You are on page 1of 393

0.

22
Ngày QĐ 0 Số QĐ 0
Tháng QĐ 0 BQLDAHTVT
Năm QĐ 0 Tỉnh TỈNH ĐẮK LẮK
Tổng DT #VALUE!
Trước thẩm Sau thẩm Chênh lệch
CP XD #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí tư #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí khá #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tổng cộng #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Dự án ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG NĂ
Tên CT XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM B
2017 Tập đoàn Viễn thông Quân đội
2018 Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
Tập đoàn Viễn thông Quân đội
0
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM
ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG N
TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
###
G CÁP QUANG NĂM 2019
TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG

n thông Quân đội

TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KR
NG CÁP QUANG NĂM 2019
UÂN ĐỘI
0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

LK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK


ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG NĂM 2019
Dự án
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727
HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN
Công trình: KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Trạm BTS DLK0727
Tỉnh TỈNH ĐẮK LẮK
Số Quyết định
HS CPC kéo cột ĐL 0.045
Ngày QĐ
Tháng QĐ
Năm QĐ
Mã hiệu: ML DLK QTDD 20215.01
Lương vùng 2,388,000
KC vận chuyển
Giám sát AT điện 1
STT Nội dung
1 Chiều dài tuyến
2 Cáp quang treo ADSS 24Fo (KV100)
Bộ treo cáp ADSS (KV100)
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100)
3 ODF indoor 24Fo
Biển báo cáp quang dọc tuyến
#VALUE! Dây đai Inox
#VALUE! Khóa đai Inox
Tấm ốp D12
3 khoảng cột <=100
Ngày lập
29-Mar-19

huyện QĐ tỉnh giá VLXD XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ


DLK HUYỆN KRÔNG PẮK

Từ 15/10/2018: ĐM 4656
Từ 05/4/2018 đến 14/10/2018: ĐM 1153
Trước 14/10/2018: ĐM 408

KC den huyen
Km giám sát
AT điện (km) 30
0.000 Ẩn Kéo cáp trên
Cộtcột điện
Kéo lực
cáp trên cột Viettel
Đơn vị Khối lượng chưa
Cột chưa chỉnh trang
km 0.220 0 chỉnh
km 0.254 0 trang 0.2544 1
bộ 0 bé 1
bộ 0 bé 1
bộ 254 0 254.4 1
cái 0 c¸i 1
m #VALUE! ### 0 #VALUE!
cái #VALUE! ### 0 #VALUE!
bộ 0 bé 1
km 0.25 0 0.2544
TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN

KL cột Viettel
1
1
1
1
1
1
1
1
1
TS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN
KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC
STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào ( LNC ) ( đồng/tháng ) 2,388,000
2 Số ngày làm việc ( ngày/tháng ) 26

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN ( TRƯỚC THUẾ VAT )


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 15,063
2 Mazut Lít 13,490
3 Điện kwh 1,721

9
4 Xăng A92 Lít 15,927

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.05
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.07
4 Động cơ Xăng 1.03

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Tổng đơn giá 0
3 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản ( lương cấp bậc ) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

10
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU
1 VL.0076 Asitol lít 10,000.0 10,000.0 1.00000
2 1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên giấy) Tờ 120,000.0 120,000.0 1.00000
3 VL.0074 Băng cách điện cuộn 6,000.0 6,000.0 1.00000
4 A24.0180 Cát vàng m3 165,000.0 165,000.0 1.00000
5 0115 Coliê nhựa bộ 1,000.0 1,000.0 1.00000
6 0116 Coliê sắt bộ 15,000.0 15,000.0 1.00000
7 15,000.0
8 0842 Cút cong 110mm cái 95,000.0 95,000.0 1.00000
9 1,000.0
10 0161 Chổi quét sơn cái 1,000.0 1,000.0 1.00000
11 A24.0009 Đá 2x4 m3 268,180.0 268,180.0 1.00000
12 1121 Điện năng kw/h 1,058.0 1,058.0 1.00000
13 A24.0054 Đinh kg 20,000.0 20,000.0 1.00000
14 20,000.0 20,000.0
15 A24.0406 Gỗ chống m3 3,500,000.0 3,500,000.0 1.00000
16 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 3,500,000.0 3,500,000.0 1.00000
17 A24.0418 Gỗ ván m3 3,500,000.0 3,500,000.0 1.00000
18 1116 Giấy in A3 Ram 105,000.0 105,000.0 1.00000
19 0298 Giấy in A4 ram 28,000.0 28,000.0 1.00000
20 1118 Giấy in ảnh A4 tờ 7,000.0 7,000.0 1.00000
21 VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 5,000.0 5,000.0 1.00000
22 VL.0052 Giẻ lau kg 2,500.0 2,500.0 1.00000

11
23 0350 Keo dán nhựa kg 45,000.0 45,000.0 1.00000
24 VL.0019 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 500.0 500.0 1.00000
25 VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 25,000.0 25,000.0 1.00000
26 1119 Mực in Laser A3 Hộp 1,650,000.0 1,650,000.0 1.00000
27 1120 Mực in Laser A4 Hộp 1,650,000.0 1,650,000.0 1.00000
28 1133 Mực phô tô hộp 400,000.0 400,000.0 1.00000
29 1122 Mực phô tô A4-A3 hộp 400,000.0 400,000.0 1.00000
30 A24.0525 Nước m3 4,500.0 4,500.0 1.00000
31 A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 0.0 0.0 1.00000
32 OS.F90 Ống thép F90-3,2mm-6m cây 870,000.0 870,000.0 1.00000
33 A24.0543 Que hàn kg 22,480.0 22,480.0 1.00000
34 1124 Sổ A4 - 160 trang Quyển 22,000.0 22,000.0 1.00000
35 66,116.0
36 0426 Sơn kg 350,406.0 350,406.0 1.00000
37 TCDC.3MM Thép chụp đầu cột 3mm kg 15,750.0 15,750.0 1.00000

38 VL.0006 Thép fi4 kg 14,850.0 14,850.0 1.00000


39 TT.200 Thép tấm 200x100x5 kg 15,750.0 15,750.0 1.00000
40 TV.14 Thép vuông 14x14 kg 15,750.0 15,750.0 1.00000
41 1123 Thước vải 50m Cái 80,000.0 80,000.0 1.00000
42 0.0 0.0
43 15,000.0 15,000.0
44 15,955.0
45 VL.0054 Xăng A92 lít 15,955.0 15,955.0 1.00000
46 A24.0797 Xi măng PC30 kg 1,550.0 1,550.0 1.00000
II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 198,388.0 198,388.0 1.00000
2 N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 198,388.0 198,388.0 1.00000
3 N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 224,105.0 224,105.0 1.00000

12
4 N002 Công nhân 3,5/7 công 216,298.0 216,298.0 1.00000
5 N002 Công nhân 3,5/7 công 216,298.0 216,298.0 1.00000
6 N.013 Công nhân 3,5/7 - Nhóm I công 216,298.0 216,298.0 1.00000
7 N.002 Công nhân 3,5/7 - Nhóm II công 243,392.0 243,392.0 1.00000
8 N004 Công nhân 4,0/7 công 234,208.0 234,208.0 1.00000
9 N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 262,680.0 262,680.0 1.00000
10 N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 309,522.0 309,522.0 1.00000
11 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 271,865.0 271,865.0 1.00000
12 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 300,337.0 300,337.0 1.00000
13 N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 328,809.0 328,809.0 1.00000
14 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 243,392.0 243,392.0 1.00000
15 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 216,298.0 216,298.0 1.00000
III.) MÁY THI CÔNG
1 M.0015 Cẩu 5 tấn ca 1,525,615.0 1,525,615.0 1.00000
2 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 216,645.0 216,645.0 1.00000
3 M338 Máy ảnh ca 6,533.0 6,533.0 1.00000
4 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 157,500.0 157,500.0 1.00000
5 M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 51,876.0 51,876.0 1.00000
6 M.0018 Máy đo công suất quang ca 63,813.0 63,813.0 1.00000
7 M.0019 Máy đo quang OTDR ca 51,876.0 51,876.0 1.00000
8 M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 112,944.0 112,944.0 1.00000
9 M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 112,944.0 112,944.0 1.00000
10 M331 Máy in A3 ca 16,098.0 16,098.0 1.00000
11 M323 Máy in A4 ca 10,733.0 10,733.0 1.00000
12 M337 Máy in ảnh ca 6,533.0 6,533.0 1.00000
13 M336 Máy phô-tô ca 27,736.0 27,736.0 1.00000
14 M094 Máy tính chuyên dụng ca 35,067.0 35,067.0 1.00000
15 M343 Xe đo ca 4,500.0 4,500.0 1.00000

13
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH

Hạng mục: Vật tư chính

ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
HM Hạng mục: Vật tư chính
1 I Vật liệu cáp 0.0 0.0
2 TT Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.0 0.0
3 TT Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.0000 6,700,000 0.0 0.0
4 TT Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.0000 0.0 0.0
5 TT Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.0000 0.0 0.0
6 TT Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.0 0.0
7 TT Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.0 0.0
8 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.0 0.0
9 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.2544 13,289,485 3,380,845.0 0.0
10 TT Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
11 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.0 0.0
12 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.0 0.0
13 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.0000 20,370,000 0.0 0.0
14 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.0000 36,113,430 0.0 0.0
15 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.0 0.0
16 TT Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.0 0.0
17 TT Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.0000 12,873,000 0.0 0.0
18 TT Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.0000 0.0 0.0

19 II Vật liệu khác 0.0 0.0


20 TT Măng sông quang 12 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
21 TT Măng sông quang 24 FO bộ 0.0000 195,000 0.0 0.0
22 TT Măng sông quang 8 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
23 TT Măng sông quang 96 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
24 TT ODF indoor 12 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
25 TT ODF indoor 24 FO bộ 254.4000 526,565 ### 0.0
26 TT ODF indoor 8 FO bộ 0.0000 351,043 0.0 0.0

14
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
27 TT ODF indoor 96 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
28 TT ODF outdoor 12Fo bộ 0.0 0.0
29 TT ODF outdoor 48Fo bộ 0.0 0.0
30 TT ODF outdoor 96Fo bộ 0.0 0.0
31 TT Hộp quang ODF 16Fo bộ 0.0 0.0
32 TT Hộp quang ODF 32Fo bộ 0.0 0.0
33 TT Hộp quang ODF 48Fo bộ 0.0 0.0
34 TT Hộp quang ODF 96Fo bộ 0.0 0.0
35 TT Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 1,278,800 0.0 0.0
36 TT Tấm ốp D12 bộ 0.0000 22,562 0.0 0.0
37 TT Tấm ốp D14 bộ 0.0000 34,054 0.0 0.0
38 TT Đế chữ U + bulông cái 0.0000 20,317 0.0 0.0
39 TT Ống nhựa F110x5 m 0.0 0.0
40 TT Cút cong F110 cái 0.0 0.0
41 TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0.0000 107,000 0.0 0.0
42 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS bộ 0.0000 118,000 0.0 0.0
(KV100)
43 TT Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0.0000 125,000 0.0 0.0
44 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS bộ 0.0000 194,000 0.0 0.0
(KV200)
45 TT Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0.0000 0.0 0.0
46 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS bộ 0.0000 470,000 0.0 0.0
(KV500)
47 TT Cột bê tông 7m cột 0.0000 0.0 0.0
48 TT Cột bê tông 8m cột 0.0000 2,256,705 0.0 0.0
49 TT Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x7 cái 0.0000 0.0 0.0
50 TT Gông G3 - V300 Bộ 0.0 0.0
51 TT Gông G3 - V400 Bộ 0.0 0.0
52 TT Bu lông M12x45 Cái 0.0 0.0
53 TT Bu lông M 12 x 160 bộ 0.0 0.0
54 TT Bu lông đầu vòng bộ 0.0 0.0
55 TT Bộ chống rung bộ 0.0000 0.0 0.0
56 TT Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0.0000 25,075 0.0 0.0
57 TT Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0 0.0
58 TT Biển báo cao độ cáp quang cái 0.0000 0.0 0.0

15
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
59 TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0.0000 0.0 0.0
60 TT Gông G0 bộ 0.0000 0.0 0.0
61 TT Gông G1 bộ 0.0000 0.0 0.0
62 TT Gông G6 Bộ 0.0000 0.0 0.0
63 TT Móc J (Móc ABC) bộ 0.0 0.0
64 TT Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự bộ 0.0000 0.0 0.0
phòng
65 TT Thanh kẹp cáp bộ 0.0 0.0
66 TT Ống nung m 0.0 0.0
67 TT ống nhựa F56 m 0.0 0.0
68 TT Dây đai inox m #VALUE! 3,949 #VALUE! #VALUE!
69 TT Khóa đai inox cái #VALUE! 616 #VALUE! #VALUE!
70 TT Thẻ cáp cái 0.0 0.0
71 TT Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 0.0 0.0
72 TT Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 0.0 0.0
73 TT Dây ruột mèo m 0.0 0.0

THM TỔNG CỘNG : Vật tư chính #VALUE! #VALUE!


HM Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel
1 A Phần cáp quang 0.0 0.0
2 I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ 0.0 0.0
kiện
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00A ABC, móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp
cáp, gông G3, tăng đơ (kèm yếm
cáp)
4 VT.34.07000 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00B
5 34.070000.4 Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cái 0.0000 0.0 0.0
0 cáp quang
6 VT.34.07000 Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0000 0.0 0.0
0.10
7 VT.34.06000 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00A G6 trên trục bê tông có sẵn. Loại
tròn và vuông

16
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00B có sẵn
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00C có sẵn
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi (Trên cột chỉnh
trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi

17
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B1 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 100m

29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B2 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 200m

30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.2544 32,686.0 3,268.0 0.0 8,315.3
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m (Trên cột chỉnh trang)
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B1 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B1 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B2 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m

18
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B2 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000 0.0 0.0
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt m 0.0000 0.0 0.0
nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính
<=90mm
44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m 0.0000 44,064.0 149,659.0 0.0 0.0
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số ống
ống tổ hợp <= 3
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới m 0.0000 96,450.0 2,528.0 0.0 0.0
0 cột treo cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, Tủ 0.0000 0.0 0.0
node thuê bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0.0 0.0

19
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 5,610.0 82,563.0 0.0 0.0
0.30 loại cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 6,270.0 109,317.0 0.0 0.0
0.40 loại cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 7,130.0 220,935.0 0.0 0.0
0.10B loại cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 18,870.0 382,698.0 0.0 0.0
0.60 loại cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 5,610.0 98,499.0 0.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 254.4000 6,270.0 134,070.0 0.0 1,595,088.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 7,130.0 280,911.0 0.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 18,870.0 452,400.0 0.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb node thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh node nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
THM TỔNG CỘNG : Treo cáp trên cột 0 1,603,403
Viettel

20
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
HM Trồng cột và Vận chuyển, bốc dỡ
thủ công
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0763 24,271.0 0.0 0.0
0 cáp các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0763 34,384.0 0.0 0.0
0 điện, dây cáp các loại có cự ly vận
chuyển <= 100m
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1.1448 21,237.0 0.0 0.0
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các tấn 1.1448 33,879.0 0.0 0.0
0 loại có cự ly vận chuyển <= 100m

73 B Phần cột 0.0 0.0


74 I Lắp dựng cột 0.0 0.0
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột 0.0000 215,991.0 0.0 0.0
0.1 cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công
76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột 0.0000 215,991.0 0.0 0.0
0.2 cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công
77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m, cột 0.0000 47,250.0 414,987.0 0.0 0.0
0.1 cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công
78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột 0.0000 0.0 0.0
0.2 cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công
79 34.010200.C Lắp dựng cột sắt đơn 6m, cột cột 0.0000 54,820.0 0.0 0.0
S không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

21
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
80 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

81 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Vữa bê tông
đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

82 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
83 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

84 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

85 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

22
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
86 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
87 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

88 AF.81122CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Ván 1 block 0.0000 0.0 0.0
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông,
chữ nhật
89 AF.11230CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; 1 block 0.0000 0.0 0.0
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê
tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4
90 CS.F90 Sản xuất, gia công cột sắt F90, bịt Cột 0.0000 960,846.0 0.0 0.0
2 đầu + chân trèo
91 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
92 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
93 MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng 0.0000 0.0 0.0
94 MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng 0.0000 0.0 0.0
95 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , m3 0.0000 0.0 0.0
0A rộng <=3m sâu <=2m (Công trình
thuộc xã)
96 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua m3 0.0000 0.0 0.0
0A nền, lề đường, đất cấp II (Công
trình thuộc xã)

23
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
97 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 1,290.0 2,067.0 0.0 0.0
0

98 II Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0.0 0.0


99 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000 25,282.0 0.0 0.0
0
100 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông tấn 0.0000 48,037.0 0.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 200m
101 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000 7,585.0 0.0 0.0
0
102 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có m3 0.0000 45,003.0 0.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 200 m
103 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000 10,113.0 0.0 0.0
0
104 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có tấn 0.0000 48,037.0 0.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 200m
105 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 0.0000 10,619.0 0.0 0.0
0 sỏi
106 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 0.0000 47,531.0 0.0 0.0
0 loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
200 m
THM TỔNG CỘNG : Treo cáp trên cột 0 0
Viettel
HM Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện
lực
1 A Phần cáp quang 0.0 0.0
2 I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ 0.0 0.0
kiện
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00A ABC, móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp
cáp, gông G3, tăng đơ (kèm yếm
cáp)
4 VT.34.07000 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00B

24
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
5 34.070000.4 Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cái 0.0000 0.0 0.0
0 cáp quang
6 VT.34.07000 Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0000 0.0 0.0
0.10
7 VT.34.06000 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00A G6 trên trục bê tông có sẵn. Loại
tròn và vuông
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00B có sẵn
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột bộ 0.0000 0.0 0.0
0.00C có sẵn
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.10 số 8 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20A số 8 loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40A số 8 loại 24 sợi (Trên cột chỉnh
trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70A số 8 loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi

25
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80A số 8 loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 57,464.0 0.0 0.0
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000 31,436.0 86,845.0 0.0 0.0
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B1 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 100m

29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 31,436.0 1,660.0 0.0 0.0
0.20B2 ADSS 12 sợi, khoảng cột <= 200m

30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m (Trên cột chỉnh trang)
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 32,686.0 3,268.0 0.0 0.0
0.40B2 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)

26
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.40B3 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=300m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B1 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.40B4 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=400m
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 33,936.0 6,588.0 0.0 0.0
0.70B2 ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.40B5 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=500m
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.40B6 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
>500m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo km cáp 0.0000 35,186.0 8,196.0 0.0 0.0
0.80B1 ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000 0.0 0.0
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt m 0.0000 0.0 0.0
nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính
<=90mm
44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m 0.0000 44,064.0 149,659.0 0.0 0.0
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số ống
ống tổ hợp <= 3

27
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới m 0.0000 96,450.0 2,528.0 0.0 0.0
0 cột treo cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 0.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, Tủ 0.0000 0.0 0.0
node thuê bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0.0 0.0
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 5,610.0 82,563.0 0.0 0.0
0.30 loại cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 6,270.0 109,317.0 0.0 0.0
0.40 loại cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 7,130.0 220,935.0 0.0 0.0
0.10B loại cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, bộ MS 0.0000 18,870.0 382,698.0 0.0 0.0
0.60 loại cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 5,610.0 98,499.0 0.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 6,270.0 134,070.0 0.0 0.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 7,130.0 280,911.0 0.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000 18,870.0 452,400.0 0.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb node thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh node nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I

28
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 7,297.0 0.0 0.0
I
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0000 24,271.0 0.0 0.0
0 cáp các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0000 34,384.0 0.0 0.0
0 điện, dây cáp các loại có cự ly vận
chuyển <= 100m
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0.0000 21,237.0 0.0 0.0
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các tấn 0.0000 33,879.0 0.0 0.0
0 loại có cự ly vận chuyển <= 100m

73 B PHẦN CỘT 0.0 0.0


74 I Lắp dựng cột 0.0 0.0
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 cột 0.0000 215,991.0 0.0 0.0
0 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công
76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 cột 0.0000 215,991.0 0.0 0.0
0 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công
77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m cột 0.0000 47,250.0 414,987.0 0.0 0.0
0 đến 8m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m cột 0.0000 47,250.0 414,987.0 0.0 0.0
0 đến 8m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công

29
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
79 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

80 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000 0.0 0.0
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Vữa bê tông
đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

81 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 0.0 0.0
95) - kích thước Block
(550x550x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
82 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 0.0 0.0
95) - kích thước Block
(550x550x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

83 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

84 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 1 block 0.0000 0.0 0.0
7 A-V (65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

30
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
85 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Ván khuôn cho bê
tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật
86 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000 0.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

87 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
88 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m cột 0.0000 259,299.0 0.0 0.0
0 đến 12m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
89 MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng 0.0000 0.0 0.0
90 MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng 0.0000 0.0 0.0
91 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , m3 0.0000 0.0 0.0
0A rộng <=3m sâu <=2m (Công trình
thuộc xã)
92 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua m3 0.0000 0.0 0.0
0A nền, lề đường, đất cấp II (Công
trình thuộc xã)
93 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 1,290.0 2,067.0 0.0 0.0
0
94 II Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0.0 0.0
95 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000 25,282.0 0.0 0.0
0

31
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
96 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông tấn 0.0000 48,037.0 0.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 200m
97 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000 7,585.0 0.0 0.0
0
98 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có m3 0.0000 45,003.0 0.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 200 m
99 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000 10,113.0 0.0 0.0
0
100 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có tấn 0.0000 48,037.0 0.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 200m
101 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 0.0000 10,619.0 0.0 0.0
0 sỏi
102 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 0.0000 47,531.0 0.0 0.0
0 loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
200 m

THM TỔNG CỘNG : Treo cáp trên cột 0 0


Điện lực
HM Vận chuyển cơ giới
1 TT Vận chuyển vật liệu và phụ kiện tấn 1.2210 0.0 0.0
đến địa điểm thi công
2 23.120000.1 Bốc dây dẫn điện, vật tư các tấn 1.2210 0.0 0.0
0 loại.Bốc lên
3 23.120000.2 Bốc dây dẫn điện, vật tư các tấn 1.2210 0.0 0.0
0 loại.Xếp xuống
THM TỔNG CỘNG : Vận chuyển cơ giới 0 0.0
HM Hạng mục: Khảo sát
1 01.003.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện Km 0 13,018 13,660 354 0 0
trạng công trình kiến trúc, hạ tầng,
giao thông có sẵn và có liên quan
đến công trình bưu chính viễn
thông chuẩn bị xây dựng trong
vùng: Vùng đồng bằng thưa dân

32
ST Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
Đơn vị Khối lượng
T Đơn giá lượng Vật liệu V.L phụ Nhân công Máy T.C Vật liệu V.L phụ
2 01.006.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện Km 0 16,154 18,361 1,321 0 0
trạng tuyến cột cáp đang có sẵn và
có liên quan đến công trình bưu
chính, viễn thông chuẩn bị xây
dựng trong các vùng: Vùng đồng
bằng thưa dân cư

3 02.002.03A Công tác điều tra, khảo sát lựa Km 0 17,785 18,950 9,917 0 0
chọn địa điểm xây dựng tuyến cáp
và kéo cáp, Địa hình cấp III (Định
mức nhân hệ số 0.6)
4 06.001.01 Công tác điều tra, khảo sát giá thị Công 19,159 42,848 26,905 0 0
trường, công trình xây dựng mới, trình
Cấp II, quy mô < 5 tỷ
THM TỔNG CỘNG : Khảo sát 0 0.0

33
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

34
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

35
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

#VALUE! #VALUE!

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

36
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

37
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 831.4

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

38
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

39
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 34,107,408.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0 34,108,239

40
Thành tiền
Nhân công Máy thi công

0.0 0.0
1,851.9 0.0

2,623.5 0.0

24,312.1 0.0

38,784.7 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

41
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

42
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

43
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

67,572 0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

44
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

45
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

46
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

47
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

48
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

49
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

50
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0
0.0 0.0

51
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0 0

0.0 0.0

0.0 0.0

0.0 0.0

0 0

0 0

52
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

53
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL
-------o0o-------

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG VÀ DỰ TOÁN KINH PHÍ

DỰ ÁN ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG NĂM 2019

XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

ML DLK QTDD 20215.01

(In theo Quyết định số: 0/QĐ-VTNet-BQLDAHTVT ngày tháng năm của Tổng Công ty Mạng
lưới Viettel)

HÀ NỘI
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL
-------o0o-------

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG VÀ DỰ TOÁN KINH PHÍ

DỰ ÁN ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG NĂM 2019

XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

ML DLK QTDD 20215.01


(In theo Quyết định số: 0/QĐ-VTNet-BQLDAHTVT ngày tháng năm của Tổng Công ty Mạng
lưới Viettel)

Tổng kinh phí sau VAT: #VALUE! đồng.


