Professional Documents
Culture Documents
DT Cap2018 G8
DT Cap2018 G8
22
Ngày QĐ 0 Số QĐ 0
Tháng QĐ 0 BQLDAHTVT
Năm QĐ 0 Tỉnh TỈNH ĐẮK LẮK
Tổng DT #VALUE!
Trước thẩm Sau thẩm Chênh lệch
CP XD #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí tư #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí khá #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tổng cộng #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Dự án ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG NĂ
Tên CT XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM B
2017 Tập đoàn Viễn thông Quân đội
2018 Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
Tập đoàn Viễn thông Quân đội
0
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM
ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG N
TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
###
G CÁP QUANG NĂM 2019
TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KR
NG CÁP QUANG NĂM 2019
UÂN ĐỘI
0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Từ 15/10/2018: ĐM 4656
Từ 05/4/2018 đến 14/10/2018: ĐM 1153
Trước 14/10/2018: ĐM 408
KC den huyen
Km giám sát
AT điện (km) 30
0.000 Ẩn Kéo cáp trên
Cộtcột điện
Kéo lực
cáp trên cột Viettel
Đơn vị Khối lượng chưa
Cột chưa chỉnh trang
km 0.220 0 chỉnh
km 0.254 0 trang 0.2544 1
bộ 0 bé 1
bộ 0 bé 1
bộ 254 0 254.4 1
cái 0 c¸i 1
m #VALUE! ### 0 #VALUE!
cái #VALUE! ### 0 #VALUE!
bộ 0 bé 1
km 0.25 0 0.2544
TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN
KL cột Viettel
1
1
1
1
1
1
1
1
1
TS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN
KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC
STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào ( LNC ) ( đồng/tháng ) 2,388,000
2 Số ngày làm việc ( ngày/tháng ) 26
9
4 Xăng A92 Lít 15,927
10
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
11
23 0350 Keo dán nhựa kg 45,000.0 45,000.0 1.00000
24 VL.0019 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 500.0 500.0 1.00000
25 VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 25,000.0 25,000.0 1.00000
26 1119 Mực in Laser A3 Hộp 1,650,000.0 1,650,000.0 1.00000
27 1120 Mực in Laser A4 Hộp 1,650,000.0 1,650,000.0 1.00000
28 1133 Mực phô tô hộp 400,000.0 400,000.0 1.00000
29 1122 Mực phô tô A4-A3 hộp 400,000.0 400,000.0 1.00000
30 A24.0525 Nước m3 4,500.0 4,500.0 1.00000
31 A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 0.0 0.0 1.00000
32 OS.F90 Ống thép F90-3,2mm-6m cây 870,000.0 870,000.0 1.00000
33 A24.0543 Que hàn kg 22,480.0 22,480.0 1.00000
34 1124 Sổ A4 - 160 trang Quyển 22,000.0 22,000.0 1.00000
35 66,116.0
36 0426 Sơn kg 350,406.0 350,406.0 1.00000
37 TCDC.3MM Thép chụp đầu cột 3mm kg 15,750.0 15,750.0 1.00000
12
4 N002 Công nhân 3,5/7 công 216,298.0 216,298.0 1.00000
5 N002 Công nhân 3,5/7 công 216,298.0 216,298.0 1.00000
6 N.013 Công nhân 3,5/7 - Nhóm I công 216,298.0 216,298.0 1.00000
7 N.002 Công nhân 3,5/7 - Nhóm II công 243,392.0 243,392.0 1.00000
8 N004 Công nhân 4,0/7 công 234,208.0 234,208.0 1.00000
9 N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 262,680.0 262,680.0 1.00000
10 N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 309,522.0 309,522.0 1.00000
11 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 271,865.0 271,865.0 1.00000
12 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 300,337.0 300,337.0 1.00000
13 N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 328,809.0 328,809.0 1.00000
14 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 243,392.0 243,392.0 1.00000
15 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 216,298.0 216,298.0 1.00000
III.) MÁY THI CÔNG
1 M.0015 Cẩu 5 tấn ca 1,525,615.0 1,525,615.0 1.00000
2 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 216,645.0 216,645.0 1.00000
3 M338 Máy ảnh ca 6,533.0 6,533.0 1.00000
4 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 157,500.0 157,500.0 1.00000
5 M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 51,876.0 51,876.0 1.00000
6 M.0018 Máy đo công suất quang ca 63,813.0 63,813.0 1.00000
7 M.0019 Máy đo quang OTDR ca 51,876.0 51,876.0 1.00000
8 M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 112,944.0 112,944.0 1.00000
9 M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 112,944.0 112,944.0 1.00000
10 M331 Máy in A3 ca 16,098.0 16,098.0 1.00000
11 M323 Máy in A4 ca 10,733.0 10,733.0 1.00000
12 M337 Máy in ảnh ca 6,533.0 6,533.0 1.00000
13 M336 Máy phô-tô ca 27,736.0 27,736.0 1.00000
14 M094 Máy tính chuyên dụng ca 35,067.0 35,067.0 1.00000
15 M343 Xe đo ca 4,500.0 4,500.0 1.00000
13
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
HM Hạng mục: Vật tư chính
1 I Vật liệu cáp 0.0 0.0
2 TT Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.0 0.0
3 TT Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.0000 6,700,000 0.0 0.0
4 TT Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.0000 0.0 0.0
5 TT Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.0000 0.0 0.0
6 TT Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.0 0.0
7 TT Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.0 0.0
8 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.0 0.0
9 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.2544 13,289,485 3,380,845.0 0.0
10 TT Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
11 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.0 0.0
12 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.0 0.0
13 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.0000 20,370,000 0.0 0.0
14 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.0000 36,113,430 0.0 0.0
15 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.0 0.0
16 TT Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.0 0.0
17 TT Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.0000 12,873,000 0.0 0.0
18 TT Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.0000 0.0 0.0
14
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
27 TT ODF indoor 96 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
28 TT ODF outdoor 12Fo bộ 0.0 0.0
29 TT ODF outdoor 48Fo bộ 0.0 0.0
30 TT ODF outdoor 96Fo bộ 0.0 0.0
31 TT Hộp quang ODF 16Fo bộ 0.0 0.0
32 TT Hộp quang ODF 32Fo bộ 0.0 0.0
33 TT Hộp quang ODF 48Fo bộ 0.0 0.0
34 TT Hộp quang ODF 96Fo bộ 0.0 0.0
35 TT Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 1,278,800 0.0 0.0
36 TT Tấm ốp D12 bộ 0.0000 22,562 0.0 0.0
37 TT Tấm ốp D14 bộ 0.0000 34,054 0.0 0.0
38 TT Đế chữ U + bulông cái 0.0000 20,317 0.0 0.0
39 TT Ống nhựa F110x5 m 0.0 0.0
40 TT Cút cong F110 cái 0.0 0.0
41 TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0.0000 107,000 0.0 0.0
42 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS bộ 0.0000 118,000 0.0 0.0
(KV100)
43 TT Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0.0000 125,000 0.0 0.0
44 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS bộ 0.0000 194,000 0.0 0.0
(KV200)
45 TT Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0.0000 0.0 0.0
46 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS bộ 0.0000 470,000 0.0 0.0
(KV500)
