You are on page 1of 48

DỰ ÁN: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX - DV - TM SAPAI

ĐỊA CHỈ: LÔ B2 (KHU A3) ĐƯỜNG SỐ 3 VÀ SỐ 7, KCN RẠCH BẮP, XÃ AN TÂY, BẾN CÁT, BÌNH DƯƠNG
GÓI THẦU/ CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX-DV-TM SAPAI
NHÀ THẦU: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LÊ GIA PHÚC

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU - PHẦN XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN-PCCC

STT Nội dung Thành tiền (vnd) Ghi chú

4 BIỂU 4 - CÔNG TÁC CƠ ĐIỆN KỸ THUẬT 4,152,114,919

5 BIỂU 5 - CÔNG TÁC PCCC 1,148,160,200

TỔNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT) 5,300,275,119


THUẾ GTGT (10%) 530,027,512
TỔNG (ĐÃ BAO GỒM THUẾ GTGT) 5,830,302,631

Ngày 25 tháng 02 năm 2023


ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

Page 1/48
DỰ ÁN: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX - DV - TM SAPAI
BIỂU 4 - CÔNG TÁC CƠ ĐIỆN KỸ THUẬT

Khối lượng Đơn giá (vnd)


STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng

A HẠ TẦNG 295,943,717

I HỆ THỐNG ĐIỆN DIEN 235,581,078

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống điện hoàn thiện với phụ kiện, hộp đấu nối; ống
chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông lót đáy
cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm tra; chạy DIEN
thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và phụ kiện
liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu cầu nhà
sản xuất

DIEN
I.1 Hệ thống cáp cấp nguồn DIEN 2,493,397
(Vui lòng chi tiết thêm đâu mục công việc) DIEN

Hệ thống trung thế DIEN

PHẦN ĐƯỜNG DÂY DIEN


Hệ thống máy biến áp DIEN
MÁY BIẾN ÁP DIEN Không bao gồm
DIEN

Hệ thống hạ thế (từ sau máy biến áp) DIEN

Hệ Thống tủ điện chính DIEN


MBA ==> MSB DIEN - 0 0

Đào & lắp DIEN m3 12.0 53,400 64,080 117,480 1,409,760 Việt Nam

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 833,565 250,072 1,083,637 1,083,637 Việt Nam
DIEN 0 0
I.2 Phần Điện Hạ Tầng Ngoài Nhà, chiếu sáng ngoài DIEN 0 0 9,550,136
(Vui lòng chi tiết thêm đâu mục công việc) DIEN 0 0
Thiết bị DIEN 0 0

Đào & lắp DIEN m3 65.0 53,400 64,080 117,480 7,636,200 Việt Nam

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 1,472,256 441,680 1,913,936 1,913,936 Việt Nam
DIEN 0 0
I.3 Hệ Thống Ống Chờ Điện Viễn Thông DIEN 0 0 1,540,608

Đào & lắp DIEN m3 12.0 53,400 64,080 117,480 1,409,760 Việt Nam

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 100,650 30,198 130,848 130,848 Việt Nam
DIEN 0 0
I.4 Hệ Thống An Ninh Giám sát DIEN 0 0 221,996,936
Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0

Đào & lắp DIEN m3 10.0 53,400 64,080 117,480 1,174,800 Việt Nam

Thiết bị DIEN 0 0
Panasonic
Camera ngoài trời IP55 DIEN bộ 11.0 7,743,000 267,000 8,010,000 88,110,000
K-EW215L03E
Panasonic
Đầu ghi 32 kênh DIEN bộ 1.0 63,492,600 1,335,000 64,827,600 64,827,600 WJ-NX300K/G

Server HDD 10TB DIEN bộ 1.0 8,640,120 166,608 8,806,728 8,806,728


Cissco
Switch POE 24port DIEN bộ 1.0 22,908,600 267,000 23,175,600 23,175,600
SF300-24PP-K9
UPS - 3kVA DIEN cái 1.0 17,622,000 1,335,000 18,957,000 18,957,000 Tescom/ HW/ Sorotec

Dây HDMI 30m DIEN sợi 1.0 1,869,000 267,000 2,136,000 2,136,000 Unitek

Tivi 40 inch DIEN cái 1.0 13,350,000 267,000 13,617,000 13,617,000 Samsung UA40J5250D

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 917,083 275,126 1,192,208 1,192,208 Việt Nam
DIEN 0 0
II HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC CTN 0 0 60,362,639
PCCC 0 0

B KHU VỰC NHÀ XƯỞNG & NHÀ BẢO VỆ 0 0 3,573,111,635


0 0
ELECTRICAL SYSTEM
I DIEN 0 0 87,954,508
HỆ THỐNG ĐIỆN

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống điện hoàn thiện với phụ kiện, hộp đấu nối; ống
chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông lót đáy
cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm tra; chạy DIEN 0 0
thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và phụ kiện
liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu cầu nhà
sản xuất

Distribution Board
I.1 DIEN 0 0 8,712,210
Tủ điện phân phối

#REF! Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 6,701,700 2,010,510 8,712,210 8,712,210 Việt Nam

I.2 Hệ thống cáp cấp nguồn DIEN 0 0 50,993,137


DIEN 0 0
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0

1 Cáp điện DIEN 0 0

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt lô 1.0 4,704,558 1,411,371 6,115,929 6,115,929 Việt Nam

2 Ống bảo vệ DIEN 0 0

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 798,624 239,588 1,038,212 0 Việt Nam

3 Máng cáp DIEN 0 0

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 34,520,928 10,356,280 44,877,209 44,877,209 Việt Nam

DIEN 0 0

I.3 Hệ thống chiếu sáng DIEN 0 0 11,353,365


DIEN 0 0
Thiết bị DIEN 0 0

Chiếu sáng nhà bảo vệ DIEN 0 0

Chiếu sáng nhà xưởng DIEN 0 0 0 0

Tầng 1 DIEN 0 0 0 0

Tầng 2 DIEN 0 0 0 0

Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0

Chiếu sáng nhà bảo vệ DIEN 0 0

Chiếu sáng nhà xưởng DIEN 0 0

Tầng 1 DIEN 0 0

Tầng 2 DIEN 0 0 0 0

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 8,733,356 2,620,009 11,353,365 11,353,365 Việt Nam
DIEN 0 0
I.4 Hệ thống ổ cắm cấp nguồn và công tắc DIEN 0 0 1,344,336

