You are on page 1of 14

BAN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM THACO INDUSTRIES QĐ.CNHT.

PTSP/00-BM01

BẢNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ JIG HÀN SUB KHUNG XƯƠNG TAPLO NQ5 (MÃ JIG: NQ5JHS)

... .../.../... ... ...

Đoàn Công Tự Nguyễn Đắc Mỹ Ngô Túc Nguyễn Văn Vĩ

.../07/2022 .../07/2022 .../07/2022


Phiên bản Ngày ban hành Nội dung thay đổi Lý do Duyệt
Kiểm tra 2 Kiểm tra 1 Người lập

STT BỘ PHẬN TIẾP NHẬN HỒ SƠ NỘI DUNG TIẾP NHẬN KÝ TÊN


1
2
... ..... ....

THÔNG TIN CHI TIẾT ĐỊNH MỨC

STT Lần Ban Quy cách/ hình Ghi chú


Tên chi tiết Mã số Vật liệu Đơn vị Số lượng
hành dạng

A 00 NQ5JHS - - - Bộ 1 -

I 00 NQ5JHS-01 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


1 00 NQ5JHS-01-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

1.1 00 NQ5JHS-01-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.2 00 NQ5JHS-01-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.3 00 NQ5JHS-01-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.4 00 NQ5JHS-01-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.5 00 Shim NQ5JHS-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


2 00 NQ5JHS-01-02 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

2.1 00 NQ5JHS-01-02-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.2 00 NQ5JHS-01-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.3 00 NQ5JHS-01-02-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.4 00 NQ5JHS-01-02-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
2.5 00 Shim NQ5JHS-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

3 00 NQ5JHS-01-03 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.1 00 NQ5JHS-01-03-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

3.1.1 00 NQ5JHS-01-03-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.1.2 00 NQ5JHS-01-03-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.1.3 00 NQ5JHS-01-03-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.1.4 00 Sim NQ5JHS-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.2 00 NQ5JHS-01-03-02 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

3.2.1 00 NQ5JHS-01-03-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.2.2 00 NQ5JHS-01-03-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1
3.2.3 00 NQ5JHS-01-03-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.3 00 NQ5JHS-01-03-03 - - - Chi tiết 2 -

2
Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.1 00 NQ5JHS-01-03-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2
≤0.02mm
- Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.2 00 NQ5JHS-01-03-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 8 ≤0.02mm
- Dùng chung
- Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.3 00 NQ5JHS-01-03-03-03 - BVCT SS400 Chi tiết 8 ≤0.02mm
- Dùng chung
- Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.4 00 NQ5JHS-01-03-03-04 - BVCT SS400 Chi tiết 8 ≤0.02mm
- Dùng chung
Sơn theo BV
3.3.5 00 NQ5JHS-01-03-03-05 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505

- Mạ đen bề dày lớp mạ


3.3.6 00 NQ5JHS-01-03-03-06 - BVCT SS400 Chi tiết 24 ≤0.02mm
- Dùng chung

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.4 00 NQ5JHS-01-03-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.5 00 NQ5JHS-01-03-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.6 00 NQ5JHS-01-03-06 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

4 00 NQ5JHS-01-04 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


4.1 00 NQ5JHS-01-04-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

4.1.1 00 NQ5JHS-01-04-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

4.1.2 00 NQ5JHS-01-04-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

4.1.3 00 NQ5JHS-01-04-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

4.1.4 00 NQ5JHS-01-04-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
4.1.5 00 Shim NQ5JHS-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

4.2 00 NQ5JHS-01-04-02 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


4.2.1 00 NQ5JHS-01-04-02-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

4.2.1.1 00 NQ5JHS-01-04-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

4.2.2.2 00 NQ5JHS-01-04-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Sơn theo BV
4.2.2 00 NQ5JHS-01-04-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


4.3 00 NQ5JHS-01-04-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

5 00 NQ5JHS-01-05 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.1 00 NQ5JHS-01-05-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Sơn theo BV
5.2 00 NQ5JHS-01-05-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


