
Trương Quang Phương - Thôn
### QNI063 QNI0063 2007 54 Dây co 108.80704 15.02957 Kỳ Thọ Bắc, Xã Hành Đức,
Huyện Nghĩa Hành
Nguyễn Thị Cam - Thôn Đại An
### QNI064 QNI0064 2007 54 Dây co 108.78103 15.08113 Đông 2, Xã Hành Thuận, Huyện
Nghĩa Hành
Trần Văn Việt - Thôn Đông
### QNI065 QNI0065 2007 48 Dây co 108.93822 14.84902 Quang, Xã Phổ Văn, Huyện Đức
Phổ
Trần Thị Lê - Thôn Phước
### QNI066 QNI0066 2007 48 Dây co 108.87707 14.98346 Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện
Mộ Đức
Trịnh Phú Định - Thôn Phú Lễ,
### QNI067 QNI0067 2007 42 Dây co 108.73548 15.31254 Xã Bình Trung, Huyện Bình
Sơn
Nguyễn Xiêm - Thôn Mỹ Huệ,
### QNI068 QNI0068 2007 42 Dây co 108.76705 15.32678 Xã Bình Dương, Huyện Bình
Sơn
UBND xã Bình Hoà - Thôn 2,
### QNI069 QNI0069 2007 66 Dây co 108.83067 15.29618
Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn
Nguyễn Ngọc Tâm - Thôn Bình
### QNI070 QNI0070 2007 60 Dây co 108.60737 15.24894 Tân, Xã Trà Bình, Huyện Trà
Bồng
Bùi Thị Phụng - Tổ dân phố 4,
### QNI071 QNI0071 2007 42 Dây co 108.75933 15.29606
TT Châu Ổ, Huyện Bình Sơn
Bùi Ngọc Trung - Thôn Minh
### QNI072 QNI0072 2007 42 Dây co 108.67714 15.14615 Thành, Xã Tịnh Minh, Huyện
Sơn Tịnh
Nguyễn Thị Hồng - Thôn An
### QNI073 QNI0073 2007 54 Dây co 108.61652 15.15195 Hòa, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn
Tịnh
Nguyễn Thị Xuân - Thôn Mỹ
### QNI074 QNI0074 2007 60 Dây co 108.68494 15.22189 Danh, Xã Tịnh Hiệp, Huyện Sơn
Tịnh
Huỳnh Công Khanh - Thôn
### QNI075 QNI0075 2007 48 Dây co 108.6651 15.17305 Minh Mỹ, Xã Tịnh Bắc, Huyện
Sơn Tịnh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Võ Thị Hoa - Thôn Lâm Lộc,
### QNI076 QNI0076 2007 42 Dây co 108.74105 15.1649
Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh
Nguyễn Xuân Phu - Thôn Nhơn
### QNI077 QNI0077 2007 72 Dây co 108.85104 15.22807 Hòa, Xã Bình Tân, Huyện Bình
Sơn
Trịnh Minh Yến - Thôn Phước
### QNI078 QNI0078 2007 42 Dây co 108.85068 14.9529 Vĩnh, Xã Đức Phú, Huyện Mộ
Đức
Nguyễn Ngọc Thanh - Thôn Hội
### QNI079 QNI0079 2007 48 Dây co 108.94922 14.89561 An 2, Xã Phổ An, Huyện Đức
Phổ
Huỳnh Đức Long - Thôn Phước
### QNI080 QNI0080 2007 60 Dây co 108.90558 14.8296 Hạ, Xã Phổ Nhơn, Huyện Đức
Phổ
Đỗ Việt Trung - 199 Trần Hưng
### QNI081 QNI0081 2007 15 Dây co 108.79894 15.12075 Đạo, Phường Trần Hưng Đạo,
TP Quảng Ngãi
Đinh Hồng Sơn - 266 Lê Lợi,
### QNI082 QNI0082 2007 15 Dây co 108.8005 15.11301 Phường Chánh Lộ, TP Quảng
Ngãi
Dương Hùng - 767 Quang
### QNI083 QNI0083 2007 15 Dây co 108.80932 15.11208 Trung, Phường Chánh Lộ, TP
Quảng Ngãi
Nguyễn Văn Năm - 472 Hai Bà
### QNI084 QNI0084 2007 15 Dây co 108.78857 15.12865 Trưng, Phường Trần Phú, TP
Quảng Ngãi
Võ Quang Đồng - Khách sạn
Đồng Lợi, 01 Đinh Tiên Hoàng,
### QNI085 QNI0085 2007 12 Hapulico 108.81437 15.12383
Phường Lê Hồng Phong, TP
Quảng Ngãi
Thái Gia Hiệp - 171 Lê Trung
### QNI086 QNI0086 2007 15 Dây co 108.80596 15.12407 Đình, Phường Lê Hồng Phong,
TP Quảng Ngãi
Huỳnh Văn Hùng - 61 KDC Bà
### QNI087 QNI0087 2007 18 Dây co 108.80432 15.13138 Triệu, Phường Lê Hồng Phong,
TP Quảng Ngãi
Trịnh Quang Thân - 265 Hùng
### QNI088 QNI0088 2007 15 Dây co 108.79148 15.12169 Vương, Phường Trần Phú, TP
Quảng Ngãi
Nguyễn Sự - Thôn Tây, Xã An
### QNI089 QNI0089 2007 42 Dây co 109.09744 15.37915
Vĩnh, Huyện Lý Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Cty TNHH Thiên Đàng - Thôn
### QNI090 QNI0090 2007 42 Dây co 108.75317 15.38486 Hải Ninh 2, Xã Bình Thạnh,
Huyện Bình Sơn
Nguyễn Thị Hằng Nga - Thôn
### QNI091 QNI0091 2007 36 Dây co 109.0545 14.60315 Hưng Long, Xã Phổ Châu,
Huyện Đức Phổ
Nguyễn Thị Thanh Hoa - Thôn
### QNI092 QNI0092 2007 42 Dây co 109.0123 14.75068 Vĩnh An, Xã Phổ Cường, Huyện
Đức Phổ
Bùi Ngọc Trung - Thôn Trường
### QNI093 QNI0093 2007 15 Dây co 108.7963 15.16384 Thọ Tây, TT Sơn Tịnh, Huyện
Sơn Tịnh

Cao Văn Mực - Thôn Phú Bình,


### QNI094 QNI0094 2007 42 Dây co 108.83945 15.16561
Xã Tịnh Châu, Huyện Sơn Tịnh

Trương Quang Dũng - Thôn


### QNI095 QNI0095 2007 60 Dây co 108.749 15.22504 Thọ Tây, Xã Tịnh Thọ, Huyện
Sơn Tịnh
Nguyễn Văn Cửu - Thôn Tây,
### QNI096 QNI0096 2007 42 Dây co 108.719 15.15805
Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh
UBND xã Nghĩa Trung - Thôn
### QNI097 QNI0097 2007 42 Dây co 108.81408 15.0781 An Hà 3, Xã Nghĩa Trung,
Huyện Tư Nghĩa

Phạm Kỉnh - Thôn An Nhơn, Xã


### QNI098 QNI0098 2007 42 Dây co 108.69035 15.1358
Nghĩa Thắng, Huyện Tư Nghĩa

Vũ Lê Vinh - Thôn Hiệp Phổ


### QNI099 QNI0099 2007 42 Dây co 108.82128 15.03995 Nam, Xã Hành Trung, Huyện
Nghĩa Hành
Phan Quang Linh - 41 Nguyễn
### QNI100 QNI0100 2007 15 Dây co 108.80955 15.12073 Năng Lự, Phường Chánh Lộ, TP
Quảng Ngãi
Trương Quang Hoà - 1006
### QNI101 QNI0101 2007 18 Dây co 108.81311 15.10354 Quang Trung, Phường Chánh
Lộ, TP Quảng Ngãi
Trương Văn Tho - 122 Hoàng
### QNI102 QNI0102 2007 15 Dây co 108.7802 15.11417 Văn Thụ, Phường Quảng Phú,
TP Quảng Ngãi
Bùi Thanh Trà - Tổ dân phố 1,
### QNI103 QNI0103 2007 15 Dây co 108.77916 15.12615 đường Hai Bà Trưng, Phường
Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Ngô Thị Mách - Thôn Phước
### QNI105 QNI0105 2007 48 Dây co 108.86265 15.34452 Thiện, Xã Bình Hải, Huyện
Bình Sơn
Phan Văn Đoàn - Trường TH
### QNI106 QNI0106 2007 60 Dây co 108.64137 15.32231 Bình An, Thôn An Khương, Xã
Bình An, Huyện Bình Sơn
Phạm Đôi - Thôn Mỹ Tân, Xã
### QNI107 QNI0107 2007 42 Dây co 108.76814 15.35015
Bình Chánh, Huyện Bình Sơn
Đào Văn Thành - Thôn Châu
### QNI108 QNI0108 2007 42 Dây co 108.89952 14.92315 Me, Xã Đức Phong, Huyện Mộ
Đức
Nguyễn Thuận - Thôn Châu
### QNI109 QNI0109 2007 36 Dây co 108.92794 15.24527 Thuận, Xã Bình Châu, Huyện
Bình Sơn
Đỗ Thanh Quang - Thôn Long
### QNI110 QNI0110 2007 42 Dây co 108.77621 15.27213 Bình, Xã Bình Long, Huyện
Bình Sơn
Phạm Văn Quận - Thôn An
### QNI111 QNI0111 2007 42 Dây co 108.73061 15.27547 Điềm 1, Xã Bình Chương,
Huyện Bình Sơn
Bùi Ngọc Mai - Thôn Ra Nhua,
### QNI112 QNI0112 2007 42 Dây co 108.38795 15.01472
Xã Sơn Tân, Huyện Sơn Tây
Đinh Thị Hồng - Thôn Tà Mác,
### QNI114 QNI0114 2007 60 Dây co 108.50909 14.98575
Xã Sơn Hải, Huyện Sơn Hà
UBND xã Đức Lợi - Thôn Kỳ
### QNI115 QNI0115 2007 42 Dây co 108.90038 15.07883 Lân, Xã Đức Lợi, Huyện Mộ
Đức
Nguyễn Hữu Phu - Thôn 6, Xã
### QNI116 QNI0116 2007 42 Dây co 108.87448 15.04328
Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức
Trần Phi Tài - Thôn Liên Hiệp
### QNI117 QNI0117 2007 36 Dây co 108.8065 15.14245 1, TT Sơn Tịnh, Huyện Sơn
Tịnh
Lê Chung - Thôn Diên Sơn 6,
### QNI118 QNI0118 VTCI 60 Dây co 108.71758 15.00324 Xã Long Sơn, Huyện Minh
Long

Phạm Văn Dư - Thôn Cà Rên,


### QNI119 QNI0119 VTCI 60 Dây co 108.56099 14.78916
Xã Ba Ngạc, Huyện Ba Tơ

Võ Thị Phụ - Thôn Trung, Xã


### QNI120 QNI0120 2008 48 Dây co 108.49556 15.25948
Trà Sơn, Huyện Trà Bồng
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Huỳnh Văn Nhơn - Thôn Phú
### QNI121 QNI0121 2008 60 Dây co 108.5601 15.25276 Hòa, Xã Trà Phú, Huyện Trà
Bồng
Đoàn Ngọc Vinh - Thôn Làng
### QNI122 QNI0122 2008 42 Dây co 108.56165 14.74251
Trui, Xã Ba Tiêu, Huyện Ba Tơ
Võ Thị Đào - Thôn 2, Xã Ba
### QNI125 QNI0125 2008 42 Dây co 108.74274 14.77693
Cung, Huyện Ba Tơ
Nguyễn Ngọc Thể - Thôn Suối
### QNI126 QNI0126 2008 60 Dây co 108.75297 14.80825
Loa, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ
Nguyễn Duy Tân - Thôn Tấn
### QNI128 QNI0128 2008 42 Dây co 109.06409 14.65141 Lộc, Xã Phổ Châu, Huyện Đức
Phổ

Phạm Qủa - Thôn Diên Trường,


### QNI129 QNI0129 2008 42 Dây co 109.03616 14.70901
Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ

Trần Anh Tuấn - Thôn Long


### QNI130 QNI0130 2008 42 Dây co 109.0585 14.70181 Thạnh, Xã Phổ Thạnh, Huyện
Đức Phổ
Nguyễn Văn Thuộc - Thôn Hiển
### QNI131 QNI0131 2008 42 Dây co 108.96319 14.78078 Văn, Xã Phổ Hòa, Huyện Đức
Phổ
Bùi Thanh Nhặm - Thôn Đông
### QNI132 QNI0132 2008 60 Dây co 109.01058 14.78616 Thuận, Xã Phổ Vinh, Huyện
Đức Phổ
Nguyễn Thị Trường - Thôn Phi
### QNI133 QNI0133 2008 42 Dây co 108.98357 14.79275 Hiển, Xã Phổ Vinh, Huyện Đức
Phổ
Phạm Thị Mỹ Sinh - Thôn Lộ
### QNI134 QNI0134 2008 42 Dây co 108.93447 14.81526 Bàn, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức
Phổ
Nguyễn Noá - Thôn Đạm Thủy
### QNI135 QNI0135 2008 42 Dây co 108.92036 14.96852 Bắc, Xã Đức Minh, Huyện Mộ
Đức
Văn Quang Vĩnh - Thôn Hòa
### QNI137 QNI0137 2008 42 Dây co 108.83449 15.01712 Mỹ, Xã Hành Phước, Huyện
Nghĩa Hành
Trần Công - Thôn Tình Phú
### QNI139 QNI0139 2008 42 Dây co 108.77978 15.0194 Nam, Xã Hành Minh, Huyện
Nghĩa Hành
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trần Nguyện - Thôn Đông Trúc
### QNI140 QNI0140 2008 42 Dây co 108.75766 15.03161 Lâm, Xã Hành Nhân, Huyện
Nghĩa Hành
Bùi Đình Đường - Thôn Phú
### QNI141 QNI0141 2008 42 Dây co 108.77748 15.05196 Vinh Trung, TT Chợ Chùa,
Huyện Nghĩa Hành
Nguyễn Thị Dục - Thôn An
### QNI142 QNI0142 2008 42 Dây co 108.8678 15.15274 Đạo, Xã Tịnh Long, Huyện Sơn
Tịnh
Phan Thị Mưu - Thôn Đông
### QNI143 QNI0143 2008 42 Dây co 108.88627 15.21056 Hòa, Xã Tịnh Hòa, Huyện Sơn
Tịnh
Trương Quang Dũng -Thôn
### QNI144 QNI0144 2008 60 Dây co 108.82158 15.16656 Hạnh Phúc, Xã Tịnh Ấn Đông,
Huyện Sơn Tịnh
Nguyễn Tấn Niệm - Thôn Thọ
### QNI145 QNI0145 2008 42 Dây co 108.76437 15.15168 Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện
Sơn Tịnh
Cao Văn Mực - Thôn Long
### QNI146 QNI0146 2008 60 Dây co 108.85685 15.19401 Thành, Xã Tịnh Thiện, Huyện
Sơn Tịnh
Võ Năng - 199 Nguyễn Trãi,
### QNI147 QNI0147 2008 18 Dây co 108.78831 15.11321 Phường Chánh Lộ, TP Quảng
Ngãi
Nguyễn Văn Vượng - Thôn 1,
### QNI148 QNI0148 2008 42 Dây co 108.82623 15.11147
Xã Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi
Đội 10,thôn Nam Bình, Xã Bình
### QNI149 QNI0149 2008 42 Dây co 108.72028 15.3366
Nguyên, Huyện Bình Sơn

Đào Văn Anh - Thôn An Phong,


### QNI150 QNI0150 2008 42 Dây co 108.6452 15.25511
Xã Bình Mỹ, Huyện Bình Sơn

Vỏ Văn Long - Thôn An Điềm


### QNI151 QNI0151 2008 42 Dây co 108.7075 15.26431 2, Xã Bình Chương, Huyện
Bình Sơn
Phạm Thị Thi - Thôn Phước
### QNI152 QNI0152 2008 48 Dây co 108.79855 15.29313 Thọ, Xã Bình Phước, Huyện
Bình Sơn
Thôn An Minh, Xã Bình Chánh,
### QNI153 QNI0153 2008 42 Dây co 108.74186 15.34683
Huyện Bình Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đỗ Ngọc Tiến - Thôn Phú Long,
### QNI154 QNI0154 2008 42 Dây co 108.81364 15.33274 Xã Bình Phước, Huyện Bình
Sơn
Võ Thị Luyến - Thôn An Lộc,
### QNI155 QNI0155 2008 30 Dây co 108.84124 15.33518
Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn
Võ Minh -Thôn Tân Hy, Xã
### QNI156 QNI0156 2008 42 Dây co 108.78199 15.37707
Bình Đông, Huyện Bình Sơn
Nguyễn Thị Lợt - Thôn Tham
### QNI157 QNI0157 2008 42 Dây co 108.83279 15.26718 Hội, Xã Bình Thanh Đông,
Huyện Bình Sơn
Bùi Văn Nguyên - Thôn Vạn
### QNI158 QNI0158 2008 42 Dây co 108.86843 15.07574 An, Xã Nghĩa Thương, Huyện
Tư Nghĩa
Lê Văn Sinh - Thôn Xuân An,
### QNI159 QNI0159 2008 42 Dây co 108.86359 15.11213
Xã Nghĩa Hà, Huyện Tư Nghĩa
Phan Văn Đức - Thôn Thanh
### QNI160 QNI0160 2008 42 Dây co 108.87945 15.12569 An, Xã Nghĩa Phú, Huyện Tư
Nghĩa
Đỗ Chức - Thôn 3, Xã Nghĩa
### QNI161 QNI0161 2008 42 Dây co 108.84621 15.12697
Dũng, TP Quảng Ngãi
Bùi Minh Chánh - Thôn An Hội
### QNI162 QNI0162 2008 42 Dây co 108.75142 15.11762 Bắc 2, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư
Nghĩa
Hồ Thị Hà - Thôn Điện An, Xã
### QNI163 QNI0163 2008 42 Dây co 108.84554 15.09483
Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa
Võ Văn An - Tổ dân phố 4, TT
### QNI164 QNI0164 2008 42 Dây co 108.83056 15.08026
La Hà, Huyện Tư Nghĩa
Nguyễn Thanh Sương - Thôn
### QNI165 QNI0165 2008 42 Dây co 108.72866 15.28974 Phước Thuận, Xã Bình Trung,
Huyện Bình Sơn
Xóm Nước Rạc, TT Di Lăng,
### QNI166 QNI0166 2008 42 Dây co 108.47503 15.05734
Huyện Sơn Hà
Trương Quang Dũng - 11A An
### QNI167 QNI0167 2008 15 Dây co 108.78553 15.1293 Dương Vương, Phường Trần
Phú, TP Quảng Ngãi
Phạm Thị Lan - Thôn Trung An,
### QNI168 QNI0168 2008 42 Dây co 108.74442 15.36884 Xã Bình Thạnh, Huyện Bình
Sơn
Hồ Văn Hậu - Tổ 22, Phường
### QNI169 QNI0169 2008 36 Dây co 108.79964 15.11839
Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Tử Long - Thôn
### QNI170 QNI0170 2008 42 Dây co 108.79089 15.34425 Thượng Hòa, Xã Bình Đông,
Huyện Bình Sơn
Trươờng dạy nghề Dung Quất,
### QNI171 QNI0171 2008 42 Dây co 108.85674 15.32903 Thành phố Vạn Tường, Xã Bình
Hải, Huyện Bình Sơn
Phạm Ngọc Diệu - Thôn Vĩnh
### QNI172 QNI0172 2008 30 Dây co 108.77211 15.36857 Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện
Bình Sơn
Nguyến Tấn Mãnh - Thôn Hải
### QNI173 QNI0173 2008 30 Dây co 108.77115 15.38313 Ninh 1, Xã Bình Thạnh, Huyện
Bình Sơn
Nguyễn Sanh - Thôn An Vĩnh,
### QNI174 QNI0174 2008 42 Dây co 108.91354 15.20641
Xã Tịnh Kỳ, Huyện Sơn Tịnh
Ung Văn Mênh - Thôn Bình
### QNI175 QNI0175 2008 42 Dây co 108.7284 15.19251 Đông, Xã Tịnh Bình, Huyện
Sơn Tịnh
Lê Mỹ Hải - Thôn 8, Xã Đức
### QNI176 QNI0176 2008 42 Dây co 108.88874 15.0323
Nhuận, Huyện Mộ Đức
Nguyễn Thị Tuyết Nga - Thôn
### QNI177 QNI0177 2008 42 Dây co 108.64518 15.12478 1, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Tư
Nghĩa
Huỳnh Văn Hiệp - Thôn Tân
### QNI178 QNI0178 2008 42 Dây co 108.90051 15.10677 Mỹ, Xã Nghĩa An, Huyện Tư
Nghĩa
Thôn Lâm An, Xã Phổ Minh,
### QNI179 QNI0179 2008 42 Dây co 108.97699 14.80729
Huyện Đức Phổ
Bùi Thị Minh Lưu - Thôn Vĩnh
### QNI180 QNI0180 2008 60 Dây co 109.06937 14.60454 Ty, Xã Phổ Châu, Huyện Đức
Phổ
Lê Văn Ổn - Khối 6, TT Đức
### QNI181 QNI0181 2008 30 Dây co 108.96215 14.8202
Phổ, Huyện Đức Phổ
Huỳnh Văn Thương - Thôn An
### QNI182 QNI0182 2008 42 Dây co 108.75733 15.04547 Sơn, Xã Hành Dũng, Huyện
Nghĩa Hành
Trần Công Vụ - Thôn Minh
### QNI183 QNI0183 2008 42 Dây co 108.73831 14.96347 Xuân, Xã Long Mai, Huyện
Minh Long
Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình
### QNI184 QNI0184 2008 42 Dây co 108.81372 15.38793
Thuận, Huyện Bình Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xóm Tây Thành,thôn Trung An,
### QNI185 QNI0185 2008 42 Dây co 108.73807 15.39185 Xã Bình Thạnh, Huyện Bình
Sơn
Nguyễn Thị Nam - Thôn Lệ
### QNI187 QNI0187 2008 72 Dây co 108.8437 15.34822 Thủy, Xã Bình Trị, Huyện Bình
Sơn
Lưu Tuấn Anh - Công ty TNHH
SXTM&ĐT Tam Minh, KCN
### QNI188 QNI0188 2008 30 Tự đứng 108.76254 15.36281
Sài Gòn - Dung Quất, Xã Bình
Thạnh, Huyện Bình Sơn
Nguyễn Thị Biện - Thôn Điền
### QNI189 QNI0189 2008 42 Dây co 108.78838 15.10063 Hòa, Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư
Nghĩa
Nguyễn Văn Gồ - Công ty
Tết AL Thông tin tín hiệu đường sắt Đà
### QNI190 QNI0190 18 Dây co 108.78127 15.12141
2009 Nẵng, Tổ 13, Phường Trần Phú,
TP Quảng Ngãi
Tết AL Tổ 11, Phường Nghĩa Chánh,
### QNI192 QNI0192 18 Dây co 108.8134 15.11614
2009 TP Quảng Ngãi
Tết AL Thôn Vùng Tư, Xã Phổ Thuận,
### QNI193 QNI0193 42 Dây co 108.92678 14.86824
2009 Huyện Đức Phổ
96 điểm Thôn Tân Long Hạ, Xã Ba
### QNI194 QNI0194 60 Dây co 108.79796 14.83461
cao Động, Huyện Ba Tơ
96 điểm Thôn Nước Long, Xã Ba Vinh,
### QNI195 QNI0195 60 Dây co 108.696661 14.844573
cao Huyện Ba Tơ
Tô Ngọc Ánh - Thôn Lộc Tự,
### QNI196 QNI0196 2008 42 Dây co 108.84885 15.31299
Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn
96 điểm Núi Tà Vua, thôn Cà Đáo, Xã
### QNI197 QNI0197 60 Dây co 108.49993 15.07134
cao Sơn Thành, Huyện Sơn Hà
Đèo Eo Chim, Đỉnh núi Ca Sút,
96 điểm
### QNI198 QNI0198 60 Dây co 108.415 15.21239 Thôn Trà Lĩnh., Xã Trà Lãnh,
cao
Huyện Tây Trà
96 điểm Đỉnh núi thôn Nước Lang, Xã
### QNI199 QNI0199 60 Dây co 108.670012 14.7443
cao Ba Dinh, Huyện Ba Tơ
Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận,
### QNI201 QNI0201 1268 60 Dây co 108.80939 15.35954
Huyện Bình Sơn
Thôn Kỳ Xuyên, Xã Tịnh Kỳ,
### QNI203 QNI0203 1268 42 Dây co 108.8999 15.20228
Huyện Sơn Tịnh
Thôn Long Bàng, Xã Tịnh An,
### QNI204 QNI0204 1268 42 Dây co 108.82903 15.1469
Huyện Sơn Tịnh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Phú Bình, Xã Tịnh Châu,
### QNI205 QNI0205 1268 42 Dây co 108.84811 15.15861
Huyện Sơn Tịnh
Núi Võ, Xuân Yên Đông, Xã
### QNI206 QNI0206 1268 42 Dây co 108.78085 15.22834
Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn
Thôn Thọ Nam, Xã Tịnh Thọ,
### QNI207 QNI0207 1268 42 Dây co 108.76222 15.19854
Huyện Sơn Tịnh
Thôn Vĩnh Tuy, Xã Tịnh Hiệp,
### QNI208 QNI0208 1268 42 Dây co 108.63434 15.2301
Huyện Sơn Tịnh
Đỉnh núi Đá Chồng,thôn Bình
### QNI209 QNI0209 1268 42 Dây co 108.69887 15.19344 Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn
Tịnh
Thôn Phong Niên Hạ, Xã Tịnh
### QNI210 QNI0210 1268 42 Dây co 108.80065 15.17422
Ấn Đông, Huyện Sơn Tịnh
Thôn Mỹ Long, Xã Bình Minh,
### QNI211 QNI0211 1268 48 Dây co 108.6476 15.27936
Huyện Bình Sơn
Đỉnh núi Di Vẽ - Sơn Cao, Xã
### QNI212 QNI0212 1268 60 Dây co 108.52941 14.98583
Sơn Cao, Huyện Sơn Hà
Thôn Cà Nhót, Xã Sơn Kỳ,
### QNI213 QNI0213 1268 42 Dây co 108.52368 14.89321
Huyện Sơn Hà
Thôn Tú Sơn, Xã Đức Lân,
### QNI214 QNI0214 1268 42 Dây co 108.91019 14.9046
Huyện Mộ Đức
Thôn Hải Tân, Vùng 1- Phổ
### QNI215 QNI0215 1268 42 Dây co 108.99243 14.83482 Quang, Xã Phổ Quang, Huyện
Đức Phổ
Thôn An Thổ, Xã Phổ An,
### QNI216 QNI0216 1268 42 Dây co 108.96161 14.87407
Huyện Đức Phổ
Thôn An Lộc, Xã Bình Tân,
### QNI217 QNI0217 1268 42 Dây co 108.82883 15.2248
Huyện Bình Sơn
Xã ĐB- Thôn 3, Xã Nghĩa Lâm, Huyện
### QNI220 QNI0220 54 Dây co 108.63911 15.1558
2009 Tư Nghĩa
Thôn Điền Long - xã Nghĩa
Xã ĐB-
### QNI221 QNI0221 42 Dây co 108.7582 15.10002 Điền (bk 100m), Xã Nghĩa
2009
Điền, Huyện Tư Nghĩa
Xã ĐB- Thôn An Hội Nam, Xã Nghĩa
### QNI222 QNI0222 42 Dây co 108.76206 15.11741
2009 Kỳ, Huyện Tư Nghĩa
Xã ĐB- Đội 4,thôn Sơn Thành, Xã Phổ
### QNI223 QNI0223 42 Dây co 108.98365 14.75442
2009 Cường, Huyện Đức Phổ
Xã ĐB- Thôn Phước Hòa, Xã Đức Phú,
### QNI224 QNI0224 42 Dây co 108.84035 14.93604
2009 Huyện Mộ Đức
Tết AL Nguyễn Văn Nữa - Tổ dân phố
### QNI229 QNI0229 18 Dây co 108.75568 15.30338
2009 1, TT Châu Ổ, Huyện Bình Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đỉnh núi Một, thôn 7 Đá Bàn,
Xã ĐB- khu dân cư 19( Khu kinh tế
### QNI230 QNI0230 36 Dây co 108.87934 14.9347
2009 mới), Xã Đức Tân, Huyện Mộ
Đức
Xã ĐB- Thôn Nông Lương Bắc, Xã Đức
### QNI231 QNI0231 42 Dây co 108.895 14.98163
2009 Thạnh, Huyện Mộ Đức
Xã ĐB- Thôn Chú Tượng, Xã Đức Hiệp,
### QNI232 QNI0232 42 Dây co 108.85221 14.99027
2009 Huyện Mộ Đức
Xã ĐB- Thôn Đồng Viên, Xã Nghĩa
### QNI233 QNI0233 42 Dây co 108.87063 15.05442
2009 Hiệp, Huyện Tư Nghĩa
Xã ĐB- Thôn Phú Mỹ, Xã Nghĩa Mỹ,
### QNI234 QNI0234 42 Dây co 108.83807 15.03793
2009 Huyện Tư Nghĩa

Xã ĐB- Xóm 4B, Thôn Cộng Hòa 2, Xã


### QNI235 QNI0235 42 Dây co 108.78093 15.1523
2009 Tịnh Ấn Tây, Huyện Sơn Tịnh

Xã ĐB- Thôn Khánh Mỹ, Xã Tịnh Trà,


### QNI236 QNI0236 42 Dây co 108.7069 15.23658
2009 Huyện Sơn Tịnh
Xã ĐB- Tổ dân phố 1, TT Châu Ổ,
### QNI237 QNI0237 42 Dây co 108.75096 15.3088
2009 Huyện Bình Sơn
Xã ĐB- Thôn Eo Gió, Xã Sơn Hạ,
### QNI238 QNI0238 42 Dây co 108.58189 15.12604
2009 Huyện Sơn Hà
Xã ĐB- Thôn An Hà 1, Xã Nghĩa Trung,
### QNI239 QNI0239 42 Dây co 108.80776 15.09144
2009 Huyện Tư Nghĩa
Tổ 5 Hẻm 235 Phan Đình
Xã ĐB-
### QNI240 QNI0240 18 Dây co 108.80305 15.11728 Phùng, Phường Chánh Lộ, TP
2009
Quảng Ngãi
Hẻm 01/35 Ngô Sỹ Liên,
Xã ĐB-
### QNI241 QNI0241 18 Dây co 108.79604 15.12578 Phường Trần Phú, TP Quảng
2009
Ngãi
Xã ĐB- Tổ dân phố 5, TT Sơn Tịnh,
### QNI242 QNI0242 18 Dây co 108.79759 15.14412
2009 Huyện Sơn Tịnh
Xã ĐB- Xóm Gò Ngoài, thôn 1, Xã Sơn
### QNI243 QNI0243 60 Dây co 108.55991 15.03487
2009 Giang, Huyện Sơn Hà
Xã ĐB- Khối 1, TT Sông Vệ, Huyện Tư
### QNI244 QNI0244 42 Dây co 108.85009 15.04356
2009 Nghĩa
Xã ĐB- Thôn Thế Bình, Xã Nghĩa Hiệp,
### QNI245 QNI0245 42 Dây co 108.88455 15.07097
2009 Huyện Tư Nghĩa
Xã ĐB- Thôn Mỹ Thạnh Đông, Xã
### QNI246 QNI0246 42 Dây co 108.73635 15.12038
2009 Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Tổ 9, 65 Lê Lợi ( nhà Cô Lê Thị
Xã ĐB-
### QNI247 QNI0247 18 Dây co 108.80525 15.11324 Thanh Vân), Phường Chánh Lộ,
2009
TP Quảng Ngãi
tổ 22,106 Nguyễn Đình
Xã ĐB- Chiểu(nhà anh Võ Thành Sơn),
### QNI248 QNI0248 18 Dây co 108.78613 15.11636
2009 Phường Nghĩa Lộ, TP Quảng
Ngãi
Xã ĐB- Tổ 9 - 427/11 Lê Lợi, Phường
### QNI249 QNI0249 30 Dây co 108.79522 15.11398
2009 Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi
Xã ĐB- 611 - Quang Trung, Phường
### QNI250 QNI0250 18 Dây co 108.80758 15.11606
2009 Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi
Tổ dân phố 4, 181 Nguyễn
Xã ĐB- Thụy(nhà cô Nguyễn Thị Liên),
### QNI251 QNI0251 18 Dây co 108.7801 15.11753
2009 Phường Quảng Phú, TP Quảng
Ngãi

Xã ĐB- Tổ 20, 87 Trương Định, Phường


### QNI252 QNI0252 18 Dây co 108.78626 15.12424
2009 Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xã ĐB- Thôn An Bình, Xã Nghĩa Kỳ,


### QNI253 QNI0253 42 Dây co 108.73333 15.1062
2009 Huyện Tư Nghĩa
Xã ĐB- Thôn Trường Xuân, Xã Tịnh
### QNI254 QNI0254 42 Dây co 108.77766 15.13949
2009 Hà, Huyện Sơn Tịnh
Xã ĐB- Thôn Xuân Phổ Tây, Xã Nghĩa
### QNI255 QNI0255 48 Dây co 108.74812 15.14218
2009 Kỳ, Huyện Tư Nghĩa
Xã ĐB- Thôn An Hòa Bắc, Xã Nghĩa
### QNI256 QNI0256 42 Dây co 108.71163 15.13349
2009 Thắng, Huyện Tư Nghĩa
Xã ĐB- Núi Đọ,thôn Lâm Hạ, Xã Đức
### QNI257 QNI0257 42 Dây co 108.92081 14.94674
2009 Phong, Huyện Mộ Đức
Xã ĐB- Thôn Xuân Đình, Xã Hành
### QNI258 QNI0258 42 Dây co 108.82341 14.98987
2009 Thịnh, Huyện Nghĩa Hành

Thôn Thạch Bi 1, sau lưng cửa


hàng ĐTDĐ Long Thành của
Xã ĐB-
### QNI259 QNI0259 18 Dây co 109.0678 14.67043 nhà ông Nguyễn Minh Long,
2009
bán kính 50m, QL1A Sa Huỳnh,
Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ

Đỉnh núi N.K Muông, Thôn


Nước Trong( Cách Hố Chứa
Xã ĐB-
### QNI260 QNI0260 42 Dây co 108.42721 15.05962 Nước Nước Trong 2.2Km về
2009
hướng Đông Nam), Xã Sơn
Bao, Huyện Sơn Hà
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xóm Đông Thạnh,thôn Phước
Xã ĐB-
### QNI261 QNI0261 42 Dây co 108.66372 15.25748 Tích, Xã Bình Mỹ, Huyện Bình
2009
Sơn

xóm Phổ Trung thôn Phổ


An,phía đông trạm biến áp Phổ
An 1,Nhà Cộng Đồng Phổ An,
Xã ĐB-
### QNI262 QNI0262 42 Dây co 108.89618 15.13194 qua cầu cũ rẽ trái 400m đến ngã
2009
ba đường đất và đường bê tông
rẽ phải vào 200m., Xã Nghĩa
An, Huyện Tư Nghĩa

Xã ĐB- Thôn 1, Xã Nghĩa Thọ, Huyện


### QNI263 QNI0263 48 Dây co 108.69511 15.10569
2009 Tư Nghĩa
Xã ĐB- Thôn Phú Quý, Xã Bình Châu,
### QNI264 QNI0264 55 Tự đứng 108.92744 15.2278
2009 Huyện Bình Sơn
Xã ĐB- Thôn Trường Định, Xã Tịnh
### QNI265 QNI0265 42 Dây co 108.88223 15.1673
2009 Khê, Huyện Sơn Tịnh
Đỉnh Núi Chóp Vung, thôn Gia
Xã ĐB- An,(ngã ba đường đất ngay nhà
### QNI266 QNI0266 36 Dây co 108.90628 14.8591
2009 ông Tư Rỉ đi lên đỉnh), Xã Phổ
Phong, Huyện Đức Phổ
Xã ĐB- Tổ 1, Thôn Phước An, Xã Đức
### QNI267 QNI0267 42 Dây co 108.86738 14.96109
2009 Hòa, Huyện Mộ Đức
Xã ĐB- Thôn Hiệp Phổ Trung, Xã Hành
### QNI268 QNI0268 42 Dây co 108.80248 15.0444
2009 Trung, Huyện Nghĩa Hành
Xã ĐB- Thôn Phước An, Xã Bình
### QNI269 QNI0269 48 Dây co 108.67956 15.34665
2009 Khương, Huyện Bình Sơn
Xã ĐB- Đội 3,thôn Châu Bình, Xã Bình
### QNI270 QNI0270 42 Dây co 108.89761 15.23983
2009 Châu, Huyện Bình Sơn
Xã ĐB- Thôn Lạc Sơn, Xã Bình Hòa,
### QNI271 QNI0271 42 Dây co 108.85586 15.28115
2009 Huyện Bình Sơn
Xóm Hải Khương,thôn An
Xã ĐB-
### QNI272 QNI0272 48 Dây co 108.8671 15.30076 Cường, Xã Bình Hải, Huyện
2009
Bình Sơn
Xã ĐB- Thôn Hòa Bình, Xã Nghĩa Hòa,
### QNI273 QNI0273 42 Dây co 108.87502 15.10582
2009 Huyện Tư Nghĩa
Tổ 3 - 84 Trương Quang Trọng,
Xã ĐB-
### QNI274 QNI0274 18 Dây co 108.8079 15.12809 Phường Lê Hồng Phong, TP
2009
Quảng Ngãi
Tổ 8, Hẽm 164 Quang Trung,
Xã ĐB-
### QNI275 QNI0275 18 Dây co 108.80156 15.1288 Phường Lê Hồng Phong, TP
2009
Quảng Ngãi
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Đội 9,thôn Độc Lập, Xã Tịnh
### QNI276 QNI0276 42 Dây co 108.77985 15.16939
2009 Ấn Tây, Huyện Sơn Tịnh
Xã ĐB- Thôn Thọ Bắc, Xã Tịnh Thọ,
### QNI277 QNI0277 60 Dây co 108.75981 15.25097
2009 Huyện Sơn Tịnh
Xã ĐB- Đội 2,thôn 2, Xã Nghĩa Dũng,
### QNI278 QNI0278 36 Dây co 108.82632 15.1198
2009 TP Quảng Ngãi
Xã ĐB- Thôn 2, Xã Đức Nhuận, Huyện
### QNI279 QNI0279 42 Dây co 108.85846 15.02739
2009 Mộ Đức
Xã ĐB- Thôn 2, Xã Đức Chánh, Huyện
### QNI280 QNI0280 42 Dây co 108.88234 15.00117
2009 Mộ Đức
Xã ĐB- Thôn Tân Phú 2, Xã Hành Tín
### QNI281 QNI0281 42 Dây co 108.77308 14.93283
2009 Tây, Huyện Nghĩa Hành
Xã ĐB- Thôn Phú Lâm, Xã Hành Thiện,
### QNI282 QNI0282 42 Dây co 108.78476 14.97802
2009 Huyện Nghĩa Hành
Xã ĐB- Thôn An Phước, Xã Hành
### QNI283 QNI0283 42 Dây co 108.74725 15.05669
2009 Dũng, Huyện Nghĩa Hành
Xã MN- Thôn Làng Trê, Xã Long Môn,
### QNI284 QNI0284 60 Dây co 108.61403 14.92837
2009 Huyện Minh Long
Từ UB Minh Long đi về hướng
Long Môn đến trạm Vina rẽ
Xã MN-
### QNI285 QNI0285 42 Dây co 108.68422 14.92925 phải qua cầu đến đỉnh núi.Đặt
2009
trên đỉnh.Bán kính 50m , Xã
Thanh An, Huyện Minh Long
Xã MN- Đỉnh đồi thôn Nước Như, Xã Ba
### QNI287 QNI0287 42 Dây co 108.55396 14.67841
2009 Xa, Huyện Ba Tơ
Xã MN- Thôn Đồng Vào, Xã Ba Bích,
### QNI288 QNI0288 48 Dây co 108.73709 14.71701
2009 Huyện Ba Tơ
Xã MN- Thôn Vai Ốc, Xã Ba Khâm,
### QNI291 QNI0291 60 Dây co 108.88585 14.76276
2009 Huyện Ba Tơ
Xã MN- Thôn Gò Lang, Xã Sơn Nham,
### QNI295 QNI0295 42 Dây co 108.63309 15.09545
2009 Huyện Sơn Hà
Xã MN- Đồi sau lưng xã Trà Bùi, Xã Trà
### QNI298 QNI0298 60 Dây co 108.58838 15.17274
2009 Bùi, Huyện Trà Bồng
Xã MN- Thôn 2, Xã Trà Thủy, Huyện
### QNI299 QNI0299 60 Dây co 108.44526 15.27538
2009 Trà Bồng
Xã MN- Thôn Huy Em, Xã Sơn Mùa,
### QNI302 QNI0302 60 Dây co 108.32849 15.02737
2009 Huyện Sơn Tây
xóm 9A, đất nhà bà bảy Lý, sau
### QNI309 QNI0309 LL_2009 36 Dây co 108.79516 15.15576 lưng chợ TT Sơn Tịnh, TT Sơn
Tịnh, Huyện Sơn Tịnh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đất nhà bà Mật, thôn Phú Tài,
### QNI310 QNI0310 LL_2009 42 Dây co 108.58887 15.25097
Xã Trà Phú, Huyện Trà Bồng
Tổ 17, 938 Quang Trung,
### QNI311 QNI0311 LL_2009 18 Dây co 108.8096 15.10861 Phường Nghĩa Chánh, TP
Quảng Ngãi
Nhà bà Quế, thôn Tân Thành,
### QNI312 QNI0312 LL_2009 60 Dây co 108.7238 15.02875 Xã Hành Nhân, Huyện Nghĩa
Hành
Khối 5, TT Đức Phổ, TT Đức
### QNI313 QNI0313 LL_2009 42 Dây co 108.95268 14.81597
Phổ, Huyện Đức Phổ
Đường lên Trà Sơn, đến Cửa
hàng xăng dầu Trà Bồng, rẽ phải
### QNI314 QNI0314 LL_2009 42 Dây co 108.5123 15.25867 50m đường bê tông, tổ dân phố
1, TT Trà Xuân, Huyện Trà
Bồng

Núi Máng, đất nhà ông Tám


Phụ, Thôn Năng Tây 2(Bán kính
### QNI315 QNI0315 LL_2009 42 Dây co 108.83793 15.06101
50m quanh tọa độ), Xã Nghĩa
Phương, Huyện Tư Nghĩa
Đất nhà ông Đoàn, (gần ngã ba
xuống biển Tân Định), thôn Tân
### QNI316 QNI0316 LL_2009 42 Dây co 108.90427 15.05265
Định, Xã Đức Thắng, Huyện
Mộ Đức
Đỉnh đồi sau lưng nhà cô Mai,
### QNI317 QNI0317 LL_2009 42 Dây co 108.72063 15.17759 thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình,
Huyện Sơn Tịnh
Đất nhà chú Tâm, thôn Diên
### QNI318 QNI0318 LL_2009 42 Dây co 108.69482 15.16021 Niên, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn
Tịnh
Đất nhà cô Bảy, ngay ngã tư,
thôn Minh Long đi về phía bắc
### QNI319 QNI0319 LL_2009 42 Dây co 108.66153 15.15117
200m, Xã Tịnh Minh, Huyện
Sơn Tịnh
Đất nhà ông Sĩ sau lưng nhà cô
Mùi, kề dinh Đông Thạnh phía
### QNI320 QNI0320 LL_2009 42 Dây co 109.13893 15.38273
đông, đội 16 thôn Đông, Xã An
Hải, Huyện Lý Sơn

Đội 2, thôn Phú Vinh (Bán kính


### QNI321 QNI0321 LL_2009 42 Dây co 108.77311 15.04594 50m về hướng Hành Dũng), TT
Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Bên cạnh Trung Tâm HNDN
### QNI323 QNI0323 LL_2009 42 Dây co 108.89143 14.94369 Mộ Đức, Tổ dân phố 3, TT Mộ
Đức, Huyện Mộ Đức
Đất nhà bà Như, đội 10, thôn An
### QNI324 QNI0324 LL_2009 42 Dây co 108.95914 14.80246 Thường, Xã Phổ Hòa, Huyện
Đức Phổ
Nhà trưởng thôn, thôn Hiệp
An(Bán kính 50m quanh tọa
### QNI325 QNI0325 LL_2009 42 Dây co 108.89973 14.87798
độ), Xã Phổ Phong, Huyện Đức
Phổ
Đồi 25m sau lưng nhà may
Minh Phượng, Thôn Phước
### QNI326 QNI0326 LL_2009 60 Dây co 108.88318 14.83326
Thượng, Xã Phổ Nhơn, Huyện
Đức Phổ
Thôn Xuân Hòa,đất nhà ông
Cần,cách cây xăng dầu Ngọc
### QNI327 QNI0327 LL_2009 42 Dây co 108.90153 15.22102
Anh 100m về hướng tây, Xã
Tịnh Hòa, Huyện Sơn Tịnh
Đất nhà bà Hai, xóm Dinh, thôn
### QNI328 QNI0328 LL_2009 42 Dây co 108.92836 14.89452 Thạch Trụ Đông, Xã Đức Lân,
Huyện Mộ Đức
Đội 3, thôn Xuân Hòa (đất nhà
### QNI330 QNI0330 LL_2009 48 Dây co 108.67594 15.19282 ông Liên), Xã Tịnh Hiệp, Huyện
Sơn Tịnh
Đỉnh đồi bên trái đường hướng
đi Minh Long, sau lưng nhà ông
### QNI331 QNI0331 LL_2009 60 Dây co 108.71008 14.93934
Tới, thôn 2, Xã Long Hiệp,
Huyện Minh Long

Đất nhà ông Tiện, thôn Hổ Tiếu,


### QNI332 QNI0332 LL_2009 42 Dây co 108.86478 15.12962
Xã Nghĩa Hà, Huyện Tư Nghĩa

Đất nhà ông Tấn, thôn An Tây,


### QNI333 QNI0333 LL_2009 48 Dây co 108.90976 14.81165
Xã Phổ Nhơn, Huyện Đức Phổ
Đất nhà bà Tư Nhung,thôn Tư
### QNI334 QNI0334 LL_2009 42 Dây co 108.86931 15.17807 Cung,phía tây trụ mobile, Xã
Tịnh Khê, Huyện Sơn Tịnh
Đỉnh núi Diễm, Thôn Diên
### QNI335 QNI0335 LL_2009 48 Dây co 109.03693 14.73335 Trường( Thuê trên đỉnh đồi), Xã
Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Sau lưng nhà bác sỹ Giàu, thôn
### QNI336 QNI0336 LL_2009 42 Dây co 108.95078 14.84815 Tập An Bắc, Xã Phổ Văn,
Huyện Đức Phổ
Đất nhà ông Lê Văn Hoãn, thôn
### QNI337 QNI0337 LL_2009 42 Dây co 108.97709 14.82409 Hải Môn, Xã Phổ Minh, Huyện
Đức Phổ
Đám Bắp Nhà Bà XuânThôn an
### QNI338 QNI0338 LL_2009 42 Dây co 108.92954 14.83931 Ninh, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức
Phổ

Khối Thạch Phổ, Phường Quảng


### QNI339 QNI0339 LL_2009 36 Dây co 108.76668 15.12316
Phú, TP Quảng Ngãi

Đội 12, Thôn Châu Tử, Xã Bình


### QNI340 QNI0340 LL_2009 42 Dây co 108.74758 15.32572
Nguyên, Huyện Bình Sơn
Xóm 7, Thôn La Châu, Xã
### QNI344 QNI0344 AL 2010 42 Dây co 108.81197 15.06245
Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa
Thôn Hòa Thọ, Xã Hành Phước,
### QNI345 QNI0345 AL 2010 42 Dây co 108.82042 15.02182
Huyện Nghĩa Hành
Đồi sau lưng trạm BTS EVN,
### QNI346 QNI0346 AL 2010 60 Dây co 108.69029 15.27845 thôn Tân Phước, Xã Bình Minh,
Huyện Bình Sơn
Đỉnh đồi 30m bên trái đường từ
### QNI347 QNI0347 AL 2010 42 Dây co 108.67047 15.23413 UB đi lên, Thôn Thanh Nội, Xã
Tịnh Trà, Huyện Sơn Tịnh
QNM000 10 Lý Thường Kiệt, Phường
### QNM001 2004 48 Dây co 108.33361 15.88226
1 Sơn Phong, TP Hội An
QNM000 Khối 3, TT Vĩnh Điện, Huyện
### QNM002 2004 48 Dây co 108.25291 15.88831
2 Điện Bàn
QNM000 Khối phố 2, TT Hà Lam, Huyện
### QNM003 2004 20 Dây co 108.35872 15.74359
3 Thăng Bình
QNM000 60 Hùng Vương, Phường Tân
### QNM004 2004 42 Dây co 108.4688 15.57266
4 Thạnh, TP Tam Kỳ
QNM000 Khối 3, TT Núi Thành, Huyện
### QNM005 2004 48 Dây co 108.65502 15.4333
5 Núi Thành

QNM000 KCN Điện Nam Điện Ngọc, Xã


### QNM006 2004 48 Dây co 108.26696 15.94091
6 Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn

QNM000 Khối 7, TT Ái Nghĩa, Huyện


### QNM007 2005 48 Dây co 108.11505 15.88438
7 Đại Lộc
QNM000 Thôn 5, Xã Tam Xuân 1, Huyện
### QNM008 2005 54 Dây co 108.51005 15.55252
8 Núi Thành
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM000 Thôn Thuận An, TT Đông Phú,
### QNM009 2005 57 Dây co 108.22744 15.67257
9 Huyện Quế Sơn
QNM001 Nam Định, Xã Tam Anh Nam,
### QNM010 2005 54 Dây co 108.58048 15.48241
0 Huyện Núi Thành
QNM001 Thôn 2, Xã Tam Quang, Huyện
### QNM011 2005 102 Dây co 108.68638 15.47098
1 Núi Thành
QNM001 Thôn Tiên Bình, TT Tiên Kỳ,
### QNM012 2005 51 Dây co 108.30838 15.49089
2 Huyện Tiên Phước
QNM001 Khối 2A, TT Khâm Đức, Huyện
### QNM013 2005 57 Dây co 107.79204 15.43687
3 Phước Sơn
QNM001 Khối phố An Nam, TT Tân An,
### QNM014 2005 63 Dây co 108.11924 15.58257
4 Huyện Hiệp Đức
QNM001 Thôn Pà Roong, Xã Cà Dy,
### QNM015 2005 54 Dây co 107.76477 15.69232
5 Huyện Nam Giang

QNM001 Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng,


### QNM016 2005 48 Dây co 107.99557 15.8567
6 Huyện Đại Lộc

QNM001 Thôn Phước Mỹ 1, TT Nam


### QNM017 2005 60 Dây co 108.2885 15.82802
7 Phước, Huyện Duy Xuyên
QNM001 Thôn 1 Phú Cốc Tây, Xã Quế
### QNM018 2005 66 Dây co 108.19446 15.61254
8 Thọ, Huyện Hiệp Đức
QNM001 Thôn 7, Xã Tiên Thọ, Huyện
### QNM019 2005 72 Dây co 108.35701 15.48105
9 Tiên Phước
QNM002 Xuân Trung, Xã Tam Đàn,
### QNM020 2005 72 Dây co 108.42314 15.55948
0 Huyện Phú Ninh
QNM002 Tổ Đàn Nước, TT Bắc Trà My,
### QNM021 2005 60 Dây co 108.21851 15.34276
1 Huyện Bắc Trà My

QNM002 Thôn 2, TT Tắc Pỏ, Huyện Nam


### QNM022 2006 31 Dây co 108.12569 15.14678
2 Trà My

QNM002 Thôn 3, Xã Bình Trung, Huyện


### QNM023 2005 60 Dây co 108.41471 15.6729
3 Thăng Bình
QNM002 Thôn Tân Thành, Phường Cẩm
### QNM024 2005 48 Dây co 108.35477 15.90257
4 An, TP Hội An
QNM002 Thôn Thạnh Mỹ 2, TT Thạnh
### QNM025 2005 72 Dây co 107.83832 15.75097
5 Mỹ, Huyện Nam Giang
QNM002 Thôn Ngã 3, TT Prao, Huyện
### QNM026 2005 66 Dây co 107.65082 15.92124
6 Đông Giang
QNM002 Thôn A sờ, Xã Ma Cooih,
### QNM027 2005 60 Dây co 107.68117 15.8396
7 Huyện Đông Giang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM002 Tổ 3 Thôn 4, Xã Duy Hòa,
### QNM028 2005 60 Dây co 108.11099 15.81837
8 Huyện Duy Xuyên

QNM002 Thôn Trung Phước 2, Xã Quế


### QNM029 2005 60 Dây co 108.05906 15.71853
9 Trung, Huyện Nông Sơn

QNM003 Thôn Bồ Mưng 3, Xã Điện


### QNM030 2005 60 Dây co 108.21948 15.94405
0 Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn

QNM003 90 Huỳnh Thúc Kháng, Phường


### QNM031 2005 15 Dây co 108.48924 15.56561
1 An Xuân, TP Tam Kỳ

QNM003 Thôn Hạ Thanh, Xã Tam Thanh,


### QNM032 2006 48 Dây co 108.55169 15.58946
2 TP Tam Kỳ
QNM003 Thôn Đại An, Xã Tam Đại,
### QNM033 2006 48 Dây co 108.46039 15.50869
3 Huyện Phú Ninh
QNM003 Tổ 2 Thôn Khánh An, Xã Tam
### QNM034 2006 54 Dây co 108.42734 15.52972
4 Dân, Huyện Phú Ninh
QNM003 Thôn An Bình, Xã Tam Lãnh,
### QNM035 2006 69 Dây co 108.41189 15.41605
5 Huyện Phú Ninh
QNM003 Trà Đóa, Xã Bình Đào, Huyện
### QNM036 2006 48 Dây co 108.41399 15.76921
6 Thăng Bình
QNM003 Thôn Quý Xuân, Xã Bình Quý,
### QNM037 2006 54 Dây co 108.32797 15.70501
7 Huyện Thăng Bình
QNM003 Thôn 3, Xã Quế Thuận, Huyện
### QNM038 2006 54 Dây co 108.26809 15.71192
8 Quế Sơn
QNM003 Thôn Hương An, Xã Quế
### QNM039 2006 38 Dây co 108.32598 15.77136
9 Cường, Huyện Quế Sơn
QNM004 Thôn Đông Yên, Xã Duy Trinh,
### QNM040 2006 48 Dây co 108.22031 15.82859
0 Huyện Duy Xuyên
QNM004 Thôn Nông Sơn 1, Xã Điện
### QNM041 2006 48 Dây co 108.18836 15.88282
1 Phước, Huyện Điện Bàn
QNM004 Tổ 3 thôn Hà Dục, Xã Đại Lãnh,
### QNM042 2006 66 Dây co 107.94547 15.84858
2 Huyện Đại Lộc
QNM004 Thôn Đông Gia, Xã Đại Minh,
### QNM043 2006 48 Dây co 108.07018 15.85009
3 Huyện Đại Lộc
QNM004 Thôn Ka Rồng, TT A Tiêng,
### QNM044 2006 54 Dây co 107.49024 15.88479
4 Huyện Tây Giang
QNM004 Tiểu đoàn 72, Xã Tân Hiệp, TP
### QNM045 2006 36 Dây co 108.50581 15.96439
5 Hội An
QNM004 Thôn Hà My Trung, Xã Điện
### QNM046 2006 48 Dây co 108.30356 15.92981
6 Dương, Huyện Điện Bàn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM004 Tổ 12 thôn 7B, Xã Điện Nam
### QNM047 2006 48 Dây co 108.29224 15.89971
7 Đông, Huyện Điện Bàn
QNM004 101 Hùng Vương, Phường Cẩm
### QNM048 2006 9 Dây co 108.31889 15.87974
8 Phô, TP Hội An
QNM004 Thôn Mỹ Bình, Xã Tam Hiệp,
### QNM049 2006 48 Dây co 108.61549 15.46109
9 Huyện Núi Thành
QNM005 Thôn Đăc Ốc, Xã La Dêê,
### QNM050 2006 21 Dây co 107.3719 15.53801
0 Huyện Nam Giang
QNM005 Thôn 4, Xã Trà Tân, Huyện Bắc
### QNM051 2006 42 Dây co 108.16554 15.33212
1 Trà My
QNM005 Thôn Bà Bầu, Xã Tam Xuân 2,
### QNM052 2006 54 Dây co 108.54441 15.52739
2 Huyện Núi Thành
QNM005 Khối phố 1, Phường Phước Hòa,
### QNM053 2006 20 Dây co 108.48351 15.57431
3 TP Tam Kỳ
QNM005 Thôn An Hoà 2, Xã Tam Đàn,
### QNM054 2006 45 Dây co 108.44665 15.58944
4 Huyện Phú Ninh
QNM005 Tổ 19, Xã Bình Trị, Huyện
### QNM055 2006 60 Dây co 108.27632 15.65812
5 Thăng Bình
QNM005 Thôn Tân Phong, Xã Quế
### QNM056 2006 60 Dây co 108.17893 15.65746
6 Phong, Huyện Quế Sơn
QNM005 378 Cửa Đại, Phường Cẩm
### QNM057 2007 36 Dây co 108.34548 15.88405
7 Châu, TP Hội An
QNM005 Thôn Nông Phú, Xã Tam Nghĩa,
### QNM058 2007 42 Dây co 108.67885 15.40905
8 Huyện Núi Thành
QNM005 Thôn 3, Xã Tam Mỹ Đông,
### QNM059 2007 42 Dây co 108.63618 15.40441
9 Huyện Núi Thành
QNM006 124 Nguyễn Đình Chiểu,
### QNM060 2007 17 Dây co 108.47748 15.56551
0 Phường An Mỹ, TP Tam Kỳ
QNM006 Thôn 5, Xã Quế Châu, Huyện
### QNM061 2007 42 Dây co 108.24827 15.6799
1 Quế Sơn
QNM006 Tổ 4 Thôn 3, Xã Sông Trà,
### QNM062 2007 60 Dây co 108.04426 15.53933
2 Huyện Hiệp Đức
QNM006 Thôn Hà Mỹ, Xã Duy Vinh,
### QNM063 2007 48 Dây co 108.33003 15.84679
3 Huyện Duy Xuyên
QNM006 Thôn Thanh Chiêm 1, Xã Điện
### QNM064 2007 42 Dây co 108.26871 15.86785
4 Phương, Huyện Điện Bàn
QNM006 Thôn Xuyên Tây 1, TT Nam
### QNM065 2007 42 Dây co 108.25984 15.82752
5 Phước, Huyện Duy Xuyên
QNM006 Thôn Quảng Huế, Xã Đại An,
### QNM066 2007 42 Dây co 108.12002 15.85314
6 Huyện Đại Lộc
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Loại khác
QNM006 Thôn A Bhát, Xã Cha Val,
### QNM067 2007 72 (thuê 107.50708 15.61791
7 Huyện Nam Giang
ĐTH)

QNM006 Thôn A Sơ Ra Katoi, Xã Za


### QNM068 2007 72 Dây co 107.66927 15.84042
8 Hưng, Huyện Đông Giang

QNM006 Thôn Ngật, Xã Jơ Ngây, Huyện


### QNM069 2007 33 Dây co 107.80463 15.93526
9 Đông Giang
QNM007 Thôn 5, Xã Phước Đức, Huyện
### QNM070 2007 60 Dây co 107.77139 15.42252
0 Phước Sơn
QNM007 Thôn Lao Mưng, Xã Phước
### QNM071 2007 42 Dây co 107.82586 15.45489
1 Xuân, Huyện Phước Sơn
QNM007 Thôn Phước Bình, Xã Sơn Viên,
### QNM072 2007 48 Dây co 108.11025 15.71586
2 Huyện Nông Sơn
QNM007 Thôn 3, Xã Quế Ninh, Huyện
### QNM073 2007 42 Dây co 108.02864 15.69392
3 Nông Sơn
QNM007 Thôn Ba, Xã Ba, Huyện Đông
### QNM074 2007 60 Dây co 107.91987 15.96352
4 Giang
QNM007 Thôn Trường An, Xã Đại
### QNM075 2007 30 Dây co 108.07824 15.87945
5 Quang, Huyện Đại Lộc
QNM007 694 Phan Chu Trinh, Phường
### QNM076 2007 17 Dây co 108.49864 15.56197
6 An Sơn, TP Tam Kỳ
QNM007 Tổ 17, Phường Hòa Thuận, TP
### QNM077 2007 18 Dây co 108.46504 15.58741
7 Tam Kỳ
QNM007 Tổ 7, Khối 7, Phường Trường
### QNM078 2007 36 Dây co 108.48311 15.5491
8 Xuân, TP Tam Kỳ
QNM007 13 Phan Bội Châu, Phường Tân
### QNM079 2007 12 Dây co 108.47132 15.58184
9 Thạnh, TP Tam Kỳ
QNM008 Thôn 4, Xã Tam Xuân 1, Huyện
### QNM080 2007 42 Dây co 108.50557 15.54327
0 Núi Thành
QNM008 Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam
### QNM081 2007 42 Dây co 108.47116 15.61275
1 Thăng, TP Tam Kỳ
QNM008 Thôn Tích Phú, Xã Đại Hiệp,
### QNM082 2007 42 Dây co 108.12877 15.91969
2 Huyện Đại Lộc
QNM008 Thôn Tân Thành, Xã Điện
### QNM083 2007 42 Dây co 108.23905 15.85005
3 Phong, Huyện Điện Bàn
QNM008 Thôn Bến Đền, Xã Điện Quang,
### QNM084 2007 42 Dây co 108.18761 15.84048
4 Huyện Điện Bàn
QNM008 Thôn Cloò, Xã Sông Kôn,
### QNM085 2007 54 Dây co 107.78024 15.96588
5 Huyện Đông Giang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM008 Khối 2 Long Xuyên, TT Nam
### QNM086 2007 33 Dây co 108.27796 15.83921
6 Phước, Huyện Duy Xuyên
QNM008 Thôn Phú Nham Đông, Xã Duy
### QNM087 2007 42 Dây co 108.21707 15.80601
7 Sơn, Huyện Duy Xuyên
QNM008 Thánh địa Mỹ Sơn, Xã Duy
### QNM088 2007 30 Dây co 108.11728 15.77551
8 Phú, Huyện Duy Xuyên
QNM008 Thôn An Điềm, Xã Đại Hưng,
### QNM089 2007 42 Dây co 107.8856 15.87173
9 Huyện Đại Lộc
QNM009 Thôn 5, Xã Tam Thành, Huyện
### QNM090 2007 42 Dây co 108.40433 15.61599
0 Phú Ninh
QNM009 Thôn Ngũ Xã, Xã Bình Chánh,
### QNM091 2007 42 Dây co 108.35497 15.66516
1 Huyện Thăng Bình
QNM009 Tổ 2 khối phố 1, TT Hà Lam,
### QNM092 2007 36 Dây co 108.34947 15.7348
2 Huyện Thăng Bình
QNM009 Thôn Phước Chánh, Xã Phú
### QNM093 2007 42 Dây co 108.29948 15.74854
3 Thọ, Huyện Quế Sơn
QNM009 Thôn Phú Bình, Xã Quế Xuân 2,
### QNM094 2007 42 Dây co 108.28607 15.79123
4 Huyện Quế Sơn
QNM009 Thôn Kim Đới, Xã Tam Thăng,
### QNM095 2007 42 Dây co 108.51138 15.62488
5 TP Tam Kỳ
QNM009 Thôn Đa Hòa Bắc, Xã Điện
### QNM096 2007 42 Dây co 108.15292 15.88744
6 Hồng, Huyện Điện Bàn
QNM009 Thôn An Thành 1, Xã Bình An,
### QNM097 2007 42 Dây co 108.42812 15.63729
7 Huyện Thăng Bình
QNM009 Thôn Tập Phước, Xã Đại
### QNM098 2007 42 Dây co 108.04129 15.80046
8 Chánh, Huyện Đại Lộc
QNM009 Thôn Phú Hương, Xã Đại
### QNM099 2007 42 Dây co 108.03423 15.86432
9 Quang, Huyện Đại Lộc
QNM010 Thôn Tiên Đỏa, Xã Bình Sa,
### QNM100 2007 42 Dây co 108.42906 15.71691
0 Huyện Thăng Bình
QNM010 Thôn Phước Trạch, Phường Cửa
### QNM101 2007 36 Dây co 108.37918 15.88701
1 Đại, TP Hội An
QNM010 Thôn 1, Xã Cẩm Thanh, TP Hội
### QNM102 2007 42 Dây co 108.36692 15.87091
2 An
QNM010 Thôn 1, Xã Duy Hải, Huyện
### QNM103 2007 42 Dây co 108.39328 15.85328
3 Duy Xuyên
QNM010 Thôn Cổ Tháp, Xã Duy Châu,
### QNM104 2007 42 Dây co 108.15373 15.83292
4 Huyện Duy Xuyên
QNM010 Thôn 3, Xã Duy Nghĩa, Huyện
### QNM105 2007 42 Dây co 108.37215 15.85221
5 Duy Xuyên
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM010 Thôn Bình Quang, Xã Bình
### QNM106 2007 42 Dây co 108.37307 15.63235
6 Quế, Huyện Thăng Bình
QNM010 Thôn 3, Xã Bình Triều, Huyện
### QNM107 2007 42 Dây co 108.39428 15.75975
7 Thăng Bình
QNM010 Thôn 2, Xã Tam Thạnh, Huyện
### QNM108 2007 60 Dây co 108.53584 15.43525
8 Núi Thành
QNM010 Thôn Trường An, Xã Bình Tú,
### QNM109 2007 42 Dây co 108.39313 15.70751
9 Huyện Thăng Bình
QNM011 Thôn Hạ Ấp, Xã Bình Nam,
### QNM110 2007 42 Dây co 108.48416 15.65061
0 Huyện Thăng Bình
QNM011 Thôn Lý trường, Xã Bình Phú,
### QNM111 2007 42 Dây co 108.33475 15.64501
1 Huyện Thăng Bình
QNM011 Thôn Hiên lộc, Xã Bình Lãnh,
### QNM112 2007 42 Dây co 108.22781 15.62544
2 Huyện Thăng Bình
QNM011 Thôn 4, Xã Tam Vinh, Huyện
### QNM113 2007 42 Dây co 108.39601 15.56541
3 Phú Ninh
QNM011 Thôn 3, Xã Quế Bình, Huyện
### QNM114 2007 42 Dây co 108.09079 15.56049
4 Hiệp Đức
QNM011 Thôn 2, Xã Bình Sơn, Huyện
### QNM115 2007 60 Dây co 108.20335 15.5641
5 Hiệp Đức
QNM011 Thôn 5, Xã Tiên Cảnh, Huyện
### QNM116 2007 60 Dây co 108.29545 15.46163
6 Tiên Phước
QNM011 Thôn Hội An, Xã Tiên Châu,
### QNM117 2007 42 Dây co 108.29171 15.51012
7 Huyện Tiên Phước
QNM011 Thôn 2, Xã Tiên Lập, Huyện
### QNM118 2007 60 Dây co 108.35744 15.42884
8 Tiên Phước
QNM011 Thôn 1, Xã Tiên Lãnh, Huyện
### QNM119 2007 60 Dây co 108.19044 15.46102
9 Tiên Phước
QNM012 Thôn 6, Xã Phước Hòa, Huyện
### QNM120 2007 60 Dây co 107.90946 15.44798
0 Phước Sơn
QNM012 Thôn 7, Xã Tam Hải, Huyện
### QNM121 2007 42 Dây co 108.66954 15.48561
1 Núi Thành
QNM012 Thôn Tân Bình Trung, Xã Tam
### QNM122 2007 42 Dây co 108.58194 15.54426
2 Tiến, Huyện Núi Thành
QNM012 Thôn Thuận Yên Đông, Xã Tam
### QNM123 2007 60 Dây co 108.47078 15.44116
3 Sơn, Huyện Núi Thành
QNM012 Thôn Bình An, Xã Tam Hòa,
### QNM124 2007 42 Dây co 108.60738 15.50422
4 Huyện Núi Thành
QNM012 Thôn Dương Thạnh, Xã Trà
### QNM125 2007 60 Dây co 108.25464 15.37266
5 Dương, Huyện Bắc Trà My
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM012 Thôn A rung, Xã Bha Lêê,
### QNM126 2007 42 Dây co 107.53687 15.93035
6 Huyện Tây Giang
QNM012 Đồn BP 657, Xã La Dê, Huyện
### QNM127 2007 54 Dây co 107.45232 15.60009
7 Nam Giang
QNM012 Thôn Vinh, Xã Tà Bhing,
### QNM128 VTCI 54 Dây co 107.70325 15.6627
8 Huyện Nam Giang
QNM012 Thôn 1, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc
### QNM129 VTCI 54 Dây co 108.16498 15.35749
9 Trà My
QNM013 UBND xã Tam Trà, Xã Tam
### QNM130 VTCI 60 Dây co 108.50005 15.38464
0 Trà, Huyện Núi Thành
QNM013 Thôn 6, Phường An Phú, TP
### QNM131 2008 42 Dây co 108.50719 15.57827
1 Tam Kỳ
QNM013 421 Phan Chu Trinh, Phường
### QNM132 2008 12 Dây co 108.49365 15.56584
2 Phước Hòa, TP Tam Kỳ
QNM013 469 Hùng Vương, Phường An
### QNM133 2008 15 Dây co 108.49332 15.55677
3 Sơn, TP Tam Kỳ
QNM013 194 Hùng Vương, Phường An
### QNM134 2008 18 Dây co 108.48315 15.56269
4 Mỹ, TP Tam Kỳ
QNM013 Khối 8, KDC số 6, Phường Tân
### QNM135 2008 18 Dây co 108.47897 15.58031
5 Thạnh, TP Tam Kỳ
QNM013 Thôn 7, Xã Tam Xuân 1, Huyện
### QNM136 2008 48 Dây co 108.53242 15.54958
6 Núi Thành
QNM013 Thôn An Lương, Xã Tam Anh
### QNM137 2008 42 Dây co 108.56922 15.50517
7 Bắc, Huyện Núi Thành
QNM013 Thôn Vân Thạnh, Xã Tam Hiệp,
### QNM138 2008 42 Dây co 108.62833 15.43799
8 Huyện Núi Thành
QNM013 Tổ 9 thôn Long Bình, Xã Tam
### QNM139 2008 42 Dây co 108.66909 15.42682
9 Nghĩa, Huyện Núi Thành
QNM014 Thôn Từ Mỹ, Xã Tam Trà,
### QNM140 2008 54 Dây co 108.54399 15.37114
0 Huyện Núi Thành
QNM014 Thôn 8, Xã Tam Mỹ Tây,
### QNM141 2008 60 Dây co 108.61387 15.41554
1 Huyện Núi Thành
QNM014 Thôn Hòa Vân, Xã Tam Nghĩa,
### QNM142 2008 48 Dây co 108.70858 15.3867
2 Huyện Núi Thành
QNM014 Thôn Khánh Thịnh, Xã Tam
### QNM143 2008 48 Dây co 108.45286 15.54464
3 Thái, Huyện Phú Ninh
QNM014 Thôn 6, Xã Tam Vinh, Huyện
### QNM144 2008 54 Dây co 108.40416 15.54425
4 Phú Ninh
QNM014 Thôn An Mỹ 2, Xã Tam An,
### QNM145 2008 42 Dây co 108.42754 15.59422
5 Huyện Phú Ninh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM014 Thôn 2, Xã Tam Lộc, Huyện
### QNM146 2008 48 Dây co 108.37663 15.56674
6 Phú Ninh
QNM014 Thôn Ngọc Giáp, Xã Tam Dân,
### QNM147 2008 54 Dây co 108.38862 15.50829
7 Huyện Phú Ninh
QNM014 Thôn An Lâu 1, Xã Tam Lãnh,
### QNM148 2008 54 Dây co 108.40795 15.43242
8 Huyện Phú Ninh
QNM014 Thôn 3, Xã Tiên Phong, Huyện
### QNM149 2008 54 Dây co 108.35538 15.52165
9 Tiên Phước
QNM015 Thôn 3, Xã Tiên An, Huyện
### QNM150 2008 60 Dây co 108.3161 15.42377
0 Tiên Phước
QNM015 Thôn 3, Xã Tiên Hiệp, Huyện
### QNM151 2008 60 Dây co 108.26445 15.42012
1 Tiên Phước
QNM015 Thôn Cẩm Tây, Xã Tiên Cẩm,
### QNM152 2008 54 Dây co 108.29319 15.55623
2 Huyện Tiên Phước
QNM015 Thôn 3, Xã Tiên Sơn, Huyện
### QNM153 2008 60 Dây co 108.27328 15.57498
3 Tiên Phước
QNM015 Thôn Phú Vinh, Xã Tiên Hà,
### QNM154 2008 60 Dây co 108.24635 15.5491
4 Huyện Tiên Phước
QNM015 Thôn 4, Xã Duy Hải, Huyện
### QNM155 2008 42 Dây co 108.3976 15.82866
5 Duy Xuyên
QNM015 Thôn Thanh Ly, Xã Bình
### QNM156 2008 42 Dây co 108.34682 15.76085
6 Nguyên, Huyện Thăng Bình
QNM015 Thôn An Thuyên, Xã Bình Hải,
### QNM157 2008 42 Dây co 108.47344 15.69404
7 Huyện Thăng Bình
Tổ 7 thôn Đồng Dương, Xã
QNM015
### QNM158 2008 42 Dây co 108.31017 15.67895 Bình Định Bắc, Huyện Thăng
8
Bình
QNM015 Thôn Nghi Trung, Xã Quế Hiệp,
### QNM159 2008 54 Dây co 108.24133 15.72105
9 Huyện Quế Sơn
QNM016 Thôn 4, Xã Quế Long, Huyện
### QNM160 2008 48 Dây co 108.18957 15.67994
0 Quế Sơn
QNM016 Thôn Thắng Đông, Xã Quế An,
### QNM161 2008 48 Dây co 108.20772 15.64101
1 Huyện Quế Sơn
QNM016 Thôn Lãnh Thượng 2, TT Đông
### QNM162 2008 18 Dây co 108.21791 15.67427
2 Phú, Huyện Quế Sơn
QNM016 Thôn Dùi Chiêng, Xã Phước
### QNM163 2008 60 Dây co 107.99192 15.65895
3 Ninh, Huyện Nông Sơn
QNM016 Thôn Thuương Nghiệp, Xã
### QNM164 2008 17 Dây co 108.32948 15.77823
4 Hương An, Huyện Quế Sơn
QNM016 92 Nguyễn Văn Cừ, Phường
### QNM165 2008 15 Dây co 108.31743 15.89377
5 Tân An, TP Hội An
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM016 Thôn Hà My Đông, Xã Điện
### QNM166 2008 40 Dây co 108.32076 15.92437
6 Dương, Huyện Điện Bàn
QNM016 Thôn Ngọc Vinh, Xã Điện
### QNM167 2008 42 Dây co 108.25275 15.95655
7 Ngọc, Huyện Điện Bàn
QNM016 Thôn Viêm Đông, Xã Điện
### QNM168 2008 42 Dây co 108.28967 15.95657
8 Ngọc, Huyện Điện Bàn
QNM016 Thôn Bằng An Đông, Xã Điện
### QNM169 2008 42 Dây co 108.23731 15.88589
9 An, Huyện Điện Bàn
QNM017 Thôn Phong Nhị, Xã Điện An,
### QNM170 2008 42 Dây co 108.23289 15.90391
0 Huyện Điện Bàn
QNM017 Thôn 5, Xã Điện Tiến, Huyện
### QNM171 2008 48 Dây co 108.16034 15.91008
1 Điện Bàn
QNM017 Thôn Hà Tây 2, Xã Điện Hòa,
### QNM172 2008 42 Dây co 108.2024 15.93357
2 Huyện Điện Bàn
QNM017 Thôn Nam Hà, Xã Điện Trung,
### QNM173 2008 42 Dây co 108.21001 15.84198
3 Huyện Điện Bàn
QNM017 Thôn Khánh Đông, Xã Đại Sơn,
### QNM174 2008 42 Dây co 107.90254 15.81683
4 Huyện Đại Lộc
QNM017 Thôn Đại Lợi, Xã Đại Nghĩa,
### QNM175 2008 42 Dây co 108.09803 15.89581
5 Huyện Đại Lộc
QNM017 Thôn Phú An, Xã Đại Thắng,
### QNM176 2008 42 Dây co 108.07107 15.82718
6 Huyện Đại Lộc
QNM017 Thôn Mỹ Tây, Xã Đại Phong,
### QNM177 2008 42 Dây co 108.04777 15.85476
7 Huyện Đại Lộc
QNM017 Thôn 8, Xã Đại Cường, Huyện
### QNM178 2008 48 Dây co 108.08652 15.8595
8 Đại Lộc
QNM017 Thôn Thi Thại, Xã Duy Thành,
### QNM179 2008 42 Dây co 108.31745 15.82811
9 Huyện Duy Xuyên
Thôn Quảng Lăng Trung, Xã
QNM018
### QNM180 2008 42 Dây co 108.26948 15.91572 Điện Nam Trung, Huyện Điện
0
Bàn
QNM018 Thôn 4, Xã Duy Phước, Huyện
### QNM181 2008 42 Dây co 108.30302 15.85667
1 Duy Xuyên
QNM018 UBND xã Duy Tân, Xã Duy
### QNM182 2008 54 Dây co 108.08961 15.814
2 Tân, Huyện Duy Xuyên
QNM018 Thôn Phú Đa 2, Xã Duy Thu,
### QNM183 2008 60 Dây co 108.06607 15.79469
3 Huyện Duy Xuyên
QNM018 Thôn Trà Châu, Xã Duy Sơn,
### QNM184 2008 17 Dây co 108.23251 15.8251
4 Huyện Duy Xuyên
QNM018 Thôn Bhon 2, Xã Sông Kôn,
### QNM185 2008 60 Dây co 107.74415 15.95229
5 Huyện Đông Giang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM018 Thôn Adung, Xã A Rooih,
### QNM186 2008 60 Dây co 107.64269 15.88822
6 Huyện Đông Giang
QNM018 Thủy điện An Điềm 2, Xã Đại
### QNM187 2008 42 Dây co 107.8891 15.91083
7 Hưng, Huyện Đại Lộc
QNM018 Thôn Kinh Tế Mới Sông voi, Xã
### QNM188 2008 60 Dây co 107.81203 15.96257
8 A Ting, Huyện Đông Giang

QNM018 Thôn Zờ Rượt, TT A Tiêng,


### QNM189 2008 48 Dây co 107.49165 15.91389
9 Huyện Tây Giang

QNM019 Thôn 4, Xã Phước Năng, Huyện


### QNM190 2008 60 Dây co 107.74777 15.38999
0 Phước Sơn
QNM019 Thôn 5, Xã Phước Đức, Huyện
### QNM191 2008 36 Dây co 107.72505 15.43664
1 Phước Sơn
QNM019 Thôn 2, Xã Phước Hiệp, Huyện
### QNM192 2008 60 Dây co 107.9326 15.46117
2 Phước Sơn
QNM019 Thôn Linh Kiều, Xã Hiệp Hòa,
### QNM193 2008 54 Dây co 108.03245 15.58064
3 Huyện Hiệp Đức
QNM019 Thôn 3, Xã Quế Thọ, Huyện
### QNM194 2008 42 Dây co 108.15956 15.60086
4 Hiệp Đức
QNM019 Thôn 2, Xã Thăng Phước,
### QNM195 2008 60 Dây co 108.15076 15.56879
5 Huyện Hiệp Đức
QNM019 Thôn Việt An, Xã Bình Lâm,
### QNM196 2008 48 Dây co 108.21979 15.61496
6 Huyện Hiệp Đức
QNM019 Thôn Định Yên, Xã Trà Đông,
### QNM197 2008 60 Dây co 108.31713 15.37727
7 Huyện Bắc Trà My

QNM019 Thôn 2, Xã Trà Don, Huyện


### QNM198 2008 25 Dây co 108.1306 15.09583
8 Nam Trà My

QNM019 Thôn 4, Xã Tiên Ngọc, Huyện


### QNM199 2008 54 Dây co 108.20621 15.44675
9 Tiên Phước
QNM020 Pà Lừa (thôn Vinh), Xã Tà
### QNM200 2008 48 Dây co 107.65816 15.66633
0 Bhing, Huyện Nam Giang
QNM020 Khối 6, Phường An Mỹ, TP
### QNM201 2008 17 Dây co 108.47718 15.56941
1 Tam Kỳ
QNM020 Khối 11, Phường An Mỹ, TP
### QNM202 2008 15 Dây co 108.47307 15.56818
2 Tam Kỳ
QNM020 Khối 7, Phường An Sơn, TP
### QNM203 2008 18 Dây co 108.49763 15.55585
3 Tam Kỳ
QNM020 Tổ 2, khối 2, Phường Trường
### QNM204 2008 42 Dây co 108.48145 15.55444
4 Xuân, TP Tam Kỳ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM020 Khối 3, Phường Hòa Thuận, TP
### QNM205 2008 12 Dây co 108.46486 15.5798
5 Tam Kỳ
QNM020 Thôn Thuận An, Xã Tam An,
### QNM206 2008 42 Dây co 108.44804 15.6084
6 Huyện Phú Ninh
QNM020 Ngụy 26 Nguyễn Thái Học, Phường
### QNM207 2008 1 108.3303 15.87681
7 trang Minh An, TP Hội An
Lê Thị Nguyệt - Tổ 5 - Khối
QNM020
### QNM208 2008 42 Dây co 108.27622 15.85793 Phố Bình An, TT Nam Phước,
8
Huyện Duy Xuyên
QNM020 Khối An Phong, Phường Tân
### QNM209 2008 12 Dây co 108.32771 15.88994
9 An, TP Hội An
QNM021 Ngụy UBND Phường Minh An,
### QNM210 2008 1 108.32905 15.87731
0 trang Phường Minh An, TP Hội An
Khu điều dưỡng Thương Bệnh
QNM021 Ngụy
### QNM211 2008 42 108.29246 15.88922 Binh Nặng, Phường Thanh Hà,
1 trang
TP Hội An
QNM021 Ngụy 463 Cửa Đại, Phường Sơn
### QNM212 2008 2 108.33725 15.87962
2 trang Phong, TP Hội An
QNM021 Thôn Châu Trung, Phường Cẩm
### QNM214 2008 36 Dây co 108.33665 15.87322
4 Nam, TP Hội An
QNM021 Ngụy 132 Nguyễn Trường Tộ,
### QNM215 2008 2 108.33268 15.88086
5 trang Phường Cẩm Phô, TP Hội An
QNM021 Ngụy 15 Cửa Đại, Phường Cửa Đại,
### QNM216 2008 6 108.3647 15.89674
6 trang TP Hội An
QNM021 621 Hai Bà Trưng, Phường Cẩm
### QNM217 2008 2 Dây co 108.32679 15.8807
7 Phô, TP Hội An
QNM021 Khối 4, Phường Thanh Hà, TP
### QNM218 2008 36 Dây co 108.29926 15.88224
8 Hội An
QNM021 Ái Mỹ, TT Ái Nghĩa, Huyện Đại
### QNM219 2008 42 Dây co 108.12032 15.87492
9 Lộc
QNM022 Thôn Trung Phú 2, Xã Điện
### QNM220 2008 42 Dây co 108.25732 15.87887
0 Minh, Huyện Điện Bàn
QNM022 Thôn Ngọc Tam, Xã Điện An,
### QNM221 2008 42 Dây co 108.24421 15.89753
1 Huyện Điện Bàn
QNM022 Tổ 8, TT Hà Lam, Huyện Thăng
### QNM222 2008 36 Dây co 108.35751 15.73847
2 Bình
QNM022 Tổ Trấn Dương, TT Bắc Trà
### QNM223 2008 54 Dây co 108.20168 15.33322
3 My, Huyện Bắc Trà My
QNM022 Thôn 8, Xã Tam Vinh, Huyện
### QNM224 2008 42 Dây co 108.41333 15.552
4 Phú Ninh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM022 KCN Thuận Yên, Phường Hòa
### QNM225 2008 42 Dây co 108.46266 15.56336
5 Thuận, TP Tam Kỳ
QNM022 Thôn Xuân Tây, Xã Đại Tân,
### QNM226 2008 54 Dây co 108.05909 15.82828
6 Huyện Đại Lộc
QNM022 Thôn 4, Xã Đại Hưng, Huyện
### QNM227 2008 42 Dây co 107.91273 15.86211
7 Đại Lộc
QNM022 Thôn Trung Châu, Xã Cẩm
### QNM228 2008 42 Dây co 108.32098 15.86648
8 Kim, TP Hội An
QNM022 Thôn Thanh quýt 4, Xã Điện
### QNM229 2008 18 Dây co 108.23179 15.9252
9 Thắng Trung, Huyện Điện Bàn
QNM023 Vĩnh Nam, Xã Duy Thành,
### QNM230 2008 42 Dây co 108.32293 15.83779
0 Huyện Duy Xuyên
QNM023 Tổ 2 thôn 6, Xã Tam Phước,
### QNM231 2008 54 Dây co 108.39908 15.58786
1 Huyện Phú Ninh
Cách ngã 3 Cây cốc 100m về
QNM023
### QNM232 2008 42 Dây co 108.36989 15.72608 hướng Phước Sơn, TT Hà Lam,
2
Huyện Thăng Bình
QNM023 Thôn 3, Xã Tam Giang, Huyện
### QNM233 2008 42 Dây co 108.65278 15.45846
3 Núi Thành
QNM023 Thôn 1, Xã Tiên Lộc, Huyện
### QNM234 2008 54 Dây co 108.3422 15.46674
4 Tiên Phước
QNM023 Thôn 6, Xã Tam Mỹ Tây,
### QNM235 2008 42 Dây co 108.61355 15.3935
5 Huyện Núi Thành
QNM023 Tết AL Khu 2, TT Ái Nghĩa, Huyện Đại
### QNM236 42 Dây co 108.10624 15.8808
6 2009 Lộc
QNM023 Tết AL Thôn Công Thương, Xã Tam
### QNM237 36 Dây co 108.42317 15.52419
7 2009 Dân, Huyện Phú Ninh
QNM023 Tết AL Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Bắc
### QNM238 42 Dây co 108.16551 15.32028
8 2009 Trà My
QNM023 Tết AL Thôn 2, Xã Tiên Thọ, Huyện
### QNM239 42 Dây co 108.368 15.49578
9 2009 Tiên Phước
QNM024 Tết AL Thôn Mộc Bài, Xã Quế Phú,
### QNM240 42 Dây co 108.31279 15.79926
0 2009 Huyện Quế Sơn
QNM024 Tết AL Thôn Tân Hà, Xã Đại Lãnh,
### QNM241 42 Dây co 107.93205 15.84239
1 2009 Huyện Đại Lộc
QNM024 Tết AL Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện
### QNM243 42 Dây co 108.01286 15.85199
3 2009 Đại Lộc
QNM024 Tết AL Đội 11, Thôn 8, Xã Tam Thành,
### QNM244 42 Dây co 108.39162 15.60098
4 2009 Huyện Phú Ninh
QNM024 Tết AL Thái Đông, Xã Bình Nam,
### QNM245 42 Dây co 108.45814 15.64284
5 2009 Huyện Thăng Bình
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nhà anh Huỳnh Mực, tổ 7,thôn
QNM024 Xã ĐB-
### QNM246 42 Dây co 108.26089 15.69537 5, Xã Quế Thuận, Huyện Quế
6 2009
Sơn
QNM024 Tết AL Thôn 1, Xã Tiên Mỹ, Huyện
### QNM247 54 Dây co 108.31944 15.50484
7 2009 Tiên Phước
QNM024 Tết AL 14 Bà Triệu, Phường Cẩm Phô,
### QNM248 3 Cóc 108.3243 15.88289
8 2009 TP Hội An
QNM024 Tết AL Hòa Nam, Xã Duy Trung,
### QNM249 42 Dây co 108.25615 15.8024
9 2009 Huyện Duy Xuyên
QNM025 Tết AL Thôn 2, Xã Hiệp Thuận, Huyện
### QNM250 42 Dây co 108.09889 15.58945
0 2009 Hiệp Đức
Bk 100m đối diện cột Vina, bưu
QNM025 Xã ĐB- Loại khác điện An Bàng, Khối An Tân - P
### QNM251 36 108.33997 15.91197
1 2009 (thuê) Cẩm An, Phường Cẩm An, TP
Hội An
302 Nguyễn Trãi - P Cẩm Châu
QNM025 Xã ĐB-
### QNM253 30 Dây co 108.35172 15.8884 (bk 50m), Phường Cẩm Châu,
3 2009
TP Hội An

Khóm thờ bên phải trường tiểu


học Lý T Trọng, cơ sở 2 (bk
QNM025 Xã ĐB- 100m) - đường Trần Quang
### QNM254 30 Dây co 108.34335 15.87729
4 2009 Khải-Dòi đi 1 đoạn vì gần khóm
thờ Tp ko cho làm, Phường Cẩm
Châu, TP Hội An

