Professional Documents
Culture Documents
Mau Hoan Thue VAT Tu 01.01.2022 Ds T6
Mau Hoan Thue VAT Tu 01.01.2022 Ds T6
80/2021/TT-
của
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216581B07-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 110
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216930207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 250
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216920207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 370
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 544
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 1,150
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216920207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 100
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352361200-V0#&1352331200-V0#&Khung đèn Cái/Chiếc
cố đ 380
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352351200-V0#&1352331200-V0#&Khung đèn Cái/Chiếc
cố đ 580
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1353000ABC-V0#&Khung đèn cố định chuôi đènCái/Chiếc 100
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1225820299#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình tròn,Cái/Chiếc
kích thước: đường kính 131.5mm
690
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226790299-V0#&Đế đèn (6524201-112), bằng sắt,Cái/Chiếc
kích thước 120mm x 20mm,
620 mớ
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1214400299#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình elip,Cái/Chiếc
kích thước: 18x12cm, mới 100%
1,025
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1110330299-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳnCái/Chiếc 321
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267430299-V0#&Thanh nẹp, cố định chóa đèn, Cái/Chiếc 1,236
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1023990299-V0#&Trụ đèn (cố định nẹp sắt), bằngCái/Chiếc 1,690
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013100299-V0#&Tấm sắt tròn đường kính tâm 1Cái/Chiếc 6,704
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12034902AJ-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc Cái/Chiếc
đè 500
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 11,140
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1202300299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 9,200
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1362640299-V0#&Tấm sắt trợ lực, hình bầu dục, Cái/Chiếc 400
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 13035202B8#&Bộ phận của đèn - Nắp ống bằng sCái/Chiếc 9,622
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 1,907
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10506002B8#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 1,740
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&1052550299#&Ống sắt vặn vàoCái/Chiếc
đ 1,740
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1052550299#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn, b Cái/Chiếc 522
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053190299-V0#&10506002B8#&Ống sắt dễ uốn,Cái/Chiếc 3,703
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1086860299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 204
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11898002AJ-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 500
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184590299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 371
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 952
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184940299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 300
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1187240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 433
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 774
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 1,548
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 3,066
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860490299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 250
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 773
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I380299-V0#&Cút sắt đường kính 12mm x 8, Cái/Chiếc 2,472
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I390300-V0#&Cút sắt, đường kính 8mm x 6 Cái/Chiếc 1,236
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089390299-1-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắtCái/Chiếc 310
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20310502B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 3,729
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119F070299#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, kí Cái/Chiếc 677
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20300102B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 19,746
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 4,828
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119G930299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, đườngCái/Chiếc 618
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030010199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng cCái/Chiếc 660
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980101B8-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 1,626
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1264120299#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 690
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc 5,200
105212291550 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130060268-V0#&Khung cố định đèn vào giá đỡ,Cái/Chiếc 4,910
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Cái/Chiếc
nhập v 4,225
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 4,072
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 16,400
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010660268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 200
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010140268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 32,154
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giáCái/Chiếc
đỡ), bằng sắt, đường kính thân 4m
2,498
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giáCái/Chiếc
đỡ), bằng sắt, đường 26,450
kính thân 4m
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010560213-V0#&Đinh vít (xanh), bằng sắt, đườ Cái/Chiếc 804
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc
đ 4,632
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013790268-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc
đ 57,034
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011820268-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 19,257
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,494
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 5,793
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 2,620
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 3,412
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120060249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 674
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 33,071
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 14,247
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 300
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 16,106
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 9,458
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren Cái/Chiếc 300
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052170268-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 12,186
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050530249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 3,289
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2051800249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 10m Cái/Chiếc 11,578
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050020249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 4,642
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 26,156
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 33,744
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 135
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 9,088
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050460249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 14,397
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2070020268-V0#&Đinh tán, bằng sắt, đường kínhCái/Chiếc 1,527
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 988
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 600
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 5,200
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 402
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 9,615
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190180000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 3,610
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020680000-V0#&Vòng đệm bằng nhựa, đường kíCái/Chiếc 4,060
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 2,364
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090270#&Long đền, bằng nhựa mút xốp,đường Cái/Chiếc
kính 30*2mm, mới 100%
5,478
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2550350000-V0#&Ống cách nhiệt bằng sợi thủy t Cái/Chiếc 9,264
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 21903837E5-V0#&Khoen nhựa để cố định dây đi Cái/Chiếc 804
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20138337E5-V0#&Vít nhựa, đường kính 6mm * cCái/Chiếc 8,124
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 102
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000-V0#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạCái/Chiếc 15,328
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310340000-V0#&Nhãn treo (SGL), bằng giấy, đãCái/Chiếc
i 300
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012220000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 102,235
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 31,446
105212455610 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012210000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 5,902
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 2,919
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 3,260
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 9,158
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 5,200
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270380000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 402
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 674
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 5,386
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 10,400
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 696
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474430000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 553
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 4,050
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2471840000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 100
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473750000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,948
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2460940000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 396
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463500000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 102
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463530000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 553
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480970000-V0#&Đui đèn bằng sứ (250V, 660W,Cái/Chiếc
2A 135
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2500050000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộCái/Chiếc 853
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480760000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộCái/Chiếc 2,568
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 100
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD80057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 4
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD80057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 4,632
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501153003A-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 102
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019180000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 600
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056#&5017100056-V0#&Chụp bóng đènCái/Chiếc
(C 2,364
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 163
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 4200480000-V0#&Thùng carton in màu 730x220xCái/Chiếc 275
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 3029971600#&Bộ phận của đèn- Nguyên liệu sắt Cái/Chiếc 300
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2670210000#&Chụp đèn bằng vải và nhựa PS, q Cái/Chiếc 300
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2670200000#&Chụp đèn bằng vải và nhựa PS, q Cái/Chiếc 3,275
105213244400 1/9/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Cái/Chiếc
nhập v 9,015
1C23TNH 14 09/01/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NHÀ HÀNG OPER3703032829 Cơm khách HD 14 Lần 1
1K23TAA 4736 09/01/2023 CÔNG TY TNHH WAN HAI VIỆT NAM 0311876512 Vệ sinh cont HD 4736
1C23TNH 00006241 10/01/2023 CÔNG TY TNHH CẢNG PHƯỚC LONG 0304791385 Phí hạ hàng container thường - HD 00006241 Cont 1
1C23TNH 00006251 10/01/2023 CÔNG TY TNHH CẢNG PHƯỚC LONG 0304791385 Phí hạ hàng container thường - HD 00006251 Cont 1
1C23TCL 00037197 10/01/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng 40GP Hàng - HD 00037197 cont 1
1K23TAA 1823 10/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN SÀI GÒN0300424088 Phí nâng rỗng container 40 - HD 1823 Cont 1
1K23TAA 1824 10/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN SÀI GÒN0300424088 Phí nâng rỗng container 40 - HD 1824 Cont 1
1K23TAA 809 10/01/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí ngân hàng HD 809
1C23TBD 00000099 11/01/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PIZZA 4PS-0313168515-0 Dịch vụ ăn uống HD 0000099 Lần 1
1K23TAA 908 11/01/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí ngân hàng
1C23TYB 00000049 12/01/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn 2.5 x 102 x C - HD 0049
1C23TBD 00005999 13/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường - HD 00005999 Cont 1
1C23TMN 00009829 13/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00009829 cont 1
1K23TAA 1195 13/01/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí ngân hàng
1K23TAA 1249 13/01/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí ngân hàng
1C23TDS 12776 13/01/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG MI0300447173 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 12776 1
1C23TAA 190 13/01/2023 CÔNG TY TNHH T.H.I GROUP VIỆT NAM 0305425568 Phí khai hải quan - HD 190 cont 1
1C23TDN 223 13/01/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu D.O HD 223 Lần 1
1C23TDP 00000142 14/01/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ 0109877310 Cước vận chuyển - HD 00000142
1C23TMN 00010409 14/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00010409 cont 1
1C23TMN 00010574 14/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00010574 cont 1
1C23TMN 00011530 15/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00011530 cont 1
1C23TDS 14535 15/01/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG MI0300447173 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 14890 1
1C23TMN 00012119 16/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00012119 cont 1
1C23TNH 11712 16/01/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng hạ rỗng cont khô - HD 11712
1K23TAA 1446 16/01/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí ngân hàng
1C23TDS 14890 16/01/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG MI0300447173 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 14890 1
1C23TDS 15390 16/01/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG MI0300447173 Phí nâng hạ container trong bãi - HD 15390 1
1C23TDS 15579 16/01/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG MI0300447173 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 15579 1
1C23TDN 267 16/01/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu D.O HD 267 Lần 1
1C23THN 1026 17/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG NGUYÊN FRAN0310939343 Ăn uống - HD 1026 Lần 1
1K23TAA 1691 17/01/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí ngân hàng
1C23THV 248 17/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ0311542661 Ăn uống - HD 248 Lần 1
1K23TTN 308466 17/01/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Tiền nước tháng 1.2023 HD 308466 Bình 61
1C23TTV 00000422 18/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ Cont 1
1C23TTV 00000422 18/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí niêm chì - Hàng xuất Cont 3
1C23TTV 00000422 18/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí xếp dỡ Cont 3
1C23TTV 00000422 18/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí dịch vụ hải quan Cont 1
1C23TBD 12 19/01/2023 CHI NHÁNH SỐ MƯỜI - CÔNG TY TRÁCH 0306131754-0 Vali vải 4 bánh - HD 12 1
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn treo trần (khô Cái/Chiếc 33
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn treo trần (kh Cái/Chiếc 33
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn treo trần (kh Cái/Chiếc 33
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn treo trần (khô Cái/Chiếc 33
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105238916310 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (không Cái/Chiếc 2
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216611B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 60
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1215410299#&Khung cố định đèn (thuộc máng đèn)Cái/Chiếc 107
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216920207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 240
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 253
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216930207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 170
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 154
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1225820299#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình tròn,Cái/Chiếc
kích thước: đường kính 131.5mm
810
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1225050219#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình elip,Cái/Chiếc
kích thước: 120X41.5mm, mới 10
2,302
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013100299-V0#&Tấm sắt tròn đường kính tâm 1Cái/Chiếc 2,930
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 13035202B8#&Bộ phận của đèn - Nắp ống bằng sCái/Chiếc 7,883
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I560299-V0#&Bộ sản phẩm ren bằng sắt gồm Cái/Chiếc
5 1,070
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2080080695-V0#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 15,123
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053190299-V0#&10506002B8#&Ống sắt dễ uốn,Cái/Chiếc 3,740
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&1052550299#&Ống sắt vặn vàoCái/Chiếc
đ 2,258
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10506002B8#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 5,470
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 10,150
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1052550299#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn, b Cái/Chiếc 999
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1086860299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 214
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1083900299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 609
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 1,107
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 2,214
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184630299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ông sắt r Cái/Chiếc 320
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 410
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345390099-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 107
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345780299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ông sắt r Cái/Chiếc 1,820
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1264120299#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 810
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 689
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130050268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc 309
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 9,077
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130060268-V0#&Khung cố định đèn vào giá đỡ,Cái/Chiếc 2,645
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 4,091
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 4,266
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119F070299#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, kí Cái/Chiếc 795
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 2,037
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030010199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng cCái/Chiếc 705
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 15,666
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20310502B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 2,940
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119E720284#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 139
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011830268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giáCái/Chiếc
đỡ), dài 42mm, đường2,900
kính thân
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010660268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 414
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giáCái/Chiếc
đỡ), bằng sắt, đường 38,495
kính thân 4m
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010560213-V0#&Đinh vít (xanh), bằng sắt, đườ Cái/Chiếc 17,608
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc
đ 6,498
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013790268-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc
đ 8,661
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011820268-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 9,000
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 31,016
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363681200-V0#&Tấm sắt trợ lực, kích thước Cái/Chiếc 250
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1100610299#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 400
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203250299#&Khung cố định chuôi đèn, bằng sắtCái/Chiếc 900
105238975442 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 80
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310340000-V0#&Nhãn treo (SGL), bằng giấy, đãCái/Chiếc
i 70
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 116
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 116
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 116
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 116
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270170000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 116
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270380000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271070000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 23
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 652
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Cái/Chiếc
nhập v 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Cái/Chiếc
nhập v 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120060249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 303
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120380249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052170268-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 23
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2051800249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 10m Cái/Chiếc 23
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050280249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 23
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 116
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 47
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050070249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 233
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050080249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 140
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050110249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 70
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 535
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2070020268-V0#&Đinh tán, bằng sắt, đường kínhCái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 489
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 535
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 535
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310350000-V0#&Nhãn treo (GL), bằng giấy, đã inCái/Chiếc 47
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012210000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 442
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012220000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 93
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012470000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tin Cái/Chiếc 70
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012480000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh Cái/Chiếc 931
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012490000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 2,188
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012500000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 535
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013280000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 535
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013290000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 535
105239069460 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 535
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,000
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,728
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 5,671
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474060000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 836
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,620
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2462550000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 511
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,064
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480710000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộCái/Chiếc
2 4,516
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480760000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộCái/Chiếc 100
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AAJ0000-V0#&Chóa đèn bằng thủy tinh,mặt Cái/Chiếc 7,135
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 2,493
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD70000#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường k Cái/Chiếc 2,066
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017160000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 200
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 3,577
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE20057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 150
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019180000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 621
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD80057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 102
105239074250 1/30/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED PAINT#&Sơn tĩnh điện dùng để sơn khung đèn bằCái/Chiếc 5
1C23TCN 9 30/01/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ CHÍNH NG 3702616807 Phí dịch vụ bảo vệ Tháng 1.2023 Tháng 1
1C23TYY 00000003 31/01/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Tiền điện tháng tháng 1.2023 - HD 003 Kwh 7,866
1C23TTV 00000575 31/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ Cont 1
1C23TTV 00000575 31/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí niêm chì - Hàng xuất Cont 5
1C23TTV 00000575 31/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí xếp dỡ Cont 5
1C23TTV 00000575 31/01/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí dịch vụ hải quan Cont 1
1C23TCL 00088014 31/01/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00088014 cont 1
1K23TAC 226 31/01/2023 CÔNG TY TNHH S.F. EXPRESS ( CS PHÚC TÂ0313527838 Cước dịch vụ chuyển phát nhanh HD 00000226 1
1C23TTS 3023 31/01/2023 CÔNG TY TNHH TUYẾN CON-TEN-NƠ T.S. 0312798507
VIỆT NAM THU HỘ PHÍ VỆ SINH CONTt HD 3023 1
105286772031 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Tạp dề bằng vải denim- DENIM APRON, kích thước
Cái/Chiếc
50cm * 100cm, dùng để30hỗ trợ
105286772031 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Cát đánh bóng -BLASTING SAND (hỗn hợp các chất
Cái/Chiếc 5
105286772031 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Chất đánh bóng kim loại-POLISHING WAX PURPLE,
Cái/Chiếc
thành phần chủ y 80
105286772031 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Chất đánh bóng kim loại-POLISHING WAX YELLOW,
Cái/Chiếc
thành phần chủ y 250
105286772031 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Tạp dề bằng vải denim- DENIM APRON, kích thướcCái/Chiếc
65cm * 120cm, dùng để50
hỗ trợ
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216581B07-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 210
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216591B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 110
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216581B07-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 60
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216601B07/M1-V0#&Khung cố định đèn trên tưCái/Chiếc 110
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1224790299#&Đế đèn, bằng sắt, kích thước 166mmx38mm,
Cái/Chiếc mới 100% 1,172
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226790299-V0#&Đế đèn (6524201-112), bằng sắt,Cái/Chiếc
kích thước 120mm x 20mm,
144 mớ
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226790299-V0#&Đế đèn (6524201-112), bằng sắt,Cái/Chiếc
kích thước 120mm x 20mm,
1,039 mớ
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226790299-V0#&Đế đèn (6524201-112), bằng sắt,Cái/Chiếc
kích thước 120mm x 20mm,
103 mớ
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013100299-V0#&Tấm sắt tròn đường kính tâm 1Cái/Chiếc 1,475
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203400299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 3,080
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 5,440
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 900
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1100610299#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 404
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2080080695-V0#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 10,223
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 3029971600#&Bộ phận của đèn- Nguyên liệu sắt Cái/Chiếc 4
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363681200-V0#&Tấm sắt trợ lực, kích thước Cái/Chiếc 1,000
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 13035202B8#&Bộ phận của đèn - Nắp ống bằng sCái/Chiếc 141
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1086860299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 566
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1083900299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 1,135
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1083910299-V0#&Ống sắt rỗng, kích thước 9.3mm Cái/Chiếc 636
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345390099-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 383
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 360
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 708
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 943
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184630299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ông sắt r Cái/Chiếc 50
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184600299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 423
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1052550299#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn, b Cái/Chiếc 141
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053190299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 719
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 2,825
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267430299-V0#&Thanh nẹp, cố định chóa đèn, Cái/Chiếc 659
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1270350299#&Bộ phận của đèn - Giá đỡ chụp đènCái/Chiếc 400
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I370299-V0#&Cút khóa cố định dây điện đư Cái/Chiếc 102
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I380299-V0#&Cút sắt đường kính 12mm x 8, Cái/Chiếc 1,224
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089390299-1-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắtCái/Chiếc 102
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20310502B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 2,810
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20300102B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 1,200
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030010199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng cCái/Chiếc 1,401
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119G930299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, đườngCái/Chiếc 204
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I2802C2-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 5,341
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 1,129
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 2,832
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980101B8-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 600
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc
đ 15,528
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giáCái/Chiếc
đỡ), bằng sắt, đường kính thân 4m
1,848
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013880707-V0#&Đinh vít đầu chữ thập, dài 15 Cái/Chiếc 2,810
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giáCái/Chiếc
đỡ), bằng sắt, đường 12,339
kính thân 4m
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 908
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011830268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giáCái/Chiếc
đỡ), dài 42mm, đường1,900
kính thân
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010560213-V0#&Đinh vít (xanh), bằng sắt, đườ Cái/Chiếc 13,170
105286806550 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 18,986
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Cái/Chiếc
nhập v 10,783
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Cái/Chiếc
nhập v 14,034
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 18,718
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 100
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 200
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120040249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 1,646
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120380249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 141
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 1,446
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 5,805
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 1,600
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 42,660
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050070249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 4,588
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 3,114
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052170268-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 700
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2051800249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 10m Cái/Chiếc 3,246
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 777
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 141
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050070249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 8,877
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 12,800
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050110249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 700
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050460249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 35,989
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2070020268-V0#&Đinh tán, bằng sắt, đường kínhCái/Chiếc 11,094
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 100
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 4,300
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 454
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 5,700
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130050268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc 200
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130150268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc
gi 200
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 283
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 1,460
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 1,062
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000-V0#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạCái/Chiếc 9,877
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013280000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 2,992
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013290000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 3,092
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012220000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 4,300
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 4,280
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012470000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tin Cái/Chiếc 1,305
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012480000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh Cái/Chiếc 468
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 100
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 100
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190080000-V0#&Dây rút bằng nhựa, dài 80mm, Cái/Chiếc 876
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090270#&Long đền, bằng nhựa mút xốp,đường Cái/Chiếc
kính 30*2mm, mới 100%
11,903
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020890000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 19,604
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190180000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 22,546
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 2,461
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2021330000-V0#&Long đền, bằng nhựa mút xốp,đường
Cái/Chiếc
kính 20*2mm, mới 100%
3,985
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20138337E5-V0#&Vít nhựa, đường kính 6mm * cCái/Chiếc 201
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 21903837E5-V0#&Khoen nhựa để cố định dây đi Cái/Chiếc 13,060
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 908
105286807950 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 300
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 454
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 4,300
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 2,801
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474640000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 858
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 3,479
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463180000-V0#&2460940000-V0#&Đui đèn xoáy Cái/Chiếc 3,372
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463030000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,744
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,660
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 9,200
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480970000-V0#&Đui đèn bằng sứ (250V, 660W,Cái/Chiếc
2A 100
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480710000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc
2 1,475
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 5,288
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 8,640
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 2,534
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD70000#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường k Cái/Chiếc 408
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017160000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 200
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019180000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 849
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2670210000#&Chụp đèn bằng vải và nhựa PS, q Cái/Chiếc 461
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2670200000#&Chụp đèn bằng vải và nhựa PS, q Cái/Chiếc 255
105286809240 2/23/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AAJ0000-V0#&Chóa đèn bằng thủy tinh,mặt Cái/Chiếc 750
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (khôn Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (khôn Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (khôn Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (khôn Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (khôn Cái/Chiếc 1
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (khôn Cái/Chiếc 1
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp tường (khô Cái/Chiếc 2
105351865730 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (khôn Cái/Chiếc 2
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216601B07/M1-V0#&Khung cố định đèn trên tưCái/Chiếc 160
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216611B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 110
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1214400299#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình elip,Cái/Chiếc
kích thước: 18x12cm, mới 100%
587
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1215410299#&Khung cố định đèn (thuộc máng đèn)Cái/Chiếc 551
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12154602B8#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích thướCái/Chiếc 677
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1214390299#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 303
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1214410299#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 361
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 1,000
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216920207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 190
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 600
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 1,010
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013100299-V0#&Tấm sắt tròn đường kính tâm 1Cái/Chiếc 1,580
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013430299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 310
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2384590000#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 3,160
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203400299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 1,966
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203380299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 3,366
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216850299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 4,466
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1110330299-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳnCái/Chiếc 110
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 1,950
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 1,300
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 600
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053190299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 100
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 3029971600#&Bộ phận của đèn- Nguyên liệu sắt Cái/Chiếc 9
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1086860299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 282
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 834
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 1,668
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345390099-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 141
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 376
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184590299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 111
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1187240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 139
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184600299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 459
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I560299-V0#&Bộ sản phẩm ren bằng sắt gồm Cái/Chiếc
5 405
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 1,402
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1100610299#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 400
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363681200-V0#&Tấm sắt trợ lực, kích thước Cái/Chiếc 1,050
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090760299-V0#&Vòng sắt, đường kính 38mm, dCái/Chiếc 99
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 14,019
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980101B8-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 2,200
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 14,128
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030010199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng cCái/Chiếc 2,085
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I2802C2-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 6,258
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 1,580
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 300
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I860299-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đ Cái/Chiếc 950
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 14,418
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 19,627
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 17,308
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011820268-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 6,982
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giá
Cái/Chiếc
đỡ), bằng sắt, đường 11,830
kính thân 4m
105353642550 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giá
Cái/Chiếc
đỡ), bằng sắt, đường kính thân 4m
422
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Cái/Chiếc
nhập v 2,100
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Cái/Chiếc
nhập v 15,657
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 8,222
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 15,248
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 1,550
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 5,222
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 107
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190080000-V0#&Dây rút bằng nhựa, dài 80mm, Cái/Chiếc 100
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 2,180
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 57,934
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 400
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 4,951
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 405
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 4,250
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011830268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giá
Cái/Chiếc
đỡ), dài 42mm, đường kính
805 thân
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc
đ 107
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 600
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 3,350
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 1,550
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 5,050
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120380249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 7,000
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 2,000
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 8,654
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 1,900
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050020249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 2,595
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050070249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 3,560
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050110249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 200
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 200
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052170268-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 101,962
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 31,313
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đư Cái/Chiếc 6,704
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,750
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 5,050
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 26,562
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 1,550
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 2,879
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130060268-V0#&Khung cố định đèn vào giá đỡ,Cái/Chiếc 1,800
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130150268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc
gi 1,800
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 8,654
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000-V0#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạCái/Chiếc 1,800
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310350000-V0#&Nhãn treo (GL), bằng giấy, đã inCái/Chiếc 3,476
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000-V0#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạCái/Chiếc 14,747
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000-V0#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạCái/Chiếc 4,195
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000-V0#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạCái/Chiếc 3,014
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012220000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 100
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 4,298
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013280000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 22,415
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013290000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 3,100
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012470000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tin Cái/Chiếc 24,594
105353651430 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012480000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh Cái/Chiếc 2,125
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480710000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ 2
Cái/Chiếc 1,550
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2500050000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc 3,858
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480760000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc 6,004
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474640000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 150
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,475
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2471840000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 107
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 900
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,800
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 100
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 405
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 100
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473750000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2462570000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 20
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,400
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463530000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,250
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017190056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thủ Cái/Chiếc 422
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEK0000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 522
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE40056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 540
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE20057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 1,990
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEB0056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 423
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 6,479
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD70000#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường k Cái/Chiếc 540
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 3,014
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019180000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 130
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 20
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE70056-V0#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tiCái/Chiếc 4,259
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEC0056#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 1,400
105353657620 3/27/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AAJ0000-V0#&Chóa đèn bằng thủy tinh,mặt Cái/Chiếc 4,500
1C23TYY 00000003 01/02/2023 CÔNG TY TNHH NHỰA PHÚ THĂNG VIỆT 3702805000 Mút xốp HD 00000003
1C23TYY 00000005 01/02/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Tiền thuê xưởng tháng 2.2023 HD 000005 Tháng 1
1C23TAA 00000977 01/02/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢ0305472416 PHÍ XẾP DỠ HD 00000977
1K23TAA 2471 01/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2471
1K23TAA 2477 01/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2477
1K23TAA 2479 01/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2479
1K23DAA 25467054 01/02/2023 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG Q0100109106 Cước internet HD 25467054
1K23TAA 2646 02/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2646
1C23THG 00000006 03/02/2023 CÔNG TY TNHH HERGENG ENTERPRISE VN3701654006 Phun kim tĩnh điện HD 000006
1K23TAA 2719 03/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2719
1K23TAA 2721 03/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2721
1K23TAA 2730 03/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2730
1C23TTA 27446 03/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN0304875444
TẢI X Giao cont hàng 40GP Hàng HD 27446 Cont 1
1C23TDN 422 03/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO HD 422 Lần 1
1C23TDN 423 03/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO HD 423 Lần 1
1C23TTN 00000339 05/02/2023 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH V3702678391 Ăn uống HD 00000339
1C23TMN 00020692 05/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00020692 cont 1
1C23TWW 00000231 06/02/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KẾ TOÁN VÀ TƯ3702447690
VẤN THU Phí dịch vụ kế toán 1.2023 HD 00000231 Tháng 1
1C23TSP 00021484 06/02/2023 0302345459
CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC T Cước nâng cont MT tại bãi HD 00021484
1C23TPL 1 06/02/2023 CÔNG TY TNHH DŨNG ĐẠI PHÁT LỘC 3703059203 Nước uống HD 1 Tháng 1
1K23DYB 3731 06/02/2023 CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 8 0100686209-1 Cước dịch vụ viễn thông trả sau HD 3731
1C23TBD 00010172 07/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường HD 00010172 Cont 1
1C23TPL 00000113 08/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Ăn uống HD 00000113
1C23TBD 00011323 09/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường HD 00011323 Cont 1
1C23TDN 502 09/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO HD 502 Lần 1
1C23TPH 00000114 10/02/2023 CÔNG TY TNHH SIÊU THỊ ĐIỆN MÁY PHƯ 3700144179 Quạt làm mát không khí 7000 HD 00000114
1C23TBD 00011373 10/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường HD 00011373 Cont 1
1C23TBD 00011500 10/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường HD 00011373 Cont 1
1C23TTN 00000413 11/02/2023 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH V3702678391 Ăn uống HD 00000413 Lần 1
1C23TYY 3 11/02/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NGŨ KIM ĐỨC 1101939824 Cốc đèn HD 3
1C23TTV 771 13/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ HD 771 Cont 1
1C23TTV 771 13/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ HD 771 Cont 3
1C23TTV 771 13/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ HD 771 Cont 3
1C23TTV 771 13/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ HD 771 Cont 1
1C23TDD 00004359 13/02/2023 CN CÔNG TY CP TM DV DIM TU TAC - NH 0313355963-0 Phí dịch vụ ngân hàng HD 2730 Lần 1
1K23TDV 1596 13/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Nước khoáng 19L HD 1596 Bình 46
1C23TVN 00000008 14/02/2023 CÔNG TY TNHH SX TMDV DAISEN VIỆT N 3702898407 Ăn uống HD 000008 Lần 1
1C23TPL 00000154 14/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Ăn uống HD 00000154 Lần 1
1C23TDN 580 14/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO HD 580 Lần 1
1C23TPL 00000159 15/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Ăn uống HD 00000159 Lần 1
1C23TPL 00000160 15/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Ăn uống HD 00000160 Lần 1
1C23TTV 854 16/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ Cont 1
1C23TTV 854 16/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí niêm chì - Hàng xuất Cont 2
1C23TTV 854 16/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí xếp dỡ Cont 2
1C23TTV 854 16/02/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí dịch vụ hải quan Cont 1
1C23TNH 00000194 18/02/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N 3702458815 Tiếp khách HD 00000194
1C23TYY 00000035 20/02/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC T
0313263409 Phí vận chuyển HD 00000035
1C23TYY 00000036 20/02/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC 0313263409
T Phí dịch vụ giao nhận hàng xuất HD 00000036
1C23TAP 00000045 20/02/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ X 3702845405 Sơn DS HD 0000045
1C23TNH 44 20/02/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NHÀ HÀNG OPER3703032829 Cơm khách HD 44 Lần 1
1C23TBD 00015896 21/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường HD 00015896 Cont 1
1C23TYY 4 21/02/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NGŨ KIM ĐỨC 1101939824 Cắt ống HD 4
1K23TAA 8555 21/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN SÀI GÒN0300424088 PHÍ NÂNG RỖNG CONT 40 Cont 1
1K23TAA 8573 21/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN SÀI GÒN0300424088 PHÍ NÂNG RỖNG CONT 40 Cont 1
1C23TYY 00000010 22/02/2023 CÔNG TY TNHH NHỰA PHÚ THĂNG VIỆT 3702805000 Mút xốp HD 00000010
1C23TBD 00016300 22/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường HD 00016300 Cont 1
1C23TBD 00016381 22/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường HD 00015896 Cont 1
1K23TTN 692634 22/02/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Tiền nước tháng 2.2023 HD 692634 Bình 53
1C23TPL 00000197 23/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Ăn uống HD 00000197
1C23TYB 00000223 23/02/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép tấm HD 00000223
1C23TTA 00036597 23/02/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí dịch vụ hàng nhập khẩu Cont 1
1C23TTA 00036597 23/02/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí dở hàng tại nơi đến Cont 1
1C23TTA 00036597 23/02/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phụ phí bảo trì container Cont 1
1C23TTA 00036597 23/02/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí vệ sinh cont Cont 1
1C23TDN 711 23/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO HD 711 Lần 1
1C23TAN 00000024 24/02/2023 CÔNG TY TNHH ÂN NAM 0302848928 Vòng lót HD 00000024 pce 1
1C23TYB 00000241 24/02/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép tấm HD 00000241
1C23TCL 00179928 24/02/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng 40GP Hàng HD 00179928 cont 1
1C23TCT 18 24/02/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PC3702728483 Ổ cắm điện HD18
1C23TGM 00000153 25/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ 3702743763
G Thùng trong 3 lớp HD 00000153 Tháng 1
1K23TAB 305985 26/02/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Ăn uống HD 305985
1K23TAB 305985 26/02/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Ăn uống HD 305985
1C23TTB 5875 26/02/2023 CÔNG TY CP ĐỐI TÁC CHÂN THẬT 0308365684 Phí nâng hạ cont 40 HD 5875
1C23TPT 00000049 27/02/2023 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT POTENCER (VI 3700584324 Chất tẩy sơn HD 0000049
1C23TYE 139 27/02/2023 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT YE STEEL (VN) 3700646098 Thép lá mạ HD139 kg 160
1C23TYE 139 27/02/2023 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT YE STEEL (VN) 3700646098 Thép lá mạ HD139 kg 1,788
1C23TYE 139 27/02/2023 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT YE STEEL (VN) 3700646098 Thép lá mạ HD139 kg 127
1C23TYE 139 27/02/2023 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT YE STEEL (VN) 3700646098 Thép lá mạ HD139 kg 748
1C23TDL 50 27/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHÀ HÀ3702359878 Ăn uống HD 50
1C23TCN 55 27/02/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ CHÍNH NG 3702616807 Phí dịch vụ bảo vệ tháng 02 HD 55 Tháng 1
1C23TYY 00000007 28/02/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Thu hộ tiền điện tháng 02 Kwh 11,670
1C23THG 00000024 28/02/2023 CÔNG TY TNHH HERGENG ENTERPRISE VN3701654006 Kim súng phun sơn HD 00000024
1K23TAC 00000833 28/02/2023 CÔNG TY TNHH S.F. EXPRESS ( CS PHÚC TÂ0313527838 Cước vận chuyển
1K23TEC 32720749 28/02/2023 CÔNG TY TNHH THU PHÍ TỰ ĐỘNG VETC 0107500414 Cước đường bộ xe 61A68502T HD 32720749
1K23TEC 32834231 28/02/2023 CÔNG TY TNHH THU PHÍ TỰ ĐỘNG VETC 0107500414 Cước đường bộ xe 61A68502T HD 32834231
1K23TEC 32914388 28/02/2023 CÔNG TY TNHH THU PHÍ TỰ ĐỘNG VETC 0107500414 Cước đường bộ xe 61A68502T HD 32914388
1C23TYY 50 28/02/2023 CÔNG TY TNHH DUY TIẾN PHÁT 3702023941 Giấy trắng Double A HD 0000049
1C23TDN 820 28/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO HD 820 Lần 1
1C23TYY 00000009 01/03/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Tiền thuê xưởng tháng 3.2023 Tháng 1
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ Cont 1
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí niêm chì - Hàng xuất Cont 3
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí xếp dỡ Cont 3
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí dịch vụ hải quan Cont 1
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ Cont 1
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí niêm chì - Hàng xuất Cont 3
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí xếp dỡ Cont 3
1C23TTV 1152 01/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí khai báo hải quan Cont 1
1K23DAA 45872923 01/03/2023 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG Q0100109106 Dịch vụ FTTH (45872923)
1K23TMD 931 01/03/2023 CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDI3702350586 Khám sức khỏe (931)
1K23TMD 932 01/03/2023 CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDI3702350586 Khám sức khỏe (932)
1K23TMD 933 01/03/2023 CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDI3702350586 Khám sức khỏe (933)
1K23TMD 934 01/03/2023 CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDI3702350586 Khám sức khỏe (934)
1C23TQL 00000052 02/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT 3702808562 Chất tẩy sơn (00000052)
1K23THA 328398 02/03/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông (328398) Tháng 1
1K23THA 328399 02/03/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông (328399) Tháng 1
1K23THA 328400 02/03/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông (328400) Tháng 1
1K23THA 328401 02/03/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông (328401) Tháng 1
1C23TYY 645 02/03/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL (CÔN3700667651 Mút xốp (645) Tháng 1
1C23TYY 8 02/03/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NGŨ KIM ĐỨC 1101939824 Cốc đèn (8)
1C23TGM 00000251 03/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ 3702743763
G Thùng ngoài 5 lớp (00000251) Tháng 1
1C23TAP 00000060 04/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ X 3702845405 Lăn sơn Việt Mỹ (0000060)
C23TGM 00000254 04/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ 3702743763
G Tấm lót (00000254) Tháng 1
1C23TNH 68 04/03/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NHÀ HÀNG OPER3703032829 Cơm khách (68) Lần 1
1K23TBD 233602 05/03/2023 CÔNG TY TNHH EB BÌNH DƯƠNG 3702058398 Bánh OLD (233602)
1C23TTN 00000706 06/03/2023 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH V3702678391 Tiếp khách (00000706)
1K23TAA 5454 06/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ (5454)
1K23TAA 5470 06/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ (5470)
1C23TDN 945 06/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu Do (945) Lần 1
1C23TQL 00000054 07/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT 3702808562 Chất tẩy sơn (00000054)
1K23DYA 72587 07/03/2023 CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 8 0100686209-1 Cước dịch vụ viễn thông (00072587)
1C23TPE 00000021 08/03/2023 CÔNG TY TNHH ÂN NAM 0302848928 Tấm PE pce 1
1C23TNP 00000137 08/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N 3702609373 Đậu nành luộc (00000137)
1C23TPH 00000291 08/03/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DU LỊCH MÊ 0301453444 Ăn uốngt (00000291) Lần 1
1C23TWW 00000443 08/03/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KẾ TOÁN VÀ TƯ3702447690
VẤN THU Phí dịch vụ kế toán (00000443) Tháng 1
1C23TTV 1283 08/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ (00001283) Cont 1
1C23TTV 1283 08/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ (00001283) Cont 3
1C23TTV 1283 08/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ (00001283) Cont 3
1C23TTV 1283 08/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ (00001283) Cont 1
1C23TDN 1034 10/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu Do (1034) Lần 1
1C23TYY 00000033 11/03/2023 CÔNG TY TNHH NHỰA PHÚ THĂNG VIỆT 3702805000 Mút xốp (00000033)
1C23THP 60 11/03/2023 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ AN HƯNG PHÁT ( C3603654417 Ống sắt (60) Tháng 1
1C23TNH 85 11/03/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NHÀ HÀNG OPER3703032829 Cơm khách (85) Lần 1
1C23TYB 00000380 13/03/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép tấm (00000380)
C23TAA 502 13/03/2023 CÔNG TY TNHH LOGISTICS TOÀN CẦU CR 0313669575 Phí xếp dỡ cont 1
C23TAA 502 13/03/2023 CÔNG TY TNHH LOGISTICS TOÀN CẦU CR 0313669575 Phí niêm chì - Hàng xuất cont 1
C23TAA 502 13/03/2023 CÔNG TY TNHH LOGISTICS TOÀN CẦU CR 0313669575 Phí khai báo chi tiết hàng hóa cont 1
C23TAA 502 13/03/2023 CÔNG TY TNHH LOGISTICS TOÀN CẦU CR 0313669575 Phí chứng từ cont 1
1K23TAA 6327 14/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ HD 6327
1K23TAA 6330 14/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ (6330)
1C23TAN 00000042 15/03/2023 CÔNG TY TNHH ÂN NAM 0302848928 Tấm lót (00000042) pce 1
1C23TAN 00000043 15/03/2023 CÔNG TY TNHH ÂN NAM 0302848928 Vòng lót (00000043) pce 1
1C23TYY 00000046 15/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC0313263409
T Phí dịch vụ nhận hàng 00000046
1C23TYY 00000047 15/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC0313263409
T Phí dịch vụ nhận hàng 00000047
1C23TAB 00000510 16/03/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ HÀNG0301479058-0 Ăn uống (00000510) Lần 1
1C23TDN 1146 16/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu Do (1146) Lần 1
1C23TTV 1447 17/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ Cont 1
1C23TTV 1447 17/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí niêm chì - Hàng xuất Cont 3
1C23TTV 1447 17/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí xếp dỡ Cont 3
1C23TTV 1447 17/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí khai báo hải quan Cont 1
1K23TBD 00276407 19/03/2023 CÔNG TY TNHH EB BÌNH DƯƠNG 3702058398 Cafe (00276407)
1K23TBD 00276407 19/03/2023 CÔNG TY TNHH EB BÌNH DƯƠNG 3702058398 Cafe (00276407)
1C23TCV 814908 19/03/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG M 0102721191-0 Nước khoáng (814908)
1C23TPL 00000313 20/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Nước ngọt coca (00000313)
1K23TAB 398517 20/03/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Táo đỏ Mỹ (398517)
1K23TAB 398517 20/03/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Táo đỏ Mỹ (398517)
1C23THN 5066 20/03/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG NGUYÊN FRAN0310939343 Cafe sáng tạo (5066) Lần 1
1K23TAA 6822 20/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ (6822)
1K23TAA 6823 20/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ (6823)
1K23TAA 6827 20/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ (6827)
1K23TTN 1041376 21/03/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Tiền nước (1041376) Bình 98
1C23TDN 1232 21/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu Do (1232) Lần 1
1C23TYB 00000456 22/03/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn (00000456)
C23TAA 00066383 22/03/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí dỡ hàng (00066383) Cont 1
1C23TDN 1258 22/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu Do (1258) Lần 1
1C23TTN 00000934 23/03/2023 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH V3702678391 Cơm khách (00000934) Lần 1
1C23TSS 00001502 23/03/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VIỆT NHƠN - 0303808501-0 Dịch vụ ăn uống (00001502) Lần 1
1C23TPT 00000082 25/03/2023 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT POTENCER (VI 3700584324 Chất tạo màng (00000082)
1C23TAB 00000577 26/03/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ HÀNG0301479058-0 Cá đá (00000577) lần 1
1C23TDN 00001333 26/03/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu Do (00001333) Lần 1
1C23TTV 1656 27/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ Cont 1
1C23TTV 1656 27/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí niêm chì - Hàng xuất Cont 3
1C23TTV 1656 27/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí xếp dỡ Cont 3
1C23TTV 1656 27/03/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí khai báo hải quan Cont 1
1C23TDD 00009063 27/03/2023 CN CÔNG TY CP TM DV DIM TU TAC - NH 0313355963-0 Gỏi sứa biển (00009063) Lần 1
1C23TQL 00000070 28/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT 3702808562 Chất tẩy sơn (00000070)
1C23TTN 00000987 29/03/2023 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH V3702678391 Cơm khách (00000987) Lần 1
1C23TLM 381 30/03/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ3700565441 Khí hóa lỏng (381) kg 3,529
1C23TCN 72 30/03/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ CHÍNH NG3702616807 Phí dịch vụ (72) Tháng 1
1C23TYY 00000011 31/03/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Thu hộ tiền điện (11) Kwh 15,205
1C23TVN 43 31/03/2023 CÔNG TY TNHH EMC (VIỆT NAM) 3700962689 Sơn màu xám (43) kg 50
2C23TNG 44 31/03/2023 SUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP NHẬT KHANG 3700907575 Suất ăn công nhân (44)
1C22TTP 19647 06/07/2022 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN HÀNG HẢI CÁ0305027140 Nâng container rỗng
1C23TDN 159 10/01/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TDN 177 11/01/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TYY 137 12/01/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL (CÔN3700667651 Mút xốp
1C23TLM 38 13/01/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ3700565441 Khí hóa lỏng LPG
1C23TPL 00000112 08/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1K23TAA 3141 08/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 3527 13/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1C23TYY 398 15/02/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL (CÔN3700667651 Mút xốp
1C23TTN 00000048 20/02/2023 CÔNG TY TNHH TNT TRADING GROUP 3702959191 Găng tay len muối tiêu
1C23THM 00000149 20/02/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 0313656079 Bao tay vải
1C23TCH 677 21/02/2023 CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU PHÚ LỢI 3700360123 Dầu DO
1C23TVN 19 27/02/2023 CÔNG TY TNHH EMC (VIỆT NAM) 3700962689 HBC-M200614 Sơn màu trắng
1C23TSG 00002604 08/03/2023 CÔNG TY TNHH CENTURY DISTRIBUTION S0109878716 Phí xếp dỡ
1C23TTT 1716 25/03/2023 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÂM THỨC 0312132481 Chi phí tiếp khách
1K23TAA 7769 30/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TBD 00034513 31/03/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng
1C23TMN 00068195 31/03/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
1K23TAC 1177 31/03/2023 CÔNG TY TNHH S.F. EXPRESS 0313527838 Cước dịch vụ
TỔNG CỘNG QUÝ 1/2023
1C22TTP 19647 06/07/2022 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN HÀNG HẢI CÁ0305027140 Nâng container rỗng
1C23TDN 159 10/01/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TDN 177 11/01/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TYY 137 12/01/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL 3700667651 Mút xốp
1C23TLM 38 13/01/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ3700565441 Khí hóa lỏng LPG
1C23TPL 00000112 08/02/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1K23TAA 3141 08/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 3527 13/02/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1C23TYY 398 15/02/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL 3700667651 Mút xốp
1C23TTN 00000048 20/02/2023 CÔNG TY TNHH TNT TRADING GROUP 3702959191 Găng tay len muối tiêu
1C23THM 00000149 20/02/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 0313656079 Bao tay vải
1C23TCH 677 21/02/2023 CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU PHÚ LỢI 3700360123 Dầu DO
1C23TVN 19 27/02/2023 CÔNG TY TNHH EMC (VIỆT NAM) 3700962689 HBC-M200614 Sơn màu trắng
1C23TSG 00002604 08/03/2023 CÔNG TY TNHH CENTURY DISTRIBUTION S0109878716 Phí xếp dỡ
1C23TTT 1716 25/03/2023 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÂM THỨC 0312132481 Chi phí tiếp khách
1K23TAA 7769 30/03/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1C23TBD 00034513 31/03/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng
1C23TMN 00068195 31/03/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
1K23TAC 1177 31/03/2023 CÔNG TY TNHH S.F. EXPRESS 0313527838 Cước dịch vụ
1C23TDN 1442 01/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1K23TAB 445638 02/04/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Bắp rang
1K23TAB 445639 02/04/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Nước tẩy trắng quần áo
1K23TAB 445640 02/04/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Đồ ăn
1K23TAB 445641 02/04/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Đồ ăn
1K23THA 451449 02/04/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1K23THA 451450 02/04/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1K23THA 451451 02/04/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1K23THA 451452 02/04/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1C23TYY 00000013 03/04/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Tiền thuê xưởng
1C23TYY 1086 03/04/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL 3700667651 Mút xốp
1C23TAA 00000013 04/04/2023 CÔNG TY TNHH GUANG FU ENTERPRISE 0317528381 Túi PE
C23TAA 00077779 04/04/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí chứng từ
1C23TNH 123 04/04/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NHÀ HÀNG OPER3703032829 Cơm khách
1K23TAA 8226 04/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 8246 04/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 8249 04/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1C23TYY 00000063 05/04/2023 CÔNG TY TNHH NHỰA PHÚ THĂNG VIỆT 3702805000 Mút xốp
1C23TPL 00000374 05/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1C23TYB 00000577 05/04/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn
1C23TPL 34418 05/04/2023 CTY TNHH ICD PHÚC LONG 0316991861 Phí hạ cont hàng
1C23TNH 70480 05/04/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1C23TGM 00000459 06/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ 3702743763 Tấm lót 5 lớp
1C23TDN 1541 06/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1K23TBD 329767 06/04/2023 CÔNG TY TNHH EB BÌNH DƯƠNG 3702058398 Đồ ăn
1C23TPL 34929 06/04/2023 CTY TNHH ICD PHÚC LONG 0316991861 Phí hạ cont hàng
1K23DYD 3795 06/04/2023 CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 8 0100686209-1 Cước dịch vụ viễn thông
1C23TNH 71267 06/04/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1K23TDV 5151 07/04/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Nước khoáng
1K23TAA 8610 07/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 8613 07/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 408
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 2,910
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216920207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 90
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216930207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 40
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216850299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 800
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 100
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352361200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 100
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352351200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 240
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352321200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 2,400
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352331200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 5,440
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013100299-V0#&Tấm sắt tròn đường kính tâm 1Cái/Chiếc 600
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12033702AD#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn) Cái/Chiếc 1,544
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203400299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 747
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203380299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 400
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203420299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 500
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430060299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắCái/Chiếc 1,220
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 2,300
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2080080695-V0#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 461
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 6,300
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10506002B8#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 1,180
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 300
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, kíchCái/Chiếc 300
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE70056-V0#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tiCái/Chiếc 100
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860490299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 150
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305040299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 390
