You are on page 1of 21

BẢNG TỔNG HỢP

汇总表

Khách hàng 汇总表


客 ty Cổ Phần Bao Bì Anh Sơn
Kính gửi/尊敬: Công 28/03/2023

Dự án: Dự án nhà xưởng Công ty cổ phần Bao Bì Anh Sơn 01/BN

Địa chỉ/地址: Lô CN6-2A, KCN Quế Võ III, Xã Việt Hùng, 1


Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại/电话: 01 trang
Về việc: Tư vấn thiết kế, cung cấp lắp đặt hệ thống Phòng cháy chữa cháy
关于:消防系统供应与安装:

Chúng tôi xin cảm ơn về sự quan tâm của quý vị, chúng tôi xin được gửi đến quý vị bảng báo giá sau:
我们非常感谢贵公司的信任与支持,按照贵司本工程的要求,我们提供如下报价:

TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị Số Lượng Thành Tiền (VNĐ)


序号 工作内容 单位 数量 成本费用

Hệ thống báo cháy tự động


A ht/系统 1 736,909,558
火灾自动报警系统

Hệ thống đèn exit, đèn cssc


B ht/系统 1 134,533,000
應急燈及逃生灯系統

C Hệ thống bình chữa cháy ht/系统 1 245,858,000

Hệ thống chữa cháy


D ht/系统 1 3,398,333,318
消防系统

Hệ thống hút khói sự cố +bù khói


E ht/系统 1 6,868,027,600
紧急排烟系统+烟雾补偿

Chi phí khác


F ht/系统 1 600,000
其他成本

G Máy phát điện dự phòng 备用发电机 ht/系统 1 949,000,000

H Chi phí tính toán nâng bậc chịu lửa ht/系统 1 350,000,000

Tổng cộng总计 12,683,261,476

Điều khoản thương mại 商务条款


Điều khoản thương mại 商务条款
1. Giá trên là giá chưa bao gồm thuế GTGT (10%). Hợp đồng được tính chọn gói theo đơn giá cố định và khối
lượng theo bản vẽ thẩm duyệt được công an phê duyệt.
报价还未含税费(VAT10%),合同包根据经批准的图纸,按固定的单价和数量选择。

2. Đã bao gồm thủ tục kiểm định PCCC.


已包含消防鉴定手续费
3. Tiến độ thực hiện là 90 ngày tính từ ngày chuyển tiền tạm ứng.
合同執行時間為90天,從合同簽訂及受到預付定金起。
4. Thanh toán chia làm 04 đợt:
合同付款分成4次:
5. Báo giá chưa có chi phí cửa chống cháy do chưa có bản vẽ và kích thước cửa và các công năng khác nhau của
nhà xưởng là vách chống cháy bao gồm cửa chống cháy kèm theo.
报价不包括防火门的费用,因为没有门的图纸和尺寸,工厂的不同功能是防火墙,包括附带的防火门
ĐẠI DIỆN BÊN CHÀO THẦU
代表施工单位
BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT XƯỞNG
一 厂数量表

Đơn giá nhân Thành tiền nhân


TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ Đơn vị Số Lượng Đơn giá vật tư Thành tiền vật tư Thành Tiền (VNĐ) Ghi chú
công công
序号 工作内容 生产地 单位 数量 物料单价 物料复价 成本(越盾) 备注
人工单价 人工复价

