Professional Documents
Culture Documents
SNKC
SNKC
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C
PC10011 5-Oct
- 8-Oct
XK10025 12-Oct
2468357 25-Oct
NH10030 30-Oct
Đã ghi sổ
Diễn giải STT dòng
cái
D E G
Số trang trước chuyển sang
1
2
Mua 400kg NVL nhập kho 3
4
5
6
Xuất kho NVL 7
8
9
Xuất CCDC cho phân xưởng
10
11
Tiền điện phải trả dung cho bộ phận sản xuất 12
13
14
Tiền lương phải trả công nhân, nv sản xuất 15
16
17
18
Trích BHYT, BHXH, KPCĐ,BHTN
19
20
21
Trích khấu hao TSCĐ
22
23
24
Kết chuyển CP NVL trực tiếp, CP nhân công trực tiếp, CP sx chung
25
26
27
Nhập kho 100 sp hoàn thành từ sx
28
Đơn vị tính:…………..
Số hiệu Số phát sinh
TK đối
ứng Nợ Có
H 1 2.0
152 60,000
133 6,000
331 66,000
152 300
111 300
621 22,590
627 3,012
152 25,602
627 300
153 300
627 2,000
133 200
331 2,200
622 15,000
627 5,500
334 20,500
622 3,525
627 1,292.5
334 2,152.5
338 6,970
627 5,600
214 5,600
154 58,819.5
621 22,590
622 18,525.000
627 17,704.5
155 58,319.5
154 58,319.5
x 244,611 244,611