Professional Documents
Culture Documents
第6 课: 我会说汉语
jùnháo
1. 俊豪 Tuấn Hào
2. 知道 zhīdào # 会 huì
知道 zhīdào Biết 1 thông tin, sự việc nào đó
会 huì
- Biết 1 kỹ năng nào đó thông qua quá trình học hỏi, rèn luyện
VD: 我会说汉语。= Wǒ huì shuō hà nyǔ .
- Mang nghĩa là sẽ làm gì:
VD: 我会努力学中文。Wǒ huì nǔ lì xué zhō ngwén.
3. 会 huì = 人+ 云 yún Bộ vân (Mây )
4. 中文 zhōngwén~汉语 hànyǔ
汉字 hànzì Hán tự, chữ Hán
汉语 hànyǔ Hán ngữ, tiếng Trung
5. 会一点点 huì yìdiǎndiǎn = Biết 1 chút
不太会 bútàihuì Không biết lắm
6. 可爱 kěài Khả ái Đáng yêu
太 tài + adj + 了!= .............quá/ lắm!
tàihǎo l e
太好了!
t à i shuài l e
太 帅 了!
tài k ě à i l e
太可爱了!
7. 聊天儿 liáotiānr Nói chuyện
8. 会
(+)S + 会 + V + O。
wǒhuìshuōyīngyǔ
* 我会说英语。
búhuì
(-)S + 不会 + V + O。
wǒbúhuìshuōhányǔ
(?) S + 会 + V + O + 吗?
n ǐ h u ì z u ò zhōng g u ó c à i m a
*你会做 中 国菜吗?
艹 Bộ thảo đầu
草莓 cǎoméi
苹果 píngguǒ
芒果 mángguǒ Quả xoài (忙 máng)
每天 měitiān Hàng ngày, mỗi ngày
早上 zǎoshang
9. 厨房 chúfáng
下厨房 xiàchúfáng Vào bếp
w ǒ b à b à h ě n x ǐ huan x i à c h ú fáng z u ò f à n
我爸爸很喜欢下厨房做饭。
10. 一起 yìqǐ + V + O = Cù ng nhau là m gì
y ì q ǐ xuéhàn y ǔ
11. 会吃,但是不会做
12. 很 hěn + adj/V 心= Rất .........
很好 * 很漂亮 piàoliang
很喜欢 * 很可爱 kěài
很难
很忙
很冷 lěng
很好吃 hǎochī >< 不好吃 (难吃 nánchī)
很好喝 hǎohē
很好看 hěnhǎokàn
很好听 hěnhǎotīng Rất hay
13.写 xiě = 冖 Bộ mịch chỉ khăn trùm đầu + 与 yǔ Và (Văn viết)
14. 怎么 + V ? = Làm gì như thế nào? (How?)
zěn m e xiě
怎么写?
zěn m e d ú
怎么读?
z ě n m e shuō
怎么说?
zěn m e zuò