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305050299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 100
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346650200#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗng Cái/Chiếc 300
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 303
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 161
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345390099-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 100
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1270350299#&Bộ phận của đèn - Giá đỡ chụp đènCái/Chiếc 400
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 200
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 2,428
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980101B8-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có renCái/Chiếc 400
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119E7802B8#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 1,025
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 1,383
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 2,700
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2110090200#&Đai ốc bằng sắt, chiều cao 10mm, Cái/Chiếc 1,054
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I2802C2-V0#&Nút có ren, dùng cho bu lông hCái/Chiếc 636
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 4,454
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 9,979
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010650268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 990
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013790268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 3,564
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 7,926
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249#&2120050249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, Cái/Chiếc 1,516
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 198
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 396
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 198
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 461
TKNK 105382493160 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 461
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050460249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 461
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249#&2050090249-V0#&Vít cấy, bằng sắt Cái/Chiếc 198
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052170268-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 198
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 2,373
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219#&2020010219-V0#&Vòng đệm bằngCái/Chiếc
sắ 5,376
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 461
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 594
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130050268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc 2,431
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130130268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc
gi 459
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 5,060
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130060268-V0#&Khung cố định đèn vào giá đỡ,Cái/Chiếc 580
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 1,050
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 109,810
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạng Cái/Chiếc 4,474
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012470000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tin Cái/Chiếc 200
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012480000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh Cái/Chiếc 200
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 1,131
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 461
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 3,502
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 14,702
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090270#&Long đền, bằng nhựa mút xốp,đườCái/Chiếc 1,296
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190080000-V0#&Dây rút bằng nhựa, dài 80mm, Cái/Chiếc 396
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 9,515
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 1,670
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 360
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270150000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 900
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 730
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473750000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 461
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,188
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2462570000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 6,713
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 460
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474640000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,410
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 700
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 450
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 730
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 500
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,000
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480710000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ 2
Cái/Chiếc 200
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480970000-V0#&Đui đèn bằng sứ (250V, 660W,Cái/Chiếc
2A 900
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017160000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 400
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 461
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AAJ0000-V0#&Chóa đèn bằng thủy tinh,mặt Cái/Chiếc 198
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD70000#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường k Cái/Chiếc 1,188
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 2,050
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD40000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 7,125
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 94350146012#&Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn Cái/Chiếc 2
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Kilogam 34
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 10
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 5
TKNK 105382572740 08/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Máy phun bắn hơi sơn- WATER SCREENING CARBINCái/Chiếc 1
1C23TDN 1576 08/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TAN 00000069 10/04/2023 CÔNG TY TNHH ÂN NAM 0302848928 Vòng lót
1C23TAB 00000684 10/04/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ HÀNG0301479058-0 Chi phí tiếp khách
1C23TSG 00003885 10/04/2023 CÔNG TY TNHH CENTURY DISTRIBUTION S0109878716 Phí chứng từ
1C23TBD 00039247 10/04/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng cont
1C23TMN 00075122 10/04/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
1C23TMN 00075146 10/04/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
1C23TCL 00369008 10/04/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Phụ thu phí nâng
1C23TNQ 00000406 11/04/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Ô 3701487940 Vỏ xe BS 225
1C23TBD 00039917 11/04/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng
1C23TTB 13716 11/04/2023 CÔNG TY CP ĐỐI TÁC CHÂN THẬT 0308365684 Phí nâng hạ cont
1C23TTP 14233 11/04/2023 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN HÀNG HẢI CÁ0305027140 Nâng cont rỗng
1C23THL 3 11/04/2023 CÔNG TY TNHH ĐÈN HONGLI 3702916688 Vải che kích thước 330
2C23TYY 00000164 13/04/2023 QUÁN ĂN GIA ĐÌNH SALA 8174748655 Chi phí tiếp khách
1C23TYB 00000624 13/04/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép tấm
1K23DAA 77234493 13/04/2023 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG Q0100109106 Điều chỉnh giảm tiền hàng, tiền thuế do gạch nợ bằng thẻ cào
1K23TAA 9128 13/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TTV 00002132 15/04/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ
1C23TDK 147 15/04/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆ3702849946 Vệ sinh máy lạnh
1C23TYC 154 15/04/2023 CÔNG TY TNHH YUM CHA 3702561844 Chi phí tiếp khách
1C23TDN 1700 15/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23THK 5577 16/04/2023 CHI NHÁNH 18 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH 0308455031-0 Chi phí tiếp khách
1C23TYY 00000096 17/04/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QU0313263409 Phí dịch vụ giao nhận hàng nhập
1C23TYY 00000097 17/04/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QU0313263409 Phí dịch vụ giao nhận hàng xuất
1C23TWW 00000663 17/04/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KẾ TOÁN VÀ TƯ 3702447690 Phí dịch vụ kế toán T3
1C23TWW 00000664 17/04/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KẾ TOÁN VÀ TƯ 3702447690 Bổ sung phí dịch vụ
1C23TAA 1237 17/04/2023 CÔNG TY TNHH SƠN OCEAN (VIỆT NAM) 3603321993 Sơn bột tĩnh điện
1C23THP 107 18/04/2023 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ AN HƯNG PHÁT 3603654417 Cốc đèn
1C23TTQ 817 18/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG 3702549967 Chi phí tiếp khách
1C23TTL 00001515 20/04/2023 CN 8 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ 0302910326-0 Cơm khách
1K23TAA 9649 20/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TPL 00000434 21/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1C23TPL 41795 21/04/2023 CTY TNHH ICD PHÚC LONG 0316991861 Phí hạ cont hàng
1C23TLG 00015321 23/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG 3702446760 Nâng rỗng cont khô
1C23TTV 00002362 24/04/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO0304744730 Phí chứng từ
1C23TTV 00002363 24/04/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO0304744730 Phí chứng từ
1C23TMN 00086938 24/04/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
TKNK 105414179140 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Máy phun bắn hơi
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216581B07-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 110
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216591B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 770
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 1,612
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 456
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216930207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 60
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216920207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 20
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 200
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216820299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 50
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1214510299#&Khung cố định đèn (thuộc máng đèn Cái/Chiếc 110
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226790299-V0#&Đế đèn (6524201-112), bằng sắCái/Chiếc 820
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201680299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 380
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203380299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 1,036
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201790299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 410
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203250299#&Khung cố định chuôi đèn, bằng sắtCái/Chiếc 816
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 580
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430220200#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 227
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2080080695-V0#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 5,298
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430210295#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 2,770
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013430299#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,145
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1202300299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 1,700
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363640299#&Tấm sắt trợ lực, kích thước 609 Cái/Chiếc 902
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1100610299#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 204
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1086860299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 702
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1083900299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 380
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089390299-1-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắtCái/Chiếc 816
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, kíchCái/Chiếc 1,100
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 890
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10506002B8#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 890
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 1,160
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346650299#&1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hìCái/Chiếc 2,100
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184630299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ông sắt r Cái/Chiếc 276
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 441
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 878
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184600299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 190
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184940299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 400
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 134
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345390099-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 351
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305040299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 63
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305070299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 623
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860570299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính Cái/Chiếc 50
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 161
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 842
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119E7802B8#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 597
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980901B8#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đườn Cái/Chiếc 437
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 300
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 17401102AD#& 17401102AD #&Bộ phận đèn: dây x
Cái/Chiếc 4
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20300102B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 4,548
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20310502B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 3,412
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I380299-V0#&Cút sắt đường kính 12mm x 8, Cái/Chiếc 6,528
TKNK 105414291620 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I390300-V0#&Cút sắt, đường kính 8mm x 6 Cái/Chiếc 3,264
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 816
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I370299-V0#&Cút khóa cố định dây điện đư Cái/Chiếc 816
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119G930299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, đườngCái/Chiếc 1,632
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013880707-V0#&Đinh vít đầu chữ thập, dài 15 Cái/Chiếc 15,000
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010560213-V0#&Đinh vít (xanh), bằng sắt, đườ Cái/Chiếc 12,589
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc 16,233
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 17,388
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010140268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 200
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 954
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011830268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào g Cái/Chiếc 2,300
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 15,479
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2070020268-V0#&Đinh tán, bằng sắt, đường kínhCái/Chiếc 860
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 26,470
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 8,416
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249#&2120050249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, Cái/Chiếc 19,958
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120060249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,452
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 6,925
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120380249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 200
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120620249-V0#&Đai ốc bằng sắt, đường kính t Cái/Chiếc 150
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 800
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 200
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089430200#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 11. Cái/Chiếc 900
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050070249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 300
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050110249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 300
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 8,892
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 9,471
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050080249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,027
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050280249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 200
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính thâ Cái/Chiếc 800
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050460249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 800
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 437
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 1,300
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 3,772
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 900
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020050249-V0#&Vòng đệm bằng sắt, mới 100%Cái/Chiếc 3,600
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 37,691
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219#&2020010219-V0#&Vòng đệm bằngCái/Chiếc
sắ 6,074
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 552
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020230249-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kínCái/Chiếc 1,778
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 852
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2150010268-V0#&Kẹp sắt, kích thước 48,7mm Cái/Chiếc 200
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 1,525
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 253
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 4,260
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130060268-V0#&Khung cố định đèn vào giá đỡ,Cái/Chiếc 1,965
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130130268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc
gi 1,043
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130050268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc 1,238
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 5,333
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 5,488
TKNK 105414333400 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 64,168
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạng Cái/Chiếc 17,091
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310350000-V0#&Nhãn treo (GL), bằng giấy, đã inCái/Chiếc 5,312
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 40
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Kilogam 28
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012220000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 198
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 720
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013260000-V0#&Khung cố định đầu đèn, bằng Cái/Chiếc 860
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013270000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 860
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012490000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 200
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012500000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 200
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 1,602
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020890000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 200
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013833700#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước 6m Cái/Chiếc 800
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190383700#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước 24 Cái/Chiếc 800
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2240010000#&Cút nối dây điện (P4), bằng nhự Cái/Chiếc 800
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190180000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 2,724
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 17,529
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 5,412
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 1,716
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 3,652
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 500
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271070000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 576
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271770000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 200
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 852
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270050000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 253
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 1,126
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 3,695
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2462550000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 400
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 1,949
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 3,220
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 2,619
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474640000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 400
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463530000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 800
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 1,126
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2471840000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 400
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2462570000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 3,704
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474430000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 1,796
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475030000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 100
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473750000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A)Cái/Chiếc 437
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2500050000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ
Cái/Chiếc 102
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480760000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ
Cái/Chiếc 750
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 1,799
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD70000#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường k Cái/Chiếc 1,896
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 720
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 1,000
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501153003A-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 400
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019180000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 1,053
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD40000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 3,240
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017190056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thủ
Cái/Chiếc 200
TKNK 105414359040 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE70056-V0#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tiCái/Chiếc 900
TKNK 105414406750 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE40056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 650
TKNK 105414406750 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEB0056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 1,500
TKNK 105414406750 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE20057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 250
TKNK 105414406750 24/04/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD30000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 360
1C23TAA 356 24/04/2023 CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN HOA ĐÀI 3702560992 Tem dán
1K23TBD 389197 24/04/2023 CÔNG TY TNHH EB BÌNH DƯƠNG 3702058398 Hàng hóa các loại
1C23TEP 50609 24/04/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ H 0304337291 Hạ bãi chờ xuất
1C23TEP 51058 24/04/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ H 0304337291 Hạ bãi chờ xuất
1C23TBD 00047409 25/04/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng
1C23TMC 00049137 25/04/2023 CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI LIÊN KẾT VIỆT 0306708576 Phí mất cân bằng cont
1C23TMC 00049144 25/04/2023 CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI LIÊN KẾT VIỆT 0306708576 Phí chứng từ
1C23TDS 111863 25/04/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG M0300447173 Phí nâng hạ cont trong bãi
1C23TDS 112152 25/04/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG M0300447173 Phí nâng hạ cont trong bãi
1C23TCL 00440116 26/04/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng
1C23TCL 00444510 26/04/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Phụ thu phí nâng
1K23TAA 10291 26/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 10303 26/04/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TVK 614 26/04/2023 CÔNG TY TNHH VIỆT KHẮC 3702347777 OPP45-0C0 Băng keo trong 48mmx90M
1C23TCN 110 27/04/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ CHÍNH N3702616807 Phí dịch vụ bảo vệ
1C23TSC 35986 27/04/2023 CÔNG TY TNHH SITC GIANG NAM LOGISTI0316669781 Vệ sinh cont
1C23TTQ 911 27/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG 3702549967 Chi phí tiếp khách
2C23TNG 0000062 28/04/2023 SUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP NHẬT KHANG 3700907575 Suất ăn công nhân
1K23TAC 1897 28/04/2023 CÔNG TY TNHH S.F. EXPRESS ( CS PHÚC TÂ0313527838 Cước dịch vụ chuyển phát nhanh
1C23TDN 1922 28/04/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TVN 64 28/04/2023 CÔNG TY TNHH EMC (VIỆT NAM) 3700962689 Chất phụ gia làm hỏng
1C23MSS 283 29/04/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VIỆT NHƠN - 0303808501-0 Chi phí tiếp khách
1K23DAA 86759834 02/05/2023 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG Q0100109106 Dịch vụ FTTH
1K23DAA 86763572 02/05/2023 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG Q0100109106 Dịch vụ IPPhone
1C23TYY 00000018 03/05/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Tiền thuê xưởng T5
1C23TCL 00463406 04/05/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng 40GP hàng
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216611B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 60
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216591B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 730
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 354
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216850299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 100
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1214510299#&Khung cố định đèn (thuộc máng đèn Cái/Chiếc 110
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 408
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 626
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1351571200#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bằngCái/Chiếc 400
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1361871200#&Tấm sắt trợ lực,kích thước: 670* Cái/Chiếc 200
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363640200#&Tấm sắt trợ lực,kích thước: 105 x Cái/Chiếc 97
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363681200-V0#&Tấm sắt trợ lực, kích thước Cái/Chiếc 400
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201790299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 496
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1100610299#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 210
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430060299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắCái/Chiếc 3,860
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 1,530
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267430299-V0#&Thanh nẹp, cố định chóa đèn, Cái/Chiếc 3,264
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 410
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10506002B8#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 410
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089430200#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 11. Cái/Chiếc 800
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305070299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 351
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 1,100
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345400099-V0#&Ống sắt rỗng uốn lượn,kích th Cái/Chiếc 1,066
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184630299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ông sắt r Cái/Chiếc 134
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 420
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 840
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346650299#&1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hìCái/Chiếc 346
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 420
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090760299-V0#&Vòng sắt, đường kính 38mm, dCái/Chiếc 802
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I560299-V0#&Bộ sản phẩm ren bằng sắt gồm Cái/Chiếc
5 437
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I860299-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đ Cái/Chiếc 2,060
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I2802C2-V0#&Nút có ren, dùng cho bu lông hCái/Chiếc 306
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 4,522
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119E720284#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 126
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 12,638
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giCái/Chiếc 2,238
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,200
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc 6,402
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013790268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 10,499
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010140268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 644
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu lôn Cái/Chiếc 8,493
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 4,858
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 4,748
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120060249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 400
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120380249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 202
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 6,981
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 3,951
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050080249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 126
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính thâ Cái/Chiếc 306
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 21,657
TKNK 105429762540 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 8,742
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 2,169
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 202
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 600
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2070020268-V0#&Đinh tán, bằng sắt, đường kínhCái/Chiếc 406
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 3,792
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2150010268-V0#&Kẹp sắt, kích thước 48,7mm Cái/Chiếc 644
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 30,863
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạng Cái/Chiếc 10,005
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310350000-V0#&Nhãn treo (GL), bằng giấy, đã inCái/Chiếc 1,006
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012470000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tin Cái/Chiếc 202
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012480000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh Cái/Chiếc 202
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 1,708
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 12,038
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020890000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 202
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020890000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 655
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 15,372
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 1,200
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 2,641
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 700
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270150000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 300
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271780000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 100
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 406
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 1,196
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 650
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2420790000-V0#&Bóng đèn LED, hiệu GENERAT1 Cái/Chiếc 1,012
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 4,698
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 3,621
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 1,708
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD70000#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường k Cái/Chiếc 2,328
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD30000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 508
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE40056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 2,700
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501153003A-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 1,066
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017160000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 202
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD40000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 2,755
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE20057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 307
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEB0056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 990
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE30057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) 4 gCái/Chiếc 500
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE10057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 382
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEK0000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳngCái/Chiếc 50
TKNK 105430012331 04/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEQ0057#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 1,800
1K23THA 573940 04/05/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1K23THA 573941 04/05/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1K23THA 573942 04/05/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1K23THA 573943 04/05/2023 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - BÌNH DƯ0106869738-0 Cước dịch vụ viễn thông
1C23TYB 00000776 05/05/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn
C23TAA 00000956 05/05/2023 CÔNG TY TNHH LOGISTICS TOÀN CẦU CR 0313669575 Phí xếp dỡ
1K23TAA 11074 05/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 11078 05/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 11119 05/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 11148 05/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23THN 12032 05/05/2023 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN HÀNG HẢI CÁ0305027140 Thu hộ hãng tàu phí vệ sinh cont
1C23TYY 1496 05/05/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL 3700667651 Mút xốp
1C23TTP 18098 05/05/2023 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN HÀNG HẢI CÁ0305027140 Hạ container rỗng
1C23TDN 1992 05/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TDD 00013185 06/05/2023 CN CÔNG TY CP TM DV DIM TU TAC - NH 0313355963-0 Chi phí tiếp khách
1K23TAB 605242 07/05/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Hàng hóa các loại
1C23TTV 00002686 08/05/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ
1C23TTV 00002687 08/05/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ
1K23TAA 11077 08/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 11091 08/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 11294 08/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 11308 08/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TDS 125576 08/05/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG M0300447173 Phí nâng hạ container trong bãi ICDST
1C23TDN 2036 08/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TNH 94547 08/05/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
C23TGM 00000656 09/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ 3702743763 Carton Hôp thủy tinh
1C23TWW 00000829 09/05/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KẾ TOÁN VÀ TƯ 3702447690 Phí dịch vụ kế toán
C23TAA 00000972 09/05/2023 CÔNG TY TNHH LOGISTICS TOÀN CẦU CR 0313669575 Phí xếp dỡ
1C23TDD 00013541 09/05/2023 CN CÔNG TY CP TM DV DIM TU TAC - NH 0313355963-0 Chi phí tiếp khách
1C23TDS 126614 09/05/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG M0300447173 Phí nâng hạ container trong bãi ICDST
1C23TNH 95353 09/05/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1C23TYB 00000800 10/05/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép tấm
1K23TAA 11534 10/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TBK 00047286 11/05/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ H 0304337291 Cấp cont rỗng thông thường
1K23TAA 11801 11/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TYY 19 11/05/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NGŨ KIM ĐỨC 1101939824 Gia công bề mặt kim loại đế tròn
1C23TEP 59517 11/05/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ H 0304337291 Hạ bãi chờ xuất 20GP
1C23TNP 00000320 12/05/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N 3702609373 Chi phí tiếp khách
1C23TPL 14 12/05/2023 CÔNG TY TNHH DŨNG ĐẠI PHÁT LỘC 3703059203 Nước suối
1C23TDN 2119 12/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TTN 00001475 14/05/2023 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH V3702678391 Chi phí tiếp khách
1C23TCV 1300246 14/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOLDEN GA0102721191-0 Hàng hóa các loại
1K23TBD 454771 14/05/2023 CÔNG TY TNHH EB BÌNH DƯƠNG 3702058398 Hàng hóa các loại
1C23TYY 00000087 15/05/2023 CÔNG TY TNHH NHỰA PHÚ THĂNG VIỆT 3702805000 Mút xốp
1C23TYB 00000827 15/05/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn
1C23TDN 2168 15/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TTV 00002929 16/05/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ
1C23TSE 00045900 16/05/2023 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phụ phí bảo trì container
1C23TBD 00057431 16/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container
1C23TDS 133892 16/05/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG M0300447173 Phí nâng hạ container 40 rỗng
1C23TYE 459 16/05/2023 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT YE STEEL (VN) 3700646098 Thép lá cán nguội
1C23TBD 00058201 17/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí nâng container rỗng thường
1C23TBD 00058312 17/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1K23TAA 12484 18/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1K23TTN 1737604 18/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Tiền nước
1C23TYB 00000862 19/05/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn
1K23TAA 12562 19/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ
1C23TDN 2261 19/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TYB 00000871 20/05/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 576
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 384
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217120272#&#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 281
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216860299-V0#&Đế đèn bằng sắt, dùng trong mCái/Chiếc 600
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 95
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226960207#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình trònCái/Chiếc 212
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1225820299#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình trònCái/Chiếc 573
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11103302U2#&#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 821
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363640200#&Tấm sắt trợ lực,kích thước: 105 x Cái/Chiếc 250
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363681200-V0#&Tấm sắt trợ lực, kích thước Cái/Chiếc 250
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1362640299-V0#&Tấm sắt trợ lực, hình bầu dục, Cái/Chiếc 800
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1023990299-V0#&Trụ đèn (cố định nẹp sắt), bằngCái/Chiếc 914
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101130207#&#&Bộ phận của đèn- (Nắp đèn) bằnCái/Chiếc 189
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230180207#&#&Bộ phận của đèn- (Nắp cốc đèn)Cái/Chiếc 502
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230190207#&#&Bộ phận của đèn- (Nắp cốc đèn)Cái/Chiếc 500
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101100272#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt,đường kí Cái/Chiếc 4,740
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101120207#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt,đường kí Cái/Chiếc 169
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1087750299-V0#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chí Cái/Chiếc 372
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053800207#&#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chínhCái/Chiếc 124
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053780207#&#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chínhCái/Chiếc 102
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1083910299-V0#&Ống sắt rỗng, kích thước 9.3mm Cái/Chiếc 970
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 2,205
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 920
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, kíchCái/Chiếc 1,125
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1570400207#&#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tr Cái/Chiếc 102
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1570390207#&#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tr Cái/Chiếc 112
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1052550299#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn, b Cái/Chiếc 522
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305090299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn,Cái/Chiếc 1,200
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201790299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 594
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1202820207#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 1,400
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203380299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 600
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101110207#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 957
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203390200#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn)Cái/Chiếc 1,400
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203560207#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn)Cái/Chiếc 487
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1024140207#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 112
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12033702AD#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn) Cái/Chiếc 273
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12033702AD#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn) Cái/Chiếc 2,730
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1024110200#&#&Khung cố định đèn (thuộc mángCái/Chiếc
đ 9
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013500200#&#&Khung cố định đèn (thuộc mángCái/Chiếc
đ 11
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013510200#&#&Khung cố định đèn (thuộc mángCái/Chiếc
đè 2
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201790299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 12
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203440207#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 1,800
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203400299#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 154
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203430200#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 497
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430240207#&#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 200
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2080080695-V0#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 18,700
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 100
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 200
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1189750207#&#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 618
TKNK 105470493700 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1189760207#&#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 1,236
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346650299#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, đư Cái/Chiếc 254
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305040299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 60
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305070299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 526
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1270350299#&Bộ phận của đèn - Giá đỡ chụp đènCái/Chiếc 202
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 560
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760040200#&#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắtCái/Chiếc 877
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090750200#&#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắtCái/Chiếc 550
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030010199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng cCái/Chiếc 900
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980101B8-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có renCái/Chiếc 372
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119E7802B8#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 529
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980901B8#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đườn Cái/Chiếc 200
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1140730107#&#& Đai ốc, có đầu nối có ren bằng C
s ái/Chiếc 200
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I940207#&#&Bi bằng sắt, đường kính F 10X Cái/Chiếc 610
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J240207#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 202
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 1,636
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I860299-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đ Cái/Chiếc 1,032
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J230207#&#&Bi bằng sắt, đường kính F 10X Cái/Chiếc 799
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267680207#&#& Long đền, bằng nhựa 19XT kích Cái/Chiếc 2,178
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290207#&#&Ống sắt cố định, đường kính F Cái/Chiếc 121
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090790207#&#&Vòng treo để treo ống đèn bằngCái/Chiếc 128
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1140730107#&#& Đai ốc, có đầu nối có ren bằng C
s ái/Chiếc 203
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I920207#&#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 114
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 2,760
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I2802C2-V0#&Nút có ren, dùng cho bu lông hCái/Chiếc 708
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060600#&#&Đầu nút bằng sắt, có đường kínCái/Chiếc 9
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20310502B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 1,565
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2384590000#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 522
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 65,486
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013900268#&#&Vít không đầu có ren, bằng sắt Cái/Chiếc 1,600
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20137102Z7#&#&Ốc vít tự nong răng, bằng sắt, Cái/Chiếc 1,000
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013880707-V0#&Đinh vít đầu chữ thập, dài 15 Cái/Chiếc 8,970
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013790268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 4,000
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010660268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 4,800
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 100
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc 5,400
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 14,200
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 2,700
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120620249-V0#&Đai ốc bằng sắt, đường kính t Cái/Chiếc 900
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu lôn Cái/Chiếc 31,475
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 1,135
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 835
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131260268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không renCái/Chiếc 500
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 59,510
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 1,900
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 950
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 2,000
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020050249-V0#&Vòng đệm bằng sắt, mới 100%Cái/Chiếc 10,500
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050100249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 800
TKNK 105470495650 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính thâ Cái/Chiếc 3,635
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 25,220
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050060249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,600
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050070249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 3,000
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 8,550
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050110249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 700
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050080249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 100
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 200
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052570268#&#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 9 Cái/Chiếc 375
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052600268#&#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 9 Cái/Chiếc 260
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052560268#&#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 9 Cái/Chiếc 100
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052450268-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 200
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 8,318
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2240010000#&Cút nối dây điện (P4), bằng nhự Cái/Chiếc 750
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 1,564
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130060268-V0#&Khung cố định đèn vào giá đỡ,Cái/Chiếc 200
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130130268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc
gi 396
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 100
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 2,721
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131270268#&#&Khung (tấm) cố định đèn vào giá Cái/Chiếc 1,840
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 33,205
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 60,259
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạng Cái/Chiếc 940
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310350000-V0#&Nhãn treo (GL), bằng giấy, đã inCái/Chiếc 49,055
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Kilogam 64
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 20
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183760000#&#&Túi PE, kích thước 0.04"x60x90Kilogam 6
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190050000#&#&Đầu cốt chụp nhựa nối dây điệnCái/Chiếc 64,220
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, không ren,Cái/Chiếc 1,000
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2021360000-V0#&Vòng đệm bằng nhựa, đường kCái/Chiếc 1,000
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2021330000-V0#&Long đền, bằng nhựa mút xốp,Cái/Chiếc 1,000
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210170000-V0#&Đầu cốt chụp nhựa nối dây điệnCái/Chiếc 6,000
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 1,120
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 61,549
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 1,000
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 400
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 100
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190383700#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước 24 Cái/Chiếc 750
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013833700#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước 6m Cái/Chiếc 1,500
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190080000-V0#&Dây rút bằng nhựa, dài 80mm, Cái/Chiếc 100
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 2,900
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 9,619
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 1,050
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 8,268
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271640000#&#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 1,600
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271780000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 250
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271160000#&#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 1,175
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280070000#&#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 1,080
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2283670000#&#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 1,225
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2284460000#&#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 260
TKNK 105470499300 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270090000#&#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 470
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270150000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 310
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442670000-V0#&Đui đèn E12, nhựa bakelite, 3 đCái/Chiếc 6
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 912
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,686
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,200
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 960
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442670000-V0#&Đui đèn E12, nhựa bakelite, 3 đCái/Chiếc 4,760
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 700
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2471840000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,380
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475430000#&#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,970
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442670000-V0#&Đui đèn E12, nhựa bakelite, 3 đCái/Chiếc 1,300
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 800
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474430000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 800
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,940
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2471840000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 5,140
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,490
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463180000-V0#&2460940000-V0#&Đui đèn xoáy Cái/Chiếc 4,100
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473750000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442670000-V0#&Đui đèn E12, nhựa bakelite, 3 đCái/Chiếc 1,080
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442670000-V0#&Đui đèn E12, nhựa bakelite, 3 đCái/Chiếc 1,560
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,939
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463030000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 3,878
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463580000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 978
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474640000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 500
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442670000-V0#&Đui đèn E12, nhựa bakelite, 3 đCái/Chiếc 750
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463360000-V0#&2460940000-V0#&Đui đèn xoáy Cái/Chiếc 1,200
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442670000-V0#&Đui đèn E12, nhựa bakelite, 3 đCái/Chiếc 500
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463530000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 750
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 792
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 304
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480970000-V0#&Đui đèn bằng sứ (250V, 660W,Cái/Chiếc
2A 100
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2500050000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc 5,030
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480760000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc 5,438
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017190056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thủCái/Chiếc 13
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEC0056#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 45
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE70056-V0#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tiCái/Chiếc 100
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AA10000-V0#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy t Cái/Chiếc 10,095
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEK0000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 1,800
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 1,188
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD30000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 600
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 552
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEQ0057#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng th Cái/Chiếc 5,530
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2653923468#&#& Khóa chốt an toàn, ngăn ngừa dCái/Chiếc 500
TKNK 105470511640 22/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501ADP0056#&#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinCái/Chiếc 4,576
1C23TDN 2310 22/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TCL 00544548 23/05/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Phụ thu phí nâng
1C23TYB 00000900 24/05/2023 CÔNG TY TNHH YBN VIỆT NAM 3702367484 Thép cuộn
1C23TPL 00004553 24/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Hạ rỗng
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 3029971600#&Bộ phận của đèn- Nguyên liệu sắt Cái/Chiếc 20
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226960272#&#&Bộ phận của đèn- Đế sắt, kích Cái/Chiếc 851
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226940207#&#&Bộ phận của đèn- Đế sắt hình c Cái/Chiếc 100
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12248202B8#&3029971600#&Bộ phận của đèn- Ngu Cái/Chiếc 9
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12171102AL#&#&Long đền vuông, kích thước 178xCái/Chiếc 100
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217120207#&#&Long đền vuông, kích thước 178x1
Cái/Chiếc 650
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352441200#&#&Miếng sắt bắt vào tường, kích Cái/Chiếc 7,460
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352331200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 180
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352361200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 180
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230180207#&#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kícCái/Chiếc 1,000
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12301902AL#&#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kícCái/Chiếc 1,029
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12677102AK#&#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn)Cái/Chiếc 50
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090790272#&#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kícCái/Chiếc 100
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1024130272#&#&Nắp chụp đèn, đường kính 67x2Cái/Chiếc 100
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1024150207#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thCái/Chiếc 100
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1024150272#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 242
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101130272#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thCái/Chiếc 111
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101120207#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thCái/Chiếc 31
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11011102AL#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 4,573
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12035602AL#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc Cái/Chiếc
đèn 200
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 15703902AL#&#&Thanh sắt, kích thước 16x168 Cái/Chiếc 50
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1570400299#&#&Thanh sắt, kích thước 16x79m Cái/Chiếc 50
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 17603102AL#&#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắtCái/Chiếc 250
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1202820272#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 1,078
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203550272#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn)
Cái/Chiếc 313
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12035602AL#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc Cái/Chiếc
đèn) 637
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203370200#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 284
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203550272#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn)Cái/Chiếc 3,110
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12035602AL#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc Cái/Chiếc
đèn 793
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 600
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12033902E2#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 685
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12033802U2#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 1,810
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013480200#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường Cái/Chiếc 102
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430230295#&#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc
đè 16,065
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430240207#&#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 1,394
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430230295#&#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 828
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101100272#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 2,594
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 50
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101120207#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thCái/Chiếc 177
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101130272#&#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường Cái/Chiếc 11
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101120207#&Nắp chụp đèn, bằng sắt,đường kínhCái/Chiếc 635
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608502AL#&#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình Cái/Chiếc 300
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608602AL#&#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình Cái/Chiếc 200
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình Cái/Chiếc 5
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305070299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 480
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052570268#&#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt nằCái/Chiếc 220
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052560268#&#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt nằCái/Chiếc 50
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052600268#&#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt nằCái/Chiếc 220
TKNK 105475843430 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053900207#&#&Ống sắt thẳng, có hai đầu răng, Cái/Chiếc 1,700
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10539102AL#&#&Ống sắt thẳng, có hai đầu răng,Cái/Chiếc 676
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, kíchCái/Chiếc 4,380
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053770207#&#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, đường Cái/Chiếc 1,239
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 15704002AL#&#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 1,244
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 15703902AL#&#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 1,349
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290272#&#&Ống sắt dễ uốn, đường kính 25.Cái/Chiếc 50
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345780299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ông sắt r Cái/Chiếc 4,416
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305450272#&#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn,Cái/Chiếc 507
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305090299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn,Cái/Chiếc 102
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714302AL#&#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 100
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16713802AL#&#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 6
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16713002U2#&#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 400
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346710299-V0#&Ống sắt rỗng, hình cung, dài Cái/Chiếc 103
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 146
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 101
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1189680299#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, quy Cái/Chiếc 259
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1189670299#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, quy Cái/Chiếc 127
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1187240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 1,097
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10908002AL#&#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắt Cái/Chiếc 572
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090790207#&#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắtCái/Chiếc 834
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 200
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10907602AC#&#&Bộ phận đèn: móc treo nhỏ hình Cái/Chiếc 860
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 17401102AD#&17401102AD #&Bộ phận đèn: dây Cái/Chiếc
xí 100
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10907702U2#&#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắCái/Chiếc 429
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090790207#&#&Bộ phận đèn: vòng treo, bằng sắCái/Chiếc 280
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10908002AL#&#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắCái/Chiếc 655
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770010272#&#&Đầu nút bằng sắt, có đường kínCái/Chiếc 67
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 150
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I560299-V0#&Bộ sản phẩm ren bằng sắt gồm Cái/Chiếc
5 646
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng chCái/Chiếc 471
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J240207#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đè Cái/Chiếc 3,130
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J310272#&#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 150
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12677002AL#&#&Vòng đệm tròn bằng sắt,khôngCái/Chiếc
r 153
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J370299#&#&Vòng đệm nối bằng sắt,kích thưCái/Chiếc 1,347
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267680207#&#& Long đền, bằng nhựa 19XT kích Cái/Chiếc 600
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J2302AL#&#&Bi bằng sắt, đường kính F10X Cái/Chiếc 1,223
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J280272#&#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 996
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I920207#&#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 30
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980101B8-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có renCái/Chiếc 428
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290272#&#&Bi bằng sắt cố định ống sắt, đư Cái/Chiếc 1,031
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I860299-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đ Cái/Chiếc 102
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119E720284#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 974
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I9002199-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đ Cái/Chiếc 1,664
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 7,686
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1570410272#&#&Ống sắt bị viên bi bịt một đầu, Cái/Chiếc 200
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267660272#&#&Tấm sắt che ống sắt, kivhs thư Cái/Chiếc 365
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267710272#&#&Vòng đệm tròn, bằng sắt, khôngCái/Chiếc 37,449
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010560213-V0#&Đinh vít (xanh), bằng sắt, đườ Cái/Chiếc 25,014
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013880707-V0#&Đinh vít đầu chữ thập, dài 15 Cái/Chiếc 17,400
TKNK 105475844940 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013890272-V0#&Đinh vít đầu phẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 10,198
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010660268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,880
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013790268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 28,034
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 4,640
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013900268#&#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 31,121
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu lôn Cái/Chiếc 5,978
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 11,919
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120040249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 15,110
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 1,650
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100160249#&#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu l Cái/Chiếc 8,804
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 12,545
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020050249-V0#&Vòng đệm bằng sắt, mới 100%Cái/Chiếc 150
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052600268#&#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 9 Cái/Chiếc 80
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052570268#&#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 9 Cái/Chiếc 460
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052560268#&#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 9 Cái/Chiếc 9,250
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050460249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 36,220
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,320
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính thâ Cái/Chiếc 1,700
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050060249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 94,770
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190050000#&#&Đầu cốt chụp nhựa nối dây điệnCái/Chiếc 21,614
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 11,547
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 10,918
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210170000-V0#&Đầu cốt chụp nhựa nối dây điệnCái/Chiếc 1,039
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 552
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 306
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013280000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 306
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013290000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 4,299
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 159
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2462570000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 45
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480710000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc
2 11
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 3
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474430000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 8
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 306
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD40000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 84
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 15
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017190056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thủ Cái/Chiếc 269
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017160000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 2,474
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017150000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 2,728
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD70000#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường k Cái/Chiếc 1,589
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE70056-V0#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tiCái/Chiếc 1,250
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEQ0057#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng th Cái/Chiếc 1,841
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AER0057#&#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy ti Cái/Chiếc 3,200
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501ADP0056#&#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinCái/Chiếc 12
TKNK 105475859050 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501ADN0000#&501ADN0000-V0#&Chụp bóng đèn Cái/Chiếc
( 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105475874012 24/05/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED #&Máy thổi khí dùng để sấy khô sơn, keo- BLOWE Cái/Chiếc
1C23TTN 00001595 25/05/2023 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH V3702678391 Chi phí tiếp khách
1K23TAA 13063 25/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 13070 25/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 13071 25/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1C23TPE 00000051 26/05/2023 CÔNG TY TNHH ÂN NAM 0302848928 Vòng lót
1C23TPT 00000143 26/05/2023 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT POTENCER (VI 3700584324 Chất tạo màng
1C23TCL 00559042 26/05/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Phụ thu phí nâng
1C23TDN 2380 26/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23THT 2769 26/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Dịch vụ phòng ở
1C23TAB 00007758 27/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN ICD TÂN CẢNG SÓNG 3700785006 Kiểm hóa container thủ công
2C23TCC 192 27/05/2023 CHÁO VỊT CU CHÌ 2 8070055007 Chi phí tiếp khách
1C23TNH 113913 29/05/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1C23TCN 128 29/05/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ CHÍNH N3702616807 Phí dịch vụ bảo vệ
1K23TAA 13345 29/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1K23TAA 13347 29/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1C23TPL 577 29/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1C23TTV 67693 29/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẢNG I0313524097 Nâng hạ rỗng cont 40
1C23TNP 00000366 30/05/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N 3702609373 Chi phí tiếp khách
1C23TBD 00065860 30/05/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1K23TAA 13455 30/05/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ
1C23TYY 21 30/05/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NGŨ KIM ĐỨC 1101939824 Gia công bề mặt kim loại cốc đèn
1C23TLM 659 30/05/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ3700565441 Khí hóa lỏng LPG
1C23TVN 76 30/05/2023 CÔNG TY TNHH EMC (VIỆT NAM) 3700962689 Chất phụ gia làm hỏng
1C23TVK 891 30/05/2023 CÔNG TY TNHH VIỆT KHẮC 3702347777 Băng keo trong
1C23TYY 00000021 31/05/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Thu hộ tiền điện
1C23TYY 00000139 31/05/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QU0313263409 Phí dịch vụ giao nhận hàng nhập
1C23TYY 00000140 31/05/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QU0313263409 Phí dịch vụ giao nhận hàng xuất
1C23TGG 00000172 31/05/2023 CÔNG TY TNHH GO GLOBAL INC 0316874967 Cước vận tải quốc tế
2C23TNG 0000079 31/05/2023 SUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP NHẬT KHANG 3700907575 Suất ăn công nhân
