Professional Documents
Culture Documents
Vật Tư Ống
Vật Tư Ống
ĐỊA CHỈ: LÔ B2 (KHU A3) ĐƯỜNG SỐ 3 VÀ SỐ 7, KCN RẠCH BẮP, XÃ AN TÂY, BẾN CÁT, BÌNH DƯƠNG
GÓI THẦU/ CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX-DV-TM SAPAI
NHÀ THẦU: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LÊ GIA PHÚC
Page 1/48
DỰ ÁN: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX - DV - TM SAPAI
BIỂU 4 - CÔNG TÁC CƠ ĐIỆN KỸ THUẬT
A HẠ TẦNG 295,943,717
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống điện hoàn thiện với phụ kiện, hộp đấu nối; ống
chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông lót đáy
cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm tra; chạy DIEN
thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và phụ kiện
liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu cầu nhà
sản xuất
DIEN
I.1 Hệ thống cáp cấp nguồn DIEN 2,493,397
(Vui lòng chi tiết thêm đâu mục công việc) DIEN
Đào & lắp DIEN m3 12.0 53,400 64,080 117,480 1,409,760 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 833,565 250,072 1,083,637 1,083,637 Việt Nam
DIEN 0 0
I.2 Phần Điện Hạ Tầng Ngoài Nhà, chiếu sáng ngoài DIEN 0 0 9,550,136
(Vui lòng chi tiết thêm đâu mục công việc) DIEN 0 0
Thiết bị DIEN 0 0
Đào & lắp DIEN m3 65.0 53,400 64,080 117,480 7,636,200 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 1,472,256 441,680 1,913,936 1,913,936 Việt Nam
DIEN 0 0
I.3 Hệ Thống Ống Chờ Điện Viễn Thông DIEN 0 0 1,540,608
Đào & lắp DIEN m3 12.0 53,400 64,080 117,480 1,409,760 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 100,650 30,198 130,848 130,848 Việt Nam
DIEN 0 0
I.4 Hệ Thống An Ninh Giám sát DIEN 0 0 221,996,936
Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0
Đào & lắp DIEN m3 10.0 53,400 64,080 117,480 1,174,800 Việt Nam
Thiết bị DIEN 0 0
Panasonic
Camera ngoài trời IP55 DIEN bộ 11.0 7,743,000 267,000 8,010,000 88,110,000
K-EW215L03E
Panasonic
Đầu ghi 32 kênh DIEN bộ 1.0 63,492,600 1,335,000 64,827,600 64,827,600 WJ-NX300K/G
Dây HDMI 30m DIEN sợi 1.0 1,869,000 267,000 2,136,000 2,136,000 Unitek
Tivi 40 inch DIEN cái 1.0 13,350,000 267,000 13,617,000 13,617,000 Samsung UA40J5250D
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 917,083 275,126 1,192,208 1,192,208 Việt Nam
DIEN 0 0
II HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC CTN 0 0 60,362,639
PCCC 0 0
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống điện hoàn thiện với phụ kiện, hộp đấu nối; ống
chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông lót đáy
cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm tra; chạy DIEN 0 0
thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và phụ kiện
liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu cầu nhà
sản xuất
Distribution Board
I.1 DIEN 0 0 8,712,210
Tủ điện phân phối
#REF! Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 6,701,700 2,010,510 8,712,210 8,712,210 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt lô 1.0 4,704,558 1,411,371 6,115,929 6,115,929 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 798,624 239,588 1,038,212 0 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 34,520,928 10,356,280 44,877,209 44,877,209 Việt Nam
DIEN 0 0
Tầng 1 DIEN 0 0 0 0
Tầng 2 DIEN 0 0 0 0
Tầng 1 DIEN 0 0
Tầng 2 DIEN 0 0 0 0