Thiết bị DIEN 0 0

Nhà xưởng DIEN 0 0

Tầng 1 DIEN 0 0

Tầng 2 DIEN 0 0

Nhà bảo vệ DIEN 0 0

Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0

Tầng 1 DIEN m 0 0

Tầng 2 DIEN 0 0

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 1,034,109 310,227 1,344,336 1,344,336 Việt Nam

DIEN 0 0

I.5 Hệ Thống Ống Chờ Điện Viễn Thông DIEN 0 0 15,551,460


DIEN 0 0
Thiết bị DIEN 0 0

Tủ ELV DIEN tủ 0 0

Tủ IDF.1 DIEN tủ 0 0

Tivi 32' DIEN bộ 1.0 8,010,000 267,000 8,277,000 8,277,000

Cáp và ống bảo vệ DIEN 0 0

Máng cáp, ống luồn DIEN 0 0

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 5,595,742 1,678,718 7,274,460 7,274,460 Viêt Nam

DIEN 0 0

II HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC CTN 0 0 24,519,473

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống cấp thoát nước hoàn thiện với phụ kiện, hộp
đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông
lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm CTN 0 0
tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và
phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu
cầu nhà sản xuất

Warehouse area
II.1 CTN 0 0 23,277,327
Khu vực Nhà xưởng
Ống thoát nước mưa CTN 0 0

Hệ thống nước cấp CTN 0 0

Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 2,694,609 808,378 3,502,987 3,502,987 Caesar

Hệ thống thoát nước thải CTN 0 0

Phễu DN50 CTN cái 16.0 213,600 92,382 305,982 4,895,712 Việt Nam

Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 11,445,097 3,433,531 14,878,628 14,878,628 Việt Nam
CTN 0 0
II.2 Khu vực Nhà bảo vệ CTN 0 0 1,242,146

Hệ thống thoát nước mưa CTN 0 0


Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Hệ thống nước cấp CTN 0 0

Hệ thống thoát nước thải CTN 0 0

Vật tư và phụ kiện lắp đặt CTN lô 1.0 955,495 286,651 1,242,146 1,242,146 Việt Nam
CTN 0 0
III CÔNG TÁC ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ VÀ HÚT KHÓI 0 0 3,460,637,654

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống thông giói và hút khói hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, 0 0
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất

III.1 HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DHKK 0 0 102,402,532

1 Thiết bị DHKK 0 0

2 Đường ống & phụ kiện DHKK 0 0

Ống đồng DHKK 0 0

Ống đồng Ø6.4 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 7.0 42,889 39,516 82,405 576,836 Haliang/superlon

Ống đồng Ø9.5 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 304.5 62,558 42,720 105,278 32,057,181 Haliang/superlon

Ống đồng Ø15.9 kèm cách nhiệt dày 13mm DHKK m 297.5 102,510 53,400 155,910 46,383,285 Haliang/superlon

Cáp điện DHKK 0 0

Ống nước ngưng DHKK 0 0

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DHKK lô 1.0 17,988,636 5,396,595 23,385,231 23,385,231 Việt Nam

III.2 HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TGIO 0 0 3,358,235,121

TẦNG 1 TGIO 0 0

Quạt TGIO 0 0

Miệng gió, van gió TGIO 0 0

Louver 1600x400 +LCCCT TGIO bộ 10.0 996,444 213,600 1,210,044 12,100,440 Việt Nam

Miệng gió thải sọt trứng 600x600 + OBD TGIO bộ 95.0 757,212 213,600 970,812 92,227,140 Việt Nam

Ống gió TGIO 0 0

Ống gió EI-30 Tole 1.15mm TGIO m2 1,481.8 647,929 160,200 808,129 1,197,485,404 Phương Nam

TẦNG 2 TGIO 0 0

Quạt TGIO 0 0

Miệng gió, van gió TGIO 0 0

Louver 1600x400 +LCCCT TGIO bộ 10.0 996,444 213,600 1,210,044 12,100,440 Việt Nam

Louver 550x200 +LCCCT TGIO bộ 1.0 175,152 213,600 388,752 388,752 Việt Nam

Miệng gió thải sọt trứng 600x600 + OBD TGIO bộ 94.0 757,212 213,600 970,812 91,256,328 Việt Nam

Miệng gió hút mùi sọt trứng 200x200 + OBD TGIO bộ 7.0 113,208 213,600 326,808 2,287,656 Việt Nam

Ống gió TGIO 0 0

Ống gió EI-30 Tole 1.15mm TGIO m2 1,388.1 647,929 160,200 808,129 1,121,771,807 Phương Nam

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt TGIO lô 1.0 488,541,612 146,562,486 635,104,098 635,104,098 Việt Nam

Chi phí kiểm định ống gió EI TGIO lô 1.0 0 193,513,056 193,513,056 193,513,056 Việt Nam

C NHÀ PHỤ TRỢ 0 0 8,729,859


0 0
I Hệ thống chiếu sáng DIEN 0 0 258,492

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 210,156 48,336 258,492 258,492 Việt Nam

II HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC CTN 0

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống cấp thoát nước hoàn thiện với phụ kiện, hộp
đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê tông
lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, kiểm CTN
tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan PCCC và
phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ thuật và yêu
cầu nhà sản xuất

HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA CTN

HỆ THỐNG CẤP NƯỚC CTN 0 0

HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI CTN 0 0


0 0
III CÔNG TÁC HÚT KHÓI VÀ HÚT MÙI TGIO 0 0 8,471,367

HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TGIO 0 0

NHÀ BẢO VỆ TGIO 0 0

NHÀ VỆ SINH TGIO 0 0

Miệng gió hút mùi sọt trứng 200x200 + OBD TGIO bộ 7.0 113,208 213,600 326,808 2,287,656 Việt Nam

