You are on page 1of 16

300 TỪ VỰNG HSK 2

150 Từ vựng HSK 1

Từ vựng Phiên âm Từ loại Tiếng Việt


(Pinyin)

爱 ài Động từ Yêu

八 bā Số từ Số 8

爸爸 bàba Bố, ba

杯子 bēizi Danh từ Cốc uống

北京 běijīng Tên riêng Bắc Kinh

本 běn Lượng từ Cuốn, quyển

不客气 bú kèqi Đừng khách khí, đừng ngại

不 bù Danh từ Không
Trạng ngữ

菜 cài Danh từ Món (ăn)


Lượng từ

茶 chá Danh từ Trà

吃 chī Động từ Ăn

出租车 chūzūchē Danh từ Xe thuê

打电话 dǎ diànhuà Động từ Gọi điện thoại

大 dà Tính tự To, lớn


Danh từ

的 de Trợ từ Cái gì đó, vật gì đó, việc gì đó


Danh từ của ai đó, cgi đó…..

点 diǎn Động từ Giờ


Chấm
电脑 diànnǎo Danh từ Máy vi tính

电视 diànshì Danh từ Ti vi, vô tuyến

电影 diànyǐng Danh từ Phim điện ảnh

东西 dōngxi Danh từ Đồ vật


Đông Tây

都 dōu Trạng từ Đều

读 dú Động từ Đọc

对不起 duìbuqǐ Động từ Xin lỗi

多 duō Động từ Nhiều, thừa


Quá

多少 duōshao Đại từ Bao nhiêu


Chỉ số lượng

儿子 érzi Danh từ Con cái


Đại từ

二 èr Sô từ Số 2

饭馆 fàngguǎn Danh từ Cửa hàng ăn

飞机 fēijī Danh từ Máy bay

分钟 fēnzhōng Từ chỉ thời gian Phút

高兴 gāoxìng Tính từ Vui vẻ, hào hứng

个 gè Lượng từ Cái

工作 gōngzuò Danh từ Công việc


Động từ Làm việc

狗 gǒu Danh từ Chó

汉语 hànyǔ Danh từ Tiếng Hán

好 hǎo Danh từ Tốt, Ok


Động từ Yêu thích
Trạng từ

喝 hē Động từ Uống

和 hé Danh từ Và
Liên từ Hòa

很 hěn Trạng từ Rất

后面 hòumiàn Danh từ Phía sau


Phương vị từ

回 huí Động từ Quay lại, trở về


(dân tộc) Hồi

会 huì Động từ Sẽ
Danh từ Hội (họp)
Gặp mặt

火车站 huǒchēzhàn Danh từ Bến tàu hỏa

几 jǐ Trạng từ Mấy
Số từ Vài

家 jiā Danh từ Nhà


Gia (đình)

叫 jiào Động từ Gọi

今天 jīntiān Từ chỉ thời gian Hôm nay

九 jiǔ Số từ Số 9

开 kāi Động từ Mở

看 kàn Động từ Xem


Nhìn

看见 kànjiàn Động từ Nhìn thấy

块 kuài Danh từ Đồng


Lượng từ Khoảnh
Miếng

来 lái Động từ Đến


老师 lǎoshī Danh từ Giáo viên
Thầy giáo, cô giáo

了 le Trợ từ ngữ khí Đã, rồi

冷 lěng Tính từ Lạnh

里 lǐ Danh từ Mét
Phương vị từ Bên trong

Họ: Lí

零 líng Số từ Số 0

六 liù Số từ Số 6

妈妈 māma Danh từ Mẹ, má

吗 ma Trợ từ ngữ khí Ừ


À
Chưa

买 mǎi Động từ Mua

猫 māo Danh từ Mèo

没 méi Động từ Chưa


Không ….(sở hữu,lí do) ….