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 8,733,356 2,620,009 11,353,365 11,353,365 Việt Nam
DIEN 0 0
I.4 Hệ thống ổ cắm cấp nguồn và công tắc DIEN 0 0 1,344,336
Thiết bị DIEN 0 0
Tầng 1 DIEN 0 0
Tầng 2 DIEN 0 0
Tầng 1 DIEN m 0 0
Tầng 2 DIEN 0 0
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 1,034,109 310,227 1,344,336 1,344,336 Việt Nam
DIEN 0 0
Tủ ELV DIEN tủ 0 0
Tủ IDF.1 DIEN tủ 0 0
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 5,595,742 1,678,718 7,274,460 7,274,460 Viêt Nam
DIEN 0 0
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống cấp thoát nước hoàn thiện với phụ kiện, hộp
đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông
lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm CTN 0 0
tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và
phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu
cầu nhà sản xuất
Warehouse area
II.1 CTN 0 0 23,277,327
Khu vực Nhà xưởng
Ống thoát nước mưa CTN 0 0
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 2,694,609 808,378 3,502,987 3,502,987 Caesar
Phễu DN50 CTN cái 16.0 213,600 92,382 305,982 4,895,712 Việt Nam
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 11,445,097 3,433,531 14,878,628 14,878,628 Việt Nam
CTN 0 0
II.2 Khu vực Nhà bảo vệ CTN 0 0 1,242,146
Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 955,495 286,651 1,242,146 1,242,146 Việt Nam
CTN 0 0
III CÔNG TÁC ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ VÀ HÚT KHÓI 0 0 3,460,637,654
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống thông giói và hút khói hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, 0 0
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất
1 Thiết bị DHKK 0 0
Ống đồng Ø6.4 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 7.0 42,889 39,516 82,405 576,836 Haliang/superlon
Ống đồng Ø9.5 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 304.5 62,558 42,720 105,278 32,057,181 Haliang/superlon
Ống đồng Ø15.9 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 297.5 102,510 53,400 155,910 46,383,285 Haliang/superlon
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DHKK lô 1.0 17,988,636 5,396,595 23,385,231 23,385,231 Việt Nam
TẦNG 1 TGIO 0 0
Quạt TGIO 0 0
Louver 1600x400 +LCCCT TGIO bộ 10.0 996,444 213,600 1,210,044 12,100,440 Việt Nam
Miệng gió thải sọt trứng 600x600 + OBD TGIO bộ 95.0 757,212 213,600 970,812 92,227,140 Việt Nam
Ống gió EI-30 Tole 1.15mm TGIO m2 1,481.8 647,929 160,200 808,129 1,197,485,404 Phương Nam
TẦNG 2 TGIO 0 0
Quạt TGIO 0 0
Louver 1600x400 +LCCCT TGIO bộ 10.0 996,444 213,600 1,210,044 12,100,440 Việt Nam
Louver 550x200 +LCCCT TGIO bộ 1.0 175,152 213,600 388,752 388,752 Việt Nam
Miệng gió thải sọt trứng 600x600 + OBD TGIO bộ 94.0 757,212 213,600 970,812 91,256,328 Việt Nam
Miệng gió hút mùi sọt trứng 200x200 + OBD TGIO bộ 7.0 113,208 213,600 326,808 2,287,656 Việt Nam
Ống gió EI-30 Tole 1.15mm TGIO m2 1,388.1 647,929 160,200 808,129 1,121,771,807 Phương Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt TGIO lô 1.0 488,541,612 146,562,486 635,104,098 635,104,098 Việt Nam
Chi phí kiểm định ống gió EI TGIO lô 1.0 0 193,513,056 193,513,056 193,513,056 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 210,156 48,336 258,492 258,492 Việt Nam