Cách vị trí thiết kế 50m-Tổ 33 -


QNM025 Xã ĐB-
### QNM255 36 Dây co 108.31611 15.90581 Thôn Bến Trể , Xã Cẩm Hà, TP
5 2009
Hội An
74 Nguyễn Phúc Tần - Khối An
QNM026 Xã ĐB-
### QNM260 2 Cóc 108.32397 15.8751 Hội - P Minh An, Phường Minh
0 2009
An, TP Hội An
QNM026 Xã ĐB- Lữ Đoàn 270, Xã Tam Ngọc, TP
### QNM267 42 Dây co 108.48164 15.53515
7 2009 Tam Kỳ

QNM026 Xã ĐB- Thôn Phú Quý, Xã Tam Phú, TP


### QNM268 42 Dây co 108.53359 15.59454
8 2009 Tam Kỳ

QNM026 Xã ĐB- 797 Phan Châu trinh, Phường


### QNM269 15 Dây co 108.50452 15.55809
9 2009 Hòa Hương, TP Tam Kỳ
QNM027 Xã ĐB- 27B Nguyễn Thái Học, Phường
### QNM270 18 Dây co 108.4827 15.56948
0 2009 An Mỹ, TP Tam Kỳ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM027 Xã ĐB- Tổ 4, Khối phố 10, Phường An
### QNM271 15 Dây co 108.47573 15.57545
1 2009 Mỹ, TP Tam Kỳ
QNM027 Xã ĐB- Lô 7,KDC Nguyễn Hoàng,
### QNM272 18 Dây co 108.4733 15.56431
2 2009 Phường An Mỹ, TP Tam Kỳ
Trường quân sự Địa Phương
QNM027 Xã ĐB-
### QNM273 42 Dây co 108.51962 15.58244 Quảng Nam-Thôn 5, Xã Tam
3 2009
Phú, TP Tam Kỳ
Nguyễn Minh Cảnh, Tổ 2, KP
QNM027 Xã ĐB-
### QNM274 42 Dây co 108.49054 15.59797 An Hà Đông, Phường An Phú,
4 2009
TP Tam Kỳ
QNM027 Xã ĐB- Nằm trên đồi thuộc khối phố 5,
### QNM275 42 Dây co 108.50683 15.59298
5 2009 Phường An Phú, TP Tam Kỳ
QNM027 Xã ĐB- Nhà văn hóa thôn Tất Viên, Xã
### QNM276 48 Dây co 108.37891 15.7398
6 2009 Bình Phục, Huyện Thăng Bình
QNM027 Xã ĐB- Tổ 4, thôn Hưng Lộc, Xã Bình
### QNM277 48 Dây co 108.3047 15.64081
7 2009 Định Nam, Huyện Thăng Bình

Khu nhà bà Liệu, tổ 3, thôn Quý


QNM027 Xã ĐB- Thạnh (thuê bên phải đường
### QNM278 48 Dây co 108.34036 15.71664
8 2009 hướng TTr Hà Lam đi lên), Xã
Bình Quý, Huyện Thăng Bình

QNM027 Xã ĐB- UBND Xã Bình Lãnh, Xã Bình


### QNM279 42 Dây co 108.25083 15.6384
9 2009 Lãnh, Huyện Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- Thôn Vinh Nam, Xã Bình Trị,
### QNM280 42 Dây co 108.28277 15.63687
0 2009 Huyện Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- Thôn 1, Xã Bình Triều, Huyện
### QNM281 54 Dây co 108.40996 15.73422
1 2009 Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- HTX Bình An 3, Xã Bình An,
### QNM282 42 Dây co 108.40855 15.63515
2 2009 Huyện Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- Đường vào trung đoàn 143, Xã
### QNM283 42 Dây co 108.41891 15.65011
3 2009 Bình An, Huyện Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- UBND xã Bình Sa, Xã Bình Sa,
### QNM284 42 Dây co 108.44397 15.69989
4 2009 Huyện Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- Thôn Phước An 2, Xã Bình Hải,
### QNM285 54 Dây co 108.45314 15.71807
5 2009 Huyện Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- Ngã Tư-Thôn VH Vân Tiên, Xã
### QNM286 60 Dây co 108.42939 15.74301
6 2009 Bình Đào, Huyện Thăng Bình
QNM028 Xã ĐB- Thôn Phím Ái, Xã Đại Nghĩa,
### QNM287 42 Dây co 108.09484 15.87332
7 2009 Huyện Đại Lộc
QNM028 Xã ĐB- UBND xã Bình Giang, Xã Bình
### QNM288 48 Dây co 108.36457 15.79467
8 2009 Giang, Huyện Thăng Bình
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM028 Xã ĐB- Thôn 2, Xã Bình Giang, Huyện
### QNM289 42 Dây co 108.34867 15.80874
9 2009 Thăng Bình
Ngã Ba Bình Phục(Hon Da
QNM029 Xã ĐB- Nhơn), Thôn Ngọc Sơn Tây, về
### QNM290 42 Dây co 108.36839 15.76147
0 2009 hướng 190 độ là 450m, Xã Bình
Phục, Huyện Thăng Bình
QNM029 Xã ĐB- Tổ 13, Xã Bình Tú, Huyện
### QNM291 42 Dây co 108.40095 15.67975
1 2009 Thăng Bình
Nguyễn Tấn Cận, Tổ 5 thôn Phú
QNM029 Xã ĐB-
### QNM292 48 Dây co 108.43856 15.56874 Mỹ, Xã Tam Đàn, Huyện Phú
2 2009
Ninh

QNM029 Xã ĐB- Núi Động Sinh - Thôn Phái Bắc,


### QNM293 42 Dây co 108.32563 15.48194
3 2009 TT Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước

QNM029 Xã ĐB- Tổ 6, Thôn 7, Xã Tiên Cảnh,


### QNM294 48 Dây co 108.30238 15.48307
4 2009 Huyện Tiên Phước
QNM029 Xã ĐB- Thôn 2, Xã Tiên Cảnh, Huyện
### QNM295 54 Dây co 108.30616 15.44951
5 2009 Tiên Phước
QNM029 Xã ĐB- Thôn 4, Xã Tiên Lập, Huyện
### QNM296 54 Dây co 108.3667 15.45175
6 2009 Tiên Phước
QNM029 Xã ĐB- Thôn 8, Xã Tiên Lãnh, Huyện
### QNM297 48 Dây co 108.16001 15.46166
7 2009 Tiên Phước
QNM029 Xã ĐB- Thôn 1, Xã Trà Giang, Huyện
### QNM298 42 Dây co 108.22441 15.32839
8 2009 Bắc Trà My
QNM029 Xã ĐB- Thôn Dương Trung, Xã Trà
### QNM299 54 Dây co 108.2866 15.38241
9 2009 Dương, Huyện Bắc Trà My
QNM030 Xã ĐB- Thôn Mậu Long, Xã Trà Sơn,
### QNM300 42 Dây co 108.18356 15.33656
0 2009 Huyện Bắc Trà My
QNM030 Xã ĐB- Thôn 2, Xã Phước Hòa, Huyện
### QNM301 60 Dây co 107.88494 15.4386
1 2009 Phước Sơn
QNM030 Xã ĐB- Thôn 2, Xã Tam Anh Nam,
### QNM302 42 Dây co 108.59271 15.47083
2 2009 Huyện Núi Thành
Huỳnh Hồng Hải,Cụm 6,khối 7,
QNM030 Xã ĐB-
### QNM303 36 Dây co 108.64666 15.43157 TT Núi Thành, Huyện Núi
3 2009
Thành
Sau lưng nhà cô Nguyễn Thị
QNM030 Xã ĐB- Nhang (sát chùa Hưng Quang),
### QNM304 42 Dây co 108.52385 15.53956
4 2009 Tổ 9, Thôn 6, Xã Tam Xuân 1,
Huyện Núi Thành
QNM030 Xã ĐB- Tổ 1 - Thôn 3, Xã Tam Xuân 1,
### QNM305 54 Dây co 108.51132 15.52574
5 2009 Huyện Núi Thành
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM030 Xã ĐB- Thôn Đức Bố 2, Xã Tam Anh
### QNM306 54 Dây co 108.54144 15.50463
6 2009 Bắc, Huyện Núi Thành
Cty Phát Triển Hạ Tầng-Khu
Công Nghiệp Bắc Chu Lai, Lô
QNM030 Xã ĐB-
### QNM307 42 Dây co 108.6135 15.44361 5_Đường số 5_KCN Bắc Chu
7 2009
Lai, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi
Thành
QNM030 Xã ĐB- Trần Tấn Long, Thôn 7, Xã Tam
### QNM308 20 Dây co 108.63717 15.43832
8 2009 Hiệp, Huyện Núi Thành
QNM030 Xã ĐB- UBND Xã Quế Minh, Xã Quế
### QNM309 42 Dây co 108.23429 15.64982
9 2009 Minh, Huyện Quế Sơn
QNM031 Xã ĐB- Tổ 4,Thôn Xuân Phú, Xã Quế
### QNM310 42 Dây co 108.28284 15.81277
0 2009 Xuân 1, Huyện Quế Sơn
QNM031 Xã ĐB- Thôn 14, Xã Quế Phú, Huyện
### QNM311 48 Dây co 108.29819 15.78189
1 2009 Quế Sơn
QNM031 Xã ĐB- Nhà chú Nguyễn Hoa, Thôn 1,
### QNM312 48 Dây co 108.28122 15.72634
2 2009 Xã Phú Thọ, Huyện Quế Sơn

UBND Xã Quế Cường (bk


QNM031 Xã ĐB-
### QNM313 48 Dây co 108.31991 15.76357 100m về phía trường Tiểu học),
3 2009
Xã Quế Cường, Huyện Quế Sơn

QNM031 Xã ĐB- Thôn Lộc Đông, Xã Quế Lộc,


### QNM314 48 Dây co 108.11123 15.6974
4 2009 Huyện Nông Sơn
Đồi ( sau nhà điều hành bảo vệ
Mỏ Than Nông Sơn & Nhiệt
QNM031 Xã ĐB- điện Nông Sơn)-đi thuê phải
### QNM315 42 Dây co 108.02999 15.71105
5 2009 đem theo GPS, la bàn để liên hệ
về TKTƯ vì trên núi, Xã Quế
Trung, Huyện Nông Sơn
QNM031 Xã ĐB- Thôn 4, Xã Phước Trà, Huyện
### QNM316 60 Dây co 108.03606 15.51119
6 2009 Hiệp Đức
QNM031 Xã ĐB- Núi Nà Mây- Thôn 3, Xã Quế
### QNM317 54 Dây co 108.11543 15.54889
7 2009 Lưu, Huyện Hiệp Đức
QNM031 Xã ĐB- Thôn 3, Xã Duy Trung, Huyện
### QNM318 42 Dây co 108.25187 15.81772
8 2009 Duy Xuyên
QNM031 Xã ĐB- Tổ 4, Thôn La Tháp, Xã Duy
### QNM319 42 Dây co 108.12208 15.8383
9 2009 Hòa, Huyện Duy Xuyên
QNM032 Xã ĐB- Thôn Lệ Sơn, Xã Duy Nghĩa,
### QNM320 42 Dây co 108.37775 15.83524
0 2009 Huyện Duy Xuyên
QNM032 Xã ĐB- Thôn 1, Xã Duy Trinh, Huyện
### QNM321 42 Dây co 108.20546 15.82918
1 2009 Duy Xuyên
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM032 Xã ĐB- Tổ 3 Thôn Đông Hòa, Xã Điện
### QNM322 48 Dây co 108.1852 15.92216
2 2009 Hòa, Huyện Điện Bàn
Huỳnh Tấn Châu, Tổ 9, Thôn
QNM032 Xã ĐB-
### QNM323 42 Dây co 108.19011 15.86424 Kỳ Lam, Xã Điện Thọ, Huyện
3 2009
Điện Bàn
Tổ 10, đội 4, thôn Nhị Dinh 3,
QNM032 Xã ĐB-
### QNM324 42 Dây co 108.20837 15.87602 Xã Điện Phước, Huyện Điện
4 2009
Bàn
QNM032 Xã ĐB- UBND Xã Đại Thạnh, Xã Đại
### QNM325 54 Dây co 108.04488 15.78655
5 2009 Thạnh, Huyện Đại Lộc
Nguyễn Khánh Đông, tổ 4, thôn
QNM032 Xã ĐB-
### QNM326 42 Dây co 107.97258 15.84638 Lập Thuận, Xã Đại Hồng,
6 2009
Huyện Đại Lộc
QNM032 Xã ĐB- Thôn Nam Phước, Xã Đại Tân,
### QNM327 48 Dây co 108.03021 15.83066
7 2009 Huyện Đại Lộc
QNM032 Xã ĐB- Khối 4, TT Ái Nghĩa, Huyện
### QNM328 36 Dây co 108.11232 15.89441
8 2009 Đại Lộc
Đồi 75m, Khu công nghiệp Đại
Nghĩa(từ ĐN chạy lên Bên tay
QNM032 Xã ĐB- Trái)-đi thuê phải đem theo
### QNM329 42 Dây co 108.10244 15.90537
9 2009 GPS, la bàn để liên hệ về TKTƯ
vì trên núi, Xã Đại Nghĩa,
Huyện Đại Lộc

Dương Tấn Hân, Thôn Hòa


QNM033 Xã ĐB-
### QNM330 42 Dây co 108.05555 15.871 Thạch, Xã Đại Quang, Huyện
0 2009
Đại Lộc
QNM033 Xã ĐB- Thôn 1, Xã Điện Hồng, Huyện
### QNM331 42 Dây co 108.13652 15.881
1 2009 Điện Bàn
Làng Mộ Tổ Lê Phước Tộc
(Cách cổng chào Khu đình Làng
QNM033 Xã ĐB-
### QNM332 42 Dây co 108.1004 15.83832 Quảng Dại 400m Về Hứơng
2 2009
QNM176), Xã Đại Cường,
Huyện Đại Lộc
Đặng Ngọc Đức, Thôn Phú Gia
QNM033 Xã ĐB-
### QNM333 42 Dây co 108.0141 15.67317 1, Xã Quế Phước, Huyện Nông
3 2009
Sơn
Ngã 3, Cty XNK Tân Phú, thôn
QNM033 Xã ĐB-
### QNM334 42 Dây co 108.27988 15.90369 Cổ An 5, Xã Điện Nam Đông,
4 2009
Huyện Điện Bàn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Doanh Trại Bộ Đội Ra Đa ( đối


QNM033 Xã ĐB-
### QNM335 42 Dây co 108.25464 15.93183 diện KCN Điện Ngọc ), Xã Điện
5 2009
Nam Bắc, Huyện Điện Bàn

QNM033 Biên Đồn biên phòng 361, Xã Đắc


### QNM336 60 Dây co 107.57161 15.57332
6 Phòng Pring, Huyện Nam Giang
Đồi 200m, thôn Ngói, Cà Dy,
QNM033 96 điểm
### QNM339 60 Dây co 107.8149 15.65884 Nam Giang, Xã Cà Dy, Huyện
9 cao
Nam Giang
QNM034 96 điểm Thôn Lao Đu, Xã Phước Xuân,
### QNM340 66 Dây co 107.81187 15.50432
0 cao Huyện Phước Sơn
QNM034 96 điểm Thôn 2 - Xã Phước Năng, Xã
### QNM341 42 Dây co 107.76513 15.38214
1 cao Phước Năng, Huyện Phước Sơn
QNM034 96 điểm Thôn 1, Xã Trà Giác, Huyện
### QNM342 72 Dây co 108.15646 15.24322
2 cao Bắc Trà My
Đỉnh 503m, dưới TTr Tắc Pỏ
QNM034 96 điểm 730m, Trà Tập, Nam Trà My,
### QNM343 60 Dây co 108.11935 15.17688
3 cao Xã Trà Tập, Huyện Nam Trà
My
QL14B, Đồi 315m, Đại Sơn (đã
QNM034 96 điểm
### QNM344 42 Dây co 107.86867 15.77605 chuyển vị trí), Xã Đại Sơn,
4 cao
Huyện Đại Lộc
QNM034 Thôn 1, Xã Sông Trà, Huyện
### QNM345 1268 72 Dây co 107.99913 15.51411
5 Hiệp Đức
QNM034 Đồi 352, Thôn 2, Xã Tiên Sơn,
### QNM346 1268 54 Dây co 108.2676 15.56639
6 Huyện Tiên Phước
QNM034 Thôn Pà Nai, Xã Tà Lu, Huyện
### QNM347 1268 48 Dây co 107.69198 15.93058
7 Đông Giang
QNM034 Đỉnh 527m Bế Di, Xã Cha Val,
### QNM348 1268 60 Dây co 107.57436 15.65426
8 Huyện Nam Giang
QNM035 Đỉnh 579 Gia Nông, TT Thạnh
### QNM350 1268 66 Dây co 107.74289 15.77861
0 Mỹ, Huyện Nam Giang
Cầu Bhalee đi vào Đồn BP, đỉnh
QNM035 núi bên phải đường, Bha Lêê,
### QNM351 1268 72 Dây co 107.50564 15.96893
1 Tây Giang, Xã Bha Lêê, Huyện
Tây Giang
Đỉnh 440 - Đèo Ba Liên - A
QNM035
### QNM352 1268 48 Dây co 107.85351 15.97292 Ting, Xã A Ting, Huyện Đông
2
Giang
QNM035 Trường CĐ KTKT QNM,
### QNM353 Đại Học 33 Dây co 108.49142 15.55869
3 Phường An Sơn, TP Tam Kỳ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM035 Tập đoàn Martin, Phường An
### QNM354 Đại Học 15 Dây co 108.48824 15.56919
4 Xuân, TP Tam Kỳ
QNM035 Trường cao đẳng điện Hội An.,
### QNM355 Đại Học 20 Dây co 108.32382 15.88589
5 Phường Tân An, TP Hội An
QNM035 Xã ĐB- Thôn Tân Phong 2, Xã Duy
### QNM356 42 Dây co 108.17107 15.82914
6 2009 Châu, Huyện Duy Xuyên
QNM035 Xã ĐB- Số 10_Đỗ Đăng Tuyển, Phường
### QNM358 15 Dây co 108.47188 15.57719
8 2009 Tân Thạnh, TP Tam Kỳ
QNM035 Xã ĐB- Lô A31 Nguyễn Văn Trỗi,
### QNM359 18 Dây co 108.46991 15.58537
9 2009 Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ
QNM036 Xã ĐB- 76 Trần Cao Vân, Phường An
### QNM360 15 Dây co 108.49079 15.56256
0 2009 Sơn, TP Tam Kỳ
QNM036 Xã ĐB- Tổ 1 thôn Phú Đông, Xã Tam
### QNM361 42 Dây co 108.52563 15.57221
1 2009 Phú, TP Tam Kỳ
QNM036 Xã ĐB- Thôn Phong Lục Tây, Xã Điện
### QNM362 42 Dây co 108.20571 15.91985
2 2009 Thắng Nam, Huyện Điện Bàn
Phùng Văn Bá, Thôn Quảng
QNM036 Xã ĐB-
### QNM363 18 Dây co 108.30278 15.94451 Gia, Xã Điện Dương, Huyện
3 2009
Điện Bàn
Thôn Tân Bình 3 - bán kính
QNM036 Xã ĐB-
### QNM364 42 Dây co 108.21141 15.85806 50m quanh tọa độ, Xã Điện
4 2009
Trung, Huyện Điện Bàn
Nhà ông Nguyễn Văn Hoa,
QNM036 Xã ĐB- Thôn Na Kham (DT:
### QNM365 42 Dây co 108.16228 15.84842
5 2009 0905320959), Xã Đại Hòa,
Huyện Đại Lộc
QNM036 Xã ĐB- Tổ 3-Thôn Bảng Long, Xã Tam
### QNM366 48 Dây co 108.5629 15.55953
6 2009 Tiến, Huyện Núi Thành
Nhà Chú Lê Chừng, Thôn Định
QNM036 Xã ĐB-
### QNM367 36 Dây co 108.6748 15.41626 Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện
7 2009
Núi Thành
Nguyễn Văn Thanh, Khối phố
QNM036 Xã ĐB-
### QNM368 18 Dây co 108.28498 15.84124 Long Xuyên 1, TT Nam Phước,
8 2009
Huyện Duy Xuyên
Đội di tu cầu đường 5, đường
QNM036 Xã ĐB-
### QNM369 18 Dây co 108.48476 15.55711 Nguyễn Hoàng, Phường Trường
9 2009
Xuân, TP Tam Kỳ
QNM037 Xã ĐB- 21-Điện Biên Phủ, Khối phố 4,
### QNM370 18 Dây co 108.4815 15.56523
0 2009 Phường An Mỹ, TP Tam Kỳ
QNM037 Xã ĐB- 10 Nguyễn Du, Phường An Mỹ,
### QNM371 15 Dây co 108.47939 15.57338
1 2009 TP Tam Kỳ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM037 Xã ĐB- Thôn Xuyên Đông 2, TT Nam
### QNM372 42 Dây co 108.26157 15.84109
2 2009 Phước, Huyện Duy Xuyên
QNM037 Xã ĐB- Thủy điện Sông Bung 4, Xã Tà
### QNM373 30 Dây co 107.64685 15.71848
3 2009 Bhing, Huyện Nam Giang
Khối Phước Thinh, khu thiết
chế văn hóa Cửa Đại (TP Hội
QNM037 Xã ĐB-
### QNM376 36 Dây co 108.38792 15.87996 An xây cho các DN dùng
6 2009
chung), Phường Cửa Đại, TP
Hội An
QNM037 Xã ĐB- Thôn Tây Giang, Xã Bình Sa,
### QNM378 42 Dây co 108.4632 15.68209
8 2009 Huyện Thăng Bình
Thôn Quý Phước - xã Bình Quý,
QNM037 Xã ĐB-
### QNM379 42 Dây co 108.345581 15.696871 Xã Bình Quý, Huyện Thăng
9 2009
Bình
QNM038 Xã ĐB- Cách ngõ 3 Kỳ Lý 70m, Xã Tam
### QNM380 18 Dây co 108.45796 15.59525
0 2009 Đàn, Huyện Phú Ninh
QNM038 Xã ĐB- Thôn 1, Xã Tam Vinh, Huyện
### QNM381 42 Dây co 108.38695 15.52695
1 2009 Phú Ninh
Đỉnh đồi 240m, đối diện Trạm
QNM038 Xã ĐB- Kiểm lâm địa bàn số 1, Tổ 4
### QNM382 42 Dây co 108.23669 15.42226
2 2009 thôn 5, Xã Tiên Hiệp, Huyện
Tiên Phước
QNM038 Xã ĐB- Thôn 4, Xã Tam Hòa, Huyện
### QNM383 42 Dây co 108.59724 15.49025
3 2009 Núi Thành
Nhà bà Sơn (chồng mất) - Tổ 5
QNM038 Xã ĐB-
### QNM384 42 Dây co 108.67552 15.39868 Thôn An Thiện(bk 50m), Xã
4 2009
Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành
Tổ Đoàn kết số 3,Thôn Quý Phú
QNM038 Xã ĐB-
### QNM385 42 Dây co 108.64452 15.41204 2, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện
5 2009
Núi Thành
QNM038 Xã ĐB- Tổ 3, thôn Thái Xuân, Xã Tam
### QNM386 42 Dây co 108.59034 15.4435
6 2009 Hiệp, Huyện Núi Thành
Nhà anh Võ Văn Sửu,Thôn
QNM038 Xã ĐB-
### QNM387 42 Dây co 108.21287 15.66459 Thắng Trà, Xã Quế An, Huyện
7 2009
Quế Sơn
QNM038 Xã ĐB- Thôn Phước Long, Xã Quế
### QNM388 42 Dây co 108.17445 15.64348
8 2009 Phong, Huyện Quế Sơn
QNM038 Xã ĐB- Thôn 1, Xã Quế Hiệp, Huyện
### QNM389 42 Dây co 108.21901 15.7216
9 2009 Quế Sơn
QNM039 Xã ĐB- Thôn 8, Xã Bình Lâm, Huyện
### QNM390 42 Dây co 108.22156 15.59672
0 2009 Hiệp Đức
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM039 Xã ĐB- Thôn Thạnh Tân, Xã Đại
### QNM391 54 Dây co 108.02013 15.79551
1 2009 Chánh, Huyện Đại Lộc
QNM039 Xã ĐB- Thôn 2, Xã Duy Trung, Huyện
### QNM392 42 Dây co 108.25706 15.78409
2 2009 Duy Xuyên
QNM039 Xã ĐB- Thôn 1, Xã Tam Ngọc, TP Tam
### QNM393 36 Dây co 108.49328 15.54762
3 2009 Kỳ
QNM039 Xã ĐB- Thôn 3, Xã Điện Hồng, Huyện
### QNM395 42 Dây co 108.14922 15.86605
5 2009 Điện Bàn
Nhà chú Phan Văn Vưu - Tổ 13
QNM039 Xã ĐB-
### QNM396 42 Dây co 108.38714 15.69334 - Thôn Tú Ngọc B, Xã Bình Tú,
6 2009
Huyện Thăng Bình
Trung đoàn 142 - Sư đoàn 315,
QNM039 Xã ĐB-
### QNM397 42 Dây co 108.694 15.44826 Xã Tam Quang, Huyện Núi
7 2009
Thành
QNM039 Xã ĐB- Tổ 5, khối phố 5, Phường
### QNM398 42 Dây co 108.47005 15.5475
8 2009 Trường Xuân, TP Tam Kỳ
QNM040 Xã ĐB- Thôn 11, Xã Quế Xuân 2,
### QNM400 42 Dây co 108.29712 15.81388
0 2009 Huyện Quế Sơn

Nhà Anh Quân, Chị Hoa tại


thôn Đức Phú, đi đến 100m
hướng Tam Thạnh, đồi nằm bên
trái đường , đỉnh 100m cách
QNM040 Xã ĐB-
### QNM401 72 Dây co 108.55215 15.43283 đường 250m. ( Đồi này từ Cổng
1 2009
chào thôn Đức Phú đi lên đến
ngã 3, rẻ phải khoảng 400m hỏi
nhà anh Quân, chị Hoa), Xã
Tam Thạnh, Huyện Núi Thành

QNM040 Xã MN- Thôn 2, Xã Phước Chánh,


### QNM402 54 Dây co 107.82172 15.37181
2 2009 Huyện Phước Sơn
QNM040 Xã MN- thôn 3, Xã Phước Kim, Huyện
### QNM404 54 Dây co 107.88394 15.33681
4 2009 Phước Sơn
Đỉnh núi 1180m - thôn 4B, Xã
QNM040 Xã MN-
### QNM405 60 Dây co 107.8771 15.29778 Phước Thành, Huyện Phước
5 2009
Sơn
QNM040 Xã MN- Thôn 1, Xã Trà Nú, Huyện Bắc
### QNM407 54 Dây co 108.32794 15.35339
7 2009 Trà My
QNM040 Xã MN- thôn 3, Xã Trà Kót, Huyện Bắc
### QNM408 42 Dây co 108.38896 15.36025
8 2009 Trà My
QNM040 Xã MN- thôn 4, Xã Trà Bui, Huyện Bắc
### QNM409 54 Dây co 108.05118 15.34926
9 2009 Trà My
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM041 Xã MN- thôn 3, Xã Trà Giáp, Huyện Bắc
### QNM410 54 Dây co 108.25153 15.22388
0 2009 Trà My
QNM041 Xã MN- Thôn 2, Xã Trà Ka, Huyện Bắc
### QNM411 54 Dây co 108.28203 15.20068
1 2009 Trà My
QNM041 thôn An Xá, Xã Quế Thọ,
### QNM412 LL_2009 48 Dây co 108.12796 15.60411
2 Huyện Hiệp Đức

QNM041 Xã MN- Đỉnh đồi 980m, thôn 3, Xã Trà


### QNM414 60 Dây co 108.20264 15.06367
4 2009 Vinh, Huyện Nam Trà My

QNM041 Xã MN- thôn 1, Xã Trà Dơn, Huyện


### QNM415 72 Dây co 108.09638 15.25135
5 2009 Nam Trà My
QNM041 Xã MN- thôn 1, Xã Trà Nam, Huyện
### QNM416 54 Dây co 108.08067 15.04914
6 2009 Nam Trà My
QNM041 Xã MN- thôn 4, Xã Trà Cang, Huyện
### QNM417 54 Dây co 108.06774 15.09977
7 2009 Nam Trà My
QNM041 Tổ 13, Thôn Sâm Linh, Xã Tam
### QNM418 LL_2009 42 Dây co 108.67694 15.46431
8 Quang, Huyện Núi Thành
QNM042 Xã MN- Thôn 3, Xã Quế Lâm, Huyện
### QNM420 36 Dây co 107.99851 15.63512
0 2009 Nông Sơn
QNM042 Xã MN- Thôn 1, Xã Phước Gia, Huyện
### QNM421 60 Dây co 108.12923 15.4813
1 2009 Hiệp Đức

QNM042 Xã MN- Đỉnh núi 1365m - thôn Vòng,


### QNM422 60 Dây co 107.37933 15.81907
2 2009 Xã Tr' hy, Huyện Tây Giang

QNM042 Xã MN- Thôn A Rơh 2, Xã Lăng, Huyện


### QNM423 54 Dây co 107.4733 15.86104
3 2009 Tây Giang
QNM042 Xã MN- Thôn A Lộ 1, Xã A Vương,
### QNM424 60 Dây co 107.56868 15.94624
4 2009 Huyện Tây Giang

QNM042 Xã MN- Đỉnh núi 860m - thôn A Rớt 1,


### QNM425 60 Dây co 107.47472 15.95615
5 2009 Xã A Nông, Huyện Tây Giang

QNM042 Võ Văn Cò, Thôn Mỹ Sơn, Xã


### QNM426 LL_2009 42 Dây co 108.10604 15.78828
6 Duy Phú, Huyện Duy Xuyên
QNM042 thôn Phước Thượng, Xã Tam
### QNM427 LL_2009 42 Dây co 108.43906 15.51353
7 Đại, Huyện Phú Ninh
QNM042 Xã MN- Thôn Hiệp, Xã Ka Dăng, Huyện
### QNM428 42 Dây co 107.81344 15.8881
8 2009 Đông Giang
Đồi Quế, làng Điềm, Thôn
QNM042 Xã MN-
### QNM429 60 Dây co 107.8997 16.00397 Điềm, Xã Tư, Huyện Đông
9 2009
Giang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM043 Xã MN- Thôn CaLa, Xã Dang, Huyện
### QNM431 60 Dây co 107.57516 15.80102
1 2009 Tây Giang
QNM043 Xã MN- Thôn 56A, Xã Đắc Pre, Huyện
### QNM432 54 Dây co 107.54314 15.58832
2 2009 Nam Giang
QNM043 Xã MN- thôn Công Dồn, Xã Zuôih,
### QNM433 60 Dây co 107.49588 15.67363
3 2009 Huyện Nam Giang
QNM043 Xã MN- Thôn 2, Xã Phước Mỹ, Huyện
### QNM434 54 Dây co 107.75289 15.36487
4 2009 Phước Sơn
QNM043 Xã MN- Thôn 2, Xã Phước Công, Huyện
### QNM435 54 Dây co 107.8266 15.33152
5 2009 Phước Sơn
Nhà A.Sơn, Đồi Gò Gia, Tổ 2,
QNM043
### QNM437 LL_2009 36 Dây co 108.43647 15.43784 Thôn Danh Sơn (Thôn 3), Xã
7
Tam Sơn, Huyện Núi Thành
QNM043 Thôn 6, Xã Quế Châu, Huyện
### QNM438 LL_2009 42 Dây co 108.25246 15.66072
8 Quế Sơn
QNM044 Thủy điện Sông Bung 5,6, Xã
### QNM440 LL_2009 72 Dây co 107.7493 15.8135
0 Ma Cooih, Huyện Đông Giang
QNM044 Thủy điện Sông Bung 5,6, Xã
### QNM442 LL_2009 48 Dây co 107.6903 15.7809
2 Ma Cooih, Huyện Đông Giang
QNM044 Thôn 1, Xã Quế Phú, Huyện
### QNM443 LL_2009 42 Dây co 108.33929 15.79329
3 Quế Sơn
QNM044 Ngã 4 đi thôn Đồng Xuân, Xã
### QNM446 LL_2009 42 Dây co 108.43723 15.6754
6 Bình Trung, Huyện Thăng Bình
Đồi bên phải đường hướng
QNM044
### QNM448 LL_2009 42 Dây co 108.51358 15.43504 QNM123 - thôn 4, Xã Tam Sơn,
8
Huyện Núi Thành
QNM045 Thôn 3, Xã Bình An, Huyện
### QNM451 LL_2009 42 Dây co 108.38755 15.6499
1 Thăng Bình
Núi Lôi Giang, ranh giới Duy
QNM045
### QNM452 LL_2009 48 Dây co 108.06684 15.76341 Xuyên-Nông Sơn, Xã Duy Phú,
2
Huyện Duy Xuyên
QNM045 Thôn 4, Xã Bình Giang, Huyện
### QNM456 LL_2009 42 Dây co 108.38346 15.78003
6 Thăng Bình
Trần Quang Mạch, Tổ 3, Thôn
QNM045
### QNM458 LL_2009 42 Dây co 108.44115 15.5369 Khánh Thọ, Xã Tam Thái,
8
Huyện Phú Ninh
A.Lê Thành Phượng, Tổ 1,
QNM046 Thôn Mỹ Nam, (ĐT:
### QNM460 LL_2009 42 Dây co 108.04249 15.84167
0 0905481963), Xã Đại Tân,
Huyện Đại Lộc
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QNM046 Thôn An Tây 2, TT Tiên Kỳ,
### QNM461 LL_2009 36 Dây co 108.29761 15.49716
1 Huyện Tiên Phước
Nhà chú Trương Được, Thôn 2,
QNM046
### QNM462 LL_2009 36 Dây co 108.41216 15.57757 Xã Tam Phước, Huyện Phú
2
Ninh
Đồi bên trái đường hướng Sông
QNM046 Trà đi lên, gần trạm kiểm lâm
### QNM463 LL_2009 42 Dây co 107.96666 15.47653
3 Làng Hồi, Xã Phước Hiệp,
Huyện Phước Sơn

QNM046 Gần chợ 10 giờ, Thôn La Trung,


### QNM464 LL_2009 36 Dây co 108.18453 15.90658
4 Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn

QNM046 Trần Văn Tư, thôn 5, Xã Bình


### QNM466 LL_2009 42 Dây co 108.37521 15.66976
6 Chánh, Huyện Thăng Bình
QNM046 Lê Văn Cử, Thôn 4, Xã Phú
### QNM467 LL_2009 48 Dây co 108.30807 15.73268
7 Thọ, Huyện Quế Sơn
QNM046 Đỉnh 35m, Thôn 7, Xã Phú Thọ,
### QNM468 LL_2009 48 Dây co 108.30133 15.70409
8 Huyện Quế Sơn
QNM047 Đỉnh 424m, gần UB xã, Xã Trà
### QNM471 LL_2009 60 Dây co 108.12643 15.31186
1 Bui, Huyện Bắc Trà My
QNM047 Thôn 6, Xã Bình Dương, Huyện
### QNM473 LL_2009 42 Dây co 108.40852 15.80732
3 Thăng Bình
QNM047 Thôn Triêm Đông, Xã Điện
### QNM475 LL_2009 36 Dây co 108.28023 15.87768
5 Phương, Huyện Điện Bàn
QNM047 Nuí Đồn, Thôn 4 (An Mỹ), Xã
### QNM476 LL_2009 42 Dây co 108.40773 15.45632
6 Tam Lãnh, Huyện Phú Ninh
QNM047 Thôn Phước Hà, Xã Bình Phú,
### QNM477 LL_2009 54 Dây co 108.32787 15.62601
7 Huyện Thăng Bình
QNM047 Thôn thạnh Mỹ 3, TT Thạnh
### QNM478 LL_2009 54 Dây co 107.82687 15.76801
8 Mỹ, Huyện Nam Giang
QNM047 Thôn10 (Đất dự án 237), Xã
### QNM479 LL_2009 42 Dây co 108.36638 15.60489
9 Tam Thành, Huyện Phú Ninh
QNM048
### QNM480 LL_2009 42 Dây co 108.04546 15.68288 F
0
Chú Ngô Hông, cô Ng Thị
QNM048
### QNM481 LL_2009 42 Dây co 108.06653 15.86201 Hằng, thôn Ấp Trung, Xã Đại
1
Minh, Huyện Đại Lộc
QNM048 Thôn La Tháp, Xã Duy Hòa,
### QNM483 LL_2009 48 Dây co 108.13426 15.82356
3 Huyện Duy Xuyên
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nhà Bà Trần Thị Điền , Thôn
QNM048
### QNM485 AL 2010 42 Dây co 108.41176 15.52003 Đàng Trung, Xã Tam Dân,
5
Huyện Phú Ninh
Đài PTTH Tỉnh Quảng Trị,
### QTI001 QTI0001 2004 100 Dây co 107.09336 16.81526
Phường 1, TP Đông Hà
BCHQS TX Quảng Tri, Phường
### QTI002 QTI0002 2004 48 Dây co 107.18519 16.7532
2, TX Quảng Trị
BCHQS Huyện Hải Lăng, TT
### QTI003 QTI0003 2004 54 Dây co 107.25106 16.69586
Hải Lăng, Huyện Hải Lăng
BCHQS Huyện Gio Linh, TT
### QTI004 QTI0004 2004 48 Dây co 107.07869 16.91858
Gio Linh, Huyện Gio Linh
BCHQS Huyện Vĩnh Linh, TT
### QTI005 QTI0005 2004 54 Dây co 107.01907 17.06248
Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh
BCHQS Huyện Cam Lộ, TT
### QTI006 QTI0006 2004 60 Dây co 106.9897 16.80444
Cam lộ, Huyện Cam lộ
Đài PTTH Dakrông, TT Krông
### QTI007 QTI0007 2005 60 Dây co 106.88128 16.68462
Klang, Huyện Đakrông

BCHQS Huyện Hướng Hóa, TT


### QTI008 QTI0008 2005 60 Dây co 106.73646 16.62849
Khe Sanh, Huyện Hướng Hóa

Đài PTTH Lao Bảo, TT Lao


### QTI009 QTI0009 2005 72 Dây co 106.59775 16.62286
Bảo, Huyện Hướng Hóa
Thôn Hội Yên, Xã Hải Quế,
### QTI010 QTI0010 2005 48 Dây co 107.30703 16.74812
Huyện Hải Lăng
UBND Xã Linh Thượng, Xã
### QTI011 QTI0011 2004 66 Dây co 106.96237 16.91987
Linh Thượng, Huyện Gio Linh
Thôn Hoàng Hà, Xã Gio Việt,
### QTI012 QTI0012 2005 48 Dây co 107.15477 16.89118
Huyện Gio Linh
TT Bến Quan, TT Bến Quan,
### QTI013 QTI0013 2005 60 Dây co 106.90021 17.02491
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Xóm Cát, Xã Vĩnh Tân,
### QTI014 QTI0014 2005 60 Dây co 107.09565 17.02923
Huyện Vĩnh Linh
Thủy Điện Rào Quán, Xã
### QTI015 QTI0015 2005 72 Dây co 106.71088 16.6645
Hướng Tân, Huyện Hướng Hóa
KS Nhà Việt, Phường Đông
### QTI016 QTI0016 2004 60 Dây co 107.10769 16.79481
Lương, TP Đông Hà
Trung đoàn 337 Hướng Hoá, Xã
### QTI017 QTI0017 2005 72 Dây co 106.64009 16.72598 Hướng Phùng, Huyện Hướng
Hóa
Tân Lâm, Xã Cam Thành,
### QTI018 QTI0018 2005 60 Dây co 106.91692 16.7871
Huyện Cam lộ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Đốc Kỉnh, Xã Cam Chính,
### QTI019 QTI0019 2005 60 Dây co 106.96315 16.7442
Huyện Cam lộ
225B Lê Duẫn, Phường 2, TP
### QTI020 QTI0020 2005 15 Dây co 107.10764 16.81788
Đông Hà
Mỹ Chánh, Xã Hải Chánh,
### QTI021 QTI0021 2005 54 Dây co 107.30584 16.63572
Huyện Hải Lăng
Tổng Kho - Tân Lâm, Xã
### QTI022 QTI0022 2005 72 Dây co 106.85482 16.74292
Hướng Hiệp, Huyện Đakrông
Thôn Long Hợp, Xã Tân Long,
### QTI023 QTI0023 2006 54 Dây co 106.65905 16.59957
Huyện Hướng Hóa
Xí Nghiệp 384 - Binh Đoàn 12,
### QTI024 QTI0024 2006 48 Dây co 107.06651 16.81215
Phường 4, TP Đông Hà
Thôn Tà Rụt, Xã Tà Rụt, Huyện
### QTI025 QTI0025 2006 72 Dây co 106.99097 16.39309
Đakrông
BCHQS Huyện Triệu Phong,
### QTI026 QTI0026 2006 48 Dây co 107.15815 16.77122
TT Ái Tử, Huyện Triệu Phong
84 Tôn Thất Thuyết, Phường 5,
### QTI027 QTI0027 2006 15 Dây co 107.10326 16.80859
TP Đông Hà
An Lạc, Phường Đông Thanh,
### QTI028 QTI0028 2006 15 Dây co 107.09488 16.82978
TP Đông Hà
TT Hồ Xá, TT Hồ Xá, Huyện
### QTI029 QTI0029 2006 36 Dây co 107.00353 17.07017
Vĩnh Linh
Thôn Hương Nam, Xã Vĩnh
### QTI030 QTI0030 2006 72 Dây co 107.08473 17.09064
Kim, Huyện Vĩnh Linh
Thôn Bình Minh, Xã Gio Bình,
### QTI031 QTI0031 2006 66 Dây co 107.03006 16.92752
Huyện Gio Linh
Thôn An Khê, Xã Gio Sơn,
### QTI032 QTI0032 2006 66 Dây co 106.99236 16.89529
Huyện Gio Linh
Thôn Tân Tiến, Xã Tân Liên,
### QTI033 QTI0033 2006 48 Dây co 106.71219 16.62026
Huyện Hướng Hóa
Thôn Thượng Lâm, Xã Cam
### QTI034 QTI0034 2006 48 Dây co 106.86219 16.78024
Thành, Huyện Cam lộ
Thôn Bồ Bản, Xã Triệu Trạch,
### QTI035 QTI0035 2006 48 Dây co 107.19006 16.83736
Huyện Triệu Phong
Thánh Địa La Vang, Xã Hải
### QTI036 QTI0036 2006 60 Dây co 107.19801 16.71155
Phú, Huyện Hải Lăng
Điểm cao 63, Xã Đảo Cồn Cỏ,
### QTI037 QTI0037 2006 102 Dây co 107.33836 17.15736
Huyện Đảo Cồn Cỏ
Thôn Đức Xá, Xã Vĩnh Thủy,
### QTI038 QTI0038 2007 60 Dây co 106.99319 17.04069
Huyện Vĩnh Linh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xóm Bàu, Xã Vĩnh Trường,
### QTI039 QTI0039 2007 48 Dây co 106.95442 16.95014
Huyện Gio Linh
Thôn Bắc Sơn, Xã Trung Giang,
### QTI040 QTI0040 2007 60 Dây co 107.11208 17.00808
Huyện Gio Linh
UBND Xã Hải Lâm, Xã Hải
### QTI041 QTI0041 2007 42 Dây co 107.2415 16.69031
Lâm, Huyện Hải Lăng
Thôn Quật Xá, Xã Cam Nghĩa,
### QTI042 QTI0042 2007 48 Dây co 106.92567 16.75037
Huyện Cam lộ
Thôn Ngô Xá, Xã Triệu Trung,
### QTI043 QTI0043 2007 48 Dây co 107.25085 16.76397
Huyện Triệu Phong
Thôn Sari, Xã Hướng Phùng,
### QTI044 QTI0044 2007 60 Dây co 106.58234 16.74091
Huyện Hướng Hóa
Ngã ba biên giới Lào - VN, Xã
### QTI045 QTI0045 2007 60 Dây co 106.66691 16.48864
Thanh, Huyện Hướng Hóa
Thôn Đá Nổi, Xã Ba Lòng,
### QTI046 QTI0046 2007 60 Dây co 107.01887 16.63633
Huyện Đakrông
Thôn Arong, Xã A Ngo, Huyện
### QTI047 QTI0047 2007 60 Dây co 107.01838 16.36363
Đakrông
Thôn Pahy, Xã Tà Long, Huyện
### QTI049 QTI0049 2007 60 Dây co 106.95627 16.57804
Đakrông
Thôn Lương Lễ, Xã Tân Hợp,
### QTI050 QTI0050 2007 60 Dây co 106.76747 16.64013
Huyện Hướng Hóa
Thôn Lytôn, Xã Tà Long,
### QTI051 QTI0051 2007 60 Dây co 106.96451 16.53223
Huyện Đakrông
Thôn Võ Xá, Xã Trung Sơn,
### QTI052 QTI0052 2007 48 Dây co 107.0543 16.97765
Huyện Gio Linh
Thôn Đại An Khê, Xã Hải
### QTI053 QTI0053 2007 48 Dây co 107.2097 16.72733
Thượng, Huyện Hải Lăng
Thôn Lâm Lang 2, Xã Cam
### QTI054 QTI0054 2007 48 Dây co 107.03072 16.82441
Thủy, Huyện Cam lộ
Thôn Bình An, Xã Vĩnh Chấp,
### QTI055 QTI0055 2007 60 Dây co 106.96116 17.09728
Huyện Vĩnh Linh

12/30 Lý Thường Kiệt, Phường


### QTI056 QTI0056 2007 20 Dây co 107.11516 16.8057
Đông Lương, TP Đông Hà

24 Lê Quý Đôn, Phường 1, TP


### QTI057 QTI0057 2007 18 Dây co 107.09954 16.82038
Đông Hà
Kiệt 383 QL 9, Phường 3, TP
### QTI058 QTI0058 2007 33 Dây co 107.08119 16.816
Đông Hà
Thôn 3, Xã Hải Thọ, Huyện Hải
### QTI059 QTI0059 2007 48 Dây co 107.26541 16.69633
Lăng
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn An Hà, TT Lao Bảo,
### QTI060 QTI0060 2008 42 Dây co 106.60008 16.61082
Huyện Hướng Hóa
Thôn Tân Lợi, TT Cửa Việt,
### QTI061 QTI0061 2007 42 Dây co 107.18608 16.91092
Huyện Gio Linh
Kiệt 23 Lê Hồng Phong,
### QTI062 QTI0062 2008 42 Dây co 107.18869 16.74824
Phường 3, TX Quảng Trị
Thôn Trúc Khê, Xã Cam An,
### QTI063 QTI0063 2008 42 Dây co 107.08208 16.86886
Huyện Cam lộ
Thôn Hòa Bình, Xã Vĩnh Hòa,
### QTI064 QTI0064 2007 42 Dây co 107.05431 17.05349
Huyện Vĩnh Linh
Thôn An Lưu, Xã Triệu Sơn,
### QTI065 QTI0065 2007 42 Dây co 107.24193 16.79713
Huyện Triệu Phong
Thôn Hà Tây, Xã Triệu An,
### QTI066 QTI0066 2007 42 Dây co 107.19316 16.88701
Huyện Triệu Phong
Thôn Tân An, Xã Vĩnh Hiền,
### QTI067 QTI0067 2007 42 Dây co 107.07457 17.0526
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Diên Khánh, Xã Hải
### QTI068 QTI0068 2007 42 Dây co 107.33504 16.72691
Dương, Huyện Hải Lăng
Thôn An Cổ, Xã Vĩnh Thạch,
### QTI069 QTI0069 2007 60 Dây co 107.10293 17.06374
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Thái Lai, Xã Vĩnh Thái,
### QTI070 QTI0070 2008 60 Dây co 107.01137 17.14645
Huyện Vĩnh Linh

Km3 Đường HCM, Xã Cam


### QTI071 QTI0071 2007 60 Dây co 106.95902 16.75967
Chính, Huyện Cam Lộ

Thôn Xa Bai, Xã Hướng Linh,


### QTI072 QTI0072 2007 60 Dây co 106.73968 16.70871
Huyện Hướng Hóa
Thị trấn KrôngKlang, TT Krông
### QTI073 QTI0073 2007 60 Dây co 106.87994 16.69458
Klang, Huyện Đakrông
Thôn 6, Xã Hải Thái, Huyện
### QTI074 QTI0074 2007 60 Dây co 106.98291 16.87484
Gio Linh
Thôn Thủy Tú, Xã Vĩnh Tú,
### QTI075 QTI0075 2007 60 Dây co 107.00935 17.11108
Huyện Vĩnh Linh

Thôn A Xốc, Xã Hướng Lập,


### QTI076 QTI0076 2007 60 Dây co 106.56813 16.89469
Huyện Hướng Hóa

Thôn Tân Xuân, Xã Triệu


### QTI077 QTI0077 2007 60 Dây co 106.9519 16.65931
Nguyên, Huyện Đakrông
Thông Lâm Trường, Xã Vĩnh
### QTI078 QTI0078 2007 60 Dây co 106.86694 17.01151
Hà, Huyện Vĩnh Linh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Brisê, Xã A Dơi, Huyện
### QTI079 QTI0079 2007 60 Dây co 106.74157 16.48189
Hướng Hóa
Thôn Gia Môn, Xã Gio Phong,
### QTI080 QTI0080 2007 42 Dây co 107.07657 16.94705
Huyện Gio Linh
32 Hùng Vương, Phường 1, TP
### QTI081 QTI0081 2007 17 Dây co 107.09954 16.81801
Đông Hà
Thôn Đường 9, Xã Cam Hiếu,
### QTI082 QTI0082 2007 42 Dây co 107.0371 16.80429
Huyện Cam lộ
Thôn Mai Xá, Xã Gio Mai,
### QTI083 QTI0083 2007 42 Dây co 107.13705 16.87534
Huyện Gio Linh
Bản 6, Xã Thuận, Huyện Hướng
### QTI084 QTI0084 2007 60 Dây co 106.65852 16.52928
Hóa
Thôn Nhất Hòa, Xã Gio Hòa,
### QTI085 QTI0085 2007 60 Dây co 107.03585 16.90496
Huyện Gio Linh
Đồi gần UBND xã Hướng Sơn,
### QTI086 QTI0086 VTCI 60 Dây co 106.65993 16.76943 Xã Hướng Sơn, Huyện Hướng
Hóa
Xã Húc, Xã Húc, Huyện Hướng
### QTI087 QTI0087 VTCI 42 Dây co 106.74728 16.60318
Hóa
Thôn Ba Xía, Xã Hướng Lộc,
### QTI088 QTI0088 VTCI 60 Dây co 106.7078 16.54151
Huyện Hướng Hóa
UBND Xã A Xing, Xã A Xing,
### QTI089 QTI0089 VTCI 42 Dây co 106.69652 16.48682
Huyện Hướng Hóa
Thôn Troan Ô, Xã Xy, Huyện
### QTI090 QTI0090 VTCI 42 Dây co 106.72031 16.45313
Hướng Hóa
UBND Xã Ba Tầng, Xã Pa
### QTI091 QTI0091 VTCI 60 Dây co 106.81713 16.52487
Tầng, Huyện Hướng Hóa
Xã Vĩnh Ô, Xã Vĩnh Ô, Huyện
### QTI092 QTI0092 VTCI 60 Dây co 106.79523 16.89258
Vĩnh Linh
Thôn Cổ Thành, Xã Tân Thành,
### QTI093 QTI0093 2008 42 Dây co 106.63035 16.60442
Huyện Hướng Hóa
62 Quốc Lộ 9, Phường 1, TP
### QTI094 QTI0094 2008 18 Dây co 107.10311 16.81485
Đông Hà
Thôn Tân Tài, Xã Tân Lập,
### QTI095 QTI0095 2008 42 Dây co 106.6979 16.60973
Huyện Hướng Hóa
Thôn Tân Xuân 2, Xã Cam
### QTI096 QTI0096 2008 42 Dây co 106.9466 16.78972
Thành, Huyện Cam lộ
Thôn Tân Trang, Xã Cam
### QTI097 QTI0097 2008 42 Dây co 106.97634 16.79729
Thành, Huyện Cam lộ
UBND TT Cam Lộ, TT Cam lộ,
### QTI098 QTI0098 2008 42 Dây co 107.00156 16.80922
Huyện Cam lộ
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Đâu Bình 1, Xã Cam
### QTI099 QTI0099 2008 42 Dây co 106.96273 16.8171
Tuyền, Huyện Cam lộ
205 Lý Thường Kiệt, Phường 5,
### QTI100 QTI0100 2008 14 Dây co 107.0967 16.80046
TP Đông Hà
Thôn Tân Lương, Xã Hải
### QTI101 QTI0101 2008 60 Dây co 107.29269 16.62083
Chánh, Huyện Hải Lăng
Thôn Trung Cường, Xã Hải
### QTI102 QTI0102 2008 42 Dây co 107.28091 16.66085
Trường, Huyện Hải Lăng
Thôn Lương Điền, Xã Hải Sơn,
### QTI103 QTI0103 2008 42 Dây co 107.31452 16.65298
Huyện Hải Lăng
Thôn Câu Nhi, Xã Hải Chánh,
### QTI104 QTI0104 2008 42 Dây co 107.32375 16.60521
Huyện Hải Lăng
UBND Xã Hải Quy, Xã Hải
### QTI105 QTI0105 2008 42 Dây co 107.22465 16.76443
Quy, Huyện Hải Lăng
Thôn Lam Thủy, Xã Hải Vĩnh,
### QTI106 QTI0106 2008 42 Dây co 107.26987 16.74813
Huyện Hải Lăng
Thôn Cu Hoan, Xã Hải Thiện,
### QTI107 QTI0107 2008 42 Dây co 107.27343 16.71827
Huyện Hải Lăng
Thôn Thâm Khê, Xã Hải Khê,
### QTI108 QTI0108 2008 42 Dây co 107.37599 16.74809
Huyện Hải Lăng
Thôn Trung Đơn, Xã Hải
### QTI109 QTI0109 2008 42 Dây co 107.30347 16.71617
Thành, Huyện Hải Lăng
Thôn Như Lễ, Xã Hải Lệ, TX
### QTI110 QTI0110 2008 42 Dây co 107.16259 16.70612
Quảng Trị
Kiệt 68 Lê Duẫn, Phường 1, TX
### QTI111 QTI0111 2008 42 Dây co 107.18637 16.73946
Quảng Trị
Thôn Cổ Thành, Xã Triệu
### QTI112 QTI0112 2008 42 Dây co 107.1892 16.77218
Thành, Huyện Triệu Phong
Thôn Duy Hòa, Xã Triệu Hòa,
### QTI113 QTI0113 2008 42 Dây co 107.18151 16.8094
Huyện Triệu Phong
Thôn Dương Lộc, Xã Triệu
### QTI114 QTI0114 2008 42 Dây co 107.14743 16.82392
Thuận, Huyện Triệu Phong
Thôn Gia Độ, Xã Triệu Độ,
### QTI115 QTI0115 2008 42 Dây co 107.13083 16.84151
Huyện Triệu Phong
Khối phố 7, Phường 2, TX
### QTI116 QTI0116 2008 42 Dây co 107.20332 16.76629
Quảng Trị
Thôn Lưỡng Kim, Xã Triệu
### QTI117 QTI0117 2008 42 Dây co 107.17512 16.85698
Phước, Huyện Triệu Phong
Thôn 7, Xã Triệu Vân, Huyện
### QTI118 QTI0118 2008 42 Dây co 107.24742 16.84469
Triệu Phong
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 3, Xã Triệu Lăng, Huyện
### QTI119 QTI0119 2008 42 Dây co 107.28293 16.81486
Triệu Phong
Làng Mỹ Thủy, Xã Hải An,
### QTI120 QTI0120 2008 42 Dây co 107.33081 16.77924
Huyện Hải Lăng
Thôn Bích La Đông, Xã Triệu
### QTI121 QTI0121 2008 42 Dây co 107.20828 16.78615
Đông, Huyện Triệu Phong
Thôn Trà Liên, Xã Triệu Giang,
### QTI122 QTI0122 2008 42 Dây co 107.1612 16.79962
Huyện Triệu Phong
Thôn Phú Áng, Xã Triệu Giang,
### QTI123 QTI0123 2008 42 Dây co 107.13877 16.79136
Huyện Triệu Phong
Khu phố 3, Phường Đông
### QTI124 QTI0124 2008 36 Dây co 107.12506 16.79671
Lương, TP Đông Hà
Thôn Nhĩ Hạ, Xã Gio Thành,
### QTI125 QTI0125 2008 42 Dây co 107.12584 16.90929
Huyện Gio Linh
Thôn 6, Xã Gio Hải, Huyện Gio
### QTI126 QTI0126 2008 42 Dây co 107.16244 16.93056
Linh
367 Lê Duẫn, Phường Đông Lễ,
### QTI127 QTI0127 2008 15 Dây co 107.11321 16.8127
TP Đông Hà
Thôn Nam Cường, Xã Vĩnh
### QTI128 QTI0128 2008 42 Dây co 107.0382 17.07106
Nam, Huyện Vĩnh Linh
Thôn Thủy Trung, Xã Vĩnh
### QTI129 QTI0129 2008 42 Dây co 107.05864 17.09253
Trung, Huyện Vĩnh Linh
Thôn Chấp Lệ, Xã Vĩnh Chấp,
### QTI130 QTI0130 2008 42 Dây co 106.97001 17.1097
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Khe Cát, Xã Vĩnh Khê,
### QTI131 QTI0131 2008 60 Dây co 106.86688 17.07478
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Rào Trường, Xã Vĩnh Hà,
### QTI132 QTI0132 2008 60 Dây co 106.92833 16.98659
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Quảng Xá, Xã Vĩnh Long,
### QTI133 QTI0133 2008 42 Dây co 106.94667 17.05587
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Liêm Công Tây, Xã Vĩnh
### QTI134 QTI0134 2008 42 Dây co 107.05901 17.0317
Thành, Huyện Vĩnh Linh
Thôn Tân Mỹ, Xã Vĩnh Giang,
### QTI135 QTI0135 2008 42 Dây co 107.08147 17.00842
Huyện Vĩnh Linh
Bãi Tắm Cửa Tùng, Xã Vĩnh
### QTI136 QTI0136 2008 15 Dây co 107.10937 17.02294
Quang, Huyện Vĩnh Linh
Thôn Lệ Xá, Xã Vĩnh Sơn,
### QTI137 QTI0137 2008 42 Dây co 107.01815 16.99138
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Lâm Đặng, Xã Vĩnh Lâm,
### QTI138 QTI0138 2008 42 Dây co 107.02702 17.03046
Huyện Vĩnh Linh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Gia Bình, Xã Gio An,
### QTI139 QTI0139 2008 42 Dây co 107.00412 16.92314
Huyện Gio Linh
Cửa Khẩu La Lay, Xã A Ngo,
### QTI140 QTI0140 2008 42 Dây co 106.9668 16.31437
Huyện Đakrông
A Vao, Xã A Vao, Huyện
### QTI141 QTI0141 2008 42 Dây co 106.94904 16.38799
Đakrông
Thôn Lại An, Xã Gio Mỹ,
### QTI142 QTI0142 2008 42 Dây co 107.10576 16.92406
Huyện Gio Linh
Thôn An Bình, Xã Cam Thanh,
### QTI143 QTI0143 2008 42 Dây co 107.08225 16.84356
Huyện Cam lộ
20 Nguyễn Chí Thanh, Phường
### QTI144 QTI0144 2008 17 Dây co 107.09615 16.80827
5, TP Đông Hà
72A Nguyễn Thái Học, Phường
### QTI145 QTI0145 2008 30 Dây co 107.09499 16.82052
1, TP Đông Hà
31 Hàm Nghi, Phường 1, TP
### QTI146 QTI0146 2008 18 Dây co 107.0977 16.81585
Đông Hà
40 Lê Phụng Hiểu, Phường 5,
### QTI147 QTI0147 2008 21 Dây co 107.09691 16.81146
TP Đông Hà
41 Lê Lợi, Phường 5, TP Đông
### QTI148 QTI0148 2008 15 Dây co 107.10582 16.8135

95 Lê Duẫn, Phường 2, TP
### QTI149 QTI0149 2008 17 Dây co 107.10415 16.82092
Đông Hà
80 Trần Hưng Đạo, Phường 1,
### QTI150 QTI0150 2008 18 Dây co 107.09318 16.82291
TP Đông Hà
Hẽm 307 - Khu phố 1, Phường
### QTI151 QTI0151 2008 36 Dây co 107.0995 16.82772
Đông Giang, TP Đông Hà
Lai Phước, Phường Đông
### QTI152 QTI0152 2008 42 Dây co 107.11862 16.78205
Lương, TP Đông Hà
Đội 5 - Thôn Ái Tử, Xã Triệu
### QTI153 QTI0153 2008 42 Dây co 107.14793 16.76793
Ái, Huyện Triệu Phong
Thôn An Mỹ, Xã Cam Tuyền,
### QTI154 QTI0154 2008 48 Dây co 107.00273 16.82656
Huyện Cam lộ
Thôn Tân Phú, Xã Cam Thành,
### QTI155 QTI0155 2008 42 Dây co 106.91673 16.77729
Huyện Cam lộ
Thôn Hiền Lương, Xã Vĩnh
### QTI156 QTI0156 2008 42 Dây co 107.04868 17.00588
Thành, Huyện Vĩnh Linh
A Vương, Xã Tà Rụt, Huyện
### QTI157 QTI0157 2008 60 Dây co 106.98163 16.44225
Đakrông
Thôn Quyết Tâm, Xã Tân Hợp,
### QTI158 QTI0158 2008 42 Dây co 106.72841 16.64628
Huyện Hướng Hóa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 9, Xã Trung Giang, Huyện
### QTI159 QTI0159 2008 42 Dây co 107.13786 16.96759
Gio Linh
Thôn Xuân Mai, Xã Gio Bình,
### QTI160 QTI0160 2008 42 Dây co 107.01399 16.93547
Huyện Gio Linh
Thôn 3A, Xã Hải Thái, Huyện
### QTI161 QTI0161 2008 48 Dây co 106.96034 16.89471
Gio Linh
Thôn Nhan Biều 3, Xã Triệu
### QTI162 QTI0162 2008 42 Dây co 107.17335 16.73426
Thượng, Huyện Triệu Phong
QL 1A, Phường An Đôn, TX
### QTI163 QTI0163 2008 42 Dây co 107.1775 16.74855
Quảng Trị
UBND Xã Hướng Việt, Xã
### QTI164 QTI0164 2008 42 Dây co 106.56353 16.82843
Hướng Việt, Huyện Hướng Hóa
Tết AL Khu Phố 11, TT Gio Linh,
### QTI165 QTI0165 42 Dây co 107.07966 16.92783
2009 Huyện Gio Linh
Tết AL Khóm 6, TT Hồ Xá, Huyện
### QTI166 QTI0166 42 Dây co 107.01111 17.06892
2009 Vĩnh Linh
Tết AL Dốc 6 độ, TT Hồ Xá, Huyện
### QTI167 QTI0167 42 Dây co 106.99548 17.07772
2009 Vĩnh Linh
96 điểm Thôn Klu, Xã ĐaKrông, Huyện
### QTI168 QTI0168 60 Dây co 106.81079 16.6465
cao Đakrông
Thôn 1, Xã Triệu Lăng, Huyện
### QTI172 QTI0172 1268 42 Dây co 107.30401 16.80015
Triệu Phong
Thôn 9, Xã Triệu Vân, Huyện
### QTI173 QTI0173 1268 42 Dây co 107.21763 16.86711
Triệu Phong
Thôn Đồng Luật, Xã Vĩnh Thái,
### QTI174 QTI0174 1268 42 Dây co 107.053 17.1184
Huyện Vĩnh Linh
Thôn Hải Thi, Xã Linh Hải,
### QTI175 QTI0175 1268 42 Dây co 107.05052 16.89478
Huyện Gio Linh
Thôn Hà Thanh, Xã Gio Châu,
### QTI176 QTI0176 1268 42 Dây co 107.08265 16.89289
Huyện Gio Linh
Thôn Phú Ngạn, Xã Cam
### QTI177 QTI0177 1268 42 Dây co 107.06147 16.83816
Thanh, Huyện Cam lộ
Thôn Phú Thành, Xã Mò Ó,
### QTI178 QTI0178 1268 42 Dây co 106.90495 16.67704
Huyện Đakrông
UBND xã Ba Nang, Xã Ba
### QTI179 QTI0179 1268 48 Dây co 106.86187 16.58341
Nang, Huyện Đakrông
Thôn Loa, Xã Pa Tầng, Huyện
### QTI180 QTI0180 1268 60 Dây co 106.80306 16.50151
Hướng Hóa
Thôn Kinh Môn, Xã Trung Sơn,
### QTI181 QTI0181 1268 42 Dây co 107.03248 16.96046
Huyện Gio Linh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trường CĐSP Quảng Trị,
### QTI182 QTI0182 Đại Học 15 Dây co 107.07668 16.81229
Phường 3, TP Đông Hà
Xã ĐB- Thôn Cây Si, Xã Vĩnh Long,
### QTI183 QTI0183 42 Dây co 106.97338 17.06797
2009 Huyện Vĩnh Linh
Xã ĐB- Thôn An Thơ, Xã Hải Hòa,
### QTI184 QTI0184 42 Dây co 107.33282 16.67941
2009 Huyện Hải Lăng
Xã ĐB- Thôn Thượng Nguyên, Xã Hải
### QTI185 QTI0185 42 Dây co 107.21875 16.6718
2009 Lâm, Huyện Hải Lăng
Xã ĐB- Thôn Phương Lang, Xã Hải Ba,
### QTI186 QTI0186 42 Dây co 107.28108 16.76605
2009 Huyện Hải Lăng
Xã ĐB- Thôn Thượng Xá, Xã Hải
### QTI187 QTI0187 42 Dây co 107.22902 16.71416
2009 Thượng, Huyện Hải Lăng
Xã ĐB- Thôn Đầu Kênh, Xã Triệu Long,
### QTI188 QTI0188 42 Dây co 107.17828 16.78717
2009 Huyện Triệu Phong
Xã ĐB- Thôn Quảng Điền, Xã Triệu
### QTI189 QTI0189 42 Dây co 107.16764 16.82948
2009 Đại, Huyện Triệu Phong
Xã ĐB- Thôn An Trú, Xã Triệu Tài,
### QTI190 QTI0190 42 Dây co 107.22388 16.77606
2009 Huyện Triệu Phong
Xã ĐB- Làng Sơn Hạ, Xã Vĩnh Thạch,
### QTI191 QTI0191 42 Dây co 107.11009 17.08332
2009 Huyện Vĩnh Linh
Xã ĐB- Thôn Quảng Thượng, Xã Gio
### QTI192 QTI0192 42 Dây co 107.11233 16.86775
2009 Quang, Huyện Gio Linh
Xã ĐB- Thôn Thủy Khê, Xã Gio Mỹ,
### QTI193 QTI0193 42 Dây co 107.09836 16.97913
2009 Huyện Gio Linh
Xã ĐB- Thôn Linh Chiểu, Xã Triệu Sơn,
### QTI194 QTI0194 42 Dây co 107.26544 16.78016
2009 Huyện Triệu Phong
Xã ĐB- 225 Hùng Vương, Phường 5, TP
### QTI195 QTI0195 20 Dây co 107.10607 16.80289
2009 Đông Hà
Xã ĐB- 66 Lê Lợi, Phường 5, TP Đông
### QTI197 QTI0197 21 Dây co 107.10882 16.80991
2009 Hà
Xã ĐB- Khu nông trường Bến Hải, TT
### QTI198 QTI0198 42 Dây co 107.03047 17.05372
2009 Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh
Xã ĐB- Thôn Nam Đông, Xã Gio Sơn,
### QTI199 QTI0199 42 Dây co 107.00799 16.90019
2009 Huyện Gio Linh
Xã ĐB- Khối 5, TT Khe Sanh, Huyện
### QTI200 QTI0200 42 Dây co 106.73447 16.62157
2009 Hướng Hóa
Xã ĐB- Thôn Tây, Xã Vĩnh Thủy,
### QTI201 QTI0201 42 Dây co 106.98448 17.01735
2009 Huyện Vĩnh Linh
Xã ĐB- Khối 1, TT Khe Sanh, Huyện
### QTI202 QTI0202 36 Dây co 106.74012 16.63509
2009 Hướng Hóa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Thôn Long Quang, Xã Triệu
### QTI203 QTI0203 42 Dây co 107.21416 16.82718
2009 Trạch, Huyện Triệu Phong
Xã ĐB- Ngã ba Nguyễn trải - QL9,
### QTI204 QTI0204 18 Dây co 107.08824 16.81507
2009 Phường 1, TP Đông Hà
Xã ĐB- 0, Xã Vĩnh Trung, Huyện Vĩnh
### QTI205 QTI0205 42 Dây co 107.0367 17.09881
2009 Linh
Xã ĐB- Thôn Hiền Dũng, Xã Vĩnh Hòa,
### QTI206 QTI0206 42 Dây co 107.06525 17.06776
2009 Huyện Vĩnh Linh
Xã ĐB- Làng Thượng Nghĩa, Phường
### QTI207 QTI0207 42 Dây co 107.0984 16.84459
2009 Đông Giang, TP Đông Hà
Xã ĐB- Thôn Lệ Môn, Xã Gio Phong,
### QTI208 QTI0208 42 Dây co 107.0596 16.94704
2009 Huyện Gio Linh
Xã ĐB- Làng Tân Định, Xã Vĩnh Chấp,
### QTI209 QTI0209 60 Dây co 106.93076 17.08559
2009 Huyện Vĩnh Linh
Xã ĐB- Thôn Văn Trị, Xã Hải Tân,
### QTI210 QTI0210 42 Dây co 107.30337 16.67536
2009 Huyện Hải Lăng
Xã ĐB- Thôn Trà Lộc, Xã Hải Xuân,
### QTI211 QTI0211 42 Dây co 107.24015 16.75454
2009 Huyện Hải Lăng
Xã ĐB- Thôn Hải Chữ, Xã Trung Hải,
### QTI212 QTI0212 42 Dây co 107.07213 16.99032
2009 Huyện Gio Linh
Đặt trên đồi bên trái đường theo
Xã MN-
### QTI214 QTI0214 42 Dây co 106.67545 16.5618 hướng QTI084, Xã Thuận,
2009
Huyện Hướng Hóa
Xã MN- Thôn Hướng Độ, Xã Hướng
### QTI216 QTI0216 42 Dây co 106.57043 16.71603
2009 Phùng, Huyện Hướng Hóa
Xã MN- Thôn A đen, Xã A Ngo, Huyện
### QTI217 QTI0217 42 Dây co 106.98701 16.34728
2009 Đakrông
Xã MN- Thôn Tân Trà, Xã Hải Phúc,
### QTI219 QTI0219 42 Dây co 107.03509 16.62497
2009 Huyện Đakrông
Phường Đông Lễ, Phường Đông
### QTI220 QTI0220 LL_2009 42 Dây co 107.13323 16.82101
Lễ, TP Đông Hà
Nhà Văn Hóa Phường Đông
### QTI221 QTI0221 LL_2009 42 Dây co 107.07695 16.82699 Thanh, Phường Đông Thanh, TP
Đông Hà
Thôn Kim Long, Xã Hải Quế,
### QTI224 QTI0224 LL_2009 42 Dây co 107.32205 16.73825
Huyện Hải Lăng
Thôn Long Thuận, Xã Tân
### QTI226 QTI0226 LL_2009 42 Dây co 106.64597 16.59593
Long, Huyện Hướng Hóa
Thôn 8, TT Bến Quan, Huyện
### QTI227 QTI0227 LL_2009 42 Dây co 106.87644 17.03491
Vĩnh Linh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Tường Vân, Xã Triệu An,
### QTI228 QTI0228 LL_2009 42 Dây co 107.18751 16.87089
Huyện Triệu Phong
Thôn Vân Hòa, Xã Triệu Hòa,
### QTI229 QTI0229 LL_2009 42 Dây co 107.20977 16.80732
Huyện Triệu Phong
Thôn Hướng Phú, Xã Hướng
### QTI232 QTI0232 LL_2009 42 Dây co 106.61243 16.74943
Phùng, Huyện Hướng Hóa
Thôn Trung Chỉ, Xã Cam
### QTI233 QTI0233 LL_2009 42 Dây co 106.97466 16.73103
Chính, Huyện Cam lộ
Lô270 Khu Đô Thị Nam ĐH,
### QTI234 QTI0234 LL_2009 18 Dây co 107.1109 16.8008 Phường Đông Lương, TP Đông

12-Nguyễn Thị Lý, Phường 2,
### QTI236 QTI0236 LL_2009 36 Dây co 107.19305 16.7555
TX Quảng Trị
3/57 Hai Bà Trưng, Phường 1,
### QTI237 QTI0237 LL_2009 33 Dây co 107.19065 16.74362
TX Quảng Trị
Thôn Nghĩa Phong, Xã Cam
### QTI239 QTI0239 LL_2009 42 Dây co 106.94102 16.74894
Nghĩa, Huyện Cam lộ
Thôn Hà Thượng, Xã Gio Châu,
### QTI240 QTI0240 LL_2009 48 Dây co 107.06884 16.92233
Huyện Gio Linh
Bên cạnh đài PTTH A Túc, Xã
### QTI241 QTI0241 LL_2009 42 Dây co 106.71801 16.47343
A Túc, Huyện Hướng Hóa
thôn Nhĩ Thượng, Xã Gio Mỹ,
### QTI243 QTI0243 LL_2009 42 Dây co 107.11909 16.94199
Huyện Gio Linh
Thôn Cù Nhỗi, Xã Hướng
### QTI245 QTI0245 LL_2009 42 Dây co 106.59895 16.73392
Phùng, Huyện Hướng Hóa
Đồn biên phòng 621 - Thôn
### QTI246 QTI0246 LL_2009 42 Dây co 106.84997 16.5516 Trằm, Xã Ba Nang, Huyện
Đakrông
Khóm 5, TT Bến Quan, Huyện
### QTI248 QTI0248 AL 2010 42 Dây co 106.91176 17.01717
Vĩnh Linh
Khối 4, TT Khe Sanh, Huyện
### QTI249 QTI0249 AL 2010 42 Dây co 106.72188 16.62153
Hướng Hóa
Làng An Hội, Xã Triệu Lăng,
### QTI251 QTI0251 AL 2010 42 Dây co 107.26576 16.83048
Huyện Triệu Phong
Thôn Tiên Mỹ, Xã Vĩnh Lâm,
### QTI252 QTI0252 AL 2010 42 Dây co 107.00758 17.00128
Huyện Vĩnh Linh
KS Phú Thịnh, 264 Lê Duẩn,
### TTH001 TTH0001 2004 21 Dây co 107.56673 16.46594
Phường Phú Thuận, TP Huế
Đài Truyền Hình TW Huế,
### TTH002 TTH0002 2004 100 Dây co 107.59027 16.4627
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
QL49 - Phạm Văn Đồng, Xã
### TTH003 TTH0003 2004 20 Dây co 107.60235 16.48598
Phú Thượng, Huyện Phú Vang
Phòng văn hoá TT huyện Hương
### TTH004 TTH0004 2004 48 Dây co 107.47598 16.52275 Trà, TT Tứ Hạ, Huyện Hương
Trà
Đồn biên phòng 236,, TT Lăng
### TTH005 TTH0005 2004 60 Dây co 108.08725 16.23005
Cô, Huyện Phú Lộc

BCHQS Huyện Phong Điền ,


### TTH006 TTH0006 2004 60 Tự đứng 107.3662 16.58175 TT Phong Điền, Huyện Phong
Điền

Công ty TNHH NN MTV Lâm


### TTH007 TTH0007 2004 33 Dây co 107.85372 16.28755 nghiệp Phú Lộc, Dốc Mũi Né,
TT Phú Lộc, Huyện Phú Lộc
Hạt kiểm lâm Hương Thuỷ -
383 Nguyễn Tất Thành - Khu 8,
### TTH008 TTH0008 2004 36 Dây co 107.68191 16.40625
Phường Phú Bài, TX Hương
Thủy
Lâm trường Tiền Phong - Thôn
### TTH009 TTH0009 2004 72 Dây co 107.58529 16.41662 Cư Chánh, Xã Thủy Bằng, TX
Hương Thủy
Trương Văn Tựu, 34 Nguyễn
### TTH010 TTH0010 2004 21 Dây co 107.57121 16.48241 Xuân Ôn, Phường Thuận Lộc,
TP Huế
Tân Cảng, TT Thuận An, Huyện
### TTH011 TTH0011 2005 60 Dây co 107.64328 16.54956
Phú Vang
Lê Văn Hòa - Thôn Nhất Tây,
### TTH012 TTH0012 2006 42 Dây co 107.41691 16.68237 Xã Điền Lộc, Huyện Phong
Điền
Nguyễn Thị Lợi, Thôn La Sơn,
### TTH013 TTH0013 2005 60 Dây co 107.73992 16.34473
Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc
Đài PTTH huyện A Lưới - Tổ 7
### TTH014 TTH0014 2005 54 Dây co 107.23373 16.2751 Cụm 4, TT A Lưới, Huyện A
Lưới
Đỉnh đồi sau Đài PTTH Nam
### TTH016 TTH0016 2005 54 Dây co 107.71999 16.16496 Đông- Cụm 5 KV2, TT Khe
Tre, Huyện Nam Đông
Đài phát thanh TT Sịa-Thôn
### TTH017 TTH0017 2005 60 Dây co 107.5152 16.5758 Khuôn Phò, TT Sịa, Huyện
Quảng Điền
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Cty viễn thông TT-Huế - Núi
### TTH018 TTH0018 2006 54 Dây co 107.58675 16.39114 Vung - Thôn Bằng Lăng, Xã
Thủy Bằng, TX Hương Thủy
UBND xã Vinh Thanh, Xã Vinh
### TTH019 TTH0019 2004 60 Dây co 107.78547 16.43216
Thanh, Huyện Phú Vang
Nguyễn Thị Lợi - Thôn Nghi
### TTH020 TTH0020 2005 60 Dây co 107.86264 16.36683 Giang, Xã Vinh Giang, Huyện
Phú Lộc
UBND xã Phong Hải, Thôn Hải
### TTH021 TTH0021 2004 60 Dây co 107.47823 16.66859 Phú (Thôn B2), Xã Phong Hải,
Huyện Phong Điền
Nguyễn Nam, Thôn Bình Lợi,
### TTH022 TTH0022 2005 60 Dây co 107.49925 16.34641 Xã Bình Điền, Huyện Hương
Trà
Tôn Nữ Thị Ngọc, Thôn Bình
### TTH023 TTH0023 2005 51 Dây co 108.00412 16.3073 An, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú
Lộc

107 Trường Chinh, Phường


### TTH024 TTH0024 2005 3 Dây co 107.60448 16.46038
Xuân Phú, TP Huế

Trường chính trị Nguyễn Chí


### TTH025 TTH0025 2005 54 Dây co 107.584708 16.443985 Thanh, 201 Phan Bội Châu,
Phường Trường An, TP Huế
352 Bùi thị Xuân, Phường Đúc,
### TTH026 TTH0026 2005 48 Dây co 107.55807 16.45048
TP Huế
Thôn 2, Xã Phú Sơn, TX Hương
### TTH027 TTH0027 2006 66 Dây co 107.67015 16.33303
Thủy
138 Phan Đăng Lưu, Phường
### TTH028 TTH0028 2005 18 Dây co 107.58639 16.47618
Phú Hòa, TP Huế

Nguyễn Văn Lựu, 283 Đào Duy


### TTH029 TTH0029 2006 18 Dây co 107.57866 16.49203
Anh, Phường Phú Bình, TP Huế

Nguyễn Anh Tuấn, 3/26 Phùng


### TTH030 TTH0030 2006 18 Dây co 107.57464 16.47415 Hưng, Phường Thuận Thành,
TP Huế
Nguyễn Duy Ngưỡng, Thôn 1,
### TTH031 TTH0031 2006 48 Dây co 107.63301 16.43353 Phường Thủy Phương, TX
Hương Thủy
Đoàn A92 , QK4 - Thôn A Đớt,
### TTH032 TTH0032 2006 72 Dây co 107.35747 16.09844
Xã A Đớt, Huyện A Lưới
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Ban QLDA nhà máy Thuỷ điện
### TTH033 TTH0033 2006 72 Dây co 107.4305 16.461 Hương Điền,, Xã Hương Vân,
Huyện Hương Trà
38 Nguyễn Hoàng, Phường Kim
### TTH034 TTH0034 2006 21 Dây co 107.55736 16.46037
Long, TP Huế
Lê Hữu Dung, 66 Tăng Bạt Hổ,
### TTH035 TTH0035 2006 18 Dây co 107.55983 16.48002
Phường Phú Thuận, TP Huế
Ngô Vĩnh Phước, 97 Hoàng
### TTH036 TTH0036 2006 21 Dây co 107.56795 16.47299
Diệu, Phường Tây Lộc, TP Huế
Lưu Văn Búa, 136 Nguyễn Chí
### TTH037 TTH0037 2006 30 Dây co 107.58778 16.48716 Thanh, Phường Phú Hiệp, TP
Huế

44 Trương Gia Mô, Phường Vỹ


### TTH038 TTH0038 2006 3 Dây co 107.60075 16.47507
Dạ, TP Huế

Vương Công Dũng, 2/100 Ngự


### TTH039 TTH0039 2006 18 Dây co 107.59684 16.45025
Bình, Phường An Cựu, TP Huế
Nguyễn Quang Tuấn, 11
### TTH042 TTH0042 2006 12 Dây co 107.59393 16.45711 Nguyễn Khuyến, Phường Phú
Nhuận, TP Huế
BCH quân sự huyện Phú Vang,
### TTH043 TTH0043 2006 48 Dây co 107.71003 16.44177 Thôn Hoà Tây, Xã Phú Đa,
Huyện Phú Vang
Võ Văn Quốc, Thôn Thanh Tân,
### TTH044 TTH0044 2006 60 Dây co 107.39895 16.49278 Xã Phong Sơn, Huyện Phong
Điền
UBND xã Hương Bình - Đài
tưởng niệm liệt sĩ - Thôn Hải
### TTH045 TTH0045 2006 60 Dây co 107.48169 16.39552
Tân, Xã Hương Bình, Huyện
Hương Trà
Hồ Xuân Tủa - Thôn A Ròm,
### TTH046 TTH0046 2006 60 Dây co 107.36321 16.2865
Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới
Nguyễn Văn Sanh - Thôn Phú
### TTH047 TTH0047 2006 48 Dây co 107.60071 16.5088 Khê, Xã Phú Dương, Huyện Phú
Vang
Thôn An Dương, Xã Phú Thuận,
### TTH048 TTH0048 2006 42 Dây co 107.68457 16.53892
Huyện Phú Vang
Thôn An Mỹ, Xã Vinh An,
### TTH049 TTH0049 2006 42 Dây co 107.83095 16.40966
Huyện Phú Vang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Đăng Giàu, Thôn Hiền
### TTH050 TTH0050 2006 42 Dây co 107.89547 16.35063 Hòa, Xã Vinh Hiền, Huyện Phú
Lộc
Mai Văn Đức - Thôn Thuận
### TTH051 TTH0051 2006 60 Dây co 107.67769 16.13001 Hòa, Xã Hương Giang, Huyện
Nam Đông
UBND xã Phú Vinh - Đồi Bốt
### TTH052 TTH0052 2007 42 Dây co 107.2734 16.23515 Đỏ, Xã Phú Vinh, Huyện A
Lưới
Hà Văn Nhân, Thôn La Chữ, Xã
### TTH053 TTH0053 2007 48 Dây co 107.51562 16.48353
Hương Chữ, Huyện Hương Trà
UBND xã Phong Mỹ - Thôn
### TTH054 TTH0054 2007 60 Dây co 107.32644 16.51843 Phước Thọ, Xã Phong Mỹ,
Huyện Phong Điền
UBND xã Dương Hòa, Xã
### TTH055 TTH0055 2007 60 Dây co 107.62317 16.32705
Dương Hòa, TX Hương Thủy
Hoàng Thị Lùng - Thôn Mỹ
### TTH056 TTH0056 2007 42 Dây co 107.74214 16.49729 Chánh, Xã Phú Diên, Huyện
Phú Vang
Nguyễn Bá Trung - Thôn Trung
### TTH057 TTH0057 2007 42 Dây co 107.38207 16.66036 Thạnh, Xã Phong Chương,
Huyện Phong Điền
UBND xã Hải Dương - Thôn 3,
### TTH058 TTH0058 2007 42 Dây co 107.59723 16.58039 Xã Hải Dương, Huyện Hương
Trà
Trần Nồm - Thôn 3, Xã Quảng
### TTH059 TTH0059 2007 42 Dây co 107.52188 16.62564
Ngạn, Huyện Quảng Điền
Nguyễn Văn Châu, Thôn 3, Xã
### TTH060 TTH0060 2007 42 Dây co 107.32871 16.66441
Phong Hòa, Huyện Phong Điền
Phan Văn Hửa, Thôn Bồ Điềm,
### TTH061 TTH0061 2007 42 Dây co 107.45095 16.54375 Xã Phong An, Huyện Phong
Điền
UBND xã Quảng Thành, - Thôn
### TTH062 TTH0062 2007 42 Dây co 107.55809 16.53375 Tây Thành, Xã Quảng Thành,
Huyện Quảng Điền
Hồ Xuân Cọp - Thôn Tà Ây, Xã
### TTH063 TTH0063 2007 72 Dây co 107.15033 16.34853
Hồng Trung, Huyện A Lưới
UBND xã A Roàng, Xã A
### TTH064 TTH0064 2007 42 Dây co 107.39841 16.11386
Roàng, Huyện A Lưới
Lê Oánh - Thôn Hà Trữ A, Xã
### TTH065 TTH0065 2007 42 Dây co 107.77444 16.38868
Vinh Thái, Huyện Phú Vang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trương Văn Chu - Thôn Lộc
### TTH066 TTH0066 2007 42 Dây co 107.68128 16.48074 Sơn, Xã Phú Xuân, Huyện Phú
Vang

Hồ Văn Tếu - Thôn Phước Linh,


### TTH067 TTH0067 2007 42 Dây co 107.62992 16.49416
Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang

Lê Quang Cân-Thôn Phù Nam


### TTH068 TTH0068 2007 42 Dây co 107.66495 16.42005 1, Phường Thủy Châu, TX
Hương Thủy
Khu công nghiệp Phú Bài,
### TTH069 TTH0069 2007 42 Dây co 107.6972 16.39172 Phường Phú Bài, TX Hương
Thủy
Trần Văn Ga, Thôn Đồng Xuân,
### TTH070 TTH0070 2007 45 Dây co 107.77236 16.31996
Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc
Trần Thị Địa, Thôn Thủy Tụ,
### TTH071 TTH0071 2007 42 Dây co 107.98196 16.27026
Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc

Nguyễn Thị Loan, 148 Ngô Đức


### TTH072 TTH0072 2007 18 Dây co 107.58039 16.48035
Kế, Phường Thuận Lộc, TP Huế

Nguyễn Khắc Đáo, 128 Mai


### TTH073 TTH0073 2007 9 Hapulico 107.58122 16.47608 Thúc Loan, Phường Thuận Lộc,
TP Huế
Phan Văn Phụng - 159 Chi
### TTH074 TTH0074 2007 15 Dây co 107.58953 16.47854
Lăng, Phường Phú Cát, TP Huế
Phan Thị Phương Mai, 9/31
### TTH075 TTH0075 2007 9 Dây co 107.58405 16.46799 Trần Hưng Đạo, Phường Phú
Hòa, TP Huế
205 Trần Hưng Đạo, Phường
### TTH076 TTH0076 2007 15 Dây co 107.58737 16.47229
Phú Hòa, TP Huế

