Hello backpack (cặp), again game (trò chơi), -Present continuous (thì hiện tại screen (màn hình), tiếp diễn) skateboard(ván trượt), To be+ V.ing skateboarding(môn trượt ván), video Ex: games(trò chơi A: What are you doing right now? điện tử), (bây giờ bạn đang làm gì?) glasses(kính), jeans (quần rin), B: I am eating my lunch right now. sunglasses( kính (Bây giờ tôi đang ăn trưa) mát), sweater (áo len tay dài), colour(màu sắc), black (đen), blue(xanh biển), - There is/ There are : có… brown(nâu), , ex: In picture A, there is a girl orange (cam), standing on a pink skateboard. purple(tím), ( Ở bức tranh A, có một cô gái đang red(đỏ), đứng trên một tấm ván trượt màu yellow(vàng), roof hồng.) (mái nhà), school There are many flowers in the (trường học), seat garden. (chỗ ngồi), (trong vườn có nhiều bông hoa.) bicycle/bike (xe đạp), lorry/ truck (xe tải), alien (người ngoài hành tinh), find(tìm), wave(sóng), round(tròn) square(hình vuông) get to (school) , like, play (a game), ride (a bicycle), think(suy nghĩ)