Chìm, lặn
mò = với chết

没关系 méi guānxi Động từ Không liên quan


Không sao
Đừng ngại

米饭 mǐfàn Danh từ Cơm

明天 míngtiān Từ chỉ thời gian N

名字 míngzi Danh từ Tên

哪(哪儿) nǎ (nǎr) Danh từ Ở đâu


Liên từ
那(那儿) nà (nàr) Danh từ Ở kia
Liên từ Họ: Na
Đại từ

呢 ne Trợ từ ngữ khí Thế, nhỉ, vậy, mà, nhé

能 néng Động từ Có thế


Danh từ Năng (lượng, lực)

你 nǐ Đại từ Bạn

年 nián Danh từ Năm


Niên

女儿 nǚér Danh từ Con gái

朋友 péngyou Danh từ Bạn bè

漂亮 piàoliang Tính từ Xinh đẹp

苹果 píngguǒ Danh từ Quả táo

七 qī Số từ Số 7

钱 qián Danh từ Tiền

前面 qiánmiàn Danh từ Phía trước


Động từ
Phương vị từ

请 qǐng Động từ Mời

去 qù Động từ Đi

热 rè Tính từ Nóng

人 rén Danh từ Người

认识 rènshi Động từ Nhận biết


Quen

日 rì Danh từ Ngày
Nhật : mặt trời, thái dương

三 sān Số từ Số 3
商店 shāngdiàn Danh từ Cửa hàng/ tiệm

上 shàng Danh từ Phía trên


Động từ
Phương vị từ

上午 shàngwǔ Từ chỉ thời gian B

少 shǎo Động từ Ít, thiếu


Danh từ Thiếu (niên)
Trẻ
Đại từ Họ: Thiếu

谁 shéi Đại từ Ai
shúi

什么 shénme Đại từ Cái gì ?

十 shí Số từ Số 10

时候 shíhou Danh từ Lúc nào


Khoảng thời gian

是 shì Danh từ Là
Động từ Đúng, chính xác
Đại từ Phải, vâng
Như vậy, vậy
Họ/ đệm : Thị

书 shū Danh từ Sách

水 shuǐ Danh từ Nước

水果 shuǐguǒ Danh từ Hoa quả

睡觉 shuìjiào Động từ Ngủ

说话 shuōhuà Động từ Nói chuyện

四 sì Số từ Số 4

岁 suì Danh từ Tuổi

他 tā Đại từ Anh

她 tā Đại từ Cô

太 tài Danh từ Cao, to, lớn


Trạng từ Quá
天气 tiānqi Danh từ Thời tiết

听 tīng Động từ Nghe

同学 tóngxué Danh từ Bạn học

喂 wèi Từ cảm thán Alo


Này

我 wǒ Đại từ Tôi

我们 wǒmen Đại từ Chúng tôi

五 wǔ Số từ Số 5

喜欢 xǐhuan Động từ Thích

下 xià Danh từ Phía dưới


Động từ
Phương vị từ

下午 xiàwǔ Từ chỉ thời gian B

下雨 xià yǔ Động từ Đổ mưa

先生 xiānsheng Danh từ Quý ông

现在 xiànzài Từ chỉ thời gian Hiện tại


Hiện nay

想 xiǎng Động từ Muốn


Nhớ
Nghĩ rằng

小 xiǎo Tính từ Bé, nhỏ


Danh từ …. Bé
(VD: vợ bé:小老婆)
Tiểu

小姐 xiǎojiě Danh từ Quý cô


Tiểu thư

些 xiē Lượng từ Một ít/ vài


Danh từ …. Một chút

写 xiě Động từ Viết

谢谢 xièxie Động từ Cảm ơn


星期 xīngqī Danh từ Thứ ….
Chủ nhật (tên gọi tắt)

学生 xuésheng Danh từ Học sinh

学习 xuéxí Động từ Học tập

学校 xuéxiào Danh từ Trường học

一 yī Số từ Số 1

衣服 yīfu Danh từ Quần áo


Trang/ Y phục

医生 yīshēng Danh từ Bác sĩ

医院 yīyuàn Danh từ Bệnh viện

椅子 yǐzi Danh từ Cái ghế

有 yǒu Danh từ Có
Động từ

月 yuè Danh từ Tháng


Nguyệt
Mặt trăng

在 zài Động từ Tại


Danh từ Có mặt
Giới từ

再见 zàijiàn Động từ Hẹn gặp lại

怎么 zěnme Đại từ Thế nào, làm sao


Thế
Lắm

怎么样 zěnmeyàng Đại từ Sao vậy, như thế nào

这(这儿) zhè (zhèr) Đại từ Ở đây


Zhèi (dùng
với văn nói)

中国 Zhōngguó Danh từ Trung Quốc (tên tắt)

中午 zhōngwǔ Từ chỉ thời gian B

住 zhu Động từ Ở tại, sống tại


桌子 zhuōzi Danh từ Cái bàn

字 zì Danh từ Tự
Chữ

昨天 zuótiān Từ chỉ thời gian Hôm qua

坐 zuò Động từ Ngồi


Đi, đáp ..(phương tiện)...