Trần Đại Việt, 143 Nguyễn Sinh


### TTH077 TTH0077 2007 18 Dây co 107.59583 16.48129
Cung, Phường Vỹ Dạ, TP Huế

KS Diêm Thành - 26 Phạm Ngũ


### TTH078 TTH0078 2008 15 Dây co 107.59425 16.46916
Lão, Phường Phú Hội, TP Huế

40 Bến Nghé, Phường Phú Hội,


### TTH079 TTH0079 2007 12 Dây co 107.59449 16.46526
TP Huế
Lê Bá Nhật Bình, 6A/106
### TTH080 TTH0080 2007 18 Dây co 107.60659 16.47029 Nguyễn Lộ Trạch, Phường Xuân
Phú, TP Huế
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
2/2 Dương Văn An, Phường
### TTH081 TTH0081 2007 9 Hapulico 107.59968 16.46738
Xuân Phú, TP Huế
Lê Thị Hồng Loan, Số 4 Kiệt
### TTH082 TTH0082 2007 17 Dây co 107.58279 16.45089 131 Phan Bội Châu, Phường
Trường An, TP Huế
155 Trần Phú, Phường Phước
### TTH083 TTH0083 2007 18 Dây co 107.58882 16.45075
Vĩnh, TP Huế
KS Hoàng Tử, 5 An Dương
### TTH084 TTH0084 2007 9 Dây co 107.60099 16.45333 Vương, Phường An Cựu, TP
Huế
Cty XNK TTH - 45Nguyễn
### TTH085 TTH0085 2007 21 Dây co 107.58753 16.45796 Huệ, Phường Vĩnh Ninh, TP
Huế
Đặng Xuân Thủy - 4 Nguyễn
### TTH086 TTH0086 2008 24 Dây co 107.59906 16.46372 Lương Bằng, Phường Phú Hội,
TP Huế
Thôn 2, Phường Thủy Dương,
### TTH087 TTH0087 2008 36 Dây co 107.6139 16.43966
TX Hương Thủy
Phan Văn Thể - Thôn 3, Xã
### TTH088 TTH0088 2007 60 Dây co 107.7013 16.26096
Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc
Khu du lịch Làng Xanh, TT
### TTH089 TTH0089 2007 30 Dây co 108.048245 16.274071
Lăng Cô, Huyện Phú Lộc
Đỉnh núi ở Khu du lịch Bạch
### TTH090 TTH0090 2007 24 Dây co 107.86214 16.1968 Mã, Xã Lộc Điền, Huyện Phú
Lộc
Nguyễn Thái Thưởng, KV6, TT
### TTH091 TTH0091 2007 42 Dây co 107.88048 16.26796
Phú Lộc, Huyện Phú Lộc
Lê Văn Thịnh, Thôn Loan Lý,
### TTH092 TTH0092 2007 33 Dây co 108.06698 16.25528
TT Lăng Cô, Huyện Phú Lộc
Đỉnh đèo Phước Tượng, Xã Lộc
### TTH093 TTH0093 2007 30 Dây co 107.91342 16.2772
Trì, Huyện Phú Lộc
UBND xã Điền Lộc - Thôn Tân
### TTH094 TTH0094 2007 60 Dây co 107.43989 16.6953 Hội, Xã Điền Lộc, Huyện Phong
Điền
Nguyễn Thanh Ngôn - Thôn
### TTH095 TTH0095 2007 60 Dây co 107.817 16.42268 Bắc Thượng, Xã Vinh An,
Huyện Phú Vang
Dương Văn Viên - Thôn 3, Xã
### TTH096 TTH0096 2007 42 Dây co 107.55066 16.60894 Quảng Công, Huyện Quảng
Điền
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Đình Làng Phong Lai, Xã
### TTH097 TTH0097 2007 42 Dây co 107.42957 16.62996
Quảng Thái, Huyện Quảng Điền
Lê Vinh, Thôn Đông An, Xã
### TTH098 TTH0098 2007 42 Dây co 107.41675 16.55
Phong An, Huyện Phong Điền

UBND xã Điền Hải, Thôn 2, Xã


### TTH099 TTH0099 2007 42 Dây co 107.47406 16.65552
Điền Hải, Huyện Phong Điền

Nguyễn Văn Thưởng, Thôn


### TTH100 TTH0100 2007 42 Dây co 107.53074 16.44994 Long Hồ Hạ, Xã Hương Hồ,
Huyện Hương Trà
Nguyễn Văn Hờn - 252/2 Lý
### TTH101 TTH0101 2007 42 Dây co 107.54398 16.464404 Nam Đế, Xã Hương Long, TP
Huế
Giáp Thanh Hải - Thôn Cổ Bì,
### TTH102 TTH0102 2007 42 Dây co 107.43405 16.50453 Xã Phong Sơn, Huyện Phong
Điền
Lê Duy Sang - 218 Lý Thái Tổ,
### TTH103 TTH0103 2007 42 Dây co 107.54122 16.48939
Phường An Hòa, TP Huế
Thôn An Hải, TT Thuận An,
### TTH104 TTH0104 2007 18 Dây co 107.64884 16.55537
Huyện Phú Vang
Xã MN- Thôn Kê, Xã Hồng Vân, Huyện
### TTH105 TTH0105 60 Dây co 107.10564 16.37796
2009 A Lưới
Xã MN- Thôn Quảng Mai, Xã A Ngo,
### TTH106 TTH0106 48 Dây co 107.24867 16.25219
2009 Huyện A Lưới
Xã MN- Đỉnh núi cạnh đèo La Hi, Xã
### TTH107 TTH0107 42 Dây co 107.71988 16.2258
2009 Hương Phú, Huyện Nam Đông
HTX Thạnh Lợi - Thôn Mỹ
### TTH108 TTH0108 2007 42 Dây co 107.49459 16.59602 Thạnh, Xã Quảng Lợi, Huyện
Quảng Điền
Nguyễn Thanh Sơn - Thôn Kế
### TTH109 TTH0109 2007 42 Dây co 107.76545 16.46114 Võ, Xã Vinh Xuân, Huyện Phú
Vang
Thôn Lương Phú Quý, Xã Lộc
### TTH110 TTH0110 2007 48 Dây co 107.79172 16.31153
Điền, Huyện Phú Lộc
Nhà Thờ Họ Lê, Xã Phong
### TTH111 TTH0111 2007 42 Dây co 107.35384 16.69699
Bình, Huyện Phong Điền
Nguyễn Huy Hòa - Thôn Niêm
### TTH112 TTH0112 2007 36 Dây co 107.5265 16.54333 Phò, Xã Quảng Thọ, Huyện
Quảng Điền
Bùi Tý, Thôn Nam, Xã Lộc An,
### TTH113 TTH0113 2007 42 Dây co 107.77976 16.32673
Huyện Phú Lộc
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Số 2 Phan Bội Châu, Phường
### TTH114 TTH0114 2007 18 Dây co 107.58291 16.45903
Vĩnh Ninh, TP Huế
Số 17 Phan Bội Châu, Phường
### TTH115 TTH0115 2007 21 Dây co 107.5842 16.4561
Vĩnh Ninh, TP Huế
102 Lê Ngô Cát, Xã Thủy Xuân,
### TTH116 TTH0116 2007 42 Dây co 107.56314 16.43609
TP Huế
Thôn Đông Phước ( dịch về phía
### TTH117 TTH0117 2007 42 Dây co 107.53708 16.43974 đường Bùi Thị Xuân ), Xã Thủy
Biều, TP Huế
Đoàn Công Trà - 251/13 Đặng
### TTH118 TTH0118 2007 33 Dây co 107.57029 16.49078 Tất - Thái Lệ Thượng, Xã
Hương Vinh, Huyện Hương Trà

Đỗ Thị Liên - Thôn Hà Trung 3,


### TTH119 TTH0119 2007 42 Dây co 107.81418 16.37226
Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang

32 Ngô Quyền, Phường Vĩnh


### TTH120 TTH0120 2007 9 Hapulico 107.58812 16.46108
Ninh, TP Huế
Trần Thị Bẻo - KV4, Xã Thủy
### TTH121 TTH0121 2008 42 Dây co 107.61782 16.47384
Vân, TX Hương Thủy
Đặng Hữu Truyền - Thôn Quảng
### TTH123 TTH0123 2008 42 Dây co 107.70206 16.48719 Xuyên, Xã Phú Xuân, Huyện
Phú Vang
Nguyễn Quốc Việt - Thôn 9, Xã
### TTH124 TTH0124 2008 42 Dây co 107.71787 16.36982
Thủy Phù, TX Hương Thủy
UBND xã Thủy Tân - Chợ Tân
### TTH125 TTH0125 2008 36 Dây co 107.71495 16.4038 Tô - Thôn Tân Tô, Xã Thủy
Tân, TX Hương Thủy
Tôn Thất Phán - Thôn Lương
### TTH126 TTH0126 2008 42 Dây co 107.68892 16.42726 Xuân, Phường Thủy Lương, TX
Hương Thủy
Đặng Văn Xuân - Thôn Triều
### TTH127 TTH0127 2008 42 Dây co 107.57189 16.51547 Sơn Đông, Xã Hương Vinh,
Huyện Hương Trà
Thôn An Lai, Xã Hương Phong,
### TTH128 TTH0128 2008 42 Dây co 107.58222 16.55687
Huyện Hương Trà
Võ Quang Ngân - Thôn Hương
### TTH129 TTH0129 2008 42 Dây co 107.53684 16.51744 Cần, Xã Hương Toàn, Huyện
Hương Trà
Dương Đình Oanh - Phe 2
### TTH130 TTH0130 2008 42 Dây co 107.50503 16.52433 Thanh Lương, Xã Hương Xuân,
Huyện Hương Trà
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Nguyễn Thị Đầu - Thôn Vĩnh
### TTH131 TTH0131 2008 42 Dây co 107.3855 16.69802 Xương, Xã Điền Môn, Huyện
Phong Điền

Thôn Văn Trạch Hóc, Xã Phong


### TTH132 TTH0132 2008 42 Dây co 107.33015 16.57155
Thu, Huyện Phong Điền

Nguyễn Văn Địch, Thôn Điền


### TTH133 TTH0133 2008 42 Dây co 107.36213 16.50865 Lộc, Xã Phong Xuân, Huyện
Phong Điền
Đỉnh núi, Xã Lộc Bình, Huyện
### TTH134 TTH0134 2008 42 Dây co 107.92077 16.35148
Phú Lộc
Thôn Hoà Vang, Xã Lộc Bổn,
### TTH135 TTH0135 2008 42 Dây co 107.73012 16.36
Huyện Phú Lộc
Thôn Quy Lai, Xã Phú Thanh,
### TTH136 TTH0136 2008 42 Dây co 107.5976 16.54496
Huyện Phú Vang
Hồ Văn Hết - Thôn Hòa Duân,
### TTH137 TTH0137 2008 42 Dây co 107.67344 16.54624
Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang
Huỳnh Bờ - Thôn 2, Xã Vinh
### TTH138 TTH0138 2008 42 Dây co 107.88224 16.37042
Hải, Huyện Phú Lộc
Thôn 2, Xã Vinh Mỹ, Huyện
### TTH139 TTH0139 2008 45 Dây co 107.84963 16.39189
Phú Lộc
Lê Văn Hùng - Thôn Phụng
### TTH140 TTH0140 2008 42 Dây co 107.84356 16.37562 Chánh, Xã Vinh Hưng, Huyện
Phú Lộc

Thế Chí Tây, Xã Điền Hòa,


### TTH141 TTH0141 2008 42 Dây co 107.44335 16.66893
Huyện Phong Điền

UBND xã Quảng Vinh, Xã


### TTH142 TTH0142 2008 42 Dây co 107.49474 16.55866 Quảng Vinh, Huyện Quảng
Điền
UBND xã Quảng An - Thôn Phú
### TTH143 TTH0143 2008 42 Dây co 107.53929 16.56255 Lương B, Xã Quảng An, Huyện
Quảng Điền
Thôn Hạ Lang, Xã Quảng Phú,
### TTH144 TTH0144 2008 42 Dây co 107.48569 16.52747
Huyện Quảng Điền
Đài truyền hình TRT, 58 Hùng
### TTH145 TTH0145 2008 100 Dây co 107.59614 16.4611 Vương, Phường Phú Nhuận, TP
Huế
Nguyễn Văn Đăng - Tổ 9 - KV
### TTH146 TTH0146 2008 36 Dây co 107.56388 16.49788
4, Phường Hương Sơ, TP Huế
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
246 - Nguyễn Sinh Cung, Xã
### TTH147 TTH0147 2008 30 Dây co 107.59504 16.49064
Phú Thượng, Huyện Phú Vang
125 Địa Linh, Xã Hương Vinh,
### TTH148 TTH0148 2008 42 Dây co 107.57465 16.50138
Huyện Hương Trà
7 Đặng Trần Côn, Phường
### TTH149 TTH0149 2008 15 Dây co 107.57431 16.46508
Thuận Hòa, TP Huế
KS Sen - 3/25 Hai Bà Trưng,
### TTH150 TTH0150 2008 9 Hapulico 107.5898 16.46085
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
Số 07 Trương Định, Phường
### TTH151 TTH0151 2008 18 Dây co 107.58879 16.46517
Vĩnh Ninh, TP Huế
Lê Phước Ái - Thôn 2, Xã
### TTH152 TTH0152 2008 42 Dây co 107.73237 16.14953
Hương Lộc, Huyện Nam Đông
Hồ Văn Châu - Thôn Phú Nam,
### TTH153 TTH0153 2008 42 Dây co 107.72397 16.19656 Xã Hương Phú, Huyện Nam
Đông
UBND xã Hương Sơn, Xã
### TTH154 TTH0154 2008 42 Dây co 107.68103 16.16925
Hương Sơn, Huyện Nam Đông
UBND xã Thượng Long - Đỉnh
núi sau trường Bán trú Long
### TTH155 TTH0155 2008 42 Dây co 107.65109 16.1223
Quảng, Xã Thượng Long,
Huyện Nam Đông
Hồ Viết Ái - Thôn Tà Kêu, Xã
### TTH156 TTH0156 2008 60 Dây co 107.211294 16.241115
Nhâm, Huyện A Lưới
Hoàng Minh Giót - Thôn A Rý,
### TTH157 TTH0157 2008 60 Dây co 107.38614 16.30192 Xã Hương Nguyên, Huyện A
Lưới
Lê Thanh Khết - Thôn 3, Xã
### TTH158 TTH0158 2008 60 Dây co 107.18488 16.31622
Bắc Sơn, Huyện A Lưới
Hồ Xuân Bột - Thôn 4, Xã Hồng
### TTH159 TTH0159 2008 42 Dây co 107.05157 16.38021
Thủy, Huyện A Lưới
Mai Văn Quỳnh - Thôn Hương
### TTH160 TTH0160 2008 72 Dây co 107.30296 16.18314 Phú, Xã Hương Phong, Huyện
A Lưới
Đỉnh đồi bên cạnh Thôn 2, Xã
### TTH161 TTH0161 2008 42 Dây co 107.43664 16.35042
Hồng Tiến, Huyện Hương Trà
Phan Ky - Thôn Thọ Bình, Xã
### TTH162 TTH0162 2008 48 Dây co 107.52792 16.36037
Bình Thành, Huyện Hương Trà
Gần ngã ba, thôn An Xuân, Xã
### TTH163 TTH0163 2008 42 Dây co 107.55486 16.56123
Quảng An, Huyện Quảng Điền
177 Nguyễn Chí Thanh, Phường
### TTH164 TTH0164 2008 30 Dây co 107.58885 16.49247
Phú Hậu, TP Huế
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
261 Chi Lăng, Phường Phú
### TTH165 TTH0165 2008 15 Dây co 107.59004 16.48317
Hiệp, TP Huế
Cty TNHH Du Lịch Khách sạn
### TTH166 TTH0166 2008 6 Dây co 107.59095 16.46553 Thái Bình - 2 Lương Thế Vinh,
Phường Phú Nhuận, TP Huế
Lê Hoàng Nguyên, 220/1 Điện
### TTH167 TTH0167 2008 36 Dây co 107.58016 16.44687 Biên Phủ, Phường Trường An,
TP Huế
UBND thị trấn Sịa - Thôn Thạch
### TTH168 TTH0168 2008 42 Dây co 107.51469 16.58222 Bích, TT Sịa, Huyện Quảng
Điền
Thôn Cổ Tháp, Xã Quảng Lợi,
### TTH169 TTH0169 2008 42 Dây co 107.46196 16.61337
Huyện Quảng Điền
Hoàng Tú - KV4, TT Tứ Hạ,
### TTH170 TTH0170 2008 42 Dây co 107.4682 16.53784
Huyện Hương Trà
Thôn Mỹ Phú, Xã Phong
### TTH171 TTH0171 2008 42 Dây co 107.40359 16.65094
Chương, Huyện Phong Điền
Huỳnh Văn Hiền - Thôn Thủy
### TTH172 TTH0172 2008 42 Dây co 107.94052 16.2522 Yên Thượng, Xã Lộc Thủy,
Huyện Phú Lộc
Thôn Tây Trì Nhơn, Xã Phú
### TTH173 TTH0173 2008 36 Dây co 107.59608 16.49564
Thượng, Huyện Phú Vang
UBND xã Vinh Thanh - Thôn 5,
### TTH174 TTH0174 2008 42 Dây co 107.79205 16.42648 Xã Vinh Thanh, Huyện Phú
Vang
Thôn Ba Lăng, Xã Phú Xuân,
### TTH175 TTH0175 2008 42 Dây co 107.72028 16.46865
Huyện Phú Vang
Lê Văn Hoàng, Tổ 7 khu vực 3,
### TTH176 TTH0176 2008 42 Dây co 107.55906 16.48561
Phường An Hòa, TP Huế
Triệu Minh Kiên, Tổ 16, KV6,
### TTH177 TTH0177 2008 18 Dây co 107.55902 16.47034
Phường Kim Long, TP Huế

25/81 Nguyễn Huệ, Phường Phú


### TTH178 TTH0178 2008 15 Dây co 107.59376 16.45964
Nhuận, TP Huế

Chi Nhánh Kỹ Thuật Viettel,


### TTH179 TTH0179 2008 21 Dây co 107.5908 16.45337 8/53 Hàm Nghi, Phường Phước
Vĩnh, TP Huế
Cột HT Mobile - Thôn An Cư
Tết AL
### TTH180 TTH0180 60 Dây co 108.07583 16.24369 Tân, TT Lăng Cô, Huyện Phú
2009
Lộc
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Tết AL Lê Văn Lực, Thôn Đông Lái, Xã


### TTH181 TTH0181 42 Dây co 107.35002 16.5972
2009 Phong Thu, Huyện Phong Điền

Ngã 4 Nguyễn Khoa Văn,Trưng


Tết AL Nữ Vương,Hương Thủy,
### TTH182 TTH0182 42 Dây co 107.67093 16.40858
2009 Phường Phú Bài, TX Hương
Thủy
Trần Đăng Khanh, Thôn Lương
Tết AL
### TTH183 TTH0183 42 Dây co 107.36436 16.66678 Mai, Xã Phong Chương, Huyện
2009
Phong Điền
Hoàng Văn Kỳ, Thôn Hiền
Tết AL
### TTH184 TTH0184 42 Dây co 107.46683 16.55226 Lương, Xã Phong Hiền, Huyện
2009
Phong Điền
96 điểm Đình đồi bên đường - Thôn 2,
### TTH185 TTH0185 54 Dây co 107.71233 16.28476
cao Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc
Thôn A Sóc, Xã Hồng Bắc,
### TTH186 TTH0186 1268 42 Dây co 107.20672 16.27505
Huyện A Lưới
Đối diện trường PTTH xã
### TTH187 TTH0187 1268 72 Dây co 107.33527 16.12932 Hương Lâm, Xã Hương Lâm,
Huyện A Lưới
Bán kính 70m quanh toạ độ, Xã
### TTH188 TTH0188 1268 42 Dây co 107.6385 16.51133
Phú An, Huyện Phú Vang
Thôn Bồn Phổ, Xã Hương An,
### TTH189 TTH0189 1268 42 Dây co 107.52 16.46708
Huyện Hương Trà
Thôn Long Hồ Thượng, Xã
### TTH190 TTH0190 1268 42 Dây co 107.52878 16.43597
Hương Hồ, Huyện Hương Trà
Đèo núi Phú Gia, TT Lăng Cô,
### TTH191 TTH0191 1268 54 Dây co 108.03156 16.26149
Huyện Phú Lộc
Thôn Bạch Thạch, Xã Lộc Điền,
### TTH192 TTH0192 1268 60 Dây co 107.8157 16.28774
Huyện Phú Lộc
Thôn 1, Xã Quảng Ngạn, Huyện
### TTH194 TTH0194 1268 42 Dây co 107.500419 16.638378
Quảng Điền
Thôn Đồng Dạ, Xã Phong Sơn,
### TTH195 TTH0195 1268 42 Dây co 107.43974 16.52785
Huyện Phong Điền
Thôn Tân Lập, TT Phong Điền,
### TTH196 TTH0196 1268 42 Dây co 107.3892 16.56229
Huyện Phong Điền
Cử Lại (quanh toạ độ 70m về
### TTH197 TTH0197 1268 18 Dây co 107.69794 16.52772 phía biển), Xã Phú Hải, Huyện
Phú Vang
Thôn Vinh Thái, Xã Phú Đa,
### TTH200 TTH0200 1268 42 Dây co 107.7442 16.43451
Huyện Phú Vang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Núi Hòn Quyện, Xã Lộc Bình,
### TTH201 TTH0201 1268 42 Dây co 107.9178 16.30266
Huyện Phú Lộc
Thôn 2, Phường Thủy Dương,
### TTH202 TTH0202 1268 42 Dây co 107.62505 16.44112
TX Hương Thủy

Đỉnh núi cạnh sông Ra Ngao,


### TTH203 TTH0203 1268 60 Dây co 107.0851 16.41447
Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới

Đỉnh núi cạnh đường quốc lộ 49


### TTH204 TTH0204 1268 42 Dây co 107.29381 16.2856 đi A Lưới, Xã Sơn Thủy, Huyện
A Lưới
Đỉnh núi cạnh đèo Tà Lương,
### TTH205 TTH0205 1268 42 Dây co 107.3753 16.29697 Hồng Hạ, Xã Hồng Hạ, Huyện
A Lưới
Đỉnh núi cạnh đèo Kim Quy -
### TTH206 TTH0206 1268 48 Dây co 107.418882 16.324389 thôn Nghĩa, Xã Hương Nguyên,
Huyện A Lưới
49 Võ Thị Sáu, Phường Phú
### TTH207 TTH0207 2006 9 Dây co 107.59592 16.47009
Hội, TP Huế
Thôn 10, Phường Thủy Phương,
### TTH208 TTH0208 1268 42 Dây co 107.64708 16.41976
TX Hương Thủy
Thôn Hải Cát 1, Xã Hương Thọ,
### TTH209 TTH0209 1268 42 Dây co 107.56147 16.41484
Huyện Hương Trà
Thôn 6, Xã Lộc Hòa, Huyện
### TTH210 TTH0210 1268 63 Dây co 107.77381 16.27362
Phú Lộc
Thôn Giáp Thượng, Xã Hương
### TTH211 TTH0211 1268 42 Dây co 107.46937 16.50472
Văn, Huyện Hương Trà
Thôn Sơn Công, Xã Hương
### TTH212 TTH0212 1268 42 Dây co 107.44964 16.51182
Vân, Huyện Hương Trà
Thôn Tân Mỹ, Xã Phong Mỹ,
### TTH213 TTH0213 1268 42 Dây co 107.29594 16.51617
Huyện Phong Điền
Thôn Xuân Thiên Hạ, Xã Vinh
### TTH214 TTH0214 1268 42 Dây co 107.77708 16.44393
Xuân, Huyện Phú Vang
Đại học Kinh Tế, Phường An
### TTH215 TTH0215 Đại Học 21 Dây co 107.60548 16.4429
Cựu, Tp Huế
Đại học Ngoại ngữ, Phường An
### TTH216 TTH0216 Đại Học 21 Dây co 107.599 16.4431
Cựu, TP Huế
Đại học Nông Lâm, Phường
### TTH217 TTH0217 Đại Học 36 Dây co 107.57321 16.4778
Thuận Thành, Tp Huế
Doanh trại QĐNDVN 25A -
### TTH218 TTH0218 Đại Học 33 Dây co 107.59267 16.46742 Trần Cao Vân, Phường Phú Hội,
TP Huế
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- Thôn Bàu Đinh, Xã Hương Văn,
### TTH219 TTH0219 42 Dây co 107.48794 16.50892
2009 Huyện Hương Trà
Xã ĐB- Hải Dương, Xã Hải Dương,
### TTH220 TTH0220 36 Tự đứng 107.6147 16.57257
2009 Huyện Hương Trà
Đỉnh đồi trồng thông cách
Xã ĐB-
### TTH221 TTH0221 54 Dây co 107.35761 16.54338 đường hơn 100m, Xã Phong
2009
Mỹ, Huyện Phong Điền
Xã ĐB- Thôn Trung Thôn, Xã Hương
### TTH222 TTH0222 42 Dây co 107.50763 16.50141
2009 Xuân, Huyện Hương Trà
Xã ĐB- Thôn Phước Hưng, Xã Lộc
### TTH223 TTH0223 42 Dây co 107.95027 16.27621
2009 Thủy, Huyện Phú Lộc
Xã ĐB- Thôn An Ninh, Xã Thủy Bằng,
### TTH224 TTH0224 42 Dây co 107.58411 16.38311
2009 TX Hương Thủy
Xã ĐB- Đại đội tỉnh đội, Phường Thủy
### TTH225 TTH0225 48 Dây co 107.62713 16.41122
2009 Phương, TX Hương Thủy
Xã ĐB- Thôn Bắc Thượng, Xã Lộc An,
### TTH226 TTH0226 42 Dây co 107.77071 16.33646
2009 Huyện Phú Lộc
Đỉnh núi cạnh thôn Cảnh
Xã ĐB-
### TTH227 TTH0227 42 Dây co 107.96551 16.31683 Dương, xã Lộc Vĩnh, Huyện
2009
Phú Lộc
Xã ĐB- Thôn Phú Cường, Xã Lộc Thủy,
### TTH228 TTH0228 42 Dây co 107.93546 16.27348
2009 Huyện Phú Lộc
Xã ĐB- Thôn Mộc Trụ, Xã Vinh Phú,
### TTH229 TTH0229 42 Dây co 107.77045 16.41996
2009 Huyện Phú Vang
Xã ĐB- Thôn Phương Diên, Xã Phú
### TTH230 TTH0230 21 Dây co 107.75181 16.48976
2009 Diên, Huyện Phú Vang
Xã ĐB- Thôn Xuân Ổ, Xã Phú Xuân,
### TTH231 TTH0231 42 Dây co 107.67544 16.50166
2009 Huyện Phú Vang
Xã ĐB- 22/21 Phú Mộng, Phường Kim
### TTH232 TTH0232 30 Dây co 107.56373 16.46101
2009 Long, TP Huế
Xã ĐB- 44 Đinh Công Tráng, Phường
### TTH233 TTH0233 12 Dây co 107.58418 16.4735
2009 Thuận Thành, TP Huế

Xã ĐB- Dương Xuân Thượng 2, Phường


### TTH234 TTH0234 36 Dây co 107.56641 16.44434
2009 Đúc, TP Huế

Xã ĐB- 121 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ


### TTH235 TTH0235 18 Dây co 107.60273 16.4714
2009 Dạ, Tp Huế
Xã ĐB- 271B Nguyễn Trãi, Phường
### TTH236 TTH0236 18 Dây co 107.56534 16.47691
2009 Thuận Hòa, Tp Huế
Xã ĐB- Ngũ Tây, Phường An Tây, Tp
### TTH237 TTH0237 60 Dây co 107.60567 16.41319
2009 Huế
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- 30 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu,
### TTH239 TTH0239 36 Dây co 107.6036 16.4496
2009 TP Huế
Xã ĐB- Khu quy hoạch Thuỷ An,
### TTH240 TTH0240 18 Dây co 107.6098 16.45826
2009 Phường An Đông, TP Huế

Xã ĐB- Xóm Hành 2, Phường An Tây,


### TTH241 TTH0241 18 Dây co 107.59172 16.4342
2009 TP Huế

Xã ĐB- Thôn Công Lương, Xã Thủy


### TTH242 TTH0242 42 Dây co 107.61572 16.48835
2009 Vân, TX Hương Thủy
Xã ĐB- 352 Bạch Đằng, Phường Phú
### TTH243 TTH0243 18 Dây co 107.58017 16.48602
2009 Hiệp, TP Huế
Biên phòng tỉnh TT Huế - 91
Xã ĐB-
### TTH244 TTH0244 21 Dây co 107.576 16.45699 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, TP
2009
Huế
Xã ĐB- Thôn Kế Sung, Xã Phú Diên,
### TTH245 TTH0245 42 Dây co 107.7251 16.50896
2009 Huyện Phú Vang
Xã ĐB- 65/9 Đặng Huy Trứ, Phường
### TTH246 TTH0246 18 Dây co 107.58704 16.4471
2009 Trường An, TP Huế
Xã ĐB- Thôn Bắc Thạnh, Xã Phong
### TTH247 TTH0247 42 Dây co 107.43063 16.5829
2009 Hiền, Huyện Phong Điền
Đỉnh đồi gần cột điện lực - thôn
Xã ĐB-
### TTH248 TTH0248 42 Dây co 107.38007 16.52882 Bến Củi, Xã Phong Xuân,
2009
Huyện Phong Điền
Phía sau văn phòng Thôn Đức
Xã ĐB-
### TTH249 TTH0249 42 Dây co 107.37384 16.61225 Phú, Xã Phong Hòa, Huyện
2009
Phong Điền
Xã ĐB- Thôn 7, Phường Thủy Phương,
### TTH250 TTH0250 54 Dây co 107.63161 16.37389
2009 TX Hương Thủy
Xã ĐB- Thôn Nam Dương, Xã Phú Hồ,
### TTH251 TTH0251 42 Dây co 107.66005 16.45271
2009 Huyện Phú Vang
Xã ĐB- Thôn Mậu Tài, Xã Phú Mậu,
### TTH253 TTH0253 42 Dây co 107.58231 16.51724
2009 Huyện Phú Vang
Xã ĐB- Thôn Lang Xá Cồn, Xã Thủy
### TTH254 TTH0254 42 Dây co 107.62045 16.46103
2009 Thanh, TX Hương Thủy
Xã ĐB- Thôn Thanh Hương, Xã Điền
### TTH256 TTH0256 42 Dây co 107.3622 16.70917
2009 Hương, Huyện Phong Điền
Xã ĐB- Thôn Mỹ Xuyên, Xã Phong
### TTH257 TTH0257 42 Dây co 107.31789 16.63928
2009 Hòa, Huyện Phong Điền
Xã ĐB- Thôn Thượng An, Xã Phong
### TTH258 TTH0258 42 Dây co 107.44202 16.56016
2009 An, Huyện Phong Điền
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Xã ĐB- 10 Trần Thanh Mại, Phường An
### TTH259 TTH0259 15 Dây co 107.60717 16.45111
2009 Đông, TP Huế

Xã ĐB- 108 Hùng Vương, Phường An


### TTH260 TTH0260 15 Dây co 107.59954 16.45887
2009 Cựu, TP Huế

Xã ĐB- 25/40 Nguyễn Sinh Cung,


### TTH261 TTH0261 18 Dây co 107.5961 16.47575
2009 Phường Vỹ Dạ, TP Huế
Xã ĐB- Kiệt 40/1 Lịch Đợi, Phường
### TTH262 TTH0262 36 Dây co 107.57756 16.45362
2009 Đúc, TP Huế
Xã ĐB- Thôn Thủ Lễ Đông, Xã Quảng
### TTH263 TTH0263 42 Dây co 107.52211 16.56715
2009 Phước, Huyện Quảng Điền
Nhà may LEN fashion - Thôn
Xã ĐB-
### TTH264 TTH0264 42 Dây co 107.63264 16.53582 Diên Trường, TT Thuận An,
2009
Huyện Phú Vang
Xã ĐB- 66/6 Yết Kiêu, Phường Thuận
### TTH265 TTH0265 15 Dây co 107.57109 16.4682
2009 Hòa, Tp Huế
Nhà nghỉ Hoàng An - Đường
Xã ĐB-
### TTH266 TTH0266 18 Dây co 107.60331 16.47851 Xuân Thuỷ, Phường Vỹ Dạ, Tp
2009
Huế
Xã ĐB- 175 Tôn Quang Phiệt, Phường
### TTH267 TTH0267 42 Dây co 107.61618 16.45121
2009 An Đông, Tp Huế
Xã ĐB- 111 Ngô Thế Lân, Phường Tây
### TTH270 TTH0270 15 Dây co 107.57121 16.4738
2009 Lộc, TP Huế
Xã ĐB- 3/2/17 Lý Nam Đế, Phường
### TTH271 TTH0271 42 Dây co 107.55414 16.48106
2009 Hương Sơ, Tp Huế
Xã ĐB- 4 Bảo Quốc, Phường Trường
### TTH272 TTH0272 18 Dây co 107.58077 16.45498
2009 An, Tp Huế
Xã ĐB- 7/13 Nguyễn Hiền (Văn Xá), TT
### TTH273 TTH0273 42 Dây co 107.48076 16.51906
2009 Tứ Hạ, Huyện Hương Trà
Xã ĐB- 245 Huỳnh Thúc Kháng,
### TTH274 TTH0274 18 Dây co 107.58427 16.47944
2009 Phường Phú Bình, TP Huế
Xã ĐB- thôn Hòa Hiệp, Xã Bình Thành,
### TTH276 TTH0276 42 Dây co 107.50925 16.34401
2009 Huyện Hương Trà
Xã MN- thôn 5, Xã Hồng Kim, Huyện A
### TTH277 TTH0277 48 Dây co 107.21085 16.29716
2009 Lưới
Tổ 3 Khu vực 9, TT Phú Lộc,
### TTH278 TTH0278 LL_2009 48 Dây co 107.87666 16.25384
Huyện Phú Lộc
Thôn Hà Trung 4, Xã Vinh Hà,
### TTH279 TTH0279 LL_2009 42 Dây co 107.79837 16.38641
Huyện Phú Vang
Thôn Dưỡng Mong A, Xã Vinh
### TTH280 TTH0280 LL_2009 42 Dây co 107.75713 16.40726
Thái, Huyện Phú Vang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Lương Viện, Xã Phú Đa,
### TTH281 TTH0281 LL_2009 42 Dây co 107.73663 16.45321
Huyện Phú Vang
Thôn Lưu Khánh, Xã Phú
### TTH282 TTH0282 LL_2009 36 Dây co 107.61218 16.51603
Dương, Huyện Phú Vang
Thôn Hải Bình, TT Thuận An,
### TTH283 TTH0283 LL_2009 39 Dây co 107.6435 16.56208
Huyện Phú Vang
Thôn Khánh Mỹ, Xã Vinh
### TTH284 TTH0284 LL_2009 42 Dây co 107.75695 16.47354
Xuân, Huyện Phú Vang
Thôn Hoà Úc, Xã Vinh An,
### TTH285 TTH0285 LL_2009 42 Dây co 107.80811 16.40961
Huyện Phú Vang
Làng La Văn Hạ, Xã Quảng
### TTH286 TTH0286 LL_2009 42 Dây co 107.5415 16.53406
Thọ, Huyện Quảng Điền
483 Bùi Thị Xuân, Xã Thủy
### TTH287 TTH0287 LL_2009 42 Dây co 107.54467 16.44741
Biều, TP Huế
Lý Tự Trọng-Khu Kiểm Huệ,
### TTH288 TTH0288 LL_2009 15 Dây co 107.60476 16.46572
Phường Xuân Phú, TP Huế

Thôn Sư Lỗ Thượng, Xã Phú


### TTH289 TTH0289 LL_2009 42 Dây co 107.6513 16.47944
Mỹ, Huyện Phú Vang

Ấp An Khánh, Phường Thủy


### TTH290 TTH0290 LL_2009 42 Dây co 107.68231 16.41817
Lương, TX Hương Thủy
Phù Tây 1, Xã Lộc An, Huyện
### TTH291 TTH0291 LL_2009 42 Dây co 107.76571 16.30208
Phú Lộc
Thôn 5, Xã Thủy Phù, TX
### TTH292 TTH0292 LL_2009 42 Dây co 107.71361 16.38211
Hương Thủy
Thôn An Đô, Xã Hương Chữ,
### TTH293 TTH0293 LL_2009 42 Dây co 107.49324 16.49001
Huyện Hương Trà
Núi Cây Mao, Xã Hương Văn,
### TTH294 TTH0294 LL_2009 42 Dây co 107.44796 16.48122
Huyện Hương Trà
Đường Thanh Hải, Phường
### TTH295 TTH0295 LL_2009 39 Dây co 107.57824 16.43895
Trường An, TP Huế
Thôn Vĩnh Sơn, Xã Lộc Sơn,
### TTH296 TTH0296 LL_2009 42 Dây co 107.74913 16.32798
Huyện Phú Lộc
Thôn Tả Hữu Tự, Xã Phong
### TTH297 TTH0297 LL_2009 42 Dây co 107.34628 16.66517
Bình, Huyện Phong Điền

Thôn 10, Xã Quảng Ngạn,


### TTH298 TTH0298 LL_2009 48 Dây co 107.5235 16.63494
Huyện Quảng Điền
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Trạm kiên Đèo Phố cũ, Xã Mỹ Châu,


### BDH371 BDH0371 42 109.0337 14.35634
cố Huyện Phù Mỹ

Đường số 3 Khu công nghiệp


Trạm kiên
### DNG246 DNG0246 48 108.135 16.0797 Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh
cố
Bắc, Quận Liên Chiểu
Trạm kiên Cột tự 01 Duy Tân, Phường Hòa
### DNG247 DNG0247 50 108.21893 16.04734
cố đứng Cường Bắc, Quận Hải Châu
Trạm kiên Cột tự 38 Trần Phú, Phường Hải Châu
### DNG248 DNG0248 42 108.22303 16.073368
cố đứng 1, Quận Hải Châu
Ban CHQS tỉnh Quảng Ngãi,
Trạm kiên
### QNI343 QNI0343 48 Dây co 108.80998 15.12595 Phường Trần Hưng Đạo, TP
cố
Quảng Ngãi
Trạm kiên Đại đội trinh sát, Phường Đông
### QTI254 QTI0254 48 107.11913 16.8034
cố Lương, TP Đông Hà
Trạm kiên Bộ CHQS Tỉnh, Phường 4, TP
### QTI255 QTI0255 48 107.07394 16.8135
cố Đông Hà
Trạm kiên Kiệt 125 QL9, Phường 5, TP
### QTI256 QTI0256 48 107.1 16.8126
cố Đông Hà
Triền núi gần đường Trường
Phủ xã +
Sơn từ xã Húc Nghì đi xã Tà
### QTI253 QTI0253 đường 60 Dây co 106.97554 16.49125
Rụt, Xã Húc Nghì, Huyện
2010
Đakrông
Phủ xã +
Thôn 6, Xã Ea Bung, Huyện Ea
### DLK454 DLK0454 đường 42 Dây co 107.83758 13.09877
Súp
2010
Phủ xã +
Thôn Buôn Gia, Xã Ea Trul,
### DLK455 DLK0455 đường 42 Dây co 108.25825 12.50599
Huyện Krông Bông
2010

Phủ xã +
Đồi 254, Xã Vĩnh Lương, TP
### KHA301 KHA0301 đường 18 Dây co 109.19994 12. 32054
Nha Trang
2010

Phủ xã +
Xã Diên Thạnh, Xã Diên Thạnh,
### KHA302 KHA0302 đường 42 Dây co 109.08551 12.25537
Huyện Diên Khánh
2010
Phủ xã +
Đảo Bình Hưng, Xã Cam Bình,
### KHA303 KHA0303 đường 42 Dây co 109.21471 11.78226
TX Cam Ranh
2010
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phủ xã + Giữa đèo Khánh Vĩnh đi Lâm
### KHA304 KHA0304 đường 36 Dây co 108.76529 12.22546 Đồng , Xã Sơn Thái, Huyện
2010 Khánh Vĩnh
Phủ xã + Khu du lịch Vinpearl - Đảo Hòn
### KHA306 KHA0306 đường 6 Cột cóc 109.244 12.2167 Tre, Phường Vĩnh Nguyên, TP
2010 Nha Trang

Phủ xã + Cột viễn thông điện lực gần nhà


### KHA305 KHA0305 đường 22 Thuê cột 109.218 12.0133 cũ sân bay Cam Ranh, Phường
2010 Cam Nghĩa, Tx Cam Ranh

Phủ xã + Đội 5- trung đoàn 710-Tỉnh lộ


### GLI414 GLI0414 đường 60 Dây co 107.81421 13.5445 665, Xã Ia Mơ, Huyện Chư
2010 Prông
Phủ xã +
Thôn Buôn Hoai, Xã Chư Băh,
### GLI415 GLI0415 đường 42 Dây co 108.43008 13.39374
TX AyunPa
2010
Phủ xã +
Làng Krông Ktu, Xã Yang Bắc,
### GLI416 GLI0416 đường 54 Dây co 108.51437 13.90624
Huyện Đăk Pơ
2010
Phủ xã +
TL669, Xã Sơ Pai, Huyện
### GLI417 GLI0417 đường 60 Dây co 108.59115 14.23085
Kbang
2010
Phủ xã +
QNM048 Đỉnh đồi thôn 1, Xã Quế Lưu,
### QNM487 đường 72 Dây co 108.14278 15.53375
7 Huyện Hiệp Đức
2010
Phủ xã +
QNM048 Đồi sau UBND xã Axan, Xã A
### QNM488 đường 60 Dây co 107.29817 15.84119
8 Xan, Huyện Tây Giang
2010
Phủ xã +
QNM048 Đồi 511 , Xã La Êe, Huyện Nam
### QNM489 đường 72 Dây co 107.39721 15.62312
9 Giang
2010
Phủ xã +
QNM049 Thôn Za Ding, Xã Ga Ry,
### QNM490 đường 60 Dây co 107.27946 15.75612
0 Huyện Tây Giang
2010
Phủ xã +
QNM049 Thôn 1, xã Trà Linh, Huyện
### QNM491 đường 60 Dây co 108.03235 15.02619
1 Nam Trà My
2010
Phủ xã +
QNM049 Thôn 1, Xã Trà Leng, Huyện
### QNM492 đường 60 Dây co 108.01012 15.27203
2 Nam Trà My
2010
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phủ xã +
KTM016 Làng PleiWeh, Xã Ya Chim, TP
### KTM169 đường 48 Dây co 107.889569 14.3072
9 Kon Tum
2010
Phủ xã +
KTM017 Thôn 7, Xã Ngọc Wang, Huyện
### KTM170 đường 48 Dây co 107.96932 14.495031
0 Đăk Hà
2010
Phủ xã +
KTM017 Thôn 13, Xã Đăk Ui, Huyện
### KTM171 đường 42 Dây co 107.974293 14.543426
1 Đăk Hà
2010
Phủ xã +
KTM017 Đội 3, Xã Mo Ray, Huyện Sa
### KTM172 đường 60 Dây co 107.523091 14.334186
2 Thầy
2010
Phủ xã +
Khu du lịch Đá Bia, Xã Hòa
### PYN213 PYN0213 đường 42 Dây co 109.39184 12.88335
Xuân Nam, Huyện Đông Hòa
2010
Phủ xã +
Thôn Hố Ếch, Xã Xuân Quang
### PYN214 PYN0214 đường 60 Dây co 109.0267 13.35547
2, Huyện Đồng Xuân
2010
Phủ xã +
Thôn Buôn Đức, Xã Eatrol,
### PYN215 PYN0215 đường 60 Dây co 108.9293 12.91593
Huyện Sông Hinh
2010
Phủ xã +
Thôn 2A, Xã Sông Hinh, Huyện
### PYN216 PYN0216 đường 60 Dây co 108.97821 12.82267
Sông Hinh
2010
Phủ xã +
Thôn Mang Ta Bẻ, Xã Sơn Bua,
### QNI351 QNI0351 đường 48 Dây co 108.28236 15.06088
Huyện Sơn Tây
2010
Phủ xã +
Thôn Nước Toong, Xã Sơn
### QNI352 QNI0352 đường 42 Dây co 108.30436 14.99134
Liên, Huyện Sơn Tây
2010
Phủ xã +
Thôn 1, Xã Sơn Long, Huyện
### QNI353 QNI0353 đường 42 Dây co 108.34344 14.95481
Sơn Tây
2010
Phủ xã +
Thôn Trà Ông, Xã Trà Quân,
### QNI354 QNI0354 đường 42 Dây co 108.36198 15.21411
Huyện Tây Trà
2010
Phủ xã +
Thôn Gỗ, Xã Trà Thanh, Huyện
### QNI355 QNI0355 đường 60 Dây co 108.3429 15.25255
Tây Trà
2010
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phủ xã +
Làng Mạ, Xã Ba Tô, Huyện Ba
### QNI356 QNI0356 đường 48 Dây co 108.61022 14.72212

2010
Phủ xã +
Đồi đối diện UB xã Ba Lế, Xã
### QNI357 QNI0357 đường 48 Dây co 108.73992 14.6575
Ba Lế, Huyện Ba Tơ
2010
Phủ xã + Đồi bên đường bên phải hướng
### QNI358 QNI0358 đường 48 Dây co 108.65041 14.67126 vào UB, Xã Ba Nam, Huyện Ba
2010 Tơ
Phủ xã +
Đồi đối diện UB xã Ba Trang,
### QNI359 QNI0359 đường 48 Dây co 108.86427 14.72619
Xã Ba Trang, Huyện Ba Tơ
2010
Phủ xã + Đỉnh 200m núi A Khung.Thôn
### QNI360 QNI0360 đường 60 Dây co 108.46643 15.01773 Làng Đèo, Xã Sơn Trung,
2010 Huyện Sơn Hà
Phủ xã +
Đỉnh đồi 345m, thôn Ta Gon,
### QNI361 QNI0361 đường 60 Dây co 108.43805 14.86048
Xã Sơn Lập, Huyện Sơn Tây
2010
Khe núi nằm UB nhân dân xã
Phủ xã +
Sơn Tinh 1.5km,trên đường đi
### QNI362 QNI0362 đường 60 Dây co 108.46106 14.91468
Sơn Lập, Xã Sơn Tinh, Huyện
2010
Sơn Tây
Đỉnh núi bên trái trên đường vào
Phủ xã +
UB xã Trà Nham, thôn Trà
### QNI363 QNI0363 đường 60 Dây co 108.46241 15.20058
Huynh, sau lưng nhà chị Hoa,
2010
Xã Trà Nham, Huyện Tây Trà
Phủ xã +
Đồi sau lưng UB xã Trà Trung,
### QNI364 QNI0364 đường 60 Dây co 108.45686 15.12796
Xã Trà Trung, Huyện Tây Trà
2010
Đỉnh núi bên trái Eo Tà Mỏ,
Phủ xã + đường đi Huyện Trà Thanh, qua
### QNI365 QNI0365 đường 60 Dây co 108.3656 15.28031 Trà My QNM, cách UB xã Trà
2010 Liên 3km, Xã Trà Thanh, Huyện
Tây Trà
Phủ xã + Đỉnh núi bên trái đường, đèo Ra
### QNI366 QNI0366 đường 60 Dây co 108.42472 14.94991 Vắt , Xã Sơn Màu, Huyện Sơn
2010 Tây
Đỉnh đồi trồng keo, đất của ông
Phủ xã +
Hùng_nhà ở Sơn Hà, thôn Đăk
### QNI367 QNI0367 đường 48 Dây co 108.36041 15.00062
Bê, Xã Sơn Tân, Huyện Sơn
2010
Tây
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Phủ xã +
Đỉnh 437m, thôn Trà Dinh, Xã
### QNI368 QNI0368 đường 48 Dây co 108.3915 15.17015
Trà Lãnh, Huyện Tây Trà
2010
Phủ xã +
Đỉnh núi sau UBND Trà Xinh,
### QNI369 QNI0369 đường 48 Dây co 108.35995 15.13462
Xã Trà Xinh, Huyện Tây Trà
2010

Điểm lõm Thôn 8, Xã Ea Hiao, Huyện Ea


### DLK456 DLK0456 54 Dây co 108.32755 13.16032
2010 H'leo

Bán kính 100m về hướng


Điểm lõm DLK142 đặt cùng phía số nhà
### DLK457 DLK0457 48 Dây co 108.28143 13.01315
2010 123- thôn Liên Hoá , Xã Cư
Kpô, Huyện Krông Búk
Điểm lõm Làng Krối, Xã Lơ Ku, Huyện
### GLI418 GLI0418 60 Dây co 108.46765 14.19177
2010 Kbang
Điểm lõm Xã Đăk Sơ Mei, Xã Đăk Sơ
### GLI419 GLI0419 54 Dây co 108.13635 14.2135
2010 Mei, Huyện Đăk Đoa
Điểm lõm Thôn Bằng Lăng, Xã IA Kreng,
### GLI420 GLI0420 60 Dây co 107.69407 14.19172
2010 Huyện Chư Păh
Điểm lõm Thôn Buôn Mung, Xã Chư
### GLI421 GLI0421 60 Dây co 108.57727 13.19472
2010 Đrăng, Huyện Krông Pa
Điểm lõm Làng DeTuâk, Xã Kon Chiêng,
### GLI422 GLI0422 60 Dây co 108.3269 13.79025
2010 Huyện Mang Yang
Đỉnh đồi giáp ranh 2 huyện
Điểm lõm
### GLI423 GLI0423 60 Dây co 108.29432 13.67827 MangYang, Chư Sê, Xã Kon
2010
Chiêng, Huyện Mang Yang

Điểm lõm Làng Châu, Xã ChưKrey,


### GLI424 GLI0424 48 Dây co 108.416 13.9136
2010 Huyện Kông Chro

Núi Chư Săn, Nông trường cao


Điểm lõm
### GLI425 GLI0425 60 Dây co 107.71035 13.50716 su An Biên, Xã Ia Mơ, Huyện
2010
Chư Prông
Thôn 3 (Xa ú) ,Đặt trên đồi qua
cầu 50m theo hướng DCN204
Điểm lõm
### DCN218 DCN0218 60 Dây co 107.898663 12.035123 độ cao 580m đặt đúng tọa độ,
2010
Xã Đăk RMăng, Huyện Đăk
Glong
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn Đăk Snao (Khu dự trữ
thiên nhiên Nam Nung),Đặt trên
Điểm lõm
### DCN219 DCN0219 60 Dây co 107.94534 12.11285 đồi café độ cao 700m (đặt đúng
2010
tọa độ), Xã Đăk RMăng, Huyện
Đăk Glong
Điểm lõm Làng Đăk Nguyên, Xã Quảng
### DCN220 DCN0220 48 Dây co 107.40945 11.97895
2010 Tín, Huyện Đăk RLấp

Điểm lõm Gần DCN074, Xã Quảng Hòa,


### DCN222 DCN0222 45 Dây co 108.0765 12.16382
2010 Huyện Đăk Glong

QNM045 Thôn 2, Xã Bình Dương, Huyện


### QNM454 LL_2009 42 Dây co 108.38002 15.80503
4 Thăng Bình
Diên Sanh (Hẽm Kraoke
vi tính Ti Nô- cách ngã ba
### QTI223 QTI0223 LL_2009 42 Dây co 107.26249 16.70453
100m theo hướng vào làng), Xã
Hải Thọ, Huyện Hải Lăng
Thôn Hội Tín, Xã An Dân,
### PYN207 PYN0207 LL_2009 42 Dây co 109.21361 13.32466
Huyện Tuy An

KTM017 Điểm lõm Thôn Pieng Blong, Xã Đăk


### KTM175 57 Dây co 107.56528 14.94042
5 2010 Long, Huyện Đăk Glei

Đèo Sa Mù,đường Hồ Chí


Điểm lõm
### QTI257 QTI0257 60 Dây co 106.57352 16.80291 Minh, Xã Hướng Phùng, Huyện
2010
Hướng Hóa

Điểm lõm Ngã 3 vào thôn tân tiến, Xã Sơn


### PYN223 PYN0223 60 Dây co 108.94949 13.24041
2010 Hội, Huyện Sơn Hòa

Điểm lõm Đồi 429,thôn Hòn Lạc 2, Xã


### NTN125 NTN0125 42 Dây co 108.74876 11.97048
2010 Phước Bình, Huyện Bác Ái

LL Tết Thôn Điện Biên, Xã Ea Kmút,


### DLK475 DLK0475 54 Dây co 108.46047 12.72575
2011 Huyện Ea Kar
Nhà bà Trịnh Thị Bài - Khu phố
LL Tết
### GLI427 GLI0427 36 Dây co 108.31236 13.52932 1, TT Phú Thiện, Huyện Phú
2011
Thiện
116 Mạc ĐỈnh Chi - TP
KTM018 LL Tết KonTum (chủ nhà Phan Văn
### KTM188 33 Dây co 108.00525 14.36356
8 2011 Thân 0989784418), Phường
Duy Tân, TP Kon Tum
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước

Đỉnh đồi cách cổng chào TT


Khâm Đức 700m (Đi từ hướng
Kontum về tại KM1377 nhìn
QNM050 LL Tết
### QNM504 48 Dây co 107.80022 15.45127 sang phải 90 độ, cách 470m)
4 2011
Đồi thuộc sở Hữu của Huyện
Phước Sơn., TT Khâm Đức,
Huyện Phước Sơn

Doanh Trại Quân Đội - 68 Lý


QNM050 LL Tết
### QNM500 36 Dây co 108.46712 15.56926 Thường Kiệt, Phường Tân
0 2011
Thạnh, TP Tam Kỳ
LL Tết Số nhà 27, Võ Thị Sáu, TT Đắk
### DCN226 DCN0226 36 Dây co 107.62273 12.44545
2011 Mil, Huyện Đăk Mil

289 Ông Ích Đường


Hoặc 57 Hồ Đăc Di (108.20615/
### DNG282 DNG0282 VP 2011 15 Dây co 108.20576 16.01208
16.01259), Phường Khuê Trung,
Quận Cẩm Lệ

Cột VietnamMobile - thôn


### DNG283 DNG0283 VP 2011 48 Thuê cột 108.114 16.0942 Trung Sơn, Xã Hòa Liên, Huyện
Hòa Vang

Thôn An Sơn, Xã Hòa Ninh,


### DNG284 DNG0284 VP 2011 18 Dây co 108.062 16.0261
Huyện Hòa Vang

Thuê lại cột Gtel-gần Đề nhất


### DNG285 DNG0285 VP 2011 15 Dây co 108.2025 16.06472 Phan Khang, Phường Chính
Gián, Quận Thanh Khê
Đồi đối diện UBND Xã Thượng
### TTH302 TTH0302 VP 2011 54 Dây co 107.62857 16.12209 Quảng, Xã Thượng Quảng,
Huyện Nam Đông
Đỉnh núi 98m - Thôn Đông
### TTH303 TTH0303 VP 2011 36 Dây co 107.53794 16.42865 Trầm, Xã Hương Hồ, Huyện
Hương Trà
Đình đồi cây lau, Xã Nhâm,
### TTH304 TTH0304 VP 2011 54 Dây co 107.19963 16.22175
Huyện A Lưới
Thôn Vĩ Dạ, Xã Thủy Bằng, TX
### TTH306 TTH0306 VP 2011 60 Dây co 107.60935 16.36798
Hương Thủy
Đồi 58m, cách trường PTCS
Cấm 1km hướng đi Trấm
### QTI258 QTI0258 VP 2011 60 Dây co 107.11693 16.67784
Thượng, Xã Triệu Thượng,
Huyện Triệu Phong
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Cổng làng thôn Tân Xuân, Xã
### QTI259 QTI0259 VP 2011 48 Dây co 107.01905 16.84753
Cam Thủy, Huyện Cam Lộ

Đường Tránh Đông Hà(Đường


### QTI270 QTI0270 VP 2011 60 Dây co 107.064 16.7867
9D), Phường 4, TP Đông Hà

Thôn Dục Đức, Xã Vĩnh Sơn,


### QTI271 QTI0271 VP 2011 60 Dây co 106.99938 16.98229
Huyện Vĩnh Linh
95 Nguyễn Hoàng (bk 100m
### QTI272 QTI0272 VP 2011 42 Dây co 107.1693 16.76258 theo hướng đi vào), TT Ái Tử,
Huyện Triệu Phong
Thôn Kreng, Xã Hướng Hiệp,
### QTI273 QTI0273 VP 2011 60 Dây co 106.82523 16.75743
Huyện Đakrông
Đỉnh đồi gần trạm Soa, Xã Cam
### QTI274 QTI0274 VP 2011 48 Dây co 106.96408 16.71521
Chính, Huyện Cam Lộ
QNM050 Thôn 4, Xã Tam Lộc, Huyện
### QNM505 VP 2011 54 Dây co 108.33869 15.5661
5 Phú Ninh
QNM050 Km thứ 30, đường HCM, Xã Cà
### QNM506 VP 2011 66 Dây co 107.83112 15.57506
6 Di, Huyện Nam Giang
QNM050 Tổ 5, Thôn 6, Xã Bình Định
### QNM507 VP 2011 42 Dây co 108.32065 15.66164
7 Nam, Huyện Thăng Bình
Đỉnh đồi 200m(mang GPS theo
trong qua trình tìm vị trí do ko
QNM050
### QNM508 VP 2011 42 Dây co 108.24414 15.72758 có cột mốc đánh dấu) - Thôn
8
Nghi Sơn, Xã Quế Hiệp, Huyện
Quế Sơn

QNM050 Đối diện với HTX 27.7, Xã Đại


### QNM509 VP 2011 42 Dây co 108.064 15.8931
9 Quang, Huyện Đại Lộc

QNM051 Tổ 2, Thôn 1, Xã Quế Châu,


### QNM510 VP 2011 48 Dây co 108.27561 15.68168
0 Huyện Quế Sơn
QNM051 Ngụy Nhà Văn hóa khối Thanh Tây,
### QNM511 VP 2011 30 108.35814 15.88954
1 trang Phường Cẩm Châu, TP Hội An

QNM051 Thủy điện Sông Bung 2, Xã


### QNM512 VP 2011 60 Dây co 107.49521 15.71091
2 Zuôih, Huyện Nam Giang

QNM051 Xã Ch'Om, Xã Ch'Om, Huyện


### QNM513 VP 2011 66 Dây co 107.25412 15.79032
3 Tây Giang
QNM051 Thôn 2, Xã Tiên Sơn, Huyện
### QNM514 VP 2011 42 Dây co 108.24728 15.58839
4 Tiên Phước
Thôn Lệ Thủy, Xã Tịnh Châu,
### QNI374 QNI0374 VP 2011 42 Dây co 108.83105 15.19501
Huyện Sơn Tịnh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Làng Nước Lô, Xã Ba Giang,
### QNI375 QNI0375 VP 2011 60 Dây co 108.64356 14.77466
Huyện Ba Tơ
Thôn Nam Giang, Xã Tây
### BDH374 BDH0374 VP 2011 42 Dây co 108.81185 13.93842
Giang, Huyện Tây Sơn
Thôn Thọ Tân Nam, Xã Nhơn
### BDH375 BDH0375 VP 2011 60 Dây co 109.01408 13.80635
Tân, Huyện An Nhơn
Thôn Hải Minh , Xã Nhơn Hải,
### BDH389 BDH0389 VP 2011 18 Dây co 109.25958 13.76544
TP Quy Nhơn
Xóm 4 - Thôn Hội Sơn, Xã Cát
### BDH390 BDH0390 VP 2011 42 Dây co 108.95891 14.13561
Sơn, Huyện Phù Cát
Thôn Hữu Hạnh (gò 20m, cạnh
### BDH391 BDH0391 VP 2011 36 Dây co 109.03516 13.981 trang trại), Xã Cát Tân , Huyện
Phù Cát
Thôn Hội Phú, Xã Mỹ Hòa,
### BDH392 BDH0392 VP 2011 42 Dây co 109.01078 14.20404
Huyện Phù Mỹ
đỉnh đồi 20m - Thôn Hòa Tân ,
### BDH393 BDH0393 VP 2011 48 Dây co 109.11239 14.35357
Xã Mỹ Đức, Huyện Phù Mỹ
Đỉnh đồi cao 30m -Thôn Vạn
### BDH394 BDH0394 VP 2011 42 Dây co 109.08221 14.33496 Thiết , Xã Mỹ Châu, Huyện Phù
Mỹ
(Đỉnh đồi 40m) Xóm 8 -Thôn
### BDH395 BDH0395 VP 2011 60 Dây co 109.04609 14.30721 Vạn Định , Xã Mỹ Lộc, Huyện
Phù Mỹ
thôn Long Khánh (Cạnh trụ
### BDH396 BDH0396 VP 2011 42 Dây co 109.14348 14.13429 Mobiphone -Đất UBND xã), Xã
Mỹ Cát , Huyện Phù Mỹ
Thôn Đông Định, Phường Nhơn
### BDH397 BDH0397 VP 2011 42 Dây co 109.20611 13.81166
Bình, TP Quy Nhơn

Thôn Mỹ Hoá Cách trụ Vina


### BDH398 BDH0398 VP 2011 42 Dây co 109.04894 14.04671 150m về phía Nam, BK 100m),
Xã Cát Hanh , Huyện Phù Cát

Đồi cà phê gần hồ Tân Lập, Xã


### PYN221 PYN0221 VP 2011 60 Dây co 108.78777 12.93537
Ealy, Huyện Sông Hinh
Thôn Ma Lụt, Xã Phước Tân,
### PYN222 PYN0222 VP 2011 60 Dây co 108.90378 13.29133
Huyện Sơn Hòa
Thôn Bình Thanh Nam, Xã
### PYN224 PYN0224 VP 2011 48 Dây co 109.20654 13.55619
Xuân Bình, TX Sông Cầu
Nguyễn Ngọc Thẩm - Thôn Phú
### PYN226 PYN0226 VP 2011 45 Dây co 109.37603 13.00223 Thọ 1, Xã Hòa Hiệp Trung,
Huyện Đông Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
451 Trần Hưng Đạo, nhà lô đôi
### PYN227 PYN0227 VP 2011 18 Dây co 109.3251 13.09141
đang xây dựng, , TP Tuy Hòa
Thôn Mỹ Phú, Xã Hòa Mỹ Tây,
### PYN239 PYN0239 VP 2011 42 Dây co 109.18365 12.96127
Huyện Tây Hòa

Đồi 1, Đội 9 Thôn Hà Yến, Xã


### PYN240 PYN0240 VP 2011 48 Dây co 109.2376 13.31489
An Thạch, Huyện Tuy An

393 Nguyễn Văn Linh, Phường


### PYN242 PYN0242 VP 2011 18 Dây co 109.3101 13.04492
Phú Lâm, TP Tuy Hòa

Võ Ngọc Lân (0576297401),


### PYN243 PYN0243 VP 2011 54 Dây co 109.1836 13.61427 Thôn Thạch Khê, Xã Xuân Lộc,
TX Sông Cầu
Đỉnh núi Trà Giang - Xóm Tản,
### PYN244 PYN0244 VP 2011 48 Dây co 109.23269 13.23082
Xã An Hiệp, Huyện Tuy An
Xóm Vườn Dài, Thôn Phú Xuân
### PYN245 PYN0245 VP 2011 48 Dây co 109.05747 13.29888 B, Xã Xuân Phước, Huyện
Đồng Xuân
Thôn Hà Trung, Xã Phùng
### PYN246 PYN0246 VP 2011 48 Dây co 109.2368 13.08534
Tường 2, Huyện Phú Hòa
Trường Tiểu Học Hòa Quang 4,
### PYN247 PYN0247 VP 2011 48 Dây co 109.20518 13.05835 Xã Hòa Quang Nam, Huyện Phú
Hòa
Buôn Suối Câu, Xã Sơn Hà,
### PYN248 PYN0248 VP 2011 48 Dây co 109.06643 13.06514
Huyện Sơn Hòa

Thôn Nhất Sơn, Xã Hòa Hội,


### PYN249 PYN0249 VP 2011 60 Dây co 109.1213 13.07515
Huyện Phú Hòa

Thôn Trại Lét 1, Xã Sơn Hội,


### PYN250 PYN0250 VP 2011 60 Dây co 108.93104 13.21034
Huyện Sơn Hòa
Nhà Máy Thủy Điện Đá Đen,
### PYN252 PYN0252 VP 2011 60 Dây co 109.1502 12.92785 Xã Hòa Mỹ Tây, Huyện Tây
Hòa
Gần trạm biến áp thôn Cẩm Tú,
### PYN253 PYN0253 VP 2011 60 Dây co 109.21836 13.13307
Xã Hòa Kiến, TP Tuy Hòa
Thôn Phú Dương, Xã Xuân
### PYN254 PYN0254 VP 2011 48 Dây co 109.28676 13.48572
Thịnh, TX Sông Cầu
Tòa Nhà Viettel, Phường 9, TP
### PYN255 PYN0255 VP 2011 18 Dây co 109.30131 13.11151
Tuy Hòa
Thôn Liên Trì, Xã Bình Kiến,
### PYN256 PYN0256 VP 2011 36 Dây co 109.28189 13.11935
TP Tuy Hòa
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Số 10 Võ Thị Sáu, Phường
### KHA307 KHA0307 VP 2011 18 Dây co 109.19775 12.21014
Phước Long, TP Nha Trang
Thôn Vĩnh Phú, Xã Suối Tân,
### KHA330 KHA0330 VP 2011 48 Dây co 109.08894 12.14288
Huyện Cam Lâm
Núi Sạn, Phường Vĩnh Hải, TP
### KHA331 KHA0331 VP 2011 45 Dây co 109.17912 12.27086
Nha Trang
Thôn Vĩnh Yên, Xã Vạn Thạnh,
### KHA348 KHA0348 VP 2011 42 Dây co 109.37896 12.70954
Huyện Vạn Ninh
Núi Hòn Ngang, thôn Tân Lập,
### KHA350 KHA0350 VP 2011 60 Dây co 109.07671 11.99007 Xã Cam Phước Tây, Huyện
Cam Lâm
Sở chỉ huy lữ đoàn 957-vùng 4
### KHA351 KHA0351 VP 2011 42 Dây co 109.21494 11.95301 Hải quân, Phường Cam Nghĩa,
TX Cam Ranh
Thôn Vĩnh Hy, Xã Vĩnh Hải,
### NTN133 NTN0133 VP 2011 60 Dây co 109.21299 11.73577
Huyện Ninh Hải
Thôn Hậu Sanh , Xã Phước
### NTN134 NTN0134 VP 2011 42 Dây co 108.878 11.50741
Hữu, Huyện Ninh Phước
Công ty TNHH Lâm Nghiệp
### NTN135 NTN0135 VP 2011 42 Dây co 109.07326 11.82467 Quảng Tín, Xã Phước Chiến,
Huyện Thuận Bắc
Đường đi Ma Nới, Xã Hòa Sơn,
### NTN137 NTN0137 VP 2011 54 Dây co 108.71419 11.68614
Huyện Ninh Sơn
Thôn Xóm Bằng, Xã Bắc Sơn,
### NTN138 NTN0138 VP 2011 48 Dây co 109.07436 11.64647
Huyện Thuận Bắc

Thôn Hiệp Kiết, Xã Công Hải,


### NTN139 NTN0139 VP 2011 42 Dây co 109.078285 11.779891
Huyện Thuận Bắc

KP 12, TT Phước Dân, Huyện


### NTN140 NTN0140 VP 2011 42 Dây co 108.9285 11.53162
Ninh Phước
Thôn Tà Nôi, Xã Ma Nới,
### NTN141 NTN0141 VP 2011 42 Dây co 108.6733 11.67181
Huyện Ninh Sơn
Thôn Ma Lâm, Xã Phước Tân,
### NTN136 NTN0136 VP 2011 42 Dây co 108.84161 11.89385
Huyện Bác Ái
KTM018 Làng Ngok K'leng, TT Tu Mơ
### KTM189 VP 2011 48 Dây co 107.947 14.834
9 Rông, Huyện Tu Mơ Rông
KTM019 Đồi gần trụ Vina, TT PleiKần,
### KTM190 VP 2011 48 Dây co 107.719 14.6858
0 Huyện Ngọc Hồi
KTM019 Làng VioLak, Xã Bờ Ê, Huyện
### KTM191 VP 2011 48 Dây co 108.50648 14.75089
1 Kon Plông
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
KTM019 Tiểu khu 747, Xã Chư Mo Ray,
### KTM192 VP 2011 60 Dây co 107.45502 14.10523
2 Huyện Sa Thầy
KTM019 Thôn Thanh trung, Phường Ngô
### KTM193 VP 2011 42 Dây co 107.97814 14.40296
3 Mây, TP Kon Tum
KTM019 ViKlung, Xã Bờ Ê, Huyện Kon
### KTM194 VP 2011 60 Dây co 108.45799 14.69507
4 Plông
KTM019 Tổ 2, TT Đăk Hà, Huyện Đăk
### KTM195 VP 2011 54 Dây co 107.91335 14.50506
5 Hà
KTM019 Làng KonKtu, Xã Ngọc Réo,
### KTM196 VP 2011 48 Dây co 108.04269 14.45021
6 Huyện Đăk Hà
KTM017 Thôn 7, Xã Đăk PXi, Huyện
### KTM176 VP 2011 60 Dây co 107.97127 14.70564
6 Đăk Hà
KTM017 Thôn 5, Xã Đăk PXi, Huyện
### KTM177 VP 2011 54 Dây co 107.92702 14.629903
7 Đăk Hà
Thủy điện ĐakMet ,Thôn Kon
KTM017
### KTM178 VP 2011 60 Dây co 107.86001 15.16666 Riêng, Xã Mường Hoong,
8
Huyện Đăk Glei
KTM017 Thung Nai-Ngọc Hồi, Xã Đắc
### KTM179 VP 2011 60 Dây co 107.642652 14.721435
9 Xú, Huyện Ngọc Hồi
KTM018 Thôn 2, Xã Kon Plong, Huyện
### KTM180 VP 2011 48 Dây co 108.307768 14.608703
0 Kon Plông
KTM018 Làng Chốt, Xã Ya Xier, Huyện
### KTM181 VP 2011 48 Dây co 107.79899 14.37704
1 Sa Thầy
Đội 4 - Công Ty 75, Xã Ia Khai,
### GLI446 GLI0446 VP 2011 54 Dây co 107.60068 14.01578
Huyện Ia Grai
Đội 9-Công Ty cao su Bình
### GLI447 GLI0447 VP 2011 54 Dây co 107.69887 13.70797 Dương, Xã Ia Puch, Huyện Chư
Prông
Làng Ghè, Xã Ia Krel, Huyện
### GLI448 GLI0448 VP 2011 54 Dây co 107.70922 13.85218
Đức Cơ
Nhà Rông - Làng Kênh, Xã Ia
### GLI449 GLI0449 VP 2011 60 Dây co 107.8889 14.271
Phí, Huyện Chư Păh
Đội 4 - Nông trường cao su Ia
### GLI450 GLI0450 VP 2011 54 Dây co 107.86456 14.13008 Nhin , Xã Ia Nhin , Huyện Chư
Păh
Đỉnh đồi, thôn Buôn Tung 2, Xã
### DLK476 DLK0476 VP 2011 48 Dây co 108.03296 12.39949
Buôn Triết, Huyện Lăk
Số nhà 32 Buôn Yông Hắt, Xã
### DLK481 DLK0481 VP 2011 60 Dây co 108.18416 12.20847
Krông Nô, Huyện Lăk
Thôn 6B, Xã Cư Jang, Huyện
### DLK483 DLK0483 VP 2011 54 Dây co 108.5444 12.61365
Ea Kar
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Thôn 4, Xã Hoà Lễ, Huyện
### DLK484 DLK0484 VP 2011 54 Dây co 108.43776 12.52333
Krông Bông
Thôn Cao Bằng, Xã Ea Yông,
### DLK485 DLK0485 VP 2011 54 Dây co 108.30226 12.75067
Huyện Krông Pắk
Thôn Đông Giang, Xã Ea Púk,
### DLK486 DLK0486 VP 2011 48 Dây co 108.46104 12.93636
Huyện Krông Năng
Thôn Tân Lập, Xã Nam Nung,
### DCN221 DCN0221 VP 2011 48 Dây co 107.78396 12.38131
Huyện Krông Nô

Mỏ đá thành lợi-Thôn đức bình,


### DCN228 DCN0228 VP 2011 54 Dây co 107.65583 12.49497
Xã Đức Mạnh, Huyện Đăk Mil

Thôn 12, Xã Nhân Cơ , Huyện


### DCN229 DCN0229 VP 2011 54 Dây co 107.62326 11.95717
Đăk RLấp
Công ty TNHH Lâm Nghiệp
### DCN230 DCN0230 VP 2011 60 Dây co 107.36394 12.05325 Quảng Tín, Xã Đăk Ngo ,
Huyện Tuy Đức
Số nhà 202, Thôn 6, Xã hưng
### DCN231 DCN0231 VP 2011 54 Dây co 107.57104 12.25292
bình, Huyện Đăk Song
Sân bay nước mặn, Phường
### DNG249 DNG0249 VP 2011 30 Dây co 108.25158 16.03398
Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
Sân bay nước mặn, Phường
### DNG250 DNG0250 VP 2011 30 Dây co 108.25703 16.02139
Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
Phía sau nhà vận hành, công
### TTH307 TTH0307 VP 2011 42 Dây co 107.1516 16.31483 trình đập chứa nước A Lin 3, Xã
Hồng Trung, Huyện A Lưới
LL Tết Thôn Phú Hữu, Xã Ân Tường
### BDH386 BDH0386 42 Dây co 108.90754 14.29997
2011 Tây, Huyện Hoài Ân
19 đường Bà Triệu (Chú BinSiu
LL Tết
### DLK478 DLK0478 54 Dây co 107.87818 13.07841 0905213414), TT EaSup,
2011
Huyện Ea Súp
Nhà sửa xe máy Minh Trí gần
LL Tết
### DLK480 DLK0480 48 Dây co 108.06382 13.21152 Chợ EaWy, Xã Ea WY, Huyện
2011
Ea H'Leo
Trụ sở khối dân vận-mặt trận
LL Tết
### DLK452 DLK0452 42 Dây co 108.24585 12.96112 Huyện Krông Búk, Xã Pơng
2011
Drang, Huyện Krông Búk
LL Tết 112 Quang Trung, TT Phú Túc,
### GLI426 GLI0426 42 Dây co 108.68265 13.20508
2011 Huyện Krông Pa
Đài Phát Thanh-Truyền hình
LL Tết
### KHA341 KHA0341 60 Dây co 109.1968 12.23431 Khánh Hòa, 70 Trần Phú,
2011
Phường Lộc Thọ, TP Nha Trang
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
LL Tết KS Hoàng Điệp, TT Đắk Mil,
### DCN227 DCN0227 12 Dây co 107.61987 12.44888
2011 Huyện Đăk Mil
LL Tết 33 Tô Hiến Thành, Phường Tân
### DLK459 DLK0459 15 Dây co 108.0524 12.69708
2011 Lợi, TP Buôn Ma Thuột
BCH Quân sự TX Cam Ranh,
LL Tết đường Nguyễn Thái Học,
### KHA335 KHA0335 42 Dây co 109.14707 11.92189
2011 Phường Cam Lộc, TX Cam
Ranh

LL Tết 3/24 Nguyễn Lộ Trạch, Phường


### KHA323 KHA0323 18 Dây co 109.20175 12.2144
2011 Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang

LL Tết 460 Trần Quý Cáp, TT Ninh


### KHA337 KHA0337 42 Dây co 109.13358 12.49505
2011 Hòa, Huyện Ninh Hòa
Dãy sau KS Thiên Bình 2, 25
LL Tết
### KHA339 KHA0339 9 Dây co 109.19245 12.24108 Tô Hiến Thành, Phường Tân
2011
Lập, TP Nha Trang
Cửa Hàng Công Quốc - 252
QNM049 LL Tết
### QNM495 21 Dây co 108.47304 15.57249 Trưng Nữ Vương, Phường Tân
5 2011
Thạnh, TP Tam Kỳ
Cửa hành điện thoại Thanh
LL Tết
### DLK464 DLK0464 36 Dây co 108.20671 13.20265 Tâm, 512 đường Giải Phóng, TT
2011
EaDrang, Huyện Ea H'Leo
Nhà chú Long - Số 1 - Buôn
LL Tết
### DLK469 DLK0469 18 Dây co 108.458 12.8015 Eaknốp - xã CưNi, Xã CưNi,
2011
Huyện Eakar
Khu Quân đội - Đường Ngô
LL Tết
### DNG253 DNG0253 30 Dây co 108.23212 16.07045 Quyền, Phường An Hải Bắc,
2011
Quận Sơn Trà
LL Tết 59/34/20 Hoàng Diệu, Phường
### KHA325 KHA0325 15 Dây co 109.19844 12.21845
2011 Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
ĐBP 747, Xã Krông Na, Huyện
### DLK487 DLK0487 ĐBP 2011 60 Dây co 107.50549 12.91071
Buôn Đôn
A Moong, Xã Hương Nguyên,
### TTH308 TTH0308 ĐBP 2011 60 Dây co 107.487 16.0804
A Lưới
Thôn Đông Hải, Xã Ninh Hải,
### KHA353 KHA0353 ĐBP 2011 42 Dây co 109.23031 12.57171 TX Ninh Hòa
Biển đảo Đỉnh đồi Hòn Tre, Phường Vĩnh
### KHA355 KHA0355 72 Dây co 109.31416 12.19905
2011 Nguyên, TP Nha Trang
Phủ xã + Giữa đèo Khánh Vĩnh đi Lâm
### KHA354 KHA0354 đường 36 Tự đứng 108.71471 12.18383 Đồng , Xã Sơn Thái, Huyện
2010 Khánh Vĩnh
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Tết AL Thủy điện Trà Xom, Xã Vĩnh
### BDH385 BDH0385 60 Dây co 108.72625 14.28695
2012 Kim, Huyện Vĩnh Thạnh
Khu Resort Hyatt Regency,
Tết AL
### DNG286 DNG0286 31 Trang trí 108.26254 16.01488 Phường Hòa Hải, Quận Ngũ
2012
Hành Sơn
Đồn Biên Phòng 372, Phường
### KHA362 KHA0362 KHA159 36 Dây co 109.20503 12.26866
Vĩnh Thọ, TP Nha Trang
Lô 23, B7.1 Đường Nguyễn Tất
### DNG334 DNG0334 DNG213 0 Trang trí 108.18533 16.07329 Thành, Phường Thanh Khê
Đông, Quận Thanh Khê

Tổ 4, Phường Nghĩa Trung, TX


### DCN233 DCN0233 DCN070 48 Dây co 107.69781 11.98383
Gia Nghĩa

KTM019 , Xã Đăk Kroong, Huyện Đăk


### KTM198 KTM145 60 Dây co 107.727755 15.012794
8 Glei
Cột Mobifone trong UBND xã
QNM051
### QNM517 QNM101 35 Tự đứng 108.37927 15.88773 Cửa Đại, Phường Cửa Đại, TP
7
Hội An
Thôn An Lộc, Xã Quảng Công,
### TTH329 TTH0329 TTH096 60 Dây co 107.55446 16.6121
Huyện Quảng Điền
Đỉnh núi bên cạnh Thôn Thọ
### TTH330 TTH0330 TTH162 0 Dây co 107.52792 16.3604 Bình, Xã Bình Thành, Huyện
Hương Trà

01 Phan Đình Giót, Phường Mỹ


### NTN151 NTN0151 NTN035 Dây co 109.018239 11.562409
Hải, TP Phan Rang Tháp Chàm

QNM051 Thôn Phước Trạch, Phường Cửa


### QNM519 Dã chiến 0 Dã chiến 108.37515 15.89121
9 Đại, TP Hội An
Đồn Biên Phòng 364 - Thôn
### KHA357 KHA0357 KHA020 42 Dây co 109.27983 12.4721 Ninh Hiển, Xã Ninh Phước,
Huyện Ninh Hòa
Thôn Tà Lâm, Xã Ma Nới,
### NTN152 NTN0152 NTN141 60 Dây co 108.64334 11.67936
Huyện Ninh Sơn
Tổ 4 - Thôn 4, Xã Sùng Nhơn,
### BTN334 BTN0334 BTN270 Dây co 107.57901 11.26084
Huyện Đức Linh
KTM021 Địa điểm bắn pháo hoa Huyện
### KTM212 Dã chiến 36 Dã chiến 107.926 14.4952
2 Đăk Hà, , Huyện Đăk Hà
Trạm Viễn thông Quốc tế VTI,
Điểm lõm Loại khác
### DNG337 DNG0337 45 108.28388 15.97072 Phường Hòa Hải, Quận Ngũ
2011 (Thuê)
Hành Sơn
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Trụ Beeline, sau nhà 78 Lê Lợi,
Đề xuất Loại khác
### DNG287 DNG0287 23 108.21909 16.07764 Phường Hải Châu 1, Quận Hải
mới (Thuê)
Châu
69 Nguyễn Duy Trinh, Phường
### BDH416 BDH0416 BDH041 18 Dây co 109.22788 13.78195
Thị Nại, TP Quy Nhơn
Đề xuất
### BDH417 BDH0417 ,,
mới

Thôn Đăk ca, Xã Vĩnh Kim,


### BDH418 BDH0418 BDH185 60 Dây co 108.75978 14.32484
Huyện Vĩnh Thạnh

Núi Cây Đa, Xã Boktới, Huyện


### BDH419 BDH0419 BDH222 60 Dây co 108.843267 14.299642
Hoài Ân

Điểm lõm Công ty 74, Xã Ia Krel, Huyện


### GLI520 GLI0520 60 Dây co 107.75398 13.85688
2011 Đức Cơ
Đề xuất
### BTN335 BTN0335 Thủy điện Đại Ninh, ,
mới
Điểm lõm 40 Huỳnh Tấn Mới, Phường
### DNG288 DNG0288 15 Dây co 108.20782 16.04159
2011 Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu
Xí nghiệp Công Trình II – Lô
Điểm lõm
### DNG332 DNG0332 12 Dây co 108.19792 16.00525 A9 Phong Bắc 1, Phường Hòa
2011
Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ
Khách sạn Phan Xi Phăng
### DNG335 DNG0335 DNG064 0 Trang trí 108.24851 16.04163 đường Hoàng Sa, Phường Khuê
Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
Điểm lõm Sư đoàn 372, Phường An Khê,
### DNG336 DNG0336 36 Dây co 108.19065 16.05086
2011 Quận Thanh Khê
Thủy điện Yaly, Xã Yaly,
### GLI521 GLI0521 Đề xuất mới 5 107.79686 14.22074
Huyện Chư Păh

### BDH421 BDH0421 BDH199 ,,


KHA0698
KHAA029
KHA0678
KHA0691
KTM0335 107.946736 14.810894
DLK0320-11
DLK0727
Độ cao
Kinh độ Vĩ độ
Stt Mã trạm Pha cột Loại Cột
(thực tế) (thực tế)
(thực tế)

A92 Đinh Công Tráng, Phường


1 BDH001 BDH0001 2004 48 Dây co 109.21494 13.76232
Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn
202 - Lê Hồng Phong, Phường
2 BDH002 BDH0002 2004 15 Dây co 109.22775 13.77372
Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn
Thôn Diêu Trì, TT Diêu Trì,
3 BDH003 BDH0003 2004 48 Dây co 109.14671 13.81428
Huyện Tuy Phước
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn An Ngãi Xã Nhơn Hưng Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

23 Đường Lê Hoàn TT Ngô Mây Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Trà Quang TT Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Khối Liêm Bình TT Bồng Sơn Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Tổ 2 B - Khu vực 1 Phường Đống Đa TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Tô 6, Khối 1 TT Phú Phong Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Khối 4 TT Tam Quan Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Dương Liễu Tây TT Bình Dương Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Hiệp Giao TT Vân Canh Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1

Ban CHQS huyện Hoài Ân - 26


TT Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1
Quang Trung

Thôn Xuân Phong Bắc Xã An Hòa Huyện An Lão BDH 0 1 0 1

Tổ 48, Khu vực 5 Phường Quang Trung TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Cảnh An Xã Phước Thành Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

02B Đường Nguyễn Huệ Phường Lê Lợi TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Gia Đức Xã Ân Đức Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Thôn Lộc Giang Xã Ân Tường Đông Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn Định An TT Vĩnh Thạnh Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

Thôn Thượng Giang Xã Tây Giang Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Tây Phương Danh TT Đập Đá Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Đức Phổ 1 Xã Cát Minh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Chánh Trực Xã Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn Kim Tây Xã Phước Hòa Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

144A - Đường Diên Hồng Phường Ngô Mây TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

220A -Đường Bạch Đằng Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Tô2 -Khu vực 8 Phường Bùi Thị Xuân TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Nhuận An Xã Hoài Hương Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

35 - Đường Tây Sơn Phường Ghềnh Ráng TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Khu vực 8 Phường Trần Quang Diệu TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Xóm Quế Châu - Thôn Nam


Xã Nhơn Tân Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1
Tượng 1

thôn Vĩnh Trường Xã Cát Hanh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Diêm Tiêu TT Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Xóm 7 - thôn Phú Hữu 2 Xã Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn Tài Lương 1 Xã Hoài Thanh Tây Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Quy Thuận Xã Hoài Châu Bắc Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Trung Xã Nhơn Châu TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 1

54 - Đường Chương Dương Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

59/8 Đường Hà Huy Tập Phường Trần Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

06 - Huỳnh Thúc Kháng Phường Thị Nại TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 2, KV2 Phường Ghềnh Ráng TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Tổ 3 - KV1 Phường Ghềnh Ráng TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hiển Đông Xã Canh Hiển Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1

Thôn Hiệp Vinh 1 Xã Canh Vinh Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1

Thôn Thanh Long Xã Phước Mỹ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

244 Âu Cơ Tổ 5, KV 2 Phường Bùi Thị Xuân TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Tổ 32, KV4 Phường Quang Trung TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

409 Bạch Đằng Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

421 - Hùng Vương Phường Nhơn Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Xóm 3, Thôn Trung Tín 1 TT Tuy Phước Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Kỳ Sơn Xã Phước Sơn Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đội 8 - Thôn Đại Lễ Xã Phước Hiệp Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Tân Hoà Xã Nhơn Hòa Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Khu vực Minh Khai, Đường Lê


TT Bình Định Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1
Hồng Phong

Xóm - 3 thôn Tiên Hội Xã Nhơn Thành Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Phương Phi Xã Cát Tiến Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Hưng Mỹ 1 Xã Cát Hưng Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Phú Gia Xã Cát Tường Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Khu An Khương TT Ngô Mây Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Đại Thuận Xã Mỹ Hiệp Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Trà Quang TT Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Chánh Giáo 2 Xã Mỹ An Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn An Lạc Xã Mỹ Thắng Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

216 Quang Trung TT Bồng Sơn Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Mỹ Thành Xã Ân Mỹ Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn Vạn Hoà Xã Ân Hảo Đông Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn 9 TT An Lão Huyện An Lão BDH 0 1 0 1

Tổ 7 - Thôn Định Trung Xã Vĩnh Quang Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

Thôn Lý Lương Xã Nhơn Lý TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Nhơn Thiện Xã Nhơn Hạnh Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn An Điền Xã Cát Lâm Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Chánh Oai Xã Cát Hải Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Xóm 7 - thôn Trường Định Xã Bình Hòa Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn Thượng An Xã Mỹ Chánh Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

579 Lạc long Quân Phường Trần Quang Diệu TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Giang Xã Mỹ Đức Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

76 Lê Lợi Phường Lê Lợi TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

310 Diên Hồng Phường Ngô Mây TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

316F Nguyễn Thái Học Phường Ngô Mây TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

888 - Hùng Vương Phường Nhơn Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm 1 - Thôn Bình Chương


Xã Hoài Đức Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1
Nam

98 Nguyễn Trung Trực Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

19 - Phó Đức Chính Phường Lê Hồng Phong TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Thôn Hoà Hiệp Xã Bình Tường Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Mỹ Thạch Xã Bình Tân Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn Mỹ Yên Xã Tây Bình Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Định Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

322 Trần Hưng Đạo Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Thôn Hoà Đại Xã Cát Hiệp Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Trung Lý Xã Nhơn Phong Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn An Quang Xã Cát Khánh Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Đại Hậu Xã Phước An Huyện Tuy Phước BDH 1 0 0 1

Thôn Định Thiện Tây Xã Phước Quang Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 1, Khối Phú Văn TT Phú Phong Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Vân Sơn Xã Nhơn Hậu Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Hoà Xã Phước An Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôm Ngọc Thạnh Xã Phước An Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm 2 - thôn Kim Sơn Xã Ân Nghĩa Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Lô 45, Tổ 38, Khu vực 7 Phường Đống Đa TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Hoà Hội Xã Cát Hanh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Tấn Thạnh 1 Xã Hoài Hảo Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Sơn Xã Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hoài Trung 2 Xã Hoài Xuân Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Dưỡng 1 Xã Hoài Tân Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Tân Thành 2 Xã Tam Quan Bắc Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Tăng Long 2 Xã Tam Quan Nam Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Phú lâm Xã Tây Phú Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Tổ 6 KV8 Phường Bùi Thị Xuân TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 1

Đội 6 - thôn Lộc Thái Xã Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Làng Canh Phước Xã Canh Hòa Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1

Thôn Trung Hoá Xã Tam Quan Nam Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Tý Thạnh Xã Hoài Sơn Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1

67 - Trần Hưng Đạo Phường Hải Cảng TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 0

Thôn Thái Thuận Xã Cát Tài Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Khánh Hoà Xã Nhơn Khánh Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Thái Xã Nhơn Phúc Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Lương Thọ 3 Xã Hoài Phú Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1

Đỉnh đồi - Thôn 2 Xã An Toàn Huyện An Lão BDH 0 0 1 1

Thôn 3 Xã An Quang Huyện An Lão BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đỉnh đồi thôn 2 Xã An Nghĩa Huyện An Lão BDH 0 0 1 1

Tổ 3 Xã An Vinh Huyện An Lão BDH 0 1 0 1

Làng K2 Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 0 1 1

Làng Giọt 1 Xã Vĩnh An Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Đỉnh đồi làng Con Lót Xã Canh Liên Huyện Vân Canh BDH 0 0 1 1

Thôn Định Nhất Xã Vĩnh Hảo Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

Thôn Kiên Thuận Xã Tây Thuận Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hoà Sơn Xã Bình Tường Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hoà Trung Xã Bình Tường Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Phú Mỹ Xã Tây Phú Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn Phú An Xã Tây Xuân Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Bình Nghi Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn Thọ Lộc Xã Nhơn Thọ Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Đội 4 - thôn An Thiện Xã Ân Phong Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Đội 5 - thôn Khoa Trường Xã Ân Đức Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Thôn Vạn Hội Xã Ân Tín Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Thôn Vạn Khánh Xã An Hòa Huyện An Lão BDH 1 0 0 1

Thôn Tân Xuân Xã Ân Hảo Tây Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Thôn Long Mỹ Xã Ân Mỹ Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Xóm 2 - Thôn An Lạc 2 Xã Mỹ Hòa Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Trung Thuận Xã Mỹ Chánh Tây Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Hưng Lạc Xã Mỹ Thành Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn Trung Chánh Xã Cát Minh Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Chánh Hùng Xã Cát Thành Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Chánh Thiện Xã Cát Thành Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Tân Thắng Xã Cát Hải Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Thuận Thái Xã Nhơn An Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