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống cấp thoát nước hoàn thiện với phụ kiện, hộp
đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông
lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm CTN
tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và
phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu
cầu nhà sản xuất
Miệng gió hút mùi sọt trứng 200x200 + OBD TGIO bộ 7.0 113,208 213,600 326,808 2,287,656 Việt Nam
Louver 550x200 +LCCCT TGIO bộ 1.0 175,152 213,600 388,752 388,752 Việt Nam
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Tole tráng kẽm 0.58mm TGIO m2 12.0 231,542 101,460 333,002 3,996,029 Phương Nam
Ống gió mềm không cách nhiệt Ø150 TGIO m 21.0 13,617 12,816 26,433 555,093 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt TGIO lô 1.0 956,795 287,043 1,243,837 1,243,837
0 0
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống chống sét và tiếp địa hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, DIEN 0 0
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất
Cọc tiếp địa mạ đồng D16 - 2,4m DIEN Cọc 10.0 181,560 160,200 341,760 3,417,600 Ấn Độ
Mối hàn hóa nhiệt DIEN Mối 13.0 209,328 160,200 369,528 4,803,864 Việt Nam
Giếng tiếp địa sâu 20M DIEN Giếng 6.0 181,560 5,340,000 5,521,560 33,129,360 Việt Nam
Hộp đo điện trở đất DIEN cái 3.0 249,912 106,800 356,712 1,070,136 Việt Nam
Thanh nối đất tiếp địa DIEN bộ 4.0 106,800 106,800 213,600 854,400 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 2,483,091 744,930 3,228,021 3,228,021
0 0
NHỮNG CÔNG TÁC KHÁC ĐỂ THỰC HIỆN NHỮNG
E 0 0 227,826,327
HẠNG MỤC NÀY
0 0
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
0 0
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)
1 Phí kiểm định thiết bị PCCC và nghiệm thu hệ thống PCCC PCCC lô 0 0 Bao gồm trong Phần PCCC
3 Chi phí đo đạc , kiểm định điện trở đất lô 0 3,738,000 3,738,000 0
F HẠ TẦNG
9,543,648 Daikin
148,510,740 Daikin
96,071,940 Daikin
Ống lồng STK DN-50 CTN m 12.0 122,820 90,780 213,600
506,410
Bơm cấp nước
CTN bộ 2.0 ### 2,670,000 ### 75,294,000
Q=12m3/h,H=40m
Vòi tưới cây DN20 CTN cái 15.0 92,596 32,040 124,636 1,869,534
Đồng hồ áp xuất
CTN cái 4.0 927,024 96,120 1,023,144 4,092,576
(cụm bơm) DN50
Van 1 chiều ( hạ
CTN cái 1.0 198,648 104,664 303,312 303,312
tầng ) DN32
Đồng hồ nước DN65 CTN cái 1.0 5,874,000 181,560 6,055,560 6,055,560
Đồng hồ nước DN50 CTN cái 1.0 2,990,400 136,704 3,127,104 3,127,104
Nút bít DN50 CTN cái 2.0 10,511 21,360 31,871 63,742
Pentax/Ebara
Varem
Miha
ShinYi
ShinYi
ShinYi
ShinYi
Korea
ShinYi
ShinYi
ShinYi
Taiwan
ShinYi
ShinYi
Taiwan
ShinYi
ShinYi
ShinYi
Viêt Nam
Đèn led pha 150W DIEN bộ 15.0
Đèn exit 1x8W màu xanh trắng treo trần có mũi tên dẫn hướng phù hợp kèm
DIEN bộ 13.0
theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3 giờ
Đèn led pha 150W, ánh sáng trắng 6000k DIEN bộ 5.0
Đèn exit 1x8W màu xanh trắng treo trần có mũi tên dẫn hướng phù hợp kèm
DIEN bộ 11.0
theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3 giờ
Duhal
7,870,092 480,600 8,350,692 8,350,692
DHQ2502
Duhal
84,372 55,536 139,908 979,356
SDGT512
Duhal
633,324 58,740 692,064 692,064
LSI218
Duhal
449,628 42,720 492,348 492,348
SNC302L
Duhal
923,820 85,440 1,009,260 154,416,780
DGA805M
Duhal
84,372 55,536 139,908 0
SDGT512
Duhal
449,628 42,720 492,348 14,770,440