Trong đó:
Chi phí xây dựng: #VALUE! đồng.
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng: #VALUE! đồng.
Chi phí khác: #VALUE! đồng.
Chi phí dự phòng: #VALUE! đồng.
#NAME?

Ngày tháng năm


CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VIETTEL
P. GIÁM ĐỐC

NGUYỄN HỮU ĐỨC


TỔNG HỢP DỰ TOÁN
ĐẦU TƯ MỞ RỘNG MẠNG CÁP QUANG NĂM 2019

XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Đơn vị tính: đồng


KÝ CHI PHÍ TRƯỚC CHI PHÍ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
HIỆU THUẾ THUẾ
1 Chi phí xây dựng Gxd #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1 Chi phí khảo sát (545.455 đ/km) Gks Theo hợp đồng 545.455 đ/km 120,000 12,000 132,000
2.2 Chi phí lập hồ sơ thiết kế (363.636 đ/km) Gtk Theo hợp đồng 363.636 đ/km 80,000 8,000 88,000
2.3 Chi phí giám sát thi công xây dựng #VALUE! x 2.566% #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IV Chi phí khác Gk #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4.1 Chi phí giám sát an toàn điện (Khu vực đồng bằng ) 0 0
4.2 Chi phí hạng mục chung
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để điều hành thi công tại
4.2.1 2% #VALUE! #VALUE! #VALUE!
hiện trường =Gxd x 2%
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế
4.2.2 (chi phí di chuyển thiết bị thi công, lực lượng lao động trong nội bộ 2% #VALUE! #VALUE! #VALUE!
công trường, chi phí an toàn lao động) =Gxd x 2%
V Chi phí dự phòng 5% #VALUE! #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE! #VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 #VALUE!
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp #VALUE!
2 Chi phí Nhân công NC B1 #VALUE!
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp #VALUE!
3 Chi phí Máy thi công M C1 #VALUE!
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M #VALUE!
II CHI PHÍ CHUNG C T x 0% #VALUE!
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 0% #VALUE!
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) #VALUE!
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% #VALUE!
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT #VALUE!

57
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1,602,645.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 1,602,645.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 88,719,961.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 88,719,961.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 31,598,762.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 31,598,762.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 121,921,368.0
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 4.5% 3,992,398.2
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 6,925,257.1
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 132,839,023.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 13,283,902.3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 146,122,925.0

58
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Trồng cột và bốc dỡ, vận chuyển thủ công

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 0.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 265,114.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 265,114.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 0.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 265,114.0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 4,12% 10,922.7
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 15,182.0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 291,219.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 29,121.9
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 320,341.0

59
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Vận chuyển cơ giới

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền

I CHI PHÍ TRỰC TIẾP


1 Chi phí Vật liệu VL A1 0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 0
2 Chi phí Nhân công NC B1 295,523.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 295,523.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 137,008.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 137,008.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 432,531
II CHI PHÍ CHUNG C T x 4,12% 17,820
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5% 24,769
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 475,121
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 47,512
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 522,633

60
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK,
Hạng mục:TỈNH
Giám ĐẮK
sát an LẮK
toàn điện
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 0.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 0.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 0.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 0.0
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 45% 0.0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6% 0.0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 0.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 0.0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 0.0

61
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
I Vật liệu cáp 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.254 13,289,485 0.0 0.0 3,380,845.0 0.0 0.0
II Vật liệu khác 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 TT ODF indoor 24 FO bộ 254.4 526,565 0.0 0.0 133,958,136.0 0.0 0.0
TT Tấm ốp D12 bộ 0.0 22,562 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0.0 107,000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0.0 118,000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
### TT Dây đai inox m #VALUE! 3,949 0.0 0.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
### TT Khóa đai inox cái #VALUE! 616 0.0 0.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
TỔNG HẠNG MỤC #VALUE! #VALUE! #VALUE!

62
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
A Phần cáp quang 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ kiện 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
VT.34.070000.
Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0 0.0 22,410.5 0.0 0.0 0.0 0.0
00B
VT.34.060000.
Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0 0.0 56,026.3 0.0 0.0 0.0 0.0
00B
VT.34.060000.
Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0 0.0 56,026.3 0.0 0.0 0.0 0.0
00C
VT.35.090120. Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS
1 km cáp 0.254 29,705.0 3,624,984.0 3,268.2 7,557.0 922,195.9 831.4
40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m
II Hàn nối cáp 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
VT.35.130220. Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
2 bộ ODF 254.4 6,270.0 345,117.0 124,205.7 1,595,088.0 87,797,764.8 31,597,930.1
40 quang <= 24 sợi
TỔNG HẠNG MỤC 1,602,645 88,719,961 31,598,762

63
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Trồng cột và Bốc dỡ, vận chuyển thủ công
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
A Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp
3 21.020500.10 tấn 0.0763 0.0 95,226.2 0.0 0.0 7,265.8 0.0
các loại

Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây


4 21.020500.20 tấn 0.0763 0.0 134,903.8 0.0 0.0 10,293.2 0.0
cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m

5 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1.1448 0.0 83,323.0 0.0 0.0 95,388.2 0.0
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có
6 21.020400.20 tấn 1.1448 0.0 132,920.0 0.0 0.0 152,166.8 0.0
cự ly vận chuyển <= 100m
TỔNG HẠNG MỤC 0 265,114 0

64
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK

Vận chuyển cơ giới

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Vận chuyển vật liệu và phụ kiện đến địa
1 TT tấn 1.221 112,209.3 0 0 137,007.5
điểm thi công

2 23.120000.10 Bốc dây dẫn điện, vật tư các loại.Bốc lên tấn 1.221 124,984 0 152,606 0.0

Bốc dây dẫn điện, vật tư các loại.Xếp


3 23.120000.20 tấn 1.221 117,049 0 142,917 0.0
xuống
TỔNG HẠNG MỤC 0 295,523 137,008

65
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Giám sát an toàn điện
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Chi phí giám sát an toàn thi công treo cáp
EVN.GSAT.a1 viễn thông trên cột điện lực (khu vực đồng km 0.000 210.0 244,292.4 117,740.8 0.0 0.0 0.0
bằng)
TỔNG HẠNG MỤC 0 0 0

66
BẢNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La

CẤP HỆ SỐ
ĐƠN KHỐI BẬC THÀNH
STT VẬT LIỆU PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜN CỰ LY ĐƠN GIÁ ĐIỀU
VỊ LƯỢNG HÀNG TIỀN
G CHỈNH
I Vận chuyển
Vận chuyển cáp quang, cột bê tông, phụ
1 tấn 1.22 3 Phương tiện 3 cầu 30
kiện và dụng cụ thi công
Trong đó
- Đường cấp 1 tấn 3 Phương tiện 3 cầu cấp 1
- Đường cấp 3 (Từ kho Chi nhánh
HUYỆN KRÔNG PẮK đến địa điểm thi tấn 1.22 3 Phương tiện 3 cầu cấp 3 30 1,850 1.571 138,405
công)
II Cẩu hàng
Cẩu 2 ca ca Cẩu 5 tấn 162,799
III Bốc dỡ
Bốc dỡ thủ công tại kho và công trường tấn 1.22 100,000 122,112
TỔNG CỘNG 261,000
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Cước ôt

1 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.2544 13,289,485.0


2 TT ODF indoor 24 FO bộ 254.4000 526,565.0
TT Tấm ốp D12 bộ 0.0000 22,562.0
TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0.0000 107,000.0
TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0.0000 118,000.0
TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0.0000 0.0
### TT Dây đai inox m #VALUE! 3,949.0
### TT Khóa đai inox cái #VALUE! 616.0

68
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T


I.) I.) VẬT LIỆU
1 VL.0076 Asitol lít 40.7040 10,000.0
###

2 VL.0074 Băng cách điện cuộn 132.2880 6,000.0


###

3 VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 78.8640 5,000.0


###

4 VL.0052 Giẻ lau kg 1.3992 2,500.0


###

5 VL.0054 Xăng A92 lít 0.2544 15,955.0


###
TỔNG VẬT LIỆU
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 1.3363 198,388.0
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.0000 224,105.0
2 N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 3.5107 262,680.0
3 N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 283.6560 309,522.0
TỔNG NHÂN CÔNG
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.0160 51,876.0
2 M.0018 Máy đo công suất quang ca 127.2000 63,813.0
3 M.0019 Máy đo quang OTDR ca 142.4640 51,876.0
4 M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 142.4640 112,944.0
TỔNG MÁY THI CÔNG

69
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Hạng mục: Vật tư chính

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

1 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 1

a.) Vật liệu 13,289,485.0


Vật liệu 1 13,289,485.0 13,289,485.0
2 TT ODF indoor 24 FO bộ 1
a.) Vật liệu 526,565.0
Vật liệu 1 526,565.0 526,565.0
TT Tấm ốp D12 bộ 1
a.) Vật liệu 22,562.0
Vật liệu 1 22,562.0 22,562.0
TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 1
a.) Vật liệu 107,000.0
Vật liệu 1 107,000.0 107,000.0
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS
TT bộ 1
(KV100)
a.) Vật liệu 118,000.0
Vật liệu 1 118,000.0 118,000.0

TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 1

a.) Vật liệu 0.0


Vật liệu 1 0.0 0.0
### TT Dây đai inox m 1
a.) Vật liệu 3,949.0
Vật liệu 1 3,949.0 3,949.0
### TT Khóa đai inox cái 1
a.) Vật liệu 616.0
Vật liệu 1 616.0 616.0

70
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

VT.34.070000.00B Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 1

b.) Nhân công 22,410.5


N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.1 224,105.0 1 22,410.5
Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột
VT.34.060000.00B bộ 1
có sẵn
b.) Nhân công 56,026.3
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.25 224,105.0 1 56,026.3
Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột
VT.34.060000.00C bộ 1
có sẵn
b.) Nhân công 56,026.3
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.25 224,105.0 1 56,026.3
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo
VT.35.090120.40B
1 ADSS loại 24 sợi, khoảng cột km cáp 1
1
<=100m
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.5 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 3,624,984.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.8 262,680.0 1 3,624,984.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063 51,876.0 1 3,268.2
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại
2 VT.35.130220.40 bộ ODF 1
cáp quang <= 24 sợi
a.) Vật liệu 6,270.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.52 6,000.0 3,120.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.31 5,000.0 1,550.0
VL.0076 Asitol lít 0.16 10,000.0 1,600.0
Cộng 6,270.0
b.) Nhân công 345,117.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115 309,522.0 1 345,117.0
c.) Máy thi công 124,205.7
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.56 112,944.0 1 63,248.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.56 51,876.0 1 29,050.6
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.5 63,813.0 1 31,906.5

71
Cộng 124,205.7
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện,
3 21.020500.10 tấn 1
dây cáp các loại
b.) Nhân công 95,226.2
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.48 198,388.0 1 95,226.2
Vận chuyển thủ công dây dẫn
4 21.020500.20 điện, dây cáp các loại có cự ly vận tấn 1
chuyển <= 100m
b.) Nhân công 134,903.8
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.68 198,388.0 1 134,903.8

5 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1

b.) Nhân công 83,323.0


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.42 198,388.0 1 83,323.0
Vận chuyển thủ công phụ kiện
6 21.020400.20 các loại có cự ly vận chuyển <= tấn 1
100m
b.) Nhân công 132,920.0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.67 198,388.0 1 132,920.0

72
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Vận chuyển cơ giới

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

Bốc dây dẫn điện, vật tư các


2 23.120000.10 tấn 1
loại.Bốc lên
b.) Nhân công 124,984.4
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.63 198,388.0 1 124,984.4
Bốc dây dẫn điện, vật tư các
3 23.120000.20 tấn 1
loại.Xếp xuống
b.) Nhân công 117,048.9
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.59 198,388.0 1 117,048.9

73
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Giám sát an toàn điện

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
EVN.GSAT.a1 Chi phí giám sát an toàn thi công km 1
treo cáp viễn thông trên cột điện
lực (khu vực đồng bằng)

a.) Vật liệu 210.0


VLĐ Vở ghi chép A4 + bút bi quyển 0.014 15,000.0 210.0
b.) Nhân công 244,292.4
N.003 Nhân công 4,0/7 - Nhóm II công 0.93 262,680.0 1 244,292.4
c.) Máy thi công 117,740.8
MGSĐ Máy phục vụ giám sát an toàn ca 0.93 126,603.0 1 117,740.8
điện

74
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM
BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia Chi phí xây dựng sau
STT Hạng mục
trước thuế tăng thuế
1 Hạng mục: Vật tư chính #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2 Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel 132,839,023.0 13,283,902.0 146,122,925.0
3 Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực 0.0 0.0 0.0
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!

75
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công

76
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, bộ 0.0000
0.00A móc ABC, móc J, kẹp cáp/Lắp đặt
kẹp cáp, gông G3, tăng đơ (kèm
yếm cáp)

b.) Nhân công


N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
4 VT.34.07000 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0.0000
0.00B
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.100000 1.00000 0.0000
7 VT.34.06000 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, bộ 0.0000
0.00A G6 trên trục bê tông có sẵn. Loại
tròn và vuông

b.) Nhân công


N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên bộ 0.0000
0.00B cột có sẵn
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên bộ 0.0000
0.00C cột có sẵn

77
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000

78
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi.

79
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi (Trên cột
chỉnh trang).

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70A treo số 8 loại 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70A treo số 8 loại 48 sợi
a.) Vật liệu

80
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000

81
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công

82
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.200000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 1.00000
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi

83
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 1.00000
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20B1 treo ADSS 12 sợi, khoảng cột <=
100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20B2 treo ADSS 12 sợi, khoảng cột <=
200m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.970000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công

84
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.2544
0.40B1 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 1.3992
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.2544
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 1.00000 3.5107
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B1 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m (Trên cột chỉnh trang)

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B2 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công

85
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 15.180000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B2 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.734000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70B1 treo ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70B1 treo ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000

86
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70B2 treo ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70B2 treo ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu

87
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m

88
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m

a.) Vật liệu


VL.0019 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.170000 1.00000 0.0000
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa m 0.0000
đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
kính <=90mm

a.) Vật liệu


A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 1.020000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0.063000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0.020000 1.00000
44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000
0.10
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 1.00000 0.0000

89
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m ống 0.0000
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số
ống tổ hợp <= 3

a.) Vật liệu


0350 Keo dán nhựa kg 0.960000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 2.730000 1.00000 0.0000
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới m 0.0000
0 cột treo cáp
a.) Vật liệu
0842 Cút cong 110mm cái 1.000000 1.00000 0.0000
0350 Keo dán nhựa kg 0.010000 1.00000 0.0000
0115 Coliê nhựa bộ 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.050000 1.00000 0.0000
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000
0.10
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 1.00000 0.0000
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.30 quang, loại cáp quang <= 12 sợi

a.) Vật liệu


VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.100000 1.00000 0.0000

90
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 1.00000
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.40 quang, loại cáp quang <= 24 sợi

a.) Vật liệu


VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.160000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.500000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.750000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.125000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.077000 1.00000
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.10B quang, loại cáp quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.088000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.052000 1.00000

91
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.60 quang, loại cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 5.500000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 1.00000
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.30 cáp quang <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.790000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.400000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.400000 1.00000
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 254.4000
0.40 cáp quang <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 1.00000 132.2880
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 1.00000 78.8640

92
VL.0076 Asitol lít 0.160000 1.00000 40.7040
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 1.00000 283.6560
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 1.00000
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.10B cáp quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.560000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.200000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.200000 1.00000
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.60 cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 1.00000

93
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 1.00000
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công

94
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, tấn 0.0763
0 dây cáp các loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.480000 1.00000 0.0366
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0763
0 điện, dây cáp các loại có cự ly
vận chuyển <= 100m

b.) Nhân công

95
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.680000 1.00000 0.0519
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các tấn 1.1448
0 loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.420000 1.00000 0.4808
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện tấn 1.1448
0 các loại có cự ly vận chuyển <=
100m

b.) Nhân công


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.670000 1.00000 0.7670
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 cột 0.0000
0.1 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 1.00000 0.0000
76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 cột 0.0000
0.2 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 1.00000 0.0000
77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 cột 0.0000
0.1 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp,
dựng bằng thủ công

a.) Vật liệu


0116 Coliê sắt bộ 3.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 7.570000 1.00000 0.0000

96
79 34.010200.C Lắp dựng cột sắt đơn 6m, cột cột 0.0000
S không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 1.000000 1.00000 0.0000
80 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.009500 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002500 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004000 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.180000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.356000 1.00000 0.0000
81 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa
mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.070000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.126000 1.00000 0.0000

97
A24.0525 Nước m3 0.024800 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 1.00000 0.0000
82 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A- 1 block 0.0000
R (65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Ván khuôn cho
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.010500 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002800 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004400 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.198000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.392000 1.00000 0.0000
83 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A- 1 block 0.0000
R (65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác
150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.080000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.150000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.028800 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 43.740000 1.00000 0.0000

98
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.496 1.00000 0.0000
84 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x800x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.012355 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0032760 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.0052260 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.2340000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.0000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.463000 1.00000 0.0000
85 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x800x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa
mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.196000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.038500 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 58.510000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công

99
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.664000 1.00000 0.0000
86 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Ván khuôn cho
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.01283 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.00340200 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.00542700 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.24300000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.00000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.481000 1.00000 0.0000
87 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác
150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.200000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.039200 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 59.570000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.676000 1.00000 0.0000

100
88 AF.81122CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; 1 block 0.0000
Ván khuôn cho bê tông đổ tại
chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.009500 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002500 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.000400 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.180000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.356000 1.00000 0.0000
89 AF.11230CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; 1 block 0.0000
Vữa bê tông đổ bằng thủ công,
bê tông móng chiều rộng
<250cm, vữa mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.070000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.126000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.024800 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 1.00000 0.0000
90 CS.F90 Sản xuất, gia công cột sắt F90, Cột 0.0000
bịt 2 đầu + chân trèo
a.) Vật liệu
OS.F90 Ống thép F90-3,2mm-6m cây 1.000000 1.00000 0.0000
A24.0543 Que hàn kg 1.330000 1.00000 0.0000

101
TCDC.3MM Thép chụp đầu cột 3mm kg 0.320000 1.00000 0.0000
TV.14 Thép vuông 14x14 kg 2.308000 1.00000 0.0000
TT.200 Thép tấm 200x100x5 kg 3.140000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.013 Công nhân 3,5/7 - Nhóm I công 0.500000 1.00000 0.0000
91 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 cột 0.0000
0 m đến 12m, cột không trang bị
thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 1.00000 0.0000
92 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 cột 0.0000
0 m đến 12m, cột không trang bị
thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 1.00000 0.0000
95 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , m3 0.0000
0A rộng <=3m sâu <=2m (Công trình
thuộc xã)

b.) Nhân công


N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.893000 1.00000 0.0000
96 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua m3 0.0000
0A nền, lề đường, đất cấp II (Công
trình thuộc xã)

b.) Nhân công


N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.560500 1.00000 0.0000
97 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000
0

102
a.) Vật liệu
0426 Sơn kg 0.060000 1.00000 0.0000
0161 Chổi quét sơn cái 0.030000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.035000 1.00000 0.0000
99 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.500000 1.00000 0.0000
100 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông tấn 0.0000
0 có cự ly vận chuyển <= 200m

b.) Nhân công


N000 Công nhân 3,0/7 công 1.850000 1.00000 0.0000
101 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.150000 1.00000 0.0000
102 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có m3 0.0000
0 cự ly vận chuyển <= 200 m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.890000 1.00000 0.0000
103 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.200000 1.00000 0.0000
104 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có tấn 0.0000
0 cự ly vận chuyển <= 200m
b.) Nhân công

103
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.950000 1.00000 0.0000
105 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 0.0000
0 sỏi
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 1.00000 0.0000
106 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 0.0000
0 loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
200 m

b.) Nhân công


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.940000 1.00000 0.0000

104
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, bộ 0.0000
0.00A móc ABC, móc J, kẹp cáp/Lắp đặt
kẹp cáp, gông G3, tăng đơ (kèm
yếm cáp)

b.) Nhân công


N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
4 VT.34.07000 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0.0000
0.00B
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.100000 1.00000 0.0000
7 VT.34.06000 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, bộ 0.0000
0.00A G6 trên trục bê tông có sẵn. Loại
tròn và vuông

b.) Nhân công


N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên bộ 0.0000
0.00B cột có sẵn
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên bộ 0.0000
0.00C cột có sẵn

105
b.) Nhân công
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 1.00000 0.0000
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000

106
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.10 treo số 8 loại <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20A treo số 8 loại 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi.

107
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40A treo số 8 loại 24 sợi (Trên cột
chỉnh trang).