182 Phương Danh TT Đập Đá Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Đức Xã Cát Trinh Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Kiều An Xã Cát Tân Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Xuân An Xã Cát Minh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Huỳnh Kim Xã Nhơn Hòa Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Ca Công Xã Hoài Hương Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Tổ 4, KV 1 Phường Nhơn Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Giang Bắc Xã Phước Hiệp Huyện Tuy Phước BDH 1 0 0 1

Thôn Hưng Nghĩa Xã Phước Nghĩa Huyện Tuy Phước BDH 1 0 0 1

38 Lê Hông Phong Phường Lê Lợi TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

24 - An Dương Vương Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Tổ 2, KV 8 Phường Nhơn Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Phú Thứ Xã Mỹ Đức Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Lộ Diêu Xã Hoài Mỹ Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Kim Giao Thiện Xã Hoài Hải Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Khánh Trạch Xã Hoài Mỹ Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Mỹ An 2 Xã Hoài Thanh Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Diễn Khánh Xã Hoài Đức Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hội Trung Xã Ân Hảo Đông Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Đỉnh đồi Khu kinh tế Nhơn Hội Xã Nhơn Hội TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Chánh Liêm Xã Cát Tường Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Phú Giáo Xã Cát Thắng Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Tân Thuận Xã Phước Thuận Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Lộc Khánh Xã Cát Hưng Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Đại Ân Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Thuận Nhứt Xã Bình Thuận Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn Vĩnh Phú 7 Xã Mỹ Tài Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn Trung Hội Xã Mỹ Trinh Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Đông Lâm Xã Nhơn Lộc Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn An Lộc Xã Nhơn Hòa Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Núi Mũi Yến - Thôn Hải Nam Xã Nhơn Hải TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Thạch Bàn Tây Xã Cát Sơn Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Bình Sơn Xã Ân Nghĩa Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn Đăk ca Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 0 1 1

Thôn Mỹ Trang Xã Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

166 Hùng Vương - Tổ 6 - KV 1 Phường Nhơn Bình TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

760 Trần Hưng Đạo Phường Đống Đa TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

149 - Trần Hưng Đạo Phường Lê Lợi TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 0

393B Nguyễn Huệ, Quy Nhơn,


Phường Trần Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Tổ12, KV2 Phường Quang Trung TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

586 - Nguyễn Thái Học Phường Quang Trung TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Lô 12 -15 Nguyễn Tư Phường Lý Thường Kiệt TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

582 - Trần Hưng Đạo Phường Thị Nại TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Thôn Đệ Đức 1 Xã Hoài Tân Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Thường Xã Ân Thạnh Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

129 - Hoàng Văn Thụ Phường Quang Trung TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Thôn Nhơn Thuận Xã Tây Vinh Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Hội Xã Cát Hải Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Hoà hiệp Xã Cát Tài Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Tân Phụng 1 Xã Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Văn Trường Xã Mỹ Phong Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn Vĩnh Thuận Xã Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Tổ 5 Xã An Trung Huyện An Lão BDH 0 1 0 1

Thôn Nghĩa Điền Xã Ân Nghĩa Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Xóm 1 - Thôn Chánh Thiện 2 Xã Tam Quan Bắc Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Cảnh An 2 Xã Phước Thành Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Hòa Phong Xã Nhơn Mỹ Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Luật Bình Xã Phước Quang Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Lại Khánh Tây Xã Hoài Đức Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Tổ 4 - Thôn Thuận Đức Xã Nhơn Mỹ Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Ngãi An Xã Cát Khánh Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Tân Giảng 2 Xã Phước Thắng Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Định Bình Nam Xã Hoài Đức Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Tân Dân Xã Nhơn Hạnh Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Vạn Phú Xã Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Số nhà 80/44 - Ngô Gia Tự TT Bình Định Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hội Thanh Xã Nhơn Hội TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

682 Hùng Vương- Tổ 6 KV5 Phường Nhơn Phú TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

319 Lạc long Quân Phường Trần Quang Diệu TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 1

Làng T2 Xã Boktới Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn An Đỗ Xã Hoài Sơn Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Tân Nghị (bên phải, hướng


đi vào KCN cách đường 150m, Xã Nhơn Mỹ Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1
BK 50m) - Xã Nhơn Mỹ

Thôn Phú Long Xã Cát Khánh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

158 - Nguyễn Thị Minh Khai Phường Ngô Mây TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

THôn Phú Văn Xã Ân Hữu Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

82 - Ngô Mây Phường Ngô Mây TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

đường từ An Dũng đi An Vinh Xã An Dũng Huyện An Lão BDH 0 1 0 1

Đỉnh núi cao 500m Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

Đèo Bằng Lăng Xã Mỹ Trinh Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Đội 7 - Thôn Phú Văn Xã Ân Hữu Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Đỉnh núi cao 231m bên trái


Xã Tây Giang Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1
đường đi Gia Lai

Thôn Trung Thành Xã Mỹ Quang Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Đèo Nhông Xã Mỹ Trinh Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Phụng Xã Hoài Xuân Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Phước Chánh Xã Mỹ Phong Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Kiên long Xã Bình Thành Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn 2 Xã An Hưng Huyện An Lão BDH 0 1 0 1

Thôn Thuận Ninh Xã Bình Tân Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn Mỹ Phú Xã Mỹ Lợi Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Thuận Hiệp Xã Bình Thuận Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

UBND Vĩnh Thuận Xã Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

Đỉnh núi Một Xã An Tân Huyện An Lão BDH 0 1 0 1

Hòn Cấm - Thôn Tường Sơn


Xã Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1
Nam

Thôn Hội An Xã Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Hội Phú Xã Hoài Hảo Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

thôn Trường An Xã Hoài Thanh Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Thuận Thượng - Hoài


Xã Hoài Xuân Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1
Xuân

Xóm 4 thôn 4 Xã Mỹ Thắng Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn Chánh Trực Xã Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Đại Sơn Xã Mỹ Hiệp Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Thái An Xã Mỹ Chánh Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Đội 7 thôn Vạn Ninh 1 Xã Mỹ Tài Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn Gia Thạnh Xã Cát Minh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Long Xã Cát Hanh Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

50 Tôn Đức Thắng Phường Lý Thường Kiệt TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Núi Tai Voi Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Thanh Quang Xã Phước Thắng Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

UBND xã Bình thuận Xã Bình Thuận Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Thuận Hòa Xã Bình Tân Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Lộc Xã Bình Hòa Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hòa Mỹ Xã Nhơn Phúc Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Phú Lạc Xã Bình Thành Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Tân Vinh Xã Canh Vinh Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1

Thôn Hiệp Hưng Xã Canh Hiệp Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1

Thôn Hòn Mẻ Xã Canh Thuận Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1

Thôn Bá Canh Xã Nhơn Thành Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Hoà Cư Xã Nhơn Khánh Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Biểu Chánh Xã Nhơn An Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Xóm Long Mai -Thôn Bình Lâm Xã Phước Hòa Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm 10 - thông Lộc Thưởng Xã Phước Sơn Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Quy Hội Xã Phước An Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn An Sơn (bk 50m quanh tọa


Xã Phước An Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1
độ)

Tổ 6 Khu vực 1 Phường Trần Quang Diệu TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

KV 8 (bk 50m quanh tọa độ) Phường Bùi Thị Xuân TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Long Thành Xã Phước Mỹ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

103 Trần Hưng Đạo Phường Hải Cảng TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn VĨnh Phước Tây Xã Mỹ Hiệp Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Đội 3 - Thôn Phú Thành Xã Nhơn Thành Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

KS Hoàng Yến 2 Phường Hải Cảng TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Thôn Đồng Sim Xã Tây Xuân Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Tiên An Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Thạnh BDH 1 0 0 1

Làng L10 Xã Vĩnh Hiệp Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

Thôn An Nội Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

DNTN Hoàng Bình - QL1A TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm 7 - thôn Đệ Đức 3 TT Bồng Sơn Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Tổ 6 - KV7, QL 1A Phường Bùi Thị Xuân TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Nhà Hàng Ngọc Danh - 77-79


Phường Bùi Thị Xuân TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1
Âu Cơ

Tổ 2 KV5 Phường Nhơn Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Nhà Nghỉ đào Vũ QL1A TT Đập Đá Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Cửu Lợi Đông Xã Tam Quan Nam Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Háo Đức Xã Nhơn An Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Khối 6 TT Bồng Sơn Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ban CHQS TT Phú Phong - 57


TT Phú Phong Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1
Phan Đình Phùng

Khối 8 TT Tam Quan Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Xóm Đồng Chăm - Thôn Tân


Xã Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1
Thạnh

Thôn Định Thiền TT Vĩnh Thạnh Huyện Vĩnh Thạnh BDH 1 0 0 1

Xóm 2 - Thôn Tả Giang 1 Xã Tây Giang Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Đội 5 - Thôn Xuân Hòa Xã Mỹ Thành Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn Nam Tượng 3 Xã Nhơn Tân Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

Xóm Gò Trưởng - Thôn Tân


Xã Cát Hanh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1
Xuân

Xóm 2 - Thôn Ngọc Sơn Nam Xã Hoài Thanh Tây Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Xóm Minh Thạnh - Thôn Tấn


Xã Hoài Hảo Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1
Thạnh

Xóm 2 - Thôn Gia An Đông Xã Hoài Châu Bắc Huyện Hoài Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Trung Thành Xã Phước Lộc Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Hòa Đại Xã Cát Hiệp Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Xóm Hiệp Nam - Thôn Đại


Xã Cát Lâm Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1
Khoan

Đội 4 - Thôn Chánh Hội Xã Cát Chánh Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Đại Chí Xã Tây An Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Chánh Xã Tây Bình Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Quảng Nghiệp Xã Phước Hưng Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Khu An Thọ TT Ngô Mây Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Vùng 2 - thôn Cửu Lợi Tây Xã Tam Quan Nam Huyện Hoài Nhơn BDH 1 0 0 1

Thôn Gia Lạc Xã Cát Minh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Số nhà 300 - Đường Trần Phú TT Bình Định Huyện An Nhơn BDH 1 0 0 1

486 Thanh Niên TT Bình Định Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

243A Nguyễn Huệ Phường Trần Phú TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 0

Lô 3N-4N-5N khu Bông Hồng Phường Ghềnh Ráng TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Xuân Bình Xã Mỹ An Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Ân Sơn Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn Hội An (Dỉnh dốc bên cạnh


Xã Ân Thạnh Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1
ngã 3)

Thôn Trinh Vân Nam (ĐỈnh đồi


Xã Mỹ Trinh Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1
cao 44m)

Đồi Sim, Thôn Phú Ninh Xã Ân Nghĩa Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Thôn Nhân Ân (Bên phải chợ


Xã Phước Sơn Huyện Tuy Phước BDH 1 0 0 1
BK70m về phía BDH052)

Núi Thúy, Phú Thiện Xã Mỹ Hòa Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

162/15/5 Nguyễn Thái học Phường Ngô Mây TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn An Chiểu Xã Ân Phong Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đỉnh đồi gần trường mầm non


Xã Ân Đức Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1
Xã Ân Đức, thôn Gia Trị

Trung Đoàn không quan 940 -


Xã Cát Tân Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1
Xóm Tây - Thôn BÌnh Đức

Trụ sở Thôn Thuận Phong Xã Cát Lâm Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1

Xóm 2 - Đội 12 - thôn Đại Định Xã Ân Mỹ Huyện Hoài Ân BDH 1 0 0 1

Đỉnh đồi cao 110m Làng Hà Văn


Xã Canh Thuận Huyện Vân Canh BDH 0 1 0 1
Trên

Làng K4 Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1

Đỉnh đồi đối diện Đường kênh


Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 1 0 1
thuỷ điện Vĩnh Sơn

Thôn Chánh Trực 3 Xã Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Thôn Kiên Ngãi Xã Bình Thành Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Xóm Tây Nam - thôn 1 Xã Bình Nghi Huyện Tây Sơn BDH 1 0 0 1

Thôn Hoá Lạc Xã Cát Thành Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Phú Khương Xã Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Lợi 2 (Nhà 2 Tầng,


Xã Mỹ Thành Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 0
gần trường tiểu học Mỹ Thành)

Thôn Trà Quang TT Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ BDH 1 0 0 0

Nguyễn Quang Vinh - Chủ


Phường Nghĩa Trung TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
nhiệm TT BCHQS- Đường 23/3
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Thành Tô - Trưởng đài


TT Kiến Đức Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1
Đài PTTH - Khối 2

Hoàng Công Sự - Trung Đoàn


TT Đắk Mil Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
301 - Trần Hưng Đạo

Trịnh Xuân Giao - Trưởng đài


TT EaT'linh Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
Đài PTTH - Tổ 3

Trần Đình Ninh - Trưởng đài Đài


TT Đức An Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
PTTH - Tổ 5

Phạm Xuân Diến - Trưởng đài


TT Đắk Mâm Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Đài PTTH - Tổ 2

Trần Thị Cẩm Tú -Thuỷ điện


Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1
Đồng Nai 3 - Thôn 9

Đỗ Hồng Ngọc - Đồn Trưởng


Đồn biên phòng 726.- Thôn Xã Thuận Hạnh Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
Thuận Tân

Nguyễn Tuấn Nào (Chủ tỉch


Xã Đắk Ru Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1
UBND) - Thôn 6

Thôn 2 Xã Đắk R'la Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1

Nguyễn Trong Oánh - Ban QL


Đồn 9 Trung đoàn 726 - thôn Xã Quảng trực Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
Bun Prăng

Nguyễn Quang Vinh (Chủ nhiệm


Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1
TT BCHQS) - Thôn 1

Bùi Đức Trường - Thôn 3 - Thủy


Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1
Điện Đồng Nai 4
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Công Chương - Ban


TTBCHBP Tỉnh Đăk Nông - Tổ Phường Nghĩa Phú TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
7

Phan Thị Lý - Công ty khai thác


Phường Nghĩa Phú TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
đá - Tổ 1

Ngụ Anh Hào, Bon Ding - QL14 Xã Trường Xuân Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1

Hoàng Văn Sô- Số 23 Thôn Đức


Xã Đức Mạnh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Hòa

Phan Trọng Ngự-Thôn E29I Xã Đắk Môl Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1

Mai Văn Cường- Thôn Quảng


Xã Nghĩa Thắng Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1
Phước

Vũ Ngọc Đạm- Thôn 3 - Km 206 Xã Quảng Tín Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Hoàng Văn Thành - Thôn 3 Xã Nhân Cơ Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Nguyễn Văn Thành ( Chủ tỉch


Xã Đắk Buk So Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
UBND) - Thôn 2

Đinh Hải Lương-Thôn 3 Xã Đắk Ha Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Nguyễn Đức Tăng - Thôn 3B Xã Quảng Sơn Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Đặng Ngọc Quyền - Số 48 Thôn


Xã Nâm N'Đir Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Nam Tân

Nguyễn Quốc Tuấn-Thôn Bắc


Xã Đắk Gằn Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Sơn - QL14

Trương Văn Tài - Số 159 Thôn


Xã Nam Dong Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
10
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Phan Văn Toàn (Chủ tịch


Xã Đắk Win Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
UBND)-Thôn 1

Nguyễn Hữu Đức - Số 10 Tổ 2


Phường Nghĩa Thành TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
Trần Hưng Đạo

Đỗ Văn Thành - Thôn 2 QL14 Xã Tâm Thắng Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Võ Văn Thái -Thôn 3 Xã Đắk Sin Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Lưu Minh Xuyến - Bu Chap -


Xã Quảng trực Huyện Tuy Đức DCN 0 1 0 1
Đồn Biên Phòng 11

Bùi Tiến Thoan - Thôn Đức


Xã Đức Mạnh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Trung

Trần Ngọc Hoạt - Thôn Thọ


Xã Đức Minh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Hoàng

Hoàng Minh Cảnh - Số 44 Thôn


Xã Đức Mạnh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
4

Trần Thị Phúc-thôn 7 Xã Đắk Sắk Huyện Đăk Mil DCN 1 0 0 1

Trịnh Hoàng Lâm (Chỉ huy


trưởng Đội phòng không) -Thôn Xã Thuận An Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Thuận Thành

Nguyễn Thế Vinh - Thôn Thuận


Xã Thuận Hạnh Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
Hưng

Nguyễn Phước Mười - Thôn 10 Xã Nam Bình Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1

Lê Dũng Đường - Số 51 Thôn 1 Xã Nâm Djang Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1

Đặng Văn Quyến-Thôn 4 Xã Quảng Tín Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1

Trần Quấc Thông-Thôn 4 Xã Quảng Tân Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Nghệ - Thôn 7 Chợ


Xã Đắk R'la Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
312

Lại Văn Vĩnh-Thôn Tân Lập Xã Đắk Gằn Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1

Nguyễn Xu - Thôn Nam Hiệp Xã Nam Đà Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1

Đinh Ngọc Tuấn-Thôn Đăk


Xã Đắk sô Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Thanh

Đặng Văn Bá - Khối 4 Trên đỉnh


TT EaT'linh Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
đồi Cao Lạng

Nguyễn Văn Lộc - Tổ 3 Xã Đắk Nia TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Vũ Ngọc Tĩnh - Tổ 8 Phường Nghĩa Phú TX Gia Nghĩa DCN 1 0 0 1

Nguyễn Bá Kính (Chánh văn


Phường Nghĩa Tân TX Gia Nghĩa DCN 1 0 0 1
phòng Toà Án ND) - Sùng Đức

Đoàn Ngọc Mỹ - Thôn 2 Xã Đắk R'tin Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Nguyễn Văn Nhâm-Thôn 5 Xã Đắk Buk So Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Trịnh Thị Sáu - Thôn 5 Xã Đắk Som Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Trần Bá Diện - Thôn 5 Xã Quảng Tín Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Trần Văn Tại - Số 10 Thôn 3 Xã Cư K'nia Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Vũ Đức Phùng-Thôn Thiên Tân Xã Đức Xuyên Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1

Nguyễn Phúc ( Đồn phó Đồn


Xã Đắk Buk So Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
biên phòng) - Đăk Jang

Nguyễn Tạo-Thôn 4 Xã Nhân Đạo Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Hồ Văn Nương-Thôn Phú Trung Xã Quảng Phú Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1

Hoàng Đình Tuấn-QL14 (cột


Xã Đức Mạnh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
mốc 31)

Lê Anh Tuấn-Thôn 8 Xã Tâm Thắng Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Vũ Văn Mài (Trưởng trung


Xã Đắk Ngo Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
đoàn) -Thôn C2 702

Đoàn Văn Quý-Thôn Tân Sơn Xã Ea Pô Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Nguyễn Công Kiểm - Thôn 3 Xã Trúc Sơn Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Nguyễn Thị Thanh- Số 47


Xã Đắk Som Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1
BonBSRêa

Lê Viết Sỹ - Thôn 1 Xã Đắk Wer Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1

Lương Văn Dũng - Thôn 12 -


Xã Đắk Nia TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
QL28

Phí Đức Giang - Tổ 1 QL28


Phường Nghĩa Trung TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
Km174

Vi Văn Chiến - Tổ 2 - QL14


Xã Quảng Thành TX Gia Nghĩa DCN 1 0 0 1
Km6

Trịnh Hoàng Lâm (Chỉ huy


Xã Nâm Djang Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
trưởng Trung Đoàn 994) - QL 14

Vũ Văn Cơ-Thôn 4 Xã Đắk N'rot Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1

Thôn 9 (thuê theo tọa độ) Xã Quảng Hòa Huyện Đăk Glong DCN 1 0 0 1

Ngô Chí Minh - Thôn 8 ĐăkKa Xã Đắk Ru Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lê Hoan - Thôn Quãng Phước Xã Đạo Nghĩa Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1

Hứa Văn Khánh-Thôn 10 Xã Kiến Thành Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1

Nguyễn Quang Đoá-Thôn 7 Xã Đắk Wer Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Nguyễn Văn Huề - Xóm 2 Thôn


Xã Đắk R'Mon TX Gia Nghĩa DCN 1 0 0 1
Tân Lợi

Phạm Đức Long - Tổ 1 Thôn 5 Xã Nhân Cơ Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Lê Huy Hồng-Thôn 5 Xã Kiến Thành Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Nguyễn Xuân Tuyền - Đồi sau


Xã Đắk R'tin Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
trường Quang Trung

Nguyễn Văn Ngọ - Thôn 2 Xã Quảng Tâm Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Vũ Văn Bàn - Đồi sau nhà thôn 6 Xã Quảng Tâm Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Đồng Viết Khánh - Thôn 2 Xã Đắk Buk So Huyện Tuy Đức DCN 0 1 0 1

Nguyễn Quang Trung - Trường


Xã Đắk N'Drung Huyện Đăk Song DCN 1 0 0 1
cấp 1 ĐăkRMo

Nguyễn Mạnh Hùng - Thôn văn


Xã Đắk N'Drung Huyện Đăk Song DCN 1 0 0 1
hóa Đăk Kual

Nguyễn Văn Đỉnh-Sau nhà 143


Xã Nâm Djang Huyện Đăk Song DCN 1 0 0 1
thôn 4

Y Pol-Buôn BuBơ Xã Trường Xuân Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1

Trịnh Hoàng Lâm (Chỉ huy


TT Đức An Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
trưởngHuyện Đội)

Phạm Văn Quyền-Số 20 Thôn 5 Xã Nam Bình Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Ngọc Thắng-Số 82 thôn


Xã Nam Bình Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
9

Nguyễn Văn Thành- Số 03 thôn


Xã Đắk Hòa Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
3

Nguyễn Công Khanh - Ngã 3


Phan Bội Châu và Hoàng Văn TT Đắk Mil Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Thụ

Bùi Phi Khánh- Thôn Xuân Sơn Xã Đức Minh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1

Nguyễn Thị Loan-Thôn 11B Xã Đắk Lao Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1

Lê Văn Hùng - Số 18 thôn I Xã Đắk Som Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Lê Văn Yên - Buôn Buk Ol Xã Đắk Nia TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Bà Đinh Thị Tuyết - UBND xã


Xã Đăk RMăng Huyện Đăk Glong DCN 1 0 0 1
Đăk RMăng

Xưởng gỗ cầu 25- Tỉnh lộ 4 Xã Đắk Ha Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Nguyễn Hữu Được-Lâm Trường Xã Đắk Ha Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Lương Văn Duy- Khu kinh tế


Xã Quảng Sơn Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1
Quốc Phòng

Nguyễn Văn Rê - Thôn Nam


Xã Nâm N'Đir Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Ninh

Lữ Văn Anh - Thôn 1 Xã Nam Nung Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1

Phạm Sông Cầu-Thôn 8, Dốc


TT Đắk Mâm Huyện Krông Nô DCN 1 0 0 1
Ninh

Trần Quấc Toản-Thôn K62 TT Đắk Mâm Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đào Văn Thành- Cổng vào thac


TT EaT'linh Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
Trinh Nữ, tổ 2, khối 5

Hà Thanh Hải, Đ.Hai Bà Trưng Phường Nghĩa Thành TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Nguyễn Văn Đô- thôn 7 Xã Nam Dong Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Đào Duy Tân - Số 632 Thôn 15 Xã Đắk Rông Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Hà Văn Khổ-Thôn 17 Xã Đắk Rông Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Lê Văn Đông- thôn 5 Xã Ea Pô Huyện Cư Jút DCN 1 0 0 1

Hoàng Văn Sùng-Thôn 9 Xã Cư K'nia Huyện Cư Jút DCN 1 0 0 1

Phan Thị Lụa - Số 26 Tổ 2 Khối


Xã Tâm Thắng Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
9

Bùi Đăng Tư-Sô 134 Thôn


Xã Thuận An Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Thuận Nam

Y Krol-Bon yangyu Xã Đức Minh Huyện Đăk Mil DCN 1 0 0 1

Nguyễn Hữu Thiện- số 141


TT Đắk Mil Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Hữu Thắng-số 04 thôn


Xã Đắk Nang Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Phú Tân

Nguyễn Danh Lâm - Công ty lâm


Xã Nam Nung Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
nghiệp Nam Nung - thôn 10

Nguyễn Tấn Tư-Số 145 thôn


Xã Nam Đà Huyện Krông Nô DCN 1 0 0 1
Nam Hải

Lòng Thị Thà- Số 68 thôn Nam


Xã Nam Đà Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Tân
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Số 21 Thôn Đăk Lưu Xã Tân Thành Huyện Krông Nô DCN 1 0 0 1

Bùi Đăng Tư -Số 16 thôn Đăk


Xã Nam Xuân Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Xuân

Nguyễn Thị Hiền-Số 68 Thôn


Xã Nam Xuân Huyện Krông Nô DCN 1 0 0 1
Nam Sơn

Hoàng Văn Thụ-Thôn Tây Sơn Xã Long Sơn Huyện Đăk Mil DCN 1 0 0 1

Lê Trung Hùng-Thôn E29II Xã Đắk Môl Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1

Hoàng Thanh Yên - Đồn Biên


Xã Thuận Hạnh Huyện Đăk Song DCN 1 0 0 1
Phòng (Đồn 8)

Nguyễn Trong Thuần - Khối 6 TT Kiến Đức Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Y Bang- Bon Pi Nao Xã Nhân Đạo Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1

Hà Văn Tú - Đối diện cột điện số


Xã Quảng Tân Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
14 thôn 1

Vũ Văn Mài (Trưởng trung


đoàn)-Mõm đồi sau trường cấp 2 Xã Đắk Ngo Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
Ngô Quyền -Thôn C3

Nguyễn Văn Thùy-Sau trường


Xã Thuận Hà Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
tiểu học Vừng Adính

Nguyễn Minh Châu-Sô 99


Phường Nghĩa Thành TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 0
Đường Bà Triệu

Nguyễn Đức Phong - CT


Phường-Sau UB Phường Nghĩa Phường Nghĩa Đức TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 0
Đức

Nguyễn Đăk Lý- thôn 6 Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Nguyễn Văn Minh-Thôn 6 Xã Quảng Tân Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lương Tiến Nhẫn-Thôn 12 Xã Tân Thành Huyện Krông Nô DCN 1 0 0 1

Đặng Quấc Kiên-Bon ChuMạ Xã Hưng Bình Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Trần Văn Nam-Thôn Tan Tiến Xã Đắk Ru Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1

Nguyễn Minh Đức- Bon Đăk


TT Kiến Đức Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1
Lao

Lương Văn Duyên-Ngã 3 Đăk


Xã Đắk Ru Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1
Ngo - Thôn 5

Nguyễn Văn Hậu- Thôn 6 Xã Cư K'nia Huyện Cư Jút DCN 1 0 0 1

Trần Quang Nghị (Phó đồn trinh


Xã Đắk Win Huyện Cư Jút DCN 1 0 0 1
sát) - Đồn I(Đồn biên phòng 751)

Nguyễn Tiến Tỷ - Phó đồn quân


sự-Đồn 2 Đồn biên phòng -Đăk Xã Đắk Lao Huyện Đăk Mil DCN 1 0 0 1
Ken

Nguyễn Văn Hùng - Phó đồn


trinh sát-Đồn 3 Đồn biên phòng - Xã Đắk Lao Huyện Đăk Mil DCN 1 0 0 1
Đăk Đăm

Nguyễn Văn Chính - Phó đồn


trinh sát-Đồn 4 Đồn biên phòng - Xã Đắk Lao Huyện Đăk Mil DCN 1 0 0 1
Đăk M,Bai

Phạm văn Đoàn - Phó đồn trinh


Xã Quảng trực Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
sát-ĐBP12( đồn 775)Bu Cháp

Tiểu Đoàn 19 - Thôn 4l(giữa


Xã Đắk R'la Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
DCN10 và DCN43)

Nhà chị Đinh Thi Hoa - Thôn 2


(Qua UBND xã Buon Choach Xã Buôn Choah Huyện Krông Nô DCN 1 0 0 1
4km)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Doanh trại Quân Đội Nhân Dân


TT Đức An Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
Đăk Song

Quan Café Huy An(cột điện


Xã Đắk Nia TX Gia Nghĩa DCN 1 0 0 1
5/83) Gần thủy điện

Đỉnh đồi ngay sau vị trí DCN152


Xã Đắk Ngo Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
cách vị trí cũ 320m

Sở VHTT-TT - Đường Lê Lai Phường Nghĩa Trung TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Ngã 3 vào thủy điện Đăk Rten Xã Quảng Sơn Huyện Đăk Glong DCN 1 0 0 1

Thôn 2 (Qua cột mobile 70m) Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Bệnh viện huyện Đăk Glong Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Nguyễn Hữa Hoa - Tổ 4 Phường Nghĩa Thành TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Trường Văn Hóa Buôn Thôn 2


Trường Xuân (mõm đồi bên trái Xã Trường Xuân Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
cột số 833 hướng về DCN016)

Đại Đội 3 Cơ Quan quân sự


Huyện Tuy Đức (Chợ Tuy Đức Xã Quảng Tâm Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
rẻ trái vào 6km)

Thôn Jang kách (thuê theo tọa


Xã Đắk DRồ Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
độ)Krông Nô

Nhà chú Trần Văn Thiện - Thôn


Xã Nhân Đạo Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1
4
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Hà Văn Nguyên (Đài khí tượng


Phường Nghĩa Tân TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
thủy văn) - Tổ 2

Thôn Đăk Tân Đăk Nia(Qua


DCN048 20m rẻ trái vào 7km cột Xã Đắk Nia TX Gia Nghĩa DCN 1 0 0 1
điện 23/85/58)

Sau Bon văn hóa Bu ZiaRa Xã Nghĩa Thắng Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1

Mõm đồi bên phải QL14 Hướng


về Bình Phước đối diện với chi TT Kiến Đức Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1
nhánh điện Đăk rlấp)

Bác Phạm Đình Hà - thôn Quảng


Xã Đạo Nghĩa Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1
Lộc(Qua trạm DCN076 5km)

Thôn 2 (Ngã 3 chợ Đăk Rla vào


Xã Đắk N'rot Huyện Đăk Mil DCN 1 0 0 1
4km cạnh nhà anh Vương Bảy)

Thuận An (Qua trạm DCN008


hướng về Đăk Mil 3,5km Cạnh Xã Thuận An Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Cột Mobile)

Số 64 thôn Thuận Hòa - Thuận


Hạnh (từ DCN008 vào DCN038 Xã Thuận Hạnh Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
3,5km)

Đối diện quán tạp hóa số 39 -


thôn thuận Bình (Qua DCN038 Xã Thuận Hạnh Huyện Đăk Song DCN 1 0 0 1
rẽ trái vào 6km)

Nhà May Kim Yến(Đối diện số


126 thôn 6 xã Đăk Song Qua
Xã Nam Bình Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
trạm DCN039 3km ben tay phải
ĐT:0168.6823106) - thôn 6
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Số 47 - Thôn 3 (Từ DCN088 vào


Xã Nâm Djang Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
DCN040 4km)Đăk Song

Trần Hoàng Thanh -Tổ 8 Phường Nghĩa Phú TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Đồn Biên phòng Đăk Dang Xã Quảng trực Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Đối diện Trường Tiểu Học -


Xã Hưng Bình Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1
Nguyễn Đức Cảnh Thôn 6

Thôn 3 Xã Đắk Buk So Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Cư K'nia Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Xã Đắk Nia Xã Đắk Nia TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

TT Quảng Khê Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Xã Quảng Tân Xã Quảng Tân Huyện Tuy Đức DCN 0 1 0 1

Đỉnh đồi 588m Xã Quảng Phú Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Quảng Sơn Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Xã Đắk Ha Xã Đắk Ha Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

TX Gia Nghĩa Phường Nghĩa Đức TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Thôn Đăk sun Xã Quảng Tân Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Số 45 Tổ 3 Khối 7 TT EaT'linh Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 0

Tổ 6 Phường Nghĩa Tân TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Thôn 19 Xã Đắk Rông Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

UBND Xã Buôn Choach Xã Buôn Choah Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 2 (từ DCN062 rẽ vào Đăk


Rót 5km qua UBND xã 500m cột Xã Đắk N'rot Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
điện số 7)

Trạm gác Biên phòng Đăk Ken


Thôn 9B (Nga tư đèn đỏ rẻ phải Xã Đắk Lao Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
vào 2km)

Tổ 1 Đường Lê Thánh Tông Phường Nghĩa Trung TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Thôn Quảng Sơn ( Qua trạm


DCN078 hướng về Đăk Lấp rẽ
trái qua nhà máy chế biến đá Xã Nghĩa Thắng Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1
Granite khoảng 150m(chú
Tâm:097418002)

Nhà Thờ Thôn văn hóa Tân Hiệp Xã Đắk R'Mon TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1

Qua trạm thu phí Đăk Gan 1km


Xã Đắk Gằn Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1
Thôn Bắc Sơn

Tổ 6 (say nhà máy cán tôn-kề


Phường Nghĩa Phú TX Gia Nghĩa DCN 0 1 0 1
trạm mobile)

Bên trái nhà số 92 Thôn Thuận


Xã Đắk Ru Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1
Thành

Thôn Quảng Đà (Mỏm đồi bên


phải đường đi từ DCN046 đi vào Xã Đắk sô Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
DCN123 4km)

Đối diện trường tiểu học Lê Thị


TT Đắk Mâm Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1
Hồng Gấm - Tổ 5

Thôn Đăk Rồ Xã Tân Thành Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Cách bên trái UBND xã Đắk Hoà


300m (giữa DCN092 và Xã Đắk Hòa Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
DCN093)

Trường Tiểu học Trần Quốc


Toản-Thôn Bon Ring (giữa Xã Nâm Djang Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1
DCN088 và DCN090)

Thôn Suối Tre Xã Ea Pô Huyện Cư Jút DCN 1 0 0 1

Khu tái định cư Xã Đắk Plao Huyện Đăk Glong DCN 1 0 0 1

Cách bên trái 100m số nhà 40-


Xã Đắk Sin Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1
Thôn 7

Cách bên trái 100m số nhà 40-


Xã Đắk Sin Huyện Đăk RLấp DCN 1 0 0 1
Thôn 7

Thôn BuDân Xã Đắk R'tin Huyện Tuy Đức DCN 0 1 0 1

Cổng Thôn Văn Hóa Đức Lợi Xã Đức Mạnh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Ea Pô Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Số 26 thôn 1 (giữa DCN055-


Xã Đắk Rông Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
DCN109)

Số 596 QL14 Tổ 2 Khối 1 TT EaT'linh Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1

Bên trái trường tiểu học Ngô


Quyền phân hiệu II - thôn Tân Xã Nam Dong Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
Bình

Thôn 7 Xã Đắk Ngo Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1

Thôn 14 (Bên phải, phía sau giáo


Xã Nam Dong Huyện Cư Jút DCN 0 1 0 1
xứ Phúc Thành)

47 Bon BuĐăk Xã Thuận An Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Số 1 Nguyễn Tất Thành Phường Tự An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

46 Nguyễn Văn Cừ Phường Tân Lập TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Hòa Thuận TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

BCHQS huyện TT Ea Đrăng Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Đài PTTH TT Buôn Trấp TT Buôn Trấp Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Ban CHQS huyện Mdrak TT Mdrak Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

BCHQS huyện Krông Năng TT Krông Năng Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

BCHQS huyện Lắk TT Liên Sơn Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

C21 Hoà Khánh Phường Khánh Xuân TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn Đạt Hiếu 3 Phường Đạt Hiếu TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Đài PTTH huyện Krông Bông TT Krông Kmar Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Đài PTHH EaSup TT EaSup Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Ea Wer Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

BCHQS huyện EA Kar TT Eakar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

BCHQS huyện Krong Pak TT Phước An Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Bệnh xá Trung đoàn 584, thôn 5 Xã Hòa Thắng TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

BCHQS huyện Cư Mgar TT Quảng Phú Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đài PTTH đèo Hà Lan Xã Cư Bao TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Ea Na Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

UBND Xã Ea Knuêch Xã Ea Knêch Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Hòa Sơn Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Buôn TurSar Xã Nam Ka Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

BCHQS IATaMor Xã Ia Rvê Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

19/3 đội 5, thôn 2, HTX Điện


Xã Quảng Điền Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1
Bàn

UBND Thị trấn Ea Knôp TT Ea Knôp Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

KS Hoàng Nguyên - 02 Trương


Phường Thống Nhất TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1
Công Định

Buôn Mùi 3 Xã Cư Né Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

188 Phan Châu Trinh Phường Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

KM16 quốc lộ 27, Thôn 1 Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

UBND xã Eatar Xã Eatar Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Đồn biên phòng 739 Xã Ia Tmốt Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

UBND xã Krông Buk Xã Krông Buk Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

UBND xã Yang Kang Xã Yang Kang Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

UBND xã EaHLeo Xã Ea H'Leo Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

17 Đường Giải Phóng Phường Tân Thành TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn 7B Xã Ea WY Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Ea Sol Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Thành - Ngã Tư xã


Xã Ea Tóh Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1
EaToh

Thôn 14 Xã Ea Riêng Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Ea Pil Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn 14 Xã Ea Pal Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Công ty café 49, Phú Xuân Xã Phú Xuân Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Công ty café 15 - QK5 Xã Cư Đliê M'nông Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

UBND Xã CưKBô Xã Cư Kpô Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Phú, QL14 Xã Cuôr Đăng Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Thôn 11 Xã Tân Hòa Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Buôn Ea Ma Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

107 Ama Khê Phường Tân Lập TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

26 Nguyễn Văn Trỗi Phường Thắng Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn 4, Xã Hòa Phú Xã Hòa Phú TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

14 Nguyễn Lương Bằng, Khối 8 Phường Tân Lập TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Quốc lộ 26 Thôn 12 Xã Ea Tu TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

KS Đồng Khánh Km7, QL14 Phường Tân An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Ngã 3 Thôn 3 Xã Băng AĐRênh Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ngã 3 Quảng Đại, Thôn 7 Xã Ea Prốc Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Thôn 5, Xã EAKiết Xã Ea Kiết Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Đối diện nhà Văn Hóa, Thôn 3 TT Ea pốk Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Buôn Tu, TL28 Xã Ea Tul Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Buôn Chư Đrăm Xã Cư Drăm Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

12 - thôn 9 xã Hòa Lễ Xã Hòa Lễ Huyện Krông Bông DLK 1 0 0 1

Thôn Hòa Nam 2 Xã Ea Nuôl Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Thôn Phước Thịnh Xã Ea Yông Huyện Krông Pắk DLK 1 0 0 1

Thôn 8 Xã Ea Đar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Đài Phát Thanh Xã Xã Ea Trang Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Ea Phê Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Tân Tiến Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Ea Ning Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Thôn Kim Phát Xã Hòa Hiệp Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Trung đoàn 725 Xã Ja Lốp Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

UBND Xã Ia Lê Xã Ea Lê Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

UBND Xã CưKbang Xã Cư K bang Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

UBND Xã Quảng Hiệp Xã Quảng Hiệp Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Đỉnh đồi xã Buôn Triết Xã Buôn Triết Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

UBND xã Ea Nam Xã Ea Nam Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Ea Ral Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Thôn C1 Xã Đlei Yang Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Ea Hiao Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Buôn Ea Ga - Chợ 720 Xã Cư Ni Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Cư Jiang Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Ea Ô Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Trạm xe bus Km49, QL26 Xã Ea Kly Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Gần Công ty café 719, Thôn 6A Xã Ea Kly Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

UBND xã Krông Á, Thôn 2 Xã Krông Á Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Ea Lai Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Quý Xã Vụ Bổn Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Lưu thị Tình Phường Đoàn Kết TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Y Bih MLô Xã Ea Đrông TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Xã Cư Pơng Xã Cư Pơng Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

Thôn Quảng Hà Xã Cư Kpô Huyện Krông Búk DLK 1 0 0 1

Thôn Xuân Đoàn Xã Phú Xuân Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

UBND Xã Phú Lộc Xã Phú Lộc Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

175 Ngô Quyền Phường Tân An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

233 Lê Thị Hồng Gấm Phường Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

171 Đinh Tiên Hoàng Phường Tự An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

04 Mai Hắc Đế Phường Tân Thành TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

169 Ywang Phường Ea Tam TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Ngã 3 Quỳnh Tân, Tổ 6, Khối 7,


TT Buôn Trấp Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1
Thôn Quỳnh Tân3

Cơ quan QS huyện Ea Sup Xã Cư M'Lan Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Tổ Dân Phố 14 Phường An Lạc TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Đào Văn Sơn Xã Ea Bhôk Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

UBND Xã Ea Kpam Xã Ea Kpam Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Buôn Păn B Xã Ea Phê Huyện Krông Pắk DLK 1 0 0 1

Trần Trung Minh Phường Thống Nhất TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Khối 11 Phường Tân An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Tổ dân phố 13 Phường Khánh Xuân TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

120 Khối 2 Phường Tân Hòa TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Trung Xã Ea kênh Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Ea Na Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Hòa Khánh TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Cư Mgar Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Chợ Việt Đức 4, thôn 15 Xã Cư Ea Vy Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Thôn Đông Sơn Xã Hòa Hiệp Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Thôn Giang Hưng Xã Tam Giang Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn 1B Xã Hòa Tiến Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

306 Lê Thánh Tôn Phường Tân An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

157 Hoàng Diệu Phường Thống Nhất TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

SN 35, thôn 8 Xã Hòa Thuận TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Cư Êbua TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

UBND xã Xuân Phú Xã Xuân Phú Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Vật liệu trang trí nội thất Thanh


Xã Pơng Drang Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1
Lan, Thôn Tân Lập 7

Tân Hòa 1 Xã Ea Knêch Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Hòa Xuân TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

UBND Phường Khánh Xuân Phường Khánh Xuân TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1

Số nhà 56, Tỉnh Lộ 1, Buôn Ky Phường Thành Nhất TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Buôn Tung Yu Xã Ea Kao TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Ea Kao TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

UBND Xã Ea Tu Xã Ea Tu TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1

Đường vào nghĩa trang TP BMT


Phường Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1
300m (gần cột Mobile)

Thôn 4 Xã Cuôr Knia Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Thôn 14 Xã Tân Hòa Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Buôn NDRiech Xã Ea Wer Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trên đỉnh Đồi đi vào thủy điện,


Xã Ea Nuôl Huyện Buôn Đôn DLK 1 0 0 1
gần cột mobi.

Ngã 3 vào Thủy Điện SêRêPôk


Xã Ea Nuôl Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1
3, Buôn M'Tha

Buôn Rư, TL8 Xã Cư Suê Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Thôn Trung Hòa Xã Ea TíH Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 11 Xã Cư Ni Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Buôn Êga Xã Ea Tiêu Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Thôn Trung Hồ Xã Ea Hồ Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Phú Xã Ea Tóh Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn Hải Hà, Gần chợ Ea Tân Xã Ea Tân Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Buôn Ka Mang Xã Dlie Ya Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn 15 Xã Hòa Đông Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Số nhà 24, Đường số 5 Kiên


Xã Hòa Thuận TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1
Cường, Thôn 1

Sau nhà 197, Thôn 1 Xã Yang ReH Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Buông Liêng Ông Xã Đăk Phơi Huyện Lăk DLK 1 0 0 1

Buôn ĐHăm 2 Xã Đăk Nuê Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Thôn 3 TT Liên Sơn Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Buôn Dơng Bak Xã Yang Tao Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

xóm 3 thôn Dray Sáp Xã Đray Sap Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Buôn Cư Ê Xã Băng AĐRênh Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đội 8 Thôn 2 Xã Khuê Ngọc Điền Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Thôn Xuân Lộc 1 Xã Cư Bao TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Công Ty café Ea Drao Xã Cư Đliê M'nông Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Gần Đại Lý Phân Bón Anh Đào,


Xã Ea Ngai Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1
Thôn 3

Gần Đội Kiểm Lâm Cơ Động và


Xã Ea H'Leo Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1
PCCC Rừng Số 3, thôn 1

Thôn 7 Xã Ea H'Leo Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Trung Đoàn 739 Xã Ia Rvê Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Cách ngã 3 UBND Xã Ea Yiêng


100m bên phải đường từ EaUy đi Xã Ea Yiêng Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1
Ea Yiêng, Thôn 2

Đối diện cửa hàng vật liệu xây


Xã Ea Hđinh Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1
dựng Nhân Phát, Buôn Dốc

Tiệm Cử Nhôm Tấn Phát, Buôn


Xã Ea Hđinh Huyện Cư M'gar DLK 1 0 0 1
Sang

Số nhà 14, Đường số 1, Thôn 3 Xã Cư Đliê M'nông Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Cư Êbua TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Số nhà 44 Lê Hồng Phong Phường Thống Nhất TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

Buôn Knia 2 Xã Ea Bar Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Đội 3, Thôn 5 Xã Cư Ea Vy Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

TT Thú Y xã Ea Ktur - Thôn 11 Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 2B Xã Ea Mnang Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Buôn Chua Xã Ea M'Roh Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Km13, Tỉnh lộ 8 Xã Quảng Tiến Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Thôn 12 Xã Chư Ktây Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Thôn 10B Xã Cư Mung Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Gần Trạm Y tế xã Cư Mốt Xã Cư Mốt Huyện Ea H'Leo DLK 1 0 0 1

UBND xã Ea Khal Xã Ea Khal Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Thôn Ea Kroa Xã Cư Né Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Đlei Yang Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Mai Hồng Sanh-Khối 5 TT Ea Đrăng Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Lộc Xã Cư Huê Huyện Ea Kar DLK 1 0 0 1

Buôn Duôn Tai Xã Cư Huê Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Gần UBND Xã EA Sar , Thôn 2 Xã Ea Sar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 15 Xã Chư Prông Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Buôn Suk Km58 Xã Ea Đar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

UBND Cư Elang Xã Cư Elang Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Ea Zjol Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Đội SX số 6 Trung Đoàn 737 Xã Ia Rvê Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Đội 4 Buôn Hring Xã Ea Hđinh Huyện Cư M'gar DLK 1 0 0 1

UBND xã Yang Mao, Buôn


Xã Yang Mao Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1
M'Nang Dơng
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Hòa Phong Huyện Krông Bông DLK 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Cư Kty Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Vườn điều đối diện trạm Y Tế


Xã Hòa Thành Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1
Hòa Thành, Thôn 3

Sau nhà văn hóa cộng đồng xã


Xã Chư Pui Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1
Chư Pui

Thôn EaNgôi Xã Cư Né Huyện Krông Búk DLK 1 0 0 1

Thôn 1 Bình Hòa Xã Bình Thuận TX Buôn Hồ DLK 1 0 0 1

Gần Cổng Thôn Bình Thành Xã Bình Thuận TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Ea Siên TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Thịnh Xã Ea Tam Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Buôn Lê TT Ea Đrăng Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Km86, Buôn Ea Riêng Xã Ea Ral Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Cột điện số 9 - Thôn Tam Thuận Xã Cư Klông Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Lê Quang Vinh - Đội 3 Thôn Tân


Xã Ea Kuang Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1
Lập

Gần UBND Xã Xã Ea Uy Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Thành Xã Ea Yông Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Gần UBND xã Cư Drăm, Buôn


Xã Cư Drăm Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1
Chăm A

Gần UBND Xã Trang, Thôn 2 Xã Ea Trang Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 4, Trạm Y Tế Xã Ea
Xã Ea Hmlay Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1
Hmlay

Trên sườn đồi trong Nông trường


Xã Ea M'Doal Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1
715C

Đối diện Hon Da Huy Hoàng -


Xã Ea M'Doal Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1
Thôn 8

Cột mốc km60 MĐRăk, Thôn 18 Xã Cư Mta Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Buôn Mbơn, QL26 Xã Ea Trang Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Sau cột điện số 135, Thôn 11 Xã Ea Lê Huyện Ea Súp DLK 1 0 0 1

Trung Tâm Du Lịch Công Ty


Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn DLK 1 0 0 1
Cao Su Đăk Lăk

Tổ 43, Khối 5 Phường Thành Nhất TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

52 Đinh Tiên Hòang, Đài phát


Phường Tự An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0
thanh truyền hình DLK

175 Nguyễn Công Trứ Phường Tự An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

2 Nguyễn An Ninh Phường Ea Tam TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Nhà hẻm 194/4 Nguyễn Lương


Xã Hòa Thắng TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1
Bằng, Thôn 1

km12 QL27, Thôn 7 Xã Ea Tiêu Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Gần nhà văn hóa cộng đồng


Xã Hòa Thắng TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1
Buôn B Kô Mleo, Thôn 6

18 Mai Xuân Thưởng Phường Thành Nhất TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Buôn Akô PHông phường Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

49 Y WANG Phường Ea Tam TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

237 C6 K2, Tổ dân phố 2, ngã tư


Phường Ea Tam TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1
Y NUÊ

76 Nguyễn Chí Thanh Phường Tân An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

Thôn Đòan Kết Xã Hòa Khánh TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Tổ 6 Tân Hưng Phường Ea Tam TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Tổ 4, khối 6 TT Krông Năng Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Gần Trường tiểu học Tam Trung,


Xã Ea Tam Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1
Thôn Tam Trung

Vườn Quốc Gia Yôk Đôn Xã Cư M'Lan Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Ia Tmốt Huyện Ea Súp DLK 1 0 0 1

Đồn Biên Phòng 741 Xã Ia Rvê Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Đồn Biên Phòng 743 Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Phan Đức Thịnh - Thôn 5 Xã Ea Nam Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Ea Ral Huyện Ea H'Leo DLK 1 0 0 1

Công ty Café 53 - Binh Đoàn 12


TT Ea pốk Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1
- Xã Ea Drang

Buôn Linh Xã Ea Kpam Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Đội 1 Buôn Tah Xã Ea Đrang Huyện Cư M'gar DLK 1 0 0 1

Đường Trần Hưng Đạo, Khối 4 TT Quảng Phú Huyện Cư M'gar DLK 1 0 0 1

Photo Mỹ Mỹ, đối diện chợ Ea


Xã Ea Bar Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1
Bar đi vào 400m, Thôn 18
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 14 Xã Pơng Drang Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

Dương Lực-Thôn Đông Xuân Xã Ea Blang TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

41 Lê Quý Đôn, Tổ 10, Phường An Bình TX Buôn Hồ DLK 1 0 0 1

Buôn Mjam Xã Ea Trang Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Cư Prao Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Cư Króa Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Số nhà 92 Thôn 1 Thăng Lễ Xã Hòa Lễ Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Tân Tiến Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Bên trái nhà văn hoá Thôn Phước


Xã Ea Yông Huyện Krông Pắk DLK 1 0 0 1
Hoà

Km 36, Thôn Phước Lộc 4 Xã Hòa An Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Số nhà 264, Thôn Lô 13 Xã Đray B'Hăng Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Gần UBND xã Ea Hiu, Thôn


Xã Ea Hiu Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1
Cam Lộ

Cột điện 71/45, Buôn Ko Xã Ea Bông Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Đại lý VNPT, thôn 4 Xã Bình Hòa Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Gần Trạm Y Tế, Thôn 1 Xã ĐurKmăn Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Nhà Văn Hóa Buôn Liêng Xã Đắk Liêng Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Buôn Đlay, QL27 Xã Đăk Nuê Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Thôn 13A Xã Ea Kly Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn 3A Xã Ea Ô Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Ea Sô Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Ea Sar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Km 71 Quốc Lộ 26 Thôn 4 Xã Ea Pil Huyện Ma ĐRăk DLK 1 0 0 1

Thôn 5 Xã Ea Pal Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

UBND xã Ea Bhôk Xã Ea Bhôk Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Khối 7, Thôn 1B Xã Cư Ea Vy Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Nhà 37, Thôn 2 Xã Ea Hu Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Buôn Hra Hning, Xã Đray B'Hăng Huyện Cư Kuin DLK 1 0 0 1

178 Buôn Ciet Xã Ea Tiêu Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Trung đoàn 736 Xã Ia Rvê Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Buôn Tlung 1B Phường Bình Tân TX Buôn Hồ DLK 1 0 0 1

Đội 19 - 5 Công ty cà phê Thắng


Xã Hòa Đông Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1
Lợi

Nguyễn Đức Hòa - Thôn 6B Xã Ea Phê Huyện Krông Pắk DLK 1 0 0 1

Thôn 5 Xã Ea Pal Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Đường vào xã Cư Sang, cách


trường tiểu học Bùi Thị Xuân Xã Cư San Huyện Ma Đrăk DLK 0 1 0 1
300m( chưa đến trường)

Thôn 5 Xã Ea Riêng Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Krông Jing Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Cà Phê Hải Yến gần cây xăng


Xã Ea Dăh Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1
ngã 4
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Xuân Ninh Xã Phú Xuân Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Buôn Mới Xã Cư Pơng Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Bình Phường An Lạc TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Buôn Chăm Xã Ea Sol Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Gần chợ Dray Sáp Xã Đray Sap Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Thôn 12 Xã Hòa Phú TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Số 18 - Tổ 3 - Khối 9 Phường Khánh Xuân TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Đường Nguyễn Tất Thành Phường Tự An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

17 Hà Huy Tập Phường Thắng Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

01 Giáp Hải Phường Thắng Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

114 Hồ Tùng Mậu Phường Tân Tiến TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

123 Y Ngông Phường Ea Tam TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Tổ 3 - Khối 7A Phường Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1

Tổ 3 - Khối 2 Phường Tân Lập TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

382 Nguyễn Du Phường Tự An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Buôn Đrang Pốk Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Đồn Biên Phòng 735 Xã Ia Tmốt Huyện Ea Súp DLK 1 0 0 1

Đồn Biên Phòng 737 Xã Ia Rvê Huyện Ea Súp DLK 1 0 0 1

Thôn 18 Xã Ea Lê Huyện Ea Súp DLK 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 2 - Thôn Thác Đá Xã Ea Kuêh Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Cư Suê Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

Buôn Ba Yang Xã Krông Nô Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

119 Điện Biên Phủ TT Ea Đrăng Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Ngã ba giữa DLK79 và DLK139


Xã Ea Kmút Huyện Ea Kar DLK 1 0 0 1
đi vào 1km

289 Quang Trung Phường Thống Nhất TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1

Ngã Ba Nam Đàn Xã Cư Pơng Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

241 Đuờng Nguyễn Tất Thành TT Eakar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Phú Xuân Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

126 Mai Hắc Đế Phường Tân Thành TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Buôn Ea Nao A Xã Ea Tu TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1

Buôn Ju Xã Ea Tu TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1

Tổ dân phố 17 Phường Thiện An TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Trên QL27 Xã Yang Tao Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Xã Đắk Liêng Xã Đắk Liêng Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Xã Krông Nô Xã Krông Nô Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Đèo Phượng Hoàng Xã Ea Trang Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Ngã ba Ban dư án thủy điện


Xã Cư Prao Huyện Ma Đrăk DLK 0 1 0 1
Krông H'Năng, Thôn Đăk Phú
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Phú Xuân Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Trường Cao Đẳng Sư Phạm Phường Tân Tiến TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

T/C Y Tế đường Y Ngông Phường Ea Tam TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

Ngã ba vào trường La Văn Cầu Xã Cư San Huyện Ma Đrăk DLK 0 1 0 1

CĐ Văn Hóa Nghệ Thuật, đường


Phường Tự An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1
Nguyễn Chí Thanh

Thôn 8 Xã Cư Êbua TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Trường TH Nơ Trang Long Xã Cư Êbua TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

34 Lê Duẩn Phường Tân Thành TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

Buôn Kô Ea Đung Xã Ea Nuôl Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Thôn An Mỹ 2 Phường Đoàn Kết TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Cạnh cột Vina gần Trường tiểu


Xã Ea Hiao Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1
học Lê Lợi

Buôn Dliya A Xã Dlie Ya Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn Lộc Thái Xã Phú Lộc Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn Bình Hòa Xã Ea Hồ Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Ea Đrông TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Cột điện 105 Thôn Cao sơn Xã Xuân Phú Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Trường Tiểu học Nguyễn Thị


Xã Ea Kly Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1
Minh Khai
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Ea Sin1 Xã Cư Ni Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Khối 7 TT Ea Knôp Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 2 B Xã Ea Ô Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Buôn Kuăng Xã Cư Bao TX Buôn Hồ DLK 0 1 0 1

Thôn2 Xã Hòa An Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Buông Ea Yông B TT Phước An Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Buôn Păh Xã Cư Prao Huyện Ma Đrăk DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Ea Lai Huyện Ma Đrăk DLK 0 1 0 1

Buôn Jung Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Hòa Sơn Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Cột điện 34/308 Xã Chư Pui Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Cơ khí Minh Dũng, Buôn Ekrue Xã Ea Bông Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

UBND Xã Ea Kuêh Xã Ea Kuêh Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Ben canh Lâm Trường Chư Phá,


Xã Ea H'Leo Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1
Quốc Lộ 14

Buôn Dliya B Xã Dlie Ya Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn 22 Xã Cư Bông Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Hòa Tân Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Thôn Ea Duăt Xã Ea Wer Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Trước trường Tiểu Học Phan


Xã Ea Kiết Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1
Đăng Lưu, Thôn 8
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Buôn Briêng B Xã Ea Knêch Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Cư Prao Huyện Ma Đrăk DLK 0 1 0 1

Thôn23 Việt Đức 3 Xã Cư Ea Vy Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Thôn Liên Kết 2 Xã Buôn Tría Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Buôn Thung Xã Ea M'Roh Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Đường Lý Nam Đế TT Quảng Phú Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

thôn 1 Xã Tân Hòa Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Ea Bar Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Thôn 12 Xã Cuôr Knia Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Đối diện Honda Phat Minh Xã Cư M'Lan Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Đối diện cột Vina Xã Quảng Hiệp Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

Cột điện 77/117 đường đi Ea Súp Xã Ea Kiết Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

Đội 7 Công ty càphê 15 Xã Eatar Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

gần café Thu Thủy, trại giam


Xã Ea Kpam Huyện Cư M'Gar DLK 1 0 0 1
Đắk Trung

Thôn 10 Xã Hòa Phú TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 1

Thôn 10 Xã Hòa Phú TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Buôn Huê Xã Ea Kao TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

thôn 7 Xã Ea Phê Huyện Krông Pắk DLK 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đội 2, thôn Thanh Cao Xã Ea Tóh Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Ngã ba Thôn Cao Xã Ea Tân Huyện Krông Năng DLK 1 0 0 1

Thôn Sơn Thọ Xã Quảng Điền Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

cạnh Km18 QL14 đi Ea Hleo Xã Cuôr Đăng Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

Buôn Jao Xã Ea Tul Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

Gần trường tiểu học Xã ĐurKmăn Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Cạnh cột mobi Xã Cư Đliê M'nông Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1

SN 128, buôn Ea Kmar Xã Hòa Đông Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

gần Km83 QL26 Xã Krông Jing Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1

Buôn Kô Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1

Buôn Ealang Xã Cư Drăm Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Buôn Kiều Xã Yang Mao Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Đối diện trạm biến áp hạ thế ngã


Xã EaSin Huyện Krông Búk DLK 1 0 0 1
ba đường đi vào UBND xã

Ngã ba EaNam đi ChuKtây Xã Ea Nam Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Cách chợ Cư Wy 1.5km Xã Ea WY Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Gần cột mobi Xã Cư Mung Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Buôn Dao Xã EaTir Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1

Ngã ba đi Ea Kiết đi vào đường


Xã Cư Pơng Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1
đất 600m
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 15 Xã Cư K bang Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Buôn Buôr Xã Hòa Xuân TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1

Thôn Thống Nhất Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Ea Kmút Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn 10 Xã Ea Ô Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Buôn Pốc A TT Ea pốk Huyện Cư M'Gar DLK 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Vụ Bổn Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Km40, QL26 Xã Krông buk Huyện Krông Pắk DLK 1 0 0 1

karake YoKo, Lý Thường Kiệt Phường Thắng Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 1 0 0 0

Các cột mốc Km4 đi Ea Kiết


Xã Ea Kiết Huyện Cư M'Gar DLK 0 1 0 1
100m

QL27, cạnh cột mốc km17 Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin DLK 1 0 0 1

thôn Hà Bắc Xã Ea Wer Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1

14 Ybil Alêô Phường Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

Thôn 10 tháng 3 - Buôn Knul Xã Ea Bông Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

Thôn Thanh Xuân Xã Ea kênh Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn Cư Xuân Xã Cư Huê Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Khách sạn Buôn Hồ, 20 Trần


Phường An Lạc TX Buôn Hồ DLK 1 0 0 1
Hưng Đạo

nhà số 3, thôn 10 , ngã ba Tân


Xã Tân Hòa Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1
Tiến
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trụ sở UBND Xã Ea Riêng Huyện Ma Đrăk DLK 0 1 0 1

Nông trường cao su Cư Kpô Xã Cư Kpô Huyện Krông Búk DLK 1 0 0 1

Côt điện 122, thôn tri sê 3, nhà


Xã Đlei Yang Huyện Ea H'leo DLK 0 1 0 1
cạnh bên

Nhà ông Tôn - Thôn 1 Xã Ea Sol Huyện Ea H'leo DLK 0 1 0 1

xã Tam Giang 1, côkt điện 104 Xã Tam Giang Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Ngã ba đi Cu Klông - Thôn Tam


Xã Ea Tam Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1
Trung, cột điện 363

Cách dịch vụ nấu ăn Kim Oanh


Xã Ea Nuôl Huyện Buôn Đôn DLK 0 1 0 1
30m

Đỉnh đồi tranh biến thế ngã ba


Xã ĐurKmăn Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1
Buôn Triết

Cách trường tiểu học Tam Giang


Xã Ea Puk Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1
3, cách 50m

Cột Điện 35 - Đường Trần Quý


Phường Tân Lập TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 1
Cáp

Thôn 2 Buôn Trấp, ngã ba gần


TT Buôn trấp Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1
đại lý thu mua café Bình Yên

56 Nguyễn Chí Thanh TT Buôn trấp Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

TT Ea Knôp Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Gần lâm trường ea wy Xã Ea Wy Huyện Ea H'leo DLK 0 1 0 1

Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

cạnh 92 Giải Phóng TT Phước An Huyện Krông Pắk DLK 1 0 0 1

Cột điện 99/7 buôn Hăng Ja Xã Bông Krang Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Cột điện 224/55, thôn 13 Xã Ea Kly Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Ngọn đồi ngã ba đi vào Xã Cư


Xã Cư San Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1
San

Thôn Quỳnh Ngọc Xã Ea na Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

106B Lê thị Hồng Gấm Phường Tân lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

Thôn 1 Xã Ea Pal Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Bắc Xã Ea Tóh Huyện Krông năng DLK 0 1 0 1

Thôn Lộc Yên Xã Ea Tóh Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Tổ 3, khối 4 TT Krông Năng Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Buôn Đăk Tưng Xã Krông Nô Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

QL27 đường vào thủy điện Buôn


Xã Nam Ka Huyện Lăk DLK 1 0 0 1
Tua Xa

Ngã ba thôn Giang Hanh Xã Cư Drăm Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Thôn Thanh Sơn Xã Ea Sar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Thanh Xã Cư Klông Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

40 Ngô Gia Tự Phường Tân An TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

73 Đường Nơ Trang Gưr TT Buôn Trấp Huyện Krông Ana DLK 0 1 0 1

05- Giải Phóng, Tổ 9 TT Mdrak Huyện Ma ĐRăk DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 11 TT EaSup Huyện Ea Súp DLK 1 0 0 1

Thôn Tân Lập-xã Ea Yông-


Xã Ea Yông Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1
Krông Păk - Đăk Lăk

39 Lê Lợi TT Quảng Phú Huyện Cư M'gar DLK 0 1 0 1

Café Tình Bạn-Thôn 10 Xã Ea Đar Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Đồi sở lâm nghiệp, thôn 10 Xã Cư Jang Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Gần UBND (và trường học) Xã Tân Lập Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1

27B Nguyễn Thành Hãn Phường Hòa Thuận Tây Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

179 Núi Thành Phường Hòa Cường Bắc Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

113 Nguyễn Chí Thanh Phường Hải Châu 1 Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

273 Hòang Diệu Phường Bình Hiên Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

45 Cách Mạng Tháng Tám Phường Khuê Trung Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

335 Lê Duẫn Phường Tân Chính Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

Tổ 1A Phan Bôi Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

925 Ngô Quyền Phường An Hải Đông Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

195 Ngô Quyền Phường Mân Thái Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

116 Nguyễn Lương Bằng Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

780 Lê Văn Hiến Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

51 Trường Chinh Phường An Khê Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

Thôn Quang Châu Xã Hòa Châu Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

56 Phan Châu Trinh Phường Hải Châu 1 Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

244 Đống Đa Phường Thuận Phước Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

Quốc lộ 14B Phường Hòa Thọ Tây Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

Thôn Phú Sơn 1 Xã Hòa Khương Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Sân bay Nước Mặn, đường Lê


Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1
Văn Hiến

67 Nguyễn Văn Cừ Phường Hòa Hiệp Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

85 Hà Huy Tập Phường An Khê Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

107 Ngũ Hành Sơn Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

Lô 15B4 Ngô Quyền Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

198 Nguyễn Văn Linh Phường Thạc Gián Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

100 Lê Độ Phường Chính Gián Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

51 Dũng Sỹ Thanh Khê Phường Thanh Khê Tây Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

449 Tôn Đức Thắng Phường Hòa Khánh Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 0

433 Trường Chinh Phường An Khê Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

Thôn Nam Yên Xã Hòa Bắc Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Cột Viễn thông Quảng Nam -


Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 0
Khu du lịch BaNa
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lô G1-27 Lý Đạo Thành Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

8/1 Trần Quang Khải - tổ 2B Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

Lô 608 Tây Nam Phường Hòa Cường Nam Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

100 Mai Lão Bạng Phường Thuận Phước Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

34 Hòa An 3 Phường Hòa An Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

Lô 28D3 Vũng Thùng, đường


Phường Nại Hiên Đông Quận Sơn Trà DNG 1 0 0 1
Khúc Hạo

69 Hải Phòng Phường Thạch Thang Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

52 Hùng Vương Phường Hải Châu 1 Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

149/3 Lê Đình Lý Phường Bình Thuận Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

33/4 Núi Thành Phường Hòa Thuận Đông Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

Lô C2 344 Nguyễn Phong Sắc Phường Khuê Trung Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

Cột Vina, đối diện lô 53 KDC


Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1
Nam Bắc Mỹ An

17 Nguyễn Văn Huyên, Khu dân


Phường Khuê Trung Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1
cư An Hòa

54 Lê Hữu Trác Phường An Hải Đông Quận Sơn Trà DNG 1 0 0 0

Thôn Trà Kiểm, Hòa Phước, Hòa


Xã Hòa Phước Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1
Vang

K818/41 Trần Cao Vân Phường Thanh Khê Đông Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

608 Núi Thành Phường Hòa Cường Nam Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

Giảng đường B3 - ĐHSP Phường Hòa Khánh Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 0

285 Nguyễn Công Trứ Phường Phước Mỹ Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

56 Lê Hồng Phong Phường Phước Ninh Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

K112/90 Trần Cao Vân, tổ 29 Phường Tam Thuận Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

A30 Nguyễn Tri Phương Phường Khuê Trung Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

434 Nguyễn Lương Bằng Phường Hòa Hiệp Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 0

Nam Miên Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Thôn Lệ Sơn 1 Xã Hòa Tiến Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Thôn Phú Hòa Xã Hòa Nhơn Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Số nhà 113- Nguyễn Duy Hiệu Phường An Hải Đông Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

53 Phan Bội Châu Phường Thạch Thang Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

Lô 37,38 - G1.2 Phường Hòa Minh Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

117 Lê Đình Dương Phường Nam Dương Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

322 Hùng Vương Phường Vĩnh Trung Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

96 Nguyễn Hòang Phường Vĩnh Trung Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

103 Hồ Xuân Hương Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

830 Nguyễn Lương Bằng Phường Hòa Hiệp Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

37 Ngô Văn Sở Phường Hòa Khánh Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

Lô 124 Khu dân cư số 1 -


Phường Hòa An Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1
Nguyễn Huy Tưởng

54 Lô B7 Phường Hòa Minh Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

Tổ 32 Phường Hòa Minh Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

76 Huỳnh Ngọc Huệ Phường An Khê Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

236 Ông Ích Khiêm Phường Tân Chính Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

Thôn Xuân Phú Xã Hòa Sơn Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Tổ 23 Phường Hòa Thọ Tây Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

Lô A155 khu tái định cư Đông


Phường Hòa Phát Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1
Phước

Lô 1C8 khu dân cư Hòa Phát 3 Phường Hòa An Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

512 Lê Văn Hiến Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

14 Phan Bá Phiến Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

35 Thanh Long Phường Thanh Bình Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

123 Ông Ích Khiêm Phường Thanh Bình Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

51 Triệu Nữ Vương Phường Hải Châu 2 Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

81 Trưng Nữ Vương Phường Bình Hiên Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

246 Nguyễn Hòang Phường Vĩnh Trung Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

361 Trưng Nữ Vương Phường Hòa Thuận Đông Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

50 Châu Văn Liêm Phường Thuận Phước Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

654 Ngô Quyền Phường An Hải Tây Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0

Lô 25 F2 Phía Nam cầu Trần Thị


Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 0

Lô I19 Khu An Cư 3 Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

Lô 1B1-34 KDC số 4 Nguyễn


Phường Hòa Cường Bắc Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1
Tri Phương

46 Phan Đình Phùng Phường Hải Châu 1 Quận Hải Châu DNG 1 0 0 1

Cẩm Nam Phường Hòa Xuân Quận Cẩm Lệ DNG 1 0 0 1

K55 Phan Tứ, Tổ 22 Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

Thôn Đông Lâm Xã Hòa Phú Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Tổ 07 Phường Hòa Thọ Đông Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

369 Trần Cao Vân Phường Xuân Hà Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

Tổ 12 Phường Hòa Quý Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

45 Duy Tân Phường Hòa Thuận Tây Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

220 Lê Trọng Tấn Phường Hòa Phát Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

42 Điện Biên Phủ Phường Chính Gián Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

254 Nguyễn Lương Bằng Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

389/13 Ngô Quyền Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

51 Lê Văn Hiến Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

384B Núi Thành Phường Hòa Cường Bắc Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

Lô 243 Kỳ Đồng Phường Thanh Khê Đông Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

73 Phạm Ngọc Thạch Phường Thuận Phước Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

Gần ngã tư 44 Lê Xuân Anh. Phường Hòa Cường Nam Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

50 Văn Cao Phường Vĩnh Trung Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

Khu dân cư Đông Hải Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1 0 0 1

33/2 Nguyễn Tri Phương Phường Thạc Gián Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

Thôn Quan Nam 3 Xã Hòa Liên Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Trại 05.06, thôn Phò Nam Xã Hòa Bắc Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

UBND Xã Hòa Ninh Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Tổ 84 đường Lạc Long Quân Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

Đường số 9, cụm CN Thanh


Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1
Vinh, KCN Hòa Khánh

Lô D3-4 đường 5,5 m, Trung tâm


Phường Hòa Khánh Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 0
Hành chính quận Liên Chiểu

Tổ 13 khối phố Đà Sơn Phường Hòa Khánh Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lô 66 khu tái định cư nam cầu


Xã Hòa Châu Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1
Cẩm Lệ

Tổ 26, Thôn Khái Tây Phường Hòa Quý Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

Lô B3 - 65 Lưu Trọng Lư Phường Hòa Cường Nam Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

Sân bay quốc tế Đà Nẵng Phường Thạc Gián Quận Thanh Khê DNG 1 0 0 1

Đài quan sát Phòng Không Xã Hòa Bắc Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Đài PTTH Đà Nẵng DRT- Trần


Phường An Hải Đông Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0
Hưng Đạo

Lô 127 Khu tái định cư Hòa Hiệp Phường Hòa Hiệp Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

62 Thi Sách Phường Hòa Thuận Tây Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

272/27 Trần Cao Vân Phường Tam Thuận Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

KS Blue Sea, tổ 13 Phường Phước Mỹ Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

186/1 Trần Phú Phường Phước Ninh Quận Hải Châu DNG 1 0 0 1

Doanh trại Bộ đội Biên phòng -


Phường Thạch Thang Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0
02 Lý Thường Kiệt

121 Hùng Vương Phường Hải Châu 1 Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

52 Lương Nhữ Hộc Phường Hòa Thuận Tây Quận Hải Châu DNG 1 0 0 0

Thôn Thái Lai Xã Hòa Nhơn Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Thôn 4 Xã Hòa Khương Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

87 Phạm Nhữ Tăng, Thanh Khê Phường Hòa Khê Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

122/12 Quang Trung Phường Thạch Thang Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

282C Trưng Nữ Vương Phường Bình Thuận Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

D8-Lô 13-Khu TĐC Nại Hiên


Phường Nại Hiên Đông Quận Sơn Trà DNG 1 0 0 0
Đông

120 A Thái Thị Bôi Phường Chính Gián Quận Thanh Khê DNG 1 0 0 1

350 Tôn Đức Thắng Phường Hòa Minh Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 1

Thôn Khương Mỹ Xã Hòa Phong Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Thôn Tuý Loan Tây 1 Xã Hòa Phong Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

KCN Hòa Khánh Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

Tòa nhà Tổng Cục Môi trường Phường Hòa Xuân Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 0

Tổ 14 Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1 0 0 0

Lô 40B2.19 Khu dân cư Tân Trà Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1 0 0 1

78 Phạm Như Xương Phường Hòa Khánh Nam Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

Khu du lịch cảng Tiên Sa Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 1 0 0 0

K759 Ngô Quyền Phường An Hải Đông Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

Khu dân cư dầu tuyến Sơn Trà -


Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1
Điện Ngọc, tổ 6K, Thành Vinh 2
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

K410 Tôn Đản, Tổ 49 Phường Hòa An Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

K54/26 Ông ích Khiêm Phường Thanh Bình Quận Hải Châu DNG 1 0 0 0

368/1 Trần Cao Vân Phường Xuân Hà Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 1

Tổ 6, thôn Yến Nê 1 Xã Hòa Tiến Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

144 Nguyễn Chánh Phường Hòa Minh Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

77 Âu Cơ Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 0

47 Ngô Xuân Thu Phường Hòa Hiệp Bắc Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 1

Lô 12-13 KDC Trung Nghĩa Phường Hòa Minh Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 0

Kiệt 24/9 Nguyễn Lương Bằng Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 0

Thôn Phú Túc Xã Hòa Phú Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Thôn Phú Túc Xã Hòa Phú Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

210 Tô Hiệu Phường Hòa Minh Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 1

Tổ 8 khối phố Bách Khoa Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 0

Tổ 4, Tân Thuận Phường Mân Thái Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

Lô 55B2-11 KDC số 2 Phần


Phường An Khê Quận Thanh Khê DNG 1 0 0 0
Lăng

K49/23 Ông ích Khiêm Phường Thanh Bình Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Khu C Bách Khoa Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 0

Bán đảo Sơn Trà Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 1 0 0 1

Cột Mobile khu du lịch Bãi Bắc Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 1 0 0 1

Thôn Hòa Phước Xã Hòa Phú Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Giảng đường trường Cao đẳng


Phường Hòa Quý Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1
Việt Hàn

Cột Mobile Xã Hòa Sơn Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Văn phòng SPT, đường Trần


Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1
Hưng Đạo

Tổ 2 Hương Phước Xã Hòa Liên Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Cột Mobi Bãi Rạng Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0

Thôn Tân Ninh Xã Hòa Liên Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Khu phố chợ Hòa Hải Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

497 Núi Thành Phường Hòa Cường Nam Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

Tổ 14 Phường Hòa An Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

395/19 Hải Phòng Phường Tân Chính Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

Kiệt 27 Hồ Xuân Hương Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 0

Lô 28 TĐC Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1

380 Nguyễn Lương Bằng Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lô A1 - 27 Trần Hưng Đạo Phường An Hải Tây Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0

Đồi sau nhà làm việc Trung


Đoàn pháo binh 971, xã Hòa Xã Hòa Khương Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1
Khương

Thôn Phú Hạ Xã Hòa Sơn Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Tiểu đoàn 75 pháo binh Xã Hòa Khương Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Thôn Cẩm Toại Đông Xã Hòa Khương Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Thôn Lệ Sơn 1 Xã Hòa Tiến Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Thôn Nhơn Thọ 1 Xã Hòa Phước Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Thôn Gò Hà, xã Hòa Khương Xã Hòa Khương Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Thôn Hòa Phát, xã Hòa Phú Xã Hòa Phú Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Cột Vina tại ga 2 khu du lịch Bà


Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 0

Thôn Hòa Thọ, xã Hòa Phú Xã Hòa Phú Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Thôn Giáng Đông Xã Hòa Châu Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

Kho Miền Trung Xã Hòa Nhơn Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

UBND Huyện Hòa Vang Xã Hòa Phong Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Ga Cáp treo Bà Nà Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang DNG 1 0 0 1

56 Mẹ Nhu ( C. Trí
Phường Thanh Khê Tây Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0
0511.3811063)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đường Ỷ Lan Nguyên Phi Hòa Cường Bắc Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

KS Vinpearl Đà Nẵng Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1 0 0 1

Lô 167, đường An Thượng 17, tổ


Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 0
14

305 Núi Thành, Thuê cột


Phường Hòa Cường Bắc Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0
Vietnammobile

280 Điện Biên Phủ Phường Chính Gián Quận Thanh Khê DNG 1 0 0 0

Lô 8 Huỳnh Tấn Phát (Đối diện


Phường Khuê Trung Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1
Karaoke Phượng Hồng)

49 Nguyễn Sư Mạnh Phường Khuê Trung Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

142/2 Điện Biên Phủ Phường Chính Gián Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0

Nhà 3 tầng ngay ngã tư (đang


Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0
xây dựng)

vườn rau của Tiểu Đoàn 353


Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0
Vùng 3 Hải Quân

Tổ 39, Đa Phước 2 (Vào đường


nhựa đối diện Chợ Hòa Khánh. 2 Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 0
tầng có chuồng cu)

Dùng chung cột với Gtel tại trụ


Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 1 0 0 1
sở Công An KCN Hòa Khánh

189 Trần Thái Tông Phường An Khê Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Khu vực Bãi Bụt - Sơn Trà Phường Thọ Quang Quận Sơn Trà DNG 1 0 0 0

ĐBP Non Nước Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1 0 0 1

320 Nguyễn Văn Cừ Phường Hòa Hiệp Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1

Nhà màu Vàng sau nhà 175 Phó


Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0
Đức Chính (Nhà 3 mê)

K73/3 Trương Định ( A.Trà -


Phường Mân Thái Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 1
0918842456)

Kiệt 2 Hoàng Diệu, nhà 5 tầng Phường Bình Thuận Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

Lô 45 B3 Dũng Sĩ Thanh Khê Phường Hòa Minh Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 0

24 Nguyễn Thị Thật bán kính


Phường Thanh Khê Tây Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0
50m

Ksạn Hòang Anh - 115 Nguyễn


Phường Thanh Bình Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0
Tất Thành

Khách sạn Atlantic 9tầng Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0

Cột điện lực trạm biến áp 22KV


Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1
Hòa Khánh

Đối diện Ocean blue - Xuân Diệu Phường Thuận Phước Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0

10 Lương Ngọc Quyến Phường Thuận Phước Quận Hải Châu DNG 0 1 0 0
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lô 23A3, tổ 56, KDC nam cầu


Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 0
Tuyên Sơn

Thôn Hòa Trung. (Phan Ngà


Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1
0906441025)

K381 Cách Mạng Tháng 8 ( vào


Phường Hòa Thọ Đông Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1
150m)

Tổ 2 Phường Hòa Thọ Đông Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 1

Nguyễn Kim Phụng -54 Trần


Phường Tây sơn TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Phú

Quân đoàn 3 - đường Lê Duẩn Phường Thắng Lợi TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Phạm Long Văn-Đài Quan sát


Xã Chư Hđrông TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Núi Hàm Rồng

Ban CHQS tỉnh Gia Lai - đường


Phường Thống Nhất TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Phạm Văn Đồng

SIU MIÊN-Thôn Pleiglan TT Chư Sê Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

NGUYỄN TRUNG THU -Trạm


TT Kon Dỡng Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1
viba QĐ3 - Tổ 9

Lê Công ÁI- 375 Quang Trung Phường An Phú TX An Khê GLI 0 1 0 1

LÊ HOÀ- BCHQS huyện Ia Grai


TT Ia Kha Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
-Đường Hùng Vương

NGUYỄN TRỌNG CHÂU-


TT Phú Hòa Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1
BCHQS Huyện Chư Păh

Nhà Máy Nước KôngChro-Tổ 2 TT Kong Chro Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

VŨ HỮU HOÀNG-Đài Phát


Thanh Huyện Kbang Tổ dân phố TT Ka Nat Huyện Kbang GLI 0 1 0 1
1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

NGUYỄN ĐÌNH
Xã Đắk Pơ Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1
TIẾN-E38/fBB2/Q35 Thôn 2

LÊ ĐÌNH DŨNG-Thanh Bình Xã Bình Giáo Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

BÙI QUANG THANH/BCHQS


Huyện ChưPrông - Đường Trần TT ChưPrông Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
Hưng Đạo

Khối phố 6 ( ngã ba đầu TT Ia


TT Ia Kha Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1
Kha)

Lê Thị Pho-Thôn Phú Hưng 1 Xã IaRSươm Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

Lê Thị Chiều-Thôn Hưng Hà Xã Phú Cần Huyện Krông Pa GLI 1 0 0 1

Phạm Đông-Thôn Hòa Phú TT Nhơn Hòa Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

BCHQS Huyện Đức cơ -Đường


TT Chư Ty Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1
Phan Đình Phùng

BCHQS Huyện ĐăkĐoa-Đường


TT Đăk Đoa Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1
Nguyễn Huệ

BCHQS Huyện AyunPa-16 Trần


Phường Sông Bờ TX AyunPa GLI 0 1 0 1
Hưng Đạo

Nguyễn Văn Phúc- Khu phố 4 TT Phú Thiện Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1

BQL Thủy điện SÊSAN4-Tỉnh


Xã Ia O Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Lộ 664
Đối diện Ngân Hàng AGriBank
trung tâm Huyện IA PA-Tỉnh Lộ TT Ia Pa Huyện Ia Pa GLI 0 1 0 1
662

Ma Văn Khai- Đội 7- Nông


Xã Ia Krái Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
trường 705 -Xóm 7 - thôn 4

Đào Quyết Đoàn - Nông trường


Xã Ia Sao Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
IASAO 2 -Thôn Tân An
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Thuận-Thôn 1 Xã Kong Yang Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

UBNDXã IaMơNông Xã Ia Mơ Nông Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Bùi Đức Hùng - BQL Dự án


rừng trường Đông Bắc Chư Păh- Xã Ia Khươi Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1
Thôn Tân Lâp

Vũ Văn Đối - Nông trường


Xã IAYok Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
IASAO -Thôn Tân Thành

Trạm viba QS V74 đỉnh đèo


Xã Song An TX An Khê GLI 0 1 0 1
Ankhê (BTL/TT) - QL19

Đồn pháo binh 37 Diên Hồng -


Phường Diên Hồng TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Đường Nguyễn Văn Cừ

Trương Thanh Ngọc-Làng Bi Xã Ia Dom Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

NGUYỄN LUÂN CÁNG-Sư


Xã Thành An TX An Khê GLI 0 1 0 1
Đoàn Bộ Binh 2 Quân Khu 5

Trần Văn Ban- Thôn Đoàn Kết Xã Ia Ga Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1

Đồn Biên phòng 729, Làng


Xã Ia Mơ Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1
Krông-Làng Klá

Trại giam Gia Trung -Thôn


Xã ĐắkTaLey Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1
Nhơn Tân

UBND Xã IaLe Xã Ia Le Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

Nguyễn Cương -Tổ 06/Thôn 3 Xã Nam Yang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

UBND xã Hà tam Xã Hà Tam Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1

Hạt Kiểm Lâm Đăk Đoa-Thôn


Xã Đăk Sơ Mei Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1
18

Sư đoàn 320 - Quân đoàn 3 -


Xã Biển Hồ TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Thôn 2,
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Huỳnh Lục Son- Thôn Tân Lập Xã Trang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Nguyễn Đức Tuyên - UBND xã


Xã Ia Piơr Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1
Ia Piơr- Thôn 5

Lê Quang Bình- Thôn 2 Xã Ia Tô Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Vũ Tài Hùng- 222 Trường Chinh Phường Trà Bá TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Công Ty Cao su ChưPrông-Thôn


Xã Ia Drăng Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
Hợp Hòa

Trần Ngọc Nhung/Đài Phát


thanh truyền hình Gia Lai-27 Phường IaKring TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Nguyễn Văn Cừ

Lê Văn Lạc- 80A Nguyễn Trãi Phường Yên Đỗ TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Nguyễn Thị Mai-41 Tô Vĩnh


Phường Hoa Lư TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Diện

HOÀNG MINH SƠN-190 Phạm


Phường Thống Nhất TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Văn Đồng

MAI XUÂN SỸ/Nhà Máy Điện


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Biển Hồ-Đường Trường Sơn

Cty CP Vật tư Nông nghiệp Gia


Phường Trà Bá TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Lai-32 Lê Duẩn

NGUYỄN BÁ DUY-Thôn 6 Xã An Phú TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Nguyễn Văn Đức-117 Sư Vạn


Phường Hội Thương TP Pleiku GLI 0 1 0 0
Hạnh

Nguyễn Văn Bưởi- Thôn Đoàn


Xã Bầu Cạn Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
Kết

Võ Tấn Tỵ- Thôn 2 Xã Thăng Hưng Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Sơn Thuỷ -Thôn Thanh


Xã IaKrel Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1
Giáo

Phạm Hồng Uy-Thôn Ia Tang Xã Ia Kla Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Kpă Binh- Làng Kuao Xã Ia Băng Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

UBND xã Ia Hlốp - Thôn 1 Xã Ia Hlốp Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Vũ Quang Khiển- Thôn 2 Xã Ia Pal Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Lê Thanh-Thôn 2 - Quốc Lộ 19 Xã Tân Bình Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

DJƯK- Thôn ChRăh Xã H'Ra Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

Thiều Sỹ Lâm- Thôn 4 Xã An Thành Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1

Đoàn Văn Canh-Thôn Tú Thủy


Xã Tú An TX An Khê GLI 0 1 0 1
1.