做 zuò Động từ Làm

150 từ vựng HSK 2


STT Tiếng Trung Pinyin Từ loại Tiếng Việt

1 吧 ba Từ cảm thán Thôi

2 白 bái Tính từ Màu trắng


Họ: Bạch

3 百 bǎi Danh từ Trăm


Tên : Bách

4 帮助 bāngzhù Động từ Giúp đỡ

5 报纸 bàozhǐ Danh từ Báo giấy

6 比 bǐ Danh từ So, so với


Giới từ
Động từ

7 别 bié Động từ Khác

8 长 cháng Tính từ Dài

9 唱歌 chànggē Động từ Hát

10 出 chū Động từ Ra

11 穿 chuān Động từ Mặc

12 船 chuán Danh từ Thuyền

13 次 cì Tính từ Lần
Lượng từ

14 从 cóng Động từ Từ
Giới từ

15 错 cuò Danh từ Sai


Động từ
16 打篮球 dǎ lánqiú Động từ Đánh bóng rổ

17 大家 dàjiā Danh từ Mọi người


Đại từ

18 但是 dànshì Liên từ Nhưng mà

19 到 dào Động từ Đến

20 得 dé Trợ động từ

21 等 děng Động từ Đợi

22 弟弟 dìdì Đại từ Em trai

23 第一 dì yī Số từ Thứ nhất
Lần đầu

24 懂 dǒng Động từ Hiểu

25 对 Giới từ Đúng
duì
Động từ
Danh từ

26 房间 fángjiān Danh từ Căn phòng

27 非常 fēicháng Phó từ chỉ mức độ

28 服务员 fúwùyuán Danh từ Nhân Viên phục vụ

29 高 gāo Tính từ Cao

30 告诉 gàosù Động từ Nói cho biết


Báo cho

31 哥哥 gēgē Đại từ Anh trai

32 给 gěi Động từ Đưa cho ….

33 公共汽车 gōnggòng qìchē Danh từ Xe buýt, bus

34 公斤 gōngjīn Kg
= =
qiānkè
千克

35 公司 gōngsī Danh từ Công ty

36 贵 guì Tính từ Đắt


37 过 guò Động từ Qua
Trạng từ

38 还 hái Động từ Với


huán Trạng từ Trả về ….

39 孩子 Háizi Đại từ Trẻ con

40 好吃 hào chī Tính từ Sành ăn; ham ăn


hǎochī Ngon

41 号 hào Danh từ Số
Hiệu

42 黑 hēi Tính từ Màu đen

43 红 hóng Tính từ Màu đỏ

44 欢迎 huānyíng Động từ Chào đón

45 回答 huídá Động từ Trả lời

46 机场 jīchǎng Danh từ Sân bay

47 鸡蛋 jīdàn Danh từ Quả trứng

48 件 jiàn Lượng từ Chiếc, kiện, ...

49 教室 jiàoshì Danh từ Phòng học

50 姐姐 jiějie Danh từ Chị gái


Đại từ

51 介绍 jièshào Động từ Giới thiệu

52 进 jìn Động từ Tiến (vào)

53 近 jìn Động từ Gần


Trạng từ

54 就 jiù Động từ Đến, bắt đầu


Trạng từ
Giới từ Hoàn thành, thành tựu.