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.340000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70A treo số 8 loại 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70A treo số 8 loại 48 sợi
a.) Vật liệu

108
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80A treo số 8 loại 96 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000

109
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.20 có sẵn, loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công

110
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.40 có sẵn, loại cáp <= 24 sợi (Xã hội
hóa)

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 14.040000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 1.00000
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 1.00000
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 0.0000
0.70 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi

111
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 1.00000 0.0000
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1.00000
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 1.00000
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20B1 treo ADSS 12 sợi, khoảng cột <=
100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.20B2 treo ADSS 12 sợi, khoảng cột <=
200m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.970000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công

112
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 1.00000
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B1 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B1 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=100m (Trên cột chỉnh trang)

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B2 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công

113
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 15.180000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B2 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=200m (Trên cột chỉnh trang)

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.734000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B3 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=300m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.560000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70B1 treo ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000

114
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B4 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=400m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.70B2 treo ADSS loại 48 sợi, khoảng cột
<=200m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 1.00000
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B5 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
<=500m

a.) Vật liệu

115
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.320000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.40B6 treo ADSS loại 24 sợi, khoảng cột
>500m

a.) Vật liệu


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 20.700000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 1.00000
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang km cáp 0.0000
0.80B1 treo ADSS loại 96 sợi, khoảng cột
<=100m

116
a.) Vật liệu
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 1.00000 0.0000
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 1.00000
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, 10m 0.0000
0.50 trên cột, ở độ cao h <= 30m

a.) Vật liệu


VL.0019 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.170000 1.00000 0.0000
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa m 0.0000
đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
kính <=90mm

a.) Vật liệu


A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 1.020000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0.063000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0.020000 1.00000
44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000
0.10
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 1.00000 0.0000

117
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F 100 m ống 0.0000
0 <= 114 mm, không nong đầu . Số
ống tổ hợp <= 3

a.) Vật liệu


0350 Keo dán nhựa kg 0.960000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 2.730000 1.00000 0.0000
46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới m 0.0000
0 cột treo cáp
a.) Vật liệu
0842 Cút cong 110mm cái 1.000000 1.00000 0.0000
0350 Keo dán nhựa kg 0.010000 1.00000 0.0000
0115 Coliê nhựa bộ 1.000000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.050000 1.00000 0.0000
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000
0.10
b.) Nhân công
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 1.00000 0.0000
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.30 quang, loại cáp quang <= 12 sợi

a.) Vật liệu


VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.100000 1.00000 0.0000

118
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 1.00000
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.40 quang, loại cáp quang <= 24 sợi

a.) Vật liệu


VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.160000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.500000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.750000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.125000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.077000 1.00000
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.10B quang, loại cáp quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.800000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.088000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.052000 1.00000

119
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi bộ MS 0.0000
0.60 quang, loại cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 5.500000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 1.00000
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.30 cáp quang <= 12 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.790000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.400000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.400000 1.00000
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.40 cáp quang <= 24 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 1.00000 0.0000

120
VL.0076 Asitol lít 0.160000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 1.00000
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.10B cáp quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.130000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.560000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 1.00000
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.200000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.200000 1.00000
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại bộ ODF 0.0000
0.60 cáp quang > 48 sợi
a.) Vật liệu
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 1.00000 0.0000
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 1.00000 0.0000
VL.0076 Asitol lít 0.310000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 1.00000

121
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 1.00000
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 1.00000
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công

122
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000
I
b.) Nhân công
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 1.00000 0.0000
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 1.00000
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 1.00000
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, tấn 0.0000
0 dây cáp các loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.480000 1.00000 0.0000
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn tấn 0.0000
0 điện, dây cáp các loại có cự ly
vận chuyển <= 100m

b.) Nhân công

123
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.680000 1.00000 0.0000
71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các tấn 0.0000
0 loại
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.420000 1.00000 0.0000
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện tấn 0.0000
0 các loại có cự ly vận chuyển <=
100m

b.) Nhân công


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.670000 1.00000 0.0000
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - cột 0.0000
0 8 m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 1.00000 0.0000
76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - cột 0.0000
0 8 m, cột không trang bị thu lôi.
Lắp, dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 1.00000 0.0000
77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m cột 0.0000
0 đến 8m, cột không trang bị thu
lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

a.) Vật liệu


0116 Coliê sắt bộ 3.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 7.570000 1.00000 0.0000

124
78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m cột 0.0000
0 đến 8m, cột không trang bị thu
lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

a.) Vật liệu


0116 Coliê sắt bộ 3.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 7.570000 1.00000 0.0000
79 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.009500 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002500 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004000 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.180000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.356000 1.00000 0.0000

125
80 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x500x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa
mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.070000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.126000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.024800 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 1.00000 0.0000
81 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Ván khuôn cho
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.010500 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002800 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004400 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.198000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.392000 1.00000 0.0000

126
82 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x550x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác
150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.080000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.150000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.028800 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 43.740000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.496000 1.00000 0.0000
83 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x800x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.012355 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.003276 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.005226 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.234000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.463000 1.00000 0.0000

127
84 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi 1 block 0.0000
loại 7 A-V (65-95) - kích thước
Block (500x800x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa
mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.196000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.038500 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 58.510000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.664000 1.00000 0.0000
85 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Ván khuôn cho
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.012830 1.00000 0.0000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.003402 1.00000 0.0000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.005427 1.00000 0.0000
A24.0054 Đinh kg 0.243000 1.00000 0.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.000000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.481000 1.00000 0.0000

128
86 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R 1 block 0.0000
(65-95) - kích thước Block
(550x800x600); Vữa bê tông đổ
bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác
150, đá 2x4

a.) Vật liệu


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 1.00000 0.0000
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.200000 1.00000 0.0000
A24.0525 Nước m3 0.039200 1.00000 0.0000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 59.570000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.676000 1.00000 0.0000
87 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 cột 0.0000
0 m đến 12m, cột không trang bị
thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 1.00000 0.0000
88 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 cột 0.0000
0 m đến 12m, cột không trang bị
thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 1.00000 0.0000
91 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , m3 0.0000
0A rộng <=3m sâu <=2m (Công trình
thuộc xã)

b.) Nhân công

129
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.893000 1.00000 0.0000
92 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua m3 0.0000
0A nền, lề đường, đất cấp II (Công
trình thuộc xã)

b.) Nhân công


N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.560500 1.00000 0.0000
93 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000
0
a.) Vật liệu
0426 Sơn kg 0.060000 1.00000 0.0000
0161 Chổi quét sơn cái 0.030000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.035000 1.00000 0.0000
95 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.500000 1.00000 0.0000
96 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông tấn 0.0000
0 có cự ly vận chuyển <= 200m

b.) Nhân công


N000 Công nhân 3,0/7 công 1.850000 1.00000 0.0000
97 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.150000 1.00000 0.0000
98 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có m3 0.0000
0 cự ly vận chuyển <= 200 m
b.) Nhân công

130
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.890000 1.00000 0.0000
99 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.200000 1.00000 0.0000
100 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có tấn 0.0000
0 cự ly vận chuyển <= 200m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.950000 1.00000 0.0000
101 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 0.0000
0 sỏi
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 1.00000 0.0000
102 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 0.0000
0 loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
200 m

b.) Nhân công


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.940000 1.00000 0.0000
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Vận chuyển cơ giới

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 TT Vận chuyển vật liệu và phụ kiện tấn 1.2210
đến địa điểm thi công
a.) Vật liệu

131
TT Vật liệu, phụ kiện cần vận chuyển tấn 1.000000 1.00000 1.2210

132
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH
ĐẮK LẮK
Hạng mục: Khảo sát

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 01.003.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện Km 0.0000
trạng công trình kiến trúc, hạ
tầng, giao thông có sẵn và có liên
quan đến công trình bưu chính
viễn thông chuẩn bị xây dựng
trong vùng: Vùng đồng bằng thưa
dân cư

a.) Vật liệu


1118 Giấy in ảnh A4 tờ 1.400000 1.00000 0.0000
0298 Giấy in A4 ram 0.004100 1.00000 0.0000
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.000100 1.00000 0.0000
1121 Điện năng kw/h 0.036400 1.00000 0.0000
1133 Mực phô tô hộp 0.000100 1.00000 0.0000
1123 Thước vải 50m Cái 0.007000 1.00000 0.0000
1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên Tờ 0.014000 1.00000 0.0000
giấy)
Z999 . 5.000000
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.136500 1.00000 0.0000
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.063000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công

133
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.008800 1.00000
M323 Máy in A4 ca 0.000500 1.00000
M338 Máy ảnh ca 0.003500 1.00000
M337 Máy in ảnh ca 0.000500 1.00000
M336 Máy phô-tô ca 0.000500 1.00000
2 01.006.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện Km 0.0000
trạng tuyến cột cáp đang có sẵn
và có liên quan đến công trình
bưu chính, viễn thông chuẩn bị
xây dựng trong các vùng: Vùng
đồng bằng thưa dân cư

a.) Vật liệu


1118 Giấy in ảnh A4 tờ 0.042000 1.00000 0.0000
1116 Giấy in A3 Ram 0.042000 1.00000 0.0000
0298 Giấy in A4 ram 0.050400 1.00000 0.0000
1119 Mực in Laser A3 Hộp 0.002100 1.00000 0.0000
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.002100 1.00000 0.0000
1121 Điện năng kw/h 0.056000 1.00000 0.0000
1122 Mực phô tô A4-A3 hộp 0.000100 1.00000 0.0000
1123 Thước vải 50m Cái 0.007000 1.00000 0.0000
1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên Tờ 0.014000 1.00000 0.0000
giấy)
Z999 . 5.000000
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.186100 1.00000 0.0000
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.081100 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.019600 1.00000

134
M331 Máy in A3 ca 0.000500 1.00000
M323 Máy in A4 ca 0.000500 1.00000
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0.003600 1.00000
M338 Máy ảnh ca 0.003600 1.00000
M336 Máy phô-tô ca 0.000500 1.00000
M343 Xe đo ca 0.003600 1.00000
3 02.002.03A Công tác điều tra, khảo sát lựa Km 0.0000
chọn địa điểm xây dựng tuyến
cáp và kéo cáp, Địa hình cấp III
(Định mức nhân hệ số 0.6)

a.) Vật liệu


1118 Giấy in ảnh A4 tờ 0.720000 1.00000 0.0000
0298 Giấy in A4 ram 0.008640 1.00000 0.0000
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.001140 1.00000 0.0000
1121 Điện năng kw/h 0.102240 1.00000 0.0000
1123 Thước vải 50m Cái 0.007200 1.00000 0.0000
1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên Tờ 0.007200 1.00000 0.0000
giấy)
1124 Sổ A4 - 160 trang Quyển 0.045000 1.00000 0.0000
Z999 . 0.000000
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.103800 1.00000 0.0000
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.065820 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.103800 1.00000
M323 Máy in A4 ca 0.006360 1.00000
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0.012660 1.00000
M338 Máy ảnh ca 0.037980 1.00000

135
4 06.001.01 Công tác điều tra, khảo sát giá thị Công trình 0.0000
trường, công trình xây dựng mới,
Cấp II, quy mô < 5 tỷ

a.) Vật liệu


0298 Giấy in A4 ram 0.060000 1.00000 0.0000
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.010000 1.00000 0.0000
1121 Điện năng kw/h 0.570000 1.00000 0.0000
Z999 . 2.000000
b.) Nhân công
N009 Kỹ sư 3,0/8 công 0.630000 1.00000 0.0000
c.) Máy thi công
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.680000 1.00000
M336 Máy phô-tô ca 0.060000 1.00000
M323 Máy in A4 ca 0.130000 1.00000

136
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH

Khối lượng hao phí


Máy

137
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH

Khối lượng hao phí


Máy

###

###

###

###

138
###

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

139
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

140
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

141
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

142
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

143
0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

144
###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

145
0.0000

###
###

###

0.0160

###
###

###

0.0000

###
###

146
###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###

147
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

148
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

149
###
###

###

0.0000

###
###

###

###
###

###

0.0000

###

150
###
###

###

###
###
###

###

###

###
###
###

###

151
0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

152
###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###

153
###

###

142.4640
142.4640
127.2000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000

154
0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

155
###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###

156
###

###

###

###

###

###
###

###

157
###

###
###
###
###
###

###

###
###

158
###
###

###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

159
###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

160
###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

161
###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###

162
###
###
###

###

###

###

###

###

163
###
###

###

###

###

###

###

###

164
###

###

###

165
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH

Khối lượng hao phí


Máy

###

###

###

###

166
###

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

167
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

168
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

169
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

170
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

171
0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

172
###
###
###
###

###

0.0000
0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

173
0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

174
###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###

175
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

176
###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

###
###

###

0.0000

177
###
###

###

0.0000

###
###

###

###
###

###

0.0000

###

178
###
###

###

###
###
###

###

###

###
###
###

###

179
0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

180
###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###

181
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###

###

0.0000

182
0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

183
###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###
###

0.0000
0.0000

###

184
###

###

###

###

###

###
###

###

185
###
###

###

###
###
###
###
###

###

186
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

187
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

188
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

189
###
###
###
###

###

###

###

190
###

###

###
###

###

###

###

###

191
###

###

###

###

###
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH

Khối lượng hao phí


Máy

192
###

193
ỰNG
UYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH

Khối lượng hao phí


Máy

###
###
###
###
###
###
###

###

###
###

194
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###
###
###
###
###
###
###

###

###
###

0.0000

195
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

###
###
###
###
###
###

###
###

###
###

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

196
###
###
###
###

###

0.0000
0.0000
0.0000

197
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG
PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 0% 0
10 Chi phí chung 0% 0
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 0% 0
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG
PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1

198
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 4.5% 0.045
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG
PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 35% 0.35
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1

199
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG
PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Khảo sát

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 0% 0
10 Chi phí chung 70% 0.7
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 5% 0.05

200
BẢNG VẬT LIỆU CHÍNH

Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù ,
Phù Yên tỉnh Sơn La

ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
I Vật liệu cáp
Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.000 6,068,000
Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.000 6,517,000
Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.000 7,476,000
Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.000 10,550,000
Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.000 15,280,000
Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.000 26,436,000
Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.000 11,472,615
Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.000 11,002,000
Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.000 16,400,000
Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.000 42,436,750
Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.000 13,418,157
Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.000 14,212,000
Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.000 35,473,452
Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.000 42,436,750
Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.000
Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.000 11,672,500
Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.000 15,837,000
R Cộng I
II Vật liệu khác
Măng sông quang 12 FO bộ 0 155,000
Măng sông quang 24 FO bộ 0 187,000
Măng sông quang 48 FO bộ 0 232,000
Măng sông quang 96 FO bộ 0 286,000
ODF indoor 12 FO bộ 0
ODF indoor 24 FO bộ 0 514,800
ODF indoor 48 FO bộ 0 960,000
ODF indoor 96 FO bộ 0 1,300,000
ODF outdoor 12Fo bộ 0 550,000
ODF outdoor 48Fo bộ 0 250,000
ODF outdoor 96Fo bộ 0 350,000
Hộp quang ODF 16Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 32Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 48Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 96Fo bộ 0 1,500,000
Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 0 1,239,000
Tấm ốp D12 bộ 0 35,000
Tấm ốp D14 bộ 0 36,330
Đế chữ U + bulông cái 0 19,533
ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
Ống nhựa F110x5 m 47,700
Cút cong F110 cái 95,000
Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0 132,681
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0 162,784
Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0 135,894
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 0 182,000
Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0 177,517
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV500) bộ 0 211,491
Cột bê tông 7m cột 1,800,000
Cột bê tông 8m cột 2,000,000
Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x70 cái 0 300,882
Gông G3 - V300 Bộ 0 60,872
Gông G3 - V400 Bộ 0 92,500
Bu lông M12x45 Cái 97,500
Bu lông M 12 x 160 bộ 4,500
Bu lông đầu vòng bộ 13,376
Bộ chống rung bộ 0 27,300
Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0 19,128
Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0 19,128
Biển báo cao độ cáp quang cái 0 47,753
Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0 25,000
Gông G0 bộ 0 81,462
Gông G1 bộ 0 54,000
Gông G6 Bộ 0 60,872
Móc J (Móc ABC) bộ 10,735
Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 0 261,000
Thanh kẹp cáp bộ 30,000
Ống nung m 1,000
ống nhựa F56 m 25,988
Dây đai inox m 0.0 4,010
Khóa đai inox cái 0 1,020
Thẻ cáp cái 4,400
Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 0 19,000
Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 0 22,000
Dây ruột mèo m 2,500
Gông C1 bộ 0 185,743
R Cộng II
R TỔNG CỘNG
BẢNG VẬT LIỆU CHÍNH

Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù ,
Phù Yên tỉnh Sơn La

ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
I Vật liệu cáp
Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.000 6,068,000
Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.000 6,517,000
Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.000 7,476,000
Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.000 10,550,000
Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.000 15,280,000
Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.000 26,436,000
Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.000 11,472,615
1 Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.254 11,002,000 2,798,909
Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.000 16,400,000
Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.000 42,436,750
Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.000 13,418,157
Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.000 14,212,000
Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.000 35,473,452
Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.000 42,436,750
Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.000
Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.000 11,672,500
Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.000 15,837,000
A Cộng I 2,798,909
II Vật liệu khác
Măng sông quang 12 FO bộ 0 155,000
Măng sông quang 24 FO bộ 0 187,000
Măng sông quang 48 FO bộ 0 232,000
Măng sông quang 96 FO bộ 0 286,000
ODF indoor 12 FO bộ 0
2 ODF indoor 24 FO bộ 254.4 514,800 130,965,120
ODF indoor 48 FO bộ 0 960,000
ODF indoor 96 FO bộ 0 1,300,000
ODF outdoor 12Fo bộ 0 550,000
ODF outdoor 48Fo bộ 0 250,000
ODF outdoor 96Fo bộ 0 350,000
Hộp quang ODF 16Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 32Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 48Fo bộ 0 1,500,000
Hộp quang ODF 96Fo bộ 0 1,500,000
Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 0 1,239,000
Tấm ốp D12 bộ 0 35,000
Tấm ốp D14 bộ 0 36,330
Đế chữ U + bulông cái 0 19,533
ĐƠN KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
Ống nhựa F110x5 m 47,700
Cút cong F110 cái 95,000
Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0 132,681
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0 162,784
Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0 135,894
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 0 182,000
Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0 177,517
Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV500) bộ 0 211,491
Cột bê tông 7m cột 0 1,800,000
Cột bê tông 8m cột 0 2,000,000
Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x70 cái 0
Gông G3 - V300 Bộ 0 60,872
Gông G3 - V400 Bộ 0 92,500
Bu lông M12x45 Cái 97,500
Bu lông M 12 x 160 bộ 4,500
Bu lông đầu vòng bộ 0 13,376
Bộ chống rung bộ 0 27,300
Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0 19,128
Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0 19,128
Biển báo cao độ cáp quang cái 0 47,753
Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0 25,000
Gông G0 bộ 0 81,462
Gông G1 bộ 0 54,000
Gông G6 Bộ 0 60,872
Móc J (Móc ABC) bộ 10,735
Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 0 261,000
Thanh kẹp cáp bộ 30,000
Ống nung m 1,000
ống nhựa F56 m 25,988
Dây đai inox m 0.0 4,010
Khóa đai inox cái 0 1,020
Thẻ cáp cái 4,400
Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 0 19,000
Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 0 22,000
Dây ruột mèo m 2,500
Gông C1 bộ 0 185,743
R Cộng II 130,965,120
R TỔNG CỘNG 133,764,029
BẢNG DỰ TOÁN

Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La

KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công
A PHẦN CÁP QUANG
I RA KÉO CÁP QUANG, LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN
Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc J, móc
VT.34.070000.00A ABC, thanh táp nối cột, chống rung, kẹp bộ - 15,391
cáp, ống F56
VT.34.070000.00B Lắp đặt đế chữ U, tấm ốp D12, D14 bộ - 19,238
Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cáp
34.070000.40 cái 19,238
quang
VT.34.070000.10 Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 3,803
Lắp đặt bộ gông C1, G6 treo cuộn cáp dự
VT.34.060000.00A bộ - 52,236
phòng trên trụ bê tông có sẵn
VT.34.060000.00B Lắp đặt bộ treo cáp quang ADSS bộ - 48,096
VT.34.060000.00C Lắp đặt bộ néo cáp quang ADSS bộ - 48,096
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.10 km - 31,436 2,649,625 1,660
cáp 4 sợi
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.10 km - 31,436 3,444,513 1,660
cáp 4 sợi (trên cột chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.10 km - 31,436 2,649,625 1,660
cáp 8 sợi
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.10 km - 31,436 3,444,513 1,660
cáp 8 sợi (trên cột chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.20A km - 31,436 2,863,850 1,660
cáp 12 sợi
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.20A km - 31,436 3,723,005 1,660
cáp 12 sợi (trên cột chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.40A km - 32,686 3,111,900 3,268
cáp 24 sợi
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.40A km - 32,686 4,045,470 3,268
cáp 24 sợi (trên cột chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.70A km - 33,936 3,675,650 6,588
cáp 48 sợi
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.70A km - 33,936 4,778,345 6,588
cáp 48 sợi (trên cột chỉnh trang)
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.80A km - 35,186 3,901,150 8,196
cáp 96 sợi
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
VT.35.090120.80A km - 35,186 5,071,495 8,196
cáp 96 sợi (trên cột chỉnh trang)
Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
VT.35.090230.20 km - 266,436 2,706,000 51,763
loại cáp <= 12 sợi
Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
VT.35.090230.20 km 266,436 3,382,500 51,763
loại cáp <= 12 sợi (xã hội hóa)
Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
VT.35.090230.40 km - 266,436 2,922,480 51,763
loại cáp <= 24 sợi
Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
VT.35.090230.40 km 266,436 3,653,100 51,763
loại cáp <= 24 sợi (xã hội hóa)
Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
VT.35.090230.70 km - 266,436 3,138,960 83,081
loại cáp <= 48 sợi
Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
VT.35.090230.70 km 266,436 3,923,700 83,081
loại cáp <= 48 sợi (xã hội hóa)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.20B1 km - 31,436 2,863,850 1,660
cáp 12 sợi, khoảng cột ≤ 100m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.20B2 km 31,436 3,150,235 1,660
cáp 12 sợi, khoảng cột ≤ 200m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
1 VT.35.090120.40B1 km 0.254 32,686 3,111,900 3,268 8,315 791,667
cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 100m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.40B1 cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 100m (trên cột km - 32,686 4,045,470 3,268
chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.40B2 km - 32,686 3,423,090 3,268
cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 200m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.40B2 cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 200m (trên cột km - 32,686 4,450,017 3,268
chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.70B1 km - 33,936 3,675,650 6,588
cáp 48 sợi, khoảng cột ≤ 100m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.70B1 cáp 48 sợi, khoảng cột ≤ 100m (trên cột km - 33,936 4,778,345 6,588
chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.70B2 km 33,936 4,043,215 6,588
cáp 48 sợi, khoảng cột ≤ 200m
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.70B2 cáp 48 sợi, khoảng cột ≤ 200m (trên cột km 33,936 5,256,180 6,588
chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.80B1 km - 35,186 3,901,150 8,196
cáp 96 sợi, khoảng cột ≤ 100m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.80B1 cáp 96 sợi, khoảng cột ≤ 100m (trên cột km - 35,186 5,071,495 8,196
chỉnh trang)
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.80B1 km 35,186 4,291,265 8,196
cáp 96 sợi, khoảng cột ≤ 200m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.090120.80B1 cáp 96 sợi, khoảng cột ≤ 200m (trên cột km 35,186 5,578,645 8,196
chỉnh trang)
VT.41.020200.50 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp 10m 10,300 78,925
Lắp đặt máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn,
BA.14306 m 22,984 1,108
loại máng 60x40mm
VT.35.140310.10 Lắp đặt tủ treo trên cột, lắp đặt OTB, ATP tủ 180,400
35.010600.10 Lắp đặt ống PVC D110 100m 10,560 371,365
35.050000.10 Lắp đặt cút cong cái 13,208 8,515
XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 9,056 5,942 33,782
VT.35.140310.10 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 180,400
Sơn đánh mã Tủ node nhánh, node thuê
Sontu Tủ 4,950 21,111
bao
35.090240.00 Lắp đặt thẻ cáp cái 1,924
II HÀN NỐI THIẾT BỊ CÁP QUANG
Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp
VT.35.130210.30 bộ MX - 5,610 292,283 72,875
quang <=12 FO
Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp
VT.35.130210.40 bộ MX - 6,270 398,567 96,106
quang <=24 FO
Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp
VT.35.130210.50 bộ MX - #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
quang <=8 FO
Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp
VT.35.130210.60 bộ MX - 18,870 1,461,413 334,257
quang >48 FO
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
35.130220.30 bộ ODF - 5,610 209,912 91,453
quang <=12 FO
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
1 VT.35.130220.40 bộ ODF 254.4 6,270 296,268 124,206 1,595,088 75,370,672
quang <=24 FO
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
VT.35.130220.50 bộ ODF - 7,130 631,862 259,949
quang <=48 FO
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
VT.35.130220.60 bộ ODF - 18,870 1,131,931 414,880
quang >48 FO
Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node
VT.HAN_NOI.tb đầu dây 87,677 6,593
thuê bao
Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node
VT.HAN_NOI.nhanh đầu dây 43,838 6,593
nhánh
VT.HAN_NOI Hàn nối MX 24Fo (Drop&Go) đầu dây 43,838 6,593
VT.HAN_NOI Hàn nối OTB-OTB đầu dây 43,838 6,593
VT.HAN_NOI Hàn nối OTB-ATP đầu dây 43,838 6,593
VT.HAN_NOI Hàn nối SN-OTB đầu dây 43,838 6,593
VT.HAN_NOI Hàn nối SN-ATP đầu dây 43,838 6,593
VT.HAN_NOI Hàn nối SN- SN HH đầu dây 43,838 6,593
II VẬN CHUYỂN BỐC DỠ THỦ CÔNG
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các
1 21.020500.10 tấn 0.076 81,748 6,239
loại
Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại
2 21.020500.30 tấn 0.076 224,806 17,157
có cự ly vận chuyển <= 200m
3 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1.145 71,529 81,887
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có
4 21.020400.30 tấn 1.145 223,103 255,408
cự ly vận chuyển <= 200m
B PHẦN CỘT
I LẮP DỰNG CỘT
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột
34.010200.30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột - 731,590
công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8m, cột
34.010200.30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột - 731,590
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7m, cột
34.010500.30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột - 255,000 1,405,618
công
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột
34.010500.30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột - 255,000 1,405,618
công

Lắp dựng cột sắt 6m, cột không trang bị


34.010200.30CS cột - 185,683
thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-


V (65-95) - kích thước Block
VT1.AF.81122 (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ 1 block - 37,080 66,103
tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật
Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-
V (65-95) - kích thước Block
VT1.AF.1232 (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ 1 block - 72,038 79,287
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4

Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) -


kích thước Block (550x550x600); Ván
VT2.AF.81122 1 block - 51,750 72,788
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật -

Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) -


kích thước Block (550x550x600); Vữa bê
VT2.AF.1232 1 block - 84,168 92,099
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V
(65-95) - kích thước Block
VT3.AF.81122 (500x800x600); Ván khuôn cho bê tông đổ 1 block - 60,994 85,971
tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật
Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V
(65-95) - kích thước Block
VT3.AF.1232 (500x800x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ 1 block - 112,181 123,293
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công

Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95)


- kích thước Block (550x800x600); Ván
VT4.AF.81122 1 block - 63,340 89,313
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95)


- kích thước Block (550x800x600); Vữa bê
VT4.AF.1232 1 block - 114,048 125,522
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Ván khuôn


VT1.AF.81122 cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 1 block - 37,080 66,103
móng cột, móng vuông, chữ nhật

Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Vữa bê


VT1.AF.1232 tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều 1 block - 72,038 79,287
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
Sản xuất, gia công cột sắt F90, bịt 2 đầu +
CSF90 Cột - 985,451 92,841
chân trèo
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10m, cột
34.010210.30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 989,980
công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 12m, cột
34.010210.30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 989,980
công
MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng
MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng
Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
31.060200.20 m3 - 128,071
<=2m,cấp đất II
Lấp đất và đầm rãnh cáp qua nền lề đường
31.030000.20 m3 - 80,385
đất cáp II. Lấp đất hố chôn cột
34.080000.10 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp Cột - 1,650 7,037

II VẬN CHUYỂN BỐC DỠ THỦ CÔNG


21.021000.10 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn - 85,154
Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly
21.021000.20 tấn - 161,792
vận chuyển <= 100m
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công
21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 - 25,546
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận
21.010200.30 m3 - 151,574
chuyển <= 200m
21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn - 34,062
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận
21.020100.30 tấn - 161,792
chuyển <= 200m
21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 - 35,765
Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi
21.010300.30 m3 - 160,089
có cự ly vận chuyển <= 200m

R TỔNG CỘNG #N/A #N/A

-
132
BẢNG DỰ TOÁN

a Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La

THÀNH TIỀN
Máy
THÀNH TIỀN
Máy

831
THÀNH TIỀN
Máy

#N/A
THÀNH TIỀN
Máy
31,597,930
THÀNH TIỀN
Máy
THÀNH TIỀN
Máy
THÀNH TIỀN
Máy

#N/A
BẢNG DỰ TOÁN
Xây dựng tuyến cáp từ SLA0022 TT Gia Phù - Phù Yên đến SLA0022-11 Bản Lìn , Gia Phù , Phù Yên tỉnh Sơn La
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
A PHẦN CÁP QUANG
I RA KÉO CÁP QUANG, LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN
Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc J, móc
VT.34.0700
ABC, thanh táp nối cột, chống rung, kẹp bộ - 15,391
00.00A
cáp, ống F56
VT.34.0700
Lắp đặt đế chữ U, tấm ốp D12, D14 bộ - 19,238
00.00B
34.070000.4 Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cáp
cái 19,238
0 quang
VT.34.0700
Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 3,803
00.10
VT.34.0600 Lắp đặt bộ gông C1, G6 treo cuộn cáp dự
bộ - 52,236
00.00A phòng trên trụ bê tông có sẵn
VT.34.0600
Lắp đặt bộ treo cáp quang ADSS bộ - 48,096
00.00B
VT.34.0600
Lắp đặt bộ néo cáp quang ADSS bộ - 48,096
00.00C
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 2,649,625 1,660
20.10 cáp 4 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 3,444,513 1,660
20.10 cáp 4 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 2,649,625 1,660
20.10 cáp 8 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 3,444,513 1,660
20.10 cáp 8 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 2,863,850 1,660
20.20A cáp 12 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 31,436 3,723,005 1,660
20.20A cáp 12 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 32,686 3,111,900 3,268
20.40A cáp 24 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 32,686 4,045,470 3,268
20.40A cáp 24 sợi (trên cột chỉnh trang)
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 33,936 3,675,650 6,588
20.70A cáp 48 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 33,936 4,778,345 6,588
20.70A cáp 48 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 35,186 3,901,150 8,196
20.80A cáp 96 sợi
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại
km - 35,186 5,071,495 8,196
20.80A cáp 96 sợi (trên cột chỉnh trang)
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km - 266,436 2,706,000 51,763
30.20 loại cáp <= 12 sợi
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km 266,436 3,382,500 51,763
30.20 loại cáp <= 12 sợi (xã hội hóa)
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km - 266,436 2,922,480 51,763
30.40 loại cáp <= 24 sợi
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km 266,436 3,409,560 51,763
30.40 loại cáp <= 24 sợi (xã hội hóa)
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km - 266,436 3,138,960 78,293
30.70 loại cáp <= 48 sợi
VT.35.0902 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn,
km 266,436 3,923,700 78,293
30.70 loại cáp <= 48 sợi (xã hội hóa)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 31,436 2,863,850 1,660
20.20B1 cáp 12 sợi, khoảng cột ≤ 100m
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 31,436 3,150,235 1,660
20.20B2 cáp 12 sợi, khoảng cột ≤ 200m
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 32,686 3,111,900 3,268
20.40B1 cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 100m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.0901
cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 100m (trên cột km - 32,686 4,045,470 3,268
20.40B1
chỉnh trang)
VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
km - 32,686 3,423,090 3,268
20.40B2 cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 200m
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.0901
cáp 24 sợi, khoảng cột ≤ 200m (trên cột km - 32,686 4,450,017 3,268
20.40B2
chỉnh trang)

VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS,


km - 32,686 3,734,280 3,268
20.40B3 loại cáp 24 sợi (khoảng cột ≤ 300m)
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại
VT.35.0901
cáp 48 sợi, khoảng cột ≤ 100m (trên cột km - 33,936 4,778,345 6,588
20.70B1
chỉnh trang)

VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS,


km - 32,686 4,045,470 3,268
20.40B4 loại cáp 24 sợi (khoảng cột ≤ 400m)

Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại


VT.35.0901
cáp 48 sợi, khoảng cột ≤ 200m (trên cột km - 33,936 5,256,180 6,588
20.70B2
chỉnh trang)

VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS,


km - 32,686 4,356,660 3,268
20.40B5 loại cáp 24 sợi (khoảng cột ≤ 500m)

Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại


VT.35.0901
cáp 96 sợi, khoảng cột ≤ 100m (trên cột km - 35,186 5,071,495 8,196
20.80B1
chỉnh trang)

VT.35.0901 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS,


km - 32,686 4,667,850 3,268
20.40B6 loại cáp 24 sợi (khoảng cột > 500m)

Ra, kéo, căng hãm cáp quang ADSS, loại


VT.35.0901
cáp 96 sợi, khoảng cột ≤ 200m (trên cột km - 35,186 5,578,645 8,196
20.80B1
chỉnh trang)
VT.41.0202
Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp 10m 10,300 78,925
00.50
Lắp đặt máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn,
BA.14306 m 22,984 1,108
loại máng 60x40mm
VT.35.1403
Lắp đặt tủ treo trên cột, lắp đặt OTB, ATP tủ 180,400
10.10
35.010600.1
Lắp đặt ống PVC D110 100m 10,560 371,365
0
35.050000.1
Lắp đặt cút cong cái 13,208 8,515
0
XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 9,056 5,942 33,782
VT.35.1403
Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 180,400
10.10
Sơn đánh mã Tủ node nhánh, node thuê
Sontu Tủ 4,950 21,111
bao
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
35.090240.0
Lắp đặt thẻ cáp cái 1,924
0
II HÀN NỐI THIẾT BỊ CÁP QUANG
VT.35.1302 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp
bộ MX - 5,610 292,283 72,875
10.30 quang <=12 FO
VT.35.1302 Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp
bộ MX - 6,270 398,567 96,106
10.40 quang <=24 FO
VT.35.1302 Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp
bộ MX - 7,130 850,277 192,751
10.50 quang <=48 FO
VT.35.1302 Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp
bộ MX - 18,870 1,461,413 334,257
10.60 quang >48 FO
35.130220.3 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
bộ ODF - 5,610 209,912 91,453
0 quang <=12 FO
VT.35.1302 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
bộ ODF - 6,270 296,268 124,206
20.40 quang <=24 FO
VT.35.1302 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
bộ ODF - 7,130 631,862 259,949
20.50 quang <=48 FO
VT.35.1302 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
bộ ODF - 18,870 1,131,931 414,880
20.60 quang >48 FO
VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node
đầu dây 87,677 6,593
OI.tb thuê bao
VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node
đầu dây 43,838 6,593
OI.nhanh nhánh
VT.HAN_N
Hàn nối MX 24Fo (Drop&Go) đầu dây 43,838 6,593
OI
VT.HAN_N
Hàn nối OTB-OTB đầu dây 43,838 6,593
OI
VT.HAN_N
Hàn nối OTB-ATP đầu dây 43,838 6,593
OI
VT.HAN_N
Hàn nối SN-OTB đầu dây 43,838 6,593
OI
VT.HAN_N
Hàn nối SN-ATP đầu dây 43,838 6,593
OI
VT.HAN_N
Hàn nối SN- SN HH đầu dây 43,838 6,593
OI
III VẬN CHUYỂN BỐC DỠ THỦ CÔNG
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các
tấn - 81,748
0 loại
21.020500.3 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại
tấn - 224,806
0 có cự ly vận chuyển <= 200m
21.020400.1
Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn - 71,529
0
21.020400.3 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có
tấn - 223,103
0 cự ly vận chuyển <= 200m
PHẦN CỘT
LẮP DỰNG CỘT
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột
34.010200.3
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 731,590
0
công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8m, cột
34.010200.3
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 731,590
0
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7m, cột
34.010500.3
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 255,000 1,405,618
0
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột
34.010500.3
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 255,000 1,405,618
0
công
Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-
V (65-95) - kích thước Block
VT1.AF.81
(500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ 1 block 37,080 66,103
122
tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật
Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-
V (65-95) - kích thước Block
VT1.AF.12
(500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ 1 block 72,038 79,287
32
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4

Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) -


VT2.AF.81 kích thước Block (550x550x600); Ván
1 block 51,750 72,788
122 khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật -
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) -
VT2.AF.12 kích thước Block (550x550x600); Vữa bê
1 block 84,168 92,099
32 tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V
(65-95) - kích thước Block
VT3.AF.81
(500x800x600); Ván khuôn cho bê tông đổ 1 block 60,994 85,971
122
tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật
Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V
(65-95) - kích thước Block
VT3.AF.12
(500x800x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ 1 block 112,181 123,293
32
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4

Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95)


VT4.AF.81 - kích thước Block (550x800x600); Ván
1 block 63,340 89,313
122 khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95)


VT4.AF.12 - kích thước Block (550x800x600); Vữa bê
1 block 114,048 125,522
32 tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10m, cột


34.010210.3
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 989,980
0
công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 12m, cột
34.010210.3
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ cột 989,980
0
công

MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng


MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng
MÃ ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
31.060200.2 Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
m3 128,071
0 <=2m,cấp đất II
31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp qua nền lề đường
m3 80,385
0 đất cáp II. Lấp đất hố chôn cột
34.080000.1
Sơn đánh số tuyến cột treo cáp Cột 1,650 7,037
0
II VẬN CHUYỂN BỐC DỠ THỦ CÔNG
21.021000.1
Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn - 85,154
0
21.021000.2 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly
tấn - 161,792
0 vận chuyển <= 100m
21.010200.1
Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 - 25,546
0
21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận
m3 - 151,574
0 chuyển <= 200m
21.020100.1
Bốc dỡ thủ công xi măng tấn - 34,062
0
21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận
tấn - 161,792
0 chuyển <= 200m
21.010300.1
Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 - 35,765
0
21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi
m3 - 160,089
0 có cự ly vận chuyển <= 200m

R TỔNG CỘNG 0 0 0

-
BẢNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, T

CẤP HỆ SỐ
ĐƠN KHỐI BẬC Hệ số tải
STT VẬT LIỆU PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜN CỰ LY ĐƠN GIÁ ĐIỀU
VỊ LƯỢNG HÀNG trọng
G CHỈNH
I Vận chuyển
Vận chuyển cáp quang, cột bê tông, phụ
1 tấn 1.221 3 Phương tiện 3 cầu 30
kiện và dụng cụ thi công
Trong đó
- Đường cấp 1 tấn 3 Phương tiện 3 cầu cấp 1
- Đường cấp 2 (Từ kho Hòa Lạc, Hà
tấn 0.00 3 Phương tiện 3 cầu cấp 2 237 995 1.571
Nội đến kho Chi nhánh TỈNH ĐẮK LẮK)
- Đường cấp 3 (Từ kho Hòa Lạc, Hà
tấn 0.00 3 Phương tiện 3 cầu cấp 3 103 1,330 1.571
Nội đến kho Chi nhánh TỈNH ĐẮK LẮK)
- Đường cấp 3 (Từ kho Viettel TỈNH
tấn 1.22 3 Phương tiện 3 cầu cấp 3 30 1,850 1.571 0.9
ĐẮK LẮK đến địa điểm thi công)
- Vé cầu, phà (Từ kho Hòa Lạc, Hà Nội
lượt 0 50,000
đến kho Chi nhánh TỈNH ĐẮK LẮK)
II Cẩu hàng
Cẩu 2 ca ca Cẩu 5 tấn 162,799
III Bốc dỡ
Bốc dỡ thủ công tại kho và công trường tấn 1.22 100,000
TỔNG CỘNG
G VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Hệ số
Hệ số bậc THÀNH
phương
hàng TIỀN
tiện <3T

1.1 1.3 137,021

137,021
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH Đ
LẮK
Cung
Phương đường Hệ
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền số
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí điều
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế chỉnh
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ) cước
(Tấn) đg`
hình (km) VC

Vật liệu, phụ kiện cần vận


1 TT tấn 1.0 ôtô 3 1.2 30 30 3 3,495 4,194 125,820 1.5709
chuyển

1
ÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK

Giá V/C
trước
thuế
(đ)

179,686
###

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.154.000 đ/tháng.)
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS
DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng

Hệ số Lương tối Lương CB Đơn giá


STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương thiểu vùng (LNC x nhân công
(HCB) (LNC) HCB) (đ/công)

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 2.16 2,388,000.0 5,158,080.0 198,388


2 N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 2.16 2,388,000.0 5,158,080.0 198,388
3 N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 2.44 2,388,000.0 5,826,720.0 224,105
4 N002 Công nhân 3,5/7 công 2.355 2,388,000.0 5,623,740.0 216,298
5 N002 Công nhân 3,5/7 công 2.355 2,388,000.0 5,623,740.0 216,298
6 N.013 Công nhân 3,5/7 - Nhóm I công 2.355 2,388,000.0 5,623,740.0 216,298
7 N.002 Công nhân 3,5/7 - Nhóm II công 2.65 2,388,000.0 6,328,200.0 243,392
8 N004 Công nhân 4,0/7 công 2.55 2,388,000.0 6,089,400.0 234,208
9 N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 2.86 2,388,000.0 6,829,680.0 262,680
10 N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 3.37 2,388,000.0 8,047,560.0 309,522
11 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 2.96 2,388,000.0 7,068,480.0 271,865
12 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 3.27 2,388,000.0 7,808,760.0 300,337
13 N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 3.58 2,388,000.0 8,549,040.0 328,809
14 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 2.65 2,388,000.0 6,328,200.0 243,392
15 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.355 2,388,000.0 5,623,740.0 216,298

3
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Định mức 1134/2015/QĐ-BXD, Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.154.000 đ/tháng.)
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng
Số
Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Nguyên giá Đơn giá Hệ số ngày / Chi phí
1 năm mức
tháng
1 M.0015 Cẩu 5 tấn ca 671,500,000.0 1,525,615
* Nhiên liệu, năng lượng : 474,484.5
- Diezel Lít ### 15,063.0 ### 474,484.5
* Nhân công vận hành máy : 480,355.4
- Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 tấn, xe ### 200,224.6
khách dưới 20 ghế - bậc I
Lương cơ bản ### 2,388,000.0 26 200,224.6
- Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 tấn, xe ### 280,130.8
khách dưới 20 ghế - bậc III
Lương cơ bản ### 2,388,000.0 26 280,130.8
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 570,774.9
- Khấu hao 220 10.00% 671,500,000.0 90.00% 274,704.5
- Sửa chữa 220 4.70% 671,500,000.0 143,456.8
- Chi phí khác 220 5.00% 671,500,000.0 152,613.6
2 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 4,800,000.0 216,645
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,657.3
- Điện kwh ### 1,721.0 ### 1,657.3
* Nhân công vận hành máy : 198,387.7
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ### 198,387.7
Lương cơ bản ### 2,388,000.0 26 198,387.7

4
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,600.0
- Khấu hao 120 30.00% 4,800,000.0 ### 12,000.0
- Sửa chữa 120 7.50% 4,800,000.0 3,000.0
- Chi phí khác 120 4.00% 4,800,000.0 1,600.0
3 M338 Máy ảnh ca
4 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca
5 M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca
6 M.0018 Máy đo công suất quang ca
7 M.0019 Máy đo quang OTDR ca
8 M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca
9 M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca
10 M331 Máy in A3 ca
11 M323 Máy in A4 ca
12 M337 Máy in ảnh ca
13 M336 Máy phô-tô ca
14 M094 Máy tính chuyên dụng ca
15 M343 Xe đo ca

5
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG
PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vận chuyển cơ giới

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 137,021.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 137,021.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp
3 Chi phí Máy thi công M C1 0.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 137,021.0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 4.5% 6,165.9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 7,875.3
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 151,062.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 15,106.2
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 166,168.0
LÀM TRÒN 166,000.0

6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK

Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Giá


Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Hệ
Có (công/km) (đồng) cước
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc 1 cung
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ đường
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
(đ)
Bốc dỡ Vận chuyển Bốc dỡ Vận chuyển

1 VL.0076 Asitol lít 0 ### ###


2 1126 Bản đồ giấy tỷ lệ Tờ 0 ### ###
1/20000 (trên
giấy)
3 VL.0074 Băng cách điện cuộn 0 ### ###
4 A24.0180 Cát vàng m3 0 ### ###
5 0115 Coliê nhựa bộ 0 ### ###
6 0116 Coliê sắt bộ 0 ### ###
7 0842 Cút cong 110mm cái 0 ### ###

8 0161 Chổi quét sơn cái 0 ### ###


9 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 ### ###
10 1121 Điện năng kw/h 0 ### ###
11 A24.0054 Đinh kg 0 ### ###
12 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ### ###
13 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ### ###
14 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ### ###
15 1116 Giấy in A3 Ram 0 ### ###
16 0298 Giấy in A4 ram 0 ### ###
17 1118 Giấy in ảnh A4 tờ 0 ### ###

1
Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Giá
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Hệ
Có (công/km) (đồng) cước
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc 1 cung
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ đường
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
(đ)
Bốc dỡ Vận chuyển Bốc dỡ Vận chuyển

18 VL.0075 Giấy lau mịn hộp 0 ### ###


TISSU
19 VL.0052 Giẻ lau kg 0 ### ###
20 0350 Keo dán nhựa kg 0 ### ###
21 VL.0019 Lạt nhựa 5 x 200 cái 0 ### ###
mm
22 VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 0 ### ###
23 1119 Mực in Laser A3 Hộp 0 ### ###

24 1120 Mực in Laser A4 Hộp 0 ### ###

25 1133 Mực phô tô hộp 0 ### ###


26 1122 Mực phô tô A4- hộp 0 ### ###
A3
27 A24.0525 Nước m3 0 ### ###
28 A33.0938 ống nhựa đường m 0 ### ###
kính 90mm

29 OS.F90 Ống thép F90- cây 0 ### ###


3,2mm-6m
30 A24.0543 Que hàn kg 0 ### ###
31 1124 Sổ A4 - 160 Quyển 0 ### ###
trang
32 0426 Sơn kg 0 ### ###
33 TCDC.3MM Thép chụp đầu kg 0 ### ###
cột 3mm

2
Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Giá
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Hệ
Có (công/km) (đồng) cước
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc 1 cung
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ đường
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
(đ)
Bốc dỡ Vận chuyển Bốc dỡ Vận chuyển

34 VL.0006 Thép fi4 kg 0 ### ###


35 TT.200 Thép tấm kg 0 ### ###
200x100x5
36 TV.14 Thép vuông kg 0 ### ###
14x14
37 1123 Thước vải 50m Cái 0 ### ###
38 VL.0054 Xăng A92 lít 0 ### ###
39 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 ### ###

3
KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Hệ
Hệ Trọng
số Giá
số lượng
điều cước bộ
khu đơn
chỉnh (đ)
vực vị
cước

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000

4
Hệ
Hệ Trọng
số Giá
số lượng
điều cước bộ
khu đơn
chỉnh (đ)
vực vị
cước

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

5
Hệ
Hệ Trọng
số Giá
số lượng
điều cước bộ
khu đơn
chỉnh (đ)
vực vị
cước

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000

6
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT Thành tiền sau


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền thuế
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0

Không đồng chẵn./.

7
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT KÝ HIỆU
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công #VALUE! #VALUE! #VALUE! CNT
1.1 Hạng mục: Vật tư chính ( G x 1% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.2 Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel ( G x 1% ) 1,328,390 132,839 1,461,229
1.3 Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực ( G x 1% ) 0 0 0
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 3,320,976 332,098 3,653,074 CKKL
2.1 Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel ( G x 2.5% ) 3,320,976 332,098 3,653,074
2.2 Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực ( G x 2.5% ) 0 0 0
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK
TỔNG CỘNG 1 + 2 + 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! CHMC

8
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2013 105.00000 % 1
2 2014 105.00000 % 1
3 2015 105.00000 % 1
4 2016 105.00000 % 1.04762
5 2017 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2018 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
2 2019 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
3 2020 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!

9
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK,
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính : đồng
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, Gxd #VALUE! #VALUE! #VALUE!
phụ trợ tạm phục vụ thi công
+ Hạng mục: Vật tư chính Gxd.1 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
+ Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel Gxd.2 132,839,023.0 13,283,902.0 146,122,925.0
+ Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực Gxd.3 0.0 0.0 0.0
2 Chi phí thiết bị Gtb 0.0 0.0 0.0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gqlda.1 3.28200 % 3.282% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gqlda.2 2.76300 % 2.763% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv35 0.0 0.0
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0.0 0.0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây Gtv2 ### 3%*Gtv1 0.0 0.0
dựng
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát Gtv3 ### 4.072%*Gtv1 0.0 0.0
xây dựng
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá Gtv6 0.0 0.0
tác động môi trường (Thông tư
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền Gtv7 0.0 0.0
khả thi

10
Hạng mục: Vật tư chính Gtv7.1 0.66800 % 0.668% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv7.2 0.43100 % 0.431% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả Gtv8 0.0 0.0
thi
Hạng mục: Vật tư chính Gtv8.1 1.11400 % 1.114% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv8.2 0.71900 % 0.719% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv9 0.0 0.0

Hạng mục: Vật tư chính : 5.000.000 (đ) Gtv9.1 6.50000 % 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT : Gtv9.2 5.80000 % 0.0 0.0
5.000.000 (đ)
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv10 0.0 0.0
tiền khả thi
Hạng mục: Vật tư chính Gtv10.1 0.07100 % 0.071% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv10.2 0.05600 % 0.056% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv11 0.0 0.0
khả thi
Hạng mục: Vật tư chính Gtv11.1 0.20400 % 0.204% x 0.0 0.0
(Gxd.1+Gtb.1)
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv11.2 0.16000 % 0.16% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gtb.2+Gx
d.3+Gtb.3)

11
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 ### 20%*Gtv11 0.0 0.0
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv13 0.0 0.0
thuật, phần thiết kế
Hạng mục: Vật tư chính Gtv13.1 0.25800 % 0.258% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv13.2 0.19700 % 0.197% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv14 0.0 0.0
thuật, phần dự toán
Hạng mục: Vật tư chính Gtv14.1 0.25000 % 0.25% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv14.2 0.19100 % 0.191% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0.0 0.0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv16.1 2.67000 % 2.67% x Gxd.1 0.0 0.0
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel Gtv16.2 0.00000 % 0.0 0.0
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực Gtv16.3 1.86000 % 1.86% x Gxd.3 0.0 0.0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 ### 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv17.1 ### 55% x Gtv16.1 0.0 0.0
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel Gtv17.2 2.68000 % 2.68% x Gxd.2 0.0 0.0
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực Gtv17.3 ### 55% x Gtv16.3 0.0 0.0
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính : 2.000.000 (đ) Gtv18.1 0.25800 % 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv18.2 0.00000 % 0.0 0.0
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi Gtv19 0.0 0.0
công
Hạng mục: Vật tư chính Gtv19.1 0.00000 % 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT : Gtv19.2 0.19700 % 0.0 0.0
2.000.000 (đ)
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 0.0 0.0

Hạng mục: Vật tư chính : 2.000.000 (đ) Gtv20.1 0.25000 % 0.0 0.0

12
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT : Gtv20.2 0.19100 % 0.0 0.0
2.000.000 (đ)
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv21 0.0 0.0
hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

Hạng mục: Vật tư chính Gtv21.1 0.43200 % 0.432% x Gthau1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv21.2 0.38800 % 0.388% x 0.0 0.0
(Gthau2+Gthau3)
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv22 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan Gtv23 0,03%*GGTXD 0.0 0.0
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv24 0,1%*GGTXD 0.0 0.0
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ Gtv25 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ Gtv26 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
sơ dự sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ Gtv27 0,1%*GGTXD 0.0 0.0
đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn Gtv28 0,05%*GGTXD 0.0 0.0
nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)

13
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải Gtv29 0,02%*GGTXD 0.0 0.0
quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị (Dự toán gói
định 63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv30.1 3.28500 % 3.285% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv30.2 2.56600 % 2.566% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv31 0.0 0.0
hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị
Hạng mục: Vật tư chính Gtv31.1 0.36700 % 0.367% x (Gtb.1) 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv31.2 0.30200 % 0.302% x 0.0 0.0
(Gtb.2+Gtb.3)
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv32 ### 30%*(Gtv21+Gt 0.0 0.0
giá hồ sơ quan tâm v31)
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá Gtv33 ### 60%*(Gtv21+Gt 0.0 0.0
hồ sơ đề xuất v31)
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 0.0 0.0
Hạng mục: Vật tư chính Gtv34.1 0.84400 % 0.844% x (Gtb.1) 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gtv34.2 0.80300 % 0.803% x 0.0 0.0
(Gtb.2+Gtb.3)
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv35 ### 0.0 0.0
hồ sơ dự thầu tư vấn
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk9 #VALUE! #VALUE!
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0.0 0.0
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2 #VALUE! #VALUE!
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 0.0 0.0
210/2016/TT-BTC)
Hạng mục: Vật tư chính Gk3.1 0.16500 % 0.165% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gk3.2 0.12600 % 0.126% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)

14
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 0.0 0.0
210/2016/TT-BTC)
Hạng mục: Vật tư chính Gk4.1 0.16000 % 0.16% x Gxd.1 0.0 0.0
PHẦN CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KT Gk4.2 0.12200 % 0.122% x 0.0 0.0
(Gxd.2+Gxd.3)
5.5 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk5 ### 435.4 43.5 479.0
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
5.6 Phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông Gk6 ### 50%*Gk5 0.0 0.0
tư 209/2016/TT-BTC)
5.7 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết Gk7 ### 500,000.0 50,000.0 550,000.0
toán : 500.000 (đ)
5.8 Chi phí kiểm toán độc lập : 1.000.000 Gk8 ### 1,000,000.0 100,000.0 1,100,000.0
(đ)
5.9 Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Gk9 0.0 0.0
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 #VALUE! #VALUE!
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối Gdp1 ### 0% x #VALUE! #VALUE!
lượng phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)

6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 #VALUE! = 'Dự phòng'! #VALUE! #VALUE!
H16
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN Gtmdt #VALUE!
Bằng chữ : Hai triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn đồng chẵn./.