1K23TAQ 2301973 31/05/2023 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VIE 0104093672 Cước chuyển phát T5
1C23TDN 2492 31/05/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
C23TDH 00050996 01/06/2023 CHI NHÁNH CẢNG LONG BÌNH TÂN - CÔNG3600334112-0 Cước nâng
1C23TBD 00067208 01/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TYY 1854 01/06/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL 3700667651 Mút xốp
1C23TDN 2514 01/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1K23DAB 7042437 02/06/2023 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG Q0100109106 Dịch vụ IPPhone
1K23DAB 7050103 02/06/2023 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG Q0100109106 Dịch vụ FTTH
1K23TAA 107653 03/06/2023 CÔNG TY TNHH WAN HAI VIỆT NAM 0311876512 Thu hộ phí vệ sinh cont
1K23TDV 8797 03/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Nước khoáng 19L
1C23TYY 00001225 04/06/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NHÀ HÀNG NHẬT3702281646 Chi phí tiếp khách
1K23TAB 725680 04/06/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Hàng hóa các loại
1C23TYY 00000022 05/06/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Tiền thuê xưởng T6
C23TAA 00137909 05/06/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí chứng từ hàng nhập
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập nắp cốc đèn, Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập nắp cốc đèn, Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập nắp cốc đèn, Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập bằng sắt, dùng để dập đầu đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập đầu đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập đầu đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập cốc đèn, kích Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập nắp cốc đèn, Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập nắp cốc đèn, Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập nắp cốc đèn, Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập nắp ống đèn, Cái/Chiếc 1
TKNK 105500020030 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Khuôn dập, bằng sắt, dùng để dập vòng treo đầu Cái/Chiếc 1
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 3029971600#&Bộ phận của đèn- Nguyên liệu sắt Cái/Chiếc 19
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12166402E2-V0#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 30
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216611B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 110
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217120207#&Long đền vuông, kích thước 178x114 Cái/Chiếc 1,716
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216890207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 168
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 144
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216850299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 340
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12171102AL#&#&Long đền vuông, kích thước 178x Cái/Chiếc 276
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 80
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217050207#&Khung cố định đèn (thuộc máng chụ Cái/Chiếc 393
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216591B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 150
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216601B07/M1#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 100
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352000ABC-V0#&Khung đèn cố định chuôi đènCái/Chiếc 677
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1353000ABC-V0#&Khung đèn cố định chuôi đènCái/Chiếc 560
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1351000ABC-V0#&Khung đèn cố định chuôi đènCái/Chiếc 1,500
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352321200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 175
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352321200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 2,419
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352351200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 1,476
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352331200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 4,635
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226960272#&#&Bộ phận của đèn- Đế sắt, kích Cái/Chiếc 2,602
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226940207#&#&Bộ phận của đèn- Đế sắt hình c Cái/Chiếc 240
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363640200#&Tấm sắt trợ lực,kích thước: 105 x Cái/Chiếc 1,119
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1304260284#&Tấm sắt trợ lực, hình bầu dục, kíc Cái/Chiếc 880
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363821200#&Tấm sắt trợ lực, hình bầu dục, kí Cái/Chiếc 714
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363791200#&Tấm sắt trợ lực,kích thước: 203. Cái/Chiếc 552
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363681200-V0#&Tấm sắt trợ lực, kích thước Cái/Chiếc 1,100
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363831200#&Tấm sắt trợ lực, kích thước 759x Cái/Chiếc 544
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363701200#&Tấm sắt trợ lực, kích thước 759x Cái/Chiếc 200
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363731200#&Tấm sắt trợ lực, kích thước 14 Cái/Chiếc 100
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363801200#&Tấm sắt trợ lực, hình bầu dục, kíc Cái/Chiếc 11,628
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363661200#&Tấm sắt trợ lực, kích thước 120x Cái/Chiếc 700
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363851200#&Miếng sắt trợ lực, kích thước 30 Cái/Chiếc 570
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090750200#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắt, đCái/Chiếc 100
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089430200#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 11. Cái/Chiếc 100
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053190284#&Ống sắt thô, kích thước 240x240x Cái/Chiếc 116
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10908002AL#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắt, Cái/Chiếc 2,343
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090790207#&Bộ phận đèn: vòng treo, bằng sắt, Cái/Chiếc 503
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760040200#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 350
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 17603102AK#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 890
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013100299-V0#&Tấm sắt tròn đường kính tâm 1Cái/Chiếc 320
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013440299-V0#&Nắp sắt, kích thước 64.9*39.4 Cái/Chiếc 302
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230180207#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 115
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430060295#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 4,700
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070295#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn, Cái/Chiếc 3,500
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430210295#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430240207#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 681
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 14302202U2#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèCái/Chiếc 261
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430230295#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 4,060
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1023990299-V0#&Trụ đèn (cố định nẹp sắt), bằngCái/Chiếc 603
TKNK 105500061110 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1570390207#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 708
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053770207#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, đường kCái/Chiếc 2,802
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 2,800
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 900
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290272#&#&Ống sắt dễ uốn, đường kính 25.Cái/Chiếc 616
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1570400207#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 435
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053780207#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chính giCái/Chiếc 250
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053920272#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗng Cái/Chiếc 86
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053800207#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chính giCái/Chiếc 224
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089760299-V0#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chínCái/Chiếc 200
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089430200#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 11. Cái/Chiếc 99
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1086860299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 1,503
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860830272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 1,018
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608602AK#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 1,604
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860870272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 718
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305070299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 31
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305040299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 90
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860490299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 184
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860850272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 592
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608402AK#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 351
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230180207#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 2,492
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1301850200#&Thanh sắt, cố định ống sắt, kích Cái/Chiếc 200
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11011202AL#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 5
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101130272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 200
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101100272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 964
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203380299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 2,527
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203550272#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 300
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203380200#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 832
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203400299#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 64
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1202820207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn)Cái/Chiếc 1,997
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201680299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 1,521
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12034902AJ-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc Cái/Chiếc
đè 950
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn Cái/Chiếc 5,120
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203540207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 980
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184590299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 107
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346710299-V0#&Ống sắt rỗng, hình cung, dài Cái/Chiếc 480
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345390099-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 613
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 862
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 1,724
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1187240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 126
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11898002AJ-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 7,266
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16713802AL#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 100
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714302AL#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 455
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714202AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước 4 Cái/Chiếc 50
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714102AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước Cái/Chiếc 50
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671390272#&Ống sắt vuông trên, kích thước 1 Cái/Chiếc 100
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671400272#&Ống sắt vuông dưới, kích thước Cái/Chiếc 100
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671380272#&Ống sắt vuông , kích thước 300x Cái/Chiếc 400
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184630299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 166
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1189670299#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, quy Cái/Chiếc 306
TKNK 105500077541 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1083910299-V0#&Ống sắt rỗng, kích thước 9.3mm Cái/Chiếc 1,273
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267590207#&Nắp chụp đèn, bằng sắt,đường kínhCái/Chiếc 322
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305450207#&Ống sắt giữa, quy cách:22x83.7x Cái/Chiếc 2,140
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I560299-V0#&Bộ sản phẩm ren bằng sắt gồm Cái/Chiếc
5 1,019
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 100
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267660272#&Tấm sắt che ống sắt, kích thước Cái/Chiếc 918
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860850272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vu Cái/Chiếc 74
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608602AL#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 200
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267710272#&Vòng đệm tròn, bằng sắt, không reCái/Chiếc 121
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267480299#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn) bằCái/Chiếc 204
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267700299#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn) bằCái/Chiếc 153
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267660272#&Tấm sắt che ống sắt, kích thước Cái/Chiếc 50
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760310272#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 50
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290207#&Ống sắt cố định, đường kính F 25. Cái/Chiếc 100
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090800272#&Bộ phận đèn: vòng treo bóng đèn, Cái/Chiếc 100
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267680272#&Long đền phẳng, bằng sắt, đường kCái/Chiếc 4,331
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400284#&Viên sắt hình cầu, kích thước 10F Cái/Chiếc 435
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1190780200#&Viên bi dưới đế đèn, hình cầu 19F Cái/Chiếc 100
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119H220284#&Viên bi dưới đế đèn, bằng sắt, đư Cái/Chiếc 116
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I280299#&Nút có ren, dùng cho bu lông hoặc Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J240207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,444
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J2302AL#&Bi bằng sắt, đường kính F10X10 Cái/Chiếc 7,412
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J280272#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren tro Cái/Chiếc 2,129
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I920299#&Bộ phận đèn: dây xích nối, bằng s Cái/Chiếc 403
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J310272#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren tro Cái/Chiếc 5,006
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290272#&Ống sắt dễ uốn, đường kính 25.4mCái/Chiếc 1,276
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 1,500
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 313
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J200299#&Bass sắt ngang , kích thước 16*1 Cái/Chiếc 464
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J000299#&Bass sắt ngang, kích thước 11.7* Cái/Chiếc 2,905
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267680272#&Long đền phẳng, bằng sắt, đường kCái/Chiếc 4,535
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20138902AJ#&Đai ốc bằng , bằng sắt, có ren tro Cái/Chiếc 1,641
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2653923468#&Khóa chốt an toàn, ngăn ngừa dây C đ ái/Chiếc 190
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 115,037
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE10057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 468
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE20057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 393
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 3,600
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AAJ0000-V0#&Chóa đèn bằng thủy tinh,mặt Cái/Chiếc 429
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE40056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 1,950
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019180000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 1,839
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501ADP0056#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 7,764
TKNK 105500131700 05/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AER0057#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 1,639
1K23TAA 14071 05/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 14072 05/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 14079 05/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
C23TAA 00001286 06/06/2023 CÔNG TY TNHH LOGISTICS TOÀN CẦU CR 0313669575 Phí xếp dỡ
1C23TCL 00602587 06/06/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng 40GP hàng
1C23TDN 2577 06/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TPL 620 06/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1C23TWW 00001019 07/06/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KẾ TOÁN VÀ TƯ 3702447690 Phí dịch vụ kế toán T5
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 3029971600#&Bộ phận của đèn- Nguyên liệu sắt Cái/Chiếc 16
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 8,360
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1199000207#&Pat sắt, kích thước 230x230x160 Cái/Chiếc 1,803
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J280272#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren tro Cái/Chiếc 2,716
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119F070299#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, kí Cái/Chiếc 128
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12264202B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 536
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11980101B8-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có renCái/Chiếc 200
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1199370299#&Dây xích nối, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 3,764
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1199370299#&Dây xích nối, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 1,811
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 30,366
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011820268-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 15,970
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010650268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 5,545
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010660268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 4,626
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013480207#&Tua vít đầu phẳng, bằng sắt, mới Cái/Chiếc 11,800
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013890272-V0#&Đinh vít đầu phẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 10,035
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010100268#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính th Cái/Chiếc 3,176
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011830268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào g Cái/Chiếc 1,700
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010140268-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 3,360
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013880707-V0#&Đinh vít đầu chữ thập, dài 15 Cái/Chiếc 1,500
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20119102M1#&Tua vít đầu phẳng, bằng sắt, mới Cái/Chiếc 840
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&Đinh vít, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 400
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc 3,240
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc 4,764
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc 6,000
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào giCái/Chiếc 3,288
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010560213-V0#&Đinh vít (xanh), bằng sắt, đườ Cái/Chiếc 17,624
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120060249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,146
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 9,446
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 9,381
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu lôn Cái/Chiếc 27,678
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 2,129
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 12,287
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 4,945
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052170268-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 429
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050080249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,700
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính thâ Cái/Chiếc 2,429
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052390268#&Ống sắt dễ uốn, đường kính trong Cái/Chiếc 1,700
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 58,751
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 6,315
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020050249-V0#&Vòng đệm bằng sắt, mới 100%Cái/Chiếc 6,800
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2070020268-V0#&Đinh tán, bằng sắt, đường kínhCái/Chiếc 2,500
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 200
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130130268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc
gi 1,644
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130140268#&Khung (thanh) cố định đèn vào giáCái/Chiếc 1,929
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130050268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc 1,000
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 2,168
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 1,610
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 613
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 3,700
TKNK 105505329750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 2,550
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2080080695-V0#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 5,403
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 8,991
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 5,403
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 63,645
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạng Cái/Chiếc 14,514
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310350000-V0#&Nhãn treo (GL), bằng giấy, đã inCái/Chiếc 5,350
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 230AB90000#&Giấy hướng dẫn (giấy thuyết minh) Cái/Chiếc 750
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 230AAW0000#&Giấy hướng dẫn (giấy thuyết minh) Cái/Chiếc 1,700
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012220000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 429
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013260000-V0#&7012220000-V0#&Tấm cách nhiệ Cái/Chiếc 500
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013260000-V0#&Khung cố định đầu đèn, bằng Cái/Chiếc 500
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012440000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 588
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013280000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013290000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090270#&Long đền, bằng nhựa mút xốp,đườCái/Chiếc 4,258
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2021330000-V0#&Long đền, bằng nhựa mút xốp,Cái/Chiếc 5,100
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190080000-V0#&Dây rút bằng nhựa, dài 80mm, Cái/Chiếc 2,558
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190383700#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước 24 Cái/Chiếc 100
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013833700#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước 6m Cái/Chiếc 200
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2240010000#&Cút nối dây điện (P4), bằng nhự Cái/Chiếc 100
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 16,959
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 10,686
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 7,500
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190180000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 7,650
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 400
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210020000-V0#&Cút nối dây điện (82), bằng nhCái/Chiếc 2,628
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 3,405
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 1,050
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270020000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 2,500
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271070000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 573
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 200
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 4,573
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271780000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 1,600
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271770000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 260
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,088
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 400
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,183
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474430000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,146
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,224
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474640000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 300
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463500000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 4,000
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2462570000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 3,288
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,927
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 500
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 15
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 14
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 7
TKNK 105505332440 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2180210000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x5",Kilogam 11
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,226
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,080
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463530000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 100
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480970000-V0#&Đui đèn bằng sứ (250V, 660W,Cái/Chiếc
2A 1,700
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480710000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ 2
Cái/Chiếc 429
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480760000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc 300
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217120207#&Long đền vuông, kích thước 178x114 Cái/Chiếc 1,137
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216591B07/M1-V0#&Khung cố định đèn (thuộc Cái/Chiếc 480
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 86
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216850299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 185
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216920207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 270
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 228
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216930207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích tCái/Chiếc 140
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1351561200-V0#&Khung cố định chuôi đèn, bằ Cái/Chiếc 225
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1351571200#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bằngCái/Chiếc 100
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226940207#&#&Bộ phận của đèn- Đế sắt hình c Cái/Chiếc 60
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226960207#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình trònCái/Chiếc 704
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101100272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 4,553
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101120207#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thướ Cái/Chiếc 148
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203550272#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 345
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203560207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 942
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 3,120
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,560
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 2,090
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11011102AL#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thướCái/Chiếc 8,056
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230180207#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 991
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1023990299-V0#&Trụ đèn (cố định nẹp sắt), bằngCái/Chiếc 105
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714202AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước 4 Cái/Chiếc 190
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714102AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước Cái/Chiếc 55
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671380272#&Ống sắt vuông , kích thước 300x Cái/Chiếc 688
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714302AL#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 407
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11898002AJ-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 2,724
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 1,873
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 3,193
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053770207#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, đường kCái/Chiếc 2,400
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1052550299#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn, b Cái/Chiếc 536
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089430200#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 11. Cái/Chiếc 633
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860830272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 325
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608702AK#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 370
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760290299-V0#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắtCái/Chiếc 207
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760280299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 482
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 13636402E2#&Tấm sắt trợ lực, đường kính 105x Cái/Chiếc 566
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1361861200#&Tấm sắt trợ lực, kích thước 495x Cái/Chiếc 336
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1361871200#&Tấm sắt trợ lực,kích thước: 670* Cái/Chiếc 120
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1363851200#&Miếng sắt trợ lực, kích thước 30 Cái/Chiếc 210
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090750200#&Bộ phận đèn: Vòng treo, bằng sắt Cái/Chiếc 1,581
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 639
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2653923468#&Khóa chốt an toàn, ngăn ngừa dây C đ ái/Chiếc 1,024
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267590299#&Bánh sắt, kích thước 240x240x17 Cái/Chiếc 209
TKNK 105505334430 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 15704102AK#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 143
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 2,400
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 40
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184940299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 1,075
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 1,080
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184630299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 100
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1270350299#&Bộ phận của đèn - Giá đỡ chụp đènCái/Chiếc 200
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 13035202B8#&Bộ phận của đèn - Nắp ống bằng sCái/Chiếc 8,720
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEQ0057#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng th Cái/Chiếc 1,450
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AA10000-V0#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy t Cái/Chiếc 2,350
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEK0000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 1,965
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEB0056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 646
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AER0057#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 2,000
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501ADP0056#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 5,990
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 1,017
TKNK 105505336750 07/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 5,403
1C23TPX 39236 07/06/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI PHÚC 0315752701 Phí dỡ container rỗng
1K23DYA 410697 07/06/2023 CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 8 0100686209-1 Cước dịch vụ viễn thông trả sau
1C23TBD 00070511 08/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TNH 121766 08/06/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1K23TAA 14478 08/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 14487 08/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1C23TCL 00617300 09/06/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng 40GP hàng
1C23TYY 00000111 10/06/2023 CÔNG TY TNHH NHỰA PHÚ THĂNG VIỆT 3702805000 Mút xốp
1K23TBD 122506 10/06/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MM MEGA MAR 0302249586-0 Thùng giữ nhiệt
1C23TDN 2647 10/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TNH 124531 11/06/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1C23TCV 1562008 11/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOLDEN GA0102721191-0 Chi phí tiếp khách
1K23TBD 545733 11/06/2023 CÔNG TY TNHH EB BÌNH DƯƠNG 3702058398 Hàng hóa các loại
1C23TBD 00072218 12/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TMN 00129061 12/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
1C23TPL 18 12/06/2023 CÔNG TY TNHH DŨNG ĐẠI PHÁT LỘC 3703059203 Nước suối Aquafina
1C23TPL 630 12/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1C23TPL 94674 12/06/2023 CÔNG TY TNHH CẢNG PHƯỚC LONG 0304791385 Phí nâng container rỗng thường
1C23TBD 00072685 13/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container
1C23TAT 22584 13/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRƯỜNG 3701732783 Dịch vụ sửa chữa xe
1C23TPL 94962 13/06/2023 CÔNG TY TNHH CẢNG PHƯỚC LONG 0304791385 Phí nâng container rỗng thường
1C23TQL 00000155 14/06/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT 3702808562 Chất tẩy sơn
1C23TDN 2704 14/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TDN 2708 14/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TYY 48 14/06/2023 CÔNG TY TNHH CHU MING 3702495694 Co ray 1000mm
1C23TDN 2722 15/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TVA 1018 16/06/2023 CÔNG TY TNHH TOUSEI ENGINEERING VI 0106741551 Hiệu chuẩn đồng hồ vạn năng
1K23TAA 15426 16/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1C23MSS 1093 17/06/2023 CÔNG TY TNHH VIỆT NHƠN 0303808501 Chi phí tiếp khách
1C23TDN 2768 17/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23THN 12110 18/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG NGUYÊN FRAN0310939343 Hàng hóa các loại
C23TAA 00150067 19/06/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí chứng từ hàng nhập
1C23TKH 458 19/06/2023 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ NGÀNH GỖ PHÚ K3703021048 Đề can
1C23TBD 00076396 20/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TMN 00136280 20/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
TKNK 105530106401 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Máy hút ẩm dùng trong công nghiệp- DEHUMIDIFI Cái/Chiếc 1
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217120207#&Long đền vuông, kích thước 178x114Cái/Chiếc 925
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 90
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12171102AL#&#&Long đền vuông, kích thước 178x Cái/Chiếc 125
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217060207#&Khung cố định đèn (thuộc máng c Cái/Chiếc 551
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216630200-V0#&Khung cố định đèn (thuộc máng Cái/Chiếc 60
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1214510299#&Khung cố định đèn (thuộc máng đèn Cái/Chiếc 110
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226960272#&Bộ phận của đèn- Đế sắt, kích th Cái/Chiếc 503
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1225820299#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình trònCái/Chiếc 130
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101100272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 5,045
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12033702AD#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn) Cái/Chiếc 737
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203540207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 552
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203550272#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,688
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203400299#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 810
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 4,680
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12034902AJ-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc Cái/Chiếc
đè 2,476
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,550
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201790299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 1,100
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1089430200#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 11. Cái/Chiếc 800
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053920272#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗng Cái/Chiếc 104
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1086860299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 760
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053780207#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chính giCái/Chiếc 132
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053800207#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chính giCái/Chiếc 343
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, kíchCái/Chiếc 2,018
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053770207#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, đường kCái/Chiếc 3,042
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 4,500
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 6,733
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053190299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 1,280
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I560299-V0#&Bộ sản phẩm ren bằng sắt gồm Cái/Chiếc
5 1,625
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1023990299-V0#&Trụ đèn (cố định nẹp sắt), bằngCái/Chiếc 643
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16713802AL#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 265
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671380272#&Ống sắt vuông , kích thước 300x Cái/Chiếc 616
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714302AL#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 748
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608602AK#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 414
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860830272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 608
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305040299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 400
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860870272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 511
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860820207#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 111
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101130272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 996
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11011102AL#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thướCái/Chiếc 2,654
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267700299#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn) bằCái/Chiếc 253
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267710299#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn) bằCái/Chiếc 320
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1264120299#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 130
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1100610299#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 204
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030010199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng cCái/Chiếc 1,600
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1198090199#&Bi bằng sắt, đường kính F10X10mCái/Chiếc 400
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1140730107#&Đai ốc, có đầu nối có ren bằng sắt,Cái/Chiếc 200
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267660272#&Tấm sắt che ống sắt, kích thước Cái/Chiếc 347
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267660272#&Tấm sắt che ống sắt, kích thước Cái/Chiếc 413
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J240207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,300
TKNK 105530137860 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1199000207#&Pat sắt, kích thước 230x230x160 Cái/Chiếc 457
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760310299#&Bộ phận đèn: dây xích nối, bằng s Cái/Chiếc 286
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J230207#&Bi bằng sắt, đường kính F 10X10 Cái/Chiếc 1,018
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I2802C2-V0#&Nút có ren, dùng cho bu lông hCái/Chiếc 400
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I920299#&Bộ phận đèn: dây xích nối, bằng s Cái/Chiếc 191
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J280272#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren tro Cái/Chiếc 92
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290207#&Ống sắt cố định, đường kính F 25. Cái/Chiếc 9
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I860299-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đ Cái/Chiếc 2,236
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20300102B8#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, k Cái/Chiếc 2,860
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 13801502U2#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng cho bCái/Chiếc 300
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 1,970
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430230295#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 503
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 310
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 13042602B8#&Bộ phận của đèn - Nắp ống bằng sắCái/Chiếc 3,430
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 700
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1202300299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 8,620
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 350
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11898002AJ-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 1,004
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714102AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước Cái/Chiếc 75
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714202AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước 4 Cái/Chiếc 88
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671400272#&Ống sắt vuông dưới, kích thước Cái/Chiếc 250
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671390272#&Ống sắt vuông trên, kích thước 1 Cái/Chiếc 360
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305090299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn,Cái/Chiếc 3,523
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10908002AL#&Bộ phận đèn: móc treo, bằng sắt, Cái/Chiếc 566
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12301902AL#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 1,340
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230180207#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 1,248
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760040200#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 576
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 17401102AD#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 300
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1013100299-V0#&Tấm sắt tròn đường kính tâm 1Cái/Chiếc 1,180
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267430299-V0#&Thanh nẹp, cố định chóa đèn, Cái/Chiếc 2,528
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 389
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 95,392
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 680
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270380000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 128
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270010000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 50
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270600000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 100
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 7,197
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271640000#&#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đCái/Chiếc 1,510
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270080000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 300
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2270040000-V0#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa Cái/Chiếc 320
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271160000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 170
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271780000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 220
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2271160000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 100
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5017100056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 6,968
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 4,877
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AAJ0000-V0#&Chóa đèn bằng thủy tinh,mặt Cái/Chiếc 1,197
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501153003A-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 1,075
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEQ0057#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng th Cái/Chiếc 4,315
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE80056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) 4 gó Cái/Chiếc 228
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD40000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 495
TKNK 105530204360 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE40056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 300
TKNK 105530240650 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE20057-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 300
TKNK 105530240650 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501ADP0056#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 6,288
TKNK 105530240650 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019180000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 417
TKNK 105530240650 20/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AER0057#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 800
1K23TTN 2115343 20/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG 3700145694 Tiền nước
1C23TDN 2806 20/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TDN 2807 20/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TAA 00006652 21/06/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢ0305472416 Phí xếp dỡ
1C23TCL 00664260 21/06/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Giao cont hàng 40GP hàng
1K23TAA 15884 21/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 15888 21/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 15896 21/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH 0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1C23TAB 00009083 22/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN ICD TÂN CẢNG SÓNG 3700785006 Kiểm hóa container thủ công
1C23TCL 00016221 22/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG VIỆT NAM 0315895749 Phí nâng hạ cont 40
1C23TYE 663 22/06/2023 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT YE STEEL (VN) 3700646098 Thép lá mạ kẽm
1C23TGM 832 22/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ 3702743763 Thùng trong dán 5 lớp
1K23TAB 820221 24/06/2023 CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM - CHI N 0311241512-0 Hàng hóa các loại
1C23TPT 00000183 26/06/2023 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT POTENCER (VI 3700584324 Chất tạo màng phốt phát kẽm
1C23TTV 00003922 26/06/2023 CÔNG TY TNHH TOPOCEAN CONSOLIDATIO 0304744730 Phí chứng từ
1C23TBD 00079302 26/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TBD 00079353 26/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí thu hạ hàng cont 20
C23TAA 00157365 26/06/2023 CÔNG TY CP CMA-CGM VIỆT NAM 0304207743 Phí chứng từ hàng nhập
TKNK 105541834050 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED Bộ phận của đèn - Bộ khung đèn ốp trần (không Cái/Chiếc 6
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226940207#&Bộ phận của đèn- Đế sắt hình chữ Cái/Chiếc 214
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1226960207#&Bộ phận của đèn - Đế sắt hình trònCái/Chiếc 232
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217120207#&Long đền vuông, kích thước 178x114 Cái/Chiếc 1,249
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12171102AL#&Long đền vuông, kích thước 178x114 Cái/Chiếc 161
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216830299-V0#&Khung cố định đèn (thuộc mánCái/Chiếc 954
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1216900207-V0#&Máng chụp đèn bằng sắt, kích Cái/Chiếc 720
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1217060207#&Khung cố định đèn (thuộc máng c Cái/Chiếc 80
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352321200-V0#&Khung đèn cố định chuôi đèn, bCái/Chiếc 2,160
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1352441200#&Miếng sắt bắt vào tường, kích t Cái/Chiếc 100
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230180207#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kích t Cái/Chiếc 3,673
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12301902AL#&Nắp cốc chụp đèn, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 200
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1230190207#&Bộ phận của đèn- (Nắp cốc đèn) bằCái/Chiếc 26
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1202820299#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 108
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430240272#&Bộ phận của đèn- (Nắp cốc đèn) b Cái/Chiếc 30
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101130272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, đường kí Cái/Chiếc 1,662
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 11011102AL#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thướCái/Chiếc 3,087
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12034902AJ-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc Cái/Chiếc
đè 1,523
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203540207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,949
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203400299#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 985
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12033702AD#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn) Cái/Chiếc 1,534
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1201680299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 525
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203530295#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,952
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203550272#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 1,381
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203410299#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 204
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203420299#&1203420299-V0#&Khung cố định Cái/Chiếc
bón 102
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203550299#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 150
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203560207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 200
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12301802AK#&Bộ phận của đèn- (Nắp cốc đèn) bằ Cái/Chiếc 18
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101110207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 100
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12269602AL#&Chóa đèn bằng thủy tinh, mặt phẳCái/Chiếc 1
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1203380299-V0#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đCái/Chiếc 810
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101100272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 1,467
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101120207#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thướ Cái/Chiếc 2,324
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1101100272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 1,759
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267590272#&Bánh sắt, đường kính 50.5x7.6mmCái/Chiếc 764
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I560299-V0#&Bộ sản phẩm ren bằng sắt gồm Cái/Chiếc
5 900
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10240802E2#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa có lỗ) Cái/Chiếc 196
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10241302AK#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa có lỗ) Cái/Chiếc 93
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10241402AK#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa có lỗ) Cái/Chiếc 123
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1024150272#&Nắp chụp đèn, bằng sắt, kích thư Cái/Chiếc 85
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10240902AI#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa có lỗ) bCái/Chiếc 102
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 17401102AD#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 356
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 17600502AK#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 604
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1760040200#&Bộ phận đèn: dây xích, bằng sắt , Cái/Chiếc 394
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671390272#&Ống sắt vuông trên, kích thước 1 Cái/Chiếc 49
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671400272#&Ống sắt vuông dưới, kích thước Cái/Chiếc 113
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714102AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước Cái/Chiếc 321
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714202AL#&Ống sắt vuông dưới, kích thước 4 Cái/Chiếc 327
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16714302AL#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 916
TKNK 105541870340 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1671380272#&Ống sắt vuông , kích thước 300x Cái/Chiếc 1,012
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 16713802AL#&Ống sắt vuông, mới 100% Cái/Chiếc 120
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053780207#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chính giCái/Chiếc 273
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053920272#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗng Cái/Chiếc 229
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053800207#&Ống sắt rỗng dễ uốn, nằm chính giCái/Chiếc 180
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050390299-V0#&Ống sắt dễ uốn, đường kính t Cái/Chiếc 1,464
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1050020299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đènCái/Chiếc 3,398
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10537702AK#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuCái/Chiếc 2,734
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1053590299-V0#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt, kíchCái/Chiếc 380
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 15704102AK#&Ống sắt dễ uốn, đường kính tron Cái/Chiếc 169
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860830272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 1,175
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860820207#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 264
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608402AK#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 161
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1860870272#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 456
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 18608602AK#&Ống rỗng thẳng, bằng sắt hình vuôCái/Chiếc 575
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305070299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 68
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305040299-V0#&Ống sắt rỗng thẳng, bằng sắt, Cái/Chiếc 483
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346710299-V0#&Ống sắt rỗng, hình cung, dài Cái/Chiếc 94
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345240299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 630
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620207-V0#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, Cái/Chiếc 644
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1184620299-V0#&Ống sắt rỗng, hình chữ S, ren Cái/Chiếc 350
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1189740299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt rỗCái/Chiếc 424
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1345230299-V0#&Bộ phận của giá đèn, ống sắt r Cái/Chiếc 390
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1346650299#&Ống sắt rỗng, hình cánh cung, đư Cái/Chiếc 1,208
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 80
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430240207#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 291
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2080080695-V0#&Vòng cố định chụp đèn vào đầuCái/Chiếc 12,886
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430220200#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 204
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430230295#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 100
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430240207#&Vòng cố định chụp đèn vào đầu đèn Cái/Chiếc 629
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1430070299-V0#&Vòng cố định đầu đèn, bằng sắtCái/Chiếc 363
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267710299#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn) bằCái/Chiếc 153
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267710299#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn) bằCái/Chiếc 198
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267700299#&Bộ phận của đèn- (Đế giữa tròn) bằCái/Chiếc 126
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131270268#&#&Khung (tấm) cố định đèn vào giá Cái/Chiếc 8,900
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130040268-3#&Đai ốc, bằng sắt, có ren trong, Cái/Chiếc 1,004
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130060268-V0#&Khung cố định đèn vào giá đỡ,Cái/Chiếc 400
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130010268#&Khung cố định đèn vào giá đỡ, bằ Cái/Chiếc 540
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2131110268-V0#&Khung cố định đèn led, bằng sắt Cái/Chiếc 2,056
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2130130268-V0#&Khung (thanh) cố định đèn vàoCái/Chiếc
gi 6,097
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1195400199-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren Cái/Chiếc 10,150
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J240207#&Khung cố định bóng đèn (Cốc đèn),Cái/Chiếc 213
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J310272#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren tro Cái/Chiếc 409
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J280272#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, có ren tro Cái/Chiếc 137
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I360299-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 102
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I860299-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đ Cái/Chiếc 910
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J290272#&Ống sắt dễ uốn, đường kính 25.4mCái/Chiếc 2
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J230207#&Bi bằng sắt, đường kính F 10X10 Cái/Chiếc 9
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 10908002AK#&Bộ phận đèn:Vòng treo nhỏ răng tr Cái/Chiếc 308
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12676602AK#&Bộ phận của đèn: Nắp đậy ống bón Cái/Chiếc 102
TKNK 105541892150 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090790207#&Bộ phận đèn: vòng treo, bằng sắt, Cái/Chiếc 19
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1090790207#&Bộ phận đèn: vòng treo, bằng sắt, Cái/Chiếc 96
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119I890299-V0#&Nút sắt hình cầu bằng sắt, đư Cái/Chiếc 197
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, bằng sắt, dùng ch Cái/Chiếc 54
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1030710299-V0#&1770060699-V0#&Đai ốc có mũ, b
Cái/Chiếc 438
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011390268-V0#&1030710299-V0#&Thanh sắt, cố Cái/Chiếc 64,524
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010560213-V0#&2011390268-V0#&Đinh vít, bằn Cái/Chiếc 9,661
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010280249-V0#&2010560213-V0#&Đinh vít (xanh Cái/Chiếc 200
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013880707-V0#&2010280249-V0#&Đinh vít, bằn Cái/Chiếc 8,220
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&2013880707-V0#&Đinh vít đầuCái/Chiếc 6,322
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010140268-V0#&2010110268-V0#&Đinh vít (cốCái/Chiếc
đị 450
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2012260268-V0#&2010140268-V0#&Đinh vít, bằn Cái/Chiếc 200
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010110268-V0#&2012260268-V0#&Đinh vít bằng Cái/Chiếc 3,298
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011820268-V0#&2010110268-V0#&Đinh vít (cốCái/Chiếc
đị 1,580
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2010650268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 3,591
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2011830268-V0#&Đinh vít (cố định đế đèn vào g Cái/Chiếc 428
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2012260268-V0#&Đinh vít bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 2,394
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2013480207#&Tua vít đầu phẳng, bằng sắt, mới Cái/Chiếc 7,640
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 20124802M1-V0#&Đinh vít (cố định chóa đèn vàoCái/Chiếc 2,628
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120620249-V0#&Đai ốc bằng sắt, đường kính t Cái/Chiếc 300
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120020268-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 7,690
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120030249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 27,541
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120050249#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu lôn Cái/Chiếc 26,222
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2120380249-V0#&Đai ốc bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 200
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 590
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2100280249-V0#&Đai ốc, bằng sắt, dùng cho bu Cái/Chiếc 1,787
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 3,298
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052540249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính thân Cái/Chiếc 5,430
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052580249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính thân Cái/Chiếc 1,280
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052570268#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 9.3 Cái/Chiếc 590
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052170268-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 1,197
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052550249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính thân Cái/Chiếc 1,250
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052590249#&Vít cấy bằng sắt,đường kính thân Cái/Chiếc 3,100
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2052530249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính thân Cái/Chiếc 21,270
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050040249-V0#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 8,847
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050030249-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 678
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050050249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 328
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1810200299-V0#&Vít cấy bằng sắt,đường kính t Cái/Chiếc 228
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050090249#&Vít cấy, bằng sắt, đường kính thâ Cái/Chiếc 1,069
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2051800249#&Vít cấy bằng sắt, đường kính 10m Cái/Chiếc 128
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050110249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 500
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2050070249-V0#&Vít cấy bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 300
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080268-V0#&Vòng đệm bằng sắt, đường kính Cái/Chiếc 67,913
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020010219#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 5,584
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020080270#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 1,480
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020050249-V0#&Vòng đệm bằng sắt, mới 100%Cái/Chiếc 2,530
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 3,791
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 12676802AK#&Long đền 19x1mm, lỗ trong 10.3FCái/Chiếc 350
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267710299#&Bộ phận của đèn- (Miếng đệm của Cái/Chiếc
đ 50
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1267590299#&Bánh sắt, đường kính 50.5x7.6mmCái/Chiếc 5
TKNK 105541903130 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305450272#&#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn,Cái/Chiếc 6
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 119J2302AK#&Hạt bi sắt, mã 43997 đường kính Cái/Chiếc 9
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 1305090299-V0#&Ống sắt vặn vào đầu chuôi đèn,Cái/Chiếc 548
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2030820119-V0#&Đinh tán rỗng, bằng đồng, đườCái/Chiếc 50
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2150010268-V0#&Kẹp sắt, kích thước 48,7mm Cái/Chiếc 650
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140490268#&Chân đỡ đầu đèn, bằng sắt, kích Cái/Chiếc 228
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140320268-V0#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, k Cái/Chiếc 14,272
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2140370268#&Chân đỡ đầu đèn bằng sắt, kích thưCái/Chiếc 6,368
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED LABEL#&Nhãn dán, bằng giấy, đã in, thể hiện th Cái/Chiếc 77,692
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2302660000#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạng Cái/Chiếc 93,625
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2310350000-V0#&Nhãn treo (GL), bằng giấy, đã inCái/Chiếc 5,474
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 230ABA0000#&Giấy hướng dẫn lắp đặt đèn, dạngCái/Chiếc 1,350
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2183180000-V0#&Túi PE, kích thước 0.06x5"x7",Kilogam 43
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012220000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy Cái/Chiếc 4,845
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012470000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tin Cái/Chiếc 200
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7012480000#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh Cái/Chiếc 200
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210100000-V0#&Cút nối dây điện (P4), bằng Cái/Chiếc 29,212
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 5,338
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210330000-V0#&Cút nối dây điện (P3), bằng Cái/Chiếc 100
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 223007000-V0#&Tắc kê bằng nhựa, kích thước Cái/Chiếc 100
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2190180000-V0#&Cút nhựa, dùng để cách điện, Cái/Chiếc 60,176
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2210170000-V0#&Đầu cốt chụp nhựa nối dây điệnCái/Chiếc 3,400
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020680000-V0#&Vòng đệm bằng nhựa, đường kíCái/Chiếc 2,394
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2550350000-V0#&Ống cách nhiệt bằng sợi thủy t Cái/Chiếc 200
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2020090269#&Vòng đệm bằng sắt, không ren, đưCái/Chiếc 2,594
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2420790000-V0#&Bóng đèn LED, hiệu GENERAT1 Cái/Chiếc 828
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2280200000-V0#&Dây dẫn điện, bọc plastic, dài Cái/Chiếc 4,204
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2284420000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 100
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2283670000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 100
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2283670000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 170
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2284460000#&Dây bện tao, bằng đồng, chưa đượcCái/Chiếc 220
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474440000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,218
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442760000#&Đui đèn E12 (250V, 660W, 2A), 1 Cái/Chiếc
bộ 1,280
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442750000#&Đui đèn E12 (250V, 660W, 2A), 1 Cái/Chiếc
bộ 150
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2442770000#&Đui đèn E12 (250V, 660W, 2A), 1 Cái/Chiếc
bộ 1,100
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474640000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 100
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 2,719
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2472560000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,920
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474070000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 225
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2471840000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 228
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473040000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 640
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474060000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 450
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474430000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474520000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 300
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 300
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475390000#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A), cCái/Chiếc 1,330
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475430000#&#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 1,510
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475420000#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A), cCái/Chiếc 560
TKNK 105541920300 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475420000#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A), cCái/Chiếc 180
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2474970000#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A), cCái/Chiếc 2,660
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475380000#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A), cCái/Chiếc 520
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475400000#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A), cCái/Chiếc 560
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2475400000#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A), cCái/Chiếc 180
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2473750000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 200
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 684
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2463490000-V0#&Đui đèn xoáy (250V, 660W, 2A) Cái/Chiếc 192
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2480710000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ 2
Cái/Chiếc 1,197
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 2500050000-V0#&Đui đèn (250V, 660W, 2A), 1 bộ Cái/Chiếc 100
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE40056#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 1,260
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AE20057#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng thCái/Chiếc 394
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AD40000-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳn Cái/Chiếc 675
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 5019090056-V0#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng Cái/Chiếc 1,080
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AAJ0000-V0#&Chóa đèn bằng thủy tinh,mặt Cái/Chiếc 4,742
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501AEQ0057#&Chụp bóng đèn (Chóa đèn) bẳng th Cái/Chiếc 3,665
TKNK 105541930430 26/06/2023 HONESTY LIGHTING INCORPORATED 501ADP0056#&Bộ phận đèn: chóa đèn thủy tinh, Cái/Chiếc 6,947
1C23TNH 136784 26/06/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1C23TPL 679 26/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1C23TBD 00079983 27/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TBD 00080434 27/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TAB 10158 27/06/2023 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ MINH T0310066667-0 Thu phí nâng cont 40
1C23TNH 137714 27/06/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1C23TAA 3311 27/06/2023 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BUREAU 0304046704 Phí kiểm định
1C23TAA 3318 27/06/2023 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BUREAU 0304046704 Phí kiểm định
1C23TAA 3323 27/06/2023 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BUREAU 0304046704 Phí kiểm định
1C23TPE 00000078 28/06/2023 CÔNG TY TNHH ÂN NAM 0302848928 Tấm lót
1C23TCT 00000356 28/06/2023 CÔNG TY TNHH THÉP CHÁNH TRIỂN (VIỆT3700806030 Thép SKD11
1C23TNK 00010669 28/06/2023 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOGISTICS NA0315817733-0 Phí nâng hạ rỗng
1C23TCL 00694376 28/06/2023 CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY TÂN 0300514849 Phụ thu phí nâng
1K23TAA 16573 28/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1K23TAA 16574 28/06/2023 NGÂN HÀNG SINOPAC - CHI NHÁNH THÀNH0303327614 Phí dịch vụ DOR FEE
1C23TDN 2980 28/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC D3701006615 Dầu DO
1C23TQL 00000180 29/06/2023 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT 3702808562 Chất tẩy sơn
1C23TVK 1115 29/06/2023 CÔNG TY TNHH VIỆT KHẮC 3702347777 Băng keo giấy
1C23TNH 140001 29/06/2023 CÔNG TY CP GREATING FORTUNE LOGISTI0312714296 Nâng
1C23TPL 698 29/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÁCH3701906616 Chi phí tiếp khách
1C23TYY 00000023 30/06/2023 CÔNG TY TNHH KIM QUỐC DŨNG 3702150234 Thu hộ tiền điện T6
1C23TYY 00000131 30/06/2023 CÔNG TY TNHH NHỰA PHÚ THĂNG VIỆT 3702805000 Mút xốp
2C23TNG 0000094 30/06/2023 SUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP NHẬT KHANG 3700907575 Suất ăn công nhân
1C23TBD 00081921 30/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TBD 00081979 30/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG BÌNH DƯƠNG 3700546488 Phí hạ hàng container thường
1C23TMN 00144983 30/06/2023 CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN MIỀN NAM 0309788756 Nâng rỗng
1C23TYY 2259 30/06/2023 CÔNG TY TNHH HON DA INDUSTRIAL 3700667651 Mút xốp
1C23TVN 276 30/06/2023 CÔNG TY TNHH MTV VĨ NGHỆ 3702099203 Sắp đánh bóng kim loại
1C23TYY 38 30/06/2023 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NGŨ KIM ĐỨC 1101939824 Gia công bề mặt kim loại
1C23TGM 917 30/06/2023 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ 3702743763 Thùng trong dán 5 lớp
TỔNG CỘNG
Tổng
cộng
hịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã khai./.
(1)
Mẫu số: 01-1/HT
Ban hành kèm theo Thông tư số
1/TT-BTC ngày 29 tháng 09 năm 2021
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
...
NGƯỜI NỘP THUẾ
ụ và đóng dấu (nếu có)/Ký điện tử)
Mẫu số: 01-2/HT
(Ban hành kèm theo Thông tư số
80/2021/TT-BTC ngày 29 tháng 9 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH TIẾN TRIỂN VIỆT NAM
[03] Mã số thuế: 3 7 0 0 4 8 2 2 3 4
[
[04] Tên đại lý thuế (nếu có):…..………………..........................................................