SNC302L
Duhal
410,112 42,720 452,832 5,886,816
LSM
Duhal - VN
1,596,660 120,684 1,717,344 8,586,720
SDJD1501
Duhal
466,716 66,216 532,932 14,922,096
DGA804M
Duhal
84,372 55,536 139,908 14,690,340
SDGT512
Duhal
449,628 42,720 492,348 12,801,048
SNC302L
Duhal
410,112 42,720 452,832 4,981,152
LSM
Duhal
633,324 58,740 692,064 11,073,024
LSI218
Duhal
84,372 55,536 139,908 1,399,080
SDGT512
4 1,791,524 1,791,527 7,166,109
Bồn tiểu + van xả nhấn CTN cái 5.0 1,656,468 277,680 1,934,148
Bồn cầu hai khối CTN cái 12.0 2,138,136 299,040 2,437,176
Vòi xịt bồn cầu CTN cái 12.0 211,464 32,040 243,504
Vòi nước lavabo (lạnh) CTN cái 8.0 775,368 42,720 818,088
Vòi nước lavabo (lạnh) CTN cái 1.0 775,368 42,720 818,088
Thông tắc inox DN80 CTN cái 2.00 545,570 71,200 616,770
Thông tắc inox DN100 CTN cái 1.00 720,900 71,200 792,100
Thông tắc DN80 CTN cái 2.00 464,580 71,200 535,780
Thông tắc DN100 CTN cái 2.00 544,680 71,200 615,880
Lavabo treo tường CTN cái 2.00 1,145,964 338,200 1,484,164
Lavabo âm bàn hình vuông CTN cái 4.00 1,114,992 338,200 1,453,192
9,670,740 Caesar
29,246,112 Caesar
2,076,192 Caesar
2,922,048 Caesar
2,165,904 Caesar
1,653,264 Caesar
6,544,704 Caesar
525,456 Caesar
2,437,176 Caesar
243,504 Caesar
180,492 Caesar
305,982 Việt Nam
137,772 Caesar
842,652 Caesar
818,088 Caesar
1,233,540
792,100
1,071,560
1,231,760
2,968,328
5,812,768
Máng cáp
điện
DIEN m 405.0 252,422 44,856 297,278 120,397,509 Việt Nam
W200xH10
0
Thang cáp
điện
DIEN m 10.0 197,295 48,060 245,355 2,453,552 Việt Nam
W300xH10
0
Thang cáp
điện
DIEN m 36.0 180,599 44,856 225,455 8,116,373 Việt Nam
W200xH10
0
Máng cáp
DIEN m 24.0 135,983 42,720 178,703 4,288,874 Viêt Nam
W100xH50
Máng cáp
DIEN m 48.0 190,424 44,856 235,280 11,293,459 Viêt Nam
W150xH70
Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h
Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h
Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
Phương Linh
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁCDVTSỐ LƯỢNG NHÃN HIỆU
Tủ rack DIEN tủ 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB FP DIEN tủ 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB- P1 DIEN tủ 1.0 Việt Nam
Tủ điện MSB DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB GH DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB F1 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB F2 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB CS DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB CS1 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB WEL DIEN set 1.0 Việt Nam
Cissco
Fire Wall DIEN bộ 1.0
ASA5510-SEC-BUN-K9
Cissco
Switch POE 1x24 Port UTP DIEN bộ 1.0
SF300-24PP-K9
25.0 Cadivi/LS
27.0 Cadivi/LS
27.0 Cadivi/LS
23.0 Cadivi/LS
186.0 Cadivi/LS
165.0 Cadivi/LS
30.0 Cadivi/LS
100.0 Cadivi/LS
48.0 Cadivi/LS
720.0 Comscope
1,656.0 Cadivi/LS
134.0 Cadivi/LS
239.0 Cadivi/LS
692.0 Cadivi/LS
11.0 Cadivi/LS
86.0 Cadivi/LS
86.0 Cadivi/LS
1,367.0 Cadivi/LS
418.0 Cadivi/LS
862.0 Cadivi/LS
44.0 Cadivi/LS
1,170.0 Cadivi/LS
114.0 Cadivi/LS
6,823.0 Cadivi/LS
5,382.0 Cadivi/LS
650.0 Cadivi/LS
250.0 Cadivi/LS
960.0 Cadivi/LS
510.0 Cadivi/LS
1,100.0 Comscope
1.0 Sacom
60.0 Sacom
1,545.0 Cadivi/LS
1,093.1 Cadivi/LS
86.0 Cadivi/LS
260.0 Cadivi/LS
220.0 Cadivi/LS
35.0 Cadivi/LS
