You are on page 1of 27

BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ

Mã hàng 1437893-TUIMO-BLUE 407


Khách hàng COSTCO
Sản lượng 8,204 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 2-3-3-3 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 8 5.46


BLUE 407 SD2 M/2-L/4-XL/2 8 5.29
145
SD3 M-L 8 5.08

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 12 5.1

152 SD2 M/2-L/4-XL/2 12 4.97

SD3 M-L 12 4.76

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 16 3.84

148 SD2 M/2-L/4-XL/2 16 3.74

SD3 M-L 16 3.67

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO

KEO ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ


KEO NGANG ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
57.08661

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
2,344 2,930 1,758 1,172 8204
0.02 0.749 1172 1172 1172 1172 4688 3511.9
0.02 0.726 586 1172 586 2344 1701.5
0.02 0.697 586 586 1172 817.1
0 0 0 0 0 8204 6030

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 2344 2930 1758 1172 8204
0.04 0.4684 1172 1172 1172 1172 4688 2196.0

0.04 0.4566 586 1172 586 2344 1070.2

0.04 0.4374 586 586 1172 512.7


0 0 0 0 0 8204 3778.9

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 2344 2930 1758 1172 8204
0.02 0.2638 1172 1172 1172 1172 4688 1236.9

0.02 0.2570 586 1172 586 2344 602.4

0.02 0.2522 586 586 1172 295.6


0 0 0 0 8204 2134.9

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 2,344 2,930 1,758 1,172 8204
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 48.8
TIÊU HAO 0 14 17 10 7
0 49

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
Tiêu hao
bàn 1sp
+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 2,344 2,930 1,758 1,172 8204
0.02 0.006 0 2344 2930 1758 1172 8204 53.1
0 0 0 0 0 8204 53
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.735 0.73 -0.005

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4606 0.480 0.019

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2602 0.260 0.000

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO-BLUE 407
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 8,672 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 2-3-3-3 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD4 S-M-L-XL 8 5.10


BLUE 407 SD2 M/2-L/4-XL/2 8 5.29
145
SD5 M/6-XL/2 8 5.1

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD4 S-M-L-XL 12 4.72

152 SD2 M/2-L/4-XL/2 12 4.97

SD5 M/9-XL/3 12 4.74

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD4 S-M-L-XL 16 3.57

148 SD2 M/2-L/4-XL/2 16 3.74

SD5 M/6-XL/2 16 3.73

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

XS-S 88 0.75
150 M-L 88 0.78
XL-XXL 88 0.81

KEO ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ


KEO ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,084 2,710 2,710 2,168 8672
0.02 0.700 1084 1084 1084 1084 4336 3034.8
0.02 0.726 813 1626 813 3252 2360.6
0.02 0.700 813 271 1084 758.7
0 0 0 0 0 8672 6154

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1084 2710 2710 2168 0 8672
0.04 0.4338 1084 1084 1084 1084 4336 1881.0

0.04 0.4566 813 1626 813 3252 1484.8

0.04 0.4356 813 271 1084 472.2


0 0 0 0 0 8672 3838.0

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1084 2710 2710 2168 0 8672
0.02 0.2454 1084 1084 1084 1084 4336 1064.0

0.02 0.2570 813 1626 813 3252 835.8

0.02 0.2563 813 271 1084 277.8


0 0 0 0 8672 2177.6

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,084 2,710 2,710 2,168 - 8672
0.02 0.009 1084 1084 9.5
0.02 0.009 2710 2710 5420 49.3
0.02 0.009 2168 0 2168 20.4
0 0 0 0 0 8672 79

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
Tiêu hao
bàn 1sp
+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,084 2,710 2,710 2,168 - 8672
0.02 0.006 1084 2710 2710 2168 0 8672 56.1
0 0 0 0 0 8672 56
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.710 0.73 0.020

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4426 0.480 0.037

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2511 0.260 0.009

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.009 0.801941748 0.793

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO-BLUE 407
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 3,276 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 4-5-3-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/2-L/2-XL/1-XXL/1 6 3.89


BLUE 407
147 TQ2 L-XL 6 3.98

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/4-L/4-XL/2-XXL/2 12 5.01


152
TQ2 L-XL 8 3.45

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/4-L/4-XL/2-XXL/2 12 2.81


148/154
TQ2 L-XL 8 1.97

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO

KEO ĐAP lung Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
57.08661

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
936 1,170 702 468 3276
0.02 0.713 936 936 468 468 2808 2001.2
0.02 0.729 234 234 468 341.2
0 0 0 0 0 3276 2342

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 936 1170 702 468 3276
0.04 0.4602 936 936 468 468 2808 1292.3

0.04 0.4771 234 234 468 223.3


0 0 0 0 0 3276 1515.6

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 936 1170 702 468 3276
0.02 0.2579 936 936 468 468 2808 724.2

