You are on page 1of 50

BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ

Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005


Khách hàng COSTCO
Sản lượng 3,798 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 8 4.88


BLACK 005 SD2 M-XL 8 4.73
145
SD3 L 8 4.68

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 16 1.09


GREY SD2 M-XL 16 1.04
141.5
SD3 L 16 1.04

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 12 5.1

152 SD2 M-XL 12 5

SD3 L 12 5

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 16 3.85

148 SD2 M-XL 16 3.84

SD3 L 16 3.62

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ


KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO

KEO ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
57.08661

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,055 1,266 1,055 422 3798
0.02 0.670 422 422 422 422 1688 1130.7
0.02 0.649 633 633 1266 822.1
0.02 0.642 844 844 542.3
0 0 0 0 0 3798 2495

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,055 1,266 1,055 422 3798
0.02 0.076 422 422 422 422 1688 128.1
0.02 0.072 633 633 1266 91.7
0.02 0.072 844 844 61.1
0 0 0 0 0 3798 281

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 1055 1266 1055 422 3798
0.04 0.4684 422 422 422 422 1688 790.7

0.04 0.4593 633 633 1266 581.5

0.04 0.4593 844 844 387.7


0 0 0 0 0 3798 1759.9

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 1055 1266 1055 422 3798
0.02 0.2645 422 422 422 422 1688 446.5

0.02 0.2638 633 633 1266 334.0

0.02 0.2488 844 844 210.0


0 0 0 0 3798 990.5

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
Tiêu hao
bàn 1sp
+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 1,055 1,266 1,055 422 3798
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 22.6
TIÊU HAO 0 6 8 6 3
0 23

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 1,055 1,266 1,055 422 3798
0.02 0.006 0 1055 1266 1055 422 3798 24.6
0 0 0 0 0 3798 25
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.657 0.66 0.003

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.074 0.079 0.005

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4634 0.480 0.017

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2608 0.260 -0.001

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


KHÁCH MÃ HÀNG MÀU LOẠI VẢI KHỔ VẢI ( INCH)

VẢI CHÍNH 57"

COSTCO 1437893-TUÍ MỔ BLUE 407 LÓT QUẦN 59"

LÓT TÚI 58"

KHÁCH MÃ HÀNG MÀU LOẠI VẢI KHỔ VẢI ( INCH)

VẢI CHÍNH 57"

VẢI PHỐI 55"


COSTCO 1437893-TUÍ MỔ BLACK 005
LÓT QUẦN 59"

LÓT TÚI 58"


ĐỊNH MỨC TAM QUAN 0%- YARD

=> Should be 0.73

=> Confirm

=> Should be 0.26

ĐỊNH MỨC TAM QUAN 0%- YARD

=> Should be 0.66

=> Should be 0.079

0.48 => Confirm

0.28=> Should be 0.26


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 21,518 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 8 4.88


BLACK 005 SD2 M-XL 8 4.73
145
SD3 L 8 4.68

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

M-L-XL-XXL 16 1.07
GREY M-XL 16 1.04
142
M/3-L/15 18 1.17

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

SD1 M-L-XL-XXL 12 5.1

152 SD2 M-XL 12 5

SD3 L 12 5

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

A1 M-L-XL-XXL 16 3.83

A2 M/4-L/8-XL/4 16 3.73
148
A3 M/8-L/4 12 2.75

A4 M/12 12 2.76
KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO

KEO NGANG ĐAP Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
57.08661

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
6,455 7,530 5,379 2,154 21518
0.02 0.670 2154 2154 2154 2154 8616 5771.3
0.02 0.649 3225 3225 6450 4188.2
0.02 0.642 5376 5376 3454.1
0 1076 0 0 0 20442 13414

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
6,455 7,530 5,379 2,154 21518
0.02 0.075 2154 2154 2154 2154 8616 641.9
0.02 0.072 3225 3225 6450 467.3
0.02 0.072 1076 5380 6456 466.8
0 0 -4 0 0 21522 1576

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 6455 7530 5379 2154 21518
0.04 0.4684 2154 2154 2154 2154 8616 4036.0

