Professional Documents
Culture Documents
Thấp thỏm,
八 bā Số từ Số 8 七上八下 Qīshàngbāxià
không yên
Yì lái
Du lịch tới
一来中国旅行 Zhōngguó
Tên Trung Quốc nh
北京 Běijīng Bắc Kinh 一定要来北京 lǚxíng yídìng
riêng định phải đến
。 yào lái
Bắc Kinh.
Běijīng.
Đừng
不客 bú kèqi 我没事,不客 Wǒ méishì,bú Tôi không sao
khách khí,
气 气。 kèqi . cả, đừng ngại.
đừng ngại
Danh từ
Nǐ bú yòng Bạn không cần
不 bù Trạng Không 你不用担心
dānxīn. lo lắng.
ngữ
C
Danh từ
你做几菜餐 Nǐ zuò jǐ cài Bạn làm mấy
菜 cài Lượng Món (ăn) 呢? cān ne? món vậy?
từ
Wǒ hěn
Tôi rất thích
我很喜欢喝珍 xǐhuān hē
茶 chá Danh từ Trà uống trà sữa
珠奶茶 。 zhēnzhū
chân trâu.
nǎichá .
Nǐ xiǎng chī
吃 chī Động từ Ăn 你想吃什么? Bạn muốn ăn g
shénme?
Zhè cì lǚxíng
这次旅行我们 Lần du lịch nà
出租 Xe thuê wǒmen jiè
chūzūchē Danh từ 借辆出租车 chúng mình th
车 Xe taxi liàng chūzūchē
吧。 xe đi.
ba.
Cái gì đó,
vật gì đó,
Trợ từ việc gì đó
的 de 我的书。 Wǒ de shū. Sách của tôi.
Danh từ của ai đó,
cái gi
đó…..
Nǐ dài de shì
你带的是什么 Bạn đem đến đ
东西 dōngxi Danh từ Đồ vật shénme
东西 ? (vật) gì vậy?
dōngxi ?
Bùguǎn shì
不管是白天还 Không kể ngày
báitiān háishì
都 dōu Trạng từ Đều 是黑夜我都很 hay đêm, mình
hēiyè wǒ dōu
想你。 đều rất nhớ cậ
hěn xiǎng nǐ.
Nǐ de yuè dú
你的阅读课怎 Tiết học đọc c
读 dú Động từ Đọc kè zěnme
么样? cậu như thế nà
yàng?
Nhiều,
thừa Nǐ mǎi tài duō Bạn mua nhiều
多 duō Động từ 你买太多 了。
le. quá rồi.
Quá
Đại từ
你想买多少 呢 Nǐ xiǎng mǎi Bạn muốn mu
多少 duōshao Chỉ số Bao nhiêu
·? duōshao ne? bao nhiêu ?
lượng
Xiànzài wǔ
Từ chỉ 现在 5 点 30 分 Bây giờ 5 giờ
分钟 fēnzhōng Phút diǎn sānshí
thời gian 钟。 phút.
fēnzhōng.
Sẽ
Động từ Wǒ yīdìng huì Tôi nhất định s
Hội (họp) 我一定会做
会 huì
Danh từ 的。 zuò de. làm.
Gặp mặt
Fùjìn yǒu
火车 huǒchēzhàn Danh từ Bến tàu 附近有火车站 Gần đây có ga
huǒchēzhàn
站 hỏa 吗? tàu hỏa không
ma?
Jīntiān
今天上午九点 Sáng nay 9 giờ
九 jiǔ Số từ Số 9 shàngwǔ jiǔ
上课。 vào lớp.
diǎn shàngkè.
Wǒ zài
我在外面,你 Tôi ở bên ngoà
开 kāi Động từ Mở wàimiàn, nǐ
开 门吧。 bạn mở cửa đi
kāi mén ba.
Danh từ Đồng
Khoảnh Zhège sān kuài
块 kuài Lượng 这个三 钱。 Cái này 3 đồng
qián.
từ Miếng
来 lái Động từ Đến 我来了。 Wǒ lái le. Tôi đến rồi đây
Trợ từ
了 le Đã, rồi 我做了。 Wǒ zuò le. Tôi làm rồi.
ngữ khí
Yù dào
遇到寒冷的天 Gặp phải thời
冷 lěng Tính từ Lạnh hánlěng de
气。 tiết giá lạnh.
tiānqì.
Danh từ Mét
Bên trong Wǒ zuò zàijiā Tôi ngồi ở tron
里 lǐ Phương 我坐在家里 。
lǐ . nhà.
vị từ Họ: Lí
Ừ
Trợ từ À Nǐ xǐhuān wǒ Bạn có thích tô
吗 ma 你喜欢我吗?
ngữ khí ma? không?
Chưa
Nǐ xiǎng mǎi jǐ
kǒu? Bạn muốn mu
买 mǎi Động từ Mua 你想买几口?
mấy cái?
Chưa
Không ….
Wǒ hái méi Tôi chưa về đế
(sở hữu,lí
méi 我还没到家。 dàojiā. nhà.
没 Động từ do) ….
mò 他没入水中。 Tā mòrù Anh ấy lặn
Chìm, lặn
shuǐzhōng. xuống làn nướ
chết, qua
đời
Không liên
Zhè jiàn shì
quan 这件事跟那件 2 việc này
没关 méi guānxi gēn nà jiàn shì
Động từ Không sao 事真的没关 không có liên
系 zhēn de méi
系。 quan gì hết.