Hệ thống báo cháy tự động


A 736,909,558
火灾自动报警系统
Lắp đặt Tủ trung tâm báo cháy 2 loop
1 Taiwan tủ/柜 1 30,179,000 2,000,000 30,179,000 2,000,000 32,179,000
安装 2 回路火灾报警控制柜
Bộ nguồn phụ 24VDC
2 Việt Nam bộ/部 2 8,879,000 200,000 17,758,000 400,000 18,158,000
24VDC电源
Module cách ly địa chỉ
3 Taiwan cái/个 10 574,000 200,000 5,740,000 2,000,000 7,740,000
消防隔离模块有地址
Module cho chuông đèn báo cháy
4 Taiwan cái/个 11 574,000 200,000 6,314,000 2,200,000 8,514,000
报警灵灯模块
Module cho đầu báo thường
5 Taiwan cái/个 47 500,000 200,000 23,500,000 9,400,000 32,900,000
消防探测器模块
Module giám sát
6 Taiwan cái/个 18 574,000 200,000 10,332,000 3,600,000 13,932,000
监控模块
Module 2 ngõ vào, ra
7 Taiwan cái/个 22 574,000 200,000 12,628,000 4,400,000 17,028,000
出入两道模块
Đầu báo khói khói quang
8 Taiwan cái/个 191 185,000 200,000 35,335,000 38,200,000 73,535,000
光学烟雾探测器
Đầu báo cháy nhiệt gia tăng thường
9 Taiwan cái/个 86 185,000 200,000 15,910,000 17,200,000 33,110,000
温度增加热探测器
Đầu báo cháy nhiệt gia tăng chống nổ
10 Woochang/Hàn Quốc cái/个 18 1,250,000 200,000 22,500,000 3,600,000 26,100,000
防爆感温探测器
Đầu báo cháy tia chiếu (beam)
11 Mutron/singapore cái/个 30 2,500,000 300,000 75,000,000 9,000,000 84,000,000
煙霧探測器(光束)
Đèn báo cháy
12 Taiwan cái/个 56 51,748 200,000 2,897,888 11,200,000 14,097,888
火警灯
Chuông báo cháy
13 Taiwan cái/个 56 190,148 200,000 10,648,288 11,200,000 21,848,288
火警玲
Nút ấn báo cháy địa chỉ
14 Taiwan cái/个 56 115,547 200,000 6,470,632 11,200,000 17,670,632
火警按钮有地址
Vỏ tổ hợp chuông, đèn, nút ấn
15 Taiwan cái/个 56 90,000 5,040,000 - 5,040,000
铃,灯,按钮的组合
Dây tín hiệu 2x1,5mm2 chống nhiễu, chống cháy
16 Cadisun/ việt nam mét/米长 12900 18,500 238,650,000 - 238,650,000
2x1,5mm2 抗干扰信号线,防火
Đơn giá nhân Thành tiền nhân
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ Đơn vị Số Lượng Đơn giá vật tư Thành tiền vật tư Thành Tiền (VNĐ) Ghi chú
công công
序号 工作内容 生产地 单位 数量 物料单价 物料复价 成本(越盾) 备注
人工单价 人工复价
Ống luồn dây PVC D25
17 Việt Nam mét/米长 150 8,000 1,200,000 - 1,200,000
PVC D25軟套管
Ống luồn dây PVC D40
18 Việt Nam mét/米长 350 23,225 8,128,750 - 8,128,750
PVC D40軟套管
Ống PVC luồn dây D20
19 Việt Nam/sino mét/米长 11500 7,000 80,500,000 - 80,500,000
PVC D20軟套管
Hộp kỹ thuật
20 Việt Nam cái/个 27 18,000 486,000 - 486,000
技術盒

21 Tủ đựng module báo cháy Việt Nam cái/个 4 523,000 2,092,000 - 2,092,000

Đấu nối chạy thử hệ thống báo cháy


22 ht/系统 1 - - -
火警系統測試連接

Vật tư phụ (băng dính, kẹp, măng sông,vít, nở,...)


23 ht/系统 1 - - -
配件材料(膠、夾子、套管、螺絲、 膨脹螺釘等…)