47 TT Cột bê tông 7m cột 0.0000 0.0 0.0
48 TT Cột bê tông 8m cột 0.0000 2,256,705 0.0 0.0
49 TT Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x7 cái 0.0000 0.0 0.0
50 TT Gông G3 - V300 Bộ 0.0 0.0
51 TT Gông G3 - V400 Bộ 0.0 0.0
52 TT Bu lông M12x45 Cái 0.0 0.0
53 TT Bu lông M 12 x 160 bộ 0.0 0.0
54 TT Bu lông đầu vòng bộ 0.0 0.0
55 TT Bộ chống rung bộ 0.0000 0.0 0.0
56 TT Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0.0000 25,075 0.0 0.0
57 TT Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0 0.0
58 TT Biển báo cao độ cáp quang cái 0.0000 0.0 0.0
15
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
59 TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0.0000 0.0 0.0
60 TT Gông G0 bộ 0.0000 0.0 0.0
61 TT Gông G1 bộ 0.0000 0.0 0.0
62 TT Gông G6 Bộ 0.0000 0.0 0.0
63 TT Móc J (Móc ABC) bộ 0.0 0.0
64 TT Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự bộ 0.0000 0.0 0.0
phòng
65 TT Thanh kẹp cáp bộ 0.0 0.0
66 TT Ống nung m 0.0 0.0
67 TT ống nhựa F56 m 0.0 0.0
68 TT Dây đai inox m #VALUE! 3,949 #VALUE! #VALUE!
69 TT Khóa đai inox cái #VALUE! 616 #VALUE! #VALUE!
70 TT Thẻ cáp cái 0.0 0.0
71 TT Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 0.0 0.0
72 TT Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 0.0 0.0
73 TT Dây ruột mèo m 0.0 0.0
16
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00B có sẵn
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00C có sẵn
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi (Trên cột chỉnh
trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi
17
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B1 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 100m
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B2 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 200m
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.2544 32,686.0 3,268.0 0.0 8,315.3
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m (Trên cột chỉnh trang)
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B1 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B1 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B2 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m
18
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B2 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000 0.0 0.0
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt m 0.0000 0.0 0.0
nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính
<=90mm
44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m 0.0000 44,064.0 149,659.0 0.0 0.0
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số ống
ống tổ hợp <= 3
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới m 0.0000 96,450.0 2,528.0 0.0 0.0
0 cột treo cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, Tủ 0.0000 0.0 0.0
node thuê bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0.0 0.0
19
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 5,610.0 82,563.0 0.0 0.0
0.30 loại cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 6,270.0 109,317.0 0.0 0.0
0.40 loại cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 7,130.0 220,935.0 0.0 0.0
0.10B loại cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 18,870.0 382,698.0 0.0 0.0
0.60 loại cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 5,610.0 98,499.0 0.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 254.4000 6,270.0 134,070.0 0.0 1,595,088.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 7,130.0 280,911.0 0.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 18,870.0 452,400.0 0.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb node thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh node nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
THM TỔNG CỘNG : Treo cáp trên cột 0 1,603,403
Viettel
20
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
HM Trồng cột và Vận chuyển, bốc dỡ
thủ công
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0763 24,271.0 0.0 0.0
0 cáp các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0763 34,384.0 0.0 0.0
0 điện, dây cáp các loại có cự ly vận
chuyển <= 100m
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1.1448 21,237.0 0.0 0.0
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các tấn 1.1448 33,879.0 0.0 0.0
0 loại có cự ly vận chuyển <= 100m
21
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
80 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
81 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Vữa bê tông
đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
82 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
83 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
84 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
85 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
22
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
86 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
87 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
88 AF.81122CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Ván 1 block 0.0000 0.0 0.0
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông,
chữ nhật
89 AF.11230CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; 1 block 0.0000 0.0 0.0
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê
tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4
90 CS.F90 Sản xuất, gia công cột sắt F90, bịt Cột 0.0000 960,846.0 0.0 0.0
2 đầu + chân trèo
91 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
92 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
93 MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng 0.0000 0.0 0.0
94 MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng 0.0000 0.0 0.0
95 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , m3 0.0000 0.0 0.0
0A rộng <=3m sâu <=2m (Công trình
thuộc xã)
96 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua m3 0.0000 0.0 0.0
0A nền, lề đường, đất cấp II (Công
trình thuộc xã)
23
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
97 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 1,290.0 2,067.0 0.0 0.0
0
24
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
5 34.070000.4 Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cái 0.0000 0.0 0.0
0 cáp quang
6 VT.34.07000 Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0000 0.0 0.0
0.10
7 VT.34.06000 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00A G6 trên trục bê tông có sẵn. Loại
tròn và vuông
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00B có sẵn
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00C có sẵn
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi (Trên cột chỉnh
trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi
25
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B1 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 100m
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B2 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 200m
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m (Trên cột chỉnh trang)
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)
26
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.40B3 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=300m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B1 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.40B4 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=400m
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B2 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.40B5 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=500m
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.40B6 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
>500m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000 0.0 0.0
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt m 0.0000 0.0 0.0
nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính
<=90mm
44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m 0.0000 44,064.0 149,659.0 0.0 0.0
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số ống
ống tổ hợp <= 3
27
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới m 0.0000 96,450.0 2,528.0 0.0 0.0
0 cột treo cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, Tủ 0.0000 0.0 0.0
node thuê bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0.0 0.0
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 5,610.0 82,563.0 0.0 0.0
0.30 loại cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 6,270.0 109,317.0 0.0 0.0
0.40 loại cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 7,130.0 220,935.0 0.0 0.0
0.10B loại cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 18,870.0 382,698.0 0.0 0.0
0.60 loại cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 5,610.0 98,499.0 0.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 6,270.0 134,070.0 0.0 0.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 7,130.0 280,911.0 0.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 18,870.0 452,400.0 0.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb node thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh node nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
28
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0000 24,271.0 0.0 0.0
0 cáp các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0000 34,384.0 0.0 0.0
0 điện, dây cáp các loại có cự ly vận
chuyển <= 100m
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0.0000 21,237.0 0.0 0.0
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các tấn 0.0000 33,879.0 0.0 0.0
0 loại có cự ly vận chuyển <= 100m
29
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
79 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
80 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Vữa bê tông
đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
81 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 0.0 0.0
95) - kích thước Block
(550x550x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
82 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 0.0 0.0
95) - kích thước Block
(550x550x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
83 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
84 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
30
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
85 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
86 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
87 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
88 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
89 MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng 0.0000 0.0 0.0
90 MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng 0.0000 0.0 0.0
91 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , m3 0.0000 0.0 0.0
0A rộng <=3m sâu <=2m (Công trình
thuộc xã)
92 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua m3 0.0000 0.0 0.0
0A nền, lề đường, đất cấp II (Công
trình thuộc xã)
93 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 1,290.0 2,067.0 0.0 0.0
0
94 II Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0.0 0.0
95 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000 25,282.0 0.0 0.0
0
31
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
96 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông tấn 0.0000 48,037.0 0.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 200m
97 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000 7,585.0 0.0 0.0
0
98 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có m3 0.0000 45,003.0 0.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 200 m
99 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000 10,113.0 0.0 0.0
0
100 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có tấn 0.0000 48,037.0 0.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 200m
101 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 0.0000 10,619.0 0.0 0.0
0 sỏi
102 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 0.0000 47,531.0 0.0 0.0
0 loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
200 m
32
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
2 01.006.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện Km 0 16,154 18,361 1,321 0 0
trạng tuyến cột cáp đang có sẵn và
có liên quan đến công trình bưu
chính, viễn thông chuẩn bị xây
dựng trong các vùng: Vùng đồng
bằng thưa dân cư
3 02.002.03A Công tác điều tra, khảo sát lựa Km 0 17,785 18,950 9,917 0 0
chọn địa điểm xây dựng tuyến cáp
và kéo cáp, Địa hình cấp III (Định
mức nhân hệ số 0.6)
4 06.001.01 Công tác điều tra, khảo sát giá thị Công 19,159 42,848 26,905 0 0
trường, công trình xây dựng mới, trình
Cấp II, quy mô < 5 tỷ
THM TỔNG CỘNG : Khảo sát 0 0.0
33
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
34
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
35
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
#VALUE! #VALUE!
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
36
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
37
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 831.4
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
38
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
39
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 34,107,408.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0 34,108,239
40
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
1,851.9 0.0
2,623.5 0.0
24,312.1 0.0
38,784.7 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
41
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
42
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
43
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
67,572 0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
44
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
45
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
46
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
47
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
48
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
49
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
50
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
51
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0 0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0 0
0 0
52
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
53
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL
-------o0o-------
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
(In theo Quyết định số: 0/QĐ-VTNet-BQLDAHTVT ngày tháng năm của Tổng Công ty Mạng
lưới Viettel)
HÀ NỘI
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL
-------o0o-------
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 #VALUE!
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp #VALUE!
2 Chi phí Nhân công NC B1 #VALUE!
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp #VALUE!
3 Chi phí Máy thi công M C1 #VALUE!
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M #VALUE!
II CHI PHÍ CHUNG C T x 0% #VALUE!
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 0% #VALUE!
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) #VALUE!
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% #VALUE!
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT #VALUE!
57
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1,602,645.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 1,602,645.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 88,719,961.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 88,719,961.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 31,598,762.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 31,598,762.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 121,921,368.0
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 4.5% 3,992,398.2
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 6,925,257.1
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 132,839,023.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 13,283,902.3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 146,122,925.0
58
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Trồng cột và bốc dỡ, vận chuyển thủ công
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 0.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 265,114.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 265,114.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 0.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 265,114.0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 4,12% 10,922.7
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 15,182.0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 291,219.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 29,121.9
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 320,341.0
59
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Vận chuyển cơ giới
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
60
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK,
Hạng mục:TỈNH
Giám ĐẮK
sát an LẮK
toàn điện
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 0.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 0.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 0.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 0.0
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 45% 0.0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6% 0.0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 0.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 0.0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 0.0
61
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
I Vật liệu cáp 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.254 13,289,485 0.0 0.0 3,380,845.0 0.0 0.0
II Vật liệu khác 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 TT ODF indoor 24 FO bộ 254.4 526,565 0.0 0.0 133,958,136.0 0.0 0.0
TT Tấm ốp D12 bộ 0.0 22,562 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0.0 107,000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0.0 118,000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
### TT Dây đai inox m #VALUE! 3,949 0.0 0.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
### TT Khóa đai inox cái #VALUE! 616 0.0 0.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
TỔNG HẠNG MỤC #VALUE! #VALUE! #VALUE!
62
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
A Phần cáp quang 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ kiện 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
VT.34.070000.
Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0 0.0 22,410.5 0.0 0.0 0.0 0.0
00B
VT.34.060000.
Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0 0.0 56,026.3 0.0 0.0 0.0 0.0
00B
VT.34.060000.
Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0 0.0 56,026.3 0.0 0.0 0.0 0.0
00C
VT.35.090120. Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS
1 km cáp 0.254 29,705.0 3,624,984.0 3,268.2 7,557.0 922,195.9 831.4
40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m
II Hàn nối cáp 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
VT.35.130220. Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
2 bộ ODF 254.4 6,270.0 345,117.0 124,205.7 1,595,088.0 87,797,764.8 31,597,930.1
40 quang <= 24 sợi
TỔNG HẠNG MỤC 1,602,645 88,719,961 31,598,762
63
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Trồng cột và Bốc dỡ, vận chuyển thủ công
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
A Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp
3 21.020500.10 tấn 0.0763 0.0 95,226.2 0.0 0.0 7,265.8 0.0
các loại
5 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1.1448 0.0 83,323.0 0.0 0.0 95,388.2 0.0
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có
6 21.020400.20 tấn 1.1448 0.0 132,920.0 0.0 0.0 152,166.8 0.0
cự ly vận chuyển <= 100m
TỔNG HẠNG MỤC 0 265,114 0
64
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
2 23.120000.10 Bốc dây dẫn điện, vật tư các loại.Bốc lên tấn 1.221 124,984 0 152,606 0.0
65
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Giám sát an toàn điện
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Chi phí giám sát an toàn thi công treo cáp
EVN.GSAT.a1 viễn thông trên cột điện lực (khu vực đồng km 0.000 210.0 244,292.4 117,740.8 0.0 0.0 0.0
bằng)
TỔNG HẠNG MỤC 0 0 0
66
BẢNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La
CẤP HỆ SỐ
ĐƠN KHỐI BẬC THÀNH
STT VẬT LIỆU PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜN CỰ LY ĐƠN GIÁ ĐIỀU
VỊ LƯỢNG HÀNG TIỀN
G CHỈNH
I Vận chuyển
Vận chuyển cáp quang, cột bê tông, phụ
1 tấn 1.22 3 Phương tiện 3 cầu 30
kiện và dụng cụ thi công
Trong đó
- Đường cấp 1 tấn 3 Phương tiện 3 cầu cấp 1
- Đường cấp 3 (Từ kho Chi nhánh
HUYỆN KRÔNG PẮK đến địa điểm thi tấn 1.22 3 Phương tiện 3 cầu cấp 3 30 1,850 1.571 138,405
công)
II Cẩu hàng
Cẩu 2 ca ca Cẩu 5 tấn 162,799
III Bốc dỡ
Bốc dỡ thủ công tại kho và công trường tấn 1.22 100,000 122,112
TỔNG CỘNG 261,000
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
68
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel
69
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
70
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
71
Cộng 124,205.7
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện,
3 21.020500.10 tấn 1
dây cáp các loại
b.) Nhân công 95,226.2
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.48 198,388.0 1 95,226.2
Vận chuyển thủ công dây dẫn
4 21.020500.20 điện, dây cáp các loại có cự ly vận tấn 1
chuyển <= 100m
b.) Nhân công 134,903.8
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.68 198,388.0 1 134,903.8
72
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
73
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Giám sát an toàn điện
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
EVN.GSAT.a1 Chi phí giám sát an toàn thi công km 1
treo cáp viễn thông trên cột điện
lực (khu vực đồng bằng)
74
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM
BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia Chi phí xây dựng sau
STT Hạng mục
trước thuế tăng thuế
1 Hạng mục: Vật tư chính #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2 Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel 132,839,023.0 13,283,902.0 146,122,925.0
3 Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực 0.0 0.0 0.0
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!
75
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
76
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel
77
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
78
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi.
79
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi (Trên cột
chỉnh trang).
80
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
81
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
82
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)
83
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 1.00000
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20B1 treo ADSS 12 sợi, khoảng cột <=
100m
84
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.2544
0.40B1 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m
85
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 15.180000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B2 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)
86
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70B2 treo ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m
87
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
88
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m
89
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m ống 0.0000
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số
ống tổ hợp <= 3
90
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 1.00000
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.40 quang, loại cáp quang <= 24 sợi
91
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.60 quang, loại cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 5.500000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 1.00000
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.30 cáp quang <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.790000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.400000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.400000 1.00000
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 254.4000
0.40 cáp quang <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 1.00000 132.2880
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 1.00000 78.8640
92
VL.0076 Asitol lít 0.160000 1.00000 40.7040
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 1.00000 283.6560
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 1.00000
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.10B cáp quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.560000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.200000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.200000 1.00000
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.60 cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 1.00000
93
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 1.00000
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
94
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, tấn 0.0763
0 dây cáp các loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.480000 1.00000 0.0366
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0763
0 điện, dây cáp các loại có cự ly
vận chuyển <= 100m
95
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.680000 1.00000 0.0519
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các tấn 1.1448
0 loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.420000 1.00000 0.4808
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện tấn 1.1448
0 các loại có cự ly vận chuyển <=
100m
96
79 34.010200.C Lắp dựng cột sắt đơn 6m, cột cột 0.0000
S không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
97
A24.0525 Nước m3 0.024800 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 1.00000 0.0000
82 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A- 1 block 0.0000
R (65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Ván khuôn cho
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
98
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.496 1.00000 0.0000
84 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x800x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
99
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.664000 1.00000 0.0000
86 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Ván khuôn cho
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
100
88 AF.81122CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; 1 block 0.0000
Ván khuôn cho bê tông đổ tại
chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật
101
TCDC.3MM Thép chụp đầu cột 3mm kg 0.320000 1.00000 0.0000
TV.14 Thép vuông 14x14 kg 2.308000 1.00000 0.0000
TT.200 Thép tấm 200x100x5 kg 3.140000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.013 Công nhân 3,5/7 - Nhóm I công 0.500000 1.00000 0.0000
91 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 cột 0.0000
0 m đến 12m, cột không trang bị
thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
102
a.) Vật liệu
0426 Sơn kg 0.060000 1.00000 0.0000
0161 Chổi quét sơn cái 0.030000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.035000 1.00000 0.0000
99 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.500000 1.00000 0.0000
100 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông tấn 0.0000
0 có cự ly vận chuyển <= 200m
103
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.950000 1.00000 0.0000
105 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 0.0000
0 sỏi
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 1.00000 0.0000
106 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 0.0000
0 loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
200 m
104
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực
105
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
106
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi.
107
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi (Trên cột
chỉnh trang).
108
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
109
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
110
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)
111
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 1.00000
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20B1 treo ADSS 12 sợi, khoảng cột <=
100m
112
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B1 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m
113
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 15.180000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B2 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)
114
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B4 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=400m
115
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.320000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
116
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m
117
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m ống 0.0000
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số
ống tổ hợp <= 3
118
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 1.00000
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.40 quang, loại cáp quang <= 24 sợi
119
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.60 quang, loại cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 5.500000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 1.00000
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.30 cáp quang <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.790000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.400000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.400000 1.00000
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.40 cáp quang <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 1.00000 0.0000
120
VL.0076 Asitol lít 0.160000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 1.00000
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.10B cáp quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.560000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.200000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.200000 1.00000
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.60 cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 1.00000
121
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 1.00000
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
122
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, tấn 0.0000
0 dây cáp các loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.480000 1.00000 0.0000
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0000
0 điện, dây cáp các loại có cự ly
vận chuyển <= 100m
123
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.680000 1.00000 0.0000
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các tấn 0.0000
0 loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.420000 1.00000 0.0000
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện tấn 0.0000
0 các loại có cự ly vận chuyển <=
100m
124
78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m cột 0.0000
0 đến 8m, cột không trang bị thu
lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
125
80 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa
mác 150, đá 2x4
126
82 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác
150, đá 2x4
127
84 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x800x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa
mác 150, đá 2x4
128
86 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác
150, đá 2x4
129
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.893000 1.00000 0.0000
92 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua m3 0.0000
0A nền, lề đường, đất cấp II (Công
trình thuộc xã)
130
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.890000 1.00000 0.0000
99 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.200000 1.00000 0.0000
100 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có tấn 0.0000
0 cự ly vận chuyển <= 200m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.950000 1.00000 0.0000
101 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 0.0000
0 sỏi
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 1.00000 0.0000
102 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 0.0000
0 loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
200 m
131
TT Vật liệu, phụ kiện cần vận chuyển tấn 1.000000 1.00000 1.2210
132
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Khảo sát
133
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.008800 1.00000
M323 Máy in A4 ca 0.000500 1.00000
M338 Máy ảnh ca 0.003500 1.00000
M337 Máy in ảnh ca 0.000500 1.00000
M336 Máy phô-tô ca 0.000500 1.00000
2 01.006.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện Km 0.0000
trạng tuyến cột cáp đang có sẵn
và có liên quan đến công trình
bưu chính, viễn thông chuẩn bị
xây dựng trong các vùng: Vùng
đồng bằng thưa dân cư
134
M331 Máy in A3 ca 0.000500 1.00000
M323 Máy in A4 ca 0.000500 1.00000
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0.003600 1.00000
M338 Máy ảnh ca 0.003600 1.00000
M336 Máy phô-tô ca 0.000500 1.00000
M343 Xe đo ca 0.003600 1.00000
3 02.002.03A Công tác điều tra, khảo sát lựa Km 0.0000
chọn địa điểm xây dựng tuyến
cáp và kéo cáp, Địa hình cấp III
(Định mức nhân hệ số 0.6)
135
4 06.001.01 Công tác điều tra, khảo sát giá thị Công trình 0.0000
trường, công trình xây dựng mới,
Cấp II, quy mô < 5 tỷ
136
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
137
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
###
###
###
###
138
###
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
139
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
140
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
141
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
142
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
143
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
144
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
145
0.0000
###
###
###
0.0160
###
###
###
0.0000
###
###
146