6 00 NQ5JHS-01-06 - BVCT CT38 Chi tiết 2
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


7 00 NQ5JHS-01-07 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


8 00 NQ5JHS-01-08 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

9 00 BASE NQ5JHS-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn theo BV

II 00 NQ5JHS-02 - - - Cụm 1 -

1 00 NQ5JHS-02-01 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.1 00 NQ5JHS-02-01-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

3
1.1.1 00 NQ5JHS-02-01-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.1.2 00 NQ5JHS-02-01-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.1.3 00 NQ5JHS-02-01-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.1.4 00 NQ5JHS-02-01-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

4
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.1.5 00 Shim NQ5JHS-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.2 00 NQ5JHS-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.3 00 NQ5JHS-02-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.4 00 NQ5JHS-02-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 2
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.5 00 NQ5JHS-02-01-05 - BVCT SS400 Chi tiết 2
≤0.02mm

Sơn theo BV
1.6 00 NQ5JHS-02-01-06 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505

2 00 NQ5JHS-02-02 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.1 00 NQ5JHS-02-02-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

2.1.1 00 NQ5JHS-02-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.1.2 00 NQ5JHS-02-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.1.3 00 NQ5JHS-02-02-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
2.1.4 00 Shim NQ5JHS-02-02-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.2 00 NQ5JHS-02-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.3 00 NQ5JHS-02-02-03 - BVCT SS400 Chi tiết 2 ≤0.02mm
- Dùng chung

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.4 00 NQ5JHS-02-02-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.5 00 NQ5JHS-02-02-05 - BVCT C45 Chi tiết 2
≤0.02mm

3 00 NQ5JHS-02-03 - - - Chi tiết 1 -

3.1 00 NQ5JHS-02-03-01 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.1.1 00 NQ5JHS-02-03-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.1.2 00 NQ5JHS-02-03-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.1.3 00 NQ5JHS-02-03-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.1.4 00 NQ5JHS-02-03-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.1.5 00 Shim NQ5JHS-02-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

3.2 00 NQ5JHS-02-03-02 - - - Chi tiết - -

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.2.1 00 NQ5JHS-02-03-02-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Sơn theo BV
3.2.2 00 NQ5JHS-02-03-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.3 00 NQ5JHS-02-03-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.4 00 NQ5JHS-02-03-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Sơn theo BV
3.5 00 NQ5JHS-02-03-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


4 00 NQ5JHS-02-04 - - SS400 Chi tiết 2
≤0.02mm

4.1 00 NQ5JHS-02-04-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

4.2 00 NQ5JHS-02-04-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


5 00 NQ5JHS-02-05 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

5
5.1 00 NQ5JHS-02-05-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

5.2 00 NQ5JHS-02-05-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
5.3 00 Shim NQ5JHS-02-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


6 00 NQ5JHS-02-06 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

6.1 00 NQ5JHS-02-06-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

6.2 00 NQ5JHS-02-06-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
6.3 00 Shim NQ5JHS-02-06 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


7 00 NQ5JHS-02-07 - BVCT SS400 Chi tiết 3
≤0.02mm

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
8 00 Shim NQ5JHS-02-07 - BVCT SS400 Chi tiết 3
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


9 00 NQ5JHS-02-08 - BVCT C45 Chi tiết 3
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


10 00 NQ5JHS-02-09 - BVCT C45 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


11 00 NQ5JHS-02-10 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


12 00 NQ5JHS-02-11 - BVCT CT38 Chi tiết 2
≤0.02mm

13 00 BASE NQ5JHS-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

III 00 NQ5JHS-03 - - - Cụm 1 -

1 00 NQ5JHS-03-01 - - - Chi tiết 1 -

1.1 00 NQ5JHS-03-01-01 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.1.1 00 NQ5JHS-03-01-01-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

1.1.1.1 00 NQ5JHS-03-01-01-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.1.1.2 00 NQ5JHS-03-01-01-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.1.1.3 00 Shim NQ5JHS-03-01-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.1.2 00 NQ5JHS-03-01-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