0.04 0.4593 3225 3225 6450 2962.6

0.04 0.4593 5376 5376 2469.3


0 1076 0 0 0 20442 9467.9

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 15061 18288 11835 6462 51646
0.02 0.2632 6462 6462 6462 6462 25848 6801.9

0.02 0.2563 5373 10746 5373 21492 5508.7

0.02 0.2524 2160 1080 3240 817.9

0.02 0.2534 1066 1066 270.1


0 0 0 0 0 51646 13398.6
Triệt tiêu sản lượng
+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 15,061 18,288 11,835 6,462 51646
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.007 0.007 0.007 0.007 0.007 335.8
TIÊU HAO 0 98 119 77 42
0 336

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 15,061 18,288 11,835 6,462 51646
0.02 0.007 0 15061 18288 11835 6462 51646 365.5
0 0 0 0 0 51646 365
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.623 0.66 0.037

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.073 0.079 0.006

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.4400 0.480 0.040

0.009

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2594 0.260 0.001


Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.007 0.801941748 0.795

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.007 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 4,680 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 6-7-5-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 6.17


BLACK 005
147 l-xl 6 4.19

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 1.17


GREY
141.5 TQ2 L-XL 16 1.11

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1A M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 3.7


152
TQ2A L-XL 8 3.45

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 4.23


148
TQ2 L-XL 16 3.83

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO
KEO ĐAP LUNG Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
0.783027

21460

3 3.5 2.5 1

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,404 1,638 1,170 468 4680
0.02 0.752 1404 1404 936 468 4212 3168.1
0.02 0.767 234 234 468 359.1
0 0 0 0 0 4680 3527

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,404 1,638 1,170 468 4680
0.02 0.072 1404 1404 936 468 4212 304.5
0.02 0.077 234 234 468 36.1
0 0 0 0 0 4680 341

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 1404 1638 1170 468 4680
0.04 0.4545 1404 1404 936 468 4212 1914.2

0.04 0.4771 234 234 468 223.3


0 0 0 0 0 4680 2137.5

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 1404 1638 1170 468 4680
0.02 0.2582 1404 1404 936 468 4212 1087.6

0.02 0.2632 234 234 468 123.2


0 0 0 0 4680 1210.8

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 1,404 1,638 1,170 468 4680
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 27.8
TIÊU HAO 0 8 10 7 3
0 28

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 1,404 1,638 1,170 468 4680
0.02 0.006 0 1404 1638 1170 468 4680 30.3
0 0 0 0 0 4680 30
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.754 0.765 0.011

0.5
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.073 0.079 0.006

6.31
0.701111
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.4567 0.480 0.023

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2587 0.265 0.006

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796


0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 1,180 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 6-7-5-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 5.26


BLACK 005
147 L-XL 2

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 1.17


GREY
141.5 L-XL 6

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/4-L/4-XL/2 10 4.05


152
L/1-XL/2-XXL/2 5

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 4.23


148
L-XL 6

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO
KEO ĐAP LUNG Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
354 413 295 118 1180
0.02 0.642 354 354 236 118 1062 681.4
0.02 0.011 59 59 118 1.3
0 0 0 0 0 1180 683

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
354 413 295 118 1180
0.02 0.072 354 354 236 118 1062 76.8
0.02 0.004 59 59 118 0.4
0 0 0 0 0 1180 77

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 354 413 295 118 1180
0.04 0.4473 354 354 177 885 395.8

0.04 0.0087 59 118 118 295 2.6


0 0 0 0 0 1180 398.4

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 354 413 295 118 1180
0.02 0.2582 354 354 236 118 1062 274.2

0.02 0.0036 59 59 118 0.4


0 0 0 0 1180 274.7

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 354 413 295 118 1180
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 7.0
TIÊU HAO 0 2 2 2 1
0 7

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 354 413 295 118 1180
0.02 0.006 0 354 413 295 118 1180 7.6
0 0 0 0 0 1180 8
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.579 0.765 0.186

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.065 0.079 0.014

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.3377 0.480 0.142

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2328 0.265 0.032

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796


0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 9,420 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 7-7-4-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 6.17