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
147
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
148
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
149
###
###
###
0.0000
###
###
###
###
###
###
0.0000
###
150
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
151
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
152
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
153
###
###
142.4640
142.4640
127.2000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
154
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
155
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
156
###
###
###
###
###
###
###
###
157
###
###
###
###
###
###
###
###
###
158
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
159
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
160
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
161
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
162
###
###
###
###
###
###
###
###
163
###
###
###
###
###
###
###
###
164
###
###
###
165
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
###
###
###
###
166
###
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
167
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
168
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
169
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
170
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
171
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
172
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
173
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
174
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
175
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
176
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
###
###
###
0.0000
177
###
###
###
0.0000
###
###
###
###
###
###
0.0000
###
178
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
179
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
180
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
181
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
0.0000
182
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
183
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
###
0.0000
0.0000
###
184
###
###
###
###
###
###
###
###
185
###
###
###
###
###
###
###
###
###
186
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
187
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
188
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
189
###
###
###
###
###
###
###
190
###
###
###
###
###
###
###
###
191
###
###
###
###
###
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
192
###
193
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
194
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0000
195
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
196
###
###
###
###
###
0.0000
0.0000
0.0000
197
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG
PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
198
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 4.5% 0.045
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01
199
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01
200
BẢNG VẬT LIỆU CHÍNH
Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù ,
Phù Yên tỉnh Sơn La
ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
I Vật liệu cáp
Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.000 6,068,000
Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.000 6,517,000
Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.000 7,476,000
Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.000 10,550,000
Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.000 15,280,000
Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.000 26,436,000
Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.000 11,472,615
Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.000 11,002,000
Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.000 16,400,000
Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.000 42,436,750
Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.000 13,418,157
Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.000 14,212,000
Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.000 35,473,452
Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.000 42,436,750
Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.000
Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.000 11,672,500
Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.000 15,837,000
R Cộng I
II Vật liệu khác
Măng sông quang 12 FO bộ 0 155,000
Măng sông quang 24 FO bộ 0 187,000
Măng sông quang 48 FO bộ 0 232,000
Măng sông quang 96 FO bộ 0 286,000
ODF indoor 12 FO bộ 0
ODF indoor 24 FO bộ 0 514,800
ODF indoor 48 FO bộ 0 960,000
ODF indoor 96 FO bộ 0 1,300,000
ODF outdoor 12Fo bộ 0 550,000
ODF outdoor 48Fo bộ 0 250,000
ODF outdoor 96Fo bộ 0 350,000
Hộp quang ODF 16Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 32Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 48Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 96Fo bộ 0 1,500,000
Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 0 1,239,000
Tấm ốp D12 bộ 0 35,000
Tấm ốp D14 bộ 0 36,330
Đế chữ U + bulông cái 0 19,533
ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
Ống nhựa F110x5 m 47,700
Cút cong F110 cái 95,000
Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0 132,681
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0 162,784
Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0 135,894
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 0 182,000
Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0 177,517
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV500) bộ 0 211,491
Cột bê tông 7m cột 1,800,000
Cột bê tông 8m cột 2,000,000
Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x70 cái 0 300,882
Gông G3 - V300 Bộ 0 60,872
Gông G3 - V400 Bộ 0 92,500
Bu lông M12x45 Cái 97,500
Bu lông M 12 x 160 bộ 4,500
Bu lông đầu vòng bộ 13,376
Bộ chống rung bộ 0 27,300
Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0 19,128
Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0 19,128
Biển báo cao độ cáp quang cái 0 47,753
Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0 25,000
Gông G0 bộ 0 81,462
Gông G1 bộ 0 54,000
Gông G6 Bộ 0 60,872
Móc J (Móc ABC) bộ 10,735
Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 0 261,000
Thanh kẹp cáp bộ 30,000
Ống nung m 1,000
ống nhựa F56 m 25,988
Dây đai inox m 0.0 4,010
Khóa đai inox cái 0 1,020
Thẻ cáp cái 4,400
Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 0 19,000
Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 0 22,000
Dây ruột mèo m 2,500
Gông C1 bộ 0 185,743
R Cộng II
R TỔNG CỘNG
BẢNG VẬT LIỆU CHÍNH
Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù ,
Phù Yên tỉnh Sơn La
ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
I Vật liệu cáp
Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.000 6,068,000
Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.000 6,517,000
Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.000 7,476,000
Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.000 10,550,000
Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.000 15,280,000
Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.000 26,436,000
Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.000 11,472,615
1 Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.254 11,002,000 2,798,909
Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.000 16,400,000
Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.000 42,436,750
Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.000 13,418,157
Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.000 14,212,000
Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.000 35,473,452
Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.000 42,436,750
Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.000
Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.000 11,672,500
Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.000 15,837,000
A Cộng I 2,798,909
II Vật liệu khác
Măng sông quang 12 FO bộ 0 155,000
Măng sông quang 24 FO bộ 0 187,000
Măng sông quang 48 FO bộ 0 232,000
Măng sông quang 96 FO bộ 0 286,000
ODF indoor 12 FO bộ 0
2 ODF indoor 24 FO bộ 254.4 514,800 130,965,120
ODF indoor 48 FO bộ 0 960,000
ODF indoor 96 FO bộ 0 1,300,000
ODF outdoor 12Fo bộ 0 550,000
ODF outdoor 48Fo bộ 0 250,000
ODF outdoor 96Fo bộ 0 350,000
Hộp quang ODF 16Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 32Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 48Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 96Fo bộ 0 1,500,000
Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 0 1,239,000
Tấm ốp D12 bộ 0 35,000
Tấm ốp D14 bộ 0 36,330
Đế chữ U + bulông cái 0 19,533
ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
Ống nhựa F110x5 m 47,700
Cút cong F110 cái 95,000
Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0 132,681
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0 162,784
Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0 135,894
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 0 182,000
Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0 177,517
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV500) bộ 0 211,491
Cột bê tông 7m cột 0 1,800,000
Cột bê tông 8m cột 0 2,000,000
Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x70 cái 0
Gông G3 - V300 Bộ 0 60,872
Gông G3 - V400 Bộ 0 92,500
Bu lông M12x45 Cái 97,500
Bu lông M 12 x 160 bộ 4,500
Bu lông đầu vòng bộ 0 13,376
Bộ chống rung bộ 0 27,300
Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0 19,128
Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0 19,128
Biển báo cao độ cáp quang cái 0 47,753
Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0 25,000
Gông G0 bộ 0 81,462
Gông G1 bộ 0 54,000
Gông G6 Bộ 0 60,872
Móc J (Móc ABC) bộ 10,735
Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 0 261,000
Thanh kẹp cáp bộ 30,000
Ống nung m 1,000
ống nhựa F56 m 25,988
Dây đai inox m 0.0 4,010
Khóa đai inox cái 0 1,020
Thẻ cáp cái 4,400
Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 0 19,000
Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 0 22,000
Dây ruột mèo m 2,500
Gông C1 bộ 0 185,743
R Cộng II 130,965,120
R TỔNG CỘNG 133,764,029
BẢNG DỰ TOÁN
Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La
-
132
BẢNG DỰ TOÁN
a Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La
THÀNH TIỀN
Máy
THÀNH TIỀN
Máy
831
THÀNH TIỀN
Máy
#N/A
THÀNH TIỀN
Máy
31,597,930
THÀNH TIỀN
Máy
THÀNH TIỀN
Máy
THÀNH TIỀN
Máy
#N/A
BẢNG DỰ TOÁN
Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
A PHẦN CÁP QUANG
I RA KÉO CÁP QUANG, LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN
Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc J, móc
VT.34.0700
ABC, thanh táp nối cột, chống rung, kẹp bộ - 15,391
00.00A
cáp, ống F56
VT.34.0700
Lắp đặt đế chữ U, tấm ốp D12, D14 bộ - 19,238
00.00B
34.070000.4 Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cáp
cái 19,238
0 quang
VT.34.0700
Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 3,803
00.10
VT.34.0600 Lắp đặt bộ gông C1, G6 treo cuộn cáp dự
bộ - 52,236
00.00A phòng trên trụ bê tông có sẵn
VT.34.0600
Lắp đặt bộ treo cáp quang ADSS bộ - 48,096
00.00B
VT.34.0600
Lắp đặt bộ néo cáp quang ADSS bộ - 48,096
00.00C
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 2,649,625 1,660
20.10 cáp 4 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 3,444,513 1,660
20.10 cáp 4 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 2,649,625 1,660
20.10 cáp 8 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 3,444,513 1,660
20.10 cáp 8 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 2,863,850 1,660
20.20A cáp 12 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 3,723,005 1,660
20.20A cáp 12 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 32,686 3,111,900 3,268
20.40A cáp 24 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 32,686 4,045,470 3,268
20.40A cáp 24 sợi (trên cột chỉnh trang)
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 33,936 3,675,650 6,588
20.70A cáp 48 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 33,936 4,778,345 6,588
20.70A cáp 48 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 35,186 3,901,150 8,196
20.80A cáp 96 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 35,186 5,071,495 8,196
20.80A cáp 96 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km - 266,436 2,706,000 51,763
30.20 loại cáp <= 12 sợi
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km 266,436 3,382,500 51,763
30.20 loại cáp <= 12 sợi (xã hội hóa)
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km - 266,436 2,922,480 51,763
30.40 loại cáp <= 24 sợi
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km 266,436 3,409,560 51,763
30.40 loại cáp <= 24 sợi (xã hội hóa)
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km - 266,436 3,138,960 78,293
30.70 loại cáp <= 48 sợi
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km 266,436 3,923,700 78,293
30.70 loại cáp <= 48 sợi (xã hội hóa)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 31,436 2,863,850 1,660
20.20B1 cáp 12 sợi, khoảng cột ≤ 100m
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 31,436 3,150,235 1,660
20.20B2 cáp 12 sợi, khoảng cột ≤ 200m
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 32,686 3,111,900 3,268
20.40B1 cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 100m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.0901
cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 100m (trên cột km - 32,686 4,045,470 3,268
20.40B1
chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 32,686 3,423,090 3,268
20.40B2 cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 200m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.0901
cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 200m (trên cột km - 32,686 4,450,017 3,268
20.40B2
chỉnh trang)
R TỔNG CỘNG 0 0 0
-
BẢNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, T
CẤP HỆ SỐ
ĐƠN KHỐI BẬC Hệ số tải
STT VẬT LIỆU PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜN CỰ LY ĐƠN GIÁ ĐIỀU
VỊ LƯỢNG HÀNG trọng
G CHỈNH
I Vận chuyển
Vận chuyển cáp quang, cột bê tông, phụ
1 tấn 1.221 3 Phương tiện 3 cầu 30
kiện và dụng cụ thi công
Trong đó
- Đường cấp 1 tấn 3 Phương tiện 3 cầu cấp 1
- Đường cấp 2 (Từ kho Hòa Lạc, Hà
tấn 0.00 3 Phương tiện 3 cầu cấp 2 237 995 1.571
Nội đến kho Chi nhánh TỈNH ĐẮK LẮK)
- Đường cấp 3 (Từ kho Hòa Lạc, Hà
tấn 0.00 3 Phương tiện 3 cầu cấp 3 103 1,330 1.571
Nội đến kho Chi nhánh TỈNH ĐẮK LẮK)
- Đường cấp 3 (Từ kho Viettel TỈNH
tấn 1.22 3 Phương tiện 3 cầu cấp 3 30 1,850 1.571 0.9
ĐẮK LẮK đến địa điểm thi công)
- Vé cầu, phà (Từ kho Hòa Lạc, Hà Nội
lượt 0 50,000
đến kho Chi nhánh TỈNH ĐẮK LẮK)
II Cẩu hàng
Cẩu 2 ca ca Cẩu 5 tấn 162,799
III Bốc dỡ
Bốc dỡ thủ công tại kho và công trường tấn 1.22 100,000
TỔNG CỘNG
G VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hệ số
Hệ số bậc THÀNH
phương
hàng TIỀN
tiện <3T
137,021
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH Đ
LẮK
Cung
Phương đường Hệ
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền số
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí điều
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế chỉnh
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ) cước
(Tấn) đg`
hình (km) VC
1
ÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK
Giá V/C
trước
thuế
(đ)
179,686
###
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.154.000 đ/tháng.)