0
[05] Mã số thuế: 2
]
T Đơn vị tiền: Đồng Việt N
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p
1 01GTKT0/001 BT/21E 0015372 03/01/2022
t Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót NC HB KG 3,190 51,888.71 165,525,000 10%
h
2 01GTKT0/001 BT/21E 0015437 04/01/2022
u
Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,060 52,992.72 109,165,000 10%
ế
3 01GTKT0/001 BT/21E 0015465 04/01/2022
:
Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi pegasol KG 340 29,000.00 9,860,000 10%
4 01GTKT0/001 BT/21E 0015494 05/01/2022
C
Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 1,930 36,088.08 69,650,000 10%
5 01GTKT0/001 BT/21E 0015536 Ô
05/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi PU Lót KG 340 31,500.00 10,710,000 10%
N
6 01GTKT0/001 BT/21E 0015662 07/01/2022
G Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 3,940 45,170.05 177,970,000 10%
Lót trắng WS1 - 1705H
7 01GTKT0/001 BT/21E 0015706 08/01/2022
T
Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393
(TD90)
KG 475 62,263.16 29,575,000 10%
8 01GTKT0/001 BT/21E 0015775 Y
10/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót màu PU TD144B KG 1,300 62,076.92 80,700,000 10%
Lót trắng WS1 - 1705H
9 01GTKT0/001 BT/21E 0015788 10/01/2022
T Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393
(TD90)
KG 1,100 61,000.00 67,100,000 10%
N BT-UV 0609 TOPCOAT
10 01GTKT0/001 BT/21E 0015814 11/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393
10%
KG 130 137,000.00 17,810,000 10%
H
11 01GTKT0/001 BT/21E 0015824 11/01/2022
H Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC HB KG 1,220 36,262.30 44,240,000 10%
Lót trắng WS1 - 1705H
12 01GTKT0/001 BT/21E 0015866 12/01/2022
T Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393
(TD90)
KG 4,080 49,626.23 202,475,000 10%
13 01GTKT0/001 BT/21E 0015898 I
12/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi pegasol KG 2,000 35,387.50 70,775,000 10%
Ế
14 01GTKT0/001 BT/21E 0015940 13/01/2022
N Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót NC 2407 trắng KG 225 70,766.67 15,922,500 10%
15 01GTKT0/001 BT/21E 0015968 14/01/2022
T Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC HB KG 770 35,753.25 27,530,000 10%
16 01GTKT0/001 BT/21E 0016069 R
15/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 4,144 41,497.59 171,966,000 10%
I
17 01GTKT0/001 BT/21E 0016124 17/01/2022
Ể Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 3,529 42,622.27 150,414,000 10%
N
18 01GTKT0/001 BT/21E 0016210 18/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,370 43,607.59 103,350,000 10%
19 01GTKT0/001 BT/21E 0016314 V
20/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót NC T2012 KG 1,060 61,981.13 65,700,000 10%
I
20 01GTKT0/001 BT/21E 0016346 21/01/2022
Ệ Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Phụ gia ngăn dầu SBM KG 1,728 35,453.13 61,263,000 10%
T
21 01GTKT0/001 BT/21E 0016394 22/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Glaze đen BT 2203 Kg 36 95,000.00 3,420,000 10%
22 01GTKT0/001 BT/21E 0016458 N
24/01/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC HB KG 1,020 32,000.00 32,640,000 10%
A
23 01GTKT0/001 BT/21E 0016509 25/01/2022
M Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC HB KG 1,025 32,612.20 33,427,500 10%
24 01GTKT0/001 TN/21E 1968767 06/01/2022 CN Cấp Nước Tân Uyên - Công ty CP Nước - Môi Trường Bình Dương 3700145964 Tiền nước m3 1,971 15,180.00 29,919,780 5%
25 01GTKT0/001 TN/21E 1968763 06/01/2022 CN Cấp Nước Tân Uyên - Công ty CP Nước - Môi Trường Bình Dương 3700145964 Tiền nước m3 63 13,800.00 869,400 5%
Khung sắt 398-271 (1 bộ =
26 01GTKT0/001 QM/20E 0000121 22/01/2022 Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543
4Khung
chân)sắt
màu 398 - màu
BO 1,752 647,517.69 1,134,451,000 10%
ZA01
27 01GTKT0/001 QM/20E 0000123 28/01/2022 Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543
MVM07
BO 498 563,871.49 280,808,000 10%
28 1C22TTD 1C22TTD 00000049 10/01/2022 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tốc Độ 0314035691 THC, Local charge 0 1 2,289,359.00 2,289,359 10%
29 01GTKT0/003 AG/21E 0579399 44566 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 3 kỳ 1 kwh 93,400 1,990.73 185,934,600 10%
30 01GTKT0/003 AG/21E 0592986 44571 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 2 kwh 30,300 1,685.73 51,077,700 10%
31 01GTKT0/003 AG/21E 0593529 44571 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 1 kỳ 1 kwh 30,100 1,962.71 59,077,500 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
32 01GTKT0/003 AG/21E 0593530 p
44571 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 4 kỳ 1 kwh 34,400 1,976.47 67,990,400 10%
33 01GTKT0/003 AG/21E 0593531 t
44571 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 10 kỳ 1 kwh 25,940 2,120.23 54,998,750 10%
h
34 01GTKT0/003 AG/21E 0606817 44576
u Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 3 kỳ 2 kwh 115,800 2,049.64 237,348,200 10%
35 01GTKT0/003 AG/21E 0632454 ế
44587 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 1 kỳ 2 kwh 35,600 1,992.75 70,942,000 10%
:
36 01GTKT0/003 AG/21E 0632455 44587 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 4 kỳ 2 kwh 45,600 1,995.36 90,988,400 10%
C
37 01GTKT0/003 AG/21E 0632456 44587
Ô Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 10 kỳ 2 kwh 37,610 2,205.98 82,966,970 10%
38 01GTKT0/003 AG/21E 0632863 N
1/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 3 kỳ 3 kwh 114,600 2,002.47 229,483,400 10%
G
39 01GTKT0/003 AG/21E 0592041 44571 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 5 kwh 16,900 2,127.87 35,960,990 10%
T
40 01GTKT0/003 AG/21E 0592987 44571
Y Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 6 kwh 60,060 2,145.22 128,841,960 10%
41 01GTKT0/003 AG/21E 0592042 44571 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 7 kwh 31,880 2,147.65 68,466,950 10%
T
42 01GTKT0/003 AG/21E 0592043 1/10/2022
N Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 8 kwh 15,700 2,109.40 33,117,650 10%
H Gỗ thông pallet dày 15mm
43 01GTKT0/001 TA/19E 0000150 04/01/2022
H Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
(lỗ đinh)
M3 51 4,200,000.00 212,941,260 10%
Gỗ thông pallet xẻ sấy -
44 01GTKT0/001 TA/19E 0000151 10/01/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
17mm
M3 160 5,393,498.62 861,963,600 10%
T Gỗ thông pallet dày 15mm
45 01GTKT0/001 TA/19E 0000152 12/01/2022
I Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
(lỗ đinh)
M3 49 4,200,000.00 203,713,860 10%
Ế Gỗ thông pallet xẻ sấy -
46 01GTKT0/001 TA/19E 0000153 12/01/2022
N
Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
17mm
M3 50 5,398,972.12 272,607,600 10%
Gỗ thông pallet xẻ sấy -
47 01GTKT0/001 TA/19E 0000154 14/01/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
17mm
M3 49 5,402,645.64 263,552,400 10%
T Gỗ thông pallet dày 15mm
48 01GTKT0/001 TA/19E 0000155 18/01/2022
R Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
(lỗ
M3 45 4,200,000.00 188,889,540 10%
I Gỗ đinh)
thông pallet dày 17mm
49 01GTKT0/001 TA/19E 0000158 24/01/2022
Ể
Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
(lỗ đinh)
M3 96 4,876,216.38 467,494,080 10%
N
Gỗ thông pallet dày 15mm
50 01GTKT0/001 TA/19E 0000159 26/01/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 Vánđinh)
(lỗ ép - CARB P2 M3 96 4,200,000.00 401,478,000 10%
51 01GTKT0/001 LH/20E 0000088 07/01/2022
V Công ty TNHH Long He 3702863450 (TSCA) 3*1220*2440mm TAM 2,000 136,000.00 272,000,000 10%
I (BB/CC)
52 01GTKT0/001 BD/21E 0000465 08/01/2022
Ệ
CÔNG TY TNHH THÉP HƯƠNG BÌNH DƯƠNG 3702963198 Thép lá mạ kg 210 27,280.00 5,727,436 10%
53 01GTKT0/001 QH/21E 0000161 T
44564 Công ty TNHH Đồng Quốc Hưng 3600685424 Gỗ thông xẻ nhập khẩu m3 149 6,876,000.00 1,023,547,608 10%
54 01GTKT0/001 QH/21E 0000167 44571
N Công ty TNHH Đồng Quốc Hưng 3600685424 Gỗ thông xẻ nhập khẩu m3 382 6,844,000.00 2,613,860,480 10%
55 01GTKT0/001 QH/21E 0000175 A
44574 Công ty TNHH Đồng Quốc Hưng 3600685424 Vĩ
Gỗđóng
thônghardware
xẻ nhập khẩu m3 289 6,420,000.00 1,853,139,420 10%
M B774/B775-95S/98S/99S
56 01GTKT0/001 TM/21E 0000073 15/01/2022 Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Thiên Mộc 0315176303
(1 bộ = 1 vĩ nhựa + 1 bìa
BO 27,200 3,016.54 82,050,000 10%
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN
57 1 C22TAN 00000009 17/01/2022
ÁNH
0313359439 Máy trộn bê tông 350 lít
giấy) CAI 4 3,250,000.00 13,000,000 10%
CÔNGNHẬT
TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN
58 1 C22TAN 00000012 44580
ÁNH NHẬT
0313359439 Tôn lạnh màu kg 292 21,500.00 6,272,840 10%
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THU TRINH
59 1C22TTT 1C22TTT 00000047 21/01/2022
MIWON
0312282695 Đường Biên Hòa (loại 1kg) KG 654 24,380.95 15,945,143 5%
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THU TRINH Dầu ăn Tường An (Loại 2
60 1C22TTT 1C22TTT 00000046 21/01/2022
MIWON
0312282695
lít)
CHAI 1,962 42,272.73 82,939,091 10%
CTY TNHH BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES
61 01GTKT0/001 BV/21E 0053033 18/01/2022
VIỆTTNHH
NAM BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES
0304046704 Phí kiểm định báo cáo 1 1,489,800.00 1,489,800 10%
CTY
62 01GTKT0/001 BV/21E 0053097 18/01/2022
VIỆT NAM BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES
0304046704 Phí kiểm định báo cáo 1 1,191,840.00 1,191,840 10%
CTY TNHH
63 01GTKT0/001 BV/21E 0053065 18/01/2022
VIỆT NAM BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES
0304046704 Phí kiểm định báo cáo 1 1,191,840.00 1,191,840 10%
CTY TNHH
64 01GTKT0/001 BV/21E 0053071 18/01/2022
VIỆTTNHH
NAM BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES
0304046704 Phí kiểm định báo cáo 1 1,787,760.00 1,787,760 10%
CTY
65 01GTKT0/001 BV/21E 0053036 18/01/2022
VIỆT NAM BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES
0304046704 Phí kiểm định báo cáo 1 595,920.00 595,920 10%
CTY TNHH
66 01GTKT0/001 BV/21E 0052999 18/01/2022
VIỆT NAM
0304046704 Phí kiểm định báo cáo 1 343,800.00 343,800 10%
Băng keo 3M (2 mặt, bản
67 1C22TDM 1C22TDM 9 20/01/2022 Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Duy Minh 0316831836
15mm, mỏng)
ROLL 20 120,000.00 2,400,000 10%
Gỗ thông pallettrong suốt
dày 15mm
68 01GTKT0/001 BA/20E 0000593 14/01/2022 Công ty TNHH MTV Dương Bảo Anh 3702206818
(lỗ đinh)
M3 23 4,200,000.00 98,215,740 10%
Gỗ thông pallet dày 15mm
69 01GTKT0/001 BA/20E 0000598 20/01/2022 Công ty TNHH MTV Dương Bảo Anh 3702206818
(lỗ
M3 16 4,200,000.00 65,404,500 10%
Gỗ đinh)
thông pallet dày 15mm
70 01GTKT0/001 TH/20E 0000101 13/01/2022 Công ty TNHH TM DV Pallet Thanh Hà 3702703640
(lỗ đinh)
M3 41 4,300,000.00 176,095,320 10%
71 01GTKT0/001 GT/20E 0000185 24/01/2022 Cty Cổ Phần Green Tech Việt Nam 3700525456 Da bò thuộc có phủ PU KG 305 307,230.87 93,588,667 10%
Ván tràm ghép, tiêu chuẩn
72 01GTKT0/001 PK/19E 0000399 13/01/2022 Công ty Cổ Phần Gỗ LPK 3702592627
BC
m3 34 12,000,000.00 411,864,000 10%
Ván18*1220*2440mm
tràm ghép, tiêu chuẩn
73 01GTKT0/001 PK/19E 0000400 14/01/2022 Công ty Cổ Phần Gỗ LPK 3702592627
BC 18*1220*2440mm
m3 9 12,000,000.00 106,452,000 10%
74 01GTKT0/001 HH/21E 0000017 44566 CÔNG TY TNHH SX TM NGŨ KIM HUY HOÀNG 3702961426 Bass sắt T757-9 Cái 30,000 7,166.67 215,000,000 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
75 01GTKT0/001 HH/21E 0000018 p
44566 CÔNG TY TNHH SX TM NGŨ KIM HUY HOÀNG 3702961426 Khung sắt B774-31 Cái 600 793,333.33 476,000,000 10%
Bộ đồng phục Tài xế xe
76 01GTKT3/002 MS/16P 0000785 t
20/01/2022 CÔNG TY TNHH MINH SƯƠNG 3700543663 BO 8 195,000.00 1,560,000 10%
h CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NGUYỄN KIM - nâng TT size L
77 01GTKT0/080 AD/21E 0041003 44585
u TRUNG TÂM MUA SẮM NGUYỄN KIM THỦ ĐỨC
0302286281-003 Đồ gia dụng Cái 1 3,172,727.00 3,172,727 10%
ế Phí dịch vụ vệ sinh theo
78 1C22TCS 1C22TCS 23 44587 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CLEAN SÀI GÒN 0316940088
giờ
Gói 1 4,590,000.00 4,590,000 10%
: Guzong 2 đầu răng 1/4*50
79 01GTKT0/002 DX/21E 0000095 08/01/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872
- xi đengỗ
ABép vĩ hardware
CON 9,720 344.37 3,347,320 10%
C Khuôn
80 1C22TTT 1C22TTT 133 15/01/2022
Ô Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Thanh 0304107121
T757-3
CAI 1 1,200,000.00 1,200,000 10%
N CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP MYT
81 01GTKT0/001 MY/21E 0000078 12/01/2022
VIỆT NAM
3702764139 Bạc đạn PMI- MSA35E CAI 4 1,800,000.00 7,200,000 10%
G
82 01GTKT0/005 PL/21E 0015612 05/01/2022 Chi Nhánh Vĩnh Cường - Công ty TNHH PLB Việt Nam 0314106046-001 Bạc đạn 2208 CAI 4 209,090.91 836,364 10%
T Bạc đạn 2216 - EKTN9 -
83 01GTKT3/003 NX/20P 0002583 26/01/2022
Y Công ty TNHH Thương Mại Nguyên Xương 0301346139 Ray 3 tầng bản 35* 12
SKF
CAI 4 1,791,500.00 7,166,000 10%
84 01GTKT0/001 DL/20E 0000448 22/01/2022 Công ty TNHH MTV Úc Đức Lợi 3701711790 inch (300*35mm)
Ray 3 tầng bản 45*10- đen BO 1,200 21,217.50 25,461,000 10%
T (Adoli) - in logo ASHLEY
85 01GTKT0/001 DL/20E 0000446 44582
N Công ty TNHH MTV Úc Đức Lợi 3701711790 inch (250*45mm) - trắng BO 300 21,527.00 6,458,100 10%
H Dao xoắnphần)
(mở toàn 125x130x40x6T
86 01GTKT0/001 GP/21E 0000115 22/01/2022
H Công ty TNHH MTV SX TM DV Chu Gia Phát 3702447926
(15x15x2.5-30 độ)
CON 3,061 49,798.11 152,432,000 10%
87 1C22TLD 1C22TLD 00000024 07/01/2022 Công ty CP Công Nghiệp & thương mại Lidovit 0303171396 Vít
Rayđầu dùbàn
trượt 4*20 - xithép
bằng đen CON 1,200,000 69.50 83,400,000 10%
T
88 01GTKT0/002 TC/21E 0000872 22/01/2022
I Công Ty TNHH Ray Trượt DTC 3702377115 48x1100x780- có khóa (xi BO 157 333,000.00 52,281,000 10%
Ế Bột trám trét 5 trong 1 -
trắng)
89 01GTKT0/001 HS/19E 0000115 14/01/2022
N
Công ty TNHH HS Supply 0315875100
màu TOW02
KG 120 248,160.00 29,779,200 10%
90 01GTKT0/001 MH/21E 0000017 44589 Công ty TNHH MTV Nệm Sofa Minh Hạo 3700689609 Nệm gia công Cái 522 348,347.93 181,837,620 10%
T Dao router TCT
91 01GTKT0/001 DL/20E 0000317 29/01/2022
R Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Đại Lâm 3701919608
12*8.0*30mm
CAI 264 278,446.97 73,510,000 10%
I
92 01GTKT0/001 NT/21E 0000808 20/01/2022
Ể
Công ty TNHH MTV Văn Phòng Phẩm Nam Tân Uyên 3702357341 Bút TL 08 xanh CAY 479 6,651.36 3,186,000 10%
93 1C22TCT 1C22TCT 1 N
11/01/2022 Công ty TNHH Lam Thiên City 0315886021 Cuộn rác nhỏ CUON 301 17,659.14 5,315,400 10%
94 01GTKT0/001 HG/20E 0005749 26/01/2022
V CÔNG TY TNHH CUNG CẤP THIẾT BỊ HUỲNH GIA 3702221799 Phí thuê máy photocopy phí 1 1,611,900.00 1,611,900 10%
95 1C22TMK 1C22TMK 141 I
20/01/2022 Chi nhánh Công ty CP Khử Trùng Việt Nam tại TP.HCM 0302327629-018 Chi phí khử trùng cont 5 340,000.00 1,700,000 10%
Ệ
96 01GTKT0/001 DL/20E 0000753 T
27/01/2022 Công ty TNHH thương mại dịch vụ điện cơ Đức Liêm 3702611982 Gia công quấn motor 2hp CAI 8 756,250.00 6,050,000 10%
Băng keo trong
97 01GTKT0/001 GH/20E 0000429 27/01/2022
N Công ty TNHH Thương Mại Gia Hân Bình Dương 3702434846
70*100Y*43mic
ROLL 12,240 17,078.43 209,040,000 10%
A Thay vỏ xe nâng 7 tấn
98 1C22TVN 1C22TVN 10 27/01/2022 Công ty TNHH OES Việt Nam 0313455661
8.25-15
CAI 8 3,462,500.00 27,700,000 10%
M
99 01GTKT0/001 TN/20E 0000339 26/01/2022 CÔNG TY TNHH THỌ THÀNH NAM 3603432661 Keo 502 (chai 10g) CHAI 15,000 2,100.00 31,500,000 10%
100 01GTKT0/001 DH/20E 0000022 22/01/2022 Công ty TNHH MTV Đạt Hưng 3702695781 Buly vô cấp AP 140*19 CAI 4 3,650,000.00 14,600,000 10%
Vải vụn (lau) - không màu
101 01GTKT0/002 HP/21E 0000207 21/01/2022 Công ty TNHH Vũ Huy Phát 3702690712
đen
KG 2,000 7,800.00 15,600,000 10%
Lưỡi cưa lọng 7.6 phân
102 01GTKT0/001 VH/21E 0000219 15/01/2022 Công ty TNHH MTV Nguyễn Việt Hoàng 3701755861
(6300)
CAI 69 767,101.45 52,930,000 10%
103 01GTKT0/001 TT/20E 0000749 10/01/2022 Công ty TNHH MTV An Thành Trung 3701622614 Chốt gỗ phi 10*40mm KG 350 28,000.00 9,800,000 10%
Túi nylon 12*12
104 01GTKT0/001 MP/20E 0004482 19/01/2022 Công ty TNHH một thành viên Minh Phát 3700860285
(A4000219)
KG 105 50,952.38 5,350,000 10%
105 01GTKT0/001 AP/19E 0000122 18/01/2022 Công ty TNHH TM và DV Phát Lộc An Phát 3702833512 Ống PVC m 85 44,705.88 3,800,000 10%
106 1C22TSK 1C22TSK 0000067 15/01/2022 Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S.I.K.A 0303077650 Keo ghép nóng SK01 - CT KG 2,650 31,486.79 83,440,000 10%
107 01GTKT0/001 DP/20E 0000395 06/01/2022 Công ty TNHH MTV SX TM DV Việt Dũng Phát 3702299509 Vít 3*12 răng thưa - xi đen CON 21,000 51.19 1,075,000 10%
Khóa lục giác 4 ly - xi
108 01GTKT0/002 HP/21E 0000076 06/01/2022 Công ty TNHH MTV Tâm Phát Hưng 3701910919
trắng
CON 7,670 631.45 4,843,230 10%
Dao finger con
109 01GTKT0/001 KV/21E 0000091 04/01/2022 Công ty TNHH TM DV An Khang Việt 3702214135
160*4*50*2T - TKG
LUOI 120 180,000.00 21,600,000 10%
110 01GTKT0/001 KG/20E 0000754 05/01/2022 Công ty TNHH Koatsu Gas Kogyo Việt Nam 3603132192 Keo PEGAR KV 55 KG 2,200 24,500.00 53,900,000 10%
Dây hơi 6.5*10mm
111 1C22TNB 1C22TNB 0000002 04/01/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826
(100m/cuộn)
CUON 47 241,489.36 11,350,000 10%
112 01GTKT0/001 AT/20E 0001504 12/01/2022 Công ty TNHH MTV Đạt Anh Trang 3702243873 Bao tay len CAP 1,000 2,500.00 2,500,000 10%
Bánh xe PU trắng 100*50
113 1C22TAT 1C22TAT 49 12/01/2022 Công ty CP Công Nghiệp An Thịnh Phát 0309485046
(xoayép) vạt giường keo P2
CAI 50 145,000.00 7,250,000 10%
Ván
114 01GTKT0/001 HD/19E 0002113 12/01/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
25*57*1600mm
Thanh 2,980 21,533.42 64,169,600 10%
Ván ép vạt giường keo P2
115 01GTKT0/001 HD/19E 0002117 14/01/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
18*70*1600mm
Thanh 2,666 20,435.54 54,481,160 10%
Ván ép vạt giường keo P2
116 01GTKT0/001 HD/19E 0002104 10/01/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
18*70*2000mm
Thanh 1,971 22,176.00 43,708,896 10%
Ván ép vạt giường keo P2
117 01GTKT0/001 HD/19E 0002127 18/01/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
18*70*2000mm
Thanh 3,144 22,176.00 69,721,344 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Ván ép vạt giường keo P2
118 01GTKT0/001 HD/19E 0002138 21/01/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
18*70*2000mm
Thanh 2,262 19,852.10 44,905,452 10%
119 1C22TAB 1C22TAB 3 t
04/01/2022 Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Nhám tròn 5 #80 TO 5,135 2,452.00 12,591,000 10%
h
120 1C22TAB 1C22TAB 71 19/01/2022
u Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Nhám tròn 5 #80 TO 5,000 1,170.00 5,850,000 10%
121 1C22TAB 1C22TAB 146 ế
25/01/2022 Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Nhám giấysố
54.5*83#400 CAI 20,215 1,291.36 26,104,750 10%
: Tem nhãy
122 01GTKT0/001 KN/21E 0000142 03/01/2022 Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 Tem
(SINGATUREnhãy số … CAP 40,883 670.03 27,392,930 10%
C (SINGATURE
Exempt) … Phase 2
123 01GTKT0/001 KN/21E 0000143 07/01/2022
Ô Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827
/Bao TSCA
CAP 12,830 290.00 3,720,700 10%
N thư Title
cam +VIHDLR
124 01GTKT0/001 KN/21E 0000145 12/01/2022 Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 Compliant)
Tem nhãy số
(W775-48)
BO 7,674 1,482.61 11,377,560 10%
G
125 01GTKT0/001 KN/21E 0000146 14/01/2022 Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 (SINGATURE … CAP 7,000 290.00 2,030,000 10%
T Bao
Exempt) thư cam + HDLR
126 01GTKT0/001 KN/21E 0000149 19/01/2022
Y Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827
(T782-3)
BO 14,375 920.57 13,233,150 10%
Tay nắm cong dài A10020
127 01GTKT0/001 TD/21E 0000404 04/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
-Tay màunắm
xám nhăndài A10020
CAI 1,000 13,200.00 13,200,000 10%
T cong
128 01GTKT0/001 TD/21E 0000419 08/01/2022
N Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
- màu xám nhăn
CAI 3,566 20,371.62 72,645,200 10%
H
129 01GTKT0/001 TD/21E 0000420 08/01/2022
H Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 394 80,500.00 31,717,000 10%
Bản lề tamtrượt
Bộ thanh giácbánh
HK12/A6
xe
130 01GTKT0/001 TD/21E 0000424 10/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
-B775-76S
sơn tĩnh điện đen1 thanh
CAI 2,332 5,400.00 12,592,800 10%
T (Gồm:
131 01GTKT0/001 TD/21E 0000421 08/01/2022
I Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
ray 1843mm
BO 110 256,200.00 28,182,000 10%
Ế Tay nắm cong+ dài
4 cụm bát
A10020
132 01GTKT0/001 TD/21E 0000429 11/01/2022
N
Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
-bánh
màuxe)
xám nhăn
CAI 4,263 26,555.81 113,207,400 10%
133 01GTKT0/001 TD/21E 0000435 12/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 663 100,820.66 66,844,100 10%
T Bản lề W775-48 (135 độ)
134 01GTKT0/001 TD/21E 0000436 12/01/2022
R Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
- E0244
CAI 480 7,200.00 3,456,000 10%
I
135 01GTKT0/001 TD/21E 0000441 13/01/2022
Ể
Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 496 70,746.37 35,090,200 10%
136 01GTKT0/001 TD/21E 0000446 N
14/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 162 80,500.00 13,041,000 10%
137 01GTKT0/001 TD/21E 0000447 14/01/2022
V Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 355 80,500.00 28,577,500 10%
I Tay nắm cong dài A10020
138 01GTKT0/001 TD/21E 0000465 17/01/2022
Ệ
Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
-Tay
màunắm
xám nhăndài A10020
CAI 2,847 18,873.34 53,732,400 10%
cong
139 01GTKT0/001 TD/21E 0000468 T
18/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 CAI 3,422 20,280.07 69,398,400 10%
- màu xám nhăn
140 01GTKT0/001 TD/21E 0000469 19/01/2022
N Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 900 80,500.00 72,450,000 10%
141 01GTKT0/001 TD/21E 0000491 A
21/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 631 38,797.46 24,481,200 10%
M
142 01GTKT0/001 TD/21E 0000499 24/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 670 80,500.00 53,935,000 10%
143 01GTKT0/001 TD/21E 0000519 25/01/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 460 80,500.00 37,030,000 10%
144 01GTKT0/001 KP/19E 0007729 05/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 10%
145 01GTKT0/001 KP/19E 0007752 07/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 10%
146 01GTKT0/001 KP/19E 0007770 10/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 10%
147 01GTKT0/001 KP/19E 0007789 12/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 24,000 550.00 13,200,000 10%
148 01GTKT0/001 KP/19E 0007811 14/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 10%
149 01GTKT0/001 KP/19E 0007855 18/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 10%
150 01GTKT0/001 KP/19E 0007883 20/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (2mm) M 7,500 1,866.70 14,000,250 10%
151 01GTKT0/001 KP/19E 0007914 22/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 10%
152 01GTKT0/001 KP/19E 0007931 24/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 10%
153 01GTKT0/001 KP/19E 0007944 25/01/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 10,500 1,114.30 11,700,150 10%
154 01GTKT0/001 BC/20E 0000837 03/01/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 ATM W8035 Kg 150 102,166.67 15,325,000 10%
155 01GTKT0/001 BC/20E 0000859 15/01/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 Sơn lót trong W3106 Kg 2,480 64,315.73 159,503,000 10%
Glaze đen BIO.GZ.BK -
156 01GTKT0/001 BC/20E 0000862 17/01/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047
DA729
KG 20 106,700.00 2,134,000 10%
Glaze Nâu BIO - GZ.BR -
157 01GTKT0/001 BC/20E 0000877 21/01/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047
B775
Kg 700 67,871.43 47,510,000 10%
Glaze Nâu BIO - GZ.BR -
158 01GTKT0/001 BC/20E 0000878 21/01/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047
B775
Kg 530 65,947.17 34,952,000 10%
159 01GTKT0/001 HT/20E 0000084 31/01/2022 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ HOÀNG TIẾN 3700602615 Bao bì giấy carton 5 lớp m2 91,140 9,599.94 874,940,138 10%
Xốp Góc 20kg
160 01GTKT0/001 AA/19E 0000068 31/01/2022 Công ty TNHH sản xuất DOH 3702802715
130x130x130x30
Cái 34,782 24,355.90 847,146,431 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) lực mài
Kính trắng cường (9) 10 (11) (12) (13)
161 01GTKT0/001 TS/20E 0000773 p
44567 Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098 cạnh đứng ZA02 - TAM 13 80,205.08 1,042,666 10%
Kính trắng cường lực mài
5*229*943mm
162 01GTKT0/001 TS/20E 0000793 t
20/01/2022 Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098 TAM 4 81,079.50 324,318 10%
h cạnh đứng
Kính trắng 5*329*830mm
cường lực mài
163 01GTKT0/001 TS/20E 0000800 24/01/2022
u Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098
cạnh
TAM 2 83,954.00 167,908 10%
ế Giấy đứng
lót góc5*329*830mm
cứng
164 01GTKT0/001 EL/20E 0006201 11/01/2022 Công ty TNHH ELTETE (Việt Nam) 3701041722
100x100X50X3
CAI 20,080 1,162.94 23,351,920 10%
: Giấy lót góc cứng
165 01GTKT0/001 EL/20E 0006260 14/01/2022 Công ty TNHH ELTETE (Việt Nam) 3701041722
100x100X50X3
CAI 4,008 1,072.88 4,300,084 10%
C
166 01GTKT0/001 TP/20E 0001806 44575
Ô Công Ty TNHH MTV TM DV Gỗ Đại Thành Phát 3702204923 Chân tiện 60*75 CAI 31,456 3,199.57 100,645,700 10%
167 01GTKT0/001 NM/19E 0009799 N
26/01/2022 CN Công ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Dầu DO LIT 600 15,973.00 9,583,800 10%
G
168 01GTKT0/001 NM/19E 0009800 26/01/2022 CN Công ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Dầu DO LIT 660 17,039.09 11,245,800 10%
T
169 01GTKT0/001 NM/19E 0009858 31/01/2022
Y CN Công ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Chi phí xăng dầu LIT 310 16,319.23 5,058,961 10%
Ống hút bụi gân xám phi
170 1C22TTP 1C22TTP 9 11/01/2022 Công ty TNHH SX TM Nhật Tân Tiến Phát 0312165409
168mm
M 170 112,352.94 19,100,000 10%
T
171 1C22TMD 1C22TMD 00000202 29/01/2022
N Công ty CP Giao Nhận Vận Tải Mỹ Á 0303659948 Phí vận chuyển nội địa LÔ 11 2,680,000.00 29,480,000 10%
H Chi phí vận chuyển thuê
172 1C22TMD 1C22TMD 00000203 29/01/2022
H Công ty CP Giao Nhận Vận Tải Mỹ Á 0303659948
ngoài
phí 3 87,596,666.67 262,790,000 10%
173 1C22TDL 1C22TDL 00000047 44589 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ du lịch Lành 0315801363 Vé máy bay Vé 1 3,605,455.00 3,605,455 10%
T Cước điện thoại di động
174 01GTKT0/002 HA/21E 1754005 44568
I Công ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 8 0100686209-129
T12/2021
tháng 1 44,545.00 44,545 10%
Ế Cước điện thoại di động
175 01GTKT0/002 HA/21E 1709580 1/7/2022
N
Công ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 8 0100686209-129
T12/2021
tháng 2 243,613.00 487,226 8%
176 1C22TCL 1C22TCL 991 25/01/2022 Công ty TNHH TM DV Giao Nhận Vận Tải Cửu Long 0301453500 THC, Local
Thi công hợpcharge
đồng số: Lô 1 6,714,200.00 6,714,200 10%
T
177 01GTKT0/001 ME/20E 0000379 44564
R CÔNG TY TNHH MEDIA EVENT BÌNH DƯƠNG 3702771640 1012TT/2021/HĐTC/ME hđ 1 96,311,500.00 96,311,500 10%
I ngày 10/12/2021
178 1C22TCQ 1C22TCQ 00000284 26/01/2022
Ể
CÔNG TY TNHH CLASQUIN VIỆT NAM 0306382892 THC, Local charge Lô 1 12,515,250.00 12,515,250 10%
179 1C22TYY 1C22TYY 00000017 N
04/01/2022 CÔNG TY TNHH ASF GLOBAL VIỆT NAM 0316208903 THC, Local charge Lô 1 6,563,240.00 6,563,240 10%
180 1C22TYY 1C22TYY 00000420 26/01/2022
V CÔNG TY TNHH ASF GLOBAL VIỆT NAM 0316208903 THC, Local charge Lô 1 6,694,380.00 6,694,380 10%
181 01GTKT0/001 BA/21E 0032601 I
28/01/2022 CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI CON ONG 0303482440 THC, Local charge Lô 1 14,920,900.00 14,920,900 10%
Ệ
182 01GTKT0/001 SG/21E 0031654 T
16/01/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge Lô 1 1,100,000.00 1,100,000 10%
183 1C22TAA 1C22TAA 00000003 04/01/2022
N CÔNG TY TNHH ANB INTERNATIONAL LOGISTICS 0316272391 THC, Local charge Lô 1 29,729,700.00 29,729,700 10%
A CN CTY TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
184 01GTKT0/001 KL/21E 0001575 07/01/2022
CHÍ MINH
0105248382-001 THC, Local charge Lô 1 7,133,959.00 7,133,959 10%
M CN CTY TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
185 01GTKT0/001 KL/21E 0001577 07/01/2022
CHÍ MINH
0105248382-001 THC, Local charge Lô 1 7,117,509.00 7,117,509 10%
CN CTY TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
186 01GTKT0/001 KL/21E 0001565 07/01/2022
CHÍ MINH
0105248382-001 THC, Local charge Lô 1 6,525,309.00 6,525,309 10%
CN CTY TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
187 01GTKT0/001 KL/21E 0001599 07/01/2022
CHÍCTY
MINH
0105248382-001 THC, Local charge Lô 1 6,632,234.00 6,632,234 10%
CN TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
188 01GTKT0/001 KL/21E 0001150 44560
CHÍ MINH
0105248382-001 THC, Local charge Lô 1 7,084,609.00 7,084,609 10%
C.H. ROBINSON FREIGHT SERVICES (VIETNAM) COMPANY
189 01GTKT3/005 AA/21P 0013777 44561
LIMITED
1101752826 THC, Local charge Lô 1 6,629,660.00 6,629,660 10%
190 01GTKT0/001 RP/21E 0002495 44589 CÔNG TY TNHH RIDE PLUS 0311256533 Xe đạp Bộ 2 5,634,545.00 11,269,090 10%
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH VẬN TẢI MINH
191 1C22TMH 1C22TMH 47 44572
HUY
0308126460 Vé máy bay Vé 1 1,253,011.00 1,253,011 10%
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH VẬN TẢI MINH
192 1C22TMH 1C22TMH 49 44572
HUY
0308126460 Vé máy bay Vé 1 1,249,965.00 1,249,965 10%
193 01GTKT0/001 TH/20E 0000251 44553 CÔNG TY TNHH Trường Hưng 3702328950 Máy cưa nhiều lưỡi Bộ 2 688,778,400.00 1,377,556,800 10%
194 01GTKT0/001 QT/20E 0000744 44590 CÔNG TY TNHH Quang Thọ(LP) 3702420466 Cơm công nhân phần 21,878 14,783.20 323,426,945 10%
195 01GTKT0/001 QT/20E 0000672 44530 CÔNG TY TNHH Quang Thọ(LP) 3702420466 Cơm công nhân phần 26,333 14,759.55 388,663,299 10%
Chi phí công nhân tháng
196 01GTKT3/001 TN/20P 0001840 44561 CÔNG TY TNHH Dạy Nghề Cung Ứng Lao Động Thanh Niên Miền Đông 3603311191
12/2021
lần 1 4,795,000.00 4,795,000 10%
Gỗ thông pallet dày 15mm
197 01GTKT3/001 QD/17P 0000235 18/01/2022 CÔNG TY TNHH SX TM LÊ QUANG ĐẠT 3702570285
(lỗ đinh)
M3 11 4,100,000.00 45,694,090 10%
198 01GTKT3/002 SN/19P 0000656 22/01/2022 CÔNG TY TNHH TM DV MÔI TRƯỜNG SÔNG NIN 3702413250 Phí xử lí nước thải tháng 1 9,000,000.00 9,000,000 10%
199 01GTKT3/003 HP/20P 0000343 28/01/2022 Công Ty TNHH MTV Thành Hà Phát 3702382796 Bát sắt T757-3
HT chi (67*67*40)
hộ phí cung ứng CAI 11,900 19,212.67 228,630,800 10%
200 1C22TCP 1C22TCP 1 44574 Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Châu Phát 0314966563 vật
HT tư
chitheo HĐcung
hộ phí số ứng LẦN 1 150,000,000.00 150,000,000 10%
51/HĐKT/CP2021
201 1C22TCP 1C22TCP 2 44581 Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Châu Phát 0314966563 vật tư theo HĐ số LẦN 1 104,300,000.00 104,300,000 10%
51/HĐKT/CP2021
202 01GTKT0/001 AA/22E 0001114 44592 Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam 3700861105 Dịch vụ EMS liên tỉnh Cái 1 274,959.00 274,959 10%
Phí bảo hiểm vật chất xe
203 01GTKT0/001 SG/21E 0003820 44575 Bảo Hiểm Hàng Không Sài Gòn 0102737963-020
61A-727.33
năm 1 4,581,818.00 4,581,818 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Trung tâm Kinh Doanh VNPT-Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
204 01GTKT0/002 AA/21E 1540617 44563
Dịch
0106869738068 Cước dịch vụ viễn thông tháng 1 59,556.00 59,556 10%
TrungVụ Viễn
tâm Thông
Kinh Doanh VNPT-Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
205 01GTKT0/002 AA/21E 1540618 t
44563 0106869738068 Cước dịch vụ viễn thông tháng 1 155,615.00 155,615 10%
h Dịch Vụ
Trung Viễn
tâm Thông
Kinh Doanh VNPT-Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
206 01GTKT0/002 AA/21E 1540619 44563
u Dịch
0106869738068 Cước dịch vụ viễn thông tháng 1 20,000.00 20,000 10%
ế TrungVụ Viễn
tâm Thông
Kinh Doanh VNPT-Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
207 01GTKT0/002 AA/21E 1540620 44563
Dịch
0106869738068 Cước dịch vụ viễn thông tháng 1 40,000.00 40,000 10%
: TrungVụ Viễn
tâm Thông
Kinh Doanh VNPT-Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
208 01GTKT0/002 AA/21E 1540621 44563
Dịch Vụ Viễn Thông
0106869738068 Cước dịch vụ viễn thông tháng 1 20,000.00 20,000 10%
C
209 01GTKT0/001 TL/20E 0006421 44585
Ô Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Phát Lộc 3700872097 Xăng lít 206 22,145.45 4,561,964 10%
N Phí DV cung ứng lao động
210 01GTKT0/001 SP/20E 0000253 44592 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhân Sinh Phú 3603698446
tháng 1.2022
0 5,001,563 10%
G Phí DV cung ứng lao động
211 01GTKT0/001 SP/20E 0000250 44592 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhân Sinh Phú 3603698446
tháng 1.2022
0 37,159,000 10%
T
212 02GTTT3/002 03BL/20P 0063829 21/01/2022
Y Đại Nam - Đặng Xuân Nam 0307330463 Cọ 5 phân CAY 120 17,000.00 2,040,000 0%
213 02GTTT3/002 03BL/20P 0063825 44579 Đại Nam - Đặng Xuân Nam 0307330463 Mỡ bò kg 1,062 6,506.59 6,910,000 0%
T Vòng lỗ dây điện - bằng
214 02GTTT3/002 03BG/20P 0047734 03/01/2022
N Huỳnh Thị Hiếu 0304372458
nhựa
CAI 251 3,705.18 930,000 0%
H
215 02GTTT3/002 03BG/20P 0047737 10/01/2022
H Huỳnh Thị Hiếu 0304372458 Thước kéo 3m CAI 98 13,959.18 1,368,000 0%
216 02GTTT3/002 03BG/20P 0047742 25/01/2022 Huỳnh Thị Hiếu 0304372458 Khóa
Rổ lụcViệt
bìnhTiệp 6 phân -
KIC037/38 CAI 9 130,000.00 1,170,000 0%
T
217 02GTTT3/001 36AM/20P 0034594 17/01/2022
I Cơ Sở Tuyền Lâm 3600751282 250*400*400mm (theo CAI 60 180,000.00 10,800,000 0%
Ế CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH VẬN TẢI MINH bảnmáy
vẽ) bay
218 1C22TMH 1C22TMH 48 44572
N HUY
0308126460 Vé Vé 1 87,032,000.00 87,032,000 0%
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH VẬN TẢI MINH
219 1C22TMH 1C22TMH 46 44572
HUY
0308126460 Vé máy bay Vé 1 63,467,000.00 63,467,000 0%
T
220 1C22TTD 1C22TTD 00000048 10/01/2022
R Công Ty TNHH Tiếp Vận Tốc Độ 0314035691 THC, Local charge 0 1 11,166,235.00 11,166,235 0%
I
221 01GTKT0/001 AA/21E 0106170 07/01/2022
Ể
CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI EVERGREEN S(VIỆT NAM) 0302986886 THC, Local charge 0 1 12,872,500.00 12,872,500 5%
222 01GTKT0/001 AA/21E 0121196 N
27/01/2022 CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI EVERGREEN S(VIỆT NAM) 0302986886 THC, Local charge 0 1 4,759,500.00 4,759,500 5%
223 01GTKT0/001 AA/21E 0121199 27/01/2022
V CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI EVERGREEN S(VIỆT NAM) 0302986886 THC, Local charge 0 1 4,759,500.00 4,759,500 5%
224 01GTKT0/001 AA/21E 0121197 I
27/01/2022 CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI EVERGREEN S(VIỆT NAM) 0302986886 THC, Local charge 0 1 4,759,500.00 4,759,500 5%
Ệ
225 01GTKT0/001 AA/21E 0121202 T
27/01/2022 CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI EVERGREEN S(VIỆT NAM) 0302986886 THC, Local charge 0 1 4,759,500.00 4,759,500 5%
226 01GTKT0/001 AA/21E 0121385 27/01/2022
N CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI EVERGREEN S(VIỆT NAM) 0302986886 THC, Local charge 0 1 4,759,500.00 4,759,500 5%
227 1C22TCA 1C22TCA 00000950 A
11/01/2022 Công ty TNHH HMM SHIPPING Việt Nam 0305064424 THC, Local charge 0 1 5,067,800.00 5,067,800 5%
M
228 1C22TCA 1C22TCA 00000951 11/01/2022 Công ty TNHH HMM SHIPPING Việt Nam 0305064424 THC, Local charge 0 1 5,067,800.00 5,067,800 5%
229 1C22TCA 1C22TCA 00000953 11/01/2022 Công ty TNHH HMM SHIPPING Việt Nam 0305064424 THC, Local charge 0 1 5,067,800.00 5,067,800 5%
230 1C22TCA 1C22TCA 00000954 11/01/2022 Công ty TNHH HMM SHIPPING Việt Nam 0305064424 THC, Local charge 0 1 5,067,800.00 5,067,800 5%
231 1C22TCA 1C22TCA 00000952 11/01/2022 Công ty TNHH HMM SHIPPING Việt Nam 0305064424 THC, Local charge 0 1 5,067,800.00 5,067,800 5%
232 01GTKT0/001 SG/21E 0031653 16/01/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge 0 1 4,617,000.00 4,617,000 5%
233 2C22TTC 2C22TTC 6 17/01/2022 Cửa hàng Thanh Cường 0313295584 Xy lanh MSAL 32*30 CAI 2 550,000.00 1,100,000 0%
234 01GTKT0/002 AA/21E 0122569 26/01/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge 0 1 37,441,885.00 37,441,885 5%
235 01GTKT0/002 AA/21E 0111592 05/01/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge 0 1 14,793,476.00 14,793,476 5%
236 01GTKT0/002 AA/21E 0113888 10/01/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge 0 1 7,383,438.00 7,383,438 5%
237 01GTKT0/004 AA/22E 0020701 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 5,050,000.00 5,050,000 5%
238 01GTKT0/004 AA/22E 0020704 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
239 01GTKT0/004 AA/22E 0020706 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
240 01GTKT0/004 AA/22E 0020242 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
241 01GTKT0/004 AA/22E 0020244 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
242 01GTKT0/004 AA/22E 0020243 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
243 01GTKT0/004 AA/22E 0020240 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
244 01GTKT0/004 AA/22E 0020241 19/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
245 01GTKT0/004 AA/22E 0032289 28/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
246 01GTKT0/004 AA/22E 0032295 28/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
247 01GTKT0/004 AA/22E 0032291 p
28/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
248 01GTKT0/004 AA/22E 0032293 t
28/01/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
h
249 01GTKT0/004 AA/22E 0032286 28/01/2022
u CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 THC, Local charge 0 1 4,850,000.00 4,850,000 5%
250 01GTKT0/001 AA/21E 0043648 ế
20/01/2022 CÔNG TY TNHH OCEAN NETWORK EXPRESS (VIETNAM) 0314689260 THC, Local charge 0 1 18,000,000.00 18,000,000 5%
:
251 01GTKT0/001 AA/21E 0043649 20/01/2022 CÔNG TY TNHH OCEAN NETWORK EXPRESS (VIETNAM) 0314689260 THC, Local charge 0 1 3,600,000.00 3,600,000 5%
C
252 01GTKT0/001 AA/21E 0032718 07/01/2022
Ô CÔNG TY TNHH OCEAN NETWORK EXPRESS (VIETNAM) 0314689260 THC, Local charge 0 1 7,200,000.00 7,200,000 5%
253 01GTKT0/001 AA/21E 0032768 N
07/01/2022 CÔNG TY TNHH OCEAN NETWORK EXPRESS (VIETNAM) 0314689260 THC, Local charge 0 1 7,200,000.00 7,200,000 5%
G
254 01GTKT0/001 HC/20E 0125002 17/01/2022 Cty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093.00 4,142,093 5%
T
255 01GTKT0/001 HC/20E 0124980 17/01/2022
Y Cty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093.00 4,142,093 5%
256 01GTKT0/001 HC/20E 0124981 17/01/2022 Cty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093.00 4,142,093 5%
T
257 01GTKT0/001 HC/20E 0124982 17/01/2022
N Cty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093.00 4,142,093 5%
H
258 01GTKT0/001 HC/20E 0124983 17/01/2022
H Cty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093.00 4,142,093 5%
259 1 C22TAA 00015378 20/01/2022 Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,078,000.00 3,078,000 5%
T
260 1 C22TAA 00015377 20/01/2022
I Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,078,000.00 3,078,000 5%
Ế
261 1 C22TAA 00015380 20/01/2022
N
Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,078,000.00 3,078,000 5%
262 1 C22TAA 00015379 20/01/2022 Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,078,000.00 3,078,000 5%
T
263 1 C22TAA 00015381 20/01/2022
R Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,078,000.00 3,078,000 5%
I
264 1 C22TAA 00017614 22/01/2022
Ể
Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,079,350.00 3,079,350 5%
265 1 C22TAA 00017615 N
22/01/2022 Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,079,350.00 3,079,350 5%
266 1 C22TAA 00023519 27/01/2022
V Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,079,350.00 3,079,350 5%
267 1 C22TAA 00023517 I
27/01/2022 Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,079,350.00 3,079,350 5%
Ệ
268 1 C22TAA 00023518 T
27/01/2022 Cty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge 0 1 3,079,350.00 3,079,350 5%
269 01BLP0-001 KD-21E 0126243 44565
N Chi Cục Kiểm Dịch Thực Vật Vùng II 0301466429 Phí KDTV lần 1 195,000.00 195,000 0%
270 01BLP0-001 KD-21E 0126242 A
44565 Chi Cục Kiểm Dịch Thực Vật Vùng II 0301466429 Phí KDTV lần 1 195,000.00 195,000 0%
M
271 01GTKT0/001 PL/18E 1394944 44567 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
272 01GTKT0/001 PL/18E 1393924 44566 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
273 01GTKT0/001 PL/18E 1393909 44566 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
274 01GTKT0/001 PL/18E 1393143 44565 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
275 01GTKT0/001 PL/18E 1393944 44566 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
276 01GTKT0/001 PL/18E 1402552 44574 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
277 01GTKT0/001 PL/18E 1402474 44574 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
278 01GTKT0/001 PL/18E 1403624 44575 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
279 01GTKT0/001 PL/18E 1403051 44574 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
280 01GTKT0/001 PL/18E 1403305 44574 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
281 01GTKT0/001 PL/18E 1403865 44575 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
282 01GTKT0/001 PL/18E 1403470 44575 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
283 01GTKT0/001 PL/18E 1404876 44576 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
284 01GTKT0/001 PL/18E 1403846 44575 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
285 01GTKT0/001 PL/18E 1404941 44576 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
286 01GTKT0/001 PL/18E 1409716 44581 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
287 01GTKT0/001 PL/18E 1409612 44581 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
288 01GTKT0/001 PL/18E 1409441 44581 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
289 01GTKT0/001 PL/18E 1410516 44581 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 927,273.00 927,273 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
290 01GTKT0/001 PL/18E 1407690 p
44579 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
291 01GTKT0/001 PL/18E 1407335 t
44579 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
h
292 01GTKT0/001 PL/18E 1405680 44577
u Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 886,363.64 886,364 10%
293 01GTKT0/001 PL/18E 1410686 ế
21/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 927,272.73 927,273 10%
:
294 01GTKT0/001 PL/18E 1410987 21/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
C
295 01GTKT0/001 PL/18E 1411340 21/01/2022
Ô Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
296 01GTKT0/001 PL/18E 1420096 N
28/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
G
297 01GTKT0/001 PL/18E 1420169 28/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
T
298 01GTKT0/001 PL/18E 1421520 29/01/2022
Y Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
299 01GTKT0/001 PL/18E 1421264 28/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
T
300 01GTKT0/001 PL/18E 1421983 29/01/2022
N Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
H
301 01GTKT0/001 PL/18E 1412224 22/01/2022
H Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
302 01GTKT0/001 PL/18E 1417970 26/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 872,727.27 872,727 10%
T
303 01GTKT0/001 PL/18E 1420237 28/01/2022
I Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 886,364.00 886,364 10%
Ế
304 01GTKT0/001 PL/18E 1419509 27/01/2022
N
Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 886,364.00 886,364 10%
305 01GTKT0/001 PL/18E 1401576 12/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 886,364.00 886,364 10%
T
306 01GTKT0/001 PL/18E 1418729 27/01/2022
R Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 886,364.00 886,364 10%
I
307 01GTKT0/001 PL/18E 1420287 28/01/2022
Ể
Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 886,364.00 886,364 10%
308 01GTKT0/001 PL/18E 1415317 N
24/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 927,272.73 927,273 10%
309 01GTKT0/001 PL/18E 1417618 26/01/2022
V Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 927,272.73 927,273 10%
310 01GTKT0/001 PL/18E 1404887 I
15/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 927,272.73 927,273 10%
Ệ
311 01GTKT0/001 PL/18E 1404639 T
15/01/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 927,272.73 927,273 10%
312 01GTKT0/001 BC/20E 0030212 25/01/2022
N CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,545.45 754,545 10%
313 01GTKT0/001 BB/20E 0126736 A
25/01/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,545.45 754,545 10%
M
314 01GTKT0/001 BB/20E 0126688 24/01/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,545.45 754,545 10%
315 01GTKT0/001 BC/20E 0030440 25/01/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,545.45 754,545 10%
316 01GTKT0/001 BB/20E 0126755 25/01/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,545.45 754,545 10%
317 01GTKT0/001 BB/20E 0128458 28/01/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 863,636.36 863,636 10%
318 01GTKT0/001 BC/20E 0031471 28/01/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 863,636.36 863,636 10%
319 01GTKT0/001 SN/21E 0014336 12/01/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 886,364.00 886,364 10%
320 01GTKT0/001 SN/21E 0014423 12/01/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 886,364.00 886,364 10%
321 01GTKT0/001 NH/21E 0230857 19/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
322 01GTKT0/001 NH/21E 0230634 19/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
323 01GTKT0/001 NH/21E 0231293 19/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
324 01GTKT0/001 BD/19E 0361988 20/01/2022 Công Ty CP Tiếp Vận Tân Cảng - Bình Dương 3700923658 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
325 01GTKT0/001 KS/21E 0009935 20/01/2022 Công Ty CP Kho Vận Tân Cảng 0309532497 Phí nâng cont cont 1 727,272.73 727,273 10%
326 01GTKT0/001 ST/21E 0103614 13/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 1,000,000.00 1,000,000 10%
327 01GTKT0/001 ST/21E 0102290 11/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 1,000,000.00 1,000,000 10%
328 01GTKT0/001 ST/21E 0104522 14/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 1,000,000.00 1,000,000 10%
329 01GTKT0/001 ST/21E 0105977 15/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545.00 754,545 10%
330 01GTKT0/001 ST/21E 0106356 16/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545.00 754,545 10%
331 01GTKT0/001 ST/21E 0116049 27/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
332 01GTKT0/001 ST/21E 0116256 27/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
333 01GTKT0/001 ST/21E 0115649 p
26/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
334 01GTKT0/001 ST/21E 0115872 t
26/01/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
h
335 01GTKT0/001 ST/21E 0115770 26/01/2022
u Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
336 01GTKT0/001 AS/20E 0007194 ế
14/01/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
:
337 01GTKT0/001 AS/20E 0007531 19/01/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
C
338 01GTKT0/001 AS/20E 0007555 20/01/2022
Ô Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
339 01GTKT0/001 AS/20E 0007723 N
24/01/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
G
340 01GTKT0/001 AS/20E 0007669 23/01/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
T
341 01GTKT0/001 AS/20E 0007925 26/01/2022
Y Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
342 01GTKT0/001 AS/20E 0007945 26/01/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
T
343 01GTKT0/001 TV/21E 0115588 12/01/2022
N Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,545.45 754,545 10%
H
344 01GTKT0/001 TV/21E 0121481 18/01/2022
H Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,545.45 754,545 10%
345 01GTKT0/001 TV/21E 0122906 19/01/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,545.45 754,545 10%
T
346 01GTKT0/001 TV/21E 0123126 19/01/2022
I Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,545.45 754,545 10%
Ế
347 01GTKT0/001 TV/21E 0123062 19/01/2022
N
Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,545.45 754,545 10%
348 01GTKT0/001 TV/21E 0123252 19/01/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,545.45 754,545 10%
T
349 01GTKT0/001 TV/21E 0123012 19/01/2022
R Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,545.45 754,545 10%
I
350 01GTKT0/001 TN/21E 0050636 44560
Ể
Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 886,364.00 886,364 10%
351 01GTKT0/001 TN/21E 0050640 N
44560 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 886,364.00 886,364 10%
352 01GTKT0/001 CT/18E 0004361 12/01/2022
V Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
353 01GTKT0/001 TN/21E 0052984 I
12/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
Ệ
354 01GTKT0/001 CT/18E 0004305 T
12/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
355 01GTKT0/001 CT/18E 0004123 12/01/2022
N Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
356 01GTKT0/001 TN/21E 0053007 A
12/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
M
357 01GTKT0/001 CT/18E 0004352 12/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
358 01GTKT0/001 TN/21E 0054582 17/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
359 01GTKT0/001 TN/21E 0053568 14/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
360 01GTKT0/001 TN/21E 0053331 13/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
361 01GTKT0/001 TN/21E 0052975 12/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
362 01GTKT0/001 CT/18E 0007359 22/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
363 01GTKT0/001 CT/18E 0006755 20/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
364 01GTKT0/001 CT/18E 0007360 22/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
365 01GTKT0/001 CT/18E 0006105 18/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
366 01GTKT0/001 CT/18E 0006103 18/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
367 01GTKT0/001 CT/18E 0006126 18/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
368 01GTKT0/001 CT/18E 0006685 20/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
369 01GTKT0/001 TN/21E 0055622 21/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
370 01GTKT0/001 LT/21E 0031105 27/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
371 01GTKT0/001 LT/21E 0030807 26/01/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ cont 1 954,545.00 954,545 10%
372 01GTKT0/002 EP/21E 0056293 25/01/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727.27 472,727 10%
373 01GTKT0/002 BD/20E 0187270 11/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 1,272,727.27 1,272,727 10%
374 01GTKT0/002 BD/20E 0187572 11/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 1,272,727.27 1,272,727 10%
375 01GTKT0/002 BD/20E 0187116 10/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 1,272,727.27 1,272,727 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
376 01GTKT0/002 BD/20E 0197837 p
28/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
377 01GTKT0/002 BD/20E 0197615 t
28/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
h
378 01GTKT0/002 BD/20E 0195368 25/01/2022
u Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
379 01GTKT0/002 BD/20E 0194233 ế
24/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
:
380 01GTKT0/002 BD/20E 0195772 26/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
C
381 01GTKT0/002 BD/20E 0193658 23/01/2022
Ô Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
382 01GTKT0/002 BD/20E 0194338 N
24/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
G
383 01GTKT0/002 BD/20E 0192668 22/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
T
384 01GTKT0/002 BD/20E 0192601 22/01/2022
Y Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
385 01GTKT0/002 BD/20E 0192637 22/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
T
386 01GTKT0/002 BD/20E 0192646 22/01/2022
N Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
H
387 01GTKT0/002 BD/20E 0192585 21/01/2022
H Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
388 01GTKT0/002 BD/20E 0192757 22/01/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 909,091.00 909,091 10%
T
389 01GTKT0/002 BD/20E 0196931 27/01/2022
I Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 963,636.00 963,636 10%
Ế
390 01GTKT0/002 BD/20E 0196662 27/01/2022
N
Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 963,636.00 963,636 10%
391 01GTKT0/003 CC/21E 0946999 44561 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091.00 559,091 10%
T
392 01GTKT0/003 CC/21E 0946993 44561
R Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091.00 559,091 10%
I
393 01GTKT0/003 CC/21E 1060244 22/01/2022
Ể
Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091.00 559,091 10%
394 01GTKT0/003 CC/21E 1060234 N
22/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091.00 559,091 10%
395 01GTKT0/003 CC/21E 1040457 19/01/2022
V Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 2 559,091.00 1,118,182 10%
396 01GTKT0/003 CC/21E 1041787 I
19/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 3 559,091.00 1,677,273 10%
Ệ
397 01GTKT0/003 CC/21E 1022062 T
16/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
398 01GTKT0/003 CC/21E 1023902 17/01/2022
N Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
399 01GTKT0/003 CC/21E 1030079 A
18/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
M
400 01GTKT0/003 CC/21E 1036791 19/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
401 01GTKT0/003 CC/21E 1037047 19/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
402 01GTKT0/003 CC/21E 1037077 19/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
403 01GTKT0/003 CC/21E 1036998 19/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
404 01GTKT0/003 CC/21E 1038082 19/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
405 01GTKT0/003 CC/21E 1045343 20/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
406 01GTKT0/003 CC/21E 1044166 20/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
407 01GTKT0/003 CC/21E 1040057 19/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
408 01GTKT0/003 CC/21E 1057356 22/01/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 472,727.27 472,727 10%
409 1 C22TAB 00003999 12/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
410 1 C22TAB 00005647 14/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
411 1 C22TAB 00004586 13/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
412 1 C22TAB 00004349 12/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
413 1 C22TAB 6130 15/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
414 1 C22TAB 6420 15/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
415 1 C22TAB 6055 15/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
416 1 C22TAB 6355 15/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
417 1 C22TAB 7765 19/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
418 1 C22TAB 7874 19/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
419 1 C22TAB 7913 p
19/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
420 1 C22TAB 8121 t
19/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
h
421 1 C22TAB 8200 20/01/2022
u Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
422 1 C22TAB 8366 ế
20/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
:
423 1 C22TAB 8666 20/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
C
424 1 C22TAB 9377 21/01/2022
Ô Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
425 1 C22TAB 10707 N
24/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
G
426 1 C22TAB 10254 23/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
T
427 1 C22TAB 9344 21/01/2022
Y Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 863,636.00 863,636 10%
428 1 C22TAB 5619 14/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 754,545.00 754,545 10%
T
429 1 C22TAB 3357 11/01/2022
N Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 754,545.00 754,545 10%
H
430 1 C22TAB 3347 11/01/2022
H Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 754,545.00 754,545 10%
431 1 C22TAB 3477 11/01/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 754,545.00 754,545 10%
T
432 1C22TMN 1C22TMN 10300 14/01/2022
I Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng rỗng cont 1 886,363.64 886,364 10%
Ế
433 1C22TMN 1C22TMN 6992 11/01/2022
N
Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng rỗng cont 1 886,363.64 886,364 10%
434 1C22TMN 1C22TMN 13828 19/01/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng rỗng cont 1 886,363.64 886,364 10%
T
435 1C22TPL 1C22TPL 8709 17/01/2022
R Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí nâng rỗng cont 1 772,727.45 772,727 10%
I
436 1C22TPL 1C22TPL 17345 28/01/2022
Ể
Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí nâng rỗng cont 1 772,727.45 772,727 10%
437 1C22TPL 1C22TPL 17088 N
28/01/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí nâng rỗng cont 1 772,727.45 772,727 10%
438 1C22TPL 1C22TPL 17346 28/01/2022
V Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí chỉ định cont 1 381,818.18 381,818 10%
439 1C22TMC 1C22TMC 122 I
11/01/2022 Công ty CP Giao Nhận Vận Tải Mỹ Á 0303659948 Phí hạ cont cont 1 790,909.00 790,909 10%
Ệ
440 1C21TAA 1C21TAA 918 T
12/31/2021 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tân Cảng HMM 0314916883 Phí nâng rỗng cont 1 754,545.00 754,545 10%
441 1C21TAA 1C21TAA 867 12/30/2021
N Công Ty TNHH Tiếp Vận Tân Cảng HMM 0314916883 Phí nâng rỗng cont 1 754,545.00 754,545 10%
442 1C21TAA 1C21TAA 94 A
02/01/2022 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tân Cảng HMM 0314916883 Phí nâng rỗng cont 1 754,545.00 754,545 10%
M
443 1C21TAA 1C21TAA 1325 12/31/2021 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tân Cảng HMM 0314916883 Phí nâng rỗng cont 1 754,545.00 754,545 10%
444 1C21TAA 1C21TAA 1382 12/31/2021 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tân Cảng HMM 0314916883 Phí nâng rỗng cont 1 754,545.00 754,545 10%
445 01GTKT0/004 AA/21E 5990 04/01/2022 Công ty TNHH DV Quốc Tế Minh Thịnh - CN Bình Dương 0310066667 Phí hạ cont cont 1 1,000,000.00 1,000,000 10%
446 01GTKT0/001 NH/21E 218985 08/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
447 01GTKT0/001 NH/21E 219686 08/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
448 01GTKT0/001 NH/21E 219301 08/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
449 01GTKT0/001 NH/21E 221283 10/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
450 01GTKT0/001 NH/21E 213256 03/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
451 01GTKT0/001 NH/21E 213606 03/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
452 01GTKT0/001 NH/21E 215668 05/01/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 881,818.00 881,818 10%
453 1C22TMN 1C22TMN 11661 16/01/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rổng cont 2 497,727.32 995,455 10%
454 1C22TMN 1C22TMN 11100 15/01/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rổng cont 1 886,363.64 886,364 10%
455 1C22TMN 1C22TMN 11101 15/01/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí rửa nước cont 1 109,091.00 109,091 10%
456 1C22TMN 1C22TMN 12863 18/01/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rổng cont 1 886,363.64 886,364 10%
457 1C22TMN 1C22TMN 12864 18/01/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí rửa nước cont 1 109,091.00 109,091 10%
458 1C22TMN 1C22TMN 11194 15/01/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rổng cont 1 886,363.64 886,364 10%
Gỗ thông pallet dày 17mm
459 01GTKT0/001 TA/19E 0000161 28/01/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593
(lỗ đinh)
M3 50 4,200,000.00 208,980,240 10%
460 0 VC/22T 13558208 25/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 22,500.00 22,500 10%
461 0 VC/22T 155362 08/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 50,105.40 50,105 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
462 0 VC/22T 1300095 p
21/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 1,093,652.00 1,093,652 10%
463 0 VC/22T 90000495 t
07/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 926,949.90 926,950 10%
h
464 0 VC/22T 90002188 04/01/2022
u Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 792,400.00 792,400 10%
465 0 VC/22T 90002227 ế
04/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 1,502,390.40 1,502,390 10%
:
466 0 VC/22T 90000027 24/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 224,800.00 224,800 10%
C
467 0 VC/22T 90000024 24/01/2022
Ô Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 786,800.00 786,800 10%
468 0 VC/22T 90000014 N
24/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 224,800.00 224,800 10%
G
469 0 VC/22T 90000069 24/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 2,141,894.40 2,141,894 10%
T
470 0 VC/22T 90000026 25/01/2022
Y Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 225,300.00 225,300 10%
471 0 VC/22T 90001352 27/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 2,580,300.00 2,580,300 10%
T
472 0 VC/22T 500132 28/01/2022
N Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 38,000.00 38,000 10%
H
473 0 VC/22T 500163 28/01/2022
H Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 10,000.00 10,000 10%
474 0 VC/22T 500124 27/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 51,250.00 51,250 10%
T
475 0 VC/22T 500211 27/01/2022
I Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 95,369.00 95,369 10%
Ế
476 0 VC/22T 500336 26/01/2022
N
Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 134,000.00 134,000 10%
477 0 VC/22T 800107 26/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 159,619.00 159,619 10%
T
478 0 VC/22T 13555331 25/01/2022
R Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 20,000.00 20,000 10%
I
479 0 VC/22T 800286 24/01/2022
Ể
Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 3,000.00 3,000 10%
480 0 VC/22T 500255 N
24/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 29,000.00 29,000 10%
481 0 VC/22T 500172 19/01/2022
V Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 19,000.00 19,000 10%
482 0 VC/22T 500111 I
17/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 29,000.00 29,000 10%
Ệ
483 0 VC/22T 500142 T
14/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 39,000.00 39,000 10%
484 0 VC/22T 1900249 14/01/2022
N Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 10,000.00 10,000 10%
485 0 VC/22T 500134 A
12/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 19,000.00 19,000 10%
M
486 0 VC/22T 500167 11/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 10,000.00 10,000 10%
487 0 VC/22T 800133 10/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 208,292.00 208,292 10%
488 0 VC/22T 500259 04/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 19,000.00 19,000 10%
489 0 VC/22T 800220 04/01/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 201,749.00 201,749 10%
Phí BH bắt buộc xe 61A-
490 01GTKT0/001 SG/21E 0003821 14/01/2022 Công Ty bảo Hiểm Hàng Không Sài Gòn 0102737963-020
727.33
0 2 243,500.00 487,000 10%
Gia công sửa chữa máy
491 01GTKT0/001 TH/20E 0000403 20/01/2022 CÔNG TY TNHH MÁY TRUNG HƯNG 3700703638
tiện công
MM20008
CAI 1 10,240,000.00 10,240,000 10%
Gia đắp cao su trục
492 01GTKT0/001 HH/21E 0000549 24/01/2022 Công ty TNHH Cơ Khí Cao Su Hùng Hưng 3602876311 Ván
máy thông
lăn UVghép thành HK
245*1420
CON 1 14,500,000.00 14,500,000 10%
493 01GTKT0/001 AT/20E 0000070 31/01/2022 Công ty TNHH thương mại Ân Tâm Phát 3603436842 B774+B775-31 tấm 13,136 13,206.37 173,478,938 10%
(12x138x424)
494 01GTKT0/001 LN/20E 0000227 21/01/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Lộc Nam 3702832678 Dâythông
Gỗ curoaxẻ 41*1163
( Radiata SOI 12 425,833.33 5,110,000 10%
Pine),dày
Gỗ thông xẻ 17/32mm,rộng
( Radiata
88mm
Pine) trở lên,dài
,dày 22/32 2m ,rộng
mm trở
HĐ ĐẦU VÀO NỘI ĐỊA Gỗ thông
lên,Nguyên xẻ ( Radiata
liệu Nk2.4mđể sản CUBIC 23,943,003,463
75mm-145mm,dài
Pine),dày 16mm,rộng
1 C1-02NS C1-02NS 104453147632 44564 NEW ZEALAND LUMBER EXPORTS LIMITED xuấtlên,Nguyên
Gỗ
trở đồ gỗ.Tên
thông khoaNk
xẻ ( Radiata
liệu học
để METR
CUBIC 48 7,018,400.00 336,181,360 10%
70mm
Pinus
Pine) trở lên,dài
radiata
,dày mm 1.6m
(chưa quatrở
xử ES
2 C1-02NS C1-02NS 104458302762 44566 FORESTAL LV E.I.R.L sản xuất
lên,Nguyên đồ32gỗ.Tên
liệu Nk
,rộng
khoa
để sản METR
CUBIC 121 6,791,719.80 823,156,440 10%
lý làm
100mm
học tăng
Pinus trở độ cứng,
lên,dài
radiata ( 1.6m
chưa ES
3 C1-02NS C1-02NS 104467286932 44571 NEW ZEALAND LUMBER EXPORTS LIMITED Phụ
xuất
không
Gỗ kiện
đồ
thông đồ
gỗ.Tên
thuộcxẻ gỗ
danhnội
khoa
mục học METR 86 6,829,435.12 589,721,722 10%
trở
thấtlên,Nguyên
qua
Pinusxử
:Tay làm((chưa
lý nắm
radiata
Radiata
liệuđộ
tăng
bằng Nk để
hộp
qua xử
CUBIC
ES
4 C1-02NS C1-02NS 104467411162 44571 SOCIEDAD COMERCIAL Y MADERERA ALTO HORIZONTE LTDA Gỗ
sản thông
CITES)
Pine),dày
xuất đồxẻ ( Radiata
22mm,rộng
gỗ.Tên khoa METR 90 7,302,011.65 654,333,264 10%
cứng,
kim
lý kẽm
làm không
tăng: 398
độthuộc danh
Ring1.6m
cứng, Pull ,
Pine)
100mm
học , dày
Pinus trở 32
lên,dài
radiata ( chưa PIECE
ES
5 C1-02NS C1-02NS 104467845200 44571 DONGGUAN JIALINJIE HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD mục
dài 5
không CITES)
inch, màu 8,690 77,442.86 672,978,478 10%
Gỗ xửthuộc
thông
qualên,Nguyên
Plating+Gris, làm(danh
lý xẻ
mm,rộng100mm
trở liệu
tăng
dùng
mục
Radiata
trởđộNk để
lắp vào
CUBIC
S
6 C1-02NS C1-02NS 104504251502 44587 NEW ZEALAND LUMBER EXPORTS LIMITED CITES)
Pine),dày
lên,dài
sản
cứng,xuất 1.6m
đồ
không 17mm,rộng
trở
gỗ.Tên
thuộc khoa
danh METR 43 7,875,726.48 341,491,500 10%
cánh cửa tủ gỗ , hàng CUBIC
75mm
học
mục trở radiata
lên,Nguyên
Pinus
CITES) lên,dài
liệu Nk 2.2mđểmới
(chưa trở
sản ES
7 C1-02NS C1-02NS 104504286132 44587 ASERRADERO POCO A POCO LIMITADA 100%
lên,Nguyên
xuất đồlý gỗlàm. liệu
Tên Nk
khoa để học
sản METR
CUBIC 240 7,537,469.02 1,806,279,075 10%
qua xử tăng độ ES
8 C1-02NS C1-02NS 104509558312 44589 NEW ZEALAND LUMBER EXPORTS LIMITED xuất
Pinus đồ gỗ.Tên
cứng, radiata
không thuộc khoa
(chưadanh học
qua xử METR 312 7,200,000.00 2,242,872,000 10%
Pinus
lý
mụclàm radiata
tăng độ(chưa
CITES) cứng,qua xử ES
lý làm thuộc
không tăng độ cứng,
danh mục
Page 226 of 294 không
CITES)thuộc danh mục
CITES)
0
2
]
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
41 1K22TAN 1K22TAN 361779 p
44620 Công Ty Xăng Dầu Khu Vực II TNHH MTV 0300555450-001 Tiền xăng lít 52 24,345.45 1,254,545 10%
42 01GTKT0/001 NM/22E 0000067 t
44617 Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV VT Ngọc Minh 0305894129-001 Tiền xăng lít 190 23,891.00 4,545,741 10%
h
43 01GTKT0/001 NM/22E 0000066 44617
u Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV VT Ngọc Minh 0305894129-001 Tiền xăng lít 152 23,891.00 3,636,688 10%
44 01GTKT0/001 NM/19E 0009902 ế
44599 Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV VT Ngọc Minh 0305894129-001 Tiền xăng lít 164 22,145.00 3,636,430 10%
: Đèn led High Bay 200W
45 1C22TBT 1C22TBT 00000229 24/02/2022 Công ty TNHH TM-DV-KT Điện Bảo Thành 0314912247
(HBE-200T) - sáng 8trắng
CAI 25 633,849.60 15,846,240 10%
C Rờ le kiếng Omron chân
46 1C22TBT 1C22TBT 00000249 28/02/2022
Ô Công ty TNHH TM-DV-KT Điện Bảo Thành 0314912247
-LY2N-AC220/240-10A
CAI 3 130,000.00 390,000 10%
N Ngũ kim chống ngã
47 01GTKT0/001 TT/20E 0001529 17/02/2022 Công Ty TNHH Tân Thời 3700537821
HH510
Bộ 3,000 3,700.00 11,100,000 10%
G CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NGUYỄN KIM -
48 01GTKT0/084 AD/22E 0000762 44600
TRUNG TÂM MUA SẮM NGUYỄN KIM THỦ ĐỨC
0302286281-003 Bếp điện từ HD 0000762 Cái 1 1,172,727.00 1,172,727 10%
T
49 01GTKT0/001 AA/22E 0124336 44605
Y Công Ty TNHH Cao Phong 0302309845 Tủ lạnh toshiba Cái 1 5,763,636.00 5,763,636 10%
50 01GTKT0/010 AA/22E 0522298 44616 Công Ty Cổ Phần Thế Giới Di Động 0303217354 Khung treo tivi Cái 1 409,091.00 409,091 10%
T
51 01GTKT0/010 AA/22E 0399473 44612
N Công Ty Cổ Phần Thế Giới Di Động 0303217354 Cáp lightning Cái 1 186,364.00 186,364 10%
H
52 01GTKT0/010 AA/22E 0494696 44615
H Công Ty Cổ Phần Thế Giới Di Động 0303217354 Tivi LED Sony Cái 1 17,945,455.00 17,945,455 10%
Khung sắt ZA03 - màu
53 01GTKT0/001 QM/20E 0000124 23/02/2022 Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543
MVM07
BO 3,073 230,131.47 707,194,000 10%
T Khung sắt ZA05 - màu
54 01GTKT0/001 QM/20E 0000126 28/02/2022
I Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543
MVM07
BO 1,108 815,271.66 903,321,000 10%
Ế Công ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 8 - CN Tổng Công Ty Viễn Thông Cước điện thoại di động
55 01GTKT0/002 HA/22E 0308256 44599
N Mobifone
0100686209-129
T01/2022
0 - 266,354 10%
Công ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 8 - CN Tổng Công Ty Viễn Thông HT tiền cước điện thoại di
56 01GTKT0/002 HA/22E 0317153 44599
Mobifone
0100686209-129
động T01/2022
0 - 47,909 10%
T Công ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 8 - CN Tổng Công Ty Viễn Thông HT tiền cước điện thoại di
57 01GTKT0/002 HA/22E 0349155 44599
R Mobifone
0100686209-129
động
0 - 412,751 10%
I Súng T01/2022
phun sơn W-71 31G
58 1C22TNB 1C22TNB 0000016 14/02/2022
Ể
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826
(bầu ngang)
CAY 10 1,150,000.00 11,500,000 10%
N
Guzong 2 đầu răng
59 01GTKT0/003 DX/22E 0000008 17/02/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872
5/16*65
CON 35,050 319.83 11,210,050 10%
Lông đền- bán
xi đen AB lỗ
nguyệt
60 01GTKT0/003 DX/22E 0000031 21/02/2022
V Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872
phi 8 - 14*28
CAI 1,100 1,947.00 2,141,700 10%
I Vít 5*70 răng -thường
7 màu - 7
61 01GTKT0/003 DX/22E 0000061 25/02/2022
Ệ
Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872
màu
CON 4,280 274.93 1,176,680 10%
phụ gia ngăn dầu TBS
62 01GTKT0/001 BT/21E 0016623 T
08/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 1,800 60,444.44 108,800,000 10%
2509
63 01GTKT0/001 BT/21E 0016659 09/02/2022
N Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót NC 2407 trắng KG 1,352 55,498.52 75,034,000 10%
64 01GTKT0/001 BT/21E 0016678 A
10/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót PU KG 240 54,541.67 13,090,000 10%
M
65 01GTKT0/001 BT/21E 0016809 14/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi pegasol KG 3,170 45,143.53 143,105,000 10%
66 01GTKT0/001 BT/21E 0016761 12/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi pegasol KG 2,235 31,242.73 69,827,500 10%
Lót trắng WS1 - 1705H
67 01GTKT0/001 BT/21E 0016830 15/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393
(TD90)
KG 1,000 61,000.00 61,000,000 10%
68 01GTKT0/001 BT/21E 0016896 16/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Stain cạnh TD B775 KG 49 77,500.00 3,797,500 10%
Lót trắng WS1 - 1705H
69 01GTKT0/001 BT/21E 0016974 17/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393
(TD90)
KG 400 61,000.00 24,400,000 10%
70 01GTKT0/001 BT/21E 0017118 21/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Glaze màu TD160 H KG 370 87,189.19 32,260,000 10%
71 01GTKT0/001 BT/21E 0017178 22/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 lót PU FD 0212 KG 50 71,000.00 3,550,000 10%
72 01GTKT0/001 BT/21E 0017278 24/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 STAIN TD 774 B Kg 50 67,500.00 3,375,000 10%
BT-UV 0609 TOPCOAT
73 01GTKT0/001 BT/21E 0017359 25/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393
10%
KG 200 158,000.00 31,600,000 10%
74 01GTKT0/001 BT/21E 0017404 26/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 lót PU FD 0212 KG 300 68,666.67 20,600,000 10%
75 01GTKT0/001 BT/21E 0017484 28/02/2022 Công tyTNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Sơn màu NC 10% TD104 KG 79 60,856.69 4,777,250 10%
76 01GTKT0/001 NM/22E 0000128 28/02/2022 CN Công ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Dầu DO LIT 259 18,040.49 4,672,486 10%
77 01GTKT0/001 NM/22E 0000127 28/02/2022 CN Công ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Dầu DO LIT 600 18,055.00 10,833,000 10%
Sơn Bóng trong MQ.8031
78 01GTKT0/001 BC/20E 0000896 09/02/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047
10%
KG 3,300 88,396.97 291,710,000 10%
79 01GTKT0/001 BC/20E 0000904 14/02/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 Sơn lót trong W7109 Kg 3,800 73,210.53 278,200,000 10%
80 01GTKT0/001 BC/20E 0000912 18/02/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 stain MQ164.113 KG 1,730 82,030.06 141,912,000 10%
Glaze Nâu BIO - GZ.BR -
81 01GTKT0/001 BC/20E 0000917 21/02/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047
B775
Kg 300 106,700.00 32,010,000 10%
82 01GTKT0/001 BC/20E 0000919 22/02/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 Sơn lót trong W7109 Kg 1,400 81,100.00 113,540,000 10%
83 01GTKT0/001 TD/21E 0000536 14/02/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 1,336 44,205.09 59,058,000 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
84 01GTKT0/001 TD/21E 0000539 p
15/02/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 350 80,500.00 28,175,000 10%
85 01GTKT0/001 TD/21E 0000542 t
17/02/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 700 64,257.14 44,980,000 10%
h
86 01GTKT0/001 TD/21E 0000555 21/02/2022
u Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 7,975 19,318.18 154,062,500 10%
87 01GTKT0/001 TD/21E 0000559 ế
22/02/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 575 80,500.00 46,287,500 10%
: Tay nắm cong dài A10020
88 01GTKT0/001 TD/21E 0000561 23/02/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
- màunắm
đencong
theodài
mẫu
CAI 1,200 13,200.00 15,840,000 10%
C Tay A10020
89 01GTKT0/001 TD/21E 0000564 24/02/2022
Ô Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
- màu đen theo mẫu
CAI 3,800 13,200.00 50,160,000 10%
90 01GTKT0/001 TD/21E 0000566 N
25/02/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 4,632 6,133.79 28,411,700 10%
G Bản lề 2*18*895mm (120
91 01GTKT0/001 TD/21E 0000572 26/02/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
độ) -lềxi W775-48
Tin 1
CAI 20 59,800.00 1,196,000 10%
T Bản (135 độ)
92 01GTKT0/001 TD/21E 0000598 28/02/2022
Y Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728
- E0244
CAI 1,454 7,200.00 10,468,800 10%
93 01GTKT0/001 KG/20E 0000847 17/02/2022 Công ty TNHH Koatsu Gas Kogyo Việt Nam 3603132192 Keo PEGAR KV 55 KG 2,000 31,000.00 62,000,000 10%
T
94 1C22TSK 1C22TSK 00000145 14/02/2022
N Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S.I.K.A 0303077650 Keo trượt
Ray ghép bàn
nóngbằng
SK01 - CT
thép KG 2,900 35,448.28 102,800,000 10%
H
95 01GTKT0/002 TC/21E 0000944 17/02/2022
H Công Ty TNHH Ray Trượt DTC 3702377115 48x1100x780- có khóa (xi BO 403 3,669.98 1,479,000 10%
trắng)
96 01GTKT0/001 AP/19E 0000197 26/02/2022 Công ty TNHH TM và DV Phát Lộc An Phát 3702833512 Sơn Bạch Tuyết Vàng 542 KG 30 142,333.33 4,270,000 10%
T Dao tiện CNC Model:
97 01GTKT0/001 VH/21E 0000277 23/02/2022
I Công ty TNHH MTV Nguyễn Việt Hoàng 3701755861
VCGT160404-AK
CAI 60 83,000.00 4,980,000 10%
Ế
98 01GTKT0/002 NQ/21E 0000364 15/02/2022
N
Công ty TNHH YNQ Việt Nam 3702727151 Bản
Ray lề chữ thập
3 tầng bản 13*60mm
45*10 CAI 50 49,500.00 2,475,000 10%
99 01GTKT0/001 DL/20E 0000462 21/02/2022 Công ty TNHH MTV Úc Đức Lợi 3701711790 inch (250*45mm)
Dao tubi PKP-T-TR- - trắng BO 13,993 27,085.49 379,007,312 10%
T (mở toàn phần)
100 01GTKT0/001 KP/21E 0000048 26/02/2022
R Công ty TNHH MTV Phú Kiệt Phát 3701716975 160820-02
Tay nắm A10110L - màu CON 26 529,269.23 13,761,000 10%
I (140*R32.6*58*6T)cốt 35
101 01GTKT0/001 HY/19E 0004117 25/02/2022
Ể
Công Ty TNHH SX Kim Loại Hong Yi Việt Nam 3700718916 H08 theo mẫu (taro ren M4 CAI 1,589 24,483.00 38,903,487 10%
N
Daomilimet)
hệ tubi 6T - TIF27
102 01GTKT0/001 AP/19E 0000490 28/02/2022 Công ty TNHH An Phương 3701796917
(140*12*35*6T)
CON 15 463,866.67 6,958,000 10%
LGCKL 1/4*40 - xi đen
103 01GTKT0/001 DP/20E 0000412 11/02/2022
V Công ty TNHH MTV SX TM DV Việt Dũng Phát 3702299509
AB, chấm xanh
CON 146,310 333.19 48,748,590 10%
104 01GTKT0/001 DP/20E 0000418 I
14/02/2022 Công ty TNHH MTV SX TM DV Việt Dũng Phát 3702299509 LGCKL 1/4*20 - xi trắng CON 37,500 404.45 15,167,000 10%
Ệ
105 1C22TLD 1C22TLD 00000132 T
19/02/2022 Công ty CP Công Nghiệp & thương mại Lidovit 0303171396 Vít đầu dù 4*20 - xi đen CON 828,000 51.33 42,504,000 10%
106 01GTKT0/001 HB/21E 0001262 08/02/2022
N Công ty TNHH H.B.Fuller (VietNam) 3702674816 Keo Durabond PA622 KG 1,200 23,100.00 27,720,000 10%
107 01GTKT0/001 TN/20E 0000361 A
26/02/2022 CÔNG TY TNHH THỌ THÀNH NAM 3603432661 Keo 502 (chai 10g) CHAI 15,000 2,100.00 31,500,000 10%
M Dao mảnh 15*15*2.5*30
108 01GTKT0/001 GP/21E 0000173 28/02/2022 Công ty TNHH MTV SX TM DV Chu Gia Phát 3702447926
độ
CAI 2,085 35,675.78 74,384,000 10%
Lưỡi cưa 520*4.8*144T
109 01GTKT0/001 KV/21E 0000113 26/02/2022 Công ty TNHH TM DV An Khang Việt 3702214135
cốt
LUOI 3 7,006,666.67 21,020,000 10%
Lưỡi30cưa
(Máy Opticut)
110 01GTKT0/001 DL/20E 0000329 15/02/2022 Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Đại Lâm 3701919608
305*3.0*25.4*100T
LUOI 212 390,849.06 82,860,000 10%
111 01GTKT0/001 DT/20E 0000164 44620 Công ty TNHH MTV TM DV Vi Tính Đồng Tâm 3702018973 Thẻ cảm ứng Cái 312 55,622.67 17,354,273 10%
112 01GTKT0/001 DT/20E 0000166 44620 Công ty TNHH MTV TM DV Vi Tính Đồng Tâm 3702018973 Dây cáp mạng Thùng 3 809,091.00 2,427,273 10%
113 01GTKT0/001 HG/20E 0006008 44620 Công ty TNHH Cung Cấp Thiết Bị Huỳnh Gia 3702221799 Phí thuê máy photocopy Phí 1 1,208,000.00 1,208,000 10%
114 1C22TCT 1C22TCT 15 23/02/2022 Công ty TNHH Lam Thiên City 0315886021 Nước rửa tay Lifeboys BINH 3 137,333.33 412,000 10%
115 01GTKT0/001 NT/21E 0001151 25/02/2022 Công ty TNHH MTV Văn Phòng Phẩm Nam Tân Uyên 3702357341 Hồ gián giấy LO 55 13,272.73 730,000 10%
Mỡ bò chịu nhiệt SKF-
116 01GTKT3/004 NX/20P 0000271 16/02/2022 Công ty TNHH Thương Mại Nguyên Xương 0301346139
LGMT3/1-120c (loại 1kg)
HOP 10 413,000.00 4,130,000 10%
117 01GTKT3/003 HP/20P 0000358 28/02/2022 Công Ty TNHH MTV Thành Hà Phát 3702382796 Bát sắt T757-3 (67*67*40) CAI 4,513 6,723.13 30,341,500 10%
Dao tubi PNV 3757-12LI (
118 01GTKT3/002 NV/18P 0000911 12/02/2022 Công ty TNHH MTV Phú Ngọc Vinh 3702043144
150*12*40*4T)
CON 4 320,000.00 1,280,000 10%
Đá mài hợp kim 10W (Mặt
119 01GTKT3/002 NV/18P 0000918 23/02/2022 Công ty TNHH MTV Phú Ngọc Vinh 3702043144 Dao
trời) router TCT VIEN 28 1,435,214.29 40,186,000 10%
120 01GTKT3/002 NV/18P 0000934 28/02/2022 Công ty TNHH MTV Phú Ngọc Vinh 3702043144 12*12*20+9*30mm (2 CAI 62 426,935.48 26,470,000 10%
tầng)
121 01GTKT3/004 NX/20P 0000348 24/02/2022 Công ty TNHH Thương Mại Nguyên Xương 0301346139 Bạc đạn SKF 6202-2RS CAI 35 103,428.57 3,620,000 8%
122 01GTKT3/004 NX/20P 0000383 28/02/2022 Công ty TNHH Thương Mại Nguyên Xương 0301346139 Bạc đạn SKF 6308 - 2RS CAI 4 505,000.00 2,020,000 8%
123 01GTKT0/005 PL/21E 0018028 25/02/2022 Chi Nhánh Vĩnh Cường - Công ty TNHH PLB Việt Nam 0314106046-001 Bạc đạn Asahi UCP210 CAI 2 435,185.00 870,370 8%
Ván lạng White Oak
124 01GTKT3/003 NS/21P 0000058 23/02/2022 Công Ty TNHH MTV TM-DV VENEER NGÔI SAO 3702513960
0.6mm ( bông AB )
M2 9,013 27,145.46 244,649,822 8%
125 01GTKT3/002 SN/19P 0000683 26/02/2022 CÔNG TY TNHH TM DV MÔI TRƯỜNG SÔNG NIN 3702413250 Phí xử lý nước thải tháng 1 9,000,000.00 9,000,000 8%
126 1C22TMD 1C22TMD 402 28/02/2022 Công ty CP Giao Nhận Vận Tải Mỹ Á 0303659948 Phí vận chuyển nội địa Lô 1 53,600,000.00 53,600,000 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
127 1C22TMD 1C22TMD 404 p
28/02/2022 Công ty CP Giao Nhận Vận Tải Mỹ Á 0303659948 Phí vận chuyển nội địa Lô 1 96,300,000.00 96,300,000 8%
128 01GTKT0/001 NT/21E 0001150 t
25/02/2022 Công ty TNHH MTV Văn Phòng Phẩm Nam Tân Uyên 3702357341 nước suối CHAI 378 5,386.24 2,036,000 8%
h
129 1C22TMK 1C22TMK 930 25/02/2022
u Chi nhánh Công ty CP Khử Trùng Việt Nam tại TP.HCM 0302327629-018 Chi phí khử trùng 0 1 4,080,000.00 4,080,000 8%
ế Chi phí dịch vụ mua ngoài
130 1C22TMM 1C22TMM 487 25/02/2022 Chi nhánh Công ty CP Khử Trùng Việt Nam tại TP.HCM 0302327629-018
khác
0 1 4,400,000.00 4,400,000 8%
:
131 1C22TCT 1C22TCT 16 23/02/2022 Công ty TNHH Lam Thiên City 0315886021 Giấy A4 REAM 210 21,319.05 4,477,000 8%
C
132 1C22TAB 1C22TAB 239 10/02/2022
Ô Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Bùi nhùi tím CUON 200 171,000.00 34,200,000 8%
133 1C22TAB 1C22TAB 367 N
26/02/2022 Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Bùi nhùi tím CUON 60 171,000.00 10,260,000 8%
G
134 1C22TAB 1C22TAB 312 24/02/2022 Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Bùi nhùi tím CUON 2,280 23,631.58 53,880,000 8%
T Bao thư
135 01GTKT0/001 TN/20E 0000362 26/02/2022
Y CÔNG TY TNHH THỌ THÀNH NAM 3603432661 Nhám chìhướng dẫn bảo M 10,005 3,123.44 31,250,000 8%
dưỡng (ZARA) -
136 01GTKT0/001 KN/21E 0000189 11/02/2022 Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827
160*230mm (1 bao thư +
BO 5,630 1,107.50 6,235,200 8%
T
137 01GTKT0/001 KN/21E 0000208 28/02/2022
N Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 2Thẻ
tờ treo
/ bộ)Signaturre CAI 91,230 717.44 65,452,255 8%
H
138 01GTKT0/001 MH/21E 24 44616
H Công Ty TNHH MTV Nệm Sofa Minh Hạo 3700689609 Nệm gia công Cái 720 360,000.00 259,200,000 8%
139 01GTKT0/001 DL/20E 0000784 28/02/2022 Công ty TNHH thương mại dịch vụ điện cơ Đức Liêm 3702611982 Quấn motor 10HP CAI 3 1,530,000.00 4,590,000 8%
T Băng keo trong
140 01GTKT0/001 GH/20E 0000442 28/02/2022
I Công ty TNHH Thương Mại Gia Hân Bình Dương 3702434846
48*100Y*43 mic (dùng
ROLL 3,160 14,322.78 45,260,000 8%
Ế Bánh xe PU 125*50
141 1C22TAT 1C22TAT 228 23/02/2022
N
Công ty CP Công Nghiệp An Thịnh Phát 0309485046
cho
BO 200 100,000.00 20,000,000 8%
Bạc chuyền sơn) Trung
đạn 6203-2RS
142 1C22TAT 1C22TAT 273 28/02/2022 Công ty CP Công Nghiệp An Thịnh Phát 0309485046
Quốc
CAI 1,000 7,500.00 7,500,000 8%
T Ống dẫn khí Hanbell
143 1C22TNB 1C22TNB 0000021 21/02/2022
R Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826
100HP-35A3e-7615AA
BO 1 1,325,000.00 1,325,000 8%
I Ván ép vạt giường keo P2
144 01GTKT0/001 HD/19E 0002150 09/02/2022
Ể
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
18*70*1600mm
Thanh 3,945 19,966.43 78,767,580 8%
N
Ván ép vạt giường keo P2
145 01GTKT0/001 HD/19E 0002152 10/02/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
18*70*1600mm
Thanh 3,120 20,619.13 64,331,700 8%
Ván ép vạt giường keo P2
146 01GTKT0/001 HD/19E 0002159 12/02/2022
V CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
18*70*2000mm
Thanh 3,180 22,176.00 70,519,680 8%
I Ván ép vạt giường keo P2
147 01GTKT0/001 HD/19E 0002172 17/02/2022
Ệ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271
25*57*1600mm
Thanh 3,041 23,339.65 70,975,872 8%
Ván MDF E2
148 1C22THN 1C22THN 00000938 T
14/02/2022 Công ty TNHH DVTM-XNK Hồng Nghi 0303612393 Ván MDF CARB P2 TAM 900 235,777.78 212,200,000 8%
9*1220*2440mm
149 1C22THN 1C22THN 00000947 14/02/2022
N Công ty TNHH DVTM-XNK Hồng Nghi 0303612393 (TSCA) TAM 100 318,000.00 31,800,000 8%
A 18*1220*2440mm
150 01GTKT0/001 KP/19E 0008090 19/02/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550.00 16,500,000 8%
M
151 01GTKT0/001 KP/19E 0008115 23/02/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 28,200 550.00 15,510,000 8%
152 01GTKT0/001 KP/19E 0008188 28/02/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam
Kính trắng cường(0.5mm)
lực mài M 30,000 550.00 16,500,000 8%
153 01GTKT0/001 TS/20E 0000818 12/02/2022 Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098 cạnh đứng ZA02 - TAM 200 55,207.00 11,041,400 8%
8*321*346mm
154 01GTKT0/001 HT/20E 0000088 25/02/2022 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ HOÀNG TIẾN 3700602615 Bao bì giấy carton 2 lớp kg 143,950 7,642.30 1,100,106,230 8%
Xốp Góc 20kg
155 01GTKT0/001 AA/19E 0000070 25/02/2022 Công ty TNHH sản xuất DOH 3702802715
(90x90x90x10)
Cái 64,880.38 11,384 738,613,326 8%
156 01GTKT0/001 TP/20E 0001943 2/26/2022 Công ty TNHH MTV TM DV Gỗ Đại Thành Phát 3702204923 Chân tiện Cái 31,286 2,934.57 91811000 0.08
157 01GTKT0/001 HC/20E 0000171 44616 Công ty TNHH MTV Hoa Cường 3702536710 Ván ép cong Cái 33 20,000.00 660,000 0.08