15
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆ

Hạng mục: Vật tư chính

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆ

Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆ

Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆ

Hạng mục: Khảo sát

1
Mã số Đơn giá Thà
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

2
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
M BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK

3
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy

4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM
BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
2 TT Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
3 TT Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 1
a.) Vật liệu 6,700,000.0
Vật liệu 1.000000 6,700,000.0 6,700,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 6,700,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,700,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 670,000.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,370,000.0
(G+GTGT)
4 TT Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%

1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
5 TT Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
6 TT Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
7 TT Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)

2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
8 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
9 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 1
a.) Vật liệu 13,289,485.0
Vật liệu 1.000000 13,289,485.0 13,289,485.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 13,289,485.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 13,289,485.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 1,328,948.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 14,618,434.0
(G+GTGT)
10 TT Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
11 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
12 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
13 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 1
a.) Vật liệu 20,370,000.0
Vật liệu 1.000000 20,370,000.0 20,370,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 20,370,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 20,370,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,037,000.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 22,407,000.0
(G+GTGT)

4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
14 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 1
a.) Vật liệu 36,113,430.0
Vật liệu 1.000000 36,113,430.0 36,113,430.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 36,113,430.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 36,113,430.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 3,611,343.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 39,724,773.0
(G+GTGT)
15 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
17 TT Cáp quang kéo cống 24 FO km 1
a.) Vật liệu 12,873,000.0
Vật liệu 1.000000 12,873,000.0 12,873,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 12,873,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,873,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 1,287,300.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 14,160,300.0
(G+GTGT)
18 TT Cáp quang kéo cống 48 FO km 1
a.) Vật liệu 0.0

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
20 TT Măng sông quang 12 FO bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
21 TT Măng sông quang 24 FO bộ 1
a.) Vật liệu 195,000.0
Vật liệu 1.000000 195,000.0 195,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 195,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 195,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 19,500.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 214,500.0
(G+GTGT)
22 TT Măng sông quang 8 FO bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0

6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
23 TT Măng sông quang 96 FO bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
25 TT ODF indoor 24 FO bộ 1
a.) Vật liệu 526,565.0
Vật liệu 1.000000 526,565.0 526,565.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 526,565.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 526,565.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 52,656.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 579,222.0
(G+GTGT)
26 TT ODF indoor 8 FO bộ 1
a.) Vật liệu 351,043.0
Vật liệu 1.000000 351,043.0 351,043.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 351,043.0

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 351,043.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 35,104.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 386,147.0
(G+GTGT)
27 TT ODF indoor 96 FO bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
28 TT ODF outdoor 12Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
29 TT ODF outdoor 48Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
30 TT ODF outdoor 96Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
31 TT Hộp quang ODF 16Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
32 TT Hộp quang ODF 32Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%

9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
33 TT Hộp quang ODF 48Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
34 TT Hộp quang ODF 96Fo bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
35 TT Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 1
a.) Vật liệu 1,278,800.0
Vật liệu 1.000000 1,278,800.0 1,278,800.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,278,800.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,278,800.0
(T+C+TL)

10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 127,880.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,406,680.0
(G+GTGT)
36 TT Tấm ốp D12 bộ 1
a.) Vật liệu 22,562.0
Vật liệu 1.000000 22,562.0 22,562.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 22,562.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 22,562.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,256.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 24,818.0
(G+GTGT)
37 TT Tấm ốp D14 bộ 1
a.) Vật liệu 34,054.0
Vật liệu 1.000000 34,054.0 34,054.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 34,054.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 34,054.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 3,405.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 37,459.0
(G+GTGT)
38 TT Đế chữ U + bulông cái 1
a.) Vật liệu 20,317.0
Vật liệu 1.000000 20,317.0 20,317.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 20,317.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 20,317.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,031.7
)

11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 22,349.0
(G+GTGT)
39 TT Ống nhựa F110x5 m 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
40 TT Cút cong F110 cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
41 TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 1
a.) Vật liệu 107,000.0
Vật liệu 1.000000 107,000.0 107,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 107,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 107,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 10,700.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 117,700.0
(G+GTGT)

12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
42 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 1

a.) Vật liệu 118,000.0


Vật liệu 1.000000 118,000.0 118,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 118,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 118,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 11,800.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 129,800.0
(G+GTGT)
43 TT Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 1
a.) Vật liệu 125,000.0
Vật liệu 1.000000 125,000.0 125,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 125,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 125,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 12,500.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 137,500.0
(G+GTGT)
44 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 1

a.) Vật liệu 194,000.0


Vật liệu 1.000000 194,000.0 194,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 194,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 194,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 19,400.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 213,400.0
(G+GTGT)

13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
45 TT Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
46 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV500) bộ 1

a.) Vật liệu 470,000.0


Vật liệu 1.000000 470,000.0 470,000.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 470,000.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 470,000.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 47,000.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 517,000.0
(G+GTGT)
47 TT Cột bê tông 7m cột 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
48 TT Cột bê tông 8m cột 1

14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 2,256,705.0
Vật liệu 1.000000 2,256,705.0 2,256,705.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,256,705.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,256,705.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 225,670.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,482,376.0
(G+GTGT)
49 TT Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x7 cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
50 TT Gông G3 - V300 Bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
51 TT Gông G3 - V400 Bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0

15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
52 TT Bu lông M12x45 Cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
53 TT Bu lông M 12 x 160 bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
54 TT Bu lông đầu vòng bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
55 TT Bộ chống rung bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
56 TT Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 1
a.) Vật liệu 25,075.0
Vật liệu 1.000000 25,075.0 25,075.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 25,075.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,075.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,507.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 27,583.0
(G+GTGT)
57 TT Kẹp cáp chuyên dụng bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0

17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
58 TT Biển báo cao độ cáp quang cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
59 TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
60 TT Gông G0 bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%

18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
61 TT Gông G1 bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
62 TT Gông G6 Bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
63 TT Móc J (Móc ABC) bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)

19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
64 TT Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 1

a.) Vật liệu 0.0


Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
65 TT Thanh kẹp cáp bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
66 TT Ống nung m 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)

20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
67 TT ống nhựa F56 m 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
68 TT Dây đai inox m 1
a.) Vật liệu 3,949.0
Vật liệu 1.000000 3,949.0 3,949.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,949.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,949.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 394.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,344.0
(G+GTGT)
69 TT Khóa đai inox cái 1
a.) Vật liệu 616.0
Vật liệu 1.000000 616.0 616.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 616.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 616.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 61.6
)

21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 678.0
(G+GTGT)
70 TT Thẻ cáp cái 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
71 TT Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)
72 TT Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)

22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
73 TT Dây ruột mèo m 1
a.) Vật liệu 0.0
Vật liệu 1.000000 0.0 0.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 0.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 0% ) C 0% 0.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 0% 0.0
TRƯỚC (T+C) x 0%
Chi phí xây dựng trước thuế G 0.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 0.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0.0
(G+GTGT)

23
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM
BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
3 VT.34.070 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 1
000.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông G3,
tăng đơ (kèm yếm cáp)
b.) Nhân công 17,928.4
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.080000 224,105.0 1.00000 17,928.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 17,928.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 806.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,030.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,766.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 1,976.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 21,743.0
(G+GTGT)
4 VT.34.070 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 1
000.00B b.) Nhân công 22,410.5
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.100000 224,105.0 1.00000 22,410.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 22,410.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 1,008.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,288.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 24,707.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,470.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 27,178.0
(G+GTGT)
7 VT.34.060 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, G6 trên bộ 1
000.00A trục bê tông có sẵn. Loại tròn và vuông

b.) Nhân công 60,848.0


N.002 Công nhân 3,5/7 - Nhóm II công 0.250000 243,392.0 1.00000 60,848.0

24
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 60,848.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,738.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,497.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 67,083.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,708.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 73,791.0
(G+GTGT)
8 VT.34.060 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 1
000.00B
b.) Nhân công 56,026.3
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 224,105.0 1.00000 56,026.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 56,026.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,521.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,220.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 61,768.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,176.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 67,945.0
(G+GTGT)
9 VT.34.060 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 1
000.00C
b.) Nhân công 56,026.3
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 224,105.0 1.00000 56,026.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 56,026.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,521.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,220.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 61,768.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,176.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 67,945.0
(G+GTGT)
10 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0

25
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 140,247.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 179,126.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,435,979.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 343,597.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,779,577.0
(G+GTGT)
11 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 140,247.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 179,126.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,435,979.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 343,597.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,779,577.0
(G+GTGT)
12 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0

26
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 140,247.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 179,126.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,435,979.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 343,597.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,779,577.0
(G+GTGT)
13 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 140,247.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 179,126.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,435,979.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 343,597.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,779,577.0
(G+GTGT)
14 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.20A 12 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0

27
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 151,476.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 193,469.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,711,097.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 371,109.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,082,207.0
(G+GTGT)
15 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.20A 12 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 151,476.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 193,469.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,711,097.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 371,109.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,082,207.0
(G+GTGT)
16 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.40A 24 sợi.
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 3,624,984.0

28
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 262,680.0 1.00000 3,624,984.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,657,957.2

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 164,608.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 210,241.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,032,806.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 403,280.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,436,087.0
(G+GTGT)
17 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.40A 24 sợi (Trên cột chỉnh trang).
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 4,712,479.2
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 262,680.0 1.00000 4,712,479.2
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,745,452.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 213,545.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 272,744.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,231,743.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 523,174.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,754,917.0
(G+GTGT)
18 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.70A 48 sợi
a.) Vật liệu 30,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0

29
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 194,365.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 248,247.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,761,840.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 476,184.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,238,024.0
(G+GTGT)
19 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.70A 48 sợi
a.) Vật liệu 30,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 194,365.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 248,247.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,761,840.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 476,184.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,238,024.0
(G+GTGT)
20 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.80A 96 sợi
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4

30
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 206,314.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 263,509.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,054,589.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 505,458.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,560,048.0
(G+GTGT)
21 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.80A 96 sợi
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 206,314.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 263,509.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,054,589.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 505,458.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,560,048.0
(G+GTGT)
22 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.20 loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,626,800.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 262,680.0 1.00000 2,626,800.0

31
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,933,926.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 132,026.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 168,627.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,234,581.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 323,458.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,558,039.0
(G+GTGT)
23 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.20 loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,626,800.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 262,680.0 1.00000 2,626,800.0
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,933,926.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 132,026.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 168,627.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,234,581.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 323,458.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,558,039.0
(G+GTGT)
24 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.40 loại cáp <= 24 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0

32
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,836,944.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 262,680.0 1.00000 2,836,944.0
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,144,070.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 141,483.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 180,705.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,466,259.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 346,625.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,812,885.0
(G+GTGT)
25 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.40 loại cáp <= 24 sợi (Xã hội hóa)
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 4,255,416.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.200000 262,680.0 1.00000 4,255,416.0
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,562,542.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 205,314.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 262,232.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

33
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,030,089.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 503,008.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,533,098.0
(G+GTGT)
26 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.70 loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 3,047,088.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 262,680.0 1.00000 3,047,088.0
c.) Máy thi công 120,905.6
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 152,772.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 195,124.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,742,846.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 374,284.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,117,131.0
(G+GTGT)
27 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.70 loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 3,047,088.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 262,680.0 1.00000 3,047,088.0
c.) Máy thi công 120,905.6

34
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 152,772.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 195,124.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,742,846.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 374,284.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,117,131.0
(G+GTGT)
28 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.20B1 12 sợi, khoảng cột <= 100m
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 151,476.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 193,469.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,711,097.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 371,109.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,082,207.0
(G+GTGT)
29 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.20B2 12 sợi, khoảng cột <= 200m
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,669,639.6
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.970000 262,680.0 1.00000 3,669,639.6

35
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,699,754.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 166,489.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 212,643.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,078,887.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 407,888.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,486,776.0
(G+GTGT)
30 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 3,624,984.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 262,680.0 1.00000 3,624,984.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,657,957.2

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 164,608.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 210,241.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,032,806.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 403,280.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,436,087.0
(G+GTGT)
31 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m (Trên cột
chỉnh trang)
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 4,712,479.2

36
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 262,680.0 1.00000 4,712,479.2
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,745,452.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 213,545.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 272,744.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,231,743.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 523,174.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,754,917.0
(G+GTGT)
32 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 3,987,482.4
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 15.180000 262,680.0 1.00000 3,987,482.4
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,020,455.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 180,920.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 231,075.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,432,452.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 443,245.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,875,697.0
(G+GTGT)
33 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m (Trên cột
chỉnh trang)
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0

37
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 5,183,727.1
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.734000 262,680.0 1.00000 5,183,727.1
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,216,700.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 234,751.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 299,829.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,751,282.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 575,128.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,326,410.0
(G+GTGT)
34 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 30,955.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 194,365.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 248,247.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,761,840.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 476,184.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,238,024.0
(G+GTGT)
35 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 30,955.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0

38
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 194,365.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 248,247.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,761,840.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 476,184.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,238,024.0
(G+GTGT)
36 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m

a.) Vật liệu 30,955.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,709,852.4
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 262,680.0 1.00000 4,709,852.4
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,747,395.7

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 213,632.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 272,856.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,233,885.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 523,388.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,757,274.0
(G+GTGT)
37 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m

a.) Vật liệu 30,955.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0

39
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,709,852.4
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 262,680.0 1.00000 4,709,852.4
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,747,395.7

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 213,632.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 272,856.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,233,885.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 523,388.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,757,274.0
(G+GTGT)
38 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 32,205.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 206,314.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 263,509.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,054,589.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 505,458.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,560,048.0
(G+GTGT)
39 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 32,205.0

40
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 206,314.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 263,509.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,054,589.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 505,458.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,560,048.0
(G+GTGT)
40 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 32,205.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 206,314.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 263,509.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,054,589.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 505,458.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,560,048.0
(G+GTGT)
41 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m

41
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 206,314.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 263,509.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,054,589.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 505,458.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,560,048.0
(G+GTGT)
42 VT.41.020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, ở 10m 1
200.50 độ cao h <= 30m
a.) Vật liệu 10,300.0
VL.0019 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20.000000 500.0 10,000.0
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 100.0 300.0
Cộng 10,300.0
b.) Nhân công 44,655.6
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.170000 262,680.0 1.00000 44,655.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 54,955.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,473.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,158.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 60,587.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,058.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 66,646.0
(G+GTGT)
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo m 1
hộ dây dẫn, đường kính <=90mm

a.) Vật liệu 0.0


A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 1.020000 0.0 0.0

42
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 0.0 0.0
Cộng 0.0
b.) Nhân công 15,333.7
N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0.063000 243,392.0 1.00000 15,333.7
c.) Máy thi công 4,332.9
M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0.020000 216,645.0 1.00000 4,332.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 19,666.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 885.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,130.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 21,682.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,168.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 23,850.0
(G+GTGT)
44 VT.35.140 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 1
310.10 b.) Nhân công 210,144.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 262,680.0 1.00000 210,144.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 210,144.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 9,456.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 12,078.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 231,679.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 23,167.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 254,847.0
(G+GTGT)
45 35.010600. Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F <= 114 100 m 1
10 mm, không nong đầu . Số ống tổ hợp <= 3 ống

a.) Vật liệu 44,064.0


0350 Keo dán nhựa kg 0.960000 45,000.0 43,200.0
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 432.0 864.0
Cộng 44,064.0
b.) Nhân công 590,493.5
N002 Công nhân 3,5/7 công 2.730000 216,298.0 1.00000 590,493.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 634,557.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 28,555.1

43
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 36,471.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 699,584.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 69,958.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 769,542.0
(G+GTGT)
46 35.050000. Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 1
10 cáp
a.) Vật liệu 96,450.0
0842 Cút cong 110mm cái 1.000000 95,000.0 95,000.0
0350 Keo dán nhựa kg 0.010000 45,000.0 450.0
0115 Coliê nhựa bộ 1.000000 1,000.0 1,000.0
Cộng 96,450.0
b.) Nhân công 9,919.4
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.050000 198,388.0 1.00000 9,919.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 106,369.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 4,786.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 6,113.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 117,270.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 11,727.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 128,997.0
(G+GTGT)
48 VT.35.140 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 1
310.10 b.) Nhân công 210,144.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 262,680.0 1.00000 210,144.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 210,144.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 9,456.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 12,078.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 231,679.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 23,167.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 254,847.0
(G+GTGT)
52 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.30 quang <= 12 sợi

44
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 340,474.2
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.100000 309,522.0 1.00000 340,474.2
c.) Máy thi công 72,875.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 112,944.0 1.00000 62,119.2
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 51,876.0 1.00000 6,225.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 63,813.0 1.00000 4,530.7
Cộng 72,875.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 418,959.2

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 18,853.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 24,079.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 461,892.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 46,189.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 508,081.0
(G+GTGT)
53 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.40 quang <= 24 sợi
a.) Vật liệu 6,270.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 6,000.0 3,120.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 5,000.0 1,550.0
VL.0076 Asitol lít 0.160000 10,000.0 1,600.0
Cộng 6,270.0
b.) Nhân công 464,283.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.500000 309,522.0 1.00000 464,283.0
c.) Máy thi công 96,106.1
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.750000 112,944.0 1.00000 84,708.0
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.077000 63,813.0 1.00000 4,913.6
Cộng 96,106.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 566,659.1

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 25,499.7

45
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 32,568.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 624,727.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 62,472.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 687,200.0
(G+GTGT)
54 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.10B quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 247,617.6
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.800000 309,522.0 1.00000 247,617.6
c.) Máy thi công 53,061.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.088000 51,876.0 1.00000 4,565.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.052000 63,813.0 1.00000 3,318.3
Cộng 53,061.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 306,288.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 13,783.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 17,603.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 337,676.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 33,767.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 371,444.0
(G+GTGT)
55 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.60 quang > 48 sợi
a.) Vật liệu 18,870.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 6,000.0 12,720.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 5,000.0 3,050.0
VL.0076 Asitol lít 0.310000 10,000.0 3,100.0
Cộng 18,870.0
b.) Nhân công 1,702,371.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 5.500000 309,522.0 1.00000 1,702,371.0

46
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 334,257.2
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 112,944.0 1.00000 310,596.0
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 51,876.0 1.00000 11,983.4
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 63,813.0 1.00000 11,677.8
Cộng 334,257.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,055,498.2

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 92,497.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 118,139.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,266,135.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 226,613.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,492,749.0
(G+GTGT)
56 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.30 quang <= 12 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 244,522.4
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.790000 309,522.0 1.00000 244,522.4
c.) Máy thi công 91,453.2
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.400000 51,876.0 1.00000 20,750.4
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.400000 63,813.0 1.00000 25,525.2
Cộng 91,453.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 341,585.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 15,371.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 19,632.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 376,590.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 37,659.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 414,249.0
(G+GTGT)
57 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.40 quang <= 24 sợi

47
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 6,270.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 6,000.0 3,120.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 5,000.0 1,550.0
VL.0076 Asitol lít 0.160000 10,000.0 1,600.0
Cộng 6,270.0
b.) Nhân công 345,117.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 309,522.0 1.00000 345,117.0
c.) Máy thi công 124,205.7
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 112,944.0 1.00000 63,248.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 51,876.0 1.00000 29,050.6
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 63,813.0 1.00000 31,906.5
Cộng 124,205.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 475,592.7

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 21,401.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 27,334.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 524,329.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 52,432.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 576,762.0
(G+GTGT)
58 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.10B quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 173,332.3
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.560000 309,522.0 1.00000 173,332.3
c.) Máy thi công 68,315.4
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.200000 51,876.0 1.00000 10,375.2
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.200000 63,813.0 1.00000 12,762.6
Cộng 68,315.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 247,257.7

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 11,126.6

48
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 14,211.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 272,595.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 27,259.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 299,855.0
(G+GTGT)
59 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.60 quang > 48 sợi
a.) Vật liệu 18,870.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 6,000.0 12,720.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 5,000.0 3,050.0
VL.0076 Asitol lít 0.310000 10,000.0 3,100.0
Cộng 18,870.0
b.) Nhân công 1,318,563.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 309,522.0 1.00000 1,318,563.7
c.) Máy thi công 414,879.6
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 112,944.0 1.00000 240,570.7
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 51,876.0 1.00000 110,495.9
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 63,813.0 1.00000 63,813.0
Cộng 414,879.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,752,313.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 78,854.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 100,714.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,931,882.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 193,188.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,125,070.0
(G+GTGT)
62 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8

49
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,594.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
63 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,594.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
64 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

50
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,594.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
65 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,594.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
66 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,594.7

51
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
67 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 2,594.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,314.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,568.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 6,356.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,925.0
(G+GTGT)
69 21.020500. Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các tấn 1
10 loại
b.) Nhân công 95,226.2
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.480000 198,388.0 1.00000 95,226.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 95,226.2

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 4,285.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 5,473.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 104,985.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 10,498.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 115,484.0
(G+GTGT)

52
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
70 21.020500. Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 1
20 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m

b.) Nhân công 134,903.8


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.680000 198,388.0 1.00000 134,903.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 134,903.8

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 6,070.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 7,753.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 148,728.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 14,872.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 163,601.0
(G+GTGT)
71 21.020400. Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1
10
b.) Nhân công 83,323.0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.420000 198,388.0 1.00000 83,323.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 83,323.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 3,749.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,789.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 91,862.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 9,186.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 101,048.0
(G+GTGT)
72 21.020400. Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có tấn 1
20 cự ly vận chuyển <= 100m

b.) Nhân công 132,920.0


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.670000 198,388.0 1.00000 132,920.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 132,920.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 5,981.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 7,639.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 146,541.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 14,654.1
)

53
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 161,195.0
(G+GTGT)
75 34.010200. Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột cột 1
30.1 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
b.) Nhân công 852,214.1
N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 216,298.0 1.00000 852,214.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 852,214.1