Đừng ngại guānxi .
Míngtiān qù
Từ chỉ 明天去看电影 Mai đi xem
明天 míngtiān Ngày mai kàn diànyǐng
thời gian 吧。 phim đi.
ba.
Danh từ
那 Ở kia Zhè běn shū
Liên từ 这本书在那(那 Cuốn sách này
(那 nà (nàr) zài nà (nàr)
Họ: Na 儿) 边。 bên kia.
儿) Đại từ biān.
Thế, nhỉ,
Trợ từ
呢 ne vậy, mà, 你呢? Nǐ ne? Bạn thì sao?
ngữ khí
nhé
Có thể
Động từ Năng Wǒ néng zuò Tôi có thể làm
我能做得到
能 néng
Danh từ (lượng, 的。 dédào de. được.
lực)
Xiànzài qī
七 qī Số từ Số 7 现在七点。 Bây giờ 7 giờ.
diǎn.
Danh từ
Động từ qiánmiàn shì
前面是我的学 Phía trước là n
前面 qiánmiàn Phía trước wǒ de
Phương 校。 của tôi.
xuéxiào.
vị từ
Danh từ
Động từ 你的儿子在上 Nǐ de érzi zài Con trai bạn ở
上 shàng Phía trên
Phương 面。 shàng miàn. bên trên.
vị từ
Ít, thiếu
Thiếu
Động từ Wǒ quē shǎo Tôi thiếu thời
(niên) 我缺少了时
Danh từ le shíjiān, gian nên khôn
少 shǎo Trẻ 间,所以做不
suǒyǐ zuò bú làm được việc
Đại từ 到的。
Họ: Thiếu dào de. rồi.
shéi
谁 Đại từ Ai 你是谁? Nǐ shì shéi? Bạn là ai?
shúi
Zhè shì
什么 shénme Đại từ Cái gì? 这是什么? Đây là cái gì?
shénme?
Là
Danh từ Đúng,
chính xác 我是你的小宝 Wǒ shì nǐ de Mình là bảo bố
是 shì Động từ
Phải, vâng 贝。 xiǎo bǎobèi. của bạn.
Đại từ
Như vậy,
vậy
Wǒ hē
Tôi uống nước
水 shuǐ Danh từ Nước 我喝矿泉水。 kuàngquán
khoáng.
shuǐ .
Nǐ xǐhuān nǎ
你喜欢哪种水 Bạn thích loại
水果 shuǐguǒ Danh từ Hoa quả zhǒng shuǐguǒ
果 呢? hoa quả nào?
ne?
Wǒ xǐhuān
睡觉 shuìjiào Động từ Ngủ 我喜欢睡觉。 Tôi thích đi ng
shuìjiào.
Cao, to,
Danh từ Tôi quá đáng
太 tài lớn 我太可爱了。 Wǒ tài kě’àile.
Trạng từ yêu đi mà.
Quá
Chúng tôi là
Wǒmen shì
我们是国家大 sinh viên trườn
我们 wǒmen Đại từ Chúng tôi Guójiā dàxué
学的学生。 Đại học Quốc
de xuéshēng.
Gia.
Wǒ zài guówài Tôi ở nước
我在国外工作
五 wǔ Số từ Số 5 gōngzuò wǔ ngoài công tác
五 年了。
niánle. năm rồi.
Wǒ xǐhuan
喜欢 xǐhuan Động từ Thích 我喜欢唱歌。 Tôi thích hát.
chànggē.
Danh từ
Động từ 钱包在包子下 Qiánbāo zài Ví tiền ở phía
下 xià Phía dưới
Phương 面。 bāozi xiàmiàn. dưới túi.
vị từ
Zhāng
Ngài Trương,
张先生,欢迎 xiānsheng,
先生 xiānsheng Danh từ Quý ông hoan nghênh
光临。 huānyíng
ngài tới thăm.
guānglín.
(VD: vợ
bé:小老
婆)
Tiểu
Thứ ….
Chủ nhật Jīntiān xīngqī Hôm nay là th
星期 xīngqī Danh từ 今天星期二。
(tên gọi èr. 3.
tắt)
Quần áo
我喜欢这件衣 Wǒ xǐhuān zhè Tôi rất thích b
衣服 yīfu Danh từ Trang/ Y
服。 jiàn yīfu. quần áo này.
phục
Nà wèi Vị bác sĩ kia
那位医生很照
医生 yīshēng Danh từ Bác sĩ yīshēng hěn chăm sóc tôi rấ
顾我。
zhàogù wǒ. chu đáo.
Động từ
Tại
在 zài Danh từ 有我在。 Yǒu wǒ zài. Có tôi ở đây.
Có mặt
Giới từ
Thế nào,
làm sao
怎么 zěnme Đại từ Thế 你怎么了? Nǐzěnmele? Bạn sao đó?
Lắm
Tự Nǐ jiào shénme
你叫什么名
字 zì Danh từ Bạn tên là gì?
Chữ 字? míngzì?
Ngồi
Đi, đáp ..
坐 zuò Động từ 请坐。 Qǐngzuò. Mời ngồi.
(phương
tiện)…