Chi phí vận chuyển


24 ht/系统 1 - - -
材料运费
Hệ thống đèn exit, đèn cssc
B 134,533,000
應急燈及逃生灯系統
Đèn chi dẫn thoát nạn exit
1 Kentom cái/个 93 120,000 200,000 11,160,000 18,600,000 29,760,000
出口指示灯
Đèn chiếu sáng sự cố
2 Kentom cái/个 119 135,000 200,000 16,065,000 23,800,000 39,865,000
應急燈
Ổ cắm đơn 2 chấu
3 Sino/Việt Nam cái/个 212 120,000 25,440,000 - 25,440,000
两針單插座
Aptomat 20A
4 Sino/Việt Nam cái/个 5 150,000 750,000 - 750,000
20A斷路器
Lắp đặt tủ nguồn
5 Việt Nam tủ/柜 5 450,000 2,250,000 - 2,250,000
柴油控制柜安装
Dây nguồn 2x1.5mm2
6 Cadisun/ việt nam mét/米长 4400 8,145 35,838,000 - 35,838,000
2x1.5mm2電原線
Sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn
7 Việt Nam cái/个 21 30,000 630,000 - 630,000
转义指令示意图
Vật tư phụ(kẹp, măng sông,....)
8 ht/系统 1 - - -
配件材料

C Bình chữa cháy xác tay 245,858,000

Bình chữa cháy ABC MFZL8 8kg


1 Trung Quốc/việt nam bình/瓶 441 440,000 194,040,000 - 194,040,000
滅火器ABC MFZL8 8kg
Nội quy tiêu lệnh
2 Việt Nam bộ 74 30,000 2,220,000 - 2,220,000
消防標識牌
Bình chữa cháy ABC MFZL4 4kg
3 Trung Quốc/việt nam bình/瓶 16 220,000 3,520,000 - 3,520,000
滅火器ABC MFZL4 4kg
Bình chữa cháy CO2 MT3 3kg
4 Trung Quốc/việt nam bình/瓶 8 220,000 1,760,000 - 1,760,000
灭火器 CO2 MT3 3kg
Đơn giá nhân Thành tiền nhân
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ Đơn vị Số Lượng Đơn giá vật tư Thành tiền vật tư Thành Tiền (VNĐ) Ghi chú
công công
序号 工作内容 生产地 单位 数量 物料单价 物料复价 成本(越盾) 备注
人工单价 人工复价

Kệ đựng 3 bình
5 Việt Nam cái/个 155 10,000 1,550,000 - 1,550,000
3瓶式滅火器支架
Bình cầu chữa cháy tự động 6kg
6 Việt nam/ hàn quốc cái/个 88 486,000 42,768,000 - 42,768,000
6kg自动灭火球

Hệ thống chữa cháy


D 3,398,333,318
消防系统
Hệ thống chữa cháy bằng nước
I
水消防系统

Việt Đức/Hòa Phát/


1 Ống thép tráng kẽm /镀锌钢管 D150x4.78mm mét/米长 2038 527,297 95,000 1,074,631,286 193,610,000 1,268,241,286
Việt Nam

Việt Đức/Hòa Phát/


2 Ống thép tráng kẽm /镀锌钢管 D125x3.96mm mét/米长 150 366,946 95,000 55,041,900 14,250,000 69,291,900
Việt Nam

Việt Đức/Hòa Phát/


3 Ống thép tráng kẽm /镀锌钢管 D65x3.2mm mét/米长 858 139,255 95,000 119,480,790 81,510,000 200,990,790
Việt Nam

Việt Đức/Hòa Phát/


4 Ống thép tráng kẽm /镀锌钢管 D50x2.9mm mét/米长 824 98,368 95,000 81,055,232 78,280,000 159,335,232
Việt Nam

Việt Đức/Hòa Phát/


5 Ống thép tráng kẽm /镀锌钢管D40x2.9mm mét/米长 6280 75,381 95,000 473,392,680 596,600,000 1,069,992,680
Việt Nam

Việt Đức/Hòa Phát/


6 Ống thép tráng kẽm /镀锌钢管D25x2.6mm mét/米长 1290 52,767 95,000 68,069,430 122,550,000 190,619,430
Việt Nam
Tê thu D200/D150
7 Trung Quốc cái/个 8 - - -
收集三通D200/150
Tê thu D200/D125
8 Trung Quốc cái/个 4 - - -
收集三通D200/120