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 38,349.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 48,981.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 939,545.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 93,954.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,033,500.0
(G+GTGT)
76 34.010200. Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột cột 1
30.2 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
b.) Nhân công 852,214.1
N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 216,298.0 1.00000 852,214.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 852,214.1

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 38,349.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 48,981.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 939,545.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 93,954.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,033,500.0
(G+GTGT)
77 34.010500. Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m, cột cột 1
30.1 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
a.) Vật liệu 47,250.0
0116 Coliê sắt bộ 3.000000 15,000.0 45,000.0
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 450.0 2,250.0
Cộng 47,250.0
b.) Nhân công 1,637,375.9
N002 Công nhân 3,5/7 công 7.570000 216,298.0 1.00000 1,637,375.9

54
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,684,625.9

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 75,808.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 96,823.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,857,258.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 185,725.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,042,984.0
(G+GTGT)
79 34.010200. Lắp dựng cột sắt đơn 6m, cột không trang cột 1
CS bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

b.) Nhân công 216,298.0


N002 Công nhân 3,5/7 công 1.000000 216,298.0 1.00000 216,298.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 216,298.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 9,733.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 12,431.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 238,463.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 23,846.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 262,309.0
(G+GTGT)
80 AF.81122V Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V 1 block 1
1 (65-95) - kích thước Block (500x500x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu 59,600.0


A24.0418 Gỗ ván m3 0.009500 3,500,000.0 33,250.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002500 3,500,000.0 8,750.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004000 3,500,000.0 14,000.0
A24.0054 Đinh kg 0.180000 20,000.0 3,600.0
Z999 Vât liệu khác % 596.0 0.0
Cộng 59,600.0
b.) Nhân công 77,002.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.356000 216,298.0 1.00000 77,002.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 136,602.1

55
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 6,147.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 7,851.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 150,600.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 15,060.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 165,660.0
(G+GTGT)
81 XC.1232V Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V 1 block 1
1 (65-95) - kích thước Block (500x500x600);
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá
2x4

a.) Vật liệu 103,763.3


A24.0180 Cát vàng m3 0.070000 165,000.0 11,550.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.126000 268,180.0 33,790.7
A24.0525 Nước m3 0.024800 4,500.0 111.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1,550.0 58,311.0
Cộng 103,763.3
b.) Nhân công 92,359.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 216,298.0 1.00000 92,359.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 196,122.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 8,825.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 11,272.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 216,220.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 21,622.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 237,842.0
(G+GTGT)
82 AF.81122V Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
2 kích thước Block (550x550x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu 65,910.0


A24.0418 Gỗ ván m3 0.010500 3,500,000.0 36,750.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002800 3,500,000.0 9,800.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004400 3,500,000.0 15,400.0
A24.0054 Đinh kg 0.198000 20,000.0 3,960.0

56
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Z999 Vât liệu khác % 659.1 0.0
Cộng 65,910.0
b.) Nhân công 84,788.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.392000 216,298.0 1.00000 84,788.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 150,698.8

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 6,781.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 8,661.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 166,142.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 16,614.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 182,756.0
(G+GTGT)
83 XC.1232V Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
2 kích thước Block (550x550x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu 121,353.6


A24.0180 Cát vàng m3 0.080000 165,000.0 13,200.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.150000 268,180.0 40,227.0
A24.0525 Nước m3 0.028800 4,500.0 129.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 43.740000 1,550.0 67,797.0
Cộng 121,353.6
b.) Nhân công 107,283.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.496000 216,298.0 1.00000 107,283.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 228,637.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 10,288.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 13,140.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 252,067.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 25,206.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 277,274.0
(G+GTGT)

57
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
84 AF.81122V Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 1
3 (65-95) - kích thước Block (500x800x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu 77,679.5


A24.0418 Gỗ ván m3 0.012355 3,500,000.0 43,242.5
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.003276 3,500,000.0 11,466.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.005226 3,500,000.0 18,291.0
A24.0054 Đinh kg 0.234000 20,000.0 4,680.0
Z999 Vât liệu khác % 776.8 0.0
Cộng 77,679.5
b.) Nhân công 100,146.0
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.463000 216,298.0 1.00000 100,146.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 177,825.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 8,002.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 10,220.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 196,048.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 19,604.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 215,653.0
(G+GTGT)
85 XC.1232V Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 1
3 (65-95) - kích thước Block (500x800x600);
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá
2x4

a.) Vật liệu 161,577.1


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 165,000.0 18,150.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.196000 268,180.0 52,563.3
A24.0525 Nước m3 0.038500 4,500.0 173.3
A24.0797 Xi măng PC30 kg 58.510000 1,550.0 90,690.5
Cộng 161,577.1
b.) Nhân công 143,621.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.664000 216,298.0 1.00000 143,621.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 305,199.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 13,734.0

58
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 17,541.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 336,474.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 33,647.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 370,121.0
(G+GTGT)
86 AF.81122V Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
4 kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu 80,666.5


A24.0418 Gỗ ván m3 0.012830 3,500,000.0 44,905.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.003402 3,500,000.0 11,907.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.005427 3,500,000.0 18,994.5
A24.0054 Đinh kg 0.243000 20,000.0 4,860.0
Z999 Vât liệu khác % 806.7 0.0
Cộng 80,666.5
b.) Nhân công 104,039.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.481000 216,298.0 1.00000 104,039.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 184,705.8

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 8,311.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 10,616.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 203,634.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 20,363.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 223,997.0
(G+GTGT)
87 XC.1232V Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
4 kích thước Block (550x800x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu 164,295.9


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 165,000.0 18,150.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.200000 268,180.0 53,636.0
A24.0525 Nước m3 0.039200 4,500.0 176.4
A24.0797 Xi măng PC30 kg 59.570000 1,550.0 92,333.5

59
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 164,295.9
b.) Nhân công 146,217.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.676000 216,298.0 1.00000 146,217.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 310,513.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 13,973.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 17,846.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 342,333.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 34,233.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 376,566.0
(G+GTGT)
88 AF.81122C Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Ván khuôn 1 block 1
S cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu 47,000.0


A24.0418 Gỗ ván m3 0.009500 3,500,000.0 33,250.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002500 3,500,000.0 8,750.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.000400 3,500,000.0 1,400.0
A24.0054 Đinh kg 0.180000 20,000.0 3,600.0
Cộng 47,000.0
b.) Nhân công 77,002.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.356000 216,298.0 1.00000 77,002.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 124,002.1

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 5,580.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 7,127.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 136,709.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 13,670.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 150,380.0
(G+GTGT)
89 AF.11230C Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Vữa bê 1 block 1
S tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu 103,763.3


A24.0180 Cát vàng m3 0.070000 165,000.0 11,550.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.126000 268,180.0 33,790.7

60
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0525 Nước m3 0.024800 4,500.0 111.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1,550.0 58,311.0
Cộng 103,763.3
b.) Nhân công 92,359.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 216,298.0 1.00000 92,359.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 196,122.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 8,825.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 11,272.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 216,220.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 21,622.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 237,842.0
(G+GTGT)
90 CS.F90 Sản xuất, gia công cột sắt F90, bịt 2 đầu + Cột 1
chân trèo
a.) Vật liệu 990,744.4
OS.F90 Ống thép F90-3,2mm-6m cây 1.000000 870,000.0 870,000.0
A24.0543 Que hàn kg 1.330000 22,480.0 29,898.4
TCDC.3M Thép chụp đầu cột 3mm kg 0.320000 15,750.0 5,040.0
M
TV.14 Thép vuông 14x14 kg 2.308000 15,750.0 36,351.0
TT.200 Thép tấm 200x100x5 kg 3.140000 15,750.0 49,455.0
Cộng 990,744.4
b.) Nhân công 108,149.0
N.013 Công nhân 3,5/7 - Nhóm I công 0.500000 216,298.0 1.00000 108,149.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,098,893.4

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 49,450.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 63,158.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,211,502.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 121,150.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,332,652.0
(G+GTGT)
91 34.010210. Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 1
30 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
b.) Nhân công 1,023,089.5

61
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 216,298.0 1.00000 1,023,089.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,023,089.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 46,039.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 58,802.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,127,931.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 112,793.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,240,724.0
(G+GTGT)
92 34.010210. Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 1
30 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
b.) Nhân công 1,023,089.5
N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 216,298.0 1.00000 1,023,089.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,023,089.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 46,039.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 58,802.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,127,931.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 112,793.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,240,724.0
(G+GTGT)
95 31.060200. Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , rộng m3 1
20A <=3m sâu <=2m (Công trình thuộc xã)
b.) Nhân công 177,160.5
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.893000 198,388.0 1.00000 177,160.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 177,160.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 7,972.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 10,182.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 195,315.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 19,531.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 214,847.0
(G+GTGT)
96 31.030000. Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề m3 1
20A đường, đất cấp II (Công trình thuộc xã)

62
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 111,196.5
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.560500 198,388.0 1.00000 111,196.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 111,196.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 5,003.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 6,391.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 122,591.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 12,259.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 134,850.0
(G+GTGT)
97 34.080000. Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 1
10 a.) Vật liệu 21,054.4
0426 Sơn kg 0.060000 350,406.0 21,024.4
0161 Chổi quét sơn cái 0.030000 1,000.0 30.0
Cộng 21,054.4
b.) Nhân công 8,197.3
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.035000 234,208.0 1.00000 8,197.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 29,251.7

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 1,316.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,681.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 32,249.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 3,224.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 35,474.0
(G+GTGT)
99 21.021000. Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 1
10 b.) Nhân công 99,194.0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.500000 198,388.0 1.00000 99,194.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 99,194.0

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 4,463.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 5,701.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 109,359.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 10,935.9
)

63
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 120,295.0
(G+GTGT)
100 21.021000. Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 1
30 vận chuyển <= 200m
b.) Nhân công 367,017.8
N000 Công nhân 3,0/7 công 1.850000 198,388.0 1.00000 367,017.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 367,017.8

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 16,515.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 21,094.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 404,628.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 40,462.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 445,091.0
(G+GTGT)
101 21.010200. Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1
10 b.) Nhân công 29,758.2
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.150000 198,388.0 1.00000 29,758.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 29,758.2

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 1,339.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,710.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 32,808.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 3,280.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 36,089.0
(G+GTGT)
102 21.010200. Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận m3 1
30 chuyển <= 200 m
b.) Nhân công 176,565.3
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.890000 198,388.0 1.00000 176,565.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 176,565.3

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 7,945.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 10,148.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 194,659.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 19,465.9
)

64
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 214,125.0
(G+GTGT)
103 21.020100. Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 1
10 b.) Nhân công 39,677.6
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.200000 198,388.0 1.00000 39,677.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 39,677.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 1,785.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 2,280.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 43,744.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 4,374.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 48,118.0
(G+GTGT)
104 21.020100. Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận tấn 1
30 chuyển <= 200m
b.) Nhân công 188,468.6
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.950000 198,388.0 1.00000 188,468.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 188,468.6

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 8,481.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 10,832.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 207,782.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 20,778.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 228,560.0
(G+GTGT)
105 21.010300. Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 1
10
b.) Nhân công 41,661.5
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 198,388.0 1.00000 41,661.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 41,661.5

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 1,874.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 2,394.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 45,931.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 4,593.1
)

65
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 50,524.0
(G+GTGT)
106 21.010300. Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 1
30 có cự ly vận chuyển <= 200 m

b.) Nhân công 186,484.7


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.940000 198,388.0 1.00000 186,484.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 186,484.7

CHI PHÍ CHUNG ( T x 4.5% ) C 4.5% 8,391.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 10,718.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 205,595.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 20,559.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 226,155.0
(G+GTGT)

66
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM
BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
3 VT.34.070 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 1
000.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông G3,
tăng đơ (kèm yếm cáp)
b.) Nhân công 17,928.4
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.080000 224,105.0 1.00000 17,928.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 17,928.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 6,274.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,331.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,535.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,553.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,089.0
(G+GTGT)
4 VT.34.070 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 1
000.00B b.) Nhân công 22,410.5
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.100000 224,105.0 1.00000 22,410.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 22,410.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 7,843.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,664.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 31,918.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 3,191.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 35,110.0
(G+GTGT)
7 VT.34.060 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, G6 trên bộ 1
000.00A trục bê tông có sẵn. Loại tròn và vuông

b.) Nhân công 60,848.0


N.002 Công nhân 3,5/7 - Nhóm II công 0.250000 243,392.0 1.00000 60,848.0

67
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 60,848.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 21,296.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,518.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 86,663.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 8,666.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 95,329.0
(G+GTGT)
8 VT.34.060 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 1
000.00B
b.) Nhân công 56,026.3
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 224,105.0 1.00000 56,026.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 56,026.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 19,609.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,160.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,796.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,979.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,776.0
(G+GTGT)
9 VT.34.060 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 1
000.00C
b.) Nhân công 56,026.3
N.001 Công nhân 3,0/7 - Nhóm II công 0.250000 224,105.0 1.00000 56,026.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 56,026.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 19,609.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,160.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,796.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,979.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,776.0
(G+GTGT)
10 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0

68
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,080,271.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 230,828.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,427,705.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 442,770.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,870,476.0
(G+GTGT)
11 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,080,271.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 230,828.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,427,705.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 442,770.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,870,476.0
(G+GTGT)
12 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0

69
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,080,271.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 230,828.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,427,705.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 442,770.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,870,476.0
(G+GTGT)
13 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.10 <= 8 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,086,490.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.750000 262,680.0 1.00000 3,086,490.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,116,605.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,080,271.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 230,828.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,427,705.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 442,770.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,870,476.0
(G+GTGT)
14 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.20A 12 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0

70
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,167,612.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 249,357.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,783,121.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 478,312.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,261,433.0
(G+GTGT)
15 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.20A 12 sợi
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,167,612.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 249,357.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,783,121.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 478,312.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,261,433.0
(G+GTGT)
16 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.40A 24 sợi.
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 3,624,984.0

71
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 262,680.0 1.00000 3,624,984.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,657,957.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,268,744.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 270,968.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,197,670.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 519,767.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,717,437.0
(G+GTGT)
17 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.40A 24 sợi (Trên cột chỉnh trang).
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 4,554,871.2
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.340000 262,680.0 1.00000 4,554,871.2
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,587,844.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,594,204.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 340,012.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,522,062.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 652,206.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,174,268.0
(G+GTGT)
18 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.70A 48 sợi
a.) Vật liệu 30,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0

72
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,498,589.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 319,979.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,137,797.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 613,779.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,751,577.0
(G+GTGT)
19 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.70A 48 sợi
a.) Vật liệu 30,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,498,589.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 319,979.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,137,797.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 613,779.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,751,577.0
(G+GTGT)
20 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.80A 96 sợi
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4

73
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,590,527.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 339,641.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,514,934.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 651,493.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,166,427.0
(G+GTGT)
21 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 loại km cáp 1
120.80A 96 sợi
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,590,527.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 339,641.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,514,934.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 651,493.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,166,427.0
(G+GTGT)
22 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.20 loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,626,800.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 262,680.0 1.00000 2,626,800.0

74
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,933,926.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 919,380.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 211,931.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,065,238.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 406,523.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,471,762.0
(G+GTGT)
23 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.20 loại cáp <= 12 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,626,800.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.000000 262,680.0 1.00000 2,626,800.0
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,933,926.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 919,380.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 211,931.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,065,238.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 406,523.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,471,762.0
(G+GTGT)
24 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.40 loại cáp <= 24 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0

75
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 2,836,944.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 10.800000 262,680.0 1.00000 2,836,944.0
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,144,070.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 992,930.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 227,535.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,364,536.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 436,453.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,800,990.0
(G+GTGT)
25 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.40 loại cáp <= 24 sợi (Xã hội hóa)
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 3,688,027.2
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 14.040000 262,680.0 1.00000 3,688,027.2
c.) Máy thi công 80,171.5
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.050000 1,525,615.0 1.00000 76,280.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.075000 51,876.0 1.00000 3,890.7
Cộng 80,171.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,995,153.7

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,290,809.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 290,728.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

76
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,576,691.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 557,669.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,134,360.0
(G+GTGT)
26 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.70 loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 3,047,088.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 262,680.0 1.00000 3,047,088.0
c.) Máy thi công 120,905.6
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,066,480.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 245,378.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,706,808.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 470,680.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,177,489.0
(G+GTGT)
27 VT.35.090 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
230.70 loại cáp <= 48 sợi
a.) Vật liệu 226,955.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0053 Mỡ YOC-2 kg 2.000000 25,000.0 50,000.0
VL.0006 Thép fi4 kg 10.000000 14,850.0 148,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 226,955.0
b.) Nhân công 3,047,088.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 11.600000 262,680.0 1.00000 3,047,088.0
c.) Máy thi công 120,905.6

77
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M.0015 Cẩu 5 tấn ca 0.075000 1,525,615.0 1.00000 114,421.1
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
Cộng 120,905.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,394,948.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,066,480.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 245,378.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,706,808.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 470,680.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,177,489.0
(G+GTGT)
28 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.20B1 12 sợi, khoảng cột <= 100m
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,336,036.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 12.700000 262,680.0 1.00000 3,336,036.0
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,366,151.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,167,612.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 249,357.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,783,121.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 478,312.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,261,433.0
(G+GTGT)
29 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.20B2 12 sợi, khoảng cột <= 200m
a.) Vật liệu 28,455.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.000000 2,500.0 12,500.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 28,455.0
b.) Nhân công 3,669,639.6
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.970000 262,680.0 1.00000 3,669,639.6

78
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 1,660.0
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032000 51,876.0 1.00000 1,660.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,699,754.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,284,373.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 274,127.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,258,256.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 525,825.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,784,082.0
(G+GTGT)
30 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 3,624,984.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 13.800000 262,680.0 1.00000 3,624,984.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,657,957.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,268,744.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 270,968.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,197,670.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 519,767.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,717,437.0
(G+GTGT)
31 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m (Trên cột
chỉnh trang)
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 4,712,479.2

79
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 262,680.0 1.00000 4,712,479.2
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,745,452.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,649,367.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 351,715.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,746,535.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 674,653.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,421,189.0
(G+GTGT)
32 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 3,987,482.4
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 15.180000 262,680.0 1.00000 3,987,482.4
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,020,455.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,395,618.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 297,884.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,713,959.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 571,395.9
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,285,355.0
(G+GTGT)
33 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m (Trên cột
chỉnh trang)
a.) Vật liệu 29,705.0
VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0

80
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 5,183,727.1
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.734000 262,680.0 1.00000 5,183,727.1
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,216,700.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,814,304.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 386,705.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,417,710.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 741,771.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,159,481.0
(G+GTGT)
34 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B3 loại 24 sợi, khoảng cột <=300m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 4,349,980.8
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.560000 262,680.0 1.00000 4,349,980.8
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,382,954.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,522,493.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 324,799.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,230,247.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 623,024.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,853,272.0
(G+GTGT)
35 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 30,955.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0

81
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,281,684.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 16.300000 262,680.0 1.00000 4,281,684.0
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,319,227.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,498,589.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 319,979.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,137,797.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 613,779.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,751,577.0
(G+GTGT)
36 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B4 loại 24 sợi, khoảng cột <=400m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 4,712,479.2
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.940000 262,680.0 1.00000 4,712,479.2
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,745,452.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,649,367.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 351,715.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,746,535.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 674,653.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,421,189.0
(G+GTGT)
37 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m

a.) Vật liệu 30,955.0


VL.0052 Giẻ lau kg 6.000000 2,500.0 15,000.0

82
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 30,955.0
b.) Nhân công 4,709,852.4
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.930000 262,680.0 1.00000 4,709,852.4
c.) Máy thi công 6,588.3
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.127000 51,876.0 1.00000 6,588.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,747,395.7

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,648,448.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 351,771.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,747,615.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 674,761.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,422,377.0
(G+GTGT)
38 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B5 loại 24 sợi, khoảng cột <=500m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 5,074,977.6
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 19.320000 262,680.0 1.00000 5,074,977.6
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,107,950.8

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,776,242.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 378,630.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,262,824.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 726,282.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,989,106.0
(G+GTGT)
39 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m

a.) Vật liệu 32,205.0

83
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,590,527.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 339,641.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,514,934.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 651,493.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,166,427.0
(G+GTGT)
40 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.40B6 loại 24 sợi, khoảng cột >500m

a.) Vật liệu 29,705.0


VL.0052 Giẻ lau kg 5.500000 2,500.0 13,750.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 29,705.0
b.) Nhân công 5,437,476.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 20.700000 262,680.0 1.00000 5,437,476.0
c.) Máy thi công 3,268.2
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.063000 51,876.0 1.00000 3,268.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,470,449.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,903,116.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 405,546.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,779,112.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 777,911.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,557,023.0
(G+GTGT)
41 VT.35.090 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 1
120.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m

84
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 32,205.0
VL.0052 Giẻ lau kg 6.500000 2,500.0 16,250.0
VL.0054 Xăng A92 lít 1.000000 15,955.0 15,955.0
Cộng 32,205.0
b.) Nhân công 4,544,364.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 17.300000 262,680.0 1.00000 4,544,364.0
c.) Máy thi công 8,196.4
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.158000 51,876.0 1.00000 8,196.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,584,765.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 1,590,527.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 339,641.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,514,934.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 651,493.4
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,166,427.0
(G+GTGT)
42 VT.41.020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, ở 10m 1
200.50 độ cao h <= 30m
a.) Vật liệu 10,300.0
VL.0019 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20.000000 500.0 10,000.0
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 100.0 300.0
Cộng 10,300.0
b.) Nhân công 44,655.6
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.170000 262,680.0 1.00000 44,655.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 54,955.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 15,629.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,882.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 74,467.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,446.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 81,914.0
(G+GTGT)
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo m 1
hộ dây dẫn, đường kính <=90mm

a.) Vật liệu 0.0


A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 1.020000 0.0 0.0

85
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 0.0 0.0
Cộng 0.0
b.) Nhân công 15,333.7
N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0.063000 243,392.0 1.00000 15,333.7
c.) Máy thi công 4,332.9
M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0.020000 216,645.0 1.00000 4,332.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 19,666.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 5,366.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,376.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 26,410.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 2,641.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 29,051.0
(G+GTGT)
44 VT.35.140 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 1
310.10 b.) Nhân công 210,144.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 262,680.0 1.00000 210,144.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 210,144.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 73,550.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 15,603.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 299,298.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 29,929.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 329,228.0
(G+GTGT)
45 35.010600. Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F <= 114 100 m 1
10 mm, không nong đầu . Số ống tổ hợp <= 3 ống

a.) Vật liệu 44,064.0


0350 Keo dán nhựa kg 0.960000 45,000.0 43,200.0
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 432.0 864.0
Cộng 44,064.0
b.) Nhân công 590,493.5
N002 Công nhân 3,5/7 công 2.730000 216,298.0 1.00000 590,493.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 634,557.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 206,672.7

86
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 46,267.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 887,498.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 88,749.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 976,248.0
(G+GTGT)
46 35.050000. Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 1
10 cáp
a.) Vật liệu 96,450.0
0842 Cút cong 110mm cái 1.000000 95,000.0 95,000.0
0350 Keo dán nhựa kg 0.010000 45,000.0 450.0
0115 Coliê nhựa bộ 1.000000 1,000.0 1,000.0
Cộng 96,450.0
b.) Nhân công 9,919.4
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.050000 198,388.0 1.00000 9,919.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 106,369.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 3,471.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 6,041.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 115,883.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 11,588.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 127,471.0
(G+GTGT)
48 VT.35.140 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 1
310.10 b.) Nhân công 210,144.0
N.003 Công nhân 4,0/7 - Nhóm II công 0.800000 262,680.0 1.00000 210,144.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 210,144.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 73,550.4


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 15,603.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 299,298.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 29,929.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 329,228.0
(G+GTGT)
52 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.30 quang <= 12 sợi

87
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 340,474.2
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.100000 309,522.0 1.00000 340,474.2
c.) Máy thi công 72,875.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.550000 112,944.0 1.00000 62,119.2
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.120000 51,876.0 1.00000 6,225.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.071000 63,813.0 1.00000 4,530.7
Cộng 72,875.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 418,959.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 119,166.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 29,596.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 567,722.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 56,772.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 624,494.0
(G+GTGT)
53 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.40 quang <= 24 sợi
a.) Vật liệu 6,270.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 6,000.0 3,120.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 5,000.0 1,550.0
VL.0076 Asitol lít 0.160000 10,000.0 1,600.0
Cộng 6,270.0
b.) Nhân công 464,283.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.500000 309,522.0 1.00000 464,283.0
c.) Máy thi công 96,106.1
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.750000 112,944.0 1.00000 84,708.0
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.125000 51,876.0 1.00000 6,484.5
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.077000 63,813.0 1.00000 4,913.6
Cộng 96,106.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 566,659.1

