You are on page 1of 3

Tổng Công Ty Hạ tầng mạng

Trung Tâm Hạ Tầng Mạng Miền Bắc - CN Tổng công ty Hạ tầng mạng

CHI TIẾT THIẾT BỊ Số: 6042/X/22/KTTC-HNM-KH01


Ngày 22/07/2022

Tên nhãn hiệu quy cách Số lượng


ST Đơn
Số lô hàng phẩm chất vật tư ( sản phẩm Mã VT Đơn giá Serial Ghi chú
T vị Yêu Thực
hàng hóa)
cầu xuất
2204K1504KT
1 TC-HNM- Cáp điện 2x6 mm² 17.01.02.01.07 M 250.0 250.0 0.0
KH011282601
2201K9799KT
2 TC-HNM- Cáp đất 1x35 mm² 17.01.04.01.10 M 25.0 25.0 1 ,943.0
KH011148473
2201K9799KT
3 TC-HNM- Cáp đất 1x35 mm² 17.01.04.01.10 M 35.0 35.0 1 ,943.0
KH011148470
2203K8080KT
4 TC-HNM- Băng cao su non 11.50.04.00.00 Cuộn 20.0 20.0 22 ,430.0
KH011242467
2206K4512KT
020KWPW09900
5 TC-HNM- WBBP 33.02.01.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
0659
KH011423179
2206K4512KT
020SSA4MB324
6 TC-HNM- WBBP 33.02.01.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
0679
KH011423179
2205K5755KT
020SSA4ME600
7 TC-HNM- WBBP 33.02.01.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
0468
KH011325659
2205K6169KT
NA#0200016068
8 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
06
KH011330350
2205K6169KT
NA#0200016068
9 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
07
KH011330350
2205K6169KT
NA#0200016068
10 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
08
KH011330350
2205K6169KT
NA#0200016068
11 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
09
KH011330350
2205K6169KT
NA#0200016068
12 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
10
KH011330350
2205K6169KT
NA#0200016068
13 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
11
KH011330350
2205K6169KT
NA#0200016068
14 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.21 Cái 1.0 1.0 0.0
12
KH011330350
2205K8342KT
2102312CFADU
15 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.26 Cái 1.0 1.0 0.0
KA000642
KH011355278
2205K8342KT
2102312CFADU
16 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.26 Cái 1.0 1.0 0.0
KA000677
KH011355278
2205K8342KT
2102312CFA6TK
17 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.26 Cái 1.0 1.0 0.0
9203097
KH011355278
2205K8342KT
2102312CFA6TK
18 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.26 Cái 1.0 1.0 0.0
A200842
KH011355278
2205K8342KT
2102312CFA6TK
19 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.26 Cái 1.0 1.0 0.0
A200904
KH011355278
2205K8342KT
2102312CFA6TK
20 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.26 Cái 1.0 1.0 0.0
A200911
KH011355278
2205K8342KT
2102312CFA6TK
21 TC-HNM- MRRU 33.02.02.08.26 Cái 1.0 1.0 0.0
A200923
KH011355278
Cable Fixing Clamp,6 Runs
2201K9579KT (2x3 stacks),C Type
22 TC-HNM- Bracket,for Optical Cable + 33.02.04.08.16 Cái 60.0 60.0 574.0
KH011146085 3.3/4/6/8.3mm^2 RRU Power
Cable
2203K7062KT
(Phụ trợ/KXĐ/KXĐ) Cùm
23 TC-HNM- LTCUMRRU Cái 14.0 14.0 0.0
RRU
KH011226796
2206K4512KT
210305715310H5
24 TC-HNM- UBBP 33.02.01.08.08 Cái 1.0 1.0 0.0
001420
KH011423175
2206K1748KT
210305715310J4
25 TC-HNM- UBBP 33.02.01.08.08 Cái 1.0 1.0 0.0
003705
KH011387047
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600003 MDA:
26 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 7 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600003 MDA:
27 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 8 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600003 MDA:
28 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 9 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
29 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 0 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
30 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 1 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
31 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 2 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
32 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 3 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
33 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 4 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
34 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 5 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
35 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 6 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
36 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 7 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
37 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 8 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600004 MDA:
38 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 9 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2203K0256B.Q Optical
LDA2-TRUNG Transceiver,SFP+,1310nm,9.8 3352021F600005 MDA:
39 22.07.05.08.07 Chiếc 1.0 1.0 0.0
-GIAN- G,-8.2dBm~+0.5dBm,- 0 168210212168
NET11270454 10.3dBm,LC,SM,1.4km
2206K2267KT
Cáp quang outdoor loại đầu
40 TC-HNM- 12.03.01.02.05 Sợi 14.0 14.0 0.0
LC/UPC-LC/UPC 2 lõi 50m
KH011393136
(Phụ trợ/KXĐ/KXĐ) Phụ kiện
41 DK28783 anten (gồm 20 lạt nhựa, tem PKANTEN1 Túi 3.0 3.0 56 ,000.0
nhãn)
(Phụ trợ/KXĐ/KXĐ) Phụ kiện
42 DK19260 anten (gồm 20 lạt nhựa, tem PKANTEN1 Túi 4.0 4.0 56 ,281.0
nhãn)

Hà Nội, Ngày 26/07/2022


Người lập biểu Người nhận hàng Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

Bùi Văn Đoàn

You might also like