You are on page 1of 6

‭REMINDER‬

‭(Dặ n dò )‬
‭Sat, Nov 11 - 2023‬ ‭Classcode‬‭(Mã lớp)‬‭:‬ ‭H14YJOLA-1A-2305‬
‭Teacher(s)‬‭(Giáo viên):‬ ‭Teaching Assistant(s)‬‭(Trợ giảng):‬

‭ s. Claudia Shingange‬
M ‭ s. Bảo Nhi‬‭(0353 712 037)‬
M
‭Mr. Nguyễn Văn Tài‬ ‭Ms. Hồng Hạnh‬‭(0832 344 192)‬
‭Review of Previously Taught Language (Nội dung ôn tập bài cũ)‬

‭REVISION‬‭FOR MID MODULE TEST‬


‭(Ôn thi giữa khóa)‬
‭3. Others:‬

‭dog (n)‬ ‭fish (n)‬ ‭c at‬‭(n)‬ ‭kitten (n)‬


‭/dɒɡ/‬ ‭/fɪʃ/‬ ‭/kæt/‬ ‭/ˈkɪtn/‬

‭con cá ‬ ‭con mè o‬ ‭mè o con‬


‭con chó ‬

‭rabbit (n)‬ ‭bike (n)‬ ‭motorbike (n)‬ c‭ ar (n)‬


‭/ˈræbɪt/‬ ‭/baɪk/‬ ‭/ˈməʊtəbaɪk/‬ ‭/kɑː(r)/‬

‭con thỏ ‬ ‭xe đạ p‬ ‭xe hơi‬


‭xe máy‬
‭van (n)‬ ‭boat (n)‬ ‭ship (n)‬ ‭train (n)‬
‭/væn/‬ ‭/bəʊt/‬ ‭/ʃɪp/‬ ‭/treɪn/‬

‭xe khá ch‬ ‭con thuyề n‬ ‭con tà u‬ ‭tà u hoả ‬

‭plane (n)‬ ‭pen (n)‬ ‭pencil‬‭(n)‬ ‭c rayon (n)‬‭/ˈkreɪən/‬


‭/pleɪn/‬ ‭/pen/‬ ‭/ˈpensl/‬

‭máy bay‬ ‭bú t mà u‬


‭bú t mự c‬ ‭bú t chì‬

‭teddy (n)‬ ‭doll (n)‬ ‭ball (n)‬ ‭book (n)‬


‭/ˈtedi/‬ ‭/dɑːl/‬ ‭/bɔːl/‬ ‭/bʊk/‬

‭quả bó ng‬ ‭quyể n sá ch‬


‭gấ u bô ng‬ ‭bú p bê ‬

‭computer (n)‬ ‭boy (n)‬ ‭girl (n)‬ ‭man‬‭(n)‬


‭/kəmˈpjuːtər/‬ ‭/bɔɪ/‬ ‭/ɡɜːl/‬ ‭/mæn/‬

‭máy tính‬ ‭con trai‬ ‭con gá i‬ ‭ngườ i đà n ô ng‬


‭hat‬‭(n)‬ ‭umbrella (n)‬ ‭bag (n)‬ ‭game (n)‬
‭/hæt/‬ ‭/ʌmˈbrelə/‬ ‭/bæɡ/‬ ‭/ɡeɪm/‬

‭cá i nó n‬ ‭cây dù ‬ ‭cá i cặ p‬ ‭trò chơi‬

‭insect (n)‬ ‭apple (n)‬


‭/ˈɪnsekt/‬ ‭/ˈæpl/‬

‭cô n trù ng‬ ‭quả tá o‬

‭Grammar‬
‭“‭W
‬ hat is it ?” and “Is it …?”‬

‭Question (‬‭Câ u hỏ i)‬ ‭Answer‬‭(Câ u trả lờ i)‬

‭ hat is it ?‬
W I‭ t’s a/an + noun.‬
‭1‬
‭(Đây là gì ?)‬ ‭(Nó là mộ t + danh từ .)‬

I‭ s it a/an + noun ?‬ ‭ es, it is.‬‭(Đú ng rồ i.)‬


Y
‭2‬
‭(Đây có phả i là mộ t + danh từ ?)‬ ‭No, it isn’t.‬‭(Khô ng phả i.)‬

‭Example:‬

‭Is it‬‭a bag? (Đây có phả i là mộ t cá i cặ p khô ng?)‬

‭Yes, it is‬‭. (Đú ng thế )‬

‭2.‬‭What is it‬‭? (Đây là gì ?)‬


‭It’s a‬‭bag. (Nó là mộ t cá i cặ p.)‬

‭2. Article a/an - Mạo từ a/an:‬

‭Con thêm a/an phía trước danh từ (đồ vật, con vật) số ít (chỉ có 1)‬

‭AN‬ ‭Đứng trước danh từ bắt đầu bằng U, E, O, A, I‬

‭A‬ ‭Đứng trước danh từ bắt đầu bởi những chữ cái còn lại‬

‭Example:‬
‭a car‬ ‭an orange‬
‭a pen‬ ‭an ice cream‬
‭a book‬ ‭an umbrella‬
‭a computer‬ ‭an apple‬
‭a boat‬ ‭an eraser‬