Louver 550x200 +LCCCT TGIO bộ 1.0 175,152 213,600 388,752 388,752 Việt Nam
Khối lượng Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
dự thầu Vật Liệu Nhân công Tổng
Tole tráng kẽm 0.58mm TGIO m2 12.0 231,542 101,460 333,002 3,996,029 Phương Nam

Ống gió mềm không cách nhiệt Ø150 TGIO m 21.0 13,617 12,816 26,433 555,093 Việt Nam

Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt TGIO lô 1.0 956,795 287,043 1,243,837 1,243,837

0 0

D HỆ THỐNG TIẾP ĐỊA DIEN 0 0 46,503,381

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống chống sét và tiếp địa hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, DIEN 0 0
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất

Cọc tiếp địa mạ đồng D16 - 2,4m DIEN Cọc 10.0 181,560 160,200 341,760 3,417,600 Ấn Độ
Mối hàn hóa nhiệt DIEN Mối 13.0 209,328 160,200 369,528 4,803,864 Việt Nam
Giếng tiếp địa sâu 20M DIEN Giếng 6.0 181,560 5,340,000 5,521,560 33,129,360 Việt Nam
Hộp đo điện trở đất DIEN cái 3.0 249,912 106,800 356,712 1,070,136 Việt Nam
Thanh nối đất tiếp địa DIEN bộ 4.0 106,800 106,800 213,600 854,400 Việt Nam
Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt DIEN lô 1.0 2,483,091 744,930 3,228,021 3,228,021
0 0
NHỮNG CÔNG TÁC KHÁC ĐỂ THỰC HIỆN NHỮNG
E 0 0 227,826,327
HẠNG MỤC NÀY
0 0

Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
0 0
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)

1 Phí kiểm định thiết bị PCCC và nghiệm thu hệ thống PCCC PCCC lô 0 0 Bao gồm trong Phần PCCC

2 Phí kiểm định thiết bị quạt chống cháy lô 0 67,640,000 67,640,000 0

3 Chi phí đo đạc , kiểm định điện trở đất lô 0 3,738,000 3,738,000 0

F HẠ TẦNG

TOTAL/ TỔNG CỘNG 4,152,114,919


Máy lạnh cassete âm trần
DHKK bộ 2.0 ### 801,000 ###
10KW

Máy lạnh treo tường


DHKK bộ 1.0 9,330,048 213,600 9,543,648
2,5KW

Máy lạnh cassete âm trần


DHKK bộ 5.0 ### 640,800 ###
6KW

Máy lạnh cassete âm trần


DHKK bộ 3.0 ### 694,200 ###
7.5KW
75,712,656 Daikin

9,543,648 Daikin

148,510,740 Daikin

96,071,940 Daikin
Ống lồng STK DN-50 CTN m 12.0 122,820 90,780 213,600

Ống lồng STK DN-125 CTN m 10.0 368,460 213,600 582,060

Ống lồng STK DN-63 CTN m 5.00 56,782 44,500 101,282


2,563,200 Việt Nam

5,820,600 Việt Nam

506,410
Bơm cấp nước
CTN bộ 2.0 ### 2,670,000 ### 75,294,000
Q=12m3/h,H=40m

Bình tăng áp V=300l


CTN cái 1.0 ### 801,000 ### 11,893,248
10bar

Vòi tưới cây DN20 CTN cái 15.0 92,596 32,040 124,636 1,869,534

Ống Inox SUS 304


DN100 bít 1 đầu, dày CTN đoạn 15.0 1,708,800 213,600 1,922,400 28,836,000
2.11mm, L800mm

Y lọc (cụm bơm)


CTN cái - 1,019,673 104,664 1,124,337 0
DN50

Van 1 chiều (cụm


CTN cái 2.0 1,139,022 104,664 1,243,686 2,487,372
bơm) DN50

Nối mềm (cụm bơm)


CTN cái 2.0 522,252 104,664 626,916 1,253,832
DN50

Van cổng (cụm bơm)


CTN cái 2.0 1,501,875 106,800 1,608,675 3,217,350
DN50

Đồng hồ áp xuất
CTN cái 4.0 927,024 96,120 1,023,144 4,092,576
(cụm bơm) DN50

Van phao (cụm bơm)


CTN cái - 4,447,152 104,664 4,551,816 0
DN50

Van cầu ( hạ tầng )


CTN cái 1.0 777,504 106,800 884,304 884,304
DN25

Van 1 chiều ( hạ
CTN cái 1.0 198,648 104,664 303,312 303,312
tầng ) DN32
Đồng hồ nước DN65 CTN cái 1.0 5,874,000 181,560 6,055,560 6,055,560

Van cổng (cụm đồng


hồ DN 65 khu vực hạ CTN cái 2.0 1,691,712 164,472 1,856,184 3,712,368
tầng) DN65

Y lọc (cụm đồng hồ


DN65 khu vực hạ CTN cái 1.0 1,317,645 164,472 1,482,117 1,482,117
tầng) DN65

Đồng hồ nước DN50 CTN cái 1.0 2,990,400 136,704 3,127,104 3,127,104

Van cổng (cụm đồng


hồ DN 50 khu vực hạ CTN cái 2.0 1,501,875 106,800 1,608,675 3,217,350
tầng) DN50

Van 1 chiều ( (cụm


đồng hồ DN50 khu CTN cái 2.0 1,139,022 104,664 1,243,686 2,487,372
vực hạ tầng) DN50