256.00 Cadivi/LS
32.00 Cadivi/LS
68.00 Cadivi/LS
68.00 Cadivi/LS
353.00 Cadivi/LS
273.00 Cadivi/LS
1,600.00 Cadivi/LS
1,200.00 Cadivi/LS
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT SỐ LƯỢNG
Ống HDPE 130/100 DIEN m 50.0
Ống HDPE xoắn D130/100 DIEN m 30.0
Ống HDPE xoắn D40/30 DIEN m 70.0
Ống HDPE xoắn D32/25 DIEN m 295.0
Ống PVC D20 DIEN m 150.0
Ống HDPE D40/30 DIEN m 50.0
Ống HDPE DN25 CTN m 52.5
Ống HDPE DN50 CTN m 302.4
Ống HDPE DN75 CTN m 60.0
Ống PVC D32 DIEN m 177.0
Ống PVC D20 DIEN m 340.0
Ống PVC D20 DIEN m 30.0
Ống PVC D20 DIEN m 1,827.0
Ống mềm D20 DIEN m 340.0
Ống PVC D20 DIEN m 1,895.0
Ống mềm D20 DIEN m 330.0
Ống PVC D20 DIEN m 100.0
Ống PVC D25 DIEN m 175.0
Ống uPVC D21 ( cấp nước ) CTN m 114.5
Ống uPVC D27 ( cấp nước ) CTN m 24.2
Ống uPVC D34 ( cấp nước ) CTN m 15.4
Ống uPVC D42 ( cấp nước ) CTN m 35.0
Ống uPVC D60 CTN m 125.0
Ống uPVC D90 CTN m 48.3
Ống uPVC D114 CTN m 71.4
Ống uPVC D21 ( cấp nước ) CTN m 8.0
Ống uPVC D27 ( cấp nước ) CTN m 12.0
Ống uPVC D60 CTN m 10.0
Ống uPVC D114 CTN m 4.0
Ống nước ngưng Ø21 kèm cách nhiệt
DHKK m 8.0
dày 13mm
Ống nước ngưng Ø27 kèm cách nhiệt
m 51.5
dày 13mm
Ống nước ngưng Ø34 kèm cách nhiệt
DHKK m 76.7
dày 13mm
Ống HDPE D32/25 DIEN m 50.0
Ống PVC D20 DIEN m 130.0
Ống HDPE DN32 CTN m 144.90
Ống HDPE DN63 CTN m 20.00
Ống HDPE D40/30 DIEN m 40.0
Ống PVC D20 DIEN m 629.0
Ống PVC D20 DIEN m 40.0
Ống PVC D25 DIEN m 85.0
Ống PVC D20 DIEN m 600.0
NHÃN HIỆU
Santo
Santo
Santo
Santo
Comet/Sino
Santo
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Bình Minh/superlon
Bình Minh/superlon
Bình Minh/superlon
Santo
Comet/Sino
Santo
Santo
Santo
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
DỰ ÁN: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX - DV - TM SAPAI
BIỂU 5 - CÔNG TÁC PCCC
I HẠ TẦNG 340,634,024
II KHU VỰC NHÀ XƯỞNG & NHÀ BẢO VỆ, PHỤ TRỢ 390,971,893
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống báo cháy và chữa cháy hoàn thiện với phụ
kiện, hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm
chặt, bê tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm,
nhản, sơn, kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu
cơ quan PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ
dần kỹ thuật và yêu cầu nhà sản xuất
PCCC
Ống thép tráng kẽm PCCC
#REF! Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 89,287,301 26,786,188 116,073,489 116,073,489 China
Thiết bị PCCC
12 Bộ pha trộn Foam PCCC cái 1.00 Đã bao gồm trong bồn chứa
15 Đồng hồ đo áp suất bao gồm van bi PCCC cái - 752,940 128,160 881,100 0 Korea
16 Chi phí sơn ống PCCC PCCC lô 1.00 16,020,000 4,806,000 20,826,000 20,826,000 Việt Nam
17 Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 125,552,950 37,665,886 163,218,836 163,218,836 Việt Nam
PCCC
PCCC
Thiết bị PCCC
PCCC
1 Dây loop tín hiệu, cáp cháy chậm 1x2Cx 1.5mm2 PCCC m 1,680.00 18,459 6,942 25,401 42,673,008 Cadivi/LS
3 Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 7,746,338 2,323,897 10,070,234 10,070,234 China
PCCC
C HỆ THỐNG CHỐNG SÉT VÀ TIẾP ĐỊA CSET 33,660,326
Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống chống sét và tiếp địa hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, CSET
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất
Thiết bị CSET