158 01GTKT0/001 QT/20E 0000780 44620 Công ty TNHH Quang Thọ (LP) 3702420466 Cơm công nhân Phần 18,011 14,755.07 265753515 0.08
159 01GTKT0/003 DX/22E 0000062 25/02/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 Chụp nhựa 1/4*15 - trắng CAI 34,550 199 6,870,250 8%
160 01GTKT0/003 AG/21E 0646252 2/10/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,861 4,365 25,582,310 8%
161 01GTKT0/003 AG/21E 0636034 2/7/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 9,685 52,616,900 8%
162 01GTKT0/003 AG/21E 0645765 2/10/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 4,385 23,822,400 8%
163 01GTKT0/003 AG/21E 0645766 2/10/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 5,547 30,136,400 8%
164 01GTKT0/003 AG/21E 0645767 2/10/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,861 3,982 23,340,450 8%
165 01GTKT0/003 AG/21E 0647204 2/10/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 8,097 43,993,200 8%
166 01GTKT0/003 AG/21E 0654373 2/17/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 29,491 160,223,300 8%
167 01GTKT0/003 AG/22E 0025673 2/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 12,751 69,276,100 8%
168 01GTKT0/003 AG/22E 0025674 2/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 14,346 77,939,800 8%
169 01GTKT0/003 AG/22E 0025675 2/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,861 10,596 62,103,520 8%
170 01GTKT0/003 AG/22E 0026099 2/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,433 44,260 240,463,300 8%
171 01GTKT0/003 AG/21E 0646251 2/10/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,861 8,351 48,945,550 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
172 01GTKT0/003 AG/21E 0646250 p
2/10/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,861 3,263 19,121,560 8%
173 01GTKT0/003 AG/21E 0647205 2/10/2022
t Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Khung giờ bình thường kwh 5,861 15,918 93,296,470 8%
174 01GTKT0/001 TN/21E 2295808 h
09/02/2022 CN Cấp Nước Tân Uyên - Công ty CP Nước - Môi Trường Bình Dương 3700145694 Tiền nước m3 82 13,800 1,131,600 5%
u
175 01GTKT0/001 TN/21E 2295804 09/02/2022
ế CN Cấp Nước Tân Uyên - Công ty CP Nước - Môi Trường Bình Dương 3700145694 Tiền nước m3 1,727 15,180 26,215,860 5%
176 01GTKT0/001 TN/18E 0001240 2/25/2022
: Công Ty TNHH Máy Chế Biến Gỗ Thượng Nguyên 3702302014 Máy cưa nghiêng trục Cái 1 80,270,000 80,270,000 8%
CN Công Ty CP Bông Sen Khách Sạn Palace Sài Gòn Nhà Hàng Calibre
177 01GTKT0/004 PC/21E 0010647 C
2/1/2022 0303609880-006 Tiếp khách lần 1 1,137,150 1,137,150 8%
Ô Palace
178 01GTKT0/001 AA/22E 0002679 N
2/6/2022 Chi nhánh Công ty TNHH Biển Ngọc - Hồ Tràm - Melia Hồ Tràm 3501677503-002 Tiếp khách lần 1 2,437,656 2,437,656 8%
G
179 01GTKT0/001 AA/22E 0002900 2/6/2022 Chi nhánh Công ty TNHH Biển Ngọc - Hồ Tràm - Melia Hồ Tràm 3501677503-002 Tiếp khách lần 1 2,399,997 2,399,997 8%
180 01GTKT0/001 HL/20E 0024852 2/21/2022
T Công Ty TNHH Đầu Tư - Dịch Vụ Hum Việt Nam 0312801982 Tiếp khách lần 1 1,312,500 1,312,500 8%
181 01GTKT0/001 SG/19E 0029201 Y
2/14/2022 CN Công Ty TNHH Đầu Tư - Dịch Vụ Hum Việt Nam 0312801982-002 Tiếp khách lần 1 1,622,250 1,622,250 8%
182 01GTKT0/001 HG/19E 0030076 2/14/2022
T CN Công Ty TNHH Đầu Tư - Dịch Vụ Hum Việt Nam 0312801982-002 Tiếp khách lần 1 661,500 661,500 8%
183 1C22TSM 1C22TSM 243 N
2/24/2022 Công Ty TNHH MTV Nhà Hàng Chay Sân Mây 0312559523 Tiếp khách lần 1 469,000 469,000 8%
H
H Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới 50-15D -Công Ty TNHH Lâm Hà
184 01GTKT0/001 AA/20E 0054319 2/18/2022 0315446937-001 Kiểm định ô tô Lượt 1 268,181 268,181 8%
Trúc
T Ván thông ghép thành HK
I
185 01GTKT0/001 AT/20E 0000071 17/02/2022
Ế Công ty TNHH thương mại Ân Tâm Phát 3603436842 B774+B775-31 m3 13,870 17,601 244,131,598 8%
N (12x138x424)
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ (5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
206 1C22TCQ 1C22TCQ 00000419 p
09/02/2022 CÔNG TY TNHH CLASQUIN VIỆT NAM 0306382892 THC, Local charge lần 1 12,523,575 12,523,575 8%
t CN Công Ty TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
207 1 C22TKL 00001854 28/02/2022 0105248382-001 THC, Local charge lần 1 6,886,034 6,886,034 8%
h CHÍ MINH
u CN Công Ty TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
208 1 C22TKL 00001853 ế
28/02/2022 0105248382-001 THC, Local charge lần 1 6,886,034 6,886,034 8%
: CHÍ MINH
209 1C22TPA 1C22TPA 4608 21/02/2022 Công ty Liên Doanh PIL Việt Nam 0303449450 THC, Local charge lần 1 833,333 833,333 8%
C
210 1C22TRV 1C22TRV 00000784 21/02/2022
Ô CÔNG TY TNHH ROHLIG VIỆT NAM 0316884002 THC, Local charge lần 1 7,840,000 7,840,000 8%
211 1C22TRV 1C22TRV 00000771 21/02/2022
N CÔNG TY TNHH ROHLIG VIỆT NAM 0316884002 THC, Local charge lần 1 12,370,000 12,370,000 8%
212 1C22TRV 1C22TRV 00000810 G
22/02/2022 CÔNG TY TNHH ROHLIG VIỆT NAM 0316884002 THC, Local charge lần 1 7,840,000 7,840,000 8%
213 1C22TTD 1C22TTD 00000291 17/02/2022
T Công Ty TNHH Tiếp Vận Tốc Độ 0314035691 THC, Local charge lần 1 1,733,560 1,733,560 8%
214 1C22TCL 1C22TCL 1606 Y
16/02/2022 Công ty TNHH TM DV Giao Nhận Vận Tải Cửu Long 0301453500 THC, Local charge lần 1 6,731,900 6,731,900 8%
215 1C22TCL 1C22TCL 1590 16/02/2022
T Công ty TNHH TM DV Giao Nhận Vận Tải Cửu Long 0301453500 THC, Local charge lần 1 6,731,900 6,731,900 8%
216 1C22TCL 1C22TCL 1591 N
16/02/2022 Công ty TNHH TM DV Giao Nhận Vận Tải Cửu Long 0301453500 THC, Local charge lần 1 6,731,900 6,731,900 8%
217 1C22TCL 1C22TCL 1607 H
16/02/2022 Công ty TNHH TM DV Giao Nhận Vận Tải Cửu Long 0301453500 THC, Local charge lần 1 6,731,900 6,731,900 8%
H
218 01GTKT0/001 SG/21E 0040476 11/02/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 700,000 700,000 8%
219 01GTKT0/001 SG/21E 0040353 T
11/02/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 700,000 700,000 8%
I
220 01GTKT0/001 SG/21E 0040356 11/02/2022
Ế ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 700,000 700,000 8%
221 01GTKT0/001 SG/21E 0040354 N
11/02/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 700,000 700,000 8%
222 01GTKT0/001 SG/21E 0040355 11/02/2022
T ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 700,000 700,000 8%
223 1C22TYY 1C22TYY 00000675 R
11/02/2022 ASF GLOBAL VIETNAM COMPANY LIMITED 0316208903 THC, Local charge lần 1 23,920,050 23,920,050 8%
I Cảm biến Pneumax
224 1C22TVL 1C22TVL 00000106 Ể
17/02/2022 Công ty TNHH Công Nghệ Vũ Lê 0305826471 BO 12 205,908 2,470,900 10%
N RS.DCC1 - 15W-20VA
225 01GTKT0/001 NH/21E 0247146 2/9/2022 Công ty Cổ Phần Greating Forture Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
V
226 01GTKT0/001 NH/21E 0247544 2/10/2022
I Công ty Cổ Phần Greating Forture Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
227 01GTKT0/001 NH/21E 0247753 10/02/2022
Ệ Công ty Cổ Phần Greating Forture Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
228 01GTKT0/001 NH/21E 0248042 T
10/02/2022 Công ty Cổ Phần Greating Forture Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
229 01GTKT0/001 NH/21E 0248390 10/02/2022
N Công ty Cổ Phần Greating Forture Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
230 01GTKT0/001 NH/21E 0248949 A
11/02/2022 Công ty Cổ Phần Greating Forture Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
M
231 01GTKT0/001 NH/21E 0250396 12/02/2022 Công ty Cổ Phần Greating Forture Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
232 01GTKT0/001 MC/21E 0008290 08/02/2022 Chi Nhánh Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756-001 Hạ rỗng cont 2 506,944 1,013,889 8%
233 1C22TCL 1C22TCL 1482 22/02/2022 CÔNG TY TNHH CIMC LOGISTICS (VIETNAM) 0316304332 Phí nâng hạ Lần 1 898,148 898,148 8%
234 1C22TCL 1C22TCL 1521 23/02/2022 CÔNG TY TNHH CIMC LOGISTICS (VIETNAM) 0316304332 Phí nâng hạ Lần 1 898,148 898,148 8%
235 1C22TCL 1C22TCL 1529 23/02/2022 CÔNG TY TNHH CIMC LOGISTICS (VIETNAM) 0316304332 Phí nâng hạ Lần 1 898,148 898,148 8%
236 1C22TCL 1C22TCL 1550 23/02/2022 CÔNG TY TNHH CIMC LOGISTICS (VIETNAM) 0316304332 Phí nâng hạ Lần 1 898,148 898,148 8%
237 1C22TMN 1C22TMN 00025077 08/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rỗng Lần 1 902,778 902,778 8%
238 1C22TMN 1C22TMN 00025078 08/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Rửa nước Lần 1 111,111 111,111 8%
239 1C22TMN 1C22TMN 00025148 08/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rỗng Lần 2 506,944 1,013,889 8%
240 1C22TMN 1C22TMN 00025478 09/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rỗng Lần 1 902,778 902,778 8%
241 1C22TMN 1C22TMN 00025494 09/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rỗng Lần 1 902,778 902,778 8%
242 1C22TMN 1C22TMN 00025495 09/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Rửa nước Lần 1 111,111 111,111 8%
243 1C22TMN 1C22TMN 00026404 10/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí hạ rỗng Lần 1 902,778 902,778 8%
244 1C22TMN 1C22TMN 00026405 10/02/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Rửa hóa chất cont 1 185,185 185,185 8%
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
245 0 VC/22T 0800179 2/21/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 292,991 292,991 10%
Bình Dương
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
246 0 VC/22T 1300089 2/21/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 272,653 272,653 10%
Bình Dương
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
247 0 VC/22T 13555331 25/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 20,000 20,000 10%
Bình Dương
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
248 0 VC/22T 0800114 2/24/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 4,000 4,000 10%
Bình Dương
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
249 0 VC/22T 0500226 18/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 10,000 10,000 10%
t
Bình Dương
h Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
250 0 VC/22T 0800089 14/02/2022
u 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 186,363 186,363 10%
Bình Dương
ế
: Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
251 0 VC/22T 0500119 10/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 86,000 86,000 10%
Bình Dương
C Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
252 0 VC/22T 0500219 Ô
09/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 48,000 48,000 10%
N Bình Dương
G Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
253 0 VC/22T 0800034 09/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 4,000 4,000 10%
Bình Dương
T
Y Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
254 0 VC/22T 0500283 25/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 181,440 181,440 10%
Bình Dương
T
N Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
255 0 VC/22T 13558208 25/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 22,680 22,680 10%
H Bình Dương
H Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
256 0 VC/22T 1300097 21/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 466,364 466,364 10%
Bình Dương
T
I Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
257 0 VC/22T 15003170 19/02/2022
Ế
0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 49,940 49,940 10%
Bình Dương
N
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
258 0 VC/22T 0500124 16/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 836,940 836,940 10%
T Bình Dương
R Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
259 0 VC/22T 0002028 28/02/2022
I 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 226,700 226,700 10%
Bình Dương
Ể
N Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
260 0 VC/22T 0001457 21/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 227,000 227,000 10%
Bình Dương
V
I Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
261 0 VC/22T 0001272 09/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 1,724,173 1,724,173 10%
Ệ Bình Dương
T Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam
262 0 VC/22T 0000225 09/02/2022 0100112437065 Phí ngân hàng phí 2 1,234,175 2,468,351 5%
N Bình Dương
A Vĩ đóng hardware T757-3
263 1C22TYY 1C22TYY 6 M
17/02/2022 Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Thiên Mộc 0315176303 (1 bộ = 1 vĩ nhựa + 1 bìa BO 5,000 2,550 12,750,000 8%
giấy)
CN Công Ty TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ Phí THC ASH 22024 Bill
264 1 C22TKL 00000559 2/15/2022 0105248382-001 lần 1 7,285,027 7,285,027 8%
CHÍ MINH CMDUSGN1424184
265 1C22TTH 1C22TTH 00000016 24/01/2022 Công ty TNHH MTV Thuận Hiền 0305772868 Chi phí sửa chửa mays cắt Ngày 1 2,244,000 2,244,000 8%
266 01GTKT0/001 LN/20E 0000236 12/02/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Lộc Nam 3702832678 Dây đai dẹt 35*3500*2mm SOI 37 108,892 4,029,000 8%
267 01GTKT0/003 CC/21E 1098077 2/3/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Giao cont hàng cont 7 570,273 3,991,909 8%
268 01GTKT0/001 TD/21E 0014961 2/6/2022 CN Công Ty TNHH Dalat Hasfarm TẠI TP HỒ CHÍ MINH 5800000167-001 Dịch vụ hoa tươi cành 11 38,694 425,636 8%
269 01GTKT0/002 MH/21E 0000015 2/22/2022 Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Ming FA 3702882809 Nắp chụp thanh trượt Cái 2,000 8,364 16,728,000 8%
270 01GTKT0/002 MH/21E 0000013 2/17/2022 Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Ming FA 3702882809 Nắp chụp thanh trượt Cái 3,000 9,180 27,540,000 8%
271 01GTKT0/001 BD/20E 0000337 28/02/2022 Công ty TNHH DV - TM - VLXD Bình Dương CMC 3702627929 Xi măng Hà Tiên Tấn 5 1,270,913 5,731,818 10%
272 01GTKT0/003 CC/21E 1060248 1/22/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 570,273 570,273 8%
273 1C22TSN 1C22TSN 1922 2/23/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Phí nâng hạ cont 1 888,889 888,889 8%
274 1C22TSN 1C22TSN 1920 2/23/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Phí nâng hạ cont 1 888,889 888,889 8%
275 1C22TSN 1C22TSN 1932 2/23/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Phí nâng hạ cont 1 888,889 888,889 8%
276 1C22TSN 1C22TSN 1934 2/23/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Phí nâng hạ cont 1 888,889 888,889 8%
277 01GTKT0/001 SP/20E 0270526 2/15/2022 Công ty Cổ Phần Vận Tải và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Phí nâng hạ cont 1 559,091 559,091 8%
278 01GTKT0/001 NH/21E 0250656 2/12/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 898,148 898,148 8%
279 01GTKT0/003 CC/21E 1164206 2/19/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
280 01GTKT0/003 CC/21E 1164209 2/19/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
281 01GTKT0/003 CC/21E 1186148 2/24/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
282 01GTKT0/003 CC/21E 1142532 2/15/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 2 559,091 1,118,181 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
283 1C22TPL 1C22TPL 00028254 p
2/21/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí nâng hạ cont 1 750,000 750,000 8%
284 1C22TPL 1C22TPL 00027743 2/20/2022
t Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí nâng hạ cont 2 384,259 768,519 8%
285 1C22TPL 1C22TPL 00027259 h
2/19/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí nâng hạ cont 1 750,000 750,000 8%
u
286 1C22TMN 1C22TMN 00029578 2/15/2022
ế Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng hạ cont 1 902,778 902,778 8%
287 1C22TMN 1C22TMN 00029368 2/15/2022
: Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng hạ cont 1 902,778 902,778 8%
288 1C22TMN 1C22TMN 00029366 2/15/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng hạ cont 1 902,778 902,778 8%
C
289 01GTKT0/001 AA/18E 0006906 2/19/2022
Ô Công ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ Lần 1 972,222 972,222 8%
290 01GTKT0/001 AA/18E 0006903 N
2/19/2022 Công ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ Lần 1 972,222 972,222 8%
G
291 01GTKT0/001 AB/21E 0018608 2/23/2022 Công ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ Lần 1 972,222 972,222 8%
292 01GTKT0/001 TN/21E 0058661 T
2/12/2022 Công ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ Lần 1 972,222 972,222 8%
293 01GTKT0/001 TN/21E 0058663 Y
2/12/2022 Công ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ Lần 1 972,222 972,222 8%
294 01GTKT0/001 ST/21E 0128224 2/22/2022
T Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng hạ cont 1 863,636 863,636 8%
295 01GTKT0/001 DS/21E 0123824 N
2/13/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng hạ cont 1 754,545 754,545 8%
H
296 01GTKT0/001 DS/21E 0123756 2/13/2022
H Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng hạ cont 1 754,545 754,545 8%
297 01GTKT0/001 DS/21E 0123845 2/13/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng hạ cont 1 754,545 754,545 8%
T
298 01GTKT0/001 DS/21E 0123302 2/12/2022
I Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng hạ cont 1 754,545 754,545 8%
299 1 C22TAB 00014688 Ế
2/7/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
300 1 C22TAB 00014702 N
2/7/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
301 1 C22TAB 00019445 2/20/2022
T Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
302 1 C22TAB 00019376 R
2/20/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
I
303 1 C22TAB 00020168 2/21/2022
Ể Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 865,741 865,741 8%
304 1 C22TAB 00021025 N
2/23/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 865,741 865,741 8%
305 1 C22TAB 00020803 2/22/2022
V Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 865,741 865,741 8%
306 1 C22TAB 00020468 I
2/22/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 865,741 865,741 8%
307 1 C22TAB 00021105 Ệ
2/23/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng hạ cont 1 865,741 865,741 8%
T
308 01GTKT0/001 TV/21E 0135293 2/8/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
309 01GTKT0/001 TV/21E 0144851 N
2/20/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
A
310 01GTKT0/001 TV/21E 0135270 2/8/2022
M Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
311 01GTKT0/001 TV/21E 0135985 2/9/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 863,889 863,889 8%
312 01GTKT0/001 TV/21E 0135996 2/9/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 863,889 863,889 8%
313 01GTKT0/001 TV/21E 0135561 2/8/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 863,889 863,889 8%
314 01GTKT0/001 TV/21E 0136032 2/9/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 863,889 863,889 8%
315 01GTKT0/002 TC/20E 0093627 2/11/2022 Công Ty Cổ Phần Tâm Cảng 0304418649 Phí nâng rỗng cont 1 888,889 888,889 8%
316 01GTKT0/001 PL/18E 1436654 2/22/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
317 01GTKT0/001 PL/18E 1430072 2/15/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
318 01GTKT0/001 PL/18E 1437845 2/15/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
319 01GTKT0/001 PL/18E 1429345 2/15/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
320 01GTKT0/001 PL/18E 1428439 2/14/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
321 01GTKT0/001 PL/18E 1427855 2/13/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
322 01GTKT0/001 PL/18E 1427528 2/12/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
323 01GTKT0/001 PL/18E 1426426 2/11/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
324 01GTKT0/001 PL/18E 1425918 2/11/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
325 01GTKT0/001 PL/18E 1424936 2/10/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 902,778 902,778 8%
326 01GTKT0/001 PL/18E 1425081 2/10/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 902,778 902,778 8%
327 01GTKT0/001 PL/18E 1441956 2/26/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
328 01GTKT0/001 PL/18E 1442135 2/26/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
329 01GTKT0/001 PL/18E 1443705 2/28/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
330 01GTKT0/001 PL/18E 1441761 2/26/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
331 2C22TAA 2C22TAA 00000049 12/02/2022 BEN 0311721156 Mũi khoan Nachi 4mm CAI 10 86,400 864,000 0%
332 2C22TAA 2C22TAA 00000113 28/02/2022 BEN 0311721156 Mũi taro M3 loại thường CAI 17 113,353 1,927,000 0%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
333 02GTTT3/002 03BR/20P 0052956 p
15/02/2022 Vương Tú Nga 0316165696 Cân điện tử CAI 1 1,200,000 1,200,000 0%
t Vòng lỗ dây điện - bằng
334 02GTTT3/002 03BR/20P 0052416 17/02/2022 MÃ THỊ HỒNG YẾN 0302276396 CAI 455 9,780 4,450,000 0%
h nhựa
335 02GTTT3/002 03BL/20P 0063838 u
09/02/2022 Đại Nam - Đặng Xuân Nam 0307330463 Cọ gỗ 10 phân CAY 250 27,600 6,900,000 0%
ế
336 1C22TPA 1C22TPA 4609 21/02/2022
: Công ty Liên Doanh PIL Việt Nam 0303449450 THC, Local charge lần 1 17,290,000 17,290,000 5%
337 01GTKT0/002 AA/21E 0127617 2/9/2022 Công ty TNHH Cosco Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 Phí lưu bãi bill 1 390,598 390,598 5%
C
338 01GTKT0/002 AA/21E 0124310 2/7/2022
Ô Công ty TNHH Cosco Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 Phí lưu bãi bill 1 1,367,094 1,367,094 5%
339 01GTKT0/001 HC/20E 0131566 N
08/02/2022 Công Ty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 19,086,800 19,086,800 5%
G
340 01GTKT0/001 HC/20E 0132483 09/02/2022 Công Ty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093 4,142,093 5%
341 01GTKT0/001 HC/20E 0132307 09/02/2022
T Công Ty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093 4,142,093 5%
342 01GTKT0/001 HC/20E 0132308 Y
09/02/2022 Công Ty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093 4,142,093 5%
343 01GTKT0/001 HC/20E 0131068 03/02/2022
T Công Ty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093 4,142,093 5%
344 01GTKT0/001 HC/20E 0131012 N
03/02/2022 Công Ty TNHH Hapag Lloyd (Việt Nam) 0303851867 THC, Local charge 0 1 4,142,093 4,142,093 5%
H
345 01GTKT0/001 SG/21E 0040475 11/02/2022
H ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 3,325,000 3,325,000 5%
346 01GTKT0/001 SG/21E 0040349 11/02/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 3,325,000 3,325,000 5%
347 01GTKT0/001 SG/21E 0040352 T
11/02/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 3,325,000 3,325,000 5%
I
348 01GTKT0/001 SG/21E 0040350 11/02/2022
Ế ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 3,325,000 3,325,000 5%
349 01GTKT0/001 SG/21E 0040351 N
11/02/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lần 1 3,325,000 3,325,000 5%
350 2C22TKH 2C22TKH 00000050 09/02/2022
T CỬA HÀNG THIẾT BỊ KHÁNH HỘI 8403112536 Nước châm bình LIT 1,000 5,000 5,000,000 0%
351 01GTKT0/004 AA/22E 0036057 R
03/02/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí chứng từ bol 2 2,425,000 4,850,000 5%
I
352 01GTKT0/004 AA/22E 0036055 03/02/2022
Ể CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí chứng từ bol 2 2,425,000 4,850,000 5%
353 1C22TTD 1C22TTD 00000290 N
17/02/2022 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tốc Độ 0314035691 Cước vận tải quốc tế lần 1 15,852,950 15,852,950 0%
Phí khám chữa bệnh cho
354 01GTKT0/001 HP/21E 0000604 V
2/22/2022 Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Medical VN 3702707282 Người 1 300,000 300,000 0%
I anh Thạch Văn Đạt
Ệ Phí khám chữa bệnh cho
355 01GTKT0/001 HP/21E 0000602 2/17/2022
T Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Medical VN 3702707282 Người 1 1,838,000 1,838,000 0%
anh Thạch Văn Đạt
356 1C22TAA 1C22TAA 00026098 25/02/2022
N Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 THC, Local charge Lần 1 16,926,387 16,926,387 5%
357 01GTKT0/002 AA/21E 0128249 A
10/02/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge Lần 1 10,975,673 10,975,673 5%
M
358 01GTKT0/002 AA/21E 0132113 15/02/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge Lần 1 3,648,361 3,648,361 5%
359 01GTKT0/002 AA/21E 0132115 15/02/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge Lần 1 3,655,011 3,655,011 5%
360 01GTKT0/002 AA/21E 0132114 15/02/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge Lần 1 3,648,361 3,648,361 5%
361 1 C22TAA 00031615 07/02/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge Lần 1 3,070,575 3,070,575 5%
362 1 C22TAA 00031616 07/02/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge Lần 1 3,070,575 3,070,575 5%
363 1 C22TAA 00042383 17/02/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge Lần 1 3,084,750 3,084,750 5%
364 1 C22TAA 00042385 17/02/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge Lần 1 3,084,750 3,084,750 5%
365 1 C22TAA 00049910 22/02/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge Lần 1 3,084,750 3,084,750 5%
366 1 C22TAA 00047745 22/02/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge Lần 1 3,082,050 3,082,050 5%
367 1 C22TAA 00047755 22/02/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge Lần 1 3,082,050 3,082,050 5%
368 01BLP0-001 KD-21E 0147411 1/28/2022 Chi cục kiểm dịch thực vật vùng II 0301466429 Phí KDTV lô 1 99,000 99,000 0%
369 01BLP0-001 KD-21E 0128222 1/6/2022 Chi cục kiểm dịch thực vật vùng II 0301466429 Phí KDTV lô 1 99,000 99,000 0%
370 01BLP0-001 KD-21E 0131837 1/11/2022 Chi cục kiểm dịch thực vật vùng II 0301466429 Phí KDTV lô 1 147,000 147,000 0%
371 01BLP0-001 KD-21E 0128225 1/6/2022 Chi cục kiểm dịch thực vật vùng II 0301466429 Phí KDTV lô 1 182,000 182,000 0%
372 01BLP0-001 KD-21E 0147412 1/28/2022 Chi cục kiểm dịch thực vật vùng II 0301466429 Phí KDTV lô 1 273,000 273,000 0%
373 01BLP0-001 KD-21E 0147410 1/28/2022 Chi cục kiểm dịch thực vật vùng II 0301466429 Phí KDTV lô 1 247,000 247,000 0%
374 01GTKT0/001 TD/21E 0015040 2/7/2022 CN Công Ty TNHH Dalat Hasfarm TẠI TP HỒ CHÍ MINH 5800000167-001 Dịch vụ hoa tươi cành 20 15,000 300,000 0%
376 01GTKT0/001 LN/20E 0000242 15/02/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Lộc Nam 3702832678 Dây curoa 6740 SOI 36 71,667 2,580,000 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Chi phí xử lý rác thải,
377 01GTKT0/001 MK/20E 0000909 28/02/2022 Công ty TNHH Môi Trường Khánh Minh Khoa 3702711313 tháng 2 3,500,000 7,000,000 8%
t
nước thải
378 01GTKT0/017 TM/21E 0048461 2/28/2022
h CN Bình Dương- Công ty Cổ Phần Viễn Thông FPT 0101778163047 Cước Internet lần 1 120,000 120,000 10%
379 01GTKT0/001 TS/20E 0000788 u
1/18/2022 Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098 Kính m2 63 220,000 13,855,600 10%
ế
380 01GTKT0/001 MB/22E 0087286 2/28/2022
: Ngân hàng TMCP Quân Đội 0100283873 Phí trả lương tháng 1 4,000 4,000 10%
Trung Tâm Kinh Doanh VNPT - Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
381 01GTKT0/002 AA/21E 1698517 2/2/2022
C 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 20,000 20,000 10%
DV Viễn Thông
Ô
N Trung Tâm Kinh Doanh VNPT - Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
382 01GTKT0/002 AA/21E 1698515 2/2/2022
G 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 43,000 43,000 10%
DV Viễn Thông
T Trung Tâm Kinh Doanh VNPT - Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
383 01GTKT0/002 AA/21E 1698516 2/2/2022 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 203,928 203,928 10%
Y DV Viễn Thông
Trung Tâm Kinh Doanh VNPT - Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
384 01GTKT0/002 AA/21E 1698519 2/2/2022
T 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 20,000 20,000 10%
N DV Viễn Thông
H Trung Tâm Kinh Doanh VNPT - Bình Dương - Chi Nhánh Tổng Công Ty
385 01GTKT0/002 AA/21E 1698518 2/2/2022
H 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 40,000 40,000 10%
DV Viễn Thông
T
I HĐ ĐẦU VÀO NỘI ĐỊA 15,523,637,971
Ế
N Gỗ thông xẻ ( Radiata
CUBIC
Pine) ,dày 17 mm ,rộng
1 0 C1-02/NS 104527690631 2/15/2022
T COMERCIALIZADORA FORESTAL SPA METR 186 7,438,200 1,385,215,986 8%
85mm-150mm,dài 1.6m
R ES
trở lên
I
Ể Phụ kiện đồ gỗ nội thất :
N Bộ chống lật bằng
2 0 C1-02/NS 104537530750 2/18/2022 HANGMAN PRODUCTS INC SETS 3,000 58,739 176,217,720 10%
V sắt :FURNITURE ANTI-
I TIP KIT
Ệ
T Gỗ thông xẻ ( Radiata
CUBIC
Pine),dày 19mm,rộng
3 0 C1-02/NS 104542614961 2/21/2022 NEW ZEALAND LUMBER EXPORTS LIMITED METR 197 8,153,876 1,602,644,238 8%
N 100mm trở lên,dài 3m trở
A ES
lên
M
Gỗ thông xẻ ( Radiata
CUBIC
Pine) ,dày 32 mm ,rộng
4 0 C1-02/NS 104550494861 2/25/2022 SOCIEDAD COMERCIAL Y MADERERA ALTO HORIZONTE LTDA METR 141 7,021,500 988,767,630 8%
90mm trở lên,dài 1.6m trở
ES
lên
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
8 01GTKT0/001 QH/21E 0000238 p
3/8/2022 Công ty TNHH Đồng Quốc Hưng 3600685424 Gỗ thông xẻ nhập khẩu m3 142 7,705,000 1,095,835,920 8%
9 01GTKT0/001 QH/21E 0000234 3/1/2022
t Công ty TNHH Đồng Quốc Hưng 3600685424 Gỗ thông xẻ nhập khẩu m3 138 7,820,000 1,077,306,660 8%
h Ván thông ghép thành HK
10 01GTKT0/001 AT/20E 0000081 u
15/03/2022 Công ty TNHH thương mại Ân Tâm Phát 3603436842 B774+B775-31 Tấm 7,619 23,503 179,069,357 8%
ế
: (12x161x666)
Ván thông ghép thành HK
11 01GTKT0/001 AT/20E 0000082 C
16/03/2022 Công ty TNHH thương mại Ân Tâm Phát 3603436842 B774+B775-31 Tấm 3,937 17,862 70,320,751 8%
Ô
N (12x161x666)
G Ván thông ghép thành HK
12 01GTKT0/001 AT/20E 0000083 18/03/2022
T Công ty TNHH thương mại Ân Tâm Phát 3603436842 B774+B775-46 Tấm 13,400 14,086 188,750,700 8%
Y (12x180x350)
Ván thông ghép thành HK
T
13 01GTKT0/001 AT/20E 0000085 23/03/2022
N Công ty TNHH thương mại Ân Tâm Phát 3603436842 B774+B775-31 Tấm 10,162 18,632 189,342,401 8%
H (12x161x666)
H Gỗ thông pallet dày 17mm
14 01GTKT0/001 TA/19E 0000175 02/03/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 M3 49 4,200,000 206,189,760 8%
T (lỗ đinh)
I Gỗ thông pallet xẻ sấy -
15 01GTKT0/001 TA/19E 0000176 11/03/2022
Ế Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 M3 108 5,407,741 586,026,600 8%
17mm
N
Gỗ thông pallet dày 15mm
16 01GTKT0/001 TA/19E 0000177 15/03/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 M3 97 4,300,000 416,236,130 8%
T (lỗ đinh)
R Gỗ thông pallet xẻ sấy -
17 01GTKT0/001 TA/19E 0000178 I
15/03/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 M3 148 5,401,154 800,802,600 8%
Ể 17mm
N Gỗ thông pallet xẻ sấy -
18 01GTKT0/001 TA/19E 0000179 21/03/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 M3 55 5,390,270 296,667,000 8%
17mm
V
I Gỗ thông pallet dày 15mm
19 01GTKT0/001 TA/19E 0000180 22/03/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 M3 49 4,300,000 211,110,220 8%
Ệ (lỗ đinh)
T
Gỗ thông pallet dày 15mm
20 01GTKT0/001 TA/19E 0000182 28/03/2022 Công ty TNHH Thiên Ân Phát Quảng Trị 3200512593 M3 102 4,856,306 496,849,650 8%
N (lỗ đinh)
21 01GTKT0/001 TN/21E 2660515 A
08/03/2022 CN Cấp Nước Tân Uyên - Công ty CP Nước - Môi Trường Bình Dương 3700145694 Tiền nước m3 2,348 15,180 35,642,640 5%
M
22 01GTKT0/001 TN/21E 2660519 08/03/2022 CN Cấp Nước Tân Uyên - Công ty CP Nước - Môi Trường Bình Dương 3700145694 Tiền nước m3 56 13,800 772,800 5%
23 01GTKT0/003 AG/22E 0042605 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 1 kỳ 1 kwh 31,200 1,946 60,711,200 8%
24 01GTKT0/003 AG/22E 0079920 3/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 1 kỳ 2 kwh 41,000 2,017 82,705,800 8%
25 01GTKT0/003 AG/22E 0044002 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 2 kwh 30,200 1,675 50,571,400 8%
26 01GTKT0/003 AG/22E 0026684 3/5/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 3 kỳ 1 kwh 93,200 2,020 188,310,400 8%
27 01GTKT0/003 AG/22E 0046861 3/16/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 3 kỳ 2 kwh 109,700 2,039 223,629,500 8%
Tiền điện Trạm 3 kỳ 3-
28 01GTKT0/004 AV/21E 0004001 3/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 trạm 1 2,552,627 2,552,627 8%
CSPK
29 01GTKT0/004 AV/21E 0003784 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 5-CSPK trạm 1 4,444,322 4,444,322 8%
30 01GTKT0/003 AG/22E 0042606 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 4 kỳ 1 kwh 35,100 1,974 69,298,100 8%
31 01GTKT0/003 AG/22E 0079921 3/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 4 kỳ 2 kwh 50,600 2,011 101,735,400 8%
32 01GTKT0/003 AG/22E 0080350 3/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 3 kỳ 3 kwh 111,700 2,040 227,913,100 8%
33 01GTKT0/003 AG/22E 0042607 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 10 kỳ 1 kwh 25,910 2,191 56,758,710 8%
34 01GTKT0/003 AG/22E 0079922 3/26/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 10 kỳ 2 kwh 39,520 2,243 88,661,300 8%
35 01GTKT0/003 AG/22E 0043061 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 7 kwh 40,620 2,210 89,763,790 8%
36 01GTKT0/003 AG/22E 0043060 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 5 kwh 34,890 2,166 75,583,700 8%
37 01GTKT0/003 AG/22E 0044003 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 6 kwh 99,500 2,172 216,077,690 8%
38 01GTKT0/003 AG/22E 0043062 3/12/2022 Điện Lực Tân Uyên 0300942001014 Tiền điện Trạm 8 kwh 18,870 1,934 36,485,700 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p
Giá trị thi công lắp đặt và
t thay tole mái nhà căn tin -
h Công ty TNHH Tiến Triển
u Công
39 01GTKT0/001 HT/19E 0000119 12/28/2021 Công Ty TNHH Tân Hồ Tú 3701842017 Việt Nam theo hợp đồng 1 79,748,800 79,748,800 10%
ế trình
số
:
2011-TT/21/HĐTC/THT
C ký ngày 20/11/2021
Ô
40 01GTKT0/002 MS/22E 0012006 03/03/2022
N Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí chứng từ hàng xuất bill 1 800,000 800,000 8%
41 01GTKT0/002 MS/22E 0012124 G
03/03/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí chứng từ hàng xuất bill 1 800,000 800,000 8%
42 01GTKT0/002 MS/22E 0012893 04/03/2022
T Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí chứng từ hàng xuất bill 1 800,000 800,000 8%
43 01GTKT0/002 MS/22E 0012950 Y
04/03/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí chứng từ hàng xuất bill 1 800,000 800,000 8%
44 01GTKT0/002 MS/22E 0012951 04/03/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí chứng từ hàng xuất bill 1 800,000 800,000 8%
T
45 01GTKT0/002 MS/22E 0012952 04/03/2022
N Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí chứng từ hàng xuất bill 1 800,000 800,000 8%
H Đầu khoan nằm mang cá
46 01GTKT0/001 HK/21E 0001330 01/03/2022
H CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HỒNG KÝ 1101181435 BO 7 2,500,000 17,500,000 8%
KN06-auto
T Ván tràm
47 01GTKT0/001 PK/19E 0000417 02/03/2022
I Công ty Cổ Phần Gỗ LPK 3702592627 m3 15 12,000,000 177,540,000 8%
18*1220*2440mm (BC)
Ế
N Ván tràm
48 01GTKT0/001 PK/19E 0000432 30/03/2022 Công ty Cổ Phần Gỗ LPK 3702592627 m3 16 12,000,000 194,256,000 8%
18*1220*2440mm (BC)
T HT phí bảo dưỡng và sữa
49 0 1C22TAA 5221 3/3/2022
R Công ty Cổ Phần TOYOTA Đông Sài Gòn 0303091197 lần 1 2,332,000 2,332,000 10%
I chữa xe 51F-68191
Ể HT phí bảo dưỡng và sữa
50 0 1C22TAA 5220 3/3/2022
N Công ty Cổ Phần TOYOTA Đông Sài Gòn 0303091197 lần 1 952,500 952,500 8%
chữa xe 51F-68191
V Ván ép 21*1220*2440 -
51 01GTKT0/001 DP/21E 0000557 07/03/2022 Công ty TNHH Ván ép Đắc Phát 3702878104 TAM 5 778,000 3,890,000 8%
I CARB P2
Ệ
T Ván ép - CARB P2
52 01GTKT0/001 DP/21E 0000585 17/03/2022 Công ty TNHH Ván ép Đắc Phát 3702878104 (TSCA) 5*1220*2440mm TAM 200 240,000 48,000,000 8%
N (BB/BB)
A
M Bóng đèn Led Trụ buld
53 0 1C22TBT 00000291 05/03/2022 Công ty TNHH TM-DV-KT Điện Bảo Thành 0314912247 CAI 20 113,870 2,277,400 10%
40W
Đuôi nối bóng đèn
54 0 1C22TBT 00000292 05/03/2022 Công ty TNHH TM-DV-KT Điện Bảo Thành 0314912247 CAI 50 29,800 1,490,000 8%
4U50WE27
Bóng đèn Tuyp led philips
55 0 1C22TBT 00000315 10/03/2022 Công ty TNHH TM-DV-KT Điện Bảo Thành 0314912247 CAI 200 90,900 18,180,000 10%
20W
56 0 1C22TBT 00000322 11/03/2022 Công ty TNHH TM-DV-KT Điện Bảo Thành 0314912247 Van điện từ 4V210 - 08 CAI 20 155,450 3,109,000 8%
57 01GTKT0/001 LN/20E 0000266 01/03/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Lộc Nam 3702832678 Dây curoa 8390 SOI 26 138,154 3,592,000 8%
Dây curoa 480*50mm -
58 01GTKT0/001 LN/20E 0000279 14/03/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Lộc Nam 3702832678 SOI 68 225,000 15,300,000 8%
8M Gates
59 01GTKT0/001 LN/20E 0000307 29/03/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Lộc Nam 3702832678 Dây curoa 8550 SOI 16 174,375 2,790,000 8%
Mặt bê tông 303-910C (bộ
60 01GTKT0/001 SE/20E 0000005 02/03/2022 CÔNG TY TNHH SACRED EARTH VIỆT NAM 3700711646 BO 100 2,251,550 225,155,000 8%
2 tấm)
Ngũ kim chống ngã
61 01GTKT0/001 TT/20E 0001631 15/03/2022 Công Ty TNHH Tân Thời 3700537821 BICH 3,000 3,700 11,100,000 10%
HH510
Biến tần Delta 1HP-380V -
62 0 1C22TET 383 07/03/2022 Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động ETEC 0302175165 CAI 2 3,650,000 7,300,000 8%
VFD2A7MS43ANSAA
Biến tần Delta 3HP-380V -
63 0 1C22TET 382 07/03/2022 Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động ETEC 0302175165 CAI 2 20,275,000 40,550,000 8%
VFD750CP43B-00
Nhân công lắp đặt biến tần
64 0 1C22TET 769 3/30/2022 Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động ETEC 0302175165 Gói 1 4,940,000 4,940,000 8%
VFD750CP43B-00
65 01GTKT0/001 CT/21E 0000939 17/03/2022 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI PHÚ CƯỜNG THỊNH 3701864719 Gạch men lát 600*600 Hộp 215 181,783 39,083,333 8%
Cánh gạt bơm Becker
66 01GTKT0/001 AP/19E 0001581 18/03/2022 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHƯƠNG 0305490084 CAI 7 2,496,429 17,475,000 10%
Picchino 2200- 4 cánh
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p By cast leather (Brown -
67 01GTKT0/001 GT/20E 0000202 25/03/2022 Công Ty Cổ Phần Green Tech Việt Nam 3700525456 kg 245 293,190 71,790,443 8%
t
64)
68 0 1C22TTH 00000098 30/03/2022
h Công ty TNHH MTV Thuận Hiền 0305772868 Tấm gạt bụi M1405L0006 TAM 3 362,333 1,087,000 8%
u Thiết bị đầu cuoiosthoong
69 0 1C22TYY 00000451 ế
3/9/2022 Công ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Toàn Cầu 0105252565 Bộ 1 4,990,909 4,990,909 10%
: tin di động
Gỗ thông pallet dày 20mm
70 01GTKT0/001 BP/20E 0000023 28/03/2022
C Công ty TNHH Gỗ Bình Phát 3702915691 M3 8 4,200,000 35,611,800 8%
(lỗ đinh)
Ô
71 0 1C22TCR 642 09/03/2022
N Công ty TNHH Careerlink 0400539269 Phí tư vấn tuyển dụng Gói 1 2,527,778 2,527,778 8%
72 01GTKT0/002 MS/22E 0024313 G
21/03/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 THC, Local charge bill 1 800,000 800,000 8%
73 01GTKT0/002 MS/22E 0024431 21/03/2022
T Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 THC, Local charge bill 1 800,000 800,000 8%
74 01GTKT0/002 MS/22E 0024433 Y
21/03/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 THC, Local charge bill 1 800,000 800,000 8%
75 01GTKT0/002 MS/22E 0024435 21/03/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 THC, Local charge bill 1 800,000 800,000 8%
T
76 01GTKT0/002 MS/22E 0024436 21/03/2022
N Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 THC, Local charge bill 1 800,000 800,000 8%
77 01GTKT0/001 NT/21E 0001601 H
3/31/2022 Công ty TNHH MTV Văn Phòng Phẩm Nam Tân Uyên 3702357341 Văn phòng phẩm lần 1 2,147,000 2,147,000 8%
H
78 01GTKT0/001 HG/20E 0006389 31/03/2022 CÔNG TY TNHH CUNG CẤP THIẾT BỊ HUỲNH GIA 3702221799 Chi phí văn phòng phẩm lần 1 1,458,900 1,458,900 8%
T Phí chuyển nhượng QSD
I
Ế thửa đất Lô A9, đường N5,
79 01GTKT0/001 TU/20E 0005618 3/30/2022
N CÔNG TY CỔ PHẦN KHU CÔNG NGHIỆP NAM TÂN UYÊN 3700621209 KCN Nam Tân Uyên mở lần 1 1,241,454,545 1,241,454,545 10%
rộng hợp đồng số
T 091B/NTC2-TTVN
R
I Phí vận chuyển taxi
80 01GTKT0/001 AN/21E 0075122 29/03/2022
Ể Công ty CP Ánh Dương Việt Nam 0302035520 tháng 1 634,259 634,259 8%
T03.2022
N
81 01GTKT0/001 MB/22E 0133144 3/31/2022 Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quân Đội 0100283873 Phí trả lương tháng 1 665,000 665,000 10%
82 0 1C22TCQ 00000786 V
14/03/2022 CÔNG TY TNHH CLASQUIN VIỆT NAM 0306382892 THC, Local charge bộ 1 35,399,575 35,399,575 8%
83 0 1C22TYY 00001073 I
03/03/2022 ASF GLOBAL VIETNAM COMPANY LIMITED 0316208903 THC, Local charge bộ 1 6,641,220 6,641,220 8%
Ệ
84 0 1C22TYY 00001317 18/03/2022
T ASF GLOBAL VIETNAM COMPANY LIMITED 0316208903 THC, Local charge bộ 1 6,641,220 6,641,220 8%
85 01GTKT0/001 MC/21E 0114434 29/03/2022 Công ty TNHH Hàng Hải Liên Kết Việt Nam 0306708576 THC, Local charge bộ 1 25,105,000 25,105,000 8%
N
86 0 1C22TRV 00001351 21/03/2022
A CÔNG TY TNHH ROHLIG VIỆT NAM 0316884002 THC, Local charge bộ 1 12,370,000 12,370,000 8%
87 0 1C22TRV 00001464 M
3/28/2022 CÔNG TY TNHH ROHLIG VIỆT NAM 0316884002 THC, Local charge bộ 1 12,370,000 12,370,000 8%
CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH TIẾP VẬN VÀ VẬN TẢI
88 0 1C22TAA 00000363 31/03/2022 0303009932 THC, Local charge bộ 1 8,414,400 8,414,400 8%
SPEEDMARK
CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH TIẾP VẬN VÀ VẬN TẢI
89 01GTKT0/001 AA/21E 0007317 21/03/2022 0303009932 THC, Local charge bộ 1 8,414,400 8,414,400 8%
SPEEDMARK
90 01GTKT2/001 MR/20T 0045415 2/28/2022 CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH M&R Forwarding 0312984687 THC, Local charge bộ 1 28,375,000 28,375,000 8%
91 0 1C22TTD 00000442 15/03/2022 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tốc Độ 0314035691 THC, Local charge bộ 1 1,748,760 1,748,760 8%
92 01GTKT0/007 AA/22E 0023760 14/03/2022 CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN TOÀN CẦU DHL (VIỆT NAM) 0305707643 THC, Local charge bộ 1 7,836,475 7,836,475 8%
93 01GTKT0/001 SG/21E 0051746 14/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge bộ 1 700,000 700,000 8%
94 01GTKT0/001 SG/21E 0051747 14/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge bộ 1 700,000 700,000 8%
95 01GTKT0/001 SG/21E 0051748 14/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge bộ 1 700,000 700,000 8%
96 01GTKT0/001 SG/21E 0059098 29/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge bộ 1 700,000 700,000 8%
97 01GTKT0/001 SG/21E 0059100 29/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge bộ 1 700,000 700,000 8%
98 0 1C22TCL 2329 09/03/2022 Công ty TNHH TM DV Giao Nhận Vận Tải Cửu Long 0301453500 THC, Local charge bộ 1 6,782,050 6,782,050 8%
99 0 1C22TCL 2330 09/03/2022 Công ty TNHH TM DV Giao Nhận Vận Tải Cửu Long 0301453500 THC, Local charge bộ 1 6,782,050 6,782,050 8%
100 0 1C22TCT 29 3/22/2022 Công ty TNHH Lam Thiên City 0315886021 Văn phòng phẩm lần 1 3,745,500 3,745,500 8%