BLACK 005
147 m-l 6 4.11

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 1.17


GREY
141.5 TQ2 L-XL 16 1.11

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1A M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 3.7


152
TQ2A L-XL 8 3.45

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 4.23


148
TQ2 L-XL 16 3.83

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO
KEO ĐAP LUNG Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
5.715

6.23
0.75702

3 3.5 2.5 1

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
3,297 3,297 1,884 942 9420
0.02 0.752 2826 2826 1884 942 8478 6376.8
0.02 0.753 471 471 0 942 709.1
0 0 0 0 0 9420 7086

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
3,297 3,297 1,884 942 9420
0.02 0.072 2826 2826 1884 942 8478 613.0
0.02 0.077 0 0 0 0.0
0 471 471 0 0 8478 613

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 3297 3297 1884 942 9420
0.04 0.4545 2826 2826 1884 942 8478 3852.9

0.04 0.4771 0 0 0 0.0


0 471 471 0 0 8478 3852.9

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 3297 3297 1884 942 9420
0.02 0.2582 2826 2826 1884 942 8478 2189.1

0.02 0.2632 0 0 0 0.0


0 471 471 0 8478 2189.1

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 3,297 3,297 1,884 942 9420
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 56.0
TIÊU HAO 0 20 20 11 6
0 56

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 3,297 3,297 1,884 942 9420
0.02 0.006 0 3297 3297 1884 942 9420 61.0
0 0 0 0 0 9420 61
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.752 0.765 0.013 5.724144

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.065 0.079 0.014

6.31
0.701111
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.4090 0.480 0.071

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2324 0.265 0.033

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796


0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 3,798 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 5-6-5-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

m-l-xl 6 4.15
BLACK 005
147 l/2-xxl/4 6 4.31

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 1.17


GREY
141.5 TQ2 L-XL 16 1.11

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1A M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 3.7


152
TQ2A L-XL 8 3.45

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 4.23


148
TQ2 L-XL 16 3.83

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO
KEO ĐAP LUNG Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
5.715

6.23
0.75702

2 3 2 1

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,055 1,266 1,055 422 3798
0.02 0.760 1055 1055 1055 3165 2405.6
0.02 0.789 211 422 633 499.6
0 0 0 0 0 3798 2905

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
1,055 1,266 1,055 422 3798
0.02 0.072 1266 1266 844 422 3798 274.6
0.02 0.077 211 211 422 32.6
0 -211 -211 0 0 4220 307

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 1055 1266 1055 422 3798
0.04 0.4545 1266 1266 844 422 3798 1726.0

0.04 0.4771 211 211 422 201.3


0 -211 -211 0 0 4220 1927.4

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 1055 1266 1055 422 3798
0.02 0.2582 1266 1266 844 422 3798 980.7

0.02 0.2632 211 211 422 111.0


0 -211 -211 0 4220 1091.7

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 1,055 1,266 1,055 422 3798
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 22.6
TIÊU HAO 0 6 8 6 3
0 23

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 1,055 1,266 1,055 422 3798
0.02 0.006 0 1055 1266 1055 422 3798 24.6
0 0 0 0 0 3798 25
HD03-09

5706

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.765 0.765 0.000

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.081 0.079 -0.002

6.31
0.701111
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.5075 0.480 -0.027

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2875 0.265 -0.022

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796


0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 19,520 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 6-7-5-2 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 6.17


BLACK 005
147 L-XL 8 5.49

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 1.17


GREY
141.5 TQ2 L-XL 16 1.11

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1A M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 3.7


152
TQ2A L-XL 8 3.45

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 4.23


148
TQ2 L-XL 16 3.83

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
TIÊU HAO
KEO ĐAP LUNG Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
5.715

6.23
0.75702

3 3.5 2.5 1

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
5,856 6,832 4,880 1,952 19520
0.02 0.752 5856 5856 3904 1952 17568 13214.0
0.02 0.753 976 976 1952 1470.3
0 0 0 0 0 19520 14684