55 觉得 juédé Động từ Cảm thấy, cho rằng

56 咖啡 kāfēi Danh từ Cà phê

57 开始 kāishǐ Động từ Bắt đầu

58 考试 kǎoshì Danh từ Kì thi


Kiểm tra

59 可能 kěnéng Danh từ Có khả năng


Động từ Có lẽ, chắc là

60 可以 kěyǐ Động từ Có thể

61 课 kè Danh từ Môn học


Giờ học; tiết học

62 快 kuài Tính từ Nhanh

63 快乐 kuàilè Tính từ Vui vẻ

64 累 lèi Động từ Mệt


Tính từ

65 离 lí Tính từ Ly (biệt)
Giới từ (cách) ly

66 两 liǎng Số từ Số 2

67 路 lù Danh từ Đường

68 旅游 lǚyóu Động từ Du lịch

69 卖 mài Động từ Bán

70 慢 màn Tính từ Chậm

71 忙 máng Động từ Bận


Tính từ

72 每 měi Đại từ Mỗi

73 妹妹 mèimei Đại từ Em gái


Danh từ

74 门 mén Danh từ Cửa

75 男人 nánrén Danh từ Đàn ông

76 您 nín Đại từ Ngài

77 牛奶 niúnǎi Danh từ Sữa

78 女人 nǚrén Danh từ Phụ nữ

79 旁边 pángbiān Phương vị từ Bên cạnh

80 跑步 pǎobù Động từ Chạy bộ

81 便宜 piányi Tính từ Rẻ
82 票 piào Danh từ Vé

83 妻子 qīzi Danh từ Vợ

84 起床 qǐchuáng Động từ Dậy

85 千 qiān Số từ Ngàn

86 晴 qíng Tính từ Trời trong

87 去年 qùnián Từ chỉ thời gian Năm trước


Năm ngoái

88 让 ràng Động từ Khiến


Nhường

89 上班 shàngbān Động từ Đi làm

90 身体 shēntǐ danh từ Cơ thể

91 生病 shēngbìng Động từ Sinh bệnh


Ốm

92 生日 shēngrì Danh từ Sinh nhật

93 时间 shíjiān Danh từ Thời gian

94 事情 shìqíng Danh từ Sự tình; sự việc


Công việc

95 手表 shǒubiǎo Danh từ Đồng hồ

96 手机 shǒujī Danh từ Điện thoại

97 送 sòng Động từ Tặng

98 所以 suǒyǐ Liên từ Vì thế


Vì vậy

99 它 tā Danh từ Nó

100 踢足球 tī zúqiú Động từ Đá bóng

101 题 tí Danh từ Đề (bài, mục)

102 跳舞 tiàowǔ Danh từ Khiêu vũ


Nhảy

103 外 wài Phương vị từ Ngoài


Ngoại

104 玩 wán Động từ Chơi


105 完 wán Động từ Xong

106 晚上 wǎnshàng Từ chỉ thời gian Buổi tối

107 为什么 wèishéme Từ để hỏi/Đại Vì sao


từ nghi vấn

108 问 wèn Động từ Hỏi

109 问题 wèntí Danh từ Câu hỏi

110 西瓜 xīguā Danh từ Dưa hấu

111 希望 xīwàng Động từ Hy vọng

112 洗 xǐ Động từ Rửa

113 向 xiàng Động từ Hướng đến ai

114 小时 xiǎoshí Danh từ Giờ; tiếng đồng hồ

115 笑 xiào Động từ Cười

116 新 xīn Tính từ Mới

117 姓 xìng Danh từ Họ

118 休息 xiūxi Động từ Nghỉ ngơi

119 雪 xuě Danh từ Tuyết

120 颜色 yánsè Danh từ Màu sắc

121 眼睛 yǎnjīng Danh từ Đôi mắt

122 羊肉 yángròu Danh từ Thịt Dê

123 要 yào Động từ Muốn


Cần

124 药 yào Danh từ Thuốc

125 也 yě Trợ từ ngữ khí Cũng

126 已经 yǐjīng Phó từ Đã


Rồi

127 一起 Yìqǐ Trạng từ Cùng với


Cùng nhau

128 意思 yìsi Danh từ Ý nghĩa


129 阴 yīn Tính từ Âm

130 因为 yīnwèi Liên từ Bởi vì

131 游泳 yóuyǒng Động từ Bơi lội

132 右边 yòubiān Danh từ Bên phải

133 鱼 yú Danh từ Cá

134 元 yuán Danh từ Đồng


Họ: Nguyên

135 远 yuǎn Tính từ Xa

136 运动 yùndòng Động từ Vận động

137 再 zài Phó từ Lại lần nữa

138 早上 zǎoshang Từ chỉ thời gian Buổi sáng

139 张 zhāng Lượng từ Trang


Họ Họ: Trương

140 丈夫 zhàngfu Danh từ Chồng

141 找 zhǎo Động từ Tìm, tìm kiếm

142 着 zhe Trợ từ Đang

143 真 zhēn Tính từ Thật; chính xác

144 正在 zhèngzài Trạng từ chỉ Đang


thời gian Vẫn đang

145 知道 zhīdào Động từ Biết

146 准备 zhǔnbèi Động từ Chuẩn bị

147 自行车 zìxíngchē Danh từ Xe đạp

148 走 zǒu Động từ Đi

149 最 zuì Phó từ chỉ mứ


N

150 左边 zuǒbiān Danh từ Bên trái

You might also like