- Dày 2=1+0.5+0.3+0.2 mm
1.1.3 00 Shim NQ5JHS-03-01-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.1.4 00 NQ5JHS-03-01-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.1.5 00 NQ5JHS-03-01-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 2
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


1.2 00 NQ5JHS-03-01-02 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

1.2.1 00 NQ5JHS-03-01-02-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.2.2 00 NQ5JHS-03-01-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.2.3 00 NQ5JHS-03-01-02-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.2.4 00 NQ5JHS-03-01-02-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.2.5 00 Shim NQ5JHS-03-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

6
Mạ đen bề dày lớp mạ
1.3 00 NQ5JHS-03-01-03 - BVCT CT38 Chi tiết 3
≤0.02mm

1.4 00 NQ5JHS-03-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

2 00 NQ5JHS-03-02 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.1 00 NQ5JHS-03-02-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

2.1.1 00 NQ5JHS-03-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.1.2 00 NQ5JHS-03-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.1.3 00 NQ5JHS-03-02-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

2.1.4 00 NQ5JHS-03-02-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.2 00 NQ5JHS-03-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
2.3 00 Shim NQ5JHS-03-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.4 00 NQ5JHS-03-02-03 - - - Chi tiết 2
≤0.02mm

2.4.1 00 NQ5JHS-03-02-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

2.4.2 00 NQ5JHS-03-02-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

Sơn theo BV
2.5 00 NQ5JHS-03-02-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Sơn theo BV
2.6 00 NQ5JHS-03-02-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.7 00 NQ5JHS-03-02-06 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


2.8 00 NQ5JHS-03-02-07 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

2.9 00 NQ5JHS-03-02-08 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

3 00 NQ5JHS-03-03 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.1 00 NQ5JHS-03-03-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

3.1.1 00 NQ5JHS-03-03-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.1.2 00 NQ5JHS-03-03-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.1.3 00 NQ5JHS-03-03-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.1.4 00 NQ5JHS-03-03-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.2 00 NQ5JHS-03-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.3 00 Shim NQ5JHS-03-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.4 00 NQ5JHS-03-03-03 - BVCT - Chi tiết 2
≤0.02mm

3.4.1 00 NQ5JHS-03-03-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

3.4.2 00 NQ5JHS-03-03-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

Sơn theo BV
3.5 00 NQ5JHS-03-03-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Sơn theo BV
3.6 00 NQ5JHS-03-03-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


3.7 00 NQ5JHS-03-03-06 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

3.8 00 NQ5JHS-03-03-07 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

7
4 00 NQ5JHS-03-04 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


4.1 00 NQ5JHS-03-04-01 - - - Chi tiết 2
≤0.02mm

4.1.1 00 NQ5JHS-03-04-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

4.1.2 00 NQ5JHS-03-04-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

Sơn theo BV
4.2 00 NQ5JHS-03-04-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


4.3 00 NQ5JHS-03-04-03 - BVCT CT38 Chi tiết 2
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


4.4 00 NQ5JHS-03-04-04 - BVCT CT38 Chi tiết 2
≤0.02mm

4.5 00 NQ5JHS-03-04-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

5 00 NQ5JHS-03-05 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.1 00 NQ5JHS-03-05-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

5.1.1 00 NQ5JHS-03-05-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

5.1.2 00 NQ5JHS-03-05-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

5.1.3 00 NQ5JHS-03-05-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
5.1.5 00 Shim NQ5JHS-03-05-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2
- Cắt Lazer theo BV

5.2 00 NQ5JHS-03-05-02 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.2.1 00 NQ5JHS-03-05-02-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

5.2.1.1 00 NQ5JHS-03-05-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

5.2.1.2 00 NQ5JHS-03-05-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.2.2 00 NQ5JHS-03-05-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.2.3 00 NQ5JHS-03-05-02-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

5.3 00 NQ5JHS-03-05-03 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.3.1 00 NQ5JHS-03-05-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