Nguyễn Văn Trung-Thôn 6 Xã Sơ Pai Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Nguyễn Công Toàn-Thôn 8 Xã Sơn Lang Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Trần Văn Tâm- Làng Đê Chúc Xã Kon Thụp Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1

Đồn Biên phòng 721 Xã Ia Dom Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Nguyễn Văn An- Thôn 6 Xã An Trung Huyện Kông Chro GLI 1 0 0 1

UBND xã Pờ Tó Xã Pờ Tó Huyện Ia Pa GLI 0 1 0 1

Lê Thị Mai-Thôn Đoàn Kết Xã Amarơn Huyện Ia Pa GLI 0 1 0 1

Trần Quốc Khánh-Thôn 1 Xã Chơ Long Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Phạm Thành Đồng- 58 Nguyễn


Phường Đoàn Kết TX AyunPa GLI 0 1 0 1
Huệ
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Hồ Viết Châu -Thôn1 Xã Diên Phú TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Đặng Duy Thành - Thôn 2 Xã Ia Blang Huyện Chư Sê GLI 1 0 0 1

Hồ Sỹ Chương- Thôn Đồng Tâm


Xã Ia Din Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1
2

Nguyễn Hồng-Thôn 5 Xã Ia Băng Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Hồ Ngọc Anh-13 Trần Hưng


TT Đăk Đoa Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1
Đạo - Tổ dân phố 4

Đào Văn Trực-Thôn Hà Lòng 2 Xã K Dang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Vũ Duy Nam- Tổ 8 Phường Phù Đổng TP Pleiku GLI 0 1 0 0

Nghiêm Xuân Bảo- 513 Lê


Phường Trà Bá TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Thánh Tôn

Trần T. Mỹ Hạnh- 29A Nguyễn


Phường Tây sơn TP Pleiku GLI 0 1 0 0
Trường Tộ

Nguyễn Ngọc Sơn- 332 Hai Bà


Phường Yên Đỗ TP Pleiku GLI 0 1 0 0
Trưng

Đỗ Thị Rành- 455 Phạm Văn


Phường Thống Nhất TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Đồng

DJEL, Làng Brel Xã Biển Hồ TP Pleiku GLI 0 1 0 1

RCÓM ING-Làng PleiBang -


Xã Ia Dêr Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Đối diện V13

Nguyễn Ngọc Gia- Thôn 2 Xã Tân Sơn TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Trần Văn Phấn-06 Anh Hùng


Phường Thắng Lợi TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Đôn

Nguyễn Đình Hồng-Thôn 4 Xã Ia Tô Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lê Xuân Bình- Thôn Hoàng Ân Xã Ia Phìn Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Phạm Thái Anh-388 Hoàng Hoa


Phường An Tân TX An Khê GLI 0 1 0 1
Tham Tổ 1

Phạm Anh -Tổ 4 Phường An Bình TX An Khê GLI 0 1 0 1

BCHQS huyện Mang Yang - tổ 5 TT Kon Dỡng Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

Trần Văn Chỉnh-Thôn Chư Bồ 1 Xã Ia Kla Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Trần Văn Tán- Làng Nú Xã Ia Nan Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1

Võ Văn Ký-Thôn Tao Chor Xã Ia Hru Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

Trần Văn Nhân- Thôn Phú Tân Xã Ia Băng Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Trần Lợi- 394 Hùng Vương TT Chư Sê Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Võ Trọng Huế-Tổ dân phố 7


TT Chư Sê Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1
Hẻm đường 17/03

UBND xã H Bông Xã HBông Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Bùi Văn Phí-Thôn Thanh


Xã Ajun Hạ Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1
Thượng

Nguyễn Bá Là-Thôn Thăng


Xã Ia Peng Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1
Trung

Hồ Văn Diện- 37 Hàm Nghi Phường Cheo Reo TX AyunPa GLI 0 1 0 1

Trịnh Thị Lan-Thôn 17 Xã Bờ Ngoong Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Cty 74 - Binh đoàn 15 -Khóm 6 TT Chư Ty Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Trần Văn Minh-Thôn Gia Lâm Xã IaKrel Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Nhâm- Thôn Đăk


Xã Ia Dơk Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1
Ngol

Nguyễn Xuân Nam- 97 Thống


TT Phú Túc Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1
Nhất

Phạm Đào Hưng - Thôn Kinh


Xã Chư Gu Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1
Phú

Nguyễn Trọng Tình- 151 Lê


Phường IaKring TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Thánh Tôn

Nguyễn Đình Phước- Làng Bruk


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Ngol

Nguyễn Hồng Kiên- Thôn 7 Xã Nghĩa Hưng Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Đinh Văn Tính- 132 Lê Lợi Phường Hoa Lư TP Pleiku GLI 0 1 0 0

Nhà quản lý vận hành Thủy Điện


Xã Ia O Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Sê San 4

VÕ THỊ TÌNH-Buôn Ma Leo Xã Đất Bằng Huyện Krông Pa GLI 1 0 0 1

UBND Xã IAMLAH Xã Ia Mlah Huyện Krông Pa GLI 1 0 0 1

Văn Phòng Huyện Ủy-57 Trần


TT Ka Nat Huyện Kbang GLI 0 1 0 1
Hưng Đạo

Lê Hùng Biên-Thôn IaLy Xã IaLy Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Công ty cổ phần thủy điện Sê Sa


Xã Ia Khai Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1
3A

Phùng Văn Bảy- Làng Del Xã Ia Glai Huyện Chư Sê GLI 1 0 0 1

UBND xã Tơ Tung Xã Tơ Tung Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Phan Trọng Triều - Thôn Tứ Kỳ Xã AlBá Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

PUIH ALAIH-Làng Yăng Blo Xã Ia Khai Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

UBND Xã Ia Krai Xã Ia Krái Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Phan Văn Tình- NT Cà Phê Ia


Xã Ia Blang Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Blan -Thôn 9

Rơ Mah Lel - Làng Tel Xã Ia Tô Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Đặng Thị Nhi- Thôn 2 Xã Ia Nhin Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Phan Thanh Vỹ-Thôn 1 Xã Nghĩa Hòa Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

TRẦN THỊ THU TÂM-Thôn 4 Xã Hòa Phú Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Lê Hồng Tuyến - Thắng Trạch 2 TT Ia Kha Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Nguyễn Phương Tuấn - Công ty


TT Ia Kha Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1
Café huyện Ia Grai-Đội 06

RơMahPeng- điểm làng Neh 2 Xã Ia Din Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Puih Bu-Thôn Gia Lâm Xã IaKriêng Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

SIU BENG- Làng Triết Xã IaPnôn Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1

Nguyễn Văn Mỹ-Thôn Le 2 Xã Ia Lang Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1

Nguyễn Văn Nhân- Đội 1 - Công


Xã Ia Kla Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1
ty 74

Hồ Thị Nghĩa- Thôn 3 Xã IaTô Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Bên Cạnh UBND xã IaPuch-


Xã Ia Puch Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
Làng Gò

Dương Văn Chuyên- Phố Hiến Xã Ia Lâu Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1

Lê Văn Thái - UBND Xã Ia Me -


Xã Ia Me Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1
Thôn Xuân Me
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đinh Trọng Nhất-Thôn 2 Xã Ia Pia Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Nguyễn Thị Trà Ly-Làng Siu Xã Ia Me Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Nguyễn Đức Bình-Làng Ve Xã Ia Ve Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1

Trần Chặt -Thôn Phù Cát Xã Ia Ve Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1

Ngô Văn Hạnh -Thôn Đoàn Kết Xã Ia Boong Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Huyện đội ChưPrông-Huyện đội


Xã Ia Boong Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
C1 Chư Prông - Làng Sơr

Rcom Hnang- Làng Griêng Xã Ia Boong Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Phan Đình Thế -Làng La Xã Ia O Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Phạm Xuân Thành-Bê 6 Xã Ia HRung Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Nguyễn Văn Cánh- Thôn 8 Xã Ia Rong Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

Hà Văn Thức- Làng Taoko Xã Ia Blang Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Ksor Thum-Làng Opếch Xã Ia Pếch Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Nhà Chú Thuận - Đội 4 Nông


Xã Ia Nhin Huyện Chư Păh GLI 1 0 0 1
Trường IA Sao

DYEH-LÀNG Kon Sơ Lăng Xã Hà Tây Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

UBND Xã ĐăkTơVer Xã Đắk Tờ VeR Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Ksor Djôh-Làng Tơ Vân 1 Xã Ia Khươi Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

RơChâm Hniu-Làng TuL Xã Ia Phí Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Nguyễn Danh Hiếu- 977 Hùng


TT Chư Sê Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1
Vương
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Phạm Văn Tác- Thôn 2 xã Ia Blứ Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

Hà Văn Tê -Thôn 19 Xã Ia Tiêm Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Hoàng Lê Thái Huy -Làng


Xã Ia Ko Huyện Chư Sê GLI 1 0 0 1
Obung

Nguyễn Viết Mạnh - UBND Xã


Xã Ia Hla Huyện Chư Pưh GLI 1 0 0 1
Ia Hla

Đặng Văn Tùng- 07 Hùng


TT Chư Sê Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1
Vương

THUƯI-Làng Ngơm Thung Xã Ia Pết Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

HLINH Đối diện UBND Xã Gla Xã Gla Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

UBND xã Kon Gang Xã Kon Gang Huyện Đăk Đoa GLI 1 0 0 1

UBND xã IaR Sai (R=70m) -


Xã IaRSai Huyện Krông Pa GLI 1 0 0 1
Thôn Tân Lập

Nguyễn Thành Đô-Thôn 10 Xã Uar Huyện Krông Pa GLI 1 0 0 1

UBND xã Chư Ngọc -Thôn 73 Xã Chư Ngọc Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

UBND xã I A Dreh Xã IADreh Huyện Krông Pa GLI 1 0 0 1

Nay Tiêu -Buôn Jú Xã Krông Năng Huyện Krông Pa GLI 1 0 0 1

UBND xã IA Rtô Xã IA Rtô TX AyunPa GLI 0 1 0 1

Trần Thế Dương-Thôn


Xã I A Rbol TX AyunPa GLI 1 0 0 1
RunMaĐoan

Đỗ Tất Báu-19 Tôn Thất Tùng -


Phường Trà Bá TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Tổ 12

Dương Ngọc Thanh-01 Phan


Phường Tây sơn TP Pleiku GLI 0 1 0 0
Đình Phùng - Tổ 16
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Mai Công Bình- 27 Yết Kiêu Phường Thống Nhất TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Nguyễn Văn Luân- Tổ 3 Phường Thống Nhất TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Cao Thị Phượng -DNTN Ga


Xã Trà Đa TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Đặng Phước Lô D6-KCN Trà Đa

Trường Tiểu học xã Gào-Thôn 5


Xã Gào TP Pleiku GLI 0 1 0 1
- UBND xã Gào

Hồ Viết Mua -Thôn2 Xã Trà Đa TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Lê Phước Tường- 319B Cách


Phường Hoa Lư TP Pleiku GLI 0 1 0 1
mạng Tháng Tám

Duih Ayinh -Làng Nhao Xã Ia Kênh TP Pleiku GLI 0 1 0 1

UBND Xã Kon Chiêng Xã Kon Chiêng Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1

Nguyễn Duy Dương-Làng Tờ


Xã Đắk Trôi Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1
Drăk

Hoàng Xuân Trị-Thôn1 Xã Hải Yang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Lê Khánh Hoà - Tổ 2 TT Kon Dỡng Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

Nguyễn Thị Mộng Hồng- Thôn 1 Xã Ayun Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1

Hồ Hữu Đa- Thôn Châu Sơn Xã Đăk Yá Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

Trần Đình Nhẫn- Đội 2 - Tân


Xã Tân An Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1
Hiệp

Trần Thị Hương-Thôn An Điền


Xã Cửu An TX An Khê GLI 0 1 0 1
Nam 1

Nguyễn Dũng-Đội I - Cửu Định Phường An Phước TX An Khê GLI 0 1 0 1

Lê Hữu Phước- Cửu Đạo 2 Xã Tú An TX An Khê GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trần Văn Bình-Thôn 3 Xã Đông Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Nguyễn Hữu Phương -Thôn An


Xã Song An TX An Khê GLI 1 0 0 1
Thượng 2

Võ Đình Thọ-Thôn 4 Xã Kong Yang Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Nguyễn Thành Lan-Thôn 2 Xã Yang Bắc Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1

Vũ Duy Thiết - Thôn 2 Xã Đắk Roong Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Nguyễn Thanh Luận-154/13 Võ


Phường An Phú TX An Khê GLI 0 1 0 1
An Dũng/Tổ 13

Trần Văn Ngọc-Thôn An Phú Xã Phú An Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1

Đinh Văn Thanh-UBND xã Ya


Xã Ya Hội Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1
Hội

Cao Xuân Khánh-Thôn Kơ Xum Xã Kon Pla Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Nguyễn Văn Tâm - UBND xã


Xã Thành An TX An Khê GLI 0 1 0 1
An Thành -Thôn1

Trương Quang Sanh-Thôn Hà


Xã Lơ Pang Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1
Lòng 1

Nguyễn Lâm Vinh-Làng Đăk


Xã Đăk JDrăng Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1
Boăng

Nguyễn Văn Sang -Làng Kó Xã ChưDangYa Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Phạm Trung Đông-Tổ 2 Xã Yang Nam Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Phạm Đức Đua-Dốc con mèo-


Xã SơRó Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1
Thôn 14

Phạm văn Hoãn- Đội 14 công ty


Xã Ia Chía Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
74
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Vũ Anh Minh-Làng Lân Xã Ia O Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Nguyễn Vĩnh Thuê- Thôn Tân


Xã Ia Sao Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Lập

Đỗ Hoàng Châu-Thôn iaptao Xã Ia Tull Huyện Ia Pa GLI 1 0 0 1

Ksor Tiên-Làng Plơipgơi Hbrui Xã Chư Mố Huyện Ia Pa GLI 1 0 0 1

Nguyễn Đức Mong- Thôn Bình


Xã Chư Drăng Huyện Ia Pa GLI 0 1 0 1
Trung

Phạm Văn Túc- Thôn Thắng Lợi


Xã Ia Sol Huyện Phú Thiện GLI 1 0 0 1
4

Vũ Quang Nam - Khu phố 8 TT Phú Thiện Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1

Đỗ Văn Liên-Thôn Hoàng Tiên Xã Ia Phìn Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Trần Văn Khanh/Cty Bình


Xã IaTô Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
Dương -Thôn 3

Đỗ Văn Vành-Thôn 8 Xã Kroong Huyện Kbang GLI 0 0 1 1

Lang Kon Lanh 2 Xã Đắk Roong Huyện Kbang GLI 0 0 1 1

Đồi xoan nhà anh Nguyễn Văn


Xã Lơ Ku Huyện Kbang GLI 0 1 0 1
Hiền Xóm kinh tế mới - Thôn 2

Nguyễn Văn Đại- Thôn 02 Xã Nghĩa Hưng Huyện Chư Păh GLI 1 0 0 1

Lê Văn Hoạt- Thôn Greosek Xã Dun Huyện Chư Sê GLI 1 0 0 1

Chân đèo ToNa nhà anh Đào


Minh Đệ Cổng chào buôn Phùm Xã IaRSươm Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1
Gi

Đinh Văn Duy- Thôn Nông


Xã Ia Glai Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1
Trường
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Phạm Phú Thảo- 47 Nguyễn Du Phường Hội Thương TP Pleiku GLI 0 1 0 0

Mai Văn Phụng- Tổ 2 Phường An Phú TX An Khê GLI 0 1 0 1

Lê Thị Lại- L02 - Nguyễn Văn


Phường An Bình TX An Khê GLI 0 1 0 1
Trỗi

Hoàng Văn Nhạn- 6/47 Lý Nam


Phường Trà Bá TP Pleiku GLI 0 1 0 0
Đế

Nguyễn Khánh - Tổ 11 p. Hội


Phường Hội Phú TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Phú

216 Lý Nam Đế Phường Trà Bá TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Ngô Đức Huệ- Tổ 12 Phường Hoa Lư TP Pleiku GLI 1 0 0 0

Lê Đức Lộc- 449 Hùng Vương Phường Hội Phú TP Pleiku GLI 0 1 0 0

Hoàng Văn Quang- 441 Lê Đại


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Hành

Hồ Ngọc Sâm- Thôn 2 Phường Chi Lăng TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Cao Văn Lập- Thôn 9 Xã Tân Sơn TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Phan Minh Hợp-141 Phạm Văn


Phường Tây sơn TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Đồng Tổ 15

Trần Văn Hiến- 38 Võ Trung


Phường IaKring TP Pleiku GLI 0 1 0 0
Thành - Tổ 8

Trần Văn Thinh- Hẻm 122 Phù


Phường Hội Phú TP Pleiku GLI 1 0 0 1
Đổng

Nguyễn Sơn- 114Trần Nhật Duật


Xã Diên Phú TP Pleiku GLI 0 1 0 1
- Tổ 7
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Thị Chữ-268 Lê Thánh


Phường IaKring TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Tôn

Bùi Ngọc Dương- Làng Xoá Xã ChưDangYa Huyện Chư Păh GLI 1 0 0 1

Đặng Công Sinh- Thôn 2 Xã Hòa Phú Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Nguyễn Thanh Thấu- 125 Lê


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Chân - Tổ 10

Hoàng Huy Chân -Binh đoàn 15


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1
- Đường Trường Sơn

Trần Văn Bân - 47 Nguyễn Lữ Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1

DNTN Cà Phê TRUNG HIẾU-


Xã Ia Dêr Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Làng Blang 3

Nghiêm Đức Nhân - Đồn Biên


Xã Ia O Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Phòng 719

Làng Re Lùng 2 Xã Ia Tô Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Đỗ Văn Phương -Thôn Quất Lưu Xã Ia Pếch Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Nguyễn Tư- Thôn 6 Xã Gào TP Pleiku GLI 1 0 0 1

Trần Tiến Hải- Đồn Biên Phòng


Xã Ia Dom Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1
723 - Thôn Đức Hưng

Nguyễn Ngọc Tiến- Thôn Bình


Xã Ia Drăng Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
Thanh

Ksor Nang- Làng Bi Xã Ia O Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Trần Văn Ánh- Đội 15 - Công ty


Xã Ia Chía Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1
74
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Phan Công Ánh- Thôn Phú Vinh Xã Ia Băng Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Lê Văn Minh- Thôn Dơ Mó Xã AlBá Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Anh Bình-Thôn 1 Xã Ia Pal Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Nguyễn Thanh Toàn-Thôn Tơ


Xã HBông Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1
Nung

Nguyễn Tấn Hạnh - 125 Hà Huy


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Tập - Tổ 06

Dương Văn Long -Thôn 1 Xã Biển Hồ TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Nguyễn Văn Thìn - UBND xã A


Xã Ia Dơk Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1
Đơk-

Lâm trường Trạm Lập - thôn 5 Xã Sơn Lang Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

UBND Xã ChưKrey Kong Chro Xã ChưKrey Huyện Kông Chro GLI 1 0 0 1

Nghiêm Đức Nhân - Đồn Biên


Xã Ia Chía Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Phòng 719

UBND xã đăksong Xã Đăk Sông Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Sơn Lang Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã KonPơNe Huyện Kbang GLI 0 0 1 1

Nguyễn Văn Bằng-Làng Preng Xã Ia Pết Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Thôn Quỳnh Phụ 3 Xã Chư Căm Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

471/E42/190/12Làng Năng
Lon(dịch về hướng 200 độ 200m Xã Ia Pếch Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
lên cao)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Siu Băng - Chủ tich xã


Xã Chư KDăm Huyện Ia Pa GLI 1 0 0 1
ChưKDăm

Đinh Hữu Ninh -Đồn Biên


Xã IaPnôn Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1
Phòng 275

Trên đồi thông đối diện cột điện


SA/N1 29h đến SA/N1 30h cách Xã Song An TX An Khê GLI 1 0 0 1
đường 50m - QL14

Lê Thanh Hiển-Tổ 8 Phường Tây Sơn TX An Khê GLI 0 1 0 1

Siu Suon - Chủ tich xã Ia Dom -


Xã Ia Dom Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1
Thôn 1

Cột điện 14 H - Làng Mơ Yố 2 Xã IaKa Huyện Chư Păh GLI 1 0 0 1

Trạm Truyền tải điện 500KV Ia


Xã Ia Phang Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1
Pang - Thôn Hòa Thành

Ngã Ba,Đường vào mỏ đá Duy


TT Nhơn Hòa Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1
Nhất -Thôn PleiRiết

Sau UBND xã YaMaKôngChro-


Xã Ya MA Huyện Kông Chro GLI 1 0 0 1
Thôn Tơ Nùng 2

Sau Trường cấp 2Kông Lơng


Xã Kông Lơng Khơng Huyện Kbang GLI 1 0 0 1
Khơng - Làng Or

Nhà chú Trần Công Quí thôn 2 Xã An Phú TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Khu Đồi cao khu vực BĐVH -


Xã Ia Ga Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1
Thôn1

Đối diện, Trường THCS Nguyễn


Xã Ia Dreng Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1
Huệ - Thôn Tung Mo A
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ngã 3 Hố Lâm, Nhà cô Đặng Thị


Xã Chư Pơng Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1
Thiên - Thôn Hố Lang

Làng Ktu,thôn 12 Xã Chư Á TP Pleiku GLI 1 0 0 1

93 Yên Đỗ Phường Yên Đỗ TP Pleiku GLI 0 1 0 1

121 Phan Đình Phùng Phường Yên Đỗ TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Khách sạn Kim Hoàn Ngọc - 85


Phường IaKring TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Wừu

Ngã ba vào khu Công Nghiệp


Trà Đa,
Xã Chư Á TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Sau nhà nghĩ Hải Nam - Làng
Plei Mơ Nú

165 Trần Hưng Đạo Phường Đoàn Kết TX AyunPa GLI 0 1 0 1

Cưa hàng tạp hóa Mạnh Hà -


Xã Chrôh Pơnan Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1
Thôn Bôm Sô Ma Mlơng

Đỉnh Đèo Mang Yang Xã H'Ra Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

Đỉnh đèo TôNa Xã IA Rtô TX AyunPa GLI 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Ia Le Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

Thôn An Quyết Xã Phú An Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1

Nhà Anh Nguyễn Văn Thương -


Xã Ia Din Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1
Thôn Đồng Tâm

Nông trường Cao su Ia Púch Xã Ia Puch Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Thôn Thanh Liêm Xã Ia AKe Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1

Làng Ia Jút Xã Ia Sol Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1

Thôn Châm rông Xã Ia Băng Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đồn biên phòng 727 Xã Ia Puch Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1

167 Quang Trung TT Ka Nat Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Làng Đất Đỏ Xã Sơ Pai Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Làng Hlang 2 Xã Yang Nam Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Thôn 9 Xã Yang Trung Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Thủy điện Đắk Sông 2 & 2A Xã Yang Nam Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Đội 10 - Thôn Bôn Trôk Xã Ia Trok Huyện Ia Pa GLI 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Hải Yang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Đội 17 Cty 72 Xã Ia Dom Huyện Đức Cơ GLI 1 0 0 1

Làng Gỗ Xã Đăk Sơ Mei Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Nhà anh Phạm Văn Hùng Đội 8


Xã Ia Krái Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1
Nông Trường 705

Đối diện đội 1 Cty 715 - Làng


Xã Ia O Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1
Lân

Khu phố 13 TT Phú Túc Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

Buôn JaO Xã Ia RMok Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

Đội 13B Xã Ia Hiao Huyện Phú Thiện GLI 1 0 0 1

Bản 12 Xã Tơ Tung Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

166/5 Lạc Long Quân tổ 3 Phường Thắng Lợi TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Làng Jút1 Xã Ia Dêr Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Đội 17 Cty 715 Xã Ia O Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Ayun Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1

Làng AB Tốt Xã Đê Ar Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1

Bùi Thị Phiên - Thôn Cành Xã Bình Giáo Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Làng Nhang Lớn Xã Đắk CơNing Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Làng Jing Xã Hà Bầu Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

UBND Xã Đăk Tơ Pang Xã Đăk Tơ Pang Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Trung đoàn bộ binh 1 -Thôn 2 Xã Thành An TX An Khê GLI 0 1 0 1

Thôn An Xuân 3 Xã Xuân An TX An Khê GLI 0 1 0 1

Bên cạnh Cty TNHH Trường


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Sinh.Km10-Tổ dân phố 9

Làng Bò TT ChưPrông Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Làng Tót Xã IaKLi Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Làng Thanh Niên lập nghiệp Xã Ia Mơ Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

385 Hùng Vương - Tổ 6 TT ChưPrông Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

11 Wừu TT Chư Sê Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

992 Hùng Vương -Tổ 12 TT Chư Sê Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Trường PTTH dân tộc nội trú


KpaKlong- 49Lê Hồng Phong - TT Kong chro Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1
Tổ 3

UBND Xã BarMaI'H Xã BarMaI'H Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

Làng Thông Nha - Thôn Puih Xã Bờ Ngoong Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn GaA Xã ChưDon Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

Đối diện nhà văn hóa cộng đồng


Xã Ia Hlốp Huyện Chư Sê GLI 1 0 0 1
làng Sơ

Thôn 1 Xã Ia Blứ Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1

Cạnh UBND xã Ia Drăng - Thôn


Xã Ia Drăng Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
An Hòa

Đồn Biên Phòng 729 mới Xã Ia Mơ Huyện Chư Prông GLI 1 0 0 1

Ngã ba Trần Phú và Phạm Ngũ


Xã H'Neng Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1
Lão- Thôn 4

Thôn Tam Điệp Xã Kon Gang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Nam Yang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Thôn Tư Lương Xã Tân An Huyện Đăk Pơ GLI 1 0 0 1

Đội 5 -Công ty 74 TT Chư Ty Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Đội 2 -Cty 74 - Thôn Ia Mút Xã Ia Dom Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Làng Kron Xã IaKriêng Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Làng Nú Xã Ia Sao Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Khối phố 1 TT Ia Kha Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Thôn Chư Hầu 6 Xã Ia Bă Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Thôn Tân Sao Xã Ia Sao Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Tổ Dân Phố21 TT Ka Nat Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Tổ 18 -TT KaNat TT Ka Nat Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Đăk HLơ Huyện Kbang GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Yang Nam Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Làng Bót Xã H'Noi Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Thôn Cầu Vàng Xã K Dang Huyện Đăk Đoa GLI 0 1 0 1

Làng ALAO Xã Lơ Pang Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

17 Quang Trung Phường Hội Thương TP Pleiku GLI 0 1 0 0

58 Đường AmaQuang Phường Hoa Lư TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Tổ 13 - P.Hội Phú Đường Mặc


Phường Hội Phú TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Đặng Dung

tổ 3 Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Làng Breng 3 Xã Ia Dêr Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Bên cạnh UBND xã Hà Đông Xã Hà Đông Huyện Đăk Đoa GLI 0 0 1 1

108 Lê Thánh Tôn Phường IaKring TP Pleiku GLI 0 1 0 0

Đường Nguyễn Thị Định -Làng


Phường Đống Đa TP Pleiku GLI 0 1 0 0
PleiKép

Trạm Biến áp làng Ngó gần cột


ViNa-Đường Nguyễn Hữu Thọ Phường Trà Bá TP Pleiku GLI 0 1 0 1
(đối diện nhà 57) -Làng Ngó

Làng 50 - Đường Lê thị hồng


Phường Yên Đỗ TP Pleiku GLI 0 1 0 0
gấm

Tiểu đoàn 1 -Lữ Đoàn 324 Xã Trà Đa TP Pleiku GLI 0 1 0 1

08-Hồ Tùng Mậu - Tổ 15 Phường Thống Nhất TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Ia Kênh TP Pleiku GLI 0 1 0 1

Số 138 Đường Trần văn bình


Xã Trà Đa TP Pleiku GLI 0 1 0 1
Thôn 6
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Làng Plei Bông Pim Xã Đăk Jo Ta Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

Thôn Chí Linh Xã Chư A Thai Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1

Làng Mèo Xã IaGrăng Huyện Ia Grai GLI 1 0 0 1

Buôn Hoan 1 Xã Ia Sao TX AyunPa GLI 0 1 0 1

Bên cạnh UBND xã Pơ Pho Xã Đăk Pơ Pho Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Làng Tơ Bưng Xã Đăk Pơ Ling Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Kim Tân Huyện Ia Pa GLI 0 1 0 1

Làng Achòng Xã Ayun Huyện Chư Sê GLI 0 1 0 1

UBND Xã Chư Đrăng Xã Chư Đrăng Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

Thôn1 Xã Đăk Sa Mar Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Làng Kte lớn Xã Ia Yeng Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1

Làng Ruch (Rách 2) Xã IA Kreng Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Làng Lũ Xã Ia Nan Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Thôn Phú Bình (cột điện 381H


bên trái hướng về PleiKu Xã Ia Le Huyện Chư Pưh GLI 0 1 0 1
R=100m)

Nhà Anh Đinh - thôn 1 Xã Ia Lâu Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Nhà anh Dương Thành Phú -


Xã ĐắkTaLey Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1
Thôn Nhơn Thọ

Đại lý xăng dầu Nhơn Tín QL 19


Xã Tân An Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1
- Thôn Tân Sơn

Làng Tơ Ngo Xã Ia Bang Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đội 10 Cty 74 Xã Ia Chía Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Nhà anh Nguyễn Trọng Kiều -


Xã IaRSươm Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1
Thôn chợ

Nhà anh Nguyễn Tiến Thịnh -


Phường Hòa Bình TX AyunPa GLI 0 1 0 1
Hẻm Trần Hưng Đạo Tổ 5

Số nhà 202 đường Trần Hưng


TT Kon Dỡng Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1
Đạo

Nhà anh Siu Bum - Làng Phung Xã Ia Piơr Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Làng chư có Xã Ia Puch Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1

Lô 1 Đường Phù Đổng Phường Phù Đổng TP Pleiku GLI 0 1 0 0

243B Trần Phú Phường Diên Hồng TP Pleiku GLI 0 1 0 0

Vật liệu xây dựng Phúc-03 Tôn


Phường Yên Thế TP Pleiku GLI 0 1 0 0
Đức Thắng

KS Quang Vinh 2 - Số 1 Đường


Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Phạm Văn Đồng

Bộ chỉ huy quân sự quân khu 5 -


Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
9A Đường Lê Thánh Tôn

89A Đường Nguyễn Thiện Thuật Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Lô 43 khu B Đường Dã Tượng Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

TCT Khánh Việt - Đường Trần


Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Phú
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Sư Đoàn 377 - Khóm Hoà Do 6 Phường Cam Phúc Bắc TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Khu Tập Thể Ngân Hàng - Số 1


Xã Vĩnh Thạnh TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Đường 23/10 - Thôn Phú Thạnh

Trung đoàn 974 - Tổ 2 Ấp Đồng


TT Diên Khánh Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Môn

Trung đoàn bộ binh 108 - Thôn


Xã Suối Tân Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Đồng Cau

Châu Mẫm - 49C/2 Trần Quý


TT Ninh Hòa Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Cáp

Ban chỉ huy quân sự - Khóm 4 TT Vạn Giã Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Nguyễn Lứa - Khóm 1 - Cam


Phường Cam Thuận TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
thuận Bắc

Võ Hùng - 21B Đường Dương


Phường Vĩnh Trường TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Hở

Nguyễn Thị Lượng - Thôn Bãi


TT Cam Đức Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Giếng Nam

CNKD Khánh Hoà - 185 Đường


Phường Vạn Thắng TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
2/4

Phạm văn Dân - Thôn Sơn Lộc Xã Ninh An Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

BCH QS huyện Khánh Vĩnh - Số


TT Khánh Vĩnh Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1
04 đường Cao Văn Bé

Trung đoàn 310 - Thôn Tân


Xã Ninh Sim Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Khánh 2

Trường dạy nghề số 06 Xã Vĩnh Phương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đồn Biên Phòng 364 - Thôn


Xã Ninh Phước Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Ninh Hiển

Tổ dân phố Hạp Phú TT Tô Hạp Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1

Vũ Hữu Thung - Thôn Phước


Xã Phước Đồng TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Lợi

Nguyễn Văn Thu - Thôn Tân


Xã Ninh Ích Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thành

Đồn Biên Phòng 358 - Thôn


Xã Vạn Thạnh Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Đầm Môn

Nguyễn Hữu Lực - Thôn Phú


Xã Ninh Thủy Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thành

Nguyễn Quốc Mỵ - Thôn Văn


Xã Cam Phước Tây Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Thuỷ

UBND Xã Diên Lâm - Thôn


Xã Diên Lâm Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Thượng

Đỉnh đèo Khánh Sơn - Thôn A


Xã Ba Cụm Nam Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1
Thi

Nguyễn Xuân Đỉnh - 68 Hòn


Phường Vĩnh Hòa TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Xện - Tổ 13

Nguyễn thị Bốn - 48 Lê Hồng


Phường Phước Tân TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Phong

Nguyễn Hữu Tập - 19 Cửu Long Phường Phước Hòa TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Trần Đình Tiến - 249 Lê Hồng


Phường Phước Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Phong
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Hồ Văn Lường - Thôn 3 Xã Ninh Sơn Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

UBND Xã Khánh Bình - Thôn


Xã Khánh Bình Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1
Bến Khế

Phan Hữu Tuyến - Thôn Khánh


Xã Vạn Khánh Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Hội Tây

Phạm Thị Kim Nhung - Thôn 1 Xã Cam Hiệp Bắc Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Nguyễn Văn Cương - Thôn Hòn


Xã Cam Thịnh Đông TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Quy

Tiểu đoàn Công Binh - Vùng 4


Hải Quân - Bán Đảo TX Cam Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Ranh

Nguyễn Tấn Minh, Phùng Thị Ái


Xã Cam Thành Nam TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
- Thôn Quảng Hoà

Nguyễn Thị Quế - Thôn Bắc


Xã Cam Hải Tây Huyện Cam Lâm KHA 1 0 0 1
Vĩnh

Thác Yangbay - TCT Khánh Việt


Xã Khánh Phú Huyện Khánh Vĩnh KHA 1 0 0 1
-Thôn Ngã 2

DNTN Hồng Thuỷ - 23C Phan


Phường Vạn Thạnh TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Chu Trinh

Trường SQ chỉ huy KTTT - 101


Phường Vĩnh Hòa TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Mai Xuân Thưởng

Nguyễn Văn Á - Thôn Lương


Xã Vĩnh Lương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Sơn

Nguyễn Đức Thiện, Đậu Thị Tôn


Xã Xuân Sơn Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
- Thôn Xuân Thọ
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

UBND Xã Đại Lãnh - Thôn


Xã Đại Lãnh Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Đông Nam

Thôn Bãi Trũ Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 1 0 0 1

Trần Văn Thiệu - 24/6 Nguyễn


Phường Vĩnh Phước TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Đình Chiểu

Nguyễn Ngọc Thạnh - Tổ 4 Vĩnh


Xã Vĩnh Hiệp TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Điềm Trung

Phan Văn Lạng - 44 đường 23/10 Phường Phương Sơn TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Trần Mỹ Khương - 176 Trần


Phường Phương Sài TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Quý Cáp

Hoàng Thị Thu Dung - 14B


Phường Phước Tiến TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Hồng Bàng

Huỳnh Ngọc Diệp - 77 Ngô Đức


Phường Tân Lập TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Kế

Cao Xuân Hoà - 93B đường


Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Nguyễn Thị Định

Học viện Hải Quân - 30 Trần


Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Phú

H25 - H28 Đường Tô Hiệu Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

Dương Thị Hồng - Thôn Mỹ


Xã Cam Thịnh Đông TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Thanh

Nguyễn Thành, Trần Thị Hương


Phường Ba Ngòi TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
- 33 Tỉnh Lộ 9
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trần Quốc Triều, Vương Thị


Phường Cam Phúc Nam TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Trúc Nga - Thôn Phúc Xuân

Lê Viết Do, Trần Thị Giới - Tổ


Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
dân phố Hoà Thuận

Nguyễn Ngọc Dũng, Đặng Thị


Xã Cam An Nam Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Mai - Thôn Vĩnh Đông

Võ Thu, Trần Thị Siêng - Thôn


Xã Cam Hiệp Nam Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Suối Cát

Thôn Hội Xương Xã Suối Hiệp Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Nguyễn Sấm, Nguyễn Thị Hải -


Xã Diên Phước Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Thôn Phò Thiện

Nguyễn Xuân Đức - Thôn Đại


Xã Diên Điền Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Điền Đông

Trịnh Vũ Liêm - Thôn Phú Ân


Xã Diên An Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Nam 1

Nguyễn văn Cải - Tổ 15 Khóm


Phường Ngọc Hiệp TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Lư Cấm

Công an Tỉnh Khánh Hoà - 80


Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Trần Phú

DNTN Sóng Xanh - 59 Nguyễn


Phường Tân Lập TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Thị Minh Khai

KS Mỹ Dung - 19 Hoàng Hoa


Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Thám

Đặng Ngọc Thiện - 47 Mai Xuân


Phường Vĩnh Hòa TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Thưởng
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Tây Bắc Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Thị


Xã Ninh Tân Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Kim Lơ - Thôn Trung

UBND Xã Ninh Phụng - Thôn


Xã Ninh Phụng Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Xuân Hoà

Trần Thị Màu - Tổ dân phố số 14 TT Ninh Hòa Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

UBND Xã Vạn Hưng - Thôn


Xã Vạn Hưng Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Xuân Vinh

Sa Lương, Ca Thị Diêm - Thôn


Xã Cầu Bà Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1
Đá Trắng

Ngô Đình Thái - Thôn chà Liên Xã Liên Sang Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1

Trần Công Dư, Lê Thị Phượng -


Xã Diên Tân Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Xóm 1 - Đội 1 - Hương Lộ 62

Lê Viết Thành (Chủ nhiệm thông


tin Vùng 4) - Đồi Nhựa Đường - Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Vùng 4 Hải Quân

Nguyễn Văn Trọng, Trần Thị


Xã Cam Tân Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Cẩm - Thôn Vinh Bình

Thôn Xuân Đông Xã Diên Xuân Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Thôn Tân Tứ Xã Ninh Thượng Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Lương Minh Hậu, Lê Thị


Xã Ninh Hà Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Phương Thảo - Thôn Thuận Lợi
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Bùi Quang Nghĩa, Nguyễn Thị


Xã Diên Phú Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Nhớ - Tổ 4 - Thôn 1

Ngô Thị Nhành - Thôn Quảng


Xã Vạn Thắng Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Hội I

Lê Đình Khánh, Bùi Thị Độn -


Xã Khánh Trung Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1
Thôn Suối Cá

Nguyễn Lê Tâm - Thôn Đông Xã Sông Cầu Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1

Phạm Khắc Quý, Nguyễn Thị


Xã Sơn Lâm Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1
Kim Chi - Thôn 1

Liên Đoàn Lao Động Tỉnh


Khánh Hoà - 13A Hoàng Hoa Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Thám

Khách sạn Khương Linh - Trần


Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Phú

Nguyễn Trọng Hoan - Tổ 6 -


Xã Vĩnh Ngọc TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Thôn Xuân Lạc

Trương Ngọc Hùng - Lô 3 - 139


Xã Phước Đồng TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
ô 4 Khu Dân Cư Hòn Rớ

Trạm Kho đạn 719 - Vùng 4 Hải


Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Quân

Trần Văn Chiến, Nguyễn Thị


Xã Phước Đồng TP Nha Trang KHA 1 0 0 1
Lựu - Thôn Phước Sơn

Nguyễn Văn Thuận - 09 KA1 -


Phường Vĩnh Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Đường 2/4

Bùi Văn Ngọc, Lê Thị Hoa - 60C


Phường Phương Sài TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Thái Nguyên
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Khôi, Ngô Thị


Hồng Vân - 36 Nguyễn Bỉnh Phường Xương Huân TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Khiêm

Bùi Thị Tâm - 67 Đường 23/10 -


Xã Vĩnh Hiệp TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Tổ 16 Vĩnh Điềm Thượng

Thôn Phú Thịnh Phường Cam Phú TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Nguyễn Chí Từ, Lý Thị Thuần -


Phường Cam Linh TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
117 Khóm 2 - Đường 3/4

Thôn Đồng Bà Thìn Xã Cam Thành Bắc Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Trương Ngọc Ánh - Thôn Bãi


Xã Cam Hải Tây Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Giếng II

Lương Công Lợi - Thôn Tân


Xã Ninh Lộc Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thuỷ

Nguyễn Thanh, Phạm Thị Hồng


Xã Ninh Thân Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Hương - Thôn Đại Tập

Trạm Kiểm lâm Ninh Xuân -


Xã Ninh Xuân Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thôn Phước Lâm

Lữ Đoàn 146 - Vùng 4 Hải Quân


Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
- Bán Đảo TX Cam Ranh

Nguyễn Văn Bực, Dương Thị


Xã Vạn Thọ Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Thể - Thôn Ninh Mã

Nguyễn Quốc Mỵ, Trần Thị Phin


Xã Cam Phước Đông TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
- Thôn Tân Hiệp
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Võ Phương, Lưu Thị Thường -


Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 1 0 0 1
Tổ 24 - Tây Bắc

Đỗ Duy Khánh, Vĩnh Thị Phúc


Phường Phương Sài TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Hà - 128A Đường Phương Sài

Phạm Xuân Nguyên, Lê Thị


Trang - Đội 3 - Thôn Nghiệp Xã Diên Bình Huyện Diên Khánh KHA 1 0 0 1
Thành

Hồ cá Trí Nguyên Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 1 0 0 1

Đình Thái Thông - Thôn Vĩnh


Xã Vĩnh Thái TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Thông

Đặng Thị Đáng - Thôn Thành


Xã Ninh Diêm Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Danh

Thôn Hòn Gồm Xã Ba Cụm Nam Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1

Cao Xuân Bảy - Thôn A Pa 2 Xã Thành Sơn Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1

Ngô Thanh Bình, Trần Thị Liên -


Xã Vĩnh Trung TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Tổ 9 - Thôn Võ Cạnh

Thôn Xóm Mới Xã Ninh Tây Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Thôn Valy Xã Sơn Tân Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Trần Văn Cả, Nguyễn Thị Trược


Xã Diên Thọ Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
- Thôn Phước Lương

Lê Hải Bốn - Trung đoàn 196 -


Quân Chủng Hải Quân - Bán Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Đảo TX Cam Ranh

Thôn Khải Lương Xã Vạn Thạnh Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trương Nghiệp Dũng, Quách Thị


TT Ninh Hòa Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thu Vân - 4D Chợ Mới - Thôn 5

Nguyễn Hữu Chiến, Võ Thị Mới


Xã Vạn Lương Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
- Thôn Tân Đức

Nguyễn Trung - Thôn Tân Phước


Xã Vạn Phước Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Tây

Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Thị


Xã Vạn Thắng Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Phụng - Thôn Tân Dân

Võ Thị Nhi - Thôn Mỹ Đồng Xã Vạn Lương Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Trần Văn Thanh, Nguyễn Thị


Xã Ninh Hải Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thanh Tuyền - Thôn Đông Hà

Huỳnh Thị Cơ - Thôn Hà Thanh Xã Ninh Đa Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Nguyễn Cự - Thôn Tân Hải Xã Cam Hải Đông Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Nguyễn Thị Lan - Thôn Cửu Lợi Xã Cam Hòa Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Lê Văn Nhị, Trương Thị Kim


Phường Cam Phúc Bắc TX Cam Ranh KHA 1 0 0 1
Phượng - Thôn Hoà Do 5

Diệp Đức Quyền, Hoàng Thị


Xã Cam An Bắc Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Bích Thuỷ - Thôn Ba Thuỷ

Nguyễn Văn Khứ, Võ Thị Huế -


Xã Cam Phước Đông TX Cam Ranh KHA 1 0 0 1
Thôn Hoà Bình

Vũ Tiến Tuynh - Thôn Phước Hạ


Xã Phước Đồng TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
- Phước Đồng
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Kỳ, Nguyễn thị Ngọc


Xã Diên Lộc Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Liên - Thôn Đại Hủ

Lê Phước Vinh, Phạm Thị Minh


Xã Suối Cát Huyện Cam Lâm KHA 1 0 0 1
Thư - Thôn Tân Sương

Nguyễn Thị Phước - Tổ dân phố


TT Diên Khánh Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
15

Lâm Thắng Phong, Nguyễn Thị


Xã Diên Lạc Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Hồng - Thôn Thanh Minh 3

Nguyễn Vĩnh Thuần, Lê Thị


Xã Khánh Hiệp Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1
Ngọc Bích - Thôn Hoàng Lay

Nguyễn Hữu Đức, Huỳnh Thị


Xã Khánh Đông Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1
Thu - Tổ 7 - Thôn Suối Sâu

Bùi Quốc Quang, Nguyễn Thị


Xã Khánh Phú Huyện Khánh Vĩnh KHA 1 0 0 1
Miệt - Ngã Ba Thôn Nước Nhĩ

Lâm Đình Giới, Nguyễn Thị


Xã Diên Thọ Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Soan - Thôn Phú Thọ

Trần Quốc Thái, Đỗ Thị Lý -


Xã Ninh Lộc Huyện Ninh Hòa KHA 1 0 0 1
Thôn Phong Thạnh

Võ Trước, Lê Thị Ánh Tuyết -


Xã Ninh Quang Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thôn Thuận Mỹ

Mai Văn Tòng, Lưu Thị Rơ -


Xã Ninh Hưng Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thôn Phú Đa

Lê Văn Chuyển, Cao Thị Kim


Xã Ninh Quang Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thoa - Thôn Thạnh Mỹ
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Xốc - Thôn Phước


Xã Ninh Đông Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thuận

Phạm Thanh Nhân, Nguyễn Thị


Xã Ninh Phú Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Minh Nguyệt - Thôn Thọ Điền

Lại Thế Vũ, Phạm Thị Liên


Trang - Tổ 35 Sơn Hải Vĩnh Thọ Phường Vĩnh Phước TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
- Đường Nguyễn Đình Chiểu

Võ Quang Khá- 40/1 Trần Phú Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Nguyễn Quốc Thanh, Trần Thị


Phường Vĩnh Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Xuân Hương -Số 12 Tháp Bà

Nguyễn Tấn Đầy, Huỳnh Thị


Phường Vĩnh Phước TP Nha Trang KHA 1 0 0 1
Ngọc Sương - 3/15 Tổ 8 Tháp Bà

Trần Thị Phít - Thôn Tân Lập Xã Cam Phước Tây Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Phạm Văn Chánh, Trần Thị


Xã Khánh Đông Huyện Khánh Vĩnh KHA 1 0 0 1
Trung - Thôn Suối Thơm

Đồi Đất Lành Xã Phước Đồng TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Đỗ Xuân Chính, Lê Thị Ninh -


Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
627 Lê Hồng Phong

Nguyễn Thành Chung, Hà Thị


Phường Phước Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Phương Nam - 77C Đồng Nai
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị


Xã Vĩnh Ngọc TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Nhâm - Thôn Hòn Nghê

Trương Thị Nông - Thôn Lương


Xã Vĩnh Phương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Hoà

Hồ Thị Kim - Thôn Cát Lợi Xã Vĩnh Lương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

114/3 Trường Phúc Phường Vĩnh Phước TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Ngô Đình Trung, Nguyễn Thị


Phường Vĩnh Phước TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Niềm - 196 Đường 2/4

Mẫu Quốc Hương - Thôn Xà Bói Xã Sơn Hiệp Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Sơn Trung Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1

Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Thị


Xã Ba Cụm Bắc Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1
Tuyết - Thôn Dốc Trầu

Đảo Ninh Vân (BK 50m quanh


Xã Ninh Vân Huyện Ninh Hòa KHA 1 0 0 1
toạ độ)

Trương Phú Hoà - 90 Bạch Đằng Phường Tân Lập TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

Trung tâm Huấn Luyện 456 -


Vùng 4 Hải Quân - Bán Đảo TX Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Cam Ranh

Đinh Quang Hoà, Phan Thị Hoài


Xã Ninh Lộc Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Phương - Thôn Mỹ Lợi

Trần Vĩnh Nghĩa, Phan Thị Tài -


TT Vạn Giã Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
189 Nguyễn Huệ
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Hồ Xuân Việt, Nguyễn Thị Lụm


Xã Vạn Thắng Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
- Thôn Phú Hội I

Ngô Đắc Lộc, Đinh Thị Hoa -


Xã Đại Lãnh Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Thôn Đông Bắc

Phạm Văn Phúc, Đặng Thị Hạnh


Xã Vạn Phước Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
- Cở sở II - Thôn Đông Bắc

Huỳnh Tuyết, Phan Thị Hồng -


Xã Vạn Hưng Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1
Thôn Xuân Tự 1

Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Thị


Xã Suối Hiệp Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Thìn - Thôn Cư Thạnh

Lương Niệu, Trần Thị Buột -


Xã Diên Phước Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
Thôn Phước Tuy

Nguyễn Sơn - Thôn Khánh Xuân Xã Diên Lâm Huyện Diên Khánh KHA 1 0 0 1

Lương Văn Trấn, Nguyễn Thị


Xã Ninh Thượng Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Thanh - Thôn 3

Lê Chương, Nguyễn Thị Trinh -


Xã Ninh Sim Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Tổ 6 - Thôn Tân Lập

Nguyễn Thị Khánh - Tổ dân phố


TT Diên Khánh Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1
11

Cao Văn Tuyền, Cao Thị Lý -


Xã Khánh Thành Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1
Thôn Giông Cạo

Nguyễn Tính, Nguyễn Thị Chín -


Xã Suối Tân Huyện Cam Lâm KHA 1 0 0 1
Thôn Dầu Sơn

Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Thị


Xã Cam Thành Bắc Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1
Ánh - Thôn Tân Thành
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trên đồi đảo Bình Ba Xã Cam Bình TX Cam Ranh KHA 1 0 0 1

Đào Văn Tín, Huỳnh Thị Diệp -


Xã Cam Thành Nam TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Thôn Quảng Phúc

Khu du lịch Phú Qúy Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

57 Lý Nam Đế Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

Võ Thị Xuân Lan - 52 Đường


Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
2/4

KS Hương Sen - Đường Nguyễn


Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Biểu - Phường Vĩnh Hải

Phạm Văn Minh - 59 Yết kiêu Phường Vạn Thắng TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

Ban chỉ huy quân sự vùng 04 Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Đường 3/4 Phường Cam Thuận TX Cam Ranh KHA 1 0 0 1

130 Đại Lộ Hùng Vương Phường Cam Lộc TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Ngã tư Đường Trần Quý Cáp và


Phường Vạn Thắng TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Đường 2/4

KS Tiến Thành - Đường Phước


Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Long

Khách sạn Vân Nam Đường


Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Hùng Vương

141 Lê Hồng Phong Phường Phước Hòa TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

32 Nguyễn Đức Cảnh Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đồi đối diện Trạm Y tế Đường


Phường Vĩnh Trường TP Nha Trang KHA 0 1 0 1
Võ thị Sáu

Tạp hoá Phúc Anh - Đường Tôn


Xã Phước Đồng TP Nha Trang KHA 1 0 0 1
Đức Thắng

30 Tổ 1 - Đường Vĩnh Điềm Phường Ngọc Hiệp TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

152B Nguyễn Trãi Phường Phước Tân TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

17/2 Đường Hùng Vương Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Hẻm 26B Pasteur Phường Xương Huân TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Trên đồi ở rừng Sơn Thái Xã Sơn Thái Huyện Khánh Vĩnh KHA 1 0 0 1

Công ty Lâm Nghiệp Trầm


Xã Khánh Bình Huyện Khánh Vĩnh KHA 1 0 0 1
Hương - Bến Khế

Thôn Bình sơn Xã Ninh Thọ Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Đỉnh đèo Phượng Hoàng Xã Ninh Tây Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Mũi kê gà Phường Vĩnh Hòa TP Nha Trang KHA 1 0 0 1

Đèo Cù Hin Xã Cam Hải Đông Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Trên đồi gần KHA108 Xã Cam Thịnh Tây TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Sau lưng đài Liệt Sĩ Xã Ba Cụm Bắc Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1

Trên đồi giữa KHA124 và


Xã Thành Sơn Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1
KHA089

Thôn Đông Xã Vĩnh Phương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Thôn Phú Hữu Xã Ninh Ích Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Thôn Thanh Châu Xã Ninh Giang Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Phước Xã Ninh Phụng Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Thôn Ninh Tịnh Xã Ninh Phước Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Đường 16/7 Thôn 10 - Tổ dân


Xã Ninh Đông Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
phố 18

Thôn Tuần Lễ Xã Vạn Thọ Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Thôn Lập Định Xã Cam Hòa Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Đỉnh đồi thuộc UBND Xã Cam


Xã Cam Lập TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Lập

Thôn Tân Thành Xã Suối Tiên Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Thôn Đông Dinh Xã Diên Toàn Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Thôn Diên Điền Xã Vạn Khánh Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Thôn Tân Thừa Xã Ninh Bình Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Đồi núi Bell - Thôn Tứ Chánh Xã Vạn Bình Huyện Vạn Ninh KHA 1 0 0 1

Thôn Vinh Huề Xã Vạn Phú Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Nhà Ông Văn Hùng - Thôn


Xã Ninh Trung Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1
Mông Phú

Làng văn hoá Hiệp Thanh Xã Cam Thịnh Đông TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Khu du lịch sông Lô Xã Phước Đồng TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Khu du lịch Hòn Tằm Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 1 0 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đồn Biên Phòng 380 Xã Cam Hải Đông Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

151 Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Xương Huân TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

217 Tân Định Xã Ninh Đa Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Thôn Tân Sinh Đông Xã Cam Thành Bắc Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Thôn Tân Quý Xã Cam Thành Bắc Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Sau lưng café Triều Khang (gần


Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
cột EVN) - Tổ dân phố Nghĩa An

202 Đường Đồng Nai Phường Phước Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

27 Nguyễn Xiển Xã Vĩnh Phương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Tổ 12 Hòa Trung Phường Vĩnh Hòa TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

8/11 Khóm Máy Nước Phường Phước Tân TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

78/38 Tuệ Tĩnh Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Trên đồi của đồn biên phòng Xã Ninh Phước Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

356 Đường Lê Hồng Phong Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Thôn Ngọc Sơn Xã Ninh An Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Đồi Hòn 1 - Thôn Lạc Hòa Xã Ninh An Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Tổ dân phố Nghĩa Phú Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Thôn Giang Mương Xã Khánh Phú Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

25 Trần Quý Cáp TT Diên Khánh Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Thôn Quảng Hội Xã Vạn Thắng Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

14 Nguyễn Biểu B Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Thôn Nghĩa Nam TT Cam Đức Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Thôn Nam 1 Xã Diên Sơn Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Thôn Mỹ Á Xã Ninh Thủy Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Đồi Sát Cộng - Thôn Tân Mỹ Xã Ninh Xuân Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

27/16 Đoàn Trần Nghiệp Phường Vĩnh Phước TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

Tổ dân phố Phú Bình Phường Cam Phú TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

1/3 đường Đặng Tất Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

76 Đường Điện Biên Phủ Phường Cam Lợi TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Thôn Quảng Đức Xã Cam Hiệp Nam Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Thôn Đắc Lộc Xã Vĩnh Phương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Thôn Trung Dũng 3 Xã Vạn Bình Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Thôn Sơn Lộc Xã Ninh An Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Thôn Xuân Đông Xã Vạn Hưng Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Thôn Thống Nhất Xã Cam Phước Đông TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Thôn Tà Lư TT Tô Hạp Huyện Khánh Sơn KHA 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Xuân Mỹ Xã Ninh Thọ Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Tổ dân phố 15 TT Vạn Giã Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Thôn Bắc Xã Ninh Tân Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Đồi đối diện Kho vật tư tổng hợp


Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
vùng 04

Thôn Nhĩ Sự Xã Ninh Thân Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Diên Phú Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Thôn Tân Hải Xã Cam Hải Tây Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Thôn Xuân Lập Xã Cam Tân Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Tổ 6 thôn Suối Bùn TT Khánh Vĩnh Huyện Khánh Vĩnh KHA 0 1 0 1

Khóm 1, tổ Ninh Tân Phường Cam Linh TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1

Đậu Đình Toàn-220 Lê Hồng


Phường Quang Trung TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
Phong

Sư Đoàn 10-Thôn 8 Xã Hòa Bình TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Trần Dương Sơn-Khối phố 7 TT Đăk Tô Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Lữ Văn Ánh - Ban Chi Huy


Quân Sự Ngọc Hồi TT Plei Kần Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
- Đường Hoàng Thị Loan - Tổ 1

Hoàng Ngọc Tư-28-Quang


TT Đăk Hà Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1
Trung

Nguyễn Văn Học-Ban Chi Huy


TT Sa Thầy Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1
Quân Sự Sa Thầy-Thôn2
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ngô Như Bình-Thôn 2 Xã Kroong TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Nguyễn Văn Trí-Thôn 16 tháng 5 TT Đăk Glei Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Trần Bá Thuận-Thôn 2 TT Đăk Rve Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Phạm Xuân Hạ-Thôn Măng Đen TT Kom Plong Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Ban dự án cửa khẩu Bờ Y - Làng


Xã Bờ Y Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
iệk

Y Mới-Đồi 900( Gần cột đài


Xã Đăk Môn Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
truyền hình )

Lã văn Thành-Thôn 5 Xã Tân Cảnh Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

UBND-Đỉnh Đèo măng rơi Xã Văn Lem Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

UBND-Thôn Tu Mơ Rông TT Tu Mơ Rông Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

Phạm Thanh Lâm-Thôn 12 Xã Đăk Hring Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Nguyễn Thái Học-Thôn 12 Xã Đăk Tờ Re Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Cột Thông Tin Quân Sự Sư


Xã Đăk La Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1
Đoàn 10-Thôn 1B

Nguyễn Văn Hùng-53 Trần


Phường Thống Nhất TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
Hưng Đạo

A Tường-Làng Đắk Đê Xã Rờ Kơi Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Nguyễn Xuân Minh-Đội1 Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Hồ Hoàng Vinh-238 Bà Triệu Phường Quang Trung TP Kon Tum KTM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Bùi Văn Ẩn-Đặng Thái Nguyên Phường Duy Tân TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Đậu Đình Toàn-Tiểu Đoàn 14-


Sư Đoàn 10-Tiểu 14 đường Phường Trường Chinh TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
Trường Chinh

Xiêng Lăng Ngàm-Làng Măng


Xã Đăk Man Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Khên

Vũ Văn Kiên-Tổ 2 Phường Nguyễn Trãi TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Y Brooc Huệ-Thôn Ngọc Hiệp Xã Đăk Dục Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

Đinh Xuân Võ-Thôn 3 Xã Hiếu Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Phạm Lập-Thôn Tân an Xã Ya Chim TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Cao Đức Lợi-Thôn Phương Quý Xã Vinh Quang TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

A Đam-Thôn 7 Xã Đăk Ui Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Đinh Quang Trung-Thôn 6 Xã Đăk La Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Nguyễn Hữu Khiêm-Thôn 6 Xã Kon Đào Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Võ Văn Nguyên-Công Ty 732-


Xã Đăk Kan Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
Binh Đoàn 15-Thôn 2

A Thút-Thôn Đắk Wơk Xã Hơ Moong Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Trần Thị Quyên-Thôn 9 Xã Đăk Ruồng Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Nguyễn Đức Trung-Tổ Dân Phố


TT Plei Kần Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
3

Quách Thọ-12 Trần Nhân Tông Phường Trường Chinh TP Kon Tum KTM 0 1 0 0
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đậu Đình Toàn-Sư Đoàn 10-


Phường Duy Tân TP Kon Tum KTM 0 1 0 0
Quân Đoàn 3-Đường Urê

Nguyễn Vĩnh Lệ-24 Hồ Tùng


Phường Thắng Lợi TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
Mậu

Lê Thị Hoa-56/2 Thôn 12 Hoàng


Phường Quang Trung TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
Thị Loan

UBND-Khối 8 TT Đăk Tô Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Phạm Xuân Bằng-31 Lê Hồng


TT Đăk Hà Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1
Phong

Vũ Tuấn Chiêm-Tổ 3 Phường Trần Hưng Đạo TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Nguyễn Duy Tịnh-Khối 4 TT Đăk Tô Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Hạt Kiểm Lâm-Cửa Khẩu Bờ Y Xã Bờ Y Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

Nguyễn Văn Quyết-Tổ 2 Phường Ngô Mây TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Trịnh Văn Dũng-Thôn 5 Xã Diên Bình Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Mai Văn Hùng-Thôn 4 Xã Ngọc Wang Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Phạm Văn Hùng-Thôn 2 Xã Hà Mòn Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Đỗ Đức Phượng-Thôn 1 Xã Ya Xier Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Lường Tuấn Tú-Thôn 5 Xã Đăk PXi Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Vũ Hồng Khuyến-Làng Kbầy Xã Hơ Moong Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Ngô Đức Lợi-Thôn Kon Rôn Xã Ngọc Réo Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Vũ Hồng Khuyến-Thôn Bình


Xã Sa Bình Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1
Nam
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Ngọc Nam-Làng Cà


Xã Đăk Nông Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
Nhảy

A Biêr-Thôn Đăk Sút Xã Đăk Kroong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

A Kết-Làng Đắk Wất Xã Đăk Kroong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Nhà Máy Thuỷ Điện Đăk Pxi-


Xã Đăk Hà Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1
Nhà Máy Thuỷ Điện Đăk Pxi

A Ly- Thôn Chê Roong Xã Văn Lem Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Lê Doãn Lộc-Thôn Đăk Tu Xã Đăk Long Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Đồn Biên Phòng 711 Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 0 1 1

Đồn Biên Phòng 713-Đồn Biên


Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 0 1 1
Phòng 713

Đồn Biên Phòng 703 Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 0 1 1

Đồn Biên Phòng Đăk Plô-Làng


Xã Đăk Plô Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Boong Ton

Làng Đắk Go ( Đặt trạm bên trái


đuờng trên đồi cách cầu Đắk mar
Xã Đăk Kroong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
100 m huớng từ Ngọc Hồi đi
Đăk Glei)

Làng Đắk Ác (đồi đối diện


Truờng Tiểu Học Đắk Ác) - Xã Xã Đăk Long Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Đắk Loong

Trần Văn Đại-Thôn 14 Xã Đăk Pet Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

A Nháp-Thôn Đăk Đoát Xã Đăk Nhoong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Y Nan-Làng Pêng Sang Pêng Xã Đăk Nhoong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

A Kim - Thôn Đăk Choong Xã Đăk Choong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Võ Văn Trường-Thôn 4 Xã Sa Loong Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

A Hoàng-Thôn Giang lố 1 Xã Sa Loong Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

Nguyễn Văn Tuyên-Đội 2 Xã Rờ Kơi Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Lại Như Dần-Nhan Khánh Xã Sa Nhơn Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Nguyễn Duy Điện-Làng Ba Rơ


Xã Sa Sơn Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1
Róc

A Lương-Thôn Đăk Nu Xã Ngọc Tụ Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

A Trường-Thôn Ngọc Năng I Xã Đăk Rờ Ông Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

A Thông-Thôn Đắk trâm Xã Đăk Trâm Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Đồi sau UBND Xã Đắk Long -


Xã Đăk Long Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1
Xã Đắk Long

Y Hla-Thôn 7 TT Đăk Rve Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Nguyễn Văn Xuyên-Thôn 2 Xã Tân Lập Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Phạm Hồng Miền-Thôn 3 Xã Đăk Tơ Lưng Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

A Gưng-Thôn 10 Xã Đăk Tờ Re Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Y Hưun- Thôn Kon Jơ Dreh 1 Xã Đăk Blà TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Pyữi-125 Bắc Kạn Phường Thắng Lợi TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

A Klanh- Làng Pleik Lich Xã Ngọc Bay TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn 5 - Xã Đắk Côi Xã Đăk Côi Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

UBND Xã Ngọc Yêu Xã Ngọc Yêu Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

UBND Xã Ngọc Lây Xã Ngọc Lây Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

Võ Văn Cường-Làng Thanh Hóa Xã Ya Xier Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Lê Hồng Hà-Rừng Nguyên liệu


Xã Đăk Sao Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1
Giấy- Tiểu Khu 290

Nguyễn Thái Hòa-Thôn 3 Xã Đăk Pờ Ne Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

UBND Xã Ngọc Linh (cạnh


Xã Ngọc Linh Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
trường học Ngọc Linh)

Nguyễn Văn Hậu-Thôn Làng


Xã Mường Hoong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Mới

Phạm Trung Đoàn-Thôn 7 Xã Đăk Mar Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Phạm Văn Luật-Thôn 05 Xã Đăk Mar Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Đoàn Xuân Thu-232 Đường


TT Đăk Hà Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1
Hùng Vương

U Ba Ven-Thôn 03 Xã Đăk Ui Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Hoàng Xuân Hiền-Thôn 12 Xã Đăk Ruồng Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Đồn 709 xã Chư Mom Ray-Sa


Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1
Thầy

Đồn 663 Xã Đăk Plô Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Đồn 671 Xã Đăk Long Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Vũ Viết Hiếu-QL40 - Sân Bay


Xã Đăk Xú Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
Đăk Xú

150 Ngô Quyền Phường Quyết Thắng TP Kon Tum KTM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Ngọc Viên Xã Tê Xăng Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

Trên đồi sau nhà Rông,


Xã Đăk Rơ Nga Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1
cách UBND xã 500m

Nằm trên đồi đường từ xã Đăk


Trâm Vào Đăk Rờ Ông (Cách Xã Đăk Tờ Kan Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1
UBND xã Đăk Tờ Kan 500m)

Phan Văn Hai-Thôn 2 Xã Tân Cảnh Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

UBND xã Pô Cô Xã Pô Cô Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Thôn Kon Cheng Xã Măng Cành Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Sau đồn biên phòng 669 - Thôn


Xã Đăk Nhoong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Rào Nâm

Gần Trạm Mobile, Vina (Đường


Phường Trường Chinh TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
Đinh Tiên Hoàng)

Trên đồi cách UBND xã Văn


Xã Văn Xuôi Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1
Xuôi 400m

UBND xã Sa Bình Xã Sa Bình Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

UBND xã Sa Nghĩa Xã Sa Nghĩa Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

UBND Xã Xốp Xã Xốp Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Gần UBND xã Ya Ly Xã Ya Ly Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Cách UBND xã 1,5Km Xã Ngọc Tem Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

UBND xã Đăk Rờ Wa Xã Đăk Rơ Wa TP Kon Tum KTM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

UBND xã Chư Hreng Xã Chư Hreng TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

UBND xã Đăk Cấm Xã Đăk Cấm TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn Trạch Lớn 2 Xã Đăk Na Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

Cách Khu mớiTrung tâm huyện


Xã Đăk Hà Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1
Tu Mơ Rông 250m

Thôn Tân Điền Xã Đoàn Kết TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn Đắk Song Xã Tê Xăng Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Đăk Nên Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Thôn Đăk Ring Xã Đăk Ring Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Măng Bút Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Đăk Tăng Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

thôn 1 Xã Diên Bình Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Thôn Đăk Nhớt (giáp ranh xã


Xã Đăk Ang Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
Đăk Ang)

Thôn 11 Xã Đăk Hring Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Làng Kênh Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Tổ 8 Phường Trần Hưng Đạo TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn Ya Hội Xã Đăk Năng TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Hà Mòn Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Tân Cảnh Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Rừng Bảo tồn Ngọc Linh Xã


Xã Đăk Man Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Đăk Man

Đinh 1268 Xã Bờ Ê Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

đỉnh 1328 Ngok Hong Sa Xã Đăk Man Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

129 Phan Đình Phùng Phường Quang Trung TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

17 Nguyễn Huệ Phường Thống Nhất TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Ngô Văn Quản-Tổ 3 Phường Ngô Mây TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Làng Đăk Boo Xã Đăk Kroong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Bùi Văn Bình - Thôn Quảng


Xã Đăk Nông Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1
Nông

ngã ba Đắk Tờ kan Xã Đăk Kan Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

Đỉnh đồi 660m Xã Rờ Kơi Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Đỉnh đồi 620m Xã Rờ Kơi Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Đỉnh đồi 420m Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Km 120 ( cột mốc bên đường) TT Kom Plong Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Cấn Văn Thơ-Thôn Đăk Hrinh Xã Văn Lem Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Thôn Anh Dũng Xã Sa Nghĩa Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Làng Măng Tôn Xã Bờ Y Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

34 Đoàn Thị Điểm Phường Quyết Thắng TP Kon Tum KTM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 1 TT Đăk Rve Huyện Kon Rẫy KTM 0 1 0 1

Thôn Kon SLam 2 Xã Đăk Blà TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Hòa Bình TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Đăk Cấm TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn 16 tháng 5 TT Đăk Glei Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Thủy điện Đắk Pxi Xã Đăk Hà Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

Trương Tống Đạt - 72 Đào Duy


Phường Thống Nhất TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
Từ - Tổ 7

thôn Kon Glong Xã Hiếu Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

108 Duy Tân Phường Duy Tân TP Kon Tum KTM 0 1 0 0

Đỗ Đức Hải_ Khối 8 TT Đăk Tô Huyện Đăk Tô KTM 0 1 0 1

Thôn 8 TT Plei Kần Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Đại đội TT C16.Hà Huy Tập Phường Phước Mỹ NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


59 Quang Trung Phường Thanh Sơn NTN 0 1 0 1
Chàm

Đồn biên phòng 420 Cà Ná Xã Cà Ná Huyện Thuận Nam NTN 0 1 0 1

Thôn Suối Đá Xã Lợi Hải Huyện Thuận Bắc NTN 0 1 0 1

Thôn Dư Khánh TT Khánh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Khu phố 3 TT Tân Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Huyện đội Ninh Phước TT Phước Dân Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm 4 -Lâm Phú Xã Lâm Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Tổ 5, Khu phố 2 Phường Đô Vinh NTN 0 1 0 1
Chàm

Phú Thạnh Xã Mỹ Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Huyện Đội Bác Ái Xã Phước Đại Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Ba Tháp Xã Bắc Phong Huyện Thuận Bắc NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


5/23 Hải Thượng Lãn Ông Phường Tấn Tài NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


129 Hải Thượng Lãn Ông Phường Mỹ Đông NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


Thôn Văn Sơn Phường Văn Hải NTN 0 1 0 1
Chàm

Mỹ Hiệp Xã Thanh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Quán Thẻ I Xã Phước Minh Huyện Thuận Nam NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


24 Trần Phú Phường Phủ Hà NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


116A Đường 21/8 Phường Phước Mỹ NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


74 Cao Thắng Phường Đạo Long NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


116/14 Nguyễn Thị Minh Khai Phường Mỹ Bình NTN 0 1 0 1
Chàm

Sơn Hải Xã Phước Dinh Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Thôn Phước Thiện 1 Xã Phước Sơn Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Tân Mỹ Xã Mỹ Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Hy Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thái An Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


13 Đổng Dậu Phường Bảo An NTN 0 1 0 1
Chàm

Trà Co II Xã Phước Tiến Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Tân Lập Xã Hòa Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

120 Đội 7 thôn Hạnh Trí Xã Quảng Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Bình Quý TT Phước Dân Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Hiếu Lễ Xã Phước Hậu Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Thôn I Xã Nhị Hà Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Thành Sơn Xã Xuân Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


10D Đường 16/4 Phường Mỹ Bình NTN 0 1 0 1
Chàm

Trà Giang II Xã Lương Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Thôn Cà Đú Xã Thành Hải NTN 1 0 0 1
Chàm

Phương Cựu Xã Phương Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Bầu Ngứ Xã Phước Dinh Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Đá Mài Kiên Xã Ma Nới Huyện Ninh Sơn NTN 0 0 1 1

Bố Lang Xã Phước Bình Huyện Bác Ái NTN 0 0 1 1

Chà Panh Xã Phước Hòa Huyện Bác Ái NTN 1 0 0 1

Ma Rố Xã Phước Thành Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Đầu Suối 1 Xã Phước Chiến Huyện Thuận Bắc NTN 0 0 1 1

Đá Mài Trên Xã Phước Kháng Huyện Thuận Bắc NTN 0 0 1 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ấn đạt Xã Lợi Hải Huyện Thuận Bắc NTN 1 0 0 1

Tuấn Tú Xã An Hải Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Từ Thiện Xã Phước Dinh Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Thôn Văn Lâm 4 Xã Phước Nam Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Lạc Tiến Xã Phước Minh Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Là A Xã Phước Hà Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Khánh Nhơn Xã Nhơn Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Hữu Đức Xã Phước Hữu Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Hoài Trung Xã Phước Thái Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Phước An II Xã Phước Vinh Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Rã Trên Xã Phước Trung Huyện Bác Ái NTN 1 0 0 1

Suối Rớ Xã Phước Chính Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Tổ 3 - Tân sơn II Xã Thành Hải NTN 1 0 0 1
Chàm

Ma Ty Xã Phước Thắng Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Đội I - Thôn Đắc Nhơn Xã Nhơn Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Suối Giếng Xã Công Hải Huyện Thuận Bắc NTN 1 0 0 1

Hẻm 21 - Đường Lương Văn TP Phan Rang Tháp


Phường Phước Mỹ NTN 1 0 0 1
Can Chàm

Thành Tín Xã Phước Hải Huyện Ninh Phước NTN 1 0 0 1

Mông Nhuận Xã Phước Hữu Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Thuận Hoà Xã Phước Thuận Huyện Ninh Phước NTN 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


07-09 Trần Bình Trọng Phường Kinh Dinh NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


52B Đường 21/8 Phường Phủ Hà NTN 0 1 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


101B Ngô Gia Tự Phường Thanh Sơn NTN 0 1 0 0
Chàm

Số 10 - Đường Dương Quãng TP Phan Rang Tháp


Phường Đài Sơn NTN 1 0 0 0
Hàm Chàm

Trường Quân sự địa phương, KP TP Phan Rang Tháp


Phường Đô Vinh NTN 0 1 0 1
8 Đường Bác Ái Chàm

TP Phan Rang Tháp


98/2 Trương Định Phường Phước Mỹ NTN 1 0 0 1
Chàm

TP Phan Rang Tháp


Công Thành Xã Thành Hải NTN 1 0 0 1
Chàm
TP Phan Rang Tháp
228 Trường Trinh Phường Văn Hải NTN 0 1 0 1
Chàm

Phước Khánh Xã Phước Thuận Huyện Ninh Phước NTN 1 0 0 1

TP Phan Rang Tháp


Khu Phố 3 Phường Mỹ Hải NTN 0 1 0 1
Chàm

Hiệp Hòa Xã Phước Thuận Huyện Ninh Phước NTN 1 0 0 1

Nha Hố Xã Nhơn Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 1 0 0 1

Đồng Giầy Xã Phước Trung Huyện Bác Ái NTN 1 0 0 1

Mỹ Hòa Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Tổ 7 - khu phố7 Phường Đô Vinh NTN 1 0 0 1
Chàm

An Nhơn Xã Xuân Hải Huyện Ninh Hải NTN 1 0 0 1

Lương Cách Xã Hộ Hải Huyện Ninh Hải NTN 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trường Sanh Xã Phước Hậu Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Như Bình Xã Phước Thái Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Tân Bình Xã Lâm Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Láng Me Xã Bắc Sơn Huyện Thuận Bắc NTN 0 1 0 1

Thôn An Thạnh Xã An Hải Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Phòng cháy chữa cháy Phường Mỹ Hải NTN 0 1 0 0
Chàm

Thôn Phước Nhơn Xã Xuân Hải Huyện Ninh Hải NTN 1 0 0 1

Ninh Quý Xã Phước Sơn Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

364/1 La vang Xã Quảng Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Phường Đài Sơn Phường Đài Sơn NTN 0 1 0 1
Chàm

Thôn Phước Lập Xã Phước Nam Huyện Thuận Nam NTN 0 1 0 1

62 Yên Ninh, KP Khánh Hiệp TT Khánh Hải Huyện Ninh Hải NTN 1 0 0 1

Thôn Thủy Lợi Xã Tân Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Đài chuyển tiếp truyền hình -


Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1
thôn Thái An

Trạm cấp nước Xã Phước Đại Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Sông cạn Xã Phước Thành Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Đông Hải Phường Đông Hải NTN 0 1 0 1
Chàm

Nông Trường TânTiến Xã Phước Tiến Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Thôn đá Hang Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Tri Thuỷ Xã Tri Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Thôn Phú Thọ Xã An Hải Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Thôn Long Bình Xã An Hải Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Thôn Mỹ Nhơn Xã Bắc Phong Huyện Thuận Bắc NTN 0 1 0 1

Trường Cao Đẳng Sư Phạm TT Khánh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Trường trung cấp nghề Phan TP Phan Rang Tháp


Phường Mỹ Hải NTN 0 1 0 1
Rang - đường 16/4 Chàm

Khu dân cư mới Xã Phước Tân Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Trung Đoàn Bay 937 Phường Đô Vinh NTN 0 1 0 1
Chàm

Thôn Từ Tâm Xã Phước Hải Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Đèo Ngoạn Mục Xã Lâm Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 1 0 0 1

0 Xã Nhơn Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Thôn Vụ Bổn Xã Phước Ninh Huyện Thuận Nam NTN 1 0 0 1

Thôn Bảo Vinh Xã Phước Vinh Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


678 Đường 21/8 Phường Đô Vinh NTN 0 1 0 0
Chàm

Thôn Gò Đền Xã Tân Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Thôn Lạc Tân 1 Xã Phước Diêm Huyện Thuận Nam NTN 0 1 0 1

TP Phan Rang Tháp


Khu phố 1 Phường Tấn Tài NTN 0 1 0 1
Chàm

Đoàn Đình Dương, 156 Lê Lợi Phường 4 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Từ Đức Hiếu,Thôn Chí Đức,


TT Chí Thạnh Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Đèo Tam Giang

Lê Văn Cường, Thôn Phú Thạnh Xã An Chấn Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Lê Kim Thông, Thôn 1 Xã Hòa Vinh Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Ngô Văn Yên, Dốc Găng Xã Xuân Lâm TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

KS Vĩnh Thuận, 227 Nguyễn Tất


Phường 8 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
Thành

Nguyễn Dung, Thôn Thạch Tuân Xã Hòa Xuân Đông Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Lê Xuân Thanh, Thôn Hòa Phú Xã Xuân Hòa TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Lưu Thị Chuyên, Đường Trần


Xã Suối Bạc Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1
Phú

Phạm Tây, Khóm 1 TT Hai Riêng Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Nguyễn Thị Mận, Khu phố 2 Phường Phú Lâm TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Đỗ Thị Khơi, Thôn Long Châu TT La Hai Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Trần Văn Đông, Thôn Mỹ Thạnh


Xã Hòa Phong Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
Tây

Đoàn Thị Phúc, Thôn Bình


Xã Sơn Thành Đông Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
Thắng

KPAYTHE, Thôn Thống Nhất 1 Xã Suối Trai Huyện Sơn Hòa PYN 1 0 0 1

Nguyễn Huy Thiện, Đồn 348


Xã An Ninh Đông Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Đỉnh núi Chàm, Thôn Phú Hội
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trần Công Toàn, Thôn Long


Xã Xuân Lộc TX Sông Cầu PYN 1 0 0 1
Thạnh

Trần Xuân Sơn, Đồn biên phòng


Xã Hòa Xuân Nam Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
354 Cảng Vũng Rô

Võ Đông Phước, Lô 11 số 2 Khu


Phường 9 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
đô thị FSB

Lê Xuân Thu, 38 Nguyễn Thị


Phường 7 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
Minh Khai

Thôn Lãnh Vân Xã Xuân Lãnh Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Nguyễn Quí, Thôn Phước Hòa Xã Xuân Phước Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Huỳnh Sý, Thôn Đa Ngư Xã Hòa Hiệp Nam Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Văn Su, Thôn Phước Hậu 3 Phường 9 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Thị Đời, Thôn Hòa


Xã Sơn Định Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1
Nghĩa

Nguyễn Văn Thu, Thôn Suối


Xã Sơn Long Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1
Phèn

Huỳnh Bảy, Thôn Phú Thuận Xã Hòa Mỹ Đông Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Ngọc Tân, Đội 8, Thôn


Xã Hòa Quang Nam Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Quang Hưng

Nguyễn Thanh Toàn, Thôn Nhơn


Xã An Hòa Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Hội

Dương Văn Bình, UBND Xã


Xã An Định Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Sơn Hội
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nie Y Hanh Xã EaBar Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Hoàng Tấn, Thôn Phú Sơn Xã Krôngpa Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Trương Văn Chút, 12 Cao Thắng Phường 1 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Trúc, 125 Lý Thường


Phường 7 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
Kiệt

Đoàn Văn Đà, 45 Trần Phú TT Củng Sơn Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Võ Duy Liêm, Thôn Trung Trinh Xã Xuân Phương TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Nguyễn Ngọc Đệ, Khóm 6 Phường Phú Đông TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

UBND Xã Ealy Xã Sơn Hội Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Văn Thu, Thôn Phú


Xã Hòa Hiệp Trung Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
Hiệp

Nguyễn Huệ, Đội 2, Thôn Phong


Xã Hòa Hội Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Hậu

Thái Sơn, Thôn Triều Sơn Xã Xuân Thọ 2 TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn Hoà Hiệp Xã Xuân Thịnh TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Huỳnh Văn Liêm, Thôn Bình


Xã Xuân Bình TX Sông Cầu PYN 1 0 0 1
Thạnh

Tô Thanh Bạch, Thôn Đông


Xã Hòa An Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Phước

Lê Trung Đàn, Thôn Phụng


Xã Hòa Trị Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Tường 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Quang Thu, HTX nông


Xã Hòa Định Đông Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
nghiệp Hòa Định Đông

Phan Đức Thợi, Đồi Sơn Giang,


Xã Sơn Thành Tây Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
Thôn Đá mài

Phan Thị Cả, Thôn Kỳ Lộ Xã Xuân Quang 1 Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Buôn Giành A Xã Eabia Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Lê Thị Xá, Thôn Mỹ Phú 2 Xã An Hiệp Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Vương Xự, Thôn Mỹ Lệ Xã Hòa Bình 2 Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Phan Em, Thôn Ngân Điền Xã Sơn Hà Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Đặng Văn Lư, 191 Lê Duẩn Phường 6 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Lâm Duy Dũng, Thôn Từ Nham Xã Xuân Thịnh TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Trần Văn Tín, 91 Nguyễn Thái


Phường 5 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
Học

Ngã 3 UBND Xã Hòa Mỹ Đông


Xã Ealy Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1
(R<70m)

UBND Xã Hoà Kiến Xã Hòa Kiến TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Lê Văn Chí, Thôn Tân Lập Xã Đức Bình Đông Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Hà Phước Luyện, Thôn Kiến


Xã Echrang Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1
Thiết

Nguyễn Văn Bảy, Đối diện Bưu


Xã Hòa Mỹ Tây Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
điện Văn hoá Xã
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lê Phú Tổng, Thôn Xuân Thạnh


Xã Hòa Tân Tây Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
1

Nguyễn Kham, Thôn Phước Lộc


Xã Hòa Thành Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
2

La Chí Cu, Thôn Phú Giang Xã Phú Mỡ Huyện Đồng Xuân PYN 1 0 0 1

Huỳnh Khắc Quý, Thôn Phước


Xã Xuân Quang 3 Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1
Lộc

Nguyễn Tựu, Thôn Tân Phú Xã Xuân Sơn Nam Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Nguyễn Quốc Dũng, Thôn Thái


Xã An Lĩnh Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Long

Đặng Tấn Sanh, Đường 3/2 Phường Phú Thạnh TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Võ Đông Khánh, KCN An Phú Xã An Phú TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Phan Văn Đỏ, Thôn 3 Xã Xuân Hải TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Trần Quốc Dân, Cầu Ngân Sơn Xã An Dân Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Ngô Thái Lãm, Thôn Mỹ Hòa Xã Hòa Hiệp Bắc Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Đoàn Đình Dương, 156 Lê Lợi Phường 5 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 0

21 Nguyễn Du Phường 7 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Nhà nghỉ Tây Đô Phường 9 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

02 Lê Trung Kiên Phường 2 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Minh Tuấn, Núi Hòn


Xã Hòa Xuân Nam Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
Một, Thôn Hảo Sơn
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Bùi Thanh Trọng, Khu phố Long


Phường Xuân Phú TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1
Hải Nam

Phạm Tâm Tường, 22 Huỳnh


Phường 3 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
Thúc Kháng

Trần Việt Hùng, 123B Nguyễn


Phường 5 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 0
Trãi

Nguyễn Phăn, Thôn Phước Hậu Phường Xuân Thành TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Phan Như Can, Thôn 3 Xã Đa Lộc Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Bùi Đức Hòe, Thôn Tân Hòa Xã Sơn Phước Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Phạm Ngọc Thạch, Thôn Phú


Xã Xuân Phước Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1
Hội

Thôn Phước Giang Xã Hòa Tâm Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Buôn Bưng B Xã EaLâm Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Phan Tấn Tây, 267 Bà Triệu Phường 7 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 0

Võ Văn Chuyên, Thôn Xuân Hòa Xã An Hải Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Nguyễn Thị Giang, Thôn Phú


Xã An Cư Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Tân 1

Lê Văn Tiến Dũng, 292 QL 1A TT Chí Thạnh Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Nguyễn Văn Hùng, Thôn Phú


Xã An Thọ Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Cần

Đỗ Sai, Thôn Quảng Đức Xã An Thọ Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Trần Ngọc Sơn, Thôn Kim Sơn


Xã An Thọ Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Tây
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đặng Thanh Sơn, Thôn Xuân


Xã An Xuân Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Thành

Thái Mỹ Hưng, Thôn Xuân Dục Xã An Phú TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Minh Thân, Thôn Ngọc


Xã Hòa Quang Bắc Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Sơn

UBND Xã Hòa Thịnh (R<70m) Xã Hòa Mỹ Đông Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Nie Y Sách, UBND Xã EaBá Xã Hòa Thịnh Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Lê Minh Thọ, Thôn Lương


Xã Hòa Phú Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
Phước

Phùng Xuân Tường, Thôn Hà


Xã Sơn Giang Huyện Sông Hinh PYN 1 0 0 1
Giang

Nguyễn Tùng Nghĩa, Buôn Thu Xã Eatrol Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Sô Văn Sức, UBND xã Phước


Xã EaBá Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1
Tân

Nguyễn Thành Long, Thôn Đồng


Xã Đức Bình Tây Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1
Phú

Phạm Huy Hiệp, Thôn Suối Biểu Xã Sơn Giang Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Nguyễn Sự, Thôn Thạch Cẩm Xã Hòa Xuân Tây Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Võ Tể, Thôn Trim Đức Xã Xuân Quang 2 Huyện Đồng Xuân PYN 1 0 0 1

Đỉnh đồi Xã Sơn Định Xã Phước Tân Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Hồ Ngọc Liên, Thôn Xuân Sơn Xã Sơn Xuân Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lê Thị Hường, Thôn Lương Sơn Xã Sơn Xuân Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Đồn BP 346, Thôn An Thạch Phường Xuân Đài TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Nguyễn Hữu Vui, Thôn Hòa Hội Xã Xuân Cảnh TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn Ngọc Lãng Xã Bình Ngọc TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 0

Nguyễn Ngọc Hùng, 373 Trần


Phường 6 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
Hưng Đạo

Huỳnh Văn Y, 18 Trần Quí Cáp Phường 3 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Lương Thị Kim Hương, Thôn


Xã Bình Kiến TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
Phú Vang

Đồn Biên phòng C19, Khu phố 3 Phường 9 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Khước, Sau lưng 49 Ngô


Phường Phú Lâm TP Tuy Hòa PYN 1 0 0 1
Gia Tự

Võ Văn Kiểm, 397 Trần Hưng


Phường 6 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 0
Đạo

Ma Chỏi, Buôn Ma Lưng Xã Cà Lúi Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Đinh Cao Trí, Thôn Tiên Châu Xã An Ninh Tây Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Lâm Duy Dũng, Thôn Phú


Xã Xuân Thịnh TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1
Dương

Huỳnh Xuân Minh, KCN Đông


Xã Xuân Hải TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1
Bắc Sông Cầu

Thôn Phú Lạc Xã Hòa Hiệp Nam Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Vũ Đức Quý, Thôn Uất Lâm Xã Hòa Hiệp Bắc Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Chín, Thôn Mỹ


Xã Hòa Thắng Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Thành

Cao Xuân Thanh, Khu phố 10 TT Hai Riêng Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Trần Quốc Hiên, Ngã 3 buôn Ea


Xã Eatrol Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1
K’sor, Thôn Vĩnh Sơn

Trần Ngọc Thuân, Thôn Bình


Xã Sông Hinh Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1
Sơn

Nguyễn Hữu Phỉ, 323 Lê Duẩn Phường 7 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Phạm Thị Lá, Thôn Bắc Lý TT Củng Sơn Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Lê Văn Trục, Thôn Phú Hạnh Xã An Ninh Đông Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Sen Xã Hòa Định Tây Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

Nguyễn Văn Hưởng, Ngay cổng


Xã An Phú TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
chào Thôn Phú Lương

Lê Kim Hùng, Thôn Thọ Lâm Xã Hòa Hiệp Trung Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Xuân Xã Hòa Tân Đông Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Đỉnh đồi Vùng 1, Thôn Định


Xã An Nghiệp Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1
Phong

Thôn Hòa Đa Xã An Mỹ Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Thôn Phước Khánh Xã Hòa Trị Huyện Phú Hòa PYN 1 0 0 1

Thôn Phước Hậu Phường 9 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Nông Xã Hòa Bình 1 Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ngay cổng chào Thôn Long Bình Phường Xuân Phú TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Đại lộ Nguyễn Tất Thành Phường 8 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

276 Trường Chinh Phường 9 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 0

Ngã 3 Thôn 7 Xã An Ninh Đông Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Đỉnh núi Hòn Chông TT Chí Thạnh Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Đỉnh núi Soi Nga Xã Xuân Lãnh Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Hòn Dống Bé - Thôn Hảo Danh Xã Xuân Thọ 2 TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Đỉnh núi Sơn Chà, Đối diện


Xã Sơn Định Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1
UBND Xã An Thạch

Núi Hòn Máng Xã Xuân Phước Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Núi Hòn Bà Sơn Nguyên Xã Sơn Nguyên Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Độc Lập A Xã Echrang Huyện Sơn Hòa PYN 1 0 0 1

Núi Vũng Rô Xã Hòa Xuân Nam Huyện Đông Hòa PYN 1 0 0 1

Núi Hòn Dòng Ràng Xã Xuân Lâm TX Sông Cầu PYN 1 0 0 1

Sau UBND Thôn Phú Diễn Xã Hòa Đồng Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Liên Thạch Xã Hòa Phú Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Hòa Vinh Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Phong (bk 50m quanh


Xã Hòa Đồng Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
toạ độ)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Sân kho Thôn Phước Mỹ (bk


Xã Hòa Bình 1 Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
100m về phía chợ)

Thôn Phước Lý Phường Xuân Yên TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn Sơn Trường Xã Sơn Thành Tây Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Ngã 3 vào chùa Phước Hưng,


Xã Hòa Bình 2 Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1
Thôn Phước Thịnh

gần cua Đá Đen, Đèo Cả Xã Hòa Xuân Nam Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Thọ Lâm Xã Hòa Hiệp Nam Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Ân Xã Hòa An Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Mỹ Hòa Xã Hòa Thắng Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

đỉnh đồi sau Hương Sơn


quán,thôn Đòng Din, xã Hòa TT Phú Hòa Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Định Tây

Thôn Phú Hữu Xã Suối Bạc Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Khu phố 1 TT Hai Riêng Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Thôn Bình Giang Xã Đức Bình Đông Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Thôn Chí Thán Xã Đức Bình Đông Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Thôn Dân Phú 2 Xã Xuân Phương TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn Dân Phú 1 Xã Xuân Phương TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Xuân Hải TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Vùng 2, Thôn Lệ Uyên Xã Xuân Phương TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn Bình Nông Xã Xuân Lâm TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Diêm Trường Xã Xuân Bình TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Núi xã An Xuân Xã An Thạch Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Núi xã An Xuân Xã An Xuân Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Thôn Phong Lãnh Xã An Lĩnh Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Đỉnh núi Cấm, xã An Hòa Xã An Hòa Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Thôn Mỹ Quang Xã An Chấn Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Thôn Thọ Lộc Xã Xuân Lộc TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Trần Thị Khánh Phường Xuân Phú TX Sông Cầu PYN 0 1 0 0

Đồi Bãi Rạng, đường Qui Nhơn Xã Xuân Hải TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Núi Hòn Ngang Xã Xuân Long Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Thôn Đông Phước, Ngã 3 rẽ vào


Xã Hòa An Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1
Thôn Đông Bình

đối diện điểm bán vé xe Thuận


Thảo, thôn Bàn Nham Nam, xã Xã Hòa Xuân Đông Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
Hoà Xuân Đông

Thôn Hòa Lợi Xã Xuân Cảnh TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn Tuyết Diêm Nam Xã Xuân Bình TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Thôn Tân An, xã Suối Bạc, Ngã


Xã Suối Bạc Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1
tư cây me, đối diện trạm biến áp

Thôn Xuân Mỹ Xã Hòa Mỹ Đông Huyện Tây Hòa PYN 1 0 0 1

Thôn Phú Lương Xã Hòa Tân Đông Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Đông Mỹ Xã Hòa Quang Bắc Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Bình Thạnh Xã An Ninh Tây Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Trên đỉnh Đồi Hòn Núi 1 Xã Xuân Sơn Nam Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Tâm Xã Xuân Quang 1 Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Thôn Đại Phú Xã Hòa Quang Nam Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Suối Phèn Xã Sơn Long Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Ngọc Phước 1 Xã Bình Ngọc TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Khánh Xã Hòa Tân Tây Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Khê Xã Hòa Xuân Đông Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Phạm Ngọc Tân - BCH Quân sự


TT Châu Ổ Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
huyện Bình Sơn, Tổ dân phố 5

120 Hai Bà Trưng Phường Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Trần Thanh Tùng - Thôn Vĩnh


Xã Phổ Ninh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Bình

Trần Văn Noa - BCHQS huyện


TT Mộ Đức Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Mộ Đức, Tổ dân phố 1

Trần Quang Minh - Thôn Mỹ


Xã Phổ Cường Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Trang

Trần Cao Tánh - Đài PTTH


Dung Quất - Khu đô thị mới Vạn Xã Bình Trị Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Tường, thôn An Lộc

Nguyễn Đức Tín - Huyện đội Ba


TT Ba Tơ Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1
Tơ - Tổ dân phố 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lâm Đức Tuấn - BCHQS huyện


Xã Hành Đức Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Nghĩa Hành, Thôn Xuân Vinh

Trần Khanh - UBND huyện


Xã Long Hiệp Huyện Minh Long QNI 0 1 0 1
Minh Long, Thôn 3

Lê Công Nhân - Thôn Giữa Xã Tịnh Đông Huyện Sơn Tịnh QNI 1 0 0 1

Võ Tấn Thường - UBND xã


Xã Nghĩa Phương Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
Nghĩa Phương, Thôn Năng Tây 3

Phan Văn Năm - Thôn Vạn Lý Xã Phổ Phong Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Nguyễn Thành Phu - Thôn Tấn


Xã Phổ Châu Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Lộc

Nguyễn Văn Tích - Thôn Mỹ Lai Xã Tịnh Khê Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Trần Xi Noa - BCHQS huyện


TT Trà Xuân Huyện Trà Bồng QNI 0 1 0 1
Trà Bồng, Tổ dân phố 2

Lê Thành - Cty TNHH một thành


viên DMC - Quảng Ngãi, đường Phường Nghĩa Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Nguyễn Công Phương

Trần Tuấn Khả - Thôn Thạch


Xã Đức Lân Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Trụ Tây

TT Đăng kiểm cơ giới Sơn Tịnh


Xã Tịnh Phong Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
-Thôn Thế Long

Trần Sáu - Thôn Tân Diêm Xã Phổ Thạnh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Phan Máy - Thôn Thạch An Xã Bình Mỹ Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Phạm Minh Phúc - Đại Đội


Thông Tin, Bộ CHQS tỉnh Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Quảng Ngãi, Thôn Đông Bình

Nguyễn Văn Cảnh - Đồn Biên


Phòng CK Cảng D.Quất, Thôn Xã Bình Thuận Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Tuyết Diên 1

