Professional Documents
Culture Documents
HSK1 B11 B12汉字
HSK1 B11 B12汉字
xiàn 现在 再见
Bộ 王
Hiện 国
yǐng 电影 电脑
Bộ 彡
Ảnh
diǎn
Bộ 灬
Giờ
fēn
Bộ 八
phút
shí
Bộ 日 时候 什么时候
Thời, lúc
hòu
Bộ 亻
huí
Bộ 囗
Về
zhù
Bộ 亻
Ở lại, sống, cư ngụ
Běi 北京
Bộ 匕
Bắc, phía bắc
老师
jīng
Bộ 亠
Kinh thành
Hú
Bộ 月 胡志明
Hồ
明天
zhì
Bộ 士
Chí
tài
Bộ 大
quá
怎么样 怎么
yàng
Bộ 木
mèo
lěng 今天
Bộ 冫
Lạnh 没有
rè 九
Bộ 灬
nóng
jiě 小姐
Bộ 女
Chị gái
yǔ 下雨
Bộ 雨
mưa
lái
Bộ 一
Tới
ài
Bộ 爫
yêu 朋友
shēn 身体 谢谢
Bộ 身
Thân, Cơ thể
tǐ
Bộ 亻
一本书
thể, cơ thể
shuǐ
Bộ 水 水果
Nước
guǒ
Bộ 木
Trái, quả
xiē
Bộ 止
Một vài, những
多喝些
谢谢!