‭3. Câu hỏi với tính từ:‬

‭Question (‬‭Câ u hỏ i)‬ ‭Answer‬‭(Câ u trả lờ i)‬

‭1‬ ‭Is it a/an + colour + noun ?‬ ‭ es, it is.‬‭(Đú ng rồ i.)‬


Y
‭2‬ ‭Is it big/ small/ fat/ slow ?‬ ‭No, it isn’t.‬‭(Khô ng phả i.)‬

‭Example:‬

‭Is it a blue bag?‬


‭(Đây có phả i là mộ t cá i cặ p mà u xanh khô ng?)‬
‭Yes, it is.‬‭(Đú ng rồ i.)‬

‭Is it small?‬‭(Nó nhỏ phả i khô ng?)‬


‭No, it isn’t.‬‭(Khô ng ạ .)‬

‭4.‬‭Câu hỏi về màu sắc - What colour … ?‬


‭Question (‬‭Câ u hỏ i)‬ ‭Answer‬‭(Câ u trả lờ i)‬

‭1‬ ‭ hat colour is it ?‬


W
‭(Mà u này là mà u gì ?)‬
‭It’s + colour.‬‭(Nó mà u …)‬
‭2‬ ‭ hat colour is the … ?‬
W
‭(… mà u gì vậ y ?)‬

‭Example:‬
‭What colour is it?‬ ‭(Cá i này mà u gì?)‬
‭It’s orange.‬‭(Nó mà u cam.)‬

‭2.‬ ‭What colour is the bag?‬‭(Cá i cặ p mà u gì ?)‬


‭It’s orange.‬‭(Nó mà u cam.)‬

‭5. Câu hỏi về số lượng - How many …?‬

‭Question (‬‭Câ u hỏ i)‬ ‭Answer‬‭(Câ u trả lờ i)‬

‭ ow many cats/dogs/buses … are‬


H ‭ here‬‭IS ONE ...‬‭(cat, dog, bus…)‬
T
‭there ?‬ ‭(Có mộ t …)‬
‭(Có bao nhiê u con mè o/ con chó / xe‬
‭buýt ?)‬
‭Lưu ý:‬ ‭ here‬‭ARE + NUMBER + …‬
T
‭Trong câ u hỏ i, danh từ luô n ở ‬ ‭(cats/dogs/buses…)‬
‭dạ ng số nhiề u (thê m “s/es” và o‬ ‭Khi thê m “s/es” con chú ý phá t â m‬
‭cuố i từ )‬ ‭Riê ng “buses” đọ c là ‬‭/bʌsiz/‬
‭Riê ng “bus” phả i thê m “ES”‬

‭Example:‬
‭How many bags are there?‬‭(Có bao nhiê u cá i cặ p ?)‬
‭There‬‭IS ONE‬‭bag‬‭.‬‭(Có mộ t cá i cặ p.)‬

‭2.‬‭How many bags are there?‬‭(Có bao nhiê u cá i‬‭cặ p ?)‬


‭There‬‭ARE THREE‬‭bags‬‭.‬‭(Có ba cá i cặ p.)‬

‭6. Một số câu hỏi cơ bản - Personal information:‬

‭Con lưu ý trả lời nguyên câu và phát âm rõ những phần gạch dưới trong‬
‭khung để đạt điểm cao‬

‭Question (‬‭Câ u hỏ i)‬ ‭Answer‬‭(Câ u trả lờ i)‬

‭ hat is your name ?‬


W ‭ y name‬‭is‬‭…‬
M
‭hay‬ ‭hay‬
‭What’s your name ?‬ ‭My name‬‭’s‬‭…‬
‭(Bạ n tê n gì ?)‬ ‭(Mình tê n là …)‬

‭ ow are you ?‬
H I‭ ‬‭’m‬‭fine/ happy/ good/ great … Thank you!‬
‭(Bạ n cả m thấy như thế nà o ?)‬ ‭(Mình khỏ e/ vui/ tố t/ tuyệ t … Cả m ơn bạ n!)‬

‭ ow old are you ?‬


H I‭ ’m … year‬‭s‬‭old.‬
‭(Bạ n bao nhiê u tuổ i ?)‬ ‭(Mình … tuổ i.)‬

You might also like