Y lọc (cụm đồng hồ


DN50 khu vực hạ CTN cái 1.0 1,019,673 104,664 1,124,337 1,124,337
tầng) DN50

Nút bít DN50 CTN cái 2.0 10,511 21,360 31,871 63,742
Pentax/Ebara

Varem

Miha

Lồng cho vòi tưới cây

ShinYi

ShinYi

ShinYi

ShinYi

Korea

ShinYi

ShinYi

ShinYi
Taiwan

ShinYi

ShinYi

Taiwan

ShinYi

ShinYi

ShinYi

Viêt Nam
Đèn led pha 150W DIEN bộ 15.0

Trụ đèn đường 8m+ đèn Led 250W DIEN bộ 1.0

Đèn led âm trần 1x12W-6000K-1100Im-CRI 80 DIEN bộ 7.0

Đèn led tuýp chống nước IP65 2x18W DIEN bộ 1.0

Đèn emergency 2x10W,kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3


DIEN bộ 1.0
giờ

Đèn led panel âm trần 1200x600-90W-6000K-CRI 80-3600Im DIEN bộ 153.0

Đèn led âm trần 1x12W-6000K-1100Im-CRI 80 DIEN bộ

Đèn emergency 2x10W,kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3


DIEN bộ 30.0
giờ

Đèn exit 1x8W màu xanh trắng treo trần có mũi tên dẫn hướng phù hợp kèm
DIEN bộ 13.0
theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3 giờ

Đèn led pha 150W, ánh sáng trắng 6000k DIEN bộ 5.0

Đèn led panel âm trần 600x600-40W-6000K-CRI 80-3600Im DIEN bộ 28.0


Đèn led âm trần 1x12W-6000K-1100Im-CRI 80 DIEN bộ 105.0

Đèn emergency 2x10W,kèm theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3


DIEN bộ 26.0
giờ

Đèn exit 1x8W màu xanh trắng treo trần có mũi tên dẫn hướng phù hợp kèm
DIEN bộ 11.0
theo bộ nguồn sạc và ắc quy dự phòng tối đa 3 giờ

Đèn chống thấm 2x18W L = 1.2 m DIEN bộ 16.0

Đèn dowlight 12W DIEN bộ 10.0

Đèn led panel âm trần 1200x600-90W-6000K-CRI 80-3600Im DIEN bộ 4.00


Duhal - VN
2,408,340 120,684 2,529,024 37,935,360
SDJD1501

Duhal
7,870,092 480,600 8,350,692 8,350,692
DHQ2502

Duhal
84,372 55,536 139,908 979,356
SDGT512

Duhal
633,324 58,740 692,064 692,064
LSI218

Duhal
449,628 42,720 492,348 492,348
SNC302L

Duhal
923,820 85,440 1,009,260 154,416,780
DGA805M

Duhal
84,372 55,536 139,908 0
SDGT512

Duhal
449,628 42,720 492,348 14,770,440
SNC302L

Duhal
410,112 42,720 452,832 5,886,816
LSM

Duhal - VN
1,596,660 120,684 1,717,344 8,586,720
SDJD1501

Duhal
466,716 66,216 532,932 14,922,096
DGA804M
Duhal
84,372 55,536 139,908 14,690,340
SDGT512

Duhal
449,628 42,720 492,348 12,801,048
SNC302L

Duhal
410,112 42,720 452,832 4,981,152
LSM

Duhal
633,324 58,740 692,064 11,073,024
LSI218
Duhal
84,372 55,536 139,908 1,399,080
SDGT512
4 1,791,524 1,791,527 7,166,109
Bồn tiểu + van xả nhấn CTN cái 5.0 1,656,468 277,680 1,934,148

Bồn cầu hai khối CTN cái 12.0 2,138,136 299,040 2,437,176

Lavabo âm bàn CTN cái 2.0 845,856 192,240 1,038,096

Vòi xịt bồn cầu CTN cái 12.0 211,464 32,040 243,504

Van khóa T CTN cái 12.0 164,472 16,020 180,492

Hộp giấy CTN cái 12.0 105,732 32,040 137,772

Vòi nước lavabo (lạnh) CTN cái 8.0 775,368 42,720 818,088

Van cầu DN34 CTN cái 3.0 105,732 69,420 175,152


Bồn cầu hai khối CTN cái 1.0 2,138,136 299,040 2,437,176
Vòi xịt bồn cầu CTN cái 1.0 211,464 32,040 243,504
Van khóa T CTN cái 1.0 164,472 16,020 180,492
Phễu DN50 CTN cái 1.0 213,600 92,382 305,982
Hộp giấy CTN cái 1.0 105,732 32,040 137,772
Lavabo treo tường CTN cái 1.0 575,652 267,000 842,652

Vòi nước lavabo (lạnh) CTN cái 1.0 775,368 42,720 818,088

Thông tắc inox DN80 CTN cái 2.00 545,570 71,200 616,770
Thông tắc inox DN100 CTN cái 1.00 720,900 71,200 792,100
Thông tắc DN80 CTN cái 2.00 464,580 71,200 535,780
Thông tắc DN100 CTN cái 2.00 544,680 71,200 615,880
Lavabo treo tường CTN cái 2.00 1,145,964 338,200 1,484,164
Lavabo âm bàn hình vuông CTN cái 4.00 1,114,992 338,200 1,453,192
9,670,740 Caesar

29,246,112 Caesar

2,076,192 Caesar

2,922,048 Caesar

2,165,904 Caesar

1,653,264 Caesar

6,544,704 Caesar

525,456 Caesar
2,437,176 Caesar
243,504 Caesar
180,492 Caesar
305,982 Việt Nam
137,772 Caesar
842,652 Caesar

818,088 Caesar

1,233,540
792,100
1,071,560
1,231,760
2,968,328
5,812,768
Máng cáp
điện
DIEN m 405.0 252,422 44,856 297,278 120,397,509 Việt Nam
W200xH10
0
Thang cáp
điện
DIEN m 10.0 197,295 48,060 245,355 2,453,552 Việt Nam
W300xH10
0
Thang cáp
điện
DIEN m 36.0 180,599 44,856 225,455 8,116,373 Việt Nam
W200xH10
0