Trần Văn Sâm - Thôn Di Lan TT Di Lăng Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1

Nguyễn Từng - Thôn Trung Hải Xã Phổ Khánh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Võ Quang Đồng - Khách Sạn


Phường Nguyễn Nghiêm TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Đồng Hưng, 497-Quang Trung

UBND xã Nghĩa Hoà, Thôn Thu


Xã Nghĩa Hòa Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Võ Ngọc Hùng - Đài TT Sơn


Xã Sơn Dung Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1
Tây, Thôn Huy Măng

Nguyễn Dũng, Thôn Đồng Miếu Xã Hành Tín Tây Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Phan Văn Kiếp - Thôn Gò Vành Xã Ba Vì Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Trường CĐ Tài Chính - Kế Toán


TT La Hà Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
- Tổ dân phố 3

Bạch Đồn - Thôn Mỹ Thạnh Bắc Xã Nghĩa Thuận Huyện Tư Nghĩa QNI 1 0 0 1

Trương Quang Lai - Thôn Tân


Xã Tịnh An Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Mỹ

Nguyễn Thanh Tuấn - Hải đội 2


Xã Bình Châu Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Bình Châu, Thôn Định Tân
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

BCHQS huyện Tây Trà - Thôn


Xã Trà Phong Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1
Trà Nga

UBND huyện Lý Sơn - Thôn


Xã An Vĩnh Huyện Lý Sơn QNI 1 0 0 1
Đông

Đặng Phước Ngọc Điệp - 437


Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Hùng Vương

Đại đội Thiết Giáp 74 - 246


Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Hoàng Hoa Thám

Nguyễn Đình Bưu - 11B Chu


Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Văn An

Lê Ngọc Lâm - 60 Phan Đình


Phường Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Phùng

Võ Đình Thân - Đài truyền thanh


TT Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Sơn Tịnh, thôn Trường Thọ Tây

Trần Văn Hai - Thôn Tân Hy Xã Bình Đông Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

HTXDVNN Bình Trị - Thôn


Xã Bình Trị Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Phước Hòa

Trần Quới - Thôn Phước Hòa Xã Bình Thanh Tây Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Nguyễn Tấn Diên - Thôn Bình


Xã Bình Hiệp Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
An Đông

Bùi Đăng Vương - Thôn Bình


Xã Tịnh Bình Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Bắc

Đinh Văn Năng - UBND xã Sơn


Xã Sơn Thành Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1
Thành, Thôn Hà Thành
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Huỳnh Kim Tuấn - UBND xã


Xã Đức Minh Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Đức Minh, Thôn Minh Tân Nam

Lê Minh Hy - Thôn Nam Lân Xã Ba Động Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Lê Quang Minh - Thôn 2 Xã Đức Nhuận Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Trần Văn Hữu - Thôn Làng Cá Xã Nghĩa Phú Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Trương Luận - THôn 6 Xã Đức Chánh Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Huỳnh Ngọc Trí - Tổ dân phố 2 TT Đức Phổ Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Võ Thị Trung - Thôn Du Quang Xã Phổ Quang Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Nguyễn Văn Mưu - Thôn Trung


Xã Phổ Vinh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Bùi Thiên Bút - Thôn 4 Xã Nghĩa Dũng TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Mai Văn Nở - UBND xã Hành


Xã Hành Thiện Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Thiện, thôn Bàng Thới

Bùi Ngọc Trung - Thôn Thanh


Xã Bình Khương Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Trà

Nguyễn Hồng Sơn - Thôn Phú


Xã Bình Phú Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Nhiêu 2

Nguyễn Thị Thể - Thôn Mỹ


Xã Đức Thắng Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Khánh

Bùi Thị Mận - Thôn Thạch


Xã Đức Phong Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Thang

Nguyễn Tha - Thôn Mỹ Hưng Xã Hành Thịnh Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lê Văn Oanh - Thôn Kim Thành Xã Hành Dũng Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Trương Quang Phương - Thôn


Xã Hành Đức Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Kỳ Thọ Bắc

Nguyễn Thị Cam - Thôn Đại An


Xã Hành Thuận Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Đông 2

Trần Văn Việt - Thôn Đông


Xã Phổ Văn Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Quang

Trần Thị Lê - Thôn Phước Thịnh Xã Đức Thạnh Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Trịnh Phú Định - Thôn Phú Lễ Xã Bình Trung Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Nguyễn Xiêm - Thôn Mỹ Huệ Xã Bình Dương Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1

UBND xã Bình Hoà - Thôn 2 Xã Bình Hòa Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Nguyễn Ngọc Tâm - Thôn Bình


Xã Trà Bình Huyện Trà Bồng QNI 0 1 0 1
Tân

Bùi Thị Phụng - Tổ dân phố 4 TT Châu Ổ Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Bùi Ngọc Trung - Thôn Minh


Xã Tịnh Minh Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Thành

Nguyễn Thị Hồng - Thôn An


Xã Tịnh Giang Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Hòa

Nguyễn Thị Xuân - Thôn Mỹ


Xã Tịnh Hiệp Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Danh

Huỳnh Công Khanh - Thôn Minh


Xã Tịnh Bắc Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Mỹ
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Võ Thị Hoa - Thôn Lâm Lộc Xã Tịnh Hà Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Nguyễn Xuân Phu - Thôn Nhơn


Xã Bình Tân Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Hòa

Trịnh Minh Yến - Thôn Phước


Xã Đức Phú Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Vĩnh

Nguyễn Ngọc Thanh - Thôn Hội


Xã Phổ An Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
An 2

Huỳnh Đức Long - Thôn Phước


Xã Phổ Nhơn Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Hạ

Đỗ Việt Trung - 199 Trần Hưng


Phường Trần Hưng Đạo TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Đạo

Đinh Hồng Sơn - 266 Lê Lợi Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Dương Hùng - 767 Quang Trung Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Nguyễn Văn Năm - 472 Hai Bà


Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Trưng

Võ Quang Đồng - Khách sạn


Phường Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Đồng Lợi, 01 Đinh Tiên Hoàng

Thái Gia Hiệp - 171 Lê Trung


Phường Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Đình

Huỳnh Văn Hùng - 61 KDC Bà


Phường Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Triệu

Trịnh Quang Thân - 265 Hùng


Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Vương

Nguyễn Sự - Thôn Tây Xã An Vĩnh Huyện Lý Sơn QNI 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Cty TNHH Thiên Đàng - Thôn


Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Hải Ninh 2

Nguyễn Thị Hằng Nga - Thôn


Xã Phổ Châu Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Hưng Long

Nguyễn Thị Thanh Hoa - Thôn


Xã Phổ Cường Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Vĩnh An

Bùi Ngọc Trung - Thôn Trường


TT Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Thọ Tây

Cao Văn Mực - Thôn Phú Bình Xã Tịnh Châu Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Trương Quang Dũng - Thôn Thọ


Xã Tịnh Thọ Huyện Sơn Tịnh QNI 1 0 0 1
Tây

Nguyễn Văn Cửu - Thôn Tây Xã Tịnh Sơn Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

UBND xã Nghĩa Trung - Thôn


Xã Nghĩa Trung Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
An Hà 3

Phạm Kỉnh - Thôn An Nhơn Xã Nghĩa Thắng Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Vũ Lê Vinh - Thôn Hiệp Phổ


Xã Hành Trung Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Nam

Phan Quang Linh - 41 Nguyễn


Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Năng Lự

Trương Quang Hoà - 1006


Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Quang Trung

Trương Văn Tho - 122 Hoàng


Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Văn Thụ

Bùi Thanh Trà - Tổ dân phố 1,


Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
đường Hai Bà Trưng
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ngô Thị Mách - Thôn Phước


Xã Bình Hải Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Thiện

Phan Văn Đoàn - Trường TH


Xã Bình An Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Bình An, Thôn An Khương

Phạm Đôi - Thôn Mỹ Tân Xã Bình Chánh Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1

Đào Văn Thành - Thôn Châu Me Xã Đức Phong Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Nguyễn Thuận - Thôn Châu


Xã Bình Châu Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Thuận

Đỗ Thanh Quang - Thôn Long


Xã Bình Long Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Bình

Phạm Văn Quận - Thôn An


Xã Bình Chương Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Điềm 1

Bùi Ngọc Mai - Thôn Ra Nhua Xã Sơn Tân Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1

Đinh Thị Hồng - Thôn Tà Mác Xã Sơn Hải Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1

UBND xã Đức Lợi - Thôn Kỳ


Xã Đức Lợi Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Lân

Nguyễn Hữu Phu - Thôn 6 Xã Đức Nhuận Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Trần Phi Tài - Thôn Liên Hiệp 1 TT Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Lê Chung - Thôn Diên Sơn 6 Xã Long Sơn Huyện Minh Long QNI 0 1 0 1

Phạm Văn Dư - Thôn Cà Rên Xã Ba Ngạc Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Võ Thị Phụ - Thôn Trung Xã Trà Sơn Huyện Trà Bồng QNI 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Huỳnh Văn Nhơn - Thôn Phú


Xã Trà Phú Huyện Trà Bồng QNI 0 1 0 1
Hòa

Đoàn Ngọc Vinh - Thôn Làng


Xã Ba Tiêu Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1
Trui

Võ Thị Đào - Thôn 2 Xã Ba Cung Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Nguyễn Ngọc Thể - Thôn Suối


Xã Ba Động Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1
Loa

Nguyễn Duy Tân - Thôn Tấn


Xã Phổ Châu Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Lộc

Phạm Qủa - Thôn Diên Trường Xã Phổ Khánh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Trần Anh Tuấn - Thôn Long


Xã Phổ Thạnh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Thạnh

Nguyễn Văn Thuộc - Thôn Hiển


Xã Phổ Hòa Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Văn

Bùi Thanh Nhặm - Thôn Đông


Xã Phổ Vinh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Thuận

Nguyễn Thị Trường - Thôn Phi


Xã Phổ Vinh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Hiển

Phạm Thị Mỹ Sinh - Thôn Lộ


Xã Phổ Ninh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Bàn

Nguyễn Noá - Thôn Đạm Thủy


Xã Đức Minh Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Bắc

Văn Quang Vĩnh - Thôn Hòa Mỹ Xã Hành Phước Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Trần Công - Thôn Tình Phú Nam Xã Hành Minh Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trần Nguyện - Thôn Đông Trúc


Xã Hành Nhân Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Lâm

Bùi Đình Đường - Thôn Phú


TT Chợ Chùa Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Vinh Trung

Nguyễn Thị Dục - Thôn An Đạo Xã Tịnh Long Huyện Sơn Tịnh QNI 1 0 0 1

Phan Thị Mưu - Thôn Đông Hòa Xã Tịnh Hòa Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Trương Quang Dũng -Thôn


Xã Tịnh Ấn Đông Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Hạnh Phúc

Nguyễn Tấn Niệm - Thôn Thọ


Xã Tịnh Hà Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Lộc Bắc

Cao Văn Mực - Thôn Long


Xã Tịnh Thiện Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Thành

Võ Năng - 199 Nguyễn Trãi Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0

Nguyễn Văn Vượng - Thôn 1 Xã Nghĩa Dũng TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Đội 10,thôn Nam Bình Xã Bình Nguyên Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Đào Văn Anh - Thôn An Phong Xã Bình Mỹ Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Vỏ Văn Long - Thôn An Điềm 2 Xã Bình Chương Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Phạm Thị Thi - Thôn Phước Thọ Xã Bình Phước Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Thôn An Minh Xã Bình Chánh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đỗ Ngọc Tiến - Thôn Phú Long Xã Bình Phước Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Võ Thị Luyến - Thôn An Lộc Xã Bình Trị Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1

Võ Minh -Thôn Tân Hy Xã Bình Đông Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1

Nguyễn Thị Lợt - Thôn Tham


Xã Bình Thanh Đông Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Hội

Bùi Văn Nguyên - Thôn Vạn An Xã Nghĩa Thương Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Lê Văn Sinh - Thôn Xuân An Xã Nghĩa Hà Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Phan Văn Đức - Thôn Thanh An Xã Nghĩa Phú Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Đỗ Chức - Thôn 3 Xã Nghĩa Dũng TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Bùi Minh Chánh - Thôn An Hội


Xã Nghĩa Kỳ Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
Bắc 2

Hồ Thị Hà - Thôn Điện An Xã Nghĩa Thương Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Võ Văn An - Tổ dân phố 4 TT La Hà Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Nguyễn Thanh Sương - Thôn


Xã Bình Trung Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Phước Thuận

Xóm Nước Rạc TT Di Lăng Huyện Sơn Hà QNI 1 0 0 1

Trương Quang Dũng - 11A An


Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Dương Vương

Phạm Thị Lan - Thôn Trung An Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Hồ Văn Hậu - Tổ 22 Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Tử Long - Thôn Thượng


Xã Bình Đông Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Hòa

Trươờng dạy nghề Dung Quất,


Xã Bình Hải Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Thành phố Vạn Tường

Phạm Ngọc Diệu - Thôn Vĩnh


Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Trà

Nguyến Tấn Mãnh - Thôn Hải


Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Ninh 1

Nguyễn Sanh - Thôn An Vĩnh Xã Tịnh Kỳ Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Ung Văn Mênh - Thôn Bình


Xã Tịnh Bình Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Đông

Lê Mỹ Hải - Thôn 8 Xã Đức Nhuận Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Nguyễn Thị Tuyết Nga - Thôn 1 Xã Nghĩa Sơn Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Huỳnh Văn Hiệp - Thôn Tân Mỹ Xã Nghĩa An Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Thôn Lâm An Xã Phổ Minh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Bùi Thị Minh Lưu - Thôn Vĩnh


Xã Phổ Châu Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1
Ty

Lê Văn Ổn - Khối 6 TT Đức Phổ Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Huỳnh Văn Thương - Thôn An


Xã Hành Dũng Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1
Sơn

Trần Công Vụ - Thôn Minh


Xã Long Mai Huyện Minh Long QNI 0 1 0 1
Xuân

Thôn Tuyết Diêm 2 Xã Bình Thuận Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm Tây Thành,thôn Trung An Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Nguyễn Thị Nam - Thôn Lệ


Xã Bình Trị Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1
Thủy

Lưu Tuấn Anh - Công ty TNHH


SXTM&ĐT Tam Minh, KCN Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Sài Gòn - Dung Quất

Nguyễn Thị Biện - Thôn Điền


Xã Nghĩa Điền Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
Hòa

Nguyễn Văn Gồ - Công ty Thông


tin tín hiệu đường sắt Đà Nẵng, Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Tổ 13

Tổ 11 Phường Nghĩa Chánh TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Thôn Vùng Tư Xã Phổ Thuận Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Thôn Tân Long Hạ Xã Ba Động Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Thôn Nước Long Xã Ba Vinh Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Tô Ngọc Ánh - Thôn Lộc Tự Xã Bình Hòa Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Núi Tà Vua, thôn Cà Đáo Xã Sơn Thành Huyện Sơn Hà QNI 1 0 0 1

Đèo Eo Chim, Đỉnh núi Ca Sút,


Xã Trà Lãnh Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1
Thôn Trà Lĩnh.

Đỉnh núi thôn Nước Lang Xã Ba Dinh Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Thôn Đông Lỗ Xã Bình Thuận Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1

Thôn Kỳ Xuyên Xã Tịnh Kỳ Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Thôn Long Bàng Xã Tịnh An Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Phú Bình Xã Tịnh Châu Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Núi Võ, Xuân Yên Đông Xã Bình Hiệp Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Thôn Thọ Nam Xã Tịnh Thọ Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Tuy Xã Tịnh Hiệp Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Đỉnh núi Đá Chồng,thôn Bình


Xã Tịnh Bình Huyện Sơn Tịnh QNI 1 0 0 1
Nam

Thôn Phong Niên Hạ Xã Tịnh Ấn Đông Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Thôn Mỹ Long Xã Bình Minh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Đỉnh núi Di Vẽ - Sơn Cao Xã Sơn Cao Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1

Thôn Cà Nhót Xã Sơn Kỳ Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1

Thôn Tú Sơn Xã Đức Lân Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Thôn Hải Tân, Vùng 1- Phổ


Xã Phổ Quang Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1
Quang

Thôn An Thổ Xã Phổ An Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1

Thôn An Lộc Xã Bình Tân Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Nghĩa Lâm Huyện Tư Nghĩa QNI 1 0 0 1

Thôn Điền Long - xã Nghĩa Điền


Xã Nghĩa Điền Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
(bk 100m)

Thôn An Hội Nam Xã Nghĩa Kỳ Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Đội 4,thôn Sơn Thành Xã Phổ Cường Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Thôn Phước Hòa Xã Đức Phú Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Nguyễn Văn Nữa - Tổ dân phố 1 TT Châu Ổ Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đỉnh núi Một, thôn 7 Đá Bàn,


Xã Đức Tân Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
khu dân cư 19( Khu kinh tế mới)

Thôn Nông Lương Bắc Xã Đức Thạnh Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Thôn Chú Tượng Xã Đức Hiệp Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Thôn Đồng Viên Xã Nghĩa Hiệp Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Thôn Phú Mỹ Xã Nghĩa Mỹ Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Xóm 4B, Thôn Cộng Hòa 2 Xã Tịnh Ấn Tây Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Thôn Khánh Mỹ Xã Tịnh Trà Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Tổ dân phố 1 TT Châu Ổ Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Thôn Eo Gió Xã Sơn Hạ Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1

Thôn An Hà 1 Xã Nghĩa Trung Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Tổ 5 Hẻm 235 Phan Đình Phùng Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Hẻm 01/35 Ngô Sỹ Liên Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Tổ dân phố 5 TT Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Xóm Gò Ngoài, thôn 1 Xã Sơn Giang Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1

Khối 1 TT Sông Vệ Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Thôn Thế Bình Xã Nghĩa Hiệp Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Thôn Mỹ Thạnh Đông Xã Nghĩa Thuận Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 9, 65 Lê Lợi ( nhà Cô Lê Thị


Phường Chánh Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Thanh Vân)

tổ 22,106 Nguyễn Đình


Phường Nghĩa Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1
Chiểu(nhà anh Võ Thành Sơn)

Tổ 9 - 427/11 Lê Lợi Phường Nghĩa Lộ TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

611 - Quang Trung Phường Nghĩa Chánh TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Tổ dân phố 4, 181 Nguyễn


Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Thụy(nhà cô Nguyễn Thị Liên)

Tổ 20, 87 Trương Định Phường Trần Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Thôn An Bình Xã Nghĩa Kỳ Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Thôn Trường Xuân Xã Tịnh Hà Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Thôn Xuân Phổ Tây Xã Nghĩa Kỳ Huyện Tư Nghĩa QNI 1 0 0 1

Thôn An Hòa Bắc Xã Nghĩa Thắng Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Núi Đọ,thôn Lâm Hạ Xã Đức Phong Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Thôn Xuân Đình Xã Hành Thịnh Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Thôn Thạch Bi 1, sau lưng cửa


hàng ĐTDĐ Long Thành của nhà
Xã Phổ Thạnh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
ông Nguyễn Minh Long, bán
kính 50m, QL1A Sa Huỳnh

Đỉnh núi N.K Muông, Thôn


Nước Trong( Cách Hố Chứa
Xã Sơn Bao Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1
Nước Nước Trong 2.2Km về
hướng Đông Nam)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm Đông Thạnh,thôn Phước


Xã Bình Mỹ Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Tích

xóm Phổ Trung thôn Phổ


An,phía đông trạm biến áp Phổ
An 1,Nhà Cộng Đồng Phổ An,
Xã Nghĩa An Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
qua cầu cũ rẽ trái 400m đến ngã
ba đường đất và đường bê tông
rẽ phải vào 200m.

Thôn 1 Xã Nghĩa Thọ Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Thôn Phú Quý Xã Bình Châu Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Thôn Trường Định Xã Tịnh Khê Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Đỉnh Núi Chóp Vung, thôn Gia


An,(ngã ba đường đất ngay nhà Xã Phổ Phong Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1
ông Tư Rỉ đi lên đỉnh)

Tổ 1, Thôn Phước An Xã Đức Hòa Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Thôn Hiệp Phổ Trung Xã Hành Trung Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Thôn Phước An Xã Bình Khương Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Đội 3,thôn Châu Bình Xã Bình Châu Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1

Thôn Lạc Sơn Xã Bình Hòa Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1

Xóm Hải Khương,thôn An


Xã Bình Hải Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
Cường

Thôn Hòa Bình Xã Nghĩa Hòa Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Tổ 3 - 84 Trương Quang Trọng Phường Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Tổ 8, Hẽm 164 Quang Trung Phường Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đội 9,thôn Độc Lập Xã Tịnh Ấn Tây Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1

Thôn Thọ Bắc Xã Tịnh Thọ Huyện Sơn Tịnh QNI 1 0 0 1

Đội 2,thôn 2 Xã Nghĩa Dũng TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Đức Nhuận Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Đức Chánh Huyện Mộ Đức QNI 1 0 0 1

Thôn Tân Phú 2 Xã Hành Tín Tây Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Thôn Phú Lâm Xã Hành Thiện Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Thôn An Phước Xã Hành Dũng Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Thôn Làng Trê Xã Long Môn Huyện Minh Long QNI 0 1 0 1

Từ UB Minh Long đi về hướng


Long Môn đến trạm Vina rẽ phải
Xã Thanh An Huyện Minh Long QNI 0 1 0 1
qua cầu đến đỉnh núi.Đặt trên
đỉnh.Bán kính 50m

Đỉnh đồi thôn Nước Như Xã Ba Xa Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Thôn Đồng Vào Xã Ba Bích Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Thôn Vai Ốc Xã Ba Khâm Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Thôn Gò Lang Xã Sơn Nham Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1

Đồi sau lưng xã Trà Bùi Xã Trà Bùi Huyện Trà Bồng QNI 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Trà Thủy Huyện Trà Bồng QNI 0 1 0 1

Thôn Huy Em Xã Sơn Mùa Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1

xóm 9A, đất nhà bà bảy Lý, sau


TT Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
lưng chợ TT Sơn Tịnh
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đất nhà bà Mật, thôn Phú Tài Xã Trà Phú Huyện Trà Bồng QNI 1 0 0 1

Tổ 17, 938 Quang Trung Phường Nghĩa Chánh TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 0

Nhà bà Quế, thôn Tân Thành Xã Hành Nhân Huyện Nghĩa Hành QNI 1 0 0 1

Khối 5, TT Đức Phổ TT Đức Phổ Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1

Đường lên Trà Sơn, đến Cửa


hàng xăng dầu Trà Bồng, rẽ phải TT Trà Xuân Huyện Trà Bồng QNI 0 1 0 1
50m đường bê tông, tổ dân phố 1

Núi Máng, đất nhà ông Tám Phụ,


Thôn Năng Tây 2(Bán kính 50m Xã Nghĩa Phương Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1
quanh tọa độ)

Đất nhà ông Đoàn, (gần ngã ba


xuống biển Tân Định), thôn Tân Xã Đức Thắng Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Định

Đỉnh đồi sau lưng nhà cô Mai,


Xã Tịnh Bình Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
thôn Bình Nam

Đất nhà chú Tâm, thôn Diên


Xã Tịnh Sơn Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Niên

Đất nhà cô Bảy, ngay ngã tư,


thôn Minh Long đi về phía bắc Xã Tịnh Minh Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
200m

Đất nhà ông Sĩ sau lưng nhà cô


Mùi, kề dinh Đông Thạnh phía Xã An Hải Huyện Lý Sơn QNI 1 0 0 1
đông, đội 16 thôn Đông

Đội 2, thôn Phú Vinh (Bán kính


TT Chợ Chùa Huyện Nghĩa Hành QNI 1 0 0 1
50m về hướng Hành Dũng)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Bên cạnh Trung Tâm HNDN Mộ


TT Mộ Đức Huyện Mộ Đức QNI 0 1 0 1
Đức, Tổ dân phố 3

Đất nhà bà Như, đội 10, thôn An


Xã Phổ Hòa Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1
Thường

Nhà trưởng thôn, thôn Hiệp


Xã Phổ Phong Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1
An(Bán kính 50m quanh tọa độ)

Đồi 25m sau lưng nhà may Minh


Xã Phổ Nhơn Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Phượng, Thôn Phước Thượng

Thôn Xuân Hòa,đất nhà ông


Cần,cách cây xăng dầu Ngọc Xã Tịnh Hòa Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Anh 100m về hướng tây

Đất nhà bà Hai, xóm Dinh, thôn


Xã Đức Lân Huyện Mộ Đức QNI 1 0 0 1
Thạch Trụ Đông

Đội 3, thôn Xuân Hòa (đất nhà


Xã Tịnh Hiệp Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
ông Liên)

Đỉnh đồi bên trái đường hướng


đi Minh Long, sau lưng nhà ông Xã Long Hiệp Huyện Minh Long QNI 0 1 0 1
Tới, thôn 2

Đất nhà ông Tiện, thôn Hổ Tiếu Xã Nghĩa Hà Huyện Tư Nghĩa QNI 1 0 0 1

Đất nhà ông Tấn, thôn An Tây Xã Phổ Nhơn Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1

Đất nhà bà Tư Nhung,thôn Tư


Xã Tịnh Khê Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
Cung,phía tây trụ mobile

Đỉnh núi Diễm, Thôn Diên


Xã Phổ Khánh Huyện Đức Phổ QNI 1 0 0 1
Trường( Thuê trên đỉnh đồi)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Sau lưng nhà bác sỹ Giàu, thôn


Xã Phổ Văn Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Tập An Bắc

Đất nhà ông Lê Văn Hoãn, thôn


Xã Phổ Minh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Hải Môn

Đám Bắp Nhà Bà XuânThôn an


Xã Phổ Ninh Huyện Đức Phổ QNI 0 1 0 1
Ninh

Khối Thạch Phổ Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Đội 12, Thôn Châu Tử Xã Bình Nguyên Huyện Bình Sơn QNI 1 0 0 1

Xóm 7, Thôn La Châu Xã Nghĩa Trung Huyện Tư Nghĩa QNI 0 1 0 1

Thôn Hòa Thọ Xã Hành Phước Huyện Nghĩa Hành QNI 0 1 0 1

Đồi sau lưng trạm BTS EVN,


Xã Bình Minh Huyện Bình Sơn QNI 0 1 0 1
thôn Tân Phước

Đỉnh đồi 30m bên trái đường từ


Xã Tịnh Trà Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1
UB đi lên, Thôn Thanh Nội

10 Lý Thường Kiệt Phường Sơn Phong TP Hội An QNM 0 1 0 1

Khối 3 TT Vĩnh Điện Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Khối phố 2 TT Hà Lam Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

60 Hùng Vương Phường Tân Thạnh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Khối 3 TT Núi Thành Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

KCN Điện Nam Điện Ngọc Xã Điện Ngọc Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Khối 7 TT Ái Nghĩa Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Tam Xuân 1 Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Thuận An TT Đông Phú Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Nam Định Xã Tam Anh Nam Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Tam Quang Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Thôn Tiên Bình TT Tiên Kỳ Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Khối 2A TT Khâm Đức Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Khối phố An Nam TT Tân An Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn Pà Roong Xã Cà Dy Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Thôn Hà Nha Xã Đại Đồng Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Phước Mỹ 1 TT Nam Phước Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Phú Cốc Tây Xã Quế Thọ Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Tiên Thọ Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Xuân Trung Xã Tam Đàn Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Tổ Đàn Nước TT Bắc Trà My Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 2 TT Tắc Pỏ Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Bình Trung Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Tân Thành Phường Cẩm An TP Hội An QNM 0 1 0 1

Thôn Thạnh Mỹ 2 TT Thạnh Mỹ Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Thôn Ngã 3 TT Prao Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thôn A sờ Xã Ma Cooih Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 3 Thôn 4 Xã Duy Hòa Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Trung Phước 2 Xã Quế Trung Huyện Nông Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Bồ Mưng 3 Xã Điện Thắng Bắc Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

90 Huỳnh Thúc Kháng Phường An Xuân TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn Hạ Thanh Xã Tam Thanh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn Đại An Xã Tam Đại Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Tổ 2 Thôn Khánh An Xã Tam Dân Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn An Bình Xã Tam Lãnh Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Trà Đóa Xã Bình Đào Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Quý Xuân Xã Bình Quý Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Quế Thuận Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Hương An Xã Quế Cường Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Đông Yên Xã Duy Trinh Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Nông Sơn 1 Xã Điện Phước Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Tổ 3 thôn Hà Dục Xã Đại Lãnh Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Đông Gia Xã Đại Minh Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn Ka Rồng TT A Tiêng Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Tiểu đoàn 72 Xã Tân Hiệp TP Hội An QNM 1 0 0 1

Thôn Hà My Trung Xã Điện Dương Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 12 thôn 7B Xã Điện Nam Đông Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

101 Hùng Vương Phường Cẩm Phô TP Hội An QNM 0 1 0 1

Thôn Mỹ Bình Xã Tam Hiệp Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn Đăc Ốc Xã La Dêê Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Trà Tân Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn Bà Bầu Xã Tam Xuân 2 Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Khối phố 1 Phường Phước Hòa TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn An Hoà 2 Xã Tam Đàn Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Tổ 19 Xã Bình Trị Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Tân Phong Xã Quế Phong Huyện Quế Sơn QNM 1 0 0 1

378 Cửa Đại Phường Cẩm Châu TP Hội An QNM 0 1 0 1

Thôn Nông Phú Xã Tam Nghĩa Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Tam Mỹ Đông Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

124 Nguyễn Đình Chiểu Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Quế Châu Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Tổ 4 Thôn 3 Xã Sông Trà Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn Hà Mỹ Xã Duy Vinh Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Thanh Chiêm 1 Xã Điện Phương Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Thôn Xuyên Tây 1 TT Nam Phước Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Quảng Huế Xã Đại An Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn A Bhát Xã Cha Val Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Thôn A Sơ Ra Katoi Xã Za Hưng Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thôn Ngật Xã Jơ Ngây Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Phước Đức Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Lao Mưng Xã Phước Xuân Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Phước Bình Xã Sơn Viên Huyện Nông Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Quế Ninh Huyện Nông Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Ba Xã Ba Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thôn Trường An Xã Đại Quang Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

694 Phan Chu Trinh Phường An Sơn TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Tổ 17 Phường Hòa Thuận TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Tổ 7, Khối 7 Phường Trường Xuân TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

13 Phan Bội Châu Phường Tân Thạnh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Tam Xuân 1 Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Bình Xã Tam Thăng TP Tam Kỳ QNM 1 0 0 1

Thôn Tích Phú Xã Đại Hiệp Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Tân Thành Xã Điện Phong Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn Bến Đền Xã Điện Quang Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn Cloò Xã Sông Kôn Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Khối 2 Long Xuyên TT Nam Phước Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Phú Nham Đông Xã Duy Sơn Huyện Duy Xuyên QNM 1 0 0 1

Thánh địa Mỹ Sơn Xã Duy Phú Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn An Điềm Xã Đại Hưng Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn 5 Xã Tam Thành Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn Ngũ Xã Xã Bình Chánh Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Tổ 2 khối phố 1 TT Hà Lam Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Phước Chánh Xã Phú Thọ Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Phú Bình Xã Quế Xuân 2 Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Kim Đới Xã Tam Thăng TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn Đa Hòa Bắc Xã Điện Hồng Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Thôn An Thành 1 Xã Bình An Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Tập Phước Xã Đại Chánh Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn Phú Hương Xã Đại Quang Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Tiên Đỏa Xã Bình Sa Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Phước Trạch Phường Cửa Đại TP Hội An QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Cẩm Thanh TP Hội An QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Duy Hải Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Cổ Tháp Xã Duy Châu Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Duy Nghĩa Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Bình Quang Xã Bình Quế Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Thôn 3 Xã Bình Triều Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Tam Thạnh Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn Trường An Xã Bình Tú Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Hạ Ấp Xã Bình Nam Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Lý trường Xã Bình Phú Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Thôn Hiên lộc Xã Bình Lãnh Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Tam Vinh Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Quế Bình Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Bình Sơn Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Tiên Cảnh Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn Hội An Xã Tiên Châu Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Tiên Lập Huyện Tiên Phước QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Tiên Lãnh Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Phước Hòa Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Tam Hải Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Thôn Tân Bình Trung Xã Tam Tiến Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Thôn Thuận Yên Đông Xã Tam Sơn Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn Bình An Xã Tam Hòa Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Thôn Dương Thạnh Xã Trà Dương Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn A rung Xã Bha Lêê Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Đồn BP 657 Xã La Dê Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Thôn Vinh Xã Tà Bhing Huyện Nam Giang QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Trà Đốc Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

UBND xã Tam Trà Xã Tam Trà Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn 6 Phường An Phú TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

421 Phan Chu Trinh Phường Phước Hòa TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

469 Hùng Vương Phường An Sơn TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

194 Hùng Vương Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Khối 8, KDC số 6 Phường Tân Thạnh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Tam Xuân 1 Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Thôn An Lương Xã Tam Anh Bắc Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Thôn Vân Thạnh Xã Tam Hiệp Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Tổ 9 thôn Long Bình Xã Tam Nghĩa Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn Từ Mỹ Xã Tam Trà Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Tam Mỹ Tây Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn Hòa Vân Xã Tam Nghĩa Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Thôn Khánh Thịnh Xã Tam Thái Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Thôn 6 Xã Tam Vinh Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Thôn An Mỹ 2 Xã Tam An Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Tam Lộc Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn Ngọc Giáp Xã Tam Dân Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn An Lâu 1 Xã Tam Lãnh Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Thôn 3 Xã Tiên Phong Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Tiên An Huyện Tiên Phước QNM 1 0 0 1

Thôn 3 Xã Tiên Hiệp Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn Cẩm Tây Xã Tiên Cẩm Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Tiên Sơn Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn Phú Vinh Xã Tiên Hà Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Duy Hải Huyện Duy Xuyên QNM 1 0 0 1

Thôn Thanh Ly Xã Bình Nguyên Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Thôn An Thuyên Xã Bình Hải Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Tổ 7 thôn Đồng Dương Xã Bình Định Bắc Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Thôn Nghi Trung Xã Quế Hiệp Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Quế Long Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Thắng Đông Xã Quế An Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Lãnh Thượng 2 TT Đông Phú Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Dùi Chiêng Xã Phước Ninh Huyện Nông Sơn QNM 1 0 0 1

Thôn Thuương Nghiệp Xã Hương An Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

92 Nguyễn Văn Cừ Phường Tân An TP Hội An QNM 0 1 0 0


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Hà My Đông Xã Điện Dương Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn Ngọc Vinh Xã Điện Ngọc Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Thôn Viêm Đông Xã Điện Ngọc Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn Bằng An Đông Xã Điện An Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Thôn Phong Nhị Xã Điện An Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Điện Tiến Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn Hà Tây 2 Xã Điện Hòa Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn Nam Hà Xã Điện Trung Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn Khánh Đông Xã Đại Sơn Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Đại Lợi Xã Đại Nghĩa Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn Phú An Xã Đại Thắng Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn Mỹ Tây Xã Đại Phong Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn 8 Xã Đại Cường Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn Thi Thại Xã Duy Thành Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Quảng Lăng Trung Xã Điện Nam Trung Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Thôn 4 Xã Duy Phước Huyện Duy Xuyên QNM 1 0 0 1

UBND xã Duy Tân Xã Duy Tân Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Phú Đa 2 Xã Duy Thu Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Trà Châu Xã Duy Sơn Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Bhon 2 Xã Sông Kôn Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Adung Xã A Rooih Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thủy điện An Điềm 2 Xã Đại Hưng Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Kinh Tế Mới Sông voi Xã A Ting Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thôn Zờ Rượt TT A Tiêng Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Phước Năng Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Phước Đức Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Phước Hiệp Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Linh Kiều Xã Hiệp Hòa Huyện Hiệp Đức QNM 1 0 0 1

Thôn 3 Xã Quế Thọ Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Thăng Phước Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn Việt An Xã Bình Lâm Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn Định Yên Xã Trà Đông Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Trà Don Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Tiên Ngọc Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Pà Lừa (thôn Vinh) Xã Tà Bhing Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Khối 6 Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Khối 11 Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Khối 7 Phường An Sơn TP Tam Kỳ QNM 1 0 0 1

Tổ 2, khối 2 Phường Trường Xuân TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Khối 3 Phường Hòa Thuận TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn Thuận An Xã Tam An Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

26 Nguyễn Thái Học Phường Minh An TP Hội An QNM 0 1 0 0

Lê Thị Nguyệt - Tổ 5 - Khối Phố


TT Nam Phước Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1
Bình An

Khối An Phong Phường Tân An TP Hội An QNM 0 1 0 1

UBND Phường Minh An Phường Minh An TP Hội An QNM 1 0 0 0

Khu điều dưỡng Thương Bệnh


Phường Thanh Hà TP Hội An QNM 0 1 0 1
Binh Nặng

463 Cửa Đại Phường Sơn Phong TP Hội An QNM 0 1 0 0

Thôn Châu Trung Phường Cẩm Nam TP Hội An QNM 1 0 0 1

132 Nguyễn Trường Tộ Phường Cẩm Phô TP Hội An QNM 1 0 0 0

15 Cửa Đại Phường Cửa Đại TP Hội An QNM 1 0 0 1

621 Hai Bà Trưng Phường Cẩm Phô TP Hội An QNM 0 1 0 0

Khối 4 Phường Thanh Hà TP Hội An QNM 0 1 0 1

Ái Mỹ TT Ái Nghĩa Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Trung Phú 2 Xã Điện Minh Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Thôn Ngọc Tam Xã Điện An Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Tổ 8 TT Hà Lam Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Tổ Trấn Dương TT Bắc Trà My Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Tam Vinh Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

KCN Thuận Yên Phường Hòa Thuận TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn Xuân Tây Xã Đại Tân Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn 4 Xã Đại Hưng Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn Trung Châu Xã Cẩm Kim TP Hội An QNM 1 0 0 1

Thôn Thanh quýt 4 Xã Điện Thắng Trung Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Vĩnh Nam Xã Duy Thành Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Tổ 2 thôn 6 Xã Tam Phước Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Cách ngã 3 Cây cốc 100m về


TT Hà Lam Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1
hướng Phước Sơn

Thôn 3 Xã Tam Giang Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Tiên Lộc Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Tam Mỹ Tây Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Khu 2 TT Ái Nghĩa Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Thôn Công Thương Xã Tam Dân Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Trà Tân Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Tiên Thọ Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn Mộc Bài Xã Quế Phú Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn Tân Hà Xã Đại Lãnh Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Hà Nha Xã Đại Đồng Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Đội 11, Thôn 8 Xã Tam Thành Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Thái Đông Xã Bình Nam Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nhà anh Huỳnh Mực, tổ 7,thôn 5 Xã Quế Thuận Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Tiên Mỹ Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

14 Bà Triệu Phường Cẩm Phô TP Hội An QNM 0 1 0 0

Hòa Nam Xã Duy Trung Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Hiệp Thuận Huyện Hiệp Đức QNM 1 0 0 1

Bk 100m đối diện cột Vina, bưu


điện An Bàng, Khối An Tân - P Phường Cẩm An TP Hội An QNM 0 1 0 0
Cẩm An

302 Nguyễn Trãi - P Cẩm Châu


Phường Cẩm Châu TP Hội An QNM 0 1 0 1
(bk 50m)

Khóm thờ bên phải trường tiểu


học Lý T Trọng, cơ sở 2 (bk
100m) - đường Trần Quang Phường Cẩm Châu TP Hội An QNM 0 1 0 0
Khải-Dòi đi 1 đoạn vì gần khóm
thờ Tp ko cho làm

Cách vị trí thiết kế 50m-Tổ 33 -


Xã Cẩm Hà TP Hội An QNM 0 1 0 1
Thôn Bến Trể

74 Nguyễn Phúc Tần - Khối An


Phường Minh An TP Hội An QNM 0 1 0 0
Hội - P Minh An

Lữ Đoàn 270 Xã Tam Ngọc TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn Phú Quý Xã Tam Phú TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

797 Phan Châu trinh Phường Hòa Hương TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

27B Nguyễn Thái Học Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 4, Khối phố 10 Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Lô 7,KDC Nguyễn Hoàng Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Trường quân sự Địa Phương


Xã Tam Phú TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1
Quảng Nam-Thôn 5

Nguyễn Minh Cảnh, Tổ 2, KP


Phường An Phú TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1
An Hà Đông

Nằm trên đồi thuộc khối phố 5 Phường An Phú TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Nhà văn hóa thôn Tất Viên Xã Bình Phục Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Tổ 4, thôn Hưng Lộc Xã Bình Định Nam Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Khu nhà bà Liệu, tổ 3, thôn Quý


Thạnh (thuê bên phải đường Xã Bình Quý Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1
hướng TTr Hà Lam đi lên)

UBND Xã Bình Lãnh Xã Bình Lãnh Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Vinh Nam Xã Bình Trị Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Bình Triều Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

HTX Bình An 3 Xã Bình An Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Đường vào trung đoàn 143 Xã Bình An Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

UBND xã Bình Sa Xã Bình Sa Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Phước An 2 Xã Bình Hải Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Ngã Tư-Thôn VH Vân Tiên Xã Bình Đào Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Thôn Phím Ái Xã Đại Nghĩa Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

UBND xã Bình Giang Xã Bình Giang Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Bình Giang Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Ngã Ba Bình Phục(Hon Da


Nhơn), Thôn Ngọc Sơn Tây, về Xã Bình Phục Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1
hướng 190 độ là 450m

Tổ 13 Xã Bình Tú Huyện Thăng Bình QNM 1 0 0 1

Nguyễn Tấn Cận, Tổ 5 thôn Phú


Xã Tam Đàn Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1
Mỹ

Núi Động Sinh - Thôn Phái Bắc TT Tiên Kỳ Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Tổ 6, Thôn 7 Xã Tiên Cảnh Huyện Tiên Phước QNM 1 0 0 1

Thôn 2 Xã Tiên Cảnh Huyện Tiên Phước QNM 1 0 0 1

Thôn 4 Xã Tiên Lập Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Tiên Lãnh Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Trà Giang Huyện Bắc Trà My QNM 1 0 0 1

Thôn Dương Trung Xã Trà Dương Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn Mậu Long Xã Trà Sơn Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Phước Hòa Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Tam Anh Nam Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Huỳnh Hồng Hải,Cụm 6,khối 7 TT Núi Thành Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Sau lưng nhà cô Nguyễn Thị


Nhang (sát chùa Hưng Quang), Xã Tam Xuân 1 Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1
Tổ 9, Thôn 6

Tổ 1 - Thôn 3 Xã Tam Xuân 1 Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Đức Bố 2 Xã Tam Anh Bắc Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Cty Phát Triển Hạ Tầng-Khu


Công Nghiệp Bắc Chu Lai, Lô
Xã Tam Hiệp Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1
5_Đường số 5_KCN Bắc Chu
Lai

Trần Tấn Long, Thôn 7 Xã Tam Hiệp Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

UBND Xã Quế Minh Xã Quế Minh Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Tổ 4,Thôn Xuân Phú Xã Quế Xuân 1 Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 14 Xã Quế Phú Huyện Quế Sơn QNM 1 0 0 1

Nhà chú Nguyễn Hoa, Thôn 1 Xã Phú Thọ Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

UBND Xã Quế Cường (bk 100m


Xã Quế Cường Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1
về phía trường Tiểu học)

Thôn Lộc Đông Xã Quế Lộc Huyện Nông Sơn QNM 1 0 0 1

Đồi ( sau nhà điều hành bảo vệ


Mỏ Than Nông Sơn & Nhiệt
điện Nông Sơn)-đi thuê phải đem Xã Quế Trung Huyện Nông Sơn QNM 0 1 0 1
theo GPS, la bàn để liên hệ về
TKTƯ vì trên núi

Thôn 4 Xã Phước Trà Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Núi Nà Mây- Thôn 3 Xã Quế Lưu Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Duy Trung Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Tổ 4, Thôn La Tháp Xã Duy Hòa Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn Lệ Sơn Xã Duy Nghĩa Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Duy Trinh Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tổ 3 Thôn Đông Hòa Xã Điện Hòa Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Huỳnh Tấn Châu, Tổ 9, Thôn Kỳ


Xã Điện Thọ Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1
Lam

Tổ 10, đội 4, thôn Nhị Dinh 3 Xã Điện Phước Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

UBND Xã Đại Thạnh Xã Đại Thạnh Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Nguyễn Khánh Đông, tổ 4, thôn


Xã Đại Hồng Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1
Lập Thuận

Thôn Nam Phước Xã Đại Tân Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1

Khối 4 TT Ái Nghĩa Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Đồi 75m, Khu công nghiệp Đại


Nghĩa(từ ĐN chạy lên Bên tay
Trái)-đi thuê phải đem theo GPS, Xã Đại Nghĩa Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1
la bàn để liên hệ về TKTƯ vì
trên núi

Dương Tấn Hân, Thôn Hòa


Xã Đại Quang Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1
Thạch

Thôn 1 Xã Điện Hồng Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Làng Mộ Tổ Lê Phước Tộc


(Cách cổng chào Khu đình Làng
Xã Đại Cường Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1
Quảng Dại 400m Về Hứơng
QNM176)

Đặng Ngọc Đức, Thôn Phú Gia 1 Xã Quế Phước Huyện Nông Sơn QNM 0 1 0 1

Ngã 3, Cty XNK Tân Phú, thôn


Xã Điện Nam Đông Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1
Cổ An 5
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Doanh Trại Bộ Đội Ra Đa ( đối


Xã Điện Nam Bắc Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1
diện KCN Điện Ngọc )

Đồn biên phòng 361 Xã Đắc Pring Huyện Nam Giang QNM 0 0 1 1

Đồi 200m, thôn Ngói, Cà Dy,


Xã Cà Dy Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1
Nam Giang

Thôn Lao Đu Xã Phước Xuân Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 2 - Xã Phước Năng Xã Phước Năng Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Trà Giác Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Đỉnh 503m, dưới TTr Tắc Pỏ


Xã Trà Tập Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1
730m, Trà Tập, Nam Trà My

QL14B, Đồi 315m, Đại Sơn (đã


Xã Đại Sơn Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1
chuyển vị trí)

Thôn 1 Xã Sông Trà Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Đồi 352, Thôn 2 Xã Tiên Sơn Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn Pà Nai Xã Tà Lu Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Đỉnh 527m Bế Di Xã Cha Val Huyện Nam Giang QNM 1 0 0 1

Đỉnh 579 Gia Nông TT Thạnh Mỹ Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Cầu Bhalee đi vào Đồn BP, đỉnh


núi bên phải đường, Bha Lêê, Xã Bha Lêê Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1
Tây Giang

Đỉnh 440 - Đèo Ba Liên - A Ting Xã A Ting Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Trường CĐ KTKT QNM Phường An Sơn TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tập đoàn Martin Phường An Xuân TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Trường cao đẳng điện Hội An. Phường Tân An TP Hội An QNM 0 1 0 0

Thôn Tân Phong 2 Xã Duy Châu Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Số 10_Đỗ Đăng Tuyển Phường Tân Thạnh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 0

Lô A31 Nguyễn Văn Trỗi Phường Tân Thạnh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

76 Trần Cao Vân Phường An Sơn TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 0

Tổ 1 thôn Phú Đông Xã Tam Phú TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn Phong Lục Tây Xã Điện Thắng Nam Huyện Điện Bàn QNM 1 0 0 1

Phùng Văn Bá, Thôn Quảng Gia Xã Điện Dương Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Thôn Tân Bình 3 - bán kính 50m


Xã Điện Trung Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1
quanh tọa độ

Nhà ông Nguyễn Văn Hoa, Thôn


Xã Đại Hòa Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1
Na Kham (DT: 0905320959)

Tổ 3-Thôn Bảng Long Xã Tam Tiến Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1

Nhà Chú Lê Chừng, Thôn Định


Xã Tam Nghĩa Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1
Phước

Nguyễn Văn Thanh, Khối phố


TT Nam Phước Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1
Long Xuyên 1

Đội di tu cầu đường 5, đường


Phường Trường Xuân TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 0
Nguyễn Hoàng

21-Điện Biên Phủ, Khối phố 4 Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 0

10 Nguyễn Du Phường An Mỹ TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Xuyên Đông 2 TT Nam Phước Huyện Duy Xuyên QNM 1 0 0 1

Thủy điện Sông Bung 4 Xã Tà Bhing Huyện Nam Giang QNM 1 0 0 1

Khối Phước Thinh, khu thiết chế


văn hóa Cửa Đại (TP Hội An xây Phường Cửa Đại TP Hội An QNM 0 1 0 1
cho các DN dùng chung)

Thôn Tây Giang Xã Bình Sa Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Quý Phước - xã Bình Quý Xã Bình Quý Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Cách ngõ 3 Kỳ Lý 70m Xã Tam Đàn Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Tam Vinh Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Đỉnh đồi 240m, đối diện Trạm


Kiểm lâm địa bàn số 1, Tổ 4 thôn Xã Tiên Hiệp Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1
5

Thôn 4 Xã Tam Hòa Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Nhà bà Sơn (chồng mất) - Tổ 5


Xã Tam Nghĩa Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1
Thôn An Thiện(bk 50m)

Tổ Đoàn kết số 3,Thôn Quý Phú


Xã Tam Mỹ Đông Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 1
2

Tổ 3, thôn Thái Xuân Xã Tam Hiệp Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Nhà anh Võ Văn Sửu,Thôn


Xã Quế An Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1
Thắng Trà

Thôn Phước Long Xã Quế Phong Huyện Quế Sơn QNM 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Quế Hiệp Huyện Quế Sơn QNM 1 0 0 1

Thôn 8 Xã Bình Lâm Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Thạnh Tân Xã Đại Chánh Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Duy Trung Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Tam Ngọc TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Điện Hồng Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Nhà chú Phan Văn Vưu - Tổ 13 -


Xã Bình Tú Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1
Thôn Tú Ngọc B

Trung đoàn 142 - Sư đoàn 315 Xã Tam Quang Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1

Tổ 5, khối phố 5 Phường Trường Xuân TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 1

Thôn 11 Xã Quế Xuân 2 Huyện Quế Sơn QNM 1 0 0 1

Nhà Anh Quân, Chị Hoa tại thôn


Đức Phú, đi đến 100m hướng
Tam Thạnh, đồi nằm bên trái
đường , đỉnh 100m cách đường
Xã Tam Thạnh Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1
250m. ( Đồi này từ Cổng chào
thôn Đức Phú đi lên đến ngã 3, rẻ
phải khoảng 400m hỏi nhà anh
Quân, chị Hoa)

Thôn 2 Xã Phước Chánh Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

thôn 3 Xã Phước Kim Huyện Phước Sơn QNM 1 0 0 1

Đỉnh núi 1180m - thôn 4B Xã Phước Thành Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Trà Nú Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

thôn 3 Xã Trà Kót Huyện Bắc Trà My QNM 1 0 0 1

thôn 4 Xã Trà Bui Huyện Bắc Trà My QNM 0 0 1 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

thôn 3 Xã Trà Giáp Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Trà Ka Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

thôn An Xá Xã Quế Thọ Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Đỉnh đồi 980m, thôn 3 Xã Trà Vinh Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1

thôn 1 Xã Trà Dơn Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1

thôn 1 Xã Trà Nam Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1

thôn 4 Xã Trà Cang Huyện Nam Trà My QNM 1 0 0 1

Tổ 13, Thôn Sâm Linh Xã Tam Quang Huyện Núi Thành QNM 1 0 0 0

Thôn 3 Xã Quế Lâm Huyện Nông Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Phước Gia Huyện Hiệp Đức QNM 0 1 0 1

Đỉnh núi 1365m - thôn Vòng Xã Tr' hy Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Thôn A Rơh 2 Xã Lăng Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Thôn A Lộ 1 Xã A Vương Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Đỉnh núi 860m - thôn A Rớt 1 Xã A Nông Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Võ Văn Cò, Thôn Mỹ Sơn Xã Duy Phú Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1

thôn Phước Thượng Xã Tam Đại Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn Hiệp Xã Ka Dăng Huyện Đông Giang QNM 1 0 0 1

Đồi Quế, làng Điềm, Thôn Điềm Xã Tư Huyện Đông Giang QNM 1 0 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn CaLa Xã Dang Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Thôn 56A Xã Đắc Pre Huyện Nam Giang QNM 1 0 0 1

thôn Công Dồn Xã Zuôih Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Phước Mỹ Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Phước Công Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1

Nhà A.Sơn, Đồi Gò Gia, Tổ 2,


Xã Tam Sơn Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1
Thôn Danh Sơn (Thôn 3)

Thôn 6 Xã Quế Châu Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Thủy điện Sông Bung 5,6 Xã Ma Cooih Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thủy điện Sông Bung 5,6 Xã Ma Cooih Huyện Đông Giang QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Quế Phú Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Ngã 4 đi thôn Đồng Xuân Xã Bình Trung Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Đồi bên phải đường hướng


Xã Tam Sơn Huyện Núi Thành QNM 0 1 0 1
QNM123 - thôn 4

Thôn 3 Xã Bình An Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Núi Lôi Giang, ranh giới Duy


Xã Duy Phú Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1
Xuyên-Nông Sơn

Thôn 4 Xã Bình Giang Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Trần Quang Mạch, Tổ 3, Thôn


Xã Tam Thái Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1
Khánh Thọ

A.Lê Thành Phượng, Tổ 1, Thôn


Xã Đại Tân Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1
Mỹ Nam, (ĐT: 0905481963)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn An Tây 2 TT Tiên Kỳ Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Nhà chú Trương Được, Thôn 2 Xã Tam Phước Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Đồi bên trái đường hướng Sông


Trà đi lên, gần trạm kiểm lâm Xã Phước Hiệp Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1
Làng Hồi

Gần chợ 10 giờ, Thôn La Trung Xã Điện Thọ Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Trần Văn Tư, thôn 5 Xã Bình Chánh Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Lê Văn Cử, Thôn 4 Xã Phú Thọ Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Đỉnh 35m, Thôn 7 Xã Phú Thọ Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Đỉnh 424m, gần UB xã Xã Trà Bui Huyện Bắc Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Bình Dương Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn Triêm Đông Xã Điện Phương Huyện Điện Bàn QNM 0 1 0 1

Nuí Đồn, Thôn 4 (An Mỹ) Xã Tam Lãnh Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Thôn Phước Hà Xã Bình Phú Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Thôn thạnh Mỹ 3 TT Thạnh Mỹ Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Thôn10 (Đất dự án 237) Xã Tam Thành Huyện Phú Ninh QNM 1 0 0 1

Thôn 2 Xã Quế Ninh Huyện Nông Sơn QNM 0 1 0 1

Chú Ngô Hông, cô Ng Thị Hằng,


Xã Đại Minh Huyện Đại Lộc QNM 1 0 0 1
thôn Ấp Trung

Thôn La Tháp Xã Duy Hòa Huyện Duy Xuyên QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nhà Bà Trần Thị Điền , Thôn


Xã Tam Dân Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1
Đàng Trung

Đài PTTH Tỉnh Quảng Trị Phường 1 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

BCHQS TX Quảng Tri Phường 2 TX Quảng Trị QTI 0 1 0 1

BCHQS Huyện Hải Lăng TT Hải Lăng Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

BCHQS Huyện Gio Linh TT Gio Linh Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

BCHQS Huyện Vĩnh Linh TT Hồ Xá Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

BCHQS Huyện Cam Lộ TT Cam lộ Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Đài PTTH Dakrông TT Krông Klang Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

BCHQS Huyện Hướng Hóa TT Khe Sanh Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Đài PTTH Lao Bảo TT Lao Bảo Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Hội Yên Xã Hải Quế Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

UBND Xã Linh Thượng Xã Linh Thượng Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Hoàng Hà Xã Gio Việt Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

TT Bến Quan TT Bến Quan Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Xóm Cát Xã Vĩnh Tân Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thủy Điện Rào Quán Xã Hướng Tân Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

KS Nhà Việt Phường Đông Lương TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Trung đoàn 337 Hướng Hoá Xã Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Tân Lâm Xã Cam Thành Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Đốc Kỉnh Xã Cam Chính Huyện Cam lộ QTI 1 0 0 1

225B Lê Duẫn Phường 2 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Mỹ Chánh Xã Hải Chánh Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Tổng Kho - Tân Lâm Xã Hướng Hiệp Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Long Hợp Xã Tân Long Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Xí Nghiệp 384 - Binh Đoàn 12 Phường 4 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Thôn Tà Rụt Xã Tà Rụt Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

BCHQS Huyện Triệu Phong TT Ái Tử Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

84 Tôn Thất Thuyết Phường 5 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

An Lạc Phường Đông Thanh TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

TT Hồ Xá TT Hồ Xá Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Hương Nam Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Bình Minh Xã Gio Bình Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Thôn An Khê Xã Gio Sơn Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Tiến Xã Tân Liên Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Thượng Lâm Xã Cam Thành Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Bồ Bản Xã Triệu Trạch Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thánh Địa La Vang Xã Hải Phú Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Điểm cao 63 Xã Đảo Cồn Cỏ Huyện Đảo Cồn Cỏ QTI 1 0 0 1

Thôn Đức Xá Xã Vĩnh Thủy Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Xóm Bàu Xã Vĩnh Trường Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Bắc Sơn Xã Trung Giang Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

UBND Xã Hải Lâm Xã Hải Lâm Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Quật Xá Xã Cam Nghĩa Huyện Cam lộ QTI 1 0 0 1

Thôn Ngô Xá Xã Triệu Trung Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Sari Xã Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Ngã ba biên giới Lào - VN Xã Thanh Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Đá Nổi Xã Ba Lòng Huyện Đakrông QTI 1 0 0 1

Thôn Arong Xã A Ngo Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Pahy Xã Tà Long Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Lương Lễ Xã Tân Hợp Huyện Hướng Hóa QTI 1 0 0 1

Thôn Lytôn Xã Tà Long Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Võ Xá Xã Trung Sơn Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Đại An Khê Xã Hải Thượng Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Lâm Lang 2 Xã Cam Thủy Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Bình An Xã Vĩnh Chấp Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

12/30 Lý Thường Kiệt Phường Đông Lương TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

24 Lê Quý Đôn Phường 1 TP Đông Hà QTI 0 1 0 0

Kiệt 383 QL 9 Phường 3 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Hải Thọ Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn An Hà TT Lao Bảo Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Lợi TT Cửa Việt Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Kiệt 23 Lê Hồng Phong Phường 3 TX Quảng Trị QTI 0 1 0 1

Thôn Trúc Khê Xã Cam An Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Hòa Bình Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn An Lưu Xã Triệu Sơn Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Hà Tây Xã Triệu An Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Tân An Xã Vĩnh Hiền Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Diên Khánh Xã Hải Dương Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn An Cổ Xã Vĩnh Thạch Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Thái Lai Xã Vĩnh Thái Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Km3 Đường HCM Xã Cam Chính Huyện Cam Lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Xa Bai Xã Hướng Linh Huyện Hướng Hóa QTI 1 0 0 1

Thị trấn KrôngKlang TT Krông Klang Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn 6 Xã Hải Thái Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Thủy Tú Xã Vĩnh Tú Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn A Xốc Xã Hướng Lập Huyện Hướng Hóa QTI 0 0 1 1

Thôn Tân Xuân Xã Triệu Nguyên Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thông Lâm Trường Xã Vĩnh Hà Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Brisê Xã A Dơi Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Gia Môn Xã Gio Phong Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

32 Hùng Vương Phường 1 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Thôn Đường 9 Xã Cam Hiếu Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Mai Xá Xã Gio Mai Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Bản 6 Xã Thuận Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Nhất Hòa Xã Gio Hòa Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Đồi gần UBND xã Hướng Sơn Xã Hướng Sơn Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Xã Húc Xã Húc Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Ba Xía Xã Hướng Lộc Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

UBND Xã A Xing Xã A Xing Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Troan Ô Xã Xy Huyện Hướng Hóa QTI 1 0 0 1

UBND Xã Ba Tầng Xã Pa Tầng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Xã Vĩnh Ô Xã Vĩnh Ô Huyện Vĩnh Linh QTI 0 0 1 1

Thôn Cổ Thành Xã Tân Thành Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

62 Quốc Lộ 9 Phường 1 TP Đông Hà QTI 0 1 0 0

Thôn Tân Tài Xã Tân Lập Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Xuân 2 Xã Cam Thành Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Trang Xã Cam Thành Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

UBND TT Cam Lộ TT Cam lộ Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Đâu Bình 1 Xã Cam Tuyền Huyện Cam lộ QTI 1 0 0 1

205 Lý Thường Kiệt Phường 5 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Lương Xã Hải Chánh Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Trung Cường Xã Hải Trường Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Lương Điền Xã Hải Sơn Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Câu Nhi Xã Hải Chánh Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

UBND Xã Hải Quy Xã Hải Quy Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Lam Thủy Xã Hải Vĩnh Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Cu Hoan Xã Hải Thiện Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Thâm Khê Xã Hải Khê Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Trung Đơn Xã Hải Thành Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Như Lễ Xã Hải Lệ TX Quảng Trị QTI 1 0 0 1

Kiệt 68 Lê Duẫn Phường 1 TX Quảng Trị QTI 0 1 0 1

Thôn Cổ Thành Xã Triệu Thành Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Duy Hòa Xã Triệu Hòa Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Dương Lộc Xã Triệu Thuận Huyện Triệu Phong QTI 1 0 0 1

Thôn Gia Độ Xã Triệu Độ Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Khối phố 7 Phường 2 TX Quảng Trị QTI 0 1 0 1

Thôn Lưỡng Kim Xã Triệu Phước Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Triệu Vân Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 3 Xã Triệu Lăng Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Làng Mỹ Thủy Xã Hải An Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Bích La Đông Xã Triệu Đông Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Trà Liên Xã Triệu Giang Huyện Triệu Phong QTI 1 0 0 1

Thôn Phú Áng Xã Triệu Giang Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Khu phố 3 Phường Đông Lương TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Thôn Nhĩ Hạ Xã Gio Thành Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Thôn 6 Xã Gio Hải Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

367 Lê Duẫn Phường Đông Lễ TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Thôn Nam Cường Xã Vĩnh Nam Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Thủy Trung Xã Vĩnh Trung Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Chấp Lệ Xã Vĩnh Chấp Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Khe Cát Xã Vĩnh Khê Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Rào Trường Xã Vĩnh Hà Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Quảng Xá Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Liêm Công Tây Xã Vĩnh Thành Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Mỹ Xã Vĩnh Giang Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Bãi Tắm Cửa Tùng Xã Vĩnh Quang Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Lệ Xá Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Lâm Đặng Xã Vĩnh Lâm Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Gia Bình Xã Gio An Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Cửa Khẩu La Lay Xã A Ngo Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

A Vao Xã A Vao Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Lại An Xã Gio Mỹ Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn An Bình Xã Cam Thanh Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

20 Nguyễn Chí Thanh Phường 5 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

72A Nguyễn Thái Học Phường 1 TP Đông Hà QTI 1 0 0 0

31 Hàm Nghi Phường 1 TP Đông Hà QTI 1 0 0 0

40 Lê Phụng Hiểu Phường 5 TP Đông Hà QTI 1 0 0 1

41 Lê Lợi Phường 5 TP Đông Hà QTI 0 1 0 0

95 Lê Duẫn Phường 2 TP Đông Hà QTI 1 0 0 0

80 Trần Hưng Đạo Phường 1 TP Đông Hà QTI 1 0 0 1

Hẽm 307 - Khu phố 1 Phường Đông Giang TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Lai Phước Phường Đông Lương TP Đông Hà QTI 1 0 0 1

Đội 5 - Thôn Ái Tử Xã Triệu Ái Huyện Triệu Phong QTI 1 0 0 1

Thôn An Mỹ Xã Cam Tuyền Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Phú Xã Cam Thành Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Hiền Lương Xã Vĩnh Thành Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

A Vương Xã Tà Rụt Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Quyết Tâm Xã Tân Hợp Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 9 Xã Trung Giang Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Xuân Mai Xã Gio Bình Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Thôn 3A Xã Hải Thái Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Nhan Biều 3 Xã Triệu Thượng Huyện Triệu Phong QTI 1 0 0 1

QL 1A Phường An Đôn TX Quảng Trị QTI 0 1 0 1

UBND Xã Hướng Việt Xã Hướng Việt Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Khu Phố 11 TT Gio Linh Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Khóm 6 TT Hồ Xá Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Dốc 6 độ TT Hồ Xá Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Klu Xã ĐaKrông Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Triệu Lăng Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn 9 Xã Triệu Vân Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Đồng Luật Xã Vĩnh Thái Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Hải Thi Xã Linh Hải Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Hà Thanh Xã Gio Châu Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Phú Ngạn Xã Cam Thanh Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Phú Thành Xã Mò Ó Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

UBND xã Ba Nang Xã Ba Nang Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Loa Xã Pa Tầng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Kinh Môn Xã Trung Sơn Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trường CĐSP Quảng Trị Phường 3 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Thôn Cây Si Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn An Thơ Xã Hải Hòa Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Thượng Nguyên Xã Hải Lâm Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Phương Lang Xã Hải Ba Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Thượng Xá Xã Hải Thượng Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Đầu Kênh Xã Triệu Long Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Quảng Điền Xã Triệu Đại Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn An Trú Xã Triệu Tài Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Làng Sơn Hạ Xã Vĩnh Thạch Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Quảng Thượng Xã Gio Quang Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Thủy Khê Xã Gio Mỹ Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Linh Chiểu Xã Triệu Sơn Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

225 Hùng Vương Phường 5 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

66 Lê Lợi Phường 5 TP Đông Hà QTI 1 0 0 1

Khu nông trường Bến Hải TT Hồ Xá Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Nam Đông Xã Gio Sơn Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Khối 5 TT Khe Sanh Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Tây Xã Vĩnh Thủy Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Khối 1 TT Khe Sanh Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Long Quang Xã Triệu Trạch Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Ngã ba Nguyễn trải - QL9 Phường 1 TP Đông Hà QTI 1 0 0 1

0 Xã Vĩnh Trung Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Hiền Dũng Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

Làng Thượng Nghĩa Phường Đông Giang TP Đông Hà QTI 1 0 0 1

Thôn Lệ Môn Xã Gio Phong Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Làng Tân Định Xã Vĩnh Chấp Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Thôn Văn Trị Xã Hải Tân Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Trà Lộc Xã Hải Xuân Huyện Hải Lăng QTI 1 0 0 1

Thôn Hải Chữ Xã Trung Hải Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Đặt trên đồi bên trái đường theo


Xã Thuận Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1
hướng QTI084

Thôn Hướng Độ Xã Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn A đen Xã A Ngo Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Thôn Tân Trà Xã Hải Phúc Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Phường Đông Lễ Phường Đông Lễ TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Nhà Văn Hóa Phường Đông


Phường Đông Thanh TP Đông Hà QTI 0 1 0 1
Thanh

Thôn Kim Long Xã Hải Quế Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1

Thôn Long Thuận Xã Tân Long Huyện Hướng Hóa QTI 1 0 0 1

Thôn 8 TT Bến Quan Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Tường Vân Xã Triệu An Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Vân Hòa Xã Triệu Hòa Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Hướng Phú Xã Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Thôn Trung Chỉ Xã Cam Chính Huyện Cam lộ QTI 1 0 0 1

Lô270 Khu Đô Thị Nam ĐH Phường Đông Lương TP Đông Hà QTI 0 1 0 0

12-Nguyễn Thị Lý Phường 2 TX Quảng Trị QTI 0 1 0 1

3/57 Hai Bà Trưng Phường 1 TX Quảng Trị QTI 0 1 0 1

Thôn Nghĩa Phong Xã Cam Nghĩa Huyện Cam lộ QTI 0 1 0 1

Thôn Hà Thượng Xã Gio Châu Huyện Gio Linh QTI 1 0 0 1

Bên cạnh đài PTTH A Túc Xã A Túc Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

thôn Nhĩ Thượng Xã Gio Mỹ Huyện Gio Linh QTI 0 1 0 1

Thôn Cù Nhỗi Xã Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Đồn biên phòng 621 - Thôn


Xã Ba Nang Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1
Trằm

Khóm 5 TT Bến Quan Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 1

Khối 4 TT Khe Sanh Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Làng An Hội Xã Triệu Lăng Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1

Thôn Tiên Mỹ Xã Vĩnh Lâm Huyện Vĩnh Linh QTI 1 0 0 0

KS Phú Thịnh, 264 Lê Duẩn Phường Phú Thuận TP Huế TTH 0 1 0 1

Đài Truyền Hình TW Huế Phường Vĩnh Ninh TP Huế TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

QL49 - Phạm Văn Đồng Xã Phú Thượng Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Phòng văn hoá TT huyện Hương


TT Tứ Hạ Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1
Trà

Đồn biên phòng 236, TT Lăng Cô Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

BCHQS Huyện Phong Điền TT Phong Điền Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Công ty TNHH NN MTV Lâm


TT Phú Lộc Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1
nghiệp Phú Lộc, Dốc Mũi Né

Hạt kiểm lâm Hương Thuỷ - 383


Phường Phú Bài TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1
Nguyễn Tất Thành - Khu 8

Lâm trường Tiền Phong - Thôn


Xã Thủy Bằng TX Hương Thủy TTH 1 0 0 1
Cư Chánh

Trương Văn Tựu, 34 Nguyễn


Phường Thuận Lộc TP Huế TTH 0 1 0 1
Xuân Ôn

Tân Cảng TT Thuận An Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Lê Văn Hòa - Thôn Nhất Tây Xã Điền Lộc Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Nguyễn Thị Lợi, Thôn La Sơn Xã Lộc Sơn Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Đài PTTH huyện A Lưới - Tổ 7


TT A Lưới Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
Cụm 4

Đỉnh đồi sau Đài PTTH Nam


TT Khe Tre Huyện Nam Đông TTH 0 1 0 1
Đông- Cụm 5 KV2

Đài phát thanh TT Sịa-Thôn


TT Sịa Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1
Khuôn Phò
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Cty viễn thông TT-Huế - Núi


Xã Thủy Bằng TX Hương Thủy TTH 1 0 0 1
Vung - Thôn Bằng Lăng

UBND xã Vinh Thanh Xã Vinh Thanh Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Nguyễn Thị Lợi - Thôn Nghi


Xã Vinh Giang Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1
Giang

UBND xã Phong Hải, Thôn Hải


Xã Phong Hải Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Phú (Thôn B2)

Nguyễn Nam, Thôn Bình Lợi Xã Bình Điền Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Tôn Nữ Thị Ngọc, Thôn Bình An Xã Lộc Vĩnh Huyện Phú Lộc TTH 1 0 0 1

107 Trường Chinh Phường Xuân Phú TP Huế TTH 0 1 0 1

Trường chính trị Nguyễn Chí


Phường Trường An TP Huế TTH 0 1 0 1
Thanh, 201 Phan Bội Châu

352 Bùi thị Xuân Phường Đúc TP Huế TTH 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Phú Sơn TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

138 Phan Đăng Lưu Phường Phú Hòa TP Huế TTH 1 0 0 1

Nguyễn Văn Lựu, 283 Đào Duy


Phường Phú Bình TP Huế TTH 0 1 0 1
Anh

Nguyễn Anh Tuấn, 3/26 Phùng


Phường Thuận Thành TP Huế TTH 0 1 0 1
Hưng

Nguyễn Duy Ngưỡng, Thôn 1 Phường Thủy Phương TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Đoàn A92 , QK4 - Thôn A Đớt Xã A Đớt Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Ban QLDA nhà máy Thuỷ điện


Xã Hương Vân Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1
Hương Điền,

38 Nguyễn Hoàng Phường Kim Long TP Huế TTH 1 0 0 1

Lê Hữu Dung, 66 Tăng Bạt Hổ Phường Phú Thuận TP Huế TTH 1 0 0 1

Ngô Vĩnh Phước, 97 Hoàng Diệu Phường Tây Lộc TP Huế TTH 0 1 0 1

Lưu Văn Búa, 136 Nguyễn Chí


Phường Phú Hiệp TP Huế TTH 0 1 0 1
Thanh

44 Trương Gia Mô Phường Vỹ Dạ TP Huế TTH 0 1 0 1

Vương Công Dũng, 2/100 Ngự


Phường An Cựu TP Huế TTH 0 1 0 1
Bình

Nguyễn Quang Tuấn, 11 Nguyễn


Phường Phú Nhuận TP Huế TTH 0 1 0 1
Khuyến

BCH quân sự huyện Phú Vang,


Xã Phú Đa Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1
Thôn Hoà Tây

Võ Văn Quốc, Thôn Thanh Tân Xã Phong Sơn Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

UBND xã Hương Bình - Đài


tưởng niệm liệt sĩ - Thôn Hải Xã Hương Bình Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1
Tân

Hồ Xuân Tủa - Thôn A Ròm Xã Hồng Hạ Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Sanh - Thôn Phú


Xã Phú Dương Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1
Khê

Thôn An Dương Xã Phú Thuận Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Thôn An Mỹ Xã Vinh An Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Đăng Giàu, Thôn Hiền


Xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1
Hòa

Mai Văn Đức - Thôn Thuận Hòa Xã Hương Giang Huyện Nam Đông TTH 1 0 0 1

UBND xã Phú Vinh - Đồi Bốt


Xã Phú Vinh Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
Đỏ

Hà Văn Nhân, Thôn La Chữ Xã Hương Chữ Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

UBND xã Phong Mỹ - Thôn


Xã Phong Mỹ Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Phước Thọ

UBND xã Dương Hòa Xã Dương Hòa TX Hương Thủy TTH 1 0 0 1

Hoàng Thị Lùng - Thôn Mỹ


Xã Phú Diên Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1
Chánh

Nguyễn Bá Trung - Thôn Trung


Xã Phong Chương Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Thạnh

UBND xã Hải Dương - Thôn 3 Xã Hải Dương Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Trần Nồm - Thôn 3 Xã Quảng Ngạn Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Châu, Thôn 3 Xã Phong Hòa Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Phan Văn Hửa, Thôn Bồ Điềm Xã Phong An Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

UBND xã Quảng Thành, - Thôn


Xã Quảng Thành Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1
Tây Thành

Hồ Xuân Cọp - Thôn Tà Ây Xã Hồng Trung Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

UBND xã A Roàng Xã A Roàng Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Lê Oánh - Thôn Hà Trữ A Xã Vinh Thái Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trương Văn Chu - Thôn Lộc Sơn Xã Phú Xuân Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Hồ Văn Tếu - Thôn Phước Linh Xã Phú Mỹ Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Lê Quang Cân-Thôn Phù Nam 1 Phường Thủy Châu TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Khu công nghiệp Phú Bài Phường Phú Bài TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Trần Văn Ga, Thôn Đồng Xuân Xã Lộc Điền Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Trần Thị Địa, Thôn Thủy Tụ Xã Lộc Tiến Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Nguyễn Thị Loan, 148 Ngô Đức


Phường Thuận Lộc TP Huế TTH 1 0 0 1
Kế

Nguyễn Khắc Đáo, 128 Mai


Phường Thuận Lộc TP Huế TTH 1 0 0 0
Thúc Loan

Phan Văn Phụng - 159 Chi Lăng Phường Phú Cát TP Huế TTH 1 0 0 0

Phan Thị Phương Mai, 9/31 Trần


Phường Phú Hòa TP Huế TTH 1 0 0 1
Hưng Đạo

205 Trần Hưng Đạo Phường Phú Hòa TP Huế TTH 1 0 0 0

Trần Đại Việt, 143 Nguyễn Sinh


Phường Vỹ Dạ TP Huế TTH 1 0 0 1
Cung

KS Diêm Thành - 26 Phạm Ngũ


Phường Phú Hội TP Huế TTH 1 0 0 0
Lão

40 Bến Nghé Phường Phú Hội TP Huế TTH 0 1 0 1

Lê Bá Nhật Bình, 6A/106


Phường Xuân Phú TP Huế TTH 1 0 0 1
Nguyễn Lộ Trạch
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

2/2 Dương Văn An Phường Xuân Phú TP Huế TTH 0 1 0 1

Lê Thị Hồng Loan, Số 4 Kiệt


Phường Trường An TP Huế TTH 0 1 0 0
131 Phan Bội Châu

155 Trần Phú Phường Phước Vĩnh TP Huế TTH 0 1 0 1

KS Hoàng Tử, 5 An Dương


Phường An Cựu TP Huế TTH 0 1 0 1
Vương

Cty XNK TTH - 45Nguyễn Huệ Phường Vĩnh Ninh TP Huế TTH 0 1 0 1

Đặng Xuân Thủy - 4 Nguyễn


Phường Phú Hội TP Huế TTH 0 1 0 0
Lương Bằng

Thôn 2 Phường Thủy Dương TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Phan Văn Thể - Thôn 3 Xã Xuân Lộc Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Khu du lịch Làng Xanh TT Lăng Cô Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Đỉnh núi ở Khu du lịch Bạch Mã Xã Lộc Điền Huyện Phú Lộc TTH 1 0 0 1

Nguyễn Thái Thưởng, KV6 TT Phú Lộc Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Lê Văn Thịnh, Thôn Loan Lý TT Lăng Cô Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Đỉnh đèo Phước Tượng Xã Lộc Trì Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

UBND xã Điền Lộc - Thôn Tân


Xã Điền Lộc Huyện Phong Điền TTH 1 0 0 1
Hội

Nguyễn Thanh Ngôn - Thôn Bắc


Xã Vinh An Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1
Thượng

Dương Văn Viên - Thôn 3 Xã Quảng Công Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đình Làng Phong Lai Xã Quảng Thái Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

Lê Vinh, Thôn Đông An Xã Phong An Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

UBND xã Điền Hải, Thôn 2 Xã Điền Hải Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Nguyễn Văn Thưởng, Thôn


Xã Hương Hồ Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1
Long Hồ Hạ

Nguyễn Văn Hờn - 252/2 Lý


Xã Hương Long TP Huế TTH 1 0 0 1
Nam Đế

Giáp Thanh Hải - Thôn Cổ Bì Xã Phong Sơn Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Lê Duy Sang - 218 Lý Thái Tổ Phường An Hòa TP Huế TTH 1 0 0 1

Thôn An Hải TT Thuận An Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Kê Xã Hồng Vân Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Thôn Quảng Mai Xã A Ngo Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Đỉnh núi cạnh đèo La Hi Xã Hương Phú Huyện Nam Đông TTH 0 1 0 1

HTX Thạnh Lợi - Thôn Mỹ


Xã Quảng Lợi Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1
Thạnh

Nguyễn Thanh Sơn - Thôn Kế


Xã Vinh Xuân Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Lương Phú Quý Xã Lộc Điền Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Nhà Thờ Họ Lê Xã Phong Bình Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Nguyễn Huy Hòa - Thôn Niêm


Xã Quảng Thọ Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1
Phò

Bùi Tý, Thôn Nam Xã Lộc An Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Số 2 Phan Bội Châu Phường Vĩnh Ninh TP Huế TTH 1 0 0 1

Số 17 Phan Bội Châu Phường Vĩnh Ninh TP Huế TTH 1 0 0 0

102 Lê Ngô Cát Xã Thủy Xuân TP Huế TTH 0 1 0 1

Thôn Đông Phước ( dịch về phía


Xã Thủy Biều TP Huế TTH 1 0 0 1
đường Bùi Thị Xuân )

Đoàn Công Trà - 251/13 Đặng


Xã Hương Vinh Huyện Hương Trà TTH 1 0 0 1
Tất - Thái Lệ Thượng

Đỗ Thị Liên - Thôn Hà Trung 3 Xã Vinh Hà Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

32 Ngô Quyền Phường Vĩnh Ninh TP Huế TTH 0 1 0 0

Trần Thị Bẻo - KV4 Xã Thủy Vân TX Hương Thủy TTH 1 0 0 1

Đặng Hữu Truyền - Thôn Quảng


Xã Phú Xuân Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1
Xuyên

Nguyễn Quốc Việt - Thôn 9 Xã Thủy Phù TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

UBND xã Thủy Tân - Chợ Tân


Xã Thủy Tân TX Hương Thủy TTH 1 0 0 1
Tô - Thôn Tân Tô

Tôn Thất Phán - Thôn Lương


Phường Thủy Lương TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1
Xuân

Đặng Văn Xuân - Thôn Triều


Xã Hương Vinh Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1
Sơn Đông

Thôn An Lai Xã Hương Phong Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Võ Quang Ngân - Thôn Hương


Xã Hương Toàn Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1
Cần

Dương Đình Oanh - Phe 2 Thanh


Xã Hương Xuân Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1
Lương
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Nguyễn Thị Đầu - Thôn Vĩnh


Xã Điền Môn Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Xương

Thôn Văn Trạch Hóc Xã Phong Thu Huyện Phong Điền TTH 1 0 0 1

Nguyễn Văn Địch, Thôn Điền


Xã Phong Xuân Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Lộc

Đỉnh núi Xã Lộc Bình Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn Hoà Vang Xã Lộc Bổn Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn Quy Lai Xã Phú Thanh Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Hồ Văn Hết - Thôn Hòa Duân Xã Phú Thuận Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Huỳnh Bờ - Thôn 2 Xã Vinh Hải Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Vinh Mỹ Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Lê Văn Hùng - Thôn Phụng


Xã Vinh Hưng Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1
Chánh

Thế Chí Tây Xã Điền Hòa Huyện Phong Điền TTH 1 0 0 1

UBND xã Quảng Vinh Xã Quảng Vinh Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

UBND xã Quảng An - Thôn Phú


Xã Quảng An Huyện Quảng Điền TTH 1 0 0 1
Lương B

Thôn Hạ Lang Xã Quảng Phú Huyện Quảng Điền TTH 1 0 0 1

Đài truyền hình TRT, 58 Hùng


Phường Phú Nhuận TP Huế TTH 0 1 0 0
Vương

Nguyễn Văn Đăng - Tổ 9 - KV 4 Phường Hương Sơ TP Huế TTH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

246 - Nguyễn Sinh Cung Xã Phú Thượng Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 0

125 Địa Linh Xã Hương Vinh Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

7 Đặng Trần Côn Phường Thuận Hòa TP Huế TTH 1 0 0 0

KS Sen - 3/25 Hai Bà Trưng Phường Vĩnh Ninh TP Huế TTH 1 0 0 0

Số 07 Trương Định Phường Vĩnh Ninh TP Huế TTH 0 1 0 0

Lê Phước Ái - Thôn 2 Xã Hương Lộc Huyện Nam Đông TTH 1 0 0 1

Hồ Văn Châu - Thôn Phú Nam Xã Hương Phú Huyện Nam Đông TTH 0 1 0 1

UBND xã Hương Sơn Xã Hương Sơn Huyện Nam Đông TTH 1 0 0 1

UBND xã Thượng Long - Đỉnh


núi sau trường Bán trú Long Xã Thượng Long Huyện Nam Đông TTH 1 0 0 1
Quảng

Hồ Viết Ái - Thôn Tà Kêu Xã Nhâm Huyện A Lưới TTH 1 0 0 1

Hoàng Minh Giót - Thôn A Rý Xã Hương Nguyên Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Lê Thanh Khết - Thôn 3 Xã Bắc Sơn Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Hồ Xuân Bột - Thôn 4 Xã Hồng Thủy Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Mai Văn Quỳnh - Thôn Hương


Xã Hương Phong Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
Phú

Đỉnh đồi bên cạnh Thôn 2 Xã Hồng Tiến Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Phan Ky - Thôn Thọ Bình Xã Bình Thành Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Gần ngã ba, thôn An Xuân Xã Quảng An Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

177 Nguyễn Chí Thanh Phường Phú Hậu TP Huế TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

261 Chi Lăng Phường Phú Hiệp TP Huế TTH 0 1 0 1

Cty TNHH Du Lịch Khách sạn


Phường Phú Nhuận TP Huế TTH 1 0 0 0
Thái Bình - 2 Lương Thế Vinh

Lê Hoàng Nguyên, 220/1 Điện


Phường Trường An TP Huế TTH 1 0 0 1
Biên Phủ

UBND thị trấn Sịa - Thôn Thạch


TT Sịa Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1
Bích

Thôn Cổ Tháp Xã Quảng Lợi Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

Hoàng Tú - KV4 TT Tứ Hạ Huyện Hương Trà TTH 1 0 0 1

Thôn Mỹ Phú Xã Phong Chương Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Huỳnh Văn Hiền - Thôn Thủy


Xã Lộc Thủy Huyện Phú Lộc TTH 1 0 0 1
Yên Thượng

Thôn Tây Trì Nhơn Xã Phú Thượng Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

UBND xã Vinh Thanh - Thôn 5 Xã Vinh Thanh Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Ba Lăng Xã Phú Xuân Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Lê Văn Hoàng, Tổ 7 khu vực 3 Phường An Hòa TP Huế TTH 1 0 0 1

Triệu Minh Kiên, Tổ 16, KV6 Phường Kim Long TP Huế TTH 1 0 0 1

25/81 Nguyễn Huệ Phường Phú Nhuận TP Huế TTH 1 0 0 1

Chi Nhánh Kỹ Thuật Viettel,


Phường Phước Vĩnh TP Huế TTH 0 1 0 0
8/53 Hàm Nghi

Cột HT Mobile - Thôn An Cư


TT Lăng Cô Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1
Tân
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Lê Văn Lực, Thôn Đông Lái Xã Phong Thu Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Ngã 4 Nguyễn Khoa Văn,Trưng


Phường Phú Bài TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1
Nữ Vương,Hương Thủy

Trần Đăng Khanh, Thôn Lương


Xã Phong Chương Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Mai

Hoàng Văn Kỳ, Thôn Hiền


Xã Phong Hiền Huyện Phong Điền TTH 1 0 0 1
Lương

Đình đồi bên đường - Thôn 2 Xã Xuân Lộc Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn A Sóc Xã Hồng Bắc Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Đối diện trường PTTH xã Hương


Xã Hương Lâm Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
Lâm

Bán kính 70m quanh toạ độ Xã Phú An Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Bồn Phổ Xã Hương An Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Thôn Long Hồ Thượng Xã Hương Hồ Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Đèo núi Phú Gia TT Lăng Cô Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn Bạch Thạch Xã Lộc Điền Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Quảng Ngạn Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

Thôn Đồng Dạ Xã Phong Sơn Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Thôn Tân Lập TT Phong Điền Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Cử Lại (quanh toạ độ 70m về


Xã Phú Hải Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1
phía biển)

Thôn Vinh Thái Xã Phú Đa Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Núi Hòn Quyện Xã Lộc Bình Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn 2 Phường Thủy Dương TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Đỉnh núi cạnh sông Ra Ngao Xã Hồng Thủy Huyện A Lưới TTH 1 0 0 1

Đỉnh núi cạnh đường quốc lộ 49


Xã Sơn Thủy Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
đi A Lưới

Đỉnh núi cạnh đèo Tà Lương,


Xã Hồng Hạ Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
Hồng Hạ

Đỉnh núi cạnh đèo Kim Quy -


Xã Hương Nguyên Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
thôn Nghĩa

49 Võ Thị Sáu Phường Phú Hội TP Huế TTH 0 1 0 1

Thôn 10 Phường Thủy Phương TX Hương Thủy TTH 1 0 0 1

Thôn Hải Cát 1 Xã Hương Thọ Huyện Hương Trà TTH 1 0 0 1

Thôn 6 Xã Lộc Hòa Huyện Phú Lộc TTH 1 0 0 1

Thôn Giáp Thượng Xã Hương Văn Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Thôn Sơn Công Xã Hương Vân Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Thôn Tân Mỹ Xã Phong Mỹ Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Thôn Xuân Thiên Hạ Xã Vinh Xuân Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Đại học Kinh Tế Phường An Cựu Tp Huế TTH 0 1 0 1

Đại học Ngoại ngữ Phường An Cựu TP Huế TTH 0 1 0 1

Đại học Nông Lâm Phường Thuận Thành Tp Huế TTH 0 1 0 1

Doanh trại QĐNDVN 25A -


Phường Phú Hội TP Huế TTH 1 0 0 0
Trần Cao Vân
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Bàu Đinh Xã Hương Văn Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Hải Dương Xã Hải Dương Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Đỉnh đồi trồng thông cách đường


Xã Phong Mỹ Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
hơn 100m

Thôn Trung Thôn Xã Hương Xuân Huyện Hương Trà TTH 1 0 0 1

Thôn Phước Hưng Xã Lộc Thủy Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn An Ninh Xã Thủy Bằng TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Đại đội tỉnh đội Phường Thủy Phương TX Hương Thủy TTH 1 0 0 1

Thôn Bắc Thượng Xã Lộc An Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Đỉnh núi cạnh thôn Cảnh Dương xã Lộc Vĩnh Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn Phú Cường Xã Lộc Thủy Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn Mộc Trụ Xã Vinh Phú Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Phương Diên Xã Phú Diên Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Thôn Xuân Ổ Xã Phú Xuân Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

22/21 Phú Mộng Phường Kim Long TP Huế TTH 1 0 0 1

44 Đinh Công Tráng Phường Thuận Thành TP Huế TTH 1 0 0 0

Dương Xuân Thượng 2 Phường Đúc TP Huế TTH 1 0 0 1

121 Hàn Mặc Tử Phường Vỹ Dạ Tp Huế TTH 0 1 0 0

271B Nguyễn Trãi Phường Thuận Hòa Tp Huế TTH 1 0 0 1

Ngũ Tây Phường An Tây Tp Huế TTH 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

30 Hồ Đắc Di Phường An Cựu TP Huế TTH 1 0 0 0

Khu quy hoạch Thuỷ An Phường An Đông TP Huế TTH 1 0 0 1

Xóm Hành 2 Phường An Tây TP Huế TTH 0 1 0 1

Thôn Công Lương Xã Thủy Vân TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

352 Bạch Đằng Phường Phú Hiệp TP Huế TTH 1 0 0 1

Biên phòng tỉnh TT Huế - 91 Bùi


Phường Đúc TP Huế TTH 1 0 0 0
Thị Xuân

Thôn Kế Sung Xã Phú Diên Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

65/9 Đặng Huy Trứ Phường Trường An TP Huế TTH 0 1 0 0

Thôn Bắc Thạnh Xã Phong Hiền Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Đỉnh đồi gần cột điện lực - thôn


Xã Phong Xuân Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Bến Củi

Phía sau văn phòng Thôn Đức


Xã Phong Hòa Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1
Phú

Thôn 7 Phường Thủy Phương TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Thôn Nam Dương Xã Phú Hồ Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Thôn Mậu Tài Xã Phú Mậu Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Lang Xá Cồn Xã Thủy Thanh TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Thôn Thanh Hương Xã Điền Hương Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Thôn Mỹ Xuyên Xã Phong Hòa Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Thôn Thượng An Xã Phong An Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

10 Trần Thanh Mại Phường An Đông TP Huế TTH 0 1 0 1

108 Hùng Vương Phường An Cựu TP Huế TTH 0 1 0 0

25/40 Nguyễn Sinh Cung Phường Vỹ Dạ TP Huế TTH 1 0 0 1

Kiệt 40/1 Lịch Đợi Phường Đúc TP Huế TTH 0 1 0 1

Thôn Thủ Lễ Đông Xã Quảng Phước Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

Nhà may LEN fashion - Thôn


TT Thuận An Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1
Diên Trường

66/6 Yết Kiêu Phường Thuận Hòa Tp Huế TTH 1 0 0 0

Nhà nghỉ Hoàng An - Đường


Phường Vỹ Dạ Tp Huế TTH 0 1 0 1
Xuân Thuỷ

175 Tôn Quang Phiệt Phường An Đông Tp Huế TTH 1 0 0 1

111 Ngô Thế Lân Phường Tây Lộc TP Huế TTH 1 0 0 0

3/2/17 Lý Nam Đế Phường Hương Sơ Tp Huế TTH 0 1 0 1

4 Bảo Quốc Phường Trường An Tp Huế TTH 0 1 0 1

7/13 Nguyễn Hiền (Văn Xá) TT Tứ Hạ Huyện Hương Trà TTH 1 0 0 0

245 Huỳnh Thúc Kháng Phường Phú Bình TP Huế TTH 1 0 0 0

thôn Hòa Hiệp Xã Bình Thành Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

thôn 5 Xã Hồng Kim Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1

Tổ 3 Khu vực 9 TT Phú Lộc Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn Hà Trung 4 Xã Vinh Hà Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Dưỡng Mong A Xã Vinh Thái Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Lương Viện Xã Phú Đa Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Lưu Khánh Xã Phú Dương Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Thôn Hải Bình TT Thuận An Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 0

Thôn Khánh Mỹ Xã Vinh Xuân Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Thôn Hoà Úc Xã Vinh An Huyện Phú Vang TTH 0 1 0 1

Làng La Văn Hạ Xã Quảng Thọ Huyện Quảng Điền TTH 0 1 0 1

483 Bùi Thị Xuân Xã Thủy Biều TP Huế TTH 0 1 0 1

Lý Tự Trọng-Khu Kiểm Huệ Phường Xuân Phú TP Huế TTH 1 0 0 0

Thôn Sư Lỗ Thượng Xã Phú Mỹ Huyện Phú Vang TTH 1 0 0 1

Ấp An Khánh Phường Thủy Lương TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Phù Tây 1 Xã Lộc An Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Thủy Phù TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Thôn An Đô Xã Hương Chữ Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Núi Cây Mao Xã Hương Văn Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Đường Thanh Hải Phường Trường An TP Huế TTH 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Sơn Xã Lộc Sơn Huyện Phú Lộc TTH 0 1 0 1

Thôn Tả Hữu Tự Xã Phong Bình Huyện Phong Điền TTH 0 1 0 1

Thôn 10 Xã Quảng Ngạn Huyện Quảng Điền TTH 0 0 1 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đèo Phố cũ Xã Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Đường số 3 Khu công nghiệp


Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên Chiểu DNG 0 1 0 1
Hòa Khánh

01 Duy Tân Phường Hòa Cường Bắc Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

38 Trần Phú Phường Hải Châu 1 Quận Hải Châu DNG 0 1 0 1

Ban CHQS tỉnh Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo TP Quảng Ngãi QNI 0 1 0 1

Đại đội trinh sát Phường Đông Lương TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Bộ CHQS Tỉnh Phường 4 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Kiệt 125 QL9 Phường 5 TP Đông Hà QTI 0 1 0 1

Triền núi gần đường Trường Sơn


Xã Húc Nghì Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1
từ xã Húc Nghì đi xã Tà Rụt

Thôn 6 Xã Ea Bung Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1

Thôn Buôn Gia Xã Ea Trul Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Đồi 254 Xã Vĩnh Lương TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Xã Diên Thạnh Xã Diên Thạnh Huyện Diên Khánh KHA 0 1 0 1

Đảo Bình Hưng Xã Cam Bình TX Cam Ranh KHA 1 0 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Giữa đèo Khánh Vĩnh đi Lâm


Xã Sơn Thái Huyện Khánh Vĩnh KHA 1 0 0 1
Đồng

Khu du lịch Vinpearl - Đảo Hòn


Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 1 0 0 1
Tre

Cột viễn thông điện lực gần nhà


Phường Cam Nghĩa Tx Cam Ranh KHA 0 1 0 1
cũ sân bay Cam Ranh

Đội 5- trung đoàn 710-Tỉnh lộ


Xã Ia Mơ Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
665

Thôn Buôn Hoai Xã Chư Băh TX AyunPa GLI 0 1 0 1

Làng Krông Ktu Xã Yang Bắc Huyện Đăk Pơ GLI 0 1 0 1

TL669 Xã Sơ Pai Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Đỉnh đồi thôn 1 Xã Quế Lưu Huyện Hiệp Đức QNM 1 0 0 1

Đồi sau UBND xã Axan Xã A Xan Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Đồi 511 Xã La Êe Huyện Nam Giang QNM 0 0 1 1

Thôn Za Ding Xã Ga Ry Huyện Tây Giang QNM 0 0 1 1

Thôn 1 xã Trà Linh Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1

Thôn 1 Xã Trà Leng Huyện Nam Trà My QNM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Làng PleiWeh Xã Ya Chim TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Ngọc Wang Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Thôn 13 Xã Đăk Ui Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Đội 3 Xã Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Khu du lịch Đá Bia Xã Hòa Xuân Nam Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Hố Ếch Xã Xuân Quang 2 Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1

Thôn Buôn Đức Xã Eatrol Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Thôn 2A Xã Sông Hinh Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Thôn Mang Ta Bẻ Xã Sơn Bua Huyện Sơn Tây QNI 1 0 0 1

Thôn Nước Toong Xã Sơn Liên Huyện Sơn Tây QNI 1 0 0 1

Thôn 1 Xã Sơn Long Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1

Thôn Trà Ông Xã Trà Quân Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1

Thôn Gỗ Xã Trà Thanh Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Làng Mạ Xã Ba Tô Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Đồi đối diện UB xã Ba Lế Xã Ba Lế Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Đồi bên đường bên phải hướng


Xã Ba Nam Huyện Ba Tơ QNI 0 0 1 1
vào UB

Đồi đối diện UB xã Ba Trang Xã Ba Trang Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Đỉnh 200m núi A Khung.Thôn


Xã Sơn Trung Huyện Sơn Hà QNI 0 1 0 1
Làng Đèo

Đỉnh đồi 345m, thôn Ta Gon Xã Sơn Lập Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1

Khe núi nằm UB nhân dân xã


Sơn Tinh 1.5km,trên đường đi Xã Sơn Tinh Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1
Sơn Lập

Đỉnh núi bên trái trên đường vào


UB xã Trà Nham, thôn Trà Xã Trà Nham Huyện Tây Trà QNI 1 0 0 1
Huynh, sau lưng nhà chị Hoa

Đồi sau lưng UB xã Trà Trung Xã Trà Trung Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1

Đỉnh núi bên trái Eo Tà Mỏ,


đường đi Huyện Trà Thanh, qua
Xã Trà Thanh Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1
Trà My QNM, cách UB xã Trà
Liên 3km

Đỉnh núi bên trái đường, đèo Ra


Xã Sơn Màu Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1
Vắt

Đỉnh đồi trồng keo, đất của ông


Hùng_nhà ở Sơn Hà, thôn Đăk Xã Sơn Tân Huyện Sơn Tây QNI 0 1 0 1

Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đỉnh 437m, thôn Trà Dinh Xã Trà Lãnh Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1

Đỉnh núi sau UBND Trà Xinh Xã Trà Xinh Huyện Tây Trà QNI 0 1 0 1

Thôn 8 Xã Ea Hiao Huyện Ea H'leo DLK 0 1 0 1

Bán kính 100m về hướng


DLK142 đặt cùng phía số nhà Xã Cư Kpô Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1
123- thôn Liên Hoá

Làng Krối Xã Lơ Ku Huyện Kbang GLI 0 1 0 1

Xã Đăk Sơ Mei Xã Đăk Sơ Mei Huyện Đăk Đoa GLI 1 0 0 1

Thôn Bằng Lăng Xã IA Kreng Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Thôn Buôn Mung Xã Chư Đrăng Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

Làng DeTuâk Xã Kon Chiêng Huyện Mang Yang GLI 0 1 0 1

Đỉnh đồi giáp ranh 2 huyện


Xã Kon Chiêng Huyện Mang Yang GLI 1 0 0 1
MangYang, Chư Sê

Làng Châu Xã ChưKrey Huyện Kông Chro GLI 0 1 0 1

Núi Chư Săn, Nông trường cao


Xã Ia Mơ Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
su An Biên

Thôn 3 (Xa ú) ,Đặt trên đồi qua


cầu 50m theo hướng DCN204 độ Xã Đăk RMăng Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1
cao 580m đặt đúng tọa độ
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn Đăk Snao (Khu dự trữ


thiên nhiên Nam Nung),Đặt trên
Xã Đăk RMăng Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1
đồi café độ cao 700m (đặt đúng
tọa độ)

Làng Đăk Nguyên Xã Quảng Tín Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Gần DCN074 Xã Quảng Hòa Huyện Đăk Glong DCN 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Bình Dương Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Diên Sanh (Hẽm Kraoke


vi tính Ti Nô- cách ngã ba 100m Xã Hải Thọ Huyện Hải Lăng QTI 0 1 0 1
theo hướng vào làng)

Thôn Hội Tín Xã An Dân Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Thôn Pieng Blong Xã Đăk Long Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1

Đèo Sa Mù,đường Hồ Chí Minh Xã Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa QTI 0 1 0 1

Ngã 3 vào thôn tân tiến Xã Sơn Hội Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Đồi 429,thôn Hòn Lạc 2 Xã Phước Bình Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Thôn Điện Biên Xã Ea Kmút Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1

Nhà bà Trịnh Thị Bài - Khu phố


TT Phú Thiện Huyện Phú Thiện GLI 0 1 0 1
1

116 Mạc ĐỈnh Chi - TP KonTum


(chủ nhà Phan Văn Thân Phường Duy Tân TP Kon Tum KTM 0 1 0 1
0989784418)
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Đỉnh đồi cách cổng chào TT


Khâm Đức 700m (Đi từ hướng
Kontum về tại KM1377 nhìn
TT Khâm Đức Huyện Phước Sơn QNM 0 1 0 1
sang phải 90 độ, cách 470m) Đồi
thuộc sở Hữu của Huyện Phước
Sơn.

