Professional Documents
Culture Documents
14 你看过那个电影吗?
14 你看过那个电影吗?
Từ mới: 有意思,
Cấu trúc:
但是,虽然,次,
虽然。。。但是
玩儿,请。
Mặc dù…nhưng
1 :虽然外面很冷,但是放间里很热。
Tôi đã ăn món ăn Trung Quốc 12 lần Tôi đã đến Việt Nam 4 lần
我们去过三次北京
我们去过北京三次
例如:
Mỗi ngày mẹ của tôi gọi điện thoại cho tôi
2 lần.
Tân ngữ(đại
Chủ ngữ Động từ 过 từ nhân Số đếm + 次
xưng)