9 Cút/ 弯头 D125 Trung Quốc cái/个 16 146,000 2,336,000 - 2,336,000

Cút D150
10 Trung Quốc cái/个 56 215,000 12,040,000 - 12,040,000
彎頭D150
Tê đều D150
11 Trung Quốc cái/个 22 295,000 6,490,000 - 6,490,000
三通D150
Cút D65
12 Trung Quốc cái/个 132 25,000 3,300,000 - 3,300,000
弯头 D65
Đầu phun sprinkler quay lên 68 độ C; K=11,2
13 proteck/taiwan cái/个 2062 78,000 160,836,000 - 160,836,000
噴淋往上68攝氏度; K=11,2
Đầu phun sprinkler quay xuống 68 độ C; K=11,2
14 proteck/taiwan cái/个 428 78,000 33,384,000 - 33,384,000
噴淋往下68攝氏度;K=11,2
Ống nối mềm đầu phun
15 Việt nam/ hàn quốc cái 428 120,000 51,360,000 - 51,360,000
喷头软管连接
Hộp chữa cháy KT 600x800x200mm
17 Việt Nam hộp 66 800,000 52,800,000 - 52,800,000
600x800x200mm消防栓箱
Đơn giá nhân Thành tiền nhân
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ Đơn vị Số Lượng Đơn giá vật tư Thành tiền vật tư Thành Tiền (VNĐ) Ghi chú
công công
序号 工作内容 生产地 单位 数量 物料单价 物料复价 成本(越盾) 备注
人工单价 人工复价

Van góc D65


18 Trung Quốc cái/个 66 210,000 13,860,000 - 13,860,000
D65角閥
Cuộn vòi D65
19 Trung Quốc cuộn 66 505,000 33,330,000 - 33,330,000
滅火栓D65
Lăng phun D65 Việt Nam/ Trung
20 cái/个 66 100,000 6,600,000 - 6,600,000
滅火槍D65 Quốc
Van giảm áp DN65
21 Trung Quốc cái/个 60 230,000 13,800,000 - 13,800,000
DN65 减压阀
Bộ dụng cụ phá dỡ thô sơ
22 Việt Nam cái/个 4 550,000 2,200,000 - 2,200,000
粗糙的拆除工具包
Alarm valve D150
28 Trung Quốc cái/个 4 4,450,000 17,800,000 - 17,800,000
報警閥D150
Van chặn D150 kèm tín hiệu giám sát
29 Trung Quốc cái/个 8 1,950,000 15,600,000 - 15,600,000
D150電信號閘閥

30 Van chặn D125 kèm tín hiệu giám sát D125電信號閘閥 Trung Quốc cái/个 4 1,800,000 7,200,000 - 7,200,000

Công tắc dòng chảy D125


31 Trung Quốc cái/个 2 253,000 506,000 - 506,000
D125流量開關
Van xả khí D25
32 Trung Quốc cái/个 6 84,000 504,000 - 504,000
排放气阀
Đồng hồ áp lực
33 Trung Quốc cái/个 6 66,000 396,000 - 396,000
壓力表
Bích D150
34 Trung Quốc cái/个 24 180,000 4,320,000 - 4,320,000
D150法蘭
Bích D125
35 Trung Quốc cái/个 8 150,000 1,200,000 - 1,200,000
D125法蘭
Chi phí xe nâng thi công công trình
36 ht/系统 1 - - -
升降車施工工程費

Vật tư phụ (ty, vê, quang treo, kẹp xa, ty treo, que hàn,
37 băng tan,......) lô/批 1 - - -
配件材料(鋼彎頭、鋼三通、焊條、L型等)

Vật tư phụ (Tê cút ren các loại,......)


38 lô/批 1 - - -
配件材料(三通,彎頭等等)
Chi phí vận chuyển vật tư, xe nâng
39 ht/系统 1 - - -
材料及升降車運費
Hệ thống hút khói sự cố +bù khói
E 6,868,027,600
紧急排烟系统+烟雾补偿
Ống thông gió hình chữ nhật đạt giới hạn EI 30
1 Tôn hoa sen/Việt Nam m2 6300 400,000 145,000 2,520,000,000 913,500,000 3,433,500,000
矩形風管達到EI 30極限
Cổ bạt nối mềm chống cháy
2 Tôn hoa sen/Việt Nam cái/个 20 650,000 13,000,000 - 13,000,000
防火帆布软接
Đơn giá nhân Thành tiền nhân
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ Đơn vị Số Lượng Đơn giá vật tư Thành tiền vật tư Thành Tiền (VNĐ) Ghi chú
công công
序号 工作内容 生产地 单位 数量 物料单价 物料复价 成本(越盾) 备注
人工单价 人工复价