1 Kim thu sét & trụ RBV = 59m CSET trụ 1.00 2,670,000 854,400 3,524,400 3,524,400 Liva
1 Cáp đồng trần 70 mm2 CSET m 75.00 146,111 18,049 164,161 12,312,038 Cadivi/LS
2 Giếng tiếp địa sâu 25M CSET Giếng - 0 5,874,000 5,874,000 0 Việt Nam
3 Cọc tiếp địa mạ đồng D16 - 2,4m CSET cọc 3.00 181,560 160,200 341,760 1,025,280 Ấn Độ
4 Mối hàn hóa nhiệt CSET mối 3.00 112,140 160,200 272,340 817,020 Việt Nam
5 Hộp đo điện trở đất CSET cái 1.00 181,560 106,800 288,360 288,360 Việt Nam
#REF! Trụ đỡ kim D60 cao 5m + chân đế trụ CSET trụ 1.00 1,260,240 1,068,000 2,328,240 2,328,240 Việt Nam
#REF! Cáp neo giằng trụ CSET lô 1.00 320,400 534,000 854,400 854,400 Việt Nam
#REF! Vật tư phụ CSET lô 1.00 5,061,252 1,518,376 6,579,628 6,579,628 Việt Nam
Khối Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
lượng Vật Liệu Nhân công Tổng
#REF! Phí thẩm định & kiểm tra CSET hệ 1.00 0 3,560,000 3,560,000 3,560,000
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)
V HẠ TẦNG
VI KHU VỰC NHÀ XƯỞNG & NHÀ BẢO VỆ, PHỤ TRỢ
Đầu phun Sprinkler 68oC, K=5.6 hướng xuống PCCC cái 256.00 101,353 42,720
Hộp chữa cháy 400 x 600 x 220 PCCC cái 12.00 587,400 320,400
Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m PCCC cái 12.00 474,192 85,440
Van góc chữa cháy DN50 PCCC cái 12.00 224,280 104,664
Bình chữa cháy CO2 5kg PCCC bình 12.00 796,728 64,080
Bình chữa cháy ABC 8kg PCCC bình 12.00 438,948 64,080
Đầu phun Foam phủ rộng hướng phun ngang PCCC cái 30.00 133,500 64,080
Công tắc
DIEN bộ 1.0 24,235 44,856 69,091 69,091
đơn 2 hạt
Công tắc
đơn 2 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520
chiều
Công tắc
DIEN bộ 11.0 24,235 40,584 64,819 713,006
đơn 1 hạt
Công tắc
DIEN bộ 3.0 24,235 44,856 69,091 207,272
đơn 2 hạt
Công tắc
đơn 2 bộ 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520
chiều
Ổ cắm đôi DIEN cái 12.0 72,704 40,584 113,288 1,359,457
Ổ cắm đôi DIEN cái 48.0 72,704 40,584 113,288 5,437,829
Ổ cắm đôi DIEN cái 6.0 72,704 40,584 113,288 679,729
Ổ cắm cho
DIEN bộ 28.0 133,500 43,254 176,754 4,949,112
dữ liệu
Ổ cắm cho
DIEN bộ 28.0 133,500 43,254 176,754 4,949,112
điện thoại
Bộ phát
DIEN bộ 2.0 4,539,000 166,608 4,705,608 9,411,216
wifi
Công tắc
DIEN bộ 2.0 24,235 40,584 64,819 129,637
đơn 1 hạt
Công tắc
DIEN bộ 24,235 49,128 73,363 0
đơn 3 hạt
Công tắc
DIEN bộ 2.0 24,235 44,856 69,091 138,181
đơn 2 hạt
Công tắc
DIEN bộ 1.0 24,235 40,584 64,819 64,819
đơn 1 hạt
Công tắc
DIEN bộ 1.0 24,235 44,856 69,091 69,091
đơn 2 hạt
Công tắc
đơn 2 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520
chiều
Công tắc đơ DIEN bộ 2.00 70,203 40,050 110,253 220,506
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Unifi
AP AC PRO
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT SỐ LƯỢNG
Ống STK DN 125 dầy 5.16 ly PCCC m 509.00
Ống STK DN 100 dầy 4.5 ly PCCC m 152.00
Ống STK DN 50 dầy 3.6 ly PCCC m 84.00
Ống STK DN 32 dầy 3.2 ly PCCC m 783.00
Ống STK DN 25 dầy 3.2 ly PCCC m 1,133.00
Ống STK DN 200dầy 6.4 ly PCCC m 24.00
Ống STK DN 150dầy 5.16 ly PCCC m 42.00
Ống STK DN 100 dầy 4.5 ly PCCC m 12.00
Ống STK DN 50 dầy 3.6 ly PCCC m 12
Ống STK DN 32 dầy 3.2 ly PCCC m 6
NHÃN HIỆU
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT SỐ LƯỢNG
Ống PVC D20 đi nổi PCCC m 1,680.00
Ống PVC D32 CSET m 65.00
Ống HDPE D40/30 m 30
NHÃN HIỆU
Comet/Sino
Comet/Sino
Santo