5.3.1.1 00 NQ5JHS-03-05-03-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

5.3.1.2 00 NQ5JHS-03-05-03-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Sơn theo BV
5.3.2 00 NQ5JHS-03-05-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.4 00 NQ5JHS-03-05-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.5 00 NQ5JHS-03-05-05 - BVCT CT38 Chi tiết 2
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


5.6 00 NQ5JHS-03-05-06 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

5.7 00 NQ5JHS-03-05-07 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

6 00 NQ5JHS-03-06 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


6.1 00 NQ5JHS-03-06-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

6.1.1 00 NQ5JHS-03-06-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

6.1.2 00 NQ5JHS-03-06-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

8
6.1.3 00 NQ5JHS-03-06-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
6.1.4 00 Shim NQ5JHS-03-06-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

6.2 00 NQ5JHS-03-06-02 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


6.2.1 00 NQ5JHS-03-06-02-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

6.2.1.1 00 NQ5JHS-03-06-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

6.2.1.2 00 NQ5JHS-03-06-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Sơn theo BV
6.2.2 00 NQ5JHS-03-06-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


6.3 00 NQ5JHS-03-06-03 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

6.3.1.1 00 NQ5JHS-03-06-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

6.3.1.2 00 NQ5JHS-03-06-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


6.4 00 NQ5JHS-03-06-04 - BVCT SS400 Chi tiết 2
≤0.02mm

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
6.5 00 Shim NQ5JHS-03-06-04 - BVCT SS400 Chi tiết 2
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


6.6 00 NQ5JHS-03-06-05 - BVCT CT38 Chi tiết 2
≤0.02mm

6.7 00 NQ5JHS-03-06-06 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

7 00 NQ5JHS-03-07 - - - Cụm 1 -

7.1 00 NQ5JHS-03-07-01 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.1.1 00 NQ5JHS-03-07-01-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

7.1.1.1 00 NQ5JHS-03-07-01-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

7.1.1.2 00 NQ5JHS-03-07-01-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

7.1.1.3 00 NQ5JHS-03-07-01-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
7.1.1.4 00 Shim NQ5JHS-03-07-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

9
7.1.2 00 NQ5JHS-03-07-01-02 - - - Chi tiết 2 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.1.2.1 00 NQ5JHS-03-07-01-02-01 - - - Chi tiết 2
≤0.02mm

7.1.2.1.1 00 NQ5JHS-03-07-01-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

7.1.2.1.2 00 NQ5JHS-03-07-01-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2 -

Sơn theo BV
7.1.2.2 00 NQ5JHS-03-07-01-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.1.3 00 NQ5JHS-03-07-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.1.4 00 NQ5JHS-03-07-01-04 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.1.5 00 NQ5JHS-03-07-01-05 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

7.2 00 NQ5JHS-03-07-02 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.2.1 00 NQ5JHS-03-07-02-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

7.2.1.1 00 NQ5JHS-03-07-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

7.2.1.2 00 NQ5JHS-03-07-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

7.2.1.3 00 NQ5JHS-03-07-02-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

7.2.1.4 00 NQ5JHS-03-07-02-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
7.2.1.5 00 Shim NQ5JHS-03-07-02-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

7.2.2 00 NQ5JHS-03-07-02-02 - - - Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.2.2.1 00 NQ5JHS-03-07-02-02-01 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

7.2.2.1.1 00 NQ5JHS-03-07-02-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

7.2.2.1.2 00 NQ5JHS-03-07-02-02-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Sơn theo BV
7.2.2.2 00 NQ5JHS-03-07-02-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


7.2.3 00 NQ5JHS-03-07-02-03 - BVCT CT38 Chi tiết 2
≤0.02mm

7.3 00 NQ5JHS-03-07-03 - BVCT SS400 Chi tiết 2 Sơn màu theo BV

8 00 BASE NQ5JHS-03 - BVCT SS400 Chi tiết 2 Sơn màu theo BV

IV 00 NQ5JHS-04 - - - Cụm 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


1 00 NQ5JHS-04-01 - - - Cụm 1
≤0.02mm

1.1 00 NQ5JHS-04-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.2 00 NQ5JHS-04-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.3 00 NQ5JHS-04-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