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 162,499.1

88
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 40,103.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 769,262.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 76,926.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 846,188.0
(G+GTGT)
54 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.10B quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 247,617.6
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.800000 309,522.0 1.00000 247,617.6
c.) Máy thi công 53,061.0
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.088000 51,876.0 1.00000 4,565.1
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.052000 63,813.0 1.00000 3,318.3
Cộng 53,061.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 306,288.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 86,666.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 21,612.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 414,567.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 41,456.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 456,024.0
(G+GTGT)
55 VT.35.130 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp bộ MS 1
210.60 quang > 48 sợi
a.) Vật liệu 18,870.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 6,000.0 12,720.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 5,000.0 3,050.0
VL.0076 Asitol lít 0.310000 10,000.0 3,100.0
Cộng 18,870.0
b.) Nhân công 1,702,371.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 5.500000 309,522.0 1.00000 1,702,371.0

89
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công 334,257.2
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.750000 112,944.0 1.00000 310,596.0
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.231000 51,876.0 1.00000 11,983.4
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.183000 63,813.0 1.00000 11,677.8
Cộng 334,257.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,055,498.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 595,829.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 145,823.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,797,151.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 279,715.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,076,866.0
(G+GTGT)
56 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.30 quang <= 12 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 244,522.4
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.790000 309,522.0 1.00000 244,522.4
c.) Máy thi công 91,453.2
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.400000 51,876.0 1.00000 20,750.4
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.400000 63,813.0 1.00000 25,525.2
Cộng 91,453.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 341,585.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 85,582.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 23,494.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 450,663.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 45,066.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 495,729.0
(G+GTGT)
57 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.40 quang <= 24 sợi

90
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 6,270.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.520000 6,000.0 3,120.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310000 5,000.0 1,550.0
VL.0076 Asitol lít 0.160000 10,000.0 1,600.0
Cộng 6,270.0
b.) Nhân công 345,117.0
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 1.115000 309,522.0 1.00000 345,117.0
c.) Máy thi công 124,205.7
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.560000 112,944.0 1.00000 63,248.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.560000 51,876.0 1.00000 29,050.6
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.500000 63,813.0 1.00000 31,906.5
Cộng 124,205.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 475,592.7

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 120,791.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 32,801.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 629,185.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 62,918.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 692,104.0
(G+GTGT)
58 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.10B quang <= 8 sợi
a.) Vật liệu 5,610.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 0.510000 6,000.0 3,060.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250000 5,000.0 1,250.0
VL.0076 Asitol lít 0.130000 10,000.0 1,300.0
Cộng 5,610.0
b.) Nhân công 173,332.3
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.560000 309,522.0 1.00000 173,332.3
c.) Máy thi công 68,315.4
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 0.400000 112,944.0 1.00000 45,177.6
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 0.200000 51,876.0 1.00000 10,375.2
M.0018 Máy đo công suất quang ca 0.200000 63,813.0 1.00000 12,762.6
Cộng 68,315.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 247,257.7

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 60,666.3

91
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 16,935.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 324,860.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 32,486.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 357,346.0
(G+GTGT)
59 VT.35.130 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 1
220.60 quang > 48 sợi
a.) Vật liệu 18,870.0
VL.0074 Băng cách điện cuộn 2.120000 6,000.0 12,720.0
VL.0075 Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610000 5,000.0 3,050.0
VL.0076 Asitol lít 0.310000 10,000.0 3,100.0
Cộng 18,870.0
b.) Nhân công 1,318,563.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 4.260000 309,522.0 1.00000 1,318,563.7
c.) Máy thi công 414,879.6
M.0017 Máy hàn sợi cáp quang ca 2.130000 112,944.0 1.00000 240,570.7
M.0019 Máy đo quang OTDR ca 2.130000 51,876.0 1.00000 110,495.9
M.0018 Máy đo công suất quang ca 1.000000 63,813.0 1.00000 63,813.0
Cộng 414,879.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,752,313.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 461,497.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 121,759.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,335,570.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 233,557.0
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,569,127.0
(G+GTGT)
62 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8

92
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 17,873.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
63 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 17,873.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
64 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

93
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 17,873.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
65 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 17,873.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
66 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 17,873.3

94
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
67 VT.HAN_N Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 1
OI b.) Nhân công 51,066.5
N.009 Kỹ sư 5,0/8 công 0.080000 328,809.0 1.00000 26,304.7
N.005 Công nhân 5,0/7 - Nhóm II công 0.080000 309,522.0 1.00000 24,761.8
Cộng 51,066.5
c.) Máy thi công 6,592.8
M.0016 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.040000 51,876.0 1.00000 2,075.0
M.0023 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.040000 112,944.0 1.00000 4,517.8
Cộng 6,592.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 57,659.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 17,873.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 4,154.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,687.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 7,968.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,656.0
(G+GTGT)
69 21.020500. Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các tấn 1
10 loại
b.) Nhân công 95,226.2
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.480000 198,388.0 1.00000 95,226.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 95,226.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 33,329.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 7,070.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 135,626.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 13,562.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 149,189.0
(G+GTGT)

95
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
70 21.020500. Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 1
20 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m

b.) Nhân công 134,903.8


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.680000 198,388.0 1.00000 134,903.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 134,903.8

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 47,216.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 10,016.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 192,137.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 19,213.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 211,351.0
(G+GTGT)
71 21.020400. Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1
10
b.) Nhân công 83,323.0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.420000 198,388.0 1.00000 83,323.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 83,323.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 29,163.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 6,186.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 118,673.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 11,867.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 130,540.0
(G+GTGT)
72 21.020400. Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có tấn 1
20 cự ly vận chuyển <= 100m

b.) Nhân công 132,920.0


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.670000 198,388.0 1.00000 132,920.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 132,920.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 46,522.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 9,869.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 189,311.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 18,931.1
)

96
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 208,242.0
(G+GTGT)
75 34.010200. Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột cột 1
30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
b.) Nhân công 852,214.1
N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 216,298.0 1.00000 852,214.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 852,214.1

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 298,274.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 63,276.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,213,766.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 121,376.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,335,143.0
(G+GTGT)
76 34.010200. Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột cột 1
30 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
b.) Nhân công 852,214.1
N002 Công nhân 3,5/7 công 3.940000 216,298.0 1.00000 852,214.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 852,214.1

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 298,274.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 63,276.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,213,766.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 121,376.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,335,143.0
(G+GTGT)
77 34.010500. Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột 1
30 cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng
thủ công
a.) Vật liệu 47,250.0
0116 Coliê sắt bộ 3.000000 15,000.0 45,000.0
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 450.0 2,250.0
Cộng 47,250.0
b.) Nhân công 1,637,375.9
N002 Công nhân 3,5/7 công 7.570000 216,298.0 1.00000 1,637,375.9

97
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,684,625.9

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 573,081.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 124,173.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,381,881.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 238,188.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,620,069.0
(G+GTGT)
78 34.010500. Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột 1
30 cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng
thủ công
a.) Vật liệu 47,250.0
0116 Coliê sắt bộ 3.000000 15,000.0 45,000.0
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 450.0 2,250.0
Cộng 47,250.0
b.) Nhân công 1,637,375.9
N002 Công nhân 3,5/7 công 7.570000 216,298.0 1.00000 1,637,375.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,684,625.9

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 573,081.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 124,173.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,381,881.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 238,188.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,620,069.0
(G+GTGT)
79 AF.81122V Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V 1 block 1
1 (65-95) - kích thước Block (500x500x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu 59,600.0


A24.0418 Gỗ ván m3 0.009500 3,500,000.0 33,250.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002500 3,500,000.0 8,750.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004000 3,500,000.0 14,000.0
A24.0054 Đinh kg 0.180000 20,000.0 3,600.0
Z999 Vât liệu khác % 596.0 0.0
Cộng 59,600.0

98
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 77,002.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.356000 216,298.0 1.00000 77,002.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 136,602.1

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 26,950.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 8,995.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 172,548.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 17,254.8
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 189,803.0
(G+GTGT)
80 XC.1232V Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V 1 block 1
1 (65-95) - kích thước Block (500x500x600);
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá
2x4

a.) Vật liệu 103,763.3


A24.0180 Cát vàng m3 0.070000 165,000.0 11,550.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.126000 268,180.0 33,790.7
A24.0525 Nước m3 0.024800 4,500.0 111.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 37.620000 1,550.0 58,311.0
Cộng 103,763.3
b.) Nhân công 92,359.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.427000 216,298.0 1.00000 92,359.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 196,122.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 32,325.7


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 12,564.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 241,013.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 24,101.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 265,114.0
(G+GTGT)
81 AF.81122V Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) - kích 1 block 1
2 thước Block (550x550x600); Ván khuôn
cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu 65,910.0

99
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0418 Gỗ ván m3 0.010500 3,500,000.0 36,750.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002800 3,500,000.0 9,800.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.004400 3,500,000.0 15,400.0
A24.0054 Đinh kg 0.198000 20,000.0 3,960.0
Z999 Vât liệu khác % 659.1 0.0
Cộng 65,910.0
b.) Nhân công 84,788.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.392000 216,298.0 1.00000 84,788.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 150,698.8

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 29,676.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 9,920.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 190,296.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 19,029.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 209,326.0
(G+GTGT)
82 XC.1232V Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) - kích 1 block 1
2 thước Block (550x550x600); Vữa bê tông
đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu 121,353.6


A24.0180 Cát vàng m3 0.080000 165,000.0 13,200.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.150000 268,180.0 40,227.0
A24.0525 Nước m3 0.028800 4,500.0 129.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 43.740000 1,550.0 67,797.0
Cộng 121,353.6
b.) Nhân công 107,283.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.496000 216,298.0 1.00000 107,283.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 228,637.4

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 37,549.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 14,640.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 280,827.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 28,082.7
)

100
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 308,910.0
(G+GTGT)
83 AF.81122V Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 1
3 (65-95) - kích thước Block (500x800x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

a.) Vật liệu 77,679.5


A24.0418 Gỗ ván m3 0.012355 3,500,000.0 43,242.5
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.003276 3,500,000.0 11,466.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.005226 3,500,000.0 18,291.0
A24.0054 Đinh kg 0.234000 20,000.0 4,680.0
Z999 Vât liệu khác % 776.8 0.0
Cộng 77,679.5
b.) Nhân công 100,146.0
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.463000 216,298.0 1.00000 100,146.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 177,825.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 35,051.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 11,708.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 224,585.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 22,458.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 247,044.0
(G+GTGT)
84 XC.1232V Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 1
3 (65-95) - kích thước Block (500x800x600);
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá
2x4

a.) Vật liệu 161,577.1


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 165,000.0 18,150.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.196000 268,180.0 52,563.3
A24.0525 Nước m3 0.038500 4,500.0 173.3
A24.0797 Xi măng PC30 kg 58.510000 1,550.0 90,690.5
Cộng 161,577.1
b.) Nhân công 143,621.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.664000 216,298.0 1.00000 143,621.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 305,199.0

101
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 50,267.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 19,550.7
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 375,017.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 37,501.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 412,519.0
(G+GTGT)
85 AF.81122V Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
4 kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

a.) Vật liệu 80,666.5


A24.0418 Gỗ ván m3 0.012830 3,500,000.0 44,905.0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.003402 3,500,000.0 11,907.0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.005427 3,500,000.0 18,994.5
A24.0054 Đinh kg 0.243000 20,000.0 4,860.0
Z999 Vât liệu khác % 806.7 0.0
Cộng 80,666.5
b.) Nhân công 104,039.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.481000 216,298.0 1.00000 104,039.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 184,705.8

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 36,413.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 12,161.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 233,281.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 23,328.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 256,609.0
(G+GTGT)
86 XC.1232V Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) - 1 block 1
4 kích thước Block (550x800x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều
rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

a.) Vật liệu 164,295.9


A24.0180 Cát vàng m3 0.110000 165,000.0 18,150.0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.200000 268,180.0 53,636.0
A24.0525 Nước m3 0.039200 4,500.0 176.4

102
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0797 Xi măng PC30 kg 59.570000 1,550.0 92,333.5
Cộng 164,295.9
b.) Nhân công 146,217.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.676000 216,298.0 1.00000 146,217.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 310,513.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 51,176.1


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 19,892.9
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 381,582.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 38,158.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 419,740.0
(G+GTGT)
87 34.010210. Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 1
30 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
b.) Nhân công 1,023,089.5
N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 216,298.0 1.00000 1,023,089.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,023,089.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 358,081.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 75,964.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,457,135.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 145,713.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,602,849.0
(G+GTGT)
88 34.010210. Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 1
30 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công
b.) Nhân công 1,023,089.5
N002 Công nhân 3,5/7 công 4.730000 216,298.0 1.00000 1,023,089.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,023,089.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 358,081.3


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 75,964.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,457,135.0
(T+C+TL)

103
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 145,713.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,602,849.0
(G+GTGT)
91 31.060200. Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , rộng m3 1
20A <=3m sâu <=2m (Công trình thuộc xã)
b.) Nhân công 177,160.5
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.893000 198,388.0 1.00000 177,160.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 177,160.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 62,006.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 13,154.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 252,321.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 25,232.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 277,553.0
(G+GTGT)
92 31.030000. Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề m3 1
20A đường, đất cấp II (Công trình thuộc xã)
b.) Nhân công 111,196.5
N.012 Công nhân 3,0/7 - Nhóm I công 0.560500 198,388.0 1.00000 111,196.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 111,196.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 38,918.8


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 8,256.3
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 158,372.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 15,837.2
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 174,209.0
(G+GTGT)
93 34.080000. Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 1
10 a.) Vật liệu 21,054.4
0426 Sơn kg 0.060000 350,406.0 21,024.4
0161 Chổi quét sơn cái 0.030000 1,000.0 30.0
Cộng 21,054.4
b.) Nhân công 8,197.3
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.035000 234,208.0 1.00000 8,197.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 29,251.7

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 2,869.1

104
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 1,766.6
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 33,887.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 3,388.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 37,276.0
(G+GTGT)
95 21.021000. Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 1
10 b.) Nhân công 99,194.0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.500000 198,388.0 1.00000 99,194.0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 99,194.0

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 34,717.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 7,365.2
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 141,277.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 14,127.7
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 155,405.0
(G+GTGT)
96 21.021000. Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 1
30 vận chuyển <= 200m
b.) Nhân công 367,017.8
N000 Công nhân 3,0/7 công 1.850000 198,388.0 1.00000 367,017.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 367,017.8

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 128,456.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 27,251.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 522,725.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 52,272.5
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 574,998.0
(G+GTGT)
97 21.010200. Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1
10 b.) Nhân công 29,758.2
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.150000 198,388.0 1.00000 29,758.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 29,758.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 10,415.4

105
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 2,209.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 42,383.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 4,238.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 46,621.0
(G+GTGT)
98 21.010200. Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận m3 1
30 chuyển <= 200 m
b.) Nhân công 176,565.3
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.890000 198,388.0 1.00000 176,565.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 176,565.3

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 61,797.9


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 13,110.0
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 251,473.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 25,147.3
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 276,620.0
(G+GTGT)
99 21.020100. Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 1
10 b.) Nhân công 39,677.6
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.200000 198,388.0 1.00000 39,677.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 39,677.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 13,887.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 2,946.1
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 56,511.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 5,651.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 62,162.0
(G+GTGT)
100 21.020100. Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận tấn 1
30 chuyển <= 200m
b.) Nhân công 188,468.6
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.950000 198,388.0 1.00000 188,468.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 188,468.6

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 65,964.0

106
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 13,993.8
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 268,426.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 26,842.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 295,269.0
(G+GTGT)
101 21.010300. Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 1
10
b.) Nhân công 41,661.5
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 198,388.0 1.00000 41,661.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 41,661.5

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 14,581.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 3,093.4
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 59,336.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 5,933.6
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 65,270.0
(G+GTGT)
102 21.010300. Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 1
30 có cự ly vận chuyển <= 200 m

b.) Nhân công 186,484.7


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.940000 198,388.0 1.00000 186,484.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 186,484.7

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 35% ) C 35% 65,269.6


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5% 13,846.5
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 265,601.0
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10.00000 % 26,560.1
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 292,161.0
(G+GTGT)

107
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM
BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Khảo sát

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 01.003.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện trạng công Km 1
trình kiến trúc, hạ tầng, giao thông có sẵn
và có liên quan đến công trình bưu chính
viễn thông chuẩn bị xây dựng trong vùng:
Vùng đồng bằng thưa dân cư

a.) Vật liệu 13,018.3


1118 Giấy in ảnh A4 tờ 1.400000 7,000.0 9,800.0
0298 Giấy in A4 ram 0.004100 28,000.0 114.8
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.000100 1,650,000.0 165.0
1121 Điện năng kw/h 0.036400 1,058.0 38.5
1133 Mực phô tô hộp 0.000100 400,000.0 40.0
1123 Thước vải 50m Cái 0.007000 80,000.0 560.0
1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên giấy) Tờ 0.014000 120,000.0 1,680.0
Z999 . 5.000000 124.0 620.0
Cộng 13,018.3
b.) Nhân công 54,622.8
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.136500 300,337.0 1.00000 40,996.0
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.063000 216,298.0 1.00000 13,626.8
Cộng 54,622.8
c.) Máy thi công 354.1
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.008800 35,067.0 1.00000 308.6
M323 Máy in A4 ca 0.000500 10,733.0 1.00000 5.4
M338 Máy ảnh ca 0.003500 6,533.0 1.00000 22.9
M337 Máy in ảnh ca 0.000500 6,533.0 1.00000 3.3
M336 Máy phô-tô ca 0.000500 27,736.0 1.00000 13.9
Cộng 354.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 67,995.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 70% ) C 70% 38,236.0


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6% 6,373.9
TRƯỚC (T+C) x 6%

108
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Giá thành khảo sát xây dựng Gks 112,605.0
(T+C+TL)
Chi phí khác phục vụ công tác khảo Cpvks 11,260.6
sát
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo Cpa 2.00000 % 2,252.1
sát
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc 3.00000 % 3,378.2

Chi phí hạng mục chung Chmc 5,630.3


Chi phí chỗ ở tạm thời tại hiện trường ( Cot 5.00000 % 5,630.3
Gks x 5% )
Chi phí di chuyển máy và thiết bị khảo Cdc 0.0
sát
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Cat 0.0

Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề Cbh 0.0


nghiệp
Giá trị dự toán khảo sát trước thuế G 123,865.6

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT ### 12,386.6


10% )
Giá trị khảo sát sau thuế Gst 136,252.2
Chi phí dự phòng ( Gst x 0% ) Gdp 0.0
TỔNG CỘNG Gxd 136,252.0
2 01.006.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện trạng tuyến Km 1
cột cáp đang có sẵn và có liên quan đến
công trình bưu chính, viễn thông chuẩn bị
xây dựng trong các vùng: Vùng đồng bằng
thưa dân cư

a.) Vật liệu 16,153.4


1118 Giấy in ảnh A4 tờ 0.042000 7,000.0 294.0
1116 Giấy in A3 Ram 0.042000 105,000.0 4,410.0
0298 Giấy in A4 ram 0.050400 28,000.0 1,411.2
1119 Mực in Laser A3 Hộp 0.002100 1,650,000.0 3,465.0
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.002100 1,650,000.0 3,465.0
1121 Điện năng kw/h 0.056000 1,058.0 59.2
1122 Mực phô tô A4-A3 hộp 0.000100 400,000.0 40.0
1123 Thước vải 50m Cái 0.007000 80,000.0 560.0
1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên giấy) Tờ 0.014000 120,000.0 1,680.0
Z999 . 5.000000 153.8 769.0
Cộng 16,153.4
b.) Nhân công 73,434.5

109
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.186100 300,337.0 1.00000 55,892.7
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.081100 216,298.0 1.00000 17,541.8
Cộng 73,434.5
c.) Máy thi công 1,321.3
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.019600 35,067.0 1.00000 687.3
M331 Máy in A3 ca 0.000500 16,098.0 1.00000 8.0
M323 Máy in A4 ca 0.000500 10,733.0 1.00000 5.4
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0.003600 157,500.0 1.00000 567.0
M338 Máy ảnh ca 0.003600 6,533.0 1.00000 23.5
M336 Máy phô-tô ca 0.000500 27,736.0 1.00000 13.9
M343 Xe đo ca 0.003600 4,500.0 1.00000 16.2
Cộng 1,321.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 90,909.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 70% ) C 70% 51,404.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6% 8,538.8
TRƯỚC (T+C) x 6%
Giá thành khảo sát xây dựng Gks 150,852.0
(T+C+TL)
Chi phí khác phục vụ công tác khảo Cpvks 15,085.2
sát
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo Cpa 2.00000 % 3,017.0
sát
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc 3.00000 % 4,525.6

Chi phí hạng mục chung Chmc 7,542.6


Chi phí chỗ ở tạm thời tại hiện trường ( Cot 5.00000 % 7,542.6
Gks x 5% )
Chi phí di chuyển máy và thiết bị khảo Cdc 0.0
sát
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Cat 0.0

Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề Cbh 0.0


nghiệp
Giá trị dự toán khảo sát trước thuế G 165,937.2

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT ### 16,593.7


10% )
Giá trị khảo sát sau thuế Gst 182,530.9
Chi phí dự phòng ( Gst x 0% ) Gdp 0.0
TỔNG CỘNG Gxd 182,531.0

110
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
3 02.002.03 Công tác điều tra, khảo sát lựa chọn địa Km 1
A điểm xây dựng tuyến cáp và kéo cáp, Địa
hình cấp III (Định mức nhân hệ số 0.6)
a.) Vật liệu 9,701.1
1118 Giấy in ảnh A4 tờ 0.720000 7,000.0 5,040.0
0298 Giấy in A4 ram 0.008640 28,000.0 241.9
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.001140 1,650,000.0 1,881.0
1121 Điện năng kw/h 0.102240 1,058.0 108.2
1123 Thước vải 50m Cái 0.007200 80,000.0 576.0
1126 Bản đồ giấy tỷ lệ 1/20000 (trên giấy) Tờ 0.007200 120,000.0 864.0
1124 Sổ A4 - 160 trang Quyển 0.045000 22,000.0 990.0
Z999 . 0.000000 97.0 0.0
Cộng 9,701.1
b.) Nhân công 45,411.7
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.103800 300,337.0 1.00000 31,175.0
N002 Công nhân 3,5/7 công 0.065820 216,298.0 1.00000 14,236.7
Cộng 45,411.7
c.) Máy thi công 5,950.4
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.103800 35,067.0 1.00000 3,640.0
M323 Máy in A4 ca 0.006360 10,733.0 1.00000 68.3
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0.012660 157,500.0 1.00000 1,994.0
M338 Máy ảnh ca 0.037980 6,533.0 1.00000 248.1
Cộng 5,950.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 61,063.2

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 70% ) C 70% 31,788.2


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6% 5,571.1
TRƯỚC (T+C) x 6%
Giá thành khảo sát xây dựng Gks 98,423.0
(T+C+TL)
Chi phí khác phục vụ công tác khảo Cpvks 9,842.4
sát
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo Cpa 2.00000 % 1,968.5
sát
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc 3.00000 % 2,952.7

Chi phí hạng mục chung Chmc 4,921.2


Chi phí chỗ ở tạm thời tại hiện trường ( Cot 5.00000 % 4,921.2
Gks x 5% )
Chi phí di chuyển máy và thiết bị khảo Cdc 0.0
sát

111
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Cat 0.0

Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề Cbh 0.0


nghiệp
Giá trị dự toán khảo sát trước thuế G 108,265.4

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT ### 10,826.5


10% )
Giá trị khảo sát sau thuế Gst 119,091.9
Chi phí dự phòng ( Gst x 0% ) Gdp 0.0
TỔNG CỘNG Gxd 119,092.0
4 06.001.01 Công tác điều tra, khảo sát giá thị trường, Công 1
công trình xây dựng mới, Cấp II, quy mô < trình
5 tỷ
a.) Vật liệu 19,158.7
0298 Giấy in A4 ram 0.060000 28,000.0 1,680.0
1120 Mực in Laser A4 Hộp 0.010000 1,650,000.0 16,500.0
1121 Điện năng kw/h 0.570000 1,058.0 603.1
Z999 . 2.000000 187.8 375.6
Cộng 19,158.7
b.) Nhân công 171,275.0
N009 Kỹ sư 3,0/8 công 0.630000 271,865.0 1.00000 171,275.0
c.) Máy thi công 26,905.1
M094 Máy tính chuyên dụng ca 0.680000 35,067.0 1.00000 23,845.6
M336 Máy phô-tô ca 0.060000 27,736.0 1.00000 1,664.2
M323 Máy in A4 ca 0.130000 10,733.0 1.00000 1,395.3
Cộng 26,905.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 217,338.8