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS
DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng
3
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Định mức 1134/2015/QĐ-BXD, Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.154.000 đ/tháng.)
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng
Số
Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Nguyên giá Đơn giá Hệ số ngày / Chi phí
1 năm mức
tháng
1 M.0015 Cẩu 5 tấn ca 671,500,000.0 1,525,615
* Nhiên liệu, năng lượng : 474,484.5
- Diezel Lít ### 15,063.0 ### 474,484.5
* Nhân công vận hành máy : 480,355.4
- Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 tấn, xe ### 200,224.6
khách dưới 20 ghế - bậc I
Lương cơ bản ### 2,388,000.0 26 200,224.6
- Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 tấn, xe ### 280,130.8
khách dưới 20 ghế - bậc III
Lương cơ bản ### 2,388,000.0 26 280,130.8
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 570,774.9
- Khấu hao 220 10.00% 671,500,000.0 90.00% 274,704.5
- Sửa chữa 220 4.70% 671,500,000.0 143,456.8
- Chi phí khác 220 5.00% 671,500,000.0 152,613.6
2 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 4,800,000.0 216,645
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,657.3
- Điện kwh ### 1,721.0 ### 1,657.3
* Nhân công vận hành máy : 198,387.7
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ### 198,387.7
Lương cơ bản ### 2,388,000.0 26 198,387.7
4
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,600.0
- Khấu hao 120 30.00% 4,800,000.0 ### 12,000.0
- Sửa chữa 120 7.50% 4,800,000.0 3,000.0
- Chi phí khác 120 4.00% 4,800,000.0 1,600.0
3 M338 Máy ảnh ca
4 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca
5 M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca
6 M.0018 Máy đo công suất quang ca
7 M.0019 Máy đo quang OTDR ca
8 M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca
9 M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca
10 M331 Máy in A3 ca
11 M323 Máy in A4 ca
12 M337 Máy in ảnh ca
13 M336 Máy phô-tô ca
14 M094 Máy tính chuyên dụng ca
15 M343 Xe đo ca
5
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vận chuyển cơ giới
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 137,021.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 137,021.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp
3 Chi phí Máy thi công M C1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 137,021.0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 4.5% 6,165.9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 7,875.3
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 151,062.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 15,106.2
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 166,168.0
LÀM TRÒN 166,000.0
6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK
1
Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Giá
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Hệ
Có (công/km) (đồng) cước
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc 1 cung
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ đường
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
(đ)
Bốc dỡ Vận chuyển Bốc dỡ Vận chuyển
2
Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Giá
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Hệ
Có (công/km) (đồng) cước
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc 1 cung
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ đường
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
(đ)
Bốc dỡ Vận chuyển Bốc dỡ Vận chuyển
3
KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hệ
Hệ Trọng
số Giá
số lượng
điều cước bộ
khu đơn
chỉnh (đ)
vực vị
cước
4
Hệ
Hệ Trọng
số Giá
số lượng
điều cước bộ
khu đơn
chỉnh (đ)
vực vị
cước
5
Hệ
Hệ Trọng
số Giá
số lượng
điều cước bộ
khu đơn
chỉnh (đ)
vực vị
cước
6
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
7
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT KÝ HIỆU
THUẾ THUẾ
8
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2013 105.00000 % 1
2 2014 105.00000 % 1
3 2015 105.00000 % 1
4 2016 105.00000 % 1.04762
5 2017 110.00000 % 1 1.00952
Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2018 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
2 2019 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
3 2020 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
9
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, Gxd #VALUE! #VALUE! #VALUE!
phụ trợ tạm phục vụ thi công
+ Hạng mục: Vật tư chính Gxd.1 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
+ Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel Gxd.2 132,839,023.0 13,283,902.0 146,122,925.0
+ Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực Gxd.3 0.0 0.0 0.0
2 Chi phí thiết bị Gtb 0.0 0.0 0.0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gqlda.1 3.28200 % 3.282% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gqlda.2 2.76300 % 2.763% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv35 0.0 0.0
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0.0 0.0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây Gtv2 ### 3%*Gtv1 0.0 0.0
dựng
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát Gtv3 ### 4.072%*Gtv1 0.0 0.0
xây dựng
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá Gtv6 0.0 0.0
tác động môi trường (Thông tư
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền Gtv7 0.0 0.0
khả thi
10
Hạng mục: Vật tư chính Gtv7.1 0.66800 % 0.668% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv7.2 0.43100 % 0.431% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả Gtv8 0.0 0.0
thi
Hạng mục: Vật tư chính Gtv8.1 1.11400 % 1.114% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv8.2 0.71900 % 0.719% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv9 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính : 5.000.000 (đ) Gtv9.1 6.50000 % 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT : Gtv9.2 5.80000 % 0.0 0.0
5.000.000 (đ)
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv10 0.0 0.0
tiền khả thi
Hạng mục: Vật tư chính Gtv10.1 0.07100 % 0.071% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv10.2 0.05600 % 0.056% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv11 0.0 0.0
khả thi
Hạng mục: Vật tư chính Gtv11.1 0.20400 % 0.204% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv11.2 0.16000 % 0.16% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
11
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 ### 20%*Gtv11 0.0 0.0
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv13 0.0 0.0
thuật, phần thiết kế
Hạng mục: Vật tư chính Gtv13.1 0.25800 % 0.258% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv13.2 0.19700 % 0.197% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv14 0.0 0.0
thuật, phần dự toán
Hạng mục: Vật tư chính Gtv14.1 0.25000 % 0.25% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv14.2 0.19100 % 0.191% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0.0 0.0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv16.1 2.67000 % 2.67% x Gxd.1 0.0 0.0
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel Gtv16.2 0.00000 % 0.0 0.0
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực Gtv16.3 1.86000 % 1.86% x Gxd.3 0.0 0.0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 ### 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv17.1 ### 55% x Gtv16.1 0.0 0.0
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel Gtv17.2 2.68000 % 2.68% x Gxd.2 0.0 0.0
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực Gtv17.3 ### 55% x Gtv16.3 0.0 0.0
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính : 2.000.000 (đ) Gtv18.1 0.25800 % 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv18.2 0.00000 % 0.0 0.0
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi Gtv19 0.0 0.0
công
Hạng mục: Vật tư chính Gtv19.1 0.00000 % 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT : Gtv19.2 0.19700 % 0.0 0.0
2.000.000 (đ)
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính : 2.000.000 (đ) Gtv20.1 0.25000 % 0.0 0.0
12
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT : Gtv20.2 0.19100 % 0.0 0.0
2.000.000 (đ)
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv21 0.0 0.0
hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
Hạng mục: Vật tư chính Gtv21.1 0.43200 % 0.432% x Gthau1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv21.2 0.38800 % 0.388% x 0.0 0.0
(Gthau2+Gthau3)
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv22 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan Gtv23 0,03%*GGTXD 0.0 0.0
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv24 0,1%*GGTXD 0.0 0.0
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ Gtv25 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ Gtv26 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
sơ dự sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ Gtv27 0,1%*GGTXD 0.0 0.0
đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn Gtv28 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
13
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải Gtv29 0,02%*GGTXD 0.0 0.0
quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị (Dự toán gói
định 63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv30.1 3.28500 % 3.285% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv30.2 2.56600 % 2.566% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv31 0.0 0.0
hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị
Hạng mục: Vật tư chính Gtv31.1 0.36700 % 0.367% x (Gtb.1) 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv31.2 0.30200 % 0.302% x 0.0 0.0
(Gtb.2+Gtb.3)
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv32 ### 30%*(Gtv21+Gt 0.0 0.0
giá hồ sơ quan tâm v31)
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá Gtv33 ### 60%*(Gtv21+Gt 0.0 0.0
hồ sơ đề xuất v31)
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv34.1 0.84400 % 0.844% x (Gtb.1) 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv34.2 0.80300 % 0.803% x 0.0 0.0
(Gtb.2+Gtb.3)
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv35 ### 0.0 0.0
hồ sơ dự thầu tư vấn
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk9 #VALUE! #VALUE!
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0.0 0.0
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2 #VALUE! #VALUE!
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 0.0 0.0
210/2016/TT-BTC)
Hạng mục: Vật tư chính Gk3.1 0.16500 % 0.165% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gk3.2 0.12600 % 0.126% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
14
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 0.0 0.0
210/2016/TT-BTC)
Hạng mục: Vật tư chính Gk4.1 0.16000 % 0.16% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gk4.2 0.12200 % 0.122% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
5.5 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk5 ### 435.4 43.5 479.0
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
5.6 Phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông Gk6 ### 50%*Gk5 0.0 0.0
tư 209/2016/TT-BTC)
5.7 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết Gk7 ### 500,000.0 50,000.0 550,000.0
toán : 500.000 (đ)
5.8 Chi phí kiểm toán độc lập : 1.000.000 Gk8 ### 1,000,000.0 100,000.0 1,100,000.0
(đ)
5.9 Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Gk9 0.0 0.0
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 #VALUE! #VALUE!
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối Gdp1 ### 0% x #VALUE! #VALUE!
lượng phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 #VALUE! = 'Dự phòng'! #VALUE! #VALUE!
H16
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN Gtmdt #VALUE!
Bằng chữ : Hai triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn đồng chẵn./.