101 01GTKT0/001 GH/20E 0000487 31/03/2022 Công ty TNHH Thương Mại Gia Hân Bình Dương 3702434846 Màng PE ROLL 23,812 12,173 289,860,000 8%
102 01GTKT0/001 GP/21E 0000285 31/03/2022 Công ty TNHH MTV SX TM DV Chu Gia Phát 3702447926 Đầu nối hơi phi 8 - ren 13 CAI 207 7,464 1,545,000 8%
Bánh xe sắt
103 01GTKT0/001 GP/21E 0000288 31/03/2022 Công ty TNHH MTV SX TM DV Chu Gia Phát 3702447926 P50*140*35mm ( máy CAI 697 75,584 52,682,000 10%
bào)
104 01GTKT0/001 DL/20E 0000848 31/03/2022 Công ty TNHH thương mại dịch vụ điện cơ Đức Liêm 3702611982 Gia công quấn motor 1hp CAI 9 700,000 6,300,000 8%
105 0 1C22TTP 00000056 29/03/2022 Công ty TNHH thiết bị công nghiệp Tâm Phát 0314133385 Máy bơm màng A15 BO 49 574,286 28,140,000 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Vải vụn (lau) - không màu
106 01GTKT0/002 HP/21E 0000242 29/03/2022 Công ty TNHH Vũ Huy Phát 3702690712 KG 1,500 7,800 11,700,000 8%
t
đen
h Đá cắt sắt 180mm (1 hộp
107 0 1C22TAA 00002960 16/03/2022
u Công ty TNHH Công Nghiệp Nam Weldcom 0311979123 VIEN 150 7,716 1,157,407 8%
50 viên)
ế
: Đá cắt 355*3*25.4 HD (1
108 0 1C22TAA 00003339 22/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp Nam Weldcom 0311979123 VIEN 50 28,889 1,444,445 8%
hộp 25 viên)
109 0 1C22TAA 00002976 C
16/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp Nam Weldcom 0311979123 Máy khoan pin Li-ion 12V CAI 3 1,427,515 4,282,545 10%
Ô
N Que hàn 2.5 ly - KT-421
110 0 1C22TAA 00003337 22/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp Nam Weldcom 0311979123 HOP 12 100,758 1,209,091 10%
G Kim Tín
111 0 1C22TAA 00003898 31/03/2022
T
Công ty TNHH Công Nghiệp Nam Weldcom 0311979123 Máy khoan pin Li-ion 12V CAI 2 1,764,000 3,528,000 10%
Y Cảm biến từ Fotek K2T-
112 0 1C22TKT 349 31/03/2022 Công ty TNHH Kentek Việt Nam 0313877222 BO 2 1,050,000 2,100,000 10%
15MN (30VDC)
T
N Cảm biến xylanh Parker
113 0 1C22TKT 350 31/03/2022 Công ty TNHH Kentek Việt Nam 0313877222 CAI 4 200,000 800,000 8%
H CL-D-A54 (24v)
114 01GTKT0/001 TN/20E 0000400 H
29/03/2022 CÔNG TY TNHH THỌ THÀNH NAM 3603432661 Keo 502 (chai 10g) CHAI 20,000 2,100 42,000,000 10%
115 01GTKT0/001 TN/20E 0000401 29/03/2022
T CÔNG TY TNHH THỌ THÀNH NAM 3603432661 Nhám tro 240 TO 25,000 2,850 71,250,000 8%
I Tem decal Amazon (dán
116 01GTKT0/001 KN/21E 0000238 07/03/2022
Ế Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 CON 6,098 759 4,629,200 8%
theo cont)
N
Tem nhãy số
117 01GTKT0/001 KN/21E 0000239 T
15/03/2022 Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 (SINGATURE … CAP 24,650 324 7,984,500 8%
R Exempt)
I
118 01GTKT0/001 KN/21E 0000242 22/03/2022
Ể Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 Tem decal cảnh báo CAI 91,660 886 81,231,300 8%
119 01GTKT0/001 KN/21E 0000269 N
29/03/2022 Công Ty TNHH Thịnh Kim Nguyên 3603316827 Tem decal cảnh báo CAI 51,980 454 23,616,050 8%
120 0 1C22TAB 413 04/03/2022
V Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Nhám tròn 5 #120 TO 15,000 1,153 17,300,000 8%
121 0 1C22TAB 454 I
11/03/2022 Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Nhám 51*75 #80 TO 45 251,000 11,295,000 8%
Ệ
122 0 1C22TAB 462 15/03/2022
T Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Nhám tròn 5 #120 TO 10,000 1,120 11,200,000 8%
123 0 1C22TAB 559 24/03/2022 Công ty TNHH ABRASIVES Việt Nam 0301638029 Nhám tròn 5 #80 TO 20,000 1,170 23,400,000 8%
N Ván ép vạt giường keo P2
124 01GTKT0/001 HD/19E 0002254 A
19/03/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271 Thanh 1,980 17,740 35,125,200 8%
M 18*70*1600mm
Ván ép vạt giường keo P2
125 01GTKT0/001 HD/19E 0002263 23/03/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271 Thanh 3,705 18,782 69,586,020 8%
18*70*1600mm
Ván ép vạt giường keo P2
126 01GTKT0/001 HD/19E 0002275 28/03/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271 Thanh 3,907 18,140 70,871,652 8%
18*70*1600mm
Ván ép vạt giường keo P2
127 01GTKT0/001 HD/19E 0002278 30/03/2022 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT MDF HẢI DƯƠNG 3702524271 Thanh 2,806 18,886 52,994,540 8%
18*70*1600mm
Veneer thông dán cạnh
128 01GTKT0/001 CL/20E 0000526 17/03/2022 Công Ty TNHH Gỗ Carlos Việt Nam 3702741928 ROLL 35 103,500 3,622,500 8%
0.6mm*18mm*100m
Gia công đóng sơ mi cốt
129 01GTKT0/001 DL/20E 0000368 26/03/2022 Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Đại Lâm 3701919608 CAI 2 5,162,500 10,325,000 8%
máy Ripsaw
Bạc đạn 6203-2RS Trung
130 0 1C22TAT 354 10/03/2022 Công ty CP Công Nghiệp An Thịnh Phát 0309485046 CAI 1,000 7,500 7,500,000 8%
Quốc
Ván MDF CARB P2
131 0 1C22THN 00001534 03/03/2022 Công ty TNHH DVTM-XNK Hồng Nghi 0303612393 (TSCA) TAM 505 320,851 162,030,000 8%
21*1830*2440mm
132 01GTKT0/001 AT/20E 0001717 07/03/2022 Công ty TNHH MTV Đạt Anh Trang 3702243873 Bao tay len CAP 1,000 2,500 2,500,000 8%
Dây hơi 8*12mm
133 0 1C22TNB 0000028 03/03/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826 ROLL 4 777,500 3,110,000 8%
(100m/cuộn)
Kim béc súng phun sơn
134 0 1C22TNB 0000034 09/03/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826 BO 10 375,000 3,750,000 10%
W71
Van bi đồng tay gạt DN40
135 0 1C22TNB 0000036 11/03/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826 CAI 5 461,000 2,305,000 10%
- Miha
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Kim béc súng phun sơn
136 0 1C22TNB 0000039 17/03/2022 Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826 BO 50 375,000 18,750,000 10%
t
W71
h Súng phun sơn W-71 31G
137 0 1C22TNB 0000043 22/03/2022
u Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Na Bi 0310185826 CAY 15 1,150,000 17,250,000 10%
(bầu ngang)
ế
: Chà nhám vuông hơi CY-
138 0 1C22TYY 00000026 01/03/2022 Công ty CP Khải Thắng 0303311974 CAI 5 2,250,000 11,250,000 8%
3731NM
C Kẹp máy chà nhám CY-
139 0 1C22TYY 00000041 Ô
19/03/2022 Công ty CP Khải Thắng 0303311974 CAI 50 90,000 4,500,000 8%
N 3731
G Chi phí xử lý rác thải,
140 01GTKT0/001 MK/20E 0000988 29/03/2022 Công ty TNHH Môi Trường Khánh Minh Khoa 3702711313 LAN 1 3,500,000 3,500,000 8%
nước thải
T
Y Công tắc hành trình
141 0 1C22TVL 00000211 09/03/2022 Công ty TNHH Công Nghệ Vũ Lê 0305826471 CAI 6 1,862,033 11,172,200 8%
Pizzato FM531-1K50
T
N CN Công Ty TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
142 1 C22TKL 00003014 22/03/2022 0105248382-001 THC, Local charge Bộ 1 6,886,034 6,886,034 8%
H CHÍ MINH
H CN Công Ty TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
143 1 C22TKL 00003177 24/03/2022 0105248382-001 THC, Local charge Bộ 1 6,886,034 6,886,034 8%
CHÍ MINH
T
I CN Công Ty TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
144 1 C22TKL 00003691 31/03/2022
Ế
0105248382-001 THC, Local charge Bộ 1 6,533,534 6,533,534 8%
CHÍ MINH
N
CN Công Ty TNHH VẬN CHUYỂN "K" LINE (VIỆT NAM) TẠI TP HỒ
145 1 C22TKL 00003702 31/03/2022 0105248382-001 THC, Local charge Bộ 1 6,533,534 6,533,534 8%
T CHÍ MINH
146 01GTKT0/001 CT/21E 0000949 R
23/03/2022 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI PHÚ CƯỜNG THỊNH 3701864719 Gạch lát nền VIEN 50 41,667 2,083,333 8%
I
Ể Ruy băng máy chấm công
147 01GTKT0/001 MK/20E 0000566 15/03/2022 Công ty cố phần công nghệ cao MK 2500650909 HOP 1 3,500,000 3,500,000 8%
N SD260 - màu
148 0 1C22TYY 00000432 10/03/2022 Công ty CP Đầu Tư và Phát Triển C.N.C 0311503239 Cục sứ lọc nước CAI 20 176,250 3,525,000 8%
V
I Tấm mica
149 01GTKT0/001 TB/21E 0001052 25/03/2022 Công ty TNHH thương mại dịch vụ sản xuất Tốp Ba 3702507156 TAM 10 1,347,540 13,475,400 8%
Ệ 1220*2440*4.7ly
T
Tấm mica
150 01GTKT0/001 TB/21E 0001054 26/03/2022 Công ty TNHH thương mại dịch vụ sản xuất Tốp Ba 3702507156 TAM 10 1,347,540 13,475,400 8%
N 1220*2440*8.5ly
A Bộ máy phun sương A60 -
151 0 1C22TNB 00000006 28/03/2022
M Công ty TNHH TM-DV công nghệ làm mát Asahi Nhật Bản 0317110026 BO 1 1,310,000 1,310,000 8%
10 béc
152 01GTKT3/001 AK/11P 0000156 27/03/2022 Công ty TNHH An Khang 3700805608 Cánh gà patt CAI 60 378,750 22,725,000 8%
153 01GTKT3/001 TT/21P 0000086 12/03/2022 Công ty TNHH một thành viên Gốm sứ Toàn Thắng 3700326820 Gạch chịu nhiệt VIEN 520 19,231 10,000,000 8%
Bạc đạn SKF NU2213
154 01GTKT3/004 NX/20P 0000481 11/03/2022 Công ty TNHH Thương Mại Nguyên Xương 0301346139 CAI 7 533,571 3,735,000 8%
ECP/C3
Bạc đạn SKF NU2212
155 01GTKT3/004 NX/20P 0000485 12/03/2022 Công ty TNHH Thương Mại Nguyên Xương 0301346139 CAI 1 2,397,000 2,397,000 8%
ECP/C3
Bạc đạn SKF 2208 - 2RS
156 01GTKT3/004 NX/20P 0000562 22/03/2022 Công ty TNHH Thương Mại Nguyên Xương 0301346139 CAI 5 1,043,820 5,219,100 8%
ETN9
Ván lạng thông
157 01GTKT3/003 NS/21P 0000071 21/03/2022 Công Ty TNHH MTV TM-DV VENEER NGÔI SAO 3702513960 Newzealand vân bông loại m2 3,003 23,877 71,691,409 8%
A dày 0.6mm
158 01GTKT3/003 HP/20P 0000392 30/03/2022 Công Ty TNHH MTV Thành Hà Phát 3702382796 Khung sắt nâng đỡ BO 1,262 183,870 232,043,940 10%
159 01GTKT3/003 HP/20P 0000396 30/03/2022 Công Ty TNHH MTV Thành Hà Phát 3702382796 Chụp nhựa CAI 40,000 41 1,632,000 8%
160 01GTKT3/003 HP/20P 0000394 30/03/2022 Công Ty TNHH MTV Thành Hà Phát 3702382796 Bát sắt T757-3 (67*67*40) CAI 24,514 7,573 185,643,100 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Dao router TCT
165 01GTKT3/002 NV/18P 0000944 17/03/2022
t Công ty TNHH MTV Phú Ngọc Vinh 3702043144 12*13*20+11*30mm (2 CAI 288 67,778 19,520,000 10%
h tầng)
u Dao tubi TIF50
166 01GTKT0/001 AP/19E 0000494 03/03/2022
ế Công ty TNHH An Phương 3701796917 CAI 10 708,000 7,080,000 10%
: (100*25*35*6T)
Bản lề bật giảm chấn
167 0 1C22TGP 00001153 C
23/03/2022 Công ty Cổ phần Kim Gia Phạm 0311951583 IVAN 01418.002 NP ken CAI 1,500 16,800 25,200,000 10%
Ô bóng cong vừa
N
168 0 1C22TCT 30 G
3/22/2022 Công ty TNHH Lam Thiên City 0315886021 Văn phòng phẩm lần 1 302,500 302,500 10%
169 01GTKT0/001 DT/20E 0000170 31/03/2022
T
Công ty TNHH MTV TM DV Vi Tính Đồng Tâm 3702018973 thẻ từ CAI 314 50,260 15,781,545 10%
170 01GTKT0/001 NT/21E 0001600 3/31/2022
Y Công ty TNHH MTV Văn Phòng Phẩm Nam Tân Uyên 3702357341 Văn phòng phẩm lần 1 1,180,000 1,180,000 10%
Ngũ kim chống ngã
171 01GTKT0/001 KP/21E 0000928 30/03/2022
T Công ty TNHH MTV Kim Thành Phú 3701790506 BICH 2,600 1,150 2,990,000 10%
N HH500
172 01GTKT0/001 PK/20E 0000047 H
29/03/2022 Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ nguyên phụ kiện Furniture 3702910781 Nẹp bậc thang CAI 12,300 10,533 129,560,000 10%
173 0 1C22TTP 00000057 H
29/03/2022 Công ty TNHH thiết bị công nghiệp Tâm Phát 0314133385 Cánh khuấy sơn 3 cánh CAI 1 379,000 379,000 10%
T Sơn đỏ Bạch Tuyết 344
174 01GTKT0/001 AP/19E 0000284 31/03/2022
I Công ty TNHH TM và DV Phát Lộc An Phát 3702833512 lon 13 410,693 5,339,009 10%
(thùng 16kg)
Ế
N Ray 3 tầng bản 35* 14
175 01GTKT0/001 DL/20E 0000507 26/03/2022 Công ty TNHH MTV Úc Đức Lợi 3701711790 inch (350*35mm) - đen BO 26,717 27,535 735,656,146 10%
T (Adoli) - in logo ASHLEY
R
176 01GTKT0/002 NQ/21E 0000388 02/03/2022
I Công ty TNHH YNQ Việt Nam 3702727151 Bản lề chữ thập 13*60mm CAI 95 49,500 4,702,500 10%
177 01GTKT0/001 BD/20E 0000343 Ể
30/03/2022 Công ty TNHH DV - TM - VLXD Bình Dương CMC 3702627929 Đá Mi Tấn 669 61,586 41,199,982 10%
N
Lưỡi cưa lọng 5.3 phân
178 01GTKT0/001 VH/21E 0000363 28/03/2022 Công ty TNHH MTV Nguyễn Việt Hoàng 3701755861 CAI 30 1,186,667 35,600,000 10%
V (4980)
I Khóa lục giác 4 ly - xi đen
179 01GTKT0/002 HP/21E 0000123 10/03/2022
Ệ Công ty TNHH MTV Tâm Phát Hưng 3701910919 CON 5,570 439 2,445,230 10%
AB
T
180 01GTKT0/001 TD/21E 0000629 01/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Chốt sắt 6*30 CAI 300 4,600 1,380,000 10%
N Thanh trượt nhôm U (dài THAN
181 01GTKT0/001 TD/21E 0000648 08/03/2022
A Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 2,699 20,995 56,666,300 10%
M
1843mm) H
Bản lề tam giác HK12/A6
182 01GTKT0/001 TD/21E 0000652 09/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 CAI 4,327 6,455 27,930,700 10%
- sơn tĩnh điện đen
183 01GTKT0/001 TD/21E 0000655 10/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 300 80,500 24,150,000 10%
184 01GTKT0/001 TD/21E 0000665 14/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 291 80,500 23,425,500 10%
185 01GTKT0/001 TD/21E 0000667 15/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 84 80,500 6,762,000 10%
186 01GTKT0/001 TD/21E 0000674 16/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Tay nắm PL 36-28 xi đen CAI 1,095 8,600 9,417,000 10%
187 01GTKT0/001 TD/21E 0000676 17/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bản lề Oval - xi ken CAI 562 14,400 8,092,800 10%
188 01GTKT0/001 TD/21E 0000680 18/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 Bộ khóa cửa trang trí T757 BO 84 80,500 6,762,000 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Tay nắm cong dài A10020
194 01GTKT0/001 TD/21E 0000721 30/03/2022 Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 CAI 3,894 13,200 51,400,800 10%
t
- màu đen theo mẫu
h Chốt âm dương oval (xi
195 01GTKT0/001 TD/21E 0000749 31/03/2022
u Công tyTNHH Triển Đạt Long An 1101390728 BO 500 3,100 1,550,000 10%
cổ)
ế
: Ray trượt bàn bằng thép
196 01GTKT0/002 TC/21E 0001120 24/03/2022 Công Ty TNHH Ray Trượt DTC 3702377115 48x1100x780- có khóa (xi BO 850 20,718 17,610,000 10%
C trắng)
Ô
N Tay nắm A10110L - màu
197 01GTKT0/001 HY/19E 0004242 G
25/03/2022 Công Ty TNHH SX Kim Loại Hong Yi Việt Nam 3700718916 H08 theo mẫu (taro ren M4 CAI 4,662 18,656 86,975,451 10%
hệ milimet)
T
Y Lưỡi cưa
198 01GTKT0/001 DL/20E 0000369 26/03/2022 Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Đại Lâm 3701919608 LUOI 3,684 49,321 181,700,000 10%
305*3.0*25.4*48T
T
N Vít đầu dù 3*15 có lông
199 0 1C22TLD 00000216 15/03/2022 Công ty CP Công Nghiệp & thương mại Lidovit 0303171396 CON 1,396,600 64 89,496,500 10%
H đền - xi đen
H Vít đầu dù 4*15 có lông
200 0 1C22TLD 00000234 19/03/2022 Công ty CP Công Nghiệp & thương mại Lidovit 0303171396 CON 688,100 66 45,368,200 10%
đền - xi đen
T
201 0 1C22TLD 00000303 31/03/2022
I Công ty CP Công Nghiệp & thương mại Lidovit 0303171396 Vít đầu dù 4*50 - xi đen CON 2,400,000 66 157,682,400 10%
Ế Keo ghép finger Joint
202 0 1C22TSK 00000253 07/03/2022
N Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S.I.K.A 0303077650 KG 1,000 27,000 27,000,000 10%
PR200L
T Keo ghép finger Joint
203 0 1C22TSK 00000261 09/03/2022
R Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S.I.K.A 0303077650 KG 5,350 33,802 180,840,000 10%
PR200L
I
204 0 1C22TSK 00000296 15/03/2022
Ể Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S.I.K.A 0303077650 Keo ghép nóng SK01 - CT KG 2,400 27,000 64,800,000 10%
N Keo ghép gỗ SK06 (ép
205 0 1C22TSK 00000340 23/03/2022 Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S.I.K.A 0303077650 KG 2,900 35,200 102,080,000 10%
cong)
V
206 01GTKT0/001 KG/20E 0000908 10/03/2022
I Công ty TNHH Koatsu Gas Kogyo Việt Nam 3603132192 Keo PEGAR KV 55 KG 3,000 31,000 93,000,000 10%
Ệ Nhớt 10 (dầu thủy lực
207 01GTKT0/002 KP/20E 0000754 01/03/2022
T Công ty TNHH TM và DV Vương Kim Phát 3702382041 LIT 2,000 25,455 50,909,091 10%
QLN-VG68) - phuy 200 lít
208 01GTKT0/002 KP/20E 0000775 23/03/2022
N Công ty TNHH TM và DV Vương Kim Phát 3702382041 Nhớt 50 ( thùng 20 lít ) LIT 120 57,121 6,854,520 10%
209 01GTKT0/001 HM/22E 0000026 A
24/03/2022 Công ty TNHH Thương Mại Ngũ Kim Hòa Mỹ 3702961514 Đinh súng F20 HOP 3,190 27,761 88,559,000 10%
M
210 0 1K22TAN 420794 3/8/2022 Công Ty Xăng Dầu Khu Vực II TNHH MTV 0300555450-001 Tiền xăng lít 73 24,845 1,818,182 10%
Chân sắt B774-46 (Kèm
211 01GTKT0/001 QM/20E 0000127 10/03/2022 Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543 BO 2,552 433,138 1,105,368,500 10%
phụ kiện) Màu B775
Khung sắt D12-810 (B35-
212 01GTKT0/001 QM/20E 0000128 21/03/2022 Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543 BO 3,304 595,048 1,966,040,000 10%
810) - màu 398
Tay nắm ZARA 140mm -
213 01GTKT0/001 QM/20E 0000129 31/03/2022 Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543 CAI 646 228,449 147,578,000 10%
MVM07
Sắt hộp kẽm
214 01GTKT0/001 QM/20E 0000131 31/03/2022 Công ty TNHH Cơ khí và Ngũ Kim Quang Minh 3702643543 CAY 42 148,299 6,161,532 10%
30*30*1*6000mm
Đầu kẹp mũi khoan
215 01GTKT0/001 HK/21E 0001563 25/03/2022 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HỒNG KÝ 1101181435 CAI 10 150,000 1,500,000 10%
B16*13mm
Ngũ kim chống ngã
216 01GTKT0/001 TT/20E 0001720 29/03/2022 Công Ty TNHH Tân Thời 3700537821 BICH 3,000 3,700 11,100,000 10%
HH510
217 01GTKT0/002 DV/22E 0068342 11/03/2022 Công ty TNHH E.B Phú Thạnh 0310247046 MỲ LY OMACHI LY 48 15,185 728,889 8%
218 0 1C22TGL 890 23/03/2022 Công ty TNHH TM DV Tiền Gia Lạc 0316719538 Bơm Piston CAI 1 5,500,000 5,500,000 10%
219 0 1C22TQK 00000075 18/03/2022 Công Ty TNHH Quyền Ký 0303032924 Thép tròn kg 45 24,600 1,097,160 10%
Dụng cụ cắt băng keo 5
220 0 1C22TVU 105 19/03/2022 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Văn phòng phẩm Trần Văn Út 0310576178 CAI 105 35,714 3,750,000 10%
phân
221 01GTKT0/001 HT/20E 0001751 01/03/2022 Công Ty TNHH MTV XD Cửa Phú Hưng Thịnh 3702336937 Sắt phi 6 KG 52 19,091 1,000,006 10%
HT phí bảo hiểm cháy nổ
từ ngày 01/03/2022-
222 01GTKT0/001 SG/21E 0004938 3/1/2021 Công Ty bảo Hiểm Hàng Không Sài Gòn 0102737963-020 năm 1 475,799,247 475,799,247 10%
28/02/2023, HD số
3652200012/B02
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
223 01GTKT0/001 HG/19E 0000480 p
3/11/2022 Công ty TNHH MTV TM DV Ngũ Kim Huy Gia 3702292101 Bass sắt Cái 31,000 7,032 218,000,000 10%
224 01GTKT0/001 HG/19E 0000481 3/11/2022
t Công ty TNHH MTV TM DV Ngũ Kim Huy Gia 3702292101 Khung sắt Cái 580 925,172 536,600,000 10%
225 01GTKT0/001 BD/21E 0000597 h
06/03/2022 CÔNG TY TNHH THÉP HƯƠNG BÌNH DƯƠNG 3702963198 Thép tấm kg 108 19,987 2,150,901 10%
u
226 01GTKT0/001 BD/21E 0000661 22/03/2022
ế CÔNG TY TNHH THÉP HƯƠNG BÌNH DƯƠNG 3702963198 Thép phi 8 kg 3,265 22,843 74,575,838 10%
: Dây điện CVV 2*2.5mm2
227 0 1C22TBT 00000388 23/03/2022 Công ty TNHH TM-DV-KT Điện Bảo Thành 0314912247 M 250 17,691 4,422,800 10%
- 300/500V
C
228 01GTKT0/002 HA/22E 0532861 3/7/2022
Ô Công ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 8 0100686209129 Cước điện thoại di động tháng 1 377,443 377,443 10%
229 01GTKT0/002 HA/22E 0572957 N
3/7/2022 Công ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 8 0100686209129 Cước điện thoại di động tháng 1 222,292 222,292 10%
G
Trung tâm kinh Doanh VNPT - Bình Dương - CN Tổng Công Ty DV Viễn
230 01GTKT0/002 AA/21E 1834249 3/2/2022 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 43,800 43,800 10%
T Thông
Y Trung tâm kinh Doanh VNPT - Bình Dương - CN Tổng Công Ty DV Viễn
231 01GTKT0/002 AA/21E 1834250 3/2/2022 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 90,581 90,581 10%
Thông
T
N Trung tâm kinh Doanh VNPT - Bình Dương - CN Tổng Công Ty DV Viễn
232 01GTKT0/002 AA/21E 1834251 3/2/2022
H 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 20,000 20,000 10%
Thông
H
Trung tâm kinh Doanh VNPT - Bình Dương - CN Tổng Công Ty DV Viễn
233 01GTKT0/002 AA/21E 1834252 3/2/2022 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 40,000 40,000 10%
T Thông
I Trung tâm kinh Doanh VNPT - Bình Dương - CN Tổng Công Ty DV Viễn
234 01GTKT0/002 AA/21E 1834253 3/2/2022
Ế 0106869738068 Cước điện thoại tháng 1 20,000 20,000 10%
N Thông
Gỗ cao su - Dầy 26 * R65
235 01GTKT3/003 PG/21P 0000352 T
31/03/2022 Công Ty TNHH Gỗ Phú Gia 3702406599 * D400mm-Trở lên M3 7 6,800,000 46,657,520 8%
R (KHÔNG THEO LÔ)
I
236 01GTKT0/001 BC/20E 0000933 Ể
02/03/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 Glaze MQ164.112 KG 1,480 76,312 112,942,000 10%
N
Sơn Bóng trong MQ.8031
237 01GTKT0/001 BC/20E 0000942 08/03/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 KG 1,500 85,867 128,800,000 10%
V 10%
I Stain màu hộc ko
238 01GTKT0/001 BC/20E 0000946 14/03/2022
Ệ Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 KG 3,825 78,189 299,072,500 10%
TT169.31
T
239 01GTKT0/001 BC/20E 0000956 17/03/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 Sơn lót trong W7109 Kg 1,050 79,414 83,385,000 10%
240 01GTKT0/001 BC/20E 0000974 N
28/03/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 Sơn lót trong W7109 Kg 2,510 74,878 187,944,000 10%
A
M Sơn Bóng trong MQ.8031
241 01GTKT0/001 BC/20E 0000982 30/03/2022 Công ty CP Sinh Hóa Quốc Tế 3700712047 KG 4,620 77,671 358,838,000 10%
10%
242 01GTKT0/001 NM/22E 0000517 31/03/2022 CN Công ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Dầu DO LIT 2,260 21,953 49,613,060 10%
243 01GTKT0/001 NM/22E 0000518 31/03/2022 CN Công ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Dầu DO LIT 373 20,643 7,699,742 10%
Giấy lót góc cứng
244 01GTKT0/001 EL/20E 0006964 07/03/2022 Công ty TNHH ELTETE (Việt Nam) 3701041722 CAI 30,120 1,079 32,488,900 8%
100x100X50X3
245 01GTKT0/002 LD/20E 0000163 3/30/2022 Công ty TNHH MTV Đại Lực Đạt 3702689481 Màng PE foam (0.5mm) Cuộn 350 343,571 120,250,000 8%
Bao bì giấy carton 5 lớp
246 01GTKT0/001 HT/20E 0000090 31/03/2022 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ HOÀNG TIẾN 3700602615 m2 280,342 8,631 2,419,610,714 8%
A230
Kiếng thủy B775-36
247 01GTKT0/001 HT/20E 0000091 31/03/2022 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ HOÀNG TIẾN 3700602615 (5*595*939mm) mài vát lá m2 144 318,000 45,836,520 8%
hẹ 25mm
Xốp Góc 20kg
248 01GTKT0/001 AA/19E 0000072 31/03/2022 Công ty TNHH sản xuất DOH 3702802715 Cái 89,762 16,529 1,483,682,949 8%
130x130x130x30
249 01GTKT0/001 KP/19E 0008247 05/03/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550 16,500,000 8%
250 01GTKT0/001 KP/19E 0008267 08/03/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550 16,500,000 8%
251 01GTKT0/001 KP/19E 0008281 09/03/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (2mm) M 7,500 1,867 14,000,250 8%
252 01GTKT0/001 KP/19E 0008318 12/03/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 24,000 550 13,200,000 8%
253 01GTKT0/001 KP/19E 0008322 14/03/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 30,000 550 16,500,000 8%
254 01GTKT0/001 KP/19E 0008348 16/03/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (2mm) M 7,650 1,867 14,280,255 8%
255 01GTKT0/001 KP/19E 0008378 18/03/2022 Công Ty TNHH Korea Express - Packsimex 3600253223 Màng PE foam (0.5mm) M 33,150 604 20,010,045 8%
Kính trắng cường lực mài
256 01GTKT0/001 TS/20E 0000844 03/03/2022 Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098 cạnh đứng ZA02 - TAM 29 64,208 1,862,044 8%
5*229*943mm
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Kính trắng cường lực mài
257 01GTKT0/001 TS/20E 0000856 17/03/2022
t Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098 cạnh đứng ZA02 - TAM 43 68,946 2,964,678 8%
h 5*229*943mm
u Kính trắng cường lực mài
ế
258 01GTKT0/001 TS/20E 0000859 18/03/2022
: Công ty TNHH MTV TM-DV-VT Hà Thanh Sơn 3701723098 cạnh đứng ZA02 - TAM 68 68,946 4,688,328 8%
5*229*943mm
C Guzong 2 đầu răng
259 01GTKT0/003 DX/22E 0000103 Ô
03/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CON 14,700 796 11,707,000 10%
N 5/16*65 - xi đen AB
G Bát giường (R)
260 01GTKT0/003 DX/22E 0000113 05/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CAI 32,150 885 28,456,350 10%
92*100*2.4mm- 7 màu
T
Y Bulon đầu dù 4*25 - xi đen
261 01GTKT0/003 DX/22E 0000118 08/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CON 21,940 129 2,832,580 10%
AB (đầu >=8)
T
N Bát giường (L)
262 01GTKT0/003 DX/22E 0000136 16/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CAI 7,500 3,855 28,912,000 10%
H 92*100*2.4mm - 7 màu
H Bát giường (L)
263 01GTKT0/003 DX/22E 0000137 17/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CAI 11,300 628 7,096,000 10%
92*100*2.4mm - 7 màu
T
I Lông đền 8*19*2ly - xi
264 01GTKT0/003 DX/22E 0000145 19/03/2022
Ế
Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CON 2,000 163 326,000 10%
đen AB
N
Guzong 2 đầu răng 1/4*50
265 01GTKT0/003 DX/22E 0000156 22/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CON 2,060 1,172 2,413,420 10%
T - xi đen AB
R Bulon đầu dù 4*25 - xi đen
266 01GTKT0/003 DX/22E 0000168 24/03/2022
I Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CON 11,800 113 1,333,800 10%
AB (đầu >=8)
Ể
N Vít đầu dù 3*10 có lông
267 01GTKT0/003 DX/22E 0000175 26/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CON 370,000 62 22,940,000 10%
đền - xi đen
V
I Bát treo gương D, 3 lỗ - xi
268 01GTKT0/003 DX/22E 0000195 30/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 CAI 137,565 205 28,156,430 10%
Ệ đen AB
269 01GTKT0/003 DX/22E 0000197 T
30/03/2022 Công ty TNHH Công Nghiệp DXD Việt Nam 3602701872 Đinh nhựa tròn 5*15 - nâu CAI 31,090 717 22,303,620 8%
270 0 1C22TST 211 03/03/2022
N Công ty TNHH Steinert (Việt Nam) 0316714635 Keo dán PUR5870.0 KG 502 49,243 24,720,000 10%
A Keo dán veneer Adino
271 0 1C22TST 356 28/03/2022
M Công ty TNHH Steinert (Việt Nam) 0316714635 KG 1,000 48,000 48,000,000 10%
UF1955.0
272 01GTKT0/001 BT/21E 0017512 01/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Glaze tự nhiên KG 300 64,500 19,350,000 10%
273 01GTKT0/001 BT/21E 0017601 02/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC HB KG 1,120 35,482 39,740,000 10%
274 01GTKT0/001 BT/21E 0017629 03/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 GLAZE MÀU 1 TD 774 H KG 200 60,500 12,100,000 10%
275 01GTKT0/001 BT/21E 0017715 04/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót NC 2407 trắng KG 4,631 51,008 236,219,500 10%
phụ gia ngăn dầu TBS
276 01GTKT0/001 BT/21E 0017771 05/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 800 61,500 49,200,000 10%
2509
277 01GTKT0/001 BT/21E 0017797 07/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,380 31,750 75,565,000 10%
278 01GTKT0/001 BT/21E 0017870 08/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,915 45,256 131,921,500 10%
279 01GTKT0/001 BT/21E 0017912 09/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi pegasol KG 4,970 44,414 220,740,000 10%
Lót trắng WS1 - 1705H
280 01GTKT0/001 BT/21E 0017931 09/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 180 61,000 10,980,000 10%
(TD90)
Lót trắng WS1 - 1705H
281 01GTKT0/001 BT/21E 0017991 10/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 240 61,000 14,640,000 10%
(TD90)
282 01GTKT0/001 BT/21E 0018010 11/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi pegasol KG 1,870 30,773 57,545,000 10%
283 01GTKT0/001 BT/21E 0018044 11/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 1,170 41,791 48,895,000 10%
284 01GTKT0/001 BT/21E 0018103 12/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 3,842 49,911 191,757,000 10%
Lót trắng WS1 - 1705H
285 01GTKT0/001 BT/21E 0018108 12/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 100 61,000 6,100,000 10%
(TD90)
Lót trắng WS1 - 1705H
286 01GTKT0/001 BT/21E 0018142 14/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 300 61,000 18,300,000 10%
(TD90)
287 01GTKT0/001 BT/21E 0018157 14/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC HB KG 3,025 44,573 134,809,750 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Lót trắng WS1 - 1705H
288 01GTKT0/001 BT/21E 0018173 14/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 740 61,000 45,140,000 10%
t
(TD90)
289 01GTKT0/001 BT/21E 0018239 15/03/2022
h Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Bóng NC HB 30% KG 5,971 44,441 265,357,000 10%
u Lót trắng WS1 - 1705H
290 01GTKT0/001 BT/21E 0018249 ế
16/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 200 61,000 12,200,000 10%
: (TD90)
291 01GTKT0/001 BT/21E 0018292 16/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,270 32,478 73,725,000 10%
C
292 01GTKT0/001 BT/21E 0018357 17/03/2022
Ô Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,712 52,272 141,762,000 10%
293 01GTKT0/001 BT/21E 0018440 18/03/2022
N Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,575 50,329 129,597,500 10%
294 01GTKT0/001 BT/21E 0018441 G
18/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Glaze màu TD160 H KG 960 59,604 57,220,000 10%
295 01GTKT0/001 BT/21E 0018484 19/03/2022
T Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,160 45,454 98,180,000 10%
296 01GTKT0/001 BT/21E 0018491 Y
19/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Stain 1 TD BH/1 (303) KG 30 69,500 2,085,000 10%
T Lót trắng WS1 - 1705H
297 01GTKT0/001 BT/21E 0018548 21/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 KG 620 61,000 37,820,000 10%
N (TD90)
298 01GTKT0/001 BT/21E 0018606 H
22/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi pegasol KG 3,400 38,157 129,735,000 10%
H
299 01GTKT0/001 BT/21E 0018672 23/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 1,350 41,996 56,695,000 10%
300 01GTKT0/001 BT/21E 0018735 T
24/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 850 31,500 26,775,000 10%
I
301 01GTKT0/001 BT/21E 0018773 25/03/2022
Ế Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót NC T2012 KG 450 53,000 23,850,000 10%
302 01GTKT0/001 BT/21E 0018808 N
25/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Lót NC T2012 KG 880 36,483 32,105,000 10%
303 01GTKT0/001 BT/21E 0018833 26/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Bóng NC HB 20% KG 150 64,000 9,600,000 10%
T
304 01GTKT0/001 BT/21E 0018944 28/03/2022
R Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,825 50,859 143,677,500 10%
305 01GTKT0/001 BT/21E 0019018 I
29/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 2,570 52,296 134,400,000 10%
Ể
306 01GTKT0/001 BT/21E 0019078 30/03/2022
N Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Prime TBS 2509 KG 3,000 44,702 134,105,000 10%
307 01GTKT0/001 BT/21E 0019139 31/03/2022 Công ty TNHH SX-TM-Hoá Keo Bình Thạnh 3700589393 Dung môi NC 02 KG 1,960 40,763 79,895,000 10%
V
308 0 1C22TMD 00000576 31/03/2022
I Công ty CP Giao Nhận Vận Tải Mỹ Á 0303659948 Phí vận chuyển nội địa lô 1 26,800,000 26,800,000 8%
309 0 1C22TMD 00000577 31/03/2022
Ệ Công ty CP Giao Nhận Vận Tải Mỹ Á 0303659948 Phí vận chuyển nội địa lô 1 340,770,000 340,770,000 8%
310 0 2C22TAA 00000037 T
19/03/2022 MÃ THỊ HỒNG YẾN 0302276396 Cọ gỗ 10 phân CAY 384 26,875 10,320,000 0%
311 02GTTT3/002 03BR/20P 0052496 09/03/2022
N MÃ THỊ HỒNG YẾN 0302276396 Cọ gỗ 10 phân CAY 601 17,554 10,550,000 0%
312 01GTKT0/001 SG/21E 0049568 A
3/4/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 Phí thanh toán chậm lô 1 1,140,000 1,140,000 5%
M
313 01GTKT0/001 SG/21E 0049569 3/4/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 Phí thanh toán chậm lô 1 1,140,000 1,140,000 5%
314 01GTKT0/001 SG/21E 0049570 3/4/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 Phí thanh toán chậm lô 1 1,140,000 1,140,000 5%
315 01GTKT0/001 SG/21E 0049571 3/4/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 Phí thanh toán chậm lô 1 1,140,000 1,140,000 5%
316 01GTKT0/001 SG/21E 0049572 3/4/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 Phí thanh toán chậm lô 1 1,140,000 1,140,000 5%
317 01GTKT0/001 SG/21E 0051743 14/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lô 1 3,325,000 3,325,000 5%
318 01GTKT0/001 SG/21E 0051744 14/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lô 1 3,325,000 3,325,000 5%
319 01GTKT0/001 SG/21E 0051745 14/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lô 1 3,325,000 3,325,000 5%
320 01GTKT0/001 SG/21E 0059099 29/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lô 1 3,325,000 3,325,000 5%
321 01GTKT0/001 SG/21E 0059097 29/03/2022 ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES (VIETNAM) LLC 0305024573 THC, Local charge lô 1 3,325,000 3,325,000 5%
322 0 1C22TPA 5795 3/2/2022 Công ty Liên Doanh PIL Việt Nam 0303449450 Phí lưu cont ngày 4 712,500 2,850,000 5%
323 1 K22TAA 0034638 21/03/2022 CÔNG TY TNHH OCEAN NETWORK EXPRESS (VIETNAM) 0314689260 THC, Local charge lô 1 7,200,000 7,200,000 5%
324 01GTKT0/001 ML/22E 0014050 2/27/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22082 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
325 01GTKT0/001 ML/22E 0014051 2/27/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22087 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
326 01GTKT0/001 ML/22E 0014056 2/27/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22086 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
327 01GTKT0/001 ML/22E 0014058 2/27/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22083 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
328 01GTKT0/001 ML/22E 0014059 2/27/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22085 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
329 01GTKT0/001 ML/22E 0025967 3/7/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22104 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
330 01GTKT0/001 ML/22E 0025969 3/7/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22104 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
331 01GTKT0/001 ML/22E 0025970 3/7/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22106 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
332 01GTKT0/001 ML/22E 0025972 3/7/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22103 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
333 01GTKT0/001 ML/22E 0027564 3/9/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22097 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
334 01GTKT0/001 ML/22E 0027566 3/9/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22098 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
335 01GTKT0/001 ML/22E 0027567 p
3/9/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22099 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
336 01GTKT0/001 ML/22E 0027568 3/9/2022
t CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22100 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
337 01GTKT0/001 ML/22E 0027569 h
3/9/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22101 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
u
338 01GTKT0/001 ML/22E 0025971 3/7/2022
ế CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22102 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
339 01GTKT0/001 ML/22E 0051054 3/29/2022
: CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22147 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
340 01GTKT0/001 ML/22E 0051056 3/29/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22148 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
C
341 01GTKT0/001 ML/22E 0051278 3/29/2022
Ô CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22149 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
342 01GTKT0/001 ML/22E 0051279 N
3/29/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22150 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
G
343 01GTKT0/001 ML/22E 0051282 3/29/2022 CÔNG TY TNHH MAERSK VIỆT NAM 0303728327 Phí THC ASH 22151 lần 1 4,850,000 4,850,000 5%
344 01GTKT0/001 AA/21E 0245695 T
10/02/2022 Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
345 01GTKT0/001 AA/21E 0245698 Y
10/02/2022 Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
346 01GTKT0/001 AA/21E 0245696 10/02/2022
T Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
347 01GTKT0/001 AA/21E 0245697 N
10/02/2022 Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
H
348 01GTKT0/001 AA/21E 0245700 10/02/2022
H Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
349 01GTKT0/001 AA/21E 0245701 10/02/2022 Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
T
350 01GTKT0/001 AA/21E 0245699 10/02/2022
I Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
351 01GTKT0/001 AA/21E 0245702 Ế
10/02/2022 Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
352 01GTKT0/001 AA/21E 0245703 N
10/02/2022 Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
353 01GTKT0/001 AA/21E 0245704 10/02/2022
T Công Ty TNHH Wan Hai Việt Nam 0311876512 THC, Local charge lần 1 4,968,500 4,968,500 5%
354 01GTKT0/002 MS/22E 0012194 R
3/3/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22095 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
I
355 01GTKT0/002 MS/22E 0012325 3/3/2022
Ể Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22094 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
356 01GTKT0/002 MS/22E 0013557 N
3/4/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22089 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
357 01GTKT0/002 MS/22E 0013610 3/4/2022
V Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22092 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
358 01GTKT0/002 MS/22E 0013611 I
3/4/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22090 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
359 01GTKT0/002 MS/22E 0013612 Ệ
3/4/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22093 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
T
360 01GTKT0/002 MS/22E 0024672 3/21/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22136 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
361 01GTKT0/002 MS/22E 0024534 N
3/21/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22139 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
A
362 01GTKT0/002 MS/22E 0024667 3/21/2022
M Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22138 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
363 01GTKT0/002 MS/22E 0024669 3/21/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22137 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
364 01GTKT0/002 MS/22E 0024671 3/21/2022 Công Ty TNHH MSC Việt Nam 0303137370 Phí THC ASH 22135 lần 1 4,013,750 4,013,750 5%
365 0 C22TAA 00057648 02/03/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge lần 1 4,274,875 4,274,875 5%
366 0 C22TAA 00066044 09/03/2022 Công Ty Cổ Phần CMA - CGM Việt Nam 0304207743 THC, Local charge lần 1 3,092,850 3,092,850 5%
367 0 1C22TTD 00000441 15/03/2022 Công Ty TNHH Tiếp Vận Tốc Độ 0314035691 THC, Local charge lô 1 9,641,190 9,641,190 0%
368 01GTKT0/002 AA/21E 0137305 01/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 7,311,352 7,311,352 5%
369 01GTKT0/002 AA/21E 0140994 09/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,673,764 3,673,764 5%
370 01GTKT0/002 AA/21E 0144605 16/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,672,434 3,672,434 5%
371 01GTKT0/002 AA/21E 0144606 16/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,677,089 3,677,089 5%
372 01GTKT0/002 AA/21E 0144607 16/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,677,089 3,677,089 5%
373 01GTKT0/002 AA/21E 0148648 22/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,675,759 3,675,759 5%
374 01GTKT0/002 AA/21E 0148649 22/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,676,424 3,676,424 5%
375 01GTKT0/002 AA/21E 0148650 22/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,675,759 3,675,759 5%
376 01GTKT0/002 AA/21E 0148651 22/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,675,759 3,675,759 5%
377 01GTKT0/002 AA/21E 0148652 22/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,675,759 3,675,759 5%
378 01GTKT0/002 AA/21E 0152878 29/03/2022 Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 THC, Local charge lần 1 3,676,424 3,676,424 5%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p
Phí lưu cont và phụ thu phí
381 01GTKT0/002 AA/21E 0145280 3/17/2022
t Công ty TNHH COSCO Shipping Lines (Việt Nam) 0301471348 lần 1 10,329,152 10,329,152 5%
nâng hàng của NCC MOW
h
382 0 1C22TAA 00040043 u
3/22/2022 Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 Phí THC ASH 22122 Bộ 1 4,629,587 4,629,587 5%
ế
383 0 1C22TAA 00040044 3/22/2022
: Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 Phí THC ASH 22121 Bộ 1 4,629,587 4,629,587 5%
384 0 1C22TAA 00040045 3/22/2022 Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 Phí THC ASH 22124 Bộ 1 4,629,587 4,629,587 5%
C
385 0 1C22TAA 00040046 3/22/2022
Ô Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 Phí THC ASH 22123 Bộ 1 4,629,587 4,629,587 5%
N Phí THC ASH 22120 BIll
386 0 1C22TAA 00040047 3/22/2022
G Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 Bộ 1 4,629,587 4,629,587 5%
2131344809
387 0 1C22TAA 00044589 3/30/2022
T Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 Phí THC ASH 22143 Bộ 1 4,636,237 4,636,237 5%
388 0 1C22TAA 00044590 Y
3/30/2022 Công ty TNHH OOCL Việt Nam 0303195358 Phí THC ASH 22142 Bộ 1 4,636,237 4,636,237 5%
T TT viện phí cho CN bị tai
389 01GTKT0/001 HP/21E 0000610 3/18/2022 CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDICAL VN 3702707282 lần 1 307,000 307,000 0%
N nạn - Kim Thị Hoa
390 01GTKT0/001 NH/21E 0298296 H
3/27/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
H
391 01GTKT0/001 NH/21E 0297627 3/26/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
392 0 1C22TSN 2993 T
05/03/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 888,889 888,889 8%
I
393 0 1C22TSN 2999 05/03/2022
Ế Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 888,889 888,889 8%
394 0 1C22TSN 3116 06/03/2022
N Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 888,889 888,889 8%
395 0 1C22TSN 3015 05/03/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 888,889 888,889 8%
T
396 0 1C22TSN 2973 05/03/2022
R Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 888,889 888,889 8%
397 0 1C22TSN 2988 I
05/03/2022 Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 888,889 888,889 8%
Ể
398 0 1C22TSN 2994 05/03/2022
N Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Suối Nắng 0307809400 Cước nâng cont cont 1 888,889 888,889 8%
399 0 1C22TPL 00051935 26/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 1 861,111 861,111 8%
400 0 1C22TPL 00052219 V
27/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 1 861,111 861,111 8%
I
401 0 1C22TPL 00051573 26/03/2022
Ệ Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 1 861,111 861,111 8%
402 0 1C22TPL 00053251 T
29/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 1 861,111 861,111 8%
403 0 1C22TPL 00047794 21/03/2022
N Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 2 439,815 879,630 8%
404 0 1C22TPL 00047580 A
20/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 2 439,815 879,630 8%
M