Quạt gió ly tâm chữa cháy nhiệt độ cao 300-2h có Lưu


lượng Q=90.000 m3/h,H=600Pa, Phương Linh/Việt
3 cái/个 10 69,500,000 2,000,000 695,000,000 20,000,000 715,000,000
高温灭火离心风机 (300-2h): Nam
1.規格: Q=90.000 m3/h, H=600Pa

Quạt gió ly tâm chữa cháy nhiệt độ cao 300-2h có Lưu


lượng Q=75.000 m3/h,H=500Pa Phương Linh/Việt
4 cái/个 10 46,500,000 2,000,000 465,000,000 20,000,000 485,000,000
高温灭火离心风机 (300-2h): Nam
1.規格: Q=75.000 m3/h, H=500Pa ,

Cửa hút khói 1200x600


5 Hồng Quân/Việt Nam cái/个 80 894,000 145,000 71,520,000 11,600,000 83,120,000
1200x600mm排煙口

Tủ điện điều khiển quạt tự động 75.000m3/h


6 Việt Nam tủ/柜 2 48,983,500 1,500,000 97,967,000 3,000,000 100,967,000
自動風扇控制電櫃 75.000m3/h
Tủ điện điều khiển quạt tự động 90.000m3/h
7 Việt Nam tủ/柜 2 48,983,500 1,500,000 97,967,000 3,000,000 100,967,000
自動風扇控制電櫃 90.000m3/h
Tủ điện điều khiển quạt cưỡng bức
8 Việt Nam tủ/柜 4 7,886,000 1,500,000 31,544,000 6,000,000 37,544,000
強制風扇控制電櫃

Cáp nguồn chống cháy Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC


(3x95+1x70+E 50) mm2
9 Cadisun/Việt Nam mét/米长 580 1,118,250 273,000 648,585,000 158,340,000 806,925,000
防火纜線 Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (3x90+1x70+ E 50)
mm2

Cáp nguồn chống cháy Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (3x16)


10 mm2 Cadisun/Việt Nam mét/米长 3,800 218,180 30,637 829,084,000 116,420,600 945,504,600
防火纜線 Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (3x16) mm2

Cáp tiếp địa/接地缆线 Cu/PVC (E)10 mm2


11 Cadisun/Việt Nam mét/米长 1,900 25,000 12,000 47,500,000 22,800,000 70,300,000

Máng chạy cáp điện 100x100x1.0mm


12 Việt Nam mét/米长 300 232,000 22,000 69,600,000 6,600,000 76,200,000
100x100x1.0mm 母線電纜
Chi phí giàn giáo xe nâng
13 ht/系统 1 - - -
提升車、腳手架費用
Chi phí phụ kiện tê cút côn thu
14 ht/系统 1 - - -
配件費用: 收集管、大彎頭、等
Chi phí vật tư phụ
15 ht/系统 1 - - -
子材質
Chi phí vận chuyển vật tư, xe nâng
16 ht/系统 1 - - -
材料及升降車運費

17 Chí phí ống gió, ra biên bản ống gió ht/系统 1 - - -

Chi phí khác


F 600,000
其他成本
Đơn giá nhân Thành tiền nhân
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ Đơn vị Số Lượng Đơn giá vật tư Thành tiền vật tư Thành Tiền (VNĐ) Ghi chú
công công
序号 工作内容 生产地 单位 数量 物料单价 物料复价 成本(越盾) 备注
人工单价 人工复价