1.4 00 NQ5JHS-04-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.5 00 Shim NQ5JHS-04-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


2 00 NQ5JHS-04-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


3 00 NQ5JHS-04-03 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

3.1 00 NQ5JHS-04-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

3.2 00 NQ5JHS-04-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

10
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.3 00 Shim NQ5JHS-04-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


4 00 NQ5JHS-04-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
5 00 Shim NQ5JHS-04-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


6 00 NQ5JHS-04-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
7 00 Shim NQ5JHS-04-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


8 00 NQ5JHS-04-06 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

8.1 00 NQ5JHS-04-06-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

8.2 00 NQ5JHS-04-06-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
8.3 00 Shim NQ5JHS-04-06 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


9 00 NQ5JHS-04-07 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

9.1 00 NQ5JHS-04-07-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

9.2 00 NQ5JHS-04-07-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

9.3 00 NQ5JHS-04-07-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
9.4 00 Shim NQ5JHS-04-07 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


10 00 NQ5JHS-04-08 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

10.1 00 NQ5JHS-04-08-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

10.2 00 NQ5JHS-04-08-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


11 00 NQ5JHS-04-09 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

11.1 00 NQ5JHS-04-09-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

11.2 00 NQ5JHS-04-09-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


12 00 NQ5JHS-04-10 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

12.1 00 NQ5JHS-04-10-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

12.2 00 NQ5JHS-04-10-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

12.3 00 NQ5JHS-04-10-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

12.4 00 NQ5JHS-04-10-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

12.5 00 NQ5JHS-04-10-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
12.6 00 Shim NQ5JHS-04-10 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV

Mạ đen bề dày lớp mạ


13 00 NQ5JHS-04-11 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

13.1 00 NQ5JHS-04-11-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

13.2 00 NQ5JHS-04-11-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


14 00 NQ5JHS-04-12 - BVCT SS400 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


15 00 NQ5JHS-04-13 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

15.1 00 NQ5JHS-04-13-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

15.2 00 NQ5JHS-04-13-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

11
Mạ đen bề dày lớp mạ
16 00 NQ5JHS-04-14 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm

16.1 00 NQ5JHS-04-14-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

16.2 00 NQ5JHS-04-14-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -

Mạ đen bề dày lớp mạ


17 00 NQ5JHS-04-15 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


18 00 NQ5JHS-04-16 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


19 00 NQ5JHS-04-17 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Sơn theo BV
20 00 NQ5JHS-04-18 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505

Mạ đen bề dày lớp mạ


21 00 NQ5JHS-04-19 - BVCT C45 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


22 00 NQ5JHS-04-20 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


23 00 NQ5JHS-04-21 - BVCT CT38 Chi tiết 3
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


24 00 NQ5JHS-04-22 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


25 00 NQ5JHS-04-23 - BVCT C45 Chi tiết 1
≤0.02mm

Mạ đen bề dày lớp mạ


26 00 NQ5JHS-04-24 - BVCT CT38 Chi tiết 1
≤0.02mm

27 00 NQ5JHS-04-25 - BVCT SS400 Chi tiết 1 Sơn màu theo BV

00 -

00

00

00

00 Vật tư mua ngoài

00 MGPM20-65AZ-XC8 - - - - 4 Điều chỉnh 60mm

00 MGPM20-40AZ-XC8 - - - - 2 Điều chỉnh 35mm

00 CQA32-40DMZ - - - - 8

00 VH242-02 - - - - 10

00 GH-304-HM - - - - 2

00 GH-305-CM - - - - 1

00 GH-101-E - - - - 4

00 GH-102-B - - - - 12

00 MC02-2 - - - - 1

00 MC02-1 - - - - 2

00 VFJC16-110-M6-SC15 - - - - 4

00 JBHUP16-20 - - - - 4

00 VFJC12-60-M6-SC15 - - - - 2

00 JBHUP12-15 - - - - 2

00

12
00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

13
00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

00 -

14

You might also like