You are on page 1of 33

第七课 Dì-qī kè:

今天几号?
Jīntiān jǐ hào?
汉字
qǐng
Bộ 讠
Mời
wèn
Bộ 门
Hỏi
tiān
Bộ 一
ngày
míng 朋友
Bộ 日 是
Minh, ngày mai 明天
zuó
Bộ 日
Hôm qua 昨天
xīng 是
Bộ 日
学生
Sao, ngôi sao 姓

Bộ 月

Kì hạn Tuần, thứ 星期


hào
Bộ 口
số, ngày
yuè
Bộ 子
朋友
Tháng, trăng (nguyệt)

Bộ 丿
Ngọ, trưa
shàng
Bộ 一
Thượng (phía trên)
Buổi sáng 上午
xià
Bộ 一
Hạ (phía dưới)
Buổi chiều 下午

Bộ 土
đi
xiào
Bộ mộc 木 学校
Hiệu,
Trường học 学校
kàn
Bộ 目
nhìn
shū
Bộ tịch 乛
sách
xiǎng
Bộ 心
Muốn, suy nghĩ, nhớ

Bộ 口
Uống
chá
Bộ 艹
trà

Bộ 米

Gạo
fàn
Bộ 饣
cơm
ge
Bộ 人
Lượng từ chỉ người hoặc vật
bēi
Bộ 木 Bộ 子 Cái ly
zhè Bộ 辶 nà Bộ 阝 nǎ Bộ 阝
Đây, này Đó, kia Cái nào
shǎo
Bộ 小
ít 多少 Bao nhiêu
qián
Bộ 钅

Tiền
kuài
Bộ 土

Đồng (tiền)
mǎi
Bộ 乛
mua

mài
Bộ 十
bán
shāng
Bộ 亠
Thương mại
diàn
Bộ 广
Tiệm
Cửa hàng, cửa tiệm 商店
谢谢!

You might also like