CHI PHÍ CHUNG ( NC x 70% ) C 70% 119,892.5


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6% 20,233.9
TRƯỚC (T+C) x 6%
Giá thành khảo sát xây dựng Gks 357,465.0
(T+C+TL)
Chi phí khác phục vụ công tác khảo Cpvks 35,746.6
sát
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo Cpa 2.00000 % 7,149.3
sát
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc 3.00000 % 10,724.0

Chi phí hạng mục chung Chmc 17,873.3


Chi phí chỗ ở tạm thời tại hiện trường ( Cot 5.00000 % 17,873.3
Gks x 5% )

112
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí di chuyển máy và thiết bị khảo Cdc 0.0
sát
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Cat 0.0

Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề Cbh 0.0


nghiệp
Giá trị dự toán khảo sát trước thuế G 393,211.6

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT ### 39,321.2


10% )
Giá trị khảo sát sau thuế Gst 432,532.8
Chi phí dự phòng ( Gst x 0% ) Gdp 0.0
TỔNG CỘNG Gxd 432,533.0

113
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380,
HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380,
HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380,
HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380,
HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Khảo sát

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
ành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp

ành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

ành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

ành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Vật tư chính

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 I Vật liệu cáp 0 0.0000 0.0 0.0
2 TT Cáp quang treo số 8 - 4 FO km 0.0000 0.0 0.0
3 TT Cáp quang treo số 8 - 8 FO km 0.0000 7,370,000.0 0.0
4 TT Cáp quang treo số 8 - 12 FO km 0.0000 0.0 0.0
5 TT Cáp quang treo số 8 - 24 FO km 0.0000 0.0 0.0
6 TT Cáp quang treo số 8 - 48 FO km 0.0000 0.0 0.0
7 TT Cáp quang treo số 8 - 96 FO km 0.0000 0.0 0.0
8 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
9 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV100) km 0.2544 14,618,434.0 3,718,929.6
10 TT Cáp quang ADSS 48 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
11 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV100) km 0.0000 0.0 0.0
12 TT Cáp quang ADSS 12 FO (KV200) km 0.0000 0.0 0.0
13 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV200) km 0.0000 22,407,000.0 0.0
14 TT Cáp quang ADSS 24 FO (KV500) km 0.0000 39,724,773.0 0.0
15 TT Cáp quang ADSS 96 FO (KV200) km 0.0000 0.0 0.0
16 TT Cáp quang kéo cống 12 FO km 0.0000 0.0 0.0
17 TT Cáp quang kéo cống 24 FO km 0.0000 14,160,300.0 0.0
18 TT Cáp quang kéo cống 48 FO km 0.0000 0.0 0.0
19 II Vật liệu khác 0 0.0000 0.0 0.0
20 TT Măng sông quang 12 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
21 TT Măng sông quang 24 FO bộ 0.0000 214,500.0 0.0
22 TT Măng sông quang 8 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
23 TT Măng sông quang 96 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
24 TT ODF indoor 12 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
25 TT ODF indoor 24 FO bộ 254.4000 579,222.0 147,354,076.8
26 TT ODF indoor 8 FO bộ 0.0000 386,147.0 0.0
27 TT ODF indoor 96 FO bộ 0.0000 0.0 0.0
28 TT ODF outdoor 12Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
29 TT ODF outdoor 48Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
30 TT ODF outdoor 96Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
31 TT Hộp quang ODF 16Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
32 TT Hộp quang ODF 32Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
33 TT Hộp quang ODF 48Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
34 TT Hộp quang ODF 96Fo bộ 0.0000 0.0 0.0
35 TT Hộp ODF 24Fo ngoài trời bộ 0.0000 1,406,680.0 0.0
36 TT Tấm ốp D12 bộ 0.0000 24,818.0 0.0

3
37 TT Tấm ốp D14 bộ 0.0000 37,459.0 0.0
38 TT Đế chữ U + bulông cái 0.0000 22,349.0 0.0
39 TT Ống nhựa F110x5 m 0.0000 0.0 0.0
40 TT Cút cong F110 cái 0.0000 0.0 0.0
41 TT Bộ treo cáp ADSS (KV100) bộ 0.0000 117,700.0 0.0
42 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV100) bộ 0.0000 129,800.0 0.0
43 TT Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 0.0000 137,500.0 0.0
44 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 0.0000 213,400.0 0.0
45 TT Bộ treo cáp ADSS (KV500) bộ 0.0000 0.0 0.0
46 TT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV500) bộ 0.0000 517,000.0 0.0
47 TT Cột bê tông 7m cột 0.0000 0.0 0.0
48 TT Cột bê tông 8m cột 0.0000 2,482,376.0 0.0
49 TT Thanh táp nối cột 3,5m V70x70x7 cái 0.0000 0.0 0.0
50 TT Gông G3 - V300 Bộ 0.0000 0.0 0.0
51 TT Gông G3 - V400 Bộ 0.0000 0.0 0.0
52 TT Bu lông M12x45 Cái 0.0000 0.0 0.0
53 TT Bu lông M 12 x 160 bộ 0.0000 0.0 0.0
54 TT Bu lông đầu vòng bộ 0.0000 0.0 0.0
55 TT Bộ chống rung bộ 0.0000 0.0 0.0
56 TT Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ Bộ 0.0000 27,583.0 0.0
57 TT Kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0000 0.0 0.0
58 TT Biển báo cao độ cáp quang cái 0.0000 0.0 0.0
59 TT Biển báo cáp quang dọc tuyến cái 0.0000 0.0 0.0
60 TT Gông G0 bộ 0.0000 0.0 0.0
61 TT Gông G1 bộ 0.0000 0.0 0.0
62 TT Gông G6 Bộ 0.0000 0.0 0.0
63 TT Móc J (Móc ABC) bộ 0.0000 0.0 0.0
64 TT Gông G6 + phụ kiện treo cáp dự phòng bộ 0.0000 0.0 0.0

65 TT Thanh kẹp cáp bộ 0.0000 0.0 0.0


66 TT Ống nung m 0.0000 0.0 0.0
67 TT ống nhựa F56 m 0.0000 0.0 0.0
68 TT Dây đai inox m #VALUE! 4,344.0 #VALUE!
69 TT Khóa đai inox cái #VALUE! 678.0 #VALUE!
70 TT Thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
71 TT Bu lông xuyên tâm M14-300 bộ 0.0000 0.0 0.0
72 TT Bu lông xuyên tâm M14-400 bộ 0.0000 0.0 0.0
73 TT Dây ruột mèo m 0.0000 0.0 0.0
TỔNG HẠNG MỤC #VALUE!

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

4
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 A Phần cáp quang 0 0.0000 0.0 0.0
2 I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ kiện 0 0.0000 0.0 0.0
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 0.0000 21,743.0 0.0
0.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông
G3, tăng đơ (kèm yếm cáp)

4 VT.34.07000 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0.0000 27,178.0 0.0


0.00B
5 34.070000.4 Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0 quang
6 VT.34.07000 Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0000 0.0 0.0
0.10
7 VT.34.06000 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, G6 trên bộ 0.0000 73,791.0 0.0
0.00A trục bê tông có sẵn. Loại tròn và vuông

8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 67,945.0 0.0
0.00B
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 67,945.0 0.0
0.00C
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 3,779,577.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,082,207.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,082,207.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,436,087.0 0.0
0.40A loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,754,917.0 0.0
0.40A loại 24 sợi (Trên cột chỉnh trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70A loại 48 sợi

5
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70A loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 3,558,039.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 3,558,039.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 3,812,885.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 5,533,098.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi (Xã hội hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,117,131.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,117,131.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 4,082,207.0 0.0
0.20B1 12 sợi, khoảng cột <= 100m
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 4,486,776.0 0.0
0.20B2 12 sợi, khoảng cột <= 200m
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.2544 4,436,087.0 1,128,540.5
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,754,917.0 0.0
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m (Trên cột
chỉnh trang)

32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 4,875,697.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,326,410.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m (Trên cột
chỉnh trang)

34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,238,024.0 0.0
0.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,757,274.0 0.0
0.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,757,274.0 0.0
0.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m

6
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,560,048.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, 10m 0.0000 66,646.0 0.0
0.50 ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi m 0.0000 23,850.0 0.0
bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm

44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 254,847.0 0.0


0.10
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F <= 114 100 m 0.0000 769,542.0 0.0
0 mm, không nong đầu . Số ống tổ hợp <= ống
3

46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 0.0000 128,997.0 0.0
0 cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 254,847.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, node thuê Tủ 0.0000 0.0 0.0
bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0 0.0000 0.0 0.0
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 508,081.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 687,200.0 0.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 371,444.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 2,492,749.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 414,249.0 0.0
0.30 quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 254.4000 576,762.0 146,728,252.8
0.40 quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 299,855.0 0.0
0.10B quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 2,125,070.0 0.0
0.60 quang > 48 sợi

7
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 69,925.0 0.0
I
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp tấn 0.0763 115,484.0 8,811.4
0 các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0763 163,601.0 12,482.8
0 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m

71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1.1448 101,048.0 115,679.8
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có tấn 1.1448 161,195.0 184,536.0
0 cự ly vận chuyển <= 100m
73 B Phần cột 0 0.0000 0.0 0.0
74 I Lắp dựng cột 0 0.0000 0.0 0.0
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột cột 0.0000 1,033,500.0 0.0
0.1 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công

76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột cột 0.0000 1,033,500.0 0.0
0.2 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công

77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m, cột cột 0.0000 2,042,984.0 0.0
0.1 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công

78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột cột 0.0000 0.0 0.0
0.2 không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công

79 34.010200.C Lắp dựng cột sắt đơn 6m, cột không cột 0.0000 262,309.0 0.0
S trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công

8
80 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 165,660.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật

81 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 237,842.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4

82 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 182,756.0 0.0
95) - kích thước Block (550x550x600);
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

83 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm đơn loại 8 A-R (65- 1 block 0.0000 277,274.0 0.0
95) - kích thước Block (550x550x600);
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông
móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150,
đá 2x4

84 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 215,653.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật

85 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 370,121.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4

86 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 223,997.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

87 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 376,566.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Vữa
bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

9
88 AF.81122CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Ván 1 block 0.0000 150,380.0 0.0
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

89 AF.11230CS Đổ block cột sắt D113,5x4mm; Vữa bê 1 block 0.0000 237,842.0 0.0
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

90 CS.F90 Sản xuất, gia công cột sắt F90, bịt 2 đầu Cột 0.0000 1,332,652.0 0.0
+ chân trèo
91 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,240,724.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

92 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,240,724.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

93 MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng 0.0000 0.0 0.0


94 MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng 0.0000 0.0 0.0
95 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , rộng m3 0.0000 214,847.0 0.0
0A <=3m sâu <=2m (Công trình thuộc xã)

96 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề m3 0.0000 134,850.0 0.0
0A đường, đất cấp II (Công trình thuộc xã)

97 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 35,474.0 0.0
0
98 II Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
99 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000 120,295.0 0.0
0
100 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 0.0000 445,091.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
101 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000 36,089.0 0.0
0
102 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly m3 0.0000 214,125.0 0.0
0 vận chuyển <= 200 m
103 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000 48,118.0 0.0
0
104 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly tấn 0.0000 228,560.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
105 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 50,524.0 0.0
0

10
106 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 226,155.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 200 m

TỔNG HẠNG MỤC 148,178,303

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

11
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 A Phần cáp quang 0 0.0000 0.0 0.0
2 I Ra kéo cáp quang, lắp đặt phụ kiện 0 0.0000 0.0 0.0
3 VT.34.07000 Lắp đặt các phụ kiện G0, G3, móc ABC, bộ 0.0000 28,089.0 0.0
0.00A móc J, kẹp cáp/Lắp đặt kẹp cáp, gông
G3, tăng đơ (kèm yếm cáp)

4 VT.34.07000 Lắp đặt tấm ốp D14, D12, đế U bộ 0.0000 35,110.0 0.0


0.00B
5 34.070000.4 Lắp đặt biển báo độ cao, báo hiệu cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0 quang
6 VT.34.07000 Lắp đặt kẹp cáp chuyên dụng bộ 0.0000 0.0 0.0
0.10
7 VT.34.06000 Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1, G6 trên bộ 0.0000 95,329.0 0.0
0.00A trục bê tông có sẵn. Loại tròn và vuông

8 VT.34.06000 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 87,776.0 0.0
0.00B
9 VT.34.06000 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS trên cột có sẵn bộ 0.0000 87,776.0 0.0
0.00C
10 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
11 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
12 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
13 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 4,870,476.0 0.0
0.10 loại <= 8 sợi
14 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,261,433.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
15 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,261,433.0 0.0
0.20A loại 12 sợi
16 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 5,717,437.0 0.0
0.40A loại 24 sợi.
17 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 7,174,268.0 0.0
0.40A loại 24 sợi (Trên cột chỉnh trang).
18 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 6,751,577.0 0.0
0.70A loại 48 sợi

12
19 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 6,751,577.0 0.0
0.70A loại 48 sợi
20 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
21 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo số 8 km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80A loại 96 sợi
22 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,471,762.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
23 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,471,762.0 0.0
0.20 loại cáp <= 12 sợi
24 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 4,800,990.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi
25 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 6,134,360.0 0.0
0.40 loại cáp <= 24 sợi (Xã hội hóa)
26 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 5,177,489.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
27 VT.35.09023 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 0.0000 5,177,489.0 0.0
0.70 loại cáp <= 48 sợi
28 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,261,433.0 0.0
0.20B1 12 sợi, khoảng cột <= 100m
29 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,784,082.0 0.0
0.20B2 12 sợi, khoảng cột <= 200m
30 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 5,717,437.0 0.0
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m
31 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,421,189.0 0.0
0.40B1 loại 24 sợi, khoảng cột <=100m (Trên cột
chỉnh trang)

32 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,285,355.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m
33 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 8,159,481.0 0.0
0.40B2 loại 24 sợi, khoảng cột <=200m (Trên cột
chỉnh trang)

34 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,853,272.0 0.0
0.40B3 loại 24 sợi, khoảng cột <=300m
35 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 6,751,577.0 0.0
0.70B1 loại 48 sợi, khoảng cột <=100m
36 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,421,189.0 0.0
0.40B4 loại 24 sợi, khoảng cột <=400m
37 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,422,377.0 0.0
0.70B2 loại 48 sợi, khoảng cột <=200m
38 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,989,106.0 0.0
0.40B5 loại 24 sợi, khoảng cột <=500m

13
39 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
40 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 8,557,023.0 0.0
0.40B6 loại 24 sợi, khoảng cột >500m
41 VT.35.09012 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS km cáp 0.0000 7,166,427.0 0.0
0.80B1 loại 96 sợi, khoảng cột <=100m
42 VT.41.02020 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, 10m 0.0000 81,914.0 0.0
0.50 ở độ cao h <= 30m
43 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi m 0.0000 29,051.0 0.0
bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm

44 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 329,228.0 0.0


0.10
45 35.010600.1 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F <= 114 100 m 0.0000 976,248.0 0.0
0 mm, không nong đầu . Số ống tổ hợp <= ống
3

46 35.050000.1 Lắp đặt ống HI - 3P từ bể cáp tới cột treo m 0.0000 127,471.0 0.0
0 cáp
47 XA.2045 Khoan tường bê tông lỗ 0.0000 0.0 0.0
48 VT.35.14031 Lắp đặt tủ treo trên cột tủ 0.0000 329,228.0 0.0
0.10
49 Sontu Sơn đánh mã Tủ node nhánh, node thuê Tủ 0.0000 0.0 0.0
bao
50 35.090240.0 Lắp đặt thẻ cáp cái 0.0000 0.0 0.0
0
51 II Hàn nối cáp 0 0.0000 0.0 0.0
52 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 624,494.0 0.0
0.30 cáp quang <= 12 sợi
53 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 846,188.0 0.0
0.40 cáp quang <= 24 sợi
54 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 456,024.0 0.0
0.10B cáp quang <= 8 sợi
55 VT.35.13021 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại bộ MS 0.0000 3,076,866.0 0.0
0.60 cáp quang > 48 sợi
56 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 495,729.0 0.0
0.30 quang <= 12 sợi
57 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 692,104.0 0.0
0.40 quang <= 24 sợi
58 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 357,346.0 0.0
0.10B quang <= 8 sợi
59 VT.35.13022 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp bộ ODF 0.0000 2,569,127.0 0.0
0.60 quang > 48 sợi

14
60 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.tb thuê bao
61 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang tại node đầu dây 0.0000 0.0 0.0
I.nhanh nhánh
62 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
63 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
64 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
65 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
66 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
67 VT.HAN_NO Hàn nối thiết bị bộ chia quang đầu dây 0.0000 87,656.0 0.0
I
68 III Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
69 21.020500.1 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp tấn 0.0000 149,189.0 0.0
0 các loại
70 21.020500.2 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây tấn 0.0000 211,351.0 0.0
0 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m

71 21.020400.1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0.0000 130,540.0 0.0
0
72 21.020400.2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có tấn 0.0000 208,242.0 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 100m
73 B PHẦN CỘT 0 0.0000 0.0 0.0
74 I Lắp dựng cột 0 0.0000 0.0 0.0
75 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột 0.0000 1,335,143.0 0.0
0 cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng
thủ công

76 34.010200.3 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột 0.0000 1,335,143.0 0.0
0 cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng
thủ công

77 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến cột 0.0000 2,620,069.0 0.0
0 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

78 34.010500.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến cột 0.0000 2,620,069.0 0.0
0 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

15
79 AF.81122V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 189,803.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật

80 XC.1232V1 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A- 1 block 0.0000 265,114.0 0.0
V (65-95) - kích thước Block
(500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4

81 AF.81122V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) - 1 block 0.0000 209,326.0 0.0
kích thước Block (550x550x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

82 XC.1232V2 Đổ block cột ly tâm loại 8 A-R (65-95) - 1 block 0.0000 308,910.0 0.0
kích thước Block (550x550x600); Vữa bê
tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

83 AF.81122V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 247,044.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Ván khuôn cho bê tông
đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật

84 XC.1232V3 Đổ block cột bê tông vuông đôi loại 7 A-V 1 block 0.0000 412,519.0 0.0
(65-95) - kích thước Block
(500x800x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ
công, bê tông móng chiều rộng <250cm,
vữa mác 150, đá 2x4

85 AF.81122V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 256,609.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Ván
khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

86 XC.1232V4 Đổ block cột ly tâm đôi loại 8 A-R (65-95) 1 block 0.0000 419,740.0 0.0
- kích thước Block (550x800x600); Vữa
bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng
chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4

87 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,602,849.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

16
88 34.010210.3 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến cột 0.0000 1,602,849.0 0.0
0 12m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng
bằng thủ công

89 MLT-10m Móng cột li tâm 10m móng 0.0000 0.0 0.0


90 MLT-12m Móng cột li tâm 12m móng 0.0000 0.0 0.0
91 31.060200.2 Đào hố cáp, rãnh cáp, đất cấp II , rộng m3 0.0000 277,553.0 0.0
0A <=3m sâu <=2m (Công trình thuộc xã)

92 31.030000.2 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề m3 0.0000 174,209.0 0.0
0A đường, đất cấp II (Công trình thuộc xã)

93 34.080000.1 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 0.0000 37,276.0 0.0
0
94 II Bốc dỡ, vận chuyển thủ công 0 0.0000 0.0 0.0
95 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 0.0000 155,405.0 0.0
0
96 21.021000.3 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 0.0000 574,998.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
97 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 0.0000 46,621.0 0.0
0
98 21.010200.3 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly m3 0.0000 276,620.0 0.0
0 vận chuyển <= 200 m
99 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.0000 62,162.0 0.0
0
100 21.020100.3 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly tấn 0.0000 295,269.0 0.0
0 vận chuyển <= 200m
101 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 65,270.0 0.0
0
102 21.010300.3 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.0000 292,161.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 200 m

TỔNG HẠNG MỤC 0

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

17
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
Hạng mục: Khảo sát

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 01.003.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện trạng Km 0.0000 136,252.0 0.0
công trình kiến trúc, hạ tầng, giao thông
có sẵn và có liên quan đến công trình bưu
chính viễn thông chuẩn bị xây dựng trong
vùng: Vùng đồng bằng thưa dân cư

2 01.006.02 Công tác điều tra, khảo sát hiện trạng Km 0.0000 182,531.0 0.0
tuyến cột cáp đang có sẵn và có liên quan
đến công trình bưu chính, viễn thông
chuẩn bị xây dựng trong các vùng: Vùng
đồng bằng thưa dân cư

3 02.002.03A Công tác điều tra, khảo sát lựa chọn địa Km 0.0000 119,092.0 0.0
điểm xây dựng tuyến cáp và kéo cáp, Địa
hình cấp III (Định mức nhân hệ số 0.6)

4 06.001.01 Công tác điều tra, khảo sát giá thị trường, Công 0.0000 432,533.0 0.0
công trình xây dựng mới, Cấp II, quy mô trình
< 5 tỷ
TỔNG HẠNG MỤC 0
TỔNG CÔNG TRÌNH #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

18
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN
TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮK, TỈNH ĐẮK LẮK
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2013 105.00000 % 1
2 2014 105.00000 % 1
3 2015 105.00000 % 1
4 2016 105.00000 % 1.04762
5 2017 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2018 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
2 2019 0.0 1.00952 0.05 0.0 0.0
3 2020 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG PẮ
TỈNH ĐẮK LẮK
Đơn vị tính
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.1 Hạng mục: Vật tư chính #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.2 Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel 134,707,548 13,470,755 148,178,303
1.3 Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực 0 0 0
2 Chi phí Hạng mục chung #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.1 Hạng mục: Vật tư chính ( G x 1% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.2 Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel ( G x 1% ) 1,347,075 134,708 1,481,783
2.1.3 Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực ( G x 1% ) 0 0 0
2.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 3,367,689 336,769 3,704,458
2.2.1 Hạng mục: Kéo cáp trên cột Viettel ( G x 2.5% ) 3,367,689 336,769 3,704,458
2.2.2 Hạng mục: Treo cáp trên cột Điện lực ( G x 2.5% ) 0 0 0
2.3 Các chi phí hạng mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1+2) ] #VALUE!
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá #VALUE!
TỔNG CỘNG 1 + 2 + 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!

Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

1
HUYỆN KRÔNG PẮK,

Đơn vị tính : đồng

KÝ HIỆU

[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
GHCM
CNT

CKKL

CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

2
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380,
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Viễn thông 7/2018

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG TUYẾN CÁP TREO TỪ TRẠM BTS DLK0727 HUYỆN KRÔNG PẮK ĐẾN TRẠM BTS DLK0380, HUYỆN KRÔNG P
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Lắp đặt công trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Khảo sát công trình số 1354/2016/QĐ-BXD ngày 28/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- Quyết định số 79/2017/QĐ-BXD ngày 15 tháng 2 năm 2017 của bộ trưởng Bộ xây dựng về Định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng
- Căn cứ …

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : #VALUE!


(Bằng chữ : Hai triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn đồng chẵn./. )

2
3
4
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN

STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 3.28200 %
10 2.76300 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.66800 %
15 0.43100 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 1.11400 %
15 0.71900 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.07100 %
15 0.05600 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.20400 %
15 0.16000 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 1 6.50000 %
1 5.80000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.25800 %

10 0.19700 %
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.25000 %
toán
10 0.19100 %
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 10 2.67000 %
10 2.68000 %
10 1.86000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 10 2.67000 %
10 2.68000 %
10 1.86000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.25800 %
10 0.19700 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.25800 %
10 0.19700 %

1
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.25000 %
10 0.19100 %
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.43200 %
công xây dựng
10 0.38800 %
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.36700 %
sắm thiết bị
10 0.30200 %
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.28500 %
10 2.56600 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.84400 %
10 0.80300 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16500 %
15 0.12600 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16000 %
15 0.12200 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 10,000,000,000 8,000,000 (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 %
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 %
vấn

You might also like