Professional Documents
Culture Documents
DMVT Jig Han Sub KXTL NQ5
DMVT Jig Han Sub KXTL NQ5
PTSP/00-BM01
BẢNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ JIG HÀN SUB KHUNG XƯƠNG TAPLO NQ5 (MÃ JIG: NQ5JHS)
Đoàn Công Tự Nguyễn Đắc Mỹ Ngô Túc Nguyễn Văn Vĩ
A 00 NQ5JHS - - - Bộ 1 -
I 00 NQ5JHS-01 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.5 00 Shim NQ5JHS-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
2.5 00 Shim NQ5JHS-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
3 00 NQ5JHS-01-03 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.1.4 00 Sim NQ5JHS-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
1
3.2.3 00 NQ5JHS-01-03-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -
2
Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.1 00 NQ5JHS-01-03-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2
≤0.02mm
- Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.2 00 NQ5JHS-01-03-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 8 ≤0.02mm
- Dùng chung
- Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.3 00 NQ5JHS-01-03-03-03 - BVCT SS400 Chi tiết 8 ≤0.02mm
- Dùng chung
- Mạ đen bề dày lớp mạ
3.3.4 00 NQ5JHS-01-03-03-04 - BVCT SS400 Chi tiết 8 ≤0.02mm
- Dùng chung
Sơn theo BV
3.3.5 00 NQ5JHS-01-03-03-05 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505
4 00 NQ5JHS-01-04 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
4.1.5 00 Shim NQ5JHS-01-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
4.2.2 00 NQ5JHS-01-04-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
Sơn theo BV
5.2 00 NQ5JHS-01-05-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
II 00 NQ5JHS-02 - - - Cụm 1 -
1 00 NQ5JHS-02-01 - - - Cụm 1 -
3
1.1.1 00 NQ5JHS-02-01-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -
4
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.1.5 00 Shim NQ5JHS-02-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
1.6 00 NQ5JHS-02-01-06 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505
2 00 NQ5JHS-02-02 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
2.1.4 00 Shim NQ5JHS-02-02-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.1.5 00 Shim NQ5JHS-02-03-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
3.2.2 00 NQ5JHS-02-03-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
Sơn theo BV
3.5 00 NQ5JHS-02-03-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
5
5.1 00 NQ5JHS-02-05-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
5.3 00 Shim NQ5JHS-02-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
6.3 00 Shim NQ5JHS-02-06 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
8 00 Shim NQ5JHS-02-07 - BVCT SS400 Chi tiết 3
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.1.1.3 00 Shim NQ5JHS-03-01-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 2=1+0.5+0.3+0.2 mm
1.1.3 00 Shim NQ5JHS-03-01-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.2.5 00 Shim NQ5JHS-03-01-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
6
Mạ đen bề dày lớp mạ
1.3 00 NQ5JHS-03-01-03 - BVCT CT38 Chi tiết 3
≤0.02mm
2 00 NQ5JHS-03-02 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
2.3 00 Shim NQ5JHS-03-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
2.5 00 NQ5JHS-03-02-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
Sơn theo BV
2.6 00 NQ5JHS-03-02-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
3 00 NQ5JHS-03-03 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.3 00 Shim NQ5JHS-03-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
3.5 00 NQ5JHS-03-03-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
Sơn theo BV
3.6 00 NQ5JHS-03-03-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
7
4 00 NQ5JHS-03-04 - - - Cụm 1 -
Sơn theo BV
4.2 00 NQ5JHS-03-04-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505
5 00 NQ5JHS-03-05 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
5.1.5 00 Shim NQ5JHS-03-05-01 - BVCT SS400 Chi tiết 2
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
5.3.2 00 NQ5JHS-03-05-03-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
6 00 NQ5JHS-03-06 - - - Cụm 1 -
8
6.1.3 00 NQ5JHS-03-06-01-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
6.1.4 00 Shim NQ5JHS-03-06-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
6.2.2 00 NQ5JHS-03-06-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
6.5 00 Shim NQ5JHS-03-06-04 - BVCT SS400 Chi tiết 2
- Cắt Lazer theo BV
7 00 NQ5JHS-03-07 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
7.1.1.4 00 Shim NQ5JHS-03-07-01-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
9
7.1.2 00 NQ5JHS-03-07-01-02 - - - Chi tiết 2 -
Sơn theo BV
7.1.2.2 00 NQ5JHS-03-07-01-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 2
Mã màu Galant 505
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
7.2.1.5 00 Shim NQ5JHS-03-07-02-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
Sơn theo BV
7.2.2.2 00 NQ5JHS-03-07-02-02-02 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
IV 00 NQ5JHS-04 - - - Cụm 1 -
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
1.5 00 Shim NQ5JHS-04-01 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
10
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
3.3 00 Shim NQ5JHS-04-03 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
5 00 Shim NQ5JHS-04-04 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
7 00 Shim NQ5JHS-04-05 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
8.3 00 Shim NQ5JHS-04-06 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
9.4 00 Shim NQ5JHS-04-07 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
- Dày 1=0.5+0.3+0.2 mm
12.6 00 Shim NQ5JHS-04-10 - BVCT SS400 Chi tiết 1
- Cắt Lazer theo BV
11
Mạ đen bề dày lớp mạ
16 00 NQ5JHS-04-14 - - - Chi tiết 1
≤0.02mm
Sơn theo BV
20 00 NQ5JHS-04-18 - BVCT SS400 Chi tiết 1
Mã màu Galant 505
00 -
00
00
00
00 CQA32-40DMZ - - - - 8
00 VH242-02 - - - - 10
00 GH-304-HM - - - - 2
00 GH-305-CM - - - - 1
00 GH-101-E - - - - 4
00 GH-102-B - - - - 12
00 MC02-2 - - - - 1
00 MC02-1 - - - - 2
00 VFJC16-110-M6-SC15 - - - - 4
00 JBHUP16-20 - - - - 4
00 VFJC12-60-M6-SC15 - - - - 2
00 JBHUP12-15 - - - - 2
00
12
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
13
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
00 -
14