15
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆ
1
Mã số Đơn giá Thà
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
2
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
3
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM
BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
2 TT Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
5 TT Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
8 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
11 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
14 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 1
a.) Vật liệu 36,113,430.0
Vật liệu 1.000000 36,113,430.0 36,113,430.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 36,113,430.0
5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 351,043.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 35,104.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 386,147.0
(G+GTGT)
27 TT ODF indoor 96 FO bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
30 TT ODF outdoor 96Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
33 TT Hộp quang ODF 48Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 127,880.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,406,680.0
(G+GTGT)
36 TT Tấm ốp D12 bộ 1
a.) Vật liệu 22,562.0
Vật liệu 1.000000 22,562.0 22,562.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 22,562.0
11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 22,349.0
(G+GTGT)
39 TT Ống nhựa F110x5 m 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
42 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 1
13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
45 TT Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 2,256,705.0
Vật liệu 1.000000 2,256,705.0 2,256,705.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,256,705.0
15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
55 TT Bộ chống rung bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
58 TT Biển báo cao độ cáp quang cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
61 TT Gông G1 bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
64 TT Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 1
20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
67 TT ống nhựa F56 m 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 678.0
(G+GTGT)
70 TT Thẻ cáp cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
73 TT Dây ruột mèo m 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0
23
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
3 VT.34.070 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 1
000.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông G3,
tăng đơ (kèm yếm cáp)
b.) Nhân công 17,928.4
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.080000 224,105.0 1.00000 17,928.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 17,928.4
24
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 60,848.0
25
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0
26
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0
27
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0
28
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 262,680.0 1.00000 3,624,984.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,657,957.2
29
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3
30
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4
31
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,933,926.5
32
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,836,944.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 262,680.0 1.00000 2,836,944.0
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,144,070.5
33
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,030,089.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 503,008.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,533,098.0
(G+GTGT)
26 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.70 loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 3,047,088.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 262,680.0 1.00000 3,047,088.0
c.) Máy thi công 120,905.6
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6
34
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6
35
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,699,754.6
36
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 262,680.0 1.00000 4,712,479.2
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,745,452.4
37
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 5,183,727.1
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.734000 262,680.0 1.00000 5,183,727.1
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,216,700.3
38
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3
39
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,709,852.4
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 262,680.0 1.00000 4,709,852.4
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,747,395.7
40
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4
41
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4
42
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 0.0 0.0
Cộng 0.0
b.) Nhân công 15,333.7
N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0.063000 243,392.0 1.00000 15,333.7
c.) Máy thi công 4,332.9
M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0.020000 216,645.0 1.00000 4,332.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 19,666.6
43
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 36,471.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 699,584.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 69,958.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 769,542.0
(G+GTGT)
46 35.050000. Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 1
10 cáp
a.) Vật liệu 96,450.0
0842 Cút cong 110mm cái 1.000000 95,000.0 95,000.0
0350 Keo dán nhựa kg 0.010000 45,000.0 450.0
0115 Coliê nhựa bộ 1.000000 1,000.0 1,000.0
Cộng 96,450.0
b.) Nhân công 9,919.4
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.050000 198,388.0 1.00000 9,919.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 106,369.4
44
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 340,474.2
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.100000 309,522.0 1.00000 340,474.2
c.) Máy thi công 72,875.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 112,944.0 1.00000 62,119.2
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 51,876.0 1.00000 6,225.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 63,813.0 1.00000 4,530.7
Cộng 72,875.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 418,959.2
45
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 32,568.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 624,727.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 62,472.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 687,200.0
(G+GTGT)
54 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.10B quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 247,617.6
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.800000 309,522.0 1.00000 247,617.6
c.) Máy thi công 53,061.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.088000 51,876.0 1.00000 4,565.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.052000 63,813.0 1.00000 3,318.3
Cộng 53,061.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 306,288.6
46
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 334,257.2
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 112,944.0 1.00000 310,596.0
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 51,876.0 1.00000 11,983.4
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 63,813.0 1.00000 11,677.8
Cộng 334,257.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,055,498.2
47
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 6,270.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 6,000.0 3,120.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 5,000.0 1,550.0
VL.0076 Asitol lít 0.160000 10,000.0 1,600.0
Cộng 6,270.0
b.) Nhân công 345,117.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 309,522.0 1.00000 345,117.0
c.) Máy thi công 124,205.7
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 112,944.0 1.00000 63,248.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 51,876.0 1.00000 29,050.6
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 63,813.0 1.00000 31,906.5
Cộng 124,205.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 475,592.7
48
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 14,211.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 272,595.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 27,259.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 299,855.0
(G+GTGT)
59 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.60 quang > 48 sợi
a.) Vật liệu 18,870.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 6,000.0 12,720.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 5,000.0 3,050.0
VL.0076 Asitol lít 0.310000 10,000.0 3,100.0
Cộng 18,870.0
b.) Nhân công 1,318,563.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 309,522.0 1.00000 1,318,563.7
c.) Máy thi công 414,879.6
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 112,944.0 1.00000 240,570.7
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 51,876.0 1.00000 110,495.9
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 63,813.0 1.00000 63,813.0
Cộng 414,879.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,752,313.3
49
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3
50
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,594.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
65 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3
51
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
67 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3
52
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
70 21.020500. Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 1
20 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m
53
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 161,195.0
(G+GTGT)
75 34.010200. Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột cột 1
30.1 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
b.) Nhân công 852,214.1
N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 216,298.0 1.00000 852,214.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 852,214.1
54
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,684,625.9
55
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 6,147.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 7,851.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 150,600.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 15,060.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 165,660.0
(G+GTGT)
81 XC.1232V Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V 1 block 1
1 (65-95) - kích thước Block (500x500x600);
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá
2x4
56
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Z999 Vât liệu khác % 659.1 0.0
Cộng 65,910.0
b.) Nhân công 84,788.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.392000 216,298.0 1.00000 84,788.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 150,698.8
57
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
84 AF.81122V Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 1
3 (65-95) - kích thước Block (500x800x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
58
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 17,541.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 336,474.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 33,647.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 370,121.0
(G+GTGT)
86 AF.81122V Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
4 kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
59
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 164,295.9
b.) Nhân công 146,217.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.676000 216,298.0 1.00000 146,217.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 310,513.3
60
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0525 Nước m3 0.024800 4,500.0 111.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1,550.0 58,311.0
Cộng 103,763.3
b.) Nhân công 92,359.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 216,298.0 1.00000 92,359.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 196,122.5
61
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 216,298.0 1.00000 1,023,089.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,023,089.5
62
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 111,196.5
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.560500 198,388.0 1.00000 111,196.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 111,196.5
63
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 120,295.0
(G+GTGT)
100 21.021000. Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 1
30 vận chuyển <= 200m
b.) Nhân công 367,017.8
N000 Công nhân 3,0/7 công 1.850000 198,388.0 1.00000 367,017.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 367,017.8
64
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 214,125.0
(G+GTGT)
103 21.020100. Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 1
10 b.) Nhân công 39,677.6
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.200000 198,388.0 1.00000 39,677.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 39,677.6
65
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 50,524.0
(G+GTGT)
106 21.010300. Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 1
30 có cự ly vận chuyển <= 200 m
66
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
3 VT.34.070 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 1
000.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông G3,
tăng đơ (kèm yếm cáp)
b.) Nhân công 17,928.4
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.080000 224,105.0 1.00000 17,928.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 17,928.4
67
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 60,848.0
68
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0
69
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0
70
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0
71
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 262,680.0 1.00000 3,624,984.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,657,957.2
72
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3
73
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4
74
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,933,926.5
75
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,836,944.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 262,680.0 1.00000 2,836,944.0
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,144,070.5
76
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,576,691.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 557,669.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,134,360.0
(G+GTGT)
26 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.70 loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 3,047,088.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 262,680.0 1.00000 3,047,088.0
c.) Máy thi công 120,905.6
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6
77
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6
78
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,699,754.6
79
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 262,680.0 1.00000 4,712,479.2
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,745,452.4
80
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 5,183,727.1
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.734000 262,680.0 1.00000 5,183,727.1
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,216,700.3
81
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3
82
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,709,852.4
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 262,680.0 1.00000 4,709,852.4
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,747,395.7
83
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4
84
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4
85
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 0.0 0.0
Cộng 0.0
b.) Nhân công 15,333.7
N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0.063000 243,392.0 1.00000 15,333.7
c.) Máy thi công 4,332.9
M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0.020000 216,645.0 1.00000 4,332.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 19,666.6
86