Doanh Trại Quân Đội - 68 Lý


Phường Tân Thạnh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 0
Thường Kiệt

Số nhà 27, Võ Thị Sáu TT Đắk Mil Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 0

289 Ông Ích Đường


Hoặc 57 Hồ Đăc Di (108.20615/ Phường Khuê Trung Quận Cẩm Lệ DNG 0 1 0 0
16.01259)

Cột VietnamMobile - thôn Trung


Xã Hòa Liên Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 0
Sơn

Thôn An Sơn Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang DNG 0 1 0 1

Thuê lại cột Gtel-gần Đề nhất


Phường Chính Gián Quận Thanh Khê DNG 0 1 0 0
Phan Khang

Đồi đối diện UBND Xã Thượng


Xã Thượng Quảng Huyện Nam Đông TTH 1 0 0 1
Quảng

Đỉnh núi 98m - Thôn Đông Trầm Xã Hương Hồ Huyện Hương Trà TTH 0 1 0 1

Đình đồi cây lau Xã Nhâm Huyện A Lưới TTH 1 0 0 1

Thôn Vĩ Dạ Xã Thủy Bằng TX Hương Thủy TTH 0 1 0 1

Đồi 58m, cách trường PTCS


Cấm 1km hướng đi Trấm Xã Triệu Thượng Huyện Triệu Phong QTI 1 0 0 1
Thượng
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Cổng làng thôn Tân Xuân Xã Cam Thủy Huyện Cam Lộ QTI 0 1 0 1

Đường Tránh Đông Hà(Đường


Phường 4 TP Đông Hà QTI 1 0 0 1
9D)

Thôn Dục Đức Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Linh QTI 0 1 0 1

95 Nguyễn Hoàng (bk 100m theo


TT Ái Tử Huyện Triệu Phong QTI 0 1 0 1
hướng đi vào)

Thôn Kreng Xã Hướng Hiệp Huyện Đakrông QTI 0 1 0 1

Đỉnh đồi gần trạm Soa Xã Cam Chính Huyện Cam Lộ QTI 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Tam Lộc Huyện Phú Ninh QNM 0 1 0 1

Km thứ 30, đường HCM Xã Cà Di Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Tổ 5, Thôn 6 Xã Bình Định Nam Huyện Thăng Bình QNM 0 1 0 1

Đỉnh đồi 200m(mang GPS theo


trong qua trình tìm vị trí do ko có
Xã Quế Hiệp Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1
cột mốc đánh dấu) - Thôn Nghi
Sơn

Đối diện với HTX 27.7 Xã Đại Quang Huyện Đại Lộc QNM 0 1 0 1

Tổ 2, Thôn 1 Xã Quế Châu Huyện Quế Sơn QNM 0 1 0 1

Nhà Văn hóa khối Thanh Tây Phường Cẩm Châu TP Hội An QNM 0 1 0 0

Thủy điện Sông Bung 2 Xã Zuôih Huyện Nam Giang QNM 0 1 0 1

Xã Ch'Om Xã Ch'Om Huyện Tây Giang QNM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Tiên Sơn Huyện Tiên Phước QNM 0 1 0 1

Thôn Lệ Thủy Xã Tịnh Châu Huyện Sơn Tịnh QNI 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Làng Nước Lô Xã Ba Giang Huyện Ba Tơ QNI 0 1 0 1

Thôn Nam Giang Xã Tây Giang Huyện Tây Sơn BDH 0 1 0 1

Thôn Thọ Tân Nam Xã Nhơn Tân Huyện An Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Hải Minh Xã Nhơn Hải TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 0

Xóm 4 - Thôn Hội Sơn Xã Cát Sơn Huyện Phù Cát BDH 1 0 0 1

Thôn Hữu Hạnh (gò 20m, cạnh


Xã Cát Tân Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1
trang trại)

Thôn Hội Phú Xã Mỹ Hòa Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

đỉnh đồi 20m - Thôn Hòa Tân Xã Mỹ Đức Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1

Đỉnh đồi cao 30m -Thôn Vạn


Xã Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1
Thiết

(Đỉnh đồi 40m) Xóm 8 -Thôn


Xã Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1
Vạn Định

thôn Long Khánh (Cạnh trụ


Xã Mỹ Cát Huyện Phù Mỹ BDH 0 1 0 1
Mobiphone -Đất UBND xã)

Thôn Đông Định Phường Nhơn Bình TP Quy Nhơn BDH 1 0 0 0

Thôn Mỹ Hoá Cách trụ Vina


Xã Cát Hanh Huyện Phù Cát BDH 0 1 0 1
150m về phía Nam, BK 100m)

Đồi cà phê gần hồ Tân Lập Xã Ealy Huyện Sông Hinh PYN 0 1 0 1

Thôn Ma Lụt Xã Phước Tân Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Bình Thanh Nam Xã Xuân Bình TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Nguyễn Ngọc Thẩm - Thôn Phú


Xã Hòa Hiệp Trung Huyện Đông Hòa PYN 0 1 0 1
Thọ 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

451 Trần Hưng Đạo, nhà lô đôi


TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1
đang xây dựng

Thôn Mỹ Phú Xã Hòa Mỹ Tây Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Đồi 1, Đội 9 Thôn Hà Yến Xã An Thạch Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

393 Nguyễn Văn Linh Phường Phú Lâm TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Võ Ngọc Lân (0576297401),


Xã Xuân Lộc TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1
Thôn Thạch Khê

Đỉnh núi Trà Giang - Xóm Tản Xã An Hiệp Huyện Tuy An PYN 0 1 0 1

Xóm Vườn Dài, Thôn Phú Xuân


Xã Xuân Phước Huyện Đồng Xuân PYN 0 1 0 1
B

Thôn Hà Trung Xã Phùng Tường 2 Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

Trường Tiểu Học Hòa Quang 4 Xã Hòa Quang Nam Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

Buôn Suối Câu Xã Sơn Hà Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Nhất Sơn Xã Hòa Hội Huyện Phú Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Trại Lét 1 Xã Sơn Hội Huyện Sơn Hòa PYN 0 1 0 1

Nhà Máy Thủy Điện Đá Đen Xã Hòa Mỹ Tây Huyện Tây Hòa PYN 0 1 0 1

Gần trạm biến áp thôn Cẩm Tú Xã Hòa Kiến TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Phú Dương Xã Xuân Thịnh TX Sông Cầu PYN 0 1 0 1

Tòa Nhà Viettel Phường 9 TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1

Thôn Liên Trì Xã Bình Kiến TP Tuy Hòa PYN 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Số 10 Võ Thị Sáu Phường Phước Long TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

Thôn Vĩnh Phú Xã Suối Tân Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Núi Sạn Phường Vĩnh Hải TP Nha Trang KHA 0 1 0 1

Thôn Vĩnh Yên Xã Vạn Thạnh Huyện Vạn Ninh KHA 0 1 0 1

Núi Hòn Ngang, thôn Tân Lập Xã Cam Phước Tây Huyện Cam Lâm KHA 0 1 0 1

Sở chỉ huy lữ đoàn 957-vùng 4


Phường Cam Nghĩa TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
Hải quân

Thôn Vĩnh Hy Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải NTN 0 1 0 1

Thôn Hậu Sanh Xã Phước Hữu Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Công ty TNHH Lâm Nghiệp


Xã Phước Chiến Huyện Thuận Bắc NTN 0 1 0 1
Quảng Tín

Đường đi Ma Nới Xã Hòa Sơn Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Thôn Xóm Bằng Xã Bắc Sơn Huyện Thuận Bắc NTN 0 1 0 1

Thôn Hiệp Kiết Xã Công Hải Huyện Thuận Bắc NTN 0 1 0 1

KP 12 TT Phước Dân Huyện Ninh Phước NTN 0 1 0 1

Thôn Tà Nôi Xã Ma Nới Huyện Ninh Sơn NTN 0 1 0 1

Thôn Ma Lâm Xã Phước Tân Huyện Bác Ái NTN 0 1 0 1

Làng Ngok K'leng TT Tu Mơ Rông Huyện Tu Mơ Rông KTM 0 1 0 1

Đồi gần trụ Vina TT PleiKần Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

Làng VioLak Xã Bờ Ê Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Tiểu khu 747 Xã Chư Mo Ray Huyện Sa Thầy KTM 0 0 1 1

Thôn Thanh trung Phường Ngô Mây TP Kon Tum KTM 0 1 0 1

ViKlung Xã Bờ Ê Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Tổ 2 TT Đăk Hà Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Làng KonKtu Xã Ngọc Réo Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Thôn 7 Xã Đăk PXi Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Thôn 5 Xã Đăk PXi Huyện Đăk Hà KTM 0 1 0 1

Thủy điện ĐakMet ,Thôn Kon


Xã Mường Hoong Huyện Đăk Glei KTM 0 1 0 1
Riêng

Thung Nai-Ngọc Hồi Xã Đắc Xú Huyện Ngọc Hồi KTM 0 1 0 1

Thôn 2 Xã Kon Plong Huyện Kon Plông KTM 0 1 0 1

Làng Chốt Xã Ya Xier Huyện Sa Thầy KTM 0 1 0 1

Đội 4 - Công Ty 75 Xã Ia Khai Huyện Ia Grai GLI 0 1 0 1

Đội 9-Công Ty cao su Bình


Xã Ia Puch Huyện Chư Prông GLI 0 1 0 1
Dương

Làng Ghè Xã Ia Krel Huyện Đức Cơ GLI 0 1 0 1

Nhà Rông - Làng Kênh Xã Ia Phí Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1

Đội 4 - Nông trường cao su Ia


Xã Ia Nhin Huyện Chư Păh GLI 0 1 0 1
Nhin

Đỉnh đồi, thôn Buôn Tung 2 Xã Buôn Triết Huyện Lăk DLK 1 0 0 1

Số nhà 32 Buôn Yông Hắt Xã Krông Nô Huyện Lăk DLK 0 1 0 1

Thôn 6B Xã Cư Jang Huyện Ea Kar DLK 0 1 0 1


Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thôn 4 Xã Hoà Lễ Huyện Krông Bông DLK 0 1 0 1

Thôn Cao Bằng Xã Ea Yông Huyện Krông Pắk DLK 0 1 0 1

Thôn Đông Giang Xã Ea Púk Huyện Krông Năng DLK 0 1 0 1

Thôn Tân Lập Xã Nam Nung Huyện Krông Nô DCN 0 1 0 1

Mỏ đá thành lợi-Thôn đức bình Xã Đức Mạnh Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 1

Thôn 12 Xã Nhân Cơ Huyện Đăk RLấp DCN 0 1 0 1

Công ty TNHH Lâm Nghiệp


Xã Đăk Ngo Huyện Tuy Đức DCN 1 0 0 1
Quảng Tín

Số nhà 202, Thôn 6 Xã hưng bình Huyện Đăk Song DCN 0 1 0 1

Sân bay nước mặn Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

Sân bay nước mặn Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ Hành Sơn DNG 0 1 0 1

Phía sau nhà vận hành, công


Xã Hồng Trung Huyện A Lưới TTH 0 1 0 1
trình đập chứa nước A Lin 3

Thôn Phú Hữu Xã Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

19 đường Bà Triệu (Chú BinSiu


TT EaSup Huyện Ea Súp DLK 0 1 0 1
0905213414)

Nhà sửa xe máy Minh Trí gần


Xã Ea WY Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 1
Chợ EaWy

Trụ sở khối dân vận-mặt trận


Xã Pơng Drang Huyện Krông Búk DLK 0 1 0 1
Huyện Krông Búk

112 Quang Trung TT Phú Túc Huyện Krông Pa GLI 0 1 0 1

Đài Phát Thanh-Truyền hình


Phường Lộc Thọ TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Khánh Hòa, 70 Trần Phú
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

KS Hoàng Điệp TT Đắk Mil Huyện Đăk Mil DCN 0 1 0 0

33 Tô Hiến Thành Phường Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột DLK 0 1 0 0

BCH Quân sự TX Cam Ranh,


Phường Cam Lộc TX Cam Ranh KHA 0 1 0 1
đường Nguyễn Thái Học

3/24 Nguyễn Lộ Trạch Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

460 Trần Quý Cáp TT Ninh Hòa Huyện Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Dãy sau KS Thiên Bình 2, 25 Tô


Phường Tân Lập TP Nha Trang KHA 0 1 0 0
Hiến Thành

Cửa Hàng Công Quốc - 252


Phường Tân Thạnh TP Tam Kỳ QNM 0 1 0 0
Trưng Nữ Vương

Cửa hành điện thoại Thanh Tâm,


TT EaDrang Huyện Ea H'Leo DLK 0 1 0 0
512 đường Giải Phóng

Nhà chú Long - Số 1 - Buôn


Xã CưNi Huyện Eakar DLK 0 1 0 1
Eaknốp - xã CưNi

Khu Quân đội - Đường Ngô


Phường An Hải Bắc Quận Sơn Trà DNG 0 1 0 0
Quyền

59/34/20 Hoàng Diệu Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 0 1 0 0

ĐBP 747 Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn DLK 1 0 1

A Moong Xã Hương Nguyên A Lưới TTH 0 1 0 1

Thôn Đông Hải Xã Ninh Hải TX Ninh Hòa KHA 0 1 0 1

Đỉnh đồi Hòn Tre Phường Vĩnh Nguyên TP Nha Trang KHA 1

Giữa đèo Khánh Vĩnh đi Lâm


Xã Sơn Thái Huyện Khánh Vĩnh KHA 1 0 0 1
Đồng
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Thủy điện Trà Xom Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh Thạnh BDH 1 1

Khu Resort Hyatt Regency Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1

Đồn Biên Phòng 372 Phường Vĩnh Thọ TP Nha Trang KHA 1

Lô 23, B7.1 Đường Nguyễn Tất


Phường Thanh Khê Đông Quận Thanh Khê DNG 1
Thành

Tổ 4 Phường Nghĩa Trung TX Gia Nghĩa DCN 1 1

Xã Đăk Kroong Huyện Đăk Glei KTM 1 1

Cột Mobifone trong UBND xã


Phường Cửa Đại TP Hội An QNM 1 1
Cửa Đại

Thôn An Lộc Xã Quảng Công Huyện Quảng Điền TTH 1 1

Đỉnh núi bên cạnh Thôn Thọ


Xã Bình Thành Huyện Hương Trà TTH 1 1
Bình

TP Phan Rang Tháp


01 Phan Đình Giót Phường Mỹ Hải NTN 1 1
Chàm

Thôn Phước Trạch Phường Cửa Đại TP Hội An QNM 1 0 0 0

Đồn Biên Phòng 364 - Thôn


Xã Ninh Phước Huyện Ninh Hòa KHA 1
Ninh Hiển

Thôn Tà Lâm Xã Ma Nới Huyện Ninh Sơn NTN 1

Tổ 4 - Thôn 4 Xã Sùng Nhơn Huyện Đức Linh BTN

Địa điểm bắn pháo hoa Huyện


Huyện Đăk Hà KTM 1 1
Đăk Hà

Trạm Viễn thông Quốc tế VTI Phường Hòa Hải Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1

Trụ Beeline, sau nhà 78 Lê Lợi Phường Hải Châu 1 Quận Hải Châu DNG 1

69 Nguyễn Duy Trinh Phường Thị Nại TP Quy Nhơn BDH

BDH

Thôn Đăk ca Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh Thạnh BDH 0 0 1 1

Núi Cây Đa Xã Boktới Huyện Hoài Ân BDH 0 1 0 1

Công ty 74 Xã Ia Krel Huyện Đức Cơ GLI 1 1

Thủy điện Đại Ninh BTN

40 Huỳnh Tấn Mới Phường Hòa Thuận Tây Quận Hải Châu DNG 1

Xí nghiệp Công Trình II – Lô A9 Phong


Bắc 1
Phường Hòa Thọ Đông Quận Cẩm Lệ DNG 1 1

Khách sạn Phan Xi Phăng đường Hoàng


Sa
Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ Hành Sơn DNG 1 1

Sư đoàn 372 Phường An Khê Quận Thanh Khê DNG 1

Thủy điện Yaly Xã Yaly Huyện Chư Păh GLI 1 1

BDH
TT. Cam Đức Huyện Cam Lâm KHA
Ninh Hiệp TX. Ninh Hòa KHA
Suối Cát Huyện cam Lâm KHA
xã Ninh Giang TX. Ninh Hòa KHA
thôn Mô Pả xã Đắk Hà Huyện Tu Mơ Rông KTM
xã EA Trang Huyện Ma Đrăk DLK
Xã Hòa Đông Huyện Krông Pắk DLK
Tp, Tx, Quận, Quan VSA GSM
Địa Chỉ Thị trấn/Xã/Phường Tỉnh Viba
Huyện g T 900

A92 Đinh Công Tráng Phường Nguyễn Văn Cừ TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

202 - Lê Hồng Phong Phường Trần Hưng Đạo TP Quy Nhơn BDH 0 1 0 1

Thôn Diêu Trì TT Diêu Trì Huyện Tuy Phước BDH 0 1 0 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 5 7 2005 1 5 7 2005 Macro 1

0 1 25 7 2005 1 25 7 2005 Macro 1

0 1 6 2 2006 1 6 2 2006 Macro 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro 1

0 1 21 1 2006 1 21 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 14 9 2005 1 14 9 2005 Macro 1

0 1 30 5 2007 1 30 5 2007 Macro 1

0 1 28 2 2009 1 19 3 2009 Macro Trung chuyển 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

0 1 9 12 2005 1 9 12 2005 Macro 1

0 1 8 12 2005 1 8 12 2005 Macro 1

0 1 15 12 2005 1 15 12 2005 Macro 1

0 1 15 10 2006 1 15 10 2006 Umbrella 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro chưa phê duyệt tờ trình 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro 0

0 1 24 1 2006 1 24 1 2006 Macro Đề xuất nâng độ cao từ 49 -->57 1

0 1 5 3 2006 1 5 3 2006 Macro 1

0 1 29 10 2006 1 29 10 2006 Macro 1

0 1 19 9 2006 1 19 9 2006 Macro 1

0 1 2 12 2006 1 2 12 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 4 11 2006 1 4 11 2006 Macro 1

0 1 26 9 2006 1 26 9 2006 Macro 1

0 1 5 10 2006 1 5 10 2006 Macro 1

0 1 25 9 2006 1 25 9 2006 Macro 1

0 1 24 1 2007 1 24 1 2007 Umbrella 1

0 1 5 11 2006 1 5 11 2006 Macro 1

0 1 11 12 2006 1 11 12 2006 Macro 0

0 1 23 12 2006 1 23 12 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 7 4 2007 1 7 4 2007 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 22 1 2009 Macro Không thuê được 1

0 1 26 5 2007 1 26 5 2007 Macro 1

0 1 25 5 2007 1 25 5 2007 Macro 1

0 1 21 11 2007 1 21 11 2007 Macro Đối chiếu lại với XLCT 1

0 1 25 9 2007 1 25 9 2007 Macro 1

0 1 8 11 2007 1 8 11 2007 Macro 1

1 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

0 1 29 12 2007 1 29 12 2007 Macro 1

0 1 14 9 2007 1 14 9 2007 Macro 1

0 1 13 9 2007 1 13 9 2007 Macro 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 3 7 2007 1 3 7 2007 Macro 1

0 1 8 12 2007 1 8 12 2007 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 2 6 2007 1 2 6 2007 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 1

0 1 31 5 2007 1 31 5 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 1 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 29 12 2009 1 4 1 2010 Macro 1
15/04/2009

0 1 11 12 2007 1 11 12 2007 Macro 1

0 1 16 11 2007 1 16 11 2007 Macro 1

0 1 16 11 2007 1 16 11 2007 Macro 1

0 1 15 8 2007 1 15 8 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

0 1 9 11 2007 1 9 11 2007 Macro 1

0 1 1 6 2007 1 1 6 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 30 12 2008 Umbrella 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 4 6 2007 1 4 6 2007 Macro 1

0 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

1 1 28 9 2007 1 28 9 2007 Macro 0

1 1 21 9 2007 1 21 9 2007 Macro 0

1 1 14 9 2007 1 14 9 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 11 2007 1 15 11 2007 Macro 1

1 1 21 9 2007 1 21 9 2007 Macro 1

1 1 18 9 2007 1 18 9 2007 Macro 1

0 1 16 11 2007 1 16 11 2007 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

1 1 26 9 2007 1 26 9 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 8 8 2007 1 8 8 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 16 11 2007 1 16 11 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 15 11 2007 1 15 11 2007 Macro 1

0 1 5 7 2007 1 5 7 2007 Macro 1

0 1 26 9 2007 1 26 9 2007 Macro 1

0 1 21 11 2007 1 21 11 2007 Macro 1

0 1 20 9 2007 1 20 9 2007 Macro 0


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 4 7 2007 1 4 7 2007 Macro 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

0 1 15 11 2007 1 15 11 2007 Macro 1

0 1 17 11 2007 1 17 11 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 15 11 2007 1 15 11 2007 Macro 1

0 1 13 6 2008 1 13 6 2008 Macro 1

0 1 12 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 3 8 2008 1 3 8 2008 Macro 1

0 1 25 1 2008 1 25 1 2008 Macro 1

0 1 11 1 2008 1 11 1 2008 Macro 1

0 1 14 1 2008 1 14 1 2008 Macro 1

1 1 2 1 2008 1 2 1 2008 Macro 1

0 1 16 1 2008 1 16 1 2008 Macro 1

0 1 12 6 2008 1 12 6 2008 Macro 1

0 1 12 6 2008 1 12 6 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 20 8 2009 Macro 0

0 1 15 6 2008 1 15 6 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 5 2009 1 28 5 2009 Macro 0

0 1 13 6 2008 1 13 6 2008 Macro 1

0 1 28 4 2008 1 28 4 2008 Macro 1

0 1 29 1 2008 1 29 1 2008 Macro 1

0 1 3 6 2009 1 5 6 2009 Macro 0

0 1 17 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 26 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 27 7 2008 1 27 7 2008 Macro 1

0 1 29 7 2008 1 29 7 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 6 1 2009 1 9 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 24 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 26 1 2010 1 5 2 2010 Macro 1
15/04/2009

0 1 1 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

Địa chỉ cũ: Tạp hoá Thanh Hà,


0 1 21 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1
gần ngã tư cầu Bà Di (BK 50m)

0 1 23 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 23 3 2009 1 2 4 2009 Macro 1

1 1 25 7 2008 1 25 7 2008 Macro 1

1 1 24 7 2008 1 24 7 2008 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 25 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 26 2 2009 1 3 3 2009 Macro Thay đổi độ cao cột 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 9 8 2008 1 9 8 2008 Macro Không thuê được trên đồi 1

0 1 12 8 2008 1 12 8 2008 Macro 1

0 1 9 8 2008 1 9 8 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 24 9 2008 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella
15/04/2009

0 1 4 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 25 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 12 8 2008 1 12 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 25 2 2009 1 3 3 2009 Macro 1

0 1 5 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 4 9 2008 Macro 1

1 1 31 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

1 1 29 7 2008 1 29 7 2008 Macro 1

1 1 30 7 2008 1 30 7 2008 Macro 1

1 1 31 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

1 1 1 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 9 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

1 1 28 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 5 1 2009 Macro 1

0 1 15 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 8 5 2008 1 8 5 2008 Macro 1

0 1 2 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 22 9 2008 1 26 9 2008 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 13 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 2 1 2009 1 8 1 2009 Macro 1

0 1 15 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 23 9 2008 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

Địa chỉ cũ: Đề Di Cát Minh ( từ


0 1 30 8 2008 1 4 9 2008 Macro ngã 3 đi về hướng trạm BDH048 1
cách ngã 3 200m)
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 30 12 2010 1 13 1 2011 Macro 1
15/04/2009

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 13 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 22 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 23 2 2009 1 3 3 2009 Macro 1

0 1 24 2 2009 1 16 7 2011 Macro PS tại vị trí mới 1

0 1 10 1 2009 1 13 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Umbrella

0 1 25 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 7 12 2010 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

1 1 25 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 31 5 2010 1 3 6 2010 Umbrella 1
15/04/2009

1 1 29 7 2008 1 29 7 2008 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 22 7 2009 1 2 8 2009 Umbrella 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 29 12 2010 1 12 1 2011 Umbrella 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 29 8 2009 1 3 9 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 27 6 2009 1 3 7 2009 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 30 6 2009 1 10 7 2009 Umbrella 1

Di dời theo tờ trình số: 744/TTr-


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella
BDH-KT ngày 11/09/2010

0 1 29 4 2009 1 6 5 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 6 8 2009 1 12 8 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 20 5 2010 1 31 5 2010 Macro 1
15/04/2009
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 4 2009 1 27 4 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 29 5 2009 1 31 5 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 22 4 2010 1 27 4 2010 Umbrella 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 17 8 2009 1 21 8 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 21 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 21 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 20 7 2009 1 2 8 2009 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 14 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 31 5 2009 1 8 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 17 7 2009 1 21 7 2009 Macro 1

0 1 18 6 2009 1 30 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 20 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1
15/04/2009

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 1 6 2009 1 5 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 24 8 2009 1 29 8 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 22 8 2009 1 29 8 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 19 8 2009 1 21 8 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 16 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 28 8 2009 1 5 9 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 14 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 31 5 2009 1 25 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 18 8 2009 1 21 8 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 22 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 21 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 11 7 2009 1 21 7 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 30 6 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 28 8 2009 Macro 1

0 1 23 7 2009 1 23 7 2009 Macro 1

0 1 13 6 2009 1 17 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 12 6 2009 1 17 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 12 6 2009 1 17 6 2009 Macro 1

0 1 15 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

0 1 24 11 2009 1 25 11 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 16 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1
15/04/2009

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 29 8 2009 1 1 9 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 21 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1

0 1 19 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 24 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1
15/04/2009

0 1 24 6 2009 1 30 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 1 12 2010 Umbrella 1

0 1 27 8 2009 1 29 8 2009 Macro 1

0 1 26 8 2009 1 29 8 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1

0 1 28 8 2009 1 1 9 2009 Macro 1

1 1 13 1 2010 1 19 1 2010 Macro 1

0 1 27 8 2009 1 4 9 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 21 4 2010 1 27 4 2010 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 4 7 2009 1 8 7 2009 Macro 1

0 1 4 7 2009 1 5 8 2009 Macro 1

0 1 16 1 2010 1 18 1 2010 Macro 1

0 1 23 7 2009 1 2 8 2009 Macro 1

0 1 9 1 2010 1 12 1 2010 Macro 1

0 1 17 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 30 11 2010 1 14 1 2011 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 11 3 2009 1 2 4 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 23 2 2009 1 3 3 2009 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 8 3 2009 1 23 3 2009 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 5 3 2009 1 19 3 2009 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 12 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 26 7 2009 1 5 8 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 31 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 23 2 2009 1 3 3 2009 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 17 3 2009 1 11 4 2009 Macro 1

0 1 2 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

1 1 2 3 2009 1 19 3 2009 Macro 1

0 1 4 4 2009 1 8 4 2009 Macro Chuyển sang trạm 900(02/1/2009) 1

0 1 19 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 26 8 2009 1 8 9 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 24 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 30 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 30 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 21 1 2011 1 24 1 2011 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

0 1 1 2 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 21 3 2011 1 23 3 2011 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 5 5 2011 1 13 5 2011 Macro 1

0 1 1 2 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 5 2 2010 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 8 2 2010 Macro 1

0 1 2 2 2010 1 4 2 2010 Macro 1

0 1 30 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

1 1 25 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

1 1 4 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 0 Macro 29 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 8 9 2005 1 8 9 2005 Macro 1

0 1 2 1 2006 1 2 1 2006 Macro 1

0 1 6 9 2005 1 6 9 2005 Macro 1

0 1 18 9 2005 1 18 9 2005 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 0 Macro 1

0 1 8 11 2005 1 8 11 2005 Macro 1

0 1 3 1 2006 1 3 1 2006 Macro 1

0 1 1 10 2006 1 1 10 2006 Macro 1

0 1 25 3 2006 1 25 3 2006 Macro Trạm dời vị trí 1

0 1 24 3 2006 1 24 3 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 20 9 2006 1 20 9 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 1 9 2006 1 1 9 2006 Macro 1

0 1 19 12 2006 1 19 12 2006 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 0 Macro 1

0 1 15 12 2006 1 15 12 2006 Macro 1

0 1 21 12 2006 1 21 12 2006 Macro 1

0 1 23 9 2006 1 23 9 2006 Macro 1

0 1 15 12 2006 1 15 12 2006 Macro 1

0 1 9 11 2006 1 9 11 2006 Macro 1

0 1 29 11 2006 1 29 11 2006 Macro 1

0 1 19 9 2006 1 19 9 2006 Macro 1

0 1 25 11 2006 1 25 11 2006 Macro 1

0 1 23 11 2006 1 23 11 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 12 12 2006 1 12 12 2006 Macro 1

0 1 27 10 2006 1 27 10 2006 Macro 1

0 1 27 5 2007 1 27 5 2007 Macro 1

0 1 2 7 2007 1 2 7 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 5 6 2007 1 5 6 2007 Macro 1

0 1 27 6 2007 1 27 6 2007 Macro 1

0 1 8 6 2007 1 8 6 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 7 6 2007 1 7 6 2007 Macro 1

0 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1

0 1 6 11 2007 1 6 11 2007 Macro 1

0 1 6 11 2007 1 6 11 2007 Macro 1

0 1 15 8 2007 1 15 8 2007 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 6 11 2007 1 6 11 2007 Macro 1

0 1 6 11 2007 1 6 11 2007 Macro 1

0 1 7 11 2007 1 7 11 2007 Macro 1

0 1 7 12 2007 1 7 12 2007 Macro 1

0 1 3 10 2007 1 3 10 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 2 7 2007 1 2 7 2007 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 4 tầng 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 6 11 2007 1 6 11 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 4 8 2007 1 4 8 2007 Macro 1

0 1 30 5 2007 1 30 5 2007 Macro 1

0 1 7 12 2007 1 7 12 2007 Macro 1

0 1 1 3 2008 1 1 3 2008 Macro 1

0 1 27 1 2008 1 27 1 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 22 1 2008 1 22 1 2008 Macro 1

0 1 25 1 2008 1 25 1 2008 Macro 1

0 1 14 1 2008 1 14 1 2008 Macro 1

0 1 28 1 2008 1 28 1 2008 Macro 1

0 1 15 1 2008 1 15 1 2008 Macro 1

0 1 23 1 2008 1 23 1 2008 Macro 1

0 1 25 1 2008 1 25 1 2008 Macro 1

0 1 28 1 2008 1 28 1 2008 Macro 1

0 1 26 4 2008 1 26 4 2008 Macro 1

0 1 28 1 2008 1 28 1 2008 Macro Mã hủy 1

0 1 14 1 2008 1 14 1 2008 Macro 1

0 1 22 7 2008 1 22 7 2008 Macro 1

0 1 26 1 2008 1 26 1 2008 Macro 1

0 1 20 6 2009 1 23 6 2009 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 25 9 2008 1 22 10 2008 Macro 1

0 1 26 7 2008 1 26 7 2008 Macro 1

0 1 19 11 2008 1 3 12 2008 Macro 1

0 1 26 7 2008 1 26 7 2008 Macro 1

0 1 12 8 2008 1 12 8 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 26 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 9 9 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 17 11 2008 Macro 1

0 1 30 7 2008 1 30 7 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 8 4 2008 1 8 4 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Macro 1

0 1 31 7 2008 1 31 7 2008 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 15 1 2009 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 5 10 2008 1 18 10 2008 Macro 1

0 1 19 3 2009 1 26 3 2009 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 17 11 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 16 7 2008 1 16 7 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 7 2008 1 19 7 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 15 10 2008 Macro 1

0 1 8 5 2008 1 8 5 2008 Macro 1

0 1 8 5 2008 1 8 5 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 27 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 26 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 31 7 2008 1 31 7 2008 Macro 1

0 1 11 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1

0 1 31 10 2008 1 17 11 2008 Macro 1

0 1 20 7 2008 1 20 7 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 8 7 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 9 2008 1 20 3 2009 Macro 1

0 1 17 8 2008 1 17 8 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 14 8 2008 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1

0 1 8 1 2008 1 8 1 2008 Macro 1

0 1 26 9 2008 1 22 10 2008 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 30 10 2008 Macro 1

0 1 24 11 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 13 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1

1 1 9 8 2008 1 9 8 2008 Macro 1

1 1 27 6 2008 1 27 6 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 11 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 26 9 2008 1 23 10 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 17 11 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 16 10 2008 1 23 10 2008 Macro 0

0 1 17 10 2008 1 23 10 2008 Macro 0

0 1 13 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1

0 1 13 11 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 15 1 2009 Macro 1

0 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 11 1 2009 1 7 5 2009 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 27 4 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Macro 0

0 1 13 1 2009 1 15 1 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 15 1 2009 Macro 1

0 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 10 10 2009 1 20 10 2009 Macro Chuyển vị trí 1

0 1 22 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 15 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 17 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 9 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 14 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1

0 1 8 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 6 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 26 3 2009 Macro 1

0 1 24 1 2009 1 25 1 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 26 3 2009 1 26 3 2009 Macro 1

0 1 1 8 2009 1 13 8 2009 Macro 1

0 1 18 4 2009 1 23 4 2009 Macro 1

0 1 9 5 2009 1 12 5 2009 Macro 1

0 1 28 4 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 2 8 2009 1 14 8 2009 Macro 1

0 1 24 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1

0 1 24 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1

0 1 19 11 2009 1 23 11 2009 Macro 1

Thay đổi truyền dẫn từ quang


0 1 11 12 2009 1 15 12 2009 Macro 1
sang viba ngày 06/05/2009

1 1 11 6 2009 1 15 6 2009 Macro 1

0 1 19 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1

0 1 24 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 29 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 29 6 2009 Macro 1

0 1 10 6 2009 1 15 6 2009 Macro 1

0 1 26 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

0 1 8 6 2009 1 15 6 2009 Macro 1

0 1 5 6 2009 1 15 6 2009 Macro 1

0 1 1 8 2009 1 13 8 2009 Macro 1

0 1 5 6 2009 1 15 6 2009 Macro 1

0 1 1 7 2009 1 6 7 2009 Macro 1

0 1 20 7 2009 1 15 7 2009 Macro 1

0 1 21 6 2009 1 29 6 2009 Macro 1

0 1 1 8 2009 1 8 8 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 2 7 2009 1 6 8 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 18 11 2009 1 24 11 2009 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

0 1 17 12 2009 1 30 12 2009 Macro 1

0 1 24 12 2009 1 4 2 2010 Macro 1

0 1 24 12 2009 1 28 12 2009 Macro 1

0 1 16 1 2010 1 6 2 2010 Macro 1

0 1 16 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

0 1 24 12 2009 1 28 12 2009 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 1 4 2010 1 7 4 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 2 2 2010 1 6 2 2010 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 6 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 54 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 25 12 2005 1 25 12 2005 Macro 1

0 1 25 12 2005 1 25 12 2005 Macro 1

0 1 9 12 2005 1 9 12 2005 Macro 1

0 1 1 9 2005 1 1 9 2005 Macro 1

0 1 28 12 2005 1 28 12 2005 Macro 1

0 1 6 9 2005 1 6 9 2005 Macro 1

0 1 1 9 2005 1 1 9 2005 Macro 1

0 1 27 12 2005 1 27 12 2005 Macro 1

0 1 18 9 2005 1 18 9 2005 Macro 1

0 1 22 9 2005 1 22 9 2005 Macro 1

0 1 30 8 2005 1 30 8 2005 Macro 1

0 1 30 8 2005 1 30 8 2005 Macro 1

0 1 2 9 2005 1 2 9 2005 Macro 1

0 1 2 9 2005 1 2 9 2005 Macro Thành báo (16/12/2008) 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 12 2005 1 27 12 2005 Umbrella 1

0 1 25 12 2005 1 25 12 2005 Macro 1

0 1 23 1 2006 1 23 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 20 9 2006 1 20 9 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 31 12 2005 1 31 12 2005 Macro 1

0 1 25 1 2006 1 25 1 2006 Macro 1

0 1 31 12 2005 1 31 12 2005 Macro 1

0 1 19 1 2006 1 19 1 2006 Macro 1

0 1 15 3 2006 1 15 3 2006 Macro 1

0 1 18 3 2006 1 18 3 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 17 3 2006 1 17 3 2006 Macro 1

0 1 13 3 2006 1 13 3 2006 Macro 1

0 1 21 3 2006 1 21 3 2006 Macro 1

0 1 19 1 2006 1 19 1 2006 Macro 1

0 1 17 12 2006 1 17 12 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 18 12 2006 1 18 12 2006 Macro 1

0 1 21 12 2006 1 21 12 2006 Macro 1

0 1 25 12 2006 1 25 12 2006 Macro 1

0 1 7 11 2007 1 7 11 2007 Macro 1

0 1 14 11 2006 1 14 11 2006 Macro 1

0 1 11 12 2006 1 11 12 2006 Macro 1

0 1 8 9 2006 1 8 9 2006 Macro 1

0 1 8 9 2006 1 8 9 2006 Macro 1

0 1 9 11 2006 1 9 11 2006 Macro 1

0 1 9 9 2006 1 9 9 2006 Macro 1

0 1 9 10 2006 1 9 10 2006 Macro 1

0 1 21 10 2006 1 21 10 2006 Macro 1

0 1 27 10 2006 1 27 10 2006 Macro 1

0 1 27 5 2007 1 27 5 2007 Macro 1

0 1 2 10 2007 1 2 10 2007 Macro 3 tầng 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 1

0 1 25 6 2007 1 25 6 2007 Macro 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 8 12 2007 1 8 12 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 30 6 2007 1 30 6 2007 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 1

0 1 20 6 2007 1 20 6 2007 Macro 1

0 1 31 1 2008 1 31 1 2008 Macro 1

0 1 21 2 2008 1 21 2 2008 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 3 6 2007 1 3 6 2007 Macro 1

0 1 8 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 13 9 2007 1 13 9 2007 Macro 1

0 1 20 3 2008 1 20 3 2008 Macro 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

0 1 15 8 2007 1 15 8 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 17 6 2008 1 17 6 2008 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 29 11 2007 1 29 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 30 9 2007 1 30 9 2007 Macro 1

0 1 22 8 2007 1 22 8 2007 Macro 1

0 1 14 12 2007 1 14 12 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 14 9 2007 1 14 9 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 24 12 2007 1 24 12 2007 Macro 1

0 1 21 11 2007 1 21 11 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 13 9 2007 1 13 9 2007 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 25 6 2007 1 25 6 2007 Macro 1

1 1 1 9 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 16 10 2008 1 30 10 2008 Macro 1

1 1 29 9 2007 1 29 9 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 9 2007 1 15 9 2007 Macro 1

0 1 29 2 2008 1 29 2 2008 Macro 1

0 1 20 8 2007 1 20 8 2007 Macro 1

0 1 14 12 2007 1 14 12 2007 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 7 11 2007 1 7 11 2007 Macro 1

0 1 22 6 2007 1 22 6 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 18 6 2007 1 18 6 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 1

0 1 8 12 2007 1 8 12 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

0 1 21 7 2007 1 21 7 2007 Macro 1

0 1 8 6 2007 1 8 6 2007 Macro 1

0 1 20 9 2007 1 20 9 2007 Macro 1

0 1 12 12 2007 1 12 12 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 9 2007 1 28 9 2007 Macro Thay đổi độ cao cột 1

1 1 28 9 2007 1 28 9 2007 Macro 1

0 1 22 11 2007 1 22 11 2007 Macro 1

0 1 21 11 2007 1 21 11 2007 Macro 1

0 1 23 11 2007 1 23 11 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 13 6 2008 1 13 6 2008 Macro 1

0 1 16 6 2008 1 16 6 2008 Macro 1

0 1 29 2 2008 1 29 2 2008 Macro 1

0 1 29 2 2008 1 29 2 2008 Macro 1

0 1 28 1 2008 1 28 1 2008 Macro 1

0 1 12 6 2008 1 12 6 2008 Macro 1

0 1 16 6 2008 1 16 6 2008 Macro 1

0 1 30 1 2008 1 30 1 2008 Macro 1

0 1 22 4 2008 1 22 4 2008 Macro 1

0 1 9 7 2008 1 9 7 2008 Macro 1

0 1 11 6 2008 1 11 6 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 25 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 11 6 2008 1 11 6 2008 Macro 1

0 1 20 6 2008 1 20 6 2008 Macro 1

0 1 18 6 2008 1 18 6 2008 Macro 1

0 1 17 6 2008 1 17 6 2008 Macro 1

0 1 12 3 2008 1 12 3 2008 Macro 1

0 1 13 6 2008 1 13 6 2008 Macro 1

0 1 19 1 2008 1 19 1 2008 Macro 1

0 1 21 1 2008 1 21 1 2008 Macro 1

0 1 11 6 2008 1 11 6 2008 Macro 1

0 1 3 2 2008 1 3 2 2008 Macro 1

0 1 13 6 2008 1 13 6 2008 Macro 1

0 1 8 1 2008 1 8 1 2008 Macro 1

0 1 8 1 2008 1 8 1 2008 Macro 1

0 1 7 3 2008 1 7 3 2008 Macro 1

0 1 30 9 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 19 6 2008 1 19 6 2008 Macro 1

0 1 12 6 2008 1 12 6 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 10 2008 1 31 10 2008 Macro 1

0 1 12 6 2008 1 12 6 2008 Macro 1

0 1 29 2 2008 1 29 2 2008 Macro 1

0 1 7 1 2008 1 7 1 2008 Macro 1

0 1 19 1 2008 1 19 1 2008 Macro 1

0 1 19 1 2008 1 19 1 2008 Macro 1

0 1 12 7 2008 1 12 7 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 14 8 2008 Macro 1

0 1 21 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 23 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

1 1 27 6 2008 1 27 6 2008 Macro 1

0 1 29 9 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 26 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 16 7 2008 1 16 7 2008 Macro 1

0 1 29 1 2008 1 29 1 2008 Macro Tết Âm Lịch 2008 1

0 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 8 7 2008 Macro 1

0 1 4 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 8 1 2008 1 8 1 2008 Macro 1

0 1 6 10 2008 1 7 11 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 8 5 2008 1 8 5 2008 Macro 1

0 1 8 3 2008 1 8 3 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 27 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 25 7 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 19 2 2009 1 18 3 2009 Macro 1

0 1 31 7 2008 1 31 7 2008 Macro 1

0 1 15 7 2008 1 15 7 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 7 10 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 12 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 7 8 2008 1 11 9 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 21 7 2008 1 27 8 2008 Macro 1

1 1 28 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 27 2 2009 1 11 3 2009 Macro 1

0 1 27 10 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 25 7 2008 1 25 7 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

1 1 17 7 2008 1 17 7 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 7 2008 1 24 7 2008 Macro 1

0 1 25 7 2008 1 25 7 2008 Macro 1

1 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 29 7 2008 1 29 7 2008 Macro 1

0 1 24 7 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 6 6 2009 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 22 4 2009 1 27 4 2009 Macro 1

0 1 18 11 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 1 10 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 4 11 2008 Macro 1

0 1 25 2 2009 1 5 3 2009 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 27 9 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 24 4 2009 1 27 4 2009 Macro 1

0 1 22 10 2008 1 7 11 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 4 11 2008 1 4 11 2008 Macro 1

0 1 24 2 2009 1 1 4 2009 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 25 2 2009 1 18 3 2009 Macro 1

0 1 19 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 9 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 10 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 1 10 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 24 9 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 30 9 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 30 9 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 7 10 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 30 10 2008 1 31 10 2008 Macro 1

0 1 18 11 2008 1 8 12 2008 Macro 1

0 1 27 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 2 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 9 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 7 4 2011 1 7 4 2011 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 9 9 2009 1 12 9 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 23 2 2009 1 11 3 2009 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 2 4 2009 1 7 4 2009 Macro 1

0 1 11 9 2009 1 12 9 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 31 3 2009 1 7 4 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 29 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1
15/04/2009

0 1 16 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 4 1 2009 1 6 1 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 4 1 2009 Macro 1

0 1 18 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 7 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 17 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 13 4 2009 1 17 4 2009 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 20 3 2009 1 31 3 2009 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 6 3 2009 1 11 3 2009 Macro 1

0 1 23 3 2011 1 28 4 2011 Macro 1

0 1 11 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 30 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 30 3 2009 1 7 4 2009 Macro 1

0 1 27 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

0 1 10 4 2009 1 13 4 2009 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 12 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 4 4 2010 1 7 4 2010 Macro 1

0 1 25 6 2009 1 14 7 2009 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 10 12 2010 Umbrella 1

0 1 21 6 2011 1 14 11 2011 Umbrella 1

0 1 2 4 2011 0 0 0 0 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 3 4 2009 1 7 4 2009 Macro 1

1 1 21 5 2009 1 14 7 2009 Macro 1

1 1 30 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 21 5 2009 1 23 5 2009 Macro 1

0 1 15 5 2009 1 20 5 2009 Macro 1

0 1 21 4 2010 1 23 4 2010 Macro 1

1 1 21 5 2009 1 23 5 2009 Macro 1

0 1 10 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1

0 1 29 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 20 5 2009 1 23 5 2009 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 6 6 2009 Macro 1

0 1 3 7 2009 1 13 7 2009 Macro 1

0 1 30 5 2009 1 6 6 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

0 1 12 7 2009 1 14 8 2009 Macro 1

0 1 9 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 9 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 29 6 2009 Macro 1

0 1 18 8 2009 1 24 8 2009 Macro 1

0 1 15 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 30 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 15 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 9 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

0 1 13 6 2009 1 23 6 2009 Macro 1

0 1 21 5 2009 1 25 5 2009 Macro 1

0 1 9 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1

0 1 2 7 2009 1 10 7 2009 Macro 1

0 1 24 11 2009 1 30 11 2009 Macro 1

0 1 24 4 2010 1 29 4 2010 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 29 6 2009 Macro 1

0 1 13 6 2009 1 23 6 2009 Macro 1

0 1 17 6 2009 1 23 6 2009 Macro 1

0 1 16 5 2009 1 20 5 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 23 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 1 1 2010 1 8 1 2010 Macro 1

0 1 10 7 2009 1 13 7 2009 Macro 1

0 1 18 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1

0 1 20 12 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 16 5 2009 1 20 5 2009 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 30 3 2011 1 6 4 2011 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1

0 1 17 1 2010 1 21 1 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 20 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1

0 1 17 4 2010 1 20 4 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 24 3 2011 1 28 4 2011 Macro 1

0 1 22 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 14 1 2011 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 23 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 31 3 2010 1 6 4 2010 Macro 1

0 1 25 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

0 1 1 4 2011 1 6 4 2011 Macro 1

0 1 18 4 2010 1 20 4 2010 Macro 1

0 1 25 12 2009 1 28 12 2009 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 13 1 2011 Macro 1

0 1 19 4 2010 1 19 4 2010 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 20 1 2010 Macro 0

0 1 7 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 26 12 2009 1 28 12 2009 Macro 1

0 1 17 4 2010 1 21 4 2010 Macro 1

0 1 6 2 2010 1 16 1 2011 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 4 4 2010 1 8 4 2010 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1

0 1 7 4 2010 1 8 4 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 18 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 27 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

1 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 25 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

0 1 26 12 2009 1 28 12 2009 Macro 1

0 1 25 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

1 1 4 2 2010 1 11 2 2010 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 14 1 2011 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 4 7 2010 1 4 7 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

0 1 28 6 2011 1 31 8 2011 Macro 1

0 1 24 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 9 6 2010 1 15 6 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 29 12 2011 1 12 1 2012 Macro 1

0 1 22 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 6 4 2010 1 8 4 2010 Macro 1

0 1 6 4 2011 1 8 4 2011 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

1 1 26 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 3 8 2010 1 15 8 2010 Macro 1

0 1 20 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 31 7 2011 1 6 1 2012 Umbrella

0 1 7 4 2011 1 7 4 2011 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

1 1 28 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 26 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2003 1 0 0 2003 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

1 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

Trạm dời vị trí mới, cập nhật


0 1 0 0 2004 1 14 12 2010 Macro 1
ngày 16/03/2010

0 1 26 12 2005 1 26 12 2005 Macro 1

0 1 28 12 2005 1 28 12 2005 Macro 1

0 1 23 12 2005 1 23 12 2005 Macro 1

0 1 27 12 2005 1 27 12 2005 Macro 1

Đổi truyền dẫn Viba ( DS 700


0 1 27 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1
trạm)

1 1 18 5 2010 1 18 5 2010 Macro 1

0 1 25 12 2005 1 25 12 2005 Macro 1

0 1 24 12 2006 1 24 12 2006 Macro 1

1 1 15 10 2007 1 14 12 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 3 2009 1 2 4 2009 Macro 1

0 1 6 1 2006 1 6 1 2006 Macro 1

0 1 27 12 2005 1 27 12 2005 Macro 1

0 1 27 12 2005 1 27 12 2005 Macro 1

0 1 2 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 28 12 2005 1 28 12 2005 Macro 1

1 1 2 7 2007 1 2 7 2007 Macro 1

1 1 27 6 2007 1 27 6 2007 Macro 1

0 1 29 11 2006 1 29 11 2006 Macro 1

1 1 28 12 2007 1 28 12 2007 Macro 18m 1

0 1 25 6 2007 1 25 6 2007 Macro 1

0 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 29 11 2006 1 29 11 2006 Macro 1

1 1 19 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 24 1 2009 Macro Trạm chuyển vị trí, quan hệ 1

0 1 5 8 2007 1 5 8 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 11 2006 1 29 11 2006 Macro 1

1 1 13 4 2009 1 16 4 2009 Macro 1

0 1 5 6 2007 1 5 6 2007 Macro 1

1 1 29 11 2006 1 29 11 2006 Macro 1

0 1 29 11 2006 1 29 11 2006 Macro 1

0 1 29 11 2006 1 29 11 2006 Macro 1

Đang tiến hành thi công trong


1 1 30 6 2007 1 30 6 2007 Macro 1
pha3-gđ3-đợt1

0 1 20 12 2006 1 20 12 2006 Macro 1

0 1 18 12 2006 1 18 12 2006 Macro MW 15G từ DNG013 1

0 1 12 11 2006 1 12 11 2006 Macro 1

0 1 5 6 2007 1 5 6 2007 Macro 1

0 1 15 6 2007 1 23 3 2009 Macro 1

0 1 20 5 2007 1 20 5 2007 Macro 1

0 1 6 7 2007 1 6 7 2007 Macro Swap sang 900 (23/03/2009) 1

0 1 25 6 2007 1 25 6 2007 Macro Swap sang 900 (23/03/2009) 1

0 1 28 6 2007 1 28 6 2007 Macro Swap sang 900 (23/03/2009) 1

0 1 30 6 2007 1 30 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 10 2007 1 15 10 2007 Macro 1

0 1 8 8 2007 1 8 8 2007 Macro 1

0 1 29 11 2007 1 29 11 2007 Macro 2 tầng 1

0 1 27 6 2007 1 27 6 2007 Macro 1

0 1 6 9 2007 1 6 9 2007 Macro 1

0 1 5 6 2007 1 5 6 2007 Macro 1

1 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1

0 1 29 6 2007 1 29 6 2007 Macro 1

0 1 25 5 2007 1 25 5 2007 Macro 1

0 1 19 9 2007 1 19 9 2007 Macro 1

0 1 4 3 2009 1 6 3 2009 Macro 1

0 1 21 6 2007 1 21 6 2007 Macro 1

0 1 2 6 2007 1 2 6 2007 Macro 1

1 1 29 11 2007 1 29 11 2007 Macro 1

1 1 4 1 2008 1 4 1 2008 Macro 1

1 1 15 10 2007 1 15 10 2007 Macro 15m 1

0 1 22 6 2007 1 23 3 2009 Macro 1

1 1 5 10 2007 1 5 10 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 4 1 2008 1 4 1 2008 Macro 1

0 1 26 9 2007 1 23 3 2009 Macro 1

1 1 28 9 2007 1 28 9 2007 Macro 1

1 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 5 8 2007 1 5 8 2007 Macro 1

0 1 8 11 2007 1 8 11 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 23 3 2009 Macro 1

0 1 10 10 2007 1 10 10 2007 Macro 1

0 1 30 6 2007 1 30 6 2007 Macro 1

0 1 26 10 2007 1 26 10 2007 Macro 1

0 1 6 8 2007 1 6 8 2007 Macro 1

1 1 4 8 2007 1 4 8 2007 Macro 1

0 1 29 1 2008 1 29 1 2008 Macro 1

1 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 14 9 2007 1 14 9 2007 Macro 1

1 1 10 10 2007 1 10 10 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 5 8 2007 1 5 8 2007 Macro 3 tầng 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 7 2007 1 16 7 2007 Macro 1

1 1 17 8 2007 1 17 8 2007 1 Macro 12 1

1 1 8 10 2007 1 8 10 2007 Macro 1

1 1 30 8 2007 1 30 8 2007 1 Macro 1

1 1 30 6 2011 1 4 8 2011 Macro 1

1 1 20 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 14 1 2010 1 13 1 2010 Macro 1
15/04/2009

1 1 29 6 2008 1 29 6 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Macro Trạm dời vị trí ngày 16/07/2010 1

0 1 9 4 2008 1 9 4 2008 Macro Chuyển sang 900 do thiếu thiết bị 1

0 1 29 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

1 1 27 11 2008 1 5 12 2008 Macro 1

0 1 27 11 2008 1 5 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

1 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 11 2 2009 1 13 2 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 17 4 2009 1 20 4 2009 Umbrella 1
15/04/2009

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 30 9 2011 1 6 12 2011 Macro 0
17/08/2010

0 1 18 12 2008 1 22 12 2008 Macro 1

1 1 15 12 2008 1 22 12 2008 Macro 1

1 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

1 1 1 12 2011 1 6 12 2011 Macro

0 1 24 7 2008 1 24 7 2008 Macro Swap từ Eric sang Huawei 1

1 1 7 4 2008 1 7 4 2008 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 25 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 4 2009 1 30 4 2009 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

1 1 7 7 2008 1 7 7 2008 Macro 1

0 1 16 6 2010 1 17 6 2010 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 24 7 2008 1 5 9 2008 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 4 1 2012 1 19 1 2012 Macro 0
17/11/2011

1 1 16 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 29 12 2008 1 3 1 2009 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

1 1 11 3 2008 1 7 11 2008 Macro 1

0 1 15 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 7 11 2008 1 17 11 2008 Macro 1

1 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

1 1 7 2 2008 1 7 2 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

1 1 12 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

1 1 7 1 2009 1 13 1 2009 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro

0 1 28 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

1 1 15 7 2008 1 15 7 2008 Macro 1

0 1 24 9 2008 1 29 9 2008 Macro 1

1 1 23 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

1 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 14 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

0 1 8 10 2008 1 9 10 2008 Umbrella 1

0 1 20 10 2008 1 5 12 2008 Macro 1

0 1 21 2 2009 1 26 2 2009 Macro 1

Đổi trạm 1800 sang 900 ngày


0 1 20 4 2009 1 22 4 2009 Macro 1
02/1/2009

0 1 17 4 2009 1 20 4 2009 Macro 1

Đổi trạm 1800 sang 900 ngày


0 1 22 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1
02/1/2009

0 1 21 2 2009 1 26 2 2009 Macro 1

1 1 4 4 2009 1 4 4 2009 Macro 1

0 1 21 2 2009 1 26 2 2009 Macro 1

0 1 15 5 2009 1 19 5 2009 Macro 1

0 1 31 3 2009 1 2 4 2009 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

1 1 16 4 2009 1 22 4 2009 Macro 1

1 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 28 4 2009 1 30 4 2009 Macro Đổi từ trạm 1800 sang 900 1

0 1 14 4 2009 1 16 4 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 25 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

0 1 15 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

0 1 20 7 2009 1 25 7 2009 Macro 1

0 1 3 6 2009 1 6 6 2009 Macro 1

0 1 21 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 9 7 2009 1 22 7 2009 Macro 1

0 1 15 8 2009 1 17 8 2009 Macro 1

0 1 7 8 2009 1 12 8 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 31 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1
20/08/2010

0 1 10 8 2009 1 13 8 2009 Macro 1

0 1 17 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

0 1 28 9 2011 1 4 11 2011 Macro

0 1 4 7 2010 1 4 7 2010 Macro Thuê cột đài phát thanh 1

0 1 3 6 2009 1 6 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 2 4 2011 1 29 4 2011 Macro 1
17/08/2010
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 1 19 1 2012 1 22 1 2012 Macro tra trạm vướng KH830,
16/02/2012
Cập nhật lại tọa độ ngày
0 1 30 6 2011 1 8 7 2011 Macro
17/08/2010
1

1 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro
17/08/2010

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0
17/08/2010

0 1 23 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


0 1 2 1 2012 1 14 1 2012 Macro 0
17/08/2010

1 1 1 5 2010 1 4 5 2010 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 30 9 2011 1 22 11 2011 Macro
17/08/2010

1 1 29 9 2011 1 22 11 2011 Macro 0

1 1 31 3 2011 1 9 4 2011 Macro 1

0 1 11 3 2011 1 14 3 2011 Macro 1

1 1 26 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 24 1 2011 1 25 1 2011 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro
17/08/2010

0 1 26 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

1 1 1 5 2011 1 1 5 2011 Macro 1

0 1 3 6 2011 1 15 6 2011 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 30 9 2011 1 14 11 2011 Macro
17/08/2010

1 1 6 6 2011 1 15 6 2011 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 15 4 2011 1 28 4 2011 Macro 1
17/08/2010

1 1 26 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


1 1 1 9 2011 1 10 9 2011 Macro 1
17/08/2010

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 1 19 1 2012 1 2 2 2012 Macro tra trạm vướng KH830,
16/02/2012

1 1 1 11 2011 1 10 11 2011 Macro 0

1 1 30 9 2011 1 29 11 2011 Macro 0


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 22 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 30 3 2011 1 19 4 2011 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 14 6 2011 1 18 6 2011 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 54 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 28 8 2005 1 28 8 2005 Umbrella 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 28 8 2005 1 28 8 2005 Macro 1

0 1 29 8 2006 1 29 8 2006 Macro 1

0 1 15 9 2005 1 15 9 2005 Macro 1

0 1 28 8 2005 1 28 8 2005 Macro 1

0 1 7 9 2005 1 7 9 2005 Macro 1

0 1 3 11 2006 1 3 11 2006 Macro 1

0 1 26 1 2006 1 26 1 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 9 2005 1 15 9 2005 Macro 1

0 1 16 12 2006 1 16 12 2006 Macro 1

0 1 28 8 2005 1 28 8 2005 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 21 12 2006 1 21 12 2006 Macro 1

0 1 20 3 2006 1 20 3 2006 Macro 1

0 1 27 8 2006 1 27 8 2006 Macro 1

0 1 30 8 2005 1 30 8 2005 Macro 1

0 1 13 8 2005 1 13 8 2005 Macro 1

0 1 27 8 2005 1 27 8 2005 Macro 1

Cập nhật lại tên huyện ngày


0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1
29/04/2009

0 1 24 1 2006 1 24 1 2006 Macro 1

0 1 23 2 2006 1 23 2 2006 Macro 1

0 1 23 1 2006 1 23 1 2006 Macro 1

0 1 8 1 2006 1 8 1 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 3 2007 1 16 3 2007 Macro 1

0 1 17 1 2006 1 17 1 2006 Macro 1

0 1 17 1 2006 1 17 1 2006 Macro 1

0 1 6 1 2006 1 6 1 2006 Macro 1

0 1 24 1 2006 1 24 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 13 3 2006 1 13 3 2006 Macro 1

0 1 7 3 2006 1 7 3 2006 Macro 1

0 1 20 3 2006 1 20 3 2006 Macro 1

0 1 22 3 2006 1 22 3 2006 Macro 1

0 1 20 2 2006 1 20 2 2006 Macro 1

0 1 17 3 2006 1 17 3 2006 Macro 1

0 1 3 12 2006 1 3 12 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 17 12 2006 1 17 12 2006 Macro 1

0 1 12 10 2006 1 12 10 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 12 2006 1 19 12 2006 Macro 1

0 1 18 12 2006 1 18 12 2006 Macro 1

0 1 16 12 2006 1 16 12 2006 Macro 1

0 1 10 12 2006 1 10 12 2006 Macro 1

0 1 16 12 2006 1 16 12 2006 Macro 1

0 1 6 11 2006 1 6 11 2006 Macro 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro Nha 14m 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 6 11 2006 1 6 11 2006 Macro 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 5 11 2006 1 5 11 2006 Macro 1

1 1 6 7 2007 1 6 7 2007 Macro 1

0 1 8 11 2007 1 8 11 2007 Macro 1

0 1 8 12 2007 1 8 12 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1

0 1 15 8 2007 1 15 8 2007 Macro 1

0 1 27 5 2007 1 27 5 2007 Macro 1

0 1 25 5 2007 1 25 5 2007 Macro 1

0 1 30 5 2007 1 30 5 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 4 6 2007 1 4 6 2007 Macro 1

0 1 9 10 2007 1 9 10 2007 Macro 1

0 1 16 10 2007 1 16 10 2007 Macro 1

0 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1

0 1 15 11 2007 1 15 11 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 29 11 2007 1 29 11 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 19 11 2007 1 19 11 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 23 11 2007 1 23 11 2007 Macro 1

1 1 21 9 2007 1 21 9 2007 Macro 1

0 1 23 11 2007 1 23 11 2007 Macro 1

1 1 29 6 2007 1 29 6 2007 1 Macro 3 tầng 1

1 1 9 11 2007 1 9 11 2007 Macro 1

0 1 6 7 2007 1 6 7 2007 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 23 11 2007 1 23 11 2007 Macro 1

0 1 5 7 2007 1 5 7 2007 Macro 1

0 1 8 7 2007 1 8 7 2007 Macro 1

0 1 21 11 2007 1 21 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 17 11 2007 1 17 11 2007 Macro 1

0 1 6 11 2007 1 6 11 2007 Macro 1

0 1 7 6 2007 1 7 6 2007 Macro 1

0 1 16 11 2007 1 16 11 2007 Macro 1

0 1 14 11 2007 1 14 11 2007 Macro 1

0 1 16 11 2007 1 16 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

0 1 14 11 2007 1 14 11 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

Cập nhật lại tên huyện ngày


0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1
29/04/2009

Cập nhật lại tên huyện ngày


0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1
29/04/2009

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

0 1 14 11 2007 1 14 11 2007 Macro 1

0 1 19 11 2007 1 19 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 29 11 2007 1 29 11 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 17 9 2007 1 17 9 2007 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 7 7 2007 1 7 7 2007 Macro 1

1 1 4 7 2007 1 4 7 2007 Macro 1

0 1 18 6 2008 1 18 6 2008 Macro 1

0 1 15 3 2008 1 15 3 2008 Macro 1

0 1 15 3 2008 1 15 3 2008 Macro 1

0 1 21 12 2007 1 21 12 2007 Macro 1

0 1 18 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 14 6 2008 1 14 6 2008 Macro 1

0 1 26 12 2007 1 26 12 2007 Macro 1

0 1 20 12 2007 1 20 12 2007 Macro 1

0 1 20 1 2008 1 20 1 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 21 6 2008 1 21 6 2008 Macro 1

0 1 14 6 2008 1 14 6 2008 Macro 1

0 1 14 6 2008 1 14 6 2008 Macro 1

0 1 12 6 2008 1 12 6 2008 Macro 1

TD triển khai quang điểm - điểm


0 1 20 6 2008 1 20 6 2008 Macro 1
(27/5/2008)
TD triển khai quang điểm - điểm
0 1 20 6 2008 1 20 6 2008 Macro 1
(27/5/2008)

0 1 14 6 2008 1 14 6 2008 Macro 1

0 1 21 1 2008 1 21 1 2008 Macro Tết Âm Lịch 2008 1

0 1 21 1 2008 1 21 1 2008 Macro Tết Âm Lịch 2008 1

0 1 2 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 18 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 26 7 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 3 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 29 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 19 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 4 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 25 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 17 10 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 24 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 27 6 2008 1 27 6 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 14 7 2008 1 14 7 2008 Macro 1

0 1 14 7 2008 1 14 7 2008 Macro 1

0 1 8 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 23 8 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 7 4 2008 1 7 4 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 2 3 2009 1 5 3 2009 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 22 11 2008 1 3 12 2008 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 5 1 2009 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 8 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 7 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 14 8 2008 Macro 1

1 1 25 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 9 8 2008 1 9 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 16 7 2008 1 16 7 2008 Macro 1

0 1 14 11 2008 1 18 11 2008 Macro 1

0 1 25 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 16 7 2008 1 16 7 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 17 7 2008 1 17 7 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 8 7 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 25 6 2008 1 25 6 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 24 10 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 6 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 25 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 7 8 2008 1 7 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 25 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 23 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 9 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

Cập nhật lại tên huyện ngày


0 1 18 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1
29/04/2009

Cập nhật lại tên huyện ngày


0 1 12 9 2008 1 19 8 2008 Macro 1
29/04/2009

0 1 18 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 26 7 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 9 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

Trạm dời vị trí, cập nhật ngày


0 1 14 10 2008 1 16 10 2008 Macro
30/06/2009

0 1 19 2 2009 1 5 3 2009 Macro Đã quang hoá 1

0 1 28 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 1 1 2009 1 5 1 2009 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 21 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

1 1 29 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 13 10 2008 1 17 10 2008 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 21 1 2009 Macro 1

1 1 25 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

1 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 17 10 2008 Macro 1

0 1 8 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 13 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

1 1 29 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 29 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 18 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 12 12 2008 1 17 12 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 17 10 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 3 10 2008 Macro 0

0 1 19 2 2009 1 5 3 2009 Macro 1

0 1 24 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 1 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 18 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 3 10 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 30 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 25 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 24 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 25 9 2008 1 3 10 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 18 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 14 11 2008 1 18 11 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 8 4 2009 1 10 4 2009 Macro 1

0 1 8 6 2009 1 11 6 2009 Macro 1

0 1 13 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 29 3 2009 1 31 3 2009 Umbrella

Trạm dời vị trí, cập nhật ngày


0 1 8 4 2009 1 10 4 2009 Macro 1
30/06/2009

0 1 29 5 2009 1 2 6 2009 Macro

0 1 18 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 18 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

0 1 12 3 2009 1 18 3 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 8 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 18 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 5 1 2009 1 10 1 2009 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 18 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 7 1 2009 1 10 1 2009 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 5 1 2009 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 21 1 2009 Macro 1

0 1 12 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 9 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 2 1 2008 1 5 1 2009 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 5 1 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 29 4 2009 1 4 5 2009 Macro Đổi từ trạm 1800 sang 900 1

0 1 21 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 12 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 2 3 2009 1 5 3 2009 Macro 1

Cập nhật lại tên huyện ngày


0 1 8 4 2009 1 10 4 2009 Macro 1
29/04/2009

0 1 6 2 2010 1 8 2 2010 Umbrella 1

0 1 3 4 2010 1 6 4 2010 Umbrella 1

0 1 15 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 19 1 2010 1 22 1 2010 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 22 4 2009 1 25 4 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 30 4 2009 1 4 5 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 16 1 2010 1 19 1 2010 Macro 1

0 1 7 8 2009 1 7 8 2009 Macro 1

Trạm dời vị trí , cập nhật ngày


0 1 27 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1
30/06/2009
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 11 2009 1 18 11 2009 Macro 0

Trạm dời vị trí, cập nhật ngày


0 1 12 1 2010 1 16 1 2010 Macro 1
30/06/2009
Trạm dời vị trí, cập nhật ngày
0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1
30/06/2009

0 1 31 5 2009 1 6 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 1 6 2009 1 6 6 2009 Macro 1
15/04/2009

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 30 7 2009 1 2 8 2009 Macro 1
15/04/2009

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 25 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 5 10 2009 1 5 10 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 8 5 2009 1 12 5 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 26 1 2010 1 27 1 2010 Macro 1

0 1 30 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 17 7 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 25 7 2009 1 12 8 2009 Macro 1

0 1 26 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 1 6 2009 1 6 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 25 4 2009 1 28 4 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 22 6 2009 1 23 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 3 7 2009 Macro 1

0 1 8 5 2009 1 12 5 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 29 4 2009 1 4 5 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 27 4 2010 1 29 4 2010 Macro 1
15/04/2009

0 1 25 8 2009 1 3 9 2009 Macro 1

0 1 1 12 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 6 1 2010 1 18 1 2010 Macro 1

0 1 29 8 2009 1 3 9 2009 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 7 8 2009 Macro 1

0 1 8 6 2009 1 13 6 2009 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 17 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 6 6 2009 1 9 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 1 7 2009 1 17 7 2009 Macro 1

0 1 15 7 2009 1 17 7 2009 Macro 1

0 1 13 7 2009 1 17 7 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 14 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 28 8 2009 1 1 9 2009 Macro 1

0 1 12 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 14 8 2009 1 25 8 2009 Macro 1

0 1 20 8 2009 1 22 8 2009 Macro

0 1 7 6 2009 1 11 6 2009 Macro 1

0 1 15 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 10 7 2009 1 15 7 2009 Macro 1

0 1 21 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 28 8 2009 1 1 9 2009 Macro 1

0 1 17 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 29 8 2009 1 4 9 2009 Macro 1

0 1 9 6 2009 1 11 6 2009 Macro 1

0 1 8 7 2009 1 15 7 2009 Macro 1

0 1 15 9 2009 1 19 9 2009 Macro 1

0 1 28 8 2009 1 4 9 2009 Macro 1

0 1 13 7 2009 1 18 7 2009 Macro 1

0 1 5 2 2010 1 8 2 2010 Macro 1

0 1 29 8 2009 1 3 9 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 26 8 2009 1 1 9 2009 Macro 1

0 1 19 6 2009 1 23 6 2009 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

1 1 5 7 2010 1 5 7 2010 Macro 1

0 1 27 7 2009 1 7 8 2009 Macro 1

0 1 2 7 2009 1 9 7 2009 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 15 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 4 12 2010 1 10 12 2010 Macro 0

1 1 3 7 2009 1 9 7 2009 Macro 1

1 1 3 7 2009 1 17 7 2009 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 7 8 2009 Macro 1

1 1 2 6 2009 1 2 6 2009 Macro 1

0 1 27 7 2009 1 25 8 2009 Macro 1

0 1 25 6 2009 1 3 7 2009 Macro 1

0 1 28 7 2009 1 7 8 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 6 7 2009 1 9 7 2009 Macro 1
15/04/2009
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 4 2010 1 28 4 2010 Macro 1

0 1 22 4 2010 1 23 4 2010 Macro 1

0 1 22 4 2010 1 28 4 2010 Macro 1

0 1 21 4 2010 1 23 4 2010 Macro 1

0 1 13 5 2011 1 13 5 2011 Macro 1

0 1 1 12 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 21 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 23 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 24 4 2010 1 27 4 2010 Umbrella 1

0 1 25 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 3 11 2010 1 6 11 2010 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 28 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

0 1 4 2 2010 1 6 2 2010 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 1 2 2010 1 3 2 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 20 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 5 2 2010 1 6 2 2010 Macro 1

0 1 20 1 2011 1 20 1 2011 Macro 1

1 1 7 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

1 1 6 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

1 1 8 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 52 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro cập nhật lại tọa độ (30/12/2008) 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

Cập nhật độ cao ngày 09/1/2008


0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1
(a Nghị)
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 30 5 2007 1 30 5 2007 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 13 9 2005 1 13 9 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 5 9 2005 1 5 9 2005 Macro 1

0 1 20 12 2005 1 20 12 2005 Macro 1

0 1 8 11 2005 1 8 11 2005 Macro cập nhật lại tọa độ (30/12/2008) 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Umbrella Thay đổi độ cao cột 1

0 1 3 6 2007 1 3 6 2007 Macro 1

0 1 24 1 2006 1 24 1 2006 Macro 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro 1

0 1 1 6 2007 1 1 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2006 1 1 1 2006 Macro 1

0 1 23 1 2006 1 23 1 2006 Macro 1

0 1 31 12 2005 1 31 12 2005 Macro 1

0 1 9 1 2006 1 9 1 2006 Macro 1

0 1 28 1 2007 1 28 1 2007 Macro 1

0 1 14 1 2007 1 14 1 2007 Macro 1

0 1 10 12 2006 1 10 12 2006 Macro 1

0 1 30 9 2006 1 30 9 2006 Macro 1

0 1 20 6 2006 1 20 6 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

Cập nhật quang hoá ngày


16/11/2007
0 1 5 10 2006 1 5 10 2006 Macro 1
( Xoá 2 tuyến viba KHA001-
KHA043 và KHA042-KHA043)

0 1 1 11 2006 1 1 11 2006 Macro 1

0 1 26 9 2006 1 26 9 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 6 2006 1 19 6 2006 Macro 1

Chuyển từ trạm Ericsion sang


0 1 15 8 2006 1 15 8 2006 Macro 1
Huawei

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 6 11 2006 1 6 11 2006 Macro cập nhật lại tọa độ (30/12/2008) 1

0 1 9 11 2006 1 9 11 2006 Macro 1

0 1 5 11 2006 1 5 11 2006 Macro 1

1 1 11 11 2006 1 11 11 2006 Macro 1

1 1 5 11 2006 1 5 11 2006 Macro 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 15 11 2006 1 15 11 2006 Macro 1

1 1 15 10 2008 1 24 10 2008 Macro 1

0 1 9 6 2007 1 9 6 2007 Macro 1

0 1 9 6 2007 1 9 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 6 2007 1 15 6 2007 Macro 1

0 1 25 6 2007 1 25 6 2007 Macro 1

0 1 6 12 2007 1 6 12 2007 Macro 1

0 1 6 12 2007 1 6 12 2007 Macro 1

0 1 28 5 2007 1 28 5 2007 Macro 1

0 1 15 8 2007 1 15 8 2007 Macro 1

0 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Macro 1

0 1 27 5 2007 1 27 5 2007 Macro Nhà 3 tầng 1

0 1 9 6 2007 1 9 6 2007 Macro 1

1 1 7 11 2007 1 7 11 2007 Macro 1

1 1 14 7 2008 1 14 7 2008 Macro 1

1 1 7 6 2007 1 7 6 2007 Macro 1

1 1 4 6 2007 1 4 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 3 6 2007 1 3 6 2007 Macro cập nhật lại tọa độ (30/12/2008) 1

0 1 13 9 2007 1 13 9 2007 Macro 1

0 1 15 9 2007 1 15 9 2007 Macro 1

0 1 9 11 2007 1 9 11 2007 Macro 1

0 1 23 7 2007 1 23 7 2007 Macro 1

0 1 25 5 2007 1 25 5 2007 Macro 1

0 1 25 5 2007 1 25 5 2007 Macro 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 7 11 2007 1 7 11 2007 Macro 1

0 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 21 7 2007 1 21 7 2007 Macro 1

0 1 13 7 2007 1 13 7 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 18 7 2007 1 18 7 2007 Macro 1

0 1 22 8 2007 1 22 8 2007 Macro cập nhật lại tọa độ (30/12/2008) 1

0 1 14 9 2007 1 14 9 2007 Macro 1

0 1 16 9 2007 1 16 9 2007 Macro 1

1 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 16 3 2009 1 20 3 2009 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 19 12 2007 1 19 12 2007 Macro 1

0 1 29 11 2007 1 29 11 2007 Macro 1

0 1 23 11 2007 1 23 11 2007 Macro 1

1 1 30 6 2007 1 30 6 2007 Macro 1

1 1 7 11 2007 1 7 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 6 6 2007 1 6 6 2007 Macro 1

0 1 15 6 2007 1 15 6 2007 Macro 1

0 1 8 8 2007 1 8 8 2007 Macro 1

0 1 8 8 2007 1 8 8 2007 Macro 1

Cập nhật quang hoá ngày


0 1 8 11 2007 1 8 11 2007 Macro 16/11/2007 ( Xoá tuyến viba 1
KHA060-KHA109).
Cập nhật quang hoá ngày
16/11/2007
0 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Macro 1
( Xoá tuyến viba KHA040-
KHA110)

0 1 19 9 2007 1 19 9 2007 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

0 1 28 6 2007 1 28 6 2007 Macro 1

0 1 29 12 2007 1 27 12 2011 Macro 1

0 1 12 1 2008 1 12 1 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 3 1 2008 1 3 1 2008 Macro 1

1 1 24 1 2008 1 24 1 2008 Macro 1

0 1 24 1 2008 1 24 1 2008 Macro 1

0 1 3 7 2009 1 9 7 2009 Macro 1

0 1 15 1 2008 1 15 1 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 14 8 2008 Macro 1

0 1 30 1 2008 1 30 1 2008 Macro 1

0 1 17 8 2008 1 17 8 2008 Macro 1

0 1 26 1 2008 1 26 1 2008 Macro 1

0 1 16 1 2008 1 16 1 2008 Macro 1

0 1 6 1 2008 1 6 1 2008 Macro 1

0 1 12 1 2008 1 12 1 2008 Macro 1

0 1 29 12 2007 1 29 12 2007 Macro 1

0 1 9 2 2009 1 13 2 2009 Macro 0


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 17 4 2008 1 17 4 2008 Macro 1

0 1 12 3 2008 1 12 3 2008 Macro 1

0 1 17 8 2008 1 17 8 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Macro 1

0 1 5 10 2008 1 24 10 2008 Macro 1

Thay ngã 3 đường vào thôn


0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1
Quang Đông - Xã Ninh Đông

0 1 14 9 2008 1 23 9 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 25 12 2008 Macro 1

0 1 24 12 2008 1 25 12 2008 Macro 1

0 1 24 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 23 6 2008 1 23 6 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 25 7 2008 1 25 7 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 8 7 2008 Macro 1

0 1 31 7 2008 1 31 7 2008 Macro 1

0 1 31 7 2008 1 31 7 2008 Macro 1

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 8 2 2008 1 8 2 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 8 6 2008 1 8 6 2008 Macro cập nhật lại tọa độ (30/12/2008) 1

0 1 12 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 12 8 2008 1 12 8 2008 Macro 1

0 1 12 8 2008 1 12 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

1 1 28 7 2008 1 1 9 2008 Macro Hủy mã 1

0 1 26 12 2008 1 31 12 2008 Macro

1 1 23 6 2008 1 23 6 2008 Macro 1

0 1 26 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 18 9 2008 1 23 9 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 8 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

1 1 17 7 2008 1 17 7 2008 Macro 1

1 1 24 6 2008 1 24 6 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 7 4 2008 1 7 4 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 14 7 2008 1 14 7 2008 Macro 1

0 1 31 12 2008 1 8 1 2009 Macro 1

1 1 25 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 9 8 2008 1 9 8 2008 Macro 1

Di dời đến vị trí mới, tỉnh báo lên


0 1 4 11 2011 1 4 11 2011 Macro 1
ngày 10/05/2011

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 15 3 2009 1 16 3 2009 Macro 1

1 1 25 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 31 12 2008 1 5 1 2009 Macro 1

0 1 26 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 2 1 2009 1 5 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 10 10 2008 1 24 10 2008 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 20 12 2008 Macro 1

0 1 11 10 2008 1 24 10 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 27 7 2008 1 27 7 2008 Macro 1

0 1 4 1 2009 1 8 1 2009 Macro 1

0 1 7 1 2009 1 13 1 2009 Macro 1

0 1 16 9 2008 1 23 9 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 7 10 2008 1 7 10 2008 Macro 1

0 1 24 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 21 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 22 12 2009 1 23 12 2009 Umbrella 1

0 1 25 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 31 12 2008 1 5 1 2009 Macro 1

1 1 27 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 31 12 2008 1 5 1 2009 Macro 1

1 1 2 1 2008 1 5 1 2009 Macro 1

1 1 24 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 14 3 2009 1 16 3 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

1 1 10 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

0 1 9 1 2009 1 13 1 2009 Macro 1

0 1 6 1 2009 1 8 1 2009 Macro 1

0 1 11 1 2009 1 13 1 2009 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 9 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 13 3 2009 1 16 3 2009 Macro 1

0 1 7 1 2009 1 8 1 2009 Macro 1

0 1 4 3 2009 1 10 3 2009 Macro 1

1 1 12 1 2009 1 16 1 2009 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 12 1 2009 1 16 1 2009 Macro 1