Máng cáp
DIEN m 24.0 135,983 42,720 178,703 4,288,874 Viêt Nam
W100xH50

Máng cáp
DIEN m 48.0 190,424 44,856 235,280 11,293,459 Viêt Nam
W150xH70

Máng cáp đ DIEN m 6.00 5 258,100 258,105 1,548,632


Thang cáp DIEN m 17.00 15 338,200 338,215 5,749,657
Quạt hút khí thải
hướng trục TGIO bộ 5.0 ### 1,345,680 ### 95,206,860
4100l/s@500Pa

Quạt hút khí thải


hướng trục TGIO bộ 5.0 ### 1,068,000 ### 93,818,460
3900l/s@500Pa

Quạt hút gắn tường


TGIO bộ 1.0 3,143,124 160,200 3,303,324 3,303,324
400l/s@50Pa
Quạt hút gắn tường
TGIO bộ 1.0 1,411,896 160,200 1,572,096 1,572,096
250l/s@50Pa

Quạt hút khí thải


hướng trục TGIO bộ ### 2,210,760 ### 0
6000l/s@500Pa

Quạt hút khí thải


hướng trục TGIO bộ 4.0 ### 1,345,680 ### 76,165,488
4100l/s@500Pa

Quạt hút khí thải


hướng trục TGIO bộ 6.0 ### 1,068,000 ### 112,582,152
3900l/s@500Pa

Quạt hút gắn tường


200l/s@150Pa (hướng TGIO bộ 1.0 622,644 320,400 943,044 943,044
trục)
Quạt hút gắn tường
400l/s@150Pa (treo TGIO bộ 3,143,124 160,200 3,303,324 0
tường)
Quạt hút gắn tường
200l/s@150Pa (treo TGIO bộ 622,644 133,500 756,144 0
tường)
Quạt hút gắn tường
140l/s@150Pa (treo TGIO bộ 584,196 133,500 717,696 0
tường)
Quạt hút gắn tường
180l/s@150Pa (treo TGIO bộ 584,196 133,500 717,696 0
tường)
Quạt hút gắn tường
650l/s@150Pa (treo TGIO bộ 3,204,000 213,600 3,417,600 0
tường)
Quạt hút gắn tường
80l/s@150Pa (treo TGIO bộ 584,196 106,800 690,996 0
tường)
Quạt hút gắn tường
60l/s@150Pa (treo TGIO bộ 482,736 106,800 589,536 0
tường)
Quạt hút gắn tường
20l/s@50Pa (treo TGIO bộ 1.0 342,828 85,440 428,268 428,268
tường)
Quạt hút gắn tường
220l/s@50Pa (treo TGIO bộ 1.0 1,411,896 160,200 1,572,096 1,572,096
tường)
Quạt hút gắn tường
100l/s@50Pa (treo TGIO bộ 1.0 584,196 106,800 690,996 690,996
tường)
Quạt hút gắn tường
20l/s@50Pa (treo TGIO bộ 1.0 342,828 85,440 428,268 428,268
tường)
Quạt hút gắn tường
220l/s@50Pa (treo TGIO bộ 1.0 1,411,896 160,200 1,572,096 1,572,096
tường)
Quạt hút khí thải
hướng TGIO bộ 1.0 3,202,932 320,400 3,523,332 3,523,332
trục200l/s@150Pa
Quạt hút gắn tường 60 TGIO bộ 1.00 877,540 267,000 1,144,540 1,144,540
Quạt hút gắn tường 80 TGIO bộ 3.00 877,540 267,000 1,144,540 3,433,620
Quạt hút gắn tường 14 TGIO bộ 2.00 1,561,060 267,000 1,828,060 3,656,120
Quạt hút gắn tường 18 TGIO bộ 1.00 1,917,060 267,000 2,184,060 2,184,060
Quạt hút gắn tường 20 TGIO bộ 2.00 2,168,040 578,500 2,746,540 5,493,080
Quạt hút gắn tường 40 TGIO bộ 1.00 3,325,040 578,500 3,903,540 3,903,540
Quạt hút gắn tường 65 TGIO bộ 1.00 3,770,040 578,500 4,348,540 4,348,540
415,969,980
Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h

Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h

Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h

Phương Linh
Chống cháy 250
độ trong 2h

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh
Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh

Phương Linh
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁCDVTSỐ LƯỢNG NHÃN HIỆU
Tủ rack DIEN tủ 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB FP DIEN tủ 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB- P1 DIEN tủ 1.0 Việt Nam
Tủ điện MSB DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB GH DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB F1 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB F2 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB CS DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB CS1 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB WEL DIEN set 1.0 Việt Nam

Tủ điện DB PAINT DIEN set 1.0 Việt Nam

Tủ điện DB OF1 DIEN set 1.0 Việt Nam


Tủ điện DB OF2 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB PH set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB IT set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB P DIEN set Việt Nam
Tủ điện DB M DIEN set Việt Nam
Tủ điện DB GH DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB F1 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB F2 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB CS DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB CS1 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB WEL DIEN set 1.0 Việt Nam

Tủ điện DB PAINT DIEN set 1.0 Việt Nam

Tủ điện DB OF1 DIEN set 1.0 Việt Nam


Tủ điện DB OF2 DIEN set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB PH set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB IT set 1.0 Việt Nam
Tủ điện DB P DIEN set Việt Nam
Tủ điện DB M DIEN set Việt Nam
Prolink
UPS 3KVA Backup 60' DIEN bộ 1.0
PRO903WS
Cissco
Switch 24 port managed DIEN bộ 1.0
SG95-24

Cissco
Fire Wall DIEN bộ 1.0
ASA5510-SEC-BUN-K9

Patch panel 24 port DIEN bộ 2.0 Cissco

Tổng đài IP DIEN bộ 1.0 Yeastar S50


Tủ rack 27U DIEN bộ 1.0
Cissco
Switch POE 1x24 Port UTP DIEN bộ 1.0
SF300-24PP-K9

Cissco
Switch POE 1x24 Port UTP DIEN bộ 1.0
SF300-24PP-K9

Patch Panel 1x24 Port


DIEN bộ 2.0 Cissco
UTP
Tủ rack 9U DIEN bộ 1.0
Tủ điện DB M DIEN set 1.00
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT
Cáp Cu/FR/LSZH/XLPE/PVC 1C 70mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC 1C 35mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC/PVC 3C 6mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC 1C 6mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC/PVC 3C 2,5mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m


Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m
Cáp CAT 6 UTP DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 6mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 10mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 16mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 25mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 4mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC/PVC 4C 4mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC/PVC 4C 6mm2 DIEN m

Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 10mm2 DIEN m

Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 25mm2 DIEN m

Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 50mm2 DIEN m

Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 6mm2 m

Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m


Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 4mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 2.5mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 4mm2 DIEN m
Cáp CAT 6 UTP DIEN m
Cáp HDMI DIEN sợi
Cáp quang 4FO DIEN m
Cáp điện CV 1Cx1.5mm2 DHKK m
Cáp điện CV 1Cx2.5mm2 DHKK m

Cáp Cu/PVC/PVC 3C 4mm2 DIEN m

Cáp Cu/PVC 1C 1,5mm2 DIEN m


Cáp đồng trần 70 mm2 DIEN m
Cáp đồng trần 35 mm2 DIEN m
Cáp Cu/XLPE/PVC 1C -240mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C -240mm2 DIEN m
Cáp 4x(1C-10mm²) Cu/XLPE/PVC + Cu/PVC 1C 10mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 50mm2 DIEN m
Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 35mm2 DIEN m
Cáp Cu/XLPE/PVC 1C 70mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 1.5mm2 DIEN m
Cáp Cu/PVC 1C 1.5mm2 DIEN m
SỐ LƯỢNG NHÃN HIỆU
100.0 Cadivi/LS

25.0 Cadivi/LS

27.0 Cadivi/LS

27.0 Cadivi/LS

23.0 Cadivi/LS

186.0 Cadivi/LS

165.0 Cadivi/LS

30.0 Cadivi/LS

100.0 Cadivi/LS
48.0 Cadivi/LS
720.0 Comscope
1,656.0 Cadivi/LS
134.0 Cadivi/LS
239.0 Cadivi/LS
692.0 Cadivi/LS
11.0 Cadivi/LS
86.0 Cadivi/LS

86.0 Cadivi/LS

1,367.0 Cadivi/LS

418.0 Cadivi/LS

862.0 Cadivi/LS

44.0 Cadivi/LS

1,170.0 Cadivi/LS

114.0 Cadivi/LS
6,823.0 Cadivi/LS
5,382.0 Cadivi/LS
650.0 Cadivi/LS
250.0 Cadivi/LS
960.0 Cadivi/LS
510.0 Cadivi/LS
1,100.0 Comscope
1.0 Sacom
60.0 Sacom
1,545.0 Cadivi/LS
1,093.1 Cadivi/LS

86.0 Cadivi/LS

260.0 Cadivi/LS
220.0 Cadivi/LS
35.0 Cadivi/LS
256.00 Cadivi/LS
32.00 Cadivi/LS
68.00 Cadivi/LS
68.00 Cadivi/LS
353.00 Cadivi/LS
273.00 Cadivi/LS
1,600.00 Cadivi/LS
1,200.00 Cadivi/LS
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT SỐ LƯỢNG
Ống HDPE 130/100 DIEN m 50.0
Ống HDPE xoắn D130/100 DIEN m 30.0
Ống HDPE xoắn D40/30 DIEN m 70.0
Ống HDPE xoắn D32/25 DIEN m 295.0
Ống PVC D20 DIEN m 150.0
Ống HDPE D40/30 DIEN m 50.0
Ống HDPE DN25 CTN m 52.5
Ống HDPE DN50 CTN m 302.4
Ống HDPE DN75 CTN m 60.0
Ống PVC D32 DIEN m 177.0
Ống PVC D20 DIEN m 340.0
Ống PVC D20 DIEN m 30.0
Ống PVC D20 DIEN m 1,827.0
Ống mềm D20 DIEN m 340.0
Ống PVC D20 DIEN m 1,895.0
Ống mềm D20 DIEN m 330.0
Ống PVC D20 DIEN m 100.0
Ống PVC D25 DIEN m 175.0
Ống uPVC D21 ( cấp nước ) CTN m 114.5
Ống uPVC D27 ( cấp nước ) CTN m 24.2
Ống uPVC D34 ( cấp nước ) CTN m 15.4
Ống uPVC D42 ( cấp nước ) CTN m 35.0
Ống uPVC D60 CTN m 125.0
Ống uPVC D90 CTN m 48.3
Ống uPVC D114 CTN m 71.4
Ống uPVC D21 ( cấp nước ) CTN m 8.0
Ống uPVC D27 ( cấp nước ) CTN m 12.0
Ống uPVC D60 CTN m 10.0
Ống uPVC D114 CTN m 4.0
Ống nước ngưng Ø21 kèm cách nhiệt
DHKK m 8.0
dày 13mm
Ống nước ngưng Ø27 kèm cách nhiệt
m 51.5
dày 13mm
Ống nước ngưng Ø34 kèm cách nhiệt
DHKK m 76.7
dày 13mm
Ống HDPE D32/25 DIEN m 50.0
Ống PVC D20 DIEN m 130.0
Ống HDPE DN32 CTN m 144.90
Ống HDPE DN63 CTN m 20.00
Ống HDPE D40/30 DIEN m 40.0
Ống PVC D20 DIEN m 629.0
Ống PVC D20 DIEN m 40.0
Ống PVC D25 DIEN m 85.0
Ống PVC D20 DIEN m 600.0
NHÃN HIỆU
Santo
Santo
Santo
Santo
Comet/Sino
Santo
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh
Tiền Phong/ Bình Minh

Bình Minh/superlon

Bình Minh/superlon

Bình Minh/superlon

Santo
Comet/Sino
Santo
Santo
Santo
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
Comet/Sino
DỰ ÁN: NHÀ MÁY 2 - CÔNG TY TNHH SX - DV - TM SAPAI
BIỂU 5 - CÔNG TÁC PCCC

Khối Đơn giá (vnd)


STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
lượng Vật Liệu Nhân công Tổng