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
5,856 6,832 4,880 1,952 19520
0.02 0.072 5856 5856 3904 1952 17568 1270.2
0.02 0.077 976 976 1952 150.8
0 0 0 0 0 19520 1421

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 5856 6832 4880 1952 19520
0.04 0.4545 5856 5856 3904 1952 17568 7983.9

0.04 0.4771 976 976 1952 931.3


0 0 0 0 0 19520 8915.2

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
0 5856 6832 4880 1952 19520
0.02 0.2582 5856 5856 3904 1952 17568 4536.3

0.02 0.2632 976 976 1952 513.7


0 0 0 0 19520 5050.0

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 5,856 6,832 4,880 1,952 19520
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 116.1
TIÊU HAO 0 35 41 29 12
0 116

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
- 5,856 6,832 4,880 1,952 19520
0.02 0.006 0 5856 6832 4880 1952 19520 126.3
0 0 0 0 0 19520 126
HD03-09

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.752 0.765 0.013 5.724144

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.073 0.079 0.006

6.31
0.701111
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.4567 0.480 0.023

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.2587 0.265 0.006

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796


0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795


BẢNG TÁC NGHIỆP SƠ ĐỒ
Mã hàng 1437893-TUIMO -BLACK 005
Khách hàng COSTCO
Sản lượng 12,466 pcs
Đơn vị tính YARD

Vai Chinh KHO 4-7-7-5 Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

M-L-XL 6 4.15
BLACK 005 S-M-L 6 4.08
147
S 6 4.01

PHÔI KHO Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 1.17


GREY
141.5 TQ2 L-XL 16 1.11

LOT QUẦN LÓT KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1A M/3-L/3-XL/2-XXL/1 9 3.7


152
TQ2A L-XL 8 3.45

LOT TÚI KHỔ Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

TQ1 M/6-L/6-XL/4-XXL/2 18 4.23


148
TQ2 L-XL 16 3.83

KEO CƠI Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

KEO CƠI TÚI CẮT DỌC 3.8CM DÀI RÂP


150 ĐỊNH MỨC
150
TIÊU HAO

KEO ĐAP LUNG Tỉ lệ sơ đồ sp/sđ Dài sơ đồ

150 DC 85 0.53
5.715

6.23 0.783027
0.75702

2 3.5 3.5 2.5

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
2,168 3,794 3,794 2,710 12466
0.02 0.760 2710 2710 2710 8130 6179.3
0.02 0.747 1084 1084 1084 3252 2430.2
0.02 0.735 1084 1084 796.2
0 0 0 0 0 12466 9406

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
3,794 3,794 2,710 0 10298
0.02 0.072 0 0 0 0 0 0.0
0.02 0.077 2710 2710 5420 418.6
0 3794 1084 0 0 5420 419

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
2168 3794 3794 2710 0 12466
0.04 0.4545 0 0 0 0 0 0.0

0.04 0.4771 2710 2710 5420 2585.8


2168 3794 1084 0 0 5420 2585.8

+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
2168 3794 3794 2710 0 12466
0.02 0.2582 0 0 0 0 0 0.0

0.02 0.2632 2710 2710 5420 1426.3


2168 3794 1084 0 5420 1426.3

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
2,168 3,794 3,794 2,710 - 12466
DÀI RÂP 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
ĐỊNH MỨC 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 74.1
TIÊU HAO 13 23 23 16 0
0 74

Triệt tiêu sản lượng


+ cm đầu Đmbq
S M L XL XXL TC Tiêu hao
bàn 1sp
2,168 3,794 3,794 2,710 - 12466
0.02 0.006 2168 3794 3794 2710 0 12466 80.7
0 0 0 0 0 12466 81
HD03-09

130.7193672

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.755 0.765 0.010


5.724144

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.041 0.079 0.038

6.31
0.701111
Đm thực DINH MUC
LECH
tế cắt KH

0.2074 0.480 0.273

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.1144 0.265 0.151

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.796


0.006 0.801941748 0.796

Đm thực DINH MUC


LECH
tế cắt KH

0.006 0.801941748 0.795

You might also like