Chi phí quản lý an toàn, kho bãi, lán trại quản lý dự án


1 ht/系统 1 400,000 400,000 - 400,000
安全工作、临时仓库堆放场地,临时房屋 管理费用

2 Chi phí thẩm duyệt kiểm định, nghiệm thu công trình ht/系统 1 200,000 200,000 - 200,000

Tổng cộng
11,384,261,476
总计
BẢNG KHỐI L
一厂

STT Thiết bị Cấu hình

Máy phát điện BAUDOUIN PBDN400


G
-3 pha/ 50Hz/ 1500rpm, Nhập khẩu đồng bộ nguyên chiếc

Công suất liên tục (Kw/KVA)


Công suất dự phòng (KW/KVA)
Tần số (Hz)
Điện thế (V)
TỔ MÁY PHÁT Cổng kết nối ATS
Bình nhiên liệu (L)
Độ ồn cách 7m (dBA)
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Kích thước L×W×H (mm)

MODEL: Baudouin( thương hiệu của


Pháp)

Công suất (KW/1500tr/mn)


Tốc độ quay
Điều chỉnh tốc độ
Làm mát
ĐỘNG
Dung tích xi lanh (L)

Số/kiểu Xilanh
ĐKxHC Piston
Tỷ số nén
Dung tích dầu bôi trơn (L)
Dung tích nước làm mát (L)
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% tải (L/h)
MODEL: Stamford ( Anh Quốc)
Công suất liên tục (KVA)
Số pha
ĐẦU PHÁT Hệ số công suất (Cosφ)
Điều chỉnh điện áp
Cấp bảo vệ
Cấp cách điện
Hệ thống kích từ
Bảng điều khiển: Deesea(Anh Quốc)
Báo cường độ dòng điện
Báo tần số
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung
lập
Báo hệ số công suất
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu
Báo áp suất dầu bôi trơn
Báo nhiệt độ nước làm mát cao
Báo điện áp Pin
Báo tốc độ vòng quay động cơ
Đếm số giờ chạy của động cơ
Chức năng giám sát
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO Giám sát Rơle đầu ra
Điều chỉnh độ sáng màn LCD

Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy

Báo điện áp cao/thấp


Báo ần số áp cao/thấp

Tốc độ quay động cơ cao/thấp

Áp suất dầu thấp


Nhiệt độ động cơ cao
Điện áp acquy cao/thấp
Cường độ dòng điện cao
Điều chỉnh thời gian khởi động

Vỏ chống ồn

Chất liệu thép


VỎ CHỐNG ỒN

Sơn

Cách âm

2 PHẦN THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM

2.1 Tủ ATS 800A (Automatic Transfer Switch)

Vỏ tủ

Đèn hiện thị trạng thái,báo pha


Công tắc chuyển mạch Auto-main
Thiết bị đóng cắt : Khởi động từ

Bộ điều khiển rơ-le


Khởi động từ 800A - 3P
Khoá liên động cơ khí
Bộ điều khiển ATS
Cầu chì bảo vệ
Đèn báo pha R-G-B
Công tắc 3 vị trí + nút ấn ON-OFF
Sạc ắc quy tự động 12/24VDC
BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
一 厂数量表

Xuất xứ sản
Ký mã hiệu sản phẩm Đơn vị Số lượng
phẩm

PBDN400 Chiếc 1
INDIA
320/400
352/440
50
230/400

990
70(±5)
8500
5800x2000x2385

6M21G440/5E3 INDIA
365
1500 V/Ph
Cơ học
Bằng nước và quạt gió
12.54
6L
127x165
15:01
30
55
86.53
HCI444F INDIA
400
3 pha
0.8
Tự động AVR
IP23
Class H
Tự động
DSE 6120 MKII
INDIA
Có
Có
Có
Có


Có
Có
Có
Có

Có
Có

Có
Có

Có

Có
Có
Có
Có
Có

INDIA

Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm


không gỉ

Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước,


phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.

Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng


cách âm cao

THÊM

VIỆT NAM Chiếc 1


Vỏ bằng thép không gỉ, sơn tĩnh điện, độ dày
≥ 2mm
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có

Tổng chưa bao gồm VAT :


Đơn giá Thành tiền chưa
(VNĐ) bao gồm VAT

780,000,000 780,000,000
169,000,000 169,000,000

Tổng chưa bao gồm VAT : 949,000,000

You might also like