I HẠ TẦNG 340,634,024

A HỆ THỐNG BÁO CHÁY VÀ CHỮA CHÁY PCCC 340,634,024


PCCC

II KHU VỰC NHÀ XƯỞNG & NHÀ BẢO VỆ, PHỤ TRỢ 390,971,893

B HỆ THỐNG BÁO CHÁY VÀ CHỮA CHÁY 357,311,567

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống báo cháy và chữa cháy hoàn thiện với phụ
kiện, hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm
chặt, bê tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm,
nhản, sơn, kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu
cơ quan PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ
dần kỹ thuật và yêu cầu nhà sản xuất

IV.1 HỆ THỐNG CHỮA CHÁY PCCC 300,118,325

PCCC
Ống thép tráng kẽm PCCC

#REF! Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 89,287,301 26,786,188 116,073,489 116,073,489 China

Thiết bị PCCC

12 Bộ pha trộn Foam PCCC cái 1.00 Đã bao gồm trong bồn chứa

14 Công tắc áp lực PCCC cái - 561,768 192,240 754,008 0 Korea

15 Đồng hồ đo áp suất bao gồm van bi PCCC cái - 752,940 128,160 881,100 0 Korea

16 Chi phí sơn ống PCCC PCCC lô 1.00 16,020,000 4,806,000 20,826,000 20,826,000 Việt Nam

17 Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 125,552,950 37,665,886 163,218,836 163,218,836 Việt Nam
PCCC

IV.2 HỆ THỐNG BÁO CHÁY PCCC 57,193,242

PCCC
Thiết bị PCCC

8 Phí T&C hệ FA PCCC lô 1.00 0 4,450,000 4,450,000 4,450,000

PCCC

Cáp và ống bảo vệ PCCC

1 Dây loop tín hiệu, cáp cháy chậm 1x2Cx 1.5mm2 PCCC m 1,680.00 18,459 6,942 25,401 42,673,008 Cadivi/LS

3 Phụ kiện + hoàn thành hệ thống PCCC lô 1.00 7,746,338 2,323,897 10,070,234 10,070,234 China
PCCC
C HỆ THỐNG CHỐNG SÉT VÀ TIẾP ĐỊA CSET 33,660,326

Cung cấp và lắp đặt các vật tư & thiết bị cần thiết để hoàn
thành hệ thống chống sét và tiếp địa hoàn thiện với phụ kiện,
hộp đấu nối; ống chờ; giá đở, đào và lắp đất, cát đầm chặt, bê
tông lót đáy cống ,công tác xây dựng, chống thấm, nhản, sơn, CSET
kiểm tra; chạy thử, các chi phí hồ sơ nghiệm thu cơ quan
PCCC và phụ kiện liên quan theo bản vẽ thiết kế, chỉ dần kỹ
thuật và yêu cầu nhà sản xuất

Thiết bị CSET

1 Kim thu sét & trụ RBV = 59m CSET trụ 1.00 2,670,000 854,400 3,524,400 3,524,400 Liva

2 Bộ đếm sét CSET bộ 1.00 2,242,800 128,160 2,370,960 2,370,960 Liva

Cáp và ống bảo vệ CSET 0 0

1 Cáp đồng trần 70 mm2 CSET m 75.00 146,111 18,049 164,161 12,312,038 Cadivi/LS

2 Giếng tiếp địa sâu 25M CSET Giếng - 0 5,874,000 5,874,000 0 Việt Nam

3 Cọc tiếp địa mạ đồng D16 - 2,4m CSET cọc 3.00 181,560 160,200 341,760 1,025,280 Ấn Độ

4 Mối hàn hóa nhiệt CSET mối 3.00 112,140 160,200 272,340 817,020 Việt Nam

5 Hộp đo điện trở đất CSET cái 1.00 181,560 106,800 288,360 288,360 Việt Nam

#REF! Trụ đỡ kim D60 cao 5m + chân đế trụ CSET trụ 1.00 1,260,240 1,068,000 2,328,240 2,328,240 Việt Nam

#REF! Cáp neo giằng trụ CSET lô 1.00 320,400 534,000 854,400 854,400 Việt Nam

#REF! Vật tư phụ CSET lô 1.00 5,061,252 1,518,376 6,579,628 6,579,628 Việt Nam
Khối Đơn giá (vnd)
STT Nội dung công việc Đơn vị Thành Tiền (vnd) Ghi chú
lượng Vật Liệu Nhân công Tổng
#REF! Phí thẩm định & kiểm tra CSET hệ 1.00 0 3,560,000 3,560,000 3,560,000

NHỮNG CÔNG TÁC KHÁC ĐỂ THỰC HIỆN NHỮNG


IV 416,554,283
HẠNG MỤC NÀY

Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)

V HẠ TẦNG

VI KHU VỰC NHÀ XƯỞNG & NHÀ BẢO VỆ, PHỤ TRỢ

TOTAL/ TỔNG CỘNG 1,148,160,200


TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT SỐ LƯỢNG
Bơm điện Q=262m3/h, H=60m PCCC cái 1.00

Bơm diesel Q=262m3/h, H=60m PCCC cái 1.00

Bơm bù áp Q=6m3/h, H=70m PCCC cái 1.00


NHÃN HIỆU NHÃN HIỆU
70,488,000 16,020,000 86,508,000 86,508,000 Windy/China

105,732,000 17,622,000 123,354,000 123,354,000 Windy/China

14,952,000 1,922,400 16,874,400 16,874,400 Windy/China


Đầu phun Sprinkler 68oC, K=5.6 hướng lên PCCC cái 272.00 101,353 42,720

Đầu phun Sprinkler 68oC, K=5.6 hướng xuống PCCC cái 256.00 101,353 42,720

Hộp chữa cháy 400 x 600 x 220 PCCC cái 12.00 587,400 320,400

Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20m PCCC cái 12.00 474,192 85,440