405 0 1C22TPL 00038928 08/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 2 439,815 879,630 8%
406 0 1C22TPL 00034858 02/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 2 384,259 768,519 8%
407 0 1C22TPL 00049479 23/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí hạ cont cont 2 384,259 768,519 8%
408 0 1C22TPL 00047795 21/03/2022 Công Ty TNHH ICD Phúc Long 0316991861 Phí nâng rỗng cont 1 750,000 750,000 8%
409 01GTKT0/001 SP/20E 0288202 11/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
410 01GTKT0/001 SP/20E 0289033 11/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
411 01GTKT0/001 SP/20E 0287859 10/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
412 01GTKT0/001 SP/20E 0287876 10/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
413 01GTKT0/001 SP/20E 0289274 12/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
414 01GTKT0/001 SP/20E 0302193 30/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
415 01GTKT0/001 SP/20E 0302075 30/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
416 01GTKT0/001 SP/20E 0294758 21/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
417 01GTKT0/001 SP/20E 0299113 25/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
418 01GTKT0/001 SP/20E 0299233 26/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 472,727 472,727 8%
419 01GTKT0/001 SP/20E 0302493 30/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 2 559,091 1,118,182 8%
420 01GTKT0/001 SP/20E 0299602 26/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 2 559,091 1,118,182 8%
421 01GTKT0/001 SP/20E 0289449 12/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 2 559,091 1,118,182 8%
422 01GTKT0/001 SP/20E 0288755 11/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 3 559,091 1,677,272 8%
423 01GTKT0/001 SP/20E 0295176 21/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế 0302345459 Cước nâng cont cont 1 559,091 559,091 8%
424 1 C22TAB 00029441 15/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng cont cont 1 754,630 754,630 8%
425 1 C22TAB 00032259 21/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng cont cont 1 754,630 754,630 8%
426 1 C22TAB 00035678 28/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng cont cont 1 754,630 754,630 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
427 1 C22TAB 00035476 p
28/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí nâng cont cont 1 754,630 754,630 8%
428 1 C22TAB 00033737 23/03/2022
t Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
429 1 C22TAB 00033710 h
23/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
u
430 1 C22TAB 00033859 24/03/2022
ế Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
431 1 C22TAB 00033444 23/03/2022
: Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
432 1 C22TAB 00033457 23/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
C
433 1 C22TAB 00033758 23/03/2022
Ô Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
434 1 C22TAB 00032891 N
22/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
G
435 1 C22TAB 00033831 24/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
436 1 C22TAB 00024585 T
03/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
437 1 C22TAB 00024425 Y
03/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
438 1 C22TAB 00025152 04/03/2022
T Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
439 1 C22TAB 00026042 N
06/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
H
440 1 C22TAB 00025069 04/03/2022
H Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
441 1 C22TAB 00024611 03/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
T
442 1 C22TAB 00025093 04/03/2022
I Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
443 1 C22TAB 00024299 Ế
02/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
444 1 C22TAB 00024399 N
03/03/2022 Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
445 1 C22TAB 00024760 03/03/2022
T Công Ty CP TRANSIMEX 0301874259 Phí hạ cont cont 1 865,741 865,741 8%
446 01GTKT0/001 TV/21E 0163929 R
13/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 785,185 785,185 8%
I
447 01GTKT0/001 TV/21E 0178277 28/03/2022
Ể Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
448 01GTKT0/001 TV/21E 0173485 N
23/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
449 01GTKT0/001 TV/21E 0173480 23/03/2022
V Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
450 01GTKT0/001 TV/21E 0171362 I
21/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
451 01GTKT0/001 TV/21E 0171364 Ệ
21/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
T
452 01GTKT0/001 TV/21E 0171305 21/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
453 01GTKT0/001 TV/21E 0158788 N
08/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
A
454 01GTKT0/001 TV/21E 0158760 08/03/2022
M Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
455 01GTKT0/001 TV/21E 0152888 01/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
456 01GTKT0/001 TV/21E 0152723 01/03/2022 Công ty TNHH MTV Cảng ICD Tây Nam 0313524097 Phí nâng hạ cont 1 754,630 754,630 8%
457 01GTKT0/002 EP/21E 0112564 26/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
458 01GTKT0/002 EP/21E 0112545 26/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
459 01GTKT0/002 EP/21E 0112917 26/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
460 01GTKT0/002 EP/21E 0112521 26/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
461 01GTKT0/002 EP/21E 0100315 15/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
462 01GTKT0/002 EP/21E 0095898 10/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
463 01GTKT0/002 EP/21E 0092629 08/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
464 01GTKT0/002 EP/21E 0088482 03/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
465 01GTKT0/002 EP/21E 0088338 03/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
466 01GTKT0/002 EP/21E 0089971 04/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
467 01GTKT0/002 EP/21E 0088628 03/03/2022 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Hướng Dương 0304337291 Cấp cont rỗng cont 1 472,727 472,727 8%
468 01GTKT0/001 TE/20E 0118635 29/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ Tân Cảng 0304875444 Cấp cont rỗng cont 1 1,046,296 1,046,296 8%
469 01GTKT0/001 TE/20E 0118611 29/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ Tân Cảng 0304875444 Cấp cont rỗng cont 1 1,046,296 1,046,296 8%
470 01GTKT0/001 TE/20E 0118562 29/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ Tân Cảng 0304875444 Cấp cont rỗng cont 1 1,046,296 1,046,296 8%
471 01GTKT0/001 TA/21E 0084643 03/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ Tân Cảng 0304875444 Cấp cont rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
472 01GTKT0/001 TA/21E 0084707 03/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ Tân Cảng 0304875444 Cấp cont rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
473 0 1C22TMN 00054944 21/03/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng rỗng cont 1 972,222 972,222 8%
474 0 1C22TMN 00041006 02/03/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng rỗng cont 1 972,222 972,222 8%
475 0 1C22TMN 00041038 02/03/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756 Phí nâng rỗng cont 1 972,222 972,222 8%
476 0 1C22TCL 00017751 30/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 318,181 318,181 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
477 0 1C22TCL 00005907 p
28/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 3 559,091 1,677,272 8%
478 01GTKT0/003 CC/21E 1334559 26/03/2022
t Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 2 559,091 1,118,181 8%
479 01GTKT0/003 CC/21E 1334310 h
26/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 2 559,091 1,118,181 8%
u
480 01GTKT0/003 CC/21E 1305533 21/03/2022
ế Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 2 559,091 1,118,181 8%
481 01GTKT0/003 CC/21E 1278192 15/03/2022
: Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 2 559,091 1,118,181 8%
482 01GTKT0/003 CC/21E 1265199 12/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 2 559,091 1,118,181 8%
C
483 01GTKT0/003 CC/21E 1265169 12/03/2022
Ô Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
484 01GTKT0/003 CC/21E 1242990 N
08/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
G
485 01GTKT0/003 CC/21E 1238805 07/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
486 01GTKT0/003 CC/21E 1244077 T
08/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
487 01GTKT0/003 CC/21E 1293721 Y
18/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
488 0 1C22TCL 00017654 30/03/2022
T Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
489 0 1C22TCL 00017674 N
30/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
H
490 0 1C22TCL 00017707 30/03/2022
H Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
491 0 1C22TCL 00017701 30/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
T
492 0 1C22TCL 00017644 30/03/2022
I Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
493 0 1C22TCL 00017713 Ế
30/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phí hạ bãi cont 1 559,091 559,091 8%
494 0 1C22TTB 00002597 N
17/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ lần 1 1,064,815 1,064,815 8%
495 0 1C22TTB 00001485 09/03/2022
T Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ lần 1 1,064,815 1,064,815 8%
496 0 1C22TCL 00001911 R
09/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ lần 1 1,064,815 1,064,815 8%
I
497 01GTKT0/002 AB/21E 0001577 06/03/2022
Ể Công Ty Cổ Phần ICD Tân Cảng - Long Bình 3601033213 Cấp cont rỗng cont 1 648,148 648,148 8%
498 01GTKT0/002 AB/21E 0001571 N
06/03/2022 Công Ty Cổ Phần ICD Tân Cảng - Long Bình 3601033213 Cấp cont rỗng cont 1 648,148 648,148 8%
499 0 1C22TDS 18585 30/03/2022
V Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 509,091 509,091 8%
500 0 1C22TDS 15689 I
27/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
501 0 1C22TDS 8660 Ệ
22/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
T
502 0 1C22TDS 8371 22/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
503 0 1C22TDS 8057 N
21/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
A
504 0 1C22TDS 7920 21/03/2022
M Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
505 0 1C22TDS 8653 22/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
506 0 1C22TDS 8587 22/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
507 0 1C22TDS 8649 22/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 754,545 754,545 8%
508 0 1C22TDS 12432 24/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 1,027,273 1,027,273 8%
509 01GTKT0/001 ST/21E 0138960 10/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 863,636 863,636 8%
510 01GTKT0/001 ST/21E 0136810 07/03/2022 Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam 0300447173 Phí nâng cont cont 1 863,636 863,636 8%
511 0 1C22TCL 2118 07/03/2022 Công Ty TNHH CIMC Logistics (VietNam) 0316304332 Phí nâng hạ lần 1 898,148 898,148 8%
512 0 1C22TSN 00020306 12/03/2022 Công Ty TNHH SINOVNL 0314618728 Phí nâng rỗng cont 1 870,370 870,370 8%
513 0 1C22TSN 00020256 12/03/2022 Công Ty TNHH SINOVNL 0314618728 Phí nâng rỗng cont 1 870,370 870,370 8%
514 0 1C22TSN 00020415 12/03/2022 Công Ty TNHH SINOVNL 0314618728 Phí nâng rỗng cont 1 870,370 870,370 8%
515 0 1C22TSN 0026399 25/03/2022 Công Ty TNHH SINOVNL 0314618728 Phí nâng rỗng cont 1 870,370 870,370 8%
516 01GTKT0/001 AS/20E 0009773 01/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
517 01GTKT0/001 AS/20E 0009796 01/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
518 01GTKT0/001 AS/22E 0002274 31/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
519 01GTKT0/001 AS/22E 0002265 31/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
520 01GTKT0/001 AS/22E 0002309 31/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
521 01GTKT0/001 AS/22E 0002246 31/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
522 01GTKT0/001 AS/22E 0002249 31/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
523 01GTKT0/001 AS/22E 0002242 31/03/2022 Công Ty TNHH An Sơn Bình Dương Logistics 3702395178 Phí nâng cont cont 1 879,630 879,630 8%
524 01GTKT0/002 BD/20E 0214904 10/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 925,926 925,926 8%
525 01GTKT0/002 BD/20E 0222323 25/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 925,926 925,926 8%
526 01GTKT0/002 BD/20E 0222532 25/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 925,926 925,926 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
527 01GTKT0/002 BD/20E 0223026 p
26/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 925,926 925,926 8%
528 01GTKT0/002 BD/20E 0214594 10/03/2022
t Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
529 01GTKT0/002 BD/20E 0214566 h
10/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
u
530 01GTKT0/002 BD/20E 0214464 10/03/2022
ế Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
531 01GTKT0/002 BD/20E 0214662 10/03/2022
: Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
532 01GTKT0/002 BD/20E 0214660 10/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
C
533 01GTKT0/002 BD/20E 0219238 19/03/2022
Ô Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
534 01GTKT0/002 BD/20E 0219226 N
19/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 902,778 902,778 8%
G
535 01GTKT0/002 BD/20E 0216617 14/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 939,815 939,815 8%
536 01GTKT0/002 BD/20E 0217061 T
15/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 939,815 939,815 8%
537 01GTKT0/002 BD/20E 0217094 Y
15/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 939,815 939,815 8%
538 01GTKT0/002 BD/20E 0216600 14/03/2022
T Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 939,815 939,815 8%
539 01GTKT0/002 BD/20E 0216603 N
14/03/2022 Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Dương 3700546488 Phí nâng rỗng cont 1 939,815 939,815 8%
H
540 01GTKT0/001 BC/20E 0046507 30/03/2022
H CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,630 754,630 8%
541 01GTKT0/001 BC/20E 0046448 30/03/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,630 754,630 8%
T
542 01GTKT0/001 BC/20E 0046549 30/03/2022
I CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,630 754,630 8%
543 01GTKT0/001 BC/20E 0046537 Ế
30/03/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,630 754,630 8%
544 01GTKT0/001 BB/20E 0144646 N
30/03/2022 CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,630 754,630 8%
545 01GTKT0/001 BB/20E 0144682 30/03/2022
T CN Cảng Long Bình Tân - Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 3600334112 Cước nâng hạ rỗng cont 1 754,630 754,630 8%
546 01GTKT0/001 PL/18E 1450407 R
08/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
I
547 01GTKT0/001 PL/18E 1450767 08/03/2022
Ể Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
548 01GTKT0/001 PL/18E 1450937 N
08/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
549 01GTKT0/001 PL/18E 1450283 08/03/2022
V Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
550 01GTKT0/001 PL/18E 1450654 I
08/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
551 01GTKT0/001 PL/18E 1458331 Ệ
15/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
T
552 01GTKT0/001 PL/18E 1444282 01/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
553 01GTKT0/001 PL/18E 1455281 N
12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
A
554 01GTKT0/001 PL/18E 1448257 05/03/2022
M Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
555 01GTKT0/001 PL/18E 1448548 06/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
556 01GTKT0/001 PL/18E 1451325 09/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
557 01GTKT0/001 PL/18E 1455351 12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
558 01GTKT0/001 PL/18E 1455922 12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
559 01GTKT0/001 PL/18E 1453126 10/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
560 01GTKT0/001 PL/18E 1455816 12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
561 01GTKT0/001 PL/18E 1455445 12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
562 01GTKT0/001 PL/18E 1455556 12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
563 01GTKT0/001 PL/18E 1455647 12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
564 01GTKT0/001 PL/18E 1455900 12/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
565 01GTKT0/001 PL/18E 1452696 10/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
566 01GTKT0/001 PL/18E 1458208 15/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
567 01GTKT0/001 PL/18E 1468744 24/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
568 01GTKT0/001 PL/18E 1468578 24/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
569 01GTKT0/001 PL/18E 1468754 24/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
570 01GTKT0/001 PL/18E 1468980 14/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
571 01GTKT0/001 PL/18E 1468120 24/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
572 01GTKT0/001 PL/18E 1471118 26/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
573 01GTKT0/001 PL/18E 1464313 21/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
574 01GTKT0/001 PL/18E 1464320 21/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
575 01GTKT0/001 PL/18E 1474558 29/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
576 01GTKT0/001 PL/18E 1476352 31/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
577 01GTKT0/001 PL/18E 1474358 p
29/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
578 01GTKT0/001 PL/18E 1474808 30/03/2022
t Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
579 01GTKT0/001 PL/18E 1448634 h
06/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
u
580 01GTKT0/001 PL/18E 1459584 16/03/2022
ế Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
581 01GTKT0/001 PL/18E 1444245 01/03/2022
: Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
582 01GTKT0/001 PL/18E 1458466 15/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
C
583 01GTKT0/001 PL/18E 1459495 16/03/2022
Ô Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
584 01GTKT0/001 PL/18E 1460155 N
16/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 944,444 944,444 8%
G
585 01GTKT0/001 PL/18E 1475079 30/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
586 01GTKT0/001 PL/18E 1468814 T
24/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 888,889 888,889 8%
587 01GTKT0/001 PL/18E 1469703 Y
25/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
588 01GTKT0/001 PL/18E 1470125 25/03/2022
T Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
589 01GTKT0/001 PL/18E 1469779 N
25/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
H
590 01GTKT0/001 PL/18E 1467973 23/03/2022
H Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
591 01GTKT0/001 PL/18E 1468063 23/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
T
592 01GTKT0/001 PL/18E 1462997 19/03/2022
I Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
593 01GTKT0/001 PL/18E 1462846 Ế
19/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
594 01GTKT0/001 PL/18E 1451602 N
09/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
595 01GTKT0/001 PL/18E 1451233 09/03/2022
T Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
596 01GTKT0/001 PL/18E 1451383 R
09/03/2022 Công Ty TNHH Cảng Phước Long 0304791385 Phí hạ hàng cont 1 972,222 972,222 8%
I
597 01GTKT0/001 NH/21E 0269842 02/03/2022
Ể Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
598 01GTKT0/001 NH/21E 0287789 N
18/03/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
599 01GTKT0/001 NH/21E 0269634 02/03/2022
V Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
600 01GTKT0/001 NH/21E 0270292 I
03/03/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
601 01GTKT0/001 NH/21E 0270427 Ệ
03/03/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
T
602 01GTKT0/001 NH/21E 0288218 19/03/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
603 01GTKT0/001 NH/21E 0288207 N
19/03/2022 Công ty Cổ Phần Greating Fortune Logistics 0312714296 Phí nâng hạ cont 1 972,222 972,222 8%
A
604 01GTKT0/001 MC/21E 0009923 31/03/2022
M Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756-001 Phí rửa nước cont 1 111,111 111,111 8%
605 01GTKT0/001 MC/21E 0009922 31/03/2022 Công ty CP Tiếp Vận Miền Nam 0309788756-001 Phí hạ rỗng cont 1 972,222 972,222 8%
606 0 1C22TCL 00004788 19/03/2022 Công Ty Cổ Phần Đối Tác Chân Thật 0308365684 Phí nâng hạ lần 1 1,064,815 1,064,815 8%
607 01GTKT0/001 AA/21E 0027751 03/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Sài Gòn 0300424088 Phí hạ rỗng cont 1 972,222 972,222 8%
608 01GTKT0/001 AA/21E 0027461 01/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Sài Gòn 0300424088 Phí hạ rỗng cont 1 972,222 972,222 8%
609 01GTKT0/001 AA/21E 0027480 01/03/2022 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Sài Gòn 0300424088 Phí hạ rỗng cont 1 972,222 972,222 8%
610 02GTTT0/002 CC/21E 0004592 15/03/2022 Văn Phòng Công Chứng Tân Uyên 3701511939 Sao y Bộ 1 100,000 100,000 0%
611 0 2C22TAA 19 24/03/2022 Hộ Kinh Doanh Nhà Thuốc Tư Nhân Á Châu 2 8075804884 Thuốc lần 1 5,353,000 5,353,000 0%
612 01GTKT0/001 TP/22E 0000125 23/03/2022 Công Ty TNHH MTV TM DV Gỗ Đại Thành Phát 3702204923 Chân tiện 60*75 CAI 13,115 2,864 37,557,000 8%
613 01GTKT0/001 TP/22E 0000061 14/03/2022 Công Ty TNHH MTV TM DV Gỗ Đại Thành Phát 3702204923 Chân tiện 60*75 CAI 21,828 3,129 68,292,700 8%
614 01GTKT0/003 CC/21E 1289527 17/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phụ thu phí nâng lần 1 3,327,274 3,327,274 8%
615 01GTKT0/003 CC/21E 1210944 01/03/2022 Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn 0300514849 Phụ thu phí nâng lần 1 1,832,726 1,832,726 8%
616 01GTKT0/001 AA/20E 0097695 14/03/2022 Công Ty Cổ Phần Toyota Bình Dương 3701984269 Sửa chữa xe 61B02678 lần 1 1,539,120 1,539,120 8%
617 01GTKT0/001 AA/20E 0097696 14/03/2022 Công Ty Cổ Phần Toyota Bình Dương 3701984269 Sửa chữa xe 61B02678 lần 1 469,200 469,200 10%
618 01GTKT0/002 AA/21E 0005354 28/03/2022 Công Ty Cổ Phần Toyota Bình Dương 3701984269 Sửa chữa xe 61B02678 lần 1 17,769,000 17,769,000 8%
619 01GTKT0/001 HC/20E 0000186 26/03/2022 Công Ty TNHH MTV Hoa Cường 3702536710 Gỗ uốn cong m3 0 2,420,000 532,400 8%
620 01GTKT0/001 MH/21E 0000035 25/03/2022 Công ty TNHH MTV Nệm Sofa Minh Hạo 3700689609 Nệm gia công Cái 571 345,475 197,266,440 8%
621 0 1C22TNG 00000109 11/03/2022 Công Ty TNHH GNT Toàn Cầu 0106916635 Bộ kít xét nghiệm nhanh Test 25 80,000 2,000,000 5%
622 0 1C22TSS 00003371 13/03/2022 Công Ty Cổ Phần Som Tum Thai 0315847456 Tiếp khách lần 1 300,000 300,000 8%
623 0 1C22TSS 00003370 13/03/2022 Công Ty Cổ Phần Som Tum Thai 0315847456 Tiếp khách lần 1 545,000 545,000 8%
624 0 1C22TST 00003094 20/03/2022 Công Ty Cổ Phần Som Tum Thai 0315847456 Tiếp khách lần 1 346,500 346,500 8%
625 0 1C22TST 00001379 04/03/2022 Công Ty Cổ Phần Som Tum Thai 0315847456 Tiếp khách lần 1 310,500 310,500 8%
626 0 1C22THE 00004693 01/03/2022 CN Công Ty Cổ Phần Takahiro 0315827587-004 Tiếp khách lần 1 602,650 602,650 8%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
627 0 1C22THE 00007415 p
21/03/2022 CN Công Ty Cổ Phần Takahiro 0315827587-004 Tiếp khách lần 1 414,800 414,800 8%
628 0 1C22TET 00000761 12/03/2022
t Công Ty Cổ Phần Pizza 4PS 0313168515 Tiếp khách lần 1 180,000 180,000 8%
629 0 1C22TVN 496 h
13/03/2022 Công Ty TNHH Bakehouse Việt Nam 0313652821 Tiếp khách lần 1 336,000 336,000 8%
u
630 01GTKT0/001 QT/20E 0000804 31/03/2022
ế CÔNG TY TNHH Quang Thọ(LP) 3702420466 Cơm công nhân phần 36,240 14,731 533,837,462 8%
631 01GTKT0/001 AA/22E 0006607 31/03/2022
: Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam 3700861105 Dịch vụ EMS liên tỉnh Cái 1 396,411 396,411 8%
632 0 1C22TLB 113 23/03/2022 CÔNG TY TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Lâm Bình 0317145999 Dây curoa Sợi 79 163,684 12,931,000 8%
C
633 01GTKT0/001 NM/22E 0000467 29/03/2022
Ô CN Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Xăng Ron LIT 190 23,891 4,545,741 10%
634 01GTKT0/001 NM/22E 0000466 N
29/03/2022 CN Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Ngọc Minh 0305894129-001 Xăng Ron LIT 152 23,891 3,636,688 10%
G
635 1 C22TNV 12 1/17/2022 Công Ty Cổ Phần Nam Việt 0302205973 Ghế ăn Cái 6 600,000 3,600,000 10%
636 1 C22TNV 14 T
1/20/2022 Công Ty Cổ Phần Nam Việt 0302205973 Ghế ăn Cái 2 600,000 1,200,000 10%
Y
Phí cước Internet -
637 01GTKT0/018 TU/21E 0055043 09/03/2022
T CN Bình Dương- Công ty Cổ Phần Viễn Thông FPT 0101778163 - 047 BDFD83402 từ GOI 1 30,000,000 30,000,000 10%
N 26/02/2022-25/04/2023
H
H Phí cước Internet -
638 01GTKT0/018 TU/21E 0055046 09/03/2022 CN Bình Dương- Công ty Cổ Phần Viễn Thông FPT 0101778163 - 047 BDFD83402 từ GOI 1 9,480,000 9,480,000 10%
T 26/02/2022-25/04/2023
I
639 01GTKT0/002 BP/21E 0001058 29/03/2022
Ế Công Ty Cổ Phần Công Nghệ An Huy 3800683939 Xử lý cặn sơn thải kg 12,000 3,000 36,000,000 8%
N Gỗ tràm phách xẻ sấy
640 01GTKT0/001 AT/21E 0000129 11/03/2022 CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN GỖ THIÊN ÂN THỊNH 3603188653 45x(80-190)x(1200- M3 15 6,250,000 94,026,250 8%
T 2100)mm (không theo lô)
R
641 0 VC/22T 0400311 I
29/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 10,000 10,000 10%
642 0 VC/22T 500 346 Ể
28/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 37,500 37,500 10%
N
643 0 VC/22T 13555331 25/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 20,000 20,000 10%
644 0 VC/22T 0500178 V
24/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 48,000 48,000 10%
I
645 0 VC/22T 1000127 23/03/2022
Ệ Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 230,200 230,200 10%
646 0 VC/22T 0800161 T
23/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 616,403 616,403 10%
647 0 VC/22T 0160005 22/03/2022
N Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 230,150 230,150 10%
648 0 VC/22T 0800131 A
22/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 32,190 32,190 10%
649 0 VC/22T 0500251 M
22/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 30,000 30,000 10%
650 0 VC/22T 0500343 22/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 19,000 19,000 10%
651 0 VC/22T 1000013 21/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 230,100 230,100 10%
652 0 VC/22T 5 00224 18/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 19,000 19,000 10%
653 0 VC/22T 0800095 16/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 21,108 21,108 10%
654 0 VC/22T 0500306 15/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 10,000 10,000 10%
655 0 VC/22T 0800210 14/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 434,194 434,194 10%
656 0 VC/22T 0500101 11/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 38,000 38,000 10%
657 0 VC/22T 0500256 11/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 19,000 19,000 10%
658 0 VC/22T 1900100 10/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 4,000 4,000 10%
659 0 VC/22T 0500216 10/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 29,000 29,000 10%
660 0 VC/22T 0500175 08/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 29,000 29,000 10%
661 0 VC/22T 0800202 04/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 2,000 2,000 10%
662 0 VC/22T 0800062 03/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 392,812 392,812 10%
663 0 VC/22T 0500341 02/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 362,600 362,600 10%
664 0 VC/22T 0500174 01/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 10,000 10,000 10%
665 0 VC/22T 0500346 21/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 95,000 95,000 10%
666 0 VC/22T 0500224 09/03/2022 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - CN Nam Bình Dương 0100112437065 Phí ngân hàng phí 1 29,000 29,000 10%
T
ê
n Thuế
Mã Giá trị HHDV
suất
Hoá đơn, chứng từ nộp thuế n
g Đơn vị mua vào chưa có
STT Tên người bán số Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng Đơn giá (%)
ư tính thuế GTGT
ờ
Ngày,
Mẫu số Ký hiệu Số i năm thuế người bán
tháng,
n
(1) (2) (3) (4) ộ(5) (6) (7) (8) (9) 10 (11) (12) (13)
p Phụ kiện đồ gỗ nội
2 C1-02NS C1-02NS 104587463630 3/16/2022
t BRIGHT CRESCENT LIMITED thất :Tay nắm bằng hộp Cái 3,100 140,690 436,139,640 10%
h kim kẽm
3 C1-02NS C1-02NS 104601164511 u
3/23/2022 ASERRADERO POCO A POCO LIMITADA Gỗ thông xẻ m3 94 7,617,575 714,300,011 8%
ế
4 C1-02NS C1-02NS 104605937920 3/25/2022
: JULIUS BLUM GMBH Bộ phận nhấn mở Cái 2,250 20,973 47,189,010 10%
5 C1-02NS C1-02NS 104615237901 3/30/2022 SOCIEDAD COMERCIAL Y MADERERA ALTO HORIZONTE LTDA Gỗ thông xẻ m3 177 7,275,036 1,290,955,139 8%
C
Ô
N HĐ ĐẦU VÀO NK 3,519,389,800
G THÁNG 03/2022 38,257,670,922
T
0 Y
T Tổng cộng
N
H
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách
H nhiệm trước pháp luật về số liệu đã khai./.
T Bình Dương, ngày 20 tháng 04 năm 2022
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ I NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
Ế
Họ và tên:............................. N ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Chứng chỉ hành nghề số:......
T (Chữ ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/Ký điện
R
I
Ể
N
V
I
Ệ
T
N
A
M
(14) (15)
16,552,500
10,916,500
986,000
6,965,000
1,071,000
17,797,000
2,957,500
8,070,000
6,710,000
1,781,000
4,424,000
20,247,500
7,077,500
1,592,250
2,753,000
17,196,600
15,041,400
10,335,000
6,570,000
6,126,300
342,000
3,264,000
3,342,750
1,359,990
43,470
113,445,100
28,080,800
228,936
18,593,460
5,107,770
5,907,750
(14) (15)
6,799,040
5,499,875
23,734,820
7,094,200
9,098,840
8,296,697
22,948,340
3,596,099
12,884,196
6,846,695
3,311,765
21,294,126
86,196,360
20,371,386
27,260,760
26,355,240
18,888,954
46,749,408
40,147,800
27,200,000
572,744
102,354,761
261,386,048
185,313,942
8,205,000
1,300,000
627,284
797,257
8,293,910
148,980
119,184
119,184
178,776
59,592
34,380
240,000
9,821,574
6,540,450
17,609,532
9,358,867
41,186,400
10,645,200
21,500,000
(14) (15)
47,600,000
156,000
317,273
459,000
334,732
120,000
720,000
83,636
716,600
2,546,100
645,810
15,243,200
8,340,000
5,228,100
2,977,920
18,183,762
7,351,000
318,600
531,540
161,190
170,000
605,000
20,904,000
2,770,000
3,150,000
1,460,000
1,560,000
5,293,000
980,000
535,000
380,000
8,344,000
107,500
484,323
2,160,000
5,390,000
1,135,000
250,000
725,000
6,416,960
5,448,116
4,370,890
6,972,134
(14) (15)
4,490,545
1,259,100
585,000
2,610,475
2,739,293
372,070
1,137,756
203,000
1,323,315
1,320,000
7,264,520
3,171,700
1,259,280
2,818,200
11,320,740
6,684,410
345,600
3,509,020
1,304,100
2,857,750
5,373,240
6,939,840
7,245,000
2,448,120
5,393,500
3,703,000
1,650,000
1,650,000
1,650,000
1,320,000
1,650,000
1,650,000
1,400,025
1,650,000
1,650,000
1,170,015
1,532,500
15,950,300
213,400
4,751,000
3,495,200
87,494,014
84,714,643
(14) (15)
104,267
32,432
16,791
2,335,192
430,008
10,064,570
958,380
1,124,580
505,896
1,910,000
2,948,000
26,279,000
360,545
4,455
34,773
671,420
9,631,150
1,251,525
656,324
669,438
1,492,090
110,000
2,972,970
713,396
711,751
652,531
663,223
708,461
662,966
1,126,910
125,301
124,997
137,755,680
32,342,695
38,866,330
479,500
4,569,409
900,000
22,863,080
15,000,000
10,430,000
27,496
458,182
(14) (15)
5,956
15,562
2,000
4,000
2,000
456,196
500,156
3,715,900
-
-
-
-
-
-
-
-
-
677,500
250,500
250,500
250,500
250,500
250,500
266,726
266,726
266,726
266,726
266,726
243,000
-
1,970,625
778,604
388,602
265,789
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
(14) (15)
255,263
255,263
255,263
947,340
189,468
378,936
378,936
218,005
218,005
218,005
218,005
218,005
162,000
162,000
162,000
162,000
162,000
162,071
162,071
162,071
162,071
162,071
-
-
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
92,727
(14) (15)
87,273
87,273
88,636
92,727
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
87,273
88,636
88,636
88,636
88,636
88,636
92,727
92,727
92,727
92,727
75,455
75,455
75,455
75,455
75,455
86,364
86,364
88,636
88,636
88,182
88,182
88,182
95,455
72,727
100,000
100,000
100,000
75,455
75,455
86,364
86,364
(14) (15)
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
75,455
75,455
75,455
75,455
75,455
75,455
75,455
88,636
88,636
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
95,455
47,273
127,273
127,273
127,273
(14) (15)
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
90,909
96,364
96,364
55,909
55,909
55,909
55,909
111,818
167,727
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
47,273
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
(14) (15)
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
86,364
75,455
75,455
75,455
75,455
88,636
88,636
88,636
77,273
77,273
77,273
38,182
79,091
75,455
75,455
75,455
75,455
75,455
100,000
88,182
88,182
88,182
88,182
88,182
88,182
88,182
99,545
88,636
10,909
88,636
10,909
88,636
20,898,024
2,250
5,011
(14) (15)
109,365
92,695
79,240
150,239
22,480
78,680
22,480
214,189
22,530
258,030
3,800
1,000
5,125
9,537
13,400
15,962
2,000
300
2,900
1,900
2,900
3,900
1,000
1,900
1,000
20,829
1,900
20,175
43,700
1,024,000
1,450,000
17,347,894
511,000
2,360,050,667
33,618,136
82,315,644
58,972,172
65,433,326
67,297,848
34,149,150
180,627,908
224,287,200
(14) (15)
746,701,384
3,106,752,051
21,849,318
31,608,029
24,657,420
673,300
1,700,000
136,364
113,641
118,182
153,017
157,965
145,466
146,376
117,810
282,455
24,800
40,200
165,000
147,900
13,410
45,350
47,750
80,550
25,000
80,892
159,915
1,700,000
353,727
415,909
83,182
166,364
55,909
167,727
1,375,000
129,500
237,000
2,450,000
263,494
134,545
127,273
181,818
(14) (15)
125,455
454,574
363,669
363,643
1,584,624
39,000
1,110,000
117,273
576,364
40,909
18,636
1,794,546
70,719,400
90,332,100
25,960
4,791
41,275
1,150,000
1,121,005
214,170
117,668
10,880,000
7,503,400
1,309,000
14,310,500
6,982,750
6,100,000
379,750
2,440,000
3,226,000
355,000
337,500
3,160,000
2,060,000
477,725
467,249
1,083,300
29,171,000
27,820,000
14,191,200
3,201,000
11,354,000
5,905,800
(14) (15)
2,817,500
4,498,000
15,406,250
4,628,750
1,584,000
5,016,000
2,841,170
119,600
1,046,880
6,200,000
10,280,000
147,900
427,000
498,000
247,500
37,900,731
1,376,100
3,890,349
695,800
4,874,859
1,516,700
4,250,400
2,772,000
3,150,000
7,438,400
2,102,000
8,286,000
1,735,427
242,727
120,800
41,200
73,000
413,000
3,034,150
128,000
4,018,600
2,647,000
289,600
161,600
69,630
19,571,986
720,000
4,288,000
(14) (15)
7,704,000
162,880
326,400
352,000
358,160
2,736,000
820,800
4,310,400
2,500,000
498,816
5,236,180
20,736,000
367,200
3,620,800
1,600,000
600,000
106,000
6,301,406
5,146,536
5,641,574
5,678,070
16,976,000
2,544,000
1,320,000
1,240,800
1,320,000
883,312
88,008,498
59,089,066
7344880
52,800
21260281.6
549,620
2,046,585
4,209,352
1,905,792
2,410,912
1,867,236
3,519,456
12,817,864
5,542,088
6,235,184
4,968,282
19,237,064
3,915,644
(14) (15)
1,529,725
7,463,718
56,580
1,191,630
6,421,600
90,972
195,014
192,001
105,000
129,780
52,920
37,520
17,455
19,530,528
76,190
57,715,409
59,598,336
4,405,229
16,346,400
40,754,880
16,836,826
64,389,216
17,240,563
42,316,416
20,575,680
332,592
1,680,000
1,782,000
1,440,000
52,800
180,800
673,152
1,001,886
1,001,886
(14) (15)
1,001,886
550,883
550,883
66,667
627,200
989,600
627,200
138,685
538,552
538,552
538,552
538,552
56,000
56,000
56,000
56,000
56,000
1,913,604
247,090
71,852
71,852
71,852
71,852
71,852
71,852
71,852
81,111
71,852
71,852
71,852
71,852
72,222
8,889
81,111
72,222
72,222
8,889
72,222
14,815
29,299
27,265
2,000
400
(14) (15)
1,000
18,636
8,600
4,800
400
18,144
2,268
46,636
4,994
83,694
22,670
22,700
172,417
45,150
1,000,000
571,375
176,000
316,000
313,091
4,364
1,312,000
2,160,000
573,182
44,727
71,111
71,111
71,111
71,111
44,727
71,852
44,727
44,727
44,727
89,455
(14) (15)
60,000
61,481
60,000
72,222
72,222
72,222
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
69,091
60,364
60,364
60,364
60,364
60,370
60,370
60,370
60,370
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
60,370
60,370
60,370
69,111
69,111
69,111
69,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
72,222
72,222
75,556
75,556
75,556
75,556
-
-
(14) (15)
-
-
-
910,000
20,558
71,952
1,004,569
218,005
218,005
218,005
218,005
218,005
175,000
175,000
175,000
175,000
175,000
-
255,263
255,263
-
-
-
890,863
577,667
192,019
192,369
192,019
161,609
161,609
162,355
162,355
162,355
162,213
162,213
-
-
-
-
-
-
-
192,000
206,400
(14) (15)
560,000
12,000
1,385,560
400
2,000
4,300
20,393
2,000
4,000
1,345,991,517
110,817,279
17,621,772
128,211,539
79,101,410
17,287,581
353,039,582
1,699,031,099
32,959,584
9,736,704
3,752,650
5,287,800
153,628,279
104,160,302
81,161,995
(14) (15)
87,666,874
86,184,533
14,325,549
5,625,660
15,100,056
15,147,392
16,495,181
46,882,128
33,298,890
64,064,208
23,733,360
16,888,818
39,747,972
1,620,120
38,640
4,856,896
6,616,464
4,045,712
15,064,832
17,890,360
204,210
355,546
5,543,848
8,138,832
18,233,048
4,540,697
7,092,904
7,181,103
6,046,696
17,286,215
2,918,856
(14) (15)
7,974,880
64,000
64,000
64,000
64,000
64,000
64,000
1,400,000
14,203,200
15,540,480
233,200
76,200
311,200
3,840,000
227,740
119,200
1,818,000
248,720
287,360
1,224,000
223,200
18,012,400
1,110,000
584,000
3,244,000
395,200
3,126,667
1,747,500
(14) (15)
5,743,235
86,960
499,091
2,848,944
202,222
64,000
64,000
64,000
64,000
64,000
171,760
116,712
124,145,455
50,741
66,500
2,831,966
531,298
531,298
2,008,400
989,600
989,600
673,152
673,152
2,270,000
139,901
626,918
56,000
56,000
56,000
56,000
56,000
542,564
542,564
299,640
23,188,800
123,600
5,268,200
504,000
2,251,200
(14) (15)
936,000
92,593
115,555
428,255
120,909
352,800
210,000
64,000
4,200,000
5,700,000
370,336
638,760
6,498,504
1,889,284
1,384,000
903,600
896,000
1,872,000
2,810,016
5,566,882
5,669,732
4,239,563
289,800
826,000
600,000
12,962,400
200,000
248,800
375,000
230,500
(14) (15)
1,875,000
1,725,000
900,000
360,000
280,000
893,776
550,883
550,883
522,683
522,683
166,667
280,000
282,000
1,078,032
1,078,032
104,800
1,818,000
800,000
298,800
191,760
417,528
5,735,313
23,204,394
128,000
18,564,310
19,825,654
167,200
720,000
1,358,400
(14) (15)
1,952,000
708,000
2,520,000
30,250
1,578,155
118,000
299,000
12,956,000
37,900
533,901
73,565,615
470,250
4,119,998
3,560,000
244,523
138,000
5,666,630
2,793,070
2,415,000
2,342,550
676,200
941,700
809,280
676,200
246,330
339,700
4,556,640
430,000
27,043,500
(14) (15)
5,140,080
155,000
1,761,000
8,697,545
18,170,000
8,949,650
4,536,820
15,768,240
2,700,000
18,084,000
6,480,000
10,208,000
9,300,000
5,090,909
685,452
8,855,900
181,818
110,536,850
196,604,000
14,757,800
616,153
150,000
1,110,000
58,311
550,000
109,716
375,000
100,001
47,579,925
(14) (15)
21,800,000
53,660,000
215,090
7,457,584
442,280
37,744
22,229
4,380
9,058
2,000
4,000
2,000
3,732,602
11,294,200
12,880,000
29,907,250
8,338,500
18,794,400
35,883,800
4,961,306
769,974
2,599,112
9,620,000
193,568,857
3,666,922
118,694,636
1,320,000
1,320,000
1,120,020
1,056,000
1,320,000
1,142,420
1,600,804
148,964
(14) (15)
237,174
375,066
1,170,700
2,845,635
283,258
2,891,200
709,600
32,600
241,342
133,380
2,294,000
2,815,643
1,784,290
2,472,000
4,800,000
1,935,000
3,974,000
1,210,000
23,621,950
4,920,000
7,556,500
13,192,150
22,074,000
1,098,000
1,464,000
5,754,500
4,889,500
19,175,700
610,000
1,830,000
13,480,975
(14) (15)
4,514,000
26,535,700
1,220,000
7,372,500
14,176,200
12,959,750
5,722,000
9,818,000
208,500
3,782,000
12,973,500
5,669,500
2,677,500
2,385,000
3,210,500
960,000
14,367,750
13,440,000
13,410,500
7,989,500
2,144,000
27,261,600
-
-
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
175,000
175,000
175,000
175,000
175,000
150,000
378,936
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
(14) (15)
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
255,263
261,500
261,500
261,500
261,500
261,500
261,500
261,500
261,500
261,500
261,500
211,250
211,250
211,250
211,250
211,250
211,250
211,250
211,250
211,250
211,250
211,250
224,993
162,782
-
384,808
193,356
193,286
193,531
193,531
193,461
193,496
193,461
193,461
193,461
193,496
502,524
815,459
(14) (15)
543,640
243,663
243,663
243,663
243,663
243,663
244,013
244,013
-
77,778
77,778
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
68,889
68,889
68,889
68,889
70,370
70,370
70,370
61,481
61,481
60,000
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
89,455
89,455
89,455
134,182
44,727
60,370
60,370
60,370
(14) (15)
60,370
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
69,259
62,815
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
37,818
83,704
83,704
83,704
72,222
72,222
77,778
77,778
77,778
25,455
(14) (15)
134,182
89,455
89,455
89,455
89,455
89,455
44,727
44,727
44,727
44,727
44,727
44,727
44,727
44,727
44,727
44,727
44,727
85,185
85,185
85,185
51,852
51,852
40,727
60,364
60,364
60,364
60,364
60,364
60,364
60,364
60,364
82,182
69,091
69,091
71,852
69,630
69,630
69,630
69,630
70,370
70,370
70,370
70,370
70,370
70,370
70,370
70,370
74,074
74,074
74,074
(14) (15)
74,074
72,222
72,222
72,222
72,222
72,222
72,222
72,222
75,185
75,185
75,185
75,185
75,185
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
60,370
75,556
75,556
75,556
75,556
75,556
75,556
75,556
75,556
75,556
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
71,111
(14) (15)
71,111
71,111
75,556
75,556
75,556
75,556
75,556
75,556
71,111
71,111
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
77,778
8,889
77,778
85,185
77,778
77,778
77,778
-
-
3,004,560
5,463,416
266,182
146,618
123,130
46,920
1,421,520
42,592
15,781,315
100,000
24,000
43,600
27,720
24,840
48,212
(14) (15)
33,184
14,400
26,880
42,706,997
31,713
1,034,480
454,574
363,669
360,000
120,000
3,000,000
948,000
2,880,000
7,522,100
1,000
3,750
2,000
4,800
23,020
61,640
23,015
3,219
3,000
1,900
23,010
1,900
2,111
1,000
43,419
3,800
1,900
400
2,900
2,900
200
39,281
36,260
1,000
9,500
2,900
3,042,706,055
82,464,480
(14) (15)
43,613,964
57,144,001
4,208,733
103,276,411
290,707,589
3,333,413,644
8,139,196,794
-
(Chữ ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/Ký điện tử)