Professional Documents
Culture Documents
HSK3 3
HSK3 3
TRỢ ĐỘNG
还是和或者 17 TỪ MỚI TỪ 会
爬山是运动他最喜欢的
小心: Xiǎoxīn
这个考试你要准备小心
绿色: Lǜsè
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ TỒN TẠI:
ĐỘNG TỪ
TỪ/CỤM TỪ CHỈ VỊ TRÍ 着 TỪ CHỈ SỐ ĐẾM
( 放,写,坐,住 , 等)
LƯỢNG TỪ DANH TỪ
Thông thường người ta dùng cụm danh từ chỉ sự vật không xác
định ví dụ: 一本书,几个人。
Chứ không dùng cụm danh từ xác định như: 这本书, 张老师
没 + ĐỘNG TỪ
TỪ/CỤM TỪ CHỈ VỊ TRÍ 着 TỪ CHỈ SỐ ĐẾM
( 放,写,坐,住 , 等)
LƯỢNG TỪ DANH TỪ