Professional Documents
Culture Documents
1
Machine Translated by Google
Trang sơ đồ khối
Khối tiêu đề
Vẽ
15/7/2017
TUẤN NGUYÊN
Kỹ sư 2KLIC_2017
8/1/2017
BẢO BUI Tiêu đề
Đã kiểm tra
Tán thành
George Khalaf 8/7/2017 Kích cỡ số văn bản Rev
A3 2Klic_Controller_Rev 152_Sản xuất 1.5.2
Phát hành
George Khalaf 9/11/2017 Ngày: Thứ Hai, ngày 11 tháng 9 năm 2017 Tờ giấy 1 của 11
6
Bộ môn Kỹ Thuật Điện Tử Tử
Machine Translated by Google
Công tắc
Nguồn
Điốt
vi mạch
U3A
1
3
2
7400
U3B
4
6
5
7400
R Điện trở
C tụ điện
L Cuộn cảm
S Công tắc
D Điốt
Net-Bus
D.[0..7] U401
D.0 2 19 BCD0
D.1 3
D0 Q0 18 BCD1
D.2 4
D1 Q1 17 BCD2
D.3 5
D2 Q2 16 BCD3
D.4 6
D3 Q3 15 LED0
D.5 7
D4 Q4 14 LED1
D.6 8
D5 Q5 13 LED2
D.7 9
D6 Q6 12 LED3
D7 Q7
11
CS 1 LÊ
OE
+ CS = nCS0 hay nWR
R409 74HC573
10k
CHỦ YẾU
VCC
VCC
R104
10k
JD02
nPSEN 1 2
PROG_MEM_OVERLAP
18
Bộ môn Kỹ Thuật Điện Tử Tử
Machine Translated by Google
Số phần
Điốt
Số phần
Linh kiện bán dẫn
Tinh thể và
Tần số/Số phần
Bộ dao động
Danh mục
Tiền tố thiết bị
Đánh số thiết bị
Đầu nối/Jumpter
UART, USART
Làm cho các chân IC không sử dụng có thể truy cập được
Mặt hàng # Số lượng Tham chiếu Des nhà chế tạo Mfg Phần # Quận. Phần # Sự miêu tả Bưu kiện Kiểu
Texas PMS430E337AHF
1 2 U1,U2 Dụng cụ PMS430E337AHFD D-ND IC MCU MIXED-SGNL EPROM 100-CQFP CQFP smt
2 1 U3 Châm ngôn SJK194U53N292 LP339M bộ so sánh điện áp thấp LP339 24LC256-I/SM-ND QFP smt
3 2 U4,U5 Điốt 24LC256-I/SM Memoria 254K 2.5V 8-SOIC SOIC smt
4 2 D1,D2 Microchip, Inc. ES3A-13 S3ADICT-ND CHỈNH LƯU SILICON 50@3A SMC TSSOP smt
5 1 D3 Schottky B260A B260A BỘ CHỈNH LƯU SCHOTTKY 60V@2A SMC SOT-23 smt
6 1 D4 Panasonic ERJ-8YGV404234C FR1G Surface Mount Phục hồi nhanh 1A@400V SOT smt
7 1 L1 Sumida CDH53-680JC 308-1211-1-ND CUỘN CẢM 68 uH 1.5Arms 0.18DCR DNS TSSOP
số 8 1 L2 Tập đoàn TDK NLC453232T-150K Tấm chắn cảm ứng 445-1165-1-ND 15uH TSSOP smt
9 3 Q1,Q2,Q4 Công ty Zetex FMMT495TA TRANSISTOR FMMT495CT-ND HP NPN 150V@1A SOT-23 SOT-23 smt
10 1 quý 3 Công ty Zetex FCX593TA FCX593CT-ND TRANSISTOR PNP -100V@-1A SOT-89 SOT-89 smt
11 4 C1,C2,C5,C6 Yageo CC1206JRNPO9BN220 311-1154-1-ND CAP.CERAMIC 22pF@50V NP0 1206 1206 smt
12 2 C7,C10 Tập đoàn AVX 12065A330JAT2A 478-1474-1-ND MŨ LƯỠI TRAI. 33pF@50V 1206 1206 smt
13 3 C8,C14,C15 Panasonic EEV-HA1H2R2R NẮP PCE3019CT-ND. ĐIỆN. Độ phân giải 2.2uF@50V P10MECT-ND. 10M 1/4W 3212 DNS
14 2 R1,R13 Panasonic ERJ-8GEYJ106V 5% 1206SMD 1206 smt
17 1 CON2 AMP/Tyco 590042-7 CLP-104-02-LD 1.27mm PITCH X 2.286mm HEIGHT 8 PINS tiêu đề thông qua các lỗ
Chương 1 22
Bộ môn Kỹ Thuật Điện Tử Tử