You are on page 1of 2

ST235/85R16 125/121M

THIẾT KẾ THI CÔNG LỐP BÁN THÉP Mã số sản phẩm E M-108


Mã số
Lần thay đổi 00
ST235/85R16 125/121M E M-108
(Sản xuất tại xí nghiệp lốp VNT) Ngày ban hành 07/01/2020 120
DUYỆT XEM XÉT KIỂM TRA THIẾT KẾ THI CÔNG

PHẠM MINH HÀ ĐÀO TRỌNG QUYẾT HOÀNG VĂN THẶNG PHẠM MẠNH CƯỜNG

Chiều Số Laser Trọng lượng


Stt Hạng mục Nguyên liệu / Thanh đai Mã số BTP Đơn Dày Rộng Góc độ Chiều
dài lượng set Cao su Thép/vải
Innerline 1 - PQH61 1.0±0.05 540±5 0.876
1 FH03545100 ±0.05 1387 1 270
Innerline 2 - PQC31 0.8 510±5 0.640
±0.05 ±3
2 Thân lốp 1 CP2001 (DSP 2000/2-24EPI) FN37100000 PQC48 1.25 710 1397 90±1 1 355 0.937 0.481
Cs tam giác AE655 GH2751600Q PQB81 13.0±0.5 55+2 1430 2 0.947
3
Vòng Tanh Ø 1.3HT sau khi bọc Ø 1.5±0.1 GD27516000 PQB71 Chu vi vòng tanh (B.I.C): 1285-0.7 2 0.040 0.763
Thân lốp 2 CP2001 (DSP 2000/2-24EPI) PQC48 1.25±0.05 525 90 1 263 0.697 0.358
4 FB35251430 1405
CS tăng dính - PQU33 1.0 40 2 215±1 0.126
Hông lốp PQS26 5.8 180 2 2.358
5 SY22521 1422 64±1
CS bảo vệ gót PQB89 4.0 75 2 0.616
Hoãn xung 1 BH2701 (2+7(0.28)HT-15EPI) 1.8±0.05 160±2 24±1 1 80 0.567 0.970
6 FJ41602400 2308
Cs dán biên PQC64 1.0±0.1 20±2 2 20 0.111
7 Hoãn xung 2 BH2701 (2+7(0.28)HT-15EPI) FX41502400 1.8±0.05 150±2 2319 24±1 1 75 0.534 0.914
±0.05 10±1 ±1
8 Vải phủ HX EN9301(NYLON 66 840D/2-28EPI) FP010 PQC51 0.9 54691 0 1 85 0.382 0.129
23 Vòng
Mặt lốp PQT30 3.754
CS vai lốp P23505 PQS25 Xem bản vẽ 2343±5 1 4.45 0.169
9 Cao su nền PQU33 0.531
ST235/85R16 125/121M E M-108 Laser set Line +
Ký hiệu chữ
G22 XXXX 0 màu Đỏ - 1 32
Trọng lượng phôi lốp (kg) 16.90±3%

THÔNG SỐ THÀNH HÌNH


Phương thức thành hình: Mặt lốp phủ hông lốp (T.O.S) T.UP: 1-1 PLY: 2 Vải thân lốp+2 Thép hx+1Vải phủ hx+1 belt hx
Giai đoạn 1 Giai đoạn 2
Hình thức trống Bán trống Chu vi trống dán 2302±1
Đường kính trống 438.2 Chu vi phôi 2443
Rộng max 489±5
Rộng trống (Định vị VT) 484±1 Trống
Dự định hình 470
định hình
Trọng lượng phôi gđ 1 (kg) 8.839±3% Định hình 348±5

KÍCH THƯỚC CHI TIẾT BTP


Kết cấu VT Bản vẽ TG

Bản 4-5-6-7-6
vẽ
HL A B Φ

10.5 6.7 60O

Bản
vẽ
ML

D012F1 LTĐ0 Ngày 14.06.2006 Trang 1/2


THÔNG SỐ LƯU HÓA 00 07/01/2020
ST235/85R16 125/121M E M-108
1. Các bước lưu hóa
Stt Hạng mục Áp lực (kgf/cm2) Thời gian Vị trí Valve
1 S.F Steam Supply 10±1 30 Giây 3+4
2 Internal Steam Purge (195±30C) 13 ±1 6 Phút 1+4+8
3 N2 Gas Supply 25±2 20 Giây 2+4
4 N2 Gas Puege 10 Giây 2+4+7
5 N2 Gas Dead End 10 Phút 30 Giây 2+4
6 N2 Gas Dead End+PCI 1 Phút 2+4+10
7 N2 Gas Reclaim 12 Giây 4+9
8 Main Drain 5 Giây ---
9 Vacuum 5 Giây 4+6
Mở máy
Tổng thời một chu kỳ lưu hóa 18 Phút 52 Giây
2. Điều kiện lưu hóa: Nhiệt độ thớt nhiệt và khuôn 160±30C
Stt Hạng mục Stt Hạng mục
1 Màng hơi : B14958 Cao độ kéo dài: 520± 5 (Ống đồng 60mm) 3 Lực đóng khuôn: 1450KN
Cao độ định hình (mm) Áp lực định hình (kgf/cm2) Rộng PCI (mm) Áp lực PCI(kgf/cm2)
2 Định hình 345± 5 Lần 1 Lần 2 4 PCI
200± 5 3± 0.2
(Ống đồng 270mm) 0.4± 0.1 0.6± 0.1
 Lịch sử thay đổi

Ngày Lần thay đổi Lý do/Nội dung thay đổi


07/01/2020 00 Ban hành mới, thay đổi thiết kế hông lốp.

D012F1 LTĐ0 Ngày 14.06.2006 Trang 2/2

You might also like