You are on page 1of 2

Class Unit Pages Grammar Vocabulary

(Lớp) (Bài) (Trang) (Ngữ pháp) (Từ vựng )

Flyers 1 Unit 1 - 6-7 App (ứng dụng),


Hello backpack (cặp),
again game (trò chơi),
-Present continuous (thì hiện tại screen (màn hình),
tiếp diễn) skateboard(ván
trượt),
To be+ V.ing skateboarding(môn
trượt ván), video
Ex:
games(trò chơi
A: What are you doing right now? điện tử),
(bây giờ bạn đang làm gì?) glasses(kính),
jeans (quần rin),
B: I am eating my lunch right now. sunglasses( kính
(Bây giờ tôi đang ăn trưa) mát), sweater (áo
len tay dài),
colour(màu sắc),
black (đen),
blue(xanh biển),
- There is/ There are : có… brown(nâu), ,
ex: In picture A, there is a girl orange (cam),
standing on a pink skateboard. purple(tím),
( Ở bức tranh A, có một cô gái đang red(đỏ),
đứng trên một tấm ván trượt màu yellow(vàng), roof
hồng.) (mái nhà), school
There are many flowers in the (trường học), seat
garden. (chỗ ngồi),
(trong vườn có nhiều bông hoa.) bicycle/bike (xe
đạp), lorry/ truck
(xe tải), alien
(người ngoài hành
tinh), find(tìm),
wave(sóng),
round(tròn)
square(hình
vuông) get to
(school) , like, play
(a game), ride (a
bicycle), think(suy
nghĩ)

You might also like