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 46,267.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 887,498.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 88,749.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 976,248.0
(G+GTGT)
46 35.050000. Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 1
10 cáp
a.) Vật liệu 96,450.0
0842 Cút cong 110mm cái 1.000000 95,000.0 95,000.0
0350 Keo dán nhựa kg 0.010000 45,000.0 450.0
0115 Coliê nhựa bộ 1.000000 1,000.0 1,000.0
Cộng 96,450.0
b.) Nhân công 9,919.4
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.050000 198,388.0 1.00000 9,919.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 106,369.4
87
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 340,474.2
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.100000 309,522.0 1.00000 340,474.2
c.) Máy thi công 72,875.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 112,944.0 1.00000 62,119.2
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 51,876.0 1.00000 6,225.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 63,813.0 1.00000 4,530.7
Cộng 72,875.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 418,959.2
88
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 40,103.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 769,262.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 76,926.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 846,188.0
(G+GTGT)
54 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.10B quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 247,617.6
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.800000 309,522.0 1.00000 247,617.6
c.) Máy thi công 53,061.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.088000 51,876.0 1.00000 4,565.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.052000 63,813.0 1.00000 3,318.3
Cộng 53,061.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 306,288.6
89
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 334,257.2
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 112,944.0 1.00000 310,596.0
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 51,876.0 1.00000 11,983.4
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 63,813.0 1.00000 11,677.8
Cộng 334,257.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,055,498.2
90
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 6,270.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 6,000.0 3,120.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 5,000.0 1,550.0
VL.0076 Asitol lít 0.160000 10,000.0 1,600.0
Cộng 6,270.0
b.) Nhân công 345,117.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 309,522.0 1.00000 345,117.0
c.) Máy thi công 124,205.7
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 112,944.0 1.00000 63,248.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 51,876.0 1.00000 29,050.6
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 63,813.0 1.00000 31,906.5
Cộng 124,205.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 475,592.7
91
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 16,935.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 324,860.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 32,486.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 357,346.0
(G+GTGT)
59 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.60 quang > 48 sợi
a.) Vật liệu 18,870.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 6,000.0 12,720.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 5,000.0 3,050.0
VL.0076 Asitol lít 0.310000 10,000.0 3,100.0
Cộng 18,870.0
b.) Nhân công 1,318,563.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 309,522.0 1.00000 1,318,563.7
c.) Máy thi công 414,879.6
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 112,944.0 1.00000 240,570.7
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 51,876.0 1.00000 110,495.9
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 63,813.0 1.00000 63,813.0
Cộng 414,879.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,752,313.3
92
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3
93
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 17,873.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
65 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3
94
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
67 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3
95
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
70 21.020500. Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 1
20 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m
96
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 208,242.0
(G+GTGT)
75 34.010200. Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột cột 1
30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
b.) Nhân công 852,214.1
N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 216,298.0 1.00000 852,214.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 852,214.1
97
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,684,625.9
98
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 77,002.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.356000 216,298.0 1.00000 77,002.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 136,602.1
99
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0418 Gỗ ván m3 0.010500 3,500,000.0 36,750.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002800 3,500,000.0 9,800.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004400 3,500,000.0 15,400.0
A24.0054 Đinh kg 0.198000 20,000.0 3,960.0
Z999 Vât liệu khác % 659.1 0.0
Cộng 65,910.0
b.) Nhân công 84,788.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.392000 216,298.0 1.00000 84,788.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 150,698.8
100
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 308,910.0
(G+GTGT)
83 AF.81122V Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 1
3 (65-95) - kích thước Block (500x800x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
101
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 50,267.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 19,550.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 375,017.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 37,501.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 412,519.0
(G+GTGT)
85 AF.81122V Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
4 kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
102
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0797 Xi măng PC30 kg 59.570000 1,550.0 92,333.5
Cộng 164,295.9
b.) Nhân công 146,217.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.676000 216,298.0 1.00000 146,217.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 310,513.3
103
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 145,713.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,602,849.0
(G+GTGT)
91 31.060200. Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , rộng m3 1
20A <=3m sâu <=2m (Công trình thuộc xã)
b.) Nhân công 177,160.5
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.893000 198,388.0 1.00000 177,160.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 177,160.5
104
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,766.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 33,887.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 3,388.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 37,276.0
(G+GTGT)
95 21.021000. Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 1
10 b.) Nhân công 99,194.0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.500000 198,388.0 1.00000 99,194.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 99,194.0
105
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 2,209.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 42,383.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 4,238.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 46,621.0
(G+GTGT)
98 21.010200. Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận m3 1
30 chuyển <= 200 m
b.) Nhân công 176,565.3
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.890000 198,388.0 1.00000 176,565.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 176,565.3
106
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 13,993.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 268,426.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 26,842.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 295,269.0
(G+GTGT)
101 21.010300. Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 1
10
b.) Nhân công 41,661.5
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 198,388.0 1.00000 41,661.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 41,661.5
107
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 01.003.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện trạng công Km 1
trình kiến trúc, hạ tầng, giao thông có sẵn
và có liên quan đến công trình bưu chính
viễn thông chuẩn bị xây dựng trong vùng:
Vùng đồng bằng thưa dân cư
108
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Giá thành khảo sát xây dựng Gks 112,605.0
(T+C+TL)
Chi phí khác phục vụ công tác khảo Cpvks 11,260.6
sát
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo Cpa 2.00000 % 2,252.1
sát
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc 3.00000 % 3,378.2
109
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.186100 300,337.0 1.00000 55,892.7
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.081100 216,298.0 1.00000 17,541.8
Cộng 73,434.5
c.) Máy thi công 1,321.3
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.019600 35,067.0 1.00000 687.3
M331 Máy in A3 ca 0.000500 16,098.0 1.00000 8.0
M323 Máy in A4 ca 0.000500 10,733.0 1.00000 5.4
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0.003600 157,500.0 1.00000 567.0
M338 Máy ảnh ca 0.003600 6,533.0 1.00000 23.5
M336 Máy phô-tô ca 0.000500 27,736.0 1.00000 13.9
M343 Xe đo ca 0.003600 4,500.0 1.00000 16.2
Cộng 1,321.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 90,909.2
110
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
3 02.002.03 Công tác điều tra, khảo sát lựa chọn địa Km 1
A điểm xây dựng tuyến cáp và kéo cáp, Địa
hình cấp III (Định mức nhân hệ số 0.6)
a.) Vật liệu 9,701.1
1118 Giấy in ảnh A4 tờ 0.720000 7,000.0 5,040.0
0298 Giấy in A4 ram 0.008640 28,000.0 241.9
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.001140 1,650,000.0 1,881.0
1121 Điện năng kw/h 0.102240 1,058.0 108.2
1123 Thước vải 50m Cái 0.007200 80,000.0 576.0
1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên giấy) Tờ 0.007200 120,000.0 864.0
1124 Sổ A4 - 160 trang Quyển 0.045000 22,000.0 990.0
Z999 . 0.000000 97.0 0.0
Cộng 9,701.1
b.) Nhân công 45,411.7
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.103800 300,337.0 1.00000 31,175.0
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.065820 216,298.0 1.00000 14,236.7
Cộng 45,411.7
c.) Máy thi công 5,950.4
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.103800 35,067.0 1.00000 3,640.0
M323 Máy in A4 ca 0.006360 10,733.0 1.00000 68.3
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0.012660 157,500.0 1.00000 1,994.0
M338 Máy ảnh ca 0.037980 6,533.0 1.00000 248.1
Cộng 5,950.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 61,063.2
111
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Cat 0.0
112
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí di chuyển máy và thiết bị khảo Cdc 0.0
sát
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Cat 0.0
113
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380,
HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
ành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 I Vật liệu cáp 0 0.0000 0.0 0.0
2 TT Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.0000 0.0 0.0
3 TT Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.0000 7,370,000.0 0.0
4 TT Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.0000 0.0 0.0
5 TT Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.0000 0.0 0.0
6 TT Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.0000 0.0 0.0
7 TT Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.0000 0.0 0.0
8 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
9 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.2544 14,618,434.0 3,718,929.6
10 TT Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
11 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
12 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.0000 0.0 0.0
13 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.0000 22,407,000.0 0.0
14 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.0000 39,724,773.0 0.0
15 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.0000 0.0 0.0
16 TT Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.0000 0.0 0.0
17 TT Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.0000 14,160,300.0 0.0
18 TT Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.0000 0.0 0.0
19 II Vật liệu khác 0 0.0000 0.0 0.0
20 TT Măng sông quang 12 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
21 TT Măng sông quang 24 FO bộ 0.0000 214,500.0 0.0
22 TT Măng sông quang 8 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
23 TT Măng sông quang 96 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
24 TT ODF indoor 12 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
25 TT ODF indoor 24 FO bộ 254.4000 579,222.0 147,354,076.8
26 TT ODF indoor 8 FO bộ 0.0000 386,147.0 0.0
27 TT ODF indoor 96 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
28 TT ODF outdoor 12Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
29 TT ODF outdoor 48Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
30 TT ODF outdoor 96Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
31 TT Hộp quang ODF 16Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
32 TT Hộp quang ODF 32Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
33 TT Hộp quang ODF 48Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
34 TT Hộp quang ODF 96Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
35 TT Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 0.0000 1,406,680.0 0.0
36 TT Tấm ốp D12 bộ 0.0000 24,818.0 0.0
3
37 TT Tấm ốp D14 bộ 0.0000 37,459.0 0.0
38 TT Đế chữ U + bulông cái 0.0000 22,349.0 0.0
39 TT Ống nhựa F110x5 m 0.0000 0.0 0.0
40 TT Cút cong F110 cái 0.0000 0.0 0.0
41 TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0.0000 117,700.0 0.0
42 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0.0000 129,800.0 0.0
43 TT Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0.0000 137,500.0 0.0
44 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 0.0000 213,400.0 0.0
45 TT Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0.0000 0.0 0.0
46 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV500) bộ 0.0000 517,000.0 0.0
47 TT Cột bê tông 7m cột 0.0000 0.0 0.0
48 TT Cột bê tông 8m cột 0.0000 2,482,376.0 0.0
49 TT Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x7 cái 0.0000 0.0 0.0
50 TT Gông G3 - V300 Bộ 0.0000 0.0 0.0
51 TT Gông G3 - V400 Bộ 0.0000 0.0 0.0
52 TT Bu lông M12x45 Cái 0.0000 0.0 0.0
53 TT Bu lông M 12 x 160 bộ 0.0000 0.0 0.0
54 TT Bu lông đầu vòng bộ 0.0000 0.0 0.0
55 TT Bộ chống rung bộ 0.0000 0.0 0.0
56 TT Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0.0000 27,583.0 0.0
57 TT Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0000 0.0 0.0
58 TT Biển báo cao độ cáp quang cái 0.0000 0.0 0.0
59 TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0.0000 0.0 0.0
60 TT Gông G0 bộ 0.0000 0.0 0.0
61 TT Gông G1 bộ 0.0000 0.0 0.0
62 TT Gông G6 Bộ 0.0000 0.0 0.0
63 TT Móc J (Móc ABC) bộ 0.0000 0.0 0.0
64 TT Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 0.0000 0.0 0.0
4
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 A Phần cáp quang 0 0.0000 0.0 0.0
2 I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ kiện 0 0.0000 0.0 0.0
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 0.0000 21,743.0 0.0
0.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông
G3, tăng đơ (kèm yếm cáp)
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 67,945.0 0.0
0.00B
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 67,945.0 0.0
0.00C
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,082,207.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,082,207.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,436,087.0 0.0
0.40A loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,754,917.0 0.0
0.40A loại 24 sợi (Trên cột chỉnh trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70A loại 48 sợi
5
