Professional Documents
Culture Documents
PHỤ LỤC 1
KÍCH THƯỚC DANH ĐỊNH CỦA SỢI ĐỒNG DÙNG ĐỂ CHẾ TẠO RUỘT
mm
Đường kính Sai lệch Đường kính Sai lệch Đường kính Sai lệch giới
danh định giới hạn danh định giới hạn danh định hạn
0,020 0,160 0,49
0,025 0,170 0,50
±0,003
0,032 ±0,002 0,180 0,52
0,040 0,200 0,56
0,050 0,224 0,58
±0,01
0,063 0,230 0,60
± 0,005
0,071 0,250 0,63
0,080 0,260 0,64
0,090 0,280 0,67
0,100 0,300 0,68
0,112 0,315 0,71
0,120 0,320 0,75
0,125 0,355 ±0,007 0,77
0,130 0,370 0,80
±0,015
0,132 0,400 0,85
0,140 0,42 0,90
0,150 0,45 ± 0,01 0,95
0,97
1,00 2,51 5,00
1,04 2,52 5,65
1,06 2,59 6,60 ± 1%
1,10 2,65 8,00
1,12 2,76 ±0,030 9,42
1,13 2,80
1,18 2,85
1,20 2,95
1,25 ±0,02 3,00
1,30 3,02
1,32 3,15
1,35 3,20
1,38 3,27
1,40 3,30
1,50 3,34
1,53 3,35
1,60 3,55
1,70 3,57 ± 1%
1,78 3,67
1,80 3,72
1,90 3,75
2,00 4,00
2,03 4,10
2,12 4,11
± 0,025
2,14 4,15
2,24 4,23
2,25 4,25
2,36 4,50
2,50 4,75
Dung sai trên không áp dụng, để chế tạo các dây dẫn bọc e may.
PHỤ LỤC 2
KÍCH THƯỚC DANH ĐỊNH CỦA SỢI NHÔM DÙNG ĐỂ CHẾ TẠO RUỘT
mm
Đường kính Sai lệch Đường kính Sai lệch Đường kính Sai lệch giới
danh định giới hạn danh định giới hạn danh định hạn
0,200 0,85 2,03
0,224 ±0,004 0,90 ±0,01 2,12
0,230 0,95 2,14
0,250 0,97 2,24
2,25
0,260 1,00 2,36
0,280 1,04 2,50
0,300 1,06 2,51 ±0,03
0,315 1,10 2,52
0,320 1,12 2,59
0,355 ±0,009 1,13 2,65
0,370 1,18 2,76
0,400 1,20 2,80
0,420 1,25 2,85
0,450 1,30 ±0,02 2,95
0,490 1,32 3,00
0,50 1,35 3,02
0,52 1,38 3,15
0,56 1,40 3,20
0,58 1,50 3,27
0,60 1,53 3,30
0,63 1,60 3,34 ±0,04
0,64 ±0,01 1,70 3,35
0,67 1,78 3,55
0,68 1,80 3,57
0,71 1,90 3,67
0,75 2,00 3,72
0,77 3,75
0,80 4,00
4,10 5,65
4,11 6,60 ±0,06
4,15 8,00
4,23 ±0,05 9,42 ±0,08
4,25
4,50
4,75
5,00
Dung sai trên không áp dụng để chế tạo các dây dẫn bọc e may.