Van góc chữa cháy DN50 PCCC cái 12.00 224,280 104,664

Lăng phun chữa cháy PCCC cái 12.00 55,536 10,680

Bình chữa cháy CO2 5kg PCCC bình 12.00 796,728 64,080

Bình chữa cháy ABC 8kg PCCC bình 12.00 438,948 64,080

Foam 3% 4000 lít PCCC lít 4,000.00 58,740 4,450

Đầu phun Foam phủ rộng hướng phun ngang PCCC cái 30.00 133,500 64,080

Cụm van điện từ DN 50 PCCC cái 1.00 6,408,000 352,440

Tủ báo cháy 8 zone PCCC tủ 1.00 7,653,288 1,922,400

Bộ nguồn 24V DC PCCC bộ 1.00 1,068,000 534,000


Chuông báy cháy PCCC Cái 11.00 463,512 96,120

Đầu báo nhiệt thường PCCC Cái 7.00 253,116 160,200

Đầu báo khói thường PCCC Cái 152.00 186,900 160,200

Nút nhấn khẩn cấp PCCC Cái 11.00 372,732 96,120

Vật tư phụ lắp đặt PCCC lô 1.00 2,310,885 693,266


Lăng phun DN65 cái cái 4 55,536 10,680
Lupe DN 200 PCCC cái 2 6,066,240 307,050
Lupe DN 50 PCCC cái 1 1,999,296 204,700
Khớp nối mềm DN 150 PCCC cái 2 1,550,736 307,050
Y lọc rác DN 200 PCCC cái 2 4,433,980 307,050
Y lọc rác DN 50 PCCC cái 1 1,019,726 104,664
Van 1 chiều DN 150 PCCC cái 2 2,990,400 307,050
Van cổng DN 150 PCCC cái 3 6,907,735 480,600
Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 100 PCCC cái 1 7,740,864 480,600
Tủ điều khiển bơm chữa cháy cái 1 42,720,000 6,230,000
Bệ quán tính kèm lò xo chống rung Bộ 2 3,560,000 1,335,000
144,073 39,187,910 Tyco

144,073 36,882,739 Tyco

907,800 10,893,600 Việt Nam

559,632 6,715,584 Korea

328,944 3,947,328 VN/China

66,216 794,592 Việt Nam

860,808 10,329,696 China

503,028 6,036,336 China

63,190 252,760,000 Việt Nam

197,580 5,927,400 Tyco

6,760,440 6,760,440 China

9,575,688 9,575,688 Hochiki

1,602,000 1,602,000 Hochiki


559,632 6,155,952 Hochiki

413,316 2,893,212 Hochiki

347,100 52,759,200 Taiwan

468,852 5,157,372 Hochiki

3,004,151 3,004,151 Việt Nam


66,216 264,864
6,373,290 12,746,580
2,203,996 2,203,996
1,857,786 3,715,572
4,741,030 9,482,060
1,124,390 1,124,390
3,297,450 6,594,900
7,388,335 22,165,005
8,221,464 8,221,464
48,950,000 48,950,000
4,895,000 9,790,000
Công tắc
DIEN bộ 1.0 24,235 40,584 64,819 64,819
đơn 1 hạt

Công tắc
DIEN bộ 1.0 24,235 44,856 69,091 69,091
đơn 2 hạt

Công tắc
đơn 2 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520
chiều

Công tắc
DIEN bộ 11.0 24,235 40,584 64,819 713,006
đơn 1 hạt

Công tắc
DIEN bộ 3.0 24,235 44,856 69,091 207,272
đơn 2 hạt

Công tắc
đơn 2 bộ 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520
chiều
Ổ cắm đôi DIEN cái 12.0 72,704 40,584 113,288 1,359,457
Ổ cắm đôi DIEN cái 48.0 72,704 40,584 113,288 5,437,829
Ổ cắm đôi DIEN cái 6.0 72,704 40,584 113,288 679,729

Ổ cắm cho
DIEN bộ 28.0 133,500 43,254 176,754 4,949,112
dữ liệu

Ổ cắm cho
DIEN bộ 28.0 133,500 43,254 176,754 4,949,112
điện thoại

Bộ phát
DIEN bộ 2.0 4,539,000 166,608 4,705,608 9,411,216
wifi

Công tắc
DIEN bộ 2.0 24,235 40,584 64,819 129,637
đơn 1 hạt

Công tắc
DIEN bộ 24,235 49,128 73,363 0
đơn 3 hạt

Công tắc
DIEN bộ 2.0 24,235 44,856 69,091 138,181
đơn 2 hạt

Công tắc
DIEN bộ 1.0 24,235 40,584 64,819 64,819
đơn 1 hạt

Công tắc
DIEN bộ 1.0 24,235 44,856 69,091 69,091
đơn 2 hạt

Công tắc
đơn 2 1.0 38,528 46,992 85,520 85,520
chiều
Công tắc đơ DIEN bộ 2.00 70,203 40,050 110,253 220,506
Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic
Panasonic
Panasonic

Unifi
AP AC PRO

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT SỐ LƯỢNG
Ống STK DN 125 dầy 5.16 ly PCCC m 509.00
Ống STK DN 100 dầy 4.5 ly PCCC m 152.00
Ống STK DN 50 dầy 3.6 ly PCCC m 84.00
Ống STK DN 32 dầy 3.2 ly PCCC m 783.00
Ống STK DN 25 dầy 3.2 ly PCCC m 1,133.00
Ống STK DN 200dầy 6.4 ly PCCC m 24.00
Ống STK DN 150dầy 5.16 ly PCCC m 42.00
Ống STK DN 100 dầy 4.5 ly PCCC m 12.00
Ống STK DN 50 dầy 3.6 ly PCCC m 12
Ống STK DN 32 dầy 3.2 ly PCCC m 6
NHÃN HIỆU
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
Việt Đức - Hòa Phát
TÊN VẬT TƯ CÔNG TÁC DVT SỐ LƯỢNG
Ống PVC D20 đi nổi PCCC m 1,680.00
Ống PVC D32 CSET m 65.00
Ống HDPE D40/30 m 30
NHÃN HIỆU
Comet/Sino
Comet/Sino
Santo

You might also like