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70A loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 3,558,039.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 3,558,039.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 3,812,885.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 5,533,098.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi (Xã hội hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,117,131.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,117,131.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 4,082,207.0 0.0
0.20B1 12 sợi, khoảng cột <= 100m
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 4,486,776.0 0.0
0.20B2 12 sợi, khoảng cột <= 200m
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.2544 4,436,087.0 1,128,540.5
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,754,917.0 0.0
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m (Trên cột
chỉnh trang)
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 4,875,697.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,326,410.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m (Trên cột
chỉnh trang)
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,757,274.0 0.0
0.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,757,274.0 0.0
0.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
6
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, 10m 0.0000 66,646.0 0.0
0.50 ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi m 0.0000 23,850.0 0.0
bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 0.0000 128,997.0 0.0
0 cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 254,847.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, node thuê Tủ 0.0000 0.0 0.0
bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0 0.0000 0.0 0.0
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 508,081.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 687,200.0 0.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 371,444.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 2,492,749.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 414,249.0 0.0
0.30 quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 254.4000 576,762.0 146,728,252.8
0.40 quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 299,855.0 0.0
0.10B quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 2,125,070.0 0.0
0.60 quang > 48 sợi
7
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp tấn 0.0763 115,484.0 8,811.4
0 các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0763 163,601.0 12,482.8
0 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1.1448 101,048.0 115,679.8
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có tấn 1.1448 161,195.0 184,536.0
0 cự ly vận chuyển <= 100m
73 B Phần cột 0 0.0000 0.0 0.0
74 I Lắp dựng cột 0 0.0000 0.0 0.0
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột cột 0.0000 1,033,500.0 0.0
0.1 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột cột 0.0000 1,033,500.0 0.0
0.2 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m, cột cột 0.0000 2,042,984.0 0.0
0.1 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột cột 0.0000 0.0 0.0
0.2 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
79 34.010200.C Lắp dựng cột sắt đơn 6m, cột không cột 0.0000 262,309.0 0.0
S trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
8
80 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 165,660.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật
81 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 237,842.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4
82 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 182,756.0 0.0
95) - kích thước Block (550x550x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
83 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 277,274.0 0.0
95) - kích thước Block (550x550x600);
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4
84 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 215,653.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật
85 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 370,121.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4
86 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 223,997.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
87 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 376,566.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Vữa
bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
9
88 AF.81122CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Ván 1 block 0.0000 150,380.0 0.0
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
89 AF.11230CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Vữa bê 1 block 0.0000 237,842.0 0.0
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
90 CS.F90 Sản xuất, gia công cột sắt F90, bịt 2 đầu Cột 0.0000 1,332,652.0 0.0
+ chân trèo
91 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,240,724.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
92 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,240,724.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
96 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề m3 0.0000 134,850.0 0.0
0A đường, đất cấp II (Công trình thuộc xã)
97 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 35,474.0 0.0
0
98 II Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
99 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000 120,295.0 0.0
0
100 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 0.0000 445,091.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
101 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000 36,089.0 0.0
0
102 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly m3 0.0000 214,125.0 0.0
0 vận chuyển <= 200 m
103 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000 48,118.0 0.0
0
104 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly tấn 0.0000 228,560.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
105 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 50,524.0 0.0
0
10
106 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 226,155.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 200 m
11
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 A Phần cáp quang 0 0.0000 0.0 0.0
2 I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ kiện 0 0.0000 0.0 0.0
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 0.0000 28,089.0 0.0
0.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông
G3, tăng đơ (kèm yếm cáp)
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 87,776.0 0.0
0.00B
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 87,776.0 0.0
0.00C
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,261,433.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,261,433.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,717,437.0 0.0
0.40A loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 7,174,268.0 0.0
0.40A loại 24 sợi (Trên cột chỉnh trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 6,751,577.0 0.0
0.70A loại 48 sợi
12
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 6,751,577.0 0.0
0.70A loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,471,762.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,471,762.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,800,990.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 6,134,360.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi (Xã hội hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 5,177,489.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 5,177,489.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,261,433.0 0.0
0.20B1 12 sợi, khoảng cột <= 100m
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,784,082.0 0.0
0.20B2 12 sợi, khoảng cột <= 200m
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,717,437.0 0.0
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,421,189.0 0.0
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m (Trên cột
chỉnh trang)
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,285,355.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 8,159,481.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m (Trên cột
chỉnh trang)
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,853,272.0 0.0
0.40B3 loại 24 sợi, khoảng cột <=300m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,751,577.0 0.0
0.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,421,189.0 0.0
0.40B4 loại 24 sợi, khoảng cột <=400m
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,422,377.0 0.0
0.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,989,106.0 0.0
0.40B5 loại 24 sợi, khoảng cột <=500m
13
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 8,557,023.0 0.0
0.40B6 loại 24 sợi, khoảng cột >500m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, 10m 0.0000 81,914.0 0.0
0.50 ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi m 0.0000 29,051.0 0.0
bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 0.0000 127,471.0 0.0
0 cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 329,228.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, node thuê Tủ 0.0000 0.0 0.0
bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0 0.0000 0.0 0.0
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 624,494.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 846,188.0 0.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 456,024.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 3,076,866.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 495,729.0 0.0
0.30 quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 692,104.0 0.0
0.40 quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 357,346.0 0.0
0.10B quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 2,569,127.0 0.0
0.60 quang > 48 sợi
14
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp tấn 0.0000 149,189.0 0.0
0 các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0000 211,351.0 0.0
0 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0.0000 130,540.0 0.0
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có tấn 0.0000 208,242.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 100m
73 B PHẦN CỘT 0 0.0000 0.0 0.0
74 I Lắp dựng cột 0 0.0000 0.0 0.0
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột 0.0000 1,335,143.0 0.0
0 cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng
thủ công
76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột 0.0000 1,335,143.0 0.0
0 cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng
thủ công
77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến cột 0.0000 2,620,069.0 0.0
0 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến cột 0.0000 2,620,069.0 0.0
0 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
15
79 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 189,803.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật
80 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 265,114.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4
81 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) - 1 block 0.0000 209,326.0 0.0
kích thước Block (550x550x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
82 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) - 1 block 0.0000 308,910.0 0.0
kích thước Block (550x550x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
83 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 247,044.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật
84 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 412,519.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4
85 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 256,609.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
86 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 419,740.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Vữa
bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
87 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,602,849.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
16
88 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,602,849.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
92 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề m3 0.0000 174,209.0 0.0
0A đường, đất cấp II (Công trình thuộc xã)
93 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 37,276.0 0.0
0
94 II Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
95 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000 155,405.0 0.0
0
96 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 0.0000 574,998.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
97 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000 46,621.0 0.0
0
98 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly m3 0.0000 276,620.0 0.0
0 vận chuyển <= 200 m
99 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000 62,162.0 0.0
0
100 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly tấn 0.0000 295,269.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
101 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 65,270.0 0.0
0
102 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 292,161.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 200 m
17
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Khảo sát
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 01.003.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện trạng Km 0.0000 136,252.0 0.0
công trình kiến trúc, hạ tầng, giao thông
có sẵn và có liên quan đến công trình bưu
chính viễn thông chuẩn bị xây dựng trong
vùng: Vùng đồng bằng thưa dân cư
2 01.006.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện trạng Km 0.0000 182,531.0 0.0
tuyến cột cáp đang có sẵn và có liên quan
đến công trình bưu chính, viễn thông
chuẩn bị xây dựng trong các vùng: Vùng
đồng bằng thưa dân cư
3 02.002.03A Công tác điều tra, khảo sát lựa chọn địa Km 0.0000 119,092.0 0.0
điểm xây dựng tuyến cáp và kéo cáp, Địa
hình cấp III (Định mức nhân hệ số 0.6)
4 06.001.01 Công tác điều tra, khảo sát giá thị trường, Công 0.0000 432,533.0 0.0
công trình xây dựng mới, Cấp II, quy mô trình
< 5 tỷ
TỔNG HẠNG MỤC 0
TỔNG CÔNG TRÌNH #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!
18
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2013 105.00000 % 1
2 2014 105.00000 % 1
3 2015 105.00000 % 1
4 2016 105.00000 % 1.04762
5 2017 110.00000 % 1 1.00952
Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2018 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
2 2019 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
3 2020 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮ
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
1
HUYỆN KRÔNG PẮK,
KÝ HIỆU
[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
GHCM
CNT
CKKL
CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD
2
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****
HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380,
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :
1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG P
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :
2
3
4
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN
STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 3.28200 %
10 2.76300 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.66800 %
15 0.43100 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 1.11400 %
15 0.71900 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.07100 %
15 0.05600 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.20400 %
15 0.16000 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 1 6.50000 %
1 5.80000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.25800 %
10 0.19700 %
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.25000 %
toán
10 0.19100 %
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 10 2.67000 %
10 2.68000 %
10 1.86000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 10 2.67000 %
10 2.68000 %
10 1.86000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.25800 %
10 0.19700 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.25800 %
10 0.19700 %
1
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.25000 %
10 0.19100 %
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.43200 %
công xây dựng
10 0.38800 %
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.36700 %
sắm thiết bị
10 0.30200 %
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.28500 %
10 2.56600 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.84400 %
10 0.80300 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16500 %
15 0.12600 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16000 %
15 0.12200 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 10,000,000,000 8,000,000 (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 %
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 %
vấn