Professional Documents
Culture Documents
左边那个红色的是我的
Zuǒbiān nàge hóngsè de shì wǒ de
黑色 hēisè 白色 báisè
红色hóngsè 粉色 fěnsè
蓝色 lánsè 绿色 lǜsè
橙色 chéngsè 黄色 huángsè
红色的杯子 蓝色的杯子 绿色的杯子 黑色的杯子
hóngsè lánsè lǜsè hēisè
1. Cái ly này, cái ly kia, cái ly nào
这个杯子、那个杯子、哪个杯子
2. Cái ly màu đỏ này
这个 红色的杯子
3. Cái ly màu đỏ này là của ai?
这个红色的杯子是谁的?
10-课文2-Kèwén 2
左边那个杯子
左边那个蓝色的杯子
左边那个蓝色的杯子是王芳的杯子。
左边那个蓝色的杯子是王芳的。
的字短语: Ngữ danh từ với “的”
Tiếng Hoa của tôi không tốt, tiếng Hoa của anh ấy rất tốt.
我的汉语不好,他的汉语很好。
我的汉语不好,他的汉语很好。
我的汉语不好,他的汉语很好。 我的汉语不好,他的很好。
- Sử dụng khi có ngữ cảnh rõ ràng, người nghe hiểu ý người nói đang đề cập tới vấn đề gì.
▪ 这是今天早上的报纸吗?
➔不是,是昨天的。
- Sử dụng để câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.
(这里有两个杯子)
➢ 左边那个红色的是我的。
左边那个蓝色的杯子是王芳的。
左边那个蓝色的是王芳的。
A: Chỗ này có 2 cái ly, cái nào là của 王芳?
B: Cái ly màu xanh bên trái là của王芳.
A: Còn cái ly màu vàng?
B: Cái đó của 谢朋。
* Chú thích 1: Ngữ danh từ (Noun phrase) với 的
▪ 新的杯子
nǚ háir
▪ 漂亮的女孩儿
▪ 我要买几个新的杯子。
▪ 谁不喜欢漂亮的女孩儿?
✓Người thực hiện hành động hoặc vật được thực hiện:
▪ 开车的人 ▪ 我是卖水果的。
▪ 妈妈是我最爱的人。
▪ 卖水果的人
▪ 粉色是我最喜欢的颜色。
▪ 我爱的人 ▪ 送报纸的人来了吗?
▪ 你听,是不是送报纸的来了?
▪ 喜欢的颜色
▪ 生日快乐,这是送给你的(东
▪ 我写的书 西)。
▪ 这本书是我写的(书)。
▪ 送给你的东西
Bên cạnh 1. Bên cạnh tôi
2. Phòng con gái ở bên cạnh
旁边 phòng ba
pángbiān
我是昨天晚上去的。 我是和小李去的。
Wǒ shì hé Xiǎo Lǐ qù de
Wǒ shì zuótiān wǎnshang qù de.
2. 你是怎么去的? 4. 你是在哪儿吃的?
Nǐ shì zěnme qù de? Nǐ shì zài nǎr chī de?
我是坐车去的。
Wǒ shì zuò chē qù de
我是在ABC 饭店吃的。
Wǒ shì zài ABC fàndiàn chī de
4-课文3-Kèwén 3