0.02 0.2720 234 234 468 127.3


0 0 0 0 0 3276 851.5

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 936 1,170 702 468 3276
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 19.5
TIÊU HAO 0 6 7 4 3
0 19

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 936 1,170 702 468 3276
0.02 0.006 0 936 1170 702 468 3276 21.2
0 0 0 0 0 3276 21
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.715 0.73 0.015

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4626 0.480 0.017

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2599 0.260 0.000

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO-BLUE 407
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 2,702 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 4-5-3-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/2-L/2-XL/1-XXL/1-DA CAT 6 3.89


TQ1 M/2-L/2-XL/1-XXL/1-DA CAT 6 3.89
BLUE 407
147 TQ3 M/2-L/1-XXL/1 4
TQ2 L-XL-DA CAT 6 3.98

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/4-L/4-XL/2-XXL/2-HET 12 5.01

TQ1 M/2-L/2-XL/1-XXL/1-DA CAT 12 5.01


152
TQ3 M/2-L/1-XXL/1 4 1.77

TQ2 L-XL-HET 8 3.45

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/4-L/4-XL/2-XXL/2-HET 12 2.81

TQ1 M/2-L/2-XL/1-XXL/1-DA CAT 12 2.81


148/154
TQ3 M/2-L/1-XXL/1 4 0.98

TQ2 L-XL-HET 8 1.97

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
150
TIÊU HAO

KEO ĐAP lung Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
57.08661

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
772 965 579 386 2702
0.02 0.713 300 300 150 150 900 641.4
0.02 0.713 390 390 195 195 1170 833.8
0.02 0.005 82 41 41 164 0.9
0.02 0.729 234 234 468 341.2
0 0 0 0 0 2702 1817

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 772 965 579 386 2702
0.04 0.4602 300 300 150 150 900 414.2

0.04 0.4602 390 390 195 195 1170 538.5

0.04 0.4949 82 41 41 164 81.2

0.04 0.4771 234 234 468 223.3


0 0 0 0 0 2702 1257.1

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 772 965 579 386 2702
0.02 0.2579 300 300 150 150 900 232.1

0.02 0.2579 390 390 195 195 1170 301.8

0.02 0.2734 82 41 41 164 44.8

0.02 0.2720 234 234 468 127.3


0 0 0 0 0 2702 706.0

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 772 965 579 386 2702
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 16.1
TIÊU HAO 0 5 6 3 2
0 16

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 772 965 579 386 2702
0.02 0.006 0 772 965 579 386 2702 17.5
0 0 0 0 0 2702 17
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.673 0.73 0.057

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4653 0.480 0.015

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2613 0.265 0.004

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796


0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO-BLUE 407
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 1,400 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 4-5-3-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

IL1 M/2-L/2-XL/1-XXL/1 6 3.89


BLUE 407
147 IL2 L-XL 2 1.41

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

IL1 M/4-L/4-XL/2-XXL/2 12 5.01


152
IL2 L-XL 2 0.92

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

IL1 M/4-L/4-XL/2-XXL/2 12 2.81


148
IL2 L-XL 4 1.06

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO

KEO NGANG ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
57.08661

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
400 500 300 200 1400
0.02 0.713 400 400 200 200 1200 855.2
0.02 0.782 100 100 200 156.4
0 0 0 0 0 1400 1012

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 400 500 300 200 1400
0.04 0.4602 400 400 200 200 1200 552.3

0.04 0.5249 100 100 200 105.0


0 0 0 0 0 1400 657.3

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 400 500 300 200 1400
0.02 0.2579 400 400 200 200 1200 309.5

0.02 0.2953 100 100 200 59.1


0 0 0 0 0 1400 368.5

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 400 500 300 200 1400
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 8.3
TIÊU HAO 0 2 3 2 1
0 8

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 400 500 300 200 1400
0.02 0.006 0 400 500 300 200 1400 9.1
0 0 0 0 0 1400 9
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.723 0.73 0.007

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4695 0.480 0.011

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2632 0.265 0.002

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO-BLUE 407
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 60 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 4-5-3-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

BLUE 407 T1 M-L-XL-XXL 4 2.66


147

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

152 T1 M-L-XL-XXL 4 1.71

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

148 T1 M-L-XL-XXL 4 1.3

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO

KEO NGANG ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
57.08661

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
15 15 15 15 60
0.02 0.733 15 15 15 15 60 44.0
0 0 0 0 0 60 44

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 15 15 15 15 60
0.04 0.4785 15 15 15 15 60 28.7
0 0 0 0 0 60 28.7

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 15 15 15 15 60
0.02 0.3609 15 15 15 15 60 21.7
0 0 0 0 0 60 21.7

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 15 15 15 15 60
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 0.4
TIÊU HAO 0 0 0 0 0
0 0

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 15 15 15 15 60
0.02 0.006 0 15 15 15 15 60 0.4
0 0 0 0 0 60 0
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.733 0.73 -0.003

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4785 0.480 0.002

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.3609 0.260 -0.101

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795

You might also like