0 1 12 6 2009 1 16 5 2009 Umbrella 1

0 1 26 5 2010 1 16 2 2011 Umbrella 1

0 1 30 4 2009 1 2 5 2009 Macro 1

0 1 27 4 2010 1 31 8 2011 Macro 1

0 1 26 7 2009 1 29 7 2009 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Umbrella 1

0 1 8 5 2009 1 11 5 2009 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 27 6 2009 Umbrella 1

0 1 4 7 2009 1 6 7 2009 Macro 1

0 1 8 6 2009 1 10 6 2009 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 3 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 12 5 2009 1 13 5 2009 Macro 1

0 1 24 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 8 7 2009 1 11 7 2009 Macro 1

0 1 30 4 2009 1 2 5 2009 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 2 6 2009 Macro 1

0 1 21 7 2009 1 23 7 2009 Macro 1

0 1 8 5 2009 1 11 5 2009 Macro 1

0 1 7 5 2009 1 11 5 2009 Macro 1

0 1 30 4 2009 1 2 5 2009 Macro 1

0 1 1 5 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 4 7 2009 1 7 7 2009 Macro 1

0 1 30 4 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 2 6 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 30 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1

0 1 4 7 2009 1 6 7 2009 Macro 1

0 1 25 10 2009 1 27 10 2009 Macro 0


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 25 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 23 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 18 7 2009 1 20 7 2009 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1

0 1 3 6 2009 1 3 6 2009 Macro 1

0 1 27 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

1 1 9 6 2009 1 12 6 2009 Macro 1

0 1 2 6 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 8 7 2009 1 11 7 2009 Macro 1

1 1 31 5 2009 1 3 6 2009 Macro 1

0 1 19 6 2009 1 23 6 2009 Macro 1

0 1 5 12 2009 1 7 12 2009 Macro 1

0 1 10 1 2009 1 13 1 2009 Macro 1

0 1 9 7 2009 1 18 7 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

0 1 11 7 2009 1 13 7 2009 Macro 1

0 1 21 4 2010 1 22 4 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 30 12 2010 Macro 1

0 1 17 1 2010 1 19 1 2010 Macro 1

0 1 29 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1

0 1 30 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1

0 1 31 5 2010 1 3 6 2010 Macro 1

0 1 22 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

0 1 31 3 2011 1 18 6 2011 Macro 1

1 1 31 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

1 1 7 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 31 8 2011 1 6 9 2011 Macro 1

0 1 26 5 2010 1 31 5 2010 Macro 1

0 1 5 2 2010 1 6 2 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 30 12 2010 1 4 1 2011 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 31 12 2010 Umbrella 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 16 1 2010 1 19 1 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 23 12 2010 1 24 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 20 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 28 12 2010 1 30 12 2010 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 28 12 2010 1 30 12 2010 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 25 1

0 1 26 8 2005 1 26 8 2005 Macro 1

0 1 8 11 2005 1 8 11 2005 Macro 1

0 1 8 11 2005 1 8 11 2005 Macro 1

0 1 8 11 2005 1 8 11 2005 Macro 1

0 1 20 1 2006 1 20 1 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 8 2005 1 27 8 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 0

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 5 10 2006 1 5 10 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 21 6 2006 1 21 6 2006 Macro 1

0 1 20 11 2006 1 20 11 2006 Macro 1

0 1 29 1 2007 1 29 1 2007 Macro 1

0 1 24 1 2007 1 24 1 2007 Macro 1

0 1 22 12 2006 1 22 12 2006 Macro 1

0 1 18 11 2006 1 18 11 2006 Macro 1

0 1 26 12 2006 1 26 12 2006 Macro 1

0 1 10 11 2006 1 10 11 2006 Macro 1

0 1 27 12 2006 1 27 12 2006 Macro 1

0 1 23 9 2006 1 23 9 2006 Macro 1

0 1 2 11 2006 1 2 11 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 24 12 2006 1 24 12 2006 Umbrella 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 9 6 2007 1 9 6 2007 Macro 1

0 1 9 6 2007 1 9 6 2007 Macro 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 5 6 2007 1 5 6 2007 Macro 1

0 1 13 7 2007 1 13 7 2007 Macro 1

0 1 27 8 2007 1 27 8 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 30 8 2007 1 30 8 2007 Macro 1

1 1 7 6 2007 1 7 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 9 6 2007 1 9 6 2007 Macro 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 5 6 2007 1 5 6 2007 Macro 1

0 1 18 7 2007 1 18 7 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 15 9 2007 1 15 9 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 25 2 2008 1 25 2 2008 Macro 1

0 1 31 12 2007 1 31 12 2007 Macro 1

0 1 18 1 2008 1 18 1 2008 Macro 1

0 1 14 1 2008 1 14 1 2008 Macro 1

0 1 27 2 2008 1 27 2 2008 Macro 1

0 1 30 12 2007 1 30 12 2007 Macro 1

0 1 31 12 2007 1 31 12 2007 Macro 1

0 1 10 3 2008 1 10 3 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 30 6 2008 1 30 6 2008 Macro 1

0 1 7 2 2008 1 7 2 2008 Macro 1

0 1 7 2 2008 1 7 2 2008 Macro 1

0 1 2 4 2008 1 2 4 2008 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 27 12 2008 Macro Cập nhật toạ độ ngày 03/07/2009 1

0 1 13 10 2008 1 18 10 2008 Macro 1

0 1 27 2 2009 1 25 3 2009 Macro 0

0 1 27 1 2008 1 27 1 2008 Macro 0

0 1 9 3 2009 1 29 1 2010 Macro 0

0 1 18 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 17 1 2009 Macro Cập nhật toạ độ ngày 03/07/2009 1

0 1 7 1 2009 1 10 1 2009 Macro 1

0 1 22 7 2008 1 22 7 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 11 2 2009 1 16 2 2009 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 22 7 2008 1 22 7 2008 Macro 1

( Cập nhật lại tọa độ do tỉnh gửi


0 1 11 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1
ngày 30/12/2008)

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 27 8 2008 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 13 2 2009 1 16 2 2009 Macro 1

0 1 26 7 2008 1 26 7 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 18 10 2008 Umbrella 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 17 7 2008 1 17 7 2008 Macro 1

0 1 16 7 2008 1 16 7 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 31 3 2009 1 6 4 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 7 4 2009 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 25 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 12 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 21 3 2009 1 25 3 2009 Macro 1

0 1 23 3 2009 1 25 3 2009 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 13 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 23 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro
15/04/2009

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 10 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 4 2010 1 28 4 2010 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 15 6 2009 1 17 6 2009 Macro 1

0 1 12 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 19 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 28 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Umbrella 1

0 1 27 6 2009 1 27 6 2009 Macro chuyển từ 1800-->900 1

0 1 26 4 2010 1 28 4 2010 Umbrella 1

0 1 1 6 2010 1 1 6 2010 Macro 1

0 1 13 7 2009 1 15 7 2009 Macro 1

0 1 29 4 2011 1 16 5 2011 Umbrella 1

0 1 10 7 2009 1 15 7 2009 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 1 17 11 2009 1 28 12 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 17 6 2009 1 19 6 2009 Macro 1

0 1 30 6 2009 1 3 7 2009 Macro 1

0 1 5 7 2011 0 0 0 0 Umbrella 1

0 1 27 4 2010 1 28 4 2010 Macro 1

0 1 15 6 2009 1 17 6 2009 Macro 1

0 1 27 4 2010 1 28 4 2010 Macro 1

0 1 21 4 2011 1 1 5 2011 Umbrella 1

0 1 21 4 2011 1 5 5 2011 Umbrella 1

0 1 1 12 2010 1 3 12 2010 Macro 1

0 1 20 4 2011 1 1 5 2011 Umbrella 1

Cập nhật lại toạ độ ngày


0 1 22 5 2010 1 31 5 2010 Macro 1
03/07/2009

0 1 25 4 2010 1 29 4 2010 Macro 1

0 1 24 12 2009 1 24 12 2009 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 14 12 2010 Macro 1

Cập nhật lại toạ độ ngày


0 1 5 12 2009 1 22 12 2009 Macro 1
03/07/2009

0 1 30 11 2009 1 22 12 2009 Macro 1

0 1 19 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 23 1 2010 Umbrella

0 1 10 2 2010 1 11 2 2010 Umbrella

0 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Umbrella

0 1 22 4 2009 1 28 4 2009 Macro 1

0 1 8 6 2009 1 11 6 2009 Macro 1

0 1 27 4 2009 1 29 4 2009 Macro 1

0 1 9 6 2009 1 11 6 2009 Macro 1

0 1 28 4 2009 1 29 4 2009 Macro 1

0 1 30 4 2009 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 25 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1

0 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Umbrella 1

0 1 16 4 2011 1 9 11 2011 Macro

0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 5 5 2009 1 8 5 2009 Umbrella 1

0 1 11 6 2009 1 13 6 2009 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 14 1 2010 1 25 1 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 1 2010 1 29 1 2010 Macro 1

0 1 20 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 4 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 31 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 27 1 2010 1 29 1 2010 Macro 1

0 1 6 1 2011 1 10 1 2011 Macro 1

0 1 18 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

0 1 9 5 2011 1 13 5 2011 Macro 1

1 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 5 6 2009 1 6 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 3 4 2009 Macro 1

0 1 31 3 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 4 4 2009 1 18 4 2009 Macro 1

0 1 8 4 2009 1 18 4 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

1 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

1 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 11 4 2009 1 13 4 2009 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 3 4 2009 Macro 1

0 1 27 3 2009 1 30 3 2009 Macro 1

1 1 18 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 31 3 2010 1 2 4 2010 Macro 1

0 1 25 1 2010 1 27 1 2010 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 18 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 16 6 2010 1 15 7 2010 Macro 1

0 1 0 3 2009 1 0 0 0 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 5 5 2009 1 8 5 2009 Macro 1

0 1 20 4 2010 1 22 4 2010 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 18 5 2011 Macro 0

0 1 27 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 6 5 2009 1 8 5 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 5 5 2009 1 7 5 2009 Macro 1
15/04/2009
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 6 5 2009 1 8 5 2009 Macro 1

0 1 14 5 2009 1 20 5 2009 Macro 1

0 1 14 5 2009 1 15 5 2009 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 26 5 2009 1 28 5 2009 Macro 1

0 1 18 5 2009 1 20 5 2009 Macro 1

0 1 28 9 2009 1 2 10 2009 Macro 1

0 1 2 8 2009 1 6 8 2009 Umbrella 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 27 5 2009 1 28 5 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 27 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 22 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 3 12 2010 Macro 1

1 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 18 4 2010 1 20 4 2010 Macro 1

0 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 29 0
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 4 6 2007 1 4 6 2007 Macro 1

0 1 8 6 2007 1 8 6 2007 Macro 1

0 1 25 1 2006 1 25 1 2006 Macro 1

Cập nhật quang hoá ngày


0 1 8 11 2005 1 8 11 2005 Macro 1
07/1/2008

0 1 8 11 2005 1 8 11 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 31 10 2005 1 31 10 2005 Macro 1

0 1 25 3 2006 1 25 3 2006 Macro 1

0 1 3 11 2005 1 3 11 2005 Macro đã có 3G trên OPY016 x


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 28 12 2005 1 28 12 2005 Umbrella 1

0 1 13 12 2005 1 13 12 2005 Macro 1

0 1 15 12 2005 1 15 12 2005 Macro

0 1 25 3 2006 1 25 3 2006 Macro 1

0 1 21 3 2006 1 21 3 2006 Macro 1

0 1 1 11 2006 1 1 11 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 18 3 2006 1 18 3 2006 Macro 1

0 1 1 4 2007 1 1 4 2007 Macro Trung chuyển 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 9 12 2006 1 9 12 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 9 12 2006 1 9 12 2006 Macro 1

0 1 9 12 2006 1 9 12 2006 Macro 1

0 1 27 10 2006 1 27 10 2006 Macro 1

0 1 28 10 2006 1 28 10 2006 Macro 1

0 1 6 11 2007 1 6 11 2007 Macro 1

0 1 3 1 2008 1 3 1 2008 Macro 1

0 1 6 6 2007 1 6 6 2007 Macro 1

0 1 5 12 2007 1 5 12 2007 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 1

0 1 6 6 2007 1 6 6 2007 Macro 1

0 1 26 6 2007 1 26 6 2007 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 7 11 2007 1 7 11 2007 Macro 1

0 1 13 7 2007 1 13 7 2007 Macro 1

0 1 19 7 2007 1 19 7 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 5 10 2008 Macro 1

0 1 22 8 2007 1 22 8 2007 Macro 1

Bị cháy ngày 08/7/2008, nên thay


0 1 8 10 2007 1 8 10 2007 Macro 1
bằng TB Huawei ngày 09/7/2008

0 1 25 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 5 8 2007 1 5 8 2007 Macro 1

0 1 28 9 2007 1 28 9 2007 Macro 1

0 1 6 10 2007 1 6 10 2007 Macro 1

0 1 27 9 2007 1 27 9 2007 Macro 1

0 1 4 10 2007 1 4 10 2007 Macro 1

0 1 14 6 2007 1 14 6 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 5 10 2007 1 5 10 2007 Macro 1

0 1 15 6 2007 1 15 6 2007 Macro 1

0 1 6 12 2007 1 6 12 2007 Macro 1

0 1 16 6 2007 1 16 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 7 12 2007 1 7 12 2007 Macro 1

0 1 20 9 2007 1 20 9 2007 Macro 1

0 1 1 12 2007 1 1 12 2007 Umbrella 1

0 1 27 9 2007 1 27 9 2007 Macro 1

0 1 20 8 2007 1 20 8 2007 Macro 1

0 1 21 9 2007 1 21 9 2007 Umbrella xét lại truyền dẫn 1

0 1 17 11 2007 1 17 11 2007 Macro 1

0 1 8 10 2007 1 8 10 2007 Macro 1

0 1 21 8 2007 1 21 8 2007 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 7 8 2007 1 7 8 2007 Macro 1

1 1 27 4 2009 1 30 4 2009 Macro 1

0 1 28 4 2009 1 30 4 2009 Macro 1

0 1 29 3 2010 1 1 4 2010 Macro 1

0 1 8 5 2009 1 9 5 2009 Macro 1

0 1 5 12 2008 1 7 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 1 2008 1 24 1 2008 Macro 1

0 1 16 7 2009 1 18 7 2009 Macro 1

1 1 29 1 2008 1 29 1 2008 Macro 1

0 1 16 7 2008 1 16 7 2008 Macro 1

0 1 2 3 2008 1 2 3 2008 Macro 1

0 1 6 11 2008 1 14 11 2008 Macro 1

0 1 8 2 2008 1 8 2 2008 Macro 1

Trạm dời vị trí, cập nhật ngày


0 1 29 11 2010 1 17 12 2010 Macro 1
03/07/2009

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

1 1 21 1 2008 1 21 1 2008 Macro Tết Âm Lịch 2008 1

0 1 30 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 31 7 2008 1 31 7 2008 Macro 1

0 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 28 7 2008 1 28 7 2008 Umbrella 1

0 1 31 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 10 10 2008 1 25 10 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 23 3 2009 1 28 3 2009 Macro 1

0 1 17 12 2008 1 9 1 2009 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 8 3 2008 1 8 3 2008 Macro 1

0 1 8 12 2008 1 8 12 2008 Macro 1

0 1 1 10 2008 1 4 11 2008 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 24 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 11 10 2008 1 25 10 2008 Macro 1

0 1 1 10 2008 1 25 10 2008 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

1 1 18 8 2009 1 28 8 2009 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 21 8 2008 Macro 1

0 1 22 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

1 1 26 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 26 9 2008 1 4 11 2008 Macro 1

0 1 13 11 2008 1 4 12 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 28 8 2008 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 9 2008 1 26 9 2008 Macro 1

0 1 11 8 2008 1 11 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 19 9 2008 1 25 10 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 16 3 2009 1 18 3 2009 Macro 1

0 1 22 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 1 10 2008 1 25 10 2008 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

0 1 20 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

0 1 7 9 2009 1 14 9 2009 Macro 1

0 1 21 9 2009 1 23 9 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 22 1 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

1 1 19 1 2009 1 19 1 2009 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 1 12 2010 Umbrella 1

0 1 22 1 2010 1 30 1 2010 Umbrella 1

0 1 25 3 2011 1 4 4 2011 Umbrella 1

0 1 30 4 2009 1 2 5 2009 Macro 1

0 1 4 2 2010 1 6 2 2010 Umbrella 1

0 1 20 4 2010 1 22 4 2010 Umbrella 1

Nâng cột do dời xuống vị trí thấp


0 1 6 4 2011 1 28 4 2011 Macro 1
hơn

0 1 23 1 2010 1 26 1 2010 Umbrella 1

0 1 23 12 2009 1 25 12 2009 Umbrella

0 1 2 7 2009 1 6 7 2009 Macro 1

0 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 2 7 2009 1 6 7 2009 Macro 1

0 1 31 7 2009 1 1 8 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 11 2009 1 28 11 2009 Macro 1

0 1 26 1 2010 1 27 1 2010 Macro 1

0 1 31 3 2010 1 5 4 2010 Macro 1

0 1 21 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 1 4 2011 1 4 4 2011 Macro 1

0 1 24 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 15 8 2009 1 17 8 2009 Macro 1

0 1 18 11 2009 1 20 11 2009 Macro 1

0 1 28 9 2010 1 25 10 2010 Macro 1

0 1 19 11 2009 1 23 11 2009 Macro 1

0 1 20 4 2010 1 22 4 2010 Macro 1

0 1 19 7 2009 1 18 7 2009 Macro 1

0 1 3 8 2009 1 5 8 2009 Macro 1

0 1 30 11 2009 1 2 12 2009 Macro 1

0 1 17 5 2010 1 19 5 2010 Umbrella 1

0 1 24 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 12 5 2009 1 13 5 2009 Macro 1

0 1 31 3 2010 1 7 4 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1

0 1 6 9 2009 1 8 9 2009 Macro 1

0 1 1 8 2009 1 4 8 2009 Macro 1

0 1 23 7 2009 1 26 7 2009 Umbrella 1

0 1 29 11 2010 1 4 12 2010 Umbrella 1

0 1 31 8 2009 1 3 9 2009 Macro 1

0 1 9 6 2009 1 10 6 2009 Macro 1

1 1 28 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

0 1 31 7 2009 1 1 8 2009 Macro 1

0 1 5 7 2009 1 7 7 2009 Umbrella 1

0 1 15 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 4 12 2010 Macro Chuyển từ 1800-->900 1

0 1 25 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 30 3 2010 1 5 4 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 28 6 2011 1 15 11 2011 Macro 1

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 20 1 2010 1 21 1 2010 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 4 6 2010 1 15 6 2010 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 5 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

Cập nhật lại vị trí ngày


0 1 22 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1
12/01/2010

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 0 0 2004 1 0 0 0 Macro 38 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 6 3 2006 1 6 3 2006 Macro 1

0 1 9 3 2006 1 9 3 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 2 3 2006 1 2 3 2006 Macro 1

0 1 9 9 2006 1 9 9 2006 Macro 1

0 1 23 2 2006 1 23 2 2006 Macro 1

0 1 5 6 2005 1 5 6 2005 Macro 1

0 1 15 9 2006 1 15 9 2006 Macro 1

0 1 24 1 2007 1 24 1 2007 Macro 1

0 1 26 12 2005 1 26 12 2005 Macro 1

0 1 26 2 2006 1 26 2 2006 Macro 1

0 1 26 12 2005 1 26 12 2005 Macro 1

0 1 26 12 2005 1 26 12 2005 Macro 1

0 1 27 12 2005 1 27 12 2005 Macro 1

0 1 24 1 2006 1 24 1 2006 Macro 1

0 1 26 2 2006 1 26 2 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 6 2006 1 15 6 2006 Macro 1

0 1 21 8 2007 1 21 8 2007 Macro 1

0 1 15 3 2006 1 15 3 2006 Macro 1

0 1 14 2 2006 1 14 2 2006 Macro 1

0 1 25 1 2006 1 25 1 2006 Macro 1

0 1 5 3 2006 1 5 3 2006 Macro 1

0 1 20 6 2007 1 20 6 2007 Macro 1

0 1 5 9 2006 1 5 9 2006 Macro 1

0 1 25 12 2006 1 25 12 2006 Macro 1

0 1 14 10 2006 1 14 10 2006 Macro 1

0 1 9 12 2007 1 9 12 2007 Macro 1

0 1 15 9 2006 1 15 9 2006 Macro 1

0 1 20 9 2006 1 20 9 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 14 2 2007 1 14 2 2007 Macro Cột 66m 1

0 1 22 9 2006 1 22 9 2006 Macro 1

0 1 29 10 2006 1 29 10 2006 Macro 1

0 1 2 11 2006 1 2 11 2006 Macro 1

0 1 5 11 2006 1 5 11 2006 Macro 1

0 1 5 11 2006 1 5 11 2006 Macro 1

Thay TT Bồi dưỡng chính trị-


0 1 1 11 2006 1 1 11 2006 Macro 1
Đường 5B, TT Sơn Tịnh

0 1 15 7 2007 1 15 7 2007 Macro 1

0 1 8 7 2007 1 8 7 2007 Macro 1

0 1 24 5 2007 1 24 5 2007 Macro 1

0 1 24 5 2007 1 24 5 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 31 12 2007 1 31 12 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 2 7 2007 1 2 7 2007 Macro 1

0 1 2 6 2007 1 2 6 2007 Macro 1

0 1 1 6 2007 1 1 6 2007 Macro 1

0 1 18 7 2007 1 18 7 2007 Macro 1

0 1 1 6 2007 1 1 6 2007 Macro 1

0 1 22 9 2007 1 22 9 2007 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 4 6 2007 1 4 6 2007 Macro 1

0 1 22 11 2007 1 22 11 2007 Macro 1

0 1 14 6 2007 1 14 6 2007 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

0 1 14 12 2007 1 14 12 2007 Macro 1

0 1 7 6 2007 1 7 6 2007 Macro 1

0 1 3 6 2007 1 3 6 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1

0 1 3 6 2007 1 3 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 8 12 2007 1 8 12 2007 Macro 1

0 1 10 12 2007 1 10 12 2007 Macro 1

0 1 8 12 2007 1 8 12 2007 Macro 1

0 1 11 12 2007 1 11 12 2007 Macro Chưa thông báo XLCT 1

0 1 1 6 2007 1 1 6 2007 Macro 1

0 1 15 6 2007 1 15 6 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro Cập nhật ngày 09/1/2008 1

0 1 7 12 2007 1 7 12 2007 Macro 1

0 1 3 12 2007 1 3 12 2007 Macro 1

0 1 8 8 2007 1 8 8 2007 Macro 1

0 1 15 8 2007 1 15 8 2007 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 8 11 2007 1 8 11 2007 Macro 1

0 1 30 11 2007 1 30 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 6 2007 1 26 6 2007 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 17 7 2007 1 17 7 2007 Macro 1

0 1 10 12 2007 1 10 12 2007 Macro 1

1 1 22 9 2007 1 22 9 2007 Macro 1

0 1 28 9 2007 1 28 9 2007 Macro 1

0 1 22 9 2007 1 22 9 2007 Macro 1

0 1 26 9 2007 1 26 9 2007 Macro 1

1 1 4 10 2007 1 4 10 2007 Macro 1

0 1 10 10 2007 1 10 10 2007 Macro 1

0 1 10 10 2007 1 10 10 2007 Macro 1

1 1 22 9 2007 1 22 9 2007 Macro 1

0 1 8 10 2008 1 8 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 1 2008 1 28 1 2008 Macro 1

0 1 22 1 2008 1 22 1 2008 Macro 1

0 1 22 1 2008 1 22 1 2008 Macro Viba về QNI035 1

0 1 26 2 2008 1 26 2 2008 Macro 1

0 1 31 1 2008 1 31 1 2008 Macro 1

0 1 24 5 2008 1 24 5 2008 Macro 1

0 1 4 2 2008 1 4 2 2008 Macro 1

0 1 22 5 2008 1 22 5 2008 Macro 1

0 1 24 5 2008 1 24 5 2008 Macro 1

0 1 25 5 2008 1 25 5 2008 Macro 1

Thay Ban dân tộc - 64 Phạm Văn


1 1 31 5 2008 1 31 5 2008 Macro 1
Đồng

0 1 25 5 2008 1 25 5 2008 Macro 1

0 1 24 5 2008 1 24 5 2008 Macro 1

0 1 24 5 2008 1 24 5 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 9 1 2009 1 16 1 2009 Macro 1

0 1 23 5 2008 1 23 5 2008 Macro 1

0 1 22 5 2008 1 22 5 2008 Macro 1

0 1 24 5 2008 1 24 5 2008 Macro 1

0 1 22 5 2008 1 22 5 2008 Macro 1

0 1 2 2 2008 1 2 2 2008 Macro 1

0 1 23 5 2008 1 23 5 2008 Macro 1

0 1 22 5 2008 1 22 5 2008 Macro 1

0 1 22 5 2008 1 22 5 2008 Macro 1

0 1 1 2 2008 1 1 2 2008 Macro 1

0 1 3 2 2008 1 3 2 2008 Macro 1

0 1 23 5 2008 1 23 5 2008 Macro 1

0 1 25 5 2008 1 25 5 2008 Macro 1

0 1 22 5 2008 1 22 5 2008 Umbrella

0 1 31 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 11 9 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 14 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 17 1 2009 Macro 0

0 1 25 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 17 12 2008 1 23 12 2008 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 23 12 2008 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 23 12 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 4 9 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 15 11 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 26 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

1 1 6 3 2008 1 6 3 2008 Macro 1

0 1 23 5 2008 1 23 5 2008 Macro 1

0 1 17 3 2009 1 24 3 2009 Macro 1

0 1 10 8 2008 1 10 8 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 9 8 2008 1 9 8 2008 Macro 1

0 1 12 3 2009 1 20 3 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 11 9 2008 1 11 9 2008 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 11 8 2008 1 11 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 5 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 8 1 2009 1 13 1 2009 Macro 1

0 1 22 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

1 1 26 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

1 1 30 5 2008 1 30 5 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 31 3 2009 1 3 4 2009 Macro Trạm này thay dổi vị trí 1

0 1 31 12 2008 1 13 1 2009 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 4 9 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 18 10 2008 Macro 1

0 1 22 12 2008 1 9 1 2009 Macro 1

0 1 9 3 2009 1 12 2 2009 Macro 1

0 1 22 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 3 4 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 18 3 2009 1 24 3 2009 Macro 1

0 1 31 12 2008 1 13 1 2009 Macro 1

0 1 20 10 2008 1 31 10 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

1 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 30 7 2009 1 1 8 2009 Macro 1

0 1 28 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

0 1 12 7 2009 1 15 7 2009 Umbrella 1

0 1 29 3 2010 1 1 4 2010 Umbrella 1

quang hoá (Mr Hương báo)


0 1 28 12 2008 1 6 1 2009 Macro 1
04/12/2008

0 1 13 8 2009 1 15 8 2009 Umbrella 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 26 9 2009 1 5 10 2009 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 31 10 2009 1 9 11 2009 Umbrella 1

0 1 29 3 2010 1 1 4 2010 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 25 5 2009 1 28 5 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 31 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1
15/04/2009
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 2 5 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 7 4 2009 1 14 4 2009 Macro 1

0 1 2 5 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 25 4 2009 1 28 4 2009 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 30 7 2009 Macro 1

0 1 5 4 2009 1 10 4 2009 Macro 1

0 1 11 4 2009 1 15 4 2009 Macro 1

0 1 30 11 2009 1 3 12 2009 Umbrella 1

0 1 28 4 2009 1 2 5 2009 Umbrella 1

0 1 5 4 2009 1 10 4 2009 Macro 1

0 1 26 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

0 1 26 3 2009 1 31 3 2009 Macro 1

0 1 2 4 2009 1 3 4 2009 Macro 1

0 1 20 7 2009 1 21 7 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí ngày


0 1 7 5 2011 1 12 5 2011 Macro 1
12/01/2010

0 1 2 5 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 1 8 2009 Macro 1

0 1 30 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1

Chị Vi báo( thay đổi vị trí) thay


0 1 23 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1
đổi độ cao cột là 18m
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 11 2009 1 23 11 2009 Macro 1

0 1 12 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1

0 1 17 7 2009 1 18 7 2009 Macro 1

0 1 19 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1

0 1 6 1 2010 1 7 1 2010 Macro 1

0 1 12 5 2009 1 14 5 2009 Macro 1

0 1 12 6 2009 1 18 6 2009 Macro 1

0 1 20 6 2009 1 26 6 2009 Umbrella 1

0 1 20 5 2009 1 22 5 2009 Macro 1

0 1 25 7 2009 1 27 7 2009 Macro 1

0 1 1 8 2009 1 5 8 2009 Macro 1

0 1 13 6 2009 1 18 6 2009 Macro 1

0 1 16 6 2009 1 26 6 2009 Umbrella 1

0 1 13 6 2009 1 18 6 2009 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 2 5 2009 1 6 5 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 1 2010 1 16 1 2010 Macro 1

0 1 5 1 2010 1 7 1 2010 Macro 1

0 1 21 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 23 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

1 1 28 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 21 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1

0 1 28 7 2009 1 30 7 2009 Macro 1

0 1 23 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 30 7 2009 1 1 8 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 10 6 2009 1 12 6 2009 Macro 1

0 1 28 7 2009 1 29 7 2009 Macro 1

0 1 27 7 2009 1 29 7 2009 Macro 1

0 1 21 11 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 13 11 2009 1 19 11 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 25 7 2009 1 28 7 2009 Macro 1

0 1 19 11 2009 1 23 11 2009 Macro 1

0 1 17 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 30 7 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 11 7 2009 1 13 7 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 14 11 2009 1 16 11 2009 Macro 1

0 1 25 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1

0 1 12 6 2009 1 18 6 2009 Macro 1

0 1 24 7 2009 1 25 7 2009 Macro 1

0 1 22 7 2009 1 25 7 2009 Macro 1

0 1 22 8 2009 1 24 8 2009 Macro 1

0 1 27 7 2009 1 28 7 2009 Macro 1

0 1 14 7 2009 1 18 7 2009 Macro 1

0 1 22 8 2009 1 25 8 2009 Macro 1

1 1 19 12 2009 1 7 1 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 7 2009 1 28 7 2009 Macro 1

0 1 22 7 2009 1 25 7 2009 Macro 1

0 1 17 7 2009 1 18 7 2009 Macro 1

0 1 18 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 1 8 2009 Macro 1

0 1 17 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

0 1 18 9 2009 1 21 9 2009 Macro 1

0 1 12 8 2009 1 15 8 2009 Macro 1

0 1 1 12 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 1 12 2010 1 7 12 2010 Umbrella 1

0 1 20 12 2009 1 25 12 2009 Macro 1

0 1 25 4 2010 1 27 4 2010 Macro 1

0 1 17 4 2010 1 23 4 2010 Umbrella 1

0 1 25 4 2010 1 27 4 2010 Macro 1

0 1 27 4 2010 1 28 4 2010 Macro 1

0 1 16 3 2010 1 19 3 2010 Macro 1

0 1 27 3 2010 1 29 3 2010 Macro 1

0 1 14 1 2010 1 16 1 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 7 2 2010 1 8 2 2010 Macro 1

1 1 27 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 26 1 2010 1 29 1 2010 Macro 1

0 1 27 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

0 1 27 1 2010 1 29 1 2010 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 19 5 2010 1 20 5 2010 Macro 1

0 1 31 8 2010 1 1 9 2010 Macro 1

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 25 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 28 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 1 2 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 7 2 2010 1 8 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 7 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 7 12 2010 1 20 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 48 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 14 8 2005 1 14 8 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 4 1 2006 1 4 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 23 8 2005 1 23 8 2005 Macro 1

0 1 12 1 2006 1 12 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 5 3 2006 1 5 3 2006 Macro 1

0 1 29 6 2006 1 29 6 2006 Macro 1

0 1 24 8 2005 1 24 8 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 5 3 2006 1 5 3 2006 Macro 1

0 1 16 1 2006 1 16 1 2006 Macro 1

0 1 16 1 2006 1 16 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 20 10 2006 1 20 10 2006 Umbrella 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 25 1 2006 1 25 1 2006 Macro 1

Cập nhật tên huyện ngày


0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1
29/04/2009

0 1 15 2 2006 1 15 2 2006 Macro 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro 1

0 1 5 9 2006 1 5 9 2006 Macro 1

0 1 23 12 2006 1 23 12 2006 Macro 1

0 1 29 5 2007 1 29 5 2007 Macro 1

0 1 29 10 2006 1 29 10 2006 Macro 1

0 1 10 12 2006 1 10 12 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 10 12 2006 1 10 12 2006 Macro 1

0 1 3 11 2006 1 3 11 2006 Macro 1

0 1 13 10 2006 1 13 10 2006 Macro 1

0 1 20 9 2006 1 20 9 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 22 9 2006 1 22 9 2006 Macro 1

0 1 7 1 2006 1 7 1 2006 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 1

0 1 18 11 2006 1 18 11 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 11 12 2006 1 11 12 2006 Macro 1

0 1 8 11 2006 1 8 11 2006 Macro Nhà 2 tầng 1

0 1 26 1 2007 1 26 1 2007 Macro 1

0 1 2 10 2007 1 2 10 2007 Macro 1

0 1 24 5 2007 1 24 5 2007 Macro 1

0 1 7 6 2007 1 7 6 2007 Macro 1

0 1 7 2 2007 1 7 2 2007 Macro 1

0 1 3 8 2007 1 3 8 2007 Macro Dùng chung cột với Mobi 1

0 1 25 5 2007 1 25 5 2007 Macro 1

0 1 3 8 2007 1 3 8 2007 Macro 1

0 1 4 6 2007 1 4 6 2007 Macro 1

0 1 25 5 2007 1 25 5 2007 Macro 1

0 1 8 6 2007 1 8 6 2007 Macro 1

0 1 28 7 2007 1 28 7 2007 Macro 1

0 1 4 6 2007 1 4 6 2007 Macro 1

0 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Macro 1

0 1 23 5 2007 1 23 5 2007 Macro 1

0 1 13 6 2007 1 13 6 2007 Macro 1

0 1 3 6 2007 1 3 6 2007 Macro 1

0 1 23 6 2007 1 23 6 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 23 9 2007 1 23 9 2007 Macro 1

0 1 4 11 2007 1 4 11 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Macro 1

0 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Umbrella 1

Cập nhật tên huyện ngày


0 1 1 8 2007 1 1 8 2007 Macro 1
29/04/2009
Cập nhật tên huyện ngày
0 1 8 10 2007 1 8 10 2007 Macro 1
29/04/2009

0 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1

0 1 19 6 2007 1 19 6 2007 Macro 1

0 1 20 7 2007 1 20 7 2007 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0
20/10/2010

0 1 28 6 2007 1 28 6 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 20 6 2007 1 20 6 2007 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 1

0 1 16 6 2007 1 16 6 2007 Macro 1

0 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 14 8 2007 1 14 8 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro 1

0 1 13 6 2008 1 13 6 2008 Macro 1

0 1 29 4 2009 1 29 4 2009 Umbrella 1

0 1 18 7 2008 1 18 7 2008 Macro 1

0 1 7 5 2008 1 7 5 2008 Macro 1

0 1 3 1 2008 1 3 1 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 14 8 2008 Macro 1

0 1 12 1 2009 1 14 1 2009 Macro 1

0 1 10 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 11 1 2008 1 11 1 2008 Macro 1

0 1 20 6 2008 1 20 6 2008 Macro 1

0 1 2 1 2008 1 2 1 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 10 7 2008 1 10 7 2008 Macro 1

0 1 18 6 2008 1 18 6 2008 Macro 1

0 1 3 2 2008 1 3 2 2008 Macro 1

0 1 3 2 2008 1 3 2 2008 Macro 1

0 1 20 2 2008 1 20 2 2008 Macro 1

0 1 18 6 2008 1 18 6 2008 Macro 1

0 1 19 2 2008 1 19 2 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 6 2008 1 19 6 2008 Macro 1

0 1 25 7 2008 1 25 7 2008 Macro 1

0 1 25 2 2008 1 25 2 2008 1 Macro 1

0 1 19 1 2008 1 19 1 2008 Macro 1

0 1 13 10 2008 1 25 11 2008 Macro 1

0 1 20 6 2008 1 20 6 2008 Macro 1

0 1 12 3 2008 1 12 3 2008 Macro 1

0 1 13 2 2008 1 13 2 2008 Macro 1

0 1 24 7 2008 1 24 7 2008 Macro 1

0 1 7 4 2008 1 7 4 2008 Macro 1

0 1 7 4 2008 1 7 4 2008 Macro 1

0 1 1 2 2008 1 1 2 2008 Macro 1

0 1 18 1 2008 1 18 1 2008 Macro 1

0 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 8 7 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 7 4 2008 1 7 4 2008 Macro 1

0 1 17 1 2008 1 17 1 2008 Macro 1

0 1 29 6 2008 1 29 6 2008 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 21 2 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 31 12 2008 1 7 1 2009 Macro 1

0 1 23 2 2009 1 11 3 2009 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 28 4 2009 Macro 1

0 1 13 11 2008 1 18 11 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 30 12 2008 Macro 0

0 1 5 12 2008 1 19 12 2008 Macro 1

0 1 5 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 13 11 2008 1 17 11 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 18 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 26 12 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 17 12 2008 1 29 12 2008 Macro 1

0 1 11 8 2008 1 11 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 24 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 11 8 2008 1 11 8 2008 Macro 1

0 1 11 8 2008 1 11 8 2008 Macro 1

0 1 8 7 2008 1 8 7 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 8 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 30 8 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 16 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 17 6 2009 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

1 1 23 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 5 12 2008 1 17 12 2008 Macro Trạm dời vị trí 1

0 1 22 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 9 12 2008 1 18 12 2008 Macro 1

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 10 8 2008 1 10 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 12 12 2008 1 17 12 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 1 9 2008 Macro 1

0 1 13 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 5 12 2008 1 17 12 2008 Macro 1

0 1 4 12 2008 1 18 12 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 8 12 2008 1 17 12 2008 Macro 1

0 1 12 3 2009 1 18 3 2009 Macro 1

0 1 13 4 2009 1 18 4 2009 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 19 3 2009 1 8 4 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Umbrella 1

0 1 23 6 2009 1 27 6 2009 Umbrella 1

0 1 24 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 14 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 8 8 2008 1 8 8 2008 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 30 6 2009 Macro 1

0 1 8 2 2008 1 8 2 2008 Macro 1

0 1 7 10 2008 1 30 10 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 6 10 2008 1 30 10 2008 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 29 3 2009 1 3 4 2009 Umbrella 1

0 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1

0 1 31 3 2009 1 11 11 2011 Macro PS tại vị trí mới 1

0 1 2 1 2009 1 7 1 2009 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 7 1 2009 Macro 1

0 1 17 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 1 9 2008 Macro 1

1 1 14 4 2009 1 22 4 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1
15/04/2009

0 1 22 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

1 1 15 4 2009 1 28 4 2009 Macro 1

0 1 27 5 2009 1 28 5 2009 Macro 1

1 1 5 3 2009 1 20 3 2009 Macro 1

0 1 4 12 2008 1 18 12 2008 Macro 1

1 1 17 4 2009 1 28 4 2009 Macro 1

0 1 10 3 2009 1 20 3 2009 Macro 1

1 1 20 3 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 28 3 2011 1 23 5 2011 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 11 3 2009 1 18 3 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

0 1 18 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 2 10 2008 1 9 10 2008 Macro 1

0 1 16 12 2008 1 19 1 2009 Macro 1

0 1 7 12 2008 1 17 12 2008 Macro 1

Khu dân kiện, dời ra để xây dựng


0 1 19 1 2012 1 18 1 2012 Macro 0
được

0 1 7 12 2008 1 18 12 2008 Macro 1

0 1 23 8 2008 1 31 8 2008 Macro 1

0 1 5 10 2008 1 30 10 2008 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 14 4 2009 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 26 2 2009 Macro 1

0 1 14 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 31 12 2008 1 7 1 2009 Macro 1

0 1 30 12 2008 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 3 1 2009 1 13 1 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 20 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 23 2 2009 1 3 3 2009 Macro 1

1 1 30 11 2011 1 26 12 2011 Macro

0 1 11 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 29 12 2008 1 20 1 2009 Macro 1

1 1 20 1 2012 1 20 1 2012 Macro 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 31 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 4 7 2009 1 8 7 2009 Macro 1

0 1 19 11 2009 1 23 11 2009 Macro 1

0 1 15 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 5 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 1 6 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 21 8 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 21 8 2009 Macro 1

0 1 29 10 2009 1 2 11 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 21 8 2009 Macro 1

Dời vì dân không cho thuê, nâng


0 1 3 4 2011 1 18 5 2011 Macro 1
độ cao cột từ 42 lên 48m

Cap nhat toa do va TK ngay


0 1 28 9 2011 1 23 11 2011 Macro
09/06/2010

0 1 22 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 24 5 2009 1 26 5 2009 Macro 1

0 1 29 5 2009 1 31 5 2009 Macro 1

0 1 23 7 2009 1 4 8 2009 Macro 1

0 1 22 5 2009 1 30 5 2009 Macro 1

0 1 19 5 2009 1 22 5 2009 Macro 1

0 1 18 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 30 5 2009 1 31 5 2009 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 14 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 5 6 2009 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 20 5 2009 1 25 5 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 29 10 2009 1 12 11 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 29 10 2009 1 12 11 2009 Macro 1

0 1 12 11 2009 1 14 11 2009 Macro 1

0 1 6 7 2009 1 10 7 2009 Macro 1

0 1 7 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 25 11 2009 1 26 11 2009 Macro 1

0 1 21 6 2009 1 27 6 2009 Umbrella 1

0 1 31 5 2009 1 6 6 2009 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 21 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 21 8 2009 Macro 1

0 1 20 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 13 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 20 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 15 1 2010 1 16 1 2010 Macro 1

0 1 24 11 2009 1 26 11 2009 Macro 1

0 1 21 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 20 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 19 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 27 3 2010 1 1 4 2010 Macro 1

0 1 20 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 5 7 2009 1 10 7 2009 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 8 1 2010 1 18 1 2010 Macro 1

0 1 31 5 2009 1 4 6 2009 Macro 1

0 1 27 3 2010 1 1 4 2010 Macro 1

0 1 26 11 2009 1 28 11 2009 Macro 1

0 1 25 6 2009 1 27 6 2009 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 10 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 26 10 2009 1 11 11 2009 Macro 1

0 1 14 10 2009 1 17 10 2009 Macro 1

0 1 7 9 2009 1 11 9 2009 Macro 1

0 1 27 10 2009 1 11 11 2009 Macro 1

0 1 25 10 2009 1 11 11 2009 Macro 1

0 1 19 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 5 6 2010 1 15 6 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 20 12 2010 Macro 1

0 1 17 10 2009 1 21 10 2009 Macro 1

0 1 21 7 2009 1 27 7 2009 Macro 1

0 1 21 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 1 1 2010 1 14 1 2010 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1

0 1 6 5 2009 1 12 5 2009 Macro

0 1 27 6 2010 1 30 6 2010 Umbrella 1

0 1 1 19 5 2011 Umbrella 1

0 1 30 6 2011 1 17 11 2011 Umbrella 1

0 1 5 4 2011 1 7 4 2011 Macro 1

0 1 20 5 2011 1 26 5 2011 Umbrella 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 19 1 2011 1 19 1 2011 Umbrella
15/04/2009

tọa độ chưa chính xác với vị trí,


0 1 15 1 2010 1 16 1 2010 Macro 1
chờ tktư tỉnh cập nhật lại)

0 1 24 11 2009 1 26 11 2009 Umbrella 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 31 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 23 4 2011 1 14 11 2011 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 1 4 2011 0 0 0 0 Umbrella 1

0 1 30 11 2010 1 4 12 2010 Umbrella 1

0 1 31 3 2010 1 6 4 2010 Macro 1

0 1 24 3 2009 1 27 3 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

1 1 29 5 2011 1 28 6 2011 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 10 6 2009 Macro 1

1 1 21 5 2010 1 31 5 2010 Macro 1

0 1 30 5 2009 1 1 6 2009 Macro 1

1 1 22 6 2009 1 17 6 2009 Macro 1

0 1 20 5 2009 1 22 5 2009 Macro 1

0 1 28 7 2009 1 2 8 2009 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 15 1 2011 Macro 1

0 1 31 5 2011 1 28 6 2011 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 13 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1

Trạm dời vị trí , cập nhật ngày


0 1 5 7 2010 1 5 7 2010 Macro 1
30/12/2009

1 1 8 1 2010 1 16 1 2010 Macro 1

1 1 31 12 2009 1 16 1 2010 Macro 1

0 1 1 6 2009 1 4 6 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 2 8 2009 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 27 12 2010 1 21 1 2011 Macro 1

0 1 10 7 2009 1 14 7 2009 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 14 8 2009 Macro 1

0 1 29 7 2009 1 2 8 2009 Macro 1

0 1 31 3 2010 1 6 4 2010 Umbrella 1

0 1 10 7 2009 1 13 7 2009 Macro 1

0 1 20 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 17 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 20 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 20 6 2009 1 26 6 2009 Macro 1

0 1 14 7 2009 1 16 7 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 3 7 2009 1 10 7 2009 Macro 1

0 1 29 6 2009 1 3 7 2009 Macro 1

0 1 22 6 2009 1 8 7 2009 Macro 1

0 1 22 7 2009 1 27 7 2009 Macro 1

0 1 13 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1

0 1 24 11 2009 1 26 11 2009 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 13 8 2009 1 18 8 2009 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 23 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 30 12 2010 1 16 1 2011 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 1 23 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 27 4 2010 1 30 4 2010 Macro 1

0 1 30 4 2010 1 5 5 2010 Umbrella 0


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 4 2010 1 30 4 2010 Macro 1

0 1 28 4 2010 1 30 4 2010 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 8 12 2010 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 1 1 1 2011 1 16 1 2011 Macro 1

0 1 28 4 2010 1 30 4 2010 Umbrella 1

0 1 30 6 2011 0 0 0 0 Umbrella 1

1 1 2 2 2010 1 4 2 2010 Macro 1

0 1 27 1 2010 1 29 1 2010 Umbrella 1

0 1 22 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 29 5 2011 0 0 0 0 Umbrella 1

0 1 24 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 25 4 2010 1 26 4 2010 Umbrella 1

0 1 24 4 2011 0 0 0 0 Umbrella

0 1 22 5 2010 1 31 5 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 24 6 2010 1 30 6 2010 Umbrella 1

0 1 24 4 2010 1 30 4 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 22 4 2010 1 26 4 2010 Macro 1

0 1 25 4 2010 1 28 4 2010 Macro 1

0 1 11 5 2011 1 4 7 2011 Macro

0 1 30 3 2010 1 6 4 2010 Umbrella 1

0 1 22 4 2010 1 26 4 2010 Umbrella 1

0 1 29 11 2010 1 8 12 2010 Macro 1

0 1 18 3 2011 1 23 3 2011 Macro 1

0 1 31 7 2010 1 3 8 2010 Umbrella 1

0 1 21 3 2011 1 25 3 2011 Umbrella 1

Dời vì dân không cho thuê, ngày


0 1 15 3 2011 1 23 3 2011 Macro 1
11/08/2010

0 1 26 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 17 3 2011 1 26 3 2011 Umbrella 1

0 1 27 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 19 3 2011 1 28 3 2011 Umbrella 1

0 1 21 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 21 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 24 12 2010 1 18 1 2011 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1

0 1 27 3 2010 1 5 4 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 26 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 25 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 7 1 2011 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 1 4 2011 0 0 0 0 Umbrella

0 1 30 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 18 3 2011 1 23 3 2011 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

Cập nhật thay đổi Vị trí ngày


0 1 25 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1
16/06/2010

0 1 20 1 2010 1 22 1 2010 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 29 3 2010 1 1 4 2010 Macro 1

0 1 28 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 5 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 2 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 28 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 13 9 2005 1 13 9 2005 Macro 1

0 1 24 1 2006 1 24 1 2006 Macro 1

0 1 13 9 2005 1 13 9 2005 Macro 1

0 1 27 2 2006 1 27 2 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 18 3 2006 1 18 3 2006 Macro 1

0 1 14 1 2006 1 14 1 2006 Macro 1

0 1 6 3 2006 1 6 3 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 20 1 2006 1 20 1 2006 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro Đổi vị trí mới 1

0 1 23 2 2006 1 23 2 2006 Macro 1

0 1 18 3 2006 1 18 3 2006 Macro 1

0 1 10 12 2006 1 10 12 2006 Macro 1

0 1 24 9 2006 1 24 9 2006 Macro 1

0 1 6 11 2006 1 6 11 2006 Macro 1

0 1 28 10 2006 1 28 10 2006 Macro Thuê cột 1

0 1 31 10 2006 1 31 10 2006 Macro 1

0 1 28 10 2006 1 28 10 2006 Macro 1

0 1 3 10 2007 1 3 10 2007 Macro 1

0 1 20 6 2007 1 20 6 2007 Macro 1

0 1 17 7 2007 1 17 7 2007 Macro 1

0 1 27 7 2007 1 27 7 2007 Macro 1

0 1 14 6 2007 1 14 6 2007 Macro 1

0 1 13 6 2007 1 13 6 2007 Macro 1

0 1 8 10 2007 1 8 10 2007 Macro 1

0 1 13 6 2007 1 13 6 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 6 2007 1 15 6 2007 Macro 1

0 1 15 6 2007 1 15 6 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 5 8 2007 1 5 8 2007 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 9 12 2007 1 9 12 2007 Macro 1

0 1 30 9 2007 1 30 9 2007 Macro 1

0 1 28 12 2007 1 28 12 2007 Macro 1

0 1 29 12 2007 1 29 12 2007 Macro 1

0 1 14 3 2008 1 14 3 2008 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 13 3 2008 1 13 3 2008 Macro 1

0 1 18 8 2007 1 18 8 2007 Macro 1

0 1 18 1 2008 1 18 1 2008 Macro 1

0 1 17 8 2007 1 17 8 2007 Macro 1

0 1 14 10 2007 1 14 10 2007 Macro 1

0 1 5 8 2007 1 5 8 2007 Macro 2 tầng 1

1 1 24 7 2007 1 24 7 2007 Macro 3 tầng 1

0 1 25 7 2007 1 25 7 2007 Macro 1

0 1 8 7 2007 1 8 7 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 25 7 2008 1 25 7 2008 Macro 1

0 1 14 3 2008 1 14 3 2008 Macro 1

0 1 24 1 2008 1 24 1 2008 Macro 1

0 1 21 6 2008 1 21 6 2008 Macro 1

0 1 22 1 2008 1 22 1 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 18 6 2008 1 18 6 2008 Macro 1

0 1 28 2 2008 1 28 2 2008 Macro 1

0 1 25 10 2008 1 24 11 2008 Macro 1

0 1 28 2 2008 1 28 2 2008 Macro 1

0 1 12 6 2008 1 12 6 2008 Macro 1

0 1 14 3 2011 1 14 3 2011 Macro Phát sóng ở vị trí mới 1

0 1 18 11 2008 1 20 11 2008 Macro 1

0 1 27 7 2008 1 27 7 2008 Macro 1

0 1 17 1 2008 1 17 1 2008 Macro 1

0 1 2 3 2008 1 2 3 2008 Macro 1

0 1 14 7 2008 1 14 7 2008 Umbrella

0 1 7 1 2008 1 7 1 2008 Macro 1

0 1 2 3 2008 1 2 3 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 23 7 2008 1 23 7 2008 Macro 1

0 1 17 7 2008 1 17 7 2008 Macro 1

Đổi độ cao cột và GSM900


0 1 25 1 2008 1 25 1 2008 Macro 1
(05/1/2008)

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 23 6 2008 1 23 6 2008 Macro 1

0 1 18 7 2008 1 18 7 2008 Macro 1

0 1 20 6 2008 1 20 6 2008 Macro 1

0 1 6 1 2009 1 10 1 2009 Macro 1

0 1 18 11 2008 1 24 11 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 16 12 2008 Macro 1

0 1 16 8 2008 1 16 8 2008 Macro 1

0 1 25 7 2009 1 8 9 2009 Macro 0

0 1 26 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

1 1 7 5 2008 1 7 5 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1

0 1 11 8 2008 1 11 8 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 11 7 2008 1 11 7 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 20 11 2008 1 1 12 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 12 11 2008 1 15 11 2008 Macro 1

0 1 27 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 25 11 2008 1 20 12 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 18 8 2008 1 18 8 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 3 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 25 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 18 11 2008 1 25 11 2008 Macro 1

0 1 14 11 2008 1 17 11 2008 Macro 1

0 1 21 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 18 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1

0 1 25 11 2008 1 8 12 2008 Macro 1

0 1 24 7 2008 1 24 7 2008 Macro 1

0 1 24 11 2008 1 8 12 2008 Macro 1

0 1 27 11 2008 1 4 12 2008 Macro 1

0 1 21 11 2008 1 1 12 2008 Macro 1

0 1 17 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1

0 1 18 11 2008 1 25 11 2008 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 17 11 2008 1 25 11 2008 Macro 1

0 1 17 10 2008 1 30 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 20 11 2008 1 25 11 2008 Macro 1

0 1 3 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 19 5 2009 1 20 5 2009 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 10 10 2008 1 23 10 2008 Macro 1

0 1 14 8 2008 1 14 8 2008 Macro 1

1 1 18 6 2008 1 18 6 2008 Macro 1

1 1 9 7 2008 1 9 7 2008 Macro 1

Tết AL2008 (do het thiet bi nen


0 1 25 1 2008 1 25 1 2008 Macro 1
dung GSM900.)

1 1 30 6 2008 1 30 6 2008 Macro 1

1 1 27 6 2008 1 27 6 2008 Macro 1

0 1 2 12 2008 1 20 12 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 9 9 2008 Macro 1

0 1 8 11 2008 1 15 11 2008 Macro 1

0 1 15 11 2008 1 17 11 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 22 1 2009 1 24 1 2009 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 4 3 2009 1 11 3 2009 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 16 1 2009 Macro 1

0 1 19 11 2008 1 20 11 2008 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 11 11 2008 1 15 11 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 21 10 2008 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ ngày


0 1 16 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1
11/03/2009

0 1 18 1 2009 1 18 1 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 15 1 2009 Macro 1

0 1 13 1 2009 1 15 1 2009 Macro 1

0 1 22 8 2009 1 25 8 2009 Umbrella 1

0 1 6 5 2009 1 9 5 2009 Macro 1

0 1 27 4 2009 1 29 4 2009 Macro 1

0 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 2 5 2009 1 3 5 2009 Macro 1

0 1 2 4 2009 1 8 4 2009 Macro 1

0 1 21 5 2009 1 25 5 2009 Macro 1

0 1 3 6 2009 1 5 6 2009 Macro 1

0 1 13 5 2009 1 13 5 2009 Macro 1

0 1 5 6 2009 1 5 6 2009 Macro 1

0 1 17 3 2009 1 20 3 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 4 12 2009 1 22 12 2009 Macro 1

0 1 13 8 2009 1 25 8 2009 Macro 1

0 1 31 7 2009 1 7 8 2009 Macro 1

0 1 18 4 2010 1 20 4 2010 Macro 1

0 1 23 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1

0 1 19 8 2009 1 19 8 2009 Macro 1

0 1 2 6 2009 1 5 6 2009 Macro 1

0 1 23 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 17 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 15 8 2009 1 22 8 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 21 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 22 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 15 6 2009 1 15 6 2009 Macro 1

0 1 5 9 2009 1 8 9 2009 Macro 1

0 1 27 1 2010 1 27 1 2010 Macro 1

0 1 9 6 2009 1 11 6 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 24 8 2009 1 26 8 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 28 7 2009 1 30 7 2009 Macro 1

0 1 30 7 2009 1 1 8 2009 Macro 1

0 1 16 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 13 6 2009 1 15 6 2009 Macro 1

0 1 17 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1

0 1 15 3 2011 1 16 3 2011 Macro 1

0 1 22 10 2009 1 26 10 2009 Macro 1

0 1 15 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1

0 1 29 8 2009 1 1 9 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 4 11 2009 1 6 11 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 29 8 2009 1 1 9 2009 Macro 1

0 1 14 8 2009 1 20 8 2009 Macro 1

0 1 31 1 2010 1 1 2 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 2 12 2010 Macro 1

0 1 13 1 2010 1 14 1 2010 Macro 1

0 1 10 2 2010 1 10 2 2010 Macro 1

0 1 17 4 2010 1 20 4 2010 Macro 1

0 1 28 4 2010 1 4 5 2010 Macro 1

0 1 20 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 14 1 2010 1 14 1 2010 Macro 1

0 1 4 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 16 1 2010 1 20 1 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 2 12 2010 Macro 1

0 1 9 1 2010 1 11 1 2010 Macro 1

1 1 23 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 1 6 2010 1 3 6 2010 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 12 1 2010 1 16 1 2010 Macro 1

0 1 30 3 2010 1 2 4 2010 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 13 1 2010 1 14 1 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 2 12 2010 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 7 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

1 1 7 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 41 1

0 1 22 1 2006 1 22 1 2006 Macro Trạm dời vị trí ngày 30/12/2009 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 22 8 2005 1 22 8 2005 Macro 1

0 1 23 11 2007 1 23 11 2007 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 8 2006 1 31 8 2006 Macro 0

0 1 1 9 2005 1 1 9 2005 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 30 8 2005 1 30 8 2005 Macro 1

0 1 13 3 2006 1 13 3 2006 Macro 1

0 1 21 12 2005 1 21 12 2005 Macro 1

0 1 17 1 2010 1 18 1 2011 Macro 1

0 1 22 3 2006 1 22 3 2006 Macro 1

Di dời theo tờ trình 357/TTr-


0 1 25 1 2006 1 25 1 2006 Macro 1
HUE-KT ngày 21/10/2010
Cập nhật lại vị trí ngày
0 1 11 10 2010 1 15 10 2010 Macro 1
30/07/2009

0 1 13 3 2006 1 13 3 2006 Macro 1

0 1 16 1 2007 1 16 1 2007 Macro nhà 12 1

0 1 8 2 2007 1 8 2 2007 Macro nhà 7,2 1

0 1 7 12 2006 1 7 12 2006 Macro 1

0 1 22 10 2006 1 22 10 2006 1 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 16 10 2006 1 16 10 2006 Macro 1

0 1 16 6 2007 1 16 6 2007 Macro Nhà 7,2 1

0 1 26 1 2007 1 26 1 2007 Macro nhà 11.2 1

0 1 14 6 2007 1 14 6 2007 Macro nhà 7,3 1

0 1 28 1 2007 1 28 1 2007 Macro Cột dưới đất 1

0 1 29 11 2011 1 29 11 2011 Macro PS tại vị trí mới 1

0 1 24 1 2007 1 24 1 2007 Macro nhà 8,3 1

0 1 8 2 2007 1 8 2 2007 Macro nhà 7.2 1

0 1 21 1 2007 1 21 1 2007 Macro 1

0 1 23 5 2007 1 23 5 2007 Macro 1

0 1 24 5 2007 1 24 5 2007 Macro 1

0 1 21 9 2007 1 21 9 2007 Macro 1

0 1 8 7 2007 1 8 7 2007 Macro lắp tạm thời Viba 1

Cập nhật lại vị trí ngày


0 1 28 12 2009 1 29 12 2009 Macro 1
30/07/2009

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 9 6 2007 1 9 6 2007 Macro 1

0 1 7 7 2007 1 7 7 2007 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 9 8 2007 1 9 8 2007 Macro 1

0 1 31 7 2007 1 31 7 2007 Macro 1

0 1 13 8 2007 1 13 8 2007 Macro 1

0 1 7 10 2007 1 7 10 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 19 12 2007 1 19 12 2007 Macro 1

0 1 3 8 2007 1 3 8 2007 Macro 1

0 1 12 11 2008 1 21 11 2008 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 26 11 2007 1 26 11 2007 Macro 1

0 1 3 12 2007 1 3 12 2007 Macro 1

0 1 28 11 2007 1 28 11 2007 Macro 1

0 1 27 11 2007 1 27 11 2007 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 8 8 2007 1 8 8 2007 Macro 1

0 1 6 8 2007 1 6 8 2007 Macro 1

0 1 7 8 2007 1 7 8 2007 Macro 1

0 1 9 7 2007 1 9 7 2007 Macro lắp tạm thời Viba 1

0 1 16 8 2007 1 16 8 2007 Macro 1

0 1 20 11 2007 1 20 11 2007 Macro 1

0 1 19 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

1 1 4 9 2008 1 4 9 2008 Macro 1

1 1 10 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 7 11 2008 1 7 11 2008 Macro 1

Cập nhật lại vị trí ngày


1 1 9 11 2009 1 13 11 2009 Macro 1
30/07/2009

0 1 18 12 2008 1 25 12 2008 Macro 1

1 1 7 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 28 1 2008 1 28 1 2008 Macro Đổi GSM900 (05/1/2008) 1

0 1 31 8 2008 1 3 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 10 10 2008 1 28 10 2008 Macro 1

1 1 13 3 2008 1 13 3 2008 Macro 1

0 1 26 3 2009 1 1 4 2009 Macro 1

0 1 3 5 2008 1 3 5 2008 Macro 1

0 1 26 12 2007 1 26 12 2007 Macro 1

1 1 19 12 2008 1 23 12 2008 Macro 1

0 1 31 3 2010 1 8 4 2010 Macro 1

0 1 19 8 2007 1 19 8 2007 Macro 1

0 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Umbrella 1

0 1 26 3 2009 1 1 4 2009 1 Umbrella Halted do gãy cột 0

0 1 1 9 2008 1 30 9 2008 Macro 1

0 1 17 12 2008 1 17 12 2008 Macro 1

0 1 15 10 2008 1 17 10 2008 Umbrella 1

0 1 20 11 2008 1 21 11 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 14 3 2008 1 14 3 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 1 2008 1 28 1 2008 Macro 1

0 1 18 7 2008 1 18 7 2008 Macro 1

0 1 12 10 2008 1 17 10 2008 Macro 1

0 1 11 8 2008 1 11 8 2008 Macro 1

0 1 24 3 2008 1 24 3 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 29 8 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 14 10 2008 1 17 10 2008 Macro 1

0 1 22 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 15 1 2011 Umbrella 1

0 1 13 3 2008 1 13 3 2008 Macro 1

0 1 24 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 30 6 2011 1 13 7 2011 Macro Cập nhật vị trí ngày 30/07/2009 1

0 1 12 11 2008 1 21 11 2008 Macro 1

0 1 26 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 24 9 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

1 1 15 1 2009 1 15 1 2009 Macro 1

0 1 25 4 2009 1 29 4 2009 Macro 1

0 1 24 12 2010 1 10 1 2011 Macro 1

0 1 31 8 2008 1 24 9 2008 Macro 1

0 1 24 3 2008 1 24 3 2008 Macro 1

1 1 8 1 2010 1 19 1 2010 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 30 7 2008 1 30 7 2008 Macro 1

0 1 28 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 22 8 2008 1 26 8 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 30 9 2008 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 24 12 2008 Macro 1

0 1 15 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 29 8 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 17 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 27 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 3 5 2011 1 3 5 2011 Macro 1

0 1 17 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 1 12 2010 Umbrella

Ko thue duoc vi tri, chuyen sang


0 1 29 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1
vi tri moi

0 1 21 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 9 9 2008 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 8 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

0 1 30 3 2009 1 23 4 2009 Macro 1

0 1 30 8 2008 1 30 9 2008 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 31 8 2011 1 16 9 2011 Macro
15/04/2009
1

0 1 1 9 2008 1 9 9 2008 Macro 1

0 1 25 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

1 1 13 4 2009 1 23 4 2009 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 25 12 2008 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 24 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1

0 1 2 3 2009 1 10 3 2009 Macro 1

1 1 31 5 2010 1 1 6 2010 Macro 1

1 1 31 12 2008 1 31 12 2008 Macro 1

1 1 21 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 0 0 0 1 0 0 0 Macro 1

0 1 23 12 2008 1 23 12 2008 Macro 1

0 1 25 12 2008 1 29 12 2008 Umbrella 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 20 8 2008 1 20 8 2008 Macro 1

0 1 19 8 2008 1 19 8 2008 Macro 1

0 1 12 10 2008 1 17 10 2008 Macro 1

0 1 1 10 2008 1 16 10 2008 Macro 1

Traạm di dời vị trí ngày


0 1 25 8 2008 1 2 9 2008 Umbrella 1
13/01/2010
Trạm dời vị trí theo Số: 16/ĐX-
0 1 8 2 2008 1 8 2 2008 Macro 1
HUE-KT ngày 10/06/2011

0 1 9 4 2009 1 13 4 2009 Macro 1

0 1 26 11 2009 1 30 11 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 28 3 2009 1 1 4 2009 Macro 1

1 1 29 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 1 9 2008 1 2 9 2008 Macro 1

0 1 21 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 27 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

0 1 26 12 2008 1 30 12 2008 Macro 1

0 1 21 4 2009 1 25 4 2009 Macro 1

0 1 24 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 17 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 22 12 2008 1 29 12 2008 Macro 1

0 1 16 1 2009 1 23 1 2009 Macro 1

0 1 6 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 20 12 2008 1 27 12 2008 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 13 1 2011 Macro 1

1 1 17 12 2008 1 23 12 2008 Macro 1

0 1 23 4 2009 1 3 5 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 17 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 30 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 19 1 2009 1 20 1 2009 Macro 1

0 1 17 1 2009 1 17 1 2009 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 17 1 2011 Macro 1

0 1 12 9 2009 1 16 9 2009 Macro 1

0 1 21 9 2009 1 23 9 2009 Macro 1

0 1 26 1 2010 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 25 4 2009 1 29 4 2009 Macro 1

0 1 27 4 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 3 5 2009 1 8 5 2009 Umbrella 1

Cập nhật lại vị trí ngày


0 1 18 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1
30/07/2009
Cập nhật lại vị trí, update ngày
0 1 9 11 2009 1 17 11 2009 Macro 1
15/04/2009

0 1 21 4 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 25 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

0 1 1 4 2011 1 14 4 2011 Macro 1

0 1 10 4 2009 1 13 4 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 1 2010 1 4 2 2010 Umbrella 1

0 1 12 5 2009 1 13 5 2009 Macro 1

0 1 1 4 2011 0 0 0 0 Umbrella 1

0 1 1 4 2011 0 0 0 0 Umbrella 1

0 1 28 4 2010 1 2 12 2010 Umbrella 1

0 1 1 12 2010 1 4 12 2010 Umbrella 1

0 1 11 6 2009 1 13 6 2009 Macro Thay đổi độ cao cột 1

0 1 29 3 2009 1 1 4 2009 Macro 1

0 1 22 10 2009 1 26 10 2009 Macro 1

0 1 7 4 2009 1 10 4 2009 Macro 1

0 1 21 4 2009 1 25 4 2009 Macro 1

0 1 15 4 2009 1 23 4 2009 Macro 1

0 1 23 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1

0 1 20 1 2010 1 4 2 2010 Macro 1

0 1 24 5 2009 1 25 5 2009 Macro 1

0 1 30 11 2010 1 4 12 2010 Macro 1

0 1 17 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1

1 1 24 12 2009 1 24 12 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 19 6 2009 1 18 7 2009 Macro 1

0 1 20 8 2009 1 0 0 0 Macro 1

0 1 31 3 2010 1 7 4 2010 Macro 1

0 1 29 5 2009 1 2 6 2009 Macro 1

0 1 22 6 2009 1 25 6 2009 Macro 1

0 1 17 7 2009 1 21 7 2009 Macro 1

0 1 3 7 2009 1 13 7 2009 Macro 1

0 1 18 5 2009 1 20 5 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 24 12 2010 1 31 12 2010 Umbrella 1
15/04/2009

0 1 3 6 2009 1 5 6 2009 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

0 1 19 1 2010 1 27 1 2010 Macro 1

Cập nhật lại vị trí, update ngày


0 1 17 8 2009 1 0 0 0 Macro 1
15/04/2009
Cập nhật lại vị trí ngày
0 1 31 3 2010 1 8 4 2010 Macro 1
30/07/2009

1 1 1 6 2010 1 3 6 2010 Macro 1

0 1 29 3 2011 1 4 4 2011 Macro 1

Cập nhật lại vị trí ngày


1 1 20 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1
30/07/2009
Cập nhật lại vị trí ngày
0 1 31 3 2010 1 5 4 2010 Macro 1
30/07/2009
Cập nhật lại vị trí ngày
0 1 28 1 2010 1 30 1 2010 Macro 1
30/07/2009
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 8 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 23 10 2009 1 26 10 2009 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 4 5 2009 1 6 5 2009 Macro 1

0 1 25 12 2010 1 13 1 2011 Macro 1

1 1 10 1 2010 1 23 1 2010 Macro 1

0 1 13 4 2010 1 14 4 2010 Macro 1

1 1 5 1 2010 1 27 1 2010 Macro 1

0 1 2 7 2009 1 13 7 2009 Macro 1

0 1 23 9 2009 1 23 9 2009 Macro 1

0 1 16 5 2009 1 22 5 2009 Macro 1

0 1 21 9 2009 1 24 9 2009 Macro 1

Thay đổi toạ độ và địa chỉ ngày


0 1 18 5 2009 1 21 5 2009 Macro 1
20/05/2009

0 1 14 6 2009 1 17 6 2009 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 26 8 2009 1 31 8 2009 Macro 1

0 1 27 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

0 1 19 5 2009 1 25 5 2009 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 31 7 2009 1 2 8 2009 Macro 1

1 1 30 6 2011 1 4 8 2011 Macro 1

0 1 11 6 2009 1 13 6 2009 Macro 1

0 1 17 9 2009 1 23 9 2009 Macro 1

0 1 31 8 2009 1 3 9 2009 Macro 1

0 1 27 7 2009 1 0 0 0 Macro 1

1 1 27 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 1 16 10 2009 1 19 10 2009 Macro 1

0 1 26 6 2009 1 4 7 2009 Macro 1

1 1 23 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 26 6 2009 1 1 7 2009 Macro 1

Cập nhật lại vị trí ngày


0 1 5 7 2010 1 5 7 2010 Macro 1
30/07/2009

1 1 14 1 2010 1 27 1 2010 Macro 1

1 1 28 12 2010 1 30 12 2010 Macro 1

0 1 31 8 2009 1 3 9 2009 Macro 1

0 1 13 4 2010 1 17 4 2010 Macro 1

0 1 4 2 2010 1 8 2 2010 Macro 1

0 1 23 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 23 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 30 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

1 1 28 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 1 21 1 2010 1 26 1 2010 Macro 1

0 1 26 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 29 1 2010 1 2 2 2010 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

1 1 2 2 2010 1 11 2 2010 Macro 1

0 1 31 3 2011 1 28 4 2011 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 13 1 2011 Macro 1

0 1 22 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 9 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 21 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 7 2 2010 1 9 2 2010 Macro 1

0 1 27 11 2010 1 1 12 2010 Macro 1

0 1 29 12 2010 1 13 1 2011 Macro 1

0 1 3 2 2010 1 7 2 2010 Macro 1

0 1 30 8 2011 1 7 9 2011 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro Chưa có TK cụ thể 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro Chưa có TK cụ thể 0

0 1 1 11 2011 1 22 11 2011 Macro Chưa có TK cụ thể 0

0 1 1 11 2011 1 4 11 2011 Macro Chưa có TK cụ thể 0

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro QNI370 (cu) 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro Chưa có TK cụ thể 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro Chưa có TK cụ thể 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro Chưa có TK cụ thể 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 1 23 3 2011 1 28 4 2011 Macro 1

0 1 30 12 2010 1 12 1 2011 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 24 12 2010 1 4 1 2011 Macro 1

0 1 15 6 2011 1 11 10 2011 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro tra trạm vướng KH830, 0
16/02/2012

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro tra trạm vướng KH830, 0
16/02/2012

0 1 31 3 2011 0 0 0 0 Macro 1

0 1 21 12 2010 1 23 12 2010 Macro 1

0 1 31 12 2010 1 14 1 2011 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

Tỉnh đề xuất dời qua 70m do


0 1 21 4 2011 1 22 4 2011 Umbrella vướng đất tranh chấp, nâng độ 1
cao cột

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

Cập nhật lại tọa độ ngày


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0
16/08/2010

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 24 11 2010 1 30 11 2010 Macro 1

0 1 6 5 2011 1 6 5 2011 Macro 1

0 1 18 12 2010 1 31 12 2010 Macro 1

0 1 25 12 2010 1 27 12 2010 Macro 1

0 1 31 3 2011 1 4 4 2011 Umbrella 1

0 1 29 4 2011 1 9 5 2011 Umbrella 1

0 1 1 4 2011 1 5 4 2011 Umbrella 1

0 1 28 11 2010 1 7 12 2010 Macro 1

0 1 25 4 2011 1 6 5 2011 Macro 1

0 1 27 4 2011 1 28 4 2011 Umbrella 1

0 1 11 6 2011 1 15 6 2011 Macro 1

0 1 29 5 2011 1 7 6 2011 Umbrella 1

0 1 9 5 2011 1 9 5 2011 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Umbrella 1

0 1 25 3 2011 1 30 3 2011 Macro 1

0 1 4 3 2011 1 7 3 2011 Macro 0

0 1 22 4 2011 1 28 4 2011 Umbrella 1

0 1 30 11 2010 1 21 1 2011 Umbrella 1

Rừng già không thuê được xin dời


0 1 12 5 2011 1 13 5 2011 Macro 1
xuống thấp để triển khai.

0 1 30 4 2011 1 5 5 2011 Macro 1

0 1 29 4 2011 1 25 5 2011 Umbrella 1

0 1 23 4 2011 1 12 5 2011 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella 0

0 1 25 3 2011 1 28 3 2011 Umbrella 1

0 1 1 4 2011 1 23 4 2011 Umbrella 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 14 5 2011 1 18 5 2011 Umbrella 1

0 1 30 6 2011 1 31 10 2011 Umbrella 1

Không thuê được vị trí khảo sát


nên dời xuống vị trí thấp hơn,
0 1 22 12 2010 1 14 1 2011 Macro 1
nâng cột lên thêm 6m so với TK
ban đầu

0 1 23 12 2010 1 24 12 2010 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 1 1 12 2010 1 14 1 2011 Umbrella 1

0 1 1 12 2010 1 4 12 2010 Umbrella 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella 0

0 1 29 11 2010 1 10 12 2010 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro tra trạm vướng KH830, 0
16/02/2012

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella 0

0 1 1 4 2011 1 17 11 2011 Macro 0


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 29 11 2010 1 3 12 2010 Macro 0

0 1 13 1 2011 1 14 1 2011 Macro 1

Đã PD theo ĐX 463 trạm chiếm


0 1 31 7 2011 0 0 0 0 Umbrella 1
lĩnh độ cao

0 1 7 4 2011 1 7 4 2011 Macro hủy nhưng giữ lại 1

0 1 24 11 2010 1 1 12 2010 Macro hủy nhưng giữ lại 1

0 1 27 11 2010 1 1 12 2010 Macro hủy nhưng giữ lại 1

Đã PD theo ĐX 463 trạm chiếm


0 1 25 4 2011 1 1 5 2011 Umbrella 1
lĩnh độ cao

Đã PD theo ĐX 463 trạm chiếm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella
lĩnh độ cao

Đã PD theo ĐX 463 trạm chiếm


0 1 24 6 2011 1 1 8 2011 Umbrella
lĩnh độ cao
1

Đã PD theo ĐX 463 trạm chiếm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella
lĩnh độ cao

0 1 22 1 2011 1 25 1 2011 Macro 1

0 1 25 1 2011 1 25 1 2011 Macro 1

0 1 19 1 2011 1 24 1 2011 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 23 1 2011 1 25 1 2011 Macro 1

1 1 23 1 2011 1 24 1 2011 Macro 1

Cosite 3G
1 1 20 1 2011 1 21 1 2011 1
Stand alone

1 1 29 12 2011 1 10 1 2012 Macro 0

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro tra trạm vướng KH830, 0
16/02/2012
Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm
0 1 19 1 2012 1 22 1 2012 Macro tra trạm vướng KH830, 0
16/02/2012

1 1 30 9 2011 1 1 11 2011 Macro 0

0 1 31 8 2011 1 20 10 2011 Macro 1

0 1 30 9 2011 1 15 11 2011 Umbrella

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 1 29 8 2011 1 6 9 2011 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 9 2011 1 6 9 2011 Macro 1

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro tra trạm vướng KH830, 0
16/02/2012

0 1 16 12 2011 1 21 12 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 22 10 2011 1 23 10 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 1 11 2011 1 1 11 2011 Umbrella

0 1 31 8 2011 1 11 11 2011 Macro 1

0 1 24 10 2011 1 1 2 2012 Umbrella

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro tra trạm vướng KH830,
16/02/2012

0 1 1 9 2011 1 14 1 2012 Macro

1 1 19 1 2012 1 22 1 2012 Macro

0 1 31 8 2011 1 13 9 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 31 7 2011 1 12 9 2011 Macro 1

0 1 26 8 2011 1 14 9 2011 Macro 1

1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 24 8 2011 1 22 9 2011 Macro 1

0 1 24 8 2011 1 15 9 2011 Macro 1

0 1 1 9 2011 1 21 9 2011 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 28 11 2011 1 7 12 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 6 1 2012 1 10 1 2012 Macro

1 1 28 9 2011 1 10 11 2011 Macro

0 1 31 7 2011 1 30 9 2011 Macro 1

0 1 25 8 2011 1 6 12 2011 Macro

0 1 12 9 2011 1 6 10 2011 Macro

0 1 27 9 2011 1 26 10 2011 Macro

0 1 18 1 2012 1 18 1 2012 Macro


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 30 9 2011 1 15 11 2011 Macro

0 1 28 9 2011 1 16 11 2011 Macro

0 1 28 11 2011 1 13 12 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 27 8 2011 1 15 11 2011 Macro 1

0 1 15 11 2011 1 15 11 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 27 9 2011 1 19 10 2011 Macro

0 1 24 10 2011 1 12 12 2011 Macro

0 1 30 9 2011 1 18 1 2012 Macro

0 1 30 9 2011 1 16 11 2011 Umbrella

0 1 30 9 2011 1 15 11 2011 Macro

0 1 24 10 2011 1 15 11 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 1 31 8 2011 1 18 10 2011 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 30 9 2011 1 5 11 2011 Macro

0 1 30 9 2011 1 4 11 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 1 2 2012 0 0 0 0 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella

0 1 29 12 2011 1 18 1 2012 Macro 0

0 1 31 1 2012 0 0 0 0 Umbrella 0

0 1 28 11 2011 1 5 12 2011 Macro

0 1 23 11 2011 1 24 11 2011 Macro 0

0 1 29 12 2011 0 0 0 0 Macro

0 1 24 10 2011 1 27 10 2011 Macro

0 1 24 10 2011 1 28 10 2011 Macro

0 1 28 11 2011 1 5 12 2011 Macro 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Umbrella 0

0 1 10 12 2011 1 6 1 2012 Umbrella

0 1 28 9 2011 1 4 11 2011 Macro

0 1 28 9 2011 0 0 0 0 Macro
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 24 10 2011 1 4 11 2011 Macro

0 1 29 12 2011 0 0 0 0 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro Di dời, vị trí cũ chưa thuê 0

0 1 29 8 2011 1 16 9 2011 Macro 1

0 1 28 11 2011 1 21 12 2011 Macro

0 1 31 7 2011 1 16 9 2011 Macro 1

0 1 24 10 2011 0 0 0 0 Macro

0 1 24 10 2011 1 29 12 2011 Macro 0

0 1 28 8 2011 1 14 9 2011 Macro 1

0 1 29 9 2011 1 22 11 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 29 9 2011 1 16 11 2011 Macro

0 1 21 9 2011 1 13 10 2011 Macro

0 1 1 9 2011 1 13 10 2011 Macro 1

0 1 28 9 2011 1 4 11 2011 Macro

0 1 1 9 2011 1 1 9 2011 Macro 1

0 1 14 11 2011 1 14 11 2011 Macro


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 30 8 2011 1 6 9 2011 Macro 1

0 1 31 8 2011 1 6 9 2011 Macro 1

0 1 22 1 2012 1 21 1 2012 Macro

0 1 30 6 2011 1 5 8 2011 Macro 1

0 1 1 11 2011 1 5 12 2011 Macro

0 1 24 10 2011 1 14 11 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 1 12 2011 1 6 1 2012 Macro

0 1 28 11 2011 1 7 12 2011 Macro

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro

0 1 8 6 2011 1 18 6 2011 Macro 1

0 1 28 9 2011 1 31 10 2011 Macro

0 1 30 5 2011 1 18 6 2011 Macro 1

0 1 9 8 2011 1 9 8 2011 Macro 1

0 1 1 4 2011 1 6 4 2011 Macro 1

1 1 28 6 2011 1 9 8 2011 Macro 1


Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

Cosite 3G
1 1 26 6 2011 1 21 8 2011 1
Stand alone
Cosite 3G
1 1 25 5 2011 1 1 8 2011 Stand alone
1

Cosite 3G
0 1 22 4 2011 1 11 5 2011 1
Stand alone

Cosite 3G
1 1 1 4 2011 1 5 4 2011 1
Stand alone

Cosite 3G
0 1 1 4 2011 1 26 4 2011 1
Stand alone

Cosite 3G
1 1 22 4 2011 1 11 5 2011 1
Stand alone

1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

1 1 19 1 2012 1 20 1 2012 Macro 0

Cập nhật lại tọa độ sau khi kiểm


0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro tra trạm vướng KH830, 0
16/02/2012

1 1 20 1 2012 1 22 1 2012 Macro 0

1 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro 0

0 Macro

0 Macro

0 Macro

1 Macro Dùng tủ Ericsson

0 0 0 0 0 0 0 0 0 Macro
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

Macro

1 Macro

Thay thế trạm KHA159 hủy theo


1 Macro
tờ trình 406/TTr-KHA-KT

Thay thế trạm DNG213 hủy theo


1 1 1 11 2011 1 14 11 2011 Macro
tờ trình 108/TTr-DNG-KT

Thay thế cho mã DCN070 theo


1 19 1 2012 Macro 399/TTr-DCN-KT ngày
21/04/2011
Thay thế mã KTM145 theo TTr
Macro
số 1309/TTr-KTM-KT

Thay thế mã QNM101 theo TTr


Macro
số 2490/TTr-QNM-KT

Thay thế mã TTH096 theo TTr số


Macro
203/TTr- TTH-KT

Thay thế mã TTH162 theo TTr số


Macro
204/TTr-TTH-KT

Thay thế mã NTN035 theo TTr


Macro
số11/TTr-NTN-XDHT

1 1 8 1 2012 1 20 1 2012 Macro

Macro

Macro

Macro

1 17 1 2012 1 20 1 2012 Macro

1 Macro
Ngày tích hợp Ngày phát sóng
GSM Tích Phát 3G đã
Halted Loại trạm Ghi chú
1800 hợp DD MM YYY sóng DD M YYY TH
Y M Y

0 1 0 0 2004 1 0 0 2004 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

0 1 1 1 2005 1 1 1 2005 Macro 1

1 1 20 1 2012 1 21 1 2012 Macro

Macro

Macro

0 Macro Thay thế cho mã cũ BDH185

0 Macro Thay thế cho mã cũ BDH222

Macro

Macro

1 Macro

Macro

Macro

1 Macro

Macro

Macro
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo tờ
trình 856/TTr-
BDH-KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
613/TTr-VTBDH-
KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời theo tờ
trình số: 215/TTr-
BDH-KT ngày
20/04/2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
463/TTr-CNVT- 16/07/2011
BDH
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T6
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

1299

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet- 1299
VT

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

KH T7

KH T7

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr- KH T7
VTNet-VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

158/TTr-DCN-KT
ngày 24/02/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

399/TTr-DCN-KT
ngày 21/04/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010

465/TTr-DCN-KT
ngày 10/05/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T6
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

KH T5

KH T5
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Không di dời, hủy


02/TTr-VTNet- PD theo 02/TTr-
VT bằng 911/TTr- VTNet-VT
DLK-KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

KH T5

Di dời đợt TU
điểm lõm MN KH T5
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T6

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr- KH T6
VTNet-VT

KH T6

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr-
VTNet-VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Theo Tờ trình số:


49/TTr - DNG -
KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Số 28/TTr-DNG-
KT

KH T7

Có BB xác nhận
trạm dời vị trí
ngày 05/08/2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí, đã


có BB xác nhận
của tỉnh ngày
05/08/2010

Di dời theo TT
114/TTr-DNG- KH T7
KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Theo Tờ trình số:


49/TTr - DNG -
KT

KH T5

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Số 27/TTr-DNG-
KH T7
KT

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

1299

KH T6

KH T6
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7

KH T6

KH T6

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T6

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 261-TTr-
KHA-KT ngày
09/06/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 259-TTr-
KHA-KT ngày
08/06/2011

Di dời theo TT
351/TTr-CNVT-
KHA
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 261-TTr-
KHA-KT ngày
09/06/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 289-TTr-
27/12/2011
KHA-KT ngày
02/07/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 232-TTr-
KHA-KT ngày
26/05/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN 04/11/2011
VTNet-VT
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr-
VTNet-VT

KH T5

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T5

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr- KH T6
VTNet-VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo tờ
trình 211/TTr-
KTM-KT ngày
10/08/2010

KH T6
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 28/TTr-
NTN-XDHT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời vị trí theo


TTr số 145/TTr-
PYN ngày
02/07/2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T6

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T6
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet- 1299
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

694/TTr-VTQNI-
XDHT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

26/TTr-VTQNI-
PKT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr-
VTNet-VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet- TTr 57 06/05/2011
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo
898/TTr-QNM-
KT

Di dời theo
898/TTr-QNM-
KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TTr


số 1841/TTr-
QNM-KT

KH T6
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời 02/TTr-VTNet-VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

1860/TTr-QNM-
KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet- TTr 57
VT

11/11/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T5
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T6

Di dời theo TT
1611/TTr-
VTQNM-KT
ngày 09/08/2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

1299

KH T5
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T5

KH T5

KH T6

KH T5

KH T5

KH T5
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

KH T5

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T5

KH T5

KH T6

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

KH T5
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T6

KH T6

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời đợt TU
điểm lõm MN
2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 267-TTr-
HUE-KT ngày
29/07/2010
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TTr


379/TTr-HUE-KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Trạm dời vị trí


theo Số: 105/TTr-
29/11/2011
HUE-XDHT ngày
28/06/2011
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T5
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
196/TTr-HUE-
XDHT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr- KH T7
VTNet-VT

KH T5
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr- KH T6
VTNet-VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo TT
57/TTr-VTNet-
VT

Di dời cùng đợt


với TT 57/TTr- KH T6
VTNet-VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Di dời theo tờ
trình số: 305/TTr-
BDH-KT ngày
24/05/2011

KH T7

KH T7

Di dời theo tờ
trình số 316/TTr-
KH T7
KHA-PKT ngày
18/7/2011

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

363/TTr-KHA-
KH T7
PKT

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7

KH T7
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Đã PD theo ĐX 463
trạm chiếm lĩnh độ
cao

Đã PD theo ĐX 463
trạm chiếm lĩnh độ
cao
Đã PD theo ĐX 463
trạm chiếm lĩnh độ
cao
Đã PD theo ĐX 463
trạm chiếm lĩnh độ
cao
Đã PD theo ĐX 463
trạm chiếm lĩnh độ
cao

1299

1299

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

1299

1299

1299

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Di dời trạm theo
Tờ trình 73/VTNet-
số 1528/TTr-KT-
VT
QNM
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Di dời theo
Tờ trình 73/VTNet-
837/TTr-PYN-
VT
XDHT
Di dời theo
Tờ trình 73/VTNet-
837/TTr-PYN-
VT
XDHT
Di dời theo
Tờ trình 73/VTNet-
837/TTr-PYN-
VT
XDHT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Di dời theo
Tờ trình 73/VTNet-
837/TTr-PYN-
VT
XDHT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Di dời theo
Tờ trình 73/VTNet-
837/TTr-PYN-
VT
XDHT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
CN đề xuất vị trí
mới do vị trí danh Tờ trình 73/VTNet-
định không thuê VT
được.
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Di dời theo Tờ trình 73/VTNet-
51/TTr-KTM-KT VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT
Tờ trình 73/VTNet-
VT

Tờ trình 73/VTNet-
VT

1299

1299

1299

1299

KH T3

1299
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

1299

1299

1299

1299

1299

1299

1299

1299

1299

1299

1299

123/KH-VT

123/KH-VT

123/KH-VT

134/KH-VTNet-VT

363/TTr-KHA-PKT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

517/TTr-BDH-KT

100/TTr-DNG-KT

406/TTr-KHA-KT

108/TTr-DNG-KT

75/TTr-KHA-P.KT

1436/TTr-BTN-P.KT

01/TTr-DNG-P.KT
Trạm di dời
Theo dõi di dời
Đợt PD PS tại vị trí
trạm
mới

Chưa PD

Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010
Di dời đợt TU
PD theo 02/TTr-
điểm lõm MN
VTNet-VT
2010

1167A/TTr-GLI-P.KT

Chưa PD

01/TTr-DNG-P.KT

01/TTr-DNG-P.KT

01/TTr-DNG-P.KT

01/TTr-DNG-P.KT

Chưa PD

Chưa PD

You might also like