Professional Documents
Culture Documents
1 周末你有什么打算
1 周末你有什么打算
HSK
3
1 . 周末你有什么打算
北方
Běifāng
例如: 我家在北方
作业
Zuòyè
例如: 今天晚上我弟弟有很多作业
要做。
电脑游戏 Diànnǎo yóuxì
例如: 每天我哥哥玩儿电脑游戏一
个时候
面包 Miànbāo
例如:水果,面包,茶都准备好了。
地图 Dìtú
例如:这个电脑和地图都是我妈妈。
周末 Zhōumò
例如: 周末你有什么打算 。
北方 周末 电脑游戏
面包 地图 作业
A 跟 B 一起 + ĐỘNG TỪ:
BỔ NGỮ KẾ QUẢ :好
• 例如:
1: 今晚的电影我
2. Bữa cơm vẫn chưa nấu xong,
哥哥已经买好票 bạn vui long đợi them chút nữa
了。 nhé.
我们打算去北京,我一寸准备很多钱
我们打算去北京,我一起准备好很多件了。
Cấu trúc diễn tả sự phủ định hoàn toàn: 。。。 Lượng từ+ danh từ + 也不 / 都没 + động từ 。。。
1. 我一个苹果也不想吃。
2. 昨天他一件衣服都没买
TUẦN NÀY TÔI RẤT BẬN, MỘT ÍT THỜI THỜI GIAN CŨNG
KHÔNG CÓ
• Cấu trúc diễn tả sự phủ định hoàn toàn: 。。。 Lượng từ+ danh từ + 也 / 都 + 不 / 没 + động
từ 。。。
Cấu trúc diễn tả sự phủ định hoàn toàn: 。。。 Lượng từ+ danh từ + 也 / 都 + 不 / 没 + động từ 。。。
LIÊN TỪ: 那